1 # Vietnamese translations for vlc package.
\r
2 # Copyright (C) 2008-2010 VideoLAN
\r
3 # This file is distributed under the same license as the vlc package.
\r
4 # Phan Anh <ppanhh@gmail.com>, 2009-2010.
\r
8 "Report-Msgid-Bugs-To: vlc-devel@videolan.org\n"
9 "POT-Creation-Date: 2010-06-21 00:24+0200\n"
10 "PO-Revision-Date: 2009-06-29 15:23+0700\n"
11 "Last-Translator: anh phan <ppanhh@gmail.com>\n"
12 "Language-Team: iamphananh.blogspot.com <ppanhh@gmail.com>\n"
15 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
16 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
17 "VietnamVietnamViet namviProject-Id-Version: vlc 1.0\n"
18 "X-Poedit-Language: Vietnamese\n"
19 "X-Poedit-Country: VIET NAM\n"
20 "X-Poedit-Bookmarks: 117,2617,-1,-1,-1,-1,-1,-1,-1,-1\n"
22 #: include/vlc_common.h:916
24 "This program comes with NO WARRANTY, to the extent permitted by law.\n"
25 "You may redistribute it under the terms of the GNU General Public License;\n"
26 "see the file named COPYING for details.\n"
27 "Written by the VideoLAN team; see the AUTHORS file.\n"
29 "Chương trình này được phát hành mà KHÔNG CÓ SỰ BẢO HÀNH, tuân theo các điều "
30 "khoản của luật pháp.\n"
31 "Bạn có thể phân phối nó với các điều khoản của GNU General Public License;\n"
32 "Hãy xem file COPYING để có thêm thông tin.\n"
33 "Lập trình bởi nhóm VideoLAN, phiên bản Việt Hóa được phiên dịch bởi Phan "
36 #: include/vlc_config_cat.h:32
37 msgid "VLC preferences"
40 #: include/vlc_config_cat.h:34
41 msgid "Select \"Advanced Options\" to see all options."
42 msgstr "Chọn\"Tùy chọn nâng cao\" để có thêm các lựa chọn khác"
44 #: include/vlc_config_cat.h:37 modules/gui/macosx/simple_prefs.m:180
45 #: modules/gui/qt4/components/simple_preferences.cpp:81
46 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:1016 modules/misc/dummy/dummy.c:69
50 #: include/vlc_config_cat.h:38
51 msgid "Settings for VLC's interfaces"
52 msgstr "Thiết lập giao diện"
54 #: include/vlc_config_cat.h:40
55 msgid "Main interfaces settings"
56 msgstr "Thiết lập giao diện chính"
58 #: include/vlc_config_cat.h:42
59 msgid "Main interfaces"
60 msgstr "Giao diện chính"
62 #: include/vlc_config_cat.h:43
63 msgid "Settings for the main interface"
64 msgstr "Các thiết lập cho giao diện chính"
66 #: include/vlc_config_cat.h:45 src/libvlc-module.c:185
67 msgid "Control interfaces"
68 msgstr "Giao diện điều khiển"
70 #: include/vlc_config_cat.h:46
71 msgid "Settings for VLC's control interfaces"
72 msgstr "Thiết lập giao diện điều khiển"
74 #: include/vlc_config_cat.h:48 include/vlc_config_cat.h:49
75 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:200
76 msgid "Hotkeys settings"
77 msgstr "Thiết lập phím tắt"
79 #: include/vlc_config_cat.h:52 src/input/es_out.c:2850 src/input/es_out.c:2891
80 #: src/libvlc-module.c:1567 modules/access/imem.c:69
81 #: modules/gui/macosx/intf.m:668 modules/gui/macosx/output.m:170
82 #: modules/gui/macosx/playlistinfo.m:114 modules/gui/macosx/simple_prefs.m:184
83 #: modules/gui/macosx/wizard.m:380
84 #: modules/gui/qt4/components/info_panels.cpp:507
85 #: modules/gui/qt4/components/simple_preferences.cpp:83
86 #: modules/services_discovery/mediadirs.c:77 modules/stream_out/es.c:93
87 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:192
88 #: modules/gui/qt4/ui/profiles.h:487
92 #: include/vlc_config_cat.h:53
93 msgid "Audio settings"
96 #: include/vlc_config_cat.h:55
97 msgid "General audio settings"
98 msgstr "Thiết lập chung cho Audio"
100 #: include/vlc_config_cat.h:57 include/vlc_config_cat.h:79
101 #: src/video_output/video_output.c:493
105 #: include/vlc_config_cat.h:58
106 msgid "Audio filters are used to process the audio stream."
107 msgstr "Bộ lọc Audio dùng để xử lý việc phân luồng Audio"
109 #: include/vlc_config_cat.h:60 src/audio_output/input.c:108
110 #: modules/gui/macosx/intf.m:678 modules/gui/macosx/intf.m:679
111 msgid "Visualizations"
114 #: include/vlc_config_cat.h:61 src/audio_output/input.c:182
115 msgid "Audio visualizations"
116 msgstr "Hiệu ứng Audio"
118 #: include/vlc_config_cat.h:63 include/vlc_config_cat.h:75
119 msgid "Output modules"
120 msgstr "Phương thức xuất dữ liệu"
122 #: include/vlc_config_cat.h:64
123 msgid "General settings for audio output modules."
124 msgstr "Thiết lập chung cho phướng thức xuất dữ liệu của Audio"
126 #: include/vlc_config_cat.h:66 src/libvlc-module.c:2042
127 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:226
128 msgid "Miscellaneous"
131 #: include/vlc_config_cat.h:67
132 msgid "Miscellaneous audio settings and modules."
133 msgstr "Tổng quan thiết lập phương thức Audio"
135 #: include/vlc_config_cat.h:70 src/input/es_out.c:2853 src/input/es_out.c:2938
136 #: src/libvlc-module.c:1620 modules/access/imem.c:69
137 #: modules/gui/macosx/intf.m:681 modules/gui/macosx/output.m:160
138 #: modules/gui/macosx/playlistinfo.m:103 modules/gui/macosx/simple_prefs.m:188
139 #: modules/gui/macosx/wizard.m:381
140 #: modules/gui/qt4/components/info_panels.cpp:508
141 #: modules/gui/qt4/components/simple_preferences.cpp:85
142 #: modules/misc/dummy/dummy.c:106 modules/services_discovery/mediadirs.c:70
143 #: modules/stream_out/es.c:101 modules/stream_out/transcode/transcode.c:161
144 #: modules/gui/qt4/ui/profiles.h:469 modules/gui/qt4/ui/sprefs_video.h:321
148 #: include/vlc_config_cat.h:71
149 msgid "Video settings"
150 msgstr "Thiết lập Video"
152 #: include/vlc_config_cat.h:73
153 msgid "General video settings"
154 msgstr "Thiết lập chung cho Video"
156 #: include/vlc_config_cat.h:77
157 msgid "Choose your preferred video output and configure it here."
158 msgstr "Chọn cách xuất dữ liệu cho Video và chỉnh sửa tại đây"
160 #: include/vlc_config_cat.h:81
161 msgid "Video filters are used to process the video stream."
162 msgstr "Bộ lọc Video dùng để xử lý việc phân luồng Video"
164 #: include/vlc_config_cat.h:83
165 msgid "Subtitles/OSD"
166 msgstr "Phụ đề/Hiển thị trên màn hình"
168 #: include/vlc_config_cat.h:84
170 "Settings related to On-Screen-Display, subtitles and \"overlay subpictures\""
172 "Thiết lập cho phần Hiển Thị Trên Màn Hình, phụ đề và \"độ trễ phụ đề hình ảnh"
175 #: include/vlc_config_cat.h:93
176 msgid "Input / Codecs"
177 msgstr "Nhập dữ liệu/Codec"
179 #: include/vlc_config_cat.h:94
180 msgid "Settings for input, demultiplexing, decoding and encoding"
181 msgstr "Thiết lập cho phần nhập dữ liệu, nén kênh, giải và mã hóa"
183 #: include/vlc_config_cat.h:97
184 msgid "Access modules"
185 msgstr "Phương thức truy cập"
187 #: include/vlc_config_cat.h:99
189 "Settings related to the various access methods. Common settings you may want "
190 "to alter are HTTP proxy or caching settings."
192 "Thiết lập cho phần các phương thức truy cập khác nhau. Thiết lập chung giúp "
193 "bạn hủy bỏ HTTP proxy hoặc là cache"
195 #: include/vlc_config_cat.h:103
196 msgid "Stream filters"
197 msgstr "Bộ lọc luồng"
199 #: include/vlc_config_cat.h:105
201 "Stream filters are special modules that allow advanced operations on the "
202 "input side of VLC. Use with care..."
204 "Bộ lọc luồng là một phương thức đặc biệt thuộc tiến trình nâng cao cho việc "
205 "nhập dữ liệu vào VLC. Hãy cẩn thận..."
207 #: include/vlc_config_cat.h:108
211 #: include/vlc_config_cat.h:109
212 msgid "Demuxers are used to separate audio and video streams."
213 msgstr "Tách kênh dùng để tách audio và video thành các luồng riêng rẽ."
215 #: include/vlc_config_cat.h:111
217 msgstr "Codec của Video"
219 #: include/vlc_config_cat.h:112
221 msgid "Settings for the video, images or video+audio decoders and encoders."
222 msgstr "Thiết lập áp dụng cho phần giải và mã hóa video."
224 #: include/vlc_config_cat.h:114
226 msgstr "Codec của Audio"
228 #: include/vlc_config_cat.h:115
229 msgid "Settings for the audio-only decoders and encoders."
230 msgstr "Thiết lập cho phần audio cũng như giải và mã hóa."
232 #: include/vlc_config_cat.h:117
234 msgid "Subtitles codecs"
235 msgstr "Độ trễ của phụ đề"
237 #: include/vlc_config_cat.h:118
239 msgid "Settings for subtitles, teletext and CC decoders and encoders."
240 msgstr "Thiết lập áp dụng cho phần giải và mã hóa video."
242 #: include/vlc_config_cat.h:120
243 msgid "General Input"
244 msgstr "Tổng quát việc nhập dữ liệu"
246 #: include/vlc_config_cat.h:121
247 msgid "General input settings. Use with care..."
248 msgstr "Thiết lập việc xuất dữ liệu, hãy cẩn thận..."
250 #: include/vlc_config_cat.h:124 src/libvlc-module.c:1962
251 msgid "Stream output"
252 msgstr "Nhập dữ liệu luồng"
254 #: include/vlc_config_cat.h:126
256 "Stream output settings are used when acting as a streaming server or when "
257 "saving incoming streams.\n"
258 "Streams are first muxed and then sent through an \"access output\" module "
259 "that can either save the stream to a file, or stream it (UDP, HTTP, RTP/"
261 "Sout streams modules allow advanced stream processing (transcoding, "
264 "Thiết lập cho việc xuất dữ liệu của luồng được sử dụng như là một luồng chủ "
265 "hoặc lưu các luồng đầu vào.\n"
266 "Các luồng sẽ được trộn và sau đó đi qua phương thức \"truy cập xuất dữ liệu"
267 "\" có thể lưu luồng vào một file hoặc phân luồn nó (UDP, HTTP, RTP/RTSP).\n"
268 "Các phương thức phân luồng Sout cho phép điều khiển tiến trình phân luồng "
269 "(chuyển mã, nhân bản...)."
271 #: include/vlc_config_cat.h:134
272 msgid "General stream output settings"
273 msgstr "Thiết lập chung cho phần xuất dữ liệu từ luồng"
275 #: include/vlc_config_cat.h:136
279 #: include/vlc_config_cat.h:138
281 "Muxers create the encapsulation formats that are used to put all the "
282 "elementary streams (video, audio, ...) together. This setting allows you to "
283 "always force a specific muxer. You should probably not do that.\n"
284 "You can also set default parameters for each muxer."
286 "Trộn kênh dùng để tạo ra các định dạng từ việc kết nối lại các luồng sơ cấp "
287 "(video, audio,...) với nhau. Phần thiết lập này sẽ cho phép bạn bắt buộc "
288 "phải yêu cầu các thông số cho việc trộn kênh. Ban không nên chọn phần này.\n"
289 "Bạn cũng có thể thiết lập lại các giá trị mặc định của từng thao tác trộn "
292 #: include/vlc_config_cat.h:144
293 msgid "Access output"
294 msgstr "Truy cập cách xuất dữ liệu"
296 #: include/vlc_config_cat.h:146
298 "Access output modules control the ways the muxed streams are sent. This "
299 "setting allows you to always force a specific access output method. You "
300 "should probably not do that.\n"
301 "You can also set default parameters for each access output."
303 "Phương thức truy cập cách xuất dữ liệu điều khiển các luồng đã trộn được gửi "
304 "đi. Phần thiết lập này cho phép bạn bắt buộc phải có phần nhập dữ liệu đầu "
305 "vào. Bận không nên chọn phần này.\n"
306 "Bạn cũng có thể thiết lập các thông số cho mỗi cách thức truy cập."
308 #: include/vlc_config_cat.h:151
312 #: include/vlc_config_cat.h:153
314 "Packetizers are used to \"preprocess\" the elementary streams before muxing. "
315 "This setting allows you to always force a packetizer. You should probably "
317 "You can also set default parameters for each packetizer."
319 "Đóng gói được dùng để \"tái xử lý\" các luồng sơ cấp trước khi trộn. Phần "
320 "thiết lập này sẽ bắt buộc tạo một phần đóng gói. Bạn không nên làm điều "
322 "Bạn cũng có thể thiết lập các thông số mặc định cho từng gói."
324 #: include/vlc_config_cat.h:159
328 #: include/vlc_config_cat.h:160
330 "Sout stream modules allow to build a sout processing chain. Please refer to "
331 "the Streaming Howto for more information. You can configure default options "
332 "for each sout stream module here."
334 "Luồng Sout là phương thức cho bạn có thể xây dựng các chuỗi xử lý sout. Hãy "
335 "đọc thêm tài liều về Cách Phân Luồng để"
337 #: include/vlc_config_cat.h:165 modules/services_discovery/sap.c:120
341 #: include/vlc_config_cat.h:167
343 "SAP is a way to publically announce streams that are being sent using "
344 "multicast UDP or RTP."
346 "SAP dùng để thông báo chính thức các luồng sẽ được gửi đi thông qua việc dồn "
347 "kênh băng UDP hay RTP"
349 #: include/vlc_config_cat.h:170
353 #: include/vlc_config_cat.h:171
354 msgid "VLC's implementation of Video On Demand"
355 msgstr "Thi hành Video theo yêu cầu của VLC"
357 #: include/vlc_config_cat.h:175 src/libvlc-module.c:2108
358 #: src/playlist/engine.c:131 modules/demux/playlist/playlist.c:69
359 #: modules/demux/playlist/playlist.c:70 modules/gui/macosx/embeddedwindow.m:75
360 #: modules/gui/macosx/intf.m:609 modules/gui/qt4/components/controller.hpp:106
361 #: modules/gui/qt4/components/playlist/playlist.cpp:126
362 #: modules/gui/qt4/dialogs/playlist.cpp:41
366 #: include/vlc_config_cat.h:176
368 "Settings related to playlist behaviour (e.g. playback mode) and to modules "
369 "that automatically add items to the playlist (\"service discovery\" modules)."
371 "Thiết lập này áp dụng cho cách thao tác của danh sách chơi (vd như cách chơi "
372 "lại toàn bộ danh sách) và các phương thức thêm các đối tượng vào danh sách "
373 "chơi một cách tự động (\"khám phá dịch vụ\" phương thức)."
375 #: include/vlc_config_cat.h:180
376 msgid "General playlist behaviour"
377 msgstr "Thao tác chung của danh sách nhạc"
379 #: include/vlc_config_cat.h:181 modules/gui/macosx/playlist.m:478
380 #: modules/gui/macosx/playlist.m:479
381 msgid "Services discovery"
382 msgstr "Các dịch vụ khác"
384 #: include/vlc_config_cat.h:182
386 "Services discovery modules are facilities that automatically add items to "
389 "Phương thức khám phá dịch vụ là thao tác thuận lợi cho việc thêm các đối "
390 "tượng vào danh sách."
392 #: include/vlc_config_cat.h:186 src/libvlc-module.c:1909
396 #: include/vlc_config_cat.h:187
397 msgid "Advanced settings. Use with care..."
398 msgstr "Thiết lập nâng cao. Cẩn thận khi chỉnh sửa..."
400 #: include/vlc_config_cat.h:189
402 msgstr "Tính năng CPU"
404 #: include/vlc_config_cat.h:190
406 "You can choose to disable some CPU accelerations here. Use with extreme care!"
407 msgstr "Bạn có thể vô hiệu tốc độ xử lý của CPU. Cẩn thận khi dùng!"
409 #: include/vlc_config_cat.h:193
410 msgid "Advanced settings"
411 msgstr "Thiết lập nâng cao"
413 #: include/vlc_config_cat.h:198 modules/gui/macosx/open.m:180
414 #: modules/gui/macosx/open.m:459 modules/gui/macosx/simple_prefs.m:259
415 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_input.h:318
419 #: include/vlc_config_cat.h:199
420 msgid "These modules provide network functions to all other parts of VLC."
422 "Các phương thức này cung cấp các chức năng truy cập của mạng lưới đến các "
425 #: include/vlc_config_cat.h:202
426 msgid "Chroma modules settings"
427 msgstr "Thiết lập phương thức màu sắc"
429 #: include/vlc_config_cat.h:203
430 msgid "These settings affect chroma transformation modules."
431 msgstr "Các thiết lập này tác động đến các phương thức chuyển đổi màu."
433 #: include/vlc_config_cat.h:205
434 msgid "Packetizer modules settings"
435 msgstr "Thiết lập phương thức đóng gói"
437 #: include/vlc_config_cat.h:209
438 msgid "Encoders settings"
439 msgstr "Thiết lập bộ mã hóa"
441 #: include/vlc_config_cat.h:211
442 msgid "These are general settings for video/audio/subtitles encoding modules."
444 "Sau đây là các thiết lập chung cho video/audio/phụ đề và các phương pháp mã "
447 #: include/vlc_config_cat.h:214
448 msgid "Dialog providers settings"
449 msgstr "Thiết lập nhà cung cấp hộii thoại"
451 #: include/vlc_config_cat.h:216
452 msgid "Dialog providers can be configured here."
453 msgstr "Cửa sổ thông báo của nhà cung cấp có thể chỉnh sửa tại đây."
455 #: include/vlc_config_cat.h:218
456 msgid "Subtitle demuxer settings"
457 msgstr "Thiết lập tách kênh phụ đề"
459 #: include/vlc_config_cat.h:220
461 "In this section you can force the behavior of the subtitle demuxer, for "
462 "example by setting the subtitles type or file name."
464 "Trong phần này bạn có thể chỉnh sửa thao tác của tách kênh phụ đề, ví dụ như "
465 "thiét lập dạng của phụ đề hoặc là tên file"
467 #: include/vlc_config_cat.h:227
468 msgid "No help available"
469 msgstr "Không thể giúp đỡ"
471 #: include/vlc_config_cat.h:228
472 msgid "There is no help available for these modules."
473 msgstr "Không có file trợ giúp tương ứng với các phương thức này"
475 #: include/vlc_interface.h:126
478 "Warning: if you can't access the GUI anymore, open a command-line window, go "
479 "to the directory where you installed VLC and run \"vlc -I qt\"\n"
482 "Cảnh báo: bạn không thể thao tác giao diện đồ họa người dùng thêm nữa, mở "
483 "cửa sổ dòng lệnh, đi đến thư mục mà bạn đã cài VLC và chạy \"vlc -I qt\"\n"
485 #: include/vlc_intf_strings.h:46
486 msgid "Quick &Open File..."
487 msgstr "Mở nhanh file..."
489 #: include/vlc_intf_strings.h:47
490 msgid "&Advanced Open..."
491 msgstr "Mở file nâng cao..."
493 #: include/vlc_intf_strings.h:48
494 msgid "Open D&irectory..."
495 msgstr "Mở thư mục..."
497 #: include/vlc_intf_strings.h:49
498 msgid "Open &Folder..."
499 msgstr "Mở Folder..."
501 #: include/vlc_intf_strings.h:50
502 msgid "Select one or more files to open"
503 msgstr "Chọn một hay nhiều file để mở"
505 #: include/vlc_intf_strings.h:51
506 msgid "Select Directory"
507 msgstr "Chọn thư mục"
509 #: include/vlc_intf_strings.h:51
511 msgid "Select Folder"
514 #: include/vlc_intf_strings.h:55
515 msgid "Media &Information"
516 msgstr "Thông tin file"
518 #: include/vlc_intf_strings.h:56
519 msgid "&Codec Information"
520 msgstr "Thông tin codec"
522 #: include/vlc_intf_strings.h:57
526 #: include/vlc_intf_strings.h:58
527 msgid "Jump to Specific &Time"
528 msgstr "Nhảy tới thời gian tự chọn"
530 #: include/vlc_intf_strings.h:59 modules/gui/qt4/menus.cpp:664
534 #: include/vlc_intf_strings.h:60
535 msgid "&VLM Configuration"
536 msgstr "Chỉnh sửa VLM"
538 #: include/vlc_intf_strings.h:62
540 msgstr "Thông tin - phiên dịch bởi Phan Anh"
542 #: include/vlc_intf_strings.h:65 modules/control/rc.c:72
543 #: modules/gui/macosx/embeddedwindow.m:69
544 #: modules/gui/macosx/embeddedwindow.m:173 modules/gui/macosx/intf.m:602
545 #: modules/gui/macosx/intf.m:647 modules/gui/macosx/intf.m:737
546 #: modules/gui/macosx/intf.m:744 modules/gui/macosx/intf.m:2020
547 #: modules/gui/macosx/intf.m:2021 modules/gui/macosx/intf.m:2022
548 #: modules/gui/macosx/intf.m:2023 modules/gui/macosx/playlist.m:466
549 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:104 modules/gui/qt4/menus.cpp:790
550 #: modules/gui/qt4/ui/open.h:256
554 #: include/vlc_intf_strings.h:66
555 msgid "Fetch Information"
556 msgstr "Thông tin mở rộng"
558 #: include/vlc_intf_strings.h:67
560 msgid "Remove Selected"
561 msgstr "Không chọn file nào"
563 #: include/vlc_intf_strings.h:68
564 msgid "Information..."
565 msgstr "Thông tin..."
567 #: include/vlc_intf_strings.h:69
571 #: include/vlc_intf_strings.h:70
573 msgid "Create Directory..."
576 #: include/vlc_intf_strings.h:71
578 msgid "Create Folder..."
579 msgstr "Mở thư mục..."
581 #: include/vlc_intf_strings.h:72
583 msgid "Show Containing Directory..."
584 msgstr "Chọn một thư mục...."
586 #: include/vlc_intf_strings.h:73
587 msgid "Show Containing Folder..."
590 #: include/vlc_intf_strings.h:74
594 #: include/vlc_intf_strings.h:75
598 #: include/vlc_intf_strings.h:80 modules/gui/macosx/controls.m:297
599 #: modules/gui/macosx/controls.m:367 modules/gui/macosx/controls.m:1052
600 #: modules/gui/macosx/intf.m:656
602 msgstr "Lặp lại tất cả"
604 #: include/vlc_intf_strings.h:81 modules/gui/macosx/controls.m:281
605 #: modules/gui/macosx/controls.m:339 modules/gui/macosx/controls.m:1045
606 #: modules/gui/macosx/intf.m:655
608 msgstr "Lặp lại một lần"
610 #: include/vlc_intf_strings.h:82
613 msgstr "Không lặp lại"
615 #: include/vlc_intf_strings.h:84 src/libvlc-module.c:1459
616 #: modules/gui/macosx/controls.m:1038 modules/gui/macosx/intf.m:654
617 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:108
618 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:119
622 #: include/vlc_intf_strings.h:85 modules/gui/macosx/controls.m:219
624 msgstr "Tắt chế độ ngẫu nhiên"
626 #: include/vlc_intf_strings.h:87
627 msgid "Add to Playlist"
628 msgstr "Thêm vào danh sách"
630 #: include/vlc_intf_strings.h:88
632 msgid "Add to Media Library"
633 msgstr "Thêm vào thư viện"
635 #: include/vlc_intf_strings.h:90
638 msgstr "Thêm file..."
640 #: include/vlc_intf_strings.h:91
642 msgid "Advanced Open..."
643 msgstr "Mở file nâng cao..."
645 #: include/vlc_intf_strings.h:92
647 msgid "Add Directory..."
648 msgstr "Thêm thư mục..."
650 #: include/vlc_intf_strings.h:93
652 msgid "Add Folder..."
653 msgstr "Thêm file..."
655 #: include/vlc_intf_strings.h:95
656 msgid "Save Playlist to &File..."
657 msgstr "Lưu danh sách và file..."
659 #: include/vlc_intf_strings.h:96
660 msgid "Open Play&list..."
661 msgstr "Mở danh sách..."
663 #: include/vlc_intf_strings.h:98
664 #: modules/gui/qt4/components/preferences_widgets.cpp:1192
668 #: include/vlc_intf_strings.h:99
669 msgid "Search Filter"
670 msgstr "Bộ lọc tìm kiếm"
672 #: include/vlc_intf_strings.h:101
673 msgid "&Services Discovery"
674 msgstr "Khám phá dịch vụ"
676 #: include/vlc_intf_strings.h:105
678 "Some options are available but hidden. Check \"Advanced options\" to see "
681 "Một vài tùy chọn bị ẩn. Đánh dấu \"Tùy chọn nâng cao\" để hiển thị chúng"
683 #: include/vlc_intf_strings.h:110 modules/gui/macosx/extended.m:78
685 msgstr "Sao chép hình ảnh"
687 #: include/vlc_intf_strings.h:111
688 msgid "Clone the image"
689 msgstr "Sao chép hình ảnh"
691 #: include/vlc_intf_strings.h:113
692 msgid "Magnification"
695 #: include/vlc_intf_strings.h:114
697 "Magnify a part of the video. You can select which part of the image should "
700 "Phóng to một đoạn video. Chọn phần hình ảnh cua đoạn video bạn muốn phóng to."
702 #: include/vlc_intf_strings.h:117 modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1141
706 #: include/vlc_intf_strings.h:118
707 msgid "\"Waves\" video distortion effect"
708 msgstr "\"Gợn sóng\" hiệu ứng giúp tạo các đường cong của sóng"
710 #: include/vlc_intf_strings.h:120
711 msgid "\"Water surface\" video distortion effect"
712 msgstr "\"Bề mặt nước\" hiệu ứng giúp tạo bề mặt nước"
714 #: include/vlc_intf_strings.h:122
715 msgid "Image colors inversion"
716 msgstr "Đảo ngược màu sắc hình ảnh"
718 #: include/vlc_intf_strings.h:124
719 msgid "Split the image to make an image wall"
720 msgstr "Chia đôi hình ảnh để làm bức tường hình ảnh"
722 #: include/vlc_intf_strings.h:126
724 "Create a \"puzzle game\" with the video.\n"
725 "The video gets split in parts that you must sort."
727 "Tạo một \"trò chơi giải đố\" với đoạn video. \n"
728 "Đoạn video bị chia nhỏ thành nhiều phần và bạn phải sắp xếp chúng."
730 #: include/vlc_intf_strings.h:129
732 "\"Edge detection\" video distortion effect.\n"
733 "Try changing the various settings for different effects"
736 #: include/vlc_intf_strings.h:132
738 "\"Color detection\" effect. The whole image will be turned to black and "
739 "white, except the parts that are of the color that you select in the "
743 # Phần trợ giúp tổng quan trong Help
\r
744 #: include/vlc_intf_strings.h:136
746 "<html><head><meta http-equiv=\"Content-Type\" content=\"text/html; "
747 "charset=utf-8\" /></head><body><h2>Welcome to VLC media player Help</"
748 "h2><h3>Documentation</h3><p>You can find VLC documentation on VideoLAN's <a "
749 "href=\"http://wiki.videolan.org\">wiki</a> website.</p><p>If you are a "
750 "newcomer to VLC media player, please read the<br><a href=\"http://wiki."
751 "videolan.org/Documentation:VLC_for_dummies\"><em>Introduction to VLC media "
752 "player</em></a>.</p><p>You will find some information on how to use the "
753 "player in the <br>\"<a href=\"http://wiki.videolan.org/Documentation:"
754 "Play_HowTo\"><em>How to play files with VLC media player</em></a>\" document."
755 "</p><p>For all the saving, converting, transcoding, encoding, muxing and "
756 "streaming tasks, you should find useful information in the <a href=\"http://"
757 "wiki.videolan.org/Documentation:Streaming_HowTo\">Streaming Documentation</"
758 "a>.</p><p>If you are unsure about terminology, please consult the <a href="
759 "\"http://wiki.videolan.org/Knowledge_Base\">knowledge base</a>.</p><p>To "
760 "understand the main keyboard shortcuts, read the <a href=\"http://wiki."
761 "videolan.org/Hotkeys\">shortcuts</a> page.</p><h3>Help</h3><p>Before asking "
762 "any question, please refer yourself to the <a href=\"http://www.videolan.org/"
763 "support/faq.html\">FAQ</a>.</p><p>You might then get (and give) help on the "
764 "<a href=\"http://forum.videolan.org\">Forums</a>, the <a href=\"http://www."
765 "videolan.org/vlc/lists.html\">mailing-lists</a> or our IRC channel "
766 "(<em>#videolan</em> on irc.freenode.net).</p><h3>Contribute to the project</"
767 "h3><p>You can help the VideoLAN project giving some of your time to help the "
768 "community, to design skins, to translate the documentation, to test and to "
769 "code. You can also give funds and material to help us. And of course, you "
770 "can <b>promote</b> VLC media player.</p></body></html>"
772 "<html><head><meta http-equiv=\"Content-Type\" content=\"text/html; "
773 "charset=utf-8\" /></head><body><h2>Chào mừng bạn đến phần trợ giúp của VLC - "
774 "Việt hóa bởi Phan Anh - ppanhh@gmail.com</h2><h3>Hướng dẫn người dùng</"
775 "h3><p>Bạn có thể tìm thấy các phần mà bạn thắc mắc tại trang web <a href="
776 "\"http://wiki.videolan.org\">wiki</a>.</p><p>Nếu bạn lần đầu tiên sử dụng "
777 "VLC, hãy đọc phần<br><a href=\"http://wiki.videolan.org/Documentation:"
778 "VLC_for_dummies\"><em>Giới thiệu chương trình VLC</em></a>.</p><p>Bạn sẽ "
779 "được hướng dẫn về việc sử dụng chương trình tại<br>\"<a href=\"http://wiki."
780 "videolan.org/Documentation:Play_HowTo\"><em>tài liệu cách mở một file với "
781 "VLC </em></a>\" .</p><p>Về phần lưu trữ,chuyển đổi định dạng file, chuyển "
782 "mã, mã hóa, dồn kênh và phân luồng âm thanh, bạn sẽ tìm thấy các thông tin "
783 "hữu ích tại <a href=\"http://wiki.videolan.org/Documentation:Streaming_HowTo"
784 "\">Tài liệu phân luồng</a>.</p><p>Nếu bạn thấy bổi rối với các thuật ngữ "
785 "trong chương trình, hãy truy cập vào trang <a href=\"http://wiki.videolan."
786 "org/Knowledge_Base\">Kiến Thức Cơ Bản</a>.</p><p>Để có thể thao tác với các "
787 "phím tắt, bạn hãy đọc phần <a href=\"http://wiki.videolan.org/Hotkeys\">Phím "
788 "Tắt</a> .</p><h3>Trợ giúp trực tuyến</h3><p>Trước khi có câu hỏi nào, bạn "
789 "hãy dành chút thời gian xem qua <a href=\"http://www.videolan.org/support/"
790 "faq.html\">Các Câu Hỏi Thường Gặp</a>.</p><p>Sau đó bạn có thể đăng thắc mắc "
791 "(trợ giúp) của mình lên phần <a href=\"http://forum.videolan.org\">Diễn đan "
792 "VLC</a>, hay <a href=\"http://www.videolan.org/vlc/lists.html\">email cho "
793 "chúng tôi</a> hoặc chat trực tiếp với chúng tôi bằng IRCl (<em>#videolan</"
794 "em> trên irc.freenode.net).</p><h3>Đóng góp cho VLC</h3><p>Bạn có thể trợ "
795 "giúp chúng tôi bằng cách dành thời gian của bạn cho cộng đồng VLC trên mạng "
796 "internet, thiết kế giao diện, phiên dịch các tài liệu hướng dẫn, thử nghiệm "
797 "và viết mã. Bạn cũng có thể đóng góp cho chúng tôi về vật chất thông qua quỹ "
798 "của VLC. Và dĩ nhiên bạn có thể phát triển <b>tự mình phát triển</b> VLC.</"
801 #: src/audio_output/filters.c:166 src/audio_output/filters.c:213
802 #: src/audio_output/filters.c:236
803 msgid "Audio filtering failed"
804 msgstr "Chế độ lọc Audio thất bại"
806 #: src/audio_output/filters.c:167 src/audio_output/filters.c:214
807 #: src/audio_output/filters.c:237
809 msgid "The maximum number of filters (%d) was reached."
810 msgstr "Số lượng các bộ lọc (%d) đã đạt được."
812 #: src/audio_output/input.c:110 src/audio_output/input.c:156
813 #: src/input/es_out.c:931 src/libvlc-module.c:653
814 #: src/video_output/video_output.c:1698 modules/video_filter/postproc.c:230
818 #: src/audio_output/input.c:112 modules/visualization/visual/visual.c:129
820 msgstr "Máy đo quang phổ"
822 #: src/audio_output/input.c:114
826 #: src/audio_output/input.c:116
830 #: src/audio_output/input.c:118
834 #: src/audio_output/input.c:153 modules/audio_filter/equalizer.c:76
835 #: modules/gui/macosx/equalizer.m:144 modules/gui/macosx/equalizer.m:145
836 #: modules/gui/macosx/equalizer.m:159
840 #: src/audio_output/input.c:175 src/libvlc-module.c:318
841 msgid "Audio filters"
842 msgstr "Bộ lọc Audio"
844 #: src/audio_output/input.c:197
846 msgstr "Chơi lại lần nữa"
848 #: src/audio_output/output.c:101 src/audio_output/output.c:128
849 #: modules/access/vcdx/info.c:86 modules/gui/macosx/intf.m:674
850 #: modules/gui/macosx/intf.m:675
851 msgid "Audio Channels"
854 #: src/audio_output/output.c:104 src/audio_output/output.c:139
855 #: modules/access/alsa.c:67 modules/access/oss.c:63 modules/access/v4l2.c:258
856 #: modules/audio_output/alsa.c:198 modules/audio_output/alsa.c:229
857 #: modules/audio_output/directx.c:448 modules/audio_output/oss.c:202
858 #: modules/audio_output/portaudio.c:403 modules/audio_output/sdl.c:179
859 #: modules/audio_output/sdl.c:196 modules/audio_output/waveout.c:429
860 #: modules/codec/twolame.c:71
864 #: src/audio_output/output.c:106 src/audio_output/output.c:142
865 #: src/libvlc-module.c:412 src/libvlc-module.c:493
866 #: modules/audio_filter/channel_mixer/mono.c:95 modules/codec/dvbsub.c:102
867 #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:187 modules/codec/zvbi.c:78
868 #: modules/control/gestures.c:97 modules/gui/fbosd.c:162
869 #: modules/video_filter/audiobargraph_v.c:74 modules/video_filter/logo.c:79
870 #: modules/video_filter/marq.c:137 modules/video_filter/mosaic.c:171
871 #: modules/video_filter/osdmenu.c:85 modules/video_filter/rss.c:174
872 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1114
873 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1177
874 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1182
878 #: src/audio_output/output.c:108 src/audio_output/output.c:144
879 #: src/libvlc-module.c:412 src/libvlc-module.c:493
880 #: modules/audio_filter/channel_mixer/mono.c:95 modules/codec/dvbsub.c:102
881 #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:187 modules/codec/zvbi.c:78
882 #: modules/control/gestures.c:97 modules/gui/fbosd.c:162
883 #: modules/video_filter/audiobargraph_v.c:74 modules/video_filter/logo.c:79
884 #: modules/video_filter/marq.c:137 modules/video_filter/mosaic.c:171
885 #: modules/video_filter/osdmenu.c:85 modules/video_filter/rss.c:174
886 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1116
890 #: src/audio_output/output.c:134
891 msgid "Dolby Surround"
892 msgstr "Âm thanh vòm"
894 #: src/audio_output/output.c:146
895 msgid "Reverse stereo"
896 msgstr "Đảo ngược stereo"
898 #: src/config/file.c:621
902 #: src/config/file.c:630
906 #: src/config/file.c:630 src/libvlc.c:1581
910 #: src/config/file.c:639 src/libvlc.c:1611
914 #: src/config/file.c:662 src/libvlc.c:1559
918 #: src/control/media_list.c:254 src/playlist/engine.c:144
919 #: src/playlist/loadsave.c:162
920 msgid "Media Library"
923 #: src/input/control.c:217
928 #: src/input/decoder.c:270
933 #: src/input/decoder.c:270
938 #: src/input/decoder.c:278 src/input/decoder.c:430
939 #: modules/codec/avcodec/encoder.c:224 modules/codec/avcodec/encoder.c:232
940 #: modules/codec/avcodec/encoder.c:254 modules/codec/avcodec/encoder.c:706
941 #: modules/codec/avcodec/encoder.c:715 modules/stream_out/es.c:363
942 #: modules/stream_out/es.c:378
943 msgid "Streaming / Transcoding failed"
944 msgstr "Phân luồng / Chuyển mã thất bại"
946 #: src/input/decoder.c:279
948 msgid "VLC could not open the %s module."
949 msgstr "VLC không thể mở phương thức giải mã này."
951 #: src/input/decoder.c:431
952 msgid "VLC could not open the decoder module."
953 msgstr "VLC không thể mở phương thức giải mã này."
955 #: src/input/decoder.c:682
956 msgid "No suitable decoder module"
957 msgstr "Phương thức giải mã không phù hợp"
959 #: src/input/decoder.c:683
962 "VLC does not support the audio or video format \"%4.4s\". Unfortunately "
963 "there is no way for you to fix this."
965 "VLC không hỗ trợ định dạng file này\"%4.4s\". Và bạn không thể sửa được lỗi "
968 #: src/input/es_out.c:951 src/input/es_out.c:956 src/libvlc-module.c:356
969 #: modules/access/vcdx/access.c:460 modules/access/vcdx/info.c:226
970 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:398
974 #: src/input/es_out.c:1156
979 #: src/input/es_out.c:1156 src/input/es_out.c:1161 src/input/var.c:177
980 #: src/libvlc-module.c:686 modules/gui/macosx/intf.m:661
981 #: modules/gui/macosx/intf.m:662
983 msgstr "Chương trình"
985 #: src/input/es_out.c:1355 src/input/es_out.c:1357
989 #: src/input/es_out.c:1355
993 #: src/input/es_out.c:2012
995 msgid "Closed captions %u"
996 msgstr "Đóng với tiêu đề %u"
998 #: src/input/es_out.c:2840
1003 #: src/input/es_out.c:2856 src/input/es_out.c:2965 modules/access/imem.c:69
1007 #: src/input/es_out.c:2864 src/input/es_out.c:2891 src/input/es_out.c:2938
1008 #: src/input/es_out.c:2965 modules/gui/macosx/output.m:153
1012 #: src/input/es_out.c:2867
1016 #: src/input/es_out.c:2875 src/input/es_out.c:2878 modules/access/imem.c:72
1017 #: modules/gui/macosx/wizard.m:385 modules/gui/qt4/ui/profiles.h:470
1018 #: modules/gui/qt4/ui/profiles.h:489
1022 #: src/input/es_out.c:2882 src/input/meta.c:62 src/libvlc-module.c:212
1023 #: modules/access/imem.c:76 modules/gui/macosx/simple_prefs.m:269
1024 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_interface.h:386
1028 #: src/input/es_out.c:2885 src/input/meta.c:57
1029 #: modules/gui/macosx/bookmarks.m:94 modules/gui/qt4/dialogs/bookmarks.cpp:65
1033 #: src/input/es_out.c:2894 src/input/es_out.c:2897
1034 #: modules/gui/macosx/output.m:176 modules/gui/qt4/ui/profiles.h:492
1038 #: src/input/es_out.c:2902 modules/access/imem.c:80
1040 msgstr "Xếp hạng tự động"
1042 #: src/input/es_out.c:2902
1047 #: src/input/es_out.c:2912
1048 msgid "Bits per sample"
1049 msgstr "Tự động từng bit"
1051 #: src/input/es_out.c:2917 modules/access/pvr.c:96
1052 #: modules/access_output/shout.c:91 modules/demux/playlist/shoutcast.c:413
1053 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:901
1054 #: modules/gui/qt4/ui/profiles.h:471 modules/gui/qt4/ui/profiles.h:490
1058 #: src/input/es_out.c:2917
1063 #: src/input/es_out.c:2929
1064 msgid "Track replay gain"
1065 msgstr "Chơi lại Track một lần nữa"
1067 #: src/input/es_out.c:2931
1068 msgid "Album replay gain"
1069 msgstr "Chơi lại album một lần nữa"
1071 #: src/input/es_out.c:2932
1076 #: src/input/es_out.c:2941 modules/gui/qt4/ui/profiles.h:476
1078 msgstr "Độ phân giải"
1080 #: src/input/es_out.c:2946
1081 msgid "Display resolution"
1082 msgstr "Hiển thị độ phân giải"
1084 #: src/input/es_out.c:2956 src/input/es_out.c:2959 modules/access/imem.c:98
1085 #: modules/access/screen/screen.c:44 modules/access/screen/xcb.c:38
1087 msgstr "Xếp hạng khung"
1089 #: src/input/input.c:2488
1090 msgid "Your input can't be opened"
1091 msgstr "Dữ liệu nhập vào không thể đọc được"
1093 #: src/input/input.c:2489
1095 msgid "VLC is unable to open the MRL '%s'. Check the log for details."
1096 msgstr "VLC không thể mở MRL '%s'. Kiểm tra log để biết thêm."
1098 #: src/input/input.c:2608
1099 msgid "VLC can't recognize the input's format"
1100 msgstr "VLC không thể nhận diện được định dạng nhập vào"
1102 #: src/input/input.c:2609
1105 "The format of '%s' cannot be detected. Have a look at the log for details."
1106 msgstr "Định dạng cua '%s' không thể tìm ra. Hãy xem log để biết thêm."
1108 #: src/input/meta.c:51 src/input/var.c:187 modules/gui/macosx/intf.m:663
1109 #: modules/gui/macosx/intf.m:664 modules/gui/macosx/open.m:190
1110 #: modules/gui/macosx/playlistinfo.m:76 modules/gui/macosx/wizard.m:348
1111 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:372 modules/mux/asf.c:56
1112 #: modules/gui/qt4/ui/open_disk.h:302
1116 #: src/input/meta.c:52 modules/gui/macosx/playlist.m:1285
1117 #: modules/gui/macosx/playlistinfo.m:77
1121 #: src/input/meta.c:53
1125 #: src/input/meta.c:54 modules/mux/asf.c:60
1129 #: src/input/meta.c:55 src/libvlc-module.c:356 modules/access/vcdx/info.c:63
1133 #: src/input/meta.c:56
1134 msgid "Track number"
1137 #: src/input/meta.c:58 modules/mux/asf.c:64
1141 #: src/input/meta.c:59
1145 #: src/input/meta.c:60
1149 #: src/input/meta.c:61 modules/gui/macosx/open.m:203
1150 #: modules/gui/qt4/ui/podcast_configuration.h:103
1154 #: src/input/meta.c:63 modules/misc/notify/notify.c:305
1158 #: src/input/meta.c:64 modules/access/vcdx/info.c:70
1160 msgstr "Nhà xuất bản"
1162 #: src/input/meta.c:65
1166 #: src/input/meta.c:66
1168 msgstr "Artwork URL"
1170 #: src/input/meta.c:67
1172 msgstr "ID của track"
1174 #: src/input/var.c:168
1178 #: src/input/var.c:182 src/libvlc-module.c:692
1180 msgstr "Chương trình"
1182 #: src/input/var.c:192 modules/gui/macosx/intf.m:665
1183 #: modules/gui/macosx/intf.m:666 modules/gui/macosx/open.m:191
1184 #: modules/gui/qt4/ui/open_disk.h:303
1188 #: src/input/var.c:197 modules/access/vcdx/info.c:238
1192 #: src/input/var.c:210 modules/gui/macosx/intf.m:689
1193 #: modules/gui/macosx/intf.m:690
1195 msgstr "Video Track"
1197 #: src/input/var.c:215 modules/gui/macosx/intf.m:672
1198 #: modules/gui/macosx/intf.m:673
1200 msgstr "Audio Track"
1202 #: src/input/var.c:220 modules/gui/macosx/controls.m:822
1203 #: modules/gui/macosx/controls.m:880 modules/gui/macosx/intf.m:697
1204 #: modules/gui/macosx/intf.m:698
1205 msgid "Subtitles Track"
1206 msgstr "Phụ đề track"
1208 #: src/input/var.c:285
1210 msgstr "Tựa đề tiếp theo"
1212 #: src/input/var.c:290
1213 msgid "Previous title"
1214 msgstr "Tựa đề trước đó"
1216 #: src/input/var.c:316
1221 #: src/input/var.c:340 src/input/var.c:399
1226 #: src/input/var.c:378
1227 msgid "Next chapter"
1228 msgstr "Chương tiếp theo"
1230 #: src/input/var.c:383
1231 msgid "Previous chapter"
1232 msgstr "Chương trước đó"
1234 #: src/input/vlm.c:611 src/input/vlm.c:969
1239 #: src/interface/interface.c:88 modules/gui/macosx/intf.m:621
1240 #: modules/gui/macosx/intf.m:622
1241 msgid "Add Interface"
1242 msgstr "Thêm giao diện"
1244 #: src/interface/interface.c:92
1246 msgstr "Chế độ dòng lệnh"
1248 #: src/interface/interface.c:95
1249 msgid "Telnet Interface"
1250 msgstr "Giao diện Telnet"
1252 #: src/interface/interface.c:98
1253 msgid "Web Interface"
1254 msgstr "Giao diện Web"
1256 #: src/interface/interface.c:101
1257 msgid "Debug logging"
1258 msgstr "Lưu trữ phần gỡ rối"
1260 #: src/interface/interface.c:104
1261 msgid "Mouse Gestures"
1262 msgstr "Cử động chuột"
1264 #. xgettext: Translate "C" to the language code: "fr", "en_GB", "nl", "ru"...
1265 #: src/libvlc.c:337 src/libvlc.c:441
1269 #: src/libvlc.c:1109
1271 "Running vlc with the default interface. Use 'cvlc' to use vlc without "
1274 "Khởi động VLC với giao diện mặc định. Sử dụng 'cvlc' để chạy VLC mà không "
1275 "cần giao diện đồ họa"
1277 #: src/libvlc.c:1233
1278 msgid "To get exhaustive help, use '-H'."
1279 msgstr "Để biết thêm thông tin trợ giúp, sử dụng '-H'."
1281 #: src/libvlc.c:1237 src/libvlc-module.c:1515
1284 "Usage: %s [options] [stream] ...\n"
1285 "You can specify multiple streams on the commandline. They will be enqueued "
1286 "in the playlist.\n"
1287 "The first item specified will be played first.\n"
1290 " --option A global option that is set for the duration of the program.\n"
1291 " -option A single letter version of a global --option.\n"
1292 " :option An option that only applies to the stream directly before it\n"
1293 " and that overrides previous settings.\n"
1295 "Stream MRL syntax:\n"
1296 " [[access][/demux]://]URL[@[title][:chapter][-[title][:chapter]]] [:"
1297 "option=value ...]\n"
1299 " Many of the global --options can also be used as MRL specific :options.\n"
1300 " Multiple :option=value pairs can be specified.\n"
1303 " [file://]filename Plain media file\n"
1304 " http://ip:port/file HTTP URL\n"
1305 " ftp://ip:port/file FTP URL\n"
1306 " mms://ip:port/file MMS URL\n"
1307 " screen:// Screen capture\n"
1308 " [dvd://][device][@raw_device] DVD device\n"
1309 " [vcd://][device] VCD device\n"
1310 " [cdda://][device] Audio CD device\n"
1311 " udp://[[<source address>]@[<bind address>][:<bind port>]]\n"
1312 " UDP stream sent by a streaming server\n"
1313 " vlc://pause:<seconds> Special item to pause the playlist for a "
1315 " vlc://quit Special item to quit VLC\n"
1318 #: src/libvlc.c:1627
1319 msgid " (default enabled)"
1320 msgstr "(mặc định mở)"
1322 #: src/libvlc.c:1628
1323 msgid " (default disabled)"
1324 msgstr "(mặc định tắt)"
1326 #: src/libvlc.c:1791 src/libvlc.c:1794 src/libvlc.c:1802 src/libvlc.c:1807
1330 #: src/libvlc.c:1792 src/libvlc.c:1795
1331 msgid "add --advanced to your command line to see advanced options."
1332 msgstr "thêm vào --gõ vào dòng lệnh nâng cao để bật các tùy chọn nâng cao."
1334 #: src/libvlc.c:1803 src/libvlc.c:1808
1337 "%d module(s) were not displayed because they only have advanced options.\n"
1339 "%d phương thúc không được hiện thị vì chức năng này chỉ có trong tùy chọn "
1342 #: src/libvlc.c:1815 src/libvlc.c:1819
1345 "No matching module found. Use --list or --list-verbose to list available "
1348 "Không tìm thấy phương thức tương ứng. Sử dụng --list hoặc--list-verbose để "
1349 "có thể chọn phương thức khác."
1351 #: src/libvlc.c:1909
1353 msgid "VLC version %s (%s)\n"
1354 msgstr "Phiên bản VLC %s\n"
1356 #: src/libvlc.c:1911
1358 msgid "Compiled by %s on %s (%s)\n"
1359 msgstr "Lập trình bởi %s@%s.%s\n"
1361 #: src/libvlc.c:1913
1363 msgid "Compiler: %s\n"
1364 msgstr "Người lập trình: %s\n"
1366 #: src/libvlc.c:1948
1369 "Dumped content to vlc-help.txt file.\n"
1372 "Nội dung file trợ giúp bị lỗi: vlc-help.txt file.\n"
1374 #: src/libvlc.c:1968
1377 "Press the RETURN key to continue...\n"
1380 "Nhấn khóa QUAY LẠI để tiếp tục...\n"
1382 #: src/libvlc.h:175 src/libvlc-module.c:1462 src/libvlc-module.c:1463
1383 #: src/libvlc-module.c:2642 src/video_output/vout_intf.c:195
1387 #: src/libvlc.h:176 src/libvlc-module.c:1382 src/video_output/vout_intf.c:88
1389 msgstr "1:4 Một phần tư"
1391 #: src/libvlc.h:177 src/libvlc-module.c:1383 src/video_output/vout_intf.c:89
1393 msgstr "1:2 Phân nửa"
1395 #: src/libvlc.h:178 src/libvlc-module.c:1384 src/video_output/vout_intf.c:90
1396 msgid "1:1 Original"
1397 msgstr "1:1 Nguyên gốc"
1399 #: src/libvlc.h:179 src/libvlc-module.c:1385 src/video_output/vout_intf.c:91
1401 msgstr "2:1 Gấp đôi"
1403 #: src/libvlc-module.c:101 src/libvlc-module.c:315 modules/access/bda/bda.c:69
1404 #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:97
1405 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:977
1409 #: src/libvlc-module.c:168
1411 "These options allow you to configure the interfaces used by VLC. You can "
1412 "select the main interface, additional interface modules, and define various "
1416 #: src/libvlc-module.c:172
1417 msgid "Interface module"
1418 msgstr "Phương thức giao diện"
1420 #: src/libvlc-module.c:174
1422 "This is the main interface used by VLC. The default behavior is to "
1423 "automatically select the best module available."
1426 #: src/libvlc-module.c:178 modules/control/ntservice.c:57
1427 msgid "Extra interface modules"
1428 msgstr "Phương thức giao diện bổ sung"
1430 #: src/libvlc-module.c:180
1432 "You can select \"additional interfaces\" for VLC. They will be launched in "
1433 "the background in addition to the default interface. Use a colon separated "
1434 "list of interface modules. (common values are \"rc\" (remote control), \"http"
1435 "\", \"gestures\" ...)"
1438 #: src/libvlc-module.c:187
1439 msgid "You can select control interfaces for VLC."
1440 msgstr "Bạn có thể lựa chọn giao diện điều khiển cho VLC"
1442 #: src/libvlc-module.c:189
1443 msgid "Verbosity (0,1,2)"
1444 msgstr "Độ dài (0,1,2)"
1446 #: src/libvlc-module.c:191
1448 "This is the verbosity level (0=only errors and standard messages, "
1449 "1=warnings, 2=debug)."
1452 #: src/libvlc-module.c:194
1453 msgid "Choose which objects should print debug message"
1456 #: src/libvlc-module.c:197
1458 "This is a ',' separated string, each objects should be prefixed by a '+' or "
1459 "a '-' to respectively enable or disable it. The keyword 'all' refers to all "
1460 "objects. Objects can be refered to by their type or module name. Rules "
1461 "applying to named objects take precedence over rules applying to object "
1462 "types. Note that you still need to use -vvv to actually display debug "
1466 #: src/libvlc-module.c:204
1470 #: src/libvlc-module.c:206
1471 msgid "Turn off all warning and information messages."
1472 msgstr "Tắt toàn bộ cảnh báo và các thông điệp"
1474 #: src/libvlc-module.c:208
1475 msgid "Default stream"
1476 msgstr "Luồng mặc định"
1478 #: src/libvlc-module.c:210
1479 msgid "This stream will always be opened at VLC startup."
1480 msgstr "Luồng này sẽ luôn được mở khi VLC khởi động"
1482 #: src/libvlc-module.c:213
1484 "You can manually select a language for the interface. The system language is "
1485 "auto-detected if \"auto\" is specified here."
1488 #: src/libvlc-module.c:217
1489 msgid "Color messages"
1490 msgstr "Màu sắc thông điệp"
1492 #: src/libvlc-module.c:219
1494 "This enables colorization of the messages sent to the console Your terminal "
1495 "needs Linux color support for this to work."
1498 #: src/libvlc-module.c:222
1499 msgid "Show advanced options"
1500 msgstr "Hiển thị tùy chọn nâng cao"
1502 #: src/libvlc-module.c:224
1504 "When this is enabled, the preferences and/or interfaces will show all "
1505 "available options, including those that most users should never touch."
1508 #: src/libvlc-module.c:228
1509 msgid "Interface interaction"
1510 msgstr "Thao tác với giao diện"
1512 #: src/libvlc-module.c:230
1514 "When this is enabled, the interface will show a dialog box each time some "
1515 "user input is required."
1518 #: src/libvlc-module.c:240
1520 "These options allow you to modify the behavior of the audio subsystem, and "
1521 "to add audio filters which can be used for post processing or visual effects "
1522 "(spectrum analyzer, etc.). Enable these filters here, and configure them in "
1523 "the \"audio filters\" modules section."
1526 #: src/libvlc-module.c:246
1527 msgid "Audio output module"
1528 msgstr "Phương thức xuất dữ liệu kiểu Audio"
1530 #: src/libvlc-module.c:248
1532 "This is the audio output method used by VLC. The default behavior is to "
1533 "automatically select the best method available."
1536 #: src/libvlc-module.c:252 modules/stream_out/display.c:41
1537 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_audio.h:404
1538 msgid "Enable audio"
1539 msgstr "Cho phép Audio"
1541 #: src/libvlc-module.c:254
1543 "You can completely disable the audio output. The audio decoding stage will "
1544 "not take place, thus saving some processing power."
1547 #: src/libvlc-module.c:258
1548 msgid "Force mono audio"
1549 msgstr "Bắt buộc audio mono"
1551 #: src/libvlc-module.c:259
1552 msgid "This will force a mono audio output."
1553 msgstr "Phần này sẽ bắt buộc dữ liệu xuất ra ở dạng audio mono"
1555 #: src/libvlc-module.c:262
1556 msgid "Default audio volume"
1557 msgstr "Âm lượng audio mặc định"
1559 #: src/libvlc-module.c:264
1561 "You can set the default audio output volume here, in a range from 0 to 1024."
1563 "Bạn có thể thiết lập thông số âm lượng cho audio được xuất ra, trong phạm vi "
1566 #: src/libvlc-module.c:267
1567 msgid "Audio output saved volume"
1568 msgstr "Các phần xuất dữ liệu của audio"
1570 #: src/libvlc-module.c:269
1572 "This saves the audio output volume when you use the mute function. You "
1573 "should not change this option manually."
1576 #: src/libvlc-module.c:272
1577 msgid "Audio output volume step"
1578 msgstr "Các bước xuất dữ liệu của phần audio"
1580 #: src/libvlc-module.c:274
1582 "The step size of the volume is adjustable using this option, in a range from "
1586 #: src/libvlc-module.c:277
1587 msgid "Audio output frequency (Hz)"
1588 msgstr "Tần số của audio xuất ra (Hz)"
1590 #: src/libvlc-module.c:279
1592 "You can force the audio output frequency here. Common values are -1 "
1593 "(default), 48000, 44100, 32000, 22050, 16000, 11025, 8000."
1596 #: src/libvlc-module.c:283
1597 msgid "High quality audio resampling"
1598 msgstr "Xuất audio chất lượng cao"
1600 #: src/libvlc-module.c:285
1602 "This uses a high quality audio resampling algorithm. High quality audio "
1603 "resampling can be processor intensive so you can disable it and a cheaper "
1604 "resampling algorithm will be used instead."
1607 #: src/libvlc-module.c:290
1608 msgid "Audio desynchronization compensation"
1611 #: src/libvlc-module.c:292
1613 "This delays the audio output. The delay must be given in milliseconds. This "
1614 "can be handy if you notice a lag between the video and the audio."
1617 #: src/libvlc-module.c:295
1618 msgid "Audio output channels mode"
1619 msgstr "Chế độ kênh của audio xuất ra"
1621 #: src/libvlc-module.c:297
1623 "This sets the audio output channels mode that will be used by default when "
1624 "possible (ie. if your hardware supports it as well as the audio stream being "
1628 #: src/libvlc-module.c:301 modules/gui/macosx/simple_prefs.m:237
1629 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_audio.h:413
1630 msgid "Use S/PDIF when available"
1631 msgstr "Sử dụng S/PDIF khi có thể"
1633 #: src/libvlc-module.c:303
1635 "S/PDIF can be used by default when your hardware supports it as well as the "
1636 "audio stream being played."
1639 #: src/libvlc-module.c:306 modules/gui/macosx/simple_prefs.m:227
1640 msgid "Force detection of Dolby Surround"
1641 msgstr "Bắt buộc xác định Dolby Surround"
1643 #: src/libvlc-module.c:308
1645 "Use this when you know your stream is (or is not) encoded with Dolby "
1646 "Surround but fails to be detected as such. Even if the stream is not "
1647 "actually encoded with Dolby Surround, turning on this option might enhance "
1648 "your experience, especially when combined with the Headphone Channel Mixer."
1651 #: src/libvlc-module.c:315 modules/access/bda/bda.c:69
1655 #: src/libvlc-module.c:315 modules/access/bda/bda.c:68
1659 #: src/libvlc-module.c:320
1660 msgid "This adds audio post processing filters, to modify the sound rendering."
1663 #: src/libvlc-module.c:323
1664 msgid "Audio visualizations "
1665 msgstr "Hiệu ứng Audio"
1667 #: src/libvlc-module.c:325
1668 msgid "This adds visualization modules (spectrum analyzer, etc.)."
1670 "Phần này sẽ thêm vào các phương thức của hiệu ứng (đo quang phổ, vân vân...)."
1672 #: src/libvlc-module.c:329
1673 msgid "Replay gain mode"
1674 msgstr "Chế độ chơi lại"
1676 #: src/libvlc-module.c:331
1677 msgid "Select the replay gain mode"
1678 msgstr "Chọn chế độ chơi lại"
1680 #: src/libvlc-module.c:333
1681 msgid "Replay preamp"
1684 #: src/libvlc-module.c:335
1686 "This allows you to change the default target level (89 dB) for stream with "
1687 "replay gain information"
1690 #: src/libvlc-module.c:338
1691 msgid "Default replay gain"
1692 msgstr "Chế độ chơi lại mặc định"
1694 #: src/libvlc-module.c:340
1695 msgid "This is the gain used for stream without replay gain information"
1698 #: src/libvlc-module.c:342
1699 msgid "Peak protection"
1700 msgstr "Bảo vệ cao điểm"
1702 #: src/libvlc-module.c:344
1703 msgid "Protect against sound clipping"
1704 msgstr "Bảo vệ chống lại âm thanh khi tạo clip"
1706 #: src/libvlc-module.c:347
1707 msgid "Enable time streching audio"
1708 msgstr "Cho phép kéo dài thời gian audio"
1710 #: src/libvlc-module.c:349
1712 "This allows to play audio at lower or higher speed without affecting the "
1716 #: src/libvlc-module.c:356 modules/access/dshow/dshow.cpp:82
1717 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:84 modules/codec/avcodec/avcodec.c:74
1718 #: modules/codec/kate.c:203
1719 #: modules/gui/qt4/components/interface_widgets.cpp:295
1723 #: src/libvlc-module.c:364
1725 "These options allow you to modify the behavior of the video output "
1726 "subsystem. You can for example enable video filters (deinterlacing, image "
1727 "adjusting, etc.). Enable these filters here and configure them in the "
1728 "\"video filters\" modules section. You can also set many miscellaneous video "
1732 #: src/libvlc-module.c:370
1733 msgid "Video output module"
1734 msgstr "Phương thức xuất Video"
1736 #: src/libvlc-module.c:372
1738 "This is the the video output method used by VLC. The default behavior is to "
1739 "automatically select the best method available."
1742 #: src/libvlc-module.c:375 modules/stream_out/display.c:43
1743 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_video.h:309
1744 msgid "Enable video"
1745 msgstr "Cho phép Video"
1747 #: src/libvlc-module.c:377
1749 "You can completely disable the video output. The video decoding stage will "
1750 "not take place, thus saving some processing power."
1753 #: src/libvlc-module.c:380 modules/codec/fake.c:58
1754 #: modules/stream_out/mosaic_bridge.c:109
1755 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:66
1756 #: modules/visualization/projectm.cpp:60
1757 #: modules/visualization/visual/visual.c:48
1759 msgstr "Chiều rộng video"
1761 #: src/libvlc-module.c:382
1763 "You can enforce the video width. By default (-1) VLC will adapt to the video "
1767 #: src/libvlc-module.c:385 modules/codec/fake.c:61
1768 #: modules/stream_out/mosaic_bridge.c:112
1769 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:69
1770 #: modules/visualization/projectm.cpp:63
1771 #: modules/visualization/visual/visual.c:52
1772 msgid "Video height"
1773 msgstr "Chiều dài video"
1775 #: src/libvlc-module.c:387
1777 "You can enforce the video height. By default (-1) VLC will adapt to the "
1778 "video characteristics."
1781 #: src/libvlc-module.c:390
1782 msgid "Video X coordinate"
1783 msgstr "Tọa độ X của Video"
1785 #: src/libvlc-module.c:392
1787 "You can enforce the position of the top left corner of the video window (X "
1790 "Bạn có thể tự mình lựa chọn vị trí ở góc trên cùng bên trái của cửa sổ video "
1793 #: src/libvlc-module.c:395
1794 msgid "Video Y coordinate"
1795 msgstr "Tọa độ Y của Video"
1797 #: src/libvlc-module.c:397
1799 "You can enforce the position of the top left corner of the video window (Y "
1802 "Bạn có thể tự mình lựa chọn vị trí ở góc trên cùng bên trái của cửa sổ video "
1805 #: src/libvlc-module.c:400
1807 msgstr "Tựa đề video"
1809 #: src/libvlc-module.c:402
1811 "Custom title for the video window (in case the video is not embedded in the "
1814 "Lựa chọn tiêu đề cho cửa sổ của video (trong trường hợp video không được "
1815 "nhúng vào giao diện)."
1817 #: src/libvlc-module.c:405
1818 msgid "Video alignment"
1819 msgstr "Canh lề Video"
1821 #: src/libvlc-module.c:407
1823 "Enforce the alignment of the video in its window. By default (0) it will be "
1824 "centered (0=center, 1=left, 2=right, 4=top, 8=bottom, you can also use "
1825 "combinations of these values, like 6=4+2 meaning top-right)."
1828 #: src/libvlc-module.c:412 src/libvlc-module.c:493
1829 #: modules/audio_filter/channel_mixer/mono.c:95 modules/codec/dvbsub.c:102
1830 #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:187 modules/codec/zvbi.c:78
1831 #: modules/gui/fbosd.c:162 modules/video_filter/audiobargraph_v.c:74
1832 #: modules/video_filter/logo.c:79 modules/video_filter/marq.c:137
1833 #: modules/video_filter/mosaic.c:171 modules/video_filter/osdmenu.c:85
1834 #: modules/video_filter/rss.c:174
1838 #: src/libvlc-module.c:412 src/libvlc-module.c:493 modules/codec/dvbsub.c:102
1839 #: modules/codec/zvbi.c:78 modules/gui/fbosd.c:162
1840 #: modules/video_filter/audiobargraph_v.c:74 modules/video_filter/logo.c:79
1841 #: modules/video_filter/marq.c:137 modules/video_filter/mosaic.c:171
1842 #: modules/video_filter/osdmenu.c:85 modules/video_filter/rss.c:174
1843 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1112
1844 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1178
1845 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1181
1849 #: src/libvlc-module.c:412 src/libvlc-module.c:493 modules/codec/dvbsub.c:102
1850 #: modules/codec/zvbi.c:78 modules/gui/fbosd.c:162
1851 #: modules/video_filter/audiobargraph_v.c:74 modules/video_filter/logo.c:79
1852 #: modules/video_filter/marq.c:137 modules/video_filter/mosaic.c:171
1853 #: modules/video_filter/osdmenu.c:85 modules/video_filter/rss.c:174
1854 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1118
1858 #: src/libvlc-module.c:413 src/libvlc-module.c:494 modules/codec/dvbsub.c:103
1859 #: modules/codec/zvbi.c:79 modules/gui/fbosd.c:163
1860 #: modules/video_filter/audiobargraph_v.c:75 modules/video_filter/logo.c:80
1861 #: modules/video_filter/marq.c:138 modules/video_filter/mosaic.c:172
1862 #: modules/video_filter/osdmenu.c:86 modules/video_filter/rss.c:175
1864 msgstr "Trên cùng-Trái"
1866 #: src/libvlc-module.c:413 src/libvlc-module.c:494 modules/codec/dvbsub.c:103
1867 #: modules/codec/zvbi.c:79 modules/gui/fbosd.c:163
1868 #: modules/video_filter/audiobargraph_v.c:75 modules/video_filter/logo.c:80
1869 #: modules/video_filter/marq.c:138 modules/video_filter/mosaic.c:172
1870 #: modules/video_filter/osdmenu.c:86 modules/video_filter/rss.c:175
1872 msgstr "Trên cùng-Phải"
1874 #: src/libvlc-module.c:413 src/libvlc-module.c:494 modules/codec/dvbsub.c:103
1875 #: modules/codec/zvbi.c:79 modules/gui/fbosd.c:163
1876 #: modules/video_filter/audiobargraph_v.c:75 modules/video_filter/logo.c:80
1877 #: modules/video_filter/marq.c:138 modules/video_filter/mosaic.c:172
1878 #: modules/video_filter/osdmenu.c:86 modules/video_filter/rss.c:175
1880 msgstr "Tận cùng-Trái"
1882 #: src/libvlc-module.c:413 src/libvlc-module.c:494 modules/codec/dvbsub.c:103
1883 #: modules/codec/zvbi.c:79 modules/gui/fbosd.c:163
1884 #: modules/video_filter/audiobargraph_v.c:75 modules/video_filter/logo.c:80
1885 #: modules/video_filter/marq.c:138 modules/video_filter/mosaic.c:172
1886 #: modules/video_filter/osdmenu.c:86 modules/video_filter/rss.c:175
1887 msgid "Bottom-Right"
1888 msgstr "Tận cùng-Phải"
1890 #: src/libvlc-module.c:415
1892 msgstr "Phóng to Video"
1894 #: src/libvlc-module.c:417
1895 msgid "You can zoom the video by the specified factor."
1896 msgstr "Bạn có thể phóng to/thu nhỏ video dựa vào các hệ số."
1898 #: src/libvlc-module.c:419
1899 msgid "Grayscale video output"
1900 msgstr "Xuất video dạng trắng đen"
1902 #: src/libvlc-module.c:421
1904 "Output video in grayscale. As the color information aren't decoded, this can "
1905 "save some processing power."
1908 #: src/libvlc-module.c:424
1909 msgid "Embedded video"
1910 msgstr "Video được nhúng vào"
1912 #: src/libvlc-module.c:426
1913 msgid "Embed the video output in the main interface."
1914 msgstr "Nhúng video xuất ra vào giao diện chính."
1916 #: src/libvlc-module.c:428 modules/video_output/ggi.c:57
1918 msgstr "Hiển thị X11 lần"
1920 #: src/libvlc-module.c:430
1922 "X11 hardware display to use. By default VLC will use the value of the "
1923 "DISPLAY environment variable."
1925 "Phần cứng X11 hiển thị trong sử dụng. Theo mặc định VLC sẽ sử dụng giá trị "
1926 "mặc định của biến HIỂN THỊ."
1928 #: src/libvlc-module.c:433
1929 msgid "Fullscreen video output"
1930 msgstr "Xuất video toàn màn hình"
1932 #: src/libvlc-module.c:435
1933 msgid "Start video in fullscreen mode"
1934 msgstr "Xem video ở chế độ toàn màn hình"
1936 #: src/libvlc-module.c:437
1937 msgid "Overlay video output"
1940 #: src/libvlc-module.c:439
1942 "Overlay is the hardware acceleration capability of your video card (ability "
1943 "to render video directly). VLC will try to use it by default."
1946 #: src/libvlc-module.c:442 src/video_output/vout_intf.c:344
1947 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:295 modules/gui/qt4/ui/sprefs_video.h:312
1948 msgid "Always on top"
1949 msgstr "Luôn luôn trên cùng"
1951 #: src/libvlc-module.c:444
1952 msgid "Always place the video window on top of other windows."
1955 #: src/libvlc-module.c:446
1956 msgid "Enable wallpaper mode "
1957 msgstr "Bật chế độ Hình Nền"
1959 #: src/libvlc-module.c:448
1962 "The wallpaper mode allows you to display the video as the desktop background."
1964 "Chế độ Hình Nền sẽ cho phép bạn hiển thị video dưới dạng là phần nền của "
1965 "Desktop. Chú ý rằng tính năng này chỉ có thể kích hoạt trong chế độ trì hoãn "
1966 "thời gian và Desktop không có một hình nền nào hết."
1968 #: src/libvlc-module.c:451
1969 msgid "Show media title on video"
1970 msgstr "Hiển thị tiêu đề trên video"
1972 #: src/libvlc-module.c:453
1973 msgid "Display the title of the video on top of the movie."
1974 msgstr "Hiển thị tiêu đề của video ở trên cùng của bộ phim."
1976 #: src/libvlc-module.c:455
1977 msgid "Show video title for x milliseconds"
1978 msgstr "Hiển thị tiêu đề trong vòng x phần triệu giây"
1980 #: src/libvlc-module.c:457
1981 msgid "Show the video title for n milliseconds, default is 5000 ms (5 sec.)"
1983 "Hiển thị tiêu đề của vido trong n phần nghìn giây, mặc định là 5000 ps (5 "
1986 #: src/libvlc-module.c:459
1987 msgid "Position of video title"
1988 msgstr "Vị trí tiêu đề Video"
1990 #: src/libvlc-module.c:461
1991 msgid "Place on video where to display the title (default bottom center)."
1992 msgstr "Hiển thị video nơi hiển thị tiêu đề (mặc định ở tận cùng và ở giữa)."
1994 #: src/libvlc-module.c:463
1995 msgid "Hide cursor and fullscreen controller after x milliseconds"
1997 "Không hiển thị con trỏ chuột và trình điều khiển ở chế độ toàn màn hình sau "
2000 #: src/libvlc-module.c:466
2002 "Hide mouse cursor and fullscreen controller after n milliseconds, default is "
2005 "Không hiển thị con trỏ chuột và trình điều khiển ở chế độ toàn màn hình sau "
2006 "n phần nghìn giây, mặc định là 3000 pg ( 3 giây)."
2008 #: src/libvlc-module.c:469 src/libvlc-module.c:471
2009 #: src/video_output/video_output.c:1974 modules/gui/macosx/intf.m:700
2010 #: modules/gui/macosx/intf.m:701 modules/gui/qt4/dialogs/convert.cpp:86
2011 #: modules/video_filter/deinterlace.c:133
2013 msgstr "Tái kết hợp"
2015 #: src/libvlc-module.c:479 src/video_output/video_output.c:1990
2016 #: modules/video_filter/deinterlace.c:118
2017 msgid "Deinterlace mode"
2020 #: src/libvlc-module.c:481
2022 msgid "Deinterlace method to use for video processing."
2023 msgstr "Phương thức tái kết hợp được dùng."
2025 #: src/libvlc-module.c:487 modules/video_filter/deinterlace.c:129
2029 #: src/libvlc-module.c:487 modules/video_filter/deinterlace.c:129
2033 #: src/libvlc-module.c:487 modules/video_filter/deinterlace.c:129
2037 #: src/libvlc-module.c:487 modules/video_filter/deinterlace.c:129
2041 #: src/libvlc-module.c:488 modules/video_filter/deinterlace.c:129
2045 #: src/libvlc-module.c:496
2046 msgid "Disable screensaver"
2047 msgstr "Tắt Screensaver"
2049 #: src/libvlc-module.c:497
2050 msgid "Disable the screensaver during video playback."
2051 msgstr "Không hiển thị Screensaver khi đang chiếu video."
2053 #: src/libvlc-module.c:499
2054 msgid "Inhibit the power management daemon during playback"
2055 msgstr "Cấm việc quản lý điện năng khi đang chiếu video."
2057 #: src/libvlc-module.c:500
2059 "Inhibits the power management daemon during any playback, to avoid the "
2060 "computer being suspended because of inactivity."
2061 msgstr "Tắt Screensaver khi đang chạy chương trình"
2063 #: src/libvlc-module.c:503 modules/gui/qt4/ui/sprefs_video.h:316
2064 msgid "Window decorations"
2065 msgstr "Trang trí cửa sổ"
2067 #: src/libvlc-module.c:505
2069 "VLC can avoid creating window caption, frames, etc... around the video, "
2070 "giving a \"minimal\" window."
2072 "VLC có thể tránh việc tạo các tiêu đề của cửa sổ, khung, v.v... dọc theo "
2073 "video, cung cấp một cửa sổ \"nhỏ\"."
2075 #: src/libvlc-module.c:508
2076 msgid "Video output filter module"
2077 msgstr "Phương thức bộ lọc xuất dữ liệu"
2079 #: src/libvlc-module.c:510
2080 msgid "This adds video output filters like clone or wall"
2081 msgstr "Phần này thêm bộ lọc video xuất ra như nhân bản hoặc là tường"
2083 #: src/libvlc-module.c:512
2084 msgid "Video filter module"
2085 msgstr "Phương thức bộ lọc video"
2087 #: src/libvlc-module.c:514
2089 "This adds post-processing filters to enhance the picture quality, for "
2090 "instance deinterlacing, or distort the video."
2093 #: src/libvlc-module.c:518
2094 msgid "Video snapshot directory (or filename)"
2095 msgstr "Thư mục chứa hình chụp từ video (hoặc tên file)"
2097 #: src/libvlc-module.c:520
2098 msgid "Directory where the video snapshots will be stored."
2099 msgstr "Thư mục nơi các hình chụp từ video được lưu trữ."
2101 #: src/libvlc-module.c:522 src/libvlc-module.c:524
2102 msgid "Video snapshot file prefix"
2103 msgstr "Phần đầu tên file ảnh chụp từ video"
2105 #: src/libvlc-module.c:526
2106 msgid "Video snapshot format"
2107 msgstr "Định dạng ảnh chụp từ video"
2109 #: src/libvlc-module.c:528
2110 msgid "Image format which will be used to store the video snapshots"
2111 msgstr "Định dạng của hình ảnh sẽ được tạo khi chụp hình từ video"
2113 #: src/libvlc-module.c:530
2114 msgid "Display video snapshot preview"
2115 msgstr "Hiển thị ảnh xem trước của hình chụp từ video"
2117 #: src/libvlc-module.c:532
2118 msgid "Display the snapshot preview in the screen's top-left corner."
2120 "Hiển thị một ảnh nhỏ, là ảnh của hình chụp từ video, để bạn có thể xem trước "
2121 "khi lưu ở góc trên cùng phía bên trái của màn hình."
2123 #: src/libvlc-module.c:534
2124 msgid "Use sequential numbers instead of timestamps"
2125 msgstr "Sử dụng các số theo thứ tự thay vì định dạng thời gian"
2127 #: src/libvlc-module.c:536
2128 msgid "Use sequential numbers instead of timestamps for snapshot numbering"
2130 "Sử dung số theo thứ tự từ 1 đến X thay vì định dạng thời gian lúc hình chụp "
2132 " Phần này sẽ được thêm vào đằng trước của tên file ảnh chụp từ video."
2134 #: src/libvlc-module.c:538
2135 msgid "Video snapshot width"
2136 msgstr "Chiều rộng ảnh chup video"
2138 #: src/libvlc-module.c:540
2140 "You can enforce the width of the video snapshot. By default it will keep the "
2141 "original width (-1). Using 0 will scale the width to keep the aspect ratio."
2143 "Bạn có thể tự lựa chọn chiều rộng của ảnh chụp từ video. Theo mặc định, giá "
2144 "trị này sẽ là -1. Sử dụng giá trị 0 sẽ tạo một tỉ lệ đồng dạng cho file ảnh."
2146 #: src/libvlc-module.c:544
2147 msgid "Video snapshot height"
2148 msgstr "Chiều cao ảnh chup video"
2150 #: src/libvlc-module.c:546
2152 "You can enforce the height of the video snapshot. By default it will keep "
2153 "the original height (-1). Using 0 will scale the height to keep the aspect "
2156 "Bạn có thể tự lựa chọn chiều cao của ảnh chụp từ video. Theo mặc định, giá "
2157 "trị này sẽ là -1. Sử dụng giá trị 0 sẽ tạo một tỉ lệ đồng dạng cho file ảnh."
2159 #: src/libvlc-module.c:550
2160 msgid "Video cropping"
2161 msgstr "Cắt nhỏ video"
2163 #: src/libvlc-module.c:552
2165 "This forces the cropping of the source video. Accepted formats are x:y (4:3, "
2166 "16:9, etc.) expressing the global image aspect."
2169 #: src/libvlc-module.c:556
2170 msgid "Source aspect ratio"
2173 #: src/libvlc-module.c:558
2175 "This forces the source aspect ratio. For instance, some DVDs claim to be "
2176 "16:9 while they are actually 4:3. This can also be used as a hint for VLC "
2177 "when a movie does not have aspect ratio information. Accepted formats are x:"
2178 "y (4:3, 16:9, etc.) expressing the global image aspect, or a float value "
2179 "(1.25, 1.3333, etc.) expressing pixel squareness."
2182 #: src/libvlc-module.c:565
2183 msgid "Video Auto Scaling"
2186 #: src/libvlc-module.c:567
2187 msgid "Let the video scale to fit a given window or fullscreen."
2190 #: src/libvlc-module.c:569
2191 msgid "Video scaling factor"
2194 #: src/libvlc-module.c:571
2196 "Scaling factor used when Auto Scaling is disabled.\n"
2197 "Default value is 1.0 (original video size)."
2200 #: src/libvlc-module.c:574
2201 msgid "Custom crop ratios list"
2204 #: src/libvlc-module.c:576
2206 "Comma separated list of crop ratios which will be added in the interface's "
2210 #: src/libvlc-module.c:579
2211 msgid "Custom aspect ratios list"
2214 #: src/libvlc-module.c:581
2216 "Comma separated list of aspect ratios which will be added in the interface's "
2217 "aspect ratio list."
2220 #: src/libvlc-module.c:584
2221 msgid "Fix HDTV height"
2222 msgstr "Sửa lỗi chiều cao của HDTV "
2224 #: src/libvlc-module.c:586
2226 "This allows proper handling of HDTV-1080 video format even if broken encoder "
2227 "incorrectly sets height to 1088 lines. You should only disable this option "
2228 "if your video has a non-standard format requiring all 1088 lines."
2231 #: src/libvlc-module.c:591
2232 msgid "Monitor pixel aspect ratio"
2235 #: src/libvlc-module.c:593
2237 "This forces the monitor aspect ratio. Most monitors have square pixels "
2238 "(1:1). If you have a 16:9 screen, you might need to change this to 4:3 in "
2239 "order to keep proportions."
2242 #: src/libvlc-module.c:597 modules/gui/macosx/simple_prefs.m:297
2243 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_video.h:315
2245 msgstr "Bỏ qua khung"
2247 #: src/libvlc-module.c:599
2249 "Enables framedropping on MPEG2 stream. Framedropping occurs when your "
2250 "computer is not powerful enough"
2253 #: src/libvlc-module.c:602
2254 msgid "Drop late frames"
2255 msgstr "Bỏ khung cuối cùng"
2257 #: src/libvlc-module.c:604
2259 "This drops frames that are late (arrive to the video output after their "
2260 "intended display date)."
2263 #: src/libvlc-module.c:607
2264 msgid "Quiet synchro"
2267 #: src/libvlc-module.c:609
2269 "This avoids flooding the message log with debug output from the video output "
2270 "synchronization mechanism."
2273 #: src/libvlc-module.c:612
2275 msgid "Key press events"
2276 msgstr "Sự kiện phím"
2278 #: src/libvlc-module.c:614
2279 msgid "This enables VLC hotkeys from the (non-embedded) video window."
2282 #: src/libvlc-module.c:616 modules/video_filter/remoteosd.c:94
2283 msgid "Mouse events"
2284 msgstr "Sự kiện của chuột"
2286 #: src/libvlc-module.c:618
2287 msgid "This enables handling of mouse clicks on the video."
2290 #: src/libvlc-module.c:626
2292 "These options allow you to modify the behavior of the input subsystem, such "
2293 "as the DVD or VCD device, the network interface settings or the subtitle "
2297 #: src/libvlc-module.c:630
2298 msgid "Clock reference average counter"
2301 #: src/libvlc-module.c:632
2303 "When using the PVR input (or a very irregular source), you should set this "
2307 #: src/libvlc-module.c:635
2308 msgid "Clock synchronisation"
2311 #: src/libvlc-module.c:637
2313 "It is possible to disable the input clock synchronisation for real-time "
2314 "sources. Use this if you experience jerky playback of network streams."
2317 #: src/libvlc-module.c:641
2319 msgid "Clock jitter"
2320 msgstr "Máy đo quang phổ"
2322 #: src/libvlc-module.c:643
2324 "It tells the clock algorithms what is the maximal input jitter that is "
2325 "considered valid and can be compensated (in milliseconds)"
2328 #: src/libvlc-module.c:646 modules/control/netsync.c:72
2329 msgid "Network synchronisation"
2332 #: src/libvlc-module.c:647
2334 "This allows you to remotely synchronise clocks for server and client. The "
2335 "detailed settings are available in Advanced / Network Sync."
2338 #: src/libvlc-module.c:653 src/video_output/vout_intf.c:99
2339 #: src/video_output/vout_intf.c:117 modules/access/dshow/dshow.cpp:82
2340 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:84 modules/access/dshow/dshow.cpp:87
2341 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:93 modules/access/v4l2.c:238
2342 #: modules/audio_output/alsa.c:107 modules/gui/fbosd.c:171
2343 #: modules/gui/macosx/prefs_widgets.m:1305
2344 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:415 modules/gui/macosx/simple_prefs.m:536
2345 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:770 modules/gui/macosx/vout.m:212
2346 #: modules/gui/qt4/components/preferences_widgets.cpp:619
2347 #: modules/video_filter/marq.c:60 modules/video_filter/rss.c:72
2348 #: modules/video_filter/rss.c:185 modules/video_output/msw/directx.c:95
2352 #: src/libvlc-module.c:653 modules/gui/macosx/equalizer.m:149
2353 #: modules/gui/macosx/extended.m:97 modules/gui/macosx/wizard.m:354
2354 #: modules/gui/qt4/ui/equalizer.h:127 modules/gui/qt4/ui/vlm.h:290
2358 #: src/libvlc-module.c:655 modules/misc/notify/growl_udp.c:75
2362 #: src/libvlc-module.c:657
2363 msgid "This is the default port used for UDP streams. Default is 1234."
2366 #: src/libvlc-module.c:659
2367 msgid "MTU of the network interface"
2370 #: src/libvlc-module.c:661
2372 "This is the maximum application-layer packet size that can be transmitted "
2373 "over the network (in bytes)."
2376 #: src/libvlc-module.c:666 modules/stream_out/rtp.c:122
2377 msgid "Hop limit (TTL)"
2380 #: src/libvlc-module.c:668 modules/stream_out/rtp.c:124
2382 "This is the hop limit (also known as \"Time-To-Live\" or TTL) of the "
2383 "multicast packets sent by the stream output (-1 = use operating system built-"
2387 #: src/libvlc-module.c:672
2388 msgid "Multicast output interface"
2391 #: src/libvlc-module.c:674
2392 msgid "Default multicast interface. This overrides the routing table."
2395 #: src/libvlc-module.c:676
2396 msgid "IPv4 multicast output interface address"
2399 #: src/libvlc-module.c:678
2401 "IPv4 address for the default multicast interface. This overrides the routing "
2405 #: src/libvlc-module.c:681
2406 msgid "DiffServ Code Point"
2409 #: src/libvlc-module.c:682
2411 "Differentiated Services Code Point for outgoing UDP streams (or IPv4 Type Of "
2412 "Service, or IPv6 Traffic Class). This is used for network Quality of Service."
2415 #: src/libvlc-module.c:688
2417 "Choose the program to select by giving its Service ID. Only use this option "
2418 "if you want to read a multi-program stream (like DVB streams for example)."
2421 #: src/libvlc-module.c:694
2423 "Choose the programs to select by giving a comma-separated list of Service "
2424 "IDs (SIDs). Only use this option if you want to read a multi-program stream "
2425 "(like DVB streams for example)."
2428 #: src/libvlc-module.c:700 modules/gui/qt4/ui/open_disk.h:305
2430 msgstr "Audio track"
2432 #: src/libvlc-module.c:702
2433 msgid "Stream number of the audio track to use (from 0 to n)."
2434 msgstr "Số lượng luọng được sử dụng của audio track (từ 0 đến n)"
2436 #: src/libvlc-module.c:705 modules/gui/qt4/ui/open_disk.h:306
2437 msgid "Subtitles track"
2438 msgstr "Phụ đề track"
2440 #: src/libvlc-module.c:707
2441 msgid "Stream number of the subtitle track to use (from 0 to n)."
2442 msgstr "Số lượng luồng được sử dụng của phụ đề (từ 0 đến n)"
2444 #: src/libvlc-module.c:710
2445 msgid "Audio language"
2446 msgstr "Ngôn ngữ của Audio"
2448 #: src/libvlc-module.c:712
2451 "Language of the audio track you want to use (comma separated, two or three "
2452 "letter country code, you may use 'none' to avoid a fallback to another "
2455 "Ngôn ngữ của audio track mà bạn muốn sử dụng(tách biệt bởi dấu phẩy, hai "
2456 "hoặc ba kí hiệu viết tắt của quốc gia)."
2458 #: src/libvlc-module.c:715
2459 msgid "Subtitle language"
2460 msgstr "Ngôn ngữ của phụ đề"
2462 #: src/libvlc-module.c:717
2465 "Language of the subtitle track you want to use (comma separated, two or "
2466 "three letters country code, you may use 'any' as a fallback)."
2468 "Ngôn ngữ của phụ đề track mà bạn muốnn sử dụng(tách biệt bởi dấu phẩy, hai "
2469 "hoặc ba kí hiệu viết tắt của quốc gia)."
2471 #: src/libvlc-module.c:721
2472 msgid "Audio track ID"
2473 msgstr "ID của Audio Track"
2475 #: src/libvlc-module.c:723
2476 msgid "Stream ID of the audio track to use."
2477 msgstr "Số ID luợng của audio track được sử dụng"
2479 #: src/libvlc-module.c:725
2480 msgid "Subtitles track ID"
2481 msgstr "ID của Track phụ đề"
2483 #: src/libvlc-module.c:727
2484 msgid "Stream ID of the subtitle track to use."
2485 msgstr "Số ID luợng của track phụ đề được sử dụng"
2487 #: src/libvlc-module.c:729
2488 msgid "Input repetitions"
2491 #: src/libvlc-module.c:731
2492 msgid "Number of time the same input will be repeated"
2495 #: src/libvlc-module.c:733
2497 msgstr "Thời gian bắt ?ầu"
2499 #: src/libvlc-module.c:735
2500 msgid "The stream will start at this position (in seconds)."
2501 msgstr "Luồng sẽ bắt đầu ở vị trí này (tính bằng giây)"
2503 #: src/libvlc-module.c:737
2505 msgstr "Thời gian kết thúc"
2507 #: src/libvlc-module.c:739
2508 msgid "The stream will stop at this position (in seconds)."
2509 msgstr "Luồng sẽ kết thúc ở vị trí này (tính bằng giây)"
2511 #: src/libvlc-module.c:741
2513 msgstr "Thời gian chạy"
2515 #: src/libvlc-module.c:743
2516 msgid "The stream will run this duration (in seconds)."
2517 msgstr "Luồng sẽ chạy trong khoảng thời gian này (tính bằng giây)"
2519 #: src/libvlc-module.c:745
2523 #: src/libvlc-module.c:747
2524 msgid "Favor speed over precision while seeking"
2527 #: src/libvlc-module.c:749
2529 msgid "Playback speed"
2532 #: src/libvlc-module.c:751
2533 msgid "This defines the playback speed (nominal speed is 1.0)."
2536 #: src/libvlc-module.c:753
2540 #: src/libvlc-module.c:755
2542 "You can give a comma-separated list of inputs that will be concatenated "
2543 "together after the normal one."
2546 #: src/libvlc-module.c:758
2547 msgid "Input slave (experimental)"
2550 #: src/libvlc-module.c:760
2552 "This allows you to play from several inputs at the same time. This feature "
2553 "is experimental, not all formats are supported. Use a '#' separated list of "
2557 #: src/libvlc-module.c:764
2558 msgid "Bookmarks list for a stream"
2559 msgstr "Đánh dấu danh sách nay vào luồng"
2561 #: src/libvlc-module.c:766
2563 "You can manually give a list of bookmarks for a stream in the form "
2564 "\"{name=bookmark-name,time=optional-time-offset,bytes=optional-byte-offset},"
2568 #: src/libvlc-module.c:770 modules/gui/qt4/ui/sprefs_input.h:316
2569 msgid "Record directory or filename"
2570 msgstr "Thư mục ghi âm hoặc tên file"
2572 #: src/libvlc-module.c:772
2573 msgid "Directory or filename where the records will be stored"
2576 #: src/libvlc-module.c:774
2577 msgid "Prefer native stream recording"
2580 #: src/libvlc-module.c:776
2582 "When possible, the input stream will be recorded instead of using the stream "
2586 #: src/libvlc-module.c:779
2587 msgid "Timeshift directory"
2590 #: src/libvlc-module.c:781
2591 msgid "Directory used to store the timeshift temporary files."
2594 #: src/libvlc-module.c:783
2595 msgid "Timeshift granularity"
2598 #: src/libvlc-module.c:785
2600 "This is the maximum size in bytes of the temporary files that will be used "
2601 "to store the timeshifted streams."
2604 #: src/libvlc-module.c:790
2606 "These options allow you to modify the behavior of the subpictures subsystem. "
2607 "You can for example enable subpictures filters (logo, etc.). Enable these "
2608 "filters here and configure them in the \"subpictures filters\" modules "
2609 "section. You can also set many miscellaneous subpictures options."
2612 #: src/libvlc-module.c:796 modules/gui/qt4/ui/sprefs_subtitles.h:213
2613 msgid "Force subtitle position"
2616 #: src/libvlc-module.c:798
2618 "You can use this option to place the subtitles under the movie, instead of "
2619 "over the movie. Try several positions."
2622 #: src/libvlc-module.c:801
2623 msgid "Enable sub-pictures"
2624 msgstr "Cho phép hình ảnh của phụ ?ề"
2626 #: src/libvlc-module.c:803
2627 msgid "You can completely disable the sub-picture processing."
2630 #: src/libvlc-module.c:805 src/libvlc-module.c:1761 src/text/iso-639_def.h:143
2631 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:286
2632 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:222
2633 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_subtitles.h:201
2634 msgid "On Screen Display"
2635 msgstr "Hiển thị trên màn hình"
2637 #: src/libvlc-module.c:807
2639 "VLC can display messages on the video. This is called OSD (On Screen "
2642 "VLC có khả năng hiển thị thông điệp trên video. Đây được gọi là HTTMH(Hiển "
2643 "thị trên màn hình)."
2645 #: src/libvlc-module.c:810
2646 msgid "Text rendering module"
2649 #: src/libvlc-module.c:812
2651 "VLC normally uses Freetype for rendering, but this allows you to use svg for "
2655 #: src/libvlc-module.c:814
2656 msgid "Subpictures filter module"
2659 #: src/libvlc-module.c:816
2661 "This adds so-called \"subpicture filters\". These filters overlay some "
2662 "images or text over the video (like a logo, arbitrary text, ...)."
2665 #: src/libvlc-module.c:819
2666 msgid "Autodetect subtitle files"
2667 msgstr "Tự động tìm file phụ đề"
2669 #: src/libvlc-module.c:821
2671 "Automatically detect a subtitle file, if no subtitle filename is specified "
2672 "(based on the filename of the movie)."
2675 #: src/libvlc-module.c:824
2676 msgid "Subtitle autodetection fuzziness"
2679 #: src/libvlc-module.c:826
2681 "This determines how fuzzy subtitle and movie filename matching will be. "
2683 "0 = no subtitles autodetected\n"
2684 "1 = any subtitle file\n"
2685 "2 = any subtitle file containing the movie name\n"
2686 "3 = subtitle file matching the movie name with additional chars\n"
2687 "4 = subtitle file matching the movie name exactly"
2690 #: src/libvlc-module.c:834
2691 msgid "Subtitle autodetection paths"
2694 #: src/libvlc-module.c:836
2696 "Look for a subtitle file in those paths too, if your subtitle file was not "
2697 "found in the current directory."
2700 #: src/libvlc-module.c:839
2701 msgid "Use subtitle file"
2702 msgstr "Sử dụng file phụ đề"
2704 #: src/libvlc-module.c:841
2706 "Load this subtitle file. To be used when autodetect cannot detect your "
2710 #: src/libvlc-module.c:844
2712 msgstr "Thiết bị DVD"
2714 #: src/libvlc-module.c:847
2716 "This is the default DVD drive (or file) to use. Don't forget the colon after "
2717 "the drive letter (eg. D:)"
2720 #: src/libvlc-module.c:851
2721 msgid "This is the default DVD device to use."
2722 msgstr "Đây là thiết bị DVD mặc định được sử dụng"
2724 #: src/libvlc-module.c:854
2726 msgstr "Thiết bị VCD"
2728 #: src/libvlc-module.c:856
2729 msgid "This is the default VCD device to use."
2730 msgstr "Đây là thiết bị VVD mặc định được sử dụng"
2732 #: src/libvlc-module.c:858
2733 msgid "Audio CD device"
2734 msgstr "Thiết bị Audio CD "
2736 #: src/libvlc-module.c:860
2737 msgid "This is the default Audio CD device to use."
2738 msgstr "Đây là thiết bị Audio CD mặc định được sử dụng"
2740 #: src/libvlc-module.c:862
2744 #: src/libvlc-module.c:864
2745 msgid "IPv6 will be used by default for all connections."
2748 #: src/libvlc-module.c:866
2752 #: src/libvlc-module.c:868
2753 msgid "IPv4 will be used by default for all connections."
2756 #: src/libvlc-module.c:870
2757 msgid "TCP connection timeout"
2758 msgstr "Kết nối TCP quá lâu"
2760 #: src/libvlc-module.c:872
2761 msgid "Default TCP connection timeout (in milliseconds). "
2764 #: src/libvlc-module.c:874
2765 msgid "SOCKS server"
2766 msgstr "Sever SOCKS"
2768 #: src/libvlc-module.c:876
2770 "SOCKS proxy server to use. This must be of the form address:port. It will be "
2771 "used for all TCP connections"
2774 #: src/libvlc-module.c:879
2775 msgid "SOCKS user name"
2776 msgstr "Tài khoản SOCKS"
2778 #: src/libvlc-module.c:881
2779 msgid "User name to be used for connection to the SOCKS proxy."
2780 msgstr "Sử dụng một tài khoản cho việc kết nối đến proxy của SOCKS"
2782 #: src/libvlc-module.c:883
2783 msgid "SOCKS password"
2784 msgstr "Mật khẩu tài khoản SOCKS"
2786 #: src/libvlc-module.c:885
2787 msgid "Password to be used for connection to the SOCKS proxy."
2788 msgstr "Mật khẩu để truy cập tài khoản SOCKS"
2790 #: src/libvlc-module.c:887
2791 msgid "Title metadata"
2792 msgstr "Thông tin bổ sung về tiêu đề"
2794 #: src/libvlc-module.c:889
2795 msgid "Allows you to specify a \"title\" metadata for an input."
