1 # Vietnamese translation for GIT-CORE.
2 # Bản dịch tiếng Việt dành cho GIT-CORE.
3 # This file is distributed under the same license as the git-core package.
4 # First translated by Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012-2014.
5 # Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>, 2012.
9 "Project-Id-Version: git v1.9-pu\n"
10 "Report-Msgid-Bugs-To: Git Mailing List <git@vger.kernel.org>\n"
11 "POT-Creation-Date: 2014-01-18 07:42+0800\n"
12 "PO-Revision-Date: 2014-01-18 09:05+0700\n"
13 "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
14 "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
17 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
18 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
19 "Plural-Forms: nplurals=2; plural=1;\n"
20 "X-Language-Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n"
21 "X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n"
22 "X-Poedit-Basepath: ../\n"
23 "X-Generator: Poedit 1.5.5\n"
28 msgstr "tìm thấy: %.*s\n"
31 #. * Message used both when 'git commit' fails and when
32 #. * other commands doing a merge do.
36 "Fix them up in the work tree,\n"
37 "and then use 'git add/rm <file>' as\n"
38 "appropriate to mark resolution and make a commit,\n"
39 "or use 'git commit -a'."
41 "Sửa chúng trong cây làm việc,\n"
42 "và sau đó dùng lệnh \"git add/rm <tập-tin>\" dành riêng\n"
43 "cho việc đánh dấu tập tin cần giải quyết và tạo lần chuyển giao,\n"
44 "hoặc là dùng lệnh \"git commit -a\"."
47 msgid "git archive [options] <tree-ish> [<path>...]"
48 msgstr "git archive [các-tùy-chọn] <tree-ish> [<đường-dẫn>...]"
51 msgid "git archive --list"
52 msgstr "git archive --list"
56 "git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] [options] <tree-ish> [<path>...]"
58 "git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] [các-tùy-chọn] <tree-ish> [<đường-"
62 msgid "git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] --list"
63 msgstr "git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] --list"
65 #: archive.c:242 builtin/add.c:240 builtin/add.c:559 builtin/rm.c:328
67 msgid "pathspec '%s' did not match any files"
68 msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” không khớp với bất kỳ tập tin nào"
75 msgid "archive format"
76 msgstr "định dạng lưu trữ"
78 #: archive.c:328 builtin/log.c:1193
83 msgid "prepend prefix to each pathname in the archive"
84 msgstr "nối thêm tiền tố vào từng đường dẫn tập tin trong kho lưu"
86 #: archive.c:330 builtin/archive.c:88 builtin/blame.c:2265
87 #: builtin/blame.c:2266 builtin/config.c:58 builtin/fast-export.c:680
88 #: builtin/fast-export.c:682 builtin/grep.c:716 builtin/hash-object.c:77
89 #: builtin/ls-files.c:486 builtin/ls-files.c:489 builtin/notes.c:408
90 #: builtin/notes.c:565 builtin/read-tree.c:108 parse-options.h:154
94 #: archive.c:331 builtin/archive.c:89
95 msgid "write the archive to this file"
96 msgstr "ghi kho lưu vào tập tin này"
99 msgid "read .gitattributes in working directory"
100 msgstr "đọc .gitattributes trong thư mục làm việc"
103 msgid "report archived files on stderr"
104 msgstr "liệt kê các tập tin được lưu trữ vào stderr (đầu ra lỗi tiêu chuẩn)"
108 msgstr "chỉ lưu (không nén)"
111 msgid "compress faster"
112 msgstr "nén nhanh hơn"
115 msgid "compress better"
119 msgid "list supported archive formats"
120 msgstr "liệt kê các kiểu nén được hỗ trợ"
122 #: archive.c:349 builtin/archive.c:90 builtin/clone.c:84
126 #: archive.c:350 builtin/archive.c:91
127 msgid "retrieve the archive from remote repository <repo>"
128 msgstr "nhận kho lưu từ kho chứa <kho> trên máy chủ"
130 #: archive.c:351 builtin/archive.c:92 builtin/notes.c:487
134 #: archive.c:352 builtin/archive.c:93
135 msgid "path to the remote git-upload-archive command"
136 msgstr "đường dẫn đến lệnh git-upload-pack trên máy chủ"
140 "Negative patterns are ignored in git attributes\n"
141 "Use '\\!' for literal leading exclamation."
143 "Các mẫu dạng phủ định bị cấm dùng cho các thuộc tính của git\n"
144 "Dùng “\\!” cho các chuỗi văn bản có dấu chấm than dẫn đầu."
148 msgid "Not setting branch %s as its own upstream."
149 msgstr "Chưa cài đặt nhánh %s như là thượng nguồn (upstream) của nó."
153 msgid "Branch %s set up to track remote branch %s from %s by rebasing."
154 msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi nhánh máy chủ %s từ %s bằng cách rebase."
158 msgid "Branch %s set up to track remote branch %s from %s."
159 msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi nhánh máy chủ %s từ %s."
163 msgid "Branch %s set up to track local branch %s by rebasing."
164 msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi nhánh nội bộ %s bằng cách rebase."
168 msgid "Branch %s set up to track local branch %s."
169 msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi nhánh nội bộ %s."
173 msgid "Branch %s set up to track remote ref %s by rebasing."
174 msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi nhánh máy chủ %s bằng cách rebase."
178 msgid "Branch %s set up to track remote ref %s."
179 msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi tham chiếu máy chủ %s."
183 msgid "Branch %s set up to track local ref %s by rebasing."
185 "Nhánh %s cài đặt để theo dõi vết tham chiếu nội bộ %s bằng cách rebase."
189 msgid "Branch %s set up to track local ref %s."
190 msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi tham chiếu nội bộ %s."
194 msgid "Tracking not set up: name too long: %s"
195 msgstr "Việc theo dõi chưa được cài đặt: tên quá dài: %s"
199 msgid "Not tracking: ambiguous information for ref %s"
200 msgstr "Không theo dõi: thông tin chưa rõ ràng cho tham chiếu %s"
204 msgid "'%s' is not a valid branch name."
205 msgstr "“%s” không phải là một tên nhánh hợp lệ."
209 msgid "A branch named '%s' already exists."
210 msgstr "Đã có nhánh mang tên “%s”."
213 msgid "Cannot force update the current branch."
214 msgstr "Không thể ép buộc cập nhật nhánh hiện hành."
218 msgid "Cannot setup tracking information; starting point '%s' is not a branch."
220 "Không thể cài đặt thông tin theo dõi; điểm bắt đầu “%s” không phải là một "
225 msgid "the requested upstream branch '%s' does not exist"
226 msgstr "nhánh thượng nguồn đã yêu cầu “%s” không tồn tại"
231 "If you are planning on basing your work on an upstream\n"
232 "branch that already exists at the remote, you may need to\n"
233 "run \"git fetch\" to retrieve it.\n"
235 "If you are planning to push out a new local branch that\n"
236 "will track its remote counterpart, you may want to use\n"
237 "\"git push -u\" to set the upstream config as you push."
240 "Nếu bạn có ý định “cải tổ” công việc của bạn trên nhánh thượng nguồn\n"
241 "(upstream) cái mà đã sẵn có trên máy chủ, bạn cần chạy\n"
242 "lệnh \"git fetch\" để lấy nó về.\n"
244 "Nếu bạn có ý định push lên một nhánh nội bộ mới cái mà\n"
245 "sẽ theo dõi bản đối chiếu máy chủ của nó, bạn cần dùng lệnh\n"
246 "\"git push -u\" để đặt cấu hình thượng nguồn bạn muốn push."
250 msgid "Not a valid object name: '%s'."
251 msgstr "Không phải tên đối tượng hợp lệ: “%s”."
255 msgid "Ambiguous object name: '%s'."
256 msgstr "Tên đối tượng chưa rõ ràng: “%s”."
260 msgid "Not a valid branch point: '%s'."
261 msgstr "Nhánh không hợp lệ: “%s”."
264 msgid "Failed to lock ref for update"
265 msgstr "Gặp lỗi khi khóa tham chiếu (ref) để cập nhật"
268 msgid "Failed to write ref"
269 msgstr "Gặp lỗi khi ghi tham chiếu (ref)"
273 msgid "'%s' does not look like a v2 bundle file"
274 msgstr "“%s” không giống như tập tin v2 bundle (định dạng dump của git)"
278 msgid "unrecognized header: %s%s (%d)"
279 msgstr "phần đầu không được thừa nhận: %s%s (%d)"
281 #: bundle.c:90 builtin/commit.c:706
283 msgid "could not open '%s'"
284 msgstr "không thể mở “%s”"
287 msgid "Repository lacks these prerequisite commits:"
288 msgstr "Kho chứa thiếu những lần chuyển giao tiên quyết này:"
290 #: bundle.c:165 sequencer.c:662 sequencer.c:1112 builtin/log.c:332
291 #: builtin/log.c:821 builtin/log.c:1418 builtin/log.c:1644 builtin/merge.c:357
292 #: builtin/shortlog.c:158
293 msgid "revision walk setup failed"
294 msgstr "cài đặt việc di chuyển qua các điểm xét duyệt gặp lỗi"
298 msgid "The bundle contains this ref:"
299 msgid_plural "The bundle contains these %d refs:"
300 msgstr[0] "Bundle chứa tham chiếu (ref) này:"
301 msgstr[1] "Bundle chứa %d tham chiếu (ref):"
304 msgid "The bundle records a complete history."
305 msgstr "Lệnh bundle ghi lại toàn bộ lịch sử."
309 msgid "The bundle requires this ref:"
310 msgid_plural "The bundle requires these %d refs:"
311 msgstr[0] "Lệnh bundle yêu cầu tham chiếu này:"
312 msgstr[1] "Lệnh bundle yêu cầu %d tham chiếu (refs) này:"
315 msgid "rev-list died"
316 msgstr "rev-list đã chết"
318 #: bundle.c:302 builtin/log.c:1329 builtin/shortlog.c:261
320 msgid "unrecognized argument: %s"
321 msgstr "đối số không được thừa nhận: %s"
325 msgid "ref '%s' is excluded by the rev-list options"
326 msgstr "th.chiếu “%s” bị loại trừ bởi các tùy chọn rev-list"
329 msgid "Refusing to create empty bundle."
330 msgstr "Từ chối tạo một bundle trống rỗng."
333 msgid "Could not spawn pack-objects"
334 msgstr "Không thể sản sinh đối tượng gói"
337 msgid "pack-objects died"
338 msgstr "pack-objects đã chết"
342 msgid "cannot create '%s'"
343 msgstr "không thể tạo “%s”"
346 msgid "index-pack died"
347 msgstr "index-pack đã chết"
351 msgid "could not parse %s"
352 msgstr "không thể phân tích cú pháp %s"
356 msgid "%s %s is not a commit!"
357 msgstr "%s %s không phải là một lần commit!"
359 #: compat/obstack.c:406 compat/obstack.c:408
360 msgid "memory exhausted"
364 msgid "Could not run 'git rev-list'"
365 msgstr "Không thể chạy “git rev-list”"
369 msgid "failed write to rev-list: %s"
370 msgstr "gặp lỗi khi ghi vào rev-list: %s"
374 msgid "failed to close rev-list's stdin: %s"
375 msgstr "gặp lỗi khi đóng đầu vào chuẩn stdin của rev-list: %s"
378 msgid "in the future"
379 msgstr "trong tương lai"
383 msgid "%lu second ago"
384 msgid_plural "%lu seconds ago"
385 msgstr[0] "%lu giây trước"
386 msgstr[1] "%lu giây trước"
390 msgid "%lu minute ago"
391 msgid_plural "%lu minutes ago"
392 msgstr[0] "%lu phút trước"
393 msgstr[1] "%lu phút trước"
398 msgid_plural "%lu hours ago"
399 msgstr[0] "%lu giờ trước"
400 msgstr[1] "%lu giờ trước"
405 msgid_plural "%lu days ago"
406 msgstr[0] "%lu ngày trước"
407 msgstr[1] "%lu ngày trước"
412 msgid_plural "%lu weeks ago"
413 msgstr[0] "%lu tuần trước"
414 msgstr[1] "%lu tuần trước"
418 msgid "%lu month ago"
419 msgid_plural "%lu months ago"
420 msgstr[0] "%lu tháng trước"
421 msgstr[1] "%lu tháng trước"
426 msgid_plural "%lu years"
432 msgid "%s, %lu month ago"
433 msgid_plural "%s, %lu months ago"
434 msgstr[0] "%s, %lu tháng trước"
435 msgstr[1] "%s, %lu tháng trước"
437 #: date.c:154 date.c:159
440 msgid_plural "%lu years ago"
441 msgstr[0] "%lu năm trước"
442 msgstr[1] "%lu năm trước"
444 #: diffcore-order.c:24
446 msgid "failed to read orderfile '%s'"
447 msgstr "gặp lỗi khi đọc tập-tin-thứ-tự “%s”"
451 msgid " Failed to parse dirstat cut-off percentage '%s'\n"
452 msgstr " Gặp lỗi khi phân tích dirstat cắt bỏ phần trăm “%s”\n"
456 msgid " Unknown dirstat parameter '%s'\n"
457 msgstr " Không hiểu đối số dirstat “%s”\n"
461 msgid "Unknown value for 'diff.submodule' config variable: '%s'"
462 msgstr "Không hiểu giá trị cho biến cấu hình “diff.submodule”: “%s”"
467 "Found errors in 'diff.dirstat' config variable:\n"
470 "Tìm thấy các lỗi trong biến cấu hình “diff.dirstat”:\n"
476 "Failed to parse --dirstat/-X option parameter:\n"
479 "Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --dirstat/-X:\n"
484 msgid "Failed to parse --submodule option parameter: '%s'"
485 msgstr "Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --submodule: “%s”"
487 #: gpg-interface.c:59 gpg-interface.c:131
488 msgid "could not run gpg."
489 msgstr "không thể chạy gpg."
491 #: gpg-interface.c:71
492 msgid "gpg did not accept the data"
493 msgstr "gpg đã không chấp nhận dữ liệu"
495 #: gpg-interface.c:82
496 msgid "gpg failed to sign the data"
497 msgstr "gpg gặp lỗi khi ký dữ liệu"
499 #: gpg-interface.c:115
501 msgid "could not create temporary file '%s': %s"
502 msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời “%s”: %s"
504 #: gpg-interface.c:118
506 msgid "failed writing detached signature to '%s': %s"
507 msgstr "gặp lỗi khi ghi chữ ký đính kèm vào “%s”: %s"
511 msgid "'%s': unable to read %s"
512 msgstr "“%s”: không thể đọc %s"
521 msgid "'%s': short read %s"
522 msgstr "“%s”: đọc ngắn %s"
526 msgid "available git commands in '%s'"
527 msgstr "các lệnh git sẵn có trong thư mục “%s”:"
530 msgid "git commands available from elsewhere on your $PATH"
531 msgstr "các lệnh git sẵn có từ một nơi khác trong $PATH của bạn"
534 msgid "The most commonly used git commands are:"
535 msgstr "Những lệnh git hay được dùng nhất là:"
540 "'%s' appears to be a git command, but we were not\n"
541 "able to execute it. Maybe git-%s is broken?"
543 "“%s” trông như là một lệnh git, nhưng chúng tôi không\n"
544 "thể thực thi nó. Có lẽ là lệnh git-%s đã bị hỏng?"
547 msgid "Uh oh. Your system reports no Git commands at all."
548 msgstr "Ối chà. Hệ thống của bạn báo rằng chẳng có lệnh Git nào cả."
553 "WARNING: You called a Git command named '%s', which does not exist.\n"
554 "Continuing under the assumption that you meant '%s'"
556 "CẢNH BÁO: Bạn đã gọi lệnh Git có tên “%s”, mà nó lại không có sẵn.\n"
557 "Tiếp tục và coi rằng ý bạn là “%s”"
561 msgid "in %0.1f seconds automatically..."
562 msgstr "trong %0.1f giây một cách tự động..."
566 msgid "git: '%s' is not a git command. See 'git --help'."
567 msgstr "git: “%s” không phải là một lệnh của git. Xem “git --help”."
569 #: help.c:385 help.c:444
575 "Did you mean one of these?"
578 "Có phải ý bạn là cái này không?"
581 "Có phải ý bạn là một trong số những cái này không?"
589 msgid "failed to read the cache"
590 msgstr "gặp lỗi khi đọc bộ nhớ đệm"
592 #: merge.c:110 builtin/checkout.c:358 builtin/checkout.c:559
593 #: builtin/clone.c:661
594 msgid "unable to write new index file"
595 msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
597 #: merge-recursive.c:190
599 msgid "(bad commit)\n"
600 msgstr "(commit sai)\n"
602 #: merge-recursive.c:206
604 msgid "addinfo_cache failed for path '%s'"
605 msgstr "addinfo_cache gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”"
607 #: merge-recursive.c:269
608 msgid "error building trees"
609 msgstr "gặp lỗi khi xây dựng cây"
611 #: merge-recursive.c:673
613 msgid "failed to create path '%s'%s"
614 msgstr "gặp lỗi khi tạo đường dẫn “%s”%s"
616 #: merge-recursive.c:684
618 msgid "Removing %s to make room for subdirectory\n"
619 msgstr "Gỡ bỏ %s để tạo chỗ (room) cho thư mục con\n"
621 #. something else exists
622 #. .. but not some other error (who really cares what?)
623 #: merge-recursive.c:698 merge-recursive.c:719
624 msgid ": perhaps a D/F conflict?"
625 msgstr ": có lẽ là một xung đột D/F?"
627 #: merge-recursive.c:709
629 msgid "refusing to lose untracked file at '%s'"
630 msgstr "từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”"
632 #: merge-recursive.c:749
634 msgid "cannot read object %s '%s'"
635 msgstr "không thể đọc đối tượng %s “%s”"
637 #: merge-recursive.c:751
639 msgid "blob expected for %s '%s'"
640 msgstr "đối tượng blob được mong đợi cho %s “%s”"
642 #: merge-recursive.c:774 builtin/clone.c:317
644 msgid "failed to open '%s'"
645 msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”"
647 #: merge-recursive.c:782
649 msgid "failed to symlink '%s'"
650 msgstr "gặp lỗi khi tạo liên kết mềm (symlink) “%s”"
652 #: merge-recursive.c:785
654 msgid "do not know what to do with %06o %s '%s'"
655 msgstr "không hiểu phải làm gì với %06o %s “%s”"
657 #: merge-recursive.c:923
658 msgid "Failed to execute internal merge"
659 msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện trộn nội bộ"
661 #: merge-recursive.c:927
663 msgid "Unable to add %s to database"
664 msgstr "Không thể thêm %s vào cơ sở dữ liệu"
666 #: merge-recursive.c:943
667 msgid "unsupported object type in the tree"
668 msgstr "kiểu đối tượng không được hỗ trợ trong cây (tree)"
670 #: merge-recursive.c:1022 merge-recursive.c:1036
673 "CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left "
676 "XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s "
677 "còn lại trong cây (tree)."
679 #: merge-recursive.c:1028 merge-recursive.c:1041
682 "CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left "
685 "XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s "
686 "còn lại trong cây (tree) tại %s."
688 #: merge-recursive.c:1082
692 #: merge-recursive.c:1082 wt-status.c:283
696 #: merge-recursive.c:1138
698 msgid "%s is a directory in %s adding as %s instead"
699 msgstr "%s là một thư mục trong %s thay vào đó thêm vào như là %s"
701 #: merge-recursive.c:1160
704 "CONFLICT (rename/rename): Rename \"%s\"->\"%s\" in branch \"%s\" rename \"%s"
705 "\"->\"%s\" in \"%s\"%s"
707 "XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên \"%s\"->\"%s\" trong nhánh \"%s\" đổi "
708 "tên \"%s\"->\"%s\" trong \"%s\"%s"
710 #: merge-recursive.c:1165
711 msgid " (left unresolved)"
712 msgstr " (cần giải quyết)"
714 #: merge-recursive.c:1219
716 msgid "CONFLICT (rename/rename): Rename %s->%s in %s. Rename %s->%s in %s"
718 "XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên %s->%s trong %s. Đổi tên %s->%s trong %s"
720 #: merge-recursive.c:1249
722 msgid "Renaming %s to %s and %s to %s instead"
723 msgstr "Đang đổi tên %s thành %s thay vì %s thành %s"
725 #: merge-recursive.c:1448
727 msgid "CONFLICT (rename/add): Rename %s->%s in %s. %s added in %s"
729 "XUNG ĐỘT (đổi-tên/thêm): Đổi tên %s->%s trong %s. %s được thêm vào trong %s"
731 #: merge-recursive.c:1458
733 msgid "Adding merged %s"
734 msgstr "Thêm hòa trộn %s"
736 #: merge-recursive.c:1463 merge-recursive.c:1661
738 msgid "Adding as %s instead"
739 msgstr "Thay vào đó thêm vào %s"
741 #: merge-recursive.c:1514
743 msgid "cannot read object %s"
744 msgstr "không thể đọc đối tượng %s"
746 #: merge-recursive.c:1517
748 msgid "object %s is not a blob"
749 msgstr "đối tượng %s không phải là một blob"
751 #: merge-recursive.c:1565
755 #: merge-recursive.c:1565 wt-status.c:281
759 #: merge-recursive.c:1575
763 #: merge-recursive.c:1582
767 #: merge-recursive.c:1616
769 msgid "Skipped %s (merged same as existing)"
770 msgstr "Đã bỏ qua %s (đã có sẵn lần hòa trộn này)"
772 #: merge-recursive.c:1630
774 msgid "Auto-merging %s"
775 msgstr "Tự-động-hòa-trộn %s"
777 #: merge-recursive.c:1634 git-submodule.sh:1148
781 #: merge-recursive.c:1635
783 msgid "CONFLICT (%s): Merge conflict in %s"
784 msgstr "XUNG ĐỘT (%s): Xung đột hòa trộn trong %s"
786 #: merge-recursive.c:1725
791 #: merge-recursive.c:1750
792 msgid "file/directory"
793 msgstr "tập-tin/thư-mục"
795 #: merge-recursive.c:1756
796 msgid "directory/file"
797 msgstr "thư-mục/tập tin"
799 #: merge-recursive.c:1761
801 msgid "CONFLICT (%s): There is a directory with name %s in %s. Adding %s as %s"
803 "XUNG ĐỘT (%s): Ở đây không có thư mục nào có tên %s trong %s. Thêm %s như là "
806 #: merge-recursive.c:1771
811 #: merge-recursive.c:1788
812 msgid "Fatal merge failure, shouldn't happen."
813 msgstr "Việc hòa trộn hỏng nghiêm trọng, không nên để xảy ra."
815 #: merge-recursive.c:1807
816 msgid "Already up-to-date!"
817 msgstr "Đã cập nhật rồi!"
819 #: merge-recursive.c:1816
821 msgid "merging of trees %s and %s failed"
822 msgstr "hòa trộn cây (tree) %s và %s gặp lỗi"
824 #: merge-recursive.c:1846
826 msgid "Unprocessed path??? %s"
827 msgstr "Đường dẫn chưa được xử lý??? %s"
829 #: merge-recursive.c:1891
833 #: merge-recursive.c:1904
835 msgid "found %u common ancestor:"
836 msgid_plural "found %u common ancestors:"
837 msgstr[0] "tìm thấy %u tổ tiên chung:"
838 msgstr[1] "tìm thấy %u tổ tiên chung:"
840 #: merge-recursive.c:1941
841 msgid "merge returned no commit"
842 msgstr "hòa trộn không trả về lần chuyển giao nào"
844 #: merge-recursive.c:1998
846 msgid "Could not parse object '%s'"
847 msgstr "Không thể phân tích đối tượng “%s”"
849 #: merge-recursive.c:2010 builtin/merge.c:665
850 msgid "Unable to write index."
851 msgstr "Không thể ghi bảng mục lục"
854 msgid "Cannot commit uninitialized/unreferenced notes tree"
856 "Không thể chuyển giao cây ghi chú chưa được khởi tạo hoặc không được tham "
861 msgid "Bad notes.rewriteMode value: '%s'"
862 msgstr "Giá trị notes.rewriteMode sai: “%s”"
866 msgid "Refusing to rewrite notes in %s (outside of refs/notes/)"
867 msgstr "Từ chối ghi đè ghi chú trong %s (nằm ngoài refs/notes/)"
869 #. TRANSLATORS: The first %s is the name of the
870 #. environment variable, the second %s is its value
873 msgid "Bad %s value: '%s'"
874 msgstr "Giá trị %s sai: “%s”"
878 msgid "unable to parse object: %s"
879 msgstr "không thể phân tích đối tượng: “%s”"
881 #: parse-options.c:537
885 #: parse-options.c:555
888 msgstr "cách dùng: %s"
890 #. TRANSLATORS: the colon here should align with the
891 #. one in "usage: %s" translation
892 #: parse-options.c:559
897 #: parse-options.c:562
902 #: parse-options.c:596
907 msgid "global 'glob' and 'noglob' pathspec settings are incompatible"
909 "các cài đặt đặc tả đường dẫn “glob” và “noglob” toàn cục là xung khắc nhau"
913 "global 'literal' pathspec setting is incompatible with all other global "
916 "cài đặt đặc tả đường dẫn “literal” toàn cục là xung khắc với các cài đặt đặc "
917 "tả đường dẫn toàn cục khác"
920 msgid "invalid parameter for pathspec magic 'prefix'"
921 msgstr "tham số không hợp lệ cho “tiền tố” màu nhiệm đặc tả đường đẫn"
925 msgid "Invalid pathspec magic '%.*s' in '%s'"
926 msgstr "Số màu nhiệm đặc tả đường dẫn không hợp lệ “%.*s” trong “%s”"
930 msgid "Missing ')' at the end of pathspec magic in '%s'"
931 msgstr "Thiếu “)” tại cuối của số màu nhiệm đặc tả đường dẫn trong “%s”"
935 msgid "Unimplemented pathspec magic '%c' in '%s'"
936 msgstr "Chưa viết mã cho số màu nhiệm đặc tả đường dẫn “%c” trong “%s”"
940 msgid "%s: 'literal' and 'glob' are incompatible"
941 msgstr "%s: “literal” và “glob” xung khắc nhau"
945 msgid "%s: '%s' is outside repository"
946 msgstr "%s: “%s” ngoài một kho chứa"
950 msgid "Pathspec '%s' is in submodule '%.*s'"
951 msgstr "Đặc tả đường dẫn “%s” thì ở trong mô-đun-con “%.*s”"
954 #. * We may want to substitute "this command" with a command
955 #. * name. E.g. when add--interactive dies when running
960 msgid "%s: pathspec magic not supported by this command: %s"
961 msgstr "%s: số mầu nhiệm đặc tả đường dẫn chưa được hỗ trợ bởi lệnh này: %s"
965 msgid "pathspec '%s' is beyond a symbolic link"
966 msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm"
970 "There is nothing to exclude from by :(exclude) patterns.\n"
971 "Perhaps you forgot to add either ':/' or '.' ?"
973 "Ở đây không có gì bị loại trừ bởi: các mẫu (loại trừ).\n"
974 "Có lẽ bạn đã quên thêm hoặc là “:/” hoặc là “.”?"
978 msgid "Cannot fetch both %s and %s to %s"
979 msgstr "Không thể lấy về cả %s và %s cho %s"
983 msgid "%s usually tracks %s, not %s"
984 msgstr "%s thường theo dõi %s, không phải %s"
988 msgid "%s tracks both %s and %s"
989 msgstr "%s theo dõi cả %s và %s"
992 #. * This last possibility doesn't occur because
993 #. * FETCH_HEAD_IGNORE entries always appear at
994 #. * the end of the list.
997 msgid "Internal error"
1002 msgid "Your branch is based on '%s', but the upstream is gone.\n"
1004 "Nhánh của bạn dựa trên cơ sở là “%s”, nhưng trên thượng nguồn không còn.\n"
1007 msgid " (use \"git branch --unset-upstream\" to fixup)\n"
1008 msgstr " (dùng \" git branch --unset-upstream\" để sửa)\n"
1012 msgid "Your branch is up-to-date with '%s'.\n"
1013 msgstr "Nhánh của bạn đã cập nhật với “%s”.\n"
1017 msgid "Your branch is ahead of '%s' by %d commit.\n"
1018 msgid_plural "Your branch is ahead of '%s' by %d commits.\n"
1019 msgstr[0] "Nhánh của bạn là đầu của “%s” bởi %d lần chuyển giao.\n"
1020 msgstr[1] "Nhánh của bạn là đầu của “%s” bởi %d lần chuyển giao.\n"
1023 msgid " (use \"git push\" to publish your local commits)\n"
1024 msgstr " (dùng \"git push\" để xuất bản các lần chuyển giao nội bộ của bạn)\n"
1028 msgid "Your branch is behind '%s' by %d commit, and can be fast-forwarded.\n"
1030 "Your branch is behind '%s' by %d commits, and can be fast-forwarded.\n"
1032 "Nhánh của bạn ở đằng sau “%s” %d lần chuyển giao, và có thể được fast-"
1035 "Nhánh của bạn ở đằng sau “%s” %d lần chuyển giao, và có thể được fast-"
1039 msgid " (use \"git pull\" to update your local branch)\n"
1040 msgstr " (dùng \"git pull\" để cập nhật nhánh nội bộ của bạn)\n"
1045 "Your branch and '%s' have diverged,\n"
1046 "and have %d and %d different commit each, respectively.\n"
1048 "Your branch and '%s' have diverged,\n"
1049 "and have %d and %d different commits each, respectively.\n"
1051 "Nhánh của bạn và “%s” bị phân kỳ,\n"
1052 "và có %d và %d lần chuyển giao khác nhau cho từng cái,\n"
1053 "tương ứng với mỗi lần.\n"
1055 "Your branch and “%s” have diverged,\n"
1056 "and have %d and %d different commit each, respectively.\n"
1059 msgid " (use \"git pull\" to merge the remote branch into yours)\n"
1061 " (dùng \"git pull\" để hòa trộn nhánh trên máy chủ vào trong nhánh của "
1065 msgid "open /dev/null failed"
1066 msgstr "gặp lỗi khi mở “/dev/null”"
1070 msgid "dup2(%d,%d) failed"
1071 msgstr "dup2(%d,%d) gặp lỗi"
1073 #: sequencer.c:206 builtin/merge.c:783 builtin/merge.c:896
1074 #: builtin/merge.c:1006 builtin/merge.c:1016
1076 msgid "Could not open '%s' for writing"
1077 msgstr "Không thể mở “%s” để ghi"
1079 #: sequencer.c:208 builtin/merge.c:343 builtin/merge.c:786
1080 #: builtin/merge.c:1008 builtin/merge.c:1021
1082 msgid "Could not write to '%s'"
1083 msgstr "Không thể ghi vào “%s”"
1087 "after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n"
1088 "with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'"
1090 "sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n"
1091 "với lệnh “git add <đường_dẫn>” hoặc “git rm <đường_dẫn>”"
1095 "after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n"
1096 "with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'\n"
1097 "and commit the result with 'git commit'"
1099 "sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n"
1100 "với lệnh “git add <đường_dẫn>” hoặc “git rm <đường_dẫn>”\n"
1101 "và chuyển giao kết quả bằng lệnh “git commit”"
1103 #: sequencer.c:245 sequencer.c:870 sequencer.c:953
1105 msgid "Could not write to %s"
1106 msgstr "Không thể ghi vào %s"
1110 msgid "Error wrapping up %s"
1111 msgstr "Lỗi bao bọc %s"
1114 msgid "Your local changes would be overwritten by cherry-pick."
1115 msgstr "Các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh cherry-pick."
1118 msgid "Your local changes would be overwritten by revert."
1119 msgstr "Các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh revert."
1122 msgid "Commit your changes or stash them to proceed."
1123 msgstr "Chuyển giao các thay đổi của bạn hay tạm cất (stash) chúng để xử lý."
1125 #. TRANSLATORS: %s will be "revert" or "cherry-pick"
1128 msgid "%s: Unable to write new index file"
1129 msgstr "%s: Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
1132 msgid "Could not resolve HEAD commit\n"
1133 msgstr "Không thể phân giải commit (lần chuyển giao) HEAD\n"
1136 msgid "Unable to update cache tree\n"
1137 msgstr "Không thể cập nhật cây bộ nhớ đệm\n"
1141 msgid "Could not parse commit %s\n"
1142 msgstr "Không thể phân tích commit (lần chuyển giao) %s\n"
1146 msgid "Could not parse parent commit %s\n"
1147 msgstr "Không thể phân tích lần chuyển giao cha mẹ “%s”\n"
1150 msgid "Your index file is unmerged."
1151 msgstr "Tập tin lưu mục lục của bạn không được hòa trộn."
1155 msgid "Commit %s is a merge but no -m option was given."
1156 msgstr "Lần chuyển giao %s là một lần hòa trộn nhưng không đưa ra tùy chọn -m."
1160 msgid "Commit %s does not have parent %d"
1161 msgstr "Lần chuyển giao %s không có cha mẹ %d"
1165 msgid "Mainline was specified but commit %s is not a merge."
1167 "Luồng chính đã được chỉ ra nhưng lần chuyển giao %s không phải là một lần "
1170 #. TRANSLATORS: The first %s will be "revert" or
1171 #. "cherry-pick", the second %s a SHA1
1174 msgid "%s: cannot parse parent commit %s"
1175 msgstr "%s: không thể phân tích lần chuyển giao mẹ của %s"
1179 msgid "Cannot get commit message for %s"
1180 msgstr "Không thể lấy thông điệp lần chuyển giao cho %s"
1184 msgid "could not revert %s... %s"
1185 msgstr "không thể revert %s... %s"
1189 msgid "could not apply %s... %s"
1190 msgstr "không thể apply (áp dụng miếng vá) %s... %s"
1193 msgid "empty commit set passed"
1194 msgstr "lần chuyển giao trống rỗng đặt là hợp quy cách"
1198 msgid "git %s: failed to read the index"
1199 msgstr "git %s: gặp lỗi đọc bảng mục lục"
1203 msgid "git %s: failed to refresh the index"
1204 msgstr "git %s: gặp lỗi khi làm tươi mới bảng mục lục"
1208 msgid "Cannot %s during a %s"
1209 msgstr "Không thể %s trong khi %s"
1213 msgid "Could not parse line %d."
1214 msgstr "Không phân tích được dòng %d."
1217 msgid "No commits parsed."
1218 msgstr "Không có lần chuyển giao nào được phân tích."
1222 msgid "Could not open %s"
1223 msgstr "Không thể mở %s"
1227 msgid "Could not read %s."
1228 msgstr "Không thể đọc %s."
1232 msgid "Unusable instruction sheet: %s"
1233 msgstr "Bảng chỉ thị không thể dùng được: %s"
1237 msgid "Invalid key: %s"
1238 msgstr "Khóa không đúng: %s"
1242 msgid "Invalid value for %s: %s"
1243 msgstr "Giá trị không hợp lệ %s: %s"
1247 msgid "Malformed options sheet: %s"
1248 msgstr "Bảng tùy chọn dị hình: %s"
1251 msgid "a cherry-pick or revert is already in progress"
1252 msgstr "có một thao tác “cherry-pick” hoặc “revert” đang được thực hiện"
1255 msgid "try \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\""
1256 msgstr "hãy thử \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\""
1260 msgid "Could not create sequencer directory %s"
1261 msgstr "Không thể tạo thư mục xếp dãy %s"
1263 #: sequencer.c:872 sequencer.c:957
1265 msgid "Error wrapping up %s."
1266 msgstr "Lỗi bao bọc %s."
1268 #: sequencer.c:891 sequencer.c:1025
1269 msgid "no cherry-pick or revert in progress"
1270 msgstr "không cherry-pick hay revert trong tiến trình"
1273 msgid "cannot resolve HEAD"
1274 msgstr "không thể phân giải HEAD"
1277 msgid "cannot abort from a branch yet to be born"
1278 msgstr "không thể hủy bỏ từ một nhánh mà nó còn chưa được tạo ra"
1280 #: sequencer.c:917 builtin/apply.c:4061
1282 msgid "cannot open %s: %s"
1283 msgstr "không thể mở %s: %s"
1287 msgid "cannot read %s: %s"
1288 msgstr "không thể đọc %s: %s"
1291 msgid "unexpected end of file"
1292 msgstr "gặp kết thúc tập tin đột xuất"
1296 msgid "stored pre-cherry-pick HEAD file '%s' is corrupt"
1297 msgstr "tập tin HEAD “pre-cherry-pick” đã lưu “%s” bị hỏng"
1301 msgid "Could not format %s."
1302 msgstr "Không thể định dạng “%s”."
1306 msgid "%s: can't cherry-pick a %s"
1307 msgstr "%s: không thể cherry-pick một %s"
1311 msgid "%s: bad revision"
1312 msgstr "%s: điểm xét duyệt sai"
1315 msgid "Can't revert as initial commit"
1316 msgstr "Không thể revert một lần chuyển giao khởi tạo"
1319 msgid "Can't cherry-pick into empty head"
1320 msgstr "Không thể cherry-pick vào một đầu (head) trống rỗng"
1324 "Git normally never creates a ref that ends with 40 hex characters\n"
1325 "because it will be ignored when you just specify 40-hex. These refs\n"
1326 "may be created by mistake. For example,\n"
1328 " git checkout -b $br $(git rev-parse ...)\n"
1330 "where \"$br\" is somehow empty and a 40-hex ref is created. Please\n"
1331 "examine these refs and maybe delete them. Turn this message off by\n"
1332 "running \"git config advice.objectNameWarning false\""
1334 "Git thường không bao giờ tạo tham chiếu mà nó kết thúc với 40 ký tự hex\n"
1335 "bởi vì nó sẽ bị bỏ qua khi bạn chỉ định 40-hex. Những tham chiếu này\n"
1336 "có lẽ được tạo ra bởi một sai sót nào đó. Ví dụ,\n"
1338 " git checkout -b $br $(git rev-parse ...)\n"
1340 "với \"$br\" không hiểu lý do vì sao trống rỗng và một tham chiếu 40-hex được "
1342 "Xin hãy kiểm tra những tham chiếu này và có thể xóa chúng đi. Tắt lời nhắn "
1344 "bằng cách chạy lệnh \"git config advice.objectNameWarning false\""
1347 msgid "HEAD does not point to a branch"
1348 msgstr "HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả"
1352 msgid "No such branch: '%s'"
1353 msgstr "Không có nhánh nào như thế: “%s”"
1357 msgid "No upstream configured for branch '%s'"
1358 msgstr "Không có thượng nguồn (upstream) được cấu hình cho nhánh “%s”"
1362 msgid "Upstream branch '%s' not stored as a remote-tracking branch"
1364 "Nhánh thượng nguồn (upstream) “%s” không được lưu lại như là một nhánh "
1367 #: submodule.c:64 submodule.c:98
1368 msgid "Cannot change unmerged .gitmodules, resolve merge conflicts first"
1370 "Không thể thay đổi .gitmodules chưa hòa trộn, hãy giải quyết xung đột trộn "
1373 #: submodule.c:68 submodule.c:102
1375 msgid "Could not find section in .gitmodules where path=%s"
1376 msgstr "Không thể tìm thấy phần trong .gitmodules nơi mà đường_dẫn=%s"
1378 #. Maybe the user already did that, don't error out here
1381 msgid "Could not update .gitmodules entry %s"
1382 msgstr "Không thể cập nhật mục .gitmodules %s"
1384 #. Maybe the user already did that, don't error out here
1387 msgid "Could not remove .gitmodules entry for %s"
1388 msgstr "Không thể gỡ bỏ mục .gitmodules dành cho %s"
1391 msgid "could not find .gitmodules in index"
1392 msgstr "không tìm thấy .gitmodules trong bảng mục lục"
1395 msgid "reading updated .gitmodules failed"
1396 msgstr "gặp lỗi khi đọc cập nhật .gitmodules"
1399 msgid "unable to stat updated .gitmodules"
1400 msgstr "không thể lấy thống kê .gitmodules đã cập nhật"
1403 msgid "unable to remove .gitmodules from index"
1404 msgstr "không thể gỡ bỏ .gitmodules từ mục lục"
1407 msgid "adding updated .gitmodules failed"
1408 msgstr "gặp lỗi khi thêm .gitmodules đã cập nhật"
1411 msgid "staging updated .gitmodules failed"
1412 msgstr "gặp lỗi khi tổ chức .gitmodules đã cập nhật"
1414 #: submodule.c:1144 builtin/init-db.c:363
1416 msgid "Could not create git link %s"
1417 msgstr "Không thể tạo liên kết git “%s”"
1421 msgid "Could not set core.worktree in %s"
1422 msgstr "Không thể đặt “core.worktree” trong “%s”."
1425 msgid "invalid URL scheme name or missing '://' suffix"
1426 msgstr "tên lược đồ URL không hợp lệ, hoặc thiếu hậu tố “://”"
1428 #: urlmatch.c:144 urlmatch.c:297 urlmatch.c:356
1430 msgid "invalid %XX escape sequence"
1431 msgstr "thoát chuỗi %XX không hợp lệ"
1434 msgid "missing host and scheme is not 'file:'"
1435 msgstr "thiếu máy chủ và lược đồ thì không phải là giao thức “file:”"
1438 msgid "a 'file:' URL may not have a port number"
1439 msgstr "URL kiểu “file:” không được chứa cổng"
1442 msgid "invalid characters in host name"
1443 msgstr "có các ký tự không hợp lệ trong tên máy"
1445 #: urlmatch.c:244 urlmatch.c:255
1446 msgid "invalid port number"
1447 msgstr "tên cổng không hợp lệ"
1450 msgid "invalid '..' path segment"
1451 msgstr "đoạn đường dẫn “..” không hợp lệ"
1455 msgid "unable to access '%s': %s"
1456 msgstr "không thể truy cập “%s”: %s"
1460 msgid "unable to access '%s'"
1461 msgstr "không thể truy cập “%s”"
1465 msgid "unable to look up current user in the passwd file: %s"
1466 msgstr "không tìm thấy người dùng hiện tại trong tập tin passwd: %s"
1469 msgid "no such user"
1470 msgstr "không có người dùng như vậy"
1473 msgid "Unmerged paths:"
1474 msgstr "Những đường dẫn chưa được hòa trộn:"
1476 #: wt-status.c:177 wt-status.c:204
1478 msgid " (use \"git reset %s <file>...\" to unstage)"
1479 msgstr " (dùng \"git reset %s <tập-tin>...\" để bỏ ra khỏi bệ phóng)"
1481 #: wt-status.c:179 wt-status.c:206
1482 msgid " (use \"git rm --cached <file>...\" to unstage)"
1483 msgstr " (dùng \"git rm --cached <tập-tin>...\" để bỏ ra khỏi bệ phóng)"
1486 msgid " (use \"git add <file>...\" to mark resolution)"
1487 msgstr " (dùng \"git add <tập-tin>...\" để đánh dấu là cần giải quyết)"
1489 #: wt-status.c:185 wt-status.c:189
1490 msgid " (use \"git add/rm <file>...\" as appropriate to mark resolution)"
1492 " (dùng \"git add/rm <tập-tin>...\" như là một cách thích hợp để đánh dấu là "
1493 "cần được giải quyết)"
1496 msgid " (use \"git rm <file>...\" to mark resolution)"
1497 msgstr " (dùng \"git rm <tập-tin>...\" để đánh dấu là cần giải quyết)"
1500 msgid "Changes to be committed:"
1501 msgstr "Những thay đổi sẽ được chuyển giao:"
1504 msgid "Changes not staged for commit:"
1505 msgstr "Các thay đổi chưa được đặt lên bệ phóng để chuyển giao:"
1508 msgid " (use \"git add <file>...\" to update what will be committed)"
1509 msgstr " (dùng \"git add <tập-tin>...\" để cập nhật những gì sẽ chuyển giao)"
1512 msgid " (use \"git add/rm <file>...\" to update what will be committed)"
1514 " (dùng \"git add/rm <tập-tin>...\" để cập nhật những gì sẽ được chuyển giao)"
1518 " (use \"git checkout -- <file>...\" to discard changes in working directory)"
1520 " (dùng \"git checkout -- <tập-tin>...\" để loại bỏ các thay đổi trong thư "
1524 msgid " (commit or discard the untracked or modified content in submodules)"
1526 " (chuyển giao hoặc là loại bỏ các nội dung chưa được theo dõi hay đã sửa "
1527 "chữa trong mô-đun-con)"
1531 msgid " (use \"git %s <file>...\" to include in what will be committed)"
1533 " (dùng \"git %s <tập-tin>...\" để thêm vào những gì cần được chuyển giao)"
1540 msgid "both deleted:"
1541 msgstr "bị xóa bởi cả hai:"
1544 msgid "added by us:"
1545 msgstr "được thêm vào bởi chúng ta:"
1548 msgid "deleted by them:"
1549 msgstr "bị xóa đi bởi họ:"
1552 msgid "added by them:"
1553 msgstr "được thêm vào bởi họ:"
1556 msgid "deleted by us:"
1557 msgstr "bị xóa bởi chúng ta:"
1561 msgstr "được thêm vào bởi cả hai:"
1564 msgid "both modified:"
1565 msgstr "bị sửa bởi cả hai:"
1569 msgstr "tập tin mới"
1589 msgstr "chưa hòa trộn"
1592 msgid "new commits, "
1593 msgstr "lần chuyển giao mới, "
1596 msgid "modified content, "
1597 msgstr "nội dung bị sửa đổi, "
1600 msgid "untracked content, "
1601 msgstr "nội dung chưa được theo dõi, "
1605 msgid "bug: unhandled diff status %c"
1606 msgstr "lỗi: không thể tiếp nhận trạng thái lệnh diff %c"
1609 msgid "Submodules changed but not updated:"
1610 msgstr "Những mô-đun-con đã bị thay đổi nhưng chưa được cập nhật:"
1613 msgid "Submodule changes to be committed:"
1614 msgstr "Những mô-đun-con thay đổi đã được chuyển giao:"
1618 "Do not touch the line above.\n"
1619 "Everything below will be removed."
1621 "Không động đến đường ở trên.\n"
1622 "Mọi thứ phía dưới sẽ được xóa bỏ."
1625 msgid "You have unmerged paths."
1626 msgstr "Bạn có những đường dẫn chưa được hòa trộn."
1629 msgid " (fix conflicts and run \"git commit\")"
1630 msgstr " (sửa các xung đột rồi chạy \"git commit\")"
1633 msgid "All conflicts fixed but you are still merging."
1634 msgstr "Tất cả các xung đột đã được giải quyết nhưng bạn vẫn đang hòa trộn."
1637 msgid " (use \"git commit\" to conclude merge)"
1638 msgstr " (dùng \"git commit\" để hoàn tất việc hòa trộn)"
1641 msgid "You are in the middle of an am session."
1642 msgstr "Bạn đang ở giữa của một phiên “am”."
1645 msgid "The current patch is empty."
1646 msgstr "Miếng vá hiện tại bị trống rỗng."
1649 msgid " (fix conflicts and then run \"git am --continue\")"
1650 msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git am --continue\")"
1653 msgid " (use \"git am --skip\" to skip this patch)"
1654 msgstr " (dùng \"git am --skip\" để bỏ qua miếng vá này)"
1657 msgid " (use \"git am --abort\" to restore the original branch)"
1658 msgstr " (dùng \"git am --abort\" để phục hồi lại nhánh nguyên thủy)"
1660 #: wt-status.c:989 wt-status.c:1006
1662 msgid "You are currently rebasing branch '%s' on '%s'."
1663 msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc “rebase” nhánh “%s” trên “%s”."
1665 #: wt-status.c:994 wt-status.c:1011
1666 msgid "You are currently rebasing."
1667 msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc “rebase” (“cải tổ”)."
1670 msgid " (fix conflicts and then run \"git rebase --continue\")"
1672 " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --continue\")"
1675 msgid " (use \"git rebase --skip\" to skip this patch)"
1676 msgstr " (dùng lệnh “cải tổ” \"git rebase --skip\" để bỏ qua lần vá này)"
1679 msgid " (use \"git rebase --abort\" to check out the original branch)"
1681 " (dùng lệnh “cải tổ” \"git rebase --abort\" để check-out nhánh nguyên thủy)"
1684 msgid " (all conflicts fixed: run \"git rebase --continue\")"
1686 " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --"
1692 "You are currently splitting a commit while rebasing branch '%s' on '%s'."
1694 "Bạn hiện nay đang thực hiện việc chia tách một lần chuyển giao trong khi "
1695 "đang “rebase” nhánh “%s” trên “%s”."
1698 msgid "You are currently splitting a commit during a rebase."
1700 "Bạn hiện tại đang cắt đôi một lần chuyển giao trong khi đang thực hiện việc "
1704 msgid " (Once your working directory is clean, run \"git rebase --continue\")"
1706 " (Một khi thư mục làm việc của bạn đã gọn gàng, chạy lệnh “cải tổ” \"git "
1707 "rebase --continue\")"
1711 msgid "You are currently editing a commit while rebasing branch '%s' on '%s'."
1713 "Bạn hiện nay đang thực hiện việc sửa chữa một lần chuyển giao trong khi đang "
1714 "rebase nhánh “%s” trên “%s”."
