1 # Vietnamese translations for vlc package.
\r
2 # Copyright (C) 2008-2010 VideoLAN
\r
3 # This file is distributed under the same license as the vlc package.
\r
4 # Phan Anh <ppanhh@gmail.com>, 2009-2010.
\r
8 "Report-Msgid-Bugs-To: vlc-devel@videolan.org\n"
9 "POT-Creation-Date: 2010-04-30 00:36+0100\n"
10 "PO-Revision-Date: 2009-06-29 15:23+0700\n"
11 "Last-Translator: anh phan <ppanhh@gmail.com>\n"
12 "Language-Team: iamphananh.blogspot.com <ppanhh@gmail.com>\n"
14 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
15 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
16 "VietnamVietnamViet namviProject-Id-Version: vlc 1.0\n"
17 "X-Poedit-Language: Vietnamese\n"
18 "X-Poedit-Country: VIET NAM\n"
19 "X-Poedit-Bookmarks: 117,2617,-1,-1,-1,-1,-1,-1,-1,-1\n"
21 #: include/vlc_common.h:916
23 "This program comes with NO WARRANTY, to the extent permitted by law.\n"
24 "You may redistribute it under the terms of the GNU General Public License;\n"
25 "see the file named COPYING for details.\n"
26 "Written by the VideoLAN team; see the AUTHORS file.\n"
28 "Chương trình này được phát hành mà KHÔNG CÓ SỰ BẢO HÀNH, tuân theo các điều "
29 "khoản của luật pháp.\n"
30 "Bạn có thể phân phối nó với các điều khoản của GNU General Public License;\n"
31 "Hãy xem file COPYING để có thêm thông tin.\n"
32 "Lập trình bởi nhóm VideoLAN, phiên bản Việt Hóa được phiên dịch bởi Phan "
35 #: include/vlc_config_cat.h:32
36 msgid "VLC preferences"
39 #: include/vlc_config_cat.h:34
40 msgid "Select \"Advanced Options\" to see all options."
41 msgstr "Chọn\"Tùy chọn nâng cao\" để có thêm các lựa chọn khác"
43 #: include/vlc_config_cat.h:37 modules/gui/macosx/simple_prefs.m:180
44 #: modules/gui/qt4/components/simple_preferences.cpp:81
45 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:1013 modules/misc/dummy/dummy.c:69
49 #: include/vlc_config_cat.h:38
50 msgid "Settings for VLC's interfaces"
51 msgstr "Thiết lập giao diện"
53 #: include/vlc_config_cat.h:40
54 msgid "Main interfaces settings"
55 msgstr "Thiết lập giao diện chính"
57 #: include/vlc_config_cat.h:42
58 msgid "Main interfaces"
59 msgstr "Giao diện chính"
61 #: include/vlc_config_cat.h:43
62 msgid "Settings for the main interface"
63 msgstr "Các thiết lập cho giao diện chính"
65 #: include/vlc_config_cat.h:45 src/libvlc-module.c:185
66 msgid "Control interfaces"
67 msgstr "Giao diện điều khiển"
69 #: include/vlc_config_cat.h:46
70 msgid "Settings for VLC's control interfaces"
71 msgstr "Thiết lập giao diện điều khiển"
73 #: include/vlc_config_cat.h:48 include/vlc_config_cat.h:49
74 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:200
75 msgid "Hotkeys settings"
76 msgstr "Thiết lập phím tắt"
78 #: include/vlc_config_cat.h:52 src/input/es_out.c:2840 src/input/es_out.c:2880
79 #: src/libvlc-module.c:1567 modules/gui/macosx/intf.m:667
80 #: modules/gui/macosx/output.m:170 modules/gui/macosx/playlistinfo.m:114
81 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:184 modules/gui/macosx/wizard.m:380
82 #: modules/gui/qt4/components/info_panels.cpp:507
83 #: modules/gui/qt4/components/simple_preferences.cpp:83
84 #: modules/services_discovery/mediadirs.c:77 modules/stream_out/es.c:93
85 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:192
86 #: linux/modules/gui/qt4/ui/profiles.h:487
90 #: include/vlc_config_cat.h:53
91 msgid "Audio settings"
94 #: include/vlc_config_cat.h:55
95 msgid "General audio settings"
96 msgstr "Thiết lập chung cho Audio"
98 #: include/vlc_config_cat.h:57 include/vlc_config_cat.h:79
99 #: src/video_output/video_output.c:482
103 #: include/vlc_config_cat.h:58
104 msgid "Audio filters are used to process the audio stream."
105 msgstr "Bộ lọc Audio dùng để xử lý việc phân luồng Audio"
107 #: include/vlc_config_cat.h:60 src/audio_output/input.c:108
108 #: modules/gui/macosx/intf.m:677 modules/gui/macosx/intf.m:678
109 msgid "Visualizations"
112 #: include/vlc_config_cat.h:61 src/audio_output/input.c:182
113 msgid "Audio visualizations"
114 msgstr "Hiệu ứng Audio"
116 #: include/vlc_config_cat.h:63 include/vlc_config_cat.h:75
117 msgid "Output modules"
118 msgstr "Phương thức xuất dữ liệu"
120 #: include/vlc_config_cat.h:64
121 msgid "General settings for audio output modules."
122 msgstr "Thiết lập chung cho phướng thức xuất dữ liệu của Audio"
124 #: include/vlc_config_cat.h:66 src/libvlc-module.c:2039
125 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:226
126 msgid "Miscellaneous"
129 #: include/vlc_config_cat.h:67
130 msgid "Miscellaneous audio settings and modules."
