1 # Vietnamese translation for GIT-CORE.
2 # Copyright (C) 2012-2013 Trần Ngọc Quân.
3 # This file is distributed under the same license as the git-core package.
4 # First translated by Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012-2013.
5 # Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>, 2012.
9 "Project-Id-Version: git-v1.8.2.1-342-gfa728\n"
10 "Report-Msgid-Bugs-To: Git Mailing List <git@vger.kernel.org>\n"
11 "POT-Creation-Date: 2013-04-10 15:16+0800\n"
12 "PO-Revision-Date: 2013-04-11 14:21+0700\n"
13 "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
14 "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
17 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
18 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
19 "Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n"
20 "Plural-Forms: nplurals=2; plural=1;\n"
21 "X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n"
22 "X-Poedit-Basepath: ../\n"
23 "X-Generator: Poedit 1.5.5\n"
28 msgstr "gợi ý: %.*s\n"
31 #. * Message used both when 'git commit' fails and when
32 #. * other commands doing a merge do.
36 "Fix them up in the work tree,\n"
37 "and then use 'git add/rm <file>' as\n"
38 "appropriate to mark resolution and make a commit,\n"
39 "or use 'git commit -a'."
41 "Sửa chúng trong cây làm việc,\n"
42 "và sau đó dùng lệnh “git add/rm <tập-tin>” dành riêng\n"
43 "cho việc đánh dấu tập tin cần giải quyết và tạo lần chuyển giao,\n"
44 "hoặc là dùng lệnh “git commit -a”."
47 msgid "git archive [options] <tree-ish> [<path>...]"
48 msgstr "git archive [các-tùy-chọn] <tree-ish> [<đường-dẫn>...]"
51 msgid "git archive --list"
52 msgstr "git archive --list"
56 "git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] [options] <tree-ish> [<path>...]"
58 "git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] [các-tùy-chọn] <tree-ish> [<đường-"
62 msgid "git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] --list"
63 msgstr "git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] --list"
70 msgid "archive format"
71 msgstr "định dạng lưu trữ"
73 #: archive.c:324 builtin/log.c:1117
78 msgid "prepend prefix to each pathname in the archive"
79 msgstr "nối thêm tiền tố vào từng đường dẫn tập tin trong kho lưu"
81 #: archive.c:326 builtin/archive.c:88 builtin/blame.c:2366
82 #: builtin/blame.c:2367 builtin/config.c:55 builtin/fast-export.c:659
83 #: builtin/fast-export.c:661 builtin/grep.c:715 builtin/hash-object.c:77
84 #: builtin/ls-files.c:497 builtin/ls-files.c:500 builtin/notes.c:536
85 #: builtin/notes.c:693 builtin/read-tree.c:107 parse-options.h:149
89 #: archive.c:327 builtin/archive.c:89
90 msgid "write the archive to this file"
91 msgstr "ghi kho lưu vào tập tin này"
94 msgid "read .gitattributes in working directory"
95 msgstr "đọc .gitattributes trong thư mục làm việc"
98 msgid "report archived files on stderr"
99 msgstr "liệt kê các tập tin được lưu trữ vào stderr (đầu ra lỗi chuẩn)"
103 msgstr "chỉ lưu (không nén)"
106 msgid "compress faster"
107 msgstr "nén nhanh hơn"
110 msgid "compress better"
114 msgid "list supported archive formats"
115 msgstr "liệt kê các kiểu nén được hỗ trợ"
117 #: archive.c:345 builtin/archive.c:90 builtin/clone.c:86
121 #: archive.c:346 builtin/archive.c:91
122 msgid "retrieve the archive from remote repository <repo>"
123 msgstr "nhận kho lưu từ kho chứa <kho> trên máy chủ"
125 #: archive.c:347 builtin/archive.c:92 builtin/notes.c:615
129 #: archive.c:348 builtin/archive.c:93
130 msgid "path to the remote git-upload-archive command"
131 msgstr "đường dẫn đến lệnh git-upload-pack trên máy chủ"
135 "Negative patterns are ignored in git attributes\n"
136 "Use '\\!' for literal leading exclamation."
138 "Các mẫu dạng phủ định bị cấm dùng cho các thuộc tính của git\n"
139 "Dùng “\\!” cho các chuỗi văn bản có dấu chấm than dẫn đầu."
143 msgid "Cannot setup tracking information; starting point '%s' is not a branch."
145 "Không thể cài đặt thông tin theo vết; điểm bắt đầu '%s' không phải là một "
150 msgid "the requested upstream branch '%s' does not exist"
151 msgstr "nhánh dòng ngược đã yêu cầu “%s” chưa sẵn có"
156 "If you are planning on basing your work on an upstream\n"
157 "branch that already exists at the remote, you may need to\n"
158 "run \"git fetch\" to retrieve it.\n"
160 "If you are planning to push out a new local branch that\n"
161 "will track its remote counterpart, you may want to use\n"
162 "\"git push -u\" to set the upstream config as you push."
165 "Nếu bạn có ý định trên cơ sở công việc của bạn trên nhánh dòng ngược\n"
166 "(upstream) cái mà đã sẵn có trên máy chủ, bạn cần chạy\n"
167 "lệnh \"git fetch\" để lấy nó về.\n"
169 "Nếu bạn có ý định push lênh một nhánh nội bộ mới cái mà\n"
170 "sẽ theo dõi bản đối chiếu máy chủ của nó, bạn cần dùng lệnh\n"
171 "\"git push -u\" để đặt cấu hình dòng ngược bạn muốn push."
175 msgid "'%s' does not look like a v2 bundle file"
176 msgstr "“%s” không giống như tập tin v2 bundle (định dạng dump của git)"
180 msgid "unrecognized header: %s%s (%d)"
181 msgstr "phần đầu (header) không được thừa nhận: %s%s (%d)"
183 #: bundle.c:89 builtin/commit.c:676
185 msgid "could not open '%s'"
186 msgstr "không thể mở “%s”"
189 msgid "Repository lacks these prerequisite commits:"
190 msgstr "Kho chứa thiếu những lần chuyển giao (commit) cần trước hết này:"
192 #: bundle.c:164 sequencer.c:651 sequencer.c:1083 builtin/log.c:300
193 #: builtin/log.c:754 builtin/log.c:1350 builtin/log.c:1566 builtin/merge.c:349
194 #: builtin/shortlog.c:157
195 msgid "revision walk setup failed"
196 msgstr "cài đặt việc di chuyển qua các điểm xét lại gặp lỗi"
200 msgid "The bundle contains this ref:"
201 msgid_plural "The bundle contains these %d refs:"
202 msgstr[0] "Bundle chứa tham chiếu (ref) này:"
203 msgstr[1] "Bundle chứa %d tham chiếu (ref):"
206 msgid "The bundle records a complete history."
207 msgstr "Lệnh bundle ghi lại toàn bộ lịch sử."
211 msgid "The bundle requires this ref:"
212 msgid_plural "The bundle requires these %d refs:"
213 msgstr[0] "Lệnh bundle yêu cầu tham chiếu này:"
214 msgstr[1] "Lệnh bundle yêu cầu %d tham chiếu (refs) này:"
217 msgid "rev-list died"
218 msgstr "rev-list đã chết"
220 #: bundle.c:300 builtin/log.c:1246 builtin/shortlog.c:260
222 msgid "unrecognized argument: %s"
223 msgstr "đối số không được thừa nhận: %s"
227 msgid "ref '%s' is excluded by the rev-list options"
228 msgstr "th.chiếu “%s” bị loại trừ bởi các tùy chọn rev-list"
231 msgid "Refusing to create empty bundle."
232 msgstr "Từ chối tạo một bundle trống rỗng."
235 msgid "Could not spawn pack-objects"
236 msgstr "Không thể sản sinh pack-objects"
239 msgid "pack-objects died"
240 msgstr "pack-objects đã chết"
244 msgid "cannot create '%s'"
245 msgstr "không thể tạo “%s”"
248 msgid "index-pack died"
249 msgstr "index-pack đã chết"
253 msgid "could not parse %s"
254 msgstr "không thể phân tích %s"
258 msgid "%s %s is not a commit!"
259 msgstr "%s %s không phải là một lần commit!"
261 #: compat/obstack.c:406 compat/obstack.c:408
262 msgid "memory exhausted"
266 msgid "Could not run 'git rev-list'"
267 msgstr "Không thể chạy “git rev-list”"
271 msgid "failed write to rev-list: %s"
272 msgstr "gặp lỗi khi ghi vào rev-list: %s"
276 msgid "failed to close rev-list's stdin: %s"
277 msgstr "gặp lỗi khi đóng đầu vào chuẩn stdin của rev-list: %s"
280 msgid "in the future"
281 msgstr "trong tương lai"
285 msgid "%lu second ago"
286 msgid_plural "%lu seconds ago"
287 msgstr[0] "%lu giây trước"
288 msgstr[1] "%lu giây trước"
292 msgid "%lu minute ago"
293 msgid_plural "%lu minutes ago"
294 msgstr[0] "%lu phút trước"
295 msgstr[1] "%lu phút trước"
300 msgid_plural "%lu hours ago"
301 msgstr[0] "%lu giờ trước"
302 msgstr[1] "%lu giờ trước"
307 msgid_plural "%lu days ago"
308 msgstr[0] "%lu ngày trước"
309 msgstr[1] "%lu ngày trước"
314 msgid_plural "%lu weeks ago"
315 msgstr[0] "%lu tuần trước"
316 msgstr[1] "%lu tuần trước"
320 msgid "%lu month ago"
321 msgid_plural "%lu months ago"
322 msgstr[0] "%lu tháng trước"
323 msgstr[1] "%lu tháng trước"
328 msgid_plural "%lu years"
334 msgid "%s, %lu month ago"
335 msgid_plural "%s, %lu months ago"
336 msgstr[0] "%s, %lu tháng trước"
337 msgstr[1] "%s, %lu tháng trước"
339 #: date.c:154 date.c:159
342 msgid_plural "%lu years ago"
343 msgstr[0] "%lu năm trước"
344 msgstr[1] "%lu năm trước"
348 msgid " Failed to parse dirstat cut-off percentage '%s'\n"
349 msgstr " Gặp lỗi khi phân tích dirstat cắt bỏ phần trăm “%s”\n"
353 msgid " Unknown dirstat parameter '%s'\n"
354 msgstr " Không hiểu đối số dirstat “%s”\n"
358 msgid "Unknown value for 'diff.submodule' config variable: '%s'"
359 msgstr "Không hiểu giá trị cho biến cấu hình “diff.submodule”: “%s”"
364 "Found errors in 'diff.dirstat' config variable:\n"
367 "Tìm thấy các lỗi trong biến cấu hình “diff.dirstat”:\n"
373 "Failed to parse --dirstat/-X option parameter:\n"
376 "Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --dirstat/-X:\n"
381 msgid "Failed to parse --submodule option parameter: '%s'"
382 msgstr "Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --submodule: “%s”"
384 #: gpg-interface.c:59 gpg-interface.c:131
385 msgid "could not run gpg."
386 msgstr "không thể chạy gpg."
388 #: gpg-interface.c:71
389 msgid "gpg did not accept the data"
390 msgstr "gpg đã không chấp nhận dữ liệu"
392 #: gpg-interface.c:82
393 msgid "gpg failed to sign the data"
394 msgstr "gpg gặp lỗi khi ký dữ liệu"
396 #: gpg-interface.c:115
398 msgid "could not create temporary file '%s': %s"
399 msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời “%s”: %s"
401 #: gpg-interface.c:118
403 msgid "failed writing detached signature to '%s': %s"
404 msgstr "gặp lỗi khi ghi chữ ký đính kèm vào “%s”: %s"
408 msgid "'%s': unable to read %s"
409 msgstr "“%s”: không thể đọc %s"
418 msgid "'%s': short read %s"
419 msgstr "“%s”: đọc ngắn %s"
423 msgid "available git commands in '%s'"
424 msgstr "các lệnh git sẵn sàng để dùng trong “%s”"
427 msgid "git commands available from elsewhere on your $PATH"
428 msgstr "các lệnh git sẵn sàng để dùng từ một nơi khác trong $PATH của bạn"
431 msgid "The most commonly used git commands are:"
432 msgstr "Những lệnh git hay được sử dụng nhất là:"
437 "'%s' appears to be a git command, but we were not\n"
438 "able to execute it. Maybe git-%s is broken?"
440 "“%s” trông như là một lệnh git, nhưng chúng tôi không\n"
441 "thể thực thi nó. Có lẽ là lệnh git-%s đã bị hỏng?"
444 msgid "Uh oh. Your system reports no Git commands at all."
445 msgstr "Ối chà. Hệ thống của bạn báo rằng chẳng có lệnh Git nào cả."
450 "WARNING: You called a Git command named '%s', which does not exist.\n"
451 "Continuing under the assumption that you meant '%s'"
453 "CẢNH BÁO: Bạn đã gọi lệnh Git có tên “%s”, mà nó lại không có sẵn.\n"
454 "Giả định rằng ý bạn là “%s”"
458 msgid "in %0.1f seconds automatically..."
459 msgstr "trong %0.1f giây một cách tự động..."
463 msgid "git: '%s' is not a git command. See 'git --help'."
464 msgstr "git: “%s” không phải là một lệnh của git. Xem “git --help”."
472 "Did you mean one of these?"
475 "Có phải ý bạn là cái này không?"
478 "Có phải ý bạn là một trong số những cái này không?"
481 msgid "failed to read the cache"
482 msgstr "gặp lỗi khi đọc bộ nhớ tạm"
484 #: merge.c:110 builtin/checkout.c:362 builtin/checkout.c:563
485 #: builtin/clone.c:635
486 msgid "unable to write new index file"
487 msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
489 #: merge-recursive.c:190
491 msgid "(bad commit)\n"
492 msgstr "(commit sai)\n"
494 #: merge-recursive.c:206
496 msgid "addinfo_cache failed for path '%s'"
497 msgstr "addinfo_cache gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”"
499 #: merge-recursive.c:268
500 msgid "error building trees"
501 msgstr "gặp lỗi khi xây dựng cây"
503 #: merge-recursive.c:672
505 msgid "failed to create path '%s'%s"
506 msgstr "gặp lỗi khi tạo đường dẫn “%s”%s"
508 #: merge-recursive.c:683
510 msgid "Removing %s to make room for subdirectory\n"
511 msgstr "Gỡ bỏ %s để tạo chỗ (room) cho thư mục con\n"
513 #. something else exists
514 #. .. but not some other error (who really cares what?)
515 #: merge-recursive.c:697 merge-recursive.c:718
516 msgid ": perhaps a D/F conflict?"
517 msgstr ": có lẽ là một xung đột D/F?"
519 #: merge-recursive.c:708
521 msgid "refusing to lose untracked file at '%s'"
522 msgstr "từ chối đóng tập tin không được theo vết tại “%s”"
524 #: merge-recursive.c:748
526 msgid "cannot read object %s '%s'"
527 msgstr "không thể đọc đối tượng %s “%s”"
529 #: merge-recursive.c:750
531 msgid "blob expected for %s '%s'"
532 msgstr "đối tượng blob được mong đợi cho %s “%s”"
534 #: merge-recursive.c:773 builtin/clone.c:303
536 msgid "failed to open '%s'"
537 msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”"
539 #: merge-recursive.c:781
541 msgid "failed to symlink '%s'"
542 msgstr "gặp lỗi khi tạo liên kết tượng trưng (symlink) “%s”"
544 #: merge-recursive.c:784
546 msgid "do not know what to do with %06o %s '%s'"
547 msgstr "không hiểu phải làm gì với %06o %s “%s”"
549 #: merge-recursive.c:922
550 msgid "Failed to execute internal merge"
551 msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện trộn nội bộ"
553 #: merge-recursive.c:926
555 msgid "Unable to add %s to database"
556 msgstr "Không thể thêm %s vào cơ sở dữ liệu"
558 #: merge-recursive.c:942
559 msgid "unsupported object type in the tree"
560 msgstr "kiểu đối tượng không được hỗ trợ trong cây (tree)"
562 #: merge-recursive.c:1021 merge-recursive.c:1035
565 "CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left "
568 "XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s "
569 "còn lại trong cây (tree)."
571 #: merge-recursive.c:1027 merge-recursive.c:1040
574 "CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left "
577 "XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s "
578 "còn lại trong cây (tree) tại %s."
580 #: merge-recursive.c:1081
584 #: merge-recursive.c:1081
588 #: merge-recursive.c:1137
590 msgid "%s is a directory in %s adding as %s instead"
591 msgstr "%s là một thư mục trong %s thay vào đó thêm vào như là %s"
593 #: merge-recursive.c:1159
596 "CONFLICT (rename/rename): Rename \"%s\"->\"%s\" in branch \"%s\" rename \"%s"
597 "\"->\"%s\" in \"%s\"%s"
599 "XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên \"%s\"->\"%s\" trong nhánh \"%s\" đổi "
600 "tên \"%s\"->\"%s\" trong \"%s\"%s"
602 #: merge-recursive.c:1164
603 msgid " (left unresolved)"
604 msgstr " (cần giải quyết)"
606 #: merge-recursive.c:1218
608 msgid "CONFLICT (rename/rename): Rename %s->%s in %s. Rename %s->%s in %s"
610 "XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên %s->%s trong %s. Đổi tên %s->%s trong %s"
612 #: merge-recursive.c:1248
614 msgid "Renaming %s to %s and %s to %s instead"
615 msgstr "Đang đổi tên %s thành %s thay vì %s thành %s"
617 #: merge-recursive.c:1447
619 msgid "CONFLICT (rename/add): Rename %s->%s in %s. %s added in %s"
621 "XUNG ĐỘT (đổi-tên/thêm): Đổi tên %s->%s trong %s. %s được thêm vào trong %s"
623 #: merge-recursive.c:1457
625 msgid "Adding merged %s"
626 msgstr "Thêm hòa trộn %s"
628 #: merge-recursive.c:1462 merge-recursive.c:1660
630 msgid "Adding as %s instead"
631 msgstr "Thay vào đó thêm vào %s"
633 #: merge-recursive.c:1513
635 msgid "cannot read object %s"
636 msgstr "không thể đọc đối tượng %s"
638 #: merge-recursive.c:1516
640 msgid "object %s is not a blob"
641 msgstr "đối tượng %s không phải là một blob"
643 #: merge-recursive.c:1564
647 #: merge-recursive.c:1564
651 #: merge-recursive.c:1574
655 #: merge-recursive.c:1581
659 #: merge-recursive.c:1615
661 msgid "Skipped %s (merged same as existing)"
662 msgstr "Đã bỏ qua %s (đã có sẵn lần hòa trộn này)"
664 #: merge-recursive.c:1629
666 msgid "Auto-merging %s"
667 msgstr "Tự-động-hòa-trộn %s"
669 #: merge-recursive.c:1633 git-submodule.sh:1029
673 #: merge-recursive.c:1634
675 msgid "CONFLICT (%s): Merge conflict in %s"
676 msgstr "XUNG ĐỘT (%s): Xung đột hòa trộn trong %s"
678 #: merge-recursive.c:1724
683 #: merge-recursive.c:1749
684 msgid "file/directory"
685 msgstr "tập-tin/thư-mục"
687 #: merge-recursive.c:1755
688 msgid "directory/file"
689 msgstr "thư-mục/tập tin"
691 #: merge-recursive.c:1760
693 msgid "CONFLICT (%s): There is a directory with name %s in %s. Adding %s as %s"
695 "XUNG ĐỘT (%s): Ở đây không có thư mục nào có tên %s trong %s. Thêm %s như là "
698 #: merge-recursive.c:1770
703 #: merge-recursive.c:1787
704 msgid "Fatal merge failure, shouldn't happen."
705 msgstr "Việc hòa trộn hỏng nghiêm trọng, không nên để xảy ra."
707 #: merge-recursive.c:1806
708 msgid "Already up-to-date!"
709 msgstr "Đã cập nhật rồi!"
711 #: merge-recursive.c:1815
713 msgid "merging of trees %s and %s failed"
714 msgstr "hòa trộn cây (tree) %s và %s gặp lỗi"
716 #: merge-recursive.c:1845
718 msgid "Unprocessed path??? %s"
719 msgstr "Đường dẫn chưa được xử lý??? %s"
721 #: merge-recursive.c:1890
725 #: merge-recursive.c:1903
727 msgid "found %u common ancestor:"
728 msgid_plural "found %u common ancestors:"
729 msgstr[0] "tìm thấy %u tổ tiên chung:"
730 msgstr[1] "tìm thấy %u tổ tiên chung:"
732 #: merge-recursive.c:1940
733 msgid "merge returned no commit"
734 msgstr "hòa trộn không trả về lần chuyển giao (commit) nào"
736 #: merge-recursive.c:1997
738 msgid "Could not parse object '%s'"
739 msgstr "Không thể phân tích đối tượng “%s”"
741 #: merge-recursive.c:2009 builtin/merge.c:658
742 msgid "Unable to write index."
743 msgstr "Không thể ghi bảng mục lục"
747 msgid "unable to parse object: %s"
748 msgstr "không thể phân tích đối tượng: “%s”"
750 #: parse-options.c:489
754 #: parse-options.c:507
757 msgstr "cách dùng: %s"
759 #. TRANSLATORS: the colon here should align with the
760 #. one in "usage: %s" translation
761 #: parse-options.c:511
766 #: parse-options.c:514
771 #: parse-options.c:548
777 msgid "Path '%s' is in submodule '%.*s'"
778 msgstr "Đường dẫn “%s” thì ở trong mô-đun-con “%.*s”"
782 msgid "'%s' is beyond a symbolic link"
783 msgstr "“%s” nằm ngoài một liên kết tượng trưng"
787 msgid "Your branch is ahead of '%s' by %d commit.\n"
788 msgid_plural "Your branch is ahead of '%s' by %d commits.\n"
789 msgstr[0] "Nhánh của bạn là đầu của “%s” bởi %d lần chuyển giao (commit).\n"
790 msgstr[1] "Nhánh của bạn là đầu của “%s” bởi %d lần chuyển giao (commit).\n"
793 msgid " (use \"git push\" to publish your local commits)\n"
794 msgstr " (dùng \"git push\" để xuất bản các lần chuyển giao nội bộ của bạn)\n"
798 msgid "Your branch is behind '%s' by %d commit, and can be fast-forwarded.\n"
800 "Your branch is behind '%s' by %d commits, and can be fast-forwarded.\n"
802 "Nhánh của bạn thì ở đằng sau “%s” bởi %d lần chuyển giao (commit), và có thể "
803 "được fast-forward.\n"
805 "Nhánh của bạn thì ở đằng sau “%s” bởi %d lần chuyển giao (commit), và có thể "
806 "được fast-forward.\n"
809 msgid " (use \"git pull\" to update your local branch)\n"
810 msgstr " (dùng \"git pull\" để cập nhật nhánh nội bộ của bạn)\n"
815 "Your branch and '%s' have diverged,\n"
816 "and have %d and %d different commit each, respectively.\n"
818 "Your branch and '%s' have diverged,\n"
819 "and have %d and %d different commits each, respectively.\n"
821 "Nhánh của bạn và “%s” bị phân kỳ,\n"
822 "và có %d và %d lần chuyển giao (commit) khác nhau cho từng cái,\n"
823 "tương ứng với mỗi lần.\n"
825 "Your branch and “%s” have diverged,\n"
826 "and have %d and %d different commit each, respectively.\n"
829 msgid " (use \"git pull\" to merge the remote branch into yours)\n"
831 " (dùng \"git pull\" để hòa trộn nhánh trên máy chủ vào trong nhánh của "
834 #: sequencer.c:206 builtin/merge.c:776 builtin/merge.c:889 builtin/merge.c:999
835 #: builtin/merge.c:1009
837 msgid "Could not open '%s' for writing"
838 msgstr "Không thể mở “%s” để ghi"
840 #: sequencer.c:208 builtin/merge.c:335 builtin/merge.c:779
841 #: builtin/merge.c:1001 builtin/merge.c:1014
843 msgid "Could not write to '%s'"
844 msgstr "Không thể ghi vào “%s”"
848 "after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n"
849 "with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'"
851 "sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n"
852 "với lệnh “git add <đường_dẫn>” hoặc “git rm <đường_dẫn>”"
856 "after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n"
857 "with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'\n"
858 "and commit the result with 'git commit'"
860 "sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n"
861 "với lệnh “git add <đường_dẫn>” hoặc “git rm <đường_dẫn>”\n"
862 "và chuyển giao (commit) kết quả bằng lệnh “git commit”"
864 #: sequencer.c:245 sequencer.c:859 sequencer.c:942
866 msgid "Could not write to %s"
867 msgstr "Không thể ghi vào %s"
871 msgid "Error wrapping up %s"
872 msgstr "Lỗi bao bọc %s"
875 msgid "Your local changes would be overwritten by cherry-pick."
876 msgstr "Các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh cherry-pick."
879 msgid "Your local changes would be overwritten by revert."
880 msgstr "Các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh revert."
883 msgid "Commit your changes or stash them to proceed."
884 msgstr "Chuyển giao (commit) các thay đổi của bạn hay stash chúng để xử lý."
886 #. TRANSLATORS: %s will be "revert" or "cherry-pick"
889 msgid "%s: Unable to write new index file"
890 msgstr "%s: Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
893 msgid "Could not resolve HEAD commit\n"
894 msgstr "Không thể phân giải commit (lần chuyển giao) HEAD\n"
897 msgid "Unable to update cache tree\n"
898 msgstr "Không thể cập nhật cây bộ nhớ đệm\n"
902 msgid "Could not parse commit %s\n"
903 msgstr "Không thể phân tích commit (lần chuyển giao) %s\n"
907 msgid "Could not parse parent commit %s\n"
908 msgstr "Không thể phân tích commit (lần chuyển giao) cha mẹ %s\n"
911 msgid "Your index file is unmerged."
912 msgstr "Tập tin lưu mục lục của bạn không được hòa trộn."
916 msgid "Commit %s is a merge but no -m option was given."
918 "Lần chuyển giao (commit) %s là một lần hòa trộn nhưng không đưa ra tùy chọn -"
923 msgid "Commit %s does not have parent %d"
924 msgstr "Lần chuyển giao (commit) %s không có cha mẹ %d"
928 msgid "Mainline was specified but commit %s is not a merge."
930 "Luồng chính được chỉ ra nhưng lần chuyển giao (commit) %s không phải là một "
933 #. TRANSLATORS: The first %s will be "revert" or
934 #. "cherry-pick", the second %s a SHA1
937 msgid "%s: cannot parse parent commit %s"
938 msgstr "%s: không thể phân tích lần chuyển giao mẹ của %s"
942 msgid "Cannot get commit message for %s"
943 msgstr "Không thể lấy thông điệp lần chuyển giao (commit) cho %s"
947 msgid "could not revert %s... %s"
948 msgstr "không thể revert %s... %s"
952 msgid "could not apply %s... %s"
953 msgstr "không thể apply (áp dụng miếng vá) %s... %s"
956 msgid "empty commit set passed"
957 msgstr "lần chuyển giao (commit) trống rỗng đặt là hợp quy cách"
961 msgid "git %s: failed to read the index"
962 msgstr "git %s: gặp lỗi đọc bảng mục lục"
966 msgid "git %s: failed to refresh the index"
967 msgstr "git %s: gặp lỗi khi làm tươi mới bảng mục lục"
971 msgid "Cannot %s during a %s"
972 msgstr "Không thể %s trong khi %s"
976 msgid "Could not parse line %d."
977 msgstr "Không phân tích được dòng %d."
980 msgid "No commits parsed."
981 msgstr "Không có lần chuyển giao (commit) nào được phân tích."
985 msgid "Could not open %s"
986 msgstr "Không thể mở %s"
990 msgid "Could not read %s."
991 msgstr "Không thể đọc %s."
995 msgid "Unusable instruction sheet: %s"
996 msgstr "Bảng chỉ thị không thể dùng được: %s"
1000 msgid "Invalid key: %s"
1001 msgstr "Khóa không đúng: %s"
1005 msgid "Invalid value for %s: %s"
1006 msgstr "Giá trị không hợp lệ %s: %s"
1010 msgid "Malformed options sheet: %s"
1011 msgstr "Bảng tùy chọn dị hình: %s"
1014 msgid "a cherry-pick or revert is already in progress"
1015 msgstr "một thao tác cherry-pick hoặc revert đang được thực hiện"
1018 msgid "try \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\""
1019 msgstr "hãy thử \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\""
1023 msgid "Could not create sequencer directory %s"
1024 msgstr "Không thể tạo thư mục xếp dãy %s"
1026 #: sequencer.c:861 sequencer.c:946
1028 msgid "Error wrapping up %s."
1029 msgstr "Lỗi bao bọc %s."
1031 #: sequencer.c:880 sequencer.c:1014
1032 msgid "no cherry-pick or revert in progress"
1033 msgstr "không cherry-pick hay revert trong tiến trình"
1036 msgid "cannot resolve HEAD"
1037 msgstr "không thể phân giải HEAD"
1040 msgid "cannot abort from a branch yet to be born"
1041 msgstr "không thể hủy bỏ từ một nhánh mà nó còn chưa được tạo ra"
1043 #: sequencer.c:906 builtin/apply.c:4060
1045 msgid "cannot open %s: %s"
1046 msgstr "không thể mở %s: %s"
1050 msgid "cannot read %s: %s"
1051 msgstr "không thể đọc %s: %s"
1054 msgid "unexpected end of file"
1055 msgstr "kết thúc tập tin đột xuất"
1059 msgid "stored pre-cherry-pick HEAD file '%s' is corrupt"
1060 msgstr "tập tin HEAD “pre-cherry-pick” đã lưu “%s” bị hỏng"
1064 msgid "Could not format %s."
1065 msgstr "Không thể định dạng %s."
1068 msgid "Can't revert as initial commit"
1069 msgstr "Không thể revert một lần chuyển giao (commit) khởi tạo"
1072 msgid "Can't cherry-pick into empty head"
1073 msgstr "Không thể cherry-pick vào một đầu (head) trống rỗng"
1076 msgid "HEAD does not point to a branch"
1077 msgstr "HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả"
1081 msgid "No such branch: '%s'"
1082 msgstr "Không có nhánh nào như thế: “%s”"
1086 msgid "No upstream configured for branch '%s'"
1087 msgstr "Không có thượng nguồn (upstream) được cấu hình cho nhánh “%s”"
1091 msgid "Upstream branch '%s' not stored as a remote-tracking branch"
1093 "Nhánh thượng nguồn (upstream) “%s” không được lưu lại như là một nhánh "
1098 msgid "unable to access '%s': %s"
1099 msgstr "không thể truy cập “%s”: %s"
1103 msgid "unable to access '%s'"
1104 msgstr "không thể truy cập “%s”"
1108 msgid "unable to look up current user in the passwd file: %s"
1109 msgstr "không tìm thấy người dùng hiện tại trong tập tin passwd: %s"
1112 msgid "no such user"
1113 msgstr "không có người dùng như vậy"
1116 msgid "Unmerged paths:"
1117 msgstr "Những đường dẫn chưa được hòa trộn:"
1119 #: wt-status.c:167 wt-status.c:194
1121 msgid " (use \"git reset %s <file>...\" to unstage)"
1122 msgstr " (dùng \"git reset %s <tập-tin>...\" để bỏ một stage (trạng thái))"
1124 #: wt-status.c:169 wt-status.c:196
1125 msgid " (use \"git rm --cached <file>...\" to unstage)"
1126 msgstr " (dùng \"git rm --cached <tập-tin>...\" để bỏ trạng thái (stage))"
1129 msgid " (use \"git add <file>...\" to mark resolution)"
1130 msgstr " (dùng \"git add <tập-tin>...\" để đánh dấu là cần giải quyết)"
1132 #: wt-status.c:175 wt-status.c:179
1133 msgid " (use \"git add/rm <file>...\" as appropriate to mark resolution)"
1135 " (dùng \"git add/rm <tập-tin>...\" như là một cách thích hợp để đánh dấu "
1136 "là cần được giải quyết)"
1139 msgid " (use \"git rm <file>...\" to mark resolution)"
1140 msgstr " (dùng \"git rm <tập-tin>...\" để đánh dấu là cần giải quyết)"
1143 msgid "Changes to be committed:"
1144 msgstr "Những thay đổi sẽ được chuyển giao:"
1147 msgid "Changes not staged for commit:"
1149 "Các thay đổi không được đặt trạng thái (stage) cho lần chuyển giao (commit):"
1152 msgid " (use \"git add <file>...\" to update what will be committed)"
1154 " (dùng \"git add <tập-tin>...\" để cập nhật những gì cần chuyển giao "
1158 msgid " (use \"git add/rm <file>...\" to update what will be committed)"
1160 " (dùng \"git add/rm <tập-tin>...\" để cập nhật những gì sẽ được chuyển giao)"
1164 " (use \"git checkout -- <file>...\" to discard changes in working directory)"
1166 " (dùng \"git checkout -- <tập-tin>...\" để bỏ thay đổi trong thư mục làm "
1170 msgid " (commit or discard the untracked or modified content in submodules)"
1172 " (chuyển giao (commit) hoặc là loại bỏ các nội dung không-bị-theo-vết hay "
1173 "đã bị chỉnh sửa trong mô-đun-con)"
1177 msgid " (use \"git %s <file>...\" to include in what will be committed)"
1179 " (dùng \"git %s <tập-tin>...\" để thêm vào những gì cần chuyển giao "
1187 msgid "both deleted:"
1188 msgstr "bị xóa bởi cả hai:"
1191 msgid "added by us:"
1192 msgstr "được thêm vào bởi chúng ta:"
1195 msgid "deleted by them:"
1196 msgstr "bị xóa đi bởi họ:"
1199 msgid "added by them:"
1200 msgstr "được thêm vào bởi họ:"
1203 msgid "deleted by us:"
1204 msgstr "bị xóa bởi chúng ta:"
1208 msgstr "được thêm vào bởi cả hai:"
1211 msgid "both modified:"
1212 msgstr "bị sửa bởi cả hai:"
1215 msgid "new commits, "
1216 msgstr "lần chuyển giao (commit) mới, "
1219 msgid "modified content, "
1220 msgstr "nội dung bị sửa đổi, "
1223 msgid "untracked content, "
1224 msgstr "nội dung chưa được theo dõi, "
1228 msgid "new file: %s"
1229 msgstr "tập tin mới: %s"
1233 msgid "copied: %s -> %s"
1234 msgstr "đã sao chép: %s -> %s"
1243 msgid "modified: %s"
1244 msgstr "đã sửa đổi: %s"
1248 msgid "renamed: %s -> %s"
1249 msgstr "đã đổi tên: %s -> %s"
1253 msgid "typechange: %s"
1254 msgstr "đổi-kiểu: %s"
1259 msgstr "không hiểu: %s"
1263 msgid "unmerged: %s"
1264 msgstr "chưa hòa trộn: %s"
1268 msgid "bug: unhandled diff status %c"
1269 msgstr "lỗi: không lấy được trạng thái lệnh diff %c"
1272 msgid "You have unmerged paths."
1273 msgstr "Bạn có những đường dẫn chưa được hòa trộn."
1275 #: wt-status.c:808 wt-status.c:960
1276 msgid " (fix conflicts and run \"git commit\")"
1277 msgstr " (sửa các xung đột sau đó chạy \"git commit\")"
1280 msgid "All conflicts fixed but you are still merging."
1281 msgstr "Tất cả các xung đột đã được giải quyết nhưng bạn vẫn đang hòa trộn."
1284 msgid " (use \"git commit\" to conclude merge)"
1285 msgstr " (dùng \"git commit\" để hoàn tất việc hòa trộn)"
1288 msgid "You are in the middle of an am session."
1289 msgstr "Bạn đang ở giữa của một phiên “am”."
1292 msgid "The current patch is empty."
1293 msgstr "Miếng vá hiện tại bị trống rỗng."
1296 msgid " (fix conflicts and then run \"git am --resolved\")"
1297 msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git am --resolved\")"
1300 msgid " (use \"git am --skip\" to skip this patch)"
1301 msgstr " (dùng \"git am --skip\" để bỏ qua miếng vá này)"
1304 msgid " (use \"git am --abort\" to restore the original branch)"
1305 msgstr " (dùng \"git am --abort\" để phục hồi lại nhánh nguyên thủy)"
1307 #: wt-status.c:895 wt-status.c:912
1309 msgid "You are currently rebasing branch '%s' on '%s'."
1310 msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc rebase nhánh “%s” trên “%s”."
1312 #: wt-status.c:900 wt-status.c:917
1313 msgid "You are currently rebasing."
1314 msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc rebase (tái cấu trúc)."
1317 msgid " (fix conflicts and then run \"git rebase --continue\")"
1318 msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git rebase --continue\")"
1321 msgid " (use \"git rebase --skip\" to skip this patch)"
1322 msgstr " (dùng \"git rebase --skip\" để bỏ qua lần vá này)"
1325 msgid " (use \"git rebase --abort\" to check out the original branch)"
1326 msgstr " (dùng \"git rebase --abort\" để check-out nhánh nguyên thủy)"
1329 msgid " (all conflicts fixed: run \"git rebase --continue\")"
1331 " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git rebase --continue\")"
1336 "You are currently splitting a commit while rebasing branch '%s' on '%s'."
1338 "Bạn hiện nay đang thực hiện việc chia tách một lần chuyển giao (commit) "
1339 "trong khi đang rebase nhánh “%s” trên “%s”."
1342 msgid "You are currently splitting a commit during a rebase."
1344 "Bạn hiện tại đang cắt đôi một lần chuyển giao trong khi đang thực hiện việc "
1348 msgid " (Once your working directory is clean, run \"git rebase --continue\")"
1350 " (Một khi thư mục làm việc của bạn đã gọn gàng, chạy \"git rebase --continue"
1355 msgid "You are currently editing a commit while rebasing branch '%s' on '%s'."
1357 "Bạn hiện nay đang thực hiện việc sửa chữa một lần chuyển giao (commit) trong "
1358 "khi đang rebase nhánh “%s” trên “%s”."
1361 msgid "You are currently editing a commit during a rebase."
1362 msgstr "Bạn hiện đang sửa một lần chuyển giao trong khi bạn thực hiện rebase."
1365 msgid " (use \"git commit --amend\" to amend the current commit)"
1367 " (dùng \"git commit --amend\" để tu bổ lần chuyển giao (commit) hiện tại)"
1371 " (use \"git rebase --continue\" once you are satisfied with your changes)"
1373 " (dùng \"git rebase --continue\" một khi bạn cảm thấy hài lòng về những "
1374 "thay đổi của mình)"
1377 msgid "You are currently cherry-picking."
1378 msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc cherry-pick."
1381 msgid " (all conflicts fixed: run \"git commit\")"
1382 msgstr " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git commit\")"
1386 msgid "You are currently reverting commit %s."
1387 msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác revert lần chuyển giao “%s”."
1390 msgid " (fix conflicts and run \"git revert --continue\")"
1391 msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git revert --continue\")"
1394 msgid " (all conflicts fixed: run \"git revert --continue\")"
1396 " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git revert --continue\")"
1399 msgid " (use \"git revert --abort\" to cancel the revert operation)"
1400 msgstr " (dùng \"git revert --abort\" để hủy bỏ thao tác revert)"
1404 msgid "You are currently bisecting, started from branch '%s'."
1406 "Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác di chuyển nửa bước (bisect), bắt đầu từ "
1410 msgid "You are currently bisecting."
1411 msgstr "Bạn hiện tại đang thực hiện việc bisect (chia đôi)."
1414 msgid " (use \"git bisect reset\" to get back to the original branch)"
1415 msgstr " (dùng \"git bisect reset\" để quay trở lại nhánh nguyên thủy)"
1419 msgstr "Trên nhánh "
1422 msgid "HEAD detached at "
1423 msgstr "HEAD được tách rời tại"
1426 msgid "HEAD detached from "
1427 msgstr "HEAD được tách rời từ"
1430 msgid "Not currently on any branch."
1431 msgstr "Hiện tại chẳng ở nhánh nào cả."
1434 msgid "Initial commit"
1435 msgstr "Lần chuyển giao (commit) khởi đầu"
1438 msgid "Untracked files"
1439 msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi"
1442 msgid "Ignored files"
1443 msgstr "Những tập tin bị lờ đi"
1447 msgid "It took %.2f seconds to enumerate untracked files. 'status -uno'"
1448 msgstr "Cần %.2f giây để đếm các tập tin chưa được theo vết. 'status -uno'"
1451 msgid "may speed it up, but you have to be careful not to forget to add"
1453 "có thể làm nó nhanh lên, nhưng bạn phải cẩn trọng đừng quên thêm nó vào"
1456 msgid "new files yourself (see 'git help status')."
1457 msgstr "tập tin mới của chính bạn (xem 'git help status')."
1461 msgid "Untracked files not listed%s"
1462 msgstr "Những tập tin không bị theo vết không được liệt kê ra %s"
1465 msgid " (use -u option to show untracked files)"
1466 msgstr " (dùng tùy chọn -u để hiển thị các tập tin chưa được theo dõi)"
1470 msgstr "Không có thay đổi nào"
1474 msgid "no changes added to commit (use \"git add\" and/or \"git commit -a\")\n"
1476 "không có thay đổi nào được thêm vào commit (dùng \"git add\" và/hoặc \"git "
1481 msgid "no changes added to commit\n"
1482 msgstr "không có thay đổi nào được thêm vào lần chuyển giao (commit)\n"
1487 "nothing added to commit but untracked files present (use \"git add\" to "
1490 "không có gì được thêm vào lần chuyển giao (commit) nhưng có những tập tin "
1491 "không được theo dấu vết hiện diện (dùng \"git add\" để đưa vào theo dõi)\n"
1495 msgid "nothing added to commit but untracked files present\n"
1497 "không có gì được thêm vào lần chuyển giao (commit) nhưng có những tập tin "
1498 "không được theo dấu vết hiện diện\n"
1502 msgid "nothing to commit (create/copy files and use \"git add\" to track)\n"
1504 " không có gì để commit (tạo/sao-chép các tập tin và dùng \"git add\" để theo "
1507 #: wt-status.c:1266 wt-status.c:1271
1509 msgid "nothing to commit\n"
1510 msgstr "không có gì để chuyển giao (commit)\n"
1514 msgid "nothing to commit (use -u to show untracked files)\n"
1516 "không có gì để chuyển giao (commit) (dùng -u để bỏ các tập tin cần theo dấu "
1521 msgid "nothing to commit, working directory clean\n"
1522 msgstr "không có gì để chuyển giao (commit), thư mục làm việc sạch sẽ\n"
1525 msgid "HEAD (no branch)"
1526 msgstr "HEAD (không nhánh)"
1529 msgid "Initial commit on "
1530 msgstr "Lần chuyển giao (commit) khởi tạo trên "
1536 #: wt-status.c:1405 wt-status.c:1408
1538 msgstr "phía trước "
1542 msgstr ", đằng sau "
1544 #: compat/precompose_utf8.c:58 builtin/clone.c:342
1546 msgid "failed to unlink '%s'"
1547 msgstr "bỏ liên kết (unlink) %s không thành công"
1550 msgid "git add [options] [--] <pathspec>..."
1551 msgstr "git add [các-tùy-chọn] [--] <pathspec>..."
1555 msgid "unexpected diff status %c"
1556 msgstr "trạng thái lệnh diff không như mong đợi %c"
1558 #: builtin/add.c:68 builtin/commit.c:233
1559 msgid "updating files failed"
1560 msgstr "Cập nhật tập tin gặp lỗi"
1564 msgid "remove '%s'\n"
1565 msgstr "gỡ bỏ “%s”\n"
1567 #: builtin/add.c:148
1568 msgid "Unstaged changes after refreshing the index:"
1570 "Các thay đổi không được lưu trạng thái sau khi làm tươi mới lại bảng mục lục:"
1572 #: builtin/add.c:151 builtin/add.c:460 builtin/rm.c:275
1574 msgid "pathspec '%s' did not match any files"
1575 msgstr "pathspec “%s” không khớp với bất kỳ tập tin nào"
1577 #: builtin/add.c:234
1578 msgid "Could not read the index"
1579 msgstr "Không thể đọc bảng mục lục"
1581 #: builtin/add.c:244
1583 msgid "Could not open '%s' for writing."
1584 msgstr "Không thể mở “%s” để ghi."
1586 #: builtin/add.c:248
1587 msgid "Could not write patch"
1588 msgstr "Không thể ghi ra miếng vá"
1590 #: builtin/add.c:253
1592 msgid "Could not stat '%s'"
1593 msgstr "không thể lấy trạng thái về “%s”"
1595 #: builtin/add.c:255
1596 msgid "Empty patch. Aborted."
1597 msgstr "Miếng vá trống rỗng. Đã bỏ qua."
