1 # Vietnamese translation for GIT-CORE.
2 # Copyright (C) 2012-2013 Trần Ngọc Quân.
3 # This file is distributed under the same license as the git-core package.
4 # First translated by Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012-2013.
5 # Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>, 2012.
9 "Project-Id-Version: git-v1.8.3-rc0-20-gc6bc7\n"
10 "Report-Msgid-Bugs-To: Git Mailing List <git@vger.kernel.org>\n"
11 "POT-Creation-Date: 2013-04-30 08:25+0800\n"
12 "PO-Revision-Date: 2013-05-01 14:26+0700\n"
13 "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
14 "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
17 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
18 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
19 "Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n"
20 "Plural-Forms: nplurals=2; plural=1;\n"
21 "X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n"
22 "X-Poedit-Basepath: ../\n"
23 "X-Generator: Poedit 1.5.5\n"
28 msgstr "gợi ý: %.*s\n"
31 #. * Message used both when 'git commit' fails and when
32 #. * other commands doing a merge do.
36 "Fix them up in the work tree,\n"
37 "and then use 'git add/rm <file>' as\n"
38 "appropriate to mark resolution and make a commit,\n"
39 "or use 'git commit -a'."
41 "Sửa chúng trong cây làm việc,\n"
42 "và sau đó dùng lệnh “git add/rm <tập-tin>” dành riêng\n"
43 "cho việc đánh dấu tập tin cần giải quyết và tạo lần chuyển giao,\n"
44 "hoặc là dùng lệnh “git commit -a”."
47 msgid "git archive [options] <tree-ish> [<path>...]"
48 msgstr "git archive [các-tùy-chọn] <tree-ish> [<đường-dẫn>...]"
51 msgid "git archive --list"
52 msgstr "git archive --list"
56 "git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] [options] <tree-ish> [<path>...]"
58 "git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] [các-tùy-chọn] <tree-ish> [<đường-"
62 msgid "git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] --list"
63 msgstr "git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] --list"
70 msgid "archive format"
71 msgstr "định dạng lưu trữ"
73 #: archive.c:324 builtin/log.c:1126
78 msgid "prepend prefix to each pathname in the archive"
79 msgstr "nối thêm tiền tố vào từng đường dẫn tập tin trong kho lưu"
81 #: archive.c:326 builtin/archive.c:88 builtin/blame.c:2371
82 #: builtin/blame.c:2372 builtin/config.c:55 builtin/fast-export.c:665
83 #: builtin/fast-export.c:667 builtin/grep.c:715 builtin/hash-object.c:77
84 #: builtin/ls-files.c:490 builtin/ls-files.c:493 builtin/notes.c:536
85 #: builtin/notes.c:693 builtin/read-tree.c:107 parse-options.h:149
89 #: archive.c:327 builtin/archive.c:89
90 msgid "write the archive to this file"
91 msgstr "ghi kho lưu vào tập tin này"
94 msgid "read .gitattributes in working directory"
95 msgstr "đọc .gitattributes trong thư mục làm việc"
98 msgid "report archived files on stderr"
99 msgstr "liệt kê các tập tin được lưu trữ vào stderr (đầu ra lỗi tiêu chuẩn)"
103 msgstr "chỉ lưu (không nén)"
106 msgid "compress faster"
107 msgstr "nén nhanh hơn"
110 msgid "compress better"
114 msgid "list supported archive formats"
115 msgstr "liệt kê các kiểu nén được hỗ trợ"
117 #: archive.c:345 builtin/archive.c:90 builtin/clone.c:86
121 #: archive.c:346 builtin/archive.c:91
122 msgid "retrieve the archive from remote repository <repo>"
123 msgstr "nhận kho lưu từ kho chứa <kho> trên máy chủ"
125 #: archive.c:347 builtin/archive.c:92 builtin/notes.c:615
129 #: archive.c:348 builtin/archive.c:93
130 msgid "path to the remote git-upload-archive command"
131 msgstr "đường dẫn đến lệnh git-upload-pack trên máy chủ"
135 "Negative patterns are ignored in git attributes\n"
136 "Use '\\!' for literal leading exclamation."
138 "Các mẫu dạng phủ định bị cấm dùng cho các thuộc tính của git\n"
139 "Dùng “\\!” cho các chuỗi văn bản có dấu chấm than dẫn đầu."
143 msgid "Not setting branch %s as its own upstream."
144 msgstr "Chưa cài đặt nhánh %s như là thượng nguồn (upstream) của nó."
148 msgid "Branch %s set up to track remote branch %s from %s by rebasing."
150 "Nhánh %s cài đặt để theo dõi vết nhánh máy chủ %s từ %s bằng cách rebase."
154 msgid "Branch %s set up to track remote branch %s from %s."
155 msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo vết nhánh máy chủ %s từ %s."
159 msgid "Branch %s set up to track local branch %s by rebasing."
160 msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo vết nhánh nội bộ %s bằng cách rebase."
164 msgid "Branch %s set up to track local branch %s."
165 msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo vết nhánh nội bộ %s."
169 msgid "Branch %s set up to track remote ref %s by rebasing."
170 msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo vết nhánh máy chủ %s bằng cách rebase."
174 msgid "Branch %s set up to track remote ref %s."
175 msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo vết tham chiếu máy chủ %s."
179 msgid "Branch %s set up to track local ref %s by rebasing."
181 "Nhánh %s cài đặt để theo dõi vết tham chiếu nội bộ %s bằng cách rebase."
185 msgid "Branch %s set up to track local ref %s."
186 msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi tham chiếu nội bộ %s."
190 msgid "Tracking not set up: name too long: %s"
191 msgstr "Theo vết chưa được cài đặt: tên quá dài: %s"
195 msgid "Not tracking: ambiguous information for ref %s"
196 msgstr "Không theo vết: thông tin chưa rõ ràng cho tham chiếu %s"
200 msgid "'%s' is not a valid branch name."
201 msgstr "“%s” không phải là một tên nhánh hợp lệ."
205 msgid "A branch named '%s' already exists."
206 msgstr "Đã có nhánh mang tên “%s”."
209 msgid "Cannot force update the current branch."
210 msgstr "Không thể ép buộc cập nhật nhánh hiện hành."
214 msgid "Cannot setup tracking information; starting point '%s' is not a branch."
216 "Không thể cài đặt thông tin theo vết; điểm bắt đầu “%s” không phải là một "
221 msgid "the requested upstream branch '%s' does not exist"
222 msgstr "nhánh dòng ngược đã yêu cầu “%s” chưa sẵn có"
227 "If you are planning on basing your work on an upstream\n"
228 "branch that already exists at the remote, you may need to\n"
229 "run \"git fetch\" to retrieve it.\n"
231 "If you are planning to push out a new local branch that\n"
232 "will track its remote counterpart, you may want to use\n"
233 "\"git push -u\" to set the upstream config as you push."
236 "Nếu bạn có ý định trên cơ sở công việc của bạn trên nhánh dòng ngược\n"
237 "(upstream) cái mà đã sẵn có trên máy chủ, bạn cần chạy\n"
238 "lệnh \"git fetch\" để lấy nó về.\n"
240 "Nếu bạn có ý định push lênh một nhánh nội bộ mới cái mà\n"
241 "sẽ theo dõi bản đối chiếu máy chủ của nó, bạn cần dùng lệnh\n"
242 "\"git push -u\" để đặt cấu hình dòng ngược bạn muốn push."
246 msgid "Not a valid object name: '%s'."
247 msgstr "Không phải tên đối tượng hợp lệ: “%s”."
251 msgid "Ambiguous object name: '%s'."
252 msgstr "Tên đối tượng chưa rõ ràng: “%s”."
256 msgid "Not a valid branch point: '%s'."
257 msgstr "Nhánh không hợp lệ: “%s”."
260 msgid "Failed to lock ref for update"
261 msgstr "Gặp lỗi khi khóa tham chiếu (ref) để cập nhật"
264 msgid "Failed to write ref"
265 msgstr "Gặp lỗi khi ghi tham chiếu (ref)"
269 msgid "'%s' does not look like a v2 bundle file"
270 msgstr "“%s” không giống như tập tin v2 bundle (định dạng dump của git)"
274 msgid "unrecognized header: %s%s (%d)"
275 msgstr "phần đầu (header) không được thừa nhận: %s%s (%d)"
277 #: bundle.c:89 builtin/commit.c:676
279 msgid "could not open '%s'"
280 msgstr "không thể mở “%s”"
283 msgid "Repository lacks these prerequisite commits:"
284 msgstr "Kho chứa thiếu những lần chuyển giao (commit) cần trước hết này:"
286 #: bundle.c:164 sequencer.c:651 sequencer.c:1101 builtin/log.c:300
287 #: builtin/log.c:770 builtin/log.c:1344 builtin/log.c:1570 builtin/merge.c:349
288 #: builtin/shortlog.c:155
289 msgid "revision walk setup failed"
290 msgstr "cài đặt việc di chuyển qua các điểm xét lại gặp lỗi"
294 msgid "The bundle contains this ref:"
295 msgid_plural "The bundle contains these %d refs:"
296 msgstr[0] "Bundle chứa tham chiếu (ref) này:"
297 msgstr[1] "Bundle chứa %d tham chiếu (ref):"
300 msgid "The bundle records a complete history."
301 msgstr "Lệnh bundle ghi lại toàn bộ lịch sử."
305 msgid "The bundle requires this ref:"
306 msgid_plural "The bundle requires these %d refs:"
307 msgstr[0] "Lệnh bundle yêu cầu tham chiếu này:"
308 msgstr[1] "Lệnh bundle yêu cầu %d tham chiếu (refs) này:"
311 msgid "rev-list died"
312 msgstr "rev-list đã chết"
314 #: bundle.c:300 builtin/log.c:1255 builtin/shortlog.c:258
316 msgid "unrecognized argument: %s"
317 msgstr "đối số không được thừa nhận: %s"
321 msgid "ref '%s' is excluded by the rev-list options"
322 msgstr "th.chiếu “%s” bị loại trừ bởi các tùy chọn rev-list"
325 msgid "Refusing to create empty bundle."
326 msgstr "Từ chối tạo một bundle trống rỗng."
329 msgid "Could not spawn pack-objects"
330 msgstr "Không thể sản sinh pack-objects"
333 msgid "pack-objects died"
334 msgstr "pack-objects đã chết"
338 msgid "cannot create '%s'"
339 msgstr "không thể tạo “%s”"
342 msgid "index-pack died"
343 msgstr "index-pack đã chết"
347 msgid "could not parse %s"
348 msgstr "không thể phân tích %s"
352 msgid "%s %s is not a commit!"
353 msgstr "%s %s không phải là một lần commit!"
355 #: compat/obstack.c:406 compat/obstack.c:408
356 msgid "memory exhausted"
360 msgid "Could not run 'git rev-list'"
361 msgstr "Không thể chạy “git rev-list”"
365 msgid "failed write to rev-list: %s"
366 msgstr "gặp lỗi khi ghi vào rev-list: %s"
370 msgid "failed to close rev-list's stdin: %s"
371 msgstr "gặp lỗi khi đóng đầu vào chuẩn stdin của rev-list: %s"
374 msgid "in the future"
375 msgstr "trong tương lai"
379 msgid "%lu second ago"
380 msgid_plural "%lu seconds ago"
381 msgstr[0] "%lu giây trước"
382 msgstr[1] "%lu giây trước"
386 msgid "%lu minute ago"
387 msgid_plural "%lu minutes ago"
388 msgstr[0] "%lu phút trước"
389 msgstr[1] "%lu phút trước"
394 msgid_plural "%lu hours ago"
395 msgstr[0] "%lu giờ trước"
396 msgstr[1] "%lu giờ trước"
401 msgid_plural "%lu days ago"
402 msgstr[0] "%lu ngày trước"
403 msgstr[1] "%lu ngày trước"
408 msgid_plural "%lu weeks ago"
409 msgstr[0] "%lu tuần trước"
410 msgstr[1] "%lu tuần trước"
414 msgid "%lu month ago"
415 msgid_plural "%lu months ago"
416 msgstr[0] "%lu tháng trước"
417 msgstr[1] "%lu tháng trước"
422 msgid_plural "%lu years"
428 msgid "%s, %lu month ago"
429 msgid_plural "%s, %lu months ago"
430 msgstr[0] "%s, %lu tháng trước"
431 msgstr[1] "%s, %lu tháng trước"
433 #: date.c:154 date.c:159
436 msgid_plural "%lu years ago"
437 msgstr[0] "%lu năm trước"
438 msgstr[1] "%lu năm trước"
442 msgid " Failed to parse dirstat cut-off percentage '%s'\n"
443 msgstr " Gặp lỗi khi phân tích dirstat cắt bỏ phần trăm “%s”\n"
447 msgid " Unknown dirstat parameter '%s'\n"
448 msgstr " Không hiểu đối số dirstat “%s”\n"
452 msgid "Unknown value for 'diff.submodule' config variable: '%s'"
453 msgstr "Không hiểu giá trị cho biến cấu hình “diff.submodule”: “%s”"
458 "Found errors in 'diff.dirstat' config variable:\n"
461 "Tìm thấy các lỗi trong biến cấu hình “diff.dirstat”:\n"
467 "Failed to parse --dirstat/-X option parameter:\n"
470 "Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --dirstat/-X:\n"
475 msgid "Failed to parse --submodule option parameter: '%s'"
476 msgstr "Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --submodule: “%s”"
478 #: gpg-interface.c:59 gpg-interface.c:131
479 msgid "could not run gpg."
480 msgstr "không thể chạy gpg."
482 #: gpg-interface.c:71
483 msgid "gpg did not accept the data"
484 msgstr "gpg đã không chấp nhận dữ liệu"
486 #: gpg-interface.c:82
487 msgid "gpg failed to sign the data"
488 msgstr "gpg gặp lỗi khi ký dữ liệu"
490 #: gpg-interface.c:115
492 msgid "could not create temporary file '%s': %s"
493 msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời “%s”: %s"
495 #: gpg-interface.c:118
497 msgid "failed writing detached signature to '%s': %s"
498 msgstr "gặp lỗi khi ghi chữ ký đính kèm vào “%s”: %s"
502 msgid "'%s': unable to read %s"
503 msgstr "“%s”: không thể đọc %s"
512 msgid "'%s': short read %s"
513 msgstr "“%s”: đọc ngắn %s"
517 msgid "available git commands in '%s'"
518 msgstr "các lệnh git sẵn sàng để dùng trong “%s”"
521 msgid "git commands available from elsewhere on your $PATH"
522 msgstr "các lệnh git sẵn sàng để dùng từ một nơi khác trong $PATH của bạn"
525 msgid "The most commonly used git commands are:"
526 msgstr "Những lệnh git hay được sử dụng nhất là:"
531 "'%s' appears to be a git command, but we were not\n"
532 "able to execute it. Maybe git-%s is broken?"
534 "“%s” trông như là một lệnh git, nhưng chúng tôi không\n"
535 "thể thực thi nó. Có lẽ là lệnh git-%s đã bị hỏng?"
538 msgid "Uh oh. Your system reports no Git commands at all."
539 msgstr "Ối chà. Hệ thống của bạn báo rằng chẳng có lệnh Git nào cả."
544 "WARNING: You called a Git command named '%s', which does not exist.\n"
545 "Continuing under the assumption that you meant '%s'"
547 "CẢNH BÁO: Bạn đã gọi lệnh Git có tên “%s”, mà nó lại không có sẵn.\n"
548 "Giả định rằng ý bạn là “%s”"
552 msgid "in %0.1f seconds automatically..."
553 msgstr "trong %0.1f giây một cách tự động..."
557 msgid "git: '%s' is not a git command. See 'git --help'."
558 msgstr "git: “%s” không phải là một lệnh của git. Xem “git --help”."
566 "Did you mean one of these?"
569 "Có phải ý bạn là cái này không?"
572 "Có phải ý bạn là một trong số những cái này không?"
575 msgid "failed to read the cache"
576 msgstr "gặp lỗi khi đọc bộ nhớ tạm"
578 #: merge.c:110 builtin/checkout.c:365 builtin/checkout.c:566
579 #: builtin/clone.c:645
580 msgid "unable to write new index file"
581 msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
583 #: merge-recursive.c:190
585 msgid "(bad commit)\n"
586 msgstr "(commit sai)\n"
588 #: merge-recursive.c:206
590 msgid "addinfo_cache failed for path '%s'"
591 msgstr "addinfo_cache gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”"
593 #: merge-recursive.c:268
594 msgid "error building trees"
595 msgstr "gặp lỗi khi xây dựng cây"
597 #: merge-recursive.c:672
599 msgid "failed to create path '%s'%s"
600 msgstr "gặp lỗi khi tạo đường dẫn “%s”%s"
602 #: merge-recursive.c:683
604 msgid "Removing %s to make room for subdirectory\n"
605 msgstr "Gỡ bỏ %s để tạo chỗ (room) cho thư mục con\n"
607 #. something else exists
608 #. .. but not some other error (who really cares what?)
609 #: merge-recursive.c:697 merge-recursive.c:718
610 msgid ": perhaps a D/F conflict?"
611 msgstr ": có lẽ là một xung đột D/F?"
613 #: merge-recursive.c:708
615 msgid "refusing to lose untracked file at '%s'"
616 msgstr "từ chối đóng tập tin không được theo vết tại “%s”"
618 #: merge-recursive.c:748
620 msgid "cannot read object %s '%s'"
621 msgstr "không thể đọc đối tượng %s “%s”"
623 #: merge-recursive.c:750
625 msgid "blob expected for %s '%s'"
626 msgstr "đối tượng blob được mong đợi cho %s “%s”"
628 #: merge-recursive.c:773 builtin/clone.c:313
630 msgid "failed to open '%s'"
631 msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”"
633 #: merge-recursive.c:781
635 msgid "failed to symlink '%s'"
636 msgstr "gặp lỗi khi tạo liên kết tượng trưng (symlink) “%s”"
638 #: merge-recursive.c:784
640 msgid "do not know what to do with %06o %s '%s'"
641 msgstr "không hiểu phải làm gì với %06o %s “%s”"
643 #: merge-recursive.c:922
644 msgid "Failed to execute internal merge"
645 msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện trộn nội bộ"
647 #: merge-recursive.c:926
649 msgid "Unable to add %s to database"
650 msgstr "Không thể thêm %s vào cơ sở dữ liệu"
652 #: merge-recursive.c:942
653 msgid "unsupported object type in the tree"
654 msgstr "kiểu đối tượng không được hỗ trợ trong cây (tree)"
656 #: merge-recursive.c:1021 merge-recursive.c:1035
659 "CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left "
662 "XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s "
663 "còn lại trong cây (tree)."
665 #: merge-recursive.c:1027 merge-recursive.c:1040
668 "CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left "
671 "XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s "
672 "còn lại trong cây (tree) tại %s."
674 #: merge-recursive.c:1081
678 #: merge-recursive.c:1081
682 #: merge-recursive.c:1137
684 msgid "%s is a directory in %s adding as %s instead"
685 msgstr "%s là một thư mục trong %s thay vào đó thêm vào như là %s"
687 #: merge-recursive.c:1159
690 "CONFLICT (rename/rename): Rename \"%s\"->\"%s\" in branch \"%s\" rename \"%s"
691 "\"->\"%s\" in \"%s\"%s"
693 "XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên \"%s\"->\"%s\" trong nhánh \"%s\" đổi "
694 "tên \"%s\"->\"%s\" trong \"%s\"%s"
696 #: merge-recursive.c:1164
697 msgid " (left unresolved)"
698 msgstr " (cần giải quyết)"
700 #: merge-recursive.c:1218
702 msgid "CONFLICT (rename/rename): Rename %s->%s in %s. Rename %s->%s in %s"
704 "XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên %s->%s trong %s. Đổi tên %s->%s trong %s"
706 #: merge-recursive.c:1248
708 msgid "Renaming %s to %s and %s to %s instead"
709 msgstr "Đang đổi tên %s thành %s thay vì %s thành %s"
711 #: merge-recursive.c:1447
713 msgid "CONFLICT (rename/add): Rename %s->%s in %s. %s added in %s"
715 "XUNG ĐỘT (đổi-tên/thêm): Đổi tên %s->%s trong %s. %s được thêm vào trong %s"
717 #: merge-recursive.c:1457
719 msgid "Adding merged %s"
720 msgstr "Thêm hòa trộn %s"
722 #: merge-recursive.c:1462 merge-recursive.c:1660
724 msgid "Adding as %s instead"
725 msgstr "Thay vào đó thêm vào %s"
727 #: merge-recursive.c:1513
729 msgid "cannot read object %s"
730 msgstr "không thể đọc đối tượng %s"
732 #: merge-recursive.c:1516
734 msgid "object %s is not a blob"
735 msgstr "đối tượng %s không phải là một blob"
737 #: merge-recursive.c:1564
741 #: merge-recursive.c:1564
745 #: merge-recursive.c:1574
749 #: merge-recursive.c:1581
753 #: merge-recursive.c:1615
755 msgid "Skipped %s (merged same as existing)"
756 msgstr "Đã bỏ qua %s (đã có sẵn lần hòa trộn này)"
758 #: merge-recursive.c:1629
760 msgid "Auto-merging %s"
761 msgstr "Tự-động-hòa-trộn %s"
763 #: merge-recursive.c:1633 git-submodule.sh:1029
767 #: merge-recursive.c:1634
769 msgid "CONFLICT (%s): Merge conflict in %s"
770 msgstr "XUNG ĐỘT (%s): Xung đột hòa trộn trong %s"
772 #: merge-recursive.c:1724
777 #: merge-recursive.c:1749
778 msgid "file/directory"
779 msgstr "tập-tin/thư-mục"
781 #: merge-recursive.c:1755
782 msgid "directory/file"
783 msgstr "thư-mục/tập tin"
785 #: merge-recursive.c:1760
787 msgid "CONFLICT (%s): There is a directory with name %s in %s. Adding %s as %s"
789 "XUNG ĐỘT (%s): Ở đây không có thư mục nào có tên %s trong %s. Thêm %s như là "
792 #: merge-recursive.c:1770
797 #: merge-recursive.c:1787
798 msgid "Fatal merge failure, shouldn't happen."
799 msgstr "Việc hòa trộn hỏng nghiêm trọng, không nên để xảy ra."
801 #: merge-recursive.c:1806
802 msgid "Already up-to-date!"
803 msgstr "Đã cập nhật rồi!"
805 #: merge-recursive.c:1815
807 msgid "merging of trees %s and %s failed"
808 msgstr "hòa trộn cây (tree) %s và %s gặp lỗi"
810 #: merge-recursive.c:1845
812 msgid "Unprocessed path??? %s"
813 msgstr "Đường dẫn chưa được xử lý??? %s"
815 #: merge-recursive.c:1890
819 #: merge-recursive.c:1903
821 msgid "found %u common ancestor:"
822 msgid_plural "found %u common ancestors:"
823 msgstr[0] "tìm thấy %u tổ tiên chung:"
824 msgstr[1] "tìm thấy %u tổ tiên chung:"
826 #: merge-recursive.c:1940
827 msgid "merge returned no commit"
828 msgstr "hòa trộn không trả về lần chuyển giao (commit) nào"
830 #: merge-recursive.c:1997
832 msgid "Could not parse object '%s'"
833 msgstr "Không thể phân tích đối tượng “%s”"
835 #: merge-recursive.c:2009 builtin/merge.c:658
836 msgid "Unable to write index."
837 msgstr "Không thể ghi bảng mục lục"
841 msgid "unable to parse object: %s"
842 msgstr "không thể phân tích đối tượng: “%s”"
844 #: parse-options.c:489
848 #: parse-options.c:507
851 msgstr "cách dùng: %s"
853 #. TRANSLATORS: the colon here should align with the
854 #. one in "usage: %s" translation
855 #: parse-options.c:511
860 #: parse-options.c:514
865 #: parse-options.c:548
871 msgid "Path '%s' is in submodule '%.*s'"
872 msgstr "Đường dẫn “%s” thì ở trong mô-đun-con “%.*s”"
876 msgid "'%s' is beyond a symbolic link"
877 msgstr "“%s” nằm ngoài một liên kết tượng trưng"
881 msgid "Your branch is ahead of '%s' by %d commit.\n"
882 msgid_plural "Your branch is ahead of '%s' by %d commits.\n"
883 msgstr[0] "Nhánh của bạn là đầu của “%s” bởi %d lần chuyển giao (commit).\n"
884 msgstr[1] "Nhánh của bạn là đầu của “%s” bởi %d lần chuyển giao (commit).\n"
887 msgid " (use \"git push\" to publish your local commits)\n"
888 msgstr " (dùng \"git push\" để xuất bản các lần chuyển giao nội bộ của bạn)\n"
892 msgid "Your branch is behind '%s' by %d commit, and can be fast-forwarded.\n"
894 "Your branch is behind '%s' by %d commits, and can be fast-forwarded.\n"
896 "Nhánh của bạn thì ở đằng sau “%s” bởi %d lần chuyển giao (commit), và có thể "
897 "được fast-forward.\n"
899 "Nhánh của bạn thì ở đằng sau “%s” bởi %d lần chuyển giao (commit), và có thể "
900 "được fast-forward.\n"
903 msgid " (use \"git pull\" to update your local branch)\n"
904 msgstr " (dùng \"git pull\" để cập nhật nhánh nội bộ của bạn)\n"
909 "Your branch and '%s' have diverged,\n"
910 "and have %d and %d different commit each, respectively.\n"
912 "Your branch and '%s' have diverged,\n"
913 "and have %d and %d different commits each, respectively.\n"
915 "Nhánh của bạn và “%s” bị phân kỳ,\n"
916 "và có %d và %d lần chuyển giao (commit) khác nhau cho từng cái,\n"
917 "tương ứng với mỗi lần.\n"
919 "Your branch and “%s” have diverged,\n"
920 "and have %d and %d different commit each, respectively.\n"
923 msgid " (use \"git pull\" to merge the remote branch into yours)\n"
925 " (dùng \"git pull\" để hòa trộn nhánh trên máy chủ vào trong nhánh của "
928 #: sequencer.c:206 builtin/merge.c:776 builtin/merge.c:889 builtin/merge.c:999
929 #: builtin/merge.c:1009
931 msgid "Could not open '%s' for writing"
932 msgstr "Không thể mở “%s” để ghi"
934 #: sequencer.c:208 builtin/merge.c:335 builtin/merge.c:779
935 #: builtin/merge.c:1001 builtin/merge.c:1014
937 msgid "Could not write to '%s'"
938 msgstr "Không thể ghi vào “%s”"
942 "after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n"
943 "with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'"
945 "sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n"
946 "với lệnh “git add <đường_dẫn>” hoặc “git rm <đường_dẫn>”"
950 "after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n"
951 "with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'\n"
952 "and commit the result with 'git commit'"
954 "sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n"
955 "với lệnh “git add <đường_dẫn>” hoặc “git rm <đường_dẫn>”\n"
956 "và chuyển giao (commit) kết quả bằng lệnh “git commit”"
958 #: sequencer.c:245 sequencer.c:859 sequencer.c:942
960 msgid "Could not write to %s"
961 msgstr "Không thể ghi vào %s"
965 msgid "Error wrapping up %s"
966 msgstr "Lỗi bao bọc %s"
969 msgid "Your local changes would be overwritten by cherry-pick."
970 msgstr "Các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh cherry-pick."
973 msgid "Your local changes would be overwritten by revert."
974 msgstr "Các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh revert."
977 msgid "Commit your changes or stash them to proceed."
978 msgstr "Chuyển giao (commit) các thay đổi của bạn hay stash chúng để xử lý."
980 #. TRANSLATORS: %s will be "revert" or "cherry-pick"
983 msgid "%s: Unable to write new index file"
984 msgstr "%s: Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
987 msgid "Could not resolve HEAD commit\n"
988 msgstr "Không thể phân giải commit (lần chuyển giao) HEAD\n"
991 msgid "Unable to update cache tree\n"
992 msgstr "Không thể cập nhật cây bộ nhớ đệm\n"
996 msgid "Could not parse commit %s\n"
997 msgstr "Không thể phân tích commit (lần chuyển giao) %s\n"
1001 msgid "Could not parse parent commit %s\n"
1002 msgstr "Không thể phân tích commit (lần chuyển giao) cha mẹ %s\n"
1005 msgid "Your index file is unmerged."
1006 msgstr "Tập tin lưu mục lục của bạn không được hòa trộn."
1010 msgid "Commit %s is a merge but no -m option was given."
1012 "Lần chuyển giao (commit) %s là một lần hòa trộn nhưng không đưa ra tùy chọn -"
1017 msgid "Commit %s does not have parent %d"
1018 msgstr "Lần chuyển giao (commit) %s không có cha mẹ %d"
1022 msgid "Mainline was specified but commit %s is not a merge."
1024 "Luồng chính đã được chỉ ra nhưng lần chuyển giao (commit) %s không phải là "
1027 #. TRANSLATORS: The first %s will be "revert" or
1028 #. "cherry-pick", the second %s a SHA1
1031 msgid "%s: cannot parse parent commit %s"
1032 msgstr "%s: không thể phân tích lần chuyển giao mẹ của %s"
1036 msgid "Cannot get commit message for %s"
1037 msgstr "Không thể lấy thông điệp lần chuyển giao (commit) cho %s"
1041 msgid "could not revert %s... %s"
1042 msgstr "không thể revert %s... %s"
1046 msgid "could not apply %s... %s"
1047 msgstr "không thể apply (áp dụng miếng vá) %s... %s"
1050 msgid "empty commit set passed"
1051 msgstr "lần chuyển giao (commit) trống rỗng đặt là hợp quy cách"
1055 msgid "git %s: failed to read the index"
1056 msgstr "git %s: gặp lỗi đọc bảng mục lục"
1060 msgid "git %s: failed to refresh the index"
1061 msgstr "git %s: gặp lỗi khi làm tươi mới bảng mục lục"
1065 msgid "Cannot %s during a %s"
1066 msgstr "Không thể %s trong khi %s"
1070 msgid "Could not parse line %d."
1071 msgstr "Không phân tích được dòng %d."
1074 msgid "No commits parsed."
1075 msgstr "Không có lần chuyển giao (commit) nào được phân tích."
1079 msgid "Could not open %s"
1080 msgstr "Không thể mở %s"
1084 msgid "Could not read %s."
1085 msgstr "Không thể đọc %s."
1089 msgid "Unusable instruction sheet: %s"
1090 msgstr "Bảng chỉ thị không thể dùng được: %s"
1094 msgid "Invalid key: %s"
1095 msgstr "Khóa không đúng: %s"
1099 msgid "Invalid value for %s: %s"
1100 msgstr "Giá trị không hợp lệ %s: %s"
1104 msgid "Malformed options sheet: %s"
1105 msgstr "Bảng tùy chọn dị hình: %s"
1108 msgid "a cherry-pick or revert is already in progress"
1109 msgstr "một thao tác cherry-pick hoặc revert đang được thực hiện"
1112 msgid "try \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\""
1113 msgstr "hãy thử \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\""
1117 msgid "Could not create sequencer directory %s"
1118 msgstr "Không thể tạo thư mục xếp dãy %s"
1120 #: sequencer.c:861 sequencer.c:946
1122 msgid "Error wrapping up %s."
1123 msgstr "Lỗi bao bọc %s."
1125 #: sequencer.c:880 sequencer.c:1014
1126 msgid "no cherry-pick or revert in progress"
1127 msgstr "không cherry-pick hay revert trong tiến trình"
1130 msgid "cannot resolve HEAD"
1131 msgstr "không thể phân giải HEAD"
1134 msgid "cannot abort from a branch yet to be born"
1135 msgstr "không thể hủy bỏ từ một nhánh mà nó còn chưa được tạo ra"
1137 #: sequencer.c:906 builtin/apply.c:4060
1139 msgid "cannot open %s: %s"
1140 msgstr "không thể mở %s: %s"
1144 msgid "cannot read %s: %s"
1145 msgstr "không thể đọc %s: %s"
1148 msgid "unexpected end of file"
1149 msgstr "kết thúc tập tin đột xuất"
1153 msgid "stored pre-cherry-pick HEAD file '%s' is corrupt"
1154 msgstr "tập tin HEAD “pre-cherry-pick” đã lưu “%s” bị hỏng"
1158 msgid "Could not format %s."
1159 msgstr "Không thể định dạng %s."
1163 msgid "%s: can't cherry-pick a %s"
1164 msgstr "%s: không thể cherry-pick một %s"
1168 msgid "%s: bad revision"
1169 msgstr "%s: điểm xét duyệt sai"
1172 msgid "Can't revert as initial commit"
1173 msgstr "Không thể revert một lần chuyển giao (commit) khởi tạo"
1176 msgid "Can't cherry-pick into empty head"
1177 msgstr "Không thể cherry-pick vào một đầu (head) trống rỗng"
1180 msgid "HEAD does not point to a branch"
1181 msgstr "HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả"
1185 msgid "No such branch: '%s'"
1186 msgstr "Không có nhánh nào như thế: “%s”"
1190 msgid "No upstream configured for branch '%s'"
1191 msgstr "Không có thượng nguồn (upstream) được cấu hình cho nhánh “%s”"
1195 msgid "Upstream branch '%s' not stored as a remote-tracking branch"
1197 "Nhánh thượng nguồn (upstream) “%s” không được lưu lại như là một nhánh "
1202 msgid "unable to access '%s': %s"
1203 msgstr "không thể truy cập “%s”: %s"
1207 msgid "unable to access '%s'"
1208 msgstr "không thể truy cập “%s”"
1212 msgid "unable to look up current user in the passwd file: %s"
1213 msgstr "không tìm thấy người dùng hiện tại trong tập tin passwd: %s"
1216 msgid "no such user"
1217 msgstr "không có người dùng như vậy"
1220 msgid "Unmerged paths:"
1221 msgstr "Những đường dẫn chưa được hòa trộn:"
1223 #: wt-status.c:167 wt-status.c:194
1225 msgid " (use \"git reset %s <file>...\" to unstage)"
1226 msgstr " (dùng \"git reset %s <tập-tin>...\" để bỏ một stage (trạng thái))"
1228 #: wt-status.c:169 wt-status.c:196
1229 msgid " (use \"git rm --cached <file>...\" to unstage)"
1230 msgstr " (dùng \"git rm --cached <tập-tin>...\" để bỏ trạng thái (stage))"
1233 msgid " (use \"git add <file>...\" to mark resolution)"
1234 msgstr " (dùng \"git add <tập-tin>...\" để đánh dấu là cần giải quyết)"
1236 #: wt-status.c:175 wt-status.c:179
1237 msgid " (use \"git add/rm <file>...\" as appropriate to mark resolution)"
1239 " (dùng \"git add/rm <tập-tin>...\" như là một cách thích hợp để đánh dấu "
1240 "là cần được giải quyết)"
1243 msgid " (use \"git rm <file>...\" to mark resolution)"
1244 msgstr " (dùng \"git rm <tập-tin>...\" để đánh dấu là cần giải quyết)"
1247 msgid "Changes to be committed:"
1248 msgstr "Những thay đổi sẽ được chuyển giao:"
1251 msgid "Changes not staged for commit:"
1253 "Các thay đổi không được đặt trạng thái (stage) cho lần chuyển giao (commit):"
1256 msgid " (use \"git add <file>...\" to update what will be committed)"
1258 " (dùng \"git add <tập-tin>...\" để cập nhật những gì cần chuyển giao "
1262 msgid " (use \"git add/rm <file>...\" to update what will be committed)"
1264 " (dùng \"git add/rm <tập-tin>...\" để cập nhật những gì sẽ được chuyển giao)"
1268 " (use \"git checkout -- <file>...\" to discard changes in working directory)"
1270 " (dùng \"git checkout -- <tập-tin>...\" để bỏ thay đổi trong thư mục làm "
1274 msgid " (commit or discard the untracked or modified content in submodules)"
1276 " (chuyển giao (commit) hoặc là loại bỏ các nội dung không-bị-theo-vết hay "
1277 "đã bị chỉnh sửa trong mô-đun-con)"
1281 msgid " (use \"git %s <file>...\" to include in what will be committed)"
1283 " (dùng \"git %s <tập-tin>...\" để thêm vào những gì cần chuyển giao "
1291 msgid "both deleted:"
1292 msgstr "bị xóa bởi cả hai:"
1295 msgid "added by us:"
1296 msgstr "được thêm vào bởi chúng ta:"
1299 msgid "deleted by them:"
1300 msgstr "bị xóa đi bởi họ:"
1303 msgid "added by them:"
1304 msgstr "được thêm vào bởi họ:"
1307 msgid "deleted by us:"
1308 msgstr "bị xóa bởi chúng ta:"
1312 msgstr "được thêm vào bởi cả hai:"
1315 msgid "both modified:"
1316 msgstr "bị sửa bởi cả hai:"
1319 msgid "new commits, "
1320 msgstr "lần chuyển giao (commit) mới, "
1323 msgid "modified content, "
1324 msgstr "nội dung bị sửa đổi, "
1327 msgid "untracked content, "
1328 msgstr "nội dung chưa được theo dõi, "
1332 msgid "new file: %s"
1333 msgstr "tập tin mới: %s"
1337 msgid "copied: %s -> %s"
1338 msgstr "đã sao chép: %s -> %s"
1347 msgid "modified: %s"
1348 msgstr "đã sửa đổi: %s"
1352 msgid "renamed: %s -> %s"
1353 msgstr "đã đổi tên: %s -> %s"
1357 msgid "typechange: %s"
1358 msgstr "đổi-kiểu: %s"
1363 msgstr "không hiểu: %s"
1367 msgid "unmerged: %s"
1368 msgstr "chưa hòa trộn: %s"
1372 msgid "bug: unhandled diff status %c"
1373 msgstr "lỗi: không lấy được trạng thái lệnh diff %c"
1376 msgid "You have unmerged paths."
1377 msgstr "Bạn có những đường dẫn chưa được hòa trộn."
1379 #: wt-status.c:806 wt-status.c:958
1380 msgid " (fix conflicts and run \"git commit\")"
1381 msgstr " (sửa các xung đột sau đó chạy \"git commit\")"
1384 msgid "All conflicts fixed but you are still merging."
1385 msgstr "Tất cả các xung đột đã được giải quyết nhưng bạn vẫn đang hòa trộn."
1388 msgid " (use \"git commit\" to conclude merge)"
1389 msgstr " (dùng \"git commit\" để hoàn tất việc hòa trộn)"
1392 msgid "You are in the middle of an am session."
1393 msgstr "Bạn đang ở giữa của một phiên “am”."
1396 msgid "The current patch is empty."
1397 msgstr "Miếng vá hiện tại bị trống rỗng."
1400 msgid " (fix conflicts and then run \"git am --resolved\")"
1401 msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git am --resolved\")"
1404 msgid " (use \"git am --skip\" to skip this patch)"
1405 msgstr " (dùng \"git am --skip\" để bỏ qua miếng vá này)"
1408 msgid " (use \"git am --abort\" to restore the original branch)"
1409 msgstr " (dùng \"git am --abort\" để phục hồi lại nhánh nguyên thủy)"
1411 #: wt-status.c:893 wt-status.c:910
1413 msgid "You are currently rebasing branch '%s' on '%s'."
1414 msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc rebase nhánh “%s” trên “%s”."
1416 #: wt-status.c:898 wt-status.c:915
1417 msgid "You are currently rebasing."
1418 msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc rebase (tái cấu trúc)."
1421 msgid " (fix conflicts and then run \"git rebase --continue\")"
1422 msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git rebase --continue\")"
1425 msgid " (use \"git rebase --skip\" to skip this patch)"
1426 msgstr " (dùng \"git rebase --skip\" để bỏ qua lần vá này)"
1429 msgid " (use \"git rebase --abort\" to check out the original branch)"
1430 msgstr " (dùng \"git rebase --abort\" để check-out nhánh nguyên thủy)"
1433 msgid " (all conflicts fixed: run \"git rebase --continue\")"
1435 " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git rebase --continue\")"
1440 "You are currently splitting a commit while rebasing branch '%s' on '%s'."
1442 "Bạn hiện nay đang thực hiện việc chia tách một lần chuyển giao (commit) "
1443 "trong khi đang rebase nhánh “%s” trên “%s”."
1446 msgid "You are currently splitting a commit during a rebase."
1448 "Bạn hiện tại đang cắt đôi một lần chuyển giao trong khi đang thực hiện việc "
1452 msgid " (Once your working directory is clean, run \"git rebase --continue\")"
1454 " (Một khi thư mục làm việc của bạn đã gọn gàng, chạy \"git rebase --continue"
1459 msgid "You are currently editing a commit while rebasing branch '%s' on '%s'."
1461 "Bạn hiện nay đang thực hiện việc sửa chữa một lần chuyển giao (commit) trong "
1462 "khi đang rebase nhánh “%s” trên “%s”."
1465 msgid "You are currently editing a commit during a rebase."
1466 msgstr "Bạn hiện đang sửa một lần chuyển giao trong khi bạn thực hiện rebase."
1469 msgid " (use \"git commit --amend\" to amend the current commit)"
1471 " (dùng \"git commit --amend\" để tu bổ lần chuyển giao (commit) hiện tại)"
1475 " (use \"git rebase --continue\" once you are satisfied with your changes)"
1477 " (dùng \"git rebase --continue\" một khi bạn cảm thấy hài lòng về những "
1478 "thay đổi của mình)"
1481 msgid "You are currently cherry-picking."
1482 msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc cherry-pick."
1485 msgid " (all conflicts fixed: run \"git commit\")"
1486 msgstr " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git commit\")"
1490 msgid "You are currently reverting commit %s."
1491 msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác revert lần chuyển giao “%s”."
1494 msgid " (fix conflicts and run \"git revert --continue\")"
1495 msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git revert --continue\")"
1498 msgid " (all conflicts fixed: run \"git revert --continue\")"
1500 " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git revert --continue\")"
1503 msgid " (use \"git revert --abort\" to cancel the revert operation)"
1504 msgstr " (dùng \"git revert --abort\" để hủy bỏ thao tác revert)"
1508 msgid "You are currently bisecting, started from branch '%s'."
1510 "Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác di chuyển nửa bước (bisect), bắt đầu từ "
1514 msgid "You are currently bisecting."
1515 msgstr "Bạn hiện tại đang thực hiện việc bisect (chia đôi)."
1518 msgid " (use \"git bisect reset\" to get back to the original branch)"
1519 msgstr " (dùng \"git bisect reset\" để quay trở lại nhánh nguyên thủy)"
1523 msgstr "Trên nhánh "
1526 msgid "HEAD detached at "
1527 msgstr "HEAD được tách rời tại"
1530 msgid "HEAD detached from "
1531 msgstr "HEAD được tách rời từ"
1534 msgid "Not currently on any branch."
1535 msgstr "Hiện tại chẳng ở nhánh nào cả."
1538 msgid "Initial commit"
1539 msgstr "Lần chuyển giao (commit) khởi đầu"
1542 msgid "Untracked files"
1543 msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi"
1546 msgid "Ignored files"
1547 msgstr "Những tập tin bị lờ đi"
1552 "It took %.2f seconds to enumerate untracked files. 'status -uno'\n"
1553 "may speed it up, but you have to be careful not to forget to add\n"
1554 "new files yourself (see 'git help status')."
1556 "Cần %.2f giây để liệt kê tất cả các tập tin chưa được theo dõi. “status -"
1558 "có lẽ làm nó nhanh hơn, nhưng bạn phải cẩn thận đừng quên mình phải\n"
1559 "tự thêm các tập tin mới (xem “git help status”.."
1563 msgid "Untracked files not listed%s"
1564 msgstr "Những tập tin không bị theo vết không được liệt kê ra %s"
1567 msgid " (use -u option to show untracked files)"
1568 msgstr " (dùng tùy chọn -u để hiển thị các tập tin chưa được theo dõi)"
1572 msgstr "Không có thay đổi nào"
1576 msgid "no changes added to commit (use \"git add\" and/or \"git commit -a\")\n"
1578 "không có thay đổi nào được thêm vào commit (dùng \"git add\" và/hoặc \"git "
1583 msgid "no changes added to commit\n"
1584 msgstr "không có thay đổi nào được thêm vào lần chuyển giao (commit)\n"
1589 "nothing added to commit but untracked files present (use \"git add\" to "
1592 "không có gì được thêm vào lần chuyển giao (commit) nhưng có những tập tin "
1593 "không được theo dấu vết hiện diện (dùng \"git add\" để đưa vào theo dõi)\n"
1597 msgid "nothing added to commit but untracked files present\n"
1599 "không có gì được thêm vào lần chuyển giao (commit) nhưng có những tập tin "
1600 "không được theo dấu vết hiện diện\n"
1604 msgid "nothing to commit (create/copy files and use \"git add\" to track)\n"
1606 " không có gì để commit (tạo/sao-chép các tập tin và dùng \"git add\" để theo "
1609 #: wt-status.c:1260 wt-status.c:1265
1611 msgid "nothing to commit\n"
1612 msgstr "không có gì để chuyển giao (commit)\n"
1616 msgid "nothing to commit (use -u to show untracked files)\n"
1618 "không có gì để chuyển giao (commit) (dùng -u để bỏ các tập tin cần theo dấu "
1623 msgid "nothing to commit, working directory clean\n"
1624 msgstr "không có gì để chuyển giao (commit), thư mục làm việc sạch sẽ\n"
1627 msgid "HEAD (no branch)"
1628 msgstr "HEAD (không nhánh)"
1631 msgid "Initial commit on "
1632 msgstr "Lần chuyển giao (commit) khởi tạo trên "
1638 #: wt-status.c:1399 wt-status.c:1402
1640 msgstr "phía trước "
1644 msgstr ", đằng sau "
1646 #: compat/precompose_utf8.c:58 builtin/clone.c:352
1648 msgid "failed to unlink '%s'"
1649 msgstr "bỏ liên kết (unlink) %s không thành công"
1652 msgid "git add [options] [--] <pathspec>..."