131 msgstr "Tổng quan thiết lập phương thức Audio"
133 #: include/vlc_config_cat.h:70 src/input/es_out.c:2843 src/input/es_out.c:2927
134 #: src/libvlc-module.c:1620 modules/gui/macosx/intf.m:680
135 #: modules/gui/macosx/output.m:160 modules/gui/macosx/playlistinfo.m:103
136 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:188 modules/gui/macosx/wizard.m:381
137 #: modules/gui/qt4/components/info_panels.cpp:508
138 #: modules/gui/qt4/components/simple_preferences.cpp:85
139 #: modules/misc/dummy/dummy.c:106 modules/services_discovery/mediadirs.c:70
140 #: modules/stream_out/es.c:101 modules/stream_out/transcode/transcode.c:161
141 #: linux/modules/gui/qt4/ui/profiles.h:469
142 #: linux/modules/gui/qt4/ui/sprefs_video.h:321
146 #: include/vlc_config_cat.h:71
147 msgid "Video settings"
148 msgstr "Thiết lập Video"
150 #: include/vlc_config_cat.h:73
151 msgid "General video settings"
152 msgstr "Thiết lập chung cho Video"
154 #: include/vlc_config_cat.h:77
155 msgid "Choose your preferred video output and configure it here."
156 msgstr "Chọn cách xuất dữ liệu cho Video và chỉnh sửa tại đây"
158 #: include/vlc_config_cat.h:81
159 msgid "Video filters are used to process the video stream."
160 msgstr "Bộ lọc Video dùng để xử lý việc phân luồng Video"
162 #: include/vlc_config_cat.h:83
163 msgid "Subtitles/OSD"
164 msgstr "Phụ đề/Hiển thị trên màn hình"
166 #: include/vlc_config_cat.h:84
168 "Settings related to On-Screen-Display, subtitles and \"overlay subpictures\""
170 "Thiết lập cho phần Hiển Thị Trên Màn Hình, phụ đề và \"độ trễ phụ đề hình ảnh"
173 #: include/vlc_config_cat.h:93
174 msgid "Input / Codecs"
175 msgstr "Nhập dữ liệu/Codec"
177 #: include/vlc_config_cat.h:94
178 msgid "Settings for input, demultiplexing, decoding and encoding"
179 msgstr "Thiết lập cho phần nhập dữ liệu, nén kênh, giải và mã hóa"
181 #: include/vlc_config_cat.h:97
182 msgid "Access modules"
183 msgstr "Phương thức truy cập"
185 #: include/vlc_config_cat.h:99
187 "Settings related to the various access methods. Common settings you may want "
188 "to alter are HTTP proxy or caching settings."
190 "Thiết lập cho phần các phương thức truy cập khác nhau. Thiết lập chung giúp "
191 "bạn hủy bỏ HTTP proxy hoặc là cache"
193 #: include/vlc_config_cat.h:103
194 msgid "Stream filters"
195 msgstr "Bộ lọc luồng"
197 #: include/vlc_config_cat.h:105
199 "Stream filters are special modules that allow advanced operations on the "
200 "input side of VLC. Use with care..."
202 "Bộ lọc luồng là một phương thức đặc biệt thuộc tiến trình nâng cao cho việc "
203 "nhập dữ liệu vào VLC. Hãy cẩn thận..."
205 #: include/vlc_config_cat.h:108
209 #: include/vlc_config_cat.h:109
210 msgid "Demuxers are used to separate audio and video streams."
211 msgstr "Tách kênh dùng để tách audio và video thành các luồng riêng rẽ."
213 #: include/vlc_config_cat.h:111
215 msgstr "Codec của Video"
217 #: include/vlc_config_cat.h:112
219 msgid "Settings for the video, images or video+audio decoders and encoders."
220 msgstr "Thiết lập áp dụng cho phần giải và mã hóa video."
222 #: include/vlc_config_cat.h:114
224 msgstr "Codec của Audio"
226 #: include/vlc_config_cat.h:115
227 msgid "Settings for the audio-only decoders and encoders."
228 msgstr "Thiết lập cho phần audio cũng như giải và mã hóa."
230 #: include/vlc_config_cat.h:117
232 msgid "Subtitles codecs"
233 msgstr "Độ trễ của phụ đề"
235 #: include/vlc_config_cat.h:118
237 msgid "Settings for subtitles, teletext and CC decoders and encoders."
238 msgstr "Thiết lập áp dụng cho phần giải và mã hóa video."
240 #: include/vlc_config_cat.h:120
241 msgid "General Input"
242 msgstr "Tổng quát việc nhập dữ liệu"
244 #: include/vlc_config_cat.h:121
245 msgid "General input settings. Use with care..."
246 msgstr "Thiết lập việc xuất dữ liệu, hãy cẩn thận..."
248 #: include/vlc_config_cat.h:124 src/libvlc-module.c:1959
249 msgid "Stream output"
250 msgstr "Nhập dữ liệu luồng"
252 #: include/vlc_config_cat.h:126
254 "Stream output settings are used when acting as a streaming server or when "
255 "saving incoming streams.\n"
256 "Streams are first muxed and then sent through an \"access output\" module "
257 "that can either save the stream to a file, or stream it (UDP, HTTP, RTP/"
259 "Sout streams modules allow advanced stream processing (transcoding, "
262 "Thiết lập cho việc xuất dữ liệu của luồng được sử dụng như là một luồng chủ "
263 "hoặc lưu các luồng đầu vào.\n"
264 "Các luồng sẽ được trộn và sau đó đi qua phương thức \"truy cập xuất dữ liệu"
265 "\" có thể lưu luồng vào một file hoặc phân luồn nó (UDP, HTTP, RTP/RTSP).\n"
266 "Các phương thức phân luồng Sout cho phép điều khiển tiến trình phân luồng "
267 "(chuyển mã, nhân bản...)."