1599 #: builtin/add.c:261
1601 msgid "Could not apply '%s'"
1602 msgstr "Không thể apply (áp dụng miếng vá) “%s”"
1604 #: builtin/add.c:271
1605 msgid "The following paths are ignored by one of your .gitignore files:\n"
1607 "Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore "
1610 #: builtin/add.c:277 builtin/clean.c:161 builtin/fetch.c:78 builtin/mv.c:63
1611 #: builtin/prune-packed.c:76 builtin/push.c:425 builtin/remote.c:1253
1616 #: builtin/add.c:278 builtin/apply.c:4409 builtin/check-ignore.c:19
1617 #: builtin/commit.c:1152 builtin/count-objects.c:95 builtin/fsck.c:613
1618 #: builtin/log.c:1514 builtin/mv.c:62 builtin/read-tree.c:112
1622 #: builtin/add.c:280
1623 msgid "interactive picking"
1624 msgstr "sửa bằng cách tương tác"
1626 #: builtin/add.c:281 builtin/checkout.c:1060 builtin/reset.c:258
1627 msgid "select hunks interactively"
1628 msgstr "chọn “hunks” một cách tương tác"
1630 #: builtin/add.c:282
1631 msgid "edit current diff and apply"
1632 msgstr "sửa diff hiện nay và áp dụng nó"
1634 #: builtin/add.c:283
1635 msgid "allow adding otherwise ignored files"
1636 msgstr "cho phép thêm các tập tin bị bỏ qua khác"
1638 #: builtin/add.c:284
1639 msgid "update tracked files"
1640 msgstr "cập nhật các tập tin được theo vết"
1642 #: builtin/add.c:285
1643 msgid "record only the fact that the path will be added later"
1644 msgstr "chỉ ghi lại sự việc mà đường dẫn sẽ được thêm vào sau"
1646 #: builtin/add.c:286
1647 msgid "add changes from all tracked and untracked files"
1649 "thêm các thay đổi từ tất cả các tập tin có cũng như không được theo dõi dấu "
1652 #: builtin/add.c:287
1653 msgid "don't add, only refresh the index"
1654 msgstr "không thêm, chỉ làm tươi mới bảng mục lục"
1656 #: builtin/add.c:288
1657 msgid "just skip files which cannot be added because of errors"
1658 msgstr "chie bỏ qua những tập tin mà nó không thể được thêm vào bởi vì gặp lỗi"
1660 #: builtin/add.c:289
1661 msgid "check if - even missing - files are ignored in dry run"
1663 "kiểm tra xem - thậm chí thiếu - tập tin bị bỏ qua trong quá trình chạy thử"
1665 #: builtin/add.c:311
1667 msgid "Use -f if you really want to add them.\n"
1668 msgstr "Sử dụng tùy chọn -f nếu bạn thực sự muốn thêm chúng vào.\n"
1670 #: builtin/add.c:312
1671 msgid "no files added"
1672 msgstr "chưa có tập tin nào được thêm vào"
1674 #: builtin/add.c:318
1675 msgid "adding files failed"
1676 msgstr "thêm tập tin gặp lỗi"
1679 #. * To be consistent with "git add -p" and most Git
1680 #. * commands, we should default to being tree-wide, but
1681 #. * this is not the original behavior and can't be
1682 #. * changed until users trained themselves not to type
1683 #. * "git add -u" or "git add -A". For now, we warn and
1684 #. * keep the old behavior. Later, the behavior can be changed
1685 #. * to tree-wide, keeping the warning for a while, and
1686 #. * eventually we can drop the warning.
1688 #: builtin/add.c:335
1691 "The behavior of 'git add %s (or %s)' with no path argument from a\n"
1692 "subdirectory of the tree will change in Git 2.0 and should not be used "
1694 "To add content for the whole tree, run:\n"
1697 " (or git add %s :/)\n"
1699 "To restrict the command to the current directory, run:\n"
1702 " (or git add %s .)\n"
1704 "With the current Git version, the command is restricted to the current "
1707 "Cách ứng xử của lệnh “git add %s (hay %s)” khi không có tham số đường dẫn "
1709 "thư-mục con của cây sẽ thay đổi kể từ Git 2.0 và không thể sử dụng như thế "
1711 "Để thêm nội dung cho toàn bộ cây, chạy:\n"
1714 " (hay git add %s :/)\n"
1716 "Để hạn chế lệnh cho thư-mục hiện tại, chạy:\n"
1719 " (hay git add %s .)\n"
1721 "Với phiên bản hiện tại của Git, lệnh bị hạn chế cho thư-mục hiện tại."
1723 #: builtin/add.c:381
1724 msgid "-A and -u are mutually incompatible"
1725 msgstr "-A và -u xung khắc nhau"
1727 #: builtin/add.c:383
1728 msgid "Option --ignore-missing can only be used together with --dry-run"
1729 msgstr "Tùy chọn --ignore-missing chỉ có thể được dùng cùng với --dry-run"
1731 #: builtin/add.c:414
1733 msgid "Nothing specified, nothing added.\n"
1734 msgstr "Không có gì được chỉ ra, không có gì được thêm vào.\n"
1736 #: builtin/add.c:415
1738 msgid "Maybe you wanted to say 'git add .'?\n"
1739 msgstr "Có lẽ bạn muốn là “git add .” phải không?\n"
1741 #: builtin/add.c:421 builtin/check-ignore.c:67 builtin/clean.c:204
1742 #: builtin/commit.c:293 builtin/mv.c:82 builtin/rm.c:235
1743 msgid "index file corrupt"
1744 msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng"
1746 #: builtin/add.c:481 builtin/apply.c:4505 builtin/mv.c:229 builtin/rm.c:370
1747 msgid "Unable to write new index file"
1748 msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
1750 #: builtin/apply.c:57
1751 msgid "git apply [options] [<patch>...]"
1752 msgstr "git apply [các-tùy-chọn] [<miếng-vá>...]"
1754 #: builtin/apply.c:110
1756 msgid "unrecognized whitespace option '%s'"
1757 msgstr "không nhận ra tùy chọn về khoảng trắng “%s”"
1759 #: builtin/apply.c:125
1761 msgid "unrecognized whitespace ignore option '%s'"
1762 msgstr "không nhận ra tùy chọn bỏ qua khoảng trắng “%s”"
1764 #: builtin/apply.c:823
1766 msgid "Cannot prepare timestamp regexp %s"
1768 "Không thể chuẩn bị biểu thức chính qui dấu vết thời gian (timestamp regexp) "
1771 #: builtin/apply.c:832
1773 msgid "regexec returned %d for input: %s"
1774 msgstr "thi hành biểu thức chính quy trả về %d cho kết xuất: %s"
1776 #: builtin/apply.c:913
1778 msgid "unable to find filename in patch at line %d"
1779 msgstr "không thể tìm thấy tên tập tin trong miếng vá tại dòng %d"
1781 #: builtin/apply.c:945
1783 msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null, got %s on line %d"
1784 msgstr "git apply: git-diff sai - mong đợi /dev/null, đã nhận %s trên dòng %d"
1786 #: builtin/apply.c:949
1788 msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent new filename on line %d"
1789 msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin mới mâu thuấn trên dòng %d"
1791 #: builtin/apply.c:950
1793 msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent old filename on line %d"
1794 msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin cũ mâu thuấn trên dòng %d"
1796 #: builtin/apply.c:957
1798 msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null on line %d"
1799 msgstr "git apply: git-diff sai - cần /dev/null trên dòng %d"
1801 #: builtin/apply.c:1422
1803 msgid "recount: unexpected line: %.*s"
1804 msgstr "chi tiết: dòng không cần: %.*s"
1806 #: builtin/apply.c:1479
1808 msgid "patch fragment without header at line %d: %.*s"
1809 msgstr "miếng vá phân mảnh mà không có phần đầu tại dòng %d: %.*s"
1811 #: builtin/apply.c:1496
1814 "git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname "
1815 "component (line %d)"
1817 "git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname "
1818 "components (line %d)"
1820 "phần đầu diff cho git thiếu thông tin tên tập tin khi gỡ bỏ đi %d trong "
1821 "thành phần dẫn đầu tên của đường dẫn (dòng %d)"
1823 "phần đầu diff cho git thiếu thông tin tên tập tin khi gỡ bỏ đi %d trong "
1824 "thành phần dẫn đầu tên của đường dẫn (dòng %d)"
1826 #: builtin/apply.c:1656
1827 msgid "new file depends on old contents"
1828 msgstr "tập tin mới phụ thuộc vào nội dung cũ"
1830 #: builtin/apply.c:1658
1831 msgid "deleted file still has contents"
1832 msgstr "tập tin đã xóa vẫn còn nội dung"
1834 #: builtin/apply.c:1684
1836 msgid "corrupt patch at line %d"
1837 msgstr "miếng vá hỏng tại dòng %d"
1839 #: builtin/apply.c:1720
1841 msgid "new file %s depends on old contents"
1842 msgstr "tập tin mới %s phụ thuộc vào nội dung cũ"
1844 #: builtin/apply.c:1722
1846 msgid "deleted file %s still has contents"
1847 msgstr "tập tin đã xóa %s vẫn còn nội dung"
1849 #: builtin/apply.c:1725
1851 msgid "** warning: file %s becomes empty but is not deleted"
1852 msgstr "** cảnh báo: tập tin %s trở nên trống rỗng nhưng không bị xóa"
1854 #: builtin/apply.c:1871
1856 msgid "corrupt binary patch at line %d: %.*s"
1857 msgstr "miếng vá định dạng nhị phân sai hỏng tại dòng %d: %.*s"
1859 #. there has to be one hunk (forward hunk)
1860 #: builtin/apply.c:1900
1862 msgid "unrecognized binary patch at line %d"
1863 msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được nhận ra tại dòng %d"
1865 #: builtin/apply.c:1986
1867 msgid "patch with only garbage at line %d"
1868 msgstr "vá chỉ với “garbage” tại dòng %d"
1870 #: builtin/apply.c:2076
1872 msgid "unable to read symlink %s"
1873 msgstr "không thể đọc liên kết tượng trưng %s"
1875 #: builtin/apply.c:2080
1877 msgid "unable to open or read %s"
1878 msgstr "không thể mở hay đọc %s"
1880 #: builtin/apply.c:2688
1882 msgid "invalid start of line: '%c'"
1883 msgstr "sai khởi đầu dòng: “%c”"
1885 #: builtin/apply.c:2806
1887 msgid "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d line)."
1888 msgid_plural "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d lines)."
1889 msgstr[0] "Khối dữ liệu #%d thành công tại %d (offset %d dòng)."
1890 msgstr[1] "Khối dữ liệu #%d thành công tại %d (offset %d dòng)."
1892 #: builtin/apply.c:2818
1894 msgid "Context reduced to (%ld/%ld) to apply fragment at %d"
1895 msgstr "Nội dung bị giảm xuống (%ld/%ld) để áp dụng mảnh dữ liệu tại %d"
1897 #: builtin/apply.c:2824
1900 "while searching for:\n"
1903 "Trong khi đang tìm kiếm cho:\n"
1906 #: builtin/apply.c:2843
1908 msgid "missing binary patch data for '%s'"
1909 msgstr "thiếu dữ liệu của miếng vá định dạng nhị phân cho “%s”"
1911 #: builtin/apply.c:2946
1913 msgid "binary patch does not apply to '%s'"
1914 msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được áp dụng cho “%s”"
1916 #: builtin/apply.c:2952
1918 msgid "binary patch to '%s' creates incorrect result (expecting %s, got %s)"
1920 "vá nhị phân cho “%s” tạo ra kết quả không chính xác (mong chờ %s, lại nhận "
1923 #: builtin/apply.c:2973
1925 msgid "patch failed: %s:%ld"
1926 msgstr "vá gặp lỗi: %s:%ld"
1928 #: builtin/apply.c:3095
1930 msgid "cannot checkout %s"
1931 msgstr "không thể \"checkout\" %s"
1933 #: builtin/apply.c:3140 builtin/apply.c:3149 builtin/apply.c:3193
1935 msgid "read of %s failed"
1936 msgstr "đọc %s gặp lỗi"
1938 #: builtin/apply.c:3173 builtin/apply.c:3395
1940 msgid "path %s has been renamed/deleted"
1941 msgstr "đường dẫn %s đã bị xóa/đổi tên"
1943 #: builtin/apply.c:3254 builtin/apply.c:3409
1945 msgid "%s: does not exist in index"
1946 msgstr "%s: không tồn tại trong bảng mục lục"
1948 #: builtin/apply.c:3258 builtin/apply.c:3401 builtin/apply.c:3423
1953 #: builtin/apply.c:3263 builtin/apply.c:3417
1955 msgid "%s: does not match index"
1956 msgstr "%s: không khớp trong mục lục"
1958 #: builtin/apply.c:3365
1959 msgid "removal patch leaves file contents"
1960 msgstr "loại bỏ miếng vá để lại nội dung tập tin"
1962 #: builtin/apply.c:3434
1964 msgid "%s: wrong type"
1965 msgstr "%s: sai kiểu"
1967 #: builtin/apply.c:3436
1969 msgid "%s has type %o, expected %o"
1970 msgstr "%s có kiểu %o, mong chờ %o"
1972 #: builtin/apply.c:3537
1974 msgid "%s: already exists in index"
1975 msgstr "%s: đã có từ trước trong bảng mục lục"
1977 #: builtin/apply.c:3540
1979 msgid "%s: already exists in working directory"
1980 msgstr "%s: đã sẵn có trong thư mục đang làm việc"
1982 #: builtin/apply.c:3560
1984 msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o)"
1985 msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o)"
1987 #: builtin/apply.c:3565
1989 msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o) of %s"
1990 msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o) của %s"
1992 #: builtin/apply.c:3573
1994 msgid "%s: patch does not apply"
1995 msgstr "%s: miếng vá không được áp dụng"
1997 #: builtin/apply.c:3586
1999 msgid "Checking patch %s..."
2000 msgstr "Đang kiểm tra miếng vá %s..."
2002 #: builtin/apply.c:3679 builtin/checkout.c:215 builtin/reset.c:124
2004 msgid "make_cache_entry failed for path '%s'"
2005 msgstr "make_cache_entry gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”"
2007 #: builtin/apply.c:3822
2009 msgid "unable to remove %s from index"
2010 msgstr "không thể gỡ bỏ %s từ mục lục"
2012 #: builtin/apply.c:3850
2014 msgid "corrupt patch for subproject %s"
2015 msgstr "miếng vá sai hỏng cho dự án con (subproject) %s"
2017 #: builtin/apply.c:3854
2019 msgid "unable to stat newly created file '%s'"
2020 msgstr "không thể lấy trạng thái về tập tin %s mới hơn đã được tạo"
2022 #: builtin/apply.c:3859
2024 msgid "unable to create backing store for newly created file %s"
2025 msgstr "không thể tạo “backing store” cho tập tin được tạo mới hơn %s"
2027 #: builtin/apply.c:3862 builtin/apply.c:3970
2029 msgid "unable to add cache entry for %s"
2030 msgstr "không thể thêm mục nhớ tạm cho %s"
2032 #: builtin/apply.c:3895
2034 msgid "closing file '%s'"
2035 msgstr "đang đóng tập tin “%s”"
2037 #: builtin/apply.c:3944
2039 msgid "unable to write file '%s' mode %o"
2040 msgstr "không thể ghi vào tập tin “%s” chế độ (mode) %o"
2042 #: builtin/apply.c:4031
2044 msgid "Applied patch %s cleanly."
2045 msgstr "Đã áp dụng miếng và %s một cách sạch sẽ."
2047 #: builtin/apply.c:4039
2048 msgid "internal error"
2051 #. Say this even without --verbose
2052 #: builtin/apply.c:4042
2054 msgid "Applying patch %%s with %d reject..."
2055 msgid_plural "Applying patch %%s with %d rejects..."
2056 msgstr[0] "Đang áp dụng miếng vá %%s với %d lần từ chối..."
2057 msgstr[1] "Đang áp dụng miếng vá %%s với %d lần từ chối..."
2059 #: builtin/apply.c:4052
2061 msgid "truncating .rej filename to %.*s.rej"
2062 msgstr "đang cắt cụt tên tập tin .rej thành %.*s.rej"
2064 #: builtin/apply.c:4073
2066 msgid "Hunk #%d applied cleanly."
2067 msgstr "Khối nhớ #%d được áp dụng gọn gàng."
2069 #: builtin/apply.c:4076
2071 msgid "Rejected hunk #%d."
2072 msgstr "hunk #%d bị từ chối."
2074 #: builtin/apply.c:4226
2075 msgid "unrecognized input"
2076 msgstr "không thừa nhận đầu vào"
2078 #: builtin/apply.c:4237
2079 msgid "unable to read index file"
2080 msgstr "không thể đọc tập tin lưu bảng mục lục"
2082 #: builtin/apply.c:4356 builtin/apply.c:4359 builtin/clone.c:92
2083 #: builtin/fetch.c:63
2087 #: builtin/apply.c:4357
2088 msgid "don't apply changes matching the given path"
2089 msgstr "không áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"
2091 #: builtin/apply.c:4360
2092 msgid "apply changes matching the given path"
2093 msgstr "áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"
2095 #: builtin/apply.c:4362
2099 #: builtin/apply.c:4363
2100 msgid "remove <num> leading slashes from traditional diff paths"
2101 msgstr "gỡ bỏ <số> phần dẫn đầu (slashe) từ đường dẫn diff cổ điển"
2103 #: builtin/apply.c:4366
2104 msgid "ignore additions made by the patch"
2105 msgstr "lờ đi phần phụ thêm tạo ra bởi miếng vá"
2107 #: builtin/apply.c:4368
2108 msgid "instead of applying the patch, output diffstat for the input"
2110 "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả từ lệnh diffstat cho đầu ra"
2112 #: builtin/apply.c:4372
2113 msgid "show number of added and deleted lines in decimal notation"
2115 "hiển thị số lượng các dòng được thêm vào và xóa đi theo ký hiệu thập phân"
2117 #: builtin/apply.c:4374
2118 msgid "instead of applying the patch, output a summary for the input"
2119 msgstr "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả cho đầu vào"
2121 #: builtin/apply.c:4376
2122 msgid "instead of applying the patch, see if the patch is applicable"
2123 msgstr "thay vì áp dụng miếng vá, hãy xem xem miếng vá có thích hợp không"
2125 #: builtin/apply.c:4378
2126 msgid "make sure the patch is applicable to the current index"
2127 msgstr "hãy chắc chắn là miếng vá thích hợp với bảng mục lục hiện hành"
2129 #: builtin/apply.c:4380
2130 msgid "apply a patch without touching the working tree"
2131 msgstr "áp dụng một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc"
2133 #: builtin/apply.c:4382
2134 msgid "also apply the patch (use with --stat/--summary/--check)"
2136 "đồng thời áp dụng miếng vá (dùng với tùy chọn --stat/--summary/--check)"
2138 #: builtin/apply.c:4384
2139 msgid "attempt three-way merge if a patch does not apply"
2140 msgstr "thử hòa trộn kiểu three-way nếu việc vá không thể thực hiện được"
2142 #: builtin/apply.c:4386
2143 msgid "build a temporary index based on embedded index information"
2145 "xây dựng bảng mục lục tạm thời trên cơ sở thông tin bảng mục lục được nhúng"
2147 #: builtin/apply.c:4388 builtin/checkout-index.c:197 builtin/ls-files.c:463
2148 msgid "paths are separated with NUL character"
2149 msgstr "các đường dẫn bị ngăn cách bởi ký tự NULL"
2151 #: builtin/apply.c:4391
2152 msgid "ensure at least <n> lines of context match"
2153 msgstr "đảm bảo rằng có ít nhất <n> dòng nội dung khớp"
2155 #: builtin/apply.c:4392
2159 #: builtin/apply.c:4393
2160 msgid "detect new or modified lines that have whitespace errors"
2161 msgstr "tìm thấy một dòng mới hoặc bị sửa đổi mà nó có lỗi do khoảng trắng"
2163 #: builtin/apply.c:4396 builtin/apply.c:4399
2164 msgid "ignore changes in whitespace when finding context"
2165 msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng khi quét nội dung"
2167 #: builtin/apply.c:4402
2168 msgid "apply the patch in reverse"
2169 msgstr "áp dụng miếng vá theo chiều ngược"
2171 #: builtin/apply.c:4404
2172 msgid "don't expect at least one line of context"
2173 msgstr "đừng hy vọng có ít nhất một dòng nội dung"
2175 #: builtin/apply.c:4406
2176 msgid "leave the rejected hunks in corresponding *.rej files"
2177 msgstr "để lại khối dữ liệu bị từ chối trong các tập tin *.rej tương ứng"
2179 #: builtin/apply.c:4408
2180 msgid "allow overlapping hunks"
2181 msgstr "cho phép chồng khối nhớ"
2183 #: builtin/apply.c:4411
2184 msgid "tolerate incorrectly detected missing new-line at the end of file"
2186 "đã dò tìm thấy dung sai không chính xác thiếu dòng mới tại cuối tập tin"
2188 #: builtin/apply.c:4414
2189 msgid "do not trust the line counts in the hunk headers"
2190 msgstr "không tin số lượng dòng trong phần đầu khối dữ liệu"
2192 #: builtin/apply.c:4416
2196 #: builtin/apply.c:4417
2197 msgid "prepend <root> to all filenames"
2198 msgstr "treo thêm <root> vào tất cả các tên tập tin"
2200 #: builtin/apply.c:4439
2201 msgid "--3way outside a repository"
2202 msgstr "--3way ở ngoài một kho chứa"
2204 #: builtin/apply.c:4447
2205 msgid "--index outside a repository"
2206 msgstr "--index ở ngoài một kho chứa"
2208 #: builtin/apply.c:4450
2209 msgid "--cached outside a repository"
2210 msgstr "--cached ở ngoài một kho chứa"
2212 #: builtin/apply.c:4466
2214 msgid "can't open patch '%s'"
2215 msgstr "không thể mở miếng vá “%s”"
2217 #: builtin/apply.c:4480
2219 msgid "squelched %d whitespace error"
2220 msgid_plural "squelched %d whitespace errors"
2221 msgstr[0] "đã chấm dứt %d lỗi khoảng trắng"
2222 msgstr[1] "đã chấm dứt %d lỗi khoảng trắng"
2224 #: builtin/apply.c:4486 builtin/apply.c:4496
2226 msgid "%d line adds whitespace errors."
2227 msgid_plural "%d lines add whitespace errors."
2228 msgstr[0] "%d dòng thêm khoảng trắng lỗi."
2229 msgstr[1] "%d dòng thêm khoảng trắng lỗi."
2231 #: builtin/archive.c:17
2233 msgid "could not create archive file '%s'"
2234 msgstr "không thể tạo tập tin kho (lưu trữ, nén) “%s”"
2236 #: builtin/archive.c:20
2237 msgid "could not redirect output"
2238 msgstr "không thể chuyển hướng kết xuất"
2240 #: builtin/archive.c:37
2241 msgid "git archive: Remote with no URL"
2242 msgstr "git archive: Máy chủ không có địa chỉ URL"
2244 #: builtin/archive.c:58
2245 msgid "git archive: expected ACK/NAK, got EOF"
2246 msgstr "git archive: mong đợi ACK/NAK, nhận EOF"
2248 #: builtin/archive.c:61
2250 msgid "git archive: NACK %s"
2251 msgstr "git archive: NACK %s"
2253 #: builtin/archive.c:63
2255 msgid "remote error: %s"
2256 msgstr "lỗi máy chủ: %s"
2258 #: builtin/archive.c:64
2259 msgid "git archive: protocol error"
2260 msgstr "git archive: lỗi giao thức"
2262 #: builtin/archive.c:68
2263 msgid "git archive: expected a flush"
2264 msgstr "git archive: đã mong chờ một flush"
2266 #: builtin/bisect--helper.c:7
2267 msgid "git bisect--helper --next-all [--no-checkout]"
2268 msgstr "git bisect--helper --next-all [--no-checkout]"
2270 #: builtin/bisect--helper.c:17
2271 msgid "perform 'git bisect next'"
2272 msgstr "thực hiện “git bisect next”"
2274 #: builtin/bisect--helper.c:19
2275 msgid "update BISECT_HEAD instead of checking out the current commit"
2277 "cập nhật BISECT_HEAD thay vì lấy ra (checking out) lần chuyển giao (commit) "
2280 #: builtin/blame.c:25
2281 msgid "git blame [options] [rev-opts] [rev] [--] file"
2282 msgstr "git blame [các-tùy-chọn] [rev-opts] [rev] [--] tập-tin"
2284 #: builtin/blame.c:30 builtin/shortlog.c:15
2285 msgid "[rev-opts] are documented in git-rev-list(1)"
2286 msgstr "[rev-opts] được mô tả trong git-rev-list(1)"
2288 #: builtin/blame.c:2350
2289 msgid "Show blame entries as we find them, incrementally"
2290 msgstr "Hiển thị các mục “blame” như là chúng ta thấy chúng, tăng dần"
2292 #: builtin/blame.c:2351
2293 msgid "Show blank SHA-1 for boundary commits (Default: off)"
2295 "Hiển thị SHA-1 trắng cho những lần chuyển giao biên giới (Mặc định: off)"
2297 #: builtin/blame.c:2352
2298 msgid "Do not treat root commits as boundaries (Default: off)"
2299 msgstr "Không coi các lần chuyển giao gốc là giới hạn (Mặc định: off)"
2301 #: builtin/blame.c:2353
2302 msgid "Show work cost statistics"
2303 msgstr "Hiển thị thống kê công sức làm việc"
2305 #: builtin/blame.c:2354
2306 msgid "Show output score for blame entries"
2307 msgstr "Hiển thị kết xuất điểm số có các mục tin “blame”"
2309 #: builtin/blame.c:2355
2310 msgid "Show original filename (Default: auto)"
2311 msgstr "Hiển thị tên tập tin gốc (Mặc định: auto)"
2313 #: builtin/blame.c:2356
2314 msgid "Show original linenumber (Default: off)"
2315 msgstr "Hiển thị số dòng gốc (Mặc định: off)"
2317 #: builtin/blame.c:2357
2318 msgid "Show in a format designed for machine consumption"
2319 msgstr "Hiển thị ở định dạng đã thiết kế cho sự tiêu dùng bằng máy"
2321 #: builtin/blame.c:2358
2322 msgid "Show porcelain format with per-line commit information"
2323 msgstr "Hiển thị định dạng “porcelain” với thông tin chuyển giao mỗi dòng"
2325 #: builtin/blame.c:2359
2326 msgid "Use the same output mode as git-annotate (Default: off)"
2327 msgstr "Dùng cùng chế độ xuất ra vóigit-annotate (Mặc định: off)"
2329 #: builtin/blame.c:2360
2330 msgid "Show raw timestamp (Default: off)"
2331 msgstr "Hiển thị dấu vết thời gian dạng thô (Mặc định: off)"
2333 #: builtin/blame.c:2361
2334 msgid "Show long commit SHA1 (Default: off)"
2335 msgstr "Hiển thị SHA1 của lần chuyển giao (commit) dạng dài (Mặc định: off)"
2337 #: builtin/blame.c:2362
2338 msgid "Suppress author name and timestamp (Default: off)"
2339 msgstr "Không hiển thị tên tác giả và dấu vết thời gian (Mặc định: off)"
2341 #: builtin/blame.c:2363
2342 msgid "Show author email instead of name (Default: off)"
2343 msgstr "Hiển thị thư điện tử của tác giả thay vì tên (Mặc định: off)"
2345 #: builtin/blame.c:2364
2346 msgid "Ignore whitespace differences"
2347 msgstr "Bỏ qua các khác biệt do khoảng trắng gây ra"
2349 #: builtin/blame.c:2365
2350 msgid "Spend extra cycles to find better match"
2351 msgstr "Tiêu thụ thêm năng tài nguyên máy móc để tìm kiếm tốt hơn nữa"
2353 #: builtin/blame.c:2366
2354 msgid "Use revisions from <file> instead of calling git-rev-list"
2356 "Sử dụng điểm xét duyệt (revision) từ <tập tin> thay vì gọi “git-rev-list”"
2358 #: builtin/blame.c:2367
2359 msgid "Use <file>'s contents as the final image"
2360 msgstr "Sử dụng nội dung của <tập tin> như là ảnh cuối cùng"
2362 #: builtin/blame.c:2368 builtin/blame.c:2369
2366 #: builtin/blame.c:2368
2367 msgid "Find line copies within and across files"
2368 msgstr "Tìm các bản sao chép dòng trong và ngang qua tập tin"
2370 #: builtin/blame.c:2369
2371 msgid "Find line movements within and across files"
2372 msgstr "Tìm các di chuyển dòng trong và ngang qua tập tin"
2374 #: builtin/blame.c:2370
2378 #: builtin/blame.c:2370
2379 msgid "Process only line range n,m, counting from 1"
2380 msgstr "Xử lý chỉ dòng vùng n,m, tính từ 1"
2382 #: builtin/branch.c:24
2383 msgid "git branch [options] [-r | -a] [--merged | --no-merged]"
2384 msgstr "git branch [các-tùy-chọn] [-r | -a] [--merged | --no-merged]"
2386 #: builtin/branch.c:25
2387 msgid "git branch [options] [-l] [-f] <branchname> [<start-point>]"
2388 msgstr "git branch [các-tùy-chọn] [-l] [-f] <tên-nhánh> [<điểm-đầu>]"
2390 #: builtin/branch.c:26
2391 msgid "git branch [options] [-r] (-d | -D) <branchname>..."
2392 msgstr "git branch [các-tùy-chọn] [-r] (-d | -D) <tên-nhánh> ..."
2394 #: builtin/branch.c:27
2395 msgid "git branch [options] (-m | -M) [<oldbranch>] <newbranch>"
2396 msgstr "git branch [các-tùy-chọn] (-m | -M) [<nhánh-cũ>] <nhánh-mới>"
2398 #: builtin/branch.c:146
2401 "deleting branch '%s' that has been merged to\n"
2402 " '%s', but not yet merged to HEAD."
2404 "đang xóa nhánh “%s” mà nó lại đã được hòa trộn vào\n"
2405 " “%s”, nhưng vẫn chưa được hòa trộn vào HEAD."
2407 #: builtin/branch.c:150
2410 "not deleting branch '%s' that is not yet merged to\n"
2411 " '%s', even though it is merged to HEAD."
2413 "không xóa nhánh “%s” cái mà chưa được hòa trộn vào\n"
2414 " “%s”, cho dù là nó đã được hòa trộn vào HEAD."
2416 #: builtin/branch.c:164
2418 msgid "Couldn't look up commit object for '%s'"
2419 msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao (commit) cho “%s”"
2421 #: builtin/branch.c:168
2424 "The branch '%s' is not fully merged.\n"
2425 "If you are sure you want to delete it, run 'git branch -D %s'."
2427 "Nhánh “%s” không được trộn một cách đầy đủ.\n"
2428 "Nếu bạn thực sự muốn xóa nó, thì chạy lệnh “git branch -D %s”."
2430 #: builtin/branch.c:181
2431 msgid "Update of config-file failed"
2432 msgstr "Cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
2434 #: builtin/branch.c:209
2435 msgid "cannot use -a with -d"
2436 msgstr "không thể dùng tùy chọn -a với -d"
2438 #: builtin/branch.c:215
2439 msgid "Couldn't look up commit object for HEAD"
2440 msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao (commit) cho HEAD"
2442 #: builtin/branch.c:223
2444 msgid "Cannot delete the branch '%s' which you are currently on."
2445 msgstr "Không thể xóa nhánh “%s” cái mà bạn hiện nay đang ở."
2447 #: builtin/branch.c:236
2449 msgid "remote branch '%s' not found."
2450 msgstr "không tìm thấy nhánh máy chủ “%s”."
2452 #: builtin/branch.c:237
2454 msgid "branch '%s' not found."
2455 msgstr "không tìm thấy nhánh “%s”."
2457 #: builtin/branch.c:251
2459 msgid "Error deleting remote branch '%s'"
2460 msgstr "Gặp lỗi khi đang xóa nhánh trên máy chủ “%s”"
2462 #: builtin/branch.c:252
2464 msgid "Error deleting branch '%s'"
2465 msgstr "Lỗi khi xoá bỏ nhánh “%s”"
2467 #: builtin/branch.c:259
2469 msgid "Deleted remote branch %s (was %s).\n"
2470 msgstr "Nhánh trên máy chủ \"%s\" đã bị xóa (từng là %s).\n"
2472 #: builtin/branch.c:260
2474 msgid "Deleted branch %s (was %s).\n"
2475 msgstr "Nhánh “%s” đã bị xóa (từng là %s)\n"
2477 #: builtin/branch.c:362
2479 msgid "branch '%s' does not point at a commit"
2480 msgstr "nhánh “%s” không chỉ đến một lần chuyển giao (commit) nào cả"
2482 #: builtin/branch.c:434
2484 msgid "[%s: behind %d]"
2485 msgstr "[%s: đằng sau %d]"
2487 #: builtin/branch.c:436
2490 msgstr "[đằng sau %d]"
2492 #: builtin/branch.c:440
2494 msgid "[%s: ahead %d]"
2495 msgstr "[%s: phía trước %d]"
2497 #: builtin/branch.c:442
2500 msgstr "[phía trước %d]"
2502 #: builtin/branch.c:445
2504 msgid "[%s: ahead %d, behind %d]"
2505 msgstr "[%s: trước %d, sau %d]"
2507 #: builtin/branch.c:448
2509 msgid "[ahead %d, behind %d]"
2510 msgstr "[trước %d, sau %d]"
2512 #: builtin/branch.c:470
2513 msgid " **** invalid ref ****"
2514 msgstr " **** tham chiếu sai ****"
2516 #: builtin/branch.c:562
2518 msgid "(no branch, rebasing %s)"
2519 msgstr "(không nhánh, đang rebase %s)"
2521 #: builtin/branch.c:565
2523 msgid "(no branch, bisect started on %s)"
2524 msgstr "(không nhánh, bisect được bắt đầu tại %s)"
2526 #: builtin/branch.c:568
2528 msgid "(detached from %s)"
2529 msgstr "(được tách rời từ %s)"
2531 #: builtin/branch.c:571
2533 msgstr "(không nhánh)"
2535 #: builtin/branch.c:617
2537 msgid "object '%s' does not point to a commit"
2538 msgstr "đối tượng “%s” không chỉ đến một lần chuyển giao (commit) nào cả"
2540 #: builtin/branch.c:649
2541 msgid "some refs could not be read"
2542 msgstr "một số tham chiếu đã không thể đọc được"
2544 #: builtin/branch.c:662
2545 msgid "cannot rename the current branch while not on any."
2546 msgstr "không thể đổi tên nhánh hiện hành trong khi nó chẳng ở đâu cả."
2548 #: builtin/branch.c:672
2550 msgid "Invalid branch name: '%s'"
2551 msgstr "Sai tên nhánh: “%s”"
2553 #: builtin/branch.c:687
2554 msgid "Branch rename failed"
2555 msgstr "Đổi tên nhánh gặp lỗi"
2557 #: builtin/branch.c:691
2559 msgid "Renamed a misnamed branch '%s' away"
2560 msgstr "Đã đổi tên nhánh khuyết danh “%s” đi"
2562 #: builtin/branch.c:695
2564 msgid "Branch renamed to %s, but HEAD is not updated!"
2565 msgstr "Nhánh bị đổi tên thành %s, nhưng HEAD lại không được cập nhật!"
2567 #: builtin/branch.c:702
2568 msgid "Branch is renamed, but update of config-file failed"
2569 msgstr "Nhánh bị đổi tên, nhưng cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
2571 #: builtin/branch.c:717
2573 msgid "malformed object name %s"
2574 msgstr "tên đối tượng dị hình %s"
2576 #: builtin/branch.c:741
2578 msgid "could not write branch description template: %s"
2579 msgstr "không thể ghi vào mẫu mô tả nhánh: %s"
2581 #: builtin/branch.c:771
2582 msgid "Generic options"
2583 msgstr "Tùy chọn chung"
2585 #: builtin/branch.c:773
2586 msgid "show hash and subject, give twice for upstream branch"
2587 msgstr "hiển thị mã băm và chủ đề, đưa ra hai lần cho nhánh thượng nguồn"
2589 #: builtin/branch.c:774
2590 msgid "suppress informational messages"
2591 msgstr "Thu hồi các thông điệp thông tin"
2593 #: builtin/branch.c:775
2594 msgid "set up tracking mode (see git-pull(1))"
2595 msgstr "cài đặt chế độ theo vết (xem git-pull(1))"
2597 #: builtin/branch.c:777
2598 msgid "change upstream info"
2599 msgstr "thay đổi thông tin thượng nguồn (upstream)"
2601 #: builtin/branch.c:781
2602 msgid "use colored output"
2603 msgstr "sử dụng kết xuất có tô màu"
2605 #: builtin/branch.c:782
2606 msgid "act on remote-tracking branches"
2607 msgstr "thao tác trên nhánh “remote-tracking”"
2609 #: builtin/branch.c:785 builtin/branch.c:791 builtin/branch.c:812
2610 #: builtin/branch.c:818 builtin/commit.c:1368 builtin/commit.c:1369
2611 #: builtin/commit.c:1370 builtin/commit.c:1371 builtin/tag.c:468
2615 #: builtin/branch.c:786 builtin/branch.c:792
2616 msgid "print only branches that contain the commit"
2617 msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao"
2619 #: builtin/branch.c:798
2620 msgid "Specific git-branch actions:"
2621 msgstr "Hành động git-branch:"
2623 #: builtin/branch.c:799
2624 msgid "list both remote-tracking and local branches"
2625 msgstr "liệt kê cả nhánh “remote-tracking” và nội bộ"
2627 #: builtin/branch.c:801
2628 msgid "delete fully merged branch"
2629 msgstr "xóa một cách đầy đủ nhánh đã hòa trộn"
2631 #: builtin/branch.c:802
2632 msgid "delete branch (even if not merged)"
2633 msgstr "xoá nhánh (cho dù là chưa được hòa trộn)"
2635 #: builtin/branch.c:803
2636 msgid "move/rename a branch and its reflog"
2637 msgstr "di chuyển hay đổi tên một nhánh và reflog của nó"
2639 #: builtin/branch.c:804
2640 msgid "move/rename a branch, even if target exists"
2641 msgstr "di chuyển hoặc đổi tên một nhánh, thậm chí cả khi đích đã có sẵn"
2643 #: builtin/branch.c:805
2644 msgid "list branch names"
2645 msgstr "liệt kê các tên nhánh"
2647 #: builtin/branch.c:806
2648 msgid "create the branch's reflog"
2649 msgstr "tạo reflog của nhánh"
2651 #: builtin/branch.c:808
2652 msgid "edit the description for the branch"
2653 msgstr "sửa mô tả cho nhánh"
2655 #: builtin/branch.c:809
2656 msgid "force creation (when already exists)"
2657 msgstr "ép buộc tạo (khi đã sẵn tồn tại rồi)"
2659 #: builtin/branch.c:812
2660 msgid "print only not merged branches"
2661 msgstr "chỉ hiển thị các nhánh chưa được hòa trộn"
2663 #: builtin/branch.c:818
2664 msgid "print only merged branches"
2665 msgstr "chỉ hiển thị các nhánh được hòa trộn"
2667 #: builtin/branch.c:822
2668 msgid "list branches in columns"
2669 msgstr "liệt kê các nhánh trong các cột"
2671 #: builtin/branch.c:835
2672 msgid "Failed to resolve HEAD as a valid ref."
2673 msgstr "Gặp lỗi khi phân giải HEAD như là một tham chiếu (ref) hợp lệ."
2675 #: builtin/branch.c:840 builtin/clone.c:609
2676 msgid "HEAD not found below refs/heads!"
2677 msgstr "không tìm thấy HEAD ở dưới refs/heads!"
2679 #: builtin/branch.c:863
2680 msgid "--column and --verbose are incompatible"
2681 msgstr "--column và --verbose xung khắc nhau"
2683 #: builtin/branch.c:869 builtin/branch.c:908
2684 msgid "branch name required"
2685 msgstr "cần tên nhánh"
2687 #: builtin/branch.c:884
2688 msgid "Cannot give description to detached HEAD"
2689 msgstr "Không thể đưa ra mô tả HEAD đã tách rời"
2691 #: builtin/branch.c:889
2692 msgid "cannot edit description of more than one branch"
2693 msgstr "không thể sửa mô tả cho nhiều hơn một nhánh"
2695 #: builtin/branch.c:896
2697 msgid "No commit on branch '%s' yet."
2698 msgstr "Vẫn chưa chuyển giao trên nhánh “%s”."
2700 #: builtin/branch.c:899
2702 msgid "No branch named '%s'."
2703 msgstr "Không có nhánh nào có tên “%s”."
2705 #: builtin/branch.c:914
2706 msgid "too many branches for a rename operation"
2707 msgstr "quá nhiều nhánh dành cho thao tác đổi tên"
2709 #: builtin/branch.c:919
2710 msgid "too many branches to set new upstream"
2711 msgstr "quá nhiều nhánh được đặt cho dòng ngược (upstream) mới"
2713 #: builtin/branch.c:923
2716 "could not set upstream of HEAD to %s when it does not point to any branch."
2718 "không thể đặt dòng ngược (upstream) của HEAD thành %s khi mà nó chẳng chỉ "
2721 #: builtin/branch.c:926 builtin/branch.c:948 builtin/branch.c:970
2723 msgid "no such branch '%s'"
2724 msgstr "không có nhánh nào như thế “%s”"
2726 #: builtin/branch.c:930
2728 msgid "branch '%s' does not exist"
2729 msgstr "nhánh “%s” chưa sẵn có"
2731 #: builtin/branch.c:942
2732 msgid "too many branches to unset upstream"
2733 msgstr "quá nhiều nhánh để bỏ đặt ngược dòng (upstream)"
2735 #: builtin/branch.c:946
2736 msgid "could not unset upstream of HEAD when it does not point to any branch."
2738 "không thể bỏ đặt ngược dòng (upstream) của HEAD không chỉ đến một nhánh nào "
2741 #: builtin/branch.c:952
2743 msgid "Branch '%s' has no upstream information"
2744 msgstr "Nhánh “%s” không có thông tin thượng nguồn (upstream)"
2746 #: builtin/branch.c:967
2747 msgid "it does not make sense to create 'HEAD' manually"
2748 msgstr "không hợp lý khi tạo 'HEAD' thủ công "
2750 #: builtin/branch.c:973
2751 msgid "-a and -r options to 'git branch' do not make sense with a branch name"
2753 "hai tùy chọn -a và -r áp dụng cho lệnh “git branch” không hợp lý đối với tên "
2756 #: builtin/branch.c:976
2759 "The --set-upstream flag is deprecated and will be removed. Consider using --"
2760 "track or --set-upstream-to\n"
2762 "Cờ --set-upstream bị phản đối và sẽ bị xóa bỏ. Nên dùng --track hoặc --set-"
2765 #: builtin/branch.c:993
2769 "If you wanted to make '%s' track '%s', do this:\n"
2773 "Nếu bạn muốn “%s” theo dõi “%s”, thực hiện lệnh sau:\n"
2776 #: builtin/branch.c:994
2778 msgid " git branch -d %s\n"
2779 msgstr " git branch -d %s\n"
2781 #: builtin/branch.c:995
2783 msgid " git branch --set-upstream-to %s\n"
2784 msgstr " git branch --set-upstream-to %s\n"
2786 #: builtin/bundle.c:47
2788 msgid "%s is okay\n"
2791 #: builtin/bundle.c:56
2792 msgid "Need a repository to create a bundle."
2793 msgstr "Cần một kho chứa để mà tạo một bundle."
2795 #: builtin/bundle.c:60
2796 msgid "Need a repository to unbundle."
2797 msgstr "Cần một kho chứa để mà bung một bundle."