2797 "Cho phép bạn hiệu chỉnh phần \"tiêu đề\" trong phần thông tin bổ sung của dữ "
2798 "liệu được xuất ra."
2800 #: src/libvlc-module.c:891
2801 msgid "Author metadata"
2802 msgstr "Thông tin bổ sung về tác giả"
2804 #: src/libvlc-module.c:893
2805 msgid "Allows you to specify an \"author\" metadata for an input."
2807 "Cho phép bạn hiệu chỉnh phần \"tác giả\" trong phần thông tin bổ sung của dữ "
2808 "liệu được xuất ra."
2810 #: src/libvlc-module.c:895
2811 msgid "Artist metadata"
2812 msgstr "Thông tin bổ sung về nghệ sĩ"
2814 #: src/libvlc-module.c:897
2815 msgid "Allows you to specify an \"artist\" metadata for an input."
2817 "Cho phép bạn hiệu chỉnh phần \"nghệ sĩ\" trong phần thông tin bổ sung của dữ "
2818 "liệu được xuất ra."
2820 #: src/libvlc-module.c:899
2821 msgid "Genre metadata"
2822 msgstr "Thông tin bổ sung về loại nhạc"
2824 #: src/libvlc-module.c:901
2825 msgid "Allows you to specify a \"genre\" metadata for an input."
2827 "Cho phép bạn hiệu chỉnh phần \"loại nhạc\" trong phần thông tin bổ sung của "
2828 "dữ liệu được xuất ra."
2830 #: src/libvlc-module.c:903
2831 msgid "Copyright metadata"
2832 msgstr "Thông tin bổ sung về bản quyền"
2834 #: src/libvlc-module.c:905
2835 msgid "Allows you to specify a \"copyright\" metadata for an input."
2837 "Cho phép bạn hiệu chỉnh phần \"bản quyền\" trong phần thông tin bổ sung của "
2838 "dữ liệu được xuất ra."
2840 #: src/libvlc-module.c:907
2841 msgid "Description metadata"
2842 msgstr "Thông tin bổ sung về mô tả"
2844 #: src/libvlc-module.c:909
2845 msgid "Allows you to specify a \"description\" metadata for an input."
2847 "Cho phép bạn hiệu chỉnh phần \"mô tả\" trong phần thông tin bổ sung của dữ "
2848 "liệu được xuất ra."
2850 #: src/libvlc-module.c:911
2851 msgid "Date metadata"
2852 msgstr "Thông tin bổ sung về ngày tháng"
2854 #: src/libvlc-module.c:913
2855 msgid "Allows you to specify a \"date\" metadata for an input."
2857 "Cho phép bạn hiệu chỉnh phần \"ngày tháng\" trong phần thông tin bổ sung của "
2858 "dữ liệu được xuất ra."
2860 #: src/libvlc-module.c:915
2861 msgid "URL metadata"
2862 msgstr "Thông tin bổ sung về URL"
2864 #: src/libvlc-module.c:917
2865 msgid "Allows you to specify a \"url\" metadata for an input."
2867 "Cho phép bạn hiệu chỉnh phần \"URL\" trong phần thông tin bổ sung của dữ "
2868 "liệu được xuất ra."
2870 #: src/libvlc-module.c:921
2872 "This option can be used to alter the way VLC selects its codecs "
2873 "(decompression methods). Only advanced users should alter this option as it "
2874 "can break playback of all your streams."
2877 #: src/libvlc-module.c:925
2878 msgid "Preferred decoders list"
2879 msgstr "Danh sách các giải mã yêu thích"
2881 #: src/libvlc-module.c:927
2883 "List of codecs that VLC will use in priority. For instance, 'dummy,a52' will "
2884 "try the dummy and a52 codecs before trying the other ones. Only advanced "
2885 "users should alter this option as it can break playback of all your streams."
2888 #: src/libvlc-module.c:932
2889 msgid "Preferred encoders list"
2890 msgstr "Danh sách các mã hóa yêu thích"
2892 #: src/libvlc-module.c:934
2894 "This allows you to select a list of encoders that VLC will use in priority."
2897 #: src/libvlc-module.c:937
2898 msgid "Prefer system plugins over VLC"
2901 #: src/libvlc-module.c:939
2903 "Indicates whether VLC will prefer native plugins installed on system over "
2904 "VLC owns plugins whenever a choice is available."
2907 #: src/libvlc-module.c:948
2909 "These options allow you to set default global options for the stream output "
2913 #: src/libvlc-module.c:951
2914 msgid "Default stream output chain"
2917 #: src/libvlc-module.c:953
2919 "You can enter here a default stream output chain. Refer to the documentation "
2920 "to learn how to build such chains. Warning: this chain will be enabled for "
2924 #: src/libvlc-module.c:957
2925 msgid "Enable streaming of all ES"
2928 #: src/libvlc-module.c:959
2929 msgid "Stream all elementary streams (video, audio and subtitles)"
2932 #: src/libvlc-module.c:961
2933 msgid "Display while streaming"
2934 msgstr "Hiển thị khi phân luồng"
2936 #: src/libvlc-module.c:963
2937 msgid "Play locally the stream while streaming it."
2938 msgstr "Vẫn chạy luồng khi đang phân luồng file"
2940 #: src/libvlc-module.c:965
2941 msgid "Enable video stream output"
2944 #: src/libvlc-module.c:967
2946 "Choose whether the video stream should be redirected to the stream output "
2947 "facility when this last one is enabled."
2950 #: src/libvlc-module.c:970
2951 msgid "Enable audio stream output"
2954 #: src/libvlc-module.c:972
2956 "Choose whether the audio stream should be redirected to the stream output "
2957 "facility when this last one is enabled."
2960 #: src/libvlc-module.c:975
2961 msgid "Enable SPU stream output"
2964 #: src/libvlc-module.c:977
2966 "Choose whether the SPU streams should be redirected to the stream output "
2967 "facility when this last one is enabled."
2970 #: src/libvlc-module.c:980
2971 msgid "Keep stream output open"
2974 #: src/libvlc-module.c:982
2976 "This allows you to keep an unique stream output instance across multiple "
2977 "playlist item (automatically insert the gather stream output if not "
2981 #: src/libvlc-module.c:986
2982 msgid "Stream output muxer caching (ms)"
2985 #: src/libvlc-module.c:988
2987 "This allow you to configure the initial caching amount for stream output "
2988 "muxer. This value should be set in milliseconds."
2991 #: src/libvlc-module.c:991
2992 msgid "Preferred packetizer list"
2995 #: src/libvlc-module.c:993
2997 "This allows you to select the order in which VLC will choose its packetizers."
3000 #: src/libvlc-module.c:996
3004 #: src/libvlc-module.c:998
3005 msgid "This is a legacy entry to let you configure mux modules"
3008 #: src/libvlc-module.c:1000
3009 msgid "Access output module"
3012 #: src/libvlc-module.c:1002
3013 msgid "This is a legacy entry to let you configure access output modules"
3016 #: src/libvlc-module.c:1004
3017 msgid "Control SAP flow"
3020 #: src/libvlc-module.c:1006
3022 "If this option is enabled, the flow on the SAP multicast address will be "
3023 "controlled. This is needed if you want to make announcements on the MBone."
3026 #: src/libvlc-module.c:1010
3027 msgid "SAP announcement interval"
3030 #: src/libvlc-module.c:1012
3032 "When the SAP flow control is disabled, this lets you set the fixed interval "
3033 "between SAP announcements."
3036 #: src/libvlc-module.c:1021
3038 "These options allow you to enable special CPU optimizations. You should "
3039 "always leave all these enabled."
3042 #: src/libvlc-module.c:1024
3043 msgid "Enable CPU MMX support"
3046 #: src/libvlc-module.c:1026
3048 "If your processor supports the MMX instructions set, VLC can take advantage "
3052 #: src/libvlc-module.c:1029
3053 msgid "Enable CPU 3D Now! support"
3056 #: src/libvlc-module.c:1031
3058 "If your processor supports the 3D Now! instructions set, VLC can take "
3059 "advantage of them."
3062 #: src/libvlc-module.c:1034
3063 msgid "Enable CPU MMX EXT support"
3066 #: src/libvlc-module.c:1036
3068 "If your processor supports the MMX EXT instructions set, VLC can take "
3069 "advantage of them."
3072 #: src/libvlc-module.c:1039
3073 msgid "Enable CPU SSE support"
3076 #: src/libvlc-module.c:1041
3078 "If your processor supports the SSE instructions set, VLC can take advantage "
3082 #: src/libvlc-module.c:1044
3083 msgid "Enable CPU SSE2 support"
3086 #: src/libvlc-module.c:1046
3088 "If your processor supports the SSE2 instructions set, VLC can take advantage "
3092 #: src/libvlc-module.c:1049
3093 msgid "Enable CPU SSE3 support"
3096 #: src/libvlc-module.c:1051
3098 "If your processor supports the SSE3 instructions set, VLC can take advantage "
3102 #: src/libvlc-module.c:1054
3103 msgid "Enable CPU SSSE3 support"
3106 #: src/libvlc-module.c:1056
3108 "If your processor supports the SSSE3 instructions set, VLC can take "
3109 "advantage of them."
3112 #: src/libvlc-module.c:1059
3113 msgid "Enable CPU SSE4.1 support"
3116 #: src/libvlc-module.c:1061
3118 "If your processor supports the SSE4.1 instructions set, VLC can take "
3119 "advantage of them."
3122 #: src/libvlc-module.c:1064
3123 msgid "Enable CPU SSE4.2 support"
3126 #: src/libvlc-module.c:1066
3128 "If your processor supports the SSE4.2 instructions set, VLC can take "
3129 "advantage of them."
3132 #: src/libvlc-module.c:1069
3133 msgid "Enable CPU AltiVec support"
3136 #: src/libvlc-module.c:1071
3138 "If your processor supports the AltiVec instructions set, VLC can take "
3139 "advantage of them."
3142 #: src/libvlc-module.c:1076
3144 "These options allow you to select default modules. Leave these alone unless "
3145 "you really know what you are doing."
3148 #: src/libvlc-module.c:1079
3149 msgid "Memory copy module"
3150 msgstr "Phương thức sao chép bộ nhớ"
3152 #: src/libvlc-module.c:1081
3154 "You can select which memory copy module you want to use. By default VLC will "
3155 "select the fastest one supported by your hardware."
3158 #: src/libvlc-module.c:1084
3159 msgid "Access module"
3160 msgstr "Phương thức xử lý"
3162 #: src/libvlc-module.c:1086
3164 "This allows you to force an access module. You can use it if the correct "
3165 "access is not automatically detected. You should not set this as a global "
3166 "option unless you really know what you are doing."
3169 #: src/libvlc-module.c:1090
3170 msgid "Stream filter module"
3171 msgstr "Phương thức lọc luồng"
3173 #: src/libvlc-module.c:1092
3174 msgid "Stream filters are used to modify the stream that is being read. "
3177 #: src/libvlc-module.c:1094
3178 msgid "Demux module"
3181 #: src/libvlc-module.c:1096
3183 "Demultiplexers are used to separate the \"elementary\" streams (like audio "
3184 "and video streams). You can use it if the correct demuxer is not "
3185 "automatically detected. You should not set this as a global option unless "
3186 "you really know what you are doing."
3189 #: src/libvlc-module.c:1101
3190 msgid "Allow real-time priority"
3193 #: src/libvlc-module.c:1103
3195 "Running VLC in real-time priority will allow for much more precise "
3196 "scheduling and yield better, especially when streaming content. It can "
3197 "however lock up your whole machine, or make it very very slow. You should "
3198 "only activate this if you know what you're doing."
3201 #: src/libvlc-module.c:1109
3202 msgid "Adjust VLC priority"
3205 #: src/libvlc-module.c:1111
3207 "This option adds an offset (positive or negative) to VLC default priorities. "
3208 "You can use it to tune VLC priority against other programs, or against other "
3212 #: src/libvlc-module.c:1115
3213 msgid "(Experimental) Don't do caching at the access level."
3216 #: src/libvlc-module.c:1117
3218 "This option is useful if you want to lower the latency when reading a stream"
3221 #: src/libvlc-module.c:1120
3222 msgid "Modules search path"
3223 msgstr "Phương thức tìm kiếm đường dẫn"
3225 #: src/libvlc-module.c:1122
3227 "Additional path for VLC to look for its modules. You can add several paths "
3228 "by concatenating them using \" PATH_SEP \" as separator"
3231 #: src/libvlc-module.c:1125
3233 msgid "Data search path"
3234 msgstr "Phương thức tìm kiếm đường dẫn"
3236 #: src/libvlc-module.c:1127
3237 msgid "Override the default data/share search path."
3240 #: src/libvlc-module.c:1129
3241 msgid "VLM configuration file"
3242 msgstr "File thiết lập VLC"
3244 #: src/libvlc-module.c:1131
3245 msgid "Read a VLM configuration file as soon as VLM is started."
3246 msgstr "Nhập File thiết lập của VLC ngay khi vừa chạy chương trình"
3248 #: src/libvlc-module.c:1133
3249 msgid "Use a plugins cache"
3250 msgstr "Sử dụng tiện ích cache"
3252 #: src/libvlc-module.c:1135
3253 msgid "Use a plugins cache which will greatly improve the startup time of VLC."
3254 msgstr "Sử dụng tiện ích cache sẽ cải thiện thời gian khởi động của VLC"
3256 #: src/libvlc-module.c:1137
3258 msgid "Locally collect statistics"
3259 msgstr "Thu thập số liệu thống kê"
3261 #: src/libvlc-module.c:1139
3263 msgid "Collect miscellaneous local statistics about the playing media."
3264 msgstr "Thu thập các số liệu thống kê khác"
3266 #: src/libvlc-module.c:1141
3267 msgid "Run as daemon process"
3270 #: src/libvlc-module.c:1143
3271 msgid "Runs VLC as a background daemon process."
3274 #: src/libvlc-module.c:1145
3275 msgid "Write process id to file"
3278 #: src/libvlc-module.c:1147
3279 msgid "Writes process id into specified file."
3280 msgstr "Đưa số liệu Id của tiến trình xử lý vào file"
3282 #: src/libvlc-module.c:1149
3284 msgstr "Lưu trữ vào file"
3286 #: src/libvlc-module.c:1151
3287 msgid "Log all VLC messages to a text file."
3288 msgstr "Lưu trữ tất cả các thông báo của VLC vào một file văn bản"
3290 #: src/libvlc-module.c:1153
3291 msgid "Log to syslog"
3294 #: src/libvlc-module.c:1155
3295 msgid "Log all VLC messages to syslog (UNIX systems)."
3298 #: src/libvlc-module.c:1157
3299 msgid "Allow only one running instance"
3302 #: src/libvlc-module.c:1160
3304 "Allowing only one running instance of VLC can sometimes be useful, for "
3305 "example if you associated VLC with some media types and you don't want a new "
3306 "instance of VLC to be opened each time you double-click on a file in the "
3307 "explorer. This option will allow you to play the file with the already "
3308 "running instance or enqueue it."
3311 #: src/libvlc-module.c:1167
3313 "Allowing only one running instance of VLC can sometimes be useful, for "
3314 "example if you associated VLC with some media types and you don't want a new "
3315 "instance of VLC to be opened each time you open a file in your file manager. "
3316 "This option will allow you to play the file with the already running "
3317 "instance or enqueue it. This option requires the D-Bus session daemon to be "
3318 "active and the running instance of VLC to use D-Bus control interface."
3321 #: src/libvlc-module.c:1176
3322 msgid "VLC is started from file association"
3325 #: src/libvlc-module.c:1178
3326 msgid "Tell VLC that it is being launched due to a file association in the OS"
3329 #: src/libvlc-module.c:1181
3330 msgid "One instance when started from file"
3333 #: src/libvlc-module.c:1183
3334 msgid "Allow only one running instance when started from file."
3337 #: src/libvlc-module.c:1185
3338 msgid "Increase the priority of the process"
3341 #: src/libvlc-module.c:1187
3343 "Increasing the priority of the process will very likely improve your playing "
3344 "experience as it allows VLC not to be disturbed by other applications that "
3345 "could otherwise take too much processor time. However be advised that in "
3346 "certain circumstances (bugs) VLC could take all the processor time and "
3347 "render the whole system unresponsive which might require a reboot of your "
3351 #: src/libvlc-module.c:1195
3352 msgid "Enqueue items to playlist when in one instance mode"
3355 #: src/libvlc-module.c:1197
3357 "When using the one instance only option, enqueue items to playlist and keep "
3358 "playing current item."
3361 #: src/libvlc-module.c:1206
3363 "These options define the behavior of the playlist. Some of them can be "
3364 "overridden in the playlist dialog box."
3367 #: src/libvlc-module.c:1209
3368 msgid "Automatically preparse files"
3371 #: src/libvlc-module.c:1211
3373 "Automatically preparse files added to the playlist (to retrieve some "
3377 #: src/libvlc-module.c:1214
3378 msgid "Album art policy"
3381 #: src/libvlc-module.c:1216
3382 msgid "Choose how album art will be downloaded."
3385 #: src/libvlc-module.c:1222
3386 msgid "Manual download only"
3389 #: src/libvlc-module.c:1223
3390 msgid "When track starts playing"
3391 msgstr "Khi track bắt đầu được chơi"
3393 #: src/libvlc-module.c:1224
3394 msgid "As soon as track is added"
3395 msgstr "Ngay khi track vừa được thêm vào"
3397 #: src/libvlc-module.c:1226
3398 msgid "Services discovery modules"
3399 msgstr "Phương thức tìm kiếm dịch vụ"
3401 #: src/libvlc-module.c:1228
3403 "Specifies the services discovery modules to load, separated by colons. "
3404 "Typical values are sap, hal, ..."
3407 #: src/libvlc-module.c:1231
3408 msgid "Play files randomly forever"
3409 msgstr "Luôn luôn chơi file một cách ngẫu nhiên"
3411 #: src/libvlc-module.c:1233
3412 msgid "VLC will randomly play files in the playlist until interrupted."
3415 #: src/libvlc-module.c:1235
3417 msgstr "Lặp lại tất cả"
3419 #: src/libvlc-module.c:1237
3420 msgid "VLC will keep playing the playlist indefinitely."
3423 #: src/libvlc-module.c:1239
3424 msgid "Repeat current item"
3425 msgstr "Lặp lại file hiện tại"
3427 #: src/libvlc-module.c:1241
3428 msgid "VLC will keep playing the current playlist item."
3431 #: src/libvlc-module.c:1243
3432 msgid "Play and stop"
3433 msgstr "Chơi và dừng lại"
3435 #: src/libvlc-module.c:1245
3436 msgid "Stop the playlist after each played playlist item."
3437 msgstr "Dừng lại danh sách nhạc khi các đối tượng trong danh sách đã được chơi"
3439 #: src/libvlc-module.c:1247
3440 msgid "Play and exit"
3441 msgstr "Chơi và thoát"
3443 #: src/libvlc-module.c:1249
3444 msgid "Exit if there are no more items in the playlist."
3445 msgstr "Thoát nếu như không có đối tượng nào nữa trong danh sách"
3447 #: src/libvlc-module.c:1251
3449 msgid "Play and pause"
3450 msgstr "Chơi và dừng lại"
3452 #: src/libvlc-module.c:1253
3453 msgid "Pause each item in the playlist on the last frame."
3456 #: src/libvlc-module.c:1255
3457 msgid "Use media library"
3458 msgstr "Sử dụng thư viện"
3460 #: src/libvlc-module.c:1257
3462 "The media library is automatically saved and reloaded each time you start "
3466 #: src/libvlc-module.c:1260
3467 msgid "Display playlist tree"
3468 msgstr "Hiển thị danh sách dạng cây"
3470 #: src/libvlc-module.c:1262
3472 "The playlist can use a tree to categorize some items, like the contents of a "
3476 #: src/libvlc-module.c:1271
3477 msgid "These settings are the global VLC key bindings, known as \"hotkeys\"."
3480 #: src/libvlc-module.c:1274 src/video_output/vout_intf.c:357
3481 #: modules/gui/macosx/controls.m:454 modules/gui/macosx/controls.m:510
3482 #: modules/gui/macosx/controls.m:1087 modules/gui/macosx/controls.m:1120
3483 #: modules/gui/macosx/embeddedwindow.m:68 modules/gui/macosx/intf.m:606
3484 #: modules/gui/macosx/intf.m:686 modules/gui/macosx/intf.m:751
3485 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:294
3486 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:105
3487 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_video.h:311
3489 msgstr "Toàn màn hình"
3491 #: src/libvlc-module.c:1275
3492 msgid "Select the hotkey to use to swap fullscreen state."
3493 msgstr "Chọn phím tắt để chuyển đổi sang chế độ toàn màn hình"
3495 #: src/libvlc-module.c:1276
3496 msgid "Leave fullscreen"
3497 msgstr "Thoát chế độ toàn màn hình"
3499 #: src/libvlc-module.c:1277
3500 msgid "Select the hotkey to use to leave fullscreen state."
3501 msgstr "Chọn phím tắt để thoát chế độ toàn màn hình"
3503 #: src/libvlc-module.c:1278
3505 msgstr "Chơi/Tạm dừng"
3507 #: src/libvlc-module.c:1279
3508 msgid "Select the hotkey to use to swap paused state."
3511 #: src/libvlc-module.c:1280
3515 #: src/libvlc-module.c:1281
3516 msgid "Select the hotkey to use to pause."
3517 msgstr "Chọn phím tắt để tạm dừng"
3519 #: src/libvlc-module.c:1282
3523 #: src/libvlc-module.c:1283
3524 msgid "Select the hotkey to use to play."
3525 msgstr "Chọn phím tắt để chơi"
3527 #: src/libvlc-module.c:1284 modules/gui/macosx/controls.m:1010
3528 #: modules/gui/macosx/intf.m:649 modules/gui/qt4/components/controller.hpp:105
3529 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:113
3533 #: src/libvlc-module.c:1285 src/libvlc-module.c:1291
3534 msgid "Select the hotkey to use for fast forward playback."
3535 msgstr "Chọn phím tắt để chơi file với tốc độ nhanh hơn"
3537 #: src/libvlc-module.c:1286 modules/gui/macosx/controls.m:1011
3538 #: modules/gui/macosx/intf.m:650 modules/gui/qt4/components/controller.hpp:105
3539 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:113
3543 #: src/libvlc-module.c:1287 src/libvlc-module.c:1293
3544 msgid "Select the hotkey to use for slow motion playback."
3545 msgstr "Chọn phím tắt để chơi file với tốc độ chậm hơn"
3547 #: src/libvlc-module.c:1288 modules/gui/macosx/controls.m:1012
3548 #: modules/gui/macosx/intf.m:651
3550 msgstr "Xếp hạng bình thường"
3552 #: src/libvlc-module.c:1289
3553 msgid "Select the hotkey to set the playback rate back to normal."
3554 msgstr "Chọn phím tắt để xếp hạng file này về dạng bình thường"
3556 #: src/libvlc-module.c:1290 modules/gui/qt4/menus.cpp:811
3557 msgid "Faster (fine)"
3558 msgstr "Nhanh hơn (tốt)"
3560 #: src/libvlc-module.c:1292 modules/gui/qt4/menus.cpp:819
3561 msgid "Slower (fine)"
3562 msgstr "Chậm hơn (tốt)"
3564 #: src/libvlc-module.c:1294 modules/control/hotkeys.c:696
3565 #: modules/gui/macosx/about.m:193 modules/gui/macosx/controls.m:1032
3566 #: modules/gui/macosx/embeddedwindow.m:73 modules/gui/macosx/intf.m:605
3567 #: modules/gui/macosx/intf.m:653 modules/gui/macosx/intf.m:739
3568 #: modules/gui/macosx/intf.m:747 modules/gui/macosx/wizard.m:309
3569 #: modules/gui/macosx/wizard.m:321 modules/gui/macosx/wizard.m:1623
3570 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:105
3571 #: modules/misc/notify/notify.c:321 modules/gui/qt4/ui/sout.h:327
3572 #: modules/gui/qt4/ui/sout.h:338 modules/gui/qt4/ui/streampanel.h:182
3576 #: src/libvlc-module.c:1295
3577 msgid "Select the hotkey to use to skip to the next item in the playlist."
3578 msgstr "Sử dụng phím tắt để nhảy đến file kế tiếp trong danh sách"
3580 #: src/libvlc-module.c:1296 modules/control/hotkeys.c:702
3581 #: modules/gui/macosx/about.m:194 modules/gui/macosx/controls.m:1031
3582 #: modules/gui/macosx/embeddedwindow.m:71 modules/gui/macosx/intf.m:600
3583 #: modules/gui/macosx/intf.m:652 modules/gui/macosx/intf.m:740
3584 #: modules/gui/macosx/intf.m:746 modules/gui/qt4/components/controller.hpp:105
3585 #: modules/misc/notify/notify.c:319 modules/gui/qt4/ui/sout.h:337
3586 #: modules/gui/qt4/ui/sout.h:346
3590 #: src/libvlc-module.c:1297
3591 msgid "Select the hotkey to use to skip to the previous item in the playlist."
3592 msgstr "Sử dụng phím tắt để lùi về file kế tiếp trong danh sách"
3594 #: src/libvlc-module.c:1298 modules/gui/macosx/controls.m:1023
3595 #: modules/gui/macosx/embeddedwindow.m:72 modules/gui/macosx/intf.m:603
3596 #: modules/gui/macosx/intf.m:648 modules/gui/macosx/intf.m:738
3597 #: modules/gui/macosx/intf.m:745 modules/gui/qt4/components/controller.hpp:104
3598 #: modules/misc/notify/xosd.c:231 modules/gui/qt4/ui/streampanel.h:181
3602 #: src/libvlc-module.c:1299
3603 msgid "Select the hotkey to stop playback."
3604 msgstr "Sử dụng phím tắt để dừng chơi"
3606 #: src/libvlc-module.c:1300 modules/gui/fbosd.c:127 modules/gui/fbosd.c:195
3607 #: modules/gui/macosx/bookmarks.m:96 modules/gui/macosx/bookmarks.m:105
3608 #: modules/gui/macosx/embeddedwindow.m:70 modules/gui/macosx/intf.m:608
3609 #: modules/video_filter/marq.c:158 modules/video_filter/rss.c:201
3610 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1167
3614 #: src/libvlc-module.c:1301
3615 msgid "Select the hotkey to display the position."
3616 msgstr "Sử dụng phím tắt để hiển thị vị trí"
3618 #: src/libvlc-module.c:1303
3619 msgid "Very short backwards jump"
3620 msgstr "Nhảy tới phía sau chậm nhất"
3622 #: src/libvlc-module.c:1305
3623 msgid "Select the hotkey to make a very short backwards jump."
3624 msgstr "Chọn phím tắt để nhảy tới phía sau ngắn nhất"
3626 #: src/libvlc-module.c:1306
3627 msgid "Short backwards jump"
3628 msgstr "Nhảy tới phía sau ngắn"
3630 #: src/libvlc-module.c:1308
3631 msgid "Select the hotkey to make a short backwards jump."
3632 msgstr "Chọn phím tắt để nhảy tới phía sau ngắn"
3634 #: src/libvlc-module.c:1309
3635 msgid "Medium backwards jump"
3636 msgstr "Nhảy tới phía sau trung bình"
3638 #: src/libvlc-module.c:1311
3639 msgid "Select the hotkey to make a medium backwards jump."
3640 msgstr "Chọn phím tắt để nhảy tới phía sau trung bình"
3642 #: src/libvlc-module.c:1312
3643 msgid "Long backwards jump"
3644 msgstr "Nhảy tới phía sau dài"
3646 #: src/libvlc-module.c:1314
3647 msgid "Select the hotkey to make a long backwards jump."
3648 msgstr "Chọn phím tắt để nhảy tớii phía sau dài"
3650 #: src/libvlc-module.c:1316
3651 msgid "Very short forward jump"
3652 msgstr "Nhảy tới phía trước ngắn nhất"
3654 #: src/libvlc-module.c:1318
3655 msgid "Select the hotkey to make a very short forward jump."
3656 msgstr "Chọn phím tắt để nhảy tới phía trước ngắn nhất"
3658 #: src/libvlc-module.c:1319
3659 msgid "Short forward jump"
3660 msgstr "Nhảy tới phía trước ngắn"
3662 #: src/libvlc-module.c:1321
3663 msgid "Select the hotkey to make a short forward jump."
3664 msgstr "Chọn phím tắt để nhảy tới phía trước ngắn nhất"
3666 #: src/libvlc-module.c:1322
3667 msgid "Medium forward jump"
3668 msgstr "Nhảy tới phía sau trung bình"
3670 #: src/libvlc-module.c:1324
3671 msgid "Select the hotkey to make a medium forward jump."
3672 msgstr "Chọn phím tắt để nhảy tới phía trước trung bình"
3674 #: src/libvlc-module.c:1325
3675 msgid "Long forward jump"
3676 msgstr "Nhảy tới phía trước dài"
3678 #: src/libvlc-module.c:1327
3679 msgid "Select the hotkey to make a long forward jump."
3680 msgstr "Chọn phím tắt để nhảy tới phía trước dài"
3682 #: src/libvlc-module.c:1328 modules/control/hotkeys.c:713
3684 msgstr "Khung tiếp theo"
3686 #: src/libvlc-module.c:1330
3687 msgid "Select the hotkey to got to the next video frame."
3688 msgstr "Chọn phím tắt để nhảy tới khung video tiếp theo"
3690 #: src/libvlc-module.c:1332
3691 msgid "Very short jump length"
3692 msgstr "Nhảy tới thời gian rất ngắn"
3694 #: src/libvlc-module.c:1333
3695 msgid "Very short jump length, in seconds."
3696 msgstr "Nhảy tới thời gian rất ngắn, tính bằng giây"
3698 #: src/libvlc-module.c:1334
3699 msgid "Short jump length"
3700 msgstr "Nhảy tới thời gian ngắn"
3702 #: src/libvlc-module.c:1335
3703 msgid "Short jump length, in seconds."
3704 msgstr "Nhảy tới thời gian ngắn, tính bằng giây"
3706 #: src/libvlc-module.c:1336
3707 msgid "Medium jump length"
3708 msgstr "Nhảy tới thời gian trung bình"
3710 #: src/libvlc-module.c:1337
3711 msgid "Medium jump length, in seconds."
3712 msgstr "Nhảy tới thời gian trung bình, tính bằng giây"
3714 #: src/libvlc-module.c:1338
3715 msgid "Long jump length"
3716 msgstr "Nhảy tới thời gian dài"
3718 #: src/libvlc-module.c:1339
3719 msgid "Long jump length, in seconds."
3720 msgstr "Nhảy tới thời gian dài, tính bằng giây"
3722 #: src/libvlc-module.c:1341 modules/control/hotkeys.c:179
3723 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:108
3724 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:118 modules/gui/qt4/menus.cpp:886
3725 #: modules/gui/skins2/commands/cmd_quit.cpp:40
3729 #: src/libvlc-module.c:1342
3730 msgid "Select the hotkey to quit the application."
3731 msgstr "Chọn phím tắt để thoát chương trình"
3733 #: src/libvlc-module.c:1343
3737 #: src/libvlc-module.c:1344
3738 msgid "Select the key to move the selector up in DVD menus."
3740 "Sử dụng phím tắt để chọn phím tắt cho phần chọn đi lên trong menu của DVD"
3742 #: src/libvlc-module.c:1345
3743 msgid "Navigate down"
3746 #: src/libvlc-module.c:1346
3747 msgid "Select the key to move the selector down in DVD menus."
3749 "Sử dụng phím tắt để chọn phím tắt cho phần chọn đi xuống trong menu của DVD"
3751 #: src/libvlc-module.c:1347
3752 msgid "Navigate left"
3755 #: src/libvlc-module.c:1348
3756 msgid "Select the key to move the selector left in DVD menus."
3758 "Sử dụng phím tắt để chọn phím tắt cho phần chọn qua trái trong menu của DVD"
3760 #: src/libvlc-module.c:1349
3761 msgid "Navigate right"
3764 #: src/libvlc-module.c:1350
3765 msgid "Select the key to move the selector right in DVD menus."
3767 "Sử dụng phím tắt để chọn phím tắt cho phần chọn qua phải trong menu của DVD"
3769 #: src/libvlc-module.c:1351
3773 #: src/libvlc-module.c:1352
3774 msgid "Select the key to activate selected item in DVD menus."
3775 msgstr "Chọn phím tắt để kích hoạt các đối tượng được chọn trong menu của DVD"
3777 #: src/libvlc-module.c:1353
3778 msgid "Go to the DVD menu"
3779 msgstr "Đi đến menu của DVD"
3781 #: src/libvlc-module.c:1354
3782 msgid "Select the key to take you to the DVD menu"
3783 msgstr "Chọn phím tắt để đi đến menu của DVD"
3785 #: src/libvlc-module.c:1355
3786 msgid "Select previous DVD title"
3787 msgstr "Chọn tiêu đề DVD"
3789 #: src/libvlc-module.c:1356
3790 msgid "Select the key to choose the previous title from the DVD"
3791 msgstr "Chọn phím tắt để chọn tiêu đề DVD"
3793 #: src/libvlc-module.c:1357
3794 msgid "Select next DVD title"
3795 msgstr "Chọn tiêu đề DVD tiếp theo"
3797 #: src/libvlc-module.c:1358
3798 msgid "Select the key to choose the next title from the DVD"
3799 msgstr "Chọn phím tắt để chọn tiêu đề DVD tiếp theo"
3801 #: src/libvlc-module.c:1359
3802 msgid "Select prev DVD chapter"
3803 msgstr "Chọn chương DVD trước đó"
3805 #: src/libvlc-module.c:1360
3806 msgid "Select the key to choose the previous chapter from the DVD"
3807 msgstr "Chọn phím tắt để chọn chương DVD trư?c ?ó"
3809 #: src/libvlc-module.c:1361
3810 msgid "Select next DVD chapter"
3811 msgstr "Chọn chương DVD tiếp theo"
3813 #: src/libvlc-module.c:1362
3814 msgid "Select the key to choose the next chapter from the DVD"
3815 msgstr "Chọn phím tắt để chọn chương DVD tiếp theo"
3817 #: src/libvlc-module.c:1363
3819 msgstr "Tăng âm lượng"
3821 #: src/libvlc-module.c:1364
3822 msgid "Select the key to increase audio volume."
3823 msgstr "Chọn phím tắt để tăng âm lượng"
3825 #: src/libvlc-module.c:1365
3827 msgstr "Giảm âm lượng"
3829 #: src/libvlc-module.c:1366
3830 msgid "Select the key to decrease audio volume."
3831 msgstr "Chọn phím tắt để giảm âm lượng"
3833 #: src/libvlc-module.c:1367 modules/access/v4l2.c:175
3834 #: modules/gui/macosx/controls.m:1077 modules/gui/macosx/intf.m:671
3835 #: modules/gui/macosx/intf.m:741 modules/gui/macosx/intf.m:750
3836 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:575
3838 msgstr "Tắt âm thanh"
3840 #: src/libvlc-module.c:1368
3841 msgid "Select the key to mute audio."
3842 msgstr "Chọn phím tắt để tắt âm thanh"
3844 #: src/libvlc-module.c:1369
3845 msgid "Subtitle delay up"
3848 #: src/libvlc-module.c:1370
3849 msgid "Select the key to increase the subtitle delay."
3852 #: src/libvlc-module.c:1371
3853 msgid "Subtitle delay down"
3856 #: src/libvlc-module.c:1372
3857 msgid "Select the key to decrease the subtitle delay."
3860 #: src/libvlc-module.c:1373
3862 msgid "Subtitle position up"
3863 msgstr "Vị trí của hình ảnh phụ đề"
3865 #: src/libvlc-module.c:1374
3867 msgid "Select the key to move subtitles higher."
3868 msgstr "Chọn phím tắt để tắt âm thanh"
3870 #: src/libvlc-module.c:1375
3872 msgid "Subtitle position down"
3873 msgstr "Vị trí của hình ảnh phụ đề"
3875 #: src/libvlc-module.c:1376
3877 msgid "Select the key to move subtitles lower."
3878 msgstr "Chọn phím tắt để tắt âm thanh"
3880 #: src/libvlc-module.c:1377
3881 msgid "Audio delay up"
3884 #: src/libvlc-module.c:1378
3885 msgid "Select the key to increase the audio delay."
3888 #: src/libvlc-module.c:1379
3889 msgid "Audio delay down"
3892 #: src/libvlc-module.c:1380
3893 msgid "Select the key to decrease the audio delay."
3896 #: src/libvlc-module.c:1387
3897 msgid "Play playlist bookmark 1"
3898 msgstr "Chơi danh sách được đánh dấu 1"
3900 #: src/libvlc-module.c:1388
3901 msgid "Play playlist bookmark 2"
3902 msgstr "Chơi danh sách được đánh dấu 2"
3904 #: src/libvlc-module.c:1389
3905 msgid "Play playlist bookmark 3"
3906 msgstr "Chơi danh sách được đánh dấu 3"
3908 #: src/libvlc-module.c:1390
3909 msgid "Play playlist bookmark 4"
3910 msgstr "Chơi danh sách được đánh dấu 4"
3912 #: src/libvlc-module.c:1391
3913 msgid "Play playlist bookmark 5"
3914 msgstr "Chơi danh sách được đánh dấu 5"
3916 #: src/libvlc-module.c:1392
3917 msgid "Play playlist bookmark 6"
3918 msgstr "Chơi danh sách được đánh dấu 6"
3920 #: src/libvlc-module.c:1393
3921 msgid "Play playlist bookmark 7"
3922 msgstr "Chơi danh sách được đánh dấu 7"
3924 #: src/libvlc-module.c:1394
3925 msgid "Play playlist bookmark 8"
3926 msgstr "Chơi danh sách được đánh dấu 8"
3928 #: src/libvlc-module.c:1395
3929 msgid "Play playlist bookmark 9"
3930 msgstr "Chơi danh sách được đánh dấu 9"
3932 #: src/libvlc-module.c:1396
3933 msgid "Play playlist bookmark 10"
3934 msgstr "Chơi danh sách được đánh dấu 10"
3936 #: src/libvlc-module.c:1397
3937 msgid "Select the key to play this bookmark."
3938 msgstr "Chọn phím tắt để chơi phần đánh dấu này"
3940 #: src/libvlc-module.c:1398
3941 msgid "Set playlist bookmark 1"
3942 msgstr "Thiết lập danh sách đánh dấu 1"
3944 #: src/libvlc-module.c:1399
3945 msgid "Set playlist bookmark 2"
3946 msgstr "Thiết lập danh sách đánh dấu 2"
3948 #: src/libvlc-module.c:1400
3949 msgid "Set playlist bookmark 3"
3950 msgstr "Thiết lập danh sách đánh dấu 3"
3952 #: src/libvlc-module.c:1401
3953 msgid "Set playlist bookmark 4"
3954 msgstr "Thiết lập danh sách đánh dấu 4"
3956 #: src/libvlc-module.c:1402
3957 msgid "Set playlist bookmark 5"
3958 msgstr "Thiết lập danh sách đánh dấu 5"
3960 #: src/libvlc-module.c:1403
3961 msgid "Set playlist bookmark 6"
3962 msgstr "Thiết lập danh sách đánh dấu 6"
3964 #: src/libvlc-module.c:1404
3965 msgid "Set playlist bookmark 7"
3966 msgstr "Thiết lập danh sách đánh dấu 7"
3968 #: src/libvlc-module.c:1405
3969 msgid "Set playlist bookmark 8"
3970 msgstr "Thiết lập danh sách đánh dấu 8"
3972 #: src/libvlc-module.c:1406
3973 msgid "Set playlist bookmark 9"
3974 msgstr "Thiết lập danh sách đánh dấu 9"
3976 #: src/libvlc-module.c:1407
3977 msgid "Set playlist bookmark 10"
3978 msgstr "Thiết lập danh sách đánh dấu 10"
3980 #: src/libvlc-module.c:1408
3981 msgid "Select the key to set this playlist bookmark."
3982 msgstr "Chọn phím tắt để thiết lập danh sách được đánh dấu"
3984 #: src/libvlc-module.c:1410
3985 msgid "Playlist bookmark 1"
3986 msgstr "Danh sách được đánh dấu 1"
3988 #: src/libvlc-module.c:1411
3989 msgid "Playlist bookmark 2"
3990 msgstr "Danh sách được đánh dấu 2"
3992 #: src/libvlc-module.c:1412
3993 msgid "Playlist bookmark 3"
3994 msgstr "Danh sách được đánh dấu 3"
3996 #: src/libvlc-module.c:1413
3997 msgid "Playlist bookmark 4"
3998 msgstr "Danh sách được đánh dấu 4"
4000 #: src/libvlc-module.c:1414
4001 msgid "Playlist bookmark 5"
4002 msgstr "Danh sách được đánh dấu 5"
4004 #: src/libvlc-module.c:1415
4005 msgid "Playlist bookmark 6"
4006 msgstr "Danh sách được đánh dấu 6"
4008 #: src/libvlc-module.c:1416
4009 msgid "Playlist bookmark 7"
4010 msgstr "Danh sách được đánh dấu 7"
4012 #: src/libvlc-module.c:1417
4013 msgid "Playlist bookmark 8"
4014 msgstr "Danh sách được đánh dấu 8"
4016 #: src/libvlc-module.c:1418
4017 msgid "Playlist bookmark 9"
4018 msgstr "Danh sách được đánh dấu 9"
4020 #: src/libvlc-module.c:1419
4021 msgid "Playlist bookmark 10"
4022 msgstr "Danh sách được đánh dấu 10"
4024 #: src/libvlc-module.c:1421
4025 msgid "This allows you to define playlist bookmarks."
4026 msgstr "Phần này cho phép bạn xác định danh sách được đánh dấu"
4028 #: src/libvlc-module.c:1423
4029 msgid "Go back in browsing history"
4030 msgstr "Đi lùi lại trong phần lưu trữ lịch sử"
4032 #: src/libvlc-module.c:1424
4034 "Select the key to go back (to the previous media item) in the browsing "
4036 msgstr "Chọn phím tắt để đi đến đối tượng phía sau trong phần lưu trữ lịch sử"
4038 #: src/libvlc-module.c:1425
4039 msgid "Go forward in browsing history"
4040 msgstr "Đi đến phần tiếp theo trong phần lưu trữ lịch sử"
4042 #: src/libvlc-module.c:1426
4044 "Select the key to go forward (to the next media item) in the browsing "
4047 "Chọn phím tắt để đi đến đối tượng phía trước trong phần lưu trữ lịch sử"
4049 #: src/libvlc-module.c:1428
4050 msgid "Cycle audio track"
4053 #: src/libvlc-module.c:1429
4054 msgid "Cycle through the available audio tracks(languages)."
4057 #: src/libvlc-module.c:1430
4058 msgid "Cycle subtitle track"
4061 #: src/libvlc-module.c:1431
4062 msgid "Cycle through the available subtitle tracks."
4065 #: src/libvlc-module.c:1432
4066 msgid "Cycle source aspect ratio"
4069 #: src/libvlc-module.c:1433
4070 msgid "Cycle through a predefined list of source aspect ratios."
4073 #: src/libvlc-module.c:1434
4074 msgid "Cycle video crop"
4077 #: src/libvlc-module.c:1435
4078 msgid "Cycle through a predefined list of crop formats."
4081 #: src/libvlc-module.c:1436
4082 msgid "Toggle autoscaling"
4085 #: src/libvlc-module.c:1437
4086 msgid "Activate or deactivate autoscaling."
4089 #: src/libvlc-module.c:1438
4090 msgid "Increase scale factor"
4093 #: src/libvlc-module.c:1439
4094 msgid "Increase scale factor."
4097 #: src/libvlc-module.c:1440
4098 msgid "Decrease scale factor"
4101 #: src/libvlc-module.c:1441
4102 msgid "Decrease scale factor."
4105 #: src/libvlc-module.c:1442
4106 msgid "Cycle deinterlace modes"
4109 #: src/libvlc-module.c:1443
4110 msgid "Cycle through deinterlace modes."
4113 #: src/libvlc-module.c:1444
4114 msgid "Show interface"
4115 msgstr "Hiển thị giao diện"
4117 #: src/libvlc-module.c:1445
4118 msgid "Raise the interface above all other windows."
4121 #: src/libvlc-module.c:1446
4122 msgid "Hide interface"
4123 msgstr "Ẩn giao diện"
4125 #: src/libvlc-module.c:1447
4126 msgid "Lower the interface below all other windows."
4129 #: src/libvlc-module.c:1448
4130 msgid "Take video snapshot"
4133 #: src/libvlc-module.c:1449
4134 msgid "Takes a video snapshot and writes it to disk."
4137 #: src/libvlc-module.c:1451 modules/gui/qt4/components/controller.hpp:107
4138 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:116
4139 #: modules/stream_out/record.c:60
4143 #: src/libvlc-module.c:1452
4144 msgid "Record access filter start/stop."
4147 #: src/libvlc-module.c:1453
4151 #: src/libvlc-module.c:1454
4152 msgid "Media dump access filter trigger."
4155 #: src/libvlc-module.c:1456
4156 msgid "Normal/Repeat/Loop"
4159 #: src/libvlc-module.c:1457
4160 msgid "Toggle Normal/Repeat/Loop playlist modes"
4163 #: src/libvlc-module.c:1460
4164 msgid "Toggle random playlist playback"
4167 #: src/libvlc-module.c:1465 src/libvlc-module.c:1466
4171 #: src/libvlc-module.c:1468 src/libvlc-module.c:1469
4172 msgid "Crop one pixel from the top of the video"
4175 #: src/libvlc-module.c:1470 src/libvlc-module.c:1471
4176 msgid "Uncrop one pixel from the top of the video"
4179 #: src/libvlc-module.c:1473 src/libvlc-module.c:1474
4180 msgid "Crop one pixel from the left of the video"
4183 #: src/libvlc-module.c:1475 src/libvlc-module.c:1476
4184 msgid "Uncrop one pixel from the left of the video"
4187 #: src/libvlc-module.c:1478 src/libvlc-module.c:1479
4188 msgid "Crop one pixel from the bottom of the video"
4191 #: src/libvlc-module.c:1480 src/libvlc-module.c:1481
4192 msgid "Uncrop one pixel from the bottom of the video"
4195 #: src/libvlc-module.c:1483 src/libvlc-module.c:1484
4196 msgid "Crop one pixel from the right of the video"
4199 #: src/libvlc-module.c:1485 src/libvlc-module.c:1486
4200 msgid "Uncrop one pixel from the right of the video"
4203 #: src/libvlc-module.c:1488
4204 msgid "Toggle wallpaper mode in video output"
4207 #: src/libvlc-module.c:1490
4209 msgid "Toggle wallpaper mode in video output."
4210 msgstr "Bật chế độ Hình Nền"
4212 #: src/libvlc-module.c:1492 src/libvlc-module.c:1493
4213 msgid "Display OSD menu on top of video output"
4216 #: src/libvlc-module.c:1494
4217 msgid "Do not display OSD menu on video output"
4220 #: src/libvlc-module.c:1495
4221 msgid "Do not display OSD menu on top of video output"
4224 #: src/libvlc-module.c:1496
4225 msgid "Highlight widget on the right"
4228 #: src/libvlc-module.c:1498
4229 msgid "Move OSD menu highlight to the widget on the right"
4232 #: src/libvlc-module.c:1499
4233 msgid "Highlight widget on the left"
4236 #: src/libvlc-module.c:1501
4237 msgid "Move OSD menu highlight to the widget on the left"
4240 #: src/libvlc-module.c:1502
4241 msgid "Highlight widget on top"
4244 #: src/libvlc-module.c:1504
4245 msgid "Move OSD menu highlight to the widget on top"
4248 #: src/libvlc-module.c:1505
4249 msgid "Highlight widget below"
4252 #: src/libvlc-module.c:1507
4253 msgid "Move OSD menu highlight to the widget below"
4256 #: src/libvlc-module.c:1508
4257 msgid "Select current widget"
4260 #: src/libvlc-module.c:1510
4261 msgid "Selecting current widget performs the associated action."
4264 #: src/libvlc-module.c:1512
4265 msgid "Cycle through audio devices"
4268 #: src/libvlc-module.c:1513
4269 msgid "Cycle through available audio devices"
4272 #: src/libvlc-module.c:1686 src/video_output/vout_intf.c:363
4273 #: modules/gui/macosx/controls.m:494 modules/gui/macosx/controls.m:1086
4274 #: modules/gui/macosx/intf.m:688 modules/gui/macosx/intf.m:752
4275 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:106
4276 #: modules/video_output/snapshot.c:73
4280 #: src/libvlc-module.c:1703
4281 msgid "Window properties"
4282 msgstr "Thuộc tính cửa sổ"
4284 #: src/libvlc-module.c:1762
4286 msgstr "Hình ảnh phụ đề"
4288 #: src/libvlc-module.c:1770 modules/codec/subtitles/subsdec.c:202
4289 #: modules/demux/kate_categories.c:41 modules/demux/kate_categories.c:54
4290 #: modules/demux/subtitle.c:73 modules/gui/qt4/ui/profiles.h:495
4291 #: modules/gui/qt4/ui/profiles.h:497
4295 #: src/libvlc-module.c:1788 modules/stream_out/transcode/transcode.c:115
4299 #: src/libvlc-module.c:1796
4300 msgid "Track settings"
4301 msgstr "Thiết lập track"
4303 #: src/libvlc-module.c:1826
4304 msgid "Playback control"
4305 msgstr "Điều khiển chơi lại"
4307 #: src/libvlc-module.c:1853
4308 msgid "Default devices"
4309 msgstr "Thiết bị mặc định"
4311 #: src/libvlc-module.c:1862
4312 msgid "Network settings"
4313 msgstr "Thiết lập mạng lưới"
4315 #: src/libvlc-module.c:1874
4319 #: src/libvlc-module.c:1883 modules/demux/kate_categories.c:47
4321 msgstr "Thông tin bổ sung"
4323 #: src/libvlc-module.c:1934
4327 #: src/libvlc-module.c:1941 modules/access/v4l2.c:86
4328 #: modules/gui/macosx/playlistinfo.m:97
4330 msgstr "Nhập dữ liệu"
4332 #: src/libvlc-module.c:1980
4336 #: src/libvlc-module.c:2012
4340 #: src/libvlc-module.c:2041
4341 msgid "Special modules"
4342 msgstr "Phương thức đặc biệt"
4344 #: src/libvlc-module.c:2047 modules/gui/qt4/dialogs/plugins.cpp:66
4348 #: src/libvlc-module.c:2062
4349 msgid "Performance options"
4350 msgstr "Tùy chọn hiển thị"
4352 #: src/libvlc-module.c:2210
4356 #: src/libvlc-module.c:2652
4358 msgstr "Phóng to kích thước"
4360 #: src/libvlc-module.c:2729
4361 msgid "print help for VLC (can be combined with --advanced and --help-verbose)"
4364 #: src/libvlc-module.c:2732
4365 msgid "Exhaustive help for VLC and its modules"
4368 #: src/libvlc-module.c:2734
4370 "print help for VLC and all its modules (can be combined with --advanced and "
4374 #: src/libvlc-module.c:2737
4375 msgid "ask for extra verbosity when displaying help"
4378 #: src/libvlc-module.c:2739
4379 msgid "print a list of available modules"
4382 #: src/libvlc-module.c:2741
4383 msgid "print a list of available modules with extra detail"
4386 #: src/libvlc-module.c:2743
4388 "print help on a specific module (can be combined with --advanced and --help-"
4389 "verbose). Prefix the module name with = for strict matches."
4392 #: src/libvlc-module.c:2747
4393 msgid "no configuration option will be loaded nor saved to config file"
4396 #: src/libvlc-module.c:2749
4397 msgid "reset the current config to the default values"
4400 #: src/libvlc-module.c:2751
4401 msgid "use alternate config file"
4404 #: src/libvlc-module.c:2753
4405 msgid "resets the current plugins cache"
4408 #: src/libvlc-module.c:2755
4409 msgid "print version information"
4410 msgstr "in thông tin về phiên bản"
4412 #: src/libvlc-module.c:2793
4413 msgid "main program"
4414 msgstr "chương trình chính"
4416 #: src/misc/update.c:487
4421 #: src/misc/update.c:489
4426 #: src/misc/update.c:491
4431 #: src/misc/update.c:493
4436 #: src/misc/update.c:585
4437 msgid "Saving file failed"
4438 msgstr "Lưu file thất bại"
4440 #: src/misc/update.c:586
4442 msgid "Failed to open \"%s\" for writing"
4443 msgstr "Thất bại khi mở \"%s\" để ghi dữ liệu"
4445 #: src/misc/update.c:602
4449 "Downloading... %s/%s %.1f%% done"
4452 "Đang download... %s/%s %.1f%% đã xong"
4454 #: src/misc/update.c:605
4455 msgid "Downloading ..."
4456 msgstr "Đang download..."
4458 #: src/misc/update.c:606 src/misc/update.c:736 modules/access/dvb/scan.c:327
4459 #: modules/demux/avi/avi.c:656 modules/demux/avi/avi.c:2358
4460 #: modules/gui/macosx/bookmarks.m:102 modules/gui/macosx/controls.m:60
4461 #: modules/gui/macosx/coredialogs.m:66 modules/gui/macosx/coredialogs.m:68
4462 #: modules/gui/macosx/coredialogs.m:186 modules/gui/macosx/open.m:176
4463 #: modules/gui/macosx/open.m:206 modules/gui/macosx/prefs.m:204
4464 #: modules/gui/macosx/prefs.m:225 modules/gui/macosx/simple_prefs.m:244
4465 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:308 modules/gui/macosx/simple_prefs.m:696
4466 #: modules/gui/macosx/wizard.m:320
4467 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:1265
4468 #: modules/gui/qt4/components/preferences_widgets.cpp:1427
4469 #: modules/gui/qt4/components/sout/profile_selector.cpp:253
4473 #: src/misc/update.c:624
4477 "Downloading... %s/%s - %.1f%% done"
4480 "Đang download... %s/%s %.1f%% đã xong"
4482 #: src/misc/update.c:641
4489 #: src/misc/update.c:661
4490 msgid "File could not be verified"
4491 msgstr "File không thể xác nhận"
4493 #: src/misc/update.c:662
4496 "It was not possible to download a cryptographic signature for the downloaded "
4497 "file \"%s\". Thus, it was deleted."
4500 #: src/misc/update.c:673 src/misc/update.c:685
4501 msgid "Invalid signature"
4504 #: src/misc/update.c:674 src/misc/update.c:686
4507 "The cryptographic signature for the downloaded file \"%s\" was invalid and "
4508 "could not be used to securely verify it. Thus, the file was deleted."
4511 #: src/misc/update.c:698
4512 msgid "File not verifiable"
4513 msgstr "File không được xác nhận"
4515 #: src/misc/update.c:699
4518 "It was not possible to securely verify the downloaded file \"%s\". Thus, it "
4522 #: src/misc/update.c:710 src/misc/update.c:722
4523 msgid "File corrupted"
4524 msgstr "File đã bị hư"
4526 #: src/misc/update.c:711 src/misc/update.c:723
4528 msgid "Downloaded file \"%s\" was corrupted. Thus, it was deleted."
4531 #: src/misc/update.c:734
4533 msgid "Update VLC media player"
4534 msgstr "Chương trình giải trí VLC"
4536 #: src/misc/update.c:735
4538 "The new version was successfully downloaded. Do you want to close VLC and "
4542 #: src/misc/update.c:736
4545 msgstr "Công nghiệp"
4547 #: src/playlist/tree.c:67 modules/access/bda/bda.c:68
4548 #: modules/access/bda/bda.c:121 modules/access/bda/bda.c:138
4549 #: modules/access/bda/bda.c:145 modules/access/bda/bda.c:151
4550 #: modules/access/bda/bda.c:157 modules/access/bda/bda.c:163
4551 #: modules/access/bda/bda.c:169
4553 msgstr "Không xác định"
4555 #: src/text/iso-639_def.h:38
4559 #: src/text/iso-639_def.h:39
4563 #: src/text/iso-639_def.h:40
4567 #: src/text/iso-639_def.h:41
4571 #: src/text/iso-639_def.h:42
4575 #: src/text/iso-639_def.h:43
4579 #: src/text/iso-639_def.h:44
4583 #: src/text/iso-639_def.h:45
4587 #: src/text/iso-639_def.h:46
4591 #: src/text/iso-639_def.h:47
4595 #: src/text/iso-639_def.h:48
4597 msgstr "A zéc bai zăn"
4599 #: src/text/iso-639_def.h:49
4603 #: src/text/iso-639_def.h:50
4607 #: src/text/iso-639_def.h:51
4612 #: src/text/iso-639_def.h:52
4616 #: src/text/iso-639_def.h:53
4620 #: src/text/iso-639_def.h:54
4624 #: src/text/iso-639_def.h:55
4628 #: src/text/iso-639_def.h:56
4632 #: src/text/iso-639_def.h:57
4636 #: src/text/iso-639_def.h:58
4640 #: src/text/iso-639_def.h:59
4644 #: src/text/iso-639_def.h:60
4648 #: src/text/iso-639_def.h:61
4652 #: src/text/iso-639_def.h:62
4656 #: src/text/iso-639_def.h:63
4657 msgid "Church Slavic"
4660 #: src/text/iso-639_def.h:64
4664 #: src/text/iso-639_def.h:65
4669 #: src/text/iso-639_def.h:66
4673 #: src/text/iso-639_def.h:67
4677 #: src/text/iso-639_def.h:68
4681 #: src/text/iso-639_def.h:69
4685 #: src/text/iso-639_def.h:70
4689 #: src/text/iso-639_def.h:71
4693 #: src/text/iso-639_def.h:72
4696 msgstr "Esperanto (Latin-3)"
4698 #: src/text/iso-639_def.h:73
4703 #: src/text/iso-639_def.h:74
4707 #: src/text/iso-639_def.h:75
4711 #: src/text/iso-639_def.h:76
4715 #: src/text/iso-639_def.h:77
4719 #: src/text/iso-639_def.h:78
4724 #: src/text/iso-639_def.h:79
4728 #: src/text/iso-639_def.h:80
4732 #: src/text/iso-639_def.h:81
4733 msgid "Gaelic (Scots)"
4736 #: src/text/iso-639_def.h:82
4740 #: src/text/iso-639_def.h:83
4744 #: src/text/iso-639_def.h:84
4748 #: src/text/iso-639_def.h:85
4749 msgid "Greek, Modern ()"
4750 msgstr "Hy Lạp, hiện đại ()"
4752 #: src/text/iso-639_def.h:86
4756 #: src/text/iso-639_def.h:87
4760 #: src/text/iso-639_def.h:88
4764 #: src/text/iso-639_def.h:89
4768 #: src/text/iso-639_def.h:90
4772 #: src/text/iso-639_def.h:91
4776 #: src/text/iso-639_def.h:92
4780 #: src/text/iso-639_def.h:93
4784 #: src/text/iso-639_def.h:94
4788 #: src/text/iso-639_def.h:95
4793 #: src/text/iso-639_def.h:96
4796 msgstr "Tái kết hợp"
4798 #: src/text/iso-639_def.h:97
4800 msgstr "In đô nê si a"
4802 #: src/text/iso-639_def.h:98
4806 #: src/text/iso-639_def.h:99
4810 #: src/text/iso-639_def.h:100
4815 #: src/text/iso-639_def.h:101
4819 #: src/text/iso-639_def.h:102
4820 msgid "Kalaallisut (Greenlandic)"
4823 #: src/text/iso-639_def.h:103
4827 #: src/text/iso-639_def.h:104
4831 #: src/text/iso-639_def.h:105
4835 #: src/text/iso-639_def.h:106
4839 #: src/text/iso-639_def.h:107
4843 #: src/text/iso-639_def.h:108
4847 #: src/text/iso-639_def.h:109
4851 #: src/text/iso-639_def.h:110
4855 #: src/text/iso-639_def.h:111
4859 #: src/text/iso-639_def.h:112
4863 #: src/text/iso-639_def.h:113
4867 #: src/text/iso-639_def.h:114
4872 #: src/text/iso-639_def.h:115
4876 #: src/text/iso-639_def.h:116
4880 #: src/text/iso-639_def.h:117
4884 #: src/text/iso-639_def.h:118
4886 msgstr "Lít thu ni a"
4888 #: src/text/iso-639_def.h:119
4889 msgid "Letzeburgesch"
4892 #: src/text/iso-639_def.h:120
4896 #: src/text/iso-639_def.h:121
4900 #: src/text/iso-639_def.h:122
4904 #: src/text/iso-639_def.h:123
4908 #: src/text/iso-639_def.h:124
4913 #: src/text/iso-639_def.h:125
4917 #: src/text/iso-639_def.h:126
4921 #: src/text/iso-639_def.h:127
4925 #: src/text/iso-639_def.h:128
4929 #: src/text/iso-639_def.h:129
4933 #: src/text/iso-639_def.h:130
4937 #: src/text/iso-639_def.h:131
4941 #: src/text/iso-639_def.h:132
4942 msgid "Ndebele, South"
4945 #: src/text/iso-639_def.h:133
4946 msgid "Ndebele, North"
4949 #: src/text/iso-639_def.h:134
4953 #: src/text/iso-639_def.h:135
4957 #: src/text/iso-639_def.h:136
4961 #: src/text/iso-639_def.h:137
4963 msgid "Norwegian Nynorsk"
4966 #: src/text/iso-639_def.h:138
4968 msgid "Norwegian Bokmaal"
4971 #: src/text/iso-639_def.h:139
4972 msgid "Chichewa; Nyanja"
4975 #: src/text/iso-639_def.h:140
4976 msgid "Occitan (post 1500); Provencal"
4979 #: src/text/iso-639_def.h:141
4983 #: src/text/iso-639_def.h:142
4987 #: src/text/iso-639_def.h:144
4988 msgid "Ossetian; Ossetic"
4991 #: src/text/iso-639_def.h:145
4995 #: src/text/iso-639_def.h:146
4999 #: src/text/iso-639_def.h:147
5003 #: src/text/iso-639_def.h:148
5007 #: src/text/iso-639_def.h:149
5011 #: src/text/iso-639_def.h:150
5015 #: src/text/iso-639_def.h:151
5019 #: src/text/iso-639_def.h:152
5021 msgid "Original audio"
5022 msgstr "Kích thước ban đầu"
5024 #: src/text/iso-639_def.h:153
5025 msgid "Raeto-Romance"
5028 #: src/text/iso-639_def.h:154
5032 #: src/text/iso-639_def.h:155
5036 #: src/text/iso-639_def.h:156
5041 #: src/text/iso-639_def.h:157
5045 #: src/text/iso-639_def.h:158
5049 #: src/text/iso-639_def.h:159
5053 #: src/text/iso-639_def.h:160
5057 #: src/text/iso-639_def.h:161
5061 #: src/text/iso-639_def.h:162
5064 msgstr "Slô ven ni a"
5066 #: src/text/iso-639_def.h:163
5068 msgstr "Slô ven ni a"
5070 #: src/text/iso-639_def.h:164
5071 msgid "Northern Sami"
5074 #: src/text/iso-639_def.h:165
5078 #: src/text/iso-639_def.h:166
5082 #: src/text/iso-639_def.h:167
5086 #: src/text/iso-639_def.h:168
5090 #: src/text/iso-639_def.h:169
5091 msgid "Sotho, Southern"
5094 #: src/text/iso-639_def.h:170
5098 #: src/text/iso-639_def.h:171
5102 #: src/text/iso-639_def.h:172
5106 #: src/text/iso-639_def.h:173
5110 #: src/text/iso-639_def.h:174
5114 #: src/text/iso-639_def.h:175
5118 #: src/text/iso-639_def.h:176
5123 #: src/text/iso-639_def.h:177
5127 #: src/text/iso-639_def.h:178
5131 #: src/text/iso-639_def.h:179
5135 #: src/text/iso-639_def.h:180
5139 #: src/text/iso-639_def.h:181
5142 msgstr "Hộp thông báo"
5144 #: src/text/iso-639_def.h:182
5148 #: src/text/iso-639_def.h:183
5152 #: src/text/iso-639_def.h:184
5156 #: src/text/iso-639_def.h:185
5157 msgid "Tonga (Tonga Islands)"
5160 #: src/text/iso-639_def.h:186
5164 #: src/text/iso-639_def.h:187
5168 #: src/text/iso-639_def.h:188
5172 #: src/text/iso-639_def.h:189
5176 #: src/text/iso-639_def.h:190
5180 #: src/text/iso-639_def.h:191
5184 #: src/text/iso-639_def.h:192
5187 msgstr "Tiếng U-crai-na"
5189 #: src/text/iso-639_def.h:193
5193 #: src/text/iso-639_def.h:194
5197 #: src/text/iso-639_def.h:195
5200 msgstr "Việt Nam (VISCII)"
5202 #: src/text/iso-639_def.h:196
5206 #: src/text/iso-639_def.h:197
5210 #: src/text/iso-639_def.h:198
5214 #: src/text/iso-639_def.h:199
5218 #: src/text/iso-639_def.h:200
5222 #: src/text/iso-639_def.h:201
5226 #: src/text/iso-639_def.h:202
5230 #: src/text/iso-639_def.h:203
5234 #: src/video_output/video_output.c:1686 modules/gui/macosx/intf.m:702
5235 #: modules/gui/macosx/intf.m:703 modules/video_filter/postproc.c:196
5236 msgid "Post processing"
5239 #: src/video_output/vout_intf.c:228 modules/gui/macosx/intf.m:693
5240 #: modules/gui/macosx/intf.m:694 modules/video_filter/crop.c:107
5241 #: modules/video_filter/croppadd.c:86 modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1122
5245 #: src/video_output/vout_intf.c:295 modules/gui/macosx/controls.m:810
5246 #: modules/gui/macosx/intf.m:691 modules/gui/macosx/intf.m:692
5247 msgid "Aspect-ratio"
5248 msgstr "Tỉ số đồng dạng"
5250 #: src/video_output/vout_intf.c:325
5251 msgid "Autoscale video"
5254 #: src/video_output/vout_intf.c:332
5255 msgid "Scale factor"
5258 #: modules/3dnow/memcpy.c:46
5259 msgid "3D Now! memcpy"
5262 #: modules/access/alsa.c:69 modules/access/oss.c:65
5263 msgid "Capture the audio stream in stereo."
5266 #: modules/access/alsa.c:71 modules/access/oss.c:66
5267 #: modules/access_output/shout.c:94
5271 #: modules/access/alsa.c:73 modules/access/oss.c:68
5273 "Samplerate of the captured audio stream, in Hz (eg: 11025, 22050, 44100, "
5277 #: modules/access/alsa.c:75 modules/access/bd/bd.c:52
5278 #: modules/access/bda/bda.c:46 modules/access/cdda.c:61
5279 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:99 modules/access/dv.c:59
5280 #: modules/access/dvb/access.c:83 modules/access/dvdnav.c:72
5281 #: modules/access/dvdread.c:74 modules/access/eyetv.m:61
5282 #: modules/access/fake.c:44 modules/access/ftp.c:58
5283 #: modules/access/gnomevfs.c:48 modules/access/http.c:81
5284 #: modules/access/imem.c:49 modules/access/jack.c:60
5285 #: modules/access/mms/mms.c:49 modules/access/mtp.c:63 modules/access/oss.c:70
5286 #: modules/access/pvr.c:59 modules/access/rtmp/access.c:43
5287 #: modules/access/screen/screen.c:40 modules/access/screen/xcb.c:33
5288 #: modules/access/sftp.c:51 modules/access/smb.c:61 modules/access/tcp.c:41
5289 #: modules/access/udp.c:49 modules/access/v4l.c:77 modules/access/v4l2.c:188
5290 #: modules/access/vcd/vcd.c:46
5291 msgid "Caching value in ms"
5294 #: modules/access/alsa.c:77
5296 "Caching value for Alsa captures. This value should be set in milliseconds."
5299 #: modules/access/alsa.c:81
5301 "Use alsa:// to open the default audio input. If multiple audio inputs are "
5302 "available, they will be listed in the vlc debug output. To select hw:0,1 , "
5303 "use alsa://hw:0,1 ."
5306 #: modules/access/alsa.c:89
5310 #: modules/access/alsa.c:90
5311 msgid "Alsa audio capture input"
5314 #: modules/access/attachment.c:44
5318 #: modules/access/attachment.c:45
5319 msgid "Attachment input"
5322 #: modules/access/avio.h:34
5326 #: modules/access/avio.h:35
5327 msgid "FFmpeg access"
5330 #: modules/access/bd/bd.c:54
5331 msgid "Caching value for BDs. This value should be set in milliseconds."
5334 #: modules/access/bd/bd.c:61
5338 #: modules/access/bd/bd.c:62
5339 msgid "Blu-Ray Disc Input"
5342 #: modules/access/bda/bda.c:48 modules/access/dvb/access.c:85
5344 "Caching value for DVB streams. This value should be set in milliseconds."
5347 #: modules/access/bda/bda.c:51 modules/access/dvb/access.c:88
5348 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:928
5349 msgid "Adapter card to tune"
5352 #: modules/access/bda/bda.c:52 modules/access/dvb/access.c:89
5354 "Adapter cards have a device file in directory named /dev/dvb/adapter[n] with "
5358 #: modules/access/bda/bda.c:55 modules/access/dvb/access.c:91
5359 msgid "Device number to use on adapter"
5362 #: modules/access/bda/bda.c:58 modules/access/dvb/access.c:94
5363 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:684
5364 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:950
5365 msgid "Transponder/multiplex frequency"
5368 #: modules/access/bda/bda.c:60 modules/access/dvb/access.c:95
5369 msgid "In kHz for DVB-S or Hz for DVB-C/T"
5372 #: modules/access/bda/bda.c:62
5373 msgid "In kHz for DVB-C/S/T"
5376 #: modules/access/bda/bda.c:65 modules/access/dvb/access.c:97
5377 msgid "Inversion mode"
5380 #: modules/access/bda/bda.c:66 modules/access/dvb/access.c:98
5381 msgid "Inversion mode [0=off, 1=on, 2=auto]"
5384 #: modules/access/bda/bda.c:71 modules/access/dvb/access.c:100
5385 msgid "Probe DVB card for capabilities"
5388 #: modules/access/bda/bda.c:72 modules/access/dvb/access.c:101
5390 "Some DVB cards do not like to be probed for their capabilities, you can "
5391 "disable this feature if you experience some trouble."
5394 #: modules/access/bda/bda.c:76 modules/access/dvb/access.c:103
5398 #: modules/access/bda/bda.c:77 modules/access/dvb/access.c:104
5399 msgid "This allows you to stream an entire transponder with a \"budget\" card."
5402 #: modules/access/bda/bda.c:82
5403 msgid "Network Identifier"
5404 msgstr "Xác nhận mạng lưới"
5406 #: modules/access/bda/bda.c:85 modules/access/dvb/access.c:107
5407 msgid "Satellite number in the Diseqc system"
5410 #: modules/access/bda/bda.c:86 modules/access/dvb/access.c:108
5411 msgid "[0=no diseqc, 1-4=satellite number]."
5414 #: modules/access/bda/bda.c:89 modules/access/dvb/access.c:110
5418 #: modules/access/bda/bda.c:90 modules/access/dvb/access.c:111
5419 msgid "In Volts [0, 13=vertical, 18=horizontal]."
5422 #: modules/access/bda/bda.c:92 modules/access/dvb/access.c:113
5423 msgid "High LNB voltage"
5426 #: modules/access/bda/bda.c:93 modules/access/dvb/access.c:114
5428 "Enable high voltage if your cables are particularly long. This is not "
5429 "supported by all frontends."
5432 #: modules/access/bda/bda.c:96 modules/access/dvb/access.c:117
5436 #: modules/access/bda/bda.c:97 modules/access/dvb/access.c:118
5437 msgid "[0=off, 1=on, -1=auto]."
5440 #: modules/access/bda/bda.c:99 modules/access/dvb/access.c:120
5441 msgid "Transponder FEC"
5444 #: modules/access/bda/bda.c:100 modules/access/dvb/access.c:121
5445 msgid "FEC=Forward Error Correction mode [9=auto]."
5448 #: modules/access/bda/bda.c:102 modules/access/dvb/access.c:123
5449 msgid "Transponder symbol rate in kHz"
5452 #: modules/access/bda/bda.c:105 modules/access/dvb/access.c:126
5453 msgid "Antenna lnb_lof1 (kHz)"
5456 #: modules/access/bda/bda.c:106
5457 msgid "Low Band Local Osc Freq in kHz (usually 9.75GHz)"
5460 #: modules/access/bda/bda.c:108 modules/access/dvb/access.c:129
5461 msgid "Antenna lnb_lof2 (kHz)"
5464 #: modules/access/bda/bda.c:109
5465 msgid "High Band Local Osc Freq in kHz (usually 10.6GHz)"
5468 #: modules/access/bda/bda.c:111 modules/access/dvb/access.c:132
5469 msgid "Antenna lnb_slof (kHz)"
5472 #: modules/access/bda/bda.c:113
5473 msgid "Low Noise Block switch freq in kHz (usually 11.7GHz)"
5476 #: modules/access/bda/bda.c:116 modules/access/dvb/access.c:136
5477 msgid "Modulation type"
5480 #: modules/access/bda/bda.c:117
5481 msgid "QAM, PSK or VSB modulation method"
5484 #: modules/access/bda/bda.c:121
5488 #: modules/access/bda/bda.c:121
5492 #: modules/access/bda/bda.c:121
5496 #: modules/access/bda/bda.c:121
5500 #: modules/access/bda/bda.c:121
5504 #: modules/access/bda/bda.c:122
5508 #: modules/access/bda/bda.c:122
5512 #: modules/access/bda/bda.c:122
5516 #: modules/access/bda/bda.c:122
5520 #: modules/access/bda/bda.c:125 modules/access/bda/bda.c:126
5521 msgid "ATSC Major Channel"
5522 msgstr "ATSC kênh chủ yếu"
5524 #: modules/access/bda/bda.c:127 modules/access/bda/bda.c:128
5525 msgid "ATSC Minor Channel"
5526 msgstr "ATSC kênh dự phòng"
5528 #: modules/access/bda/bda.c:129 modules/access/bda/bda.c:130
5529 msgid "ATSC Physical Channel"
5532 #: modules/access/bda/bda.c:133
5534 msgstr "Xếp hạng FEC"
5536 #: modules/access/bda/bda.c:134
5537 msgid "FEC rate includes DVB-T high priority stream FEC Rate"
5540 #: modules/access/bda/bda.c:138 modules/access/bda/bda.c:145
5544 #: modules/access/bda/bda.c:138 modules/access/bda/bda.c:145
5548 #: modules/access/bda/bda.c:138 modules/access/bda/bda.c:145
5552 #: modules/access/bda/bda.c:138 modules/access/bda/bda.c:145
5556 #: modules/access/bda/bda.c:138 modules/access/bda/bda.c:145
5560 #: modules/access/bda/bda.c:140 modules/access/dvb/access.c:143
5561 msgid "Terrestrial low priority stream code rate (FEC)"
5564 #: modules/access/bda/bda.c:141
5565 msgid "Low Priority FEC Rate [Undefined,1/2,2/3,3/4,5/6,7/8]"
5568 #: modules/access/bda/bda.c:147 modules/access/dvb/access.c:146
5569 msgid "Terrestrial bandwidth"
5572 #: modules/access/bda/bda.c:148 modules/access/dvb/access.c:147
5573 msgid "Terrestrial bandwidth [0=auto,6,7,8 in MHz]"
5576 #: modules/access/bda/bda.c:151 modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:978
5580 #: modules/access/bda/bda.c:151 modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:979
5584 #: modules/access/bda/bda.c:151 modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:980
5588 #: modules/access/bda/bda.c:153 modules/access/dvb/access.c:149
5589 msgid "Terrestrial guard interval"
5592 #: modules/access/bda/bda.c:154
5593 msgid "Guard interval [Undefined,1/4,1/8,1/16,1/32]"
5596 #: modules/access/bda/bda.c:157
5600 #: modules/access/bda/bda.c:157
5604 #: modules/access/bda/bda.c:157
5608 #: modules/access/bda/bda.c:157
5612 #: modules/access/bda/bda.c:159 modules/access/dvb/access.c:152
5613 msgid "Terrestrial transmission mode"
5616 #: modules/access/bda/bda.c:160
5617 msgid "Transmission mode [Undefined,2k,8k]"
5620 #: modules/access/bda/bda.c:163
5624 #: modules/access/bda/bda.c:163
5628 #: modules/access/bda/bda.c:165 modules/access/dvb/access.c:155
5629 msgid "Terrestrial hierarchy mode"
5632 #: modules/access/bda/bda.c:166
5633 msgid "Hierarchy alpha value [Undefined,1,2,4]"
5636 #: modules/access/bda/bda.c:169 modules/gui/qt4/ui/streampanel.h:170
5640 #: modules/access/bda/bda.c:169
5644 #: modules/access/bda/bda.c:169
5648 #: modules/access/bda/bda.c:172
5649 msgid "Satellite Azimuth"
5652 #: modules/access/bda/bda.c:173
5653 msgid "Satellite Azimuth in tenths of degree"
5656 #: modules/access/bda/bda.c:174
5657 msgid "Satellite Elevation"
5660 #: modules/access/bda/bda.c:175
5661 msgid "Satellite Elevation in tenths of degree"
5664 #: modules/access/bda/bda.c:176
5665 msgid "Satellite Longitude"
5668 #: modules/access/bda/bda.c:178
5669 msgid "Satellite Longitude in 10ths of degree, -ve=West"
5672 #: modules/access/bda/bda.c:179
5673 msgid "Satellite Polarisation"
5676 #: modules/access/bda/bda.c:180
5677 msgid "Satellite Polarisation [H/V/L/R]"
5680 #: modules/access/bda/bda.c:183 modules/video_filter/mirror.c:67
5682 msgstr "Chiều ngang"
5684 #: modules/access/bda/bda.c:183 modules/video_filter/mirror.c:67
5688 #: modules/access/bda/bda.c:184
5689 msgid "Circular Left"
5690 msgstr "Vòng tròn bên trái"
5692 #: modules/access/bda/bda.c:184
5693 msgid "Circular Right"
5694 msgstr "Vòng tròn bên phải"
5696 #: modules/access/bda/bda.c:185
5697 msgid "Satellite Range Code"
5700 #: modules/access/bda/bda.c:186
5701 msgid "Satellite Range Code as defined by manufacturer e.g. DISEqC switch code"
5704 #: modules/access/bda/bda.c:188
5705 msgid "Network Name"
5706 msgstr "Tên mạng lưới"
5708 #: modules/access/bda/bda.c:189
5709 msgid "Unique network name in the System Tuning Spaces"
5712 #: modules/access/bda/bda.c:190
5713 msgid "Network Name to Create"
5716 #: modules/access/bda/bda.c:191
5717 msgid "Create Unique name in the System Tuning Spaces"
5720 #: modules/access/bda/bda.c:194 modules/access/dvb/access.c:193
5724 #: modules/access/bda/bda.c:195
5725 msgid "DirectShow DVB input"
5728 #: modules/access/cdda.c:63
5730 "Default caching value for Audio CDs. This value should be set in "
5734 #: modules/access/cdda.c:67 modules/gui/macosx/open.m:198
5735 #: modules/gui/macosx/open.m:643 modules/gui/macosx/open.m:731
5736 #: modules/gui/qt4/ui/open_disk.h:293
5740 #: modules/access/cdda.c:68
5741 msgid "Audio CD input"
5744 #: modules/access/cdda.c:74
5745 msgid "[cdda:][device][@[track]]"
5748 #: modules/access/cdda.c:87
5750 msgstr "Server CDDB"
5752 #: modules/access/cdda.c:88
5753 msgid "Address of the CDDB server to use."
5756 #: modules/access/cdda.c:89
5760 #: modules/access/cdda.c:90
5761 msgid "CDDB Server port to use."
5762 msgstr "Cổng Server CDDB để sử dụng"
5764 #: modules/access/cdda.c:506
5766 msgid "Audio CD - Track %02i"
5767 msgstr "Audio CD - TRack %02i"
5769 #: modules/access/dc1394.c:69
5770 msgid "dc1394 input"
5773 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:87
5777 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:87
5781 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:94
5785 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:95
5789 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:96
5793 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:97
5797 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:101
5799 "Caching value for DirectShow streams. This value should be set in "
5803 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:103 modules/access/v4l.c:81
5804 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:737
5805 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:772
5806 msgid "Video device name"
5807 msgstr "Tên thiết bị video"
5809 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:105
5811 "Name of the video device that will be used by the DirectShow plugin. If you "
5812 "don't specify anything, the default device will be used."
5815 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:108
5816 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:743
5817 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:778
5818 msgid "Audio device name"
5819 msgstr "Tên thiết bị audio"
5821 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:110
5823 "Name of the audio device that will be used by the DirectShow plugin. If you "
5824 "don't specify anything, the default device will be used. "
5827 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:113
5828 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:647
5830 msgstr "Kích thước video"
5832 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:115
5834 "Size of the video that will be displayed by the DirectShow plugin. If you "
5835 "don't specify anything the default size for your device will be used. You "
5836 "can specify a standard size (cif, d1, ...) or <width>x<height>."
5839 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:118 modules/access/v4l.c:85
5840 #: modules/access/v4l2.c:80
5841 msgid "Video input chroma format"
5844 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:120
5846 "Force the DirectShow video input to use a specific chroma format (eg. I420 "
5847 "(default), RV24, etc.)"
5850 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:122
5851 msgid "Video input frame rate"
5854 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:124
5856 "Force the DirectShow video input to use a specific frame rate(eg. 0 means "
5857 "default, 25, 29.97, 50, 59.94, etc.)"
5860 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:126
5861 msgid "Device properties"
5862 msgstr "Thuộc tính thiết bị"
5864 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:128
5866 "Show the properties dialog of the selected device before starting the stream."
5869 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:130
5870 msgid "Tuner properties"
5873 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:132
5874 msgid "Show the tuner properties [channel selection] page."
5877 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:133
5878 msgid "Tuner TV Channel"
5881 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:135
5882 msgid "Set the TV channel the tuner will set to (0 means default)."
5885 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:137
5886 msgid "Tuner country code"
5889 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:139
5891 "Set the tuner country code that establishes the current channel-to-frequency "
5892 "mapping (0 means default)."
5895 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:141
5896 msgid "Tuner input type"
5899 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:143
5900 msgid "Select the tuner input type (Cable/Antenna)."
5903 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:144
5904 msgid "Video input pin"
5907 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:146
5909 "Select the video input source, such as composite, s-video, or tuner. Since "
5910 "these settings are hardware-specific, you should find good settings in the "
5911 "\"Device config\" area, and use those numbers here. -1 means that settings "
5912 "will not be changed."
5915 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:150
5916 msgid "Audio input pin"
5919 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:152
5920 msgid "Select the audio input source. See the \"video input\" option."
5923 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:153
5924 msgid "Video output pin"
5927 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:155
5928 msgid "Select the video output type. See the \"video input\" option."
5931 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:156
5932 msgid "Audio output pin"
5935 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:158
5936 msgid "Select the audio output type. See the \"video input\" option."
5939 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:160
5940 msgid "AM Tuner mode"
5943 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:162
5945 "AM Tuner mode. Can be one of Default (0), TV (1),AM Radio (2), FM Radio (3) "
5949 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:165
5950 msgid "Number of audio channels"
5951 msgstr "Số lượng các kênh audio"
5953 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:167
5955 "Select audio input format with the given number of audio channels (if non 0)"
5958 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:169
5959 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:93
5960 msgid "Audio sample rate"
5961 msgstr "Xếp hạng tự động audio"
5963 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:171
5964 msgid "Select audio input format with the given sample rate (if non 0)"
5967 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:173
5968 msgid "Audio bits per sample"
5971 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:175
5972 msgid "Select audio input format with the given bits/sample (if non 0)"
5975 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:187
5979 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:188 modules/access/dshow/dshow.cpp:252
5980 msgid "DirectShow input"
5983 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:196 modules/access/dshow/dshow.cpp:201
5984 #: modules/audio_output/alsa.c:117 modules/audio_output/directx.c:140
5985 #: modules/audio_output/waveout.c:109 modules/video_output/msw/directx.c:116
5986 msgid "Refresh list"
5987 msgstr "Làm mới danh sách"
5989 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:197 modules/access/dshow/dshow.cpp:202
5993 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:459 modules/access/dshow/dshow.cpp:533
5994 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:968 modules/access/dshow/dshow.cpp:1021
5995 msgid "Capture failed"
5996 msgstr "Ghi hình thất bại"
5998 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:460
5999 msgid "No video or audio device selected."
6002 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:534
6003 msgid "VLC cannot open ANY capture device.Check the error log for details."
6006 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:969
6008 msgid "VLC cannot use the device \"%s\", because its type is not supported."
6011 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:1022
6013 msgid "The capture device \"%s\" does not support the required parameters."
6016 #: modules/access/dv.c:61
6017 msgid "Caching value for DV streams. This value should be set in milliseconds."
6020 #: modules/access/dv.c:65
6021 msgid "Digital Video (Firewire/ieee1394) input"
6024 #: modules/access/dv.c:66
6028 #: modules/access/dvb/access.c:137
6029 msgid "Modulation type for front-end device."
6032 #: modules/access/dvb/access.c:140
6033 msgid "Terrestrial high priority stream code rate (FEC)"
6036 #: modules/access/dvb/access.c:158
6037 msgid "HTTP Host address"
6038 msgstr "Địa chỉ Host HTTP"
6040 #: modules/access/dvb/access.c:160
6041 msgid "To enable the internal HTTP server, set its address and port here."
6044 #: modules/access/dvb/access.c:162
6045 msgid "HTTP user name"
6046 msgstr "Tên người sử dụng HTTP"
6048 #: modules/access/dvb/access.c:164
6050 "User name the administrator will use to log into the internal HTTP server."
6053 #: modules/access/dvb/access.c:167
6054 msgid "HTTP password"
6055 msgstr "Mật khẩu HTTP"
6057 #: modules/access/dvb/access.c:169
6059 "Password the administrator will use to log into the internal HTTP server."
6062 #: modules/access/dvb/access.c:172
6066 #: modules/access/dvb/access.c:174
6068 "Access control list (equivalent to .hosts) file path, which will limit the "
6069 "range of IPs entitled to log into the internal HTTP server."
6072 #: modules/access/dvb/access.c:178 modules/access_output/http.c:74
6073 #: modules/control/http/http.c:57
6074 msgid "Certificate file"
6075 msgstr "File chứng nhận "
6077 #: modules/access/dvb/access.c:179
6078 msgid "HTTP interface x509 PEM certificate file (enables SSL)"
6081 #: modules/access/dvb/access.c:182 modules/access_output/http.c:77
6082 #: modules/control/http/http.c:60
6083 msgid "Private key file"
6084 msgstr "Khóa file riêng tư"
6086 #: modules/access/dvb/access.c:183
6087 msgid "HTTP interface x509 PEM private key file"
6090 #: modules/access/dvb/access.c:185 modules/access_output/http.c:81
6091 #: modules/control/http/http.c:62
6092 msgid "Root CA file"
6095 #: modules/access/dvb/access.c:186
6096 msgid "HTTP interface x509 PEM trusted root CA certificates file"
6099 #: modules/access/dvb/access.c:189 modules/access_output/http.c:86
6100 #: modules/control/http/http.c:65
6104 #: modules/access/dvb/access.c:190
6105 msgid "HTTP interface Certificates Revocation List file"
6108 #: modules/access/dvb/access.c:194
6109 msgid "DVB input with v4l2 support"
6112 #: modules/access/dvb/access.c:249
6114 msgstr "Server HTTP"
6116 #: modules/access/dvb/access.c:943
6117 msgid "Input syntax is deprecated"
6120 #: modules/access/dvb/access.c:944
6122 "The given syntax is deprecated. Run \"vlc -p dvb\" to see an explanation of "
6126 #: modules/access/dvb/access.c:990
6127 msgid "Invalid polarization"
6130 #: modules/access/dvb/access.c:991
6132 msgid "The provided polarization \"%c\" is not valid."
6135 #: modules/access/dvb/scan.c:317
6137 msgid "%.1f MHz (%d services)"
6138 msgstr "%.1f MHz (%d dịch vụ)"
6140 #: modules/access/dvb/scan.c:327
6141 msgid "Scanning DVB"
6144 #: modules/access/dvdnav.c:68 modules/access/dvdread.c:70
6148 #: modules/access/dvdnav.c:70 modules/access/dvdread.c:72
6149 msgid "Default DVD angle."
6150 msgstr "Góc đo DVD mặc định"
6152 #: modules/access/dvdnav.c:74 modules/access/dvdread.c:76
6153 msgid "Caching value for DVDs. This value should be set in milliseconds."
6156 #: modules/access/dvdnav.c:76
6157 msgid "Start directly in menu"
6160 #: modules/access/dvdnav.c:78
6162 "Start the DVD directly in the main menu. This will try to skip all the "
6163 "useless warning introductions."
6166 #: modules/access/dvdnav.c:87
6167 msgid "DVD with menus"
6168 msgstr "DVD với menu"
6170 #: modules/access/dvdnav.c:88
6171 msgid "DVDnav Input"
6174 #: modules/access/dvdnav.c:325 modules/access/dvdread.c:205
6175 #: modules/access/dvdread.c:465 modules/access/dvdread.c:527
6176 msgid "Playback failure"
6177 msgstr "Chơi lại thất bại"
6179 #: modules/access/dvdnav.c:326
6181 "VLC cannot set the DVD's title. It possibly cannot decrypt the entire disc."
6184 #: modules/access/dvdread.c:83
6185 msgid "DVD without menus"
6186 msgstr "DVD không có menu"
6188 #: modules/access/dvdread.c:84
6189 msgid "DVDRead Input (no menu support)"
6192 #: modules/access/dvdread.c:206
6194 msgid "DVDRead could not open the disc \"%s\"."
6195 msgstr "Bộ phận đọc DVD không thể mở đĩa \"%s\""
6197 #: modules/access/dvdread.c:466
6199 msgid "DVDRead could not read block %d."
6202 #: modules/access/dvdread.c:528
6204 msgid "DVDRead could not read %d/%d blocks at 0x%02x."
6207 #: modules/access/eyetv.m:56
6208 msgid "Channel number"
6211 #: modules/access/eyetv.m:58
6213 "EyeTV program number, or use 0 for last channel, -1 for S-Video input, -2 "
6214 "for Composite input"
6217 #: modules/access/eyetv.m:63
6219 "Caching value for EyeTV captures. This value should be set in milliseconds."
6222 #: modules/access/eyetv.m:68
6226 #: modules/access/fake.c:46
6228 "Caching value for fake streams. This value should be set in milliseconds."
6231 #: modules/access/fake.c:48 modules/access/pvr.c:85 modules/access/v4l.c:130
6232 #: modules/access/v4l2.c:101
6234 msgstr "Xếp hạng khung"
6236 #: modules/access/fake.c:50
6237 msgid "Number of frames per second (eg. 24, 25, 29.97, 30)."
6240 #: modules/access/fake.c:51 modules/access/imem.c:54
6241 #: modules/gui/qt4/components/playlist/sorting.h:49
6242 #: modules/stream_out/bridge.c:41 modules/stream_out/mosaic_bridge.c:105
6246 #: modules/access/fake.c:53
6248 "Set the ID of the fake elementary stream for use in #duplicate{} constructs "
6252 #: modules/access/fake.c:55
6253 msgid "Duration in ms"
6254 msgstr "Thời lượng tính bằng giây"
6256 #: modules/access/fake.c:57
6258 "Duration of the fake streaming before faking an end-of-file (default is -1 "
6259 "meaning that the stream is unlimited when fake is forced, or lasts for 10 "
6260 "seconds otherwise. 0, means that the stream is unlimited)."
6263 #: modules/access/fake.c:63 modules/codec/fake.c:88
6267 #: modules/access/fake.c:64
6269 msgid "Fake video input"
6270 msgstr "Nhập dữ liệu vào từ S-Video"
6272 #: modules/access/file.c:170 modules/access/file.c:303
6273 #: modules/access/mmap.c:228 modules/access/mtp.c:216 modules/access/mtp.c:304
6274 msgid "File reading failed"
6275 msgstr "Đọc file thất bại"
6277 #: modules/access/file.c:171 modules/access/mtp.c:305
6279 msgid "VLC could not open the file \"%s\"."
6280 msgstr "VLC không thể mở được file \"%s\"."
6282 #: modules/access/file.c:304 modules/access/mmap.c:229
6283 #: modules/access/mtp.c:217
6284 msgid "VLC could not read the file."
6285 msgstr "VLC không thể đọc được file"
6287 #: modules/access/fs.c:33 modules/access/rtsp/access.c:46
6288 #: modules/access_output/udp.c:64 modules/demux/live555.cpp:75
6289 #: modules/stream_out/rtp.c:133
6290 msgid "Caching value (ms)"
6293 #: modules/access/fs.c:35
6295 msgid "Caching value for files, in milliseconds."
6296 msgstr "Hiển thị tiêu đề trong vòng x phần triệu giây"
6298 #: modules/access/fs.c:37
6299 msgid "Extra network caching value (ms)"
6302 #: modules/access/fs.c:39
6304 msgid "Supplementary caching value for remote files, in milliseconds."
6305 msgstr "Hiển thị tiêu đề trong vòng x phần triệu giây"
6307 #: modules/access/fs.c:41
6308 msgid "Subdirectory behavior"
6311 #: modules/access/fs.c:43
6313 "Select whether subdirectories must be expanded.\n"
6314 "none: subdirectories do not appear in the playlist.\n"
6315 "collapse: subdirectories appear but are expanded on first play.\n"
6316 "expand: all subdirectories are expanded.\n"
6319 #: modules/access/fs.c:50 modules/codec/dirac.c:79 modules/codec/x264.c:408
6320 #: modules/codec/x264.c:413
6324 #: modules/access/fs.c:50
6328 #: modules/access/fs.c:50
6332 #: modules/access/fs.c:52
6334 msgid "Ignored extensions"
6335 msgstr "bỏ qua định dạng"
6337 #: modules/access/fs.c:54
6339 "Files with these extensions will not be added to playlist when opening a "
6341 "This is useful if you add directories that contain playlist files for "
6342 "instance. Use a comma-separated list of extensions."
6345 #: modules/access/fs.c:60
6348 msgstr "Không có dữ liệu nhập vào"
6350 #: modules/access/fs.c:61 modules/access_output/file.c:69
6351 #: modules/audio_output/file.c:112 modules/gui/macosx/open.m:178
6352 #: modules/gui/macosx/open.m:451 modules/gui/macosx/output.m:142
6353 #: modules/gui/macosx/output.m:230 modules/gui/macosx/output.m:369
6354 #: modules/gui/qt4/dialogs/plugins.cpp:525 modules/gui/qt4/dialogs/sout.cpp:74
6355 #: modules/gui/qt4/dialogs/sout.cpp:152
6359 #: modules/access/fs.c:78 modules/gui/qt4/ui/sprefs_video.h:327
6364 #: modules/access/fs.c:79
6366 msgid "Directory input"
6369 #: modules/access/ftp.c:60
6371 "Caching value for FTP streams. This value should be set in milliseconds."
6374 #: modules/access/ftp.c:62
6375 msgid "FTP user name"
6376 msgstr "Tên người sử dụng FTP"
6378 #: modules/access/ftp.c:63 modules/access/sftp.c:55 modules/access/smb.c:66
6379 msgid "User name that will be used for the connection."
6380 msgstr "Tên người dùng đó sẽ được dùng cho phần kết nối"
6382 #: modules/access/ftp.c:65
6383 msgid "FTP password"
6384 msgstr "Mật khẩu FTP"
6386 #: modules/access/ftp.c:66 modules/access/sftp.c:57 modules/access/smb.c:69
6387 msgid "Password that will be used for the connection."
6388 msgstr "Mật khẩu đó sẽ được dùng cho phần kết nối"
6390 #: modules/access/ftp.c:68
6392 msgstr "Tài khoản FTP"
6394 #: modules/access/ftp.c:69
6395 msgid "Account that will be used for the connection."
6396 msgstr "Tài khoản đó sẽ được dùng cho phần kết nối"
6398 #: modules/access/ftp.c:74
6402 #: modules/access/ftp.c:92
6403 msgid "FTP upload output"
6406 #: modules/access/ftp.c:139 modules/access/ftp.c:149 modules/access/ftp.c:214
6407 #: modules/access/ftp.c:223 modules/access/ftp.c:230
6408 msgid "Network interaction failed"
6411 #: modules/access/ftp.c:140
6412 msgid "VLC could not connect with the given server."
6413 msgstr "VLC không thể kết nối với server đã được hiển thị"
6415 #: modules/access/ftp.c:150
6416 msgid "VLC's connection to the given server was rejected."
6419 #: modules/access/ftp.c:215
6420 msgid "Your account was rejected."
6421 msgstr "Tài khoản của bạn bị từ chối truy cập"
6423 #: modules/access/ftp.c:224
6424 msgid "Your password was rejected."
6425 msgstr "Mật khẩu của bạn bị từ chối truy cập"
6427 #: modules/access/ftp.c:231
6428 msgid "Your connection attempt to the server was rejected."
6429 msgstr "Kết nối của bạn đến server bị từ chối"
6431 #: modules/access/gnomevfs.c:50
6433 "Caching value for GnomeVFS streams.This value should be set in milliseconds."
