1 # Vietnamese translation for FindUtils.
2 # Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
3 # This file is distributed under the same license as the findutils-4.2.20 package.
4 # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2006.
8 "Project-Id-Version: findutils 4.2.27\n"
9 "Report-Msgid-Bugs-To: bug-findutils@gnu.org\n"
10 "POT-Creation-Date: 2005-12-04 23:56-0800\n"
11 "PO-Revision-Date: 2006-07-11 22:58+0930\n"
12 "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
13 "Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
15 "Content-Type: text/plain; charset=utf-8\n"
16 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
17 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
18 "X-Generator: BBEdit 8.2.3\n"
20 #: gnulib/lib/argmatch.c:137
22 msgid "invalid argument %s for %s"
23 msgstr "đối số %s không hợp lệ cho %s"
25 #: gnulib/lib/argmatch.c:138
27 msgid "ambiguous argument %s for %s"
28 msgstr "đối số %s mơ hồ cho %s"
30 #: gnulib/lib/argmatch.c:157
32 msgid "Valid arguments are:"
33 msgstr "Các đối số hợp lệ:"
35 #: gnulib/lib/error.c:121
36 msgid "Unknown system error"
37 msgstr "Không biết lỗi hệ thống"
39 #: gnulib/lib/getopt.c:551 gnulib/lib/getopt.c:570
41 msgid "%s: option `%s' is ambiguous\n"
42 msgstr "%s: tùy chọn « %s » là mơ hồ\n"
44 #: gnulib/lib/getopt.c:603 gnulib/lib/getopt.c:607
46 msgid "%s: option `--%s' doesn't allow an argument\n"
47 msgstr "%s: tùy chọn « --%s » không cho phép đối số\n"
49 #: gnulib/lib/getopt.c:616 gnulib/lib/getopt.c:621
51 msgid "%s: option `%c%s' doesn't allow an argument\n"
52 msgstr "%s: tùy chọn « %c%s » không cho phép đối số\n"
54 #: gnulib/lib/getopt.c:667 gnulib/lib/getopt.c:689 gnulib/lib/getopt.c:1020
55 #: gnulib/lib/getopt.c:1042
57 msgid "%s: option `%s' requires an argument\n"
58 msgstr "%s: tùy chọn « %s » cần đến đối số\n"
60 #: gnulib/lib/getopt.c:727 gnulib/lib/getopt.c:730
62 msgid "%s: unrecognized option `--%s'\n"
63 msgstr "%s: không nhận diện tùy chọn « --%s »\n"
65 #: gnulib/lib/getopt.c:738 gnulib/lib/getopt.c:741
67 msgid "%s: unrecognized option `%c%s'\n"
68 msgstr "%s: không nhận diện tùy chọn « %c%s »\n"
70 #: gnulib/lib/getopt.c:796 gnulib/lib/getopt.c:799
72 msgid "%s: illegal option -- %c\n"
73 msgstr "%s: không cho phép tùy chọn « -- %c »\n"
75 #: gnulib/lib/getopt.c:805 gnulib/lib/getopt.c:808
77 msgid "%s: invalid option -- %c\n"
78 msgstr "%s: tùy chọn không hợp lệ « -- %c »\n"
80 #: gnulib/lib/getopt.c:863 gnulib/lib/getopt.c:882 gnulib/lib/getopt.c:1095
81 #: gnulib/lib/getopt.c:1116
83 msgid "%s: option requires an argument -- %c\n"
84 msgstr "%s: tùy chọn cần đến đối số « -- %c »\n"
86 #: gnulib/lib/getopt.c:935 gnulib/lib/getopt.c:954
88 msgid "%s: option `-W %s' is ambiguous\n"
89 msgstr "%s: tùy chọn « -W %s » là mơ hồ\n"
91 #: gnulib/lib/getopt.c:978 gnulib/lib/getopt.c:999
93 msgid "%s: option `-W %s' doesn't allow an argument\n"
94 msgstr "%s: tùy chọn « -W %s » không cho phép đối số\n"
96 #: gnulib/lib/human.c:486
101 #. Get translations for open and closing quotation marks.
103 #. The message catalog should translate "`" to a left
104 #. quotation mark suitable for the locale, and similarly for
105 #. "'". If the catalog has no translation,
106 #. locale_quoting_style quotes `like this', and
107 #. clocale_quoting_style quotes "like this".