2799 #: builtin/cat-file.c:247
2800 msgid "git cat-file (-t|-s|-e|-p|<type>|--textconv) <object>"
2801 msgstr "git cat-file (-t|-s|-e|-p|<kiểu>|--textconv) <đối tượng>"
2803 #: builtin/cat-file.c:248
2804 msgid "git cat-file (--batch|--batch-check) < <list_of_objects>"
2805 msgstr "git cat-file (--batch|--batch-check) < <danh-sách-đối-tượng>"
2807 #: builtin/cat-file.c:266
2808 msgid "<type> can be one of: blob, tree, commit, tag"
2809 msgstr "<kiểu> là một trong số: blob, tree, commit, tag"
2811 #: builtin/cat-file.c:267
2812 msgid "show object type"
2813 msgstr "hiển thị kiểu đối tượng"
2815 #: builtin/cat-file.c:268
2816 msgid "show object size"
2817 msgstr "hiển thị kích thước đối tượng"
2819 #: builtin/cat-file.c:270
2820 msgid "exit with zero when there's no error"
2821 msgstr "thoát với 0 khi không có lỗi"
2823 #: builtin/cat-file.c:271
2824 msgid "pretty-print object's content"
2825 msgstr "in nội dung đối tượng dạng dễ đọc"
2827 #: builtin/cat-file.c:273
2828 msgid "for blob objects, run textconv on object's content"
2829 msgstr "với đối tượng blob, chạy lệnh textconv trên nội dung của đối tượng"
2831 #: builtin/cat-file.c:275
2832 msgid "show info and content of objects fed from the standard input"
2834 "hiển thị thông tin và nội dung của các đối tượng lấy từ đầu vào tiêu chuẩn"
2836 #: builtin/cat-file.c:278
2837 msgid "show info about objects fed from the standard input"
2838 msgstr "hiển thị các thông tin về đối tượng fed từ đầu vào tiêu chuẩn"
2840 #: builtin/check-attr.c:11
2841 msgid "git check-attr [-a | --all | attr...] [--] pathname..."
2842 msgstr "git check-attr [-a | --all | attr...] [--] tên-đường-dẫn..."
2844 #: builtin/check-attr.c:12
2845 msgid "git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | attr...] < <list-of-paths>"
2847 "git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | attr...] < <danh-sách-đường-dẫn>"
2849 #: builtin/check-attr.c:19
2850 msgid "report all attributes set on file"
2851 msgstr "báo cáo tất cả các thuộc tính đặt trên tập tin"
2853 #: builtin/check-attr.c:20
2854 msgid "use .gitattributes only from the index"
2855 msgstr "chỉ sử dụng .gitattributes từ bảng mục lục"
2857 #: builtin/check-attr.c:21 builtin/check-ignore.c:22 builtin/hash-object.c:75
2858 msgid "read file names from stdin"
2859 msgstr "đọc tên tập tin từ đầu vào tiêu chuẩn"
2861 #: builtin/check-attr.c:23 builtin/check-ignore.c:24
2862 msgid "input paths are terminated by a null character"
2863 msgstr "các đường dẫn được ngăn cách bởi ký tự null"
2865 #: builtin/check-ignore.c:18 builtin/checkout.c:1041 builtin/gc.c:177
2866 msgid "suppress progress reporting"
2867 msgstr "chặn các báo cáo tiến trình hoạt động"
2869 #: builtin/check-ignore.c:151
2870 msgid "cannot specify pathnames with --stdin"
2871 msgstr "không thể chỉ định các tên đường dẫn với --stdin"
2873 #: builtin/check-ignore.c:154
2874 msgid "-z only makes sense with --stdin"
2875 msgstr "-z chỉ hợp lý với --stdin"
2877 #: builtin/check-ignore.c:156
2878 msgid "no path specified"
2879 msgstr "chưa ghi rõ đường dẫn"
2881 #: builtin/check-ignore.c:160
2882 msgid "--quiet is only valid with a single pathname"
2883 msgstr "--quiet chỉ hợp lệ với tên đường dẫn đơn"
2885 #: builtin/check-ignore.c:162
2886 msgid "cannot have both --quiet and --verbose"
2887 msgstr "không thể dùng cả hai tùy chọn --quiet và --verbose"
2889 #: builtin/checkout-index.c:126
2890 msgid "git checkout-index [options] [--] [<file>...]"
2891 msgstr "git checkout-index [các-tùy-chọn] [--] [<tập-tin>...]"
2893 #: builtin/checkout-index.c:187
2894 msgid "check out all files in the index"
2895 msgstr "lấy ra toàn bộ các tập tin trong bảng mục lục"
2897 #: builtin/checkout-index.c:188
2898 msgid "force overwrite of existing files"
2899 msgstr "ép buộc ghi đè lên tập tin đã sẵn có từ trước"
2901 #: builtin/checkout-index.c:190
2902 msgid "no warning for existing files and files not in index"
2904 "không cảnh báo cho những tập tin tồn tại và không có trong bảng mục lục"
2906 #: builtin/checkout-index.c:192
2907 msgid "don't checkout new files"
2908 msgstr "không checkout các tập tin mới"
2910 #: builtin/checkout-index.c:194
2911 msgid "update stat information in the index file"
2912 msgstr "cập nhật thông tin thống kê trong tập tin lưu bảng mục lục mới"
2914 #: builtin/checkout-index.c:200
2915 msgid "read list of paths from the standard input"
2916 msgstr " đọc danh sách đường dẫn từ thiết bị nhập chuẩn"
2918 #: builtin/checkout-index.c:202
2919 msgid "write the content to temporary files"
2920 msgstr "ghi nội dung vào tập tin tạm"
2922 #: builtin/checkout-index.c:203 builtin/column.c:30
2926 #: builtin/checkout-index.c:204
2927 msgid "when creating files, prepend <string>"
2928 msgstr "khi tạo các tập tin, nối thêm <chuỗi>"
2930 #: builtin/checkout-index.c:207
2931 msgid "copy out the files from named stage"
2932 msgstr "sao chép ra các tập tin từ trạng thái được đặt tên"
2934 #: builtin/checkout.c:25
2935 msgid "git checkout [options] <branch>"
2936 msgstr "git checkout [các-tùy-chọn] <nhánh>"
2938 #: builtin/checkout.c:26
2939 msgid "git checkout [options] [<branch>] -- <file>..."
2940 msgstr "git checkout [các-tùy-chọn] [<nhánh>] -- <tập-tin>..."
2942 #: builtin/checkout.c:116 builtin/checkout.c:149
2944 msgid "path '%s' does not have our version"
2945 msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng ta"
2947 #: builtin/checkout.c:118 builtin/checkout.c:151
2949 msgid "path '%s' does not have their version"
2950 msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng"
2952 #: builtin/checkout.c:134
2954 msgid "path '%s' does not have all necessary versions"
2955 msgstr "đường dẫn “%s” không có tất cả các phiên bản cần thiết"
2957 #: builtin/checkout.c:178
2959 msgid "path '%s' does not have necessary versions"
2960 msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản cần thiết"
2962 #: builtin/checkout.c:195
2964 msgid "path '%s': cannot merge"
2965 msgstr "đường dẫn “%s”: không thể hòa trộn"
2967 #: builtin/checkout.c:212
2969 msgid "Unable to add merge result for '%s'"
2970 msgstr "Không thể thêm kết quả hòa trộn cho “%s”"
2972 #: builtin/checkout.c:236 builtin/checkout.c:239 builtin/checkout.c:242
2973 #: builtin/checkout.c:245
2975 msgid "'%s' cannot be used with updating paths"
2976 msgstr "“%s” không thể được sử dụng với các đường dẫn cập nhật"
2978 #: builtin/checkout.c:248 builtin/checkout.c:251
2980 msgid "'%s' cannot be used with %s"
2981 msgstr "“%s” không thể được sử dụng với %s"
2983 #: builtin/checkout.c:254
2985 msgid "Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time."
2987 "Không thể cập nhật các đường dẫn và chuyển đến nhánh “%s” cùng một lúc."
2989 #: builtin/checkout.c:265 builtin/checkout.c:455
2990 msgid "corrupt index file"
2991 msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng"
2993 #: builtin/checkout.c:326 builtin/checkout.c:333
2995 msgid "path '%s' is unmerged"
2996 msgstr "đường dẫn “%s” không được hòa trộn"
2998 #: builtin/checkout.c:477
2999 msgid "you need to resolve your current index first"
3000 msgstr "bạn cần phải phân giải bảng mục lục hiện tại của bạn trước đã"
3002 #: builtin/checkout.c:598
3004 msgid "Can not do reflog for '%s'\n"
3005 msgstr "Không thể thực hiện reflog cho “%s”\n"
3007 #: builtin/checkout.c:631
3008 msgid "HEAD is now at"
3009 msgstr "HEAD hiện giờ tại"
3011 #: builtin/checkout.c:638
3013 msgid "Reset branch '%s'\n"
3014 msgstr "Đặt lại nhánh “%s”\n"
3016 #: builtin/checkout.c:641
3018 msgid "Already on '%s'\n"
3019 msgstr "Đã sẵn sàng trên “%s”\n"
3021 #: builtin/checkout.c:645
3023 msgid "Switched to and reset branch '%s'\n"
3024 msgstr "Đã chuyển tới và reset nhánh “%s”\n"
3026 #: builtin/checkout.c:647 builtin/checkout.c:984
3028 msgid "Switched to a new branch '%s'\n"
3029 msgstr "Đã chuyển đến nhánh mới “%s”\n"
3031 #: builtin/checkout.c:649
3033 msgid "Switched to branch '%s'\n"
3034 msgstr "Đã chuyển đến nhánh “%s”\n"
3036 #: builtin/checkout.c:705
3038 msgid " ... and %d more.\n"
3039 msgstr " ... và nhiều hơn %d.\n"
3041 #. The singular version
3042 #: builtin/checkout.c:711
3045 "Warning: you are leaving %d commit behind, not connected to\n"
3046 "any of your branches:\n"
3050 "Warning: you are leaving %d commits behind, not connected to\n"
3051 "any of your branches:\n"
3055 "Cảnh báo: bạn đã rời bỏ %d lần chuyển giao (commit) lại đằng sau, không được "
3057 "bất kỳ nhánh nào của bạn:\n"
3061 "Cảnh báo: bạn đã rời bỏ %d lần chuyển giao (commit) lại đằng sau, không được "
3063 "bất kỳ nhánh nào của bạn:\n"
3067 #: builtin/checkout.c:729
3070 "If you want to keep them by creating a new branch, this may be a good time\n"
3073 " git branch new_branch_name %s\n"
3076 "Nếu bạn muốn giữ chúng bằng cách tạo ra một nhánh mới, đây có lẽ là một thời "
3078 "để làm thế bằng lệnh:\n"
3080 " git branch tên_nhánh_mới %s\n"
3083 #: builtin/checkout.c:759
3084 msgid "internal error in revision walk"
3085 msgstr "lỗi nội bộ trong khi di chuyển qua các điểm xét lại"
3087 #: builtin/checkout.c:763
3088 msgid "Previous HEAD position was"
3089 msgstr "Vị trí kế trước của HEAD là"
3091 #: builtin/checkout.c:790 builtin/checkout.c:979
3092 msgid "You are on a branch yet to be born"
3093 msgstr "Bạn tại nhánh mà nó chưa hề được sinh ra"
3096 #: builtin/checkout.c:915
3098 msgid "invalid reference: %s"
3099 msgstr "tham chiếu sai: %s"
3101 #. case (1): want a tree
3102 #: builtin/checkout.c:954
3104 msgid "reference is not a tree: %s"
3105 msgstr "tham chiếu không phải là một cây (tree):%s"
3107 #: builtin/checkout.c:993
3108 msgid "paths cannot be used with switching branches"
3109 msgstr "các đường dẫn không thể dùng cùng với các nhánh chuyển"
3111 #: builtin/checkout.c:996 builtin/checkout.c:1000
3113 msgid "'%s' cannot be used with switching branches"
3114 msgstr "“%s” không thể được sử dụng với các nhánh chuyển"
3116 #: builtin/checkout.c:1004 builtin/checkout.c:1007 builtin/checkout.c:1012
3117 #: builtin/checkout.c:1015
3119 msgid "'%s' cannot be used with '%s'"
3120 msgstr "“%s” không thể được sử dụng với “%s”"
3122 #: builtin/checkout.c:1020
3124 msgid "Cannot switch branch to a non-commit '%s'"
3125 msgstr "Không thể chuyển nhánh đến một non-commit “%s”"
3127 #: builtin/checkout.c:1042 builtin/checkout.c:1044 builtin/clone.c:90
3128 #: builtin/remote.c:169 builtin/remote.c:171
3132 #: builtin/checkout.c:1043
3133 msgid "create and checkout a new branch"
3134 msgstr "tạo và checkout một nhánh mới"
3136 #: builtin/checkout.c:1045
3137 msgid "create/reset and checkout a branch"
3138 msgstr "create/reset và checkout một nhánh"
3140 #: builtin/checkout.c:1046
3141 msgid "create reflog for new branch"
3142 msgstr "tạo reflog cho nhánh mới"
3144 #: builtin/checkout.c:1047
3145 msgid "detach the HEAD at named commit"
3146 msgstr "rời bỏ HEAD tại lần chuyển giao danh nghĩa"
3148 #: builtin/checkout.c:1048
3149 msgid "set upstream info for new branch"
3150 msgstr "đặt thông tin thượng nguồn (upstream) cho nhánh mới"
3152 #: builtin/checkout.c:1050
3156 #: builtin/checkout.c:1050
3157 msgid "new unparented branch"
3158 msgstr "nhánh mồ côi mới"
3160 #: builtin/checkout.c:1051
3161 msgid "checkout our version for unmerged files"
3163 "lấy ra (checkout) phiên bản của chúng ta cho các tập tin chưa được hòa trộn"
3165 #: builtin/checkout.c:1053
3166 msgid "checkout their version for unmerged files"
3168 "lấy ra (checkout) phiên bản của chúng họ cho các tập tin chưa được hòa trộn"
3170 #: builtin/checkout.c:1055
3171 msgid "force checkout (throw away local modifications)"
3172 msgstr "ép buộc lấy ra (checkout) (bỏ đi những thay đổi nội bộ)"
3174 #: builtin/checkout.c:1056
3175 msgid "perform a 3-way merge with the new branch"
3176 msgstr "thực hiện hòa trộn kiểu 3-way với nhánh mới"
3178 #: builtin/checkout.c:1057 builtin/merge.c:217
3179 msgid "update ignored files (default)"
3180 msgstr "cập nhật các tập tin bị bỏ qua (mặc định)"
3182 #: builtin/checkout.c:1058 builtin/log.c:1149 parse-options.h:245
3186 #: builtin/checkout.c:1059
3187 msgid "conflict style (merge or diff3)"
3188 msgstr "xung đột kiểu (hòa trộn hay diff3)"
3190 #: builtin/checkout.c:1062
3191 msgid "second guess 'git checkout no-such-branch'"
3192 msgstr "gợi ý thứ hai “git checkout không-nhánh-nào-như-vậy”"
3194 #: builtin/checkout.c:1086
3195 msgid "-b, -B and --orphan are mutually exclusive"
3196 msgstr "Tùy chọn -b|-B và --orphan loại từ lẫn nhau"
3198 #: builtin/checkout.c:1103
3199 msgid "--track needs a branch name"
3200 msgstr "--track cần tên một nhánh"
3202 #: builtin/checkout.c:1110
3203 msgid "Missing branch name; try -b"
3204 msgstr "Thiếu tên nhánh; hãy thử -b"
3206 #: builtin/checkout.c:1145
3207 msgid "invalid path specification"
3208 msgstr "đường dẫn đã cho không hợp lệ"
3210 #: builtin/checkout.c:1152
3213 "Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time.\n"
3214 "Did you intend to checkout '%s' which can not be resolved as commit?"
3216 "Không thể cập nhật và chuyển thành nhánh “%s” cùng lúc\n"
3217 "Bạn đã có ý định checkout “%s” cái mà không thể được phân giải như là lần "
3218 "chuyển giao (commit)?"
3220 #: builtin/checkout.c:1157
3222 msgid "git checkout: --detach does not take a path argument '%s'"
3223 msgstr "git checkout: --detach không nhận một đối số đường dẫn “%s”"
3225 #: builtin/checkout.c:1161
3227 "git checkout: --ours/--theirs, --force and --merge are incompatible when\n"
3228 "checking out of the index."
3230 "git checkout: --ours/--theirs, --force và --merge là xung khắc với nhau khi\n"
3231 "checkout bảng mục lục (index)."
3233 #: builtin/clean.c:20
3234 msgid "git clean [-d] [-f] [-n] [-q] [-e <pattern>] [-x | -X] [--] <paths>..."
3235 msgstr "git clean [-d] [-f] [-n] [-q] [-e <mẫu>] [-x | -X] [--] <đường-dẫn>..."
3237 #: builtin/clean.c:24
3239 msgid "Removing %s\n"
3240 msgstr "Đang gỡ bỏ %s\n"
3242 #: builtin/clean.c:25
3244 msgid "Would remove %s\n"
3245 msgstr "Có thể gỡ bỏ %s\n"
3247 #: builtin/clean.c:26
3249 msgid "Skipping repository %s\n"
3250 msgstr "Đang bỏ qua kho chứa %s\n"
3252 #: builtin/clean.c:27
3254 msgid "Would skip repository %s\n"
3255 msgstr "Nên bỏ qua kho chứa %s\n"
3257 #: builtin/clean.c:28
3259 msgid "failed to remove %s"
3260 msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ %s"
3262 #: builtin/clean.c:160
3263 msgid "do not print names of files removed"
3264 msgstr "không hiển thị tên của các tập tin đã gỡ bỏ"
3266 #: builtin/clean.c:162
3270 #: builtin/clean.c:164
3271 msgid "remove whole directories"
3272 msgstr "gỡ bỏ toàn bộ thư mục"
3274 #: builtin/clean.c:165 builtin/describe.c:412 builtin/grep.c:717
3275 #: builtin/ls-files.c:494 builtin/name-rev.c:231 builtin/show-ref.c:182
3279 #: builtin/clean.c:166
3280 msgid "add <pattern> to ignore rules"
3281 msgstr "thêm <mẫu> vào trong qui tắc bỏ qua"
3283 #: builtin/clean.c:167
3284 msgid "remove ignored files, too"
3285 msgstr "đồng thời gỡ bỏ cả các tập tin bị bỏ qua"
3287 #: builtin/clean.c:169
3288 msgid "remove only ignored files"
3289 msgstr "chỉ gỡ bỏ những tập tin bị bỏ qua"
3291 #: builtin/clean.c:187
3292 msgid "-x and -X cannot be used together"
3293 msgstr "-x và -X không thể dùng cùng một lúc với nhau"
3295 #: builtin/clean.c:191
3297 "clean.requireForce set to true and neither -n nor -f given; refusing to clean"
3299 "clean.requireForce được đặt thành true và không đưa ra tùy chọn -n mà cũng "
3300 "không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)"
3302 #: builtin/clean.c:194
3304 "clean.requireForce defaults to true and neither -n nor -f given; refusing to "
3307 "clean.requireForce mặc định được đặt thành true và không đưa ra tùy chọn -n "
3308 "mà cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)"
3310 #: builtin/clone.c:37
3311 msgid "git clone [options] [--] <repo> [<dir>]"
3312 msgstr "git clone [các-tùy-chọn] [--] <kho> [<t.mục>]"
3314 #: builtin/clone.c:65 builtin/fetch.c:82 builtin/merge.c:214
3315 #: builtin/push.c:436
3316 msgid "force progress reporting"
3317 msgstr "ép buộc báo cáo tiến trình"
3319 #: builtin/clone.c:67
3320 msgid "don't create a checkout"
3321 msgstr "không tạo một checkout"
3323 #: builtin/clone.c:68 builtin/clone.c:70 builtin/init-db.c:488
3324 msgid "create a bare repository"
3325 msgstr "tạo kho chứa bare"
3327 #: builtin/clone.c:73
3328 msgid "create a mirror repository (implies bare)"
3329 msgstr "tạo kho bản sao (mirror) (ngụ ý là bare)"
3331 #: builtin/clone.c:75
3332 msgid "to clone from a local repository"
3333 msgstr "để nhân bản từ kho nội bộ"
3335 #: builtin/clone.c:77
3336 msgid "don't use local hardlinks, always copy"
3337 msgstr "không sử dụng liên kết cứng nội bộ, luôn sao chép"
3339 #: builtin/clone.c:79
3340 msgid "setup as shared repository"
3341 msgstr "cài đặt đây là kho chia sẻ"
3343 #: builtin/clone.c:81 builtin/clone.c:83
3344 msgid "initialize submodules in the clone"
3345 msgstr "khởi tạo mô-đun-con trong bản sao"
3347 #: builtin/clone.c:84 builtin/init-db.c:485
3348 msgid "template-directory"
3349 msgstr "thư-mục-tạm"
3351 #: builtin/clone.c:85 builtin/init-db.c:486
3352 msgid "directory from which templates will be used"
3353 msgstr "thư mục mà tại đó các mẫu sẽ được dùng"
3355 #: builtin/clone.c:87
3356 msgid "reference repository"
3357 msgstr "kho tham chiếu"
3359 #: builtin/clone.c:88 builtin/column.c:26 builtin/merge-file.c:44
3363 #: builtin/clone.c:89
3364 msgid "use <name> instead of 'origin' to track upstream"
3365 msgstr "dùng <tên> thay vì “origin” để theo dõi thượng nguồn (uptream)"
3367 #: builtin/clone.c:91
3368 msgid "checkout <branch> instead of the remote's HEAD"
3369 msgstr "lấy ra nhánh (checkout <nhánh>) thay vì HEAD của máy chủ"
3371 #: builtin/clone.c:93
3372 msgid "path to git-upload-pack on the remote"
3373 msgstr "đường dẫn đến git-upload-pack trên máy chủ"
3375 #: builtin/clone.c:94 builtin/fetch.c:83 builtin/grep.c:662
3379 #: builtin/clone.c:95
3380 msgid "create a shallow clone of that depth"
3381 msgstr "tạo bản sao không đầy đủ cho mức sâu đã cho"
3383 #: builtin/clone.c:97
3384 msgid "clone only one branch, HEAD or --branch"
3385 msgstr "nhân bản (clone) chỉ một nhánh, HEAD hoặc --branch"
3387 #: builtin/clone.c:98 builtin/init-db.c:494
3391 #: builtin/clone.c:99 builtin/init-db.c:495
3392 msgid "separate git dir from working tree"
3393 msgstr "không dùng chung thư mục dành riêng cho git và thư mục làm việc"
3395 #: builtin/clone.c:100
3397 msgstr "khóa=giá trị"
3399 #: builtin/clone.c:101
3400 msgid "set config inside the new repository"
3401 msgstr "đặt cấu hình bên trong một kho chứa mới"
3403 #: builtin/clone.c:244
3405 msgid "reference repository '%s' is not a local directory."
3406 msgstr "kho tham chiếu “%s” không phải là một thư mục nội bộ."
3408 #: builtin/clone.c:307
3410 msgid "failed to create directory '%s'"
3411 msgstr "tạo thư mục \"%s\" gặp lỗi"
3413 #: builtin/clone.c:309 builtin/diff.c:77
3415 msgid "failed to stat '%s'"
3416 msgstr "gặp lỗi stat (lấy trạng thái về) “%s”"
3418 #: builtin/clone.c:311
3420 msgid "%s exists and is not a directory"
3421 msgstr "%s tồn tại nhưng không phải là một thư mục"
3423 #: builtin/clone.c:325
3425 msgid "failed to stat %s\n"
3426 msgstr "lỗi stat (lấy trạng thái về) %s\n"
3428 #: builtin/clone.c:347
3430 msgid "failed to create link '%s'"
3431 msgstr "gặp lỗi khi tạo được liên kết mềm %s"
3433 #: builtin/clone.c:351
3435 msgid "failed to copy file to '%s'"
3436 msgstr "gặp lỗi khi chép tập tin tới “%s”"
3438 #: builtin/clone.c:374
3441 msgstr "hoàn tất.\n"
3443 #: builtin/clone.c:387
3445 "Clone succeeded, but checkout failed.\n"
3446 "You can inspect what was checked out with 'git status'\n"
3447 "and retry the checkout with 'git checkout -f HEAD'\n"
3449 "Việc nhân bản thành công, nhưng checkout gặp lỗi.\n"
3450 "Bạn kiểm tra kỹ xem cái gì được lấy ra bằng lệnh 'git status'\n"
3451 "và thử checkout với lệnh 'git checkout -f HEAD'\n"
3453 #: builtin/clone.c:466
3455 msgid "Could not find remote branch %s to clone."
3456 msgstr "Không tìm thấy nhánh máy chủ %s để nhân bản (clone)."
3458 #: builtin/clone.c:540
3459 msgid "remote did not send all necessary objects"
3460 msgstr "máy chủ đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết"
3462 #: builtin/clone.c:600
3463 msgid "remote HEAD refers to nonexistent ref, unable to checkout.\n"
3464 msgstr "refers HEAD máy chủ chỉ đến ref không tồn tại, không thể checkout.\n"
3466 #: builtin/clone.c:631
3467 msgid "unable to checkout working tree"
3468 msgstr "không thể lấy ra (checkout) cây làm việc"
3470 #: builtin/clone.c:739
3471 msgid "Too many arguments."
3472 msgstr "Có quá nhiều đối số."
3474 #: builtin/clone.c:743
3475 msgid "You must specify a repository to clone."
3476 msgstr "Bạn phải chỉ định một kho để mà nhân bản (clone)."
3478 #: builtin/clone.c:754
3480 msgid "--bare and --origin %s options are incompatible."
3481 msgstr "tùy chọn --bare và --origin %s xung khắc nhau."
3483 #: builtin/clone.c:757
3484 msgid "--bare and --separate-git-dir are incompatible."
3485 msgstr "tùy chọn --bare và --separate-git-dir xung khắc nhau."
3487 #: builtin/clone.c:770
3489 msgid "repository '%s' does not exist"
3490 msgstr "kho chứa “%s” chưa tồn tại"
3492 #: builtin/clone.c:775
3493 msgid "--depth is ignored in local clones; use file:// instead."
3494 msgstr "--depth bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay thế."
3496 #: builtin/clone.c:785
3498 msgid "destination path '%s' already exists and is not an empty directory."
3499 msgstr "đường dẫn đích “%s” đã có từ trước và không phải là một thư mục rỗng."
3501 #: builtin/clone.c:795
3503 msgid "working tree '%s' already exists."
3504 msgstr "cây làm việc “%s” đã sẵn tồn tại rồi."
3506 #: builtin/clone.c:808 builtin/clone.c:820
3508 msgid "could not create leading directories of '%s'"
3509 msgstr "không thể tạo các thư mục dẫn đầu của “%s”"
3511 #: builtin/clone.c:811
3513 msgid "could not create work tree dir '%s'."
3514 msgstr "không thể tạo cây thư mục làm việc dir “%s”."
3516 #: builtin/clone.c:830
3518 msgid "Cloning into bare repository '%s'...\n"
3519 msgstr "Đang nhân bản thành kho chứa bare “%s”...\n"
3521 #: builtin/clone.c:832
3523 msgid "Cloning into '%s'...\n"
3524 msgstr "Đang nhân bản thành “%s”...\n"
3526 #: builtin/clone.c:867
3528 msgid "Don't know how to clone %s"
3529 msgstr "Không biết làm cách nào để nhân bản (clone) %s"
3531 #: builtin/clone.c:916
3533 msgid "Remote branch %s not found in upstream %s"
3534 msgstr "Nhánh máy chủ %s không tìm thấy trong thượng nguồn (upstream) %s"
3536 #: builtin/clone.c:923
3537 msgid "You appear to have cloned an empty repository."
3538 msgstr "Bạn hình như là đã nhân bản một kho trống rỗng."
3540 #: builtin/column.c:9
3541 msgid "git column [options]"
3542 msgstr "git column [các-tùy-chọn]"
3544 #: builtin/column.c:26
3545 msgid "lookup config vars"
3546 msgstr "tìm kiếm biến cấu hình"
3548 #: builtin/column.c:27 builtin/column.c:28
3549 msgid "layout to use"
3550 msgstr "bố cục để dùng"
3552 #: builtin/column.c:29
3553 msgid "Maximum width"
3554 msgstr "Độ rộng tối đa"
3556 #: builtin/column.c:30
3557 msgid "Padding space on left border"
3558 msgstr "Chèn thêm khoảng trống vào bờ bên trái"
3560 #: builtin/column.c:31
3561 msgid "Padding space on right border"
3562 msgstr "Chèn thêm khoảng trắng vào tiếp giáp bên phải"
3564 #: builtin/column.c:32
3565 msgid "Padding space between columns"
3566 msgstr "Chèn thêm khoảng trắng giữa các cột"
3568 #: builtin/column.c:51
3569 msgid "--command must be the first argument"
3570 msgstr "--command phải là đối số đầu tiên"
3572 #: builtin/commit.c:34
3573 msgid "git commit [options] [--] <pathspec>..."
3574 msgstr "git commit [các-tùy-chọn] [--] <pathspec>..."
3576 #: builtin/commit.c:39
3577 msgid "git status [options] [--] <pathspec>..."
3578 msgstr "git status [các-tùy-chọn] [--] <pathspec>..."
3580 #: builtin/commit.c:44
3582 "Your name and email address were configured automatically based\n"
3583 "on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n"
3584 "You can suppress this message by setting them explicitly:\n"
3586 " git config --global user.name \"Your Name\"\n"
3587 " git config --global user.email you@example.com\n"
3589 "After doing this, you may fix the identity used for this commit with:\n"
3591 " git commit --amend --reset-author\n"
3593 "Tên và địa chỉ thư điện tử của bạn được cấu hình một cách tự động trên cơ "
3595 "tài khoản và địa chỉ máy chủ của bạn. Xin hãy kiểm tra xem chúng có chính "
3597 "Bạn có thể chặn những thông báo kiểu này bằng cách cài đặt các thông tin "
3598 "trên một cách rõ ràng:\n"
3600 " git config --global user.name \"Tên của bạn\"\n"
3601 " git config --global user.email you@example.com\n"
3603 "Sau khi thực hiện xong, bạn có thể sửa chữa định danh được sử dụng cho lần "
3604 "chuyển giao (commit) này với lệnh:\n"
3606 " git commit --amend --reset-author\n"
3608 #: builtin/commit.c:56
3610 "You asked to amend the most recent commit, but doing so would make\n"
3611 "it empty. You can repeat your command with --allow-empty, or you can\n"
3612 "remove the commit entirely with \"git reset HEAD^\".\n"
3614 "Bạn đã yêu cầu amend (tu bổ) phần lớn các lần chuyển giao (commit) gần đây, "
3615 "nhưng làm như thế\n"
3616 "có thể làm cho nó trở nên trống rỗng. Bạn có thể lặp lại lệnh của mình bằng "
3618 "hoặc là bạn gỡ bỏ các lần chuyển giao một cách hoàn toàn bằng lệnh:\n"
3619 "\"git reset HEAD^\".\n"
3621 #: builtin/commit.c:61
3623 "The previous cherry-pick is now empty, possibly due to conflict resolution.\n"
3624 "If you wish to commit it anyway, use:\n"
3626 " git commit --allow-empty\n"
3628 "Otherwise, please use 'git reset'\n"
3630 "Lần cherry-pick trước hiện nay trống rỗng, có lẽ là bởi vì sự phân giải xung "
3632 "Nếu bạn muốn chuyển giao nó cho dù thế nào đi nữa, sử dụng:\n"
3634 " git commit --allow-empty\n"
3636 "Nếu không, hãy thử dùng “git reset”\n"
3638 #: builtin/commit.c:260
3639 msgid "failed to unpack HEAD tree object"
3640 msgstr "gặp lỗi khi tháo dỡ HEAD đối tượng cây"
3642 #: builtin/commit.c:302
3643 msgid "unable to create temporary index"
3644 msgstr "không thể tạo bảng mục lục tạm thời"
3646 #: builtin/commit.c:308
3647 msgid "interactive add failed"
3648 msgstr "việc thêm tương tác gặp lỗi"
3650 #: builtin/commit.c:341 builtin/commit.c:362 builtin/commit.c:412
3651 msgid "unable to write new_index file"
3652 msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới (new_index)"
3654 #: builtin/commit.c:393
3655 msgid "cannot do a partial commit during a merge."
3657 "không thể thực hiện việc chuyển giao (commit) cục bộ trong khi đang được hòa "
3660 #: builtin/commit.c:395
3661 msgid "cannot do a partial commit during a cherry-pick."
3663 "không thể thực hiện việc chuyển giao (commit) bộ phận trong khi đang cherry-"
3666 #: builtin/commit.c:405
3667 msgid "cannot read the index"
3668 msgstr "không đọc được bảng mục lục"
3670 #: builtin/commit.c:425
3671 msgid "unable to write temporary index file"
3672 msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục tạm thời"
3674 #: builtin/commit.c:513 builtin/commit.c:519
3676 msgid "invalid commit: %s"
3677 msgstr "lần chuyển giao (commit) không hợp lệ: %s"
3679 #: builtin/commit.c:542
3680 msgid "malformed --author parameter"
3681 msgstr "đối số --author bị dị hình"
3683 #: builtin/commit.c:562
3685 msgid "Malformed ident string: '%s'"
3686 msgstr "Chuỗi thụt lề đầu dòng dị hình: “%s”"
3688 #: builtin/commit.c:600 builtin/commit.c:633 builtin/commit.c:956
3690 msgid "could not lookup commit %s"
3691 msgstr "không thể tìm kiếm commit (lần chuyển giao) %s"
3693 #: builtin/commit.c:612 builtin/shortlog.c:272
3695 msgid "(reading log message from standard input)\n"
3696 msgstr "(đang đọc thông điệp nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn)\n"
3698 #: builtin/commit.c:614
3699 msgid "could not read log from standard input"
3700 msgstr "không thể đọc nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn"
3702 #: builtin/commit.c:618
3704 msgid "could not read log file '%s'"
3705 msgstr "không đọc được tệp nhật ký “%s”"
3707 #: builtin/commit.c:624
3708 msgid "commit has empty message"
3709 msgstr "lần chuyển giao (commit) có ghi chú trống rỗng"
3711 #: builtin/commit.c:640
3712 msgid "could not read MERGE_MSG"
3713 msgstr "không thể đọc MERGE_MSG"
3715 #: builtin/commit.c:644
3716 msgid "could not read SQUASH_MSG"
3717 msgstr "không thể đọc SQUASH_MSG"
3719 #: builtin/commit.c:648
3721 msgid "could not read '%s'"
3722 msgstr "Không thể đọc “%s”."
3724 #: builtin/commit.c:709
3725 msgid "could not write commit template"
3726 msgstr "không thể ghi mẫu commit"
3728 #: builtin/commit.c:720
3732 "It looks like you may be committing a merge.\n"
3733 "If this is not correct, please remove the file\n"
3738 "Nó trông giống với việc bạn đang chuyển giao một lần hòa trộn.\n"
3739 "Nếu không phải vậy, xin hãy gỡ bỏ tập tin\n"
3743 #: builtin/commit.c:725
3747 "It looks like you may be committing a cherry-pick.\n"
3748 "If this is not correct, please remove the file\n"
3753 "Nó trông giống với việc bạn đang chuyển giao một lần cherry-pick.\n"
3754 "Nếu không phải vậy, xin hãy gỡ bỏ tập tin\n"
3758 #: builtin/commit.c:737
3761 "Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
3762 "with '%c' will be ignored, and an empty message aborts the commit.\n"
3764 "Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những dòng "
3766 "bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua, nếu phần chú thích rỗng sẽ hủy bỏ lần "
3767 "chuyển giao (commit).\n"
3769 #: builtin/commit.c:742
3772 "Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
3773 "with '%c' will be kept; you may remove them yourself if you want to.\n"
3774 "An empty message aborts the commit.\n"
3776 "Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những dòng "
3778 "bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua; bạn có thể xóa chúng đi nếu muốn thế.\n"
3779 "Phần chú thích này nếu trống rỗng sẽ hủy bỏ lần chuyển giao (commit).\n"
3781 #: builtin/commit.c:755
3783 msgid "%sAuthor: %s"
3784 msgstr "%sTác giả: %s"
3786 #: builtin/commit.c:762
3788 msgid "%sCommitter: %s"
3789 msgstr "%sNgười chuyển giao (commit): %s"
3791 #: builtin/commit.c:782
3792 msgid "Cannot read index"
3793 msgstr "không đọc được bảng mục lục"
3795 #: builtin/commit.c:819
3796 msgid "Error building trees"
3797 msgstr "Gặp lỗi khi xây dựng cây"
3799 #: builtin/commit.c:834 builtin/tag.c:359
3801 msgid "Please supply the message using either -m or -F option.\n"
3802 msgstr "Xin hãy áp dụng thông điệp sử dụng hoặc là tùy chọn -m hoặc là -F.\n"
3804 #: builtin/commit.c:931
3806 msgid "No existing author found with '%s'"
3807 msgstr "Không tìm thấy tác giả có sẵn với “%s”"
3809 #: builtin/commit.c:946 builtin/commit.c:1140
3811 msgid "Invalid untracked files mode '%s'"
3812 msgstr "Chế độ cho các tập tin không bị theo vết không hợp lệ “%s”"
3814 #: builtin/commit.c:976
3815 msgid "Using both --reset-author and --author does not make sense"
3816 msgstr "Sử dụng cả hai tùy chọn --reset-author và --author không hợp lý"
3818 #: builtin/commit.c:987
3819 msgid "You have nothing to amend."
3820 msgstr "Không có gì để amend (tu bổ) cả."
3822 #: builtin/commit.c:990
3823 msgid "You are in the middle of a merge -- cannot amend."
3825 "Bạn đang ở giữa của quá trình hòa trộn -- không thể thực hiện amend (tu bổ)."
3827 #: builtin/commit.c:992
3828 msgid "You are in the middle of a cherry-pick -- cannot amend."
3830 "Bạn đang ở giữa của quá trình cherry-pick -- không thể thực hiện amend (tu "
3833 #: builtin/commit.c:995
3834 msgid "Options --squash and --fixup cannot be used together"
3835 msgstr "Các tùy chọn --squash và --fixup không thể sử dụng cùng với nhau"
3837 #: builtin/commit.c:1005
3838 msgid "Only one of -c/-C/-F/--fixup can be used."
3839 msgstr "Chỉ một tùy chọn trong số -c/-C/-F/--fixup được sử dụng"
3841 #: builtin/commit.c:1007
3842 msgid "Option -m cannot be combined with -c/-C/-F/--fixup."
3843 msgstr "Tùy chọn -m không thể được tổ hợp cùng với -c/-C/-F/--fixup."
3845 #: builtin/commit.c:1015
3846 msgid "--reset-author can be used only with -C, -c or --amend."
3848 "--reset-author chỉ có thể được sử dụng với tùy chọn -C, -c hay --amend."
3850 #: builtin/commit.c:1032
3851 msgid "Only one of --include/--only/--all/--interactive/--patch can be used."
3853 "Chỉ một trong các tùy chọn --include/--only/--all/--interactive/--patch được "
3856 #: builtin/commit.c:1034
3857 msgid "No paths with --include/--only does not make sense."
3858 msgstr "Không đường dẫn với các tùy chọn --include/--only không hợp lý."
3860 #: builtin/commit.c:1036
3861 msgid "Clever... amending the last one with dirty index."
3862 msgstr "Giỏi... tu bổ cái cuối với bảng mục lục phi nghĩa."
3864 #: builtin/commit.c:1038
3865 msgid "Explicit paths specified without -i nor -o; assuming --only paths..."
3867 "Những đường dẫn rõ ràng được chỉ ra không có tùy chọn -i cũng không -o; đang "
3868 "giả định --only những-đường-dẫn..."
3870 #: builtin/commit.c:1048 builtin/tag.c:575
3872 msgid "Invalid cleanup mode %s"
3873 msgstr "Chế độ dọn dẹp không hợp lệ %s"
3875 #: builtin/commit.c:1053
3876 msgid "Paths with -a does not make sense."
3877 msgstr "Các đường dẫn với tùy chọn -a không hợp lý."
3879 #: builtin/commit.c:1059 builtin/commit.c:1194
3880 msgid "--long and -z are incompatible"
3881 msgstr "hai tùy chọn -long và -z không tương thích với nhau"
3883 #: builtin/commit.c:1154 builtin/commit.c:1390
3884 msgid "show status concisely"
3885 msgstr "hiển thị trạng thái ở dạng súc tích"
3887 #: builtin/commit.c:1156 builtin/commit.c:1392
3888 msgid "show branch information"
3889 msgstr "hiển thị thông tin nhánh"
3891 #: builtin/commit.c:1158 builtin/commit.c:1394 builtin/push.c:426
3892 msgid "machine-readable output"
3893 msgstr "kết xuất dạng máy-có-thể-đọc"
3895 #: builtin/commit.c:1161 builtin/commit.c:1396
3896 msgid "show status in long format (default)"
3897 msgstr "hiển thị trạng thái ở định dạng dài (mặc định)"
3899 #: builtin/commit.c:1164 builtin/commit.c:1399
3900 msgid "terminate entries with NUL"
3901 msgstr "chấm dứt các mục bằng NUL"
3903 #: builtin/commit.c:1166 builtin/commit.c:1402 builtin/fast-export.c:653
3904 #: builtin/fast-export.c:656 builtin/tag.c:459
3908 #: builtin/commit.c:1167 builtin/commit.c:1402
3909 msgid "show untracked files, optional modes: all, normal, no. (Default: all)"
3911 "hiển thị các tập tin chưa được theo dõi dấu vết, các chế độ tùy chọn: all, "
3912 "normal, no. (Mặc định: all)"
3914 #: builtin/commit.c:1170
3915 msgid "show ignored files"
3916 msgstr "hiển thị các tập tin ẩn"
3918 #: builtin/commit.c:1171 parse-options.h:151
3922 #: builtin/commit.c:1172
3924 "ignore changes to submodules, optional when: all, dirty, untracked. "
3927 "bỏ qua các thay đổi trong mô-đun con, tùy chọn khi: all, dirty, untracked. "
3930 #: builtin/commit.c:1174
3931 msgid "list untracked files in columns"
3932 msgstr "hiển thị danh sách các tập-tin chưa được theo dõi trong các cột"
3934 #: builtin/commit.c:1248
3935 msgid "couldn't look up newly created commit"
3936 msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao (commit) mới hơn đã được tạo"
3938 #: builtin/commit.c:1250
3939 msgid "could not parse newly created commit"
3941 "không thể phân tích cú pháp của đối tượng chuyển giao mới hơn đã được tạo"
3943 #: builtin/commit.c:1291
3944 msgid "detached HEAD"
3945 msgstr "đã rời khỏi HEAD"
3947 #: builtin/commit.c:1293
3948 msgid " (root-commit)"
3949 msgstr " (root-commit)"
3951 #: builtin/commit.c:1360
3952 msgid "suppress summary after successful commit"
3953 msgstr "không hiển thị tổng kết sau khi chuyển giao thành công"
3955 #: builtin/commit.c:1361
3956 msgid "show diff in commit message template"
3957 msgstr "hiển thị sự khác biệt trong mẫu tin nhắn chuyển giao"
3959 #: builtin/commit.c:1363
3960 msgid "Commit message options"
3961 msgstr "Các tùy chọn ghi chú commit"
3963 #: builtin/commit.c:1364 builtin/tag.c:457
3964 msgid "read message from file"
3965 msgstr "đọc chú thích từ tập tin"
3967 #: builtin/commit.c:1365
3971 #: builtin/commit.c:1365
3972 msgid "override author for commit"
3973 msgstr "ghi đè tác giả cho commit"
3975 #: builtin/commit.c:1366 builtin/gc.c:178
3979 #: builtin/commit.c:1366
3980 msgid "override date for commit"
3981 msgstr "ghi đè ngày tháng cho commit"
3983 #: builtin/commit.c:1367 builtin/merge.c:208 builtin/notes.c:533
3984 #: builtin/notes.c:690 builtin/tag.c:455
3988 #: builtin/commit.c:1367
3989 msgid "commit message"
3990 msgstr "chú thích của lần commit"
3992 #: builtin/commit.c:1368
3993 msgid "reuse and edit message from specified commit"
3995 "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao (commit) đã cho nhưng có cho sửa chữa"
3997 #: builtin/commit.c:1369
3998 msgid "reuse message from specified commit"
3999 msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao (commit) đã cho"
4001 #: builtin/commit.c:1370
4002 msgid "use autosquash formatted message to fixup specified commit"
4004 "dùng ghi chú có định dạng autosquash để sửa chữa lần chuyển giao đã chỉ ra"
4006 #: builtin/commit.c:1371
4007 msgid "use autosquash formatted message to squash specified commit"
4009 "dùng lời nhắn có định dạng tự động nén để nén lại các lần chuyển giao đã chỉ "
4012 #: builtin/commit.c:1372
4013 msgid "the commit is authored by me now (used with -C/-c/--amend)"
4015 "lần chuyển giao nhận tôi là tác giả (được dùng với tùy chọn -C/-c/--amend)"
4017 #: builtin/commit.c:1373 builtin/log.c:1104 builtin/revert.c:109
4018 msgid "add Signed-off-by:"
4019 msgstr "thêm dòng Signed-off-by:"
4021 #: builtin/commit.c:1374
4022 msgid "use specified template file"
4023 msgstr "sử dụng tập tin mẫu đã cho"
4025 #: builtin/commit.c:1375
4026 msgid "force edit of commit"
4027 msgstr "ép buộc sửa lần commit"
4029 #: builtin/commit.c:1376
4033 #: builtin/commit.c:1376 builtin/tag.c:460
4034 msgid "how to strip spaces and #comments from message"
4035 msgstr "làm thế nào để cắt bỏ khoảng trắng và #ghichú từ mẩu tin nhắn"
4037 #: builtin/commit.c:1377
4038 msgid "include status in commit message template"
4039 msgstr "bao gồm các trạng thái ghi mẫu ghi chú chuyển giao (commit)"
4041 #: builtin/commit.c:1378 builtin/merge.c:215 builtin/tag.c:461
4045 #: builtin/commit.c:1379 builtin/merge.c:216
4046 msgid "GPG sign commit"
4047 msgstr "ký lần commit dùng GPG"
4049 #. end commit message options
4050 #: builtin/commit.c:1382
4051 msgid "Commit contents options"
4052 msgstr "Các tùy nội dung ghi chú commit"
4054 #: builtin/commit.c:1383
4055 msgid "commit all changed files"
4056 msgstr "chuyển giao tất cả các tập tin có thay đổi"
4058 #: builtin/commit.c:1384
4059 msgid "add specified files to index for commit"
4060 msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục để chuyển giao (commit)"
4062 #: builtin/commit.c:1385
4063 msgid "interactively add files"
4064 msgstr "thêm các tập-tin bằng tương tác"
4066 #: builtin/commit.c:1386
4067 msgid "interactively add changes"
4068 msgstr "thêm các thay đổi bằng tương tác"
4070 #: builtin/commit.c:1387
4071 msgid "commit only specified files"
4072 msgstr "chỉ chuyển giao các tập tin đã chỉ ra"
4074 #: builtin/commit.c:1388
4075 msgid "bypass pre-commit hook"
4076 msgstr "vòng qua móc (hook) pre-commit"
4078 #: builtin/commit.c:1389
4079 msgid "show what would be committed"
4080 msgstr "hiển thị xem cái gì có thể được chuyển giao"
4082 #: builtin/commit.c:1400
4083 msgid "amend previous commit"
4084 msgstr "tu bổ (amend) lần commit trước"
4086 #: builtin/commit.c:1401
4087 msgid "bypass post-rewrite hook"
4088 msgstr "vòng qua móc (hook) post-rewrite"
4090 #: builtin/commit.c:1406
4091 msgid "ok to record an empty change"
4092 msgstr "ok để ghi lại một thay đổi trống rỗng"
4094 #: builtin/commit.c:1409
4095 msgid "ok to record a change with an empty message"
4096 msgstr "ok để ghi các thay đổi với lời nhắn trống rỗng"
4098 #: builtin/commit.c:1441
4099 msgid "could not parse HEAD commit"
4100 msgstr "không thể phân tích commit (lần chuyển giao) HEAD"
4102 #: builtin/commit.c:1479 builtin/merge.c:510
4104 msgid "could not open '%s' for reading"
4105 msgstr "không thể mở “%s” để đọc"
4107 #: builtin/commit.c:1486
4109 msgid "Corrupt MERGE_HEAD file (%s)"
4110 msgstr "Tập tin MERGE_HEAD sai hỏng (%s)"
4112 #: builtin/commit.c:1493
4113 msgid "could not read MERGE_MODE"
4114 msgstr "không thể đọc MERGE_MODE"
4116 #: builtin/commit.c:1512
4118 msgid "could not read commit message: %s"
4119 msgstr "không thể đọc thông điệp (message) commit (lần chuyển giao): %s"
4121 #: builtin/commit.c:1526
4123 msgid "Aborting commit; you did not edit the message.\n"
4125 "Đang bỏ qua việc chuyển giao (commit); bạn đã không biên soạn thông điệp "
4128 #: builtin/commit.c:1531
4130 msgid "Aborting commit due to empty commit message.\n"
4132 "Đang bỏ qua lần chuyển giao (commit) bởi vì thông điệp của nó trống rỗng.\n"
4134 #: builtin/commit.c:1546 builtin/merge.c:847 builtin/merge.c:872
4135 msgid "failed to write commit object"
4136 msgstr "gặp lỗi khi ghi đối tượng chuyển giao (commit)"
4138 #: builtin/commit.c:1567
4139 msgid "cannot lock HEAD ref"
4140 msgstr "không thể khóa HEAD ref (tham chiếu)"
4142 #: builtin/commit.c:1571
4143 msgid "cannot update HEAD ref"
4144 msgstr "không thể cập nhật ref (tham chiếu) HEAD"
4146 #: builtin/commit.c:1582
4148 "Repository has been updated, but unable to write\n"
4149 "new_index file. Check that disk is not full or quota is\n"
4150 "not exceeded, and then \"git reset HEAD\" to recover."