6436 #: modules/access/gnomevfs.c:54
6437 msgid "GnomeVFS input"
6440 #: modules/access/http.c:71 modules/access/mms/mms.c:63
6444 #: modules/access/http.c:73
6446 "HTTP proxy to be used It must be of the form http://[user@]myproxy.mydomain:"
6447 "myport/ ; if empty, the http_proxy environment variable will be tried."
6450 #: modules/access/http.c:77
6451 msgid "HTTP proxy password"
6452 msgstr "Mật khẩu HTTP proxy"
6454 #: modules/access/http.c:79
6455 msgid "If your HTTP proxy requires a password, set it here."
6458 #: modules/access/http.c:83
6460 "Caching value for HTTP streams. This value should be set in milliseconds."
6463 #: modules/access/http.c:86
6464 msgid "HTTP user agent"
6467 #: modules/access/http.c:87
6468 msgid "User agent that will be used for the connection."
6471 #: modules/access/http.c:90
6472 msgid "Auto re-connect"
6475 #: modules/access/http.c:92
6477 "Automatically try to reconnect to the stream in case of a sudden disconnect."
6480 #: modules/access/http.c:95
6481 msgid "Continuous stream"
6484 #: modules/access/http.c:96
6486 "Read a file that is being constantly updated (for example, a JPG file on a "
6487 "server). You should not globally enable this option as it will break all "
6488 "other types of HTTP streams."
6491 #: modules/access/http.c:101
6492 msgid "Forward Cookies"
6495 #: modules/access/http.c:102
6496 msgid "Forward Cookies across http redirections."
6499 #: modules/access/http.c:104
6501 msgid "Max number of redirection"
6502 msgstr "Số lượng tối đa kết nối"
6504 #: modules/access/http.c:105
6505 msgid "Limit the number of redirection to follow."
6508 #: modules/access/http.c:107
6509 msgid "Use Internet Explorer entered HTTP proxy server"
6512 #: modules/access/http.c:108
6514 "Use Internet Explorer entered HTTP proxy server for all URL. Don't take into "
6515 "account bypasses settings and auto configuration scripts."
6518 #: modules/access/http.c:113
6522 #: modules/access/http.c:115
6526 #: modules/access/http.c:546
6527 msgid "HTTP authentication"
6530 #: modules/access/http.c:547
6532 msgid "Please enter a valid login name and a password for realm %s."
6535 #: modules/access/imem.c:51
6538 "Caching value for imem streams. This value should be set in milliseconds."
6539 msgstr "Hiển thị tiêu đề trong vòng x phần triệu giây"
6541 #: modules/access/imem.c:56
6543 msgid "Set the ID of the elementary stream"
6544 msgstr "Phân luồng tất cả các luồng sơ cấp"
6546 #: modules/access/imem.c:58
6550 #: modules/access/imem.c:60
6552 msgid "Set the group of the elementary stream"
6553 msgstr "Phân luồng tất cả các luồng sơ cấp"
6555 #: modules/access/imem.c:62
6560 #: modules/access/imem.c:64
6562 msgid "Set the category of the elementary stream"
6563 msgstr "Phân luồng tất cả các luồng sơ cấp"
6565 #: modules/access/imem.c:69
6569 #: modules/access/imem.c:69
6574 #: modules/access/imem.c:74
6576 msgid "Set the codec of the elementary stream"
6577 msgstr "Phân luồng tất cả các luồng sơ cấp"
6579 #: modules/access/imem.c:78
6580 msgid "Language of the elementary stream as described by ISO639"
6583 #: modules/access/imem.c:82
6585 msgid "Sample rate of an audio elementary stream"
6586 msgstr "Phân luồng tất cả các luồng sơ cấp"
6588 #: modules/access/imem.c:84
6590 msgid "Channels count"
6593 #: modules/access/imem.c:86
6595 msgid "Channels count of an audio elementary stream"
6596 msgstr "Phân luồng tất cả các luồng sơ cấp"
6598 #: modules/access/imem.c:88 modules/access/pvr.c:74 modules/access/v4l.c:102
6599 #: modules/access/v4l2.c:95 modules/codec/invmem.c:53
6600 #: modules/demux/rawvid.c:48 modules/video_filter/mosaic.c:95
6601 #: modules/video_output/vmem.c:42 modules/gui/qt4/ui/profiles.h:479
6605 #: modules/access/imem.c:89
6607 msgid "Width of video or subtitle elementary streams"
6608 msgstr "Phân luồng tất cả các luồng sơ cấp"
6610 #: modules/access/imem.c:91 modules/access/pvr.c:78 modules/access/v4l.c:105
6611 #: modules/access/v4l2.c:98 modules/codec/invmem.c:56
6612 #: modules/demux/rawvid.c:52 modules/video_filter/mosaic.c:93
6613 #: modules/video_output/vmem.c:45 modules/gui/qt4/ui/profiles.h:482
6617 #: modules/access/imem.c:92
6619 msgid "Height of video or subtitle elementary streams"
6620 msgstr "Phân luồng tất cả các luồng sơ cấp"
6622 #: modules/access/imem.c:94
6624 msgid "Display aspect ratio"
6625 msgstr "Tỉ lệ đồng dạng tự động"
6627 #: modules/access/imem.c:96
6629 msgid "Display aspect ratio of a video elementary stream"
6630 msgstr "Phân luồng tất cả các luồng sơ cấp"
6632 #: modules/access/imem.c:100
6634 msgid "Frame rate of a video elementary stream"
6635 msgstr "Phân luồng tất cả các luồng sơ cấp"
6637 #: modules/access/imem.c:102
6638 msgid "Callback cookie string"
6641 #: modules/access/imem.c:104
6643 msgid "Text identifier for the callback functions"
6644 msgstr "Số ID luợng của audio track được sử dụng"
6646 #: modules/access/imem.c:106 modules/codec/invmem.c:67
6647 #: modules/video_output/vmem.c:63
6648 msgid "Callback data"
6651 #: modules/access/imem.c:108
6653 msgid "Data for the get and release functions"
6654 msgstr "Số ID luợng của audio track được sử dụng"
6656 #: modules/access/imem.c:110
6658 msgid "Get function"
6659 msgstr "Khóa tính năng"
6661 #: modules/access/imem.c:112
6663 msgid "Address of the get callback function"
6664 msgstr "Số ID luợng của audio track được sử dụng"
6666 #: modules/access/imem.c:114
6668 msgid "Release function"
6669 msgstr "Khóa tính năng"
6671 #: modules/access/imem.c:116
6673 msgid "Address of the release callback function"
6674 msgstr "Số ID luợng của audio track được sử dụng"
6676 #: modules/access/imem.c:119 modules/access/imem.c:120
6678 msgid "Memory input"
6679 msgstr "Không có dữ liệu nhập vào"
6681 #: modules/access/jack.c:62
6683 "Make VLC buffer audio data captured from jack for the specified length in "
6687 #: modules/access/jack.c:64
6691 #: modules/access/jack.c:66
6692 msgid "Read the audio stream at VLC pace rather than Jack pace."
6695 #: modules/access/jack.c:67
6696 msgid "Auto Connection"
6699 #: modules/access/jack.c:69
6700 msgid "Automatically connect VLC input ports to available output ports."
6703 #: modules/access/jack.c:72
6704 msgid "JACK audio input"
6707 #: modules/access/jack.c:74
6711 #: modules/access/mmap.c:41
6712 msgid "Use file memory mapping"
6715 #: modules/access/mmap.c:43
6716 msgid "Try to use memory mapping to read files and block devices."
6719 #: modules/access/mmap.c:53
6723 #: modules/access/mmap.c:54
6724 msgid "Memory-mapped file input"
6727 #: modules/access/mms/mms.c:51
6729 "Caching value for MMS streams. This value should be set in milliseconds."
6732 #: modules/access/mms/mms.c:54
6733 msgid "Force selection of all streams"
6736 #: modules/access/mms/mms.c:56
6738 "MMS streams can contain several elementary streams, with different bitrates. "
6739 "You can choose to select all of them."
6742 #: modules/access/mms/mms.c:59
6743 msgid "Maximum bitrate"
6746 #: modules/access/mms/mms.c:61
6747 msgid "Select the stream with the maximum bitrate under that limit."
6750 #: modules/access/mms/mms.c:65
6752 "HTTP proxy to be used It must be of the form http://[user[:pass]@]myproxy."
6753 "mydomain:myport/ ; if empty, the http_proxy environment variable will be "
6757 #: modules/access/mms/mms.c:69
6758 msgid "TCP/UDP timeout (ms)"
6761 #: modules/access/mms/mms.c:70
6763 "Amount of time (in ms) to wait before aborting network reception of data. "
6764 "Note that there will be 10 retries before completely giving up."
6767 #: modules/access/mms/mms.c:74
6768 msgid "Microsoft Media Server (MMS) input"
6771 #: modules/access/mtp.c:65
6772 msgid "Caching value for files. This value should be set in milliseconds."
6775 #: modules/access/mtp.c:69
6779 #: modules/access/mtp.c:70
6783 #: modules/access/oss.c:72
6785 "Caching value for OSS captures. This value should be set in milliseconds."
6788 #: modules/access/oss.c:80
6792 #: modules/access/oss.c:81
6796 #: modules/access/pvr.c:61
6798 "Default caching value for PVR streams. This value should be set in "
6802 #: modules/access/pvr.c:64 modules/services_discovery/udev.c:484
6806 #: modules/access/pvr.c:65
6807 msgid "PVR video device"
6808 msgstr "Thiết bị video PVR"
6810 #: modules/access/pvr.c:67
6811 msgid "Radio device"
6812 msgstr "Thiết bị Radio"
6814 #: modules/access/pvr.c:68
6815 msgid "PVR radio device"
6816 msgstr "Thiết bị radio PVR"
6818 #: modules/access/pvr.c:70 modules/access/v4l.c:96
6819 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:785
6820 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:885
6824 #: modules/access/pvr.c:71 modules/access/v4l.c:98
6825 msgid "Norm of the stream (Automatic, SECAM, PAL, or NTSC)."
6828 #: modules/access/pvr.c:75
6829 msgid "Width of the stream to capture (-1 for autodetection)."
6832 #: modules/access/pvr.c:79
6833 msgid "Height of the stream to capture (-1 for autodetection)."
6836 #: modules/access/pvr.c:82 modules/access/v4l.c:89 modules/access/v4l2.c:203
6837 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:792
6838 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:892
6842 #: modules/access/pvr.c:83 modules/access/v4l.c:91
6843 msgid "Frequency to capture (in kHz), if applicable."
6846 #: modules/access/pvr.c:86 modules/access/v4l.c:131
6847 msgid "Framerate to capture, if applicable (-1 for autodetect)."
6850 #: modules/access/pvr.c:89
6851 msgid "Key interval"
6854 #: modules/access/pvr.c:90
6855 msgid "Interval between keyframes (-1 for autodetect)."
6858 #: modules/access/pvr.c:92
6862 #: modules/access/pvr.c:93
6864 "If this option is set, B-Frames will be used. Use this option to set the "
6865 "number of B-Frames."
6867 "Nếu tùy chọn này được chọn, khung B sẽ được sử dụng. Sử dụng tùy chọn này để "
6868 "thiết lập số của khung B."
6870 #: modules/access/pvr.c:97
6871 msgid "Bitrate to use (-1 for default)."
6874 #: modules/access/pvr.c:99
6875 msgid "Bitrate peak"
6878 #: modules/access/pvr.c:100
6879 msgid "Peak bitrate in VBR mode."
6882 #: modules/access/pvr.c:102
6883 msgid "Bitrate mode"
6886 #: modules/access/pvr.c:103
6887 msgid "Bitrate mode to use (VBR or CBR)."
6890 #: modules/access/pvr.c:105
6891 msgid "Audio bitmask"
6894 #: modules/access/pvr.c:106
6895 msgid "Bitmask that will get used by the audio part of the card."
6898 #: modules/access/pvr.c:109 modules/access/v4l2.c:169
6899 #: modules/access/vcdx/info.c:69 modules/gui/macosx/embeddedwindow.m:74
6900 #: modules/gui/macosx/intf.m:607 modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:347
6901 #: modules/stream_out/raop.c:150 modules/gui/qt4/ui/sprefs_audio.h:405
6905 #: modules/access/pvr.c:110
6906 msgid "Audio volume (0-65535)."
6909 #: modules/access/pvr.c:112 modules/access/v4l.c:92
6913 #: modules/access/pvr.c:113
6915 "Channel of the card to use (Usually, 0 = tuner, 1 = composite, 2 = svideo)"
6918 #: modules/access/pvr.c:119 modules/access/v4l.c:142
6922 #: modules/access/pvr.c:119 modules/access/v4l.c:142
6926 #: modules/access/pvr.c:119 modules/access/v4l.c:142
6930 #: modules/access/pvr.c:119 modules/access/v4l.c:142
6934 #: modules/access/pvr.c:122
6938 #: modules/access/pvr.c:122
6942 #: modules/access/pvr.c:127
6946 #: modules/access/pvr.c:128
6947 msgid "IVTV MPEG Encoding cards input"
6950 #: modules/access/qtcapture.m:55 modules/access/qtcapture.m:56
6951 msgid "Quicktime Capture"
6954 #: modules/access/qtcapture.m:225
6955 msgid "No Input device found"
6958 #: modules/access/qtcapture.m:226
6960 "Your Mac does not seem to be equipped with a suitable input device. Please "
6961 "check your connectors and drivers."
6964 #: modules/access/rtmp/access.c:45
6966 "Caching value for RTMP streams. This value should be set in milliseconds."
6969 #: modules/access/rtmp/access.c:48
6971 msgid "Default SWF Referrer URL"
6972 msgstr "Cổng Server mặc định"
6974 #: modules/access/rtmp/access.c:49
6976 "The SFW URL to use as referrer when connecting to the server. This is the "
6977 "SWF file that contained the stream."
6980 #: modules/access/rtmp/access.c:53
6981 msgid "Default Page Referrer URL"
6984 #: modules/access/rtmp/access.c:54
6986 "The Page URL to use as referrer when connecting to the server. This is the "
6987 "page housing the SWF file."
6990 #: modules/access/rtmp/access.c:62
6994 #: modules/access/rtmp/access.c:63 modules/access_output/rtmp.c:56
6998 #: modules/access/rtp/rtp.c:44
6999 msgid "RTP de-jitter buffer length (msec)"
7002 #: modules/access/rtp/rtp.c:46
7003 msgid "How long to wait for late RTP packets (and delay the performance)."
7006 #: modules/access/rtp/rtp.c:48
7007 msgid "RTCP (local) port"
7010 #: modules/access/rtp/rtp.c:50
7012 "RTCP packets will be received on this transport protocol port. If zero, "
7013 "multiplexed RTP/RTCP is used."
7016 #: modules/access/rtp/rtp.c:53 modules/stream_out/rtp.c:142
7017 msgid "SRTP key (hexadecimal)"
7020 #: modules/access/rtp/rtp.c:55
7022 "RTP packets will be authenticated and deciphered with this Secure RTP master "
7023 "shared secret key."
7026 #: modules/access/rtp/rtp.c:58 modules/stream_out/rtp.c:147
7027 msgid "SRTP salt (hexadecimal)"
7030 #: modules/access/rtp/rtp.c:60 modules/stream_out/rtp.c:149
7031 msgid "Secure RTP requires a (non-secret) master salt value."
7034 #: modules/access/rtp/rtp.c:62
7035 msgid "Maximum RTP sources"
7038 #: modules/access/rtp/rtp.c:64
7039 msgid "How many distinct active RTP sources are allowed at a time."
7042 #: modules/access/rtp/rtp.c:66
7043 msgid "RTP source timeout (sec)"
7046 #: modules/access/rtp/rtp.c:68
7047 msgid "How long to wait for any packet before a source is expired."
7050 #: modules/access/rtp/rtp.c:70
7051 msgid "Maximum RTP sequence number dropout"
7054 #: modules/access/rtp/rtp.c:72
7056 "RTP packets will be discarded if they are too much ahead (i.e. in the "
7057 "future) by this many packets from the last received packet."
7060 #: modules/access/rtp/rtp.c:75
7061 msgid "Maximum RTP sequence number misordering"
7064 #: modules/access/rtp/rtp.c:77
7066 "RTP packets will be discarded if they are too far behind (i.e. in the past) "
7067 "by this many packets from the last received packet."
7070 #: modules/access/rtp/rtp.c:87 modules/stream_out/rtp.c:170
7074 #: modules/access/rtp/rtp.c:88
7075 msgid "Real-Time Protocol (RTP) input"
7078 #: modules/access/rtsp/access.c:48
7080 "Caching value for RTSP streams. This value should be set in milliseconds."
7083 #: modules/access/rtsp/access.c:52 modules/access/rtsp/access.c:53
7087 #: modules/access/rtsp/access.c:96
7088 msgid "Connection failed"
7089 msgstr "Kết nối thất bại"
7091 #: modules/access/rtsp/access.c:97
7093 msgid "VLC could not connect to \"%s:%d\"."
7094 msgstr "VLC không thể kết nốii đến \"%s:%d"
7096 #: modules/access/rtsp/access.c:238
7097 msgid "Session failed"
7100 #: modules/access/rtsp/access.c:239
7101 msgid "The requested RTSP session could not be established."
7104 #: modules/access/screen/screen.c:42 modules/access/screen/xcb.c:35
7106 "Caching value for screen capture. This value should be set in milliseconds."
7109 #: modules/access/screen/screen.c:46
7110 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:1016
7111 msgid "Desired frame rate for the capture."
7114 #: modules/access/screen/screen.c:49
7115 msgid "Capture fragment size"
7118 #: modules/access/screen/screen.c:51
7120 "Optimize the capture by fragmenting the screen in chunks of predefined "
7121 "height (16 might be a good value, and 0 means disabled)."
7124 #: modules/access/screen/screen.c:56 modules/access/screen/screen.c:60
7125 msgid "Subscreen top left corner"
7128 #: modules/access/screen/screen.c:58
7129 msgid "Top coordinate of the subscreen top left corner."
7132 #: modules/access/screen/screen.c:62
7133 msgid "Left coordinate of the subscreen top left corner."
7136 #: modules/access/screen/screen.c:64 modules/access/screen/screen.c:66
7137 msgid "Subscreen width"
7138 msgstr "Chiều rộng phụ đề trên màn hình"
7140 #: modules/access/screen/screen.c:68 modules/access/screen/screen.c:70
7141 msgid "Subscreen height"
7142 msgstr "Chiều cao phụ đề trên màn hình"
7144 #: modules/access/screen/screen.c:72 modules/access/screen/xcb.c:58
7145 #: modules/gui/macosx/open.m:232
7146 msgid "Follow the mouse"
7147 msgstr "Theo con trỏ chuột"
7149 #: modules/access/screen/screen.c:74 modules/access/screen/xcb.c:60
7150 msgid "Follow the mouse when capturing a subscreen."
7153 #: modules/access/screen/screen.c:78
7154 msgid "Mouse pointer image"
7155 msgstr "Hình ảnh con trỏ chuột"
7157 #: modules/access/screen/screen.c:80
7159 "If specified, will use the image to draw the mouse pointer on the capture."
7162 #: modules/access/screen/screen.c:94
7163 msgid "Screen Input"
7166 #: modules/access/screen/screen.c:95 modules/access/screen/xcb.c:69
7167 #: modules/gui/macosx/open.m:223 modules/gui/macosx/open.m:426
7168 #: modules/gui/macosx/open.m:1021 modules/gui/macosx/simple_prefs.m:542
7169 #: modules/gui/macosx/vout.m:223
7173 #: modules/access/screen/xcb.c:40
7174 msgid "How many times the screen content should be refreshed per second."
7177 #: modules/access/screen/xcb.c:42
7178 msgid "Region left column"
7181 #: modules/access/screen/xcb.c:44
7182 msgid "Abscissa of the capture reion in pixels."
7185 #: modules/access/screen/xcb.c:46
7186 msgid "Region top row"
7189 #: modules/access/screen/xcb.c:48
7191 msgid "Ordinate of the capture region in pixels."
7192 msgstr "Chiều rộng của cửa sổ hiệu ứng tính bằng pixcel."
7194 #: modules/access/screen/xcb.c:50
7196 msgid "Capture region width"
7197 msgstr "Chiều rộng phụ đề trên màn hình"
7199 #: modules/access/screen/xcb.c:52
7200 msgid "Pixel width of the capture region, or 0 for full width"
7203 #: modules/access/screen/xcb.c:54
7205 msgid "Capture region height"
7206 msgstr "Chiều cao phụ đề trên màn hình"
7208 #: modules/access/screen/xcb.c:56
7209 msgid "Pixel height of the capture region, or 0 for full height"
7212 #: modules/access/screen/xcb.c:70
7214 msgid "Screen capture (with X11/XCB)"
7215 msgstr "Nhập dữ liệu ghi hình"
7217 #: modules/access/sftp.c:53
7219 "Caching value for SFTP streams. This value should be set in milliseconds."
7222 #: modules/access/sftp.c:54
7224 msgid "SFTP user name"
7225 msgstr "Tên người sử dụng FTP"
7227 #: modules/access/sftp.c:56
7229 msgid "SFTP password"
7230 msgstr "Mật khẩu FTP"
7232 #: modules/access/sftp.c:58
7237 #: modules/access/sftp.c:59
7238 msgid "SFTP port number to use on the server"
7241 #: modules/access/sftp.c:60
7244 msgstr "Kích thước phòng"
7246 #: modules/access/sftp.c:61
7247 msgid "Size of the request for reading access"
7250 #: modules/access/sftp.c:65
7253 msgstr "Không có dữ liệu nhập vào"
7255 #: modules/access/sftp.c:137
7257 msgid "SFTP authentication"
7260 #: modules/access/sftp.c:138
7262 msgid "Please enter a valid login and password for the sftp connexion to %s"
7265 #: modules/access/smb.c:63
7267 "Caching value for SMB streams. This value should be set in milliseconds."
7270 #: modules/access/smb.c:65
7271 msgid "SMB user name"
7272 msgstr "Tên người dung SMB"
7274 #: modules/access/smb.c:68
7275 msgid "SMB password"
7276 msgstr "Mật khẩu SMB"
7278 #: modules/access/smb.c:71
7280 msgstr "Tên miền SMB"
7282 #: modules/access/smb.c:72
7283 msgid "Domain/Workgroup that will be used for the connection."
7286 #: modules/access/smb.c:75
7287 msgid "Samba (Windows network shares) input"
7290 #: modules/access/smb.c:78
7294 #: modules/access/tcp.c:43
7296 "Caching value for TCP streams. This value should be set in milliseconds."
7299 #: modules/access/tcp.c:50
7303 #: modules/access/tcp.c:51
7307 #: modules/access/udp.c:51
7309 "Caching value for UDP streams. This value should be set in milliseconds."
7312 #: modules/access/udp.c:58
7316 #: modules/access/udp.c:59
7320 #: modules/access/v4l.c:79
7322 "Caching value for V4L captures. This value should be set in milliseconds."
7325 #: modules/access/v4l.c:83
7327 "Name of the video device to use. If you don't specify anything, no video "
7328 "device will be used."
7331 #: modules/access/v4l.c:87
7333 "Force the Video4Linux video device to use a specific chroma format (eg. I420 "
7334 "(default), RV24, etc.)"
7337 #: modules/access/v4l.c:94
7339 "Channel of the card to use (Usually, 0 = tuner, 1 = composite, 2 = svideo)."
7342 #: modules/access/v4l.c:99
7343 msgid "Audio Channel"
7346 #: modules/access/v4l.c:101
7347 msgid "Audio Channel to use, if there are several audio inputs."
7350 #: modules/access/v4l.c:103
7351 msgid "Width of the stream to capture (-1 for autodetect)."
7354 #: modules/access/v4l.c:106
7355 msgid "Height of the stream to capture (-1 for autodetect)."
7358 #: modules/access/v4l.c:108 modules/access/v4l2.c:114
7359 #: modules/gui/macosx/extended.m:98 modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:264
7360 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1107
7364 #: modules/access/v4l.c:110
7365 msgid "Brightness of the video input."
7368 #: modules/access/v4l.c:111 modules/access/v4l2.c:123
7369 #: modules/gui/macosx/extended.m:101 modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1109
7373 #: modules/access/v4l.c:113
7374 msgid "Hue of the video input."
7377 #: modules/access/v4l.c:114 modules/gui/fbosd.c:141
7378 #: modules/misc/notify/xosd.c:82 modules/video_filter/colorthres.c:54
7379 #: modules/video_filter/marq.c:123 modules/video_filter/rss.c:155
7380 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1132
7381 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1138
7382 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1150
7386 #: modules/access/v4l.c:116
7387 msgid "Color of the video input."
7390 #: modules/access/v4l.c:117 modules/access/v4l2.c:117
7391 #: modules/gui/macosx/extended.m:99 modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1106
7395 #: modules/access/v4l.c:119
7396 msgid "Contrast of the video input."
7399 #: modules/access/v4l.c:120 modules/access/v4l2.c:309
7403 #: modules/access/v4l.c:121
7404 msgid "Tuner to use, if there are several ones."
7407 #: modules/access/v4l.c:122 modules/gui/qt4/ui/profiles.h:466
7411 #: modules/access/v4l.c:124
7412 msgid "Set this option if the capture device outputs MJPEG"
7415 #: modules/access/v4l.c:125
7419 #: modules/access/v4l.c:127
7420 msgid "Decimation level for MJPEG streams"
7423 #: modules/access/v4l.c:128
7427 #: modules/access/v4l.c:129
7428 msgid "Quality of the stream."
7431 #: modules/access/v4l.c:135
7433 "Alsa or OSS audio capture in the v4l access is deprecated. please use "
7434 "'v4l:// :input-slave=alsa://' or 'v4l:// :input-slave=oss://' instead."
7437 #: modules/access/v4l.c:147
7439 msgstr "Video4Linux"
7441 #: modules/access/v4l.c:148
7442 msgid "Video4Linux input"
7445 #: modules/access/v4l2.c:77 modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:750
7446 #: modules/stream_out/standard.c:100
7450 #: modules/access/v4l2.c:79
7451 msgid "Video standard (Default, SECAM, PAL, or NTSC)."
7454 #: modules/access/v4l2.c:82
7456 "Force the Video4Linux2 video device to use a specific chroma format (eg. "
7457 "I420 or I422 for raw images, MJPG for M-JPEG compressed input) (Complete "
7458 "list: GREY, I240, RV16, RV15, RV24, RV32, YUY2, YUYV, UYVY, I41N, I422, "
7459 "I420, I411, I410, MJPG)"
7462 #: modules/access/v4l2.c:88
7463 msgid "Input of the card to use (see debug)."
7466 #: modules/access/v4l2.c:89
7470 #: modules/access/v4l2.c:91
7471 msgid "Audio input of the card to use (see debug)."
7474 #: modules/access/v4l2.c:92
7478 #: modules/access/v4l2.c:94
7479 msgid "IO Method (READ, MMAP, USERPTR)."
7482 #: modules/access/v4l2.c:97
7483 msgid "Force width (-1 for autodetect, 0 for driver default)."
7486 #: modules/access/v4l2.c:100
7487 msgid "Force height (-1 for autodetect, 0 for driver default)."
7490 #: modules/access/v4l2.c:102
7491 msgid "Framerate to capture, if applicable (0 for autodetect)."
7494 #: modules/access/v4l2.c:106
7498 #: modules/access/v4l2.c:108
7499 msgid "Force usage of the libv4l2 wrapper."
7502 #: modules/access/v4l2.c:111
7503 msgid "Reset v4l2 controls"
7506 #: modules/access/v4l2.c:113
7507 msgid "Reset controls to defaults provided by the v4l2 driver."
7510 #: modules/access/v4l2.c:116
7511 msgid "Brightness of the video input (if supported by the v4l2 driver)."
7514 #: modules/access/v4l2.c:119
7515 msgid "Contrast of the video input (if supported by the v4l2 driver)."
7518 #: modules/access/v4l2.c:120 modules/gui/macosx/extended.m:102
7519 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1108
7520 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1137
7524 #: modules/access/v4l2.c:122
7525 msgid "Saturation of the video input (if supported by the v4l2 driver)."
7528 #: modules/access/v4l2.c:125
7529 msgid "Hue of the video input (if supported by the v4l2 driver)."
7532 #: modules/access/v4l2.c:126
7536 #: modules/access/v4l2.c:128
7537 msgid "Black level of the video input (if supported by the v4l2 driver)."
7540 #: modules/access/v4l2.c:129
7541 msgid "Auto white balance"
7544 #: modules/access/v4l2.c:131
7546 "Automatically set the white balance of the video input (if supported by the "
7550 #: modules/access/v4l2.c:133
7551 msgid "Do white balance"
7554 #: modules/access/v4l2.c:135
7556 "Trigger a white balancing action, useless if auto white balance is activated "
7557 "(if supported by the v4l2 driver)."
7560 #: modules/access/v4l2.c:137
7564 #: modules/access/v4l2.c:139
7565 msgid "Red balance of the video input (if supported by the v4l2 driver)."
7568 #: modules/access/v4l2.c:140
7569 msgid "Blue balance"
7572 #: modules/access/v4l2.c:142
7573 msgid "Blue balance of the video input (if supported by the v4l2 driver)."
7576 #: modules/access/v4l2.c:143 modules/gui/macosx/extended.m:100
7577 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1105
7581 #: modules/access/v4l2.c:145
7582 msgid "Gamma of the video input (if supported by the v4l2 driver)."
7585 #: modules/access/v4l2.c:146
7589 #: modules/access/v4l2.c:148
7590 msgid "Exposure of the video input (if supported by the v4L2 driver)."
7593 #: modules/access/v4l2.c:149
7597 #: modules/access/v4l2.c:151
7599 "Automatically set the video input's gain (if supported by the v4l2 driver)."
7602 #: modules/access/v4l2.c:153
7606 #: modules/access/v4l2.c:155
7607 msgid "Video input's gain (if supported by the v4l2 driver)."
7610 #: modules/access/v4l2.c:156
7611 msgid "Horizontal flip"
7612 msgstr "Đối xứng chiều ngang"
7614 #: modules/access/v4l2.c:158
7615 msgid "Flip the video horizontally (if supported by the v4l2 driver)."
7616 msgstr "Đối xứng video theo chiều ngang(nếu phần cứng thuộc dạng v4I2)"
7618 #: modules/access/v4l2.c:159
7619 msgid "Vertical flip"
7620 msgstr "Đối xứng chiều dọc"
7622 #: modules/access/v4l2.c:161
7623 msgid "Flip the video vertically (if supported by the v4l2 driver)."
7624 msgstr "Đối xứng video theo chiều dọc(nếu phần cứng thuộc dạng v4I2)"
7626 #: modules/access/v4l2.c:162
7627 msgid "Horizontal centering"
7628 msgstr "Canh giữa theo chiều dọc"
7630 #: modules/access/v4l2.c:164
7632 "Set the camera's horizontal centering (if supported by the v4l2 driver)."
7635 #: modules/access/v4l2.c:165
7636 msgid "Vertical centering"
7637 msgstr "Canh giữa theo chiều ngang"
7639 #: modules/access/v4l2.c:167
7640 msgid "Set the camera's vertical centering (if supported by the v4l2 driver)."
7643 #: modules/access/v4l2.c:171
7644 msgid "Volume of the audio input (if supported by the v4l2 driver)."
7647 #: modules/access/v4l2.c:172
7651 #: modules/access/v4l2.c:174
7652 msgid "Balance of the audio input (if supported by the v4l2 driver)."
7655 #: modules/access/v4l2.c:177
7656 msgid "Mute audio input (if supported by the v4l2 driver)."
7659 #: modules/access/v4l2.c:178 modules/meta_engine/id3genres.h:69
7663 #: modules/access/v4l2.c:180
7664 msgid "Bass level of the audio input (if supported by the v4l2 driver)."
7667 #: modules/access/v4l2.c:181
7671 #: modules/access/v4l2.c:183
7672 msgid "Treble level of the audio input (if supported by the v4l2 driver)."
7675 #: modules/access/v4l2.c:184
7679 #: modules/access/v4l2.c:186
7680 msgid "Loudness of the audio input (if supported by the v4l2 driver)."
7683 #: modules/access/v4l2.c:190
7685 "Caching value for V4L2 captures. This value should be set in milliseconds."
7688 #: modules/access/v4l2.c:192
7689 msgid "v4l2 driver controls"
7692 #: modules/access/v4l2.c:194
7694 "Set the v4l2 driver controls to the values specified using a comma separated "
7695 "list optionally encapsulated by curly braces (e.g.: {video_bitrate=6000000,"
7696 "audio_crc=0,stream_type=3} ). To list available controls, increase verbosity "
7697 "(-vvv) or use the v4l2-ctl application."
7700 #: modules/access/v4l2.c:200
7704 #: modules/access/v4l2.c:202
7705 msgid "Tuner id (see debug output)."
7708 #: modules/access/v4l2.c:205
7709 msgid "Tuner frequency in Hz or kHz (see debug output)"
7712 #: modules/access/v4l2.c:206
7716 #: modules/access/v4l2.c:208
7717 msgid "Tuner audio mono/stereo and track selection."
7720 #: modules/access/v4l2.c:211
7722 "Alsa or OSS audio capture in the v4l2 access is deprecated. please use "
7723 "'v4l2:// :input-slave=alsa://' or 'v4l2:// :input-slave=oss://' instead."
7726 #: modules/access/v4l2.c:215
7728 msgid "Picture aspect-ratio n:m"
7729 msgstr "Tỉ lệ đồng dạng video."
7731 #: modules/access/v4l2.c:216
7732 msgid "Define input picture aspect-ratio to use. Default is 4:3"
7735 #: modules/access/v4l2.c:250
7739 #: modules/access/v4l2.c:250
7743 #: modules/access/v4l2.c:250
7747 #: modules/access/v4l2.c:250
7751 #: modules/access/v4l2.c:257 modules/audio_output/alsa.c:192
7752 #: modules/audio_output/directx.c:466 modules/audio_output/oss.c:222
7753 #: modules/audio_output/portaudio.c:395 modules/audio_output/sdl.c:180
7754 #: modules/audio_output/sdl.c:199 modules/audio_output/waveout.c:444
7758 #: modules/access/v4l2.c:259
7759 msgid "Primary language (Analog TV tuners only)"
7762 #: modules/access/v4l2.c:260
7763 msgid "Secondary language (Analog TV tuners only)"
7766 #: modules/access/v4l2.c:261
7767 msgid "Second audio program (Analog TV tuners only)"
7770 #: modules/access/v4l2.c:262
7771 msgid "Primary language left, Secondary language right"
7774 #: modules/access/v4l2.c:278
7775 msgid "Video4Linux2"
7778 #: modules/access/v4l2.c:279
7779 msgid "Video4Linux2 input"
7782 #: modules/access/v4l2.c:283
7786 #: modules/access/v4l2.c:319
7790 #: modules/access/v4l2.c:320
7791 msgid "v4l2 driver controls, if supported by your v4l2 driver."
7794 #: modules/access/v4l2.c:386
7795 msgid "Video4Linux2 Compressed A/V"
7798 #: modules/access/v4l2.c:2968
7799 msgid "Reset controls to default"
7802 #: modules/access/vcd/vcd.c:48
7803 msgid "Caching value for VCDs. This value should be set in milliseconds."
7806 #: modules/access/vcd/vcd.c:52 modules/gui/macosx/open.m:197
7807 #: modules/gui/macosx/open.m:637 modules/gui/macosx/open.m:723
7811 #: modules/access/vcd/vcd.c:53
7815 #: modules/access/vcd/vcd.c:59
7816 msgid "[vcd:][device][@[title][,[chapter]]]"
7819 #: modules/access/vcdx/access.c:274 modules/access/vcdx/access.c:354
7820 #: modules/access/vcdx/access.c:676 modules/access/vcdx/info.c:229
7821 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:385
7825 #: modules/access/vcdx/access.c:398 modules/access/vcdx/info.c:74
7829 #: modules/access/vcdx/access.c:416 modules/access/vcdx/access.c:695
7830 #: modules/access/vcdx/info.c:232 modules/demux/mkv/demux.cpp:629
7834 #: modules/access/vcdx/access.c:519
7838 #: modules/access/vcdx/info.c:54 modules/gui/macosx/open.m:179
7839 #: modules/gui/macosx/open.m:455
7843 #: modules/access/vcdx/info.c:62
7845 msgstr "Định dạng VCD"
7847 #: modules/access/vcdx/info.c:64 modules/gui/qt4/dialogs/messages.cpp:296
7851 #: modules/access/vcdx/info.c:65
7855 #: modules/access/vcdx/info.c:66
7857 msgstr "Phiên bản #"
7859 #: modules/access/vcdx/info.c:67
7863 #: modules/access/vcdx/info.c:68
7865 msgstr "Thiết lập phiên bản"
7867 #: modules/access/vcdx/info.c:71
7871 #: modules/access/vcdx/info.c:73
7875 #: modules/access/vcdx/info.c:75 modules/gui/qt4/ui/sprefs_audio.h:421
7879 #: modules/access/vcdx/info.c:90
7880 msgid "First Entry Point"
7883 #: modules/access/vcdx/info.c:95
7884 msgid "Last Entry Point"
7887 #: modules/access/vcdx/info.c:96
7888 msgid "Track size (in sectors)"
7891 #: modules/access/vcdx/info.c:106 modules/access/vcdx/info.c:109
7892 #: modules/access/vcdx/info.c:118 modules/access/vcdx/info.c:130
7896 #: modules/access/vcdx/info.c:106
7900 #: modules/access/vcdx/info.c:109
7904 #: modules/access/vcdx/info.c:119
7905 msgid "extended selection list"
7908 #: modules/access/vcdx/info.c:119
7909 msgid "selection list"
7910 msgstr "danh sách chọn"
7912 #: modules/access/vcdx/info.c:130
7913 msgid "unknown type"
7914 msgstr "không biết dạng"
7916 #: modules/access/vcdx/info.c:235 modules/access/vcdx/info.c:250
7918 msgstr "ID của danh sách"
7920 #: modules/access/vcdx/vcd.c:85
7921 msgid "(Super) Video CD"
7924 #: modules/access/vcdx/vcd.c:86
7925 msgid "Video CD (VCD 1.0, 1.1, 2.0, SVCD, HQVCD) input"
7928 #: modules/access/vcdx/vcd.c:87
7929 msgid "vcdx://[device-or-file][@{P,S,T}num]"
7932 #: modules/access/vcdx/vcd.c:96
7933 msgid "If nonzero, this gives additional debug information."
7936 #: modules/access/vcdx/vcd.c:101 modules/access/vcdx/vcd.c:102
7937 msgid "Number of CD blocks to get in a single read."
7940 #: modules/access/vcdx/vcd.c:106
7941 msgid "Use playback control?"
7942 msgstr "Sử dụng chức năng điều khiển playback?"
7944 #: modules/access/vcdx/vcd.c:107
7946 "If VCD is authored with playback control, use it. Otherwise we play by "
7950 #: modules/access/vcdx/vcd.c:113
7951 msgid "Use track length as maximum unit in seek?"
7954 #: modules/access/vcdx/vcd.c:114
7956 "If set, the length of the seek bar is the track rather than the length of an "
7960 #: modules/access/vcdx/vcd.c:119
7961 msgid "Show extended VCD info?"
7962 msgstr "Hiển thị thông tin bổ sung của VCD?"
7964 #: modules/access/vcdx/vcd.c:120
7966 "Show the maximum amount of information under Stream and Media Info. Shows "
7967 "for example playback control navigation."
7970 #: modules/access/vcdx/vcd.c:127
7971 msgid "Format to use in the playlist's \"author\" field."
7974 #: modules/access/vcdx/vcd.c:133
7975 msgid "Format to use in the playlist's \"title\" field."
7978 #: modules/access/zip/zipstream.c:38
7980 msgid "Media in Zip"
7981 msgstr "Mở file âm nhạc/phim"
7983 #: modules/access/zip/zipstream.c:39
7985 msgid "Path to the media in the Zip archive"
7986 msgstr "Đường dẫn đến giao diện sử dụng"
7988 #: modules/access/zip/zipstream.c:48
7990 msgid "Zip files filter"
7991 msgstr "Làm bộ lọc video gợn sóng"
7993 #: modules/access/zip/zipstream.c:53
7997 #: modules/access_output/dummy.c:45 modules/stream_out/dummy.c:51
7998 msgid "Dummy stream output"
8001 #: modules/access_output/dummy.c:46 modules/misc/dummy/dummy.c:63
8005 #: modules/access_output/file.c:63
8006 msgid "Append to file"
8009 #: modules/access_output/file.c:64
8010 msgid "Append to file if it exists instead of replacing it."
8013 #: modules/access_output/file.c:68
8014 msgid "File stream output"
8017 #: modules/access_output/http.c:65 modules/misc/audioscrobbler.c:134
8019 msgstr "Tên người dùng"
8021 #: modules/access_output/http.c:66
8022 msgid "User name that will be requested to access the stream."
8025 #: modules/access_output/http.c:68 modules/control/telnet.c:81
8026 #: modules/gui/macosx/coredialogs.m:65 modules/gui/macosx/simple_prefs.m:234
8027 #: modules/gui/qt4/dialogs/external.cpp:125 modules/misc/audioscrobbler.c:136
8028 #: modules/misc/lua/vlc.c:81 modules/misc/notify/growl_udp.c:73
8029 #: modules/stream_out/raop.c:154
8033 #: modules/access_output/http.c:69
8034 msgid "Password that will be requested to access the stream."
8037 #: modules/access_output/http.c:71 modules/demux/playlist/qtl.c:312
8038 #: modules/demux/playlist/shoutcast.c:412
8042 #: modules/access_output/http.c:72
8043 msgid "MIME returned by the server (autodetected if not specified)."
8046 #: modules/access_output/http.c:75
8047 msgid "Path to the x509 PEM certificate file that will be used for HTTPS."
8050 #: modules/access_output/http.c:78
8052 "Path to the x509 PEM private key file that will be used for HTTPS. Leave "
8053 "empty if you don't have one."
8056 #: modules/access_output/http.c:82
8058 "Path to the x509 PEM trusted root CA certificates (certificate authority) "
8059 "file that will be used for HTTPS. Leave empty if you don't have one."
8062 #: modules/access_output/http.c:87
8064 "Path to the x509 PEM Certificates Revocation List file that will be used for "
8065 "SSL. Leave empty if you don't have one."
8068 #: modules/access_output/http.c:90
8069 msgid "Advertise with Bonjour"
8072 #: modules/access_output/http.c:91
8073 msgid "Advertise the stream with the Bonjour protocol."
8076 #: modules/access_output/http.c:95
8077 msgid "HTTP stream output"
8080 #: modules/access_output/rtmp.c:44
8081 msgid "Active TCP connection"
8084 #: modules/access_output/rtmp.c:46
8086 "If enabled, VLC will connect to a remote destination instead of waiting for "
8087 "an incoming connection."
8090 #: modules/access_output/rtmp.c:55
8091 msgid "RTMP stream output"
8094 #: modules/access_output/shout.c:63
8098 #: modules/access_output/shout.c:64
8099 msgid "Name to give to this stream/channel on the shoutcast/icecast server."
8102 #: modules/access_output/shout.c:67
8103 msgid "Stream description"
8106 #: modules/access_output/shout.c:68
8107 msgid "Description of the stream content or information about your channel."
8110 #: modules/access_output/shout.c:71
8114 #: modules/access_output/shout.c:72
8116 "You normally have to feed the shoutcast module with Ogg streams. It is also "
8117 "possible to stream MP3 instead, so you can forward MP3 streams to the "
8118 "shoutcast/icecast server."
8121 #: modules/access_output/shout.c:81
8122 msgid "Genre description"
8125 #: modules/access_output/shout.c:82
8126 msgid "Genre of the content. "
8129 #: modules/access_output/shout.c:84
8130 msgid "URL description"
8133 #: modules/access_output/shout.c:85
8134 msgid "URL with information about the stream or your channel. "
8137 #: modules/access_output/shout.c:92
8138 msgid "Bitrate information of the transcoded stream. "
8141 #: modules/access_output/shout.c:95
8142 msgid "Samplerate information of the transcoded stream. "
8145 #: modules/access_output/shout.c:97
8146 msgid "Number of channels"
8147 msgstr "Số lượng các kênh"
8149 #: modules/access_output/shout.c:98
8150 msgid "Number of channels information of the transcoded stream. "
8153 #: modules/access_output/shout.c:100
8154 msgid "Ogg Vorbis Quality"
8157 #: modules/access_output/shout.c:101
8158 msgid "Ogg Vorbis Quality information of the transcoded stream. "
8161 #: modules/access_output/shout.c:103
8162 msgid "Stream public"
8165 #: modules/access_output/shout.c:104
8167 "Make the server publicly available on the 'Yellow Pages' (directory listing "
8168 "of streams) on the icecast/shoutcast website. Requires the bitrate "
8169 "information specified for shoutcast. Requires Ogg streaming for icecast."
8172 #: modules/access_output/shout.c:110
8173 msgid "IceCAST output"
8176 #: modules/access_output/udp.c:66
8178 "Default caching value for outbound UDP streams. This value should be set in "
8182 #: modules/access_output/udp.c:69
8183 msgid "Group packets"
8186 #: modules/access_output/udp.c:70
8188 "Packets can be sent one by one at the right time or by groups. You can "
8189 "choose the number of packets that will be sent at a time. It helps reducing "
8190 "the scheduling load on heavily-loaded systems."
8193 #: modules/access_output/udp.c:77
8194 msgid "UDP stream output"
8197 #: modules/altivec/memcpy.c:61
8198 msgid "AltiVec memcpy"
8201 #: modules/arm_neon/audio_format.c:35
8202 msgid "ARM NEON audio format conversions"
8205 #: modules/arm_neon/i420_yuy2.c:33
8206 msgid "ARM NEON video chroma conversions"
8209 #: modules/audio_filter/audiobargraph_a.c:42
8210 msgid "TCP address to use (default localhost)"
8213 #: modules/audio_filter/audiobargraph_a.c:43
8215 "TCP address to use to communicate with the video part of the Bar Graph "
8216 "(default localhost).In the case of bargraph incrustation, use localhost."
8219 #: modules/audio_filter/audiobargraph_a.c:46
8220 msgid "TCP port to use (default 12345)"
8223 #: modules/audio_filter/audiobargraph_a.c:47
8225 "TCP port to use to communicate with the video part of the Bar Graph (default "
8226 "12345).Use the same port as the one used in the rc interface."
8229 #: modules/audio_filter/audiobargraph_a.c:50
8230 msgid "Defines if BarGraph information should be sent (default 1)"
8233 #: modules/audio_filter/audiobargraph_a.c:51
8235 "Defines if BarGraph information should be sent. 1 if the information should "
8236 "be sent, 0 otherwise (default 1)."
8239 #: modules/audio_filter/audiobargraph_a.c:53
8240 msgid "Sends the barGraph information every n audio packets (default 4)"
8243 #: modules/audio_filter/audiobargraph_a.c:54
8245 "Defines how often the barGraph information should be sent. Sends the "
8246 "barGraph information every n audio packets (default 4)."
8249 #: modules/audio_filter/audiobargraph_a.c:56
8250 msgid "Defines if silence alarm information should be sent (default 1)"
8253 #: modules/audio_filter/audiobargraph_a.c:57
8255 "Defines if silence alarm information should be sent. 1 if the information "
8256 "should be sent, 0 otherwise (default 1)."
8259 #: modules/audio_filter/audiobargraph_a.c:59
8260 msgid "Time window to use in ms (default 5000)"
8263 #: modules/audio_filter/audiobargraph_a.c:60
8265 "Time Window during when the audio level is measured in ms for silence "
8266 "detection. If the audio level is under the threshold during this time, an "
8267 "alarm is sent (default 5000)."
8270 #: modules/audio_filter/audiobargraph_a.c:63
8271 msgid "Minimum Audio level to raise the alarm (default 0.1)"
8274 #: modules/audio_filter/audiobargraph_a.c:64
8276 "Threshold to be attained to raise an alarm. If the audio level is under the "
8277 "threshold during this time, an alarm is sent (default 0.1)."
8280 #: modules/audio_filter/audiobargraph_a.c:67
8281 msgid "Time between two alarm messages in ms (default 2000)"
8284 #: modules/audio_filter/audiobargraph_a.c:68
8286 "Time between two alarm messages in ms. This value is used to avoid alarm "
8287 "saturation (default 2000)."
8290 #: modules/audio_filter/audiobargraph_a.c:70
8291 msgid "Force connection reset regularly (default 1)"
8294 #: modules/audio_filter/audiobargraph_a.c:71
8296 "Defines if the TCP connection should be reset. This is to be used when using "
8297 "with audiobargraph_v (default 1)."
8300 #: modules/audio_filter/audiobargraph_a.c:84
8302 msgid "Audio part of the BarGraph function"
8303 msgstr "Số ID luợng của audio track được sử dụng"
8305 #: modules/audio_filter/audiobargraph_a.c:85
8306 msgid "audiobargraph_a"
8309 #: modules/audio_filter/channel_mixer/dolby.c:49
8310 msgid "Simple decoder for Dolby Surround encoded streams"
8313 #: modules/audio_filter/channel_mixer/dolby.c:50
8314 msgid "Dolby Surround decoder"
8317 #: modules/audio_filter/channel_mixer/headphone.c:52
8319 "This effect gives you the feeling that you are standing in a room with a "
8320 "complete 7.1 speaker set when using only a headphone, providing a more "
8321 "realistic sound experience. It should also be more comfortable and less "
8322 "tiring when listening to music for long periods of time.\n"
8323 "It works with any source format from mono to 7.1."
8326 #: modules/audio_filter/channel_mixer/headphone.c:59
8327 msgid "Characteristic dimension"
8330 #: modules/audio_filter/channel_mixer/headphone.c:61
8331 msgid "Distance between front left speaker and listener in meters."
8334 #: modules/audio_filter/channel_mixer/headphone.c:63
8335 msgid "Compensate delay"
8338 #: modules/audio_filter/channel_mixer/headphone.c:65
8340 "The delay which is introduced by the physical algorithm may sometimes be "
8341 "disturbing for the synchronization between lips-movement and speech. In "
8342 "case, turn this on to compensate."
8345 #: modules/audio_filter/channel_mixer/headphone.c:69
8346 msgid "No decoding of Dolby Surround"
8349 #: modules/audio_filter/channel_mixer/headphone.c:71
8351 "Dolby Surround encoded streams won't be decoded before being processed by "
8352 "this filter. Enabling this setting is not recommended."
8355 #: modules/audio_filter/channel_mixer/headphone.c:75
8356 msgid "Headphone virtual spatialization effect"
8359 #: modules/audio_filter/channel_mixer/headphone.c:76
8360 msgid "Headphone effect"
8363 #: modules/audio_filter/channel_mixer/mono.c:83
8364 msgid "Use downmix algorithm"
8367 #: modules/audio_filter/channel_mixer/mono.c:84
8369 "This option selects a stereo to mono downmix algorithm that is used in the "
8370 "headphone channel mixer. It gives the effect of standing in a room full of "
8374 #: modules/audio_filter/channel_mixer/mono.c:88
8375 msgid "Select channel to keep"
8378 #: modules/audio_filter/channel_mixer/mono.c:89
8380 "This option silences all other channels except the selected channel. Choose "
8381 "one from (0=left, 1=right, 2=rear left, 3=rear right, 4=center, 5=left front)"
8384 #: modules/audio_filter/channel_mixer/mono.c:95
8388 #: modules/audio_filter/channel_mixer/mono.c:95
8392 #: modules/audio_filter/channel_mixer/mono.c:96
8396 #: modules/audio_filter/channel_mixer/mono.c:108
8397 msgid "Audio filter for stereo to mono conversion"
8400 #: modules/audio_filter/channel_mixer/simple.c:44
8401 msgid "Audio filter for simple channel mixing"
8404 #: modules/audio_filter/channel_mixer/trivial.c:48
8405 msgid "Audio filter for trivial channel mixing"
8408 #: modules/audio_filter/chorus_flanger.c:77
8411 msgstr "Clip âm thanh"
8413 #: modules/audio_filter/chorus_flanger.c:78 modules/gui/macosx/open.m:310
8414 #: modules/stream_out/bridge.c:51 modules/stream_out/display.c:45
8415 #: modules/video_filter/mosaic.c:155
8419 #: modules/audio_filter/chorus_flanger.c:79
8420 msgid "Add a delay effect to the sound"
8423 #: modules/audio_filter/chorus_flanger.c:83
8428 #: modules/audio_filter/chorus_flanger.c:84
8429 msgid "Time in milliseconds of the average delay. Note average"
8432 #: modules/audio_filter/chorus_flanger.c:85
8436 #: modules/audio_filter/chorus_flanger.c:86
8438 "Time in milliseconds of the maximum sweep depth. Thus, the sweep range will "
8439 "be delay-time +/- sweep-depth."
8442 #: modules/audio_filter/chorus_flanger.c:88
8445 msgstr "Xếp hạng tự động"
8447 #: modules/audio_filter/chorus_flanger.c:89
8448 msgid "Rate of change of sweep depth in milliseconds shift per second of play"
8451 #: modules/audio_filter/chorus_flanger.c:92
8452 msgid "Feedback Gain"
8455 #: modules/audio_filter/chorus_flanger.c:92
8456 msgid "Gain on Feedback loop"
8459 #: modules/audio_filter/chorus_flanger.c:94
8464 #: modules/audio_filter/chorus_flanger.c:94
8465 msgid "Level of delayed signal"
8468 #: modules/audio_filter/chorus_flanger.c:96
8472 #: modules/audio_filter/chorus_flanger.c:96
8473 msgid "Level of input signal"
8476 #: modules/audio_filter/converter/a52tofloat32.c:82
8477 msgid "A/52 dynamic range compression"
8480 #: modules/audio_filter/converter/a52tofloat32.c:84
8481 #: modules/audio_filter/converter/dtstofloat32.c:77
8483 "Dynamic range compression makes the loud sounds softer, and the soft sounds "
8484 "louder, so you can more easily listen to the stream in a noisy environment "
8485 "without disturbing anyone. If you disable the dynamic range compression the "
8486 "playback will be more adapted to a movie theater or a listening room."
8489 #: modules/audio_filter/converter/a52tofloat32.c:89
8490 msgid "Enable internal upmixing"
8493 #: modules/audio_filter/converter/a52tofloat32.c:91
8494 msgid "Enable the internal upmixing algorithm (not recommended)."
8497 #: modules/audio_filter/converter/a52tofloat32.c:95
8498 msgid "ATSC A/52 (AC-3) audio decoder"
8501 #: modules/audio_filter/converter/a52tospdif.c:51
8502 msgid "Audio filter for A/52->S/PDIF encapsulation"
8505 #: modules/audio_filter/converter/dtstofloat32.c:75
8506 msgid "DTS dynamic range compression"
8509 #: modules/audio_filter/converter/dtstofloat32.c:87
8510 msgid "DTS Coherent Acoustics audio decoder"
8513 #: modules/audio_filter/converter/dtstospdif.c:65
8514 msgid "Audio filter for DTS->S/PDIF encapsulation"
8517 #: modules/audio_filter/converter/fixed.c:46
8518 msgid "Fixed point audio format conversions"
8521 #: modules/audio_filter/converter/format.c:49
8522 msgid "Audio filter for PCM format conversion"
8525 #: modules/audio_filter/converter/mpgatofixed32.c:69
8526 msgid "MPEG audio decoder"
8529 #: modules/audio_filter/equalizer.c:58
8530 msgid "Equalizer preset"
8533 #: modules/audio_filter/equalizer.c:59
8534 msgid "Preset to use for the equalizer."
8537 #: modules/audio_filter/equalizer.c:61
8541 #: modules/audio_filter/equalizer.c:63
8543 "Don't use presets, but manually specified bands. You need to provide 10 "
8544 "values between -20dB and 20dB, separated by spaces, e.g. \"0 2 4 2 0 -2 -4 "
8548 #: modules/audio_filter/equalizer.c:67
8552 #: modules/audio_filter/equalizer.c:68
8553 msgid "Filter the audio twice. This provides a more intense effect."
8556 #: modules/audio_filter/equalizer.c:71
8560 #: modules/audio_filter/equalizer.c:72
8561 msgid "Set the global gain in dB (-20 ... 20)."
8564 #: modules/audio_filter/equalizer.c:75
8565 msgid "Equalizer with 10 bands"
8568 #: modules/audio_filter/equalizer_presets.h:40
8572 #: modules/audio_filter/equalizer_presets.h:40
8573 #: modules/meta_engine/id3genres.h:60
8577 #: modules/audio_filter/equalizer_presets.h:40
8581 #: modules/audio_filter/equalizer_presets.h:40
8582 #: modules/meta_engine/id3genres.h:31
8586 #: modules/audio_filter/equalizer_presets.h:40
8590 #: modules/audio_filter/equalizer_presets.h:41
8591 msgid "Full bass and treble"
8594 #: modules/audio_filter/equalizer_presets.h:41
8598 #: modules/audio_filter/equalizer_presets.h:41
8602 #: modules/audio_filter/equalizer_presets.h:42
8606 #: modules/audio_filter/equalizer_presets.h:42
8610 #: modules/audio_filter/equalizer_presets.h:42
8614 #: modules/audio_filter/equalizer_presets.h:42
8615 #: modules/meta_engine/id3genres.h:41
8619 #: modules/audio_filter/equalizer_presets.h:42
8620 #: modules/meta_engine/id3genres.h:44
8624 #: modules/audio_filter/equalizer_presets.h:43
8625 #: modules/meta_engine/id3genres.h:45
8629 #: modules/audio_filter/equalizer_presets.h:43
8630 #: modules/meta_engine/id3genres.h:49
8634 #: modules/audio_filter/equalizer_presets.h:43
8638 #: modules/audio_filter/equalizer_presets.h:43
8642 #: modules/audio_filter/equalizer_presets.h:43
8643 #: modules/meta_engine/id3genres.h:46
8647 #: modules/audio_filter/normvol.c:65
8648 msgid "Number of audio buffers"
8649 msgstr "Số lượng bộ đệm audio"
8651 #: modules/audio_filter/normvol.c:66
8653 "This is the number of audio buffers on which the power measurement is made. "
8654 "A higher number of buffers will increase the response time of the filter to "
8655 "a spike but will make it less sensitive to short variations."
8658 #: modules/audio_filter/normvol.c:71
8660 msgid "Maximal volume level"
8661 msgstr "Cấp độ cao nhất"
8663 #: modules/audio_filter/normvol.c:72
8665 "If the average power over the last N buffers is higher than this value, the "
8666 "volume will be normalized. This value is a positive floating point number. A "
8667 "value between 0.5 and 10 seems sensible."
8670 #: modules/audio_filter/normvol.c:78 modules/audio_filter/normvol.c:79
8671 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:236
8672 msgid "Volume normalizer"
8673 msgstr "Âm lượng bình thường"
8675 #: modules/audio_filter/param_eq.c:52 modules/audio_filter/param_eq.c:53
8676 msgid "Parametric Equalizer"
8679 #: modules/audio_filter/param_eq.c:58
8680 msgid "Low freq (Hz)"
8681 msgstr "Tần số thấp (Hz)"
8683 #: modules/audio_filter/param_eq.c:60
8684 msgid "Low freq gain (dB)"
8687 #: modules/audio_filter/param_eq.c:61
8688 msgid "High freq (Hz)"
8689 msgstr "Tần số cao (Hz)"
8691 #: modules/audio_filter/param_eq.c:63
8692 msgid "High freq gain (dB)"
8695 #: modules/audio_filter/param_eq.c:64
8697 msgstr "Tần số 1 (Hz)"
8699 #: modules/audio_filter/param_eq.c:66
8700 msgid "Freq 1 gain (dB)"
8703 #: modules/audio_filter/param_eq.c:68
8707 #: modules/audio_filter/param_eq.c:69
8709 msgstr "Tần số 2 (Hz)"
8711 #: modules/audio_filter/param_eq.c:71
8712 msgid "Freq 2 gain (dB)"
8715 #: modules/audio_filter/param_eq.c:73
8719 #: modules/audio_filter/param_eq.c:74
8721 msgstr "Tần số 3 (Hz)"
8723 #: modules/audio_filter/param_eq.c:76
8724 msgid "Freq 3 gain (dB)"
8727 #: modules/audio_filter/param_eq.c:78
8731 #: modules/audio_filter/resampler/bandlimited.c:89
8732 msgid "Audio filter for band-limited interpolation resampling"
8735 #: modules/audio_filter/resampler/ugly.c:48
8736 msgid "Audio filter for ugly resampling"
8739 #: modules/audio_filter/scaletempo.c:47
8740 msgid "Audio tempo scaler synched with rate"
8743 #: modules/audio_filter/scaletempo.c:48
8747 #: modules/audio_filter/scaletempo.c:54
8748 msgid "Stride Length"
8751 #: modules/audio_filter/scaletempo.c:54
8752 msgid "Length in milliseconds to output each stride"
8755 #: modules/audio_filter/scaletempo.c:56
8756 msgid "Overlap Length"
8759 #: modules/audio_filter/scaletempo.c:56
8760 msgid "Percentage of stride to overlap"
8763 #: modules/audio_filter/scaletempo.c:58
8764 msgid "Search Length"
8767 #: modules/audio_filter/scaletempo.c:58
8768 msgid "Length in milliseconds to search for best overlap position"
8771 #: modules/audio_filter/spatializer/spatializer.cpp:54
8773 msgstr "Kích thước phòng"
8775 #: modules/audio_filter/spatializer/spatializer.cpp:55
8776 msgid "Defines the virtual surface of the room emulated by the filter."
8779 #: modules/audio_filter/spatializer/spatializer.cpp:58
8781 msgstr "Chiều rộng phòng"
8783 #: modules/audio_filter/spatializer/spatializer.cpp:59
8784 msgid "Width of the virtual room"
8787 #: modules/audio_filter/spatializer/spatializer.cpp:61
8792 #: modules/audio_filter/spatializer/spatializer.cpp:64
8796 #: modules/audio_filter/spatializer/spatializer.cpp:67
8801 #: modules/audio_filter/spatializer/spatializer.cpp:71
8802 msgid "Audio Spatializer"
8805 #: modules/audio_filter/spatializer/spatializer.cpp:72
8806 #: modules/gui/qt4/dialogs/extended.cpp:58
8810 #: modules/audio_mixer/float32.c:50
8811 msgid "Float32 audio mixer"
8814 #: modules/audio_mixer/spdif.c:51
8815 msgid "Dummy S/PDIF audio mixer"
8818 #: modules/audio_mixer/trivial.c:50
8819 msgid "Trivial audio mixer"
8822 #: modules/audio_output/alsa.c:88
8826 #: modules/audio_output/alsa.c:110
8827 msgid "ALSA audio output"
8830 #: modules/audio_output/alsa.c:114
8831 msgid "ALSA Device Name"
8834 #: modules/audio_output/alsa.c:135 modules/audio_output/auhal.c:154
8835 #: modules/audio_output/auhal.c:992 modules/audio_output/directx.c:351
8836 #: modules/audio_output/oss.c:129 modules/audio_output/portaudio.c:389
8837 #: modules/audio_output/sdl.c:174 modules/audio_output/sdl.c:192
8838 #: modules/audio_output/waveout.c:374 modules/gui/macosx/intf.m:676
8839 #: modules/gui/macosx/intf.m:677
8840 msgid "Audio Device"
8843 #: modules/audio_output/alsa.c:205 modules/audio_output/directx.c:429
8844 #: modules/audio_output/oss.c:178 modules/audio_output/portaudio.c:414
8845 #: modules/audio_output/waveout.c:412
8846 msgid "2 Front 2 Rear"
8849 #: modules/audio_output/alsa.c:253 modules/audio_output/directx.c:553
8850 #: modules/audio_output/oss.c:246 modules/audio_output/waveout.c:462
8851 msgid "A/52 over S/PDIF"
8854 #: modules/audio_output/alsa.c:351
8855 msgid "No Audio Device"
8858 #: modules/audio_output/alsa.c:352
8859 msgid "No audio device name was given. You might want to enter \"default\"."
8862 #: modules/audio_output/alsa.c:459 modules/audio_output/alsa.c:498
8863 #: modules/audio_output/alsa.c:510 modules/audio_output/auhal.c:269
8864 msgid "Audio output failed"
8867 #: modules/audio_output/alsa.c:460 modules/audio_output/alsa.c:511
8869 msgid "VLC could not open the ALSA device \"%s\" (%s)."
8872 #: modules/audio_output/alsa.c:499
8874 msgid "The audio device \"%s\" is already in use."
8877 #: modules/audio_output/alsa.c:982
8878 msgid "Unknown soundcard"
8881 #: modules/audio_output/auhal.c:155
8883 "Choose a number corresponding to the number of an audio device, as listed in "
8884 "your 'Audio Device' menu. This device will then be used by default for audio "
8888 #: modules/audio_output/auhal.c:161
8889 msgid "HAL AudioUnit output"
8892 #: modules/audio_output/auhal.c:270
8894 "The selected audio output device is exclusively in use by another program."
8897 #: modules/audio_output/auhal.c:454
8898 msgid "Audio device is not configured"
8901 #: modules/audio_output/auhal.c:455
8903 "You should configure your speaker layout with the \"Audio Midi Setup\" "
8904 "utility in /Applications/Utilities. Stereo mode is being used now."
8907 #: modules/audio_output/auhal.c:1039
8909 msgid "%s (Encoded Output)"
8912 #: modules/audio_output/directx.c:120 modules/audio_output/portaudio.c:106
8913 msgid "Output device"
8916 #: modules/audio_output/directx.c:121
8918 msgid "Select your audio output device"
8919 msgstr "Chọn thiết bị Audio"
8921 #: modules/audio_output/directx.c:123
8923 msgid "Speaker configuration"
8924 msgstr "Mở thiết lập VLC..."
8926 #: modules/audio_output/directx.c:124
8928 "Select speaker configuration you want to use. This option doesn't upmix! So "
8929 "NO e.g. Stereo -> 5.1 conversion."
8932 #: modules/audio_output/directx.c:128
8933 msgid "DirectX audio output"
8936 #: modules/audio_output/directx.c:406 modules/audio_output/portaudio.c:422
8937 msgid "3 Front 2 Rear"
8940 #: modules/audio_output/file.c:81
8941 msgid "Output format"
8944 #: modules/audio_output/file.c:82
8946 "One of \"u8\", \"s8\", \"u16\", \"s16\", \"u16_le\", \"s16_le\", \"u16_be\", "
8947 "\"s16_be\", \"fixed32\", \"float32\" or \"spdif\""
8950 #: modules/audio_output/file.c:85
8951 msgid "Number of output channels"
8954 #: modules/audio_output/file.c:86
8956 "By default, all the channels of the incoming will be saved but you can "
8957 "restrict the number of channels here."
8960 #: modules/audio_output/file.c:89
8961 msgid "Add WAVE header"
8964 #: modules/audio_output/file.c:90
8965 msgid "Instead of writing a raw file, you can add a WAV header to the file."
8968 #: modules/audio_output/file.c:107
8972 #: modules/audio_output/file.c:108
8973 msgid "File to which the audio samples will be written to. (\"-\" for stdout"
8976 #: modules/audio_output/file.c:111
8977 msgid "File audio output"
8980 #: modules/audio_output/hd1000a.cpp:77
8981 msgid "Roku HD1000 audio output"
8984 #: modules/audio_output/jack.c:70
8985 msgid "Automatically connect to writable clients"
8988 #: modules/audio_output/jack.c:72
8990 "If enabled, this option will automatically connect sound output to the first "
8991 "writable JACK clients found."
8994 #: modules/audio_output/jack.c:76
8995 msgid "Connect to clients matching"
8998 #: modules/audio_output/jack.c:78
9000 "If automatic connection is enabled, only JACK clients whose names match this "
9001 "regular expression will be considered for connection."
9004 #: modules/audio_output/jack.c:86
9005 msgid "JACK audio output"
9008 #: modules/audio_output/oss.c:97
9009 msgid "Try to work around buggy OSS drivers"
9012 #: modules/audio_output/oss.c:99
9014 "Some buggy OSS drivers just don't like when their internal buffers are "
9015 "completely filled (the sound gets heavily hashed). If you have one of these "
9016 "drivers, then you need to enable this option."
9019 #: modules/audio_output/oss.c:105
9020 msgid "UNIX OSS audio output"
9023 #: modules/audio_output/oss.c:110
9024 msgid "OSS DSP device"
9027 #: modules/audio_output/portaudio.c:107
9028 msgid "Portaudio identifier for the output device"
9031 #: modules/audio_output/portaudio.c:111
9032 msgid "PORTAUDIO audio output"
9035 #: modules/audio_output/portaudio.c:430 modules/audio_output/waveout.c:391
9039 #: modules/audio_output/pulse.c:66 modules/gui/macosx/embeddedwindow.m:76
9040 #: modules/gui/macosx/intf.m:596 modules/gui/macosx/intf.m:597
9041 #: modules/gui/macosx/intf.m:2000 modules/gui/qt4/dialogs/help.cpp:99
9042 #: modules/gui/qt4/main_interface.cpp:869
9043 #: modules/gui/qt4/main_interface.cpp:873
9044 #: modules/gui/qt4/main_interface.cpp:913
9045 #: modules/gui/qt4/main_interface.cpp:915
9046 #: modules/gui/qt4/main_interface.cpp:983
9047 #: modules/gui/qt4/main_interface.cpp:1000
9048 #: modules/gui/qt4/main_interface.cpp:1007
9049 #: modules/gui/qt4/main_interface.cpp:1030
9050 #: modules/video_output/xcb/window.c:319
9051 msgid "VLC media player"
9052 msgstr "Chương trình giải trí VLC"
9054 #: modules/audio_output/pulse.c:104
9055 msgid "Pulseaudio audio output"
9058 #: modules/audio_output/sdl.c:69
9059 msgid "Simple DirectMedia Layer audio output"
9062 #: modules/audio_output/waveout.c:83
9063 msgid "Microsoft Soundmapper"
9066 #: modules/audio_output/waveout.c:90
9067 msgid "Select Audio Device"
9068 msgstr "Chọn thiết bị Audio"
9070 #: modules/audio_output/waveout.c:91
9072 "Select special Audio device, or let windows decide (default), change needs "
9073 "VLC restart to apply."
9076 #: modules/audio_output/waveout.c:94
9077 msgid "Default Audio Device"
9080 #: modules/audio_output/waveout.c:98
9081 msgid "Win32 waveOut extension output"
9084 #: modules/audio_output/windows_audio_common.h:145
9085 msgid "Use float32 output"
9088 #: modules/audio_output/windows_audio_common.h:147
9090 "The option allows you to enable or disable the high-quality float32 audio "
9091 "output mode (which is not well supported by some soundcards)."
9094 #: modules/codec/a52.c:49
9098 #: modules/codec/a52.c:56
9099 msgid "A/52 audio packetizer"
9102 #: modules/codec/adpcm.c:48
9103 msgid "ADPCM audio decoder"
9106 #: modules/codec/aes3.c:48
9107 msgid "AES3/SMPTE 302M audio decoder"
9110 #: modules/codec/aes3.c:53
9111 msgid "AES3/SMPTE 302M audio packetizer"
9114 #: modules/codec/araw.c:49
9115 msgid "Raw/Log Audio decoder"
9118 #: modules/codec/araw.c:58
9119 msgid "Raw audio encoder"
9122 #: modules/codec/avcodec/avcodec.c:74
9126 #: modules/codec/avcodec/avcodec.c:74
9130 #: modules/codec/avcodec/avcodec.c:74
9134 #: modules/codec/avcodec/avcodec.c:74 modules/gui/macosx/prefs.m:207
9135 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:307
9136 #: modules/gui/qt4/dialogs/preferences.cpp:70
9140 #: modules/codec/avcodec/avcodec.c:79
9144 #: modules/codec/avcodec/avcodec.c:79
9148 #: modules/codec/avcodec/avcodec.c:79
9152 #: modules/codec/avcodec/avcodec.c:90
9154 "Various audio and video decoders/encoders delivered by the FFmpeg library. "
9155 "This includes (MS)MPEG4, DivX, SV1,H261, H263, H264, WMV, WMA, AAC, AMR, DV, "
9156 "MJPEG and other codecs"
9159 #: modules/codec/avcodec/avcodec.c:102
9160 msgid "AltiVec FFmpeg audio/video decoder ((MS)MPEG4,SVQ1,H263,WMV,WMA)"
9163 #: modules/codec/avcodec/avcodec.c:106
9164 msgid "FFmpeg audio/video decoder"
9167 #: modules/codec/avcodec/avcodec.c:110 modules/codec/omxil/omxil.c:93
9171 #: modules/codec/avcodec/avcodec.c:148 modules/codec/omxil/omxil.c:102
9175 #: modules/codec/avcodec/avcodec.c:149
9176 msgid "FFmpeg audio/video encoder"
9179 #: modules/codec/avcodec/avcodec.c:212
9180 msgid "FFmpeg deinterlace video filter"
9183 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:72 modules/codec/avcodec/avcodec.h:74
9184 msgid "Direct rendering"
9187 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:76
9188 msgid "Error resilience"
9191 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:78
9193 "FFmpeg can do error resilience.\n"
9194 "However, with a buggy encoder (such as the ISO MPEG-4 encoder from M$) this "
9195 "can produce a lot of errors.\n"
9196 "Valid values range from 0 to 4 (0 disables all errors resilience)."
9199 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:83
9200 msgid "Workaround bugs"
9203 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:85
9205 "Try to fix some bugs:\n"
9208 "4 xvid interlaced\n"
9213 "This must be the sum of the values. For example, to fix \"ac vlc\" and "
9214 "\"ump4\", enter 40."
9217 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:96 modules/codec/avcodec/avcodec.h:199
9218 #: modules/demux/rawdv.c:40 modules/stream_out/transcode/transcode.c:139
9222 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:98
9224 "The decoder can partially decode or skip frame(s) when there is not enough "
9225 "time. It's useful with low CPU power but it can produce distorted pictures."
9228 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:102
9229 msgid "Allow speed tricks"
9232 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:104
9234 "Allow non specification compliant speedup tricks. Faster but error-prone."
9237 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:106
9238 msgid "Skip frame (default=0)"
9241 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:108
9243 "Force skipping of frames to speed up decoding (-1=None, 0=Default, 1=B-"
9244 "frames, 2=P-frames, 3=B+P frames, 4=all frames)."
9247 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:111
9248 msgid "Skip idct (default=0)"
9251 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:113
9253 "Force skipping of idct to speed up decoding for frame types(-1=None, "
9254 "0=Default, 1=B-frames, 2=P-frames, 3=B+P frames, 4=all frames)."
9257 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:116
9261 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:117
9262 msgid "Set FFmpeg debug mask"
9265 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:120
9266 msgid "Visualize motion vectors"
9269 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:122
9271 "You can overlay the motion vectors (arrows showing how the images move) on "
9272 "the image. This value is a mask, based on these values:\n"
9273 "1 - visualize forward predicted MVs of P frames\n"
9274 "2 - visualize forward predicted MVs of B frames\n"
9275 "4 - visualize backward predicted MVs of B frames\n"
9276 "To visualize all vectors, the value should be 7."
9279 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:129
9280 msgid "Low resolution decoding"
9283 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:130
9285 "Only decode a low resolution version of the video. This requires less "
9289 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:133 modules/gui/macosx/simple_prefs.m:262
9290 msgid "Skip the loop filter for H.264 decoding"
9293 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:134
9295 "Skipping the loop filter (aka deblocking) usually has a detrimental effect "
9296 "on quality. However it provides a big speedup for high definition streams."
9299 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:138
9300 msgid "Hardware decoding"
9303 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:139
9304 msgid "This allows hardware decoding when available."
9307 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:146
9308 msgid "Ratio of key frames"
9311 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:147
9312 msgid "Number of frames that will be coded for one key frame."
9315 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:150
9316 msgid "Ratio of B frames"
9319 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:151
9320 msgid "Number of B frames that will be coded between two reference frames."
9323 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:154
9324 msgid "Video bitrate tolerance"
9327 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:155
9328 msgid "Video bitrate tolerance in kbit/s."
9331 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:157
9332 msgid "Interlaced encoding"
9335 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:158
9336 msgid "Enable dedicated algorithms for interlaced frames."
9339 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:161
9340 msgid "Interlaced motion estimation"
9343 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:162
9344 msgid "Enable interlaced motion estimation algorithms. This requires more CPU."
9347 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:165
9348 msgid "Pre-motion estimation"
9351 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:166
9352 msgid "Enable the pre-motion estimation algorithm."
9355 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:169
9356 msgid "Rate control buffer size"
9359 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:170
9361 "Rate control buffer size (in kbytes). A bigger buffer will allow for better "
9362 "rate control, but will cause a delay in the stream."
9365 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:174
9366 msgid "Rate control buffer aggressiveness"
9369 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:175
9370 msgid "Rate control buffer aggressiveness."
9373 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:178
9374 msgid "I quantization factor"
9377 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:180
9379 "Quantization factor of I frames, compared with P frames (for instance 1.0 => "
9380 "same qscale for I and P frames)."
9383 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:183 modules/codec/x264.c:335
9384 #: modules/demux/mod.c:78
9385 msgid "Noise reduction"
9386 msgstr "Giảm tiếng ồn"
9388 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:184
9390 "Enable a simple noise reduction algorithm to lower the encoding length and "
9391 "bitrate, at the expense of lower quality frames."
9394 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:188
9395 msgid "MPEG4 quantization matrix"
9398 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:189
9400 "Use the MPEG4 quantization matrix for MPEG2 encoding. This generally yields "
9401 "a better looking picture, while still retaining the compatibility with "
9402 "standard MPEG2 decoders."
9405 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:194
9406 msgid "Quality level"
9407 msgstr "Cấp độ chất lượng"
9409 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:195
9411 "Quality level for the encoding of motions vectors (this can slow down the "
9412 "encoding very much)."
9415 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:200
9417 "The encoder can make on-the-fly quality tradeoffs if your CPU can't keep up "
9418 "with the encoding rate. It will disable trellis quantization, then the rate "
9419 "distortion of motion vectors (hq), and raise the noise reduction threshold "
9420 "to ease the encoder's task."
9423 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:206
9424 msgid "Minimum video quantizer scale"
9427 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:207
9428 msgid "Minimum video quantizer scale."
9431 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:210
9432 msgid "Maximum video quantizer scale"
9435 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:211
9436 msgid "Maximum video quantizer scale."
9439 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:214
9440 msgid "Trellis quantization"
9443 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:215
9444 msgid "Enable trellis quantization (rate distortion for block coefficients)."
9447 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:218
9448 msgid "Fixed quantizer scale"
9451 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:219
9453 "A fixed video quantizer scale for VBR encoding (accepted values: 0.01 to "
9457 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:222
9458 msgid "Strict standard compliance"
9461 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:223
9463 "Force a strict standard compliance when encoding (accepted values: -1, 0, 1)."
9466 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:226
9467 msgid "Luminance masking"
9470 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:227
9471 msgid "Raise the quantizer for very bright macroblocks (default: 0.0)."
9474 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:230
9475 msgid "Darkness masking"
9478 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:231
9479 msgid "Raise the quantizer for very dark macroblocks (default: 0.0)."
9482 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:234
9483 msgid "Motion masking"
9486 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:235
9488 "Raise the quantizer for macroblocks with a high temporal complexity "
9492 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:238
9493 msgid "Border masking"
9496 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:239
9498 "Raise the quantizer for macroblocks at the border of the frame (default: "
9502 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:242
9503 msgid "Luminance elimination"
9506 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:243
9508 "Eliminates luminance blocks when the PSNR isn't much changed (default: 0.0). "
9509 "The H264 specification recommends -4."
9512 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:247
9513 msgid "Chrominance elimination"
9516 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:248
9518 "Eliminates chrominance blocks when the PSNR isn't much changed (default: "
9519 "0.0). The H264 specification recommends 7."
9522 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:252
9523 msgid "Specify AAC audio profile to use"
9526 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:253
9528 "Specify the AAC audio profile to use for encoding the audio bitstream. It "
9529 "takes the following options: main, low, ssr (not supported) and ltp "
9533 #: modules/codec/avcodec/encoder.c:225
9535 msgid "\"%s\" is no video encoder."
9536 msgstr "\"%s\" không phải là phần mã hóa video."
9538 #: modules/codec/avcodec/encoder.c:233
9540 msgid "\"%s\" is no audio encoder."
9541 msgstr "\"%s\" không phải là phần mã hóa audio."
9543 #: modules/codec/avcodec/encoder.c:259
9546 "It seems your FFMPEG (libavcodec) installation lacks the following encoder:\n"
9548 "If you don't know how to fix this, ask for support from your distribution.\n"
9550 "This is not an error inside VLC media player.\n"
9551 "Do not contact the VideoLAN project about this issue.\n"
9554 #: modules/codec/avcodec/encoder.c:707 modules/codec/avcodec/encoder.c:716
9555 msgid "VLC could not open the encoder."
9556 msgstr "VLC không thể mở phần mã hóa."
9558 #: modules/codec/cc.c:62
9562 #: modules/codec/cc.c:63
9563 msgid "Closed Captions decoder"
9564 msgstr "Đóng tiêu đề giải mã"
9566 #: modules/codec/cdg.c:87
9567 msgid "CDG video decoder"
9568 msgstr "Giải mã video CDG"
9570 #: modules/codec/cvdsub.c:50
9571 msgid "CVD subtitle decoder"
9572 msgstr "Giải mã phụ đề CVD"
9574 #: modules/codec/cvdsub.c:55
9575 msgid "Chaoji VCD subtitle packetizer"
9578 #: modules/codec/dirac.c:61
9579 msgid "Constant quality factor"
9582 #: modules/codec/dirac.c:62
9583 msgid "If bitrate=0, use this value for constant quality"
9586 #: modules/codec/dirac.c:65
9587 msgid "CBR bitrate (kbps)"
9590 #: modules/codec/dirac.c:66
9591 msgid "A value > 0 enables constant bitrate mode"
9594 #: modules/codec/dirac.c:69
9595 msgid "Enable lossless coding"
9598 #: modules/codec/dirac.c:70
9600 "Lossless coding ignores bitrate and quality settings, allowing for perfect "
9601 "reproduction of the original"
9604 #: modules/codec/dirac.c:74
9608 #: modules/codec/dirac.c:75
9609 msgid "Enable adaptive prefiltering"
9612 #: modules/codec/dirac.c:79
9613 msgid "Centre Weighted Median"
9616 #: modules/codec/dirac.c:80
9617 msgid "Rectangular Linear Phase"
9620 #: modules/codec/dirac.c:80
9621 msgid "Diagonal Linear Phase"
9624 #: modules/codec/dirac.c:83
9625 msgid "Amount of prefiltering"
9628 #: modules/codec/dirac.c:84
9629 msgid "Higher value implies more prefiltering"
9632 #: modules/codec/dirac.c:87
9633 msgid "Chroma format"
9634 msgstr "Định dạng màu sắc"
9636 #: modules/codec/dirac.c:88
9638 "Picking chroma format will force a conversion of the video into that format"
9641 #: modules/codec/dirac.c:93
9645 #: modules/codec/dirac.c:93
9649 #: modules/codec/dirac.c:93
9653 #: modules/codec/dirac.c:96
9654 msgid "Distance between 'P' frames"
9657 #: modules/codec/dirac.c:100
9658 msgid "Number of 'P' frames per GOP"
9661 #: modules/codec/dirac.c:104
9662 msgid "Picture coding mode"
9663 msgstr "Chế độ hình ảnh mã hóa"
9665 #: modules/codec/dirac.c:105
9667 "Field coding is where interlaced fields are coded separately as opposed to a "
9668 "pseudo-progressive frame"
9671 #: modules/codec/dirac.c:110
9672 msgid "auto - let encoder decide based upon input (Best)"
9675 #: modules/codec/dirac.c:111
9676 msgid "force coding frame as single picture"
9679 #: modules/codec/dirac.c:112
9680 msgid "force coding frame as separate interlaced fields"
9683 #: modules/codec/dirac.c:116
9684 msgid "Width of motion compensation blocks"
9687 #: modules/codec/dirac.c:120
9688 msgid "Height of motion compensation blocks"
9691 #: modules/codec/dirac.c:125
9692 msgid "Block overlap (%)"
9695 #: modules/codec/dirac.c:126
9696 msgid "Amount that each motion block should be overlapped by its neighbours"
9699 #: modules/codec/dirac.c:131
9703 #: modules/codec/dirac.c:132
9704 msgid "Total horizontal block length including overlaps"
9707 #: modules/codec/dirac.c:136
9711 #: modules/codec/dirac.c:137
9712 msgid "Total vertical block length including overlaps"
9715 #: modules/codec/dirac.c:140
9716 msgid "Motion vector precision"
9719 #: modules/codec/dirac.c:141
9720 msgid "Motion vector precision in pels."
9723 #: modules/codec/dirac.c:146
9724 msgid "Simple ME search area x:y"
9727 #: modules/codec/dirac.c:147
9729 "(Not recommended) Perform a simple (non hierarchical block matching motion "
9730 "vector search with search range of +/-x, +/-y"
9733 #: modules/codec/dirac.c:152
9734 msgid "Three component motion estimation"
9737 #: modules/codec/dirac.c:153
9738 msgid "Use chroma as part of the motion estimation process"
9741 #: modules/codec/dirac.c:156
9742 msgid "Intra picture DWT filter"
9745 #: modules/codec/dirac.c:160
9746 msgid "Inter picture DWT filter"
9749 #: modules/codec/dirac.c:164
9750 msgid "Number of DWT iterations"
9753 #: modules/codec/dirac.c:165
9754 msgid "Also known as DWT levels"
9757 #: modules/codec/dirac.c:169
9758 msgid "Enable multiple quantizers"
9761 #: modules/codec/dirac.c:170
9762 msgid "Enable multiple quantizers per subband (one per codeblock)"
9765 #: modules/codec/dirac.c:174
9766 msgid "Enable spatial partitioning"
9769 #: modules/codec/dirac.c:178
9770 msgid "Disable arithmetic coding"
9773 #: modules/codec/dirac.c:179
9774 msgid "Use variable length codes instead, useful for very high bitrates"
9777 #: modules/codec/dirac.c:184
9778 msgid "cycles per degree"
9779 msgstr "vòng mỗi độ"
9781 #: modules/codec/dirac.c:206
9782 msgid "Dirac video encoder using dirac-research library"
9785 #: modules/codec/dmo/dmo.c:101
9786 msgid "DirectMedia Object decoder"
9787 msgstr "Giải mã đối tượng DirectMedia"
9789 #: modules/codec/dmo/dmo.c:110
9790 msgid "DirectMedia Object encoder"
9791 msgstr "Mã hóa đối tượng DirectMedia"
9793 #: modules/codec/dts.c:49
9795 msgstr "Phân tích DTS"
9797 #: modules/codec/dts.c:54
9798 msgid "DTS audio packetizer"
9799 msgstr "Đóng gói audio DTS"
9801 #: modules/codec/dvbsub.c:83
9802 msgid "Decoding X coordinate"
9803 msgstr "Đang giả mã tọa độ X"
9805 #: modules/codec/dvbsub.c:84
9806 msgid "X coordinate of the rendered subtitle"
9807 msgstr "Tạo độ X của tiêu đề được render"
9809 #: modules/codec/dvbsub.c:86
9810 msgid "Decoding Y coordinate"
9811 msgstr "Đang giả mã tọa độ Y"
9813 #: modules/codec/dvbsub.c:87
9814 msgid "Y coordinate of the rendered subtitle"
9815 msgstr "Tạo độ Y của tiêu đề được render"
9817 #: modules/codec/dvbsub.c:89
9818 msgid "Subpicture position"
9819 msgstr "Vị trí của hình ảnh phụ đề"
9821 #: modules/codec/dvbsub.c:91
9823 "You can enforce the subpicture position on the video (0=center, 1=left, "
9824 "2=right, 4=top, 8=bottom, you can also use combinations of these values, e."
9827 "Bạn có thể tự mình chỉnh vị trí của hình ảnh phụ đề trên video (0=ở giữa, "
9828 "1=trái, 2=phải, 4=trên cùng, 8=dưới cùng; bạn cũng có thể sử dụng việc kết "
9829 "nối các giá trị này, ví dụ: 6 = trên cùng-phải)."
9831 #: modules/codec/dvbsub.c:95
9832 msgid "Encoding X coordinate"
9833 msgstr "Đang mã hóa tọa độ X"
9835 #: modules/codec/dvbsub.c:96
9836 msgid "X coordinate of the encoded subtitle"
9837 msgstr "Tọa độ X của phụ đề được mã hóa."
9839 #: modules/codec/dvbsub.c:97
9840 msgid "Encoding Y coordinate"
9841 msgstr "Đang mã hóa tọa độ Y"
9843 #: modules/codec/dvbsub.c:98
9844 msgid "Y coordinate of the encoded subtitle"
9845 msgstr "Tọa độ Y của phụ đề được mã hóa."
9847 #: modules/codec/dvbsub.c:118
9848 msgid "DVB subtitles decoder"
9849 msgstr "Giải mã phụ đề DVB"
9851 #: modules/codec/dvbsub.c:119 modules/demux/ts.c:3493 modules/demux/ts.c:3551
9852 msgid "DVB subtitles"
9855 #: modules/codec/dvbsub.c:132
9856 msgid "DVB subtitles encoder"
9857 msgstr "Mã hóa phụ đề DVB"
9859 #: modules/codec/faad.c:45
9860 msgid "AAC audio decoder (using libfaad2)"
9861 msgstr "Giải mã audio AAC (sử dụng libfaad2)"
9863 #: modules/codec/faad.c:388
9864 msgid "AAC extension"
9865 msgstr "Định dạng AAC"
9867 #: modules/codec/fake.c:52 modules/gui/fbosd.c:109
9869 msgstr "File hình ảnh"
9871 #: modules/codec/fake.c:54
9872 msgid "Path of the image file for fake input."
9873 msgstr "Đường dẫn của file ảnh cho phần xuất dữ liệu giả"
9875 #: modules/codec/fake.c:55
9876 msgid "Reload image file"
9877 msgstr "Tải lại file hình"
9879 #: modules/codec/fake.c:57
9880 msgid "Reload image file every n seconds."
9881 msgstr "Tải lại file hình cứ mỗi X giây."
9883 #: modules/codec/fake.c:60 modules/stream_out/mosaic_bridge.c:111
9884 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:68
9885 msgid "Output video width."
9886 msgstr "Chiều rộng video xuất ra."
9888 #: modules/codec/fake.c:63 modules/stream_out/mosaic_bridge.c:114
9889 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:71
9890 msgid "Output video height."
9891 msgstr "Chiều cao video xuất ra."
9893 #: modules/codec/fake.c:64 modules/video_filter/mosaic.c:135
9894 msgid "Keep aspect ratio"
9895 msgstr "Giữ hệ số đồng dạng"
9897 #: modules/codec/fake.c:66
9898 msgid "Consider width and height as maximum values."
9899 msgstr "Xác nhận chiều rộng và chiều cao như là giá trị tối đa."
9901 #: modules/codec/fake.c:67
9902 msgid "Background aspect ratio"
9903 msgstr "Phần nền của tỉ lệ đồng dạng"
9905 #: modules/codec/fake.c:69
9906 msgid "Aspect ratio of the image file (4:3, 16:9). Default is square pixels."
9907 msgstr "Tỉ lệ đồng dạng của file ảnh (4:3, 16:9). Mặc đình là các pixel vuông."
9909 #: modules/codec/fake.c:70 modules/stream_out/transcode/transcode.c:60
9910 msgid "Deinterlace video"
9911 msgstr "Tái kết hợp video"
9913 #: modules/codec/fake.c:72
9914 msgid "Deinterlace the image after loading it."
9915 msgstr "Hình dạng tái kết hợp khi đang tải"
9917 #: modules/codec/fake.c:73 modules/stream_out/transcode/transcode.c:63
9918 msgid "Deinterlace module"
9919 msgstr "Phương thức tái kết hợp"
9921 #: modules/codec/fake.c:75
9922 msgid "Deinterlace module to use."
9923 msgstr "Phương thức tái kết hợp được dùng."
9925 #: modules/codec/fake.c:76 modules/video_output/omapfb.c:82
9926 #: modules/video_output/yuv.c:44
9929 msgstr "Đã sử dụng đơn sắc."
9931 #: modules/codec/fake.c:78 modules/video_output/yuv.c:46
9932 msgid "Force use of a specific chroma for output. Default is I420."
9934 "Bắt buộc sử dụng một đơn sắc được chọn cho việc xuất dữ liệu ra. Mặc đình là "
9937 #: modules/codec/fake.c:89
9938 msgid "Fake video decoder"
9939 msgstr "Chuyển mã video giả"
9941 #: modules/codec/flac.c:137
9942 msgid "Flac audio decoder"
9943 msgstr "Chuyển mã audio Flac"
9945 #: modules/codec/flac.c:143
9946 msgid "Flac audio encoder"
9947 msgstr "Mã hòa audio Flac"
9949 #: modules/codec/fluidsynth.c:49
9950 msgid "Sound fonts (required)"
9951 msgstr "Kiểu chữ âm thanh(yêu cầu)"
9953 #: modules/codec/fluidsynth.c:51
9954 msgid "A sound fonts file is required for software synthesis."
9956 "Một file kiểu chữ âm thanh sẽ được cần xác định cho sự tổng hợp của phần mềm."
9958 #: modules/codec/fluidsynth.c:57
9959 msgid "FluidSynth MIDI synthetizer"
9960 msgstr "Tổng hợp FluidSynth MIDI"
9962 #: modules/codec/fluidsynth.c:59
9966 #: modules/codec/fluidsynth.c:93 modules/codec/fluidsynth.c:118
9967 msgid "MIDI synthesis not set up"
9970 #: modules/codec/fluidsynth.c:94
9972 "A sound font file (.SF2) is required for MIDI synthesis.\n"
9973 "Please install a sound font and configure it from the VLC preferences "
9974 "(Codecs / Audio / FluidSynth).\n"
9977 #: modules/codec/fluidsynth.c:119
9980 "The specified sound font file (%s) is incorrect.\n"
9981 "Please install a valid sound font and reconfigure it from the VLC "
9982 "preferences (Codecs / Audio / FluidSynth).\n"
9985 #: modules/codec/invmem.c:54 modules/video_output/vmem.c:43
9986 msgid "Video memory buffer width."
9987 msgstr "Chiều rộng video trong bộ nhớ đệm."
9989 #: modules/codec/invmem.c:57 modules/video_output/vmem.c:46
9990 msgid "Video memory buffer height."
9991 msgstr "Chiều cao video trong bộ nhớ đệm."
9993 #: modules/codec/invmem.c:59 modules/video_output/vmem.c:55
9994 msgid "Lock function"
9995 msgstr "Khóa tính năng"
9997 #: modules/codec/invmem.c:60
9999 "Address of the locking callback function. This function must return a valid "
10000 "memory address for use by the video renderer."
10003 #: modules/codec/invmem.c:64 modules/video_output/vmem.c:60
10004 msgid "Unlock function"
10007 #: modules/codec/invmem.c:65 modules/video_output/vmem.c:61
10008 msgid "Address of the unlocking callback function"
10011 #: modules/codec/invmem.c:68 modules/video_output/vmem.c:64
10012 msgid "Data for the locking and unlocking functions"
10015 #: modules/codec/invmem.c:70 modules/video_output/snapshot.c:61
10016 #: modules/video_output/vmem.c:51
10020 #: modules/codec/invmem.c:71 modules/video_output/vmem.c:52
10022 "Output chroma for the memory image as a 4-character string, eg. \"RV32\"."
10024 "Màu sắc xuất dữ liệu cho bộ nhớ hình ảnh dưới dạng chuỗi gồm 4 ký tụ, ví dụ "
10027 #: modules/codec/invmem.c:77 modules/codec/invmem.c:78
10028 msgid "Memory video decoder"
10029 msgstr "Giải mã bộ nhớ video"
10031 #: modules/codec/kate.c:195 modules/codec/subtitles/subsdec.c:196
10032 msgid "Formatted Subtitles"
10033 msgstr "Phụ đề được định dạng"
10035 #: modules/codec/kate.c:196
10037 "Kate streams allow for text formatting. VLC partly implements this, but you "
10038 "can choose to disable all formatting.Note that this has no effect is "
10039 "rendering via Tiger is enabled."
