1 # Vietnamese translations for xz package
2 # Bản dịch tiếng Việt cho gói xz.
3 # This file is put in the public domain.
4 # Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2014, 2023.
8 "Project-Id-Version: xz 5.4.4-pre1\n"
9 "Report-Msgid-Bugs-To: xz@tukaani.org\n"
10 "POT-Creation-Date: 2023-07-18 23:34+0800\n"
11 "PO-Revision-Date: 2023-07-22 10:00+0700\n"
12 "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
13 "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
15 "X-Bugs: Report translation errors to the Language-Team address.\n"
17 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
18 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
19 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
23 msgid "%s: Invalid argument to --block-list"
24 msgstr "%s: Đối số cho --block-list không hợp lệ"
28 msgid "%s: Too many arguments to --block-list"
29 msgstr "%s: Quá nhiều đối số cho --block-list"
32 msgid "0 can only be used as the last element in --block-list"
33 msgstr "0 chỉ có thể dùng như là phần tử cuối trong --block-list"
37 msgid "%s: Unknown file format type"
38 msgstr "%s: Không hiểu kiểu định dạng tập tin"
40 #: src/xz/args.c:474 src/xz/args.c:482
42 msgid "%s: Unsupported integrity check type"
43 msgstr "%s: Không hỗ trợ kiểu kiểm tra toàn vẹn"
46 msgid "Only one file can be specified with `--files' or `--files0'."
47 msgstr "Chỉ được đưa ra một tập tin cho “--files” hay “--files0”."
49 #. TRANSLATORS: This is a translatable
50 #. string because French needs a space
51 #. before the colon ("%s : %s").
52 #: src/xz/args.c:533 src/xz/coder.c:691 src/xz/coder.c:707 src/xz/coder.c:967
53 #: src/xz/coder.c:970 src/xz/file_io.c:605 src/xz/file_io.c:679
54 #: src/xz/file_io.c:769 src/xz/file_io.c:940 src/xz/list.c:369
55 #: src/xz/list.c:415 src/xz/list.c:477 src/xz/list.c:581 src/xz/list.c:590
62 msgid "The environment variable %s contains too many arguments"
63 msgstr "Biến môi trường %s chứa quá nhiều đối số"
66 msgid "Compression support was disabled at build time"
67 msgstr "Hỗ trợ nén đã bị vô hiệu hóa tại thời điểm biên dịch"
70 msgid "Decompression support was disabled at build time"
71 msgstr "Hỗ trợ giải nén đã bị vô hiệu hóa tại thời điểm biên dịch"
74 msgid "Compression of lzip files (.lz) is not supported"
75 msgstr "Nén tệp lzip (.lz) không được hỗ trợ"
78 msgid "With --format=raw, --suffix=.SUF is required unless writing to stdout"
79 msgstr "Với --format=raw, --suffix=.SUF được yêu cầu trừ trường hợp ghi ra đầu ra tiêu chuẩn"
82 msgid "Maximum number of filters is four"
83 msgstr "Số lượng bộ lọc tối đa là bốn"
86 msgid "Memory usage limit is too low for the given filter setup."
87 msgstr "Mức giới hạn dùng bộ nhớ là quá thấp cho việc cài đặt bộ lọc đã cho."
90 msgid "Using a preset in raw mode is discouraged."
91 msgstr "Dùng hiện tại trong chế độ thô là ngớ ngẩn."
94 msgid "The exact options of the presets may vary between software versions."
95 msgstr "Các tùy chọn trích xuất của chỉnh trước có thể biến đổi phụ thuộc vào phiên bản."
98 msgid "The .lzma format supports only the LZMA1 filter"
99 msgstr "Định dạng .lzma chỉ hỗ trợ bộ lọc LZMA1"
101 #: src/xz/coder.c:202
102 msgid "LZMA1 cannot be used with the .xz format"
103 msgstr "LZMA1 không thể được dùng với định dạng .xz"
105 #: src/xz/coder.c:219
106 msgid "The filter chain is incompatible with --flush-timeout"
107 msgstr "Móc xích lọc là không tương thích với --flush-timeout"
109 #: src/xz/coder.c:225
110 msgid "Switching to single-threaded mode due to --flush-timeout"
111 msgstr "Chuyển sang chế độ đơn tuyến trình bởi vì --flush-timeout"
113 #: src/xz/coder.c:249
115 msgid "Using up to %<PRIu32> threads."
116 msgstr "Dùng đến %<PRIu32> tuyến trình."
118 #: src/xz/coder.c:265
119 msgid "Unsupported filter chain or filter options"
120 msgstr "Không hỗ trợ lọc móc xích hay tùy chọn lọc"
122 #: src/xz/coder.c:277
124 msgid "Decompression will need %s MiB of memory."
125 msgstr "Giải nén sẽ cần %s MiB bộ nhớ."
127 #: src/xz/coder.c:309
129 msgid "Reduced the number of threads from %s to %s to not exceed the memory usage limit of %s MiB"
130 msgstr "Đã giảm số lượng tuyến trình từ %s xuống %s để không vượt quá giới hạn sử dụng bộ nhớ là %s MiB"
132 #: src/xz/coder.c:329
134 msgid "Reduced the number of threads from %s to one. The automatic memory usage limit of %s MiB is still being exceeded. %s MiB of memory is required. Continuing anyway."