4152 "Kho chứa đã hoàn tất việc cập nhật, nhưng không thể ghi vào\n"
4153 "tập tin new_index (bảng mục lục mới). Hãy kiểm tra xem đĩa có bị đầy quá\n"
4154 "hay quota (hạn nghạch đĩa cứng) bị vượt quá, và sau đó \"git reset HEAD\" để "
4157 #: builtin/config.c:7
4158 msgid "git config [options]"
4159 msgstr "git config [các-tùy-chọn]"
4161 #: builtin/config.c:51
4162 msgid "Config file location"
4163 msgstr "Vị trí tập tin cấu hình"
4165 #: builtin/config.c:52
4166 msgid "use global config file"
4167 msgstr "đặt tập tin cấu hình cần toàn cục"
4169 #: builtin/config.c:53
4170 msgid "use system config file"
4171 msgstr "sử dụng tập tin cấu hình hệ thống"
4173 #: builtin/config.c:54
4174 msgid "use repository config file"
4175 msgstr "dùng tập tin cấu hình của kho"
4177 #: builtin/config.c:55
4178 msgid "use given config file"
4179 msgstr "sử dụng tập tin cấu hình đã cho"
4181 #: builtin/config.c:56
4185 #: builtin/config.c:57
4186 msgid "get value: name [value-regex]"
4187 msgstr "lấy giá-trị: tên [value-regex]"
4189 #: builtin/config.c:58
4190 msgid "get all values: key [value-regex]"
4191 msgstr "lấy tất cả giá-trị: khóa [value-regex]"
4193 #: builtin/config.c:59
4194 msgid "get values for regexp: name-regex [value-regex]"
4195 msgstr "lấy giá trị cho regexp: name-regex [value-regex]"
4197 #: builtin/config.c:60
4198 msgid "replace all matching variables: name value [value_regex]"
4199 msgstr "thay thế tất cả các biến khớp mẫu: tên giá-trị [value_regex]"
4201 #: builtin/config.c:61
4202 msgid "add a new variable: name value"
4203 msgstr "thêm biến mới: tên giá-trị"
4205 #: builtin/config.c:62
4206 msgid "remove a variable: name [value-regex]"
4207 msgstr "gỡ bỏ biến: tên [value-regex]"
4209 #: builtin/config.c:63
4210 msgid "remove all matches: name [value-regex]"
4211 msgstr "gỡ bỏ mọi cái khớp: tên [value-regex]"
4213 #: builtin/config.c:64
4214 msgid "rename section: old-name new-name"
4215 msgstr "đổi tên chương: tên-cũ tên-mới"
4217 #: builtin/config.c:65
4218 msgid "remove a section: name"
4219 msgstr "gỡ bỏ chương: tên"
4221 #: builtin/config.c:66
4223 msgstr "liệt kê tất"
4225 #: builtin/config.c:67
4226 msgid "open an editor"
4227 msgstr "mở một trình biên soạn"
4229 #: builtin/config.c:68 builtin/config.c:69
4233 #: builtin/config.c:68
4234 msgid "find the color configured: [default]"
4235 msgstr "tìm cấu hình màu sắc: [mặc định]"
4237 #: builtin/config.c:69
4238 msgid "find the color setting: [stdout-is-tty]"
4239 msgstr "tìm các cài đặt về màu sắc: [stdout-là-tty]"
4241 #: builtin/config.c:70
4245 #: builtin/config.c:71
4246 msgid "value is \"true\" or \"false\""
4247 msgstr "giá trị là \"true\" hoặc \"false\""
4249 #: builtin/config.c:72
4250 msgid "value is decimal number"
4251 msgstr "giá trị ở dạng số thập phân"
4253 #: builtin/config.c:73
4254 msgid "value is --bool or --int"
4255 msgstr "giá trị là --bool hoặc --int"
4257 #: builtin/config.c:74
4258 msgid "value is a path (file or directory name)"
4259 msgstr "giá trị là đường dẫn (tên tập tin hay thư mục)"
4261 #: builtin/config.c:75
4265 #: builtin/config.c:76
4266 msgid "terminate values with NUL byte"
4267 msgstr "chấm dứt giá trị với byte NUL"
4269 #: builtin/config.c:77
4270 msgid "respect include directives on lookup"
4271 msgstr "tôn trọng kể cà các hướng trong tìm kiếm"
4273 #: builtin/count-objects.c:82
4274 msgid "git count-objects [-v]"
4275 msgstr "git count-objects [-v]"
4277 #: builtin/describe.c:15
4278 msgid "git describe [options] <committish>*"
4279 msgstr "git describe [các-tùy-chọn] <committish>*"
4281 #: builtin/describe.c:16
4282 msgid "git describe [options] --dirty"
4283 msgstr "git describe [các-tùy-chọn] --dirty"
4285 #: builtin/describe.c:233
4287 msgid "annotated tag %s not available"
4288 msgstr "thẻ đã được ghi chú %s không sẵn để dùng"
4290 #: builtin/describe.c:237
4292 msgid "annotated tag %s has no embedded name"
4293 msgstr "thẻ được chú giải %s không có tên nhúng"
4295 #: builtin/describe.c:239
4297 msgid "tag '%s' is really '%s' here"
4298 msgstr "thẻ “%s” đã thực sự ở đây “%s” rồi"
4300 #: builtin/describe.c:266
4302 msgid "Not a valid object name %s"
4303 msgstr "Không phải tên đối tượng %s hợp lệ"
4305 #: builtin/describe.c:269
4307 msgid "%s is not a valid '%s' object"
4308 msgstr "%s không phải là một đối tượng “%s” hợp lệ"
4310 #: builtin/describe.c:286
4312 msgid "no tag exactly matches '%s'"
4313 msgstr "không có thẻ nào khớp chính xác với “%s”"
4315 #: builtin/describe.c:288
4317 msgid "searching to describe %s\n"
4318 msgstr "Đang tìm kiếm để mô tả %s\n"
4320 #: builtin/describe.c:328
4322 msgid "finished search at %s\n"
4323 msgstr "việc tìm kiếm đã kết thúc tại %s\n"
4325 #: builtin/describe.c:352
4328 "No annotated tags can describe '%s'.\n"
4329 "However, there were unannotated tags: try --tags."
4331 "Không có thẻ được chú giải nào được mô tả là “%s”.\n"
4332 "Tuy nhiên, ở đây có những thẻ không được chú giải: hãy thử --tags."
4334 #: builtin/describe.c:356
4337 "No tags can describe '%s'.\n"
4338 "Try --always, or create some tags."
4340 "Không có thẻ (tag) có thể mô tả “%s”.\n"
4341 "Hãy thử --always, hoặt tạo một số thẻ."
4343 #: builtin/describe.c:377
4345 msgid "traversed %lu commits\n"
4346 msgstr "đã xuyên %lu qua lần chuyển giao (commit)\n"
4348 #: builtin/describe.c:380
4351 "more than %i tags found; listed %i most recent\n"
4352 "gave up search at %s\n"
4354 "tìm thấy nhiều hơn %i thẻ (tag); đã liệt kê %i gần đây nhất\n"
4355 "bỏ đi tìm kiếm tại %s\n"
4357 #: builtin/describe.c:402
4358 msgid "find the tag that comes after the commit"
4359 msgstr "tìm các thẻ mà nó đến trước lần chuyển giao"
4361 #: builtin/describe.c:403
4362 msgid "debug search strategy on stderr"
4363 msgstr "chiến lược tìm kiếm trên đầu ra lỗi chuẩn stderr"
4365 #: builtin/describe.c:404
4367 msgstr "dùng ref bất kỳ"
4369 #: builtin/describe.c:405
4370 msgid "use any tag, even unannotated"
4371 msgstr "dùng thẻ bất kỳ, cả khi `unannotated'"
4373 #: builtin/describe.c:406
4374 msgid "always use long format"
4375 msgstr "luôn dùng định dạng dài"
4377 #: builtin/describe.c:409
4378 msgid "only output exact matches"
4379 msgstr "chỉ xuất những gì khớp chính xác"
4381 #: builtin/describe.c:411
4382 msgid "consider <n> most recent tags (default: 10)"
4383 msgstr "coi như <n> thẻ gần đây nhất (mặc định: 10)"
4385 #: builtin/describe.c:413
4386 msgid "only consider tags matching <pattern>"
4387 msgstr "chỉ cân nhắc đến những thẻ khớp với <mẫu>"
4389 #: builtin/describe.c:415 builtin/name-rev.c:238
4390 msgid "show abbreviated commit object as fallback"
4391 msgstr "hiển thị đối tượng chuyển giao vắn tắt như là fallback"
4393 #: builtin/describe.c:416
4397 #: builtin/describe.c:417
4398 msgid "append <mark> on dirty working tree (default: \"-dirty\")"
4399 msgstr "thêm <dấu> trên cây thư mục làm việc bẩn (mặc định \"-dirty\")"
4401 #: builtin/describe.c:435
4402 msgid "--long is incompatible with --abbrev=0"
4403 msgstr "--long là xung khắc với tùy chọn --abbrev=0"
4405 #: builtin/describe.c:461
4406 msgid "No names found, cannot describe anything."
4407 msgstr "Không tìm thấy các tên, không thể mô tả gì cả."
4409 #: builtin/describe.c:481
4410 msgid "--dirty is incompatible with committishes"
4411 msgstr "--dirty là xung khắc với các tùy chọn dành cho chuyển giao (commit)"
4413 #: builtin/diff.c:79
4415 msgid "'%s': not a regular file or symlink"
4416 msgstr "“%s”: không phải tập tin bình thường hay liên kết tượng trưng"
4418 #: builtin/diff.c:228
4420 msgid "invalid option: %s"
4421 msgstr "tùy chọn sai: %s"
4423 #: builtin/diff.c:305
4424 msgid "Not a git repository"
4425 msgstr "Không phải là kho git"
4427 #: builtin/diff.c:348
4429 msgid "invalid object '%s' given."
4430 msgstr "đối tượng đã cho “%s” không hợp lệ."
4432 #: builtin/diff.c:353
4434 msgid "more than %d trees given: '%s'"
4435 msgstr "đã chỉ ra nhiều hơn %d cây (tree): “%s”"
4437 #: builtin/diff.c:363
4439 msgid "more than two blobs given: '%s'"
4440 msgstr "đã cho nhiều hơn hai đối tượng blob: “%s”"
4442 #: builtin/diff.c:371
4444 msgid "unhandled object '%s' given."
4445 msgstr "đã cho đối tượng không thể nắm giữ “%s”."
4447 #: builtin/fast-export.c:22
4448 msgid "git fast-export [rev-list-opts]"
4449 msgstr "git fast-export [rev-list-opts]"
4451 #: builtin/fast-export.c:652
4452 msgid "show progress after <n> objects"
4453 msgstr "hiển thị tiến triển sau <n> đối tượng"
4455 #: builtin/fast-export.c:654
4456 msgid "select handling of signed tags"
4457 msgstr "chọn điều khiển của thẻ đã ký"
4459 #: builtin/fast-export.c:657
4460 msgid "select handling of tags that tag filtered objects"
4461 msgstr "chọn sự xử lý của các thẻ, cái mà đánh thẻ các đối tượng được lọc ra"
4463 #: builtin/fast-export.c:660
4464 msgid "Dump marks to this file"
4465 msgstr "Đổ các đánh dấu này vào tập-tin"
4467 #: builtin/fast-export.c:662
4468 msgid "Import marks from this file"
4469 msgstr "nhập vào đánh dấu từ tập tin này"
4471 #: builtin/fast-export.c:664
4472 msgid "Fake a tagger when tags lack one"
4473 msgstr "Làm giả một cái thẻ khi thẻ bị thiếu một cái"
4475 #: builtin/fast-export.c:666
4476 msgid "Output full tree for each commit"
4477 msgstr "Xuất ra toàn bộ cây cho mỗi lần chuyển giao"
4479 #: builtin/fast-export.c:668
4480 msgid "Use the done feature to terminate the stream"
4481 msgstr "Sử dụng tính năng done để chấm dứt luồng dữ liệu"
4483 #: builtin/fast-export.c:669
4484 msgid "Skip output of blob data"
4485 msgstr "Bỏ qua kết xuất của dữ liệu blob"
4487 #: builtin/fetch.c:20
4488 msgid "git fetch [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
4489 msgstr "git fetch [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>...]]"
4491 #: builtin/fetch.c:21
4492 msgid "git fetch [<options>] <group>"
4493 msgstr "git fetch [<các-tùy-chọn>] [<nhóm>"
4495 #: builtin/fetch.c:22
4496 msgid "git fetch --multiple [<options>] [(<repository> | <group>)...]"
4497 msgstr "git fetch --multiple [<các-tùy-chọn>] [(<kho> | <nhóm>)...]"
4499 #: builtin/fetch.c:23
4500 msgid "git fetch --all [<options>]"
4501 msgstr "git fetch --all [<các-tùy-chọn>]"
4503 #: builtin/fetch.c:60
4504 msgid "fetch from all remotes"
4505 msgstr "fetch từ tất cả các máy chủ"
4507 #: builtin/fetch.c:62
4508 msgid "append to .git/FETCH_HEAD instead of overwriting"
4509 msgstr "nối thêm vào .git/FETCH_HEAD thay vì ghi đè lên nó"
4511 #: builtin/fetch.c:64
4512 msgid "path to upload pack on remote end"
4513 msgstr "đường dẫn đến gói (pack) tải lên trên máy chủ cuối"
4515 #: builtin/fetch.c:65
4516 msgid "force overwrite of local branch"
4517 msgstr "ép buộc ghi đè lên nhánh nội bộ"
4519 #: builtin/fetch.c:67
4520 msgid "fetch from multiple remotes"
4521 msgstr "fetch từ nhiều máy chủ cùng lúc"
4523 #: builtin/fetch.c:69
4524 msgid "fetch all tags and associated objects"
4525 msgstr "lấy (fetch) tất cả các thẻ cùng với các đối tượng liên quan đến nó"
4527 #: builtin/fetch.c:71
4528 msgid "do not fetch all tags (--no-tags)"
4529 msgstr "không lấy (fetch) tất cả các thẻ (--no-tags)"
4531 #: builtin/fetch.c:73
4532 msgid "prune remote-tracking branches no longer on remote"
4534 "cắt cụt (prune) các nhánh “remote-tracking” không còn tồn tại trên máy chủ "
4537 #: builtin/fetch.c:74
4541 #: builtin/fetch.c:75
4542 msgid "control recursive fetching of submodules"
4543 msgstr "điều khiển việc lấy về (fetch) đệ quy trong các mô-đun-con"
4545 #: builtin/fetch.c:79
4546 msgid "keep downloaded pack"
4547 msgstr "giữ các gói đã tải về"
4549 #: builtin/fetch.c:81
4550 msgid "allow updating of HEAD ref"
4551 msgstr "cho phép cập nhật ref (tham chiếu) HEAD"
4553 #: builtin/fetch.c:84
4554 msgid "deepen history of shallow clone"
4555 msgstr "làm sâu hơn lịch sử của bản sao"
4557 #: builtin/fetch.c:86
4558 msgid "convert to a complete repository"
4559 msgstr "chuyển đổi hoàn toàn sang kho git"
4561 #: builtin/fetch.c:88 builtin/log.c:1121
4565 #: builtin/fetch.c:89
4566 msgid "prepend this to submodule path output"
4567 msgstr "soạn sẵn cái này cho kết xuất đường dẫn mô-đun-con"
4569 #: builtin/fetch.c:92
4570 msgid "default mode for recursion"
4571 msgstr "chế độ mặc định cho đệ qui"
4573 #: builtin/fetch.c:204
4574 msgid "Couldn't find remote ref HEAD"
4575 msgstr "Không thể tìm thấy máy chủ cho tham chiếu HEAD"
4577 #: builtin/fetch.c:257
4579 msgid "object %s not found"
4580 msgstr "Không tìm thấy đối tượng %s"
4582 #: builtin/fetch.c:262
4583 msgid "[up to date]"
4584 msgstr "[đã cập nhật]"
4586 #: builtin/fetch.c:276
4588 msgid "! %-*s %-*s -> %s (can't fetch in current branch)"
4589 msgstr "! %-*s %-*s -> %s (không thể fetch (lấy) về nhánh hiện hành)"
4591 #: builtin/fetch.c:277 builtin/fetch.c:363
4593 msgstr "[Bị từ chối]"
4595 #: builtin/fetch.c:288
4596 msgid "[tag update]"
4597 msgstr "[cập nhật thẻ]"
4599 #: builtin/fetch.c:290 builtin/fetch.c:325 builtin/fetch.c:343
4600 msgid " (unable to update local ref)"
4601 msgstr " (không thể cập nhật tham chiếu (ref) nội bộ)"
4603 #: builtin/fetch.c:308
4607 #: builtin/fetch.c:311
4608 msgid "[new branch]"
4609 msgstr "[nhánh mới]"
4611 #: builtin/fetch.c:314
4613 msgstr "[ref (tham chiếu) mới]"
4615 #: builtin/fetch.c:359
4616 msgid "unable to update local ref"
4617 msgstr "không thể cập nhật tham chiếu (ref) nội bộ"
4619 #: builtin/fetch.c:359
4620 msgid "forced update"
4621 msgstr "cưỡng bức cập nhật"
4623 #: builtin/fetch.c:365
4624 msgid "(non-fast-forward)"
4625 msgstr "(non-fast-forward)"
4627 #: builtin/fetch.c:396 builtin/fetch.c:688
4629 msgid "cannot open %s: %s\n"
4630 msgstr "không thể mở %s: %s\n"
4632 #: builtin/fetch.c:405
4634 msgid "%s did not send all necessary objects\n"
4635 msgstr "%s đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết\n"
4637 #: builtin/fetch.c:491
4642 #: builtin/fetch.c:502
4645 "some local refs could not be updated; try running\n"
4646 " 'git remote prune %s' to remove any old, conflicting branches"
4648 "một số tham chiếu (refs) nội bộ không thể được cập nhật; hãy thử chạy\n"
4649 " “git remote prune %s” để bỏ đi những nhánh cũ, hay bị xung đột"
4651 #: builtin/fetch.c:552
4653 msgid " (%s will become dangling)"
4654 msgstr " (%s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý))"
4656 #: builtin/fetch.c:553
4658 msgid " (%s has become dangling)"
4659 msgstr " (%s đã trở thành không đầu (không được quản lý))"
4661 #: builtin/fetch.c:560
4665 #: builtin/fetch.c:561 builtin/remote.c:1055
4669 #: builtin/fetch.c:678
4671 msgid "Refusing to fetch into current branch %s of non-bare repository"
4673 "Từ chối việc lấy (fetch) vào trong nhánh hiện tại %s của một kho chứa không "
4674 "phải kho trần (bare)"
4676 #: builtin/fetch.c:712
4678 msgid "Don't know how to fetch from %s"
4679 msgstr "Không biết làm cách nào để lấy về (fetch) từ %s"
4681 #: builtin/fetch.c:789
4683 msgid "Option \"%s\" value \"%s\" is not valid for %s"
4684 msgstr "Tùy chọn \"%s\" có giá trị \"%s\" là không hợp lệ cho %s"
4686 #: builtin/fetch.c:792
4688 msgid "Option \"%s\" is ignored for %s\n"
4689 msgstr "Tùy chọn \"%s\" bị bỏ qua với %s\n"
4691 #: builtin/fetch.c:894
4693 msgid "Fetching %s\n"
4694 msgstr "Đang lấy (fetch) %s\n"
4696 #: builtin/fetch.c:896 builtin/remote.c:100
4698 msgid "Could not fetch %s"
4699 msgstr "không thể fetch (lấy) %s"
4701 #: builtin/fetch.c:915
4703 "No remote repository specified. Please, specify either a URL or a\n"
4704 "remote name from which new revisions should be fetched."
4706 "Chưa chỉ ra kho chứa máy chủ. Xin hãy chỉ định hoặc là URL hoặc\n"
4707 "tên máy chủ từ cái mà những điểm xét duyệt mới có thể được fetch (lấy về)."
4709 #: builtin/fetch.c:935
4710 msgid "You need to specify a tag name."
4711 msgstr "Bạn phải định rõ tên thẻ."
4713 #: builtin/fetch.c:981
4714 msgid "--depth and --unshallow cannot be used together"
4715 msgstr "tùy chọn --depth và --unshallow không thể sử dụng cùng với nhau"
4717 #: builtin/fetch.c:983
4718 msgid "--unshallow on a complete repository does not make sense"
4719 msgstr "--unshallow trên kho hoàn chỉnh là không hợp lý"
4721 #: builtin/fetch.c:1002
4722 msgid "fetch --all does not take a repository argument"
4723 msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không lấy đối số kho chứa"
4725 #: builtin/fetch.c:1004
4726 msgid "fetch --all does not make sense with refspecs"
4727 msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không hợp lý với refspecs"
4729 #: builtin/fetch.c:1015
4731 msgid "No such remote or remote group: %s"
4732 msgstr "không có nhóm máy chủ hay máy chủ như thế: %s"
4734 #: builtin/fetch.c:1023
4735 msgid "Fetching a group and specifying refspecs does not make sense"
4736 msgstr "Việc lấy về cả một nhóm và chỉ định refspecs không hợp lý"
4738 #: builtin/fmt-merge-msg.c:13
4739 msgid "git fmt-merge-msg [-m <message>] [--log[=<n>]|--no-log] [--file <file>]"
4741 "git fmt-merge-msg [-m <thông điệp>] [--log[=<n>]|--no-log] [--file <tập-tin>]"
4743 #: builtin/fmt-merge-msg.c:659 builtin/fmt-merge-msg.c:662 builtin/grep.c:701
4744 #: builtin/merge.c:188 builtin/show-branch.c:656 builtin/show-ref.c:175
4745 #: builtin/tag.c:446 parse-options.h:133 parse-options.h:239
4749 #: builtin/fmt-merge-msg.c:660
4750 msgid "populate log with at most <n> entries from shortlog"
4751 msgstr "gắn nhật ký với ít nhất <n> mục từ lệnh “shortlog”"
4753 #: builtin/fmt-merge-msg.c:663
4754 msgid "alias for --log (deprecated)"
4755 msgstr "bí danh cho --log (không được dùng)"
4757 #: builtin/fmt-merge-msg.c:666
4761 #: builtin/fmt-merge-msg.c:667
4762 msgid "use <text> as start of message"
4763 msgstr "dùng <văn bản thường> để bắt đầu ghi chú"
4765 #: builtin/fmt-merge-msg.c:668
4766 msgid "file to read from"
4767 msgstr "tập tin để đọc dữ liệu từ đó"
4769 #: builtin/for-each-ref.c:979
4770 msgid "git for-each-ref [options] [<pattern>]"
4771 msgstr "git for-each-ref [các-tùy-chọn] [<mẫu>]"
4773 #: builtin/for-each-ref.c:994
4774 msgid "quote placeholders suitably for shells"
4775 msgstr "trích dẫn để phù hợp cho hệ vỏ (shell)"
4777 #: builtin/for-each-ref.c:996
4778 msgid "quote placeholders suitably for perl"
4779 msgstr "trích dẫn để phù hợp cho perl"
4781 #: builtin/for-each-ref.c:998
4782 msgid "quote placeholders suitably for python"
4783 msgstr "trích dẫn để phù hợp cho python"
4785 #: builtin/for-each-ref.c:1000
4786 msgid "quote placeholders suitably for tcl"
4787 msgstr "trích dẫn để phù hợp cho tcl"
4789 #: builtin/for-each-ref.c:1003
4790 msgid "show only <n> matched refs"
4791 msgstr "hiển thị chỉ <n> tham chiếu khớp"
4793 #: builtin/for-each-ref.c:1004
4797 #: builtin/for-each-ref.c:1004
4798 msgid "format to use for the output"
4799 msgstr "định dạng sẽ dùng cho đầu ra"
4801 #: builtin/for-each-ref.c:1005
4805 #: builtin/for-each-ref.c:1006
4806 msgid "field name to sort on"
4807 msgstr "tên trường cần sắp xếp"
4809 #: builtin/fsck.c:608
4810 msgid "git fsck [options] [<object>...]"
4811 msgstr "git fsck [các-tùy-chọn] [<đối-tượng>...]"
4813 #: builtin/fsck.c:614
4814 msgid "show unreachable objects"
4815 msgstr "hiển thị các đối tượng không thể đọc được"
4817 #: builtin/fsck.c:615
4818 msgid "show dangling objects"
4819 msgstr "hiển thị các đối tượng không được quản lý"
4821 #: builtin/fsck.c:616
4823 msgstr "báo cáo các thẻ"
4825 #: builtin/fsck.c:617
4826 msgid "report root nodes"
4827 msgstr "báo cáo node gốc"
4829 #: builtin/fsck.c:618
4830 msgid "make index objects head nodes"
4831 msgstr "tạo “ index objects head nodes”"
4833 #: builtin/fsck.c:619
4834 msgid "make reflogs head nodes (default)"
4835 msgstr "tạo reflogs head nodes (mặc định)"
4837 #: builtin/fsck.c:620
4838 msgid "also consider packs and alternate objects"
4839 msgstr "cũng cân nhắc đến các đối tượng gói và thay thế"
4841 #: builtin/fsck.c:621
4842 msgid "enable more strict checking"
4843 msgstr "cho phép kiểm tra hạn chế hơn"
4845 #: builtin/fsck.c:623
4846 msgid "write dangling objects in .git/lost-found"
4847 msgstr "ghi các đối tượng không được quản lý trong .git/lost-found"
4849 #: builtin/fsck.c:624 builtin/prune.c:134
4850 msgid "show progress"
4851 msgstr "hiển thị quá trình"
4854 msgid "git gc [options]"
4855 msgstr "git gc [các-tùy-chọn]"
4859 msgid "Invalid %s: '%s'"
4860 msgstr "%s không hợp lệ: “%s”"
4864 msgid "insanely long object directory %.*s"
4865 msgstr "thư mục đối tượng dài một cách điên rồ %.*s"
4868 msgid "prune unreferenced objects"
4869 msgstr "xóa bỏ các đối tượng không được tham chiếu"
4872 msgid "be more thorough (increased runtime)"
4873 msgstr "cẩn thận hơn nữa (tăng thời gian chạy)"
4876 msgid "enable auto-gc mode"
4877 msgstr "bật chế độ auto-gc"
4882 "Auto packing the repository for optimum performance. You may also\n"
4883 "run \"git gc\" manually. See \"git help gc\" for more information.\n"
4885 "Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n"
4886 "chạy lệnh \"git gc\" một cách thủ công. Hãy xem \"git help gc\" để biết thêm "
4891 "There are too many unreachable loose objects; run 'git prune' to remove them."
4893 "Có quá nhiều đối tượng tự do không được dùng đến; hãy chạy lệnh “git prune” "
4894 "để xóa bỏ chúng đi."
4896 #: builtin/grep.c:22
4897 msgid "git grep [options] [-e] <pattern> [<rev>...] [[--] <path>...]"
4898 msgstr "git grep [các-tùy-chọn] [-e] <mẫu> [<rev>...] [[--] <đường-dẫn>...]"
4900 #: builtin/grep.c:217
4902 msgid "grep: failed to create thread: %s"
4903 msgstr "grep: gặp lỗi tạo tuyến (thread): %s"
4905 #: builtin/grep.c:365
4907 msgid "Failed to chdir: %s"
4908 msgstr "Gặp lỗi với lệnh chdir: %s"
4910 #: builtin/grep.c:443 builtin/grep.c:478
4912 msgid "unable to read tree (%s)"
4913 msgstr "không thể đọc cây (%s)"
4915 #: builtin/grep.c:493
4917 msgid "unable to grep from object of type %s"
4918 msgstr "không thể thực hiện lệnh grep (lọc tìm) từ đối tượng thuộc kiểu %s"
4920 #: builtin/grep.c:551
4922 msgid "switch `%c' expects a numerical value"
4923 msgstr "chuyển đến “%c” cần một giá trị bằng số"
4925 #: builtin/grep.c:568
4927 msgid "cannot open '%s'"
4928 msgstr "không mở được “%s”"
4930 #: builtin/grep.c:643
4931 msgid "search in index instead of in the work tree"
4932 msgstr "tìm trong bảng mục lục thay vì trong cây làm việc"
4934 #: builtin/grep.c:645
4935 msgid "find in contents not managed by git"
4936 msgstr "tìm trong nội dung không được quản lý bởi git"
4938 #: builtin/grep.c:647
4939 msgid "search in both tracked and untracked files"
4940 msgstr "tìm kiếm các tập tin được và chưa được theo dõi dấu vết"
4942 #: builtin/grep.c:649
4943 msgid "search also in ignored files"
4944 msgstr "tìm cả trong các tập tin đã bị lờ đi"
4946 #: builtin/grep.c:652
4947 msgid "show non-matching lines"
4948 msgstr "hiển thị những dòng không khớp với mẫu"
4950 #: builtin/grep.c:654
4951 msgid "case insensitive matching"
4952 msgstr "phân biệt chữ hoa/thường"
4954 #: builtin/grep.c:656
4955 msgid "match patterns only at word boundaries"
4956 msgstr "chỉ khớp mẫu tại đường ranh giới từ"
4958 #: builtin/grep.c:658
4959 msgid "process binary files as text"
4960 msgstr "xử lý tập tin nhị phân như là dạng văn bản thường"
4962 #: builtin/grep.c:660
4963 msgid "don't match patterns in binary files"
4964 msgstr "không khớp mẫu trong các tập tin nhị phân"
4966 #: builtin/grep.c:663
4967 msgid "descend at most <depth> levels"
4968 msgstr "giảm xuống ít nhất mức <sâu>"
4970 #: builtin/grep.c:667
4971 msgid "use extended POSIX regular expressions"
4972 msgstr "dùng biểu thức chính qui POSIX có mở rộng"
4974 #: builtin/grep.c:670
4975 msgid "use basic POSIX regular expressions (default)"
4976 msgstr "sử dụng biểu thức chính quy kiểu POSIX (mặc định)"
4978 #: builtin/grep.c:673
4979 msgid "interpret patterns as fixed strings"
4980 msgstr "diễn dịch các mẫu như là chuỗi cố định"
4982 #: builtin/grep.c:676
4983 msgid "use Perl-compatible regular expressions"
4984 msgstr "sử dụng biểu thức chính quy tương thích Perl"
4986 #: builtin/grep.c:679
4987 msgid "show line numbers"
4988 msgstr "hiển thị số của dòng"
4990 #: builtin/grep.c:680
4991 msgid "don't show filenames"
4992 msgstr "không hiển thị tên tập tin"
4994 #: builtin/grep.c:681
4995 msgid "show filenames"
4996 msgstr "hiển thị các tên tập tin"
4998 #: builtin/grep.c:683
4999 msgid "show filenames relative to top directory"
5000 msgstr "hiển thị tên tập tin tương đối với thư mục đỉnh (top)"
5002 #: builtin/grep.c:685
5003 msgid "show only filenames instead of matching lines"
5004 msgstr "chỉ hiển thị tên tập tin thay vì những dòng khớp với mẫu"
5006 #: builtin/grep.c:687
5007 msgid "synonym for --files-with-matches"
5008 msgstr "đồng nghĩa với --files-with-matches"
5010 #: builtin/grep.c:690
5011 msgid "show only the names of files without match"
5012 msgstr "chỉ hiển thị tên cho những tập tin không khớp với mẫu"
5014 #: builtin/grep.c:692
5015 msgid "print NUL after filenames"
5016 msgstr "thêm NUL vào sau tên tập tin"
5018 #: builtin/grep.c:694
5019 msgid "show the number of matches instead of matching lines"
5020 msgstr "hiển thị số lượng khớp thay vì những dòng khớp với mẫu"
5022 #: builtin/grep.c:695
5023 msgid "highlight matches"
5024 msgstr "tô sáng cái khớp"
5026 #: builtin/grep.c:697
5027 msgid "print empty line between matches from different files"
5028 msgstr "hiển thị dòng trống giữa các lần khớp từ các tập tin khác biệt"
5030 #: builtin/grep.c:699
5031 msgid "show filename only once above matches from same file"
5033 "hiển thị tên tập tin một lần phía trên các lần khớp từ cùng một tập tin"
5035 #: builtin/grep.c:702
5036 msgid "show <n> context lines before and after matches"
5037 msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung phía trước và sau các lần khớp"
5039 #: builtin/grep.c:705
5040 msgid "show <n> context lines before matches"
5041 msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung trước khớp"
5043 #: builtin/grep.c:707
5044 msgid "show <n> context lines after matches"
5045 msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung sau khớp"
5047 #: builtin/grep.c:708
5048 msgid "shortcut for -C NUM"
5049 msgstr "Dạng tắt cho -C SỐ"
5051 #: builtin/grep.c:711
5052 msgid "show a line with the function name before matches"
5053 msgstr "hiển thị dòng vói tên hàm trước các lần khớp"
5055 #: builtin/grep.c:713
5056 msgid "show the surrounding function"
5057 msgstr "hiển thị hàm bao quanh"
5059 #: builtin/grep.c:716
5060 msgid "read patterns from file"
5061 msgstr "đọc mẫu từ tập-tin"
5063 #: builtin/grep.c:718
5064 msgid "match <pattern>"
5065 msgstr "match <mẫu>"
5067 #: builtin/grep.c:720
5068 msgid "combine patterns specified with -e"
5069 msgstr "tổ hợp mẫu được chỉ ra với tùy chọn -e"
5071 #: builtin/grep.c:732
5072 msgid "indicate hit with exit status without output"
5073 msgstr "đưa ra gợi ý với trạng thái thoát mà không có kết xuất"
5075 #: builtin/grep.c:734
5076 msgid "show only matches from files that match all patterns"
5077 msgstr "chỉ hiển thị những cái khớp từ tập tin mà nó khớp toàn bộ các mẫu"
5079 #: builtin/grep.c:736
5080 msgid "show parse tree for grep expression"
5081 msgstr "hiển thị cây phân tích cú pháp cho biểu thức “grep” (tìm kiếm)"
5083 #: builtin/grep.c:740
5087 #: builtin/grep.c:740
5088 msgid "show matching files in the pager"
5089 msgstr "hiển thị các tập tin khớp trong trang giấy"
5091 #: builtin/grep.c:743
5092 msgid "allow calling of grep(1) (ignored by this build)"
5093 msgstr "cho phép gọi grep(1) (bị bỏ qua bởi lần dịch này)"
5095 #: builtin/grep.c:744 builtin/show-ref.c:184
5097 msgstr "hiển thị cách dùng"
5099 #: builtin/grep.c:811
5100 msgid "no pattern given."
5101 msgstr "chưa chỉ ra mẫu."
5103 #: builtin/grep.c:866
5104 msgid "--open-files-in-pager only works on the worktree"
5105 msgstr "--open-files-in-pager chỉ làm việc trên cây-làm-việc"
5107 #: builtin/grep.c:889
5108 msgid "--cached or --untracked cannot be used with --no-index."
5109 msgstr "--cached hay --untracked không được sử dụng với --no-index."
5111 #: builtin/grep.c:894
5112 msgid "--no-index or --untracked cannot be used with revs."
5114 "--no-index hay --untracked không được sử dụng cùng với các tùy chọn liên "
5117 #: builtin/grep.c:897
5118 msgid "--[no-]exclude-standard cannot be used for tracked contents."
5119 msgstr "--[no-]exclude-standard không thể sử dụng cho nội dung lưu dấu vết."
5121 #: builtin/grep.c:905
5122 msgid "both --cached and trees are given."
5123 msgstr "cả hai --cached và các cây phải được chỉ ra."
5125 #: builtin/hash-object.c:60
5127 "git hash-object [-t <type>] [-w] [--path=<file>|--no-filters] [--stdin] [--] "
5130 "git hash-object [-t <kiểu>] [-w] [--path=<tập-tin>|--no-filters] [--stdin] "
5133 #: builtin/hash-object.c:61
5134 msgid "git hash-object --stdin-paths < <list-of-paths>"
5135 msgstr "git hash-object --stdin-paths < <danh-sách-đường-dẫn>"
5137 #: builtin/hash-object.c:72
5141 #: builtin/hash-object.c:72
5143 msgstr "kiểu đối tượng"
5145 #: builtin/hash-object.c:73
5146 msgid "write the object into the object database"
5147 msgstr "ghi đối tượng vào dữ liệu đối tượng"
5149 #: builtin/hash-object.c:74
5150 msgid "read the object from stdin"
5151 msgstr "đọc đối tượng từ đầu vào tiêu chuẩn stdin"
5153 #: builtin/hash-object.c:76
5154 msgid "store file as is without filters"
5155 msgstr "lưu các tập tin mà nó không có các bộ lọc"
5157 #: builtin/hash-object.c:77
5158 msgid "process file as it were from this path"
5159 msgstr "xử lý tập tin như là nó đang ở thư mục này"
5161 #: builtin/help.c:42
5162 msgid "print all available commands"
5163 msgstr "hiển thị danh sách các câu lệnh người dùng có thể sử dụng"
5165 #: builtin/help.c:43
5166 msgid "show man page"
5167 msgstr "hiển thị trang man"
5169 #: builtin/help.c:44
5170 msgid "show manual in web browser"
5171 msgstr "hiển thị hướng dẫn sử dụng trong trình duyệt web"
5173 #: builtin/help.c:46
5174 msgid "show info page"
5175 msgstr "hiện trang info"
5177 #: builtin/help.c:52
5178 msgid "git help [--all] [--man|--web|--info] [command]"
5179 msgstr "git help [--all] [--man|--web|--info] [lệnh]"
5181 #: builtin/help.c:64
5183 msgid "unrecognized help format '%s'"
5184 msgstr "không nhận ra định dạng trợ giúp “%s”"
5186 #: builtin/help.c:92
5187 msgid "Failed to start emacsclient."
5188 msgstr "Lỗi khởi chạy emacsclient."
5190 #: builtin/help.c:105
5191 msgid "Failed to parse emacsclient version."
5192 msgstr "Gặp lỗi khi phân tích phiên bản emacsclient."
5194 #: builtin/help.c:113
5196 msgid "emacsclient version '%d' too old (< 22)."
5197 msgstr "phiên bản của emacsclient “%d” quá cũ (< 22)."
5199 #: builtin/help.c:131 builtin/help.c:159 builtin/help.c:168 builtin/help.c:176
5201 msgid "failed to exec '%s': %s"
5202 msgstr "gặp lỗi khi thực thi “%s”: %s"
5204 #: builtin/help.c:216
5207 "'%s': path for unsupported man viewer.\n"
5208 "Please consider using 'man.<tool>.cmd' instead."
5210 "“%s”: đường dẫn không hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n"
5211 "Hãy cân nhắc đến việc sử dụng “man.<tool>.cmd” để thay thế."
5213 #: builtin/help.c:228
5216 "'%s': cmd for supported man viewer.\n"
5217 "Please consider using 'man.<tool>.path' instead."
5219 "“%s”: cmd (lệnh) hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n"
5220 "Hãy cân nhắc đến việc sử dụng “man.<tool>.path” để thay thế."
5222 #: builtin/help.c:349
5224 msgid "'%s': unknown man viewer."
5225 msgstr "“%s”: không rõ chương trình xem man."