1653 msgstr "git add [các-tùy-chọn] [--] <pathspec>..."
1656 #. * To be consistent with "git add -p" and most Git
1657 #. * commands, we should default to being tree-wide, but
1658 #. * this is not the original behavior and can't be
1659 #. * changed until users trained themselves not to type
1660 #. * "git add -u" or "git add -A". For now, we warn and
1661 #. * keep the old behavior. Later, the behavior can be changed
1662 #. * to tree-wide, keeping the warning for a while, and
1663 #. * eventually we can drop the warning.
1668 "The behavior of 'git add %s (or %s)' with no path argument from a\n"
1669 "subdirectory of the tree will change in Git 2.0 and should not be used "
1671 "To add content for the whole tree, run:\n"
1674 " (or git add %s :/)\n"
1676 "To restrict the command to the current directory, run:\n"
1679 " (or git add %s .)\n"
1681 "With the current Git version, the command is restricted to the current "
1684 "Cách ứng xử của lệnh “git add %s (hay %s)” khi không có tham số đường dẫn "
1686 "thư-mục con của cây sẽ thay đổi kể từ Git 2.0 và không thể sử dụng như thế "
1688 "Để thêm nội dung cho toàn bộ cây, chạy:\n"
1691 " (hay git add %s :/)\n"
1693 "Để hạn chế lệnh cho thư-mục hiện tại, chạy:\n"
1696 " (hay git add %s .)\n"
1698 "Với phiên bản hiện tại của Git, lệnh bị hạn chế cho thư-mục hiện tại.\n"
1700 #: builtin/add.c:100
1703 "You ran 'git add' with neither '-A (--all)' or '--ignore-removal',\n"
1704 "whose behaviour will change in Git 2.0 with respect to paths you removed.\n"
1705 "Paths like '%s' that are\n"
1706 "removed from your working tree are ignored with this version of Git.\n"
1708 "* 'git add --ignore-removal <pathspec>', which is the current default,\n"
1709 " ignores paths you removed from your working tree.\n"
1711 "* 'git add --all <pathspec>' will let you also record the removals.\n"
1713 "Run 'git status' to check the paths you removed from your working tree.\n"
1715 "Bạn chạy “git add” mà không có “-A (--all)” cũng không “--ignore-removal”,\n"
1716 "cách ứng xử của nó sẽ thay đổi kể từ Git 2.0: nó quan tâm đến các đường dẫn "
1718 "bạn đã gỡ bỏ. Các đường dẫn như là “%s” cái mà\n"
1719 "bị gỡ bỏ từ cây làm việc của bạn thì bị bỏ qua với phiên bản này của Git.\n"
1721 "* “git add --ignore-removal <pathspec>”, cái hiện tại là mặc định,\n"
1722 " bỏ qua các đường dẫn bạn đã gỡ bỏ từ cây làm việc của bạn.\n"
1724 "* “git add --all <pathspec>” sẽ đồng thời giúp bạn ghi lại việc dời đi.\n"
1726 "Chạy “git status” để kiểm tra các đường dẫn bạn đã gỡ bỏ từ cây làm việc của "
1729 #: builtin/add.c:144
1731 msgid "unexpected diff status %c"
1732 msgstr "trạng thái lệnh diff không như mong đợi %c"
1734 #: builtin/add.c:149 builtin/commit.c:233
1735 msgid "updating files failed"
1736 msgstr "Cập nhật tập tin gặp lỗi"
1738 #: builtin/add.c:163
1740 msgid "remove '%s'\n"
1741 msgstr "gỡ bỏ “%s”\n"
1743 #: builtin/add.c:253
1744 msgid "Unstaged changes after refreshing the index:"
1746 "Các thay đổi không được lưu trạng thái sau khi làm tươi mới lại bảng mục lục:"
1748 #: builtin/add.c:256 builtin/add.c:572 builtin/rm.c:275
1750 msgid "pathspec '%s' did not match any files"
1751 msgstr "pathspec “%s” không khớp với bất kỳ tập tin nào"
1753 #: builtin/add.c:339
1754 msgid "Could not read the index"
1755 msgstr "Không thể đọc bảng mục lục"
1757 #: builtin/add.c:349
1759 msgid "Could not open '%s' for writing."
1760 msgstr "Không thể mở “%s” để ghi."
1762 #: builtin/add.c:353
1763 msgid "Could not write patch"
1764 msgstr "Không thể ghi ra miếng vá"
1766 #: builtin/add.c:358
1768 msgid "Could not stat '%s'"
1769 msgstr "không thể lấy trạng thái về “%s”"
1771 #: builtin/add.c:360
1772 msgid "Empty patch. Aborted."
1773 msgstr "Miếng vá trống rỗng. Đã bỏ qua."
1775 #: builtin/add.c:366
1777 msgid "Could not apply '%s'"
1778 msgstr "Không thể apply (áp dụng miếng vá) “%s”"
1780 #: builtin/add.c:376
1781 msgid "The following paths are ignored by one of your .gitignore files:\n"
1783 "Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore "
1786 #: builtin/add.c:393 builtin/clean.c:161 builtin/fetch.c:78 builtin/mv.c:63
1787 #: builtin/prune-packed.c:76 builtin/push.c:425 builtin/remote.c:1253
1792 #: builtin/add.c:394 builtin/apply.c:4409 builtin/check-ignore.c:19
1793 #: builtin/commit.c:1152 builtin/count-objects.c:95 builtin/fsck.c:613
1794 #: builtin/log.c:1518 builtin/mv.c:62 builtin/read-tree.c:112
1798 #: builtin/add.c:396
1799 msgid "interactive picking"
1800 msgstr "sửa bằng cách tương tác"
1802 #: builtin/add.c:397 builtin/checkout.c:1063 builtin/reset.c:258
1803 msgid "select hunks interactively"
1804 msgstr "chọn “hunks” một cách tương tác"
1806 #: builtin/add.c:398
1807 msgid "edit current diff and apply"
1808 msgstr "sửa diff hiện nay và áp dụng nó"
1810 #: builtin/add.c:399
1811 msgid "allow adding otherwise ignored files"
1812 msgstr "cho phép thêm các tập tin bị bỏ qua khác"
1814 #: builtin/add.c:400
1815 msgid "update tracked files"
1816 msgstr "cập nhật các tập tin được theo vết"
1818 #: builtin/add.c:401
1819 msgid "record only the fact that the path will be added later"
1820 msgstr "chỉ ghi lại sự việc mà đường dẫn sẽ được thêm vào sau"
1822 #: builtin/add.c:402
1823 msgid "add changes from all tracked and untracked files"
1825 "thêm các thay đổi từ tất cả các tập tin có cũng như không được theo dõi dấu "
1828 #. takes no arguments
1829 #: builtin/add.c:405
1830 msgid "ignore paths removed in the working tree (same as --no-all)"
1832 "lờ đi các đường dẫn bị gỡ bỏ trong cây thư mục làm việc (giống với --no-all)"
1834 #: builtin/add.c:407
1835 msgid "don't add, only refresh the index"
1836 msgstr "không thêm, chỉ làm tươi mới bảng mục lục"
1838 #: builtin/add.c:408
1839 msgid "just skip files which cannot be added because of errors"
1840 msgstr "chie bỏ qua những tập tin mà nó không thể được thêm vào bởi vì gặp lỗi"
1842 #: builtin/add.c:409
1843 msgid "check if - even missing - files are ignored in dry run"
1845 "kiểm tra xem - thậm chí thiếu - tập tin bị bỏ qua trong quá trình chạy thử"
1847 #: builtin/add.c:431
1849 msgid "Use -f if you really want to add them.\n"
1850 msgstr "Sử dụng tùy chọn -f nếu bạn thực sự muốn thêm chúng vào.\n"
1852 #: builtin/add.c:432
1853 msgid "no files added"
1854 msgstr "chưa có tập tin nào được thêm vào"
1856 #: builtin/add.c:438
1857 msgid "adding files failed"
1858 msgstr "thêm tập tin gặp lỗi"
1860 #: builtin/add.c:477
1861 msgid "-A and -u are mutually incompatible"
1862 msgstr "-A và -u xung khắc nhau"
1864 #: builtin/add.c:495
1865 msgid "Option --ignore-missing can only be used together with --dry-run"
1866 msgstr "Tùy chọn --ignore-missing chỉ có thể được dùng cùng với --dry-run"
1868 #: builtin/add.c:525
1870 msgid "Nothing specified, nothing added.\n"
1871 msgstr "Không có gì được chỉ ra, không có gì được thêm vào.\n"
1873 #: builtin/add.c:526
1875 msgid "Maybe you wanted to say 'git add .'?\n"
1876 msgstr "Có lẽ bạn muốn là “git add .” phải không?\n"
1878 #: builtin/add.c:532 builtin/check-ignore.c:66 builtin/clean.c:204
1879 #: builtin/commit.c:293 builtin/mv.c:82 builtin/rm.c:235
1880 msgid "index file corrupt"
1881 msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng"
1883 #: builtin/add.c:604 builtin/apply.c:4505 builtin/mv.c:229 builtin/rm.c:370
1884 msgid "Unable to write new index file"
1885 msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
1887 #: builtin/apply.c:57
1888 msgid "git apply [options] [<patch>...]"
1889 msgstr "git apply [các-tùy-chọn] [<miếng-vá>...]"
1891 #: builtin/apply.c:110
1893 msgid "unrecognized whitespace option '%s'"
1894 msgstr "không nhận ra tùy chọn về khoảng trắng “%s”"
1896 #: builtin/apply.c:125
1898 msgid "unrecognized whitespace ignore option '%s'"
1899 msgstr "không nhận ra tùy chọn bỏ qua khoảng trắng “%s”"
1901 #: builtin/apply.c:823
1903 msgid "Cannot prepare timestamp regexp %s"
1905 "Không thể chuẩn bị biểu thức chính qui dấu vết thời gian (timestamp regexp) "
1908 #: builtin/apply.c:832
1910 msgid "regexec returned %d for input: %s"
1911 msgstr "thi hành biểu thức chính quy trả về %d cho kết xuất: %s"
1913 #: builtin/apply.c:913
1915 msgid "unable to find filename in patch at line %d"
1916 msgstr "không thể tìm thấy tên tập tin trong miếng vá tại dòng %d"
1918 #: builtin/apply.c:945
1920 msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null, got %s on line %d"
1921 msgstr "git apply: git-diff sai - mong đợi /dev/null, đã nhận %s trên dòng %d"
1923 #: builtin/apply.c:949
1925 msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent new filename on line %d"
1926 msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin mới mâu thuấn trên dòng %d"
1928 #: builtin/apply.c:950
1930 msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent old filename on line %d"
1931 msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin cũ mâu thuấn trên dòng %d"
1933 #: builtin/apply.c:957
1935 msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null on line %d"
1936 msgstr "git apply: git-diff sai - cần /dev/null trên dòng %d"
1938 #: builtin/apply.c:1422
1940 msgid "recount: unexpected line: %.*s"
1941 msgstr "chi tiết: dòng không cần: %.*s"
1943 #: builtin/apply.c:1479
1945 msgid "patch fragment without header at line %d: %.*s"
1946 msgstr "miếng vá phân mảnh mà không có phần đầu tại dòng %d: %.*s"
1948 #: builtin/apply.c:1496
1951 "git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname "
1952 "component (line %d)"
1954 "git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname "
1955 "components (line %d)"
1957 "phần đầu diff cho git thiếu thông tin tên tập tin khi gỡ bỏ đi %d trong "
1958 "thành phần dẫn đầu tên của đường dẫn (dòng %d)"
1960 "phần đầu diff cho git thiếu thông tin tên tập tin khi gỡ bỏ đi %d trong "
1961 "thành phần dẫn đầu tên của đường dẫn (dòng %d)"
1963 #: builtin/apply.c:1656
1964 msgid "new file depends on old contents"
1965 msgstr "tập tin mới phụ thuộc vào nội dung cũ"
1967 #: builtin/apply.c:1658
1968 msgid "deleted file still has contents"
1969 msgstr "tập tin đã xóa vẫn còn nội dung"
1971 #: builtin/apply.c:1684
1973 msgid "corrupt patch at line %d"
1974 msgstr "miếng vá hỏng tại dòng %d"
1976 #: builtin/apply.c:1720
1978 msgid "new file %s depends on old contents"
1979 msgstr "tập tin mới %s phụ thuộc vào nội dung cũ"
1981 #: builtin/apply.c:1722
1983 msgid "deleted file %s still has contents"
1984 msgstr "tập tin đã xóa %s vẫn còn nội dung"
1986 #: builtin/apply.c:1725
1988 msgid "** warning: file %s becomes empty but is not deleted"
1989 msgstr "** cảnh báo: tập tin %s trở nên trống rỗng nhưng không bị xóa"
1991 #: builtin/apply.c:1871
1993 msgid "corrupt binary patch at line %d: %.*s"
1994 msgstr "miếng vá định dạng nhị phân sai hỏng tại dòng %d: %.*s"
1996 #. there has to be one hunk (forward hunk)
1997 #: builtin/apply.c:1900
1999 msgid "unrecognized binary patch at line %d"
2000 msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được nhận ra tại dòng %d"
2002 #: builtin/apply.c:1986
2004 msgid "patch with only garbage at line %d"
2005 msgstr "vá chỉ với “garbage” tại dòng %d"
2007 #: builtin/apply.c:2076
2009 msgid "unable to read symlink %s"
2010 msgstr "không thể đọc liên kết tượng trưng %s"
2012 #: builtin/apply.c:2080
2014 msgid "unable to open or read %s"
2015 msgstr "không thể mở hay đọc %s"
2017 #: builtin/apply.c:2688
2019 msgid "invalid start of line: '%c'"
2020 msgstr "sai khởi đầu dòng: “%c”"
2022 #: builtin/apply.c:2806
2024 msgid "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d line)."
2025 msgid_plural "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d lines)."
2026 msgstr[0] "Khối dữ liệu #%d thành công tại %d (offset %d dòng)."
2027 msgstr[1] "Khối dữ liệu #%d thành công tại %d (offset %d dòng)."
2029 #: builtin/apply.c:2818
2031 msgid "Context reduced to (%ld/%ld) to apply fragment at %d"
2032 msgstr "Nội dung bị giảm xuống (%ld/%ld) để áp dụng mảnh dữ liệu tại %d"
2034 #: builtin/apply.c:2824
2037 "while searching for:\n"
2040 "Trong khi đang tìm kiếm cho:\n"
2043 #: builtin/apply.c:2843
2045 msgid "missing binary patch data for '%s'"
2046 msgstr "thiếu dữ liệu của miếng vá định dạng nhị phân cho “%s”"
2048 #: builtin/apply.c:2946
2050 msgid "binary patch does not apply to '%s'"
2051 msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được áp dụng cho “%s”"
2053 #: builtin/apply.c:2952
2055 msgid "binary patch to '%s' creates incorrect result (expecting %s, got %s)"
2057 "vá nhị phân cho “%s” tạo ra kết quả không chính xác (mong chờ %s, lại nhận "
2060 #: builtin/apply.c:2973
2062 msgid "patch failed: %s:%ld"
2063 msgstr "vá gặp lỗi: %s:%ld"
2065 #: builtin/apply.c:3095
2067 msgid "cannot checkout %s"
2068 msgstr "không thể \"checkout\" %s"
2070 #: builtin/apply.c:3140 builtin/apply.c:3149 builtin/apply.c:3193
2072 msgid "read of %s failed"
2073 msgstr "đọc %s gặp lỗi"
2075 #: builtin/apply.c:3173 builtin/apply.c:3395
2077 msgid "path %s has been renamed/deleted"
2078 msgstr "đường dẫn %s đã bị xóa/đổi tên"
2080 #: builtin/apply.c:3254 builtin/apply.c:3409
2082 msgid "%s: does not exist in index"
2083 msgstr "%s: không tồn tại trong bảng mục lục"
2085 #: builtin/apply.c:3258 builtin/apply.c:3401 builtin/apply.c:3423
2090 #: builtin/apply.c:3263 builtin/apply.c:3417
2092 msgid "%s: does not match index"
2093 msgstr "%s: không khớp trong mục lục"
2095 #: builtin/apply.c:3365
2096 msgid "removal patch leaves file contents"
2097 msgstr "loại bỏ miếng vá để lại nội dung tập tin"
2099 #: builtin/apply.c:3434
2101 msgid "%s: wrong type"
2102 msgstr "%s: sai kiểu"
2104 #: builtin/apply.c:3436
2106 msgid "%s has type %o, expected %o"
2107 msgstr "%s có kiểu %o, mong chờ %o"
2109 #: builtin/apply.c:3537
2111 msgid "%s: already exists in index"
2112 msgstr "%s: đã có từ trước trong bảng mục lục"
2114 #: builtin/apply.c:3540
2116 msgid "%s: already exists in working directory"
2117 msgstr "%s: đã sẵn có trong thư mục đang làm việc"
2119 #: builtin/apply.c:3560
2121 msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o)"
2122 msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o)"
2124 #: builtin/apply.c:3565
2126 msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o) of %s"
2127 msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o) của %s"
2129 #: builtin/apply.c:3573
2131 msgid "%s: patch does not apply"
2132 msgstr "%s: miếng vá không được áp dụng"
2134 #: builtin/apply.c:3586
2136 msgid "Checking patch %s..."
2137 msgstr "Đang kiểm tra miếng vá %s..."
2139 #: builtin/apply.c:3679 builtin/checkout.c:216 builtin/reset.c:124
2141 msgid "make_cache_entry failed for path '%s'"
2142 msgstr "make_cache_entry gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”"
2144 #: builtin/apply.c:3822
2146 msgid "unable to remove %s from index"
2147 msgstr "không thể gỡ bỏ %s từ mục lục"
2149 #: builtin/apply.c:3850
2151 msgid "corrupt patch for subproject %s"
2152 msgstr "miếng vá sai hỏng cho dự án con (subproject) %s"
2154 #: builtin/apply.c:3854
2156 msgid "unable to stat newly created file '%s'"
2157 msgstr "không thể lấy trạng thái về tập tin %s mới hơn đã được tạo"
2159 #: builtin/apply.c:3859
2161 msgid "unable to create backing store for newly created file %s"
2162 msgstr "không thể tạo “backing store” cho tập tin được tạo mới hơn %s"
2164 #: builtin/apply.c:3862 builtin/apply.c:3970
2166 msgid "unable to add cache entry for %s"
2167 msgstr "không thể thêm mục nhớ tạm cho %s"
2169 #: builtin/apply.c:3895
2171 msgid "closing file '%s'"
2172 msgstr "đang đóng tập tin “%s”"
2174 #: builtin/apply.c:3944
2176 msgid "unable to write file '%s' mode %o"
2177 msgstr "không thể ghi vào tập tin “%s” chế độ (mode) %o"
2179 #: builtin/apply.c:4031
2181 msgid "Applied patch %s cleanly."
2182 msgstr "Đã áp dụng miếng và %s một cách sạch sẽ."
2184 #: builtin/apply.c:4039
2185 msgid "internal error"
2188 #. Say this even without --verbose
2189 #: builtin/apply.c:4042
2191 msgid "Applying patch %%s with %d reject..."
2192 msgid_plural "Applying patch %%s with %d rejects..."
2193 msgstr[0] "Đang áp dụng miếng vá %%s với %d lần từ chối..."
2194 msgstr[1] "Đang áp dụng miếng vá %%s với %d lần từ chối..."
2196 #: builtin/apply.c:4052
2198 msgid "truncating .rej filename to %.*s.rej"
2199 msgstr "đang cắt cụt tên tập tin .rej thành %.*s.rej"
2201 #: builtin/apply.c:4073
2203 msgid "Hunk #%d applied cleanly."
2204 msgstr "Khối nhớ #%d được áp dụng gọn gàng."
2206 #: builtin/apply.c:4076
2208 msgid "Rejected hunk #%d."
2209 msgstr "hunk #%d bị từ chối."
2211 #: builtin/apply.c:4226
2212 msgid "unrecognized input"
2213 msgstr "không thừa nhận đầu vào"
2215 #: builtin/apply.c:4237
2216 msgid "unable to read index file"
2217 msgstr "không thể đọc tập tin lưu bảng mục lục"
2219 #: builtin/apply.c:4356 builtin/apply.c:4359 builtin/clone.c:92
2220 #: builtin/fetch.c:63
2224 #: builtin/apply.c:4357
2225 msgid "don't apply changes matching the given path"
2226 msgstr "không áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"
2228 #: builtin/apply.c:4360
2229 msgid "apply changes matching the given path"
2230 msgstr "áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"
2232 #: builtin/apply.c:4362
2236 #: builtin/apply.c:4363
2237 msgid "remove <num> leading slashes from traditional diff paths"
2238 msgstr "gỡ bỏ <số> phần dẫn đầu (slashe) từ đường dẫn diff cổ điển"
2240 #: builtin/apply.c:4366
2241 msgid "ignore additions made by the patch"
2242 msgstr "lờ đi phần phụ thêm tạo ra bởi miếng vá"
2244 #: builtin/apply.c:4368
2245 msgid "instead of applying the patch, output diffstat for the input"
2247 "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả từ lệnh diffstat cho đầu ra"
2249 #: builtin/apply.c:4372
2250 msgid "show number of added and deleted lines in decimal notation"
2252 "hiển thị số lượng các dòng được thêm vào và xóa đi theo ký hiệu thập phân"
2254 #: builtin/apply.c:4374
2255 msgid "instead of applying the patch, output a summary for the input"
2256 msgstr "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả cho đầu vào"
2258 #: builtin/apply.c:4376
2259 msgid "instead of applying the patch, see if the patch is applicable"
2260 msgstr "thay vì áp dụng miếng vá, hãy xem xem miếng vá có thích hợp không"
2262 #: builtin/apply.c:4378
2263 msgid "make sure the patch is applicable to the current index"
2264 msgstr "hãy chắc chắn là miếng vá thích hợp với bảng mục lục hiện hành"
2266 #: builtin/apply.c:4380
2267 msgid "apply a patch without touching the working tree"
2268 msgstr "áp dụng một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc"
2270 #: builtin/apply.c:4382
2271 msgid "also apply the patch (use with --stat/--summary/--check)"
2273 "đồng thời áp dụng miếng vá (dùng với tùy chọn --stat/--summary/--check)"
2275 #: builtin/apply.c:4384
2276 msgid "attempt three-way merge if a patch does not apply"
2277 msgstr "thử hòa trộn kiểu three-way nếu việc vá không thể thực hiện được"
2279 #: builtin/apply.c:4386
2280 msgid "build a temporary index based on embedded index information"
2282 "xây dựng bảng mục lục tạm thời trên cơ sở thông tin bảng mục lục được nhúng"
2284 #: builtin/apply.c:4388 builtin/checkout-index.c:197 builtin/ls-files.c:456
2285 msgid "paths are separated with NUL character"
2286 msgstr "các đường dẫn bị ngăn cách bởi ký tự NULL"
2288 #: builtin/apply.c:4391
2289 msgid "ensure at least <n> lines of context match"
2290 msgstr "đảm bảo rằng có ít nhất <n> dòng nội dung khớp"
2292 #: builtin/apply.c:4392
2296 #: builtin/apply.c:4393
2297 msgid "detect new or modified lines that have whitespace errors"
2298 msgstr "tìm thấy một dòng mới hoặc bị sửa đổi mà nó có lỗi do khoảng trắng"
2300 #: builtin/apply.c:4396 builtin/apply.c:4399
2301 msgid "ignore changes in whitespace when finding context"
2302 msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng khi quét nội dung"
2304 #: builtin/apply.c:4402
2305 msgid "apply the patch in reverse"
2306 msgstr "áp dụng miếng vá theo chiều ngược"
2308 #: builtin/apply.c:4404
2309 msgid "don't expect at least one line of context"
2310 msgstr "đừng hy vọng có ít nhất một dòng nội dung"
2312 #: builtin/apply.c:4406
2313 msgid "leave the rejected hunks in corresponding *.rej files"
2314 msgstr "để lại khối dữ liệu bị từ chối trong các tập tin *.rej tương ứng"
2316 #: builtin/apply.c:4408
2317 msgid "allow overlapping hunks"
2318 msgstr "cho phép chồng khối nhớ"
2320 #: builtin/apply.c:4411
2321 msgid "tolerate incorrectly detected missing new-line at the end of file"
2323 "đã dò tìm thấy dung sai không chính xác thiếu dòng mới tại cuối tập tin"
2325 #: builtin/apply.c:4414
2326 msgid "do not trust the line counts in the hunk headers"
2327 msgstr "không tin số lượng dòng trong phần đầu khối dữ liệu"
2329 #: builtin/apply.c:4416
2333 #: builtin/apply.c:4417
2334 msgid "prepend <root> to all filenames"
2335 msgstr "treo thêm <root> vào tất cả các tên tập tin"
2337 #: builtin/apply.c:4439
2338 msgid "--3way outside a repository"
2339 msgstr "--3way ở ngoài một kho chứa"
2341 #: builtin/apply.c:4447
2342 msgid "--index outside a repository"
2343 msgstr "--index ở ngoài một kho chứa"
2345 #: builtin/apply.c:4450
2346 msgid "--cached outside a repository"
2347 msgstr "--cached ở ngoài một kho chứa"
2349 #: builtin/apply.c:4466
2351 msgid "can't open patch '%s'"
2352 msgstr "không thể mở miếng vá “%s”"
2354 #: builtin/apply.c:4480
2356 msgid "squelched %d whitespace error"
2357 msgid_plural "squelched %d whitespace errors"
2358 msgstr[0] "đã chấm dứt %d lỗi khoảng trắng"
2359 msgstr[1] "đã chấm dứt %d lỗi khoảng trắng"
2361 #: builtin/apply.c:4486 builtin/apply.c:4496
2363 msgid "%d line adds whitespace errors."
2364 msgid_plural "%d lines add whitespace errors."
2365 msgstr[0] "%d dòng thêm khoảng trắng lỗi."
2366 msgstr[1] "%d dòng thêm khoảng trắng lỗi."
2368 #: builtin/archive.c:17
2370 msgid "could not create archive file '%s'"
2371 msgstr "không thể tạo tập tin kho (lưu trữ, nén) “%s”"
2373 #: builtin/archive.c:20
2374 msgid "could not redirect output"
2375 msgstr "không thể chuyển hướng kết xuất"
2377 #: builtin/archive.c:37
2378 msgid "git archive: Remote with no URL"
2379 msgstr "git archive: Máy chủ không có địa chỉ URL"
2381 #: builtin/archive.c:58
2382 msgid "git archive: expected ACK/NAK, got EOF"
2383 msgstr "git archive: mong đợi ACK/NAK, nhận EOF"
2385 #: builtin/archive.c:61
2387 msgid "git archive: NACK %s"
2388 msgstr "git archive: NACK %s"
2390 #: builtin/archive.c:63
2392 msgid "remote error: %s"
2393 msgstr "lỗi máy chủ: %s"
2395 #: builtin/archive.c:64
2396 msgid "git archive: protocol error"
2397 msgstr "git archive: lỗi giao thức"
2399 #: builtin/archive.c:68
2400 msgid "git archive: expected a flush"
2401 msgstr "git archive: đã mong chờ một flush"
2403 #: builtin/bisect--helper.c:7
2404 msgid "git bisect--helper --next-all [--no-checkout]"
2405 msgstr "git bisect--helper --next-all [--no-checkout]"
2407 #: builtin/bisect--helper.c:17
2408 msgid "perform 'git bisect next'"
2409 msgstr "thực hiện “git bisect next”"
2411 #: builtin/bisect--helper.c:19
2412 msgid "update BISECT_HEAD instead of checking out the current commit"
2414 "cập nhật BISECT_HEAD thay vì lấy ra (checking out) lần chuyển giao (commit) "
2417 #: builtin/blame.c:25
2418 msgid "git blame [options] [rev-opts] [rev] [--] file"
2419 msgstr "git blame [các-tùy-chọn] [rev-opts] [rev] [--] tập-tin"
2421 #: builtin/blame.c:30
2422 msgid "[rev-opts] are documented in git-rev-list(1)"
2423 msgstr "[rev-opts] được mô tả trong git-rev-list(1)"
2425 #: builtin/blame.c:2355
2426 msgid "Show blame entries as we find them, incrementally"
2427 msgstr "Hiển thị các mục “blame” như là chúng ta thấy chúng, tăng dần"
2429 #: builtin/blame.c:2356
2430 msgid "Show blank SHA-1 for boundary commits (Default: off)"
2432 "Hiển thị SHA-1 trắng cho những lần chuyển giao biên giới (Mặc định: off)"
2434 #: builtin/blame.c:2357
2435 msgid "Do not treat root commits as boundaries (Default: off)"
2436 msgstr "Không coi các lần chuyển giao gốc là giới hạn (Mặc định: off)"
2438 #: builtin/blame.c:2358
2439 msgid "Show work cost statistics"
2440 msgstr "Hiển thị thống kê công sức làm việc"
2442 #: builtin/blame.c:2359
2443 msgid "Show output score for blame entries"
2444 msgstr "Hiển thị kết xuất điểm số có các mục tin “blame”"
2446 #: builtin/blame.c:2360
2447 msgid "Show original filename (Default: auto)"
2448 msgstr "Hiển thị tên tập tin gốc (Mặc định: auto)"
2450 #: builtin/blame.c:2361
2451 msgid "Show original linenumber (Default: off)"
2452 msgstr "Hiển thị số dòng gốc (Mặc định: off)"
2454 #: builtin/blame.c:2362
2455 msgid "Show in a format designed for machine consumption"
2456 msgstr "Hiển thị ở định dạng đã thiết kế cho sự tiêu dùng bằng máy"
2458 #: builtin/blame.c:2363
2459 msgid "Show porcelain format with per-line commit information"
2460 msgstr "Hiển thị định dạng “porcelain” với thông tin chuyển giao mỗi dòng"
2462 #: builtin/blame.c:2364
2463 msgid "Use the same output mode as git-annotate (Default: off)"
2464 msgstr "Dùng cùng chế độ xuất ra vóigit-annotate (Mặc định: off)"
2466 #: builtin/blame.c:2365
2467 msgid "Show raw timestamp (Default: off)"
2468 msgstr "Hiển thị dấu vết thời gian dạng thô (Mặc định: off)"
2470 #: builtin/blame.c:2366
2471 msgid "Show long commit SHA1 (Default: off)"
2472 msgstr "Hiển thị SHA1 của lần chuyển giao (commit) dạng dài (Mặc định: off)"
2474 #: builtin/blame.c:2367
2475 msgid "Suppress author name and timestamp (Default: off)"
2476 msgstr "Không hiển thị tên tác giả và dấu vết thời gian (Mặc định: off)"
2478 #: builtin/blame.c:2368
2479 msgid "Show author email instead of name (Default: off)"
2480 msgstr "Hiển thị thư điện tử của tác giả thay vì tên (Mặc định: off)"
2482 #: builtin/blame.c:2369
2483 msgid "Ignore whitespace differences"
2484 msgstr "Bỏ qua các khác biệt do khoảng trắng gây ra"
2486 #: builtin/blame.c:2370
2487 msgid "Spend extra cycles to find better match"
2488 msgstr "Tiêu thụ thêm năng tài nguyên máy móc để tìm kiếm tốt hơn nữa"
2490 #: builtin/blame.c:2371
2491 msgid "Use revisions from <file> instead of calling git-rev-list"
2493 "Sử dụng điểm xét duyệt (revision) từ <tập tin> thay vì gọi “git-rev-list”"
2495 #: builtin/blame.c:2372
2496 msgid "Use <file>'s contents as the final image"
2497 msgstr "Sử dụng nội dung của <tập tin> như là ảnh cuối cùng"
2499 #: builtin/blame.c:2373 builtin/blame.c:2374
2503 #: builtin/blame.c:2373
2504 msgid "Find line copies within and across files"
2505 msgstr "Tìm các bản sao chép dòng trong và ngang qua tập tin"
2507 #: builtin/blame.c:2374
2508 msgid "Find line movements within and across files"
2509 msgstr "Tìm các di chuyển dòng trong và ngang qua tập tin"
2511 #: builtin/blame.c:2375
2515 #: builtin/blame.c:2375
2516 msgid "Process only line range n,m, counting from 1"
2517 msgstr "Xử lý chỉ dòng vùng n,m, tính từ 1"
2519 #: builtin/branch.c:24
2520 msgid "git branch [options] [-r | -a] [--merged | --no-merged]"
2521 msgstr "git branch [các-tùy-chọn] [-r | -a] [--merged | --no-merged]"
2523 #: builtin/branch.c:25
2524 msgid "git branch [options] [-l] [-f] <branchname> [<start-point>]"
2525 msgstr "git branch [các-tùy-chọn] [-l] [-f] <tên-nhánh> [<điểm-đầu>]"
2527 #: builtin/branch.c:26
2528 msgid "git branch [options] [-r] (-d | -D) <branchname>..."
2529 msgstr "git branch [các-tùy-chọn] [-r] (-d | -D) <tên-nhánh> ..."
2531 #: builtin/branch.c:27
2532 msgid "git branch [options] (-m | -M) [<oldbranch>] <newbranch>"
2533 msgstr "git branch [các-tùy-chọn] (-m | -M) [<nhánh-cũ>] <nhánh-mới>"
2535 #: builtin/branch.c:150
2538 "deleting branch '%s' that has been merged to\n"
2539 " '%s', but not yet merged to HEAD."
2541 "đang xóa nhánh “%s” mà nó lại đã được hòa trộn vào\n"
2542 " “%s”, nhưng vẫn chưa được hòa trộn vào HEAD."
2544 #: builtin/branch.c:154
2547 "not deleting branch '%s' that is not yet merged to\n"
2548 " '%s', even though it is merged to HEAD."
2550 "không xóa nhánh “%s” cái mà chưa được hòa trộn vào\n"
2551 " “%s”, cho dù là nó đã được hòa trộn vào HEAD."
2553 #: builtin/branch.c:168
2555 msgid "Couldn't look up commit object for '%s'"
2556 msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao (commit) cho “%s”"
2558 #: builtin/branch.c:172
2561 "The branch '%s' is not fully merged.\n"
2562 "If you are sure you want to delete it, run 'git branch -D %s'."
2564 "Nhánh “%s” không được trộn một cách đầy đủ.\n"
2565 "Nếu bạn thực sự muốn xóa nó, thì chạy lệnh “git branch -D %s”."
2567 #: builtin/branch.c:185
2568 msgid "Update of config-file failed"
2569 msgstr "Cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
2571 #: builtin/branch.c:213
2572 msgid "cannot use -a with -d"
2573 msgstr "không thể dùng tùy chọn -a với -d"
2575 #: builtin/branch.c:219
2576 msgid "Couldn't look up commit object for HEAD"
2577 msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao (commit) cho HEAD"
2579 #: builtin/branch.c:227
2581 msgid "Cannot delete the branch '%s' which you are currently on."
2582 msgstr "Không thể xóa nhánh “%s” cái mà bạn hiện nay đang ở."
2584 #: builtin/branch.c:240
2586 msgid "remote branch '%s' not found."
2587 msgstr "không tìm thấy nhánh máy chủ “%s”."
2589 #: builtin/branch.c:241
2591 msgid "branch '%s' not found."
2592 msgstr "không tìm thấy nhánh “%s”."
2594 #: builtin/branch.c:255
2596 msgid "Error deleting remote branch '%s'"
2597 msgstr "Gặp lỗi khi đang xóa nhánh trên máy chủ “%s”"
2599 #: builtin/branch.c:256
2601 msgid "Error deleting branch '%s'"
2602 msgstr "Lỗi khi xoá bỏ nhánh “%s”"
2604 #: builtin/branch.c:263
2606 msgid "Deleted remote branch %s (was %s).\n"
2607 msgstr "Nhánh trên máy chủ \"%s\" đã bị xóa (từng là %s).\n"
2609 #: builtin/branch.c:264
2611 msgid "Deleted branch %s (was %s).\n"
2612 msgstr "Nhánh “%s” đã bị xóa (từng là %s)\n"
2614 #: builtin/branch.c:366
2616 msgid "branch '%s' does not point at a commit"
2617 msgstr "nhánh “%s” không chỉ đến một lần chuyển giao (commit) nào cả"
2619 #: builtin/branch.c:453
2621 msgid "[%s: behind %d]"
2622 msgstr "[%s: đằng sau %d]"
2624 #: builtin/branch.c:455
2627 msgstr "[đằng sau %d]"
2629 #: builtin/branch.c:459
2631 msgid "[%s: ahead %d]"
2632 msgstr "[%s: phía trước %d]"
2634 #: builtin/branch.c:461
2637 msgstr "[phía trước %d]"
2639 #: builtin/branch.c:464
2641 msgid "[%s: ahead %d, behind %d]"
2642 msgstr "[%s: trước %d, sau %d]"
2644 #: builtin/branch.c:467
2646 msgid "[ahead %d, behind %d]"
2647 msgstr "[trước %d, sau %d]"
2649 #: builtin/branch.c:490
2650 msgid " **** invalid ref ****"
2651 msgstr " **** tham chiếu sai ****"
2653 #: builtin/branch.c:582
2655 msgid "(no branch, rebasing %s)"
2656 msgstr "(không nhánh, đang rebase %s)"
2658 #: builtin/branch.c:585
2660 msgid "(no branch, bisect started on %s)"
2661 msgstr "(không nhánh, bisect được bắt đầu tại %s)"
2663 #: builtin/branch.c:588
2665 msgid "(detached from %s)"
2666 msgstr "(được tách rời từ %s)"
2668 #: builtin/branch.c:591
2670 msgstr "(không nhánh)"
2672 #: builtin/branch.c:637
2674 msgid "object '%s' does not point to a commit"
2675 msgstr "đối tượng “%s” không chỉ đến một lần chuyển giao (commit) nào cả"
2677 #: builtin/branch.c:669
2678 msgid "some refs could not be read"
2679 msgstr "một số tham chiếu đã không thể đọc được"
2681 #: builtin/branch.c:682
2682 msgid "cannot rename the current branch while not on any."
2683 msgstr "không thể đổi tên nhánh hiện hành trong khi nó chẳng ở đâu cả."
2685 #: builtin/branch.c:692
2687 msgid "Invalid branch name: '%s'"
2688 msgstr "Sai tên nhánh: “%s”"
2690 #: builtin/branch.c:707
2691 msgid "Branch rename failed"
2692 msgstr "Đổi tên nhánh gặp lỗi"
2694 #: builtin/branch.c:711
2696 msgid "Renamed a misnamed branch '%s' away"
2697 msgstr "Đã đổi tên nhánh khuyết danh “%s” đi"
2699 #: builtin/branch.c:715
2701 msgid "Branch renamed to %s, but HEAD is not updated!"
2702 msgstr "Nhánh bị đổi tên thành %s, nhưng HEAD lại không được cập nhật!"
2704 #: builtin/branch.c:722
2705 msgid "Branch is renamed, but update of config-file failed"
2706 msgstr "Nhánh bị đổi tên, nhưng cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
2708 #: builtin/branch.c:737
2710 msgid "malformed object name %s"
2711 msgstr "tên đối tượng dị hình %s"
2713 #: builtin/branch.c:761
2715 msgid "could not write branch description template: %s"
2716 msgstr "không thể ghi vào mẫu mô tả nhánh: %s"
2718 #: builtin/branch.c:791
2719 msgid "Generic options"
2720 msgstr "Tùy chọn chung"
2722 #: builtin/branch.c:793
2723 msgid "show hash and subject, give twice for upstream branch"
2724 msgstr "hiển thị mã băm và chủ đề, đưa ra hai lần cho nhánh thượng nguồn"
2726 #: builtin/branch.c:794
2727 msgid "suppress informational messages"
2728 msgstr "Thu hồi các thông điệp thông tin"
2730 #: builtin/branch.c:795
2731 msgid "set up tracking mode (see git-pull(1))"
2732 msgstr "cài đặt chế độ theo vết (xem git-pull(1))"
2734 #: builtin/branch.c:797
2735 msgid "change upstream info"
2736 msgstr "thay đổi thông tin thượng nguồn (upstream)"
2738 #: builtin/branch.c:801
2739 msgid "use colored output"
2740 msgstr "sử dụng kết xuất có tô màu"
2742 #: builtin/branch.c:802
2743 msgid "act on remote-tracking branches"
2744 msgstr "thao tác trên nhánh “remote-tracking”"
2746 #: builtin/branch.c:805 builtin/branch.c:811 builtin/branch.c:832
2747 #: builtin/branch.c:838 builtin/commit.c:1368 builtin/commit.c:1369
2748 #: builtin/commit.c:1370 builtin/commit.c:1371 builtin/tag.c:468
2752 #: builtin/branch.c:806 builtin/branch.c:812
2753 msgid "print only branches that contain the commit"
2754 msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao"
2756 #: builtin/branch.c:818
2757 msgid "Specific git-branch actions:"
2758 msgstr "Hành động git-branch:"
2760 #: builtin/branch.c:819
2761 msgid "list both remote-tracking and local branches"
2762 msgstr "liệt kê cả nhánh “remote-tracking” và nội bộ"
2764 #: builtin/branch.c:821
2765 msgid "delete fully merged branch"
2766 msgstr "xóa một cách đầy đủ nhánh đã hòa trộn"
2768 #: builtin/branch.c:822
2769 msgid "delete branch (even if not merged)"
2770 msgstr "xoá nhánh (cho dù là chưa được hòa trộn)"
2772 #: builtin/branch.c:823
2773 msgid "move/rename a branch and its reflog"
2774 msgstr "di chuyển hay đổi tên một nhánh và reflog của nó"
2776 #: builtin/branch.c:824
2777 msgid "move/rename a branch, even if target exists"
2778 msgstr "di chuyển hoặc đổi tên một nhánh, thậm chí cả khi đích đã có sẵn"
2780 #: builtin/branch.c:825
2781 msgid "list branch names"
2782 msgstr "liệt kê các tên nhánh"
2784 #: builtin/branch.c:826
2785 msgid "create the branch's reflog"
2786 msgstr "tạo reflog của nhánh"
2788 #: builtin/branch.c:828
2789 msgid "edit the description for the branch"
2790 msgstr "sửa mô tả cho nhánh"
2792 #: builtin/branch.c:829
2793 msgid "force creation (when already exists)"
2794 msgstr "ép buộc tạo (khi đã sẵn tồn tại rồi)"
2796 #: builtin/branch.c:832
2797 msgid "print only not merged branches"
2798 msgstr "chỉ hiển thị các nhánh chưa được hòa trộn"
2800 #: builtin/branch.c:838
2801 msgid "print only merged branches"
2802 msgstr "chỉ hiển thị các nhánh được hòa trộn"
2804 #: builtin/branch.c:842
2805 msgid "list branches in columns"
2806 msgstr "liệt kê các nhánh trong các cột"
2808 #: builtin/branch.c:855
2809 msgid "Failed to resolve HEAD as a valid ref."
2810 msgstr "Gặp lỗi khi phân giải HEAD như là một tham chiếu (ref) hợp lệ."
2812 #: builtin/branch.c:860 builtin/clone.c:619
2813 msgid "HEAD not found below refs/heads!"
2814 msgstr "không tìm thấy HEAD ở dưới refs/heads!"
2816 #: builtin/branch.c:883
2817 msgid "--column and --verbose are incompatible"
2818 msgstr "--column và --verbose xung khắc nhau"
2820 #: builtin/branch.c:889 builtin/branch.c:928
2821 msgid "branch name required"
2822 msgstr "cần tên nhánh"
2824 #: builtin/branch.c:904
2825 msgid "Cannot give description to detached HEAD"
2826 msgstr "Không thể đưa ra mô tả HEAD đã tách rời"
2828 #: builtin/branch.c:909
2829 msgid "cannot edit description of more than one branch"
2830 msgstr "không thể sửa mô tả cho nhiều hơn một nhánh"
2832 #: builtin/branch.c:916
2834 msgid "No commit on branch '%s' yet."
2835 msgstr "Vẫn chưa chuyển giao trên nhánh “%s”."
2837 #: builtin/branch.c:919
2839 msgid "No branch named '%s'."
2840 msgstr "Không có nhánh nào có tên “%s”."
2842 #: builtin/branch.c:934
2843 msgid "too many branches for a rename operation"
2844 msgstr "quá nhiều nhánh dành cho thao tác đổi tên"
2846 #: builtin/branch.c:939
2847 msgid "too many branches to set new upstream"
2848 msgstr "quá nhiều nhánh được đặt cho dòng ngược (upstream) mới"
2850 #: builtin/branch.c:943
2853 "could not set upstream of HEAD to %s when it does not point to any branch."
2855 "không thể đặt dòng ngược (upstream) của HEAD thành %s khi mà nó chẳng chỉ "
2858 #: builtin/branch.c:946 builtin/branch.c:968 builtin/branch.c:990
2860 msgid "no such branch '%s'"
2861 msgstr "không có nhánh nào như thế “%s”"
2863 #: builtin/branch.c:950
2865 msgid "branch '%s' does not exist"
2866 msgstr "nhánh “%s” chưa sẵn có"
2868 #: builtin/branch.c:962
2869 msgid "too many branches to unset upstream"
2870 msgstr "quá nhiều nhánh để bỏ đặt ngược dòng (upstream)"
2872 #: builtin/branch.c:966
2873 msgid "could not unset upstream of HEAD when it does not point to any branch."
