1 # Vietnamese translation for ATK.
2 # This file is distributed under the same license as the ATK package.
3 # Copyright © 2009 GNOME i18n Project for Vietnamese.
4 # T.M.Thanh <tmthanh@yahoo.com>, 2002.
5 # Pham Thanh Long <lngt@ngonngu.net>, 2007.
6 # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2009.
7 # Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>, 2011.
11 "Project-Id-Version: ATK for Gnome HEAD\n"
12 "Report-Msgid-Bugs-To: http://bugzilla.gnome.org/enter_bug.cgi?"
13 "product=atk&keywords=I18N+L10N&component=general\n"
14 "POT-Creation-Date: 2011-09-27 17:51+0000\n"
15 "PO-Revision-Date: 2011-10-02 11:06+1100\n"
16 "Last-Translator: Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>\n"
17 "Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
19 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
20 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
21 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
22 "X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n"
24 #: ../atk/atkhyperlink.c:103
26 msgstr "Liên kết đã chọn"
28 #: ../atk/atkhyperlink.c:104
29 msgid "Specifies whether the AtkHyperlink object is selected"
30 msgstr "Xác định đối tượng AtkHyperlink được chọn hay chưa"
32 #: ../atk/atkhyperlink.c:110
33 msgid "Number of Anchors"
36 #: ../atk/atkhyperlink.c:111
37 msgid "The number of anchors associated with the AtkHyperlink object"
38 msgstr "Số neo gắn với đối tượng AtkHyperlink"
40 #: ../atk/atkhyperlink.c:119
44 #: ../atk/atkhyperlink.c:120
45 msgid "The end index of the AtkHyperlink object"
46 msgstr "Chỉ mục cuối của đối tượng AtkHyperlink"
48 #: ../atk/atkhyperlink.c:128
52 #: ../atk/atkhyperlink.c:129
53 msgid "The start index of the AtkHyperlink object"
54 msgstr "Chỉ mục đầu của đối tượng AtkHyperlink"
56 #: ../atk/atkobject.c:74
60 #: ../atk/atkobject.c:75
61 msgid "accelerator label"
62 msgstr "nhãn tăng tốc"
64 #: ../atk/atkobject.c:76
68 #: ../atk/atkobject.c:77
72 #: ../atk/atkobject.c:78
76 #: ../atk/atkobject.c:79
80 #: ../atk/atkobject.c:80
84 #: ../atk/atkobject.c:81
88 #: ../atk/atkobject.c:82
89 msgid "check menu item"
90 msgstr "mục trình đơn chọn"
92 #: ../atk/atkobject.c:83
96 #: ../atk/atkobject.c:84
100 #: ../atk/atkobject.c:85
104 #: ../atk/atkobject.c:86
106 msgstr "bộ chỉnh ngày tháng"
108 #: ../atk/atkobject.c:87
110 msgstr "biểu tượng môi trường"
112 #: ../atk/atkobject.c:88
113 msgid "desktop frame"
114 msgstr "khung môi trường"
116 #: ../atk/atkobject.c:89
120 #: ../atk/atkobject.c:90
124 #: ../atk/atkobject.c:91
125 msgid "directory pane"
128 #: ../atk/atkobject.c:92
132 #: ../atk/atkobject.c:93
134 msgstr "bộ chọn tập tin"
136 #: ../atk/atkobject.c:94
140 #. I know it looks wrong but that is what Java returns
141 #: ../atk/atkobject.c:96
143 msgstr "bộ chọn phông"
145 #: ../atk/atkobject.c:97
149 #: ../atk/atkobject.c:98
153 #: ../atk/atkobject.c:99
154 msgid "html container"
155 msgstr "bộ bao bọc html"
157 #: ../atk/atkobject.c:100
161 #: ../atk/atkobject.c:101
165 #: ../atk/atkobject.c:102
166 msgid "internal frame"
167 msgstr "khung nội bộ"
169 #: ../atk/atkobject.c:103
173 #: ../atk/atkobject.c:104
175 msgstr "khung phân lớp"
177 #: ../atk/atkobject.c:105
181 #: ../atk/atkobject.c:106
183 msgstr "mục danh sách"
185 #: ../atk/atkobject.c:107
189 #: ../atk/atkobject.c:108
191 msgstr "thanh trình đơn"
193 #: ../atk/atkobject.c:109
195 msgstr "mục trình đơn"
197 #: ../atk/atkobject.c:110
201 #: ../atk/atkobject.c:111
205 #: ../atk/atkobject.c:112
206 msgid "page tab list"
207 msgstr "danh sách thẻ trang"
209 #: ../atk/atkobject.c:113
211 msgstr "bảng điều khiển"