109 #. For example, an American English Unicode locale should
110 #. translate "`" to U+201C (LEFT DOUBLE QUOTATION MARK), and
111 #. should translate "'" to U+201D (RIGHT DOUBLE QUOTATION
112 #. MARK). A British English Unicode locale should instead
113 #. translate these to U+2018 (LEFT SINGLE QUOTATION MARK) and
114 #. U+2019 (RIGHT SINGLE QUOTATION MARK), respectively.
116 #. If you don't know what to put here, please see
117 #. <http://en.wikipedia.org/wiki/Quotation_mark#Glyphs>
118 #. and use glyphs suitable for your language.
119 #: gnulib/lib/quotearg.c:245
123 #: gnulib/lib/quotearg.c:246
127 #: gnulib/lib/rpmatch.c:70
131 #: gnulib/lib/rpmatch.c:73
136 msgid "oops -- invalid default insertion of and!"
137 msgstr "rỗ tiếc — việc chèn mặc định điều « and » một cách không hợp lệ."
141 msgid "Usage: %s [-H] [-L] [-P] [path...] [expression]\n"
142 msgstr "Cách sử dụng: %s [-H] [-L] [-P] [đường_dẫn...] [biểu_thức]\n"
145 msgid "The environment variable FIND_BLOCK_SIZE is not supported, the only thing that affects the block size is the POSIXLY_CORRECT environment variable"
146 msgstr "Không hỗ trợ biến môi trường « FIND_BLOCK_SIZE » (tim kích cỡ của khối) thì chỉ một điều làm ảnh hướng đến kích cỡ của khối: biến môi trường « POSIXLY_CORRECT » (đúng kiểu Posix)"
149 msgid "paths must precede expression"
150 msgstr "đương dẫn phải nằm trước biểu thức"
154 msgid "invalid predicate `%s'"
155 msgstr "vị ngữ không hợp lệ « %s »"
159 msgid "missing argument to `%s'"
160 msgstr "thiếu đối số đối với « %s »"
164 msgid "invalid argument `%s' to `%s'"
165 msgstr "đối số « %s » không hợp lệ đối với « %s »"
168 msgid "unexpected extra predicate"
169 msgstr "gặp vị ngữ thêm bất ngờ"
171 #: find/find.c:663 find/find.c:666
172 msgid "cannot get current directory"
173 msgstr "không thể lấy thư mục hiện có"
177 msgid "Warning: filesystem %s has recently been unmounted."
178 msgstr "Cảnh báo : hệ thống tập tin %s vừa bị tháo gắn kết."
182 msgid "Warning: filesystem %s has recently been mounted."
183 msgstr "Cảnh báo : hệ thống tập tin « %s » vừa được gắn kết."
187 msgid "%s%s changed during execution of %s (old device number %ld, new device number %ld, filesystem type is %s) [ref %ld]"
188 msgstr "%s%s đã thay đổi trong khi thì hành %s (số hiệu thiết bị cũ %ld, số thiết bị mới « %ld », kiểu hệ thống tập tin là %s) [nhắc %ld]"
192 msgid "%s%s changed during execution of %s (old inode number %ld, new inode number %ld, filesystem type is %s) [ref %ld]"
193 msgstr "%s%s đã thay đổi trong khi thì hành %s (số hiệu inode cũ %ld, số inode mới %ld, kiểu hệ thống tập tin là %s) [nhắc %ld]"
197 msgid "Symbolic link `%s' is part of a loop in the directory hierarchy; we have already visited the directory to which it points."
198 msgstr "Liên kết tượng trưng « %s » là một phần của vòng lặp trong tôn ti thư mục này; đã thăm thư mục đến đó nó hướng."
202 msgid "Filesystem loop detected; `%s' has the same device number and inode as a directory which is %d %s."
203 msgstr "Mới phát hiện vòng lặp hệ thống tập tin; « %s » có cùng một số hiệu thiết bị và inode với một thư mục nào đó, mà là %d %s."
206 msgid "level higher in the filesystem hierarchy"
207 msgstr "cấp cao hơn trong tôn ti hệ thống tập tin"
210 msgid "levels higher in the filesystem hierarchy"
211 msgstr "cấp cao hơn trong tôn ti hệ thống tập tin"
215 msgid "warning: not following the symbolic link %s"
216 msgstr "cảnh báo : không đi theo liên kết tượng trưng %s."
220 msgid "WARNING: Hard link count is wrong for %s: this may be a bug in your filesystem driver. Automatically turning on find's -noleaf option. Earlier results may have failed to include directories that should have been searched."