2875 "không thể bỏ đặt ngược dòng (upstream) của HEAD không chỉ đến một nhánh nào "
2878 #: builtin/branch.c:972
2880 msgid "Branch '%s' has no upstream information"
2881 msgstr "Nhánh “%s” không có thông tin thượng nguồn (upstream)"
2883 #: builtin/branch.c:987
2884 msgid "it does not make sense to create 'HEAD' manually"
2885 msgstr "không hợp lý khi tạo “HEAD” thủ công "
2887 #: builtin/branch.c:993
2888 msgid "-a and -r options to 'git branch' do not make sense with a branch name"
2890 "hai tùy chọn -a và -r áp dụng cho lệnh “git branch” không hợp lý đối với tên "
2893 #: builtin/branch.c:996
2896 "The --set-upstream flag is deprecated and will be removed. Consider using --"
2897 "track or --set-upstream-to\n"
2899 "Cờ --set-upstream bị phản đối và sẽ bị xóa bỏ. Nên dùng --track hoặc --set-"
2902 #: builtin/branch.c:1013
2906 "If you wanted to make '%s' track '%s', do this:\n"
2910 "Nếu bạn muốn “%s” theo dõi “%s”, thực hiện lệnh sau:\n"
2913 #: builtin/branch.c:1014
2915 msgid " git branch -d %s\n"
2916 msgstr " git branch -d %s\n"
2918 #: builtin/branch.c:1015
2920 msgid " git branch --set-upstream-to %s\n"
2921 msgstr " git branch --set-upstream-to %s\n"
2923 #: builtin/bundle.c:47
2925 msgid "%s is okay\n"
2928 #: builtin/bundle.c:56
2929 msgid "Need a repository to create a bundle."
2930 msgstr "Cần một kho chứa để mà tạo một bundle."
2932 #: builtin/bundle.c:60
2933 msgid "Need a repository to unbundle."
2934 msgstr "Cần một kho chứa để mà bung một bundle."
2936 #: builtin/cat-file.c:176
2937 msgid "git cat-file (-t|-s|-e|-p|<type>|--textconv) <object>"
2938 msgstr "git cat-file (-t|-s|-e|-p|<kiểu>|--textconv) <đối tượng>"
2940 #: builtin/cat-file.c:177
2941 msgid "git cat-file (--batch|--batch-check) < <list_of_objects>"
2942 msgstr "git cat-file (--batch|--batch-check) < <danh-sách-đối-tượng>"
2944 #: builtin/cat-file.c:195
2945 msgid "<type> can be one of: blob, tree, commit, tag"
2946 msgstr "<kiểu> là một trong số: blob, tree, commit, tag"
2948 #: builtin/cat-file.c:196
2949 msgid "show object type"
2950 msgstr "hiển thị kiểu đối tượng"
2952 #: builtin/cat-file.c:197
2953 msgid "show object size"
2954 msgstr "hiển thị kích thước đối tượng"
2956 #: builtin/cat-file.c:199
2957 msgid "exit with zero when there's no error"
2958 msgstr "thoát với 0 khi không có lỗi"
2960 #: builtin/cat-file.c:200
2961 msgid "pretty-print object's content"
2962 msgstr "in nội dung đối tượng dạng dễ đọc"
2964 #: builtin/cat-file.c:202
2965 msgid "for blob objects, run textconv on object's content"
2966 msgstr "với đối tượng blob, chạy lệnh textconv trên nội dung của đối tượng"
2968 #: builtin/cat-file.c:204
2969 msgid "show info and content of objects fed from the standard input"
2971 "hiển thị thông tin và nội dung của các đối tượng lấy từ đầu vào tiêu chuẩn"
2973 #: builtin/cat-file.c:207
2974 msgid "show info about objects fed from the standard input"
2975 msgstr "hiển thị các thông tin về đối tượng fed từ đầu vào tiêu chuẩn"
2977 #: builtin/check-attr.c:11
2978 msgid "git check-attr [-a | --all | attr...] [--] pathname..."
2979 msgstr "git check-attr [-a | --all | attr...] [--] tên-đường-dẫn..."
2981 #: builtin/check-attr.c:12
2982 msgid "git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | attr...] < <list-of-paths>"
2984 "git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | attr...] < <danh-sách-đường-dẫn>"
2986 #: builtin/check-attr.c:19
2987 msgid "report all attributes set on file"
2988 msgstr "báo cáo tất cả các thuộc tính đặt trên tập tin"
2990 #: builtin/check-attr.c:20
2991 msgid "use .gitattributes only from the index"
2992 msgstr "chỉ sử dụng .gitattributes từ bảng mục lục"
2994 #: builtin/check-attr.c:21 builtin/check-ignore.c:22 builtin/hash-object.c:75
2995 msgid "read file names from stdin"
2996 msgstr "đọc tên tập tin từ đầu vào tiêu chuẩn"
2998 #: builtin/check-attr.c:23 builtin/check-ignore.c:24
2999 msgid "input paths are terminated by a null character"
3000 msgstr "các đường dẫn được ngăn cách bởi ký tự null"
3002 #: builtin/check-ignore.c:18 builtin/checkout.c:1044 builtin/gc.c:177
3003 msgid "suppress progress reporting"
3004 msgstr "chặn các báo cáo tiến trình hoạt động"
3006 #: builtin/check-ignore.c:146
3007 msgid "cannot specify pathnames with --stdin"
3008 msgstr "không thể chỉ định các tên đường dẫn với --stdin"
3010 #: builtin/check-ignore.c:149
3011 msgid "-z only makes sense with --stdin"
3012 msgstr "-z chỉ hợp lý với --stdin"
3014 #: builtin/check-ignore.c:151
3015 msgid "no path specified"
3016 msgstr "chưa ghi rõ đường dẫn"
3018 #: builtin/check-ignore.c:155
3019 msgid "--quiet is only valid with a single pathname"
3020 msgstr "--quiet chỉ hợp lệ với tên đường dẫn đơn"
3022 #: builtin/check-ignore.c:157
3023 msgid "cannot have both --quiet and --verbose"
3024 msgstr "không thể dùng cả hai tùy chọn --quiet và --verbose"
3026 #: builtin/checkout-index.c:126
3027 msgid "git checkout-index [options] [--] [<file>...]"
3028 msgstr "git checkout-index [các-tùy-chọn] [--] [<tập-tin>...]"
3030 #: builtin/checkout-index.c:187
3031 msgid "check out all files in the index"
3032 msgstr "lấy ra toàn bộ các tập tin trong bảng mục lục"
3034 #: builtin/checkout-index.c:188
3035 msgid "force overwrite of existing files"
3036 msgstr "ép buộc ghi đè lên tập tin đã sẵn có từ trước"
3038 #: builtin/checkout-index.c:190
3039 msgid "no warning for existing files and files not in index"
3041 "không cảnh báo cho những tập tin tồn tại và không có trong bảng mục lục"
3043 #: builtin/checkout-index.c:192
3044 msgid "don't checkout new files"
3045 msgstr "không checkout các tập tin mới"
3047 #: builtin/checkout-index.c:194
3048 msgid "update stat information in the index file"
3049 msgstr "cập nhật thông tin thống kê trong tập tin lưu bảng mục lục mới"
3051 #: builtin/checkout-index.c:200
3052 msgid "read list of paths from the standard input"
3053 msgstr " đọc danh sách đường dẫn từ thiết bị nhập chuẩn"
3055 #: builtin/checkout-index.c:202
3056 msgid "write the content to temporary files"
3057 msgstr "ghi nội dung vào tập tin tạm"
3059 #: builtin/checkout-index.c:203 builtin/column.c:30
3063 #: builtin/checkout-index.c:204
3064 msgid "when creating files, prepend <string>"
3065 msgstr "khi tạo các tập tin, nối thêm <chuỗi>"
3067 #: builtin/checkout-index.c:207
3068 msgid "copy out the files from named stage"
3069 msgstr "sao chép ra các tập tin từ trạng thái được đặt tên"
3071 #: builtin/checkout.c:25
3072 msgid "git checkout [options] <branch>"
3073 msgstr "git checkout [các-tùy-chọn] <nhánh>"
3075 #: builtin/checkout.c:26
3076 msgid "git checkout [options] [<branch>] -- <file>..."
3077 msgstr "git checkout [các-tùy-chọn] [<nhánh>] -- <tập-tin>..."
3079 #: builtin/checkout.c:117 builtin/checkout.c:150
3081 msgid "path '%s' does not have our version"
3082 msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng ta"
3084 #: builtin/checkout.c:119 builtin/checkout.c:152
3086 msgid "path '%s' does not have their version"
3087 msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng"
3089 #: builtin/checkout.c:135
3091 msgid "path '%s' does not have all necessary versions"
3092 msgstr "đường dẫn “%s” không có tất cả các phiên bản cần thiết"
3094 #: builtin/checkout.c:179
3096 msgid "path '%s' does not have necessary versions"
3097 msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản cần thiết"
3099 #: builtin/checkout.c:196
3101 msgid "path '%s': cannot merge"
3102 msgstr "đường dẫn “%s”: không thể hòa trộn"
3104 #: builtin/checkout.c:213
3106 msgid "Unable to add merge result for '%s'"
3107 msgstr "Không thể thêm kết quả hòa trộn cho “%s”"
3109 #: builtin/checkout.c:237 builtin/checkout.c:240 builtin/checkout.c:243
3110 #: builtin/checkout.c:246
3112 msgid "'%s' cannot be used with updating paths"
3113 msgstr "“%s” không thể được sử dụng với các đường dẫn cập nhật"
3115 #: builtin/checkout.c:249 builtin/checkout.c:252
3117 msgid "'%s' cannot be used with %s"
3118 msgstr "“%s” không thể được sử dụng với %s"
3120 #: builtin/checkout.c:255
3122 msgid "Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time."
3124 "Không thể cập nhật các đường dẫn và chuyển đến nhánh “%s” cùng một lúc."
3126 #: builtin/checkout.c:266 builtin/checkout.c:458
3127 msgid "corrupt index file"
3128 msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng"
3130 #: builtin/checkout.c:329 builtin/checkout.c:336
3132 msgid "path '%s' is unmerged"
3133 msgstr "đường dẫn “%s” không được hòa trộn"
3135 #: builtin/checkout.c:480
3136 msgid "you need to resolve your current index first"
3137 msgstr "bạn cần phải phân giải bảng mục lục hiện tại của bạn trước đã"
3139 #: builtin/checkout.c:601
3141 msgid "Can not do reflog for '%s'\n"
3142 msgstr "Không thể thực hiện reflog cho “%s”\n"
3144 #: builtin/checkout.c:634
3145 msgid "HEAD is now at"
3146 msgstr "HEAD hiện giờ tại"
3148 #: builtin/checkout.c:641
3150 msgid "Reset branch '%s'\n"
3151 msgstr "Đặt lại nhánh “%s”\n"
3153 #: builtin/checkout.c:644
3155 msgid "Already on '%s'\n"
3156 msgstr "Đã sẵn sàng trên “%s”\n"
3158 #: builtin/checkout.c:648
3160 msgid "Switched to and reset branch '%s'\n"
3161 msgstr "Đã chuyển tới và reset nhánh “%s”\n"
3163 #: builtin/checkout.c:650 builtin/checkout.c:987
3165 msgid "Switched to a new branch '%s'\n"
3166 msgstr "Đã chuyển đến nhánh mới “%s”\n"
3168 #: builtin/checkout.c:652
3170 msgid "Switched to branch '%s'\n"
3171 msgstr "Đã chuyển đến nhánh “%s”\n"
3173 #: builtin/checkout.c:708
3175 msgid " ... and %d more.\n"
3176 msgstr " ... và nhiều hơn %d.\n"
3178 #. The singular version
3179 #: builtin/checkout.c:714
3182 "Warning: you are leaving %d commit behind, not connected to\n"
3183 "any of your branches:\n"
3187 "Warning: you are leaving %d commits behind, not connected to\n"
3188 "any of your branches:\n"
3192 "Cảnh báo: bạn đã rời bỏ %d lần chuyển giao (commit) lại đằng sau, không được "
3194 "bất kỳ nhánh nào của bạn:\n"
3198 "Cảnh báo: bạn đã rời bỏ %d lần chuyển giao (commit) lại đằng sau, không được "
3200 "bất kỳ nhánh nào của bạn:\n"
3204 #: builtin/checkout.c:732
3207 "If you want to keep them by creating a new branch, this may be a good time\n"
3210 " git branch new_branch_name %s\n"
3213 "Nếu bạn muốn giữ chúng bằng cách tạo ra một nhánh mới, đây có lẽ là một thời "
3215 "để làm thế bằng lệnh:\n"
3217 " git branch tên_nhánh_mới %s\n"
3220 #: builtin/checkout.c:762
3221 msgid "internal error in revision walk"
3222 msgstr "lỗi nội bộ trong khi di chuyển qua các điểm xét lại"
3224 #: builtin/checkout.c:766
3225 msgid "Previous HEAD position was"
3226 msgstr "Vị trí kế trước của HEAD là"
3228 #: builtin/checkout.c:793 builtin/checkout.c:982
3229 msgid "You are on a branch yet to be born"
3230 msgstr "Bạn tại nhánh mà nó chưa hề được sinh ra"
3233 #: builtin/checkout.c:918
3235 msgid "invalid reference: %s"
3236 msgstr "tham chiếu sai: %s"
3238 #. case (1): want a tree
3239 #: builtin/checkout.c:957
3241 msgid "reference is not a tree: %s"
3242 msgstr "tham chiếu không phải là một cây (tree):%s"
3244 #: builtin/checkout.c:996
3245 msgid "paths cannot be used with switching branches"
3246 msgstr "các đường dẫn không thể dùng cùng với các nhánh chuyển"
3248 #: builtin/checkout.c:999 builtin/checkout.c:1003
3250 msgid "'%s' cannot be used with switching branches"
3251 msgstr "“%s” không thể được sử dụng với các nhánh chuyển"
3253 #: builtin/checkout.c:1007 builtin/checkout.c:1010 builtin/checkout.c:1015
3254 #: builtin/checkout.c:1018
3256 msgid "'%s' cannot be used with '%s'"
3257 msgstr "“%s” không thể được sử dụng với “%s”"
3259 #: builtin/checkout.c:1023
3261 msgid "Cannot switch branch to a non-commit '%s'"
3262 msgstr "Không thể chuyển nhánh đến một non-commit “%s”"
3264 #: builtin/checkout.c:1045 builtin/checkout.c:1047 builtin/clone.c:90
3265 #: builtin/remote.c:169 builtin/remote.c:171
3269 #: builtin/checkout.c:1046
3270 msgid "create and checkout a new branch"
3271 msgstr "tạo và checkout một nhánh mới"
3273 #: builtin/checkout.c:1048
3274 msgid "create/reset and checkout a branch"
3275 msgstr "create/reset và checkout một nhánh"
3277 #: builtin/checkout.c:1049
3278 msgid "create reflog for new branch"
3279 msgstr "tạo reflog cho nhánh mới"
3281 #: builtin/checkout.c:1050
3282 msgid "detach the HEAD at named commit"
3283 msgstr "rời bỏ HEAD tại lần chuyển giao danh nghĩa"
3285 #: builtin/checkout.c:1051
3286 msgid "set upstream info for new branch"
3287 msgstr "đặt thông tin thượng nguồn (upstream) cho nhánh mới"
3289 #: builtin/checkout.c:1053
3293 #: builtin/checkout.c:1053
3294 msgid "new unparented branch"
3295 msgstr "nhánh mồ côi mới"
3297 #: builtin/checkout.c:1054
3298 msgid "checkout our version for unmerged files"
3300 "lấy ra (checkout) phiên bản của chúng ta cho các tập tin chưa được hòa trộn"
3302 #: builtin/checkout.c:1056
3303 msgid "checkout their version for unmerged files"
3305 "lấy ra (checkout) phiên bản của chúng họ cho các tập tin chưa được hòa trộn"
3307 #: builtin/checkout.c:1058
3308 msgid "force checkout (throw away local modifications)"
3309 msgstr "ép buộc lấy ra (checkout) (bỏ đi những thay đổi nội bộ)"
3311 #: builtin/checkout.c:1059
3312 msgid "perform a 3-way merge with the new branch"
3313 msgstr "thực hiện hòa trộn kiểu 3-way với nhánh mới"
3315 #: builtin/checkout.c:1060 builtin/merge.c:217
3316 msgid "update ignored files (default)"
3317 msgstr "cập nhật các tập tin bị bỏ qua (mặc định)"
3319 #: builtin/checkout.c:1061 builtin/log.c:1158 parse-options.h:245
3323 #: builtin/checkout.c:1062
3324 msgid "conflict style (merge or diff3)"
3325 msgstr "xung đột kiểu (hòa trộn hay diff3)"
3327 #: builtin/checkout.c:1065
3328 msgid "do not limit pathspecs to sparse entries only"
3329 msgstr "không giới hạn pathspecs chỉ thành các mục thưa thớt"
3331 #: builtin/checkout.c:1067
3332 msgid "second guess 'git checkout no-such-branch'"
3333 msgstr "gợi ý thứ hai “git checkout không-nhánh-nào-như-vậy”"
3335 #: builtin/checkout.c:1091
3336 msgid "-b, -B and --orphan are mutually exclusive"
3337 msgstr "Tùy chọn -b|-B và --orphan loại từ lẫn nhau"
3339 #: builtin/checkout.c:1108
3340 msgid "--track needs a branch name"
3341 msgstr "--track cần tên một nhánh"
3343 #: builtin/checkout.c:1115
3344 msgid "Missing branch name; try -b"
3345 msgstr "Thiếu tên nhánh; hãy thử -b"
3347 #: builtin/checkout.c:1150
3348 msgid "invalid path specification"
3349 msgstr "đường dẫn đã cho không hợp lệ"
3351 #: builtin/checkout.c:1157
3354 "Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time.\n"
3355 "Did you intend to checkout '%s' which can not be resolved as commit?"
3357 "Không thể cập nhật và chuyển thành nhánh “%s” cùng lúc\n"
3358 "Bạn đã có ý định checkout “%s” cái mà không thể được phân giải như là lần "
3359 "chuyển giao (commit)?"
3361 #: builtin/checkout.c:1162
3363 msgid "git checkout: --detach does not take a path argument '%s'"
3364 msgstr "git checkout: --detach không nhận một đối số đường dẫn “%s”"
3366 #: builtin/checkout.c:1166
3368 "git checkout: --ours/--theirs, --force and --merge are incompatible when\n"
3369 "checking out of the index."
3371 "git checkout: --ours/--theirs, --force và --merge là xung khắc với nhau khi\n"
3372 "checkout bảng mục lục (index)."
3374 #: builtin/clean.c:20
3375 msgid "git clean [-d] [-f] [-n] [-q] [-e <pattern>] [-x | -X] [--] <paths>..."
3376 msgstr "git clean [-d] [-f] [-n] [-q] [-e <mẫu>] [-x | -X] [--] <đường-dẫn>..."
3378 #: builtin/clean.c:24
3380 msgid "Removing %s\n"
3381 msgstr "Đang gỡ bỏ %s\n"
3383 #: builtin/clean.c:25
3385 msgid "Would remove %s\n"
3386 msgstr "Có thể gỡ bỏ %s\n"
3388 #: builtin/clean.c:26
3390 msgid "Skipping repository %s\n"
3391 msgstr "Đang bỏ qua kho chứa %s\n"
3393 #: builtin/clean.c:27
3395 msgid "Would skip repository %s\n"
3396 msgstr "Nên bỏ qua kho chứa %s\n"
3398 #: builtin/clean.c:28
3400 msgid "failed to remove %s"
3401 msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ %s"
3403 #: builtin/clean.c:160
3404 msgid "do not print names of files removed"
3405 msgstr "không hiển thị tên của các tập tin đã gỡ bỏ"
3407 #: builtin/clean.c:162
3411 #: builtin/clean.c:164
3412 msgid "remove whole directories"
3413 msgstr "gỡ bỏ toàn bộ thư mục"
3415 #: builtin/clean.c:165 builtin/describe.c:412 builtin/grep.c:717
3416 #: builtin/ls-files.c:487 builtin/name-rev.c:231 builtin/show-ref.c:182
3420 #: builtin/clean.c:166
3421 msgid "add <pattern> to ignore rules"
3422 msgstr "thêm <mẫu> vào trong qui tắc bỏ qua"
3424 #: builtin/clean.c:167
3425 msgid "remove ignored files, too"
3426 msgstr "đồng thời gỡ bỏ cả các tập tin bị bỏ qua"
3428 #: builtin/clean.c:169
3429 msgid "remove only ignored files"
3430 msgstr "chỉ gỡ bỏ những tập tin bị bỏ qua"
3432 #: builtin/clean.c:187
3433 msgid "-x and -X cannot be used together"
3434 msgstr "-x và -X không thể dùng cùng một lúc với nhau"
3436 #: builtin/clean.c:191
3438 "clean.requireForce set to true and neither -n nor -f given; refusing to clean"
3440 "clean.requireForce được đặt thành true và không đưa ra tùy chọn -n mà cũng "
3441 "không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)"
3443 #: builtin/clean.c:194
3445 "clean.requireForce defaults to true and neither -n nor -f given; refusing to "
3448 "clean.requireForce mặc định được đặt thành true và không đưa ra tùy chọn -n "
3449 "mà cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)"
3451 #: builtin/clone.c:37
3452 msgid "git clone [options] [--] <repo> [<dir>]"
3453 msgstr "git clone [các-tùy-chọn] [--] <kho> [<t.mục>]"
3455 #: builtin/clone.c:65 builtin/fetch.c:82 builtin/merge.c:214
3456 #: builtin/push.c:436
3457 msgid "force progress reporting"
3458 msgstr "ép buộc báo cáo tiến trình"
3460 #: builtin/clone.c:67
3461 msgid "don't create a checkout"
3462 msgstr "không tạo một checkout"
3464 #: builtin/clone.c:68 builtin/clone.c:70 builtin/init-db.c:488
3465 msgid "create a bare repository"
3466 msgstr "tạo kho chứa bare"
3468 #: builtin/clone.c:73
3469 msgid "create a mirror repository (implies bare)"
3470 msgstr "tạo kho bản sao (mirror) (ngụ ý là bare)"
3472 #: builtin/clone.c:75
3473 msgid "to clone from a local repository"
3474 msgstr "để nhân bản từ kho nội bộ"
3476 #: builtin/clone.c:77
3477 msgid "don't use local hardlinks, always copy"
3478 msgstr "không sử dụng liên kết cứng nội bộ, luôn sao chép"
3480 #: builtin/clone.c:79
3481 msgid "setup as shared repository"
3482 msgstr "cài đặt đây là kho chia sẻ"
3484 #: builtin/clone.c:81 builtin/clone.c:83
3485 msgid "initialize submodules in the clone"
3486 msgstr "khởi tạo mô-đun-con trong bản sao"
3488 #: builtin/clone.c:84 builtin/init-db.c:485
3489 msgid "template-directory"
3490 msgstr "thư-mục-tạm"
3492 #: builtin/clone.c:85 builtin/init-db.c:486
3493 msgid "directory from which templates will be used"
3494 msgstr "thư mục mà tại đó các mẫu sẽ được dùng"
3496 #: builtin/clone.c:87
3497 msgid "reference repository"
3498 msgstr "kho tham chiếu"
3500 #: builtin/clone.c:88 builtin/column.c:26 builtin/merge-file.c:44
3504 #: builtin/clone.c:89
3505 msgid "use <name> instead of 'origin' to track upstream"
3506 msgstr "dùng <tên> thay vì “origin” để theo dõi thượng nguồn (uptream)"
3508 #: builtin/clone.c:91
3509 msgid "checkout <branch> instead of the remote's HEAD"
3510 msgstr "lấy ra nhánh (checkout <nhánh>) thay vì HEAD của máy chủ"
3512 #: builtin/clone.c:93
3513 msgid "path to git-upload-pack on the remote"
3514 msgstr "đường dẫn đến git-upload-pack trên máy chủ"
3516 #: builtin/clone.c:94 builtin/fetch.c:83 builtin/grep.c:662
3520 #: builtin/clone.c:95
3521 msgid "create a shallow clone of that depth"
3522 msgstr "tạo bản sao không đầy đủ cho mức sâu đã cho"
3524 #: builtin/clone.c:97
3525 msgid "clone only one branch, HEAD or --branch"
3526 msgstr "nhân bản (clone) chỉ một nhánh, HEAD hoặc --branch"
3528 #: builtin/clone.c:98 builtin/init-db.c:494
3532 #: builtin/clone.c:99 builtin/init-db.c:495
3533 msgid "separate git dir from working tree"
3534 msgstr "không dùng chung thư mục dành riêng cho git và thư mục làm việc"
3536 #: builtin/clone.c:100
3538 msgstr "khóa=giá trị"
3540 #: builtin/clone.c:101
3541 msgid "set config inside the new repository"
3542 msgstr "đặt cấu hình bên trong một kho chứa mới"
3544 #: builtin/clone.c:254
3546 msgid "reference repository '%s' is not a local repository."
3547 msgstr "kho tham chiếu “%s” không phải là một kho nội bộ."
3549 #: builtin/clone.c:317
3551 msgid "failed to create directory '%s'"
3552 msgstr "tạo thư mục \"%s\" gặp lỗi"
3554 #: builtin/clone.c:319 builtin/diff.c:77
3556 msgid "failed to stat '%s'"
3557 msgstr "gặp lỗi stat (lấy trạng thái về) “%s”"
3559 #: builtin/clone.c:321
3561 msgid "%s exists and is not a directory"
3562 msgstr "%s tồn tại nhưng không phải là một thư mục"
3564 #: builtin/clone.c:335
3566 msgid "failed to stat %s\n"
3567 msgstr "lỗi stat (lấy trạng thái về) %s\n"
3569 #: builtin/clone.c:357
3571 msgid "failed to create link '%s'"
3572 msgstr "gặp lỗi khi tạo được liên kết mềm %s"
3574 #: builtin/clone.c:361
3576 msgid "failed to copy file to '%s'"
3577 msgstr "gặp lỗi khi chép tập tin tới “%s”"
3579 #: builtin/clone.c:384
3582 msgstr "hoàn tất.\n"
3584 #: builtin/clone.c:397
3586 "Clone succeeded, but checkout failed.\n"
3587 "You can inspect what was checked out with 'git status'\n"
3588 "and retry the checkout with 'git checkout -f HEAD'\n"
3590 "Việc nhân bản thành công, nhưng checkout gặp lỗi.\n"
3591 "Bạn kiểm tra kỹ xem cái gì được lấy ra bằng lệnh “git status”\n"
3592 "và thử checkout với lệnh “git checkout -f HEAD”\n"
3594 #: builtin/clone.c:476
3596 msgid "Could not find remote branch %s to clone."
3597 msgstr "Không tìm thấy nhánh máy chủ %s để nhân bản (clone)."
3599 #: builtin/clone.c:550
3600 msgid "remote did not send all necessary objects"
3601 msgstr "máy chủ đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết"
3603 #: builtin/clone.c:610
3604 msgid "remote HEAD refers to nonexistent ref, unable to checkout.\n"
3605 msgstr "refers HEAD máy chủ chỉ đến ref không tồn tại, không thể checkout.\n"
3607 #: builtin/clone.c:641
3608 msgid "unable to checkout working tree"
3609 msgstr "không thể lấy ra (checkout) cây làm việc"
3611 #: builtin/clone.c:749
3612 msgid "Too many arguments."
3613 msgstr "Có quá nhiều đối số."
3615 #: builtin/clone.c:753
3616 msgid "You must specify a repository to clone."
3617 msgstr "Bạn phải chỉ định một kho để mà nhân bản (clone)."
3619 #: builtin/clone.c:764
3621 msgid "--bare and --origin %s options are incompatible."
3622 msgstr "tùy chọn --bare và --origin %s xung khắc nhau."
3624 #: builtin/clone.c:767
3625 msgid "--bare and --separate-git-dir are incompatible."
3626 msgstr "tùy chọn --bare và --separate-git-dir xung khắc nhau."
3628 #: builtin/clone.c:780
3630 msgid "repository '%s' does not exist"
3631 msgstr "kho chứa “%s” chưa tồn tại"
3633 #: builtin/clone.c:785
3634 msgid "--depth is ignored in local clones; use file:// instead."
3635 msgstr "--depth bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay thế."
3637 #: builtin/clone.c:795
3639 msgid "destination path '%s' already exists and is not an empty directory."
3640 msgstr "đường dẫn đích “%s” đã có từ trước và không phải là một thư mục rỗng."
3642 #: builtin/clone.c:805
3644 msgid "working tree '%s' already exists."
3645 msgstr "cây làm việc “%s” đã sẵn tồn tại rồi."
3647 #: builtin/clone.c:818 builtin/clone.c:830
3649 msgid "could not create leading directories of '%s'"
3650 msgstr "không thể tạo các thư mục dẫn đầu của “%s”"
3652 #: builtin/clone.c:821
3654 msgid "could not create work tree dir '%s'."
3655 msgstr "không thể tạo cây thư mục làm việc dir “%s”."
3657 #: builtin/clone.c:840
3659 msgid "Cloning into bare repository '%s'...\n"
3660 msgstr "Đang nhân bản thành kho chứa bare “%s”...\n"
3662 #: builtin/clone.c:842
3664 msgid "Cloning into '%s'...\n"
3665 msgstr "Đang nhân bản thành “%s”...\n"
3667 #: builtin/clone.c:877
3669 msgid "Don't know how to clone %s"
3670 msgstr "Không biết làm cách nào để nhân bản (clone) %s"
3672 #: builtin/clone.c:926
3674 msgid "Remote branch %s not found in upstream %s"
3675 msgstr "Nhánh máy chủ %s không tìm thấy trong thượng nguồn (upstream) %s"
3677 #: builtin/clone.c:933
3678 msgid "You appear to have cloned an empty repository."
3679 msgstr "Bạn hình như là đã nhân bản một kho trống rỗng."
3681 #: builtin/column.c:9
3682 msgid "git column [options]"
3683 msgstr "git column [các-tùy-chọn]"
3685 #: builtin/column.c:26
3686 msgid "lookup config vars"
3687 msgstr "tìm kiếm biến cấu hình"
3689 #: builtin/column.c:27 builtin/column.c:28
3690 msgid "layout to use"
3691 msgstr "bố cục để dùng"
3693 #: builtin/column.c:29
3694 msgid "Maximum width"
3695 msgstr "Độ rộng tối đa"
3697 #: builtin/column.c:30
3698 msgid "Padding space on left border"
3699 msgstr "Chèn thêm khoảng trống vào bờ bên trái"
3701 #: builtin/column.c:31
3702 msgid "Padding space on right border"
3703 msgstr "Chèn thêm khoảng trắng vào tiếp giáp bên phải"
3705 #: builtin/column.c:32
3706 msgid "Padding space between columns"
3707 msgstr "Chèn thêm khoảng trắng giữa các cột"
3709 #: builtin/column.c:51
3710 msgid "--command must be the first argument"
3711 msgstr "--command phải là đối số đầu tiên"
3713 #: builtin/commit.c:34
3714 msgid "git commit [options] [--] <pathspec>..."
3715 msgstr "git commit [các-tùy-chọn] [--] <pathspec>..."
3717 #: builtin/commit.c:39
3718 msgid "git status [options] [--] <pathspec>..."
3719 msgstr "git status [các-tùy-chọn] [--] <pathspec>..."
3721 #: builtin/commit.c:44
3723 "Your name and email address were configured automatically based\n"
3724 "on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n"
3725 "You can suppress this message by setting them explicitly:\n"
3727 " git config --global user.name \"Your Name\"\n"
3728 " git config --global user.email you@example.com\n"
3730 "After doing this, you may fix the identity used for this commit with:\n"
3732 " git commit --amend --reset-author\n"
3734 "Tên và địa chỉ thư điện tử của bạn được cấu hình một cách tự động trên cơ "
3736 "tài khoản và địa chỉ máy chủ của bạn. Xin hãy kiểm tra xem chúng có chính "
3738 "Bạn có thể chặn những thông báo kiểu này bằng cách cài đặt các thông tin "
3739 "trên một cách rõ ràng:\n"
3741 " git config --global user.name \"Tên của bạn\"\n"
3742 " git config --global user.email you@example.com\n"
3744 "Sau khi thực hiện xong, bạn có thể sửa chữa định danh được sử dụng cho lần "
3745 "chuyển giao (commit) này với lệnh:\n"
3747 " git commit --amend --reset-author\n"
3749 #: builtin/commit.c:56
3751 "You asked to amend the most recent commit, but doing so would make\n"
3752 "it empty. You can repeat your command with --allow-empty, or you can\n"
3753 "remove the commit entirely with \"git reset HEAD^\".\n"
3755 "Bạn đã yêu cầu amend (tu bổ) phần lớn các lần chuyển giao (commit) gần đây, "
3756 "nhưng làm như thế\n"
3757 "có thể làm cho nó trở nên trống rỗng. Bạn có thể lặp lại lệnh của mình bằng "
3759 "hoặc là bạn gỡ bỏ các lần chuyển giao một cách hoàn toàn bằng lệnh:\n"
3760 "\"git reset HEAD^\".\n"
3762 #: builtin/commit.c:61
3764 "The previous cherry-pick is now empty, possibly due to conflict resolution.\n"
3765 "If you wish to commit it anyway, use:\n"
3767 " git commit --allow-empty\n"
3769 "Otherwise, please use 'git reset'\n"
3771 "Lần cherry-pick trước hiện nay trống rỗng, có lẽ là bởi vì sự phân giải xung "
3773 "Nếu bạn muốn chuyển giao nó cho dù thế nào đi nữa, sử dụng:\n"
3775 " git commit --allow-empty\n"
3777 "Nếu không, hãy thử dùng “git reset”\n"
3779 #: builtin/commit.c:260
3780 msgid "failed to unpack HEAD tree object"
3781 msgstr "gặp lỗi khi tháo dỡ HEAD đối tượng cây"
3783 #: builtin/commit.c:302
3784 msgid "unable to create temporary index"
3785 msgstr "không thể tạo bảng mục lục tạm thời"
3787 #: builtin/commit.c:308
3788 msgid "interactive add failed"
3789 msgstr "việc thêm tương tác gặp lỗi"
3791 #: builtin/commit.c:341 builtin/commit.c:362 builtin/commit.c:412
3792 msgid "unable to write new_index file"
3793 msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới (new_index)"
3795 #: builtin/commit.c:393
3796 msgid "cannot do a partial commit during a merge."
3798 "không thể thực hiện việc chuyển giao (commit) cục bộ trong khi đang được hòa "
3801 #: builtin/commit.c:395
3802 msgid "cannot do a partial commit during a cherry-pick."
3804 "không thể thực hiện việc chuyển giao (commit) bộ phận trong khi đang cherry-"
3807 #: builtin/commit.c:405
3808 msgid "cannot read the index"
3809 msgstr "không đọc được bảng mục lục"
3811 #: builtin/commit.c:425
3812 msgid "unable to write temporary index file"
3813 msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục tạm thời"
3815 #: builtin/commit.c:513 builtin/commit.c:519
3817 msgid "invalid commit: %s"
3818 msgstr "lần chuyển giao (commit) không hợp lệ: %s"
3820 #: builtin/commit.c:542
3821 msgid "malformed --author parameter"
3822 msgstr "đối số --author bị dị hình"
3824 #: builtin/commit.c:562
3826 msgid "Malformed ident string: '%s'"
3827 msgstr "Chuỗi thụt lề đầu dòng dị hình: “%s”"
3829 #: builtin/commit.c:600 builtin/commit.c:633 builtin/commit.c:956
3831 msgid "could not lookup commit %s"
3832 msgstr "không thể tìm kiếm commit (lần chuyển giao) %s"
3834 #: builtin/commit.c:612 builtin/shortlog.c:270
3836 msgid "(reading log message from standard input)\n"
3837 msgstr "(đang đọc thông điệp nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn)\n"
3839 #: builtin/commit.c:614
3840 msgid "could not read log from standard input"
3841 msgstr "không thể đọc nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn"
3843 #: builtin/commit.c:618
3845 msgid "could not read log file '%s'"
3846 msgstr "không đọc được tệp nhật ký “%s”"
3848 #: builtin/commit.c:624
3849 msgid "commit has empty message"
3850 msgstr "lần chuyển giao (commit) có ghi chú trống rỗng"
3852 #: builtin/commit.c:640
3853 msgid "could not read MERGE_MSG"
3854 msgstr "không thể đọc MERGE_MSG"
3856 #: builtin/commit.c:644
3857 msgid "could not read SQUASH_MSG"
3858 msgstr "không thể đọc SQUASH_MSG"
3860 #: builtin/commit.c:648
3862 msgid "could not read '%s'"
3863 msgstr "Không thể đọc “%s”."
3865 #: builtin/commit.c:709
3866 msgid "could not write commit template"
3867 msgstr "không thể ghi mẫu commit"
3869 #: builtin/commit.c:720
3873 "It looks like you may be committing a merge.\n"
3874 "If this is not correct, please remove the file\n"
3879 "Nó trông giống với việc bạn đang chuyển giao một lần hòa trộn.\n"
3880 "Nếu không phải vậy, xin hãy gỡ bỏ tập tin\n"
3884 #: builtin/commit.c:725
3888 "It looks like you may be committing a cherry-pick.\n"
3889 "If this is not correct, please remove the file\n"
3894 "Nó trông giống với việc bạn đang chuyển giao một lần cherry-pick.\n"
3895 "Nếu không phải vậy, xin hãy gỡ bỏ tập tin\n"
3899 #: builtin/commit.c:737
3902 "Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
3903 "with '%c' will be ignored, and an empty message aborts the commit.\n"
3905 "Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những dòng "
3907 "bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua, nếu phần chú thích rỗng sẽ hủy bỏ lần "
3908 "chuyển giao (commit).\n"
3910 #: builtin/commit.c:742
3913 "Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
3914 "with '%c' will be kept; you may remove them yourself if you want to.\n"
3915 "An empty message aborts the commit.\n"
3917 "Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những dòng "
3919 "bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua; bạn có thể xóa chúng đi nếu muốn thế.\n"
3920 "Phần chú thích này nếu trống rỗng sẽ hủy bỏ lần chuyển giao (commit).\n"
3922 #: builtin/commit.c:755
3924 msgid "%sAuthor: %s"
3925 msgstr "%sTác giả: %s"
3927 #: builtin/commit.c:762
3929 msgid "%sCommitter: %s"
3930 msgstr "%sNgười chuyển giao (commit): %s"
3932 #: builtin/commit.c:782
3933 msgid "Cannot read index"
3934 msgstr "không đọc được bảng mục lục"
3936 #: builtin/commit.c:819
3937 msgid "Error building trees"
3938 msgstr "Gặp lỗi khi xây dựng cây"
3940 #: builtin/commit.c:834 builtin/tag.c:359
3942 msgid "Please supply the message using either -m or -F option.\n"
3943 msgstr "Xin hãy áp dụng thông điệp sử dụng hoặc là tùy chọn -m hoặc là -F.\n"
3945 #: builtin/commit.c:931
3947 msgid "No existing author found with '%s'"
3948 msgstr "Không tìm thấy tác giả có sẵn với “%s”"
3950 #: builtin/commit.c:946 builtin/commit.c:1140
3952 msgid "Invalid untracked files mode '%s'"
3953 msgstr "Chế độ cho các tập tin không bị theo vết không hợp lệ “%s”"
3955 #: builtin/commit.c:976
3956 msgid "Using both --reset-author and --author does not make sense"
3957 msgstr "Sử dụng cả hai tùy chọn --reset-author và --author không hợp lý"
3959 #: builtin/commit.c:987
3960 msgid "You have nothing to amend."
3961 msgstr "Không có gì để amend (tu bổ) cả."
3963 #: builtin/commit.c:990
3964 msgid "You are in the middle of a merge -- cannot amend."
3966 "Bạn đang ở giữa của quá trình hòa trộn -- không thể thực hiện amend (tu bổ)."
3968 #: builtin/commit.c:992
3969 msgid "You are in the middle of a cherry-pick -- cannot amend."
3971 "Bạn đang ở giữa của quá trình cherry-pick -- không thể thực hiện amend (tu "
3974 #: builtin/commit.c:995
3975 msgid "Options --squash and --fixup cannot be used together"
3976 msgstr "Các tùy chọn --squash và --fixup không thể sử dụng cùng với nhau"
3978 #: builtin/commit.c:1005
3979 msgid "Only one of -c/-C/-F/--fixup can be used."
3980 msgstr "Chỉ một tùy chọn trong số -c/-C/-F/--fixup được sử dụng"
3982 #: builtin/commit.c:1007
3983 msgid "Option -m cannot be combined with -c/-C/-F/--fixup."
3984 msgstr "Tùy chọn -m không thể được tổ hợp cùng với -c/-C/-F/--fixup."
3986 #: builtin/commit.c:1015
3987 msgid "--reset-author can be used only with -C, -c or --amend."
3989 "--reset-author chỉ có thể được sử dụng với tùy chọn -C, -c hay --amend."
3991 #: builtin/commit.c:1032
3992 msgid "Only one of --include/--only/--all/--interactive/--patch can be used."
3994 "Chỉ một trong các tùy chọn --include/--only/--all/--interactive/--patch được "
3997 #: builtin/commit.c:1034
3998 msgid "No paths with --include/--only does not make sense."
3999 msgstr "Không đường dẫn với các tùy chọn --include/--only không hợp lý."
4001 #: builtin/commit.c:1036
4002 msgid "Clever... amending the last one with dirty index."
4003 msgstr "Giỏi... tu bổ cái cuối với bảng mục lục phi nghĩa."
4005 #: builtin/commit.c:1038
4006 msgid "Explicit paths specified without -i nor -o; assuming --only paths..."
4008 "Những đường dẫn rõ ràng được chỉ ra không có tùy chọn -i cũng không -o; đang "
4009 "giả định --only những-đường-dẫn..."
4011 #: builtin/commit.c:1048 builtin/tag.c:575
4013 msgid "Invalid cleanup mode %s"
4014 msgstr "Chế độ dọn dẹp không hợp lệ %s"
4016 #: builtin/commit.c:1053
4017 msgid "Paths with -a does not make sense."
4018 msgstr "Các đường dẫn với tùy chọn -a không hợp lý."
