1 # Vietnamese translation for GIT-CORE.
2 # Copyright (C) 2012-2013 Trần Ngọc Quân.
3 # This file is distributed under the same license as the git-core package.
4 # First translated by Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012-2013.
5 # Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>, 2012.
9 "Project-Id-Version: git-v1.8.1.3-568-g5bf72\n"
10 "Report-Msgid-Bugs-To: Git Mailing List <git@vger.kernel.org>\n"
11 "POT-Creation-Date: 2013-02-14 14:46+0800\n"
12 "PO-Revision-Date: 2013-02-17 08:40+0700\n"
13 "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
14 "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
17 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
18 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
19 "Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n"
20 "Plural-Forms: nplurals=2; plural=1;\n"
21 "X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n"
22 "X-Poedit-Basepath: ../\n"
27 msgstr "gợi ý: %.*s\n"
30 #. * Message used both when 'git commit' fails and when
31 #. * other commands doing a merge do.
35 "Fix them up in the work tree,\n"
36 "and then use 'git add/rm <file>' as\n"
37 "appropriate to mark resolution and make a commit,\n"
38 "or use 'git commit -a'."
40 "Sửa chúng trong cây làm việc,\n"
41 "và sau đó dùng lệnh “git add/rm <tập-tin>” dành riêng\n"
42 "cho việc đánh dấu tập tin cần giải quyết và tạo lần chuyển giao,\n"
43 "hoặc là dùng lệnh “git commit -a”."
46 msgid "git archive [options] <tree-ish> [<path>...]"
47 msgstr "git archive [các-tùy-chọn] <tree-ish> [<đường-dẫn>...]"
50 msgid "git archive --list"
51 msgstr "git archive --list"
55 "git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] [options] <tree-ish> [<path>...]"
57 "git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] [các-tùy-chọn] <tree-ish> [<đường-"
61 msgid "git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] --list"
62 msgstr "git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] --list"
69 msgid "archive format"
70 msgstr "định dạng lưu trữ"
72 #: archive.c:324 builtin/log.c:1115
77 msgid "prepend prefix to each pathname in the archive"
78 msgstr "nối thêm tiền tố vào từng đường dẫn tập tin trong kho lưu"
80 #: archive.c:326 builtin/archive.c:91 builtin/blame.c:2366
81 #: builtin/blame.c:2367 builtin/config.c:55 builtin/fast-export.c:653
82 #: builtin/fast-export.c:655 builtin/grep.c:715 builtin/hash-object.c:77
83 #: builtin/ls-files.c:497 builtin/ls-files.c:500 builtin/notes.c:536
84 #: builtin/notes.c:693 builtin/read-tree.c:107 parse-options.h:149
88 #: archive.c:327 builtin/archive.c:92
89 msgid "write the archive to this file"
90 msgstr "ghi kho lưu vào tập tin này"
93 msgid "read .gitattributes in working directory"
94 msgstr "đọc .gitattributes trong thư mục làm việc"
97 msgid "report archived files on stderr"
98 msgstr "liệt kê các tập tin được lưu trữ vào stderr (đầu ra lỗi chuẩn)"
102 msgstr "chỉ lưu (không nén)"
105 msgid "compress faster"
106 msgstr "nén nhanh hơn"
109 msgid "compress better"
113 msgid "list supported archive formats"
114 msgstr "liệt kê các kiểu nén được hỗ trợ"
116 #: archive.c:345 builtin/archive.c:93 builtin/clone.c:85
120 #: archive.c:346 builtin/archive.c:94
121 msgid "retrieve the archive from remote repository <repo>"
122 msgstr "nhận kho lưu từ kho chứa <kho> trên máy chủ"
124 #: archive.c:347 builtin/archive.c:95 builtin/notes.c:615
128 #: archive.c:348 builtin/archive.c:96
129 msgid "path to the remote git-upload-archive command"
130 msgstr "đường dẫn đến lệnh git-upload-pack trên máy chủ"
134 "Negative patterns are forbidden in git attributes\n"
135 "Use '\\!' for literal leading exclamation."
137 "Các mẫu dạng phủ định bị cấm dùng trong các thuộc tính của git\n"
138 "Dùng “\\!” cho các chuỗi văn bản có dấu chấm than."
142 msgid "'%s' does not look like a v2 bundle file"
143 msgstr "“%s” không giống như tập tin v2 bundle (định dạng dump của git)"
147 msgid "unrecognized header: %s%s (%d)"
148 msgstr "phần đầu (header) không được thừa nhận: %s%s (%d)"
150 #: bundle.c:89 builtin/commit.c:674
152 msgid "could not open '%s'"
153 msgstr "không thể mở “%s”"
156 msgid "Repository lacks these prerequisite commits:"
157 msgstr "Kho chứa thiếu những lần chuyển giao (commit) cần trước hết này:"
159 #: bundle.c:164 sequencer.c:566 sequencer.c:998 builtin/log.c:299
160 #: builtin/log.c:751 builtin/log.c:1358 builtin/log.c:1574 builtin/merge.c:347
161 #: builtin/shortlog.c:157
162 msgid "revision walk setup failed"
163 msgstr "cài đặt việc di chuyển qua các điểm xét lại gặp lỗi"
167 msgid "The bundle contains %d ref"
168 msgid_plural "The bundle contains %d refs"
169 msgstr[0] "Bundle chứa %d tham chiếu (refs)"
170 msgstr[1] "Bundle chứa %d tham chiếu (refs)"
173 msgid "The bundle records a complete history."
174 msgstr "Lệnh bundle ghi lại toàn bộ lịch sử."
178 msgid "The bundle requires this ref"
179 msgid_plural "The bundle requires these %d refs"
180 msgstr[0] "Lệnh bundle yêu cầu tham chiếu (refs) này"
181 msgstr[1] "Lệnh bundle yêu cầu %d tham chiếu (refs) này"
184 msgid "rev-list died"
185 msgstr "rev-list đã chết"
187 #: bundle.c:300 builtin/log.c:1254 builtin/shortlog.c:260
189 msgid "unrecognized argument: %s"
190 msgstr "đối số không được thừa nhận: %s"
194 msgid "ref '%s' is excluded by the rev-list options"
195 msgstr "th.chiếu “%s” bị loại trừ bởi các tùy chọn rev-list"
198 msgid "Refusing to create empty bundle."
199 msgstr "Từ chối tạo một bundle trống rỗng."
202 msgid "Could not spawn pack-objects"
203 msgstr "Không thể sản sinh pack-objects"
206 msgid "pack-objects died"
207 msgstr "pack-objects đã chết"
211 msgid "cannot create '%s'"
212 msgstr "không thể tạo “%s”"
215 msgid "index-pack died"
216 msgstr "index-pack đã chết"
220 msgid "could not parse %s"
221 msgstr "không thể phân tích %s"
225 msgid "%s %s is not a commit!"
226 msgstr "%s %s không phải là một lần commit!"
228 #: compat/obstack.c:406 compat/obstack.c:408
229 msgid "memory exhausted"
233 msgid "Could not run 'git rev-list'"
234 msgstr "Không thể chạy “git rev-list”"
238 msgid "failed write to rev-list: %s"
239 msgstr "gặp lỗi khi ghi vào rev-list: %s"
243 msgid "failed to close rev-list's stdin: %s"
244 msgstr "gặp lỗi khi đóng đầu vào chuẩn stdin của rev-list: %s"
247 msgid "in the future"
248 msgstr "trong tương lai"
252 msgid "%lu second ago"
253 msgid_plural "%lu seconds ago"
254 msgstr[0] "%lu giây trước"
255 msgstr[1] "%lu giây trước"
259 msgid "%lu minute ago"
260 msgid_plural "%lu minutes ago"
261 msgstr[0] "%lu phút trước"
262 msgstr[1] "%lu phút trước"
267 msgid_plural "%lu hours ago"
268 msgstr[0] "%lu giờ trước"
269 msgstr[1] "%lu giờ trước"
274 msgid_plural "%lu days ago"
275 msgstr[0] "%lu ngày trước"
276 msgstr[1] "%lu ngày trước"
281 msgid_plural "%lu weeks ago"
282 msgstr[0] "%lu tuần trước"
283 msgstr[1] "%lu tuần trước"
287 msgid "%lu month ago"
288 msgid_plural "%lu months ago"
289 msgstr[0] "%lu tháng trước"
290 msgstr[1] "%lu tháng trước"
295 msgid_plural "%lu years"
301 msgid "%s, %lu month ago"
302 msgid_plural "%s, %lu months ago"
303 msgstr[0] "%s, %lu tháng trước"
304 msgstr[1] "%s, %lu tháng trước"
306 #: date.c:154 date.c:159
309 msgid_plural "%lu years ago"
310 msgstr[0] "%lu năm trước"
311 msgstr[1] "%lu năm trước"
315 msgid " Failed to parse dirstat cut-off percentage '%s'\n"
316 msgstr " Gặp lỗi khi phân tích dirstat cắt bỏ phần trăm “%s”\n"
320 msgid " Unknown dirstat parameter '%s'\n"
321 msgstr " Không hiểu đối số dirstat “%s”\n"
325 msgid "Unknown value for 'diff.submodule' config variable: '%s'"
326 msgstr "Không hiểu giá trị cho biến cấu hình “diff.submodule”: “%s”"
331 "Found errors in 'diff.dirstat' config variable:\n"
334 "Tìm thấy các lỗi trong biến cấu hình “diff.dirstat”:\n"
340 "Failed to parse --dirstat/-X option parameter:\n"
343 "Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --dirstat/-X:\n"
348 msgid "Failed to parse --submodule option parameter: '%s'"
349 msgstr "Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --submodule: “%s”"
351 #: gpg-interface.c:59 gpg-interface.c:127
352 msgid "could not run gpg."
353 msgstr "không thể chạy gpg."
355 #: gpg-interface.c:71
356 msgid "gpg did not accept the data"
357 msgstr "gpg đã không chấp nhận dữ liệu"
359 #: gpg-interface.c:82
360 msgid "gpg failed to sign the data"
361 msgstr "gpg gặp lỗi khi ký dữ liệu"
363 #: gpg-interface.c:112
365 msgid "could not create temporary file '%s': %s"
366 msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời “%s”: %s"
368 #: gpg-interface.c:115
370 msgid "failed writing detached signature to '%s': %s"
371 msgstr "gặp lỗi khi ghi chữ ký đính kèm vào “%s”: %s"
375 msgid "'%s': unable to read %s"
376 msgstr "“%s”: không thể đọc %s"
385 msgid "'%s': short read %s"
386 msgstr "“%s”: đọc ngắn %s"
390 msgid "available git commands in '%s'"
391 msgstr "các lệnh git sẵn sàng để dùng trong “%s”"
394 msgid "git commands available from elsewhere on your $PATH"
395 msgstr "các lệnh git sẵn sàng để dùng từ một nơi khác trong $PATH của bạn"
398 msgid "The most commonly used git commands are:"
399 msgstr "Những lệnh git hay được sử dụng nhất là:"
404 "'%s' appears to be a git command, but we were not\n"
405 "able to execute it. Maybe git-%s is broken?"
407 "“%s” trông như là một lệnh git, nhưng chúng tôi không\n"
408 "thể thực thi nó. Có lẽ là lệnh git-%s đã bị hỏng?"
411 msgid "Uh oh. Your system reports no Git commands at all."
412 msgstr "Ối chà. Hệ thống của bạn báo rằng chẳng có lệnh Git nào cả."
417 "WARNING: You called a Git command named '%s', which does not exist.\n"
418 "Continuing under the assumption that you meant '%s'"
420 "CẢNH BÁO: Bạn đã gọi lệnh Git có tên “%s”, mà nó lại không có sẵn.\n"
421 "Giả định rằng ý bạn là “%s”"
425 msgid "in %0.1f seconds automatically..."
426 msgstr "trong %0.1f giây một cách tự động..."
430 msgid "git: '%s' is not a git command. See 'git --help'."
431 msgstr "git: “%s” không phải là một lệnh của git. Xem “git --help”."
439 "Did you mean one of these?"
442 "Có phải ý bạn là cái này không?"
445 "Có phải ý bạn là một trong số những cái này không?"
448 msgid "failed to read the cache"
449 msgstr "gặp lỗi khi đọc bộ nhớ tạm"
451 #: merge.c:110 builtin/checkout.c:333 builtin/checkout.c:534
452 #: builtin/clone.c:586
453 msgid "unable to write new index file"
454 msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
456 #: merge-recursive.c:190
458 msgid "(bad commit)\n"
459 msgstr "(commit sai)\n"
461 #: merge-recursive.c:206
463 msgid "addinfo_cache failed for path '%s'"
464 msgstr "addinfo_cache gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”"
466 #: merge-recursive.c:268
467 msgid "error building trees"
468 msgstr "gặp lỗi khi xây dựng cây"
470 #: merge-recursive.c:672
472 msgid "failed to create path '%s'%s"
473 msgstr "gặp lỗi khi tạo đường dẫn “%s”%s"
475 #: merge-recursive.c:683
477 msgid "Removing %s to make room for subdirectory\n"
478 msgstr "Gỡ bỏ %s để tạo chỗ (room) cho thư mục con\n"
480 #. something else exists
481 #. .. but not some other error (who really cares what?)
482 #: merge-recursive.c:697 merge-recursive.c:718
483 msgid ": perhaps a D/F conflict?"
484 msgstr ": có lẽ là một xung đột D/F?"
486 #: merge-recursive.c:708
488 msgid "refusing to lose untracked file at '%s'"
489 msgstr "từ chối đóng tập tin không được theo vết tại “%s”"
491 #: merge-recursive.c:748
493 msgid "cannot read object %s '%s'"
494 msgstr "không thể đọc đối tượng %s “%s”"
496 #: merge-recursive.c:750
498 msgid "blob expected for %s '%s'"
499 msgstr "đối tượng blob được mong đợi cho %s “%s”"
501 #: merge-recursive.c:773 builtin/clone.c:302
503 msgid "failed to open '%s'"
504 msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”"
506 #: merge-recursive.c:781
508 msgid "failed to symlink '%s'"
509 msgstr "gặp lỗi khi tạo liên kết tượng trưng (symlink) “%s”"
511 #: merge-recursive.c:784
513 msgid "do not know what to do with %06o %s '%s'"
514 msgstr "không hiểu phải làm gì với %06o %s “%s”"
516 #: merge-recursive.c:922
517 msgid "Failed to execute internal merge"
518 msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện trộn nội bộ"
520 #: merge-recursive.c:926
522 msgid "Unable to add %s to database"
523 msgstr "Không thể thêm %s vào cơ sở dữ liệu"
525 #: merge-recursive.c:942
526 msgid "unsupported object type in the tree"
527 msgstr "kiểu đối tượng không được hỗ trợ trong cây (tree)"
529 #: merge-recursive.c:1021 merge-recursive.c:1035
532 "CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left "
535 "XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s "
536 "còn lại trong cây (tree)."
538 #: merge-recursive.c:1027 merge-recursive.c:1040
541 "CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left "
544 "XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s "
545 "còn lại trong cây (tree) tại %s."
547 #: merge-recursive.c:1081
551 #: merge-recursive.c:1081
555 #: merge-recursive.c:1137
557 msgid "%s is a directory in %s adding as %s instead"
558 msgstr "%s là một thư mục trong %s thay vào đó thêm vào như là %s"
560 #: merge-recursive.c:1159
563 "CONFLICT (rename/rename): Rename \"%s\"->\"%s\" in branch \"%s\" rename \"%s"
564 "\"->\"%s\" in \"%s\"%s"
566 "XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên \"%s\"->\"%s\" trong nhánh \"%s\" đổi "
567 "tên \"%s\"->\"%s\" trong \"%s\"%s"
569 #: merge-recursive.c:1164
570 msgid " (left unresolved)"
571 msgstr " (cần giải quyết)"
573 #: merge-recursive.c:1218
575 msgid "CONFLICT (rename/rename): Rename %s->%s in %s. Rename %s->%s in %s"
577 "XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên %s->%s trong %s. Đổi tên %s->%s trong %s"
579 #: merge-recursive.c:1248
581 msgid "Renaming %s to %s and %s to %s instead"
582 msgstr "Đang đổi tên %s thành %s thay vì %s thành %s"
584 #: merge-recursive.c:1447
586 msgid "CONFLICT (rename/add): Rename %s->%s in %s. %s added in %s"
588 "XUNG ĐỘT (đổi-tên/thêm): Đổi tên %s->%s trong %s. %s được thêm vào trong %s"
590 #: merge-recursive.c:1457
592 msgid "Adding merged %s"
593 msgstr "Thêm hòa trộn %s"
595 #: merge-recursive.c:1462 merge-recursive.c:1660
597 msgid "Adding as %s instead"
598 msgstr "Thay vào đó thêm vào %s"
600 #: merge-recursive.c:1513
602 msgid "cannot read object %s"
603 msgstr "không thể đọc đối tượng %s"
605 #: merge-recursive.c:1516
607 msgid "object %s is not a blob"
608 msgstr "đối tượng %s không phải là một blob"
610 #: merge-recursive.c:1564
614 #: merge-recursive.c:1564
618 #: merge-recursive.c:1574
622 #: merge-recursive.c:1581
626 #: merge-recursive.c:1615
628 msgid "Skipped %s (merged same as existing)"
629 msgstr "Đã bỏ qua %s (đã có sẵn lần hòa trộn này)"
631 #: merge-recursive.c:1629
633 msgid "Auto-merging %s"
634 msgstr "Tự-động-hòa-trộn %s"
636 #: merge-recursive.c:1633 git-submodule.sh:942
640 #: merge-recursive.c:1634
642 msgid "CONFLICT (%s): Merge conflict in %s"
643 msgstr "XUNG ĐỘT (%s): Xung đột hòa trộn trong %s"
645 #: merge-recursive.c:1724
650 #: merge-recursive.c:1749
651 msgid "file/directory"
652 msgstr "tập-tin/thư-mục"
654 #: merge-recursive.c:1755
655 msgid "directory/file"
656 msgstr "thư-mục/tập tin"
658 #: merge-recursive.c:1760
660 msgid "CONFLICT (%s): There is a directory with name %s in %s. Adding %s as %s"
662 "XUNG ĐỘT (%s): Ở đây không có thư mục nào có tên %s trong %s. Thêm %s như là "
665 #: merge-recursive.c:1770
670 #: merge-recursive.c:1787
671 msgid "Fatal merge failure, shouldn't happen."
672 msgstr "Việc hòa trộn hỏng nghiêm trọng, không nên để xảy ra."
674 #: merge-recursive.c:1806
675 msgid "Already up-to-date!"
676 msgstr "Đã cập nhật rồi!"
678 #: merge-recursive.c:1815
680 msgid "merging of trees %s and %s failed"
681 msgstr "hòa trộn cây (tree) %s và %s gặp lỗi"
683 #: merge-recursive.c:1845
685 msgid "Unprocessed path??? %s"
686 msgstr "Đường dẫn chưa được xử lý??? %s"
688 #: merge-recursive.c:1890
692 #: merge-recursive.c:1903
694 msgid "found %u common ancestor:"
695 msgid_plural "found %u common ancestors:"
696 msgstr[0] "tìm thấy %u tổ tiên chung:"
697 msgstr[1] "tìm thấy %u tổ tiên chung:"
699 #: merge-recursive.c:1940
700 msgid "merge returned no commit"
701 msgstr "hòa trộn không trả về lần chuyển giao (commit) nào"
703 #: merge-recursive.c:1997
705 msgid "Could not parse object '%s'"
706 msgstr "Không thể phân tích đối tượng “%s”"
708 #: merge-recursive.c:2009 builtin/merge.c:643
709 msgid "Unable to write index."
710 msgstr "Không thể ghi bảng mục lục"
712 #: parse-options.c:485
716 #: parse-options.c:503
719 msgstr "cách dùng: %s"
721 #. TRANSLATORS: the colon here should align with the
722 #. one in "usage: %s" translation
723 #: parse-options.c:507
728 #: parse-options.c:510
735 msgid "Path '%s' is in submodule '%.*s'"
736 msgstr "Đường dẫn “%s” thì ở trong mô-đun-con “%.*s”"
740 msgid "'%s' is beyond a symbolic link"
741 msgstr "“%s” nằm ngoài một liên kết tượng trưng"
745 msgid "Your branch is ahead of '%s' by %d commit.\n"
746 msgid_plural "Your branch is ahead of '%s' by %d commits.\n"
747 msgstr[0] "Nhánh của bạn là đầu của “%s” bởi %d lần chuyển giao (commit).\n"
748 msgstr[1] "Nhánh của bạn là đầu của “%s” bởi %d lần chuyển giao (commit).\n"
751 msgid " (use \"git push\" to publish your local commits)\n"
752 msgstr " (dùng \"git push\" để xuất bản các lần chuyển giao nội bộ của bạn)\n"
756 msgid "Your branch is behind '%s' by %d commit, and can be fast-forwarded.\n"
758 "Your branch is behind '%s' by %d commits, and can be fast-forwarded.\n"
760 "Nhánh của bạn thì ở đằng sau “%s” bởi %d lần chuyển giao (commit), và có thể "
761 "được fast-forward.\n"
763 "Nhánh của bạn thì ở đằng sau “%s” bởi %d lần chuyển giao (commit), và có thể "
764 "được fast-forward.\n"
767 msgid " (use \"git pull\" to update your local branch)\n"
768 msgstr " (dùng \"git pull\" để cập nhật nhánh nội bộ của bạn)\n"
773 "Your branch and '%s' have diverged,\n"
774 "and have %d and %d different commit each, respectively.\n"
776 "Your branch and '%s' have diverged,\n"
777 "and have %d and %d different commits each, respectively.\n"
779 "Nhánh của bạn và “%s” bị phân kỳ,\n"
780 "và có %d và %d lần chuyển giao (commit) khác nhau cho từng cái,\n"
781 "tương ứng với mỗi lần.\n"
783 "Your branch and “%s” have diverged,\n"
784 "and have %d and %d different commit each, respectively.\n"
787 msgid " (use \"git pull\" to merge the remote branch into yours)\n"
789 " (dùng \"git pull\" để hòa trộn nhánh trên máy chủ vào trong nhánh của "
792 #: sequencer.c:123 builtin/merge.c:761 builtin/merge.c:874 builtin/merge.c:984
793 #: builtin/merge.c:994
795 msgid "Could not open '%s' for writing"
796 msgstr "Không thể mở “%s” để ghi"
798 #: sequencer.c:125 builtin/merge.c:333 builtin/merge.c:764 builtin/merge.c:986
799 #: builtin/merge.c:999
801 msgid "Could not write to '%s'"
802 msgstr "Không thể ghi vào “%s”"
806 "after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n"
807 "with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'"
809 "sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n"
810 "với lệnh “git add <đường_dẫn>” hoặc “git rm <đường_dẫn>”"
814 "after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n"
815 "with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'\n"
816 "and commit the result with 'git commit'"
818 "sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n"
819 "với lệnh “git add <đường_dẫn>” hoặc “git rm <đường_dẫn>”\n"
820 "và chuyển giao (commit) kết quả bằng lệnh “git commit”"
822 #: sequencer.c:162 sequencer.c:774 sequencer.c:857
824 msgid "Could not write to %s"
825 msgstr "Không thể ghi vào %s"
829 msgid "Error wrapping up %s"
830 msgstr "Lỗi bao bọc %s"
833 msgid "Your local changes would be overwritten by cherry-pick."
834 msgstr "Các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh cherry-pick."
837 msgid "Your local changes would be overwritten by revert."
838 msgstr "Các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh revert."
841 msgid "Commit your changes or stash them to proceed."
842 msgstr "Chuyển giao (commit) các thay đổi của bạn hay stash chúng để xử lý."
844 #. TRANSLATORS: %s will be "revert" or "cherry-pick"
847 msgid "%s: Unable to write new index file"
848 msgstr "%s: Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
851 msgid "Could not resolve HEAD commit\n"
852 msgstr "Không thể phân giải commit (lần chuyển giao) HEAD\n"
855 msgid "Unable to update cache tree\n"
856 msgstr "Không thể cập nhật cây bộ nhớ đệm\n"
860 msgid "Could not parse commit %s\n"
861 msgstr "Không thể phân tích commit (lần chuyển giao) %s\n"
865 msgid "Could not parse parent commit %s\n"
866 msgstr "Không thể phân tích commit (lần chuyển giao) cha mẹ %s\n"
869 msgid "Your index file is unmerged."
870 msgstr "Tập tin lưu mục lục của bạn không được hòa trộn."
874 msgid "Commit %s is a merge but no -m option was given."
876 "Lần chuyển giao (commit) %s là một lần hòa trộn nhưng không đưa ra tùy chọn -"
881 msgid "Commit %s does not have parent %d"
882 msgstr "Lần chuyển giao (commit) %s không có cha mẹ %d"
886 msgid "Mainline was specified but commit %s is not a merge."
888 "Luồng chính được chỉ ra nhưng lần chuyển giao (commit) %s không phải là một "
891 #. TRANSLATORS: The first %s will be "revert" or
892 #. "cherry-pick", the second %s a SHA1
895 msgid "%s: cannot parse parent commit %s"
896 msgstr "%s: không thể phân tích lần chuyển giao mẹ của %s"
900 msgid "Cannot get commit message for %s"
901 msgstr "Không thể lấy thông điệp lần chuyển giao (commit) cho %s"
905 msgid "could not revert %s... %s"
906 msgstr "không thể revert %s... %s"
910 msgid "could not apply %s... %s"
911 msgstr "không thể apply (áp dụng miếng vá) %s... %s"
914 msgid "empty commit set passed"
915 msgstr "lần chuyển giao (commit) trống rỗng đặt là hợp quy cách"
919 msgid "git %s: failed to read the index"
920 msgstr "git %s: gặp lỗi đọc bảng mục lục"
924 msgid "git %s: failed to refresh the index"
925 msgstr "git %s: gặp lỗi khi làm tươi mới bảng mục lục"
929 msgid "Cannot %s during a %s"
930 msgstr "Không thể %s trong khi %s"
934 msgid "Could not parse line %d."
935 msgstr "Không phân tích được dòng %d."
938 msgid "No commits parsed."
939 msgstr "Không có lần chuyển giao (commit) nào được phân tích."
943 msgid "Could not open %s"
944 msgstr "Không thể mở %s"
948 msgid "Could not read %s."
949 msgstr "Không thể đọc %s."
953 msgid "Unusable instruction sheet: %s"
954 msgstr "Bảng chỉ thị không thể dùng được: %s"
958 msgid "Invalid key: %s"
959 msgstr "Khóa không đúng: %s"
963 msgid "Invalid value for %s: %s"
964 msgstr "Giá trị không hợp lệ %s: %s"
968 msgid "Malformed options sheet: %s"
969 msgstr "Bảng tùy chọn dị hình: %s"
972 msgid "a cherry-pick or revert is already in progress"
973 msgstr "một thao tác cherry-pick hoặc revert đang được thực hiện"
976 msgid "try \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\""
977 msgstr "hãy thử \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\""
981 msgid "Could not create sequencer directory %s"
982 msgstr "Không thể tạo thư mục xếp dãy %s"
984 #: sequencer.c:776 sequencer.c:861
986 msgid "Error wrapping up %s."
987 msgstr "Lỗi bao bọc %s."
989 #: sequencer.c:795 sequencer.c:929
990 msgid "no cherry-pick or revert in progress"
991 msgstr "không cherry-pick hay revert trong tiến trình"
994 msgid "cannot resolve HEAD"
995 msgstr "không thể phân giải HEAD"
998 msgid "cannot abort from a branch yet to be born"
999 msgstr "không thể hủy bỏ từ một nhánh mà nó còn chưa được tạo ra"
1001 #: sequencer.c:821 builtin/apply.c:4020
1003 msgid "cannot open %s: %s"
1004 msgstr "không thể mở %s: %s"
1008 msgid "cannot read %s: %s"
1009 msgstr "không thể đọc %s: %s"
1012 msgid "unexpected end of file"
1013 msgstr "kết thúc tập tin đột xuất"
1017 msgid "stored pre-cherry-pick HEAD file '%s' is corrupt"
1018 msgstr "tập tin HEAD “pre-cherry-pick” đã lưu “%s” bị hỏng"
1022 msgid "Could not format %s."
1023 msgstr "Không thể định dạng %s."
1026 msgid "Can't revert as initial commit"
1027 msgstr "Không thể revert một lần chuyển giao (commit) khởi tạo"
1030 msgid "Can't cherry-pick into empty head"
1031 msgstr "Không thể cherry-pick vào một đầu (head) trống rỗng"
1034 msgid "HEAD does not point to a branch"
1035 msgstr "HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả"
1039 msgid "No such branch: '%s'"
1040 msgstr "Không có nhánh nào như thế: “%s”"
1044 msgid "No upstream configured for branch '%s'"
1045 msgstr "Không có thượng nguồn (upstream) được cấu hình cho nhánh “%s”"
1049 msgid "Upstream branch '%s' not stored as a remote-tracking branch"
1051 "Nhánh thượng nguồn (upstream) “%s” không được lưu lại như là một nhánh "
1056 msgid "unable to access '%s': %s"
1057 msgstr "không thể truy cập “%s”: %s"
1061 msgid "unable to access '%s'"
1062 msgstr "không thể truy cập “%s”"
1066 msgid "unable to look up current user in the passwd file: %s"
1067 msgstr "không tìm thấy người dùng hiện tại trong tập tin passwd: %s"
1070 msgid "no such user"
1071 msgstr "không có người dùng như vậy"
1074 msgid "Unmerged paths:"
1075 msgstr "Những đường dẫn chưa được hòa trộn:"
1077 #: wt-status.c:167 wt-status.c:194
1079 msgid " (use \"git reset %s <file>...\" to unstage)"
1080 msgstr " (dùng \"git reset %s <tập-tin>...\" để bỏ một stage (trạng thái))"
1082 #: wt-status.c:169 wt-status.c:196
1083 msgid " (use \"git rm --cached <file>...\" to unstage)"
1084 msgstr " (dùng \"git rm --cached <tập-tin>...\" để bỏ trạng thái (stage))"
1087 msgid " (use \"git add <file>...\" to mark resolution)"
1088 msgstr " (dùng \"git add <tập-tin>...\" để đánh dấu là cần giải quyết)"
1090 #: wt-status.c:175 wt-status.c:179
1091 msgid " (use \"git add/rm <file>...\" as appropriate to mark resolution)"
1093 " (dùng \"git add/rm <tập-tin>...\" như là một cách thích hợp để đánh dấu "
1094 "là cần được giải quyết)"
1097 msgid " (use \"git rm <file>...\" to mark resolution)"
1098 msgstr " (dùng \"git rm <tập-tin>...\" để đánh dấu là cần giải quyết)"
1101 msgid "Changes to be committed:"
1102 msgstr "Những thay đổi sẽ được chuyển giao:"
1105 msgid "Changes not staged for commit:"
1107 "Các thay đổi không được đặt trạng thái (stage) cho lần chuyển giao (commit):"
1110 msgid " (use \"git add <file>...\" to update what will be committed)"
1112 " (dùng \"git add <tập-tin>...\" để cập nhật những gì cần chuyển giao "
1116 msgid " (use \"git add/rm <file>...\" to update what will be committed)"
1118 " (dùng \"git add/rm <tập-tin>...\" để cập nhật những gì sẽ được chuyển giao)"
1122 " (use \"git checkout -- <file>...\" to discard changes in working directory)"
1124 " (dùng \"git checkout -- <tập-tin>...\" để bỏ thay đổi trong thư mục làm "
1128 msgid " (commit or discard the untracked or modified content in submodules)"
1130 " (chuyển giao (commit) hoặc là loại bỏ các nội dung không-bị-theo-vết hay "
1131 "đã bị chỉnh sửa trong mô-đun-con)"
1135 msgid " (use \"git %s <file>...\" to include in what will be committed)"
1137 " (dùng \"git %s <tập-tin>...\" để thêm vào những gì cần chuyển giao "
1145 msgid "both deleted:"
1146 msgstr "bị xóa bởi cả hai:"
1149 msgid "added by us:"
1150 msgstr "được thêm vào bởi chúng tôi:"
1153 msgid "deleted by them:"
1154 msgstr "bị xóa đi bởi họ:"
1157 msgid "added by them:"
1158 msgstr "được thêm vào bởi họ:"
1161 msgid "deleted by us:"
1162 msgstr "bị xóa bởi chúng tôi:"
1166 msgstr "được thêm vào bởi cả hai:"
1169 msgid "both modified:"
1170 msgstr "bị sửa bởi cả hai:"
1173 msgid "new commits, "
1174 msgstr "lần chuyển giao (commit) mới, "
1177 msgid "modified content, "
1178 msgstr "nội dung được sửa đổi, "
1181 msgid "untracked content, "
1182 msgstr "nội dung chưa được theo dõi, "
1186 msgid "new file: %s"
1187 msgstr "tập tin mới: %s"
1191 msgid "copied: %s -> %s"
1192 msgstr "đã sao chép: %s -> %s"
1201 msgid "modified: %s"
1202 msgstr "đã sửa đổi: %s"
1206 msgid "renamed: %s -> %s"
1207 msgstr "đã đổi tên: %s -> %s"
1211 msgid "typechange: %s"
1212 msgstr "đổi-kiểu: %s"
1217 msgstr "không hiểu: %s"
1221 msgid "unmerged: %s"
1222 msgstr "chưa hòa trộn: %s"
1226 msgid "bug: unhandled diff status %c"
1227 msgstr "lỗi: không lấy được trạng thái lệnh diff %c"
1230 msgid "You have unmerged paths."
1231 msgstr "Bạn có những đường dẫn chưa được hòa trộn."
1233 #: wt-status.c:792 wt-status.c:916
1234 msgid " (fix conflicts and run \"git commit\")"
1235 msgstr " (sửa các xung đột sau đó chạy \"git commit\")"
1238 msgid "All conflicts fixed but you are still merging."
1239 msgstr "Tất cả các xung đột đã được giải quyết nhưng bạn vẫn đang hòa trộn."
1242 msgid " (use \"git commit\" to conclude merge)"
1243 msgstr " (dùng \"git commit\" để hoàn tất việc hòa trộn)"
1246 msgid "You are in the middle of an am session."
1247 msgstr "Bạn đang ở giữa của một phiên “am”."
1250 msgid "The current patch is empty."
1251 msgstr "Miếng vá hiện tại bị trống rỗng."
1254 msgid " (fix conflicts and then run \"git am --resolved\")"
1255 msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git am --resolved\")"
1258 msgid " (use \"git am --skip\" to skip this patch)"
1259 msgstr " (dùng \"git am --skip\" để bỏ qua lần vá này)"
1262 msgid " (use \"git am --abort\" to restore the original branch)"
1263 msgstr " (dùng \"git am --abort\" để phục hồi lại nhánh nguyên thủy)"
1265 #: wt-status.c:877 wt-status.c:887
1266 msgid "You are currently rebasing."
1267 msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc rebase (tái cấu trúc)."
1270 msgid " (fix conflicts and then run \"git rebase --continue\")"
1271 msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git rebase --continue\")"
1274 msgid " (use \"git rebase --skip\" to skip this patch)"
1275 msgstr " (dùng \"git rebase --skip\" để bỏ qua lần vá này)"
1278 msgid " (use \"git rebase --abort\" to check out the original branch)"
1279 msgstr " (dùng \"git rebase --abort\" để check-out nhánh nguyên thủy)"
1282 msgid " (all conflicts fixed: run \"git rebase --continue\")"
1284 " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git rebase --continue\")"
1287 msgid "You are currently splitting a commit during a rebase."
1289 "Bạn hiện tại đang cắt đôi một lần chuyển giao trong khi đang thực hiện việc "
1293 msgid " (Once your working directory is clean, run \"git rebase --continue\")"
1295 " (Một khi thư mục làm việc của bạn đã gọn gàng, chạy \"git rebase --continue"
1299 msgid "You are currently editing a commit during a rebase."
1300 msgstr "Bạn hiện đang sửa một lần chuyển giao trong khi bạn thực hiện rebase."
1303 msgid " (use \"git commit --amend\" to amend the current commit)"
1305 " (dùng \"git commit --amend\" để tu bổ lần chuyển giao (commit) hiện tại)"
1309 " (use \"git rebase --continue\" once you are satisfied with your changes)"
1311 " (dùng \"git rebase --continue\" một khi bạn cảm thấy hài lòng về những "
1312 "thay đổi của mình)"
1315 msgid "You are currently cherry-picking."
1316 msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc cherry-pick."
1319 msgid " (all conflicts fixed: run \"git commit\")"
1320 msgstr " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git commit\")"
1323 msgid "You are currently bisecting."
1324 msgstr "Bạn hiện tại đang thực hiện việc bisect (chia đôi)."
1327 msgid " (use \"git bisect reset\" to get back to the original branch)"
1328 msgstr " (dùng \"git bisect reset\" để quay trở lại nhánh nguyên thủy)"
1332 msgstr "Trên nhánh "
1335 msgid "Not currently on any branch."
1336 msgstr "Hiện tại chẳng ở nhánh nào cả."
1339 msgid "Initial commit"
1340 msgstr "Lần chuyển giao (commit) khởi đầu"
1343 msgid "Untracked files"
1344 msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi"
1347 msgid "Ignored files"
1348 msgstr "Những tập tin bị lờ đi"
1352 msgid "Untracked files not listed%s"
1353 msgstr "Những tập tin không bị theo vết không được liệt kê ra %s"
1356 msgid " (use -u option to show untracked files)"
1357 msgstr " (dùng tùy chọn -u để hiển thị các tập tin chưa được theo dõi)"
1361 msgstr "Không có thay đổi nào"
1365 msgid "no changes added to commit (use \"git add\" and/or \"git commit -a\")\n"
1367 "không có thay đổi nào được thêm vào commit (dùng \"git add\" và/hoặc \"git "
1372 msgid "no changes added to commit\n"
1373 msgstr "không có thay đổi nào được thêm vào lần chuyển giao (commit)\n"
1378 "nothing added to commit but untracked files present (use \"git add\" to "
1381 "không có gì được thêm vào lần chuyển giao (commit) nhưng có những tập tin "
1382 "không được theo dấu vết hiện diện (dùng \"git add\" để đưa vào theo dõi)\n"
1386 msgid "nothing added to commit but untracked files present\n"
1388 "không có gì được thêm vào lần chuyển giao (commit) nhưng có những tập tin "
1389 "không được theo dấu vết hiện diện\n"
1393 msgid "nothing to commit (create/copy files and use \"git add\" to track)\n"
1395 " không có gì để commit (tạo/sao-chép các tập tin và dùng \"git add\" để theo "
1398 #: wt-status.c:1047 wt-status.c:1052
1400 msgid "nothing to commit\n"
1401 msgstr "không có gì để chuyển giao (commit)\n"
1405 msgid "nothing to commit (use -u to show untracked files)\n"
1407 "không có gì để chuyển giao (commit) (dùng -u để bỏ các tập tin cần theo dấu "
1412 msgid "nothing to commit, working directory clean\n"
1413 msgstr "không có gì để chuyển giao (commit), thư mục làm việc sạch sẽ\n"
1416 msgid "HEAD (no branch)"
1417 msgstr "HEAD (không nhánh)"
1420 msgid "Initial commit on "
1421 msgstr "Lần chuyển giao (commit) khởi tạo trên "
1427 #: wt-status.c:1186 wt-status.c:1189
1429 msgstr "phía trước "
1433 msgstr ", đằng sau "
1435 #: compat/precompose_utf8.c:58 builtin/clone.c:341
1437 msgid "failed to unlink '%s'"
1438 msgstr "bỏ liên kết (unlink) %s không thành công"
1441 msgid "git add [options] [--] <pathspec>..."
1442 msgstr "git add [các-tùy-chọn] [--] <pathspec>..."
1446 msgid "unexpected diff status %c"
1447 msgstr "trạng thái lệnh diff không như mong đợi %c"
1449 #: builtin/add.c:68 builtin/commit.c:231
1450 msgid "updating files failed"
1451 msgstr "Cập nhật tập tin gặp lỗi"
1455 msgid "remove '%s'\n"
1456 msgstr "gỡ bỏ “%s”\n"
1458 #: builtin/add.c:148
1459 msgid "Unstaged changes after refreshing the index:"
1461 "Các thay đổi không được lưu trạng thái sau khi làm tươi mới lại bảng mục lục:"
1463 #: builtin/add.c:151 builtin/add.c:460 builtin/rm.c:275
1465 msgid "pathspec '%s' did not match any files"
1466 msgstr "pathspec “%s” không khớp với bất kỳ tập tin nào"
1468 #: builtin/add.c:234
1469 msgid "Could not read the index"
1470 msgstr "Không thể đọc bảng mục lục"
1472 #: builtin/add.c:244
1474 msgid "Could not open '%s' for writing."
1475 msgstr "Không thể mở “%s” để ghi"
1477 #: builtin/add.c:248
1478 msgid "Could not write patch"
1479 msgstr "Không thể ghi ra miếng vá"
1481 #: builtin/add.c:253
1483 msgid "Could not stat '%s'"
1484 msgstr "không thể lấy trạng thái về “%s”"
1486 #: builtin/add.c:255
1487 msgid "Empty patch. Aborted."
1488 msgstr "Miếng vá trống rỗng. Đã bỏ qua."
1490 #: builtin/add.c:261
1492 msgid "Could not apply '%s'"
1493 msgstr "Không thể apply (áp dụng miếng vá) “%s”"
1495 #: builtin/add.c:271
1496 msgid "The following paths are ignored by one of your .gitignore files:\n"
1498 "Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore "
1501 #: builtin/add.c:277 builtin/clean.c:161 builtin/fetch.c:78 builtin/mv.c:63
1502 #: builtin/prune-packed.c:76 builtin/push.c:425 builtin/remote.c:1253
1507 #: builtin/add.c:278 builtin/apply.c:4369 builtin/check-ignore.c:19
1508 #: builtin/commit.c:1150 builtin/count-objects.c:82 builtin/fsck.c:613
1509 #: builtin/log.c:1522 builtin/mv.c:62 builtin/read-tree.c:112
1513 #: builtin/add.c:280
1514 msgid "interactive picking"
1515 msgstr "sửa bằng cách tương tác"
1517 #: builtin/add.c:281 builtin/checkout.c:1031 builtin/reset.c:258
1518 msgid "select hunks interactively"
1519 msgstr "chọn “hunks” một cách tương tác"
1521 #: builtin/add.c:282
1522 msgid "edit current diff and apply"
1523 msgstr "sửa diff hiện nay và áp dụng nó"
1525 #: builtin/add.c:283
1526 msgid "allow adding otherwise ignored files"
1527 msgstr "cho phép thêm các tập tin bị bỏ qua khác"
1529 #: builtin/add.c:284
1530 msgid "update tracked files"
1531 msgstr "cập nhật các tập tin được theo vết"
1533 #: builtin/add.c:285
1534 msgid "record only the fact that the path will be added later"
1535 msgstr "chỉ ghi lại sự việc mà đường dẫn sẽ được thêm vào sau"
1537 #: builtin/add.c:286
1538 msgid "add changes from all tracked and untracked files"
1540 "thêm các thay đổi từ tất cả các tập tin có cũng như không được theo dõi dấu "
1543 #: builtin/add.c:287
1544 msgid "don't add, only refresh the index"
1545 msgstr "không thêm, chỉ làm tươi mới bảng mục lục"
1547 #: builtin/add.c:288
1548 msgid "just skip files which cannot be added because of errors"
1549 msgstr "chie bỏ qua những tập tin mà nó không thể được thêm vào bởi vì gặp lỗi"
1551 #: builtin/add.c:289
1552 msgid "check if - even missing - files are ignored in dry run"
1554 "kiểm tra xem - thậm chí thiếu - tập tin bị bỏ qua trong quá trình chạy thử"
1556 #: builtin/add.c:311
1558 msgid "Use -f if you really want to add them.\n"
1559 msgstr "Sử dụng tùy chọn -f nếu bạn thực sự muốn thêm chúng vào.\n"
1561 #: builtin/add.c:312
1562 msgid "no files added"
1563 msgstr "chưa có tập tin nào được thêm vào"
1565 #: builtin/add.c:318
1566 msgid "adding files failed"
1567 msgstr "thêm tập tin gặp lỗi"
1570 #. * To be consistent with "git add -p" and most Git
1571 #. * commands, we should default to being tree-wide, but
1572 #. * this is not the original behavior and can't be
1573 #. * changed until users trained themselves not to type
1574 #. * "git add -u" or "git add -A". For now, we warn and
1575 #. * keep the old behavior. Later, this warning can be
1576 #. * turned into a die(...), and eventually we may
1577 #. * reallow the command with a new behavior.