221 msgstr "CẢNH BÁO : số đếm liên kết cứng không đúng đối với %s: có lẽ gặp lỗi trong trình điều khiển hệ thống tập tin. Như thế thì đang hiệu lực tự động tùy chọn « -noleaf » (không lá) của lệnh « find » (tìm). Trước này, kết quả có thể chưa bao gồm một số thư mục nên tìm."
229 msgid "warning: you have specified the %s option after a non-option argument %s, but options are not positional (%s affects tests specified before it as well as those specified after it). Please specify options before other arguments.\n"
230 msgstr "cảnh báo : bạn đã ghi ro tùy chọn %s sau đối số khác tùy chọn %s, nhưng mà tùy chọn không phải thuộc vị trí (%s làm ảnh hướng đến điều thử được ghi rõ cả hai trước lẫn sau nó). Hãy ghi rõ tùy chọn _trước_ đối số khác.\n"
233 msgid "warning: the -d option is deprecated; please use -depth instead, because the latter is a POSIX-compliant feature."
234 msgstr "cảnh báo : tùy chọn « -d » bị phản đối nên hãy sử dụng tùy chọn « -depth » (độ sâu) thay thế, vì nó là tính năng tuân theo POSIX."
238 msgid "Usage: %s [path...] [expression]\n"
239 msgstr "Cách sử dụng: %s [đường_dẫn...] [biểu_thức]\n"
244 "default path is the current directory; default expression is -print\n"
245 "expression may consist of: operators, options, tests, and actions:\n"
248 "đường dẫn mặc định là thư mục hiện có; biểu thức mặc định là « -print » (in)\n"
249 "biểu thức có thể bao gồm: toán tử, tùy chọn, điều thử và hành động:\n"
253 "operators (decreasing precedence; -and is implicit where no others are given):\n"
254 " ( EXPR ) ! EXPR -not EXPR EXPR1 -a EXPR2 EXPR1 -and EXPR2\n"
255 " EXPR1 -o EXPR2 EXPR1 -or EXPR2 EXPR1 , EXPR2\n"
257 "toán tử (quyền đi trước giảm; ngụ ý tùy chọn « -and » (và)\n"
258 "khi không có điều khác):\n"
259 " ( EXPR ) ! EXPR -not EXPR EXPR1 -a EXPR2 EXPR1 -and EXPR2\n"
260 " EXPR1 -o EXPR2 EXPR1 -or EXPR2 EXPR1 , EXPR2\n"
261 "[EXPR (biểu thức); not (không phải); and (và); or (hoặc)]\n"
265 "positional options (always true): -daystart -follow -regextype\n"
267 "normal options (always true, specified before other expressions):\n"
268 " -depth --help -maxdepth LEVELS -mindepth LEVELS -mount -noleaf\n"
269 " --version -xdev -ignore_readdir_race -noignore_readdir_race\n"
271 "tùy chọn vị trí \t(đúng luôn):\n"
272 "\t-daystart \t\t(ngày bắt đầu)\n"
273 "\t-follow \t\t(theo)\n"
274 "\t-regextype\t\t(kiểu biểu thức chính quy)\n"
276 "tùy chọn thường \t(đúng luôn, hãy ghi rõ trước các biểu thức khác):\n"
277 "\t-depth \t\t\t(độ sâu)\n"
278 "\t--help \t\t\t(trợ giúp)\n"
279 "\t-maxdepth CẤP \t(độ sâu tối đa)\n"
280 "\t-mindepth CẤP \t(độ sâu tối thiểu)\n"
281 "\t-mount \t\t(gắn kết)\n"
282 "\t-noleaf \t\t(không lá)\n"
283 "\t--version \t\t(phiên bản)\n"
284 "\t-xdev \t\t\t(chỉ thiết bị này)\n"
285 "\t-ignore_readdir_race \t\t(bỏ qua thư mục đọc [race])\n"
286 "\t-noignore_readdir_race \t(đừng bỏ qua thư mục đọc [race])\n"
290 "tests (N can be +N or -N or N): -amin N -anewer FILE -atime N -cmin N\n"
291 " -cnewer FILE -ctime N -empty -false -fstype TYPE -gid N -group NAME\n"