10042 #: modules/codec/kate.c:203
10046 #: modules/codec/kate.c:203 modules/misc/freetype.c:135
10048 msgstr "Đường biên"
10050 #: modules/codec/kate.c:211 modules/gui/fbosd.c:171
10051 #: modules/misc/freetype.c:142 modules/misc/quartztext.c:98
10052 #: modules/misc/win32text.c:88 modules/video_filter/marq.c:60
10053 #: modules/video_filter/rss.c:72
10057 #: modules/codec/kate.c:211 modules/gui/fbosd.c:172
10058 #: modules/misc/freetype.c:142 modules/misc/quartztext.c:98
10059 #: modules/misc/win32text.c:88 modules/video_filter/marq.c:60
10060 #: modules/video_filter/rss.c:73
10064 #: modules/codec/kate.c:211 modules/gui/fbosd.c:172
10065 #: modules/misc/freetype.c:142 modules/misc/quartztext.c:98
10066 #: modules/misc/win32text.c:88 modules/video_filter/marq.c:61
10067 #: modules/video_filter/rss.c:73
10071 #: modules/codec/kate.c:211 modules/gui/fbosd.c:172
10072 #: modules/misc/freetype.c:142 modules/misc/quartztext.c:98
10073 #: modules/misc/win32text.c:88 modules/video_filter/ball.c:132
10074 #: modules/video_filter/marq.c:61 modules/video_filter/rss.c:73
10078 #: modules/codec/kate.c:211 modules/gui/fbosd.c:172
10079 #: modules/misc/freetype.c:142 modules/misc/quartztext.c:98
10080 #: modules/misc/win32text.c:88 modules/video_filter/marq.c:61
10081 #: modules/video_filter/rss.c:73
10085 #: modules/codec/kate.c:212 modules/gui/fbosd.c:172
10086 #: modules/gui/macosx/controls.m:542 modules/gui/macosx/intf.m:707
10087 #: modules/misc/freetype.c:143 modules/misc/quartztext.c:99
10088 #: modules/misc/win32text.c:89 modules/video_filter/ball.c:131
10089 #: modules/video_filter/colorthres.c:64 modules/video_filter/marq.c:61
10090 #: modules/video_filter/rss.c:73
10094 #: modules/codec/kate.c:212 modules/gui/fbosd.c:173
10095 #: modules/misc/freetype.c:143 modules/misc/quartztext.c:99
10096 #: modules/misc/win32text.c:89 modules/video_filter/colorthres.c:64
10097 #: modules/video_filter/marq.c:62 modules/video_filter/rss.c:74
10099 msgstr "Hoa vân anh"
10101 #: modules/codec/kate.c:212 modules/gui/fbosd.c:173
10102 #: modules/gui/macosx/controls.m:546 modules/gui/macosx/intf.m:709
10103 #: modules/misc/freetype.c:143 modules/misc/quartztext.c:99
10104 #: modules/misc/win32text.c:89 modules/video_filter/colorthres.c:64
10105 #: modules/video_filter/marq.c:62 modules/video_filter/rss.c:74
10109 #: modules/codec/kate.c:212 modules/gui/fbosd.c:173
10110 #: modules/misc/freetype.c:143 modules/misc/quartztext.c:99
10111 #: modules/misc/win32text.c:89 modules/video_filter/marq.c:62
10112 #: modules/video_filter/rss.c:74
10116 #: modules/codec/kate.c:212 modules/gui/fbosd.c:173
10117 #: modules/gui/macosx/controls.m:544 modules/gui/macosx/intf.m:708
10118 #: modules/misc/freetype.c:143 modules/misc/quartztext.c:99
10119 #: modules/misc/win32text.c:89 modules/video_filter/ball.c:131
10120 #: modules/video_filter/marq.c:62 modules/video_filter/rss.c:74
10124 #: modules/codec/kate.c:212 modules/gui/fbosd.c:174
10125 #: modules/misc/freetype.c:143 modules/misc/quartztext.c:99
10126 #: modules/misc/win32text.c:89 modules/video_filter/marq.c:63
10127 #: modules/video_filter/rss.c:75
10131 #: modules/codec/kate.c:213 modules/gui/fbosd.c:174
10132 #: modules/misc/freetype.c:144 modules/misc/quartztext.c:100
10133 #: modules/misc/win32text.c:90 modules/video_filter/colorthres.c:64
10134 #: modules/video_filter/marq.c:63 modules/video_filter/rss.c:75
10136 msgstr "Đỏ chanh lá"
10138 #: modules/codec/kate.c:213 modules/gui/fbosd.c:174
10139 #: modules/misc/freetype.c:144 modules/misc/quartztext.c:100
10140 #: modules/misc/win32text.c:90 modules/video_filter/marq.c:63
10141 #: modules/video_filter/rss.c:75
10145 #: modules/codec/kate.c:213 modules/gui/fbosd.c:174
10146 #: modules/misc/freetype.c:144 modules/misc/quartztext.c:100
10147 #: modules/misc/win32text.c:90 modules/video_filter/marq.c:63
10148 #: modules/video_filter/rss.c:75
10152 #: modules/codec/kate.c:213 modules/gui/fbosd.c:174
10153 #: modules/gui/macosx/controls.m:548 modules/gui/macosx/intf.m:710
10154 #: modules/misc/freetype.c:144 modules/misc/quartztext.c:100
10155 #: modules/misc/win32text.c:90 modules/video_filter/ball.c:132
10156 #: modules/video_filter/colorthres.c:64 modules/video_filter/marq.c:63
10157 #: modules/video_filter/rss.c:75
10159 msgstr "Xanh da trời"
10161 #: modules/codec/kate.c:213 modules/gui/fbosd.c:175
10162 #: modules/misc/freetype.c:144 modules/misc/quartztext.c:100
10163 #: modules/misc/win32text.c:90 modules/video_filter/colorthres.c:64
10164 #: modules/video_filter/marq.c:64 modules/video_filter/rss.c:76
10168 #: modules/codec/kate.c:215
10169 msgid "Use Tiger for rendering"
10172 #: modules/codec/kate.c:216
10174 "Kate streams can be rendered using the Tiger library. Disabling this will "
10175 "only render static text and bitmap based streams."
10178 #: modules/codec/kate.c:220
10179 msgid "Rendering quality"
10182 #: modules/codec/kate.c:221
10184 "Select rendering quality, at the expense of speed. 0 is fastest, 1 is "
10188 #: modules/codec/kate.c:225
10189 msgid "Default font effect"
10190 msgstr "Hiệu ứng kiểu chữ mặc định"
10192 #: modules/codec/kate.c:226
10194 "Add a font effect to text to improve readability against different "
10198 #: modules/codec/kate.c:230
10199 msgid "Default font effect strength"
10200 msgstr "Độ mạnh hiệu ứng của kiểu chữ mặc định"
10202 #: modules/codec/kate.c:231
10203 msgid "How pronounced to make the chosen font effect (effect dependent)."
10206 #: modules/codec/kate.c:235
10207 msgid "Default font description"
10208 msgstr "Mô tả kiểu chữ mặc định"
10210 #: modules/codec/kate.c:236
10212 "Which font description to use if the Kate stream does not specify particular "
10213 "font parameters (name, size, etc) to use. A blank name will let Tiger choose "
10214 "font parameters where appropriate."
10217 #: modules/codec/kate.c:241
10218 msgid "Default font color"
10219 msgstr "Màu sắc kiểu chữ mặc định"
10221 #: modules/codec/kate.c:242
10223 "Default font color to use if the Kate stream does not specify a particular "
10224 "font color to use."
10227 #: modules/codec/kate.c:246
10228 msgid "Default font alpha"
10229 msgstr "Kiểu chữ cơ bản mặc định"
10231 #: modules/codec/kate.c:247
10233 "Transparency of the default font color if the Kate stream does not specify a "
10234 "particular font color to use."
10237 #: modules/codec/kate.c:251
10238 msgid "Default background color"
10241 #: modules/codec/kate.c:252
10243 "Default background color if the Kate stream does not specify a background "
10247 #: modules/codec/kate.c:256
10248 msgid "Default background alpha"
10251 #: modules/codec/kate.c:257
10253 "Transparency of the default background color if the Kate stream does not "
10254 "specify a particular background color to use."
10257 #: modules/codec/kate.c:263
10259 "Kate is a codec for text and image based overlays.\n"
10260 "The Tiger rendering library is needed to render complex Kate streams, but "
10261 "VLC can still render static text and image based subtitles if it is not "
10263 "Note that changing settings below will not take effect until a new stream is "
10264 "played. This will hopefully be fixed soon."
10267 #: modules/codec/kate.c:272
10271 #: modules/codec/kate.c:273
10272 msgid "Kate overlay decoder"
10273 msgstr "Giải mã overlay của Kate"
10275 #: modules/codec/kate.c:292
10276 msgid "Tiger rendering defaults"
10279 #: modules/codec/kate.c:328
10280 msgid "Kate text subtitles packetizer"
10281 msgstr "Đóng gói văn bản phụ đề Kate"
10283 #: modules/codec/libass.c:65
10284 msgid "Subtitles (advanced)"
10285 msgstr "Phụ đề(nâng cao)"
10287 #: modules/codec/libass.c:66
10288 msgid "Subtitle renderers using libass"
10291 #: modules/codec/libass.c:722 modules/misc/freetype.c:358
10292 msgid "Building font cache"
10295 #: modules/codec/libass.c:723
10297 "Please wait while your font cache is rebuilt.\n"
10298 "This should take less than a minute."
10301 #: modules/codec/libmpeg2.c:128
10302 msgid "MPEG I/II video decoder (using libmpeg2)"
10303 msgstr "Giải mã video MPEGI/II (dùng libmpeg2)"
10305 #: modules/codec/lpcm.c:52
10306 msgid "Linear PCM audio decoder"
10307 msgstr "Giải mã audio Linear PCM"
10309 #: modules/codec/lpcm.c:57
10310 msgid "Linear PCM audio packetizer"
10311 msgstr "Đóng gói audio Linear PCM "
10313 #: modules/codec/mash.cpp:70
10314 msgid "Video decoder using openmash"
10315 msgstr "Giải mã video dùng openmash"
10317 #: modules/codec/mpeg_audio.c:114
10318 msgid "MPEG audio layer I/II/III decoder"
10319 msgstr "Giải mã MPEG audio layer I/II/III"
10321 #: modules/codec/mpeg_audio.c:125
10322 msgid "MPEG audio layer I/II/III packetizer"
10323 msgstr "Đóng gói MPEG audio layer I/II/III"
10325 #: modules/codec/omxil/omxil.c:90
10327 msgid "Audio/Video decoder (using OpenMAX IL)"
10328 msgstr "Giải mã video dùng openmash"
10330 #: modules/codec/omxil/omxil.c:103
10332 msgid "Video encoder (using OpenMAX IL)"
10333 msgstr "Giải mã video dùng openmash"
10335 #: modules/codec/png.c:58
10336 msgid "PNG video decoder"
10337 msgstr "Giải mã video PNG"
10339 #: modules/codec/quicktime.c:67
10340 msgid "QuickTime library decoder"
10341 msgstr "Giải mã thư viện QuickTime"
10343 #: modules/codec/rawvideo.c:71
10344 msgid "Pseudo raw video decoder"
10345 msgstr "Giải mã video Pseudo raw"
10347 #: modules/codec/rawvideo.c:78
10348 msgid "Pseudo raw video packetizer"
10349 msgstr "Đóng gói video Pseudo raw"
10351 #: modules/codec/realvideo.c:131
10352 msgid "RealVideo library decoder"
10353 msgstr "Giải mã thư viện RealAudio"
10355 #: modules/codec/schroedinger.c:50
10356 msgid "Schroedinger video decoder"
10357 msgstr "Giải mã video Schroedinger"
10359 #: modules/codec/sdl_image.c:60
10360 msgid "SDL Image decoder"
10361 msgstr "Giải mã SDL Image"
10363 #: modules/codec/sdl_image.c:61
10364 msgid "SDL_image video decoder"
10365 msgstr "Giải mã video SDL_image"
10367 #: modules/codec/shine/shine_mod.c:66
10368 msgid "MP3 fixed point audio encoder"
10369 msgstr "Mã hóa MP3 fixed point audio"
10371 #: modules/codec/speex.c:57 modules/codec/speex.c:800
10372 #: modules/gui/macosx/open.m:209 modules/gui/qt4/ui/sprefs_video.h:324
10373 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1149
10377 #: modules/codec/speex.c:59
10378 msgid "Enforce the mode of the encoder."
10379 msgstr "Tùy chọn chế độ của việc mã hóa"
10381 #: modules/codec/speex.c:61 modules/codec/theora.c:96
10382 #: modules/codec/twolame.c:55 modules/codec/vorbis.c:171
10383 msgid "Encoding quality"
10384 msgstr "Chất lượng mã hóa"
10386 #: modules/codec/speex.c:63
10387 msgid "Enforce a quality between 0 (low) and 10 (high)."
10388 msgstr "Chất lượng nằm giữa 0 (thấp) và 10 (cao)."
10390 #: modules/codec/speex.c:65
10391 msgid "Encoding complexity"
10392 msgstr "Độ phức tạp mã hóa"
10394 #: modules/codec/speex.c:67
10395 msgid "Enforce the complexity of the encoder."
10396 msgstr "Tùy chọn Độ phức tạp mã hóa"
10398 #: modules/codec/speex.c:69
10399 msgid "Maximal bitrate"
10400 msgstr "Bitrate tối đa"
10402 #: modules/codec/speex.c:71
10403 msgid "Enforce the maximal VBR bitrate"
10404 msgstr "Tùy chọn số bitrate tối đa của VBR"
10406 #: modules/codec/speex.c:73 modules/codec/vorbis.c:181
10407 msgid "CBR encoding"
10408 msgstr "Mã hóa CBR"
10410 #: modules/codec/speex.c:75
10412 "Enforce a constant bitrate encoding (CBR) instead of default variable "
10413 "bitrate encoding (VBR)."
10416 #: modules/codec/speex.c:78
10417 msgid "Voice activity detection"
10420 #: modules/codec/speex.c:80
10422 "Enable voice activity detection (VAD). It is automatically activated in VBR "
10426 #: modules/codec/speex.c:83
10427 msgid "Discontinuous Transmission"
10430 #: modules/codec/speex.c:85
10431 msgid "Enable discontinuous transmission (DTX)."
10434 #: modules/codec/speex.c:89
10435 msgid "Narrow-band (8kHz)"
10438 #: modules/codec/speex.c:89
10439 msgid "Wide-band (16kHz)"
10442 #: modules/codec/speex.c:89
10443 msgid "Ultra-wideband (32kHz)"
10446 #: modules/codec/speex.c:96
10447 msgid "Speex audio decoder"
10448 msgstr "Giải mã audio Speex"
10450 #: modules/codec/speex.c:98
10454 #: modules/codec/speex.c:102
10455 msgid "Speex audio packetizer"
10456 msgstr "Đóng gói audio Speex"
10458 #: modules/codec/speex.c:107
10459 msgid "Speex audio encoder"
10460 msgstr "Mã hóa audio Speex"
10462 #: modules/codec/spudec/spudec.c:45
10463 msgid "Disable DVD subtitle transparency"
10466 #: modules/codec/spudec/spudec.c:46
10467 msgid "Removes all transparency effects used in DVD subtitles."
10470 #: modules/codec/spudec/spudec.c:50
10471 msgid "DVD subtitles decoder"
10472 msgstr "Giải mã phụ đề DVD"
10474 #: modules/codec/spudec/spudec.c:51
10476 msgid "DVD subtitles"
10477 msgstr "Phụ đề DVD"
10479 #: modules/codec/spudec/spudec.c:60
10480 msgid "DVD subtitles packetizer"
10481 msgstr "Đóng gói phụ đề DVD"
10483 #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:98
10484 msgid "Universal (UTF-8)"
10485 msgstr "Universal (UTF-8)"
10487 #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:99
10488 msgid "Universal (UTF-16)"
10489 msgstr "Universal (UTF-16)"
10491 #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:100
10492 msgid "Universal (big endian UTF-16)"
10493 msgstr "Universal (big endian UTF-16)"
10495 #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:101
10496 msgid "Universal (little endian UTF-16)"
10497 msgstr "Universal (little endian UTF-16)"
10499 #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:102
10500 msgid "Universal, Chinese (GB18030)"
10501 msgstr "Universal, Chinese (GB18030)"
10503 #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:106
10504 msgid "Western European (Latin-9)"
10505 msgstr "Western European (Latin-9)"
10507 #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:107
10508 msgid "Western European (Windows-1252)"
10509 msgstr "Western European (Windows-1252)"
10511 #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:109
10512 msgid "Eastern European (Latin-2)"
10513 msgstr "Eastern European (Latin-2)"
10515 #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:110
10516 msgid "Eastern European (Windows-1250)"
10517 msgstr "Eastern European (Windows-1250)"
10519 #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:112
10520 msgid "Esperanto (Latin-3)"
10521 msgstr "Esperanto (Latin-3)"
10523 #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:114
10524 msgid "Nordic (Latin-6)"
10525 msgstr "Nordic (Latin-6)"
10527 #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:116
10528 msgid "Cyrillic (Windows-1251)"
10529 msgstr "Cyrillic (Windows-1251)"
10531 #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:117
10532 msgid "Russian (KOI8-R)"
10535 #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:118
10536 msgid "Ukrainian (KOI8-U)"
10537 msgstr "Tiếng U-crai-na"
10539 #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:120
10540 msgid "Arabic (ISO 8859-6)"
10541 msgstr "Arabic (ISO 8859-6)"
10543 #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:121
10544 msgid "Arabic (Windows-1256)"
10545 msgstr "Arabic (Windows-1256)"
10547 #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:123
10548 msgid "Greek (ISO 8859-7)"
10549 msgstr "Greek (ISO 8859-7)"
10551 #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:124
10553 msgid "Greek (Windows-1253)"
10554 msgstr "Greek (Windows-1256)"
10556 #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:126
10557 msgid "Hebrew (ISO 8859-8)"
10558 msgstr "Hebrew (ISO 8859-8)"
10560 #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:127
10561 msgid "Hebrew (Windows-1255)"
10562 msgstr "Hebrew (Windows-1255)"
10564 #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:129
10565 msgid "Turkish (ISO 8859-9)"
10566 msgstr "Turkish (ISO 8859-9)"
10568 #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:130
10569 msgid "Turkish (Windows-1254)"
10570 msgstr "Turkish (Windows-1254)"
10572 #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:133
10573 msgid "Thai (TIS 620-2533/ISO 8859-11)"
10574 msgstr "Thai (TIS 620-2533/ISO 8859-11)"
10576 #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:134
10577 msgid "Thai (Windows-874)"
10578 msgstr "Thai (Windows-874)"
10580 #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:136
10581 msgid "Baltic (Latin-7)"
10582 msgstr "Baltic (Latin-7)"
10584 #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:137
10585 msgid "Baltic (Windows-1257)"
10586 msgstr "Baltic (Windows-1257)"
10588 #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:140
10589 msgid "Celtic (Latin-8)"
10590 msgstr "Celtic (Latin-8)"
10592 #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:143
10593 msgid "South-Eastern European (Latin-10)"
10594 msgstr "South-Eastern European (Latin-10)"
10596 #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:145
10597 msgid "Simplified Chinese (ISO-2022-CN-EXT)"
10598 msgstr "Tiếng Trung phồn thể"
10600 #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:146
10601 msgid "Simplified Chinese Unix (EUC-CN)"
10602 msgstr "Tiếng Trung phồn thể kiểu Unix"
10604 #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:147
10605 msgid "Japanese (7-bits JIS/ISO-2022-JP-2)"
10606 msgstr "Japanese (7-bits JIS/ISO-2022-JP-2)"
10608 #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:148
10609 msgid "Japanese Unix (EUC-JP)"
10610 msgstr "Japanese Unix (EUC-JP)"
10612 #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:149
10613 msgid "Japanese (Shift JIS)"
10614 msgstr "Japanese (Shift JIS)"
10616 #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:150
10618 msgid "Korean (EUC-KR/CP949)"
10619 msgstr "Korean Unix (EUC-KR)"
10621 #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:151
10622 msgid "Korean (ISO-2022-KR)"
10623 msgstr "Korean (ISO-2022-KR)"
10625 #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:152
10626 msgid "Traditional Chinese (Big5)"
10627 msgstr "Traditional Chinese (Big5)"
10629 #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:153
10630 msgid "Traditional Chinese Unix (EUC-TW)"
10631 msgstr "Traditional Chinese Unix (EUC-TW)"
10633 #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:154
10634 msgid "Hong-Kong Supplementary (HKSCS)"
10635 msgstr "Hong-Kong Supplementary (HKSCS)"
10637 #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:156
10638 msgid "Vietnamese (VISCII)"
10639 msgstr "Việt Nam (VISCII)"
10641 #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:157
10642 msgid "Vietnamese (Windows-1258)"
10643 msgstr "Việt Nam (Windows-1258)"
10645 #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:189
10646 msgid "Subtitles text encoding"
10647 msgstr "Subtitles text encoding"
10649 #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:190
10650 msgid "Set the encoding used in text subtitles"
10651 msgstr "Tạo phần mã hóa sử dụng văn bản phụ đề"
10653 #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:191
10654 msgid "Subtitles justification"
10655 msgstr "Canh đều phụ đề"
10657 #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:192
10658 msgid "Set the justification of subtitles"
10659 msgstr "Tạo phần canh đều phụ đề"
10661 #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:193
10662 msgid "UTF-8 subtitles autodetection"
10663 msgstr "Tự động xác định dạng UTF-8 của phụ đề"
10665 #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:194
10667 "This enables automatic detection of UTF-8 encoding within subtitles files."
10670 #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:197
10672 "Some subtitle formats allow for text formatting. VLC partly implements this, "
10673 "but you can choose to disable all formatting."
10676 #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:203
10677 msgid "Text subtitles decoder"
10678 msgstr "Giải mã văn bản phụ đề"
10681 #. The Windows ANSI code page most commonly used for this language.
10682 #. VLC uses this as a guess of the subtitle files character set
10683 #. (if UTF-8 and UTF-16 autodetection fails).
10684 #. Western European languages normally use "CP1252", which is a
10685 #. Microsoft-variant of ISO 8859-1. That suits the Latin alphabet.
10686 #. Other scripts use other code pages.
10688 #. This MUST be a valid iconv character set. If unsure, please refer
10689 #. the VideoLAN translators mailing list.
10690 #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:296
10695 #: modules/codec/subtitles/subsusf.c:52
10697 msgstr "Phụ đề USF"
10699 #: modules/codec/subtitles/subsusf.c:53
10700 msgid "USF subtitles decoder"
10701 msgstr "Giải mã phụ đề USF"
10703 #: modules/codec/subtitles/t140.c:35
10704 msgid "T.140 text encoder"
10705 msgstr "Mã hóa văn bản T.140"
10707 #: modules/codec/svcdsub.c:47
10708 msgid "Enable debug"
10709 msgstr "Cho phép gỡ rối"
10711 #: modules/codec/svcdsub.c:50
10713 "This integer when viewed in binary is a debugging mask\n"
10715 "packet assembly info 2\n"
10718 #: modules/codec/svcdsub.c:55
10719 msgid "Philips OGT (SVCD subtitle) decoder"
10720 msgstr "Giải mã Philips OGT (phụ đề SVCD)"
10722 #: modules/codec/svcdsub.c:56
10723 msgid "SVCD subtitles"
10724 msgstr "Phụ đề SVCD"
10726 #: modules/codec/svcdsub.c:66
10727 msgid "Philips OGT (SVCD subtitle) packetizer"
10728 msgstr "Đóng gói Philips OGT (phụ đề SVCD)"
10730 #: modules/codec/telx.c:54
10731 msgid "Override page"
10734 #: modules/codec/telx.c:55
10736 "Override the indicated page, try this if your subtitles don't appear (-1 = "
10737 "autodetect from TS, 0 = autodetect from teletext, >0 = actual page number, "
10738 "usually 888 or 889)."
10741 #: modules/codec/telx.c:60
10742 msgid "Ignore subtitle flag"
10743 msgstr "Bỏ qua báo hiệu phụ đề"
10745 #: modules/codec/telx.c:61
10746 msgid "Ignore the subtitle flag, try this if your subtitles don't appear."
10749 #: modules/codec/telx.c:64
10750 msgid "Workaround for France"
10753 #: modules/codec/telx.c:65
10755 "Some French channels do not flag their subtitling pages correctly due to a "
10756 "historical interpretation mistake. Try using this wrong interpretation if "
10757 "your subtitles don't appear."
10760 #: modules/codec/telx.c:71
10761 msgid "Teletext subtitles decoder"
10764 #: modules/codec/theora.c:98 modules/codec/vorbis.c:173
10766 "Enforce a quality between 1 (low) and 10 (high), instead of specifying a "
10767 "particular bitrate. This will produce a VBR stream."
10770 #: modules/codec/theora.c:105
10771 msgid "Theora video decoder"
10774 #: modules/codec/theora.c:111
10775 msgid "Theora video packetizer"
10778 #: modules/codec/theora.c:117
10779 msgid "Theora video encoder"
10782 #: modules/codec/twolame.c:57
10784 "Force a specific encoding quality between 0.0 (high) and 50.0 (low), instead "
10785 "of specifying a particular bitrate. This will produce a VBR stream."
10788 #: modules/codec/twolame.c:60
10789 msgid "Stereo mode"
10790 msgstr "Chế độ Stereo"
10792 #: modules/codec/twolame.c:61
10793 msgid "Handling mode for stereo streams"
10796 #: modules/codec/twolame.c:62
10798 msgstr "Chế độ VBR"
10800 #: modules/codec/twolame.c:64
10801 msgid "Use Variable BitRate. Default is to use Constant BitRate (CBR)."
10804 #: modules/codec/twolame.c:65
10805 msgid "Psycho-acoustic model"
10808 #: modules/codec/twolame.c:67
10809 msgid "Integer from -1 (no model) to 4."
10812 #: modules/codec/twolame.c:71
10816 #: modules/codec/twolame.c:71
10817 msgid "Joint stereo"
10820 #: modules/codec/twolame.c:76
10821 msgid "Libtwolame audio encoder"
10824 #: modules/codec/vorbis.c:175
10825 msgid "Maximum encoding bitrate"
10828 #: modules/codec/vorbis.c:177
10829 msgid "Maximum bitrate in kbps. This is useful for streaming applications."
10832 #: modules/codec/vorbis.c:178
10833 msgid "Minimum encoding bitrate"
10836 #: modules/codec/vorbis.c:180
10838 "Minimum bitrate in kbps. This is useful for encoding for a fixed-size "
10842 #: modules/codec/vorbis.c:183
10843 msgid "Force a constant bitrate encoding (CBR)."
10846 #: modules/codec/vorbis.c:187
10847 msgid "Vorbis audio decoder"
10850 #: modules/codec/vorbis.c:198
10851 msgid "Vorbis audio packetizer"
10854 #: modules/codec/vorbis.c:205
10855 msgid "Vorbis audio encoder"
10858 #: modules/codec/wmafixed/wma.c:83
10859 msgid "WMA v1/v2 fixed point audio decoder"
10862 #: modules/codec/x264.c:55
10863 msgid "Maximum GOP size"
10864 msgstr "Kích thước lớn nhất của GOP"
10866 #: modules/codec/x264.c:56
10868 "Sets maximum interval between IDR-frames.Larger values save bits, thus "
10869 "improving quality for a given bitrate at the cost of seeking precision."
10872 #: modules/codec/x264.c:60
10873 msgid "Minimum GOP size"
10874 msgstr "Kích thước nhỏ nhất của GOP"
10876 #: modules/codec/x264.c:61
10878 "Sets minimum interval between IDR-frames. In H.264, I-frames do not "
10879 "necessarily bound a closed GOP because it is allowable for a P-frame to be "
10880 "predicted from more frames than just the one frame before it (also see "
10881 "reference frame option). Therefore, I-frames are not necessarily seekable. "
10882 "IDR-frames restrict subsequent P-frames from referring to any frame prior to "
10883 "the IDR-frame. \n"
10884 "If scenecuts appear within this interval, they are still encoded as I-"
10885 "frames, but do not start a new GOP."
10888 #: modules/codec/x264.c:70
10889 msgid "Extra I-frames aggressivity"
10892 #: modules/codec/x264.c:71
10894 "Scene-cut detection. Controls how aggressively to insert extra I-frames. "
10895 "With small values of scenecut, the codec often has to force an I-frame when "
10896 "it would exceed keyint. Good values of scenecut may find a better location "
10897 "for the I-frame. Large values use more I-frames than necessary, thus wasting "
10898 "bits. -1 disables scene-cut detection, so I-frames are inserted only every "
10899 "other keyint frames, which probably leads to ugly encoding artifacts. Range "
10903 #: modules/codec/x264.c:82
10904 msgid "B-frames between I and P"
10907 #: modules/codec/x264.c:83
10908 msgid "Number of consecutive B-frames between I and P-frames. Range 1 to 16."
10911 #: modules/codec/x264.c:86
10912 msgid "Adaptive B-frame decision"
10915 #: modules/codec/x264.c:87
10917 "Force the specified number of consecutive B-frames to be used, except "
10918 "possibly before an I-frame.Range 0 to 2."
10921 #: modules/codec/x264.c:91
10922 msgid "Influence (bias) B-frames usage"
10925 #: modules/codec/x264.c:92
10927 "Bias the choice to use B-frames. Positive values cause more B-frames, "
10928 "negative values cause less B-frames."
10931 #: modules/codec/x264.c:96
10932 msgid "Keep some B-frames as references"
10935 #: modules/codec/x264.c:98
10937 "Allows B-frames to be used as references for predicting other frames. Keeps "
10938 "the middle of 2+ consecutive B-frames as a reference, and reorders frame "
10940 " - none: Disabled\n"
10941 " - strict: Strictly hierarchical pyramid\n"
10942 " - normal: Non-strict (not Blu-ray compatible)\n"
10945 #: modules/codec/x264.c:106
10947 "Allows B-frames to be used as references for predicting other frames. Keeps "
10948 "the middle of 2+ consecutive B-frames as a reference, and reorders frame "
10952 #: modules/codec/x264.c:111
10956 #: modules/codec/x264.c:112
10958 "CABAC (Context-Adaptive Binary Arithmetic Coding). Slightly slows down "
10959 "encoding and decoding, but should save 10 to 15% bitrate."
10962 #: modules/codec/x264.c:116
10963 msgid "Number of reference frames"
10966 #: modules/codec/x264.c:117
10968 "Number of previous frames used as predictors. This is effective in Anime, "
10969 "but seems to make little difference in live-action source material. Some "
10970 "decoders are unable to deal with large frameref values. Range 1 to 16."
10973 #: modules/codec/x264.c:122
10974 msgid "Skip loop filter"
10977 #: modules/codec/x264.c:123
10978 msgid "Deactivate the deblocking loop filter (decreases quality)."
10981 #: modules/codec/x264.c:125
10982 msgid "Loop filter AlphaC0 and Beta parameters alpha:beta"
10985 #: modules/codec/x264.c:126
10987 "Loop filter AlphaC0 and Beta parameters. Range -6 to 6 for both alpha and "
10988 "beta parameters. -6 means light filter, 6 means strong."
10991 #: modules/codec/x264.c:130
10992 msgid "H.264 level"
10993 msgstr "Cấp độ 264"
10995 #: modules/codec/x264.c:131
10997 "Specify H.264 level (as defined by Annex A of the standard). Levels are not "
10998 "enforced; it's up to the user to select a level compatible with the rest of "
10999 "the encoding options. Range 1 to 5.1 (10 to 51 is also allowed)."
11002 #: modules/codec/x264.c:136
11004 msgid "H.264 profile"
11005 msgstr "Cấp độ 264"
11007 #: modules/codec/x264.c:137
11008 msgid "Specify H.264 profile which limits are enforced overother settings"
11011 #: modules/codec/x264.c:143
11012 msgid "Interlaced mode"
11015 #: modules/codec/x264.c:144
11016 msgid "Pure-interlaced mode."
11019 #: modules/codec/x264.c:146
11020 msgid "Use Periodic Intra Refresh"
11023 #: modules/codec/x264.c:147
11024 msgid "Use Periodic Intra Refresh instead of IDR frames"
11027 #: modules/codec/x264.c:149
11028 msgid "Use mb-tree ratecontrol"
11031 #: modules/codec/x264.c:150
11032 msgid "You can disable use of Macroblock-tree on ratecontrol"
11035 #: modules/codec/x264.c:152
11037 msgid "Force number of slices per frame"
11038 msgstr "Số lượng hàng thay đổi"
11040 #: modules/codec/x264.c:153
11041 msgid "Force rectangular slices and is overridden by other slicing optinos"
11044 #: modules/codec/x264.c:155
11045 msgid "Limit the size of each slice in bytes"
11048 #: modules/codec/x264.c:156
11049 msgid "Sets a maximum slice size in bytes, Includes NAL overhead in size"
11052 #: modules/codec/x264.c:158
11053 msgid "Limit the size of each slice in macroblocks"
11056 #: modules/codec/x264.c:159
11057 msgid "Sets a maximum number of macroblocks per slice"
11060 #: modules/codec/x264.c:162
11062 msgstr "Thiết lập QP"
11064 #: modules/codec/x264.c:163
11066 "This selects the quantizer to use. Lower values result in better fidelity, "
11067 "but higher bitrates. 26 is a good default value. Range 0 (lossless) to 51."
11070 #: modules/codec/x264.c:167
11071 msgid "Quality-based VBR"
11074 #: modules/codec/x264.c:168
11075 msgid "1-pass Quality-based VBR. Range 0 to 51."
11078 #: modules/codec/x264.c:170
11082 #: modules/codec/x264.c:171
11083 msgid "Minimum quantizer parameter. 15 to 35 seems to be a useful range."
11086 #: modules/codec/x264.c:174
11090 #: modules/codec/x264.c:175
11091 msgid "Maximum quantizer parameter."
11094 #: modules/codec/x264.c:177
11095 msgid "Max QP step"
11098 #: modules/codec/x264.c:178
11099 msgid "Max QP step between frames."
11102 #: modules/codec/x264.c:180
11103 msgid "Average bitrate tolerance"
11106 #: modules/codec/x264.c:181
11107 msgid "Allowed variance in average bitrate (in kbits/s)."
11110 #: modules/codec/x264.c:184
11111 msgid "Max local bitrate"
11114 #: modules/codec/x264.c:185
11115 msgid "Sets a maximum local bitrate (in kbits/s)."
11118 #: modules/codec/x264.c:187
11122 #: modules/codec/x264.c:188
11123 msgid "Averaging period for the maximum local bitrate (in kbits)."
11126 #: modules/codec/x264.c:191
11127 msgid "Initial VBV buffer occupancy"
11130 #: modules/codec/x264.c:192
11132 "Sets the initial buffer occupancy as a fraction of the buffer size. Range "
11136 #: modules/codec/x264.c:195
11137 msgid "How AQ distributes bits"
11140 #: modules/codec/x264.c:196
11142 "Defines bitdistribution mode for AQ, default 1\n"
11144 " - 1: Current x264 default mode\n"
11145 " - 2: uses log(var)^2 instead of log(var) and attempts to adapt strength per "
11149 #: modules/codec/x264.c:201
11150 msgid "Strength of AQ"
11153 #: modules/codec/x264.c:202
11155 "Strength to reduce blocking and blurring in flat\n"
11156 "and textured areas, default 1.0 recommented to be between 0..2\n"
11157 " - 0.5: weak AQ\n"
11158 " - 1.5: strong AQ"
11161 #: modules/codec/x264.c:208
11162 msgid "QP factor between I and P"
11165 #: modules/codec/x264.c:209
11166 msgid "QP factor between I and P. Range 1.0 to 2.0."
11169 #: modules/codec/x264.c:212
11170 msgid "QP factor between P and B"
11173 #: modules/codec/x264.c:213
11174 msgid "QP factor between P and B. Range 1.0 to 2.0."
11177 #: modules/codec/x264.c:215
11178 msgid "QP difference between chroma and luma"
11181 #: modules/codec/x264.c:216
11182 msgid "QP difference between chroma and luma."
11185 #: modules/codec/x264.c:218
11186 msgid "Multipass ratecontrol"
11189 #: modules/codec/x264.c:219
11191 "Multipass ratecontrol:\n"
11192 " - 1: First pass, creates stats file\n"
11193 " - 2: Last pass, does not overwrite stats file\n"
11194 " - 3: Nth pass, overwrites stats file\n"
11197 #: modules/codec/x264.c:224
11198 msgid "QP curve compression"
11201 #: modules/codec/x264.c:225
11202 msgid "QP curve compression. Range 0.0 (CBR) to 1.0 (QCP)."
11205 #: modules/codec/x264.c:227 modules/codec/x264.c:231
11206 msgid "Reduce fluctuations in QP"
11209 #: modules/codec/x264.c:228
11211 "This reduces the fluctuations in QP before curve compression. Temporally "
11212 "blurs complexity."
11215 #: modules/codec/x264.c:232
11217 "This reduces the fluctations in QP after curve compression. Temporally blurs "
11221 #: modules/codec/x264.c:237
11222 msgid "Partitions to consider"
11225 #: modules/codec/x264.c:238
11227 "Partitions to consider in analyse mode: \n"
11230 " - normal: i4x4,p8x8,(i8x8)\n"
11231 " - slow : i4x4,p8x8,(i8x8),b8x8\n"
11232 " - all : i4x4,p8x8,(i8x8),b8x8,p4x4\n"
11233 "(p4x4 requires p8x8. i8x8 requires 8x8dct)."
11236 #: modules/codec/x264.c:246
11237 msgid "Direct MV prediction mode"
11240 #: modules/codec/x264.c:247
11241 msgid "Direct MV prediction mode."
11244 #: modules/codec/x264.c:249
11245 msgid "Direct prediction size"
11248 #: modules/codec/x264.c:250
11250 "Direct prediction size: - 0: 4x4\n"
11252 " - -1: smallest possible according to level\n"
11255 #: modules/codec/x264.c:255
11256 msgid "Weighted prediction for B-frames"
11259 #: modules/codec/x264.c:256
11260 msgid "Weighted prediction for B-frames."
11263 #: modules/codec/x264.c:258
11264 msgid "Weighted prediction for P-frames"
11267 #: modules/codec/x264.c:259
11269 " Weighted prediction for P-frames: - 0: Disabled\n"
11270 " - 1: Blind offset\n"
11271 " - 2: Smart analysis\n"
11274 #: modules/codec/x264.c:264
11275 msgid "Integer pixel motion estimation method"
11278 #: modules/codec/x264.c:265
11280 "Selects the motion estimation algorithm: - dia: diamond search, radius 1 "
11282 " - hex: hexagonal search, radius 2\n"
11283 " - umh: uneven multi-hexagon search (better but slower)\n"
11284 " - esa: exhaustive search (extremely slow, primarily for testing)\n"
11285 " - tesa: hadamard exhaustive search (extremely slow, primarily for testing)\n"
11288 #: modules/codec/x264.c:272
11289 msgid "Maximum motion vector search range"
11292 #: modules/codec/x264.c:273
11294 "Maximum distance to search for motion estimation, measured from predicted "
11295 "position(s). Default of 16 is good for most footage, high motion sequences "
11296 "may benefit from settings between 24 and 32. Range 0 to 64."
11299 #: modules/codec/x264.c:278
11300 msgid "Maximum motion vector length"
11303 #: modules/codec/x264.c:279
11305 "Maximum motion vector length in pixels. -1 is automatic, based on level."
11308 #: modules/codec/x264.c:282
11309 msgid "Minimum buffer space between threads"
11312 #: modules/codec/x264.c:283
11314 "Minimum buffer space between threads. -1 is automatic, based on number of "
11318 #: modules/codec/x264.c:286
11319 msgid "Strength of psychovisual optimization, default is \"1.0:0.0\""
11322 #: modules/codec/x264.c:287
11324 "First parameter controls if RD is on (subme>=6) or offsecond parameter "
11325 "controls if Trellis is used on psychovisual optimization,default off"
11328 #: modules/codec/x264.c:291
11329 msgid "Subpixel motion estimation and partition decision quality"
11332 #: modules/codec/x264.c:293
11334 "This parameter controls quality versus speed tradeoffs involved in the "
11335 "motion estimation decision process (lower = quicker and higher = better "
11336 "quality). Range 1 to 9."
11339 #: modules/codec/x264.c:297
11340 msgid "RD based mode decision for B-frames"
11343 #: modules/codec/x264.c:298
11344 msgid "RD based mode decision for B-frames. This requires subme 6 (or higher)."
11347 #: modules/codec/x264.c:301
11348 msgid "Decide references on a per partition basis"
11351 #: modules/codec/x264.c:302
11353 "Allows each 8x8 or 16x8 partition to independently select a reference frame, "
11354 "as opposed to only one ref per macroblock."
11357 #: modules/codec/x264.c:306
11358 msgid "Chroma in motion estimation"
11361 #: modules/codec/x264.c:307
11362 msgid "Chroma ME for subpel and mode decision in P-frames."
11365 #: modules/codec/x264.c:310
11366 msgid "Jointly optimize both MVs in B-frames"
11369 #: modules/codec/x264.c:311
11370 msgid "Joint bidirectional motion refinement."
11373 #: modules/codec/x264.c:313
11374 msgid "Adaptive spatial transform size"
11377 #: modules/codec/x264.c:315
11378 msgid "SATD-based decision for 8x8 transform in inter-MBs."
11381 #: modules/codec/x264.c:317
11382 msgid "Trellis RD quantization"
11385 #: modules/codec/x264.c:318
11387 "Trellis RD quantization: \n"
11389 " - 1: enabled only on the final encode of a MB\n"
11390 " - 2: enabled on all mode decisions\n"
11391 "This requires CABAC."
11394 #: modules/codec/x264.c:324
11395 msgid "Early SKIP detection on P-frames"
11398 #: modules/codec/x264.c:325
11399 msgid "Early SKIP detection on P-frames."
11402 #: modules/codec/x264.c:327
11403 msgid "Coefficient thresholding on P-frames"
11406 #: modules/codec/x264.c:328
11408 "Coefficient thresholding on P-frames.Eliminate dct blocks containing only a "
11409 "small single coefficient."
11412 #: modules/codec/x264.c:331
11414 msgid "Use Psy-optimizations"
11417 #: modules/codec/x264.c:332
11418 msgid "Use all visual optimizations that can worsen both PSNR and SSIM"
11421 #: modules/codec/x264.c:336
11423 "Dct-domain noise reduction. Adaptive pseudo-deadzone. 10 to 1000 seems to be "
11427 #: modules/codec/x264.c:339
11428 msgid "Inter luma quantization deadzone"
11431 #: modules/codec/x264.c:340
11432 msgid "Set the size of the inter luma quantization deadzone. Range 0 to 32."
11435 #: modules/codec/x264.c:343
11436 msgid "Intra luma quantization deadzone"
11439 #: modules/codec/x264.c:344
11440 msgid "Set the size of the intra luma quantization deadzone. Range 0 to 32."
11443 #: modules/codec/x264.c:349
11444 msgid "Non-deterministic optimizations when threaded"
11447 #: modules/codec/x264.c:350
11448 msgid "Slightly improve quality of SMP, at the cost of repeatability."
11451 #: modules/codec/x264.c:353
11452 msgid "CPU optimizations"
11455 #: modules/codec/x264.c:354
11456 msgid "Use assembler CPU optimizations."
11459 #: modules/codec/x264.c:356
11460 msgid "Filename for 2 pass stats file"
11463 #: modules/codec/x264.c:357
11464 msgid "Filename for 2 pass stats file for multi-pass encoding."
11467 #: modules/codec/x264.c:359
11468 msgid "PSNR computation"
11471 #: modules/codec/x264.c:360
11473 "Compute and print PSNR stats. This has no effect on the actual encoding "
11477 #: modules/codec/x264.c:363
11478 msgid "SSIM computation"
11481 #: modules/codec/x264.c:364
11483 "Compute and print SSIM stats. This has no effect on the actual encoding "
11487 #: modules/codec/x264.c:367
11489 msgstr "Chế độ im lặng"
11491 #: modules/codec/x264.c:368
11492 msgid "Quiet mode."
11493 msgstr "Chế độ im lặng"
11495 #: modules/codec/x264.c:370 modules/gui/macosx/playlistinfo.m:82
11496 #: modules/gui/qt4/ui/streampanel.h:171
11500 #: modules/codec/x264.c:371
11501 msgid "Print stats for each frame."
11504 #: modules/codec/x264.c:373
11505 msgid "SPS and PPS id numbers"
11508 #: modules/codec/x264.c:374
11510 "Set SPS and PPS id numbers to allow concatenating streams with different "
11514 #: modules/codec/x264.c:377
11515 msgid "Access unit delimiters"
11518 #: modules/codec/x264.c:378
11519 msgid "Generate access unit delimiter NAL units."
11522 #: modules/codec/x264.c:380
11523 msgid "Framecount to use on frametype lookahead"
11526 #: modules/codec/x264.c:381
11528 "Framecount to use on frametype lookahead. Currently default is lower than "
11529 "x264 default because unmuxable outputdoesn't handle larger values that well "
11533 #: modules/codec/x264.c:385 modules/codec/x264.c:386
11535 msgid "HRD-timing information"
11536 msgstr "in thông tin về phiên bản"
11538 #: modules/codec/x264.c:388
11540 "Tune the settings for a particular type of source or situation. Overridden "
11541 "by user settings."
11544 #: modules/codec/x264.c:390
11545 msgid "Use preset as default settings. Overridden by user settings."
11548 #: modules/codec/x264.c:395
11552 #: modules/codec/x264.c:395
11556 #: modules/codec/x264.c:395
11560 #: modules/codec/x264.c:395
11564 #: modules/codec/x264.c:395
11568 #: modules/codec/x264.c:408
11572 #: modules/codec/x264.c:408
11574 msgstr "bình thường"
11576 #: modules/codec/x264.c:408
11580 #: modules/codec/x264.c:408
11584 #: modules/codec/x264.c:413
11588 #: modules/codec/x264.c:413
11592 #: modules/codec/x264.c:413 modules/video_filter/mosaic.c:167
11596 #: modules/codec/x264.c:416
11597 msgid "H.264/MPEG4 AVC encoder (x264)"
11600 #: modules/codec/zvbi.c:58
11601 msgid "Teletext page"
11602 msgstr "Trang Teletext"
11604 #: modules/codec/zvbi.c:59
11605 msgid "Open the indicated Teletext page.Default page is index 100"
11608 #: modules/codec/zvbi.c:62
11609 msgid "Text is always opaque"
11612 #: modules/codec/zvbi.c:63
11613 msgid "Setting vbi-opaque to false makes the boxed text transparent."
11616 #: modules/codec/zvbi.c:66
11617 msgid "Teletext alignment"
11620 #: modules/codec/zvbi.c:68
11622 "You can enforce the teletext position on the video (0=center, 1=left, "
11623 "2=right, 4=top, 8=bottom, you can also use combinations of these values, eg. "
11626 "Bạn có thể tự mình chỉnh vị trí của teletext trên video (0=ở giữa, 1=trái, "
11627 "2=phải, 4=trên cùng, 8=dưới cùng; bạn cũng có thể sử dụng việc kết nối các "
11628 "giá trị này, ví dụ: 6 = trên cùng-phải)."
11630 #: modules/codec/zvbi.c:72
11631 msgid "Teletext text subtitles"
11634 #: modules/codec/zvbi.c:73
11635 msgid "Output teletext subtitles as text instead of as RGBA"
11638 #: modules/codec/zvbi.c:82
11639 msgid "VBI and Teletext decoder"
11642 #: modules/codec/zvbi.c:83
11643 msgid "VBI & Teletext"
11644 msgstr "VBI & Teletext"
11646 #: modules/codec/zvbi.c:686
11648 msgstr "Phụ đề trang"
11650 #: modules/codec/zvbi.c:700
11654 #: modules/control/dbus.c:134
11658 #: modules/control/dbus.c:137
11659 msgid "D-Bus control interface"
11662 #: modules/control/gestures.c:81
11663 msgid "Motion threshold (10-100)"
11666 #: modules/control/gestures.c:83
11667 msgid "Amount of movement required for a mouse gesture to be recorded."
11670 #: modules/control/gestures.c:85
11671 msgid "Trigger button"
11674 #: modules/control/gestures.c:87
11675 msgid "Trigger button for mouse gestures."
11678 #: modules/control/gestures.c:97
11682 #: modules/control/gestures.c:100
11686 #: modules/control/gestures.c:108
11687 msgid "Mouse gestures control interface"
11690 #: modules/control/globalhotkeys/win32.c:46
11691 #: modules/control/globalhotkeys/xcb.c:49
11692 msgid "Global Hotkeys"
11693 msgstr "Phím tắt chung"
11695 #: modules/control/globalhotkeys/win32.c:49
11696 #: modules/control/globalhotkeys/xcb.c:52
11697 msgid "Global Hotkeys interface"
11698 msgstr "Phím tắt giao diện chung"
11700 #: modules/control/hotkeys.c:92
11701 msgid "Volume Control"
11702 msgstr "Điều khiển âm lượng"
11704 #: modules/control/hotkeys.c:92
11705 msgid "Position Control"
11706 msgstr "Điều khiển vị trí"
11708 #: modules/control/hotkeys.c:92 modules/gui/macosx/intf.m:2457
11712 #: modules/control/hotkeys.c:95 modules/gui/macosx/simple_prefs.m:200
11713 #: modules/gui/qt4/components/simple_preferences.cpp:91
11717 #: modules/control/hotkeys.c:96
11718 msgid "Hotkeys management interface"
11719 msgstr "Phóng to giao diện phím tắt"
11721 #: modules/control/hotkeys.c:103
11722 msgid "MouseWheel x-axis Control"
11725 #: modules/control/hotkeys.c:104
11727 "MouseWheel x-axis can control volume, position or mousewheel event can be "
11731 #: modules/control/hotkeys.c:374
11733 msgid "Audio Device: %s"
11734 msgstr "Thiết bị Audio: %s"
11736 #: modules/control/hotkeys.c:471
11738 msgid "Audio track: %s"
11739 msgstr "Audio Track: %s"
11741 #: modules/control/hotkeys.c:488 modules/control/hotkeys.c:512
11743 msgid "Subtitle track: %s"
11744 msgstr "Phụ đề track: %s"
11746 #: modules/control/hotkeys.c:488
11750 #: modules/control/hotkeys.c:537
11752 msgid "Aspect ratio: %s"
11753 msgstr "Tỉ số đồng dạng cạnh: %s"
11755 #: modules/control/hotkeys.c:565
11758 msgstr "Cắt bỏ: %s"
11760 #: modules/control/hotkeys.c:579
11761 msgid "Zooming reset"
11764 #: modules/control/hotkeys.c:587
11765 msgid "Scaled to screen"
11768 #: modules/control/hotkeys.c:590
11769 msgid "Original Size"
11770 msgstr "Kích thước ban đầu"
11772 #: modules/control/hotkeys.c:618
11774 msgid "Deinterlace off"
11775 msgstr "Tái kết hợp"
11777 #: modules/control/hotkeys.c:638
11779 msgid "Deinterlace on"
11780 msgstr "Tái kết hợp"
11782 #: modules/control/hotkeys.c:671
11784 msgid "Zoom mode: %s"
11785 msgstr "Chế độ phóng to: %s"
11787 #: modules/control/hotkeys.c:719
11791 #: modules/control/hotkeys.c:774 modules/control/hotkeys.c:784
11793 msgid "Subtitle delay %i ms"
11794 msgstr "Trì hoãn phụ đề %i mili giây"
11796 #: modules/control/hotkeys.c:794 modules/control/hotkeys.c:804
11798 msgid "Subtitle position %i px"
11799 msgstr "Vị trí của hình ảnh phụ đề"
11801 #: modules/control/hotkeys.c:814 modules/control/hotkeys.c:824
11803 msgid "Audio delay %i ms"
11804 msgstr "Trì hoãn audio %i mili giây"
11806 #: modules/control/hotkeys.c:862
11810 #: modules/control/hotkeys.c:864
11811 msgid "Recording done"
11812 msgstr "Thu âm hoàn tất"
11814 #: modules/control/hotkeys.c:1044
11816 msgid "Volume %d%%"
11817 msgstr "Âm lượng %d%%"
11819 #: modules/control/hotkeys.c:1051
11821 msgid "Speed: %.2fx"
11824 #: modules/control/http/http.c:41 modules/misc/lua/vlc.c:61
11825 msgid "Host address"
11826 msgstr "Địa chỉ Host"
11828 #: modules/control/http/http.c:43 modules/misc/lua/vlc.c:63
11830 "Address and port the HTTP interface will listen on. It defaults to all "
11831 "network interfaces (0.0.0.0). If you want the HTTP interface to be available "
11832 "only on the local machine, enter 127.0.0.1"
11835 #: modules/control/http/http.c:47 modules/control/http/http.c:48
11836 #: modules/misc/lua/vlc.c:67 modules/misc/lua/vlc.c:68
11837 msgid "Source directory"
11838 msgstr "Thư mục nguồn"
11840 #: modules/control/http/http.c:49
11844 #: modules/control/http/http.c:51
11846 "List of handler extensions and executable paths (for instance: php=/usr/bin/"
11847 "php,pl=/usr/bin/perl)."
11850 #: modules/control/http/http.c:53
11851 msgid "Export album art as /art"
11854 #: modules/control/http/http.c:55
11856 "Allow exporting album art for current playlist items at the /art and /art?"
11860 #: modules/control/http/http.c:58
11861 msgid "HTTP interface x509 PEM certificate file (enables SSL)."
11864 #: modules/control/http/http.c:61
11865 msgid "HTTP interface x509 PEM private key file."
11868 #: modules/control/http/http.c:63
11869 msgid "HTTP interface x509 PEM trusted root CA certificates file."
11872 #: modules/control/http/http.c:66
11873 msgid "HTTP interace Certificates Revocation List file."
11876 #: modules/control/http/http.c:69
11880 #: modules/control/http/http.c:70
11881 msgid "HTTP remote control interface"
11884 #: modules/control/http/http.c:80
11888 #: modules/control/lirc.c:46
11890 msgid "Change the lirc configuration file"
11891 msgstr "File thiết lập"
11893 #: modules/control/lirc.c:48
11895 "Tell lirc to read this configuration file. By default it searches in the "
11896 "users home directory."
11899 #: modules/control/lirc.c:58
11901 msgstr "Hồng ngoại"
11903 #: modules/control/lirc.c:61
11904 msgid "Infrared remote control interface"
11907 #: modules/control/motion.c:72
11908 msgid "Use the rotate video filter instead of transform"
11911 #: modules/control/motion.c:78
11915 #: modules/control/motion.c:81
11916 msgid "motion control interface"
11919 #: modules/control/motion.c:82
11921 "Use HDAPS, AMS, APPLESMC or UNIMOTION motion sensors to rotate the video"
11924 #: modules/control/netsync.c:57
11926 msgid "Network master clock"
11927 msgstr "Tên mạng lưới"
11929 #: modules/control/netsync.c:58
11931 "When set then this vlc instance shall dictate its clock for "
11932 "synchronisationover clients listening on the masters network ip address"
11935 #: modules/control/netsync.c:62
11936 msgid "Master server ip address"
11939 #: modules/control/netsync.c:63
11941 "The IP address of the network master clock to use for clock synchronisation."
11944 #: modules/control/netsync.c:66
11946 msgid "UDP timeout (in ms)"
11947 msgstr "Thời lượng tính bằng giây"
11949 #: modules/control/netsync.c:67
11951 "Amount of time (in ms) to wait before aborting network reception of data."
11954 #: modules/control/netsync.c:71
11955 msgid "Network Sync"
11958 #: modules/control/ntservice.c:43
11959 msgid "Install Windows Service"
11960 msgstr "Cài đặt dịch vụ Windows"
11962 #: modules/control/ntservice.c:45
11963 msgid "Install the Service and exit."
11964 msgstr "Cài đặt dịch vụ và thoát"
11966 #: modules/control/ntservice.c:46
11967 msgid "Uninstall Windows Service"
11968 msgstr "Gỡ bỏ cài đặt dịch vụ Windows"
11970 #: modules/control/ntservice.c:48
11971 msgid "Uninstall the Service and exit."
11972 msgstr "Gỡ bỏ cài đặt dịch vụ và thoát"
11974 #: modules/control/ntservice.c:49
11975 msgid "Display name of the Service"
11976 msgstr "Hiển thị tên của dịch vụ"
11978 #: modules/control/ntservice.c:51
11979 msgid "Change the display name of the Service."
11980 msgstr "Thay đổi tên hiển thị của dịch vụ"
11982 #: modules/control/ntservice.c:52
11983 msgid "Configuration options"
11984 msgstr "Tùy chọn thiết lập"
11986 #: modules/control/ntservice.c:54
11988 "Configuration options that will be used by the Service (eg. --foo=bar --no-"
11989 "foobar). It should be specified at install time so the Service is properly "
11993 #: modules/control/ntservice.c:59
11995 "Additional interfaces spawned by the Service. It should be specified at "
11996 "install time so the Service is properly configured. Use a comma separated "
11997 "list of interface modules. (common values are: logger, sap, rc, http)"
12000 #: modules/control/ntservice.c:65
12002 msgstr "Dịch vụ NT"
12004 #: modules/control/ntservice.c:66
12005 msgid "Windows Service interface"
12006 msgstr "Giao diện dịch vụ của Windows"
12008 #: modules/control/rc.c:70
12009 msgid "Initializing"
12010 msgstr "Đang khởi tạo"
12012 #: modules/control/rc.c:71
12016 #: modules/control/rc.c:73 modules/gui/macosx/embeddedwindow.m:167
12017 #: modules/gui/macosx/intf.m:2010 modules/gui/macosx/intf.m:2011
12018 #: modules/gui/macosx/intf.m:2012 modules/gui/macosx/intf.m:2013
12019 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:796 modules/misc/notify/xosd.c:235
12023 #: modules/control/rc.c:74
12027 #: modules/control/rc.c:75
12031 #: modules/control/rc.c:160
12032 msgid "Show stream position"
12035 #: modules/control/rc.c:161
12037 "Show the current position in seconds within the stream from time to time."
12040 #: modules/control/rc.c:164
12042 msgstr "TTY là giả"
12044 #: modules/control/rc.c:165
12045 msgid "Force the rc module to use stdin as if it was a TTY."
12048 #: modules/control/rc.c:167
12049 msgid "UNIX socket command input"
12052 #: modules/control/rc.c:168
12053 msgid "Accept commands over a Unix socket rather than stdin."
12056 #: modules/control/rc.c:171
12057 msgid "TCP command input"
12060 #: modules/control/rc.c:172
12062 "Accept commands over a socket rather than stdin. You can set the address and "
12063 "port the interface will bind to."
12066 #: modules/control/rc.c:176 modules/misc/dummy/dummy.c:54
12067 msgid "Do not open a DOS command box interface"
12070 #: modules/control/rc.c:178
12072 "By default the rc interface plugin will start a DOS command box. Enabling "
12073 "the quiet mode will not bring this command box but can also be pretty "
12074 "annoying when you want to stop VLC and no video window is open."
12077 #: modules/control/rc.c:185
12081 #: modules/control/rc.c:188
12082 msgid "Remote control interface"
12083 msgstr "Giao diện điều khiển từ xa"
12085 #: modules/control/rc.c:338
12086 msgid "Remote control interface initialized. Type `help' for help."
12089 #: modules/control/rc.c:775
12091 msgid "Unknown command `%s'. Type `help' for help."
12094 #: modules/control/rc.c:798
12095 msgid "+----[ Remote control commands ]"
12098 #: modules/control/rc.c:800
12099 msgid "| add XYZ . . . . . . . . . . . . add XYZ to playlist"
12102 #: modules/control/rc.c:801
12103 msgid "| enqueue XYZ . . . . . . . . . queue XYZ to playlist"
12106 #: modules/control/rc.c:802
12107 msgid "| playlist . . . . . show items currently in playlist"
12110 #: modules/control/rc.c:803
12111 msgid "| play . . . . . . . . . . . . . . . . . . play stream"
12114 #: modules/control/rc.c:804
12115 msgid "| stop . . . . . . . . . . . . . . . . . . stop stream"
12118 #: modules/control/rc.c:805
12119 msgid "| next . . . . . . . . . . . . . . next playlist item"
12122 #: modules/control/rc.c:806
12123 msgid "| prev . . . . . . . . . . . . previous playlist item"
12126 #: modules/control/rc.c:807
12127 msgid "| goto . . . . . . . . . . . . . . goto item at index"
12130 #: modules/control/rc.c:808
12131 msgid "| repeat [on|off] . . . . toggle playlist item repeat"
12134 #: modules/control/rc.c:809
12135 msgid "| loop [on|off] . . . . . . . . . toggle playlist loop"
12138 #: modules/control/rc.c:810
12139 msgid "| random [on|off] . . . . . . . toggle random jumping"
12142 #: modules/control/rc.c:811
12143 msgid "| clear . . . . . . . . . . . . . . clear the playlist"
12146 #: modules/control/rc.c:812
12147 msgid "| status . . . . . . . . . . . current playlist status"
12150 #: modules/control/rc.c:813
12151 msgid "| title [X] . . . . . . set/get title in current item"
12154 #: modules/control/rc.c:814
12155 msgid "| title_n . . . . . . . . next title in current item"
12158 #: modules/control/rc.c:815
12159 msgid "| title_p . . . . . . previous title in current item"
12162 #: modules/control/rc.c:816
12163 msgid "| chapter [X] . . . . set/get chapter in current item"
12166 #: modules/control/rc.c:817
12167 msgid "| chapter_n . . . . . . next chapter in current item"
12170 #: modules/control/rc.c:818
12171 msgid "| chapter_p . . . . previous chapter in current item"
12174 #: modules/control/rc.c:820
12175 msgid "| seek X . . . seek in seconds, for instance `seek 12'"
12178 #: modules/control/rc.c:821
12179 msgid "| pause . . . . . . . . . . . . . . . . toggle pause"
12182 #: modules/control/rc.c:822
12183 msgid "| fastforward . . . . . . . . . set to maximum rate"
12186 #: modules/control/rc.c:823
12187 msgid "| rewind . . . . . . . . . . . . set to minimum rate"
12190 #: modules/control/rc.c:824
12191 msgid "| faster . . . . . . . . . . faster playing of stream"
12194 #: modules/control/rc.c:825
12195 msgid "| slower . . . . . . . . . . slower playing of stream"
12198 #: modules/control/rc.c:826
12199 msgid "| normal . . . . . . . . . . normal playing of stream"
12202 #: modules/control/rc.c:827
12203 msgid "| frame. . . . . . . . . . play frame by frame"
12206 #: modules/control/rc.c:828
12207 msgid "| f [on|off] . . . . . . . . . . . . toggle fullscreen"
12210 #: modules/control/rc.c:829
12211 msgid "| info . . . . . information about the current stream"
12214 #: modules/control/rc.c:830
12215 msgid "| stats . . . . . . . . show statistical information"
12218 #: modules/control/rc.c:831
12219 msgid "| get_time . . seconds elapsed since stream's beginning"
12222 #: modules/control/rc.c:832
12223 msgid "| is_playing . . . . 1 if a stream plays, 0 otherwise"
12226 #: modules/control/rc.c:833
12227 msgid "| get_title . . . . . the title of the current stream"
12230 #: modules/control/rc.c:834
12231 msgid "| get_length . . . . the length of the current stream"
12234 #: modules/control/rc.c:836
12235 msgid "| volume [X] . . . . . . . . . . set/get audio volume"
12238 #: modules/control/rc.c:837
12239 msgid "| volup [X] . . . . . . . raise audio volume X steps"
12242 #: modules/control/rc.c:838
12243 msgid "| voldown [X] . . . . . . lower audio volume X steps"
12246 #: modules/control/rc.c:839
12247 msgid "| adev [X] . . . . . . . . . . . set/get audio device"
12250 #: modules/control/rc.c:840
12251 msgid "| achan [X]. . . . . . . . . . set/get audio channels"
12254 #: modules/control/rc.c:841
12255 msgid "| atrack [X] . . . . . . . . . . . set/get audio track"
12258 #: modules/control/rc.c:842
12259 msgid "| vtrack [X] . . . . . . . . . . . set/get video track"
12262 #: modules/control/rc.c:843
12263 msgid "| vratio [X] . . . . . . . set/get video aspect ratio"
12266 #: modules/control/rc.c:844
12267 msgid "| vcrop [X] . . . . . . . . . . . set/get video crop"
12270 #: modules/control/rc.c:845
12271 msgid "| vzoom [X] . . . . . . . . . . . set/get video zoom"
12274 #: modules/control/rc.c:846
12275 msgid "| snapshot . . . . . . . . . . . . take video snapshot"
12278 #: modules/control/rc.c:847
12279 msgid "| strack [X] . . . . . . . . . set/get subtitles track"
12282 #: modules/control/rc.c:848
12283 msgid "| key [hotkey name] . . . . . . simulate hotkey press"
12286 #: modules/control/rc.c:849
12287 msgid "| menu . . [on|off|up|down|left|right|select] use menu"
12290 #: modules/control/rc.c:854
12291 msgid "| @name marq-marquee STRING . . overlay STRING in video"
12294 #: modules/control/rc.c:855
12295 msgid "| @name marq-x X . . . . . . . . . . . .offset from left"
12298 #: modules/control/rc.c:856
12299 msgid "| @name marq-y Y . . . . . . . . . . . . offset from top"
12302 #: modules/control/rc.c:857
12303 msgid "| @name marq-position #. . . .relative position control"
12306 #: modules/control/rc.c:858
12307 msgid "| @name marq-color # . . . . . . . . . . font color, RGB"
12310 #: modules/control/rc.c:859
12311 msgid "| @name marq-opacity # . . . . . . . . . . . . . opacity"
12314 #: modules/control/rc.c:860
12315 msgid "| @name marq-timeout T. . . . . . . . . . timeout, in ms"
12318 #: modules/control/rc.c:861
12319 msgid "| @name marq-size # . . . . . . . . font size, in pixels"
12322 #: modules/control/rc.c:863
12323 msgid "| @name logo-file STRING . . .the overlay file path/name"
12326 #: modules/control/rc.c:864
12327 msgid "| @name logo-x X . . . . . . . . . . . .offset from left"
12330 #: modules/control/rc.c:865
12331 msgid "| @name logo-y Y . . . . . . . . . . . . offset from top"
12334 #: modules/control/rc.c:866
12335 msgid "| @name logo-position #. . . . . . . . relative position"
12338 #: modules/control/rc.c:867
12339 msgid "| @name logo-transparency #. . . . . . . . .transparency"
12342 #: modules/control/rc.c:869
12343 msgid "| @name mosaic-alpha # . . . . . . . . . . . . . . alpha"
12346 #: modules/control/rc.c:870
12347 msgid "| @name mosaic-height #. . . . . . . . . . . . . .height"
12350 #: modules/control/rc.c:871
12351 msgid "| @name mosaic-width # . . . . . . . . . . . . . . width"
12354 #: modules/control/rc.c:872
12355 msgid "| @name mosaic-xoffset # . . . .top left corner position"
12358 #: modules/control/rc.c:873
12359 msgid "| @name mosaic-yoffset # . . . .top left corner position"
12362 #: modules/control/rc.c:874
12363 msgid "| @name mosaic-offsets x,y(,x,y)*. . . . list of offsets"
12366 #: modules/control/rc.c:875
12367 msgid "| @name mosaic-align 0..2,4..6,8..10. . .mosaic alignment"
12370 #: modules/control/rc.c:876
12371 msgid "| @name mosaic-vborder # . . . . . . . . vertical border"
12374 #: modules/control/rc.c:877
12375 msgid "| @name mosaic-hborder # . . . . . . . horizontal border"
12378 #: modules/control/rc.c:878
12379 msgid "| @name mosaic-position {0=auto,1=fixed} . . . .position"
12382 #: modules/control/rc.c:879
12383 msgid "| @name mosaic-rows #. . . . . . . . . . .number of rows"
12386 #: modules/control/rc.c:880
12387 msgid "| @name mosaic-cols #. . . . . . . . . . .number of cols"
12390 #: modules/control/rc.c:881
12391 msgid "| @name mosaic-order id(,id)* . . . . order of pictures "
12394 #: modules/control/rc.c:882
12395 msgid "| @name mosaic-keep-aspect-ratio {0,1} . . .aspect ratio"
12398 #: modules/control/rc.c:885
12399 msgid "| help . . . . . . . . . . . . . . . this help message"
12402 #: modules/control/rc.c:886
12403 msgid "| longhelp . . . . . . . . . . . a longer help message"
12406 #: modules/control/rc.c:887
12407 msgid "| logout . . . . . . . exit (if in socket connection)"
12410 #: modules/control/rc.c:888
12411 msgid "| quit . . . . . . . . . . . . . . . . . . . quit vlc"
12412 msgstr "| thoát khỏi . . . . . . . . . . . . . . . . . . . thoát VLC"
12414 #: modules/control/rc.c:890
12415 msgid "+----[ end of help ]"
12418 #: modules/control/rc.c:1016
12419 msgid "Press menu select or pause to continue."
12422 #: modules/control/rc.c:1241 modules/control/rc.c:1482
12423 #: modules/control/rc.c:1540 modules/control/rc.c:1713
12424 #: modules/control/rc.c:1811
12425 msgid "Type 'menu select' or 'pause' to continue."
12428 #: modules/control/rc.c:1333
12429 msgid "Error: `goto' needs an argument greater than zero."
12432 #: modules/control/rc.c:1344
12434 msgid "Playlist has only %d elements"
12437 #: modules/control/rc.c:1796 modules/control/rc.c:1836
12438 msgid "Please provide one of the following parameters:"
12441 #: modules/control/rc.c:1870 modules/gui/ncurses.c:1972
12442 msgid "+-[Incoming]"
12445 #: modules/control/rc.c:1871 modules/gui/ncurses.c:1975
12447 msgid "| input bytes read : %8.0f KiB"
12448 msgstr "| số byte đã gửi : %8.0f kB"
12450 #: modules/control/rc.c:1873 modules/gui/ncurses.c:1978
12452 msgid "| input bitrate : %6.0f kb/s"
12455 #: modules/control/rc.c:1875 modules/gui/ncurses.c:1980
12457 msgid "| demux bytes read : %8.0f KiB"
12458 msgstr "| số byte đã gửi : %8.0f kB"
12460 #: modules/control/rc.c:1877 modules/gui/ncurses.c:1983
12462 msgid "| demux bitrate : %6.0f kb/s"
12465 #: modules/control/rc.c:1879
12467 msgid "| demux corrupted : %5i"
12470 #: modules/control/rc.c:1881
12472 msgid "| discontinuities : %5i"
12473 msgstr "Sự gián đoạn"
12475 #: modules/control/rc.c:1885 modules/gui/ncurses.c:1993
12476 msgid "+-[Video Decoding]"
12479 #: modules/control/rc.c:1886 modules/gui/ncurses.c:1996
12481 msgid "| video decoded : %5i"
12484 #: modules/control/rc.c:1888 modules/gui/ncurses.c:1999
12486 msgid "| frames displayed : %5i"
12487 msgstr "|Đã hiển thị số khung: %5i|"
12489 #: modules/control/rc.c:1890 modules/gui/ncurses.c:2002
12491 msgid "| frames lost : %5i"
12492 msgstr "| Số khung bị mất : %5i|"
12494 #: modules/control/rc.c:1894 modules/gui/ncurses.c:2012
12495 msgid "+-[Audio Decoding]"
12498 #: modules/control/rc.c:1895 modules/gui/ncurses.c:2015
12500 msgid "| audio decoded : %5i"
12503 #: modules/control/rc.c:1897 modules/gui/ncurses.c:2018
12505 msgid "| buffers played : %5i"
12508 #: modules/control/rc.c:1899 modules/gui/ncurses.c:2021
12510 msgid "| buffers lost : %5i"
12513 #: modules/control/rc.c:1903 modules/gui/ncurses.c:2029
12514 msgid "+-[Streaming]"
12517 #: modules/control/rc.c:1904 modules/gui/ncurses.c:2032
12519 msgid "| packets sent : %5i"
12522 #: modules/control/rc.c:1905 modules/gui/ncurses.c:2034
12524 msgid "| bytes sent : %8.0f KiB"
12525 msgstr "| số byte đã gửi : %8.0f kB"
12527 #: modules/control/rc.c:1907
12529 msgid "| sending bitrate : %6.0f kb/s"
12530 msgstr "| số bitrate đang gửi : %6.0f kb/s"
12532 #: modules/control/signals.c:37
12536 #: modules/control/signals.c:40
12537 msgid "POSIX signals handling interface"
12540 #: modules/control/telnet.c:72 modules/misc/lua/vlc.c:72
12541 #: modules/stream_out/raop.c:147
12545 #: modules/control/telnet.c:73 modules/misc/lua/vlc.c:73
12547 "This is the host on which the interface will listen. It defaults to all "
12548 "network interfaces (0.0.0.0). If you want this interface to be available "
12549 "only on the local machine, enter \"127.0.0.1\"."
12552 #: modules/control/telnet.c:77 modules/gui/macosx/open.m:200
12553 #: modules/gui/macosx/open.m:202 modules/gui/macosx/output.m:147
12554 #: modules/gui/qt4/components/sout/sout_widgets.cpp:156
12555 #: modules/gui/qt4/components/sout/sout_widgets.cpp:215
12556 #: modules/gui/qt4/components/sout/sout_widgets.cpp:260
12557 #: modules/gui/qt4/components/sout/sout_widgets.cpp:310
12558 #: modules/gui/qt4/components/sout/sout_widgets.cpp:404
12559 #: modules/misc/lua/vlc.c:77 modules/stream_out/rtp.c:112
12563 #: modules/control/telnet.c:78 modules/misc/lua/vlc.c:78
12565 "This is the TCP port on which this interface will listen. It defaults to "
12569 #: modules/control/telnet.c:82 modules/misc/lua/vlc.c:82
12571 "A single administration password is used to protect this interface. The "
12572 "default value is \"admin\"."
12575 #: modules/control/telnet.c:96
12576 msgid "VLM remote control interface"
12579 #: modules/demux/aiff.c:49
12580 msgid "AIFF demuxer"
12583 #: modules/demux/asf/asf.c:56
12584 msgid "ASF v1.0 demuxer"
12587 #: modules/demux/asf/asf.c:178
12588 msgid "Could not demux ASF stream"
12591 #: modules/demux/asf/asf.c:179
12592 msgid "VLC failed to load the ASF header."
12595 #: modules/demux/au.c:50
12599 #: modules/demux/avformat/avformat.c:40
12600 msgid "FFmpeg demuxer"
12603 #: modules/demux/avformat/avformat.c:41
12605 msgstr "Định dạng AV"
12607 #: modules/demux/avformat/avformat.c:49
12608 msgid "FFmpeg muxer"
12611 #: modules/demux/avformat/avformat.h:35
12615 #: modules/demux/avformat/avformat.h:36
12616 msgid "Force use of ffmpeg muxer."
12619 #: modules/demux/avi/avi.c:50
12620 msgid "Force interleaved method"
12623 #: modules/demux/avi/avi.c:51
12624 msgid "Force interleaved method."
12627 #: modules/demux/avi/avi.c:53
12628 msgid "Force index creation"
12631 #: modules/demux/avi/avi.c:55
12633 "Recreate a index for the AVI file. Use this if your AVI file is damaged or "
12634 "incomplete (not seekable)."
12637 #: modules/demux/avi/avi.c:63
12639 msgid "Ask for action"
12642 #: modules/demux/avi/avi.c:64
12644 msgstr "Luôn luôn sửa"
12646 #: modules/demux/avi/avi.c:65
12648 msgstr "Không bao giờ sửa"
12650 #: modules/demux/avi/avi.c:69
12651 msgid "AVI demuxer"
12654 #: modules/demux/avi/avi.c:652
12658 #: modules/demux/avi/avi.c:653
12660 "This AVI file is broken. Seeking will not work correctly.\n"
12661 "Do you want to try to fix it?\n"
12663 "This might take a long time."
12666 #: modules/demux/avi/avi.c:656
12670 #: modules/demux/avi/avi.c:656
12671 msgid "Don't repair"
12672 msgstr "Không chuẩn bị"
12674 #: modules/demux/avi/avi.c:2357
12675 msgid "Fixing AVI Index..."
12678 #: modules/demux/cdg.c:45
12679 msgid "CDG demuxer"
12682 #: modules/demux/demuxdump.c:40
12683 msgid "Dump filename"
12686 #: modules/demux/demuxdump.c:42
12687 msgid "Name of the file to which the raw stream will be dumped."
12690 #: modules/demux/demuxdump.c:43
12691 msgid "Append to existing file"
12694 #: modules/demux/demuxdump.c:45
12695 msgid "If the file already exists, it will not be overwritten."
12698 #: modules/demux/demuxdump.c:54
12699 msgid "File dumper"
12702 #: modules/demux/dirac.c:41
12703 msgid "Value to adjust dts by"
12706 #: modules/demux/dirac.c:54
12708 msgid "Dirac video demuxer"
12709 msgstr "Tách kênh video Raw"
12711 #: modules/demux/flac.c:49
12712 msgid "FLAC demuxer"
12715 #: modules/demux/gme.cpp:55
12716 msgid "GME demuxer (Game_Music_Emu)"
12719 #: modules/demux/kate_categories.c:40
12720 msgid "Closed captions"
12723 #: modules/demux/kate_categories.c:42
12724 msgid "Textual audio descriptions"
12725 msgstr "Miêu tả về audio Textual"
12727 #: modules/demux/kate_categories.c:43
12731 #: modules/demux/kate_categories.c:44
12732 msgid "Ticker text"
12735 #: modules/demux/kate_categories.c:45
12736 msgid "Active regions"
12737 msgstr "Kích hoạt vùng"
12739 #: modules/demux/kate_categories.c:46
12740 msgid "Semantic annotations"
12743 #: modules/demux/kate_categories.c:48
12747 #: modules/demux/kate_categories.c:49 modules/demux/kate_categories.c:56
12749 msgstr "Lời ca khúc"
12751 #: modules/demux/kate_categories.c:50
12752 msgid "Linguistic markup"
12755 #: modules/demux/kate_categories.c:51
12759 #: modules/demux/kate_categories.c:55 modules/demux/kate_categories.c:59
12760 msgid "Subtitles (images)"
12761 msgstr "Phụ đề(hình ảnh)"
12763 #: modules/demux/kate_categories.c:60
12764 msgid "Slides (text)"
12765 msgstr "Trình chiếu(văn bản)"
12767 #: modules/demux/kate_categories.c:61
12768 msgid "Slides (images)"
12769 msgstr "Trình chiếu(hình ảnh)"
12771 #: modules/demux/kate_categories.c:73
12772 msgid "Unknown category"
12773 msgstr "Chưa rõ phân loại"
12775 #: modules/demux/live555.cpp:77
12777 "Allows you to modify the default caching value for RTSP streams. This value "
12778 "should be set in millisecond units."
12781 #: modules/demux/live555.cpp:80
12782 msgid "Kasenna RTSP dialect"
12785 #: modules/demux/live555.cpp:81
12787 "Kasenna servers use an old and nonstandard dialect of RTSP. With this "
12788 "parameter VLC will try this dialect, but then it cannot connect to normal "
12792 #: modules/demux/live555.cpp:85
12793 msgid "WMServer RTSP dialect"
12796 #: modules/demux/live555.cpp:86
12798 "WMServer uses an unstandard dialect of RTSP. Selecting this parameter will "
12799 "tell VLC to assume some options contrary to RFC 2326 guidelines."
12802 #: modules/demux/live555.cpp:90
12803 msgid "RTSP user name"
12804 msgstr "Tên người dùng của RTSP"
12806 #: modules/demux/live555.cpp:91
12808 "Sets the username for the connection, if no username or password are set in "
12812 #: modules/demux/live555.cpp:93
12813 msgid "RTSP password"
12814 msgstr "Mật khẩu của RTSP"
12816 #: modules/demux/live555.cpp:94
12818 "Sets the password for the connection, if no username or password are set in "
12822 #: modules/demux/live555.cpp:98
12823 msgid "RTP/RTSP/SDP demuxer (using Live555)"
12826 #: modules/demux/live555.cpp:108
12827 msgid "RTSP/RTP access and demux"
12830 #: modules/demux/live555.cpp:117 modules/demux/live555.cpp:118
12831 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:261
12832 msgid "Use RTP over RTSP (TCP)"
12835 #: modules/demux/live555.cpp:121
12836 msgid "Client port"
12837 msgstr "Cổng im lặng"
12839 #: modules/demux/live555.cpp:122
12840 msgid "Port to use for the RTP source of the session"
12843 #: modules/demux/live555.cpp:124 modules/demux/live555.cpp:125
12844 msgid "Force multicast RTP via RTSP"
12847 #: modules/demux/live555.cpp:128 modules/demux/live555.cpp:129
12848 msgid "Tunnel RTSP and RTP over HTTP"
12851 #: modules/demux/live555.cpp:132
12852 msgid "HTTP tunnel port"
12855 #: modules/demux/live555.cpp:133
12856 msgid "Port to use for tunneling the RTSP/RTP over HTTP."
12859 #: modules/demux/live555.cpp:603
12860 msgid "RTSP authentication"
12863 #: modules/demux/live555.cpp:604
12864 msgid "Please enter a valid login name and a password."
12867 #: modules/demux/mjpeg.c:47 modules/demux/mpeg/es.c:49
12868 #: modules/demux/mpeg/h264.c:43 modules/demux/rawvid.c:44
12869 #: modules/demux/vc1.c:43 modules/gui/macosx/playlistinfo.m:107
12870 msgid "Frames per Second"
12871 msgstr "Khung hình mỗi giây"
12873 #: modules/demux/mjpeg.c:48
12875 "This is the desired frame rate when playing MJPEG from a file. Use 0 (this "
12876 "is the default value) for a live stream (from a camera)."
12879 #: modules/demux/mjpeg.c:54
12880 msgid "M-JPEG camera demuxer"
12883 #: modules/demux/mkv/chapter_command.cpp:146
12884 msgid "--- DVD Menu"
12885 msgstr "--- Menu của DVD"
12887 #: modules/demux/mkv/chapter_command.cpp:152
12888 msgid "First Played"
12889 msgstr "Chơi đầu tiên"
12891 #: modules/demux/mkv/chapter_command.cpp:154
12892 msgid "Video Manager"
12893 msgstr "Quản lý video"
12895 #: modules/demux/mkv/chapter_command.cpp:160
12896 msgid "----- Title"
12897 msgstr "----- Tiêu đề"
12899 #: modules/demux/mkv/mkv.cpp:46
12900 msgid "Matroska stream demuxer"
12903 #: modules/demux/mkv/mkv.cpp:53
12904 msgid "Ordered chapters"
12905 msgstr "Thứ tự các chương"
12907 #: modules/demux/mkv/mkv.cpp:54
12908 msgid "Play ordered chapters as specified in the segment."
12911 #: modules/demux/mkv/mkv.cpp:57
12912 msgid "Chapter codecs"
12913 msgstr "Codec của chương"
12915 #: modules/demux/mkv/mkv.cpp:58
12916 msgid "Use chapter codecs found in the segment."
12919 #: modules/demux/mkv/mkv.cpp:61
12920 msgid "Preload Directory"
12923 #: modules/demux/mkv/mkv.cpp:62
12925 "Preload matroska files from the same family in the same directory (not good "
12926 "for broken files)."
12929 #: modules/demux/mkv/mkv.cpp:65
12930 msgid "Seek based on percent not time"
12933 #: modules/demux/mkv/mkv.cpp:66
12934 msgid "Seek based on percent not time."
12937 #: modules/demux/mkv/mkv.cpp:69
12938 msgid "Dummy Elements"
12941 #: modules/demux/mkv/mkv.cpp:70
12942 msgid "Read and discard unknown EBML elements (not good for broken files)."
12945 #: modules/demux/mod.c:54
12946 msgid "Enable noise reduction algorithm."
12949 #: modules/demux/mod.c:55
12950 msgid "Enable reverberation"
12953 #: modules/demux/mod.c:56
12954 msgid "Reverberation level (from 0 to 100, default value is 0)."
12957 #: modules/demux/mod.c:58
12958 msgid "Reverberation delay, in ms. Usual values are from to 40 to 200ms."
12961 #: modules/demux/mod.c:60
12962 msgid "Enable megabass mode"
12965 #: modules/demux/mod.c:61
12966 msgid "Megabass mode level (from 0 to 100, default value is 0)."
12969 #: modules/demux/mod.c:63
12971 "Megabass mode cutoff frequency, in Hz. This is the maximum frequency for "
12972 "which the megabass effect applies. Valid values are from 10 to 100 Hz."
12975 #: modules/demux/mod.c:66
12976 msgid "Surround effect level (from 0 to 100, default value is 0)."
12979 #: modules/demux/mod.c:68
12980 msgid "Surround delay, in ms. Usual values are from 5 to 40 ms."
12983 #: modules/demux/mod.c:73
12984 msgid "MOD demuxer (libmodplug)"
12987 #: modules/demux/mod.c:81
12991 #: modules/demux/mod.c:84
12992 msgid "Reverberation level"
12995 #: modules/demux/mod.c:86
12996 msgid "Reverberation delay"
12999 #: modules/demux/mod.c:88
13003 #: modules/demux/mod.c:91
13004 msgid "Mega bass level"
13007 #: modules/demux/mod.c:93
13008 msgid "Mega bass cutoff"
13011 #: modules/demux/mod.c:95
13015 #: modules/demux/mod.c:98
13016 msgid "Surround level"
13019 #: modules/demux/mod.c:100
13020 msgid "Surround delay (ms)"
13023 #: modules/demux/mp4/mp4.c:55
13024 msgid "MP4 stream demuxer"
13027 #: modules/demux/mp4/mp4.c:56
13031 #: modules/demux/mpc.c:62
13032 msgid "MusePack demuxer"
13033 msgstr "Tách kênh MusePack"
13035 #: modules/demux/mpeg/es.c:50
13037 "This is the frame rate used as a fallback when playing MPEG video elementary "
13041 #: modules/demux/mpeg/es.c:56
13042 msgid "MPEG-I/II/4 / A52 / DTS / MLP audio"
13043 msgstr "MPEG-I/II/4 / A52 / DTS / MLP audio"
13045 #: modules/demux/mpeg/es.c:78
13047 msgid "MPEG-4 video"
13048 msgstr "Video MPEG"
13050 #: modules/demux/mpeg/h264.c:44
13051 msgid "Desired frame rate for the H264 stream."
13054 #: modules/demux/mpeg/h264.c:51
13055 msgid "H264 video demuxer"
13058 #: modules/demux/mpeg/mpgv.c:46
13059 msgid "MPEG-I/II video demuxer"
13062 #: modules/demux/nsc.c:46
13063 msgid "Windows Media NSC metademux"
13066 #: modules/demux/nsv.c:49
13067 msgid "NullSoft demuxer"
13068 msgstr "Tách kênh NullSoft"
13070 #: modules/demux/nuv.c:49
13071 msgid "Nuv demuxer"
13072 msgstr "Tách kênh Nuv"
13074 #: modules/demux/ogg.c:54
13075 msgid "OGG demuxer"
13076 msgstr "Tách kênh OGG"
13078 #: modules/demux/playlist/gvp.c:209
13079 msgid "Google Video"
13080 msgstr "Video của Google"
13082 #: modules/demux/playlist/playlist.c:44
13084 msgstr "Bỏ qua quảng cáo"
13086 #: modules/demux/playlist/playlist.c:45
13087 msgid "Automatically start playing the playlist content once it's loaded."
13090 #: modules/demux/playlist/playlist.c:48
13091 msgid "Show shoutcast adult content"
13094 #: modules/demux/playlist/playlist.c:49
13095 msgid "Show NC17 rated video streams when using shoutcast video playlists."
13098 #: modules/demux/playlist/playlist.c:52
13102 #: modules/demux/playlist/playlist.c:53
13104 "Use playlist options usually used to prevent ads skipping to detect ads and "
13105 "prevent adding them to the playlist."
13108 #: modules/demux/playlist/playlist.c:72
13109 msgid "M3U playlist import"
13110 msgstr "Nhập danh sách M3U"
13112 #: modules/demux/playlist/playlist.c:80
13113 msgid "RAM playlist import"
13114 msgstr "Nhập danh sách RAM"
13116 #: modules/demux/playlist/playlist.c:86
13117 msgid "PLS playlist import"
13118 msgstr "Nhập danh sách PLS"
13120 #: modules/demux/playlist/playlist.c:92
13121 msgid "B4S playlist import"
13122 msgstr "Nhập danh sách B4S"
13124 #: modules/demux/playlist/playlist.c:99
13125 msgid "DVB playlist import"
13126 msgstr "Nhập danh sách DVB"
13128 #: modules/demux/playlist/playlist.c:105
13129 msgid "Podcast parser"
13130 msgstr "Phân tích Podcast"
13132 #: modules/demux/playlist/playlist.c:111
13133 msgid "XSPF playlist import"
13134 msgstr "Nhập danh sách XSPF"
13136 #: modules/demux/playlist/playlist.c:117
13137 msgid "New winamp 5.2 shoutcast import"
13138 msgstr "Nhập shoutcast của winamp phiên bản 5.2"
13140 #: modules/demux/playlist/playlist.c:125
13141 msgid "ASX playlist import"
13142 msgstr "Nhập danh sách ASX"
13144 #: modules/demux/playlist/playlist.c:131
13145 msgid "Kasenna MediaBase parser"
13146 msgstr "Phân tích cơ sở dữ liệu Kasenna"
13148 #: modules/demux/playlist/playlist.c:137
13149 msgid "QuickTime Media Link importer"
13150 msgstr "Nhập Đường liên kết của QuickTime"
13152 #: modules/demux/playlist/playlist.c:143
13153 msgid "Google Video Playlist importer"
13154 msgstr "Nhập danh sách Video của Google"
13156 #: modules/demux/playlist/playlist.c:149
13157 msgid "Dummy ifo demux"
13160 #: modules/demux/playlist/playlist.c:154
13161 msgid "iTunes Music Library importer"
13162 msgstr "Nhập danh sách thư viện từ iTunes"
13164 #: modules/demux/playlist/playlist.c:160
13166 msgid "WPL playlist import"
13167 msgstr "Nhập danh sách PLS"
13169 #: modules/demux/playlist/playlist.c:166
13171 msgid "ZPL playlist import"
13172 msgstr "Nhập danh sách PLS"
13174 #: modules/demux/playlist/podcast.c:255 modules/demux/playlist/podcast.c:268
13175 #: modules/demux/playlist/podcast.c:308 modules/demux/playlist/podcast.c:329
13176 msgid "Podcast Info"
13177 msgstr "Thông tin Podcast"
13179 #: modules/demux/playlist/podcast.c:268
13180 msgid "Podcast Summary"
13181 msgstr "Tóm tắt về Podcast"
13183 #: modules/demux/playlist/podcast.c:330
13184 msgid "Podcast Size"
13185 msgstr "Kích thước Podcast"
13187 #: modules/demux/playlist/shoutcast.c:410
13191 #: modules/demux/playlist/shoutcast.c:414
13194 msgstr "Đường vạch"
13196 #: modules/demux/playlist/shoutcast.c:415
13200 #: modules/demux/ps.c:43
13201 msgid "Trust MPEG timestamps"
13202 msgstr "Chọn lựa định dạng thời gian của MPEG"
13204 #: modules/demux/ps.c:44
13206 "Normally we use the timestamps of the MPEG files to calculate position and "
13207 "duration. However sometimes this might not be usable. Disable this option to "
13208 "calculate from the bitrate instead."
13210 "Thông thường chúng ta dùng định dạng thời gian của file MPEG để tính toán vị "
13211 "trí và độ dài. Tuy nhiên trong một vài trường hợp thì điều này không hữu "
13212 "dụng. Bỏ phần lựa chọn này để tính toán phần birate đã sử dụng."
13214 #: modules/demux/ps.c:56 modules/demux/ps.c:69
13215 msgid "MPEG-PS demuxer"
13216 msgstr "Tách kênh MPEG-PS"
13218 #: modules/demux/ps.c:57
13222 #: modules/demux/pva.c:43
13223 msgid "PVA demuxer"
13224 msgstr "Tách kênh PVA"
13226 #: modules/demux/rawaud.c:43
13228 msgid "Audio samplerate (Hz)"
13229 msgstr "Xếp hạng tự động audio"
13231 #: modules/demux/rawaud.c:44
13232 msgid "Audio sample rate in Hertz. Default is 48000 Hz."
13235 #: modules/demux/rawaud.c:46 modules/stream_out/transcode/transcode.c:99
13236 msgid "Audio channels"
13237 msgstr "Kênh audio"
13239 #: modules/demux/rawaud.c:47
13240 msgid "Audio channels in input stream. Numeric value >0. Default is 2."
13243 #: modules/demux/rawaud.c:49
13244 msgid "FOURCC code of raw input format"
13247 #: modules/demux/rawaud.c:51
13249 msgid "FOURCC code of the raw input format. This is a four character string."
13250 msgstr "Bắt buộc đơn sắc. Đây là một chuỗi gồm bốn ký tự."
13252 #: modules/demux/rawaud.c:53
13254 msgid "Forces the audio language"
13255 msgstr "Ngôn ngữ audio ưa thích"
13257 #: modules/demux/rawaud.c:54
13259 "Forces the audio language for the output mux. Three letter ISO639 code. "
13260 "Default is 'eng'. "
13263 #: modules/demux/rawaud.c:64
13265 msgid "Raw audio demuxer"
13266 msgstr "Tách kênh video Raw"
13268 #: modules/demux/rawdv.c:41
13270 "The demuxer will advance timestamps if the input can't keep up with the rate."
13272 "Phần tách kênh sẽ mở rộng thời gian cho phần dữ liệu nhập vào khi nó không "
13273 "theo kịp với sự phân loại."
13275 #: modules/demux/rawdv.c:49
13276 msgid "DV (Digital Video) demuxer"
13277 msgstr "Tách kênh VK(Video kỹ thuật số)"
13279 #: modules/demux/rawvid.c:45
13281 "This is the desired frame rate when playing raw video streams. In the form "
13282 "30000/1001 or 29.97"
13285 #: modules/demux/rawvid.c:49
13286 msgid "This specifies the width in pixels of the raw video stream."
13287 msgstr "Phần này xác định chiều rộng tính bằng pixel của luồng video raw."
13289 #: modules/demux/rawvid.c:53
13290 msgid "This specifies the height in pixels of the raw video stream."
13291 msgstr "Phần này xác định chiều cao tính bằng pixel của luồng video raw."
13293 #: modules/demux/rawvid.c:56
13294 msgid "Force chroma (Use carefully)"
13295 msgstr "Bắt buộc đơn sắc (Cẩn thận)"
13297 #: modules/demux/rawvid.c:57
13298 msgid "Force chroma. This is a four character string."
13299 msgstr "Bắt buộc đơn sắc. Đây là một chuỗi gồm bốn ký tự."
13301 #: modules/demux/rawvid.c:59 modules/stream_out/switcher.c:96
13302 msgid "Aspect ratio"
13303 msgstr "Tỉ lệ đồng dạng"
13305 #: modules/demux/rawvid.c:61
13306 msgid "Aspect ratio (4:3, 16:9). Default assumes square pixels."
13308 "Tỉ lệ đồng dạng (4:3, 16:9). Theo mặc định sẽ đảm nhận các pixel vuông."
13310 #: modules/demux/rawvid.c:65
13311 msgid "Raw video demuxer"
13312 msgstr "Tách kênh video Raw"
13314 #: modules/demux/real.c:70
13315 msgid "Real demuxer"
13316 msgstr "Tách kênh Real"
13318 #: modules/demux/smf.c:43
13319 msgid "SMF demuxer"
13320 msgstr "Tách kênh SMF"
13322 #: modules/demux/subtitle.c:51 modules/demux/subtitle_asa.c:49
13323 msgid "Apply a delay to all subtitles (in 1/10s, eg 100 means 10s)."
13326 #: modules/demux/subtitle.c:53
13328 "Override the normal frames per second settings. This will only work with "
13329 "MicroDVD and SubRIP (SRT) subtitles."
13332 #: modules/demux/subtitle.c:56
13334 "Force the subtiles format. Valid values are : \"microdvd\", \"subrip\", "
13335 "\"subviewer\", \"ssa1\", \"ssa2-4\", \"ass\", \"vplayer\", \"sami\", "
13336 "\"dvdsubtitle\", \"mpl2\", \"aqt\", \"pjs\", \"mpsub\", \"jacosub\", \"psb"
13337 "\", \"realtext\", \"dks\", \"subviewer1\", and \"auto\" (meaning "
13338 "autodetection, this should always work)."
13341 #: modules/demux/subtitle.c:62
13343 msgid "Override the default track description."
13344 msgstr "Mô tả kiểu chữ mặc định"
13346 #: modules/demux/subtitle.c:74 modules/demux/subtitle_asa.c:58
13347 msgid "Text subtitles parser"
13348 msgstr "Phân tích văn bản phụ đề"
13350 #: modules/demux/subtitle.c:79 modules/demux/subtitle_asa.c:63
13351 msgid "Frames per second"
13352 msgstr "Khung hình mỗi giây"
13354 #: modules/demux/subtitle.c:82 modules/demux/subtitle_asa.c:66
13355 msgid "Subtitles delay"
13356 msgstr "Độ trễ của phụ đề"
13358 #: modules/demux/subtitle.c:84 modules/demux/subtitle_asa.c:68
13359 msgid "Subtitles format"
13360 msgstr "Định dạng phụ đề"
13362 #: modules/demux/subtitle.c:87
13364 msgid "Subtitles description"
13365 msgstr "Canh đều phụ đề"
13367 #: modules/demux/subtitle_asa.c:51
13369 "Override the normal frames per second settings. This will only affect frame-"
13370 "based subtitle formats without a fixed value."
13373 #: modules/demux/subtitle_asa.c:54
13375 "Force the subtiles format. Use \"auto\", the set of supported values varies."
13377 "Bắt buộc định dạng của phụ đề. Sử dụng \"tự động\", thiết lập các giá trị "
13378 "khác nhau được hỗ trợ."
13380 #: modules/demux/subtitle_asa.c:57
13381 msgid "Subtitles (asa demuxer)"
13382 msgstr "Phụ đề (tách kênh asa)"
13384 #: modules/demux/ts.c:110
13386 msgstr "Bổ sung PMT"
13388 #: modules/demux/ts.c:112
13389 msgid "Allows a user to specify an extra pmt (pmt_pid=pid:stream_type[,...])."
13392 #: modules/demux/ts.c:114
13393 msgid "Set id of ES to PID"
13394 msgstr "Tạo id của ES thành PID"
13396 #: modules/demux/ts.c:115
13398 "Set the internal ID of each elementary stream handled by VLC to the same "
13399 "value as the PID in the TS stream, instead of 1, 2, 3, etc. Useful to do "
13400 "'#duplicate{..., select=\"es=<pid>\"}'."