4020 #: builtin/commit.c:1059 builtin/commit.c:1194
4021 msgid "--long and -z are incompatible"
4022 msgstr "hai tùy chọn -long và -z không tương thích với nhau"
4024 #: builtin/commit.c:1154 builtin/commit.c:1390
4025 msgid "show status concisely"
4026 msgstr "hiển thị trạng thái ở dạng súc tích"
4028 #: builtin/commit.c:1156 builtin/commit.c:1392
4029 msgid "show branch information"
4030 msgstr "hiển thị thông tin nhánh"
4032 #: builtin/commit.c:1158 builtin/commit.c:1394 builtin/push.c:426
4033 msgid "machine-readable output"
4034 msgstr "kết xuất dạng máy-có-thể-đọc"
4036 #: builtin/commit.c:1161 builtin/commit.c:1396
4037 msgid "show status in long format (default)"
4038 msgstr "hiển thị trạng thái ở định dạng dài (mặc định)"
4040 #: builtin/commit.c:1164 builtin/commit.c:1399
4041 msgid "terminate entries with NUL"
4042 msgstr "chấm dứt các mục bằng NUL"
4044 #: builtin/commit.c:1166 builtin/commit.c:1402 builtin/fast-export.c:659
4045 #: builtin/fast-export.c:662 builtin/tag.c:459
4049 #: builtin/commit.c:1167 builtin/commit.c:1402
4050 msgid "show untracked files, optional modes: all, normal, no. (Default: all)"
4052 "hiển thị các tập tin chưa được theo dõi dấu vết, các chế độ tùy chọn: all, "
4053 "normal, no. (Mặc định: all)"
4055 #: builtin/commit.c:1170
4056 msgid "show ignored files"
4057 msgstr "hiển thị các tập tin ẩn"
4059 #: builtin/commit.c:1171 parse-options.h:151
4063 #: builtin/commit.c:1172
4065 "ignore changes to submodules, optional when: all, dirty, untracked. "
4068 "bỏ qua các thay đổi trong mô-đun con, tùy chọn khi: all, dirty, untracked. "
4071 #: builtin/commit.c:1174
4072 msgid "list untracked files in columns"
4073 msgstr "hiển thị danh sách các tập-tin chưa được theo dõi trong các cột"
4075 #: builtin/commit.c:1248
4076 msgid "couldn't look up newly created commit"
4077 msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao (commit) mới hơn đã được tạo"
4079 #: builtin/commit.c:1250
4080 msgid "could not parse newly created commit"
4082 "không thể phân tích cú pháp của đối tượng chuyển giao mới hơn đã được tạo"
4084 #: builtin/commit.c:1291
4085 msgid "detached HEAD"
4086 msgstr "đã rời khỏi HEAD"
4088 #: builtin/commit.c:1293
4089 msgid " (root-commit)"
4090 msgstr " (root-commit)"
4092 #: builtin/commit.c:1360
4093 msgid "suppress summary after successful commit"
4094 msgstr "không hiển thị tổng kết sau khi chuyển giao thành công"
4096 #: builtin/commit.c:1361
4097 msgid "show diff in commit message template"
4098 msgstr "hiển thị sự khác biệt trong mẫu tin nhắn chuyển giao"
4100 #: builtin/commit.c:1363
4101 msgid "Commit message options"
4102 msgstr "Các tùy chọn ghi chú commit"
4104 #: builtin/commit.c:1364 builtin/tag.c:457
4105 msgid "read message from file"
4106 msgstr "đọc chú thích từ tập tin"
4108 #: builtin/commit.c:1365
4112 #: builtin/commit.c:1365
4113 msgid "override author for commit"
4114 msgstr "ghi đè tác giả cho commit"
4116 #: builtin/commit.c:1366 builtin/gc.c:178
4120 #: builtin/commit.c:1366
4121 msgid "override date for commit"
4122 msgstr "ghi đè ngày tháng cho commit"
4124 #: builtin/commit.c:1367 builtin/merge.c:208 builtin/notes.c:533
4125 #: builtin/notes.c:690 builtin/tag.c:455
4129 #: builtin/commit.c:1367
4130 msgid "commit message"
4131 msgstr "chú thích của lần commit"
4133 #: builtin/commit.c:1368
4134 msgid "reuse and edit message from specified commit"
4136 "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao (commit) đã cho nhưng có cho sửa chữa"
4138 #: builtin/commit.c:1369
4139 msgid "reuse message from specified commit"
4140 msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao (commit) đã cho"
4142 #: builtin/commit.c:1370
4143 msgid "use autosquash formatted message to fixup specified commit"
4145 "dùng ghi chú có định dạng autosquash để sửa chữa lần chuyển giao đã chỉ ra"
4147 #: builtin/commit.c:1371
4148 msgid "use autosquash formatted message to squash specified commit"
4150 "dùng lời nhắn có định dạng tự động nén để nén lại các lần chuyển giao đã chỉ "
4153 #: builtin/commit.c:1372
4154 msgid "the commit is authored by me now (used with -C/-c/--amend)"
4156 "lần chuyển giao nhận tôi là tác giả (được dùng với tùy chọn -C/-c/--amend)"
4158 #: builtin/commit.c:1373 builtin/log.c:1113 builtin/revert.c:109
4159 msgid "add Signed-off-by:"
4160 msgstr "thêm dòng Signed-off-by:"
4162 #: builtin/commit.c:1374
4163 msgid "use specified template file"
4164 msgstr "sử dụng tập tin mẫu đã cho"
4166 #: builtin/commit.c:1375
4167 msgid "force edit of commit"
4168 msgstr "ép buộc sửa lần commit"
4170 #: builtin/commit.c:1376
4174 #: builtin/commit.c:1376 builtin/tag.c:460
4175 msgid "how to strip spaces and #comments from message"
4176 msgstr "làm thế nào để cắt bỏ khoảng trắng và #ghichú từ mẩu tin nhắn"
4178 #: builtin/commit.c:1377
4179 msgid "include status in commit message template"
4180 msgstr "bao gồm các trạng thái ghi mẫu ghi chú chuyển giao (commit)"
4182 #: builtin/commit.c:1378 builtin/merge.c:215 builtin/tag.c:461
4186 #: builtin/commit.c:1379 builtin/merge.c:216
4187 msgid "GPG sign commit"
4188 msgstr "ký lần commit dùng GPG"
4190 #. end commit message options
4191 #: builtin/commit.c:1382
4192 msgid "Commit contents options"
4193 msgstr "Các tùy nội dung ghi chú commit"
4195 #: builtin/commit.c:1383
4196 msgid "commit all changed files"
4197 msgstr "chuyển giao tất cả các tập tin có thay đổi"
4199 #: builtin/commit.c:1384
4200 msgid "add specified files to index for commit"
4201 msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục để chuyển giao (commit)"
4203 #: builtin/commit.c:1385
4204 msgid "interactively add files"
4205 msgstr "thêm các tập-tin bằng tương tác"
4207 #: builtin/commit.c:1386
4208 msgid "interactively add changes"
4209 msgstr "thêm các thay đổi bằng tương tác"
4211 #: builtin/commit.c:1387
4212 msgid "commit only specified files"
4213 msgstr "chỉ chuyển giao các tập tin đã chỉ ra"
4215 #: builtin/commit.c:1388
4216 msgid "bypass pre-commit hook"
4217 msgstr "vòng qua móc (hook) pre-commit"
4219 #: builtin/commit.c:1389
4220 msgid "show what would be committed"
4221 msgstr "hiển thị xem cái gì có thể được chuyển giao"
4223 #: builtin/commit.c:1400
4224 msgid "amend previous commit"
4225 msgstr "tu bổ (amend) lần commit trước"
4227 #: builtin/commit.c:1401
4228 msgid "bypass post-rewrite hook"
4229 msgstr "vòng qua móc (hook) post-rewrite"
4231 #: builtin/commit.c:1406
4232 msgid "ok to record an empty change"
4233 msgstr "ok để ghi lại một thay đổi trống rỗng"
4235 #: builtin/commit.c:1409
4236 msgid "ok to record a change with an empty message"
4237 msgstr "ok để ghi các thay đổi với lời nhắn trống rỗng"
4239 #: builtin/commit.c:1441
4240 msgid "could not parse HEAD commit"
4241 msgstr "không thể phân tích commit (lần chuyển giao) HEAD"
4243 #: builtin/commit.c:1479 builtin/merge.c:510
4245 msgid "could not open '%s' for reading"
4246 msgstr "không thể mở “%s” để đọc"
4248 #: builtin/commit.c:1486
4250 msgid "Corrupt MERGE_HEAD file (%s)"
4251 msgstr "Tập tin MERGE_HEAD sai hỏng (%s)"
4253 #: builtin/commit.c:1493
4254 msgid "could not read MERGE_MODE"
4255 msgstr "không thể đọc MERGE_MODE"
4257 #: builtin/commit.c:1512
4259 msgid "could not read commit message: %s"
4260 msgstr "không thể đọc thông điệp (message) commit (lần chuyển giao): %s"
4262 #: builtin/commit.c:1526
4264 msgid "Aborting commit; you did not edit the message.\n"
4266 "Đang bỏ qua việc chuyển giao (commit); bạn đã không biên soạn thông điệp "
4269 #: builtin/commit.c:1531
4271 msgid "Aborting commit due to empty commit message.\n"
4273 "Đang bỏ qua lần chuyển giao (commit) bởi vì thông điệp của nó trống rỗng.\n"
4275 #: builtin/commit.c:1546 builtin/merge.c:847 builtin/merge.c:872
4276 msgid "failed to write commit object"
4277 msgstr "gặp lỗi khi ghi đối tượng chuyển giao (commit)"
4279 #: builtin/commit.c:1567
4280 msgid "cannot lock HEAD ref"
4281 msgstr "không thể khóa HEAD ref (tham chiếu)"
4283 #: builtin/commit.c:1571
4284 msgid "cannot update HEAD ref"
4285 msgstr "không thể cập nhật ref (tham chiếu) HEAD"
4287 #: builtin/commit.c:1582
4289 "Repository has been updated, but unable to write\n"
4290 "new_index file. Check that disk is not full or quota is\n"
4291 "not exceeded, and then \"git reset HEAD\" to recover."
4293 "Kho chứa đã hoàn tất việc cập nhật, nhưng không thể ghi vào\n"
4294 "tập tin new_index (bảng mục lục mới). Hãy kiểm tra xem đĩa có bị đầy quá\n"
4295 "hay quota (hạn nghạch đĩa cứng) bị vượt quá, và sau đó \"git reset HEAD\" để "
4298 #: builtin/config.c:7
4299 msgid "git config [options]"
4300 msgstr "git config [các-tùy-chọn]"
4302 #: builtin/config.c:51
4303 msgid "Config file location"
4304 msgstr "Vị trí tập tin cấu hình"
4306 #: builtin/config.c:52
4307 msgid "use global config file"
4308 msgstr "đặt tập tin cấu hình cần toàn cục"
4310 #: builtin/config.c:53
4311 msgid "use system config file"
4312 msgstr "sử dụng tập tin cấu hình hệ thống"
4314 #: builtin/config.c:54
4315 msgid "use repository config file"
4316 msgstr "dùng tập tin cấu hình của kho"
4318 #: builtin/config.c:55
4319 msgid "use given config file"
4320 msgstr "sử dụng tập tin cấu hình đã cho"
4322 #: builtin/config.c:56
4326 #: builtin/config.c:57
4327 msgid "get value: name [value-regex]"
4328 msgstr "lấy giá-trị: tên [value-regex]"
4330 #: builtin/config.c:58
4331 msgid "get all values: key [value-regex]"
4332 msgstr "lấy tất cả giá-trị: khóa [value-regex]"
4334 #: builtin/config.c:59
4335 msgid "get values for regexp: name-regex [value-regex]"
4336 msgstr "lấy giá trị cho regexp: name-regex [value-regex]"
4338 #: builtin/config.c:60
4339 msgid "replace all matching variables: name value [value_regex]"
4340 msgstr "thay thế tất cả các biến khớp mẫu: tên giá-trị [value_regex]"
4342 #: builtin/config.c:61
4343 msgid "add a new variable: name value"
4344 msgstr "thêm biến mới: tên giá-trị"
4346 #: builtin/config.c:62
4347 msgid "remove a variable: name [value-regex]"
4348 msgstr "gỡ bỏ biến: tên [value-regex]"
4350 #: builtin/config.c:63
4351 msgid "remove all matches: name [value-regex]"
4352 msgstr "gỡ bỏ mọi cái khớp: tên [value-regex]"
4354 #: builtin/config.c:64
4355 msgid "rename section: old-name new-name"
4356 msgstr "đổi tên chương: tên-cũ tên-mới"
4358 #: builtin/config.c:65
4359 msgid "remove a section: name"
4360 msgstr "gỡ bỏ chương: tên"
4362 #: builtin/config.c:66
4364 msgstr "liệt kê tất"
4366 #: builtin/config.c:67
4367 msgid "open an editor"
4368 msgstr "mở một trình biên soạn"
4370 #: builtin/config.c:68 builtin/config.c:69
4374 #: builtin/config.c:68
4375 msgid "find the color configured: [default]"
4376 msgstr "tìm cấu hình màu sắc: [mặc định]"
4378 #: builtin/config.c:69
4379 msgid "find the color setting: [stdout-is-tty]"
4380 msgstr "tìm các cài đặt về màu sắc: [stdout-là-tty]"
4382 #: builtin/config.c:70
4386 #: builtin/config.c:71
4387 msgid "value is \"true\" or \"false\""
4388 msgstr "giá trị là \"true\" hoặc \"false\""
4390 #: builtin/config.c:72
4391 msgid "value is decimal number"
4392 msgstr "giá trị ở dạng số thập phân"
4394 #: builtin/config.c:73
4395 msgid "value is --bool or --int"
4396 msgstr "giá trị là --bool hoặc --int"
4398 #: builtin/config.c:74
4399 msgid "value is a path (file or directory name)"
4400 msgstr "giá trị là đường dẫn (tên tập tin hay thư mục)"
4402 #: builtin/config.c:75
4406 #: builtin/config.c:76
4407 msgid "terminate values with NUL byte"
4408 msgstr "chấm dứt giá trị với byte NUL"
4410 #: builtin/config.c:77
4411 msgid "respect include directives on lookup"
4412 msgstr "tôn trọng kể cà các hướng trong tìm kiếm"
4414 #: builtin/count-objects.c:82
4415 msgid "git count-objects [-v] [-H | --human-readable]"
4416 msgstr "git count-objects [-v] [-H | --human-readable]"
4418 #: builtin/count-objects.c:97
4419 msgid "print sizes in human readable format"
4420 msgstr "hiển thị kích cỡ theo định dạng dành cho người đọc"
4422 #: builtin/describe.c:15
4423 msgid "git describe [options] <committish>*"
4424 msgstr "git describe [các-tùy-chọn] <committish>*"
4426 #: builtin/describe.c:16
4427 msgid "git describe [options] --dirty"
4428 msgstr "git describe [các-tùy-chọn] --dirty"
4430 #: builtin/describe.c:233
4432 msgid "annotated tag %s not available"
4433 msgstr "thẻ đã được ghi chú %s không sẵn để dùng"
4435 #: builtin/describe.c:237
4437 msgid "annotated tag %s has no embedded name"
4438 msgstr "thẻ được chú giải %s không có tên nhúng"
4440 #: builtin/describe.c:239
4442 msgid "tag '%s' is really '%s' here"
4443 msgstr "thẻ “%s” đã thực sự ở đây “%s” rồi"
4445 #: builtin/describe.c:266
4447 msgid "Not a valid object name %s"
4448 msgstr "Không phải tên đối tượng %s hợp lệ"
4450 #: builtin/describe.c:269
4452 msgid "%s is not a valid '%s' object"
4453 msgstr "%s không phải là một đối tượng “%s” hợp lệ"
4455 #: builtin/describe.c:286
4457 msgid "no tag exactly matches '%s'"
4458 msgstr "không có thẻ nào khớp chính xác với “%s”"
4460 #: builtin/describe.c:288
4462 msgid "searching to describe %s\n"
4463 msgstr "Đang tìm kiếm để mô tả %s\n"
4465 #: builtin/describe.c:328
4467 msgid "finished search at %s\n"
4468 msgstr "việc tìm kiếm đã kết thúc tại %s\n"
4470 #: builtin/describe.c:352
4473 "No annotated tags can describe '%s'.\n"
4474 "However, there were unannotated tags: try --tags."
4476 "Không có thẻ được chú giải nào được mô tả là “%s”.\n"
4477 "Tuy nhiên, ở đây có những thẻ không được chú giải: hãy thử --tags."
4479 #: builtin/describe.c:356
4482 "No tags can describe '%s'.\n"
4483 "Try --always, or create some tags."
4485 "Không có thẻ (tag) có thể mô tả “%s”.\n"
4486 "Hãy thử --always, hoặt tạo một số thẻ."
4488 #: builtin/describe.c:377
4490 msgid "traversed %lu commits\n"
4491 msgstr "đã xuyên %lu qua lần chuyển giao (commit)\n"
4493 #: builtin/describe.c:380
4496 "more than %i tags found; listed %i most recent\n"
4497 "gave up search at %s\n"
4499 "tìm thấy nhiều hơn %i thẻ (tag); đã liệt kê %i gần đây nhất\n"
4500 "bỏ đi tìm kiếm tại %s\n"
4502 #: builtin/describe.c:402
4503 msgid "find the tag that comes after the commit"
4504 msgstr "tìm các thẻ mà nó đến trước lần chuyển giao"
4506 #: builtin/describe.c:403
4507 msgid "debug search strategy on stderr"
4508 msgstr "chiến lược tìm kiếm trên đầu ra lỗi chuẩn stderr"
4510 #: builtin/describe.c:404
4512 msgstr "dùng ref bất kỳ"
4514 #: builtin/describe.c:405
4515 msgid "use any tag, even unannotated"
4516 msgstr "dùng thẻ bất kỳ, cả khi “unannotated”"
4518 #: builtin/describe.c:406
4519 msgid "always use long format"
4520 msgstr "luôn dùng định dạng dài"
4522 #: builtin/describe.c:409
4523 msgid "only output exact matches"
4524 msgstr "chỉ xuất những gì khớp chính xác"
4526 #: builtin/describe.c:411
4527 msgid "consider <n> most recent tags (default: 10)"
4528 msgstr "coi như <n> thẻ gần đây nhất (mặc định: 10)"
4530 #: builtin/describe.c:413
4531 msgid "only consider tags matching <pattern>"
4532 msgstr "chỉ cân nhắc đến những thẻ khớp với <mẫu>"
4534 #: builtin/describe.c:415 builtin/name-rev.c:238
4535 msgid "show abbreviated commit object as fallback"
4536 msgstr "hiển thị đối tượng chuyển giao vắn tắt như là fallback"
4538 #: builtin/describe.c:416
4542 #: builtin/describe.c:417
4543 msgid "append <mark> on dirty working tree (default: \"-dirty\")"
4544 msgstr "thêm <dấu> trên cây thư mục làm việc bẩn (mặc định \"-dirty\")"
4546 #: builtin/describe.c:435
4547 msgid "--long is incompatible with --abbrev=0"
4548 msgstr "--long là xung khắc với tùy chọn --abbrev=0"
4550 #: builtin/describe.c:461
4551 msgid "No names found, cannot describe anything."
4552 msgstr "Không tìm thấy các tên, không thể mô tả gì cả."
4554 #: builtin/describe.c:481
4555 msgid "--dirty is incompatible with committishes"
4556 msgstr "--dirty là xung khắc với các tùy chọn dành cho chuyển giao (commit)"
4558 #: builtin/diff.c:79
4560 msgid "'%s': not a regular file or symlink"
4561 msgstr "“%s”: không phải tập tin bình thường hay liên kết tượng trưng"
4563 #: builtin/diff.c:228
4565 msgid "invalid option: %s"
4566 msgstr "tùy chọn sai: %s"
4568 #: builtin/diff.c:305
4569 msgid "Not a git repository"
4570 msgstr "Không phải là kho git"
4572 #: builtin/diff.c:348
4574 msgid "invalid object '%s' given."
4575 msgstr "đối tượng đã cho “%s” không hợp lệ."
4577 #: builtin/diff.c:353
4579 msgid "more than %d trees given: '%s'"
4580 msgstr "đã chỉ ra nhiều hơn %d cây (tree): “%s”"
4582 #: builtin/diff.c:363
4584 msgid "more than two blobs given: '%s'"
4585 msgstr "đã cho nhiều hơn hai đối tượng blob: “%s”"
4587 #: builtin/diff.c:371
4589 msgid "unhandled object '%s' given."
4590 msgstr "đã cho đối tượng không thể nắm giữ “%s”."
4592 #: builtin/fast-export.c:22
4593 msgid "git fast-export [rev-list-opts]"
4594 msgstr "git fast-export [rev-list-opts]"
4596 #: builtin/fast-export.c:658
4597 msgid "show progress after <n> objects"
4598 msgstr "hiển thị tiến triển sau <n> đối tượng"
4600 #: builtin/fast-export.c:660
4601 msgid "select handling of signed tags"
4602 msgstr "chọn điều khiển của thẻ đã ký"
4604 #: builtin/fast-export.c:663
4605 msgid "select handling of tags that tag filtered objects"
4606 msgstr "chọn sự xử lý của các thẻ, cái mà đánh thẻ các đối tượng được lọc ra"
4608 #: builtin/fast-export.c:666
4609 msgid "Dump marks to this file"
4610 msgstr "Đổ các đánh dấu này vào tập-tin"
4612 #: builtin/fast-export.c:668
4613 msgid "Import marks from this file"
4614 msgstr "nhập vào đánh dấu từ tập tin này"
4616 #: builtin/fast-export.c:670
4617 msgid "Fake a tagger when tags lack one"
4618 msgstr "Làm giả một cái thẻ khi thẻ bị thiếu một cái"
4620 #: builtin/fast-export.c:672
4621 msgid "Output full tree for each commit"
4622 msgstr "Xuất ra toàn bộ cây cho mỗi lần chuyển giao"
4624 #: builtin/fast-export.c:674
4625 msgid "Use the done feature to terminate the stream"
4626 msgstr "Sử dụng tính năng done để chấm dứt luồng dữ liệu"
4628 #: builtin/fast-export.c:675
4629 msgid "Skip output of blob data"
4630 msgstr "Bỏ qua kết xuất của dữ liệu blob"
4632 #: builtin/fetch.c:20
4633 msgid "git fetch [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
4634 msgstr "git fetch [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>...]]"
4636 #: builtin/fetch.c:21
4637 msgid "git fetch [<options>] <group>"
4638 msgstr "git fetch [<các-tùy-chọn>] [<nhóm>"
4640 #: builtin/fetch.c:22
4641 msgid "git fetch --multiple [<options>] [(<repository> | <group>)...]"
4642 msgstr "git fetch --multiple [<các-tùy-chọn>] [(<kho> | <nhóm>)...]"
4644 #: builtin/fetch.c:23
4645 msgid "git fetch --all [<options>]"
4646 msgstr "git fetch --all [<các-tùy-chọn>]"
4648 #: builtin/fetch.c:60
4649 msgid "fetch from all remotes"
4650 msgstr "fetch từ tất cả các máy chủ"
4652 #: builtin/fetch.c:62
4653 msgid "append to .git/FETCH_HEAD instead of overwriting"
4654 msgstr "nối thêm vào .git/FETCH_HEAD thay vì ghi đè lên nó"
4656 #: builtin/fetch.c:64
4657 msgid "path to upload pack on remote end"
4658 msgstr "đường dẫn đến gói (pack) tải lên trên máy chủ cuối"
4660 #: builtin/fetch.c:65
4661 msgid "force overwrite of local branch"
4662 msgstr "ép buộc ghi đè lên nhánh nội bộ"
4664 #: builtin/fetch.c:67
4665 msgid "fetch from multiple remotes"
4666 msgstr "fetch từ nhiều máy chủ cùng lúc"
4668 #: builtin/fetch.c:69
4669 msgid "fetch all tags and associated objects"
4670 msgstr "lấy (fetch) tất cả các thẻ cùng với các đối tượng liên quan đến nó"
4672 #: builtin/fetch.c:71
4673 msgid "do not fetch all tags (--no-tags)"
4674 msgstr "không lấy (fetch) tất cả các thẻ (--no-tags)"
4676 #: builtin/fetch.c:73
4677 msgid "prune remote-tracking branches no longer on remote"
4679 "cắt cụt (prune) các nhánh “remote-tracking” không còn tồn tại trên máy chủ "
4682 #: builtin/fetch.c:74
4686 #: builtin/fetch.c:75
4687 msgid "control recursive fetching of submodules"
4688 msgstr "điều khiển việc lấy về (fetch) đệ quy trong các mô-đun-con"
4690 #: builtin/fetch.c:79
4691 msgid "keep downloaded pack"
4692 msgstr "giữ các gói đã tải về"
4694 #: builtin/fetch.c:81
4695 msgid "allow updating of HEAD ref"
4696 msgstr "cho phép cập nhật ref (tham chiếu) HEAD"
4698 #: builtin/fetch.c:84
4699 msgid "deepen history of shallow clone"
4700 msgstr "làm sâu hơn lịch sử của bản sao"
4702 #: builtin/fetch.c:86
4703 msgid "convert to a complete repository"
4704 msgstr "chuyển đổi hoàn toàn sang kho git"
4706 #: builtin/fetch.c:88 builtin/log.c:1130
4710 #: builtin/fetch.c:89
4711 msgid "prepend this to submodule path output"
4712 msgstr "soạn sẵn cái này cho kết xuất đường dẫn mô-đun-con"
4714 #: builtin/fetch.c:92
4715 msgid "default mode for recursion"
4716 msgstr "chế độ mặc định cho đệ qui"
4718 #: builtin/fetch.c:204
4719 msgid "Couldn't find remote ref HEAD"
4720 msgstr "Không thể tìm thấy máy chủ cho tham chiếu HEAD"
4722 #: builtin/fetch.c:257
4724 msgid "object %s not found"
4725 msgstr "Không tìm thấy đối tượng %s"
4727 #: builtin/fetch.c:262
4728 msgid "[up to date]"
4729 msgstr "[đã cập nhật]"
4731 #: builtin/fetch.c:276
4733 msgid "! %-*s %-*s -> %s (can't fetch in current branch)"
4734 msgstr "! %-*s %-*s -> %s (không thể fetch (lấy) về nhánh hiện hành)"
4736 #: builtin/fetch.c:277 builtin/fetch.c:363
4738 msgstr "[Bị từ chối]"
4740 #: builtin/fetch.c:288
4741 msgid "[tag update]"
4742 msgstr "[cập nhật thẻ]"
4744 #: builtin/fetch.c:290 builtin/fetch.c:325 builtin/fetch.c:343
4745 msgid " (unable to update local ref)"
4746 msgstr " (không thể cập nhật tham chiếu (ref) nội bộ)"
4748 #: builtin/fetch.c:308
4752 #: builtin/fetch.c:311
4753 msgid "[new branch]"
4754 msgstr "[nhánh mới]"
4756 #: builtin/fetch.c:314
4758 msgstr "[ref (tham chiếu) mới]"
4760 #: builtin/fetch.c:359
4761 msgid "unable to update local ref"
4762 msgstr "không thể cập nhật tham chiếu (ref) nội bộ"
4764 #: builtin/fetch.c:359
4765 msgid "forced update"
4766 msgstr "cưỡng bức cập nhật"
4768 #: builtin/fetch.c:365
4769 msgid "(non-fast-forward)"
4770 msgstr "(non-fast-forward)"
4772 #: builtin/fetch.c:396 builtin/fetch.c:688
4774 msgid "cannot open %s: %s\n"
4775 msgstr "không thể mở %s: %s\n"
4777 #: builtin/fetch.c:405
4779 msgid "%s did not send all necessary objects\n"
4780 msgstr "%s đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết\n"
4782 #: builtin/fetch.c:491
4787 #: builtin/fetch.c:502
4790 "some local refs could not be updated; try running\n"
4791 " 'git remote prune %s' to remove any old, conflicting branches"
4793 "một số tham chiếu (refs) nội bộ không thể được cập nhật; hãy thử chạy\n"
4794 " “git remote prune %s” để bỏ đi những nhánh cũ, hay bị xung đột"
4796 #: builtin/fetch.c:552
4798 msgid " (%s will become dangling)"
4799 msgstr " (%s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý))"
4801 #: builtin/fetch.c:553
4803 msgid " (%s has become dangling)"
4804 msgstr " (%s đã trở thành không đầu (không được quản lý))"
4806 #: builtin/fetch.c:560
4810 #: builtin/fetch.c:561 builtin/remote.c:1055
4814 #: builtin/fetch.c:678
4816 msgid "Refusing to fetch into current branch %s of non-bare repository"
4818 "Từ chối việc lấy (fetch) vào trong nhánh hiện tại %s của một kho chứa không "
4819 "phải kho trần (bare)"
4821 #: builtin/fetch.c:712
4823 msgid "Don't know how to fetch from %s"
4824 msgstr "Không biết làm cách nào để lấy về (fetch) từ %s"
4826 #: builtin/fetch.c:789
4828 msgid "Option \"%s\" value \"%s\" is not valid for %s"
4829 msgstr "Tùy chọn \"%s\" có giá trị \"%s\" là không hợp lệ cho %s"
4831 #: builtin/fetch.c:792
4833 msgid "Option \"%s\" is ignored for %s\n"
4834 msgstr "Tùy chọn \"%s\" bị bỏ qua với %s\n"
4836 #: builtin/fetch.c:894
4838 msgid "Fetching %s\n"
4839 msgstr "Đang lấy (fetch) %s\n"
4841 #: builtin/fetch.c:896 builtin/remote.c:100
4843 msgid "Could not fetch %s"
4844 msgstr "không thể fetch (lấy) %s"
4846 #: builtin/fetch.c:915
4848 "No remote repository specified. Please, specify either a URL or a\n"
4849 "remote name from which new revisions should be fetched."
4851 "Chưa chỉ ra kho chứa máy chủ. Xin hãy chỉ định hoặc là URL hoặc\n"
4852 "tên máy chủ từ cái mà những điểm xét duyệt mới có thể được fetch (lấy về)."
4854 #: builtin/fetch.c:935
4855 msgid "You need to specify a tag name."
4856 msgstr "Bạn phải định rõ tên thẻ."
4858 #: builtin/fetch.c:981
4859 msgid "--depth and --unshallow cannot be used together"
4860 msgstr "tùy chọn --depth và --unshallow không thể sử dụng cùng với nhau"
4862 #: builtin/fetch.c:983
4863 msgid "--unshallow on a complete repository does not make sense"
4864 msgstr "--unshallow trên kho hoàn chỉnh là không hợp lý"
4866 #: builtin/fetch.c:1002
4867 msgid "fetch --all does not take a repository argument"
4868 msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không lấy đối số kho chứa"
4870 #: builtin/fetch.c:1004
4871 msgid "fetch --all does not make sense with refspecs"
4872 msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không hợp lý với refspecs"
4874 #: builtin/fetch.c:1015
4876 msgid "No such remote or remote group: %s"
4877 msgstr "không có nhóm máy chủ hay máy chủ như thế: %s"
4879 #: builtin/fetch.c:1023
4880 msgid "Fetching a group and specifying refspecs does not make sense"
4881 msgstr "Việc lấy về cả một nhóm và chỉ định refspecs không hợp lý"
4883 #: builtin/fmt-merge-msg.c:13
4884 msgid "git fmt-merge-msg [-m <message>] [--log[=<n>]|--no-log] [--file <file>]"
4886 "git fmt-merge-msg [-m <thông điệp>] [--log[=<n>]|--no-log] [--file <tập-tin>]"
4888 #: builtin/fmt-merge-msg.c:663 builtin/fmt-merge-msg.c:666 builtin/grep.c:701
4889 #: builtin/merge.c:188 builtin/show-branch.c:655 builtin/show-ref.c:175
4890 #: builtin/tag.c:446 parse-options.h:133 parse-options.h:239
4894 #: builtin/fmt-merge-msg.c:664
4895 msgid "populate log with at most <n> entries from shortlog"
4896 msgstr "gắn nhật ký với ít nhất <n> mục từ lệnh “shortlog”"
4898 #: builtin/fmt-merge-msg.c:667
4899 msgid "alias for --log (deprecated)"
4900 msgstr "bí danh cho --log (không được dùng)"
4902 #: builtin/fmt-merge-msg.c:670
4906 #: builtin/fmt-merge-msg.c:671
4907 msgid "use <text> as start of message"
4908 msgstr "dùng <văn bản thường> để bắt đầu ghi chú"
4910 #: builtin/fmt-merge-msg.c:672
4911 msgid "file to read from"
4912 msgstr "tập tin để đọc dữ liệu từ đó"
4914 #: builtin/for-each-ref.c:979
4915 msgid "git for-each-ref [options] [<pattern>]"
4916 msgstr "git for-each-ref [các-tùy-chọn] [<mẫu>]"
4918 #: builtin/for-each-ref.c:994
4919 msgid "quote placeholders suitably for shells"
4920 msgstr "trích dẫn để phù hợp cho hệ vỏ (shell)"
4922 #: builtin/for-each-ref.c:996
4923 msgid "quote placeholders suitably for perl"
4924 msgstr "trích dẫn để phù hợp cho perl"
4926 #: builtin/for-each-ref.c:998
4927 msgid "quote placeholders suitably for python"
4928 msgstr "trích dẫn để phù hợp cho python"
4930 #: builtin/for-each-ref.c:1000
4931 msgid "quote placeholders suitably for tcl"
4932 msgstr "trích dẫn để phù hợp cho tcl"
4934 #: builtin/for-each-ref.c:1003
4935 msgid "show only <n> matched refs"
4936 msgstr "hiển thị chỉ <n> tham chiếu khớp"
4938 #: builtin/for-each-ref.c:1004
4942 #: builtin/for-each-ref.c:1004
4943 msgid "format to use for the output"
4944 msgstr "định dạng sẽ dùng cho đầu ra"
4946 #: builtin/for-each-ref.c:1005
4950 #: builtin/for-each-ref.c:1006
4951 msgid "field name to sort on"
4952 msgstr "tên trường cần sắp xếp"
4954 #: builtin/fsck.c:608
4955 msgid "git fsck [options] [<object>...]"
4956 msgstr "git fsck [các-tùy-chọn] [<đối-tượng>...]"
4958 #: builtin/fsck.c:614
4959 msgid "show unreachable objects"
4960 msgstr "hiển thị các đối tượng không thể đọc được"
4962 #: builtin/fsck.c:615
4963 msgid "show dangling objects"
4964 msgstr "hiển thị các đối tượng không được quản lý"
4966 #: builtin/fsck.c:616
4968 msgstr "báo cáo các thẻ"
4970 #: builtin/fsck.c:617
4971 msgid "report root nodes"
4972 msgstr "báo cáo node gốc"
4974 #: builtin/fsck.c:618
4975 msgid "make index objects head nodes"
4976 msgstr "tạo “ index objects head nodes”"
4978 #: builtin/fsck.c:619
4979 msgid "make reflogs head nodes (default)"
4980 msgstr "tạo reflogs head nodes (mặc định)"
4982 #: builtin/fsck.c:620
4983 msgid "also consider packs and alternate objects"
4984 msgstr "cũng cân nhắc đến các đối tượng gói và thay thế"
4986 #: builtin/fsck.c:621
4987 msgid "enable more strict checking"
4988 msgstr "cho phép kiểm tra hạn chế hơn"
4990 #: builtin/fsck.c:623
4991 msgid "write dangling objects in .git/lost-found"
4992 msgstr "ghi các đối tượng không được quản lý trong .git/lost-found"
4994 #: builtin/fsck.c:624 builtin/prune.c:134
4995 msgid "show progress"
4996 msgstr "hiển thị quá trình"
4999 msgid "git gc [options]"
5000 msgstr "git gc [các-tùy-chọn]"
5004 msgid "Invalid %s: '%s'"
5005 msgstr "%s không hợp lệ: “%s”"
5009 msgid "insanely long object directory %.*s"
5010 msgstr "thư mục đối tượng dài một cách điên rồ %.*s"
5013 msgid "prune unreferenced objects"
5014 msgstr "xóa bỏ các đối tượng không được tham chiếu"
5017 msgid "be more thorough (increased runtime)"
5018 msgstr "cẩn thận hơn nữa (tăng thời gian chạy)"
5021 msgid "enable auto-gc mode"
5022 msgstr "bật chế độ auto-gc"
5027 "Auto packing the repository for optimum performance. You may also\n"
5028 "run \"git gc\" manually. See \"git help gc\" for more information.\n"
5030 "Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n"
5031 "chạy lệnh \"git gc\" một cách thủ công. Hãy xem \"git help gc\" để biết thêm "
5036 "There are too many unreachable loose objects; run 'git prune' to remove them."
5038 "Có quá nhiều đối tượng tự do không được dùng đến; hãy chạy lệnh “git prune” "
5039 "để xóa bỏ chúng đi."
5041 #: builtin/grep.c:22
5042 msgid "git grep [options] [-e] <pattern> [<rev>...] [[--] <path>...]"
5043 msgstr "git grep [các-tùy-chọn] [-e] <mẫu> [<rev>...] [[--] <đường-dẫn>...]"
5045 #: builtin/grep.c:217
5047 msgid "grep: failed to create thread: %s"
5048 msgstr "grep: gặp lỗi tạo tuyến (thread): %s"
5050 #: builtin/grep.c:365
5052 msgid "Failed to chdir: %s"
5053 msgstr "Gặp lỗi với lệnh chdir: %s"
5055 #: builtin/grep.c:443 builtin/grep.c:478
5057 msgid "unable to read tree (%s)"
5058 msgstr "không thể đọc cây (%s)"
5060 #: builtin/grep.c:493
5062 msgid "unable to grep from object of type %s"
5063 msgstr "không thể thực hiện lệnh grep (lọc tìm) từ đối tượng thuộc kiểu %s"
5065 #: builtin/grep.c:551
5067 msgid "switch `%c' expects a numerical value"
5068 msgstr "chuyển đến “%c” cần một giá trị bằng số"
5070 #: builtin/grep.c:568
5072 msgid "cannot open '%s'"
5073 msgstr "không mở được “%s”"
5075 #: builtin/grep.c:643
5076 msgid "search in index instead of in the work tree"
5077 msgstr "tìm trong bảng mục lục thay vì trong cây làm việc"
5079 #: builtin/grep.c:645
5080 msgid "find in contents not managed by git"
5081 msgstr "tìm trong nội dung không được quản lý bởi git"
5083 #: builtin/grep.c:647
5084 msgid "search in both tracked and untracked files"
5085 msgstr "tìm kiếm các tập tin được và chưa được theo dõi dấu vết"
5087 #: builtin/grep.c:649
5088 msgid "search also in ignored files"
5089 msgstr "tìm cả trong các tập tin đã bị lờ đi"
5091 #: builtin/grep.c:652
5092 msgid "show non-matching lines"
5093 msgstr "hiển thị những dòng không khớp với mẫu"
5095 #: builtin/grep.c:654
5096 msgid "case insensitive matching"
5097 msgstr "phân biệt chữ hoa/thường"
5099 #: builtin/grep.c:656
5100 msgid "match patterns only at word boundaries"
5101 msgstr "chỉ khớp mẫu tại đường ranh giới từ"
5103 #: builtin/grep.c:658
5104 msgid "process binary files as text"
5105 msgstr "xử lý tập tin nhị phân như là dạng văn bản thường"
5107 #: builtin/grep.c:660
5108 msgid "don't match patterns in binary files"
5109 msgstr "không khớp mẫu trong các tập tin nhị phân"
5111 #: builtin/grep.c:663
5112 msgid "descend at most <depth> levels"
5113 msgstr "giảm xuống ít nhất mức <sâu>"
5115 #: builtin/grep.c:667
5116 msgid "use extended POSIX regular expressions"
5117 msgstr "dùng biểu thức chính qui POSIX có mở rộng"
5119 #: builtin/grep.c:670
5120 msgid "use basic POSIX regular expressions (default)"
5121 msgstr "sử dụng biểu thức chính quy kiểu POSIX (mặc định)"
5123 #: builtin/grep.c:673
5124 msgid "interpret patterns as fixed strings"
5125 msgstr "diễn dịch các mẫu như là chuỗi cố định"
5127 #: builtin/grep.c:676
5128 msgid "use Perl-compatible regular expressions"
5129 msgstr "sử dụng biểu thức chính quy tương thích Perl"
5131 #: builtin/grep.c:679
5132 msgid "show line numbers"
5133 msgstr "hiển thị số của dòng"
5135 #: builtin/grep.c:680
5136 msgid "don't show filenames"
5137 msgstr "không hiển thị tên tập tin"
5139 #: builtin/grep.c:681
5140 msgid "show filenames"
5141 msgstr "hiển thị các tên tập tin"
5143 #: builtin/grep.c:683
5144 msgid "show filenames relative to top directory"
5145 msgstr "hiển thị tên tập tin tương đối với thư mục đỉnh (top)"
5147 #: builtin/grep.c:685
5148 msgid "show only filenames instead of matching lines"
5149 msgstr "chỉ hiển thị tên tập tin thay vì những dòng khớp với mẫu"
5151 #: builtin/grep.c:687
5152 msgid "synonym for --files-with-matches"
5153 msgstr "đồng nghĩa với --files-with-matches"
5155 #: builtin/grep.c:690
5156 msgid "show only the names of files without match"
5157 msgstr "chỉ hiển thị tên cho những tập tin không khớp với mẫu"
5159 #: builtin/grep.c:692
5160 msgid "print NUL after filenames"
5161 msgstr "thêm NUL vào sau tên tập tin"
5163 #: builtin/grep.c:694
5164 msgid "show the number of matches instead of matching lines"
5165 msgstr "hiển thị số lượng khớp thay vì những dòng khớp với mẫu"
5167 #: builtin/grep.c:695
5168 msgid "highlight matches"
5169 msgstr "tô sáng cái khớp"
5171 #: builtin/grep.c:697
5172 msgid "print empty line between matches from different files"
5173 msgstr "hiển thị dòng trống giữa các lần khớp từ các tập tin khác biệt"
5175 #: builtin/grep.c:699
5176 msgid "show filename only once above matches from same file"
5178 "hiển thị tên tập tin một lần phía trên các lần khớp từ cùng một tập tin"
5180 #: builtin/grep.c:702
5181 msgid "show <n> context lines before and after matches"
5182 msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung phía trước và sau các lần khớp"
5184 #: builtin/grep.c:705
5185 msgid "show <n> context lines before matches"
5186 msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung trước khớp"
5188 #: builtin/grep.c:707
5189 msgid "show <n> context lines after matches"
5190 msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung sau khớp"
5192 #: builtin/grep.c:708
5193 msgid "shortcut for -C NUM"
5194 msgstr "Dạng tắt cho -C SỐ"
5196 #: builtin/grep.c:711
5197 msgid "show a line with the function name before matches"
5198 msgstr "hiển thị dòng vói tên hàm trước các lần khớp"
5200 #: builtin/grep.c:713
5201 msgid "show the surrounding function"
5202 msgstr "hiển thị hàm bao quanh"
5204 #: builtin/grep.c:716
5205 msgid "read patterns from file"
5206 msgstr "đọc mẫu từ tập-tin"
5208 #: builtin/grep.c:718
5209 msgid "match <pattern>"
5210 msgstr "match <mẫu>"
5212 #: builtin/grep.c:720
5213 msgid "combine patterns specified with -e"
5214 msgstr "tổ hợp mẫu được chỉ ra với tùy chọn -e"
5216 #: builtin/grep.c:732
5217 msgid "indicate hit with exit status without output"
5218 msgstr "đưa ra gợi ý với trạng thái thoát mà không có kết xuất"
5220 #: builtin/grep.c:734
5221 msgid "show only matches from files that match all patterns"
5222 msgstr "chỉ hiển thị những cái khớp từ tập tin mà nó khớp toàn bộ các mẫu"
5224 #: builtin/grep.c:736
5225 msgid "show parse tree for grep expression"
5226 msgstr "hiển thị cây phân tích cú pháp cho biểu thức “grep” (tìm kiếm)"
5228 #: builtin/grep.c:740
5232 #: builtin/grep.c:740
5233 msgid "show matching files in the pager"
5234 msgstr "hiển thị các tập tin khớp trong trang giấy"
5236 #: builtin/grep.c:743
5237 msgid "allow calling of grep(1) (ignored by this build)"
5238 msgstr "cho phép gọi grep(1) (bị bỏ qua bởi lần dịch này)"
5240 #: builtin/grep.c:744 builtin/show-ref.c:184
5242 msgstr "hiển thị cách dùng"
5244 #: builtin/grep.c:811
5245 msgid "no pattern given."
5246 msgstr "chưa chỉ ra mẫu."
5248 #: builtin/grep.c:866
5249 msgid "--open-files-in-pager only works on the worktree"
5250 msgstr "--open-files-in-pager chỉ làm việc trên cây-làm-việc"
5252 #: builtin/grep.c:889
5253 msgid "--cached or --untracked cannot be used with --no-index."
5254 msgstr "--cached hay --untracked không được sử dụng với --no-index."
5256 #: builtin/grep.c:894
5257 msgid "--no-index or --untracked cannot be used with revs."
5259 "--no-index hay --untracked không được sử dụng cùng với các tùy chọn liên "
5262 #: builtin/grep.c:897
5263 msgid "--[no-]exclude-standard cannot be used for tracked contents."
5264 msgstr "--[no-]exclude-standard không thể sử dụng cho nội dung lưu dấu vết."
5266 #: builtin/grep.c:905
5267 msgid "both --cached and trees are given."
5268 msgstr "cả hai --cached và các cây phải được chỉ ra."
5270 #: builtin/hash-object.c:60
5272 "git hash-object [-t <type>] [-w] [--path=<file>|--no-filters] [--stdin] [--] "
5275 "git hash-object [-t <kiểu>] [-w] [--path=<tập-tin>|--no-filters] [--stdin] "
5278 #: builtin/hash-object.c:61
5279 msgid "git hash-object --stdin-paths < <list-of-paths>"
5280 msgstr "git hash-object --stdin-paths < <danh-sách-đường-dẫn>"
5282 #: builtin/hash-object.c:72
5286 #: builtin/hash-object.c:72
5288 msgstr "kiểu đối tượng"
5290 #: builtin/hash-object.c:73
5291 msgid "write the object into the object database"
5292 msgstr "ghi đối tượng vào dữ liệu đối tượng"
5294 #: builtin/hash-object.c:74
5295 msgid "read the object from stdin"
5296 msgstr "đọc đối tượng từ đầu vào tiêu chuẩn stdin"
5298 #: builtin/hash-object.c:76
5299 msgid "store file as is without filters"
5300 msgstr "lưu các tập tin mà nó không có các bộ lọc"
5302 #: builtin/hash-object.c:77
5303 msgid "process file as it were from this path"
5304 msgstr "xử lý tập tin như là nó đang ở thư mục này"
5306 #: builtin/help.c:43
5307 msgid "print all available commands"
5308 msgstr "hiển thị danh sách các câu lệnh người dùng có thể sử dụng"
5310 #: builtin/help.c:44
5311 msgid "print list of useful guides"
5312 msgstr "hiển thị danh sách các hướng dẫn hữu dụng"
5314 #: builtin/help.c:45
5315 msgid "show man page"
5316 msgstr "hiển thị trang man"
5318 #: builtin/help.c:46
5319 msgid "show manual in web browser"
5320 msgstr "hiển thị hướng dẫn sử dụng trong trình duyệt web"
5322 #: builtin/help.c:48
5323 msgid "show info page"
5324 msgstr "hiện trang info"
5326 #: builtin/help.c:54
5327 msgid "git help [--all] [--guides] [--man|--web|--info] [command]"
5328 msgstr "git help [--all] [--guides] [--man|--web|--info] [lệnh]"
5330 #: builtin/help.c:66
5332 msgid "unrecognized help format '%s'"
5333 msgstr "không nhận ra định dạng trợ giúp “%s”"
5335 #: builtin/help.c:94
5336 msgid "Failed to start emacsclient."
5337 msgstr "Lỗi khởi chạy emacsclient."
5339 #: builtin/help.c:107
5340 msgid "Failed to parse emacsclient version."
5341 msgstr "Gặp lỗi khi phân tích phiên bản emacsclient."
5343 #: builtin/help.c:115
5345 msgid "emacsclient version '%d' too old (< 22)."
5346 msgstr "phiên bản của emacsclient “%d” quá cũ (< 22)."
5348 #: builtin/help.c:133 builtin/help.c:161 builtin/help.c:170 builtin/help.c:178
5350 msgid "failed to exec '%s': %s"
5351 msgstr "gặp lỗi khi thực thi “%s”: %s"
5353 #: builtin/help.c:218
5356 "'%s': path for unsupported man viewer.\n"
5357 "Please consider using 'man.<tool>.cmd' instead."
5359 "“%s”: đường dẫn không hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n"
5360 "Hãy cân nhắc đến việc sử dụng “man.<tool>.cmd” để thay thế."
5362 #: builtin/help.c:230
5365 "'%s': cmd for supported man viewer.\n"
5366 "Please consider using 'man.<tool>.path' instead."
5368 "“%s”: cmd (lệnh) hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n"
5369 "Hãy cân nhắc đến việc sử dụng “man.<tool>.path” để thay thế."