135 msgstr "Đã giảm số lượng tuyến trình từ %s xuống còn một. Giới hạn sử dụng bộ nhớ tự động %s MiB vẫn đang bị vượt quá. Cần có %s MiB bộ nhớ. Vẫn tiếp tục."
137 #: src/xz/coder.c:356
139 msgid "Switching to single-threaded mode to not exceed the memory usage limit of %s MiB"
140 msgstr "Chuyển sang chế độ đơn tuyến trình để không vượt quá giới hạn sử dụng bộ nhớ là %sMiB"
142 #: src/xz/coder.c:411
144 msgid "Adjusted LZMA%c dictionary size from %s MiB to %s MiB to not exceed the memory usage limit of %s MiB"
145 msgstr "Chỉnh cỡ từ điển LZMA%c từ %s MiB thành %s MiB để không vượt quá giới hạn tiêu dùng bộ nhớ là %s MiB"
147 #: src/xz/file_io.c:110 src/xz/file_io.c:118
149 msgid "Error creating a pipe: %s"
150 msgstr "Gặp lỗi khi tạo một ống dẫn: %s"
152 #: src/xz/file_io.c:252
153 msgid "Failed to enable the sandbox"
154 msgstr "Không bật được sandbox"
156 #: src/xz/file_io.c:294
158 msgid "%s: poll() failed: %s"
159 msgstr "%s: hàm poll() bị lỗi: %s"
161 #. TRANSLATORS: When compression or decompression finishes,
162 #. and xz is going to remove the source file, xz first checks
163 #. if the source file still exists, and if it does, does its
164 #. device and inode numbers match what xz saw when it opened
165 #. the source file. If these checks fail, this message is
166 #. shown, %s being the filename, and the file is not deleted.
167 #. The check for device and inode numbers is there, because
168 #. it is possible that the user has put a new file in place
169 #. of the original file, and in that case it obviously
170 #. shouldn't be removed.
171 #: src/xz/file_io.c:361
173 msgid "%s: File seems to have been moved, not removing"
174 msgstr "%s: Tập tin có lẽ đã bị di chuyển, không phải gỡ bỏ"
176 #: src/xz/file_io.c:368 src/xz/file_io.c:924
178 msgid "%s: Cannot remove: %s"
179 msgstr "%s: Không thể gỡ bỏ: %s"
181 #: src/xz/file_io.c:394
183 msgid "%s: Cannot set the file owner: %s"
184 msgstr "%s: Không thể đặt chủ sở hữu tập tin: %s"
186 #: src/xz/file_io.c:407
188 msgid "%s: Cannot set the file group: %s"
189 msgstr "%s: Không thể đặt nhóm tập tin: %s"
191 #: src/xz/file_io.c:426
193 msgid "%s: Cannot set the file permissions: %s"
194 msgstr "%s: Không thể đặt chế độ đọc ghi cho tập tin: %s"
196 #: src/xz/file_io.c:552
198 msgid "Error getting the file status flags from standard input: %s"
199 msgstr "Gặp lỗi khi lấy các cờ trạng thái tập tin từ đầu vào tiêu chuẩn: %s"
201 #: src/xz/file_io.c:610 src/xz/file_io.c:672
203 msgid "%s: Is a symbolic link, skipping"
204 msgstr "%s: Là một liên kết mềm nên bỏ qua"
206 #: src/xz/file_io.c:701
208 msgid "%s: Is a directory, skipping"
209 msgstr "%s: Không phải là một thư mục nên bỏ qua"
211 #: src/xz/file_io.c:707
213 msgid "%s: Not a regular file, skipping"
214 msgstr "%s: Không phải là tập tin thường nên bỏ qua"
216 #: src/xz/file_io.c:724
218 msgid "%s: File has setuid or setgid bit set, skipping"
219 msgstr "%s: Tập tin có đặt bít setuid hoặc setgid nên bỏ qua"
221 #: src/xz/file_io.c:731
223 msgid "%s: File has sticky bit set, skipping"
224 msgstr "%s: Tập tin có bít sticky nên bỏ qua"
226 #: src/xz/file_io.c:738
228 msgid "%s: Input file has more than one hard link, skipping"
229 msgstr "%s: Tập tin đầu vào có nhiều hơn một liên kết cứng nên bỏ qua"
231 #: src/xz/file_io.c:780
232 msgid "Empty filename, skipping"
233 msgstr "Tên tập tin trống rỗng nên bỏ qua"
235 #: src/xz/file_io.c:834
237 msgid "Error restoring the status flags to standard input: %s"
238 msgstr "Gặp lỗi khi phục hồi các cờ trạng thái tới đầu vào tiêu chuẩn: %s"
240 #: src/xz/file_io.c:882
242 msgid "Error getting the file status flags from standard output: %s"
