1 # Vietnamese translation for FindUtils.
2 # Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
3 # This file is distributed under the same license as the findutils-4.2.20 package.
4 # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2006.
8 "Project-Id-Version: findutils 4.2.27\n"
9 "Report-Msgid-Bugs-To: bug-findutils@gnu.org\n"
10 "POT-Creation-Date: 2007-04-23 10:11+0100\n"
11 "PO-Revision-Date: 2006-07-11 22:58+0930\n"
12 "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
13 "Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
15 "Content-Type: text/plain; charset=utf-8\n"
16 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
17 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
18 "X-Generator: BBEdit 8.2.3\n"
20 #: gnulib/lib/argmatch.c:134
22 msgid "invalid argument %s for %s"
23 msgstr "đối số %s không hợp lệ cho %s"
25 #: gnulib/lib/argmatch.c:135
27 msgid "ambiguous argument %s for %s"
28 msgstr "đối số %s mơ hồ cho %s"
30 #: gnulib/lib/argmatch.c:154
32 msgid "Valid arguments are:"
33 msgstr "Các đối số hợp lệ:"
35 #: gnulib/lib/error.c:125
36 msgid "Unknown system error"
37 msgstr "Không biết lỗi hệ thống"
39 #: gnulib/lib/getopt.c:531 gnulib/lib/getopt.c:547
41 msgid "%s: option `%s' is ambiguous\n"
42 msgstr "%s: tùy chọn « %s » là mơ hồ\n"
44 #: gnulib/lib/getopt.c:580 gnulib/lib/getopt.c:584
46 msgid "%s: option `--%s' doesn't allow an argument\n"
47 msgstr "%s: tùy chọn « --%s » không cho phép đối số\n"
49 #: gnulib/lib/getopt.c:593 gnulib/lib/getopt.c:598
51 msgid "%s: option `%c%s' doesn't allow an argument\n"
52 msgstr "%s: tùy chọn « %c%s » không cho phép đối số\n"
54 #: gnulib/lib/getopt.c:641 gnulib/lib/getopt.c:660 gnulib/lib/getopt.c:976
55 #: gnulib/lib/getopt.c:995
57 msgid "%s: option `%s' requires an argument\n"
58 msgstr "%s: tùy chọn « %s » cần đến đối số\n"
60 #: gnulib/lib/getopt.c:698 gnulib/lib/getopt.c:701
62 msgid "%s: unrecognized option `--%s'\n"
63 msgstr "%s: không nhận diện tùy chọn « --%s »\n"
65 #: gnulib/lib/getopt.c:709 gnulib/lib/getopt.c:712
67 msgid "%s: unrecognized option `%c%s'\n"
68 msgstr "%s: không nhận diện tùy chọn « %c%s »\n"
70 #: gnulib/lib/getopt.c:764 gnulib/lib/getopt.c:767
72 msgid "%s: illegal option -- %c\n"
73 msgstr "%s: không cho phép tùy chọn « -- %c »\n"
75 #: gnulib/lib/getopt.c:773 gnulib/lib/getopt.c:776
77 msgid "%s: invalid option -- %c\n"
78 msgstr "%s: tùy chọn không hợp lệ « -- %c »\n"
80 #: gnulib/lib/getopt.c:828 gnulib/lib/getopt.c:844 gnulib/lib/getopt.c:1048
81 #: gnulib/lib/getopt.c:1066
83 msgid "%s: option requires an argument -- %c\n"
84 msgstr "%s: tùy chọn cần đến đối số « -- %c »\n"
86 #: gnulib/lib/getopt.c:897 gnulib/lib/getopt.c:913
88 msgid "%s: option `-W %s' is ambiguous\n"
89 msgstr "%s: tùy chọn « -W %s » là mơ hồ\n"
91 #: gnulib/lib/getopt.c:937 gnulib/lib/getopt.c:955
93 msgid "%s: option `-W %s' doesn't allow an argument\n"
94 msgstr "%s: tùy chọn « -W %s » không cho phép đối số\n"
96 #: gnulib/lib/human.c:477
101 #. Get translations for open and closing quotation marks.
103 #. The message catalog should translate "`" to a left
104 #. quotation mark suitable for the locale, and similarly for
105 #. "'". If the catalog has no translation,
106 #. locale_quoting_style quotes `like this', and
107 #. clocale_quoting_style quotes "like this".
109 #. For example, an American English Unicode locale should
110 #. translate "`" to U+201C (LEFT DOUBLE QUOTATION MARK), and
111 #. should translate "'" to U+201D (RIGHT DOUBLE QUOTATION
112 #. MARK). A British English Unicode locale should instead
113 #. translate these to U+2018 (LEFT SINGLE QUOTATION MARK) and
114 #. U+2019 (RIGHT SINGLE QUOTATION MARK), respectively.
116 #. If you don't know what to put here, please see
117 #. <http://en.wikipedia.org/wiki/Quotation_mark#Glyphs>
118 #. and use glyphs suitable for your language.