1717 msgid "You are currently editing a commit during a rebase."
1718 msgstr "Bạn hiện đang sửa một lần chuyển giao trong khi bạn thực hiện rebase."
1721 msgid " (use \"git commit --amend\" to amend the current commit)"
1722 msgstr " (dùng \"git commit --amend\" để “tu bổ” lần chuyển giao hiện tại)"
1726 " (use \"git rebase --continue\" once you are satisfied with your changes)"
1728 " (chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --continue\" một khi bạn cảm thấy hài "
1729 "lòng về những thay đổi của mình)"
1733 msgid "You are currently cherry-picking commit %s."
1734 msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc cherry-pick lần chuyển giao %s."
1737 msgid " (fix conflicts and run \"git cherry-pick --continue\")"
1739 " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git cherry-pick --continue\")"
1742 msgid " (all conflicts fixed: run \"git cherry-pick --continue\")"
1744 " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git cherry-pick --"
1748 msgid " (use \"git cherry-pick --abort\" to cancel the cherry-pick operation)"
1749 msgstr " (dùng \"git cherry-pick --abort\" để hủy bỏ thao tác cherry-pick)"
1753 msgid "You are currently reverting commit %s."
1754 msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác revert lần chuyển giao “%s”."
1757 msgid " (fix conflicts and run \"git revert --continue\")"
1758 msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git revert --continue\")"
1761 msgid " (all conflicts fixed: run \"git revert --continue\")"
1763 " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git revert --continue\")"
1766 msgid " (use \"git revert --abort\" to cancel the revert operation)"
1767 msgstr " (dùng \"git revert --abort\" để hủy bỏ thao tác revert)"
1771 msgid "You are currently bisecting, started from branch '%s'."
1773 "Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác di chuyển nửa bước (bisect), bắt đầu từ "
1777 msgid "You are currently bisecting."
1778 msgstr "Bạn hiện tại đang thực hiện việc bisect (di chuyển nửa bước)."
1781 msgid " (use \"git bisect reset\" to get back to the original branch)"
1782 msgstr " (dùng \"git bisect reset\" để quay trở lại nhánh nguyên thủy)"
1786 msgstr "Trên nhánh "
1789 msgid "rebase in progress; onto "
1790 msgstr "rebase đang được thực hiện: lên trên "
1793 msgid "HEAD detached at "
1794 msgstr "HEAD được tách rời tại "
1797 msgid "HEAD detached from "
1798 msgstr "HEAD được tách rời từ "
1801 msgid "Not currently on any branch."
1802 msgstr "Hiện tại chẳng ở nhánh nào cả."
1805 msgid "Initial commit"
1806 msgstr "Lần chuyển giao khởi tạo"
1809 msgid "Untracked files"
1810 msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi"
1813 msgid "Ignored files"
1814 msgstr "Những tập tin bị lờ đi"
1819 "It took %.2f seconds to enumerate untracked files. 'status -uno'\n"
1820 "may speed it up, but you have to be careful not to forget to add\n"
1821 "new files yourself (see 'git help status')."
1823 "Cần %.2f giây để liệt kê tất cả các tập tin chưa được theo dõi. “status -"
1825 "có lẽ làm nó nhanh hơn, nhưng bạn phải cẩn thận đừng quên mình phải\n"
1826 "tự thêm các tập tin mới (xem “git help status”.."
1830 msgid "Untracked files not listed%s"
1831 msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi không được liệt kê ra %s"
1834 msgid " (use -u option to show untracked files)"
1835 msgstr " (dùng tùy chọn -u để hiển thị các tập tin chưa được theo dõi)"
1839 msgstr "Không có thay đổi nào"
1843 msgid "no changes added to commit (use \"git add\" and/or \"git commit -a\")\n"
1845 "không có thay đổi nào được thêm vào để chuyển giao (dùng \"git add\" và/hoặc "
1846 "\"git commit -a\")\n"
1850 msgid "no changes added to commit\n"
1851 msgstr "không có thay đổi nào được thêm vào để chuyển giao\n"
1856 "nothing added to commit but untracked files present (use \"git add\" to "
1859 "không có gì được thêm vào lần chuyển giao nhưng có những tập tin chưa được "
1860 "theo dõi hiện diện (dùng \"git add\" để đưa vào theo dõi)\n"
1864 msgid "nothing added to commit but untracked files present\n"
1866 "không có gì được thêm vào lần chuyển giao nhưng có những tập tin chưa được "
1867 "theo dõi hiện diện\n"
1871 msgid "nothing to commit (create/copy files and use \"git add\" to track)\n"
1873 "không có gì để chuyển giao (tạo/sao-chép các tập tin và dùng \"git add\" để "
1874 "đưa vào theo dõi)\n"
1876 #: wt-status.c:1362 wt-status.c:1367
1878 msgid "nothing to commit\n"
1879 msgstr "không có gì để chuyển giao\n"
1883 msgid "nothing to commit (use -u to show untracked files)\n"
1885 "không có gì để chuyển giao (dùng -u xem các tập tin chưa được theo dõi)\n"
1889 msgid "nothing to commit, working directory clean\n"
1890 msgstr "không có gì để chuyển giao, thư mục làm việc sạch sẽ\n"
1893 msgid "HEAD (no branch)"
1894 msgstr "HEAD (không nhánh)"
1897 msgid "Initial commit on "
1898 msgstr "Lần chuyển giao khởi tạo trên "
1908 #: wt-status.c:1519 wt-status.c:1522
1910 msgstr "phía trước "
1914 msgstr ", đằng sau "
1916 #: compat/precompose_utf8.c:55 builtin/clone.c:356
1918 msgid "failed to unlink '%s'"
1919 msgstr "gặp lỗi khi bỏ liên kết (unlink) “%s”"
1922 msgid "git add [options] [--] <pathspec>..."
1923 msgstr "git add [các-tùy-chọn] [--] <pathspec>..."
1926 #. * To be consistent with "git add -p" and most Git
1927 #. * commands, we should default to being tree-wide, but
1928 #. * this is not the original behavior and can't be
1929 #. * changed until users trained themselves not to type
1930 #. * "git add -u" or "git add -A". For now, we warn and
1931 #. * keep the old behavior. Later, the behavior can be changed
1932 #. * to tree-wide, keeping the warning for a while, and
1933 #. * eventually we can drop the warning.
1938 "The behavior of 'git add %s (or %s)' with no path argument from a\n"
1939 "subdirectory of the tree will change in Git 2.0 and should not be used "
1941 "To add content for the whole tree, run:\n"
1944 " (or git add %s :/)\n"
1946 "To restrict the command to the current directory, run:\n"
1949 " (or git add %s .)\n"
1951 "With the current Git version, the command is restricted to the current "
1954 "Cách ứng xử của lệnh “git add %s (hay %s)” khi không có tham số đường dẫn "
1956 "thư-mục con của cây sẽ thay đổi kể từ Git 2.0 và không thể sử dụng như thế "
1958 "Để thêm nội dung cho toàn bộ cây, chạy:\n"
1961 " (hoặc git add %s :/)\n"
1963 "Để hạn chế lệnh cho thư-mục hiện tại, chạy:\n"
1966 " (hoặc git add %s .)\n"
1968 "Với phiên bản hiện tại của Git, lệnh bị hạn chế cho thư-mục hiện tại.\n"
1970 #: builtin/add.c:100
1973 "You ran 'git add' with neither '-A (--all)' or '--ignore-removal',\n"
1974 "whose behaviour will change in Git 2.0 with respect to paths you removed.\n"
1975 "Paths like '%s' that are\n"
1976 "removed from your working tree are ignored with this version of Git.\n"
1978 "* 'git add --ignore-removal <pathspec>', which is the current default,\n"
1979 " ignores paths you removed from your working tree.\n"
1981 "* 'git add --all <pathspec>' will let you also record the removals.\n"
1983 "Run 'git status' to check the paths you removed from your working tree.\n"
1985 "Bạn chạy “git add” mà không có “-A (--all)” cũng không “--ignore-removal”,\n"
1986 "cách ứng xử của nó sẽ thay đổi kể từ Git 2.0: nó quan tâm đến các đường dẫn "
1988 "bạn đã gỡ bỏ. Các đường dẫn như là “%s” cái mà\n"
1989 "bị gỡ bỏ từ cây làm việc của bạn thì bị bỏ qua với phiên bản này của Git.\n"
1991 "* “git add --ignore-removal <pathspec>”, cái hiện tại là mặc định,\n"
1992 " bỏ qua các đường dẫn bạn đã gỡ bỏ từ cây làm việc của bạn.\n"
1994 "* “git add --all <pathspec>” sẽ đồng thời giúp bạn ghi lại việc dời đi.\n"
1996 "Chạy “git status” để kiểm tra các đường dẫn bạn đã gỡ bỏ từ cây làm việc của "
1999 #: builtin/add.c:144
2001 msgid "unexpected diff status %c"
2002 msgstr "trạng thái lệnh diff không như mong đợi %c"
2004 #: builtin/add.c:149 builtin/commit.c:260
2005 msgid "updating files failed"
2006 msgstr "Cập nhật tập tin gặp lỗi"
2008 #: builtin/add.c:163
2010 msgid "remove '%s'\n"
2011 msgstr "gỡ bỏ “%s”\n"
2013 #: builtin/add.c:237
2014 msgid "Unstaged changes after refreshing the index:"
2016 "Đưa ra khỏi bệ phóng các thay đổi sau khi làm tươi mới lại bảng mục lục:"
2018 #: builtin/add.c:299
2019 msgid "Could not read the index"
2020 msgstr "Không thể đọc bảng mục lục"
2022 #: builtin/add.c:310
2024 msgid "Could not open '%s' for writing."
2025 msgstr "Không thể mở “%s” để ghi."
2027 #: builtin/add.c:314
2028 msgid "Could not write patch"
2029 msgstr "Không thể ghi ra miếng vá"
2031 #: builtin/add.c:319
2033 msgid "Could not stat '%s'"
2034 msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”"
2036 #: builtin/add.c:321
2037 msgid "Empty patch. Aborted."
2038 msgstr "Miếng vá trống rỗng. Nên bỏ qua."
2040 #: builtin/add.c:327
2042 msgid "Could not apply '%s'"
2043 msgstr "Không thể áp dụng miếng vá “%s”"
2045 #: builtin/add.c:337
2046 msgid "The following paths are ignored by one of your .gitignore files:\n"
2048 "Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore "
2051 #: builtin/add.c:354 builtin/clean.c:875 builtin/fetch.c:93 builtin/mv.c:70
2052 #: builtin/prune-packed.c:77 builtin/push.c:506 builtin/remote.c:1344
2057 #: builtin/add.c:355 builtin/apply.c:4410 builtin/check-ignore.c:19
2058 #: builtin/commit.c:1249 builtin/count-objects.c:95 builtin/fsck.c:612
2059 #: builtin/log.c:1592 builtin/mv.c:69 builtin/read-tree.c:113
2063 #: builtin/add.c:357
2064 msgid "interactive picking"
2065 msgstr "sửa bằng cách tương tác"
2067 #: builtin/add.c:358 builtin/checkout.c:1109 builtin/reset.c:272
2068 msgid "select hunks interactively"
2069 msgstr "chọn “hunks” theo kiểu tương tác"
2071 #: builtin/add.c:359
2072 msgid "edit current diff and apply"
2073 msgstr "sửa diff hiện nay và áp dụng nó"
2075 #: builtin/add.c:360
2076 msgid "allow adding otherwise ignored files"
2077 msgstr "cho phép thêm các tập tin bị bỏ qua khác"
2079 #: builtin/add.c:361
2080 msgid "update tracked files"
2081 msgstr "cập nhật các tập tin được theo dõi"
2083 #: builtin/add.c:362
2084 msgid "record only the fact that the path will be added later"
2085 msgstr "chỉ ghi lại sự việc mà đường dẫn sẽ được thêm vào sau"
2087 #: builtin/add.c:363
2088 msgid "add changes from all tracked and untracked files"
2090 "thêm các thay đổi từ tất cả các tập tin có cũng như không được theo dõi dấu "
2093 #. takes no arguments
2094 #: builtin/add.c:366
2095 msgid "ignore paths removed in the working tree (same as --no-all)"
2097 "lờ đi các đường dẫn bị gỡ bỏ trong cây thư mục làm việc (giống với --no-all)"
2099 #: builtin/add.c:368
2100 msgid "don't add, only refresh the index"
2101 msgstr "không thêm, chỉ làm tươi mới bảng mục lục"
2103 #: builtin/add.c:369
2104 msgid "just skip files which cannot be added because of errors"
2105 msgstr "chie bỏ qua những tập tin mà nó không thể được thêm vào bởi vì gặp lỗi"
2107 #: builtin/add.c:370
2108 msgid "check if - even missing - files are ignored in dry run"
2110 "kiểm tra xem - thậm chí thiếu - tập tin bị bỏ qua trong quá trình chạy thử"
2112 #: builtin/add.c:392
2114 msgid "Use -f if you really want to add them.\n"
2115 msgstr "Sử dụng tùy chọn -f nếu bạn thực sự muốn thêm chúng vào.\n"
2117 #: builtin/add.c:393
2118 msgid "no files added"
2119 msgstr "chưa có tập tin nào được thêm vào"
2121 #: builtin/add.c:399
2122 msgid "adding files failed"
2123 msgstr "thêm tập tin gặp lỗi"
2125 #: builtin/add.c:438
2126 msgid "-A and -u are mutually incompatible"
2127 msgstr "-A và -u xung khắc nhau"
2129 #: builtin/add.c:456
2130 msgid "Option --ignore-missing can only be used together with --dry-run"
2131 msgstr "Tùy chọn --ignore-missing chỉ có thể được dùng cùng với --dry-run"
2133 #: builtin/add.c:486
2135 msgid "Nothing specified, nothing added.\n"
2136 msgstr "Không có gì được chỉ ra, không có gì được thêm vào.\n"
2138 #: builtin/add.c:487
2140 msgid "Maybe you wanted to say 'git add .'?\n"
2141 msgstr "Có lẽ ý bạn là “git add .” phải không?\n"
2143 #: builtin/add.c:492 builtin/check-ignore.c:172 builtin/clean.c:919
2144 #: builtin/commit.c:320 builtin/mv.c:90 builtin/reset.c:224 builtin/rm.c:299
2145 msgid "index file corrupt"
2146 msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng"
2148 #: builtin/add.c:592 builtin/apply.c:4506 builtin/mv.c:270 builtin/rm.c:432
2149 msgid "Unable to write new index file"
2150 msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
2152 #: builtin/apply.c:57
2153 msgid "git apply [options] [<patch>...]"
2154 msgstr "git apply [các-tùy-chọn] [<miếng-vá>...]"
2156 #: builtin/apply.c:110
2158 msgid "unrecognized whitespace option '%s'"
2159 msgstr "không nhận ra tùy chọn về khoảng trắng “%s”"
2161 #: builtin/apply.c:125
2163 msgid "unrecognized whitespace ignore option '%s'"
2164 msgstr "không nhận ra tùy chọn bỏ qua khoảng trắng “%s”"
2166 #: builtin/apply.c:823
2168 msgid "Cannot prepare timestamp regexp %s"
2170 "Không thể chuẩn bị biểu thức chính qui dấu vết thời gian (timestamp regexp) "
2173 #: builtin/apply.c:832
2175 msgid "regexec returned %d for input: %s"
2176 msgstr "thi hành biểu thức chính quy trả về %d cho đầu vào: %s"
2178 #: builtin/apply.c:913
2180 msgid "unable to find filename in patch at line %d"
2181 msgstr "không thể tìm thấy tên tập tin trong miếng vá tại dòng %d"
2183 #: builtin/apply.c:945
2185 msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null, got %s on line %d"
2187 "git apply: git-diff sai - cần /dev/null, nhưng lại nhận được %s trên dòng %d"
2189 #: builtin/apply.c:949
2191 msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent new filename on line %d"
2192 msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin mới không nhất quán trên dòng %d"
2194 #: builtin/apply.c:950
2196 msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent old filename on line %d"
2197 msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin cũ không nhất quán trên dòng %d"
2199 #: builtin/apply.c:957
2201 msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null on line %d"
2202 msgstr "git apply: git-diff sai - cần “/dev/null” trên dòng %d"
2204 #: builtin/apply.c:1422
2206 msgid "recount: unexpected line: %.*s"
2207 msgstr "chi tiết: dòng không cần: %.*s"
2209 #: builtin/apply.c:1479
2211 msgid "patch fragment without header at line %d: %.*s"
2212 msgstr "miếng vá phân mảnh mà không có phần đầu tại dòng %d: %.*s"
2214 #: builtin/apply.c:1496
2217 "git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname "
2218 "component (line %d)"
2220 "git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname "
2221 "components (line %d)"
2223 "phần đầu diff cho git thiếu thông tin tên tập tin khi gỡ bỏ đi %d trong "
2224 "thành phần dẫn đầu tên của đường dẫn (dòng %d)"
2226 "phần đầu diff cho git thiếu thông tin tên tập tin khi gỡ bỏ đi %d trong "
2227 "thành phần dẫn đầu tên của đường dẫn (dòng %d)"
2229 #: builtin/apply.c:1656
2230 msgid "new file depends on old contents"
2231 msgstr "tập tin mới phụ thuộc vào nội dung cũ"
2233 #: builtin/apply.c:1658
2234 msgid "deleted file still has contents"
2235 msgstr "tập tin đã xóa vẫn còn nội dung"
2237 #: builtin/apply.c:1684
2239 msgid "corrupt patch at line %d"
2240 msgstr "miếng vá hỏng tại dòng %d"
2242 #: builtin/apply.c:1720
2244 msgid "new file %s depends on old contents"
2245 msgstr "tập tin mới %s phụ thuộc vào nội dung cũ"
2247 #: builtin/apply.c:1722
2249 msgid "deleted file %s still has contents"
2250 msgstr "tập tin đã xóa %s vẫn còn nội dung"
2252 #: builtin/apply.c:1725
2254 msgid "** warning: file %s becomes empty but is not deleted"
2255 msgstr "** cảnh báo: tập tin %s trở nên trống rỗng nhưng không bị xóa"
2257 #: builtin/apply.c:1871
2259 msgid "corrupt binary patch at line %d: %.*s"
2260 msgstr "miếng vá định dạng nhị phân sai hỏng tại dòng %d: %.*s"
2262 #. there has to be one hunk (forward hunk)
2263 #: builtin/apply.c:1900
2265 msgid "unrecognized binary patch at line %d"
2266 msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được nhận ra tại dòng %d"
2268 #: builtin/apply.c:1986
2270 msgid "patch with only garbage at line %d"
2271 msgstr "vá chỉ với “rác” tại dòng %d"
2273 #: builtin/apply.c:2076
2275 msgid "unable to read symlink %s"
2276 msgstr "không thể đọc liên kết mềm %s"
2278 #: builtin/apply.c:2080
2280 msgid "unable to open or read %s"
2281 msgstr "không thể mở hay đọc %s"
2283 #: builtin/apply.c:2688
2285 msgid "invalid start of line: '%c'"
2286 msgstr "sai khởi đầu dòng: “%c”"
2288 #: builtin/apply.c:2806
2290 msgid "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d line)."
2291 msgid_plural "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d lines)."
2292 msgstr[0] "Khối dữ liệu #%d thành công tại %d (offset %d dòng)."
2293 msgstr[1] "Khối dữ liệu #%d thành công tại %d (offset %d dòng)."
2295 #: builtin/apply.c:2818
2297 msgid "Context reduced to (%ld/%ld) to apply fragment at %d"
2298 msgstr "Nội dung bị giảm xuống còn (%ld/%ld) để áp dụng mảnh dữ liệu tại %d"
2300 #: builtin/apply.c:2824
2303 "while searching for:\n"
2306 "trong khi đang tìm kiếm cho:\n"
2309 #: builtin/apply.c:2843
2311 msgid "missing binary patch data for '%s'"
2312 msgstr "thiếu dữ liệu của miếng vá định dạng nhị phân cho “%s”"
2314 #: builtin/apply.c:2946
2316 msgid "binary patch does not apply to '%s'"
2317 msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được áp dụng cho “%s”"
2319 #: builtin/apply.c:2952
2321 msgid "binary patch to '%s' creates incorrect result (expecting %s, got %s)"
2323 "vá nhị phân cho “%s” tạo ra kết quả không chính xác (mong chờ %s, lại nhận "
2326 #: builtin/apply.c:2973
2328 msgid "patch failed: %s:%ld"
2329 msgstr "gặp lỗi khi vá: %s:%ld"
2331 #: builtin/apply.c:3095
2333 msgid "cannot checkout %s"
2334 msgstr "không thể \"checkout\" %s"
2336 #: builtin/apply.c:3140 builtin/apply.c:3149 builtin/apply.c:3194
2338 msgid "read of %s failed"
2339 msgstr "đọc %s gặp lỗi"
2341 #: builtin/apply.c:3174 builtin/apply.c:3396
2343 msgid "path %s has been renamed/deleted"
2344 msgstr "đường dẫn %s đã bị xóa hoặc đổi tên"
2346 #: builtin/apply.c:3255 builtin/apply.c:3410
2348 msgid "%s: does not exist in index"
2349 msgstr "%s: không tồn tại trong bảng mục lục"
2351 #: builtin/apply.c:3259 builtin/apply.c:3402 builtin/apply.c:3424
2356 #: builtin/apply.c:3264 builtin/apply.c:3418
2358 msgid "%s: does not match index"
2359 msgstr "%s: không khớp trong mục lục"
2361 #: builtin/apply.c:3366
2362 msgid "removal patch leaves file contents"
2363 msgstr "loại bỏ miếng vá để lại nội dung tập tin"
2365 #: builtin/apply.c:3435
2367 msgid "%s: wrong type"
2368 msgstr "%s: sai kiểu"
2370 #: builtin/apply.c:3437
2372 msgid "%s has type %o, expected %o"
2373 msgstr "%s có kiểu %o, cần %o"
2375 #: builtin/apply.c:3538
2377 msgid "%s: already exists in index"
2378 msgstr "%s: đã có từ trước trong bảng mục lục"
2380 #: builtin/apply.c:3541
2382 msgid "%s: already exists in working directory"
2383 msgstr "%s: đã sẵn có trong thư mục đang làm việc"
2385 #: builtin/apply.c:3561
2387 msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o)"
2388 msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o)"
2390 #: builtin/apply.c:3566
2392 msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o) of %s"
2393 msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o) của %s"
2395 #: builtin/apply.c:3574
2397 msgid "%s: patch does not apply"
2398 msgstr "%s: miếng vá không được áp dụng"
2400 #: builtin/apply.c:3587
2402 msgid "Checking patch %s..."
2403 msgstr "Đang kiểm tra miếng vá %s..."
2405 #: builtin/apply.c:3680 builtin/checkout.c:213 builtin/reset.c:127
2407 msgid "make_cache_entry failed for path '%s'"
2408 msgstr "make_cache_entry gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”"
2410 #: builtin/apply.c:3823
2412 msgid "unable to remove %s from index"
2413 msgstr "không thể gỡ bỏ %s từ mục lục"
2415 #: builtin/apply.c:3851
2417 msgid "corrupt patch for submodule %s"
2418 msgstr "miếng vá sai hỏng cho mô-đun-con %s"
2420 #: builtin/apply.c:3855
2422 msgid "unable to stat newly created file '%s'"
2423 msgstr "không thể lấy trạng thái về tập tin %s mới hơn đã được tạo"
2425 #: builtin/apply.c:3860
2427 msgid "unable to create backing store for newly created file %s"
2428 msgstr "không thể tạo “kho lưu đằng sau” cho tập tin được tạo mới hơn %s"
2430 #: builtin/apply.c:3863 builtin/apply.c:3971
2432 msgid "unable to add cache entry for %s"
2433 msgstr "không thể thêm mục nhớ đệm cho %s"
2435 #: builtin/apply.c:3896
2437 msgid "closing file '%s'"
2438 msgstr "đang đóng tập tin “%s”"
2440 #: builtin/apply.c:3945
2442 msgid "unable to write file '%s' mode %o"
2443 msgstr "không thể ghi vào tập tin “%s” chế độ %o"
2445 #: builtin/apply.c:4032
2447 msgid "Applied patch %s cleanly."
2448 msgstr "Đã áp dụng miếng và %s một cách sạch sẽ."
2450 #: builtin/apply.c:4040
2451 msgid "internal error"
2454 #. Say this even without --verbose
2455 #: builtin/apply.c:4043
2457 msgid "Applying patch %%s with %d reject..."
2458 msgid_plural "Applying patch %%s with %d rejects..."
2459 msgstr[0] "Đang áp dụng miếng vá %%s với %d lần từ chối..."
2460 msgstr[1] "Đang áp dụng miếng vá %%s với %d lần từ chối..."
2462 #: builtin/apply.c:4053
2464 msgid "truncating .rej filename to %.*s.rej"
2465 msgstr "đang cắt ngắn tên tập tin .rej thành %.*s.rej"
2467 #: builtin/apply.c:4074
2469 msgid "Hunk #%d applied cleanly."
2470 msgstr "Khối nhớ #%d được áp dụng gọn gàng."
2472 #: builtin/apply.c:4077
2474 msgid "Rejected hunk #%d."
2475 msgstr "hunk #%d bị từ chối."
2477 #: builtin/apply.c:4227
2478 msgid "unrecognized input"
2479 msgstr "không thừa nhận đầu vào"
2481 #: builtin/apply.c:4238
2482 msgid "unable to read index file"
2483 msgstr "không thể đọc tập tin lưu bảng mục lục"
2485 #: builtin/apply.c:4357 builtin/apply.c:4360 builtin/clone.c:90
2486 #: builtin/fetch.c:78
2490 #: builtin/apply.c:4358
2491 msgid "don't apply changes matching the given path"
2492 msgstr "không áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"
2494 #: builtin/apply.c:4361
2495 msgid "apply changes matching the given path"
2496 msgstr "áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"
2498 #: builtin/apply.c:4363
2502 #: builtin/apply.c:4364
2503 msgid "remove <num> leading slashes from traditional diff paths"
2504 msgstr "gỡ bỏ <số> dấu gạch chéo dẫn đầu từ đường dẫn diff cổ điển"
2506 #: builtin/apply.c:4367
2507 msgid "ignore additions made by the patch"
2508 msgstr "lờ đi phần bổ xung được tạo ra bởi miếng vá"
2510 #: builtin/apply.c:4369
2511 msgid "instead of applying the patch, output diffstat for the input"
2513 "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả từ lệnh diffstat cho đầu ra"
2515 #: builtin/apply.c:4373
2516 msgid "show number of added and deleted lines in decimal notation"
2518 "hiển thị số lượng các dòng được thêm vào và xóa đi theo ký hiệu thập phân"
2520 #: builtin/apply.c:4375
2521 msgid "instead of applying the patch, output a summary for the input"
2522 msgstr "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả cho đầu vào"
2524 #: builtin/apply.c:4377
2525 msgid "instead of applying the patch, see if the patch is applicable"
2526 msgstr "thay vì áp dụng miếng vá, hãy xem xem miếng vá có thích hợp không"
2528 #: builtin/apply.c:4379
2529 msgid "make sure the patch is applicable to the current index"
2530 msgstr "hãy chắc chắn là miếng vá thích hợp với bảng mục lục hiện hành"
2532 #: builtin/apply.c:4381
2533 msgid "apply a patch without touching the working tree"
2534 msgstr "áp dụng một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc"
2536 #: builtin/apply.c:4383
2537 msgid "also apply the patch (use with --stat/--summary/--check)"
2539 "đồng thời áp dụng miếng vá (dùng với tùy chọn --stat/--summary/--check)"
2541 #: builtin/apply.c:4385
2542 msgid "attempt three-way merge if a patch does not apply"
2543 msgstr "thử hòa trộn kiểu three-way nếu việc vá không thể thực hiện được"
2545 #: builtin/apply.c:4387
2546 msgid "build a temporary index based on embedded index information"
2548 "xây dựng bảng mục lục tạm thời trên cơ sở thông tin bảng mục lục được nhúng"
2550 #: builtin/apply.c:4389 builtin/checkout-index.c:197 builtin/ls-files.c:452
2551 msgid "paths are separated with NUL character"
2552 msgstr "các đường dẫn bị ngăn cách bởi ký tự NULL"
2554 #: builtin/apply.c:4392
2555 msgid "ensure at least <n> lines of context match"
2556 msgstr "đảm bảo rằng có ít nhất <n> dòng nội dung khớp"
2558 #: builtin/apply.c:4393
2562 #: builtin/apply.c:4394
2563 msgid "detect new or modified lines that have whitespace errors"
2564 msgstr "tìm thấy một dòng mới hoặc bị sửa đổi mà nó có lỗi do khoảng trắng"
2566 #: builtin/apply.c:4397 builtin/apply.c:4400
2567 msgid "ignore changes in whitespace when finding context"
2568 msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng gây ra khi quét nội dung"
2570 #: builtin/apply.c:4403
2571 msgid "apply the patch in reverse"
2572 msgstr "áp dụng miếng vá theo chiều ngược"
2574 #: builtin/apply.c:4405
2575 msgid "don't expect at least one line of context"
2576 msgstr "đừng hy vọng có ít nhất một dòng nội dung"
2578 #: builtin/apply.c:4407
2579 msgid "leave the rejected hunks in corresponding *.rej files"
2580 msgstr "để lại khối dữ liệu bị từ chối trong các tập tin *.rej tương ứng"
2582 #: builtin/apply.c:4409
2583 msgid "allow overlapping hunks"
2584 msgstr "cho phép chồng khối nhớ"
2586 #: builtin/apply.c:4412
2587 msgid "tolerate incorrectly detected missing new-line at the end of file"
2589 "đã dò tìm thấy dung sai không chính xác thiếu dòng mới tại cuối tập tin"
2591 #: builtin/apply.c:4415
2592 msgid "do not trust the line counts in the hunk headers"
2593 msgstr "không tin số lượng dòng trong phần đầu khối dữ liệu"
2595 #: builtin/apply.c:4417
2599 #: builtin/apply.c:4418
2600 msgid "prepend <root> to all filenames"
2601 msgstr "treo thêm <root> vào tất cả các tên tập tin"
2603 #: builtin/apply.c:4440
2604 msgid "--3way outside a repository"
2605 msgstr "--3way ở ngoài một kho chứa"
2607 #: builtin/apply.c:4448
2608 msgid "--index outside a repository"
2609 msgstr "--index ở ngoài một kho chứa"
2611 #: builtin/apply.c:4451
2612 msgid "--cached outside a repository"
2613 msgstr "--cached ở ngoài một kho chứa"
2615 #: builtin/apply.c:4467
2617 msgid "can't open patch '%s'"
2618 msgstr "không thể mở miếng vá “%s”"
2620 #: builtin/apply.c:4481
2622 msgid "squelched %d whitespace error"
2623 msgid_plural "squelched %d whitespace errors"
2624 msgstr[0] "đã chấm dứt %d lỗi khoảng trắng"
2625 msgstr[1] "đã chấm dứt %d lỗi khoảng trắng"
2627 #: builtin/apply.c:4487 builtin/apply.c:4497
2629 msgid "%d line adds whitespace errors."
2630 msgid_plural "%d lines add whitespace errors."
2631 msgstr[0] "%d dòng thêm khoảng trắng lỗi."
2632 msgstr[1] "%d dòng thêm khoảng trắng lỗi."
2634 #: builtin/archive.c:17
2636 msgid "could not create archive file '%s'"
2637 msgstr "không thể tạo tập tin kho (lưu trữ, nén) “%s”"
2639 #: builtin/archive.c:20
2640 msgid "could not redirect output"
2641 msgstr "không thể chuyển hướng kết xuất"
2643 #: builtin/archive.c:37
2644 msgid "git archive: Remote with no URL"
2645 msgstr "git archive: Máy chủ không có địa chỉ URL"
2647 #: builtin/archive.c:58
2648 msgid "git archive: expected ACK/NAK, got EOF"
2649 msgstr "git archive: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được EOF"
2651 #: builtin/archive.c:61
2653 msgid "git archive: NACK %s"
2654 msgstr "git archive: NACK %s"
2656 #: builtin/archive.c:63
2658 msgid "remote error: %s"
2659 msgstr "lỗi máy chủ: %s"
2661 #: builtin/archive.c:64
2662 msgid "git archive: protocol error"
2663 msgstr "git archive: lỗi giao thức"
2665 #: builtin/archive.c:68
2666 msgid "git archive: expected a flush"
2667 msgstr "git archive: cần một flush (đẩy dữ liệu lên đĩa)"
2669 #: builtin/bisect--helper.c:7
2670 msgid "git bisect--helper --next-all [--no-checkout]"
2671 msgstr "git bisect--helper --next-all [--no-checkout]"
2673 #: builtin/bisect--helper.c:17
2674 msgid "perform 'git bisect next'"
2675 msgstr "thực hiện “git bisect next”"
2677 #: builtin/bisect--helper.c:19
2678 msgid "update BISECT_HEAD instead of checking out the current commit"
2680 "cập nhật BISECT_HEAD thay vì lấy ra (checking out) lần chuyển giao hiện hành"
2682 #: builtin/blame.c:27
2683 msgid "git blame [options] [rev-opts] [rev] [--] file"
2684 msgstr "git blame [các-tùy-chọn] [rev-opts] [rev] [--] tập-tin"
2686 #: builtin/blame.c:32
2687 msgid "[rev-opts] are documented in git-rev-list(1)"
2688 msgstr "[rev-opts] được mô tả trong git-rev-list(1)"
2690 #: builtin/blame.c:2249
2691 msgid "Show blame entries as we find them, incrementally"
2692 msgstr "Hiển thị các mục “blame” như là chúng ta thấy chúng, tăng dần"
2694 #: builtin/blame.c:2250
2695 msgid "Show blank SHA-1 for boundary commits (Default: off)"
2697 "Hiển thị SHA-1 trắng cho những lần chuyển giao biên giới (Mặc định: off)"
2699 #: builtin/blame.c:2251
2700 msgid "Do not treat root commits as boundaries (Default: off)"
2701 msgstr "Không coi các lần chuyển giao gốc là giới hạn (Mặc định: off)"
2703 #: builtin/blame.c:2252
2704 msgid "Show work cost statistics"
2705 msgstr "Hiển thị thống kê công sức làm việc"
2707 #: builtin/blame.c:2253
2708 msgid "Show output score for blame entries"
2709 msgstr "Hiển thị kết xuất điểm số có các mục tin “blame”"
2711 #: builtin/blame.c:2254
2712 msgid "Show original filename (Default: auto)"
2713 msgstr "Hiển thị tên tập tin gốc (Mặc định: auto)"
2715 #: builtin/blame.c:2255
2716 msgid "Show original linenumber (Default: off)"
2717 msgstr "Hiển thị số dòng gốc (Mặc định: off)"
2719 #: builtin/blame.c:2256
2720 msgid "Show in a format designed for machine consumption"
2721 msgstr "Hiển thị ở định dạng đã thiết kế cho sự tiêu dùng bằng máy"
2723 #: builtin/blame.c:2257
2724 msgid "Show porcelain format with per-line commit information"
2725 msgstr "Hiển thị định dạng “porcelain” với thông tin chuyển giao mỗi dòng"
2727 #: builtin/blame.c:2258
2728 msgid "Use the same output mode as git-annotate (Default: off)"
2729 msgstr "Dùng cùng chế độ xuất ra vóigit-annotate (Mặc định: off)"
2731 #: builtin/blame.c:2259
2732 msgid "Show raw timestamp (Default: off)"
2733 msgstr "Hiển thị dấu vết thời gian dạng thô (Mặc định: off)"
2735 #: builtin/blame.c:2260
2736 msgid "Show long commit SHA1 (Default: off)"
2737 msgstr "Hiển thị SHA1 của lần chuyển giao dạng dài (Mặc định: off)"
2739 #: builtin/blame.c:2261
2740 msgid "Suppress author name and timestamp (Default: off)"
2741 msgstr "Không hiển thị tên tác giả và dấu vết thời gian (Mặc định: off)"
2743 #: builtin/blame.c:2262
2744 msgid "Show author email instead of name (Default: off)"
2745 msgstr "Hiển thị thư điện tử của tác giả thay vì tên (Mặc định: off)"
2747 #: builtin/blame.c:2263
2748 msgid "Ignore whitespace differences"
2749 msgstr "Bỏ qua các khác biệt do khoảng trắng gây ra"
2751 #: builtin/blame.c:2264
2752 msgid "Spend extra cycles to find better match"
2753 msgstr "Tiêu thụ thêm năng tài nguyên máy móc để tìm kiếm tốt hơn nữa"
2755 #: builtin/blame.c:2265
2756 msgid "Use revisions from <file> instead of calling git-rev-list"
2758 "Sử dụng điểm xét duyệt (revision) từ <tập tin> thay vì gọi “git-rev-list”"
2760 #: builtin/blame.c:2266
2761 msgid "Use <file>'s contents as the final image"
2762 msgstr "Sử dụng nội dung của <tập tin> như là ảnh cuối cùng"
2764 #: builtin/blame.c:2267 builtin/blame.c:2268
2768 #: builtin/blame.c:2267
2769 msgid "Find line copies within and across files"
2770 msgstr "Tìm các bản sao chép dòng trong và ngang qua tập tin"
2772 #: builtin/blame.c:2268
2773 msgid "Find line movements within and across files"
2774 msgstr "Tìm các di chuyển dòng trong và ngang qua tập tin"
2776 #: builtin/blame.c:2269
2780 #: builtin/blame.c:2269
2781 msgid "Process only line range n,m, counting from 1"
2782 msgstr "Xử lý chỉ dòng vùng n,m, tính từ 1"
2784 #: builtin/branch.c:24
2785 msgid "git branch [options] [-r | -a] [--merged | --no-merged]"
2786 msgstr "git branch [các-tùy-chọn] [-r | -a] [--merged | --no-merged]"
2788 #: builtin/branch.c:25
2789 msgid "git branch [options] [-l] [-f] <branchname> [<start-point>]"
2790 msgstr "git branch [các-tùy-chọn] [-l] [-f] <tên-nhánh> [<điểm-đầu>]"
2792 #: builtin/branch.c:26
2793 msgid "git branch [options] [-r] (-d | -D) <branchname>..."
2794 msgstr "git branch [các-tùy-chọn] [-r] (-d | -D) <tên-nhánh> ..."
2796 #: builtin/branch.c:27
2797 msgid "git branch [options] (-m | -M) [<oldbranch>] <newbranch>"
2798 msgstr "git branch [các-tùy-chọn] (-m | -M) [<nhánh-cũ>] <nhánh-mới>"
2800 #: builtin/branch.c:150
2803 "deleting branch '%s' that has been merged to\n"
2804 " '%s', but not yet merged to HEAD."
2806 "đang xóa nhánh “%s” mà nó lại đã được hòa trộn vào\n"
2807 " “%s”, nhưng vẫn chưa được hòa trộn vào HEAD."
2809 #: builtin/branch.c:154
2812 "not deleting branch '%s' that is not yet merged to\n"
2813 " '%s', even though it is merged to HEAD."
2815 "không xóa nhánh “%s” cái mà chưa được hòa trộn vào\n"
2816 " “%s”, cho dù là nó đã được hòa trộn vào HEAD."
2818 #: builtin/branch.c:168
2820 msgid "Couldn't look up commit object for '%s'"
2821 msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao cho “%s”"
2823 #: builtin/branch.c:172
2826 "The branch '%s' is not fully merged.\n"
2827 "If you are sure you want to delete it, run 'git branch -D %s'."
2829 "Nhánh “%s” không được trộn một cách đầy đủ.\n"
2830 "Nếu bạn thực sự muốn xóa nó, thì chạy lệnh “git branch -D %s”."
2832 #: builtin/branch.c:185
2833 msgid "Update of config-file failed"
2834 msgstr "Cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
2836 #: builtin/branch.c:213
2837 msgid "cannot use -a with -d"
2838 msgstr "không thể dùng tùy chọn -a với -d"
2840 #: builtin/branch.c:219
2841 msgid "Couldn't look up commit object for HEAD"
2842 msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao cho HEAD"
2844 #: builtin/branch.c:227
2846 msgid "Cannot delete the branch '%s' which you are currently on."
2847 msgstr "Không thể xóa nhánh “%s” cái mà bạn hiện nay đang ở."
2849 #: builtin/branch.c:240
2851 msgid "remote branch '%s' not found."
2852 msgstr "không tìm thấy nhánh máy chủ “%s”."
2854 #: builtin/branch.c:241
2856 msgid "branch '%s' not found."
2857 msgstr "không tìm thấy nhánh “%s”."
2859 #: builtin/branch.c:255
2861 msgid "Error deleting remote branch '%s'"
2862 msgstr "Gặp lỗi khi đang xóa nhánh trên máy chủ “%s”"
2864 #: builtin/branch.c:256
2866 msgid "Error deleting branch '%s'"
2867 msgstr "Gặp lỗi khi xoá bỏ nhánh “%s”"
2869 #: builtin/branch.c:263
2871 msgid "Deleted remote branch %s (was %s).\n"
2872 msgstr "Nhánh trên máy chủ \"%s\" đã bị xóa (từng là %s).\n"
2874 #: builtin/branch.c:264
2876 msgid "Deleted branch %s (was %s).\n"
2877 msgstr "Nhánh “%s” đã bị xóa (từng là %s)\n"
2879 #: builtin/branch.c:366
2881 msgid "branch '%s' does not point at a commit"
2882 msgstr "nhánh “%s” không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả"
2884 #: builtin/branch.c:454
2887 msgstr "[%s: đã ra đi]"
2889 #: builtin/branch.c:459
2894 #: builtin/branch.c:464
2896 msgid "[%s: behind %d]"
2897 msgstr "[%s: đằng sau %d]"
2899 #: builtin/branch.c:466
2902 msgstr "[đằng sau %d]"
2904 #: builtin/branch.c:470
2906 msgid "[%s: ahead %d]"
2907 msgstr "[%s: phía trước %d]"
2909 #: builtin/branch.c:472
2912 msgstr "[phía trước %d]"
2914 #: builtin/branch.c:475
2916 msgid "[%s: ahead %d, behind %d]"
2917 msgstr "[%s: trước %d, sau %d]"
2919 #: builtin/branch.c:478
2921 msgid "[ahead %d, behind %d]"
2922 msgstr "[trước %d, sau %d]"
2924 #: builtin/branch.c:502
2925 msgid " **** invalid ref ****"
2926 msgstr " **** tham chiếu không hợp lệ ****"
2928 #: builtin/branch.c:594
2930 msgid "(no branch, rebasing %s)"
2931 msgstr "(không nhánh, đang rebase %s)"
2933 #: builtin/branch.c:597
2935 msgid "(no branch, bisect started on %s)"
2936 msgstr "(không nhánh, bisect được bắt đầu tại %s)"
2938 #: builtin/branch.c:600
2940 msgid "(detached from %s)"
2941 msgstr "(được tách rời từ %s)"
2943 #: builtin/branch.c:603
2945 msgstr "(không nhánh)"
2947 #: builtin/branch.c:649
2949 msgid "object '%s' does not point to a commit"
2950 msgstr "đối tượng “%s” không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả"
2952 #: builtin/branch.c:681
2953 msgid "some refs could not be read"
2954 msgstr "một số tham chiếu đã không thể đọc được"
2956 #: builtin/branch.c:694
2957 msgid "cannot rename the current branch while not on any."
2958 msgstr "không thể đổi tên nhánh hiện hành trong khi nó chẳng ở đâu cả."
2960 #: builtin/branch.c:704
2962 msgid "Invalid branch name: '%s'"
2963 msgstr "Tên nhánh không hợp lệ: “%s”"
2965 #: builtin/branch.c:719
2966 msgid "Branch rename failed"
2967 msgstr "Gặp lỗi khi đổi tên nhánh"
2969 #: builtin/branch.c:723
2971 msgid "Renamed a misnamed branch '%s' away"
2972 msgstr "Đã đổi tên nhánh khuyết danh “%s” đi"
2974 #: builtin/branch.c:727
2976 msgid "Branch renamed to %s, but HEAD is not updated!"
2977 msgstr "Nhánh bị đổi tên thành %s, nhưng HEAD lại không được cập nhật!"
2979 #: builtin/branch.c:734
2980 msgid "Branch is renamed, but update of config-file failed"
2981 msgstr "Nhánh bị đổi tên, nhưng cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
2983 #: builtin/branch.c:749
2985 msgid "malformed object name %s"
2986 msgstr "tên đối tượng dị hình %s"
2988 #: builtin/branch.c:773
2990 msgid "could not write branch description template: %s"
2991 msgstr "không thể ghi vào mẫu mô tả nhánh: %s"
2993 #: builtin/branch.c:803
2994 msgid "Generic options"
2995 msgstr "Tùy chọn chung"
2997 #: builtin/branch.c:805
2998 msgid "show hash and subject, give twice for upstream branch"
2999 msgstr "hiển thị mã băm và chủ đề, đưa ra hai lần cho nhánh thượng nguồn"
3001 #: builtin/branch.c:806
3002 msgid "suppress informational messages"
3003 msgstr "Thu hồi các thông điệp thông tin"
3005 #: builtin/branch.c:807
3006 msgid "set up tracking mode (see git-pull(1))"
3007 msgstr "cài đặt chế độ theo dõi (xem git-pull(1))"
3009 #: builtin/branch.c:809
3010 msgid "change upstream info"
3011 msgstr "thay đổi thông tin thượng nguồn (upstream)"
3013 #: builtin/branch.c:813
3014 msgid "use colored output"
3015 msgstr "sử dụng kết xuất có tô màu"
3017 #: builtin/branch.c:814
3018 msgid "act on remote-tracking branches"
3019 msgstr "thao tác trên nhánh “remote-tracking”"
3021 #: builtin/branch.c:817 builtin/branch.c:823 builtin/branch.c:844
3022 #: builtin/branch.c:850 builtin/commit.c:1460 builtin/commit.c:1461
3023 #: builtin/commit.c:1462 builtin/commit.c:1463 builtin/tag.c:468
3027 #: builtin/branch.c:818 builtin/branch.c:824
3028 msgid "print only branches that contain the commit"
3029 msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao"
3031 #: builtin/branch.c:830
3032 msgid "Specific git-branch actions:"
3033 msgstr "Hành động git-branch:"
3035 #: builtin/branch.c:831
3036 msgid "list both remote-tracking and local branches"
3037 msgstr "liệt kê cả nhánh “remote-tracking” và nội bộ"
3039 #: builtin/branch.c:833
3040 msgid "delete fully merged branch"
3041 msgstr "xóa một cách đầy đủ nhánh đã hòa trộn"
3043 #: builtin/branch.c:834
3044 msgid "delete branch (even if not merged)"
3045 msgstr "xoá nhánh (cho dù là chưa được hòa trộn)"
3047 #: builtin/branch.c:835
3048 msgid "move/rename a branch and its reflog"
3049 msgstr "di chuyển hay đổi tên một nhánh và reflog của nó"
3051 #: builtin/branch.c:836
3052 msgid "move/rename a branch, even if target exists"
3053 msgstr "di chuyển hoặc đổi tên một nhánh ngay cả khi đích đã có sẵn"
3055 #: builtin/branch.c:837
3056 msgid "list branch names"
3057 msgstr "liệt kê các tên nhánh"
3059 #: builtin/branch.c:838
3060 msgid "create the branch's reflog"
3061 msgstr "tạo reflog của nhánh"
3063 #: builtin/branch.c:840
3064 msgid "edit the description for the branch"
3065 msgstr "sửa mô tả cho nhánh"
3067 #: builtin/branch.c:841
3068 msgid "force creation (when already exists)"
3069 msgstr "ép buộc tạo (khi đã sẵn tồn tại rồi)"
3071 #: builtin/branch.c:844
3072 msgid "print only not merged branches"
3073 msgstr "chỉ hiển thị các nhánh chưa được hòa trộn"
3075 #: builtin/branch.c:850
3076 msgid "print only merged branches"
3077 msgstr "chỉ hiển thị các nhánh được hòa trộn"
3079 #: builtin/branch.c:854
3080 msgid "list branches in columns"
3081 msgstr "liệt kê các nhánh trong các cột"
3083 #: builtin/branch.c:867
3084 msgid "Failed to resolve HEAD as a valid ref."
3085 msgstr "Gặp lỗi khi phân giải HEAD như là một tham chiếu (ref) hợp lệ."
3087 #: builtin/branch.c:872 builtin/clone.c:635
3088 msgid "HEAD not found below refs/heads!"
3089 msgstr "không tìm thấy HEAD ở dưới refs/heads!"
3091 #: builtin/branch.c:896
3092 msgid "--column and --verbose are incompatible"
3093 msgstr "tùy chọn --column và --verbose xung khắc nhau"
3095 #: builtin/branch.c:902 builtin/branch.c:941
3096 msgid "branch name required"
3097 msgstr "cần tên nhánh"
3099 #: builtin/branch.c:917
3100 msgid "Cannot give description to detached HEAD"
3101 msgstr "Không thể đưa ra mô tả HEAD đã tách rời"
3103 #: builtin/branch.c:922
3104 msgid "cannot edit description of more than one branch"
3105 msgstr "không thể sửa mô tả cho nhiều hơn một nhánh"
3107 #: builtin/branch.c:929
3109 msgid "No commit on branch '%s' yet."