5227 #: builtin/help.c:366
5228 msgid "no man viewer handled the request"
5229 msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng manpage tiếp hợp với yêu cầu"
5231 #: builtin/help.c:374
5232 msgid "no info viewer handled the request"
5233 msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng info tiếp hợp với yêu cầu"
5235 #: builtin/help.c:429 builtin/help.c:436
5238 msgstr "cách sử dụng: %s%s"
5240 #: builtin/help.c:452
5242 msgid "`git %s' is aliased to `%s'"
5243 msgstr "“git %s” được đặt bí danh thành “%s”"
5245 #: builtin/index-pack.c:182
5247 msgid "object type mismatch at %s"
5248 msgstr "kiểu đối tượng không khớp tại %s"
5250 #: builtin/index-pack.c:202
5251 msgid "object of unexpected type"
5252 msgstr "đối tượng của kiểu không mong đợi"
5254 #: builtin/index-pack.c:239
5256 msgid "cannot fill %d byte"
5257 msgid_plural "cannot fill %d bytes"
5258 msgstr[0] "không thể điền vào %d byte"
5259 msgstr[1] "không thể điền vào %d byte"
5261 #: builtin/index-pack.c:249
5263 msgstr "vừa đúng lúc EOF"
5265 #: builtin/index-pack.c:250
5266 msgid "read error on input"
5267 msgstr "lỗi đọc ở đầu vào"
5269 #: builtin/index-pack.c:262
5270 msgid "used more bytes than were available"
5271 msgstr "sử dụng nhiều hơn số lượng byte mà nó sẵn có"
5273 #: builtin/index-pack.c:269
5274 msgid "pack too large for current definition of off_t"
5275 msgstr "pack quá lớn so với định nghĩa hiện tại của kiểu off_t"
5277 #: builtin/index-pack.c:285
5279 msgid "unable to create '%s'"
5280 msgstr "không thể tạo “%s”"
5282 #: builtin/index-pack.c:290
5284 msgid "cannot open packfile '%s'"
5285 msgstr "không thể mở packfile “%s”"
5287 #: builtin/index-pack.c:304
5288 msgid "pack signature mismatch"
5289 msgstr "chữ ký cho pack không khớp"
5291 #: builtin/index-pack.c:306
5293 msgid "pack version %<PRIu32> unsupported"
5294 msgstr "không hỗ trợ phiên bản pack %<PRIu32>"
5296 #: builtin/index-pack.c:324
5298 msgid "pack has bad object at offset %lu: %s"
5299 msgstr "pack có đối tượng sai khoảng bù (offset) %lu: %s"
5301 #: builtin/index-pack.c:446
5303 msgid "inflate returned %d"
5304 msgstr "xả nén trả về %d"
5306 #: builtin/index-pack.c:495
5307 msgid "offset value overflow for delta base object"
5308 msgstr "tràn giá trị khoảng bù cho đối tượng delta cơ sở"
5310 #: builtin/index-pack.c:503
5311 msgid "delta base offset is out of bound"
5312 msgstr "khoảng bù cơ sở cho delta nằm ngoài phạm vi"
5314 #: builtin/index-pack.c:511
5316 msgid "unknown object type %d"
5317 msgstr "không hiểu kiểu đối tượng %d"
5319 #: builtin/index-pack.c:542
5320 msgid "cannot pread pack file"
5321 msgstr "không thể chạy hàm pread cho tập tin pack"
5323 #: builtin/index-pack.c:544
5325 msgid "premature end of pack file, %lu byte missing"
5326 msgid_plural "premature end of pack file, %lu bytes missing"
5327 msgstr[0] "tập tin pack bị kết thúc sớm, %lu byte bị thiếu"
5328 msgstr[1] "tập tin pack bị kết thúc sớm, %lu byte bị thiếu"
5330 #: builtin/index-pack.c:570
5331 msgid "serious inflate inconsistency"
5332 msgstr "sự mâu thuẫn xả nén nghiêm trọng"
5334 #: builtin/index-pack.c:661 builtin/index-pack.c:667 builtin/index-pack.c:690
5335 #: builtin/index-pack.c:724 builtin/index-pack.c:733
5337 msgid "SHA1 COLLISION FOUND WITH %s !"
5338 msgstr "SỰ VA CHẠM SHA1 ĐÃ XẢY RA VỚI %s!"
5340 #: builtin/index-pack.c:664 builtin/pack-objects.c:170
5341 #: builtin/pack-objects.c:262
5343 msgid "unable to read %s"
5344 msgstr "không thể đọc %s"
5346 #: builtin/index-pack.c:730
5348 msgid "cannot read existing object %s"
5349 msgstr "không thể đọc đối tượng đã tồn tại %s"
5351 #: builtin/index-pack.c:744
5353 msgid "invalid blob object %s"
5354 msgstr "đối tượng blob không hợp lệ %s"
5356 #: builtin/index-pack.c:759
5359 msgstr "%s không hợp lệ"
5361 #: builtin/index-pack.c:761
5362 msgid "Error in object"
5363 msgstr "Lỗi trong đối tượng"
5365 #: builtin/index-pack.c:763
5367 msgid "Not all child objects of %s are reachable"
5368 msgstr "Không phải tất cả các đối tượng con của %s là có thể với tới được"
5370 #: builtin/index-pack.c:833 builtin/index-pack.c:863
5371 msgid "failed to apply delta"
5372 msgstr "gặp lỗi khi áp dụng delta"
5374 #: builtin/index-pack.c:1004
5375 msgid "Receiving objects"
5376 msgstr "Đang nhận về các đối tượng"
5378 #: builtin/index-pack.c:1004
5379 msgid "Indexing objects"
5380 msgstr "Các đối tượng bảng mục lục"
5382 #: builtin/index-pack.c:1030
5383 msgid "pack is corrupted (SHA1 mismatch)"
5384 msgstr "pack bị sai hỏng (SHA1 không khớp)"
5386 #: builtin/index-pack.c:1035
5387 msgid "cannot fstat packfile"
5388 msgstr "không thể fstat packfile"
5390 #: builtin/index-pack.c:1038
5391 msgid "pack has junk at the end"
5392 msgstr "pack có phần thừa ở cuối"
5394 #: builtin/index-pack.c:1049
5395 msgid "confusion beyond insanity in parse_pack_objects()"
5396 msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ khi chạy hàm parse_pack_objects()"
5398 #: builtin/index-pack.c:1072
5399 msgid "Resolving deltas"
5400 msgstr "Đang phân giải các delta"
5402 #: builtin/index-pack.c:1082
5404 msgid "unable to create thread: %s"
5405 msgstr "không thể tạo tuyến: %s"
5407 #: builtin/index-pack.c:1124
5408 msgid "confusion beyond insanity"
5409 msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ"
5411 #: builtin/index-pack.c:1132
5413 msgid "completed with %d local objects"
5414 msgstr "đầy đủ với %d đối tượng nội bộ"
5416 #: builtin/index-pack.c:1142
5418 msgid "Unexpected tail checksum for %s (disk corruption?)"
5419 msgstr "Tổng kiểm tra tail không như mong đợi cho %s (đĩa hỏng?)"
5421 #: builtin/index-pack.c:1146
5423 msgid "pack has %d unresolved delta"
5424 msgid_plural "pack has %d unresolved deltas"
5425 msgstr[0] "pack có %d delta chưa được giải quyết"
5426 msgstr[1] "pack có %d delta chưa được giải quyết"
5428 #: builtin/index-pack.c:1171
5430 msgid "unable to deflate appended object (%d)"
5431 msgstr "không thể xả đối tượng nối thêm (%d)"
5433 #: builtin/index-pack.c:1250
5435 msgid "local object %s is corrupt"
5436 msgstr "đối tượng nội bộ %s bị hỏng"
5438 #: builtin/index-pack.c:1274
5439 msgid "error while closing pack file"
5440 msgstr "gặp lỗi trong khi đóng tập tin pack"
5442 #: builtin/index-pack.c:1287
5444 msgid "cannot write keep file '%s'"
5445 msgstr "không thể ghi tập tin giữ lại “%s”"
5447 #: builtin/index-pack.c:1295
5449 msgid "cannot close written keep file '%s'"
5450 msgstr "không thể đóng tập tin giữ lại đã được ghi “%s”"
5452 #: builtin/index-pack.c:1308
5453 msgid "cannot store pack file"
5454 msgstr "không thể lưu tập tin pack"
5456 #: builtin/index-pack.c:1319
5457 msgid "cannot store index file"
5458 msgstr "không thể lưu trữ tập tin ghi mục lục"
5460 #: builtin/index-pack.c:1352
5462 msgid "bad pack.indexversion=%<PRIu32>"
5463 msgstr "sai pack.indexversion=%<PRIu32>"
5465 #: builtin/index-pack.c:1358
5467 msgid "invalid number of threads specified (%d)"
5468 msgstr "số tuyến chỉ ra không hợp lệ (%d)"
5470 #: builtin/index-pack.c:1362 builtin/index-pack.c:1535
5472 msgid "no threads support, ignoring %s"
5473 msgstr "không hỗ trợ đa tuyến, bỏ qua %s"
5475 #: builtin/index-pack.c:1420
5477 msgid "Cannot open existing pack file '%s'"
5478 msgstr "Không thể mở tập tin pack đã sẵn có “%s”"
5480 #: builtin/index-pack.c:1422
5482 msgid "Cannot open existing pack idx file for '%s'"
5483 msgstr "Không thể mở tập tin “pack idx” cho “%s”"
5485 #: builtin/index-pack.c:1469
5487 msgid "non delta: %d object"
5488 msgid_plural "non delta: %d objects"
5489 msgstr[0] "không delta: %d đối tượng"
5490 msgstr[1] "không delta: %d đối tượng"
5492 #: builtin/index-pack.c:1476
5494 msgid "chain length = %d: %lu object"
5495 msgid_plural "chain length = %d: %lu objects"
5496 msgstr[0] "chiều dài xích = %d: %lu đối tượng"
5497 msgstr[1] "chiều dài xích = %d: %lu đối tượng"
5499 #: builtin/index-pack.c:1503
5500 msgid "Cannot come back to cwd"
5501 msgstr "Không thể quay lại cwd"
5503 #: builtin/index-pack.c:1547 builtin/index-pack.c:1550
5504 #: builtin/index-pack.c:1562 builtin/index-pack.c:1566
5509 #: builtin/index-pack.c:1580
5510 msgid "--fix-thin cannot be used without --stdin"
5511 msgstr "--fix-thin không thể được dùng mà không có --stdin"
5513 #: builtin/index-pack.c:1584 builtin/index-pack.c:1594
5515 msgid "packfile name '%s' does not end with '.pack'"
5516 msgstr "tên tập tin packfile “%s” không được kết thúc bằng đuôi “.pack”"
5518 #: builtin/index-pack.c:1603
5519 msgid "--verify with no packfile name given"
5520 msgstr "dùng tùy chọn --verify mà không đưa ra tên packfile"
5522 #: builtin/init-db.c:35
5524 msgid "Could not make %s writable by group"
5525 msgstr "Không thể làm %s được ghi bởi nhóm"
5527 #: builtin/init-db.c:62
5529 msgid "insanely long template name %s"
5530 msgstr "tên mẫu dài một cách điên rồ %s"
5532 #: builtin/init-db.c:67
5534 msgid "cannot stat '%s'"
5535 msgstr "không thể lấy trạng thái (stat) về “%s”"
5537 #: builtin/init-db.c:73
5539 msgid "cannot stat template '%s'"
5540 msgstr "không thể stat (lấy trạng thái về) mẫu “%s”"
5542 #: builtin/init-db.c:80
5544 msgid "cannot opendir '%s'"
5545 msgstr "không thể opendir “%s”"
5547 #: builtin/init-db.c:97
5549 msgid "cannot readlink '%s'"
5550 msgstr "không thể readlink “%s”"
5552 #: builtin/init-db.c:99
5554 msgid "insanely long symlink %s"
5555 msgstr "liên kết tượng trưng dài một cách điên rồ %s"
5557 #: builtin/init-db.c:102
5559 msgid "cannot symlink '%s' '%s'"
5560 msgstr "không thể tạo liên kết tượng trưng (symlink) “%s” “%s”"
5562 #: builtin/init-db.c:106
5564 msgid "cannot copy '%s' to '%s'"
5565 msgstr "không thể sao chép %s sang %s"
5567 #: builtin/init-db.c:110
5569 msgid "ignoring template %s"
5570 msgstr "đang lờ đi mẫu %s"
5572 #: builtin/init-db.c:133
5574 msgid "insanely long template path %s"
5575 msgstr "đường dẫn mẫu dài một cách điên rồ %s"
5577 #: builtin/init-db.c:141
5579 msgid "templates not found %s"
5580 msgstr "các mẫu không được tìm thấy %s"
5582 #: builtin/init-db.c:154
5584 msgid "not copying templates of a wrong format version %d from '%s'"
5585 msgstr "không sao chép các mẫu của phiên bản sai định dạng %d từ “%s”"
5587 #: builtin/init-db.c:192
5589 msgid "insane git directory %s"
5590 msgstr "thư mục git điên rồ %s"
5592 #: builtin/init-db.c:323 builtin/init-db.c:326
5594 msgid "%s already exists"
5595 msgstr "%s đã có từ trước rồi"
5597 #: builtin/init-db.c:355
5599 msgid "unable to handle file type %d"
5600 msgstr "không thể nắm (handle) tập tin kiểu %d"
5602 #: builtin/init-db.c:358
5604 msgid "unable to move %s to %s"
5605 msgstr "không di chuyển được %s vào %s"
5607 #: builtin/init-db.c:363
5609 msgid "Could not create git link %s"
5610 msgstr "Không thể tạo liên kết git “%s”"
5613 #. * TRANSLATORS: The first '%s' is either "Reinitialized
5614 #. * existing" or "Initialized empty", the second " shared" or
5615 #. * "", and the last '%s%s' is the verbatim directory name.
5617 #: builtin/init-db.c:420
5619 msgid "%s%s Git repository in %s%s\n"
5620 msgstr "%s%s kho Git trong %s%s\n"
5622 #: builtin/init-db.c:421
5623 msgid "Reinitialized existing"
5624 msgstr "Khởi tạo lại đã sẵn có rồi"
5626 #: builtin/init-db.c:421
5627 msgid "Initialized empty"
5628 msgstr "Khởi tạo trống rỗng"
5630 #: builtin/init-db.c:422
5632 msgstr " đã chia sẻ"
5634 #: builtin/init-db.c:441
5635 msgid "cannot tell cwd"
5636 msgstr "không nói chuyện được với lệnh cwd"
5638 #: builtin/init-db.c:467
5640 "git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<template-directory>] [--shared"
5641 "[=<permissions>]] [directory]"
5643 "git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<thư-mục-tạm>] [--shared[=<các-"
5644 "quyền>]] [thư-mục]"
5646 #: builtin/init-db.c:490
5650 #: builtin/init-db.c:491
5651 msgid "specify that the git repository is to be shared amongst several users"
5652 msgstr "chỉ ra cái mà kho git được chia sẻ giữa nhiều người dùng"
5654 #: builtin/init-db.c:493 builtin/prune-packed.c:77
5658 #: builtin/init-db.c:522 builtin/init-db.c:529
5660 msgid "cannot mkdir %s"
5661 msgstr "không thể mkdir (tạo thư mục): %s"
5663 #: builtin/init-db.c:533
5665 msgid "cannot chdir to %s"
5666 msgstr "không thể chdir (chuyển đổi thư mục) sang %s"
5668 #: builtin/init-db.c:555
5671 "%s (or --work-tree=<directory>) not allowed without specifying %s (or --git-"
5674 "%s (hoặc --work-tree=<thư-mục>) không cho phép không chỉ định %s (hoặc --git-"
5677 #: builtin/init-db.c:579
5678 msgid "Cannot access current working directory"
5679 msgstr "Không thể truy cập thư mục làm việc hiện hành"
5681 #: builtin/init-db.c:586
5683 msgid "Cannot access work tree '%s'"
5684 msgstr "không thể truy cập cây (tree) làm việc “%s”"
5687 msgid "git log [<options>] [<since>..<until>] [[--] <path>...]\n"
5688 msgstr "git log [<các-tùy-chọn>] [<kể-từ>..<cho-đến>] [[--] <đường-dẫn>...]\n"
5691 msgid " or: git show [options] <object>..."
5692 msgstr " hay: git show [các-tùy-chọn] <đối-tượng>..."
5694 #: builtin/log.c:103
5695 msgid "suppress diff output"
5696 msgstr "chặn mọi kết xuất từ diff"
5698 #: builtin/log.c:104
5700 msgstr "hiển thị mã nguồn"
5702 #: builtin/log.c:105
5703 msgid "Use mail map file"
5704 msgstr "Sử dụng tập tin ánh xạ thư"
5706 #: builtin/log.c:106
5707 msgid "decorate options"
5708 msgstr "các tùy chọn trang trí"
5710 #: builtin/log.c:199
5712 msgid "Final output: %d %s\n"
5713 msgstr "Kết xuất cuối cùng: %d %s\n"
5715 #: builtin/log.c:422 builtin/log.c:514
5717 msgid "Could not read object %s"
5718 msgstr "Không thể đọc đối tượng %s"
5720 #: builtin/log.c:538
5722 msgid "Unknown type: %d"
5723 msgstr "Không nhận ra kiểu: %d"
5725 #: builtin/log.c:630
5726 msgid "format.headers without value"
5727 msgstr "format.headers không có giá trị cụ thể"
5729 #: builtin/log.c:704
5730 msgid "name of output directory is too long"
5731 msgstr "tên của thư mục kết xuất quá dài"
5733 #: builtin/log.c:720
5735 msgid "Cannot open patch file %s"
5736 msgstr "Không thể mở tập tin miếng vá: %s"
5738 #: builtin/log.c:734
5739 msgid "Need exactly one range."
5740 msgstr "Cần chính xác một vùng."
5742 #: builtin/log.c:742
5743 msgid "Not a range."
5744 msgstr "Không phải là một vùng."
5746 #: builtin/log.c:815
5747 msgid "Cover letter needs email format"
5748 msgstr "”Cover letter” cần cho định dạng thư"
5750 #: builtin/log.c:888
5752 msgid "insane in-reply-to: %s"
5753 msgstr "in-reply-to điên rồ: %s"
5755 #: builtin/log.c:916
5756 msgid "git format-patch [options] [<since> | <revision range>]"
5757 msgstr "git format-patch [các-tùy-chọn] [<kể-từ> | <vùng-xem-xét>]"
5759 #: builtin/log.c:961
5760 msgid "Two output directories?"
5761 msgstr "Hai thư mục kết xuất?"
5763 #: builtin/log.c:1099
5764 msgid "use [PATCH n/m] even with a single patch"
5765 msgstr "dùng [PATCH n/m] ngay cả với miếng vá đơn"
5767 #: builtin/log.c:1102
5768 msgid "use [PATCH] even with multiple patches"
5769 msgstr "dùng [VÁ] ngay cả với các miếng vá phức tạp"
5771 #: builtin/log.c:1106
5772 msgid "print patches to standard out"
5773 msgstr "hiển thị miếng vá ra đầu ra chuẩn"
5775 #: builtin/log.c:1108
5776 msgid "generate a cover letter"
5779 #: builtin/log.c:1110
5780 msgid "use simple number sequence for output file names"
5781 msgstr "sử dụng chỗi dãy số dạng đơn giản cho tên tập-tin xuất ra"
5783 #: builtin/log.c:1111
5787 #: builtin/log.c:1112
5788 msgid "use <sfx> instead of '.patch'"
5789 msgstr "sử dụng <sfx> thay cho “.patch”"
5791 #: builtin/log.c:1114
5792 msgid "start numbering patches at <n> instead of 1"
5793 msgstr "bắt đầu đánh số miếng vá từ <n> thay vì 1"
5795 #: builtin/log.c:1116
5796 msgid "mark the series as Nth re-roll"
5797 msgstr "đánh dấu chuỗi nối tiếp dạng thứ-N re-roll"
5799 #: builtin/log.c:1118
5800 msgid "Use [<prefix>] instead of [PATCH]"
5801 msgstr "Dùng [<tiền-tố>] thay cho [VÁ]"
5803 #: builtin/log.c:1121
5804 msgid "store resulting files in <dir>"
5805 msgstr "lưu các tập tin kết quả trong <t.mục>"
5807 #: builtin/log.c:1124
5808 msgid "don't strip/add [PATCH]"
5809 msgstr "không strip/add [VÁ]"
5811 #: builtin/log.c:1127
5812 msgid "don't output binary diffs"
5813 msgstr "không kết xuất diff (những khác biệt) nhị phân"
5815 #: builtin/log.c:1129
5816 msgid "don't include a patch matching a commit upstream"
5817 msgstr "không bao gồm miếng vá khớp với một lần chuyển giao thượng nguồn"
5819 #: builtin/log.c:1131
5820 msgid "show patch format instead of default (patch + stat)"
5821 msgstr "hiển thị định dạng miếng vá thay vì mặc định (miếng vá + thống kê)"
5823 #: builtin/log.c:1133
5827 #: builtin/log.c:1134
5831 #: builtin/log.c:1135
5832 msgid "add email header"
5833 msgstr "thêm đầu đề thư"
5835 #: builtin/log.c:1136 builtin/log.c:1138
5837 msgstr "thư điện tử"
5839 #: builtin/log.c:1136
5840 msgid "add To: header"
5841 msgstr "thêm To: đầu đề thư"
5843 #: builtin/log.c:1138
5844 msgid "add Cc: header"
5845 msgstr "thêm Cc: đầu đề thư"
5847 #: builtin/log.c:1140
5851 #: builtin/log.c:1141
5852 msgid "make first mail a reply to <message-id>"
5853 msgstr "dùng thư đầu tiên để trả lời <message-id>"
5855 #: builtin/log.c:1142 builtin/log.c:1145
5859 #: builtin/log.c:1143
5860 msgid "attach the patch"
5861 msgstr "đính kèm miếng vá"
5863 #: builtin/log.c:1146
5864 msgid "inline the patch"
5865 msgstr "dùng miếng vá làm nội dung"
5867 #: builtin/log.c:1150
5868 msgid "enable message threading, styles: shallow, deep"
5869 msgstr "cho phép luồng lời nhắn, kiểu: “shallow”, “deep”"
5871 #: builtin/log.c:1152
5875 #: builtin/log.c:1153
5876 msgid "add a signature"
5877 msgstr "thêm chữ ký"
5879 #: builtin/log.c:1155
5880 msgid "don't print the patch filenames"
5881 msgstr "không hiển thị các tên tập tin của miếng vá"
5883 #: builtin/log.c:1239
5884 msgid "-n and -k are mutually exclusive."
5885 msgstr "-n và -k loại từ lẫn nhau."
5887 #: builtin/log.c:1241
5888 msgid "--subject-prefix and -k are mutually exclusive."
5889 msgstr "--subject-prefix và -k xung khắc nhau."
5891 #: builtin/log.c:1249
5892 msgid "--name-only does not make sense"
5893 msgstr "--name-only không hợp lý"
5895 #: builtin/log.c:1251
5896 msgid "--name-status does not make sense"
5897 msgstr "--name-status không hợp lý"
5899 #: builtin/log.c:1253
5900 msgid "--check does not make sense"
5901 msgstr "--check không hợp lý"
5903 #: builtin/log.c:1276
5904 msgid "standard output, or directory, which one?"
5905 msgstr "đầu ra chuẩn, hay thư mục, chọn cái nào?"
5907 #: builtin/log.c:1278
5909 msgid "Could not create directory '%s'"
5910 msgstr "Không thể tạo thư mục “%s”"
5912 #: builtin/log.c:1431
5913 msgid "Failed to create output files"
5914 msgstr "Gặp lỗi khi tạo các tập tin kết xuất"
5916 #: builtin/log.c:1480
5917 msgid "git cherry [-v] [<upstream> [<head> [<limit>]]]"
5918 msgstr "git cherry [-v] [<thượng-nguồn> [<head> [<giới-hạn>]]]"
5920 #: builtin/log.c:1535
5923 "Could not find a tracked remote branch, please specify <upstream> manually.\n"
5925 "Không tìm thấy nhánh mạng bị theo vết, hãy chỉ định <thượng-nguồn> một cách "
5928 #: builtin/log.c:1548 builtin/log.c:1550 builtin/log.c:1562
5930 msgid "Unknown commit %s"
5931 msgstr "Không hiểu lần chuyển giao (commit) %s"
5933 #: builtin/ls-files.c:409
5934 msgid "git ls-files [options] [<file>...]"
5935 msgstr "git ls-files [các-tùy-chọn] [<tập-tin>...]"
5937 #: builtin/ls-files.c:466
5938 msgid "identify the file status with tags"
5939 msgstr "nhận dạng các trạng thái tập tin với thẻ"
5941 #: builtin/ls-files.c:468
5942 msgid "use lowercase letters for 'assume unchanged' files"
5944 "dùng chữ cái viết thường cho các tập tin “assume unchanged” (giả định không "
5947 #: builtin/ls-files.c:470
5948 msgid "show cached files in the output (default)"
5949 msgstr "hiển thị các tập tin được nhớ tạm vào đầu ra (mặc định)"
5951 #: builtin/ls-files.c:472
5952 msgid "show deleted files in the output"
5953 msgstr "hiển thị các tập tin đã xóa trong kết xuất"
5955 #: builtin/ls-files.c:474
5956 msgid "show modified files in the output"
5957 msgstr "hiển thị các tập tin đã bị sửa đổi ra kết xuất"
5959 #: builtin/ls-files.c:476
5960 msgid "show other files in the output"
5961 msgstr "hiển thị các tập tin khác trong kết xuất"
5963 #: builtin/ls-files.c:478
5964 msgid "show ignored files in the output"
5965 msgstr "hiển thị các tập tin bị bỏ qua trong kết xuất"
5967 #: builtin/ls-files.c:481
5968 msgid "show staged contents' object name in the output"
5969 msgstr "hiển thị tên đối tượng của nội dung được lưu trạng thái ở kết xuất"
5971 #: builtin/ls-files.c:483
5972 msgid "show files on the filesystem that need to be removed"
5973 msgstr "hiển thị các tập tin trên hệ thống tập tin mà nó cần được gỡ bỏ"
5975 #: builtin/ls-files.c:485
5976 msgid "show 'other' directories' name only"
5977 msgstr "chỉ hiển thị tên của các thư mục “khác”"
5979 #: builtin/ls-files.c:488
5980 msgid "don't show empty directories"
5981 msgstr "không hiển thị thư mục rỗng"
5983 #: builtin/ls-files.c:491
5984 msgid "show unmerged files in the output"
5985 msgstr "hiển thị các tập tin chưa hòa trộn trong kết xuất"
5987 #: builtin/ls-files.c:493
5988 msgid "show resolve-undo information"
5989 msgstr "hiển thị thông tin resolve-undo"
5991 #: builtin/ls-files.c:495
5992 msgid "skip files matching pattern"
5993 msgstr "bỏ qua những tập tin khớp với một mẫu"
5995 #: builtin/ls-files.c:498
5996 msgid "exclude patterns are read from <file>"
5997 msgstr "mẫu loại trừ được đọc từ <tập tin>"
5999 #: builtin/ls-files.c:501
6000 msgid "read additional per-directory exclude patterns in <file>"
6001 msgstr "đọc thêm các mẫu ngoại trừ mỗi thư mục trong <tập tin>"
6003 #: builtin/ls-files.c:503
6004 msgid "add the standard git exclusions"
6005 msgstr "thêm loại trừ tiêu chuẩn kiểu git"
6007 #: builtin/ls-files.c:506
6008 msgid "make the output relative to the project top directory"
6009 msgstr "làm cho kết xuất liên quan đến thư mục ở mức cao nhất (gốc) của dự án"
6011 #: builtin/ls-files.c:509
6012 msgid "if any <file> is not in the index, treat this as an error"
6013 msgstr "nếu <tập tin> bất kỳ không ở trong bảng mục lục, xử lý nó như một lỗi"
6015 #: builtin/ls-files.c:510
6019 #: builtin/ls-files.c:511
6020 msgid "pretend that paths removed since <tree-ish> are still present"
6022 "giả định rằng các đường dẫn đã bị gỡ bỏ kể từ <tree-ish> nay vẫn hiện diện"
6024 #: builtin/ls-files.c:513
6025 msgid "show debugging data"
6026 msgstr "hiển thị dữ liệu gỡ lỗi"
6028 #: builtin/ls-tree.c:27
6029 msgid "git ls-tree [<options>] <tree-ish> [<path>...]"
6030 msgstr "git ls-tree [<các-tùy-chọn>] <tree-ish> [<đường-dẫn>...]"
6032 #: builtin/ls-tree.c:125
6033 msgid "only show trees"
6034 msgstr "chỉ hiển thị các tree"
6036 #: builtin/ls-tree.c:127
6037 msgid "recurse into subtrees"
6038 msgstr "đệ quy vào các thư mục con"
6040 #: builtin/ls-tree.c:129
6041 msgid "show trees when recursing"
6042 msgstr "hiển thị cây khi đệ quy"
6044 #: builtin/ls-tree.c:132
6045 msgid "terminate entries with NUL byte"
6046 msgstr "chấm dứt mục tin với byte NUL"
6048 #: builtin/ls-tree.c:133
6049 msgid "include object size"
6050 msgstr "gồm cả kích thước đối tượng"
6052 #: builtin/ls-tree.c:135 builtin/ls-tree.c:137
6053 msgid "list only filenames"
6054 msgstr "chỉ liệt kê tên tập tin"
6056 #: builtin/ls-tree.c:140
6057 msgid "use full path names"
6058 msgstr "dùng tên đường dẫn đầy đủ"
6060 #: builtin/ls-tree.c:142
6061 msgid "list entire tree; not just current directory (implies --full-name)"
6062 msgstr "liệt kê cây mục tin; không chỉ thư mục hiện hành (ngụ ý --full-name)"
6064 #: builtin/merge.c:43
6065 msgid "git merge [options] [<commit>...]"
6066 msgstr "git merge [các-tùy-chọn] [<commit>...]"
6068 #: builtin/merge.c:44
6069 msgid "git merge [options] <msg> HEAD <commit>"
6070 msgstr "git merge [các-tùy-chọn] <tin-nhắn> HEAD <commit>"
6072 #: builtin/merge.c:45
6073 msgid "git merge --abort"
6074 msgstr "git merge --abort"
6076 #: builtin/merge.c:90
6077 msgid "switch `m' requires a value"
6078 msgstr "switch “m” yêu cầu một giá trị"
6080 #: builtin/merge.c:127
6082 msgid "Could not find merge strategy '%s'.\n"
6083 msgstr "Không tìm thấy chiến lược hòa trộn “%s”.\n"
6085 #: builtin/merge.c:128
6087 msgid "Available strategies are:"
6088 msgstr "Các chiến lược sẵn sàng là:"
6090 #: builtin/merge.c:133
6092 msgid "Available custom strategies are:"
6093 msgstr "Các chiến lược tùy chỉnh sẵn sàng là:"
6095 #: builtin/merge.c:183
6096 msgid "do not show a diffstat at the end of the merge"
6097 msgstr "không hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của lần hòa trộn"
6099 #: builtin/merge.c:186
6100 msgid "show a diffstat at the end of the merge"
6101 msgstr "hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của hòa trộn"
6103 #: builtin/merge.c:187
6104 msgid "(synonym to --stat)"
6105 msgstr "(đồng nghĩa với --stat)"
6107 #: builtin/merge.c:189
6108 msgid "add (at most <n>) entries from shortlog to merge commit message"
6109 msgstr "thêm (ít nhất <n>) mục từ shortlog cho ghi chú chuyển giao hòa trộn"
6111 #: builtin/merge.c:192
6112 msgid "create a single commit instead of doing a merge"
6113 msgstr "tạo một lần chuyển giao (commit) đưon thay vì thực hiện việc hòa trộn"
6115 #: builtin/merge.c:194
6116 msgid "perform a commit if the merge succeeds (default)"
6117 msgstr "thực hiện chuyển giao nếu hòa trộn thành công (mặc định)"
6119 #: builtin/merge.c:196
6120 msgid "edit message before committing"
6121 msgstr "sửa chú thích trước khi chuyển giao (commit)"
6123 #: builtin/merge.c:198
6124 msgid "allow fast-forward (default)"
6125 msgstr "cho phép fast-forward (mặc định)"
6127 #: builtin/merge.c:200
6128 msgid "abort if fast-forward is not possible"
6129 msgstr "bỏ qua nếu fast-forward không thể được"
6131 #: builtin/merge.c:203
6132 msgid "Verify that the named commit has a valid GPG signature"
6133 msgstr "Thẩm tra xem lần chuyển giao có tên đó có chữ ký GPG hợp lệ hay không"
6135 #: builtin/merge.c:204 builtin/notes.c:866 builtin/revert.c:112
6139 #: builtin/merge.c:205
6140 msgid "merge strategy to use"
6141 msgstr "chiến lược hòa trộn sẽ dùng"
6143 #: builtin/merge.c:206
6144 msgid "option=value"
6145 msgstr "tùy_chọn=giá_trị"
6147 #: builtin/merge.c:207
6148 msgid "option for selected merge strategy"
6149 msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn đã chọn"
6151 #: builtin/merge.c:209
6152 msgid "merge commit message (for a non-fast-forward merge)"
6154 "hòa trộn ghi chú của lần chuyển giao (dành cho hòa trộn non-fast-forward)"
6156 #: builtin/merge.c:213
6157 msgid "abort the current in-progress merge"
6158 msgstr "bãi bỏ quá trình hòa trộn hiện tại đang thực hiện"
6160 #: builtin/merge.c:242
6161 msgid "could not run stash."
6162 msgstr "không thể chạy stash."
6164 #: builtin/merge.c:247
6165 msgid "stash failed"
6166 msgstr "stash gặp lỗi"
6168 #: builtin/merge.c:252
6170 msgid "not a valid object: %s"
6171 msgstr "không phải là một đối tượng hợp lệ: %s"
6173 #: builtin/merge.c:271 builtin/merge.c:288
6174 msgid "read-tree failed"
6175 msgstr "read-tree gặp lỗi"
6177 #: builtin/merge.c:318
6178 msgid " (nothing to squash)"
6179 msgstr " (không có gì để squash)"
6181 #: builtin/merge.c:331
6183 msgid "Squash commit -- not updating HEAD\n"
6184 msgstr "Squash commit -- không cập nhật HEAD\n"
6186 #: builtin/merge.c:363
6187 msgid "Writing SQUASH_MSG"
6188 msgstr "Đang ghi SQUASH_MSG"
6190 #: builtin/merge.c:365
6191 msgid "Finishing SQUASH_MSG"
6192 msgstr "Hoàn thành SQUASH_MSG"
6194 #: builtin/merge.c:388
6196 msgid "No merge message -- not updating HEAD\n"
6197 msgstr "Không thông điệp hòa trộn -- không cập nhật HEAD\n"
6199 #: builtin/merge.c:438
6201 msgid "'%s' does not point to a commit"
6202 msgstr "“%s” không chỉ đến một lần chuyển giao (commit) nào cả"
6204 #: builtin/merge.c:550
6206 msgid "Bad branch.%s.mergeoptions string: %s"
6207 msgstr "Chuỗi branch.%s.mergeoptions sai: %s"
6209 #: builtin/merge.c:643
6210 msgid "git write-tree failed to write a tree"
6211 msgstr "lệnh git write-tree gặp lỗi khi ghi một cây"
6213 #: builtin/merge.c:671
6214 msgid "Not handling anything other than two heads merge."
6215 msgstr "Không cầm nắm gì ngoài hai head hòa trộn"
6217 #: builtin/merge.c:685
6219 msgid "Unknown option for merge-recursive: -X%s"
6220 msgstr "Không hiểu tùy chọn cho merge-recursive: -X%s"
6222 #: builtin/merge.c:699
6224 msgid "unable to write %s"
6225 msgstr "không thể ghi %s"
6227 #: builtin/merge.c:788
6229 msgid "Could not read from '%s'"
6230 msgstr "Không thể đọc từ “%s”"
6232 #: builtin/merge.c:797
6234 msgid "Not committing merge; use 'git commit' to complete the merge.\n"
6236 "Vẫn chưa hòa trộn các lần chuyển giao (commit); sử dụng lệnh “git commit” để "
6237 "hoàn tất việc hòa trộn.\n"
6239 #: builtin/merge.c:803
6242 "Please enter a commit message to explain why this merge is necessary,\n"
6243 "especially if it merges an updated upstream into a topic branch.\n"
6245 "Lines starting with '%c' will be ignored, and an empty message aborts\n"
6248 "Hãy nhập vào các thông tin để giải thích tại sao sự hòa trộn này là cần "
6250 "đặc biệt là khi nó hòa trộn ngược dòng đã cập nhật vào trong một nhánh "
6253 "Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua, và phần chú thích này nếu "
6255 "sẽ hủy bỏ lần chuyển giao (commit).\n"
6257 #: builtin/merge.c:827
6258 msgid "Empty commit message."
6259 msgstr "Chú thích của lần commit (chuyển giao) bị trống rỗng."
6261 #: builtin/merge.c:839
6263 msgid "Wonderful.\n"
6266 #: builtin/merge.c:904
6268 msgid "Automatic merge failed; fix conflicts and then commit the result.\n"
6270 "Việc tự động hòa trộn gặp lỗi; hãy sửa các xung đột sau đó chuyển giao "
6271 "(commit) kết quả.\n"
6273 #: builtin/merge.c:920
6275 msgid "'%s' is not a commit"
6276 msgstr "%s không phải là một lần commit (chuyển giao)"
6278 #: builtin/merge.c:961
6279 msgid "No current branch."
6280 msgstr "không phải nhánh hiện hành"
6282 #: builtin/merge.c:963
6283 msgid "No remote for the current branch."
6284 msgstr "Không có máy chủ cho nhánh hiện hành."
6286 #: builtin/merge.c:965
6287 msgid "No default upstream defined for the current branch."
6288 msgstr "Không có thượng nguồn mặc định được định nghĩa cho nhánh hiện hành."
6290 #: builtin/merge.c:970
6292 msgid "No remote tracking branch for %s from %s"
6293 msgstr "Không nhánh mạng theo vết cho %s từ %s"
6295 #: builtin/merge.c:1057 builtin/merge.c:1214
6297 msgid "%s - not something we can merge"
6298 msgstr "%s - không phải là một số thứ chúng tôi có thể hòa trộn"
6300 #: builtin/merge.c:1125
6301 msgid "There is no merge to abort (MERGE_HEAD missing)."
6303 "Ở đây không có lần hòa trộn nào được hủy bỏ giữa chừng cả (thiếu MERGE_HEAD)."
6305 #: builtin/merge.c:1141 git-pull.sh:31
6307 "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists).\n"
6308 "Please, commit your changes before you can merge."
6310 "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộng (MERGE_HEAD vẫn tồn tại).\n"
6311 "Hãy chuyển giao (commit) các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
6313 #: builtin/merge.c:1144 git-pull.sh:34
6314 msgid "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists)."
6315 msgstr "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộng (MERGE_HEAD vẫn tồn tại)."
6317 #: builtin/merge.c:1148
6319 "You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists).\n"
6320 "Please, commit your changes before you can merge."
6322 "Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại).\n"
6323 "Hãy chuyển giao (commit) các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
6325 #: builtin/merge.c:1151
6326 msgid "You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists)."
6327 msgstr "Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại)."
6329 #: builtin/merge.c:1160
6330 msgid "You cannot combine --squash with --no-ff."
6331 msgstr "Bạn không thể kết hợp --squash với --no-ff."
6333 #: builtin/merge.c:1165
6334 msgid "You cannot combine --no-ff with --ff-only."
6335 msgstr "Bạn không thể kết hợp --no-ff với --ff-only."
6337 #: builtin/merge.c:1172
6338 msgid "No commit specified and merge.defaultToUpstream not set."
6340 "Không chỉ ra lần chuyển giao (commit) và merge.defaultToUpstream chưa được "
6343 #: builtin/merge.c:1204
6344 msgid "Can merge only exactly one commit into empty head"
6346 "Không thể hòa trộn một cách đúng đắn một lần chuyển giao (commit) vào một "
6349 #: builtin/merge.c:1207
6350 msgid "Squash commit into empty head not supported yet"
6351 msgstr "Squash commit vào một head trống rỗng vẫn chưa được hỗ trợ"
6353 #: builtin/merge.c:1209
6354 msgid "Non-fast-forward commit does not make sense into an empty head"
6356 "Chuyển giao (commit) không-fast-forward không hợp lý ở trong một head trống "
6359 #: builtin/merge.c:1265
6361 msgid "Commit %s has an untrusted GPG signature, allegedly by %s."
6363 "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG không đáng tin, được cho là bởi %s."
6365 #: builtin/merge.c:1268
6367 msgid "Commit %s has a bad GPG signature allegedly by %s."
6368 msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG sai, được cho là bởi %s."
6371 #: builtin/merge.c:1271
6373 msgid "Commit %s does not have a GPG signature."
6374 msgstr "Lần chuyển giao (commit) %s không có chữ ký GPG."
6376 #: builtin/merge.c:1274
6378 msgid "Commit %s has a good GPG signature by %s\n"
6379 msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG tốt bởi %s\n"
6381 #: builtin/merge.c:1358
6383 msgid "Updating %s..%s\n"
6384 msgstr "Đang cập nhật %s..%s\n"
6386 #: builtin/merge.c:1397
6388 msgid "Trying really trivial in-index merge...\n"
6389 msgstr "Đang thử hòa trộn kiểu “trivial in-index”...\n"
6391 #: builtin/merge.c:1404
6396 #: builtin/merge.c:1436
6397 msgid "Not possible to fast-forward, aborting."
6398 msgstr "Thực hiện lệnh fast-forward là không thể được, đang bỏ qua."
6400 #: builtin/merge.c:1459 builtin/merge.c:1538
6402 msgid "Rewinding the tree to pristine...\n"
6403 msgstr "Đang tua lại cây thành thời xa xưa...\n"
6405 #: builtin/merge.c:1463
6407 msgid "Trying merge strategy %s...\n"
6408 msgstr "Đang thử chiến lược hòa trộn %s...\n"
6410 #: builtin/merge.c:1529
6412 msgid "No merge strategy handled the merge.\n"
6413 msgstr "Không có chiến lược hòa trộn nào được nắm giữ (handle) sự hòa trộn.\n"
6415 #: builtin/merge.c:1531
6417 msgid "Merge with strategy %s failed.\n"
6418 msgstr "Hòa trộn với chiến lược %s gặp lỗi.\n"
6420 #: builtin/merge.c:1540
6422 msgid "Using the %s to prepare resolving by hand.\n"
6423 msgstr "Sử dụng %s để chuẩn bị giải quyết bằng tay.\n"
6425 #: builtin/merge.c:1552
6427 msgid "Automatic merge went well; stopped before committing as requested\n"
6429 "Hòa trộn tự động đã trở nên tốt; bị dừng trước khi việc chuyển giao được yêu "
6432 #: builtin/merge-base.c:26
6433 msgid "git merge-base [-a|--all] <commit> <commit>..."
6434 msgstr "git merge-base [-a|--all] <commit> <commit>..."
6436 #: builtin/merge-base.c:27
6437 msgid "git merge-base [-a|--all] --octopus <commit>..."
6438 msgstr "git merge-base [-a|--all] --octopus <lần commit>..."
6440 #: builtin/merge-base.c:28
6441 msgid "git merge-base --independent <commit>..."
6442 msgstr "git merge-base --independent <lần commit>..."
6444 #: builtin/merge-base.c:29
6445 msgid "git merge-base --is-ancestor <commit> <commit>"
6446 msgstr "git merge-base --is-ancestor <commit> <commit>"
6448 #: builtin/merge-base.c:98
6449 msgid "output all common ancestors"
6450 msgstr "xuất ra tất cả các ông bà, tổ tiên chung"
6452 #: builtin/merge-base.c:99
6453 msgid "find ancestors for a single n-way merge"
6454 msgstr "tìm tổ tiên của hòa trộn n-way đơn"
6456 #: builtin/merge-base.c:100
6457 msgid "list revs not reachable from others"
6458 msgstr "liệt kê các “rev” mà nó không thể đọc được từ cái khác"
6460 #: builtin/merge-base.c:102
6461 msgid "is the first one ancestor of the other?"
6462 msgstr "là cha mẹ đầu tiên của cái khác?"