269 #: include/vlc_config_cat.h:134
270 msgid "General stream output settings"
271 msgstr "Thiết lập chung cho phần xuất dữ liệu từ luồng"
273 #: include/vlc_config_cat.h:136
277 #: include/vlc_config_cat.h:138
279 "Muxers create the encapsulation formats that are used to put all the "
280 "elementary streams (video, audio, ...) together. This setting allows you to "
281 "always force a specific muxer. You should probably not do that.\n"
282 "You can also set default parameters for each muxer."
284 "Trộn kênh dùng để tạo ra các định dạng từ việc kết nối lại các luồng sơ cấp "
285 "(video, audio,...) với nhau. Phần thiết lập này sẽ cho phép bạn bắt buộc "
286 "phải yêu cầu các thông số cho việc trộn kênh. Ban không nên chọn phần này.\n"
287 "Bạn cũng có thể thiết lập lại các giá trị mặc định của từng thao tác trộn "
290 #: include/vlc_config_cat.h:144
291 msgid "Access output"
292 msgstr "Truy cập cách xuất dữ liệu"
294 #: include/vlc_config_cat.h:146
296 "Access output modules control the ways the muxed streams are sent. This "
297 "setting allows you to always force a specific access output method. You "
298 "should probably not do that.\n"
299 "You can also set default parameters for each access output."
301 "Phương thức truy cập cách xuất dữ liệu điều khiển các luồng đã trộn được gửi "
302 "đi. Phần thiết lập này cho phép bạn bắt buộc phải có phần nhập dữ liệu đầu "
303 "vào. Bận không nên chọn phần này.\n"
304 "Bạn cũng có thể thiết lập các thông số cho mỗi cách thức truy cập."
306 #: include/vlc_config_cat.h:151
310 #: include/vlc_config_cat.h:153
312 "Packetizers are used to \"preprocess\" the elementary streams before muxing. "
313 "This setting allows you to always force a packetizer. You should probably "
315 "You can also set default parameters for each packetizer."
317 "Đóng gói được dùng để \"tái xử lý\" các luồng sơ cấp trước khi trộn. Phần "
318 "thiết lập này sẽ bắt buộc tạo một phần đóng gói. Bạn không nên làm điều "
320 "Bạn cũng có thể thiết lập các thông số mặc định cho từng gói."
322 #: include/vlc_config_cat.h:159
326 #: include/vlc_config_cat.h:160
328 "Sout stream modules allow to build a sout processing chain. Please refer to "
329 "the Streaming Howto for more information. You can configure default options "
330 "for each sout stream module here."
332 "Luồng Sout là phương thức cho bạn có thể xây dựng các chuỗi xử lý sout. Hãy "
333 "đọc thêm tài liều về Cách Phân Luồng để"
335 #: include/vlc_config_cat.h:165 modules/services_discovery/sap.c:120
339 #: include/vlc_config_cat.h:167
341 "SAP is a way to publically announce streams that are being sent using "
342 "multicast UDP or RTP."
344 "SAP dùng để thông báo chính thức các luồng sẽ được gửi đi thông qua việc dồn "
345 "kênh băng UDP hay RTP"
347 #: include/vlc_config_cat.h:170
351 #: include/vlc_config_cat.h:171
352 msgid "VLC's implementation of Video On Demand"
353 msgstr "Thi hành Video theo yêu cầu của VLC"
355 #: include/vlc_config_cat.h:175 src/libvlc-module.c:2101
356 #: src/playlist/engine.c:131 modules/demux/playlist/playlist.c:69
357 #: modules/demux/playlist/playlist.c:70 modules/gui/macosx/embeddedwindow.m:75
358 #: modules/gui/macosx/intf.m:608 modules/gui/qt4/components/controller.hpp:106
359 #: modules/gui/qt4/components/playlist/playlist.cpp:126
360 #: modules/gui/qt4/dialogs/playlist.cpp:41
364 #: include/vlc_config_cat.h:176
366 "Settings related to playlist behaviour (e.g. playback mode) and to modules "
367 "that automatically add items to the playlist (\"service discovery\" modules)."
369 "Thiết lập này áp dụng cho cách thao tác của danh sách chơi (vd như cách chơi "
370 "lại toàn bộ danh sách) và các phương thức thêm các đối tượng vào danh sách "
371 "chơi một cách tự động (\"khám phá dịch vụ\" phương thức)."
373 #: include/vlc_config_cat.h:180
374 msgid "General playlist behaviour"
375 msgstr "Thao tác chung của danh sách nhạc"
377 #: include/vlc_config_cat.h:181 modules/gui/macosx/playlist.m:476
378 #: modules/gui/macosx/playlist.m:477
379 msgid "Services discovery"
380 msgstr "Các dịch vụ khác"
382 #: include/vlc_config_cat.h:182
384 "Services discovery modules are facilities that automatically add items to "
387 "Phương thức khám phá dịch vụ là thao tác thuận lợi cho việc thêm các đối "
388 "tượng vào danh sách."
390 #: include/vlc_config_cat.h:186 src/libvlc-module.c:1906
394 #: include/vlc_config_cat.h:187
395 msgid "Advanced settings. Use with care..."
396 msgstr "Thiết lập nâng cao. Cẩn thận khi chỉnh sửa..."
398 #: include/vlc_config_cat.h:189
400 msgstr "Tính năng CPU"
402 #: include/vlc_config_cat.h:190
404 "You can choose to disable some CPU accelerations here. Use with extreme care!"