3110 msgstr "Vẫn chưa chuyển giao trên nhánh “%s”."
3112 #: builtin/branch.c:932
3114 msgid "No branch named '%s'."
3115 msgstr "Không có nhánh nào có tên “%s”."
3117 #: builtin/branch.c:947
3118 msgid "too many branches for a rename operation"
3119 msgstr "quá nhiều nhánh dành cho thao tác đổi tên"
3121 #: builtin/branch.c:952
3122 msgid "too many branches to set new upstream"
3123 msgstr "quá nhiều nhánh được đặt cho thượng nguồn (upstream) mới"
3125 #: builtin/branch.c:956
3128 "could not set upstream of HEAD to %s when it does not point to any branch."
3130 "không thể đặt thượng nguồn (upstream) của HEAD thành %s khi mà nó chẳng chỉ "
3133 #: builtin/branch.c:959 builtin/branch.c:981 builtin/branch.c:1002
3135 msgid "no such branch '%s'"
3136 msgstr "không có nhánh nào như thế “%s”"
3138 #: builtin/branch.c:963
3140 msgid "branch '%s' does not exist"
3141 msgstr "chưa có nhánh “%s”"
3143 #: builtin/branch.c:975
3144 msgid "too many branches to unset upstream"
3145 msgstr "quá nhiều nhánh để bỏ đặt thượng nguồn (upstream)"
3147 #: builtin/branch.c:979
3148 msgid "could not unset upstream of HEAD when it does not point to any branch."
3150 "không thể bỏ đặt thượng nguồn (upstream) của HEAD không chỉ đến một nhánh "
3153 #: builtin/branch.c:985
3155 msgid "Branch '%s' has no upstream information"
3156 msgstr "Nhánh “%s” không có thông tin thượng nguồn (upstream)"
3158 #: builtin/branch.c:999
3159 msgid "it does not make sense to create 'HEAD' manually"
3160 msgstr "không hợp lý khi tạo “HEAD” thủ công "
3162 #: builtin/branch.c:1005
3163 msgid "-a and -r options to 'git branch' do not make sense with a branch name"
3165 "hai tùy chọn -a và -r áp dụng cho lệnh “git branch” không hợp lý đối với tên "
3168 #: builtin/branch.c:1008
3171 "The --set-upstream flag is deprecated and will be removed. Consider using --"
3172 "track or --set-upstream-to\n"
3174 "Cờ --set-upstream đã lạc hậu và sẽ bị xóa bỏ. Nên dùng --track hoặc --set-"
3177 #: builtin/branch.c:1025
3181 "If you wanted to make '%s' track '%s', do this:\n"
3185 "Nếu bạn muốn “%s” theo dõi “%s”, thực hiện lệnh sau:\n"
3188 #: builtin/branch.c:1026
3190 msgid " git branch -d %s\n"
3191 msgstr " git branch -d %s\n"
3193 #: builtin/branch.c:1027
3195 msgid " git branch --set-upstream-to %s\n"
3196 msgstr " git branch --set-upstream-to %s\n"
3198 #: builtin/bundle.c:47
3200 msgid "%s is okay\n"
3203 #: builtin/bundle.c:56
3204 msgid "Need a repository to create a bundle."
3205 msgstr "Cần một kho chứa để mà tạo một bundle."
3207 #: builtin/bundle.c:60
3208 msgid "Need a repository to unbundle."
3209 msgstr "Cần một kho chứa để mà bung một bundle."
3211 #: builtin/cat-file.c:328
3212 msgid "git cat-file (-t|-s|-e|-p|<type>|--textconv) <object>"
3213 msgstr "git cat-file (-t|-s|-e|-p|<kiểu>|--textconv) <đối tượng>"
3215 #: builtin/cat-file.c:329
3216 msgid "git cat-file (--batch|--batch-check) < <list_of_objects>"
3217 msgstr "git cat-file (--batch|--batch-check) < <danh-sách-đối-tượng>"
3219 #: builtin/cat-file.c:366
3220 msgid "<type> can be one of: blob, tree, commit, tag"
3221 msgstr "<kiểu> là một trong số: blob, tree, commit hoặc tag"
3223 #: builtin/cat-file.c:367
3224 msgid "show object type"
3225 msgstr "hiển thị kiểu đối tượng"
3227 #: builtin/cat-file.c:368
3228 msgid "show object size"
3229 msgstr "hiển thị kích thước đối tượng"
3231 #: builtin/cat-file.c:370
3232 msgid "exit with zero when there's no error"
3233 msgstr "thoát với 0 khi không có lỗi"
3235 #: builtin/cat-file.c:371
3236 msgid "pretty-print object's content"
3237 msgstr "in nội dung đối tượng dạng dễ đọc"
3239 #: builtin/cat-file.c:373
3240 msgid "for blob objects, run textconv on object's content"
3241 msgstr "với đối tượng blob, chạy lệnh textconv trên nội dung của đối tượng"
3243 #: builtin/cat-file.c:375
3244 msgid "show info and content of objects fed from the standard input"
3246 "hiển thị thông tin và nội dung của các đối tượng lấy từ đầu vào tiêu chuẩn"
3248 #: builtin/cat-file.c:378
3249 msgid "show info about objects fed from the standard input"
3250 msgstr "hiển thị các thông tin về đối tượng fed từ đầu vào tiêu chuẩn"
3252 #: builtin/check-attr.c:11
3253 msgid "git check-attr [-a | --all | attr...] [--] pathname..."
3254 msgstr "git check-attr [-a | --all | attr...] [--] tên-đường-dẫn..."
3256 #: builtin/check-attr.c:12
3257 msgid "git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | attr...] < <list-of-paths>"
3259 "git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | attr...] < <danh-sách-đường-dẫn>"
3261 #: builtin/check-attr.c:19
3262 msgid "report all attributes set on file"
3263 msgstr "báo cáo tất cả các thuộc tính đặt trên tập tin"
3265 #: builtin/check-attr.c:20
3266 msgid "use .gitattributes only from the index"
3267 msgstr "chỉ sử dụng .gitattributes từ bảng mục lục"
3269 #: builtin/check-attr.c:21 builtin/check-ignore.c:22 builtin/hash-object.c:75
3270 msgid "read file names from stdin"
3271 msgstr "đọc tên tập tin từ đầu vào tiêu chuẩn"
3273 #: builtin/check-attr.c:23 builtin/check-ignore.c:24
3274 msgid "terminate input and output records by a NUL character"
3275 msgstr "chấm dứt các bản ghi vào và ra bằng ký tự NULL"
3277 #: builtin/check-ignore.c:18 builtin/checkout.c:1090 builtin/gc.c:260
3278 msgid "suppress progress reporting"
3279 msgstr "chặn các báo cáo tiến trình hoạt động"
3281 #: builtin/check-ignore.c:26
3282 msgid "show non-matching input paths"
3283 msgstr "hiển thị những đường dẫn đầu vào không khớp với mẫu"
3285 #: builtin/check-ignore.c:28
3286 msgid "ignore index when checking"
3287 msgstr "bỏ qua mục lục khi kiểm tra"
3289 #: builtin/check-ignore.c:154
3290 msgid "cannot specify pathnames with --stdin"
3291 msgstr "không thể chỉ định các tên đường dẫn với --stdin"
3293 #: builtin/check-ignore.c:157
3294 msgid "-z only makes sense with --stdin"
3295 msgstr "-z chỉ hợp lý với --stdin"
3297 #: builtin/check-ignore.c:159
3298 msgid "no path specified"
3299 msgstr "chưa chỉ ra đường dẫn"
3301 #: builtin/check-ignore.c:163
3302 msgid "--quiet is only valid with a single pathname"
3303 msgstr "--quiet chỉ hợp lệ với tên đường dẫn đơn"
3305 #: builtin/check-ignore.c:165
3306 msgid "cannot have both --quiet and --verbose"
3307 msgstr "không thể dùng cả hai tùy chọn --quiet và --verbose"
3309 #: builtin/check-ignore.c:168
3310 msgid "--non-matching is only valid with --verbose"
3311 msgstr "tùy-chọn --non-matching chỉ hợp lệ khi dùng với --verbose"
3313 #: builtin/check-mailmap.c:8
3314 msgid "git check-mailmap [options] <contact>..."
3315 msgstr "git check-mailmap [các-tùy-chọn] <danh-bạ>..."
3317 #: builtin/check-mailmap.c:13
3318 msgid "also read contacts from stdin"
3319 msgstr "đồng thời đọc các danh bạ từ đầu vào tiêu chuẩn"
3321 #: builtin/check-mailmap.c:24
3323 msgid "unable to parse contact: %s"
3324 msgstr "không thể phân tích danh bạ: “%s”"
3326 #: builtin/check-mailmap.c:47
3327 msgid "no contacts specified"
3328 msgstr "chưa chỉ ra danh bạ"
3330 #: builtin/checkout-index.c:126
3331 msgid "git checkout-index [options] [--] [<file>...]"
3332 msgstr "git checkout-index [các-tùy-chọn] [--] [<tập-tin>...]"
3334 #: builtin/checkout-index.c:187
3335 msgid "check out all files in the index"
3336 msgstr "lấy ra toàn bộ các tập tin trong bảng mục lục"
3338 #: builtin/checkout-index.c:188
3339 msgid "force overwrite of existing files"
3340 msgstr "ép buộc ghi đè lên tập tin đã sẵn có từ trước"
3342 #: builtin/checkout-index.c:190
3343 msgid "no warning for existing files and files not in index"
3345 "không cảnh báo cho những tập tin tồn tại và không có trong bảng mục lục"
3347 #: builtin/checkout-index.c:192
3348 msgid "don't checkout new files"
3349 msgstr "không checkout các tập tin mới"
3351 #: builtin/checkout-index.c:194
3352 msgid "update stat information in the index file"
3353 msgstr "cập nhật thông tin thống kê trong tập tin lưu bảng mục lục mới"
3355 #: builtin/checkout-index.c:200
3356 msgid "read list of paths from the standard input"
3357 msgstr "đọc danh sách đường dẫn từ đầu vào tiêu chuẩn"
3359 #: builtin/checkout-index.c:202
3360 msgid "write the content to temporary files"
3361 msgstr "ghi nội dung vào tập tin tạm"
3363 #: builtin/checkout-index.c:203 builtin/column.c:30
3367 #: builtin/checkout-index.c:204
3368 msgid "when creating files, prepend <string>"
3369 msgstr "khi tạo các tập tin, nối thêm <chuỗi>"
3371 #: builtin/checkout-index.c:207
3372 msgid "copy out the files from named stage"
3373 msgstr "sao chép ra các tập tin từ bệ phóng có tên"
3375 #: builtin/checkout.c:25
3376 msgid "git checkout [options] <branch>"
3377 msgstr "git checkout [các-tùy-chọn] <nhánh>"
3379 #: builtin/checkout.c:26
3380 msgid "git checkout [options] [<branch>] -- <file>..."
3381 msgstr "git checkout [các-tùy-chọn] [<nhánh>] -- <tập-tin>..."
3383 #: builtin/checkout.c:114 builtin/checkout.c:147
3385 msgid "path '%s' does not have our version"
3386 msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng ta"
3388 #: builtin/checkout.c:116 builtin/checkout.c:149
3390 msgid "path '%s' does not have their version"
3391 msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng"
3393 #: builtin/checkout.c:132
3395 msgid "path '%s' does not have all necessary versions"
3396 msgstr "đường dẫn “%s” không có tất cả các phiên bản cần thiết"
3398 #: builtin/checkout.c:176
3400 msgid "path '%s' does not have necessary versions"
3401 msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản cần thiết"
3403 #: builtin/checkout.c:193
3405 msgid "path '%s': cannot merge"
3406 msgstr "đường dẫn “%s”: không thể hòa trộn"
3408 #: builtin/checkout.c:210
3410 msgid "Unable to add merge result for '%s'"
3411 msgstr "Không thể thêm kết quả hòa trộn cho “%s”"
3413 #: builtin/checkout.c:232 builtin/checkout.c:235 builtin/checkout.c:238
3414 #: builtin/checkout.c:241
3416 msgid "'%s' cannot be used with updating paths"
3417 msgstr "“%s” không thể được sử dụng với các đường dẫn cập nhật"
3419 #: builtin/checkout.c:244 builtin/checkout.c:247
3421 msgid "'%s' cannot be used with %s"
3422 msgstr "“%s” không thể được dùng cùng với %s"
3424 #: builtin/checkout.c:250
3426 msgid "Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time."
3428 "Không thể cập nhật các đường dẫn và chuyển đến nhánh “%s” cùng một lúc."
3430 #: builtin/checkout.c:261 builtin/checkout.c:451
3431 msgid "corrupt index file"
3432 msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng"
3434 #: builtin/checkout.c:322 builtin/checkout.c:329
3436 msgid "path '%s' is unmerged"
3437 msgstr "đường dẫn “%s” không được hòa trộn"
3439 #: builtin/checkout.c:473
3440 msgid "you need to resolve your current index first"
3441 msgstr "bạn cần phải giải quyết bảng mục lục hiện tại của bạn trước đã"
3443 #: builtin/checkout.c:594
3445 msgid "Can not do reflog for '%s'\n"
3446 msgstr "Không thể thực hiện reflog cho “%s”\n"
3448 #: builtin/checkout.c:632
3449 msgid "HEAD is now at"
3450 msgstr "HEAD hiện giờ tại"
3452 #: builtin/checkout.c:639
3454 msgid "Reset branch '%s'\n"
3455 msgstr "Đặt lại nhánh “%s”\n"
3457 #: builtin/checkout.c:642
3459 msgid "Already on '%s'\n"
3460 msgstr "Đã sẵn sàng trên “%s”\n"
3462 #: builtin/checkout.c:646
3464 msgid "Switched to and reset branch '%s'\n"
3465 msgstr "Đã chuyển tới và reset nhánh “%s”\n"
3467 #: builtin/checkout.c:648 builtin/checkout.c:1033
3469 msgid "Switched to a new branch '%s'\n"
3470 msgstr "Đã chuyển đến nhánh mới “%s”\n"
3472 #: builtin/checkout.c:650
3474 msgid "Switched to branch '%s'\n"
3475 msgstr "Đã chuyển đến nhánh “%s”\n"
3477 #: builtin/checkout.c:706
3479 msgid " ... and %d more.\n"
3480 msgstr " ... và nhiều hơn %d.\n"
3482 #. The singular version
3483 #: builtin/checkout.c:712
3486 "Warning: you are leaving %d commit behind, not connected to\n"
3487 "any of your branches:\n"
3491 "Warning: you are leaving %d commits behind, not connected to\n"
3492 "any of your branches:\n"
3496 "Cảnh báo: bạn đã rời bỏ %d lần chuyển giao lại đằng sau, không được kết nối "
3498 "bất kỳ nhánh nào của bạn:\n"
3502 "Cảnh báo: bạn đã rời bỏ %d lần chuyển giao lại đằng sau, không được kết nối "
3504 "bất kỳ nhánh nào của bạn:\n"
3508 #: builtin/checkout.c:730
3511 "If you want to keep them by creating a new branch, this may be a good time\n"
3514 " git branch new_branch_name %s\n"
3517 "Nếu bạn muốn giữ chúng bằng cách tạo ra một nhánh mới, đây có lẽ là một thời "
3519 "để làm thế bằng lệnh:\n"
3521 " git branch tên_nhánh_mới %s\n"
3524 #: builtin/checkout.c:760
3525 msgid "internal error in revision walk"
3526 msgstr "lỗi nội bộ trong khi di chuyển qua các điểm xét duyệt"
3528 #: builtin/checkout.c:764
3529 msgid "Previous HEAD position was"
3530 msgstr "Vị trí kế trước của HEAD là"
3532 #: builtin/checkout.c:791 builtin/checkout.c:1028
3533 msgid "You are on a branch yet to be born"
3534 msgstr "Bạn tại nhánh mà nó chưa hề được sinh ra"
3536 #: builtin/checkout.c:935
3538 msgid "only one reference expected, %d given."
3539 msgstr "chỉ cần một tham chiếu, nhưng lại đưa ra %d."
3541 #: builtin/checkout.c:974
3543 msgid "invalid reference: %s"
3544 msgstr "tham chiếu không hợp lệ: %s"
3546 #. case (1): want a tree
3547 #: builtin/checkout.c:1003
3549 msgid "reference is not a tree: %s"
3550 msgstr "tham chiếu không phải là một cây (tree):%s"
3552 #: builtin/checkout.c:1042
3553 msgid "paths cannot be used with switching branches"
3554 msgstr "các đường dẫn không thể dùng cùng với các nhánh chuyển"
3556 #: builtin/checkout.c:1045 builtin/checkout.c:1049
3558 msgid "'%s' cannot be used with switching branches"
3559 msgstr "“%s” không thể được sử dụng với các nhánh chuyển"
3561 #: builtin/checkout.c:1053 builtin/checkout.c:1056 builtin/checkout.c:1061
3562 #: builtin/checkout.c:1064
3564 msgid "'%s' cannot be used with '%s'"
3565 msgstr "“%s” không thể được dùng với “%s”"
3567 #: builtin/checkout.c:1069
3569 msgid "Cannot switch branch to a non-commit '%s'"
3570 msgstr "Không thể chuyển nhánh đến một non-commit “%s”"
3572 #: builtin/checkout.c:1091 builtin/checkout.c:1093 builtin/clone.c:88
3573 #: builtin/remote.c:159 builtin/remote.c:161
3577 #: builtin/checkout.c:1092
3578 msgid "create and checkout a new branch"
3579 msgstr "tạo và checkout một nhánh mới"
3581 #: builtin/checkout.c:1094
3582 msgid "create/reset and checkout a branch"
3583 msgstr "tạo/đặt_lại và checkout một nhánh"
3585 #: builtin/checkout.c:1095
3586 msgid "create reflog for new branch"
3587 msgstr "tạo reflog cho nhánh mới"
3589 #: builtin/checkout.c:1096
3590 msgid "detach the HEAD at named commit"
3591 msgstr "rời bỏ HEAD tại lần chuyển giao danh nghĩa"
3593 #: builtin/checkout.c:1097
3594 msgid "set upstream info for new branch"
3595 msgstr "đặt thông tin thượng nguồn (upstream) cho nhánh mới"
3597 #: builtin/checkout.c:1099
3601 #: builtin/checkout.c:1099
3602 msgid "new unparented branch"
3603 msgstr "nhánh không cha mới"
3605 #: builtin/checkout.c:1100
3606 msgid "checkout our version for unmerged files"
3608 "lấy ra (checkout) phiên bản của chúng ta cho các tập tin chưa được hòa trộn"
3610 #: builtin/checkout.c:1102
3611 msgid "checkout their version for unmerged files"
3613 "lấy ra (checkout) phiên bản của chúng họ cho các tập tin chưa được hòa trộn"
3615 #: builtin/checkout.c:1104
3616 msgid "force checkout (throw away local modifications)"
3617 msgstr "ép buộc lấy ra (checkout) (bỏ đi những thay đổi nội bộ)"
3619 #: builtin/checkout.c:1105
3620 msgid "perform a 3-way merge with the new branch"
3621 msgstr "thực hiện hòa trộn kiểu 3-way với nhánh mới"
3623 #: builtin/checkout.c:1106 builtin/merge.c:225
3624 msgid "update ignored files (default)"
3625 msgstr "cập nhật các tập tin bị bỏ qua (mặc định)"
3627 #: builtin/checkout.c:1107 builtin/log.c:1228 parse-options.h:248
3631 #: builtin/checkout.c:1108
3632 msgid "conflict style (merge or diff3)"
3633 msgstr "xung đột kiểu (hòa trộn hay diff3)"
3635 #: builtin/checkout.c:1111
3636 msgid "do not limit pathspecs to sparse entries only"
3637 msgstr "không giới hạn đặc tả đường dẫn thành chỉ các mục thưa thớt"
3639 #: builtin/checkout.c:1113
3640 msgid "second guess 'git checkout no-such-branch'"
3641 msgstr "gợi ý thứ hai “git checkout không-nhánh-nào-như-vậy”"
3643 #: builtin/checkout.c:1136
3644 msgid "-b, -B and --orphan are mutually exclusive"
3645 msgstr "Tùy chọn -b, -B và --orphan loại từ lẫn nhau"
3647 #: builtin/checkout.c:1153
3648 msgid "--track needs a branch name"
3649 msgstr "--track cần tên một nhánh"
3651 #: builtin/checkout.c:1160
3652 msgid "Missing branch name; try -b"
3653 msgstr "Thiếu tên nhánh; hãy thử -b"
3655 #: builtin/checkout.c:1197
3656 msgid "invalid path specification"
3657 msgstr "đường dẫn đã cho không hợp lệ"
3659 #: builtin/checkout.c:1204
3662 "Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time.\n"
3663 "Did you intend to checkout '%s' which can not be resolved as commit?"
3665 "Không thể cập nhật và chuyển thành nhánh “%s” cùng lúc\n"
3666 "Bạn đã có ý định checkout “%s” cái mà không thể được phân giải như là lần "
3669 #: builtin/checkout.c:1209
3671 msgid "git checkout: --detach does not take a path argument '%s'"
3672 msgstr "git checkout: --detach không nhận một đối số đường dẫn “%s”"
3674 #: builtin/checkout.c:1213
3676 "git checkout: --ours/--theirs, --force and --merge are incompatible when\n"
3677 "checking out of the index."
3679 "git checkout: --ours/--theirs, --force và --merge là xung khắc với nhau khi\n"
3680 "checkout bảng mục lục (index)."
3682 #: builtin/clean.c:26
3684 "git clean [-d] [-f] [-i] [-n] [-q] [-e <pattern>] [-x | -X] [--] <paths>..."
3686 "git clean [-d] [-f] [-i] [-n] [-q] [-e <mẫu>] [-x | -X] [--] <đường-dẫn>..."
3688 #: builtin/clean.c:30
3690 msgid "Removing %s\n"
3691 msgstr "Đang gỡ bỏ %s\n"
3693 #: builtin/clean.c:31
3695 msgid "Would remove %s\n"
3696 msgstr "Có thể gỡ bỏ %s\n"
3698 #: builtin/clean.c:32
3700 msgid "Skipping repository %s\n"
3701 msgstr "Đang bỏ qua kho chứa %s\n"
3703 #: builtin/clean.c:33
3705 msgid "Would skip repository %s\n"
3706 msgstr "Nên bỏ qua kho chứa %s\n"
3708 #: builtin/clean.c:34
3710 msgid "failed to remove %s"
3711 msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ %s"
3713 #: builtin/clean.c:294
3716 "1 - select a numbered item\n"
3717 "foo - select item based on unique prefix\n"
3718 " - (empty) select nothing"
3720 "Trợ giúp về nhắc:\n"
3721 "1 - chọn một mục được đánh số\n"
3722 "foo - chọn mục trên cơ sở tiền tố duy nhất\n"
3723 " - (trống rỗng) không chọn gì cả"
3725 #: builtin/clean.c:298
3728 "1 - select a single item\n"
3729 "3-5 - select a range of items\n"
3730 "2-3,6-9 - select multiple ranges\n"
3731 "foo - select item based on unique prefix\n"
3732 "-... - unselect specified items\n"
3733 "* - choose all items\n"
3734 " - (empty) finish selecting"
3736 "Trợ giúp về nhắc:\n"
3737 "1 - chọn một mục đơn\n"
3738 "3-5 - chọn một vùng\n"
3739 "2-3,6-9 - chọn nhiều vùng\n"
3740 "foo - chọn mục dựa trên tiền tố duy nhất\n"
3741 "-... - không chọn các mục đã chỉ ra\n"
3743 " - (trống rỗng) kết thúc việc chọn"
3745 #: builtin/clean.c:516
3750 #: builtin/clean.c:659
3752 msgid "Input ignore patterns>> "
3753 msgstr "Mẫu để lọc các tập tin đầu vào cần lờ đi>> "
3755 #: builtin/clean.c:696
3757 msgid "WARNING: Cannot find items matched by: %s"
3758 msgstr "CẢNH BÁO: Không tìm thấy các mục được khớp bởi: %s"
3760 #: builtin/clean.c:717
3761 msgid "Select items to delete"
3762 msgstr "Chọn mục muốn xóa"
3764 #: builtin/clean.c:757
3767 msgstr "gỡ bỏ “%s”? "
3769 #: builtin/clean.c:782
3773 #: builtin/clean.c:790
3775 "clean - start cleaning\n"
3776 "filter by pattern - exclude items from deletion\n"
3777 "select by numbers - select items to be deleted by numbers\n"
3778 "ask each - confirm each deletion (like \"rm -i\")\n"
3779 "quit - stop cleaning\n"
3780 "help - this screen\n"
3781 "? - help for prompt selection"
3783 "clean - bắt đầu dọn dẹp\n"
3784 "filter by pattern - loại trừ các mục khỏi việc xóa\n"
3785 "select by numbers - chọn các mục cần xóa bằng số\n"
3786 "ask each - xác nhận trước mỗi lần xóa (giống như \"rm -i\")\n"
3787 "quit - dừng việc dọn dẹp lại\n"
3788 "help - hiển thị chính trợ giúp này\n"
3789 "? - trợ giúp dành cho chọn bằng cách nhắc"
3791 #: builtin/clean.c:817
3792 msgid "*** Commands ***"
3793 msgstr "*** Lệnh ***"
3795 #: builtin/clean.c:818
3797 msgstr "Giờ thì sao"
3799 #: builtin/clean.c:826
3800 msgid "Would remove the following item:"
3801 msgid_plural "Would remove the following items:"
3802 msgstr[0] "Có muốn gỡ bỏ mục sau đây không:"
3803 msgstr[1] "Có muốn gỡ bỏ các mục sau đây không:"
3805 #: builtin/clean.c:843
3806 msgid "No more files to clean, exiting."
3807 msgstr "Không còn tập-tin nào để dọn dẹp, đang thoát ra."
3809 #: builtin/clean.c:874
3810 msgid "do not print names of files removed"
3811 msgstr "không hiển thị tên của các tập tin đã gỡ bỏ"
3813 #: builtin/clean.c:876
3817 #: builtin/clean.c:877
3818 msgid "interactive cleaning"
3819 msgstr "dọn bằng kiểu tương tác"
3821 #: builtin/clean.c:879
3822 msgid "remove whole directories"
3823 msgstr "gỡ bỏ toàn bộ thư mục"
3825 #: builtin/clean.c:880 builtin/describe.c:420 builtin/grep.c:718
3826 #: builtin/ls-files.c:483 builtin/name-rev.c:314 builtin/show-ref.c:185
3830 #: builtin/clean.c:881
3831 msgid "add <pattern> to ignore rules"
3832 msgstr "thêm <mẫu> vào trong qui tắc bỏ qua"
3834 #: builtin/clean.c:882
3835 msgid "remove ignored files, too"
3836 msgstr "đồng thời gỡ bỏ cả các tập tin bị bỏ qua"
3838 #: builtin/clean.c:884
3839 msgid "remove only ignored files"
3840 msgstr "chỉ gỡ bỏ những tập tin bị bỏ qua"
3842 #: builtin/clean.c:902
3843 msgid "-x and -X cannot be used together"
3844 msgstr "-x và -X không thể dùng cùng một lúc với nhau"
3846 #: builtin/clean.c:906
3848 "clean.requireForce set to true and neither -i, -n nor -f given; refusing to "
3851 "clean.requireForce được đặt thành true và không đưa ra tùy chọn -n mà cũng "
3852 "không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)"
3854 #: builtin/clean.c:909
3856 "clean.requireForce defaults to true and neither -i, -n nor -f given; "
3859 "clean.requireForce mặc định được đặt là true và không đưa ra tùy chọn -n mà "
3860 "cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)"
3862 #: builtin/clone.c:36
3863 msgid "git clone [options] [--] <repo> [<dir>]"
3864 msgstr "git clone [các-tùy-chọn] [--] <kho> [<t.mục>]"
3866 #: builtin/clone.c:64 builtin/fetch.c:97 builtin/merge.c:222
3867 #: builtin/push.c:521
3868 msgid "force progress reporting"
3869 msgstr "ép buộc báo cáo tiến triển công việc"
3871 #: builtin/clone.c:66
3872 msgid "don't create a checkout"
3873 msgstr "không tạo một checkout"
3875 #: builtin/clone.c:67 builtin/clone.c:69 builtin/init-db.c:488
3876 msgid "create a bare repository"
3877 msgstr "tạo kho thuần"
3879 #: builtin/clone.c:71
3880 msgid "create a mirror repository (implies bare)"
3881 msgstr "tạo kho bản sao (ý là kho thuần)"
3883 #: builtin/clone.c:73
3884 msgid "to clone from a local repository"
3885 msgstr "để nhân bản từ kho nội bộ"
3887 #: builtin/clone.c:75
3888 msgid "don't use local hardlinks, always copy"
3889 msgstr "không sử dụng liên kết cứng nội bộ, luôn sao chép"
3891 #: builtin/clone.c:77
3892 msgid "setup as shared repository"
3893 msgstr "cài đặt đây là kho chia sẻ"
3895 #: builtin/clone.c:79 builtin/clone.c:81
3896 msgid "initialize submodules in the clone"
3897 msgstr "khởi tạo mô-đun-con trong bản sao"
3899 #: builtin/clone.c:82 builtin/init-db.c:485
3900 msgid "template-directory"
3901 msgstr "thư-mục-mẫu"
3903 #: builtin/clone.c:83 builtin/init-db.c:486
3904 msgid "directory from which templates will be used"
3905 msgstr "thư mục mà tại đó các mẫu sẽ được dùng"
3907 #: builtin/clone.c:85
3908 msgid "reference repository"
3909 msgstr "kho tham chiếu"
3911 #: builtin/clone.c:86 builtin/column.c:26 builtin/merge-file.c:44
3915 #: builtin/clone.c:87
3916 msgid "use <name> instead of 'origin' to track upstream"
3917 msgstr "dùng <tên> thay cho “origin” để theo dõi thượng nguồn"
3919 #: builtin/clone.c:89
3920 msgid "checkout <branch> instead of the remote's HEAD"
3921 msgstr "lấy ra <nhánh> thay cho HEAD của máy chủ"
3923 #: builtin/clone.c:91
3924 msgid "path to git-upload-pack on the remote"
3925 msgstr "đường dẫn đến git-upload-pack trên máy chủ"
3927 #: builtin/clone.c:92 builtin/fetch.c:98 builtin/grep.c:663
3931 #: builtin/clone.c:93
3932 msgid "create a shallow clone of that depth"
3933 msgstr "tạo bản sao không đầy đủ cho mức sâu đã cho"
3935 #: builtin/clone.c:95
3936 msgid "clone only one branch, HEAD or --branch"
3937 msgstr "chỉ nhân bản một nhánh, HEAD hoặc --branch"
3939 #: builtin/clone.c:96 builtin/init-db.c:494
3943 #: builtin/clone.c:97 builtin/init-db.c:495
3944 msgid "separate git dir from working tree"
3945 msgstr "không dùng chung thư mục dành riêng cho git và thư mục làm việc"
3947 #: builtin/clone.c:98
3949 msgstr "khóa=giá_trị"
3951 #: builtin/clone.c:99
3952 msgid "set config inside the new repository"
3953 msgstr "đặt cấu hình bên trong một kho chứa mới"
3955 #: builtin/clone.c:252
3957 msgid "reference repository '%s' is not a local repository."
3958 msgstr "kho tham chiếu “%s” không phải là một kho nội bộ."
3960 #: builtin/clone.c:256
3962 msgid "reference repository '%s' is shallow"
3963 msgstr "kho tham chiếu “%s” là nông"
3965 #: builtin/clone.c:259
3967 msgid "reference repository '%s' is grafted"
3968 msgstr "kho tham chiếu “%s” bị cấy ghép"
3970 #: builtin/clone.c:321
3972 msgid "failed to create directory '%s'"
3973 msgstr "tạo thư mục \"%s\" gặp lỗi"
3975 #: builtin/clone.c:323 builtin/diff.c:83
3977 msgid "failed to stat '%s'"
3978 msgstr "gặp lỗi stat (lấy trạng thái về) “%s”"
3980 #: builtin/clone.c:325
3982 msgid "%s exists and is not a directory"
3983 msgstr "%s tồn tại nhưng không phải là một thư mục"
3985 #: builtin/clone.c:339
3987 msgid "failed to stat %s\n"
3988 msgstr "gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về %s\n"
3990 #: builtin/clone.c:361
3992 msgid "failed to create link '%s'"
3993 msgstr "gặp lỗi khi tạo được liên kết mềm %s"
3995 #: builtin/clone.c:365
3997 msgid "failed to copy file to '%s'"
3998 msgstr "gặp lỗi khi sao chép tập tin và “%s”"
4000 #: builtin/clone.c:388 builtin/clone.c:565
4003 msgstr "hoàn tất.\n"
4005 #: builtin/clone.c:401
4007 "Clone succeeded, but checkout failed.\n"
4008 "You can inspect what was checked out with 'git status'\n"
4009 "and retry the checkout with 'git checkout -f HEAD'\n"
4011 "Việc nhân bản thành công, nhưng checkout gặp lỗi.\n"
4012 "Bạn kiểm tra kỹ xem cái gì được lấy ra bằng lệnh “git status”\n"
4013 "và thử checkout với lệnh “git checkout -f HEAD”\n"
4015 #: builtin/clone.c:480
4017 msgid "Could not find remote branch %s to clone."
4018 msgstr "Không tìm thấy nhánh máy chủ %s để nhân bản (clone)."
4020 #: builtin/clone.c:560
4022 msgid "Checking connectivity... "
4023 msgstr "Đang kiểm tra kết nối... "
4025 #: builtin/clone.c:563
4026 msgid "remote did not send all necessary objects"
4027 msgstr "máy chủ đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết"
4029 #: builtin/clone.c:626
4030 msgid "remote HEAD refers to nonexistent ref, unable to checkout.\n"
4031 msgstr "refers HEAD máy chủ chỉ đến ref không tồn tại, không thể checkout.\n"
4033 #: builtin/clone.c:657
4034 msgid "unable to checkout working tree"
4035 msgstr "không thể lấy ra (checkout) cây làm việc"
4037 #: builtin/clone.c:765
4038 msgid "Too many arguments."
4039 msgstr "Có quá nhiều đối số."
4041 #: builtin/clone.c:769
4042 msgid "You must specify a repository to clone."
4043 msgstr "Bạn phải chỉ định một kho để mà nhân bản (clone)."
4045 #: builtin/clone.c:780
4047 msgid "--bare and --origin %s options are incompatible."
4048 msgstr "tùy chọn --bare và --origin %s xung khắc nhau."
4050 #: builtin/clone.c:783
4051 msgid "--bare and --separate-git-dir are incompatible."
4052 msgstr "tùy chọn --bare và --separate-git-dir xung khắc nhau."
4054 #: builtin/clone.c:796
4056 msgid "repository '%s' does not exist"
4057 msgstr "kho chứa “%s” chưa tồn tại"
4059 #: builtin/clone.c:802
4060 msgid "--depth is ignored in local clones; use file:// instead."
4061 msgstr "--depth bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay thế."
4063 #: builtin/clone.c:805
4064 msgid "source repository is shallow, ignoring --local"
4065 msgstr "kho nguồn là nông, nên bỏ qua --local"
4067 #: builtin/clone.c:810
4068 msgid "--local is ignored"
4069 msgstr "--local bị lờ đi"
4071 #: builtin/clone.c:814 builtin/fetch.c:1119
4073 msgid "depth %s is not a positive number"
4074 msgstr "độ sâu %s không phải là một số nguyên dương"
4076 #: builtin/clone.c:824
4078 msgid "destination path '%s' already exists and is not an empty directory."
4079 msgstr "đường dẫn đích “%s” đã có từ trước và không phải là một thư mục rỗng."
4081 #: builtin/clone.c:834
4083 msgid "working tree '%s' already exists."
4084 msgstr "cây làm việc “%s” đã sẵn tồn tại rồi."
4086 #: builtin/clone.c:847 builtin/clone.c:859
4088 msgid "could not create leading directories of '%s'"
4089 msgstr "không thể tạo các thư mục dẫn đầu của “%s”"
4091 #: builtin/clone.c:850
4093 msgid "could not create work tree dir '%s'."
4094 msgstr "không thể tạo cây thư mục làm việc dir “%s”."
4096 #: builtin/clone.c:869
4098 msgid "Cloning into bare repository '%s'...\n"
4099 msgstr "Đang nhân bản thành kho chứa bare “%s”...\n"
4101 #: builtin/clone.c:871
4103 msgid "Cloning into '%s'...\n"
4104 msgstr "Đang nhân bản thành “%s”...\n"
4106 #: builtin/clone.c:906
4108 msgid "Don't know how to clone %s"
4109 msgstr "Không biết làm cách nào để nhân bản (clone) %s"
4111 #: builtin/clone.c:957 builtin/clone.c:965
4113 msgid "Remote branch %s not found in upstream %s"
4114 msgstr "Nhánh máy chủ %s không tìm thấy trong thượng nguồn (upstream) %s"
4116 #: builtin/clone.c:968
4117 msgid "You appear to have cloned an empty repository."
4118 msgstr "Bạn hình như là đã nhân bản một kho trống rỗng."
4120 #: builtin/column.c:9
4121 msgid "git column [options]"
4122 msgstr "git column [các-tùy-chọn]"
4124 #: builtin/column.c:26
4125 msgid "lookup config vars"
4126 msgstr "tìm kiếm biến cấu hình"
4128 #: builtin/column.c:27 builtin/column.c:28
4129 msgid "layout to use"
4130 msgstr "bố cục để dùng"
4132 #: builtin/column.c:29
4133 msgid "Maximum width"
4134 msgstr "Độ rộng tối đa"
4136 #: builtin/column.c:30
4137 msgid "Padding space on left border"
4138 msgstr "Chèn thêm khoảng trống vào bên trái"
4140 #: builtin/column.c:31
4141 msgid "Padding space on right border"
4142 msgstr "Chèn thêm khoảng trắng vào bên phải"
4144 #: builtin/column.c:32
4145 msgid "Padding space between columns"
4146 msgstr "Chèn thêm khoảng trắng giữa các cột"
4148 #: builtin/column.c:51
4149 msgid "--command must be the first argument"
4150 msgstr "--command phải là đối số đầu tiên"
4152 #: builtin/commit.c:36
4153 msgid "git commit [options] [--] <pathspec>..."
4154 msgstr "git commit [các-tùy-chọn] [--] <pathspec>..."
4156 #: builtin/commit.c:41
4157 msgid "git status [options] [--] <pathspec>..."
4158 msgstr "git status [các-tùy-chọn] [--] <pathspec>..."
4160 #: builtin/commit.c:46
4162 "Your name and email address were configured automatically based\n"
4163 "on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n"
4164 "You can suppress this message by setting them explicitly:\n"
4166 " git config --global user.name \"Your Name\"\n"
4167 " git config --global user.email you@example.com\n"
4169 "After doing this, you may fix the identity used for this commit with:\n"
4171 " git commit --amend --reset-author\n"
4173 "Tên và địa chỉ thư điện tử của bạn được cấu hình một cách tự động trên cơ "
4175 "tài khoản và địa chỉ máy chủ của bạn. Xin hãy kiểm tra xem chúng có chính "
4177 "Bạn có thể chặn những thông báo kiểu này bằng cách cài đặt các thông tin "
4178 "trên một cách rõ ràng:\n"
4180 " git config --global user.name \"Tên của bạn\"\n"
4181 " git config --global user.email you@example.com\n"
4183 "Sau khi thực hiện xong, bạn có thể sửa chữa định danh được sử dụng cho lần "
4184 "chuyển giao này với lệnh:\n"
4186 " git commit --amend --reset-author\n"
4188 #: builtin/commit.c:58
4190 "You asked to amend the most recent commit, but doing so would make\n"
4191 "it empty. You can repeat your command with --allow-empty, or you can\n"
4192 "remove the commit entirely with \"git reset HEAD^\".\n"
4194 "Bạn đã yêu cầu amend (“tu bổ”) phần lớn các lần chuyển giao gần đây, nhưng "
4196 "có thể làm cho nó trở nên trống rỗng. Bạn có thể lặp lại lệnh của mình bằng "
4198 "hoặc là bạn gỡ bỏ các lần chuyển giao một cách hoàn toàn bằng lệnh:\n"
4199 "\"git reset HEAD^\".\n"
4201 #: builtin/commit.c:63
4203 "The previous cherry-pick is now empty, possibly due to conflict resolution.\n"
4204 "If you wish to commit it anyway, use:\n"
4206 " git commit --allow-empty\n"
4209 "Lần cherry-pick trước hiện nay trống rỗng, có lẽ là bởi vì sự phân giải xung "
4211 "Nếu bạn vẫn muốn chuyển giao nó cho dù thế nào đi nữa, hãy dùng:\n"
4213 " git commit --allow-empty\n"
4216 #: builtin/commit.c:70
4217 msgid "Otherwise, please use 'git reset'\n"
4218 msgstr "Nếu không được thì dùng lệnh \"git reset\"\n"
4220 #: builtin/commit.c:73
4222 "If you wish to skip this commit, use:\n"
4226 "Then \"git cherry-pick --continue\" will resume cherry-picking\n"
4227 "the remaining commits.\n"
4229 "Nếu bạn muốn bỏ qua lần chuyển giao này thì dùng:\n"
4233 "Thế thì \"git cherry-pick --continue\" sẽ phục hồi lại việc cherry-pick\n"
4234 "những lần chuyển giao còn lại.\n"
4236 #: builtin/commit.c:287
4237 msgid "failed to unpack HEAD tree object"
4238 msgstr "gặp lỗi khi tháo dỡ HEAD đối tượng cây"
4240 #: builtin/commit.c:329
4241 msgid "unable to create temporary index"
4242 msgstr "không thể tạo bảng mục lục tạm thời"
4244 #: builtin/commit.c:335
4245 msgid "interactive add failed"
4246 msgstr "gặp lỗi khi thêm bằng cách tương"
4248 #: builtin/commit.c:368 builtin/commit.c:389 builtin/commit.c:439
4249 msgid "unable to write new_index file"
4250 msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới (new_index)"
4252 #: builtin/commit.c:420
4253 msgid "cannot do a partial commit during a merge."
4255 "không thể thực hiện việc chuyển giao cục bộ trong khi đang được hòa trộn."
4257 #: builtin/commit.c:422
4258 msgid "cannot do a partial commit during a cherry-pick."
4260 "không thể thực hiện việc chuyển giao bộ phận trong khi đang cherry-pick."
4262 #: builtin/commit.c:432
4263 msgid "cannot read the index"
4264 msgstr "không đọc được bảng mục lục"
4266 #: builtin/commit.c:452
4267 msgid "unable to write temporary index file"
4268 msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục tạm thời"
4270 #: builtin/commit.c:543 builtin/commit.c:549
4272 msgid "invalid commit: %s"
4273 msgstr "lần chuyển giao không hợp lệ: %s"
4275 #: builtin/commit.c:571
4276 msgid "malformed --author parameter"
4277 msgstr "đối số cho --author bị dị hình"
4279 #: builtin/commit.c:591
4281 msgid "Malformed ident string: '%s'"
4282 msgstr "Chuỗi thụt lề đầu dòng dị hình: “%s”"
4284 #: builtin/commit.c:630 builtin/commit.c:663 builtin/commit.c:1007
4286 msgid "could not lookup commit %s"
4287 msgstr "không thể tìm kiếm commit (lần chuyển giao) %s"
4289 #: builtin/commit.c:642 builtin/shortlog.c:273
4291 msgid "(reading log message from standard input)\n"
4292 msgstr "(đang đọc thông điệp nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn)\n"
4294 #: builtin/commit.c:644
4295 msgid "could not read log from standard input"
4296 msgstr "không thể đọc nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn"
4298 #: builtin/commit.c:648
4300 msgid "could not read log file '%s'"
4301 msgstr "không đọc được tệp nhật ký “%s”"
4303 #: builtin/commit.c:654
4304 msgid "commit has empty message"
4305 msgstr "lần chuyển giao có ghi chú trống rỗng"
4307 #: builtin/commit.c:670
4308 msgid "could not read MERGE_MSG"
4309 msgstr "không thể đọc MERGE_MSG"
4311 #: builtin/commit.c:674
4312 msgid "could not read SQUASH_MSG"
4313 msgstr "không thể đọc SQUASH_MSG"
4315 #: builtin/commit.c:678
4317 msgid "could not read '%s'"
4318 msgstr "Không thể đọc “%s”."
4320 #: builtin/commit.c:749
4321 msgid "could not write commit template"
4322 msgstr "không thể ghi mẫu chuyển giao"
4324 #: builtin/commit.c:760
4328 "It looks like you may be committing a merge.\n"
4329 "If this is not correct, please remove the file\n"
4334 "Nó trông giống với việc bạn đang chuyển giao một lần hòa trộn.\n"
4335 "Nếu không phải vậy, xin hãy gỡ bỏ tập tin\n"
4339 #: builtin/commit.c:765
4343 "It looks like you may be committing a cherry-pick.\n"
4344 "If this is not correct, please remove the file\n"
4349 "Nó trông giống với việc bạn đang chuyển giao một lần cherry-pick.\n"
4350 "Nếu không phải vậy, xin hãy gỡ bỏ tập tin\n"
4354 #: builtin/commit.c:777
4357 "Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
4358 "with '%c' will be ignored, and an empty message aborts the commit.\n"
4360 "Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những dòng "
4362 "bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua, nếu phần chú thích rỗng sẽ hủy bỏ lần "
4365 #: builtin/commit.c:782
4368 "Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
4369 "with '%c' will be kept; you may remove them yourself if you want to.\n"
4370 "An empty message aborts the commit.\n"
4372 "Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những dòng "
4374 "bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua; bạn có thể xóa chúng đi nếu muốn thế.\n"
4375 "Phần chú thích này nếu trống rỗng sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n"
4377 #: builtin/commit.c:795
4379 msgid "%sAuthor: %s"
4380 msgstr "%sTác giả: %s"
4382 #: builtin/commit.c:802
4384 msgid "%sCommitter: %s"
4385 msgstr "%sNgười chuyển giao: %s"
4387 #: builtin/commit.c:822
4388 msgid "Cannot read index"
4389 msgstr "Không đọc được bảng mục lục"
4391 #: builtin/commit.c:865
4392 msgid "Error building trees"
4393 msgstr "Gặp lỗi khi xây dựng cây"
4395 #: builtin/commit.c:880 builtin/tag.c:359
4397 msgid "Please supply the message using either -m or -F option.\n"
4398 msgstr "Xin hãy cung cấp lời chú giải hoặc là dùng tùy chọn -m hoặc là -F.\n"
4400 #: builtin/commit.c:982
4402 msgid "No existing author found with '%s'"
4403 msgstr "Không tìm thấy tác giả có sẵn với “%s”"
4405 #: builtin/commit.c:997 builtin/commit.c:1237
4407 msgid "Invalid untracked files mode '%s'"
4408 msgstr "Chế độ cho các tập tin chưa được theo dõi không hợp lệ “%s”"
4410 #: builtin/commit.c:1034
4411 msgid "--long and -z are incompatible"
4412 msgstr "hai tùy chọn -long và -z không tương thích với nhau"
4414 #: builtin/commit.c:1064
4415 msgid "Using both --reset-author and --author does not make sense"
4416 msgstr "Sử dụng cả hai tùy chọn --reset-author và --author không hợp lý"
4418 #: builtin/commit.c:1075
4419 msgid "You have nothing to amend."
4420 msgstr "Không có gì để mà “tu bổ” cả."
4422 #: builtin/commit.c:1078
4423 msgid "You are in the middle of a merge -- cannot amend."
4425 "Bạn đang ở giữa của quá trình hòa trộn -- không thể thực hiện việc “tu bổ”."
4427 #: builtin/commit.c:1080
4428 msgid "You are in the middle of a cherry-pick -- cannot amend."
4430 "Bạn đang ở giữa của quá trình cherry-pick -- không thể thực hiện việc “tu "
4433 #: builtin/commit.c:1083
4434 msgid "Options --squash and --fixup cannot be used together"
4435 msgstr "Các tùy chọn --squash và --fixup không thể sử dụng cùng với nhau"
4437 #: builtin/commit.c:1093
4438 msgid "Only one of -c/-C/-F/--fixup can be used."
4440 "Chỉ được dùng một trong số tùy chọn trong số các tùy chọn -c/-C/-F/--fixup"
4442 #: builtin/commit.c:1095
4443 msgid "Option -m cannot be combined with -c/-C/-F/--fixup."
4444 msgstr "Tùy chọn -m không thể được tổ hợp cùng với -c/-C/-F/--fixup."
4446 #: builtin/commit.c:1103
4447 msgid "--reset-author can be used only with -C, -c or --amend."
4449 "--reset-author chỉ có thể được sử dụng với tùy chọn -C, -c hay --amend."
4451 #: builtin/commit.c:1120
4452 msgid "Only one of --include/--only/--all/--interactive/--patch can be used."