13403 #: modules/demux/ts.c:120
13404 msgid "Fast udp streaming"
13407 #: modules/demux/ts.c:122
13408 msgid "Sends TS to specific ip:port by udp (you must know what you are doing)."
13410 "Gửi TS đến ip xác định: cổng bởi UDP (bạn phải biết chắc bạn đang làm gì)."
13412 #: modules/demux/ts.c:124
13413 msgid "MTU for out mode"
13414 msgstr "MTU cho chế độ xuất ra"
13416 #: modules/demux/ts.c:125
13417 msgid "MTU for out mode."
13418 msgstr "MTU cho chế độ nhập vào."
13420 #: modules/demux/ts.c:127
13424 #: modules/demux/ts.c:128
13425 msgid "Control word for the CSA encryption algorithm"
13428 #: modules/demux/ts.c:130 modules/mux/mpeg/ts.c:173
13429 msgid "Second CSA Key"
13430 msgstr "Khóa thứ hai của SCA"
13432 #: modules/demux/ts.c:131 modules/mux/mpeg/ts.c:174
13434 "The even CSA encryption key. This must be a 16 char string (8 hexadecimal "
13438 #: modules/demux/ts.c:134
13439 msgid "Silent mode"
13440 msgstr "Chế độ im lặng"
13442 #: modules/demux/ts.c:135
13443 msgid "Do not complain on encrypted PES."
13446 #: modules/demux/ts.c:137
13447 msgid "CAPMT System ID"
13450 #: modules/demux/ts.c:138
13451 msgid "Only forward descriptors from this SysID to the CAM."
13454 #: modules/demux/ts.c:140
13455 msgid "Packet size in bytes to decrypt"
13458 #: modules/demux/ts.c:141
13460 "Specify the size of the TS packet to decrypt. The decryption routines "
13461 "subtract the TS-header from the value before decrypting. "
13464 #: modules/demux/ts.c:145
13465 msgid "Filename of dump"
13468 #: modules/demux/ts.c:146
13469 msgid "Specify a filename where to dump the TS in."
13472 #: modules/demux/ts.c:148
13476 #: modules/demux/ts.c:150
13478 "If the file exists and this option is selected, the existing file will not "
13482 #: modules/demux/ts.c:153
13483 msgid "Dump buffer size"
13486 #: modules/demux/ts.c:155
13488 "Tweak the buffer size for reading and writing an integer number of packets."
13489 "Specify the size of the buffer here and not the number of packets."
13491 "Tùy biến kích thước vùng đệm cho việc đọc và ghi một số nguyên vào gói. Xác "
13492 "định kích thước của vùng đệm tại đây chứ không phải số gói."
13494 #: modules/demux/ts.c:158
13495 msgid "Separate sub-streams"
13498 #: modules/demux/ts.c:160
13500 "Separate teletex/dvbs pages into independent ES. It can be useful to turn "
13501 "off this option when using stream output."
13504 #: modules/demux/ts.c:164
13505 msgid "MPEG Transport Stream demuxer"
13506 msgstr "Tách kênh luồng vận chuyển MPEG"
13508 #: modules/demux/ts.c:195 modules/gui/macosx/controls.m:1132
13509 #: modules/gui/macosx/intf.m:704 modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:407
13513 #: modules/demux/ts.c:196
13514 msgid "Teletext subtitles"
13515 msgstr "Phụ đề Teletext"
13517 #: modules/demux/ts.c:197
13518 msgid "Teletext: additional information"
13519 msgstr "Teletext: thông tin bổ sung"
13521 #: modules/demux/ts.c:198
13522 msgid "Teletext: program schedule"
13523 msgstr "Teletext: Thời khóa biểu của VLC"
13525 #: modules/demux/ts.c:199
13526 msgid "Teletext subtitles: hearing impaired"
13527 msgstr "Phụ đề Teletext: nghe bị lỗi"
13529 #: modules/demux/ts.c:3558
13530 msgid "DVB subtitles: hearing impaired"
13531 msgstr "Phụ đề DVB: nghe bị lỗi"
13533 #: modules/demux/ts.c:3850 modules/demux/ts.c:3892
13534 msgid "clean effects"
13535 msgstr "Hiệu ứng làm sạch"
13537 #: modules/demux/ts.c:3854 modules/demux/ts.c:3896
13538 msgid "hearing impaired"
13539 msgstr "nghe bị lỗi"
13541 #: modules/demux/ts.c:3858 modules/demux/ts.c:3900
13542 msgid "visual impaired commentary"
13543 msgstr "bình luận hiệu ứng bị lỗi"
13545 #: modules/demux/tta.c:45
13546 msgid "TTA demuxer"
13547 msgstr "Tách kênh TTA"
13549 #: modules/demux/ty.c:59
13553 #: modules/demux/ty.c:60
13554 msgid "TY Stream audio/video demux"
13555 msgstr "Tách kênh audio/video của luồng TY"
13557 #: modules/demux/ty.c:773
13558 msgid "Closed captions 1"
13559 msgstr "Đóng lại đầu đề 1"
13561 #: modules/demux/ty.c:774
13562 msgid "Closed captions 2"
13563 msgstr "Đóng lại đầu đề 2"
13565 #: modules/demux/ty.c:775
13566 msgid "Closed captions 3"
13567 msgstr "Đóng lại đầu đề 3"
13569 #: modules/demux/ty.c:776
13570 msgid "Closed captions 4"
13571 msgstr "Đóng lại đầu đề 4"
13573 #: modules/demux/vc1.c:44
13574 msgid "Desired frame rate for the VC-1 stream."
13575 msgstr "Xếp hạng khung mong muốn cho luồng VC-1"
13577 #: modules/demux/vc1.c:50
13578 msgid "VC1 video demuxer"
13579 msgstr "Phân tích phụ đề Video theo VC1"
13581 #: modules/demux/vobsub.c:52
13582 msgid "Vobsub subtitles parser"
13583 msgstr "Phân tích phụ đề theo Vobsub"
13585 #: modules/demux/voc.c:46
13586 msgid "VOC demuxer"
13587 msgstr "Tách kênh VOC"
13589 #: modules/demux/wav.c:45
13590 msgid "WAV demuxer"
13591 msgstr "Tách kênh WAV"
13593 #: modules/demux/xa.c:45
13595 msgstr "Tách kênh XA"
13597 #: modules/gui/fbosd.c:101 modules/video_output/fb.c:56
13598 msgid "Framebuffer device"
13599 msgstr "Thiết bị bộ đệm của khung"
13601 #: modules/gui/fbosd.c:103 modules/video_output/fb.c:58
13602 msgid "Framebuffer device to use for rendering (usually /dev/fb0)."
13605 #: modules/gui/fbosd.c:105
13606 msgid "Video aspect ratio"
13607 msgstr "Tỉ lệ đồng dạng video."
13609 #: modules/gui/fbosd.c:107
13610 msgid "Aspect ratio of the video image (4:3, 16:9). Default is square pixels."
13613 #: modules/gui/fbosd.c:111
13614 msgid "Filename of image file to use on the overlay framebuffer."
13617 #: modules/gui/fbosd.c:113
13618 msgid "Transparency of the image"
13619 msgstr "Độ trong suốt của hình ảnh"
13621 #: modules/gui/fbosd.c:114
13623 "Transparency value of the new image used in blending. By default it set to "
13624 "fully opaque (255). (from 0 for full transparency to 255 for full opacity)"
13626 "Giá trị trong suốt của hình ảnh trong chế độ bao phủ. Theo mặc định giá trị "
13627 "này là 255 cho phần hoàn toàn hiển thị.( thay đổi từ độ trong suốt cao nhất "
13628 "là 0 đến đến độ thấp nhất là 255)"
13630 #: modules/gui/fbosd.c:118 modules/misc/logger.c:112
13631 #: modules/video_filter/marq.c:87 modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1168
13635 #: modules/gui/fbosd.c:119
13636 msgid "Text to display on the overlay framebuffer."
13639 #: modules/gui/fbosd.c:121 modules/video_filter/audiobargraph_v.c:51
13640 #: modules/video_filter/erase.c:57 modules/video_filter/logo.c:58
13641 #: modules/video_filter/osdmenu.c:51
13642 msgid "X coordinate"
13645 #: modules/gui/fbosd.c:122
13646 msgid "X coordinate of the rendered image"
13649 #: modules/gui/fbosd.c:124 modules/video_filter/audiobargraph_v.c:53
13650 #: modules/video_filter/erase.c:59 modules/video_filter/logo.c:61
13651 #: modules/video_filter/osdmenu.c:54
13652 msgid "Y coordinate"
13655 #: modules/gui/fbosd.c:125
13656 msgid "Y coordinate of the rendered image"
13659 #: modules/gui/fbosd.c:129
13661 "You can enforce the picture position on the overlay (0=center, 1=left, "
13662 "2=right, 4=top, 8=bottom, you can also use combinations of these values, e."
13665 "Bạn có thể tự mình chỉnh vị trí của hình ảnh trên overlay (0=ở giữa, 1=trái, "
13666 "2=phải, 4=trên cùng, 8=dưới cùng; bạn cũng có thể sử dụng việc kết nối các "
13667 "giá trị này, ví dụ: 6 = trên cùng-phải)."
13669 #: modules/gui/fbosd.c:133 modules/misc/freetype.c:105
13670 #: modules/misc/win32text.c:65 modules/video_filter/marq.c:116
13671 #: modules/video_filter/rss.c:147
13675 #: modules/gui/fbosd.c:134 modules/video_filter/marq.c:117
13677 "Opacity (inverse of transparency) of overlayed text. 0 = transparent, 255 = "
13680 "Độ mờ (tương phản với độ trong suốt) của đoạn văn bản bao phủ. 0 = trong "
13681 "suốt, 255 = mờ hoàn toàn."
13683 #: modules/gui/fbosd.c:137 modules/video_filter/marq.c:119
13684 #: modules/video_filter/rss.c:151
13685 msgid "Font size, pixels"
13686 msgstr "Kiểu chữ, pixel"
13688 #: modules/gui/fbosd.c:138 modules/video_filter/marq.c:120
13689 #: modules/video_filter/rss.c:152
13690 msgid "Font size, in pixels. Default is -1 (use default font size)."
13691 msgstr "Kiểu chữ, tính bằng pixel. Mặc định là -1(sử dụng mặc định)"
13693 #: modules/gui/fbosd.c:142 modules/video_filter/marq.c:124
13694 #: modules/video_filter/rss.c:156
13696 "Color of the text that will be rendered on the video. This must be an "
13697 "hexadecimal (like HTML colors). The first two chars are for red, then green, "
13698 "then blue. #000000 = black, #FF0000 = red, #00FF00 = green, #FFFF00 = yellow "
13699 "(red + green), #FFFFFF = white"
13702 #: modules/gui/fbosd.c:147
13703 msgid "Clear overlay framebuffer"
13706 #: modules/gui/fbosd.c:148
13708 "The displayed overlay images is cleared by making the overlay completely "
13709 "transparent. All previously rendered images and text will be cleared from "
13713 #: modules/gui/fbosd.c:152
13714 msgid "Render text or image"
13717 #: modules/gui/fbosd.c:153
13718 msgid "Render the image or text in current overlay buffer."
13721 #: modules/gui/fbosd.c:156
13722 msgid "Display on overlay framebuffer"
13725 #: modules/gui/fbosd.c:157
13727 "All rendered images and text will be displayed on the overlay framebuffer."
13730 #: modules/gui/fbosd.c:203 modules/gui/macosx/simple_prefs.m:283
13731 #: modules/misc/freetype.c:92 modules/misc/notify/xosd.c:80
13732 #: modules/misc/quartztext.c:80 modules/misc/win32text.c:58
13733 #: modules/video_filter/marq.c:164 modules/video_filter/rss.c:207
13734 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_subtitles.h:211
13738 #: modules/gui/fbosd.c:212
13742 #: modules/gui/fbosd.c:217
13743 msgid "GNU/Linux osd/overlay framebuffer interface"
13746 #: modules/gui/macosx/about.m:92 modules/gui/macosx/intf.m:617
13747 msgid "About VLC media player"
13748 msgstr "Về chúng tôi"
13750 #: modules/gui/macosx/about.m:96
13752 msgid "Compiled by %s"
13753 msgstr "Biên Soạn bởi %s"
13755 #: modules/gui/macosx/about.m:104
13756 msgid "VLC was brought to you by:"
13757 msgstr "VLC được mang đến cho bạn bởi:"
13759 #: modules/gui/macosx/about.m:114 modules/gui/macosx/about.m:179
13760 #: modules/gui/macosx/intf.m:730 modules/gui/qt4/dialogs/help.cpp:166
13764 #: modules/gui/macosx/about.m:192
13765 msgid "VLC media player Help"
13768 #: modules/gui/macosx/about.m:195 modules/gui/macosx/controls.m:540
13769 #: modules/gui/macosx/intf.m:706
13773 #: modules/gui/macosx/bookmarks.m:87
13777 #: modules/gui/macosx/bookmarks.m:88
13778 #: modules/gui/qt4/ui/podcast_configuration.h:104
13779 #: modules/gui/qt4/ui/sout.h:331 modules/gui/qt4/ui/vlm.h:300
13783 #: modules/gui/macosx/bookmarks.m:89 modules/gui/macosx/intf.m:643
13784 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:246
13785 #: modules/gui/qt4/components/preferences_widgets.cpp:1206
13786 #: modules/gui/qt4/dialogs/bookmarks.cpp:47 modules/gui/qt4/ui/vlm.h:301
13790 #: modules/gui/macosx/bookmarks.m:90 modules/gui/macosx/intf.m:639
13794 #: modules/gui/macosx/bookmarks.m:91 modules/gui/qt4/dialogs/bookmarks.cpp:50
13795 #: modules/video_filter/extract.c:75
13799 #: modules/gui/macosx/bookmarks.m:92 modules/gui/qt4/ui/open_file.h:224
13803 #: modules/gui/macosx/bookmarks.m:98 modules/gui/macosx/bookmarks.m:104
13804 #: modules/gui/qt4/dialogs/bookmarks.cpp:67
13805 #: modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:363
13809 #: modules/gui/macosx/bookmarks.m:101 modules/gui/macosx/bookmarks.m:213
13810 #: modules/gui/macosx/bookmarks.m:221 modules/gui/macosx/bookmarks.m:271
13811 #: modules/gui/macosx/bookmarks.m:279 modules/gui/macosx/controls.m:61
13812 #: modules/gui/macosx/coredialogs.m:67 modules/gui/macosx/coredialogs.m:105
13813 #: modules/gui/macosx/coredialogs.m:163 modules/gui/macosx/extended.m:518
13814 #: modules/gui/macosx/open.m:320 modules/gui/macosx/output.m:138
13815 #: modules/gui/macosx/playlistinfo.m:398 modules/gui/macosx/simple_prefs.m:245
13816 #: modules/gui/macosx/wizard.m:600 modules/gui/macosx/wizard.m:663
13817 #: modules/gui/macosx/wizard.m:1062 modules/gui/macosx/wizard.m:1147
13818 #: modules/gui/macosx/wizard.m:1154 modules/gui/macosx/wizard.m:1678
13819 #: modules/gui/macosx/wizard.m:1686 modules/gui/macosx/wizard.m:1867
13820 #: modules/gui/macosx/wizard.m:1878 modules/gui/macosx/wizard.m:1891
13821 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:1264
13822 #: modules/gui/qt4/components/preferences_widgets.cpp:1426
13823 #: modules/gui/qt4/dialogs/firstrun.cpp:100
13827 #: modules/gui/macosx/bookmarks.m:103 modules/gui/macosx/playlist.m:137
13828 #: modules/gui/macosx/playlist.m:141 modules/gui/qt4/dialogs/plugins.cpp:101
13832 #: modules/gui/macosx/bookmarks.m:126 modules/gui/macosx/playlist.m:744
13834 msgstr "Chưa có tiêu đề"
13836 #: modules/gui/macosx/bookmarks.m:213
13838 msgstr "Không có dữ liệu nhập vào"
13840 #: modules/gui/macosx/bookmarks.m:214
13842 "No input found. A stream must be playing or paused for bookmarks to work."
13844 "Không tìm thấy dữ liệu nhập vào. Một luồng phải được chơi hoặc là tạm dừng "
13845 "để phần đánh dấu có thể làm việc."
13847 #: modules/gui/macosx/bookmarks.m:221
13848 msgid "Input has changed"
13849 msgstr "Nhập dữ liệu đã thay đổi"
13851 #: modules/gui/macosx/bookmarks.m:222
13853 "Input has changed, unable to save bookmark. Suspending playback with \"Pause"
13854 "\" while editing bookmarks to ensure to keep the same input."
13856 "Nhập dữ liệu đã thay đổi, không thể lưu phần đánh dấu. Ngừng việc chơi lại "
13857 "với\"Tạm Dừng\" trong khi đang chỉnh sửa phần đánh dấu để chắc rằng dữ liệu "
13858 "nhập vào là trùng khớp."
13860 #: modules/gui/macosx/bookmarks.m:271 modules/gui/macosx/wizard.m:1062
13861 msgid "Invalid selection"
13862 msgstr "Phần lựa chọn không đúng"
13864 #: modules/gui/macosx/bookmarks.m:273
13865 msgid "Two bookmarks have to be selected."
13866 msgstr "2 phần đánh dấu phải được chọn."
13868 #: modules/gui/macosx/bookmarks.m:279
13869 msgid "No input found"
13870 msgstr "Không tìm thấy dữ liệu nhập vào"
13872 #: modules/gui/macosx/bookmarks.m:281
13873 msgid "The stream must be playing or paused for bookmarks to work."
13875 "Luồng phải được chơi hoặc là tạm dừng để phần đánh dấu có thể hoạt động."
13877 #: modules/gui/macosx/controls.m:59 modules/gui/macosx/controls.m:1068
13878 msgid "Jump To Time"
13879 msgstr "Nhảy đến thời gian"
13881 #: modules/gui/macosx/controls.m:62
13885 #: modules/gui/macosx/controls.m:63
13886 msgid "Jump to time"
13887 msgstr "Nhảy đến thời gian"
13889 #: modules/gui/macosx/controls.m:214
13891 msgstr "Bật chế độ ngẫu nhiên"
13893 #: modules/gui/macosx/controls.m:313 modules/gui/macosx/controls.m:344
13894 #: modules/gui/macosx/controls.m:372
13896 msgstr "Tắt lặp lại"
13898 #: modules/gui/macosx/controls.m:480 modules/gui/macosx/controls.m:1082
13899 #: modules/gui/macosx/intf.m:682
13901 msgstr "Kích thước phân nửa"
13903 #: modules/gui/macosx/controls.m:482 modules/gui/macosx/controls.m:1083
13904 #: modules/gui/macosx/controls.m:1130 modules/gui/macosx/intf.m:683
13905 msgid "Normal Size"
13906 msgstr "Kích thước bình thường"
13908 #: modules/gui/macosx/controls.m:484 modules/gui/macosx/controls.m:1084
13909 #: modules/gui/macosx/intf.m:684
13910 msgid "Double Size"
13911 msgstr "Kích thước gấp đôi"
13913 #: modules/gui/macosx/controls.m:486 modules/gui/macosx/controls.m:1088
13914 #: modules/gui/macosx/controls.m:1100 modules/gui/macosx/intf.m:687
13915 msgid "Float on Top"
13916 msgstr "Nổi lên trên cùng"
13918 #: modules/gui/macosx/controls.m:488 modules/gui/macosx/controls.m:1085
13919 #: modules/gui/macosx/intf.m:685
13920 msgid "Fit to Screen"
13921 msgstr "Canh vừa màn hình"
13923 #: modules/gui/macosx/controls.m:813
13925 msgid "Lock Aspect Ratio"
13926 msgstr "Bắt buộc tỉ lệ bề mặt"
13928 #: modules/gui/macosx/controls.m:825 modules/gui/macosx/intf.m:631
13929 #: modules/gui/macosx/intf.m:699 modules/gui/qt4/menus.cpp:616
13930 msgid "Open File..."
13931 msgstr "Mở file..."
13933 #: modules/gui/macosx/controls.m:1059 modules/gui/macosx/intf.m:657
13934 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:490
13935 msgid "Quit after Playback"
13936 msgstr "Thoát sau khi chơi xong"
13938 #: modules/gui/macosx/controls.m:1066 modules/gui/macosx/intf.m:658
13939 msgid "Step Forward"
13942 #: modules/gui/macosx/controls.m:1067 modules/gui/macosx/intf.m:659
13943 msgid "Step Backward"
13946 #: modules/gui/macosx/coredialogs.m:64 modules/gui/macosx/simple_prefs.m:235
13947 #: modules/gui/qt4/dialogs/external.cpp:120
13949 msgstr "Tên người sử dụng"
13951 #: modules/gui/macosx/coredialogs.m:244
13952 msgid "Errors and Warnings"
13953 msgstr "Lỗi và cảnh báo"
13955 #: modules/gui/macosx/coredialogs.m:245
13959 #: modules/gui/macosx/coredialogs.m:246
13960 msgid "Show Details"
13961 msgstr "Hiển thị chi tiết"
13963 #: modules/gui/macosx/embeddedwindow.m:66 modules/gui/macosx/intf.m:601
13967 #: modules/gui/macosx/embeddedwindow.m:67 modules/gui/macosx/intf.m:604
13968 msgid "Fast Forward"
13969 msgstr "Nhanh hơn về phía trước"
13971 #: modules/gui/macosx/equalizer.m:146 modules/gui/qt4/ui/equalizer.h:128
13975 #: modules/gui/macosx/equalizer.m:147
13976 msgid "Apply the equalizer filter twice. The effect will be sharper."
13977 msgstr "Áp dụng bộ lọc cân bằng hai lần. Hiệu ứng sẽ trở nên đẹp hơn."
13979 #: modules/gui/macosx/equalizer.m:150
13980 msgid "Enable the equalizer. Bands can be set manually or using a preset."
13982 "Bật bộ cân bằng. Các băng tần có thể do bạn thiết lập hoặc sử dụng một thiết "
13985 #: modules/gui/macosx/equalizer.m:152 modules/gui/qt4/ui/equalizer.h:130
13987 msgstr "Tái khuếch đại"
13989 #: modules/gui/macosx/extended.m:68
13990 msgid "Extended controls"
13991 msgstr "Điều khiển nâng cao"
13993 #: modules/gui/macosx/extended.m:69
13994 msgid "Shows more information about the available video filters."
13995 msgstr "Hiển thị các thông tin thêm về các bộ lọc video sẵn có"
13997 #: modules/gui/macosx/extended.m:70 modules/video_filter/wave.c:54
14001 #: modules/gui/macosx/extended.m:71 modules/video_filter/ripple.c:53
14005 #: modules/gui/macosx/extended.m:72 modules/meta_engine/id3genres.h:95
14006 #: modules/video_filter/psychedelic.c:55
14007 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1143
14008 msgid "Psychedelic"
14011 #: modules/gui/macosx/extended.m:73 modules/video_filter/gradient.c:76
14012 #: modules/video_filter/gradient.c:82 modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1148
14016 #: modules/gui/macosx/extended.m:74
14017 msgid "General editing filters"
14018 msgstr "Chỉnh sửa chung cho bộ lọc"
14020 #: modules/gui/macosx/extended.m:75
14021 msgid "Distortion filters"
14022 msgstr "Bộ lọc lăn tăn"
14024 #: modules/gui/macosx/extended.m:76
14028 #: modules/gui/macosx/extended.m:77
14029 msgid "Adds motion blurring to the image"
14030 msgstr "Thêm các hiệu ứng mờ của chuyển động vào hình ảnh"
14032 #: modules/gui/macosx/extended.m:79
14033 msgid "Creates several copies of the Video output window"
14034 msgstr "Tạo một vài bản sao của cửa sổ xuất dữ liệu Video"
14036 #: modules/gui/macosx/extended.m:81
14037 msgid "Image cropping"
14038 msgstr "Cắt bỏ hình ảnh"
14040 #: modules/gui/macosx/extended.m:82
14041 msgid "Crops a defined part of the image"
14042 msgstr "Cắt bỏ một phần được chọn của hình ảnh"
14044 #: modules/gui/macosx/extended.m:83 modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1134
14045 msgid "Invert colors"
14046 msgstr "Chuyển màu"
14048 #: modules/gui/macosx/extended.m:84
14049 msgid "Inverts the colors of the image"
14050 msgstr "Đảo ngược màu sắc của hình ảnh"
14052 #: modules/gui/macosx/extended.m:85 modules/video_filter/transform.c:78
14053 msgid "Transformation"
14056 #: modules/gui/macosx/extended.m:86
14057 msgid "Rotates or flips the image"
14058 msgstr "Xoay hoặc là đối xứng hình ảnh"
14060 #: modules/gui/macosx/extended.m:87
14061 msgid "Interactive Zoom"
14064 #: modules/gui/macosx/extended.m:88
14065 msgid "Enables an interactive Zoom feature"
14068 #: modules/gui/macosx/extended.m:89
14069 msgid "Volume normalization"
14070 msgstr "Bình thường hóa Âm Lượng"
14072 #: modules/gui/macosx/extended.m:90
14073 msgid "Prevents the audio output from going over a predefined value."
14076 #: modules/gui/macosx/extended.m:92
14077 msgid "Headphone virtualization"
14078 msgstr "Hiệu ứng cho tai nghe"
14080 #: modules/gui/macosx/extended.m:93
14081 msgid "Imitates the effect of surround sound when using headphones."
14084 #: modules/gui/macosx/extended.m:95
14085 msgid "Maximum level"
14086 msgstr "Cấp độ cao nhất"
14088 #: modules/gui/macosx/extended.m:96
14089 msgid "Restore Defaults"
14090 msgstr "Phục hồi về mặc định"
14092 #: modules/gui/macosx/extended.m:103 modules/gui/macosx/macosx.m:58
14094 msgstr "Tính mờ đục"
14096 #: modules/gui/macosx/extended.m:173 modules/gui/macosx/extended.m:235
14097 msgid "Adjust Image"
14098 msgstr "Tinh chỉnh hình ảnh"
14100 #: modules/gui/macosx/extended.m:174 modules/gui/macosx/extended.m:239
14101 msgid "Video Filter"
14102 msgstr "Bộ lọc Video"
14104 #: modules/gui/macosx/extended.m:175 modules/gui/macosx/extended.m:237
14105 msgid "Audio Filter"
14106 msgstr "Bộ lọc Audio"
14108 #: modules/gui/macosx/extended.m:517
14109 msgid "About the video filters"
14110 msgstr "Về bộ lọc Video"
14112 #: modules/gui/macosx/extended.m:526
14114 "This panel allows on-the-fly selection of various video effects.\n"
14115 "These filters can be configured individually in the Preferences, in the "
14116 "subsections of Video/Filters.\n"
14117 "To choose the order in which the filter are applied, a filter option string "
14118 "can be set in the Preferences, Video / Filters section."
14121 #: modules/gui/macosx/fspanel.m:409
14122 msgid "(no item is being played)"
14123 msgstr "(không đối tượng nào được chơi)"
14125 #: modules/gui/macosx/intf.m:612 modules/gui/qt4/dialogs/messages.cpp:75
14126 #: modules/gui/qt4/dialogs/messages.cpp:95
14130 #: modules/gui/macosx/intf.m:613
14131 msgid "Open CrashLog..."
14132 msgstr "Mở file lưu trữ thông tin lỗi..."
14134 #: modules/gui/macosx/intf.m:614
14135 msgid "Save this Log..."
14136 msgstr "Lưu thông tin này..."
14138 #: modules/gui/macosx/intf.m:619
14139 msgid "Check for Update..."
14140 msgstr "Kiểm tra cập nhật..."
14142 #: modules/gui/macosx/intf.m:620
14143 msgid "Preferences..."
14144 msgstr "Tùy chỉnh..."
14146 #: modules/gui/macosx/intf.m:623
14150 #: modules/gui/macosx/intf.m:624
14154 #: modules/gui/macosx/intf.m:625
14155 msgid "Hide Others"
14156 msgstr "Ẩn các thành phần khác"
14158 #: modules/gui/macosx/intf.m:626
14160 msgstr "Hiển thị tất cả"
14162 #: modules/gui/macosx/intf.m:627
14166 #: modules/gui/macosx/intf.m:629
14170 #: modules/gui/macosx/intf.m:630 modules/gui/qt4/menus.cpp:317
14171 msgid "Advanced Open File..."
14172 msgstr "Mở file nâng cao...."
14174 #: modules/gui/macosx/intf.m:632
14175 msgid "Open Disc..."
14176 msgstr "Mở đĩa...."
14178 #: modules/gui/macosx/intf.m:633
14179 msgid "Open Network..."
14180 msgstr "Mở mạng lưới..."
14182 #: modules/gui/macosx/intf.m:634
14183 msgid "Open Capture Device..."
14184 msgstr "Mở thiết bị ghi hình..."
14186 #: modules/gui/macosx/intf.m:635
14187 msgid "Open Recent"
14188 msgstr "Mở gần đây"
14190 #: modules/gui/macosx/intf.m:636 modules/gui/macosx/intf.m:2746
14192 msgstr "Làm sạch menu"
14194 #: modules/gui/macosx/intf.m:637
14196 msgid "Streaming/Exporting Wizard..."
14197 msgstr "Hướng dẫn tự động Tạo luồnguất dữ liệu"
14199 #: modules/gui/macosx/intf.m:640
14203 #: modules/gui/macosx/intf.m:641
14207 #: modules/gui/macosx/intf.m:642
14211 #: modules/gui/macosx/intf.m:644 modules/gui/macosx/playlist.m:469
14215 #: modules/gui/macosx/intf.m:646
14219 #: modules/gui/macosx/intf.m:669 modules/gui/qt4/menus.cpp:569
14220 msgid "Increase Volume"
14221 msgstr "Tăng âm lượng"
14223 #: modules/gui/macosx/intf.m:670 modules/gui/qt4/menus.cpp:572
14224 msgid "Decrease Volume"
14225 msgstr "Giảm âm lượng"
14227 #: modules/gui/macosx/intf.m:695 modules/gui/macosx/intf.m:696
14228 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:291 modules/gui/macosx/vout.m:206
14229 msgid "Fullscreen Video Device"
14230 msgstr "Thiết bị hiển thị video toàn màn hình"
14232 #: modules/gui/macosx/intf.m:705
14233 msgid "Transparent"
14234 msgstr "Độ trong suốt"
14236 #: modules/gui/macosx/intf.m:712
14240 #: modules/gui/macosx/intf.m:713
14241 msgid "Minimize Window"
14242 msgstr "Thu nhỏ cửa sổ"
14244 #: modules/gui/macosx/intf.m:714
14245 msgid "Close Window"
14246 msgstr "Đóng cửa sổ"
14248 #: modules/gui/macosx/intf.m:715
14251 msgstr "[Trình chơi nhạc]"
14253 #: modules/gui/macosx/intf.m:716
14254 msgid "Controller..."
14255 msgstr "Điều khiển...."
14257 #: modules/gui/macosx/intf.m:717
14258 msgid "Equalizer..."
14259 msgstr "Cân bằng...."
14261 #: modules/gui/macosx/intf.m:718
14262 msgid "Extended Controls..."
14263 msgstr "Điều khiển bổ sung..."
14265 #: modules/gui/macosx/intf.m:719
14266 msgid "Bookmarks..."
14267 msgstr "Đánh dấu..."
14269 #: modules/gui/macosx/intf.m:720
14270 msgid "Playlist..."
14271 msgstr "Danh sách..."
14273 #: modules/gui/macosx/intf.m:721 modules/gui/macosx/playlist.m:470
14274 msgid "Media Information..."
14275 msgstr "Thông tin file...."
14277 #: modules/gui/macosx/intf.m:722
14278 msgid "Messages..."
14279 msgstr "Thông báo..."
14281 #: modules/gui/macosx/intf.m:723
14282 msgid "Errors and Warnings..."
14283 msgstr "Lỗi và cảnh báo..."
14285 #: modules/gui/macosx/intf.m:725
14286 msgid "Bring All to Front"
14287 msgstr "Đem tất cả vào kiểu chữ"
14289 #: modules/gui/macosx/intf.m:727 modules/gui/qt4/dialogs/help.cpp:54
14290 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:882
14294 #: modules/gui/macosx/intf.m:728
14295 msgid "VLC media player Help..."
14296 msgstr "Trợ giúp của VLC..."
14298 #: modules/gui/macosx/intf.m:729
14299 msgid "ReadMe / FAQ..."
14300 msgstr "Đọc tôi/Các câu hỏi thường gặp..."
14302 #: modules/gui/macosx/intf.m:731
14303 msgid "Online Documentation..."
14304 msgstr "Tài liệu giúp đỡ trực tuyến(Internet)"
14306 #: modules/gui/macosx/intf.m:732
14307 msgid "VideoLAN Website..."
14308 msgstr "Website VLC..."
14310 #: modules/gui/macosx/intf.m:733
14311 msgid "Make a donation..."
14312 msgstr "Hỗ trợ tài chính..."
14314 #: modules/gui/macosx/intf.m:734
14315 msgid "Online Forum..."
14316 msgstr "Diễn đàn trực tuyến..."
14318 #: modules/gui/macosx/intf.m:748
14320 msgstr "Tăng âm lượng"
14322 #: modules/gui/macosx/intf.m:749
14323 msgid "Volume Down"
14324 msgstr "Giảm âm lượng"
14326 #: modules/gui/macosx/intf.m:755
14330 #: modules/gui/macosx/intf.m:756
14334 #: modules/gui/macosx/intf.m:757 modules/gui/macosx/intf.m:758
14335 msgid "VLC crashed previously"
14336 msgstr "VLC đã bị lỗi gần đây"
14338 #: modules/gui/macosx/intf.m:759
14340 "Do you want to send details on the crash to VLC's development team?\n"
14342 "If you want, you can enter a few lines on what you did before VLC crashed "
14343 "along with other helpful information: a link to download a sample file, a "
14344 "URL of a network stream, ..."
14347 #: modules/gui/macosx/intf.m:760
14348 msgid "I agree to be possibly contacted about this bugreport."
14349 msgstr "Tôi đồng ý liên lạc với người gỡ rối các lỗi của chương trình."
14351 #: modules/gui/macosx/intf.m:761
14353 "Only your default E-Mail address will be submitted, including no further "
14357 #: modules/gui/macosx/intf.m:1843
14359 msgid "Volume: %d%%"
14360 msgstr "Âm thanh: %d%%"
14362 #: modules/gui/macosx/intf.m:2337
14363 msgid "Error when sending the Crash Report"
14366 #: modules/gui/macosx/intf.m:2428
14367 msgid "No CrashLog found"
14368 msgstr "Không tìm thấy báo cáo lỗi hệ thống"
14370 #: modules/gui/macosx/intf.m:2428 modules/gui/macosx/prefs.m:226
14371 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:697
14375 #: modules/gui/macosx/intf.m:2428
14376 msgid "Couldn't find any trace of a previous crash."
14379 #: modules/gui/macosx/intf.m:2455
14380 msgid "Remove old preferences?"
14381 msgstr "Xóa bỏ các tùy chỉnh cũ?"
14383 #: modules/gui/macosx/intf.m:2456
14384 msgid "We just found an older version of VLC's preferences files."
14387 #: modules/gui/macosx/intf.m:2457
14388 msgid "Move To Trash and Relaunch VLC"
14391 #: modules/gui/macosx/intf.m:2591
14393 msgid "VLC Debug Log (%s).rtfd"
14396 #: modules/gui/macosx/macosx.m:53
14397 msgid "Video device"
14398 msgstr "Thiết bị Video"
14400 #: modules/gui/macosx/macosx.m:54
14402 "Number of the screen to use by default to display videos in 'fullscreen'. "
14403 "The screen number correspondance can be found in the video device selection "
14407 #: modules/gui/macosx/macosx.m:59
14409 "Set the transparency of the video output. 1 is non-transparent (default) 0 "
14410 "is fully transparent."
14412 "Thiết lập chế độ trong suốt cho việc xuất dữ liệu của video. 1 cho việc "
14413 "không có trong suốt (mặc định) và 0 cho trong suốt hoàn toàn."
14415 #: modules/gui/macosx/macosx.m:62
14416 msgid "Stretch video to fill window"
14417 msgstr "Trải rộng video vừa với cửa sổ"
14419 #: modules/gui/macosx/macosx.m:63
14421 "Stretch the video to fill the entire window when resizing the video instead "
14422 "of keeping the aspect ratio and displaying black borders."
14425 #: modules/gui/macosx/macosx.m:67
14426 msgid "Black screens in fullscreen"
14427 msgstr "Màn hình đen trong chế độ toàn màn hình"
14429 #: modules/gui/macosx/macosx.m:68
14430 msgid "In fullscreen mode, keep screen where there is no video displayed black"
14433 #: modules/gui/macosx/macosx.m:71
14434 msgid "Use as Desktop Background"
14435 msgstr "Sử dụng như hình nền máy tính(desktop)"
14437 #: modules/gui/macosx/macosx.m:72
14439 "Use the video as the Desktop Background Desktop icons cannot be interacted "
14440 "with in this mode."
14443 #: modules/gui/macosx/macosx.m:75
14444 msgid "Show Fullscreen controller"
14445 msgstr "Hiển thị điều khiển toàn màn hình"
14447 #: modules/gui/macosx/macosx.m:76
14448 msgid "Shows a lucent controller when moving the mouse in fullscreen mode."
14451 #: modules/gui/macosx/macosx.m:79
14452 msgid "Auto-playback of new items"
14453 msgstr "Đối tượng mới của Tự động-chơi lại "
14455 #: modules/gui/macosx/macosx.m:80
14456 msgid "Start playback of new items immediately once they were added."
14459 #: modules/gui/macosx/macosx.m:83
14460 msgid "Keep Recent Items"
14461 msgstr "Giữ các đối tượng gần đây"
14463 #: modules/gui/macosx/macosx.m:84
14465 "By default, VLC keeps a list of the last 10 items. This feature can be "
14469 #: modules/gui/macosx/macosx.m:87
14470 msgid "Keep current Equalizer settings"
14471 msgstr "Giữ các thiết lập cân bẳng gần đây"
14473 #: modules/gui/macosx/macosx.m:88
14475 "By default, VLC keeps the last equalizer settings before termination. This "
14476 "feature can be disabled here."
14479 #: modules/gui/macosx/macosx.m:91 modules/gui/macosx/simple_prefs.m:271
14480 msgid "Control playback with the Apple Remote"
14483 #: modules/gui/macosx/macosx.m:92
14484 msgid "By default, VLC can be remotely controlled with the Apple Remote."
14487 #: modules/gui/macosx/macosx.m:94 modules/gui/macosx/simple_prefs.m:272
14488 msgid "Control playback with media keys"
14491 #: modules/gui/macosx/macosx.m:95
14493 "By default, VLC can be controlled using the media keys on modern Apple "
14497 #: modules/gui/macosx/macosx.m:98
14498 msgid "Use media key control when VLC is in background"
14501 #: modules/gui/macosx/macosx.m:99
14503 "By default, VLC will accept media key events also when being in background."
14506 #: modules/gui/macosx/macosx.m:103
14507 msgid "Mac OS X interface"
14508 msgstr "Giao diện Mac OS X"
14510 #: modules/gui/macosx/open.m:51
14511 msgid "No device connected"
14512 msgstr "Chưa có thiết bị nào kết nối"
14514 #: modules/gui/macosx/open.m:52
14516 "VLC could not detect any EyeTV compatible device.\n"
14518 "Check the device's connection, make sure that the latest EyeTV software is "
14519 "installed and try again."
14522 #: modules/gui/macosx/open.m:172
14523 msgid "Open Source"
14526 #: modules/gui/macosx/open.m:173
14527 msgid "Media Resource Locator (MRL)"
14528 msgstr "Địa điểm nguồn của file"
14530 #: modules/gui/macosx/open.m:175 modules/gui/macosx/open.m:207
14531 #: modules/gui/macosx/open.m:588 modules/gui/macosx/open.m:779
14532 #: modules/gui/macosx/open.m:954 modules/gui/macosx/open.m:1197
14533 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:104
14537 #: modules/gui/macosx/open.m:181 modules/gui/macosx/open.m:424
14538 #: modules/gui/macosx/open.m:463
14542 #: modules/gui/macosx/open.m:183 modules/gui/macosx/open.m:192
14543 #: modules/gui/macosx/open.m:308 modules/gui/macosx/output.m:145
14544 #: modules/gui/macosx/prefs_widgets.m:1189
14545 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:299
14546 #: modules/gui/qt4/components/preferences_widgets.cpp:299
14547 #: modules/gui/qt4/components/simple_preferences.cpp:276
14548 #: modules/gui/qt4/components/sout/sout_widgets.cpp:102
14549 #: modules/gui/qt4/ui/open.h:246 modules/gui/qt4/ui/open_disk.h:300
14550 #: modules/gui/qt4/ui/open_file.h:232 modules/gui/qt4/ui/sprefs_audio.h:412
14551 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_input.h:308 modules/gui/qt4/ui/sprefs_input.h:317
14552 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_video.h:326
14556 #: modules/gui/macosx/open.m:184
14557 msgid "Treat as a pipe rather than as a file"
14558 msgstr "Thao tác dưới dạng ống nước hơn là file"
14560 #: modules/gui/macosx/open.m:185
14562 msgid "Play another media synchronously"
14563 msgstr "Chơi một file đồng bộ khác (bổ sung thêm file audio,...)"
14565 #: modules/gui/macosx/open.m:186 modules/gui/macosx/simple_prefs.m:280
14566 #: modules/gui/macosx/wizard.m:346 modules/gui/macosx/wizard.m:414
14567 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_interface.h:394
14571 #: modules/gui/macosx/open.m:189
14572 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:872
14573 msgid "Device name"
14574 msgstr "Tên thiết bị"
14576 #: modules/gui/macosx/open.m:193 modules/gui/qt4/ui/open_disk.h:298
14577 msgid "No DVD menus"
14578 msgstr "Không có menu DVD"
14580 #: modules/gui/macosx/open.m:195 modules/gui/macosx/open.m:626
14581 msgid "VIDEO_TS folder"
14582 msgstr "Thư mục VIDEO_TS"
14584 #: modules/gui/macosx/open.m:196 modules/gui/macosx/open.m:739
14585 #: modules/services_discovery/udev.c:587 modules/gui/qt4/ui/open_disk.h:292
14589 #: modules/gui/macosx/open.m:201
14591 msgstr "Địa chỉ IP"
14593 #: modules/gui/macosx/open.m:204
14595 "To Open a usual network stream (HTTP, RTSP, RTMP, MMS, FTP, etc.), just "
14596 "enter the URL in the field above. If you want to open a RTP or UDP stream, "
14597 "press the button below."
14600 #: modules/gui/macosx/open.m:205
14602 "If you want to open a multicast stream, enter the respective IP address "
14603 "given by the stream provider. In unicast mode, VLC will use your machine's "
14604 "IP automatically.\n"
14606 "To open a stream using a different protocol, just press Cancel to close this "
14610 #: modules/gui/macosx/open.m:208
14611 msgid "Open RTP/UDP Stream"
14612 msgstr "Mở luồng RTP/UDP"
14614 #: modules/gui/macosx/open.m:210
14618 #: modules/gui/macosx/open.m:211 modules/gui/macosx/output.m:146
14619 #: modules/gui/qt4/components/sout/sout_widgets.cpp:214
14620 #: modules/gui/qt4/components/sout/sout_widgets.cpp:309
14621 #: modules/gui/qt4/components/sout/sout_widgets.cpp:356
14622 #: modules/gui/qt4/components/sout/sout_widgets.cpp:403
14626 #: modules/gui/macosx/open.m:213 modules/gui/macosx/open.m:849
14627 #: modules/gui/macosx/open.m:907
14629 msgstr "Đơn truyền phát"
14631 #: modules/gui/macosx/open.m:214 modules/gui/macosx/open.m:864
14632 #: modules/gui/macosx/open.m:922
14634 msgstr "Đa truyền phát"
14636 #: modules/gui/macosx/open.m:225
14637 msgid "Screen Capture Input"
14638 msgstr "Nhập dữ liệu ghi hình"
14640 #: modules/gui/macosx/open.m:226
14641 msgid "This facility allows you to process your screen's output."
14642 msgstr "Tính năng này sẽ giúp bạn xử lý cách hiển thị dữ liệu ra màn hình."
14644 #: modules/gui/macosx/open.m:227
14645 msgid "Frames per Second:"
14646 msgstr "Số khung mỗi giây:"
14648 #: modules/gui/macosx/open.m:228
14649 msgid "Subscreen left:"
14650 msgstr "Phụ đề màn hình trái:"
14652 #: modules/gui/macosx/open.m:229
14653 msgid "Subscreen top:"
14654 msgstr "Phụ đề màn hình trên cùng:"
14656 #: modules/gui/macosx/open.m:230
14657 msgid "Subscreen width:"
14658 msgstr "Chiều rộng phụ đề màn hình:"
14660 #: modules/gui/macosx/open.m:231
14661 msgid "Subscreen height:"
14662 msgstr "Chiều cao phụ đề màn hình:"
14664 #: modules/gui/macosx/open.m:233
14665 msgid "Current channel:"
14666 msgstr "Kênh hiện tại:"
14668 #: modules/gui/macosx/open.m:234
14669 msgid "Previous Channel"
14670 msgstr "Kênh kế tiếp"
14672 #: modules/gui/macosx/open.m:235
14673 msgid "Next Channel"
14674 msgstr "Kênh tiếp theo"
14676 #: modules/gui/macosx/open.m:236 modules/gui/macosx/open.m:1131
14677 msgid "Retrieving Channel Info..."
14678 msgstr "Đang nhận thông tin về kênh..."
14680 #: modules/gui/macosx/open.m:237
14681 msgid "EyeTV is not launched"
14682 msgstr "EyeTV chưa được khởi động"
14684 #: modules/gui/macosx/open.m:238
14686 "VLC could not connect to EyeTV.\n"
14687 "Make sure that you installed VLC's EyeTV plugin."
14689 "VLC không thể kết nối với EyeTV. \n"
14690 "Hãy đảm bảo bạn đã cài đặt tiện ích EyeTV."
14692 #: modules/gui/macosx/open.m:239
14693 msgid "Launch EyeTV now"
14694 msgstr "Khởi động EyeTV "
14696 #: modules/gui/macosx/open.m:240
14697 msgid "Download Plugin"
14698 msgstr "Tải về tiện ích"
14700 #: modules/gui/macosx/open.m:306
14701 msgid "Load subtitles file:"
14702 msgstr "Tải file phụ đề:"
14704 #: modules/gui/macosx/open.m:307 modules/gui/macosx/output.m:137
14705 msgid "Settings..."
14706 msgstr "Thiết lập..."
14708 #: modules/gui/macosx/open.m:309
14709 msgid "Override parametters"
14710 msgstr "Bỏ qua các thông số"
14712 #: modules/gui/macosx/open.m:312
14716 #: modules/gui/macosx/open.m:314
14717 msgid "Subtitles encoding"
14718 msgstr "Mã hóa phụ đề"
14720 #: modules/gui/macosx/open.m:316 modules/gui/qt4/ui/sprefs_subtitles.h:210
14722 msgstr "Kích thước kiểu chữ"
14724 #: modules/gui/macosx/open.m:318
14725 msgid "Subtitles alignment"
14726 msgstr "Canh lề Phụ Đề"
14728 #: modules/gui/macosx/open.m:321
14729 msgid "Font Properties"
14730 msgstr "Thuộc tính kiểu chữ"
14732 #: modules/gui/macosx/open.m:322
14733 msgid "Subtitle File"
14734 msgstr "File phụ đề"
14736 #: modules/gui/macosx/open.m:587 modules/gui/macosx/open.m:953
14737 #: modules/gui/macosx/open.m:1196 modules/gui/qt4/ui/open_file.h:217
14741 #: modules/gui/macosx/open.m:674 modules/gui/macosx/open.m:726
14742 #: modules/gui/macosx/open.m:734 modules/gui/macosx/open.m:742
14743 msgid "No %@s found"
14744 msgstr "Không tìm thấy %@s"
14746 #: modules/gui/macosx/open.m:778
14747 msgid "Open VIDEO_TS Directory"
14748 msgstr "Mở Thư mục VIDEO_TS"
14750 #: modules/gui/macosx/open.m:1034
14751 msgid "iSight Capture Input"
14752 msgstr "Nhập dữ liệu ghi hình từ iSight"
14754 #: modules/gui/macosx/open.m:1035
14756 "This facility allows you to process your iSight's input signal.\n"
14758 "No settings are available in this version, so you will be provided a "
14759 "640px*480px raw video stream.\n"
14761 "Live Audio input is not supported."
14764 #: modules/gui/macosx/open.m:1137
14765 msgid "Composite input"
14766 msgstr "Ghép lại các dữ liệu nhập vào"
14768 #: modules/gui/macosx/open.m:1140
14769 msgid "S-Video input"
14770 msgstr "Nhập dữ liệu vào từ S-Video"
14772 #: modules/gui/macosx/output.m:136
14773 msgid "Streaming/Saving:"
14774 msgstr "Phân luồng/Lưu:"
14776 #: modules/gui/macosx/output.m:140
14777 msgid "Streaming and Transcoding Options"
14778 msgstr "Tùy chọn Phân luồng và Chuyển Mã"
14780 #: modules/gui/macosx/output.m:141
14781 msgid "Display the stream locally"
14782 msgstr "Hiển thị các luồng địa phương"
14784 #: modules/gui/macosx/output.m:143 modules/gui/macosx/output.m:251
14785 #: modules/gui/macosx/output.m:391
14789 #: modules/gui/macosx/output.m:144 modules/gui/qt4/dialogs/convert.cpp:89
14790 msgid "Dump raw input"
14793 #: modules/gui/macosx/output.m:155
14794 msgid "Encapsulation Method"
14795 msgstr "Phương pháp rút gọn"
14797 #: modules/gui/macosx/output.m:159 modules/gui/qt4/ui/sout.h:335
14798 msgid "Transcoding options"
14799 msgstr "Tùy chọn chuyển mã"
14801 #: modules/gui/macosx/output.m:163 modules/gui/macosx/output.m:173
14802 #: modules/gui/macosx/wizard.m:384
14803 msgid "Bitrate (kb/s)"
14804 msgstr "Bitrate (kb/giây)"
14806 #: modules/gui/macosx/output.m:166 modules/gui/qt4/ui/profiles.h:478
14810 #: modules/gui/macosx/output.m:180
14811 msgid "Stream Announcing"
14812 msgstr "Thông báo về tạo luồng"
14814 #: modules/gui/macosx/output.m:181 modules/gui/qt4/ui/sout.h:342
14815 msgid "SAP announce"
14816 msgstr "Thông báo SAP"
14818 #: modules/gui/macosx/output.m:182 modules/gui/macosx/output.m:635
14819 msgid "RTSP announce"
14820 msgstr "Thông báo RTSP"
14822 #: modules/gui/macosx/output.m:183 modules/gui/macosx/output.m:641
14823 msgid "HTTP announce"
14824 msgstr "Thông báo HTML"
14826 #: modules/gui/macosx/output.m:184 modules/gui/macosx/output.m:647
14827 msgid "Export SDP as file"
14828 msgstr "Lưu SDP dưới dạng file"
14830 #: modules/gui/macosx/output.m:186
14831 msgid "Channel Name"
14834 #: modules/gui/macosx/output.m:187
14838 #: modules/gui/macosx/output.m:525
14842 #: modules/gui/macosx/output.m:526 modules/gui/macosx/playlist.m:747
14843 #: modules/gui/macosx/prefs.m:203 modules/gui/macosx/simple_prefs.m:310
14844 #: modules/gui/qt4/components/sout/profile_selector.cpp:250
14845 #: modules/gui/qt4/ui/vlm.h:302
14849 #: modules/gui/macosx/playlist.m:138 modules/gui/macosx/playlist.m:142
14850 #: modules/gui/macosx/wizard.m:350 modules/gui/qt4/dialogs/plugins.cpp:498
14851 #: modules/mux/asf.c:58
14855 #: modules/gui/macosx/playlist.m:139 modules/gui/macosx/playlist.m:143
14856 #: modules/gui/macosx/wizard.m:352
14857 #: modules/gui/qt4/components/playlist/sorting.h:51
14861 #: modules/gui/macosx/playlist.m:465
14862 msgid "Save Playlist..."
14863 msgstr "Lưu danh sách"
14865 #: modules/gui/macosx/playlist.m:467 modules/gui/qt4/dialogs/bookmarks.cpp:45
14866 #: modules/gui/qt4/ui/podcast_configuration.h:105
14867 #: modules/gui/qt4/ui/streampanel.h:173
14871 #: modules/gui/macosx/playlist.m:468
14872 msgid "Expand Node"
14873 msgstr "Node mở rộng"
14875 #: modules/gui/macosx/playlist.m:471
14876 msgid "Download Cover Art"
14877 msgstr "Tải về Bìa Album"
14879 #: modules/gui/macosx/playlist.m:472
14880 msgid "Fetch Meta Data"
14881 msgstr "Mở rộng thông tin bổ sung"
14883 #: modules/gui/macosx/playlist.m:473 modules/gui/macosx/playlist.m:474
14884 msgid "Reveal in Finder"
14885 msgstr "Hiển thị trong phần tìm kiếm"
14887 #: modules/gui/macosx/playlist.m:476
14888 msgid "Sort Node by Name"
14889 msgstr "Sắp xếp nốt bởi Tên"
14891 #: modules/gui/macosx/playlist.m:477
14892 msgid "Sort Node by Author"
14893 msgstr "Sắp xếp nốt bởi Tác Giả"
14895 #: modules/gui/macosx/playlist.m:480 modules/gui/macosx/playlist.m:481
14896 #: modules/gui/macosx/playlist.m:539 modules/gui/macosx/playlist.m:540
14897 #: modules/gui/macosx/playlist.m:1555 modules/gui/macosx/playlist.m:1556
14898 msgid "No items in the playlist"
14899 msgstr "Không có đối tượng nào trong danh sách"
14901 #: modules/gui/macosx/playlist.m:483 modules/gui/macosx/playlist.m:484
14902 msgid "Search in Playlist"
14903 msgstr "Tìm trong danh sách"
14905 #: modules/gui/macosx/playlist.m:485
14906 msgid "Add Folder to Playlist"
14907 msgstr "Thêm thư mục vào danh sách"
14909 #: modules/gui/macosx/playlist.m:487
14910 msgid "File Format:"
14911 msgstr "Định dạng File:"
14913 #: modules/gui/macosx/playlist.m:488
14914 msgid "Extended M3U"
14915 msgstr "M3U mở rộng"
14917 #: modules/gui/macosx/playlist.m:489
14918 msgid "XML Shareable Playlist Format (XSPF)"
14919 msgstr "Định dạng danh sách chia sẻ kiểu XML (XSPF)"
14921 #: modules/gui/macosx/playlist.m:490
14923 msgid "HTML Playlist"
14926 #: modules/gui/macosx/playlist.m:529 modules/gui/macosx/playlist.m:532
14927 #: modules/gui/macosx/playlist.m:1545 modules/gui/macosx/playlist.m:1548
14928 #: modules/gui/macosx/wizard.m:1365
14931 msgstr "%i đối tượng"
14933 #: modules/gui/macosx/playlist.m:544 modules/gui/macosx/playlist.m:545
14934 #: modules/gui/macosx/playlist.m:1560 modules/gui/macosx/playlist.m:1561
14936 msgstr "1 đối tượng"
14938 #: modules/gui/macosx/playlist.m:746
14939 msgid "Save Playlist"
14940 msgstr "Lưu danh sách"
14942 #: modules/gui/macosx/playlist.m:1285 modules/gui/ncurses.c:1737
14943 msgid "Meta-information"
14944 msgstr "Thông tin bổ sung"
14946 #: modules/gui/macosx/playlist.m:1526
14947 msgid "Empty Folder"
14948 msgstr "Thư mục rỗng"
14950 #: modules/gui/macosx/playlistinfo.m:74
14951 #: modules/gui/qt4/dialogs/mediainfo.cpp:51
14952 msgid "Media Information"
14955 #: modules/gui/macosx/playlistinfo.m:75
14959 #: modules/gui/macosx/playlistinfo.m:78
14960 msgid "Save Metadata"
14961 msgstr "Lưu giữ các thông tin bổ sung"
14963 #: modules/gui/macosx/playlistinfo.m:80
14964 #: modules/visualization/visual/visual.c:114
14968 #: modules/gui/macosx/playlistinfo.m:81
14969 msgid "Codec Details"
14970 msgstr "Chi tiết về codec"
14972 #: modules/gui/macosx/playlistinfo.m:98
14973 msgid "Read at media"
14974 msgstr "Đọc file đa phương tiện"
14976 #: modules/gui/macosx/playlistinfo.m:99
14977 #: modules/gui/qt4/components/info_panels.cpp:514
14978 msgid "Input bitrate"
14979 msgstr "Nhập vào Bitrate"
14981 #: modules/gui/macosx/playlistinfo.m:100
14985 #: modules/gui/macosx/playlistinfo.m:101
14986 msgid "Stream bitrate"
14987 msgstr "Bitrate của luồng"
14989 #: modules/gui/macosx/playlistinfo.m:104 modules/gui/macosx/playlistinfo.m:115
14990 msgid "Decoded blocks"
14991 msgstr "Các khối đã giải mã"
14993 #: modules/gui/macosx/playlistinfo.m:105
14994 msgid "Displayed frames"
14995 msgstr "Hiển thị khung"
14997 #: modules/gui/macosx/playlistinfo.m:106
14998 msgid "Lost frames"
14999 msgstr "Khung bị mất"
15001 #: modules/gui/macosx/playlistinfo.m:109 modules/gui/macosx/wizard.m:363
15002 #: modules/gui/qt4/dialogs_provider.cpp:627
15003 #: modules/video_filter/deinterlace.c:149
15005 msgstr "Đang tạo luồng"
15007 #: modules/gui/macosx/playlistinfo.m:110
15008 msgid "Sent packets"
15009 msgstr "Gói đã gửi"
15011 #: modules/gui/macosx/playlistinfo.m:111
15013 msgstr "Byte đã gửi"
15015 #: modules/gui/macosx/playlistinfo.m:112
15017 msgstr "Xếp hạng gửi"
15019 #: modules/gui/macosx/playlistinfo.m:116
15020 msgid "Played buffers"
15021 msgstr "Bộ đệm đã chơi"
15023 #: modules/gui/macosx/playlistinfo.m:117
15024 msgid "Lost buffers"
15025 msgstr "Bộ đệm đã mất"
15027 #: modules/gui/macosx/playlistinfo.m:396
15028 msgid "Error while saving meta"
15029 msgstr "Lỗi khi lưu các thông tin bổ sung"
15031 #: modules/gui/macosx/playlistinfo.m:397
15032 msgid "VLC was unable to save the meta data."
15033 msgstr "VLC không thể lưu các thông tin bổ sung"
15035 #: modules/gui/macosx/playlistinfo.m:421
15036 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:109
15037 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:119
15038 msgid "Information"
15041 #: modules/gui/macosx/prefs.m:202 modules/gui/macosx/simple_prefs.m:311
15042 #: modules/gui/qt4/dialogs/preferences.cpp:46
15043 msgid "Preferences"
15046 #: modules/gui/macosx/prefs.m:205 modules/gui/macosx/simple_prefs.m:309
15048 msgstr "Thiết lập lại toàn bộ"
15050 #: modules/gui/macosx/prefs.m:206 modules/gui/macosx/simple_prefs.m:306
15051 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1111
15055 #: modules/gui/macosx/prefs.m:225 modules/gui/macosx/simple_prefs.m:696
15056 #: modules/gui/qt4/dialogs/preferences.cpp:312
15057 msgid "Reset Preferences"
15058 msgstr "Thiết lập lại toàn bộ tùy chỉnh"
15060 #: modules/gui/macosx/prefs.m:228 modules/gui/macosx/simple_prefs.m:699
15062 "Beware this will reset the VLC media player preferences.\n"
15063 "Are you sure you want to continue?"
15065 "Cẩn thận vì điều sau đây sẽ thiết lập lại hoàn toàn các tùy chọn của VLC.\n"
15066 "Bạn có chắc muốn làm điều này không?"
15068 #: modules/gui/macosx/prefs_widgets.m:1224
15069 msgid "Select a directory"
15070 msgstr "Chọn một thư mục"
15072 #: modules/gui/macosx/prefs_widgets.m:1224
15073 msgid "Select a file"
15074 msgstr "Chọn một file"
15076 #: modules/gui/macosx/prefs_widgets.m:1225
15080 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:96
15082 msgstr "Không thiết lập"
15084 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:180
15085 #: modules/gui/qt4/components/simple_preferences.cpp:519
15086 msgid "Interface Settings"
15087 msgstr "Thiết lập giao diện"
15089 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:184
15090 msgid "General Audio Settings"
15091 msgstr "Thiết lập chung về Audio"
15093 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:188
15094 msgid "General Video Settings"
15095 msgstr "Thiết lập chung về Video"
15097 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:192
15098 msgid "Subtitles & OSD"
15099 msgstr "Phụ đề và hiển thị trên màn hình"
15101 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:192
15102 #: modules/gui/qt4/components/simple_preferences.cpp:619
15103 msgid "Subtitles & On Screen Display Settings"
15104 msgstr "Phụ đề và thiết lập hiển thị trên màn hình"
15106 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:196
15107 msgid "Input & Codecs"
15108 msgstr "Nhập dữ liệu và Codec"
15110 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:196
15111 msgid "Input & Codec settings"
15112 msgstr "Thiểt lập cho nhập dữ liệu và codec"
15114 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:228 modules/gui/qt4/ui/sprefs_audio.h:414
15118 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:229
15119 msgid "Enable Audio"
15120 msgstr "Cho phép Audio"
15122 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:230
15123 msgid "General Audio"
15124 msgstr "Tổng quan về Audio"
15126 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:231 modules/gui/qt4/ui/sprefs_audio.h:419
15127 msgid "Headphone surround effect"
15128 msgstr "Hiệu ứng xung quanh tai nghe"
15130 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:232
15131 msgid "Preferred Audio language"
15132 msgstr "Ngôn ngữ Audio ưa thích"
15134 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:233
15135 msgid "Enable Last.fm submissions"
15136 msgstr "Cho phép Last.fm submissions"
15138 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:238
15139 msgid "Visualization"
15140 msgstr "Sự hiển thị"
15142 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:239
15143 msgid "Default Volume"
15144 msgstr "Âm thanh mặc định"
15146 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:242
15150 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:243
15151 msgid "Change Hotkey"
15152 msgstr "Đổi phím tắt"
15154 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:247
15155 msgid "Select an action to change the associated hotkey:"
15156 msgstr "Chọn một thao tác để thay đổi các phím tắt tương ứng:"
15158 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:248
15159 #: modules/gui/qt4/components/preferences_widgets.cpp:1197
15163 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:249
15167 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:252
15168 msgid "Repair AVI Files"
15169 msgstr "Sử lỗi file AVI"
15171 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:253
15172 msgid "Default Caching Level"
15173 msgstr "Mức độ lưu trữ mặc định"
15175 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:254 modules/gui/qt4/ui/open.h:235
15179 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:255
15181 "Use the complete preferences to configure custom caching values for each "
15184 "Sử dụng cac thiết lập sau đây để lực chọn các giá trị lưu trữ cho từng "
15185 "phương thứ truy cập."
15187 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:256
15189 msgstr "HTTP Proxy"
15191 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:257
15192 msgid "Password for HTTP Proxy"
15193 msgstr "Mật khẩu của Http proxy"
15195 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:258
15196 msgid "Codecs / Muxers"
15197 msgstr "Codec/Dồn kênh"
15199 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:260
15200 msgid "Post-Processing Quality"
15201 msgstr "Chất lượng xử lý Post"
15203 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:263
15204 msgid "Default Server Port"
15205 msgstr "Cổng Server mặc định"
15207 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:266
15208 msgid "Album art download policy"
15209 msgstr "Điều kiện tải Album Art"
15211 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:267
15212 msgid "Add controls to the video window"
15213 msgstr "Thêm điều khiển vào cửa sổ video"
15215 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:268
15216 msgid "Show Fullscreen Controller"
15217 msgstr "Hiển thị điều khiển trong chế độ toàn màn hình"
15219 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:270
15220 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_interface.h:376
15221 msgid "Privacy / Network Interaction"
15222 msgstr "Tương tác với Quyền riêng tư/Mạng lưới"
15224 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:273
15225 msgid "...when VLC is in background"
15228 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:274
15229 msgid "Automatically check for updates"
15230 msgstr "Tự động kiểm tra cập nhật"
15232 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:278
15233 msgid "Default Encoding"
15234 msgstr "Mã hóa mặc định"
15236 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:279
15237 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_subtitles.h:207
15238 msgid "Display Settings"
15239 msgstr "Thiết lập hiển thị"
15241 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:281
15243 msgstr "Màu kiểu chữ"
15245 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:282
15247 msgstr "Kích thước kiểu chữ"
15249 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:284
15250 msgid "Subtitle Languages"
15251 msgstr "Ngôn ngữ phụ đề"
15253 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:285
15254 msgid "Preferred Subtitle Language"
15255 msgstr "Chọn lựa ngôn ngữ phụ đề yêu thích"
15257 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:287
15259 msgstr "Cho phép hiển thị trên màn hình"
15261 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:290
15262 msgid "Black screens in Fullscreen mode"
15263 msgstr "Màn hình màu đen trong chế độ toàn màn hình"
15265 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:292 modules/stream_out/display.c:54
15266 #: modules/video_filter/deinterlace.c:138
15267 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_video.h:310
15271 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:293
15272 msgid "Enable Video"
15273 msgstr "Cho phép Video"
15275 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:296
15276 msgid "Output module"
15277 msgstr "Phương thức xuất dữ liệu"
15279 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:298 modules/gui/qt4/ui/sprefs_video.h:325
15280 msgid "Video snapshots"
15281 msgstr "Chụp hình Video"
15283 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:300 modules/meta_engine/folder.c:66
15287 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:301 modules/gui/qt4/ui/sprefs_video.h:330
15291 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:302 modules/gui/qt4/ui/sprefs_video.h:328
15295 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:303 modules/gui/qt4/ui/sprefs_video.h:331
15296 msgid "Sequential numbering"
15297 msgstr "Dãy số liên tiếp"
15299 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:466
15300 msgid "Last check on: %@"
15303 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:468
15304 msgid "No check was performed yet."
15307 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:572 modules/gui/macosx/simple_prefs.m:616
15308 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:1224
15309 #: modules/gui/qt4/components/simple_preferences.cpp:463
15313 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:572
15314 #: modules/gui/qt4/components/simple_preferences.cpp:464
15315 msgid "Lowest latency"
15316 msgstr "Độ trễ thấp nhất"
15318 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:572
15319 #: modules/gui/qt4/components/simple_preferences.cpp:465
15320 msgid "Low latency"
15321 msgstr "Độ trễ thấp"
15323 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:572
15324 #: modules/gui/qt4/components/simple_preferences.cpp:466
15325 #: modules/misc/freetype.c:121 modules/misc/quartztext.c:104
15326 #: modules/misc/win32text.c:81
15328 msgstr "Bình thường"
15330 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:573
15331 #: modules/gui/qt4/components/simple_preferences.cpp:467
15332 msgid "High latency"
15333 msgstr "Độ trễ cao"
15335 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:573
15336 #: modules/gui/qt4/components/simple_preferences.cpp:468
15337 msgid "Higher latency"
15338 msgstr "Độ trễ cao hơn"
15340 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:815
15341 msgid "Interface Settings not saved"
15342 msgstr "Thiết lập về giai diện chưa được lưu"
15344 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:816 modules/gui/macosx/simple_prefs.m:890
15345 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:923 modules/gui/macosx/simple_prefs.m:989
15346 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:1029
15347 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:1054
15349 msgid "An error occured while saving your settings via SimplePrefs (%i)."
15351 "Một lỗi đã xảy ra khi đang lưu các thiết lập thông qua Tùy chỉnh ví dụ (%i)."
15353 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:889
15354 msgid "Audio Settings not saved"
15355 msgstr "Thiết lập Audio chưa được lưu"
15357 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:922
15358 msgid "Video Settings not saved"
15359 msgstr "Thiết lập Video chưa được lưu"
15361 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:988
15362 msgid "Input Settings not saved"
15363 msgstr "Thiết lập nhập dữ liệu chưa lưu"
15365 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:1028
15366 msgid "On Screen Display/Subtitle Settings not saved"
15367 msgstr "Thiết lập cho Hiển Thị Trên Màn Hình/Phụ đề chưa lưu"
15369 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:1053
15370 msgid "Hotkeys not saved"
15371 msgstr "Phím tắt chưa lưu"
15373 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:1154
15374 msgid "Choose the folder to save your video snapshots to."
15375 msgstr "Chọn thư mục mà bạn sẽ lưu phần chụp các cảnh của video."
15377 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:1156
15381 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:1242
15383 "Press new keys for\n"
15386 "Ấn phím mới cho\n"
15389 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:1316
15390 msgid "Invalid combination"
15391 msgstr "Kết nối bị lỗi."
15393 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:1317
15394 msgid "Regrettably, these keys cannot be assigned as hotkey shortcuts."
15395 msgstr "Rất đáng tiếc, những phím này không thể gán thành phím tắt được."
15397 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:1335
15398 msgid "This combination is already taken by \"%@\"."
15399 msgstr "Việc kết nối đã được thực hiện bởi \"%@\"."
15401 #: modules/gui/macosx/wizard.m:113
15402 msgid "MPEG-1 Video codec (usable with MPEG PS, MPEG TS, MPEG1, OGG and RAW)"
15405 #: modules/gui/macosx/wizard.m:117
15406 msgid "MPEG-2 Video codec (usable with MPEG PS, MPEG TS, MPEG1, OGG and RAW)"
15409 #: modules/gui/macosx/wizard.m:121
15411 "MPEG-4 Video codec (useable with MPEG PS, MPEG TS, MPEG1, ASF, MP4, OGG and "
15415 #: modules/gui/macosx/wizard.m:125
15416 msgid "DivX first version (useable with MPEG TS, MPEG1, ASF and OGG)"
15419 #: modules/gui/macosx/wizard.m:129
15420 msgid "DivX second version (useable with MPEG TS, MPEG1, ASF and OGG)"
15423 #: modules/gui/macosx/wizard.m:133
15424 msgid "DivX third version (useable with MPEG TS, MPEG1, ASF and OGG)"
15427 #: modules/gui/macosx/wizard.m:137
15429 "H263 is a video codec optimized for videoconference (low rates, useable with "
15433 #: modules/gui/macosx/wizard.m:141
15434 msgid "H264 is a new video codec (useable with MPEG TS and MP4)"
15437 #: modules/gui/macosx/wizard.m:145
15438 msgid "WMV (Windows Media Video) 1 (useable with MPEG TS, MPEG1, ASF and OGG)"
15441 #: modules/gui/macosx/wizard.m:149
15442 msgid "WMV (Windows Media Video) 2 (useable with MPEG TS, MPEG1, ASF and OGG)"
15445 #: modules/gui/macosx/wizard.m:153
15447 "MJPEG consists of a series of JPEG pictures (useable with MPEG TS, MPEG1, "
15451 #: modules/gui/macosx/wizard.m:157
15452 msgid "Theora is a free general-purpose codec (useable with MPEG TS and OGG)"
15455 #: modules/gui/macosx/wizard.m:161 modules/gui/macosx/wizard.m:212
15456 msgid "Dummy codec (do not transcode, useable with all encapsulation formats)"
15459 #: modules/gui/macosx/wizard.m:180
15461 "The standard MPEG audio (1/2) format (useable with MPEG PS, MPEG TS, MPEG1, "
15462 "ASF, OGG and RAW)"
15465 #: modules/gui/macosx/wizard.m:184
15467 "MPEG Audio Layer 3 (useable with MPEG PS, MPEG TS, MPEG1, ASF, OGG and RAW)"
15470 #: modules/gui/macosx/wizard.m:188
15471 msgid "Audio format for MPEG4 (useable with MPEG TS and MPEG4)"
15474 #: modules/gui/macosx/wizard.m:191
15476 "DVD audio format (useable with MPEG PS, MPEG TS, MPEG1, ASF, OGG and RAW)"
15479 #: modules/gui/macosx/wizard.m:195
15480 msgid "Vorbis is a free audio codec (useable with OGG)"
15483 #: modules/gui/macosx/wizard.m:198
15484 msgid "FLAC is a lossless audio codec (useable with OGG and RAW)"
15487 #: modules/gui/macosx/wizard.m:202
15488 msgid "A free audio codec dedicated to compression of voice (useable with OGG)"
15491 #: modules/gui/macosx/wizard.m:206 modules/gui/macosx/wizard.m:209
15492 msgid "Uncompressed audio samples (useable with WAV)"
15493 msgstr "Ví dụ về các audio chưa nén (sử dụng được với WAV)"
15495 #: modules/gui/macosx/wizard.m:234
15496 msgid "MPEG Program Stream"
15497 msgstr "Luồng chương trình MPEG"
15499 #: modules/gui/macosx/wizard.m:236
15500 msgid "MPEG Transport Stream"
15501 msgstr "Luồng vận chuyển MPEG"
15503 #: modules/gui/macosx/wizard.m:238
15504 msgid "MPEG 1 Format"
15505 msgstr "Định dạng MPEG 1"
15507 #: modules/gui/macosx/wizard.m:257
15509 "Enter the local addresses you want to listen requests on. Do not enter "
15510 "anything if you want to listen on all the network interfaces. This is "
15511 "generally the best thing to do. Other computers can then access the stream "
15512 "at http://yourip:8080 by default."
15515 #: modules/gui/macosx/wizard.m:261
15517 "Use this to stream to several computers. This method is not the most "
15518 "efficient, as the server needs to send the stream several times, but "
15519 "generally the most compatible"
15522 #: modules/gui/macosx/wizard.m:264
15524 "Enter the local addresses you want to listen requests on. Do not enter "
15525 "anything if you want to listen on all the network interfaces. This is "
15526 "generally the best thing to do. Other computers can then access the stream "
15527 "at mms://yourip:8080 by default."
15530 #: modules/gui/macosx/wizard.m:268
15532 "Use this to stream to several computers using the Microsoft MMS protocol. "
15533 "This protocol is used as transport method by many Microsoft's softwares. "
15534 "Note that only a small part of the MMS protocol is supported (MMS "
15535 "encapsulated in HTTP)."
15538 #: modules/gui/macosx/wizard.m:273 modules/gui/macosx/wizard.m:283
15539 msgid "Enter the address of the computer to stream to."
15542 #: modules/gui/macosx/wizard.m:274 modules/gui/macosx/wizard.m:372
15543 msgid "Use this to stream to a single computer."
15546 #: modules/gui/macosx/wizard.m:276 modules/gui/macosx/wizard.m:286
15548 "Enter the multicast address to stream to in this field. This must be an IP "
15549 "address between 224.0.0.0 and 239.255.255.255. For a private use, enter an "
15550 "address beginning with 239.255."
15553 #: modules/gui/macosx/wizard.m:279
15555 "Use this to stream to a dynamic group of computers on a multicast-enabled "
15556 "network. This is the most efficient method to stream to several computers, "
15557 "but it won't work over the Internet."
15560 #: modules/gui/macosx/wizard.m:284
15562 "Use this to stream to a single computer. RTP headers will be added to the "
15566 #: modules/gui/macosx/wizard.m:289
15568 "Use this to stream to a dynamic group of computers on a multicast-enabled "
15569 "network. This is the most efficient method to stream to several computers, "
15570 "but it won't work over Internet. RTP headers will be added to the stream"
15573 #: modules/gui/macosx/wizard.m:319
15577 #: modules/gui/macosx/wizard.m:322 modules/gui/macosx/wizard.m:325
15578 #: modules/gui/macosx/wizard.m:1273
15579 msgid "Streaming/Transcoding Wizard"
15580 msgstr "Hướng dẫn tự động Tạo Luồng/Chuyển Mã"
15582 #: modules/gui/macosx/wizard.m:326
15583 msgid "This wizard allows to configure simple streaming or transcoding setups."
15585 "Phần Hướng Dẫn Tự động này xẽ giúp bạn thiết lập cách tạo luồng đơn giản "
15586 "hoặc là khởi động phần chuyển mã."
15588 #: modules/gui/macosx/wizard.m:328 modules/gui/macosx/wizard.m:329
15589 #: modules/gui/macosx/wizard.m:402 modules/gui/macosx/wizard.m:404
15590 #: modules/gui/macosx/wizard.m:406 modules/gui/macosx/wizard.m:421
15592 msgstr "Thêm thông tin"
15594 #: modules/gui/macosx/wizard.m:330
15596 "This wizard only gives access to a small subset of VLC's streaming and "
15597 "transcoding capabilities. The Open and 'Saving/Streaming' dialogs will give "
15598 "access to more features."
15601 #: modules/gui/macosx/wizard.m:335 modules/gui/macosx/wizard.m:493
15602 #: modules/gui/macosx/wizard.m:1677
15603 msgid "Stream to network"
15604 msgstr "Tạo luồng mạng lưới"
15606 #: modules/gui/macosx/wizard.m:337 modules/gui/macosx/wizard.m:1685
15607 msgid "Transcode/Save to file"
15608 msgstr "Chuyển mã/ Lưu thành file"
15610 #: modules/gui/macosx/wizard.m:340
15611 msgid "Choose input"
15612 msgstr "Chọn dữ liệu nhập vào"
15614 #: modules/gui/macosx/wizard.m:341
15615 msgid "Choose here your input stream."
15616 msgstr "Chọn ở đây luồng nhập vào"
15618 #: modules/gui/macosx/wizard.m:343 modules/gui/macosx/wizard.m:531
15619 #: modules/gui/macosx/wizard.m:1719
15620 msgid "Select a stream"
15621 msgstr "Chọn một luồng"
15623 #: modules/gui/macosx/wizard.m:345
15624 msgid "Existing playlist item"
15625 msgstr "Các đối tượng đang tồn tại trong danh sách"
15627 #: modules/gui/macosx/wizard.m:353 modules/gui/macosx/wizard.m:433
15628 msgid "Partial Extract"
15629 msgstr "Trích xuất từng phần"
15631 #: modules/gui/macosx/wizard.m:355
15633 "This can be used to read only a part of the stream. It must be possible to "
15634 "control the incoming stream (for example, a file or a disc, but not an UDP "
15635 "network stream.) The starting and ending times can be given in seconds."
15638 #: modules/gui/macosx/wizard.m:359
15642 #: modules/gui/macosx/wizard.m:360
15646 #: modules/gui/macosx/wizard.m:364
15647 msgid "This page allows to select how the input stream will be sent."
15649 "Trang này cho phép bạn lựa chọn cách thức một luồng nhập vào được gửi đi"
15651 #: modules/gui/macosx/wizard.m:366 modules/gui/macosx/wizard.m:427
15652 #: modules/gui/qt4/dialogs/convert.cpp:55 modules/stream_out/rtp.c:74
15653 msgid "Destination"
15656 #: modules/gui/macosx/wizard.m:367 modules/gui/macosx/wizard.m:439
15657 msgid "Streaming method"
15658 msgstr "Phương pháp phân luồng"
15660 #: modules/gui/macosx/wizard.m:368
15661 msgid "Address of the computer to stream to."
15662 msgstr "Địa chỉ của máy tính để phân luồng"
15664 #: modules/gui/macosx/wizard.m:370
15665 msgid "UDP Unicast"
15666 msgstr "Đơn truyền phát UDP"
15668 #: modules/gui/macosx/wizard.m:371
15669 msgid "UDP Multicast"
15670 msgstr "Đa truyền phát UDP"
15672 #: modules/gui/macosx/wizard.m:376
15673 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:154
15677 #: modules/gui/macosx/wizard.m:377
15679 "This page allows to change the compression format of the audio or video "
15680 "tracks. To change only the container format, proceed to next page."
15682 "Ở trang này cho phép thay đổi định dạn gnén của các audio hoặc video track. "
15683 "Để có thể thay đổi, hãy đi đến trang tiếp theo."
15685 #: modules/gui/macosx/wizard.m:382 modules/gui/macosx/wizard.m:441
15686 msgid "Transcode audio"
15687 msgstr "Chuyển mã Audio"
15689 #: modules/gui/macosx/wizard.m:383 modules/gui/macosx/wizard.m:443
15690 msgid "Transcode video"
15691 msgstr "Chuyển mã Video"
15693 #: modules/gui/macosx/wizard.m:386 modules/gui/macosx/wizard.m:1821
15695 "Enabling this allows to transcode the audio track if one is present in the "
15697 msgstr "Cho phép phần này chuyển mã audio track nếu phần này nằm trong luồng."
15699 #: modules/gui/macosx/wizard.m:388 modules/gui/macosx/wizard.m:1838
15701 "Enabling this allows to transcode the video track if one is present in the "
15703 msgstr "Cho phép phần này chuyển mã video track nếu phần này nằm trong luồng."
15705 #: modules/gui/macosx/wizard.m:392
15706 msgid "Encapsulation format"
15707 msgstr "Định dạng rút gọn"
15709 #: modules/gui/macosx/wizard.m:393
15711 "This page allows to select how the stream will be encapsulated. Depending on "
15712 "previously chosen settings all formats won't be available."
15714 "Trang này cho phép lựa chon các luồng rút gọn. Tùy thuộc vào các thiết lập "
15715 "trước đó, hiệu ứng này sẽ không có hiệu lực với một số định dạng."
15717 #: modules/gui/macosx/wizard.m:398
15718 msgid "Additional streaming options"
15719 msgstr "Tùy chọn bổ sung cho tạo luồng"
15721 #: modules/gui/macosx/wizard.m:399
15722 msgid "In this page, a few additional streaming parameters can be set."
15724 "Ở trang này, một vài thông số bổ sung về tạo luồng có thể được thiết lập."
15726 #: modules/gui/macosx/wizard.m:401 modules/gui/macosx/wizard.m:1866
15727 #: modules/gui/qt4/ui/sout.h:344
15728 msgid "Time-To-Live (TTL)"
15729 msgstr "Thời gian thực thi (TGTT)"
15731 #: modules/gui/macosx/wizard.m:403 modules/gui/macosx/wizard.m:435
15732 #: modules/gui/macosx/wizard.m:1877
15733 msgid "SAP Announce"
15734 msgstr "Thông báo SAP"
15736 #: modules/gui/macosx/wizard.m:405 modules/gui/macosx/wizard.m:415
15737 #: modules/gui/macosx/wizard.m:447 modules/gui/macosx/wizard.m:1890
15738 msgid "Local playback"
15739 msgstr "Chơi lại địa phương"
15741 #: modules/gui/macosx/wizard.m:407 modules/gui/macosx/wizard.m:416
15742 msgid "Add Subtitles to transcoded video"
15743 msgstr "Thêm Phụ Đề vào video được chuyển mã"
15745 #: modules/gui/macosx/wizard.m:410
15746 msgid "Additional transcode options"
15747 msgstr "Tùy chọn bổ sung cho chuyển mã"
15749 #: modules/gui/macosx/wizard.m:411
15750 msgid "In this page, a few additional transcoding parameters can be set."
15752 "Ở trang này, một vài thông số bổ sung về chuyển mã có thể được thiết lập."
15754 #: modules/gui/macosx/wizard.m:413 modules/gui/macosx/wizard.m:1095
15755 msgid "Select the file to save to"
15756 msgstr "Chọn file để lưu"
15758 #: modules/gui/macosx/wizard.m:417
15760 "Adds available subtitles directly to the video. These cannot be disabled by "
15761 "the receiving user as they become part of the image."
15763 "Có thể thêm phụ đề vào video. Các phần này không thể vô hiệu đối với các "
15764 "người nhận vì họ là một phần của bức ảnh."
15766 #: modules/gui/macosx/wizard.m:424
15768 "This page lists all the settings. Click \"Finish\" to start streaming or "
15771 "Trang này liệt kê toàn bộ các thiết lập. Click \"Kết thúc\" để bắt đầu tạo "
15772 "luồng hoặc chuyển mã."
15774 #: modules/gui/macosx/wizard.m:426
15778 #: modules/gui/macosx/wizard.m:429
15779 msgid "Encap. format"
15780 msgstr "Định dạng Encap."
15782 #: modules/gui/macosx/wizard.m:431
15783 msgid "Input stream"
15784 msgstr "Luồng nhập vào"
15786 #: modules/gui/macosx/wizard.m:437
15787 msgid "Save file to"
15788 msgstr "Lưu file ở"
15790 #: modules/gui/macosx/wizard.m:445
15791 msgid "Include subtitles"
15792 msgstr "Bao gồm thư mục con"
15794 #: modules/gui/macosx/wizard.m:599
15795 msgid "No input selected"
15796 msgstr "Chưa chọn dữ liệu nhập vào"
15798 #: modules/gui/macosx/wizard.m:601
15800 "No new stream or valid playlist item has been selected.\n"
15802 "Choose one before going to the next page."
15804 "Không có luồng hoặc là danh sách đối tượng nào được chọn.\n"
15806 "Hãy lựa chọn một phần trước khi đi đến trang kế tiếp."
15808 #: modules/gui/macosx/wizard.m:662
15809 msgid "No valid destination"
15810 msgstr "Đích đến sai"
15812 #: modules/gui/macosx/wizard.m:664
15814 "A valid destination has to be selected Enter either a Unicast-IP or a "
15817 "If you don't know what this means, have a look at the VLC Streaming HOWTO "
15818 "and the help texts in this window."
15821 #: modules/gui/macosx/wizard.m:1063
15823 "The chosen codecs are not compatible with each other. For example: It is "
15824 "impossibleto mix uncompressed audio with any video codec.\n"
15826 "Correct your selection and try again."
15828 "Codec được chọn không tương thích. Ví dụ: Không thể kết hợp các codec của "
15829 "audio với các codec của video.\n"
15831 "Hãy chọn và thử lại lần nữa."
15833 #: modules/gui/macosx/wizard.m:1090
15834 msgid "Select the directory to save to"
15835 msgstr "Chọn thư mục để lưu"
15837 #: modules/gui/macosx/wizard.m:1146
15838 msgid "No folder selected"
15839 msgstr "Không chọn thư mục nào"
15841 #: modules/gui/macosx/wizard.m:1148
15842 msgid "A directory where to save the files has to be selected."
15843 msgstr "Thư mục nơi lưu các file đã được chọn."
15845 #: modules/gui/macosx/wizard.m:1150
15847 "Enter either a valid path or use the \"Choose...\" button to select a "
15850 "Điền vào một đường dẫn chính xác và nút \"Chọn\" để đi đến một địa điểm được "
15853 #: modules/gui/macosx/wizard.m:1153
15854 msgid "No file selected"
15855 msgstr "Không chọn file nào"
15857 #: modules/gui/macosx/wizard.m:1155
15858 msgid "A file where to save the stream has to be selected."
15859 msgstr "Hãy chọn một file để có thể lưu luồng"
15861 #: modules/gui/macosx/wizard.m:1157
15863 "Enter either a valid path or use the \"Choose\" button to select a location."
15865 "Điền vào một đường dẫn chính xác và nút \"Chọn\" để đi đến một địa điểm được "
15868 #: modules/gui/macosx/wizard.m:1360
15872 #: modules/gui/macosx/wizard.m:1373 modules/gui/macosx/wizard.m:1402
15873 #: modules/gui/macosx/wizard.m:1432
15877 #: modules/gui/macosx/wizard.m:1375 modules/gui/macosx/wizard.m:1385
15878 #: modules/gui/macosx/wizard.m:1398 modules/gui/macosx/wizard.m:1404
15879 #: modules/gui/macosx/wizard.m:1416 modules/gui/macosx/wizard.m:1435
15883 #: modules/gui/macosx/wizard.m:1381
15884 msgid "yes: from %@ to %@ secs"
15885 msgstr "đồng ý: từ %@ đến %@ giây"
15887 #: modules/gui/macosx/wizard.m:1391 modules/gui/macosx/wizard.m:1409
15888 msgid "yes: %@ @ %@ kb/s"
15889 msgstr "đồng ý: %@ @ %@ kb/giây"
15891 #: modules/gui/macosx/wizard.m:1679
15892 msgid "This allows to stream on a network."
15893 msgstr "Phần này cho phép phân luồng trên mạng."
15895 #: modules/gui/macosx/wizard.m:1687
15897 "This allows to save a stream to a file. The can be reencoded on the fly. "
15898 "Whatever VLC can read can be saved.\n"
15899 "Please note that VLC is not very suited for file to file transcoding. Its "
15900 "transcoding features are however useful to save network streams, for example."
15902 "Phần này sẽ cho phép lưu một luồng thành một file. Nó có thể mã hóa lại ngay "
15903 "lập tức. Bất kể những gì mà VLC đọc được đều có thể lưu lại.\n"
15904 "Hãy lưu ý rằng VLC không thích hợp với việc chuyển mã file. Các phần tính "
15905 "năng chuyển mã có thể hữu ích khi lưu vào các luồng của mạng."
15907 #: modules/gui/macosx/wizard.m:1816
15908 msgid "Select your audio codec. Click one to get more information."
15910 "Chọn codec cho audio của bạn. Click vào từng cái để biết thêm thông tin"
15912 #: modules/gui/macosx/wizard.m:1833
15913 msgid "Select your video codec. Click one to get more information."
15915 "Chọn codec cho video của bạn. Click vào từng cái để biết thêm thông tin"
15917 #: modules/gui/macosx/wizard.m:1868
15919 "This allows to define the TTL (Time-To-Live) of the stream. This parameter "
15920 "is the maximum number of routers your stream can go through. If you don't "
15921 "know what it means, or if you want to stream on your local network only, "
15922 "leave this setting to 1."
15924 "Phần này giúp bạn xác định TGTT (Thời gian thực thi) của luồng. Thông số này "
15925 "là số lượng nhiều nhất của router mà bạn có thể đi qua. Nếu bạn không biết "
15926 "phần này là gì, hoặc bạn muốn phân luồng trong mạng con mà thôi, thì hãy "
15927 "thiết lập giá trị này là 1."
15929 #: modules/gui/macosx/wizard.m:1879
15931 "When streaming using UDP, the streams can be announced using the SAP/SDP "
15932 "announcing protocol. This way, the clients won't have to type in the "
15933 "multicast address, it will appear in their playlist if they enable the SAP "
15934 "extra interface.\n"
15935 "If you want to give a name to your stream, enter it here, else, a default "
15936 "name will be used."
15938 "Khi dùng UDP để phân luồng, các luồng sẽ được thông báo là đang sử dụng SAP/"
15939 "SDP bởi các giao thức. Bằng cách này, các người sử dụng trong mạng con sẽ "
15940 "không phải gõ vào các địa chỉ của phần kết nối nhiều người, vì địa chỉ này "
15941 "sẽ xuất hiện trong danh sách chơi nhạc khi giao diện bổ sung của SAP được "
15943 "Nếu bạn muốn đặt tên cho luồng của riêng bạn, hãy điền tên đó vào đây, hoặc "
15944 "nếu không, một tên mặc định sẽ được tạo."
15946 #: modules/gui/macosx/wizard.m:1892
15948 "When this option is enabled, the stream will be both played and transcoded/"
15951 "Note that this requires much more CPU power than simple transcoding or "
15954 "Khi tùy chọn này được bật, luồng sẽ đồng thời được chơi và chuyển mã/phân "
15957 "Chú ý rằng điều này sẽ làm tốn năng lượng của CPU hơn việc chuyển mã hoặc "
15958 "phân luồng bình thường."
15960 #: modules/gui/macosx_dialog_provider/dialogProvider.m:85
15961 msgid "Hide no user action dialogs"
15964 #: modules/gui/macosx_dialog_provider/dialogProvider.m:86
15966 "Don't display dialogs that don't require user action (Critical and error "
15970 #: modules/gui/hildon/maemo.c:63
15971 msgid "Maemo hildon interface"
15972 msgstr "Giao diện Maemon hildon"
15974 #: modules/gui/minimal_macosx/macosx.c:58
15975 msgid "Minimal Mac OS X interface"
15976 msgstr "Giao diện nhỏ của Mac OS X"
15978 #: modules/gui/minimal_macosx/macosx.c:68
15979 msgid "Minimal Mac OS X OpenGL video output (opens a borderless window)"
15981 "Xuất dữ liệu video theo định dạng Mac OS X OpenGL (mở một cửa sổ không có "
15984 #: modules/gui/ncurses.c:103
15985 msgid "Filebrowser starting point"
15986 msgstr "Điểm bắt đầu của trình duyệt file"
15988 #: modules/gui/ncurses.c:105
15990 "This option allows you to specify the directory the ncurses filebrowser will "
15991 "show you initially."
15993 "Phần tùy chọn này sẽ giúp bạn thiết lập các thư mục cho phần trình duyệt "
15994 "file văn bản, được hiển thị vào lúc ban đầu."