1579 #: builtin/add.c:335
1582 "The behavior of 'git add %s (or %s)' with no path argument from a\n"
1583 "subdirectory of the tree will change in Git 2.0 and should not be used "
1585 "To add content for the whole tree, run:\n"
1588 " (or git add %s :/)\n"
1590 "To restrict the command to the current directory, run:\n"
1593 " (or git add %s .)\n"
1595 "With the current Git version, the command is restricted to the current "
1598 "Cách ứng xử của lệnh “git add %s (hay %s)” khi không có tham số đường dẫn "
1600 "thư-mục con của cây sẽ thay đổi kể từ Git 2.0 và không thể sử dụng như thế "
1602 "Để thêm nội dung cho toàn bộ cây, chạy:\n"
1605 " (hay git add %s :/)\n"
1607 "Để hạn chế lệnh cho thư-mục hiện tại, chạy:\n"
1610 " (hay git add %s .)\n"
1612 "Với phiên bản hiện tại của Git, lệnh bị hạn chế cho thư-mục hiện tại."
1614 #: builtin/add.c:381
1615 msgid "-A and -u are mutually incompatible"
1616 msgstr "-A và -u xung khắc nhau"
1618 #: builtin/add.c:383
1619 msgid "Option --ignore-missing can only be used together with --dry-run"
1620 msgstr "Tùy chọn --ignore-missing chỉ có thể được dùng cùng với --dry-run"
1622 #: builtin/add.c:414
1624 msgid "Nothing specified, nothing added.\n"
1625 msgstr "Không có gì được chỉ ra, không có gì được thêm vào.\n"
1627 #: builtin/add.c:415
1629 msgid "Maybe you wanted to say 'git add .'?\n"
1630 msgstr "Có lẽ bạn muốn là “git add .” phải không?\n"
1632 #: builtin/add.c:421 builtin/check-ignore.c:67 builtin/clean.c:204
1633 #: builtin/commit.c:291 builtin/mv.c:82 builtin/rm.c:235
1634 msgid "index file corrupt"
1635 msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng"
1637 #: builtin/add.c:481 builtin/apply.c:4465 builtin/mv.c:229 builtin/rm.c:370
1638 msgid "Unable to write new index file"
1639 msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
1641 #: builtin/apply.c:57
1642 msgid "git apply [options] [<patch>...]"
1643 msgstr "git apply [các-tùy-chọn] [<miếng-vá>...]"
1645 #: builtin/apply.c:110
1647 msgid "unrecognized whitespace option '%s'"
1648 msgstr "không nhận ra tùy chọn về khoảng trắng “%s”"
1650 #: builtin/apply.c:125
1652 msgid "unrecognized whitespace ignore option '%s'"
1653 msgstr "không nhận ra tùy chọn bỏ qua khoảng trắng “%s”"
1655 #: builtin/apply.c:823
1657 msgid "Cannot prepare timestamp regexp %s"
1659 "Không thể chuẩn bị biểu thức chính qui dấu vết thời gian (timestamp regexp) "
1662 #: builtin/apply.c:832
1664 msgid "regexec returned %d for input: %s"
1665 msgstr "thi hành biểu thức chính quy trả về %d cho kết xuất: %s"
1667 #: builtin/apply.c:913
1669 msgid "unable to find filename in patch at line %d"
1670 msgstr "không thể tìm thấy tên tập tin trong miếng vá tại dòng %d"
1672 #: builtin/apply.c:945
1674 msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null, got %s on line %d"
1675 msgstr "git apply: git-diff sai - mong đợi /dev/null, đã nhận %s trên dòng %d"
1677 #: builtin/apply.c:949
1679 msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent new filename on line %d"
1680 msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin mới mâu thuấn trên dòng %d"
1682 #: builtin/apply.c:950
1684 msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent old filename on line %d"
1685 msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin cũ mâu thuấn trên dòng %d"
1687 #: builtin/apply.c:957
1689 msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null on line %d"
1690 msgstr "git apply: git-diff sai - mong đợi /dev/null trên dòng %d"
1692 #: builtin/apply.c:1422
1694 msgid "recount: unexpected line: %.*s"
1695 msgstr "chi tiết: dòng không được mong đợi: %.*s"
1697 #: builtin/apply.c:1479
1699 msgid "patch fragment without header at line %d: %.*s"
1700 msgstr "miếng vá phân mảnh mà không có phần đầu tại dòng %d: %.*s"
1702 #: builtin/apply.c:1496
1705 "git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname "
1706 "component (line %d)"
1708 "git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname "
1709 "components (line %d)"
1711 "phần đầu diff cho git thiếu thông tin tên tập tin khi gỡ bỏ đi %d trong "
1712 "thành phần dẫn đầu tên của đường dẫn (dòng %d)"
1714 "phần đầu diff cho git thiếu thông tin tên tập tin khi gỡ bỏ đi %d trong "
1715 "thành phần dẫn đầu tên của đường dẫn (dòng %d)"
1717 #: builtin/apply.c:1656
1718 msgid "new file depends on old contents"
1719 msgstr "tập tin mới phụ thuộc vào nội dung cũ"
1721 #: builtin/apply.c:1658
1722 msgid "deleted file still has contents"
1723 msgstr "tập tin đã xóa vẫn còn nội dung"
1725 #: builtin/apply.c:1684
1727 msgid "corrupt patch at line %d"
1728 msgstr "miếng vá hỏng tại dòng %d"
1730 #: builtin/apply.c:1720
1732 msgid "new file %s depends on old contents"
1733 msgstr "tập tin mới %s phụ thuộc vào nội dung cũ"
1735 #: builtin/apply.c:1722
1737 msgid "deleted file %s still has contents"
1738 msgstr "tập tin đã xóa %s vẫn còn nội dung"
1740 #: builtin/apply.c:1725
1742 msgid "** warning: file %s becomes empty but is not deleted"
1743 msgstr "** cảnh báo: tập tin %s trở nên trống rỗng nhưng không bị xóa"
1745 #: builtin/apply.c:1871
1747 msgid "corrupt binary patch at line %d: %.*s"
1748 msgstr "miếng vá định dạng nhị phân sai hỏng tại dòng %d: %.*s"
1750 #. there has to be one hunk (forward hunk)
1751 #: builtin/apply.c:1900
1753 msgid "unrecognized binary patch at line %d"
1754 msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được nhận ra tại dòng %d"
1756 #: builtin/apply.c:1986
1758 msgid "patch with only garbage at line %d"
1759 msgstr "vá chỉ với “garbage” tại dòng %d"
1761 #: builtin/apply.c:2076
1763 msgid "unable to read symlink %s"
1764 msgstr "không thể đọc liên kết tượng trưng %s"
1766 #: builtin/apply.c:2080
1768 msgid "unable to open or read %s"
1769 msgstr "không thể mở để đọc hay ghi %s"
1771 #: builtin/apply.c:2684
1773 msgid "invalid start of line: '%c'"
1774 msgstr "sai khởi đầu dòng: “%c”"
1776 #: builtin/apply.c:2802
1778 msgid "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d line)."
1779 msgid_plural "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d lines)."
1780 msgstr[0] "Khối dữ liệu #%d thành công tại %d (offset %d dòng)."
1781 msgstr[1] "Khối dữ liệu #%d thành công tại %d (offset %d dòng)."
1783 #: builtin/apply.c:2814
1785 msgid "Context reduced to (%ld/%ld) to apply fragment at %d"
1786 msgstr "Nội dung bị giảm xuống (%ld/%ld) để áp dụng mảnh dữ liệu tại %d"
1788 #: builtin/apply.c:2820
1791 "while searching for:\n"
1794 "Trong khi đang tìm kiếm cho:\n"
1797 #: builtin/apply.c:2839
1799 msgid "missing binary patch data for '%s'"
1800 msgstr "thiếu dữ liệu của miếng vá định dạng nhị phân cho “%s”"
1802 #: builtin/apply.c:2942
1804 msgid "binary patch does not apply to '%s'"
1805 msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được áp dụng cho “%s”"
1807 #: builtin/apply.c:2948
1809 msgid "binary patch to '%s' creates incorrect result (expecting %s, got %s)"
1811 "vá nhị phân cho “%s” tạo ra kết quả không chính xác (mong chờ %s, lại nhận "
1814 #: builtin/apply.c:2969
1816 msgid "patch failed: %s:%ld"
1817 msgstr "vá gặp lỗi: %s:%ld"
1819 #: builtin/apply.c:3091
1821 msgid "cannot checkout %s"
1822 msgstr "không thể \"checkout\" %s"
1824 #: builtin/apply.c:3136 builtin/apply.c:3145 builtin/apply.c:3189
1826 msgid "read of %s failed"
1827 msgstr "đọc %s gặp lỗi"
1829 #: builtin/apply.c:3169 builtin/apply.c:3391
1831 msgid "path %s has been renamed/deleted"
1832 msgstr "đường dẫn %s đã bị xóa/đổi tên"
1834 #: builtin/apply.c:3250 builtin/apply.c:3405
1836 msgid "%s: does not exist in index"
1837 msgstr "%s: không tồn tại trong bảng mục lục"
1839 #: builtin/apply.c:3254 builtin/apply.c:3397 builtin/apply.c:3419
1844 #: builtin/apply.c:3259 builtin/apply.c:3413
1846 msgid "%s: does not match index"
1847 msgstr "%s: không khớp trong mục lục"
1849 #: builtin/apply.c:3361
1850 msgid "removal patch leaves file contents"
1851 msgstr "loại bỏ miếng vá để lại nội dung tập tin"
1853 #: builtin/apply.c:3430
1855 msgid "%s: wrong type"
1856 msgstr "%s: sai kiểu"
1858 #: builtin/apply.c:3432
1860 msgid "%s has type %o, expected %o"
1861 msgstr "%s có kiểu %o, mong chờ %o"
1863 #: builtin/apply.c:3533
1865 msgid "%s: already exists in index"
1866 msgstr "%s: đã có từ trước trong bảng mục lục"
1868 #: builtin/apply.c:3536
1870 msgid "%s: already exists in working directory"
1871 msgstr "%s: đã sẵn có trong thư mục đang làm việc"
1873 #: builtin/apply.c:3556
1875 msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o)"
1876 msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o)"
1878 #: builtin/apply.c:3561
1880 msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o) of %s"
1881 msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o) của %s"
1883 #: builtin/apply.c:3569
1885 msgid "%s: patch does not apply"
1886 msgstr "%s: miếng vá không được áp dụng"
1888 #: builtin/apply.c:3582
1890 msgid "Checking patch %s..."
1891 msgstr "Đang kiểm tra miếng vá %s..."
1893 #: builtin/apply.c:3639 builtin/checkout.c:215 builtin/reset.c:124
1895 msgid "make_cache_entry failed for path '%s'"
1896 msgstr "make_cache_entry gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”"
1898 #: builtin/apply.c:3782
1900 msgid "unable to remove %s from index"
1901 msgstr "không thể gỡ bỏ %s từ mục lục"
1903 #: builtin/apply.c:3810
1905 msgid "corrupt patch for subproject %s"
1906 msgstr "miếng vá sai hỏng cho dự án con (subproject) %s"
1908 #: builtin/apply.c:3814
1910 msgid "unable to stat newly created file '%s'"
1911 msgstr "không thể lấy trạng thái về tập tin %s mới hơn đã được tạo"
1913 #: builtin/apply.c:3819
1915 msgid "unable to create backing store for newly created file %s"
1916 msgstr "không thể tạo “backing store” cho tập tin được tạo mới hơn %s"
1918 #: builtin/apply.c:3822 builtin/apply.c:3930
1920 msgid "unable to add cache entry for %s"
1921 msgstr "không thể thêm mục nhớ tạm cho %s"
1923 #: builtin/apply.c:3855
1925 msgid "closing file '%s'"
1926 msgstr "đang đóng tập tin “%s”"
1928 #: builtin/apply.c:3904
1930 msgid "unable to write file '%s' mode %o"
1931 msgstr "không thể ghi vào tập tin “%s” chế độ (mode) %o"
1933 #: builtin/apply.c:3991
1935 msgid "Applied patch %s cleanly."
1936 msgstr "Đã áp dụng miếng và %s một cách sạch sẽ."
1938 #: builtin/apply.c:3999
1939 msgid "internal error"
1942 #. Say this even without --verbose
1943 #: builtin/apply.c:4002
1945 msgid "Applying patch %%s with %d reject..."
1946 msgid_plural "Applying patch %%s with %d rejects..."
1947 msgstr[0] "Đang áp dụng miếng vá %%s với %d lần từ chối..."
1948 msgstr[1] "Đang áp dụng miếng vá %%s với %d lần từ chối..."
1950 #: builtin/apply.c:4012
1952 msgid "truncating .rej filename to %.*s.rej"
1953 msgstr "đang cắt cụt tên tập tin .rej thành %.*s.rej"
1955 #: builtin/apply.c:4033
1957 msgid "Hunk #%d applied cleanly."
1958 msgstr "Khối nhớ #%d được áp dụng gọn gàng."
1960 #: builtin/apply.c:4036
1962 msgid "Rejected hunk #%d."
1963 msgstr "hunk #%d bị từ chối."
1965 #: builtin/apply.c:4186
1966 msgid "unrecognized input"
1967 msgstr "không thừa nhận đầu vào"
1969 #: builtin/apply.c:4197
1970 msgid "unable to read index file"
1971 msgstr "không thể đọc tập tin lưu bảng mục lục"
1973 #: builtin/apply.c:4316 builtin/apply.c:4319 builtin/clone.c:91
1974 #: builtin/fetch.c:63
1978 #: builtin/apply.c:4317
1979 msgid "don't apply changes matching the given path"
1980 msgstr "không áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"
1982 #: builtin/apply.c:4320
1983 msgid "apply changes matching the given path"
1984 msgstr "áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"
1986 #: builtin/apply.c:4322
1990 #: builtin/apply.c:4323
1991 msgid "remove <num> leading slashes from traditional diff paths"
1992 msgstr "gỡ bỏ <số> phần dẫn đầu (slashe) từ đường dẫn diff cổ điển"
1994 #: builtin/apply.c:4326
1995 msgid "ignore additions made by the patch"
1996 msgstr "lờ đi phần phụ thêm tạo ra bởi miếng vá"
1998 #: builtin/apply.c:4328
1999 msgid "instead of applying the patch, output diffstat for the input"
2001 "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả từ lệnh diffstat cho đầu ra"
2003 #: builtin/apply.c:4332
2004 msgid "show number of added and deleted lines in decimal notation"
2006 "hiển thị số lượng các dòng được thêm vào và xóa đi theo ký hiệu thập phân"
2008 #: builtin/apply.c:4334
2009 msgid "instead of applying the patch, output a summary for the input"
2010 msgstr "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả cho đầu vào"
2012 #: builtin/apply.c:4336
2013 msgid "instead of applying the patch, see if the patch is applicable"
2014 msgstr "thay vì áp dụng miếng vá, hãy xem xem miếng vá có thích hợp không"
2016 #: builtin/apply.c:4338
2017 msgid "make sure the patch is applicable to the current index"
2018 msgstr "hãy chắc chắn là miếng vá thích hợp với bảng mục lục hiện hành"
2020 #: builtin/apply.c:4340
2021 msgid "apply a patch without touching the working tree"
2022 msgstr "áp dụng một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc"
2024 #: builtin/apply.c:4342
2025 msgid "also apply the patch (use with --stat/--summary/--check)"
2027 "đồng thời áp dụng miếng vá (dùng với tùy chọn --stat/--summary/--check)"
2029 #: builtin/apply.c:4344
2030 msgid "attempt three-way merge if a patch does not apply"
2031 msgstr "thử hòa trộn kiểu three-way nếu việc vá không thể thực hiện được"
2033 #: builtin/apply.c:4346
2034 msgid "build a temporary index based on embedded index information"
2036 "xây dựng bảng mục lục tạm thời trên cơ sở thông tin bảng mục lục được nhúng"
2038 #: builtin/apply.c:4348 builtin/checkout-index.c:197 builtin/ls-files.c:463
2039 msgid "paths are separated with NUL character"
2040 msgstr "các đường dẫn bị ngăn cách bởi ký tự NULL"
2042 #: builtin/apply.c:4351
2043 msgid "ensure at least <n> lines of context match"
2044 msgstr "đảm bảo rằng có ít nhất <n> dòng nội dung khớp"
2046 #: builtin/apply.c:4352
2050 #: builtin/apply.c:4353
2051 msgid "detect new or modified lines that have whitespace errors"
2052 msgstr "tìm thấy một dòng mới hoặc bị sửa đổi mà nó có lỗi do khoảng trắng"
2054 #: builtin/apply.c:4356 builtin/apply.c:4359
2055 msgid "ignore changes in whitespace when finding context"
2056 msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng khi quét nội dung"
2058 #: builtin/apply.c:4362
2059 msgid "apply the patch in reverse"
2060 msgstr "áp dụng miếng vá theo chiều ngược"
2062 #: builtin/apply.c:4364
2063 msgid "don't expect at least one line of context"
2064 msgstr "đừng hy vọng có ít nhất một dòng nội dung"
2066 #: builtin/apply.c:4366
2067 msgid "leave the rejected hunks in corresponding *.rej files"
2068 msgstr "để lại khối dữ liệu bị từ chối trong các tập tin *.rej tương ứng"
2070 #: builtin/apply.c:4368
2071 msgid "allow overlapping hunks"
2072 msgstr "cho phép chồng khối nhớ"
2074 #: builtin/apply.c:4371
2075 msgid "tolerate incorrectly detected missing new-line at the end of file"
2077 "đã dò tìm thấy dung sai không chính xác thiếu dòng mới tại cuối tập tin"
2079 #: builtin/apply.c:4374
2080 msgid "do not trust the line counts in the hunk headers"
2081 msgstr "không tin số lượng dòng trong phần đầu khối dữ liệu"
2083 #: builtin/apply.c:4376
2087 #: builtin/apply.c:4377
2088 msgid "prepend <root> to all filenames"
2089 msgstr "treo thêm <root> vào tất cả các tên tập tin"
2091 #: builtin/apply.c:4399
2092 msgid "--3way outside a repository"
2093 msgstr "--3way ở ngoài một kho chứa"
2095 #: builtin/apply.c:4407
2096 msgid "--index outside a repository"
2097 msgstr "--index ở ngoài một kho chứa"
2099 #: builtin/apply.c:4410
2100 msgid "--cached outside a repository"
2101 msgstr "--cached ở ngoài một kho chứa"
2103 #: builtin/apply.c:4426
2105 msgid "can't open patch '%s'"
2106 msgstr "không thể mở miếng vá “%s”"
2108 #: builtin/apply.c:4440
2110 msgid "squelched %d whitespace error"
2111 msgid_plural "squelched %d whitespace errors"
2112 msgstr[0] "đã chấm dứt %d lỗi khoảng trắng"
2113 msgstr[1] "đã chấm dứt %d lỗi khoảng trắng"
2115 #: builtin/apply.c:4446 builtin/apply.c:4456
2117 msgid "%d line adds whitespace errors."
2118 msgid_plural "%d lines add whitespace errors."
2119 msgstr[0] "%d dòng thêm khoảng trắng lỗi."
2120 msgstr[1] "%d dòng thêm khoảng trắng lỗi."
2122 #: builtin/archive.c:17
2124 msgid "could not create archive file '%s'"
2125 msgstr "không thể tạo tập tin kho (lưu trữ, nén) “%s”"
2127 #: builtin/archive.c:20
2128 msgid "could not redirect output"
2129 msgstr "không thể chuyển hướng kết xuất"
2131 #: builtin/archive.c:37
2132 msgid "git archive: Remote with no URL"
2133 msgstr "git archive: Máy chủ không có địa chỉ URL"
2135 #: builtin/archive.c:58
2136 msgid "git archive: expected ACK/NAK, got EOF"
2137 msgstr "git archive: mong đợi ACK/NAK, nhận EOF"
2139 #: builtin/archive.c:63
2141 msgid "git archive: NACK %s"
2142 msgstr "git archive: NACK %s"
2144 #: builtin/archive.c:65
2146 msgid "remote error: %s"
2147 msgstr "lỗi máy chủ: %s"
2149 #: builtin/archive.c:66
2150 msgid "git archive: protocol error"
2151 msgstr "git archive: lỗi giao thức"
2153 #: builtin/archive.c:71
2154 msgid "git archive: expected a flush"
2155 msgstr "git archive: đã mong chờ một flush"
2157 #: builtin/bisect--helper.c:7
2158 msgid "git bisect--helper --next-all [--no-checkout]"
2159 msgstr "git bisect--helper --next-all [--no-checkout]"
2161 #: builtin/bisect--helper.c:17
2162 msgid "perform 'git bisect next'"
2163 msgstr "thực hiện “git bisect next”"
2165 #: builtin/bisect--helper.c:19
2166 msgid "update BISECT_HEAD instead of checking out the current commit"
2168 "cập nhật BISECT_HEAD thay vì lấy ra (checking out) lần chuyển giao (commit) "
2171 #: builtin/blame.c:25
2172 msgid "git blame [options] [rev-opts] [rev] [--] file"
2173 msgstr "git blame [các-tùy-chọn] [rev-opts] [rev] [--] tập-tin"
2175 #: builtin/blame.c:30 builtin/shortlog.c:15
2176 msgid "[rev-opts] are documented in git-rev-list(1)"
2177 msgstr "[rev-opts] được mô tả trong git-rev-list(1)"
2179 #: builtin/blame.c:2350
2180 msgid "Show blame entries as we find them, incrementally"
2181 msgstr "Hiển thị các mục “blame” như là chúng ta thấy chúng, tăng dần"
2183 #: builtin/blame.c:2351
2184 msgid "Show blank SHA-1 for boundary commits (Default: off)"
2186 "Hiển thị SHA-1 trắng cho những lần chuyển giao biên giới (Mặc định: off)"
2188 #: builtin/blame.c:2352
2189 msgid "Do not treat root commits as boundaries (Default: off)"
2190 msgstr "Không coi các lần chuyển giao gốc là giới hạn (Mặc định: off)"
2192 #: builtin/blame.c:2353
2193 msgid "Show work cost statistics"
2194 msgstr "Hiển thị thống kê công sức làm việc"
2196 #: builtin/blame.c:2354
2197 msgid "Show output score for blame entries"
2198 msgstr "Hiển thị kết xuất điểm số có các mục tin “blame”"
2200 #: builtin/blame.c:2355
2201 msgid "Show original filename (Default: auto)"
2202 msgstr "Hiển thị tên tập tin gốc (Mặc định: auto)"
2204 #: builtin/blame.c:2356
2205 msgid "Show original linenumber (Default: off)"
2206 msgstr "Hiển thị số dòng gốc (Mặc định: off)"
2208 #: builtin/blame.c:2357
2209 msgid "Show in a format designed for machine consumption"
2210 msgstr "Hiển thị ở định dạng đã thiết kế cho sự tiêu dùng bằng máy"
2212 #: builtin/blame.c:2358
2213 msgid "Show porcelain format with per-line commit information"
2214 msgstr "Hiển thị định dạng “porcelain” với thông tin chuyển giao mỗi dòng"
2216 #: builtin/blame.c:2359
2217 msgid "Use the same output mode as git-annotate (Default: off)"
2218 msgstr "Dùng cùng chế độ xuất ra vóigit-annotate (Mặc định: off)"
2220 #: builtin/blame.c:2360
2221 msgid "Show raw timestamp (Default: off)"
2222 msgstr "Hiển thị dấu vết thời gian dạng thô (Mặc định: off)"
2224 #: builtin/blame.c:2361
2225 msgid "Show long commit SHA1 (Default: off)"
2226 msgstr "Hiển thị SHA1 của lần chuyển giao (commit) dạng dài (Mặc định: off)"
2228 #: builtin/blame.c:2362
2229 msgid "Suppress author name and timestamp (Default: off)"
2230 msgstr "Không hiển thị tên tác giả và dấu vết thời gian (Mặc định: off)"
2232 #: builtin/blame.c:2363
2233 msgid "Show author email instead of name (Default: off)"
2234 msgstr "Hiển thị thư điện tử của tác giả thay vì tên (Mặc định: off)"
2236 #: builtin/blame.c:2364
2237 msgid "Ignore whitespace differences"
2238 msgstr "Bỏ qua các khác biệt do khoảng trắng gây ra"
2240 #: builtin/blame.c:2365
2241 msgid "Spend extra cycles to find better match"
2242 msgstr "Tiêu thụ thêm năng tài nguyên máy móc để tìm kiếm tốt hơn nữa"
2244 #: builtin/blame.c:2366
2245 msgid "Use revisions from <file> instead of calling git-rev-list"
2247 "Sử dụng điểm xét duyệt (revision) từ <tập tin> thay vì gọi “git-rev-list”"
2249 #: builtin/blame.c:2367
2250 msgid "Use <file>'s contents as the final image"
2251 msgstr "Sử dụng nội dung của <tập tin> như là ảnh cuối cùng"
2253 #: builtin/blame.c:2368 builtin/blame.c:2369
2257 #: builtin/blame.c:2368
2258 msgid "Find line copies within and across files"
2259 msgstr "Tìm các bản sao chép dòng trong và ngang qua tập tin"
2261 #: builtin/blame.c:2369
2262 msgid "Find line movements within and across files"
2263 msgstr "Tìm các di chuyển dòng trong và ngang qua tập tin"
2265 #: builtin/blame.c:2370
2269 #: builtin/blame.c:2370
2270 msgid "Process only line range n,m, counting from 1"
2271 msgstr "Xử lý chỉ dòng vùng n,m, tính từ 1"
2273 #: builtin/branch.c:23
2274 msgid "git branch [options] [-r | -a] [--merged | --no-merged]"
2275 msgstr "git branch [các-tùy-chọn] [-r | -a] [--merged | --no-merged]"
2277 #: builtin/branch.c:24
2278 msgid "git branch [options] [-l] [-f] <branchname> [<start-point>]"
2279 msgstr "git branch [các-tùy-chọn] [-l] [-f] <tên-nhánh> [<điểm-đầu>]"
2281 #: builtin/branch.c:25
2282 msgid "git branch [options] [-r] (-d | -D) <branchname>..."
2283 msgstr "git branch [các-tùy-chọn] [-r] (-d | -D) <tên-nhánh> ..."
2285 #: builtin/branch.c:26
2286 msgid "git branch [options] (-m | -M) [<oldbranch>] <newbranch>"
2287 msgstr "git branch [các-tùy-chọn] (-m | -M) [<nhánh-cũ>] <nhánh-mới>"
2289 #: builtin/branch.c:145
2292 "deleting branch '%s' that has been merged to\n"
2293 " '%s', but not yet merged to HEAD."
2295 "đang xóa nhánh “%s” mà nó lại đã được hòa trộn vào\n"
2296 " “%s”, nhưng vẫn chưa được hòa trộn vào HEAD."
2298 #: builtin/branch.c:149
2301 "not deleting branch '%s' that is not yet merged to\n"
2302 " '%s', even though it is merged to HEAD."
2304 "không xóa nhánh “%s” cái mà chưa được hòa trộn vào\n"
2305 " “%s”, cho dù là nó đã được hòa trộn vào HEAD."
2307 #: builtin/branch.c:163
2309 msgid "Couldn't look up commit object for '%s'"
2310 msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao (commit) cho “%s”"
2312 #: builtin/branch.c:167
2315 "The branch '%s' is not fully merged.\n"
2316 "If you are sure you want to delete it, run 'git branch -D %s'."
2318 "Nhánh “%s” không được trộn một cách đầy đủ.\n"
2319 "Nếu bạn thực sự muốn xóa nó, thì chạy lệnh “git branch -D %s”."
2321 #: builtin/branch.c:180
2322 msgid "Update of config-file failed"
2323 msgstr "Cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
2325 #: builtin/branch.c:208
2326 msgid "cannot use -a with -d"
2327 msgstr "không thể dùng tùy chọn -a với -d"
2329 #: builtin/branch.c:214
2330 msgid "Couldn't look up commit object for HEAD"
2331 msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao (commit) cho HEAD"
2333 #: builtin/branch.c:222
2335 msgid "Cannot delete the branch '%s' which you are currently on."
2336 msgstr "Không thể xóa nhánh “%s” cái mà bạn hiện nay đang ở."
2338 #: builtin/branch.c:235
2340 msgid "remote branch '%s' not found."
2341 msgstr "không tìm thấy nhánh máy chủ “%s”."
2343 #: builtin/branch.c:236
2345 msgid "branch '%s' not found."
2346 msgstr "không tìm thấy nhánh “%s”."
2348 #: builtin/branch.c:250
2350 msgid "Error deleting remote branch '%s'"
2351 msgstr "Gặp lỗi khi đang xóa nhánh máy chủ “%s”"
2353 #: builtin/branch.c:251
2355 msgid "Error deleting branch '%s'"
2356 msgstr "Lỗi khi xoá bỏ nhánh “%s”"
2358 #: builtin/branch.c:258
2360 msgid "Deleted remote branch %s (was %s).\n"
2361 msgstr "Nhánh máy chủ \"%s\" đã bị xóa (từng là %s).\n"
2363 #: builtin/branch.c:259
2365 msgid "Deleted branch %s (was %s).\n"
2366 msgstr "Nhánh “%s” đã bị xóa (từng là %s)\n"
2368 #: builtin/branch.c:361
2370 msgid "branch '%s' does not point at a commit"
2371 msgstr "nhánh “%s” không chỉ đến một lần chuyển giao (commit) nào cả"
2373 #: builtin/branch.c:433
2375 msgid "[%s: behind %d]"
2376 msgstr "[%s: đằng sau %d]"
2378 #: builtin/branch.c:435
2381 msgstr "[đằng sau %d]"
2383 #: builtin/branch.c:439
2385 msgid "[%s: ahead %d]"
2386 msgstr "[%s: phía trước %d]"
2388 #: builtin/branch.c:441
2391 msgstr "[phía trước %d]"
2393 #: builtin/branch.c:444
2395 msgid "[%s: ahead %d, behind %d]"
2396 msgstr "[%s: trước %d, sau %d]"
2398 #: builtin/branch.c:447
2400 msgid "[ahead %d, behind %d]"
2401 msgstr "[trước %d, sau %d]"
2403 #: builtin/branch.c:469
2404 msgid " **** invalid ref ****"
2405 msgstr " **** tham chiếu sai ****"
2407 #: builtin/branch.c:560
2409 msgstr "(không nhánh)"
2411 #: builtin/branch.c:593
2413 msgid "object '%s' does not point to a commit"
2414 msgstr "đối tượng “%s” không chỉ đến một lần chuyển giao (commit) nào cả"
2416 #: builtin/branch.c:625
2417 msgid "some refs could not be read"
2418 msgstr "một số tham chiếu đã không thể đọc được"
2420 #: builtin/branch.c:638
2421 msgid "cannot rename the current branch while not on any."
2422 msgstr "không thể đổi tên nhánh hiện hành trong khi nó chẳng ở đâu cả."
2424 #: builtin/branch.c:648
2426 msgid "Invalid branch name: '%s'"
2427 msgstr "Sai tên nhánh: “%s”"
2429 #: builtin/branch.c:663
2430 msgid "Branch rename failed"
2431 msgstr "Đổi tên nhánh gặp lỗi"
2433 #: builtin/branch.c:667
2435 msgid "Renamed a misnamed branch '%s' away"
2436 msgstr "Đã đổi tên nhánh khuyết danh “%s” đi"
2438 #: builtin/branch.c:671
2440 msgid "Branch renamed to %s, but HEAD is not updated!"
2441 msgstr "Nhánh bị đổi tên thành %s, nhưng HEAD lại không được cập nhật!"
2443 #: builtin/branch.c:678
2444 msgid "Branch is renamed, but update of config-file failed"
2445 msgstr "Nhánh bị đổi tên, nhưng cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
2447 #: builtin/branch.c:693
2449 msgid "malformed object name %s"
2450 msgstr "tên đối tượng dị hình %s"
2452 #: builtin/branch.c:717
2454 msgid "could not write branch description template: %s"
2455 msgstr "không thể ghi vào mẫu mô tả nhánh: %s"
2457 #: builtin/branch.c:747
2458 msgid "Generic options"
2459 msgstr "Tùy chọn chung"
2461 #: builtin/branch.c:749
2462 msgid "show hash and subject, give twice for upstream branch"
2463 msgstr "hiển thị mã băm và chủ đề, đưa ra hai lần cho nhánh thượng nguồn"
2465 #: builtin/branch.c:750
2466 msgid "suppress informational messages"
2467 msgstr "Thu hồi các thông điệp thông tin"
2469 #: builtin/branch.c:751
2470 msgid "set up tracking mode (see git-pull(1))"
2471 msgstr "cài đặt chế độ theo vết (xem git-pull(1))"
2473 #: builtin/branch.c:753
2474 msgid "change upstream info"
2475 msgstr "thay đổi thông tin thượng nguồn (upstream)"
2477 #: builtin/branch.c:757
2478 msgid "use colored output"
2479 msgstr "sử dụng kết xuất có tô màu"
2481 #: builtin/branch.c:758
2482 msgid "act on remote-tracking branches"
2483 msgstr "thao tác trên nhánh “remote-tracking”"
2485 #: builtin/branch.c:761 builtin/branch.c:767 builtin/branch.c:788
2486 #: builtin/branch.c:794 builtin/commit.c:1366 builtin/commit.c:1367
2487 #: builtin/commit.c:1368 builtin/commit.c:1369 builtin/tag.c:468
2491 #: builtin/branch.c:762 builtin/branch.c:768
2492 msgid "print only branches that contain the commit"
2493 msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao"
2495 #: builtin/branch.c:774
2496 msgid "Specific git-branch actions:"
2497 msgstr "Hành động git-branch:"
2499 #: builtin/branch.c:775
2500 msgid "list both remote-tracking and local branches"
2501 msgstr "liệt kê cả nhánh “remote-tracking” và nội bộ"
2503 #: builtin/branch.c:777
2504 msgid "delete fully merged branch"
2505 msgstr "xóa một cách đầy đủ nhánh đã hòa trộn"
2507 #: builtin/branch.c:778
2508 msgid "delete branch (even if not merged)"
2509 msgstr "xoá nhánh (cho dù là chưa được hòa trộn)"
2511 #: builtin/branch.c:779
2512 msgid "move/rename a branch and its reflog"
2513 msgstr "di chuyển hay đổi tên một nhánh và reflog của nó"
2515 #: builtin/branch.c:780
2516 msgid "move/rename a branch, even if target exists"
2517 msgstr "di chuyển hoặc đổi tên một nhánh, thậm chí cả khi đích đã có sẵn"
2519 #: builtin/branch.c:781
2520 msgid "list branch names"
2521 msgstr "liệt kê các tên nhánh"
2523 #: builtin/branch.c:782
2524 msgid "create the branch's reflog"
2525 msgstr "tạo reflog của nhánh"
2527 #: builtin/branch.c:784
2528 msgid "edit the description for the branch"
2529 msgstr "sửa mô tả cho nhánh"
2531 #: builtin/branch.c:785
2532 msgid "force creation (when already exists)"
2533 msgstr "ép buộc tạo (khi đã sẵn tồn tại rồi)"
2535 #: builtin/branch.c:788
2536 msgid "print only not merged branches"
2537 msgstr "chỉ hiển thị các nhánh chưa được hòa trộn"
2539 #: builtin/branch.c:794
2540 msgid "print only merged branches"
2541 msgstr "chỉ hiển thị các nhánh được hòa trộn"
2543 #: builtin/branch.c:798
2544 msgid "list branches in columns"
2545 msgstr "liệt kê các nhánh trong các cột"
2547 #: builtin/branch.c:811
2548 msgid "Failed to resolve HEAD as a valid ref."
2549 msgstr "Gặp lỗi khi phân giải HEAD như là một tham chiếu (ref) hợp lệ."
2551 #: builtin/branch.c:816 builtin/clone.c:561
2552 msgid "HEAD not found below refs/heads!"
2553 msgstr "không tìm thấy HEAD ở dưới refs/heads!"
2555 #: builtin/branch.c:839
2556 msgid "--column and --verbose are incompatible"
2557 msgstr "--column và --verbose xung khắc nhau"
2559 #: builtin/branch.c:845
2560 msgid "branch name required"
2561 msgstr "cần tên nhánh"
2563 #: builtin/branch.c:860
2564 msgid "Cannot give description to detached HEAD"
2565 msgstr "Không thể đưa ra mô tả HEAD đã tách rời"
2567 #: builtin/branch.c:865
2568 msgid "cannot edit description of more than one branch"
2569 msgstr "không thể sửa mô tả cho nhiều hơn một nhánh"
2571 #: builtin/branch.c:872
2573 msgid "No commit on branch '%s' yet."
2574 msgstr "Vẫn chưa chuyển giao trên nhánh “%s”."
2576 #: builtin/branch.c:875
2578 msgid "No branch named '%s'."
2579 msgstr "Không có nhánh nào có tên “%s”."
2581 #: builtin/branch.c:888
2582 msgid "too many branches for a rename operation"
2583 msgstr "quá nhiều nhánh dành cho thao tác đổi tên"
2585 #: builtin/branch.c:893
2587 msgid "branch '%s' does not exist"
2588 msgstr "nhánh “%s” chưa sẵn có"
2590 #: builtin/branch.c:905
2592 msgid "Branch '%s' has no upstream information"
2593 msgstr "Nhánh “%s” không có thông tin thượng nguồn (upstream)"
2595 #: builtin/branch.c:920
2596 msgid "-a and -r options to 'git branch' do not make sense with a branch name"
2598 "hai tùy chọn -a và -r áp dụng cho lệnh “git branch” không hợp lý đối với tên "
2601 #: builtin/branch.c:923
2604 "The --set-upstream flag is deprecated and will be removed. Consider using --"
2605 "track or --set-upstream-to\n"
2607 "Cờ --set-upstream bị phản đối và sẽ bị xóa bỏ. Nên dùng --track hoặc --set-"
2610 #: builtin/branch.c:940
2614 "If you wanted to make '%s' track '%s', do this:\n"
2618 "Nếu bạn muốn “%s” theo dõi “%s”, thực hiện lệnh sau:\n"
2621 #: builtin/branch.c:941
2623 msgid " git branch -d %s\n"
2624 msgstr " git branch -d %s\n"
2626 #: builtin/branch.c:942
2628 msgid " git branch --set-upstream-to %s\n"
2629 msgstr " git branch --set-upstream-to %s\n"
2631 #: builtin/bundle.c:47
2633 msgid "%s is okay\n"
2636 #: builtin/bundle.c:56
2637 msgid "Need a repository to create a bundle."
2638 msgstr "Cần một kho chứa để mà tạo một bundle."
2640 #: builtin/bundle.c:60
2641 msgid "Need a repository to unbundle."
2642 msgstr "Cần một kho chứa để mà bung một bundle."
2644 #: builtin/cat-file.c:247
2645 msgid "git cat-file (-t|-s|-e|-p|<type>|--textconv) <object>"
2646 msgstr "git cat-file (-t|-s|-e|-p|<kiểu>|--textconv) <đối tượng>"
2648 #: builtin/cat-file.c:248
2649 msgid "git cat-file (--batch|--batch-check) < <list_of_objects>"
2650 msgstr "git cat-file (--batch|--batch-check) < <danh-sách-đối-tượng>"
2652 #: builtin/cat-file.c:266
2653 msgid "<type> can be one of: blob, tree, commit, tag"
2654 msgstr "<kiểu> là một trong số: blob, tree, commit, tag"
2656 #: builtin/cat-file.c:267
2657 msgid "show object type"
2658 msgstr "hiển thị kiểu đối tượng"
2660 #: builtin/cat-file.c:268
2661 msgid "show object size"
2662 msgstr "hiển thị kích thước đối tượng"
2664 #: builtin/cat-file.c:270
2665 msgid "exit with zero when there's no error"
2666 msgstr "thoát với 0 khi không có lỗi"
2668 #: builtin/cat-file.c:271
2669 msgid "pretty-print object's content"
2670 msgstr "in nội dung đối tượng dạng dễ đọc"
2672 #: builtin/cat-file.c:273
2673 msgid "for blob objects, run textconv on object's content"
2674 msgstr "với đối tượng blob, chạy lệnh textconv trên nội dung của đối tượng"
2676 #: builtin/cat-file.c:275
2677 msgid "show info and content of objects fed from the standard input"
2679 "hiển thị thông tin và nội dung của các đối tượng lấy từ đầu vào tiêu chuẩn"
2681 #: builtin/cat-file.c:278
2682 msgid "show info about objects fed from the standard input"
2683 msgstr "hiển thị các thông tin về đối tượng fed từ đầu vào tiêu chuẩn"
2685 #: builtin/check-attr.c:11
2686 msgid "git check-attr [-a | --all | attr...] [--] pathname..."
2687 msgstr "git check-attr [-a | --all | attr...] [--] tên-đường-dẫn..."
2689 #: builtin/check-attr.c:12
2690 msgid "git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | attr...] < <list-of-paths>"
2692 "git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | attr...] < <danh-sách-đường-dẫn>"
2694 #: builtin/check-attr.c:19
2695 msgid "report all attributes set on file"
2696 msgstr "báo cáo tất cả các thuộc tính đặt trên tập tin"
2698 #: builtin/check-attr.c:20
2699 msgid "use .gitattributes only from the index"
2700 msgstr "chỉ sử dụng .gitattributes từ bảng mục lục"
2702 #: builtin/check-attr.c:21 builtin/check-ignore.c:22 builtin/hash-object.c:75
2703 msgid "read file names from stdin"
2704 msgstr "đọc tên tập tin từ đầu vào tiêu chuẩn"
2706 #: builtin/check-attr.c:23 builtin/check-ignore.c:24
2707 msgid "input paths are terminated by a null character"
2708 msgstr "các đường dẫn được ngăn cách bởi ký tự null"
2710 #: builtin/check-ignore.c:18 builtin/checkout.c:1012 builtin/gc.c:177
2711 msgid "suppress progress reporting"
2712 msgstr "chặn các báo cáo tiến trình hoạt động"
2714 #: builtin/check-ignore.c:151
2715 msgid "cannot specify pathnames with --stdin"
2716 msgstr "không thể chỉ định các tên đường dẫn với --stdin"
2718 #: builtin/check-ignore.c:154
2719 msgid "-z only makes sense with --stdin"
2720 msgstr "-z chỉ hợp lý với --stdin"
2722 #: builtin/check-ignore.c:156
2723 msgid "no path specified"
2724 msgstr "chưa ghi rõ đường dẫn"
2726 #: builtin/check-ignore.c:160
2727 msgid "--quiet is only valid with a single pathname"
2728 msgstr "--quiet chỉ hợp lệ với tên đường dẫn đơn"
2730 #: builtin/check-ignore.c:162
2731 msgid "cannot have both --quiet and --verbose"
2732 msgstr "không thể dùng cả hai tùy chọn --quiet và --verbose"
2734 #: builtin/checkout-index.c:126
2735 msgid "git checkout-index [options] [--] [<file>...]"