4454 "Chỉ một trong các tùy chọn --include/--only/--all/--interactive/--patch được "
4457 #: builtin/commit.c:1122
4458 msgid "No paths with --include/--only does not make sense."
4459 msgstr "Không đường dẫn với các tùy chọn --include/--only không hợp lý."
4461 #: builtin/commit.c:1124
4462 msgid "Clever... amending the last one with dirty index."
4463 msgstr "Giỏi... “tu bổ” cái cuối với bảng mục lục bẩn."
4465 #: builtin/commit.c:1126
4466 msgid "Explicit paths specified without -i nor -o; assuming --only paths..."
4468 "Những đường dẫn rõ ràng được chỉ ra không có tùy chọn -i cũng không -o; đang "
4469 "giả định --only những-đường-dẫn..."
4471 #: builtin/commit.c:1136 builtin/tag.c:572
4473 msgid "Invalid cleanup mode %s"
4474 msgstr "Chế độ dọn dẹp không hợp lệ %s"
4476 #: builtin/commit.c:1141
4477 msgid "Paths with -a does not make sense."
4478 msgstr "Các đường dẫn với tùy chọn -a không hợp lý."
4480 #: builtin/commit.c:1251 builtin/commit.c:1482
4481 msgid "show status concisely"
4482 msgstr "hiển thị trạng thái ở dạng súc tích"
4484 #: builtin/commit.c:1253 builtin/commit.c:1484
4485 msgid "show branch information"
4486 msgstr "hiển thị thông tin nhánh"
4488 #: builtin/commit.c:1255 builtin/commit.c:1486 builtin/push.c:507
4489 msgid "machine-readable output"
4490 msgstr "kết xuất dạng máy-có-thể-đọc"
4492 #: builtin/commit.c:1258 builtin/commit.c:1488
4493 msgid "show status in long format (default)"
4494 msgstr "hiển thị trạng thái ở định dạng dài (mặc định)"
4496 #: builtin/commit.c:1261 builtin/commit.c:1491
4497 msgid "terminate entries with NUL"
4498 msgstr "chấm dứt các mục bằng NUL"
4500 #: builtin/commit.c:1263 builtin/commit.c:1494 builtin/fast-export.c:674
4501 #: builtin/fast-export.c:677 builtin/tag.c:459
4505 #: builtin/commit.c:1264 builtin/commit.c:1494
4506 msgid "show untracked files, optional modes: all, normal, no. (Default: all)"
4508 "hiển thị các tập tin chưa được theo dõi dấu vết, các chế độ tùy chọn: all, "
4509 "normal, no. (Mặc định: all)"
4511 #: builtin/commit.c:1267
4512 msgid "show ignored files"
4513 msgstr "hiển thị các tập tin ẩn"
4515 #: builtin/commit.c:1268 parse-options.h:156
4519 #: builtin/commit.c:1269
4521 "ignore changes to submodules, optional when: all, dirty, untracked. "
4524 "bỏ qua các thay đổi trong mô-đun-con, tùy chọn khi: all, dirty, untracked. "
4527 #: builtin/commit.c:1271
4528 msgid "list untracked files in columns"
4529 msgstr "hiển thị danh sách các tập-tin chưa được theo dõi trong các cột"
4531 #: builtin/commit.c:1340
4532 msgid "couldn't look up newly created commit"
4533 msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao mới hơn đã được tạo"
4535 #: builtin/commit.c:1342
4536 msgid "could not parse newly created commit"
4538 "không thể phân tích cú pháp của đối tượng chuyển giao mới hơn đã được tạo"
4540 #: builtin/commit.c:1383
4541 msgid "detached HEAD"
4542 msgstr "đã rời khỏi HEAD"
4544 #: builtin/commit.c:1385
4545 msgid " (root-commit)"
4546 msgstr " (root-commit)"
4548 #: builtin/commit.c:1452
4549 msgid "suppress summary after successful commit"
4550 msgstr "không hiển thị tổng kết sau khi chuyển giao thành công"
4552 #: builtin/commit.c:1453
4553 msgid "show diff in commit message template"
4554 msgstr "hiển thị sự khác biệt trong mẫu tin nhắn chuyển giao"
4556 #: builtin/commit.c:1455
4557 msgid "Commit message options"
4558 msgstr "Các tùy chọn ghi chú commit"
4560 #: builtin/commit.c:1456 builtin/tag.c:457
4561 msgid "read message from file"
4562 msgstr "đọc chú thích từ tập tin"
4564 #: builtin/commit.c:1457
4568 #: builtin/commit.c:1457
4569 msgid "override author for commit"
4570 msgstr "ghi đè tác giả cho commit"
4572 #: builtin/commit.c:1458 builtin/gc.c:261
4576 #: builtin/commit.c:1458
4577 msgid "override date for commit"
4578 msgstr "ghi đè ngày tháng cho lần chuyển giao"
4580 #: builtin/commit.c:1459 builtin/merge.c:216 builtin/notes.c:405
4581 #: builtin/notes.c:562 builtin/tag.c:455
4585 #: builtin/commit.c:1459
4586 msgid "commit message"
4587 msgstr "chú thích của lần chuyển giao"
4589 #: builtin/commit.c:1460
4590 msgid "reuse and edit message from specified commit"
4591 msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao đã cho nhưng có cho sửa chữa"
4593 #: builtin/commit.c:1461
4594 msgid "reuse message from specified commit"
4595 msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao đã cho"
4597 #: builtin/commit.c:1462
4598 msgid "use autosquash formatted message to fixup specified commit"
4600 "dùng ghi chú có định dạng autosquash để sửa chữa lần chuyển giao đã chỉ ra"
4602 #: builtin/commit.c:1463
4603 msgid "use autosquash formatted message to squash specified commit"
4605 "dùng lời nhắn có định dạng tự động nén để nén lại các lần chuyển giao đã chỉ "
4608 #: builtin/commit.c:1464
4609 msgid "the commit is authored by me now (used with -C/-c/--amend)"
4611 "lần chuyển giao nhận tôi là tác giả (được dùng với tùy chọn -C/-c/--amend)"
4613 #: builtin/commit.c:1465 builtin/log.c:1180 builtin/revert.c:86
4614 msgid "add Signed-off-by:"
4615 msgstr "(nên dùng) thêm dòng Signed-off-by:"
4617 #: builtin/commit.c:1466
4618 msgid "use specified template file"
4619 msgstr "sử dụng tập tin mẫu đã cho"
4621 #: builtin/commit.c:1467
4622 msgid "force edit of commit"
4623 msgstr "ép buộc sửa lần commit"
4625 #: builtin/commit.c:1468
4629 #: builtin/commit.c:1468 builtin/tag.c:460
4630 msgid "how to strip spaces and #comments from message"
4631 msgstr "làm thế nào để cắt bỏ khoảng trắng và #ghichú từ mẩu tin nhắn"
4633 #: builtin/commit.c:1469
4634 msgid "include status in commit message template"
4635 msgstr "bao gồm các trạng thái trong mẫu ghi chú chuyển giao"
4637 #: builtin/commit.c:1470 builtin/merge.c:223 builtin/tag.c:461
4639 msgstr "id của khóa"
4641 #: builtin/commit.c:1471 builtin/merge.c:224
4642 msgid "GPG sign commit"
4643 msgstr "ký lần chuyển giao dùng GPG"
4645 #. end commit message options
4646 #: builtin/commit.c:1474
4647 msgid "Commit contents options"
4648 msgstr "Các tùy nội dung ghi chú commit"
4650 #: builtin/commit.c:1475
4651 msgid "commit all changed files"
4652 msgstr "chuyển giao tất cả các tập tin có thay đổi"
4654 #: builtin/commit.c:1476
4655 msgid "add specified files to index for commit"
4656 msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục để chuyển giao"
4658 #: builtin/commit.c:1477
4659 msgid "interactively add files"
4660 msgstr "thêm các tập-tin bằng tương tác"
4662 #: builtin/commit.c:1478
4663 msgid "interactively add changes"
4664 msgstr "thêm các thay đổi bằng tương tác"
4666 #: builtin/commit.c:1479
4667 msgid "commit only specified files"
4668 msgstr "chỉ chuyển giao các tập tin đã chỉ ra"
4670 #: builtin/commit.c:1480
4671 msgid "bypass pre-commit hook"
4672 msgstr "vòng qua móc (hook) pre-commit"
4674 #: builtin/commit.c:1481
4675 msgid "show what would be committed"
4676 msgstr "hiển thị xem cái gì có thể được chuyển giao"
4678 #: builtin/commit.c:1492
4679 msgid "amend previous commit"
4680 msgstr "“tu bổ” (amend) lần commit trước"
4682 #: builtin/commit.c:1493
4683 msgid "bypass post-rewrite hook"
4684 msgstr "vòng qua móc (hook) post-rewrite"
4686 #: builtin/commit.c:1498
4687 msgid "ok to record an empty change"
4688 msgstr "ok để ghi lại một thay đổi trống rỗng"
4690 #: builtin/commit.c:1500
4691 msgid "ok to record a change with an empty message"
4692 msgstr "ok để ghi các thay đổi với lời nhắn trống rỗng"
4694 #: builtin/commit.c:1529
4695 msgid "could not parse HEAD commit"
4696 msgstr "không thể phân tích commit (lần chuyển giao) HEAD"
4698 #: builtin/commit.c:1567 builtin/merge.c:518
4700 msgid "could not open '%s' for reading"
4701 msgstr "không thể mở “%s” để đọc"
4703 #: builtin/commit.c:1574
4705 msgid "Corrupt MERGE_HEAD file (%s)"
4706 msgstr "Tập tin MERGE_HEAD sai hỏng (%s)"
4708 #: builtin/commit.c:1581
4709 msgid "could not read MERGE_MODE"
4710 msgstr "không thể đọc MERGE_MODE"
4712 #: builtin/commit.c:1600
4714 msgid "could not read commit message: %s"
4715 msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) commit (lần chuyển giao): %s"
4717 #: builtin/commit.c:1611
4719 msgid "Aborting commit; you did not edit the message.\n"
4721 "Đang bỏ qua việc chuyển giao; bạn đã không biên soạn phần chú thích "
4724 #: builtin/commit.c:1616
4726 msgid "Aborting commit due to empty commit message.\n"
4727 msgstr "Bãi bỏ việc chuyển giao bởi vì phần chú thích của nó trống rỗng.\n"
4729 #: builtin/commit.c:1631 builtin/merge.c:854 builtin/merge.c:879
4730 msgid "failed to write commit object"
4731 msgstr "gặp lỗi khi ghi đối tượng chuyển giao"
4733 #: builtin/commit.c:1652
4734 msgid "cannot lock HEAD ref"
4735 msgstr "không thể khóa HEAD ref (tham chiếu)"
4737 #: builtin/commit.c:1656
4738 msgid "cannot update HEAD ref"
4739 msgstr "không thể cập nhật ref (tham chiếu) HEAD"
4741 #: builtin/commit.c:1667
4743 "Repository has been updated, but unable to write\n"
4744 "new_index file. Check that disk is not full or quota is\n"
4745 "not exceeded, and then \"git reset HEAD\" to recover."
4747 "Kho chứa đã hoàn tất việc cập nhật, nhưng không thể ghi vào\n"
4748 "tập tin new_index (bảng mục lục mới). Hãy kiểm tra xem đĩa có bị đầy quá\n"
4749 "hay quota (hạn nghạch) bị vượt quá, và sau đó \"git reset HEAD\" để khắc "
4752 #: builtin/config.c:8
4753 msgid "git config [options]"
4754 msgstr "git config [các-tùy-chọn]"
4756 #: builtin/config.c:54
4757 msgid "Config file location"
4758 msgstr "Vị trí tập tin cấu hình"
4760 #: builtin/config.c:55
4761 msgid "use global config file"
4762 msgstr "dùng tập tin cấu hình toàn cục"
4764 #: builtin/config.c:56
4765 msgid "use system config file"
4766 msgstr "sử dụng tập tin cấu hình hệ thống"
4768 #: builtin/config.c:57
4769 msgid "use repository config file"
4770 msgstr "dùng tập tin cấu hình của kho"
4772 #: builtin/config.c:58
4773 msgid "use given config file"
4774 msgstr "sử dụng tập tin cấu hình đã cho"
4776 #: builtin/config.c:59
4780 #: builtin/config.c:59
4781 msgid "read config from given blob object"
4782 msgstr "đọc cấu hình từ đối tượng blob đã cho"
4784 #: builtin/config.c:60
4788 #: builtin/config.c:61
4789 msgid "get value: name [value-regex]"
4790 msgstr "lấy giá-trị: tên [value-regex]"
4792 #: builtin/config.c:62
4793 msgid "get all values: key [value-regex]"
4794 msgstr "lấy tất cả giá-trị: khóa [value-regex]"
4796 #: builtin/config.c:63
4797 msgid "get values for regexp: name-regex [value-regex]"
4798 msgstr "lấy giá trị cho regexp: name-regex [value-regex]"
4800 #: builtin/config.c:64
4801 msgid "get value specific for the URL: section[.var] URL"
4802 msgstr "lấy đặc tả giá trị cho URL: phần[.biến] URL"
4804 #: builtin/config.c:65
4805 msgid "replace all matching variables: name value [value_regex]"
4806 msgstr "thay thế tất cả các biến khớp mẫu: tên giá-trị [value_regex]"
4808 #: builtin/config.c:66
4809 msgid "add a new variable: name value"
4810 msgstr "thêm biến mới: tên giá-trị"
4812 #: builtin/config.c:67
4813 msgid "remove a variable: name [value-regex]"
4814 msgstr "gỡ bỏ biến: tên [value-regex]"
4816 #: builtin/config.c:68
4817 msgid "remove all matches: name [value-regex]"
4818 msgstr "gỡ bỏ mọi cái khớp: tên [value-regex]"
4820 #: builtin/config.c:69
4821 msgid "rename section: old-name new-name"
4822 msgstr "đổi tên phần: tên-cũ tên-mới"
4824 #: builtin/config.c:70
4825 msgid "remove a section: name"
4826 msgstr "gỡ bỏ phần: tên"
4828 #: builtin/config.c:71
4830 msgstr "liệt kê tất"
4832 #: builtin/config.c:72
4833 msgid "open an editor"
4834 msgstr "mở một trình biên soạn"
4836 #: builtin/config.c:73 builtin/config.c:74
4840 #: builtin/config.c:73
4841 msgid "find the color configured: [default]"
4842 msgstr "tìm cấu hình màu sắc: [mặc định]"
4844 #: builtin/config.c:74
4845 msgid "find the color setting: [stdout-is-tty]"
4846 msgstr "tìm các cài đặt về màu sắc: [stdout-là-tty]"
4848 #: builtin/config.c:75
4852 #: builtin/config.c:76
4853 msgid "value is \"true\" or \"false\""
4854 msgstr "giá trị là \"true\" hoặc \"false\""
4856 #: builtin/config.c:77
4857 msgid "value is decimal number"
4858 msgstr "giá trị ở dạng số thập phân"
4860 #: builtin/config.c:78
4861 msgid "value is --bool or --int"
4862 msgstr "giá trị là --bool hoặc --int"
4864 #: builtin/config.c:79
4865 msgid "value is a path (file or directory name)"
4866 msgstr "giá trị là đường dẫn (tên tập tin hay thư mục)"
4868 #: builtin/config.c:80
4872 #: builtin/config.c:81
4873 msgid "terminate values with NUL byte"
4874 msgstr "chấm dứt giá trị với byte NUL"
4876 #: builtin/config.c:82
4877 msgid "respect include directives on lookup"
4878 msgstr "tôn trọng kể cà các hướng trong tìm kiếm"
4880 #: builtin/count-objects.c:82
4881 msgid "git count-objects [-v] [-H | --human-readable]"
4882 msgstr "git count-objects [-v] [-H | --human-readable]"
4884 #: builtin/count-objects.c:97
4885 msgid "print sizes in human readable format"
4886 msgstr "hiển thị kích cỡ theo định dạng dành cho người đọc"
4888 #: builtin/describe.c:16
4889 msgid "git describe [options] <commit-ish>*"
4890 msgstr "git describe [các-tùy-chọn] <commit-ish>*"
4892 #: builtin/describe.c:17
4893 msgid "git describe [options] --dirty"
4894 msgstr "git describe [các-tùy-chọn] --dirty"
4896 #: builtin/describe.c:237
4898 msgid "annotated tag %s not available"
4899 msgstr "thẻ đã được ghi chú %s không sẵn để dùng"
4901 #: builtin/describe.c:241
4903 msgid "annotated tag %s has no embedded name"
4904 msgstr "thẻ được chú giải %s không có tên nhúng"
4906 #: builtin/describe.c:243
4908 msgid "tag '%s' is really '%s' here"
4909 msgstr "thẻ “%s” đã thực sự ở đây “%s” rồi"
4911 #: builtin/describe.c:270
4913 msgid "Not a valid object name %s"
4914 msgstr "Không phải tên đối tượng %s hợp lệ"
4916 #: builtin/describe.c:273
4918 msgid "%s is not a valid '%s' object"
4919 msgstr "%s không phải là một đối tượng “%s” hợp lệ"
4921 #: builtin/describe.c:290
4923 msgid "no tag exactly matches '%s'"
4924 msgstr "không có thẻ nào khớp chính xác với “%s”"
4926 #: builtin/describe.c:292
4928 msgid "searching to describe %s\n"
4929 msgstr "Đang tìm kiếm để mô tả %s\n"
4931 #: builtin/describe.c:332
4933 msgid "finished search at %s\n"
4934 msgstr "việc tìm kiếm đã kết thúc tại %s\n"
4936 #: builtin/describe.c:359
4939 "No annotated tags can describe '%s'.\n"
4940 "However, there were unannotated tags: try --tags."
4942 "Không có thẻ được chú giải nào được mô tả là “%s”.\n"
4943 "Tuy nhiên, ở đây có những thẻ không được chú giải: hãy thử --tags."
4945 #: builtin/describe.c:363
4948 "No tags can describe '%s'.\n"
4949 "Try --always, or create some tags."
4951 "Không có thẻ (tag) có thể mô tả “%s”.\n"
4952 "Hãy thử --always, hoặt tạo một số thẻ."
4954 #: builtin/describe.c:384
4956 msgid "traversed %lu commits\n"
4957 msgstr "đã xuyên %lu qua lần chuyển giao\n"
4959 #: builtin/describe.c:387
4962 "more than %i tags found; listed %i most recent\n"
4963 "gave up search at %s\n"
4965 "tìm thấy nhiều hơn %i thẻ (tag); đã liệt kê %i gần đây nhất\n"
4966 "bỏ đi tìm kiếm tại %s\n"
4968 #: builtin/describe.c:409
4969 msgid "find the tag that comes after the commit"
4970 msgstr "tìm các thẻ mà nó đến trước lần chuyển giao"
4972 #: builtin/describe.c:410
4973 msgid "debug search strategy on stderr"
4974 msgstr "chiến lược tìm kiếm gỡ lỗi trên đầu ra lỗi chuẩn stderr"
4976 #: builtin/describe.c:411
4978 msgstr "dùng ref bất kỳ"
4980 #: builtin/describe.c:412
4981 msgid "use any tag, even unannotated"
4982 msgstr "dùng thẻ bất kỳ, cả khi “unannotated”"
4984 #: builtin/describe.c:413
4985 msgid "always use long format"
4986 msgstr "luôn dùng định dạng dài"
4988 #: builtin/describe.c:414
4989 msgid "only follow first parent"
4990 msgstr "chỉ theo cha mẹ đầu tiên"
4992 #: builtin/describe.c:417
4993 msgid "only output exact matches"
4994 msgstr "chỉ xuất những gì khớp chính xác"
4996 #: builtin/describe.c:419
4997 msgid "consider <n> most recent tags (default: 10)"
4998 msgstr "coi như <n> thẻ gần đây nhất (mặc định: 10)"
5000 #: builtin/describe.c:421
5001 msgid "only consider tags matching <pattern>"
5002 msgstr "chỉ cân nhắc đến những thẻ khớp với <mẫu>"
5004 #: builtin/describe.c:423 builtin/name-rev.c:321
5005 msgid "show abbreviated commit object as fallback"
5006 msgstr "hiển thị đối tượng chuyển giao vắn tắt như là fallback"
5008 #: builtin/describe.c:424
5012 #: builtin/describe.c:425
5013 msgid "append <mark> on dirty working tree (default: \"-dirty\")"
5014 msgstr "thêm <dấu> trên cây thư mục làm việc bẩn (mặc định \"-dirty\")"
5016 #: builtin/describe.c:443
5017 msgid "--long is incompatible with --abbrev=0"
5018 msgstr "--long là xung khắc với tùy chọn --abbrev=0"
5020 #: builtin/describe.c:469
5021 msgid "No names found, cannot describe anything."
5022 msgstr "Không tìm thấy các tên, không thể mô tả gì cả."
5024 #: builtin/describe.c:489
5025 msgid "--dirty is incompatible with commit-ishes"
5026 msgstr "--dirty là xung khắc với các tùy chọn commit-ish"
5028 #: builtin/diff.c:85
5030 msgid "'%s': not a regular file or symlink"
5031 msgstr "“%s”: không phải tập tin bình thường hay liên kết mềm"
5033 #: builtin/diff.c:236
5035 msgid "invalid option: %s"
5036 msgstr "tùy chọn không hợp lệ: %s"
5038 #: builtin/diff.c:357
5039 msgid "Not a git repository"
5040 msgstr "Không phải là kho git"
5042 #: builtin/diff.c:400
5044 msgid "invalid object '%s' given."
5045 msgstr "đối tượng đã cho “%s” không hợp lệ."
5047 #: builtin/diff.c:409
5049 msgid "more than two blobs given: '%s'"
5050 msgstr "đã cho nhiều hơn hai đối tượng blob: “%s”"
5052 #: builtin/diff.c:416
5054 msgid "unhandled object '%s' given."
5055 msgstr "đã cho đối tượng không thể nắm giữ “%s”."
5057 #: builtin/fast-export.c:22
5058 msgid "git fast-export [rev-list-opts]"
5059 msgstr "git fast-export [rev-list-opts]"
5061 #: builtin/fast-export.c:673
5062 msgid "show progress after <n> objects"
5063 msgstr "hiển thị tiến triển sau <n> đối tượng"
5065 #: builtin/fast-export.c:675
5066 msgid "select handling of signed tags"
5067 msgstr "chọn điều khiển của thẻ đã ký"
5069 #: builtin/fast-export.c:678
5070 msgid "select handling of tags that tag filtered objects"
5071 msgstr "chọn sự xử lý của các thẻ, cái mà đánh thẻ các đối tượng được lọc ra"
5073 #: builtin/fast-export.c:681
5074 msgid "Dump marks to this file"
5075 msgstr "Đổ các đánh dấu này vào tập-tin"
5077 #: builtin/fast-export.c:683
5078 msgid "Import marks from this file"
5079 msgstr "nhập vào đánh dấu từ tập tin này"
5081 #: builtin/fast-export.c:685
5082 msgid "Fake a tagger when tags lack one"
5083 msgstr "Làm giả một cái thẻ khi thẻ bị thiếu một cái"
5085 #: builtin/fast-export.c:687
5086 msgid "Output full tree for each commit"
5087 msgstr "Xuất ra toàn bộ cây cho mỗi lần chuyển giao"
5089 #: builtin/fast-export.c:689
5090 msgid "Use the done feature to terminate the stream"
5091 msgstr "Sử dụng tính năng done để chấm dứt luồng dữ liệu"
5093 #: builtin/fast-export.c:690
5094 msgid "Skip output of blob data"
5095 msgstr "Bỏ qua kết xuất của dữ liệu blob"
5097 #: builtin/fetch.c:20
5098 msgid "git fetch [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
5099 msgstr "git fetch [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>...]]"
5101 #: builtin/fetch.c:21
5102 msgid "git fetch [<options>] <group>"
5103 msgstr "git fetch [<các-tùy-chọn>] [<nhóm>"
5105 #: builtin/fetch.c:22
5106 msgid "git fetch --multiple [<options>] [(<repository> | <group>)...]"
5107 msgstr "git fetch --multiple [<các-tùy-chọn>] [(<kho> | <nhóm>)...]"
5109 #: builtin/fetch.c:23
5110 msgid "git fetch --all [<options>]"
5111 msgstr "git fetch --all [<các-tùy-chọn>]"
5113 #: builtin/fetch.c:75
5114 msgid "fetch from all remotes"
5115 msgstr "lấy về từ tất cả các máy chủ"
5117 #: builtin/fetch.c:77
5118 msgid "append to .git/FETCH_HEAD instead of overwriting"
5119 msgstr "nối thêm vào .git/FETCH_HEAD thay vì ghi đè lên nó"
5121 #: builtin/fetch.c:79
5122 msgid "path to upload pack on remote end"
5123 msgstr "đường dẫn đến gói (pack) tải lên trên máy chủ cuối"
5125 #: builtin/fetch.c:80
5126 msgid "force overwrite of local branch"
5127 msgstr "ép buộc ghi đè lên nhánh nội bộ"
5129 #: builtin/fetch.c:82
5130 msgid "fetch from multiple remotes"
5131 msgstr "lấy từ nhiều máy chủ cùng lúc"
5133 #: builtin/fetch.c:84
5134 msgid "fetch all tags and associated objects"
5135 msgstr "lấy tất cả các thẻ cùng với các đối tượng liên quan đến nó"
5137 #: builtin/fetch.c:86
5138 msgid "do not fetch all tags (--no-tags)"
5139 msgstr "không lấy tất cả các thẻ (--no-tags)"
5141 #: builtin/fetch.c:88
5142 msgid "prune remote-tracking branches no longer on remote"
5144 "cắt cụt (prune) các nhánh “remote-tracking” không còn tồn tại trên máy chủ "
5147 #: builtin/fetch.c:89
5151 #: builtin/fetch.c:90
5152 msgid "control recursive fetching of submodules"
5153 msgstr "điều khiển việc lấy về đệ quy trong các mô-đun-con"
5155 #: builtin/fetch.c:94
5156 msgid "keep downloaded pack"
5157 msgstr "giữ các gói đã tải về"
5159 #: builtin/fetch.c:96
5160 msgid "allow updating of HEAD ref"
5161 msgstr "cho phép cập nhật th.chiếu HEAD"
5163 #: builtin/fetch.c:99
5164 msgid "deepen history of shallow clone"
5165 msgstr "làm sâu hơn lịch sử của bản sao"
5167 #: builtin/fetch.c:101
5168 msgid "convert to a complete repository"
5169 msgstr "chuyển đổi hoàn toàn sang kho git"
5171 #: builtin/fetch.c:103 builtin/log.c:1197
5175 #: builtin/fetch.c:104
5176 msgid "prepend this to submodule path output"
5177 msgstr "soạn sẵn cái này cho kết xuất đường dẫn mô-đun-con"
5179 #: builtin/fetch.c:107
5180 msgid "default mode for recursion"
5181 msgstr "chế độ mặc định cho đệ qui"
5183 #: builtin/fetch.c:109
5184 msgid "accept refs that update .git/shallow"
5185 msgstr "chấp nhận tham chiếu cập nhật .git/shallow"
5187 #: builtin/fetch.c:347
5188 msgid "Couldn't find remote ref HEAD"
5189 msgstr "Không thể tìm thấy máy chủ cho tham chiếu HEAD"
5191 #: builtin/fetch.c:411
5193 msgid "object %s not found"
5194 msgstr "Không tìm thấy đối tượng %s"
5196 #: builtin/fetch.c:416
5197 msgid "[up to date]"
5198 msgstr "[đã cập nhật]"
5200 #: builtin/fetch.c:430
5202 msgid "! %-*s %-*s -> %s (can't fetch in current branch)"
5203 msgstr "! %-*s %-*s -> %s (không thể fetch (lấy) về nhánh hiện hành)"
5205 #: builtin/fetch.c:431 builtin/fetch.c:517
5207 msgstr "[Bị từ chối]"
5209 #: builtin/fetch.c:442
5210 msgid "[tag update]"
5211 msgstr "[cập nhật thẻ]"
5213 #: builtin/fetch.c:444 builtin/fetch.c:479 builtin/fetch.c:497
5214 msgid " (unable to update local ref)"
5215 msgstr " (không thể cập nhật tham chiếu (ref) nội bộ)"
5217 #: builtin/fetch.c:462
5221 #: builtin/fetch.c:465
5222 msgid "[new branch]"
5223 msgstr "[nhánh mới]"
5225 #: builtin/fetch.c:468
5227 msgstr "[ref (tham chiếu) mới]"
5229 #: builtin/fetch.c:513
5230 msgid "unable to update local ref"
5231 msgstr "không thể cập nhật tham chiếu (ref) nội bộ"
5233 #: builtin/fetch.c:513
5234 msgid "forced update"
5235 msgstr "cưỡng bức cập nhật"
5237 #: builtin/fetch.c:519
5238 msgid "(non-fast-forward)"
5239 msgstr "(non-fast-forward)"
5241 #: builtin/fetch.c:552 builtin/fetch.c:785
5243 msgid "cannot open %s: %s\n"
5244 msgstr "không thể mở %s: %s\n"
5246 #: builtin/fetch.c:561
5248 msgid "%s did not send all necessary objects\n"
5249 msgstr "%s đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết\n"
5251 #: builtin/fetch.c:579
5253 msgid "reject %s because shallow roots are not allowed to be updated"
5254 msgstr "từ chối %s bởi vì các gốc nông thì không được phép cập nhật"
5256 #: builtin/fetch.c:667 builtin/fetch.c:750
5261 #: builtin/fetch.c:678
5264 "some local refs could not be updated; try running\n"
5265 " 'git remote prune %s' to remove any old, conflicting branches"
5267 "một số tham chiếu (refs) nội bộ không thể được cập nhật; hãy thử chạy\n"
5268 " “git remote prune %s” để bỏ đi những nhánh cũ, hay bị xung đột"
5270 #: builtin/fetch.c:730
5272 msgid " (%s will become dangling)"
5273 msgstr " (%s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý))"
5275 #: builtin/fetch.c:731
5277 msgid " (%s has become dangling)"
5278 msgstr " (%s đã trở thành không đầu (không được quản lý))"
5280 #: builtin/fetch.c:755
5284 #: builtin/fetch.c:756 builtin/remote.c:1050
5288 #: builtin/fetch.c:775
5290 msgid "Refusing to fetch into current branch %s of non-bare repository"
5292 "Từ chối việc lấy (fetch) vào trong nhánh hiện tại %s của một kho chứa không "
5293 "phải kho trần (bare)"
5295 #: builtin/fetch.c:794
5297 msgid "Option \"%s\" value \"%s\" is not valid for %s"
5298 msgstr "Tùy chọn \"%s\" có giá trị \"%s\" là không hợp lệ cho %s"
5300 #: builtin/fetch.c:797
5302 msgid "Option \"%s\" is ignored for %s\n"
5303 msgstr "Tùy chọn \"%s\" bị bỏ qua với %s\n"
5305 #: builtin/fetch.c:853
5307 msgid "Don't know how to fetch from %s"
5308 msgstr "Không biết làm cách nào để lấy về từ %s"
5310 #: builtin/fetch.c:1015
5312 msgid "Fetching %s\n"
5313 msgstr "Đang lấy về %s\n"
5315 #: builtin/fetch.c:1017 builtin/remote.c:90
5317 msgid "Could not fetch %s"
5318 msgstr "không thể lấy về %s"
5320 #: builtin/fetch.c:1036
5322 "No remote repository specified. Please, specify either a URL or a\n"
5323 "remote name from which new revisions should be fetched."
5325 "Chưa chỉ ra kho chứa máy chủ. Xin hãy chỉ định hoặc là URL hoặc\n"
5326 "tên máy chủ từ cái mà những điểm xét duyệt mới có thể được fetch (lấy về)."
5328 #: builtin/fetch.c:1059
5329 msgid "You need to specify a tag name."
5330 msgstr "Bạn phải định rõ tên thẻ."
5332 #: builtin/fetch.c:1107
5333 msgid "--depth and --unshallow cannot be used together"
5334 msgstr "tùy chọn --depth và --unshallow không thể sử dụng cùng với nhau"
5336 #: builtin/fetch.c:1109
5337 msgid "--unshallow on a complete repository does not make sense"
5338 msgstr "--unshallow trên kho hoàn chỉnh là không hợp lý"
5340 #: builtin/fetch.c:1132
5341 msgid "fetch --all does not take a repository argument"
5342 msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không lấy đối số kho chứa"
5344 #: builtin/fetch.c:1134
5345 msgid "fetch --all does not make sense with refspecs"
5346 msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không hợp lý với refspecs"
5348 #: builtin/fetch.c:1145
5350 msgid "No such remote or remote group: %s"
5351 msgstr "không có nhóm máy chủ hay máy chủ như thế: %s"
5353 #: builtin/fetch.c:1153
5354 msgid "Fetching a group and specifying refspecs does not make sense"
5355 msgstr "Việc lấy về cả một nhóm và chỉ định refspecs không hợp lý"
5357 #: builtin/fmt-merge-msg.c:13
5358 msgid "git fmt-merge-msg [-m <message>] [--log[=<n>]|--no-log] [--file <file>]"
5360 "git fmt-merge-msg [-m <thông điệp>] [--log[=<n>]|--no-log] [--file <tập-tin>]"
5362 #: builtin/fmt-merge-msg.c:663 builtin/fmt-merge-msg.c:666 builtin/grep.c:702
5363 #: builtin/merge.c:196 builtin/show-branch.c:654 builtin/show-ref.c:178
5364 #: builtin/tag.c:446 parse-options.h:135 parse-options.h:242
5368 #: builtin/fmt-merge-msg.c:664
5369 msgid "populate log with at most <n> entries from shortlog"
5370 msgstr "gắn nhật ký với ít nhất <n> mục từ lệnh “shortlog”"
5372 #: builtin/fmt-merge-msg.c:667
5373 msgid "alias for --log (deprecated)"
5374 msgstr "bí danh cho --log (không được dùng)"
5376 #: builtin/fmt-merge-msg.c:670
5380 #: builtin/fmt-merge-msg.c:671
5381 msgid "use <text> as start of message"
5382 msgstr "dùng <văn bản thường> để bắt đầu ghi chú"
5384 #: builtin/fmt-merge-msg.c:672
5385 msgid "file to read from"
5386 msgstr "tập tin để đọc dữ liệu từ đó"
5388 #: builtin/for-each-ref.c:1063
5389 msgid "git for-each-ref [options] [<pattern>]"
5390 msgstr "git for-each-ref [các-tùy-chọn] [<mẫu>]"
5392 #: builtin/for-each-ref.c:1078
5393 msgid "quote placeholders suitably for shells"
5394 msgstr "trích dẫn để phù hợp cho hệ vỏ (shell)"
5396 #: builtin/for-each-ref.c:1080
5397 msgid "quote placeholders suitably for perl"
5398 msgstr "trích dẫn để phù hợp cho perl"
5400 #: builtin/for-each-ref.c:1082
5401 msgid "quote placeholders suitably for python"
5402 msgstr "trích dẫn để phù hợp cho python"
5404 #: builtin/for-each-ref.c:1084
5405 msgid "quote placeholders suitably for tcl"
5406 msgstr "trích dẫn để phù hợp cho tcl"
5408 #: builtin/for-each-ref.c:1087
5409 msgid "show only <n> matched refs"
5410 msgstr "hiển thị chỉ <n> tham chiếu khớp"
5412 #: builtin/for-each-ref.c:1088 builtin/replace.c:177
5416 #: builtin/for-each-ref.c:1088
5417 msgid "format to use for the output"
5418 msgstr "định dạng sẽ dùng cho đầu ra"
5420 #: builtin/for-each-ref.c:1089
5424 #: builtin/for-each-ref.c:1090
5425 msgid "field name to sort on"
5426 msgstr "tên trường cần sắp xếp"
5428 #: builtin/fsck.c:607
5429 msgid "git fsck [options] [<object>...]"
5430 msgstr "git fsck [các-tùy-chọn] [<đối-tượng>...]"
5432 #: builtin/fsck.c:613
5433 msgid "show unreachable objects"
5434 msgstr "hiển thị các đối tượng không thể đọc được"
5436 #: builtin/fsck.c:614
5437 msgid "show dangling objects"
5438 msgstr "hiển thị các đối tượng không được quản lý"
5440 #: builtin/fsck.c:615
5442 msgstr "báo cáo các thẻ"
5444 #: builtin/fsck.c:616
5445 msgid "report root nodes"
5446 msgstr "báo cáo node gốc"
5448 #: builtin/fsck.c:617
5449 msgid "make index objects head nodes"
5450 msgstr "tạo “ index objects head nodes”"
5452 #: builtin/fsck.c:618
5453 msgid "make reflogs head nodes (default)"
5454 msgstr "tạo reflogs head nodes (mặc định)"
5456 #: builtin/fsck.c:619
5457 msgid "also consider packs and alternate objects"
5458 msgstr "cũng cân nhắc đến các đối tượng gói và thay thế"
5460 #: builtin/fsck.c:620
5461 msgid "enable more strict checking"
5462 msgstr "cho phép kiểm tra hạn chế hơn"
5464 #: builtin/fsck.c:622
5465 msgid "write dangling objects in .git/lost-found"
5466 msgstr "ghi các đối tượng không được quản lý trong .git/lost-found"
5468 #: builtin/fsck.c:623 builtin/prune.c:144
5469 msgid "show progress"
5470 msgstr "hiển thị quá trình"
5473 msgid "git gc [options]"
5474 msgstr "git gc [các-tùy-chọn]"
5478 msgid "Invalid %s: '%s'"
5479 msgstr "%s không hợp lệ: “%s”"
5483 msgid "insanely long object directory %.*s"
5484 msgstr "thư mục đối tượng dài một cách điên rồ %.*s"
5487 msgid "prune unreferenced objects"
5488 msgstr "xóa bỏ các đối tượng không được tham chiếu"
5491 msgid "be more thorough (increased runtime)"
5492 msgstr "cẩn thận hơn nữa (tăng thời gian chạy)"
5495 msgid "enable auto-gc mode"
5496 msgstr "bật chế độ auto-gc"
5499 msgid "force running gc even if there may be another gc running"
5500 msgstr "buộc gc chạy ngay cả khi có tiến trình gc khác đang chạy"
5505 "Auto packing the repository for optimum performance. You may also\n"
5506 "run \"git gc\" manually. See \"git help gc\" for more information.\n"
5508 "Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n"
5509 "chạy lệnh \"git gc\" một cách thủ công. Hãy xem \"git help gc\" để biết thêm "
5512 #. be quiet on --auto
5516 "gc is already running on machine '%s' pid %<PRIuMAX> (use --force if not)"
5518 "gc đang được thực hiện trên máy “%s” pid %<PRIuMAX> (dùng --force nếu không "
5523 "There are too many unreachable loose objects; run 'git prune' to remove them."
5525 "Có quá nhiều đối tượng tự do không được dùng đến; hãy chạy lệnh “git prune” "
5526 "để xóa bỏ chúng đi."
5528 #: builtin/grep.c:23
5529 msgid "git grep [options] [-e] <pattern> [<rev>...] [[--] <path>...]"
5530 msgstr "git grep [các-tùy-chọn] [-e] <mẫu> [<rev>...] [[--] <đường-dẫn>...]"
5532 #: builtin/grep.c:218
5534 msgid "grep: failed to create thread: %s"
5535 msgstr "grep: gặp lỗi tạo tuyến (thread): %s"
5537 #: builtin/grep.c:365
5539 msgid "Failed to chdir: %s"
5540 msgstr "Gặp lỗi với lệnh chdir: %s"
5542 #: builtin/grep.c:443 builtin/grep.c:478
5544 msgid "unable to read tree (%s)"
5545 msgstr "không thể đọc cây (%s)"
5547 #: builtin/grep.c:493
5549 msgid "unable to grep from object of type %s"
5550 msgstr "không thể thực hiện lệnh grep (lọc tìm) từ đối tượng thuộc kiểu %s"
5552 #: builtin/grep.c:551
5554 msgid "switch `%c' expects a numerical value"
5555 msgstr "chuyển đến “%c” cần một giá trị bằng số"
5557 #: builtin/grep.c:568
5559 msgid "cannot open '%s'"
5560 msgstr "không mở được “%s”"
5562 #: builtin/grep.c:642
5563 msgid "search in index instead of in the work tree"
5564 msgstr "tìm trong bảng mục lục thay vì trong cây làm việc"
5566 #: builtin/grep.c:644
5567 msgid "find in contents not managed by git"
5568 msgstr "tìm trong nội dung không được quản lý bởi git"
5570 #: builtin/grep.c:646
5571 msgid "search in both tracked and untracked files"
5572 msgstr "tìm kiếm các tập tin được và chưa được theo dõi dấu vết"
5574 #: builtin/grep.c:648
5575 msgid "search also in ignored files"
5576 msgstr "tìm cả trong các tập tin đã bị lờ đi"
5578 #: builtin/grep.c:651
5579 msgid "show non-matching lines"
5580 msgstr "hiển thị những dòng không khớp với mẫu"
5582 #: builtin/grep.c:653
5583 msgid "case insensitive matching"
5584 msgstr "phân biệt HOA/thường"
5586 #: builtin/grep.c:655
5587 msgid "match patterns only at word boundaries"
5588 msgstr "chỉ khớp mẫu tại đường ranh giới từ"
5590 #: builtin/grep.c:657
5591 msgid "process binary files as text"
5592 msgstr "xử lý tập tin nhị phân như là dạng văn bản thường"
5594 #: builtin/grep.c:659
5595 msgid "don't match patterns in binary files"
5596 msgstr "không khớp mẫu trong các tập tin nhị phân"
5598 #: builtin/grep.c:662
5599 msgid "process binary files with textconv filters"
5600 msgstr "xử lý tập tin nhị phân với các bộ lọc “textconv”"
5602 #: builtin/grep.c:664
5603 msgid "descend at most <depth> levels"
5604 msgstr "giảm xuống ít nhất mức <sâu>"
5606 #: builtin/grep.c:668
5607 msgid "use extended POSIX regular expressions"
5608 msgstr "dùng biểu thức chính qui POSIX có mở rộng"
5610 #: builtin/grep.c:671
5611 msgid "use basic POSIX regular expressions (default)"
5612 msgstr "sử dụng biểu thức chính quy kiểu POSIX (mặc định)"
5614 #: builtin/grep.c:674
5615 msgid "interpret patterns as fixed strings"
5616 msgstr "diễn dịch các mẫu như là chuỗi cố định"
5618 #: builtin/grep.c:677
5619 msgid "use Perl-compatible regular expressions"
5620 msgstr "sử dụng biểu thức chính quy tương thích Perl"
5622 #: builtin/grep.c:680
5623 msgid "show line numbers"
5624 msgstr "hiển thị số của dòng"
5626 #: builtin/grep.c:681
5627 msgid "don't show filenames"
5628 msgstr "không hiển thị tên tập tin"
5630 #: builtin/grep.c:682
5631 msgid "show filenames"
5632 msgstr "hiển thị các tên tập tin"
5634 #: builtin/grep.c:684
5635 msgid "show filenames relative to top directory"
5636 msgstr "hiển thị tên tập tin tương đối với thư mục đỉnh (top)"
5638 #: builtin/grep.c:686
5639 msgid "show only filenames instead of matching lines"
5640 msgstr "chỉ hiển thị tên tập tin thay vì những dòng khớp với mẫu"
5642 #: builtin/grep.c:688
5643 msgid "synonym for --files-with-matches"
5644 msgstr "đồng nghĩa với --files-with-matches"
5646 #: builtin/grep.c:691
5647 msgid "show only the names of files without match"
5648 msgstr "chỉ hiển thị tên cho những tập tin không khớp với mẫu"
5650 #: builtin/grep.c:693
5651 msgid "print NUL after filenames"
5652 msgstr "thêm NUL vào sau tên tập tin"
5654 #: builtin/grep.c:695
5655 msgid "show the number of matches instead of matching lines"
5656 msgstr "hiển thị số lượng khớp thay vì những dòng khớp với mẫu"
5658 #: builtin/grep.c:696
5659 msgid "highlight matches"
5660 msgstr "tô sáng cái khớp"
5662 #: builtin/grep.c:698
5663 msgid "print empty line between matches from different files"
5664 msgstr "hiển thị dòng trống giữa các lần khớp từ các tập tin khác biệt"
5666 #: builtin/grep.c:700
5667 msgid "show filename only once above matches from same file"
5669 "hiển thị tên tập tin một lần phía trên các lần khớp từ cùng một tập tin"
5671 #: builtin/grep.c:703
5672 msgid "show <n> context lines before and after matches"
5673 msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung phía trước và sau các lần khớp"
5675 #: builtin/grep.c:706
5676 msgid "show <n> context lines before matches"
5677 msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung trước khớp"
5679 #: builtin/grep.c:708
5680 msgid "show <n> context lines after matches"
5681 msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung sau khớp"
5683 #: builtin/grep.c:709
5684 msgid "shortcut for -C NUM"
5685 msgstr "dạng viết tắt của -C SỐ"
5687 #: builtin/grep.c:712
5688 msgid "show a line with the function name before matches"
5689 msgstr "hiển thị dòng vói tên hàm trước các lần khớp"
5691 #: builtin/grep.c:714
5692 msgid "show the surrounding function"
5693 msgstr "hiển thị hàm bao quanh"
5695 #: builtin/grep.c:717
5696 msgid "read patterns from file"
5697 msgstr "đọc mẫu từ tập-tin"
5699 #: builtin/grep.c:719
5700 msgid "match <pattern>"
5701 msgstr "match <mẫu>"
5703 #: builtin/grep.c:721
5704 msgid "combine patterns specified with -e"
5705 msgstr "tổ hợp mẫu được chỉ ra với tùy chọn -e"
5707 #: builtin/grep.c:733
5708 msgid "indicate hit with exit status without output"
5709 msgstr "đưa ra gợi ý với trạng thái thoát mà không có kết xuất"
5711 #: builtin/grep.c:735
5712 msgid "show only matches from files that match all patterns"
5713 msgstr "chỉ hiển thị những cái khớp từ tập tin mà nó khớp toàn bộ các mẫu"
5715 #: builtin/grep.c:737
5716 msgid "show parse tree for grep expression"
5717 msgstr "hiển thị cây phân tích cú pháp cho biểu thức “grep” (tìm kiếm)"
5719 #: builtin/grep.c:741
5723 #: builtin/grep.c:741
5724 msgid "show matching files in the pager"
5725 msgstr "hiển thị các tập tin khớp trong trang giấy"
5727 #: builtin/grep.c:744
5728 msgid "allow calling of grep(1) (ignored by this build)"
5729 msgstr "cho phép gọi grep(1) (bị bỏ qua bởi lần dịch này)"
5731 #: builtin/grep.c:745 builtin/show-ref.c:187
5733 msgstr "hiển thị cách dùng"
5735 #: builtin/grep.c:812
5736 msgid "no pattern given."
5737 msgstr "chưa chỉ ra mẫu."
5739 #: builtin/grep.c:870
5740 msgid "--open-files-in-pager only works on the worktree"
5741 msgstr "--open-files-in-pager chỉ làm việc trên cây-làm-việc"
5743 #: builtin/grep.c:893
5744 msgid "--cached or --untracked cannot be used with --no-index."
5745 msgstr "--cached hay --untracked không được sử dụng với --no-index."
5747 #: builtin/grep.c:898
5748 msgid "--no-index or --untracked cannot be used with revs."
5750 "--no-index hay --untracked không được sử dụng cùng với các tùy chọn liên "
5753 #: builtin/grep.c:901
5754 msgid "--[no-]exclude-standard cannot be used for tracked contents."
5755 msgstr "--[no-]exclude-standard không thể sử dụng cho nội dung lưu dấu vết."
5757 #: builtin/grep.c:909
5758 msgid "both --cached and trees are given."
5759 msgstr "cả hai --cached và các cây phải được chỉ ra."