292 " -ilname PATTERN -iname PATTERN -inum N -iwholename PATTERN -iregex PATTERN\n"
293 " -links N -lname PATTERN -mmin N -mtime N -name PATTERN -newer FILE"
295 "điều thử (N có thể là +N hay -N hay N: ba kiểu cũng được):\n"
296 "\t-amin N \t\t(tối thiểu)\n"
297 "\t-anewer TẬP_TIN (mới hơn)\n"
298 "\t-atime N \t\t(giờ)\n"
299 "\t-cmin N \t\t(tối thiểu)\n"
300 "\t-cnewer TẬP_TIN (mới hơn)\n"
301 "\t-ctime N \t\t(giờ)\n"
302 "\t-empty \t\t(trống)\n"
303 "\t-false \t\t\t(sai)\n"
304 "\t-fstype KIỂU \t(kiểu hệ thống tập tin)\n"
305 "\t-gid N \t\t\t(thông tin nhận biết nhóm)\n"
306 "\t-group TÊN \t\t(nhóm)\n"
307 "\t-ilname MẪU \t(tên)\n"
308 "\t-iname MẤU \t(tên)\n"
309 "\t-inum N \t\t(số)\n"
310 "\t-iwholename MẤU (tên đầy đủ)\n"
311 "\t-iregex MẤU \t(biểu thức chính quy)\n"
312 " \t-links N \t\t(liên kết)\n"
313 "\t-lname MẤU \t(tên)\n"
314 "\t-mmin N \t\t(tối thiểu)\n"
315 "\t-mtime N \t\t(giờ)\n"
316 "\t-name MẤÚ \t(tên)\n"
317 "\t-newer TẬP_TIN \t(mới hơn)"
321 " -nouser -nogroup -path PATTERN -perm [+-]MODE -regex PATTERN\n"
322 " -wholename PATTERN -size N[bcwkMG] -true -type [bcdpflsD] -uid N\n"
323 " -used N -user NAME -xtype [bcdpfls]\n"
325 "-nouser \t\t\t(không có người dùng)\n"
326 "-nogroup \t\t(không có nhóm)\n"
327 "-path MẪU \t\t(đường dẫn)\n"
328 "-perm [+-]CHẾ_ĐỘ (vĩnh cửu)\n"
329 "-regex MẪU \t\t(biểu thức chính quy)\n"
330 "-wholename MẪU \t(tên đầy đủ)\n"
331 "-size N[bcwkMG] \t(cỡ)\n"
332 "-true \t\t\t(đúng)\n"
333 "-type [bcdpflsD] \t(kiểu)\n"
334 "-uid N \t\t\t(ID ngươi dùng)\n"
335 "-used N \t\t\t(đã dùng)\n"
336 "-user TÊN \t\t(người dùng)\n"
337 "-xtype [bcdpfls] \t(kiểu)\n"
341 "actions: -delete -print0 -printf FORMAT -fprintf FILE FORMAT -print \n"
342 " -fprint0 FILE -fprint FILE -ls -fls FILE -prune -quit\n"
343 " -exec COMMAND ; -exec COMMAND {} + -ok COMMAND ;\n"
344 " -execdir COMMAND ; -execdir COMMAND {} + -okdir COMMAND ;\n"
347 "-delete \t(xóa bỏ)\n"
352 "\t-fprintf TẬP_TIN DẠNG\n"
360 "-prune \t(xén bớt)\n"
365 "\t-exec LỆNH {} + -ok LỆNH\n"
367 "\t-execdir LỆNH {} + -okdir LỆNH\n"
371 "Report (and track progress on fixing) bugs via the findutils bug-reporting\n"
372 "page at http://savannah.gnu.org/ or, if you have no web access, by sending\n"
373 "email to <bug-findutils@gnu.org>."
375 "Hãy thông báo (và theo dõi cách sửa chữa) lỗi nào thông qua\n"
376 "trang thông báo lỗi findutils tại <http://savannah.gnu.org/>\n"
377 "hoặc, nếu không có cách truy cập Mạng,\n"
378 "bằng cách gởi thư cho địa chỉ <bug-findutils@gnu.org>."
381 msgid "sanity check of the fnmatch() library function failed."
382 msgstr "việc kiểm tra sự đúng mực chức năng thư viện « fnmatch() » bị lỗi."
386 msgid "warning: Unix filenames usually don't contain slashes (though pathnames do). That means that '%s %s' will probably evaluate to false all the time on this system. You might find the '-wholename' test more useful, or perhaps '-samefile'. Alternatively, if you are using GNU grep, you could use 'find ... -print0 | grep -FzZ %s'."