119 #: gnulib/lib/quotearg.c:229
123 #: gnulib/lib/quotearg.c:230
127 #: gnulib/lib/rpmatch.c:70
131 #: gnulib/lib/rpmatch.c:73
137 msgid "Usage: %s [-H] [-L] [-P] [-Olevel] [-D "
138 msgstr "Cách sử dụng: %s [-H] [-L] [-P] [đường_dẫn...] [biểu_thức]\n"
142 msgid "] [path...] [expression]\n"
143 msgstr "Cách sử dụng: %s [đường_dẫn...] [biểu_thức]\n"
147 msgid "Ignoring unrecognised debug flag %s"
148 msgstr "cảnh báo : không nhận diện ký tự thoát « \\%c »"
151 msgid "Empty argument to the -D option."
155 msgid "The -O option must be immediately followed by a decimal integer"
158 #: find/util.c:664 find/util.c:674
159 msgid "Please specify a decimal number immediately after -O"
162 #: find/util.c:679 find/util.c:683
164 msgid "Invalid optimisation level %s"
170 "Optimisation level %lu is too high. If you want to find files very quickly, "
171 "consider using GNU locate."
176 "The environment variable FIND_BLOCK_SIZE is not supported, the only thing "
177 "that affects the block size is the POSIXLY_CORRECT environment variable"
179 "Không hỗ trợ biến môi trường « FIND_BLOCK_SIZE » (tim kích cỡ của khối) thì "
180 "chỉ một điều làm ảnh hướng đến kích cỡ của khối: biến môi trường « "
181 "POSIXLY_CORRECT » (đúng kiểu Posix)"
184 msgid "cannot get current directory"
185 msgstr "không thể lấy thư mục hiện có"
189 msgid "cannot stat current directory"
190 msgstr "không thể lấy thư mục hiện có"
194 msgid "Warning: filesystem %s has recently been unmounted."
195 msgstr "Cảnh báo : hệ thống tập tin %s vừa bị tháo gắn kết."
199 msgid "Warning: filesystem %s has recently been mounted."
200 msgstr "Cảnh báo : hệ thống tập tin « %s » vừa được gắn kết."
205 "%s%s changed during execution of %s (old device number %ld, new device "
206 "number %ld, filesystem type is %s) [ref %ld]"
208 "%s%s đã thay đổi trong khi thì hành %s (số hiệu thiết bị cũ %ld, số thiết bị "
209 "mới « %ld », kiểu hệ thống tập tin là %s) [nhắc %ld]"
214 "%s%s changed during execution of %s (old inode number %ld, new inode number %"
215 "ld, filesystem type is %s) [ref %ld]"
217 "%s%s đã thay đổi trong khi thì hành %s (số hiệu inode cũ %ld, số inode mới %"
218 "ld, kiểu hệ thống tập tin là %s) [nhắc %ld]"
223 "Symbolic link `%s' is part of a loop in the directory hierarchy; we have "
224 "already visited the directory to which it points."
226 "Liên kết tượng trưng « %s » là một phần của vòng lặp trong tôn ti thư mục "
227 "này; đã thăm thư mục đến đó nó hướng."
232 "Filesystem loop detected; `%s' has the same device number and inode as a "
233 "directory which is %d %s."
235 "Mới phát hiện vòng lặp hệ thống tập tin; « %s » có cùng một số hiệu thiết bị "
236 "và inode với một thư mục nào đó, mà là %d %s."
239 msgid "level higher in the filesystem hierarchy"
240 msgstr "cấp cao hơn trong tôn ti hệ thống tập tin"
243 msgid "levels higher in the filesystem hierarchy"
244 msgstr "cấp cao hơn trong tôn ti hệ thống tập tin"
248 msgid "warning: not following the symbolic link %s"
249 msgstr "cảnh báo : không đi theo liên kết tượng trưng %s."
254 "WARNING: Hard link count is wrong for %s (saw only st_nlink=%d but we "
255 "already saw %d subdirectories): this may be a bug in your filesystem "
256 "driver. Automatically turning on find's -noleaf option. Earlier results "
257 "may have failed to include directories that should have been searched."
259 "CẢNH BÁO : số đếm liên kết cứng không đúng đối với %s: có lẽ gặp lỗi trong "
260 "trình điều khiển hệ thống tập tin. Như thế thì đang hiệu lực tự động tùy "
261 "chọn « -noleaf » (không lá) của lệnh « find » (tìm). Trước này, kết quả có "
262 "thể chưa bao gồm một số thư mục nên tìm."
271 "warning: you have specified the %s option after a non-option argument %s, "
272 "but options are not positional (%s affects tests specified before it as well "
273 "as those specified after it). Please specify options before other "
276 "cảnh báo : bạn đã ghi ro tùy chọn %s sau đối số khác tùy chọn %s, nhưng mà "
277 "tùy chọn không phải thuộc vị trí (%s làm ảnh hướng đến điều thử được ghi rõ "
278 "cả hai trước lẫn sau nó). Hãy ghi rõ tùy chọn _trước_ đối số khác.\n"
282 "warning: the -d option is deprecated; please use -depth instead, because the "
283 "latter is a POSIX-compliant feature."
285 "cảnh báo : tùy chọn « -d » bị phản đối nên hãy sử dụng tùy chọn « -depth "
286 "» (độ sâu) thay thế, vì nó là tính năng tuân theo POSIX."