5761 #: builtin/hash-object.c:60
5763 "git hash-object [-t <type>] [-w] [--path=<file>|--no-filters] [--stdin] [--] "
5766 "git hash-object [-t <kiểu>] [-w] [--path=<tập-tin>|--no-filters] [--stdin] "
5769 #: builtin/hash-object.c:61
5770 msgid "git hash-object --stdin-paths < <list-of-paths>"
5771 msgstr "git hash-object --stdin-paths < <danh-sách-đường-dẫn>"
5773 #: builtin/hash-object.c:72
5777 #: builtin/hash-object.c:72
5779 msgstr "kiểu đối tượng"
5781 #: builtin/hash-object.c:73
5782 msgid "write the object into the object database"
5783 msgstr "ghi đối tượng vào dữ liệu đối tượng"
5785 #: builtin/hash-object.c:74
5786 msgid "read the object from stdin"
5787 msgstr "đọc đối tượng từ đầu vào tiêu chuẩn stdin"
5789 #: builtin/hash-object.c:76
5790 msgid "store file as is without filters"
5791 msgstr "lưu các tập tin mà nó không có các bộ lọc"
5793 #: builtin/hash-object.c:77
5794 msgid "process file as it were from this path"
5795 msgstr "xử lý tập tin như là nó đang ở thư mục này"
5797 #: builtin/help.c:41
5798 msgid "print all available commands"
5799 msgstr "hiển thị danh sách các câu lệnh người dùng có thể sử dụng"
5801 #: builtin/help.c:42
5802 msgid "print list of useful guides"
5803 msgstr "hiển thị danh sách các hướng dẫn hữu dụng"
5805 #: builtin/help.c:43
5806 msgid "show man page"
5807 msgstr "hiển thị trang man"
5809 #: builtin/help.c:44
5810 msgid "show manual in web browser"
5811 msgstr "hiển thị hướng dẫn sử dụng trong trình duyệt web"
5813 #: builtin/help.c:46
5814 msgid "show info page"
5815 msgstr "hiện trang info"
5817 #: builtin/help.c:52
5818 msgid "git help [--all] [--guides] [--man|--web|--info] [command]"
5819 msgstr "git help [--all] [--guides] [--man|--web|--info] [lệnh]"
5821 #: builtin/help.c:64
5823 msgid "unrecognized help format '%s'"
5824 msgstr "không nhận ra định dạng trợ giúp “%s”"
5826 #: builtin/help.c:92
5827 msgid "Failed to start emacsclient."
5828 msgstr "Lỗi khởi chạy emacsclient."
5830 #: builtin/help.c:105
5831 msgid "Failed to parse emacsclient version."
5832 msgstr "Gặp lỗi khi phân tích phiên bản emacsclient."
5834 #: builtin/help.c:113
5836 msgid "emacsclient version '%d' too old (< 22)."
5837 msgstr "phiên bản của emacsclient “%d” quá cũ (< 22)."
5839 #: builtin/help.c:131 builtin/help.c:159 builtin/help.c:168 builtin/help.c:176
5841 msgid "failed to exec '%s': %s"
5842 msgstr "gặp lỗi khi thực thi “%s”: %s"
5844 #: builtin/help.c:216
5847 "'%s': path for unsupported man viewer.\n"
5848 "Please consider using 'man.<tool>.cmd' instead."
5850 "“%s”: đường dẫn không hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n"
5851 "Hãy cân nhắc đến việc sử dụng “man.<tool>.cmd” để thay thế."
5853 #: builtin/help.c:228
5856 "'%s': cmd for supported man viewer.\n"
5857 "Please consider using 'man.<tool>.path' instead."
5859 "“%s”: cmd (lệnh) hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n"
5860 "Hãy cân nhắc đến việc sử dụng “man.<tool>.path” để thay thế."
5862 #: builtin/help.c:353
5864 msgid "'%s': unknown man viewer."
5865 msgstr "“%s”: không rõ chương trình xem man."
5867 #: builtin/help.c:370
5868 msgid "no man viewer handled the request"
5869 msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng manpage tiếp hợp với yêu cầu"
5871 #: builtin/help.c:378
5872 msgid "no info viewer handled the request"
5873 msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng info tiếp hợp với yêu cầu"
5875 #: builtin/help.c:424
5876 msgid "Defining attributes per path"
5877 msgstr "Định nghĩa các thuộc tính cho mỗi đường dẫn"
5879 #: builtin/help.c:425
5880 msgid "A Git glossary"
5881 msgstr "Thuật ngữ chuyên môn Git"
5883 #: builtin/help.c:426
5884 msgid "Specifies intentionally untracked files to ignore"
5885 msgstr "Chỉ định các tập tin không cần theo dõi"
5887 #: builtin/help.c:427
5888 msgid "Defining submodule properties"
5889 msgstr "Định nghĩa thuộc tính mô-đun-con"
5891 #: builtin/help.c:428
5892 msgid "Specifying revisions and ranges for Git"
5893 msgstr "Chỉ định điểm xét duyệt và vùng cho Git"
5895 #: builtin/help.c:429
5896 msgid "A tutorial introduction to Git (for version 1.5.1 or newer)"
5897 msgstr "Hướng dẫn cách dùng Git ở mức cơ bản (bản 1.5.1 hay mới hơn)"
5899 #: builtin/help.c:430
5900 msgid "An overview of recommended workflows with Git"
5901 msgstr "Tổng quan về luồng công việc khuyến nghị nên dùng với Git."
5903 #: builtin/help.c:442
5904 msgid "The common Git guides are:\n"
5905 msgstr "Các chỉ dẫn chung về cách dùng Git là:\n"
5907 #: builtin/help.c:463 builtin/help.c:480
5910 msgstr "cách dùng: %s%s"
5912 #: builtin/help.c:496
5914 msgid "`git %s' is aliased to `%s'"
5915 msgstr "“git %s” được đặt bí danh thành “%s”"
5917 #: builtin/index-pack.c:184
5919 msgid "object type mismatch at %s"
5920 msgstr "kiểu đối tượng không khớp tại %s"
5922 #: builtin/index-pack.c:204
5923 msgid "object of unexpected type"
5924 msgstr "đối tượng của kiểu không mong đợi"
5926 #: builtin/index-pack.c:244
5928 msgid "cannot fill %d byte"
5929 msgid_plural "cannot fill %d bytes"
5930 msgstr[0] "không thể điền vào %d byte"
5931 msgstr[1] "không thể điền vào %d byte"
5933 #: builtin/index-pack.c:254
5935 msgstr "gặp kết thúc EOF quá sớm"
5937 #: builtin/index-pack.c:255
5938 msgid "read error on input"
5939 msgstr "lỗi đọc ở đầu vào"
5941 #: builtin/index-pack.c:267
5942 msgid "used more bytes than were available"
5943 msgstr "sử dụng nhiều hơn số lượng byte mà nó sẵn có"
5945 #: builtin/index-pack.c:274
5946 msgid "pack too large for current definition of off_t"
5947 msgstr "pack quá lớn so với định nghĩa hiện tại của kiểu off_t"
5949 #: builtin/index-pack.c:290
5951 msgid "unable to create '%s'"
5952 msgstr "không thể tạo “%s”"
5954 #: builtin/index-pack.c:295
5956 msgid "cannot open packfile '%s'"
5957 msgstr "không thể mở packfile “%s”"
5959 #: builtin/index-pack.c:309
5960 msgid "pack signature mismatch"
5961 msgstr "chữ ký cho pack không khớp"
5963 #: builtin/index-pack.c:311
5965 msgid "pack version %<PRIu32> unsupported"
5966 msgstr "không hỗ trợ phiên bản pack %<PRIu32>"
5968 #: builtin/index-pack.c:329
5970 msgid "pack has bad object at offset %lu: %s"
5971 msgstr "pack có đối tượng sai khoảng bù (offset) %lu: %s"
5973 #: builtin/index-pack.c:451
5975 msgid "inflate returned %d"
5976 msgstr "xả nén trả về %d"
5978 #: builtin/index-pack.c:500
5979 msgid "offset value overflow for delta base object"
5980 msgstr "tràn giá trị khoảng bù cho đối tượng delta cơ sở"
5982 #: builtin/index-pack.c:508
5983 msgid "delta base offset is out of bound"
5984 msgstr "khoảng bù cơ sở cho delta nằm ngoài phạm vi"
5986 #: builtin/index-pack.c:516
5988 msgid "unknown object type %d"
5989 msgstr "không hiểu kiểu đối tượng %d"
5991 #: builtin/index-pack.c:547
5992 msgid "cannot pread pack file"
5993 msgstr "không thể chạy hàm pread cho tập tin pack"
5995 #: builtin/index-pack.c:549
5997 msgid "premature end of pack file, %lu byte missing"
5998 msgid_plural "premature end of pack file, %lu bytes missing"
5999 msgstr[0] "tập tin pack bị kết thúc sớm, thiếu %lu byte"
6000 msgstr[1] "tập tin pack bị kết thúc sớm, thiếu %lu byte"
6002 #: builtin/index-pack.c:575
6003 msgid "serious inflate inconsistency"
6004 msgstr "sự mâu thuẫn xả nén nghiêm trọng"
6006 #: builtin/index-pack.c:666 builtin/index-pack.c:672 builtin/index-pack.c:695
6007 #: builtin/index-pack.c:729 builtin/index-pack.c:738
6009 msgid "SHA1 COLLISION FOUND WITH %s !"
6010 msgstr "SỰ VA CHẠM SHA1 ĐÃ XẢY RA VỚI %s!"
6012 #: builtin/index-pack.c:669 builtin/pack-objects.c:171
6013 #: builtin/pack-objects.c:263
6015 msgid "unable to read %s"
6016 msgstr "không thể đọc %s"
6018 #: builtin/index-pack.c:735
6020 msgid "cannot read existing object %s"
6021 msgstr "không thể đọc đối tượng đã tồn tại %s"
6023 #: builtin/index-pack.c:749
6025 msgid "invalid blob object %s"
6026 msgstr "đối tượng blob không hợp lệ %s"
6028 #: builtin/index-pack.c:763
6031 msgstr "%s không hợp lệ"
6033 #: builtin/index-pack.c:766
6034 msgid "Error in object"
6035 msgstr "Lỗi trong đối tượng"
6037 #: builtin/index-pack.c:768
6039 msgid "Not all child objects of %s are reachable"
6040 msgstr "Không phải tất cả các đối tượng con của %s là có thể với tới được"
6042 #: builtin/index-pack.c:839 builtin/index-pack.c:869
6043 msgid "failed to apply delta"
6044 msgstr "gặp lỗi khi áp dụng delta"
6046 #: builtin/index-pack.c:1010
6047 msgid "Receiving objects"
6048 msgstr "Đang nhận về các đối tượng"
6050 #: builtin/index-pack.c:1010
6051 msgid "Indexing objects"
6052 msgstr "Các đối tượng bảng mục lục"
6054 #: builtin/index-pack.c:1036
6055 msgid "pack is corrupted (SHA1 mismatch)"
6056 msgstr "pack bị sai hỏng (SHA1 không khớp)"
6058 #: builtin/index-pack.c:1041
6059 msgid "cannot fstat packfile"
6060 msgstr "không thể lấy thông tin thống kê packfile"
6062 #: builtin/index-pack.c:1044
6063 msgid "pack has junk at the end"
6064 msgstr "pack có phần thừa ở cuối"
6066 #: builtin/index-pack.c:1055
6067 msgid "confusion beyond insanity in parse_pack_objects()"
6068 msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ khi chạy hàm parse_pack_objects()"
6070 #: builtin/index-pack.c:1078
6071 msgid "Resolving deltas"
6072 msgstr "Đang phân giải các delta"
6074 #: builtin/index-pack.c:1088
6076 msgid "unable to create thread: %s"
6077 msgstr "không thể tạo tuyến: %s"
6079 #: builtin/index-pack.c:1130
6080 msgid "confusion beyond insanity"
6081 msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ"
6083 #: builtin/index-pack.c:1138
6085 msgid "completed with %d local objects"
6086 msgstr "đầy đủ với %d đối tượng nội bộ"
6088 #: builtin/index-pack.c:1148
6090 msgid "Unexpected tail checksum for %s (disk corruption?)"
6091 msgstr "Tổng kiểm tra tail không như mong đợi cho %s (đĩa hỏng?)"
6093 #: builtin/index-pack.c:1152
6095 msgid "pack has %d unresolved delta"
6096 msgid_plural "pack has %d unresolved deltas"
6097 msgstr[0] "pack có %d delta chưa được giải quyết"
6098 msgstr[1] "pack có %d delta chưa được giải quyết"
6100 #: builtin/index-pack.c:1177
6102 msgid "unable to deflate appended object (%d)"
6103 msgstr "không thể xả nén đối tượng nối thêm (%d)"
6105 #: builtin/index-pack.c:1256
6107 msgid "local object %s is corrupt"
6108 msgstr "đối tượng nội bộ %s bị hỏng"
6110 #: builtin/index-pack.c:1280
6111 msgid "error while closing pack file"
6112 msgstr "gặp lỗi trong khi đóng tập tin gói (pack)"
6114 #: builtin/index-pack.c:1293
6116 msgid "cannot write keep file '%s'"
6117 msgstr "không thể ghi tập tin giữ lại “%s”"
6119 #: builtin/index-pack.c:1301
6121 msgid "cannot close written keep file '%s'"
6122 msgstr "không thể đóng tập tin giữ lại đã được ghi “%s”"
6124 #: builtin/index-pack.c:1314
6125 msgid "cannot store pack file"
6126 msgstr "không thể lưu tập tin pack"
6128 #: builtin/index-pack.c:1325
6129 msgid "cannot store index file"
6130 msgstr "không thể lưu trữ tập tin ghi mục lục"
6132 #: builtin/index-pack.c:1358
6134 msgid "bad pack.indexversion=%<PRIu32>"
6135 msgstr "sai pack.indexversion=%<PRIu32>"
6137 #: builtin/index-pack.c:1364
6139 msgid "invalid number of threads specified (%d)"
6140 msgstr "số tuyến chỉ ra không hợp lệ (%d)"
6142 #: builtin/index-pack.c:1368 builtin/index-pack.c:1546
6144 msgid "no threads support, ignoring %s"
6145 msgstr "không hỗ trợ đa tuyến, bỏ qua %s"
6147 #: builtin/index-pack.c:1426
6149 msgid "Cannot open existing pack file '%s'"
6150 msgstr "Không thể mở tập tin pack đã sẵn có “%s”"
6152 #: builtin/index-pack.c:1428
6154 msgid "Cannot open existing pack idx file for '%s'"
6155 msgstr "Không thể mở tập tin “pack idx” cho “%s”"
6157 #: builtin/index-pack.c:1475
6159 msgid "non delta: %d object"
6160 msgid_plural "non delta: %d objects"
6161 msgstr[0] "không delta: %d đối tượng"
6162 msgstr[1] "không delta: %d đối tượng"
6164 #: builtin/index-pack.c:1482
6166 msgid "chain length = %d: %lu object"
6167 msgid_plural "chain length = %d: %lu objects"
6168 msgstr[0] "chiều dài xích = %d: %lu đối tượng"
6169 msgstr[1] "chiều dài xích = %d: %lu đối tượng"
6171 #: builtin/index-pack.c:1510
6172 msgid "Cannot come back to cwd"
6173 msgstr "Không thể quay lại cwd"
6175 #: builtin/index-pack.c:1558 builtin/index-pack.c:1561
6176 #: builtin/index-pack.c:1573 builtin/index-pack.c:1577
6181 #: builtin/index-pack.c:1591
6182 msgid "--fix-thin cannot be used without --stdin"
6183 msgstr "--fix-thin không thể được dùng mà không có --stdin"
6185 #: builtin/index-pack.c:1595 builtin/index-pack.c:1605
6187 msgid "packfile name '%s' does not end with '.pack'"
6188 msgstr "tên tập tin packfile “%s” không được kết thúc bằng đuôi “.pack”"
6190 #: builtin/index-pack.c:1614
6191 msgid "--verify with no packfile name given"
6192 msgstr "dùng tùy chọn --verify mà không đưa ra tên packfile"
6194 #: builtin/init-db.c:35
6196 msgid "Could not make %s writable by group"
6197 msgstr "Không thể làm %s được ghi bởi nhóm"
6199 #: builtin/init-db.c:62
6201 msgid "insanely long template name %s"
6202 msgstr "tên mẫu dài một cách điên rồ %s"
6204 #: builtin/init-db.c:67
6206 msgid "cannot stat '%s'"
6207 msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”"
6209 #: builtin/init-db.c:73
6211 msgid "cannot stat template '%s'"
6212 msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về mẫu “%s”"
6214 #: builtin/init-db.c:80
6216 msgid "cannot opendir '%s'"
6217 msgstr "không thể opendir() “%s”"
6219 #: builtin/init-db.c:97
6221 msgid "cannot readlink '%s'"
6222 msgstr "không thể readlink “%s”"
6224 #: builtin/init-db.c:99
6226 msgid "insanely long symlink %s"
6227 msgstr "liên kết mềm dài một cách điên rồ %s"
6229 #: builtin/init-db.c:102
6231 msgid "cannot symlink '%s' '%s'"
6232 msgstr "không thể tạo liên kết mềm (symlink) “%s” “%s”"
6234 #: builtin/init-db.c:106
6236 msgid "cannot copy '%s' to '%s'"
6237 msgstr "không thể sao chép “%s” sang “%s”"
6239 #: builtin/init-db.c:110
6241 msgid "ignoring template %s"
6242 msgstr "đang lờ đi mẫu “%s”"
6244 #: builtin/init-db.c:133
6246 msgid "insanely long template path %s"
6247 msgstr "đường dẫn mẫu “%s” dài một cách điên rồ"
6249 #: builtin/init-db.c:141
6251 msgid "templates not found %s"
6252 msgstr "các mẫu không được tìm thấy %s"
6254 #: builtin/init-db.c:154
6256 msgid "not copying templates of a wrong format version %d from '%s'"
6257 msgstr "không sao chép các mẫu của phiên bản sai định dạng %d từ “%s”"
6259 #: builtin/init-db.c:192
6261 msgid "insane git directory %s"
6262 msgstr "thư mục git điên rồ %s"
6264 #: builtin/init-db.c:323 builtin/init-db.c:326
6266 msgid "%s already exists"
6267 msgstr "%s đã có từ trước rồi"
6269 #: builtin/init-db.c:355
6271 msgid "unable to handle file type %d"
6272 msgstr "không thể xử lý (handle) tập tin kiểu %d"
6274 #: builtin/init-db.c:358
6276 msgid "unable to move %s to %s"
6277 msgstr "không di chuyển được %s vào %s"
6280 #. * TRANSLATORS: The first '%s' is either "Reinitialized
6281 #. * existing" or "Initialized empty", the second " shared" or
6282 #. * "", and the last '%s%s' is the verbatim directory name.
6284 #: builtin/init-db.c:420
6286 msgid "%s%s Git repository in %s%s\n"
6287 msgstr "%s%s kho Git trong %s%s\n"
6289 #: builtin/init-db.c:421
6290 msgid "Reinitialized existing"
6291 msgstr "Khởi tạo lại đã sẵn có rồi"
6293 #: builtin/init-db.c:421
6294 msgid "Initialized empty"
6295 msgstr "Khởi tạo trống rỗng"
6297 #: builtin/init-db.c:422
6299 msgstr " đã chia sẻ"
6301 #: builtin/init-db.c:441
6302 msgid "cannot tell cwd"
6303 msgstr "không nói chuyện được với lệnh cwd"
6305 #: builtin/init-db.c:467
6307 "git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<template-directory>] [--"
6308 "shared[=<permissions>]] [directory]"
6310 "git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<thư-mục-tạm>] [--shared[=<các-"
6311 "quyền>]] [thư-mục]"
6313 #: builtin/init-db.c:490
6317 #: builtin/init-db.c:491
6318 msgid "specify that the git repository is to be shared amongst several users"
6319 msgstr "chỉ ra cái mà kho git được chia sẻ giữa nhiều người dùng"
6321 #: builtin/init-db.c:493 builtin/prune-packed.c:79 builtin/repack.c:155
6325 #: builtin/init-db.c:522 builtin/init-db.c:529
6327 msgid "cannot mkdir %s"
6328 msgstr "không thể mkdir (tạo thư mục): %s"
6330 #: builtin/init-db.c:533
6332 msgid "cannot chdir to %s"
6333 msgstr "không thể chdir (chuyển đổi thư mục) sang %s"
6335 #: builtin/init-db.c:555
6338 "%s (or --work-tree=<directory>) not allowed without specifying %s (or --git-"
6341 "%s (hoặc --work-tree=<thư-mục>) không cho phép không chỉ định %s (hoặc --git-"
6344 #: builtin/init-db.c:579
6345 msgid "Cannot access current working directory"
6346 msgstr "Không thể truy cập thư mục làm việc hiện hành"
6348 #: builtin/init-db.c:586
6350 msgid "Cannot access work tree '%s'"
6351 msgstr "không thể truy cập cây (tree) làm việc “%s”"
6354 msgid "git log [<options>] [<revision range>] [[--] <path>...]\n"
6355 msgstr "git log [<các-tùy-chọn>] [<vùng xem xét>] [[--] <đường-dẫn>...]\n"
6358 msgid " or: git show [options] <object>..."
6359 msgstr " hay: git show [các-tùy-chọn] <đối-tượng>..."
6361 #: builtin/log.c:125
6362 msgid "suppress diff output"
6363 msgstr "chặn mọi kết xuất từ diff"
6365 #: builtin/log.c:126
6367 msgstr "hiển thị mã nguồn"
6369 #: builtin/log.c:127
6370 msgid "Use mail map file"
6371 msgstr "Sử dụng tập tin ánh xạ thư"
6373 #: builtin/log.c:128
6374 msgid "decorate options"
6375 msgstr "các tùy chọn trang trí"
6377 #: builtin/log.c:231
6379 msgid "Final output: %d %s\n"
6380 msgstr "Kết xuất cuối cùng: %d %s\n"
6382 #: builtin/log.c:473 builtin/log.c:565
6384 msgid "Could not read object %s"
6385 msgstr "Không thể đọc đối tượng %s"
6387 #: builtin/log.c:589
6389 msgid "Unknown type: %d"
6390 msgstr "Không nhận ra kiểu: %d"
6392 #: builtin/log.c:689
6393 msgid "format.headers without value"
6394 msgstr "format.headers không có giá trị cụ thể"
6396 #: builtin/log.c:771
6397 msgid "name of output directory is too long"
6398 msgstr "tên của thư mục kết xuất quá dài"
6400 #: builtin/log.c:787
6402 msgid "Cannot open patch file %s"
6403 msgstr "Không thể mở tập tin miếng vá: %s"
6405 #: builtin/log.c:801
6406 msgid "Need exactly one range."
6407 msgstr "Cần chính xác một vùng."
6409 #: builtin/log.c:809
6410 msgid "Not a range."
6411 msgstr "Không phải là một vùng."
6413 #: builtin/log.c:911
6414 msgid "Cover letter needs email format"
6415 msgstr "“Cover letter” cần cho định dạng thư"
6417 #: builtin/log.c:987
6419 msgid "insane in-reply-to: %s"
6420 msgstr "in-reply-to điên rồ: %s"
6422 #: builtin/log.c:1015
6423 msgid "git format-patch [options] [<since> | <revision range>]"
6424 msgstr "git format-patch [các-tùy-chọn] [<kể-từ> | <vùng-xem-xét>]"
6426 #: builtin/log.c:1060
6427 msgid "Two output directories?"
6428 msgstr "Hai thư mục kết xuất?"
6430 #: builtin/log.c:1175
6431 msgid "use [PATCH n/m] even with a single patch"
6432 msgstr "dùng [PATCH n/m] ngay cả với miếng vá đơn"
6434 #: builtin/log.c:1178
6435 msgid "use [PATCH] even with multiple patches"
6436 msgstr "dùng [VÁ] ngay cả với các miếng vá phức tạp"
6438 #: builtin/log.c:1182
6439 msgid "print patches to standard out"
6440 msgstr "hiển thị miếng vá ra đầu ra chuẩn"
6442 #: builtin/log.c:1184
6443 msgid "generate a cover letter"
6446 #: builtin/log.c:1186
6447 msgid "use simple number sequence for output file names"
6448 msgstr "sử dụng chỗi dãy số dạng đơn giản cho tên tập-tin xuất ra"
6450 #: builtin/log.c:1187
6454 #: builtin/log.c:1188
6455 msgid "use <sfx> instead of '.patch'"
6456 msgstr "sử dụng <sfx> thay cho “.patch”"
6458 #: builtin/log.c:1190
6459 msgid "start numbering patches at <n> instead of 1"
6460 msgstr "bắt đầu đánh số miếng vá từ <n> thay vì 1"
6462 #: builtin/log.c:1192
6463 msgid "mark the series as Nth re-roll"
6464 msgstr "đánh dấu chuỗi nối tiếp dạng thứ-N re-roll"
6466 #: builtin/log.c:1194
6467 msgid "Use [<prefix>] instead of [PATCH]"
6468 msgstr "Dùng [<tiền-tố>] thay cho [VÁ]"
6470 #: builtin/log.c:1197
6471 msgid "store resulting files in <dir>"
6472 msgstr "lưu các tập tin kết quả trong <t.mục>"
6474 #: builtin/log.c:1200
6475 msgid "don't strip/add [PATCH]"
6476 msgstr "không strip/add [VÁ]"
6478 #: builtin/log.c:1203
6479 msgid "don't output binary diffs"
6480 msgstr "không kết xuất diff (những khác biệt) nhị phân"
6482 #: builtin/log.c:1205
6483 msgid "don't include a patch matching a commit upstream"
6484 msgstr "không bao gồm miếng vá khớp với một lần chuyển giao thượng nguồn"
6486 #: builtin/log.c:1207
6487 msgid "show patch format instead of default (patch + stat)"
6488 msgstr "hiển thị định dạng miếng vá thay vì mặc định (miếng vá + thống kê)"
6490 #: builtin/log.c:1209
6494 #: builtin/log.c:1210
6498 #: builtin/log.c:1211
6499 msgid "add email header"
6500 msgstr "thêm đầu đề thư"
6502 #: builtin/log.c:1212 builtin/log.c:1214
6504 msgstr "thư điện tử"
6506 #: builtin/log.c:1212
6507 msgid "add To: header"
6508 msgstr "thêm To: đầu đề thư"
6510 #: builtin/log.c:1214
6511 msgid "add Cc: header"
6512 msgstr "thêm Cc: đầu đề thư"
6514 #: builtin/log.c:1216
6518 #: builtin/log.c:1217
6519 msgid "set From address to <ident> (or committer ident if absent)"
6521 "đặt “Địa chỉ gửi” thành <thụ lề> (hoặc thụt lề người commit nếu bỏ quên)"
6523 #: builtin/log.c:1219
6527 #: builtin/log.c:1220
6528 msgid "make first mail a reply to <message-id>"
6529 msgstr "dùng thư đầu tiên để trả lời <message-id>"
6531 #: builtin/log.c:1221 builtin/log.c:1224
6535 #: builtin/log.c:1222
6536 msgid "attach the patch"
6537 msgstr "đính kèm miếng vá"
6539 #: builtin/log.c:1225
6540 msgid "inline the patch"
6541 msgstr "dùng miếng vá làm nội dung"
6543 #: builtin/log.c:1229
6544 msgid "enable message threading, styles: shallow, deep"
6545 msgstr "cho phép luồng lời nhắn, kiểu: “shallow”, “deep”"
6547 #: builtin/log.c:1231
6551 #: builtin/log.c:1232
6552 msgid "add a signature"
6553 msgstr "thêm chữ ký"
6555 #: builtin/log.c:1233
6556 msgid "don't print the patch filenames"
6557 msgstr "không hiển thị các tên tập tin của miếng vá"
6559 #: builtin/log.c:1307
6561 msgid "invalid ident line: %s"
6562 msgstr "dòng thụt lề không hợp lệ: %s"
6564 #: builtin/log.c:1322
6565 msgid "-n and -k are mutually exclusive."
6566 msgstr "-n và -k loại từ lẫn nhau."
6568 #: builtin/log.c:1324
6569 msgid "--subject-prefix and -k are mutually exclusive."
6570 msgstr "--subject-prefix và -k xung khắc nhau."
6572 #: builtin/log.c:1332
6573 msgid "--name-only does not make sense"
6574 msgstr "--name-only không hợp lý"
6576 #: builtin/log.c:1334
6577 msgid "--name-status does not make sense"
6578 msgstr "--name-status không hợp lý"
6580 #: builtin/log.c:1336
6581 msgid "--check does not make sense"
6582 msgstr "--check không hợp lý"
6584 #: builtin/log.c:1359
6585 msgid "standard output, or directory, which one?"
6586 msgstr "đầu ra chuẩn, hay thư mục, chọn cái nào?"
6588 #: builtin/log.c:1361
6590 msgid "Could not create directory '%s'"
6591 msgstr "Không thể tạo thư mục “%s”"
6593 #: builtin/log.c:1509
6594 msgid "Failed to create output files"
6595 msgstr "Gặp lỗi khi tạo các tập tin kết xuất"
6597 #: builtin/log.c:1558
6598 msgid "git cherry [-v] [<upstream> [<head> [<limit>]]]"
6599 msgstr "git cherry [-v] [<thượng-nguồn> [<head> [<giới-hạn>]]]"
6601 #: builtin/log.c:1613
6604 "Could not find a tracked remote branch, please specify <upstream> manually.\n"
6606 "Không tìm thấy nhánh mạng được theo dõi, hãy chỉ định <thượng-nguồn> một "
6609 #: builtin/log.c:1626 builtin/log.c:1628 builtin/log.c:1640
6611 msgid "Unknown commit %s"
6612 msgstr "Không hiểu lần chuyển giao %s"
6614 #: builtin/ls-files.c:398
6615 msgid "git ls-files [options] [<file>...]"
6616 msgstr "git ls-files [các-tùy-chọn] [<tập-tin>...]"
6618 #: builtin/ls-files.c:455
6619 msgid "identify the file status with tags"
6620 msgstr "nhận dạng các trạng thái tập tin với thẻ"
6622 #: builtin/ls-files.c:457
6623 msgid "use lowercase letters for 'assume unchanged' files"
6625 "dùng chữ cái viết thường cho các tập tin “assume unchanged” (giả định không "
6628 #: builtin/ls-files.c:459
6629 msgid "show cached files in the output (default)"
6630 msgstr "hiển thị các tập tin được nhớ tạm vào đầu ra (mặc định)"
6632 #: builtin/ls-files.c:461
6633 msgid "show deleted files in the output"
6634 msgstr "hiển thị các tập tin đã xóa trong kết xuất"
6636 #: builtin/ls-files.c:463
6637 msgid "show modified files in the output"
6638 msgstr "hiển thị các tập tin đã bị sửa đổi ra kết xuất"
6640 #: builtin/ls-files.c:465
6641 msgid "show other files in the output"
6642 msgstr "hiển thị các tập tin khác trong kết xuất"
6644 #: builtin/ls-files.c:467
6645 msgid "show ignored files in the output"
6646 msgstr "hiển thị các tập tin bị bỏ qua trong kết xuất"
6648 #: builtin/ls-files.c:470
6649 msgid "show staged contents' object name in the output"
6650 msgstr "hiển thị tên đối tượng của nội dung được đặt lên bệ phóng ra kết xuất"
6652 #: builtin/ls-files.c:472
6653 msgid "show files on the filesystem that need to be removed"
6654 msgstr "hiển thị các tập tin trên hệ thống tập tin mà nó cần được gỡ bỏ"
6656 #: builtin/ls-files.c:474
6657 msgid "show 'other' directories' name only"
6658 msgstr "chỉ hiển thị tên của các thư mục “khác”"
6660 #: builtin/ls-files.c:477
6661 msgid "don't show empty directories"
6662 msgstr "không hiển thị thư mục rỗng"
6664 #: builtin/ls-files.c:480
6665 msgid "show unmerged files in the output"
6666 msgstr "hiển thị các tập tin chưa hòa trộn trong kết xuất"
6668 #: builtin/ls-files.c:482
6669 msgid "show resolve-undo information"
6670 msgstr "hiển thị thông tin resolve-undo"
6672 #: builtin/ls-files.c:484
6673 msgid "skip files matching pattern"
6674 msgstr "bỏ qua những tập tin khớp với một mẫu"
6676 #: builtin/ls-files.c:487
6677 msgid "exclude patterns are read from <file>"
6678 msgstr "mẫu loại trừ được đọc từ <tập tin>"
6680 #: builtin/ls-files.c:490
6681 msgid "read additional per-directory exclude patterns in <file>"
6682 msgstr "đọc thêm các mẫu ngoại trừ mỗi thư mục trong <tập tin>"
6684 #: builtin/ls-files.c:492
6685 msgid "add the standard git exclusions"
6686 msgstr "thêm loại trừ tiêu chuẩn kiểu git"
6688 #: builtin/ls-files.c:495
6689 msgid "make the output relative to the project top directory"
6690 msgstr "làm cho kết xuất liên quan đến thư mục ở mức cao nhất (gốc) của dự án"
6692 #: builtin/ls-files.c:498
6693 msgid "if any <file> is not in the index, treat this as an error"
6694 msgstr "nếu <tập tin> bất kỳ không ở trong bảng mục lục, xử lý nó như một lỗi"
6696 #: builtin/ls-files.c:499
6700 #: builtin/ls-files.c:500
6701 msgid "pretend that paths removed since <tree-ish> are still present"
6703 "giả định rằng các đường dẫn đã bị gỡ bỏ kể từ <tree-ish> nay vẫn hiện diện"
6705 #: builtin/ls-files.c:502
6706 msgid "show debugging data"
6707 msgstr "hiển thị dữ liệu gỡ lỗi"
6709 #: builtin/ls-tree.c:28
6710 msgid "git ls-tree [<options>] <tree-ish> [<path>...]"
6711 msgstr "git ls-tree [<các-tùy-chọn>] <tree-ish> [<đường-dẫn>...]"
6713 #: builtin/ls-tree.c:126
6714 msgid "only show trees"
6715 msgstr "chỉ hiển thị các tree"
6717 #: builtin/ls-tree.c:128
6718 msgid "recurse into subtrees"
6719 msgstr "đệ quy vào các thư mục con"
6721 #: builtin/ls-tree.c:130
6722 msgid "show trees when recursing"
6723 msgstr "hiển thị cây khi đệ quy"
6725 #: builtin/ls-tree.c:133
6726 msgid "terminate entries with NUL byte"
6727 msgstr "chấm dứt mục tin với byte NUL"
6729 #: builtin/ls-tree.c:134
6730 msgid "include object size"
6731 msgstr "gồm cả kích thước đối tượng"
6733 #: builtin/ls-tree.c:136 builtin/ls-tree.c:138
6734 msgid "list only filenames"
6735 msgstr "chỉ liệt kê tên tập tin"
6737 #: builtin/ls-tree.c:141
6738 msgid "use full path names"
6739 msgstr "dùng tên đường dẫn đầy đủ"
6741 #: builtin/ls-tree.c:143
6742 msgid "list entire tree; not just current directory (implies --full-name)"
6743 msgstr "liệt kê cây mục tin; không chỉ thư mục hiện hành (ngụ ý --full-name)"
6745 #: builtin/merge.c:43
6746 msgid "git merge [options] [<commit>...]"
6747 msgstr "git merge [các-tùy-chọn] [<commit>...]"
6749 #: builtin/merge.c:44
6750 msgid "git merge [options] <msg> HEAD <commit>"
6751 msgstr "git merge [các-tùy-chọn] <tin-nhắn> HEAD <commit>"
6753 #: builtin/merge.c:45
6754 msgid "git merge --abort"
6755 msgstr "git merge --abort"
6757 #: builtin/merge.c:98
6758 msgid "switch `m' requires a value"
6759 msgstr "switch “m” yêu cầu một giá trị"
6761 #: builtin/merge.c:135
6763 msgid "Could not find merge strategy '%s'.\n"
6764 msgstr "Không tìm thấy chiến lược hòa trộn “%s”.\n"
6766 #: builtin/merge.c:136
6768 msgid "Available strategies are:"
6769 msgstr "Các chiến lược sẵn sàng là:"
6771 #: builtin/merge.c:141
6773 msgid "Available custom strategies are:"
6774 msgstr "Các chiến lược tùy chỉnh sẵn sàng là:"
6776 #: builtin/merge.c:191
6777 msgid "do not show a diffstat at the end of the merge"
6778 msgstr "không hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của lần hòa trộn"
6780 #: builtin/merge.c:194
6781 msgid "show a diffstat at the end of the merge"
6782 msgstr "hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của hòa trộn"
6784 #: builtin/merge.c:195
6785 msgid "(synonym to --stat)"
6786 msgstr "(đồng nghĩa với --stat)"
6788 #: builtin/merge.c:197
6789 msgid "add (at most <n>) entries from shortlog to merge commit message"
6790 msgstr "thêm (ít nhất <n>) mục từ shortlog cho ghi chú chuyển giao hòa trộn"
6792 #: builtin/merge.c:200
6793 msgid "create a single commit instead of doing a merge"
6794 msgstr "tạo một lần chuyển giao đưon thay vì thực hiện việc hòa trộn"
6796 #: builtin/merge.c:202
6797 msgid "perform a commit if the merge succeeds (default)"
6798 msgstr "thực hiện chuyển giao nếu hòa trộn thành công (mặc định)"
6800 #: builtin/merge.c:204
6801 msgid "edit message before committing"
6802 msgstr "sửa chú thích trước khi chuyển giao"
6804 #: builtin/merge.c:205
6805 msgid "allow fast-forward (default)"
6806 msgstr "cho phép fast-forward (mặc định)"
6808 #: builtin/merge.c:207
6809 msgid "abort if fast-forward is not possible"
6810 msgstr "bỏ qua nếu fast-forward không thể được"
6812 #: builtin/merge.c:211
6813 msgid "Verify that the named commit has a valid GPG signature"
6814 msgstr "Thẩm tra xem lần chuyển giao có tên đó có chữ ký GPG hợp lệ hay không"
6816 #: builtin/merge.c:212 builtin/notes.c:738 builtin/revert.c:89
6820 #: builtin/merge.c:213
6821 msgid "merge strategy to use"
6822 msgstr "chiến lược hòa trộn sẽ dùng"
6824 #: builtin/merge.c:214
6825 msgid "option=value"
6826 msgstr "tùy_chọn=giá_trị"
6828 #: builtin/merge.c:215
6829 msgid "option for selected merge strategy"
6830 msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn đã chọn"
6832 #: builtin/merge.c:217
6833 msgid "merge commit message (for a non-fast-forward merge)"
6835 "hòa trộn ghi chú của lần chuyển giao (dành cho hòa trộn non-fast-forward)"
6837 #: builtin/merge.c:221
6838 msgid "abort the current in-progress merge"
6839 msgstr "bãi bỏ quá trình hòa trộn hiện tại đang thực hiện"
6841 #: builtin/merge.c:250
6842 msgid "could not run stash."
6843 msgstr "không thể chạy stash."
6845 #: builtin/merge.c:255
6846 msgid "stash failed"
6847 msgstr "stash gặp lỗi"
6849 #: builtin/merge.c:260
6851 msgid "not a valid object: %s"
6852 msgstr "không phải là một đối tượng hợp lệ: %s"
6854 #: builtin/merge.c:279 builtin/merge.c:296
6855 msgid "read-tree failed"
6856 msgstr "read-tree gặp lỗi"
6858 #: builtin/merge.c:326
6859 msgid " (nothing to squash)"
6860 msgstr " (không có gì để squash)"
6862 #: builtin/merge.c:339
6864 msgid "Squash commit -- not updating HEAD\n"
6865 msgstr "Squash commit -- không cập nhật HEAD\n"
6867 #: builtin/merge.c:371
6868 msgid "Writing SQUASH_MSG"
6869 msgstr "Đang ghi SQUASH_MSG"
6871 #: builtin/merge.c:373
6872 msgid "Finishing SQUASH_MSG"
6873 msgstr "Hoàn thành SQUASH_MSG"
6875 #: builtin/merge.c:396
6877 msgid "No merge message -- not updating HEAD\n"
6878 msgstr "Không thông điệp hòa trộn -- không cập nhật HEAD\n"
6880 #: builtin/merge.c:446
6882 msgid "'%s' does not point to a commit"
6883 msgstr "“%s” không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả"
6885 #: builtin/merge.c:558
6887 msgid "Bad branch.%s.mergeoptions string: %s"
6888 msgstr "Chuỗi branch.%s.mergeoptions sai: %s"
6890 #: builtin/merge.c:650
6891 msgid "git write-tree failed to write a tree"
6892 msgstr "lệnh git write-tree gặp lỗi khi ghi một cây"
6894 #: builtin/merge.c:678
6895 msgid "Not handling anything other than two heads merge."
6896 msgstr "Không cầm nắm gì ngoài hai head hòa trộn"
6898 #: builtin/merge.c:692
6900 msgid "Unknown option for merge-recursive: -X%s"
6901 msgstr "Không hiểu tùy chọn cho merge-recursive: -X%s"
6903 #: builtin/merge.c:706
6905 msgid "unable to write %s"
6906 msgstr "không thể ghi %s"
6908 #: builtin/merge.c:795
6910 msgid "Could not read from '%s'"
6911 msgstr "Không thể đọc từ “%s”"
6913 #: builtin/merge.c:804
6915 msgid "Not committing merge; use 'git commit' to complete the merge.\n"
6917 "Vẫn chưa hòa trộn các lần chuyển giao; sử dụng lệnh “git commit” để hoàn tất "
6920 #: builtin/merge.c:810
6923 "Please enter a commit message to explain why this merge is necessary,\n"
6924 "especially if it merges an updated upstream into a topic branch.\n"
6926 "Lines starting with '%c' will be ignored, and an empty message aborts\n"
6929 "Hãy nhập vào các thông tin để giải thích tại sao sự hòa trộn này là cần "
6931 "đặc biệt là khi nó hòa trộn thượng nguồn đã cập nhật vào trong một nhánh "
6934 "Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua, và phần chú thích này nếu "
6936 "sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n"
6938 #: builtin/merge.c:834
6939 msgid "Empty commit message."
6940 msgstr "Chú thích của lần commit (chuyển giao) bị trống rỗng."
6942 #: builtin/merge.c:846
6944 msgid "Wonderful.\n"
6947 #: builtin/merge.c:911
6949 msgid "Automatic merge failed; fix conflicts and then commit the result.\n"
6951 "Việc tự động hòa trộn gặp lỗi; hãy sửa các xung đột sau đó chuyển giao kết "
6954 #: builtin/merge.c:927
6956 msgid "'%s' is not a commit"
6957 msgstr "%s không phải là một lần commit (chuyển giao)"
6959 #: builtin/merge.c:968
6960 msgid "No current branch."
6961 msgstr "không phải nhánh hiện hành"
6963 #: builtin/merge.c:970
6964 msgid "No remote for the current branch."
6965 msgstr "Không có máy chủ cho nhánh hiện hành."
6967 #: builtin/merge.c:972
6968 msgid "No default upstream defined for the current branch."
6969 msgstr "Không có thượng nguồn mặc định được định nghĩa cho nhánh hiện hành."
6971 #: builtin/merge.c:977
6973 msgid "No remote-tracking branch for %s from %s"
6974 msgstr "Không nhánh mạng theo dõi cho %s từ %s"
6976 #: builtin/merge.c:1133
6977 msgid "There is no merge to abort (MERGE_HEAD missing)."
6979 "Ở đây không có lần hòa trộn nào được hủy bỏ giữa chừng cả (thiếu MERGE_HEAD)."
6981 #: builtin/merge.c:1149 git-pull.sh:31
6983 "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists).\n"
6984 "Please, commit your changes before you can merge."
6986 "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộng (MERGE_HEAD vẫn tồn tại).\n"
6987 "Hãy chuyển giao các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
6989 #: builtin/merge.c:1152 git-pull.sh:34
6990 msgid "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists)."
6991 msgstr "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộng (MERGE_HEAD vẫn tồn tại)."
6993 #: builtin/merge.c:1156
6995 "You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists).\n"
6996 "Please, commit your changes before you can merge."
6998 "Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại).\n"
6999 "Hãy chuyển giao các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
7001 #: builtin/merge.c:1159
7002 msgid "You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists)."
7003 msgstr "Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại)."
7005 #: builtin/merge.c:1168
7006 msgid "You cannot combine --squash with --no-ff."
7007 msgstr "Bạn không thể kết hợp --squash với --no-ff."
7009 #: builtin/merge.c:1177
7010 msgid "No commit specified and merge.defaultToUpstream not set."
7011 msgstr "Không chỉ ra lần chuyển giao và merge.defaultToUpstream chưa được đặt."
7013 #: builtin/merge.c:1209
7014 msgid "Can merge only exactly one commit into empty head"
7016 "Không thể hòa trộn một cách đúng đắn một lần chuyển giao vào một head rỗng"
7018 #: builtin/merge.c:1212
7019 msgid "Squash commit into empty head not supported yet"
7020 msgstr "Squash commit vào một head trống rỗng vẫn chưa được hỗ trợ"
7022 #: builtin/merge.c:1214
7023 msgid "Non-fast-forward commit does not make sense into an empty head"
7025 "Chuyển giao không-fast-forward không hợp lý ở trong một head trống rỗng"
7027 #: builtin/merge.c:1219
7029 msgid "%s - not something we can merge"
7030 msgstr "%s - không phải là một số thứ chúng tôi có thể hòa trộn"
7032 #: builtin/merge.c:1270
7034 msgid "Commit %s has an untrusted GPG signature, allegedly by %s."
7036 "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG không đáng tin, được cho là bởi %s."
7038 #: builtin/merge.c:1273
7040 msgid "Commit %s has a bad GPG signature allegedly by %s."
7041 msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG sai, được cho là bởi %s."
7044 #: builtin/merge.c:1276
7046 msgid "Commit %s does not have a GPG signature."
7047 msgstr "Lần chuyển giao %s không có chữ ký GPG."
7049 #: builtin/merge.c:1279
7051 msgid "Commit %s has a good GPG signature by %s\n"
7052 msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG tốt bởi %s\n"
7054 #: builtin/merge.c:1363
7056 msgid "Updating %s..%s\n"
7057 msgstr "Đang cập nhật %s..%s\n"
7059 #: builtin/merge.c:1402
7061 msgid "Trying really trivial in-index merge...\n"
7062 msgstr "Đang thử hòa trộn kiểu “trivial in-index”...\n"
7064 #: builtin/merge.c:1409
7069 #: builtin/merge.c:1441
7070 msgid "Not possible to fast-forward, aborting."
7071 msgstr "Thực hiện lệnh fast-forward là không thể được, đang bỏ qua."
7073 #: builtin/merge.c:1464 builtin/merge.c:1543
7075 msgid "Rewinding the tree to pristine...\n"
7076 msgstr "Đang tua lại cây thành thời xa xưa...\n"
7078 #: builtin/merge.c:1468
7080 msgid "Trying merge strategy %s...\n"
7081 msgstr "Đang thử chiến lược hòa trộn %s...\n"
7083 #: builtin/merge.c:1534
7085 msgid "No merge strategy handled the merge.\n"
7086 msgstr "Không có chiến lược hòa trộn nào được nắm giữ (handle) sự hòa trộn.\n"
7088 #: builtin/merge.c:1536
7090 msgid "Merge with strategy %s failed.\n"
7091 msgstr "Hòa trộn với chiến lược %s gặp lỗi.\n"
7093 #: builtin/merge.c:1545
7095 msgid "Using the %s to prepare resolving by hand.\n"
7096 msgstr "Sử dụng %s để chuẩn bị giải quyết bằng tay.\n"
7098 #: builtin/merge.c:1557
7100 msgid "Automatic merge went well; stopped before committing as requested\n"
7102 "Hòa trộn tự động đã trở nên tốt; bị dừng trước khi việc chuyển giao được yêu "
7105 #: builtin/merge-base.c:29
7106 msgid "git merge-base [-a|--all] <commit> <commit>..."
7107 msgstr "git merge-base [-a|--all] <commit> <lần_chuyển_giao>..."
7109 #: builtin/merge-base.c:30
7110 msgid "git merge-base [-a|--all] --octopus <commit>..."
7111 msgstr "git merge-base [-a|--all] --octopus <lần_chuyển_giao>..."
7113 #: builtin/merge-base.c:31
7114 msgid "git merge-base --independent <commit>..."
7115 msgstr "git merge-base --independent <lần_chuyển_giao>..."
7117 #: builtin/merge-base.c:32
7118 msgid "git merge-base --is-ancestor <commit> <commit>"
7119 msgstr "git merge-base --is-ancestor <commit> <lần_chuyển_giao>"
7121 #: builtin/merge-base.c:33
7122 msgid "git merge-base --fork-point <ref> [<commit>]"
7123 msgstr "git merge-base --fork-point <tham-chiếu> [<lần_chuyển_giao>]"
7125 #: builtin/merge-base.c:214
7126 msgid "output all common ancestors"
7127 msgstr "xuất ra tất cả các ông bà, tổ tiên chung"
7129 #: builtin/merge-base.c:216
7130 msgid "find ancestors for a single n-way merge"
7131 msgstr "tìm tổ tiên của hòa trộn n-way đơn"
7133 #: builtin/merge-base.c:218
7134 msgid "list revs not reachable from others"
7135 msgstr "liệt kê các “rev” mà nó không thể đọc được từ cái khác"
7137 #: builtin/merge-base.c:220
7138 msgid "is the first one ancestor of the other?"
7139 msgstr "là cha mẹ đầu tiên của cái khác?"