2736 msgstr "git checkout-index [các-tùy-chọn] [--] [<tập-tin>...]"
2738 #: builtin/checkout-index.c:187
2739 msgid "check out all files in the index"
2740 msgstr "lấy ra toàn bộ các tập tin trong bảng mục lục"
2742 #: builtin/checkout-index.c:188
2743 msgid "force overwrite of existing files"
2744 msgstr "ép buộc ghi đè lên tập tin đã sẵn có từ trước"
2746 #: builtin/checkout-index.c:190
2747 msgid "no warning for existing files and files not in index"
2749 "không cảnh báo cho những tập tin tồn tại và không có trong bảng mục lục"
2751 #: builtin/checkout-index.c:192
2752 msgid "don't checkout new files"
2753 msgstr "không checkout các tập tin mới"
2755 #: builtin/checkout-index.c:194
2756 msgid "update stat information in the index file"
2757 msgstr "cập nhật thông tin thống kê trong tập tin lưu bảng mục lục mới"
2759 #: builtin/checkout-index.c:200
2760 msgid "read list of paths from the standard input"
2761 msgstr " đọc danh sách đường dẫn từ thiết bị nhập chuẩn"
2763 #: builtin/checkout-index.c:202
2764 msgid "write the content to temporary files"
2765 msgstr "ghi nội dung vào tập tin tạm"
2767 #: builtin/checkout-index.c:203 builtin/column.c:30
2771 #: builtin/checkout-index.c:204
2772 msgid "when creating files, prepend <string>"
2773 msgstr "khi tạo các tập tin, nối thêm <chuỗi>"
2775 #: builtin/checkout-index.c:207
2776 msgid "copy out the files from named stage"
2777 msgstr "sao chép ra các tập tin từ trạng thái được đặt tên"
2779 #: builtin/checkout.c:25
2780 msgid "git checkout [options] <branch>"
2781 msgstr "git checkout [các-tùy-chọn] <nhánh>"
2783 #: builtin/checkout.c:26
2784 msgid "git checkout [options] [<branch>] -- <file>..."
2785 msgstr "git checkout [các-tùy-chọn] [<nhánh>] -- <tập-tin>..."
2787 #: builtin/checkout.c:116 builtin/checkout.c:149
2789 msgid "path '%s' does not have our version"
2790 msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng ta"
2792 #: builtin/checkout.c:118 builtin/checkout.c:151
2794 msgid "path '%s' does not have their version"
2795 msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng"
2797 #: builtin/checkout.c:134
2799 msgid "path '%s' does not have all necessary versions"
2800 msgstr "đường dẫn “%s” không có tất cả các phiên bản cần thiết"
2802 #: builtin/checkout.c:178
2804 msgid "path '%s' does not have necessary versions"
2805 msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản cần thiết"
2807 #: builtin/checkout.c:195
2809 msgid "path '%s': cannot merge"
2810 msgstr "đường dẫn “%s”: không thể hòa trộn"
2812 #: builtin/checkout.c:212
2814 msgid "Unable to add merge result for '%s'"
2815 msgstr "Không thể thêm kết quả hòa trộn cho “%s”"
2817 #: builtin/checkout.c:236 builtin/checkout.c:239 builtin/checkout.c:242
2818 #: builtin/checkout.c:245
2820 msgid "'%s' cannot be used with updating paths"
2821 msgstr "“%s” không thể được sử dụng với các đường dẫn cập nhật"
2823 #: builtin/checkout.c:248 builtin/checkout.c:251
2825 msgid "'%s' cannot be used with %s"
2826 msgstr "“%s” không thể được sử dụng với %s"
2828 #: builtin/checkout.c:254
2830 msgid "Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time."
2832 "Không thể cập nhật các đường dẫn và chuyển đến nhánh “%s” cùng một lúc."
2834 #: builtin/checkout.c:265 builtin/checkout.c:426
2835 msgid "corrupt index file"
2836 msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng"
2838 #: builtin/checkout.c:295 builtin/checkout.c:302
2840 msgid "path '%s' is unmerged"
2841 msgstr "đường dẫn “%s” không được hòa trộn"
2843 #: builtin/checkout.c:448
2844 msgid "you need to resolve your current index first"
2845 msgstr "bạn cần phải phân giải bảng mục lục hiện tại của bạn trước đã"
2847 #: builtin/checkout.c:569
2849 msgid "Can not do reflog for '%s'\n"
2850 msgstr "Không thể thực hiện reflog cho “%s”\n"
2852 #: builtin/checkout.c:602
2853 msgid "HEAD is now at"
2854 msgstr "HEAD hiện giờ tại"
2856 #: builtin/checkout.c:609
2858 msgid "Reset branch '%s'\n"
2859 msgstr "Đặt lại nhánh “%s”\n"
2861 #: builtin/checkout.c:612
2863 msgid "Already on '%s'\n"
2864 msgstr "Đã sẵn sàng trên “%s”\n"
2866 #: builtin/checkout.c:616
2868 msgid "Switched to and reset branch '%s'\n"
2869 msgstr "Đã chuyển tới và reset nhánh “%s”\n"
2871 #: builtin/checkout.c:618 builtin/checkout.c:955
2873 msgid "Switched to a new branch '%s'\n"
2874 msgstr "Đã chuyển đến nhánh mới “%s”\n"
2876 #: builtin/checkout.c:620
2878 msgid "Switched to branch '%s'\n"
2879 msgstr "Đã chuyển đến nhánh “%s”\n"
2881 #: builtin/checkout.c:676
2883 msgid " ... and %d more.\n"
2884 msgstr " ... và nhiều hơn %d.\n"
2886 #. The singular version
2887 #: builtin/checkout.c:682
2890 "Warning: you are leaving %d commit behind, not connected to\n"
2891 "any of your branches:\n"
2895 "Warning: you are leaving %d commits behind, not connected to\n"
2896 "any of your branches:\n"
2900 "Cảnh báo: bạn đã rời bỏ %d lần chuyển giao (commit) lại đằng sau, không được "
2902 "bất kỳ nhánh nào của bạn:\n"
2906 "Cảnh báo: bạn đã rời bỏ %d lần chuyển giao (commit) lại đằng sau, không được "
2908 "bất kỳ nhánh nào của bạn:\n"
2912 #: builtin/checkout.c:700
2915 "If you want to keep them by creating a new branch, this may be a good time\n"
2918 " git branch new_branch_name %s\n"
2921 "Nếu bạn muốn giữ chúng bằng cách tạo ra một nhánh mới, đây có lẽ là một thời "
2923 "để làm thế bằng lệnh:\n"
2925 " git branch tên_nhánh_mới %s\n"
2928 #: builtin/checkout.c:730
2929 msgid "internal error in revision walk"
2930 msgstr "lỗi nội bộ trong khi di chuyển qua các điểm xét lại"
2932 #: builtin/checkout.c:734
2933 msgid "Previous HEAD position was"
2934 msgstr "Vị trí kế trước của HEAD là"
2936 #: builtin/checkout.c:761 builtin/checkout.c:950
2937 msgid "You are on a branch yet to be born"
2938 msgstr "Bạn tại nhánh mà nó chưa hề được sinh ra"
2941 #: builtin/checkout.c:886
2943 msgid "invalid reference: %s"
2944 msgstr "tham chiếu sai: %s"
2946 #. case (1): want a tree
2947 #: builtin/checkout.c:925
2949 msgid "reference is not a tree: %s"
2950 msgstr "tham chiếu không phải là một cây (tree):%s"
2952 #: builtin/checkout.c:964
2953 msgid "paths cannot be used with switching branches"
2954 msgstr "các đường dẫn không thể dùng cùng với các nhánh chuyển"
2956 #: builtin/checkout.c:967 builtin/checkout.c:971
2958 msgid "'%s' cannot be used with switching branches"
2959 msgstr "“%s” không thể được sử dụng với các nhánh chuyển"
2961 #: builtin/checkout.c:975 builtin/checkout.c:978 builtin/checkout.c:983
2962 #: builtin/checkout.c:986
2964 msgid "'%s' cannot be used with '%s'"
2965 msgstr "“%s” không thể được sử dụng với “%s”"
2967 #: builtin/checkout.c:991
2969 msgid "Cannot switch branch to a non-commit '%s'"
2970 msgstr "Không thể chuyển nhánh đến một non-commit “%s”"
2972 #: builtin/checkout.c:1013 builtin/checkout.c:1015 builtin/clone.c:89
2973 #: builtin/remote.c:169 builtin/remote.c:171
2977 #: builtin/checkout.c:1014
2978 msgid "create and checkout a new branch"
2979 msgstr "tạo và checkout một nhánh mới"
2981 #: builtin/checkout.c:1016
2982 msgid "create/reset and checkout a branch"
2983 msgstr "create/reset và checkout một nhánh"
2985 #: builtin/checkout.c:1017
2986 msgid "create reflog for new branch"
2987 msgstr "tạo reflog cho nhánh mới"
2989 #: builtin/checkout.c:1018
2990 msgid "detach the HEAD at named commit"
2991 msgstr "rời bỏ HEAD tại lần chuyển giao danh nghĩa"
2993 #: builtin/checkout.c:1019
2994 msgid "set upstream info for new branch"
2995 msgstr "đặt thông tin thượng nguồn (upstream) cho nhánh mới"
2997 #: builtin/checkout.c:1021
3001 #: builtin/checkout.c:1021
3002 msgid "new unparented branch"
3003 msgstr "nhánh mồ côi mới"
3005 #: builtin/checkout.c:1022
3006 msgid "checkout our version for unmerged files"
3008 "lấy ra (checkout) phiên bản của chúng ta cho các tập tin chưa được hòa trộn"
3010 #: builtin/checkout.c:1024
3011 msgid "checkout their version for unmerged files"
3013 "lấy ra (checkout) phiên bản của chúng họ cho các tập tin chưa được hòa trộn"
3015 #: builtin/checkout.c:1026
3016 msgid "force checkout (throw away local modifications)"
3017 msgstr "ép buộc lấy ra (checkout) (bỏ đi những thay đổi nội bộ)"
3019 #: builtin/checkout.c:1027
3020 msgid "perform a 3-way merge with the new branch"
3021 msgstr "thực hiện hòa trộn kiểu 3-way với nhánh mới"
3023 #: builtin/checkout.c:1028 builtin/merge.c:215
3024 msgid "update ignored files (default)"
3025 msgstr "cập nhật các tập tin bị bỏ qua (mặc định)"
3027 #: builtin/checkout.c:1029 builtin/log.c:1147 parse-options.h:245
3031 #: builtin/checkout.c:1030
3032 msgid "conflict style (merge or diff3)"
3033 msgstr "xung đột kiểu (hòa trộn hay diff3)"
3035 #: builtin/checkout.c:1033
3036 msgid "second guess 'git checkout no-such-branch'"
3037 msgstr "gợi ý thứ hai “git checkout không-nhánh-nào-như-vậy”"
3039 #: builtin/checkout.c:1057
3040 msgid "-b, -B and --orphan are mutually exclusive"
3041 msgstr "Tùy chọn -b|-B và --orphan loại từ lẫn nhau"
3043 #: builtin/checkout.c:1074
3044 msgid "--track needs a branch name"
3045 msgstr "--track cần tên một nhánh"
3047 #: builtin/checkout.c:1081
3048 msgid "Missing branch name; try -b"
3049 msgstr "Thiếu tên nhánh; hãy thử -b"
3051 #: builtin/checkout.c:1116
3052 msgid "invalid path specification"
3053 msgstr "đường dẫn đã cho không hợp lệ"
3055 #: builtin/checkout.c:1123
3058 "Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time.\n"
3059 "Did you intend to checkout '%s' which can not be resolved as commit?"
3061 "Không thể cập nhật và chuyển thành nhánh “%s” cùng lúc\n"
3062 "Bạn đã có ý định checkout “%s” cái mà không thể được phân giải như là lần "
3063 "chuyển giao (commit)?"
3065 #: builtin/checkout.c:1128
3067 msgid "git checkout: --detach does not take a path argument '%s'"
3068 msgstr "git checkout: --detach không nhận một đối số đường dẫn “%s”"
3070 #: builtin/checkout.c:1132
3072 "git checkout: --ours/--theirs, --force and --merge are incompatible when\n"
3073 "checking out of the index."
3075 "git checkout: --ours/--theirs, --force và --merge là xung khắc với nhau khi\n"
3076 "checkout bảng mục lục (index)."
3078 #: builtin/clean.c:20
3079 msgid "git clean [-d] [-f] [-n] [-q] [-e <pattern>] [-x | -X] [--] <paths>..."
3080 msgstr "git clean [-d] [-f] [-n] [-q] [-e <mẫu>] [-x | -X] [--] <đường-dẫn>..."
3082 #: builtin/clean.c:24
3084 msgid "Removing %s\n"
3085 msgstr "Đang gỡ bỏ %s\n"
3087 #: builtin/clean.c:25
3089 msgid "Would remove %s\n"
3090 msgstr "Có thể gỡ bỏ %s\n"
3092 #: builtin/clean.c:26
3094 msgid "Skipping repository %s\n"
3095 msgstr "Đang bỏ qua kho chứa %s\n"
3097 #: builtin/clean.c:27
3099 msgid "Would skip repository %s\n"
3100 msgstr "Nên bỏ qua kho chứa %s\n"
3102 #: builtin/clean.c:28
3104 msgid "failed to remove %s"
3105 msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ %s"
3107 #: builtin/clean.c:160
3108 msgid "do not print names of files removed"
3109 msgstr "không hiển thị tên của các tập tin đã gỡ bỏ"
3111 #: builtin/clean.c:162
3115 #: builtin/clean.c:164
3116 msgid "remove whole directories"
3117 msgstr "gỡ bỏ toàn bộ thư mục"
3119 #: builtin/clean.c:165 builtin/describe.c:413 builtin/grep.c:717
3120 #: builtin/ls-files.c:494 builtin/name-rev.c:231 builtin/show-ref.c:182
3124 #: builtin/clean.c:166
3125 msgid "add <pattern> to ignore rules"
3126 msgstr "thêm <mẫu> vào trong qui tắc bỏ qua"
3128 #: builtin/clean.c:167
3129 msgid "remove ignored files, too"
3130 msgstr "đồng thời gỡ bỏ cả các tập tin bị bỏ qua"
3132 #: builtin/clean.c:169
3133 msgid "remove only ignored files"
3134 msgstr "chỉ gỡ bỏ những tập tin bị bỏ qua"
3136 #: builtin/clean.c:187
3137 msgid "-x and -X cannot be used together"
3138 msgstr "-x và -X không thể dùng cùng một lúc với nhau"
3140 #: builtin/clean.c:191
3142 "clean.requireForce set to true and neither -n nor -f given; refusing to clean"
3144 "clean.requireForce được đặt thành true và không đưa ra tùy chọn -n mà cũng "
3145 "không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)"
3147 #: builtin/clean.c:194
3149 "clean.requireForce defaults to true and neither -n nor -f given; refusing to "
3152 "clean.requireForce mặc định được đặt thành true và không đưa ra tùy chọn -n "
3153 "mà cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)"
3155 #: builtin/clone.c:36
3156 msgid "git clone [options] [--] <repo> [<dir>]"
3157 msgstr "git clone [các-tùy-chọn] [--] <kho> [<t.mục>]"
3159 #: builtin/clone.c:64 builtin/fetch.c:82 builtin/merge.c:212
3160 #: builtin/push.c:436
3161 msgid "force progress reporting"
3162 msgstr "ép buộc báo cáo tiến trình"
3164 #: builtin/clone.c:66
3165 msgid "don't create a checkout"
3166 msgstr "không tạo một checkout"
3168 #: builtin/clone.c:67 builtin/clone.c:69 builtin/init-db.c:488
3169 msgid "create a bare repository"
3170 msgstr "tạo kho chứa bare"
3172 #: builtin/clone.c:72
3173 msgid "create a mirror repository (implies bare)"
3174 msgstr "tạo kho bản sao (mirror) (ngụ ý là bare)"
3176 #: builtin/clone.c:74
3177 msgid "to clone from a local repository"
3178 msgstr "để nhân bản từ kho nội bộ"
3180 #: builtin/clone.c:76
3181 msgid "don't use local hardlinks, always copy"
3182 msgstr "không sử dụng liên kết cứng nội bộ, luôn sao chép"
3184 #: builtin/clone.c:78
3185 msgid "setup as shared repository"
3186 msgstr "cài đặt đây là kho chia sẻ"
3188 #: builtin/clone.c:80 builtin/clone.c:82
3189 msgid "initialize submodules in the clone"
3190 msgstr "khởi tạo mô-đun-con trong bản sao"
3192 #: builtin/clone.c:83 builtin/init-db.c:485
3193 msgid "template-directory"
3194 msgstr "thư-mục-tạm"
3196 #: builtin/clone.c:84 builtin/init-db.c:486
3197 msgid "directory from which templates will be used"
3198 msgstr "thư mục mà tại đó các mẫu sẽ được dùng"
3200 #: builtin/clone.c:86
3201 msgid "reference repository"
3202 msgstr "kho tham chiếu"
3204 #: builtin/clone.c:87 builtin/column.c:26 builtin/merge-file.c:44
3208 #: builtin/clone.c:88
3209 msgid "use <name> instead of 'origin' to track upstream"
3210 msgstr "dùng <tên> thay vì “origin” để theo dõi thượng nguồn (uptream)"
3212 #: builtin/clone.c:90
3213 msgid "checkout <branch> instead of the remote's HEAD"
3214 msgstr "lấy ra nhánh (checkout <nhánh>) thay vì HEAD của máy chủ"
3216 #: builtin/clone.c:92
3217 msgid "path to git-upload-pack on the remote"
3218 msgstr "đường dẫn đến git-upload-pack trên máy chủ"
3220 #: builtin/clone.c:93 builtin/fetch.c:83 builtin/grep.c:662
3224 #: builtin/clone.c:94
3225 msgid "create a shallow clone of that depth"
3226 msgstr "tạo bản sao không đầy đủ cho mức sâu đã cho"
3228 #: builtin/clone.c:96
3229 msgid "clone only one branch, HEAD or --branch"
3230 msgstr "nhân bản (clone) chỉ một nhánh, HEAD hoặc --branch"
3232 #: builtin/clone.c:97 builtin/init-db.c:494
3236 #: builtin/clone.c:98 builtin/init-db.c:495
3237 msgid "separate git dir from working tree"
3238 msgstr "không dùng chung thư mục dành riêng cho git và thư mục làm việc"
3240 #: builtin/clone.c:99
3242 msgstr "khóa=giá trị"
3244 #: builtin/clone.c:100
3245 msgid "set config inside the new repository"
3246 msgstr "đặt cấu hình bên trong một kho chứa mới"
3248 #: builtin/clone.c:243
3250 msgid "reference repository '%s' is not a local directory."
3251 msgstr "kho tham chiếu “%s” không phải là một thư mục nội bộ."
3253 #: builtin/clone.c:306
3255 msgid "failed to create directory '%s'"
3256 msgstr "tạo thư mục \"%s\" gặp lỗi"
3258 #: builtin/clone.c:308 builtin/diff.c:77
3260 msgid "failed to stat '%s'"
3261 msgstr "gặp lỗi stat (lấy trạng thái về) “%s”"
3263 #: builtin/clone.c:310
3265 msgid "%s exists and is not a directory"
3266 msgstr "%s tồn tại nhưng không phải là một thư mục"
3268 #: builtin/clone.c:324
3270 msgid "failed to stat %s\n"
3271 msgstr "lỗi stat (lấy trạng thái về) %s\n"
3273 #: builtin/clone.c:346
3275 msgid "failed to create link '%s'"
3276 msgstr "gặp lỗi khi tạo được liên kết mềm %s"
3278 #: builtin/clone.c:350
3280 msgid "failed to copy file to '%s'"
3281 msgstr "gặp lỗi khi chép tập tin tới “%s”"
3283 #: builtin/clone.c:373
3286 msgstr "hoàn tất.\n"
3288 #: builtin/clone.c:443
3290 msgid "Could not find remote branch %s to clone."
3291 msgstr "Không tìm thấy nhánh máy chủ %s để nhân bản (clone)."
3293 #: builtin/clone.c:552
3294 msgid "remote HEAD refers to nonexistent ref, unable to checkout.\n"
3295 msgstr "refers HEAD máy chủ chỉ đến ref không tồn tại, không thể checkout.\n"
3297 #: builtin/clone.c:690
3298 msgid "Too many arguments."
3299 msgstr "Có quá nhiều đối số."
3301 #: builtin/clone.c:694
3302 msgid "You must specify a repository to clone."
3303 msgstr "Bạn phải chỉ định một kho để mà nhân bản (clone)."
3305 #: builtin/clone.c:705
3307 msgid "--bare and --origin %s options are incompatible."
3308 msgstr "tùy chọn --bare và --origin %s xung khắc nhau."
3310 #: builtin/clone.c:708
3311 msgid "--bare and --separate-git-dir are incompatible."
3312 msgstr "tùy chọn --bare và --separate-git-dir xung khắc nhau."
3314 #: builtin/clone.c:721
3316 msgid "repository '%s' does not exist"
3317 msgstr "kho chứa “%s” chưa tồn tại"
3319 #: builtin/clone.c:726
3320 msgid "--depth is ignored in local clones; use file:// instead."
3321 msgstr "--depth bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay thế."
3323 #: builtin/clone.c:736
3325 msgid "destination path '%s' already exists and is not an empty directory."
3326 msgstr "đường dẫn đích “%s” đã có từ trước và không phải là một thư mục rỗng."
3328 #: builtin/clone.c:746
3330 msgid "working tree '%s' already exists."
3331 msgstr "cây làm việc “%s” đã sẵn tồn tại rồi."
3333 #: builtin/clone.c:759 builtin/clone.c:771
3335 msgid "could not create leading directories of '%s'"
3336 msgstr "không thể tạo các thư mục dẫn đầu của “%s”"
3338 #: builtin/clone.c:762
3340 msgid "could not create work tree dir '%s'."
3341 msgstr "không thể tạo cây thư mục làm việc dir “%s”."
3343 #: builtin/clone.c:781
3345 msgid "Cloning into bare repository '%s'...\n"
3346 msgstr "Đang nhân bản thành kho chứa bare “%s”...\n"
3348 #: builtin/clone.c:783
3350 msgid "Cloning into '%s'...\n"
3351 msgstr "Đang nhân bản thành “%s”...\n"
3353 #: builtin/clone.c:818
3355 msgid "Don't know how to clone %s"
3356 msgstr "Không biết làm cách nào để nhân bản (clone) %s"
3358 #: builtin/clone.c:867
3360 msgid "Remote branch %s not found in upstream %s"
3361 msgstr "Nhánh máy chủ %s không tìm thấy trong thượng nguồn (upstream) %s"
3363 #: builtin/clone.c:874
3364 msgid "You appear to have cloned an empty repository."
3365 msgstr "Bạn hình như là đã nhân bản một kho trống rỗng."
3367 #: builtin/column.c:9
3368 msgid "git column [options]"
3369 msgstr "git column [các-tùy-chọn]"
3371 #: builtin/column.c:26
3372 msgid "lookup config vars"
3373 msgstr "tìm kiếm biến cấu hình"
3375 #: builtin/column.c:27 builtin/column.c:28
3376 msgid "layout to use"
3377 msgstr "bố cục để dùng"
3379 #: builtin/column.c:29
3380 msgid "Maximum width"
3381 msgstr "Độ rộng tối đa"
3383 #: builtin/column.c:30
3384 msgid "Padding space on left border"
3385 msgstr "Chèn thêm khoảng trống vào bờ bên trái"
3387 #: builtin/column.c:31
3388 msgid "Padding space on right border"
3389 msgstr "Chèn thêm khoảng trắng vào tiếp giáp bên phải"
3391 #: builtin/column.c:32
3392 msgid "Padding space between columns"
3393 msgstr "Chèn thêm khoảng trắng giữa các cột"
3395 #: builtin/column.c:51
3396 msgid "--command must be the first argument"
3397 msgstr "--command phải là đối số đầu tiên"
3399 #: builtin/commit.c:34
3400 msgid "git commit [options] [--] <pathspec>..."
3401 msgstr "git commit [các-tùy-chọn] [--] <pathspec>..."
3403 #: builtin/commit.c:39
3404 msgid "git status [options] [--] <pathspec>..."
3405 msgstr "git status [các-tùy-chọn] [--] <pathspec>..."
3407 #: builtin/commit.c:44
3409 "Your name and email address were configured automatically based\n"
3410 "on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n"
3411 "You can suppress this message by setting them explicitly:\n"
3413 " git config --global user.name \"Your Name\"\n"
3414 " git config --global user.email you@example.com\n"
3416 "After doing this, you may fix the identity used for this commit with:\n"
3418 " git commit --amend --reset-author\n"
3420 "Tên và địa chỉ thư điện tử của bạn được cấu hình một cách tự động trên cơ "
3422 "tài khoản và địa chỉ máy chủ của bạn. Xin hãy kiểm tra xem chúng có chính "
3424 "Bạn có thể chặn những thông báo kiểu này bằng cách cài đặt các thông tin "
3425 "trên một cách rõ ràng:\n"
3427 " git config --global user.name \"Tên của bạn\"\n"
3428 " git config --global user.email you@example.com\n"
3430 "Sau khi thực hiện xong, bạn có thể sửa chữa định danh được sử dụng cho lần "
3431 "chuyển giao (commit) này với lệnh:\n"
3433 " git commit --amend --reset-author\n"
3435 #: builtin/commit.c:56
3437 "You asked to amend the most recent commit, but doing so would make\n"
3438 "it empty. You can repeat your command with --allow-empty, or you can\n"
3439 "remove the commit entirely with \"git reset HEAD^\".\n"
3441 "Bạn đã yêu cầu amend (tu bổ) phần lớn các lần chuyển giao (commit) gần đây, "
3442 "nhưng làm như thế\n"
3443 "có thể làm cho nó trở nên trống rỗng. Bạn có thể lặp lại lệnh của mình bằng "
3445 "hoặc là bạn gỡ bỏ các lần chuyển giao một cách hoàn toàn bằng lệnh:\n"
3446 "\"git reset HEAD^\".\n"
3448 #: builtin/commit.c:61
3450 "The previous cherry-pick is now empty, possibly due to conflict resolution.\n"
3451 "If you wish to commit it anyway, use:\n"
3453 " git commit --allow-empty\n"
3455 "Otherwise, please use 'git reset'\n"
3457 "Lần cherry-pick trước hiện nay trống rỗng, có lẽ là bởi vì sự phân giải xung "
3459 "Nếu bạn muốn chuyển giao nó cho dù thế nào đi nữa, sử dụng:\n"
3461 " git commit --allow-empty\n"
3463 "Nếu không, hãy thử dùng “git reset”\n"
3465 #: builtin/commit.c:258
3466 msgid "failed to unpack HEAD tree object"
3467 msgstr "gặp lỗi khi tháo dỡ HEAD đối tượng cây"
3469 #: builtin/commit.c:300
3470 msgid "unable to create temporary index"
3471 msgstr "không thể tạo bảng mục lục tạm thời"
3473 #: builtin/commit.c:306
3474 msgid "interactive add failed"
3475 msgstr "việc thêm tương tác gặp lỗi"
3477 #: builtin/commit.c:339 builtin/commit.c:360 builtin/commit.c:410
3478 msgid "unable to write new_index file"
3479 msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới (new_index)"
3481 #: builtin/commit.c:391
3482 msgid "cannot do a partial commit during a merge."
3484 "không thể thực hiện việc chuyển giao (commit) cục bộ trong khi đang được hòa "
3487 #: builtin/commit.c:393
3488 msgid "cannot do a partial commit during a cherry-pick."
3490 "không thể thực hiện việc chuyển giao (commit) bộ phận trong khi đang cherry-"
3493 #: builtin/commit.c:403
3494 msgid "cannot read the index"
3495 msgstr "không đọc được bảng mục lục"
3497 #: builtin/commit.c:423
3498 msgid "unable to write temporary index file"
3499 msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục tạm thời"
3501 #: builtin/commit.c:511 builtin/commit.c:517
3503 msgid "invalid commit: %s"
3504 msgstr "lần chuyển giao (commit) không hợp lệ: %s"
3506 #: builtin/commit.c:540
3507 msgid "malformed --author parameter"
3508 msgstr "đối số --author bị dị hình"
3510 #: builtin/commit.c:560
3512 msgid "Malformed ident string: '%s'"
3513 msgstr "Chuỗi thụt lề đầu dòng dị hình: “%s”"
3515 #: builtin/commit.c:598 builtin/commit.c:631 builtin/commit.c:954
3517 msgid "could not lookup commit %s"
3518 msgstr "không thể tìm kiếm commit (lần chuyển giao) %s"
3520 #: builtin/commit.c:610 builtin/shortlog.c:272
3522 msgid "(reading log message from standard input)\n"
3523 msgstr "(đang đọc thông điệp nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn)\n"
3525 #: builtin/commit.c:612
3526 msgid "could not read log from standard input"
3527 msgstr "không thể đọc nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn"
3529 #: builtin/commit.c:616
3531 msgid "could not read log file '%s'"
3532 msgstr "không đọc được tệp nhật ký “%s”"
3534 #: builtin/commit.c:622
3535 msgid "commit has empty message"
3536 msgstr "lần chuyển giao (commit) có ghi chú trống rỗng"
3538 #: builtin/commit.c:638
3539 msgid "could not read MERGE_MSG"
3540 msgstr "không thể đọc MERGE_MSG"
3542 #: builtin/commit.c:642
3543 msgid "could not read SQUASH_MSG"
3544 msgstr "không thể đọc SQUASH_MSG"
3546 #: builtin/commit.c:646
3548 msgid "could not read '%s'"
3549 msgstr "Không thể đọc “%s”."
3551 #: builtin/commit.c:707
3552 msgid "could not write commit template"
3553 msgstr "không thể ghi mẫu commit"
3555 #: builtin/commit.c:718
3559 "It looks like you may be committing a merge.\n"
3560 "If this is not correct, please remove the file\n"
3565 "Nó trông giống với việc bạn đang chuyển giao một lần hòa trộn.\n"
3566 "Nếu không phải vậy, xin hãy gỡ bỏ tập tin\n"
3570 #: builtin/commit.c:723
3574 "It looks like you may be committing a cherry-pick.\n"
3575 "If this is not correct, please remove the file\n"
3580 "Nó trông giống với việc bạn đang chuyển giao một lần cherry-pick.\n"
3581 "Nếu không phải vậy, xin hãy gỡ bỏ tập tin\n"
3585 #: builtin/commit.c:735
3588 "Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
3589 "with '%c' will be ignored, and an empty message aborts the commit.\n"
3591 "Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những dòng "
3593 "bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua, nếu phần chú thích rỗng sẽ hủy bỏ lần "
3594 "chuyển giao (commit).\n"
3596 #: builtin/commit.c:740
3599 "Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
3600 "with '%c' will be kept; you may remove them yourself if you want to.\n"
3601 "An empty message aborts the commit.\n"
3603 "Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những dòng "
3605 "bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua; bạn có thể xóa chúng đi nếu muốn thế.\n"
3606 "Phần chú thích này nếu trống rỗng sẽ hủy bỏ lần chuyển giao (commit).\n"
3608 #: builtin/commit.c:753
3610 msgid "%sAuthor: %s"
3611 msgstr "%sTác giả: %s"
3613 #: builtin/commit.c:760
3615 msgid "%sCommitter: %s"
3616 msgstr "%sNgười chuyển giao (commit): %s"
3618 #: builtin/commit.c:780
3619 msgid "Cannot read index"
3620 msgstr "không đọc được bảng mục lục"
3622 #: builtin/commit.c:817
3623 msgid "Error building trees"
3624 msgstr "Gặp lỗi khi xây dựng cây"
3626 #: builtin/commit.c:832 builtin/tag.c:359
3628 msgid "Please supply the message using either -m or -F option.\n"
3629 msgstr "Xin hãy áp dụng thông điệp sử dụng hoặc là tùy chọn -m hoặc là -F.\n"
3631 #: builtin/commit.c:929
3633 msgid "No existing author found with '%s'"
3634 msgstr "Không tìm thấy tác giả có sẵn với “%s”"
3636 #: builtin/commit.c:944 builtin/commit.c:1138
3638 msgid "Invalid untracked files mode '%s'"
3639 msgstr "Chế độ cho các tập tin không bị theo vết không hợp lệ “%s”"
3641 #: builtin/commit.c:974
3642 msgid "Using both --reset-author and --author does not make sense"
3643 msgstr "Sử dụng cả hai tùy chọn --reset-author và --author không hợp lý"
3645 #: builtin/commit.c:985
3646 msgid "You have nothing to amend."
3647 msgstr "Không có gì để amend (tu bổ) cả."
3649 #: builtin/commit.c:988
3650 msgid "You are in the middle of a merge -- cannot amend."
3652 "Bạn đang ở giữa của quá trình hòa trộn -- không thể thực hiện amend (tu bổ)."
3654 #: builtin/commit.c:990
3655 msgid "You are in the middle of a cherry-pick -- cannot amend."
3657 "Bạn đang ở giữa của quá trình cherry-pick -- không thể thực hiện amend (tu "
3660 #: builtin/commit.c:993
3661 msgid "Options --squash and --fixup cannot be used together"
3662 msgstr "Các tùy chọn --squash và --fixup không thể sử dụng cùng với nhau"
3664 #: builtin/commit.c:1003
3665 msgid "Only one of -c/-C/-F/--fixup can be used."
3666 msgstr "Chỉ một tùy chọn trong số -c/-C/-F/--fixup được sử dụng"
3668 #: builtin/commit.c:1005
3669 msgid "Option -m cannot be combined with -c/-C/-F/--fixup."
3670 msgstr "Tùy chọn -m không thể được tổ hợp cùng với -c/-C/-F/--fixup."
3672 #: builtin/commit.c:1013
3673 msgid "--reset-author can be used only with -C, -c or --amend."
3675 "--reset-author chỉ có thể được sử dụng với tùy chọn -C, -c hay --amend."
3677 #: builtin/commit.c:1030
3678 msgid "Only one of --include/--only/--all/--interactive/--patch can be used."
3680 "Chỉ một trong các tùy chọn --include/--only/--all/--interactive/--patch được "
3683 #: builtin/commit.c:1032
3684 msgid "No paths with --include/--only does not make sense."
3685 msgstr "Không đường dẫn với các tùy chọn --include/--only không hợp lý."
3687 #: builtin/commit.c:1034
3688 msgid "Clever... amending the last one with dirty index."
3689 msgstr "Giỏi... tu bổ cái cuối với bảng mục lục phi nghĩa."
3691 #: builtin/commit.c:1036
3692 msgid "Explicit paths specified without -i nor -o; assuming --only paths..."
3694 "Những đường dẫn rõ ràng được chỉ ra không có tùy chọn -i cũng không -o; đang "
3695 "giả định --only những-đường-dẫn..."
3697 #: builtin/commit.c:1046 builtin/tag.c:575
3699 msgid "Invalid cleanup mode %s"
3700 msgstr "Chế độ dọn dẹp không hợp lệ %s"
3702 #: builtin/commit.c:1051
3703 msgid "Paths with -a does not make sense."
3704 msgstr "Các đường dẫn với tùy chọn -a không hợp lý."
3706 #: builtin/commit.c:1057 builtin/commit.c:1192
3707 msgid "--long and -z are incompatible"
3708 msgstr "hai tùy chọn -long và -z không tương thích với nhau"
3710 #: builtin/commit.c:1152 builtin/commit.c:1388
3711 msgid "show status concisely"
3712 msgstr "hiển thị trạng thái ở dạng súc tích"
3714 #: builtin/commit.c:1154 builtin/commit.c:1390
3715 msgid "show branch information"
3716 msgstr "hiển thị thông tin nhánh"
3718 #: builtin/commit.c:1156 builtin/commit.c:1392 builtin/push.c:426
3719 msgid "machine-readable output"
3720 msgstr "kết xuất dạng máy-có-thể-đọc"
3722 #: builtin/commit.c:1159 builtin/commit.c:1394
3723 msgid "show status in long format (default)"
3724 msgstr "hiển thị trạng thái ở định dạng dài (mặc định)"
3726 #: builtin/commit.c:1162 builtin/commit.c:1397
3727 msgid "terminate entries with NUL"
3728 msgstr "chấm dứt các mục bằng NUL"
3730 #: builtin/commit.c:1164 builtin/commit.c:1400 builtin/fast-export.c:647
3731 #: builtin/fast-export.c:650 builtin/tag.c:459
3735 #: builtin/commit.c:1165 builtin/commit.c:1400
3736 msgid "show untracked files, optional modes: all, normal, no. (Default: all)"
3738 "hiển thị các tập tin chưa được theo dõi dấu vết, các chế độ tùy chọn: all, "
3739 "normal, no. (Mặc định: all)"
3741 #: builtin/commit.c:1168
3742 msgid "show ignored files"
3743 msgstr "hiển thị các tập tin ẩn"
3745 #: builtin/commit.c:1169 parse-options.h:151
3749 #: builtin/commit.c:1170
3751 "ignore changes to submodules, optional when: all, dirty, untracked. "
3754 "bỏ qua các thay đổi trong mô-đun con, tùy chọn khi: all, dirty, untracked. "
3757 #: builtin/commit.c:1172
3758 msgid "list untracked files in columns"
3759 msgstr "hiển thị danh sách các tập-tin chưa được theo dõi trong các cột"
3761 #: builtin/commit.c:1246
3762 msgid "couldn't look up newly created commit"
3763 msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao (commit) mới hơn đã được tạo"
3765 #: builtin/commit.c:1248
3766 msgid "could not parse newly created commit"
3768 "không thể phân tích cú pháp của đối tượng chuyển giao mới hơn đã được tạo"
3770 #: builtin/commit.c:1289
3771 msgid "detached HEAD"
3772 msgstr "đã rời khỏi HEAD"
3774 #: builtin/commit.c:1291
3775 msgid " (root-commit)"
3776 msgstr " (root-commit)"
3778 #: builtin/commit.c:1358
3779 msgid "suppress summary after successful commit"
3780 msgstr "không hiển thị tổng kết sau khi chuyển giao thành công"
3782 #: builtin/commit.c:1359
3783 msgid "show diff in commit message template"
3784 msgstr "hiển thị sự khác biệt trong mẫu tin nhắn chuyển giao"
3786 #: builtin/commit.c:1361
3787 msgid "Commit message options"
3788 msgstr "Các tùy chọn ghi chú commit"
3790 #: builtin/commit.c:1362 builtin/tag.c:457
3791 msgid "read message from file"
3792 msgstr "đọc chú thích từ tập tin"
3794 #: builtin/commit.c:1363
3798 #: builtin/commit.c:1363
3799 msgid "override author for commit"
3800 msgstr "ghi đè tác giả cho commit"
3802 #: builtin/commit.c:1364 builtin/gc.c:178
3806 #: builtin/commit.c:1364
3807 msgid "override date for commit"
3808 msgstr "ghi đè ngày tháng cho commit"
3810 #: builtin/commit.c:1365 builtin/merge.c:206 builtin/notes.c:533
3811 #: builtin/notes.c:690 builtin/tag.c:455
3815 #: builtin/commit.c:1365
3816 msgid "commit message"
3817 msgstr "chú thích của lần commit"
3819 #: builtin/commit.c:1366
3820 msgid "reuse and edit message from specified commit"
3822 "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao (commit) đã cho nhưng có cho sửa chữa"
3824 #: builtin/commit.c:1367
3825 msgid "reuse message from specified commit"
3826 msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao (commit) đã cho"
3828 #: builtin/commit.c:1368
3829 msgid "use autosquash formatted message to fixup specified commit"
3831 "dùng ghi chú có định dạng autosquash để sửa chữa lần chuyển giao đã chỉ ra"
3833 #: builtin/commit.c:1369
3834 msgid "use autosquash formatted message to squash specified commit"
3836 "dùng lời nhắn có định dạng tự động nén để nén lại các lần chuyển giao đã chỉ "
3839 #: builtin/commit.c:1370
3840 msgid "the commit is authored by me now (used with -C/-c/--amend)"
3842 "lần chuyển giao nhận tôi là tác giả (được dùng với tùy chọn -C/-c/--amend)"
3844 #: builtin/commit.c:1371 builtin/log.c:1102 builtin/revert.c:109
3845 msgid "add Signed-off-by:"
3846 msgstr "thêm dòng Signed-off-by:"
3848 #: builtin/commit.c:1372
3849 msgid "use specified template file"
3850 msgstr "sử dụng tập tin mẫu đã cho"
3852 #: builtin/commit.c:1373
3853 msgid "force edit of commit"
3854 msgstr "ép buộc sửa lần commit"
3856 #: builtin/commit.c:1374
3860 #: builtin/commit.c:1374 builtin/tag.c:460
3861 msgid "how to strip spaces and #comments from message"
3862 msgstr "làm thế nào để cắt bỏ khoảng trắng và #ghichú từ mẩu tin nhắn"
3864 #: builtin/commit.c:1375
3865 msgid "include status in commit message template"
3866 msgstr "bao gồm các trạng thái ghi mẫu ghi chú chuyển giao (commit)"
3868 #: builtin/commit.c:1376 builtin/merge.c:213 builtin/tag.c:461
3872 #: builtin/commit.c:1377 builtin/merge.c:214
3873 msgid "GPG sign commit"
3874 msgstr "ký lần commit dùng GPG"
3876 #. end commit message options
3877 #: builtin/commit.c:1380
3878 msgid "Commit contents options"
3879 msgstr "Các tùy nội dung ghi chú commit"
3881 #: builtin/commit.c:1381
3882 msgid "commit all changed files"
3883 msgstr "chuyển giao tất cả các tập tin có thay đổi"
3885 #: builtin/commit.c:1382
3886 msgid "add specified files to index for commit"
3887 msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục để chuyển giao (commit)"
3889 #: builtin/commit.c:1383
3890 msgid "interactively add files"
3891 msgstr "thêm các tập-tin bằng tương tác"
3893 #: builtin/commit.c:1384
3894 msgid "interactively add changes"
3895 msgstr "thêm các thay đổi bằng tương tác"
3897 #: builtin/commit.c:1385
3898 msgid "commit only specified files"
3899 msgstr "chỉ chuyển giao các tập tin đã chỉ ra"
3901 #: builtin/commit.c:1386
3902 msgid "bypass pre-commit hook"
3903 msgstr "vòng qua móc (hook) pre-commit"
3905 #: builtin/commit.c:1387
3906 msgid "show what would be committed"
3907 msgstr "hiển thị xem cái gì có thể được chuyển giao"
3909 #: builtin/commit.c:1398
3910 msgid "amend previous commit"
3911 msgstr "tu bổ (amend) lần commit trước"
3913 #: builtin/commit.c:1399
3914 msgid "bypass post-rewrite hook"
3915 msgstr "vòng qua móc (hook) post-rewrite"
3917 #: builtin/commit.c:1404
3918 msgid "ok to record an empty change"
3919 msgstr "ok để ghi lại một thay đổi trống rỗng"
3921 #: builtin/commit.c:1407
3922 msgid "ok to record a change with an empty message"
3923 msgstr "ok để ghi các thay đổi với lời nhắn trống rỗng"
3925 #: builtin/commit.c:1439
3926 msgid "could not parse HEAD commit"
3927 msgstr "không thể phân tích commit (lần chuyển giao) HEAD"
3929 #: builtin/commit.c:1477 builtin/merge.c:508
3931 msgid "could not open '%s' for reading"
3932 msgstr "không thể mở “%s” để đọc"
3934 #: builtin/commit.c:1484
3936 msgid "Corrupt MERGE_HEAD file (%s)"
3937 msgstr "Tập tin MERGE_HEAD sai hỏng (%s)"
3939 #: builtin/commit.c:1491
3940 msgid "could not read MERGE_MODE"
3941 msgstr "không thể đọc MERGE_MODE"
3943 #: builtin/commit.c:1510
3945 msgid "could not read commit message: %s"
3946 msgstr "không thể đọc thông điệp (message) commit (lần chuyển giao): %s"
3948 #: builtin/commit.c:1524
3950 msgid "Aborting commit; you did not edit the message.\n"
3952 "Đang bỏ qua việc chuyển giao (commit); bạn đã không biên soạn thông điệp "
3955 #: builtin/commit.c:1529
3957 msgid "Aborting commit due to empty commit message.\n"
3959 "Đang bỏ qua lần chuyển giao (commit) bởi vì thông điệp của nó trống rỗng.\n"
3961 #: builtin/commit.c:1544 builtin/merge.c:832 builtin/merge.c:857
3962 msgid "failed to write commit object"
3963 msgstr "gặp lỗi khi ghi đối tượng chuyển giao (commit)"
3965 #: builtin/commit.c:1565
3966 msgid "cannot lock HEAD ref"
3967 msgstr "không thể khóa HEAD ref (tham chiếu)"
3969 #: builtin/commit.c:1569
3970 msgid "cannot update HEAD ref"
3971 msgstr "không thể cập nhật ref (tham chiếu) HEAD"
3973 #: builtin/commit.c:1580
3975 "Repository has been updated, but unable to write\n"
3976 "new_index file. Check that disk is not full or quota is\n"
3977 "not exceeded, and then \"git reset HEAD\" to recover."