387 msgstr "cảnh báo: tên tập tin Unix thường không chứa sổ chéo (dù tên đường dẫn có phải). Có nghĩa là « %s%s » sẽ rất có thể có kết quả « Sai » luôn luôn trên hệ thống này. Có lẽ việc thử ra « -wholename » (tên đầy đủ) hữu ích hơn cho bạn, hoặc có lẽ « -samefile » (cùng tập tin). Hoặc, nếu bạn có dùng công cụ « grep » của GNU, bạn có thể dùng lệnh « find ... -print0 | grep -FzZ %s »."
390 msgid "warning: the predicate -ipath is deprecated; please use -iwholename instead."
391 msgstr "cảnh báo : vị ngữ « -ipath » (đường dẫn) bị phản đối thì hãy dùng tùy chọn « -iwholename » (tên đầy đủ) thay thế."
393 #: find/parser.c:1340
395 msgid "invalid mode `%s'"
396 msgstr "chế độ không hợp lệ « %s »"
398 #: find/parser.c:1374
400 msgid "warning: you have specified a mode pattern %s which is equivalent to 000. The meaning of -perm /000 will soon be changed to be consistent with -perm -000; that is, at the moment it matches no files but it will soon be changed to match all files."
401 msgstr "cảnh báo : bạn đã xác định một mẫu chế độ %s bằng 000. Lời nghĩa của « -perm /000 » sắp được thay đổi để tương ứng với « -perm -000 »; tức là lúc này nó không khớp với tập tin nào nhưng nó sắp được thay đổi để khớp với mọi tập tin."
403 #: find/parser.c:1527
404 msgid "invalid null argument to -size"
405 msgstr "đối số rỗng không hợp lệ đối với tùy chọn « -size » (kích cỡ)"
407 #: find/parser.c:1573
409 msgid "invalid -size type `%c'"
410 msgstr "kiểu « -size » (kích cỡ) không hợp lệ « %c »"
412 #: find/parser.c:1691
414 msgid "GNU find version %s\n"
415 msgstr "Trình find (tìm) phiên bản %s của GNU\n"
417 #: find/parser.c:1692
419 msgid "Features enabled: "
420 msgstr "Các tính năng hoạt động: "
422 #: find/parser.c:1939
424 msgid "warning: unrecognized escape `\\%c'"
425 msgstr "cảnh báo : không nhận diện ký tự thoát « \\%c »"
427 #: find/parser.c:1985
429 msgid "warning: unrecognized format directive `%%%c'"
430 msgstr "cảnh báo : không nhận diện chỉ thị định dạng « %%%c »"
432 #: find/parser.c:2091
434 msgid "The current directory is included in the PATH environment variable, which is insecure in combination with the %s action of find. Please remove the current directory from your $PATH (that is, remove \".\" or leading or trailing colons)"
435 msgstr "Gồm thư mục hiện thời trong biến môi trường « PATH » (đường dẫn) mà không an toàn khi được tổ hợp với hành động %s của trình find (tìm). Hãy gỡ bỏ thư mục hiện thời ra « $PATH » của bạn (tức là hãy gỡ bỏ dấu chấm « . » hay ký tự hai chấm nào « : » nằm trước hay nằm theo)."
437 #: find/parser.c:2188
438 msgid "You may not use {} within the utility name for -execdir and -okdir, because this is a potential security problem."
439 msgstr "Không cho phép bạn dùng ký tự « {} » bên trong tên tiện ích cho đối số « -execdir » và « -okdir », vì có thể rủi ro bảo mật."
441 #: find/parser.c:2211
443 msgid "Only one instance of {} is supported with -exec%s ... +"
444 msgstr "Hỗ trợ chỉ một thể hiện « {} » với đối số « -exec%s ... + »"
448 msgid "< %s ... %s > ? "
449 msgstr "< %s ... %s > ? "
451 #: find/pred.c:1564 xargs/xargs.c:1040
453 msgstr "không thể tạo tiến trình con"
457 msgid "error waiting for %s"
458 msgstr "gặp lỗi khi đời %s"
462 msgid "%s terminated by signal %d"
463 msgstr "%s bị chấm dứt bởi tín hiệu %d"
465 #: find/tree.c:67 find/tree.c:72 find/tree.c:119 find/tree.c:158
466 msgid "invalid expression"
467 msgstr "biểu thức không hợp lệ"
470 msgid "invalid expression; you have used a binary operator with nothing before it."