7141 #: builtin/merge-base.c:222
7142 msgid "find where <commit> forked from reflog of <ref>"
7143 msgstr "tìm xem <commit> được rẽ nhánh ở đâu từ reflog của <th.chiếu>"
7145 #: builtin/merge-file.c:8
7147 "git merge-file [options] [-L name1 [-L orig [-L name2]]] file1 orig_file "
7150 "git merge-file [các-tùy-chọn] [-L tên1 [-L gốc [-L tên2]]] tập-tin1 tập-tin-"
7153 #: builtin/merge-file.c:33
7154 msgid "send results to standard output"
7155 msgstr "gửi kết quả vào đầu ra tiêu chuẩn"
7157 #: builtin/merge-file.c:34
7158 msgid "use a diff3 based merge"
7159 msgstr "dùng kiểu hòa dựa trên diff3"
7161 #: builtin/merge-file.c:35
7162 msgid "for conflicts, use our version"
7163 msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản của chúng ta"
7165 #: builtin/merge-file.c:37
7166 msgid "for conflicts, use their version"
7167 msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản của họ"
7169 #: builtin/merge-file.c:39
7170 msgid "for conflicts, use a union version"
7171 msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản kết hợp"
7173 #: builtin/merge-file.c:42
7174 msgid "for conflicts, use this marker size"
7175 msgstr "để tránh xung đột, hãy sử dụng kích thước bộ tạo này"
7177 #: builtin/merge-file.c:43
7178 msgid "do not warn about conflicts"
7179 msgstr "không cảnh báo về các xung đột xảy ra"
7181 #: builtin/merge-file.c:45
7182 msgid "set labels for file1/orig_file/file2"
7183 msgstr "đặt nhãn cho tập-tin-1/tập-tin-gốc/tập-tin-2"
7185 #: builtin/mktree.c:67
7186 msgid "git mktree [-z] [--missing] [--batch]"
7187 msgstr "git mktree [-z] [--missing] [--batch]"
7189 #: builtin/mktree.c:153
7190 msgid "input is NUL terminated"
7191 msgstr "đầu vào được chấm dứt bởi NUL"
7193 #: builtin/mktree.c:154 builtin/write-tree.c:24
7194 msgid "allow missing objects"
7195 msgstr "cho phép thiếu đối tượng"
7197 #: builtin/mktree.c:155
7198 msgid "allow creation of more than one tree"
7199 msgstr "cho phép tạo nhiều hơn một cây"
7202 msgid "git mv [options] <source>... <destination>"
7203 msgstr "git mv [các-tùy-chọn] <nguồn>... <đích>"
7206 msgid "force move/rename even if target exists"
7207 msgstr "ép buộc di chuyển hay đổi tên thậm chí cả khi đích đã tồn tại"
7210 msgid "skip move/rename errors"
7211 msgstr "bỏ qua các lỗi liên quan đến di chuyển, đổi tên"
7215 msgid "Checking rename of '%s' to '%s'\n"
7216 msgstr "Đang kiểm tra việc đổi tên của “%s” thành “%s”\n"
7223 msgid "can not move directory into itself"
7224 msgstr "không thể di chuyển một thư mục vào trong chính nó được"
7227 msgid "cannot move directory over file"
7228 msgstr "không di chuyển được thư mục thông qua tập tin"
7232 msgid "Huh? Directory %s is in index and no submodule?"
7233 msgstr "Hả? Thư mục “%s” trong chỉ mục và không mô-đun con?"
7235 #: builtin/mv.c:140 builtin/rm.c:318
7236 msgid "Please, stage your changes to .gitmodules or stash them to proceed"
7238 "Vui lòng đưa các thay đổi của bạn vào “.gitmodules” hay tạm cất chúng đi để "
7243 msgid "Huh? %.*s is in index?"
7244 msgstr "Hả? %.*s trong bảng mục lục à?"
7247 msgid "source directory is empty"
7248 msgstr "thư mục nguồn là trống rỗng"
7251 msgid "not under version control"
7252 msgstr "không nằm dưới sự quản lý mã nguồn"
7255 msgid "destination exists"
7256 msgstr "đích đã tồn tại sẵn rồi"
7260 msgid "overwriting '%s'"
7261 msgstr "đang ghi đè lên “%s”"
7264 msgid "Cannot overwrite"
7265 msgstr "Không thể ghi đè"
7268 msgid "multiple sources for the same target"
7269 msgstr "Nhiều nguồn cho cùng một đích"
7272 msgid "destination directory does not exist"
7273 msgstr "thư mục đích không tồn tại"
7277 msgid "%s, source=%s, destination=%s"
7278 msgstr "%s, nguồn=%s, đích=%s"
7282 msgid "Renaming %s to %s\n"
7283 msgstr "Đổi tên %s thành %s\n"
7285 #: builtin/mv.c:246 builtin/remote.c:726 builtin/repack.c:328
7287 msgid "renaming '%s' failed"
7288 msgstr "gặp lỗi khi đổi tên “%s”"
7290 #: builtin/name-rev.c:258
7291 msgid "git name-rev [options] <commit>..."
7292 msgstr "git name-rev [các-tùy-chọn] <commit>..."
7294 #: builtin/name-rev.c:259
7295 msgid "git name-rev [options] --all"
7296 msgstr "git name-rev [các-tùy-chọn] --all"
7298 #: builtin/name-rev.c:260
7299 msgid "git name-rev [options] --stdin"
7300 msgstr "git name-rev [các-tùy-chọn] --stdin"
7302 #: builtin/name-rev.c:312
7303 msgid "print only names (no SHA-1)"
7304 msgstr "chỉ hiển thị tên (không SHA-1)"
7306 #: builtin/name-rev.c:313
7307 msgid "only use tags to name the commits"
7308 msgstr "chỉ dùng các thẻ để đặt tên cho các lần chuyển giao"
7310 #: builtin/name-rev.c:315
7311 msgid "only use refs matching <pattern>"
7312 msgstr "chỉ sử dụng các tham chiếu (refs) khớp với <mẫu>"
7314 #: builtin/name-rev.c:317
7315 msgid "list all commits reachable from all refs"
7317 "liệt kê tất cả các lần chuyển giao có thể đọc được từ tất cả các tham chiếu"
7319 #: builtin/name-rev.c:318
7320 msgid "read from stdin"
7321 msgstr "đọc từ đầu vào tiêu chuẩn"
7323 #: builtin/name-rev.c:319
7324 msgid "allow to print `undefined` names (default)"
7325 msgstr "cho phép in các tên “chưa định nghĩa” (mặc định)"
7327 #: builtin/name-rev.c:325
7328 msgid "dereference tags in the input (internal use)"
7329 msgstr "bãi bỏ tham chiếu các thẻ trong đầu vào (dùng nội bộ)"
7331 #: builtin/notes.c:24
7332 msgid "git notes [--ref <notes_ref>] [list [<object>]]"
7333 msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] [list [<đối-tượng>]]"
7335 #: builtin/notes.c:25
7337 "git notes [--ref <notes_ref>] add [-f] [-m <msg> | -F <file> | (-c | -C) "
7338 "<object>] [<object>]"
7340 "git notes [--ref <notes_ref>] add [-f] [-m <lời-nhắn> | -F <tập-tin> | (-c | "
7341 "-C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>]"
7343 #: builtin/notes.c:26
7344 msgid "git notes [--ref <notes_ref>] copy [-f] <from-object> <to-object>"
7345 msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] copy [-f] <từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>"
7347 #: builtin/notes.c:27
7349 "git notes [--ref <notes_ref>] append [-m <msg> | -F <file> | (-c | -C) "
7350 "<object>] [<object>]"
7352 "git notes [--ref <notes_ref>] append [-m <lời-nhắn> | -F <tập-tin> | (-c | -"
7353 "C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>]"
7355 #: builtin/notes.c:28
7356 msgid "git notes [--ref <notes_ref>] edit [<object>]"
7357 msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] edit [<đối-tượng>]"
7359 #: builtin/notes.c:29
7360 msgid "git notes [--ref <notes_ref>] show [<object>]"
7361 msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] show [<đối-tượng>]"
7363 #: builtin/notes.c:30
7365 "git notes [--ref <notes_ref>] merge [-v | -q] [-s <strategy> ] <notes_ref>"
7367 "git notes [--ref <notes_ref>] merge [-v | -q] [-s <chiến-lược> ] <notes_ref>"
7369 #: builtin/notes.c:31
7370 msgid "git notes merge --commit [-v | -q]"
7371 msgstr "git notes merge --commit [-v | -q]"
7373 #: builtin/notes.c:32
7374 msgid "git notes merge --abort [-v | -q]"
7375 msgstr "git notes merge --abort [-v | -q]"
7377 #: builtin/notes.c:33
7378 msgid "git notes [--ref <notes_ref>] remove [<object>...]"
7379 msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] remove [<đối-tượng>...]"
7381 #: builtin/notes.c:34
7382 msgid "git notes [--ref <notes_ref>] prune [-n | -v]"
7383 msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] prune [-n | -v]"
7385 #: builtin/notes.c:35
7386 msgid "git notes [--ref <notes_ref>] get-ref"
7387 msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] get-ref"
7389 #: builtin/notes.c:40
7390 msgid "git notes [list [<object>]]"
7391 msgstr "git notes [list [<đối tượng>]]"
7393 #: builtin/notes.c:45
7394 msgid "git notes add [<options>] [<object>]"
7395 msgstr "git notes add [<các-tùy-chọn>] [<đối-tượng>]"
7397 #: builtin/notes.c:50
7398 msgid "git notes copy [<options>] <from-object> <to-object>"
7399 msgstr "git notes copy [<các-tùy-chọn>] <từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>"
7401 #: builtin/notes.c:51
7402 msgid "git notes copy --stdin [<from-object> <to-object>]..."
7403 msgstr "git notes copy --stdin [<từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>]..."
7405 #: builtin/notes.c:56
7406 msgid "git notes append [<options>] [<object>]"
7407 msgstr "git notes append [<các-tùy-chọn>] [<đối-tượng>]"
7409 #: builtin/notes.c:61
7410 msgid "git notes edit [<object>]"
7411 msgstr "git notes edit [<đối tượng>]"
7413 #: builtin/notes.c:66
7414 msgid "git notes show [<object>]"
7415 msgstr "git notes show [<đối tượng>]"
7417 #: builtin/notes.c:71
7418 msgid "git notes merge [<options>] <notes_ref>"
7419 msgstr "git notes merge [<các-tùy-chọn>] <notes_ref>"
7421 #: builtin/notes.c:72
7422 msgid "git notes merge --commit [<options>]"
7423 msgstr "git notes merge --commit [<các-tùy-chọn>]"
7425 #: builtin/notes.c:73
7426 msgid "git notes merge --abort [<options>]"
7427 msgstr "git notes merge --abort [<các-tùy-chọn>]"
7429 #: builtin/notes.c:78
7430 msgid "git notes remove [<object>]"
7431 msgstr "git notes remove [<đối tượng>]"
7433 #: builtin/notes.c:83
7434 msgid "git notes prune [<options>]"
7435 msgstr "git notes prune [<các-tùy-chọn>]"
7437 #: builtin/notes.c:88
7438 msgid "git notes get-ref"
7439 msgstr "git notes get-ref"
7441 #: builtin/notes.c:137
7443 msgid "unable to start 'show' for object '%s'"
7444 msgstr "không thể khởi chạy “show” cho đối tượng “%s”"
7446 #: builtin/notes.c:141
7447 msgid "could not read 'show' output"
7448 msgstr "không thể đọc kết xuất “show”"
7450 #: builtin/notes.c:149
7452 msgid "failed to finish 'show' for object '%s'"
7453 msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành “show” cho đối tượng “%s”"
7455 #: builtin/notes.c:167 builtin/tag.c:341
7457 msgid "could not create file '%s'"
7458 msgstr "không thể tạo tập tin “%s”"
7460 #: builtin/notes.c:186
7461 msgid "Please supply the note contents using either -m or -F option"
7463 "Xin hãy áp dụng nội dung của ghi chú sử dụng hoặc là tùy chọn -m hoặc là -F"
7465 #: builtin/notes.c:207 builtin/notes.c:844
7467 msgid "Removing note for object %s\n"
7468 msgstr "Đang gỡ bỏ ghi chú (note) cho đối tượng %s\n"
7470 #: builtin/notes.c:212
7471 msgid "unable to write note object"
7472 msgstr "không thể ghi đối tượng ghi chú (note)"
7474 #: builtin/notes.c:214
7476 msgid "The note contents has been left in %s"
7477 msgstr "Nội dung ghi chú còn lại %s"
7479 #: builtin/notes.c:248 builtin/tag.c:537
7481 msgid "cannot read '%s'"
7482 msgstr "không thể đọc “%s”"
7484 #: builtin/notes.c:250 builtin/tag.c:540
7486 msgid "could not open or read '%s'"
7487 msgstr "không thể mở hay đọc “%s”"
7489 #: builtin/notes.c:269 builtin/notes.c:316 builtin/notes.c:318
7490 #: builtin/notes.c:378 builtin/notes.c:432 builtin/notes.c:515
7491 #: builtin/notes.c:520 builtin/notes.c:595 builtin/notes.c:637
7492 #: builtin/notes.c:839 builtin/tag.c:553
7494 msgid "Failed to resolve '%s' as a valid ref."
7495 msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một tham chiếu (ref) hợp lệ."
7497 #: builtin/notes.c:272
7499 msgid "Failed to read object '%s'."
7500 msgstr "Gặp lỗi khi đọc đối tượng “%s”."
7502 #: builtin/notes.c:312
7504 msgid "Malformed input line: '%s'."
7505 msgstr "Dòng đầu vào dị hình: “%s”."
7507 #: builtin/notes.c:327
7509 msgid "Failed to copy notes from '%s' to '%s'"
7510 msgstr "Gặp lỗi khi sao chép ghi chú (note) từ “%s” tới “%s”"
7512 #: builtin/notes.c:371 builtin/notes.c:425 builtin/notes.c:498
7513 #: builtin/notes.c:510 builtin/notes.c:583 builtin/notes.c:630
7514 #: builtin/notes.c:904
7515 msgid "too many parameters"
7516 msgstr "quá nhiều đối số"
7518 #: builtin/notes.c:384 builtin/notes.c:643
7520 msgid "No note found for object %s."
7521 msgstr "không tìm thấy ghi chú cho đối tượng %s."
7523 #: builtin/notes.c:406 builtin/notes.c:563
7524 msgid "note contents as a string"
7525 msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một chuỗi"
7527 #: builtin/notes.c:409 builtin/notes.c:566
7528 msgid "note contents in a file"
7529 msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một tập tin"
7531 #: builtin/notes.c:411 builtin/notes.c:414 builtin/notes.c:568
7532 #: builtin/notes.c:571 builtin/tag.c:474
7536 #: builtin/notes.c:412 builtin/notes.c:569
7537 msgid "reuse and edit specified note object"
7538 msgstr "dùng lại nhưng có sửa chữa đối tượng note đã chỉ ra"
7540 #: builtin/notes.c:415 builtin/notes.c:572
7541 msgid "reuse specified note object"
7542 msgstr "dùng lại đối tượng ghi chú (note) đã chỉ ra"
7544 #: builtin/notes.c:417 builtin/notes.c:485
7545 msgid "replace existing notes"
7546 msgstr "thay thế ghi chú trước"
7548 #: builtin/notes.c:451
7551 "Cannot add notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite "
7554 "Không thể thêm các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối tượng "
7555 "%s. Sử dụng tùy chọn “-f” để ghi đè lên các ghi chú cũ"
7557 #: builtin/notes.c:456 builtin/notes.c:533
7559 msgid "Overwriting existing notes for object %s\n"
7560 msgstr "Đang ghi đè lên ghi chú cũ cho đối tượng %s\n"
7562 #: builtin/notes.c:486
7563 msgid "read objects from stdin"
7564 msgstr "đọc các đối tượng từ đầu vào tiêu chuẩn"
7566 #: builtin/notes.c:488
7567 msgid "load rewriting config for <command> (implies --stdin)"
7568 msgstr "tải cấu hình chép lại cho <lệnh> (ngầm định là --stdin)"
7570 #: builtin/notes.c:506
7571 msgid "too few parameters"
7572 msgstr "quá ít đối số"
7574 #: builtin/notes.c:527
7577 "Cannot copy notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite "
7580 "Không thể sao chép các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối "
7581 "tượng %s. Sử dụng tùy chọn “-f” để ghi đè lên các ghi chú cũ"
7583 #: builtin/notes.c:539
7585 msgid "Missing notes on source object %s. Cannot copy."
7586 msgstr "Thiếu ghi chú trên đối tượng nguồn %s. Không thể sao chép."
7588 #: builtin/notes.c:588
7591 "The -m/-F/-c/-C options have been deprecated for the 'edit' subcommand.\n"
7592 "Please use 'git notes add -f -m/-F/-c/-C' instead.\n"
7594 "Các tùy chọn -m/-F/-c/-C đã cổ không còn dùng nữa cho lệnh con “edit”.\n"
7595 "Xin hãy sử dụng lệnh sau để thay thế: “git notes add -f -m/-F/-c/-C”.\n"
7597 #: builtin/notes.c:735
7598 msgid "General options"
7599 msgstr "Tùy chọn chung"
7601 #: builtin/notes.c:737
7602 msgid "Merge options"
7603 msgstr "Tùy chọn về hòa trộn"
7605 #: builtin/notes.c:739
7607 "resolve notes conflicts using the given strategy (manual/ours/theirs/union/"
7610 "phân giải các xung đột “notes” sử dụng chiến lược đã đưa ra (manual/ours/"
7611 "theirs/union/cat_sort_uniq)"
7613 #: builtin/notes.c:741
7614 msgid "Committing unmerged notes"
7615 msgstr "Chuyển giao các note chưa được hòa trộn"
7617 #: builtin/notes.c:743
7618 msgid "finalize notes merge by committing unmerged notes"
7620 "các note cuối cùng được hòa trộn bởi các note chưa hòa trộn của lần chuyển "
7623 #: builtin/notes.c:745
7624 msgid "Aborting notes merge resolution"
7625 msgstr "Hủy bỏ phân giải ghi chú (note) hòa trộn"
7627 #: builtin/notes.c:747
7628 msgid "abort notes merge"
7629 msgstr "bỏ qua hòa trộn các ghi chú (note)"
7631 #: builtin/notes.c:842
7633 msgid "Object %s has no note\n"
7634 msgstr "Đối tượng %s không có ghi chú (note)\n"
7636 #: builtin/notes.c:854
7637 msgid "attempt to remove non-existent note is not an error"
7638 msgstr "cố gắng gỡ bỏ một note chưa từng tồn tại không phải là một lỗi"
7640 #: builtin/notes.c:857
7641 msgid "read object names from the standard input"
7642 msgstr "đọc tên đối tượng từ thiết bị nhập chuẩn"
7644 #: builtin/notes.c:938
7648 #: builtin/notes.c:939
7649 msgid "use notes from <notes_ref>"
7650 msgstr "dùng “notes” từ <notes_ref>"
7652 #: builtin/notes.c:974 builtin/remote.c:1593
7654 msgid "Unknown subcommand: %s"
7655 msgstr "Không hiểu câu lệnh con: %s"
7657 #: builtin/pack-objects.c:23
7658 msgid "git pack-objects --stdout [options...] [< ref-list | < object-list]"
7660 "git pack-objects --stdout [các-tùy-chọn...] [< danh-sách-ref | < danh-sách-"
7663 #: builtin/pack-objects.c:24
7664 msgid "git pack-objects [options...] base-name [< ref-list | < object-list]"
7666 "git pack-objects [các-tùy-chọn...] base-name [< danh-sách-ref | < danh-sách-"
7669 #: builtin/pack-objects.c:184 builtin/pack-objects.c:187
7671 msgid "deflate error (%d)"
7672 msgstr "lỗi giải nén (%d)"
7674 #: builtin/pack-objects.c:2396
7676 msgid "unsupported index version %s"
7677 msgstr "phiên bản mục lục không được hỗ trợ %s"
7679 #: builtin/pack-objects.c:2400
7681 msgid "bad index version '%s'"
7682 msgstr "phiên bản mục lục sai “%s”"
7684 #: builtin/pack-objects.c:2423
7686 msgid "option %s does not accept negative form"
7687 msgstr "tùy chọn %s không chấp nhận dạng thức âm"
7689 #: builtin/pack-objects.c:2427
7691 msgid "unable to parse value '%s' for option %s"
7692 msgstr "không thể phân tích giá trị “%s” cho tùy chọn %s"
7694 #: builtin/pack-objects.c:2446
7695 msgid "do not show progress meter"
7696 msgstr "không hiển thị bộ đo tiến trình"
7698 #: builtin/pack-objects.c:2448
7699 msgid "show progress meter"
7700 msgstr "hiển thị bộ đo tiến trình"
7702 #: builtin/pack-objects.c:2450
7703 msgid "show progress meter during object writing phase"
7704 msgstr "hiển thị bộ đo tiến triển trong suốt pha ghi đối tượng"
7706 #: builtin/pack-objects.c:2453
7707 msgid "similar to --all-progress when progress meter is shown"
7708 msgstr "tương tự --all-progress khi bộ đo tiến trình được xuất hiện"
7710 #: builtin/pack-objects.c:2454
7711 msgid "version[,offset]"
7712 msgstr "phiên bản[,offset]"
7714 #: builtin/pack-objects.c:2455
7715 msgid "write the pack index file in the specified idx format version"
7716 msgstr "ghi tập tin bảng mục lục gói (pack) ở phiên bản định dạng idx đã cho"
7718 #: builtin/pack-objects.c:2458
7719 msgid "maximum size of each output pack file"
7720 msgstr "kcíh thước tối đa cho tập tin gói được tạo"
7722 #: builtin/pack-objects.c:2460
7723 msgid "ignore borrowed objects from alternate object store"
7724 msgstr "bỏ qua các đối tượng vay mượn từ kho đối tượng thay thế"
7726 #: builtin/pack-objects.c:2462
7727 msgid "ignore packed objects"
7728 msgstr "bỏ qua các đối tượng đóng gói"
7730 #: builtin/pack-objects.c:2464
7731 msgid "limit pack window by objects"
7732 msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo đối tượng"
7734 #: builtin/pack-objects.c:2466
7735 msgid "limit pack window by memory in addition to object limit"
7736 msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo bộ nhớ cộng thêm với giới hạn đối tượng"
7738 #: builtin/pack-objects.c:2468
7739 msgid "maximum length of delta chain allowed in the resulting pack"
7740 msgstr "độ dài tối đa của chuỗi móc xích “delta” được phép trong gói kết quả"
7742 #: builtin/pack-objects.c:2470
7743 msgid "reuse existing deltas"
7744 msgstr "dùng lại các delta sẵn có"
7746 #: builtin/pack-objects.c:2472
7747 msgid "reuse existing objects"
7748 msgstr "dùng lại các đối tượng sẵn có"
7750 #: builtin/pack-objects.c:2474
7751 msgid "use OFS_DELTA objects"
7752 msgstr "dùng các đối tượng OFS_DELTA"
7754 #: builtin/pack-objects.c:2476
7755 msgid "use threads when searching for best delta matches"
7756 msgstr "sử dụng các tuyến trình khi tìm kiếm cho các mẫu khớp delta tốt nhất"
7758 #: builtin/pack-objects.c:2478
7759 msgid "do not create an empty pack output"
7760 msgstr "không thể tạo kết xuất gói (pack) trống rỗng"
7762 #: builtin/pack-objects.c:2480
7763 msgid "read revision arguments from standard input"
7764 msgstr " đọc tham số “revision” từ thiết bị nhập chuẩn"
7766 #: builtin/pack-objects.c:2482
7767 msgid "limit the objects to those that are not yet packed"
7768 msgstr "giới hạn các đối tượng thành những cái mà chúng vẫn chưa được đóng gói"
7770 #: builtin/pack-objects.c:2485
7771 msgid "include objects reachable from any reference"
7772 msgstr "bao gồm các đối tượng có thể đọc được từ bất kỳ tham chiếu nào"
7774 #: builtin/pack-objects.c:2488
7775 msgid "include objects referred by reflog entries"
7776 msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi các mục reflog"
7778 #: builtin/pack-objects.c:2491
7779 msgid "output pack to stdout"
7780 msgstr "xuất gói ra đầu ra tiêu chuẩn"
7782 #: builtin/pack-objects.c:2493
7783 msgid "include tag objects that refer to objects to be packed"
7784 msgstr "bao gồm các đối tượng tham chiếu đến các đối tượng được đóng gói"
7786 #: builtin/pack-objects.c:2495
7787 msgid "keep unreachable objects"
7788 msgstr "giữ lại các đối tượng không thể đọc được"
7790 #: builtin/pack-objects.c:2496 parse-options.h:143
7794 #: builtin/pack-objects.c:2497
7795 msgid "unpack unreachable objects newer than <time>"
7797 "xả nén (gỡ khỏi gói) các đối tượng không thể đọc được mới hơn <thời-gian>"
7799 #: builtin/pack-objects.c:2500
7800 msgid "create thin packs"
7801 msgstr "tạo gói nhẹ"
7803 #: builtin/pack-objects.c:2502
7804 msgid "ignore packs that have companion .keep file"
7805 msgstr "bỏ qua các gói mà nó có tập tin .keep đi kèm"
7807 #: builtin/pack-objects.c:2504
7808 msgid "pack compression level"
7809 msgstr "mức nén gói"
7811 #: builtin/pack-objects.c:2506
7812 msgid "do not hide commits by grafts"
7813 msgstr "không ẩn các lần chuyển giao bởi “grafts”"
7815 #: builtin/pack-refs.c:6
7816 msgid "git pack-refs [options]"
7817 msgstr "git pack-refs [các-tùy-chọn]"
7819 #: builtin/pack-refs.c:14
7820 msgid "pack everything"
7821 msgstr "đóng gói mọi thứ"
7823 #: builtin/pack-refs.c:15
7824 msgid "prune loose refs (default)"
7825 msgstr "prune (cắt cụt) những tham chiếu (refs) bị mất (mặc định)"
7827 #: builtin/prune-packed.c:7
7828 msgid "git prune-packed [-n|--dry-run] [-q|--quiet]"
7829 msgstr "git prune-packed [-n|--dry-run] [-q|--quiet]"
7831 #: builtin/prune.c:12
7832 msgid "git prune [-n] [-v] [--expire <time>] [--] [<head>...]"
7833 msgstr "git prune [-n] [-v] [--expire <thời-gian>] [--] [<head>...]"
7835 #: builtin/prune.c:142
7836 msgid "do not remove, show only"
7837 msgstr "không gỡ bỏ, chỉ hiển thị"
7839 #: builtin/prune.c:143
7840 msgid "report pruned objects"
7841 msgstr "báo cáo các đối tượng đã prune"
7843 #: builtin/prune.c:146
7844 msgid "expire objects older than <time>"
7845 msgstr "các đối tượng hết hạn cũ hơn khoảng <thời gian>"
7847 #: builtin/push.c:14
7848 msgid "git push [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
7849 msgstr "git push [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>...]]"
7851 #: builtin/push.c:86
7852 msgid "tag shorthand without <tag>"
7853 msgstr "dùng tốc ký tag không có <thẻ>"
7855 #: builtin/push.c:96
7856 msgid "--delete only accepts plain target ref names"
7857 msgstr "--delete chỉ chấp nhận các tên tham chiếu (ref) dạng thường"
7859 #: builtin/push.c:141
7862 "To choose either option permanently, see push.default in 'git help config'."
7865 "Để chọn mỗi tùy chọn một cách cố định, xem push.default trong “git help "
7868 #: builtin/push.c:144
7871 "The upstream branch of your current branch does not match\n"
7872 "the name of your current branch. To push to the upstream branch\n"
7873 "on the remote, use\n"
7875 " git push %s HEAD:%s\n"
7877 "To push to the branch of the same name on the remote, use\n"
7882 "Nhánh thượng nguồn (upstream) của nhánh hiện tại của bạn không khớp\n"
7883 "với tên của nhánh hiện tại của bạn. Để push đến nhánh thượng nguồn\n"
7884 "trên máy chủ, sử dụng\n"
7886 " git push %s HEAD:%s\n"
7888 "Để push tới nhánh cùng tên trên máy chủ, sử dụng\n"
7893 #: builtin/push.c:159
7896 "You are not currently on a branch.\n"
7897 "To push the history leading to the current (detached HEAD)\n"
7900 " git push %s HEAD:<name-of-remote-branch>\n"
7902 "Bạn hiện nay không ở một nhánh.\n"
7903 "Để push lịch sử hướng tới trạng thái hiện hành (HEAD đã bị tách rời)\n"
7904 "ngay bây giờ, sử dụng\n"
7906 " git push %s HEAD:<tên-của-nhánh-máy-chủ>\n"
7908 #: builtin/push.c:173
7911 "The current branch %s has no upstream branch.\n"
7912 "To push the current branch and set the remote as upstream, use\n"
7914 " git push --set-upstream %s %s\n"
7916 "Nhánh hiện tại %s không có nhánh thượng nguồn (upstream) nào.\n"
7917 "Để push (đẩy lên) nhánh hiện tại và đặt máy chủ này làm thượng nguồn "
7918 "(upstream), sử dụng\n"
7920 " git push --set-upstream %s %s\n"
7922 #: builtin/push.c:181
7924 msgid "The current branch %s has multiple upstream branches, refusing to push."
7926 "Nhánh hiện tại %s có nhiều nhánh thượng nguồn (upstream), từ chối push."
7928 #: builtin/push.c:184
7931 "You are pushing to remote '%s', which is not the upstream of\n"
7932 "your current branch '%s', without telling me what to push\n"
7933 "to update which remote branch."
7935 "Bạn đang push (đẩy lên) máy chủ “%s”, mà nó không phải là thượng nguồn "
7937 "nhánh hiện tại “%s” của bạn, mà không báo cho tôi biết là cái gì được push\n"
7938 "để cập nhật nhánh máy chủ nào."
7940 #: builtin/push.c:207
7942 "push.default is unset; its implicit value is changing in\n"
7943 "Git 2.0 from 'matching' to 'simple'. To squelch this message\n"
7944 "and maintain the current behavior after the default changes, use:\n"
7946 " git config --global push.default matching\n"
7948 "To squelch this message and adopt the new behavior now, use:\n"
7950 " git config --global push.default simple\n"
7952 "When push.default is set to 'matching', git will push local branches\n"
7953 "to the remote branches that already exist with the same name.\n"
7955 "In Git 2.0, Git will default to the more conservative 'simple'\n"
7956 "behavior, which only pushes the current branch to the corresponding\n"
7957 "remote branch that 'git pull' uses to update the current branch.\n"
7959 "See 'git help config' and search for 'push.default' for further "
7961 "(the 'simple' mode was introduced in Git 1.7.11. Use the similar mode\n"
7962 "'current' instead of 'simple' if you sometimes use older versions of Git)"
7964 "biến push.default chưa được đặt; giá trị ngầm định của nó\n"
7965 "đã được thay đổi trong Git 2.0 từ “matching” thành “simple”.\n"
7966 "Để không hiển thị nhắc nhở này và duy trì cách xử lý hiện nay sau thay đổi "
7970 " git config --global push.default matching\n"
7972 "Để không hiển thị nhắc nhở này và áp dụng cách ứng xử mới, hãy chạy lệnh:\n"
7974 " git config --global push.default simple\n"
7976 "Khi push.default được đặt thành “matching”, git sẽ đẩy các nhánh nội bộ\n"
7977 "lên các nhánh trên máy chủ, cái mà có cùng tên.\n"
7979 "Trong 2.0, Git sẽ mặc định duy trì các ứng xử “simple”,\n"
7980 "cái này chỉ đẩy những nhánh hiện hành lên các nhánh tương ứng\n"
7981 "trên máy chủ cái mà lệnh “git pull” dùng để cập nhật nhánh hiện tại.\n"
7983 "Xem “git help config” và tìm đến “push.default” để có thêm thông tin.\n"
7984 "(chế độ “simple” được bắt đầu sử dụng từ Git 1.7.11. Sử dụng chế độ tương "
7986 "“current” thay vì “simple” nếu bạn thỉnh thoảng phải sử dụng bản Git cũ)"
7988 #: builtin/push.c:274
7990 "You didn't specify any refspecs to push, and push.default is \"nothing\"."
7992 "Bạn đã không chỉ ra một refspecs nào để push, và push.default là \"không là "
7995 #: builtin/push.c:281
7997 "Updates were rejected because the tip of your current branch is behind\n"
7998 "its remote counterpart. Integrate the remote changes (e.g.\n"
7999 "'git pull ...') before pushing again.\n"
8000 "See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
8002 "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh được push nằm đằng sau bộ\n"
8003 "phận tương ứng của máy chủ. Hòa trộn với các thay đổi từ máy chủ (v.d. “git "
8005 "trước khi lại push lần nữa.\n"
8006 "Xem “Note about fast-forwards” từ lệnh “git push --help” để có thông tin chi "
8009 #: builtin/push.c:287
8011 "Updates were rejected because a pushed branch tip is behind its remote\n"
8012 "counterpart. If you did not intend to push that branch, you may want to\n"
8013 "specify branches to push or set the 'push.default' configuration variable\n"
8014 "to 'simple', 'current' or 'upstream' to push only the current branch."
8016 "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh được push nằm đằng sau bộ\n"
8017 "phận tương ứng của máy chủ. Nếu bạn không có ý định push nhánh đó, bạn có lẽ "
8019 "chỉ định các nhánh để push hoặt là đặt nội dung cho biến cấu hình “push."
8021 "thành “simple”, “current” hoặc “upstream” để chỉ push nhánh hiện hành mà "
8024 #: builtin/push.c:293
8026 "Updates were rejected because a pushed branch tip is behind its remote\n"
8027 "counterpart. Check out this branch and integrate the remote changes\n"
8028 "(e.g. 'git pull ...') before pushing again.\n"
8029 "See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
8031 "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh được push nằm đằng sau bộ\n"
8032 "phận tương ứng của máy chủ. Checkou nhánh này và hòa trộn với các thay đổi "
8034 "(v.d. “git pull ...”) trước khi lại push lần nữa.\n"
8035 "Xem “Note about fast-forwards” từ lệnh “git push --help” để có thông tin chi "
8038 #: builtin/push.c:299
8040 "Updates were rejected because the remote contains work that you do\n"
8041 "not have locally. This is usually caused by another repository pushing\n"
8042 "to the same ref. You may want to first integrate the remote changes\n"
8043 "(e.g., 'git pull ...') before pushing again.\n"
8044 "See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
8046 "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì máy chủ có chứa công việc mà bạn không\n"
8047 "có ở máy nội bộ của mình. Lỗi này thường có nguyên nhân bởi kho khác đẩy\n"
8048 "dữ liệu lên cùng một tham chiếu. Bạn có lẽ muốn hòa trộn với các thay đổi\n"
8049 "từ máy chủ(v.d. “git pull...”) trước khi lại push lần nữa.\n"
8050 "Xem “Note about fast-forwards” từ lệnh “git push --help” để có thông tin chi "
8053 #: builtin/push.c:306
8054 msgid "Updates were rejected because the tag already exists in the remote."
8055 msgstr "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì thẻ đã sẵn có từ trước trên máy chủ."
8057 #: builtin/push.c:309
8059 "You cannot update a remote ref that points at a non-commit object,\n"
8060 "or update a remote ref to make it point at a non-commit object,\n"
8061 "without using the '--force' option.\n"
8063 "Không thể cập nhật một tham chiếu trên máy chủ mà nó chỉ đến đối tượng "
8065 "phải chuyển giao, hoặc cập nhật một tham chiếu máy chủ để nó chỉ đến đối "
8067 "không phải chuyển giao, mà không sử dụng tùy chọn “--force”.\n"
8069 #: builtin/push.c:375
8071 msgid "Pushing to %s\n"
8072 msgstr "Đang push (đẩy) lên %s\n"
8074 #: builtin/push.c:379
8076 msgid "failed to push some refs to '%s'"
8077 msgstr "gặp lỗi khi push (đẩy lên) một số tham chiếu (ref) đến “%s”"
8079 #: builtin/push.c:412
8081 msgid "bad repository '%s'"
8082 msgstr "repository (kho) sai “%s”"
8084 #: builtin/push.c:413
8086 "No configured push destination.\n"
8087 "Either specify the URL from the command-line or configure a remote "
8088 "repository using\n"
8090 " git remote add <name> <url>\n"
8092 "and then push using the remote name\n"
8094 " git push <name>\n"
8096 "Chưa cấu hình đích để push (đẩy lên).\n"
8097 "Hoặc là chỉ ra URL từ dòng lệnh hoặc là cấu hình một kho máy chủ sử dụng\n"
8099 " git remote add <tên> <url>\n"
8101 "và sau đó push sử dụng tên máy chủ\n"
8105 #: builtin/push.c:428
8106 msgid "--all and --tags are incompatible"
8107 msgstr "--all và --tags xung khắc nhau"
8109 #: builtin/push.c:429
8110 msgid "--all can't be combined with refspecs"
8111 msgstr "--all không thể được tổ hợp cùng với đặc tả đường dẫn"
8113 #: builtin/push.c:434
8114 msgid "--mirror and --tags are incompatible"
8115 msgstr "--mirror và --tags xung khắc nhau"
8117 #: builtin/push.c:435
8118 msgid "--mirror can't be combined with refspecs"
8119 msgstr "--mirror không thể được tổ hợp cùng với đặc tả đường dẫn"
8121 #: builtin/push.c:440
8122 msgid "--all and --mirror are incompatible"
8123 msgstr "--all và --mirror xung khắc nhau"
8125 #: builtin/push.c:500
8129 #: builtin/push.c:501
8130 msgid "push all refs"
8131 msgstr "push tất cả các tham chiếu"
8133 #: builtin/push.c:502
8134 msgid "mirror all refs"
8135 msgstr "mirror tất cả các tham chiếu"
8137 #: builtin/push.c:504
8139 msgstr "xóa các tham chiếu"
8141 #: builtin/push.c:505
8142 msgid "push tags (can't be used with --all or --mirror)"
8143 msgstr "push các thẻ (không dùng cùng với --all hay --mirror)"
8145 #: builtin/push.c:508
8146 msgid "force updates"
8147 msgstr "ép buộc cập nhật"
8149 #: builtin/push.c:510
8150 msgid "refname>:<expect"
8151 msgstr "tên-tham-chiếu>:<cần"
8153 #: builtin/push.c:511
8154 msgid "require old value of ref to be at this value"
8155 msgstr "yêu cầu giá-trị cũ của tham chiếu thì là giá-trị này"
8157 #: builtin/push.c:513
8161 #: builtin/push.c:514
8162 msgid "control recursive pushing of submodules"
8163 msgstr "điều khiển việc đẩy lên (push) đệ qui của mô-đun-con"
8165 #: builtin/push.c:516
8166 msgid "use thin pack"
8167 msgstr "tạo gói nhẹ"
8169 #: builtin/push.c:517 builtin/push.c:518
8170 msgid "receive pack program"
8171 msgstr "chương trình nhận gói"
8173 #: builtin/push.c:519
8174 msgid "set upstream for git pull/status"
8175 msgstr "đặt thượng nguồn cho git pull/status"
8177 #: builtin/push.c:522
8178 msgid "prune locally removed refs"
8179 msgstr "xén tỉa những tham chiếu (refs) bị gỡ bỏ"
8181 #: builtin/push.c:524
8182 msgid "bypass pre-push hook"
8183 msgstr "vòng qua móc tiền-đẩy “pre-push”"
8185 #: builtin/push.c:525
8186 msgid "push missing but relevant tags"
8187 msgstr "push phần bị thiếu nhưng nhưng các thẻ lại thích hợp"
8189 #: builtin/push.c:535
8190 msgid "--delete is incompatible with --all, --mirror and --tags"
8191 msgstr "--delete là xung khắc với các tùy chọn --all, --mirror và --tags"
8193 #: builtin/push.c:537
8194 msgid "--delete doesn't make sense without any refs"
8195 msgstr "--delete không hợp lý nếu không có bất kỳ tham chiếu (refs) nào"
8197 #: builtin/read-tree.c:36
8199 "git read-tree [[-m [--trivial] [--aggressive] | --reset | --prefix=<prefix>] "
8200 "[-u [--exclude-per-directory=<gitignore>] | -i]] [--no-sparse-checkout] [--"
8201 "index-output=<file>] (--empty | <tree-ish1> [<tree-ish2> [<tree-ish3>]])"
8203 "git read-tree [[-m [--trivial] [--aggressive] | --reset | --prefix=<tiền-"
8204 "tố>] [-u [--exclude-per-directory=<gitignore>] | -i]] [--no-sparse-checkout] "
8205 "[--index-output=<tập-tin>] (--empty | <tree-ish1> [<tree-ish2> [<tree-"
8208 #: builtin/read-tree.c:109
8209 msgid "write resulting index to <file>"
8210 msgstr "ghi mục lục kết quả vào <tập-tin>"
8212 #: builtin/read-tree.c:112
8213 msgid "only empty the index"
8214 msgstr "chỉ với bảng mục lục trống rỗng"
8216 #: builtin/read-tree.c:114
8220 #: builtin/read-tree.c:116
8221 msgid "perform a merge in addition to a read"
8222 msgstr "thực hiện một hòa trộn thêm vào việc đọc"
8224 #: builtin/read-tree.c:118
8225 msgid "3-way merge if no file level merging required"
8227 "hòa trộn kiểu “3-way” nếu không có tập tin mức hòa trộn nào được yêu cầu "
8229 #: builtin/read-tree.c:120
8230 msgid "3-way merge in presence of adds and removes"
8231 msgstr "hòa trộn 3-way trong sự hiện diện của “adds” và “removes”"
8233 #: builtin/read-tree.c:122
8234 msgid "same as -m, but discard unmerged entries"
8235 msgstr "giống với -m, nhưng bỏ qua các mục chưa được hòa trộn"
8237 #: builtin/read-tree.c:123
8238 msgid "<subdirectory>/"
8239 msgstr "<thư-mục-con>/"
8241 #: builtin/read-tree.c:124
8242 msgid "read the tree into the index under <subdirectory>/"
8243 msgstr "đọc cây vào trong bảng mục lục dưới <thư_mục_con>/"
8245 #: builtin/read-tree.c:127
8246 msgid "update working tree with merge result"
8247 msgstr "cập nhật cây làm việc với kết quả hòa trộn"
8249 #: builtin/read-tree.c:129
8253 #: builtin/read-tree.c:130
8254 msgid "allow explicitly ignored files to be overwritten"
8255 msgstr "cho phép các tập tin rõ ràng bị lờ đi được ghi đè"
8257 #: builtin/read-tree.c:133
8258 msgid "don't check the working tree after merging"
8259 msgstr "không kiểm tra cây làm việc sau hòa trộn"
8261 #: builtin/read-tree.c:134
8262 msgid "don't update the index or the work tree"
8263 msgstr "không cập nhật bảng mục lục hay cây làm việc"
8265 #: builtin/read-tree.c:136
8266 msgid "skip applying sparse checkout filter"
8267 msgstr "bỏ qua áp dụng bộ lọc lấy ra (checkout) thưa thớt"
8269 #: builtin/read-tree.c:138
8270 msgid "debug unpack-trees"
8271 msgstr "gỡ lỗi “unpack-trees”"
8273 #: builtin/reflog.c:499
8275 msgid "%s' for '%s' is not a valid timestamp"
8276 msgstr "giá trị %s dành cho “%s” không phải là dấu vết thời gian hợp lệ"
8278 #: builtin/reflog.c:615 builtin/reflog.c:620
8280 msgid "'%s' is not a valid timestamp"
8281 msgstr "“%s” không phải là dấu thời gian hợp lệ"
8283 #: builtin/remote.c:12
8284 msgid "git remote [-v | --verbose]"
8285 msgstr "git remote [-v | --verbose]"
8287 #: builtin/remote.c:13
8289 "git remote add [-t <branch>] [-m <master>] [-f] [--tags|--no-tags] [--"
8290 "mirror=<fetch|push>] <name> <url>"
8292 "git remote add [-t <nhánh>] [-m <master>] [-f] [--tags|--no-tags] [--"
8293 "mirror=<fetch|push>] <tên> <url>"
8295 #: builtin/remote.c:14 builtin/remote.c:33
8296 msgid "git remote rename <old> <new>"
8297 msgstr "git remote rename <tên-cũ> <tên-mới>"
8299 #: builtin/remote.c:15 builtin/remote.c:38
8300 msgid "git remote remove <name>"
8301 msgstr "git remote remove <tên>"
8303 #: builtin/remote.c:16
8304 msgid "git remote set-head <name> (-a | --auto | -d | --delete |<branch>)"
8305 msgstr "git remote set-head <tên> (-a | --auto | -d | --delete | <nhánh>)"
8307 #: builtin/remote.c:17
8308 msgid "git remote [-v | --verbose] show [-n] <name>"
8309 msgstr "git remote [-v | --verbose] show [-n] <tên>"
8311 #: builtin/remote.c:18
8312 msgid "git remote prune [-n | --dry-run] <name>"
8313 msgstr "git remote prune [-n | --dry-run] <tên>"
8315 #: builtin/remote.c:19
8317 "git remote [-v | --verbose] update [-p | --prune] [(<group> | <remote>)...]"
8319 "git remote [-v | --verbose] update [-p | --prune] [(<nhóm> | <máy-chủ>)...]"
8321 #: builtin/remote.c:20
8322 msgid "git remote set-branches [--add] <name> <branch>..."
8323 msgstr "git remote set-branches [--add] <tên> <nhánh>..."
8325 #: builtin/remote.c:21 builtin/remote.c:69
8326 msgid "git remote set-url [--push] <name> <newurl> [<oldurl>]"
8327 msgstr "git remote set-url [--push] <tên> <url-mới> [<url-cũ>]"
8329 #: builtin/remote.c:22 builtin/remote.c:70
8330 msgid "git remote set-url --add <name> <newurl>"
8331 msgstr "git remote set-url --add <tên> <url-mới>"
8333 #: builtin/remote.c:23 builtin/remote.c:71
8334 msgid "git remote set-url --delete <name> <url>"
8335 msgstr "git remote set-url --delete <tên> <url>"
8337 #: builtin/remote.c:28
8338 msgid "git remote add [<options>] <name> <url>"
8339 msgstr "git remote add [<các-tùy-chọn>] <tên> <url>"
8341 #: builtin/remote.c:43
8342 msgid "git remote set-head <name> (-a | --auto | -d | --delete | <branch>)"
8343 msgstr "git remote set-head <tên> (-a | --auto | -d | --delete | <nhánh>)"
8345 #: builtin/remote.c:48
8346 msgid "git remote set-branches <name> <branch>..."
8347 msgstr "git remote set-branches <tên> <nhánh>..."
8349 #: builtin/remote.c:49
8350 msgid "git remote set-branches --add <name> <branch>..."
8351 msgstr "git remote set-branches --add <tên> <nhánh>..."
8353 #: builtin/remote.c:54
8354 msgid "git remote show [<options>] <name>"
8355 msgstr "git remote show [<các-tùy-chọn>] <tên>"
8357 #: builtin/remote.c:59
8358 msgid "git remote prune [<options>] <name>"
8359 msgstr "git remote prune [<các-tùy-chọn>] <tên>"
8361 #: builtin/remote.c:64
8362 msgid "git remote update [<options>] [<group> | <remote>]..."
8363 msgstr "git remote update [<các-tùy-chọn>] [<nhóm> | <máy-chủ>]..."
8365 #: builtin/remote.c:88
8368 msgstr "Đang cập nhật %s"
8370 #: builtin/remote.c:120
8372 "--mirror is dangerous and deprecated; please\n"
8373 "\t use --mirror=fetch or --mirror=push instead"
8375 "--mirror nguy hiểm và không dùng nữa; xin hãy\n"
8376 "\t sử dụng tùy chọn --mirror=fetch hoặc --mirror=push để thay thế"
8378 #: builtin/remote.c:137
8380 msgid "unknown mirror argument: %s"
8381 msgstr "không hiểu tham số máy bản sao (mirror): %s"
8383 #: builtin/remote.c:153
8384 msgid "fetch the remote branches"
8385 msgstr "lấy về (fetch) các nhánh từ máy chủ"
8387 #: builtin/remote.c:155
8388 msgid "import all tags and associated objects when fetching"
8390 "nhập vào tất cả các đối tượng thẻ và thành phần liên quan khi lấy về (fetch)"
8392 #: builtin/remote.c:158
8393 msgid "or do not fetch any tag at all (--no-tags)"
8394 msgstr "hoặc không lấy về (fetch) bất kỳ thẻ nào (--no-tags)"
8396 #: builtin/remote.c:160
8397 msgid "branch(es) to track"
8398 msgstr "các nhánh để theo dõi"
8400 #: builtin/remote.c:161
8401 msgid "master branch"
8402 msgstr "nhánh master"
8404 #: builtin/remote.c:162
8408 #: builtin/remote.c:163
8409 msgid "set up remote as a mirror to push to or fetch from"
8410 msgstr "đặt máy chủ (remote) như là một máy bản sao để push hay fetch từ đó"
8412 #: builtin/remote.c:175
8413 msgid "specifying a master branch makes no sense with --mirror"
8414 msgstr "đang chỉ định một nhánh master không hợp lý với tùy chọn --mirror"
8416 #: builtin/remote.c:177
8417 msgid "specifying branches to track makes sense only with fetch mirrors"
8418 msgstr "chỉ định những nhánh để theo dõi chỉ hợp lý với các “fetch mirror”"
8420 #: builtin/remote.c:185 builtin/remote.c:641
8422 msgid "remote %s already exists."
8423 msgstr "máy chủ %s đã tồn tại rồi."