291 "default path is the current directory; default expression is -print\n"
292 "expression may consist of: operators, options, tests, and actions:\n"
295 "đường dẫn mặc định là thư mục hiện có; biểu thức mặc định là « -print "
297 "biểu thức có thể bao gồm: toán tử, tùy chọn, điều thử và hành động:\n"
301 "operators (decreasing precedence; -and is implicit where no others are "
303 " ( EXPR ) ! EXPR -not EXPR EXPR1 -a EXPR2 EXPR1 -and EXPR2\n"
304 " EXPR1 -o EXPR2 EXPR1 -or EXPR2 EXPR1 , EXPR2\n"
306 "toán tử (quyền đi trước giảm; ngụ ý tùy chọn « -and » (và)\n"
307 "khi không có điều khác):\n"
308 " ( EXPR ) ! EXPR -not EXPR EXPR1 -a EXPR2 EXPR1 -and EXPR2\n"
309 " EXPR1 -o EXPR2 EXPR1 -or EXPR2 EXPR1 , EXPR2\n"
310 "[EXPR (biểu thức); not (không phải); and (và); or (hoặc)]\n"
314 "positional options (always true): -daystart -follow -regextype\n"
316 "normal options (always true, specified before other expressions):\n"
317 " -depth --help -maxdepth LEVELS -mindepth LEVELS -mount -noleaf\n"
318 " --version -xdev -ignore_readdir_race -noignore_readdir_race\n"
320 "tùy chọn vị trí \t(đúng luôn):\n"
321 "\t-daystart \t\t(ngày bắt đầu)\n"
322 "\t-follow \t\t(theo)\n"
323 "\t-regextype\t\t(kiểu biểu thức chính quy)\n"
325 "tùy chọn thường \t(đúng luôn, hãy ghi rõ trước các biểu thức khác):\n"
326 "\t-depth \t\t\t(độ sâu)\n"
327 "\t--help \t\t\t(trợ giúp)\n"
328 "\t-maxdepth CẤP \t(độ sâu tối đa)\n"
329 "\t-mindepth CẤP \t(độ sâu tối thiểu)\n"
330 "\t-mount \t\t(gắn kết)\n"
331 "\t-noleaf \t\t(không lá)\n"
332 "\t--version \t\t(phiên bản)\n"
333 "\t-xdev \t\t\t(chỉ thiết bị này)\n"
334 "\t-ignore_readdir_race \t\t(bỏ qua thư mục đọc [race])\n"
335 "\t-noignore_readdir_race \t(đừng bỏ qua thư mục đọc [race])\n"
339 "tests (N can be +N or -N or N): -amin N -anewer FILE -atime N -cmin N\n"
340 " -cnewer FILE -ctime N -empty -false -fstype TYPE -gid N -group NAME\n"
341 " -ilname PATTERN -iname PATTERN -inum N -iwholename PATTERN -iregex "
343 " -links N -lname PATTERN -mmin N -mtime N -name PATTERN -newer FILE"
345 "điều thử (N có thể là +N hay -N hay N: ba kiểu cũng được):\n"
346 "\t-amin N \t\t(tối thiểu)\n"
347 "\t-anewer TẬP_TIN (mới hơn)\n"
348 "\t-atime N \t\t(giờ)\n"
349 "\t-cmin N \t\t(tối thiểu)\n"
350 "\t-cnewer TẬP_TIN (mới hơn)\n"
351 "\t-ctime N \t\t(giờ)\n"
352 "\t-empty \t\t(trống)\n"
353 "\t-false \t\t\t(sai)\n"
354 "\t-fstype KIỂU \t(kiểu hệ thống tập tin)\n"
355 "\t-gid N \t\t\t(thông tin nhận biết nhóm)\n"
356 "\t-group TÊN \t\t(nhóm)\n"
357 "\t-ilname MẪU \t(tên)\n"
358 "\t-iname MẤU \t(tên)\n"
359 "\t-inum N \t\t(số)\n"
360 "\t-iwholename MẤU (tên đầy đủ)\n"
361 "\t-iregex MẤU \t(biểu thức chính quy)\n"
362 " \t-links N \t\t(liên kết)\n"
363 "\t-lname MẤU \t(tên)\n"
364 "\t-mmin N \t\t(tối thiểu)\n"
365 "\t-mtime N \t\t(giờ)\n"
366 "\t-name MẤÚ \t(tên)\n"
367 "\t-newer TẬP_TIN \t(mới hơn)"
372 " -nouser -nogroup -path PATTERN -perm [+-]MODE -regex PATTERN\n"
373 " -readable -writable -executable\n"
374 " -wholename PATTERN -size N[bcwkMG] -true -type [bcdpflsD] -uid N\n"
375 " -used N -user NAME -xtype [bcdpfls]\n"
377 "-nouser \t\t\t(không có người dùng)\n"
378 "-nogroup \t\t(không có nhóm)\n"
379 "-path MẪU \t\t(đường dẫn)\n"
380 "-perm [+-]CHẾ_ĐỘ (vĩnh cửu)\n"
381 "-regex MẪU \t\t(biểu thức chính quy)\n"
382 "-wholename MẪU \t(tên đầy đủ)\n"
383 "-size N[bcwkMG] \t(cỡ)\n"
384 "-true \t\t\t(đúng)\n"
385 "-type [bcdpflsD] \t(kiểu)\n"
386 "-uid N \t\t\t(ID ngươi dùng)\n"
387 "-used N \t\t\t(đã dùng)\n"
388 "-user TÊN \t\t(người dùng)\n"
389 "-xtype [bcdpfls] \t(kiểu)\n"
393 "actions: -delete -print0 -printf FORMAT -fprintf FILE FORMAT -print \n"
394 " -fprint0 FILE -fprint FILE -ls -fls FILE -prune -quit\n"
395 " -exec COMMAND ; -exec COMMAND {} + -ok COMMAND ;\n"
396 " -execdir COMMAND ; -execdir COMMAND {} + -okdir COMMAND ;\n"
399 "-delete \t(xóa bỏ)\n"
404 "\t-fprintf TẬP_TIN DẠNG\n"
412 "-prune \t(xén bớt)\n"
417 "\t-exec LỆNH {} + -ok LỆNH\n"
419 "\t-execdir LỆNH {} + -okdir LỆNH\n"
423 "Report (and track progress on fixing) bugs via the findutils bug-reporting\n"
424 "page at http://savannah.gnu.org/ or, if you have no web access, by sending\n"
425 "email to <bug-findutils@gnu.org>."