213 #: ../atk/atkobject.c:114
214 msgid "password text"
215 msgstr "chuỗi mật khẩu"
217 #: ../atk/atkobject.c:115
219 msgstr "trình đơn bật lên"
221 #: ../atk/atkobject.c:116
223 msgstr "thanh tiến trình"
225 #: ../atk/atkobject.c:117
229 #: ../atk/atkobject.c:118
233 #: ../atk/atkobject.c:119
234 msgid "radio menu item"
235 msgstr "mục trình đơn chọn một"
237 #: ../atk/atkobject.c:120
241 #: ../atk/atkobject.c:121
245 #: ../atk/atkobject.c:122
249 #: ../atk/atkobject.c:123
253 #: ../atk/atkobject.c:124
255 msgstr "thanh phân cách"
257 #: ../atk/atkobject.c:125
261 #: ../atk/atkobject.c:126
265 #: ../atk/atkobject.c:127
269 #: ../atk/atkobject.c:128
271 msgstr "thanh trạng thái"
273 #: ../atk/atkobject.c:129
277 #: ../atk/atkobject.c:130
281 #: ../atk/atkobject.c:131
282 msgid "table column header"
283 msgstr "tên cột bảng"
285 #: ../atk/atkobject.c:132
286 msgid "table row header"
287 msgstr "tên hàng bảng"
289 #: ../atk/atkobject.c:133
290 msgid "tear off menu item"
291 msgstr "mục trình đơn tách rời"
293 #: ../atk/atkobject.c:134
295 msgstr "thiết bị cuối"
297 #: ../atk/atkobject.c:135
301 #: ../atk/atkobject.c:136
302 msgid "toggle button"
305 #: ../atk/atkobject.c:137
307 msgstr "thanh công cụ"
309 #: ../atk/atkobject.c:138
313 #: ../atk/atkobject.c:139
317 #: ../atk/atkobject.c:140
321 #: ../atk/atkobject.c:141
325 #: ../atk/atkobject.c:142
329 #: ../atk/atkobject.c:143
333 #: ../atk/atkobject.c:144
337 #: ../atk/atkobject.c:145
341 #: ../atk/atkobject.c:146
345 #: ../atk/atkobject.c:147
349 #: ../atk/atkobject.c:148
353 #: ../atk/atkobject.c:149
355 msgstr "tự động hoàn tất"
357 #: ../atk/atkobject.c:150
361 #: ../atk/atkobject.c:151
362 msgid "embedded component"
363 msgstr "thành phần nhúng"
365 #: ../atk/atkobject.c:152
369 #: ../atk/atkobject.c:153
373 #: ../atk/atkobject.c:154
377 #: ../atk/atkobject.c:155
378 msgid "document frame"
379 msgstr "khung tài liệu"
381 #: ../atk/atkobject.c:156
385 #: ../atk/atkobject.c:157
389 #: ../atk/atkobject.c:158
393 #: ../atk/atkobject.c:159
394 msgid "redundant object"
395 msgstr "đối tượng thừa"
397 #: ../atk/atkobject.c:160
401 #: ../atk/atkobject.c:161
405 #: ../atk/atkobject.c:162
406 msgid "input method window"
407 msgstr "cửa sổ cách gõ"
409 #: ../atk/atkobject.c:163
410 #| msgid "table row header"
414 #: ../atk/atkobject.c:164
415 #| msgid "tree table"
419 #: ../atk/atkobject.c:165
420 #| msgid "document frame"
421 msgid "document spreadsheet"
422 msgstr "bảng tính tài liệu"
424 #: ../atk/atkobject.c:166
425 #| msgid "document frame"
426 msgid "document presentation"
427 msgstr "trình diễn tài liệu"
429 #: ../atk/atkobject.c:167
430 #| msgid "document frame"
431 msgid "document text"
432 msgstr "văn bản tài liệu"
434 #: ../atk/atkobject.c:168
435 #| msgid "document frame"
437 msgstr "web tài liệu"
439 #: ../atk/atkobject.c:169
440 #| msgid "document frame"
441 msgid "document email"
442 msgstr "email tài liệu"
444 #: ../atk/atkobject.c:170
448 #: ../atk/atkobject.c:171
453 #: ../atk/atkobject.c:172
457 #: ../atk/atkobject.c:173
462 #: ../atk/atkobject.c:174
467 #: ../atk/atkobject.c:175
470 msgstr "thanh thông tin"
472 #: ../atk/atkobject.c:514
473 msgid "Accessible Name"
474 msgstr "Tên truy cập được"
476 #: ../atk/atkobject.c:515
477 msgid "Object instance's name formatted for assistive technology access"
479 "Tên của thể hiện đối tượng được định dạng cho truy cập kĩ thuật để giúp đỡ"
481 #: ../atk/atkobject.c:521
482 msgid "Accessible Description"
483 msgstr "Mô tả truy cập được"
485 #: ../atk/atkobject.c:522
486 msgid "Description of an object, formatted for assistive technology access"