8425 #: builtin/remote.c:189 builtin/remote.c:645
8427 msgid "'%s' is not a valid remote name"
8428 msgstr "“%s” không phải tên máy chủ hợp lệ"
8430 #: builtin/remote.c:233
8432 msgid "Could not setup master '%s'"
8433 msgstr "Không thể cài đặt nhánh master “%s”"
8435 #: builtin/remote.c:289
8437 msgid "more than one %s"
8438 msgstr "nhiều hơn một %s"
8440 #: builtin/remote.c:334
8442 msgid "Could not get fetch map for refspec %s"
8443 msgstr "Không thể lấy ánh xạ (map) fetch cho đặc tả tham chiếu %s"
8445 #: builtin/remote.c:435 builtin/remote.c:443
8449 #: builtin/remote.c:447
8453 #: builtin/remote.c:590 builtin/remote.c:596 builtin/remote.c:602
8455 msgid "Could not append '%s' to '%s'"
8456 msgstr "Không thể nối thêm “%s” vào “%s”"
8458 #: builtin/remote.c:634 builtin/remote.c:787 builtin/remote.c:885
8460 msgid "No such remote: %s"
8461 msgstr "Không có máy chủ nào như thế: %s"
8463 #: builtin/remote.c:651
8465 msgid "Could not rename config section '%s' to '%s'"
8466 msgstr "Không thể đổi tên phần của cấu hình từ “%s” thành “%s”"
8468 #: builtin/remote.c:657 builtin/remote.c:794
8470 msgid "Could not remove config section '%s'"
8471 msgstr "Không thể gỡ bỏ phần cấu hình “%s”"
8473 #: builtin/remote.c:672
8476 "Not updating non-default fetch refspec\n"
8478 "\tPlease update the configuration manually if necessary."
8480 "Không cập nhật “non-default fetch respec”\n"
8482 "\tXin hãy cập nhật phần cấu hình một cách thủ công nếu thấy cần thiết."
8484 #: builtin/remote.c:678
8486 msgid "Could not append '%s'"
8487 msgstr "Không thể nối thêm “%s”"
8489 #: builtin/remote.c:689
8491 msgid "Could not set '%s'"
8492 msgstr "Không thể đặt “%s”"
8494 #: builtin/remote.c:711
8496 msgid "deleting '%s' failed"
8497 msgstr "gặp lỗi khi xoá “%s”"
8499 #: builtin/remote.c:745
8501 msgid "creating '%s' failed"
8502 msgstr "gặp lỗi khi tạo “%s”"
8504 #: builtin/remote.c:759
8506 msgid "Could not remove branch %s"
8507 msgstr "Không thể gỡ bỏ nhánh “%s”"
8509 #: builtin/remote.c:829
8511 "Note: A branch outside the refs/remotes/ hierarchy was not removed;\n"
8512 "to delete it, use:"
8514 "Note: Some branches outside the refs/remotes/ hierarchy were not removed;\n"
8515 "to delete them, use:"
8517 "Chú ý: Một nhánh nằm ngoài hệ thống refs/remotes/ đã không được gỡ bỏ đi;\n"
8518 "để xóa đi, sử dụng:"
8520 "Chú ý: Một số nhánh nằm ngoài hệ thống refs/remotes/ đã không được gỡ bỏ "
8522 "để xóa đi, sử dụng:"
8524 #: builtin/remote.c:938
8526 msgid " new (next fetch will store in remotes/%s)"
8527 msgstr " mới (lần lấy về tiếp theo sẽ lưu trong remotes/%s)"
8529 #: builtin/remote.c:941
8531 msgstr " được theo dõi"
8533 #: builtin/remote.c:943
8534 msgid " stale (use 'git remote prune' to remove)"
8535 msgstr " cũ rích (dùng “git remote prune” để gỡ bỏ)"
8537 #: builtin/remote.c:945
8541 #: builtin/remote.c:986
8543 msgid "invalid branch.%s.merge; cannot rebase onto > 1 branch"
8544 msgstr "branch.%s.merge không hợp lệ; không thể rebase về phía > 1 nhánh"
8546 #: builtin/remote.c:993
8548 msgid "rebases onto remote %s"
8549 msgstr "thực hiện rebase trên máy chủ %s"
8551 #: builtin/remote.c:996
8553 msgid " merges with remote %s"
8554 msgstr " hòa trộn với máy chủ %s"
8556 #: builtin/remote.c:997
8557 msgid " and with remote"
8558 msgstr " và với máy chủ"
8560 #: builtin/remote.c:999
8562 msgid "merges with remote %s"
8563 msgstr "hòa trộn với máy chủ %s"
8565 #: builtin/remote.c:1000
8566 msgid " and with remote"
8567 msgstr " và với máy chủ"
8569 #: builtin/remote.c:1046
8573 #: builtin/remote.c:1049
8577 #: builtin/remote.c:1053
8579 msgstr "đã cập nhật"
8581 #: builtin/remote.c:1056
8582 msgid "fast-forwardable"
8583 msgstr "có-thể-fast-forward"
8585 #: builtin/remote.c:1059
8586 msgid "local out of date"
8587 msgstr "dữ liệu nội bộ đã cũ"
8589 #: builtin/remote.c:1066
8591 msgid " %-*s forces to %-*s (%s)"
8592 msgstr " %-*s ép buộc thành %-*s (%s)"
8594 #: builtin/remote.c:1069
8596 msgid " %-*s pushes to %-*s (%s)"
8597 msgstr " %-*s đẩy lên thành %-*s (%s)"
8599 #: builtin/remote.c:1073
8601 msgid " %-*s forces to %s"
8602 msgstr " %-*s ép buộc thành %s"
8604 #: builtin/remote.c:1076
8606 msgid " %-*s pushes to %s"
8607 msgstr " %-*s đẩy lên thành %s"
8609 #: builtin/remote.c:1144
8610 msgid "do not query remotes"
8611 msgstr "không truy vấn các máy chủ"
8613 #: builtin/remote.c:1171
8616 msgstr "* máy chủ %s"
8618 #: builtin/remote.c:1172
8620 msgid " Fetch URL: %s"
8621 msgstr " URL để lấy về (fetch): %s"
8623 #: builtin/remote.c:1173 builtin/remote.c:1318
8625 msgstr "(không có URL)"
8627 #: builtin/remote.c:1182 builtin/remote.c:1184
8629 msgid " Push URL: %s"
8630 msgstr " URL để đẩy lên (push): %s"
8632 #: builtin/remote.c:1186 builtin/remote.c:1188 builtin/remote.c:1190
8634 msgid " HEAD branch: %s"
8635 msgstr " Nhánh HEAD: %s"
8637 #: builtin/remote.c:1192
8640 " HEAD branch (remote HEAD is ambiguous, may be one of the following):\n"
8641 msgstr " nhánh HEAD (HEAD máy chủ chưa rõ ràng, có lẽ là một trong số sau):\n"
8643 #: builtin/remote.c:1204
8645 msgid " Remote branch:%s"
8646 msgid_plural " Remote branches:%s"
8647 msgstr[0] " Nhánh trên máy chủ:%s"
8648 msgstr[1] " Những nhánh trên máy chủ:%s"
8650 #: builtin/remote.c:1207 builtin/remote.c:1234
8651 msgid " (status not queried)"
8652 msgstr " (trạng thái không được yêu cầu)"
8654 #: builtin/remote.c:1216
8655 msgid " Local branch configured for 'git pull':"
8656 msgid_plural " Local branches configured for 'git pull':"
8657 msgstr[0] " Nhánh nội bộ đã được cấu hình cho lệnh “git pull”:"
8658 msgstr[1] " Những nhánh nội bộ đã được cấu hình cho lệnh “git pull”:"
8660 #: builtin/remote.c:1224
8661 msgid " Local refs will be mirrored by 'git push'"
8662 msgstr " refs nội bộ sẽ được phản chiếu bởi lệnh “git push”"
8664 #: builtin/remote.c:1231
8666 msgid " Local ref configured for 'git push'%s:"
8667 msgid_plural " Local refs configured for 'git push'%s:"
8668 msgstr[0] " Tham chiếu nội bộ được cấu hình cho lệnh “git push”%s:"
8669 msgstr[1] " Những tham chiếu nội bộ được cấu hình cho lệnh “git push”%s:"
8671 #: builtin/remote.c:1252
8672 msgid "set refs/remotes/<name>/HEAD according to remote"
8673 msgstr "đặt refs/remotes/<tên>/HEAD cho phù hợp với máy chủ"
8675 #: builtin/remote.c:1254
8676 msgid "delete refs/remotes/<name>/HEAD"
8677 msgstr "xóa refs/remotes/<tên>/HEAD"
8679 #: builtin/remote.c:1269
8680 msgid "Cannot determine remote HEAD"
8681 msgstr "Không thể xác định được HEAD máy chủ"
8683 #: builtin/remote.c:1271
8684 msgid "Multiple remote HEAD branches. Please choose one explicitly with:"
8685 msgstr "Nhiều nhánh HEAD máy chủ. Hãy chọn rõ ràng một:"
8687 #: builtin/remote.c:1281
8689 msgid "Could not delete %s"
8690 msgstr "Không thể xóa bỏ %s"
8692 #: builtin/remote.c:1289
8694 msgid "Not a valid ref: %s"
8695 msgstr "Không phải là tham chiếu hợp lệ: %s"
8697 #: builtin/remote.c:1291
8699 msgid "Could not setup %s"
8700 msgstr "Không thể cài đặt %s"
8702 #: builtin/remote.c:1307
8704 msgid " %s will become dangling!"
8705 msgstr " %s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý)!"
8707 #: builtin/remote.c:1308
8709 msgid " %s has become dangling!"
8710 msgstr " %s đã trở thành không đầu (không được quản lý)!"
8712 #: builtin/remote.c:1314
8715 msgstr "Đang xén bớt %s"
8717 #: builtin/remote.c:1315
8722 #: builtin/remote.c:1328
8724 msgid " * [would prune] %s"
8725 msgstr " * [nên xén bớt] %s"
8727 #: builtin/remote.c:1331
8729 msgid " * [pruned] %s"
8730 msgstr " *[đã bị xén] %s"
8732 #: builtin/remote.c:1374
8733 msgid "prune remotes after fetching"
8734 msgstr "cắt máy chủ sau khi lấy về"
8736 #: builtin/remote.c:1440 builtin/remote.c:1514
8738 msgid "No such remote '%s'"
8739 msgstr "Không có máy chủ nào có tên “%s”"
8741 #: builtin/remote.c:1460
8745 #: builtin/remote.c:1467
8746 msgid "no remote specified"
8747 msgstr "chưa chỉ ra máy chủ nào"
8749 #: builtin/remote.c:1489
8750 msgid "manipulate push URLs"
8751 msgstr "đẩy các “URL” bằng tay"
8753 #: builtin/remote.c:1491
8757 #: builtin/remote.c:1493
8761 #: builtin/remote.c:1500
8762 msgid "--add --delete doesn't make sense"
8763 msgstr "--add --delete không hợp lý"
8765 #: builtin/remote.c:1540
8767 msgid "Invalid old URL pattern: %s"
8768 msgstr "Kiểu mẫu URL cũ không hợp lệ: %s"
8770 #: builtin/remote.c:1548
8772 msgid "No such URL found: %s"
8773 msgstr "Không tìm thấy URL như vậy: %s"
8775 #: builtin/remote.c:1550
8776 msgid "Will not delete all non-push URLs"
8777 msgstr "Sẽ không xóa những địa chỉ URL không-push"
8779 #: builtin/remote.c:1564
8780 msgid "be verbose; must be placed before a subcommand"
8781 msgstr "chi tiết; phải được đặt trước một lệnh-con"
8783 #: builtin/repack.c:15
8784 msgid "git repack [options]"
8785 msgstr "git repack [các-tùy-chọn]"
8787 #: builtin/repack.c:143
8788 msgid "pack everything in a single pack"
8789 msgstr "đóng gói mọi thứ trong một gói đơn"
8791 #: builtin/repack.c:145
8792 msgid "same as -a, and turn unreachable objects loose"
8793 msgstr "giống với -a, và chỉnh sửa các đối tượng không đọc được thiếu sót"
8795 #: builtin/repack.c:148
8796 msgid "remove redundant packs, and run git-prune-packed"
8797 msgstr "xóa bỏ các gói dư thừa, và chạy git-prune-packed"
8799 #: builtin/repack.c:150
8800 msgid "pass --no-reuse-delta to git-pack-objects"
8801 msgstr "chuyển --no-reuse-delta cho git-pack-objects"
8803 #: builtin/repack.c:152
8804 msgid "pass --no-reuse-object to git-pack-objects"
8805 msgstr "chuyển --no-reuse-object cho git-pack-objects"
8807 #: builtin/repack.c:154
8808 msgid "do not run git-update-server-info"
8809 msgstr "không chạy git-update-server-info"
8811 #: builtin/repack.c:157
8812 msgid "pass --local to git-pack-objects"
8813 msgstr "chuyển --local cho git-pack-objects"
8815 #: builtin/repack.c:158
8817 msgstr "ngày ước tính"
8819 #: builtin/repack.c:159
8820 msgid "with -A, do not loosen objects older than this"
8821 msgstr "với -A, các đối tượng cũ hơn khoảng thời gian này thì không bị mất"
8823 #: builtin/repack.c:161
8824 msgid "size of the window used for delta compression"
8825 msgstr "kích thước cửa sổ được dùng cho nén “delta”"
8827 #: builtin/repack.c:163
8828 msgid "same as the above, but limit memory size instead of entries count"
8829 msgstr "giống như trên, nhưng giới hạn kích thước bộ nhớ hay vì số lượng"
8831 #: builtin/repack.c:165
8832 msgid "limits the maximum delta depth"
8833 msgstr "giới hạn độ sâu tối đa của “delta”"
8835 #: builtin/repack.c:167
8836 msgid "maximum size of each packfile"
8837 msgstr "kcíh thước tối đa cho từng tập tin gói"
8839 #: builtin/repack.c:343
8841 msgid "removing '%s' failed"
8842 msgstr "gặp lỗi khi xóa bỏ “%s”"
8844 #: builtin/replace.c:17
8845 msgid "git replace [-f] <object> <replacement>"
8846 msgstr "git replace [-f] <đối-tượng> <thay-thế>"
8848 #: builtin/replace.c:18
8849 msgid "git replace -d <object>..."
8850 msgstr "git replace -d <đối tượng>..."
8852 #: builtin/replace.c:19
8853 msgid "git replace [--format=<format>] [-l [<pattern>]]"
8854 msgstr "git replace [--format=<định_dạng>] [-l [<mẫu>]]"
8856 #: builtin/replace.c:174
8857 msgid "list replace refs"
8858 msgstr "liệt kê các refs thay thế"
8860 #: builtin/replace.c:175
8861 msgid "delete replace refs"
8862 msgstr "xóa tham chiếu (refs) thay thế"
8864 #: builtin/replace.c:176
8865 msgid "replace the ref if it exists"
8866 msgstr "thay thế tham chiếu (ref) nếu nó đã sẵn có"
8868 #: builtin/replace.c:177
8869 msgid "use this format"
8870 msgstr "dùng định dạng này"
8872 #: builtin/rerere.c:12
8873 msgid "git rerere [clear | forget path... | status | remaining | diff | gc]"
8874 msgstr "git rerere [clear | forget path... | status | remaining | diff | gc]"
8876 #: builtin/rerere.c:57
8877 msgid "register clean resolutions in index"
8878 msgstr "sổ ghi dọn sạch các phân giải trong bản mục lục"
8880 #: builtin/reset.c:25
8882 "git reset [--mixed | --soft | --hard | --merge | --keep] [-q] [<commit>]"
8884 "git reset [--mixed | --soft | --hard | --merge | --keep] [-q] [<commit>]"
8886 #: builtin/reset.c:26
8887 msgid "git reset [-q] <tree-ish> [--] <paths>..."
8888 msgstr "git reset [-q] <tree-ish> [--] <đường-dẫn>..."
8890 #: builtin/reset.c:27
8891 msgid "git reset --patch [<tree-ish>] [--] [<paths>...]"
8892 msgstr "git reset --patch [<tree-ish>] [--] [<các-đường-dẫn>...]"
8894 #: builtin/reset.c:33
8898 #: builtin/reset.c:33
8902 #: builtin/reset.c:33
8906 #: builtin/reset.c:33
8910 #: builtin/reset.c:33
8914 #: builtin/reset.c:73
8915 msgid "You do not have a valid HEAD."
8916 msgstr "Bạn không có HEAD nào hợp lệ."
8918 #: builtin/reset.c:75
8919 msgid "Failed to find tree of HEAD."
8920 msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của HEAD."
8922 #: builtin/reset.c:81
8924 msgid "Failed to find tree of %s."
8925 msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của %s."
8927 #: builtin/reset.c:99
8929 msgid "HEAD is now at %s"
8930 msgstr "HEAD hiện giờ tại %s"
8932 #: builtin/reset.c:172
8934 msgid "Cannot do a %s reset in the middle of a merge."
8935 msgstr "Không thể thực hiện một %s reset ở giữa của quá trình hòa trộn."
8937 #: builtin/reset.c:262
8938 msgid "be quiet, only report errors"
8939 msgstr "làm việc ở chế độ im lặng, chỉ hiển thị khi có lỗi"
8941 #: builtin/reset.c:264
8942 msgid "reset HEAD and index"
8943 msgstr "đặt lại (reset) HEAD và bảng mục lục"
8945 #: builtin/reset.c:265
8946 msgid "reset only HEAD"
8947 msgstr "chỉ đặt lại (reset) HEAD"
8949 #: builtin/reset.c:267 builtin/reset.c:269
8950 msgid "reset HEAD, index and working tree"
8951 msgstr "đặt lại HEAD, bảng mục lục và cây làm việc"
8953 #: builtin/reset.c:271
8954 msgid "reset HEAD but keep local changes"
8955 msgstr "đặt lại HEAD nhưng giữ lại các thay đổi nội bộ"
8957 #: builtin/reset.c:289
8959 msgid "Failed to resolve '%s' as a valid revision."
8960 msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là điểm xét duyệt hợp lệ."
8962 #: builtin/reset.c:292 builtin/reset.c:300
8964 msgid "Could not parse object '%s'."
8965 msgstr "không thể phân tích đối tượng “%s”."
8967 #: builtin/reset.c:297
8969 msgid "Failed to resolve '%s' as a valid tree."
8970 msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một cây (tree) hợp lệ."
8972 #: builtin/reset.c:306
8973 msgid "--patch is incompatible with --{hard,mixed,soft}"
8974 msgstr "--patch xung khắc với --{hard,mixed,soft}"
8976 #: builtin/reset.c:315
8977 msgid "--mixed with paths is deprecated; use 'git reset -- <paths>' instead."
8979 "--mixed với các đường dẫn không còn dùng nữa; hãy thay thế bằng lệnh “git "
8980 "reset -- <đường_dẫn>”."
8982 #: builtin/reset.c:317
8984 msgid "Cannot do %s reset with paths."
8985 msgstr "Không thể thực hiện lệnh %s reset với các đường dẫn."
8987 #: builtin/reset.c:327
8989 msgid "%s reset is not allowed in a bare repository"
8990 msgstr "%s reset không được phép trên kho thuần"
8992 #: builtin/reset.c:344
8993 msgid "Unstaged changes after reset:"
8994 msgstr "Những thay đổi được đưa ra khỏi bệ phóng sau khi reset:"
8996 #: builtin/reset.c:350
8998 msgid "Could not reset index file to revision '%s'."
8999 msgstr "Không thể đặt lại (reset) bảng mục lục thành điểm xét duyệt “%s”."
9001 #: builtin/reset.c:355
9002 msgid "Could not write new index file."
9003 msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới."
9005 #: builtin/rev-parse.c:359
9006 msgid "git rev-parse --parseopt [options] -- [<args>...]"
9007 msgstr "git rev-parse --parseopt [các-tùy-chọn] -- [<th.số>...]"
9009 #: builtin/rev-parse.c:364
9010 msgid "keep the `--` passed as an arg"
9011 msgstr "giữ lại “--” chuyển sang làm tham số"
9013 #: builtin/rev-parse.c:366
9014 msgid "stop parsing after the first non-option argument"
9015 msgstr "dừng phân tích sau đối số đầu tiên không có tùy chọn"
9017 #: builtin/rev-parse.c:369
9018 msgid "output in stuck long form"
9019 msgstr "kết xuất trong định dạng gậy dài"
9021 #: builtin/rev-parse.c:486
9023 "git rev-parse --parseopt [options] -- [<args>...]\n"
9024 " or: git rev-parse --sq-quote [<arg>...]\n"
9025 " or: git rev-parse [options] [<arg>...]\n"
9027 "Run \"git rev-parse --parseopt -h\" for more information on the first usage."
9029 "git rev-parse --parseopt [các-tùy-chọn] -- [<đ.số>...]\n"
9030 " hoặc: git rev-parse --sq-quote [<đ.số>...]\n"
9031 " hoặc: git rev-parse [các-tùy-chọn] [<đ.số>...]\n"
9033 "Chạy lệnh \"git rev-parse --parseopt -h\" để có thêm thông tin về cách dùng."
9035 #: builtin/revert.c:22
9036 msgid "git revert [options] <commit-ish>..."
9037 msgstr "git revert [các-tùy-chọn] <commit-ish>..."
9039 #: builtin/revert.c:23
9040 msgid "git revert <subcommand>"
9041 msgstr "git revert <lệnh-con>"
9043 #: builtin/revert.c:28
9044 msgid "git cherry-pick [options] <commit-ish>..."
9045 msgstr "git cherry-pick [các-tùy-chọn] <commit-ish>..."
9047 #: builtin/revert.c:29
9048 msgid "git cherry-pick <subcommand>"
9049 msgstr "git cherry-pick <lệnh-con>"
9051 #: builtin/revert.c:71
9053 msgid "%s: %s cannot be used with %s"
9054 msgstr "%s: %s không thể được sử dụng với %s"
9056 #: builtin/revert.c:80
9057 msgid "end revert or cherry-pick sequence"
9058 msgstr "kết thúc cherry-pick hay revert liên tiếp nhau"
9060 #: builtin/revert.c:81
9061 msgid "resume revert or cherry-pick sequence"
9062 msgstr "phục hồi lại cherry-pick hay revert liên tiếp nhau"
9064 #: builtin/revert.c:82
9065 msgid "cancel revert or cherry-pick sequence"
9066 msgstr "không cherry-pick hay revert liên tiếp nhau"
9068 #: builtin/revert.c:83
9069 msgid "don't automatically commit"
9070 msgstr "không commit một cách tự động."
9072 #: builtin/revert.c:84
9073 msgid "edit the commit message"
9074 msgstr "sửa lại chú thích cho commit"
9076 #: builtin/revert.c:87
9077 msgid "parent number"
9078 msgstr "số của cha mẹ"
9080 #: builtin/revert.c:89
9081 msgid "merge strategy"
9082 msgstr "chiến lược hòa trộn"
9084 #: builtin/revert.c:90
9088 #: builtin/revert.c:91
9089 msgid "option for merge strategy"
9090 msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn"
9092 #: builtin/revert.c:102
9093 msgid "append commit name"
9094 msgstr "nối thêm tên lần chuyển giao"
9096 #: builtin/revert.c:103
9097 msgid "allow fast-forward"
9098 msgstr "cho phép fast-forward"
9100 #: builtin/revert.c:104
9101 msgid "preserve initially empty commits"
9102 msgstr "cấm khởi tạo lần chuyển giao trống rỗng"
9104 #: builtin/revert.c:105
9105 msgid "allow commits with empty messages"
9106 msgstr "chấp nhận chuyển giao mà không ghi chú gì"
9108 #: builtin/revert.c:106
9109 msgid "keep redundant, empty commits"
9110 msgstr "giữ lại các lần chuyển giao dư thừa, rỗng"
9112 #: builtin/revert.c:110
9113 msgid "program error"
9114 msgstr "lỗi chương trình"
9116 #: builtin/revert.c:195
9117 msgid "revert failed"
9118 msgstr "revert gặp lỗi"
9120 #: builtin/revert.c:210
9121 msgid "cherry-pick failed"
9122 msgstr "cherry-pick gặp lỗi"
9125 msgid "git rm [options] [--] <file>..."
9126 msgstr "git rm [các-tùy-chọn] [--] <tập-tin>..."
9130 "the following submodule (or one of its nested submodules)\n"
9131 "uses a .git directory:"
9133 "the following submodules (or one of its nested submodules)\n"
9134 "use a .git directory:"
9136 "mô-đun-con sau đây (hay một trong số mô-đun-con bên trong của nó)\n"
9137 "dùng một thư mục .git:"
9139 "các mô-đun-con sau đây (hay một trong số mô-đun-con bên trong của nó)\n"
9140 "dùng một thư mục .git:"
9145 "(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its history)"
9148 "(dùng /\"rm -rf/\" nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử của "
9153 "the following file has staged content different from both the\n"
9154 "file and the HEAD:"
9156 "the following files have staged content different from both the\n"
9157 "file and the HEAD:"
9159 "tập tin sau đây có trạng thái khác biệt nội dung từ cả tập tin\n"
9162 "các tập tin sau đây có trạng thái khác biệt nội dung từ cả tập tin\n"
9168 "(use -f to force removal)"
9171 "(dùng -f để buộc gỡ bỏ)"
9174 msgid "the following file has changes staged in the index:"
9175 msgid_plural "the following files have changes staged in the index:"
9176 msgstr[0] "tập tin sau đây có thay đổi trạng thái trong bảng mục lục:"
9177 msgstr[1] "các tập tin sau đây có thay đổi trạng thái trong bảng mục lục:"
9179 #: builtin/rm.c:244 builtin/rm.c:255
9182 "(use --cached to keep the file, or -f to force removal)"
9185 "(dùng tùy chọn --cached để giữ tập tin, hoặc -f để ép buộc gỡ bỏ)"
9188 msgid "the following file has local modifications:"
9189 msgid_plural "the following files have local modifications:"
9190 msgstr[0] "tập tin sau đây có những thay đổi nội bộ:"
9191 msgstr[1] "những tập tin sau đây có những thay đổi nội bộ:"
9194 msgid "do not list removed files"
9195 msgstr "không liệt kê các tập tin đã gỡ bỏ"
9198 msgid "only remove from the index"
9199 msgstr "chỉ gỡ bỏ từ mục lục"
9202 msgid "override the up-to-date check"
9203 msgstr "ghi đè lên kiểm tra cập nhật"
9206 msgid "allow recursive removal"
9207 msgstr "cho phép gỡ bỏ đệ qui"
9210 msgid "exit with a zero status even if nothing matched"
9211 msgstr "thoát ra với trạng thái khác không thậm chí nếu không có gì khớp"
9215 msgid "not removing '%s' recursively without -r"
9216 msgstr "không thể gỡ bỏ “%s” một cách đệ qui mà không có tùy chọn -r"
9220 msgid "git rm: unable to remove %s"
9221 msgstr "git rm: không thể gỡ bỏ %s"
9223 #: builtin/shortlog.c:13
9224 msgid "git shortlog [<options>] [<revision range>] [[--] [<path>...]]"
9225 msgstr "git shortlog [các-tùy-chọn] [<vùng-xét-duyệt>] [[--] [<đường-dẫn>...]]"
9227 #: builtin/shortlog.c:131
9229 msgid "Missing author: %s"
9230 msgstr "Thiếu tên tác giả: %s"
9232 #: builtin/shortlog.c:230
9233 msgid "sort output according to the number of commits per author"
9234 msgstr "sắp xếp kết xuất tuân theo số lượng chuyển giao trên mỗi tác giả"
9236 #: builtin/shortlog.c:232
9237 msgid "Suppress commit descriptions, only provides commit count"
9238 msgstr "Chặn mọi mô tả lần chuyển giao, chỉ đưa ra số lượng lần chuyển giao"
9240 #: builtin/shortlog.c:234
9241 msgid "Show the email address of each author"
9242 msgstr "Hiển thị thư điện tử cho từng tác giả"
9244 #: builtin/shortlog.c:235
9246 msgstr "w[,i1[,i2]]"
9248 #: builtin/shortlog.c:236
9249 msgid "Linewrap output"
9250 msgstr "Ngắt dòng khi quá dài"
9252 #: builtin/show-branch.c:9
9254 "git show-branch [-a|--all] [-r|--remotes] [--topo-order | --date-order] [--"
9255 "current] [--color[=<when>] | --no-color] [--sparse] [--more=<n> | --list | --"
9256 "independent | --merge-base] [--no-name | --sha1-name] [--topics] [(<rev> | "
9259 "git show-branch [-a|--all] [-r|--remotes] [--topo-order | --date-order] [--"
9260 "current] [--color[=<khi>] | --no-color] [--sparse] [--more=<n> | --list | --"
9261 "independent | --merge-base] [--no-name | --sha1-name] [--topics] [(<rev> | "
9264 #: builtin/show-branch.c:10
9265 msgid "git show-branch (-g|--reflog)[=<n>[,<base>]] [--list] [<ref>]"
9266 msgstr "git show-branch (-g|--reflog)[=<n>[,<nền>]] [--list] [<ref>]"
9268 #: builtin/show-branch.c:649
9269 msgid "show remote-tracking and local branches"
9270 msgstr "hiển thị các nhánh remote-tracking và nội bộ"
9272 #: builtin/show-branch.c:651
9273 msgid "show remote-tracking branches"
9274 msgstr "hiển thị các nhánh remote-tracking"
9276 #: builtin/show-branch.c:653
9277 msgid "color '*!+-' corresponding to the branch"
9278 msgstr "màu “*!+-” tương ứng với nhánh"
9280 #: builtin/show-branch.c:655
9281 msgid "show <n> more commits after the common ancestor"
9282 msgstr "hiển thị thêm <n> lần chuyển giao sau cha mẹ chung"
9284 #: builtin/show-branch.c:657
9285 msgid "synonym to more=-1"
9286 msgstr "đồng nghĩa với more=-1"
9288 #: builtin/show-branch.c:658
9289 msgid "suppress naming strings"
9290 msgstr "chặn các chuỗi đặt tên"
9292 #: builtin/show-branch.c:660
9293 msgid "include the current branch"
9294 msgstr "bao gồm nhánh hiện hành"
9296 #: builtin/show-branch.c:662
9297 msgid "name commits with their object names"
9298 msgstr "đặt tên các lần chuyển giao bằng các tên của đối tượng của chúng"
9300 #: builtin/show-branch.c:664
9301 msgid "show possible merge bases"
9302 msgstr "hiển thị mọi cơ sở có thể dùng để hòa trộn"
9304 #: builtin/show-branch.c:666
9305 msgid "show refs unreachable from any other ref"
9306 msgstr "hiển thị các tham chiếu không thể được đọc bởi bất kỳ tham chiếu khác"
9308 #: builtin/show-branch.c:668
9309 msgid "show commits in topological order"
9310 msgstr "hiển thị các lần chuyển giao theo thứ tự tôpô"
9312 #: builtin/show-branch.c:671
9313 msgid "show only commits not on the first branch"
9314 msgstr "chỉ hiển thị các lần chuyển giao không nằm trên nhánh đầu tiên"
9316 #: builtin/show-branch.c:673
9317 msgid "show merges reachable from only one tip"
9318 msgstr "hiển thị các lần hòa trộn có thể đọc được chỉ từ một đầu mút"
9320 #: builtin/show-branch.c:675
9321 msgid "topologically sort, maintaining date order where possible"
9322 msgstr "sắp xếp hình thái học, bảo trì thứ tự ngày nếu có thể"
9324 #: builtin/show-branch.c:678
9325 msgid "<n>[,<base>]"
9326 msgstr "<n>[,<cơ_sở>]"
9328 #: builtin/show-branch.c:679
9329 msgid "show <n> most recent ref-log entries starting at base"
9330 msgstr "hiển thị <n> các mục “ref-log” gần nhất kể từ nền (base)"
9332 #: builtin/show-ref.c:10
9334 "git show-ref [-q|--quiet] [--verify] [--head] [-d|--dereference] [-s|--"
9335 "hash[=<n>]] [--abbrev[=<n>]] [--tags] [--heads] [--] [pattern*] "
9337 "git show-ref [-q|--quiet] [--verify] [--head] [-d|--dereference] [-s|--"
9338 "hash[=<n>]] [--abbrev[=<n>]] [--tags] [--heads] [--] [mẫu*] "
9340 #: builtin/show-ref.c:11
9341 msgid "git show-ref --exclude-existing[=pattern] < ref-list"
9342 msgstr "git show-ref --exclude-existing[=mẫu] < ref-list"
9344 #: builtin/show-ref.c:168
9345 msgid "only show tags (can be combined with heads)"
9346 msgstr "chỉ hiển thị thẻ (có thể tổ hợp cùng với đầu)"
9348 #: builtin/show-ref.c:169
9349 msgid "only show heads (can be combined with tags)"
9350 msgstr "chỉ hiển thị đầu (có thể tổ hợp cùng với thẻ)"
9352 #: builtin/show-ref.c:170
9353 msgid "stricter reference checking, requires exact ref path"
9355 "việc kiểm tra tham chiếu chính xác, đòi hỏi chính xác đường dẫn tham chiếu "
9358 #: builtin/show-ref.c:173 builtin/show-ref.c:175
9359 msgid "show the HEAD reference, even if it would be filtered out"
9360 msgstr "hiển thị tham chiếu HEAD, ngay cả khi nó đã được lọc ra"
9362 #: builtin/show-ref.c:177
9363 msgid "dereference tags into object IDs"
9364 msgstr "bãi bỏ tham chiếu các thẻ thành ra các ID đối tượng"
9366 #: builtin/show-ref.c:179
9367 msgid "only show SHA1 hash using <n> digits"
9368 msgstr "chỉ hiển thị mã băm SHA1 sử dụng <n> chữ số"
9370 #: builtin/show-ref.c:183
9371 msgid "do not print results to stdout (useful with --verify)"
9373 "không hiển thị kết quả ra đầu ra chuẩn (stdout) (chỉ hữu dụng với --verify)"
9375 #: builtin/show-ref.c:185
9376 msgid "show refs from stdin that aren't in local repository"
9378 "hiển thị các tham chiếu (refs) từ đầu vào tiêu chuẩn (stdin) cái mà không ở "
9381 #: builtin/symbolic-ref.c:7
9382 msgid "git symbolic-ref [options] name [ref]"
9383 msgstr "git symbolic-ref [các-tùy-chọn] tên [t.chiếu]"
9385 #: builtin/symbolic-ref.c:8
9386 msgid "git symbolic-ref -d [-q] name"
9387 msgstr "git symbolic-ref -d [-q] tên"
9389 #: builtin/symbolic-ref.c:40
9390 msgid "suppress error message for non-symbolic (detached) refs"
9392 "chặn các thông tin lỗi cho các tham chiếu (refs) “non-symbolic” (bị tách ra)"
9394 #: builtin/symbolic-ref.c:41
9395 msgid "delete symbolic ref"
9396 msgstr "xóa tham chiếu (ref) tượng trưng"
9398 #: builtin/symbolic-ref.c:42
9399 msgid "shorten ref output"
9400 msgstr "làm ngắn kết xuất ref (tham chiếu)"
9402 #: builtin/symbolic-ref.c:43 builtin/update-ref.c:254
9406 #: builtin/symbolic-ref.c:43 builtin/update-ref.c:254
9407 msgid "reason of the update"
9408 msgstr "lý do cập nhật"
9412 "git tag [-a|-s|-u <key-id>] [-f] [-m <msg>|-F <file>] <tagname> [<head>]"
9414 "git tag [-a|-s|-u <key-id>] [-f] [-m <msg>|-F <tập-tin>] <tên-thẻ> [<head>]"
9417 msgid "git tag -d <tagname>..."
9418 msgstr "git tag -d <tên-thẻ>..."
9422 "git tag -l [-n[<num>]] [--contains <commit>] [--points-at <object>] \n"
9423 "\t\t[<pattern>...]"
9425 "git tag -l [-n[<num>]] [--contains <commit>] [--points-at <đối-tượng>] \n"
9429 msgid "git tag -v <tagname>..."
9430 msgstr "git tag -v <tên-thẻ>..."
9434 msgid "malformed object at '%s'"
9435 msgstr "đối tượng dị hình tại “%s”"
9437 #: builtin/tag.c:207
9439 msgid "tag name too long: %.*s..."
9440 msgstr "tên thẻ quá dài: %.*s..."
9442 #: builtin/tag.c:212
9444 msgid "tag '%s' not found."
9445 msgstr "không tìm thấy tìm thấy thẻ “%s”."
9447 #: builtin/tag.c:227
9449 msgid "Deleted tag '%s' (was %s)\n"
9450 msgstr "Thẻ đã bị xóa “%s” (trước là %s)\n"
9452 #: builtin/tag.c:239
9454 msgid "could not verify the tag '%s'"
9455 msgstr "không thể thẩm tra thẻ “%s”"
9457 #: builtin/tag.c:249
9461 "Write a tag message\n"
9462 "Lines starting with '%c' will be ignored.\n"
9465 "Viết các ghi chú cho (thẻ) tag\n"
9466 "Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua.\n"
9468 #: builtin/tag.c:253
9472 "Write a tag message\n"
9473 "Lines starting with '%c' will be kept; you may remove them yourself if you "
9477 "Viết các ghi chú cho (thẻ) tag\n"
9478 "Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua; bạn có thể xóa chúng đi "
9481 #: builtin/tag.c:292
9482 msgid "unable to sign the tag"
9483 msgstr "không thể ký thẻ"
9485 #: builtin/tag.c:294
9486 msgid "unable to write tag file"
9487 msgstr "không thể ghi vào tập tin lưu thẻ"
9489 #: builtin/tag.c:319
9490 msgid "bad object type."
9491 msgstr "kiểu đối tượng sai."
9493 #: builtin/tag.c:332
9494 msgid "tag header too big."
9495 msgstr "đầu thẻ (tag) quá lớn."
9497 #: builtin/tag.c:368
9498 msgid "no tag message?"
9499 msgstr "không có thông điệp (message) cho thẻ (tag)?"
9501 #: builtin/tag.c:374
9503 msgid "The tag message has been left in %s\n"
9504 msgstr "Nội dung ghi chú còn lại %s\n"
9506 #: builtin/tag.c:423
9507 msgid "switch 'points-at' requires an object"
9508 msgstr "chuyển đến “points-at” yêu cần một đối tượng"
9510 #: builtin/tag.c:425
9512 msgid "malformed object name '%s'"
9513 msgstr "tên đối tượng dị hình “%s”"
9515 #: builtin/tag.c:445
9516 msgid "list tag names"
9517 msgstr "chỉ liệt kê tên các thẻ"
9519 #: builtin/tag.c:447
9520 msgid "print <n> lines of each tag message"
9521 msgstr "hiển thị <n> dòng cho mỗi ghi chú"
9523 #: builtin/tag.c:449
9527 #: builtin/tag.c:450
9529 msgstr "thẩm tra thẻ"
9531 #: builtin/tag.c:452
9532 msgid "Tag creation options"
9533 msgstr "Tùy chọn tạo tag"
9535 #: builtin/tag.c:454
9536 msgid "annotated tag, needs a message"
9537 msgstr "để chú giải cho thẻ, cần một lời ghi chú"
9539 #: builtin/tag.c:456
9541 msgstr "tin nhắn cho thẻ (tag)"
9543 #: builtin/tag.c:458
9544 msgid "annotated and GPG-signed tag"
9545 msgstr "thẻ chú giải và ký kiểu GPG"
9547 #: builtin/tag.c:462
9548 msgid "use another key to sign the tag"
9549 msgstr "dùng kháo khác để ký thẻ"
9551 #: builtin/tag.c:463
9552 msgid "replace the tag if exists"
9553 msgstr "thay thế nếu tag đó đã có trước"
9555 #: builtin/tag.c:464
9556 msgid "show tag list in columns"
9557 msgstr "hiển thị danh sách thẻ trong các cột"
9559 #: builtin/tag.c:466
9560 msgid "Tag listing options"
9561 msgstr "Các tùy chọn liệt kê thẻ"
9563 #: builtin/tag.c:469
9564 msgid "print only tags that contain the commit"
9565 msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao"
9567 #: builtin/tag.c:475
9568 msgid "print only tags of the object"
9569 msgstr "chỉ hiển thị các thẻ của đối tượng"
9571 #: builtin/tag.c:501
9572 msgid "--column and -n are incompatible"
9573 msgstr "--column và -n xung khắc nhau"
9575 #: builtin/tag.c:518
9576 msgid "-n option is only allowed with -l."
9577 msgstr "tùy chọn -n chỉ cho phép dùng với -l."
9579 #: builtin/tag.c:520
9580 msgid "--contains option is only allowed with -l."
9581 msgstr "tùy chọn --contains chỉ cho phép dùng với -l."
9583 #: builtin/tag.c:522
9584 msgid "--points-at option is only allowed with -l."
9585 msgstr "tùy chọn --points-at chỉ cho phép dùng với -l."
9587 #: builtin/tag.c:530
9588 msgid "only one -F or -m option is allowed."
9589 msgstr "chỉ có một tùy chọn -F hoặc -m là được phép."
9591 #: builtin/tag.c:550
9592 msgid "too many params"
9593 msgstr "quá nhiều đối số"
9595 #: builtin/tag.c:556
9597 msgid "'%s' is not a valid tag name."
9598 msgstr "“%s” không phải thẻ hợp lệ."
9600 #: builtin/tag.c:561
9602 msgid "tag '%s' already exists"
9603 msgstr "Thẻ “%s” đã tồn tại rồi"
9605 #: builtin/tag.c:579
9607 msgid "%s: cannot lock the ref"
9608 msgstr "%s: không thể khóa ref (tham chiếu)"
9610 #: builtin/tag.c:581
9612 msgid "%s: cannot update the ref"
9613 msgstr "%s: không thể cập nhật ref (tham chiếu)"
9615 #: builtin/tag.c:583
9617 msgid "Updated tag '%s' (was %s)\n"
9618 msgstr "Đã cập nhật thẻ “%s” (trước là %s)\n"
9620 #: builtin/update-index.c:402
9621 msgid "git update-index [options] [--] [<file>...]"
9622 msgstr "git update-index [các-tùy-chọn] [<tập-tin>...]"
9624 #: builtin/update-index.c:720
9625 msgid "continue refresh even when index needs update"
9626 msgstr "tiếp tục làm mới ngay cả khi bảng mục lục cần được cập nhật"
9628 #: builtin/update-index.c:723
9629 msgid "refresh: ignore submodules"
9630 msgstr "refresh: lờ đi mô-đun-con"
9632 #: builtin/update-index.c:726
9633 msgid "do not ignore new files"
9634 msgstr "không bỏ qua các tập tin mới tạo"
9636 #: builtin/update-index.c:728
9637 msgid "let files replace directories and vice-versa"
9638 msgstr "để các tập tin thay thế các thư mục và “vice-versa”"
9640 #: builtin/update-index.c:730
9641 msgid "notice files missing from worktree"
9642 msgstr "thông báo các tập-tin thiếu trong thư-mục làm việc"
9644 #: builtin/update-index.c:732
9645 msgid "refresh even if index contains unmerged entries"
9647 "làm tươi mới thậm chí khi bảng mục lục chứa các mục tin chưa được hòa trộn"
9649 #: builtin/update-index.c:735
9650 msgid "refresh stat information"
9651 msgstr "lấy lại thông tin thống kê"
9653 #: builtin/update-index.c:739
9654 msgid "like --refresh, but ignore assume-unchanged setting"
9655 msgstr "giống --refresh, nhưng bỏ qua các cài đặt “assume-unchanged”"
9657 #: builtin/update-index.c:743
9658 msgid "<mode> <object> <path>"
9659 msgstr "<mode> <đối tượng> <đường dẫn>"
9661 #: builtin/update-index.c:744
9662 msgid "add the specified entry to the index"
9663 msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục"
9665 #: builtin/update-index.c:748
9669 #: builtin/update-index.c:749
9670 msgid "override the executable bit of the listed files"
9671 msgstr "ghi đè lên bít thi hành của các tập tin được liệt kê"
9673 #: builtin/update-index.c:753
9674 msgid "mark files as \"not changing\""
9675 msgstr "Đánh dấu các tập tin là \"không thay đổi\""
9677 #: builtin/update-index.c:756
9678 msgid "clear assumed-unchanged bit"
9679 msgstr "xóa bít assumed-unchanged"
9681 #: builtin/update-index.c:759
9682 msgid "mark files as \"index-only\""
9683 msgstr "đánh dấu các tập tin là “chỉ-đọc”"
9685 #: builtin/update-index.c:762
9686 msgid "clear skip-worktree bit"
9687 msgstr "xóa bít skip-worktree"
9689 #: builtin/update-index.c:765
9690 msgid "add to index only; do not add content to object database"
9692 "chỉ thêm vào bảng mục lục; không thêm nội dung vào cơ sở dữ liệu đối tượng"
9694 #: builtin/update-index.c:767
9695 msgid "remove named paths even if present in worktree"
9697 "gỡ bỏ các đường dẫn được đặt tên thậm chí cả khi nó hiện diện trong thư mục "
9700 #: builtin/update-index.c:769
9701 msgid "with --stdin: input lines are terminated by null bytes"
9702 msgstr "với tùy chọn --stdin: các dòng đầu vào được chấm dứt bởi ký tự null"
9704 #: builtin/update-index.c:771
9705 msgid "read list of paths to be updated from standard input"
9706 msgstr "đọc danh sách đường dẫn cần cập nhật từ đầu vào tiêu chuẩn"
9708 #: builtin/update-index.c:775
9709 msgid "add entries from standard input to the index"
9710 msgstr "không thể đọc các mục từ đầu vào tiêu chuẩn vào bảng mục lục"
9712 #: builtin/update-index.c:779
9713 msgid "repopulate stages #2 and #3 for the listed paths"
9714 msgstr "phục hồi các trạng thái #2 và #3 cho các đường dẫn được liệt kê"
9716 #: builtin/update-index.c:783
9717 msgid "only update entries that differ from HEAD"
9718 msgstr "chỉ cập nhật các mục tin mà nó khác biệt so với HEAD"
9720 #: builtin/update-index.c:787
9721 msgid "ignore files missing from worktree"
9722 msgstr "bỏ qua các tập-tin thiếu trong thư-mục làm việc"
9724 #: builtin/update-index.c:790
9725 msgid "report actions to standard output"
9726 msgstr "báo cáo các thao tác ra thiết bị xuất chuẩn"
9728 #: builtin/update-index.c:792
9729 msgid "(for porcelains) forget saved unresolved conflicts"
9730 msgstr "(cho “porcelains”) quên các xung đột chưa được giải quyết đã ghi"
9732 #: builtin/update-index.c:796
9733 msgid "write index in this format"
9734 msgstr "ghi mục lục ở định dạng này"
9736 #: builtin/update-ref.c:9
9737 msgid "git update-ref [options] -d <refname> [<oldval>]"
9738 msgstr "git update-ref [các-tùy-chọn] -d <refname> [<biến-cũ>]"
9740 #: builtin/update-ref.c:10
9741 msgid "git update-ref [options] <refname> <newval> [<oldval>]"
9742 msgstr "git update-ref [các-tùy-chọn] <refname> <biến-mới> [<biến-cũ>]"
9744 #: builtin/update-ref.c:11
9745 msgid "git update-ref [options] --stdin [-z]"
9746 msgstr "git update-ref [các-tùy-chọn] --stdin [-z]"
9748 #: builtin/update-ref.c:255
9749 msgid "delete the reference"
9750 msgstr "xóa tham chiếu"
9752 #: builtin/update-ref.c:257
9753 msgid "update <refname> not the one it points to"
9754 msgstr "cập nhật <tên-tham-chiếu> không phải cái nó chỉ tới"
9756 #: builtin/update-ref.c:258
9757 msgid "stdin has NUL-terminated arguments"
9758 msgstr "đầu vào tiêu chuẩn có các đối số được chấm dứt bởi NUL"
9760 #: builtin/update-ref.c:259
9761 msgid "read updates from stdin"
9762 msgstr "đọc cập nhật từ đầu vào tiêu chuẩn"
9764 #: builtin/update-server-info.c:6
9765 msgid "git update-server-info [--force]"
9766 msgstr "git update-server-info [--force]"
9768 #: builtin/update-server-info.c:14
9769 msgid "update the info files from scratch"
9770 msgstr "cập nhật các tập tin thông tin từ điểm xuất phát"
9772 #: builtin/verify-pack.c:56
9773 msgid "git verify-pack [-v|--verbose] [-s|--stat-only] <pack>..."
9774 msgstr "git verify-pack [-v|--verbose] [-s|--stat-only] <gói>..."
9776 #: builtin/verify-pack.c:66
9780 #: builtin/verify-pack.c:68
9781 msgid "show statistics only"
9782 msgstr "chỉ hiển thị thống kê"
9784 #: builtin/verify-tag.c:17
9785 msgid "git verify-tag [-v|--verbose] <tag>..."
9786 msgstr "git verify-tag [-v|--verbose] <thẻ>..."