243 msgstr "Gặp lỗi khi lấy các cờ trạng thái tập tin từ đầu vào tiêu chuẩn: %s"
245 #: src/xz/file_io.c:1060
247 msgid "Error restoring the O_APPEND flag to standard output: %s"
248 msgstr "Gặp lỗi khi phục hồi cờ O_APPEND trên đầu ra tiêu chuẩn: %s"
250 #: src/xz/file_io.c:1072
252 msgid "%s: Closing the file failed: %s"
253 msgstr "%s: Gặp lỗi khi đóng tập tin: %s"
255 #: src/xz/file_io.c:1108 src/xz/file_io.c:1371
257 msgid "%s: Seeking failed when trying to create a sparse file: %s"
258 msgstr "%s: Gặp lỗi khi di chuyển vị trí đọc khi cố tạo một tập tin rải rác: %s"
260 #: src/xz/file_io.c:1209
262 msgid "%s: Read error: %s"
263 msgstr "%s: Lỗi đọc: %s"
265 #: src/xz/file_io.c:1239
267 msgid "%s: Error seeking the file: %s"
268 msgstr "%s: Gặp lỗi khi di chuyển vị trí đọc tập tin: %s"
270 #: src/xz/file_io.c:1263
272 msgid "%s: Unexpected end of file"
273 msgstr "%s: Kết thúc tập tin bất ngờ"
275 #: src/xz/file_io.c:1322
277 msgid "%s: Write error: %s"
278 msgstr "%s: Lỗi ghi: %s"
280 #: src/xz/hardware.c:238
284 #: src/xz/hardware.c:269
285 msgid "Amount of physical memory (RAM):"
286 msgstr "Tổng dung lượng bộ nhớ vật lý (RAM):"
288 #: src/xz/hardware.c:270
289 msgid "Number of processor threads:"
290 msgstr "Số luồng bộ xử lý:"
292 #: src/xz/hardware.c:271
296 #: src/xz/hardware.c:272
297 msgid "Decompression:"
300 #: src/xz/hardware.c:273
301 msgid "Multi-threaded decompression:"
302 msgstr "Giải nén đa luồng:"
304 #: src/xz/hardware.c:274
305 msgid "Default for -T0:"
306 msgstr "Mặc định cho -T0:"
308 #: src/xz/hardware.c:292
309 msgid "Hardware information:"
310 msgstr "Thông tin phần cứng:"
312 #: src/xz/hardware.c:299
313 msgid "Memory usage limits:"
314 msgstr "Đã chạm mốc giới hạn sử dụng bộ nhớ:"
318 msgstr "Các luồng dữ liệu:"
325 msgid "Compressed size:"
326 msgstr "Kích cỡ đã nén:"
329 msgid "Uncompressed size:"
330 msgstr "Kích cỡ đã giải nén:"
341 msgid "Stream Padding:"
342 msgstr "Đệm luồng dữ liệu:"
345 msgid "Memory needed:"
349 msgid "Sizes in headers:"
350 msgstr "Kích cỡ phần đầu:"
353 msgid "Number of files:"
354 msgstr "Số lượng tập tin:"
358 msgstr "Luồng dữ liệu"
420 #. TRANSLATORS: Indicates that there is no integrity check.
421 #. This string is used in tables. In older xz version this
422 #. string was limited to ten columns in a fixed-width font, but
423 #. nowadays there is no strict length restriction anymore.
428 #. TRANSLATORS: Indicates that integrity check name is not known,
429 #. but the Check ID is known (here 2). In older xz version these
430 #. strings were limited to ten columns in a fixed-width font, but
431 #. nowadays there is no strict length restriction anymore.
482 msgid "%s: File is empty"
483 msgstr "%s: Tập tin trống rỗng"
487 msgid "%s: Too small to be a valid .xz file"
488 msgstr "%s: Là quá nhỏ đối với tập tin .xz hợp lệ"
490 #. TRANSLATORS: These are column headings. From Strms (Streams)
491 #. to Ratio, the columns are right aligned. Check and Filename
492 #. are left aligned. If you need longer words, it's OK to
493 #. use two lines here. Test with "xz -l foo.xz".
495 msgid "Strms Blocks Compressed Uncompressed Ratio Check Filename"
496 msgstr "Luồng Khối Nén Giải nén Tỷ lệ Ktra Tập tin"
498 #: src/xz/list.c:1026 src/xz/list.c:1204
502 #: src/xz/list.c:1026 src/xz/list.c:1204
506 #: src/xz/list.c:1028 src/xz/list.c:1206
508 msgid " Minimum XZ Utils version: %s\n"
509 msgstr " Phiên bản “XZ Utils” tối thiểu: %s\n"
511 #. TRANSLATORS: %s is an integer. Only the plural form of this
512 #. message is used (e.g. "2 files"). Test with "xz -l foo.xz bar.xz".