487 msgstr "Mô tả của đối tượng được định dạng cho truy cập kĩ thuật để giúp đỡ"
489 #: ../atk/atkobject.c:528
490 msgid "Accessible Parent"
491 msgstr "Cấp trên truy cập được"
493 #: ../atk/atkobject.c:529
494 msgid "Is used to notify that the parent has changed"
495 msgstr "Dùng để thông báo cấp trên đã thay đổi"
497 #: ../atk/atkobject.c:535
498 msgid "Accessible Value"
499 msgstr "Giá trị truy cập được"
501 #: ../atk/atkobject.c:536
502 msgid "Is used to notify that the value has changed"
503 msgstr "Dùng để thông báo giá trị đã thay đổi"
505 #: ../atk/atkobject.c:544
506 msgid "Accessible Role"
507 msgstr "Vai trò truy cập được"
509 #: ../atk/atkobject.c:545
510 msgid "The accessible role of this object"
511 msgstr "Vai trò có khả năng truy cập của đối tượng này"
513 #: ../atk/atkobject.c:553
514 msgid "Accessible Layer"
515 msgstr "Lớp truy cập được"
517 #: ../atk/atkobject.c:554
518 msgid "The accessible layer of this object"
519 msgstr "Lớp có khả năng truy cập của đối tượng"
521 #: ../atk/atkobject.c:562
522 msgid "Accessible MDI Value"
523 msgstr "Giá trị MDI truy cập được"
525 #: ../atk/atkobject.c:563
526 msgid "The accessible MDI value of this object"
527 msgstr "Giá trị MDI có khả năng truy cập của đối tượng này"
529 #: ../atk/atkobject.c:571
530 msgid "Accessible Table Caption"
531 msgstr "Tiêu đề bảng truy cập được"
533 #: ../atk/atkobject.c:572
535 "Is used to notify that the table caption has changed; this property should "
536 "not be used. accessible-table-caption-object should be used instead"
538 "Dùng để thông báo tiêu đề bảng đã thay đổi; không dùng thuộc tính này mà nên "
539 "dùng accessible-table-caption-object (đối tượng tiêu đề bảng truy cập được)"
541 #: ../atk/atkobject.c:578
542 msgid "Accessible Table Column Header"
543 msgstr "Tiêu đề cột bảng truy cập được"
545 #: ../atk/atkobject.c:579
546 msgid "Is used to notify that the table column header has changed"
547 msgstr "Dùng để thông báo tiêu đề cột bảng đã thay đổi."
549 #: ../atk/atkobject.c:585
550 msgid "Accessible Table Column Description"
551 msgstr "Mô tả cột bảng truy cập được"
553 #: ../atk/atkobject.c:586
554 msgid "Is used to notify that the table column description has changed"
555 msgstr "Dùng để thông báo mô tả cột bảng đã thay đổi"
557 #: ../atk/atkobject.c:592
558 msgid "Accessible Table Row Header"
559 msgstr "Tên hàng bảng truy cập được"
561 #: ../atk/atkobject.c:593
562 msgid "Is used to notify that the table row header has changed"
563 msgstr "Dùng để thông báo tên hàng trong bảng đã thay đổi."
565 #: ../atk/atkobject.c:599
566 msgid "Accessible Table Row Description"
567 msgstr "Mô tả hàng bảng truy cập được"
569 #: ../atk/atkobject.c:600
570 msgid "Is used to notify that the table row description has changed"
571 msgstr "Dùng để thông báo mô tả hàng bảng đã thay đổi"
573 #: ../atk/atkobject.c:606
574 msgid "Accessible Table Summary"
575 msgstr "Tóm tắt bảng truy cập được"
577 #: ../atk/atkobject.c:607
578 msgid "Is used to notify that the table summary has changed"
579 msgstr "Dùng để thông báo tóm tắt bảng đã thay đổi"
581 #: ../atk/atkobject.c:613
582 msgid "Accessible Table Caption Object"
583 msgstr "Đối tượng tiêu đề bảng truy cập được"
585 #: ../atk/atkobject.c:614
586 msgid "Is used to notify that the table caption has changed"
587 msgstr "Dùng để thông báo tiêu đề bảng đã thay đổi"
589 #: ../atk/atkobject.c:620
590 msgid "Number of Accessible Hypertext Links"
591 msgstr "Số liên kết siêu văn bản truy cập được"
593 #: ../atk/atkobject.c:621
594 msgid "The number of links which the current AtkHypertext has"
595 msgstr "Tổng số liên kết thuộc về AtkHypertext hiện tại"