6464 #: builtin/merge-file.c:8
6466 "git merge-file [options] [-L name1 [-L orig [-L name2]]] file1 orig_file "
6469 "git merge-file [các-tùy-chọn] [-L tên1 [-L gốc [-L tên2]]] tập-tin1 tập-tin-"
6472 #: builtin/merge-file.c:33
6473 msgid "send results to standard output"
6474 msgstr "gửi kết quả vào đầu ra tiêu chuẩn"
6476 #: builtin/merge-file.c:34
6477 msgid "use a diff3 based merge"
6478 msgstr "dùng kiểu hòa dựa trên diff3"
6480 #: builtin/merge-file.c:35
6481 msgid "for conflicts, use our version"
6482 msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản của chúng ta"
6484 #: builtin/merge-file.c:37
6485 msgid "for conflicts, use their version"
6486 msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản của họ"
6488 #: builtin/merge-file.c:39
6489 msgid "for conflicts, use a union version"
6490 msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản kết hợp"
6492 #: builtin/merge-file.c:42
6493 msgid "for conflicts, use this marker size"
6494 msgstr "để tránh xung đột, hãy sử dụng kích thước bộ tạo này"
6496 #: builtin/merge-file.c:43
6497 msgid "do not warn about conflicts"
6498 msgstr "không cảnh báo về các xung đột xảy ra"
6500 #: builtin/merge-file.c:45
6501 msgid "set labels for file1/orig_file/file2"
6502 msgstr "đặt nhãn cho tập-tin-1/tập-tin-gốc/tập-tin-2"
6504 #: builtin/mktree.c:67
6505 msgid "git mktree [-z] [--missing] [--batch]"
6506 msgstr "git mktree [-z] [--missing] [--batch]"
6508 #: builtin/mktree.c:153
6509 msgid "input is NUL terminated"
6510 msgstr "đầu vào được chấm dứt bởi NUL"
6512 #: builtin/mktree.c:154 builtin/write-tree.c:24
6513 msgid "allow missing objects"
6514 msgstr "cho phép thiếu đối tượng"
6516 #: builtin/mktree.c:155
6517 msgid "allow creation of more than one tree"
6518 msgstr "cho phép tạo nhiều hơn một cây"
6521 msgid "git mv [options] <source>... <destination>"
6522 msgstr "git mv [các-tùy-chọn] <nguồn>... <đích>"
6525 msgid "force move/rename even if target exists"
6526 msgstr "ép buộc di chuyển hay đổi tên thậm chí cả khi đích đã tồn tại"
6529 msgid "skip move/rename errors"
6530 msgstr "bỏ qua các lỗi liên quan đến di chuyển, đổi tên"
6534 msgid "Checking rename of '%s' to '%s'\n"
6535 msgstr "Đang kiểm tra việc đổi tên của “%s” thành “%s”\n"
6542 msgid "can not move directory into itself"
6543 msgstr "không thể di chuyển một thư mục vào trong chính nó được"
6546 msgid "cannot move directory over file"
6547 msgstr "không di chuyển được thư mục thông qua tập tin"
6551 msgid "Huh? %.*s is in index?"
6552 msgstr "Hả? %.*s trong bảng mục lục à?"
6555 msgid "source directory is empty"
6556 msgstr "thư mục nguồn là trống rỗng"
6559 msgid "not under version control"
6560 msgstr "không nằm dưới sự quản lý mã nguồn"
6563 msgid "destination exists"
6564 msgstr "đích đã tồn tại sẵn rồi"
6568 msgid "overwriting '%s'"
6569 msgstr "đang ghi đè lên “%s”"
6572 msgid "Cannot overwrite"
6573 msgstr "Không thể ghi đè"
6576 msgid "multiple sources for the same target"
6577 msgstr "Nhiều nguồn cho cùng một đích"
6581 msgid "%s, source=%s, destination=%s"
6582 msgstr "%s, nguồn=%s, đích=%s"
6586 msgid "Renaming %s to %s\n"
6587 msgstr "Đổi tên %s thành %s\n"
6589 #: builtin/mv.c:215 builtin/remote.c:731
6591 msgid "renaming '%s' failed"
6592 msgstr "đổi tên %s gặp lỗi"
6594 #: builtin/name-rev.c:175
6595 msgid "git name-rev [options] <commit>..."
6596 msgstr "git name-rev [các-tùy-chọn] <commit>..."
6598 #: builtin/name-rev.c:176
6599 msgid "git name-rev [options] --all"
6600 msgstr "git name-rev [các-tùy-chọn] --all"
6602 #: builtin/name-rev.c:177
6603 msgid "git name-rev [options] --stdin"
6604 msgstr "git name-rev [các-tùy-chọn] --stdin"
6606 #: builtin/name-rev.c:229
6607 msgid "print only names (no SHA-1)"
6608 msgstr "chỉ hiển thị tên (không SHA-1)"
6610 #: builtin/name-rev.c:230
6611 msgid "only use tags to name the commits"
6612 msgstr "chỉ dùng các thẻ để đặt tên cho các lần chuyển giao"
6614 #: builtin/name-rev.c:232
6615 msgid "only use refs matching <pattern>"
6616 msgstr "chỉ sử dụng các tham chiếu (refs) khớp với <mẫu>"
6618 #: builtin/name-rev.c:234
6619 msgid "list all commits reachable from all refs"
6621 "liệt kê tất cả các lần chuyển giao có thể đọc được từ tất cả các tham chiếu"
6623 #: builtin/name-rev.c:235
6624 msgid "read from stdin"
6625 msgstr "đọc từ đầu vào tiêu chuẩn"
6627 #: builtin/name-rev.c:236
6628 msgid "allow to print `undefined` names"
6629 msgstr "cho phép hiển thị các tên “chưa định nghĩa“"
6631 #: builtin/notes.c:26
6632 msgid "git notes [--ref <notes_ref>] [list [<object>]]"
6633 msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] [list [<đối-tượng>]]"
6635 #: builtin/notes.c:27
6637 "git notes [--ref <notes_ref>] add [-f] [-m <msg> | -F <file> | (-c | -C) "
6638 "<object>] [<object>]"
6640 "git notes [--ref <notes_ref>] add [-f] [-m <lời-nhắn> | -F <tập-tin> | (-c | "
6641 "-C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>]"
6643 #: builtin/notes.c:28
6644 msgid "git notes [--ref <notes_ref>] copy [-f] <from-object> <to-object>"
6645 msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] copy [-f] <từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>"
6647 #: builtin/notes.c:29
6649 "git notes [--ref <notes_ref>] append [-m <msg> | -F <file> | (-c | -C) "
6650 "<object>] [<object>]"
6652 "git notes [--ref <notes_ref>] append [-m <lời-nhắn> | -F <tập-tin> | (-c | -"
6653 "C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>]"
6655 #: builtin/notes.c:30
6656 msgid "git notes [--ref <notes_ref>] edit [<object>]"
6657 msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] edit [<đối-tượng>]"
6659 #: builtin/notes.c:31
6660 msgid "git notes [--ref <notes_ref>] show [<object>]"
6661 msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] show [<đối-tượng>]"
6663 #: builtin/notes.c:32
6665 "git notes [--ref <notes_ref>] merge [-v | -q] [-s <strategy> ] <notes_ref>"
6667 "git notes [--ref <notes_ref>] merge [-v | -q] [-s <chiến-lược> ] <notes_ref>"
6669 #: builtin/notes.c:33
6670 msgid "git notes merge --commit [-v | -q]"
6671 msgstr "git notes merge --commit [-v | -q]"
6673 #: builtin/notes.c:34
6674 msgid "git notes merge --abort [-v | -q]"
6675 msgstr "git notes merge --abort [-v | -q]"
6677 #: builtin/notes.c:35
6678 msgid "git notes [--ref <notes_ref>] remove [<object>...]"
6679 msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] remove [<đối-tượng>...]"
6681 #: builtin/notes.c:36
6682 msgid "git notes [--ref <notes_ref>] prune [-n | -v]"
6683 msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] prune [-n | -v]"
6685 #: builtin/notes.c:37
6686 msgid "git notes [--ref <notes_ref>] get-ref"
6687 msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] get-ref"
6689 #: builtin/notes.c:42
6690 msgid "git notes [list [<object>]]"
6691 msgstr "git notes [list [<đối tượng>]]"
6693 #: builtin/notes.c:47
6694 msgid "git notes add [<options>] [<object>]"
6695 msgstr "git notes add [<các-tùy-chọn>] [<đối-tượng>]"
6697 #: builtin/notes.c:52
6698 msgid "git notes copy [<options>] <from-object> <to-object>"
6699 msgstr "git notes copy [<các-tùy-chọn>] <từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>"
6701 #: builtin/notes.c:53
6702 msgid "git notes copy --stdin [<from-object> <to-object>]..."
6703 msgstr "git notes copy --stdin [<từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>]..."
6705 #: builtin/notes.c:58
6706 msgid "git notes append [<options>] [<object>]"
6707 msgstr "git notes append [<các-tùy-chọn>] [<đối-tượng>]"
6709 #: builtin/notes.c:63
6710 msgid "git notes edit [<object>]"
6711 msgstr "git notes edit [<đối tượng>]"
6713 #: builtin/notes.c:68
6714 msgid "git notes show [<object>]"
6715 msgstr "git notes show [<đối tượng>]"
6717 #: builtin/notes.c:73
6718 msgid "git notes merge [<options>] <notes_ref>"
6719 msgstr "git notes merge [<các-tùy-chọn>] <notes_ref>"
6721 #: builtin/notes.c:74
6722 msgid "git notes merge --commit [<options>]"
6723 msgstr "git notes merge --commit [<các-tùy-chọn>]"
6725 #: builtin/notes.c:75
6726 msgid "git notes merge --abort [<options>]"
6727 msgstr "git notes merge --abort [<các-tùy-chọn>]"
6729 #: builtin/notes.c:80
6730 msgid "git notes remove [<object>]"
6731 msgstr "git notes remove [<đối tượng>]"
6733 #: builtin/notes.c:85
6734 msgid "git notes prune [<options>]"
6735 msgstr "git notes prune [<các-tùy-chọn>]"
6737 #: builtin/notes.c:90
6738 msgid "git notes get-ref"
6739 msgstr "git notes get-ref"
6741 #: builtin/notes.c:139
6743 msgid "unable to start 'show' for object '%s'"
6744 msgstr "không thể khởi chạy “show” cho đối tượng “%s”"
6746 #: builtin/notes.c:143
6747 msgid "could not read 'show' output"
6748 msgstr "không thể đọc kết xuất “show”"
6750 #: builtin/notes.c:151
6752 msgid "failed to finish 'show' for object '%s'"
6753 msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành “show” cho đối tượng “%s”"
6755 #: builtin/notes.c:169 builtin/tag.c:341
6757 msgid "could not create file '%s'"
6758 msgstr "không thể tạo tập tin “%s”"
6760 #: builtin/notes.c:188
6761 msgid "Please supply the note contents using either -m or -F option"
6763 "Xin hãy áp dụng nội dung của ghi chú sử dụng hoặc là tùy chọn -m hoặc là -F"
6765 #: builtin/notes.c:209 builtin/notes.c:972
6767 msgid "Removing note for object %s\n"
6768 msgstr "Đang gỡ bỏ ghi chú (note) cho đối tượng %s\n"
6770 #: builtin/notes.c:214
6771 msgid "unable to write note object"
6772 msgstr "không thể ghi đối tượng ghi chú (note)"
6774 #: builtin/notes.c:216
6776 msgid "The note contents has been left in %s"
6777 msgstr "Nội dung ghi chú còn lại %s"
6779 #: builtin/notes.c:250 builtin/tag.c:540
6781 msgid "cannot read '%s'"
6782 msgstr "không thể đọc “%s”"
6784 #: builtin/notes.c:252 builtin/tag.c:543
6786 msgid "could not open or read '%s'"
6787 msgstr "không thể mở hay đọc “%s”"
6789 #: builtin/notes.c:271 builtin/notes.c:444 builtin/notes.c:446
6790 #: builtin/notes.c:506 builtin/notes.c:560 builtin/notes.c:643
6791 #: builtin/notes.c:648 builtin/notes.c:723 builtin/notes.c:765
6792 #: builtin/notes.c:967 builtin/tag.c:556
6794 msgid "Failed to resolve '%s' as a valid ref."
6795 msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một tham chiếu (ref) hợp lệ."
6797 #: builtin/notes.c:274
6799 msgid "Failed to read object '%s'."
6800 msgstr "Gặp lỗi khi đọc đối tượng “%s”."
6802 #: builtin/notes.c:298
6803 msgid "Cannot commit uninitialized/unreferenced notes tree"
6805 "Không thể chuyển giao (commit) chưa được khởi tạo hoặc không được tham chiếu "
6808 #: builtin/notes.c:339
6810 msgid "Bad notes.rewriteMode value: '%s'"
6811 msgstr "Giá trị notes.rewriteMode sai: “%s”"
6813 #: builtin/notes.c:349
6815 msgid "Refusing to rewrite notes in %s (outside of refs/notes/)"
6816 msgstr "Từ chối ghi đè ghi chú trong %s (nằm ngoài của refs/notes/)"
6818 #. TRANSLATORS: The first %s is the name of the
6819 #. environment variable, the second %s is its value
6820 #: builtin/notes.c:376
6822 msgid "Bad %s value: '%s'"
6823 msgstr "Giá trị %s sai: “%s”"
6825 #: builtin/notes.c:440
6827 msgid "Malformed input line: '%s'."
6828 msgstr "Dòng nhập vào dị hình: “%s”."
6830 #: builtin/notes.c:455
6832 msgid "Failed to copy notes from '%s' to '%s'"
6833 msgstr "Gặp lỗi khi sao chép ghi chú (note) từ “%s” tới “%s”"
6835 #: builtin/notes.c:499 builtin/notes.c:553 builtin/notes.c:626
6836 #: builtin/notes.c:638 builtin/notes.c:711 builtin/notes.c:758
6837 #: builtin/notes.c:1032
6838 msgid "too many parameters"
6839 msgstr "quá nhiều đối số"
6841 #: builtin/notes.c:512 builtin/notes.c:771
6843 msgid "No note found for object %s."
6844 msgstr "không tìm thấy ghi chú cho đối tượng %s."
6846 #: builtin/notes.c:534 builtin/notes.c:691
6847 msgid "note contents as a string"
6848 msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một chuỗi"
6850 #: builtin/notes.c:537 builtin/notes.c:694
6851 msgid "note contents in a file"
6852 msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một tập tin"
6854 #: builtin/notes.c:539 builtin/notes.c:542 builtin/notes.c:696
6855 #: builtin/notes.c:699 builtin/tag.c:474
6859 #: builtin/notes.c:540 builtin/notes.c:697
6860 msgid "reuse and edit specified note object"
6861 msgstr "dùng lại nhưng có sửa chữa đối tượng note đã chỉ ra"
6863 #: builtin/notes.c:543 builtin/notes.c:700
6864 msgid "reuse specified note object"
6865 msgstr "dùng lại đối tượng ghi chú (note) đã chỉ ra"
6867 #: builtin/notes.c:545 builtin/notes.c:613
6868 msgid "replace existing notes"
6869 msgstr "thay thế ghi chú trước"
6871 #: builtin/notes.c:579
6874 "Cannot add notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite "
6877 "Không thể thêm các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối tượng "
6878 "%s. Sử dụng tùy chọn “-f” để ghi đè lên các ghi chú cũ"
6880 #: builtin/notes.c:584 builtin/notes.c:661
6882 msgid "Overwriting existing notes for object %s\n"
6883 msgstr "Đang ghi đè lên ghi chú cũ cho đối tượng %s\n"
6885 #: builtin/notes.c:614
6886 msgid "read objects from stdin"
6887 msgstr "đọc các đối tượng từ đầu vào tiêu chuẩn"
6889 #: builtin/notes.c:616
6890 msgid "load rewriting config for <command> (implies --stdin)"
6891 msgstr "tải cấu hình chép lại cho <lệnh> (ngầm định là --stdin)"
6893 #: builtin/notes.c:634
6894 msgid "too few parameters"
6895 msgstr "quá ít đối số"
6897 #: builtin/notes.c:655
6900 "Cannot copy notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite "
6903 "Không thể sao chép các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối "
6904 "tượng %s. Sử dụng tùy chọn “-f” để ghi đè lên các ghi chú cũ"
6906 #: builtin/notes.c:667
6908 msgid "Missing notes on source object %s. Cannot copy."
6909 msgstr "Thiếu ghi chú trên đối tượng nguốn %s. Không thể sao chép."
6911 #: builtin/notes.c:716
6914 "The -m/-F/-c/-C options have been deprecated for the 'edit' subcommand.\n"
6915 "Please use 'git notes add -f -m/-F/-c/-C' instead.\n"
6917 "Các tùy chọn -m/-F/-c/-C đã cổ không còn dùng nữa cho lệnh con “edit”.\n"
6918 "Xin hãy sử dụng lệnh sau để thay thế: “git notes add -f -m/-F/-c/-C”.\n"
6920 #: builtin/notes.c:863
6921 msgid "General options"
6922 msgstr "Tùy chọn chung"
6924 #: builtin/notes.c:865
6925 msgid "Merge options"
6926 msgstr "Tùy chọn về hòa trộn"
6928 #: builtin/notes.c:867
6930 "resolve notes conflicts using the given strategy (manual/ours/theirs/union/"
6933 "phân giải các xung đột “notes” sử dụng chiến lược đã đưa ra (manual/ours/"
6934 "theirs/union/cat_sort_uniq)"
6936 #: builtin/notes.c:869
6937 msgid "Committing unmerged notes"
6938 msgstr "Chuyển giao các note chưa được hòa trộn"
6940 #: builtin/notes.c:871
6941 msgid "finalize notes merge by committing unmerged notes"
6943 "các note cuối cùng được hòa trộn bởi các note chưa hòa trộn của lần chuyển "
6946 #: builtin/notes.c:873
6947 msgid "Aborting notes merge resolution"
6948 msgstr "Hủy bỏ phân giải ghi chú (note) hòa trộn"
6950 #: builtin/notes.c:875
6951 msgid "abort notes merge"
6952 msgstr "bỏ qua hòa trộn các ghi chú (note)"
6954 #: builtin/notes.c:970
6956 msgid "Object %s has no note\n"
6957 msgstr "Đối tượng %s không có ghi chú (note)\n"
6959 #: builtin/notes.c:982
6960 msgid "attempt to remove non-existent note is not an error"
6961 msgstr "cố gắng gỡ bỏ một note chưa từng tồn tại không phải là một lỗi"
6963 #: builtin/notes.c:985
6964 msgid "read object names from the standard input"
6965 msgstr "đọc tên đối tượng từ thiết bị nhập chuẩn"
6967 #: builtin/notes.c:1066
6971 #: builtin/notes.c:1067
6972 msgid "use notes from <notes_ref>"
6973 msgstr "dùng “notes” từ <notes_ref>"
6975 #: builtin/notes.c:1102 builtin/remote.c:1598
6977 msgid "Unknown subcommand: %s"
6978 msgstr "Không hiểu câu lệnh con: %s"
6980 #: builtin/pack-objects.c:23
6981 msgid "git pack-objects --stdout [options...] [< ref-list | < object-list]"
6983 "git pack-objects --stdout [các-tùy-chọn...] [< danh-sách-ref | < danh-sách-"
6986 #: builtin/pack-objects.c:24
6987 msgid "git pack-objects [options...] base-name [< ref-list | < object-list]"
6989 "git pack-objects [các-tùy-chọn...] base-name [< danh-sách-ref | < danh-sách-"
6992 #: builtin/pack-objects.c:183 builtin/pack-objects.c:186
6994 msgid "deflate error (%d)"
6995 msgstr "lỗi giải nén (%d)"
6997 #: builtin/pack-objects.c:2397
6999 msgid "unsupported index version %s"
7000 msgstr "phiên bản mục lục không được hỗ trợ %s"
7002 #: builtin/pack-objects.c:2401
7004 msgid "bad index version '%s'"
7005 msgstr "phiên bản mục lục sai “%s”"
7007 #: builtin/pack-objects.c:2424
7009 msgid "option %s does not accept negative form"
7010 msgstr "tùy chọn %s không chấp nhận dạng thức âm"
7012 #: builtin/pack-objects.c:2428
7014 msgid "unable to parse value '%s' for option %s"
7015 msgstr "không thể phân tích giá trị “%s” cho tùy chọn %s"
7017 #: builtin/pack-objects.c:2447
7018 msgid "do not show progress meter"
7019 msgstr "không hiển thị bộ đo tiến trình"
7021 #: builtin/pack-objects.c:2449
7022 msgid "show progress meter"
7023 msgstr "hiển thị bộ đo tiến trình"
7025 #: builtin/pack-objects.c:2451
7026 msgid "show progress meter during object writing phase"
7027 msgstr "hiển thị bộ đo tiến triển trong suốt pha ghi đối tượng"
7029 #: builtin/pack-objects.c:2454
7030 msgid "similar to --all-progress when progress meter is shown"
7031 msgstr "tương tự --all-progress khi bộ đo tiến trình được xuất hiện"
7033 #: builtin/pack-objects.c:2455
7034 msgid "version[,offset]"
7035 msgstr "phiên bản[,offset]"
7037 #: builtin/pack-objects.c:2456
7038 msgid "write the pack index file in the specified idx format version"
7039 msgstr "ghi tập tin bảng mục lục gói (pack) ở phiên bản định dạng idx đã cho"
7041 #: builtin/pack-objects.c:2459
7042 msgid "maximum size of each output pack file"
7043 msgstr "kcíh thước tối đa cho tập tin gói được tạo"
7045 #: builtin/pack-objects.c:2461
7046 msgid "ignore borrowed objects from alternate object store"
7047 msgstr "bỏ qua các đối tượng vay mượn từ kho đối tượng thay thế"
7049 #: builtin/pack-objects.c:2463
7050 msgid "ignore packed objects"
7051 msgstr "bỏ qua các đối tượng đóng gói"
7053 #: builtin/pack-objects.c:2465
7054 msgid "limit pack window by objects"
7055 msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo đối tượng"
7057 #: builtin/pack-objects.c:2467
7058 msgid "limit pack window by memory in addition to object limit"
7059 msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo bộ nhớ cộng thêm với giới hạn đối tượng"
7061 #: builtin/pack-objects.c:2469
7062 msgid "maximum length of delta chain allowed in the resulting pack"
7063 msgstr "độ dài tối đa của chuỗi móc xích “delta” được phép trong gói kết quả"
7065 #: builtin/pack-objects.c:2471
7066 msgid "reuse existing deltas"
7067 msgstr "dùng lại các delta sẵn có"
7069 #: builtin/pack-objects.c:2473
7070 msgid "reuse existing objects"
7071 msgstr "dùng lại các đối tượng sẵn có"
7073 #: builtin/pack-objects.c:2475
7074 msgid "use OFS_DELTA objects"
7075 msgstr "dùng các đối tượng OFS_DELTA"
7077 #: builtin/pack-objects.c:2477
7078 msgid "use threads when searching for best delta matches"
7079 msgstr "sử dụng các tuyến trình khi tìm kiếm cho các mẫu khớp delta tốt nhất"
7081 #: builtin/pack-objects.c:2479
7082 msgid "do not create an empty pack output"
7083 msgstr "không thể tạo kết xuất gói (pack) trống rỗng"
7085 #: builtin/pack-objects.c:2481
7086 msgid "read revision arguments from standard input"
7087 msgstr " đọc tham số “revision” từ thiết bị nhập chuẩn"
7089 #: builtin/pack-objects.c:2483
7090 msgid "limit the objects to those that are not yet packed"
7091 msgstr "giới hạn các đối tượng thành những cái mà chúng vẫn chưa được đóng gói"
7093 #: builtin/pack-objects.c:2486
7094 msgid "include objects reachable from any reference"
7095 msgstr "bao gồm các đối tượng có thể đọc được từ bất kỳ tham chiếu nào"
7097 #: builtin/pack-objects.c:2489
7098 msgid "include objects referred by reflog entries"
7099 msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi các mục reflog"
7101 #: builtin/pack-objects.c:2492
7102 msgid "output pack to stdout"
7103 msgstr "xuất gói ra đầu ra tiêu chuẩn"
7105 #: builtin/pack-objects.c:2494
7106 msgid "include tag objects that refer to objects to be packed"
7107 msgstr "bao gồm các đối tượng tham chiếu đến các đối tượng được đóng gói"
7109 #: builtin/pack-objects.c:2496
7110 msgid "keep unreachable objects"
7111 msgstr "giữ lại các đối tượng không thể đọc được"
7113 #: builtin/pack-objects.c:2497 parse-options.h:141
7117 #: builtin/pack-objects.c:2498
7118 msgid "unpack unreachable objects newer than <time>"
7120 "xả nén (gỡ khỏi gói) các đối tượng không thể đọc được mới hơn <thời-gian>"
7122 #: builtin/pack-objects.c:2501
7123 msgid "create thin packs"
7124 msgstr "tạo gói nhẹ"
7126 #: builtin/pack-objects.c:2503
7127 msgid "ignore packs that have companion .keep file"
7128 msgstr "bỏ qua các gói mà nó có tập tin .keep đi kèm"
7130 #: builtin/pack-objects.c:2505
7131 msgid "pack compression level"
7132 msgstr "mức nén gói"
7134 #: builtin/pack-objects.c:2507
7135 msgid "do not hide commits by grafts"
7136 msgstr "không ẩn các lần chuyển giao bởi “grafts”"
7138 #: builtin/pack-refs.c:6
7139 msgid "git pack-refs [options]"
7140 msgstr "git pack-refs [các-tùy-chọn]"
7142 #: builtin/pack-refs.c:14
7143 msgid "pack everything"
7144 msgstr "đóng gói mọi thứ"
7146 #: builtin/pack-refs.c:15
7147 msgid "prune loose refs (default)"
7148 msgstr "prune (cắt cụt) những tham chiếu (refs) bị mất (mặc định)"
7150 #: builtin/prune-packed.c:7
7151 msgid "git prune-packed [-n|--dry-run] [-q|--quiet]"
7152 msgstr "git prune-packed [-n|--dry-run] [-q|--quiet]"
7154 #: builtin/prune.c:12
7155 msgid "git prune [-n] [-v] [--expire <time>] [--] [<head>...]"
7156 msgstr "git prune [-n] [-v] [--expire <thời-gian>] [--] [<head>...]"
7158 #: builtin/prune.c:132
7159 msgid "do not remove, show only"
7160 msgstr "không gỡ bỏ, chỉ hiển thị"
7162 #: builtin/prune.c:133
7163 msgid "report pruned objects"
7164 msgstr "báo cáo các đối tượng đã prune"
7166 #: builtin/prune.c:136
7167 msgid "expire objects older than <time>"
7168 msgstr "các đối tượng hết hạn cũ hơn khoảng <thời gian>"
7170 #: builtin/push.c:14
7171 msgid "git push [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
7172 msgstr "git push [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>...]]"
7174 #: builtin/push.c:45
7175 msgid "tag shorthand without <tag>"
7176 msgstr "dùng tốc ký tag không có <thẻ>"
7178 #: builtin/push.c:64
7179 msgid "--delete only accepts plain target ref names"
7180 msgstr "--delete chỉ chấp nhận các tên tham chiếu (ref) dạng thường"
7182 #: builtin/push.c:99
7185 "To choose either option permanently, see push.default in 'git help config'."
7188 "Để chọn mỗi tùy chọn một cách cố định, xem push.default trong “git help "
7191 #: builtin/push.c:102
7194 "The upstream branch of your current branch does not match\n"
7195 "the name of your current branch. To push to the upstream branch\n"
7196 "on the remote, use\n"
7198 " git push %s HEAD:%s\n"
7200 "To push to the branch of the same name on the remote, use\n"
7205 "Nhánh thượng nguồn (upstream) của nhánh hiện tại của bạn không khớp\n"
7206 "với tên của nhánh hiện tại của bạn. Để push đến nhánh thượng nguồn\n"
7207 "trên máy chủ, sử dụng\n"
7209 " git push %s HEAD:%s\n"
7211 "Để push tới nhánh cùng tên trên máy chủ, sử dụng\n"
7216 #: builtin/push.c:121
7219 "You are not currently on a branch.\n"
7220 "To push the history leading to the current (detached HEAD)\n"
7223 " git push %s HEAD:<name-of-remote-branch>\n"
7225 "Bạn hiện nay không ở một nhánh.\n"
7226 "Để push lịch sử hướng tới trạng thái hiện hành (HEAD đã bị tách rời)\n"
7227 "ngay bây giờ, sử dụng\n"
7229 " git push %s HEAD:<tên-của-nhánh-máy-chủ>\n"
7231 #: builtin/push.c:128
7234 "The current branch %s has no upstream branch.\n"
7235 "To push the current branch and set the remote as upstream, use\n"
7237 " git push --set-upstream %s %s\n"
7239 "Nhánh hiện tại %s không có nhánh thượng nguồn (upstream) nào.\n"
7240 "Để push (đẩy lên) nhánh hiện tại và đặt máy chủ như là thượng nguồn "
7241 "(upstream), sử dụng\n"
7243 " git push --set-upstream %s %s\n"
7245 #: builtin/push.c:136
7247 msgid "The current branch %s has multiple upstream branches, refusing to push."
7248 msgstr "Nhánh hiện tại %s có đa nhánh thượng nguồn (upstream), từ chối push."
7250 #: builtin/push.c:139
7253 "You are pushing to remote '%s', which is not the upstream of\n"
7254 "your current branch '%s', without telling me what to push\n"
7255 "to update which remote branch."
7257 "Bạn đang push (đẩy lên) máy chủ “%s”, mà nó không phải là thượng nguồn "
7259 "nhánh hiện tại “%s” của bạn, mà không báo cho tôi biết là cái gì được push\n"
7260 "để cập nhật nhánh máy chủ nào."
7262 #: builtin/push.c:151
7264 "push.default is unset; its implicit value is changing in\n"
7265 "Git 2.0 from 'matching' to 'simple'. To squelch this message\n"
7266 "and maintain the current behavior after the default changes, use:\n"
7268 " git config --global push.default matching\n"
7270 "To squelch this message and adopt the new behavior now, use:\n"
7272 " git config --global push.default simple\n"
7274 "See 'git help config' and search for 'push.default' for further "
7276 "(the 'simple' mode was introduced in Git 1.7.11. Use the similar mode\n"
7277 "'current' instead of 'simple' if you sometimes use older versions of Git)"
7279 "biến push.default chưa được đặt; giá trị ngầm định của nó\n"
7280 "đã được thay đổi trong Git 2.0 từ “matching” thành “simple”.\n"
7281 "Để không hiển thị nhắc nhở này và duy trì cách xử lý sau\n"
7282 "những thay đổi mặc định này, hãy chạy lệnh:\n"
7284 " git config --global push.default matching\n"
7286 "Để không hiển thị nhắc nhở này và áp dụng cách xử lý mới, hãy chạy lệnh:\n"
7288 " git config --global push.default simple\n"
7290 "Xem “git help config” và tìm đến “push.default” để có thêm thông tin.\n"
7291 "(chế độ “simple” được bắt đầu sử dụng từ Git 1.7.11. Sử dụng chế độ tương "
7293 "“current” thay vì “simple” nếu bạn thỉnh thoảng phải sử dụng bản Git cũ)"
7295 #: builtin/push.c:199
7297 "You didn't specify any refspecs to push, and push.default is \"nothing\"."
7299 "Bạn đã không chỉ ra một refspecs nào để push, và push.default là \"không là "
7302 #: builtin/push.c:206
7304 "Updates were rejected because the tip of your current branch is behind\n"
7305 "its remote counterpart. Merge the remote changes (e.g. 'git pull')\n"
7306 "before pushing again.\n"
7307 "See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
7309 "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh được push nằm đằng sau bộ\n"
7310 "phận tương ứng của máy chủ. Hòa trộn với các thay đổi từ máy chủ (v.d. “git "
7312 "trước khi lại push lần nữa.\n"
7313 "Xem trong phần “Note about fast-forwards” từ lệnh “git push --help” để có "
7314 "thông tin chi tiết."
7316 #: builtin/push.c:212
7318 "Updates were rejected because a pushed branch tip is behind its remote\n"
7319 "counterpart. If you did not intend to push that branch, you may want to\n"
7320 "specify branches to push or set the 'push.default' configuration variable\n"
7321 "to 'simple', 'current' or 'upstream' to push only the current branch."
7323 "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh được push nằm đằng sau bộ\n"
7324 "phận tương ứng của máy chủ. Nếu bạn không có ý định push nhánh đó, bạn có lẽ "
7326 "chỉ định các nhánh để push hoặt là đặt nội dung cho biến cấu hình “push."
7328 "thành “simple”, “current” hoặc “upstream” để chỉ push nhánh hiện hành mà "
7331 #: builtin/push.c:218
7333 "Updates were rejected because a pushed branch tip is behind its remote\n"
7334 "counterpart. Check out this branch and merge the remote changes\n"
7335 "(e.g. 'git pull') before pushing again.\n"
7336 "See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
7338 "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh được push nằm đằng sau bộ\n"
7339 "phận tương ứng của máy chủ. Checkou nhánh này và hòa trộn với các thay đổi "
7341 "(v.d. “git pull”) trước khi lại push lần nữa.\n"
7342 "Xem trong phần “Note about fast-forwards” từ lệnh “git push --help” để có "
7343 "thông tin chi tiết."
7345 #: builtin/push.c:224
7347 "Updates were rejected because the remote contains work that you do\n"
7348 "not have locally. This is usually caused by another repository pushing\n"
7349 "to the same ref. You may want to first merge the remote changes (e.g.,\n"
7350 "'git pull') before pushing again.\n"
7351 "See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
7353 "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì máy chủ có chứa công việc mà bạn không\n"
7354 "có ở máy nội bộ của mình. Lỗi này thường có nguyên nhân bởi kho khác đẩy dữ "
7356 "cùng một tham chiếu. Bạn có lẽ muốn hòa trộn với các thay đổi từ máy chủ\n"
7357 "(v.d. “git pull”) trước khi lại push lần nữa.\n"
7358 "Xem trong phần “Note about fast-forwards” từ lệnh “git push --help” để có "
7359 "thông tin chi tiết."
7361 #: builtin/push.c:231
7362 msgid "Updates were rejected because the tag already exists in the remote."
7363 msgstr "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì thẻ đã sẵn có từ trước trên máy chủ."
7365 #: builtin/push.c:234
7367 "You cannot update a remote ref that points at a non-commit object,\n"
7368 "or update a remote ref to make it point at a non-commit object,\n"
7369 "without using the '--force' option.\n"
7371 "Không thể cập nhật một tham chiếu trên máy chủ mà nó chỉ đến đối tượng "
7373 "phải chuyển giao, hoặc cập nhật một tham chiếu máy chủ để nó chỉ đến đối "
7375 "không phải chuyển giao, mà không sử dụng tùy chọn “--force”.\n"
7377 #: builtin/push.c:294
7379 msgid "Pushing to %s\n"
7380 msgstr "Đang push (đẩy) lên %s\n"
7382 #: builtin/push.c:298
7384 msgid "failed to push some refs to '%s'"
7385 msgstr "gặp lỗi khi push (đẩy lên) một số tham chiếu (ref) đến “%s”"
7387 #: builtin/push.c:331
7389 msgid "bad repository '%s'"
7390 msgstr "repository (kho) sai “%s”"
7392 #: builtin/push.c:332
7394 "No configured push destination.\n"
7395 "Either specify the URL from the command-line or configure a remote "
7396 "repository using\n"
7398 " git remote add <name> <url>\n"
7400 "and then push using the remote name\n"
7402 " git push <name>\n"
7404 "Chưa cấu hình đích để push (đẩy lên).\n"
7405 "Hoặc là chỉ ra URL từ dòng lệnh hoặc là cấu hình một kho máy chủ sử dụng\n"
7407 " git remote add <tên> <url>\n"
7409 "và sau đó push sử dụng tên máy chủ\n"
7413 #: builtin/push.c:347
7414 msgid "--all and --tags are incompatible"
7415 msgstr "--all và --tags xung khắc nhau"
7417 #: builtin/push.c:348
7418 msgid "--all can't be combined with refspecs"
7419 msgstr "--all không thể được tổ hợp cùng với refspecs"
7421 #: builtin/push.c:353
7422 msgid "--mirror and --tags are incompatible"
7423 msgstr "--mirror và --tags xung khắc nhau"
7425 #: builtin/push.c:354
7426 msgid "--mirror can't be combined with refspecs"
7427 msgstr "--mirror không thể được tổ hợp cùng với refspecs"
7429 #: builtin/push.c:359
7430 msgid "--all and --mirror are incompatible"
7431 msgstr "--all và --mirror xung khắc nhau"
7433 #: builtin/push.c:419
7437 #: builtin/push.c:420
7438 msgid "push all refs"
7439 msgstr "push tất cả refs"
7441 #: builtin/push.c:421
7442 msgid "mirror all refs"
7443 msgstr "mirror tất cả refs"
7445 #: builtin/push.c:423
7449 #: builtin/push.c:424
7450 msgid "push tags (can't be used with --all or --mirror)"
7452 "các thẻ push (không thể sử dụng cùng với các tùy chọn --all hay --mirror)"
7454 #: builtin/push.c:427
7455 msgid "force updates"
7456 msgstr "ép buộc cập nhật"
7458 #: builtin/push.c:428
7462 #: builtin/push.c:429
7463 msgid "control recursive pushing of submodules"
7464 msgstr "điều khiển việc đẩy lên (push) đệ qui của mô-đun-con"
7466 #: builtin/push.c:431
7467 msgid "use thin pack"
7468 msgstr "tạo gói nhẹ"
7470 #: builtin/push.c:432 builtin/push.c:433
7471 msgid "receive pack program"
7472 msgstr "nhận về chương trình pack"
7474 #: builtin/push.c:434
7475 msgid "set upstream for git pull/status"
7476 msgstr "đặt thượng nguồn (upstream) cho git pull/status"
7478 #: builtin/push.c:437
7479 msgid "prune locally removed refs"
7480 msgstr "prune (cắt cụt) những tham chiếu (refs) bị gỡ bỏ"
7482 #: builtin/push.c:439
7483 msgid "bypass pre-push hook"
7484 msgstr "vòng qua “pre-push hook”"
7486 #: builtin/push.c:440
7487 msgid "push missing but relevant tags"
7488 msgstr "push bị trượt nhưng các thẻ thích hợp"
7490 #: builtin/push.c:450
7491 msgid "--delete is incompatible with --all, --mirror and --tags"
7492 msgstr "--delete là xung khắc với các tùy chọn --all, --mirror và --tags"
7494 #: builtin/push.c:452
7495 msgid "--delete doesn't make sense without any refs"
7496 msgstr "--delete không hợp lý nếu không có bất kỳ tham chiếu (refs) nào"
7498 #: builtin/read-tree.c:36
7500 "git read-tree [[-m [--trivial] [--aggressive] | --reset | --prefix=<prefix>] "
7501 "[-u [--exclude-per-directory=<gitignore>] | -i]] [--no-sparse-checkout] [--"
7502 "index-output=<file>] (--empty | <tree-ish1> [<tree-ish2> [<tree-ish3>]])"
7504 "git read-tree [[-m [--trivial] [--aggressive] | --reset | --prefix=<tiền-"
7505 "tố>] [-u [--exclude-per-directory=<gitignore>] | -i]] [--no-sparse-checkout] "
7506 "[--index-output=<tập-tin>] (--empty | <tree-ish1> [<tree-ish2> [<tree-"
7509 #: builtin/read-tree.c:108
7510 msgid "write resulting index to <file>"
7511 msgstr "ghi mục lục kết quả vào <tập-tin>"
7513 #: builtin/read-tree.c:111
7514 msgid "only empty the index"
7515 msgstr "chỉ với bảng mục lục trống rỗng"
7517 #: builtin/read-tree.c:113
7521 #: builtin/read-tree.c:115
7522 msgid "perform a merge in addition to a read"
7523 msgstr "thực hiện một hòa trộn thêm vào việc đọc"
7525 #: builtin/read-tree.c:117
7526 msgid "3-way merge if no file level merging required"
7528 "hòa trộn kiểu “3-way” nếu không có tập tin mức hòa trộn nào được yêu cầu "
7530 #: builtin/read-tree.c:119
7531 msgid "3-way merge in presence of adds and removes"
7532 msgstr "hòa trộn 3-way trong sự hiện diện của “adds” và “removes”"
7534 #: builtin/read-tree.c:121
7535 msgid "same as -m, but discard unmerged entries"
7536 msgstr "giống với -m, nhưng bỏ qua các mục chưa được hòa trộn"
7538 #: builtin/read-tree.c:122
7539 msgid "<subdirectory>/"
7540 msgstr "<thư-mục-con>/"
7542 #: builtin/read-tree.c:123
7543 msgid "read the tree into the index under <subdirectory>/"
7544 msgstr "đọc cây vào trong bảng mục lục dưới <thư_mục_con>/"
7546 #: builtin/read-tree.c:126
7547 msgid "update working tree with merge result"
7548 msgstr "cập nhật cây làm việc với kết quả hòa trộn"
7550 #: builtin/read-tree.c:128
7554 #: builtin/read-tree.c:129
7555 msgid "allow explicitly ignored files to be overwritten"
7556 msgstr "cho phép các tập tin rõ ràng bị lờ đi được ghi đè"
7558 #: builtin/read-tree.c:132
7559 msgid "don't check the working tree after merging"
7560 msgstr "không kiểm tra cây làm việc sau hòa trộn"
7562 #: builtin/read-tree.c:133
7563 msgid "don't update the index or the work tree"
7564 msgstr "không cập nhật bảng mục lục hay cây làm việc"
7566 #: builtin/read-tree.c:135
7567 msgid "skip applying sparse checkout filter"
7568 msgstr "bỏ qua áp dụng bộ lọc lấy ra (checkout) thưa thớt"
7570 #: builtin/read-tree.c:137
7571 msgid "debug unpack-trees"
7572 msgstr "gỡ lỗi unpack-trees"
7574 #: builtin/remote.c:11
7575 msgid "git remote [-v | --verbose]"
7576 msgstr "git remote [-v | --verbose]"
7578 #: builtin/remote.c:12
7580 "git remote add [-t <branch>] [-m <master>] [-f] [--tags|--no-tags] [--"
7581 "mirror=<fetch|push>] <name> <url>"
7583 "git remote add [-t <nhánh>] [-m <master>] [-f] [--tags|--no-tags] [--"
7584 "mirror=<fetch|push>] <tên> <url>"
7586 #: builtin/remote.c:13 builtin/remote.c:32
7587 msgid "git remote rename <old> <new>"
7588 msgstr "git remote rename <tên-cũ> <tên-mới>"
7590 #: builtin/remote.c:14 builtin/remote.c:37
7591 msgid "git remote remove <name>"
7592 msgstr "git remote remove <tên>"
7594 #: builtin/remote.c:15 builtin/remote.c:42
7595 msgid "git remote set-head <name> (-a | -d | <branch>)"
7596 msgstr "git remote set-head <tên> (-a | -d | <nhánh>)"
7598 #: builtin/remote.c:16
7599 msgid "git remote [-v | --verbose] show [-n] <name>"
7600 msgstr "git remote [-v | --verbose] show [-n] <tên>"
7602 #: builtin/remote.c:17
7603 msgid "git remote prune [-n | --dry-run] <name>"
7604 msgstr "git remote prune [-n | --dry-run] <tên>"
7606 #: builtin/remote.c:18
7608 "git remote [-v | --verbose] update [-p | --prune] [(<group> | <remote>)...]"
7610 "git remote [-v | --verbose] update [-p | --prune] [(<nhóm> | <máy-chủ>)...]"
7612 #: builtin/remote.c:19
7613 msgid "git remote set-branches [--add] <name> <branch>..."
7614 msgstr "git remote set-branches [--add] <tên> <nhánh>..."
7616 #: builtin/remote.c:20 builtin/remote.c:68
7617 msgid "git remote set-url [--push] <name> <newurl> [<oldurl>]"
7618 msgstr "git remote set-url [--push] <tên> <url-mới> [<url-cũ>]"
7620 #: builtin/remote.c:21 builtin/remote.c:69
7621 msgid "git remote set-url --add <name> <newurl>"
7622 msgstr "git remote set-url --add <tên> <url-mới>"
7624 #: builtin/remote.c:22 builtin/remote.c:70
7625 msgid "git remote set-url --delete <name> <url>"
7626 msgstr "git remote set-url --delete <tên> <url>"
7628 #: builtin/remote.c:27
7629 msgid "git remote add [<options>] <name> <url>"
7630 msgstr "git remote add [<các-tùy-chọn>] <tên> <url>"
7632 #: builtin/remote.c:47
7633 msgid "git remote set-branches <name> <branch>..."
7634 msgstr "git remote set-branches <tên> <nhánh>..."
7636 #: builtin/remote.c:48
7637 msgid "git remote set-branches --add <name> <branch>..."
7638 msgstr "git remote set-branches --add <tên> <nhánh>..."
7640 #: builtin/remote.c:53
7641 msgid "git remote show [<options>] <name>"
7642 msgstr "git remote show [<các-tùy-chọn>] <tên>"
7644 #: builtin/remote.c:58
7645 msgid "git remote prune [<options>] <name>"
7646 msgstr "git remote prune [<các-tùy-chọn>] <tên>"
7648 #: builtin/remote.c:63
7649 msgid "git remote update [<options>] [<group> | <remote>]..."
7650 msgstr "git remote update [<các-tùy-chọn>] [<nhóm> | <máy-chủ>]..."