5371 #: builtin/help.c:351
5373 msgid "'%s': unknown man viewer."
5374 msgstr "“%s”: không rõ chương trình xem man."
5376 #: builtin/help.c:368
5377 msgid "no man viewer handled the request"
5378 msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng manpage tiếp hợp với yêu cầu"
5380 #: builtin/help.c:376
5381 msgid "no info viewer handled the request"
5382 msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng info tiếp hợp với yêu cầu"
5384 #: builtin/help.c:422
5385 msgid "Defining attributes per path"
5386 msgstr "Định nghĩa các thuộc tính cho mỗi đường dẫn"
5388 #: builtin/help.c:423
5389 msgid "A Git glossary"
5390 msgstr "Thuật ngữ chuyên môn Git"
5392 #: builtin/help.c:424
5393 msgid "Specifies intentionally untracked files to ignore"
5394 msgstr "Chỉ định các tập tin chưa theo dõi dấu vết bị bỏ qua một cách cố ý"
5396 #: builtin/help.c:425
5397 msgid "Defining submodule properties"
5398 msgstr "Định nghĩa thuộc tính mô-đun-con"
5400 #: builtin/help.c:426
5401 msgid "Specifying revisions and ranges for Git"
5402 msgstr "Chỉ định điểm xét duyệt và vùng cho Git"
5404 #: builtin/help.c:427
5405 msgid "A tutorial introduction to Git (for version 1.5.1 or newer)"
5406 msgstr "Hướng dẫn cách dùng Git ở mức cơ bản (dành cho bản 1.5.1 hay mới hơn)"
5408 #: builtin/help.c:428
5409 msgid "An overview of recommended workflows with Git"
5410 msgstr "Tổng quan về luồng công việc khuyến nghị nên dùng với Git."
5412 #: builtin/help.c:440
5413 msgid "The common Git guides are:\n"
5414 msgstr "Các chỉ dẫn chung về cách dùng Git là:\n"
5416 #: builtin/help.c:462 builtin/help.c:478
5419 msgstr "cách sử dụng: %s%s"
5421 #: builtin/help.c:494
5423 msgid "`git %s' is aliased to `%s'"
5424 msgstr "“git %s” được đặt bí danh thành “%s”"
5426 #: builtin/index-pack.c:182
5428 msgid "object type mismatch at %s"
5429 msgstr "kiểu đối tượng không khớp tại %s"
5431 #: builtin/index-pack.c:202
5432 msgid "object of unexpected type"
5433 msgstr "đối tượng của kiểu không mong đợi"
5435 #: builtin/index-pack.c:239
5437 msgid "cannot fill %d byte"
5438 msgid_plural "cannot fill %d bytes"
5439 msgstr[0] "không thể điền vào %d byte"
5440 msgstr[1] "không thể điền vào %d byte"
5442 #: builtin/index-pack.c:249
5444 msgstr "vừa đúng lúc EOF"
5446 #: builtin/index-pack.c:250
5447 msgid "read error on input"
5448 msgstr "lỗi đọc ở đầu vào"
5450 #: builtin/index-pack.c:262
5451 msgid "used more bytes than were available"
5452 msgstr "sử dụng nhiều hơn số lượng byte mà nó sẵn có"
5454 #: builtin/index-pack.c:269
5455 msgid "pack too large for current definition of off_t"
5456 msgstr "pack quá lớn so với định nghĩa hiện tại của kiểu off_t"
5458 #: builtin/index-pack.c:285
5460 msgid "unable to create '%s'"
5461 msgstr "không thể tạo “%s”"
5463 #: builtin/index-pack.c:290
5465 msgid "cannot open packfile '%s'"
5466 msgstr "không thể mở packfile “%s”"
5468 #: builtin/index-pack.c:304
5469 msgid "pack signature mismatch"
5470 msgstr "chữ ký cho pack không khớp"
5472 #: builtin/index-pack.c:306
5474 msgid "pack version %<PRIu32> unsupported"
5475 msgstr "không hỗ trợ phiên bản pack %<PRIu32>"
5477 #: builtin/index-pack.c:324
5479 msgid "pack has bad object at offset %lu: %s"
5480 msgstr "pack có đối tượng sai khoảng bù (offset) %lu: %s"
5482 #: builtin/index-pack.c:446
5484 msgid "inflate returned %d"
5485 msgstr "xả nén trả về %d"
5487 #: builtin/index-pack.c:495
5488 msgid "offset value overflow for delta base object"
5489 msgstr "tràn giá trị khoảng bù cho đối tượng delta cơ sở"
5491 #: builtin/index-pack.c:503
5492 msgid "delta base offset is out of bound"
5493 msgstr "khoảng bù cơ sở cho delta nằm ngoài phạm vi"
5495 #: builtin/index-pack.c:511
5497 msgid "unknown object type %d"
5498 msgstr "không hiểu kiểu đối tượng %d"
5500 #: builtin/index-pack.c:542
5501 msgid "cannot pread pack file"
5502 msgstr "không thể chạy hàm pread cho tập tin pack"
5504 #: builtin/index-pack.c:544
5506 msgid "premature end of pack file, %lu byte missing"
5507 msgid_plural "premature end of pack file, %lu bytes missing"
5508 msgstr[0] "tập tin pack bị kết thúc sớm, %lu byte bị thiếu"
5509 msgstr[1] "tập tin pack bị kết thúc sớm, %lu byte bị thiếu"
5511 #: builtin/index-pack.c:570
5512 msgid "serious inflate inconsistency"
5513 msgstr "sự mâu thuẫn xả nén nghiêm trọng"
5515 #: builtin/index-pack.c:661 builtin/index-pack.c:667 builtin/index-pack.c:690
5516 #: builtin/index-pack.c:724 builtin/index-pack.c:733
5518 msgid "SHA1 COLLISION FOUND WITH %s !"
5519 msgstr "SỰ VA CHẠM SHA1 ĐÃ XẢY RA VỚI %s!"
5521 #: builtin/index-pack.c:664 builtin/pack-objects.c:170
5522 #: builtin/pack-objects.c:262
5524 msgid "unable to read %s"
5525 msgstr "không thể đọc %s"
5527 #: builtin/index-pack.c:730
5529 msgid "cannot read existing object %s"
5530 msgstr "không thể đọc đối tượng đã tồn tại %s"
5532 #: builtin/index-pack.c:744
5534 msgid "invalid blob object %s"
5535 msgstr "đối tượng blob không hợp lệ %s"
5537 #: builtin/index-pack.c:759
5540 msgstr "%s không hợp lệ"
5542 #: builtin/index-pack.c:761
5543 msgid "Error in object"
5544 msgstr "Lỗi trong đối tượng"
5546 #: builtin/index-pack.c:763
5548 msgid "Not all child objects of %s are reachable"
5549 msgstr "Không phải tất cả các đối tượng con của %s là có thể với tới được"
5551 #: builtin/index-pack.c:833 builtin/index-pack.c:863
5552 msgid "failed to apply delta"
5553 msgstr "gặp lỗi khi áp dụng delta"
5555 #: builtin/index-pack.c:1004
5556 msgid "Receiving objects"
5557 msgstr "Đang nhận về các đối tượng"
5559 #: builtin/index-pack.c:1004
5560 msgid "Indexing objects"
5561 msgstr "Các đối tượng bảng mục lục"
5563 #: builtin/index-pack.c:1030
5564 msgid "pack is corrupted (SHA1 mismatch)"
5565 msgstr "pack bị sai hỏng (SHA1 không khớp)"
5567 #: builtin/index-pack.c:1035
5568 msgid "cannot fstat packfile"
5569 msgstr "không thể fstat packfile"
5571 #: builtin/index-pack.c:1038
5572 msgid "pack has junk at the end"
5573 msgstr "pack có phần thừa ở cuối"
5575 #: builtin/index-pack.c:1049
5576 msgid "confusion beyond insanity in parse_pack_objects()"
5577 msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ khi chạy hàm parse_pack_objects()"
5579 #: builtin/index-pack.c:1072
5580 msgid "Resolving deltas"
5581 msgstr "Đang phân giải các delta"
5583 #: builtin/index-pack.c:1082
5585 msgid "unable to create thread: %s"
5586 msgstr "không thể tạo tuyến: %s"
5588 #: builtin/index-pack.c:1124
5589 msgid "confusion beyond insanity"
5590 msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ"
5592 #: builtin/index-pack.c:1132
5594 msgid "completed with %d local objects"
5595 msgstr "đầy đủ với %d đối tượng nội bộ"
5597 #: builtin/index-pack.c:1142
5599 msgid "Unexpected tail checksum for %s (disk corruption?)"
5600 msgstr "Tổng kiểm tra tail không như mong đợi cho %s (đĩa hỏng?)"
5602 #: builtin/index-pack.c:1146
5604 msgid "pack has %d unresolved delta"
5605 msgid_plural "pack has %d unresolved deltas"
5606 msgstr[0] "pack có %d delta chưa được giải quyết"
5607 msgstr[1] "pack có %d delta chưa được giải quyết"
5609 #: builtin/index-pack.c:1171
5611 msgid "unable to deflate appended object (%d)"
5612 msgstr "không thể xả đối tượng nối thêm (%d)"
5614 #: builtin/index-pack.c:1250
5616 msgid "local object %s is corrupt"
5617 msgstr "đối tượng nội bộ %s bị hỏng"
5619 #: builtin/index-pack.c:1274
5620 msgid "error while closing pack file"
5621 msgstr "gặp lỗi trong khi đóng tập tin pack"
5623 #: builtin/index-pack.c:1287
5625 msgid "cannot write keep file '%s'"
5626 msgstr "không thể ghi tập tin giữ lại “%s”"
5628 #: builtin/index-pack.c:1295
5630 msgid "cannot close written keep file '%s'"
5631 msgstr "không thể đóng tập tin giữ lại đã được ghi “%s”"
5633 #: builtin/index-pack.c:1308
5634 msgid "cannot store pack file"
5635 msgstr "không thể lưu tập tin pack"
5637 #: builtin/index-pack.c:1319
5638 msgid "cannot store index file"
5639 msgstr "không thể lưu trữ tập tin ghi mục lục"
5641 #: builtin/index-pack.c:1352
5643 msgid "bad pack.indexversion=%<PRIu32>"
5644 msgstr "sai pack.indexversion=%<PRIu32>"
5646 #: builtin/index-pack.c:1358
5648 msgid "invalid number of threads specified (%d)"
5649 msgstr "số tuyến chỉ ra không hợp lệ (%d)"
5651 #: builtin/index-pack.c:1362 builtin/index-pack.c:1535
5653 msgid "no threads support, ignoring %s"
5654 msgstr "không hỗ trợ đa tuyến, bỏ qua %s"
5656 #: builtin/index-pack.c:1420
5658 msgid "Cannot open existing pack file '%s'"
5659 msgstr "Không thể mở tập tin pack đã sẵn có “%s”"
5661 #: builtin/index-pack.c:1422
5663 msgid "Cannot open existing pack idx file for '%s'"
5664 msgstr "Không thể mở tập tin “pack idx” cho “%s”"
5666 #: builtin/index-pack.c:1469
5668 msgid "non delta: %d object"
5669 msgid_plural "non delta: %d objects"
5670 msgstr[0] "không delta: %d đối tượng"
5671 msgstr[1] "không delta: %d đối tượng"
5673 #: builtin/index-pack.c:1476
5675 msgid "chain length = %d: %lu object"
5676 msgid_plural "chain length = %d: %lu objects"
5677 msgstr[0] "chiều dài xích = %d: %lu đối tượng"
5678 msgstr[1] "chiều dài xích = %d: %lu đối tượng"
5680 #: builtin/index-pack.c:1503
5681 msgid "Cannot come back to cwd"
5682 msgstr "Không thể quay lại cwd"
5684 #: builtin/index-pack.c:1547 builtin/index-pack.c:1550
5685 #: builtin/index-pack.c:1562 builtin/index-pack.c:1566
5690 #: builtin/index-pack.c:1580
5691 msgid "--fix-thin cannot be used without --stdin"
5692 msgstr "--fix-thin không thể được dùng mà không có --stdin"
5694 #: builtin/index-pack.c:1584 builtin/index-pack.c:1594
5696 msgid "packfile name '%s' does not end with '.pack'"
5697 msgstr "tên tập tin packfile “%s” không được kết thúc bằng đuôi “.pack”"
5699 #: builtin/index-pack.c:1603
5700 msgid "--verify with no packfile name given"
5701 msgstr "dùng tùy chọn --verify mà không đưa ra tên packfile"
5703 #: builtin/init-db.c:35
5705 msgid "Could not make %s writable by group"
5706 msgstr "Không thể làm %s được ghi bởi nhóm"
5708 #: builtin/init-db.c:62
5710 msgid "insanely long template name %s"
5711 msgstr "tên mẫu dài một cách điên rồ %s"
5713 #: builtin/init-db.c:67
5715 msgid "cannot stat '%s'"
5716 msgstr "không thể lấy trạng thái (stat) về “%s”"
5718 #: builtin/init-db.c:73
5720 msgid "cannot stat template '%s'"
5721 msgstr "không thể stat (lấy trạng thái về) mẫu “%s”"
5723 #: builtin/init-db.c:80
5725 msgid "cannot opendir '%s'"
5726 msgstr "không thể opendir “%s”"
5728 #: builtin/init-db.c:97
5730 msgid "cannot readlink '%s'"
5731 msgstr "không thể readlink “%s”"
5733 #: builtin/init-db.c:99
5735 msgid "insanely long symlink %s"
5736 msgstr "liên kết tượng trưng dài một cách điên rồ %s"
5738 #: builtin/init-db.c:102
5740 msgid "cannot symlink '%s' '%s'"
5741 msgstr "không thể tạo liên kết tượng trưng (symlink) “%s” “%s”"
5743 #: builtin/init-db.c:106
5745 msgid "cannot copy '%s' to '%s'"
5746 msgstr "không thể sao chép %s sang %s"
5748 #: builtin/init-db.c:110
5750 msgid "ignoring template %s"
5751 msgstr "đang lờ đi mẫu %s"
5753 #: builtin/init-db.c:133
5755 msgid "insanely long template path %s"
5756 msgstr "đường dẫn mẫu dài một cách điên rồ %s"
5758 #: builtin/init-db.c:141
5760 msgid "templates not found %s"
5761 msgstr "các mẫu không được tìm thấy %s"
5763 #: builtin/init-db.c:154
5765 msgid "not copying templates of a wrong format version %d from '%s'"
5766 msgstr "không sao chép các mẫu của phiên bản sai định dạng %d từ “%s”"
5768 #: builtin/init-db.c:192
5770 msgid "insane git directory %s"
5771 msgstr "thư mục git điên rồ %s"
5773 #: builtin/init-db.c:323 builtin/init-db.c:326
5775 msgid "%s already exists"
5776 msgstr "%s đã có từ trước rồi"
5778 #: builtin/init-db.c:355
5780 msgid "unable to handle file type %d"
5781 msgstr "không thể nắm (handle) tập tin kiểu %d"
5783 #: builtin/init-db.c:358
5785 msgid "unable to move %s to %s"
5786 msgstr "không di chuyển được %s vào %s"
5788 #: builtin/init-db.c:363
5790 msgid "Could not create git link %s"
5791 msgstr "Không thể tạo liên kết git “%s”"
5794 #. * TRANSLATORS: The first '%s' is either "Reinitialized
5795 #. * existing" or "Initialized empty", the second " shared" or
5796 #. * "", and the last '%s%s' is the verbatim directory name.
5798 #: builtin/init-db.c:420
5800 msgid "%s%s Git repository in %s%s\n"
5801 msgstr "%s%s kho Git trong %s%s\n"
5803 #: builtin/init-db.c:421
5804 msgid "Reinitialized existing"
5805 msgstr "Khởi tạo lại đã sẵn có rồi"
5807 #: builtin/init-db.c:421
5808 msgid "Initialized empty"
5809 msgstr "Khởi tạo trống rỗng"
5811 #: builtin/init-db.c:422
5813 msgstr " đã chia sẻ"
5815 #: builtin/init-db.c:441
5816 msgid "cannot tell cwd"
5817 msgstr "không nói chuyện được với lệnh cwd"
5819 #: builtin/init-db.c:467
5821 "git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<template-directory>] [--shared"
5822 "[=<permissions>]] [directory]"
5824 "git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<thư-mục-tạm>] [--shared[=<các-"
5825 "quyền>]] [thư-mục]"
5827 #: builtin/init-db.c:490
5831 #: builtin/init-db.c:491
5832 msgid "specify that the git repository is to be shared amongst several users"
5833 msgstr "chỉ ra cái mà kho git được chia sẻ giữa nhiều người dùng"
5835 #: builtin/init-db.c:493 builtin/prune-packed.c:77
5839 #: builtin/init-db.c:522 builtin/init-db.c:529
5841 msgid "cannot mkdir %s"
5842 msgstr "không thể mkdir (tạo thư mục): %s"
5844 #: builtin/init-db.c:533
5846 msgid "cannot chdir to %s"
5847 msgstr "không thể chdir (chuyển đổi thư mục) sang %s"
5849 #: builtin/init-db.c:555
5852 "%s (or --work-tree=<directory>) not allowed without specifying %s (or --git-"
5855 "%s (hoặc --work-tree=<thư-mục>) không cho phép không chỉ định %s (hoặc --git-"
5858 #: builtin/init-db.c:579
5859 msgid "Cannot access current working directory"
5860 msgstr "Không thể truy cập thư mục làm việc hiện hành"
5862 #: builtin/init-db.c:586
5864 msgid "Cannot access work tree '%s'"
5865 msgstr "không thể truy cập cây (tree) làm việc “%s”"
5868 msgid "git log [<options>] [<revision range>] [[--] <path>...]\n"
5869 msgstr "git log [<các-tùy-chọn>] [<vùng xem xét>] [[--] <đường-dẫn>...]\n"
5872 msgid " or: git show [options] <object>..."
5873 msgstr " hay: git show [các-tùy-chọn] <đối-tượng>..."
5875 #: builtin/log.c:103
5876 msgid "suppress diff output"
5877 msgstr "chặn mọi kết xuất từ diff"
5879 #: builtin/log.c:104
5881 msgstr "hiển thị mã nguồn"
5883 #: builtin/log.c:105
5884 msgid "Use mail map file"
5885 msgstr "Sử dụng tập tin ánh xạ thư"
5887 #: builtin/log.c:106
5888 msgid "decorate options"
5889 msgstr "các tùy chọn trang trí"
5891 #: builtin/log.c:199
5893 msgid "Final output: %d %s\n"
5894 msgstr "Kết xuất cuối cùng: %d %s\n"
5896 #: builtin/log.c:422 builtin/log.c:514
5898 msgid "Could not read object %s"
5899 msgstr "Không thể đọc đối tượng %s"
5901 #: builtin/log.c:538
5903 msgid "Unknown type: %d"
5904 msgstr "Không nhận ra kiểu: %d"
5906 #: builtin/log.c:638
5907 msgid "format.headers without value"
5908 msgstr "format.headers không có giá trị cụ thể"
5910 #: builtin/log.c:720
5911 msgid "name of output directory is too long"
5912 msgstr "tên của thư mục kết xuất quá dài"
5914 #: builtin/log.c:736
5916 msgid "Cannot open patch file %s"
5917 msgstr "Không thể mở tập tin miếng vá: %s"
5919 #: builtin/log.c:750
5920 msgid "Need exactly one range."
5921 msgstr "Cần chính xác một vùng."
5923 #: builtin/log.c:758
5924 msgid "Not a range."
5925 msgstr "Không phải là một vùng."
5927 #: builtin/log.c:860
5928 msgid "Cover letter needs email format"
5929 msgstr "”Cover letter” cần cho định dạng thư"
5931 #: builtin/log.c:936
5933 msgid "insane in-reply-to: %s"
5934 msgstr "in-reply-to điên rồ: %s"
5936 #: builtin/log.c:964
5937 msgid "git format-patch [options] [<since> | <revision range>]"
5938 msgstr "git format-patch [các-tùy-chọn] [<kể-từ> | <vùng-xem-xét>]"
5940 #: builtin/log.c:1009
5941 msgid "Two output directories?"
5942 msgstr "Hai thư mục kết xuất?"
5944 #: builtin/log.c:1108
5945 msgid "use [PATCH n/m] even with a single patch"
5946 msgstr "dùng [PATCH n/m] ngay cả với miếng vá đơn"
5948 #: builtin/log.c:1111
5949 msgid "use [PATCH] even with multiple patches"
5950 msgstr "dùng [VÁ] ngay cả với các miếng vá phức tạp"
5952 #: builtin/log.c:1115
5953 msgid "print patches to standard out"
5954 msgstr "hiển thị miếng vá ra đầu ra chuẩn"
5956 #: builtin/log.c:1117
5957 msgid "generate a cover letter"
5960 #: builtin/log.c:1119
5961 msgid "use simple number sequence for output file names"
5962 msgstr "sử dụng chỗi dãy số dạng đơn giản cho tên tập-tin xuất ra"
5964 #: builtin/log.c:1120
5968 #: builtin/log.c:1121
5969 msgid "use <sfx> instead of '.patch'"
5970 msgstr "sử dụng <sfx> thay cho “.patch”"
5972 #: builtin/log.c:1123
5973 msgid "start numbering patches at <n> instead of 1"
5974 msgstr "bắt đầu đánh số miếng vá từ <n> thay vì 1"
5976 #: builtin/log.c:1125
5977 msgid "mark the series as Nth re-roll"
5978 msgstr "đánh dấu chuỗi nối tiếp dạng thứ-N re-roll"
5980 #: builtin/log.c:1127
5981 msgid "Use [<prefix>] instead of [PATCH]"
5982 msgstr "Dùng [<tiền-tố>] thay cho [VÁ]"
5984 #: builtin/log.c:1130
5985 msgid "store resulting files in <dir>"
5986 msgstr "lưu các tập tin kết quả trong <t.mục>"
5988 #: builtin/log.c:1133
5989 msgid "don't strip/add [PATCH]"
5990 msgstr "không strip/add [VÁ]"
5992 #: builtin/log.c:1136
5993 msgid "don't output binary diffs"
5994 msgstr "không kết xuất diff (những khác biệt) nhị phân"
5996 #: builtin/log.c:1138
5997 msgid "don't include a patch matching a commit upstream"
5998 msgstr "không bao gồm miếng vá khớp với một lần chuyển giao thượng nguồn"
6000 #: builtin/log.c:1140
6001 msgid "show patch format instead of default (patch + stat)"
6002 msgstr "hiển thị định dạng miếng vá thay vì mặc định (miếng vá + thống kê)"
6004 #: builtin/log.c:1142
6008 #: builtin/log.c:1143
6012 #: builtin/log.c:1144
6013 msgid "add email header"
6014 msgstr "thêm đầu đề thư"
6016 #: builtin/log.c:1145 builtin/log.c:1147
6018 msgstr "thư điện tử"
6020 #: builtin/log.c:1145
6021 msgid "add To: header"
6022 msgstr "thêm To: đầu đề thư"
6024 #: builtin/log.c:1147
6025 msgid "add Cc: header"
6026 msgstr "thêm Cc: đầu đề thư"
6028 #: builtin/log.c:1149
6032 #: builtin/log.c:1150
6033 msgid "make first mail a reply to <message-id>"
6034 msgstr "dùng thư đầu tiên để trả lời <message-id>"
6036 #: builtin/log.c:1151 builtin/log.c:1154
6040 #: builtin/log.c:1152
6041 msgid "attach the patch"
6042 msgstr "đính kèm miếng vá"
6044 #: builtin/log.c:1155
6045 msgid "inline the patch"
6046 msgstr "dùng miếng vá làm nội dung"
6048 #: builtin/log.c:1159
6049 msgid "enable message threading, styles: shallow, deep"
6050 msgstr "cho phép luồng lời nhắn, kiểu: “shallow”, “deep”"
6052 #: builtin/log.c:1161
6056 #: builtin/log.c:1162
6057 msgid "add a signature"
6058 msgstr "thêm chữ ký"
6060 #: builtin/log.c:1164
6061 msgid "don't print the patch filenames"
6062 msgstr "không hiển thị các tên tập tin của miếng vá"
6064 #: builtin/log.c:1248
6065 msgid "-n and -k are mutually exclusive."
6066 msgstr "-n và -k loại từ lẫn nhau."
6068 #: builtin/log.c:1250
6069 msgid "--subject-prefix and -k are mutually exclusive."
6070 msgstr "--subject-prefix và -k xung khắc nhau."
6072 #: builtin/log.c:1258
6073 msgid "--name-only does not make sense"
6074 msgstr "--name-only không hợp lý"
6076 #: builtin/log.c:1260
6077 msgid "--name-status does not make sense"
6078 msgstr "--name-status không hợp lý"
6080 #: builtin/log.c:1262
6081 msgid "--check does not make sense"
6082 msgstr "--check không hợp lý"
6084 #: builtin/log.c:1285
6085 msgid "standard output, or directory, which one?"
6086 msgstr "đầu ra chuẩn, hay thư mục, chọn cái nào?"
6088 #: builtin/log.c:1287
6090 msgid "Could not create directory '%s'"
6091 msgstr "Không thể tạo thư mục “%s”"
6093 #: builtin/log.c:1435
6094 msgid "Failed to create output files"
6095 msgstr "Gặp lỗi khi tạo các tập tin kết xuất"
6097 #: builtin/log.c:1484
6098 msgid "git cherry [-v] [<upstream> [<head> [<limit>]]]"
6099 msgstr "git cherry [-v] [<thượng-nguồn> [<head> [<giới-hạn>]]]"
6101 #: builtin/log.c:1539
6104 "Could not find a tracked remote branch, please specify <upstream> manually.\n"
6106 "Không tìm thấy nhánh mạng bị theo vết, hãy chỉ định <thượng-nguồn> một cách "
6109 #: builtin/log.c:1552 builtin/log.c:1554 builtin/log.c:1566
6111 msgid "Unknown commit %s"
6112 msgstr "Không hiểu lần chuyển giao (commit) %s"
6114 #: builtin/ls-files.c:402
6115 msgid "git ls-files [options] [<file>...]"
6116 msgstr "git ls-files [các-tùy-chọn] [<tập-tin>...]"
6118 #: builtin/ls-files.c:459
6119 msgid "identify the file status with tags"
6120 msgstr "nhận dạng các trạng thái tập tin với thẻ"
6122 #: builtin/ls-files.c:461
6123 msgid "use lowercase letters for 'assume unchanged' files"
6125 "dùng chữ cái viết thường cho các tập tin “assume unchanged” (giả định không "
6128 #: builtin/ls-files.c:463
6129 msgid "show cached files in the output (default)"
6130 msgstr "hiển thị các tập tin được nhớ tạm vào đầu ra (mặc định)"
6132 #: builtin/ls-files.c:465
6133 msgid "show deleted files in the output"
6134 msgstr "hiển thị các tập tin đã xóa trong kết xuất"
6136 #: builtin/ls-files.c:467
6137 msgid "show modified files in the output"
6138 msgstr "hiển thị các tập tin đã bị sửa đổi ra kết xuất"
6140 #: builtin/ls-files.c:469
6141 msgid "show other files in the output"
6142 msgstr "hiển thị các tập tin khác trong kết xuất"
6144 #: builtin/ls-files.c:471
6145 msgid "show ignored files in the output"
6146 msgstr "hiển thị các tập tin bị bỏ qua trong kết xuất"
6148 #: builtin/ls-files.c:474
6149 msgid "show staged contents' object name in the output"
6150 msgstr "hiển thị tên đối tượng của nội dung được lưu trạng thái ở kết xuất"
6152 #: builtin/ls-files.c:476
6153 msgid "show files on the filesystem that need to be removed"
6154 msgstr "hiển thị các tập tin trên hệ thống tập tin mà nó cần được gỡ bỏ"
6156 #: builtin/ls-files.c:478
6157 msgid "show 'other' directories' name only"
6158 msgstr "chỉ hiển thị tên của các thư mục “khác”"
6160 #: builtin/ls-files.c:481
6161 msgid "don't show empty directories"
6162 msgstr "không hiển thị thư mục rỗng"
6164 #: builtin/ls-files.c:484
6165 msgid "show unmerged files in the output"
6166 msgstr "hiển thị các tập tin chưa hòa trộn trong kết xuất"
6168 #: builtin/ls-files.c:486
6169 msgid "show resolve-undo information"
6170 msgstr "hiển thị thông tin resolve-undo"
6172 #: builtin/ls-files.c:488
6173 msgid "skip files matching pattern"
6174 msgstr "bỏ qua những tập tin khớp với một mẫu"
6176 #: builtin/ls-files.c:491
6177 msgid "exclude patterns are read from <file>"
6178 msgstr "mẫu loại trừ được đọc từ <tập tin>"
6180 #: builtin/ls-files.c:494
6181 msgid "read additional per-directory exclude patterns in <file>"
6182 msgstr "đọc thêm các mẫu ngoại trừ mỗi thư mục trong <tập tin>"
6184 #: builtin/ls-files.c:496
6185 msgid "add the standard git exclusions"
6186 msgstr "thêm loại trừ tiêu chuẩn kiểu git"
6188 #: builtin/ls-files.c:499
6189 msgid "make the output relative to the project top directory"
6190 msgstr "làm cho kết xuất liên quan đến thư mục ở mức cao nhất (gốc) của dự án"
6192 #: builtin/ls-files.c:502
6193 msgid "if any <file> is not in the index, treat this as an error"
6194 msgstr "nếu <tập tin> bất kỳ không ở trong bảng mục lục, xử lý nó như một lỗi"
6196 #: builtin/ls-files.c:503
6200 #: builtin/ls-files.c:504
6201 msgid "pretend that paths removed since <tree-ish> are still present"
6203 "giả định rằng các đường dẫn đã bị gỡ bỏ kể từ <tree-ish> nay vẫn hiện diện"
6205 #: builtin/ls-files.c:506
6206 msgid "show debugging data"
6207 msgstr "hiển thị dữ liệu gỡ lỗi"
6209 #: builtin/ls-tree.c:27
6210 msgid "git ls-tree [<options>] <tree-ish> [<path>...]"
6211 msgstr "git ls-tree [<các-tùy-chọn>] <tree-ish> [<đường-dẫn>...]"
6213 #: builtin/ls-tree.c:125
6214 msgid "only show trees"
6215 msgstr "chỉ hiển thị các tree"
6217 #: builtin/ls-tree.c:127
6218 msgid "recurse into subtrees"
6219 msgstr "đệ quy vào các thư mục con"
6221 #: builtin/ls-tree.c:129
6222 msgid "show trees when recursing"
6223 msgstr "hiển thị cây khi đệ quy"
6225 #: builtin/ls-tree.c:132
6226 msgid "terminate entries with NUL byte"
6227 msgstr "chấm dứt mục tin với byte NUL"
6229 #: builtin/ls-tree.c:133
6230 msgid "include object size"
6231 msgstr "gồm cả kích thước đối tượng"
6233 #: builtin/ls-tree.c:135 builtin/ls-tree.c:137
6234 msgid "list only filenames"
6235 msgstr "chỉ liệt kê tên tập tin"
6237 #: builtin/ls-tree.c:140
6238 msgid "use full path names"
6239 msgstr "dùng tên đường dẫn đầy đủ"
6241 #: builtin/ls-tree.c:142
6242 msgid "list entire tree; not just current directory (implies --full-name)"
6243 msgstr "liệt kê cây mục tin; không chỉ thư mục hiện hành (ngụ ý --full-name)"
6245 #: builtin/merge.c:43
6246 msgid "git merge [options] [<commit>...]"
6247 msgstr "git merge [các-tùy-chọn] [<commit>...]"
6249 #: builtin/merge.c:44
6250 msgid "git merge [options] <msg> HEAD <commit>"
6251 msgstr "git merge [các-tùy-chọn] <tin-nhắn> HEAD <commit>"
6253 #: builtin/merge.c:45
6254 msgid "git merge --abort"
6255 msgstr "git merge --abort"
6257 #: builtin/merge.c:90
6258 msgid "switch `m' requires a value"
6259 msgstr "switch “m” yêu cầu một giá trị"
6261 #: builtin/merge.c:127
6263 msgid "Could not find merge strategy '%s'.\n"
6264 msgstr "Không tìm thấy chiến lược hòa trộn “%s”.\n"
6266 #: builtin/merge.c:128
6268 msgid "Available strategies are:"
6269 msgstr "Các chiến lược sẵn sàng là:"
6271 #: builtin/merge.c:133
6273 msgid "Available custom strategies are:"
6274 msgstr "Các chiến lược tùy chỉnh sẵn sàng là:"
6276 #: builtin/merge.c:183
6277 msgid "do not show a diffstat at the end of the merge"
6278 msgstr "không hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của lần hòa trộn"
6280 #: builtin/merge.c:186
6281 msgid "show a diffstat at the end of the merge"
6282 msgstr "hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của hòa trộn"
6284 #: builtin/merge.c:187
6285 msgid "(synonym to --stat)"
6286 msgstr "(đồng nghĩa với --stat)"
6288 #: builtin/merge.c:189
6289 msgid "add (at most <n>) entries from shortlog to merge commit message"
6290 msgstr "thêm (ít nhất <n>) mục từ shortlog cho ghi chú chuyển giao hòa trộn"
6292 #: builtin/merge.c:192
6293 msgid "create a single commit instead of doing a merge"
6294 msgstr "tạo một lần chuyển giao (commit) đưon thay vì thực hiện việc hòa trộn"
6296 #: builtin/merge.c:194
6297 msgid "perform a commit if the merge succeeds (default)"
6298 msgstr "thực hiện chuyển giao nếu hòa trộn thành công (mặc định)"
6300 #: builtin/merge.c:196
6301 msgid "edit message before committing"
6302 msgstr "sửa chú thích trước khi chuyển giao (commit)"
6304 #: builtin/merge.c:198
6305 msgid "allow fast-forward (default)"
6306 msgstr "cho phép fast-forward (mặc định)"
6308 #: builtin/merge.c:200
6309 msgid "abort if fast-forward is not possible"
6310 msgstr "bỏ qua nếu fast-forward không thể được"
6312 #: builtin/merge.c:203
6313 msgid "Verify that the named commit has a valid GPG signature"
6314 msgstr "Thẩm tra xem lần chuyển giao có tên đó có chữ ký GPG hợp lệ hay không"
6316 #: builtin/merge.c:204 builtin/notes.c:866 builtin/revert.c:112
6320 #: builtin/merge.c:205
6321 msgid "merge strategy to use"
6322 msgstr "chiến lược hòa trộn sẽ dùng"
6324 #: builtin/merge.c:206
6325 msgid "option=value"
6326 msgstr "tùy_chọn=giá_trị"
6328 #: builtin/merge.c:207
6329 msgid "option for selected merge strategy"
6330 msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn đã chọn"
6332 #: builtin/merge.c:209
6333 msgid "merge commit message (for a non-fast-forward merge)"
6335 "hòa trộn ghi chú của lần chuyển giao (dành cho hòa trộn non-fast-forward)"
6337 #: builtin/merge.c:213
6338 msgid "abort the current in-progress merge"
6339 msgstr "bãi bỏ quá trình hòa trộn hiện tại đang thực hiện"
6341 #: builtin/merge.c:242
6342 msgid "could not run stash."
6343 msgstr "không thể chạy stash."
6345 #: builtin/merge.c:247
6346 msgid "stash failed"
6347 msgstr "stash gặp lỗi"
6349 #: builtin/merge.c:252
6351 msgid "not a valid object: %s"
6352 msgstr "không phải là một đối tượng hợp lệ: %s"
6354 #: builtin/merge.c:271 builtin/merge.c:288
6355 msgid "read-tree failed"
6356 msgstr "read-tree gặp lỗi"
6358 #: builtin/merge.c:318
6359 msgid " (nothing to squash)"
6360 msgstr " (không có gì để squash)"
6362 #: builtin/merge.c:331
6364 msgid "Squash commit -- not updating HEAD\n"
6365 msgstr "Squash commit -- không cập nhật HEAD\n"
6367 #: builtin/merge.c:363
6368 msgid "Writing SQUASH_MSG"
6369 msgstr "Đang ghi SQUASH_MSG"
6371 #: builtin/merge.c:365
6372 msgid "Finishing SQUASH_MSG"
6373 msgstr "Hoàn thành SQUASH_MSG"
6375 #: builtin/merge.c:388
6377 msgid "No merge message -- not updating HEAD\n"
6378 msgstr "Không thông điệp hòa trộn -- không cập nhật HEAD\n"
6380 #: builtin/merge.c:438
6382 msgid "'%s' does not point to a commit"
6383 msgstr "“%s” không chỉ đến một lần chuyển giao (commit) nào cả"
6385 #: builtin/merge.c:550
6387 msgid "Bad branch.%s.mergeoptions string: %s"
6388 msgstr "Chuỗi branch.%s.mergeoptions sai: %s"
6390 #: builtin/merge.c:643
6391 msgid "git write-tree failed to write a tree"
6392 msgstr "lệnh git write-tree gặp lỗi khi ghi một cây"
6394 #: builtin/merge.c:671
6395 msgid "Not handling anything other than two heads merge."
6396 msgstr "Không cầm nắm gì ngoài hai head hòa trộn"
6398 #: builtin/merge.c:685
6400 msgid "Unknown option for merge-recursive: -X%s"
6401 msgstr "Không hiểu tùy chọn cho merge-recursive: -X%s"
6403 #: builtin/merge.c:699
6405 msgid "unable to write %s"
6406 msgstr "không thể ghi %s"
6408 #: builtin/merge.c:788
6410 msgid "Could not read from '%s'"
6411 msgstr "Không thể đọc từ “%s”"
6413 #: builtin/merge.c:797
6415 msgid "Not committing merge; use 'git commit' to complete the merge.\n"
6417 "Vẫn chưa hòa trộn các lần chuyển giao (commit); sử dụng lệnh “git commit” để "
6418 "hoàn tất việc hòa trộn.\n"
6420 #: builtin/merge.c:803
6423 "Please enter a commit message to explain why this merge is necessary,\n"
6424 "especially if it merges an updated upstream into a topic branch.\n"
6426 "Lines starting with '%c' will be ignored, and an empty message aborts\n"
6429 "Hãy nhập vào các thông tin để giải thích tại sao sự hòa trộn này là cần "
6431 "đặc biệt là khi nó hòa trộn ngược dòng đã cập nhật vào trong một nhánh "
6434 "Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua, và phần chú thích này nếu "
6436 "sẽ hủy bỏ lần chuyển giao (commit).\n"
6438 #: builtin/merge.c:827
6439 msgid "Empty commit message."
6440 msgstr "Chú thích của lần commit (chuyển giao) bị trống rỗng."
6442 #: builtin/merge.c:839
6444 msgid "Wonderful.\n"
6447 #: builtin/merge.c:904
6449 msgid "Automatic merge failed; fix conflicts and then commit the result.\n"
6451 "Việc tự động hòa trộn gặp lỗi; hãy sửa các xung đột sau đó chuyển giao "
6452 "(commit) kết quả.\n"
6454 #: builtin/merge.c:920
6456 msgid "'%s' is not a commit"
6457 msgstr "%s không phải là một lần commit (chuyển giao)"
6459 #: builtin/merge.c:961
6460 msgid "No current branch."
6461 msgstr "không phải nhánh hiện hành"
6463 #: builtin/merge.c:963
6464 msgid "No remote for the current branch."
6465 msgstr "Không có máy chủ cho nhánh hiện hành."
6467 #: builtin/merge.c:965
6468 msgid "No default upstream defined for the current branch."
6469 msgstr "Không có thượng nguồn mặc định được định nghĩa cho nhánh hiện hành."
6471 #: builtin/merge.c:970
6473 msgid "No remote tracking branch for %s from %s"
6474 msgstr "Không nhánh mạng theo vết cho %s từ %s"
6476 #: builtin/merge.c:1057 builtin/merge.c:1214
6478 msgid "%s - not something we can merge"
6479 msgstr "%s - không phải là một số thứ chúng tôi có thể hòa trộn"
6481 #: builtin/merge.c:1125
6482 msgid "There is no merge to abort (MERGE_HEAD missing)."
6484 "Ở đây không có lần hòa trộn nào được hủy bỏ giữa chừng cả (thiếu MERGE_HEAD)."
6486 #: builtin/merge.c:1141 git-pull.sh:31
6488 "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists).\n"
6489 "Please, commit your changes before you can merge."
6491 "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộng (MERGE_HEAD vẫn tồn tại).\n"
6492 "Hãy chuyển giao (commit) các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
6494 #: builtin/merge.c:1144 git-pull.sh:34
6495 msgid "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists)."
6496 msgstr "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộng (MERGE_HEAD vẫn tồn tại)."
6498 #: builtin/merge.c:1148
6500 "You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists).\n"
6501 "Please, commit your changes before you can merge."
6503 "Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại).\n"
6504 "Hãy chuyển giao (commit) các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
6506 #: builtin/merge.c:1151
6507 msgid "You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists)."
6508 msgstr "Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại)."
6510 #: builtin/merge.c:1160
6511 msgid "You cannot combine --squash with --no-ff."
6512 msgstr "Bạn không thể kết hợp --squash với --no-ff."
6514 #: builtin/merge.c:1165
6515 msgid "You cannot combine --no-ff with --ff-only."
6516 msgstr "Bạn không thể kết hợp --no-ff với --ff-only."
6518 #: builtin/merge.c:1172
6519 msgid "No commit specified and merge.defaultToUpstream not set."
6521 "Không chỉ ra lần chuyển giao (commit) và merge.defaultToUpstream chưa được "
6524 #: builtin/merge.c:1204
6525 msgid "Can merge only exactly one commit into empty head"
6527 "Không thể hòa trộn một cách đúng đắn một lần chuyển giao (commit) vào một "
6530 #: builtin/merge.c:1207
6531 msgid "Squash commit into empty head not supported yet"
6532 msgstr "Squash commit vào một head trống rỗng vẫn chưa được hỗ trợ"
6534 #: builtin/merge.c:1209
6535 msgid "Non-fast-forward commit does not make sense into an empty head"
6537 "Chuyển giao (commit) không-fast-forward không hợp lý ở trong một head trống "
6540 #: builtin/merge.c:1265
6542 msgid "Commit %s has an untrusted GPG signature, allegedly by %s."
6544 "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG không đáng tin, được cho là bởi %s."
6546 #: builtin/merge.c:1268
6548 msgid "Commit %s has a bad GPG signature allegedly by %s."
6549 msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG sai, được cho là bởi %s."
6552 #: builtin/merge.c:1271
6554 msgid "Commit %s does not have a GPG signature."
6555 msgstr "Lần chuyển giao (commit) %s không có chữ ký GPG."
6557 #: builtin/merge.c:1274
6559 msgid "Commit %s has a good GPG signature by %s\n"
6560 msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG tốt bởi %s\n"
6562 #: builtin/merge.c:1358
6564 msgid "Updating %s..%s\n"
6565 msgstr "Đang cập nhật %s..%s\n"
6567 #: builtin/merge.c:1397
6569 msgid "Trying really trivial in-index merge...\n"
6570 msgstr "Đang thử hòa trộn kiểu “trivial in-index”...\n"
6572 #: builtin/merge.c:1404
6577 #: builtin/merge.c:1436
6578 msgid "Not possible to fast-forward, aborting."
6579 msgstr "Thực hiện lệnh fast-forward là không thể được, đang bỏ qua."
6581 #: builtin/merge.c:1459 builtin/merge.c:1538
6583 msgid "Rewinding the tree to pristine...\n"
6584 msgstr "Đang tua lại cây thành thời xa xưa...\n"
6586 #: builtin/merge.c:1463
6588 msgid "Trying merge strategy %s...\n"
6589 msgstr "Đang thử chiến lược hòa trộn %s...\n"
6591 #: builtin/merge.c:1529
6593 msgid "No merge strategy handled the merge.\n"
6594 msgstr "Không có chiến lược hòa trộn nào được nắm giữ (handle) sự hòa trộn.\n"
6596 #: builtin/merge.c:1531
6598 msgid "Merge with strategy %s failed.\n"
6599 msgstr "Hòa trộn với chiến lược %s gặp lỗi.\n"
6601 #: builtin/merge.c:1540
6603 msgid "Using the %s to prepare resolving by hand.\n"
6604 msgstr "Sử dụng %s để chuẩn bị giải quyết bằng tay.\n"
6606 #: builtin/merge.c:1552
6608 msgid "Automatic merge went well; stopped before committing as requested\n"
6610 "Hòa trộn tự động đã trở nên tốt; bị dừng trước khi việc chuyển giao được yêu "
6613 #: builtin/merge-base.c:26
6614 msgid "git merge-base [-a|--all] <commit> <commit>..."
6615 msgstr "git merge-base [-a|--all] <commit> <commit>..."
6617 #: builtin/merge-base.c:27
6618 msgid "git merge-base [-a|--all] --octopus <commit>..."
6619 msgstr "git merge-base [-a|--all] --octopus <lần commit>..."
6621 #: builtin/merge-base.c:28
6622 msgid "git merge-base --independent <commit>..."
6623 msgstr "git merge-base --independent <lần commit>..."
6625 #: builtin/merge-base.c:29
6626 msgid "git merge-base --is-ancestor <commit> <commit>"
6627 msgstr "git merge-base --is-ancestor <commit> <commit>"
6629 #: builtin/merge-base.c:98
6630 msgid "output all common ancestors"
6631 msgstr "xuất ra tất cả các ông bà, tổ tiên chung"
6633 #: builtin/merge-base.c:99
6634 msgid "find ancestors for a single n-way merge"
6635 msgstr "tìm tổ tiên của hòa trộn n-way đơn"
6637 #: builtin/merge-base.c:100
6638 msgid "list revs not reachable from others"
6639 msgstr "liệt kê các “rev” mà nó không thể đọc được từ cái khác"
6641 #: builtin/merge-base.c:102
6642 msgid "is the first one ancestor of the other?"