405 msgstr "Bạn có thể vô hiệu tốc độ xử lý của CPU. Cẩn thận khi dùng!"
407 #: include/vlc_config_cat.h:193
408 msgid "Advanced settings"
409 msgstr "Thiết lập nâng cao"
411 #: include/vlc_config_cat.h:198 modules/gui/macosx/open.m:180
412 #: modules/gui/macosx/open.m:459 modules/gui/macosx/simple_prefs.m:259
413 #: linux/modules/gui/qt4/ui/sprefs_input.h:318
417 #: include/vlc_config_cat.h:199
418 msgid "These modules provide network functions to all other parts of VLC."
420 "Các phương thức này cung cấp các chức năng truy cập của mạng lưới đến các "
423 #: include/vlc_config_cat.h:202
424 msgid "Chroma modules settings"
425 msgstr "Thiết lập phương thức màu sắc"
427 #: include/vlc_config_cat.h:203
428 msgid "These settings affect chroma transformation modules."
429 msgstr "Các thiết lập này tác động đến các phương thức chuyển đổi màu."
431 #: include/vlc_config_cat.h:205
432 msgid "Packetizer modules settings"
433 msgstr "Thiết lập phương thức đóng gói"
435 #: include/vlc_config_cat.h:209
436 msgid "Encoders settings"
437 msgstr "Thiết lập bộ mã hóa"
439 #: include/vlc_config_cat.h:211
440 msgid "These are general settings for video/audio/subtitles encoding modules."
442 "Sau đây là các thiết lập chung cho video/audio/phụ đề và các phương pháp mã "
445 #: include/vlc_config_cat.h:214
446 msgid "Dialog providers settings"
447 msgstr "Thiết lập nhà cung cấp hộii thoại"
449 #: include/vlc_config_cat.h:216
450 msgid "Dialog providers can be configured here."
451 msgstr "Cửa sổ thông báo của nhà cung cấp có thể chỉnh sửa tại đây."
453 #: include/vlc_config_cat.h:218
454 msgid "Subtitle demuxer settings"
455 msgstr "Thiết lập tách kênh phụ đề"
457 #: include/vlc_config_cat.h:220
459 "In this section you can force the behavior of the subtitle demuxer, for "
460 "example by setting the subtitles type or file name."
462 "Trong phần này bạn có thể chỉnh sửa thao tác của tách kênh phụ đề, ví dụ như "
463 "thiét lập dạng của phụ đề hoặc là tên file"
465 #: include/vlc_config_cat.h:227
466 msgid "No help available"
467 msgstr "Không thể giúp đỡ"
469 #: include/vlc_config_cat.h:228
470 msgid "There is no help available for these modules."
471 msgstr "Không có file trợ giúp tương ứng với các phương thức này"
473 #: include/vlc_interface.h:126
476 "Warning: if you can't access the GUI anymore, open a command-line window, go "
477 "to the directory where you installed VLC and run \"vlc -I qt\"\n"
480 "Cảnh báo: bạn không thể thao tác giao diện đồ họa người dùng thêm nữa, mở "
481 "cửa sổ dòng lệnh, đi đến thư mục mà bạn đã cài VLC và chạy \"vlc -I qt\"\n"
483 #: include/vlc_intf_strings.h:46
484 msgid "Quick &Open File..."
485 msgstr "Mở nhanh file..."
487 #: include/vlc_intf_strings.h:47
488 msgid "&Advanced Open..."
489 msgstr "Mở file nâng cao..."
491 #: include/vlc_intf_strings.h:48
492 msgid "Open D&irectory..."
493 msgstr "Mở thư mục..."
495 #: include/vlc_intf_strings.h:49
496 msgid "Open &Folder..."
497 msgstr "Mở Folder..."
499 #: include/vlc_intf_strings.h:50
500 msgid "Select one or more files to open"
501 msgstr "Chọn một hay nhiều file để mở"
503 #: include/vlc_intf_strings.h:51
504 msgid "Select Directory"
505 msgstr "Chọn thư mục"
507 #: include/vlc_intf_strings.h:51
509 msgid "Select Folder"
512 #: include/vlc_intf_strings.h:55
513 msgid "Media &Information"
514 msgstr "Thông tin file"
516 #: include/vlc_intf_strings.h:56
517 msgid "&Codec Information"
518 msgstr "Thông tin codec"
520 #: include/vlc_intf_strings.h:57
524 #: include/vlc_intf_strings.h:58
525 msgid "Jump to Specific &Time"
526 msgstr "Nhảy tới thời gian tự chọn"
528 #: include/vlc_intf_strings.h:59 modules/gui/qt4/menus.cpp:664
532 #: include/vlc_intf_strings.h:60
533 msgid "&VLM Configuration"
534 msgstr "Chỉnh sửa VLM"
536 #: include/vlc_intf_strings.h:62
538 msgstr "Thông tin - phiên dịch bởi Phan Anh"
540 #: include/vlc_intf_strings.h:65 modules/control/rc.c:72
541 #: modules/gui/macosx/embeddedwindow.m:69
542 #: modules/gui/macosx/embeddedwindow.m:173 modules/gui/macosx/intf.m:601
543 #: modules/gui/macosx/intf.m:646 modules/gui/macosx/intf.m:736
544 #: modules/gui/macosx/intf.m:743 modules/gui/macosx/intf.m:2012
545 #: modules/gui/macosx/intf.m:2013 modules/gui/macosx/intf.m:2014
546 #: modules/gui/macosx/intf.m:2015 modules/gui/macosx/playlist.m:464
547 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:104 modules/gui/qt4/menus.cpp:790
548 #: linux/modules/gui/qt4/ui/open.h:256
552 #: include/vlc_intf_strings.h:66
553 msgid "Fetch Information"
554 msgstr "Thông tin mở rộng"
556 #: include/vlc_intf_strings.h:67
558 msgid "Remove Selected"
559 msgstr "Không chọn file nào"
561 #: include/vlc_intf_strings.h:68
562 msgid "Information..."