3979 "Kho chứa đã hoàn tất việc cập nhật, nhưng không thể ghi vào\n"
3980 "tập tin new_index (bảng mục lục mới). Hãy kiểm tra xem đĩa có bị đầy quá\n"
3981 "hay quota (hạn nghạch đĩa cứng) bị vượt quá, và sau đó \"git reset HEAD\" để "
3984 #: builtin/config.c:7
3985 msgid "git config [options]"
3986 msgstr "git config [các-tùy-chọn]"
3988 #: builtin/config.c:51
3989 msgid "Config file location"
3990 msgstr "Vị trí tập tin cấu hình"
3992 #: builtin/config.c:52
3993 msgid "use global config file"
3994 msgstr "đặt tập tin cấu hình cần toàn cục"
3996 #: builtin/config.c:53
3997 msgid "use system config file"
3998 msgstr "sử dụng tập tin cấu hình hệ thống"
4000 #: builtin/config.c:54
4001 msgid "use repository config file"
4002 msgstr "dùng tập tin cấu hình của kho"
4004 #: builtin/config.c:55
4005 msgid "use given config file"
4006 msgstr "sử dụng tập tin cấu hình đã cho"
4008 #: builtin/config.c:56
4012 #: builtin/config.c:57
4013 msgid "get value: name [value-regex]"
4014 msgstr "lấy giá-trị: tên [value-regex]"
4016 #: builtin/config.c:58
4017 msgid "get all values: key [value-regex]"
4018 msgstr "lấy tất cả giá-trị: khóa [value-regex]"
4020 #: builtin/config.c:59
4021 msgid "get values for regexp: name-regex [value-regex]"
4022 msgstr "lấy giá trị cho regexp: name-regex [value-regex]"
4024 #: builtin/config.c:60
4025 msgid "replace all matching variables: name value [value_regex]"
4026 msgstr "thay thế tất cả các biến khớp mẫu: tên giá-trị [value_regex]"
4028 #: builtin/config.c:61
4029 msgid "add a new variable: name value"
4030 msgstr "thêm biến mới: tên giá-trị"
4032 #: builtin/config.c:62
4033 msgid "remove a variable: name [value-regex]"
4034 msgstr "gỡ bỏ biến: tên [value-regex]"
4036 #: builtin/config.c:63
4037 msgid "remove all matches: name [value-regex]"
4038 msgstr "gỡ bỏ mọi cái khớp: tên [value-regex]"
4040 #: builtin/config.c:64
4041 msgid "rename section: old-name new-name"
4042 msgstr "đổi tên chương: tên-cũ tên-mới"
4044 #: builtin/config.c:65
4045 msgid "remove a section: name"
4046 msgstr "gỡ bỏ chương: tên"
4048 #: builtin/config.c:66
4050 msgstr "liệt kê tất"
4052 #: builtin/config.c:67
4053 msgid "open an editor"
4054 msgstr "mở một trình biên soạn"
4056 #: builtin/config.c:68 builtin/config.c:69
4060 #: builtin/config.c:68
4061 msgid "find the color configured: [default]"
4062 msgstr "tìm cấu hình màu sắc: [mặc định]"
4064 #: builtin/config.c:69
4065 msgid "find the color setting: [stdout-is-tty]"
4066 msgstr "tìm các cài đặt về màu sắc: [stdout-là-tty]"
4068 #: builtin/config.c:70
4072 #: builtin/config.c:71
4073 msgid "value is \"true\" or \"false\""
4074 msgstr "giá trị là \"true\" hoặc \"false\""
4076 #: builtin/config.c:72
4077 msgid "value is decimal number"
4078 msgstr "giá trị ở dạng số thập phân"
4080 #: builtin/config.c:73
4081 msgid "value is --bool or --int"
4082 msgstr "giá trị là --bool hoặc --int"
4084 #: builtin/config.c:74
4085 msgid "value is a path (file or directory name)"
4086 msgstr "giá trị là đường dẫn (tên tập tin hay thư mục)"
4088 #: builtin/config.c:75
4092 #: builtin/config.c:76
4093 msgid "terminate values with NUL byte"
4094 msgstr "chấm dứt giá trị với byte NUL"
4096 #: builtin/config.c:77
4097 msgid "respect include directives on lookup"
4098 msgstr "tôn trọng kể cà các hướng trong tìm kiếm"
4100 #: builtin/count-objects.c:69
4101 msgid "git count-objects [-v]"
4102 msgstr "git count-objects [-v]"
4104 #: builtin/describe.c:15
4105 msgid "git describe [options] <committish>*"
4106 msgstr "git describe [các-tùy-chọn] <committish>*"
4108 #: builtin/describe.c:16
4109 msgid "git describe [options] --dirty"
4110 msgstr "git describe [các-tùy-chọn] --dirty"
4112 #: builtin/describe.c:234
4114 msgid "annotated tag %s not available"
4115 msgstr "thẻ đã được ghi chú %s không sẵn để dùng"
4117 #: builtin/describe.c:238
4119 msgid "annotated tag %s has no embedded name"
4120 msgstr "thẻ được chú giải %s không có tên nhúng"
4122 #: builtin/describe.c:240
4124 msgid "tag '%s' is really '%s' here"
4125 msgstr "thẻ “%s” đã thực sự ở đây “%s” rồi"
4127 #: builtin/describe.c:267
4129 msgid "Not a valid object name %s"
4130 msgstr "Không phải tên đối tượng %s hợp lệ"
4132 #: builtin/describe.c:270
4134 msgid "%s is not a valid '%s' object"
4135 msgstr "%s không phải là một đối tượng “%s” hợp lệ"
4137 #: builtin/describe.c:287
4139 msgid "no tag exactly matches '%s'"
4140 msgstr "không có thẻ nào khớp chính xác với “%s”"
4142 #: builtin/describe.c:289
4144 msgid "searching to describe %s\n"
4145 msgstr "Đang tìm kiếm để mô tả %s\n"
4147 #: builtin/describe.c:329
4149 msgid "finished search at %s\n"
4150 msgstr "việc tìm kiếm đã kết thúc tại %s\n"
4152 #: builtin/describe.c:353
4155 "No annotated tags can describe '%s'.\n"
4156 "However, there were unannotated tags: try --tags."
4158 "Không có thẻ được chú giải nào được mô tả là “%s”.\n"
4159 "Tuy nhiên, ở đây có những thẻ không được chú giải: hãy thử --tags."
4161 #: builtin/describe.c:357
4164 "No tags can describe '%s'.\n"
4165 "Try --always, or create some tags."
4167 "Không có thẻ (tag) có thể mô tả “%s”.\n"
4168 "Hãy thử --always, hoặt tạo một số thẻ."
4170 #: builtin/describe.c:378
4172 msgid "traversed %lu commits\n"
4173 msgstr "đã xuyên %lu qua lần chuyển giao (commit)\n"
4175 #: builtin/describe.c:381
4178 "more than %i tags found; listed %i most recent\n"
4179 "gave up search at %s\n"
4181 "tìm thấy nhiều hơn %i thẻ (tag); đã liệt kê %i gần đây nhất\n"
4182 "bỏ đi tìm kiếm tại %s\n"
4184 #: builtin/describe.c:403
4185 msgid "find the tag that comes after the commit"
4186 msgstr "tìm các thẻ mà nó đến trước lần chuyển giao"
4188 #: builtin/describe.c:404
4189 msgid "debug search strategy on stderr"
4190 msgstr "chiến lược tìm kiếm trên đầu ra lỗi chuẩn stderr"
4192 #: builtin/describe.c:405
4193 msgid "use any ref in .git/refs"
4194 msgstr "sử dụng bất kỳ ref nào trong .git/refs"
4196 #: builtin/describe.c:406
4197 msgid "use any tag in .git/refs/tags"
4198 msgstr "sử dụng bất kỳ thẻ nào trong .git/refs/tags"
4200 #: builtin/describe.c:407
4201 msgid "always use long format"
4202 msgstr "luôn dùng định dạng dài"
4204 #: builtin/describe.c:410
4205 msgid "only output exact matches"
4206 msgstr "chỉ xuất những gì khớp chính xác"
4208 #: builtin/describe.c:412
4209 msgid "consider <n> most recent tags (default: 10)"
4210 msgstr "coi như <n> thẻ gần đây nhất (mặc định: 10)"
4212 #: builtin/describe.c:414
4213 msgid "only consider tags matching <pattern>"
4214 msgstr "chỉ cân nhắc đến những thẻ khớp với <mẫu>"
4216 #: builtin/describe.c:416 builtin/name-rev.c:238
4217 msgid "show abbreviated commit object as fallback"
4218 msgstr "hiển thị đối tượng chuyển giao vắn tắt như là fallback"
4220 #: builtin/describe.c:417
4224 #: builtin/describe.c:418
4225 msgid "append <mark> on dirty working tree (default: \"-dirty\")"
4226 msgstr "thêm <dấu> trên cây thư mục làm việc bẩn (mặc định \"-dirty\")"
4228 #: builtin/describe.c:436
4229 msgid "--long is incompatible with --abbrev=0"
4230 msgstr "--long là xung khắc với tùy chọn --abbrev=0"
4232 #: builtin/describe.c:462
4233 msgid "No names found, cannot describe anything."
4234 msgstr "Không tìm thấy các tên, không thể mô tả gì cả."
4236 #: builtin/describe.c:482
4237 msgid "--dirty is incompatible with committishes"
4238 msgstr "--dirty là xung khắc với các tùy chọn dành cho chuyển giao (commit)"
4240 #: builtin/diff.c:79
4242 msgid "'%s': not a regular file or symlink"
4243 msgstr "“%s”: không phải tập tin bình thường hay liên kết tượng trưng"
4245 #: builtin/diff.c:228
4247 msgid "invalid option: %s"
4248 msgstr "tùy chọn sai: %s"
4250 #: builtin/diff.c:305
4251 msgid "Not a git repository"
4252 msgstr "Không phải là kho git"
4254 #: builtin/diff.c:348
4256 msgid "invalid object '%s' given."
4257 msgstr "đối tượng đã cho “%s” không hợp lệ."
4259 #: builtin/diff.c:353
4261 msgid "more than %d trees given: '%s'"
4262 msgstr "đã chỉ ra nhiều hơn %d cây (tree): “%s”"
4264 #: builtin/diff.c:363
4266 msgid "more than two blobs given: '%s'"
4267 msgstr "đã cho nhiều hơn hai đối tượng blob: “%s”"
4269 #: builtin/diff.c:371
4271 msgid "unhandled object '%s' given."
4272 msgstr "đã cho đối tượng không thể nắm giữ “%s”."
4274 #: builtin/fast-export.c:22
4275 msgid "git fast-export [rev-list-opts]"
4276 msgstr "git fast-export [rev-list-opts]"
4278 #: builtin/fast-export.c:646
4279 msgid "show progress after <n> objects"
4280 msgstr "hiển thị tiến triển sau <n> đối tượng"
4282 #: builtin/fast-export.c:648
4283 msgid "select handling of signed tags"
4284 msgstr "chọn điều khiển của thẻ đã ký"
4286 #: builtin/fast-export.c:651
4287 msgid "select handling of tags that tag filtered objects"
4288 msgstr "chọn sự xử lý của các thẻ, cái mà đánh thẻ các đối tượng được lọc ra"
4290 #: builtin/fast-export.c:654
4291 msgid "Dump marks to this file"
4292 msgstr "Đổ các đánh dấu này vào tập-tin"
4294 #: builtin/fast-export.c:656
4295 msgid "Import marks from this file"
4296 msgstr "nhập vào đánh dấu từ tập tin này"
4298 #: builtin/fast-export.c:658
4299 msgid "Fake a tagger when tags lack one"
4300 msgstr "Làm giả một cái thẻ khi thẻ bị thiếu một cái"
4302 #: builtin/fast-export.c:660
4303 msgid "Output full tree for each commit"
4304 msgstr "Xuất ra toàn bộ cây cho mỗi lần chuyển giao"
4306 #: builtin/fast-export.c:662
4307 msgid "Use the done feature to terminate the stream"
4308 msgstr "Sử dụng tính năng done để chấm dứt luồng dữ liệu"
4310 #: builtin/fast-export.c:663
4311 msgid "Skip output of blob data"
4312 msgstr "Bỏ qua kết xuất của dữ liệu blob"
4314 #: builtin/fetch.c:20
4315 msgid "git fetch [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
4316 msgstr "git fetch [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>...]]"
4318 #: builtin/fetch.c:21
4319 msgid "git fetch [<options>] <group>"
4320 msgstr "git fetch [<các-tùy-chọn>] [<nhóm>"
4322 #: builtin/fetch.c:22
4323 msgid "git fetch --multiple [<options>] [(<repository> | <group>)...]"
4324 msgstr "git fetch --multiple [<các-tùy-chọn>] [(<kho> | <nhóm>)...]"
4326 #: builtin/fetch.c:23
4327 msgid "git fetch --all [<options>]"
4328 msgstr "git fetch --all [<các-tùy-chọn>]"
4330 #: builtin/fetch.c:60
4331 msgid "fetch from all remotes"
4332 msgstr "fetch từ tất cả các máy chủ"
4334 #: builtin/fetch.c:62
4335 msgid "append to .git/FETCH_HEAD instead of overwriting"
4336 msgstr "nối thêm vào .git/FETCH_HEAD thay vì ghi đè lên nó"
4338 #: builtin/fetch.c:64
4339 msgid "path to upload pack on remote end"
4340 msgstr "đường dẫn đến gói (pack) tải lên trên máy chủ cuối"
4342 #: builtin/fetch.c:65
4343 msgid "force overwrite of local branch"
4344 msgstr "ép buộc ghi đè lên nhánh nội bộ"
4346 #: builtin/fetch.c:67
4347 msgid "fetch from multiple remotes"
4348 msgstr "fetch từ nhiều máy chủ cùng lúc"
4350 #: builtin/fetch.c:69
4351 msgid "fetch all tags and associated objects"
4352 msgstr "lấy (fetch) tất cả các thẻ cùng với các đối tượng liên quan đến nó"
4354 #: builtin/fetch.c:71
4355 msgid "do not fetch all tags (--no-tags)"
4356 msgstr "không lấy (fetch) tất cả các thẻ (--no-tags)"
4358 #: builtin/fetch.c:73
4359 msgid "prune remote-tracking branches no longer on remote"
4361 "cắt cụt (prune) các nhánh “remote-tracking” không còn tồn tại trên máy chủ "
4364 #: builtin/fetch.c:74
4368 #: builtin/fetch.c:75
4369 msgid "control recursive fetching of submodules"
4370 msgstr "điều khiển việc lấy về (fetch) đệ quy trong các mô-đun-con"
4372 #: builtin/fetch.c:79
4373 msgid "keep downloaded pack"
4374 msgstr "giữ các gói đã tải về"
4376 #: builtin/fetch.c:81
4377 msgid "allow updating of HEAD ref"
4378 msgstr "cho phép cập nhật ref (tham chiếu) HEAD"
4380 #: builtin/fetch.c:84
4381 msgid "deepen history of shallow clone"
4382 msgstr "làm sâu hơn lịch sử của bản sao"
4384 #: builtin/fetch.c:86
4385 msgid "convert to a complete repository"
4386 msgstr "chuyển đổi hoàn toàn sang kho git"
4388 #: builtin/fetch.c:88 builtin/log.c:1119
4392 #: builtin/fetch.c:89
4393 msgid "prepend this to submodule path output"
4394 msgstr "soạn sẵn cái này cho kết xuất đường dẫn mô-đun-con"
4396 #: builtin/fetch.c:92
4397 msgid "default mode for recursion"
4398 msgstr "chế độ mặc định cho đệ qui"
4400 #: builtin/fetch.c:204
4401 msgid "Couldn't find remote ref HEAD"
4402 msgstr "Không thể tìm thấy máy chủ cho tham chiếu HEAD"
4404 #: builtin/fetch.c:257
4406 msgid "object %s not found"
4407 msgstr "Không tìm thấy đối tượng %s"
4409 #: builtin/fetch.c:262
4410 msgid "[up to date]"
4411 msgstr "[đã cập nhật]"
4413 #: builtin/fetch.c:276
4415 msgid "! %-*s %-*s -> %s (can't fetch in current branch)"
4416 msgstr "! %-*s %-*s -> %s (không thể fetch (lấy) về nhánh hiện hành)"
4418 #: builtin/fetch.c:277 builtin/fetch.c:363
4420 msgstr "[Bị từ chối]"
4422 #: builtin/fetch.c:288
4423 msgid "[tag update]"
4424 msgstr "[cập nhật thẻ]"
4426 #: builtin/fetch.c:290 builtin/fetch.c:325 builtin/fetch.c:343
4427 msgid " (unable to update local ref)"
4428 msgstr " (không thể cập nhật tham chiếu (ref) nội bộ)"
4430 #: builtin/fetch.c:308
4434 #: builtin/fetch.c:311
4435 msgid "[new branch]"
4436 msgstr "[nhánh mới]"
4438 #: builtin/fetch.c:314
4440 msgstr "[ref (tham chiếu) mới]"
4442 #: builtin/fetch.c:359
4443 msgid "unable to update local ref"
4444 msgstr "không thể cập nhật tham chiếu (ref) nội bộ"
4446 #: builtin/fetch.c:359
4447 msgid "forced update"
4448 msgstr "cưỡng bức cập nhật"
4450 #: builtin/fetch.c:365
4451 msgid "(non-fast-forward)"
4452 msgstr "(non-fast-forward)"
4454 #: builtin/fetch.c:396 builtin/fetch.c:688
4456 msgid "cannot open %s: %s\n"
4457 msgstr "không thể mở %s: %s\n"
4459 #: builtin/fetch.c:405
4461 msgid "%s did not send all necessary objects\n"
4462 msgstr "%s đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết\n"
4464 #: builtin/fetch.c:491
4469 #: builtin/fetch.c:502
4472 "some local refs could not be updated; try running\n"
4473 " 'git remote prune %s' to remove any old, conflicting branches"
4475 "một số tham chiếu (refs) nội bộ không thể được cập nhật; hãy thử chạy\n"
4476 " “git remote prune %s” để bỏ đi những nhánh cũ, hay bị xung đột"
4478 #: builtin/fetch.c:552
4480 msgid " (%s will become dangling)"
4481 msgstr " (%s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý))"
4483 #: builtin/fetch.c:553
4485 msgid " (%s has become dangling)"
4486 msgstr " (%s đã trở thành không đầu (không được quản lý))"
4488 #: builtin/fetch.c:560
4492 #: builtin/fetch.c:561 builtin/remote.c:1055
4496 #: builtin/fetch.c:678
4498 msgid "Refusing to fetch into current branch %s of non-bare repository"
4500 "Từ chối việc lấy (fetch) vào trong nhánh hiện tại %s của một kho chứa không "
4501 "phải kho trần (bare)"
4503 #: builtin/fetch.c:712
4505 msgid "Don't know how to fetch from %s"
4506 msgstr "Không biết làm cách nào để lấy về (fetch) từ %s"
4508 #: builtin/fetch.c:789
4510 msgid "Option \"%s\" value \"%s\" is not valid for %s"
4511 msgstr "Tùy chọn \"%s\" có giá trị \"%s\" là không hợp lệ cho %s"
4513 #: builtin/fetch.c:792
4515 msgid "Option \"%s\" is ignored for %s\n"
4516 msgstr "Tùy chọn \"%s\" bị bỏ qua với %s\n"
4518 #: builtin/fetch.c:894
4520 msgid "Fetching %s\n"
4521 msgstr "Đang lấy (fetch) %s\n"
4523 #: builtin/fetch.c:896 builtin/remote.c:100
4525 msgid "Could not fetch %s"
4526 msgstr "không thể fetch (lấy) %s"
4528 #: builtin/fetch.c:915
4530 "No remote repository specified. Please, specify either a URL or a\n"
4531 "remote name from which new revisions should be fetched."
4533 "Chưa chỉ ra kho chứa máy chủ. Xin hãy chỉ định hoặc là URL hoặc\n"
4534 "tên máy chủ từ cái mà những điểm xét duyệt mới có thể được fetch (lấy về)."
4536 #: builtin/fetch.c:935
4537 msgid "You need to specify a tag name."
4538 msgstr "Bạn phải định rõ tên thẻ."
4540 #: builtin/fetch.c:981
4541 msgid "--depth and --unshallow cannot be used together"
4542 msgstr "tùy chọn --depth và --unshallow không thể sử dụng cùng với nhau"
4544 #: builtin/fetch.c:983
4545 msgid "--unshallow on a complete repository does not make sense"
4546 msgstr "--unshallow trên kho hoàn chỉnh là không hợp lý"
4548 #: builtin/fetch.c:1002
4549 msgid "fetch --all does not take a repository argument"
4550 msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không lấy đối số kho chứa"
4552 #: builtin/fetch.c:1004
4553 msgid "fetch --all does not make sense with refspecs"
4554 msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không hợp lý với refspecs"
4556 #: builtin/fetch.c:1015
4558 msgid "No such remote or remote group: %s"
4559 msgstr "không có nhóm máy chủ hay máy chủ như thế: %s"
4561 #: builtin/fetch.c:1023
4562 msgid "Fetching a group and specifying refspecs does not make sense"
4563 msgstr "Việc lấy về cả một nhóm và chỉ định refspecs không hợp lý"
4565 #: builtin/fmt-merge-msg.c:13
4566 msgid "git fmt-merge-msg [-m <message>] [--log[=<n>]|--no-log] [--file <file>]"
4568 "git fmt-merge-msg [-m <thông điệp>] [--log[=<n>]|--no-log] [--file <tập-tin>]"
4570 #: builtin/fmt-merge-msg.c:659 builtin/fmt-merge-msg.c:662 builtin/grep.c:701
4571 #: builtin/merge.c:188 builtin/show-branch.c:656 builtin/show-ref.c:175
4572 #: builtin/tag.c:446 parse-options.h:133 parse-options.h:239
4576 #: builtin/fmt-merge-msg.c:660
4577 msgid "populate log with at most <n> entries from shortlog"
4578 msgstr "gắn nhật ký với ít nhất <n> mục từ lệnh “shortlog”"
4580 #: builtin/fmt-merge-msg.c:663
4581 msgid "alias for --log (deprecated)"
4582 msgstr "bí danh cho --log (không được dùng)"
4584 #: builtin/fmt-merge-msg.c:666
4588 #: builtin/fmt-merge-msg.c:667
4589 msgid "use <text> as start of message"
4590 msgstr "dùng <văn bản thường> để bắt đầu ghi chú"
4592 #: builtin/fmt-merge-msg.c:668
4593 msgid "file to read from"
4594 msgstr "tập tin để đọc dữ liệu từ đó"
4596 #: builtin/for-each-ref.c:979
4597 msgid "git for-each-ref [options] [<pattern>]"
4598 msgstr "git for-each-ref [các-tùy-chọn] [<mẫu>]"
4600 #: builtin/for-each-ref.c:994
4601 msgid "quote placeholders suitably for shells"
4602 msgstr "trích dẫn để phù hợp cho hệ vỏ (shell)"
4604 #: builtin/for-each-ref.c:996
4605 msgid "quote placeholders suitably for perl"
4606 msgstr "trích dẫn để phù hợp cho perl"
4608 #: builtin/for-each-ref.c:998
4609 msgid "quote placeholders suitably for python"
4610 msgstr "trích dẫn để phù hợp cho python"
4612 #: builtin/for-each-ref.c:1000
4613 msgid "quote placeholders suitably for tcl"
4614 msgstr "trích dẫn để phù hợp cho tcl"
4616 #: builtin/for-each-ref.c:1003
4617 msgid "show only <n> matched refs"
4618 msgstr "hiển thị chỉ <n> tham chiếu khớp"
4620 #: builtin/for-each-ref.c:1004
4624 #: builtin/for-each-ref.c:1004
4625 msgid "format to use for the output"
4626 msgstr "định dạng sẽ dùng cho đầu ra"
4628 #: builtin/for-each-ref.c:1005
4632 #: builtin/for-each-ref.c:1006
4633 msgid "field name to sort on"
4634 msgstr "tên trường cần sắp xếp"
4636 #: builtin/fsck.c:608
4637 msgid "git fsck [options] [<object>...]"
4638 msgstr "git fsck [các-tùy-chọn] [<đối-tượng>...]"
4640 #: builtin/fsck.c:614
4641 msgid "show unreachable objects"
4642 msgstr "hiển thị các đối tượng không thể đọc được"
4644 #: builtin/fsck.c:615
4645 msgid "show dangling objects"
4646 msgstr "hiển thị các đối tượng không được quản lý"
4648 #: builtin/fsck.c:616
4650 msgstr "báo cáo các thẻ"
4652 #: builtin/fsck.c:617
4653 msgid "report root nodes"
4654 msgstr "báo cáo node gốc"
4656 #: builtin/fsck.c:618
4657 msgid "make index objects head nodes"
4658 msgstr "tạo “ index objects head nodes”"
4660 #: builtin/fsck.c:619
4661 msgid "make reflogs head nodes (default)"
4662 msgstr "tạo reflogs head nodes (mặc định)"
4664 #: builtin/fsck.c:620
4665 msgid "also consider packs and alternate objects"
4666 msgstr "cũng cân nhắc đến các đối tượng gói và thay thế"
4668 #: builtin/fsck.c:621
4669 msgid "enable more strict checking"
4670 msgstr "cho phép kiểm tra hạn chế hơn"
4672 #: builtin/fsck.c:623
4673 msgid "write dangling objects in .git/lost-found"
4674 msgstr "ghi các đối tượng không được quản lý trong .git/lost-found"
4676 #: builtin/fsck.c:624 builtin/prune.c:134
4677 msgid "show progress"
4678 msgstr "hiển thị quá trình"
4681 msgid "git gc [options]"
4682 msgstr "git gc [các-tùy-chọn]"
4686 msgid "Invalid %s: '%s'"
4687 msgstr "%s không hợp lệ: “%s”"
4691 msgid "insanely long object directory %.*s"
4692 msgstr "thư mục đối tượng dài một cách điên rồ %.*s"
4695 msgid "prune unreferenced objects"
4696 msgstr "xóa bỏ các đối tượng không được tham chiếu"
4699 msgid "be more thorough (increased runtime)"
4700 msgstr "cẩn thận hơn nữa (tăng thời gian chạy)"
4703 msgid "enable auto-gc mode"
4704 msgstr "bật chế độ auto-gc"
4709 "Auto packing the repository for optimum performance. You may also\n"
4710 "run \"git gc\" manually. See \"git help gc\" for more information.\n"
4712 "Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n"
4713 "chạy lệnh \"git gc\" một cách thủ công. Hãy xem \"git help gc\" để biết thêm "
4718 "There are too many unreachable loose objects; run 'git prune' to remove them."
4720 "Có quá nhiều đối tượng tự do không được dùng đến; hãy chạy lệnh “git prune” "
4721 "để xóa bỏ chúng đi."
4723 #: builtin/grep.c:22
4724 msgid "git grep [options] [-e] <pattern> [<rev>...] [[--] <path>...]"
4725 msgstr "git grep [các-tùy-chọn] [-e] <mẫu> [<rev>...] [[--] <đường-dẫn>...]"
4727 #: builtin/grep.c:217
4729 msgid "grep: failed to create thread: %s"
4730 msgstr "grep: gặp lỗi tạo tuyến (thread): %s"
4732 #: builtin/grep.c:365
4734 msgid "Failed to chdir: %s"
4735 msgstr "Gặp lỗi với lệnh chdir: %s"
4737 #: builtin/grep.c:443 builtin/grep.c:478
4739 msgid "unable to read tree (%s)"
4740 msgstr "không thể đọc cây (%s)"
4742 #: builtin/grep.c:493
4744 msgid "unable to grep from object of type %s"
4745 msgstr "không thể thực hiện lệnh grep (lọc tìm) từ đối tượng thuộc kiểu %s"
4747 #: builtin/grep.c:551
4749 msgid "switch `%c' expects a numerical value"
4750 msgstr "chuyển đến “%c” cần một giá trị bằng số"
4752 #: builtin/grep.c:568
4754 msgid "cannot open '%s'"
4755 msgstr "không mở được “%s”"
4757 #: builtin/grep.c:643
4758 msgid "search in index instead of in the work tree"
4759 msgstr "tìm trong bảng mục lục thay vì trong cây làm việc"
4761 #: builtin/grep.c:645
4762 msgid "find in contents not managed by git"
4763 msgstr "tìm trong nội dung không được quản lý bởi git"
4765 #: builtin/grep.c:647
4766 msgid "search in both tracked and untracked files"
4767 msgstr "tìm kiếm các tập tin được và chưa được theo dõi dấu vết"
4769 #: builtin/grep.c:649
4770 msgid "search also in ignored files"
4771 msgstr "tìm cả trong các tập tin đã bị lờ đi"
4773 #: builtin/grep.c:652
4774 msgid "show non-matching lines"
4775 msgstr "hiển thị những dòng không khớp với mẫu"
4777 #: builtin/grep.c:654
4778 msgid "case insensitive matching"
4779 msgstr "phân biệt chữ hoa/thường"
4781 #: builtin/grep.c:656
4782 msgid "match patterns only at word boundaries"
4783 msgstr "chỉ khớp mẫu tại đường ranh giới từ"
4785 #: builtin/grep.c:658
4786 msgid "process binary files as text"
4787 msgstr "xử lý tập tin nhị phân như là dạng văn bản thường"
4789 #: builtin/grep.c:660
4790 msgid "don't match patterns in binary files"
4791 msgstr "không khớp mẫu trong các tập tin nhị phân"
4793 #: builtin/grep.c:663
4794 msgid "descend at most <depth> levels"
4795 msgstr "giảm xuống ít nhất mức <sâu>"
4797 #: builtin/grep.c:667
4798 msgid "use extended POSIX regular expressions"
4799 msgstr "dùng biểu thức chính qui POSIX có mở rộng"
4801 #: builtin/grep.c:670
4802 msgid "use basic POSIX regular expressions (default)"
4803 msgstr "sử dụng biểu thức chính quy kiểu POSIX (mặc định)"
4805 #: builtin/grep.c:673
4806 msgid "interpret patterns as fixed strings"
4807 msgstr "diễn dịch các mẫu như là chuỗi cố định"
4809 #: builtin/grep.c:676
4810 msgid "use Perl-compatible regular expressions"
4811 msgstr "sử dụng biểu thức chính quy tương thích Perl"
4813 #: builtin/grep.c:679
4814 msgid "show line numbers"
4815 msgstr "hiển thị số của dòng"
4817 #: builtin/grep.c:680
4818 msgid "don't show filenames"
4819 msgstr "không hiển thị tên tập tin"
4821 #: builtin/grep.c:681
4822 msgid "show filenames"
4823 msgstr "hiển thị các tên tập tin"
4825 #: builtin/grep.c:683
4826 msgid "show filenames relative to top directory"
4827 msgstr "hiển thị tên tập tin tương đối với thư mục đỉnh (top)"
4829 #: builtin/grep.c:685
4830 msgid "show only filenames instead of matching lines"
4831 msgstr "chỉ hiển thị tên tập tin thay vì những dòng khớp với mẫu"
4833 #: builtin/grep.c:687
4834 msgid "synonym for --files-with-matches"
4835 msgstr "đồng nghĩa với --files-with-matches"
4837 #: builtin/grep.c:690
4838 msgid "show only the names of files without match"
4839 msgstr "chỉ hiển thị tên cho những tập tin không khớp với mẫu"
4841 #: builtin/grep.c:692
4842 msgid "print NUL after filenames"
4843 msgstr "thêm NUL vào sau tên tập tin"
4845 #: builtin/grep.c:694
4846 msgid "show the number of matches instead of matching lines"
4847 msgstr "hiển thị số lượng khớp thay vì những dòng khớp với mẫu"
4849 #: builtin/grep.c:695
4850 msgid "highlight matches"
4851 msgstr "tô sáng cái khớp"
4853 #: builtin/grep.c:697
4854 msgid "print empty line between matches from different files"
4855 msgstr "hiển thị dòng trống giữa các lần khớp từ các tập tin khác biệt"
4857 #: builtin/grep.c:699
4858 msgid "show filename only once above matches from same file"
4860 "hiển thị tên tập tin một lần phía trên các lần khớp từ cùng một tập tin"
4862 #: builtin/grep.c:702
4863 msgid "show <n> context lines before and after matches"
4864 msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung phía trước và sau các lần khớp"
4866 #: builtin/grep.c:705
4867 msgid "show <n> context lines before matches"
4868 msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung trước khớp"
4870 #: builtin/grep.c:707
4871 msgid "show <n> context lines after matches"
4872 msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung sau khớp"
4874 #: builtin/grep.c:708
4875 msgid "shortcut for -C NUM"
4876 msgstr "Dạng tắt cho -C SỐ"
4878 #: builtin/grep.c:711
4879 msgid "show a line with the function name before matches"
4880 msgstr "hiển thị dòng vói tên hàm trước các lần khớp"
4882 #: builtin/grep.c:713
4883 msgid "show the surrounding function"
4884 msgstr "hiển thị hàm bao quanh"
4886 #: builtin/grep.c:716
4887 msgid "read patterns from file"
4888 msgstr "đọc mẫu từ tập-tin"
4890 #: builtin/grep.c:718
4891 msgid "match <pattern>"
4892 msgstr "match <mẫu>"
4894 #: builtin/grep.c:720
4895 msgid "combine patterns specified with -e"
4896 msgstr "tổ hợp mẫu được chỉ ra với tùy chọn -e"
4898 #: builtin/grep.c:732
4899 msgid "indicate hit with exit status without output"
4900 msgstr "đưa ra gợi ý với trạng thái thoát mà không có kết xuất"
4902 #: builtin/grep.c:734
4903 msgid "show only matches from files that match all patterns"
4904 msgstr "chỉ hiển thị những cái khớp từ tập tin mà nó khớp toàn bộ các mẫu"
4906 #: builtin/grep.c:736
4907 msgid "show parse tree for grep expression"
4908 msgstr "hiển thị cây phân tích cú pháp cho biểu thức “grep” (tìm kiếm)"
4910 #: builtin/grep.c:740
4914 #: builtin/grep.c:740
4915 msgid "show matching files in the pager"
4916 msgstr "hiển thị các tập tin khớp trong trang giấy"
4918 #: builtin/grep.c:743
4919 msgid "allow calling of grep(1) (ignored by this build)"
4920 msgstr "cho phép gọi grep(1) (bị bỏ qua bởi lần dịch này)"
4922 #: builtin/grep.c:744 builtin/show-ref.c:184
4924 msgstr "hiển thị cách dùng"
4926 #: builtin/grep.c:811
4927 msgid "no pattern given."
4928 msgstr "chưa chỉ ra mẫu."
4930 #: builtin/grep.c:825
4932 msgid "bad object %s"
4933 msgstr "đối tượng sai %s"
4935 #: builtin/grep.c:868
4936 msgid "--open-files-in-pager only works on the worktree"
4937 msgstr "--open-files-in-pager chỉ làm việc trên cây-làm-việc"
4939 #: builtin/grep.c:891
4940 msgid "--cached or --untracked cannot be used with --no-index."
4941 msgstr "--cached hay --untracked không được sử dụng với --no-index."
4943 #: builtin/grep.c:896
4944 msgid "--no-index or --untracked cannot be used with revs."
4946 "--no-index hay --untracked không được sử dụng cùng với các tùy chọn liên "
4949 #: builtin/grep.c:899
4950 msgid "--[no-]exclude-standard cannot be used for tracked contents."
4951 msgstr "--[no-]exclude-standard không thể sử dụng cho nội dung lưu dấu vết."
4953 #: builtin/grep.c:907
4954 msgid "both --cached and trees are given."
4955 msgstr "cả hai --cached và các cây phải được chỉ ra."
4957 #: builtin/hash-object.c:60
4959 "git hash-object [-t <type>] [-w] [--path=<file>|--no-filters] [--stdin] [--] "
4962 "git hash-object [-t <kiểu>] [-w] [--path=<tập-tin>|--no-filters] [--stdin] "
4965 #: builtin/hash-object.c:61
4966 msgid "git hash-object --stdin-paths < <list-of-paths>"
4967 msgstr "git hash-object --stdin-paths < <danh-sách-đường-dẫn>"
4969 #: builtin/hash-object.c:72
4973 #: builtin/hash-object.c:72
4975 msgstr "kiểu đối tượng"
4977 #: builtin/hash-object.c:73
4978 msgid "write the object into the object database"
4979 msgstr "ghi đối tượng vào dữ liệu đối tượng"
4981 #: builtin/hash-object.c:74
4982 msgid "read the object from stdin"
4983 msgstr "đọc đối tượng từ đầu vào tiêu chuẩn stdin"
4985 #: builtin/hash-object.c:76
4986 msgid "store file as is without filters"
4987 msgstr "lưu các tập tin mà nó không có các bộ lọc"
4989 #: builtin/hash-object.c:77
4990 msgid "process file as it were from this path"
4991 msgstr "xử lý tập tin như là nó đang ở thư mục này"
4993 #: builtin/help.c:42
4994 msgid "print all available commands"
4995 msgstr "hiển thị danh sách các câu lệnh người dùng có thể sử dụng"
4997 #: builtin/help.c:43
4998 msgid "show man page"
4999 msgstr "hiển thị trang man"
5001 #: builtin/help.c:44
5002 msgid "show manual in web browser"
5003 msgstr "hiển thị hướng dẫn sử dụng trong trình duyệt web"
5005 #: builtin/help.c:46
5006 msgid "show info page"
5007 msgstr "hiện trang info"
5009 #: builtin/help.c:52
5010 msgid "git help [--all] [--man|--web|--info] [command]"
5011 msgstr "git help [--all] [--man|--web|--info] [lệnh]"
5013 #: builtin/help.c:64
5015 msgid "unrecognized help format '%s'"
5016 msgstr "không nhận ra định dạng trợ giúp “%s”"
5018 #: builtin/help.c:92
5019 msgid "Failed to start emacsclient."
5020 msgstr "Lỗi khởi chạy emacsclient."
5022 #: builtin/help.c:105
5023 msgid "Failed to parse emacsclient version."
5024 msgstr "Gặp lỗi khi phân tích phiên bản emacsclient."
5026 #: builtin/help.c:113
5028 msgid "emacsclient version '%d' too old (< 22)."
5029 msgstr "phiên bản của emacsclient “%d” quá cũ (< 22)."
5031 #: builtin/help.c:131 builtin/help.c:159 builtin/help.c:168 builtin/help.c:176
5033 msgid "failed to exec '%s': %s"
5034 msgstr "gặp lỗi khi thực thi “%s”: %s"
5036 #: builtin/help.c:216
5039 "'%s': path for unsupported man viewer.\n"
5040 "Please consider using 'man.<tool>.cmd' instead."
5042 "“%s”: đường dẫn không hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n"
5043 "Hãy cân nhắc đến việc sử dụng “man.<tool>.cmd” để thay thế."
5045 #: builtin/help.c:228
5048 "'%s': cmd for supported man viewer.\n"
5049 "Please consider using 'man.<tool>.path' instead."
5051 "“%s”: cmd (lệnh) hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n"
5052 "Hãy cân nhắc đến việc sử dụng “man.<tool>.path” để thay thế."
5054 #: builtin/help.c:349
5056 msgid "'%s': unknown man viewer."
5057 msgstr "“%s”: không rõ chương trình xem man."
5059 #: builtin/help.c:366
5060 msgid "no man viewer handled the request"
5061 msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng manpage tiếp hợp với yêu cầu"
5063 #: builtin/help.c:374
5064 msgid "no info viewer handled the request"
5065 msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng info tiếp hợp với yêu cầu"
5067 #: builtin/help.c:429 builtin/help.c:436
5070 msgstr "cách sử dụng: %s%s"
5072 #: builtin/help.c:452
5074 msgid "`git %s' is aliased to `%s'"
5075 msgstr "“git %s” được đặt bí danh thành “%s”"
5077 #: builtin/index-pack.c:170
5079 msgid "object type mismatch at %s"
5080 msgstr "kiểu đối tượng không khớp tại %s"
5082 #: builtin/index-pack.c:190
5083 msgid "object of unexpected type"
5084 msgstr "đối tượng của kiểu không mong đợi"
5086 #: builtin/index-pack.c:227
5088 msgid "cannot fill %d byte"
5089 msgid_plural "cannot fill %d bytes"
5090 msgstr[0] "không thể điền vào %d byte"
5091 msgstr[1] "không thể điền vào %d byte"
5093 #: builtin/index-pack.c:237
5095 msgstr "vừa đúng lúc EOF"
5097 #: builtin/index-pack.c:238
5098 msgid "read error on input"
5099 msgstr "lỗi đọc ở đầu vào"
5101 #: builtin/index-pack.c:250
5102 msgid "used more bytes than were available"
5103 msgstr "sử dụng nhiều hơn số lượng byte mà nó sẵn có"
5105 #: builtin/index-pack.c:257
5106 msgid "pack too large for current definition of off_t"
5107 msgstr "pack quá lớn so với định nghĩa hiện tại của kiểu off_t"
5109 #: builtin/index-pack.c:273
5111 msgid "unable to create '%s'"
5112 msgstr "không thể tạo “%s”"
5114 #: builtin/index-pack.c:278
5116 msgid "cannot open packfile '%s'"
5117 msgstr "không thể mở packfile “%s”"
5119 #: builtin/index-pack.c:292
5120 msgid "pack signature mismatch"
5121 msgstr "chữ ký cho pack không khớp"
5123 #: builtin/index-pack.c:294
5125 msgid "pack version %<PRIu32> unsupported"
5126 msgstr "không hỗ trợ phiên bản pack %<PRIu32>"
5128 #: builtin/index-pack.c:312
5130 msgid "pack has bad object at offset %lu: %s"
5131 msgstr "pack có đối tượng sai khoảng bù (offset) %lu: %s"
5133 #: builtin/index-pack.c:434
5135 msgid "inflate returned %d"
5136 msgstr "xả nén trả về %d"
5138 #: builtin/index-pack.c:483
5139 msgid "offset value overflow for delta base object"
5140 msgstr "tràn giá trị khoảng bù cho đối tượng delta cơ sở"
5142 #: builtin/index-pack.c:491
5143 msgid "delta base offset is out of bound"
5144 msgstr "khoảng bù cơ sở cho delta nằm ngoài phạm vi"
5146 #: builtin/index-pack.c:499
5148 msgid "unknown object type %d"
5149 msgstr "không hiểu kiểu đối tượng %d"
5151 #: builtin/index-pack.c:530
5152 msgid "cannot pread pack file"
5153 msgstr "không thể chạy hàm pread cho tập tin pack"
5155 #: builtin/index-pack.c:532
5157 msgid "premature end of pack file, %lu byte missing"
5158 msgid_plural "premature end of pack file, %lu bytes missing"
5159 msgstr[0] "tập tin pack bị kết thúc sớm, %lu byte bị thiếu"
5160 msgstr[1] "tập tin pack bị kết thúc sớm, %lu byte bị thiếu"
5162 #: builtin/index-pack.c:558
5163 msgid "serious inflate inconsistency"
5164 msgstr "sự mâu thuẫn xả nén nghiêm trọng"
5166 #: builtin/index-pack.c:649 builtin/index-pack.c:655 builtin/index-pack.c:678
5167 #: builtin/index-pack.c:712 builtin/index-pack.c:721
5169 msgid "SHA1 COLLISION FOUND WITH %s !"