15996 #: modules/gui/ncurses.c:110
15997 msgid "Ncurses interface"
15998 msgstr "Giao diện văn bản"
16000 #: modules/gui/ncurses.c:1486
16004 #: modules/gui/ncurses.c:1487
16006 msgstr "[Ngẫu nhiên]"
16008 #: modules/gui/ncurses.c:1488
16012 #: modules/gui/ncurses.c:1499
16014 msgid " Source : %s"
16015 msgstr "Nguồn : %s"
16017 #: modules/gui/ncurses.c:1506
16019 msgid " State : Playing %s"
16020 msgstr " Trạng thái : Đang chơi %s"
16022 #: modules/gui/ncurses.c:1510
16024 msgid " State : Opening/Connecting %s"
16025 msgstr " Trạng thái : Đang Mở/Kết nối %s"
16027 #: modules/gui/ncurses.c:1514
16029 msgid " State : Paused %s"
16030 msgstr " Trạng thái : Tạm dừng %s"
16032 #: modules/gui/ncurses.c:1528
16034 msgid " Position : %s/%s (%.2f%%)"
16035 msgstr "Vị trí : %s/%s (%.2f%%)"
16037 #: modules/gui/ncurses.c:1532
16039 msgid " Volume : %i%%"
16040 msgstr "Âm thanh : %i%%"
16042 #: modules/gui/ncurses.c:1539
16044 msgid " Title : %d/%d"
16045 msgstr "Tiêu đề : %d/%d"
16047 #: modules/gui/ncurses.c:1547
16049 msgid " Chapter : %d/%d"
16050 msgstr "Chương : %d/%d"
16052 #: modules/gui/ncurses.c:1557
16054 msgid " Source: <no current item> %s"
16055 msgstr " Nguồn: <hiện tại không có đối tượng nào> %s"
16057 #: modules/gui/ncurses.c:1559
16058 msgid " [ h for help ]"
16059 msgstr "[h để giúp đỡ]"
16061 #: modules/gui/ncurses.c:1581
16065 #: modules/gui/ncurses.c:1585
16067 msgstr "[Hiển thị]"
16069 #: modules/gui/ncurses.c:1588
16070 msgid " h,H Show/Hide help box"
16071 msgstr " h,H Hiện/Ẩn hộp trợ giúp"
16073 #: modules/gui/ncurses.c:1589
16074 msgid " i Show/Hide info box"
16075 msgstr " i Hiện/Ẩn hộp thông tin"
16077 #: modules/gui/ncurses.c:1590
16078 msgid " m Show/Hide metadata box"
16079 msgstr " m Hiển thị/Ẩn hộp thoại thông tin bổ sung"
16081 #: modules/gui/ncurses.c:1591
16082 msgid " L Show/Hide messages box"
16083 msgstr " L Hiện/Ẩn hộp thông báo"
16085 #: modules/gui/ncurses.c:1592
16086 msgid " P Show/Hide playlist box"
16087 msgstr " P Hiện/Ẩn hộp danh sách"
16089 #: modules/gui/ncurses.c:1593
16090 msgid " B Show/Hide filebrowser"
16091 msgstr " B Hiện/Ẩn hộp trình duyệt file"
16093 #: modules/gui/ncurses.c:1594
16094 msgid " x Show/Hide objects box"
16095 msgstr " x Hiện/Ẩn hộp đối tượng"
16097 #: modules/gui/ncurses.c:1595
16098 msgid " S Show/Hide statistics box"
16099 msgstr " S Hiện/Ẩn hộp thống kê"
16101 #: modules/gui/ncurses.c:1596
16102 msgid " c Switch color on/off"
16103 msgstr " c Đổi màu tắt/mở"
16105 #: modules/gui/ncurses.c:1597
16106 msgid " Esc Close Add/Search entry"
16107 msgstr " Esc Đóng entry Thêm/Tìm kiếm"
16109 #: modules/gui/ncurses.c:1602
16111 msgstr "[Toàn chương trình]"
16113 #: modules/gui/ncurses.c:1605
16114 msgid " q, Q, Esc Quit"
16115 msgstr " q, Q, Esc Thoát"
16117 #: modules/gui/ncurses.c:1606
16119 msgstr " s Dừng lại"
16121 #: modules/gui/ncurses.c:1607
16122 msgid " <space> Pause/Play"
16123 msgstr " <space> Tạm dừng/Chơi"
16125 #: modules/gui/ncurses.c:1608
16126 msgid " f Toggle Fullscreen"
16127 msgstr " f Chuyển đổi qua lại chế độ toàn màn hình"
16129 #: modules/gui/ncurses.c:1609
16130 msgid " n, p Next/Previous playlist item"
16131 msgstr " n, p Next/Previous playlist item"
16133 #: modules/gui/ncurses.c:1610
16134 msgid " [, ] Next/Previous title"
16135 msgstr " [, ] Tiêu đề trước đó hoặc tiếp theo"
16137 #: modules/gui/ncurses.c:1611
16138 msgid " <, > Next/Previous chapter"
16139 msgstr " <, > Chương tiếp theo hoặc trước đó"
16141 #: modules/gui/ncurses.c:1612
16143 msgid " <right> Seek +1%%"
16144 msgstr " <phải> Đi đến +1%%"
16146 #: modules/gui/ncurses.c:1613
16148 msgid " <left> Seek -1%%"
16149 msgstr " <trái> Đi đến -1%%"
16151 #: modules/gui/ncurses.c:1614
16152 msgid " a Volume Up"
16153 msgstr " a Tăng âm lượng"
16155 #: modules/gui/ncurses.c:1615
16156 msgid " z Volume Down"
16157 msgstr " z Giảm âm lượng"
16159 #: modules/gui/ncurses.c:1620
16161 msgstr "[Danh sách]"
16163 #: modules/gui/ncurses.c:1623
16164 msgid " r Toggle Random playing"
16165 msgstr " r Chuyển đổi qua lại việc chơi ngẫu nhiên"
16167 #: modules/gui/ncurses.c:1624
16168 msgid " l Toggle Loop Playlist"
16169 msgstr " l Chuyển đổi qua lại việc lặp lại danh sách"
16171 #: modules/gui/ncurses.c:1625
16172 msgid " R Toggle Repeat item"
16173 msgstr " R Chuyển đổi qua lại chế độ lặp lại đối tượng"
16175 #: modules/gui/ncurses.c:1626
16176 msgid " o Order Playlist by title"
16177 msgstr " o Sắp thứ tự danh sách bởi tiêu đề"
16179 #: modules/gui/ncurses.c:1627
16180 msgid " O Reverse order Playlist by title"
16181 msgstr " O Sắp xếp lại thứ tự của danh sách bởi tiêu đề"
16183 #: modules/gui/ncurses.c:1628
16184 msgid " g Go to the current playing item"
16185 msgstr " g Đi đến đối tượng đang được chơi"
16187 #: modules/gui/ncurses.c:1629
16188 msgid " / Look for an item"
16189 msgstr " / Tìm kiếm một đối tượng"
16191 #: modules/gui/ncurses.c:1630
16192 msgid " A Add an entry"
16193 msgstr " A Thêm một entry"
16195 #: modules/gui/ncurses.c:1631
16196 msgid " D, <del> Delete an entry"
16197 msgstr " D, <phím delete> Xóa một entry"
16199 #: modules/gui/ncurses.c:1632
16200 msgid " <backspace> Delete an entry"
16201 msgstr " <phím lùi lại> Xóa một entry"
16203 #: modules/gui/ncurses.c:1633
16204 msgid " e Eject (if stopped)"
16205 msgstr " e Thoát (nếu ngừng lại)"
16207 #: modules/gui/ncurses.c:1638
16208 msgid "[Filebrowser]"
16209 msgstr "[Trình duyệt file]"
16211 #: modules/gui/ncurses.c:1641
16212 msgid " <enter> Add the selected file to the playlist"
16213 msgstr " <enter> Thêm file được chọn vào danh sách"
16215 #: modules/gui/ncurses.c:1642
16216 msgid " <space> Add the selected directory to the playlist"
16217 msgstr " <phím khoảng cách> Thêm thư mục được chọn vào danh sách"
16219 #: modules/gui/ncurses.c:1643
16220 msgid " . Show/Hide hidden files"
16221 msgstr " . Hiển thị/Ẩn các file ẩn"
16223 #: modules/gui/ncurses.c:1648
16227 #: modules/gui/ncurses.c:1651
16228 msgid " <up>,<down> Navigate through the box line by line"
16229 msgstr " <lên>,<xuống> Định hướng dòng của hộp bởi dòng"
16231 #: modules/gui/ncurses.c:1652
16232 msgid " <pgup>,<pgdown> Navigate through the box page by page"
16233 msgstr " <pgup>,<pgdown> Định hướng của hộp trang bởi từng trang"
16235 #: modules/gui/ncurses.c:1657
16237 msgstr "[Trình chơi nhạc]"
16239 #: modules/gui/ncurses.c:1660
16241 msgid " <up>,<down> Seek +/-5%%"
16242 msgstr " <lên>,<xuống> Đi đến +/-5%%"
16244 #: modules/gui/ncurses.c:1665
16245 msgid "[Miscellaneous]"
16248 #: modules/gui/ncurses.c:1668
16249 msgid " Ctrl-l Refresh the screen"
16250 msgstr " Ctrl-l Cập nhật lại màn hình"
16252 #: modules/gui/ncurses.c:1689
16253 msgid " Information "
16256 #: modules/gui/ncurses.c:1701
16261 #: modules/gui/ncurses.c:1708
16266 #: modules/gui/ncurses.c:1715 modules/gui/ncurses.c:1803
16267 msgid "No item currently playing"
16268 msgstr "Hiện tại không có đối tượng nào được chơi"
16270 #: modules/gui/ncurses.c:1828
16274 #: modules/gui/ncurses.c:1873
16278 #: modules/gui/ncurses.c:1928
16282 #: modules/gui/ncurses.c:1942
16284 msgstr "Trạng thái"
16286 #: modules/gui/ncurses.c:2037
16288 msgid "\\ sending bitrate : %6.0f kb/s"
16289 msgstr "\\ bitrate đang gửi : %6.0f kb/giây"
16291 #: modules/gui/ncurses.c:2070
16292 msgid " Playlist (All, one level) "
16293 msgstr "Danh sách (Tất cả, cấp độ 1)"
16295 #: modules/gui/ncurses.c:2073
16296 msgid " Playlist (By category) "
16297 msgstr "Danh sách (theo phân loại)"
16299 #: modules/gui/ncurses.c:2076
16300 msgid " Playlist (Manually added) "
16301 msgstr "Danh sách (bạn tự thêm vào)"
16303 #: modules/gui/ncurses.c:2173 modules/gui/ncurses.c:2177
16308 #: modules/gui/ncurses.c:2186
16313 #: modules/gui/qt4/components/controller.cpp:281
16317 #: modules/gui/qt4/components/controller.cpp:378
16318 msgid "Click to toggle between loop one, loop all"
16319 msgstr "Click để chuyển đổi giữa việc lặp lại một file và lặp lại tất cả"
16321 #: modules/gui/qt4/components/controller.cpp:441
16322 msgid "Previous Chapter/Title"
16323 msgstr "Chương/Tiêu đề trước đó"
16325 #: modules/gui/qt4/components/controller.cpp:447
16329 #: modules/gui/qt4/components/controller.cpp:453
16330 msgid "Next Chapter/Title"
16331 msgstr "Chương/Tiêu đề tiếp theo"
16333 #: modules/gui/qt4/components/controller.cpp:486
16334 msgid "Teletext Activation"
16335 msgstr "Kích hoạt Teletext"
16337 #: modules/gui/qt4/components/controller.cpp:502
16338 msgid "Toggle Transparency "
16339 msgstr "Chuyển sang chế độ trong suốt"
16341 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:42
16344 "If the playlist is empty, open a medium"
16347 "Nếu như danh sách file rỗng, mở trung bình"
16349 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:106
16350 msgid "De-Fullscreen"
16351 msgstr "Lặp lại chế độ toàn màn hình"
16353 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:106
16354 msgid "Extended panel"
16355 msgstr "Mở rông Panel"
16357 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:107
16359 msgstr "Lặp lại từ A đến B"
16361 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:107
16362 msgid "Frame By Frame"
16363 msgstr "Từng khung một"
16365 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:107
16366 msgid "Trickplay Reverse"
16367 msgstr "Đảo ngược TrickPlay"
16369 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:108
16370 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:118
16371 msgid "Step backward"
16372 msgstr "Lùi lại phía sau"
16374 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:108
16375 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:118
16376 msgid "Step forward"
16377 msgstr "Tiến lên phía trước"
16379 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:109
16381 msgid "Loop/Repeat mode"
16382 msgstr "Lặp lại một lần"
16384 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:111
16385 msgid "Stop playback"
16386 msgstr "Ngừng chơi lại"
16388 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:111
16389 msgid "Open a medium"
16390 msgstr "Mở trung bình"
16392 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:112
16393 msgid "Previous media in the playlist"
16394 msgstr "File trước đó trong danh sách"
16396 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:113
16397 msgid "Next media in the playlist"
16398 msgstr "File theo trong danh sách"
16400 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:114
16401 msgid "Toggle the video in fullscreen"
16402 msgstr "Chuyển đổi sang chế độ toàn màn hình của video nhập vào"
16404 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:114
16405 msgid "Toggle the video out fullscreen"
16406 msgstr "Chuyển đổi sang chế độ toàn màn hình của video xuất ra"
16408 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:115
16409 msgid "Show extended settings"
16410 msgstr "Hiển thị các thiết lập bổ sung"
16412 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:115
16413 msgid "Show playlist"
16414 msgstr "Hiển thị danh sách"
16416 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:116
16417 msgid "Take a snapshot"
16420 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:117
16421 msgid "Loop from point A to point B continuously."
16422 msgstr "Lặp lại liên tục từ vị trí A đến vị trí B."
16424 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:117
16425 msgid "Frame by frame"
16426 msgstr "Từng khung một"
16428 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:118
16432 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:119
16433 msgid "Change the loop and repeat modes"
16436 #: modules/gui/qt4/components/controller_widget.cpp:133
16438 msgctxt "Tooltip|Unmute"
16440 msgstr "Tắt âm thanh"
16442 #: modules/gui/qt4/components/controller_widget.cpp:142
16444 msgctxt "Tooltip|Mute"
16446 msgstr "Tắt âm thanh"
16448 #: modules/gui/qt4/components/controller_widget.cpp:229
16450 msgid "Pause the playback"
16451 msgstr "Thoát sau khi chơi xong"
16453 #: modules/gui/qt4/components/controller_widget.cpp:238
16456 "Loop from point A to point B continuously\n"
16457 "Click to set point A"
16458 msgstr "Lặp lại liên tục từ vị trí A đến vị trí B."
16460 #: modules/gui/qt4/components/controller_widget.cpp:244
16461 msgid "Click to set point B"
16464 #: modules/gui/qt4/components/controller_widget.cpp:249
16465 msgid "Stop the A to B loop"
16468 #: modules/gui/qt4/components/extended_panels.cpp:1004
16469 #: modules/gui/qt4/components/extended_panels.cpp:1061
16471 msgstr "Tái khuyếch đại\n"
16473 #: modules/gui/qt4/components/extended_panels.cpp:1005
16474 #: modules/gui/qt4/components/extended_panels.cpp:1062
16478 #: modules/gui/qt4/components/extended_panels.cpp:1143
16479 msgid "Enable spatializer"
16480 msgstr "Kích hoạt spatializer"
16482 #: modules/gui/qt4/components/extended_panels.cpp:1284
16483 msgid "Audio/Video"
16484 msgstr "Audio/Video"
16486 #: modules/gui/qt4/components/extended_panels.cpp:1300
16487 msgid "Advance of audio over video:"
16488 msgstr "Phần nâng cao của phụ đề ở phía trước audio:"
16490 #: modules/gui/qt4/components/extended_panels.cpp:1309
16492 "A positive value means that\n"
16493 "the audio is ahead of the video"
16495 "Một giá trị dương có nghĩa là\n"
16496 "các phụ đề xuất hiện đằng trước audio"
16498 #: modules/gui/qt4/components/extended_panels.cpp:1317
16499 msgid "Subtitles/Video"
16500 msgstr "Phụ đề/Video"
16502 #: modules/gui/qt4/components/extended_panels.cpp:1333
16503 msgid "Advance of subtitles over video:"
16504 msgstr "Phần nâng cao của phụ đề ở phía trước video:"
16506 #: modules/gui/qt4/components/extended_panels.cpp:1342
16508 "A positive value means that\n"
16509 "the subtitles are ahead of the video"
16511 "Một giá trị dương có nghĩa là\n"
16512 "các phụ đề xuất hiện đằng trước video"
16514 #: modules/gui/qt4/components/extended_panels.cpp:1361
16515 msgid "Speed of the subtitles:"
16516 msgstr "Tốc độ của phụ đề"
16518 #: modules/gui/qt4/components/extended_panels.cpp:1394
16519 msgid "Force update of this dialog's values"
16520 msgstr "Băt buộc thiết lập của giá trị trong phần cập nhật"
16522 #: modules/gui/qt4/components/info_panels.cpp:132
16526 #: modules/gui/qt4/components/info_panels.cpp:325
16527 msgid "Extra metadata and other information are shown in this panel.\n"
16528 msgstr "Thông tin bổ sung và các thông tin khác được hiển thị ở cửa sổ này.\n"
16530 #: modules/gui/qt4/components/info_panels.cpp:404
16532 "Information about what your media or stream is made of.\n"
16533 "Muxer, Audio and Video Codecs, Subtitles are shown."
16535 "Thông tin về file đa phương tiện của bạn hoặc luồng được tạo thành.\n"
16536 "Dồn kênh, Audio và Codec của Video, Phụ đề được hiển thị."
16538 #: modules/gui/qt4/components/info_panels.cpp:483
16540 msgid "Current media / stream statistics"
16541 msgstr "Thu thập các số liệu thống kê khác"
16543 #: modules/gui/qt4/components/info_panels.cpp:509
16546 msgstr "Nhập dữ liệu"
16548 #: modules/gui/qt4/components/info_panels.cpp:510
16549 msgid "Output/Written/Sent"
16552 #: modules/gui/qt4/components/info_panels.cpp:512
16554 msgid "Media data size"
16555 msgstr "Meditative"
16557 #: modules/gui/qt4/components/info_panels.cpp:516
16558 msgid "Demuxed data size"
16561 #: modules/gui/qt4/components/info_panels.cpp:517
16563 msgid "Content bitrate"
16564 msgstr "Số Bitrate đã gửi"
16566 #: modules/gui/qt4/components/info_panels.cpp:519
16568 msgid "Discarded (corrupted)"
16569 msgstr "File đã bị hư"
16571 #: modules/gui/qt4/components/info_panels.cpp:521
16572 msgid "Dropped (discontinued)"
16575 #: modules/gui/qt4/components/info_panels.cpp:524
16576 #: modules/gui/qt4/components/info_panels.cpp:537
16581 #: modules/gui/qt4/components/info_panels.cpp:525
16582 #: modules/gui/qt4/components/info_panels.cpp:538
16585 msgstr "Các khối đã giải mã"
16587 #: modules/gui/qt4/components/info_panels.cpp:526
16592 #: modules/gui/qt4/components/info_panels.cpp:527
16593 #: modules/gui/qt4/components/info_panels.cpp:529
16598 #: modules/gui/qt4/components/info_panels.cpp:528
16599 #: modules/gui/qt4/components/info_panels.cpp:541
16604 #: modules/gui/qt4/components/info_panels.cpp:531
16605 #: modules/gui/qt4/components/info_panels.cpp:532
16610 #: modules/gui/qt4/components/info_panels.cpp:531
16613 msgstr "Gói đã gửi"
16615 #: modules/gui/qt4/components/info_panels.cpp:534
16617 msgid "Upstream rate"
16618 msgstr "Bitrate của luồng"
16620 #: modules/gui/qt4/components/info_panels.cpp:539
16625 #: modules/gui/qt4/components/info_panels.cpp:540
16626 #: modules/gui/qt4/components/info_panels.cpp:541
16631 #: modules/gui/qt4/components/interface_widgets.cpp:293
16632 msgid "Current visualization"
16633 msgstr "Hiệu ứng hiện tại"
16635 #: modules/gui/qt4/components/interface_widgets.cpp:332
16638 "Current playback speed: %1\n"
16641 "Tốc độ chơi file hiện tại.\n"
16642 "Click vào để thay đổi"
16644 #: modules/gui/qt4/components/interface_widgets.cpp:403
16645 msgid "Revert to normal play speed"
16646 msgstr "Quay trở lại tốc độ chơi thông thường"
16648 #: modules/gui/qt4/components/interface_widgets.cpp:477
16649 msgid "Download cover art"
16650 msgstr "Tải về trang bìa"
16652 #: modules/gui/qt4/components/interface_widgets.cpp:520
16654 msgid "Click to toggle between elapsed and remaining time"
16655 msgstr "Chuyển đổi giữa thời gian đã chơi và thời gian còn lại của file"
16657 #: modules/gui/qt4/components/interface_widgets.cpp:522
16659 msgid "Double click to jump to a chosen time position"
16660 msgstr "Click đúp chuột để có thêm thông tin"
16662 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:53
16664 msgid "Select a device or a VIDEO_TS directory"
16665 msgstr "Chọn một thiết bị hoặc một thư mục VIDEO_TS"
16667 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:54
16669 msgid "Select a device or a VIDEO_TS folder"
16670 msgstr "Chọn một thiết bị hoặc một thư mục VIDEO_TS"
16672 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:132
16673 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:171
16674 msgid "Select one or multiple files"
16675 msgstr "Chọn một hay nhiều file"
16677 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:147
16678 msgid "File names:"
16681 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:149
16682 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_interface.h:382
16686 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:201
16687 msgid "Open subtitles file"
16688 msgstr "Mở file phụ đề"
16690 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:322
16691 msgid "Eject the disc"
16692 msgstr "Mở ổ đĩa cứng"
16694 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:668
16695 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:929
16697 msgstr "Thể loại DVB:"
16699 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:694
16700 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:960
16701 msgid "Transponder symbol rate"
16702 msgstr "Xếp hạng biểu tượng bộ tách sóng"
16704 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:703
16705 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:969
16707 msgstr "Băng thông"
16709 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:819
16713 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:830
16714 msgid "Selected ports:"
16715 msgstr "Chọn cổng:"
16717 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:833
16721 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:840
16722 msgid "Input caching:"
16723 msgstr "Lưu trữ phần nhập dữ liệu:"
16725 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:850
16726 msgid "Use VLC pace"
16727 msgstr "Sử dụng nhịp độ của VLC"
16729 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:854
16730 msgid "Auto connection"
16731 msgstr "Tự động kết nối"
16733 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:878
16734 msgid "Radio device name"
16735 msgstr "Tên thiết bị Radio"
16737 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:1010
16738 msgid "Your display will be opened and played in order to stream or save it."
16741 #. xgettext: frames per second
16742 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:1024
16747 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:1237
16748 msgid "Advanced Options"
16749 msgstr "Tùy chọn nâng cao"
16751 #: modules/gui/qt4/components/playlist/playlist.cpp:54
16753 msgid "Media Browser"
16756 #: modules/gui/qt4/components/playlist/playlist.cpp:80
16757 msgid "Double click to get media information"
16758 msgstr "Click đúp chuột để có thêm thông tin"
16760 #: modules/gui/qt4/components/playlist/playlist_model.cpp:53
16762 msgid "Create Directory"
16763 msgstr "Chọn thư mục"
16765 #: modules/gui/qt4/components/playlist/playlist_model.cpp:53
16767 msgid "Create Folder"
16768 msgstr "Thư mục rỗng"
16770 #: modules/gui/qt4/components/playlist/playlist_model.cpp:55
16771 msgid "Enter name for new directory:"
16774 #: modules/gui/qt4/components/playlist/playlist_model.cpp:56
16776 msgid "Enter name for new folder:"
16777 msgstr "Menu điều khiển của VLC"
16779 #: modules/gui/qt4/components/playlist/playlist_model.cpp:973
16782 msgstr "Sắp xếp theo tên"
16784 #: modules/gui/qt4/components/playlist/playlist_model.cpp:980
16789 #: modules/gui/qt4/components/playlist/playlist_model.cpp:981
16794 #: modules/gui/qt4/components/playlist/selector.cpp:248
16795 msgid "Remove this podcast subscription"
16798 #: modules/gui/qt4/components/playlist/selector.cpp:295
16800 msgid "Subscribe to a podcast"
16801 msgstr "Phụ đề màn hình trên cùng:"
16803 #: modules/gui/qt4/components/playlist/selector.cpp:451
16806 msgstr "Phụ đề màn hình trên cùng:"
16808 #: modules/gui/qt4/components/playlist/selector.cpp:452
16809 msgid "Enter URL of the podcast to subscribe to:"
16812 #: modules/gui/qt4/components/playlist/selector.cpp:470
16813 msgid "Do you really want to unsubscribe from %1?"
16816 #: modules/gui/qt4/components/playlist/selector.cpp:473
16817 msgid "Unsubscribe"
16820 #: modules/gui/qt4/components/playlist/sorting.h:57
16824 #: modules/gui/qt4/components/playlist/standardpanel.cpp:56
16825 msgid "Detailed View"
16828 #: modules/gui/qt4/components/playlist/standardpanel.cpp:57
16833 #: modules/gui/qt4/components/playlist/standardpanel.cpp:58
16836 msgstr "ID của danh sách"
16838 #: modules/gui/qt4/components/playlist/standardpanel.cpp:99
16840 msgid "Change playlistview"
16841 msgstr "Lưu danh sách"
16843 #: modules/gui/qt4/components/preferences_widgets.cpp:344
16844 msgid "Select File"
16847 #: modules/gui/qt4/components/preferences_widgets.cpp:1190
16848 msgid "Select an action to change the associated hotkey"
16849 msgstr "Chọn mộ thao tác để thay đổi các phím tắt tương ứng"
16851 #: modules/gui/qt4/components/preferences_widgets.cpp:1198
16855 #: modules/gui/qt4/components/preferences_widgets.cpp:1199
16856 #: modules/gui/qt4/components/preferences_widgets.cpp:1413
16860 #: modules/gui/qt4/components/preferences_widgets.cpp:1207
16864 #: modules/gui/qt4/components/preferences_widgets.cpp:1363
16865 #: modules/gui/qt4/util/customwidgets.cpp:439
16867 msgstr "Không thiết lập"
16869 #: modules/gui/qt4/components/preferences_widgets.cpp:1414
16870 msgid "Hotkey for "
16871 msgstr "Phím tắt cho"
16873 #: modules/gui/qt4/components/preferences_widgets.cpp:1418
16874 msgid "Press the new keys for "
16875 msgstr "Ấn một phím tắt mới cho"
16877 #: modules/gui/qt4/components/preferences_widgets.cpp:1449
16878 msgid "Warning: the key is already assigned to \""
16879 msgstr "Cảnh báo: phím tắt này đã được gán cho "
16881 #: modules/gui/qt4/components/preferences_widgets.cpp:1469
16882 #: modules/gui/qt4/components/preferences_widgets.cpp:1477
16886 #: modules/gui/qt4/components/simple_preferences.cpp:87
16887 msgid "Subtitles && OSD"
16888 msgstr "Phụ đề và hiển thị trên màn hình"
16890 #: modules/gui/qt4/components/simple_preferences.cpp:89
16891 msgid "Input && Codecs"
16892 msgstr "Nhập dữ liệu và Codec"
16894 #: modules/gui/qt4/components/simple_preferences.cpp:212
16895 msgid "Video Settings"
16896 msgstr "Thiết lập Video"
16898 #: modules/gui/qt4/components/simple_preferences.cpp:248
16899 msgid "Audio Settings"
16900 msgstr "Thiết lập Audio"
16902 #: modules/gui/qt4/components/simple_preferences.cpp:260
16906 #: modules/gui/qt4/components/simple_preferences.cpp:406
16907 msgid "Input & Codecs Settings"
16908 msgstr "Thiết lập Nhập dữ liệu và Codec"
16910 #: modules/gui/qt4/components/simple_preferences.cpp:411
16912 "If this property is blank, different values\n"
16913 "for DVD, VCD, and CDDA are set.\n"
16914 "You can define a unique one or configure them \n"
16915 "individually in the advanced preferences."
16917 "Nếu phần thuộc tính này để trống, các giá trị khác nhau\n"
16918 "của DVD,VCD, và CDDa sẽ được thiết lập.\n"
16919 "Bạn có thể tạo một thiết lập cũ và chỉnh sửa nó \n"
16920 "một cách riêng rẽ trong phần Tùy Chỉnh nâng cao."
16922 #: modules/gui/qt4/components/simple_preferences.cpp:522
16923 msgid "This is VLC's skinnable interface. You can download other skins at"
16925 "Đây là giao diện có thể thay đổi bằng file. Bạn có thể tải về các file này "
16928 #: modules/gui/qt4/components/simple_preferences.cpp:524
16929 msgid "VLC skins website"
16932 #: modules/gui/qt4/components/simple_preferences.cpp:549
16934 msgid "System's default"
16935 msgstr "Phục hồi về mặc định"
16937 #: modules/gui/qt4/components/simple_preferences.cpp:647
16938 msgid "Configure Hotkeys"
16939 msgstr "Chỉnh sửa phím tắt"
16941 #: modules/gui/qt4/components/simple_preferences.cpp:911
16942 #: modules/gui/qt4/dialogs_provider.hpp:51
16943 msgid "Audio Files"
16944 msgstr "File Audio"
16946 #: modules/gui/qt4/components/simple_preferences.cpp:912
16947 #: modules/gui/qt4/dialogs_provider.hpp:46
16948 msgid "Video Files"
16949 msgstr "File Video"
16951 #: modules/gui/qt4/components/simple_preferences.cpp:913
16952 #: modules/gui/qt4/dialogs_provider.hpp:56
16953 msgid "Playlist Files"
16954 msgstr "File danh sách"
16956 #: modules/gui/qt4/components/simple_preferences.cpp:965
16960 #: modules/gui/qt4/components/simple_preferences.cpp:966
16961 #: modules/gui/qt4/dialogs/convert.cpp:96
16962 #: modules/gui/qt4/dialogs/gototime.cpp:49
16963 #: modules/gui/qt4/dialogs/help.cpp:206 modules/gui/qt4/dialogs/open.cpp:110
16964 #: modules/gui/qt4/dialogs/openurl.cpp:60
16965 #: modules/gui/qt4/dialogs/podcast_configuration.cpp:37
16966 #: modules/gui/qt4/dialogs/preferences.cpp:85
16967 #: modules/gui/qt4/dialogs/sout.cpp:97 modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:189
16971 #: modules/gui/qt4/components/sout/profile_selector.cpp:41
16972 #: modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:142
16977 #: modules/gui/qt4/components/sout/profile_selector.cpp:49
16979 msgid "Edit selected profile"
16980 msgstr "Tự động chơi các file được chọn"
16982 #: modules/gui/qt4/components/sout/profile_selector.cpp:54
16984 msgid "Delete selected profile"
16985 msgstr "Xóa đối tượng được chọn"
16987 #: modules/gui/qt4/components/sout/profile_selector.cpp:59
16989 msgid "Create a new profile"
16990 msgstr "Tạo một phần đánh dấu mới"
16992 #: modules/gui/qt4/components/sout/profile_selector.cpp:402
16993 msgid " Profile Name Missing"
16996 #: modules/gui/qt4/components/sout/profile_selector.cpp:403
16998 msgid "You must set a name for the profile."
16999 msgstr "Hãy điền vào một cái tên cho nốt mới"
17001 #: modules/gui/qt4/components/sout/sout_widgets.cpp:39
17003 msgid "File/Directory"
17006 #: modules/gui/qt4/components/sout/sout_widgets.cpp:39
17008 msgid "File/Folder"
17011 #: modules/gui/qt4/components/sout/sout_widgets.cpp:46
17012 #: modules/gui/qt4/ui/sout.h:328
17016 #: modules/gui/qt4/components/sout/sout_widgets.cpp:49
17021 #: modules/gui/qt4/components/sout/sout_widgets.cpp:58
17026 #: modules/gui/qt4/components/sout/sout_widgets.cpp:93
17027 msgid "This module writes the transcoded stream to a file."
17030 #: modules/gui/qt4/components/sout/sout_widgets.cpp:96
17034 #: modules/gui/qt4/components/sout/sout_widgets.cpp:138
17035 #: modules/gui/qt4/dialogs/convert.cpp:111
17037 msgid "Save file..."
17038 msgstr "Lưu file log dưới dạng"
17040 #: modules/gui/qt4/components/sout/sout_widgets.cpp:139
17041 #: modules/gui/qt4/dialogs/convert.cpp:113
17043 "Containers (*.ps *.ts *.mpg *.ogg *.asf *.mp4 *.mov *.wav *.raw *.flv *.webm)"
17046 #: modules/gui/qt4/components/sout/sout_widgets.cpp:151
17048 msgid "This module outputs the transcoded stream to a network via HTTP."
17049 msgstr "Phần này cho phép phân luồng trên mạng."
17051 #: modules/gui/qt4/components/sout/sout_widgets.cpp:155
17052 #: modules/gui/qt4/components/sout/sout_widgets.cpp:259
17056 #: modules/gui/qt4/components/sout/sout_widgets.cpp:210
17058 "This module outputs the transcoded stream to a network via the mms protocol."
17061 #: modules/gui/qt4/components/sout/sout_widgets.cpp:255
17063 msgid "This module outputs the transcoded stream to a network via RTSP."
17064 msgstr "Phần này cho phép phân luồng trên mạng."
17066 #: modules/gui/qt4/components/sout/sout_widgets.cpp:305
17068 msgid "This module outputs the transcoded stream to a network via UDP."
17069 msgstr "Phần này cho phép phân luồng trên mạng."
17071 #: modules/gui/qt4/components/sout/sout_widgets.cpp:352
17073 msgid "This module outputs the transcoded stream to a network via RTP."
17074 msgstr "Phần này cho phép phân luồng trên mạng."
17076 #: modules/gui/qt4/components/sout/sout_widgets.cpp:357
17081 #: modules/gui/qt4/components/sout/sout_widgets.cpp:399
17082 msgid "This module outputs the transcoded stream to an Icecast server."
17085 #: modules/gui/qt4/components/sout/sout_widgets.cpp:420
17087 msgid "Mount Point"
17090 #: modules/gui/qt4/components/sout/sout_widgets.cpp:421
17093 msgstr "Đăng nhập:"
17095 #: modules/gui/qt4/dialogs/bookmarks.cpp:38
17096 msgid "Edit Bookmarks"
17097 msgstr "Chỉnh sửa phần đánh dấu"
17099 #: modules/gui/qt4/dialogs/bookmarks.cpp:43
17103 #: modules/gui/qt4/dialogs/bookmarks.cpp:44
17104 msgid "Create a new bookmark"
17105 msgstr "Tạo một phần đánh dấu mới"
17107 #: modules/gui/qt4/dialogs/bookmarks.cpp:46
17108 msgid "Delete the selected item"
17109 msgstr "Xóa đối tượng được chọn"
17111 #: modules/gui/qt4/dialogs/bookmarks.cpp:48
17112 msgid "Delete all the bookmarks"
17113 msgstr "Xóa tất cả phần đánh dấu"
17115 #: modules/gui/qt4/dialogs/bookmarks.cpp:53
17116 #: modules/gui/qt4/dialogs/errors.cpp:47
17117 #: modules/gui/qt4/dialogs/extended.cpp:85 modules/gui/qt4/dialogs/help.cpp:62
17118 #: modules/gui/qt4/dialogs/help.cpp:94
17119 #: modules/gui/qt4/dialogs/mediainfo.cpp:74
17120 #: modules/gui/qt4/dialogs/messages.cpp:110
17121 #: modules/gui/qt4/dialogs/plugins.cpp:70
17122 #: modules/gui/qt4/dialogs/plugins.cpp:532
17123 #: modules/gui/qt4/dialogs/podcast_configuration.cpp:36
17124 #: modules/gui/qt4/dialogs/vlm.cpp:137
17128 #: modules/gui/qt4/dialogs/bookmarks.cpp:66
17132 #: modules/gui/qt4/dialogs/convert.cpp:44
17135 msgstr "Chuyển đổi"
17137 #: modules/gui/qt4/dialogs/convert.cpp:58
17138 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_audio.h:411
17140 msgid "Destination file:"
17141 msgstr "Tiền tố đích đến"
17143 #: modules/gui/qt4/dialogs/convert.cpp:66
17148 #: modules/gui/qt4/dialogs/convert.cpp:71
17150 msgid "Display the output"
17151 msgstr "Hiển thị độ phân giải"
17153 #: modules/gui/qt4/dialogs/convert.cpp:72
17154 msgid "This display the resulting media, but can slow things down."
17157 #: modules/gui/qt4/dialogs/convert.cpp:80
17162 #: modules/gui/qt4/dialogs/convert.cpp:95
17165 msgstr "Trạng thái"
17167 #: modules/gui/qt4/dialogs/errors.cpp:40
17171 #: modules/gui/qt4/dialogs/errors.cpp:48
17172 #: modules/gui/qt4/dialogs/messages.cpp:188 modules/gui/qt4/menus.cpp:1510
17176 #: modules/gui/qt4/dialogs/errors.cpp:55
17177 msgid "Hide future errors"
17178 msgstr "Không hiện thị các lỗi trong tương lai"
17180 #: modules/gui/qt4/dialogs/extended.cpp:40
17181 msgid "Adjustments and Effects"
17182 msgstr "Tinh chỉnh và hiêu ứng"
17184 #: modules/gui/qt4/dialogs/extended.cpp:55
17185 msgid "Graphic Equalizer"
17186 msgstr "Bộ cân bằng đồ họa"
17188 #: modules/gui/qt4/dialogs/extended.cpp:61
17189 msgid "Audio Effects"
17190 msgstr "Hiệu ứng Audio"
17192 #: modules/gui/qt4/dialogs/extended.cpp:72
17193 msgid "Video Effects"
17194 msgstr "Hiệu ứng Video"
17196 #: modules/gui/qt4/dialogs/extended.cpp:75
17197 msgid "Synchronization"
17198 msgstr "Đồng bộ hóa"
17200 #: modules/gui/qt4/dialogs/extended.cpp:80
17201 msgid "v4l2 controls"
17202 msgstr "Điều khiển v4l2"
17204 #: modules/gui/qt4/dialogs/firstrun.cpp:61
17205 msgid "Privacy and Network Policies"
17206 msgstr "Chính sách mạng lưới và sự riêng tư"
17208 #: modules/gui/qt4/dialogs/firstrun.cpp:69
17209 msgid "Privacy and Network Warning"
17210 msgstr "Chính sách và Cảnh báo từ mạng lưới"
17212 #: modules/gui/qt4/dialogs/firstrun.cpp:72
17214 "<p><i>VideoLAN</i> prefers when applications request authorization before "
17215 "accessing Internet.</p>\n"
17216 "<p><b>VLC media player</b> can get information from the Internet in order to "
17217 "get <b>media informations</b> or to check for available <b>updates</b>.</p>\n"
17218 "<p><i>VLC media player</i> <b>doesn't</b> send or collect any information, "
17219 "even anonymously, about your usage.</p>\n"
17222 #: modules/gui/qt4/dialogs/firstrun.cpp:83
17223 #: modules/gui/qt4/ui/open_capture.h:103 modules/gui/qt4/ui/sout.h:347
17227 #: modules/gui/qt4/dialogs/firstrun.cpp:90
17228 msgid "Allow fetching media information from Internet"
17231 #: modules/gui/qt4/dialogs/firstrun.cpp:95
17233 msgid "Check for updates"
17234 msgstr "Kiểm tra cập nhật"
17236 #: modules/gui/qt4/dialogs/gototime.cpp:42
17238 msgstr "Đi đến thời gian"
17240 #: modules/gui/qt4/dialogs/gototime.cpp:48
17244 #: modules/gui/qt4/dialogs/gototime.cpp:59
17246 msgstr "Đi đến thời gian"
17248 #: modules/gui/qt4/dialogs/help.cpp:85 modules/gui/qt4/dialogs/help.cpp:163
17249 #: modules/gui/qt4/dialogs/plugins.cpp:471
17251 msgstr "Thông tin - phiên dịch bởi Phan Anh"
17253 #: modules/gui/qt4/dialogs/help.cpp:114
17255 "VLC media player is a free media player, encoder and streamer that can read "
17256 "from files, CDs, DVDs, network streams, capture cards and even more!\n"
17257 "VLC uses its internal codecs and works on essentially every popular "
17261 "VLC là một chương trình giải trí đa phương tiện miễn phí, có khả năng mã hóa "
17262 "và phân luồng dữ liệu từ file, CD, DVD, mạng, các thiết bị ghi hình và nhiều "
17264 "VLC sử dụng các định dạng codec phổ biến nhất, tương thích với mọi nền tảng "
17266 "Phiên bản VLC này được phiên dịch bởi Phan Anh. Hãy liên hệ với tôi theo địa "
17267 "chỉ ppanhh@gmail.com nếu bạn có gì thắc mắc về phiên bản dịch thuật hoặc đơn "
17268 "giản là sẻ chia những gì bạn biết.\n"
17271 #: modules/gui/qt4/dialogs/help.cpp:119
17273 "This version of VLC was compiled by:\n"
17276 "Phiên bản này của VLC được biên soạn bởi:\n"
17279 #: modules/gui/qt4/dialogs/help.cpp:122
17281 msgstr "Người biên soạn:"
17283 #: modules/gui/qt4/dialogs/help.cpp:123
17285 "You are using the Qt4 Interface.\n"
17288 "Bạn đang sử dụng giao diện Qt4.\n"
17291 #: modules/gui/qt4/dialogs/help.cpp:124
17292 msgid "Copyright (C) "
17293 msgstr "Bản quyền:"
17295 #: modules/gui/qt4/dialogs/help.cpp:125
17296 msgid " by the VideoLAN Team.\n"
17297 msgstr "bởi nhóm VideoLAN. \n"
17299 #: modules/gui/qt4/dialogs/help.cpp:146
17301 "We would like to thank the whole VLC community, the testers, our users and "
17302 "the following people (and the missing ones...) for their collaboration to "
17303 "create the best free software."
17305 "Chúng tôi xin chân thành cảm ơn các thành viên và sự đóng góp không mệt mỏi "
17306 "của cộng đồng VLC, và chúng tôi đặc biệt trân trọng biết ơn dịch giả Phan "
17307 "Anh đã dành thời gian cho phần dịch thuật của VLC."
17309 #: modules/gui/qt4/dialogs/help.cpp:164
17311 msgstr "Các tác giả"
17313 #: modules/gui/qt4/dialogs/help.cpp:165
17317 #: modules/gui/qt4/dialogs/help.cpp:201
17318 msgid "VLC media player updates"
17319 msgstr "Cập nhật phiên bản của VLC"
17321 #: modules/gui/qt4/dialogs/help.cpp:207
17322 msgid "&Recheck version"
17323 msgstr "Kiểm tra lại phiên bản"
17325 #: modules/gui/qt4/dialogs/help.cpp:214
17326 msgid "Checking for an update..."
17327 msgstr "Đang kiểm tra cập nhật"
17329 #: modules/gui/qt4/dialogs/help.cpp:218
17332 "Do you want to download it?\n"
17335 "Bạn có muốn download không? \n"
17337 #: modules/gui/qt4/dialogs/help.cpp:266
17338 msgid "Launching an update request..."
17339 msgstr "Đang kết nối với yêu cầu cập nhật..."
17341 #: modules/gui/qt4/dialogs/help.cpp:305
17345 #: modules/gui/qt4/dialogs/help.cpp:306
17346 msgid "A new version of VLC("
17347 msgstr "Một phiên bản mới của VLC("
17349 #: modules/gui/qt4/dialogs/help.cpp:312
17350 msgid ") is available."
17351 msgstr ") đã được phát hành"
17353 #: modules/gui/qt4/dialogs/help.cpp:325
17354 msgid "You have the latest version of VLC media player."
17355 msgstr "Bạn đang sử dụng phiên bản mới nhất của VLC"
17357 #: modules/gui/qt4/dialogs/help.cpp:329
17358 msgid "An error occurred while checking for updates..."
17360 "Một lỗi đã xảy ra khi tiến hành kiểm tra phiên bản cập nhật cho chương trình"
17362 #: modules/gui/qt4/dialogs/mediainfo.cpp:58
17366 #: modules/gui/qt4/dialogs/mediainfo.cpp:60
17367 msgid "&Extra Metadata"
17368 msgstr "Thêm thông tin bổ sung"
17370 #: modules/gui/qt4/dialogs/mediainfo.cpp:62
17371 msgid "&Codec Details"
17372 msgstr "Thông tin chi tiết về Codec"
17374 #: modules/gui/qt4/dialogs/mediainfo.cpp:66
17375 msgid "&Statistics"
17378 #: modules/gui/qt4/dialogs/mediainfo.cpp:72
17379 msgid "&Save Metadata"
17380 msgstr "&Lưu thông tin bổ sung"
17382 #: modules/gui/qt4/dialogs/mediainfo.cpp:77
17386 #: modules/gui/qt4/dialogs/messages.cpp:106
17387 msgid "Modules tree"
17388 msgstr "Cây phương thức"
17390 #: modules/gui/qt4/dialogs/messages.cpp:112
17394 #: modules/gui/qt4/dialogs/messages.cpp:113
17395 msgid "&Save as..."
17396 msgstr "Lưu dưới dạng"
17398 #: modules/gui/qt4/dialogs/messages.cpp:114
17399 msgid "Saves all the displayed logs to a file"
17400 msgstr "Lưu tất cả các phần thiết lập hiển thị ra một file"
17402 #: modules/gui/qt4/dialogs/messages.cpp:122
17403 msgid "Verbosity Level"
17404 msgstr "Cấp độ dài dòng"
17406 #: modules/gui/qt4/dialogs/messages.cpp:132
17408 msgid "Message filter"
17409 msgstr "Bộ lọc cảnh"
17411 #: modules/gui/qt4/dialogs/messages.cpp:177
17415 #: modules/gui/qt4/dialogs/messages.cpp:288
17416 msgid "Save log file as..."
17417 msgstr "Lưu file log dưới dạng"
17419 #: modules/gui/qt4/dialogs/messages.cpp:290
17420 msgid "Texts / Logs (*.log *.txt);; All (*.*) "
17421 msgstr "Văn bản/ Logs (*.log *.txt);; Tất cả (*.*) "
17423 #: modules/gui/qt4/dialogs/messages.cpp:297
17425 "Cannot write to file %1:\n"
17428 "Không thể ghi dữ liệu vào file %1: \n"
17431 #: modules/gui/qt4/dialogs/open.cpp:80 modules/gui/qt4/menus.cpp:866
17435 #: modules/gui/qt4/dialogs/open.cpp:92
17439 #: modules/gui/qt4/dialogs/open.cpp:94
17443 #: modules/gui/qt4/dialogs/open.cpp:96
17447 #: modules/gui/qt4/dialogs/open.cpp:98
17448 msgid "Capture &Device"
17449 msgstr "Ghi hình và thiết bị"
17451 #: modules/gui/qt4/dialogs/open.cpp:113
17455 #: modules/gui/qt4/dialogs/open.cpp:117 modules/gui/qt4/dialogs/open.cpp:217
17456 #: modules/gui/qt4/dialogs/openurl.cpp:57
17458 msgstr "Đặt thứ tự"
17460 #: modules/gui/qt4/dialogs/open.cpp:119 modules/gui/qt4/dialogs/open.cpp:221
17461 #: modules/gui/qt4/dialogs/openurl.cpp:54
17465 #: modules/gui/qt4/dialogs/open.cpp:121 modules/gui/qt4/dialogs/open.cpp:211
17466 #: modules/gui/qt4/dialogs/sout.cpp:96
17470 #: modules/gui/qt4/dialogs/open.cpp:123
17472 msgstr "Chuyển đổi"
17474 #: modules/gui/qt4/dialogs/open.cpp:214
17475 msgid "&Convert / Save"
17476 msgstr "Chuyển đổi/Lưu"
17478 #: modules/gui/qt4/dialogs/openurl.cpp:47
17483 #: modules/gui/qt4/dialogs/openurl.cpp:64
17484 msgid "Enter URL here..."
17487 #: modules/gui/qt4/dialogs/openurl.cpp:66
17488 msgid "Please enter the URL or path to the media you want to play"
17491 #: modules/gui/qt4/dialogs/openurl.cpp:70
17493 "If your clipboard contains a valid URL\n"
17494 "or the path to a file on your computer,\n"
17495 "it will be automatically selected."
17498 #: modules/gui/qt4/dialogs/plugins.cpp:58
17499 msgid "Plugins and extensions"
17500 msgstr "Tiện ích và định dạng"
17502 #: modules/gui/qt4/dialogs/plugins.cpp:64
17505 msgstr "Định dạng AAC"
17507 #: modules/gui/qt4/dialogs/plugins.cpp:101
17509 msgstr "Tính tương thích"
17511 #: modules/gui/qt4/dialogs/plugins.cpp:101
17515 #: modules/gui/qt4/dialogs/plugins.cpp:114
17519 #: modules/gui/qt4/dialogs/plugins.cpp:209
17521 msgid "More information..."
17522 msgstr "Thông tin file...."
17524 #: modules/gui/qt4/dialogs/plugins.cpp:218
17526 msgid "Reload extensions"
17527 msgstr "bỏ qua định dạng"
17529 #: modules/gui/qt4/dialogs/plugins.cpp:492
17532 msgstr "Tiến trình"
17534 #: modules/gui/qt4/dialogs/plugins.cpp:512
17539 #: modules/gui/qt4/dialogs/podcast_configuration.cpp:35
17540 msgid "Deletes the selected item"
17541 msgstr "Xóa những file được chọn"
17543 #: modules/gui/qt4/dialogs/preferences.cpp:63
17544 msgid "Show settings"
17545 msgstr "Hiển thị thiết lập"
17547 #: modules/gui/qt4/dialogs/preferences.cpp:67
17551 #: modules/gui/qt4/dialogs/preferences.cpp:68
17552 msgid "Switch to simple preferences view"
17553 msgstr "Chuyển sang chế độ tùy chỉnh đơn giản"
17555 #: modules/gui/qt4/dialogs/preferences.cpp:71
17556 msgid "Switch to full preferences view"
17557 msgstr "Chuyển sang chế độ tùy chỉnh đầy đủ"
17559 #: modules/gui/qt4/dialogs/preferences.cpp:83
17563 #: modules/gui/qt4/dialogs/preferences.cpp:84
17564 msgid "Save and close the dialog"
17565 msgstr "Lưu và đóng lại đoạn hội thoại"
17567 #: modules/gui/qt4/dialogs/preferences.cpp:86
17568 msgid "&Reset Preferences"
17569 msgstr "Kích hoạt lại Tùy chỉnh"
17571 #: modules/gui/qt4/dialogs/preferences.cpp:313
17572 msgid "Are you sure you want to reset your VLC media player preferences?"
17574 "Ban có chắc là muốn kích hoạt lại tất cả tùy chỉnh của chương trình về trạng "
17577 #: modules/gui/qt4/dialogs/sout.cpp:42 modules/gui/qt4/ui/sout.h:326
17578 msgid "Stream Output"
17579 msgstr "Xuất dữ liệu luồng"
17581 #: modules/gui/qt4/dialogs/sout.cpp:48
17583 "This dialog will allow you to stream or convert your media for use locally, "
17584 "on your private network, or on the Internet.\n"
17585 "You should start by checking that source matches what you want your input to "
17586 "be and then press the \"Next\" button to continue.\n"
17589 #: modules/gui/qt4/dialogs/sout.cpp:55
17591 "Stream output string.\n"
17592 "This is automatically generated when you change the above settings,\n"
17593 "but you can change it manually."
17595 "Chuỗi xuất ra của luồng.\n"
17596 "Phần này sẽ tự động được tạo khi bạn thay đổi các thiết lập bên trên,\n"
17597 "và bạn cũng có thể tự mình thay đổi chúng."
17599 #: modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:50
17600 msgid "Toolbars Editor"
17603 #: modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:57
17604 msgid "Toolbar Elements"
17607 #: modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:62
17609 msgid "Next widget style:"
17610 msgstr "Tựa đề tiếp theo"
17612 #: modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:63
17614 msgid "Flat Button"
17615 msgstr "Nổi lên trên cùng"
17617 #: modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:64
17621 #: modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:65
17623 msgid "Native Slider"
17624 msgstr "Người mỹ bản xứ"
17626 #: modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:76
17627 msgid "Main Toolbar"
17630 #: modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:79
17632 msgid "Toolbar position:"
17633 msgstr "Vị trí logo"
17635 #: modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:83
17637 msgid "Under the Video"
17638 msgstr "Sao chép hình ảnh"
17640 #: modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:84
17642 msgid "Above the Video"
17643 msgstr "Về bộ lọc Video"
17645 #: modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:89
17648 msgstr "Đường vạch"
17650 #: modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:97
17653 msgstr "Đường vạch"
17655 #: modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:106
17657 msgid "Advanced Widget toolbar:"
17658 msgstr "Điều khiển nâng cao bộ lọc video"
17660 #: modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:117
17662 msgid "Time Toolbar"
17663 msgstr "Điều khiển thời gian"
17665 #: modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:129
17667 msgid "Fullscreen Controller"
17668 msgstr "Hiển thị điều khiển trong chế độ toàn màn hình"
17670 #: modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:146
17672 msgid "Select profile:"
17673 msgstr "Chọn một file"
17675 #: modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:152
17677 msgid "Delete the current profile"
17678 msgstr "Xóa đối tượng được chọn"
17680 #: modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:187
17685 #: modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:217 modules/gui/qt4/ui/profiles.h:455
17687 msgid "Profile Name"
17690 #: modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:218
17692 msgid "Please enter the new profile name."
17693 msgstr "Hãy điền vào một cái tên cho nốt mới"
17695 #: modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:298
17700 #: modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:303
17701 msgid "Expanding Spacer"
17704 #: modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:332
17707 msgstr "Máy đo quang phổ"
17709 #: modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:339
17710 msgid "Time Slider"
17713 #: modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:352
17715 msgid "Small Volume"
17716 msgstr "Âm thanh mặc định"
17718 #: modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:386
17721 msgstr "Không có menu DVD"
17723 #: modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:414
17725 msgid "Advanced Buttons"
17726 msgstr "Tùy chọn nâng cao"
17728 #: modules/gui/qt4/dialogs/vlm.cpp:74
17732 #: modules/gui/qt4/dialogs/vlm.cpp:75
17734 msgstr "Thời khóa biểu"
17736 #: modules/gui/qt4/dialogs/vlm.cpp:76
17737 msgid "Video On Demand ( VOD )"
17738 msgstr "Video theo yêu cầu"
17740 #: modules/gui/qt4/dialogs/vlm.cpp:81
17741 msgid "Hours / Minutes / Seconds:"
17742 msgstr "Giờ/phút/giây:"
17744 #: modules/gui/qt4/dialogs/vlm.cpp:83
17745 msgid "Day / Month / Year:"
17746 msgstr "Ngày/tháng/năm:"
17748 #: modules/gui/qt4/dialogs/vlm.cpp:85
17752 #: modules/gui/qt4/dialogs/vlm.cpp:87
17753 msgid "Repeat delay:"
17754 msgstr "Độ trễ khi lặp lại:"
17756 #: modules/gui/qt4/dialogs/vlm.cpp:112
17757 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_interface.h:379
17761 #: modules/gui/qt4/dialogs/vlm.cpp:131
17763 msgstr "Nhập dữ liệu"
17765 #: modules/gui/qt4/dialogs/vlm.cpp:134
17767 msgstr "Xuất dữ liệu"
17769 #: modules/gui/qt4/dialogs/vlm.cpp:267
17770 msgid "Save VLM configuration as..."
17771 msgstr "Lưu thiết lập VLC dưới dạng..."
17773 #: modules/gui/qt4/dialogs/vlm.cpp:269 modules/gui/qt4/dialogs/vlm.cpp:341
17774 msgid "VLM conf (*.vlm);;All (*)"
17775 msgstr "thiết lập VLM (*.vlm);;Tất cả (*)"
17777 #: modules/gui/qt4/dialogs/vlm.cpp:339
17778 msgid "Open VLM configuration..."
17779 msgstr "Mở thiết lập VLC..."
17781 #: modules/gui/qt4/dialogs/vlm.cpp:533
17782 msgid "Broadcast: "
17783 msgstr "Phát sóng:"
17785 #: modules/gui/qt4/dialogs/vlm.cpp:601
17787 msgstr "Thời khóa biểu:"
17789 #: modules/gui/qt4/dialogs/vlm.cpp:623
17793 #: modules/gui/qt4/dialogs_provider.cpp:64
17794 msgid "Open Directory"
17795 msgstr "Mở thư mục"
17797 #: modules/gui/qt4/dialogs_provider.cpp:65
17799 msgid "Open Folder"
17800 msgstr "Mở thư mục..."
17802 #: modules/gui/qt4/dialogs_provider.cpp:538
17803 msgid "Open playlist..."
17804 msgstr "Mở danh sách..."
17806 #: modules/gui/qt4/dialogs_provider.cpp:553
17808 msgid "XSPF playlist (*.xspf)"
17809 msgstr "danh sách XSPF (*.xspf);;"
17811 #: modules/gui/qt4/dialogs_provider.cpp:554
17813 msgid "M3U8 playlist (*.m3u)"
17814 msgstr "danh sách M3U (*.m3u);;"
17816 #: modules/gui/qt4/dialogs_provider.cpp:555
17818 msgid "M3U playlist (*.m3u)"
17819 msgstr "danh sách M3U (*.m3u);;"
17821 #: modules/gui/qt4/dialogs_provider.cpp:556
17822 msgid "HTML playlist (*.html)"
17823 msgstr "danh sách HTML (*html)"
17825 #: modules/gui/qt4/dialogs_provider.cpp:568
17826 msgid "Save playlist as..."
17827 msgstr "Lưu danh sách dưới dạng..."
17829 #: modules/gui/qt4/dialogs_provider.cpp:677
17830 msgid "Open subtitles..."
17831 msgstr "Mở file phụ đề"
17833 #: modules/gui/qt4/dialogs_provider.hpp:41
17834 msgid "Media Files"
17835 msgstr "Mở file âm nhạc/phim"
17837 #: modules/gui/qt4/dialogs_provider.hpp:61
17838 msgid "Subtitles Files"
17839 msgstr "File phụ đề"
17841 #: modules/gui/qt4/dialogs_provider.hpp:66
17843 msgstr "TẤT CẢ FILE"
17845 #: modules/gui/qt4/main_interface.cpp:984
17846 msgid "Control menu for the player"
17847 msgstr "Menu điều khiển của VLC"
17849 #: modules/gui/qt4/main_interface.cpp:1027
17853 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:289
17857 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:292
17861 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:293 modules/gui/qt4/menus.cpp:992
17865 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:294 modules/gui/qt4/menus.cpp:999
17869 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:296
17873 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:298 modules/gui/qt4/menus.cpp:1042
17877 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:301
17881 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:315 modules/gui/qt4/menus.cpp:867
17882 msgid "&Open File..."
17885 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:321 modules/gui/qt4/menus.cpp:871
17886 msgid "Open &Disc..."
17889 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:323
17890 msgid "Open &Network Stream..."
17891 msgstr "Mở Luồng từ mạng lưới..."
17893 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:325 modules/gui/qt4/menus.cpp:875
17894 msgid "Open &Capture Device..."
17895 msgstr "Mở thiết bị ghi hình..."
17897 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:330
17898 msgid "Open &Location from clipboard"
17899 msgstr "Mở từ trong clipboard"
17901 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:335
17902 msgid "&Recent Media"
17903 msgstr "Các file gần đây"
17905 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:346
17906 msgid "Conve&rt / Save..."
17907 msgstr "Chuyể&n đổi/Lưu..."
17909 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:348
17910 msgid "&Streaming..."
17911 msgstr "Phân luồng..."
17913 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:354 modules/gui/qt4/menus.cpp:1102
17917 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:364
17918 msgid "&Effects and Filters"
17919 msgstr "Hiệu ứng và bộ lọc"
17921 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:367
17922 msgid "&Track Synchronization"
17923 msgstr "Đồng bộ hóa Track"
17925 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:382
17927 msgid "Program Guide"
17928 msgstr "Chương trình"
17930 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:389
17931 msgid "Plu&gins and extensions"
17932 msgstr "Tiện ích và định dạng"
17934 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:393
17935 msgid "&Preferences"
17938 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:431
17943 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:449
17947 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:450
17951 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:458
17952 msgid "Mi&nimal View"
17953 msgstr "Xem dạng thu nhỏ"
17955 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:459
17959 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:467
17960 msgid "&Fullscreen Interface"
17961 msgstr "Giao diện toàn màn hình"
17963 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:475
17964 msgid "&Advanced Controls"
17965 msgstr "Điều khiển nâng cao"
17967 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:482
17969 msgid "Docked Playlist"
17970 msgstr "Lưu danh sách"
17972 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:496
17973 msgid "Visualizations selector"
17974 msgstr "Chọn lựa hiệu ứng"
17976 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:503
17977 msgid "Customi&ze Interface..."
17978 msgstr "Chọn lựa giao diện"
17980 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:561
17981 msgid "Audio &Track"
17982 msgstr "Audio và Track"
17984 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:562
17985 msgid "Audio &Channels"
17986 msgstr "Audio và kênh"
17988 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:563
17989 msgid "Audio &Device"
17990 msgstr "Audio và thiết bị"
17992 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:566
17993 msgid "&Visualizations"
17996 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:610
17997 msgid "Video &Track"
17998 msgstr "Video và Track"
18000 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:613
18001 msgid "&Subtitles Track"
18002 msgstr "Phụ đề Track"
18004 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:621
18005 msgid "&Fullscreen"
18006 msgstr "Toàn màn hình"
18008 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:622
18009 msgid "Always &On Top"
18010 msgstr "Luôn luôn trên cùng"
18012 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:623
18013 msgid "DirectX Wallpaper"
18014 msgstr "Hình nền của DirectX"
18016 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:625
18017 msgid "Direct3D Desktop mode"
18020 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:627
18024 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:631
18028 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:632
18032 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:633
18033 msgid "&Aspect Ratio"
18034 msgstr "Tỉ lệ đồng dạng"
18036 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:634
18040 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:635
18041 msgid "&Deinterlace"
18044 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:636
18046 msgid "&Deinterlace mode"
18047 msgstr "Phương thức tái kết hợp"
18049 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:637
18050 msgid "&Post processing"
18051 msgstr "Đang xử lý Post"
18053 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:665
18054 msgid "Manage &bookmarks"
18055 msgstr "Quản lý phần đánh dấu"
18057 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:671
18061 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:672
18065 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:673
18066 msgid "&Navigation"
18067 msgstr "Định hướng"
18069 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:674
18071 msgstr "Chương trình"
18073 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:731
18074 msgid "Configure podcasts..."
18075 msgstr "Thiết lập việc podcasts..."
18077 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:750
18081 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:753
18082 msgid "Check for &Updates..."
18083 msgstr "Kiểm tra cập nhật chương trình"
18085 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:806
18089 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:815
18090 msgid "N&ormal Speed"
18091 msgstr "Tốc độ bình thường"
18093 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:823
18097 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:830
18098 msgid "&Jump Forward"
18099 msgstr "Nhảy tới phía trước"
18101 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:835
18102 msgid "Jump Bac&kward"
18103 msgstr "Nhảy về phía sau"
18105 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:850
18109 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:857
18113 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:859
18117 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:873
18118 msgid "Open &Network..."
18119 msgstr "Mở và mạng lưới"
18121 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:978
18122 msgid "Leave Fullscreen"
18123 msgstr "Thoát khỏi toàn màn hình"
18125 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:1006
18129 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:1084
18130 msgid "Hide VLC media player in taskbar"
18131 msgstr "Ẩn VLC vào thanh taskbar"
18133 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:1090
18134 msgid "Show VLC media player"
18135 msgstr "Hiển thị VLC"
18137 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:1100
18138 msgid "&Open Media"
18139 msgstr "Mở file nhạc/phim"
18141 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:1495
18142 msgid " - Empty - "
18143 msgstr "-trống rỗng-"
18145 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:70
18146 msgid "Show advanced preferences over simple ones"
18147 msgstr "Hiển thị các tùy chỉnh nâng cao thông qua các tùy chỉnh cơ bản"
18149 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:71
18151 "Show advanced preferences and not simple preferences when opening the "
18152 "preferences dialog."
18154 "Hiển thị các tùy chỉnh nâng cao và ẩn các tùy chọn cơ bản khi mở hộp điều "
18157 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:75 modules/gui/skins2/src/skin_main.cpp:540
18158 msgid "Systray icon"
18159 msgstr "Biểu tượng ở khay hệ thống"
18161 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:76
18163 "Show an icon in the systray allowing you to control VLC media player for "
18166 "Hiển thị một biểu tượng nhỏ ở khay hệ thống cho phép bạn điều khiển VLC với "
18167 "các tính năng cơ bản."
18169 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:80
18170 msgid "Start VLC with only a systray icon"
18171 msgstr "Bắt đầu chạy VLC chỉ với một biểu tượng nhỏ ở khay hệ thống"
18173 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:81
18174 msgid "VLC will start with just an icon in your taskbar"
18175 msgstr "VLC sẽ khởi động chỉ với một biểu tượng nhỏ ở thanh Taskbar"
18177 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:84
18178 msgid "Resize interface to the native video size"
18179 msgstr "Chỉnh kích thước của giao diện theo video"
18181 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:85
18183 "You have two choices:\n"
18184 " - The interface will resize to the native video size\n"
18185 " - The video will fit to the interface size\n"
18186 " By default, interface resize to the native video size."
18188 "Bạn có hai lựa chọn:\n"
18189 " - Giao diện sẽ tự động canh chỉnh theo kích thước của video\n"
18190 " - Kích thước video sẽ tự động canh chỉnh theo giao diện\n"
18191 " Theo mặc định, giao diện sẽ tự động canh chỉnh theo kích thước của video."
18193 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:90
18194 msgid "Show playing item name in window title"
18195 msgstr "Hiển thị tên các đối tượng đang chạy trong tiêu đề của cửa sổ"
18197 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:91
18198 msgid "Show the name of the song or video in the controler window title."
18200 "Hiển thị tên của bài hát hoặc đoạn phim trong tiêu đề điều khiển của cửa sổ."
18202 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:94
18203 msgid "Show notification popup on track change"
18204 msgstr "Hiển thị thông báo khi thay đổi bài nhạc"
18206 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:96
18208 "Show a notification popup with the artist and track name when the current "
18209 "playlist item changes, when VLC is minimized or hidden."
18211 "Hiển thị một thông báo dưới góc màn hình về nghệ sĩ và tên file đang chơi "
18212 "khi các đối tượng này được chạy, khi VLC bị thu nhỏ hoặc là ẩn"
18214 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:99
18215 msgid "Advanced options"
18216 msgstr "Tùy chọn nâng cao"
18218 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:100
18219 msgid "Show all the advanced options in the dialogs."
18220 msgstr "Hiển thị tất cả các tùy chọn nâng cao trong các hộp thông báo"
18222 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:103
18224 msgid "Windows opacity between 0.1 and 1"
18225 msgstr "Độ sáng cửa sổ từ 0.1 đến 1."
18227 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:104
18229 "Sets the windows opacity between 0.1 and 1 for main interface, playlist and "
18230 "extended panel. This option only works with Windows and X11 with composite "
18233 "Thiết lập độ trong sáng của cửa sổ giao diện từ 0.1 đến 1 cho giao diện "
18234 "chính, danh sách nhạc và các cửa sổ bổ sung. Tùy hcọn này sẽ chỉ có hiệu lực "
18235 "với Windows và các yếu tố bổ sung của X11."
18237 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:109
18239 msgid "Fullscreen controller opacity between 0.1 and 1"
18240 msgstr "Độ sáng cửa sổ từ 0.1 đến 1."
18242 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:110
18245 "Sets the fullscreen controller opacity between 0.1 and 1 for main interface, "
18246 "playlist and extended panel. This option only works with Windows and X11 "
18247 "with composite extensions."
18249 "Thiết lập độ trong sáng của cửa sổ giao diện từ 0.1 đến 1 cho giao diện "
18250 "chính, danh sách nhạc và các cửa sổ bổ sung. Tùy hcọn này sẽ chỉ có hiệu lực "
18251 "với Windows và các yếu tố bổ sung của X11."
18253 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:116
18254 msgid "Show unimportant error and warnings dialogs"
18255 msgstr "Hiển thị các lỗi và các cảnh báo không quan trọng "
18257 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:118
18258 msgid "Activate the updates availability notification"
18259 msgstr "Kích hoạt chế độ thông báo cập nhật phiên bản mới"
18261 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:119
18263 "Activate the automatic notification of new versions of the software. It runs "
18264 "once every two weeks."
18266 "Kích hoạt thông báo tự động về phiên bản mới nhất của chương trình. Sẽ kiểm "
18267 "tra hai tuần một lần."
18269 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:122
18270 msgid "Number of days between two update checks"
18271 msgstr "Số lượng của ngày cập nhật phiên bản"
18273 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:124
18274 msgid "Allow the volume to be set to 400%"
18275 msgstr "Cho phép âm lượng tối đa đến 400%"
18277 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:125
18279 "Allow the volume to have range from 0% to 400%, instead of 0% to 200%. This "
18280 "option can distort the audio, since it uses software amplification."
18282 "Cho phép âm lượng thay đổi giá trị từ 0% đến 400%, thay vì 0% đến 200%. Tùy "
18283 "chọn này có thể làm giảm chất lượng của audio, khi nó sử dụng bộ phận "
18284 "khuyếch đại của phần mềm."
18286 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:130
18287 msgid "Automatically save the volume on exit"
18288 msgstr "Tự động lưu âm lượng khi thoát"
18290 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:132
18291 msgid "Ask for network policy at start"
18292 msgstr "Yêu cầu xác nhận chính sách mạng lưới khi chạy"
18294 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:134
18295 msgid "Save the recently played items in the menu"
18296 msgstr "Lưu các đối tượng đã mở gần đây vào menu"
18298 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:136
18299 msgid "List of words separated by | to filter"
18300 msgstr "Sử dụng danh sách các từ tách biệt bởi | để lọc"
18302 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:137
18303 msgid "Regular expression used to filter the recent items played in the player"
18305 "Các thông tin gần đây dùng bộ lọc để hiển thị các file đã được mở gần đây"
18307 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:140
18308 msgid "Define the colors of the volume slider "
18309 msgstr "Đổi màu sắc của phần điều khiển âm thanh"
18311 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:141
18313 "Define the colors of the volume slider\n"
18314 "By specifying the 12 numbers separated by a ';'\n"
18315 "Default is '255;255;255;20;226;20;255;176;15;235;30;20'\n"
18316 "An alternative can be '30;30;50;40;40;100;50;50;160;150;150;255' "
18318 "Xác định màu sắc của phần điều khiển âm thanh\n"
18319 "Bằng việc xác định 12 số tách biệt bởi một dấu ';'\n"
18320 "Giá trị mặc định là '255;255;255;20;226;20;255;176;15;235;30;20'\n"
18321 "Các con số có thể lựa chọn là '30;30;50;40;40;100;50;50;160;150;150;255'"
18323 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:146
18324 msgid "Selection of the starting mode and look "
18325 msgstr "Chọn chế độ khởi động và giao diện tương ứng"
18327 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:147
18329 "Start VLC with:\n"
18331 " - a zone always present to show information as lyrics, album arts...\n"
18332 " - minimal mode with limited controls"
18334 "Khời động VLC với:\n"
18335 " - chế độ bình thường\n"
18336 " - một khu vực luôn hiển thị các thông tin như lời bài hát, tên album...\n"
18337 " - chế độ thu nhỏ với các điều khiển bị giới hạn"
18339 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:153
18340 msgid "Show a controller in fullscreen mode"
18341 msgstr "Hiển thị một trình điều khiển trong chế độ toàn màn hình"
18343 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:154
18344 msgid "Embed the file browser in open dialog"
18345 msgstr "Nhúng trình duyệt file vào cửa sổ thông báo"
18347 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:156
18349 msgid "Define which screen fullscreen goes"
18350 msgstr "Màn hình màu đen trong chế độ toàn màn hình"
18352 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:157
18353 msgid "Screennumber of fullscreen, instead ofsame screen where interface is"
18356 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:160
18357 msgid "Load extensions on startup"
18360 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:161
18362 msgid "Automatically load the extensions module on startup"
18363 msgstr "Tự động lưu âm lượng khi thoát"
18365 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:164
18367 msgid "Start in minimal view (without menus)"
18368 msgstr "Kiểu dáng giao diện nhỏ không có menu"
18370 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:169
18371 msgid "Qt interface"
18372 msgstr "Giao diện QT"
18374 #: modules/gui/qt4/util/customwidgets.cpp:131
18376 msgctxt "Tooltip|Clear"
18380 #: modules/gui/skins2/src/dialogs.cpp:206
18381 msgid "Open a skin file"
18382 msgstr "Mở một file giao diện"
18384 #: modules/gui/skins2/src/dialogs.cpp:207
18385 msgid "Skin files |*.vlt;*.wsz;*.xml"
18386 msgstr "File giao diện |*.vlt;*.wsz;*.xml"
18388 #: modules/gui/skins2/src/dialogs.cpp:214
18389 msgid "Open playlist"
18390 msgstr "Mở danh sách"
18392 #: modules/gui/skins2/src/dialogs.cpp:215
18393 msgid "Playlist Files|"
18394 msgstr "File danh sách|"
18396 #: modules/gui/skins2/src/dialogs.cpp:223
18397 msgid "Save playlist"
18398 msgstr "Lưu danh sách"
18400 #: modules/gui/skins2/src/dialogs.cpp:223
18401 msgid "XSPF playlist|*.xspf|M3U file|*.m3u|HTML playlist|*.html"
18402 msgstr "Danh sách XSPF|*.xspf|M3U file|*.m3u| Danh sáchHTML|*.html"
18404 #: modules/gui/skins2/src/skin_main.cpp:535
18405 msgid "Skin to use"
18406 msgstr "Giao diện sử dụng"
18408 #: modules/gui/skins2/src/skin_main.cpp:536
18409 msgid "Path to the skin to use."
18410 msgstr "Đường dẫn đến giao diện sử dụng"
18412 #: modules/gui/skins2/src/skin_main.cpp:537
18413 msgid "Config of last used skin"
18414 msgstr "Thiết lập giao diện sử dụng trước đó"
18416 #: modules/gui/skins2/src/skin_main.cpp:538
18418 "Windows configuration of the last skin used. This option is updated "
18419 "automatically, do not touch it."
18421 "Windows sẽ tự động nhận diện giao diện cuối cùng đã sử dụng. Tùy chọn này "
18422 "được cập nhật tự động, đừng thay đổi nó."
18424 #: modules/gui/skins2/src/skin_main.cpp:541
18425 msgid "Show a systray icon for VLC"
18426 msgstr "Hiển thị biểu tượng của VLC ở khay hệ thống"
18428 #: modules/gui/skins2/src/skin_main.cpp:542
18429 #: modules/gui/skins2/src/skin_main.cpp:543
18430 msgid "Show VLC on the taskbar"
18431 msgstr "Hiển thị VLC ở thanh Taskbar"
18433 #: modules/gui/skins2/src/skin_main.cpp:544
18434 msgid "Enable transparency effects"
18435 msgstr "Cho phép hiệu ứng trong suốt"
18437 #: modules/gui/skins2/src/skin_main.cpp:545
18439 "You can disable all transparency effects if you want. This is mainly useful "
18440 "when moving windows does not behave correctly."
18442 "Bạn có thể tắt toàn bộ hiệu ứng trong suốt nếu bạn muốn. Điều này cực kỳ "
18443 "tiện dụng khi di chuyển các cửa sổ mà không xác định được cái nào."
18445 #: modules/gui/skins2/src/skin_main.cpp:548
18446 #: modules/gui/skins2/src/skin_main.cpp:549
18447 msgid "Use a skinned playlist"
18448 msgstr "Sử dụng một giao diện cho danh sách"
18450 #: modules/gui/skins2/src/skin_main.cpp:550
18451 msgid "Display video in a skinned window if any"
18454 #: modules/gui/skins2/src/skin_main.cpp:552
18456 "When set to 'no', this parameter is intended to give old skins a chance to "
18457 "play back video even though no video tag is implemented"
18460 #: modules/gui/skins2/src/skin_main.cpp:578
18464 #: modules/gui/skins2/src/skin_main.cpp:579
18465 msgid "Skinnable Interface"
18466 msgstr "Giao diện có thể thay đổi"
18468 #: modules/gui/skins2/src/skin_main.cpp:593
18469 msgid "Skins loader demux"
18470 msgstr "Tách kênh tải giao diện"
18472 #: modules/gui/skins2/src/theme_repository.cpp:65
18473 msgid "Select skin"
18474 msgstr "Chọn giao diện"
18476 #: modules/gui/skins2/src/theme_repository.cpp:119
18477 msgid "Open skin ..."
18478 msgstr "Mở giao diện...."
18480 #: modules/meta_engine/folder.c:67
18481 msgid "Folder meta data"
18482 msgstr "Thư mục chứa thông tin bổ sung"
18484 #: modules/meta_engine/folder.c:69
18486 msgid "Album art filename"
18489 #: modules/meta_engine/folder.c:69
18490 msgid "Filename to look for album art in current directory"
18493 #: modules/meta_engine/id3genres.h:28
18497 #: modules/meta_engine/id3genres.h:29
18498 msgid "Classic rock"
18499 msgstr "Rock cổ điển"
18501 #: modules/meta_engine/id3genres.h:30
18505 #: modules/meta_engine/id3genres.h:32
18509 #: modules/meta_engine/id3genres.h:33
18513 #: modules/meta_engine/id3genres.h:34
18517 #: modules/meta_engine/id3genres.h:35
18521 #: modules/meta_engine/id3genres.h:36
18525 #: modules/meta_engine/id3genres.h:37
18529 #: modules/meta_engine/id3genres.h:38
18531 msgstr "Thế kỷ mới"
18533 #: modules/meta_engine/id3genres.h:39
18537 #: modules/meta_engine/id3genres.h:40
18541 #: modules/meta_engine/id3genres.h:42
18545 #: modules/meta_engine/id3genres.h:43
18549 #: modules/meta_engine/id3genres.h:47
18551 msgstr "Công nghiệp"
18553 #: modules/meta_engine/id3genres.h:48
18554 msgid "Alternative"
18557 #: modules/meta_engine/id3genres.h:50
18558 msgid "Death metal"
18559 msgstr "Death metal"
18561 #: modules/meta_engine/id3genres.h:51
18565 #: modules/meta_engine/id3genres.h:52
18567 msgstr "Soundtrack"
18569 #: modules/meta_engine/id3genres.h:53
18570 msgid "Euro-Techno"
18571 msgstr "Euro-Techno"
18573 #: modules/meta_engine/id3genres.h:54
18577 #: modules/meta_engine/id3genres.h:55
18581 #: modules/meta_engine/id3genres.h:56
18583 msgstr "Thanh nhạc"
18585 #: modules/meta_engine/id3genres.h:57
18589 #: modules/meta_engine/id3genres.h:58
18593 #: modules/meta_engine/id3genres.h:59
18597 #: modules/meta_engine/id3genres.h:61
18598 msgid "Instrumental"
18601 #: modules/meta_engine/id3genres.h:62
18605 #: modules/meta_engine/id3genres.h:63
18609 #: modules/meta_engine/id3genres.h:64
18613 #: modules/meta_engine/id3genres.h:65
18615 msgstr "Clip âm thanh"
18617 #: modules/meta_engine/id3genres.h:66
18619 msgstr "Nhạc nhà thờ"
18621 #: modules/meta_engine/id3genres.h:67 modules/video_filter/noise.c:52
18622 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1144
18626 #: modules/meta_engine/id3genres.h:68
18627 msgid "Alternative rock"
18628 msgstr "Alternative rock"
18630 #: modules/meta_engine/id3genres.h:70
18634 #: modules/meta_engine/id3genres.h:71
18638 #: modules/meta_engine/id3genres.h:72
18642 #: modules/meta_engine/id3genres.h:73
18644 msgstr "Meditative"
18646 #: modules/meta_engine/id3genres.h:74
18647 msgid "Instrumental pop"
18648 msgstr "Hòa tấu pop"
18650 #: modules/meta_engine/id3genres.h:75
18651 msgid "Instrumental rock"
18652 msgstr "Hòa tấu rock"
18654 #: modules/meta_engine/id3genres.h:76
18658 #: modules/meta_engine/id3genres.h:77
18662 #: modules/meta_engine/id3genres.h:78
18666 #: modules/meta_engine/id3genres.h:79
18667 msgid "Techno-Industrial"
18668 msgstr "Techno-Industrial"
18670 #: modules/meta_engine/id3genres.h:80
18672 msgstr "Electronic"
18674 #: modules/meta_engine/id3genres.h:81
18678 #: modules/meta_engine/id3genres.h:82
18682 #: modules/meta_engine/id3genres.h:83
18686 #: modules/meta_engine/id3genres.h:84
18687 msgid "Southern rock"
18688 msgstr "Southern rock"
18690 #: modules/meta_engine/id3genres.h:85
18694 #: modules/meta_engine/id3genres.h:86
18698 #: modules/meta_engine/id3genres.h:87
18702 #: modules/meta_engine/id3genres.h:88
18706 #: modules/meta_engine/id3genres.h:89
18707 msgid "Christian rap"
18708 msgstr "Christian rap"
18710 #: modules/meta_engine/id3genres.h:90
18714 #: modules/meta_engine/id3genres.h:91
18718 #: modules/meta_engine/id3genres.h:92
18719 msgid "Native American"
18720 msgstr "Người mỹ bản xứ"
18722 #: modules/meta_engine/id3genres.h:93
18726 #: modules/meta_engine/id3genres.h:94
18730 #: modules/meta_engine/id3genres.h:96
18734 #: modules/meta_engine/id3genres.h:97
18738 #: modules/meta_engine/id3genres.h:98
18742 #: modules/meta_engine/id3genres.h:99
18746 #: modules/meta_engine/id3genres.h:100
18750 #: modules/meta_engine/id3genres.h:101
18754 #: modules/meta_engine/id3genres.h:102
18758 #: modules/meta_engine/id3genres.h:103
18762 #: modules/meta_engine/id3genres.h:104
18766 #: modules/meta_engine/id3genres.h:105
18768 msgstr "Thính phòng"
18770 #: modules/meta_engine/id3genres.h:106
18771 msgid "Rock & roll"
18772 msgstr "Rock & roll"
18774 #: modules/meta_engine/id3genres.h:107
18778 #: modules/meta_engine/id3tag.c:57
18779 msgid "ID3v1/2 and APEv1/2 tags parser"
18780 msgstr "Phân tích tag ID3v1/2 và APEv1/2"
18782 #: modules/misc/audioscrobbler.c:135
18783 msgid "The username of your last.fm account"
18784 msgstr "Tên của người sử dụng tài khoản last.fm của bạn"
18786 #: modules/misc/audioscrobbler.c:137
18787 msgid "The password of your last.fm account"
18788 msgstr "Mật khẩu của người sử dụng tài khoản last.fm của bạn"
18790 #: modules/misc/audioscrobbler.c:138
18791 msgid "Scrobbler URL"
18794 #: modules/misc/audioscrobbler.c:139
18795 msgid "The URL set for an alternative scrobbler engine"
18798 #: modules/misc/audioscrobbler.c:163
18799 msgid "Audioscrobbler"
18800 msgstr "Audioscrobbler"
18802 #: modules/misc/audioscrobbler.c:164
18803 msgid "Submission of played songs to last.fm"
18804 msgstr "Submission of played songs to last.fm"
18806 #: modules/misc/audioscrobbler.c:285
18807 msgid "Last.fm username not set"
18808 msgstr "Tên người sử dụng chưa được thiết lập"
18810 #: modules/misc/audioscrobbler.c:286
18812 "Please set a username or disable the audioscrobbler plugin, and restart "
18814 "Visit http://www.last.fm/join/ to get an account."
18816 "Hãy tạo một tài khoản hoặc vô hiệu plugin của audiosrobbler, và khởi động "
18818 "Truy cập vào http://www.last.fm/join/ để tạo một tài khoản."
18820 #: modules/misc/audioscrobbler.c:824
18821 msgid "last.fm: Authentication failed"
18824 #: modules/misc/audioscrobbler.c:825
18826 "last.fm username or password is incorrect. Please verify your settings and "
18829 "Tên người dùng hoặc mật khẩu không đúng. Hãy kiểm tra lại các thiết lập và "
18830 "khởi động lại VLC."
18832 #: modules/misc/dummy/dummy.c:42
18833 msgid "Dummy image chroma format"
18836 #: modules/misc/dummy/dummy.c:44
18838 "Force the dummy video output to create images using a specific chroma format "
18839 "instead of trying to improve performances by using the most efficient one."
18842 #: modules/misc/dummy/dummy.c:48
18843 msgid "Save raw codec data"
18846 #: modules/misc/dummy/dummy.c:50
18848 "Save the raw codec data if you have selected/forced the dummy decoder in the "
18852 #: modules/misc/dummy/dummy.c:56
18854 "By default the dummy interface plugin will start a DOS command box. Enabling "
18855 "the quiet mode will not bring this command box but can also be pretty "
18856 "annoying when you want to stop VLC and no video window is open."
18859 #: modules/misc/dummy/dummy.c:64
18860 msgid "Dummy interface function"
18863 #: modules/misc/dummy/dummy.c:68
18864 msgid "Dummy Interface"
18867 #: modules/misc/dummy/dummy.c:73
18868 msgid "Dummy demux function"
18871 #: modules/misc/dummy/dummy.c:78
18872 msgid "Dummy decoder"
18875 #: modules/misc/dummy/dummy.c:79
18876 msgid "Dummy decoder function"
18879 #: modules/misc/dummy/dummy.c:86
18880 msgid "Dump decoder"
18883 #: modules/misc/dummy/dummy.c:87
18884 msgid "Dump decoder function"
18887 #: modules/misc/dummy/dummy.c:92
18888 msgid "Dummy encoder function"
18891 #: modules/misc/dummy/dummy.c:96
18892 msgid "Dummy audio output function"
18895 #: modules/misc/dummy/dummy.c:100
18896 msgid "Dummy video output function"
18899 #: modules/misc/dummy/dummy.c:101
18900 msgid "Dummy Video output"
18903 #: modules/misc/dummy/dummy.c:109
18904 msgid "Stats video output"
18907 #: modules/misc/dummy/dummy.c:110
18908 msgid "Stats video output function"
18911 #: modules/misc/dummy/dummy.c:115
18912 msgid "Dummy font renderer function"
18915 #: modules/misc/dummy/dummy.c:119
18916 msgid "libc memcpy"
18919 #: modules/misc/freetype.c:95
18921 msgid "Font family for the font you want to use"
18922 msgstr "Tên của file với dạng font chữ mà bạn muốn sử dụng"
18924 #: modules/misc/freetype.c:97
18926 msgid "Fontfile for the font you want to use"
18927 msgstr "Tên của file với dạng font chữ mà bạn muốn sử dụng"
18929 #: modules/misc/freetype.c:100 modules/misc/win32text.c:60
18930 msgid "Font size in pixels"
18931 msgstr "Kích thước kiểu chữ bằng pixel"
18933 #: modules/misc/freetype.c:101 modules/misc/win32text.c:61
18935 "This is the default size of the fonts that will be rendered on the video. If "
18936 "set to something different than 0 this option will override the relative "
18940 #: modules/misc/freetype.c:106 modules/misc/win32text.c:66
18942 "The opacity (inverse of transparency) of the text that will be rendered on "
18943 "the video. 0 = transparent, 255 = totally opaque. "
18946 #: modules/misc/freetype.c:109 modules/misc/quartztext.c:86
18947 #: modules/misc/win32text.c:69
18948 msgid "Text default color"
18949 msgstr "Màu sắc văn bản mặc định"
18951 #: modules/misc/freetype.c:110 modules/misc/quartztext.c:87
18952 #: modules/misc/win32text.c:70
18954 "The color of the text that will be rendered on the video. This must be an "
18955 "hexadecimal (like HTML colors). The first two chars are for red, then green, "
18956 "then blue. #000000 = black, #FF0000 = red, #00FF00 = green, #FFFF00 = yellow "
18957 "(red + green), #FFFFFF = white"
18960 #: modules/misc/freetype.c:114 modules/misc/quartztext.c:82
18961 #: modules/misc/win32text.c:74
18962 msgid "Relative font size"
18965 #: modules/misc/freetype.c:115
18967 "This is the relative default size of the fonts that will be rendered on the "
18968 "video. If absolute font size is set, relative size will be overridden."
18971 #: modules/misc/freetype.c:121 modules/misc/quartztext.c:104
18972 #: modules/misc/win32text.c:81
18976 #: modules/misc/freetype.c:121 modules/misc/quartztext.c:104
18977 #: modules/misc/win32text.c:81
18981 #: modules/misc/freetype.c:121 modules/misc/quartztext.c:104
18982 #: modules/misc/win32text.c:81
18986 #: modules/misc/freetype.c:121 modules/misc/quartztext.c:104
18987 #: modules/misc/win32text.c:81
18991 #: modules/misc/freetype.c:122
18992 msgid "Use YUVP renderer"
18995 #: modules/misc/freetype.c:123
18997 "This renders the font using \"paletized YUV\". This option is only needed if "
18998 "you want to encode into DVB subtitles"
19001 #: modules/misc/freetype.c:125
19002 msgid "Font Effect"
19003 msgstr "Hiệu ứng kiểu chữ"
19005 #: modules/misc/freetype.c:126
19007 "It is possible to apply effects to the rendered text to improve its "
19011 #: modules/misc/freetype.c:135
19015 #: modules/misc/freetype.c:135
19016 msgid "Fat Outline"
19019 #: modules/misc/freetype.c:147 modules/misc/win32text.c:93
19020 msgid "Text renderer"
19023 #: modules/misc/freetype.c:148
19024 msgid "Freetype2 font renderer"
19027 #: modules/misc/freetype.c:359
19029 "Please wait while your font cache is rebuilt.\n"
19030 "This should take less than a few minutes."
19033 #: modules/misc/gnutls.c:79
19034 msgid "Expiration time for resumed TLS sessions"
19037 #: modules/misc/gnutls.c:81
19039 "It is possible to cache the resumed TLS sessions. This is the expiration "
19040 "time of the sessions stored in this cache, in seconds."
19043 #: modules/misc/gnutls.c:84
19044 msgid "Number of resumed TLS sessions"
19047 #: modules/misc/gnutls.c:86
19049 "This is the maximum number of resumed TLS sessions that the cache will hold."
19052 #: modules/misc/gnutls.c:91
19053 msgid "GnuTLS transport layer security"
19056 #: modules/misc/gnutls.c:101
19057 msgid "GnuTLS server"
19060 #: modules/misc/inhibit.c:75
19061 msgid "Power Management Inhibitor"
19064 #: modules/misc/inhibit.c:168
19065 msgid "Playing some media."
19068 #: modules/misc/inhibit/osso.c:40
19073 #: modules/misc/inhibit/osso.c:41
19074 msgid "OSSO screen unblanking"
19077 #: modules/misc/inhibit/xdg.c:35
19079 msgid "XDG-screensaver"
19080 msgstr "Tắt Screensaver"
19082 #: modules/misc/inhibit/xdg.c:36
19083 msgid "XDG screen saver inhibition"
19086 #: modules/misc/inhibit/xscreensaver.c:67
19087 msgid "X Screensaver disabler"
19090 #: modules/misc/logger.c:118
19092 msgstr "Định dạng log"
19094 #: modules/misc/logger.c:120
19096 "Specify the log format. Available choices are \"text\" (default) and \"html"
19100 #: modules/misc/logger.c:124
19102 "Specify the log format. Available choices are \"text\" (default), \"html\", "
19103 "and \"syslog\" (special mode to send to syslog instead of file."
19106 #: modules/misc/logger.c:128
19107 msgid "Syslog facility"
19110 #: modules/misc/logger.c:129
19112 "Select the syslog facility where logs will be forwarded. Available choices "
19113 "are \"user\" (default), \"daemon\", and \"local0\" through \"local7\"."
19116 #: modules/misc/logger.c:157
19119 msgstr "Cấp độ dài dòng"
19121 #: modules/misc/logger.c:158
19123 "Select the verbosity to use for log or -1 to use the same verbosity given by "
19127 #: modules/misc/logger.c:162
19131 #: modules/misc/logger.c:163
19132 msgid "File logging"
19135 #: modules/misc/logger.c:169
19136 msgid "Log filename"
19139 #: modules/misc/logger.c:169
19140 msgid "Specify the log filename."
19143 #: modules/misc/lua/vlc.c:56
19144 msgid "Lua interface"
19147 #: modules/misc/lua/vlc.c:57
19148 msgid "Lua interface module to load"
19151 #: modules/misc/lua/vlc.c:59
19152 msgid "Lua interface configuration"
19155 #: modules/misc/lua/vlc.c:60
19157 "Lua interface configuration string. Format is: '[\"<interface module name>"
19158 "\"] = { <option> = <value>, ...}, ...'."
19161 #: modules/misc/lua/vlc.c:69
19163 msgid "Directory index"
19166 #: modules/misc/lua/vlc.c:70
19167 msgid "Allow to build directory index"
19170 #: modules/misc/lua/vlc.c:89
19171 msgid "Lua Interface Module"
19174 #: modules/misc/lua/vlc.c:90
19175 msgid "Interfaces implemented using lua scripts"
19178 #: modules/misc/lua/vlc.c:105
19183 #: modules/misc/lua/vlc.c:109
19187 #: modules/misc/lua/vlc.c:120
19188 msgid "Lua Meta Fetcher"
19191 #: modules/misc/lua/vlc.c:121
19192 msgid "Fetch meta data using lua scripts"
19195 #: modules/misc/lua/vlc.c:126
19196 msgid "Lua Meta Reader"
19199 #: modules/misc/lua/vlc.c:127
19200 msgid "Read meta data using lua scripts"
19203 #: modules/misc/lua/vlc.c:133
19204 msgid "Lua Playlist"
19207 #: modules/misc/lua/vlc.c:134
19208 msgid "Lua Playlist Parser Interface"
19211 #: modules/misc/lua/vlc.c:139
19213 msgid "Lua Interface Module (shortcuts)"
19214 msgstr "Phương thức giao diện"
19216 #: modules/misc/lua/vlc.c:146
19220 #: modules/misc/lua/vlc.c:147
19221 msgid "Fetch artwork using lua scripts"
19224 #: modules/misc/lua/vlc.c:152
19226 msgid "Lua Extension"
19227 msgstr "Định dạng AAC"
19229 #: modules/misc/lua/vlc.c:158
19230 msgid "Lua SD Module"
19233 #: modules/misc/lua/vlc.c:168
19237 #: modules/misc/lua/vlc.c:174
19241 #: modules/misc/notify/growl.m:97
19242 msgid "Growl Notification Plugin"
19245 #: modules/misc/notify/growl.m:279
19246 msgid "Now playing"
19249 #: modules/misc/notify/growl_udp.c:69
19253 #: modules/misc/notify/growl_udp.c:70
19255 "This is the host to which Growl notifications will be sent. By default, "
19256 "notifications are sent locally."
19259 #: modules/misc/notify/growl_udp.c:74
19260 msgid "Growl password on the Growl server."
19263 #: modules/misc/notify/growl_udp.c:76
19264 msgid "Growl UDP port on the Growl server."
19267 #: modules/misc/notify/growl_udp.c:82
19268 msgid "Growl UDP Notification Plugin"
19271 #: modules/misc/notify/msn.c:67 modules/misc/notify/telepathy.c:67
19272 msgid "Title format string"
19275 #: modules/misc/notify/msn.c:68
19277 "Format of the string to send to MSN {0} Artist, {1} Title, {2} Album. "
19278 "Defaults to \"Artist - Title\" ({0} - {1})."
19281 #: modules/misc/notify/msn.c:75
19282 msgid "MSN Now-Playing"
19285 #: modules/misc/notify/notify.c:48
19286 msgid "Timeout (ms)"
19289 #: modules/misc/notify/notify.c:49
19290 msgid "How long the notification will be displayed "
19293 #: modules/misc/notify/notify.c:54
19297 #: modules/misc/notify/notify.c:55
19298 msgid "LibNotify Notification Plugin"
19301 #: modules/misc/notify/telepathy.c:68
19303 "Format of the string to send to Telepathy.Defaults to \"Artist - Title\" ($a "
19304 "- $t). You can use the following substitutions: $a Artist, $b Album, $c "
19305 "Copyright, $d Description, $e Encoder, $g Genre, $l Language, $n number, $p "
19306 "Now Playing, $r Rating, $s Subtitles language, $t Title, $u URL, $A Date, $B "
19307 "Bitrate, $C Chapter, $D Duration, $F URI, $I Video Title, $L Time Remaining, "
19308 "$N Name, $O Audio language, $P Position, $R Rate, $S Sample rate, $T Time "
19309 "elapsed, $U Publisher, $V Volume"
19312 #: modules/misc/notify/telepathy.c:81
19313 msgid "Telepathy \"Now Playing\" (MissionControl)"
19316 #: modules/misc/notify/xosd.c:67
19317 msgid "Flip vertical position"
19320 #: modules/misc/notify/xosd.c:68
19321 msgid "Display XOSD output at the bottom of the screen instead of the top."
19324 #: modules/misc/notify/xosd.c:71
19325 msgid "Vertical offset"
19328 #: modules/misc/notify/xosd.c:72
19330 "Vertical offset between the border of the screen and the displayed text (in "
19331 "pixels, defaults to 30 pixels)."
19334 #: modules/misc/notify/xosd.c:76
19335 msgid "Shadow offset"
19338 #: modules/misc/notify/xosd.c:77
19340 "Offset between the text and the shadow (in pixels, defaults to 2 pixels)."
19343 #: modules/misc/notify/xosd.c:81
19344 msgid "Font used to display text in the XOSD output."
19347 #: modules/misc/notify/xosd.c:83
19348 msgid "Color used to display text in the XOSD output."
19351 #: modules/misc/notify/xosd.c:88
19352 msgid "XOSD interface"
19355 #: modules/misc/osd/parser.c:51
19356 msgid "OSD configuration importer"
19359 #: modules/misc/osd/parser.c:57
19360 msgid "XML OSD configuration importer"
19363 #: modules/misc/playlist/export.c:50
19364 msgid "M3U playlist export"
19365 msgstr "Xuất dữ liệu danh sách M3U"
19367 #: modules/misc/playlist/export.c:56
19369 msgid "M3U8 playlist export"
19370 msgstr "Xuất dữ liệu danh sách M3U"
19372 #: modules/misc/playlist/export.c:62
19373 msgid "XSPF playlist export"
19374 msgstr "Xuất dữ liệu danh sách XSPF"
19376 #: modules/misc/playlist/export.c:68
19377 msgid "HTML playlist export"
19378 msgstr "Xuất dữ liệu danh sách HTML"
19380 #: modules/misc/quartztext.c:81
19381 msgid "Name for the font you want to use"
19382 msgstr "Chọn tên kiểu chữ bạn muốn dùng"
19384 #: modules/misc/quartztext.c:83 modules/misc/win32text.c:75
19386 "This is the relative default size of the fonts that will be rendered on the "
19387 "video. If absolute font size is set, relative size will be overriden."
19390 #: modules/misc/quartztext.c:107
19391 msgid "Text renderer for Mac"
19394 #: modules/misc/quartztext.c:108
19395 msgid "CoreText font renderer"
19398 #: modules/misc/rtsp.c:61
19399 msgid "RTSP host address"
19402 #: modules/misc/rtsp.c:63
19404 "This defines the address, port and path the RTSP VOD server will listen on.\n"
19405 "Syntax is address:port/path. The default is to listen on all interfaces "
19406 "(address 0.0.0.0), on port 554, with no path.\n"
19407 "To listen only on the local interface, use \"localhost\" as address."
19410 #: modules/misc/rtsp.c:68
19411 msgid "Maximum number of connections"
19412 msgstr "Số lượng tối đa kết nối"
19414 #: modules/misc/rtsp.c:69
19416 "This limits the maximum number of clients that can connect to the RTSP VOD. "
19417 "0 means no limit."
19420 #: modules/misc/rtsp.c:72
19421 msgid "MUX for RAW RTSP transport"
19424 #: modules/misc/rtsp.c:74
19425 msgid "Sets the timeout option in the RTSP session string"
19428 #: modules/misc/rtsp.c:76
19430 "Defines what timeout option to add to the RTSP session ID string. Setting it "
19431 "to a negative number removes the timeout option entirely. This is needed by "
19432 "some IPTV STBs (such as those made by HansunTech) which get confused by it. "
19433 "The default is 5."
19436 #: modules/misc/rtsp.c:82
19440 #: modules/misc/rtsp.c:83
19441 msgid "RTSP VoD server"
19444 #: modules/misc/sqlite.c:115
19446 msgid "SQLite database module"
19447 msgstr "Phương thức lọc luồng"
19449 #: modules/misc/stats/stats.c:48
19451 msgstr "Trạng thái"
19453 #: modules/misc/stats/stats.c:49
19454 msgid "Stats encoder function"
19457 #: modules/misc/stats/stats.c:54
19458 msgid "Stats decoder"
19461 #: modules/misc/stats/stats.c:55
19462 msgid "Stats decoder function"
19465 #: modules/misc/stats/stats.c:60
19466 msgid "Stats demux"
19469 #: modules/misc/stats/stats.c:61
19470 msgid "Stats demux function"
19473 #: modules/misc/svg.c:68
19474 msgid "SVG template file"
19477 #: modules/misc/svg.c:69
19479 "Location of a file holding a SVG template for automatic string conversion"
19482 #: modules/misc/win32text.c:59
19483 msgid "Filename for the font you want to use"
19484 msgstr "Tên của file với dạng font chữ mà bạn muốn sử dụng"
19486 #: modules/misc/win32text.c:94
19487 msgid "Win32 font renderer"
19490 #: modules/misc/xml/libxml.c:45
19491 msgid "XML Parser (using libxml2)"
19494 #: modules/misc/xml/xtag.c:90
19495 msgid "Simple XML Parser"
19498 #: modules/mmx/memcpy.c:46
19502 #: modules/mmxext/memcpy.c:46
19503 msgid "MMX EXT memcpy"
19506 #: modules/mux/asf.c:57
19507 msgid "Title to put in ASF comments."