563 msgstr "Thông tin..."
565 #: include/vlc_intf_strings.h:69
569 #: include/vlc_intf_strings.h:70
571 msgid "Create Directory..."
574 #: include/vlc_intf_strings.h:71
576 msgid "Create Folder..."
577 msgstr "Mở thư mục..."
579 #: include/vlc_intf_strings.h:72
581 msgid "Show Containing Directory..."
582 msgstr "Chọn một thư mục...."
584 #: include/vlc_intf_strings.h:73
585 msgid "Show Containing Folder..."
588 #: include/vlc_intf_strings.h:74
592 #: include/vlc_intf_strings.h:75
596 #: include/vlc_intf_strings.h:80 modules/gui/macosx/controls.m:297
597 #: modules/gui/macosx/controls.m:367 modules/gui/macosx/controls.m:1052
598 #: modules/gui/macosx/intf.m:655
600 msgstr "Lặp lại tất cả"
602 #: include/vlc_intf_strings.h:81 modules/gui/macosx/controls.m:281
603 #: modules/gui/macosx/controls.m:339 modules/gui/macosx/controls.m:1045
604 #: modules/gui/macosx/intf.m:654
606 msgstr "Lặp lại một lần"
608 #: include/vlc_intf_strings.h:82
611 msgstr "Không lặp lại"
613 #: include/vlc_intf_strings.h:84 src/libvlc-module.c:1459
614 #: modules/gui/macosx/controls.m:1038 modules/gui/macosx/intf.m:653
615 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:108
616 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:119
620 #: include/vlc_intf_strings.h:85 modules/gui/macosx/controls.m:219
622 msgstr "Tắt chế độ ngẫu nhiên"
624 #: include/vlc_intf_strings.h:87
625 msgid "Add to Playlist"
626 msgstr "Thêm vào danh sách"
628 #: include/vlc_intf_strings.h:88
630 msgid "Add to Media Library"
631 msgstr "Thêm vào thư viện"
633 #: include/vlc_intf_strings.h:90
636 msgstr "Thêm file..."
638 #: include/vlc_intf_strings.h:91
640 msgid "Advanced Open..."
641 msgstr "Mở file nâng cao..."
643 #: include/vlc_intf_strings.h:92
645 msgid "Add Directory..."
646 msgstr "Thêm thư mục..."
648 #: include/vlc_intf_strings.h:93
650 msgid "Add Folder..."
651 msgstr "Thêm file..."
653 #: include/vlc_intf_strings.h:95
654 msgid "Save Playlist to &File..."
655 msgstr "Lưu danh sách và file..."
657 #: include/vlc_intf_strings.h:96
658 msgid "Open Play&list..."
659 msgstr "Mở danh sách..."
661 #: include/vlc_intf_strings.h:98
662 #: modules/gui/qt4/components/preferences_widgets.cpp:1187
666 #: include/vlc_intf_strings.h:99
667 msgid "Search Filter"
668 msgstr "Bộ lọc tìm kiếm"
670 #: include/vlc_intf_strings.h:101
671 msgid "&Services Discovery"
672 msgstr "Khám phá dịch vụ"
674 #: include/vlc_intf_strings.h:105
676 "Some options are available but hidden. Check \"Advanced options\" to see "
679 "Một vài tùy chọn bị ẩn. Đánh dấu \"Tùy chọn nâng cao\" để hiển thị chúng"
681 #: include/vlc_intf_strings.h:110 modules/gui/macosx/extended.m:78
683 msgstr "Sao chép hình ảnh"
685 #: include/vlc_intf_strings.h:111
686 msgid "Clone the image"
687 msgstr "Sao chép hình ảnh"
689 #: include/vlc_intf_strings.h:113
690 msgid "Magnification"
693 #: include/vlc_intf_strings.h:114
695 "Magnify a part of the video. You can select which part of the image should "
698 "Phóng to một đoạn video. Chọn phần hình ảnh cua đoạn video bạn muốn phóng to."
700 #: include/vlc_intf_strings.h:117
701 #: linux/modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1141
705 #: include/vlc_intf_strings.h:118
706 msgid "\"Waves\" video distortion effect"
707 msgstr "\"Gợn sóng\" hiệu ứng giúp tạo các đường cong của sóng"
709 #: include/vlc_intf_strings.h:120
710 msgid "\"Water surface\" video distortion effect"
711 msgstr "\"Bề mặt nước\" hiệu ứng giúp tạo bề mặt nước"
713 #: include/vlc_intf_strings.h:122
714 msgid "Image colors inversion"
715 msgstr "Đảo ngược màu sắc hình ảnh"
717 #: include/vlc_intf_strings.h:124
718 msgid "Split the image to make an image wall"
719 msgstr "Chia đôi hình ảnh để làm bức tường hình ảnh"
721 #: include/vlc_intf_strings.h:126
723 "Create a \"puzzle game\" with the video.\n"
724 "The video gets split in parts that you must sort."
726 "Tạo một \"trò chơi giải đố\" với đoạn video. \n"
727 "Đoạn video bị chia nhỏ thành nhiều phần và bạn phải sắp xếp chúng."