471 msgstr "biểu thức không hợp lệ; bạn đã dùng một toán tử nhị phân mà không có gì nằm trước nó."
474 msgid "invalid expression; you have too many ')'"
475 msgstr "biểu thức không hợp lệ; có quá nhiều ký tự « ) »"
478 msgid "invalid expression; I was expecting to find a ')' somewhere but did not see one."
479 msgstr "biểu thức không hợp lệ; ngờ ký tự « ) » nhưng chưa gặp."
481 #: find/tree.c:104 find/tree.c:326
482 msgid "oops -- invalid expression type!"
483 msgstr "rõ tiếc — kiểu biểu thức không hợp lệ."
487 msgid "oops -- invalid expression type (%d)!"
488 msgstr "rõ tiếc — kiểu biểu thức không hợp lệ (%d)."
491 msgid "oops -- invalid expression type in mark_stat!"
492 msgstr "rõ tiếc — kiểu biểu thức không hợp lệ trong « mark_stat »."
495 msgid "oops -- invalid expression type in mark_type!"
496 msgstr "rõ tiếc — kiểu biểu thức không hợp lệ trong « mark_type »."
501 "Usage: %s [--version | --help]\n"
502 "or %s most_common_bigrams < file-list > locate-database\n"
504 "Cách sử dụng: %s [--version | --help]\n"
505 "\t\t\t\t\t(phiên bản, trợ giúp)\n"
507 "%s gần_hết_chữ_đôi_thường < danh_sách_tập_tin > cơ_sở_dữ_liệu_định_vị\n"
509 #: locate/code.c:131 locate/locate.c:1114 xargs/xargs.c:1251
512 "Report bugs to <bug-findutils@gnu.org>.\n"
515 "Hãy thông báo lỗi nào cho <bug-findutils@gnu.org>.\n"
519 msgid "GNU findutils version %s\n"
520 msgstr "Trình findutils phiên bản %s của GNU\n"
522 #: locate/locate.c:155
526 #: locate/locate.c:523
528 msgid "locate database `%s' is corrupt or invalid"
529 msgstr "cơ sở dữ liệu định vị « %s » bị hỏng hay không hợp lệ"
531 #: locate/locate.c:791
533 msgid "Locate database size: %s bytes\n"
534 msgstr "Kích cỡ của cơ sở dữ liệu định vị: %s bytes\n"
536 #: locate/locate.c:795
538 msgid "Filenames: %s "
539 msgstr "Tên tập tin: %s "
541 #: locate/locate.c:798
543 msgid "with a cumulative length of %s bytes"
544 msgstr "có độ dài lũy tích là %s byte"
546 #: locate/locate.c:802
550 "\tof which %s contain whitespace, "
553 "\ttrong đó có %s chứa dấu cách, "
555 #: locate/locate.c:805
559 "\t%s contain newline characters, "
562 "\t%s chứa ký tự dòng mới, "
564 #: locate/locate.c:808
568 "\tand %s contain characters with the high bit set.\n"
571 "\tvà %s chứa ký tự đặt bộ bit cao.\n"
573 #: locate/locate.c:813
575 msgid "Compression ratio %4.2f%%\n"
576 msgstr "Tỷ lệ nén %4.2f%%\n"
578 #: locate/locate.c:861
579 msgid "warning: the locate database can only be read from stdin once."
580 msgstr "cảnh báo : cơ sở dữ liệu định vị có thể được đọc từ thiết bị xuất chuẩn chỉ một lần thôi."