5170 msgstr "SỰ VA CHẠM SHA1 ĐÃ XẢY RA VỚI %s!"
5172 #: builtin/index-pack.c:652 builtin/pack-objects.c:170
5173 #: builtin/pack-objects.c:262
5175 msgid "unable to read %s"
5176 msgstr "không thể đọc %s"
5178 #: builtin/index-pack.c:718
5180 msgid "cannot read existing object %s"
5181 msgstr "không thể đọc đối tượng đã tồn tại %s"
5183 #: builtin/index-pack.c:732
5185 msgid "invalid blob object %s"
5186 msgstr "đối tượng blob không hợp lệ %s"
5188 #: builtin/index-pack.c:747
5191 msgstr "%s không hợp lệ"
5193 #: builtin/index-pack.c:749
5194 msgid "Error in object"
5195 msgstr "Lỗi trong đối tượng"
5197 #: builtin/index-pack.c:751
5199 msgid "Not all child objects of %s are reachable"
5200 msgstr "Không phải tất cả các đối tượng con của %s là có thể với tới được"
5202 #: builtin/index-pack.c:821 builtin/index-pack.c:847
5203 msgid "failed to apply delta"
5204 msgstr "gặp lỗi khi áp dụng delta"
5206 #: builtin/index-pack.c:986
5207 msgid "Receiving objects"
5208 msgstr "Đang nhận về các đối tượng"
5210 #: builtin/index-pack.c:986
5211 msgid "Indexing objects"
5212 msgstr "Các đối tượng bảng mục lục"
5214 #: builtin/index-pack.c:1012
5215 msgid "pack is corrupted (SHA1 mismatch)"
5216 msgstr "pack bị sai hỏng (SHA1 không khớp)"
5218 #: builtin/index-pack.c:1017
5219 msgid "cannot fstat packfile"
5220 msgstr "không thể fstat packfile"
5222 #: builtin/index-pack.c:1020
5223 msgid "pack has junk at the end"
5224 msgstr "pack có phần thừa ở cuối"
5226 #: builtin/index-pack.c:1031
5227 msgid "confusion beyond insanity in parse_pack_objects()"
5228 msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ khi chạy hàm parse_pack_objects()"
5230 #: builtin/index-pack.c:1054
5231 msgid "Resolving deltas"
5232 msgstr "Đang phân giải các delta"
5234 #: builtin/index-pack.c:1064
5236 msgid "unable to create thread: %s"
5237 msgstr "không thể tạo tuyến: %s"
5239 #: builtin/index-pack.c:1106
5240 msgid "confusion beyond insanity"
5241 msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ"
5243 #: builtin/index-pack.c:1112
5245 msgid "completed with %d local objects"
5246 msgstr "đầy đủ với %d đối tượng nội bộ"
5248 #: builtin/index-pack.c:1121
5250 msgid "Unexpected tail checksum for %s (disk corruption?)"
5251 msgstr "Tổng kiểm tra tail không như mong đợi cho %s (đĩa hỏng?)"
5253 #: builtin/index-pack.c:1125
5255 msgid "pack has %d unresolved delta"
5256 msgid_plural "pack has %d unresolved deltas"
5257 msgstr[0] "pack có %d delta chưa được giải quyết"
5258 msgstr[1] "pack có %d delta chưa được giải quyết"
5260 #: builtin/index-pack.c:1150
5262 msgid "unable to deflate appended object (%d)"
5263 msgstr "không thể xả đối tượng nối thêm (%d)"
5265 #: builtin/index-pack.c:1229
5267 msgid "local object %s is corrupt"
5268 msgstr "đối tượng nội bộ %s bị hỏng"
5270 #: builtin/index-pack.c:1253
5271 msgid "error while closing pack file"
5272 msgstr "gặp lỗi trong khi đóng tập tin pack"
5274 #: builtin/index-pack.c:1266
5276 msgid "cannot write keep file '%s'"
5277 msgstr "không thể ghi tập tin giữ lại “%s”"
5279 #: builtin/index-pack.c:1274
5281 msgid "cannot close written keep file '%s'"
5282 msgstr "không thể đóng tập tin giữ lại đã được ghi “%s”"
5284 #: builtin/index-pack.c:1287
5285 msgid "cannot store pack file"
5286 msgstr "không thể lưu tập tin pack"
5288 #: builtin/index-pack.c:1298
5289 msgid "cannot store index file"
5290 msgstr "không thể lưu trữ tập tin ghi mục lục"
5292 #: builtin/index-pack.c:1331
5294 msgid "bad pack.indexversion=%<PRIu32>"
5295 msgstr "sai pack.indexversion=%<PRIu32>"
5297 #: builtin/index-pack.c:1337
5299 msgid "invalid number of threads specified (%d)"
5300 msgstr "số tuyến chỉ ra không hợp lệ (%d)"
5302 #: builtin/index-pack.c:1341 builtin/index-pack.c:1514
5304 msgid "no threads support, ignoring %s"
5305 msgstr "không hỗ trợ đa tuyến, bỏ qua %s"
5307 #: builtin/index-pack.c:1399
5309 msgid "Cannot open existing pack file '%s'"
5310 msgstr "Không thể mở tập tin pack đã sẵn có “%s”"
5312 #: builtin/index-pack.c:1401
5314 msgid "Cannot open existing pack idx file for '%s'"
5315 msgstr "Không thể mở tập tin “pack idx” cho “%s”"
5317 #: builtin/index-pack.c:1448
5319 msgid "non delta: %d object"
5320 msgid_plural "non delta: %d objects"
5321 msgstr[0] "không delta: %d đối tượng"
5322 msgstr[1] "không delta: %d đối tượng"
5324 #: builtin/index-pack.c:1455
5326 msgid "chain length = %d: %lu object"
5327 msgid_plural "chain length = %d: %lu objects"
5328 msgstr[0] "chiều dài xích = %d: %lu đối tượng"
5329 msgstr[1] "chiều dài xích = %d: %lu đối tượng"
5331 #: builtin/index-pack.c:1482
5332 msgid "Cannot come back to cwd"
5333 msgstr "Không thể quay lại cwd"
5335 #: builtin/index-pack.c:1526 builtin/index-pack.c:1529
5336 #: builtin/index-pack.c:1541 builtin/index-pack.c:1545
5341 #: builtin/index-pack.c:1559
5342 msgid "--fix-thin cannot be used without --stdin"
5343 msgstr "--fix-thin không thể được dùng mà không có --stdin"
5345 #: builtin/index-pack.c:1563 builtin/index-pack.c:1573
5347 msgid "packfile name '%s' does not end with '.pack'"
5348 msgstr "tên tập tin packfile “%s” không được kết thúc bằng đuôi “.pack”"
5350 #: builtin/index-pack.c:1582
5351 msgid "--verify with no packfile name given"
5352 msgstr "dùng tùy chọn --verify mà không đưa ra tên packfile"
5354 #: builtin/init-db.c:35
5356 msgid "Could not make %s writable by group"
5357 msgstr "Không thể làm %s được ghi bởi nhóm"
5359 #: builtin/init-db.c:62
5361 msgid "insanely long template name %s"
5362 msgstr "tên mẫu dài một cách điên rồ %s"
5364 #: builtin/init-db.c:67
5366 msgid "cannot stat '%s'"
5367 msgstr "không thể lấy trạng thái (stat) về “%s”"
5369 #: builtin/init-db.c:73
5371 msgid "cannot stat template '%s'"
5372 msgstr "không thể stat (lấy trạng thái về) mẫu “%s”"
5374 #: builtin/init-db.c:80
5376 msgid "cannot opendir '%s'"
5377 msgstr "không thể opendir “%s”"
5379 #: builtin/init-db.c:97
5381 msgid "cannot readlink '%s'"
5382 msgstr "không thể readlink “%s”"
5384 #: builtin/init-db.c:99
5386 msgid "insanely long symlink %s"
5387 msgstr "liên kết tượng trưng dài một cách điên rồ %s"
5389 #: builtin/init-db.c:102
5391 msgid "cannot symlink '%s' '%s'"
5392 msgstr "không thể tạo liên kết tượng trưng (symlink) “%s” “%s”"
5394 #: builtin/init-db.c:106
5396 msgid "cannot copy '%s' to '%s'"
5397 msgstr "không thể sao chép %s sang %s"
5399 #: builtin/init-db.c:110
5401 msgid "ignoring template %s"
5402 msgstr "đang lờ đi mẫu %s"
5404 #: builtin/init-db.c:133
5406 msgid "insanely long template path %s"
5407 msgstr "đường dẫn mẫu dài một cách điên rồ %s"
5409 #: builtin/init-db.c:141
5411 msgid "templates not found %s"
5412 msgstr "các mẫu không được tìm thấy %s"
5414 #: builtin/init-db.c:154
5416 msgid "not copying templates of a wrong format version %d from '%s'"
5417 msgstr "không sao chép các mẫu của phiên bản sai định dạng %d từ “%s”"
5419 #: builtin/init-db.c:192
5421 msgid "insane git directory %s"
5422 msgstr "thư mục git điên rồ %s"
5424 #: builtin/init-db.c:323 builtin/init-db.c:326
5426 msgid "%s already exists"
5427 msgstr "%s đã có từ trước rồi"
5429 #: builtin/init-db.c:355
5431 msgid "unable to handle file type %d"
5432 msgstr "không thể nắm (handle) tập tin kiểu %d"
5434 #: builtin/init-db.c:358
5436 msgid "unable to move %s to %s"
5437 msgstr "không di chuyển được %s vào %s"
5439 #: builtin/init-db.c:363
5441 msgid "Could not create git link %s"
5442 msgstr "Không thể tạo liên kết git “%s”"
5445 #. * TRANSLATORS: The first '%s' is either "Reinitialized
5446 #. * existing" or "Initialized empty", the second " shared" or
5447 #. * "", and the last '%s%s' is the verbatim directory name.
5449 #: builtin/init-db.c:420
5451 msgid "%s%s Git repository in %s%s\n"
5452 msgstr "%s%s kho Git trong %s%s\n"
5454 #: builtin/init-db.c:421
5455 msgid "Reinitialized existing"
5456 msgstr "Khởi tạo lại đã sẵn có rồi"
5458 #: builtin/init-db.c:421
5459 msgid "Initialized empty"
5460 msgstr "Khởi tạo trống rỗng"
5462 #: builtin/init-db.c:422
5464 msgstr " đã chia sẻ"
5466 #: builtin/init-db.c:441
5467 msgid "cannot tell cwd"
5468 msgstr "không nói chuyện được với lệnh cwd"
5470 #: builtin/init-db.c:467
5472 "git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<template-directory>] [--shared"
5473 "[=<permissions>]] [directory]"
5475 "git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<thư-mục-tạm>] [--shared[=<các-"
5476 "quyền>]] [thư-mục]"
5478 #: builtin/init-db.c:490
5482 #: builtin/init-db.c:491
5483 msgid "specify that the git repository is to be shared amongst several users"
5484 msgstr "chỉ ra cái mà kho git được chia sẻ giữa nhiều người dùng"
5486 #: builtin/init-db.c:493 builtin/prune-packed.c:77
5490 #: builtin/init-db.c:522 builtin/init-db.c:529
5492 msgid "cannot mkdir %s"
5493 msgstr "không thể mkdir (tạo thư mục): %s"
5495 #: builtin/init-db.c:533
5497 msgid "cannot chdir to %s"
5498 msgstr "không thể chdir (chuyển đổi thư mục) sang %s"
5500 #: builtin/init-db.c:555
5503 "%s (or --work-tree=<directory>) not allowed without specifying %s (or --git-"
5506 "%s (hoặc --work-tree=<thư-mục>) không cho phép không chỉ định %s (hoặc --git-"
5509 #: builtin/init-db.c:579
5510 msgid "Cannot access current working directory"
5511 msgstr "Không thể truy cập thư mục làm việc hiện hành"
5513 #: builtin/init-db.c:586
5515 msgid "Cannot access work tree '%s'"
5516 msgstr "không thể truy cập cây (tree) làm việc “%s”"
5519 msgid "git log [<options>] [<since>..<until>] [[--] <path>...]\n"
5520 msgstr "git log [<các-tùy-chọn>] [<kể-từ>..<cho-đến>] [[--] <đường-dẫn>...]\n"
5523 msgid " or: git show [options] <object>..."
5524 msgstr " or: git show [các-tùy-chọn] <đối-tượng>..."
5526 #: builtin/log.c:102
5527 msgid "suppress diff output"
5528 msgstr "chặn mọi kết xuất từ diff"
5530 #: builtin/log.c:103
5532 msgstr "hiển thị mã nguồn"
5534 #: builtin/log.c:104
5535 msgid "Use mail map file"
5536 msgstr "Sử dụng tập tin ánh xạ thư"
5538 #: builtin/log.c:105
5539 msgid "decorate options"
5540 msgstr "các tùy chọn trang trí"
5542 #: builtin/log.c:198
5544 msgid "Final output: %d %s\n"
5545 msgstr "Kết xuất cuối cùng: %d %s\n"
5547 #: builtin/log.c:419 builtin/log.c:511
5549 msgid "Could not read object %s"
5550 msgstr "Không thể đọc đối tượng %s"
5552 #: builtin/log.c:535
5554 msgid "Unknown type: %d"
5555 msgstr "Không nhận ra kiểu: %d"
5557 #: builtin/log.c:627
5558 msgid "format.headers without value"
5559 msgstr "format.headers không có giá trị cụ thể"
5561 #: builtin/log.c:701
5562 msgid "name of output directory is too long"
5563 msgstr "tên của thư mục kết xuất quá dài"
5565 #: builtin/log.c:717
5567 msgid "Cannot open patch file %s"
5568 msgstr "Không thể mở tập tin miếng vá: %s"
5570 #: builtin/log.c:731
5571 msgid "Need exactly one range."
5572 msgstr "Cần chính xác một vùng."
5574 #: builtin/log.c:739
5575 msgid "Not a range."
5576 msgstr "Không phải là một vùng."
5578 #: builtin/log.c:812
5579 msgid "Cover letter needs email format"
5580 msgstr "”Cover letter” cần cho định dạng thư"
5582 #: builtin/log.c:885
5584 msgid "insane in-reply-to: %s"
5585 msgstr "in-reply-to điên rồ: %s"
5587 #: builtin/log.c:913
5588 msgid "git format-patch [options] [<since> | <revision range>]"
5589 msgstr "git format-patch [các-tùy-chọn] [<kể-từ> | <vùng-xem-xét>]"
5591 #: builtin/log.c:958
5592 msgid "Two output directories?"
5593 msgstr "Hai thư mục kết xuất?"
5595 #: builtin/log.c:1097
5596 msgid "use [PATCH n/m] even with a single patch"
5597 msgstr "dùng [PATCH n/m] ngay cả với miếng vá đơn"
5599 #: builtin/log.c:1100
5600 msgid "use [PATCH] even with multiple patches"
5601 msgstr "dùng [VÁ] ngay cả với các miếng vá phức tạp"
5603 #: builtin/log.c:1104
5604 msgid "print patches to standard out"
5605 msgstr "hiển thị miếng vá ra đầu ra chuẩn"
5607 #: builtin/log.c:1106
5608 msgid "generate a cover letter"
5611 #: builtin/log.c:1108
5612 msgid "use simple number sequence for output file names"
5613 msgstr "sử dụng chỗi dãy số dạng đơn giản cho tên tập-tin xuất ra"
5615 #: builtin/log.c:1109
5619 #: builtin/log.c:1110
5620 msgid "use <sfx> instead of '.patch'"
5621 msgstr "sử dụng <sfx> thay cho “.patch”"
5623 #: builtin/log.c:1112
5624 msgid "start numbering patches at <n> instead of 1"
5625 msgstr "bắt đầu đánh số miếng vá từ <n> thay vì 1"
5627 #: builtin/log.c:1114
5628 msgid "mark the series as Nth re-roll"
5629 msgstr "đánh dấu chuỗi nối tiếp dạng thứ-N re-roll"
5631 #: builtin/log.c:1116
5632 msgid "Use [<prefix>] instead of [PATCH]"
5633 msgstr "Dùng [<tiền-tố>] thay cho [VÁ]"
5635 #: builtin/log.c:1119
5636 msgid "store resulting files in <dir>"
5637 msgstr "lưu các tập tin kết quả trong <t.mục>"
5639 #: builtin/log.c:1122
5640 msgid "don't strip/add [PATCH]"
5641 msgstr "không strip/add [VÁ]"
5643 #: builtin/log.c:1125
5644 msgid "don't output binary diffs"
5645 msgstr "không kết xuất diff (những khác biệt) nhị phân"
5647 #: builtin/log.c:1127
5648 msgid "don't include a patch matching a commit upstream"
5649 msgstr "không bao gồm miếng vá khớp với một lần chuyển giao thượng nguồn"
5651 #: builtin/log.c:1129
5652 msgid "show patch format instead of default (patch + stat)"
5653 msgstr "hiển thị định dạng miếng vá thay vì mặc định (miếng vá + thống kê)"
5655 #: builtin/log.c:1131
5659 #: builtin/log.c:1132
5663 #: builtin/log.c:1133
5664 msgid "add email header"
5665 msgstr "thêm đầu đề thư"
5667 #: builtin/log.c:1134 builtin/log.c:1136
5669 msgstr "thư điện tử"
5671 #: builtin/log.c:1134
5672 msgid "add To: header"
5673 msgstr "thêm To: đầu đề thư"
5675 #: builtin/log.c:1136
5676 msgid "add Cc: header"
5677 msgstr "thêm Cc: đầu đề thư"
5679 #: builtin/log.c:1138
5683 #: builtin/log.c:1139
5684 msgid "make first mail a reply to <message-id>"
5685 msgstr "dùng thư đầu tiên để trả lời <message-id>"
5687 #: builtin/log.c:1140 builtin/log.c:1143
5691 #: builtin/log.c:1141
5692 msgid "attach the patch"
5693 msgstr "đính kèm miếng vá"
5695 #: builtin/log.c:1144
5696 msgid "inline the patch"
5697 msgstr "dùng miếng vá làm nội dung"
5699 #: builtin/log.c:1148
5700 msgid "enable message threading, styles: shallow, deep"
5701 msgstr "cho phép luồng lời nhắn, kiểu: “shallow”, “deep”"
5703 #: builtin/log.c:1150
5707 #: builtin/log.c:1151
5708 msgid "add a signature"
5709 msgstr "thêm chữ ký"
5711 #: builtin/log.c:1153
5712 msgid "don't print the patch filenames"
5713 msgstr "không hiển thị các tên tập tin của miếng vá"
5715 #: builtin/log.c:1202
5717 msgid "bogus committer info %s"
5718 msgstr "thông tin người chuyển giao không có thực %s"
5720 #: builtin/log.c:1247
5721 msgid "-n and -k are mutually exclusive."
5722 msgstr "-n và -k loại từ lẫn nhau."
5724 #: builtin/log.c:1249
5725 msgid "--subject-prefix and -k are mutually exclusive."
5726 msgstr "--subject-prefix và -k xung khắc nhau."
5728 #: builtin/log.c:1257
5729 msgid "--name-only does not make sense"
5730 msgstr "--name-only không hợp lý"
5732 #: builtin/log.c:1259
5733 msgid "--name-status does not make sense"
5734 msgstr "--name-status không hợp lý"
5736 #: builtin/log.c:1261
5737 msgid "--check does not make sense"
5738 msgstr "--check không hợp lý"
5740 #: builtin/log.c:1284
5741 msgid "standard output, or directory, which one?"
5742 msgstr "đầu ra chuẩn, hay thư mục, chọn cái nào?"
5744 #: builtin/log.c:1286
5746 msgid "Could not create directory '%s'"
5747 msgstr "Không thể tạo thư mục “%s”"
5749 #: builtin/log.c:1439
5750 msgid "Failed to create output files"
5751 msgstr "Gặp lỗi khi tạo các tập tin kết xuất"
5753 #: builtin/log.c:1488
5754 msgid "git cherry [-v] [<upstream> [<head> [<limit>]]]"
5755 msgstr "git cherry [-v] [<thượng-nguồn> [<head> [<giới-hạn>]]]"
5757 #: builtin/log.c:1543
5760 "Could not find a tracked remote branch, please specify <upstream> manually.\n"
5762 "Không tìm thấy nhánh mạng bị theo vết, hãy chỉ định <thượng-nguồn> một cách "
5765 #: builtin/log.c:1556 builtin/log.c:1558 builtin/log.c:1570
5767 msgid "Unknown commit %s"
5768 msgstr "Không hiểu lần chuyển giao (commit) %s"
5770 #: builtin/ls-files.c:409
5771 msgid "git ls-files [options] [<file>...]"
5772 msgstr "git ls-files [các-tùy-chọn] [<tập-tin>...]"
5774 #: builtin/ls-files.c:466
5775 msgid "identify the file status with tags"
5776 msgstr "nhận dạng các trạng thái tập tin với thẻ"
5778 #: builtin/ls-files.c:468
5779 msgid "use lowercase letters for 'assume unchanged' files"
5781 "dùng chữ cái viết thường cho các tập tin “assume unchanged” (giả định không "
5784 #: builtin/ls-files.c:470
5785 msgid "show cached files in the output (default)"
5786 msgstr "hiển thị các tập tin được nhớ tạm vào đầu ra (mặc định)"
5788 #: builtin/ls-files.c:472
5789 msgid "show deleted files in the output"
5790 msgstr "hiển thị các tập tin đã xóa trong kết xuất"
5792 #: builtin/ls-files.c:474
5793 msgid "show modified files in the output"
5794 msgstr "hiển thị các tập tin đã bị sửa đổi ra kết xuất"
5796 #: builtin/ls-files.c:476
5797 msgid "show other files in the output"
5798 msgstr "hiển thị các tập tin khác trong kết xuất"
5800 #: builtin/ls-files.c:478
5801 msgid "show ignored files in the output"
5802 msgstr "hiển thị các tập tin bị bỏ qua trong kết xuất"
5804 #: builtin/ls-files.c:481
5805 msgid "show staged contents' object name in the output"
5806 msgstr "hiển thị tên đối tượng của nội dung được lưu trạng thái ở kết xuất"
5808 #: builtin/ls-files.c:483
5809 msgid "show files on the filesystem that need to be removed"
5810 msgstr "hiển thị các tập tin trên hệ thống tập tin mà nó cần được gỡ bỏ"
5812 #: builtin/ls-files.c:485
5813 msgid "show 'other' directories' name only"
5814 msgstr "chỉ hiển thị tên của các thư mục “khác”"
5816 #: builtin/ls-files.c:488
5817 msgid "don't show empty directories"
5818 msgstr "không hiển thị thư mục rỗng"
5820 #: builtin/ls-files.c:491
5821 msgid "show unmerged files in the output"
5822 msgstr "hiển thị các tập tin chưa hòa trộn trong kết xuất"
5824 #: builtin/ls-files.c:493
5825 msgid "show resolve-undo information"
5826 msgstr "hiển thị thông tin resolve-undo"
5828 #: builtin/ls-files.c:495
5829 msgid "skip files matching pattern"
5830 msgstr "bỏ qua những tập tin khớp với một mẫu"
5832 #: builtin/ls-files.c:498
5833 msgid "exclude patterns are read from <file>"
5834 msgstr "mẫu loại trừ được đọc từ <tập tin>"
5836 #: builtin/ls-files.c:501
5837 msgid "read additional per-directory exclude patterns in <file>"
5838 msgstr "đọc thêm các mẫu ngoại trừ mỗi thư mục trong <tập tin>"
5840 #: builtin/ls-files.c:503
5841 msgid "add the standard git exclusions"
5842 msgstr "thêm loại trừ tiêu chuẩn kiểu git"
5844 #: builtin/ls-files.c:506
5845 msgid "make the output relative to the project top directory"
5846 msgstr "làm cho kết xuất liên quan đến thư mục ở mức cao nhất (gốc) của dự án"
5848 #: builtin/ls-files.c:509
5849 msgid "if any <file> is not in the index, treat this as an error"
5850 msgstr "nếu <tập tin> bất kỳ không ở trong bảng mục lục, xử lý nó như một lỗi"
5852 #: builtin/ls-files.c:510
5856 #: builtin/ls-files.c:511
5857 msgid "pretend that paths removed since <tree-ish> are still present"
5859 "giả định rằng các đường dẫn đã bị gỡ bỏ kể từ <tree-ish> nay vẫn hiện diện"
5861 #: builtin/ls-files.c:513
5862 msgid "show debugging data"
5863 msgstr "hiển thị dữ liệu gỡ lỗi"
5865 #: builtin/ls-tree.c:27
5866 msgid "git ls-tree [<options>] <tree-ish> [<path>...]"
5867 msgstr "git ls-tree [<các-tùy-chọn>] <tree-ish> [<đường-dẫn>...]"
5869 #: builtin/ls-tree.c:125
5870 msgid "only show trees"
5871 msgstr "chỉ hiển thị các tree"
5873 #: builtin/ls-tree.c:127
5874 msgid "recurse into subtrees"
5875 msgstr "đệ quy vào các thư mục con"
5877 #: builtin/ls-tree.c:129
5878 msgid "show trees when recursing"
5879 msgstr "hiển thị cây khi đệ quy"
5881 #: builtin/ls-tree.c:132
5882 msgid "terminate entries with NUL byte"
5883 msgstr "chấm dứt mục tin với byte NUL"
5885 #: builtin/ls-tree.c:133
5886 msgid "include object size"
5887 msgstr "gồm cả kích thước đối tượng"
5889 #: builtin/ls-tree.c:135 builtin/ls-tree.c:137
5890 msgid "list only filenames"
5891 msgstr "chỉ liệt kê tên tập tin"
5893 #: builtin/ls-tree.c:140
5894 msgid "use full path names"
5895 msgstr "dùng tên đường dẫn đầy đủ"
5897 #: builtin/ls-tree.c:142
5898 msgid "list entire tree; not just current directory (implies --full-name)"
5899 msgstr "liệt kê cây mục tin; không chỉ thư mục hiện hành (ngụ ý --full-name)"
5901 #: builtin/merge.c:43
5902 msgid "git merge [options] [<commit>...]"
5903 msgstr "git merge [các-tùy-chọn] [<commit>...]"
5905 #: builtin/merge.c:44
5906 msgid "git merge [options] <msg> HEAD <commit>"
5907 msgstr "git merge [các-tùy-chọn] <tin-nhắn> HEAD <commit>"
5909 #: builtin/merge.c:45
5910 msgid "git merge --abort"
5911 msgstr "git merge --abort"
5913 #: builtin/merge.c:90
5914 msgid "switch `m' requires a value"
5915 msgstr "switch “m” yêu cầu một giá trị"
5917 #: builtin/merge.c:127
5919 msgid "Could not find merge strategy '%s'.\n"
5920 msgstr "Không tìm thấy chiến lược hòa trộn “%s”.\n"
5922 #: builtin/merge.c:128
5924 msgid "Available strategies are:"
5925 msgstr "Các chiến lược sẵn sàng là:"
5927 #: builtin/merge.c:133
5929 msgid "Available custom strategies are:"
5930 msgstr "Các chiến lược tùy chỉnh sẵn sàng là:"
5932 #: builtin/merge.c:183
5933 msgid "do not show a diffstat at the end of the merge"
5934 msgstr "không hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của lần hòa trộn"
5936 #: builtin/merge.c:186
5937 msgid "show a diffstat at the end of the merge"
5938 msgstr "hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của hòa trộn"
5940 #: builtin/merge.c:187
5941 msgid "(synonym to --stat)"
5942 msgstr "(đồng nghĩa với --stat)"
5944 #: builtin/merge.c:189
5945 msgid "add (at most <n>) entries from shortlog to merge commit message"
5946 msgstr "thêm (ít nhất <n>) mục từ shortlog cho ghi chú chuyển giao hòa trộn"
5948 #: builtin/merge.c:192
5949 msgid "create a single commit instead of doing a merge"
5950 msgstr "tạo một lần chuyển giao (commit) đưon thay vì thực hiện việc hòa trộn"
5952 #: builtin/merge.c:194
5953 msgid "perform a commit if the merge succeeds (default)"
5954 msgstr "thực hiện chuyển giao nếu hòa trộn thành công (mặc định)"
5956 #: builtin/merge.c:196
5957 msgid "edit message before committing"
5958 msgstr "sửa chú thích trước khi chuyển giao (commit)"
5960 #: builtin/merge.c:198
5961 msgid "allow fast-forward (default)"
5962 msgstr "cho phép fast-forward (mặc định)"
5964 #: builtin/merge.c:200
5965 msgid "abort if fast-forward is not possible"
5966 msgstr "bỏ qua nếu fast-forward không thể được"
5968 #: builtin/merge.c:202 builtin/notes.c:866 builtin/revert.c:112
5972 #: builtin/merge.c:203
5973 msgid "merge strategy to use"
5974 msgstr "chiến lược hòa trộn sẽ dùng"
5976 #: builtin/merge.c:204
5977 msgid "option=value"
5978 msgstr "tùy_chọn=giá_trị"
5980 #: builtin/merge.c:205
5981 msgid "option for selected merge strategy"
5982 msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn đã chọn"
5984 #: builtin/merge.c:207
5985 msgid "merge commit message (for a non-fast-forward merge)"
5987 "hòa trộn ghi chú của lần chuyển giao (dành cho hòa trộn non-fast-forward)"
5989 #: builtin/merge.c:211
5990 msgid "abort the current in-progress merge"
5991 msgstr "bãi bỏ quá trình hòa trộn hiện tại đang thực hiện"
5993 #: builtin/merge.c:240
5994 msgid "could not run stash."
5995 msgstr "không thể chạy stash."
5997 #: builtin/merge.c:245
5998 msgid "stash failed"
5999 msgstr "stash gặp lỗi"
6001 #: builtin/merge.c:250
6003 msgid "not a valid object: %s"
6004 msgstr "không phải là một đối tượng hợp lệ: %s"
6006 #: builtin/merge.c:269 builtin/merge.c:286
6007 msgid "read-tree failed"
6008 msgstr "read-tree gặp lỗi"
6010 #: builtin/merge.c:316
6011 msgid " (nothing to squash)"
6012 msgstr " (không có gì để squash)"
6014 #: builtin/merge.c:329
6016 msgid "Squash commit -- not updating HEAD\n"
6017 msgstr "Squash commit -- không cập nhật HEAD\n"
6019 #: builtin/merge.c:361
6020 msgid "Writing SQUASH_MSG"
6021 msgstr "Đang ghi SQUASH_MSG"
6023 #: builtin/merge.c:363
6024 msgid "Finishing SQUASH_MSG"
6025 msgstr "Hoàn thành SQUASH_MSG"
6027 #: builtin/merge.c:386
6029 msgid "No merge message -- not updating HEAD\n"
6030 msgstr "Không thông điệp hòa trộn -- không cập nhật HEAD\n"
6032 #: builtin/merge.c:436
6034 msgid "'%s' does not point to a commit"
6035 msgstr "“%s” không chỉ đến một lần chuyển giao (commit) nào cả"
6037 #: builtin/merge.c:535
6039 msgid "Bad branch.%s.mergeoptions string: %s"
6040 msgstr "Chuỗi branch.%s.mergeoptions sai: %s"
6042 #: builtin/merge.c:628
6043 msgid "git write-tree failed to write a tree"
6044 msgstr "lệnh git write-tree gặp lỗi khi ghi một cây"
6046 #: builtin/merge.c:656
6047 msgid "Not handling anything other than two heads merge."
6048 msgstr "Không cầm nắm gì ngoài hai head hòa trộn"
6050 #: builtin/merge.c:670
6052 msgid "Unknown option for merge-recursive: -X%s"
6053 msgstr "Không hiểu tùy chọn cho merge-recursive: -X%s"
6055 #: builtin/merge.c:684
6057 msgid "unable to write %s"
6058 msgstr "không thể ghi %s"
6060 #: builtin/merge.c:773
6062 msgid "Could not read from '%s'"
6063 msgstr "Không thể đọc từ “%s”"
6065 #: builtin/merge.c:782
6067 msgid "Not committing merge; use 'git commit' to complete the merge.\n"
6069 "Vẫn chưa hòa trộn các lần chuyển giao (commit); sử dụng lệnh “git commit” để "
6070 "hoàn tất việc hòa trộn.\n"
6072 #: builtin/merge.c:788
6075 "Please enter a commit message to explain why this merge is necessary,\n"
6076 "especially if it merges an updated upstream into a topic branch.\n"
6078 "Lines starting with '%c' will be ignored, and an empty message aborts\n"
6081 "Hãy nhập vào các thông tin để giải thích tại sao sự hòa trộn này là cần "
6083 "đặc biệt là khi nó hòa trộn ngược dòng đã cập nhật vào trong một nhánh "
6086 "Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua, và phần chú thích này nếu "
6088 "sẽ hủy bỏ lần chuyển giao (commit).\n"
6090 #: builtin/merge.c:812
6091 msgid "Empty commit message."
6092 msgstr "Chú thích của lần commit (chuyển giao) bị trống rỗng."
6094 #: builtin/merge.c:824
6096 msgid "Wonderful.\n"
6099 #: builtin/merge.c:889
6101 msgid "Automatic merge failed; fix conflicts and then commit the result.\n"
6103 "Việc tự động hòa trộn gặp lỗi; hãy sửa các xung đột sau đó chuyển giao "
6104 "(commit) kết quả.\n"
6106 #: builtin/merge.c:905
6108 msgid "'%s' is not a commit"
6109 msgstr "%s không phải là một lần commit (chuyển giao)"
6111 #: builtin/merge.c:946
6112 msgid "No current branch."
6113 msgstr "không phải nhánh hiện hành"
6115 #: builtin/merge.c:948
6116 msgid "No remote for the current branch."
6117 msgstr "Không có máy chủ cho nhánh hiện hành."
6119 #: builtin/merge.c:950
6120 msgid "No default upstream defined for the current branch."
6121 msgstr "Không có thượng nguồn mặc định được định nghĩa cho nhánh hiện hành."
6123 #: builtin/merge.c:955
6125 msgid "No remote tracking branch for %s from %s"
6126 msgstr "Không nhánh mạng theo vết cho %s từ %s"
6128 #: builtin/merge.c:1042 builtin/merge.c:1199
6130 msgid "%s - not something we can merge"
6131 msgstr "%s - không phải là một số thứ chúng tôi có thể hòa trộn"
6133 #: builtin/merge.c:1110
6134 msgid "There is no merge to abort (MERGE_HEAD missing)."
6136 "Ở đây không có lần hòa trộn nào được hủy bỏ giữa chừng cả (thiếu MERGE_HEAD)."
6138 #: builtin/merge.c:1126 git-pull.sh:31
6140 "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists).\n"
6141 "Please, commit your changes before you can merge."
6143 "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộng (MERGE_HEAD vẫn tồn tại).\n"
6144 "Hãy chuyển giao (commit) các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
6146 #: builtin/merge.c:1129 git-pull.sh:34
6147 msgid "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists)."
6148 msgstr "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộng (MERGE_HEAD vẫn tồn tại)."
6150 #: builtin/merge.c:1133
6152 "You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists).\n"
6153 "Please, commit your changes before you can merge."
6155 "Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại).\n"
6156 "Hãy chuyển giao (commit) các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
6158 #: builtin/merge.c:1136
6159 msgid "You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists)."
6160 msgstr "Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại)."
6162 #: builtin/merge.c:1145
6163 msgid "You cannot combine --squash with --no-ff."
6164 msgstr "Bạn không thể kết hợp --squash với --no-ff."
6166 #: builtin/merge.c:1150
6167 msgid "You cannot combine --no-ff with --ff-only."
6168 msgstr "Bạn không thể kết hợp --no-ff với --ff-only."
6170 #: builtin/merge.c:1157
6171 msgid "No commit specified and merge.defaultToUpstream not set."
6173 "Không chỉ ra lần chuyển giao (commit) và merge.defaultToUpstream chưa được "
6176 #: builtin/merge.c:1189
6177 msgid "Can merge only exactly one commit into empty head"
6179 "Không thể hòa trộn một cách đúng đắn một lần chuyển giao (commit) vào một "
6182 #: builtin/merge.c:1192
6183 msgid "Squash commit into empty head not supported yet"
6184 msgstr "Squash commit vào một head trống rỗng vẫn chưa được hỗ trợ"
6186 #: builtin/merge.c:1194
6187 msgid "Non-fast-forward commit does not make sense into an empty head"
6189 "Chuyển giao (commit) không-fast-forward không hợp lý ở trong một head trống "
6192 #: builtin/merge.c:1310
6194 msgid "Updating %s..%s\n"
6195 msgstr "Đang cập nhật %s..%s\n"
6197 #: builtin/merge.c:1349
6199 msgid "Trying really trivial in-index merge...\n"
6200 msgstr "Đang thử hòa trộn kiểu “trivial in-index”...\n"
6202 #: builtin/merge.c:1356
6207 #: builtin/merge.c:1388
6208 msgid "Not possible to fast-forward, aborting."
6209 msgstr "Thực hiện lệnh fast-forward là không thể được, đang bỏ qua."
6211 #: builtin/merge.c:1411 builtin/merge.c:1490
6213 msgid "Rewinding the tree to pristine...\n"
6214 msgstr "Đang tua lại cây thành thời xa xưa...\n"
6216 #: builtin/merge.c:1415
6218 msgid "Trying merge strategy %s...\n"
6219 msgstr "Đang thử chiến lược hòa trộn %s...\n"
6221 #: builtin/merge.c:1481
6223 msgid "No merge strategy handled the merge.\n"
6224 msgstr "Không có chiến lược hòa trộn nào được nắm giữ (handle) sự hòa trộn.\n"
6226 #: builtin/merge.c:1483
6228 msgid "Merge with strategy %s failed.\n"
6229 msgstr "Hòa trộn với chiến lược %s gặp lỗi.\n"
6231 #: builtin/merge.c:1492
6233 msgid "Using the %s to prepare resolving by hand.\n"
6234 msgstr "Sử dụng %s để chuẩn bị giải quyết bằng tay.\n"
6236 #: builtin/merge.c:1504
6238 msgid "Automatic merge went well; stopped before committing as requested\n"
6240 "Hòa trộn tự động đã trở nên tốt; bị dừng trước khi việc chuyển giao được yêu "
6243 #: builtin/merge-base.c:26
6244 msgid "git merge-base [-a|--all] <commit> <commit>..."
6245 msgstr "git merge-base [-a|--all] <commit> <commit>..."
6247 #: builtin/merge-base.c:27
6248 msgid "git merge-base [-a|--all] --octopus <commit>..."
6249 msgstr "git merge-base [-a|--all] --octopus <lần commit>..."
6251 #: builtin/merge-base.c:28
6252 msgid "git merge-base --independent <commit>..."
6253 msgstr "git merge-base --independent <lần commit>..."
6255 #: builtin/merge-base.c:29
6256 msgid "git merge-base --is-ancestor <commit> <commit>"
6257 msgstr "git merge-base --is-ancestor <commit> <commit>"
6259 #: builtin/merge-base.c:98
6260 msgid "output all common ancestors"
6261 msgstr "xuất ra tất cả các ông bà, tổ tiên chung"
6263 #: builtin/merge-base.c:99
6264 msgid "find ancestors for a single n-way merge"
6265 msgstr "tìm tổ tiên của hòa trộn n-way đơn"
6267 #: builtin/merge-base.c:100
6268 msgid "list revs not reachable from others"
6269 msgstr "liệt kê các “rev” mà nó không thể đọc được từ cái khác"
6271 #: builtin/merge-base.c:102
6272 msgid "is the first one ancestor of the other?"
6273 msgstr "là cha mẹ đầu tiên của cái khác?"
6275 #: builtin/merge-file.c:8
6277 "git merge-file [options] [-L name1 [-L orig [-L name2]]] file1 orig_file "
6280 "git merge-file [các-tùy-chọn] [-L tên1 [-L gốc [-L tên2]]] tập-tin1 tập-tin-"
6283 #: builtin/merge-file.c:33
6284 msgid "send results to standard output"
6285 msgstr "gửi kết quả vào đầu ra tiêu chuẩn"
6287 #: builtin/merge-file.c:34
6288 msgid "use a diff3 based merge"
6289 msgstr "dùng kiểu hòa dựa trên diff3"
6291 #: builtin/merge-file.c:35
6292 msgid "for conflicts, use our version"
6293 msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản của chúng ta"
6295 #: builtin/merge-file.c:37
6296 msgid "for conflicts, use their version"
6297 msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản của họ"
6299 #: builtin/merge-file.c:39
6300 msgid "for conflicts, use a union version"
6301 msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản kết hợp"
6303 #: builtin/merge-file.c:42
6304 msgid "for conflicts, use this marker size"
6305 msgstr "để tránh xung đột, hãy sử dụng kích thước bộ tạo này"
6307 #: builtin/merge-file.c:43
6308 msgid "do not warn about conflicts"
6309 msgstr "không cảnh báo về các xung đột xảy ra"
6311 #: builtin/merge-file.c:45
6312 msgid "set labels for file1/orig_file/file2"
6313 msgstr "đặt nhãn cho tập-tin-1/tập-tin-gốc/tập-tin-2"
6315 #: builtin/mktree.c:67
6316 msgid "git mktree [-z] [--missing] [--batch]"
6317 msgstr "git mktree [-z] [--missing] [--batch]"
6319 #: builtin/mktree.c:153
6320 msgid "input is NUL terminated"
6321 msgstr "đầu vào được chấm dứt bởi NUL"
6323 #: builtin/mktree.c:154 builtin/write-tree.c:24
6324 msgid "allow missing objects"
6325 msgstr "cho phép thiếu đối tượng"
6327 #: builtin/mktree.c:155
6328 msgid "allow creation of more than one tree"
6329 msgstr "cho phép tạo nhiều hơn một cây"
6332 msgid "git mv [options] <source>... <destination>"
6333 msgstr "git mv [các-tùy-chọn] <nguồn>... <đích>"
6336 msgid "force move/rename even if target exists"
6337 msgstr "ép buộc di chuyển hay đổi tên thậm chí cả khi đích đã tồn tại"
6340 msgid "skip move/rename errors"
6341 msgstr "bỏ qua các lỗi liên quan đến di chuyển, đổi tên"
6345 msgid "Checking rename of '%s' to '%s'\n"
6346 msgstr "Đang kiểm tra việc đổi tên của “%s” thành “%s”\n"
6353 msgid "can not move directory into itself"
6354 msgstr "không thể di chuyển một thư mục vào trong chính nó được"
6357 msgid "cannot move directory over file"
6358 msgstr "không di chuyển được thư mục thông qua tập tin"
6362 msgid "Huh? %.*s is in index?"