427 "Hãy thông báo (và theo dõi cách sửa chữa) lỗi nào thông qua\n"
428 "trang thông báo lỗi findutils tại <http://savannah.gnu.org/>\n"
429 "hoặc, nếu không có cách truy cập Mạng,\n"
430 "bằng cách gởi thư cho địa chỉ <bug-findutils@gnu.org>."
433 msgid "sanity check of the fnmatch() library function failed."
434 msgstr "việc kiểm tra sự đúng mực chức năng thư viện « fnmatch() » bị lỗi."
436 #: find/parser.c:1000
439 "warning: Unix filenames usually don't contain slashes (though pathnames "
440 "do). That means that '%s %s' will probably evaluate to false all the time "
441 "on this system. You might find the '-wholename' test more useful, or "
442 "perhaps '-samefile'. Alternatively, if you are using GNU grep, you could "
443 "use 'find ... -print0 | grep -FzZ %s'."
445 "cảnh báo: tên tập tin Unix thường không chứa sổ chéo (dù tên đường dẫn có "
446 "phải). Có nghĩa là « %s%s » sẽ rất có thể có kết quả « Sai » luôn luôn trên "
447 "hệ thống này. Có lẽ việc thử ra « -wholename » (tên đầy đủ) hữu ích hơn cho "
448 "bạn, hoặc có lẽ « -samefile » (cùng tập tin). Hoặc, nếu bạn có dùng công cụ "
449 "« grep » của GNU, bạn có thể dùng lệnh « find ... -print0 | grep -FzZ %s »."
451 #: find/parser.c:1046
453 "warning: the predicate -ipath is deprecated; please use -iwholename instead."
455 "cảnh báo : vị ngữ « -ipath » (đường dẫn) bị phản đối thì hãy dùng tùy chọn « "
456 "-iwholename » (tên đầy đủ) thay thế."
458 #: find/parser.c:1288
459 msgid "This system does not provide a way to find the birth time of a file."
462 #: find/parser.c:1338
464 msgid "I cannot figure out how to interpret `%s' as a date or time"
467 #: find/parser.c:1354
469 msgid "Cannot obtain birth time of file `%s'"
470 msgstr "Không thể mở tập tin nhập « %s »"
472 #: find/parser.c:1626
474 msgid "invalid mode `%s'"
475 msgstr "chế độ không hợp lệ « %s »"
477 #: find/parser.c:1644
480 "warning: you have specified a mode pattern %s (which is equivalent to /000). "
481 "The meaning of -perm /000 has now been changed to be consistent with -perm -"
482 "000; that is, while it used to match no files, it now matches all files."
484 "cảnh báo : bạn đã xác định một mẫu chế độ %s bằng 000. Lời nghĩa của « -"
485 "perm /000 » sắp được thay đổi để tương ứng với « -perm -000 »; tức là lúc "
486 "này nó không khớp với tập tin nào nhưng nó sắp được thay đổi để khớp với mọi "
489 #: find/parser.c:1829
490 msgid "invalid null argument to -size"
491 msgstr "đối số rỗng không hợp lệ đối với tùy chọn « -size » (kích cỡ)"
493 #: find/parser.c:1875
495 msgid "invalid -size type `%c'"
496 msgstr "kiểu « -size » (kích cỡ) không hợp lệ « %c »"
498 #: find/parser.c:1926
500 "The -show-control-chars option takes a single argument which must be "
501 "'literal' or 'safe'"
504 #: find/parser.c:2070
506 msgid "GNU find version %s\n"
507 msgstr "Trình find (tìm) phiên bản %s của GNU\n"
509 #: find/parser.c:2071 locate/code.c:167 locate/locate.c:1530 xargs/xargs.c:579
511 msgid "Built using GNU gnulib version %s\n"
512 msgstr "Trình findutils phiên bản %s của GNU\n"
514 #: find/parser.c:2072
516 msgid "Features enabled: "
517 msgstr "Các tính năng hoạt động: "
519 #: find/parser.c:2355
521 msgid "warning: unrecognized escape `\\%c'"
522 msgstr "cảnh báo : không nhận diện ký tự thoát « \\%c »"
524 #: find/parser.c:2371
526 msgid "error: %s at end of format string"
529 #: find/parser.c:2410
531 msgid "warning: unrecognized format directive `%%%c'"
532 msgstr "cảnh báo : không nhận diện chỉ thị định dạng « %%%c »"
534 #: find/parser.c:2554
536 msgid "error: the format directive `%%%c' is reserved for future use"
539 #: find/parser.c:2579
542 "The current directory is included in the PATH environment variable, which is "
543 "insecure in combination with the %s action of find. Please remove the "
544 "current directory from your $PATH (that is, remove \".\" or leading or "
547 "Gồm thư mục hiện thời trong biến môi trường « PATH » (đường dẫn) mà không an "
548 "toàn khi được tổ hợp với hành động %s của trình find (tìm). Hãy gỡ bỏ thư "
549 "mục hiện thời ra « $PATH » của bạn (tức là hãy gỡ bỏ dấu chấm « . » hay ký "
550 "tự hai chấm nào « : » nằm trước hay nằm theo)."