513 #: src/xz/list.c:1179
516 msgid_plural "%s files\n"
517 msgstr[0] "%s tập tin\n"
519 #: src/xz/list.c:1192
523 #: src/xz/list.c:1270
524 msgid "--list works only on .xz files (--format=xz or --format=auto)"
525 msgstr "--list chỉ hoạt động trên các tập tin .xz (--format=xz hay --format=auto)"
527 #: src/xz/list.c:1276
528 msgid "--list does not support reading from standard input"
529 msgstr "--list không hỗ trợ đọc từ đầu vào tiêu chuẩn"
533 msgid "%s: Error reading filenames: %s"
534 msgstr "%s: Gặp lỗi khi đọc tên tập tin: %s"
538 msgid "%s: Unexpected end of input when reading filenames"
539 msgstr "%s: Gặp kết thúc đầu vào bất ngờ khi đọc các tên tập tin"
543 msgid "%s: Null character found when reading filenames; maybe you meant to use `--files0' instead of `--files'?"
544 msgstr "%s: Gặp ký hiệu Null khi đọc tên tập tin; có lẽ ý bạn muốn là dùng “--files0” chứ không phải “--files'?"
547 msgid "Compression and decompression with --robot are not supported yet."
548 msgstr "Nén và giải nén với --robot vẫn chưa được hỗ trợ."
551 msgid "Cannot read data from standard input when reading filenames from standard input"
552 msgstr "Không thể đọc dữ liệu từ đầu vào tiêu chuẩn khi đọc tập tin từ đầu vào tiêu chuẩn"
554 #. TRANSLATORS: This is the program name in the beginning
555 #. of the line in messages. Usually it becomes "xz: ".
556 #. This is a translatable string because French needs
557 #. a space before a colon.
558 #: src/xz/message.c:670 src/xz/message.c:725
563 #: src/xz/message.c:797 src/xz/message.c:856
564 msgid "Internal error (bug)"
565 msgstr "Lỗi nội bộ (lỗi)"
567 #: src/xz/message.c:804
568 msgid "Cannot establish signal handlers"
569 msgstr "Không thể thiết lập bộ xử lý tín hiệu"
571 #: src/xz/message.c:813
572 msgid "No integrity check; not verifying file integrity"
573 msgstr "Không có kiểm tra toàn vẹn nên không thể thẩm tra tính toàn vẹn của tập tin"
575 #: src/xz/message.c:816
576 msgid "Unsupported type of integrity check; not verifying file integrity"
577 msgstr "Kiểu kiểm tra toàn vẹn chưa được hỗ trợ; nên không thể thẩm tra tính toàn vẹn của tập tin"
579 #: src/xz/message.c:823
580 msgid "Memory usage limit reached"
581 msgstr "Đã chạm mốc giới hạn sử dụng bộ nhớ"
583 #: src/xz/message.c:826
584 msgid "File format not recognized"
585 msgstr "Không nhận ra định dạng tập tin"
587 #: src/xz/message.c:829
588 msgid "Unsupported options"
589 msgstr "Tùy chọn không được hỗ trợ"
591 #: src/xz/message.c:832
592 msgid "Compressed data is corrupt"
593 msgstr "Dữ liệu đã nén bị hỏng"
595 #: src/xz/message.c:835
596 msgid "Unexpected end of input"
597 msgstr "Gặp kết thúc đầu vào bất ngờ"
599 #: src/xz/message.c:877
601 msgid "%s MiB of memory is required. The limiter is disabled."
602 msgstr "Yêu cầu cần có %s MiB bộ nhớ. Nhưng giới hạn bị tắt."
604 #: src/xz/message.c:905
606 msgid "%s MiB of memory is required. The limit is %s."
607 msgstr "Yêu cầu cần có %s MiB bộ nhớ. Nhưng giới hạn là %s."
609 #: src/xz/message.c:924
611 msgid "%s: Filter chain: %s\n"
612 msgstr "%s: Móc xích lọc: %s\n"
614 #: src/xz/message.c:935
616 msgid "Try `%s --help' for more information."
617 msgstr "Hãy chạy lệnh “%s --help” để xem thông tin thêm."