729 #: include/vlc_intf_strings.h:129
731 "\"Edge detection\" video distortion effect.\n"
732 "Try changing the various settings for different effects"
735 #: include/vlc_intf_strings.h:132
737 "\"Color detection\" effect. The whole image will be turned to black and "
738 "white, except the parts that are of the color that you select in the "
742 # Phần trợ giúp tổng quan trong Help
\r
743 #: include/vlc_intf_strings.h:136
745 "<html><head><meta http-equiv=\"Content-Type\" content=\"text/html; "
746 "charset=utf-8\" /></head><body><h2>Welcome to VLC media player Help</"
747 "h2><h3>Documentation</h3><p>You can find VLC documentation on VideoLAN's <a "
748 "href=\"http://wiki.videolan.org\">wiki</a> website.</p><p>If you are a "
749 "newcomer to VLC media player, please read the<br><a href=\"http://wiki."
750 "videolan.org/Documentation:VLC_for_dummies\"><em>Introduction to VLC media "
751 "player</em></a>.</p><p>You will find some information on how to use the "
752 "player in the <br>\"<a href=\"http://wiki.videolan.org/Documentation:"
753 "Play_HowTo\"><em>How to play files with VLC media player</em></a>\" document."
754 "</p><p>For all the saving, converting, transcoding, encoding, muxing and "
755 "streaming tasks, you should find useful information in the <a href=\"http://"
756 "wiki.videolan.org/Documentation:Streaming_HowTo\">Streaming Documentation</"
757 "a>.</p><p>If you are unsure about terminology, please consult the <a href="
758 "\"http://wiki.videolan.org/Knowledge_Base\">knowledge base</a>.</p><p>To "
759 "understand the main keyboard shortcuts, read the <a href=\"http://wiki."
760 "videolan.org/Hotkeys\">shortcuts</a> page.</p><h3>Help</h3><p>Before asking "
761 "any question, please refer yourself to the <a href=\"http://www.videolan.org/"
762 "support/faq.html\">FAQ</a>.</p><p>You might then get (and give) help on the "
763 "<a href=\"http://forum.videolan.org\">Forums</a>, the <a href=\"http://www."
764 "videolan.org/vlc/lists.html\">mailing-lists</a> or our IRC channel "
765 "(<em>#videolan</em> on irc.freenode.net).</p><h3>Contribute to the project</"
766 "h3><p>You can help the VideoLAN project giving some of your time to help the "
767 "community, to design skins, to translate the documentation, to test and to "
768 "code. You can also give funds and material to help us. And of course, you "
769 "can <b>promote</b> VLC media player.</p></body></html>"
771 "<html><head><meta http-equiv=\"Content-Type\" content=\"text/html; "
772 "charset=utf-8\" /></head><body><h2>Chào mừng bạn đến phần trợ giúp của VLC - "
773 "Việt hóa bởi Phan Anh - ppanhh@gmail.com</h2><h3>Hướng dẫn người dùng</"
774 "h3><p>Bạn có thể tìm thấy các phần mà bạn thắc mắc tại trang web <a href="
775 "\"http://wiki.videolan.org\">wiki</a>.</p><p>Nếu bạn lần đầu tiên sử dụng "
776 "VLC, hãy đọc phần<br><a href=\"http://wiki.videolan.org/Documentation:"
777 "VLC_for_dummies\"><em>Giới thiệu chương trình VLC</em></a>.</p><p>Bạn sẽ "
778 "được hướng dẫn về việc sử dụng chương trình tại<br>\"<a href=\"http://wiki."
779 "videolan.org/Documentation:Play_HowTo\"><em>tài liệu cách mở một file với "
780 "VLC </em></a>\" .</p><p>Về phần lưu trữ,chuyển đổi định dạng file, chuyển "
781 "mã, mã hóa, dồn kênh và phân luồng âm thanh, bạn sẽ tìm thấy các thông tin "
782 "hữu ích tại <a href=\"http://wiki.videolan.org/Documentation:Streaming_HowTo"
783 "\">Tài liệu phân luồng</a>.</p><p>Nếu bạn thấy bổi rối với các thuật ngữ "
784 "trong chương trình, hãy truy cập vào trang <a href=\"http://wiki.videolan."
785 "org/Knowledge_Base\">Kiến Thức Cơ Bản</a>.</p><p>Để có thể thao tác với các "
786 "phím tắt, bạn hãy đọc phần <a href=\"http://wiki.videolan.org/Hotkeys\">Phím "
787 "Tắt</a> .</p><h3>Trợ giúp trực tuyến</h3><p>Trước khi có câu hỏi nào, bạn "
788 "hãy dành chút thời gian xem qua <a href=\"http://www.videolan.org/support/"
789 "faq.html\">Các Câu Hỏi Thường Gặp</a>.</p><p>Sau đó bạn có thể đăng thắc mắc "
790 "(trợ giúp) của mình lên phần <a href=\"http://forum.videolan.org\">Diễn đan "
791 "VLC</a>, hay <a href=\"http://www.videolan.org/vlc/lists.html\">email cho "
792 "chúng tôi</a> hoặc chat trực tiếp với chúng tôi bằng IRCl (<em>#videolan</"
793 "em> trên irc.freenode.net).</p><h3>Đóng góp cho VLC</h3><p>Bạn có thể trợ "
794 "giúp chúng tôi bằng cách dành thời gian của bạn cho cộng đồng VLC trên mạng "
795 "internet, thiết kế giao diện, phiên dịch các tài liệu hướng dẫn, thử nghiệm "
796 "và viết mã. Bạn cũng có thể đóng góp cho chúng tôi về vật chất thông qua quỹ "
797 "của VLC. Và dĩ nhiên bạn có thể phát triển <b>tự mình phát triển</b> VLC.</"
800 #: src/audio_output/filters.c:166 src/audio_output/filters.c:213
801 #: src/audio_output/filters.c:236
802 msgid "Audio filtering failed"
803 msgstr "Chế độ lọc Audio thất bại"
805 #: src/audio_output/filters.c:167 src/audio_output/filters.c:214
806 #: src/audio_output/filters.c:237
808 msgid "The maximum number of filters (%d) was reached."