6363 msgstr "Hả? %.*s trong bảng mục lục à?"
6366 msgid "source directory is empty"
6367 msgstr "thư mục nguồn là trống rỗng"
6370 msgid "not under version control"
6371 msgstr "không nằm dưới sự quản lý mã nguồn"
6374 msgid "destination exists"
6375 msgstr "đích đã tồn tại sẵn rồi"
6379 msgid "overwriting '%s'"
6380 msgstr "đang ghi đè lên “%s”"
6383 msgid "Cannot overwrite"
6384 msgstr "Không thể ghi đè"
6387 msgid "multiple sources for the same target"
6388 msgstr "Nhiều nguồn cho cùng một đích"
6392 msgid "%s, source=%s, destination=%s"
6393 msgstr "%s, nguồn=%s, đích=%s"
6397 msgid "Renaming %s to %s\n"
6398 msgstr "Đổi tên %s thành %s\n"
6400 #: builtin/mv.c:215 builtin/remote.c:731
6402 msgid "renaming '%s' failed"
6403 msgstr "đổi tên %s gặp lỗi"
6405 #: builtin/name-rev.c:175
6406 msgid "git name-rev [options] <commit>..."
6407 msgstr "git name-rev [các-tùy-chọn] <commit>..."
6409 #: builtin/name-rev.c:176
6410 msgid "git name-rev [options] --all"
6411 msgstr "git name-rev [các-tùy-chọn] --all"
6413 #: builtin/name-rev.c:177
6414 msgid "git name-rev [options] --stdin"
6415 msgstr "git name-rev [các-tùy-chọn] --stdin"
6417 #: builtin/name-rev.c:229
6418 msgid "print only names (no SHA-1)"
6419 msgstr "chỉ hiển thị tên (không SHA-1)"
6421 #: builtin/name-rev.c:230
6422 msgid "only use tags to name the commits"
6423 msgstr "chỉ dùng các thẻ để đặt tên cho các lần chuyển giao"
6425 #: builtin/name-rev.c:232
6426 msgid "only use refs matching <pattern>"
6427 msgstr "chỉ sử dụng các tham chiếu (refs) khớp với <mẫu>"
6429 #: builtin/name-rev.c:234
6430 msgid "list all commits reachable from all refs"
6432 "liệt kê tất cả các lần chuyển giao có thể đọc được từ tất cả các tham chiếu"
6434 #: builtin/name-rev.c:235
6435 msgid "read from stdin"
6436 msgstr "đọc từ đầu vào tiêu chuẩn"
6438 #: builtin/name-rev.c:236
6439 msgid "allow to print `undefined` names"
6440 msgstr "cho phép hiển thị các tên “chưa định nghĩa“"
6442 #: builtin/notes.c:26
6443 msgid "git notes [--ref <notes_ref>] [list [<object>]]"
6444 msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] [list [<đối-tượng>]]"
6446 #: builtin/notes.c:27
6448 "git notes [--ref <notes_ref>] add [-f] [-m <msg> | -F <file> | (-c | -C) "
6449 "<object>] [<object>]"
6451 "git notes [--ref <notes_ref>] add [-f] [-m <lời-nhắn> | -F <tập-tin> | (-c | "
6452 "-C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>]"
6454 #: builtin/notes.c:28
6455 msgid "git notes [--ref <notes_ref>] copy [-f] <from-object> <to-object>"
6456 msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] copy [-f] <từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>"
6458 #: builtin/notes.c:29
6460 "git notes [--ref <notes_ref>] append [-m <msg> | -F <file> | (-c | -C) "
6461 "<object>] [<object>]"
6463 "git notes [--ref <notes_ref>] append [-m <lời-nhắn> | -F <tập-tin> | (-c | -"
6464 "C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>]"
6466 #: builtin/notes.c:30
6467 msgid "git notes [--ref <notes_ref>] edit [<object>]"
6468 msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] edit [<đối-tượng>]"
6470 #: builtin/notes.c:31
6471 msgid "git notes [--ref <notes_ref>] show [<object>]"
6472 msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] show [<đối-tượng>]"
6474 #: builtin/notes.c:32
6476 "git notes [--ref <notes_ref>] merge [-v | -q] [-s <strategy> ] <notes_ref>"
6478 "git notes [--ref <notes_ref>] merge [-v | -q] [-s <chiến-lược> ] <notes_ref>"
6480 #: builtin/notes.c:33
6481 msgid "git notes merge --commit [-v | -q]"
6482 msgstr "git notes merge --commit [-v | -q]"
6484 #: builtin/notes.c:34
6485 msgid "git notes merge --abort [-v | -q]"
6486 msgstr "git notes merge --abort [-v | -q]"
6488 #: builtin/notes.c:35
6489 msgid "git notes [--ref <notes_ref>] remove [<object>...]"
6490 msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] remove [<đối-tượng>...]"
6492 #: builtin/notes.c:36
6493 msgid "git notes [--ref <notes_ref>] prune [-n | -v]"
6494 msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] prune [-n | -v]"
6496 #: builtin/notes.c:37
6497 msgid "git notes [--ref <notes_ref>] get-ref"
6498 msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] get-ref"
6500 #: builtin/notes.c:42
6501 msgid "git notes [list [<object>]]"
6502 msgstr "git notes [list [<đối tượng>]]"
6504 #: builtin/notes.c:47
6505 msgid "git notes add [<options>] [<object>]"
6506 msgstr "git notes add [<các-tùy-chọn>] [<đối-tượng>]"
6508 #: builtin/notes.c:52
6509 msgid "git notes copy [<options>] <from-object> <to-object>"
6510 msgstr "git notes copy [<các-tùy-chọn>] <từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>"
6512 #: builtin/notes.c:53
6513 msgid "git notes copy --stdin [<from-object> <to-object>]..."
6514 msgstr "git notes copy --stdin [<từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>]..."
6516 #: builtin/notes.c:58
6517 msgid "git notes append [<options>] [<object>]"
6518 msgstr "git notes append [<các-tùy-chọn>] [<đối-tượng>]"
6520 #: builtin/notes.c:63
6521 msgid "git notes edit [<object>]"
6522 msgstr "git notes edit [<đối tượng>]"
6524 #: builtin/notes.c:68
6525 msgid "git notes show [<object>]"
6526 msgstr "git notes show [<đối tượng>]"
6528 #: builtin/notes.c:73
6529 msgid "git notes merge [<options>] <notes_ref>"
6530 msgstr "git notes merge [<các-tùy-chọn>] <notes_ref>"
6532 #: builtin/notes.c:74
6533 msgid "git notes merge --commit [<options>]"
6534 msgstr "git notes merge --commit [<các-tùy-chọn>]"
6536 #: builtin/notes.c:75
6537 msgid "git notes merge --abort [<options>]"
6538 msgstr "git notes merge --abort [<các-tùy-chọn>]"
6540 #: builtin/notes.c:80
6541 msgid "git notes remove [<object>]"
6542 msgstr "git notes remove [<đối tượng>]"
6544 #: builtin/notes.c:85
6545 msgid "git notes prune [<options>]"
6546 msgstr "git notes prune [<các-tùy-chọn>]"
6548 #: builtin/notes.c:90
6549 msgid "git notes get-ref"
6550 msgstr "git notes get-ref"
6552 #: builtin/notes.c:139
6554 msgid "unable to start 'show' for object '%s'"
6555 msgstr "không thể khởi chạy “show” cho đối tượng “%s”"
6557 #: builtin/notes.c:143
6558 msgid "could not read 'show' output"
6559 msgstr "không thể đọc kết xuất “show”"
6561 #: builtin/notes.c:151
6563 msgid "failed to finish 'show' for object '%s'"
6564 msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành “show” cho đối tượng “%s”"
6566 #: builtin/notes.c:169 builtin/tag.c:341
6568 msgid "could not create file '%s'"
6569 msgstr "không thể tạo tập tin “%s”"
6571 #: builtin/notes.c:188
6572 msgid "Please supply the note contents using either -m or -F option"
6574 "Xin hãy áp dụng nội dung của ghi chú sử dụng hoặc là tùy chọn -m hoặc là -F"
6576 #: builtin/notes.c:209 builtin/notes.c:972
6578 msgid "Removing note for object %s\n"
6579 msgstr "Đang gỡ bỏ ghi chú (note) cho đối tượng %s\n"
6581 #: builtin/notes.c:214
6582 msgid "unable to write note object"
6583 msgstr "không thể ghi đối tượng ghi chú (note)"
6585 #: builtin/notes.c:216
6587 msgid "The note contents has been left in %s"
6588 msgstr "Nội dung ghi chú còn lại %s"
6590 #: builtin/notes.c:250 builtin/tag.c:540
6592 msgid "cannot read '%s'"
6593 msgstr "không thể đọc “%s”"
6595 #: builtin/notes.c:252 builtin/tag.c:543
6597 msgid "could not open or read '%s'"
6598 msgstr "không thể mở hay đọc “%s”"
6600 #: builtin/notes.c:271 builtin/notes.c:444 builtin/notes.c:446
6601 #: builtin/notes.c:506 builtin/notes.c:560 builtin/notes.c:643
6602 #: builtin/notes.c:648 builtin/notes.c:723 builtin/notes.c:765
6603 #: builtin/notes.c:967 builtin/tag.c:556
6605 msgid "Failed to resolve '%s' as a valid ref."
6606 msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một tham chiếu (ref) hợp lệ."
6608 #: builtin/notes.c:274
6610 msgid "Failed to read object '%s'."
6611 msgstr "Gặp lỗi khi đọc đối tượng “%s”."
6613 #: builtin/notes.c:298
6614 msgid "Cannot commit uninitialized/unreferenced notes tree"
6616 "Không thể chuyển giao (commit) chưa được khởi tạo hoặc không được tham chiếu "
6619 #: builtin/notes.c:339
6621 msgid "Bad notes.rewriteMode value: '%s'"
6622 msgstr "Giá trị notes.rewriteMode sai: “%s”"
6624 #: builtin/notes.c:349
6626 msgid "Refusing to rewrite notes in %s (outside of refs/notes/)"
6627 msgstr "Từ chối ghi đè ghi chú trong %s (nằm ngoài của refs/notes/)"
6629 #. TRANSLATORS: The first %s is the name of the
6630 #. environment variable, the second %s is its value
6631 #: builtin/notes.c:376
6633 msgid "Bad %s value: '%s'"
6634 msgstr "Giá trị %s sai: “%s”"
6636 #: builtin/notes.c:440
6638 msgid "Malformed input line: '%s'."
6639 msgstr "Dòng nhập vào dị hình: “%s”."
6641 #: builtin/notes.c:455
6643 msgid "Failed to copy notes from '%s' to '%s'"
6644 msgstr "Gặp lỗi khi sao chép ghi chú (note) từ “%s” tới “%s”"
6646 #: builtin/notes.c:499 builtin/notes.c:553 builtin/notes.c:626
6647 #: builtin/notes.c:638 builtin/notes.c:711 builtin/notes.c:758
6648 #: builtin/notes.c:1032
6649 msgid "too many parameters"
6650 msgstr "quá nhiều đối số"
6652 #: builtin/notes.c:512 builtin/notes.c:771
6654 msgid "No note found for object %s."
6655 msgstr "không tìm thấy ghi chú cho đối tượng %s."
6657 #: builtin/notes.c:534 builtin/notes.c:691
6658 msgid "note contents as a string"
6659 msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một chuỗi"
6661 #: builtin/notes.c:537 builtin/notes.c:694
6662 msgid "note contents in a file"
6663 msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một tập tin"
6665 #: builtin/notes.c:539 builtin/notes.c:542 builtin/notes.c:696
6666 #: builtin/notes.c:699 builtin/tag.c:474
6670 #: builtin/notes.c:540 builtin/notes.c:697
6671 msgid "reuse and edit specified note object"
6672 msgstr "dùng lại nhưng có sửa chữa đối tượng note đã chỉ ra"
6674 #: builtin/notes.c:543 builtin/notes.c:700
6675 msgid "reuse specified note object"
6676 msgstr "dùng lại đối tượng ghi chú (note) đã chỉ ra"
6678 #: builtin/notes.c:545 builtin/notes.c:613
6679 msgid "replace existing notes"
6680 msgstr "thay thế ghi chú trước"
6682 #: builtin/notes.c:579
6685 "Cannot add notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite "
6688 "Không thể thêm các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối tượng "
6689 "%s. Sử dụng tùy chọn “-f” để ghi đè lên các ghi chú cũ"
6691 #: builtin/notes.c:584 builtin/notes.c:661
6693 msgid "Overwriting existing notes for object %s\n"
6694 msgstr "Đang ghi đè lên ghi chú cũ cho đối tượng %s\n"
6696 #: builtin/notes.c:614
6697 msgid "read objects from stdin"
6698 msgstr "đọc các đối tượng từ đầu vào tiêu chuẩn"
6700 #: builtin/notes.c:616
6701 msgid "load rewriting config for <command> (implies --stdin)"
6702 msgstr "tải cấu hình chép lại cho <lệnh> (ngầm định là --stdin)"
6704 #: builtin/notes.c:634
6705 msgid "too few parameters"
6706 msgstr "quá ít đối số"
6708 #: builtin/notes.c:655
6711 "Cannot copy notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite "
6714 "Không thể sao chép các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối "
6715 "tượng %s. Sử dụng tùy chọn “-f” để ghi đè lên các ghi chú cũ"
6717 #: builtin/notes.c:667
6719 msgid "Missing notes on source object %s. Cannot copy."
6720 msgstr "Thiếu ghi chú trên đối tượng nguốn %s. Không thể sao chép."
6722 #: builtin/notes.c:716
6725 "The -m/-F/-c/-C options have been deprecated for the 'edit' subcommand.\n"
6726 "Please use 'git notes add -f -m/-F/-c/-C' instead.\n"
6728 "Các tùy chọn -m/-F/-c/-C đã cổ không còn dùng nữa cho lệnh con “edit”.\n"
6729 "Xin hãy sử dụng lệnh sau để thay thế: “git notes add -f -m/-F/-c/-C”.\n"
6731 #: builtin/notes.c:863
6732 msgid "General options"
6733 msgstr "Tùy chọn chung"
6735 #: builtin/notes.c:865
6736 msgid "Merge options"
6737 msgstr "Tùy chọn về hòa trộn"
6739 #: builtin/notes.c:867
6741 "resolve notes conflicts using the given strategy (manual/ours/theirs/union/"
6744 "phân giải các xung đột “notes” sử dụng chiến lược đã đưa ra (manual/ours/"
6745 "theirs/union/cat_sort_uniq)"
6747 #: builtin/notes.c:869
6748 msgid "Committing unmerged notes"
6749 msgstr "Chuyển giao các note chưa được hòa trộn"
6751 #: builtin/notes.c:871
6752 msgid "finalize notes merge by committing unmerged notes"
6754 "các note cuối cùng được hòa trộn bởi các note chưa hòa trộn của lần chuyển "
6757 #: builtin/notes.c:873
6758 msgid "Aborting notes merge resolution"
6759 msgstr "Hủy bỏ phân giải ghi chú (note) hòa trộn"
6761 #: builtin/notes.c:875
6762 msgid "abort notes merge"
6763 msgstr "bỏ qua hòa trộn các ghi chú (note)"
6765 #: builtin/notes.c:970
6767 msgid "Object %s has no note\n"
6768 msgstr "Đối tượng %s không có ghi chú (note)\n"
6770 #: builtin/notes.c:982
6771 msgid "attempt to remove non-existent note is not an error"
6772 msgstr "cố gắng gỡ bỏ một note chưa từng tồn tại không phải là một lỗi"
6774 #: builtin/notes.c:985
6775 msgid "read object names from the standard input"
6776 msgstr "đọc tên đối tượng từ thiết bị nhập chuẩn"
6778 #: builtin/notes.c:1066
6782 #: builtin/notes.c:1067
6783 msgid "use notes from <notes_ref>"
6784 msgstr "dùng “notes” từ <notes_ref>"
6786 #: builtin/notes.c:1102 builtin/remote.c:1598
6788 msgid "Unknown subcommand: %s"
6789 msgstr "Không hiểu câu lệnh con: %s"
6791 #: builtin/pack-objects.c:23
6792 msgid "git pack-objects --stdout [options...] [< ref-list | < object-list]"
6794 "git pack-objects --stdout [các-tùy-chọn...] [< danh-sách-ref | < danh-sách-"
6797 #: builtin/pack-objects.c:24
6798 msgid "git pack-objects [options...] base-name [< ref-list | < object-list]"
6800 "git pack-objects [các-tùy-chọn...] base-name [< danh-sách-ref | < danh-sách-"
6803 #: builtin/pack-objects.c:183 builtin/pack-objects.c:186
6805 msgid "deflate error (%d)"
6806 msgstr "lỗi giải nén (%d)"
6808 #: builtin/pack-objects.c:2397
6810 msgid "unsupported index version %s"
6811 msgstr "phiên bản mục lục không được hỗ trợ %s"
6813 #: builtin/pack-objects.c:2401
6815 msgid "bad index version '%s'"
6816 msgstr "phiên bản mục lục sai “%s”"
6818 #: builtin/pack-objects.c:2424
6820 msgid "option %s does not accept negative form"
6821 msgstr "tùy chọn %s không chấp nhận dạng thức âm"
6823 #: builtin/pack-objects.c:2428
6825 msgid "unable to parse value '%s' for option %s"
6826 msgstr "không thể phân tích giá trị “%s” cho tùy chọn %s"
6828 #: builtin/pack-objects.c:2447
6829 msgid "do not show progress meter"
6830 msgstr "không hiển thị bộ đo tiến trình"
6832 #: builtin/pack-objects.c:2449
6833 msgid "show progress meter"
6834 msgstr "hiển thị bộ đo tiến trình"
6836 #: builtin/pack-objects.c:2451
6837 msgid "show progress meter during object writing phase"
6838 msgstr "hiển thị bộ đo tiến triển trong suốt pha ghi đối tượng"
6840 #: builtin/pack-objects.c:2454
6841 msgid "similar to --all-progress when progress meter is shown"
6842 msgstr "tương tự --all-progress khi bộ đo tiến trình được xuất hiện"
6844 #: builtin/pack-objects.c:2455
6845 msgid "version[,offset]"
6846 msgstr "phiên bản[,offset]"
6848 #: builtin/pack-objects.c:2456
6849 msgid "write the pack index file in the specified idx format version"
6850 msgstr "ghi tập tin bảng mục lục gói (pack) ở phiên bản định dạng idx đã cho"
6852 #: builtin/pack-objects.c:2459
6853 msgid "maximum size of each output pack file"
6854 msgstr "kcíh thước tối đa cho tập tin gói được tạo"
6856 #: builtin/pack-objects.c:2461
6857 msgid "ignore borrowed objects from alternate object store"
6858 msgstr "bỏ qua các đối tượng vay mượn từ kho đối tượng thay thế"
6860 #: builtin/pack-objects.c:2463
6861 msgid "ignore packed objects"
6862 msgstr "bỏ qua các đối tượng đóng gói"
6864 #: builtin/pack-objects.c:2465
6865 msgid "limit pack window by objects"
6866 msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo đối tượng"
6868 #: builtin/pack-objects.c:2467
6869 msgid "limit pack window by memory in addition to object limit"
6870 msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo bộ nhớ cộng thêm với giới hạn đối tượng"
6872 #: builtin/pack-objects.c:2469
6873 msgid "maximum length of delta chain allowed in the resulting pack"
6874 msgstr "độ dài tối đa của chuỗi móc xích “delta” được phép trong gói kết quả"
6876 #: builtin/pack-objects.c:2471
6877 msgid "reuse existing deltas"
6878 msgstr "dùng lại các delta sẵn có"
6880 #: builtin/pack-objects.c:2473
6881 msgid "reuse existing objects"
6882 msgstr "dùng lại các đối tượng sẵn có"
6884 #: builtin/pack-objects.c:2475
6885 msgid "use OFS_DELTA objects"
6886 msgstr "dùng các đối tượng OFS_DELTA"
6888 #: builtin/pack-objects.c:2477
6889 msgid "use threads when searching for best delta matches"
6890 msgstr "sử dụng các tuyến trình khi tìm kiếm cho các mẫu khớp delta tốt nhất"
6892 #: builtin/pack-objects.c:2479
6893 msgid "do not create an empty pack output"
6894 msgstr "không thể tạo kết xuất gói (pack) trống rỗng"
6896 #: builtin/pack-objects.c:2481
6897 msgid "read revision arguments from standard input"
6898 msgstr " đọc tham số “revision” từ thiết bị nhập chuẩn"
6900 #: builtin/pack-objects.c:2483
6901 msgid "limit the objects to those that are not yet packed"
6902 msgstr "giới hạn các đối tượng thành những cái mà chúng vẫn chưa được đóng gói"
6904 #: builtin/pack-objects.c:2486
6905 msgid "include objects reachable from any reference"
6906 msgstr "bao gồm các đối tượng có thể đọc được từ bất kỳ tham chiếu nào"
6908 #: builtin/pack-objects.c:2489
6909 msgid "include objects referred by reflog entries"
6910 msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi các mục reflog"
6912 #: builtin/pack-objects.c:2492
6913 msgid "output pack to stdout"
6914 msgstr "xuất gói ra đầu ra tiêu chuẩn"
6916 #: builtin/pack-objects.c:2494
6917 msgid "include tag objects that refer to objects to be packed"
6918 msgstr "bao gồm các đối tượng tham chiếu đến các đối tượng được đóng gói"
6920 #: builtin/pack-objects.c:2496
6921 msgid "keep unreachable objects"
6922 msgstr "giữ lại các đối tượng không thể đọc được"
6924 #: builtin/pack-objects.c:2497 parse-options.h:141
6928 #: builtin/pack-objects.c:2498
6929 msgid "unpack unreachable objects newer than <time>"
6931 "xả nén (gỡ khỏi gói) các đối tượng không thể đọc được mới hơn <thời-gian>"
6933 #: builtin/pack-objects.c:2501
6934 msgid "create thin packs"
6935 msgstr "tạo gói nhẹ"
6937 #: builtin/pack-objects.c:2503
6938 msgid "ignore packs that have companion .keep file"
6939 msgstr "bỏ qua các gói mà nó có tập tin .keep đi kèm"
6941 #: builtin/pack-objects.c:2505
6942 msgid "pack compression level"
6943 msgstr "mức nén gói"
6945 #: builtin/pack-objects.c:2507
6946 msgid "do not hide commits by grafts"
6947 msgstr "không ẩn các lần chuyển giao bởi “grafts”"
6949 #: builtin/pack-refs.c:6
6950 msgid "git pack-refs [options]"
6951 msgstr "git pack-refs [các-tùy-chọn]"
6953 #: builtin/pack-refs.c:14
6954 msgid "pack everything"
6955 msgstr "đóng gói mọi thứ"
6957 #: builtin/pack-refs.c:15
6958 msgid "prune loose refs (default)"
6959 msgstr "prune (cắt cụt) những tham chiếu (refs) bị mất (mặc định)"
6961 #: builtin/prune-packed.c:7
6962 msgid "git prune-packed [-n|--dry-run] [-q|--quiet]"
6963 msgstr "git prune-packed [-n|--dry-run] [-q|--quiet]"
6965 #: builtin/prune.c:12
6966 msgid "git prune [-n] [-v] [--expire <time>] [--] [<head>...]"
6967 msgstr "git prune [-n] [-v] [--expire <thời-gian>] [--] [<head>...]"
6969 #: builtin/prune.c:132
6970 msgid "do not remove, show only"
6971 msgstr "không gỡ bỏ, chỉ hiển thị"
6973 #: builtin/prune.c:133
6974 msgid "report pruned objects"
6975 msgstr "báo cáo các đối tượng đã prune"
6977 #: builtin/prune.c:136
6978 msgid "expire objects older than <time>"
6979 msgstr "các đối tượng hết hạn cũ hơn khoảng <thời gian>"
6981 #: builtin/push.c:14
6982 msgid "git push [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
6983 msgstr "git push [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>...]]"
6985 #: builtin/push.c:45
6986 msgid "tag shorthand without <tag>"
6987 msgstr "dùng tốc ký tag không có <thẻ>"
6989 #: builtin/push.c:64
6990 msgid "--delete only accepts plain target ref names"
6991 msgstr "--delete chỉ chấp nhận các tên tham chiếu (ref) dạng thường"
6993 #: builtin/push.c:99
6996 "To choose either option permanently, see push.default in 'git help config'."
6999 "Để chọn mỗi tùy chọn một cách cố định, xem push.default trong “git help "
7002 #: builtin/push.c:102
7005 "The upstream branch of your current branch does not match\n"
7006 "the name of your current branch. To push to the upstream branch\n"
7007 "on the remote, use\n"
7009 " git push %s HEAD:%s\n"
7011 "To push to the branch of the same name on the remote, use\n"
7016 "Nhánh thượng nguồn (upstream) của nhánh hiện tại của bạn không khớp\n"
7017 "với tên của nhánh hiện tại của bạn. Để push đến nhánh thượng nguồn\n"
7018 "trên máy chủ, sử dụng\n"
7020 " git push %s HEAD:%s\n"
7022 "Để push tới nhánh cùng tên trên máy chủ, sử dụng\n"
7027 #: builtin/push.c:121
7030 "You are not currently on a branch.\n"
7031 "To push the history leading to the current (detached HEAD)\n"
7034 " git push %s HEAD:<name-of-remote-branch>\n"
7036 "Bạn hiện nay không ở một nhánh.\n"
7037 "Để push lịch sử hướng tới trạng thái hiện hành (HEAD đã bị tách rời)\n"
7038 "ngay bây giờ, sử dụng\n"
7040 " git push %s HEAD:<tên-của-nhánh-máy-chủ>\n"
7042 #: builtin/push.c:128
7045 "The current branch %s has no upstream branch.\n"
7046 "To push the current branch and set the remote as upstream, use\n"
7048 " git push --set-upstream %s %s\n"
7050 "Nhánh hiện tại %s không có nhánh thượng nguồn (upstream) nào.\n"
7051 "Để push (đẩy lên) nhánh hiện tại và đặt máy chủ như là thượng nguồn "
7052 "(upstream), sử dụng\n"
7054 " git push --set-upstream %s %s\n"
7056 #: builtin/push.c:136
7058 msgid "The current branch %s has multiple upstream branches, refusing to push."
7059 msgstr "Nhánh hiện tại %s có đa nhánh thượng nguồn (upstream), từ chối push."
7061 #: builtin/push.c:139
7064 "You are pushing to remote '%s', which is not the upstream of\n"
7065 "your current branch '%s', without telling me what to push\n"
7066 "to update which remote branch."
7068 "Bạn đang push (đẩy lên) máy chủ “%s”, mà nó không phải là thượng nguồn "
7070 "nhánh hiện tại “%s” của bạn, mà không báo cho tôi biết là cái gì được push\n"
7071 "để cập nhật nhánh máy chủ nào."
7073 #: builtin/push.c:151
7075 "push.default is unset; its implicit value is changing in\n"
7076 "Git 2.0 from 'matching' to 'simple'. To squelch this message\n"
7077 "and maintain the current behavior after the default changes, use:\n"
7079 " git config --global push.default matching\n"
7081 "To squelch this message and adopt the new behavior now, use:\n"
7083 " git config --global push.default simple\n"
7085 "See 'git help config' and search for 'push.default' for further "
7087 "(the 'simple' mode was introduced in Git 1.7.11. Use the similar mode\n"
7088 "'current' instead of 'simple' if you sometimes use older versions of Git)"
7090 "biến push.default chưa được đặt; giá trị ngầm định của nó\n"
7091 "đã được thay đổi trong Git 2.0 từ “matching” thành “simple”.\n"
7092 "Để không hiển thị nhắc nhở này và duy trì cách xử lý sau\n"
7093 "những thay đổi mặc định này, hãy chạy lệnh:\n"
7095 " git config --global push.default matching\n"
7097 "Để không hiển thị nhắc nhở này và áp dụng cách xử lý mới, hãy chạy lệnh:\n"
7099 " git config --global push.default simple\n"
7101 "Xem “git help config” và tìm đến “push.default” để có thêm thông tin.\n"
7102 "(chế độ “simple” được bắt đầu sử dụng từ Git 1.7.11. Sử dụng chế độ tương "
7104 "“current” thay vì “simple” nếu bạn thỉnh thoảng phải sử dụng bản Git cũ)"
7106 #: builtin/push.c:199
7108 "You didn't specify any refspecs to push, and push.default is \"nothing\"."
7110 "Bạn đã không chỉ ra một refspecs nào để push, và push.default là \"không là "
7113 #: builtin/push.c:206
7115 "Updates were rejected because the tip of your current branch is behind\n"
7116 "its remote counterpart. Merge the remote changes (e.g. 'git pull')\n"
7117 "before pushing again.\n"
7118 "See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
7120 "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh được push nằm đằng sau bộ\n"
7121 "phận tương ứng của máy chủ. Hòa trộn với các thay đổi từ máy chủ (v.d. “git "
7123 "trước khi lại push lần nữa.\n"
7124 "Xem trong phần “Note about fast-forwards” từ lệnh “git push --help” để có "
7125 "thông tin chi tiết."
7127 #: builtin/push.c:212
7129 "Updates were rejected because a pushed branch tip is behind its remote\n"
7130 "counterpart. If you did not intend to push that branch, you may want to\n"
7131 "specify branches to push or set the 'push.default' configuration variable\n"
7132 "to 'simple', 'current' or 'upstream' to push only the current branch."
7134 "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh được push nằm đằng sau bộ\n"
7135 "phận tương ứng của máy chủ. Nếu bạn không có ý định push nhánh đó, bạn có lẽ "
7137 "chỉ định các nhánh để push hoặt là đặt nội dung cho biến cấu hình “push."
7139 "thành “simple”, “current” hoặc “upstream” để chỉ push nhánh hiện hành mà "
7142 #: builtin/push.c:218
7144 "Updates were rejected because a pushed branch tip is behind its remote\n"
7145 "counterpart. Check out this branch and merge the remote changes\n"
7146 "(e.g. 'git pull') before pushing again.\n"
7147 "See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
7149 "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh được push nằm đằng sau bộ\n"
7150 "phận tương ứng của máy chủ. Checkou nhánh này và hòa trộn với các thay đổi "
7152 "(v.d. “git pull”) trước khi lại push lần nữa.\n"
7153 "Xem trong phần “Note about fast-forwards” từ lệnh “git push --help” để có "
7154 "thông tin chi tiết."
7156 #: builtin/push.c:224
7158 "Updates were rejected because the remote contains work that you do\n"
7159 "not have locally. This is usually caused by another repository pushing\n"
7160 "to the same ref. You may want to first merge the remote changes (e.g.,\n"
7161 "'git pull') before pushing again.\n"
7162 "See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
7164 "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì máy chủ có chứa công việc mà bạn không\n"
7165 "có ở máy nội bộ của mình. Lỗi này thường có nguyên nhân bởi kho khác đẩy dữ "
7167 "cùng một tham chiếu. Bạn có lẽ muốn hòa trộn với các thay đổi từ máy chủ\n"
7168 "(v.d. “git pull”) trước khi lại push lần nữa.\n"
7169 "Xem trong phần “Note about fast-forwards” từ lệnh “git push --help” để có "
7170 "thông tin chi tiết."
7172 #: builtin/push.c:231
7173 msgid "Updates were rejected because the tag already exists in the remote."
7174 msgstr "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì thẻ đã sẵn có từ trước trên máy chủ."
7176 #: builtin/push.c:234
7178 "You cannot update a remote ref that points at a non-commit object,\n"
7179 "or update a remote ref to make it point at a non-commit object,\n"
7180 "without using the '--force' option.\n"
7182 "Không thể cập nhật một tham chiếu trên máy chủ mà nó chỉ đến đối tượng "
7184 "phải chuyển giao, hoặc cập nhật một tham chiếu máy chủ để nó chỉ đến đối "
7186 "không phải chuyển giao, mà không sử dụng tùy chọn “--force”.\n"
7188 #: builtin/push.c:294
7190 msgid "Pushing to %s\n"
7191 msgstr "Đang push (đẩy) lên %s\n"
7193 #: builtin/push.c:298
7195 msgid "failed to push some refs to '%s'"
7196 msgstr "gặp lỗi khi push (đẩy lên) một số tham chiếu (ref) đến “%s”"
7198 #: builtin/push.c:331
7200 msgid "bad repository '%s'"
7201 msgstr "repository (kho) sai “%s”"
7203 #: builtin/push.c:332
7205 "No configured push destination.\n"
7206 "Either specify the URL from the command-line or configure a remote "
7207 "repository using\n"
7209 " git remote add <name> <url>\n"
7211 "and then push using the remote name\n"
7213 " git push <name>\n"
7215 "Chưa cấu hình đích để push (đẩy lên).\n"
7216 "Hoặc là chỉ ra URL từ dòng lệnh hoặc là cấu hình một kho máy chủ sử dụng\n"
7218 " git remote add <tên> <url>\n"
7220 "và sau đó push sử dụng tên máy chủ\n"
7224 #: builtin/push.c:347
7225 msgid "--all and --tags are incompatible"
7226 msgstr "--all và --tags xung khắc nhau"
7228 #: builtin/push.c:348
7229 msgid "--all can't be combined with refspecs"
7230 msgstr "--all không thể được tổ hợp cùng với refspecs"
7232 #: builtin/push.c:353
7233 msgid "--mirror and --tags are incompatible"
7234 msgstr "--mirror và --tags xung khắc nhau"
7236 #: builtin/push.c:354
7237 msgid "--mirror can't be combined with refspecs"
7238 msgstr "--mirror không thể được tổ hợp cùng với refspecs"
7240 #: builtin/push.c:359
7241 msgid "--all and --mirror are incompatible"
7242 msgstr "--all và --mirror xung khắc nhau"
7244 #: builtin/push.c:419
7248 #: builtin/push.c:420
7249 msgid "push all refs"
7250 msgstr "push tất cả refs"
7252 #: builtin/push.c:421
7253 msgid "mirror all refs"
7254 msgstr "mirror tất cả refs"
7256 #: builtin/push.c:423
7260 #: builtin/push.c:424
7261 msgid "push tags (can't be used with --all or --mirror)"
7263 "các thẻ push (không thể sử dụng cùng với các tùy chọn --all hay --mirror)"
7265 #: builtin/push.c:427
7266 msgid "force updates"
7267 msgstr "ép buộc cập nhật"
7269 #: builtin/push.c:428
7273 #: builtin/push.c:429
7274 msgid "control recursive pushing of submodules"
7275 msgstr "điều khiển việc đẩy lên (push) đệ qui của mô-đun-con"
7277 #: builtin/push.c:431
7278 msgid "use thin pack"
7279 msgstr "tạo gói nhẹ"
7281 #: builtin/push.c:432 builtin/push.c:433
7282 msgid "receive pack program"
7283 msgstr "nhận về chương trình pack"
7285 #: builtin/push.c:434
7286 msgid "set upstream for git pull/status"
7287 msgstr "đặt thượng nguồn (upstream) cho git pull/status"
7289 #: builtin/push.c:437
7290 msgid "prune locally removed refs"
7291 msgstr "prune (cắt cụt) những tham chiếu (refs) bị gỡ bỏ"
7293 #: builtin/push.c:439
7294 msgid "bypass pre-push hook"
7295 msgstr "vòng qua “pre-push hook”"
7297 #: builtin/push.c:448
7298 msgid "--delete is incompatible with --all, --mirror and --tags"
7299 msgstr "--delete là xung khắc với các tùy chọn --all, --mirror và --tags"
7301 #: builtin/push.c:450
7302 msgid "--delete doesn't make sense without any refs"
7303 msgstr "--delete không hợp lý nếu không có bất kỳ tham chiếu (refs) nào"
7305 #: builtin/read-tree.c:36
7307 "git read-tree [[-m [--trivial] [--aggressive] | --reset | --prefix=<prefix>] "
7308 "[-u [--exclude-per-directory=<gitignore>] | -i]] [--no-sparse-checkout] [--"
7309 "index-output=<file>] (--empty | <tree-ish1> [<tree-ish2> [<tree-ish3>]])"
7311 "git read-tree [[-m [--trivial] [--aggressive] | --reset | --prefix=<tiền-"
7312 "tố>] [-u [--exclude-per-directory=<gitignore>] | -i]] [--no-sparse-checkout] "
7313 "[--index-output=<tập-tin>] (--empty | <tree-ish1> [<tree-ish2> [<tree-"
7316 #: builtin/read-tree.c:108
7317 msgid "write resulting index to <file>"
7318 msgstr "ghi mục lục kết quả vào <tập-tin>"
7320 #: builtin/read-tree.c:111
7321 msgid "only empty the index"
7322 msgstr "chỉ với bảng mục lục trống rỗng"
7324 #: builtin/read-tree.c:113
7328 #: builtin/read-tree.c:115
7329 msgid "perform a merge in addition to a read"
7330 msgstr "thực hiện một hòa trộn thêm vào việc đọc"
7332 #: builtin/read-tree.c:117
7333 msgid "3-way merge if no file level merging required"
7335 "hòa trộn kiểu “3-way” nếu không có tập tin mức hòa trộn nào được yêu cầu "
7337 #: builtin/read-tree.c:119
7338 msgid "3-way merge in presence of adds and removes"
7339 msgstr "hòa trộn 3-way trong sự hiện diện của “adds” và “removes”"
7341 #: builtin/read-tree.c:121
7342 msgid "same as -m, but discard unmerged entries"
7343 msgstr "giống với -m, nhưng bỏ qua các mục chưa được hòa trộn"
7345 #: builtin/read-tree.c:122
7346 msgid "<subdirectory>/"
7347 msgstr "<thư-mục-con>/"
7349 #: builtin/read-tree.c:123
7350 msgid "read the tree into the index under <subdirectory>/"
7351 msgstr "đọc cây vào trong bảng mục lục dưới <thư_mục_con>/"
7353 #: builtin/read-tree.c:126
7354 msgid "update working tree with merge result"
7355 msgstr "cập nhật cây làm việc với kết quả hòa trộn"
7357 #: builtin/read-tree.c:128
7361 #: builtin/read-tree.c:129
7362 msgid "allow explicitly ignored files to be overwritten"
7363 msgstr "cho phép các tập tin rõ ràng bị lờ đi được ghi đè"
7365 #: builtin/read-tree.c:132
7366 msgid "don't check the working tree after merging"
7367 msgstr "không kiểm tra cây làm việc sau hòa trộn"
7369 #: builtin/read-tree.c:133
7370 msgid "don't update the index or the work tree"
7371 msgstr "không cập nhật bảng mục lục hay cây làm việc"
7373 #: builtin/read-tree.c:135
7374 msgid "skip applying sparse checkout filter"
7375 msgstr "bỏ qua áp dụng bộ lọc lấy ra (checkout) thưa thớt"
7377 #: builtin/read-tree.c:137
7378 msgid "debug unpack-trees"
7379 msgstr "gỡ lỗi unpack-trees"
7381 #: builtin/remote.c:11
7382 msgid "git remote [-v | --verbose]"
7383 msgstr "git remote [-v | --verbose]"
7385 #: builtin/remote.c:12
7387 "git remote add [-t <branch>] [-m <master>] [-f] [--tags|--no-tags] [--"
7388 "mirror=<fetch|push>] <name> <url>"
7390 "git remote add [-t <nhánh>] [-m <master>] [-f] [--tags|--no-tags] [--"
7391 "mirror=<fetch|push>] <tên> <url>"
7393 #: builtin/remote.c:13 builtin/remote.c:32
7394 msgid "git remote rename <old> <new>"
7395 msgstr "git remote rename <tên-cũ> <tên-mới>"
7397 #: builtin/remote.c:14 builtin/remote.c:37
7398 msgid "git remote remove <name>"
7399 msgstr "git remote remove <tên>"
7401 #: builtin/remote.c:15 builtin/remote.c:42
7402 msgid "git remote set-head <name> (-a | -d | <branch>)"
7403 msgstr "git remote set-head <tên> (-a | -d | <nhánh>)"
7405 #: builtin/remote.c:16
7406 msgid "git remote [-v | --verbose] show [-n] <name>"
7407 msgstr "git remote [-v | --verbose] show [-n] <tên>"
7409 #: builtin/remote.c:17
7410 msgid "git remote prune [-n | --dry-run] <name>"
7411 msgstr "git remote prune [-n | --dry-run] <tên>"
7413 #: builtin/remote.c:18
7415 "git remote [-v | --verbose] update [-p | --prune] [(<group> | <remote>)...]"
7417 "git remote [-v | --verbose] update [-p | --prune] [(<nhóm> | <máy-chủ>)...]"
7419 #: builtin/remote.c:19
7420 msgid "git remote set-branches [--add] <name> <branch>..."
7421 msgstr "git remote set-branches [--add] <tên> <nhánh>..."
7423 #: builtin/remote.c:20 builtin/remote.c:68
7424 msgid "git remote set-url [--push] <name> <newurl> [<oldurl>]"
7425 msgstr "git remote set-url [--push] <tên> <url-mới> [<url-cũ>]"
7427 #: builtin/remote.c:21 builtin/remote.c:69
7428 msgid "git remote set-url --add <name> <newurl>"
7429 msgstr "git remote set-url --add <tên> <url-mới>"
7431 #: builtin/remote.c:22 builtin/remote.c:70
7432 msgid "git remote set-url --delete <name> <url>"
7433 msgstr "git remote set-url --delete <tên> <url>"
7435 #: builtin/remote.c:27
7436 msgid "git remote add [<options>] <name> <url>"
7437 msgstr "git remote add [<các-tùy-chọn>] <tên> <url>"
7439 #: builtin/remote.c:47
7440 msgid "git remote set-branches <name> <branch>..."
7441 msgstr "git remote set-branches <tên> <nhánh>..."
7443 #: builtin/remote.c:48
7444 msgid "git remote set-branches --add <name> <branch>..."
7445 msgstr "git remote set-branches --add <tên> <nhánh>..."
7447 #: builtin/remote.c:53
7448 msgid "git remote show [<options>] <name>"
7449 msgstr "git remote show [<các-tùy-chọn>] <tên>"
7451 #: builtin/remote.c:58
7452 msgid "git remote prune [<options>] <name>"
7453 msgstr "git remote prune [<các-tùy-chọn>] <tên>"
7455 #: builtin/remote.c:63
7456 msgid "git remote update [<options>] [<group> | <remote>]..."
7457 msgstr "git remote update [<các-tùy-chọn>] [<nhóm> | <máy-chủ>]..."