582 #: locate/locate.c:882
584 msgid "warning: database `%s' is more than %d %s old"
585 msgstr "cảnh báo : cơ sở dữ liệu « %s » cũ hơn %d %s"
587 #: locate/locate.c:1059
589 msgid "Database %s is in the %s format.\n"
590 msgstr "Cơ sở dư liệu %s có dạng thức %s.\n"
592 #: locate/locate.c:1061
596 #: locate/locate.c:1105
599 "Usage: %s [-d path | --database=path] [-e | -E | --[non-]existing]\n"
600 " [-i | --ignore-case] [-w | --wholename] [-b | --basename] \n"
601 " [--limit=N | -l N] [-S | --statistics] [-0 | --null] [-c | --count]\n"
602 " [-P | -H | --nofollow] [-L | --follow] [-m | --mmap ] [ -s | --stdio ]\n"
603 " [-A | --all] [-p | --print] [-r | --regex ] [--regextype=TYPE]\n"
604 " [-version] [--help]\n"
607 "Cách sử dụng: %s [-d đường_dẫn | --database=đường_dẫn] (cơ sở dữ liệu)\n"
608 "[-e | -E| --[non-] existing] \t\t([không] tồn tại)\n"
609 "[-i | --ignore-case] \t(bỏ qua chữ hoa/thường)\n"
610 "[-w | --wholename] \t(tên đầy đủ)\n"
611 "[-b | --basename] \t\t(tên cơ sở)\n"
612 "[--limit=N | -l N] \t\t(giới hạn)\n"
613 "[-S | --statistics] \t\t(thống kê)\n"
614 "[-0 | --null] \t\t\t(rỗng)\n"
615 "[-c | --count] \t\t\t(số đếm)\n"
616 "[-P | -H | --nofollow] \t(không đi theo)\n"
617 "[-L | --follow] \t\t(đi theo)\n"
618 "[-m | --mmap ] \t\t(bản đồ m)\n"
619 "[ -s | --stdio ] \t\t(thiết bị nhập/xuất)\n"
620 "[-A | --all] \t\t\t(tất cả)\n"
621 "[-p | --print]\t\t\t(in)\n"
622 "[-r | --regex ] \t\t(biểu thức chính quy)\n"
623 "[--regextype=KIỂU]\t\tkiểu biểu thức chính quy\n"
624 "[--version] \t\t\t(phiên bản)\n"
625 "[--help] mẫu... \t\t(trợ giúp)\n"
626 "pattern...\t\t\t\t(mẫu)\n"
628 #: locate/locate.c:1231
630 msgid "GNU locate version %s\n"
631 msgstr "Trình locate (định vị) phiên bản %s cua GNU\n"
633 #: locate/locate.c:1270
634 msgid "argument to --limit"
635 msgstr "đối số đối với « --limit » (giới hạn)"
639 msgid "Invalid escape sequence %s in input delimiter specification."
640 msgstr "Gặp dãy thoát không hợp lệ « %s » trong đặc tả giới hạn dữ liệu nhập"
644 msgid "Invalid escape sequence %s in input delimiter specification; character values must not exceed %lx."
645 msgstr "Gặp dãy thoát không hợp lệ « %s » trong đặc tả giới hạn dữ liệu nhập: không cho phép giá trị ký tự vượt trội %lx."
649 msgid "Invalid escape sequence %s in input delimiter specification; character values must not exceed %lo."
650 msgstr "Gặp dãy thoát không hợp lệ « %s » trong đặc tả giới hạn dữ liệu nhập: không cho phép giá trị ký tự vượt trội %lo."
654 msgid "Invalid escape sequence %s in input delimiter specification; trailing characters %s not recognised."
655 msgstr "Gặp dãy thoát không hợp lệ « %s » trong đặc tả giới hạn dữ liệu nhập: không nhận diện ký tự « %s » nằm theo."
659 msgid "Invalid input delimiter specification %s: the delimiter must be either a single character or an escape sequence starting with \\."
660 msgstr "Gặp đặc tả giới hận dữ liệu nhập không hợp lệ « %s »: dấu giới hạn phải là hoặc một ký tự đơn hoặc một dãy thoát bắt đầu với « \\ »."