6643 msgstr "là cha mẹ đầu tiên của cái khác?"
6645 #: builtin/merge-file.c:8
6647 "git merge-file [options] [-L name1 [-L orig [-L name2]]] file1 orig_file "
6650 "git merge-file [các-tùy-chọn] [-L tên1 [-L gốc [-L tên2]]] tập-tin1 tập-tin-"
6653 #: builtin/merge-file.c:33
6654 msgid "send results to standard output"
6655 msgstr "gửi kết quả vào đầu ra tiêu chuẩn"
6657 #: builtin/merge-file.c:34
6658 msgid "use a diff3 based merge"
6659 msgstr "dùng kiểu hòa dựa trên diff3"
6661 #: builtin/merge-file.c:35
6662 msgid "for conflicts, use our version"
6663 msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản của chúng ta"
6665 #: builtin/merge-file.c:37
6666 msgid "for conflicts, use their version"
6667 msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản của họ"
6669 #: builtin/merge-file.c:39
6670 msgid "for conflicts, use a union version"
6671 msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản kết hợp"
6673 #: builtin/merge-file.c:42
6674 msgid "for conflicts, use this marker size"
6675 msgstr "để tránh xung đột, hãy sử dụng kích thước bộ tạo này"
6677 #: builtin/merge-file.c:43
6678 msgid "do not warn about conflicts"
6679 msgstr "không cảnh báo về các xung đột xảy ra"
6681 #: builtin/merge-file.c:45
6682 msgid "set labels for file1/orig_file/file2"
6683 msgstr "đặt nhãn cho tập-tin-1/tập-tin-gốc/tập-tin-2"
6685 #: builtin/mktree.c:67
6686 msgid "git mktree [-z] [--missing] [--batch]"
6687 msgstr "git mktree [-z] [--missing] [--batch]"
6689 #: builtin/mktree.c:153
6690 msgid "input is NUL terminated"
6691 msgstr "đầu vào được chấm dứt bởi NUL"
6693 #: builtin/mktree.c:154 builtin/write-tree.c:24
6694 msgid "allow missing objects"
6695 msgstr "cho phép thiếu đối tượng"
6697 #: builtin/mktree.c:155
6698 msgid "allow creation of more than one tree"
6699 msgstr "cho phép tạo nhiều hơn một cây"
6702 msgid "git mv [options] <source>... <destination>"
6703 msgstr "git mv [các-tùy-chọn] <nguồn>... <đích>"
6706 msgid "force move/rename even if target exists"
6707 msgstr "ép buộc di chuyển hay đổi tên thậm chí cả khi đích đã tồn tại"
6710 msgid "skip move/rename errors"
6711 msgstr "bỏ qua các lỗi liên quan đến di chuyển, đổi tên"
6715 msgid "Checking rename of '%s' to '%s'\n"
6716 msgstr "Đang kiểm tra việc đổi tên của “%s” thành “%s”\n"
6723 msgid "can not move directory into itself"
6724 msgstr "không thể di chuyển một thư mục vào trong chính nó được"
6727 msgid "cannot move directory over file"
6728 msgstr "không di chuyển được thư mục thông qua tập tin"
6732 msgid "Huh? %.*s is in index?"
6733 msgstr "Hả? %.*s trong bảng mục lục à?"
6736 msgid "source directory is empty"
6737 msgstr "thư mục nguồn là trống rỗng"
6740 msgid "not under version control"
6741 msgstr "không nằm dưới sự quản lý mã nguồn"
6744 msgid "destination exists"
6745 msgstr "đích đã tồn tại sẵn rồi"
6749 msgid "overwriting '%s'"
6750 msgstr "đang ghi đè lên “%s”"
6753 msgid "Cannot overwrite"
6754 msgstr "Không thể ghi đè"
6757 msgid "multiple sources for the same target"
6758 msgstr "Nhiều nguồn cho cùng một đích"
6762 msgid "%s, source=%s, destination=%s"
6763 msgstr "%s, nguồn=%s, đích=%s"
6767 msgid "Renaming %s to %s\n"
6768 msgstr "Đổi tên %s thành %s\n"
6770 #: builtin/mv.c:215 builtin/remote.c:731
6772 msgid "renaming '%s' failed"
6773 msgstr "đổi tên %s gặp lỗi"
6775 #: builtin/name-rev.c:175
6776 msgid "git name-rev [options] <commit>..."
6777 msgstr "git name-rev [các-tùy-chọn] <commit>..."
6779 #: builtin/name-rev.c:176
6780 msgid "git name-rev [options] --all"
6781 msgstr "git name-rev [các-tùy-chọn] --all"
6783 #: builtin/name-rev.c:177
6784 msgid "git name-rev [options] --stdin"
6785 msgstr "git name-rev [các-tùy-chọn] --stdin"
6787 #: builtin/name-rev.c:229
6788 msgid "print only names (no SHA-1)"
6789 msgstr "chỉ hiển thị tên (không SHA-1)"
6791 #: builtin/name-rev.c:230
6792 msgid "only use tags to name the commits"
6793 msgstr "chỉ dùng các thẻ để đặt tên cho các lần chuyển giao"
6795 #: builtin/name-rev.c:232
6796 msgid "only use refs matching <pattern>"
6797 msgstr "chỉ sử dụng các tham chiếu (refs) khớp với <mẫu>"
6799 #: builtin/name-rev.c:234
6800 msgid "list all commits reachable from all refs"
6802 "liệt kê tất cả các lần chuyển giao có thể đọc được từ tất cả các tham chiếu"
6804 #: builtin/name-rev.c:235
6805 msgid "read from stdin"
6806 msgstr "đọc từ đầu vào tiêu chuẩn"
6808 #: builtin/name-rev.c:236
6809 msgid "allow to print `undefined` names"
6810 msgstr "cho phép hiển thị các tên “chưa định nghĩa“"
6812 #: builtin/notes.c:26
6813 msgid "git notes [--ref <notes_ref>] [list [<object>]]"
6814 msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] [list [<đối-tượng>]]"
6816 #: builtin/notes.c:27
6818 "git notes [--ref <notes_ref>] add [-f] [-m <msg> | -F <file> | (-c | -C) "
6819 "<object>] [<object>]"
6821 "git notes [--ref <notes_ref>] add [-f] [-m <lời-nhắn> | -F <tập-tin> | (-c | "
6822 "-C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>]"
6824 #: builtin/notes.c:28
6825 msgid "git notes [--ref <notes_ref>] copy [-f] <from-object> <to-object>"
6826 msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] copy [-f] <từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>"
6828 #: builtin/notes.c:29
6830 "git notes [--ref <notes_ref>] append [-m <msg> | -F <file> | (-c | -C) "
6831 "<object>] [<object>]"
6833 "git notes [--ref <notes_ref>] append [-m <lời-nhắn> | -F <tập-tin> | (-c | -"
6834 "C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>]"
6836 #: builtin/notes.c:30
6837 msgid "git notes [--ref <notes_ref>] edit [<object>]"
6838 msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] edit [<đối-tượng>]"
6840 #: builtin/notes.c:31
6841 msgid "git notes [--ref <notes_ref>] show [<object>]"
6842 msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] show [<đối-tượng>]"
6844 #: builtin/notes.c:32
6846 "git notes [--ref <notes_ref>] merge [-v | -q] [-s <strategy> ] <notes_ref>"
6848 "git notes [--ref <notes_ref>] merge [-v | -q] [-s <chiến-lược> ] <notes_ref>"
6850 #: builtin/notes.c:33
6851 msgid "git notes merge --commit [-v | -q]"
6852 msgstr "git notes merge --commit [-v | -q]"
6854 #: builtin/notes.c:34
6855 msgid "git notes merge --abort [-v | -q]"
6856 msgstr "git notes merge --abort [-v | -q]"
6858 #: builtin/notes.c:35
6859 msgid "git notes [--ref <notes_ref>] remove [<object>...]"
6860 msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] remove [<đối-tượng>...]"
6862 #: builtin/notes.c:36
6863 msgid "git notes [--ref <notes_ref>] prune [-n | -v]"
6864 msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] prune [-n | -v]"
6866 #: builtin/notes.c:37
6867 msgid "git notes [--ref <notes_ref>] get-ref"
6868 msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] get-ref"
6870 #: builtin/notes.c:42
6871 msgid "git notes [list [<object>]]"
6872 msgstr "git notes [list [<đối tượng>]]"
6874 #: builtin/notes.c:47
6875 msgid "git notes add [<options>] [<object>]"
6876 msgstr "git notes add [<các-tùy-chọn>] [<đối-tượng>]"
6878 #: builtin/notes.c:52
6879 msgid "git notes copy [<options>] <from-object> <to-object>"
6880 msgstr "git notes copy [<các-tùy-chọn>] <từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>"
6882 #: builtin/notes.c:53
6883 msgid "git notes copy --stdin [<from-object> <to-object>]..."
6884 msgstr "git notes copy --stdin [<từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>]..."
6886 #: builtin/notes.c:58
6887 msgid "git notes append [<options>] [<object>]"
6888 msgstr "git notes append [<các-tùy-chọn>] [<đối-tượng>]"
6890 #: builtin/notes.c:63
6891 msgid "git notes edit [<object>]"
6892 msgstr "git notes edit [<đối tượng>]"
6894 #: builtin/notes.c:68
6895 msgid "git notes show [<object>]"
6896 msgstr "git notes show [<đối tượng>]"
6898 #: builtin/notes.c:73
6899 msgid "git notes merge [<options>] <notes_ref>"
6900 msgstr "git notes merge [<các-tùy-chọn>] <notes_ref>"
6902 #: builtin/notes.c:74
6903 msgid "git notes merge --commit [<options>]"
6904 msgstr "git notes merge --commit [<các-tùy-chọn>]"
6906 #: builtin/notes.c:75
6907 msgid "git notes merge --abort [<options>]"
6908 msgstr "git notes merge --abort [<các-tùy-chọn>]"
6910 #: builtin/notes.c:80
6911 msgid "git notes remove [<object>]"
6912 msgstr "git notes remove [<đối tượng>]"
6914 #: builtin/notes.c:85
6915 msgid "git notes prune [<options>]"
6916 msgstr "git notes prune [<các-tùy-chọn>]"
6918 #: builtin/notes.c:90
6919 msgid "git notes get-ref"
6920 msgstr "git notes get-ref"
6922 #: builtin/notes.c:139
6924 msgid "unable to start 'show' for object '%s'"
6925 msgstr "không thể khởi chạy “show” cho đối tượng “%s”"
6927 #: builtin/notes.c:143
6928 msgid "could not read 'show' output"
6929 msgstr "không thể đọc kết xuất “show”"
6931 #: builtin/notes.c:151
6933 msgid "failed to finish 'show' for object '%s'"
6934 msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành “show” cho đối tượng “%s”"
6936 #: builtin/notes.c:169 builtin/tag.c:341
6938 msgid "could not create file '%s'"
6939 msgstr "không thể tạo tập tin “%s”"
6941 #: builtin/notes.c:188
6942 msgid "Please supply the note contents using either -m or -F option"
6944 "Xin hãy áp dụng nội dung của ghi chú sử dụng hoặc là tùy chọn -m hoặc là -F"
6946 #: builtin/notes.c:209 builtin/notes.c:972
6948 msgid "Removing note for object %s\n"
6949 msgstr "Đang gỡ bỏ ghi chú (note) cho đối tượng %s\n"
6951 #: builtin/notes.c:214
6952 msgid "unable to write note object"
6953 msgstr "không thể ghi đối tượng ghi chú (note)"
6955 #: builtin/notes.c:216
6957 msgid "The note contents has been left in %s"
6958 msgstr "Nội dung ghi chú còn lại %s"
6960 #: builtin/notes.c:250 builtin/tag.c:540
6962 msgid "cannot read '%s'"
6963 msgstr "không thể đọc “%s”"
6965 #: builtin/notes.c:252 builtin/tag.c:543
6967 msgid "could not open or read '%s'"
6968 msgstr "không thể mở hay đọc “%s”"
6970 #: builtin/notes.c:271 builtin/notes.c:444 builtin/notes.c:446
6971 #: builtin/notes.c:506 builtin/notes.c:560 builtin/notes.c:643
6972 #: builtin/notes.c:648 builtin/notes.c:723 builtin/notes.c:765
6973 #: builtin/notes.c:967 builtin/tag.c:556
6975 msgid "Failed to resolve '%s' as a valid ref."
6976 msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một tham chiếu (ref) hợp lệ."
6978 #: builtin/notes.c:274
6980 msgid "Failed to read object '%s'."
6981 msgstr "Gặp lỗi khi đọc đối tượng “%s”."
6983 #: builtin/notes.c:298
6984 msgid "Cannot commit uninitialized/unreferenced notes tree"
6986 "Không thể chuyển giao (commit) chưa được khởi tạo hoặc không được tham chiếu "
6989 #: builtin/notes.c:339
6991 msgid "Bad notes.rewriteMode value: '%s'"
6992 msgstr "Giá trị notes.rewriteMode sai: “%s”"
6994 #: builtin/notes.c:349
6996 msgid "Refusing to rewrite notes in %s (outside of refs/notes/)"
6997 msgstr "Từ chối ghi đè ghi chú trong %s (nằm ngoài của refs/notes/)"
6999 #. TRANSLATORS: The first %s is the name of the
7000 #. environment variable, the second %s is its value
7001 #: builtin/notes.c:376
7003 msgid "Bad %s value: '%s'"
7004 msgstr "Giá trị %s sai: “%s”"
7006 #: builtin/notes.c:440
7008 msgid "Malformed input line: '%s'."
7009 msgstr "Dòng nhập vào dị hình: “%s”."
7011 #: builtin/notes.c:455
7013 msgid "Failed to copy notes from '%s' to '%s'"
7014 msgstr "Gặp lỗi khi sao chép ghi chú (note) từ “%s” tới “%s”"
7016 #: builtin/notes.c:499 builtin/notes.c:553 builtin/notes.c:626
7017 #: builtin/notes.c:638 builtin/notes.c:711 builtin/notes.c:758
7018 #: builtin/notes.c:1032
7019 msgid "too many parameters"
7020 msgstr "quá nhiều đối số"
7022 #: builtin/notes.c:512 builtin/notes.c:771
7024 msgid "No note found for object %s."
7025 msgstr "không tìm thấy ghi chú cho đối tượng %s."
7027 #: builtin/notes.c:534 builtin/notes.c:691
7028 msgid "note contents as a string"
7029 msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một chuỗi"
7031 #: builtin/notes.c:537 builtin/notes.c:694
7032 msgid "note contents in a file"
7033 msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một tập tin"
7035 #: builtin/notes.c:539 builtin/notes.c:542 builtin/notes.c:696
7036 #: builtin/notes.c:699 builtin/tag.c:474
7040 #: builtin/notes.c:540 builtin/notes.c:697
7041 msgid "reuse and edit specified note object"
7042 msgstr "dùng lại nhưng có sửa chữa đối tượng note đã chỉ ra"
7044 #: builtin/notes.c:543 builtin/notes.c:700
7045 msgid "reuse specified note object"
7046 msgstr "dùng lại đối tượng ghi chú (note) đã chỉ ra"
7048 #: builtin/notes.c:545 builtin/notes.c:613
7049 msgid "replace existing notes"
7050 msgstr "thay thế ghi chú trước"
7052 #: builtin/notes.c:579
7055 "Cannot add notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite "
7058 "Không thể thêm các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối tượng "
7059 "%s. Sử dụng tùy chọn “-f” để ghi đè lên các ghi chú cũ"
7061 #: builtin/notes.c:584 builtin/notes.c:661
7063 msgid "Overwriting existing notes for object %s\n"
7064 msgstr "Đang ghi đè lên ghi chú cũ cho đối tượng %s\n"
7066 #: builtin/notes.c:614
7067 msgid "read objects from stdin"
7068 msgstr "đọc các đối tượng từ đầu vào tiêu chuẩn"
7070 #: builtin/notes.c:616
7071 msgid "load rewriting config for <command> (implies --stdin)"
7072 msgstr "tải cấu hình chép lại cho <lệnh> (ngầm định là --stdin)"
7074 #: builtin/notes.c:634
7075 msgid "too few parameters"
7076 msgstr "quá ít đối số"
7078 #: builtin/notes.c:655
7081 "Cannot copy notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite "
7084 "Không thể sao chép các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối "
7085 "tượng %s. Sử dụng tùy chọn “-f” để ghi đè lên các ghi chú cũ"
7087 #: builtin/notes.c:667
7089 msgid "Missing notes on source object %s. Cannot copy."
7090 msgstr "Thiếu ghi chú trên đối tượng nguốn %s. Không thể sao chép."
7092 #: builtin/notes.c:716
7095 "The -m/-F/-c/-C options have been deprecated for the 'edit' subcommand.\n"
7096 "Please use 'git notes add -f -m/-F/-c/-C' instead.\n"
7098 "Các tùy chọn -m/-F/-c/-C đã cổ không còn dùng nữa cho lệnh con “edit”.\n"
7099 "Xin hãy sử dụng lệnh sau để thay thế: “git notes add -f -m/-F/-c/-C”.\n"
7101 #: builtin/notes.c:863
7102 msgid "General options"
7103 msgstr "Tùy chọn chung"
7105 #: builtin/notes.c:865
7106 msgid "Merge options"
7107 msgstr "Tùy chọn về hòa trộn"
7109 #: builtin/notes.c:867
7111 "resolve notes conflicts using the given strategy (manual/ours/theirs/union/"
7114 "phân giải các xung đột “notes” sử dụng chiến lược đã đưa ra (manual/ours/"
7115 "theirs/union/cat_sort_uniq)"
7117 #: builtin/notes.c:869
7118 msgid "Committing unmerged notes"
7119 msgstr "Chuyển giao các note chưa được hòa trộn"
7121 #: builtin/notes.c:871
7122 msgid "finalize notes merge by committing unmerged notes"
7124 "các note cuối cùng được hòa trộn bởi các note chưa hòa trộn của lần chuyển "
7127 #: builtin/notes.c:873
7128 msgid "Aborting notes merge resolution"
7129 msgstr "Hủy bỏ phân giải ghi chú (note) hòa trộn"
7131 #: builtin/notes.c:875
7132 msgid "abort notes merge"
7133 msgstr "bỏ qua hòa trộn các ghi chú (note)"
7135 #: builtin/notes.c:970
7137 msgid "Object %s has no note\n"
7138 msgstr "Đối tượng %s không có ghi chú (note)\n"
7140 #: builtin/notes.c:982
7141 msgid "attempt to remove non-existent note is not an error"
7142 msgstr "cố gắng gỡ bỏ một note chưa từng tồn tại không phải là một lỗi"
7144 #: builtin/notes.c:985
7145 msgid "read object names from the standard input"
7146 msgstr "đọc tên đối tượng từ thiết bị nhập chuẩn"
7148 #: builtin/notes.c:1066
7152 #: builtin/notes.c:1067
7153 msgid "use notes from <notes_ref>"
7154 msgstr "dùng “notes” từ <notes_ref>"
7156 #: builtin/notes.c:1102 builtin/remote.c:1598
7158 msgid "Unknown subcommand: %s"
7159 msgstr "Không hiểu câu lệnh con: %s"
7161 #: builtin/pack-objects.c:23
7162 msgid "git pack-objects --stdout [options...] [< ref-list | < object-list]"
7164 "git pack-objects --stdout [các-tùy-chọn...] [< danh-sách-ref | < danh-sách-"
7167 #: builtin/pack-objects.c:24
7168 msgid "git pack-objects [options...] base-name [< ref-list | < object-list]"
7170 "git pack-objects [các-tùy-chọn...] base-name [< danh-sách-ref | < danh-sách-"
7173 #: builtin/pack-objects.c:183 builtin/pack-objects.c:186
7175 msgid "deflate error (%d)"
7176 msgstr "lỗi giải nén (%d)"
7178 #: builtin/pack-objects.c:2397
7180 msgid "unsupported index version %s"
7181 msgstr "phiên bản mục lục không được hỗ trợ %s"
7183 #: builtin/pack-objects.c:2401
7185 msgid "bad index version '%s'"
7186 msgstr "phiên bản mục lục sai “%s”"
7188 #: builtin/pack-objects.c:2424
7190 msgid "option %s does not accept negative form"
7191 msgstr "tùy chọn %s không chấp nhận dạng thức âm"
7193 #: builtin/pack-objects.c:2428
7195 msgid "unable to parse value '%s' for option %s"
7196 msgstr "không thể phân tích giá trị “%s” cho tùy chọn %s"
7198 #: builtin/pack-objects.c:2447
7199 msgid "do not show progress meter"
7200 msgstr "không hiển thị bộ đo tiến trình"
7202 #: builtin/pack-objects.c:2449
7203 msgid "show progress meter"
7204 msgstr "hiển thị bộ đo tiến trình"
7206 #: builtin/pack-objects.c:2451
7207 msgid "show progress meter during object writing phase"
7208 msgstr "hiển thị bộ đo tiến triển trong suốt pha ghi đối tượng"
7210 #: builtin/pack-objects.c:2454
7211 msgid "similar to --all-progress when progress meter is shown"
7212 msgstr "tương tự --all-progress khi bộ đo tiến trình được xuất hiện"
7214 #: builtin/pack-objects.c:2455
7215 msgid "version[,offset]"
7216 msgstr "phiên bản[,offset]"
7218 #: builtin/pack-objects.c:2456
7219 msgid "write the pack index file in the specified idx format version"
7220 msgstr "ghi tập tin bảng mục lục gói (pack) ở phiên bản định dạng idx đã cho"
7222 #: builtin/pack-objects.c:2459
7223 msgid "maximum size of each output pack file"
7224 msgstr "kcíh thước tối đa cho tập tin gói được tạo"
7226 #: builtin/pack-objects.c:2461
7227 msgid "ignore borrowed objects from alternate object store"
7228 msgstr "bỏ qua các đối tượng vay mượn từ kho đối tượng thay thế"
7230 #: builtin/pack-objects.c:2463
7231 msgid "ignore packed objects"
7232 msgstr "bỏ qua các đối tượng đóng gói"
7234 #: builtin/pack-objects.c:2465
7235 msgid "limit pack window by objects"
7236 msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo đối tượng"
7238 #: builtin/pack-objects.c:2467
7239 msgid "limit pack window by memory in addition to object limit"
7240 msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo bộ nhớ cộng thêm với giới hạn đối tượng"
7242 #: builtin/pack-objects.c:2469
7243 msgid "maximum length of delta chain allowed in the resulting pack"
7244 msgstr "độ dài tối đa của chuỗi móc xích “delta” được phép trong gói kết quả"
7246 #: builtin/pack-objects.c:2471
7247 msgid "reuse existing deltas"
7248 msgstr "dùng lại các delta sẵn có"
7250 #: builtin/pack-objects.c:2473
7251 msgid "reuse existing objects"
7252 msgstr "dùng lại các đối tượng sẵn có"
7254 #: builtin/pack-objects.c:2475
7255 msgid "use OFS_DELTA objects"
7256 msgstr "dùng các đối tượng OFS_DELTA"
7258 #: builtin/pack-objects.c:2477
7259 msgid "use threads when searching for best delta matches"
7260 msgstr "sử dụng các tuyến trình khi tìm kiếm cho các mẫu khớp delta tốt nhất"
7262 #: builtin/pack-objects.c:2479
7263 msgid "do not create an empty pack output"
7264 msgstr "không thể tạo kết xuất gói (pack) trống rỗng"
7266 #: builtin/pack-objects.c:2481
7267 msgid "read revision arguments from standard input"
7268 msgstr " đọc tham số “revision” từ thiết bị nhập chuẩn"
7270 #: builtin/pack-objects.c:2483
7271 msgid "limit the objects to those that are not yet packed"
7272 msgstr "giới hạn các đối tượng thành những cái mà chúng vẫn chưa được đóng gói"
7274 #: builtin/pack-objects.c:2486
7275 msgid "include objects reachable from any reference"
7276 msgstr "bao gồm các đối tượng có thể đọc được từ bất kỳ tham chiếu nào"
7278 #: builtin/pack-objects.c:2489
7279 msgid "include objects referred by reflog entries"
7280 msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi các mục reflog"
7282 #: builtin/pack-objects.c:2492
7283 msgid "output pack to stdout"
7284 msgstr "xuất gói ra đầu ra tiêu chuẩn"
7286 #: builtin/pack-objects.c:2494
7287 msgid "include tag objects that refer to objects to be packed"
7288 msgstr "bao gồm các đối tượng tham chiếu đến các đối tượng được đóng gói"
7290 #: builtin/pack-objects.c:2496
7291 msgid "keep unreachable objects"
7292 msgstr "giữ lại các đối tượng không thể đọc được"
7294 #: builtin/pack-objects.c:2497 parse-options.h:141
7298 #: builtin/pack-objects.c:2498
7299 msgid "unpack unreachable objects newer than <time>"
7301 "xả nén (gỡ khỏi gói) các đối tượng không thể đọc được mới hơn <thời-gian>"
7303 #: builtin/pack-objects.c:2501
7304 msgid "create thin packs"
7305 msgstr "tạo gói nhẹ"
7307 #: builtin/pack-objects.c:2503
7308 msgid "ignore packs that have companion .keep file"
7309 msgstr "bỏ qua các gói mà nó có tập tin .keep đi kèm"
7311 #: builtin/pack-objects.c:2505
7312 msgid "pack compression level"
7313 msgstr "mức nén gói"
7315 #: builtin/pack-objects.c:2507
7316 msgid "do not hide commits by grafts"
7317 msgstr "không ẩn các lần chuyển giao bởi “grafts”"
7319 #: builtin/pack-refs.c:6
7320 msgid "git pack-refs [options]"
7321 msgstr "git pack-refs [các-tùy-chọn]"
7323 #: builtin/pack-refs.c:14
7324 msgid "pack everything"
7325 msgstr "đóng gói mọi thứ"
7327 #: builtin/pack-refs.c:15
7328 msgid "prune loose refs (default)"
7329 msgstr "prune (cắt cụt) những tham chiếu (refs) bị mất (mặc định)"
7331 #: builtin/prune-packed.c:7
7332 msgid "git prune-packed [-n|--dry-run] [-q|--quiet]"
7333 msgstr "git prune-packed [-n|--dry-run] [-q|--quiet]"
7335 #: builtin/prune.c:12
7336 msgid "git prune [-n] [-v] [--expire <time>] [--] [<head>...]"
7337 msgstr "git prune [-n] [-v] [--expire <thời-gian>] [--] [<head>...]"
7339 #: builtin/prune.c:132
7340 msgid "do not remove, show only"
7341 msgstr "không gỡ bỏ, chỉ hiển thị"
7343 #: builtin/prune.c:133
7344 msgid "report pruned objects"
7345 msgstr "báo cáo các đối tượng đã prune"
7347 #: builtin/prune.c:136
7348 msgid "expire objects older than <time>"
7349 msgstr "các đối tượng hết hạn cũ hơn khoảng <thời gian>"
7351 #: builtin/push.c:14
7352 msgid "git push [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
7353 msgstr "git push [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>...]]"
7355 #: builtin/push.c:45
7356 msgid "tag shorthand without <tag>"
7357 msgstr "dùng tốc ký tag không có <thẻ>"
7359 #: builtin/push.c:64
7360 msgid "--delete only accepts plain target ref names"
7361 msgstr "--delete chỉ chấp nhận các tên tham chiếu (ref) dạng thường"
7363 #: builtin/push.c:99
7366 "To choose either option permanently, see push.default in 'git help config'."
7369 "Để chọn mỗi tùy chọn một cách cố định, xem push.default trong “git help "
7372 #: builtin/push.c:102
7375 "The upstream branch of your current branch does not match\n"
7376 "the name of your current branch. To push to the upstream branch\n"
7377 "on the remote, use\n"
7379 " git push %s HEAD:%s\n"
7381 "To push to the branch of the same name on the remote, use\n"
7386 "Nhánh thượng nguồn (upstream) của nhánh hiện tại của bạn không khớp\n"
7387 "với tên của nhánh hiện tại của bạn. Để push đến nhánh thượng nguồn\n"
7388 "trên máy chủ, sử dụng\n"
7390 " git push %s HEAD:%s\n"
7392 "Để push tới nhánh cùng tên trên máy chủ, sử dụng\n"
7397 #: builtin/push.c:121
7400 "You are not currently on a branch.\n"
7401 "To push the history leading to the current (detached HEAD)\n"
7404 " git push %s HEAD:<name-of-remote-branch>\n"
7406 "Bạn hiện nay không ở một nhánh.\n"
7407 "Để push lịch sử hướng tới trạng thái hiện hành (HEAD đã bị tách rời)\n"
7408 "ngay bây giờ, sử dụng\n"
7410 " git push %s HEAD:<tên-của-nhánh-máy-chủ>\n"
7412 #: builtin/push.c:128
7415 "The current branch %s has no upstream branch.\n"
7416 "To push the current branch and set the remote as upstream, use\n"
7418 " git push --set-upstream %s %s\n"
7420 "Nhánh hiện tại %s không có nhánh thượng nguồn (upstream) nào.\n"
7421 "Để push (đẩy lên) nhánh hiện tại và đặt máy chủ như là thượng nguồn "
7422 "(upstream), sử dụng\n"
7424 " git push --set-upstream %s %s\n"
7426 #: builtin/push.c:136
7428 msgid "The current branch %s has multiple upstream branches, refusing to push."
7429 msgstr "Nhánh hiện tại %s có đa nhánh thượng nguồn (upstream), từ chối push."
7431 #: builtin/push.c:139
7434 "You are pushing to remote '%s', which is not the upstream of\n"
7435 "your current branch '%s', without telling me what to push\n"
7436 "to update which remote branch."
7438 "Bạn đang push (đẩy lên) máy chủ “%s”, mà nó không phải là thượng nguồn "
7440 "nhánh hiện tại “%s” của bạn, mà không báo cho tôi biết là cái gì được push\n"
7441 "để cập nhật nhánh máy chủ nào."
7443 #: builtin/push.c:151
7445 "push.default is unset; its implicit value is changing in\n"
7446 "Git 2.0 from 'matching' to 'simple'. To squelch this message\n"
7447 "and maintain the current behavior after the default changes, use:\n"
7449 " git config --global push.default matching\n"
7451 "To squelch this message and adopt the new behavior now, use:\n"
7453 " git config --global push.default simple\n"
7455 "See 'git help config' and search for 'push.default' for further "
7457 "(the 'simple' mode was introduced in Git 1.7.11. Use the similar mode\n"
7458 "'current' instead of 'simple' if you sometimes use older versions of Git)"
7460 "biến push.default chưa được đặt; giá trị ngầm định của nó\n"
7461 "đã được thay đổi trong Git 2.0 từ “matching” thành “simple”.\n"
7462 "Để không hiển thị nhắc nhở này và duy trì cách xử lý sau\n"
7463 "những thay đổi mặc định này, hãy chạy lệnh:\n"
7465 " git config --global push.default matching\n"
7467 "Để không hiển thị nhắc nhở này và áp dụng cách xử lý mới, hãy chạy lệnh:\n"
7469 " git config --global push.default simple\n"
7471 "Xem “git help config” và tìm đến “push.default” để có thêm thông tin.\n"
7472 "(chế độ “simple” được bắt đầu sử dụng từ Git 1.7.11. Sử dụng chế độ tương "
7474 "“current” thay vì “simple” nếu bạn thỉnh thoảng phải sử dụng bản Git cũ)"
7476 #: builtin/push.c:199
7478 "You didn't specify any refspecs to push, and push.default is \"nothing\"."
7480 "Bạn đã không chỉ ra một refspecs nào để push, và push.default là \"không là "
7483 #: builtin/push.c:206
7485 "Updates were rejected because the tip of your current branch is behind\n"
7486 "its remote counterpart. Merge the remote changes (e.g. 'git pull')\n"
7487 "before pushing again.\n"
7488 "See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
7490 "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh được push nằm đằng sau bộ\n"
7491 "phận tương ứng của máy chủ. Hòa trộn với các thay đổi từ máy chủ (v.d. “git "
7493 "trước khi lại push lần nữa.\n"
7494 "Xem trong phần “Note about fast-forwards” từ lệnh “git push --help” để có "
7495 "thông tin chi tiết."
7497 #: builtin/push.c:212
7499 "Updates were rejected because a pushed branch tip is behind its remote\n"
7500 "counterpart. If you did not intend to push that branch, you may want to\n"
7501 "specify branches to push or set the 'push.default' configuration variable\n"
7502 "to 'simple', 'current' or 'upstream' to push only the current branch."
7504 "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh được push nằm đằng sau bộ\n"
7505 "phận tương ứng của máy chủ. Nếu bạn không có ý định push nhánh đó, bạn có lẽ "
7507 "chỉ định các nhánh để push hoặt là đặt nội dung cho biến cấu hình “push."
7509 "thành “simple”, “current” hoặc “upstream” để chỉ push nhánh hiện hành mà "
7512 #: builtin/push.c:218
7514 "Updates were rejected because a pushed branch tip is behind its remote\n"
7515 "counterpart. Check out this branch and merge the remote changes\n"
7516 "(e.g. 'git pull') before pushing again.\n"
7517 "See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
7519 "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh được push nằm đằng sau bộ\n"
7520 "phận tương ứng của máy chủ. Checkou nhánh này và hòa trộn với các thay đổi "
7522 "(v.d. “git pull”) trước khi lại push lần nữa.\n"
7523 "Xem trong phần “Note about fast-forwards” từ lệnh “git push --help” để có "
7524 "thông tin chi tiết."
7526 #: builtin/push.c:224
7528 "Updates were rejected because the remote contains work that you do\n"
7529 "not have locally. This is usually caused by another repository pushing\n"
7530 "to the same ref. You may want to first merge the remote changes (e.g.,\n"
7531 "'git pull') before pushing again.\n"
7532 "See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
7534 "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì máy chủ có chứa công việc mà bạn không\n"
7535 "có ở máy nội bộ của mình. Lỗi này thường có nguyên nhân bởi kho khác đẩy dữ "
7537 "cùng một tham chiếu. Bạn có lẽ muốn hòa trộn với các thay đổi từ máy chủ\n"
7538 "(v.d. “git pull”) trước khi lại push lần nữa.\n"
7539 "Xem trong phần “Note about fast-forwards” từ lệnh “git push --help” để có "
7540 "thông tin chi tiết."
7542 #: builtin/push.c:231
7543 msgid "Updates were rejected because the tag already exists in the remote."
7544 msgstr "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì thẻ đã sẵn có từ trước trên máy chủ."
7546 #: builtin/push.c:234
7548 "You cannot update a remote ref that points at a non-commit object,\n"
7549 "or update a remote ref to make it point at a non-commit object,\n"
7550 "without using the '--force' option.\n"
7552 "Không thể cập nhật một tham chiếu trên máy chủ mà nó chỉ đến đối tượng "
7554 "phải chuyển giao, hoặc cập nhật một tham chiếu máy chủ để nó chỉ đến đối "
7556 "không phải chuyển giao, mà không sử dụng tùy chọn “--force”.\n"
7558 #: builtin/push.c:294
7560 msgid "Pushing to %s\n"
7561 msgstr "Đang push (đẩy) lên %s\n"
7563 #: builtin/push.c:298
7565 msgid "failed to push some refs to '%s'"
7566 msgstr "gặp lỗi khi push (đẩy lên) một số tham chiếu (ref) đến “%s”"
7568 #: builtin/push.c:331
7570 msgid "bad repository '%s'"
7571 msgstr "repository (kho) sai “%s”"
7573 #: builtin/push.c:332
7575 "No configured push destination.\n"
7576 "Either specify the URL from the command-line or configure a remote "
7577 "repository using\n"
7579 " git remote add <name> <url>\n"
7581 "and then push using the remote name\n"
7583 " git push <name>\n"
7585 "Chưa cấu hình đích để push (đẩy lên).\n"
7586 "Hoặc là chỉ ra URL từ dòng lệnh hoặc là cấu hình một kho máy chủ sử dụng\n"
7588 " git remote add <tên> <url>\n"
7590 "và sau đó push sử dụng tên máy chủ\n"
7594 #: builtin/push.c:347
7595 msgid "--all and --tags are incompatible"
7596 msgstr "--all và --tags xung khắc nhau"
7598 #: builtin/push.c:348
7599 msgid "--all can't be combined with refspecs"
7600 msgstr "--all không thể được tổ hợp cùng với refspecs"
7602 #: builtin/push.c:353
7603 msgid "--mirror and --tags are incompatible"
7604 msgstr "--mirror và --tags xung khắc nhau"
7606 #: builtin/push.c:354
7607 msgid "--mirror can't be combined with refspecs"
7608 msgstr "--mirror không thể được tổ hợp cùng với refspecs"
7610 #: builtin/push.c:359
7611 msgid "--all and --mirror are incompatible"
7612 msgstr "--all và --mirror xung khắc nhau"
7614 #: builtin/push.c:419
7618 #: builtin/push.c:420
7619 msgid "push all refs"
7620 msgstr "push tất cả refs"
7622 #: builtin/push.c:421
7623 msgid "mirror all refs"
7624 msgstr "mirror tất cả refs"
7626 #: builtin/push.c:423
7630 #: builtin/push.c:424
7631 msgid "push tags (can't be used with --all or --mirror)"
7633 "các thẻ push (không thể sử dụng cùng với các tùy chọn --all hay --mirror)"
7635 #: builtin/push.c:427
7636 msgid "force updates"
7637 msgstr "ép buộc cập nhật"
7639 #: builtin/push.c:428
7643 #: builtin/push.c:429
7644 msgid "control recursive pushing of submodules"
7645 msgstr "điều khiển việc đẩy lên (push) đệ qui của mô-đun-con"
7647 #: builtin/push.c:431
7648 msgid "use thin pack"
7649 msgstr "tạo gói nhẹ"
7651 #: builtin/push.c:432 builtin/push.c:433
7652 msgid "receive pack program"
7653 msgstr "nhận về chương trình pack"
7655 #: builtin/push.c:434
7656 msgid "set upstream for git pull/status"
7657 msgstr "đặt thượng nguồn (upstream) cho git pull/status"
7659 #: builtin/push.c:437
7660 msgid "prune locally removed refs"
7661 msgstr "prune (cắt cụt) những tham chiếu (refs) bị gỡ bỏ"
7663 #: builtin/push.c:439
7664 msgid "bypass pre-push hook"
7665 msgstr "vòng qua “pre-push hook”"
7667 #: builtin/push.c:440
7668 msgid "push missing but relevant tags"
7669 msgstr "push bị trượt nhưng các thẻ thích hợp"
7671 #: builtin/push.c:450
7672 msgid "--delete is incompatible with --all, --mirror and --tags"
7673 msgstr "--delete là xung khắc với các tùy chọn --all, --mirror và --tags"
7675 #: builtin/push.c:452
7676 msgid "--delete doesn't make sense without any refs"
7677 msgstr "--delete không hợp lý nếu không có bất kỳ tham chiếu (refs) nào"
7679 #: builtin/read-tree.c:36
7681 "git read-tree [[-m [--trivial] [--aggressive] | --reset | --prefix=<prefix>] "
7682 "[-u [--exclude-per-directory=<gitignore>] | -i]] [--no-sparse-checkout] [--"
7683 "index-output=<file>] (--empty | <tree-ish1> [<tree-ish2> [<tree-ish3>]])"
7685 "git read-tree [[-m [--trivial] [--aggressive] | --reset | --prefix=<tiền-"
7686 "tố>] [-u [--exclude-per-directory=<gitignore>] | -i]] [--no-sparse-checkout] "
7687 "[--index-output=<tập-tin>] (--empty | <tree-ish1> [<tree-ish2> [<tree-"
7690 #: builtin/read-tree.c:108
7691 msgid "write resulting index to <file>"
7692 msgstr "ghi mục lục kết quả vào <tập-tin>"
7694 #: builtin/read-tree.c:111
7695 msgid "only empty the index"
7696 msgstr "chỉ với bảng mục lục trống rỗng"
7698 #: builtin/read-tree.c:113
7702 #: builtin/read-tree.c:115
7703 msgid "perform a merge in addition to a read"
7704 msgstr "thực hiện một hòa trộn thêm vào việc đọc"
7706 #: builtin/read-tree.c:117
7707 msgid "3-way merge if no file level merging required"
7709 "hòa trộn kiểu “3-way” nếu không có tập tin mức hòa trộn nào được yêu cầu "
7711 #: builtin/read-tree.c:119
7712 msgid "3-way merge in presence of adds and removes"
7713 msgstr "hòa trộn 3-way trong sự hiện diện của “adds” và “removes”"
7715 #: builtin/read-tree.c:121
7716 msgid "same as -m, but discard unmerged entries"
7717 msgstr "giống với -m, nhưng bỏ qua các mục chưa được hòa trộn"
7719 #: builtin/read-tree.c:122
7720 msgid "<subdirectory>/"
7721 msgstr "<thư-mục-con>/"
7723 #: builtin/read-tree.c:123
7724 msgid "read the tree into the index under <subdirectory>/"
7725 msgstr "đọc cây vào trong bảng mục lục dưới <thư_mục_con>/"
7727 #: builtin/read-tree.c:126
7728 msgid "update working tree with merge result"
7729 msgstr "cập nhật cây làm việc với kết quả hòa trộn"
7731 #: builtin/read-tree.c:128
7735 #: builtin/read-tree.c:129
7736 msgid "allow explicitly ignored files to be overwritten"
7737 msgstr "cho phép các tập tin rõ ràng bị lờ đi được ghi đè"
7739 #: builtin/read-tree.c:132
7740 msgid "don't check the working tree after merging"
7741 msgstr "không kiểm tra cây làm việc sau hòa trộn"
7743 #: builtin/read-tree.c:133
7744 msgid "don't update the index or the work tree"
7745 msgstr "không cập nhật bảng mục lục hay cây làm việc"
7747 #: builtin/read-tree.c:135
7748 msgid "skip applying sparse checkout filter"
7749 msgstr "bỏ qua áp dụng bộ lọc lấy ra (checkout) thưa thớt"
7751 #: builtin/read-tree.c:137
7752 msgid "debug unpack-trees"
7753 msgstr "gỡ lỗi unpack-trees"
7755 #: builtin/remote.c:11
7756 msgid "git remote [-v | --verbose]"
7757 msgstr "git remote [-v | --verbose]"
7759 #: builtin/remote.c:12
7761 "git remote add [-t <branch>] [-m <master>] [-f] [--tags|--no-tags] [--"
7762 "mirror=<fetch|push>] <name> <url>"
7764 "git remote add [-t <nhánh>] [-m <master>] [-f] [--tags|--no-tags] [--"
7765 "mirror=<fetch|push>] <tên> <url>"
7767 #: builtin/remote.c:13 builtin/remote.c:32
7768 msgid "git remote rename <old> <new>"
7769 msgstr "git remote rename <tên-cũ> <tên-mới>"
7771 #: builtin/remote.c:14 builtin/remote.c:37
7772 msgid "git remote remove <name>"
7773 msgstr "git remote remove <tên>"
7775 #: builtin/remote.c:15 builtin/remote.c:42
7776 msgid "git remote set-head <name> (-a | -d | <branch>)"
7777 msgstr "git remote set-head <tên> (-a | -d | <nhánh>)"
7779 #: builtin/remote.c:16
7780 msgid "git remote [-v | --verbose] show [-n] <name>"
7781 msgstr "git remote [-v | --verbose] show [-n] <tên>"
7783 #: builtin/remote.c:17
7784 msgid "git remote prune [-n | --dry-run] <name>"
7785 msgstr "git remote prune [-n | --dry-run] <tên>"
7787 #: builtin/remote.c:18
7789 "git remote [-v | --verbose] update [-p | --prune] [(<group> | <remote>)...]"
7791 "git remote [-v | --verbose] update [-p | --prune] [(<nhóm> | <máy-chủ>)...]"
7793 #: builtin/remote.c:19
7794 msgid "git remote set-branches [--add] <name> <branch>..."
7795 msgstr "git remote set-branches [--add] <tên> <nhánh>..."
7797 #: builtin/remote.c:20 builtin/remote.c:68
7798 msgid "git remote set-url [--push] <name> <newurl> [<oldurl>]"
7799 msgstr "git remote set-url [--push] <tên> <url-mới> [<url-cũ>]"
7801 #: builtin/remote.c:21 builtin/remote.c:69
7802 msgid "git remote set-url --add <name> <newurl>"
7803 msgstr "git remote set-url --add <tên> <url-mới>"
7805 #: builtin/remote.c:22 builtin/remote.c:70
7806 msgid "git remote set-url --delete <name> <url>"
7807 msgstr "git remote set-url --delete <tên> <url>"
7809 #: builtin/remote.c:27
7810 msgid "git remote add [<options>] <name> <url>"
7811 msgstr "git remote add [<các-tùy-chọn>] <tên> <url>"
7813 #: builtin/remote.c:47
7814 msgid "git remote set-branches <name> <branch>..."
7815 msgstr "git remote set-branches <tên> <nhánh>..."
7817 #: builtin/remote.c:48
7818 msgid "git remote set-branches --add <name> <branch>..."
7819 msgstr "git remote set-branches --add <tên> <nhánh>..."
7821 #: builtin/remote.c:53
7822 msgid "git remote show [<options>] <name>"
7823 msgstr "git remote show [<các-tùy-chọn>] <tên>"
7825 #: builtin/remote.c:58
7826 msgid "git remote prune [<options>] <name>"
7827 msgstr "git remote prune [<các-tùy-chọn>] <tên>"
7829 #: builtin/remote.c:63
7830 msgid "git remote update [<options>] [<group> | <remote>]..."