619 #: src/xz/message.c:961
622 "Usage: %s [OPTION]... [FILE]...\n"
623 "Compress or decompress FILEs in the .xz format.\n"
626 "Cách dùng: %s [TÙY CHỌN]... [TẬP TIN]...\n"
627 "Nén hoặc giải nén các TẬP TIN có định dạng .xz.\n"
630 #: src/xz/message.c:968
631 msgid "Mandatory arguments to long options are mandatory for short options too.\n"
632 msgstr "Các tùy chọn dài bắt buộc phải có đối số thì với tùy chọn ngắn cũng vậy.\n"
634 #: src/xz/message.c:972
635 msgid " Operation mode:\n"
636 msgstr " Chế độ thao tác:\n"
638 #: src/xz/message.c:975
640 " -z, --compress force compression\n"
641 " -d, --decompress force decompression\n"
642 " -t, --test test compressed file integrity\n"
643 " -l, --list list information about .xz files"
645 " -z, --compress ép buộc nén\n"
646 " -d, --decompress ép buộc giải nén\n"
647 " -t, --test kiểm tra tính toàn vẹn của tập tin nén\n"
648 " -l, --list liệt kê các thông tin về tập tin .xz"
650 #: src/xz/message.c:981
653 " Operation modifiers:\n"
656 " Bộ chỉnh sửa thao tác:\n"
658 #: src/xz/message.c:984
660 " -k, --keep keep (don't delete) input files\n"
661 " -f, --force force overwrite of output file and (de)compress links\n"
662 " -c, --stdout write to standard output and don't delete input files"
664 " -k, --keep giữ lại (đừng xóa) tập tin đầu vào\n"
665 " -f, --force buộc ghi đè tập tin đầu ra và (giải) nén các liên kết\n"
666 " -c, --stdout ghi ra đầu ra tiêu chuẩn và không xóa tập tin đầu vào"
668 #: src/xz/message.c:993
670 " --single-stream decompress only the first stream, and silently\n"
671 " ignore possible remaining input data"
673 " --single-stream chỉ giải nén luồng dữ liệu đầu, và bỏ qua\n"
674 " dữ liệu đầu vào còn lại có thể"
676 #: src/xz/message.c:996
678 " --no-sparse do not create sparse files when decompressing\n"
679 " -S, --suffix=.SUF use the suffix `.SUF' on compressed files\n"
680 " --files[=FILE] read filenames to process from FILE; if FILE is\n"
681 " omitted, filenames are read from the standard input;\n"
682 " filenames must be terminated with the newline character\n"
683 " --files0[=FILE] like --files but use the null character as terminator"
685 " --no-sparse đừng tạo các tập tin rải rác khi giải nén\n"
686 " -S, --suffix=.ĐUÔI dùng hậu tố “.ĐUÔI” trên các tập tin nén\n"
687 " --files[=TẬP-TIN] đọc các tập tin cần xử lý từ TẬP-TIN; nếu không có\n"
688 " TẬP-TIN thì tên tập tin sẽ được đọc vào từ đầu vào tiêu\n"
689 " chuẩn; chúng phải được kết thúc bằng ký tự dòng mới\n"
690 " --files0[=TẬP-TIN] giống --files nhưng ký tự kết thúc là null"
692 #: src/xz/message.c:1005
695 " Basic file format and compression options:\n"
698 " Các tùy chọn về định dạng và nén cơ bản:\n"
700 #: src/xz/message.c:1007
702 " -F, --format=FMT file format to encode or decode; possible values are\n"
703 " `auto' (default), `xz', `lzma', `lzip', and `raw'\n"
704 " -C, --check=CHECK integrity check type: `none' (use with caution),\n"
705 " `crc32', `crc64' (default), or `sha256'"
707 " -F, --format=ĐDạng định dạng tập tin cần mã hóa hoặc giải mã; giá trị có thể\n"
708 " là “auto” (mặc định), “xz”, “lzma”, “lzip”, và “raw”\n"
709 " -C, --check=KIỂM kiểu kiểm tra toàn vẹn: “none” (thận trọng khi dùng),\n"
710 " “crc32”, “crc64” (mặc định), hay “sha256”"
712 #: src/xz/message.c:1012
713 msgid " --ignore-check don't verify the integrity check when decompressing"
714 msgstr " --ignore-check không thẩm tra tính toàn vẹn khi giải nén"
716 #: src/xz/message.c:1016
718 " -0 ... -9 compression preset; default is 6; take compressor *and*\n"
719 " decompressor memory usage into account before using 7-9!"
721 " -0 ... -9 đặt mức nén; mặc định là 6; tiêu dùng nhiều bộ nhớ khi nén\n"
722 " và giải nén, nên tính toán trước khi dùng 7-9!"
724 #: src/xz/message.c:1020
726 " -e, --extreme try to improve compression ratio by using more CPU time;\n"
727 " does not affect decompressor memory requirements"
729 " -e, --extreme cố gắng nâng cao mức nén bằng cách dùng nhiều CPU hơn;\n"