664 msgid "GNU xargs version %s\n"
665 msgstr "Trình xargs (đối số x) phiên bản %s của GNU\n"
668 msgid "environment is too large for exec"
669 msgstr "môi trường quá lớn đối với « exec » (thì hành)"
673 msgid "Cannot open input file `%s'"
674 msgstr "Không thể mở tập tin nhập « %s »"
678 msgid "Reducing arg_max (%ld) to arg_size (%ld)\n"
679 msgstr "Đang rút gọn « arg_max » (đối số tối đa) (%ld) thành « arg-size » (kích cỡ đối số) (%ld)\n"
683 msgid "Your environment variables take up %ld bytes\n"
684 msgstr "Các biến môi trường của bạn chiếm %ld byte\n"
688 msgid "POSIX lower and upper limits on argument length: %ld, %ld\n"
689 msgstr "Giới hạn POSIX trên và dưới độ dài của đối số : %ld, %ld\n"
693 msgid "Maximum length of command we could actually use: %ld\n"
694 msgstr "Độ dài lệnh tối đa mà thật có thể dùng: %ld\n"
698 msgid "Size of command buffer we are actually using: %ld\n"
699 msgstr "Kích cỡ của bộ đệm lệnh mà thật đang dùng: %ld\n"
701 #: xargs/xargs.c:789 xargs/xargs.c:870
703 msgid "unmatched %s quote; by default quotes are special to xargs unless you use the -0 option"
704 msgstr "chưa khớp với dấu trích dẫn %s; mặc định là mọi dấu trích dẫn là đặc biệt với xargs nếu không dùng tùy chọn « -0 »"
706 #: xargs/xargs.c:790 xargs/xargs.c:871
710 #: xargs/xargs.c:790 xargs/xargs.c:871
714 #: xargs/xargs.c:888 xargs/xargs.c:945
715 msgid "argument line too long"
716 msgstr "dòng đối số quá dài"
718 #: xargs/xargs.c:1115
719 msgid "error waiting for child process"
720 msgstr "gặp lỗi khi đời tiến trình con"
722 #: xargs/xargs.c:1131
724 msgid "%s: exited with status 255; aborting"
725 msgstr "%s: đã thoát với trạng thái 255; nên hủy bỏ"
727 #: xargs/xargs.c:1133
729 msgid "%s: stopped by signal %d"
730 msgstr "%s: bị ngừng bởi tín hiệu %d"
732 #: xargs/xargs.c:1135
734 msgid "%s: terminated by signal %d"
735 msgstr "%s: bị chấm dứt bởi tín hiệu %d"
737 #: xargs/xargs.c:1188
739 msgid "%s: invalid number for -%c option\n"
740 msgstr "%s: số không hợp lệ đối với tùy chọn « -%c »\n"
742 #: xargs/xargs.c:1195
744 msgid "%s: value for -%c option should be >= %ld\n"
745 msgstr "%s: giá trị cho tùy chọn « -%c » nên là ≥ %ld\n"
747 #: xargs/xargs.c:1209
749 msgid "%s: value for -%c option should be < %ld\n"
750 msgstr "%s: giá trị cho tùy chọn « -%c » nên là < %ld\n"
752 #: xargs/xargs.c:1240
755 "Usage: %s [-0prtx] [--interactive] [--null] [-d|--delimiter=delim]\n"
756 " [-E eof-str] [-e[eof-str]] [--eof[=eof-str]]\n"
757 " [-L max-lines] [-l[max-lines]] [--max-lines[=max-lines]]\n"
758 " [-I replace-str] [-i[replace-str]] [--replace[=replace-str]]\n"
759 " [-n max-args] [--max-args=max-args]\n"
760 " [-s max-chars] [--max-chars=max-chars]\n"
761 " [-P max-procs] [--max-procs=max-procs]\n"
762 " [--verbose] [--exit] [--no-run-if-empty] [--arg-file=file]\n"
763 " [--version] [--help] [command [initial-arguments]]\n"
765 "Cách sử dụng: %s [-0prtx]\n"
766 "[--interactive]\t\ttương tác\n"
767 " [--null]\t\t\trỗng\n"
768 " [-d|--delimiter=dấu_giới_hạn]\n"
769 "[-E eof-str] [-e[eof-str]] [--eof[=eof-str]] (chuỗi kết thúc tập tin)\n"
770 "[-L max-lines] [-l[max-lines]] [--max-lines[=max-lines]]\n"
771 "\t(số dòng tối đa)\n"
772 "[-I replace-str] [-i[replace-str]] [--replace[=replace-str]]\n"
773 "\t(thay thế chuỗi)\n"
774 "[-n max-args] [--max-args=max-args] (số đối số tối đa)\n"
775 "[-s max-chars] [--max-chars=max-chars] (số ký tự tối đa)\n"
776 "[-P max-procs] [--max-procs=max-procs] (số tiến trình tối đa)\n"
777 "[--verbose]\t\t\t\t\t\t(xuất chi tiết)\n"
778 "[--exit] \t\t\t\t\t\t\t(thoát)\n"
779 "[--no-run-if-empty] \t\t(đừng chạy nếu trống)\n"
780 "[--arg-file=tập_tin]\t\t\t\t(tập tin đối số)\n"
781 "[--version]\t\t\t\t\t\t(phiên bản)\n"
782 "[--help]\t\t\t\t\t\t\t(trợ giúp)\n"
783 "[lệnh [các_đối_số_đầu]]\n"