552 #: find/parser.c:2585
555 "The ralative path %s is included in the PATH environment variable, which is "
556 "insecure in combination with the %s action of find. Please remove that "
559 "Gồm thư mục hiện thời trong biến môi trường « PATH » (đường dẫn) mà không an "
560 "toàn khi được tổ hợp với hành động %s của trình find (tìm). Hãy gỡ bỏ thư "
561 "mục hiện thời ra « $PATH » của bạn (tức là hãy gỡ bỏ dấu chấm « . » hay ký "
562 "tự hai chấm nào « : » nằm trước hay nằm theo)."
564 #: find/parser.c:2684
566 "You may not use {} within the utility name for -execdir and -okdir, because "
567 "this is a potential security problem."
569 "Không cho phép bạn dùng ký tự « {} » bên trong tên tiện ích cho đối số « -"
570 "execdir » và « -okdir », vì có thể rủi ro bảo mật."
572 #: find/parser.c:2707
574 msgid "Only one instance of {} is supported with -exec%s ... +"
575 msgstr "Hỗ trợ chỉ một thể hiện « {} » với đối số « -exec%s ... + »"
577 #: find/parser.c:2720
579 msgid "The environment is too large for exec()."
580 msgstr "môi trường quá lớn đối với « exec » (thì hành)"
582 #: find/parser.c:2903
583 msgid "arithmetic overflow when trying to calculate the end of today"
588 msgid "Warning: cannot determine birth time of file `%s'"
593 msgid "< %s ... %s > ? "
594 msgstr "< %s ... %s > ? "
597 msgid "Cannot close standard input"
601 msgid "Failed to change directory"
604 #: find/pred.c:1796 xargs/xargs.c:1074
606 msgstr "không thể tạo tiến trình con"
610 msgid "error waiting for %s"
611 msgstr "gặp lỗi khi đời %s"
615 msgid "%s terminated by signal %d"
616 msgstr "%s bị chấm dứt bởi tín hiệu %d"
618 #: find/tree.c:87 find/tree.c:92 find/tree.c:172 find/tree.c:211
619 msgid "invalid expression"
620 msgstr "biểu thức không hợp lệ"
625 "invalid expression; you have used a binary operator '%s' with nothing before "
628 "biểu thức không hợp lệ; bạn đã dùng một toán tử nhị phân mà không có gì nằm "
633 msgid "expected an expression between '%s' and ')'"
638 msgid "expected an expression after '%s'"
639 msgstr "gặp vị ngữ thêm bất ngờ"
642 msgid "invalid expression; you have too many ')'"
643 msgstr "biểu thức không hợp lệ; có quá nhiều ký tự « ) »"
648 "invalid expression; expected to find a ')' but didn't see one. Perhaps you "
649 "need an extra predicate after '%s'"
650 msgstr "biểu thức không hợp lệ; ngờ ký tự « ) » nhưng chưa gặp."
654 msgid "invalid expression; empty parentheses are not allowed."
655 msgstr "biểu thức không hợp lệ; có quá nhiều ký tự « ) »"
659 "invalid expression; I was expecting to find a ')' somewhere but did not see "
661 msgstr "biểu thức không hợp lệ; ngờ ký tự « ) » nhưng chưa gặp."
663 #: find/tree.c:157 find/tree.c:813
664 msgid "oops -- invalid expression type!"
665 msgstr "rõ tiếc — kiểu biểu thức không hợp lệ."
669 msgid "oops -- invalid expression type (%d)!"
670 msgstr "rõ tiếc — kiểu biểu thức không hợp lệ (%d)."
673 msgid "oops -- invalid expression type in mark_stat!"
674 msgstr "rõ tiếc — kiểu biểu thức không hợp lệ trong « mark_stat »."
677 msgid "oops -- invalid expression type in mark_type!"
678 msgstr "rõ tiếc — kiểu biểu thức không hợp lệ trong « mark_type »."