730 " nhưng không yêu cần nhiều bộ nhớ khi giải nén"
732 #: src/xz/message.c:1024
734 " -T, --threads=NUM use at most NUM threads; the default is 1; set to 0\n"
735 " to use as many threads as there are processor cores"
737 " -T, --threads=SỐ dùng tối đa là SỐ tuyến trình; mặc định là 1; đặt\n"
738 " thành 0 để dùng số lượng bằng số lõi vi xử lý"
740 #: src/xz/message.c:1029
742 " --block-size=SIZE\n"
743 " start a new .xz block after every SIZE bytes of input;\n"
744 " use this to set the block size for threaded compression"
747 " bắt đầu một khối .xz mới sau mỗi CỠ byte của đầu vào;\n"
748 " dùng tùy chọn này để đặt cỡ khối cho nén tuyến trình"
750 #: src/xz/message.c:1033
752 " --block-list=SIZES\n"
753 " start a new .xz block after the given comma-separated\n"
754 " intervals of uncompressed data"
757 " bắt đầu một khối .xz mới sau một danh sách ngăn\n"
758 " cách bằng dấu phẩy nhịp dữ của dữ liệu chưa nén"
760 #: src/xz/message.c:1037
762 " --flush-timeout=TIMEOUT\n"
763 " when compressing, if more than TIMEOUT milliseconds has\n"
764 " passed since the previous flush and reading more input\n"
765 " would block, all pending data is flushed out"
767 " --flush-timeout=THỜI_GIAN_CHỜ\n"
768 " khi đang nén, nếu đã trải qua hơn THỜI_GIAN_CHỜ milli-giây\n"
769 " kể từ lần đẩy dữ liệu lên đĩa trước đó và đang đọc thêm\n"
770 " khối nữa, mọi dữ liệu đang chờ sẽ được ghi lên đĩa"
772 #: src/xz/message.c:1043
775 " --memlimit-compress=LIMIT\n"
776 " --memlimit-decompress=LIMIT\n"
777 " --memlimit-mt-decompress=LIMIT\n"
778 " -M, --memlimit=LIMIT\n"
779 " set memory usage limit for compression, decompression,\n"
780 " threaded decompression, or all of these; LIMIT is in\n"
781 " bytes, % of RAM, or 0 for defaults"
783 " --memlimit-compress=GIỚI_HẠN\n"
784 " --memlimit-decompress=GIỚI_HẠN\n"
785 " --memlimit-mt-decompress=GIỚI_HẠN\n"
786 " -M, --memlimit=GIỚI_HẠN\n"
787 " đặt mức giới hạn dùng bộ nhớ cho việc nén, giải nén,\n"
788 " giải nén tuyến trình, hoặc tất cả; GIỚI_HẠN có đơn vị là\n"
789 " byte, % của RAM, hay 0 cho mặc định"
791 #: src/xz/message.c:1052
793 " --no-adjust if compression settings exceed the memory usage limit,\n"
794 " give an error instead of adjusting the settings downwards"
796 " --no-adjust nếu các cài đặt nén vượt quá giới hạn dùng bộ nhớ,\n"
797 " đưa ra một lỗi thay vì sửa đổi các cài đặt xuống"
799 #: src/xz/message.c:1058
802 " Custom filter chain for compression (alternative for using presets):"
805 " Móc xích lọc tùy chỉnh cho nén (thay cho việc dùng chỉnh trước):"
807 #: src/xz/message.c:1067
810 " --lzma1[=OPTS] LZMA1 or LZMA2; OPTS is a comma-separated list of zero or\n"
811 " --lzma2[=OPTS] more of the following options (valid values; default):\n"
812 " preset=PRE reset options to a preset (0-9[e])\n"
813 " dict=NUM dictionary size (4KiB - 1536MiB; 8MiB)\n"
814 " lc=NUM number of literal context bits (0-4; 3)\n"
815 " lp=NUM number of literal position bits (0-4; 0)\n"
816 " pb=NUM number of position bits (0-4; 2)\n"
817 " mode=MODE compression mode (fast, normal; normal)\n"
818 " nice=NUM nice length of a match (2-273; 64)\n"
819 " mf=NAME match finder (hc3, hc4, bt2, bt3, bt4; bt4)\n"
820 " depth=NUM maximum search depth; 0=automatic (default)"
823 " --lzma1[=CTC] LZMA1 hay LZMA2; CÁC-TÙY-CHỌN là danh sách của không hoặc\n"
824 " --lzma2[=CTC] hơn các tùy chọn sau đây (giá trị hợp lệ; mặc định):\n"
825 " preset=PRE các tùy chọn tối ưu nén (0-9[e])\n"
826 " dict=SỐ cỡ từ điển (4KiB - 1536MiB; 8MiB)\n"
827 " lc=SỐ số bít ngữ cảnh văn bản (0-4; 3)\n"
828 " lp=SỐ số bít vị trí văn bản (0-4; 0)\n"
829 " pb=SỐ số bít vị trí (0-4; 2)\n"
830 " mode=CHẾ_ĐỘ chế độ nén (fast, normal; normal)\n"
831 " nice=SỐ chiều dài “tốt” của khớp (2-273; 64)\n"
832 " mf=TÊN bộ tìm khớp (hc3, hc4, bt2, bt3, bt4; bt4)\n"
833 " depth=SỐ mức sâu tìm kiếm tối đa; 0=tự động (mặc định)"
835 #: src/xz/message.c:1082