7459 #: builtin/remote.c:98
7462 msgstr "Đang cập nhật %s"
7464 #: builtin/remote.c:130
7466 "--mirror is dangerous and deprecated; please\n"
7467 "\t use --mirror=fetch or --mirror=push instead"
7469 "--mirror nguy hiểm và không dùng nữa; xin hãy\n"
7470 "\t sử dụng tùy chọn --mirror=fetch hoặc --mirror=push để thay thế"
7472 #: builtin/remote.c:147
7474 msgid "unknown mirror argument: %s"
7475 msgstr "không hiểu tham số máy bản sao (mirror): %s"
7477 #: builtin/remote.c:163
7478 msgid "fetch the remote branches"
7479 msgstr "lấy về (fetch) các nhánh từ máy chủ"
7481 #: builtin/remote.c:165
7482 msgid "import all tags and associated objects when fetching"
7484 "nhập vào tất cả các đối tượng thẻ và thành phần liên quan khi lấy về (fetch)"
7486 #: builtin/remote.c:168
7487 msgid "or do not fetch any tag at all (--no-tags)"
7488 msgstr "hoặc không lấy về (fetch) bất kỳ thẻ nào (--no-tags)"
7490 #: builtin/remote.c:170
7491 msgid "branch(es) to track"
7492 msgstr "các nhánh theo vết"
7494 #: builtin/remote.c:171
7495 msgid "master branch"
7496 msgstr "nhánh master"
7498 #: builtin/remote.c:172
7502 #: builtin/remote.c:173
7503 msgid "set up remote as a mirror to push to or fetch from"
7504 msgstr "đặt máy chủ (remote) như là một máy bản sao để push hay fetch từ đó"
7506 #: builtin/remote.c:185
7507 msgid "specifying a master branch makes no sense with --mirror"
7508 msgstr "đang chỉ định một nhánh master không hợp lý với tùy chọn --mirror"
7510 #: builtin/remote.c:187
7511 msgid "specifying branches to track makes sense only with fetch mirrors"
7512 msgstr "chỉ định những nhánh để theo vết chỉ hợp lý với các “fetch mirror”"
7514 #: builtin/remote.c:195 builtin/remote.c:646
7516 msgid "remote %s already exists."
7517 msgstr "máy chủ %s đã tồn tại rồi."
7519 #: builtin/remote.c:199 builtin/remote.c:650
7521 msgid "'%s' is not a valid remote name"
7522 msgstr "“%s” không phải tên máy chủ hợp lệ"
7524 #: builtin/remote.c:243
7526 msgid "Could not setup master '%s'"
7527 msgstr "Không thể cài đặt nhánh master “%s”"
7529 #: builtin/remote.c:299
7531 msgid "more than one %s"
7532 msgstr "nhiều hơn một %s"
7534 #: builtin/remote.c:339
7536 msgid "Could not get fetch map for refspec %s"
7537 msgstr "Không thể lấy ánh xạ (map) fetch cho refspec %s"
7539 #: builtin/remote.c:440 builtin/remote.c:448
7543 #: builtin/remote.c:452
7547 #: builtin/remote.c:595 builtin/remote.c:601 builtin/remote.c:607
7549 msgid "Could not append '%s' to '%s'"
7550 msgstr "Không thể nối thêm “%s” vào “%s”"
7552 #: builtin/remote.c:639 builtin/remote.c:792 builtin/remote.c:890
7554 msgid "No such remote: %s"
7555 msgstr "Không có máy chủ nào như thế: %s"
7557 #: builtin/remote.c:656
7559 msgid "Could not rename config section '%s' to '%s'"
7560 msgstr "Không thể đổi tên chương (section) cấu hình từ “%s” thành “%s”"
7562 #: builtin/remote.c:662 builtin/remote.c:799
7564 msgid "Could not remove config section '%s'"
7565 msgstr "Không thể gỡ bỏ chương (section) cấu hình “%s”"
7567 #: builtin/remote.c:677
7570 "Not updating non-default fetch refspec\n"
7572 "\tPlease update the configuration manually if necessary."
7574 "Không cập nhật “non-default fetch respec”\n"
7576 "\tXin hãy cập nhật phần cấu hình một cách thủ công nếu thấy cần thiết."
7578 #: builtin/remote.c:683
7580 msgid "Could not append '%s'"
7581 msgstr "Không thể nối thêm “%s”"
7583 #: builtin/remote.c:694
7585 msgid "Could not set '%s'"
7586 msgstr "Không thể đặt “%s”"
7588 #: builtin/remote.c:716
7590 msgid "deleting '%s' failed"
7591 msgstr "việc xoá %s gặp lỗi"
7593 #: builtin/remote.c:750
7595 msgid "creating '%s' failed"
7596 msgstr "tạo %s gặp lỗi"
7598 #: builtin/remote.c:764
7600 msgid "Could not remove branch %s"
7601 msgstr "Không thể gỡ bỏ nhánh %s"
7603 #: builtin/remote.c:834
7605 "Note: A branch outside the refs/remotes/ hierarchy was not removed;\n"
7606 "to delete it, use:"
7608 "Note: Some branches outside the refs/remotes/ hierarchy were not removed;\n"
7609 "to delete them, use:"
7611 "Chú ý: Một nhánh nằm ngoài hệ thống refs/remotes/ đã không được gỡ bỏ đi;\n"
7612 "để xóa đi, sử dụng:"
7614 "Chú ý: Một số nhánh nằm ngoài hệ thống refs/remotes/ đã không được gỡ bỏ "
7616 "để xóa đi, sử dụng:"
7618 #: builtin/remote.c:943
7620 msgid " new (next fetch will store in remotes/%s)"
7621 msgstr " mới (lần lấy về tiếp theo sẽ lưu trong remotes/%s)"
7623 #: builtin/remote.c:946
7625 msgstr " được theo vết"
7627 #: builtin/remote.c:948
7628 msgid " stale (use 'git remote prune' to remove)"
7629 msgstr " cũ (dùng “git remote prune” để gỡ bỏ)"
7631 #: builtin/remote.c:950
7635 #: builtin/remote.c:991
7637 msgid "invalid branch.%s.merge; cannot rebase onto > 1 branch"
7638 msgstr "branch.%s.merge không hợp lệ; không thể rebase về phía > 1 nhánh"
7640 #: builtin/remote.c:998
7642 msgid "rebases onto remote %s"
7643 msgstr "thực hiện rebase trên máy chủ %s"
7645 #: builtin/remote.c:1001
7647 msgid " merges with remote %s"
7648 msgstr " hòa trộn với máy chủ %s"
7650 #: builtin/remote.c:1002
7651 msgid " and with remote"
7652 msgstr " và với máy chủ"
7654 #: builtin/remote.c:1004
7656 msgid "merges with remote %s"
7657 msgstr "hòa trộn với máy chủ %s"
7659 #: builtin/remote.c:1005
7660 msgid " and with remote"
7661 msgstr " và với máy chủ"
7663 #: builtin/remote.c:1051
7667 #: builtin/remote.c:1054
7671 #: builtin/remote.c:1058
7673 msgstr "đã cập nhật"
7675 #: builtin/remote.c:1061
7676 msgid "fast-forwardable"
7677 msgstr "có-thể-fast-forward"
7679 #: builtin/remote.c:1064
7680 msgid "local out of date"
7681 msgstr "dữ liệu nội bộ đã cũ"
7683 #: builtin/remote.c:1071
7685 msgid " %-*s forces to %-*s (%s)"
7686 msgstr " %-*s ép buộc thành %-*s (%s)"
7688 #: builtin/remote.c:1074
7690 msgid " %-*s pushes to %-*s (%s)"
7691 msgstr " %-*s push tới %-*s (%s)"
7693 #: builtin/remote.c:1078
7695 msgid " %-*s forces to %s"
7696 msgstr " %-*s ép buộc thành %s"
7698 #: builtin/remote.c:1081
7700 msgid " %-*s pushes to %s"
7701 msgstr " %-*s push tới %s"
7703 #: builtin/remote.c:1091
7704 msgid "do not query remotes"
7705 msgstr "không truy vấn các máy chủ"
7707 #: builtin/remote.c:1118
7710 msgstr "* máy chủ %s"
7712 #: builtin/remote.c:1119
7714 msgid " Fetch URL: %s"
7715 msgstr " URL để lấy về (fetch): %s"
7717 #: builtin/remote.c:1120 builtin/remote.c:1285
7719 msgstr "(không có URL)"
7721 #: builtin/remote.c:1129 builtin/remote.c:1131
7723 msgid " Push URL: %s"
7724 msgstr " URL để đẩy lên (push): %s"
7726 #: builtin/remote.c:1133 builtin/remote.c:1135 builtin/remote.c:1137
7728 msgid " HEAD branch: %s"
7729 msgstr " Nhánh HEAD: %s"
7731 #: builtin/remote.c:1139
7734 " HEAD branch (remote HEAD is ambiguous, may be one of the following):\n"
7735 msgstr " nhánh HEAD (HEAD máy chủ chưa rõ ràng, có lẽ là một trong số sau):\n"
7737 #: builtin/remote.c:1151
7739 msgid " Remote branch:%s"
7740 msgid_plural " Remote branches:%s"
7741 msgstr[0] " Nhánh trên máy chủ:%s"
7742 msgstr[1] " Những nhánh trên máy chủ:%s"
7744 #: builtin/remote.c:1154 builtin/remote.c:1181
7745 msgid " (status not queried)"
7746 msgstr " (trạng thái không được yêu cầu)"
7748 #: builtin/remote.c:1163
7749 msgid " Local branch configured for 'git pull':"
7750 msgid_plural " Local branches configured for 'git pull':"
7751 msgstr[0] " Nhánh nội bộ đã được cấu hình cho lệnh “git pull”:"
7752 msgstr[1] " Những nhánh nội bộ đã được cấu hình cho lệnh “git pull”:"
7754 #: builtin/remote.c:1171
7755 msgid " Local refs will be mirrored by 'git push'"
7756 msgstr " refs nội bộ sẽ được phản chiếu bởi lệnh “git push”"
7758 #: builtin/remote.c:1178
7760 msgid " Local ref configured for 'git push'%s:"
7761 msgid_plural " Local refs configured for 'git push'%s:"
7762 msgstr[0] " Tham chiếu nội bộ được cấu hình cho lệnh “git push”%s:"
7763 msgstr[1] " Những tham chiếu nội bộ được cấu hình cho lệnh “git push”%s:"
7765 #: builtin/remote.c:1199
7766 msgid "set refs/remotes/<name>/HEAD according to remote"
7767 msgstr "đặt refs/remotes/<tên>/HEAD cho phù hợp với máy chủ"
7769 #: builtin/remote.c:1201
7770 msgid "delete refs/remotes/<name>/HEAD"
7771 msgstr "xóa refs/remotes/<tên>/HEAD"
7773 #: builtin/remote.c:1216
7774 msgid "Cannot determine remote HEAD"
7775 msgstr "Không thể xác định được HEAD máy chủ"
7777 #: builtin/remote.c:1218
7778 msgid "Multiple remote HEAD branches. Please choose one explicitly with:"
7779 msgstr "Nhiều nhánh HEAD máy chủ. Hãy chọn rõ ràng một:"
7781 #: builtin/remote.c:1228
7783 msgid "Could not delete %s"
7784 msgstr "Không thể xóa bỏ %s"
7786 #: builtin/remote.c:1236
7788 msgid "Not a valid ref: %s"
7789 msgstr "Không phải là tham chiếu (ref) hợp lệ: %s"
7791 #: builtin/remote.c:1238
7793 msgid "Could not setup %s"
7794 msgstr "Không thể cài đặt %s"
7796 #: builtin/remote.c:1274
7798 msgid " %s will become dangling!"
7799 msgstr " %s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý)!"
7801 #: builtin/remote.c:1275
7803 msgid " %s has become dangling!"
7804 msgstr " %s đã trở thành không đầu (không được quản lý)!"
7806 #: builtin/remote.c:1281
7809 msgstr "Đang xén bớt %s"
7811 #: builtin/remote.c:1282
7816 #: builtin/remote.c:1295
7818 msgid " * [would prune] %s"
7819 msgstr " * [nên xén bớt] %s"
7821 #: builtin/remote.c:1298
7823 msgid " * [pruned] %s"
7824 msgstr " *[đã xén bớ] %s"
7826 #: builtin/remote.c:1321
7827 msgid "prune remotes after fetching"
7828 msgstr "cắt máy chủ sau khi lấy về"
7830 #: builtin/remote.c:1387 builtin/remote.c:1461
7832 msgid "No such remote '%s'"
7833 msgstr "Không có máy chủ nào có tên “%s”"
7835 #: builtin/remote.c:1407
7839 #: builtin/remote.c:1414
7840 msgid "no remote specified"
7841 msgstr "chưa chỉ ra máy chủ nào"
7843 #: builtin/remote.c:1436
7844 msgid "manipulate push URLs"
7845 msgstr "đẩy các “URL” bằng tay"
7847 #: builtin/remote.c:1438
7851 #: builtin/remote.c:1440
7855 #: builtin/remote.c:1447
7856 msgid "--add --delete doesn't make sense"
7857 msgstr "--add --delete không hợp lý"
7859 #: builtin/remote.c:1487
7861 msgid "Invalid old URL pattern: %s"
7862 msgstr "Kiểu mẫu URL cũ không hợp lệ: %s"
7864 #: builtin/remote.c:1495
7866 msgid "No such URL found: %s"
7867 msgstr "Không tìm thấy URL như vậy: %s"
7869 #: builtin/remote.c:1497
7870 msgid "Will not delete all non-push URLs"
7871 msgstr "Sẽ không xóa những địa chỉ URL không-push"
7873 #: builtin/remote.c:1569
7874 msgid "be verbose; must be placed before a subcommand"
7875 msgstr "chi tiết; phải được đặt trước một lệnh-con"
7877 #: builtin/replace.c:17
7878 msgid "git replace [-f] <object> <replacement>"
7879 msgstr "git replace [-f] <đối-tượng> <thay-thế>"
7881 #: builtin/replace.c:18
7882 msgid "git replace -d <object>..."
7883 msgstr "git replace -d <đối tượng>..."
7885 #: builtin/replace.c:19
7886 msgid "git replace -l [<pattern>]"
7887 msgstr "git replace -l [<mẫu>]"
7889 #: builtin/replace.c:121
7890 msgid "list replace refs"
7891 msgstr "liệt kê các refs thay thế"
7893 #: builtin/replace.c:122
7894 msgid "delete replace refs"
7895 msgstr "xóa tham chiếu (refs) thay thế"
7897 #: builtin/replace.c:123
7898 msgid "replace the ref if it exists"
7899 msgstr "thay thế tham chiếu (ref) nếu nó đã sẵn có"
7901 #: builtin/rerere.c:11
7902 msgid "git rerere [clear | forget path... | status | remaining | diff | gc]"
7903 msgstr "git rerere [clear | forget path... | status | remaining | diff | gc]"
7905 #: builtin/rerere.c:56
7906 msgid "register clean resolutions in index"
7907 msgstr "sổ ghi dọn sạch các phân giải trong bản mục lục"
7909 #: builtin/reset.c:25
7911 "git reset [--mixed | --soft | --hard | --merge | --keep] [-q] [<commit>]"
7913 "git reset [--mixed | --soft | --hard | --merge | --keep] [-q] [<commit>]"
7915 #: builtin/reset.c:26
7916 msgid "git reset [-q] <tree-ish> [--] <paths>..."
7917 msgstr "git reset [-q] <tree-ish> [--] <đường-dẫn>..."
7919 #: builtin/reset.c:27
7920 msgid "git reset --patch [<tree-ish>] [--] [<paths>...]"
7921 msgstr "git reset --patch [<tree-ish>] [--] [<các-đường-dẫn>...]"
7923 #: builtin/reset.c:33
7927 #: builtin/reset.c:33
7931 #: builtin/reset.c:33
7935 #: builtin/reset.c:33
7939 #: builtin/reset.c:33
7943 #: builtin/reset.c:73
7944 msgid "You do not have a valid HEAD."
7945 msgstr "Bạn không có HEAD nào hợp lệ."
7947 #: builtin/reset.c:75
7948 msgid "Failed to find tree of HEAD."
7949 msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của HEAD."
7951 #: builtin/reset.c:81
7953 msgid "Failed to find tree of %s."
7954 msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của %s."
7956 #: builtin/reset.c:98
7958 msgid "HEAD is now at %s"
7959 msgstr "HEAD hiện giờ tại %s"
7961 #: builtin/reset.c:169
7963 msgid "Cannot do a %s reset in the middle of a merge."
7964 msgstr "Không thể thực hiện một %s reset ở giữa của quá trình hòa trộn."
7966 #: builtin/reset.c:248
7967 msgid "be quiet, only report errors"
7968 msgstr "làm việc ở chế độ im lặng, chỉ hiển thị khi có lỗi"
7970 #: builtin/reset.c:250
7971 msgid "reset HEAD and index"
7972 msgstr "đặt lại (reset) HEAD và bảng mục lục"
7974 #: builtin/reset.c:251
7975 msgid "reset only HEAD"
7976 msgstr "chỉ đặt lại (reset) HEAD"
7978 #: builtin/reset.c:253 builtin/reset.c:255
7979 msgid "reset HEAD, index and working tree"
7980 msgstr "đặt lại HEAD, bảng mục lục và cây làm việc"
7982 #: builtin/reset.c:257
7983 msgid "reset HEAD but keep local changes"
7984 msgstr "đặt lại HEAD nhưng giữ lại các thay đổi nội bộ"
7986 #: builtin/reset.c:275
7988 msgid "Failed to resolve '%s' as a valid revision."
7989 msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là điểm xét duyệt hợp lệ."
7991 #: builtin/reset.c:278 builtin/reset.c:286
7993 msgid "Could not parse object '%s'."
7994 msgstr "không thể phân tích đối tượng “%s”."
7996 #: builtin/reset.c:283
7998 msgid "Failed to resolve '%s' as a valid tree."
7999 msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một cây (tree) hợp lệ."
8001 #: builtin/reset.c:292
8002 msgid "--patch is incompatible with --{hard,mixed,soft}"
8003 msgstr "--patch xung khắc với --{hard,mixed,soft}"
8005 #: builtin/reset.c:301
8006 msgid "--mixed with paths is deprecated; use 'git reset -- <paths>' instead."
8008 "--mixed với các đường dẫn không còn dùng nữa; hãy thay thế bằng lệnh “git "
8009 "reset -- <đường_dẫn>”."
8011 #: builtin/reset.c:303
8013 msgid "Cannot do %s reset with paths."
8014 msgstr "Không thể thực hiện lệnh %s reset với các đường dẫn."
8016 #: builtin/reset.c:313
8018 msgid "%s reset is not allowed in a bare repository"
8019 msgstr "%s reset không được phép trên kho bare (trên máy chủ)"
8021 #: builtin/reset.c:333
8023 msgid "Could not reset index file to revision '%s'."
8024 msgstr "Không thể đặt lại (reset) bảng mục lục thành điểm xét lại “%s”."
8026 #: builtin/reset.c:339
8027 msgid "Unstaged changes after reset:"
8028 msgstr "Những thay đổi bị bỏ trạng thái (stage) sau khi reset:"
8030 #: builtin/reset.c:344
8031 msgid "Could not write new index file."
8032 msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới."
8034 #: builtin/rev-parse.c:339
8035 msgid "git rev-parse --parseopt [options] -- [<args>...]"
8036 msgstr "git rev-parse --parseopt [các-tùy-chọn] -- [<th.số>...]"
8038 #: builtin/rev-parse.c:344
8039 msgid "keep the `--` passed as an arg"
8040 msgstr "giữ “--“ chuyển qua làm tham số"
8042 #: builtin/rev-parse.c:346
8043 msgid "stop parsing after the first non-option argument"
8044 msgstr "dừng phân tích sau đối số đầu tiên không có tùy chọn"
8046 #: builtin/rev-parse.c:464
8048 "git rev-parse --parseopt [options] -- [<args>...]\n"
8049 " or: git rev-parse --sq-quote [<arg>...]\n"
8050 " or: git rev-parse [options] [<arg>...]\n"
8052 "Run \"git rev-parse --parseopt -h\" for more information on the first usage."
8054 "git rev-parse --parseopt [các-tùy-chọn] -- [<đ.số>...]\n"
8055 " or: git rev-parse --sq-quote [<đ.số>...]\n"
8056 " or: git rev-parse [các-tùy-chọn] [<đ.số>...]\n"
8058 "Chạy lệnh \"git rev-parse --parseopt -h\" để có thêm thông tin về cách dùng."
8060 #: builtin/revert.c:22
8061 msgid "git revert [options] <commit-ish>"
8062 msgstr "git revert [các-tùy-chọn] <commit-ish>"
8064 #: builtin/revert.c:23
8065 msgid "git revert <subcommand>"
8066 msgstr "git revert <lệnh-con>"
8068 #: builtin/revert.c:28
8069 msgid "git cherry-pick [options] <commit-ish>"
8070 msgstr "git cherry-pick [các-tùy-chọn] <commit-ish>"
8072 #: builtin/revert.c:29
8073 msgid "git cherry-pick <subcommand>"
8074 msgstr "git cherry-pick <lệnh-con>"
8076 #: builtin/revert.c:70 builtin/revert.c:92
8078 msgid "%s: %s cannot be used with %s"
8079 msgstr "%s: %s không thể được sử dụng với %s"
8081 #: builtin/revert.c:103
8082 msgid "end revert or cherry-pick sequence"
8083 msgstr "kết thúc cherry-pick hay revert liên tiếp nhau"
8085 #: builtin/revert.c:104
8086 msgid "resume revert or cherry-pick sequence"
8087 msgstr "phục hồi lại cherry-pick hay revert liên tiếp nhau"
8089 #: builtin/revert.c:105
8090 msgid "cancel revert or cherry-pick sequence"
8091 msgstr "không cherry-pick hay revert liên tiếp nhau"
8093 #: builtin/revert.c:106
8094 msgid "don't automatically commit"
8095 msgstr "không commit một cách tự động."
8097 #: builtin/revert.c:107
8098 msgid "edit the commit message"
8099 msgstr "sửa lại chú thích cho commit"
8101 #: builtin/revert.c:110
8102 msgid "parent number"
8103 msgstr "số của cha mẹ"
8105 #: builtin/revert.c:112
8106 msgid "merge strategy"
8107 msgstr "chiến lược hòa trộn"
8109 #: builtin/revert.c:113
8113 #: builtin/revert.c:114
8114 msgid "option for merge strategy"
8115 msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn"
8117 #: builtin/revert.c:125
8118 msgid "append commit name"
8119 msgstr "nối thêm tên lần chuyển giao (commit)"
8121 #: builtin/revert.c:126
8122 msgid "allow fast-forward"
8123 msgstr "cho phép fast-forward"
8125 #: builtin/revert.c:127
8126 msgid "preserve initially empty commits"
8127 msgstr "cấm khởi tạo lần chuyển giao trống rỗng"
8129 #: builtin/revert.c:128
8130 msgid "allow commits with empty messages"
8131 msgstr "chấp nhận chuyển giao (commit) mà không ghi chú gì"
8133 #: builtin/revert.c:129
8134 msgid "keep redundant, empty commits"
8135 msgstr "giữ lại các lần chuyển giao dư thừa, rỗng"
8137 #: builtin/revert.c:133
8138 msgid "program error"
8139 msgstr "lỗi chương trình"
8141 #: builtin/revert.c:223
8142 msgid "revert failed"
8143 msgstr "revert gặp lỗi"
8145 #: builtin/revert.c:238
8146 msgid "cherry-pick failed"
8147 msgstr "cherry-pick gặp lỗi"
8150 msgid "git rm [options] [--] <file>..."
8151 msgstr "git rm [các-tùy-chọn] [--] <tập-tin>..."
8153 #: builtin/rm.c:64 builtin/rm.c:186
8156 "submodule '%s' (or one of its nested submodules) uses a .git directory\n"
8157 "(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its history)"
8159 "mô-đun-con “%s” (hoặc cái nằm trong các mô-đun-con) dùng thư mục .git\n"
8160 "(dùng “rm -rf” nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử của "
8166 "'%s' has staged content different from both the file and the HEAD\n"
8167 "(use -f to force removal)"
8169 "“%s” có nội dung được lưu trạng thái khác biệt từ cả tập tin và cả HEAD\n"
8170 "(dùng tùy chọn -f để ép buộc gỡ bỏ)"
8175 "'%s' has changes staged in the index\n"
8176 "(use --cached to keep the file, or -f to force removal)"
8178 "“%s” có các thay đổi được lưu trạng thái trong bảng mục lục\n"
8179 "(dùng tùy chọn --cached để giữ tập tin, hoặc -f để ép buộc gỡ bỏ)"
8184 "'%s' has local modifications\n"
8185 "(use --cached to keep the file, or -f to force removal)"
8187 "“%s” có các thay đổi nội bộ\n"
8188 "(dùng tùy chọn --cached để giữ tập tin, hoặc -f để ép buộc gỡ bỏ)"
8191 msgid "do not list removed files"
8192 msgstr "không liệt kê các tập tin đã gỡ bỏ"
8195 msgid "only remove from the index"
8196 msgstr "chỉ gỡ bỏ từ mục lục"
8199 msgid "override the up-to-date check"
8200 msgstr "ghi đè lên kiểm tra cập nhật"
8203 msgid "allow recursive removal"
8204 msgstr "cho phép gỡ bỏ đệ qui"
8207 msgid "exit with a zero status even if nothing matched"
8208 msgstr "thoát ra với trạng thái khác không thậm chí nếu không có gì khớp"
8212 msgid "not removing '%s' recursively without -r"
8213 msgstr "không thể gỡ bỏ “%s” một cách đệ qui mà không có tùy chọn -r"
8217 msgid "git rm: unable to remove %s"
8218 msgstr "git rm: không thể gỡ bỏ %s"
8220 #: builtin/shortlog.c:13
8221 msgid "git shortlog [-n] [-s] [-e] [-w] [rev-opts] [--] [<commit-id>... ]"
8222 msgstr "git shortlog [-n] [-s] [-e] [-w] [rev-opts] [--] [<commit-id>... ]"
8224 #: builtin/shortlog.c:133
8226 msgid "Missing author: %s"
8227 msgstr "Thiếu tên tác giả: %s"
8229 #: builtin/shortlog.c:229
8230 msgid "sort output according to the number of commits per author"
8231 msgstr "sắp xếp kết xuất tuân theo số lượng chuyển giao trên mỗi tác giả"
8233 #: builtin/shortlog.c:231
8234 msgid "Suppress commit descriptions, only provides commit count"
8235 msgstr "Chặn mọi mô tả lần chuyển giao, chỉ đưa ra số lượng lần chuyển giao"
8237 #: builtin/shortlog.c:233
8238 msgid "Show the email address of each author"
8239 msgstr "Hiển thị thư điện tử cho từng tác giả"
8241 #: builtin/shortlog.c:234
8243 msgstr "w[,i1[,i2]]"
8245 #: builtin/shortlog.c:235
8246 msgid "Linewrap output"
8247 msgstr "Ngắt dòng khi quá dài"
8249 #: builtin/show-branch.c:9
8251 "git show-branch [-a|--all] [-r|--remotes] [--topo-order | --date-order] [--"
8252 "current] [--color[=<when>] | --no-color] [--sparse] [--more=<n> | --list | --"
8253 "independent | --merge-base] [--no-name | --sha1-name] [--topics] [(<rev> | "
8256 "git show-branch [-a|--all] [-r|--remotes] [--topo-order | --date-order] [--"
8257 "current] [--color[=<khi>] | --no-color] [--sparse] [--more=<n> | --list | --"
8258 "independent | --merge-base] [--no-name | --sha1-name] [--topics] [(<rev> | "
8261 #: builtin/show-branch.c:10
8262 msgid "git show-branch (-g|--reflog)[=<n>[,<base>]] [--list] [<ref>]"
8263 msgstr "git show-branch (-g|--reflog)[=<n>[,<nền>]] [--list] [<ref>]"
8265 #: builtin/show-branch.c:651
8266 msgid "show remote-tracking and local branches"
8267 msgstr "hiển thị các nhánh remote-tracking và nội bộ"
8269 #: builtin/show-branch.c:653
8270 msgid "show remote-tracking branches"
8271 msgstr "hiển thị các nhánh remote-tracking"
8273 #: builtin/show-branch.c:655
8274 msgid "color '*!+-' corresponding to the branch"
8275 msgstr "màu “*!+-” tương ứng với nhánh"
8277 #: builtin/show-branch.c:657
8278 msgid "show <n> more commits after the common ancestor"
8279 msgstr "hiển thị thêm <n> lần chuyển giao sau cha mẹ chung"
8281 #: builtin/show-branch.c:659
8282 msgid "synonym to more=-1"
8283 msgstr "đồng nghĩa với more=-1"
8285 #: builtin/show-branch.c:660
8286 msgid "suppress naming strings"
8287 msgstr "chặn các chuỗi đặt tên"
8289 #: builtin/show-branch.c:662
8290 msgid "include the current branch"
8291 msgstr "bao gồm nhánh hiện hành"
8293 #: builtin/show-branch.c:664
8294 msgid "name commits with their object names"
8295 msgstr "đặt tên các lần chuyển giao bằng các tên của đối tượng của chúng"
8297 #: builtin/show-branch.c:666
8298 msgid "show possible merge bases"
8299 msgstr "hiển thị mọi cơ sở có thể dùng để hòa trộn"
8301 #: builtin/show-branch.c:668
8302 msgid "show refs unreachable from any other ref"
8303 msgstr "hiển thị các tham chiếu không thể được đọc bởi bất kỳ tham chiếu khác"
8305 #: builtin/show-branch.c:670
8306 msgid "show commits in topological order"
8307 msgstr "hiển thị các lần chuyển giao theo thứ tự tôpô"
8309 #: builtin/show-branch.c:672
8310 msgid "show only commits not on the first branch"
8311 msgstr "chỉ hiển thị các lần chuyển giao không nằm trên nhánh đầu tiên"
8313 #: builtin/show-branch.c:674
8314 msgid "show merges reachable from only one tip"
8315 msgstr "hiển thị các lần hòa trộn có thể đọc được chỉ từ một đầu mút"
8317 #: builtin/show-branch.c:676
8318 msgid "show commits where no parent comes before its children"
8319 msgstr "hiển thị các lần chuyển giao nơi mà cha mẹ đến trước con của nó"
8321 #: builtin/show-branch.c:678
8322 msgid "<n>[,<base>]"
8323 msgstr "<n>[,<cơ sở>]"
8325 #: builtin/show-branch.c:679
8326 msgid "show <n> most recent ref-log entries starting at base"
8327 msgstr "hiển thị <n> các mục “ref-log” gần nhất kể từ nền (base)"
8329 #: builtin/show-ref.c:10
8331 "git show-ref [-q|--quiet] [--verify] [--head] [-d|--dereference] [-s|--hash"
8332 "[=<n>]] [--abbrev[=<n>]] [--tags] [--heads] [--] [pattern*] "
8334 "git show-ref [-q|--quiet] [--verify] [--head] [-d|--dereference] [-s|--hash"
8335 "[=<n>]] [--abbrev[=<n>]] [--tags] [--heads] [--] [mẫu*] "
8337 #: builtin/show-ref.c:11
8338 msgid "git show-ref --exclude-existing[=pattern] < ref-list"
8339 msgstr "git show-ref --exclude-existing[=mẫu] < ref-list"
8341 #: builtin/show-ref.c:165
8342 msgid "only show tags (can be combined with heads)"
8343 msgstr "chỉ hiển thị thẻ (có thể tổ hợp cùng với đầu)"
8345 #: builtin/show-ref.c:166
8346 msgid "only show heads (can be combined with tags)"
8347 msgstr "chỉ hiển thị đầu (có thể tổ hợp cùng với thẻ)"
8349 #: builtin/show-ref.c:167
8350 msgid "stricter reference checking, requires exact ref path"
8352 "việc kiểm tra tham chiếu chính xác, đòi hỏi chính xác đường dẫn tham chiếu "
8355 #: builtin/show-ref.c:170 builtin/show-ref.c:172
8356 msgid "show the HEAD reference"
8357 msgstr "hiển thị tham chiếu của HEAD"
8359 #: builtin/show-ref.c:174
8360 msgid "dereference tags into object IDs"
8361 msgstr "bãi bỏ tham chiếu các thẻ thành ra các ID đối tượng"
8363 #: builtin/show-ref.c:176
8364 msgid "only show SHA1 hash using <n> digits"
8365 msgstr "chỉ hiển thị mã băm SHA1 sử dụng <n> chữ số"
8367 #: builtin/show-ref.c:180
8368 msgid "do not print results to stdout (useful with --verify)"
8370 "không hiển thị kết quả ra đầu ra chuẩn (stdout) (chỉ hữu dụng với --verify)"
8372 #: builtin/show-ref.c:182
8373 msgid "show refs from stdin that aren't in local repository"
8375 "hiển thị các tham chiếu (refs) từ đầu vào tiêu chuẩn (stdin) cái mà không ở "
8378 #: builtin/symbolic-ref.c:7
8379 msgid "git symbolic-ref [options] name [ref]"
8380 msgstr "git symbolic-ref [các-tùy-chọn] tên [t.chiếu]"
8382 #: builtin/symbolic-ref.c:8
8383 msgid "git symbolic-ref -d [-q] name"
8384 msgstr "git symbolic-ref -d [-q] tên"
8386 #: builtin/symbolic-ref.c:40
8387 msgid "suppress error message for non-symbolic (detached) refs"
8389 "chặn các thông tin lỗi cho các tham chiếu (refs) “non-symbolic” (bị tách ra)"
8391 #: builtin/symbolic-ref.c:41
8392 msgid "delete symbolic ref"
8393 msgstr "xóa tham chiếu (ref) tượng trưng"
8395 #: builtin/symbolic-ref.c:42
8396 msgid "shorten ref output"
8397 msgstr "làm ngắn kết xuất ref (tham chiếu)"
8399 #: builtin/symbolic-ref.c:43 builtin/update-ref.c:18
8403 #: builtin/symbolic-ref.c:43 builtin/update-ref.c:18
8404 msgid "reason of the update"
8405 msgstr "lý do cập nhật"
8409 "git tag [-a|-s|-u <key-id>] [-f] [-m <msg>|-F <file>] <tagname> [<head>]"
8411 "git tag [-a|-s|-u <key-id>] [-f] [-m <msg>|-F <tập-tin>] <tên-thẻ> [<head>]"
8414 msgid "git tag -d <tagname>..."
8415 msgstr "git tag -d <tên-thẻ>..."
8419 "git tag -l [-n[<num>]] [--contains <commit>] [--points-at <object>] \n"
8420 "\t\t[<pattern>...]"
8422 "git tag -l [-n[<num>]] [--contains <commit>] [--points-at <đối-tượng>] \n"
8426 msgid "git tag -v <tagname>..."
8427 msgstr "git tag -v <tên-thẻ>..."
8431 msgid "malformed object at '%s'"
8432 msgstr "đối tượng dị hình tại “%s”"
8434 #: builtin/tag.c:207
8436 msgid "tag name too long: %.*s..."
8437 msgstr "tên thẻ quá dài: %.*s..."
8439 #: builtin/tag.c:212
8441 msgid "tag '%s' not found."
8442 msgstr "không tìm thấy tìm thấy thẻ “%s”."
8444 #: builtin/tag.c:227
8446 msgid "Deleted tag '%s' (was %s)\n"
8447 msgstr "Thẻ đã bị xóa “%s” (trước là %s)\n"
8449 #: builtin/tag.c:239
8451 msgid "could not verify the tag '%s'"
8452 msgstr "không thể thẩm tra thẻ “%s”"
8454 #: builtin/tag.c:249
8458 "Write a tag message\n"
8459 "Lines starting with '%c' will be ignored.\n"
8462 "Viết các ghi chú cho (thẻ) tag\n"
8463 "Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua.\n"
8465 #: builtin/tag.c:253
8469 "Write a tag message\n"
8470 "Lines starting with '%c' will be kept; you may remove them yourself if you "
8474 "Viết các ghi chú cho (thẻ) tag\n"
8475 "Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua; bạn có thể xóa chúng đi "
8478 #: builtin/tag.c:292
8479 msgid "unable to sign the tag"
8480 msgstr "không thể ký thẻ"
8482 #: builtin/tag.c:294
8483 msgid "unable to write tag file"
8484 msgstr "không thể ghi vào tập tin lưu thẻ"
8486 #: builtin/tag.c:319
8487 msgid "bad object type."
8488 msgstr "kiểu đối tượng sai."
8490 #: builtin/tag.c:332
8491 msgid "tag header too big."
8492 msgstr "đầu thẻ (tag) quá lớn."
8494 #: builtin/tag.c:368
8495 msgid "no tag message?"
8496 msgstr "không có thông điệp (message) cho thẻ (tag)?"
8498 #: builtin/tag.c:374
8500 msgid "The tag message has been left in %s\n"
8501 msgstr "Nội dung ghi chú còn lại %s\n"
8503 #: builtin/tag.c:423
8504 msgid "switch 'points-at' requires an object"
8505 msgstr "chuyển đến “points-at” yêu cần một đối tượng"
8507 #: builtin/tag.c:425
8509 msgid "malformed object name '%s'"
8510 msgstr "tên đối tượng dị hình “%s”"
8512 #: builtin/tag.c:445
8513 msgid "list tag names"
8514 msgstr "chỉ liệt kê tên các thẻ"
8516 #: builtin/tag.c:447
8517 msgid "print <n> lines of each tag message"
8518 msgstr "hiển thị <n> dòng cho mỗi ghi chú"
8520 #: builtin/tag.c:449
8524 #: builtin/tag.c:450
8526 msgstr "thẩm tra thẻ"
8528 #: builtin/tag.c:452
8529 msgid "Tag creation options"
8530 msgstr "Tùy chọn tạo tag"
8532 #: builtin/tag.c:454
8533 msgid "annotated tag, needs a message"
8534 msgstr "để chú giải cho thẻ, cần một lời ghi chú"
8536 #: builtin/tag.c:456
8538 msgstr "tin nhắn cho thẻ (tag)"
8540 #: builtin/tag.c:458
8541 msgid "annotated and GPG-signed tag"
8542 msgstr "thẻ chú giải và ký kiểu GPG"
8544 #: builtin/tag.c:462
8545 msgid "use another key to sign the tag"
8546 msgstr "dùng kháo khác để ký thẻ"
8548 #: builtin/tag.c:463
8549 msgid "replace the tag if exists"
8550 msgstr "thay thế nếu tag đó đã có trước"
8552 #: builtin/tag.c:464
8553 msgid "show tag list in columns"
8554 msgstr "hiển thị danh sách thẻ trong các cột"
8556 #: builtin/tag.c:466
8557 msgid "Tag listing options"
8558 msgstr "Các tùy chọn liệt kê thẻ"
8560 #: builtin/tag.c:469
8561 msgid "print only tags that contain the commit"
8562 msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao"
8564 #: builtin/tag.c:475
8565 msgid "print only tags of the object"
8566 msgstr "chỉ hiển thị các thẻ của đối tượng"
8568 #: builtin/tag.c:504
8569 msgid "--column and -n are incompatible"
8570 msgstr "--column và -n xung khắc nhau"
8572 #: builtin/tag.c:521
8573 msgid "-n option is only allowed with -l."
8574 msgstr "tùy chọn -n chỉ cho phép dùng với -l."
8576 #: builtin/tag.c:523
8577 msgid "--contains option is only allowed with -l."
8578 msgstr "tùy chọn --contains chỉ cho phép dùng với -l."
8580 #: builtin/tag.c:525
8581 msgid "--points-at option is only allowed with -l."
8582 msgstr "tùy chọn --points-at chỉ cho phép dùng với -l."
8584 #: builtin/tag.c:533
8585 msgid "only one -F or -m option is allowed."
8586 msgstr "chỉ có một tùy chọn -F hoặc -m là được phép."
8588 #: builtin/tag.c:553
8589 msgid "too many params"
8590 msgstr "quá nhiều đối số"
8592 #: builtin/tag.c:559
8594 msgid "'%s' is not a valid tag name."
8595 msgstr "“%s” không phải thẻ hợp lệ."
8597 #: builtin/tag.c:564
8599 msgid "tag '%s' already exists"
8600 msgstr "Thẻ “%s” đã tồn tại rồi"
8602 #: builtin/tag.c:582
8604 msgid "%s: cannot lock the ref"
8605 msgstr "%s: không thể khóa ref (tham chiếu)"
8607 #: builtin/tag.c:584
8609 msgid "%s: cannot update the ref"
8610 msgstr "%s: không thể cập nhật ref (tham chiếu)"
8612 #: builtin/tag.c:586
8614 msgid "Updated tag '%s' (was %s)\n"
8615 msgstr "Đã cập nhật thẻ “%s” (trước là %s)\n"
8617 #: builtin/update-index.c:401
8618 msgid "git update-index [options] [--] [<file>...]"
8619 msgstr "git update-index [các-tùy-chọn] [<tập-tin>...]"