682 msgid "paths must precede expression: %s"
683 msgstr "đương dẫn phải nằm trước biểu thức"
687 msgid "unknown predicate `%s'"
688 msgstr "vị ngữ không hợp lệ « %s »"
692 msgid "invalid predicate `%s'"
693 msgstr "vị ngữ không hợp lệ « %s »"
697 msgid "invalid argument `%s' to `%s'"
698 msgstr "đối số « %s » không hợp lệ đối với « %s »"
702 msgid "missing argument to `%s'"
703 msgstr "thiếu đối số đối với « %s »"
707 msgid "you have too many ')'"
708 msgstr "biểu thức không hợp lệ; có quá nhiều ký tự « ) »"
712 msgid "unexpected extra predicate '%s'"
713 msgstr "gặp vị ngữ thêm bất ngờ"
716 msgid "unexpected extra predicate"
717 msgstr "gặp vị ngữ thêm bất ngờ"
720 msgid "oops -- invalid default insertion of and!"
721 msgstr "rỗ tiếc — việc chèn mặc định điều « and » một cách không hợp lệ."
726 "Usage: %s [--version | --help]\n"
727 "or %s most_common_bigrams < file-list > locate-database\n"
729 "Cách sử dụng: %s [--version | --help]\n"
730 "\t\t\t\t\t(phiên bản, trợ giúp)\n"
732 "%s gần_hết_chữ_đôi_thường < danh_sách_tập_tin > cơ_sở_dữ_liệu_định_vị\n"
734 #: locate/code.c:132 locate/locate.c:1289 xargs/xargs.c:1272
737 "Report bugs to <bug-findutils@gnu.org>.\n"
740 "Hãy thông báo lỗi nào cho <bug-findutils@gnu.org>.\n"
744 msgid "GNU findutils version %s\n"
745 msgstr "Trình findutils phiên bản %s của GNU\n"
747 #: locate/locate.c:157
751 #: locate/locate.c:204
752 msgid "The argument argument for option --max-database-age must not be empty"
755 #: locate/locate.c:220 locate/locate.c:227
757 msgid "Invalid argument `%s' for option --max-database-age"
758 msgstr "đối số « %s » không hợp lệ đối với « %s »"
760 #: locate/locate.c:585
762 msgid "locate database `%s' is corrupt or invalid"
763 msgstr "cơ sở dữ liệu định vị « %s » bị hỏng hay không hợp lệ"
765 #: locate/locate.c:846
767 msgid "Locate database size: %s bytes\n"
768 msgstr "Kích cỡ của cơ sở dữ liệu định vị: %s bytes\n"
770 #: locate/locate.c:851
772 msgid "Matching Filenames: %s "
773 msgstr "Tên tập tin: %s "
775 #: locate/locate.c:852
777 msgid "All Filenames: %s "
778 msgstr "Tên tập tin: %s "
780 #: locate/locate.c:855
782 msgid "with a cumulative length of %s bytes"
783 msgstr "có độ dài lũy tích là %s byte"
785 #: locate/locate.c:859
789 "\tof which %s contain whitespace, "
792 "\ttrong đó có %s chứa dấu cách, "
794 #: locate/locate.c:862
798 "\t%s contain newline characters, "
801 "\t%s chứa ký tự dòng mới, "
803 #: locate/locate.c:865
807 "\tand %s contain characters with the high bit set.\n"
810 "\tvà %s chứa ký tự đặt bộ bit cao.\n"
812 #: locate/locate.c:873
815 "Some filenames may have been filtered out, so we cannot compute the "
816 "compression ratio.\n"
819 #: locate/locate.c:880
821 msgid "Compression ratio %4.2f%%\n"
822 msgstr "Tỷ lệ nén %4.2f%%\n"
824 #: locate/locate.c:887
826 msgid "Compression ratio is undefined\n"
827 msgstr "Tỷ lệ nén %4.2f%%\n"
829 #: locate/locate.c:942
832 "locate database `%s' looks like an slocate database but it seems to have "
833 "security level %c, which GNU findutils does not currently support"
836 #: locate/locate.c:1034
839 "`%s' is an slocate database. Support for these is new, expect problems for "
843 #: locate/locate.c:1048
846 "`%s' is an slocate database of unsupported security level %d; skipping it."
849 #: locate/locate.c:1064
851 "You specified the -E option, but that option cannot be used with slocate-"
852 "format databases with a non-zero security level. No results will be "
853 "generated for this database.\n"
856 #: locate/locate.c:1075
858 msgid "`%s' is an slocate database. Turning on the '-e' option."