7652 #: builtin/remote.c:98
7655 msgstr "Đang cập nhật %s"
7657 #: builtin/remote.c:130
7659 "--mirror is dangerous and deprecated; please\n"
7660 "\t use --mirror=fetch or --mirror=push instead"
7662 "--mirror nguy hiểm và không dùng nữa; xin hãy\n"
7663 "\t sử dụng tùy chọn --mirror=fetch hoặc --mirror=push để thay thế"
7665 #: builtin/remote.c:147
7667 msgid "unknown mirror argument: %s"
7668 msgstr "không hiểu tham số máy bản sao (mirror): %s"
7670 #: builtin/remote.c:163
7671 msgid "fetch the remote branches"
7672 msgstr "lấy về (fetch) các nhánh từ máy chủ"
7674 #: builtin/remote.c:165
7675 msgid "import all tags and associated objects when fetching"
7677 "nhập vào tất cả các đối tượng thẻ và thành phần liên quan khi lấy về (fetch)"
7679 #: builtin/remote.c:168
7680 msgid "or do not fetch any tag at all (--no-tags)"
7681 msgstr "hoặc không lấy về (fetch) bất kỳ thẻ nào (--no-tags)"
7683 #: builtin/remote.c:170
7684 msgid "branch(es) to track"
7685 msgstr "các nhánh theo vết"
7687 #: builtin/remote.c:171
7688 msgid "master branch"
7689 msgstr "nhánh master"
7691 #: builtin/remote.c:172
7695 #: builtin/remote.c:173
7696 msgid "set up remote as a mirror to push to or fetch from"
7697 msgstr "đặt máy chủ (remote) như là một máy bản sao để push hay fetch từ đó"
7699 #: builtin/remote.c:185
7700 msgid "specifying a master branch makes no sense with --mirror"
7701 msgstr "đang chỉ định một nhánh master không hợp lý với tùy chọn --mirror"
7703 #: builtin/remote.c:187
7704 msgid "specifying branches to track makes sense only with fetch mirrors"
7705 msgstr "chỉ định những nhánh để theo vết chỉ hợp lý với các “fetch mirror”"
7707 #: builtin/remote.c:195 builtin/remote.c:646
7709 msgid "remote %s already exists."
7710 msgstr "máy chủ %s đã tồn tại rồi."
7712 #: builtin/remote.c:199 builtin/remote.c:650
7714 msgid "'%s' is not a valid remote name"
7715 msgstr "“%s” không phải tên máy chủ hợp lệ"
7717 #: builtin/remote.c:243
7719 msgid "Could not setup master '%s'"
7720 msgstr "Không thể cài đặt nhánh master “%s”"
7722 #: builtin/remote.c:299
7724 msgid "more than one %s"
7725 msgstr "nhiều hơn một %s"
7727 #: builtin/remote.c:339
7729 msgid "Could not get fetch map for refspec %s"
7730 msgstr "Không thể lấy ánh xạ (map) fetch cho refspec %s"
7732 #: builtin/remote.c:440 builtin/remote.c:448
7736 #: builtin/remote.c:452
7740 #: builtin/remote.c:595 builtin/remote.c:601 builtin/remote.c:607
7742 msgid "Could not append '%s' to '%s'"
7743 msgstr "Không thể nối thêm “%s” vào “%s”"
7745 #: builtin/remote.c:639 builtin/remote.c:792 builtin/remote.c:890
7747 msgid "No such remote: %s"
7748 msgstr "Không có máy chủ nào như thế: %s"
7750 #: builtin/remote.c:656
7752 msgid "Could not rename config section '%s' to '%s'"
7753 msgstr "Không thể đổi tên chương (section) cấu hình từ “%s” thành “%s”"
7755 #: builtin/remote.c:662 builtin/remote.c:799
7757 msgid "Could not remove config section '%s'"
7758 msgstr "Không thể gỡ bỏ chương (section) cấu hình “%s”"
7760 #: builtin/remote.c:677
7763 "Not updating non-default fetch refspec\n"
7765 "\tPlease update the configuration manually if necessary."
7767 "Không cập nhật “non-default fetch respec”\n"
7769 "\tXin hãy cập nhật phần cấu hình một cách thủ công nếu thấy cần thiết."
7771 #: builtin/remote.c:683
7773 msgid "Could not append '%s'"
7774 msgstr "Không thể nối thêm “%s”"
7776 #: builtin/remote.c:694
7778 msgid "Could not set '%s'"
7779 msgstr "Không thể đặt “%s”"
7781 #: builtin/remote.c:716
7783 msgid "deleting '%s' failed"
7784 msgstr "việc xoá %s gặp lỗi"
7786 #: builtin/remote.c:750
7788 msgid "creating '%s' failed"
7789 msgstr "tạo %s gặp lỗi"
7791 #: builtin/remote.c:764
7793 msgid "Could not remove branch %s"
7794 msgstr "Không thể gỡ bỏ nhánh %s"
7796 #: builtin/remote.c:834
7798 "Note: A branch outside the refs/remotes/ hierarchy was not removed;\n"
7799 "to delete it, use:"
7801 "Note: Some branches outside the refs/remotes/ hierarchy were not removed;\n"
7802 "to delete them, use:"
7804 "Chú ý: Một nhánh nằm ngoài hệ thống refs/remotes/ đã không được gỡ bỏ đi;\n"
7805 "để xóa đi, sử dụng:"
7807 "Chú ý: Một số nhánh nằm ngoài hệ thống refs/remotes/ đã không được gỡ bỏ "
7809 "để xóa đi, sử dụng:"
7811 #: builtin/remote.c:943
7813 msgid " new (next fetch will store in remotes/%s)"
7814 msgstr " mới (lần lấy về tiếp theo sẽ lưu trong remotes/%s)"
7816 #: builtin/remote.c:946
7818 msgstr " được theo vết"
7820 #: builtin/remote.c:948
7821 msgid " stale (use 'git remote prune' to remove)"
7822 msgstr " cũ (dùng “git remote prune” để gỡ bỏ)"
7824 #: builtin/remote.c:950
7828 #: builtin/remote.c:991
7830 msgid "invalid branch.%s.merge; cannot rebase onto > 1 branch"
7831 msgstr "branch.%s.merge không hợp lệ; không thể rebase về phía > 1 nhánh"
7833 #: builtin/remote.c:998
7835 msgid "rebases onto remote %s"
7836 msgstr "thực hiện rebase trên máy chủ %s"
7838 #: builtin/remote.c:1001
7840 msgid " merges with remote %s"
7841 msgstr " hòa trộn với máy chủ %s"
7843 #: builtin/remote.c:1002
7844 msgid " and with remote"
7845 msgstr " và với máy chủ"
7847 #: builtin/remote.c:1004
7849 msgid "merges with remote %s"
7850 msgstr "hòa trộn với máy chủ %s"
7852 #: builtin/remote.c:1005
7853 msgid " and with remote"
7854 msgstr " và với máy chủ"
7856 #: builtin/remote.c:1051
7860 #: builtin/remote.c:1054
7864 #: builtin/remote.c:1058
7866 msgstr "đã cập nhật"
7868 #: builtin/remote.c:1061
7869 msgid "fast-forwardable"
7870 msgstr "có-thể-fast-forward"
7872 #: builtin/remote.c:1064
7873 msgid "local out of date"
7874 msgstr "dữ liệu nội bộ đã cũ"
7876 #: builtin/remote.c:1071
7878 msgid " %-*s forces to %-*s (%s)"
7879 msgstr " %-*s ép buộc thành %-*s (%s)"
7881 #: builtin/remote.c:1074
7883 msgid " %-*s pushes to %-*s (%s)"
7884 msgstr " %-*s push tới %-*s (%s)"
7886 #: builtin/remote.c:1078
7888 msgid " %-*s forces to %s"
7889 msgstr " %-*s ép buộc thành %s"
7891 #: builtin/remote.c:1081
7893 msgid " %-*s pushes to %s"
7894 msgstr " %-*s push tới %s"
7896 #: builtin/remote.c:1091
7897 msgid "do not query remotes"
7898 msgstr "không truy vấn các máy chủ"
7900 #: builtin/remote.c:1118
7903 msgstr "* máy chủ %s"
7905 #: builtin/remote.c:1119
7907 msgid " Fetch URL: %s"
7908 msgstr " URL để lấy về (fetch): %s"
7910 #: builtin/remote.c:1120 builtin/remote.c:1285
7912 msgstr "(không có URL)"
7914 #: builtin/remote.c:1129 builtin/remote.c:1131
7916 msgid " Push URL: %s"
7917 msgstr " URL để đẩy lên (push): %s"
7919 #: builtin/remote.c:1133 builtin/remote.c:1135 builtin/remote.c:1137
7921 msgid " HEAD branch: %s"
7922 msgstr " Nhánh HEAD: %s"
7924 #: builtin/remote.c:1139
7927 " HEAD branch (remote HEAD is ambiguous, may be one of the following):\n"
7928 msgstr " nhánh HEAD (HEAD máy chủ chưa rõ ràng, có lẽ là một trong số sau):\n"
7930 #: builtin/remote.c:1151
7932 msgid " Remote branch:%s"
7933 msgid_plural " Remote branches:%s"
7934 msgstr[0] " Nhánh trên máy chủ:%s"
7935 msgstr[1] " Những nhánh trên máy chủ:%s"
7937 #: builtin/remote.c:1154 builtin/remote.c:1181
7938 msgid " (status not queried)"
7939 msgstr " (trạng thái không được yêu cầu)"
7941 #: builtin/remote.c:1163
7942 msgid " Local branch configured for 'git pull':"
7943 msgid_plural " Local branches configured for 'git pull':"
7944 msgstr[0] " Nhánh nội bộ đã được cấu hình cho lệnh “git pull”:"
7945 msgstr[1] " Những nhánh nội bộ đã được cấu hình cho lệnh “git pull”:"
7947 #: builtin/remote.c:1171
7948 msgid " Local refs will be mirrored by 'git push'"
7949 msgstr " refs nội bộ sẽ được phản chiếu bởi lệnh “git push”"
7951 #: builtin/remote.c:1178
7953 msgid " Local ref configured for 'git push'%s:"
7954 msgid_plural " Local refs configured for 'git push'%s:"
7955 msgstr[0] " Tham chiếu nội bộ được cấu hình cho lệnh “git push”%s:"
7956 msgstr[1] " Những tham chiếu nội bộ được cấu hình cho lệnh “git push”%s:"
7958 #: builtin/remote.c:1199
7959 msgid "set refs/remotes/<name>/HEAD according to remote"
7960 msgstr "đặt refs/remotes/<tên>/HEAD cho phù hợp với máy chủ"
7962 #: builtin/remote.c:1201
7963 msgid "delete refs/remotes/<name>/HEAD"
7964 msgstr "xóa refs/remotes/<tên>/HEAD"
7966 #: builtin/remote.c:1216
7967 msgid "Cannot determine remote HEAD"
7968 msgstr "Không thể xác định được HEAD máy chủ"
7970 #: builtin/remote.c:1218
7971 msgid "Multiple remote HEAD branches. Please choose one explicitly with:"
7972 msgstr "Nhiều nhánh HEAD máy chủ. Hãy chọn rõ ràng một:"
7974 #: builtin/remote.c:1228
7976 msgid "Could not delete %s"
7977 msgstr "Không thể xóa bỏ %s"
7979 #: builtin/remote.c:1236
7981 msgid "Not a valid ref: %s"
7982 msgstr "Không phải là tham chiếu (ref) hợp lệ: %s"
7984 #: builtin/remote.c:1238
7986 msgid "Could not setup %s"
7987 msgstr "Không thể cài đặt %s"
7989 #: builtin/remote.c:1274
7991 msgid " %s will become dangling!"
7992 msgstr " %s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý)!"
7994 #: builtin/remote.c:1275
7996 msgid " %s has become dangling!"
7997 msgstr " %s đã trở thành không đầu (không được quản lý)!"
7999 #: builtin/remote.c:1281
8002 msgstr "Đang xén bớt %s"
8004 #: builtin/remote.c:1282
8009 #: builtin/remote.c:1295
8011 msgid " * [would prune] %s"
8012 msgstr " * [nên xén bớt] %s"
8014 #: builtin/remote.c:1298
8016 msgid " * [pruned] %s"
8017 msgstr " *[đã bị xén] %s"
8019 #: builtin/remote.c:1321
8020 msgid "prune remotes after fetching"
8021 msgstr "cắt máy chủ sau khi lấy về"
8023 #: builtin/remote.c:1387 builtin/remote.c:1461
8025 msgid "No such remote '%s'"
8026 msgstr "Không có máy chủ nào có tên “%s”"
8028 #: builtin/remote.c:1407
8032 #: builtin/remote.c:1414
8033 msgid "no remote specified"
8034 msgstr "chưa chỉ ra máy chủ nào"
8036 #: builtin/remote.c:1436
8037 msgid "manipulate push URLs"
8038 msgstr "đẩy các “URL” bằng tay"
8040 #: builtin/remote.c:1438
8044 #: builtin/remote.c:1440
8048 #: builtin/remote.c:1447
8049 msgid "--add --delete doesn't make sense"
8050 msgstr "--add --delete không hợp lý"
8052 #: builtin/remote.c:1487
8054 msgid "Invalid old URL pattern: %s"
8055 msgstr "Kiểu mẫu URL cũ không hợp lệ: %s"
8057 #: builtin/remote.c:1495
8059 msgid "No such URL found: %s"
8060 msgstr "Không tìm thấy URL như vậy: %s"
8062 #: builtin/remote.c:1497
8063 msgid "Will not delete all non-push URLs"
8064 msgstr "Sẽ không xóa những địa chỉ URL không-push"
8066 #: builtin/remote.c:1569
8067 msgid "be verbose; must be placed before a subcommand"
8068 msgstr "chi tiết; phải được đặt trước một lệnh-con"
8070 #: builtin/replace.c:17
8071 msgid "git replace [-f] <object> <replacement>"
8072 msgstr "git replace [-f] <đối-tượng> <thay-thế>"
8074 #: builtin/replace.c:18
8075 msgid "git replace -d <object>..."
8076 msgstr "git replace -d <đối tượng>..."
8078 #: builtin/replace.c:19
8079 msgid "git replace -l [<pattern>]"
8080 msgstr "git replace -l [<mẫu>]"
8082 #: builtin/replace.c:121
8083 msgid "list replace refs"
8084 msgstr "liệt kê các refs thay thế"
8086 #: builtin/replace.c:122
8087 msgid "delete replace refs"
8088 msgstr "xóa tham chiếu (refs) thay thế"
8090 #: builtin/replace.c:123
8091 msgid "replace the ref if it exists"
8092 msgstr "thay thế tham chiếu (ref) nếu nó đã sẵn có"
8094 #: builtin/rerere.c:11
8095 msgid "git rerere [clear | forget path... | status | remaining | diff | gc]"
8096 msgstr "git rerere [clear | forget path... | status | remaining | diff | gc]"
8098 #: builtin/rerere.c:56
8099 msgid "register clean resolutions in index"
8100 msgstr "sổ ghi dọn sạch các phân giải trong bản mục lục"
8102 #: builtin/reset.c:25
8104 "git reset [--mixed | --soft | --hard | --merge | --keep] [-q] [<commit>]"
8106 "git reset [--mixed | --soft | --hard | --merge | --keep] [-q] [<commit>]"
8108 #: builtin/reset.c:26
8109 msgid "git reset [-q] <tree-ish> [--] <paths>..."
8110 msgstr "git reset [-q] <tree-ish> [--] <đường-dẫn>..."
8112 #: builtin/reset.c:27
8113 msgid "git reset --patch [<tree-ish>] [--] [<paths>...]"
8114 msgstr "git reset --patch [<tree-ish>] [--] [<các-đường-dẫn>...]"
8116 #: builtin/reset.c:33
8120 #: builtin/reset.c:33
8124 #: builtin/reset.c:33
8128 #: builtin/reset.c:33
8132 #: builtin/reset.c:33
8136 #: builtin/reset.c:73
8137 msgid "You do not have a valid HEAD."
8138 msgstr "Bạn không có HEAD nào hợp lệ."
8140 #: builtin/reset.c:75
8141 msgid "Failed to find tree of HEAD."
8142 msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của HEAD."
8144 #: builtin/reset.c:81
8146 msgid "Failed to find tree of %s."
8147 msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của %s."
8149 #: builtin/reset.c:98
8151 msgid "HEAD is now at %s"
8152 msgstr "HEAD hiện giờ tại %s"
8154 #: builtin/reset.c:169
8156 msgid "Cannot do a %s reset in the middle of a merge."
8157 msgstr "Không thể thực hiện một %s reset ở giữa của quá trình hòa trộn."
8159 #: builtin/reset.c:248
8160 msgid "be quiet, only report errors"
8161 msgstr "làm việc ở chế độ im lặng, chỉ hiển thị khi có lỗi"
8163 #: builtin/reset.c:250
8164 msgid "reset HEAD and index"
8165 msgstr "đặt lại (reset) HEAD và bảng mục lục"
8167 #: builtin/reset.c:251
8168 msgid "reset only HEAD"
8169 msgstr "chỉ đặt lại (reset) HEAD"
8171 #: builtin/reset.c:253 builtin/reset.c:255
8172 msgid "reset HEAD, index and working tree"
8173 msgstr "đặt lại HEAD, bảng mục lục và cây làm việc"
8175 #: builtin/reset.c:257
8176 msgid "reset HEAD but keep local changes"
8177 msgstr "đặt lại HEAD nhưng giữ lại các thay đổi nội bộ"
8179 #: builtin/reset.c:275
8181 msgid "Failed to resolve '%s' as a valid revision."
8182 msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là điểm xét duyệt hợp lệ."
8184 #: builtin/reset.c:278 builtin/reset.c:286
8186 msgid "Could not parse object '%s'."
8187 msgstr "không thể phân tích đối tượng “%s”."
8189 #: builtin/reset.c:283
8191 msgid "Failed to resolve '%s' as a valid tree."
8192 msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một cây (tree) hợp lệ."
8194 #: builtin/reset.c:292
8195 msgid "--patch is incompatible with --{hard,mixed,soft}"
8196 msgstr "--patch xung khắc với --{hard,mixed,soft}"
8198 #: builtin/reset.c:301
8199 msgid "--mixed with paths is deprecated; use 'git reset -- <paths>' instead."
8201 "--mixed với các đường dẫn không còn dùng nữa; hãy thay thế bằng lệnh “git "
8202 "reset -- <đường_dẫn>”."
8204 #: builtin/reset.c:303
8206 msgid "Cannot do %s reset with paths."
8207 msgstr "Không thể thực hiện lệnh %s reset với các đường dẫn."
8209 #: builtin/reset.c:313
8211 msgid "%s reset is not allowed in a bare repository"
8212 msgstr "%s reset không được phép trên kho bare (trên máy chủ)"
8214 #: builtin/reset.c:333
8216 msgid "Could not reset index file to revision '%s'."
8217 msgstr "Không thể đặt lại (reset) bảng mục lục thành điểm xét lại “%s”."
8219 #: builtin/reset.c:339
8220 msgid "Unstaged changes after reset:"
8221 msgstr "Những thay đổi bị bỏ trạng thái (stage) sau khi reset:"
8223 #: builtin/reset.c:344
8224 msgid "Could not write new index file."
8225 msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới."
8227 #: builtin/rev-parse.c:339
8228 msgid "git rev-parse --parseopt [options] -- [<args>...]"
8229 msgstr "git rev-parse --parseopt [các-tùy-chọn] -- [<th.số>...]"
8231 #: builtin/rev-parse.c:344
8232 msgid "keep the `--` passed as an arg"
8233 msgstr "giữ “--“ chuyển qua làm tham số"
8235 #: builtin/rev-parse.c:346
8236 msgid "stop parsing after the first non-option argument"
8237 msgstr "dừng phân tích sau đối số đầu tiên không có tùy chọn"
8239 #: builtin/rev-parse.c:464
8241 "git rev-parse --parseopt [options] -- [<args>...]\n"
8242 " or: git rev-parse --sq-quote [<arg>...]\n"
8243 " or: git rev-parse [options] [<arg>...]\n"
8245 "Run \"git rev-parse --parseopt -h\" for more information on the first usage."
8247 "git rev-parse --parseopt [các-tùy-chọn] -- [<đ.số>...]\n"
8248 " or: git rev-parse --sq-quote [<đ.số>...]\n"
8249 " or: git rev-parse [các-tùy-chọn] [<đ.số>...]\n"
8251 "Chạy lệnh \"git rev-parse --parseopt -h\" để có thêm thông tin về cách dùng."
8253 #: builtin/revert.c:22
8254 msgid "git revert [options] <commit-ish>"
8255 msgstr "git revert [các-tùy-chọn] <commit-ish>"
8257 #: builtin/revert.c:23
8258 msgid "git revert <subcommand>"
8259 msgstr "git revert <lệnh-con>"
8261 #: builtin/revert.c:28
8262 msgid "git cherry-pick [options] <commit-ish>"
8263 msgstr "git cherry-pick [các-tùy-chọn] <commit-ish>"
8265 #: builtin/revert.c:29
8266 msgid "git cherry-pick <subcommand>"
8267 msgstr "git cherry-pick <lệnh-con>"
8269 #: builtin/revert.c:70 builtin/revert.c:92
8271 msgid "%s: %s cannot be used with %s"
8272 msgstr "%s: %s không thể được sử dụng với %s"
8274 #: builtin/revert.c:103
8275 msgid "end revert or cherry-pick sequence"
8276 msgstr "kết thúc cherry-pick hay revert liên tiếp nhau"
8278 #: builtin/revert.c:104
8279 msgid "resume revert or cherry-pick sequence"
8280 msgstr "phục hồi lại cherry-pick hay revert liên tiếp nhau"
8282 #: builtin/revert.c:105
8283 msgid "cancel revert or cherry-pick sequence"
8284 msgstr "không cherry-pick hay revert liên tiếp nhau"
8286 #: builtin/revert.c:106
8287 msgid "don't automatically commit"
8288 msgstr "không commit một cách tự động."
8290 #: builtin/revert.c:107
8291 msgid "edit the commit message"
8292 msgstr "sửa lại chú thích cho commit"
8294 #: builtin/revert.c:110
8295 msgid "parent number"
8296 msgstr "số của cha mẹ"
8298 #: builtin/revert.c:112
8299 msgid "merge strategy"
8300 msgstr "chiến lược hòa trộn"
8302 #: builtin/revert.c:113
8306 #: builtin/revert.c:114
8307 msgid "option for merge strategy"
8308 msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn"
8310 #: builtin/revert.c:125
8311 msgid "append commit name"
8312 msgstr "nối thêm tên lần chuyển giao (commit)"
8314 #: builtin/revert.c:126
8315 msgid "allow fast-forward"
8316 msgstr "cho phép fast-forward"
8318 #: builtin/revert.c:127
8319 msgid "preserve initially empty commits"
8320 msgstr "cấm khởi tạo lần chuyển giao trống rỗng"
8322 #: builtin/revert.c:128
8323 msgid "allow commits with empty messages"
8324 msgstr "chấp nhận chuyển giao (commit) mà không ghi chú gì"
8326 #: builtin/revert.c:129
8327 msgid "keep redundant, empty commits"
8328 msgstr "giữ lại các lần chuyển giao dư thừa, rỗng"
8330 #: builtin/revert.c:133
8331 msgid "program error"
8332 msgstr "lỗi chương trình"
8334 #: builtin/revert.c:223
8335 msgid "revert failed"
8336 msgstr "revert gặp lỗi"
8338 #: builtin/revert.c:238
8339 msgid "cherry-pick failed"
8340 msgstr "cherry-pick gặp lỗi"
8343 msgid "git rm [options] [--] <file>..."
8344 msgstr "git rm [các-tùy-chọn] [--] <tập-tin>..."
8346 #: builtin/rm.c:64 builtin/rm.c:186
8349 "submodule '%s' (or one of its nested submodules) uses a .git directory\n"
8350 "(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its history)"
8352 "mô-đun-con “%s” (hoặc cái nằm trong các mô-đun-con) dùng thư mục .git\n"
8353 "(dùng “rm -rf” nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử của "
8359 "'%s' has staged content different from both the file and the HEAD\n"
8360 "(use -f to force removal)"
8362 "“%s” có nội dung được lưu trạng thái khác biệt từ cả tập tin và cả HEAD\n"
8363 "(dùng tùy chọn -f để ép buộc gỡ bỏ)"
8368 "'%s' has changes staged in the index\n"
8369 "(use --cached to keep the file, or -f to force removal)"
8371 "“%s” có các thay đổi được lưu trạng thái trong bảng mục lục\n"
8372 "(dùng tùy chọn --cached để giữ tập tin, hoặc -f để ép buộc gỡ bỏ)"
8377 "'%s' has local modifications\n"
8378 "(use --cached to keep the file, or -f to force removal)"
8380 "“%s” có các thay đổi nội bộ\n"
8381 "(dùng tùy chọn --cached để giữ tập tin, hoặc -f để ép buộc gỡ bỏ)"
8384 msgid "do not list removed files"
8385 msgstr "không liệt kê các tập tin đã gỡ bỏ"
8388 msgid "only remove from the index"
8389 msgstr "chỉ gỡ bỏ từ mục lục"
8392 msgid "override the up-to-date check"
8393 msgstr "ghi đè lên kiểm tra cập nhật"
8396 msgid "allow recursive removal"
8397 msgstr "cho phép gỡ bỏ đệ qui"
8400 msgid "exit with a zero status even if nothing matched"
8401 msgstr "thoát ra với trạng thái khác không thậm chí nếu không có gì khớp"
8405 msgid "not removing '%s' recursively without -r"
8406 msgstr "không thể gỡ bỏ “%s” một cách đệ qui mà không có tùy chọn -r"
8410 msgid "git rm: unable to remove %s"
8411 msgstr "git rm: không thể gỡ bỏ %s"
8413 #: builtin/shortlog.c:13
8414 msgid "git shortlog [-n] [-s] [-e] [-w] [rev-opts] [--] [<commit-id>... ]"
8415 msgstr "git shortlog [-n] [-s] [-e] [-w] [rev-opts] [--] [<commit-id>... ]"
8417 #: builtin/shortlog.c:133
8419 msgid "Missing author: %s"
8420 msgstr "Thiếu tên tác giả: %s"
8422 #: builtin/shortlog.c:229
8423 msgid "sort output according to the number of commits per author"
8424 msgstr "sắp xếp kết xuất tuân theo số lượng chuyển giao trên mỗi tác giả"
8426 #: builtin/shortlog.c:231
8427 msgid "Suppress commit descriptions, only provides commit count"
8428 msgstr "Chặn mọi mô tả lần chuyển giao, chỉ đưa ra số lượng lần chuyển giao"
8430 #: builtin/shortlog.c:233
8431 msgid "Show the email address of each author"
8432 msgstr "Hiển thị thư điện tử cho từng tác giả"
8434 #: builtin/shortlog.c:234
8436 msgstr "w[,i1[,i2]]"
8438 #: builtin/shortlog.c:235
8439 msgid "Linewrap output"
8440 msgstr "Ngắt dòng khi quá dài"
8442 #: builtin/show-branch.c:9
8444 "git show-branch [-a|--all] [-r|--remotes] [--topo-order | --date-order] [--"
8445 "current] [--color[=<when>] | --no-color] [--sparse] [--more=<n> | --list | --"
8446 "independent | --merge-base] [--no-name | --sha1-name] [--topics] [(<rev> | "
8449 "git show-branch [-a|--all] [-r|--remotes] [--topo-order | --date-order] [--"
8450 "current] [--color[=<khi>] | --no-color] [--sparse] [--more=<n> | --list | --"
8451 "independent | --merge-base] [--no-name | --sha1-name] [--topics] [(<rev> | "
8454 #: builtin/show-branch.c:10
8455 msgid "git show-branch (-g|--reflog)[=<n>[,<base>]] [--list] [<ref>]"
8456 msgstr "git show-branch (-g|--reflog)[=<n>[,<nền>]] [--list] [<ref>]"
8458 #: builtin/show-branch.c:651
8459 msgid "show remote-tracking and local branches"
8460 msgstr "hiển thị các nhánh remote-tracking và nội bộ"
8462 #: builtin/show-branch.c:653
8463 msgid "show remote-tracking branches"
8464 msgstr "hiển thị các nhánh remote-tracking"
8466 #: builtin/show-branch.c:655
8467 msgid "color '*!+-' corresponding to the branch"
8468 msgstr "màu “*!+-” tương ứng với nhánh"
8470 #: builtin/show-branch.c:657
8471 msgid "show <n> more commits after the common ancestor"
8472 msgstr "hiển thị thêm <n> lần chuyển giao sau cha mẹ chung"
8474 #: builtin/show-branch.c:659
8475 msgid "synonym to more=-1"
8476 msgstr "đồng nghĩa với more=-1"
8478 #: builtin/show-branch.c:660
8479 msgid "suppress naming strings"
8480 msgstr "chặn các chuỗi đặt tên"
8482 #: builtin/show-branch.c:662
8483 msgid "include the current branch"
8484 msgstr "bao gồm nhánh hiện hành"
8486 #: builtin/show-branch.c:664
8487 msgid "name commits with their object names"
8488 msgstr "đặt tên các lần chuyển giao bằng các tên của đối tượng của chúng"
8490 #: builtin/show-branch.c:666
8491 msgid "show possible merge bases"
8492 msgstr "hiển thị mọi cơ sở có thể dùng để hòa trộn"
8494 #: builtin/show-branch.c:668
8495 msgid "show refs unreachable from any other ref"
8496 msgstr "hiển thị các tham chiếu không thể được đọc bởi bất kỳ tham chiếu khác"
8498 #: builtin/show-branch.c:670
8499 msgid "show commits in topological order"
8500 msgstr "hiển thị các lần chuyển giao theo thứ tự tôpô"
8502 #: builtin/show-branch.c:672
8503 msgid "show only commits not on the first branch"
8504 msgstr "chỉ hiển thị các lần chuyển giao không nằm trên nhánh đầu tiên"
8506 #: builtin/show-branch.c:674
8507 msgid "show merges reachable from only one tip"
8508 msgstr "hiển thị các lần hòa trộn có thể đọc được chỉ từ một đầu mút"
8510 #: builtin/show-branch.c:676
8511 msgid "show commits where no parent comes before its children"
8512 msgstr "hiển thị các lần chuyển giao nơi mà cha mẹ đến trước con của nó"
8514 #: builtin/show-branch.c:678
8515 msgid "<n>[,<base>]"
8516 msgstr "<n>[,<cơ sở>]"
8518 #: builtin/show-branch.c:679
8519 msgid "show <n> most recent ref-log entries starting at base"
8520 msgstr "hiển thị <n> các mục “ref-log” gần nhất kể từ nền (base)"
8522 #: builtin/show-ref.c:10
8524 "git show-ref [-q|--quiet] [--verify] [--head] [-d|--dereference] [-s|--hash"
8525 "[=<n>]] [--abbrev[=<n>]] [--tags] [--heads] [--] [pattern*] "
8527 "git show-ref [-q|--quiet] [--verify] [--head] [-d|--dereference] [-s|--hash"
8528 "[=<n>]] [--abbrev[=<n>]] [--tags] [--heads] [--] [mẫu*] "
8530 #: builtin/show-ref.c:11
8531 msgid "git show-ref --exclude-existing[=pattern] < ref-list"
8532 msgstr "git show-ref --exclude-existing[=mẫu] < ref-list"
8534 #: builtin/show-ref.c:165
8535 msgid "only show tags (can be combined with heads)"
8536 msgstr "chỉ hiển thị thẻ (có thể tổ hợp cùng với đầu)"
8538 #: builtin/show-ref.c:166
8539 msgid "only show heads (can be combined with tags)"
8540 msgstr "chỉ hiển thị đầu (có thể tổ hợp cùng với thẻ)"
8542 #: builtin/show-ref.c:167
8543 msgid "stricter reference checking, requires exact ref path"
8545 "việc kiểm tra tham chiếu chính xác, đòi hỏi chính xác đường dẫn tham chiếu "
8548 #: builtin/show-ref.c:170 builtin/show-ref.c:172
8549 msgid "show the HEAD reference"
8550 msgstr "hiển thị tham chiếu của HEAD"
8552 #: builtin/show-ref.c:174
8553 msgid "dereference tags into object IDs"
8554 msgstr "bãi bỏ tham chiếu các thẻ thành ra các ID đối tượng"
8556 #: builtin/show-ref.c:176
8557 msgid "only show SHA1 hash using <n> digits"
8558 msgstr "chỉ hiển thị mã băm SHA1 sử dụng <n> chữ số"
8560 #: builtin/show-ref.c:180
8561 msgid "do not print results to stdout (useful with --verify)"
8563 "không hiển thị kết quả ra đầu ra chuẩn (stdout) (chỉ hữu dụng với --verify)"
8565 #: builtin/show-ref.c:182
8566 msgid "show refs from stdin that aren't in local repository"
8568 "hiển thị các tham chiếu (refs) từ đầu vào tiêu chuẩn (stdin) cái mà không ở "
8571 #: builtin/symbolic-ref.c:7
8572 msgid "git symbolic-ref [options] name [ref]"
8573 msgstr "git symbolic-ref [các-tùy-chọn] tên [t.chiếu]"
8575 #: builtin/symbolic-ref.c:8
8576 msgid "git symbolic-ref -d [-q] name"
8577 msgstr "git symbolic-ref -d [-q] tên"
8579 #: builtin/symbolic-ref.c:40
8580 msgid "suppress error message for non-symbolic (detached) refs"
8582 "chặn các thông tin lỗi cho các tham chiếu (refs) “non-symbolic” (bị tách ra)"
8584 #: builtin/symbolic-ref.c:41
8585 msgid "delete symbolic ref"
8586 msgstr "xóa tham chiếu (ref) tượng trưng"
8588 #: builtin/symbolic-ref.c:42
8589 msgid "shorten ref output"
8590 msgstr "làm ngắn kết xuất ref (tham chiếu)"
8592 #: builtin/symbolic-ref.c:43 builtin/update-ref.c:18
8596 #: builtin/symbolic-ref.c:43 builtin/update-ref.c:18
8597 msgid "reason of the update"
8598 msgstr "lý do cập nhật"
8602 "git tag [-a|-s|-u <key-id>] [-f] [-m <msg>|-F <file>] <tagname> [<head>]"
8604 "git tag [-a|-s|-u <key-id>] [-f] [-m <msg>|-F <tập-tin>] <tên-thẻ> [<head>]"
8607 msgid "git tag -d <tagname>..."
8608 msgstr "git tag -d <tên-thẻ>..."
8612 "git tag -l [-n[<num>]] [--contains <commit>] [--points-at <object>] \n"
8613 "\t\t[<pattern>...]"
8615 "git tag -l [-n[<num>]] [--contains <commit>] [--points-at <đối-tượng>] \n"
8619 msgid "git tag -v <tagname>..."
8620 msgstr "git tag -v <tên-thẻ>..."
8624 msgid "malformed object at '%s'"
8625 msgstr "đối tượng dị hình tại “%s”"
8627 #: builtin/tag.c:207
8629 msgid "tag name too long: %.*s..."
8630 msgstr "tên thẻ quá dài: %.*s..."
8632 #: builtin/tag.c:212
8634 msgid "tag '%s' not found."
8635 msgstr "không tìm thấy tìm thấy thẻ “%s”."
8637 #: builtin/tag.c:227
8639 msgid "Deleted tag '%s' (was %s)\n"
8640 msgstr "Thẻ đã bị xóa “%s” (trước là %s)\n"
8642 #: builtin/tag.c:239
8644 msgid "could not verify the tag '%s'"
8645 msgstr "không thể thẩm tra thẻ “%s”"
8647 #: builtin/tag.c:249
8651 "Write a tag message\n"
8652 "Lines starting with '%c' will be ignored.\n"
8655 "Viết các ghi chú cho (thẻ) tag\n"
8656 "Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua.\n"
8658 #: builtin/tag.c:253
8662 "Write a tag message\n"
8663 "Lines starting with '%c' will be kept; you may remove them yourself if you "
8667 "Viết các ghi chú cho (thẻ) tag\n"
8668 "Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua; bạn có thể xóa chúng đi "
8671 #: builtin/tag.c:292
8672 msgid "unable to sign the tag"
8673 msgstr "không thể ký thẻ"
8675 #: builtin/tag.c:294
8676 msgid "unable to write tag file"
8677 msgstr "không thể ghi vào tập tin lưu thẻ"
8679 #: builtin/tag.c:319
8680 msgid "bad object type."
8681 msgstr "kiểu đối tượng sai."
8683 #: builtin/tag.c:332
8684 msgid "tag header too big."
8685 msgstr "đầu thẻ (tag) quá lớn."
8687 #: builtin/tag.c:368
8688 msgid "no tag message?"
8689 msgstr "không có thông điệp (message) cho thẻ (tag)?"
8691 #: builtin/tag.c:374
8693 msgid "The tag message has been left in %s\n"
8694 msgstr "Nội dung ghi chú còn lại %s\n"
8696 #: builtin/tag.c:423
8697 msgid "switch 'points-at' requires an object"
8698 msgstr "chuyển đến “points-at” yêu cần một đối tượng"
8700 #: builtin/tag.c:425
8702 msgid "malformed object name '%s'"
8703 msgstr "tên đối tượng dị hình “%s”"
8705 #: builtin/tag.c:445
8706 msgid "list tag names"
8707 msgstr "chỉ liệt kê tên các thẻ"
8709 #: builtin/tag.c:447
8710 msgid "print <n> lines of each tag message"
8711 msgstr "hiển thị <n> dòng cho mỗi ghi chú"
8713 #: builtin/tag.c:449
8717 #: builtin/tag.c:450
8719 msgstr "thẩm tra thẻ"
8721 #: builtin/tag.c:452
8722 msgid "Tag creation options"
8723 msgstr "Tùy chọn tạo tag"
8725 #: builtin/tag.c:454
8726 msgid "annotated tag, needs a message"
8727 msgstr "để chú giải cho thẻ, cần một lời ghi chú"
8729 #: builtin/tag.c:456
8731 msgstr "tin nhắn cho thẻ (tag)"
8733 #: builtin/tag.c:458
8734 msgid "annotated and GPG-signed tag"
8735 msgstr "thẻ chú giải và ký kiểu GPG"
8737 #: builtin/tag.c:462
8738 msgid "use another key to sign the tag"
8739 msgstr "dùng kháo khác để ký thẻ"
8741 #: builtin/tag.c:463
8742 msgid "replace the tag if exists"
8743 msgstr "thay thế nếu tag đó đã có trước"
8745 #: builtin/tag.c:464
8746 msgid "show tag list in columns"
8747 msgstr "hiển thị danh sách thẻ trong các cột"
8749 #: builtin/tag.c:466
8750 msgid "Tag listing options"
8751 msgstr "Các tùy chọn liệt kê thẻ"
8753 #: builtin/tag.c:469
8754 msgid "print only tags that contain the commit"
8755 msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao"
8757 #: builtin/tag.c:475
8758 msgid "print only tags of the object"
8759 msgstr "chỉ hiển thị các thẻ của đối tượng"
8761 #: builtin/tag.c:504
8762 msgid "--column and -n are incompatible"
8763 msgstr "--column và -n xung khắc nhau"
8765 #: builtin/tag.c:521
8766 msgid "-n option is only allowed with -l."
8767 msgstr "tùy chọn -n chỉ cho phép dùng với -l."
8769 #: builtin/tag.c:523
8770 msgid "--contains option is only allowed with -l."
8771 msgstr "tùy chọn --contains chỉ cho phép dùng với -l."
8773 #: builtin/tag.c:525
8774 msgid "--points-at option is only allowed with -l."
8775 msgstr "tùy chọn --points-at chỉ cho phép dùng với -l."
8777 #: builtin/tag.c:533
8778 msgid "only one -F or -m option is allowed."
8779 msgstr "chỉ có một tùy chọn -F hoặc -m là được phép."
8781 #: builtin/tag.c:553
8782 msgid "too many params"
8783 msgstr "quá nhiều đối số"
8785 #: builtin/tag.c:559
8787 msgid "'%s' is not a valid tag name."
8788 msgstr "“%s” không phải thẻ hợp lệ."
8790 #: builtin/tag.c:564
8792 msgid "tag '%s' already exists"
8793 msgstr "Thẻ “%s” đã tồn tại rồi"
8795 #: builtin/tag.c:582
8797 msgid "%s: cannot lock the ref"
8798 msgstr "%s: không thể khóa ref (tham chiếu)"
8800 #: builtin/tag.c:584
8802 msgid "%s: cannot update the ref"
8803 msgstr "%s: không thể cập nhật ref (tham chiếu)"
8805 #: builtin/tag.c:586
8807 msgid "Updated tag '%s' (was %s)\n"
8808 msgstr "Đã cập nhật thẻ “%s” (trước là %s)\n"
8810 #: builtin/update-index.c:401
8811 msgid "git update-index [options] [--] [<file>...]"
8812 msgstr "git update-index [các-tùy-chọn] [<tập-tin>...]"
8814 #: builtin/update-index.c:718
8815 msgid "continue refresh even when index needs update"
8816 msgstr "tiếp tục làm mới ngay cả khi bảng mục lục cần được cập nhật"
8818 #: builtin/update-index.c:721
8819 msgid "refresh: ignore submodules"
8820 msgstr "refresh: lờ đi mô-đun-con"
8822 #: builtin/update-index.c:724
8823 msgid "do not ignore new files"
8824 msgstr "không bỏ qua các tập tin mới tạo"
8826 #: builtin/update-index.c:726
8827 msgid "let files replace directories and vice-versa"
8828 msgstr "để các tập tin thay thế các thư mục và “vice-versa”"
8830 #: builtin/update-index.c:728
8831 msgid "notice files missing from worktree"
8832 msgstr "thông báo các tập-tin thiếu trong thư-mục làm việc"
8834 #: builtin/update-index.c:730
8835 msgid "refresh even if index contains unmerged entries"
8837 "làm tươi mới thậm chí khi bảng mục lục chứa các mục tin chưa được hòa trộn"
8839 #: builtin/update-index.c:733
8840 msgid "refresh stat information"
8841 msgstr "lấy lại thông tin thống kê"
8843 #: builtin/update-index.c:737
8844 msgid "like --refresh, but ignore assume-unchanged setting"
8845 msgstr "giống --refresh, nhưng bỏ qua các cài đặt “assume-unchanged”"
8847 #: builtin/update-index.c:741
8848 msgid "<mode> <object> <path>"
8849 msgstr "<mode> <đối tượng> <đường dẫn>"
8851 #: builtin/update-index.c:742
8852 msgid "add the specified entry to the index"
8853 msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục"
8855 #: builtin/update-index.c:746
8859 #: builtin/update-index.c:747
8860 msgid "override the executable bit of the listed files"
8861 msgstr "ghi đè lên bít thi hành của các tập tin được liệt kê"
8863 #: builtin/update-index.c:751
8864 msgid "mark files as \"not changing\""
8865 msgstr "Đánh dấu các tập tin là \"không thay đổi\""
8867 #: builtin/update-index.c:754
8868 msgid "clear assumed-unchanged bit"
8869 msgstr "xóa bít assumed-unchanged"
8871 #: builtin/update-index.c:757
8872 msgid "mark files as \"index-only\""
8873 msgstr "đánh dấu các tập tin là “chỉ-đọc”"
8875 #: builtin/update-index.c:760
8876 msgid "clear skip-worktree bit"
8877 msgstr "xóa bít skip-worktree"
8879 #: builtin/update-index.c:763
8880 msgid "add to index only; do not add content to object database"
8882 "chỉ thêm vào bảng mục lục; không thêm nội dung vào cơ sở dữ liệu đối tượng"
8884 #: builtin/update-index.c:765
8885 msgid "remove named paths even if present in worktree"
8887 "gỡ bỏ các đường dẫn được đặt tên thậm chí cả khi nó hiện diện trong thư mục "
8890 #: builtin/update-index.c:767
8891 msgid "with --stdin: input lines are terminated by null bytes"
8892 msgstr "với tùy chọn --stdin: các dòng đầu vào được chấm dứt bởi ký tự null"
8894 #: builtin/update-index.c:769
8895 msgid "read list of paths to be updated from standard input"
8896 msgstr "đọc danh sách đường dẫn cần cập nhật từ đầu vào tiêu chuẩn"
8898 #: builtin/update-index.c:773
8899 msgid "add entries from standard input to the index"
8900 msgstr "không thể đọc các mục từ đầu vào tiêu chuẩn vào bảng mục lục"
8902 #: builtin/update-index.c:777
8903 msgid "repopulate stages #2 and #3 for the listed paths"
8904 msgstr "phục hồi các trạng thái #2 và #3 cho các đường dẫn được liệt kê"
8906 #: builtin/update-index.c:781
8907 msgid "only update entries that differ from HEAD"
8908 msgstr "chỉ cập nhật các mục tin mà nó khác biệt so với HEAD"
8910 #: builtin/update-index.c:785
8911 msgid "ignore files missing from worktree"
8912 msgstr "bỏ qua các tập-tin thiếu trong thư-mục làm việc"
8914 #: builtin/update-index.c:788
8915 msgid "report actions to standard output"
8916 msgstr "báo cáo các thao tác ra thiết bị xuất chuẩn"
8918 #: builtin/update-index.c:790
8919 msgid "(for porcelains) forget saved unresolved conflicts"
8920 msgstr "(cho “porcelains”) quên các xung đột chưa được giải quyết đã ghi"
8922 #: builtin/update-index.c:794
8923 msgid "write index in this format"
8924 msgstr "ghi mục lục ở định dạng này"
8926 #: builtin/update-ref.c:7
8927 msgid "git update-ref [options] -d <refname> [<oldval>]"
8928 msgstr "git update-ref [các-tùy-chọn] -d <refname> [<biến-cũ>]"
8930 #: builtin/update-ref.c:8
8931 msgid "git update-ref [options] <refname> <newval> [<oldval>]"
8932 msgstr "git update-ref [các-tùy-chọn] <refname> <biến-mới> [<biến-cũ>]"
8934 #: builtin/update-ref.c:19
8935 msgid "delete the reference"
8936 msgstr "xóa tham chiếu"
8938 #: builtin/update-ref.c:21
8939 msgid "update <refname> not the one it points to"
8940 msgstr "cập nhật <tên-tham-chiếu> không phải cái nó chỉ tới"
8942 #: builtin/update-server-info.c:6
8943 msgid "git update-server-info [--force]"
8944 msgstr "git update-server-info [--force]"
8946 #: builtin/update-server-info.c:14
8947 msgid "update the info files from scratch"
8948 msgstr "cập nhật các tập tin thông tin từ điểm xuất phát"
8950 #: builtin/verify-pack.c:56
8951 msgid "git verify-pack [-v|--verbose] [-s|--stat-only] <pack>..."