809 msgstr "Số lượng các bộ lọc (%d) đã đạt được."
811 #: src/audio_output/input.c:110 src/audio_output/input.c:156
812 #: src/input/es_out.c:931 src/libvlc-module.c:653
813 #: src/video_output/video_output.c:1687 modules/video_filter/postproc.c:230
817 #: src/audio_output/input.c:112 modules/visualization/visual/visual.c:129
819 msgstr "Máy đo quang phổ"
821 #: src/audio_output/input.c:114
825 #: src/audio_output/input.c:116
829 #: src/audio_output/input.c:118
833 #: src/audio_output/input.c:153 modules/audio_filter/equalizer.c:76
834 #: modules/gui/macosx/equalizer.m:144 modules/gui/macosx/equalizer.m:145
835 #: modules/gui/macosx/equalizer.m:159
839 #: src/audio_output/input.c:175 src/libvlc-module.c:318
840 msgid "Audio filters"
841 msgstr "Bộ lọc Audio"
843 #: src/audio_output/input.c:197
845 msgstr "Chơi lại lần nữa"
847 #: src/audio_output/output.c:101 src/audio_output/output.c:128
848 #: modules/access/vcdx/info.c:86 modules/gui/macosx/intf.m:673
849 #: modules/gui/macosx/intf.m:674
850 msgid "Audio Channels"
853 #: src/audio_output/output.c:104 src/audio_output/output.c:139
854 #: modules/access/alsa.c:67 modules/access/oss.c:63 modules/access/v4l2.c:252
855 #: modules/audio_output/alsa.c:198 modules/audio_output/alsa.c:229
856 #: modules/audio_output/directx.c:448 modules/audio_output/oss.c:202
857 #: modules/audio_output/portaudio.c:403 modules/audio_output/sdl.c:179
858 #: modules/audio_output/sdl.c:196 modules/audio_output/waveout.c:429
859 #: modules/codec/twolame.c:71
863 #: src/audio_output/output.c:106 src/audio_output/output.c:142
864 #: src/libvlc-module.c:412 src/libvlc-module.c:493
865 #: modules/audio_filter/channel_mixer/mono.c:95 modules/codec/dvbsub.c:102
866 #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:187 modules/codec/zvbi.c:78
867 #: modules/control/gestures.c:97 modules/gui/fbosd.c:162
868 #: modules/video_filter/logo.c:79 modules/video_filter/marq.c:137
869 #: modules/video_filter/mosaic.c:171 modules/video_filter/osdmenu.c:85
870 #: modules/video_filter/rss.c:174
871 #: linux/modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1114
872 #: linux/modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1177
873 #: linux/modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1182
877 #: src/audio_output/output.c:108 src/audio_output/output.c:144
878 #: src/libvlc-module.c:412 src/libvlc-module.c:493
879 #: modules/audio_filter/channel_mixer/mono.c:95 modules/codec/dvbsub.c:102
880 #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:187 modules/codec/zvbi.c:78
881 #: modules/control/gestures.c:97 modules/gui/fbosd.c:162
882 #: modules/video_filter/logo.c:79 modules/video_filter/marq.c:137
883 #: modules/video_filter/mosaic.c:171 modules/video_filter/osdmenu.c:85
884 #: modules/video_filter/rss.c:174
885 #: linux/modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1116
889 #: src/audio_output/output.c:134
890 msgid "Dolby Surround"
891 msgstr "Âm thanh vòm"
893 #: src/audio_output/output.c:146
894 msgid "Reverse stereo"
895 msgstr "Đảo ngược stereo"
897 #: src/config/file.c:621
901 #: src/config/file.c:630
905 #: src/config/file.c:630 src/libvlc.c:1581
909 #: src/config/file.c:639 src/libvlc.c:1611
913 #: src/config/file.c:662 src/libvlc.c:1559
917 #: src/control/media_list.c:254 src/playlist/engine.c:144
918 #: src/playlist/loadsave.c:162
919 msgid "Media Library"
922 #: src/input/control.c:217
927 #: src/input/decoder.c:270
932 #: src/input/decoder.c:270
937 #: src/input/decoder.c:278 src/input/decoder.c:430
938 #: modules/codec/avcodec/encoder.c:221 modules/codec/avcodec/encoder.c:229
939 #: modules/codec/avcodec/encoder.c:251 modules/codec/avcodec/encoder.c:650
940 #: modules/codec/avcodec/encoder.c:659 modules/stream_out/es.c:363
941 #: modules/stream_out/es.c:378
942 msgid "Streaming / Transcoding failed"
943 msgstr "Phân luồng / Chuyển mã thất bại"
945 #: src/input/decoder.c:279
947 msgid "VLC could not open the %s module."
948 msgstr "VLC không thể mở phương thức giải mã này."
950 #: src/input/decoder.c:431
951 msgid "VLC could not open the decoder module."
952 msgstr "VLC không thể mở phương thức giải mã này."
954 #: src/input/decoder.c:682
955 msgid "No suitable decoder module"
956 msgstr "Phương thức giải mã không phù hợp"
958 #: src/input/decoder.c:683
961 "VLC does not support the audio or video format \"%4.4s\". Unfortunately "
962 "there is no way for you to fix this."