861 #: locate/locate.c:1239
863 msgid "Database %s is in the %s format.\n"
864 msgstr "Cơ sở dư liệu %s có dạng thức %s.\n"
866 #: locate/locate.c:1280
869 "Usage: %s [-d path | --database=path] [-e | -E | --[non-]existing]\n"
870 " [-i | --ignore-case] [-w | --wholename] [-b | --basename] \n"
871 " [--limit=N | -l N] [-S | --statistics] [-0 | --null] [-c | --count]\n"
872 " [-P | -H | --nofollow] [-L | --follow] [-m | --mmap ] [ -s | --"
874 " [-A | --all] [-p | --print] [-r | --regex ] [--regextype=TYPE]\n"
875 " [--max-database-age D] [--version] [--help]\n"
878 "Cách sử dụng: %s [-d đường_dẫn | --database=đường_dẫn] (cơ sở dữ liệu)\n"
879 "[-e | -E| --[non-] existing] \t\t([không] tồn tại)\n"
880 "[-i | --ignore-case] \t(bỏ qua chữ hoa/thường)\n"
881 "[-w | --wholename] \t(tên đầy đủ)\n"
882 "[-b | --basename] \t\t(tên cơ sở)\n"
883 "[--limit=N | -l N] \t\t(giới hạn)\n"
884 "[-S | --statistics] \t\t(thống kê)\n"
885 "[-0 | --null] \t\t\t(rỗng)\n"
886 "[-c | --count] \t\t\t(số đếm)\n"
887 "[-P | -H | --nofollow] \t(không đi theo)\n"
888 "[-L | --follow] \t\t(đi theo)\n"
889 "[-m | --mmap ] \t\t(bản đồ m)\n"
890 "[ -s | --stdio ] \t\t(thiết bị nhập/xuất)\n"
891 "[-A | --all] \t\t\t(tất cả)\n"
892 "[-p | --print]\t\t\t(in)\n"
893 "[-r | --regex ] \t\t(biểu thức chính quy)\n"
894 "[--regextype=KIỂU]\t\tkiểu biểu thức chính quy\n"
895 "[--version] \t\t\t(phiên bản)\n"
896 "[--help] mẫu... \t\t(trợ giúp)\n"
897 "pattern...\t\t\t\t(mẫu)\n"
899 #: locate/locate.c:1342
900 msgid "failed to drop group privileges"
903 #: locate/locate.c:1359
904 msgid "failed to drop setuid privileges"
907 #: locate/locate.c:1373
908 msgid "Failed to fully drop privileges"
911 #: locate/locate.c:1391
912 msgid "failed to drop setgid privileges"
915 #: locate/locate.c:1529
917 msgid "GNU locate version %s\n"
918 msgstr "Trình locate (định vị) phiên bản %s cua GNU\n"
920 #: locate/locate.c:1569
921 msgid "argument to --limit"
922 msgstr "đối số đối với « --limit » (giới hạn)"
924 #: locate/locate.c:1652
925 msgid "warning: the locate database can only be read from stdin once."
927 "cảnh báo : cơ sở dữ liệu định vị có thể được đọc từ thiết bị xuất chuẩn chỉ "
930 #: locate/locate.c:1723
932 msgid "warning: database `%s' is more than %d %s old (actual age is %.1f %s)"
933 msgstr "cảnh báo : cơ sở dữ liệu « %s » cũ hơn %d %s"
937 msgid "Invalid escape sequence %s in input delimiter specification."
938 msgstr "Gặp dãy thoát không hợp lệ « %s » trong đặc tả giới hạn dữ liệu nhập"
943 "Invalid escape sequence %s in input delimiter specification; character "
944 "values must not exceed %lx."
946 "Gặp dãy thoát không hợp lệ « %s » trong đặc tả giới hạn dữ liệu nhập: không "
947 "cho phép giá trị ký tự vượt trội %lx."
952 "Invalid escape sequence %s in input delimiter specification; character "
953 "values must not exceed %lo."
955 "Gặp dãy thoát không hợp lệ « %s » trong đặc tả giới hạn dữ liệu nhập: không "
956 "cho phép giá trị ký tự vượt trội %lo."
961 "Invalid escape sequence %s in input delimiter specification; trailing "
962 "characters %s not recognised."
964 "Gặp dãy thoát không hợp lệ « %s » trong đặc tả giới hạn dữ liệu nhập: không "
965 "nhận diện ký tự « %s » nằm theo."
970 "Invalid input delimiter specification %s: the delimiter must be either a "
971 "single character or an escape sequence starting with \\."
973 "Gặp đặc tả giới hận dữ liệu nhập không hợp lệ « %s »: dấu giới hạn phải là "
974 "hoặc một ký tự đơn hoặc một dãy thoát bắt đầu với « \\ »."
977 msgid "environment is too large for exec"
978 msgstr "môi trường quá lớn đối với « exec » (thì hành)"
982 msgid "warning: value %ld for -s option is too large, using %ld instead"
987 msgid "GNU xargs version %s\n"
988 msgstr "Trình xargs (đối số x) phiên bản %s của GNU\n"
992 msgid "Cannot open input file `%s'"
993 msgstr "Không thể mở tập tin nhập « %s »"
997 msgid "Your environment variables take up %lu bytes\n"
998 msgstr "Các biến môi trường của bạn chiếm %ld byte\n"
1000 #: xargs/xargs.c:648
1002 msgid "POSIX lower and upper limits on argument length: %lu, %lu\n"
1003 msgstr "Giới hạn POSIX trên và dưới độ dài của đối số : %ld, %ld\n"
1005 #: xargs/xargs.c:652
1007 msgid "Maximum length of command we could actually use: %ld\n"
1008 msgstr "Độ dài lệnh tối đa mà thật có thể dùng: %ld\n"
1010 #: xargs/xargs.c:656
1012 msgid "Size of command buffer we are actually using: %lu\n"
1013 msgstr "Kích cỡ của bộ đệm lệnh mà thật đang dùng: %ld\n"
1015 #: xargs/xargs.c:662
1019 "Execution of xargs will continue now, and it will try to read its input and "
1020 "run commands; if this is not what you wanted to happen, please type the end-"
1021 "of-file keystroke.\n"
1024 #: xargs/xargs.c:670
1027 "Warning: %s will be run at least once. If you do not want that to happen, "
1028 "then press the interrupt keystroke.\n"
1031 #: xargs/xargs.c:796 xargs/xargs.c:889
1034 "unmatched %s quote; by default quotes are special to xargs unless you use "
1037 "chưa khớp với dấu trích dẫn %s; mặc định là mọi dấu trích dẫn là đặc biệt "
1038 "với xargs nếu không dùng tùy chọn « -0 »"
1040 #: xargs/xargs.c:797 xargs/xargs.c:890
1044 #: xargs/xargs.c:797 xargs/xargs.c:890
1048 #: xargs/xargs.c:909
1050 "warning: a NUL character occurred in the input. It cannot be passed through "
1051 "in the argument list. Did you mean to use the --null option?"