838 " --x86[=OPTS] x86 BCJ filter (32-bit and 64-bit)\n"
839 " --arm[=OPTS] ARM BCJ filter\n"
840 " --armthumb[=OPTS] ARM-Thumb BCJ filter\n"
841 " --arm64[=OPTS] ARM64 BCJ filter\n"
842 " --powerpc[=OPTS] PowerPC BCJ filter (big endian only)\n"
843 " --ia64[=OPTS] IA-64 (Itanium) BCJ filter\n"
844 " --sparc[=OPTS] SPARC BCJ filter\n"
845 " Valid OPTS for all BCJ filters:\n"
846 " start=NUM start offset for conversions (default=0)"
849 " --x86[=OPTS] bộ lọc x86 BCJ (32-bit và 64-bit)\n"
850 " --arm[=OPTS] bộ lọc ARM BCJ\n"
851 " --armthumb[=OPTS] bộ lọc ARM-Thumb BCJ\n"
852 " --arm64[=OPTS] bộ lọc ARM64 BCJ\n"
853 " --powerpc[=OPTS] bộ lọc PowerPC BCJ (chỉ big endian)\n"
854 " --ia64[=OPTS] bộ lọc IA-64 (Itanium) BCJ\n"
855 " --sparc[=OPTS] bộ lọc SPARC BCJ\n"
856 " các tùy chọn hợp lệ cho mọi bộ lọc BCJ:\n"
857 " start=SỐ khoảng bù khởi đầu cho chuyển đổi (mặc định=0)"
859 #: src/xz/message.c:1095
862 " --delta[=OPTS] Delta filter; valid OPTS (valid values; default):\n"
863 " dist=NUM distance between bytes being subtracted\n"
864 " from each other (1-256; 1)"
867 " --delta[=OPTS] bộ lọc Delta;\n"
868 " CÁC-TÙY-CHỌN hợp lệ (giá trị hợp lệ; mặc định):\n"
869 " dist=SỐ khoảng cách giữa các byte được trừ từ\n"
870 " những cái khác (1-256; 1)"
872 #: src/xz/message.c:1103
880 #: src/xz/message.c:1106
882 " -q, --quiet suppress warnings; specify twice to suppress errors too\n"
883 " -v, --verbose be verbose; specify twice for even more verbose"
885 " -q, --quiet không xuất các cảnh báo;\n"
886 " chỉ định hai lần nến bạn muốn chặn cả báo lỗi\n"
887 " -v, --verbose thông báo chi tiết; dùng hai lần nếu muốn chi tiết hơn"
889 #: src/xz/message.c:1111
890 msgid " -Q, --no-warn make warnings not affect the exit status"
891 msgstr " -Q, --no-warn làm cho các cảnh báo không ảnh hưởng đến trạng thái thoát"
893 #: src/xz/message.c:1113
894 msgid " --robot use machine-parsable messages (useful for scripts)"
896 " --robot dùng các thông điệp máy có thể phân tích\n"
897 " (hữu dụng với scripts)"
899 #: src/xz/message.c:1116
901 " --info-memory display the total amount of RAM and the currently active\n"
902 " memory usage limits, and exit"
904 " --info-memory hiển thị tổng lượng RAM và mức giới hạn tiêu dùng\n"
905 " bộ nhớ hiện tại, rồi thoát"
907 #: src/xz/message.c:1119
909 " -h, --help display the short help (lists only the basic options)\n"
910 " -H, --long-help display this long help and exit"
912 " -h, --help hiển thị trợ giúp dạng ngắn gọn\n"
913 " (chỉ liệt kê các tùy chọn cơ bản)\n"
914 " -H, --long-help hiển thị trợ giúp đầy đủ rồi thoát"
916 #: src/xz/message.c:1123
918 " -h, --help display this short help and exit\n"
919 " -H, --long-help display the long help (lists also the advanced options)"
921 " -h, --help hiển thị trợ giúp dạng ngắn gọn rồi thoát\n"
922 " -H, --long-help hiển thị trợ giúp đầy đủ\n"
923 " (liệt kê cả những tùy chọn cấp cao)"
925 #: src/xz/message.c:1128
926 msgid " -V, --version display the version number and exit"
927 msgstr " -V, --version hiển thị số phiên bản và thoát"
929 #: src/xz/message.c:1130
932 "With no FILE, or when FILE is -, read standard input.\n"
935 "Không có TẬP_TIN, hoặc TẬP_TIN là “-”, thì đọc đầu vào tiêu chuẩn.\n"
937 #. TRANSLATORS: This message indicates the bug reporting address
938 #. for this package. Please add _another line_ saying
939 #. "Report translation bugs to <...>\n" with the email or WWW
940 #. address for translation bugs. Thanks.
941 #: src/xz/message.c:1136
943 msgid "Report bugs to <%s> (in English or Finnish).\n"
945 "Hãy báo cáo lỗi cho <%s> (bằng tiếng Anh hoặc Phần Lan).\n"
946 "Thông báo lỗi dịch cho: <http://translationproject.org/team/vi.html>.\n"
948 #: src/xz/message.c:1138
950 msgid "%s home page: <%s>\n"
951 msgstr "Trang chủ %s: <%s>.\n"
953 #: src/xz/message.c:1142
954 msgid "THIS IS A DEVELOPMENT VERSION NOT INTENDED FOR PRODUCTION USE."
955 msgstr "ĐÂY LÀ PHIÊN BẢN PHÁT TRIỂN VÀ NÓ KHÔNG PHÙ HỢP VỚI MỤC ĐÍCH SẢN XUẤT."