19510 #: modules/mux/asf.c:59
19511 msgid "Author to put in ASF comments."
19514 #: modules/mux/asf.c:61
19515 msgid "Copyright string to put in ASF comments."
19518 #: modules/mux/asf.c:62
19522 #: modules/mux/asf.c:63
19523 msgid "Comment to put in ASF comments."
19526 #: modules/mux/asf.c:65
19527 msgid "\"Rating\" to put in ASF comments."
19530 #: modules/mux/asf.c:66
19531 msgid "Packet Size"
19532 msgstr "Kích thước gói"
19534 #: modules/mux/asf.c:67
19535 msgid "ASF packet size -- default is 4096 bytes"
19538 #: modules/mux/asf.c:68
19539 msgid "Bitrate override"
19542 #: modules/mux/asf.c:69
19544 "Do not try to guess ASF bitrate. Setting this, allows you to control how "
19545 "Windows Media Player will cache streamed content. Set to audio+video bitrate "
19549 #: modules/mux/asf.c:73
19553 #: modules/mux/asf.c:568
19554 msgid "Unknown Video"
19555 msgstr "Không biết video này"
19557 #: modules/mux/avi.c:47
19561 #: modules/mux/dummy.c:45
19562 msgid "Dummy/Raw muxer"
19565 #: modules/mux/mp4.c:46
19566 msgid "Create \"Fast Start\" files"
19569 #: modules/mux/mp4.c:48
19571 "Create \"Fast Start\" files. \"Fast Start\" files are optimized for "
19572 "downloads and allow the user to start previewing the file while it is "
19576 #: modules/mux/mp4.c:58
19577 msgid "MP4/MOV muxer"
19580 #: modules/mux/mpeg/ps.c:49 modules/mux/mpeg/ts.c:158
19581 msgid "DTS delay (ms)"
19584 #: modules/mux/mpeg/ps.c:50
19586 "Delay the DTS (decoding time stamps) and PTS (presentation timestamps) of "
19587 "the data in the stream, compared to the SCRs. This allows for some buffering "
19588 "inside the client decoder."
19591 #: modules/mux/mpeg/ps.c:55
19592 msgid "PES maximum size"
19595 #: modules/mux/mpeg/ps.c:56
19596 msgid "Set the maximum allowed PES size when producing the MPEG PS streams."
19599 #: modules/mux/mpeg/ps.c:65
19603 #: modules/mux/mpeg/ts.c:98
19607 #: modules/mux/mpeg/ts.c:99
19609 "Assign a fixed PID to the video stream. The PCR PID will automatically be "
19613 #: modules/mux/mpeg/ts.c:101
19617 #: modules/mux/mpeg/ts.c:102
19618 msgid "Assign a fixed PID to the audio stream."
19621 #: modules/mux/mpeg/ts.c:103
19625 #: modules/mux/mpeg/ts.c:104
19626 msgid "Assign a fixed PID to the SPU."
19629 #: modules/mux/mpeg/ts.c:105
19633 #: modules/mux/mpeg/ts.c:106
19634 msgid "Assign a fixed PID to the PMT"
19637 #: modules/mux/mpeg/ts.c:107
19641 #: modules/mux/mpeg/ts.c:108
19642 msgid "Assign a fixed Transport Stream ID."
19645 #: modules/mux/mpeg/ts.c:109
19649 #: modules/mux/mpeg/ts.c:110
19650 msgid "Assign a fixed Network ID (for SDT table)"
19653 #: modules/mux/mpeg/ts.c:112
19654 msgid "PMT Program numbers"
19657 #: modules/mux/mpeg/ts.c:113
19659 "Assign a program number to each PMT. This requires \"Set PID to ID of ES\" "
19663 #: modules/mux/mpeg/ts.c:116
19664 msgid "Mux PMT (requires --sout-ts-es-id-pid)"
19667 #: modules/mux/mpeg/ts.c:117
19669 "Define the pids to add to each pmt. This requires \"Set PID to ID of ES\" to "
19673 #: modules/mux/mpeg/ts.c:120
19674 msgid "SDT Descriptors (requires --sout-ts-es-id-pid)"
19677 #: modules/mux/mpeg/ts.c:121
19679 "Defines the descriptors of each SDT. Thisrequires \"Set PID to ID of ES\" to "
19683 #: modules/mux/mpeg/ts.c:124
19684 msgid "Set PID to ID of ES"
19687 #: modules/mux/mpeg/ts.c:125
19689 "Sets PID to the ID if the incoming ES. This is for use with --ts-es-id-pid, "
19690 "and allows to have the same PIDs in the input and output streams."
19693 #: modules/mux/mpeg/ts.c:129
19694 msgid "Data alignment"
19697 #: modules/mux/mpeg/ts.c:130
19699 "Enforces alignment of all access units on PES boundaries. Disabling this "
19700 "might save some bandwidth but introduce incompatibilities."
19703 #: modules/mux/mpeg/ts.c:133
19704 msgid "Shaping delay (ms)"
19707 #: modules/mux/mpeg/ts.c:134
19709 "Cut the stream in slices of the given duration, and ensure a constant "
19710 "bitrate between the two boundaries. This avoids having huge bitrate peaks, "
19711 "especially for reference frames."
19714 #: modules/mux/mpeg/ts.c:139
19715 msgid "Use keyframes"
19718 #: modules/mux/mpeg/ts.c:140
19720 "If enabled, and shaping is specified, the TS muxer will place the boundaries "
19721 "at the end of I pictures. In that case, the shaping duration given by the "
19722 "user is a worse case used when no reference frame is available. This "
19723 "enhances the efficiency of the shaping algorithm, since I frames are usually "
19724 "the biggest frames in the stream."
19727 #: modules/mux/mpeg/ts.c:147
19728 msgid "PCR interval (ms)"
19731 #: modules/mux/mpeg/ts.c:148
19733 "Set at which interval PCRs (Program Clock Reference) will be sent (in "
19734 "milliseconds). This value should be below 100ms. (default is 70ms)."
19737 #: modules/mux/mpeg/ts.c:152
19738 msgid "Minimum B (deprecated)"
19741 #: modules/mux/mpeg/ts.c:153 modules/mux/mpeg/ts.c:156
19742 msgid "This setting is deprecated and not used anymore"
19745 #: modules/mux/mpeg/ts.c:155
19746 msgid "Maximum B (deprecated)"
19749 #: modules/mux/mpeg/ts.c:159
19751 "Delay the DTS (decoding time stamps) and PTS (presentation timestamps) of "
19752 "the data in the stream, compared to the PCRs. This allows for some buffering "
19753 "inside the client decoder."
19756 #: modules/mux/mpeg/ts.c:164
19757 msgid "Crypt audio"
19760 #: modules/mux/mpeg/ts.c:165
19761 msgid "Crypt audio using CSA"
19764 #: modules/mux/mpeg/ts.c:166
19765 msgid "Crypt video"
19768 #: modules/mux/mpeg/ts.c:167
19769 msgid "Crypt video using CSA"
19772 #: modules/mux/mpeg/ts.c:169
19776 #: modules/mux/mpeg/ts.c:170
19778 "CSA encryption key. This must be a 16 char string (8 hexadecimal bytes)."
19781 #: modules/mux/mpeg/ts.c:177
19782 msgid "CSA Key in use"
19785 #: modules/mux/mpeg/ts.c:178
19787 "CSA encryption key used. It can be the odd/first/1 (default) or the even/"
19791 #: modules/mux/mpeg/ts.c:181
19792 msgid "Packet size in bytes to encrypt"
19795 #: modules/mux/mpeg/ts.c:182
19797 "Size of the TS packet to encrypt. The encryption routines subtract the TS-"
19798 "header from the value before encrypting."
19801 #: modules/mux/mpeg/ts.c:191
19802 msgid "TS muxer (libdvbpsi)"
19805 #: modules/mux/mpjpeg.c:47
19806 msgid "Multipart JPEG muxer"
19809 #: modules/mux/ogg.c:51
19810 msgid "Ogg/OGM muxer"
19813 #: modules/mux/wav.c:46
19817 #: modules/packetizer/copy.c:48
19818 msgid "Copy packetizer"
19821 #: modules/packetizer/dirac.c:87
19823 msgid "Dirac packetizer"
19824 msgstr "Đóng gói audio DTS"
19826 #: modules/packetizer/flac.c:49
19827 msgid "Flac audio packetizer"
19828 msgstr "Đóng gói audio Flac"
19830 #: modules/packetizer/h264.c:56
19831 msgid "H.264 video packetizer"
19834 #: modules/packetizer/mlp.c:48
19835 msgid "MLP/TrueHD parser"
19838 #: modules/packetizer/mpeg4audio.c:183
19839 msgid "MPEG4 audio packetizer"
19842 #: modules/packetizer/mpeg4video.c:53
19843 msgid "MPEG4 video packetizer"
19846 #: modules/packetizer/mpegvideo.c:57
19847 msgid "Sync on Intra Frame"
19850 #: modules/packetizer/mpegvideo.c:58
19852 "Normally the packetizer would sync on the next full frame. This flags "
19853 "instructs the packetizer to sync on the first Intra Frame found."
19856 #: modules/packetizer/mpegvideo.c:71
19857 msgid "MPEG-I/II video packetizer"
19860 #: modules/packetizer/mpegvideo.c:72
19862 msgstr "Video MPEG"
19864 #: modules/packetizer/vc1.c:51
19865 msgid "VC-1 packetizer"
19868 #: modules/services_discovery/bonjour.c:55
19869 msgid "Bonjour services"
19872 #: modules/services_discovery/mediadirs.c:71
19873 #: modules/services_discovery/mediadirs.c:372
19876 msgstr "Video MPEG"
19878 #: modules/services_discovery/mediadirs.c:78
19879 #: modules/services_discovery/mediadirs.c:374
19882 msgstr "Thính phòng"
19884 #: modules/services_discovery/mediadirs.c:84
19887 msgstr "Hình ảnh phụ đề"
19889 #: modules/services_discovery/mediadirs.c:85
19890 #: modules/services_discovery/mediadirs.c:376
19892 msgid "My Pictures"
19893 msgstr "Hình ảnh phụ đề"
19895 #: modules/services_discovery/mtp.c:45
19897 msgid "MTP devices"
19898 msgstr "Thiết bị DVD"
19900 #: modules/services_discovery/mtp.c:191
19905 #: modules/services_discovery/podcast.c:58
19906 #: modules/gui/qt4/ui/podcast_configuration.h:102
19907 msgid "Podcast URLs list"
19908 msgstr "Phân phối danh sách URL"
19910 #: modules/services_discovery/podcast.c:59
19911 msgid "Enter the list of podcasts to retrieve, separated by '|' (pipe)."
19914 #: modules/services_discovery/podcast.c:64
19918 #: modules/services_discovery/sap.c:79
19919 msgid "SAP multicast address"
19922 #: modules/services_discovery/sap.c:80
19924 "The SAP module normally chooses itself the right addresses to listen to. "
19925 "However, you can specify a specific address."
19928 #: modules/services_discovery/sap.c:83
19932 #: modules/services_discovery/sap.c:85
19933 msgid "Listen to IPv4 announcements on the standard addresses."
19936 #: modules/services_discovery/sap.c:86
19940 #: modules/services_discovery/sap.c:88
19941 msgid "Listen to IPv6 announcements on the standard addresses."
19944 #: modules/services_discovery/sap.c:89
19945 msgid "IPv6 SAP scope"
19948 #: modules/services_discovery/sap.c:91
19949 msgid "Scope for IPv6 announcements (default is 8)."
19952 #: modules/services_discovery/sap.c:92
19953 msgid "SAP timeout (seconds)"
19956 #: modules/services_discovery/sap.c:94
19958 "Delay after which SAP items get deleted if no new announcement is received."
19961 #: modules/services_discovery/sap.c:96
19962 msgid "Try to parse the announce"
19965 #: modules/services_discovery/sap.c:98
19967 "This enables actual parsing of the announces by the SAP module. Otherwise, "
19968 "all announcements are parsed by the \"live555\" (RTP/RTSP) module."
19971 #: modules/services_discovery/sap.c:101
19972 msgid "SAP Strict mode"
19975 #: modules/services_discovery/sap.c:103
19977 "When this is set, the SAP parser will discard some non-compliant "
19981 #: modules/services_discovery/sap.c:105
19982 msgid "Use SAP cache"
19985 #: modules/services_discovery/sap.c:107
19987 "This enables a SAP caching mechanism. This will result in lower SAP startup "
19988 "time, but you could end up with items corresponding to legacy streams."
19991 #: modules/services_discovery/sap.c:121
19993 msgid "Network streams (SAP)"
19994 msgstr "Tên mạng lưới"
19996 #: modules/services_discovery/sap.c:149
19997 msgid "SDP Descriptions parser"
20000 #: modules/services_discovery/sap.c:894 modules/services_discovery/sap.c:898
20002 msgstr "Tiến trình"
20004 #: modules/services_discovery/sap.c:894
20008 #: modules/services_discovery/sap.c:898
20010 msgstr "Người dùng"
20012 #: modules/services_discovery/udev.c:45 modules/services_discovery/udev.c:87
20014 msgid "Video capture"
20015 msgstr "Cổng Video"
20017 #: modules/services_discovery/udev.c:46
20018 msgid "Video capture (Video4Linux)"
20021 #: modules/services_discovery/udev.c:54 modules/services_discovery/udev.c:89
20023 msgid "Audio capture"
20024 msgstr "Cổng Audio"
20026 #: modules/services_discovery/udev.c:55
20027 msgid "Audio capture (ALSA)"
20030 #: modules/services_discovery/udev.c:63 modules/services_discovery/udev.c:64
20031 #: modules/services_discovery/udev.c:90
20036 #: modules/services_discovery/udev.c:585
20041 #: modules/services_discovery/udev.c:589
20045 #: modules/services_discovery/udev.c:591
20050 #: modules/services_discovery/udev.c:598
20052 msgid "Unknown type"
20053 msgstr "không biết dạng"
20055 #: modules/services_discovery/upnp_cc.cpp:65
20056 #: modules/services_discovery/upnp_intel.cpp:64
20057 msgid "Universal Plug'n'Play"
20060 #: modules/services_discovery/xcb_apps.c:46
20061 #: modules/services_discovery/xcb_apps.c:47
20062 #: modules/services_discovery/xcb_apps.c:84
20063 #: modules/services_discovery/xcb_apps.c:149
20065 msgid "Screen capture"
20066 msgstr "Nhập dữ liệu ghi hình"
20068 #: modules/services_discovery/xcb_apps.c:150
20069 msgid "Your window manager does not provide a list of applications."
20072 #: modules/services_discovery/xcb_apps.c:273
20074 msgid "Applications"
20077 #: modules/services_discovery/xcb_apps.c:348
20078 #: modules/video_output/msw/direct3d.c:164
20083 #: modules/stream_filter/decomp.c:54
20084 msgid "Decompression"
20085 msgstr "Giảm sức ép"
20087 #: modules/stream_filter/rar.c:47
20088 msgid "Uncompressed RAR"
20091 #: modules/stream_filter/record.c:49
20092 msgid "Internal stream record"
20095 #: modules/stream_out/autodel.c:46
20099 #: modules/stream_out/autodel.c:47
20100 msgid "Automatically add/delete input streams"
20103 #: modules/stream_out/bridge.c:43
20105 "Integer identifier for this elementary stream. This will be used to \"find\" "
20106 "this stream later."
20109 #: modules/stream_out/bridge.c:46
20110 msgid "Destination bridge-in name"
20113 #: modules/stream_out/bridge.c:48
20115 "Name of the destination bridge-in. If you do not need more than one bridge-"
20116 "in at a time, you can discard this option."
20119 #: modules/stream_out/bridge.c:52
20121 "Pictures coming from the picture video outputs will be delayed according to "
20122 "this value (in milliseconds, should be >= 100 ms). For high values, you will "
20123 "need to raise caching values."
20126 #: modules/stream_out/bridge.c:56
20130 #: modules/stream_out/bridge.c:57
20132 "Offset to add to the stream IDs specified in bridge_out to obtain the stream "
20133 "IDs bridge_in will register."
20136 #: modules/stream_out/bridge.c:60
20137 msgid "Name of current instance"
20138 msgstr "Tên của khoảng cách hiện tại"
20140 #: modules/stream_out/bridge.c:62
20142 "Name of this bridge-in instance. If you do not need more than one bridge-in "
20143 "at a time, you can discard this option."
20146 #: modules/stream_out/bridge.c:65
20147 msgid "Fallback to placeholder stream when out of data"
20150 #: modules/stream_out/bridge.c:67
20152 "If set to true, the bridge will discard all input elementary streams except "
20153 "if it doesn't receive data from another bridge-in. This can be used to "
20154 "configure a place holder stream when the real source breaks. Source and "
20155 "placeholder streams should have the same format. "
20158 #: modules/stream_out/bridge.c:72
20159 msgid "Placeholder delay"
20162 #: modules/stream_out/bridge.c:74
20163 msgid "Delay (in ms) before the placeholder kicks in."
20166 #: modules/stream_out/bridge.c:76
20167 msgid "Wait for I frame before toggling placholder"
20170 #: modules/stream_out/bridge.c:78
20172 "If enabled, switching between the placeholder and the normal stream will "
20173 "only occur on I frames. This will remove artifacts on stream switching at "
20174 "the expense of a slightly longer delay, depending on the frequence of I "
20175 "frames in the streams."
20178 #: modules/stream_out/bridge.c:92
20182 #: modules/stream_out/bridge.c:93
20183 msgid "Bridge stream output"
20186 #: modules/stream_out/bridge.c:95
20190 #: modules/stream_out/bridge.c:108
20194 #: modules/stream_out/description.c:54
20195 msgid "Description stream output"
20198 #: modules/stream_out/display.c:42
20199 msgid "Enable/disable audio rendering."
20202 #: modules/stream_out/display.c:44
20203 msgid "Enable/disable video rendering."
20206 #: modules/stream_out/display.c:46
20207 msgid "Introduces a delay in the display of the stream."
20210 #: modules/stream_out/display.c:55
20211 msgid "Display stream output"
20214 #: modules/stream_out/duplicate.c:44
20215 msgid "Duplicate stream output"
20218 #: modules/stream_out/es.c:41 modules/stream_out/standard.c:45
20219 msgid "Output access method"
20222 #: modules/stream_out/es.c:43
20223 msgid "This is the default output access method that will be used."
20226 #: modules/stream_out/es.c:45
20227 msgid "Audio output access method"
20230 #: modules/stream_out/es.c:47
20231 msgid "This is the output access method that will be used for audio."
20234 #: modules/stream_out/es.c:48
20235 msgid "Video output access method"
20238 #: modules/stream_out/es.c:50
20239 msgid "This is the output access method that will be used for video."
20242 #: modules/stream_out/es.c:52 modules/stream_out/standard.c:48
20243 msgid "Output muxer"
20246 #: modules/stream_out/es.c:54
20247 msgid "This is the default muxer method that will be used."
20250 #: modules/stream_out/es.c:55
20251 msgid "Audio output muxer"
20254 #: modules/stream_out/es.c:57
20255 msgid "This is the muxer that will be used for audio."
20258 #: modules/stream_out/es.c:58
20259 msgid "Video output muxer"
20262 #: modules/stream_out/es.c:60
20263 msgid "This is the muxer that will be used for video."
20266 #: modules/stream_out/es.c:62
20270 #: modules/stream_out/es.c:64
20271 msgid "This is the default output URI."
20274 #: modules/stream_out/es.c:65
20275 msgid "Audio output URL"
20278 #: modules/stream_out/es.c:67
20279 msgid "This is the output URI that will be used for audio."
20282 #: modules/stream_out/es.c:68
20283 msgid "Video output URL"
20286 #: modules/stream_out/es.c:70
20287 msgid "This is the output URI that will be used for video."
20290 #: modules/stream_out/es.c:79
20291 msgid "Elementary stream output"
20294 #: modules/stream_out/es.c:85
20298 #: modules/stream_out/es.c:364 modules/stream_out/es.c:379
20300 msgid "There is no suitable stream-output access module for \"%s/%s://%s\"."
20303 #: modules/stream_out/gather.c:44
20304 msgid "Gathering stream output"
20307 #: modules/stream_out/mosaic_bridge.c:107
20308 msgid "Specify an identifier string for this subpicture"
20311 #: modules/stream_out/mosaic_bridge.c:115
20312 msgid "Sample aspect ratio"
20313 msgstr "Tỉ lệ đồng dạng tự động"
20315 #: modules/stream_out/mosaic_bridge.c:117
20316 msgid "Sample aspect ratio of the destination (1:1, 3:4, 2:3)."
20317 msgstr "Tỉ lệ đồng dạng tự động với số liệu cho sẵn (1:1,3:4,2:3)"
20319 #: modules/stream_out/mosaic_bridge.c:119
20320 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:78
20321 msgid "Video filter"
20322 msgstr "Bộ lọc Video"
20324 #: modules/stream_out/mosaic_bridge.c:121
20325 msgid "Video filters will be applied to the video stream."
20328 #: modules/stream_out/mosaic_bridge.c:123
20329 msgid "Image chroma"
20332 #: modules/stream_out/mosaic_bridge.c:125
20334 "Force the use of a specific chroma. Use YUVA if you're planning to use the "
20335 "Alphamask or Bluescreen video filter."
20338 #: modules/stream_out/mosaic_bridge.c:128 modules/video_filter/mosaic.c:88
20339 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1176
20340 msgid "Transparency"
20341 msgstr "Độ trong suốt"
20343 #: modules/stream_out/mosaic_bridge.c:130
20344 msgid "Transparency of the mosaic picture."
20347 #: modules/stream_out/mosaic_bridge.c:132 modules/video_filter/marq.c:104
20348 #: modules/video_filter/rss.c:143
20352 #: modules/stream_out/mosaic_bridge.c:134
20353 msgid "X coordinate of the upper left corner in the mosaic if non negative."
20356 #: modules/stream_out/mosaic_bridge.c:136 modules/video_filter/marq.c:106
20357 #: modules/video_filter/rss.c:145
20361 #: modules/stream_out/mosaic_bridge.c:138
20362 msgid "Y coordinate of the upper left corner in the mosaic if non negative."
20365 #: modules/stream_out/mosaic_bridge.c:143
20366 msgid "Mosaic bridge"
20369 #: modules/stream_out/mosaic_bridge.c:144
20370 msgid "Mosaic bridge stream output"
20373 #: modules/stream_out/raop.c:148
20374 msgid "Hostname or IP address of target device"
20375 msgstr "Tên host hoặc địa chỉ IP của thiết bị"
20377 #: modules/stream_out/raop.c:151
20379 "Output volume for analog output: 0 for silence, 1..255 from almost silent to "
20383 #: modules/stream_out/raop.c:155
20385 msgid "Password for target device."
20386 msgstr "Tên host hoặc địa chỉ IP của thiết bị"
20388 #: modules/stream_out/raop.c:157
20390 msgid "Password file"
20393 #: modules/stream_out/raop.c:158
20394 msgid "Read password for target device from file."
20397 #: modules/stream_out/raop.c:161
20401 #: modules/stream_out/raop.c:162
20402 msgid "Remote Audio Output Protocol stream output"
20405 #: modules/stream_out/record.c:50
20406 msgid "Destination prefix"
20407 msgstr "Tiền tố đích đến"
20409 #: modules/stream_out/record.c:52
20410 msgid "Prefix of the destination file automatically generated"
20413 #: modules/stream_out/record.c:57
20414 msgid "Record stream output"
20417 #: modules/stream_out/rtp.c:76
20418 msgid "This is the output URL that will be used."
20419 msgstr "Đây là địa chỉ xuất dữ liệu của URL sẽ được sử dụng"
20421 #: modules/stream_out/rtp.c:77
20425 #: modules/stream_out/rtp.c:79
20427 "This allows you to specify how the SDP (Session Descriptor) for this RTP "
20428 "session will be made available. You must use an url: http://location to "
20429 "access the SDP via HTTP, rtsp://location for RTSP access, and sap:// for the "
20430 "SDP to be announced via SAP."
20433 #: modules/stream_out/rtp.c:83 modules/stream_out/standard.c:91
20434 msgid "SAP announcing"
20437 #: modules/stream_out/rtp.c:84 modules/stream_out/standard.c:92
20438 msgid "Announce this session with SAP."
20441 #: modules/stream_out/rtp.c:85
20445 #: modules/stream_out/rtp.c:87
20447 "This allows you to specify the muxer used for the streaming output. Default "
20448 "is to use no muxer (standard RTP stream)."
20451 #: modules/stream_out/rtp.c:90 modules/stream_out/standard.c:62
20452 msgid "Session name"
20453 msgstr "Tên tiến trình"
20455 #: modules/stream_out/rtp.c:92 modules/stream_out/standard.c:64
20457 "This is the name of the session that will be announced in the SDP (Session "
20461 #: modules/stream_out/rtp.c:94 modules/stream_out/standard.c:72
20462 msgid "Session description"
20465 #: modules/stream_out/rtp.c:96 modules/stream_out/standard.c:74
20467 "This allows you to give a short description with details about the stream, "
20468 "that will be announced in the SDP (Session Descriptor)."
20471 #: modules/stream_out/rtp.c:98 modules/stream_out/standard.c:76
20472 msgid "Session URL"
20475 #: modules/stream_out/rtp.c:100 modules/stream_out/standard.c:78
20477 "This allows you to give an URL with more details about the stream (often the "
20478 "website of the streaming organization), that will be announced in the SDP "
20479 "(Session Descriptor)."
20482 #: modules/stream_out/rtp.c:103 modules/stream_out/standard.c:81
20483 msgid "Session email"
20486 #: modules/stream_out/rtp.c:105 modules/stream_out/standard.c:83
20488 "This allows you to give a contact mail address for the stream, that will be "
20489 "announced in the SDP (Session Descriptor)."
20492 #: modules/stream_out/rtp.c:107 modules/stream_out/standard.c:85
20493 msgid "Session phone number"
20496 #: modules/stream_out/rtp.c:109 modules/stream_out/standard.c:87
20498 "This allows you to give a contact telephone number for the stream, that will "
20499 "be announced in the SDP (Session Descriptor)."
20502 #: modules/stream_out/rtp.c:114
20503 msgid "This allows you to specify the base port for the RTP streaming."
20506 #: modules/stream_out/rtp.c:115
20508 msgstr "Cổng Audio"
20510 #: modules/stream_out/rtp.c:117
20512 "This allows you to specify the default audio port for the RTP streaming."
20515 #: modules/stream_out/rtp.c:118
20517 msgstr "Cổng Video"
20519 #: modules/stream_out/rtp.c:120
20521 "This allows you to specify the default video port for the RTP streaming."
20524 #: modules/stream_out/rtp.c:128
20525 msgid "RTP/RTCP multiplexing"
20528 #: modules/stream_out/rtp.c:130
20530 "This sends and receives RTCP packet multiplexed over the same port as RTP "
20534 #: modules/stream_out/rtp.c:135
20536 "Default caching value for outbound RTP streams. This value should be set in "
20540 #: modules/stream_out/rtp.c:138
20541 msgid "Transport protocol"
20544 #: modules/stream_out/rtp.c:140
20545 msgid "This selects which transport protocol to use for RTP."
20548 #: modules/stream_out/rtp.c:144
20550 "RTP packets will be integrity-protected and ciphered with this Secure RTP "
20551 "master shared secret key."
20554 #: modules/stream_out/rtp.c:159
20558 #: modules/stream_out/rtp.c:161
20559 msgid "This allows you to stream MPEG4 LATM audio streams (see RFC3016)."
20562 #: modules/stream_out/rtp.c:171
20563 msgid "RTP stream output"
20566 #: modules/stream_out/smem.c:60
20567 msgid "Video prerender callback"
20570 #: modules/stream_out/smem.c:61
20572 "Address of the video prerender callback functionthis function will set the "
20573 "buffer where render will be done"
20576 #: modules/stream_out/smem.c:64
20577 msgid "Audio prerender callback"
20580 #: modules/stream_out/smem.c:65
20583 "Address of the audio prerender callback function.this function will set the "
20584 "buffer where render will be done"
20586 "Địa chỉ của hàm khóa gọi lại. Hàm này cần các thông tin chính xác về địa chỉ "
20587 "bộ nhớ để có thể "
20589 #: modules/stream_out/smem.c:68
20590 msgid "Video postrender callback"
20593 #: modules/stream_out/smem.c:69
20596 "Address of the video postrender callback function.this function will be "
20597 "called when the render is into the buffer"
20599 "Địa chỉ của hàm khóa gọi lại. Hàm này cần các thông tin chính xác về địa chỉ "
20600 "bộ nhớ để có thể "
20602 #: modules/stream_out/smem.c:72
20604 msgid "Audio postrender callback"
20605 msgstr "Audio track"
20607 #: modules/stream_out/smem.c:73
20610 "Address of the audio postrender callback function.this function will be "
20611 "called when the render is into the buffer"
20613 "Địa chỉ của hàm khóa gọi lại. Hàm này cần các thông tin chính xác về địa chỉ "
20614 "bộ nhớ để có thể "
20616 #: modules/stream_out/smem.c:76
20618 msgid "Video Callback data"
20619 msgstr "Video Track"
20621 #: modules/stream_out/smem.c:77
20622 msgid "Data for the video callback function."
20625 #: modules/stream_out/smem.c:79
20627 msgid "Audio callback data"
20628 msgstr "Xếp hạng tự động audio"
20630 #: modules/stream_out/smem.c:80
20632 msgid "Data for the audio callback function."
20633 msgstr "Số ID luợng của audio track được sử dụng"
20635 #: modules/stream_out/smem.c:82
20637 msgid "Time Synchronized output"
20638 msgstr "Đồng bộ hóa trên và dưới cùng"
20640 #: modules/stream_out/smem.c:83
20642 "Time Synchronisation option for output. If true, stream will render as "
20643 "usual, else it will be rendered as fast as possible."
20646 #: modules/stream_out/smem.c:95
20651 #: modules/stream_out/smem.c:96
20653 msgid "Stream output to memory buffer"
20654 msgstr "Nhập dữ liệu luồng"
20656 #: modules/stream_out/standard.c:47
20657 msgid "Output method to use for the stream."
20660 #: modules/stream_out/standard.c:50
20661 msgid "Muxer to use for the stream."
20664 #: modules/stream_out/standard.c:51
20665 msgid "Output destination"
20668 #: modules/stream_out/standard.c:53
20670 "Destination (URL) to use for the stream. Overrides path and bind parameters"
20673 #: modules/stream_out/standard.c:54
20674 msgid "address to bind to (helper setting for dst)"
20677 #: modules/stream_out/standard.c:56
20679 "address:port to bind vlc to listening incoming streams helper setting for "
20680 "dst,dst=bind+'/'+path. dst-parameter overrides this"
20683 #: modules/stream_out/standard.c:58
20684 msgid "filename for stream (helper setting for dst)"
20687 #: modules/stream_out/standard.c:60
20689 "Filename for stream helper setting for dst, dst=bind+'/'+path, dst-parameter "
20693 #: modules/stream_out/standard.c:67
20694 msgid "Session groupname"
20697 #: modules/stream_out/standard.c:69
20699 "This allows you to specify a group for the session, that will be announced "
20700 "if you choose to use SAP."
20703 #: modules/stream_out/standard.c:101
20704 msgid "Standard stream output"
20707 #: modules/stream_out/switcher.c:90 modules/gui/qt4/ui/sprefs_input.h:314
20711 #: modules/stream_out/switcher.c:92
20712 msgid "Full paths of the files separated by colons."
20715 #: modules/stream_out/switcher.c:93
20717 msgstr "Kích thước"
20719 #: modules/stream_out/switcher.c:95
20720 msgid "List of sizes separated by colons (720x576:480x576)."
20723 #: modules/stream_out/switcher.c:98
20724 msgid "Aspect ratio (4:3, 16:9)."
20725 msgstr "Tỉ lệ đồng dạng(4:3,16:9)."
20727 #: modules/stream_out/switcher.c:99
20728 msgid "Command UDP port"
20731 #: modules/stream_out/switcher.c:101
20732 msgid "UDP port to listen to for commands."
20735 #: modules/stream_out/switcher.c:102
20739 #: modules/stream_out/switcher.c:104
20740 msgid "Initial command to execute."
20743 #: modules/stream_out/switcher.c:105
20747 #: modules/stream_out/switcher.c:107
20748 msgid "Number of P frames between two I frames."
20751 #: modules/stream_out/switcher.c:108
20752 msgid "Quantizer scale"
20755 #: modules/stream_out/switcher.c:110
20756 msgid "Fixed quantizer scale to use."
20759 #: modules/stream_out/switcher.c:111
20763 #: modules/stream_out/switcher.c:113
20764 msgid "Mute audio when command is not 0."
20767 #: modules/stream_out/switcher.c:116
20768 msgid "MPEG2 video switcher stream output"
20771 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:44
20772 msgid "Video encoder"
20775 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:46
20777 "This is the video encoder module that will be used (and its associated "
20781 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:48
20782 msgid "Destination video codec"
20785 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:50
20786 msgid "This is the video codec that will be used."
20789 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:51
20790 msgid "Video bitrate"
20791 msgstr "Video bitrate"
20793 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:53
20794 msgid "Target bitrate of the transcoded video stream."
20797 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:54
20798 msgid "Video scaling"
20801 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:56
20802 msgid "Scale factor to apply to the video while transcoding (eg: 0.25)"
20805 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:57
20806 msgid "Video frame-rate"
20807 msgstr "Xếp hạng khung video"
20809 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:59
20810 msgid "Target output frame rate for the video stream."
20813 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:62
20814 msgid "Deinterlace the video before encoding."
20817 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:65
20818 msgid "Specify the deinterlace module to use."
20821 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:72
20822 msgid "Maximum video width"
20823 msgstr "Chiều rộng tối đa của video"
20825 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:74
20826 msgid "Maximum output video width."
20827 msgstr "Chiều rộng tối đa xuất ra của video"
20829 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:75
20830 msgid "Maximum video height"
20831 msgstr "Chiều cao tối đa của video"
20833 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:77
20834 msgid "Maximum output video height."
20835 msgstr "Chiều cao tối đa xuất ra của video"
20837 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:80
20839 "Video filters will be applied to the video streams (after overlays are "
20840 "applied). You can enter a colon-separated list of filters."
20843 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:83
20844 msgid "Audio encoder"
20847 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:85
20849 "This is the audio encoder module that will be used (and its associated "
20853 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:87
20854 msgid "Destination audio codec"
20855 msgstr "Đích đến của codec audio"
20857 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:89
20858 msgid "This is the audio codec that will be used."
20861 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:90
20862 msgid "Audio bitrate"
20863 msgstr "Audio bitrate"
20865 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:92
20866 msgid "Target bitrate of the transcoded audio stream."
20869 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:95
20871 "Sample rate of the transcoded audio stream (11250, 22500, 44100 or 48000)."
20874 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:96
20876 msgid "Audio Language"
20877 msgstr "Ngôn ngữ của Audio"
20879 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:98
20881 msgid "This is the language of the audio stream."
20882 msgstr "Phần này xác định chiều rộng tính bằng pixel của luồng video raw."
20884 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:101
20885 msgid "Number of audio channels in the transcoded streams."
20888 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:102
20889 msgid "Audio filter"
20890 msgstr "Bộ lọc audio"
20892 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:104
20894 "Audio filters will be applied to the audio streams (after conversion filters "
20895 "are applied). You can enter a colon-separated list of filters."
20898 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:107
20899 msgid "Subtitles encoder"
20902 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:109
20904 "This is the subtitles encoder module that will be used (and its associated "
20908 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:111
20909 msgid "Destination subtitles codec"
20912 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:113
20913 msgid "This is the subtitles codec that will be used."
20914 msgstr "Đây là phụ đề của codec sẽ được sử dụng"
20916 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:117
20918 "This allows you to add overlays (also known as \"subpictures\" on the "
20919 "transcoded video stream. The subpictures produced by the filters will be "
20920 "overlayed directly onto the video. You can specify a colon-separated list of "
20921 "subpicture modules"
20924 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:122
20925 #: modules/video_filter/osdmenu.c:118
20927 msgstr "Menu hiển thị trên màn hình"
20929 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:124
20931 "Stream the On Screen Display menu (using the osdmenu subpicture module)."
20934 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:126
20935 msgid "Number of threads"
20938 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:128
20939 msgid "Number of threads used for the transcoding."
20942 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:129
20943 msgid "High priority"
20946 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:131
20948 "Runs the optional encoder thread at the OUTPUT priority instead of VIDEO."
20951 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:134
20952 msgid "Synchronise on audio track"
20955 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:136
20957 "This option will drop/duplicate video frames to synchronise the video track "
20958 "on the audio track."
20961 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:140
20963 "The transcoder will drop frames if your CPU can't keep up with the encoding "
20967 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:155
20968 msgid "Transcode stream output"
20971 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:211
20972 msgid "Overlays/Subtitles"
20975 #: modules/video_chroma/grey_yuv.c:54 modules/video_chroma/i420_yuy2.c:88
20976 #: modules/video_chroma/i422_i420.c:56 modules/video_chroma/i422_yuy2.c:71
20977 #: modules/video_chroma/yuy2_i420.c:58 modules/video_chroma/yuy2_i422.c:57
20978 msgid "Conversions from "
20979 msgstr "Đoạn hội thoại từ"
20981 #: modules/video_chroma/i420_rgb.c:83
20982 msgid "I420,IYUV,YV12 to RGB2,RV15,RV16,RV24,RV32 conversions"
20985 #: modules/video_chroma/i420_rgb.c:87
20986 msgid "MMX I420,IYUV,YV12 to RV15,RV16,RV24,RV32 conversions"
20989 #: modules/video_chroma/i420_rgb.c:91
20990 msgid "SSE2 I420,IYUV,YV12 to RV15,RV16,RV24,RV32 conversions"
20993 #: modules/video_chroma/i420_yuy2.c:91 modules/video_chroma/i422_yuy2.c:74
20994 msgid "MMX conversions from "
20997 #: modules/video_chroma/i420_yuy2.c:94 modules/video_chroma/i422_yuy2.c:77
20998 msgid "SSE2 conversions from "
21001 #: modules/video_chroma/i420_yuy2.c:98
21002 msgid "AltiVec conversions from "
21005 #: modules/video_filter/adjust.c:64 modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1110
21006 msgid "Brightness threshold"
21007 msgstr "Ngưỡng độ sáng"
21009 #: modules/video_filter/adjust.c:65
21011 "When this mode is enabled, pixels will be shown as black or white. The "
21012 "threshold value will be the brighness defined below."
21015 #: modules/video_filter/adjust.c:68
21016 msgid "Image contrast (0-2)"
21019 #: modules/video_filter/adjust.c:69
21020 msgid "Set the image contrast, between 0 and 2. Defaults to 1."
21023 #: modules/video_filter/adjust.c:70
21024 msgid "Image hue (0-360)"
21027 #: modules/video_filter/adjust.c:71
21028 msgid "Set the image hue, between 0 and 360. Defaults to 0."
21031 #: modules/video_filter/adjust.c:72
21032 msgid "Image saturation (0-3)"
21035 #: modules/video_filter/adjust.c:73
21036 msgid "Set the image saturation, between 0 and 3. Defaults to 1."
21039 #: modules/video_filter/adjust.c:74
21040 msgid "Image brightness (0-2)"
21043 #: modules/video_filter/adjust.c:75
21044 msgid "Set the image brightness, between 0 and 2. Defaults to 1."
21047 #: modules/video_filter/adjust.c:76
21048 msgid "Image gamma (0-10)"
21051 #: modules/video_filter/adjust.c:77
21052 msgid "Set the image gamma, between 0.01 and 10. Defaults to 1."
21055 #: modules/video_filter/adjust.c:80
21056 msgid "Image properties filter"
21059 #: modules/video_filter/adjust.c:81 modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1104
21060 msgid "Image adjust"
21061 msgstr "Tăng cường hình ảnh"
21063 #: modules/video_filter/alphamask.c:39
21064 msgid "Use an image's alpha channel as a transparency mask."
21067 #: modules/video_filter/alphamask.c:41
21068 msgid "Transparency mask"
21071 #: modules/video_filter/alphamask.c:43
21072 msgid "Alpha blending transparency mask. Uses a png alpha channel."
21075 #: modules/video_filter/alphamask.c:62
21076 msgid "Alpha mask video filter"
21079 #: modules/video_filter/alphamask.c:63
21083 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:124
21085 "This module allows to control an so called AtmoLight device connected to "
21087 "AtmoLight is the homegrown version of what Philips calls AmbiLight.\n"
21088 "If you need further information feel free to visit us at\n"
21090 "http://www.vdr-wiki.de/wiki/index.php/Atmo-plugin\n"
21091 "http://www.vdr-wiki.de/wiki/index.php/AtmoWin\n"
21093 "You can find there detailed descriptions on how to build it for yourself and "
21094 "where to get the required parts.\n"
21095 "You can also have a look at pictures and some movies showing such a device "
21099 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:135
21101 msgid "Device type"
21104 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:136
21106 "Choose your preferred hardware from the list, or choose AtmoWin Software to "
21107 "delegate processing to the external process - with more options"
21110 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:153
21111 msgid "AtmoWin Software"
21114 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:155
21116 msgid "Classic AtmoLight"
21117 msgstr "Giao dien co dien"
21119 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:156
21120 msgid "Quattro AtmoLight"
21123 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:157
21127 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:158
21131 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:159
21135 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:162
21136 msgid "Count of AtmoLight channels"
21139 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:163
21140 msgid "How many AtmoLight channels, should be emulated with that DMX device"
21143 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:165
21144 msgid "DMX address for each channel"
21147 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:166
21149 "Define here the DMX base address for each channel use , or ; to separate the "
21153 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:169
21155 msgid "Count of channels"
21156 msgstr "Số lượng các kênh"
21158 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:170
21159 msgid "Depending on your MoMoLight hardware choose 3 or 4 channels"
21162 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:173
21164 msgid "Count of fnordlicht's"
21165 msgstr "Số lượng các kênh"
21167 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:174
21168 msgid "Depending on the amount your fnordlicht hardware choose 1 to 4 channels"
21171 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:185
21172 msgid "Save Debug Frames"
21175 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:186
21176 msgid "Write every 128th miniframe to a folder."
21179 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:187
21180 msgid "Debug Frame Folder"
21183 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:188
21184 msgid "The path where the debugframes should be saved"
21187 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:192
21188 msgid "Extracted Image Width"
21191 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:193
21192 msgid "The width of the mini image for further processing (64 is default)"
21195 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:196
21196 msgid "Extracted Image Height"
21199 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:197
21200 msgid "The height of the mini image for further processing (48 is default)"
21203 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:200
21204 msgid "Mark analyzed pixels"
21207 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:201
21208 msgid "makes the sample grid visible on screen as white pixels"
21211 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:204
21212 msgid "Color when paused"
21215 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:205
21217 "Set the color to show if the user pauses the video. (Have light to get "
21221 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:208
21225 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:209
21226 msgid "Red component of the pause color"
21229 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:210
21230 msgid "Pause-Green"
21233 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:211
21234 msgid "Green component of the pause color"
21237 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:212
21241 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:213
21242 msgid "Blue component of the pause color"
21245 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:214
21246 msgid "Pause-Fadesteps"
21249 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:215
21251 "Number of steps to change current color to pause color (each step takes 40ms)"
21254 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:218
21258 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:219
21259 msgid "Red component of the shutdown color"
21262 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:220
21266 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:221
21267 msgid "Green component of the shutdown color"
21270 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:222
21274 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:223
21275 msgid "Blue component of the shutdown color"
21278 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:224
21279 msgid "End-Fadesteps"
21282 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:225
21284 "Number of steps to change current color to end color for dimming up the "
21285 "light in cinema style... (each step takes 40ms)"
21288 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:229
21290 msgid "Number of zones on top"
21291 msgstr "Số lượng nhân bản"
21293 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:230
21294 msgid "Number of zones on the top of the screen"
21297 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:231
21299 msgid "Number of zones on bottom"
21300 msgstr "Số lượng nhân bản"
21302 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:232
21303 msgid "Number of zones on the bottom of the screen"
21306 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:233
21307 msgid "Zones on left / right side"
21310 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:234
21311 msgid "left and right side having allways the same number of zones"
21314 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:236
21315 msgid "Calculate a average zone"
21318 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:237
21320 "it contains the average of all pixels in the sample image (only useful for "
21321 "single channel AtmoLight)"
21324 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:242
21325 msgid "Use Software White adjust"
21328 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:243
21330 "Should the buildin driver do a white adjust or your LED stripes? recommend."
21333 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:245
21337 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:246
21338 msgid "Red value of a pure white on your LED stripes."
21341 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:248
21342 msgid "White Green"
21345 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:249
21346 msgid "Green value of a pure white on your LED stripes."
21349 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:251
21353 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:252
21354 msgid "Blue value of a pure white on your LED stripes."
21357 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:255
21358 msgid "Serial Port/Device"
21361 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:256
21363 "Name of the serial port where the AtmoLight controller is attached to.\n"
21364 "On Windows usually something like COM1 or COM2. On Linux /dev/ttyS01 f.e."
21367 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:261
21368 msgid "Edge Weightning"
21371 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:262
21373 "Increasing this value will result in color more depending on the border of "
21377 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:265
21378 msgid "Overall brightness of your LED stripes"
21381 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:266
21382 msgid "Darkness Limit"
21385 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:267
21387 "Pixels with a saturation lower than this will be ignored. Should be greater "
21388 "than one for letterboxed videos."
21391 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:270
21392 msgid "Hue windowing"
21395 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:271
21396 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:273
21397 msgid "Used for statistics."
21398 msgstr "Sử dụng cho thống kê."
21400 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:272
21401 msgid "Sat windowing"
21404 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:275
21405 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1159
21406 msgid "Filter length (ms)"
21409 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:276
21411 "Time it takes until a color is completely changed. This prevents flickering."
21414 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:278
21415 msgid "Filter threshold"
21418 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:279
21419 msgid "How much a color has to be changed for an immediate color change."
21422 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:281
21423 msgid "Filter Smoothness (in %)"
21426 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:282
21427 msgid "Filter Smoothness"
21430 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:284
21432 msgid "Output Color filter mode"
21433 msgstr "Phương thức bộ lọc xuất dữ liệu"
21435 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:285
21437 "defines the how the output color should be calculated based on previous color"
21440 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:294
21441 msgid "No Filtering"
21444 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:295
21448 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:296
21452 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:299
21454 msgid "Frame delay (ms)"
21455 msgstr "Độ trễ khung"
21457 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:300
21459 "Helps to get the video output and the light effects in sync. Values around "
21460 "20ms should do the trick."
21463 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:305
21465 msgid "Channel 0: summary"
21466 msgstr "Tóm tắt kênh"
21468 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:306
21470 msgid "Channel 1: left"
21471 msgstr "Kênh bên trái"
21473 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:307
21475 msgid "Channel 2: right"
21476 msgstr "Kênh bên phải"
21478 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:308
21480 msgid "Channel 3: top"
21481 msgstr "Kênh trên cùng"
21483 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:309
21485 msgid "Channel 4: bottom"
21486 msgstr "Kênh dưới cùng"
21488 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:311
21489 msgid "Maps the hardware channel X to logical zone Y to fix wrong wiring :-)"
21492 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:322
21496 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:323
21498 msgid "Zone 4:summary"
21499 msgstr "Tóm tắt kênh"
21501 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:324
21503 msgid "Zone 3:left"
21504 msgstr "Kênh bên trái"
21506 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:325
21508 msgid "Zone 1:right"
21509 msgstr "Kênh bên phải"
21511 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:326
21515 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:327
21517 msgid "Zone 2:bottom"
21518 msgstr "Kênh dưới cùng"
21520 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:329
21521 msgid "Channel / Zone Assignment"
21524 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:330
21526 "for devices with more than five channels / zones write down here for each "
21527 "channel the zone number to show and separate the values with , or ; and use "
21528 "-1 to not use some channels. For the classic AtmoLight the sequence "
21529 "4,3,1,0,2 would set the default channel/zone mapping. Having only two zones "
21530 "on top, and one zone on left and right and no summary zone the mapping for "
21531 "classic AtmoLight would be -1,3,2,1,0"
21534 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:340
21535 msgid "Zone 0: Top gradient"
21538 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:341
21539 msgid "Zone 1: Right gradient"
21542 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:342
21543 msgid "Zone 2: Bottom gradient"
21546 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:343
21547 msgid "Zone 3: Left gradient"
21550 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:344
21551 msgid "Zone 4: Summary gradient"
21554 # phần này vẫn còn thiếu thông số
\r
21555 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:345
21557 "Defines a small bitmap with 64x48 pixels, containing a grayscale gradient"
21560 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:348
21561 msgid "Gradient bitmap searchpath"
21564 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:349
21566 "Now preferred option to assign gradient bitmaps, put them as zone_0.bmp, "
21567 "zone_1.bmp etc. into one folder and set the foldername here"
21570 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:354
21572 msgid "Filename of AtmoWin*.exe"
21573 msgstr "Tiền tố tên file"
21575 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:355
21577 "if you want the AtmoLight control software to be launched by VLC, enter the "
21578 "complete path of AtmoWinA.exe here."
21581 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:366
21582 msgid "AtmoLight Filter"
21585 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:368
21586 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1153
21587 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1162
21591 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:375
21592 msgid "Choose Devicetype and Connection"
21595 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:400
21596 msgid "Illuminate the room with this color on pause"
21599 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:416
21600 msgid "Illuminate the room with this color on shutdown"
21603 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:427
21605 msgid "DMX options"
21608 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:433
21610 msgid "MoMoLight options"
21611 msgstr "Tùy chọn thiết lập"
21613 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:440
21615 msgid "fnordlicht options"
21616 msgstr "Tùy chọn thiết lập"
21618 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:482
21619 msgid "Zone Layout for the build-in Atmo"
21622 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:498
21623 msgid "Settings for the built-in Live Video Processor only"
21626 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:535
21627 msgid "Change channel assignment (fixes wrong wiring)"
21630 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:568
21631 msgid "Adjust the white light to your LED stripes"
21634 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:590
21635 msgid "Change gradients"
21638 #: modules/video_filter/audiobargraph_v.c:48
21640 msgid "Value of the audio channels levels"
21641 msgstr "Số lượng các kênh audio"
21643 #: modules/video_filter/audiobargraph_v.c:49
21645 "Value of the audio level of each channels between 0 and 1Each level should "
21646 "be separated with ':'."
21649 #: modules/video_filter/audiobargraph_v.c:52
21651 msgid "X coordinate of the bargraph."
21652 msgstr "Tạo độ X của tiêu đề được render"
21654 #: modules/video_filter/audiobargraph_v.c:54
21656 msgid "Y coordinate of the bargraph."
21657 msgstr "Tạo độ Y của tiêu đề được render"
21659 #: modules/video_filter/audiobargraph_v.c:55
21661 msgid "Transparency of the bargraph"
21662 msgstr "Độ trong suốt của hình ảnh"
21664 #: modules/video_filter/audiobargraph_v.c:56
21667 "Bargraph transparency value (from 0 for full transparency to 255 for full "
21670 "Giá trị trong suốt của hình ảnh trong chế độ bao phủ. Theo mặc định giá trị "
21671 "này là 255 cho phần hoàn toàn hiển thị.( thay đổi từ độ trong suốt cao nhất "
21672 "là 0 đến đến độ thấp nhất là 255)"
21674 #: modules/video_filter/audiobargraph_v.c:58
21676 msgid "Bargraph position"
21677 msgstr "Vị trí logo"
21679 #: modules/video_filter/audiobargraph_v.c:60
21682 "Enforce the bargraph position on the video (0=center, 1=left, 2=right, "
21683 "4=top, 8=bottom, you can also use combinations of these values, eg 6 = top-"
21686 "Bạn có thể tự mình chỉnh vị trí của lôgô trên video (0=ở giữa, 1=trái, "
21687 "2=phải, 4=trên cùng, 8=dưới cùng; bạn cũng có thể sử dụng việc kết nối các "
21688 "giá trị này, ví dụ: 6 = trên cùng-phải)."
21690 #: modules/video_filter/audiobargraph_v.c:63
21695 #: modules/video_filter/audiobargraph_v.c:64
21696 msgid "Signals a silence and displays and alert (0=no alarm, 1=alarm)."
21699 #: modules/video_filter/audiobargraph_v.c:66
21700 msgid "Bar width in pixel (default : 10)"
21703 #: modules/video_filter/audiobargraph_v.c:67
21705 "Width in pixel of each bar in the BarGraph to be displayed (default : 10)."
21708 #: modules/video_filter/audiobargraph_v.c:88
21709 #: modules/video_filter/audiobargraph_v.c:106
21711 msgid "Audio Bar Graph Video sub filter"
21712 msgstr "Audio/Video"
21714 #: modules/video_filter/audiobargraph_v.c:89
21716 msgid "Audio Bar Graph Video"
21717 msgstr "Audio/Video"
21719 #: modules/video_filter/ball.c:109
21722 msgstr "Màu sắc máy bay chữ V"
21724 #: modules/video_filter/ball.c:110
21725 msgid "Ball color, one of \"red\", \"blue\" and \"green\"."
21728 #: modules/video_filter/ball.c:112
21730 msgid "Edge visible"
21731 msgstr "Luôn luôn nhìn thấy"
21733 #: modules/video_filter/ball.c:113
21735 msgid "Set edge visibility."
21736 msgstr "Luôn luôn nhìn thấy"
21738 #: modules/video_filter/ball.c:115
21741 msgstr "Tốc độ bình thường"
21743 #: modules/video_filter/ball.c:116
21745 "Set ball speed, the displacement value in "
21746 "number of pixels by frame."
21749 #: modules/video_filter/ball.c:119
21752 msgstr "Kích thước phòng"
21754 #: modules/video_filter/ball.c:120
21756 "Set ball size giving its radius in number of "
21760 #: modules/video_filter/ball.c:123
21762 msgid "Gradient threshold"
21763 msgstr "Ngưỡng độ sáng"
21765 #: modules/video_filter/ball.c:124
21766 msgid "Set gradient threshold for edge computation."
21769 #: modules/video_filter/ball.c:126
21770 msgid "Augmented reality ball game"
21773 #: modules/video_filter/ball.c:135
21775 msgid "Ball video filter"
21776 msgstr "Bộ lọc video tường"
21778 #: modules/video_filter/ball.c:136
21783 #: modules/video_filter/blend.c:44
21784 msgid "Video pictures blending"
21787 #: modules/video_filter/blendbench.c:51
21788 msgid "Number of time to blend"
21791 #: modules/video_filter/blendbench.c:52
21792 msgid "The number of time the blend will be performed"
21795 #: modules/video_filter/blendbench.c:54
21796 msgid "Alpha of the blended image"
21799 #: modules/video_filter/blendbench.c:55
21800 msgid "Alpha with which the blend image is blended"
21803 #: modules/video_filter/blendbench.c:57
21804 msgid "Image to be blended onto"
21807 #: modules/video_filter/blendbench.c:58
21808 msgid "The image which will be used to blend onto"
21811 #: modules/video_filter/blendbench.c:60
21812 msgid "Chroma for the base image"
21815 #: modules/video_filter/blendbench.c:61
21816 msgid "Chroma which the base image will be loaded in"
21819 #: modules/video_filter/blendbench.c:63
21820 msgid "Image which will be blended"
21823 #: modules/video_filter/blendbench.c:64
21824 msgid "The image blended onto the base image"
21827 #: modules/video_filter/blendbench.c:66
21828 msgid "Chroma for the blend image"
21831 #: modules/video_filter/blendbench.c:67
21832 msgid "Chroma which the blend image will be loadedin"
21835 #: modules/video_filter/blendbench.c:73
21836 msgid "Blending benchmark filter"
21839 #: modules/video_filter/blendbench.c:74
21843 #: modules/video_filter/blendbench.c:79
21844 msgid "Benchmarking"
21847 #: modules/video_filter/blendbench.c:85
21851 #: modules/video_filter/blendbench.c:91
21852 msgid "Blend image"
21855 #: modules/video_filter/bluescreen.c:37
21857 "This effect, also known as \"greenscreen\" or \"chroma key\" blends the "
21858 "\"blue parts\" of the foreground image of the mosaic on the background (like "
21859 "weather forecasts). You can choose the \"key\" color for blending (blue by "
21863 #: modules/video_filter/bluescreen.c:42
21864 msgid "Bluescreen U value"
21867 #: modules/video_filter/bluescreen.c:44
21869 "\"U\" value for the bluescreen key color (in YUV values). From 0 to 255. "
21870 "Defaults to 120 for blue."
21873 #: modules/video_filter/bluescreen.c:46
21874 msgid "Bluescreen V value"
21877 #: modules/video_filter/bluescreen.c:48
21879 "\"V\" value for the bluescreen key color (in YUV values). From 0 to 255. "
21880 "Defaults to 90 for blue."
21883 #: modules/video_filter/bluescreen.c:50
21884 msgid "Bluescreen U tolerance"
21887 #: modules/video_filter/bluescreen.c:52
21889 "Tolerance of the bluescreen blender on color variations for the U plane. A "
21890 "value between 10 and 20 seems sensible."
21893 #: modules/video_filter/bluescreen.c:55
21894 msgid "Bluescreen V tolerance"
21897 #: modules/video_filter/bluescreen.c:57
21899 "Tolerance of the bluescreen blender on color variations for the V plane. A "
21900 "value between 10 and 20 seems sensible."
21903 #: modules/video_filter/bluescreen.c:77
21904 msgid "Bluescreen video filter"
21907 #: modules/video_filter/bluescreen.c:78
21911 #: modules/video_filter/canvas.c:83
21913 msgid "Output width"
21914 msgstr "Chiều rộng video xuất ra."
21916 #: modules/video_filter/canvas.c:85
21918 msgid "Output (canvas) image width"
21919 msgstr "Chiều rộng video xuất ra."
21921 #: modules/video_filter/canvas.c:86
21923 msgid "Output height"
21924 msgstr "Chiều cao video xuất ra."
21926 #: modules/video_filter/canvas.c:88
21928 msgid "Output (canvas) image height"
21929 msgstr "Chiều cao video xuất ra."
21931 #: modules/video_filter/canvas.c:89
21933 msgid "Output picture aspect ratio"
21934 msgstr "Tỉ lệ đồng dạng video."
21936 #: modules/video_filter/canvas.c:91
21938 "Set the canvas' picture aspect ratio. If omitted, the canvas is assumed to "
21939 "have the same SAR as the input."
21942 #: modules/video_filter/canvas.c:93
21947 #: modules/video_filter/canvas.c:95
21949 "If enabled, video will be padded to fit in canvas after scaling. Otherwise, "
21950 "video will be cropped to fix in canvas after scaling."
21953 #: modules/video_filter/canvas.c:97
21955 msgid "Automatically resize and pad a video"
21956 msgstr "Tự động kiểm tra cập nhật"
21958 #: modules/video_filter/canvas.c:105
21962 #: modules/video_filter/canvas.c:106
21964 msgid "Canvas video filter"
21965 msgstr "Bộ lọc video tường"
21967 #: modules/video_filter/chain.c:43
21968 msgid "Video filtering using a chain of video filter modules"
21971 #: modules/video_filter/clone.c:39 modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1173
21972 msgid "Number of clones"
21973 msgstr "Số lượng nhân bản"
21975 #: modules/video_filter/clone.c:40
21976 msgid "Number of video windows in which to clone the video."
21979 #: modules/video_filter/clone.c:43
21980 msgid "Video output modules"
21983 #: modules/video_filter/clone.c:44
21985 "You can use specific video output modules for the clones. Use a comma-"
21986 "separated list of modules."
21989 #: modules/video_filter/clone.c:47
21990 msgid "Duplicate your video to multiple windows and/or video output modules"
21993 #: modules/video_filter/clone.c:55
21994 msgid "Clone video filter"
21997 #: modules/video_filter/clone.c:57 modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1172
22001 #: modules/video_filter/colorthres.c:55
22003 "Colors similar to this will be kept, others will be grayscaled. This must be "
22004 "an hexadecimal (like HTML colors). The first two chars are for red, then "
22005 "green, then blue. #000000 = black, #FF0000 = red, #00FF00 = green, #FFFF00 = "
22006 "yellow (red + green), #FFFFFF = white"
22009 #: modules/video_filter/colorthres.c:59
22011 msgid "Select one color in the video"
22012 msgstr "Chọn một hoặc nhiều file"
22014 #: modules/video_filter/colorthres.c:69
22015 msgid "Color threshold filter"
22018 #: modules/video_filter/colorthres.c:70
22019 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1135
22020 msgid "Color threshold"
22021 msgstr "Ngưỡng màu"
22023 #: modules/video_filter/colorthres.c:79
22024 msgid "Saturaton threshold"
22027 #: modules/video_filter/colorthres.c:81
22028 msgid "Similarity threshold"
22031 #: modules/video_filter/crop.c:73
22032 msgid "Crop geometry (pixels)"
22035 #: modules/video_filter/crop.c:74
22037 "Set the geometry of the zone to crop. This is set as <width> x <height> + "
22038 "<left offset> + <top offset>."
22041 #: modules/video_filter/crop.c:76
22042 msgid "Automatic cropping"
22045 #: modules/video_filter/crop.c:77
22046 msgid "Automatically detect black borders and crop them."
22049 #: modules/video_filter/crop.c:79
22050 msgid "Remove borders of the video and replace them by black borders"
22053 #: modules/video_filter/crop.c:82
22054 msgid "Ratio max (x 1000)"
22057 #: modules/video_filter/crop.c:83
22059 "Maximum image ratio. The crop plugin will never automatically crop to a "
22060 "higher ratio (ie, to a more \"flat\" image). The value is x1000: 1333 means "
22064 #: modules/video_filter/crop.c:85
22065 msgid "Manual ratio"
22066 msgstr "Người dùng tự đặt hệ số tỉ lệ"
22068 #: modules/video_filter/crop.c:86
22069 msgid "Force a ratio (0 for automatic). Value is x1000: 1333 means 4/3."
22072 #: modules/video_filter/crop.c:88
22073 msgid "Number of images for change"
22074 msgstr "Số lượng hình ảnh thay đổi"
22076 #: modules/video_filter/crop.c:89
22078 "The number of consecutive images with the same detected ratio (different "
22079 "from the previously detected ratio) to consider that ratio chnged and "
22083 #: modules/video_filter/crop.c:91
22084 msgid "Number of lines for change"
22085 msgstr "Số lượng hàng thay đổi"
22087 #: modules/video_filter/crop.c:92
22089 "The minimum difference in the number of detected black lines to consider "
22090 "that ratio changed and trigger recrop."
22093 #: modules/video_filter/crop.c:94
22094 msgid "Number of non black pixels "
22097 #: modules/video_filter/crop.c:95
22099 "The maximum of non-black pixels in a line to consider that the line is black."
22102 #: modules/video_filter/crop.c:98
22103 msgid "Skip percentage (%)"
22106 #: modules/video_filter/crop.c:99
22108 "Percentage of the line to consider while checking for black lines. This "
22109 "allows to skip logos in black borders and crop them anyway."
22112 #: modules/video_filter/crop.c:101
22113 msgid "Luminance threshold "
22116 #: modules/video_filter/crop.c:102
22117 msgid "Maximum luminance to consider a pixel as black (0-255)."
22120 #: modules/video_filter/crop.c:106
22121 msgid "Crop video filter"
22122 msgstr "Cắt bỏ bộ lọc video"
22124 #: modules/video_filter/crop.c:379 modules/video_filter/crop.c:470
22125 msgid "Cropping failed"
22126 msgstr "Cắt bỏ thất bại"
22128 #: modules/video_filter/crop.c:380 modules/video_filter/crop.c:471
22129 msgid "VLC could not open the video output module."
22132 #: modules/video_filter/croppadd.c:46
22133 msgid "Pixels to crop from top"
22134 msgstr "Cắt bỏ từ đỉnh (pixcel)"
22136 #: modules/video_filter/croppadd.c:48
22137 msgid "Number of pixels to crop from the top of the image."
22140 #: modules/video_filter/croppadd.c:49
22141 msgid "Pixels to crop from bottom"
22142 msgstr "Cắt bỏ từ dưới cùng(pixcel)"
22144 #: modules/video_filter/croppadd.c:51
22145 msgid "Number of pixels to crop from the bottom of the image."
22148 #: modules/video_filter/croppadd.c:52
22149 msgid "Pixels to crop from left"
22150 msgstr "Cắt bỏ từ bên trái (pixcel)"
22152 #: modules/video_filter/croppadd.c:54
22153 msgid "Number of pixels to crop from the left of the image."
22156 #: modules/video_filter/croppadd.c:55
22157 msgid "Pixels to crop from right"
22158 msgstr "Cắt bỏ từ bên phải (pixcel)"
22160 #: modules/video_filter/croppadd.c:57
22161 msgid "Number of pixels to crop from the right of the image."
22164 #: modules/video_filter/croppadd.c:59
22165 msgid "Pixels to padd to top"
22168 #: modules/video_filter/croppadd.c:61
22169 msgid "Number of pixels to padd to the top of the image after cropping."
22172 #: modules/video_filter/croppadd.c:62
22173 msgid "Pixels to padd to bottom"
22176 #: modules/video_filter/croppadd.c:64
22177 msgid "Number of pixels to padd to the bottom of the image after cropping."
22180 #: modules/video_filter/croppadd.c:65
22181 msgid "Pixels to padd to left"
22184 #: modules/video_filter/croppadd.c:67
22185 msgid "Number of pixels to padd to the left of the image after cropping."
22188 #: modules/video_filter/croppadd.c:68
22189 msgid "Pixels to padd to right"
22192 #: modules/video_filter/croppadd.c:70
22193 msgid "Number of pixels to padd to the right of the image after cropping."
22196 #: modules/video_filter/croppadd.c:78
22201 #: modules/video_filter/croppadd.c:79 modules/video_filter/scale.c:47
22202 #: modules/video_filter/swscale.c:69 modules/video_filter/swscale_omap.c:51
22203 msgid "Video scaling filter"
22206 #: modules/video_filter/croppadd.c:96
22210 #: modules/video_filter/deinterlace.c:119
22211 msgid "Deinterlace method to use for local playback."
22214 #: modules/video_filter/deinterlace.c:121
22215 msgid "Streaming deinterlace mode"
22218 #: modules/video_filter/deinterlace.c:122
22219 msgid "Deinterlace method to use for streaming."
22222 #: modules/video_filter/deinterlace.c:132
22223 msgid "Deinterlacing video filter"
22226 #: modules/video_filter/dynamicoverlay/dynamicoverlay.c:60
22230 #: modules/video_filter/dynamicoverlay/dynamicoverlay.c:61
22231 msgid "FIFO which will be read for commands"
22234 #: modules/video_filter/dynamicoverlay/dynamicoverlay.c:63
22235 msgid "Output FIFO"
22238 #: modules/video_filter/dynamicoverlay/dynamicoverlay.c:64
22239 msgid "FIFO which will be written to for responses"
22242 #: modules/video_filter/dynamicoverlay/dynamicoverlay.c:67
22243 msgid "Dynamic video overlay"
22246 #: modules/video_filter/dynamicoverlay/dynamicoverlay.c:68
22250 #: modules/video_filter/erase.c:54
22252 msgstr "Mặt nạ hình ảnh"
22254 #: modules/video_filter/erase.c:55
22255 msgid "Image mask. Pixels with an alpha value greater than 50% will be erased."
22258 #: modules/video_filter/erase.c:58
22259 msgid "X coordinate of the mask."
22262 #: modules/video_filter/erase.c:60
22263 msgid "Y coordinate of the mask."
22266 #: modules/video_filter/erase.c:62
22267 msgid "Remove zones of the video using a picture as mask"
22270 #: modules/video_filter/erase.c:67
22271 msgid "Erase video filter"
22274 #: modules/video_filter/erase.c:68
22278 #: modules/video_filter/extract.c:62
22279 msgid "RGB component to extract"
22282 #: modules/video_filter/extract.c:63
22283 msgid "RGB component to extract. 0 for Red, 1 for Green and 2 for Blue."
22286 #: modules/video_filter/extract.c:74
22287 msgid "Extract RGB component video filter"
22290 #: modules/video_filter/gaussianblur.c:47
22291 msgid "Gaussian's std deviation"
22294 #: modules/video_filter/gaussianblur.c:49
22296 "Gaussian's standard deviation. The bluring will take into account pixels up "
22297 "to 3*sigma away in any direction."
22300 #: modules/video_filter/gaussianblur.c:52
22301 msgid "Add a blurring effect"
22304 #: modules/video_filter/gaussianblur.c:57
22305 msgid "Gaussian blur video filter"
22308 #: modules/video_filter/gaussianblur.c:58
22309 msgid "Gaussian Blur"
22312 #: modules/video_filter/gradient.c:62
22313 msgid "Distort mode"
22316 #: modules/video_filter/gradient.c:63
22317 msgid "Distort mode, one of \"gradient\", \"edge\" and \"hough\"."
22320 #: modules/video_filter/gradient.c:65
22321 msgid "Gradient image type"
22324 #: modules/video_filter/gradient.c:66
22326 "Gradient image type (0 or 1). 0 will turn the image to white while 1 will "
22330 #: modules/video_filter/gradient.c:69
22331 msgid "Apply cartoon effect"
22334 #: modules/video_filter/gradient.c:70
22335 msgid "Apply cartoon effect. It is only used by \"gradient\" and \"edge\"."
22338 #: modules/video_filter/gradient.c:73
22339 msgid "Apply color gradient or edge detection effects"
22342 #: modules/video_filter/gradient.c:76
22346 #: modules/video_filter/gradient.c:76
22350 #: modules/video_filter/gradient.c:81
22351 msgid "Gradient video filter"
22354 #: modules/video_filter/grain.c:49
22355 msgid "add grain to image"
22358 #: modules/video_filter/grain.c:54
22359 msgid "Grain video filter"
22362 #: modules/video_filter/grain.c:55
22366 #: modules/video_filter/invert.c:50
22367 msgid "Invert video filter"
22370 #: modules/video_filter/invert.c:51
22371 msgid "Color inversion"
22374 #: modules/video_filter/logo.c:48
22375 msgid "Logo filenames"
22376 msgstr "Tên file logo"
22378 #: modules/video_filter/logo.c:49
22380 "Full path of the image files to use. Format is <image>[,<delay in ms>[,"
22381 "<alpha>]][;<image>[,<delay>[,<alpha>]]][;...]. If you only have one file, "
22382 "simply enter its filename."
22385 #: modules/video_filter/logo.c:52
22386 msgid "Logo animation # of loops"
22389 #: modules/video_filter/logo.c:53
22390 msgid "Number of loops for the logo animation.-1 = continuous, 0 = disabled"
22393 #: modules/video_filter/logo.c:55
22394 msgid "Logo individual image time in ms"
22397 #: modules/video_filter/logo.c:56
22398 msgid "Individual image display time of 0 - 60000 ms."
22401 #: modules/video_filter/logo.c:59
22402 msgid "X coordinate of the logo. You can move the logo by left-clicking it."
22405 #: modules/video_filter/logo.c:62
22406 msgid "Y coordinate of the logo. You can move the logo by left-clicking it."
22409 #: modules/video_filter/logo.c:64
22410 msgid "Opacity of the logo"
22413 #: modules/video_filter/logo.c:65
22415 "Logo opacity value (from 0 for full transparency to 255 for full opacity)."
22418 #: modules/video_filter/logo.c:67
22419 msgid "Logo position"
22420 msgstr "Vị trí logo"
22422 #: modules/video_filter/logo.c:69
22424 "Enforce the logo position on the video (0=center, 1=left, 2=right, 4=top, "
22425 "8=bottom, you can also use combinations of these values, eg 6 = top-right)."
22427 "Bạn có thể tự mình chỉnh vị trí của lôgô trên video (0=ở giữa, 1=trái, "
22428 "2=phải, 4=trên cùng, 8=dưới cùng; bạn cũng có thể sử dụng việc kết nối các "
22429 "giá trị này, ví dụ: 6 = trên cùng-phải)."
22431 #: modules/video_filter/logo.c:73
22433 msgid "Use a local picture as logo on the video"
22434 msgstr "Phần nâng cao của phụ đề ở phía trước video:"
22436 #: modules/video_filter/logo.c:92
22437 msgid "Logo sub filter"
22440 #: modules/video_filter/logo.c:93
22441 msgid "Logo overlay"
22444 #: modules/video_filter/logo.c:111
22445 msgid "Logo video filter"
22448 #: modules/video_filter/magnify.c:47
22449 msgid "Magnify/Zoom interactive video filter"
22452 #: modules/video_filter/magnify.c:48
22456 #: modules/video_filter/marq.c:89
22458 "Marquee text to display. (Available format strings: Time related: %Y = year, "
22459 "%m = month, %d = day, %H = hour, %M = minute, %S = second, ... Meta data "
22460 "related: $a = artist, $b = album, $c = copyright, $d = description, $e = "
22461 "encoded by, $g = genre, $l = language, $n = track num, $p = now playing, $r "
22462 "= rating, $s = subtitles language, $t = title, $u = url, $A = date, $B = "
22463 "audio bitrate (in kb/s), $C = chapter,$D = duration, $F = full name with "
22464 "path, $I = title, $L = time left, $N = name, $O = audio language, $P = "
22465 "position (in %), $R = rate, $S = audio sample rate (in kHz), $T = time, $U = "
22466 "publisher, $V = volume, $_ = new line) "
22469 #: modules/video_filter/marq.c:105 modules/video_filter/rss.c:144
22470 msgid "X offset, from the left screen edge."
22473 #: modules/video_filter/marq.c:107 modules/video_filter/rss.c:146
22474 msgid "Y offset, down from the top."
22477 #: modules/video_filter/marq.c:108
22481 #: modules/video_filter/marq.c:109
22483 "Number of milliseconds the marquee must remain displayed. Default value is 0 "
22484 "(remains forever)."
22487 #: modules/video_filter/marq.c:112
22488 msgid "Refresh period in ms"
22491 #: modules/video_filter/marq.c:113
22493 "Number of milliseconds between string updates. This is mainly useful when "
22494 "using meta data or time format string sequences."
22497 #: modules/video_filter/marq.c:129
22498 msgid "Marquee position"
22501 #: modules/video_filter/marq.c:131
22503 "You can enforce the marquee position on the video (0=center, 1=left, "
22504 "2=right, 4=top, 8=bottom, you can also use combinations of these values, eg "
22508 #: modules/video_filter/marq.c:142
22510 msgid "Display text above the video"
22511 msgstr "Hiển thị tên của dịch vụ"
22513 #: modules/video_filter/marq.c:149
22517 #: modules/video_filter/marq.c:150
22518 msgid "Marquee display"
22521 #: modules/video_filter/marq.c:174 modules/video_filter/rss.c:216
22525 #: modules/video_filter/mirror.c:62
22526 msgid "Mirror orientation"
22529 #: modules/video_filter/mirror.c:63
22531 "Defines orientation of the mirror splitting. Can be vertical or "
22535 #: modules/video_filter/mirror.c:69
22540 #: modules/video_filter/mirror.c:70
22541 msgid "Direction of the mirroring"
22544 #: modules/video_filter/mirror.c:73
22546 msgid "Left to right/Top to bottom"
22547 msgstr "Cắt bỏ từ dưới cùng(pixcel)"
22549 #: modules/video_filter/mirror.c:73
22550 msgid "Right to left/Bottom to top"
22553 #: modules/video_filter/mirror.c:78
22555 msgid "Mirror video filter"
22556 msgstr "Cắt bỏ bộ lọc video"
22558 #: modules/video_filter/mirror.c:79
22560 msgid "Mirror video"
22561 msgstr "Phóng to Video"
22563 #: modules/video_filter/mirror.c:80
22564 msgid "Splits video in two same parts, like in a mirror"
22567 #: modules/video_filter/mosaic.c:90
22569 "Transparency of the mosaic foreground pictures. 0 means transparent, 255 "
22570 "opaque (default)."
22573 #: modules/video_filter/mosaic.c:94
22574 msgid "Total height of the mosaic, in pixels."
22577 #: modules/video_filter/mosaic.c:96
22578 msgid "Total width of the mosaic, in pixels."
22581 #: modules/video_filter/mosaic.c:98
22582 msgid "Top left corner X coordinate"
22585 #: modules/video_filter/mosaic.c:100
22586 msgid "X Coordinate of the top-left corner of the mosaic."
22589 #: modules/video_filter/mosaic.c:101
22590 msgid "Top left corner Y coordinate"
22593 #: modules/video_filter/mosaic.c:103
22594 msgid "Y Coordinate of the top-left corner of the mosaic."
22597 #: modules/video_filter/mosaic.c:105
22598 msgid "Border width"
22599 msgstr "Bề rộng đường viền"
22601 #: modules/video_filter/mosaic.c:107
22602 msgid "Width in pixels of the border between miniatures."
22605 #: modules/video_filter/mosaic.c:108
22606 msgid "Border height"
22607 msgstr "Chiều cao đường viền"
22609 #: modules/video_filter/mosaic.c:110
22610 msgid "Height in pixels of the border between miniatures."
22613 #: modules/video_filter/mosaic.c:112
22614 msgid "Mosaic alignment"
22617 #: modules/video_filter/mosaic.c:114
22619 "You can enforce the mosaic alignment on the video (0=center, 1=left, "
22620 "2=right, 4=top, 8=bottom, you can also use combinations of these values, eg "
22624 #: modules/video_filter/mosaic.c:118
22625 msgid "Positioning method"
22628 #: modules/video_filter/mosaic.c:120
22630 "Positioning method for the mosaic. auto: automatically choose the best "
22631 "number of rows and columns. fixed: use the user-defined number of rows and "
22632 "columns. offsets: use the user-defined offsets for each image."
22635 #: modules/video_filter/mosaic.c:125 modules/video_filter/panoramix.c:61
22636 #: modules/video_filter/wall.c:47
22637 msgid "Number of rows"
22638 msgstr "Số lượng dòng"
22640 #: modules/video_filter/mosaic.c:127
22642 "Number of image rows in the mosaic (only used if positionning method is set "
22646 #: modules/video_filter/mosaic.c:130 modules/video_filter/panoramix.c:57
22647 #: modules/video_filter/wall.c:43
22648 msgid "Number of columns"
22649 msgstr "Số lượng cột"
22651 #: modules/video_filter/mosaic.c:132
22653 "Number of image columns in the mosaic (only used if positionning method is "
22654 "set to \"fixed\"."
22657 #: modules/video_filter/mosaic.c:137
22658 msgid "Keep the original aspect ratio when resizing mosaic elements."
22661 #: modules/video_filter/mosaic.c:139
22662 msgid "Keep original size"
22663 msgstr "Giữ nguyên kích thước ban đầu"
22665 #: modules/video_filter/mosaic.c:141
22666 msgid "Keep the original size of mosaic elements."
22669 #: modules/video_filter/mosaic.c:143
22670 msgid "Elements order"
22671 msgstr "Thứ tự các thành phần"
22673 #: modules/video_filter/mosaic.c:145
22675 "You can enforce the order of the elements on the mosaic. You must give a "
22676 "comma-separated list of picture ID(s).These IDs are assigned in the \"mosaic-"
22680 #: modules/video_filter/mosaic.c:149
22681 msgid "Offsets in order"
22684 #: modules/video_filter/mosaic.c:151
22686 "You can enforce the (x,y) offsets of the elements on the mosaic (only used "
22687 "if positioning method is set to \"offsets\"). You must give a comma-"
22688 "separated list of coordinates (eg: 10,10,150,10)."
22691 #: modules/video_filter/mosaic.c:157
22693 "Pictures coming from the mosaic elements will be delayed according to this "
22694 "value (in milliseconds). For high values you will need to raise caching at "
22698 #: modules/video_filter/mosaic.c:167
22702 #: modules/video_filter/mosaic.c:167
22706 #: modules/video_filter/mosaic.c:177
22707 msgid "Mosaic video sub filter"
22710 #: modules/video_filter/mosaic.c:178
22714 #: modules/video_filter/motionblur.c:53
22715 msgid "Blur factor (1-127)"
22718 #: modules/video_filter/motionblur.c:54
22719 msgid "The degree of blurring from 1 to 127."
22722 #: modules/video_filter/motionblur.c:59
22723 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1146
22724 msgid "Motion blur"
22725 msgstr "Làm mờ chuyển động"
22727 #: modules/video_filter/motionblur.c:60
22728 msgid "Motion blur filter"
22731 #: modules/video_filter/motiondetect.c:48
22732 msgid "Motion detect video filter"
22735 #: modules/video_filter/motiondetect.c:49
22736 msgid "Motion Detect"
22739 #: modules/video_filter/noise.c:51
22740 msgid "Noise video filter"
22743 #: modules/video_filter/opencv_example.c:67
22744 msgid "OpenCV face detection example filter"
22747 #: modules/video_filter/opencv_example.c:68
22748 msgid "OpenCV example"
22751 #: modules/video_filter/opencv_example.c:77
22752 msgid "Haar cascade filename"
22755 #: modules/video_filter/opencv_example.c:78
22756 msgid "Name of XML file containing Haar cascade description"
22759 #: modules/video_filter/opencv_wrapper.c:66
22760 msgid "Use input chroma unaltered"
22763 #: modules/video_filter/opencv_wrapper.c:67
22764 msgid "I420 - first plane is greyscale"
22767 #: modules/video_filter/opencv_wrapper.c:67
22771 #: modules/video_filter/opencv_wrapper.c:70
22772 msgid "Don't display any video"
22773 msgstr "Đừng hiển thị bất kỳ video"
22775 #: modules/video_filter/opencv_wrapper.c:71
22776 msgid "Display the input video"
22779 #: modules/video_filter/opencv_wrapper.c:71
22780 msgid "Display the processed video"
22783 #: modules/video_filter/opencv_wrapper.c:74
22784 msgid "Show only errors"
22785 msgstr "Chỉ hiển lỗi"
22787 #: modules/video_filter/opencv_wrapper.c:75
22788 msgid "Show errors and warnings"
22789 msgstr "Hiển thị lỗi và cảnh báo"
22791 #: modules/video_filter/opencv_wrapper.c:75
22792 msgid "Show everything including debug messages"
22795 #: modules/video_filter/opencv_wrapper.c:78
22796 msgid "OpenCV video filter wrapper"
22799 #: modules/video_filter/opencv_wrapper.c:79
22803 #: modules/video_filter/opencv_wrapper.c:86
22804 msgid "Scale factor (0.1-2.0)"
22807 #: modules/video_filter/opencv_wrapper.c:87
22809 "Ammount by which to scale the picture before sending it to the internal "
22813 #: modules/video_filter/opencv_wrapper.c:90
22814 msgid "OpenCV filter chroma"
22817 #: modules/video_filter/opencv_wrapper.c:91
22819 "Chroma to convert picture to before sending it to the internal OpenCV filter"
22822 #: modules/video_filter/opencv_wrapper.c:94
22823 msgid "Wrapper filter output"
22826 #: modules/video_filter/opencv_wrapper.c:95
22827 msgid "Determines what (if any) video is displayed by the wrapper filter"
22830 #: modules/video_filter/opencv_wrapper.c:98
22831 msgid "Wrapper filter verbosity"
22834 #: modules/video_filter/opencv_wrapper.c:99
22835 msgid "Determines wrapper filter verbosity level"
22838 #: modules/video_filter/opencv_wrapper.c:102
22839 msgid "OpenCV internal filter name"
22840 msgstr "Tên bộ lọc thời gian thuộc OpenCV"
22842 #: modules/video_filter/opencv_wrapper.c:103
22843 msgid "Name of internal OpenCV plugin filter to use"
22844 msgstr "Tên của bộ lọc thời gian thuộc OpenCV được dùng"
22846 #: modules/video_filter/osdmenu.c:43
22847 msgid "Configuration file"
22848 msgstr "File thiết lập"
22850 #: modules/video_filter/osdmenu.c:45
22851 msgid "Configuration file for the OSD Menu."
22852 msgstr "File thiết lập cho menu HTTMH"
22854 #: modules/video_filter/osdmenu.c:46
22855 msgid "Path to OSD menu images"
22856 msgstr "Đường dẫn đến hình ảnh của menu HTTMH"
22858 #: modules/video_filter/osdmenu.c:48
22860 "Path to the OSD menu images. This will override the path defined in the OSD "
22861 "configuration file."
22863 "Đường dẫn đến hình ảnh của menu HTTMH. Đường dẫn này sẽ được ưu tiên hơn "
22864 "trong file thiết lập mặc định."
22866 #: modules/video_filter/osdmenu.c:52 modules/video_filter/osdmenu.c:55
22867 msgid "You can move the OSD menu by left-clicking on it."
22868 msgstr "Bạn có thể di chuyển menu HTTMH bằng cách click chuột trái vào nó."
22870 #: modules/video_filter/osdmenu.c:57
22871 msgid "Menu position"
22872 msgstr "Vị trí menu"
22874 #: modules/video_filter/osdmenu.c:59
22876 "You can enforce the OSD menu position on the video (0=center, 1=left, "
22877 "2=right, 4=top, 8=bottom, you can also use combinations of these values, eg. "
22880 "Bạn có thể tự mình chỉnh vị trí của menu OSD trên video (0=ở giữa, 1=trái, "
22881 "2=phải, 4=trên cùng, 8=dưới cùng; bạn cũng có thể sử dụng việc kết nối các "
22882 "giá trị này, ví dụ: 6 = trên cùng-phải)."
22884 #: modules/video_filter/osdmenu.c:63
22885 msgid "Menu timeout"
22886 msgstr "Thời gian tắt Menu"
22888 #: modules/video_filter/osdmenu.c:65
22890 "OSD menu pictures get a default timeout of 15 seconds added to their "
22891 "remaining time. This will ensure that they are at least the specified time "
22894 "Hình ảnh Menu cập nhật của HTTMH theo mặc định chiếm 15 giây khi thêm vào "
22895 "cho phần còn lại của thời gian. Điều này bảo đảm rằng thời gian được chọn sẽ "
22898 #: modules/video_filter/osdmenu.c:69
22899 msgid "Menu update interval"
22900 msgstr "Khoảng thời gian cập nhật Menu"
22902 #: modules/video_filter/osdmenu.c:71
22904 "The default is to update the OSD menu picture every 200 ms. Shorten the "
22905 "update time for environments that experience transmissions errors. Be "
22906 "careful with this option as encoding OSD menu pictures is very computing "
22907 "intensive. The range is 0 - 1000 ms."
22909 "Mặc định menu HTTMH sẽ tự động cập nhật mỗi 200 miligiây. Rút ngắn thừoi "
22910 "gian cập nhật thường gây ra lỗi khi chuyển đổi. Hãy cẩn thận với việc mã hóa "
22911 "hình ảnh menu của HTTMH vì đây là điều rất quan trọng. Giá trị từ 0 - 1000 "
22914 #: modules/video_filter/osdmenu.c:76 modules/video_filter/remoteosd.c:102
22915 msgid "Alpha transparency value (default 255)"
22916 msgstr "Giá trị trong suốt Alpha (mặc định là 255)"
22918 #: modules/video_filter/osdmenu.c:78
22920 "The transparency of the OSD menu can be changed by giving a value between 0 "
22921 "and 255. A lower value specifies more transparency a higher means less "
22922 "transparency. The default is being not transparent (value 255) the minimum "
22923 "is fully transparent (value 0)."
22925 "Độ trong suốt của menu HTTMH có thể thay đổi giá trị từ 0 đến 255. Giá trị "
22926 "càng thấp thì độ trong suốt càng cao và ngược lại. Giá trị mặc định là 255 "
22927 "cho việc hiển thị bình thường, 0 cho độ trong suốt cao nhất.\""
22929 #: modules/video_filter/osdmenu.c:117
22930 msgid "On Screen Display menu"
22931 msgstr "Menu Hiển Thị Trên Màn Hình"
22933 #: modules/video_filter/panoramix.c:58
22935 "Select the number of horizontal video windows in which to split the video"
22937 "Chọn số lượng của các cửa sổ video theo chiều dọc thuộc video bị chia cắt"
22939 #: modules/video_filter/panoramix.c:62
22940 msgid "Select the number of vertical video windows in which to split the video"
22942 "Chọn số lượng của các cửa sổ video theo chiều ngang thuộc video bị chia cắt"
22944 #: modules/video_filter/panoramix.c:65 modules/video_filter/wall.c:51
22945 msgid "Active windows"
22946 msgstr "Kích hoạt cửa sổ"
22948 #: modules/video_filter/panoramix.c:66
22949 msgid "Comma separated list of active windows, defaults to all"
22951 "Dấu phẩy ngăn cách danh sách các cửa sổ được kích hoạt, mặc định cho tất cả"
22953 #: modules/video_filter/panoramix.c:71
22954 msgid "Split the video in multiple windows to display on a wall of screens"
22957 #: modules/video_filter/panoramix.c:78
22958 msgid "Panoramix: wall with overlap video filter"
22959 msgstr "Ảo giác: bức tường với bộ lọc video cho phần chồng lên nhau"
22961 #: modules/video_filter/panoramix.c:79 modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1169
22965 #: modules/video_filter/panoramix.c:89
22966 msgid "length of the overlapping area (in %)"
22967 msgstr "Chiều dài của khu vực chồng lên nhau (bằng phần trăm)"
22969 #: modules/video_filter/panoramix.c:90
22970 msgid "Select in percent the length of the blended zone"
22971 msgstr "Chọn phần trăm tỉ lệ của chiều cao thuộc khu vực pha trộn"
22973 #: modules/video_filter/panoramix.c:93
22974 msgid "height of the overlapping area (in %)"
22975 msgstr "Chiều cao của khu vực chồng lên nhau (bằng phần trăm)"
22977 #: modules/video_filter/panoramix.c:94
22978 msgid "Select in percent the height of the blended zone (case of 2x2 wall)"
22980 "Chọn tỉ lệ phần trăm của chiều cao thuộc vùng pha trộn (cho trường hợp tường "
22983 #: modules/video_filter/panoramix.c:97
22984 msgid "Attenuation"
22987 #: modules/video_filter/panoramix.c:98
22989 "Check this option if you want attenuate blended zone by this plug-in (if "
22990 "option is unchecked, attenuate is made by opengl)"
22992 "Chọn tùy chọn này nếu bạn muốn làm giảm giá trị của vùng pha trộn bởi plug-"
22993 "in (nếu tùy chọn này không được chọn, độ giảm giá trị được thực hiện bởi "
22996 #: modules/video_filter/panoramix.c:101
22997 msgid "Attenuation, begin (in %)"
22998 msgstr "Độ giảm, phần đầu (bằng phần trăm)"
23000 #: modules/video_filter/panoramix.c:102
23001 msgid "Select in percent the Lagrange coeff of the beginning blended zone"
23002 msgstr "Chọn hệ số phần trăm Lagrange ở phần đầu của vùng pha trộn"
23004 #: modules/video_filter/panoramix.c:105
23005 msgid "Attenuation, middle (in %)"
23006 msgstr "Độ giảm, ở giữa (bằng phần trăm)"
23008 #: modules/video_filter/panoramix.c:106
23009 msgid "Select in percent the Lagrange coeff of the middle of blended zone"
23010 msgstr "Chọn hệ số phần trăm Lagrange ở phần giữa của vùng pha trộn"
23012 #: modules/video_filter/panoramix.c:109
23013 msgid "Attenuation, end (in %)"
23014 msgstr "Độ giảm, tận cùng (bằng phần trăm)"
23016 #: modules/video_filter/panoramix.c:110
23017 msgid "Select in percent the Lagrange coeff of the end of blended zone"
23018 msgstr "Chọn hệ số phần trăm Lagrange ở phần cuối của vùng pha trộn"
23020 #: modules/video_filter/panoramix.c:113
23021 msgid "middle position (in %)"
23022 msgstr "vị trí ở giữa (phần trăm)"
23024 #: modules/video_filter/panoramix.c:114
23026 "Select in percent (50 is center) the position of the middle point (Lagrange) "
23029 "Chọn tỉ lệ phần trăm (50 là ở giữa) của vị trí thuộc điểm chính giữa (Hàm "
23030 "Lagrange) của khu vực pha trộn"
23032 #: modules/video_filter/panoramix.c:116
23033 msgid "Gamma (Red) correction"
23034 msgstr "Chỉnh sửa gamma (Đỏ)"
23036 #: modules/video_filter/panoramix.c:117
23038 "Select the gamma for the correction of blended zone (Red or Y component)"
23039 msgstr "Chọn mức độ gamma của vùng pha trộn (Xanh hoặc yếu tố V)"
23041 #: modules/video_filter/panoramix.c:120
23042 msgid "Gamma (Green) correction"
23043 msgstr "Chỉnh sửa gamma (Xanh lá)"
23045 #: modules/video_filter/panoramix.c:121
23047 "Select the gamma for the correction of blended zone (Green or U component)"
23048 msgstr "Chọn mức độ gamma của vùng pha trộn (Xanh hoặc yếu tố V)"
23050 #: modules/video_filter/panoramix.c:124
23051 msgid "Gamma (Blue) correction"
23052 msgstr "Chỉnh sửa gamma (Xanh)"
23054 #: modules/video_filter/panoramix.c:125
23056 "Select the gamma for the correction of blended zone (Blue or V component)"
23057 msgstr "Chọn mức độ gamma của vùng pha trộn (Xanh hoặc yếu tố V)"
23059 #: modules/video_filter/panoramix.c:128
23060 msgid "Black Crush for Red"
23061 msgstr "Mức độ Đen bao phủ của Đỏ"
23063 #: modules/video_filter/panoramix.c:129
23064 msgid "Select the Black Crush of blended zone (Red or Y component)"
23065 msgstr "Chọn mức độ đen bao phủ của vùng pha trộn (Đỏ hoặc yếu tố Y)"
23067 #: modules/video_filter/panoramix.c:130
23068 msgid "Black Crush for Green"
23069 msgstr "Mức độ Đen bao phủ của Xanh lá"
23071 #: modules/video_filter/panoramix.c:131
23072 msgid "Select the Black Crush of blended zone (Green or U component)"
23073 msgstr "Chọn mức độ đen bao phủ của vùng pha trộn (Xanh lá hoặc yếu tố U)"
23075 #: modules/video_filter/panoramix.c:132
23076 msgid "Black Crush for Blue"
23077 msgstr "Mức độ Đen bao phủ của Xanh"
23079 #: modules/video_filter/panoramix.c:133
23080 msgid "Select the Black Crush of blended zone (Blue or V component)"
23081 msgstr "Chọn mức độ đen bao phủ của vùng pha trộn (Xanh hoặc yếu tố V)"
23083 #: modules/video_filter/panoramix.c:135
23084 msgid "White Crush for Red"
23085 msgstr "Mức độ Trắng bao phủ của Đỏ"
23087 #: modules/video_filter/panoramix.c:136
23088 msgid "Select the White Crush of blended zone (Red or Y component)"
23089 msgstr "Chọn mức độ trắng bao phủ của vùng pha trộn (Đỏ hoặc yếu tố Y)"
23091 #: modules/video_filter/panoramix.c:137
23092 msgid "White Crush for Green"
23093 msgstr "Mức độ Trắng bao phủ của Xanh lá"
23095 #: modules/video_filter/panoramix.c:138
23096 msgid "Select the White Crush of blended zone (Green or U component)"
23097 msgstr "Chọn mức độ trắng bao phủ của vùng pha trộn (Xanh lá hoặc yếu tố U)"
23099 #: modules/video_filter/panoramix.c:139
23100 msgid "White Crush for Blue"
23101 msgstr "Mức độ Đen của Đỏ"
23103 #: modules/video_filter/panoramix.c:140
23104 msgid "Select the White Crush of blended zone (Blue or V component)"
23105 msgstr "Chọn mức độ trắng bao phủ của vùng pha trộn (Xanh hoặc yếu tố V)"
23107 #: modules/video_filter/panoramix.c:142
23108 msgid "Black Level for Red"
23109 msgstr "Mức độ Đen của Đỏ"
23111 #: modules/video_filter/panoramix.c:143
23112 msgid "Select the Black Level of blended zone (Red or Y component)"
23113 msgstr "Chọn mức độ đen của vùng pha trộn (Đỏ hoặc yếu tố Y)"
23115 #: modules/video_filter/panoramix.c:144
23116 msgid "Black Level for Green"
23117 msgstr "Mức độ Đen của Xanh lá"
23119 #: modules/video_filter/panoramix.c:145
23120 msgid "Select the Black Level of blended zone (Green or U component)"
23121 msgstr "Chọn mức độ đen của vùng pha trộn (Xanh lá hoặc yếu tố U)"
23123 #: modules/video_filter/panoramix.c:146
23124 msgid "Black Level for Blue"
23125 msgstr "Mức độ Trắng của Xanh"
23127 #: modules/video_filter/panoramix.c:147
23128 msgid "Select the Black Level of blended zone (Blue or V component)"
23129 msgstr "Chọn mức độ đen của vùng pha trộn (Xanh hoặc yếu tố V)"
23131 #: modules/video_filter/panoramix.c:149
23132 msgid "White Level for Red"
23133 msgstr "Mức độ Trắng của Đỏ"
23135 #: modules/video_filter/panoramix.c:150
23136 msgid "Select the White Level of blended zone (Red or Y component)"
23137 msgstr "Chọn mức độ trắng của vùng pha trộn (Đỏ hoặc yếu tố Y)"
23139 #: modules/video_filter/panoramix.c:151
23140 msgid "White Level for Green"
23141 msgstr "Mức độ Trắng của Xanh lá"
23143 #: modules/video_filter/panoramix.c:152
23144 msgid "Select the White Level of blended zone (Green or U component)"
23145 msgstr "Chọn mức độ trắng của vùng pha trộn (Xanh lá hoặc yếu tố U)"
23147 #: modules/video_filter/panoramix.c:153
23148 msgid "White Level for Blue"
23149 msgstr "Mức độ Trắng của Xanh"
23151 #: modules/video_filter/panoramix.c:154
23152 msgid "Select the White Level of blended zone (Blue or V component)"
23153 msgstr "Chọn mức độ trắng của vùng pha trộn (Xanh hoặc yếu tố V)"
23155 #: modules/video_filter/postproc.c:60
23156 msgid "Post processing quality"
23157 msgstr "Chất lượng xử lý vị trí"
23159 #: modules/video_filter/postproc.c:62
23161 "Quality of post processing. Valid range is 0 to 6\n"
23162 "Higher levels require considerable more CPU power, but produce better "
23163 "looking pictures."