8621 #: builtin/update-index.c:718
8622 msgid "continue refresh even when index needs update"
8623 msgstr "tiếp tục làm mới ngay cả khi bảng mục lục cần được cập nhật"
8625 #: builtin/update-index.c:721
8626 msgid "refresh: ignore submodules"
8627 msgstr "refresh: lờ đi mô-đun-con"
8629 #: builtin/update-index.c:724
8630 msgid "do not ignore new files"
8631 msgstr "không bỏ qua các tập tin mới tạo"
8633 #: builtin/update-index.c:726
8634 msgid "let files replace directories and vice-versa"
8635 msgstr "để các tập tin thay thế các thư mục và “vice-versa”"
8637 #: builtin/update-index.c:728
8638 msgid "notice files missing from worktree"
8639 msgstr "thông báo các tập-tin thiếu trong thư-mục làm việc"
8641 #: builtin/update-index.c:730
8642 msgid "refresh even if index contains unmerged entries"
8644 "làm tươi mới thậm chí khi bảng mục lục chứa các mục tin chưa được hòa trộn"
8646 #: builtin/update-index.c:733
8647 msgid "refresh stat information"
8648 msgstr "lấy lại thông tin thống kê"
8650 #: builtin/update-index.c:737
8651 msgid "like --refresh, but ignore assume-unchanged setting"
8652 msgstr "giống --refresh, nhưng bỏ qua các cài đặt “assume-unchanged”"
8654 #: builtin/update-index.c:741
8655 msgid "<mode> <object> <path>"
8656 msgstr "<mode> <đối tượng> <đường dẫn>"
8658 #: builtin/update-index.c:742
8659 msgid "add the specified entry to the index"
8660 msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục"
8662 #: builtin/update-index.c:746
8666 #: builtin/update-index.c:747
8667 msgid "override the executable bit of the listed files"
8668 msgstr "ghi đè lên bít thi hành của các tập tin được liệt kê"
8670 #: builtin/update-index.c:751
8671 msgid "mark files as \"not changing\""
8672 msgstr "Đánh dấu các tập tin là \"không thay đổi\""
8674 #: builtin/update-index.c:754
8675 msgid "clear assumed-unchanged bit"
8676 msgstr "xóa bít assumed-unchanged"
8678 #: builtin/update-index.c:757
8679 msgid "mark files as \"index-only\""
8680 msgstr "đánh dấu các tập tin là “chỉ-đọc”"
8682 #: builtin/update-index.c:760
8683 msgid "clear skip-worktree bit"
8684 msgstr "xóa bít skip-worktree"
8686 #: builtin/update-index.c:763
8687 msgid "add to index only; do not add content to object database"
8689 "chỉ thêm vào bảng mục lục; không thêm nội dung vào cơ sở dữ liệu đối tượng"
8691 #: builtin/update-index.c:765
8692 msgid "remove named paths even if present in worktree"
8694 "gỡ bỏ các đường dẫn được đặt tên thậm chí cả khi nó hiện diện trong thư mục "
8697 #: builtin/update-index.c:767
8698 msgid "with --stdin: input lines are terminated by null bytes"
8699 msgstr "với tùy chọn --stdin: các dòng đầu vào được chấm dứt bởi ký tự null"
8701 #: builtin/update-index.c:769
8702 msgid "read list of paths to be updated from standard input"
8703 msgstr "đọc danh sách đường dẫn cần cập nhật từ đầu vào tiêu chuẩn"
8705 #: builtin/update-index.c:773
8706 msgid "add entries from standard input to the index"
8707 msgstr "không thể đọc các mục từ đầu vào tiêu chuẩn vào bảng mục lục"
8709 #: builtin/update-index.c:777
8710 msgid "repopulate stages #2 and #3 for the listed paths"
8711 msgstr "phục hồi các trạng thái #2 và #3 cho các đường dẫn được liệt kê"
8713 #: builtin/update-index.c:781
8714 msgid "only update entries that differ from HEAD"
8715 msgstr "chỉ cập nhật các mục tin mà nó khác biệt so với HEAD"
8717 #: builtin/update-index.c:785
8718 msgid "ignore files missing from worktree"
8719 msgstr "bỏ qua các tập-tin thiếu trong thư-mục làm việc"
8721 #: builtin/update-index.c:788
8722 msgid "report actions to standard output"
8723 msgstr "báo cáo các thao tác ra thiết bị xuất chuẩn"
8725 #: builtin/update-index.c:790
8726 msgid "(for porcelains) forget saved unresolved conflicts"
8727 msgstr "(cho “porcelains”) quên các xung đột chưa được giải quyết đã ghi"
8729 #: builtin/update-index.c:794
8730 msgid "write index in this format"
8731 msgstr "ghi mục lục ở định dạng này"
8733 #: builtin/update-ref.c:7
8734 msgid "git update-ref [options] -d <refname> [<oldval>]"
8735 msgstr "git update-ref [các-tùy-chọn] -d <refname> [<biến-cũ>]"
8737 #: builtin/update-ref.c:8
8738 msgid "git update-ref [options] <refname> <newval> [<oldval>]"
8739 msgstr "git update-ref [các-tùy-chọn] <refname> <biến-mới> [<biến-cũ>]"
8741 #: builtin/update-ref.c:19
8742 msgid "delete the reference"
8743 msgstr "xóa tham chiếu"
8745 #: builtin/update-ref.c:21
8746 msgid "update <refname> not the one it points to"
8747 msgstr "cập nhật <tên-tham-chiếu> không phải cái nó chỉ tới"
8749 #: builtin/update-server-info.c:6
8750 msgid "git update-server-info [--force]"
8751 msgstr "git update-server-info [--force]"
8753 #: builtin/update-server-info.c:14
8754 msgid "update the info files from scratch"
8755 msgstr "cập nhật các tập tin thông tin từ điểm xuất phát"
8757 #: builtin/verify-pack.c:56
8758 msgid "git verify-pack [-v|--verbose] [-s|--stat-only] <pack>..."
8759 msgstr "git verify-pack [-v|--verbose] [-s|--stat-only] <gói>..."
8761 #: builtin/verify-pack.c:66
8765 #: builtin/verify-pack.c:68
8766 msgid "show statistics only"
8767 msgstr "chỉ hiển thị thống kê"
8769 #: builtin/verify-tag.c:17
8770 msgid "git verify-tag [-v|--verbose] <tag>..."
8771 msgstr "git verify-tag [-v|--verbose] <thẻ>..."
8773 #: builtin/verify-tag.c:73
8774 msgid "print tag contents"
8775 msgstr "hiển thị nội dung của thẻ"
8777 #: builtin/write-tree.c:13
8778 msgid "git write-tree [--missing-ok] [--prefix=<prefix>/]"
8779 msgstr "git write-tree [--missing-ok] [--prefix=<tiền-tố>/]"
8781 #: builtin/write-tree.c:26
8785 #: builtin/write-tree.c:27
8786 msgid "write tree object for a subdirectory <prefix>"
8787 msgstr "ghi đối tượng cây (tree) cho <tiền tố> thư mục con"
8789 #: builtin/write-tree.c:30
8790 msgid "only useful for debugging"
8791 msgstr "chỉ hữu ích khi cần gỡ lỗi"
8794 msgid "See 'git help <command>' for more information on a specific command."
8796 "Chạy lệnh “git help <tên-lệnh>” để có thêm thông tin về lệnh được chỉ ra."
8798 #: parse-options.h:156
8799 msgid "no-op (backward compatibility)"
8800 msgstr "no-op (tương thích ngược)"
8802 #: parse-options.h:232
8803 msgid "be more verbose"
8804 msgstr "chi tiết hơn nữa"
8806 #: parse-options.h:234
8807 msgid "be more quiet"
8808 msgstr "im lặng hơn nữa"
8810 #: parse-options.h:240
8811 msgid "use <n> digits to display SHA-1s"
8812 msgstr "sử dụng <n> chữ số để hiển thị SHA-1s"
8815 msgid "Add file contents to the index"
8816 msgstr "Thêm nội dung tập tin vào bảng mục lục"
8819 msgid "Find by binary search the change that introduced a bug"
8820 msgstr "Tìm kiếm bằng điều tra nhị phân các thay đổi mà nó bắt đầu lỗi"
8823 msgid "List, create, or delete branches"
8824 msgstr "Liệt kê, tạo hay là xóa các nhánh"
8827 msgid "Checkout a branch or paths to the working tree"
8828 msgstr "Lấy ra (checkout) một nhánh hay các đường dẫn tới cây làm việc"
8831 msgid "Clone a repository into a new directory"
8832 msgstr "Nhân bản một kho chứa đến một thư mục mới"
8835 msgid "Record changes to the repository"
8836 msgstr "Ghi các thay đổi vào kho chứa"
8839 msgid "Show changes between commits, commit and working tree, etc"
8841 "Hiển thị các thay đổi giữa những lần chuyển giao (commit), commit và cây làm "
8845 msgid "Download objects and refs from another repository"
8846 msgstr "Các đối tượng và tham chiếu được tải về từ kho chứa khác"
8849 msgid "Print lines matching a pattern"
8850 msgstr "In ra những dòng khớp với một mẫu"
8853 msgid "Create an empty Git repository or reinitialize an existing one"
8855 "Tạo một kho git trống rỗng hay khởi tạo lại một kho đã tồn tại từ trước"
8858 msgid "Show commit logs"
8859 msgstr "Hiển thị nhật ký các lần chuyển giao (commit)"
8862 msgid "Join two or more development histories together"
8864 "Hợp nhất hai hay nhiều hơn lịch sử của các nhà phát triển phần mềm lại với "
8868 msgid "Move or rename a file, a directory, or a symlink"
8869 msgstr "Di chuyển, đổi tên một tập tin, thư mục hay liên kết tượng trưng"
8872 msgid "Fetch from and merge with another repository or a local branch"
8873 msgstr "Lấy về (fetch) và hòa trộn với kho khác hay nhánh nội bộ"
8876 msgid "Update remote refs along with associated objects"
8878 "Cập nhật tham chiếu (refs) máy chủ cùng với các đối tượng liên quan đến nó"
8881 msgid "Forward-port local commits to the updated upstream head"
8883 "Forward-port những lần chuyển giao nội bộ tới head thượng nguồn đã cập nhật"
8886 msgid "Reset current HEAD to the specified state"
8887 msgstr "Đặt lại HEAD hiện hành thành một trạng thái được chỉ ra"
8890 msgid "Remove files from the working tree and from the index"
8891 msgstr "Gỡ bỏ các tập tin từ cây làm việc và từ bảng mục lục"
8894 msgid "Show various types of objects"
8895 msgstr "Hiển thị các kiểu khác nhau của các đối tượng"
8898 msgid "Show the working tree status"
8899 msgstr "Hiển thị trạng thái cây làm việc"
8902 msgid "Create, list, delete or verify a tag object signed with GPG"
8904 "Tạo, liệt kê, xóa hay xác thực một đối tượng thẻ (tag) mà nó được ký sử dụng "
8908 msgid "You need to set your committer info first"
8909 msgstr "Bạn cần đặt thông tin về người chuyển giao mã nguồn trước đã"
8913 "You seem to have moved HEAD since the last 'am' failure.\n"
8914 "Not rewinding to ORIG_HEAD"
8916 "Bạn có lẽ đã có HEAD đã bị di chuyển đi kể từ lần “am” thất bại cuối cùng.\n"
8917 "Không thể chuyển tới ORIG_HEAD"
8922 "When you have resolved this problem, run \"$cmdline --resolved\".\n"
8923 "If you prefer to skip this patch, run \"$cmdline --skip\" instead.\n"
8924 "To restore the original branch and stop patching, run \"$cmdline --abort\"."
8926 "Khi bạn cần giải quyết vấn đề này hãy chạy lệnh \"$cmdline --resolved\".\n"
8927 "Nếu bạn có ý định bỏ qua miếng vá, thay vào đó bạn chạy \"$cmdline --skip"
8929 "Để phục hồi lại thành nhánh nguyên thủy và dừng việc vá lại thì chạy "
8930 "\"$cmdline --abort\"."
8933 msgid "Cannot fall back to three-way merge."
8934 msgstr "Đang trở lại để hòa trộn kiểu “three-way”."
8937 msgid "Repository lacks necessary blobs to fall back on 3-way merge."
8938 msgstr "Kho thiếu đối tượng blob cần thiết để trở về trên “3-way merge”."
8941 msgid "Using index info to reconstruct a base tree..."
8943 "Sử dụng thông tin trong bảng mục lục để cấu trúc lại một cây (tree) cơ sở..."
8947 "Did you hand edit your patch?\n"
8948 "It does not apply to blobs recorded in its index."
8950 "Bạn đã sửa miếng vá của mình bằng cách thủ công à?\n"
8951 "Nó không thể áp dụng các blob đã được ghi lại trong bảng mục lục của nó."
8954 msgid "Falling back to patching base and 3-way merge..."
8955 msgstr "Đang trở lại để vá cơ sở và “3-way merge”..."
8958 msgid "Failed to merge in the changes."
8959 msgstr "Gặp lỗi khi trộn vào các thay đổi."
8962 msgid "Only one StGIT patch series can be applied at once"
8963 msgstr "Chỉ có một sê-ri miếng vá StGIT được áp dụng một lúc"
8967 msgid "Patch format $patch_format is not supported."
8968 msgstr "Định dạng miếng vá $patch_format không được hỗ trợ."
8971 msgid "Patch format detection failed."
8972 msgstr "Dò tìm định dạng miếng vá gặp lỗi."
8976 "The -b/--binary option has been a no-op for long time, and\n"
8977 "it will be removed. Please do not use it anymore."
8979 "Tùy chọn -b/--binary đã không dùng từ lâu rồi, và\n"
8980 "nó sẽ được bỏ đi. Xin đừng sử dụng nó thêm nữa."
8984 msgid "previous rebase directory $dotest still exists but mbox given."
8985 msgstr "thư mục rebase trước $dotest vẫn chưa sẵn sàng nhưng mbox được đưa ra."
8988 msgid "Please make up your mind. --skip or --abort?"
8989 msgstr "Xin hãy rõ ràng. --skip hay --abort?"
8992 msgid "Resolve operation not in progress, we are not resuming."
8993 msgstr "Thao tác phân giải không được tiến hành, chúng ta không phục hồi lại."
8997 msgid "Dirty index: cannot apply patches (dirty: $files)"
8998 msgstr "Bảng mục lục sai: không thể áp dụng các miếng vá (sai: $files)"
9003 "Patch is empty. Was it split wrong?\n"
9004 "If you would prefer to skip this patch, instead run \"$cmdline --skip\".\n"
9005 "To restore the original branch and stop patching run \"$cmdline --abort\"."
9007 "Miếng vá trống rỗng. Nó đã bị chia cắt sai phải không?\n"
9008 "Nếu bạn thích bỏ qua miếng vá này, hãy chạy lệnh sau để thay thế \"$cmdline "
9010 "Để phục hồi lại nhánh nguyên thủy và dừng vá lại hãy chạy lệnh \"$cmdline --"
9014 msgid "Patch does not have a valid e-mail address."
9015 msgstr "Miếng vá không có địa chỉ e-mail hợp lệ."
9018 msgid "cannot be interactive without stdin connected to a terminal."
9020 "không thể được tương tác mà không có stdin kết nối với một thiết bị cuối"
9023 msgid "Commit Body is:"
9024 msgstr "Thân của lần chuyển giao (commit) là:"
9026 #. TRANSLATORS: Make sure to include [y], [n], [e], [v] and [a]
9027 #. in your translation. The program will only accept English
9028 #. input at this point.
9030 msgid "Apply? [y]es/[n]o/[e]dit/[v]iew patch/[a]ccept all "
9032 "Áp dụng? đồng ý [y]/không [n]/chỉnh sửa [e]/hiển thị miếng [v]á/đồng ý tất "
9037 msgid "Applying: $FIRSTLINE"
9038 msgstr "Đang áp dụng (miếng vá): $FIRSTLINE"
9042 "No changes - did you forget to use 'git add'?\n"
9043 "If there is nothing left to stage, chances are that something else\n"
9044 "already introduced the same changes; you might want to skip this patch."
9046 "Không có thay đổi nào - bạn đã quên sử dụng lệnh “git add” à?\n"
9047 "Nếu ở đây không có gì còn lại stage, tình cờ là có một số thứ khác\n"
9048 "đã sẵn được đưa vào với cùng nội dung thay đổi; bạn có lẽ muốn bỏ qua miếng "
9053 "You still have unmerged paths in your index\n"
9054 "did you forget to use 'git add'?"
9056 "Bạn vẫn có những đường dẫn chưa được hòa trộn trong bảng mục lục của mình\n"
9057 "bạn đã quên sử dụng lệnh “git add” à?"
9060 msgid "No changes -- Patch already applied."
9061 msgstr "Không thay đổi gì cả -- Miếng vá đã được áp dụng rồi."
9065 msgid "Patch failed at $msgnum $FIRSTLINE"
9066 msgstr "Vá gặp lỗi tại $msgnum $FIRSTLINE"
9071 "The copy of the patch that failed is found in:\n"
9074 "Bản sao chép của miếng vá mà nó gặp lỗi thì được tìm thấy trong:\n"
9078 msgid "applying to an empty history"
9079 msgstr "áp dụng vào một lịch sử trống rỗng"
9082 msgid "You need to start by \"git bisect start\""
9083 msgstr "Bạn cần khởi đầu bằng \"git bisect start\""
9085 #. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your
9086 #. translation. The program will only accept English input
9089 msgid "Do you want me to do it for you [Y/n]? "
9090 msgstr "Bạn có muốn tôi thực hiện điều này cho bạn không [Y/n]? "
9094 msgid "unrecognised option: '$arg'"
9095 msgstr "không công nhận tùy chọn: “$arg”"
9099 msgid "'$arg' does not appear to be a valid revision"
9100 msgstr "”$arg” không có vẻ như là một sự xét lại hợp lệ"
9102 #: git-bisect.sh:117
9103 msgid "Bad HEAD - I need a HEAD"
9104 msgstr "HEAD sai - Tôi cần một HEAD"
9106 #: git-bisect.sh:130
9109 "Checking out '$start_head' failed. Try 'git bisect reset <validbranch>'."
9111 "Việc checkout “$start_head” gặp lỗi. Hãy thử “git bisect reset "
9114 #: git-bisect.sh:140
9115 msgid "won't bisect on seeked tree"
9116 msgstr "sẽ không bisect trêm cây được seek"
9118 #: git-bisect.sh:144
9119 msgid "Bad HEAD - strange symbolic ref"
9120 msgstr "HEAD sai - tham chiếu (ref) tượng trưng kỳ lạ"
9122 #: git-bisect.sh:189
9124 msgid "Bad bisect_write argument: $state"
9125 msgstr "Đối số bisect_write sai: $state"
9127 #: git-bisect.sh:218
9129 msgid "Bad rev input: $arg"
9130 msgstr "Đầu vào rev sai: $arg"
9132 #: git-bisect.sh:232
9133 msgid "Please call 'bisect_state' with at least one argument."
9134 msgstr "Hãy gọi lệnhl “bisect_state” với ít nhất một đối số."
9136 #: git-bisect.sh:244
9138 msgid "Bad rev input: $rev"
9139 msgstr "Đầu vào rev sai: $rev"
9141 #: git-bisect.sh:250
9142 msgid "'git bisect bad' can take only one argument."
9143 msgstr "“git bisect bad” có thể lấy chỉ một đối số."
9145 #. have bad but not good. we could bisect although
9146 #. this is less optimum.
9147 #: git-bisect.sh:273
9148 msgid "Warning: bisecting only with a bad commit."
9150 "Cảnh báo: chỉ thực hiện việc bisect với một lần chuyển giao (commit) sai."
9152 #. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your
9153 #. translation. The program will only accept English input
9155 #: git-bisect.sh:279
9156 msgid "Are you sure [Y/n]? "
9157 msgstr "Bạn có chắc chắn chưa [Y/n]? "
9159 #: git-bisect.sh:289
9161 "You need to give me at least one good and one bad revisions.\n"
9162 "(You can use \"git bisect bad\" and \"git bisect good\" for that.)"
9164 "Bạn phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm xét duyệt tốt và một điểm sai.\n"
9165 "(Bạn có thể sử dụng \"git bisect bad\" và \"git bisect good\" cho cái đó.)"
9167 #: git-bisect.sh:292
9169 "You need to start by \"git bisect start\".\n"
9170 "You then need to give me at least one good and one bad revisions.\n"
9171 "(You can use \"git bisect bad\" and \"git bisect good\" for that.)"
9173 "Bạn cần bắt đầu bằng lệnh \"git bisect start\".\n"
9174 "Bạn sau đó cần phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm xét duyệt đúng và một điểm "
9176 "(Bạn có thể sử dụng \"git bisect bad\" và \"git bisect good\" cho chúng.)"
9178 #: git-bisect.sh:347 git-bisect.sh:474
9179 msgid "We are not bisecting."
9180 msgstr "Chúng tôi không bisect."
9182 #: git-bisect.sh:354
9184 msgid "'$invalid' is not a valid commit"
9185 msgstr "”$invalid” không phải là lần chuyển giao (commit) hợp lệ"
9187 #: git-bisect.sh:363
9190 "Could not check out original HEAD '$branch'.\n"
9191 "Try 'git bisect reset <commit>'."
9193 "Không thể check-out HEAD nguyên thủy của “$branch”.\n"
9194 "Hãy thử “git bisect reset <lần-chuyển-giao>”."
9196 #: git-bisect.sh:390
9197 msgid "No logfile given"
9198 msgstr "Chưa chỉ ra tập tin ghi nhật ký"
9200 #: git-bisect.sh:391
9202 msgid "cannot read $file for replaying"
9203 msgstr "không thể đọc $file để thao diễn lại"
9205 #: git-bisect.sh:408
9206 msgid "?? what are you talking about?"
9207 msgstr "?? bạn đang nói gì thế?"
9209 #: git-bisect.sh:420
9211 msgid "running $command"
9212 msgstr "đang chạy lệnh $command"
9214 #: git-bisect.sh:427
9217 "bisect run failed:\n"
9218 "exit code $res from '$command' is < 0 or >= 128"
9220 "chạy bisect gặp lỗi:\n"
9221 "mã trả về $res từ lệnh “$command” là < 0 hoặc >= 128"
9223 #: git-bisect.sh:453
9224 msgid "bisect run cannot continue any more"
9225 msgstr "bisect không thể tiếp tục thêm được nữa"
9227 #: git-bisect.sh:459
9230 "bisect run failed:\n"
9231 "'bisect_state $state' exited with error code $res"
9233 "chạy bisect gặp lỗi:\n"
9234 "”bisect_state $state” đã thoát ra với mã lỗi $res"
9236 #: git-bisect.sh:466
9237 msgid "bisect run success"
9238 msgstr "bisect chạy thành công"
9242 "Pull is not possible because you have unmerged files.\n"
9243 "Please, fix them up in the work tree, and then use 'git add/rm <file>'\n"
9244 "as appropriate to mark resolution, or use 'git commit -a'."
9246 "Pull là không thể được bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn.\n"
9247 "Xin hãy sửa chữa chúng trước, và sau đó sử dụng lệnh “git add/rm <tập-tin>”\n"
9248 "để phê chuẩn việc đánh dấu đây cần được giải quyết, hoặc là sử dụng “git "
9252 msgid "Pull is not possible because you have unmerged files."
9254 "Full là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
9257 msgid "updating an unborn branch with changes added to the index"
9259 "đang cập nhật một nhánh chưa được sinh ra với các thay đổi được thêm vào "
9262 #. The fetch involved updating the current branch.
9263 #. The working tree and the index file is still based on the
9264 #. $orig_head commit, but we are merging into $curr_head.
9265 #. First update the working tree to match $curr_head.
9269 "Warning: fetch updated the current branch head.\n"
9270 "Warning: fast-forwarding your working tree from\n"
9271 "Warning: commit $orig_head."
9273 "Cảnh báo: fetch đã cập nhật head nhánh hiện tại.\n"
9274 "Cảnh báo: đang fast-forward cây làm việc của bạn từ\n"
9275 "Cảnh báo: commit $orig_head."
9278 msgid "Cannot merge multiple branches into empty head"
9279 msgstr "Không thể hòa trộn nhiều nhánh và trong một head trống rỗng"
9282 msgid "Cannot rebase onto multiple branches"
9283 msgstr "Không thể thực hiện lệnh rebase (cơ cấu lại) trên nhiều nhánh"
9287 "When you have resolved this problem, run \"git rebase --continue\".\n"
9288 "If you prefer to skip this patch, run \"git rebase --skip\" instead.\n"
9289 "To check out the original branch and stop rebasing, run \"git rebase --abort"
9292 "Khi bạn cần giải quyết vấn đề này hãy chạy lệnh \"git rebase --continue\".\n"
9293 "Nếu bạn có ý định bỏ qua miếng vá, thay vào đó bạn chạy \"git rebase --skip"
9295 "Để phục hồi lại thành nhánh nguyên thủy và dừng việc vá lại thì chạy \"git "
9298 #: git-rebase.sh:160
9299 msgid "The pre-rebase hook refused to rebase."
9300 msgstr "Móc (hook) pre-rebase từ chối rebase."
9302 #: git-rebase.sh:165
9303 msgid "It looks like git-am is in progress. Cannot rebase."
9305 "Hình như đang trong quá trình thực hiện lệnh git-am. Không thể chạy lệnh "
9308 #: git-rebase.sh:296
9309 msgid "The --exec option must be used with the --interactive option"
9310 msgstr "Tùy chọn --exec phải được sử dụng cùng với tùy chọn --interactive"
9312 #: git-rebase.sh:301
9313 msgid "No rebase in progress?"
9314 msgstr "Không có tiến trình rebase nào phải không?"
9316 #: git-rebase.sh:312
9317 msgid "The --edit-todo action can only be used during interactive rebase."
9319 "Hành động “--edit-todo” chỉ có thể dùng trong quá trình “rebase” (sửa lịch "
9322 #: git-rebase.sh:319
9323 msgid "Cannot read HEAD"
9324 msgstr "Không thể đọc HEAD"
9326 #: git-rebase.sh:322
9328 "You must edit all merge conflicts and then\n"
9329 "mark them as resolved using git add"
9331 "Bạn phải sửa tất cả các lần hòa trộn xung đột và sau\n"
9332 "đó đánh dấu chúng là cần xử lý sử dụng lệnh git add"
9334 #: git-rebase.sh:340
9336 msgid "Could not move back to $head_name"
9337 msgstr "Không thể quay trở lại $head_name"
9339 #: git-rebase.sh:359
9342 "It seems that there is already a $state_dir_base directory, and\n"
9343 "I wonder if you are in the middle of another rebase. If that is the\n"
9344 "case, please try\n"
9345 "\t$cmd_live_rebase\n"
9346 "If that is not the case, please\n"
9347 "\t$cmd_clear_stale_rebase\n"
9348 "and run me again. I am stopping in case you still have something\n"
9351 "Hình như là ở đây sẵn có một thư mục $state_dir_base directory, và\n"
9352 "Tôi tự hỏi có phải bạn đang ở giữa một lệnh rebase khác. Nếu đúng là\n"
9353 "như vậy, xin hãy thử\n"
9354 "\t$cmd_live_rebase\n"
9355 "Nếu không phải thế, hãy thử\n"
9356 "\t$cmd_clear_stale_rebase\n"
9357 "và chạy TÔI lần nữa. TÔI dừng lại trong trường hợp bạn vẫn\n"
9358 "có một số thứ quý giá ở đây.\n"
9360 "TÔI: là lệnh bạn vừa gọi!"
9362 #: git-rebase.sh:404
9364 msgid "invalid upstream $upstream_name"
9365 msgstr "thượng nguồn không hợp lệ $upstream_name"
9367 #: git-rebase.sh:428
9369 msgid "$onto_name: there are more than one merge bases"
9370 msgstr "$onto_name: ở đây có nhiều hơn một nền móng hòa trộn"
9372 #: git-rebase.sh:431 git-rebase.sh:435
9374 msgid "$onto_name: there is no merge base"
9375 msgstr "$onto_name: ở đây không có nền móng hòa trộn nào"
9377 #: git-rebase.sh:440
9379 msgid "Does not point to a valid commit: $onto_name"
9380 msgstr "Không chỉ đến một lần chuyển giao (commit) không hợp lệ: $onto_name"
9382 #: git-rebase.sh:463
9384 msgid "fatal: no such branch: $branch_name"
9385 msgstr "nghiêm trọng: không có nhánh như thế: $branch_name"
9387 #: git-rebase.sh:483
9388 msgid "Please commit or stash them."
9389 msgstr "Xin hãy commit hoặc tạm cất (stash) chúng."
9391 #: git-rebase.sh:501
9393 msgid "Current branch $branch_name is up to date."
9394 msgstr "Nhánh hiện tại $branch_name đã được cập nhật rồi."
9396 #: git-rebase.sh:504
9398 msgid "Current branch $branch_name is up to date, rebase forced."
9399 msgstr "Nhánh hiện tại $branch_name đã được cập nhật rồi, lệnh rebase ép buộc."
9401 #: git-rebase.sh:515
9403 msgid "Changes from $mb to $onto:"
9404 msgstr "Thay đổi từ $mb thành $onto:"
9406 #. Detach HEAD and reset the tree
9407 #: git-rebase.sh:524
9408 msgid "First, rewinding head to replay your work on top of it..."
9410 "Trước tiên, di chuyển head để xem lại các công việc trên đỉnh của nó..."
9412 #: git-rebase.sh:532
9414 msgid "Fast-forwarded $branch_name to $onto_name."
9415 msgstr "Fast-forward $branch_name thành $onto_name."
9418 msgid "git stash clear with parameters is unimplemented"
9420 "git stash clear với các tham số là chưa được thực hiện (không nhận đối số)"
9423 msgid "You do not have the initial commit yet"
9424 msgstr "Bạn chưa còn có lần chuyển giao (commit) khởi tạo"
9427 msgid "Cannot save the current index state"
9428 msgstr "Không thể ghi lại trạng thái bảng mục lục hiện hành"
9430 #: git-stash.sh:123 git-stash.sh:136
9431 msgid "Cannot save the current worktree state"
9432 msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây-làm-việc hiện hành"
9435 msgid "No changes selected"
9436 msgstr "Chưa có thay đổi nào được chọn"
9439 msgid "Cannot remove temporary index (can't happen)"
9440 msgstr "Không thể gỡ bỏ bảng mục lục tạm thời (không thể xảy ra)"
9443 msgid "Cannot record working tree state"
9444 msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây làm việc hiện hành"
9446 #. TRANSLATORS: $option is an invalid option, like
9447 #. `--blah-blah'. The 7 spaces at the beginning of the
9448 #. second line correspond to "error: ". So you should line
9449 #. up the second line with however many characters the
9450 #. translation of "error: " takes in your language. E.g. in
9453 #. $ git stash save --blah-blah 2>&1 | head -n 2
9454 #. error: unknown option for 'stash save': --blah-blah
9455 #. To provide a message, use git stash save -- '--blah-blah'
9459 "error: unknown option for 'stash save': $option\n"
9460 " To provide a message, use git stash save -- '$option'"
9462 "lỗi: không hiểu tùy chọn cho “stash save”: $option\n"
9463 " Để cung cấp một thông điệp, sử dụng git stash save -- “$option”"
9466 msgid "No local changes to save"
9467 msgstr "Không có thay đổi nội bộ nào được ghi lại"
9470 msgid "Cannot initialize stash"
9471 msgstr "Không thể khởi tạo stash"
9474 msgid "Cannot save the current status"
9475 msgstr "Không thể ghi lại trạng thái hiện hành"
9478 msgid "Cannot remove worktree changes"
9479 msgstr "Không thể gỡ bỏ các thay đổi cây-làm-việc"
9482 msgid "No stash found."
9483 msgstr "Không tìm thấy stash nào."
9487 msgid "Too many revisions specified: $REV"
9488 msgstr "Chỉ ra quá nhiều điểm xét lại: $REV"
9492 msgid "$reference is not valid reference"
9493 msgstr "$reference không phải là tham chiếu hợp lệ"
9497 msgid "'$args' is not a stash-like commit"
9498 msgstr "”$args” không phải là lần chuyển giao (commit) giống-stash"
9502 msgid "'$args' is not a stash reference"
9503 msgstr "”$args” không phải tham chiếu đến stash"
9506 msgid "unable to refresh index"
9507 msgstr "không thể làm tươi mới bảng mục lục"
9510 msgid "Cannot apply a stash in the middle of a merge"
9511 msgstr "Không thể áp dụng một stash ở giữa của quá trình hòa trộn"
9514 msgid "Conflicts in index. Try without --index."
9515 msgstr "Xung đột trong bảng mục lục. Hãy thử mà không dùng tùy chọn --index."
9518 msgid "Could not save index tree"
9519 msgstr "Không thể ghi lại cây chỉ mục"
9522 msgid "Cannot unstage modified files"
9523 msgstr "Không thể bỏ trạng thía của các tập tin đã được sửa chữa"
9526 msgid "Index was not unstashed."
9527 msgstr "Bảng mục lục đã không được bỏ stash."
9531 msgid "Dropped ${REV} ($s)"
9532 msgstr "Đã hạ xuống ${REV} ($s)"
9536 msgid "${REV}: Could not drop stash entry"
9537 msgstr "${REV}: Không thể xóa bỏ mục stash"
9540 msgid "No branch name specified"
9541 msgstr "Chưa chỉ ra tên của nhánh"
9544 msgid "(To restore them type \"git stash apply\")"
9545 msgstr "(Để phục hồi lại chúng hãy gõ \"git stash apply\")"
9547 #: git-submodule.sh:90
9549 msgid "cannot strip one component off url '$remoteurl'"
9550 msgstr "không thể tháo bỏ một thành phần ra khỏi “$remoteurl” url"
9552 #: git-submodule.sh:195
9554 msgid "No submodule mapping found in .gitmodules for path '$sm_path'"
9556 "Không tìm thấy ánh xạ (mapping) mô-đun-con trong .gitmodules cho đường dẫn "
9559 #: git-submodule.sh:238
9561 msgid "Clone of '$url' into submodule path '$sm_path' failed"
9562 msgstr "Nhân bản “$url” vào đường dẫn mô-đun-con “$sm_path” gặp lỗi"
9564 #: git-submodule.sh:250
9566 msgid "Gitdir '$a' is part of the submodule path '$b' or vice versa"
9568 "Gitdir “$a” là bộ phận của đường dẫn mô-đun-con “$b” hoặc \"vice versa\""
9570 #: git-submodule.sh:343
9572 msgid "repo URL: '$repo' must be absolute or begin with ./|../"
9574 "repo URL: “$repo” phải là đường dẫn tuyệt đối hoặc là bắt đầu bằng ./|../"
9576 #: git-submodule.sh:360
9578 msgid "'$sm_path' already exists in the index"
9579 msgstr "”$sm_path” thực sự đã tồn tại ở bảng mục lục rồi"
9581 #: git-submodule.sh:364
9584 "The following path is ignored by one of your .gitignore files:\n"
9586 "Use -f if you really want to add it."
9588 "Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore "
9591 "Sử dụng -f nếu bạn thực sự muốn thêm nó vào."
9593 #: git-submodule.sh:382
9595 msgid "Adding existing repo at '$sm_path' to the index"
9596 msgstr "Đang thêm repo có sẵn tại “$sm_path” vào bảng mục lục"
9598 #: git-submodule.sh:384
9600 msgid "'$sm_path' already exists and is not a valid git repo"
9601 msgstr "”$sm_path” đã tồn tại từ trước và không phải là một kho git hợp lệ"
9603 #: git-submodule.sh:392
9605 msgid "A git directory for '$sm_name' is found locally with remote(s):"
9607 "Thư mục git cho “$sm_name” được tìm thấy một cách cục bộ với các máy chủ:"
9609 #: git-submodule.sh:394
9612 "If you want to reuse this local git directory instead of cloning again from"
9613 msgstr "Nếu bạn muốn dùng lại thư mục git nội bộ này thay vì nhân bản từ nó"
9615 #: git-submodule.sh:396
9618 "use the '--force' option. If the local git directory is not the correct repo"
9620 "dùng tùy chọn “--force”. Nếu thư mục git nội bộ không phải là repo (kho) đúng"
9622 #: git-submodule.sh:397
9625 "or you are unsure what this means choose another name with the '--name' "
9628 "hay bạn không chắc chắn điều đó có nghĩa gì chọn tên khác với tùy chọn “--"
9631 #: git-submodule.sh:399
9633 msgid "Reactivating local git directory for submodule '$sm_name'."
9635 "Phục hồi sự hoạt động của thư mục git nội bộ cho mô-đun-con “$sm_name”."
9637 #: git-submodule.sh:411
9639 msgid "Unable to checkout submodule '$sm_path'"
9640 msgstr "Không thể checkout mô-đun con “$sm_path”"
9642 #: git-submodule.sh:416
9644 msgid "Failed to add submodule '$sm_path'"
9645 msgstr "Gặp lỗi khi thêm mô-đun con “$sm_path”"
9647 #: git-submodule.sh:425
9649 msgid "Failed to register submodule '$sm_path'"
9650 msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký với hệ thống mô-đun con “$sm_path”"
9652 #: git-submodule.sh:468
9654 msgid "Entering '$prefix$sm_path'"
9655 msgstr "Đang nhập “$prefix$sm_path”"
9657 #: git-submodule.sh:482
9659 msgid "Stopping at '$sm_path'; script returned non-zero status."
9660 msgstr "Dừng lại tại “$sm_path”; script trả về trạng thái khác không."
9662 #: git-submodule.sh:526
9664 msgid "No url found for submodule path '$sm_path' in .gitmodules"
9666 "Không tìm thấy url cho đường dẫn mô-đun-con “$sm_path” trong .gitmodules"
9668 #: git-submodule.sh:535
9670 msgid "Failed to register url for submodule path '$sm_path'"
9671 msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký url cho đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
9673 #: git-submodule.sh:537
9675 msgid "Submodule '$name' ($url) registered for path '$sm_path'"
9676 msgstr "Mô-đun-con “$name” ($url) được đăng ký cho đường dẫn “$sm_path”"
9678 #: git-submodule.sh:545
9680 msgid "Failed to register update mode for submodule path '$sm_path'"
9682 "Gặp lỗi khi đăng ký chế độ cập nhật cho đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
9684 #: git-submodule.sh:649
9687 "Submodule path '$sm_path' not initialized\n"
9688 "Maybe you want to use 'update --init'?"
9690 "Đường dẫn mô-đun-con “$sm_path” chưa được khởi tạo\n"
9691 "Có lẽ bạn muốn sử dụng lệnh “update --init”?"
9693 #: git-submodule.sh:662
9695 msgid "Unable to find current revision in submodule path '$sm_path'"
9697 "Không tìm thấy điểm xét lại hiện hành trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
9699 #: git-submodule.sh:671 git-submodule.sh:695
9701 msgid "Unable to fetch in submodule path '$sm_path'"
9702 msgstr "Không thể lấy về (fetch) trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
9704 #: git-submodule.sh:709
9706 msgid "Unable to rebase '$sha1' in submodule path '$sm_path'"
9707 msgstr "Không thể rebase “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
9709 #: git-submodule.sh:710
9711 msgid "Submodule path '$sm_path': rebased into '$sha1'"
9712 msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”: được rebase vào trong “$sha1”"
9714 #: git-submodule.sh:715
9716 msgid "Unable to merge '$sha1' in submodule path '$sm_path'"
9718 "Không thể hòa trộn (merge) “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
9720 #: git-submodule.sh:716
9722 msgid "Submodule path '$sm_path': merged in '$sha1'"
9723 msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”: được hòa trộn vào “$sha1”"
9725 #: git-submodule.sh:721
9727 msgid "Unable to checkout '$sha1' in submodule path '$sm_path'"
9728 msgstr "Không thể checkout “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
9730 #: git-submodule.sh:722
9732 msgid "Submodule path '$sm_path': checked out '$sha1'"
9733 msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”: được checkout “$sha1”"
9735 #: git-submodule.sh:744 git-submodule.sh:1066
9737 msgid "Failed to recurse into submodule path '$sm_path'"
9738 msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
9740 #: git-submodule.sh:852
9741 msgid "The --cached option cannot be used with the --files option"
9742 msgstr "Tùy chọn --cached không thể dùng cùng với tùy chọn --files"
9745 #: git-submodule.sh:892
9747 msgid "unexpected mode $mod_dst"
9748 msgstr "chế độ không như mong chờ $mod_dst"
9750 #: git-submodule.sh:910
9752 msgid " Warn: $name doesn't contain commit $sha1_src"
9753 msgstr " Cảnh báo: $name không chứa lần chuyển giao (commit) $sha1_src"
9755 #: git-submodule.sh:913
9757 msgid " Warn: $name doesn't contain commit $sha1_dst"
9758 msgstr " Cảnh báo: $name không chứa lần chuyển giao (commit) $sha1_dst"
9760 #: git-submodule.sh:916
9762 msgid " Warn: $name doesn't contain commits $sha1_src and $sha1_dst"
9764 " Cảnh báo: $name không chứa những lần chuyển giao (commit) $sha1_src và "
9767 #: git-submodule.sh:941
9771 #: git-submodule.sh:979
9772 msgid "Submodules changed but not updated:"
9773 msgstr "Những mô-đun-con đã bị thay đổi nhưng chưa được cập nhật:"
9775 #: git-submodule.sh:981
9776 msgid "Submodule changes to be committed:"
9777 msgstr "Những mô-đun-con thay đổi đã được chuyển giao (commit):"
9779 #: git-submodule.sh:1129
9781 msgid "Synchronizing submodule url for '$prefix$sm_path'"
9782 msgstr "Url Mô-đun-con đồng bộ hóa cho “$prefix$sm_path”"
9784 #~ msgid "can't fdopen 'show' output fd"
9785 #~ msgstr "không thể fdopen “show” (lệnh hiển thị) mô tả tập tin (fd) kết xuất"
9787 #~ msgid "failed to close pipe to 'show' for object '%s'"
9788 #~ msgstr "gặp lỗi khi đóng đường ống cho lệnh “show” cho đối tượng “%s”"
9790 #~ msgid "You do not have a valid HEAD"
9791 #~ msgstr "Bạn không có HEAD nào hợp lệ"
9796 #~ msgid "Would not remove %s\n"
9797 #~ msgstr "Không thể gỡ bỏ %s\n"
9799 #~ msgid "Not removing %s\n"
9800 #~ msgstr "Không xóa %s\n"
9802 #~ msgid "Could not read index"
9803 #~ msgstr "Không thể đọc bảng mục lục"
9805 #~ msgid "git remote set-head <name> (-a | -d | <branch>])"
9806 #~ msgstr "git remote set-head <tên> (-a | -d | <nhánh>])"
9808 #~ msgid " 0 files changed"
9809 #~ msgstr " 0 có tập tin nào thay đổi cả"
9811 #~ msgid " %d file changed"
9812 #~ msgid_plural " %d files changed"
9813 #~ msgstr[0] " %d tập tin thay đổi"
9814 #~ msgstr[1] " %d tập tin thay đổi"
9816 #~ msgid ", %d insertion(+)"
9817 #~ msgid_plural ", %d insertions(+)"
9818 #~ msgstr[0] ", %d thêm(+)"
9819 #~ msgstr[1] ", %d thêm(+)"
9821 #~ msgid ", %d deletion(-)"
9822 #~ msgid_plural ", %d deletions(-)"
9823 #~ msgstr[0] ", %d xóa(-)"
9824 #~ msgstr[1] ", %d xóa(-)"
9826 #~ msgid "Auto packing the repository for optimum performance.\n"
9827 #~ msgstr "Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n"
9829 #~ msgid " (use \"git add\" to track)"
9830 #~ msgstr " (dùng \"git add\" để theo dõi dấu vết)"
9832 #~ msgid "-B cannot be used with -b"
9833 #~ msgstr "tùy chọn -B không thể dùng -b"
9835 #~ msgid "--patch is incompatible with all other options"
9836 #~ msgstr "--patch xung khắc với tất cả các tùy chọn khác"
9838 #~ msgid "--detach cannot be used with -b/-B/--orphan"
9839 #~ msgstr "--detach không thể được sử dụng với tùy chọn -b/-B/--orphan"
9841 #~ msgid "--detach cannot be used with -t"
9842 #~ msgstr "--detach không thể được sử dụng với tùy chọn -t"
9844 #~ msgid "--orphan and -b|-B are mutually exclusive"
9845 #~ msgstr "Tùy chọn --orphan và -b|-B loại từ lẫn nhau"
9847 #~ msgid "--orphan cannot be used with -t"
9848 #~ msgstr "--orphan không thể được sử dụng với tùy chọn -t"
9850 #~ msgid "git checkout: -f and -m are incompatible"
9851 #~ msgstr "git checkout: hai tùy chọn -f và -m xung khắc nhau"
9854 #~ "git checkout: updating paths is incompatible with switching branches."
9856 #~ "git checkout: việc cập nhật các đường dẫn là xung khắc với việc chuyển "
9859 #~ msgid "diff setup failed"
9860 #~ msgstr "cài đặt diff gặp lỗi"
9862 #~ msgid "merge-recursive: disk full?"
9863 #~ msgstr "merge-recursive: đĩa bị đầy?"
9865 #~ msgid "diff_setup_done failed"
9866 #~ msgstr "diff_setup_done gặp lỗi"
9868 #~ msgid "-d option is no longer supported. Do not use."
9869 #~ msgstr "Tùy chọn -d không còn được hỗ trợ nữa. Xin đừng sử dụng."
9871 #~ msgid "%s: has been deleted/renamed"
9872 #~ msgstr "%s: đã được xóa/thay-tên"
9874 #~ msgid "'%s': not a documentation directory."
9875 #~ msgstr "”%s”: không phải là một thư mục tài liệu."
9880 #~ msgid "Could not extract email from committer identity."
9882 #~ "Không thể rút trích địa chỉ thư điện tử từ định danh người chuyển giao"
9884 #~ msgid "could not parse commit %s\n"
9885 #~ msgstr "không thể phân tích commit (lần chuyển giao) %s\n"