7831 msgstr "git remote update [<các-tùy-chọn>] [<nhóm> | <máy-chủ>]..."
7833 #: builtin/remote.c:98
7836 msgstr "Đang cập nhật %s"
7838 #: builtin/remote.c:130
7840 "--mirror is dangerous and deprecated; please\n"
7841 "\t use --mirror=fetch or --mirror=push instead"
7843 "--mirror nguy hiểm và không dùng nữa; xin hãy\n"
7844 "\t sử dụng tùy chọn --mirror=fetch hoặc --mirror=push để thay thế"
7846 #: builtin/remote.c:147
7848 msgid "unknown mirror argument: %s"
7849 msgstr "không hiểu tham số máy bản sao (mirror): %s"
7851 #: builtin/remote.c:163
7852 msgid "fetch the remote branches"
7853 msgstr "lấy về (fetch) các nhánh từ máy chủ"
7855 #: builtin/remote.c:165
7856 msgid "import all tags and associated objects when fetching"
7858 "nhập vào tất cả các đối tượng thẻ và thành phần liên quan khi lấy về (fetch)"
7860 #: builtin/remote.c:168
7861 msgid "or do not fetch any tag at all (--no-tags)"
7862 msgstr "hoặc không lấy về (fetch) bất kỳ thẻ nào (--no-tags)"
7864 #: builtin/remote.c:170
7865 msgid "branch(es) to track"
7866 msgstr "các nhánh theo vết"
7868 #: builtin/remote.c:171
7869 msgid "master branch"
7870 msgstr "nhánh master"
7872 #: builtin/remote.c:172
7876 #: builtin/remote.c:173
7877 msgid "set up remote as a mirror to push to or fetch from"
7878 msgstr "đặt máy chủ (remote) như là một máy bản sao để push hay fetch từ đó"
7880 #: builtin/remote.c:185
7881 msgid "specifying a master branch makes no sense with --mirror"
7882 msgstr "đang chỉ định một nhánh master không hợp lý với tùy chọn --mirror"
7884 #: builtin/remote.c:187
7885 msgid "specifying branches to track makes sense only with fetch mirrors"
7886 msgstr "chỉ định những nhánh để theo vết chỉ hợp lý với các “fetch mirror”"
7888 #: builtin/remote.c:195 builtin/remote.c:646
7890 msgid "remote %s already exists."
7891 msgstr "máy chủ %s đã tồn tại rồi."
7893 #: builtin/remote.c:199 builtin/remote.c:650
7895 msgid "'%s' is not a valid remote name"
7896 msgstr "“%s” không phải tên máy chủ hợp lệ"
7898 #: builtin/remote.c:243
7900 msgid "Could not setup master '%s'"
7901 msgstr "Không thể cài đặt nhánh master “%s”"
7903 #: builtin/remote.c:299
7905 msgid "more than one %s"
7906 msgstr "nhiều hơn một %s"
7908 #: builtin/remote.c:339
7910 msgid "Could not get fetch map for refspec %s"
7911 msgstr "Không thể lấy ánh xạ (map) fetch cho refspec %s"
7913 #: builtin/remote.c:440 builtin/remote.c:448
7917 #: builtin/remote.c:452
7921 #: builtin/remote.c:595 builtin/remote.c:601 builtin/remote.c:607
7923 msgid "Could not append '%s' to '%s'"
7924 msgstr "Không thể nối thêm “%s” vào “%s”"
7926 #: builtin/remote.c:639 builtin/remote.c:792 builtin/remote.c:890
7928 msgid "No such remote: %s"
7929 msgstr "Không có máy chủ nào như thế: %s"
7931 #: builtin/remote.c:656
7933 msgid "Could not rename config section '%s' to '%s'"
7934 msgstr "Không thể đổi tên chương (section) cấu hình từ “%s” thành “%s”"
7936 #: builtin/remote.c:662 builtin/remote.c:799
7938 msgid "Could not remove config section '%s'"
7939 msgstr "Không thể gỡ bỏ chương (section) cấu hình “%s”"
7941 #: builtin/remote.c:677
7944 "Not updating non-default fetch refspec\n"
7946 "\tPlease update the configuration manually if necessary."
7948 "Không cập nhật “non-default fetch respec”\n"
7950 "\tXin hãy cập nhật phần cấu hình một cách thủ công nếu thấy cần thiết."
7952 #: builtin/remote.c:683
7954 msgid "Could not append '%s'"
7955 msgstr "Không thể nối thêm “%s”"
7957 #: builtin/remote.c:694
7959 msgid "Could not set '%s'"
7960 msgstr "Không thể đặt “%s”"
7962 #: builtin/remote.c:716
7964 msgid "deleting '%s' failed"
7965 msgstr "việc xoá %s gặp lỗi"
7967 #: builtin/remote.c:750
7969 msgid "creating '%s' failed"
7970 msgstr "tạo %s gặp lỗi"
7972 #: builtin/remote.c:764
7974 msgid "Could not remove branch %s"
7975 msgstr "Không thể gỡ bỏ nhánh %s"
7977 #: builtin/remote.c:834
7979 "Note: A branch outside the refs/remotes/ hierarchy was not removed;\n"
7980 "to delete it, use:"
7982 "Note: Some branches outside the refs/remotes/ hierarchy were not removed;\n"
7983 "to delete them, use:"
7985 "Chú ý: Một nhánh nằm ngoài hệ thống refs/remotes/ đã không được gỡ bỏ đi;\n"
7986 "để xóa đi, sử dụng:"
7988 "Chú ý: Một số nhánh nằm ngoài hệ thống refs/remotes/ đã không được gỡ bỏ "
7990 "để xóa đi, sử dụng:"
7992 #: builtin/remote.c:943
7994 msgid " new (next fetch will store in remotes/%s)"
7995 msgstr " mới (lần lấy về tiếp theo sẽ lưu trong remotes/%s)"
7997 #: builtin/remote.c:946
7999 msgstr " được theo vết"
8001 #: builtin/remote.c:948
8002 msgid " stale (use 'git remote prune' to remove)"
8003 msgstr " cũ (dùng “git remote prune” để gỡ bỏ)"
8005 #: builtin/remote.c:950
8009 #: builtin/remote.c:991
8011 msgid "invalid branch.%s.merge; cannot rebase onto > 1 branch"
8012 msgstr "branch.%s.merge không hợp lệ; không thể rebase về phía > 1 nhánh"
8014 #: builtin/remote.c:998
8016 msgid "rebases onto remote %s"
8017 msgstr "thực hiện rebase trên máy chủ %s"
8019 #: builtin/remote.c:1001
8021 msgid " merges with remote %s"
8022 msgstr " hòa trộn với máy chủ %s"
8024 #: builtin/remote.c:1002
8025 msgid " and with remote"
8026 msgstr " và với máy chủ"
8028 #: builtin/remote.c:1004
8030 msgid "merges with remote %s"
8031 msgstr "hòa trộn với máy chủ %s"
8033 #: builtin/remote.c:1005
8034 msgid " and with remote"
8035 msgstr " và với máy chủ"
8037 #: builtin/remote.c:1051
8041 #: builtin/remote.c:1054
8045 #: builtin/remote.c:1058
8047 msgstr "đã cập nhật"
8049 #: builtin/remote.c:1061
8050 msgid "fast-forwardable"
8051 msgstr "có-thể-fast-forward"
8053 #: builtin/remote.c:1064
8054 msgid "local out of date"
8055 msgstr "dữ liệu nội bộ đã cũ"
8057 #: builtin/remote.c:1071
8059 msgid " %-*s forces to %-*s (%s)"
8060 msgstr " %-*s ép buộc thành %-*s (%s)"
8062 #: builtin/remote.c:1074
8064 msgid " %-*s pushes to %-*s (%s)"
8065 msgstr " %-*s push tới %-*s (%s)"
8067 #: builtin/remote.c:1078
8069 msgid " %-*s forces to %s"
8070 msgstr " %-*s ép buộc thành %s"
8072 #: builtin/remote.c:1081
8074 msgid " %-*s pushes to %s"
8075 msgstr " %-*s push tới %s"
8077 #: builtin/remote.c:1091
8078 msgid "do not query remotes"
8079 msgstr "không truy vấn các máy chủ"
8081 #: builtin/remote.c:1118
8084 msgstr "* máy chủ %s"
8086 #: builtin/remote.c:1119
8088 msgid " Fetch URL: %s"
8089 msgstr " URL để lấy về (fetch): %s"
8091 #: builtin/remote.c:1120 builtin/remote.c:1285
8093 msgstr "(không có URL)"
8095 #: builtin/remote.c:1129 builtin/remote.c:1131
8097 msgid " Push URL: %s"
8098 msgstr " URL để đẩy lên (push): %s"
8100 #: builtin/remote.c:1133 builtin/remote.c:1135 builtin/remote.c:1137
8102 msgid " HEAD branch: %s"
8103 msgstr " Nhánh HEAD: %s"
8105 #: builtin/remote.c:1139
8108 " HEAD branch (remote HEAD is ambiguous, may be one of the following):\n"
8109 msgstr " nhánh HEAD (HEAD máy chủ chưa rõ ràng, có lẽ là một trong số sau):\n"
8111 #: builtin/remote.c:1151
8113 msgid " Remote branch:%s"
8114 msgid_plural " Remote branches:%s"
8115 msgstr[0] " Nhánh trên máy chủ:%s"
8116 msgstr[1] " Những nhánh trên máy chủ:%s"
8118 #: builtin/remote.c:1154 builtin/remote.c:1181
8119 msgid " (status not queried)"
8120 msgstr " (trạng thái không được yêu cầu)"
8122 #: builtin/remote.c:1163
8123 msgid " Local branch configured for 'git pull':"
8124 msgid_plural " Local branches configured for 'git pull':"
8125 msgstr[0] " Nhánh nội bộ đã được cấu hình cho lệnh “git pull”:"
8126 msgstr[1] " Những nhánh nội bộ đã được cấu hình cho lệnh “git pull”:"
8128 #: builtin/remote.c:1171
8129 msgid " Local refs will be mirrored by 'git push'"
8130 msgstr " refs nội bộ sẽ được phản chiếu bởi lệnh “git push”"
8132 #: builtin/remote.c:1178
8134 msgid " Local ref configured for 'git push'%s:"
8135 msgid_plural " Local refs configured for 'git push'%s:"
8136 msgstr[0] " Tham chiếu nội bộ được cấu hình cho lệnh “git push”%s:"
8137 msgstr[1] " Những tham chiếu nội bộ được cấu hình cho lệnh “git push”%s:"
8139 #: builtin/remote.c:1199
8140 msgid "set refs/remotes/<name>/HEAD according to remote"
8141 msgstr "đặt refs/remotes/<tên>/HEAD cho phù hợp với máy chủ"
8143 #: builtin/remote.c:1201
8144 msgid "delete refs/remotes/<name>/HEAD"
8145 msgstr "xóa refs/remotes/<tên>/HEAD"
8147 #: builtin/remote.c:1216
8148 msgid "Cannot determine remote HEAD"
8149 msgstr "Không thể xác định được HEAD máy chủ"
8151 #: builtin/remote.c:1218
8152 msgid "Multiple remote HEAD branches. Please choose one explicitly with:"
8153 msgstr "Nhiều nhánh HEAD máy chủ. Hãy chọn rõ ràng một:"
8155 #: builtin/remote.c:1228
8157 msgid "Could not delete %s"
8158 msgstr "Không thể xóa bỏ %s"
8160 #: builtin/remote.c:1236
8162 msgid "Not a valid ref: %s"
8163 msgstr "Không phải là tham chiếu (ref) hợp lệ: %s"
8165 #: builtin/remote.c:1238
8167 msgid "Could not setup %s"
8168 msgstr "Không thể cài đặt %s"
8170 #: builtin/remote.c:1274
8172 msgid " %s will become dangling!"
8173 msgstr " %s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý)!"
8175 #: builtin/remote.c:1275
8177 msgid " %s has become dangling!"
8178 msgstr " %s đã trở thành không đầu (không được quản lý)!"
8180 #: builtin/remote.c:1281
8183 msgstr "Đang xén bớt %s"
8185 #: builtin/remote.c:1282
8190 #: builtin/remote.c:1295
8192 msgid " * [would prune] %s"
8193 msgstr " * [nên xén bớt] %s"
8195 #: builtin/remote.c:1298
8197 msgid " * [pruned] %s"
8198 msgstr " *[đã bị xén] %s"
8200 #: builtin/remote.c:1321
8201 msgid "prune remotes after fetching"
8202 msgstr "cắt máy chủ sau khi lấy về"
8204 #: builtin/remote.c:1387 builtin/remote.c:1461
8206 msgid "No such remote '%s'"
8207 msgstr "Không có máy chủ nào có tên “%s”"
8209 #: builtin/remote.c:1407
8213 #: builtin/remote.c:1414
8214 msgid "no remote specified"
8215 msgstr "chưa chỉ ra máy chủ nào"
8217 #: builtin/remote.c:1436
8218 msgid "manipulate push URLs"
8219 msgstr "đẩy các “URL” bằng tay"
8221 #: builtin/remote.c:1438
8225 #: builtin/remote.c:1440
8229 #: builtin/remote.c:1447
8230 msgid "--add --delete doesn't make sense"
8231 msgstr "--add --delete không hợp lý"
8233 #: builtin/remote.c:1487
8235 msgid "Invalid old URL pattern: %s"
8236 msgstr "Kiểu mẫu URL cũ không hợp lệ: %s"
8238 #: builtin/remote.c:1495
8240 msgid "No such URL found: %s"
8241 msgstr "Không tìm thấy URL như vậy: %s"
8243 #: builtin/remote.c:1497
8244 msgid "Will not delete all non-push URLs"
8245 msgstr "Sẽ không xóa những địa chỉ URL không-push"
8247 #: builtin/remote.c:1569
8248 msgid "be verbose; must be placed before a subcommand"
8249 msgstr "chi tiết; phải được đặt trước một lệnh-con"
8251 #: builtin/replace.c:17
8252 msgid "git replace [-f] <object> <replacement>"
8253 msgstr "git replace [-f] <đối-tượng> <thay-thế>"
8255 #: builtin/replace.c:18
8256 msgid "git replace -d <object>..."
8257 msgstr "git replace -d <đối tượng>..."
8259 #: builtin/replace.c:19
8260 msgid "git replace -l [<pattern>]"
8261 msgstr "git replace -l [<mẫu>]"
8263 #: builtin/replace.c:121
8264 msgid "list replace refs"
8265 msgstr "liệt kê các refs thay thế"
8267 #: builtin/replace.c:122
8268 msgid "delete replace refs"
8269 msgstr "xóa tham chiếu (refs) thay thế"
8271 #: builtin/replace.c:123
8272 msgid "replace the ref if it exists"
8273 msgstr "thay thế tham chiếu (ref) nếu nó đã sẵn có"
8275 #: builtin/rerere.c:11
8276 msgid "git rerere [clear | forget path... | status | remaining | diff | gc]"
8277 msgstr "git rerere [clear | forget path... | status | remaining | diff | gc]"
8279 #: builtin/rerere.c:56
8280 msgid "register clean resolutions in index"
8281 msgstr "sổ ghi dọn sạch các phân giải trong bản mục lục"
8283 #: builtin/reset.c:25
8285 "git reset [--mixed | --soft | --hard | --merge | --keep] [-q] [<commit>]"
8287 "git reset [--mixed | --soft | --hard | --merge | --keep] [-q] [<commit>]"
8289 #: builtin/reset.c:26
8290 msgid "git reset [-q] <tree-ish> [--] <paths>..."
8291 msgstr "git reset [-q] <tree-ish> [--] <đường-dẫn>..."
8293 #: builtin/reset.c:27
8294 msgid "git reset --patch [<tree-ish>] [--] [<paths>...]"
8295 msgstr "git reset --patch [<tree-ish>] [--] [<các-đường-dẫn>...]"
8297 #: builtin/reset.c:33
8301 #: builtin/reset.c:33
8305 #: builtin/reset.c:33
8309 #: builtin/reset.c:33
8313 #: builtin/reset.c:33
8317 #: builtin/reset.c:73
8318 msgid "You do not have a valid HEAD."
8319 msgstr "Bạn không có HEAD nào hợp lệ."
8321 #: builtin/reset.c:75
8322 msgid "Failed to find tree of HEAD."
8323 msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của HEAD."
8325 #: builtin/reset.c:81
8327 msgid "Failed to find tree of %s."
8328 msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của %s."
8330 #: builtin/reset.c:98
8332 msgid "HEAD is now at %s"
8333 msgstr "HEAD hiện giờ tại %s"
8335 #: builtin/reset.c:169
8337 msgid "Cannot do a %s reset in the middle of a merge."
8338 msgstr "Không thể thực hiện một %s reset ở giữa của quá trình hòa trộn."
8340 #: builtin/reset.c:248
8341 msgid "be quiet, only report errors"
8342 msgstr "làm việc ở chế độ im lặng, chỉ hiển thị khi có lỗi"
8344 #: builtin/reset.c:250
8345 msgid "reset HEAD and index"
8346 msgstr "đặt lại (reset) HEAD và bảng mục lục"
8348 #: builtin/reset.c:251
8349 msgid "reset only HEAD"
8350 msgstr "chỉ đặt lại (reset) HEAD"
8352 #: builtin/reset.c:253 builtin/reset.c:255
8353 msgid "reset HEAD, index and working tree"
8354 msgstr "đặt lại HEAD, bảng mục lục và cây làm việc"
8356 #: builtin/reset.c:257
8357 msgid "reset HEAD but keep local changes"
8358 msgstr "đặt lại HEAD nhưng giữ lại các thay đổi nội bộ"
8360 #: builtin/reset.c:275
8362 msgid "Failed to resolve '%s' as a valid revision."
8363 msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là điểm xét duyệt hợp lệ."
8365 #: builtin/reset.c:278 builtin/reset.c:286
8367 msgid "Could not parse object '%s'."
8368 msgstr "không thể phân tích đối tượng “%s”."
8370 #: builtin/reset.c:283
8372 msgid "Failed to resolve '%s' as a valid tree."
8373 msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một cây (tree) hợp lệ."
8375 #: builtin/reset.c:292
8376 msgid "--patch is incompatible with --{hard,mixed,soft}"
8377 msgstr "--patch xung khắc với --{hard,mixed,soft}"
8379 #: builtin/reset.c:301
8380 msgid "--mixed with paths is deprecated; use 'git reset -- <paths>' instead."
8382 "--mixed với các đường dẫn không còn dùng nữa; hãy thay thế bằng lệnh “git "
8383 "reset -- <đường_dẫn>”."
8385 #: builtin/reset.c:303
8387 msgid "Cannot do %s reset with paths."
8388 msgstr "Không thể thực hiện lệnh %s reset với các đường dẫn."
8390 #: builtin/reset.c:313
8392 msgid "%s reset is not allowed in a bare repository"
8393 msgstr "%s reset không được phép trên kho bare (trên máy chủ)"
8395 #: builtin/reset.c:333
8397 msgid "Could not reset index file to revision '%s'."
8398 msgstr "Không thể đặt lại (reset) bảng mục lục thành điểm xét lại “%s”."
8400 #: builtin/reset.c:339
8401 msgid "Unstaged changes after reset:"
8402 msgstr "Những thay đổi bị bỏ trạng thái (stage) sau khi reset:"
8404 #: builtin/reset.c:344
8405 msgid "Could not write new index file."
8406 msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới."
8408 #: builtin/rev-parse.c:339
8409 msgid "git rev-parse --parseopt [options] -- [<args>...]"
8410 msgstr "git rev-parse --parseopt [các-tùy-chọn] -- [<th.số>...]"
8412 #: builtin/rev-parse.c:344
8413 msgid "keep the `--` passed as an arg"
8414 msgstr "giữ “--“ chuyển qua làm tham số"
8416 #: builtin/rev-parse.c:346
8417 msgid "stop parsing after the first non-option argument"
8418 msgstr "dừng phân tích sau đối số đầu tiên không có tùy chọn"
8420 #: builtin/rev-parse.c:464
8422 "git rev-parse --parseopt [options] -- [<args>...]\n"
8423 " or: git rev-parse --sq-quote [<arg>...]\n"
8424 " or: git rev-parse [options] [<arg>...]\n"
8426 "Run \"git rev-parse --parseopt -h\" for more information on the first usage."
8428 "git rev-parse --parseopt [các-tùy-chọn] -- [<đ.số>...]\n"
8429 " or: git rev-parse --sq-quote [<đ.số>...]\n"
8430 " or: git rev-parse [các-tùy-chọn] [<đ.số>...]\n"
8432 "Chạy lệnh \"git rev-parse --parseopt -h\" để có thêm thông tin về cách dùng."
8434 #: builtin/revert.c:22
8435 msgid "git revert [options] <commit-ish>..."
8436 msgstr "git revert [các-tùy-chọn] <commit-ish>..."
8438 #: builtin/revert.c:23
8439 msgid "git revert <subcommand>"
8440 msgstr "git revert <lệnh-con>"
8442 #: builtin/revert.c:28
8443 msgid "git cherry-pick [options] <commit-ish>..."
8444 msgstr "git cherry-pick [các-tùy-chọn] <commit-ish>..."
8446 #: builtin/revert.c:29
8447 msgid "git cherry-pick <subcommand>"
8448 msgstr "git cherry-pick <lệnh-con>"
8450 #: builtin/revert.c:70 builtin/revert.c:92
8452 msgid "%s: %s cannot be used with %s"
8453 msgstr "%s: %s không thể được sử dụng với %s"
8455 #: builtin/revert.c:103
8456 msgid "end revert or cherry-pick sequence"
8457 msgstr "kết thúc cherry-pick hay revert liên tiếp nhau"
8459 #: builtin/revert.c:104
8460 msgid "resume revert or cherry-pick sequence"
8461 msgstr "phục hồi lại cherry-pick hay revert liên tiếp nhau"
8463 #: builtin/revert.c:105
8464 msgid "cancel revert or cherry-pick sequence"
8465 msgstr "không cherry-pick hay revert liên tiếp nhau"
8467 #: builtin/revert.c:106
8468 msgid "don't automatically commit"
8469 msgstr "không commit một cách tự động."
8471 #: builtin/revert.c:107
8472 msgid "edit the commit message"
8473 msgstr "sửa lại chú thích cho commit"
8475 #: builtin/revert.c:110
8476 msgid "parent number"
8477 msgstr "số của cha mẹ"
8479 #: builtin/revert.c:112
8480 msgid "merge strategy"
8481 msgstr "chiến lược hòa trộn"
8483 #: builtin/revert.c:113
8487 #: builtin/revert.c:114
8488 msgid "option for merge strategy"
8489 msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn"
8491 #: builtin/revert.c:125
8492 msgid "append commit name"
8493 msgstr "nối thêm tên lần chuyển giao (commit)"
8495 #: builtin/revert.c:126
8496 msgid "allow fast-forward"
8497 msgstr "cho phép fast-forward"
8499 #: builtin/revert.c:127
8500 msgid "preserve initially empty commits"
8501 msgstr "cấm khởi tạo lần chuyển giao trống rỗng"
8503 #: builtin/revert.c:128
8504 msgid "allow commits with empty messages"
8505 msgstr "chấp nhận chuyển giao (commit) mà không ghi chú gì"
8507 #: builtin/revert.c:129
8508 msgid "keep redundant, empty commits"
8509 msgstr "giữ lại các lần chuyển giao dư thừa, rỗng"
8511 #: builtin/revert.c:133
8512 msgid "program error"
8513 msgstr "lỗi chương trình"
8515 #: builtin/revert.c:223
8516 msgid "revert failed"
8517 msgstr "revert gặp lỗi"
8519 #: builtin/revert.c:238
8520 msgid "cherry-pick failed"
8521 msgstr "cherry-pick gặp lỗi"
8524 msgid "git rm [options] [--] <file>..."
8525 msgstr "git rm [các-tùy-chọn] [--] <tập-tin>..."
8527 #: builtin/rm.c:64 builtin/rm.c:186
8530 "submodule '%s' (or one of its nested submodules) uses a .git directory\n"
8531 "(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its history)"
8533 "mô-đun-con “%s” (hoặc cái nằm trong các mô-đun-con) dùng thư mục .git\n"
8534 "(dùng “rm -rf” nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử của "
8540 "'%s' has staged content different from both the file and the HEAD\n"
8541 "(use -f to force removal)"
8543 "“%s” có nội dung được lưu trạng thái khác biệt từ cả tập tin và cả HEAD\n"
8544 "(dùng tùy chọn -f để ép buộc gỡ bỏ)"
8549 "'%s' has changes staged in the index\n"
8550 "(use --cached to keep the file, or -f to force removal)"
8552 "“%s” có các thay đổi được lưu trạng thái trong bảng mục lục\n"
8553 "(dùng tùy chọn --cached để giữ tập tin, hoặc -f để ép buộc gỡ bỏ)"
8558 "'%s' has local modifications\n"
8559 "(use --cached to keep the file, or -f to force removal)"
8561 "“%s” có các thay đổi nội bộ\n"
8562 "(dùng tùy chọn --cached để giữ tập tin, hoặc -f để ép buộc gỡ bỏ)"
8565 msgid "do not list removed files"
8566 msgstr "không liệt kê các tập tin đã gỡ bỏ"
8569 msgid "only remove from the index"
8570 msgstr "chỉ gỡ bỏ từ mục lục"
8573 msgid "override the up-to-date check"
8574 msgstr "ghi đè lên kiểm tra cập nhật"
8577 msgid "allow recursive removal"
8578 msgstr "cho phép gỡ bỏ đệ qui"
8581 msgid "exit with a zero status even if nothing matched"
8582 msgstr "thoát ra với trạng thái khác không thậm chí nếu không có gì khớp"
8586 msgid "not removing '%s' recursively without -r"
8587 msgstr "không thể gỡ bỏ “%s” một cách đệ qui mà không có tùy chọn -r"
8591 msgid "git rm: unable to remove %s"
8592 msgstr "git rm: không thể gỡ bỏ %s"
8594 #: builtin/shortlog.c:13
8595 msgid "git shortlog [<options>] [<revision range>] [[--] [<path>...]]"
8596 msgstr "git shortlog [các-tùy-chọn] [<vùng-xem-xét>] [[--] [<đường-dẫn>...]]"
8598 #: builtin/shortlog.c:131
8600 msgid "Missing author: %s"
8601 msgstr "Thiếu tên tác giả: %s"
8603 #: builtin/shortlog.c:227
8604 msgid "sort output according to the number of commits per author"
8605 msgstr "sắp xếp kết xuất tuân theo số lượng chuyển giao trên mỗi tác giả"
8607 #: builtin/shortlog.c:229
8608 msgid "Suppress commit descriptions, only provides commit count"
8609 msgstr "Chặn mọi mô tả lần chuyển giao, chỉ đưa ra số lượng lần chuyển giao"
8611 #: builtin/shortlog.c:231
8612 msgid "Show the email address of each author"
8613 msgstr "Hiển thị thư điện tử cho từng tác giả"
8615 #: builtin/shortlog.c:232
8617 msgstr "w[,i1[,i2]]"
8619 #: builtin/shortlog.c:233
8620 msgid "Linewrap output"
8621 msgstr "Ngắt dòng khi quá dài"
8623 #: builtin/show-branch.c:9
8625 "git show-branch [-a|--all] [-r|--remotes] [--topo-order | --date-order] [--"
8626 "current] [--color[=<when>] | --no-color] [--sparse] [--more=<n> | --list | --"
8627 "independent | --merge-base] [--no-name | --sha1-name] [--topics] [(<rev> | "
8630 "git show-branch [-a|--all] [-r|--remotes] [--topo-order | --date-order] [--"
8631 "current] [--color[=<khi>] | --no-color] [--sparse] [--more=<n> | --list | --"
8632 "independent | --merge-base] [--no-name | --sha1-name] [--topics] [(<rev> | "
8635 #: builtin/show-branch.c:10
8636 msgid "git show-branch (-g|--reflog)[=<n>[,<base>]] [--list] [<ref>]"
8637 msgstr "git show-branch (-g|--reflog)[=<n>[,<nền>]] [--list] [<ref>]"
8639 #: builtin/show-branch.c:650
8640 msgid "show remote-tracking and local branches"
8641 msgstr "hiển thị các nhánh remote-tracking và nội bộ"
8643 #: builtin/show-branch.c:652
8644 msgid "show remote-tracking branches"
8645 msgstr "hiển thị các nhánh remote-tracking"
8647 #: builtin/show-branch.c:654
8648 msgid "color '*!+-' corresponding to the branch"
8649 msgstr "màu “*!+-” tương ứng với nhánh"
8651 #: builtin/show-branch.c:656
8652 msgid "show <n> more commits after the common ancestor"
8653 msgstr "hiển thị thêm <n> lần chuyển giao sau cha mẹ chung"
8655 #: builtin/show-branch.c:658
8656 msgid "synonym to more=-1"
8657 msgstr "đồng nghĩa với more=-1"
8659 #: builtin/show-branch.c:659
8660 msgid "suppress naming strings"
8661 msgstr "chặn các chuỗi đặt tên"
8663 #: builtin/show-branch.c:661
8664 msgid "include the current branch"
8665 msgstr "bao gồm nhánh hiện hành"
8667 #: builtin/show-branch.c:663
8668 msgid "name commits with their object names"
8669 msgstr "đặt tên các lần chuyển giao bằng các tên của đối tượng của chúng"
8671 #: builtin/show-branch.c:665
8672 msgid "show possible merge bases"
8673 msgstr "hiển thị mọi cơ sở có thể dùng để hòa trộn"
8675 #: builtin/show-branch.c:667
8676 msgid "show refs unreachable from any other ref"
8677 msgstr "hiển thị các tham chiếu không thể được đọc bởi bất kỳ tham chiếu khác"
8679 #: builtin/show-branch.c:669
8680 msgid "show commits in topological order"
8681 msgstr "hiển thị các lần chuyển giao theo thứ tự tôpô"
8683 #: builtin/show-branch.c:671
8684 msgid "show only commits not on the first branch"
8685 msgstr "chỉ hiển thị các lần chuyển giao không nằm trên nhánh đầu tiên"
8687 #: builtin/show-branch.c:673
8688 msgid "show merges reachable from only one tip"
8689 msgstr "hiển thị các lần hòa trộn có thể đọc được chỉ từ một đầu mút"
8691 #: builtin/show-branch.c:675
8692 msgid "show commits where no parent comes before its children"
8693 msgstr "hiển thị các lần chuyển giao nơi mà cha mẹ đến trước con của nó"
8695 #: builtin/show-branch.c:677
8696 msgid "<n>[,<base>]"
8697 msgstr "<n>[,<cơ sở>]"
8699 #: builtin/show-branch.c:678
8700 msgid "show <n> most recent ref-log entries starting at base"
8701 msgstr "hiển thị <n> các mục “ref-log” gần nhất kể từ nền (base)"
8703 #: builtin/show-ref.c:10
8705 "git show-ref [-q|--quiet] [--verify] [--head] [-d|--dereference] [-s|--hash"
8706 "[=<n>]] [--abbrev[=<n>]] [--tags] [--heads] [--] [pattern*] "
8708 "git show-ref [-q|--quiet] [--verify] [--head] [-d|--dereference] [-s|--hash"
8709 "[=<n>]] [--abbrev[=<n>]] [--tags] [--heads] [--] [mẫu*] "
8711 #: builtin/show-ref.c:11
8712 msgid "git show-ref --exclude-existing[=pattern] < ref-list"
8713 msgstr "git show-ref --exclude-existing[=mẫu] < ref-list"
8715 #: builtin/show-ref.c:165
8716 msgid "only show tags (can be combined with heads)"
8717 msgstr "chỉ hiển thị thẻ (có thể tổ hợp cùng với đầu)"
8719 #: builtin/show-ref.c:166
8720 msgid "only show heads (can be combined with tags)"
8721 msgstr "chỉ hiển thị đầu (có thể tổ hợp cùng với thẻ)"
8723 #: builtin/show-ref.c:167
8724 msgid "stricter reference checking, requires exact ref path"
8726 "việc kiểm tra tham chiếu chính xác, đòi hỏi chính xác đường dẫn tham chiếu "
8729 #: builtin/show-ref.c:170 builtin/show-ref.c:172
8730 msgid "show the HEAD reference"
8731 msgstr "hiển thị tham chiếu của HEAD"
8733 #: builtin/show-ref.c:174
8734 msgid "dereference tags into object IDs"
8735 msgstr "bãi bỏ tham chiếu các thẻ thành ra các ID đối tượng"
8737 #: builtin/show-ref.c:176
8738 msgid "only show SHA1 hash using <n> digits"
8739 msgstr "chỉ hiển thị mã băm SHA1 sử dụng <n> chữ số"
8741 #: builtin/show-ref.c:180
8742 msgid "do not print results to stdout (useful with --verify)"
8744 "không hiển thị kết quả ra đầu ra chuẩn (stdout) (chỉ hữu dụng với --verify)"
8746 #: builtin/show-ref.c:182
8747 msgid "show refs from stdin that aren't in local repository"
8749 "hiển thị các tham chiếu (refs) từ đầu vào tiêu chuẩn (stdin) cái mà không ở "
8752 #: builtin/symbolic-ref.c:7
8753 msgid "git symbolic-ref [options] name [ref]"
8754 msgstr "git symbolic-ref [các-tùy-chọn] tên [t.chiếu]"
8756 #: builtin/symbolic-ref.c:8
8757 msgid "git symbolic-ref -d [-q] name"
8758 msgstr "git symbolic-ref -d [-q] tên"
8760 #: builtin/symbolic-ref.c:40
8761 msgid "suppress error message for non-symbolic (detached) refs"
8763 "chặn các thông tin lỗi cho các tham chiếu (refs) “non-symbolic” (bị tách ra)"
8765 #: builtin/symbolic-ref.c:41
8766 msgid "delete symbolic ref"
8767 msgstr "xóa tham chiếu (ref) tượng trưng"
8769 #: builtin/symbolic-ref.c:42
8770 msgid "shorten ref output"
8771 msgstr "làm ngắn kết xuất ref (tham chiếu)"
8773 #: builtin/symbolic-ref.c:43 builtin/update-ref.c:18
8777 #: builtin/symbolic-ref.c:43 builtin/update-ref.c:18
8778 msgid "reason of the update"
8779 msgstr "lý do cập nhật"
8783 "git tag [-a|-s|-u <key-id>] [-f] [-m <msg>|-F <file>] <tagname> [<head>]"
8785 "git tag [-a|-s|-u <key-id>] [-f] [-m <msg>|-F <tập-tin>] <tên-thẻ> [<head>]"
8788 msgid "git tag -d <tagname>..."
8789 msgstr "git tag -d <tên-thẻ>..."
8793 "git tag -l [-n[<num>]] [--contains <commit>] [--points-at <object>] \n"
8794 "\t\t[<pattern>...]"
8796 "git tag -l [-n[<num>]] [--contains <commit>] [--points-at <đối-tượng>] \n"
8800 msgid "git tag -v <tagname>..."
8801 msgstr "git tag -v <tên-thẻ>..."
8805 msgid "malformed object at '%s'"
8806 msgstr "đối tượng dị hình tại “%s”"
8808 #: builtin/tag.c:207
8810 msgid "tag name too long: %.*s..."
8811 msgstr "tên thẻ quá dài: %.*s..."
8813 #: builtin/tag.c:212
8815 msgid "tag '%s' not found."
8816 msgstr "không tìm thấy tìm thấy thẻ “%s”."
8818 #: builtin/tag.c:227
8820 msgid "Deleted tag '%s' (was %s)\n"
8821 msgstr "Thẻ đã bị xóa “%s” (trước là %s)\n"
8823 #: builtin/tag.c:239
8825 msgid "could not verify the tag '%s'"
8826 msgstr "không thể thẩm tra thẻ “%s”"
8828 #: builtin/tag.c:249
8832 "Write a tag message\n"
8833 "Lines starting with '%c' will be ignored.\n"
8836 "Viết các ghi chú cho (thẻ) tag\n"
8837 "Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua.\n"
8839 #: builtin/tag.c:253
8843 "Write a tag message\n"
8844 "Lines starting with '%c' will be kept; you may remove them yourself if you "
8848 "Viết các ghi chú cho (thẻ) tag\n"
8849 "Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua; bạn có thể xóa chúng đi "
8852 #: builtin/tag.c:292
8853 msgid "unable to sign the tag"
8854 msgstr "không thể ký thẻ"
8856 #: builtin/tag.c:294
8857 msgid "unable to write tag file"
8858 msgstr "không thể ghi vào tập tin lưu thẻ"
8860 #: builtin/tag.c:319
8861 msgid "bad object type."
8862 msgstr "kiểu đối tượng sai."
8864 #: builtin/tag.c:332
8865 msgid "tag header too big."
8866 msgstr "đầu thẻ (tag) quá lớn."
8868 #: builtin/tag.c:368
8869 msgid "no tag message?"
8870 msgstr "không có thông điệp (message) cho thẻ (tag)?"
8872 #: builtin/tag.c:374
8874 msgid "The tag message has been left in %s\n"
8875 msgstr "Nội dung ghi chú còn lại %s\n"
8877 #: builtin/tag.c:423
8878 msgid "switch 'points-at' requires an object"
8879 msgstr "chuyển đến “points-at” yêu cần một đối tượng"
8881 #: builtin/tag.c:425
8883 msgid "malformed object name '%s'"
8884 msgstr "tên đối tượng dị hình “%s”"
8886 #: builtin/tag.c:445
8887 msgid "list tag names"
8888 msgstr "chỉ liệt kê tên các thẻ"
8890 #: builtin/tag.c:447
8891 msgid "print <n> lines of each tag message"
8892 msgstr "hiển thị <n> dòng cho mỗi ghi chú"
8894 #: builtin/tag.c:449
8898 #: builtin/tag.c:450
8900 msgstr "thẩm tra thẻ"
8902 #: builtin/tag.c:452
8903 msgid "Tag creation options"
8904 msgstr "Tùy chọn tạo tag"
8906 #: builtin/tag.c:454
8907 msgid "annotated tag, needs a message"
8908 msgstr "để chú giải cho thẻ, cần một lời ghi chú"
8910 #: builtin/tag.c:456
8912 msgstr "tin nhắn cho thẻ (tag)"
8914 #: builtin/tag.c:458
8915 msgid "annotated and GPG-signed tag"
8916 msgstr "thẻ chú giải và ký kiểu GPG"
8918 #: builtin/tag.c:462
8919 msgid "use another key to sign the tag"
8920 msgstr "dùng kháo khác để ký thẻ"
8922 #: builtin/tag.c:463
8923 msgid "replace the tag if exists"
8924 msgstr "thay thế nếu tag đó đã có trước"
8926 #: builtin/tag.c:464
8927 msgid "show tag list in columns"
8928 msgstr "hiển thị danh sách thẻ trong các cột"
8930 #: builtin/tag.c:466
8931 msgid "Tag listing options"
8932 msgstr "Các tùy chọn liệt kê thẻ"
8934 #: builtin/tag.c:469
8935 msgid "print only tags that contain the commit"
8936 msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao"
8938 #: builtin/tag.c:475
8939 msgid "print only tags of the object"
8940 msgstr "chỉ hiển thị các thẻ của đối tượng"
8942 #: builtin/tag.c:504
8943 msgid "--column and -n are incompatible"
8944 msgstr "--column và -n xung khắc nhau"
8946 #: builtin/tag.c:521
8947 msgid "-n option is only allowed with -l."
8948 msgstr "tùy chọn -n chỉ cho phép dùng với -l."
8950 #: builtin/tag.c:523
8951 msgid "--contains option is only allowed with -l."
8952 msgstr "tùy chọn --contains chỉ cho phép dùng với -l."
8954 #: builtin/tag.c:525
8955 msgid "--points-at option is only allowed with -l."
8956 msgstr "tùy chọn --points-at chỉ cho phép dùng với -l."
8958 #: builtin/tag.c:533
8959 msgid "only one -F or -m option is allowed."
8960 msgstr "chỉ có một tùy chọn -F hoặc -m là được phép."
8962 #: builtin/tag.c:553
8963 msgid "too many params"
8964 msgstr "quá nhiều đối số"
8966 #: builtin/tag.c:559
8968 msgid "'%s' is not a valid tag name."
8969 msgstr "“%s” không phải thẻ hợp lệ."
8971 #: builtin/tag.c:564
8973 msgid "tag '%s' already exists"
8974 msgstr "Thẻ “%s” đã tồn tại rồi"
8976 #: builtin/tag.c:582
8978 msgid "%s: cannot lock the ref"
8979 msgstr "%s: không thể khóa ref (tham chiếu)"
8981 #: builtin/tag.c:584
8983 msgid "%s: cannot update the ref"
8984 msgstr "%s: không thể cập nhật ref (tham chiếu)"
8986 #: builtin/tag.c:586
8988 msgid "Updated tag '%s' (was %s)\n"
8989 msgstr "Đã cập nhật thẻ “%s” (trước là %s)\n"
8991 #: builtin/update-index.c:401
8992 msgid "git update-index [options] [--] [<file>...]"
8993 msgstr "git update-index [các-tùy-chọn] [<tập-tin>...]"
8995 #: builtin/update-index.c:718
8996 msgid "continue refresh even when index needs update"
8997 msgstr "tiếp tục làm mới ngay cả khi bảng mục lục cần được cập nhật"
8999 #: builtin/update-index.c:721
9000 msgid "refresh: ignore submodules"
9001 msgstr "refresh: lờ đi mô-đun-con"
9003 #: builtin/update-index.c:724
9004 msgid "do not ignore new files"
9005 msgstr "không bỏ qua các tập tin mới tạo"
9007 #: builtin/update-index.c:726
9008 msgid "let files replace directories and vice-versa"
9009 msgstr "để các tập tin thay thế các thư mục và “vice-versa”"
9011 #: builtin/update-index.c:728
9012 msgid "notice files missing from worktree"
9013 msgstr "thông báo các tập-tin thiếu trong thư-mục làm việc"
9015 #: builtin/update-index.c:730
9016 msgid "refresh even if index contains unmerged entries"
9018 "làm tươi mới thậm chí khi bảng mục lục chứa các mục tin chưa được hòa trộn"
9020 #: builtin/update-index.c:733
9021 msgid "refresh stat information"
9022 msgstr "lấy lại thông tin thống kê"
9024 #: builtin/update-index.c:737
9025 msgid "like --refresh, but ignore assume-unchanged setting"
9026 msgstr "giống --refresh, nhưng bỏ qua các cài đặt “assume-unchanged”"
9028 #: builtin/update-index.c:741
9029 msgid "<mode> <object> <path>"
9030 msgstr "<mode> <đối tượng> <đường dẫn>"
9032 #: builtin/update-index.c:742
9033 msgid "add the specified entry to the index"
9034 msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục"
9036 #: builtin/update-index.c:746
9040 #: builtin/update-index.c:747
9041 msgid "override the executable bit of the listed files"
9042 msgstr "ghi đè lên bít thi hành của các tập tin được liệt kê"
9044 #: builtin/update-index.c:751
9045 msgid "mark files as \"not changing\""
9046 msgstr "Đánh dấu các tập tin là \"không thay đổi\""
9048 #: builtin/update-index.c:754
9049 msgid "clear assumed-unchanged bit"
9050 msgstr "xóa bít assumed-unchanged"
9052 #: builtin/update-index.c:757
9053 msgid "mark files as \"index-only\""
9054 msgstr "đánh dấu các tập tin là “chỉ-đọc”"
9056 #: builtin/update-index.c:760
9057 msgid "clear skip-worktree bit"
9058 msgstr "xóa bít skip-worktree"
9060 #: builtin/update-index.c:763
9061 msgid "add to index only; do not add content to object database"
9063 "chỉ thêm vào bảng mục lục; không thêm nội dung vào cơ sở dữ liệu đối tượng"
9065 #: builtin/update-index.c:765
9066 msgid "remove named paths even if present in worktree"
9068 "gỡ bỏ các đường dẫn được đặt tên thậm chí cả khi nó hiện diện trong thư mục "
9071 #: builtin/update-index.c:767
9072 msgid "with --stdin: input lines are terminated by null bytes"
9073 msgstr "với tùy chọn --stdin: các dòng đầu vào được chấm dứt bởi ký tự null"
9075 #: builtin/update-index.c:769
9076 msgid "read list of paths to be updated from standard input"
9077 msgstr "đọc danh sách đường dẫn cần cập nhật từ đầu vào tiêu chuẩn"
9079 #: builtin/update-index.c:773
9080 msgid "add entries from standard input to the index"
9081 msgstr "không thể đọc các mục từ đầu vào tiêu chuẩn vào bảng mục lục"
9083 #: builtin/update-index.c:777
9084 msgid "repopulate stages #2 and #3 for the listed paths"
9085 msgstr "phục hồi các trạng thái #2 và #3 cho các đường dẫn được liệt kê"
9087 #: builtin/update-index.c:781
9088 msgid "only update entries that differ from HEAD"
9089 msgstr "chỉ cập nhật các mục tin mà nó khác biệt so với HEAD"
9091 #: builtin/update-index.c:785
9092 msgid "ignore files missing from worktree"
9093 msgstr "bỏ qua các tập-tin thiếu trong thư-mục làm việc"
9095 #: builtin/update-index.c:788
9096 msgid "report actions to standard output"
9097 msgstr "báo cáo các thao tác ra thiết bị xuất chuẩn"
9099 #: builtin/update-index.c:790
9100 msgid "(for porcelains) forget saved unresolved conflicts"
9101 msgstr "(cho “porcelains”) quên các xung đột chưa được giải quyết đã ghi"
9103 #: builtin/update-index.c:794
9104 msgid "write index in this format"
9105 msgstr "ghi mục lục ở định dạng này"
9107 #: builtin/update-ref.c:7
9108 msgid "git update-ref [options] -d <refname> [<oldval>]"
9109 msgstr "git update-ref [các-tùy-chọn] -d <refname> [<biến-cũ>]"
9111 #: builtin/update-ref.c:8
9112 msgid "git update-ref [options] <refname> <newval> [<oldval>]"
9113 msgstr "git update-ref [các-tùy-chọn] <refname> <biến-mới> [<biến-cũ>]"
9115 #: builtin/update-ref.c:19
9116 msgid "delete the reference"
9117 msgstr "xóa tham chiếu"
9119 #: builtin/update-ref.c:21
9120 msgid "update <refname> not the one it points to"
9121 msgstr "cập nhật <tên-tham-chiếu> không phải cái nó chỉ tới"
9123 #: builtin/update-server-info.c:6
9124 msgid "git update-server-info [--force]"
9125 msgstr "git update-server-info [--force]"
9127 #: builtin/update-server-info.c:14
9128 msgid "update the info files from scratch"
9129 msgstr "cập nhật các tập tin thông tin từ điểm xuất phát"
9131 #: builtin/verify-pack.c:56
9132 msgid "git verify-pack [-v|--verbose] [-s|--stat-only] <pack>..."