23165 "Chất lượng của vị trí được xử lý. Giá trị từ 0 đến 6\n"
23166 "Giá trị càng cao đòi hỏi khả năng đáp ứng tương đương từ CPU, nhưng sẽ cho "
23167 "chất lượng hình ảnh đẹp hơn."
23169 #: modules/video_filter/postproc.c:66
23170 msgid "FFmpeg post processing filter chains"
23171 msgstr "Xử lý chuỗi vị trí FFmpeg của bộ lọc video"
23173 #: modules/video_filter/postproc.c:75
23174 msgid "Video post processing filter"
23175 msgstr "Xử lý với bộ lọc video"
23177 #: modules/video_filter/postproc.c:76
23181 #: modules/video_filter/postproc.c:233
23185 #: modules/video_filter/postproc.c:236
23189 #: modules/video_filter/psychedelic.c:54
23190 msgid "Psychedelic video filter"
23191 msgstr "Bộ lọc ảo giác"
23193 #: modules/video_filter/puzzle.c:43 modules/video_filter/puzzle.c:44
23194 msgid "Number of puzzle rows"
23195 msgstr "Số lượng dòng của trò giải đố"
23197 #: modules/video_filter/puzzle.c:45 modules/video_filter/puzzle.c:46
23198 msgid "Number of puzzle columns"
23199 msgstr "Số lượng cột của trò giải đố"
23201 #: modules/video_filter/puzzle.c:47
23202 msgid "Make one tile a black slot"
23203 msgstr "Tạo một khung màu đen"
23205 #: modules/video_filter/puzzle.c:48
23207 "Make one slot black. Other tiles can only be swapped with the black slot."
23209 "Tạo một khung màu đen. Các miếng ghép khác có thể chuyển đổi với khung màu "
23212 #: modules/video_filter/puzzle.c:56
23213 msgid "Puzzle interactive game video filter"
23214 msgstr "Bộ lọc video cho phần giao tiếp với trò giải đố"
23216 #: modules/video_filter/puzzle.c:57
23220 #: modules/video_filter/remoteosd.c:74
23224 #: modules/video_filter/remoteosd.c:76
23225 msgid "VNC hostname or IP address."
23226 msgstr "Tên host VNC hoặc địa chỉ IP"
23228 #: modules/video_filter/remoteosd.c:78
23232 #: modules/video_filter/remoteosd.c:80
23233 msgid "VNC portnumber."
23234 msgstr "Số cổng VNC"
23236 #: modules/video_filter/remoteosd.c:82
23237 msgid "VNC Password"
23238 msgstr "Mật khẩu VNC"
23240 #: modules/video_filter/remoteosd.c:84
23241 msgid "VNC password."
23242 msgstr "Mật khẩu VNC"
23244 #: modules/video_filter/remoteosd.c:86
23245 msgid "VNC poll interval"
23246 msgstr "Thời gian chờ VNC poll."
23248 #: modules/video_filter/remoteosd.c:88
23250 "In this interval an update from VNC is requested, default every 300 ms. "
23252 "Trong khoảng thời gian này, việc cập nhật từ VNC đang được thực hiện, mặc "
23253 "định mỗi 300 miligiây."
23255 #: modules/video_filter/remoteosd.c:90
23256 msgid "VNC polling"
23257 msgstr "VNC polling"
23259 #: modules/video_filter/remoteosd.c:92
23260 msgid "Activate VNC polling. Do NOT activate for use as VDR ffnetdev client."
23262 "Kích hoạt VNC polling. Không được kích hoạt nếu sử dụng dưới dạng VDR "
23265 #: modules/video_filter/remoteosd.c:96
23267 "Send mouse events to VNC host. Not needed for use as VDR ffnetdev client."
23269 "Gửi sự kiện của chuột đến máy chủ VNC. không cần thiết nếu sử dụng dưới dạng "
23270 "VDR ffnetdev client."
23272 #: modules/video_filter/remoteosd.c:98
23274 msgstr "Sự kiện phím"
23276 #: modules/video_filter/remoteosd.c:100
23277 msgid "Send key events to VNC host."
23278 msgstr "Gửi sự kiện phím đến máy chủ VNC."
23280 #: modules/video_filter/remoteosd.c:104
23282 "The transparency of the OSD VNC can be changed by giving a value between 0 "
23283 "and 255. A lower value specifies more transparency a higher means less "
23284 "transparency. The default is being not transparent (value 255) the minimum "
23285 "is fully transparent (value 0)."
23287 "Độ trong suốt của Điều khiển từ xa-HTTMH với VNC có thể được thay đổi giá "
23288 "trị từ 0 đến 255. Giá trị càng thấp thì độ trong suốt càng cao và ngược lại. "
23289 "Giá trị mặc định là 255 cho việc hiển thị bình thường, 0 cho độ trong suốt "
23292 #: modules/video_filter/remoteosd.c:119
23293 msgid "Remote-OSD over VNC"
23294 msgstr "Điều khiển từ xa-HTTMH với VNC"
23296 #: modules/video_filter/remoteosd.c:121
23298 msgstr "Điều khiển từ xa-HTTMH"
23300 #: modules/video_filter/ripple.c:52
23301 msgid "Ripple video filter"
23302 msgstr "Làm bộ lọc video gợn sóng"
23304 #: modules/video_filter/rotate.c:57
23305 msgid "Angle in degrees"
23308 #: modules/video_filter/rotate.c:58
23309 msgid "Angle in degrees (0 to 359)"
23310 msgstr "Số đo góc(từ 0 đến 359)"
23312 #: modules/video_filter/rotate.c:66
23313 msgid "Rotate video filter"
23314 msgstr "xoay bộ lọc video"
23316 #: modules/video_filter/rotate.c:67 modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1128
23320 #: modules/video_filter/rss.c:130
23322 msgstr "Feed từ URL"
23324 #: modules/video_filter/rss.c:131
23326 msgid "RSS/Atom feed '|' (pipe) separated URLs."
23327 msgstr "Feed của RSS/Atom '|' cách biệt bởi URL."
23329 #: modules/video_filter/rss.c:132
23330 msgid "Speed of feeds"
23331 msgstr "Tốc độ Feed"
23333 #: modules/video_filter/rss.c:133
23334 msgid "Speed of the RSS/Atom feeds in microseconds (bigger is slower)."
23335 msgstr "Tốc độ của feed từ RSS/Atom với phần triêu giây (càng lớn càng chậm)."
23337 #: modules/video_filter/rss.c:134
23339 msgstr "Chiều dài tối đa"
23341 #: modules/video_filter/rss.c:135
23342 msgid "Maximum number of characters displayed on the screen."
23343 msgstr "Số lượng tối đa của các ký tự hiển thị trên màn hình."
23345 #: modules/video_filter/rss.c:137
23346 msgid "Refresh time"
23347 msgstr "Làm mới thời gian"
23349 #: modules/video_filter/rss.c:138
23351 "Number of seconds between each forced refresh of the feeds. 0 means that the "
23352 "feeds are never updated."
23354 "Số giây bắt buộc của mỗi lần cập nhật Feed. 0 có nghĩa là feed đó sẽ không "
23355 "bao giờ được cập nhật."
23357 #: modules/video_filter/rss.c:140
23358 msgid "Feed images"
23359 msgstr "Hình ảnh Feed"
23361 #: modules/video_filter/rss.c:141
23362 msgid "Display feed images if available."
23363 msgstr "Hiển thị hình ảnh của Feed nếu được."
23365 #: modules/video_filter/rss.c:148
23367 "Opacity (inverse of transparency) of overlay text. 0 = transparent, 255 = "
23369 msgstr "Độ trong suốt của văn bản. 0= trong suốt, 255= nguyên dạng."
23371 #: modules/video_filter/rss.c:161
23372 msgid "Text position"
23373 msgstr "Vị trí văn bản"
23375 #: modules/video_filter/rss.c:163
23377 "You can enforce the text position on the video (0=center, 1=left, 2=right, "
23378 "4=top, 8=bottom; you can also use combinations of these values, eg 6 = top-"
23381 "Bạn có thể tự mình chỉnh vị trí của văn bản trên video (0=ở giữa, 1=trái, "
23382 "2=phải, 4=trên cùng, 8=dưới cùng; bạn cũng có thể sử dụng việc kết nối các "
23383 "giá trị này, ví dụ: 6 = trên cùng-phải)."
23385 #: modules/video_filter/rss.c:167
23386 msgid "Title display mode"
23387 msgstr "Chế độ hiển thị tiêu đề"
23389 #: modules/video_filter/rss.c:168
23391 "Title display mode. Default is 0 (hidden) if the feed has an image and feed "
23392 "images are enabled, 1 otherwise."
23394 "Chế độ hiển thị tiêu đề. Mặc định là 0 (bị ẩn) nếu feed có hình ành và hình "
23395 "ảnh này đã được bật lên, còn lại là 1."
23397 #: modules/video_filter/rss.c:170
23398 msgid "Display a RSS or ATOM Feed on your video"
23401 #: modules/video_filter/rss.c:185
23403 msgstr "Không hiển thị"
23405 #: modules/video_filter/rss.c:185
23406 msgid "Always visible"
23407 msgstr "Luôn luôn nhìn thấy"
23409 #: modules/video_filter/rss.c:185
23410 msgid "Scroll with feed"
23411 msgstr "Kéo chuột với Feed"
23413 #: modules/video_filter/rss.c:194
23417 #: modules/video_filter/rss.c:226
23418 msgid "RSS and Atom feed display"
23419 msgstr "Hiển thị feed của RSS và Atom"
23421 #: modules/video_filter/rv32.c:45
23422 msgid "RV32 conversion filter"
23423 msgstr "Bộ lọc đối thoại RV32"
23425 #: modules/video_filter/scene.c:57
23426 msgid "Image format"
23427 msgstr "Định dạng hình ảnh"
23429 #: modules/video_filter/scene.c:58
23430 msgid "Format of the output images (png, jpeg, ...)."
23431 msgstr "Định dạng của hình xuất ra (png,jpeg,...)"
23433 #: modules/video_filter/scene.c:60
23434 msgid "Image width"
23435 msgstr "Chiều rộng hình ảnh"
23437 #: modules/video_filter/scene.c:61
23439 "You can enforce the image width. By default (-1) VLC will adapt to the video "
23442 "Bạn có thể thay đổi chiều rộng của hình. Mặc định (-1), VLC sẽ áp dụng cho "
23443 "các ký tự của video."
23445 #: modules/video_filter/scene.c:65
23446 msgid "Image height"
23447 msgstr "Chiều cao hình ảnh"
23449 #: modules/video_filter/scene.c:66
23451 "You can enforce the image height. By default (-1) VLC will adapt to the "
23452 "video characteristics."
23454 "Bạn có thể thay đổi chiều cao của hình. Mặc định (-1), VLC sẽ áp dụng cho "
23455 "các ký tự của video."
23457 #: modules/video_filter/scene.c:70
23458 msgid "Recording ratio"
23459 msgstr "Tỉ lệ ghi hình"
23461 #: modules/video_filter/scene.c:71
23463 "Ratio of images to record. 3 means that one image out of three is recorded."
23465 "Tỉ lệ của ảnh chụp. 3 có nghĩa là một hình ảnh của ba đã được ghi hình."
23467 #: modules/video_filter/scene.c:74
23468 msgid "Filename prefix"
23469 msgstr "Tiền tố tên file"
23471 #: modules/video_filter/scene.c:75
23473 "Prefix of the output images filenames. Output filenames will have the "
23474 "\"prefixNUMBER.format\" form if replace is not true."
23476 "Tiền tố ở trước phần tên của file. Tên file xuất ra sẽ có dạng\"tiền tố số. "
23479 #: modules/video_filter/scene.c:79
23480 msgid "Directory path prefix"
23481 msgstr "Tiền tố đường dẫn file"
23483 #: modules/video_filter/scene.c:80
23485 "Directory path where images files should be saved.If not set, then images "
23486 "will be automatically saved in users homedir."
23488 "Đường dẫn thư mục nơi hình ảnh được lưu. Nếu chưa chọn, hình ảnh sẽ được tự "
23489 "động lưu vào thư mục gốc của người dùng."
23491 #: modules/video_filter/scene.c:84
23492 msgid "Always write to the same file"
23493 msgstr "Luôn ghi vào cùng một file"
23495 #: modules/video_filter/scene.c:85
23497 "Always write to the same file instead of creating one file per image. In "
23498 "this case, the number is not appended to the filename."
23500 "Luôn ghi vào cùng một file thay vì tạo một file cho từng ảnh. Ở trường hợp "
23501 "này, số thứ tự không có trong tên file."
23503 #: modules/video_filter/scene.c:89
23505 msgid "Send your video to picture files"
23506 msgstr "Bộ lọc hình ảnh phụ đề"
23508 #: modules/video_filter/scene.c:93
23509 msgid "Scene filter"
23510 msgstr "Bộ lọc cảnh"
23512 #: modules/video_filter/scene.c:94
23513 msgid "Scene video filter"
23514 msgstr "Bộ lọc cảnh video"
23516 #: modules/video_filter/sharpen.c:46
23517 msgid "Sharpen strength (0-2)"
23518 msgstr "Độ mạnh của Làm Bóng (0-2)"
23520 #: modules/video_filter/sharpen.c:47
23521 msgid "Set the Sharpen strength, between 0 and 2. Defaults to 0.05."
23522 msgstr "Tạo độ mạnh của Làm Bóng, từ 0 đến 2. Mặc định là 0.05."
23524 #: modules/video_filter/sharpen.c:59
23525 msgid "Augment contrast between contours."
23526 msgstr "Tăng độ tương phản giữa các đường viền."
23528 #: modules/video_filter/sharpen.c:66
23529 msgid "Sharpen video filter"
23530 msgstr "Làm bóng bộ lọc video"
23532 #: modules/video_filter/sharpen.c:67 modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1102
23534 msgstr "Làm sắc hơn"
23536 #: modules/video_filter/swscale.c:58
23537 msgid "Scaling mode"
23538 msgstr "Chế độ phóng to"
23540 #: modules/video_filter/swscale.c:59
23541 msgid "Scaling mode to use."
23542 msgstr "Sử dụng chế độ phóng to"
23544 #: modules/video_filter/swscale.c:63
23545 msgid "Fast bilinear"
23546 msgstr "Tuyến tính nhanh"
23548 #: modules/video_filter/swscale.c:63
23550 msgstr "Tuyến tính"
23552 #: modules/video_filter/swscale.c:63
23553 msgid "Bicubic (good quality)"
23554 msgstr "Dạng khối (chất lượng tốt)"
23556 #: modules/video_filter/swscale.c:64
23557 msgid "Experimental"
23558 msgstr "Kinh nghiệm"
23560 #: modules/video_filter/swscale.c:64
23561 msgid "Nearest neighbour (bad quality)"
23562 msgstr "Hàng xóm gần nhất (chất lượng xấu)"
23564 #: modules/video_filter/swscale.c:65
23568 #: modules/video_filter/swscale.c:65
23569 msgid "Luma bicubic / chroma bilinear"
23570 msgstr "Luma bicubic / chroma bilinear"
23572 #: modules/video_filter/swscale.c:65
23576 #: modules/video_filter/swscale.c:66
23580 #: modules/video_filter/swscale.c:66
23584 #: modules/video_filter/swscale.c:66
23585 msgid "Bicubic spline"
23586 msgstr "Chốt trục dạng khối"
23588 #: modules/video_filter/swscale.c:70
23592 #: modules/video_filter/transform.c:65
23593 msgid "Transform type"
23594 msgstr "Loại chuyển đổi"
23596 #: modules/video_filter/transform.c:66
23597 msgid "One of '90', '180', '270', 'hflip' and 'vflip'"
23598 msgstr "Một của '90', '180', '270', 'hflip' và 'vflip'"
23600 #: modules/video_filter/transform.c:69
23601 msgid "Rotate by 90 degrees"
23602 msgstr "Quay 90 độ"
23604 #: modules/video_filter/transform.c:70
23605 msgid "Rotate by 180 degrees"
23606 msgstr "Quay 180 độ"
23608 #: modules/video_filter/transform.c:70
23609 msgid "Rotate by 270 degrees"
23610 msgstr "Quay 270 độ"
23612 #: modules/video_filter/transform.c:71
23613 msgid "Flip horizontally"
23614 msgstr "Đối xứng ngang"
23616 #: modules/video_filter/transform.c:71
23617 msgid "Flip vertically"
23618 msgstr "Đối xứng dọc"
23620 #: modules/video_filter/transform.c:73
23622 msgid "Rotate or flip the video"
23623 msgstr "Xoay hoặc là đối xứng hình ảnh"
23625 #: modules/video_filter/transform.c:77
23626 msgid "Video transformation filter"
23627 msgstr "Bộ lọc chuyển dạng video"
23629 #: modules/video_filter/wall.c:44
23630 msgid "Number of horizontal windows in which to split the video."
23631 msgstr "Số lượng của các cửa sổ theo chiều dọc khi chia video ra."
23633 #: modules/video_filter/wall.c:48
23634 msgid "Number of vertical windows in which to split the video."
23635 msgstr "Số lượng của các cửa sổ theo chiều ngang khi chia video ra."
23637 #: modules/video_filter/wall.c:52
23638 msgid "Comma-separated list of active windows, defaults to all"
23640 "Danh sách tách biệt bởi dấu phẩy trong cửa sổ đang chạy, mặc định cho tất cả."
23642 #: modules/video_filter/wall.c:55
23643 msgid "Element aspect ratio"
23644 msgstr "Yếu tố hướng tỉ lệ"
23646 #: modules/video_filter/wall.c:56
23647 msgid "Aspect ratio of the individual displays building the wall."
23648 msgstr "Hướng tỉ lệ của việc xây dựng riêng mỗi tấm tường."
23650 #: modules/video_filter/wall.c:65
23651 msgid "Wall video filter"
23652 msgstr "Bộ lọc video tường"
23654 #: modules/video_filter/wall.c:66
23656 msgstr "Bức tường hình ảnh"
23658 #: modules/video_filter/wave.c:53
23659 msgid "Wave video filter"
23660 msgstr "Bộ lọc video tường"
23662 #: modules/video_filter/yuvp.c:47
23663 msgid "YUVP converter"
23664 msgstr "Chuyển đổi YUVP"
23666 #: modules/video_output/aa.c:50
23668 msgstr "Nghệ thuật ASCII"
23670 #: modules/video_output/aa.c:53
23671 msgid "ASCII-art video output"
23672 msgstr "Xuất dữ liệu video ASCII"
23674 #: modules/video_output/caca.c:51
23675 msgid "Color ASCII art video output"
23676 msgstr "Màu sắc ASCII của video xuất ra"
23678 #: modules/video_output/directfb.c:49
23679 msgid "DirectFB video output http://www.directfb.org/"
23680 msgstr "Nhập dữ liệu video trực tiếp từ http://www.directfb.org/"
23682 #: modules/video_output/drawable.c:41 modules/video_output/xcb/window.c:71
23686 #: modules/video_output/drawable.c:42 modules/video_output/xcb/window.c:72
23688 msgid "Embedded window video"
23689 msgstr "Nhúng vào cửa sổ video X"
23691 #: modules/video_output/fb.c:60
23693 msgid "Run fb on current tty"
23694 msgstr "Chạy BĐK ở tty hiện tại."
23696 #: modules/video_output/fb.c:62
23698 "Run framebuffer on current TTY device (default enabled). (disable tty "
23699 "handling with caution)"
23701 "Chạy bộ đệm khung ở thiết bị TTY hiện tại (mặc định mở). (tắt TTY với sự cẩn "
23704 #: modules/video_output/fb.c:65
23706 msgid "Framebuffer resolution to use"
23707 msgstr "Độ phân giải của bộ khung đệm được dùng"
23709 #: modules/video_output/fb.c:67
23711 "Select the resolution for the framebuffer. Currently it supports the values "
23712 "0=QCIF 1=CIF 2=NTSC 3=PAL, 4=auto (default 4=auto)"
23714 "Chọn độ phân giải cho bộ khung đệm. Hiện tại hỗ trợ giá trị 0=QCIF 1=CIF "
23715 "2=NTSC 3=PAL, 4=auto (mặc định 4=auto)"
23717 #: modules/video_output/fb.c:70
23719 msgid "Framebuffer uses hw acceleration"
23720 msgstr "Bộ khung đệm sử dụng tăng tốc hw."
23722 #: modules/video_output/fb.c:72
23724 "If your framebuffer supports hardware acceleration or does double buffering "
23725 "in hardware then you must disable this option. It then does double buffering "
23728 "Nếu bộ khung đệm không hỗ trỡ tăng tốc phần cứng hoặc việc gấp đôi phần đệm "
23729 "trong phần cứng thì bạn phải tắt lựa chọn này. Điều này sẽ gấp đôi bộ đệm "
23732 #: modules/video_output/fb.c:76
23734 msgid "Image format (default RGB)"
23735 msgstr "Định dạng hình ảnh"
23737 #: modules/video_output/fb.c:77
23739 "Chroma fourcc used by the framebuffer. Default is RGB since the fb device "
23740 "has no way to report its chroma."
23743 #: modules/video_output/fb.c:95
23744 msgid "GNU/Linux framebuffer video output"
23745 msgstr "Xuất dữ liệu video theo bộ khung đệm của GNU/Linux"
23747 #: modules/video_output/ggi.c:59
23749 "X11 hardware display to use.\n"
23750 "By default, VLC will use the value of the DISPLAY environment variable."
23752 "Sử dụng hiển thị phần cứng X11.\n"
23753 "Theo mặc định, VLC sẽ sử dụng giá trị của biến HIỂN THỊ."
23755 #: modules/video_output/hd1000v.cpp:58
23756 msgid "HD1000 video output"
23757 msgstr "Xuất dữ liệu video theo HD1000"
23759 #: modules/video_output/macosx.m:69
23761 msgid "Mac OS X OpenGL video output (requires drawable-nsobject)"
23763 "Xuất dữ liệu video theo định dạng Mac OS X OpenGL (mở một cửa sổ không có "
23766 #: modules/video_output/msw/direct3d.c:57
23768 msgid "Enable desktop mode "
23769 msgstr "Bật chế độ Hình Nền"
23771 #: modules/video_output/msw/direct3d.c:59
23772 msgid "The desktop mode allows you to display the video on the desktop."
23775 #: modules/video_output/msw/direct3d.c:61
23776 msgid "Recommended video output for Windows Vista and later versions"
23779 #: modules/video_output/msw/direct3d.c:65
23781 msgid "Direct3D video output"
23782 msgstr "Xuất dữ liệu video DirectX 3D"
23784 #: modules/video_output/msw/directx.c:68 modules/gui/qt4/ui/sprefs_video.h:317
23785 msgid "Use hardware YUV->RGB conversions"
23786 msgstr "Sử dụng chuyển đổi phần cứng YUV->RGB"
23788 #: modules/video_output/msw/directx.c:70
23790 "Try to use hardware acceleration for YUV->RGB conversions. This option "
23791 "doesn't have any effect when using overlays."
23793 "Cố gắng tăng tốc phần cứng để chuyển hệ YUV->RGB. Lựa chọn này không có hiệu "
23794 "lực khi đang dùng overlay."
23796 #: modules/video_output/msw/directx.c:73
23797 msgid "Use video buffers in system memory"
23798 msgstr "Sử dụng video đệm trong bộ nhớ hệ thống"
23800 #: modules/video_output/msw/directx.c:75
23802 "Create video buffers in system memory instead of video memory. This isn't "
23803 "recommended as usually using video memory allows to benefit from more "
23804 "hardware acceleration (like rescaling or YUV->RGB conversions). This option "
23805 "doesn't have any effect when using overlays."
23807 "Tạo video đệm trong bộ nhớ hệ thống thay vì bộ nhớ video. Điều này không nên "
23808 "vì việc sử dụng bộ nhớ video luôn có lợi cho việc xử lý của phần cứng (giống "
23809 "như việc đổi từ hệ YUV->RGB). Lựa chọn này không có hiệu lực khi đang dùng "
23812 #: modules/video_output/msw/directx.c:80
23813 msgid "Use triple buffering for overlays"
23814 msgstr "Sử dụng gấp ba lần bộ nhớ đệm cho overlay."
23816 #: modules/video_output/msw/directx.c:82
23818 "Try to use triple buffering when using YUV overlays. That results in much "
23819 "better video quality (no flickering)."
23821 "Cố gắng tăng gấp ba lần việc chuyển đổi khi dùng YUV. Điều này sẽ làm cho "
23822 "chất lượng file Video đẹp hơn(không bị nhòe)."
23824 #: modules/video_output/msw/directx.c:85
23825 msgid "Name of desired display device"
23826 msgstr "Tên của thiết bị muốn hiển thị"
23828 #: modules/video_output/msw/directx.c:86
23830 "In a multiple monitor configuration, you can specify the Windows device name "
23831 "of the display that you want the video window to open on. For example, \"\\"
23832 "\\.\\DISPLAY1\" or \"\\\\.\\DISPLAY2\"."
23834 "Trong phần thiết lập của máy tính gồm nhiều màn hình, bạn có thể chọn lựa "
23835 "tên của thiết bị hiển thị. Ví dụ \"\\\\.\\DISPLAY1\" or \"\\\\.\\DISPLAY2\"."
23837 #: modules/video_output/msw/directx.c:91
23839 "Recommended video output for Windows XP. Incompatible with Vista's Aero "
23843 #: modules/video_output/msw/directx.c:104
23845 msgid "DirectX (DirectDraw) video output"
23846 msgstr "Xuất dữ liệu video DirectX 3D"
23848 #: modules/video_output/msw/directx.c:222
23852 #: modules/video_output/msw/glwin32.c:55 modules/video_output/opengl.c:64
23853 msgid "OpenGL video output"
23854 msgstr "Xuất dữ liệu video của OpenGL"
23856 #: modules/video_output/msw/wingdi.c:59
23857 msgid "Windows GAPI video output"
23858 msgstr "Xuất dữ liệu video của Windows GAPI"
23860 #: modules/video_output/msw/wingdi.c:63
23861 msgid "Windows GDI video output"
23862 msgstr "Xuất dữ liệu video của Windows GDI"
23864 #: modules/video_output/omapfb.c:78
23865 msgid "OMAP Framebuffer device"
23866 msgstr "Thiết bị chuyển đổi khung cua OMAP"
23868 #: modules/video_output/omapfb.c:80
23869 msgid "OMAP Framebuffer device to use for rendering (usually /dev/fb0)."
23870 msgstr "Thiết bị Bộ khung đệm OMAP cho việc render (luôn luôn/dev/fb0)."
23872 #: modules/video_output/omapfb.c:84
23874 "Force use of a specific chroma for output. Default is Y420 (specific to N770/"
23877 "Bắt buộc sử dụng chế độ đơn sắc cho định dạng xuất ra. Mặc định là Y420 (tùy "
23878 "thuộc vào phần cứng N770/N8xx)."
23880 #: modules/video_output/omapfb.c:86
23881 msgid "Embed the overlay"
23882 msgstr "Nhúng vào phần thời gian trễ"
23884 #: modules/video_output/omapfb.c:88
23885 msgid "Embed the framebuffer overlay into a X11 window"
23886 msgstr "Nhúng chuyển đổi khung vào cửa sổ của X11"
23888 #: modules/video_output/omapfb.c:91
23890 msgid "OMAP framebuffer"
23891 msgstr "Thiết bị chuyển đổi khung cua OMAP"
23893 #: modules/video_output/omapfb.c:100
23894 msgid "OMAP framebuffer video output"
23895 msgstr "Xuất dữ liệu chuyển đổi khung dạng OMAP "
23897 #: modules/video_output/opengl.c:57
23898 msgid "OpenGL Provider"
23899 msgstr "Nhà cung cấp OpenGL"
23901 #: modules/video_output/opengl.c:58
23902 msgid "Allows you to modify what OpenGL provider should be used"
23903 msgstr "Giúp bạn chỉnh sửa nhà cung cấp"
23905 #: modules/video_output/sdl.c:50
23906 msgid "SDL chroma format"
23907 msgstr "Định dạng đơn sắc của SDL"
23909 #: modules/video_output/sdl.c:52
23911 "Force the SDL renderer to use a specific chroma format instead of trying to "
23912 "improve performances by using the most efficient one."
23914 "Buộc SDL renderer phải sử dụng định dạng dơn sắc thay vì tự động hiển thị "
23915 "đối tượng theo ở chất lượng tốt nhất."
23917 #: modules/video_output/sdl.c:59
23918 msgid "Simple DirectMedia Layer video output"
23919 msgstr "Xuất lớp dữ liệu video Simple DirectMedia"
23921 #: modules/video_output/snapshot.c:55
23922 msgid "Snapshot width"
23923 msgstr "Chiều rộng hình"
23925 #: modules/video_output/snapshot.c:56
23926 msgid "Width of the snapshot image."
23927 msgstr "Chiều rộng của hình chụp màn hình"
23929 #: modules/video_output/snapshot.c:58
23930 msgid "Snapshot height"
23931 msgstr "Chiều cao hình"
23933 #: modules/video_output/snapshot.c:59
23934 msgid "Height of the snapshot image."
23935 msgstr "Chiều cao của hình chụp màn hình"
23937 #: modules/video_output/snapshot.c:62
23939 "Output chroma for the snapshot image (a 4 character string, like \"RV32\")."
23941 "Xuất dữ liệu hình ảnh chụp màn hình dưới dạng đơn sắc (một chuỗi gồm 4 ký "
23942 "tự, như là \"RV32\")."
23944 #: modules/video_output/snapshot.c:65
23945 msgid "Cache size (number of images)"
23946 msgstr "Kích thước lưu trữ (số lượng hình ảnh)"
23948 #: modules/video_output/snapshot.c:66
23949 msgid "Snapshot cache size (number of images to keep)."
23950 msgstr "Dung lượng lưu trữ hình chụp màn hình (số lượng các bức hình lưu trữ)."
23952 #: modules/video_output/snapshot.c:72
23953 msgid "Snapshot output"
23954 msgstr "Xuất dữ liệu chụp ảnh màn hình"
23956 #: modules/video_output/svgalib.c:61
23957 msgid "SVGAlib video output"
23958 msgstr "Xuất dữ liệu Video SVGAlib"
23960 #: modules/video_output/vmem.c:48
23964 #: modules/video_output/vmem.c:49
23965 msgid "Video memory buffer pitch in bytes."
23966 msgstr "Các bước chuyển đổi bộ nhớ đệm Video tính bằng byte."
23968 #: modules/video_output/vmem.c:56
23970 "Address of the locking callback function. This function must fill in valid "
23971 "plane memory address information for use by the video renderer."
23973 "Địa chỉ của hàm khóa gọi lại. Hàm này cần các thông tin chính xác về địa chỉ "
23974 "bộ nhớ để có thể "
23976 #: modules/video_output/vmem.c:70
23977 msgid "Video memory output"
23978 msgstr "Xuất dữ liệu bộ nhớ video"
23980 #: modules/video_output/vmem.c:71
23981 msgid "Video memory"
23982 msgstr "Bộ nhớ video"
23984 #: modules/video_output/xcb/glx.c:51
23988 #: modules/video_output/xcb/glx.c:52
23990 msgid "GLX video output (XCB)"
23991 msgstr "Xuất dữ liệu X11 video"
23993 #: modules/video_output/xcb/window.c:43
23995 msgid "ID of the video output X window"
23996 msgstr "Tạo một vài bản sao của cửa sổ xuất dữ liệu Video"
23998 #: modules/video_output/xcb/window.c:45
24000 "VLC can embed its video output in an existing X11 window. This is the X "
24001 "identifier of that window (0 means none)."
24004 #: modules/video_output/xcb/window.c:57
24007 msgstr "Đóng cửa sổ"
24009 #: modules/video_output/xcb/window.c:58
24010 msgid "X11 video window (XCB)"
24013 #. xgettext: This is a plain ASCII spelling of "VLC media player"
24014 #. for the ICCCM window name. This must be pure ASCII.
24015 #. The limitation is partially with ICCCM and partially with VLC.
24016 #. For Latin script languages, you may need to strip accents.
24017 #. For other scripts, you will need to transliterate into Latin.
24018 #: modules/video_output/xcb/window.c:288
24021 msgid "VLC media player"
24022 msgstr "Chương trình giải trí VLC"
24024 #. xgettext: This is a plain ASCII spelling of "VLC"
24025 #. for the ICCCM window name. This must be pure ASCII.
24026 #: modules/video_output/xcb/window.c:293
24032 #: modules/video_output/xcb/window.c:322
24037 #: modules/video_output/xcb/x11.c:40 modules/video_output/xcb/xvideo.c:47
24038 msgid "Use shared memory"
24039 msgstr "Chia sẻ bộ nhớ"
24041 #: modules/video_output/xcb/x11.c:42 modules/video_output/xcb/xvideo.c:49
24042 msgid "Use shared memory to communicate between VLC and the X server."
24043 msgstr "Chia sẻ bộ nhớ để liên lạc giữa VLC và server X"
24045 #: modules/video_output/xcb/x11.c:51
24049 #: modules/video_output/xcb/x11.c:52
24051 msgid "X11 video output (XCB)"
24052 msgstr "Xuất dữ liệu X11 video"
24054 #: modules/video_output/xcb/xvideo.c:42
24055 msgid "XVideo adaptor number"
24056 msgstr "Số lượng adaptor của XVideo"
24058 #: modules/video_output/xcb/xvideo.c:44
24061 "XVideo hardware adaptor to use. By default, VLC will use the first "
24062 "functional adaptor."
24064 "Phần cứng X11 hiển thị trong sử dụng. Theo mặc định VLC sẽ sử dụng giá trị "
24065 "mặc định của biến HIỂN THỊ."
24067 #: modules/video_output/xcb/xvideo.c:58
24072 #: modules/video_output/xcb/xvideo.c:59
24074 msgid "XVideo output (XCB)"
24075 msgstr "Xuất dữ liệu X11 video"
24077 #: modules/video_output/xcb/xvideo.c:274
24079 msgid "Video acceleration not available"
24080 msgstr "Thiết lập Video chưa được lưu"
24082 #: modules/video_output/xcb/xvideo.c:275
24085 "Your video output acceleration driver does not support the required "
24086 "resolution: %ux%u pixels. The maximum supported resolution is %<PRIu32>x"
24088 "Video output acceleration will be disabled. However, rendering videos with "
24089 "overly large resolution may cause severe performance degration."
24092 #: modules/video_output/yuv.c:41
24093 msgid "device, fifo or filename"
24094 msgstr "thiết bị, hàng đợi hoặc tên file"
24096 #: modules/video_output/yuv.c:42
24097 msgid "device, fifo or filename to write yuv frames too."
24098 msgstr "thiết bị, hàng đợi hoặc tên file để ghi vào khung yuv."
24100 #: modules/video_output/yuv.c:48
24101 msgid "YUV4MPEG2 header (default disabled)"
24102 msgstr "Tiêu đề YUV4MPEG2 ("
24104 #: modules/video_output/yuv.c:49
24106 "The YUV4MPEG2 header is compatible with mplayer yuv video ouput and requires "
24107 "YV12/I420 fourcc. By default vlc writes the fourcc of the picture frame into "
24108 "the output destination."
24110 "Phần tiêu đề YUV4MPEG2 tương thích với chương trinh yuv và yêu cầu YV12/I420 "
24111 "fourcc. Theo mặc định, VLC sẽ ghi mã bốn ký tự của khung hình vào dữ liệu "
24114 #: modules/video_output/yuv.c:59
24116 msgstr "Xuất dữ liệu YUV"
24118 #: modules/video_output/yuv.c:60
24119 msgid "YUV video output"
24120 msgstr "Xuất dữ liệu video YUV"
24122 #: modules/visualization/goom.c:61
24123 msgid "Goom display width"
24124 msgstr "Chiều rộng hiển thị Goom"
24126 #: modules/visualization/goom.c:62
24127 msgid "Goom display height"
24128 msgstr "Chiều cao hiển thị Goom"
24130 #: modules/visualization/goom.c:63
24132 "This allows you to set the resolution of the Goom display (bigger resolution "
24133 "will be prettier but more CPU intensive)."
24135 "Phần này sẽ giúp bạn thay đổi độ phân giải của hiệu ứng Goom(độ phân giải "
24136 "càng lớn thì sẽ càng đẹp nếu tốc độ máy tính nhanh)."
24138 #: modules/visualization/goom.c:66
24139 msgid "Goom animation speed"
24140 msgstr "Tốc độ hiệu ứng Goom"
24142 #: modules/visualization/goom.c:67
24144 "This allows you to set the animation speed (between 1 and 10, defaults to 6)."
24146 "Phần này giúp bạn thiết lập tốc độ hiển thị hình ảnh động(từ 1 đến 10, mặc "
24149 #: modules/visualization/goom.c:73
24153 #: modules/visualization/goom.c:74
24154 msgid "Goom effect"
24155 msgstr "Hiệu ứng Goom"
24157 #: modules/visualization/projectm.cpp:47
24159 msgid "projectM configuration file"
24160 msgstr "File thiết lập VLC"
24162 #: modules/visualization/projectm.cpp:48
24164 msgid "File that will be used to configure the projectM module."
24165 msgstr "Tên người dùng đó sẽ được dùng cho phần kết nối"
24167 #: modules/visualization/projectm.cpp:51
24168 msgid "projectM preset path"
24171 #: modules/visualization/projectm.cpp:52
24172 msgid "Path to the projectM preset directory"
24175 #: modules/visualization/projectm.cpp:54
24180 #: modules/visualization/projectm.cpp:55
24182 msgid "Font used for the titles"
24183 msgstr "Tốc độ của phụ đề"
24185 #: modules/visualization/projectm.cpp:57
24188 msgstr "Kích thước kiểu chữ"
24190 #: modules/visualization/projectm.cpp:58
24192 msgid "Font used for the menus"
24193 msgstr "Menu điều khiển của VLC"
24195 #: modules/visualization/projectm.cpp:61
24197 msgid "The width of the video window, in pixels."
24198 msgstr "Chiều rộng của cửa sổ hiệu ứng tính bằng pixcel."
24200 #: modules/visualization/projectm.cpp:64
24202 msgid "The height of the video window, in pixels."
24203 msgstr "Chiều cao của cửa sổ hiệu ứng tính bằng pixcel."
24205 #: modules/visualization/projectm.cpp:67
24209 #: modules/visualization/projectm.cpp:68
24210 msgid "libprojectM effect"
24213 #: modules/visualization/visual/visual.c:42
24214 msgid "Effects list"
24215 msgstr "Danh sách hiệu ứng"
24217 #: modules/visualization/visual/visual.c:44
24220 "A list of visual effect, separated by commas.\n"
24221 "Current effects include: dummy, scope, spectrum, spectrometer and vuMeter."
24223 "Danh sách các hiệu ứng, tách biệt bởi dấu phẩy.\n"
24224 "Hiệu ứng hiện tại bao gồm: người nộm, tầm xa, quang phổ."
24226 #: modules/visualization/visual/visual.c:50
24227 msgid "The width of the effects video window, in pixels."
24228 msgstr "Chiều rộng của cửa sổ hiệu ứng tính bằng pixcel."
24230 #: modules/visualization/visual/visual.c:54
24231 msgid "The height of the effects video window, in pixels."
24232 msgstr "Chiều cao của cửa sổ hiệu ứng tính bằng pixcel."
24234 #: modules/visualization/visual/visual.c:56
24235 msgid "More bands : 80 / 20"
24236 msgstr "Thêm ban nhạc: 80/20"
24238 #: modules/visualization/visual/visual.c:58
24239 msgid "More bands for the spectrum analyzer : 80 if enabled else 20."
24241 "Thêm nhiều băng tần cho phần phân tích băng tần : 80 nếu cho phép ngoài 20."
24243 #: modules/visualization/visual/visual.c:60
24244 msgid "More bands for the spectrometer : 80 if enabled else 20."
24245 msgstr "Thêm nhiều băng tần cho phần đo băng tần : 80 nếu cho phép ngoài 20."
24247 #: modules/visualization/visual/visual.c:62
24248 msgid "Band separator"
24249 msgstr "Tách biệt ban nhạc với nhau"
24251 #: modules/visualization/visual/visual.c:64
24252 msgid "Number of blank pixels between bands."
24253 msgstr "Số lượng các pixel trống giữa các băng tầng."
24255 #: modules/visualization/visual/visual.c:66
24256 msgid "Amplification"
24257 msgstr "Sự khuyếch đại"
24259 #: modules/visualization/visual/visual.c:68
24260 msgid "This is a coefficient that modifies the height of the bands."
24261 msgstr "Đây là hệ số sẽ thay đổi chiều cao của đỉnh của băng tầng."
24263 #: modules/visualization/visual/visual.c:70
24264 msgid "Enable peaks"
24265 msgstr "Cho phép đỉnh cao nhất"
24267 #: modules/visualization/visual/visual.c:72
24268 msgid "Draw \"peaks\" in the spectrum analyzer."
24269 msgstr "Vẽ \"đỉnh cao nhất\" trong phần phân tích quang phổ."
24271 #: modules/visualization/visual/visual.c:74
24272 msgid "Enable original graphic spectrum"
24273 msgstr "Cho phép hiển thị đồ họa của quang phổ nguyên bản"
24275 #: modules/visualization/visual/visual.c:76
24276 msgid "Enable the \"flat\" spectrum analyzer in the spectrometer."
24277 msgstr "Cho phép \"bằng phẳng\" trong chế độ phân tích quang phổ của máy đo."
24279 #: modules/visualization/visual/visual.c:78
24280 msgid "Enable bands"
24281 msgstr "Cho phép Ban Nhạc."
24283 #: modules/visualization/visual/visual.c:80
24284 msgid "Draw bands in the spectrometer."
24285 msgstr "Vẽ băng tầng trong phần đo quang phổ"
24287 #: modules/visualization/visual/visual.c:82
24288 msgid "Enable base"
24289 msgstr "Cho phép gốc"
24291 #: modules/visualization/visual/visual.c:84
24292 msgid "Defines whether to draw the base of the bands."
24293 msgstr "Xác định để vẽ gốc của băng tầng."
24295 #: modules/visualization/visual/visual.c:86
24296 msgid "Base pixel radius"
24297 msgstr "Bán kính bằng pixcel gốc"
24299 #: modules/visualization/visual/visual.c:88
24300 msgid "Defines radius size in pixels, of base of bands(beginning)."
24302 "Xác định bán kính tính bằng pixcel, của nguồn của băng tầng(lúc bắt đầu)."
24304 #: modules/visualization/visual/visual.c:90
24305 msgid "Spectral sections"
24306 msgstr "Khu vực quang phổ"
24308 #: modules/visualization/visual/visual.c:92
24309 msgid "Determines how many sections of spectrum will exist."
24310 msgstr "Xác định số lượng phần tử của quang phổ sẽ tồn tại."
24312 #: modules/visualization/visual/visual.c:94
24313 msgid "Peak height"
24314 msgstr "Chiều cao đỉnh"
24316 #: modules/visualization/visual/visual.c:96
24317 msgid "Total pixel height of the peak items."
24318 msgstr "Tông cộng chiều cao bằng pixel của các đối tượng ở đỉnh."
24320 #: modules/visualization/visual/visual.c:98
24321 msgid "Peak extra width"
24322 msgstr "Chiều rộng tối đa bổ sung"
24324 #: modules/visualization/visual/visual.c:100
24325 msgid "Additions or subtractions of pixels on the peak width."
24326 msgstr "Thêm hoặc giảm số lượng pixcel ở phần chiều rộng"
24328 #: modules/visualization/visual/visual.c:102
24329 msgid "V-plane color"
24330 msgstr "Màu sắc máy bay chữ V"
24332 #: modules/visualization/visual/visual.c:104
24333 msgid "YUV-Color cube shifting across the V-plane ( 0 - 127 )."
24335 "YUV-khối lập phương với các màu sắc khác nhau bang ngang hình chữ V (0 đến "
24338 #: modules/visualization/visual/visual.c:110
24342 #: modules/visualization/visual/visual.c:113
24343 msgid "Visualizer filter"
24344 msgstr "Bộ lọc tầm nhìn"
24346 #: modules/visualization/visual/visual.c:121
24347 msgid "Spectrum analyser"
24348 msgstr "Phân tích quang phổ"
24350 #: modules/gui/qt4/ui/equalizer.h:126 modules/gui/qt4/ui/open_disk.h:290
24351 #: modules/gui/qt4/ui/open_net.h:91 modules/gui/qt4/ui/profiles.h:454
24352 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_audio.h:403 modules/gui/qt4/ui/sprefs_input.h:305
24353 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_interface.h:372
24354 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_subtitles.h:200
24355 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_video.h:308 modules/gui/qt4/ui/streampanel.h:168
24356 #: modules/gui/qt4/ui/v4l2.h:58
24360 #: modules/gui/qt4/ui/equalizer.h:129
24362 msgstr "Phần thiết lập sẵn"
24364 #: modules/gui/qt4/ui/open.h:230
24365 #: modules/gui/qt4/ui/podcast_configuration.h:101
24367 msgstr "Hộp thông báo"
24369 #: modules/gui/qt4/ui/open.h:232
24370 msgid "Show extended options"
24371 msgstr "Hiển thị tùy chọn định dạng"
24373 #: modules/gui/qt4/ui/open.h:234
24374 msgid "Show &more options"
24375 msgstr "Hiển thị thêm các tùy chọn khác"
24377 #: modules/gui/qt4/ui/open.h:237
24378 msgid "Change the caching for the media"
24379 msgstr "Thay đổi phần cache cho các file nhạc/phim"
24381 #: modules/gui/qt4/ui/open.h:239
24385 #: modules/gui/qt4/ui/open.h:240
24387 msgstr "Thời gian bắt đầu"
24389 #: modules/gui/qt4/ui/open.h:241
24390 msgid "Play another media synchronously (extra audio file, ...)"
24391 msgstr "Chơi một file đồng bộ khác (bổ sung thêm file audio,...)"
24393 #: modules/gui/qt4/ui/open.h:242
24394 msgid "Extra media"
24395 msgstr "Thêm file nhạc/phim"
24397 #: modules/gui/qt4/ui/open.h:244
24398 msgid "Select the file"
24401 #: modules/gui/qt4/ui/open.h:247
24405 #: modules/gui/qt4/ui/open.h:249
24406 msgid "Complete MRL for VLC internal"
24407 msgstr "Khoảng thời gian chờ của MRL cho VLC"
24409 #: modules/gui/qt4/ui/open.h:251
24410 msgid "Edit Options"
24411 msgstr "Chỉnh sửa tùy chọn"
24413 #: modules/gui/qt4/ui/open.h:253
24414 msgid "Change the start time for the media"
24415 msgstr "Thay đổi thời gian bắt đầu của file nhạc/phim"
24417 #: modules/gui/qt4/ui/open.h:255
24422 #: modules/gui/qt4/ui/open_capture.h:98
24423 msgid "Capture mode"
24424 msgstr "Chế độ ghi hình"
24426 #: modules/gui/qt4/ui/open_capture.h:100
24427 msgid "Select the capture device type"
24428 msgstr "Chọn loại thiết bị ghi hình"
24430 #: modules/gui/qt4/ui/open_capture.h:102
24431 msgid "Device Selection"
24432 msgstr "Lựa chọn thiết bị"
24434 #: modules/gui/qt4/ui/open_capture.h:105
24435 msgid "Access advanced options to tweak the device"
24436 msgstr "Truy cập các tùy chọn nâng cao để tùy biến thiết bị"
24438 #: modules/gui/qt4/ui/open_capture.h:107
24439 msgid "Advanced options..."
24440 msgstr "Tùy chọn nâng cao...."
24442 #: modules/gui/qt4/ui/open_disk.h:291
24443 msgid "Disc Selection"
24446 #: modules/gui/qt4/ui/open_disk.h:294
24450 #: modules/gui/qt4/ui/open_disk.h:296
24451 msgid "Disable DVD Menus (for compatibility)"
24452 msgstr "Vô hiệu menu của DVD (dành cho sự tương thích)"
24454 #: modules/gui/qt4/ui/open_disk.h:299
24455 msgid "Disc device"
24456 msgstr "Thiết bị đĩa"
24458 #: modules/gui/qt4/ui/open_disk.h:301
24459 msgid "Starting Position"
24460 msgstr "Địa điểm bắt đầu"
24462 #: modules/gui/qt4/ui/open_disk.h:304
24463 msgid "Audio and Subtitles"
24464 msgstr "Audio và phụ đề"
24466 #: modules/gui/qt4/ui/open_file.h:219
24467 msgid "Choose one or more media file to open"
24468 msgstr "Chọn một hay nhiều file để mở"
24470 #: modules/gui/qt4/ui/open_file.h:221
24471 msgid "File Selection"
24474 #: modules/gui/qt4/ui/open_file.h:222
24475 msgid "You can select local files with the following list and buttons."
24476 msgstr "Bạn có thể chọn các file tại mạng con bằng danh sách và các nút sau."
24478 #: modules/gui/qt4/ui/open_file.h:223
24482 #: modules/gui/qt4/ui/open_file.h:226
24483 msgid "Add a subtitles file"
24484 msgstr "Thêm file phụ đề"
24486 #: modules/gui/qt4/ui/open_file.h:228
24487 msgid "Use a sub&titles file"
24488 msgstr "Sử dụng file phụ đề"
24490 #: modules/gui/qt4/ui/open_file.h:230
24491 msgid "Select the subtitles file"
24492 msgstr "Chọn file phụ đề"
24494 #: modules/gui/qt4/ui/open_file.h:233
24497 msgstr "Kích thước kiểu chữ"
24499 #: modules/gui/qt4/ui/open_file.h:234
24501 msgid "Text alignment:"
24502 msgstr "Canh lề Video"
24504 #: modules/gui/qt4/ui/open_net.h:92
24505 msgid "Network Protocol"
24506 msgstr "Giao thức mạng"
24508 #: modules/gui/qt4/ui/open_net.h:93
24510 msgid "Please enter a network URL:"
24511 msgstr "Hãy điền vào một cái tên cho nốt mới"
24513 #: modules/gui/qt4/ui/open_net.h:95
24515 msgid "Enter the URL of the network stream here."
24517 "Điền vào mạng lưới các đường dẫn phân luồn URL tại đây, với hoặc không kèm "
24520 #: modules/gui/qt4/ui/open_net.h:97
24522 "<!DOCTYPE HTML PUBLIC \"-//W3C//DTD HTML 4.0//EN\" \"http://www.w3.org/TR/"
24523 "REC-html40/strict.dtd\">\n"
24524 "<html><head><meta name=\"qrichtext\" content=\"1\" /><style type=\"text/css"
24526 "p, li { white-space: pre-wrap; }\n"
24527 "</style></head><body style=\" font-family:'DejaVu Sans'; font-size:8pt; font-"
24528 "weight:400; font-style:normal;\">\n"
24529 "<p style=\" margin-top:0px; margin-bottom:0px; margin-left:0px; margin-"
24530 "right:0px; -qt-block-indent:0; text-indent:0px;\"><span style=\" color:"
24531 "#838383;\">http://www.example.com/stream.avi</span></p>\n"
24532 "<p style=\" margin-top:0px; margin-bottom:0px; margin-left:0px; margin-"
24533 "right:0px; -qt-block-indent:0; text-indent:0px;\"><span style=\" color:"
24534 "#838383;\">rtp://@1234</span></p>\n"
24535 "<p style=\" margin-top:0px; margin-bottom:0px; margin-left:0px; margin-"
24536 "right:0px; -qt-block-indent:0; text-indent:0px;\"><span style=\" color:"
24537 "#838383;\">mms://mms.examples.com/stream.asx</span></p>\n"
24538 "<p style=\" margin-top:0px; margin-bottom:0px; margin-left:0px; margin-"
24539 "right:0px; -qt-block-indent:0; text-indent:0px;\"><span style=\" color:"
24540 "#838383;\">rtsp://server.example.org:8080/test.sdp</span></p>\n"
24541 "<p style=\" margin-top:0px; margin-bottom:0px; margin-left:0px; margin-"
24542 "right:0px; -qt-block-indent:0; text-indent:0px;\"><span style=\" color:"
24543 "#838383;\">http://www.yourtube.com/watch?v=gg64x</span></p></body></html>"
24546 #: modules/gui/qt4/ui/profiles.h:456
24551 #: modules/gui/qt4/ui/profiles.h:457
24556 #: modules/gui/qt4/ui/profiles.h:458
24561 #: modules/gui/qt4/ui/profiles.h:459
24566 #: modules/gui/qt4/ui/profiles.h:460
24570 #: modules/gui/qt4/ui/profiles.h:461
24574 #: modules/gui/qt4/ui/profiles.h:462
24579 #: modules/gui/qt4/ui/profiles.h:463
24583 #: modules/gui/qt4/ui/profiles.h:464
24587 #: modules/gui/qt4/ui/profiles.h:465
24592 #: modules/gui/qt4/ui/profiles.h:467
24597 #: modules/gui/qt4/ui/profiles.h:468
24599 msgid "Encapsulation"
24600 msgstr "Phương pháp rút gọn"
24602 #: modules/gui/qt4/ui/profiles.h:472 modules/gui/qt4/ui/profiles.h:491
24607 #: modules/gui/qt4/ui/profiles.h:473
24610 msgstr "Xếp hạng khung"
24612 #: modules/gui/qt4/ui/profiles.h:475
24617 #: modules/gui/qt4/ui/profiles.h:477
24619 "You just need to fill one of the three following parameters, VLC will "
24620 "autodetect the other using the original aspect ratio"
24623 #: modules/gui/qt4/ui/profiles.h:480 modules/gui/qt4/ui/profiles.h:483
24628 #: modules/gui/qt4/ui/profiles.h:485
24630 msgid "Keep original video track"
24631 msgstr "Giữ nguyên kích thước ban đầu"
24633 #: modules/gui/qt4/ui/profiles.h:486
24634 msgid "Video codec"
24635 msgstr "Codec của video"
24637 #: modules/gui/qt4/ui/profiles.h:488
24639 msgid "Keep original audio track"
24640 msgstr "Giữ nguyên kích thước ban đầu"
24642 #: modules/gui/qt4/ui/profiles.h:493
24644 msgid "Sample Rate"
24645 msgstr "Xếp hạng tự động"
24647 #: modules/gui/qt4/ui/profiles.h:494
24648 msgid "Audio codec"
24649 msgstr "Codec của audio"
24651 #: modules/gui/qt4/ui/profiles.h:496
24653 msgid "Overlay subtitles on the video"
24654 msgstr "Phần nâng cao của phụ đề ở phía trước video:"
24656 #: modules/gui/qt4/ui/sout.h:329 modules/gui/qt4/ui/sout.h:339
24657 msgid "Destinations"
24660 #: modules/gui/qt4/ui/sout.h:330
24661 msgid "New destination"
24662 msgstr "Đích đến mớii"
24664 #: modules/gui/qt4/ui/sout.h:332
24666 "Add destinations following the streaming methods you need. Be sure to check "
24667 "with transcoding that the format is compatible with the method used."
24669 "Thêm vào đích đến các phương pháp phân luồng nếu bạn thấy cần thiết. Hãy lưu "
24670 "ý rằng việc kiểm tra chuyển đổi mã tương thich với loại định dạng mà phương "
24673 #: modules/gui/qt4/ui/sout.h:333
24674 msgid "Display locally"
24675 msgstr "Hiển thị địa phương"
24677 #: modules/gui/qt4/ui/sout.h:336
24678 msgid "Activate Transcoding"
24679 msgstr "Kích hoạt việc chuyển mã"
24681 #: modules/gui/qt4/ui/sout.h:340
24682 msgid "Miscellaneous Options"
24683 msgstr "Tổng hợp tùy chọn"
24685 #: modules/gui/qt4/ui/sout.h:341
24686 msgid "Stream all elementary streams"
24687 msgstr "Phân luồng tất cả các luồng sơ cấp"
24689 #: modules/gui/qt4/ui/sout.h:343
24693 #: modules/gui/qt4/ui/sout.h:345
24694 msgid "Generated stream output string"
24695 msgstr "Tạo các chuỗi của luồng xuất ra"
24697 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_audio.h:406
24698 msgid "Keep audio level between sessions"
24701 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_audio.h:407
24702 msgid "Always reset audio start level to:"
24705 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_audio.h:408
24709 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_audio.h:409 modules/gui/qt4/ui/sprefs_video.h:313
24711 msgstr "Xuất dữ liệu"
24713 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_audio.h:410
24715 msgid "Output module:"
24716 msgstr "Phương thức xuất dữ liệu"
24718 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_audio.h:415
24720 msgid "Dolby Surround:"
24721 msgstr "Âm thanh vòm"
24723 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_audio.h:416
24724 msgid "Normalize volume to:"
24727 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_audio.h:417
24729 msgid "Replay gain mode:"
24730 msgstr "Chế độ chơi lại"
24732 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_audio.h:418
24734 msgid "Visualization:"
24735 msgstr "Sự hiển thị"
24737 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_audio.h:420
24739 msgid "Enable Time-Stretching audio"
24740 msgstr "Cho phép kéo dài thời gian audio"
24742 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_audio.h:422
24744 msgid "Preferred audio language:"
24745 msgstr "Ngôn ngữ Audio ưa thích"
24747 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_audio.h:423
24751 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_audio.h:424
24754 msgstr "Tên người dùng"
24756 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_audio.h:425
24758 msgid "Submit played tracks stats to Last.fm"
24759 msgstr "Submission of played songs to last.fm"
24761 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_input.h:306
24762 msgid "Optical drive"
24765 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_input.h:307
24767 msgid "Default optical device"
24768 msgstr "Thiết bị đĩa mặc định"
24770 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_input.h:309
24775 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_input.h:310
24776 msgid "Skip H.264 in-loop deblocking filter"
24779 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_input.h:311
24781 msgid "Video quality post-processing level"
24782 msgstr "Xử lý với bộ lọc video"
24784 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_input.h:312
24785 msgid "Use GPU acceleration (experimental)"
24788 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_input.h:313
24790 msgid "Use system codecs if available (better quality, but dangerous)"
24791 msgstr "Sử dụng bộ codec của hệ thống nếu được ( chất lượng tốt hơn)"
24793 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_input.h:315
24794 msgid "Damaged or incomplete AVI file"
24797 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_input.h:319
24799 msgid "Default port (server mode)"
24800 msgstr "Cổng Server mặc định"
24802 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_input.h:320
24804 msgid "HTTP proxy URL"
24805 msgstr "HTTP proxy"
24807 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_input.h:321
24809 msgid "Default caching policy"
24810 msgstr "Cấp độ caching mặc định"
24812 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_input.h:322
24814 msgid "HTTP (default)"
24817 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_input.h:323
24818 msgid "RTP over RTSP (TCP)"
24821 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_input.h:324
24822 msgid "Live555 stream transport"
24825 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_interface.h:373
24827 msgstr "Tiến trình"
24829 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_interface.h:374
24830 msgid "Allow only one instance"
24831 msgstr "Chỉ cho phép một tiến trình"
24833 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_interface.h:375
24834 msgid "Enqueue files when in one instance mode"
24835 msgstr "Xếp lại các file được chờ để xem khi chạy chế độ tiến trình"
24837 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_interface.h:377
24839 msgid "Album art download policy:"
24840 msgstr "Điều kiện tải Album Art"
24842 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_interface.h:378
24843 msgid "Activate update notifier"
24844 msgstr "Kích hoạt thông báo cập nhật"
24846 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_interface.h:380
24850 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_interface.h:381
24851 msgid "Save recently played items"
24852 msgstr "Lưu các file được mở gần đây"
24854 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_interface.h:384
24855 msgid "Separate words by | (without space)"
24856 msgstr "Các từ cách biệt bởi | (không có khoảng trắng)"
24858 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_interface.h:387
24860 msgid "Menus language:"
24861 msgstr "Ngôn ngữ của Audio"
24863 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_interface.h:388
24865 msgid "File associations"
24866 msgstr "Tổ chức file:"
24868 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_interface.h:389
24870 msgid "Set up associations..."
24871 msgstr "Tổ chức file:"
24873 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_interface.h:390
24874 msgid "Look and feel"
24877 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_interface.h:391
24879 msgid "Use custom skin"
24880 msgstr "Chọn giao diện"
24882 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_interface.h:393
24884 msgid "Skin resource file:"
24885 msgstr "File giao diện"
24887 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_interface.h:395
24888 msgid "Resize interface to video size"
24889 msgstr "Chỉnh kích thước của giao diện theo kích thước video"
24891 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_interface.h:396
24893 msgid "Force window style:"
24894 msgstr "Tựa đề tiếp theo"
24896 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_interface.h:397
24898 msgid "Show systray icon"
24899 msgstr "Biểu tượng ở khay hệ thống"
24901 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_interface.h:398
24902 msgid "Embed video in interface"
24903 msgstr "Nhúng video vào giao diện"
24905 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_interface.h:399
24906 msgid " Systray popup when minimized"
24909 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_interface.h:400
24911 msgid "Show controls in full screen mode"
24912 msgstr "Hiển thị một trình điều khiển trong chế độ toàn màn hình"
24914 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_interface.h:401
24915 msgid "Minimal view mode (no toolbars)"
24918 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_interface.h:403
24919 msgid "This is VLC's default interface, with a native look and feel."
24921 "Đây là giao diện mặc định của VLC, hoàn toàn đơn giản và dễ dàng thao tác."
24923 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_interface.h:405
24925 msgid "Use native style"
24926 msgstr "Sử dụng file phụ đề"
24928 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_subtitles.h:202
24930 msgid "Enable On Screen Display (OSD)"
24931 msgstr "Hiển thị trên màn hình"
24933 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_subtitles.h:203
24935 msgid "Show media title on video start"
24936 msgstr "Hiển thị tiêu đề trên video"
24938 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_subtitles.h:204
24939 msgid "Subtitles Language"
24940 msgstr "Ngôn ngữ phụ đề"
24942 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_subtitles.h:205
24943 msgid "Preferred subtitles language"
24944 msgstr "Ngôn ngữ phụ đề yêu thích"
24946 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_subtitles.h:206
24947 msgid "Default encoding"
24948 msgstr "Mã hóa mặc định"
24950 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_subtitles.h:208
24954 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_subtitles.h:209
24958 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_subtitles.h:212
24959 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1113
24960 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1115
24961 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1117
24962 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1119
24966 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_video.h:314
24967 msgid "Accelerated video output (Overlay)"
24968 msgstr "Tăng tốc việc xuất video (Overlay)"
24970 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_video.h:318
24974 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_video.h:319
24975 msgid "Display device"
24976 msgstr "Thiết bị hiển thị"
24978 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_video.h:320
24979 msgid "Enable wallpaper mode"
24980 msgstr "Cho phép chế độ hình nền"
24982 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_video.h:322
24984 msgid "Deinterlacing"
24985 msgstr "Tái kết hợp"
24987 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_video.h:323
24988 msgid "Force Aspect Ratio"
24989 msgstr "Bắt buộc tỉ lệ bề mặt"
24991 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_video.h:329
24993 msgstr "chụp hình vlc"
24995 #: modules/gui/qt4/ui/streampanel.h:172
24999 #: modules/gui/qt4/ui/streampanel.h:174
25000 msgid "Edit settings"
25001 msgstr "Thiết lập chỉnh sửa"
25003 #: modules/gui/qt4/ui/streampanel.h:175
25005 msgstr "Điều khiển"
25007 #: modules/gui/qt4/ui/streampanel.h:176
25008 msgid "Run manually"
25009 msgstr "Chạy do người điều khiển"
25011 #: modules/gui/qt4/ui/streampanel.h:177
25012 msgid "Setup schedule"
25013 msgstr "Thiết lập thời khóa biểu"
25015 #: modules/gui/qt4/ui/streampanel.h:178
25016 msgid "Run on schedule"
25017 msgstr "Chạy theo Thời Khóa Biểu"
25019 #: modules/gui/qt4/ui/streampanel.h:179
25021 msgstr "Trạng thái"
25023 #: modules/gui/qt4/ui/streampanel.h:180
25027 #: modules/gui/qt4/ui/streampanel.h:183
25031 #: modules/gui/qt4/ui/streampanel.h:184
25033 msgstr "Thêm dữ liệu nhập"
25035 #: modules/gui/qt4/ui/streampanel.h:185
25037 msgstr "Sửa nhập dữ liệu"
25039 #: modules/gui/qt4/ui/streampanel.h:186
25041 msgstr "Xóa danh sách"
25043 #: modules/gui/qt4/ui/v4l2.h:59
25047 #: modules/gui/qt4/ui/v4l2.h:60
25048 msgid "No v4l2 instance found. Press the refresh button to try again."
25050 "Tiến trình v4l2 không tìm thấy. Hãy ấn nút cập nhật để thử lại lần nữa."
25052 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1101
25054 msgstr "Chuyển đổi"
25056 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1103
25060 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1120
25062 msgid "Synchronize top and bottom"
25063 msgstr "Đồng bộ hóa trái và phải"
25065 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1121
25066 msgid "Synchronize left and right"
25067 msgstr "Đồng bộ hóa trái và phải"
25069 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1123
25070 msgid "Magnification/Zoom"
25071 msgstr "Phóng to/Thu nhỏ"
25073 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1124
25074 msgid "Puzzle game"
25075 msgstr "Trò chơi giải đố"
25077 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1125
25079 msgstr "Khung màu đen"
25081 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1126
25082 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1165
25083 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1171
25087 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1127
25088 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1164
25089 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1170
25093 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1129
25097 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1130
25101 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1131
25102 msgid "Color extraction"
25103 msgstr "Giải phóng màu"
25105 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1133
25106 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1139
25110 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1136
25112 msgstr "Điểm tương tự"
25114 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1140
25116 msgstr "Màu sắc vui nhộn"
25118 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1142
25119 msgid "Water effect"
25120 msgstr "Hiệu ứng giọt nước"
25122 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1145
25123 msgid "Motion detect"
25124 msgstr "Xác định chuyển động"
25126 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1147
25130 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1151
25134 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1152
25135 msgid "Image modification"
25136 msgstr "Hiệu chỉnh hình ảnh"
25138 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1154
25139 msgid "Edge weightning"
25142 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1155
25144 msgid "Output Color Filtermode"
25145 msgstr "Phương thức bộ lọc xuất dữ liệu"
25147 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1156
25149 msgid "Brightness (%)"
25152 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1157
25153 msgid "Darknesslimit"
25156 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1158
25157 msgid "Mark analyzed Pixels"
25160 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1160
25162 msgid "Filter threshold (%)"
25163 msgstr "Ngưỡng màu"
25165 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1161
25167 msgid "Filter smoothness (%)"
25168 msgstr "Phương thức lọc"
25170 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1163
25174 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1166
25176 msgstr "Thêm văn bản"
25178 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1174
25179 msgid "Vout/Overlay"
25180 msgstr "Vout/Overlay"
25182 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1175
25186 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1179
25187 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1184
25191 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1180
25195 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1183
25199 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1185
25201 msgid "Subpicture filters"
25202 msgstr "Hình ảnh phụ đề"
25204 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1186
25205 msgid "Video filters"
25206 msgstr "Bộ lọc Video"
25208 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1187
25209 msgid "Vout filters"
25210 msgstr "Bộ lọc Vout"
25212 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1188
25214 msgstr "Cài đặt lại"
25216 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1189
25220 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1190
25221 msgid "Advanced video filter controls"
25222 msgstr "Điều khiển nâng cao bộ lọc video"
25224 #: modules/gui/qt4/ui/vlm.h:287
25225 msgid "VLM configurator"
25226 msgstr "Hiệu chỉnh VLC"
25228 #: modules/gui/qt4/ui/vlm.h:288
25229 msgid "Media Manager Edition"
25230 msgstr "Phiên bản quản lý đa phương tiện"
25232 #: modules/gui/qt4/ui/vlm.h:289
25236 #: modules/gui/qt4/ui/vlm.h:291
25240 #: modules/gui/qt4/ui/vlm.h:292
25241 msgid "Select Input"
25242 msgstr "Chọn nhập dữ liệu"
25244 #: modules/gui/qt4/ui/vlm.h:293
25248 #: modules/gui/qt4/ui/vlm.h:294
25249 msgid "Select Output"
25250 msgstr "Chọn xuất dữ liệu"
25252 #: modules/gui/qt4/ui/vlm.h:295
25253 msgid "Time Control"
25254 msgstr "Điều khiển thời gian"
25256 #: modules/gui/qt4/ui/vlm.h:296
25257 msgid "Mux Control"
25258 msgstr "Điều khiển dồn kênh"
25260 #: modules/gui/qt4/ui/vlm.h:297
25264 #: modules/gui/qt4/ui/vlm.h:298
25268 #: modules/gui/qt4/ui/vlm.h:299
25272 #: modules/gui/qt4/ui/vlm.h:303
25273 msgid "Media Manager List"
25274 msgstr "Danh sách quản lý file"
25278 #~ msgstr "Thiết bị"
25281 #~ msgid "Local Network"
25282 #~ msgstr "Mạng lưới"
25285 #~ msgid "SessionManager"
25286 #~ msgstr "Tên tiến trình"
25289 #~ msgstr "tiêu đề"
25295 #~ msgstr "Thiết lập"
25298 #~ msgid "SDL video driver name"
25299 #~ msgstr "Tên thiết bị video"
25301 #~ msgid "Select the protocol for the URL."
25302 #~ msgstr "Chọn giao thức mạng cho URL"
25304 #~ msgid "Select the port used"
25305 #~ msgstr "Chọn cổng đã sử dụng"
25308 #~ msgid "Use host codecs if available"
25309 #~ msgstr "Sử dụng bộ codec của hệ thống nếu được ( chất lượng tốt hơn)"
25311 #~ msgid "Other codecs"
25312 #~ msgstr "Các codec khác"
25314 #~ msgid "Settings for audio+video and miscellaneous decoders and encoders."
25315 #~ msgstr "Thiết lập cho phần audio và video cũng như giải và mã hóa."
25317 #~ msgid "Add Node"
25318 #~ msgstr "Thêm nốt"
25320 #~ msgid "Random off"
25321 #~ msgstr "Tắt ngẫu nhiên"
25323 #~ msgid "Add to playlist"
25324 #~ msgstr "Thêm vào danh sách"
25326 #~ msgid "Advanced open..."
25327 #~ msgstr "Mở file nâng cao..."
25329 #~ msgid "%s: option `%s' is ambiguous\n"
25330 #~ msgstr "%s: tùy chọn `%s' không rõ ràng\n"
25332 #~ msgid "%s: option `--%s' doesn't allow an argument\n"
25333 #~ msgstr "%s: tùy chọn `--%s' không cho phép thông số\n"
25335 #~ msgid "%s: option `%c%s' doesn't allow an argument\n"
25336 #~ msgstr "%s: tùy chọn `%c%s' không cho phép thông số\n"
25338 #~ msgid "%s: option `%s' requires an argument\n"
25339 #~ msgstr "%s: tùy chọn `%s' cần một thông số\n"
25341 #~ msgid "%s: unrecognized option `%s%s'\n"
25342 #~ msgstr "%s: không nhận diện được tùy chọn `%s%s'\n"
25344 #~ msgid "%s: illegal option -- %c\n"
25345 #~ msgstr "%s: tùy chọn không hợp lệ -- %c\n"
25347 #~ msgid "%s: invalid option -- %c\n"
25348 #~ msgstr "%s: tùy chọn sai -- %c\n"
25350 #~ msgid "%s: option requires an argument -- %c\n"
25351 #~ msgstr "%s: tùy chọn cần một thông số -- %c\n"
25353 #~ msgid "%s: option `-W %s' is ambiguous\n"
25354 #~ msgstr "%s: tùy chọn `-W %s' không rõ ràng\n"
25356 #~ msgid "%s: option `-W %s' doesn't allow an argument\n"
25357 #~ msgstr "%s: tùy chọn `-W %s' không cần thông số\n"
25359 #~ msgid "VLC could not open the packetizer module."
25360 #~ msgstr "VLC không thể kích hoạt phương thức packetizer"
25362 #~ msgid "Show interface with mouse"
25363 #~ msgstr "Hiển thị giao diện với con trỏ chuột"
25366 #~ "When this is enabled, the interface is shown when you move the mouse to "
25367 #~ "the edge of the screen in fullscreen mode."
25369 #~ "Khi bật tính năng này, giao diện sẽ hiển thị khi ban di chuyển chuột tới "
25370 #~ "các góc của màn hình trong chế độ toàn màn hình."
25373 #~ msgid "Full support"
25374 #~ msgstr "Hỗ trợ đầy đủ"
25377 #~ msgid "Fullscreen-only"
25378 #~ msgstr "Chỉ trong chế độ toàn màn hình"
25381 #~ msgstr "%.1f kB"
25383 #~ msgid "CD reading failed"
25384 #~ msgstr "Đọc dữ liệu từ CD thất bại"
25389 #~ msgid "Audio Compact Disc"
25390 #~ msgstr "Đĩa Audio Compact"
25395 #~ msgid "CDDB server"
25396 #~ msgstr "Server CDDB"
25398 #~ msgid "CDDB server port"
25399 #~ msgstr "Cổng Server CDDB"
25401 #~ msgid "email address reported to CDDB server"
25402 #~ msgstr "Địa chỉ email để báo cáo đến server CDDB"
25404 #~ msgid "CDDB server timeout"
25405 #~ msgstr "Hết thời gian đối với server CDDB"
25407 #~ msgid "Directory to cache CDDB requests"
25408 #~ msgstr "Thư mục lưu trữ yêu cầu của CDDB"
25410 #~ msgid "Track %i"
25411 #~ msgstr "Track %i"
25413 #~ msgid "Max level"
25414 #~ msgstr "Cấp độ cao nhất"
25416 #~ msgid "CMML annotations decoder"
25417 #~ msgstr "Giải mã lời chú thích CMML"
25419 #~ msgid "RealAudio library decoder"
25420 #~ msgstr "Giải mã thư viện RealAudio"
25422 #~ msgid "Tarkin decoder"
25423 #~ msgstr "Giải mã Tarkin"
25428 #~ msgid "Unknown command!"
25429 #~ msgstr "Không rõ dòng lệnh là gì!"
25432 #~ msgstr "Yêu cầu"
25434 #~ msgid "MPEG-4 V"
25435 #~ msgstr "MPEG-4 V"
25437 #~ msgid "Use DVD Menus"
25438 #~ msgstr "Sử dụng menu DVD"
25440 #~ msgid "BeOS standard API interface"
25441 #~ msgstr "Giao diện API theo tiêu chuẩn BeOS"
25443 #~ msgid "Open files from all sub-folders as well?"
25444 #~ msgstr "Bao gồm các file và các thư mục con?"
25446 #~ msgid "Open Disc"
25449 #~ msgid "Open Subtitles"
25450 #~ msgstr "Mở phụ đề"
25452 #~ msgid "Prev Title"
25453 #~ msgstr "Tiêu đề tiếp"
25455 #~ msgid "Next Title"
25456 #~ msgstr "Tiêu đề sau"
25458 #~ msgid "Go to Title"
25459 #~ msgstr "Đi đến tiêu đề"
25461 #~ msgid "Go to Chapter"
25462 #~ msgstr "Đi đến chương"
25467 #~ msgid "VLC media player: Open Media Files"
25468 #~ msgstr "Chương trình giải trí VLC: M? file nhạc/phim"
25470 #~ msgid "VLC media player: Open Subtitle File"
25471 #~ msgstr "Chương trình giải trí VLC: M? file phụ ?ề"
25473 #~ msgid "Drop files to play"
25474 #~ msgstr "Thêm file vào để chơi bằng cách rê chuột"
25476 #~ msgid "playlist"
25477 #~ msgstr "danh sách"
25482 #~ msgid "Select None"
25483 #~ msgstr "Không chọn gì hết"
25485 #~ msgid "Sort Reverse"
25486 #~ msgstr "Sắp xếp ngược lại"
25488 #~ msgid "Sort by Path"
25489 #~ msgstr "Sắp xếp theo ?ường dẫn"
25491 #~ msgid "Randomize"
25492 #~ msgstr "Ngẫu nhiên"
25494 #~ msgid "Remove All"
25495 #~ msgstr "Xóa hết"
25497 #~ msgid "Defaults"
25498 #~ msgstr "Mặc định"
25500 #~ msgid "Show Interface"
25501 #~ msgstr "Hiển thị giao diện"
25512 #~ msgid "Vertical Sync"
25513 #~ msgstr "Đồng bộ hóa chiều ngang"
25515 #~ msgid "Correct Aspect Ratio"
25516 #~ msgstr "Sửa lỗi tỉ số đồng dạng cạnh"
25518 #~ msgid "Stay On Top"
25519 #~ msgstr "Ở trên cùng"
25521 #~ msgid "Take Screen Shot"
25522 #~ msgstr "Chụp ảnh màn hình"
25524 #~ msgid "VLC's last release for your OS is the 0.9 series."
25525 #~ msgstr "Phiên bản cập nhật lần cuối của VLC cho hệ thống của bạn là 1.0"
25528 #~ "VLC's last release for your OS is VLC 0.8.6i, which is prone to known "
25529 #~ "security issues."
25531 #~ "VLC's last release for your OS is VLC 0.8.6i, which is prone to known "
25532 #~ "security issues."
25535 #~ "VLC's last release for your OS is VLC 0.7.2, which is highly out of date "
25536 #~ "and prone to known security issues. We recommend you to update your Mac "
25537 #~ "to a modern version of Mac OS X."
25539 #~ "VLC's last release for your OS is VLC 0.7.2, which is highly out of date "
25540 #~ "and prone to known security issues. We recommend you to update your Mac "
25541 #~ "to a modern version of Mac OS X."
25543 #~ msgid "Your version of Mac OS X is no longer supported"
25545 #~ "Phiên bản VLC này đối với hệ điều hành Mac OS X không còn được hỗ trợ nữa"
25548 #~ "VLC media player %s requires Mac OS X 10.5 or higher.\n"
25552 #~ "Yêu cầu hệ điều hành Mac OS X 10.5 hoặc mới hơn.\n"
25556 #~ msgid "Update check failed"
25557 #~ msgstr "Kiểm tra cập nhật thất bại"
25559 #~ msgid "Download now"
25560 #~ msgstr "Tải về ngay"
25562 #~ msgid "Do you want VLC to check for updates automatically?"
25563 #~ msgstr "Bạn có muốn tự động cập nhật phiên bản mới của VLC không?"
25565 #~ msgid "You can change this option in VLC's update window later on."
25566 #~ msgstr "Bạn có thể thay đổi cách thức cập nhật của VLC ở cửa sổ kế tiếp."
25571 #~ msgid "This version of VLC is the latest available."
25572 #~ msgstr "Phiên bản VLC này là phiên bản mới nhất."
25574 #~ msgid "This version of VLC is outdated."
25575 #~ msgstr "Phiên bản VLC này đã cũ."
25577 #~ msgid "The current release is %d.%d.%d%c."
25578 #~ msgstr "Phiên bản hiện tại là %d.%d.%d%c."
25580 #~ msgid "Autoplay selected file"
25581 #~ msgstr "Tự động chơi các file được chọn"
25583 #~ msgid "Automatically play a file when selected in the file selection list"
25584 #~ msgstr "Tự động chơi một file khi chọn một danh sách file"
25586 #~ msgid "PDA Linux Gtk2+ interface"
25587 #~ msgstr "PDA Linux Gtk2+ giao diện"
25589 #~ msgid "Permissions"
25590 #~ msgstr "Sự cho phép"
25593 #~ msgstr "Kích thước"
25596 #~ msgstr "Người sở hữu:"
25599 #~ msgstr "Tiếp đến"
25601 #~ msgid "00:00:00"
25602 #~ msgstr "00:00:00"
25610 #~ msgid "Address:"
25611 #~ msgstr "Địa chỉ:"
25614 #~ msgstr "đơn truyền dẫn"
25616 #~ msgid "multicast"
25617 #~ msgstr "đa truyền dẫn"
25619 #~ msgid "Network: "
25620 #~ msgstr "Mạng lưới"
25646 #~ msgid "Protocol:"
25647 #~ msgstr "Giao thức"
25649 #~ msgid "Transcode:"
25650 #~ msgstr "Chuyển mã:"
25653 #~ msgstr "cho phép"
25661 #~ msgid "Channel:"
25665 #~ msgstr "Chỉ tiêu:"
25668 #~ msgstr "Kích thước:"
25670 #~ msgid "Frequency:"
25671 #~ msgstr "Tần số:"
25673 #~ msgid "Samplerate:"
25674 #~ msgstr "Xếp hạng mẫu:"
25676 #~ msgid "Quality:"
25677 #~ msgstr "Chất lượng:"
25683 #~ msgstr "Âm thanh:"
25688 #~ msgid "Decimation:"
25689 #~ msgstr "Thập phân:"
25698 #~ msgstr "bộ nhớ màu sắc tuần tự"
25701 #~ msgstr "240x192"
25704 #~ msgstr "320x240"
25736 #~ msgid "Video Codec:"
25737 #~ msgstr "Codec video:"
25740 #~ msgstr "huffyuv"
25755 #~ msgstr "WMV loại 1"
25758 #~ msgstr "WMV loại 2"
25760 #~ msgid "Video Bitrate:"
25761 #~ msgstr "Bitrate của Video:"
25763 #~ msgid "Bitrate Tolerance:"
25764 #~ msgstr "Độ chênh lệch Bitrate:"
25766 #~ msgid "Keyframe Interval:"
25767 #~ msgstr "Khoảng thời gian của từng khung:"
25769 #~ msgid "Audio Codec:"
25770 #~ msgstr "Codec của Audio:"
25772 #~ msgid "Deinterlace:"
25773 #~ msgstr "Tái kết hợp:"
25776 #~ msgstr "Truy cập:"
25781 #~ msgid "Time To Live (TTL):"
25782 #~ msgstr "Thời gian thực thị (TTL):"
25784 #~ msgid "127.0.0.1"
25785 #~ msgstr "127.0.0.1"
25787 #~ msgid "localhost"
25788 #~ msgstr "localhost"
25790 #~ msgid "localhost.localdomain"
25791 #~ msgstr "localhost.localdomain"
25793 #~ msgid "239.0.0.42"
25794 #~ msgstr "239.0.0.42"
25812 #~ msgstr "kbit/giây"
25833 #~ msgstr "bit/giây"
25835 #~ msgid "Audio Bitrate :"
25836 #~ msgstr "Bitrate của Audio"
25838 #~ msgid "SAP Announce:"
25839 #~ msgstr "Thông báo SAP:"
25841 #~ msgid "SLP Announce:"
25842 #~ msgstr "Thông báo SLP:"
25844 #~ msgid "Announce Channel:"
25845 #~ msgstr "Thông báo Kênh:"
25854 #~ msgstr "Áp dụng"
25856 #~ msgid " Cancel "
25859 #~ msgid "Preference"
25860 #~ msgstr "Tùy chỉnh"
25862 #~ msgid "Authors: the VideoLAN Team, http://www.videolan.org/team/"
25863 #~ msgstr "Website:http://www.videolan.org/team/"
25865 #~ msgid "(c) 1996-2004 the the VideoLAN team team"
25866 #~ msgstr "(c) 1996-2004 Nhóm phát triển VideoLan - phiên dịch bởi Phan Anh"
25868 #~ msgid "Couldn't find pixmap file: %s"
25869 #~ msgstr "Không thể tìm thấy file pixmap: %s"
25871 #~ msgid "QNX RTOS video and audio output"
25872 #~ msgstr "Xuất dữ liệu audio và video của QNX RTOS"
25874 #~ msgid "Statistics about the currently playing media or stream."
25875 #~ msgstr "Thống kê về các file đang chơi hoặc luồng."
25877 #~ msgid "Corrupted"
25880 #~ msgid "Show the current item"
25881 #~ msgstr "Hiển thị đối tượng hiện tại"
25884 #~ msgid "Audio Port"
25885 #~ msgstr "Cổng Audio"
25888 #~ msgid "Video Port"
25889 #~ msgstr "Cổng Video"
25891 #~ msgid "Complete look with information area"
25892 #~ msgstr "Giao diện đầy đủ với các vùng thông tin bổ sung"
25894 #~ msgid "Select play mode"
25895 #~ msgstr "Chọn chế độ chơi"
25897 #~ msgid "Alignment:"
25898 #~ msgstr "Canh lề:"
25900 #~ msgid "Default volume"
25901 #~ msgstr "Âm lượng mặc định"
25903 #~ msgid "256 corresponds to 100%, 1024 to 400%"
25904 #~ msgstr "256 đáp ứng 100%, 1024 đáp ứng 400%"
25906 #~ msgid "Save volume on exit"
25907 #~ msgstr "Lưu âm lượng khi thoát"
25910 #~ msgstr "last.fm"
25912 #~ msgid "Enable last.fm submission"
25913 #~ msgstr "Cho phép trình bày last.fm"
25915 #~ msgid "Disc Devices"
25916 #~ msgstr "Thiết bị đĩa"
25918 #~ msgid "Server default port"
25919 #~ msgstr "Cổng server mặc định"
25921 #~ msgid "Post-Processing quality"
25922 #~ msgstr "Chất lượng của việc xử lý vị trí"
25924 #~ msgid "Repair AVI files"
25925 #~ msgstr "Sửa lỗi của file AVI"
25927 #~ msgid "Association Setup"
25928 #~ msgstr "Chỉnh sửa tổ chức file"
25933 #~ msgid "Interface Type"
25934 #~ msgstr "Dạng Giao diện"
25937 #~ msgstr "Bản địa"
25939 #~ msgid "Display mode"
25940 #~ msgstr "Loại hiển thị"
25942 #~ msgid "Show a controller in fullscreen"
25943 #~ msgstr "Hiển thị một trình điều khiển ở chế độ toàn màn hình"
25947 #~ "(WinCE interface)\n"
25951 #~ "(Giao diện WinCE)\n"
25955 #~ "(c) 1996-2008 - the VideoLAN Team\n"
25958 #~ "(c) 1996-2009 - Nhóm VideoLan\n"
25961 #~ msgid "Compiled by "
25962 #~ msgstr "Biên soạn bởi"
25965 #~ "The VideoLAN team <videolan@videolan.org>\n"
25966 #~ "http://www.videolan.org/"
25968 #~ "Phan Anh <ppanhh@gmail.com>\n"
25969 #~ "http://iamphananh.blogspot.com"
25975 #~ "Alternatively, you can build an MRL using one of the following predefined "
25978 #~ "Lựa chọn khác, bạn có thể xây dựng MRL bằng cách dùng một trong những mục "
25979 #~ "tiêu đã được thiết lập lại sau:"
25981 #~ msgid "Choose directory"
25982 #~ msgstr "Chọn thư mục"
25984 #~ msgid "Choose file"
25985 #~ msgstr "Chọn file"
25988 #~ "Embed the video inside the interface instead of having it in a separate "
25991 #~ "Nhúng video vào bên trong giao diện thay vì hiển thị ở một cửa sổ riêng "
25994 #~ msgid "WinCE interface"
25995 #~ msgstr "Giao diện WinCE"
25997 #~ msgid "WinCE dialogs provider"
25998 #~ msgstr "Nhà cung cấp hộp thoại WinCE"
26000 #~ msgid "Old playlist export"
26001 #~ msgstr "Xuất dữ liệu danh sách cũ"
26007 #~ msgstr "tóm tắt"
26016 #~ msgstr "dưới cùng"
26018 #~ msgid "Offset X offset (automatic compensation)"
26019 #~ msgstr "Offset X offset (bù vào tự động)"
26022 #~ "Select if you want an automatic offset in horizontal (in case of "
26023 #~ "misalignment due to autoratio control)"
26025 #~ "Chọn nếu bạm muốn offset tự động canh dọc (trong trường hợp của việc tự "
26026 #~ "động canh tỉ lệ)"
26028 #~ msgid "Xinerama option"
26029 #~ msgstr "Tùy chọn Xinerama"
26031 #~ msgid "Uncheck if you have not used xinerama"
26032 #~ msgstr "Không chọn nếu không sử dụng xinerama"
26034 #~ msgid "Embedded Windows video"
26035 #~ msgstr "Nhúng vào Video của Windows"
26037 #~ msgid "Matrox Graphic Array video output"
26038 #~ msgstr "Xuất dữ liệu video Matrox Graphic Array"
26040 #~ msgid "DirectX video output"
26041 #~ msgstr "Xuất dữ liệu DirectX video"
26043 #~ msgid "Core Animation OpenGL Layer (Mac OS X)"
26044 #~ msgstr "Nhân hiệu ứng của lớp OpenGL(hệ điều hành MAC)"
26046 #~ msgid "QT Embedded display"
26047 #~ msgstr "Hiển thị phần QT được nhúng vào"
26050 #~ "Qt Embedded hardware display to use. By default VLC will use the value of "
26051 #~ "the DISPLAY environment variable."
26053 #~ "Hiển thị phần cứng của QT được nhúng vào. Theo mặc định, VLC sẽ sử dụng "
26054 #~ "giá trị của biến DISPLAY."
26056 #~ msgid "QT Embedded video output"
26057 #~ msgstr "Xuất dữ liệu nhúng vào QT"
26059 #~ msgid "Alternate fullscreen method"
26060 #~ msgstr "Cách thứ hiển thị toàn màn hình"
26063 #~ "There are two ways to make a fullscreen window, unfortunately each one "
26064 #~ "has its drawbacks.\n"
26065 #~ "1) Let the window manager handle your fullscreen window (default), but "
26066 #~ "things like taskbars will likely show on top of the video.\n"
26067 #~ "2) Completely bypass the window manager, but then nothing will be able to "
26068 #~ "show on top of the video."
26070 #~ "Có hai cách để hiển thị toàn màn hình, nhưng mỗi cái đều có nhược điểm "
26072 #~ "1) Cho phép trình quản lý cửa sổ quản lý cửa sổ toàn màn hinh (mặc định), "
26073 #~ "nhưng thanh công cụ sẽ xuất hiện trên đỉnh của mà hình.\n"
26074 #~ "2) Không thông qua trình quản lý cửa sổ, nhưng sẽ không có gì hiển thị "
26075 #~ "được trên đỉnh của màn hình."
26077 #~ msgid "Screen for fullscreen mode."
26078 #~ msgstr "Chế độ hiển thị toàn màn hình"
26081 #~ "Screen to use in fullscreen mode. For instance set it to 0 for first "
26082 #~ "screen, 1 for the second."
26084 #~ "Màn hình được sử dụng ở chế độ toàn màn hinh. Ví dụ: bạn có thể thiết lập "
26085 #~ "số 0 cho màn hình thư nhất, 1 cho cái thứ hai."
26087 #~ msgid "OpenGL(GLX) provider"
26088 #~ msgstr "Nhà cung cấp OpenGL(GLX)"
26091 #~ "If your graphics card provides several adaptors, you need to choose which "
26092 #~ "one will be used (you shouldn't have to change this)."
26094 #~ "Nếu card đồ họa của hỗ trợ thêm nhiều adaptor, bạn cần chọn sẽ chọn phần "
26095 #~ "nào (bạn không nên thay đổi phần này)."
26097 #~ msgid "XVimage chroma format"
26098 #~ msgstr "Định dạng đơn sắc của XVimage"
26101 #~ "Force the XVideo renderer to use a specific chroma format instead of "
26102 #~ "trying to improve performances by using the most efficient one."
26103 #~ msgstr "Buộc XVideo sử dụng định dạng đơn sắc thày vì tự động tùy chỉnh "
26105 #~ msgid "XVideo extension video output"
26106 #~ msgstr "Định dạng xuất dữ liệu video của XVideo"
26108 #~ msgid "XVMC adaptor number"
26109 #~ msgstr "Số lượng adapter XVMC"
26112 #~ "If you graphics card provides several adaptors, this option allows you to "
26113 #~ "choose which one will be used (you shouldn't have to change this)."
26115 #~ "Nếu card đồ họa của bạn có hỗ trợ adapter, tùy chọn này sẽ cho phép bạn "
26116 #~ "việc sử dụng cái nào(bạn không nên thay đổi phần này)."
26118 #~ msgid "X11 display name"
26119 #~ msgstr "Tên hiển thị X11"
26122 #~ "Specify the X11 hardware display you want to use. By default VLC will use "
26123 #~ "the value of the DISPLAY environment variable."
26125 #~ "Xác định việc hiển thị cho phần cứng mà bạn mong muốn. Theo mặc định, VLC "
26126 #~ "sẽ sử dụng giá trị HIỂN THỊ."
26128 #~ msgid "Screen to be used for fullscreen mode."
26129 #~ msgstr "Loại màn hình được sử dụng cho chế độ toàn màn hình."
26132 #~ "Choose the screen you want to use in fullscreen mode. For instance set it "
26133 #~ "to 0 for first screen, 1 for the second."
26135 #~ "Chọn loại màn hình mà bạn muốn sử dụng trong chế độ toàn màn hình. Ví dụ "
26136 #~ "như thay đổi số 0 cho màn hình đầu tiên, 1 cho màn hình thứ hai."
26138 #~ msgid "You can choose the default deinterlace mode"
26139 #~ msgstr "Bạn có thể chọn chế độ chuyển đổi khung hình mặc định"
26141 #~ msgid "You can choose the crop style to apply."
26142 #~ msgstr "Bạn có thể chọn kiểu cắt bỏ để áp dụng"
26144 #~ msgid "XVMC extension video output"
26145 #~ msgstr "Xuất dữ liệu định dạng XVMC"
26150 #~ msgid "(Experimental) XCB video output"
26151 #~ msgstr "(Nâng cao) xuất dữ liệu XCB"
26154 #~ msgid "(Experimental) XCB video window"
26155 #~ msgstr "(Nâng cao) xuất dữ liệu XCB"
26157 #~ msgid "GaLaktos visualization"
26158 #~ msgstr "Hiệu ứng GaLaktos"
26160 #~ msgid "Number of stars"
26161 #~ msgstr "Số lượng các ngôi sao"
26163 #~ msgid "Number of stars to draw with random effect."
26164 #~ msgstr "Số lượng các ngôi sao được vẽ với hiệu ứng ngẫu nhiên"
26166 #~ msgid "Autodetect"
26167 #~ msgstr "Tự động dò tìm"
26169 #~ msgid "Remaining time: %i seconds"
26170 #~ msgstr "Thời gian còn lại: %i giây"
26172 #~ msgid "Thanks for your report!"
26173 #~ msgstr "Cảm ơn sự báo cáo của bạn!"
26175 #~ msgid "VIDEO_TS directory"
26176 #~ msgstr "Thư mục VIDEO_TS"
26178 #~ msgid "New Node"
26179 #~ msgstr "Nốt mới"
26181 #~ msgid "Video On Demand"
26182 #~ msgstr "Video theo yêu cầu"
26184 #~ msgid "VLC media player "
26185 #~ msgstr "Chương trình VLC"
26187 #~ msgid "Path to use in openfile dialog"
26188 #~ msgstr "Đường dẫn đến phần thông báo của mở file"
26191 #~ "If your graphics card provides several adaptors, you have to choose which "
26192 #~ "one will be used (you shouldn't have to change this)."
26194 #~ "Nếu card đồ họa của hỗ trợ thêm nhiều adaptor, bạn cần chọn sẽ chọn phần "
26195 #~ "nào (bạn không nên thay đổi phần này)."
26198 #~ msgstr "UDP/RTP"
26201 #~ msgid "textFormat"
26202 #~ msgstr "định dạng văn bản"
26204 #~ msgid "Other advanced settings"
26205 #~ msgstr "Các phần thiết lập nâng cao khác"
26207 #~ msgid "&Messages..."
26208 #~ msgstr "Thông điệp..."
26210 #~ msgid "&Extended Settings..."
26211 #~ msgstr "Thiết lập mở rộng..."
26213 #~ msgid "&Bookmarks..."
26214 #~ msgstr "&Đánh dấu..."
26216 #~ msgid "&About..."
26219 #~ msgid "Additional &Sources"
26220 #~ msgstr "&Nguồn bổ sung"
26222 #~ msgid "American English"
26223 #~ msgstr "Tiếng Anh (Mỹ)"
26225 #~ msgid "Brazilian Portuguese"
26228 #~ msgid "British English"
26229 #~ msgstr "Tiếng Anh"
26232 #~ msgstr "Pun gi áp"
26234 #~ msgid "Cancelled"
26249 #~ msgid "Maximum size of temporary file (Mb)"
26250 #~ msgstr "Kích thước tối đa của file tạm"
26252 #~ msgid "Audio method"
26253 #~ msgstr "Phương thức Audio"
26258 #~ msgid "Quick Open File..."
26259 #~ msgstr "Mở nhanh file..."
26261 #~ msgid "Save As:"
26262 #~ msgstr "Lưu dưới dạng:"
26264 #~ msgid "Show Playlist"
26265 #~ msgstr "Hiển thị danh sách"