957 #: src/xz/options.c:86
959 msgid "%s: Options must be `name=value' pairs separated with commas"
960 msgstr "%s: Các tùy chọn phải là các cặp “name=value” ngăn cách nhau bằng dấu phẩy"
962 #: src/xz/options.c:93
964 msgid "%s: Invalid option name"
965 msgstr "%s: Tên tùy chọn không hợp lệ"
967 #: src/xz/options.c:113
969 msgid "%s: Invalid option value"
970 msgstr "%s: Giá trị của tùy chọn không hợp lệ"
972 #: src/xz/options.c:247
974 msgid "Unsupported LZMA1/LZMA2 preset: %s"
975 msgstr "Hiện nay chưa hỗ trợ LZMA1/LZMA2: %s"
977 #: src/xz/options.c:355
978 msgid "The sum of lc and lp must not exceed 4"
979 msgstr "Tổng số lượng lc và lp không được vượt quá 4"
981 #: src/xz/suffix.c:160
983 msgid "%s: Filename has an unknown suffix, skipping"
984 msgstr "%s: Tên tập tin có phần hậu tố chưa biết nên bỏ qua"
986 #: src/xz/suffix.c:181
988 msgid "%s: File already has `%s' suffix, skipping"
989 msgstr "%s: Tập tin đã sẵn có hậu tố “%s” nên bỏ qua"
991 #: src/xz/suffix.c:388
993 msgid "%s: Invalid filename suffix"
994 msgstr "%s: Hậu tố tên tập tin không hợp lệ"
998 msgid "%s: Value is not a non-negative decimal integer"
999 msgstr "%s: Giá trị không phải là số thập phân nguyên không âm"
1001 #: src/xz/util.c:113
1003 msgid "%s: Invalid multiplier suffix"
1004 msgstr "%s: Hậu tố nhân tố không hợp lệ"
1006 #: src/xz/util.c:115
1007 msgid "Valid suffixes are `KiB' (2^10), `MiB' (2^20), and `GiB' (2^30)."
1008 msgstr "Các hậu tố hợp lệ là “KiB” (2^10), “MiB” (2^20), và “GiB” (2^30)."
1010 #: src/xz/util.c:132
1012 msgid "Value of the option `%s' must be in the range [%<PRIu64>, %<PRIu64>]"
1013 msgstr "Giá trị cuả tùy chọn “%s” phải nằm trong vùng [%<PRIu64>, %<PRIu64>]"
1015 #: src/xz/util.c:269
1016 msgid "Compressed data cannot be read from a terminal"
1017 msgstr "Dữ liệu đã nén không thể đọc từ thiết bị cuối"
1019 #: src/xz/util.c:282
1020 msgid "Compressed data cannot be written to a terminal"
1021 msgstr "Dữ liệu đã nén không thể ghi ra thiết bị cuối"
1023 #: src/common/tuklib_exit.c:40
1024 msgid "Writing to standard output failed"
1025 msgstr "Gặp lỗi khi ghi dữ liệu vào đầu ra tiêu chuẩn"
1027 #: src/common/tuklib_exit.c:43
1028 msgid "Unknown error"
1029 msgstr "Lỗi chưa biết"
1031 #~ msgid "Memory usage limit for compression: "
1032 #~ msgstr "Mức giới hạn dùng bộ nhớ cho nén: "
1034 #~ msgid " Streams: %s\n"
1035 #~ msgstr " Luồng dữ liệu: %s\n"
1037 #~ msgid " Blocks: %s\n"
1038 #~ msgstr " Khối: %s\n"
1040 #~ msgid " Ratio: %s\n"
1041 #~ msgstr " Tỷ lệ nén: %s\n"
1043 #~ msgid " Check: %s\n"
1044 #~ msgstr " Kiểm tra: %s\n"
1048 #~ " Stream Blocks CompOffset UncompOffset CompSize UncompSize Ratio Check Padding"
1050 #~ " Luồng dữ liệu:\n"
1051 #~ " Luồng Khối BùNén BùGiảiNén CỡNén CỡGiảiNén TỷLệ Ktra Đệm"
1055 #~ " Stream Block CompOffset UncompOffset TotalSize UncompSize Ratio Check"
1058 #~ " Luồng Khối BùNén BùGiảiNén CỡTổng CỡGiảiNén TỷLệ Ktra"
1060 #~ msgid " CheckVal %*s Header Flags CompSize MemUsage Filters"
1061 #~ msgstr " GTrịKiểm %*s Đầu Cờ CỡNén DùngRAM BộLọc"
1063 #~ msgid "The selected match finder requires at least nice=%<PRIu32>"
1064 #~ msgstr "Bộ tìm khớp đã chọn yêu cầu mức “tốt” ít nhất là nice=%<PRIu32>"
1066 #~ msgid "Error setting O_NONBLOCK on standard input: %s"
1067 #~ msgstr "Lỗi cài đặt O_NONBLOCK trên đầu vào tiêu chuẩn: %s"
1069 #~ msgid "Error setting O_NONBLOCK on standard output: %s"
1070 #~ msgstr "Lỗi cài đặt O_NONBLOCK trên đầu ra tiêu chuẩn: %s"
1073 #~ " --block-size=SIZE\n"
1074 #~ " when compressing to the .xz format, start a new block\n"
1075 #~ " after every SIZE bytes of input; 0=disabled (default)"
1077 #~ " --block-size=CỠ\n"
1078 #~ " khi nén thành định dạng .xz, bắt đầu khối mới\n"
1079 #~ " sau mỗi SỐ byte đầu vào; 0=tắt (mặc định)"