9133 msgstr "git verify-pack [-v|--verbose] [-s|--stat-only] <gói>..."
9135 #: builtin/verify-pack.c:66
9139 #: builtin/verify-pack.c:68
9140 msgid "show statistics only"
9141 msgstr "chỉ hiển thị thống kê"
9143 #: builtin/verify-tag.c:17
9144 msgid "git verify-tag [-v|--verbose] <tag>..."
9145 msgstr "git verify-tag [-v|--verbose] <thẻ>..."
9147 #: builtin/verify-tag.c:73
9148 msgid "print tag contents"
9149 msgstr "hiển thị nội dung của thẻ"
9151 #: builtin/write-tree.c:13
9152 msgid "git write-tree [--missing-ok] [--prefix=<prefix>/]"
9153 msgstr "git write-tree [--missing-ok] [--prefix=<tiền-tố>/]"
9155 #: builtin/write-tree.c:26
9159 #: builtin/write-tree.c:27
9160 msgid "write tree object for a subdirectory <prefix>"
9161 msgstr "ghi đối tượng cây (tree) cho <tiền tố> thư mục con"
9163 #: builtin/write-tree.c:30
9164 msgid "only useful for debugging"
9165 msgstr "chỉ hữu ích khi cần gỡ lỗi"
9169 "'git help -a' and 'git help -g' lists available subcommands and some\n"
9170 "concept guides. See 'git help <command>' or 'git help <concept>'\n"
9171 "to read about a specific subcommand or concept."
9173 "“git help -a” và “git help -g” liệt kê các câu lệnh con sẵn có và một số\n"
9174 "hướng dẫn khái niệm cơ bản. Xem “git help <lệnh>” hay “git help <khái "
9176 "để đọc các đặc tả cho lệnh hay khái niệm đó."
9178 #: parse-options.h:156
9179 msgid "no-op (backward compatibility)"
9180 msgstr "no-op (tương thích ngược)"
9182 #: parse-options.h:232
9183 msgid "be more verbose"
9184 msgstr "chi tiết hơn nữa"
9186 #: parse-options.h:234
9187 msgid "be more quiet"
9188 msgstr "im lặng hơn nữa"
9190 #: parse-options.h:240
9191 msgid "use <n> digits to display SHA-1s"
9192 msgstr "sử dụng <n> chữ số để hiển thị SHA-1s"
9195 msgid "Add file contents to the index"
9196 msgstr "Thêm nội dung tập tin vào bảng mục lục"
9199 msgid "Find by binary search the change that introduced a bug"
9200 msgstr "Tìm kiếm bằng điều tra nhị phân các thay đổi mà nó bắt đầu lỗi"
9203 msgid "List, create, or delete branches"
9204 msgstr "Liệt kê, tạo hay là xóa các nhánh"
9207 msgid "Checkout a branch or paths to the working tree"
9208 msgstr "Lấy ra (checkout) một nhánh hay các đường dẫn tới cây làm việc"
9211 msgid "Clone a repository into a new directory"
9212 msgstr "Nhân bản một kho chứa đến một thư mục mới"
9215 msgid "Record changes to the repository"
9216 msgstr "Ghi các thay đổi vào kho chứa"
9219 msgid "Show changes between commits, commit and working tree, etc"
9221 "Hiển thị các thay đổi giữa những lần chuyển giao (commit), commit và cây làm "
9225 msgid "Download objects and refs from another repository"
9226 msgstr "Các đối tượng và tham chiếu được tải về từ kho chứa khác"
9229 msgid "Print lines matching a pattern"
9230 msgstr "In ra những dòng khớp với một mẫu"
9233 msgid "Create an empty Git repository or reinitialize an existing one"
9235 "Tạo một kho git trống rỗng hay khởi tạo lại một kho đã tồn tại từ trước"
9238 msgid "Show commit logs"
9239 msgstr "Hiển thị nhật ký các lần chuyển giao (commit)"
9242 msgid "Join two or more development histories together"
9244 "Hợp nhất hai hay nhiều hơn lịch sử của các nhà phát triển phần mềm lại với "
9248 msgid "Move or rename a file, a directory, or a symlink"
9249 msgstr "Di chuyển, đổi tên một tập tin, thư mục hay liên kết tượng trưng"
9252 msgid "Fetch from and merge with another repository or a local branch"
9253 msgstr "Lấy về (fetch) và hòa trộn với kho khác hay nhánh nội bộ"
9256 msgid "Update remote refs along with associated objects"
9258 "Cập nhật tham chiếu (refs) máy chủ cùng với các đối tượng liên quan đến nó"
9261 msgid "Forward-port local commits to the updated upstream head"
9263 "Forward-port những lần chuyển giao nội bộ tới head thượng nguồn đã cập nhật"
9266 msgid "Reset current HEAD to the specified state"
9267 msgstr "Đặt lại HEAD hiện hành thành một trạng thái được chỉ ra"
9270 msgid "Remove files from the working tree and from the index"
9271 msgstr "Gỡ bỏ các tập tin từ cây làm việc và từ bảng mục lục"
9274 msgid "Show various types of objects"
9275 msgstr "Hiển thị các kiểu khác nhau của các đối tượng"
9278 msgid "Show the working tree status"
9279 msgstr "Hiển thị trạng thái cây làm việc"
9282 msgid "Create, list, delete or verify a tag object signed with GPG"
9284 "Tạo, liệt kê, xóa hay xác thực một đối tượng thẻ (tag) mà nó được ký sử dụng "
9288 msgid "You need to set your committer info first"
9289 msgstr "Bạn cần đặt thông tin về người chuyển giao mã nguồn trước đã"
9293 "You seem to have moved HEAD since the last 'am' failure.\n"
9294 "Not rewinding to ORIG_HEAD"
9296 "Bạn có lẽ đã có HEAD đã bị di chuyển đi kể từ lần “am” thất bại cuối cùng.\n"
9297 "Không thể chuyển tới ORIG_HEAD"
9302 "When you have resolved this problem, run \"$cmdline --resolved\".\n"
9303 "If you prefer to skip this patch, run \"$cmdline --skip\" instead.\n"
9304 "To restore the original branch and stop patching, run \"$cmdline --abort\"."
9306 "Khi bạn cần giải quyết vấn đề này hãy chạy lệnh \"$cmdline --resolved\".\n"
9307 "Nếu bạn có ý định bỏ qua miếng vá, thay vào đó bạn chạy \"$cmdline --skip"
9309 "Để phục hồi lại thành nhánh nguyên thủy và dừng việc vá lại thì chạy "
9310 "\"$cmdline --abort\"."
9313 msgid "Cannot fall back to three-way merge."
9314 msgstr "Đang trở lại để hòa trộn kiểu “three-way”."
9317 msgid "Repository lacks necessary blobs to fall back on 3-way merge."
9318 msgstr "Kho thiếu đối tượng blob cần thiết để trở về trên “3-way merge”."
9321 msgid "Using index info to reconstruct a base tree..."
9323 "Sử dụng thông tin trong bảng mục lục để cấu trúc lại một cây (tree) cơ sở..."
9327 "Did you hand edit your patch?\n"
9328 "It does not apply to blobs recorded in its index."
9330 "Bạn đã sửa miếng vá của mình bằng cách thủ công à?\n"
9331 "Nó không thể áp dụng các blob đã được ghi lại trong bảng mục lục của nó."
9334 msgid "Falling back to patching base and 3-way merge..."
9335 msgstr "Đang trở lại để vá cơ sở và “3-way merge”..."
9338 msgid "Failed to merge in the changes."
9339 msgstr "Gặp lỗi khi trộn vào các thay đổi."
9342 msgid "Only one StGIT patch series can be applied at once"
9343 msgstr "Chỉ có một sê-ri miếng vá StGIT được áp dụng một lúc"
9347 msgid "Patch format $patch_format is not supported."
9348 msgstr "Định dạng miếng vá $patch_format không được hỗ trợ."
9351 msgid "Patch format detection failed."
9352 msgstr "Dò tìm định dạng miếng vá gặp lỗi."
9356 "The -b/--binary option has been a no-op for long time, and\n"
9357 "it will be removed. Please do not use it anymore."
9359 "Tùy chọn -b/--binary đã không dùng từ lâu rồi, và\n"
9360 "nó sẽ được bỏ đi. Xin đừng sử dụng nó thêm nữa."
9364 msgid "previous rebase directory $dotest still exists but mbox given."
9365 msgstr "thư mục rebase trước $dotest vẫn chưa sẵn sàng nhưng mbox được đưa ra."
9368 msgid "Please make up your mind. --skip or --abort?"
9369 msgstr "Xin hãy rõ ràng. --skip hay --abort?"
9372 msgid "Resolve operation not in progress, we are not resuming."
9373 msgstr "Thao tác phân giải không được tiến hành, chúng ta không phục hồi lại."
9377 msgid "Dirty index: cannot apply patches (dirty: $files)"
9378 msgstr "Bảng mục lục sai: không thể áp dụng các miếng vá (sai: $files)"
9383 "Patch is empty. Was it split wrong?\n"
9384 "If you would prefer to skip this patch, instead run \"$cmdline --skip\".\n"
9385 "To restore the original branch and stop patching run \"$cmdline --abort\"."
9387 "Miếng vá trống rỗng. Nó đã bị chia cắt sai phải không?\n"
9388 "Nếu bạn thích bỏ qua miếng vá này, hãy chạy lệnh sau để thay thế \"$cmdline "
9390 "Để phục hồi lại nhánh nguyên thủy và dừng vá lại hãy chạy lệnh \"$cmdline --"
9394 msgid "Patch does not have a valid e-mail address."
9395 msgstr "Miếng vá không có địa chỉ e-mail hợp lệ."
9398 msgid "cannot be interactive without stdin connected to a terminal."
9400 "không thể được tương tác mà không có stdin kết nối với một thiết bị cuối"
9403 msgid "Commit Body is:"
9404 msgstr "Thân của lần chuyển giao (commit) là:"
9406 #. TRANSLATORS: Make sure to include [y], [n], [e], [v] and [a]
9407 #. in your translation. The program will only accept English
9408 #. input at this point.
9410 msgid "Apply? [y]es/[n]o/[e]dit/[v]iew patch/[a]ccept all "
9412 "Áp dụng? đồng ý [y]/không [n]/chỉnh sửa [e]/hiển thị miếng [v]á/đồng ý tất "
9417 msgid "Applying: $FIRSTLINE"
9418 msgstr "Đang áp dụng (miếng vá): $FIRSTLINE"
9422 "No changes - did you forget to use 'git add'?\n"
9423 "If there is nothing left to stage, chances are that something else\n"
9424 "already introduced the same changes; you might want to skip this patch."
9426 "Không có thay đổi nào - bạn đã quên sử dụng lệnh “git add” à?\n"
9427 "Nếu ở đây không có gì còn lại stage, tình cờ là có một số thứ khác\n"
9428 "đã sẵn được đưa vào với cùng nội dung thay đổi; bạn có lẽ muốn bỏ qua miếng "
9433 "You still have unmerged paths in your index\n"
9434 "did you forget to use 'git add'?"
9436 "Bạn vẫn có những đường dẫn chưa được hòa trộn trong bảng mục lục của mình\n"
9437 "bạn đã quên sử dụng lệnh “git add” à?"
9440 msgid "No changes -- Patch already applied."
9441 msgstr "Không thay đổi gì cả -- Miếng vá đã được áp dụng rồi."
9445 msgid "Patch failed at $msgnum $FIRSTLINE"
9446 msgstr "Vá gặp lỗi tại $msgnum $FIRSTLINE"
9451 "The copy of the patch that failed is found in:\n"
9454 "Bản sao chép của miếng vá mà nó gặp lỗi thì được tìm thấy trong:\n"
9458 msgid "applying to an empty history"
9459 msgstr "áp dụng vào một lịch sử trống rỗng"
9462 msgid "You need to start by \"git bisect start\""
9463 msgstr "Bạn cần khởi đầu bằng \"git bisect start\""
9465 #. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your
9466 #. translation. The program will only accept English input
9469 msgid "Do you want me to do it for you [Y/n]? "
9470 msgstr "Bạn có muốn tôi thực hiện điều này cho bạn không [Y/n]? "
9474 msgid "unrecognised option: '$arg'"
9475 msgstr "không công nhận tùy chọn: “$arg”"
9479 msgid "'$arg' does not appear to be a valid revision"
9480 msgstr "”$arg” không có vẻ như là một sự xét lại hợp lệ"
9482 #: git-bisect.sh:117
9483 msgid "Bad HEAD - I need a HEAD"
9484 msgstr "HEAD sai - Tôi cần một HEAD"
9486 #: git-bisect.sh:130
9489 "Checking out '$start_head' failed. Try 'git bisect reset <validbranch>'."
9491 "Việc checkout “$start_head” gặp lỗi. Hãy thử “git bisect reset "
9494 #: git-bisect.sh:140
9495 msgid "won't bisect on seeked tree"
9496 msgstr "sẽ không bisect trêm cây được seek"
9498 #: git-bisect.sh:144
9499 msgid "Bad HEAD - strange symbolic ref"
9500 msgstr "HEAD sai - tham chiếu (ref) tượng trưng kỳ lạ"
9502 #: git-bisect.sh:189
9504 msgid "Bad bisect_write argument: $state"
9505 msgstr "Đối số bisect_write sai: $state"
9507 #: git-bisect.sh:218
9509 msgid "Bad rev input: $arg"
9510 msgstr "Đầu vào rev sai: $arg"
9512 #: git-bisect.sh:232
9513 msgid "Please call 'bisect_state' with at least one argument."
9514 msgstr "Hãy gọi lệnhl “bisect_state” với ít nhất một đối số."
9516 #: git-bisect.sh:244
9518 msgid "Bad rev input: $rev"
9519 msgstr "Đầu vào rev sai: $rev"
9521 #: git-bisect.sh:250
9522 msgid "'git bisect bad' can take only one argument."
9523 msgstr "“git bisect bad” có thể lấy chỉ một đối số."
9525 #. have bad but not good. we could bisect although
9526 #. this is less optimum.
9527 #: git-bisect.sh:273
9528 msgid "Warning: bisecting only with a bad commit."
9530 "Cảnh báo: chỉ thực hiện việc bisect với một lần chuyển giao (commit) sai."
9532 #. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your
9533 #. translation. The program will only accept English input
9535 #: git-bisect.sh:279
9536 msgid "Are you sure [Y/n]? "
9537 msgstr "Bạn có chắc chắn chưa [Y/n]? "
9539 #: git-bisect.sh:289
9541 "You need to give me at least one good and one bad revisions.\n"
9542 "(You can use \"git bisect bad\" and \"git bisect good\" for that.)"
9544 "Bạn phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm xét duyệt tốt và một điểm sai.\n"
9545 "(Bạn có thể sử dụng \"git bisect bad\" và \"git bisect good\" cho cái đó.)"
9547 #: git-bisect.sh:292
9549 "You need to start by \"git bisect start\".\n"
9550 "You then need to give me at least one good and one bad revisions.\n"
9551 "(You can use \"git bisect bad\" and \"git bisect good\" for that.)"
9553 "Bạn cần bắt đầu bằng lệnh \"git bisect start\".\n"
9554 "Bạn sau đó cần phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm xét duyệt đúng và một điểm "
9556 "(Bạn có thể sử dụng \"git bisect bad\" và \"git bisect good\" cho chúng.)"
9558 #: git-bisect.sh:363 git-bisect.sh:490
9559 msgid "We are not bisecting."
9560 msgstr "Chúng tôi không bisect."
9562 #: git-bisect.sh:370
9564 msgid "'$invalid' is not a valid commit"
9565 msgstr "”$invalid” không phải là lần chuyển giao (commit) hợp lệ"
9567 #: git-bisect.sh:379
9570 "Could not check out original HEAD '$branch'.\n"
9571 "Try 'git bisect reset <commit>'."
9573 "Không thể check-out HEAD nguyên thủy của “$branch”.\n"
9574 "Hãy thử “git bisect reset <lần-chuyển-giao>”."
9576 #: git-bisect.sh:406
9577 msgid "No logfile given"
9578 msgstr "Chưa chỉ ra tập tin ghi nhật ký"
9580 #: git-bisect.sh:407
9582 msgid "cannot read $file for replaying"
9583 msgstr "không thể đọc $file để thao diễn lại"
9585 #: git-bisect.sh:424
9586 msgid "?? what are you talking about?"
9587 msgstr "?? bạn đang nói gì thế?"
9589 #: git-bisect.sh:436
9591 msgid "running $command"
9592 msgstr "đang chạy lệnh $command"
9594 #: git-bisect.sh:443
9597 "bisect run failed:\n"
9598 "exit code $res from '$command' is < 0 or >= 128"
9600 "chạy bisect gặp lỗi:\n"
9601 "mã trả về $res từ lệnh “$command” là < 0 hoặc >= 128"
9603 #: git-bisect.sh:469
9604 msgid "bisect run cannot continue any more"
9605 msgstr "bisect không thể tiếp tục thêm được nữa"
9607 #: git-bisect.sh:475
9610 "bisect run failed:\n"
9611 "'bisect_state $state' exited with error code $res"
9613 "chạy bisect gặp lỗi:\n"
9614 "”bisect_state $state” đã thoát ra với mã lỗi $res"
9616 #: git-bisect.sh:482
9617 msgid "bisect run success"
9618 msgstr "bisect chạy thành công"
9622 "Pull is not possible because you have unmerged files.\n"
9623 "Please, fix them up in the work tree, and then use 'git add/rm <file>'\n"
9624 "as appropriate to mark resolution, or use 'git commit -a'."
9626 "Pull là không thể được bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn.\n"
9627 "Xin hãy sửa chữa chúng trước, và sau đó sử dụng lệnh “git add/rm <tập-tin>”\n"
9628 "để phê chuẩn việc đánh dấu đây cần được giải quyết, hoặc là sử dụng “git "
9632 msgid "Pull is not possible because you have unmerged files."
9634 "Full là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
9637 msgid "updating an unborn branch with changes added to the index"
9639 "đang cập nhật một nhánh chưa được sinh ra với các thay đổi được thêm vào "
9642 #. The fetch involved updating the current branch.
9643 #. The working tree and the index file is still based on the
9644 #. $orig_head commit, but we are merging into $curr_head.
9645 #. First update the working tree to match $curr_head.
9649 "Warning: fetch updated the current branch head.\n"
9650 "Warning: fast-forwarding your working tree from\n"
9651 "Warning: commit $orig_head."
9653 "Cảnh báo: fetch đã cập nhật head nhánh hiện tại.\n"
9654 "Cảnh báo: đang fast-forward cây làm việc của bạn từ\n"
9655 "Cảnh báo: commit $orig_head."
9658 msgid "Cannot merge multiple branches into empty head"
9659 msgstr "Không thể hòa trộn nhiều nhánh và trong một head trống rỗng"
9662 msgid "Cannot rebase onto multiple branches"
9663 msgstr "Không thể thực hiện lệnh rebase (cơ cấu lại) trên nhiều nhánh"
9667 "When you have resolved this problem, run \"git rebase --continue\".\n"
9668 "If you prefer to skip this patch, run \"git rebase --skip\" instead.\n"
9669 "To check out the original branch and stop rebasing, run \"git rebase --abort"
9672 "Khi bạn cần giải quyết vấn đề này hãy chạy lệnh \"git rebase --continue\".\n"
9673 "Nếu bạn có ý định bỏ qua miếng vá, thay vào đó bạn chạy \"git rebase --skip"
9675 "Để phục hồi lại thành nhánh nguyên thủy và dừng việc vá lại thì chạy \"git "
9678 #: git-rebase.sh:160
9679 msgid "The pre-rebase hook refused to rebase."
9680 msgstr "Móc (hook) pre-rebase từ chối rebase."
9682 #: git-rebase.sh:165
9683 msgid "It looks like git-am is in progress. Cannot rebase."
9685 "Hình như đang trong quá trình thực hiện lệnh git-am. Không thể chạy lệnh "
9688 #: git-rebase.sh:296
9689 msgid "The --exec option must be used with the --interactive option"
9690 msgstr "Tùy chọn --exec phải được sử dụng cùng với tùy chọn --interactive"
9692 #: git-rebase.sh:301
9693 msgid "No rebase in progress?"
9694 msgstr "Không có tiến trình rebase nào phải không?"
9696 #: git-rebase.sh:312
9697 msgid "The --edit-todo action can only be used during interactive rebase."
9699 "Hành động “--edit-todo” chỉ có thể dùng trong quá trình “rebase” (sửa lịch "
9702 #: git-rebase.sh:319
9703 msgid "Cannot read HEAD"
9704 msgstr "Không thể đọc HEAD"
9706 #: git-rebase.sh:322
9708 "You must edit all merge conflicts and then\n"
9709 "mark them as resolved using git add"
9711 "Bạn phải sửa tất cả các lần hòa trộn xung đột và sau\n"
9712 "đó đánh dấu chúng là cần xử lý sử dụng lệnh git add"
9714 #: git-rebase.sh:340
9716 msgid "Could not move back to $head_name"
9717 msgstr "Không thể quay trở lại $head_name"
9719 #: git-rebase.sh:359
9722 "It seems that there is already a $state_dir_base directory, and\n"
9723 "I wonder if you are in the middle of another rebase. If that is the\n"
9724 "case, please try\n"
9725 "\t$cmd_live_rebase\n"
9726 "If that is not the case, please\n"
9727 "\t$cmd_clear_stale_rebase\n"
9728 "and run me again. I am stopping in case you still have something\n"
9731 "Hình như là ở đây sẵn có một thư mục $state_dir_base directory, và\n"
9732 "Tôi tự hỏi có phải bạn đang ở giữa một lệnh rebase khác. Nếu đúng là\n"
9733 "như vậy, xin hãy thử\n"
9734 "\t$cmd_live_rebase\n"
9735 "Nếu không phải thế, hãy thử\n"
9736 "\t$cmd_clear_stale_rebase\n"
9737 "và chạy TÔI lần nữa. TÔI dừng lại trong trường hợp bạn vẫn\n"
9738 "có một số thứ quý giá ở đây.\n"
9740 "TÔI: là lệnh bạn vừa gọi!"
9742 #: git-rebase.sh:404
9744 msgid "invalid upstream $upstream_name"
9745 msgstr "thượng nguồn không hợp lệ $upstream_name"
9747 #: git-rebase.sh:428
9749 msgid "$onto_name: there are more than one merge bases"
9750 msgstr "$onto_name: ở đây có nhiều hơn một nền móng hòa trộn"
9752 #: git-rebase.sh:431 git-rebase.sh:435
9754 msgid "$onto_name: there is no merge base"
9755 msgstr "$onto_name: ở đây không có nền móng hòa trộn nào"
9757 #: git-rebase.sh:440
9759 msgid "Does not point to a valid commit: $onto_name"
9760 msgstr "Không chỉ đến một lần chuyển giao (commit) không hợp lệ: $onto_name"
9762 #: git-rebase.sh:463
9764 msgid "fatal: no such branch: $branch_name"
9765 msgstr "nghiêm trọng: không có nhánh như thế: $branch_name"
9767 #: git-rebase.sh:483
9768 msgid "Please commit or stash them."
9769 msgstr "Xin hãy commit hoặc tạm cất (stash) chúng."
9771 #: git-rebase.sh:501
9773 msgid "Current branch $branch_name is up to date."
9774 msgstr "Nhánh hiện tại $branch_name đã được cập nhật rồi."
9776 #: git-rebase.sh:504
9778 msgid "Current branch $branch_name is up to date, rebase forced."
9779 msgstr "Nhánh hiện tại $branch_name đã được cập nhật rồi, lệnh rebase ép buộc."
9781 #: git-rebase.sh:515
9783 msgid "Changes from $mb to $onto:"
9784 msgstr "Thay đổi từ $mb thành $onto:"
9786 #. Detach HEAD and reset the tree
9787 #: git-rebase.sh:524
9788 msgid "First, rewinding head to replay your work on top of it..."
9790 "Trước tiên, di chuyển head để xem lại các công việc trên đỉnh của nó..."
9792 #: git-rebase.sh:532
9794 msgid "Fast-forwarded $branch_name to $onto_name."
9795 msgstr "Fast-forward $branch_name thành $onto_name."
9798 msgid "git stash clear with parameters is unimplemented"
9800 "git stash clear với các tham số là chưa được thực hiện (không nhận đối số)"
9803 msgid "You do not have the initial commit yet"
9804 msgstr "Bạn chưa còn có lần chuyển giao (commit) khởi tạo"
9807 msgid "Cannot save the current index state"
9808 msgstr "Không thể ghi lại trạng thái bảng mục lục hiện hành"
9810 #: git-stash.sh:123 git-stash.sh:136
9811 msgid "Cannot save the current worktree state"
9812 msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây-làm-việc hiện hành"
9815 msgid "No changes selected"
9816 msgstr "Chưa có thay đổi nào được chọn"
9819 msgid "Cannot remove temporary index (can't happen)"
9820 msgstr "Không thể gỡ bỏ bảng mục lục tạm thời (không thể xảy ra)"
9823 msgid "Cannot record working tree state"
9824 msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây làm việc hiện hành"
9826 #. TRANSLATORS: $option is an invalid option, like
9827 #. `--blah-blah'. The 7 spaces at the beginning of the
9828 #. second line correspond to "error: ". So you should line
9829 #. up the second line with however many characters the
9830 #. translation of "error: " takes in your language. E.g. in
9833 #. $ git stash save --blah-blah 2>&1 | head -n 2
9834 #. error: unknown option for 'stash save': --blah-blah
9835 #. To provide a message, use git stash save -- '--blah-blah'
9839 "error: unknown option for 'stash save': $option\n"
9840 " To provide a message, use git stash save -- '$option'"
9842 "lỗi: không hiểu tùy chọn cho “stash save”: $option\n"
9843 " Để cung cấp một thông điệp, sử dụng git stash save -- “$option”"
9846 msgid "No local changes to save"
9847 msgstr "Không có thay đổi nội bộ nào được ghi lại"
9850 msgid "Cannot initialize stash"
9851 msgstr "Không thể khởi tạo stash"
9854 msgid "Cannot save the current status"
9855 msgstr "Không thể ghi lại trạng thái hiện hành"
9858 msgid "Cannot remove worktree changes"
9859 msgstr "Không thể gỡ bỏ các thay đổi cây-làm-việc"
9862 msgid "No stash found."
9863 msgstr "Không tìm thấy stash nào."
9867 msgid "Too many revisions specified: $REV"
9868 msgstr "Chỉ ra quá nhiều điểm xét lại: $REV"
9872 msgid "$reference is not valid reference"
9873 msgstr "$reference không phải là tham chiếu hợp lệ"
9877 msgid "'$args' is not a stash-like commit"
9878 msgstr "”$args” không phải là lần chuyển giao (commit) giống-stash"
9882 msgid "'$args' is not a stash reference"
9883 msgstr "”$args” không phải tham chiếu đến stash"
9886 msgid "unable to refresh index"
9887 msgstr "không thể làm tươi mới bảng mục lục"
9890 msgid "Cannot apply a stash in the middle of a merge"
9891 msgstr "Không thể áp dụng một stash ở giữa của quá trình hòa trộn"
9894 msgid "Conflicts in index. Try without --index."
9895 msgstr "Xung đột trong bảng mục lục. Hãy thử mà không dùng tùy chọn --index."
9898 msgid "Could not save index tree"
9899 msgstr "Không thể ghi lại cây chỉ mục"
9902 msgid "Cannot unstage modified files"
9903 msgstr "Không thể bỏ trạng thía của các tập tin đã được sửa chữa"
9906 msgid "Index was not unstashed."
9907 msgstr "Bảng mục lục đã không được bỏ stash."
9911 msgid "Dropped ${REV} ($s)"
9912 msgstr "Đã hạ xuống ${REV} ($s)"
9916 msgid "${REV}: Could not drop stash entry"
9917 msgstr "${REV}: Không thể xóa bỏ mục stash"
9920 msgid "No branch name specified"
9921 msgstr "Chưa chỉ ra tên của nhánh"
9924 msgid "(To restore them type \"git stash apply\")"
9925 msgstr "(Để phục hồi lại chúng hãy gõ \"git stash apply\")"
9927 #: git-submodule.sh:91
9929 msgid "cannot strip one component off url '$remoteurl'"
9930 msgstr "không thể tháo bỏ một thành phần ra khỏi “$remoteurl” url"
9932 #: git-submodule.sh:196
9934 msgid "No submodule mapping found in .gitmodules for path '$sm_path'"
9936 "Không tìm thấy ánh xạ (mapping) mô-đun-con trong .gitmodules cho đường dẫn "
9939 #: git-submodule.sh:239
9941 msgid "Clone of '$url' into submodule path '$sm_path' failed"
9942 msgstr "Nhân bản “$url” vào đường dẫn mô-đun-con “$sm_path” gặp lỗi"
9944 #: git-submodule.sh:251
9946 msgid "Gitdir '$a' is part of the submodule path '$b' or vice versa"
9948 "Gitdir “$a” là bộ phận của đường dẫn mô-đun-con “$b” hoặc \"vice versa\""
9950 #: git-submodule.sh:349
9952 msgid "repo URL: '$repo' must be absolute or begin with ./|../"
9954 "repo URL: “$repo” phải là đường dẫn tuyệt đối hoặc là bắt đầu bằng ./|../"
9956 #: git-submodule.sh:366
9958 msgid "'$sm_path' already exists in the index"
9959 msgstr "”$sm_path” thực sự đã tồn tại ở bảng mục lục rồi"
9961 #: git-submodule.sh:370
9964 "The following path is ignored by one of your .gitignore files:\n"
9966 "Use -f if you really want to add it."
9968 "Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore "
9971 "Sử dụng -f nếu bạn thực sự muốn thêm nó vào."
9973 #: git-submodule.sh:388
9975 msgid "Adding existing repo at '$sm_path' to the index"
9976 msgstr "Đang thêm repo có sẵn tại “$sm_path” vào bảng mục lục"
9978 #: git-submodule.sh:390
9980 msgid "'$sm_path' already exists and is not a valid git repo"
9981 msgstr "”$sm_path” đã tồn tại từ trước và không phải là một kho git hợp lệ"
9983 #: git-submodule.sh:398
9985 msgid "A git directory for '$sm_name' is found locally with remote(s):"
9987 "Thư mục git cho “$sm_name” được tìm thấy một cách cục bộ với các máy chủ:"
9989 #: git-submodule.sh:400
9992 "If you want to reuse this local git directory instead of cloning again from"
9993 msgstr "Nếu bạn muốn dùng lại thư mục git nội bộ này thay vì nhân bản từ nó"
9995 #: git-submodule.sh:402
9998 "use the '--force' option. If the local git directory is not the correct repo"
10000 "dùng tùy chọn “--force”. Nếu thư mục git nội bộ không phải là repo (kho) đúng"
10002 #: git-submodule.sh:403
10005 "or you are unsure what this means choose another name with the '--name' "
10008 "hay bạn không chắc chắn điều đó có nghĩa gì chọn tên khác với tùy chọn “--"
10011 #: git-submodule.sh:405
10013 msgid "Reactivating local git directory for submodule '$sm_name'."
10015 "Phục hồi sự hoạt động của thư mục git nội bộ cho mô-đun-con “$sm_name”."
10017 #: git-submodule.sh:417
10019 msgid "Unable to checkout submodule '$sm_path'"
10020 msgstr "Không thể checkout mô-đun con “$sm_path”"
10022 #: git-submodule.sh:422
10024 msgid "Failed to add submodule '$sm_path'"
10025 msgstr "Gặp lỗi khi thêm mô-đun con “$sm_path”"
10027 #: git-submodule.sh:431
10029 msgid "Failed to register submodule '$sm_path'"
10030 msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký với hệ thống mô-đun con “$sm_path”"
10032 #: git-submodule.sh:474
10034 msgid "Entering '$prefix$sm_path'"
10035 msgstr "Đang nhập “$prefix$sm_path”"
10037 #: git-submodule.sh:488
10039 msgid "Stopping at '$sm_path'; script returned non-zero status."
10040 msgstr "Dừng lại tại “$sm_path”; script trả về trạng thái khác không."
10042 #: git-submodule.sh:532
10044 msgid "No url found for submodule path '$sm_path' in .gitmodules"
10046 "Không tìm thấy url cho đường dẫn mô-đun-con “$sm_path” trong .gitmodules"
10048 #: git-submodule.sh:541
10050 msgid "Failed to register url for submodule path '$sm_path'"
10051 msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký url cho đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
10053 #: git-submodule.sh:543
10055 msgid "Submodule '$name' ($url) registered for path '$sm_path'"
10056 msgstr "Mô-đun-con “$name” ($url) được đăng ký cho đường dẫn “$sm_path”"
10058 #: git-submodule.sh:551
10060 msgid "Failed to register update mode for submodule path '$sm_path'"
10062 "Gặp lỗi khi đăng ký chế độ cập nhật cho đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
10064 #: git-submodule.sh:588
10066 msgid "Use '.' if you really want to deinitialize all submodules"
10067 msgstr "Dùng “.” nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ mọi mô-đun-con"
10069 #: git-submodule.sh:603
10071 msgid "Submodule work tree '$sm_path' contains a .git directory"
10072 msgstr "Cây làm việc mô-đun-con “$sm_path” có chứa thư mục .git"
10074 #: git-submodule.sh:604
10077 "(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its history)"
10079 "(dùng “rm -rf” nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử của "
10082 #: git-submodule.sh:610
10085 "Submodule work tree '$sm_path' contains local modifications; use '-f' to "
10088 "Cây làm việc mô-đun-con “$sm_path” chứa các thay đổi nội bộ; hãy dùng “-f” "
10089 "để loại bỏ chúng đi"
10091 #: git-submodule.sh:613
10093 msgid "Cleared directory '$sm_path'"
10094 msgstr "Thư mục được dọn “$sm_path”"
10096 #: git-submodule.sh:614
10098 msgid "Could not remove submodule work tree '$sm_path'"
10099 msgstr "Không thể gỡ bỏ cây làm việc mô-đun con “$sm_path”"
10101 #: git-submodule.sh:617
10103 msgid "Could not create empty submodule directory '$sm_path'"
10104 msgstr "Không thể tạo thư mục mô-đun-con rỗng “$sm_path”"
10106 #: git-submodule.sh:626
10108 msgid "Submodule '$name' ($url) unregistered for path '$sm_path'"
10109 msgstr "Mô-đun-con “$name” ($url) được bỏ đăng ký cho đường dẫn “$sm_path”"
10111 #: git-submodule.sh:731
10114 "Submodule path '$prefix$sm_path' not initialized\n"
10115 "Maybe you want to use 'update --init'?"
10117 "Đường dẫn mô-đun-con “$prefix$sm_path” chưa được khởi tạo\n"
10118 "Có lẽ bạn muốn sử dụng lệnh “update --init”?"
10120 #: git-submodule.sh:744
10122 msgid "Unable to find current revision in submodule path '$prefix$sm_path'"
10124 "Không tìm thấy điểm xét lại hiện hành trong đường dẫn mô-đun-con “$prefix"
10127 #: git-submodule.sh:753
10129 msgid "Unable to fetch in submodule path '$sm_path'"
10130 msgstr "Không thể lấy về (fetch) trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
10132 #: git-submodule.sh:777
10134 msgid "Unable to fetch in submodule path '$prefix$sm_path'"
10135 msgstr "Không thể lấy về (fetch) trong đường dẫn mô-đun-con “$prefix$sm_path”"
10137 #: git-submodule.sh:791
10139 msgid "Unable to rebase '$sha1' in submodule path '$prefix$sm_path'"
10140 msgstr "Không thể rebase “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$prefix$sm_path”"
10142 #: git-submodule.sh:792
10144 msgid "Submodule path '$prefix$sm_path': rebased into '$sha1'"
10145 msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$prefix$sm_path”: được rebase vào trong “$sha1”"
10147 #: git-submodule.sh:797
10149 msgid "Unable to merge '$sha1' in submodule path '$prefix$sm_path'"
10151 "Không thể hòa trộn (merge) “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$prefix"
10154 #: git-submodule.sh:798
10156 msgid "Submodule path '$prefix$sm_path': merged in '$sha1'"
10157 msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$prefix$sm_path”: được hòa trộn vào “$sha1”"
10159 #: git-submodule.sh:803
10161 msgid "Unable to checkout '$sha1' in submodule path '$prefix$sm_path'"
10163 "Không thể checkout “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$prefix$sm_path”"
10165 #: git-submodule.sh:804
10167 msgid "Submodule path '$prefix$sm_path': checked out '$sha1'"
10168 msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$prefix$sm_path”: được checkout “$sha1”"
10170 #: git-submodule.sh:831
10172 msgid "Failed to recurse into submodule path '$prefix$sm_path'"
10173 msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$prefix$sm_path”"
10175 #: git-submodule.sh:939
10176 msgid "The --cached option cannot be used with the --files option"
10177 msgstr "Tùy chọn --cached không thể dùng cùng với tùy chọn --files"
10180 #: git-submodule.sh:979
10182 msgid "unexpected mode $mod_dst"
10183 msgstr "chế độ không như mong chờ $mod_dst"
10185 #: git-submodule.sh:997
10187 msgid " Warn: $name doesn't contain commit $sha1_src"
10188 msgstr " Cảnh báo: $name không chứa lần chuyển giao (commit) $sha1_src"
10190 #: git-submodule.sh:1000
10192 msgid " Warn: $name doesn't contain commit $sha1_dst"
10193 msgstr " Cảnh báo: $name không chứa lần chuyển giao (commit) $sha1_dst"
10195 #: git-submodule.sh:1003
10197 msgid " Warn: $name doesn't contain commits $sha1_src and $sha1_dst"
10199 " Cảnh báo: $name không chứa những lần chuyển giao (commit) $sha1_src và "
10202 #: git-submodule.sh:1028
10206 #: git-submodule.sh:1066
10207 msgid "Submodules changed but not updated:"
10208 msgstr "Những mô-đun-con đã bị thay đổi nhưng chưa được cập nhật:"
10210 #: git-submodule.sh:1068
10211 msgid "Submodule changes to be committed:"
10212 msgstr "Những mô-đun-con thay đổi đã được chuyển giao (commit):"
10214 #: git-submodule.sh:1153
10216 msgid "Failed to recurse into submodule path '$sm_path'"
10217 msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
10219 #: git-submodule.sh:1216
10221 msgid "Synchronizing submodule url for '$prefix$sm_path'"
10222 msgstr "Url Mô-đun-con đồng bộ hóa cho “$prefix$sm_path”"
10224 #~ msgid "It took %.2f seconds to enumerate untracked files. 'status -uno'"
10225 #~ msgstr "Cần %.2f giây để đếm các tập tin chưa được theo vết. “status -uno”"
10227 #~ msgid "may speed it up, but you have to be careful not to forget to add"
10229 #~ "có thể làm nó nhanh lên, nhưng bạn phải cẩn trọng đừng quên thêm nó vào"
10231 #~ msgid "new files yourself (see 'git help status')."
10232 #~ msgstr "tập tin mới của chính bạn (xem “git help status”.."
10234 #~ msgid "git shortlog [-n] [-s] [-e] [-w] [rev-opts] [--] [<commit-id>... ]"
10235 #~ msgstr "git shortlog [-n] [-s] [-e] [-w] [rev-opts] [--] [<commit-id>... ]"
10237 #~ msgid "See 'git help <command>' for more information on a specific command."
10239 #~ "Chạy lệnh “git help <tên-lệnh>” để có thêm thông tin về lệnh được chỉ ra."
10241 #~ msgid "use any ref in .git/refs"
10242 #~ msgstr "sử dụng bất kỳ ref nào trong .git/refs"
10244 #~ msgid "use any tag in .git/refs/tags"
10245 #~ msgstr "sử dụng bất kỳ thẻ nào trong .git/refs/tags"
10247 #~ msgid "bad object %s"
10248 #~ msgstr "đối tượng sai %s"
10250 #~ msgid "bogus committer info %s"
10251 #~ msgstr "thông tin người chuyển giao không có thực %s"
10253 #~ msgid "can't fdopen 'show' output fd"
10254 #~ msgstr "không thể fdopen “show” (lệnh hiển thị) mô tả tập tin (fd) kết xuất"
10256 #~ msgid "failed to close pipe to 'show' for object '%s'"
10257 #~ msgstr "gặp lỗi khi đóng đường ống cho lệnh “show” cho đối tượng “%s”"
10259 #~ msgid "You do not have a valid HEAD"
10260 #~ msgstr "Bạn không có HEAD nào hợp lệ"
10265 #~ msgid "Would not remove %s\n"
10266 #~ msgstr "Không thể gỡ bỏ %s\n"
10268 #~ msgid "Not removing %s\n"
10269 #~ msgstr "Không xóa %s\n"
10271 #~ msgid "Could not read index"
10272 #~ msgstr "Không thể đọc bảng mục lục"
10274 #~ msgid "git remote set-head <name> (-a | -d | <branch>])"
10275 #~ msgstr "git remote set-head <tên> (-a | -d | <nhánh>])"
10277 #~ msgid " 0 files changed"
10278 #~ msgstr " 0 có tập tin nào thay đổi cả"
10280 #~ msgid " %d file changed"
10281 #~ msgid_plural " %d files changed"
10282 #~ msgstr[0] " %d tập tin thay đổi"
10283 #~ msgstr[1] " %d tập tin thay đổi"
10285 #~ msgid ", %d insertion(+)"
10286 #~ msgid_plural ", %d insertions(+)"
10287 #~ msgstr[0] ", %d thêm(+)"
10288 #~ msgstr[1] ", %d thêm(+)"
10290 #~ msgid ", %d deletion(-)"
10291 #~ msgid_plural ", %d deletions(-)"
10292 #~ msgstr[0] ", %d xóa(-)"
10293 #~ msgstr[1] ", %d xóa(-)"
10295 #~ msgid "Auto packing the repository for optimum performance.\n"
10296 #~ msgstr "Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n"
10298 #~ msgid " (use \"git add\" to track)"
10299 #~ msgstr " (dùng \"git add\" để theo dõi dấu vết)"
10301 #~ msgid "-B cannot be used with -b"
10302 #~ msgstr "tùy chọn -B không thể dùng -b"
10304 #~ msgid "--patch is incompatible with all other options"
10305 #~ msgstr "--patch xung khắc với tất cả các tùy chọn khác"
10307 #~ msgid "--detach cannot be used with -b/-B/--orphan"
10308 #~ msgstr "--detach không thể được sử dụng với tùy chọn -b/-B/--orphan"
10310 #~ msgid "--detach cannot be used with -t"
10311 #~ msgstr "--detach không thể được sử dụng với tùy chọn -t"
10313 #~ msgid "--orphan and -b|-B are mutually exclusive"
10314 #~ msgstr "Tùy chọn --orphan và -b|-B loại từ lẫn nhau"
10316 #~ msgid "--orphan cannot be used with -t"
10317 #~ msgstr "--orphan không thể được sử dụng với tùy chọn -t"
10319 #~ msgid "git checkout: -f and -m are incompatible"
10320 #~ msgstr "git checkout: hai tùy chọn -f và -m xung khắc nhau"
10323 #~ "git checkout: updating paths is incompatible with switching branches."
10325 #~ "git checkout: việc cập nhật các đường dẫn là xung khắc với việc chuyển "
10326 #~ "đổi các nhánh."
10328 #~ msgid "diff setup failed"
10329 #~ msgstr "cài đặt diff gặp lỗi"
10331 #~ msgid "merge-recursive: disk full?"
10332 #~ msgstr "merge-recursive: đĩa bị đầy?"
10334 #~ msgid "diff_setup_done failed"
10335 #~ msgstr "diff_setup_done gặp lỗi"
10337 #~ msgid "-d option is no longer supported. Do not use."
10338 #~ msgstr "Tùy chọn -d không còn được hỗ trợ nữa. Xin đừng sử dụng."
10340 #~ msgid "%s: has been deleted/renamed"
10341 #~ msgstr "%s: đã được xóa/thay-tên"
10343 #~ msgid "'%s': not a documentation directory."
10344 #~ msgstr "”%s”: không phải là một thư mục tài liệu."
10349 #~ msgid "Could not extract email from committer identity."
10351 #~ "Không thể rút trích địa chỉ thư điện tử từ định danh người chuyển giao"
10353 #~ msgid "could not parse commit %s\n"
10354 #~ msgstr "không thể phân tích commit (lần chuyển giao) %s\n"