8952 msgstr "git verify-pack [-v|--verbose] [-s|--stat-only] <gói>..."
8954 #: builtin/verify-pack.c:66
8958 #: builtin/verify-pack.c:68
8959 msgid "show statistics only"
8960 msgstr "chỉ hiển thị thống kê"
8962 #: builtin/verify-tag.c:17
8963 msgid "git verify-tag [-v|--verbose] <tag>..."
8964 msgstr "git verify-tag [-v|--verbose] <thẻ>..."
8966 #: builtin/verify-tag.c:73
8967 msgid "print tag contents"
8968 msgstr "hiển thị nội dung của thẻ"
8970 #: builtin/write-tree.c:13
8971 msgid "git write-tree [--missing-ok] [--prefix=<prefix>/]"
8972 msgstr "git write-tree [--missing-ok] [--prefix=<tiền-tố>/]"
8974 #: builtin/write-tree.c:26
8978 #: builtin/write-tree.c:27
8979 msgid "write tree object for a subdirectory <prefix>"
8980 msgstr "ghi đối tượng cây (tree) cho <tiền tố> thư mục con"
8982 #: builtin/write-tree.c:30
8983 msgid "only useful for debugging"
8984 msgstr "chỉ hữu ích khi cần gỡ lỗi"
8987 msgid "See 'git help <command>' for more information on a specific command."
8989 "Chạy lệnh “git help <tên-lệnh>” để có thêm thông tin về lệnh được chỉ ra."
8991 #: parse-options.h:156
8992 msgid "no-op (backward compatibility)"
8993 msgstr "no-op (tương thích ngược)"
8995 #: parse-options.h:232
8996 msgid "be more verbose"
8997 msgstr "chi tiết hơn nữa"
8999 #: parse-options.h:234
9000 msgid "be more quiet"
9001 msgstr "im lặng hơn nữa"
9003 #: parse-options.h:240
9004 msgid "use <n> digits to display SHA-1s"
9005 msgstr "sử dụng <n> chữ số để hiển thị SHA-1s"
9008 msgid "Add file contents to the index"
9009 msgstr "Thêm nội dung tập tin vào bảng mục lục"
9012 msgid "Find by binary search the change that introduced a bug"
9013 msgstr "Tìm kiếm bằng điều tra nhị phân các thay đổi mà nó bắt đầu lỗi"
9016 msgid "List, create, or delete branches"
9017 msgstr "Liệt kê, tạo hay là xóa các nhánh"
9020 msgid "Checkout a branch or paths to the working tree"
9021 msgstr "Lấy ra (checkout) một nhánh hay các đường dẫn tới cây làm việc"
9024 msgid "Clone a repository into a new directory"
9025 msgstr "Nhân bản một kho chứa đến một thư mục mới"
9028 msgid "Record changes to the repository"
9029 msgstr "Ghi các thay đổi vào kho chứa"
9032 msgid "Show changes between commits, commit and working tree, etc"
9034 "Hiển thị các thay đổi giữa những lần chuyển giao (commit), commit và cây làm "
9038 msgid "Download objects and refs from another repository"
9039 msgstr "Các đối tượng và tham chiếu được tải về từ kho chứa khác"
9042 msgid "Print lines matching a pattern"
9043 msgstr "In ra những dòng khớp với một mẫu"
9046 msgid "Create an empty Git repository or reinitialize an existing one"
9048 "Tạo một kho git trống rỗng hay khởi tạo lại một kho đã tồn tại từ trước"
9051 msgid "Show commit logs"
9052 msgstr "Hiển thị nhật ký các lần chuyển giao (commit)"
9055 msgid "Join two or more development histories together"
9057 "Hợp nhất hai hay nhiều hơn lịch sử của các nhà phát triển phần mềm lại với "
9061 msgid "Move or rename a file, a directory, or a symlink"
9062 msgstr "Di chuyển, đổi tên một tập tin, thư mục hay liên kết tượng trưng"
9065 msgid "Fetch from and merge with another repository or a local branch"
9066 msgstr "Lấy về (fetch) và hòa trộn với kho khác hay nhánh nội bộ"
9069 msgid "Update remote refs along with associated objects"
9071 "Cập nhật tham chiếu (refs) máy chủ cùng với các đối tượng liên quan đến nó"
9074 msgid "Forward-port local commits to the updated upstream head"
9076 "Forward-port những lần chuyển giao nội bộ tới head thượng nguồn đã cập nhật"
9079 msgid "Reset current HEAD to the specified state"
9080 msgstr "Đặt lại HEAD hiện hành thành một trạng thái được chỉ ra"
9083 msgid "Remove files from the working tree and from the index"
9084 msgstr "Gỡ bỏ các tập tin từ cây làm việc và từ bảng mục lục"
9087 msgid "Show various types of objects"
9088 msgstr "Hiển thị các kiểu khác nhau của các đối tượng"
9091 msgid "Show the working tree status"
9092 msgstr "Hiển thị trạng thái cây làm việc"
9095 msgid "Create, list, delete or verify a tag object signed with GPG"
9097 "Tạo, liệt kê, xóa hay xác thực một đối tượng thẻ (tag) mà nó được ký sử dụng "
9101 msgid "You need to set your committer info first"
9102 msgstr "Bạn cần đặt thông tin về người chuyển giao mã nguồn trước đã"
9106 "You seem to have moved HEAD since the last 'am' failure.\n"
9107 "Not rewinding to ORIG_HEAD"
9109 "Bạn có lẽ đã có HEAD đã bị di chuyển đi kể từ lần “am” thất bại cuối cùng.\n"
9110 "Không thể chuyển tới ORIG_HEAD"
9115 "When you have resolved this problem, run \"$cmdline --resolved\".\n"
9116 "If you prefer to skip this patch, run \"$cmdline --skip\" instead.\n"
9117 "To restore the original branch and stop patching, run \"$cmdline --abort\"."
9119 "Khi bạn cần giải quyết vấn đề này hãy chạy lệnh \"$cmdline --resolved\".\n"
9120 "Nếu bạn có ý định bỏ qua miếng vá, thay vào đó bạn chạy \"$cmdline --skip"
9122 "Để phục hồi lại thành nhánh nguyên thủy và dừng việc vá lại thì chạy "
9123 "\"$cmdline --abort\"."
9126 msgid "Cannot fall back to three-way merge."
9127 msgstr "Đang trở lại để hòa trộn kiểu “three-way”."
9130 msgid "Repository lacks necessary blobs to fall back on 3-way merge."
9131 msgstr "Kho thiếu đối tượng blob cần thiết để trở về trên “3-way merge”."
9134 msgid "Using index info to reconstruct a base tree..."
9136 "Sử dụng thông tin trong bảng mục lục để cấu trúc lại một cây (tree) cơ sở..."
9140 "Did you hand edit your patch?\n"
9141 "It does not apply to blobs recorded in its index."
9143 "Bạn đã sửa miếng vá của mình bằng cách thủ công à?\n"
9144 "Nó không thể áp dụng các blob đã được ghi lại trong bảng mục lục của nó."
9147 msgid "Falling back to patching base and 3-way merge..."
9148 msgstr "Đang trở lại để vá cơ sở và “3-way merge”..."
9151 msgid "Failed to merge in the changes."
9152 msgstr "Gặp lỗi khi trộn vào các thay đổi."
9155 msgid "Only one StGIT patch series can be applied at once"
9156 msgstr "Chỉ có một sê-ri miếng vá StGIT được áp dụng một lúc"
9160 msgid "Patch format $patch_format is not supported."
9161 msgstr "Định dạng miếng vá $patch_format không được hỗ trợ."
9164 msgid "Patch format detection failed."
9165 msgstr "Dò tìm định dạng miếng vá gặp lỗi."
9169 "The -b/--binary option has been a no-op for long time, and\n"
9170 "it will be removed. Please do not use it anymore."
9172 "Tùy chọn -b/--binary đã không dùng từ lâu rồi, và\n"
9173 "nó sẽ được bỏ đi. Xin đừng sử dụng nó thêm nữa."
9177 msgid "previous rebase directory $dotest still exists but mbox given."
9178 msgstr "thư mục rebase trước $dotest vẫn chưa sẵn sàng nhưng mbox được đưa ra."
9181 msgid "Please make up your mind. --skip or --abort?"
9182 msgstr "Xin hãy rõ ràng. --skip hay --abort?"
9185 msgid "Resolve operation not in progress, we are not resuming."
9186 msgstr "Thao tác phân giải không được tiến hành, chúng ta không phục hồi lại."
9190 msgid "Dirty index: cannot apply patches (dirty: $files)"
9191 msgstr "Bảng mục lục sai: không thể áp dụng các miếng vá (sai: $files)"
9196 "Patch is empty. Was it split wrong?\n"
9197 "If you would prefer to skip this patch, instead run \"$cmdline --skip\".\n"
9198 "To restore the original branch and stop patching run \"$cmdline --abort\"."
9200 "Miếng vá trống rỗng. Nó đã bị chia cắt sai phải không?\n"
9201 "Nếu bạn thích bỏ qua miếng vá này, hãy chạy lệnh sau để thay thế \"$cmdline "
9203 "Để phục hồi lại nhánh nguyên thủy và dừng vá lại hãy chạy lệnh \"$cmdline --"
9207 msgid "Patch does not have a valid e-mail address."
9208 msgstr "Miếng vá không có địa chỉ e-mail hợp lệ."
9211 msgid "cannot be interactive without stdin connected to a terminal."
9213 "không thể được tương tác mà không có stdin kết nối với một thiết bị cuối"
9216 msgid "Commit Body is:"
9217 msgstr "Thân của lần chuyển giao (commit) là:"
9219 #. TRANSLATORS: Make sure to include [y], [n], [e], [v] and [a]
9220 #. in your translation. The program will only accept English
9221 #. input at this point.
9223 msgid "Apply? [y]es/[n]o/[e]dit/[v]iew patch/[a]ccept all "
9225 "Áp dụng? đồng ý [y]/không [n]/chỉnh sửa [e]/hiển thị miếng [v]á/đồng ý tất "
9230 msgid "Applying: $FIRSTLINE"
9231 msgstr "Đang áp dụng (miếng vá): $FIRSTLINE"
9235 "No changes - did you forget to use 'git add'?\n"
9236 "If there is nothing left to stage, chances are that something else\n"
9237 "already introduced the same changes; you might want to skip this patch."
9239 "Không có thay đổi nào - bạn đã quên sử dụng lệnh “git add” à?\n"
9240 "Nếu ở đây không có gì còn lại stage, tình cờ là có một số thứ khác\n"
9241 "đã sẵn được đưa vào với cùng nội dung thay đổi; bạn có lẽ muốn bỏ qua miếng "
9246 "You still have unmerged paths in your index\n"
9247 "did you forget to use 'git add'?"
9249 "Bạn vẫn có những đường dẫn chưa được hòa trộn trong bảng mục lục của mình\n"
9250 "bạn đã quên sử dụng lệnh “git add” à?"
9253 msgid "No changes -- Patch already applied."
9254 msgstr "Không thay đổi gì cả -- Miếng vá đã được áp dụng rồi."
9258 msgid "Patch failed at $msgnum $FIRSTLINE"
9259 msgstr "Vá gặp lỗi tại $msgnum $FIRSTLINE"
9264 "The copy of the patch that failed is found in:\n"
9267 "Bản sao chép của miếng vá mà nó gặp lỗi thì được tìm thấy trong:\n"
9271 msgid "applying to an empty history"
9272 msgstr "áp dụng vào một lịch sử trống rỗng"
9275 msgid "You need to start by \"git bisect start\""
9276 msgstr "Bạn cần khởi đầu bằng \"git bisect start\""
9278 #. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your
9279 #. translation. The program will only accept English input
9282 msgid "Do you want me to do it for you [Y/n]? "
9283 msgstr "Bạn có muốn tôi thực hiện điều này cho bạn không [Y/n]? "
9287 msgid "unrecognised option: '$arg'"
9288 msgstr "không công nhận tùy chọn: “$arg”"
9292 msgid "'$arg' does not appear to be a valid revision"
9293 msgstr "”$arg” không có vẻ như là một sự xét lại hợp lệ"
9295 #: git-bisect.sh:117
9296 msgid "Bad HEAD - I need a HEAD"
9297 msgstr "HEAD sai - Tôi cần một HEAD"
9299 #: git-bisect.sh:130
9302 "Checking out '$start_head' failed. Try 'git bisect reset <validbranch>'."
9304 "Việc checkout “$start_head” gặp lỗi. Hãy thử “git bisect reset "
9307 #: git-bisect.sh:140
9308 msgid "won't bisect on seeked tree"
9309 msgstr "sẽ không bisect trêm cây được seek"
9311 #: git-bisect.sh:144
9312 msgid "Bad HEAD - strange symbolic ref"
9313 msgstr "HEAD sai - tham chiếu (ref) tượng trưng kỳ lạ"
9315 #: git-bisect.sh:189
9317 msgid "Bad bisect_write argument: $state"
9318 msgstr "Đối số bisect_write sai: $state"
9320 #: git-bisect.sh:218
9322 msgid "Bad rev input: $arg"
9323 msgstr "Đầu vào rev sai: $arg"
9325 #: git-bisect.sh:232
9326 msgid "Please call 'bisect_state' with at least one argument."
9327 msgstr "Hãy gọi lệnhl “bisect_state” với ít nhất một đối số."
9329 #: git-bisect.sh:244
9331 msgid "Bad rev input: $rev"
9332 msgstr "Đầu vào rev sai: $rev"
9334 #: git-bisect.sh:250
9335 msgid "'git bisect bad' can take only one argument."
9336 msgstr "“git bisect bad” có thể lấy chỉ một đối số."
9338 #. have bad but not good. we could bisect although
9339 #. this is less optimum.
9340 #: git-bisect.sh:273
9341 msgid "Warning: bisecting only with a bad commit."
9343 "Cảnh báo: chỉ thực hiện việc bisect với một lần chuyển giao (commit) sai."
9345 #. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your
9346 #. translation. The program will only accept English input
9348 #: git-bisect.sh:279
9349 msgid "Are you sure [Y/n]? "
9350 msgstr "Bạn có chắc chắn chưa [Y/n]? "
9352 #: git-bisect.sh:289
9354 "You need to give me at least one good and one bad revisions.\n"
9355 "(You can use \"git bisect bad\" and \"git bisect good\" for that.)"
9357 "Bạn phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm xét duyệt tốt và một điểm sai.\n"
9358 "(Bạn có thể sử dụng \"git bisect bad\" và \"git bisect good\" cho cái đó.)"
9360 #: git-bisect.sh:292
9362 "You need to start by \"git bisect start\".\n"
9363 "You then need to give me at least one good and one bad revisions.\n"
9364 "(You can use \"git bisect bad\" and \"git bisect good\" for that.)"
9366 "Bạn cần bắt đầu bằng lệnh \"git bisect start\".\n"
9367 "Bạn sau đó cần phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm xét duyệt đúng và một điểm "
9369 "(Bạn có thể sử dụng \"git bisect bad\" và \"git bisect good\" cho chúng.)"
9371 #: git-bisect.sh:347 git-bisect.sh:474
9372 msgid "We are not bisecting."
9373 msgstr "Chúng tôi không bisect."
9375 #: git-bisect.sh:354
9377 msgid "'$invalid' is not a valid commit"
9378 msgstr "”$invalid” không phải là lần chuyển giao (commit) hợp lệ"
9380 #: git-bisect.sh:363
9383 "Could not check out original HEAD '$branch'.\n"
9384 "Try 'git bisect reset <commit>'."
9386 "Không thể check-out HEAD nguyên thủy của “$branch”.\n"
9387 "Hãy thử “git bisect reset <lần-chuyển-giao>”."
9389 #: git-bisect.sh:390
9390 msgid "No logfile given"
9391 msgstr "Chưa chỉ ra tập tin ghi nhật ký"
9393 #: git-bisect.sh:391
9395 msgid "cannot read $file for replaying"
9396 msgstr "không thể đọc $file để thao diễn lại"
9398 #: git-bisect.sh:408
9399 msgid "?? what are you talking about?"
9400 msgstr "?? bạn đang nói gì thế?"
9402 #: git-bisect.sh:420
9404 msgid "running $command"
9405 msgstr "đang chạy lệnh $command"
9407 #: git-bisect.sh:427
9410 "bisect run failed:\n"
9411 "exit code $res from '$command' is < 0 or >= 128"
9413 "chạy bisect gặp lỗi:\n"
9414 "mã trả về $res từ lệnh “$command” là < 0 hoặc >= 128"
9416 #: git-bisect.sh:453
9417 msgid "bisect run cannot continue any more"
9418 msgstr "bisect không thể tiếp tục thêm được nữa"
9420 #: git-bisect.sh:459
9423 "bisect run failed:\n"
9424 "'bisect_state $state' exited with error code $res"
9426 "chạy bisect gặp lỗi:\n"
9427 "”bisect_state $state” đã thoát ra với mã lỗi $res"
9429 #: git-bisect.sh:466
9430 msgid "bisect run success"
9431 msgstr "bisect chạy thành công"
9435 "Pull is not possible because you have unmerged files.\n"
9436 "Please, fix them up in the work tree, and then use 'git add/rm <file>'\n"
9437 "as appropriate to mark resolution, or use 'git commit -a'."
9439 "Pull là không thể được bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn.\n"
9440 "Xin hãy sửa chữa chúng trước, và sau đó sử dụng lệnh “git add/rm <tập-tin>”\n"
9441 "để phê chuẩn việc đánh dấu đây cần được giải quyết, hoặc là sử dụng “git "
9445 msgid "Pull is not possible because you have unmerged files."
9447 "Full là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
9450 msgid "updating an unborn branch with changes added to the index"
9452 "đang cập nhật một nhánh chưa được sinh ra với các thay đổi được thêm vào "
9455 #. The fetch involved updating the current branch.
9456 #. The working tree and the index file is still based on the
9457 #. $orig_head commit, but we are merging into $curr_head.
9458 #. First update the working tree to match $curr_head.
9462 "Warning: fetch updated the current branch head.\n"
9463 "Warning: fast-forwarding your working tree from\n"
9464 "Warning: commit $orig_head."
9466 "Cảnh báo: fetch đã cập nhật head nhánh hiện tại.\n"
9467 "Cảnh báo: đang fast-forward cây làm việc của bạn từ\n"
9468 "Cảnh báo: commit $orig_head."
9471 msgid "Cannot merge multiple branches into empty head"
9472 msgstr "Không thể hòa trộn nhiều nhánh và trong một head trống rỗng"
9475 msgid "Cannot rebase onto multiple branches"
9476 msgstr "Không thể thực hiện lệnh rebase (cơ cấu lại) trên nhiều nhánh"
9480 "When you have resolved this problem, run \"git rebase --continue\".\n"
9481 "If you prefer to skip this patch, run \"git rebase --skip\" instead.\n"
9482 "To check out the original branch and stop rebasing, run \"git rebase --abort"
9485 "Khi bạn cần giải quyết vấn đề này hãy chạy lệnh \"git rebase --continue\".\n"
9486 "Nếu bạn có ý định bỏ qua miếng vá, thay vào đó bạn chạy \"git rebase --skip"
9488 "Để phục hồi lại thành nhánh nguyên thủy và dừng việc vá lại thì chạy \"git "
9491 #: git-rebase.sh:160
9492 msgid "The pre-rebase hook refused to rebase."
9493 msgstr "Móc (hook) pre-rebase từ chối rebase."
9495 #: git-rebase.sh:165
9496 msgid "It looks like git-am is in progress. Cannot rebase."
9498 "Hình như đang trong quá trình thực hiện lệnh git-am. Không thể chạy lệnh "
9501 #: git-rebase.sh:296
9502 msgid "The --exec option must be used with the --interactive option"
9503 msgstr "Tùy chọn --exec phải được sử dụng cùng với tùy chọn --interactive"
9505 #: git-rebase.sh:301
9506 msgid "No rebase in progress?"
9507 msgstr "Không có tiến trình rebase nào phải không?"
9509 #: git-rebase.sh:312
9510 msgid "The --edit-todo action can only be used during interactive rebase."
9512 "Hành động “--edit-todo” chỉ có thể dùng trong quá trình “rebase” (sửa lịch "
9515 #: git-rebase.sh:319
9516 msgid "Cannot read HEAD"
9517 msgstr "Không thể đọc HEAD"
9519 #: git-rebase.sh:322
9521 "You must edit all merge conflicts and then\n"
9522 "mark them as resolved using git add"
9524 "Bạn phải sửa tất cả các lần hòa trộn xung đột và sau\n"
9525 "đó đánh dấu chúng là cần xử lý sử dụng lệnh git add"
9527 #: git-rebase.sh:340
9529 msgid "Could not move back to $head_name"
9530 msgstr "Không thể quay trở lại $head_name"
9532 #: git-rebase.sh:359
9535 "It seems that there is already a $state_dir_base directory, and\n"
9536 "I wonder if you are in the middle of another rebase. If that is the\n"
9537 "case, please try\n"
9538 "\t$cmd_live_rebase\n"
9539 "If that is not the case, please\n"
9540 "\t$cmd_clear_stale_rebase\n"
9541 "and run me again. I am stopping in case you still have something\n"
9544 "Hình như là ở đây sẵn có một thư mục $state_dir_base directory, và\n"
9545 "Tôi tự hỏi có phải bạn đang ở giữa một lệnh rebase khác. Nếu đúng là\n"
9546 "như vậy, xin hãy thử\n"
9547 "\t$cmd_live_rebase\n"
9548 "Nếu không phải thế, hãy thử\n"
9549 "\t$cmd_clear_stale_rebase\n"
9550 "và chạy TÔI lần nữa. TÔI dừng lại trong trường hợp bạn vẫn\n"
9551 "có một số thứ quý giá ở đây.\n"
9553 "TÔI: là lệnh bạn vừa gọi!"
9555 #: git-rebase.sh:404
9557 msgid "invalid upstream $upstream_name"
9558 msgstr "thượng nguồn không hợp lệ $upstream_name"
9560 #: git-rebase.sh:428
9562 msgid "$onto_name: there are more than one merge bases"
9563 msgstr "$onto_name: ở đây có nhiều hơn một nền móng hòa trộn"
9565 #: git-rebase.sh:431 git-rebase.sh:435
9567 msgid "$onto_name: there is no merge base"
9568 msgstr "$onto_name: ở đây không có nền móng hòa trộn nào"
9570 #: git-rebase.sh:440
9572 msgid "Does not point to a valid commit: $onto_name"
9573 msgstr "Không chỉ đến một lần chuyển giao (commit) không hợp lệ: $onto_name"
9575 #: git-rebase.sh:463
9577 msgid "fatal: no such branch: $branch_name"
9578 msgstr "nghiêm trọng: không có nhánh như thế: $branch_name"
9580 #: git-rebase.sh:483
9581 msgid "Please commit or stash them."
9582 msgstr "Xin hãy commit hoặc tạm cất (stash) chúng."
9584 #: git-rebase.sh:501
9586 msgid "Current branch $branch_name is up to date."
9587 msgstr "Nhánh hiện tại $branch_name đã được cập nhật rồi."
9589 #: git-rebase.sh:504
9591 msgid "Current branch $branch_name is up to date, rebase forced."
9592 msgstr "Nhánh hiện tại $branch_name đã được cập nhật rồi, lệnh rebase ép buộc."
9594 #: git-rebase.sh:515
9596 msgid "Changes from $mb to $onto:"
9597 msgstr "Thay đổi từ $mb thành $onto:"
9599 #. Detach HEAD and reset the tree
9600 #: git-rebase.sh:524
9601 msgid "First, rewinding head to replay your work on top of it..."
9603 "Trước tiên, di chuyển head để xem lại các công việc trên đỉnh của nó..."
9605 #: git-rebase.sh:532
9607 msgid "Fast-forwarded $branch_name to $onto_name."
9608 msgstr "Fast-forward $branch_name thành $onto_name."
9611 msgid "git stash clear with parameters is unimplemented"
9613 "git stash clear với các tham số là chưa được thực hiện (không nhận đối số)"
9616 msgid "You do not have the initial commit yet"
9617 msgstr "Bạn chưa còn có lần chuyển giao (commit) khởi tạo"
9620 msgid "Cannot save the current index state"
9621 msgstr "Không thể ghi lại trạng thái bảng mục lục hiện hành"
9623 #: git-stash.sh:123 git-stash.sh:136
9624 msgid "Cannot save the current worktree state"
9625 msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây-làm-việc hiện hành"
9628 msgid "No changes selected"
9629 msgstr "Chưa có thay đổi nào được chọn"
9632 msgid "Cannot remove temporary index (can't happen)"
9633 msgstr "Không thể gỡ bỏ bảng mục lục tạm thời (không thể xảy ra)"
9636 msgid "Cannot record working tree state"
9637 msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây làm việc hiện hành"
9639 #. TRANSLATORS: $option is an invalid option, like
9640 #. `--blah-blah'. The 7 spaces at the beginning of the
9641 #. second line correspond to "error: ". So you should line
9642 #. up the second line with however many characters the
9643 #. translation of "error: " takes in your language. E.g. in
9646 #. $ git stash save --blah-blah 2>&1 | head -n 2
9647 #. error: unknown option for 'stash save': --blah-blah
9648 #. To provide a message, use git stash save -- '--blah-blah'
9652 "error: unknown option for 'stash save': $option\n"
9653 " To provide a message, use git stash save -- '$option'"
9655 "lỗi: không hiểu tùy chọn cho “stash save”: $option\n"
9656 " Để cung cấp một thông điệp, sử dụng git stash save -- “$option”"
9659 msgid "No local changes to save"
9660 msgstr "Không có thay đổi nội bộ nào được ghi lại"
9663 msgid "Cannot initialize stash"
9664 msgstr "Không thể khởi tạo stash"
9667 msgid "Cannot save the current status"
9668 msgstr "Không thể ghi lại trạng thái hiện hành"
9671 msgid "Cannot remove worktree changes"
9672 msgstr "Không thể gỡ bỏ các thay đổi cây-làm-việc"
9675 msgid "No stash found."
9676 msgstr "Không tìm thấy stash nào."
9680 msgid "Too many revisions specified: $REV"
9681 msgstr "Chỉ ra quá nhiều điểm xét lại: $REV"
9685 msgid "$reference is not valid reference"
9686 msgstr "$reference không phải là tham chiếu hợp lệ"
9690 msgid "'$args' is not a stash-like commit"
9691 msgstr "”$args” không phải là lần chuyển giao (commit) giống-stash"
9695 msgid "'$args' is not a stash reference"
9696 msgstr "”$args” không phải tham chiếu đến stash"
9699 msgid "unable to refresh index"
9700 msgstr "không thể làm tươi mới bảng mục lục"
9703 msgid "Cannot apply a stash in the middle of a merge"
9704 msgstr "Không thể áp dụng một stash ở giữa của quá trình hòa trộn"
9707 msgid "Conflicts in index. Try without --index."
9708 msgstr "Xung đột trong bảng mục lục. Hãy thử mà không dùng tùy chọn --index."
9711 msgid "Could not save index tree"
9712 msgstr "Không thể ghi lại cây chỉ mục"
9715 msgid "Cannot unstage modified files"
9716 msgstr "Không thể bỏ trạng thía của các tập tin đã được sửa chữa"
9719 msgid "Index was not unstashed."
9720 msgstr "Bảng mục lục đã không được bỏ stash."
9724 msgid "Dropped ${REV} ($s)"
9725 msgstr "Đã hạ xuống ${REV} ($s)"
9729 msgid "${REV}: Could not drop stash entry"
9730 msgstr "${REV}: Không thể xóa bỏ mục stash"
9733 msgid "No branch name specified"
9734 msgstr "Chưa chỉ ra tên của nhánh"
9737 msgid "(To restore them type \"git stash apply\")"
9738 msgstr "(Để phục hồi lại chúng hãy gõ \"git stash apply\")"
9740 #: git-submodule.sh:91
9742 msgid "cannot strip one component off url '$remoteurl'"
9743 msgstr "không thể tháo bỏ một thành phần ra khỏi “$remoteurl” url"
9745 #: git-submodule.sh:196
9747 msgid "No submodule mapping found in .gitmodules for path '$sm_path'"
9749 "Không tìm thấy ánh xạ (mapping) mô-đun-con trong .gitmodules cho đường dẫn "
9752 #: git-submodule.sh:239
9754 msgid "Clone of '$url' into submodule path '$sm_path' failed"
9755 msgstr "Nhân bản “$url” vào đường dẫn mô-đun-con “$sm_path” gặp lỗi"
9757 #: git-submodule.sh:251
9759 msgid "Gitdir '$a' is part of the submodule path '$b' or vice versa"
9761 "Gitdir “$a” là bộ phận của đường dẫn mô-đun-con “$b” hoặc \"vice versa\""
9763 #: git-submodule.sh:349
9765 msgid "repo URL: '$repo' must be absolute or begin with ./|../"
9767 "repo URL: “$repo” phải là đường dẫn tuyệt đối hoặc là bắt đầu bằng ./|../"
9769 #: git-submodule.sh:366
9771 msgid "'$sm_path' already exists in the index"
9772 msgstr "”$sm_path” thực sự đã tồn tại ở bảng mục lục rồi"
9774 #: git-submodule.sh:370
9777 "The following path is ignored by one of your .gitignore files:\n"
9779 "Use -f if you really want to add it."
9781 "Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore "
9784 "Sử dụng -f nếu bạn thực sự muốn thêm nó vào."
9786 #: git-submodule.sh:388
9788 msgid "Adding existing repo at '$sm_path' to the index"
9789 msgstr "Đang thêm repo có sẵn tại “$sm_path” vào bảng mục lục"
9791 #: git-submodule.sh:390
9793 msgid "'$sm_path' already exists and is not a valid git repo"
9794 msgstr "”$sm_path” đã tồn tại từ trước và không phải là một kho git hợp lệ"
9796 #: git-submodule.sh:398
9798 msgid "A git directory for '$sm_name' is found locally with remote(s):"
9800 "Thư mục git cho “$sm_name” được tìm thấy một cách cục bộ với các máy chủ:"
9802 #: git-submodule.sh:400
9805 "If you want to reuse this local git directory instead of cloning again from"
9806 msgstr "Nếu bạn muốn dùng lại thư mục git nội bộ này thay vì nhân bản từ nó"
9808 #: git-submodule.sh:402
9811 "use the '--force' option. If the local git directory is not the correct repo"
9813 "dùng tùy chọn “--force”. Nếu thư mục git nội bộ không phải là repo (kho) đúng"
9815 #: git-submodule.sh:403
9818 "or you are unsure what this means choose another name with the '--name' "
9821 "hay bạn không chắc chắn điều đó có nghĩa gì chọn tên khác với tùy chọn “--"
9824 #: git-submodule.sh:405
9826 msgid "Reactivating local git directory for submodule '$sm_name'."
9828 "Phục hồi sự hoạt động của thư mục git nội bộ cho mô-đun-con “$sm_name”."
9830 #: git-submodule.sh:417
9832 msgid "Unable to checkout submodule '$sm_path'"
9833 msgstr "Không thể checkout mô-đun con “$sm_path”"
9835 #: git-submodule.sh:422
9837 msgid "Failed to add submodule '$sm_path'"
9838 msgstr "Gặp lỗi khi thêm mô-đun con “$sm_path”"
9840 #: git-submodule.sh:431
9842 msgid "Failed to register submodule '$sm_path'"
9843 msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký với hệ thống mô-đun con “$sm_path”"
9845 #: git-submodule.sh:474
9847 msgid "Entering '$prefix$sm_path'"
9848 msgstr "Đang nhập “$prefix$sm_path”"
9850 #: git-submodule.sh:488
9852 msgid "Stopping at '$sm_path'; script returned non-zero status."
9853 msgstr "Dừng lại tại “$sm_path”; script trả về trạng thái khác không."
9855 #: git-submodule.sh:532
9857 msgid "No url found for submodule path '$sm_path' in .gitmodules"
9859 "Không tìm thấy url cho đường dẫn mô-đun-con “$sm_path” trong .gitmodules"
9861 #: git-submodule.sh:541
9863 msgid "Failed to register url for submodule path '$sm_path'"
9864 msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký url cho đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
9866 #: git-submodule.sh:543
9868 msgid "Submodule '$name' ($url) registered for path '$sm_path'"
9869 msgstr "Mô-đun-con “$name” ($url) được đăng ký cho đường dẫn “$sm_path”"
9871 #: git-submodule.sh:551
9873 msgid "Failed to register update mode for submodule path '$sm_path'"
9875 "Gặp lỗi khi đăng ký chế độ cập nhật cho đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
9877 #: git-submodule.sh:588
9879 msgid "Use '.' if you really want to deinitialize all submodules"
9880 msgstr "Dùng '.' nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ mọi mô-đun-con"
9882 #: git-submodule.sh:603
9884 msgid "Submodule work tree '$sm_path' contains a .git directory"
9885 msgstr "Cây làm việc mô-đun-con '$sm_path' có chứa thư mục .git"
9887 #: git-submodule.sh:604
9890 "(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its history)"
9892 "(dùng “rm -rf” nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử của "
9895 #: git-submodule.sh:610
9898 "Submodule work tree '$sm_path' contains local modifications; use '-f' to "
9901 "Cây làm việc mô-đun-con '$sm_path' chứa các thay đổi nội bộ; hãy dùng '-f' "
9902 "để loại bỏ chúng đi"
9904 #: git-submodule.sh:613
9906 msgid "Cleared directory '$sm_path'"
9907 msgstr "Thư mục được dọn “$sm_path”"
9909 #: git-submodule.sh:614
9911 msgid "Could not remove submodule work tree '$sm_path'"
9912 msgstr "Không thể gỡ bỏ cây làm việc mô-đun con “$sm_path”"
9914 #: git-submodule.sh:617
9916 msgid "Could not create empty submodule directory '$sm_path'"
9917 msgstr "Không thể tạo thư mục mô-đun-con rỗng “$sm_path”"
9919 #: git-submodule.sh:626
9921 msgid "Submodule '$name' ($url) unregistered for path '$sm_path'"
9922 msgstr "Mô-đun-con “$name” ($url) được bỏ đăng ký cho đường dẫn “$sm_path”"
9924 #: git-submodule.sh:731
9927 "Submodule path '$prefix$sm_path' not initialized\n"
9928 "Maybe you want to use 'update --init'?"
9930 "Đường dẫn mô-đun-con “$prefix$sm_path” chưa được khởi tạo\n"
9931 "Có lẽ bạn muốn sử dụng lệnh “update --init”?"
9933 #: git-submodule.sh:744
9935 msgid "Unable to find current revision in submodule path '$prefix$sm_path'"
9937 "Không tìm thấy điểm xét lại hiện hành trong đường dẫn mô-đun-con “$prefix"
9940 #: git-submodule.sh:753
9942 msgid "Unable to fetch in submodule path '$sm_path'"
9943 msgstr "Không thể lấy về (fetch) trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
9945 #: git-submodule.sh:777
9947 msgid "Unable to fetch in submodule path '$prefix$sm_path'"
9948 msgstr "Không thể lấy về (fetch) trong đường dẫn mô-đun-con “$prefix$sm_path”"
9950 #: git-submodule.sh:791
9952 msgid "Unable to rebase '$sha1' in submodule path '$prefix$sm_path'"
9953 msgstr "Không thể rebase “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$prefix$sm_path”"
9955 #: git-submodule.sh:792
9957 msgid "Submodule path '$prefix$sm_path': rebased into '$sha1'"
9958 msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$prefix$sm_path”: được rebase vào trong “$sha1”"
9960 #: git-submodule.sh:797
9962 msgid "Unable to merge '$sha1' in submodule path '$prefix$sm_path'"
9964 "Không thể hòa trộn (merge) “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$prefix"
9967 #: git-submodule.sh:798
9969 msgid "Submodule path '$prefix$sm_path': merged in '$sha1'"
9970 msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$prefix$sm_path”: được hòa trộn vào “$sha1”"
9972 #: git-submodule.sh:803
9974 msgid "Unable to checkout '$sha1' in submodule path '$prefix$sm_path'"
9976 "Không thể checkout “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$prefix$sm_path”"
9978 #: git-submodule.sh:804
9980 msgid "Submodule path '$prefix$sm_path': checked out '$sha1'"
9981 msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$prefix$sm_path”: được checkout “$sha1”"
9983 #: git-submodule.sh:831
9985 msgid "Failed to recurse into submodule path '$prefix$sm_path'"
9986 msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$prefix$sm_path”"
9988 #: git-submodule.sh:939
9989 msgid "The --cached option cannot be used with the --files option"
9990 msgstr "Tùy chọn --cached không thể dùng cùng với tùy chọn --files"
9993 #: git-submodule.sh:979
9995 msgid "unexpected mode $mod_dst"
9996 msgstr "chế độ không như mong chờ $mod_dst"
9998 #: git-submodule.sh:997
10000 msgid " Warn: $name doesn't contain commit $sha1_src"
10001 msgstr " Cảnh báo: $name không chứa lần chuyển giao (commit) $sha1_src"
10003 #: git-submodule.sh:1000
10005 msgid " Warn: $name doesn't contain commit $sha1_dst"
10006 msgstr " Cảnh báo: $name không chứa lần chuyển giao (commit) $sha1_dst"
10008 #: git-submodule.sh:1003
10010 msgid " Warn: $name doesn't contain commits $sha1_src and $sha1_dst"
10012 " Cảnh báo: $name không chứa những lần chuyển giao (commit) $sha1_src và "
10015 #: git-submodule.sh:1028
10019 #: git-submodule.sh:1066
10020 msgid "Submodules changed but not updated:"
10021 msgstr "Những mô-đun-con đã bị thay đổi nhưng chưa được cập nhật:"
10023 #: git-submodule.sh:1068
10024 msgid "Submodule changes to be committed:"
10025 msgstr "Những mô-đun-con thay đổi đã được chuyển giao (commit):"
10027 #: git-submodule.sh:1153
10029 msgid "Failed to recurse into submodule path '$sm_path'"
10030 msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
10032 #: git-submodule.sh:1216
10034 msgid "Synchronizing submodule url for '$prefix$sm_path'"
10035 msgstr "Url Mô-đun-con đồng bộ hóa cho “$prefix$sm_path”"
10037 #~ msgid "use any ref in .git/refs"
10038 #~ msgstr "sử dụng bất kỳ ref nào trong .git/refs"
10040 #~ msgid "use any tag in .git/refs/tags"
10041 #~ msgstr "sử dụng bất kỳ thẻ nào trong .git/refs/tags"
10043 #~ msgid "bad object %s"
10044 #~ msgstr "đối tượng sai %s"
10046 #~ msgid "bogus committer info %s"
10047 #~ msgstr "thông tin người chuyển giao không có thực %s"
10049 #~ msgid "can't fdopen 'show' output fd"
10050 #~ msgstr "không thể fdopen “show” (lệnh hiển thị) mô tả tập tin (fd) kết xuất"
10052 #~ msgid "failed to close pipe to 'show' for object '%s'"
10053 #~ msgstr "gặp lỗi khi đóng đường ống cho lệnh “show” cho đối tượng “%s”"
10055 #~ msgid "You do not have a valid HEAD"
10056 #~ msgstr "Bạn không có HEAD nào hợp lệ"
10061 #~ msgid "Would not remove %s\n"
10062 #~ msgstr "Không thể gỡ bỏ %s\n"
10064 #~ msgid "Not removing %s\n"
10065 #~ msgstr "Không xóa %s\n"
10067 #~ msgid "Could not read index"
10068 #~ msgstr "Không thể đọc bảng mục lục"
10070 #~ msgid "git remote set-head <name> (-a | -d | <branch>])"
10071 #~ msgstr "git remote set-head <tên> (-a | -d | <nhánh>])"
10073 #~ msgid " 0 files changed"
10074 #~ msgstr " 0 có tập tin nào thay đổi cả"
10076 #~ msgid " %d file changed"
10077 #~ msgid_plural " %d files changed"
10078 #~ msgstr[0] " %d tập tin thay đổi"
10079 #~ msgstr[1] " %d tập tin thay đổi"
10081 #~ msgid ", %d insertion(+)"
10082 #~ msgid_plural ", %d insertions(+)"
10083 #~ msgstr[0] ", %d thêm(+)"
10084 #~ msgstr[1] ", %d thêm(+)"
10086 #~ msgid ", %d deletion(-)"
10087 #~ msgid_plural ", %d deletions(-)"
10088 #~ msgstr[0] ", %d xóa(-)"
10089 #~ msgstr[1] ", %d xóa(-)"
10091 #~ msgid "Auto packing the repository for optimum performance.\n"
10092 #~ msgstr "Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n"
10094 #~ msgid " (use \"git add\" to track)"
10095 #~ msgstr " (dùng \"git add\" để theo dõi dấu vết)"
10097 #~ msgid "-B cannot be used with -b"
10098 #~ msgstr "tùy chọn -B không thể dùng -b"
10100 #~ msgid "--patch is incompatible with all other options"
10101 #~ msgstr "--patch xung khắc với tất cả các tùy chọn khác"
10103 #~ msgid "--detach cannot be used with -b/-B/--orphan"
10104 #~ msgstr "--detach không thể được sử dụng với tùy chọn -b/-B/--orphan"
10106 #~ msgid "--detach cannot be used with -t"
10107 #~ msgstr "--detach không thể được sử dụng với tùy chọn -t"
10109 #~ msgid "--orphan and -b|-B are mutually exclusive"
10110 #~ msgstr "Tùy chọn --orphan và -b|-B loại từ lẫn nhau"
10112 #~ msgid "--orphan cannot be used with -t"
10113 #~ msgstr "--orphan không thể được sử dụng với tùy chọn -t"
10115 #~ msgid "git checkout: -f and -m are incompatible"
10116 #~ msgstr "git checkout: hai tùy chọn -f và -m xung khắc nhau"
10119 #~ "git checkout: updating paths is incompatible with switching branches."
10121 #~ "git checkout: việc cập nhật các đường dẫn là xung khắc với việc chuyển "
10122 #~ "đổi các nhánh."
10124 #~ msgid "diff setup failed"
10125 #~ msgstr "cài đặt diff gặp lỗi"
10127 #~ msgid "merge-recursive: disk full?"
10128 #~ msgstr "merge-recursive: đĩa bị đầy?"
10130 #~ msgid "diff_setup_done failed"
10131 #~ msgstr "diff_setup_done gặp lỗi"
10133 #~ msgid "-d option is no longer supported. Do not use."
10134 #~ msgstr "Tùy chọn -d không còn được hỗ trợ nữa. Xin đừng sử dụng."
10136 #~ msgid "%s: has been deleted/renamed"
10137 #~ msgstr "%s: đã được xóa/thay-tên"
10139 #~ msgid "'%s': not a documentation directory."
10140 #~ msgstr "”%s”: không phải là một thư mục tài liệu."
10145 #~ msgid "Could not extract email from committer identity."
10147 #~ "Không thể rút trích địa chỉ thư điện tử từ định danh người chuyển giao"
10149 #~ msgid "could not parse commit %s\n"
10150 #~ msgstr "không thể phân tích commit (lần chuyển giao) %s\n"