9788 #: builtin/verify-tag.c:73
9789 msgid "print tag contents"
9790 msgstr "hiển thị nội dung của thẻ"
9792 #: builtin/write-tree.c:13
9793 msgid "git write-tree [--missing-ok] [--prefix=<prefix>/]"
9794 msgstr "git write-tree [--missing-ok] [--prefix=<tiền-tố>/]"
9796 #: builtin/write-tree.c:26
9800 #: builtin/write-tree.c:27
9801 msgid "write tree object for a subdirectory <prefix>"
9802 msgstr "ghi đối tượng cây (tree) cho <tiền tố> thư mục con"
9804 #: builtin/write-tree.c:30
9805 msgid "only useful for debugging"
9806 msgstr "chỉ hữu ích khi cần gỡ lỗi"
9810 "'git help -a' and 'git help -g' lists available subcommands and some\n"
9811 "concept guides. See 'git help <command>' or 'git help <concept>'\n"
9812 "to read about a specific subcommand or concept."
9814 "“git help -a” và “git help -g” liệt kê các câu lệnh con sẵn có và một số\n"
9815 "hướng dẫn về khái niệm. Xem “git help <lệnh>” hay “git help <khái-niệm>”\n"
9816 "để xem các đặc tả cho lệnh hay khái niệm cụ thể."
9818 #: parse-options.h:146
9820 msgstr "ngày hết hạn"
9822 #: parse-options.h:161
9823 msgid "no-op (backward compatibility)"
9824 msgstr "no-op (tương thích ngược)"
9826 #: parse-options.h:235
9827 msgid "be more verbose"
9828 msgstr "chi tiết hơn nữa"
9830 #: parse-options.h:237
9831 msgid "be more quiet"
9832 msgstr "im lặng hơn nữa"
9834 #: parse-options.h:243
9835 msgid "use <n> digits to display SHA-1s"
9836 msgstr "sử dụng <n> chữ số để hiển thị SHA-1s"
9839 msgid "Add file contents to the index"
9840 msgstr "Thêm nội dung tập tin vào bảng mục lục"
9843 msgid "Find by binary search the change that introduced a bug"
9844 msgstr "Tìm kiếm bằng điều tra nhị phân các thay đổi mà nó bắt đầu lỗi"
9847 msgid "List, create, or delete branches"
9848 msgstr "Liệt kê, tạo hay là xóa các nhánh"
9851 msgid "Checkout a branch or paths to the working tree"
9852 msgstr "Lấy ra một nhánh hay các đường dẫn tới cây làm việc"
9855 msgid "Clone a repository into a new directory"
9856 msgstr "Nhân bản một kho chứa đến một thư mục mới"
9859 msgid "Record changes to the repository"
9860 msgstr "Ghi các thay đổi vào kho chứa"
9863 msgid "Show changes between commits, commit and working tree, etc"
9865 "Xem các thay đổi giữa những lần chuyển giao,\n"
9866 " giữa một lần chuyển giao và cây làm việc, v.v.."
9869 msgid "Download objects and refs from another repository"
9870 msgstr "Tải về các đối tượng và tham chiếu từ kho chứa khác"
9873 msgid "Print lines matching a pattern"
9874 msgstr "In ra những dòng khớp với một mẫu"
9877 msgid "Create an empty Git repository or reinitialize an existing one"
9878 msgstr "Tạo một kho git mới hay khởi tạo lại một kho đã tồn tại từ trước"
9881 msgid "Show commit logs"
9882 msgstr "Hiển thị nhật ký các lần chuyển giao"
9885 msgid "Join two or more development histories together"
9886 msgstr "Hợp nhất hai hay nhiều hơn lịch sử của các nhà phát triển"
9889 msgid "Move or rename a file, a directory, or a symlink"
9890 msgstr "Di chuyển hay đổi tên một tập tin, thư mục hoặc liên kết mềm"
9893 msgid "Fetch from and integrate with another repository or a local branch"
9894 msgstr "Lấy về và hợp nhất với kho khác hay một nhánh nội bộ"
9897 msgid "Update remote refs along with associated objects"
9898 msgstr "Cập nhật th.chiếu máy chủ cùng với các đối tượng liên quan đến nó"
9901 msgid "Forward-port local commits to the updated upstream head"
9903 "Chuyển tiếp những lần chuyển giao nội bộ\n"
9904 " tới head thượng nguồn đã cập nhật"
9907 msgid "Reset current HEAD to the specified state"
9908 msgstr "Đặt lại HEAD hiện hành thành trạng thái đã cho"
9911 msgid "Remove files from the working tree and from the index"
9912 msgstr "Gỡ bỏ các tập tin từ cây làm việc và từ bảng mục lục"
9915 msgid "Show various types of objects"
9916 msgstr "Hiển thị các kiểu khác nhau của các đối tượng"
9919 msgid "Show the working tree status"
9920 msgstr "Hiển thị trạng thái cây làm việc"
9923 msgid "Create, list, delete or verify a tag object signed with GPG"
9924 msgstr "Tạo, liệt kê, xóa hay xác thực một đối tượng thẻ được ký bằng GPG"
9927 msgid "You need to set your committer info first"
9928 msgstr "Bạn cần đặt thông tin về người chuyển giao mã nguồn trước đã"
9932 "You seem to have moved HEAD since the last 'am' failure.\n"
9933 "Not rewinding to ORIG_HEAD"
9935 "Bạn có lẽ đã có HEAD đã bị di chuyển đi kể từ lần “am” thất bại cuối cùng.\n"
9936 "Không thể chuyển tới ORIG_HEAD"
9941 "When you have resolved this problem, run \"$cmdline --continue\".\n"
9942 "If you prefer to skip this patch, run \"$cmdline --skip\" instead.\n"
9943 "To restore the original branch and stop patching, run \"$cmdline --abort\"."
9945 "Khi bạn cần giải quyết vấn đề này hãy chạy lệnh \"$cmdline --continue\".\n"
9946 "Nếu bạn có ý định bỏ qua miếng vá, thay vào đó bạn chạy \"$cmdline --skip"
9948 "Để phục hồi lại thành nhánh nguyên thủy và dừng việc vá lại thì chạy "
9949 "\"$cmdline --abort\"."
9952 msgid "Cannot fall back to three-way merge."
9953 msgstr "Đang trở lại để hòa trộn kiểu “three-way”."
9956 msgid "Repository lacks necessary blobs to fall back on 3-way merge."
9957 msgstr "Kho thiếu đối tượng blob cần thiết để trở về trên “3-way merge”."
9960 msgid "Using index info to reconstruct a base tree..."
9962 "Sử dụng thông tin trong bảng mục lục để cấu trúc lại một cây (tree) cơ sở..."
9966 "Did you hand edit your patch?\n"
9967 "It does not apply to blobs recorded in its index."
9969 "Bạn đã sửa miếng vá của mình bằng cách thủ công à?\n"
9970 "Nó không thể áp dụng các blob đã được ghi lại trong bảng mục lục của nó."
9973 msgid "Falling back to patching base and 3-way merge..."
9974 msgstr "Đang trở lại để vá cơ sở và “3-way merge”..."
9977 msgid "Failed to merge in the changes."
9978 msgstr "Gặp lỗi khi trộn vào các thay đổi."
9981 msgid "Only one StGIT patch series can be applied at once"
9982 msgstr "Chỉ có một sê-ri miếng vá StGIT được áp dụng một lúc"
9986 msgid "Patch format $patch_format is not supported."
9987 msgstr "Định dạng miếng vá $patch_format không được hỗ trợ."
9990 msgid "Patch format detection failed."
9991 msgstr "Dò tìm định dạng miếng vá gặp lỗi."
9995 "The -b/--binary option has been a no-op for long time, and\n"
9996 "it will be removed. Please do not use it anymore."
9998 "Tùy chọn -b/--binary đã không dùng từ lâu rồi, và\n"
9999 "nó sẽ được bỏ đi. Xin đừng sử dụng nó thêm nữa."
10003 msgid "previous rebase directory $dotest still exists but mbox given."
10004 msgstr "thư mục rebase trước $dotest vẫn chưa sẵn sàng nhưng mbox được đưa ra."
10007 msgid "Please make up your mind. --skip or --abort?"
10008 msgstr "Xin hãy rõ ràng. --skip hay --abort?"
10013 "Stray $dotest directory found.\n"
10014 "Use \"git am --abort\" to remove it."
10016 "Tìm thấy thư mục lạc $dotest.\n"
10017 "Dùng \"git am --abort\" để loại bỏ nó đi."
10020 msgid "Resolve operation not in progress, we are not resuming."
10021 msgstr "Thao tác phân giải không được tiến hành, chúng ta không phục hồi lại."
10025 msgid "Dirty index: cannot apply patches (dirty: $files)"
10026 msgstr "Bảng mục lục sai: không thể áp dụng các miếng vá (sai: $files)"
10031 "Patch is empty. Was it split wrong?\n"
10032 "If you would prefer to skip this patch, instead run \"$cmdline --skip\".\n"
10033 "To restore the original branch and stop patching run \"$cmdline --abort\"."
10035 "Miếng vá trống rỗng. Nó đã bị chia cắt sai phải không?\n"
10036 "Nếu bạn thích bỏ qua miếng vá này, hãy chạy lệnh sau để thay thế \"$cmdline "
10038 "Để phục hồi lại nhánh nguyên thủy và dừng vá lại hãy chạy lệnh \"$cmdline --"
10042 msgid "Patch does not have a valid e-mail address."
10043 msgstr "Miếng vá không có địa chỉ thư điện tử hợp lệ."
10046 msgid "cannot be interactive without stdin connected to a terminal."
10048 "không thể được tương tác mà không có stdin kết nối với một thiết bị cuối"
10051 msgid "Commit Body is:"
10052 msgstr "Thân của lần chuyển giao là:"
10054 #. TRANSLATORS: Make sure to include [y], [n], [e], [v] and [a]
10055 #. in your translation. The program will only accept English
10056 #. input at this point.
10058 msgid "Apply? [y]es/[n]o/[e]dit/[v]iew patch/[a]ccept all "
10060 "Áp dụng? đồng ý [y]/khô[n]g/chỉnh sửa [e]/hiển thị miếng [v]á/đồng ý tất cả "
10065 msgid "Applying: $FIRSTLINE"
10066 msgstr "Đang áp dụng (miếng vá): $FIRSTLINE"
10070 "No changes - did you forget to use 'git add'?\n"
10071 "If there is nothing left to stage, chances are that something else\n"
10072 "already introduced the same changes; you might want to skip this patch."
10074 "Không có thay đổi nào - bạn đã quên sử dụng lệnh “git add” à?\n"
10075 "Nếu ở đây không có gì còn lại stage, tình cờ là có một số thứ khác\n"
10076 "đã sẵn được đưa vào với cùng nội dung thay đổi; bạn có lẽ muốn bỏ qua miếng "
10081 "You still have unmerged paths in your index\n"
10082 "did you forget to use 'git add'?"
10084 "Bạn vẫn có những đường dẫn chưa được hòa trộn trong bảng mục lục của mình\n"
10085 "bạn đã quên sử dụng lệnh “git add” à?"
10088 msgid "No changes -- Patch already applied."
10089 msgstr "Không thay đổi gì cả -- Miếng vá đã được áp dụng rồi."
10093 msgid "Patch failed at $msgnum $FIRSTLINE"
10094 msgstr "Gặp lỗi khi vá tại $msgnum $FIRSTLINE"
10099 "The copy of the patch that failed is found in:\n"
10102 "Bản sao chép của miếng vá mà nó gặp lỗi thì được tìm thấy trong:\n"
10106 msgid "applying to an empty history"
10107 msgstr "áp dụng vào một lịch sử trống rỗng"
10109 #: git-bisect.sh:48
10110 msgid "You need to start by \"git bisect start\""
10111 msgstr "Bạn cần khởi đầu bằng \"git bisect start\""
10113 #. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your
10114 #. translation. The program will only accept English input
10116 #: git-bisect.sh:54
10117 msgid "Do you want me to do it for you [Y/n]? "
10118 msgstr "Bạn có muốn tôi thực hiện điều này cho bạn không [Y/n]? "
10120 #: git-bisect.sh:95
10122 msgid "unrecognised option: '$arg'"
10123 msgstr "không công nhận tùy chọn: “$arg”"
10125 #: git-bisect.sh:99
10127 msgid "'$arg' does not appear to be a valid revision"
10128 msgstr "”$arg” không có vẻ như là một điểm xét duyệt hợp lệ"
10130 #: git-bisect.sh:117
10131 msgid "Bad HEAD - I need a HEAD"
10132 msgstr "HEAD sai - Tôi cần một HEAD"
10134 #: git-bisect.sh:130
10137 "Checking out '$start_head' failed. Try 'git bisect reset <validbranch>'."
10139 "Việc checkout “$start_head” gặp lỗi. Hãy thử “git bisect reset "
10142 #: git-bisect.sh:140
10143 msgid "won't bisect on cg-seek'ed tree"
10144 msgstr "sẽ không bisect trêm cây được cg-seek"
10146 #: git-bisect.sh:144
10147 msgid "Bad HEAD - strange symbolic ref"
10148 msgstr "HEAD sai - tham chiếu (ref) tượng trưng kỳ lạ"
10150 #: git-bisect.sh:189
10152 msgid "Bad bisect_write argument: $state"
10153 msgstr "Đối số bisect_write sai: $state"
10155 #: git-bisect.sh:218
10157 msgid "Bad rev input: $arg"
10158 msgstr "Đầu vào rev sai: $arg"
10160 #: git-bisect.sh:232
10161 msgid "Please call 'bisect_state' with at least one argument."
10162 msgstr "Hãy gọi lệnhl “bisect_state” với ít nhất một đối số."
10164 #: git-bisect.sh:244
10166 msgid "Bad rev input: $rev"
10167 msgstr "Đầu vào rev sai: $rev"
10169 #: git-bisect.sh:250
10170 msgid "'git bisect bad' can take only one argument."
10171 msgstr "“git bisect bad” có thể lấy chỉ một đối số."
10173 #. have bad but not good. we could bisect although
10174 #. this is less optimum.
10175 #: git-bisect.sh:273
10176 msgid "Warning: bisecting only with a bad commit."
10177 msgstr "Cảnh báo: chỉ thực hiện việc bisect với một lần chuyển giao sai."
10179 #. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your
10180 #. translation. The program will only accept English input
10182 #: git-bisect.sh:279
10183 msgid "Are you sure [Y/n]? "
10184 msgstr "Bạn có chắc chắn chưa [Y/n]? "
10186 #: git-bisect.sh:289
10188 "You need to give me at least one good and one bad revisions.\n"
10189 "(You can use \"git bisect bad\" and \"git bisect good\" for that.)"
10191 "Bạn phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm xét duyệt tốt và một điểm sai.\n"
10192 "(Bạn có thể sử dụng \"git bisect bad\" và \"git bisect good\" cho cái đó.)"
10194 #: git-bisect.sh:292
10196 "You need to start by \"git bisect start\".\n"
10197 "You then need to give me at least one good and one bad revisions.\n"
10198 "(You can use \"git bisect bad\" and \"git bisect good\" for that.)"
10200 "Bạn cần bắt đầu bằng lệnh \"git bisect start\".\n"
10201 "Bạn sau đó cần phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm xét duyệt đúng và một điểm "
10203 "(Bạn có thể sử dụng \"git bisect bad\" và \"git bisect good\" cho chúng.)"
10205 #: git-bisect.sh:363 git-bisect.sh:490
10206 msgid "We are not bisecting."
10207 msgstr "Chúng tôi không bisect."
10209 #: git-bisect.sh:370
10211 msgid "'$invalid' is not a valid commit"
10212 msgstr "”$invalid” không phải là lần chuyển giao hợp lệ"
10214 #: git-bisect.sh:379
10217 "Could not check out original HEAD '$branch'.\n"
10218 "Try 'git bisect reset <commit>'."
10220 "Không thể check-out HEAD nguyên thủy của “$branch”.\n"
10221 "Hãy thử “git bisect reset <lần-chuyển-giao>”."
10223 #: git-bisect.sh:406
10224 msgid "No logfile given"
10225 msgstr "Chưa chỉ ra tập tin ghi nhật ký"
10227 #: git-bisect.sh:407
10229 msgid "cannot read $file for replaying"
10230 msgstr "không thể đọc $file để thao diễn lại"
10232 #: git-bisect.sh:424
10233 msgid "?? what are you talking about?"
10234 msgstr "?? bạn đang nói gì thế?"
10236 #: git-bisect.sh:436
10238 msgid "running $command"
10239 msgstr "đang chạy lệnh $command"
10241 #: git-bisect.sh:443
10244 "bisect run failed:\n"
10245 "exit code $res from '$command' is < 0 or >= 128"
10247 "chạy bisect gặp lỗi:\n"
10248 "mã trả về $res từ lệnh “$command” là < 0 hoặc >= 128"
10250 #: git-bisect.sh:469
10251 msgid "bisect run cannot continue any more"
10252 msgstr "bisect không thể tiếp tục thêm được nữa"
10254 #: git-bisect.sh:475
10257 "bisect run failed:\n"
10258 "'bisect_state $state' exited with error code $res"
10260 "chạy bisect gặp lỗi:\n"
10261 "”bisect_state $state” đã thoát ra với mã lỗi $res"
10263 #: git-bisect.sh:482
10264 msgid "bisect run success"
10265 msgstr "bisect chạy thành công"
10269 "Pull is not possible because you have unmerged files.\n"
10270 "Please, fix them up in the work tree, and then use 'git add/rm <file>'\n"
10271 "as appropriate to mark resolution, or use 'git commit -a'."
10273 "Pull là không thể được bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn.\n"
10274 "Xin hãy sửa chữa chúng trước, và sau đó sử dụng lệnh “git add/rm <tập-tin>”\n"
10275 "để phê chuẩn việc đánh dấu đây cần được giải quyết, hoặc là sử dụng “git "
10279 msgid "Pull is not possible because you have unmerged files."
10281 "Full là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
10284 msgid "updating an unborn branch with changes added to the index"
10286 "đang cập nhật một nhánh chưa được sinh ra với các thay đổi được thêm vào "
10289 #. The fetch involved updating the current branch.
10290 #. The working tree and the index file is still based on the
10291 #. $orig_head commit, but we are merging into $curr_head.
10292 #. First update the working tree to match $curr_head.
10296 "Warning: fetch updated the current branch head.\n"
10297 "Warning: fast-forwarding your working tree from\n"
10298 "Warning: commit $orig_head."
10300 "Cảnh báo: fetch đã cập nhật head nhánh hiện tại.\n"
10301 "Cảnh báo: đang fast-forward cây làm việc của bạn từ\n"
10302 "Cảnh báo: commit $orig_head."
10305 msgid "Cannot merge multiple branches into empty head"
10306 msgstr "Không thể hòa trộn nhiều nhánh và trong một head trống rỗng"
10309 msgid "Cannot rebase onto multiple branches"
10310 msgstr "Không thể thực hiện lệnh rebase (cơ cấu lại) trên nhiều nhánh"
10312 #: git-rebase.sh:55
10314 "When you have resolved this problem, run \"git rebase --continue\".\n"
10315 "If you prefer to skip this patch, run \"git rebase --skip\" instead.\n"
10316 "To check out the original branch and stop rebasing, run \"git rebase --abort"
10319 "Khi bạn cần giải quyết vấn đề này hãy chạy lệnh \"git rebase --continue\".\n"
10320 "Nếu bạn có ý định bỏ qua miếng vá, thay vào đó bạn chạy \"git rebase --skip"
10322 "Để phục hồi lại thành nhánh nguyên thủy và dừng việc vá lại thì chạy \"git "
10323 "rebase --abort\"."
10325 #: git-rebase.sh:158
10326 msgid "Applied autostash."
10327 msgstr "Đã áp dụng autostash."
10329 #: git-rebase.sh:161
10331 msgid "Cannot store $stash_sha1"
10332 msgstr "Không thể lưu $stash_sha1"
10334 #: git-rebase.sh:162
10336 "Applying autostash resulted in conflicts.\n"
10337 "Your changes are safe in the stash.\n"
10338 "You can run \"git stash pop\" or \"git stash drop\" at any time.\n"
10340 "Áp dụng autostash có hiệu quả trong các xung đột.\n"
10341 "Các thay đổi của bạn an toàn trong stash (tạm cất đi).\n"
10342 "Bạn có thể chạy lệnh \"git stash pop\" hay \"git stash drop\" bất kỳ lúc "
10345 #: git-rebase.sh:201
10346 msgid "The pre-rebase hook refused to rebase."
10347 msgstr "Móc (hook) pre-rebase từ chối rebase."
10349 #: git-rebase.sh:206
10350 msgid "It looks like git-am is in progress. Cannot rebase."
10352 "Hình như đang trong quá trình thực hiện lệnh git-am. Không thể chạy lệnh "
10355 #: git-rebase.sh:346
10356 msgid "The --exec option must be used with the --interactive option"
10357 msgstr "Tùy chọn --exec phải được sử dụng cùng với tùy chọn --interactive"
10359 #: git-rebase.sh:351
10360 msgid "No rebase in progress?"
10361 msgstr "Không có tiến trình rebase nào phải không?"
10363 #: git-rebase.sh:362
10364 msgid "The --edit-todo action can only be used during interactive rebase."
10366 "Hành động “--edit-todo” chỉ có thể dùng trong quá trình “rebase” (sửa lịch "
10369 #: git-rebase.sh:369
10370 msgid "Cannot read HEAD"
10371 msgstr "Không thể đọc HEAD"
10373 #: git-rebase.sh:372
10375 "You must edit all merge conflicts and then\n"
10376 "mark them as resolved using git add"
10378 "Bạn phải sửa tất cả các lần hòa trộn xung đột và sau\n"
10379 "đó đánh dấu chúng là cần xử lý sử dụng lệnh git add"
10381 #: git-rebase.sh:390
10383 msgid "Could not move back to $head_name"
10384 msgstr "Không thể quay trở lại $head_name"
10386 #: git-rebase.sh:409
10389 "It seems that there is already a $state_dir_base directory, and\n"
10390 "I wonder if you are in the middle of another rebase. If that is the\n"
10391 "case, please try\n"
10392 "\t$cmd_live_rebase\n"
10393 "If that is not the case, please\n"
10394 "\t$cmd_clear_stale_rebase\n"
10395 "and run me again. I am stopping in case you still have something\n"
10398 "Hình như là ở đây sẵn có một thư mục $state_dir_base directory, và\n"
10399 "Tôi tự hỏi có phải bạn đang ở giữa một lệnh rebase khác. Nếu đúng là\n"
10400 "như vậy, xin hãy thử\n"
10401 "\t$cmd_live_rebase\n"
10402 "Nếu không phải thế, hãy thử\n"
10403 "\t$cmd_clear_stale_rebase\n"
10404 "và chạy TÔI lần nữa. TÔI dừng lại trong trường hợp bạn vẫn\n"
10405 "có một số thứ quý giá ở đây.\n"
10407 "TÔI: là lệnh bạn vừa gọi!"
10409 #: git-rebase.sh:456
10411 msgid "invalid upstream $upstream_name"
10412 msgstr "thượng nguồn không hợp lệ $upstream_name"
10414 #: git-rebase.sh:480
10416 msgid "$onto_name: there are more than one merge bases"
10417 msgstr "$onto_name: ở đây có nhiều hơn một nền móng hòa trộn"
10419 #: git-rebase.sh:483 git-rebase.sh:487
10421 msgid "$onto_name: there is no merge base"
10422 msgstr "$onto_name: ở đây không có nền móng hòa trộn nào"
10424 #: git-rebase.sh:492
10426 msgid "Does not point to a valid commit: $onto_name"
10427 msgstr "Không chỉ đến một lần chuyển giao không hợp lệ: $onto_name"
10429 #: git-rebase.sh:515
10431 msgid "fatal: no such branch: $branch_name"
10432 msgstr "nghiêm trọng: không có nhánh như thế: $branch_name"
10434 #: git-rebase.sh:548
10435 msgid "Cannot autostash"
10436 msgstr "Không thể autostash"
10438 #: git-rebase.sh:553
10440 msgid "Created autostash: $stash_abbrev"
10441 msgstr "Đã tạo autostash: $stash_abbrev"
10443 #: git-rebase.sh:557
10444 msgid "Please commit or stash them."
10445 msgstr "Xin hãy commit hoặc tạm cất (stash) chúng."
10447 #: git-rebase.sh:577
10449 msgid "Current branch $branch_name is up to date."
10450 msgstr "Nhánh hiện tại $branch_name đã được cập nhật rồi."
10452 #: git-rebase.sh:581
10454 msgid "Current branch $branch_name is up to date, rebase forced."
10455 msgstr "Nhánh hiện tại $branch_name đã được cập nhật rồi, lệnh rebase ép buộc."
10457 #: git-rebase.sh:592
10459 msgid "Changes from $mb to $onto:"
10460 msgstr "Thay đổi từ $mb thành $onto:"
10462 #. Detach HEAD and reset the tree
10463 #: git-rebase.sh:601
10464 msgid "First, rewinding head to replay your work on top of it..."
10466 "Trước tiên, di chuyển head để xem lại các công việc trên đỉnh của nó..."
10468 #: git-rebase.sh:611
10470 msgid "Fast-forwarded $branch_name to $onto_name."
10471 msgstr "Fast-forward $branch_name thành $onto_name."
10474 msgid "git stash clear with parameters is unimplemented"
10476 "git stash clear với các tham số là chưa được thực hiện (không nhận đối số)"
10479 msgid "You do not have the initial commit yet"
10480 msgstr "Bạn chưa còn có lần chuyển giao khởi tạo"
10483 msgid "Cannot save the current index state"
10484 msgstr "Không thể ghi lại trạng thái bảng mục lục hiện hành"
10486 #: git-stash.sh:123 git-stash.sh:136
10487 msgid "Cannot save the current worktree state"
10488 msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây-làm-việc hiện hành"
10490 #: git-stash.sh:140
10491 msgid "No changes selected"
10492 msgstr "Chưa có thay đổi nào được chọn"
10494 #: git-stash.sh:143
10495 msgid "Cannot remove temporary index (can't happen)"
10496 msgstr "Không thể gỡ bỏ bảng mục lục tạm thời (không thể xảy ra)"
10498 #: git-stash.sh:156
10499 msgid "Cannot record working tree state"
10500 msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây làm việc hiện hành"
10502 #: git-stash.sh:190
10504 msgid "Cannot update $ref_stash with $w_commit"
10505 msgstr "Không thể cập nhật $ref_stash với $w_commit"
10507 #. TRANSLATORS: $option is an invalid option, like
10508 #. `--blah-blah'. The 7 spaces at the beginning of the
10509 #. second line correspond to "error: ". So you should line
10510 #. up the second line with however many characters the
10511 #. translation of "error: " takes in your language. E.g. in
10512 #. English this is:
10514 #. $ git stash save --blah-blah 2>&1 | head -n 2
10515 #. error: unknown option for 'stash save': --blah-blah
10516 #. To provide a message, use git stash save -- '--blah-blah'
10517 #: git-stash.sh:237
10520 "error: unknown option for 'stash save': $option\n"
10521 " To provide a message, use git stash save -- '$option'"
10523 "lỗi: không hiểu tùy chọn cho “stash save”: $option\n"
10524 " Để dùng thông điệp có chứa -- ở đầu, sử dụng git stash save -- \"$option"
10527 #: git-stash.sh:258
10528 msgid "No local changes to save"
10529 msgstr "Không có thay đổi nội bộ nào được ghi lại"
10531 #: git-stash.sh:262
10532 msgid "Cannot initialize stash"
10533 msgstr "Không thể khởi tạo stash"
10535 #: git-stash.sh:266
10536 msgid "Cannot save the current status"
10537 msgstr "Không thể ghi lại trạng thái hiện hành"
10539 #: git-stash.sh:284
10540 msgid "Cannot remove worktree changes"
10541 msgstr "Không thể gỡ bỏ các thay đổi cây-làm-việc"
10543 #: git-stash.sh:383
10544 msgid "No stash found."
10545 msgstr "Không tìm thấy stash nào."
10547 #: git-stash.sh:390
10549 msgid "Too many revisions specified: $REV"
10550 msgstr "Chỉ ra quá nhiều điểm xét duyệt: $REV"
10552 #: git-stash.sh:396
10554 msgid "$reference is not valid reference"
10555 msgstr "$reference không phải là tham chiếu hợp lệ"
10557 #: git-stash.sh:424
10559 msgid "'$args' is not a stash-like commit"
10560 msgstr "”$args” không phải là lần chuyển giao kiểu-stash"
10562 #: git-stash.sh:435
10564 msgid "'$args' is not a stash reference"
10565 msgstr "”$args” không phải tham chiếu đến stash"
10567 #: git-stash.sh:443
10568 msgid "unable to refresh index"
10569 msgstr "không thể làm tươi mới bảng mục lục"
10571 #: git-stash.sh:447
10572 msgid "Cannot apply a stash in the middle of a merge"
10573 msgstr "Không thể áp dụng một stash ở giữa của quá trình hòa trộn"
10575 #: git-stash.sh:455
10576 msgid "Conflicts in index. Try without --index."
10577 msgstr "Xung đột trong bảng mục lục. Hãy thử mà không dùng tùy chọn --index."
10579 #: git-stash.sh:457
10580 msgid "Could not save index tree"
10581 msgstr "Không thể ghi lại cây chỉ mục"
10583 #: git-stash.sh:491
10584 msgid "Cannot unstage modified files"
10585 msgstr "Không thể bỏ ra khỏi bệ phóng các tập tin đã được sửa chữa"
10587 #: git-stash.sh:506
10588 msgid "Index was not unstashed."
10589 msgstr "Bảng mục lục đã không được bỏ stash."
10591 #: git-stash.sh:523
10593 msgid "Dropped ${REV} ($s)"
10594 msgstr "Đã xóa ${REV} ($s)"
10596 #: git-stash.sh:524
10598 msgid "${REV}: Could not drop stash entry"
10599 msgstr "${REV}: Không thể xóa bỏ mục stash"
10601 #: git-stash.sh:531
10602 msgid "No branch name specified"
10603 msgstr "Chưa chỉ ra tên của nhánh"
10605 #: git-stash.sh:603
10606 msgid "(To restore them type \"git stash apply\")"
10607 msgstr "(Để phục hồi lại chúng hãy gõ \"git stash apply\")"
10609 #: git-submodule.sh:95
10611 msgid "cannot strip one component off url '$remoteurl'"
10612 msgstr "không thể tháo bỏ một thành phần ra khỏi “$remoteurl” url"
10614 #: git-submodule.sh:237
10616 msgid "No submodule mapping found in .gitmodules for path '$sm_path'"
10618 "Không tìm thấy ánh xạ (mapping) mô-đun-con trong .gitmodules cho đường dẫn "
10621 #: git-submodule.sh:281
10623 msgid "Clone of '$url' into submodule path '$sm_path' failed"
10624 msgstr "Nhân bản “$url” vào đường dẫn mô-đun-con “$sm_path” gặp lỗi"
10626 #: git-submodule.sh:293
10628 msgid "Gitdir '$a' is part of the submodule path '$b' or vice versa"
10630 "Gitdir “$a” là bộ phận của đường dẫn mô-đun-con “$b” hoặc \"vice versa\""
10632 #: git-submodule.sh:403
10633 msgid "Relative path can only be used from the toplevel of the working tree"
10635 "Đường dẫn tương đối chỉ có thể dùng từ thư mục ở mức cao nhất của cây làm "
10638 #: git-submodule.sh:413
10640 msgid "repo URL: '$repo' must be absolute or begin with ./|../"
10642 "repo URL: “$repo” phải là đường dẫn tuyệt đối hoặc là bắt đầu bằng ./|../"
10644 #: git-submodule.sh:430
10646 msgid "'$sm_path' already exists in the index"
10647 msgstr "”$sm_path” thực sự đã tồn tại ở bảng mục lục rồi"
10649 #: git-submodule.sh:434
10652 "The following path is ignored by one of your .gitignore files:\n"
10654 "Use -f if you really want to add it."
10656 "Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore "
10659 "Sử dụng -f nếu bạn thực sự muốn thêm nó vào."
10661 #: git-submodule.sh:452
10663 msgid "Adding existing repo at '$sm_path' to the index"
10664 msgstr "Đang thêm repo có sẵn tại “$sm_path” vào bảng mục lục"
10666 #: git-submodule.sh:454
10668 msgid "'$sm_path' already exists and is not a valid git repo"
10669 msgstr "”$sm_path” đã tồn tại từ trước và không phải là một kho git hợp lệ"
10671 #: git-submodule.sh:462
10673 msgid "A git directory for '$sm_name' is found locally with remote(s):"
10675 "Thư mục git cho “$sm_name” được tìm thấy một cách cục bộ với các máy chủ:"
10677 #: git-submodule.sh:464
10680 "If you want to reuse this local git directory instead of cloning again from"
10681 msgstr "Nếu bạn muốn dùng lại thư mục git nội bộ này thay vì nhân bản từ nó"
10683 #: git-submodule.sh:466
10686 "use the '--force' option. If the local git directory is not the correct repo"
10688 "dùng tùy chọn “--force”. Nếu thư mục git nội bộ không phải là repo (kho) đúng"
10690 #: git-submodule.sh:467
10693 "or you are unsure what this means choose another name with the '--name' "
10696 "hay bạn không chắc chắn điều đó có nghĩa gì chọn tên khác với tùy chọn “--"
10699 #: git-submodule.sh:469
10701 msgid "Reactivating local git directory for submodule '$sm_name'."
10703 "Phục hồi sự hoạt động của thư mục git nội bộ cho mô-đun-con “$sm_name”."
10705 #: git-submodule.sh:481
10707 msgid "Unable to checkout submodule '$sm_path'"
10708 msgstr "Không thể checkout mô-đun-con “$sm_path”"
10710 #: git-submodule.sh:486
10712 msgid "Failed to add submodule '$sm_path'"
10713 msgstr "Gặp lỗi khi thêm mô-đun-con “$sm_path”"
10715 #: git-submodule.sh:495
10717 msgid "Failed to register submodule '$sm_path'"
10718 msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký với hệ thống mô-đun-con “$sm_path”"
10720 #: git-submodule.sh:539
10722 msgid "Entering '$prefix$displaypath'"
10723 msgstr "Đang vào “$prefix$displaypath”"
10725 #: git-submodule.sh:559
10727 msgid "Stopping at '$prefix$displaypath'; script returned non-zero status."
10729 "Dừng lại tại “$prefix$displaypath”; script trả về trạng thái khác không."
10731 #: git-submodule.sh:605
10733 msgid "No url found for submodule path '$displaypath' in .gitmodules"
10735 "Không tìm thấy url cho đường dẫn mô-đun-con “$displaypath” trong .gitmodules"
10737 #: git-submodule.sh:614
10739 msgid "Failed to register url for submodule path '$displaypath'"
10740 msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký url cho đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
10742 #: git-submodule.sh:616
10744 msgid "Submodule '$name' ($url) registered for path '$displaypath'"
10745 msgstr "Mô-đun-con “$name” ($url) được đăng ký cho đường dẫn “$displaypath”"
10747 #: git-submodule.sh:633
10749 msgid "Failed to register update mode for submodule path '$displaypath'"
10751 "Gặp lỗi khi đăng ký chế độ cập nhật cho đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
10753 #: git-submodule.sh:671
10755 msgid "Use '.' if you really want to deinitialize all submodules"
10756 msgstr "Dùng “.” nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ mọi mô-đun-con"
10758 #: git-submodule.sh:688
10760 msgid "Submodule work tree '$displaypath' contains a .git directory"
10761 msgstr "Cây làm việc mô-đun-con “$displaypath” có chứa thư mục .git"
10763 #: git-submodule.sh:689
10766 "(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its history)"
10768 "(dùng “rm -rf” nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử của "
10771 #: git-submodule.sh:695
10774 "Submodule work tree '$displaypath' contains local modifications; use '-f' to "
10777 "Cây làm việc mô-đun-con “$displaypath” chứa các thay đổi nội bộ; hãy dùng “-"
10778 "f” để loại bỏ chúng đi"
10780 #: git-submodule.sh:698
10782 msgid "Cleared directory '$displaypath'"
10783 msgstr "Đã tạo thư mục “$displaypath”"
10785 #: git-submodule.sh:699
10787 msgid "Could not remove submodule work tree '$displaypath'"
10788 msgstr "Không thể gỡ bỏ cây làm việc mô-đun-con “$displaypath”"
10790 #: git-submodule.sh:702
10792 msgid "Could not create empty submodule directory '$displaypath'"
10793 msgstr "Không thể tạo thư mục mô-đun-con rỗng “$displaypath”"
10795 #: git-submodule.sh:711
10797 msgid "Submodule '$name' ($url) unregistered for path '$displaypath'"
10798 msgstr "Mô-đun-con “$name” ($url) được bỏ đăng ký cho đường dẫn “$displaypath”"
10800 #: git-submodule.sh:834
10803 "Submodule path '$displaypath' not initialized\n"
10804 "Maybe you want to use 'update --init'?"
10806 "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath” chưa được khởi tạo.\n"
10807 "Có lẽ bạn muốn sử dụng lệnh “update --init”?"
10809 #: git-submodule.sh:847
10811 msgid "Unable to find current revision in submodule path '$displaypath'"
10813 "Không tìm thấy điểm xét duyệt hiện hành trong đường dẫn mô-đun-con "
10816 #: git-submodule.sh:856
10818 msgid "Unable to fetch in submodule path '$sm_path'"
10819 msgstr "Không thể lấy về (fetch) trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
10821 #: git-submodule.sh:880
10823 msgid "Unable to fetch in submodule path '$displaypath'"
10824 msgstr "Không thể lấy về (fetch) trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
10826 #: git-submodule.sh:894
10828 msgid "Unable to rebase '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
10829 msgstr "Không thể rebase “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
10831 #: git-submodule.sh:895
10833 msgid "Submodule path '$displaypath': rebased into '$sha1'"
10834 msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: được rebase vào trong “$sha1”"
10836 #: git-submodule.sh:900
10838 msgid "Unable to merge '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
10840 "Không thể hòa trộn (merge) “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
10842 #: git-submodule.sh:901
10844 msgid "Submodule path '$displaypath': merged in '$sha1'"
10845 msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: được hòa trộn vào “$sha1”"
10847 #: git-submodule.sh:906
10850 "Execution of '$command $sha1' failed in submodule path '$prefix$sm_path'"
10852 "Thực hiện không thành công lệnh “$command $sha1” trong đường dẫn mô-đun-con "
10853 "“$prefix$sm_path”"
10855 #: git-submodule.sh:907
10857 msgid "Submodule path '$prefix$sm_path': '$command $sha1'"
10858 msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$prefix$sm_path”: “$command $sha1”"
10860 #: git-submodule.sh:912
10862 msgid "Unable to checkout '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
10863 msgstr "Không thể checkout “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
10865 #: git-submodule.sh:913
10867 msgid "Submodule path '$displaypath': checked out '$sha1'"
10868 msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: đã checkout “$sha1”"
10870 #: git-submodule.sh:940
10872 msgid "Failed to recurse into submodule path '$displaypath'"
10873 msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
10875 #: git-submodule.sh:1048
10876 msgid "The --cached option cannot be used with the --files option"
10877 msgstr "Tùy chọn --cached không thể dùng cùng với tùy chọn --files"
10880 #: git-submodule.sh:1096
10882 msgid "unexpected mode $mod_dst"
10883 msgstr "chế độ không như mong chờ $mod_dst"
10885 #: git-submodule.sh:1116
10887 msgid " Warn: $display_name doesn't contain commit $sha1_src"
10888 msgstr " Cảnh báo: $display_name không chứa lần chuyển giao $sha1_src"
10890 #: git-submodule.sh:1119
10892 msgid " Warn: $display_name doesn't contain commit $sha1_dst"
10893 msgstr " Cảnh báo: $display_name không chứa lần chuyển giao $sha1_dst"
10895 #: git-submodule.sh:1122
10897 msgid " Warn: $display_name doesn't contain commits $sha1_src and $sha1_dst"
10899 " Cảnh báo: $display_name không chứa những lần chuyển giao $sha1_src và "
10902 #: git-submodule.sh:1147
10906 #: git-submodule.sh:1261
10908 msgid "Failed to recurse into submodule path '$sm_path'"
10909 msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
10911 #: git-submodule.sh:1325
10913 msgid "Synchronizing submodule url for '$displaypath'"
10914 msgstr "Url Mô-đun-con đồng bộ hóa cho “$displaypath”"
10916 #~ msgid "copied: %s -> %s"
10917 #~ msgstr "đã sao chép: %s -> %s"
10919 #~ msgid "deleted: %s"
10920 #~ msgstr "đã xóa: %s"
10922 #~ msgid "modified: %s"
10923 #~ msgstr "đã sửa đổi: %s"
10925 #~ msgid "renamed: %s -> %s"
10926 #~ msgstr "đã đổi tên: %s -> %s"
10928 #~ msgid "unmerged: %s"
10929 #~ msgstr "chưa hòa trộn: %s"
10934 #~ msgid "input paths are terminated by a null character"
10935 #~ msgstr "các đường dẫn được ngăn cách bởi ký tự null"
10938 #~ "The following untracked files would NOT be saved but need to be removed "
10939 #~ "by stash save:"
10941 #~ "Các tập tin chưa được theo dõi sau đây KHÔNG được ghi lại nhưng cần được "
10942 #~ "gỡ bỏ bởi việc ghi lại stash:"
10945 #~ "Aborting. Consider using either the --force or --include-untracked option."
10947 #~ "Bãi bỏ. Cân nhắc dùng một trong hai tùy chọn --force và --include-"
10950 #~ msgid " (fix conflicts and then run \"git am --resolved\")"
10951 #~ msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git am --resolved\")"
10953 #~ msgid " (all conflicts fixed: run \"git commit\")"
10954 #~ msgstr " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git commit\")"
10956 #~ msgid "more than %d trees given: '%s'"
10957 #~ msgstr "đã chỉ ra nhiều hơn %d cây (tree): “%s”"
10959 #~ msgid "You cannot combine --no-ff with --ff-only."
10960 #~ msgstr "Bạn không thể kết hợp --no-ff với --ff-only."
10963 #~ "submodule '%s' (or one of its nested submodules) uses a .git directory\n"
10964 #~ "(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its "
10967 #~ "mô-đun-con “%s” (hoặc cái nằm trong các mô-đun-con) dùng thư mục .git\n"
10968 #~ "(dùng “rm -rf” nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử của "
10972 #~ "'%s' has changes staged in the index\n"
10973 #~ "(use --cached to keep the file, or -f to force removal)"
10975 #~ "“%s” có các thay đổi được lưu trạng thái trong bảng mục lục\n"
10976 #~ "(dùng tùy chọn --cached để giữ tập tin, hoặc -f để ép buộc gỡ bỏ)"
10978 #~ msgid "show commits where no parent comes before its children"
10979 #~ msgstr "hiển thị các lần chuyển giao nơi mà cha mẹ đến trước con của nó"
10981 #~ msgid "show the HEAD reference"
10982 #~ msgstr "hiển thị tham chiếu của HEAD"
10984 #~ msgid "Unable to fetch in submodule path '$prefix$sm_path'"
10986 #~ "Không thể lấy về (fetch) trong đường dẫn mô-đun-con “$prefix$sm_path”"
10988 #~ msgid "Failed to recurse into submodule path '$prefix$sm_path'"
10989 #~ msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$prefix$sm_path”"
10991 #~ msgid "It took %.2f seconds to enumerate untracked files. 'status -uno'"
10992 #~ msgstr "Cần %.2f giây để đếm các tập tin chưa được theo dõi. “status -uno”"
10994 #~ msgid "may speed it up, but you have to be careful not to forget to add"
10996 #~ "có thể làm nó nhanh lên, nhưng bạn phải cẩn trọng đừng quên thêm nó vào"
10998 #~ msgid "new files yourself (see 'git help status')."
10999 #~ msgstr "tập tin mới của chính bạn (xem “git help status”.."
11001 #~ msgid "git shortlog [-n] [-s] [-e] [-w] [rev-opts] [--] [<commit-id>... ]"
11002 #~ msgstr "git shortlog [-n] [-s] [-e] [-w] [rev-opts] [--] [<commit-id>... ]"
11004 #~ msgid "See 'git help <command>' for more information on a specific command."
11006 #~ "Chạy lệnh “git help <tên-lệnh>” để có thêm thông tin về lệnh được chỉ ra."
11008 #~ msgid "use any ref in .git/refs"
11009 #~ msgstr "sử dụng bất kỳ ref nào trong .git/refs"
11011 #~ msgid "use any tag in .git/refs/tags"
11012 #~ msgstr "sử dụng bất kỳ thẻ nào trong .git/refs/tags"
11014 #~ msgid "bad object %s"
11015 #~ msgstr "đối tượng sai %s"
11017 #~ msgid "bogus committer info %s"
11018 #~ msgstr "thông tin người chuyển giao không có thực %s"
11020 #~ msgid "can't fdopen 'show' output fd"
11021 #~ msgstr "không thể fdopen “show” (lệnh hiển thị) mô tả tập tin (fd) kết xuất"
11023 #~ msgid "failed to close pipe to 'show' for object '%s'"
11024 #~ msgstr "gặp lỗi khi đóng đường ống cho lệnh “show” cho đối tượng “%s”"
11026 #~ msgid "You do not have a valid HEAD"
11027 #~ msgstr "Bạn không có HEAD nào hợp lệ"
11032 #~ msgid "Would not remove %s\n"
11033 #~ msgstr "Không thể gỡ bỏ %s\n"
11035 #~ msgid "Not removing %s\n"
11036 #~ msgstr "Không xóa %s\n"
11038 #~ msgid "Could not read index"
11039 #~ msgstr "Không thể đọc bảng mục lục"
11041 #~ msgid "git remote set-head <name> (-a | -d | <branch>])"
11042 #~ msgstr "git remote set-head <tên> (-a | -d | <nhánh>])"
11044 #~ msgid " 0 files changed"
11045 #~ msgstr " 0 có tập tin nào thay đổi cả"
11047 #~ msgid " %d file changed"
11048 #~ msgid_plural " %d files changed"
11049 #~ msgstr[0] " %d tập tin thay đổi"
11050 #~ msgstr[1] " %d tập tin thay đổi"
11052 #~ msgid ", %d insertion(+)"
11053 #~ msgid_plural ", %d insertions(+)"
11054 #~ msgstr[0] ", %d thêm(+)"
11055 #~ msgstr[1] ", %d thêm(+)"
11057 #~ msgid ", %d deletion(-)"
11058 #~ msgid_plural ", %d deletions(-)"
11059 #~ msgstr[0] ", %d xóa(-)"
11060 #~ msgstr[1] ", %d xóa(-)"
11062 #~ msgid "Auto packing the repository for optimum performance.\n"
11063 #~ msgstr "Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n"
11065 #~ msgid " (use \"git add\" to track)"
11066 #~ msgstr " (dùng \"git add\" để theo dõi dấu vết)"
11068 #~ msgid "-B cannot be used with -b"
11069 #~ msgstr "tùy chọn -B không thể dùng -b"
11071 #~ msgid "--detach cannot be used with -b/-B/--orphan"
11072 #~ msgstr "--detach không thể được sử dụng với tùy chọn -b/-B/--orphan"
11074 #~ msgid "--detach cannot be used with -t"
11075 #~ msgstr "--detach không thể được sử dụng với tùy chọn -t"
11077 #~ msgid "--orphan and -b|-B are mutually exclusive"
11078 #~ msgstr "Tùy chọn --orphan và -b|-B loại từ lẫn nhau"
11080 #~ msgid "--orphan cannot be used with -t"
11081 #~ msgstr "--orphan không thể được sử dụng với tùy chọn -t"
11083 #~ msgid "git checkout: -f and -m are incompatible"
11084 #~ msgstr "git checkout: hai tùy chọn -f và -m xung khắc nhau"
11087 #~ "git checkout: updating paths is incompatible with switching branches."
11089 #~ "git checkout: việc cập nhật các đường dẫn là xung khắc với việc chuyển "
11090 #~ "đổi các nhánh."
11092 #~ msgid "diff setup failed"
11093 #~ msgstr "cài đặt diff gặp lỗi"
11095 #~ msgid "merge-recursive: disk full?"
11096 #~ msgstr "merge-recursive: đĩa bị đầy?"
11098 #~ msgid "diff_setup_done failed"
11099 #~ msgstr "diff_setup_done gặp lỗi"
11101 #~ msgid "-d option is no longer supported. Do not use."
11102 #~ msgstr "Tùy chọn -d không còn được hỗ trợ nữa. Xin đừng sử dụng."
11104 #~ msgid "%s: has been deleted/renamed"
11105 #~ msgstr "%s: đã được xóa/thay-tên"
11107 #~ msgid "'%s': not a documentation directory."
11108 #~ msgstr "”%s”: không phải là một thư mục tài liệu."
11113 #~ msgid "Could not extract email from committer identity."
11115 #~ "Không thể rút trích địa chỉ thư điện tử từ định danh người chuyển giao"
11117 #~ msgid "could not parse commit %s\n"
11118 #~ msgstr "không thể phân tích commit (lần chuyển giao) %s\n"