1054 #: xargs/xargs.c:919 xargs/xargs.c:976
1055 msgid "argument line too long"
1056 msgstr "dòng đối số quá dài"
1058 #: xargs/xargs.c:1149
1059 msgid "error waiting for child process"
1060 msgstr "gặp lỗi khi đời tiến trình con"
1062 #: xargs/xargs.c:1165
1064 msgid "%s: exited with status 255; aborting"
1065 msgstr "%s: đã thoát với trạng thái 255; nên hủy bỏ"
1067 #: xargs/xargs.c:1167
1069 msgid "%s: stopped by signal %d"
1070 msgstr "%s: bị ngừng bởi tín hiệu %d"
1072 #: xargs/xargs.c:1169
1074 msgid "%s: terminated by signal %d"
1075 msgstr "%s: bị chấm dứt bởi tín hiệu %d"
1077 #: xargs/xargs.c:1222
1079 msgid "%s: invalid number for -%c option\n"
1080 msgstr "%s: số không hợp lệ đối với tùy chọn « -%c »\n"
1082 #: xargs/xargs.c:1229
1084 msgid "%s: value for -%c option should be >= %ld\n"
1085 msgstr "%s: giá trị cho tùy chọn « -%c » nên là ≥ %ld\n"
1087 #: xargs/xargs.c:1243
1089 msgid "%s: value for -%c option should be < %ld\n"
1090 msgstr "%s: giá trị cho tùy chọn « -%c » nên là < %ld\n"
1092 #: xargs/xargs.c:1261
1095 "Usage: %s [-0prtx] [--interactive] [--null] [-d|--delimiter=delim]\n"
1096 " [-E eof-str] [-e[eof-str]] [--eof[=eof-str]]\n"
1097 " [-L max-lines] [-l[max-lines]] [--max-lines[=max-lines]]\n"
1098 " [-I replace-str] [-i[replace-str]] [--replace[=replace-str]]\n"
1099 " [-n max-args] [--max-args=max-args]\n"
1100 " [-s max-chars] [--max-chars=max-chars]\n"
1101 " [-P max-procs] [--max-procs=max-procs] [--show-limits]\n"
1102 " [--verbose] [--exit] [--no-run-if-empty] [--arg-file=file]\n"
1103 " [--version] [--help] [command [initial-arguments]]\n"
1105 "Cách sử dụng: %s [-0prtx]\n"
1106 "[--interactive]\t\ttương tác\n"
1107 " [--null]\t\t\trỗng\n"
1108 " [-d|--delimiter=dấu_giới_hạn]\n"
1109 "[-E eof-str] [-e[eof-str]] [--eof[=eof-str]] (chuỗi kết thúc tập tin)\n"
1110 "[-L max-lines] [-l[max-lines]] [--max-lines[=max-lines]]\n"
1111 "\t(số dòng tối đa)\n"
1112 "[-I replace-str] [-i[replace-str]] [--replace[=replace-str]]\n"
1113 "\t(thay thế chuỗi)\n"
1114 "[-n max-args] [--max-args=max-args] (số đối số tối đa)\n"
1115 "[-s max-chars] [--max-chars=max-chars] (số ký tự tối đa)\n"
1116 "[-P max-procs] [--max-procs=max-procs] (số tiến trình tối đa)\n"
1117 "[--verbose]\t\t\t\t\t\t(xuất chi tiết)\n"
1118 "[--exit] \t\t\t\t\t\t\t(thoát)\n"
1119 "[--no-run-if-empty] \t\t(đừng chạy nếu trống)\n"
1120 "[--arg-file=tập_tin]\t\t\t\t(tập tin đối số)\n"
1121 "[--version]\t\t\t\t\t\t(phiên bản)\n"
1122 "[--help]\t\t\t\t\t\t\t(trợ giúp)\n"
1123 "[lệnh [các_đối_số_đầu]]\n"
1128 #~ msgid "Reducing arg_max (%ld) to arg_size (%ld)\n"
1130 #~ "Đang rút gọn « arg_max » (đối số tối đa) (%ld) thành « arg-size » (kích "
1131 #~ "cỡ đối số) (%ld)\n"