964 "VLC không hỗ trợ định dạng file này\"%4.4s\". Và bạn không thể sửa được lỗi "
967 #: src/input/es_out.c:951 src/input/es_out.c:956 src/libvlc-module.c:356
968 #: modules/access/vcdx/access.c:460 modules/access/vcdx/info.c:226
969 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:398
973 #: src/input/es_out.c:1156
978 #: src/input/es_out.c:1156 src/input/es_out.c:1161 src/input/var.c:177
979 #: src/libvlc-module.c:686 modules/gui/macosx/intf.m:660
980 #: modules/gui/macosx/intf.m:661
982 msgstr "Chương trình"
984 #: src/input/es_out.c:1355 src/input/es_out.c:1357
988 #: src/input/es_out.c:1355
992 #: src/input/es_out.c:2002
994 msgid "Closed captions %u"
995 msgstr "Đóng với tiêu đề %u"
997 #: src/input/es_out.c:2830
1002 #: src/input/es_out.c:2846 src/input/es_out.c:2954
1006 #: src/input/es_out.c:2854 src/input/es_out.c:2880 src/input/es_out.c:2927
1007 #: src/input/es_out.c:2954 modules/gui/macosx/output.m:153
1011 #: src/input/es_out.c:2857
1015 #: src/input/es_out.c:2864 src/input/es_out.c:2867
1016 #: modules/gui/macosx/wizard.m:385 linux/modules/gui/qt4/ui/profiles.h:470
1017 #: linux/modules/gui/qt4/ui/profiles.h:489
1021 #: src/input/es_out.c:2871 src/input/meta.c:62 src/libvlc-module.c:212
1022 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:269
1023 #: linux/modules/gui/qt4/ui/sprefs_interface.h:386
1027 #: src/input/es_out.c:2874 src/input/meta.c:57
1028 #: modules/gui/macosx/bookmarks.m:94 modules/gui/qt4/dialogs/bookmarks.cpp:65
1032 #: src/input/es_out.c:2883 src/input/es_out.c:2886
1033 #: modules/gui/macosx/output.m:176 linux/modules/gui/qt4/ui/profiles.h:492
1037 #: src/input/es_out.c:2891
1039 msgstr "Xếp hạng tự động"
1041 #: src/input/es_out.c:2891
1046 #: src/input/es_out.c:2901
1047 msgid "Bits per sample"
1048 msgstr "Tự động từng bit"
1050 #: src/input/es_out.c:2906 modules/access/pvr.c:96
1051 #: modules/access_output/shout.c:91 modules/demux/playlist/shoutcast.c:413
1052 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:901
1053 #: linux/modules/gui/qt4/ui/profiles.h:471
1054 #: linux/modules/gui/qt4/ui/profiles.h:490
1058 #: src/input/es_out.c:2906
1063 #: src/input/es_out.c:2918
1064 msgid "Track replay gain"
1065 msgstr "Chơi lại Track một lần nữa"
1067 #: src/input/es_out.c:2920
1068 msgid "Album replay gain"
1069 msgstr "Chơi lại album một lần nữa"
1071 #: src/input/es_out.c:2921
1076 #: src/input/es_out.c:2930 linux/modules/gui/qt4/ui/profiles.h:476
1078 msgstr "Độ phân giải"
1080 #: src/input/es_out.c:2935
1081 msgid "Display resolution"
1082 msgstr "Hiển thị độ phân giải"
1084 #: src/input/es_out.c:2945 src/input/es_out.c:2948
1085 #: modules/access/screen/screen.c:44 modules/access/screen/xcb.c:38
1087 msgstr "Xếp hạng khung"
1089 #: src/input/input.c:2473
1090 msgid "Your input can't be opened"
1091 msgstr "Dữ liệu nhập vào không thể đọc được"
1093 #: src/input/input.c:2474
1095 msgid "VLC is unable to open the MRL '%s'. Check the log for details."
1096 msgstr "VLC không thể mở MRL '%s'. Kiểm tra log để biết thêm."
1098 #: src/input/input.c:2593
1099 msgid "VLC can't recognize the input's format"
1100 msgstr "VLC không thể nhận diện được định dạng nhập vào"
1102 #: src/input/input.c:2594
1105 "The format of '%s' cannot be detected. Have a look at the log for details."
1106 msgstr "Định dạng cua '%s' không thể tìm ra. Hãy xem log để biết thêm."
1108 #: src/input/meta.c:51 src/input/var.c:187 modules/gui/macosx/intf.m:662
1109 #: modules/gui/macosx/intf.m:663 modules/gui/macosx/open.m:190
1110 #: modules/gui/macosx/playlistinfo.m:76 modules/gui/macosx/wizard.m:348
1111 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:372 modules/mux/asf.c:56
1112 #: linux/modules/gui/qt4/ui/open_disk.h:302
1116 #: src/input/meta.c:52 modules/gui/macosx/playlist.m:1283
1117 #: modules/gui/macosx/playlistinfo.m:77
1121 #: src/input/meta.c:53
1125 #: src/input/meta.c:54 modules/mux/asf.c:60
1129 #: src/input/meta.c:55 src/libvlc-module.c:356 modules/access/vcdx/info.c:63
1133 #: src/input/meta.c:56
1134 msgid "Track number"
1137 #: src/input/meta.c:58 modules/mux/asf.c:64
1141 #: src/input/meta.c:59
1145 #: src/input/meta.c:60
1149 #: src/input/meta.c:61 modules/gui/macosx/open.m:203
1150 #: linux/modules/gui/qt4/ui/podcast_configuration.h:103
1154 #: src/input/meta.c:63 modules/misc/notify/notify.c:305
1158 #: src/input/meta.c:64 modules/access/vcdx/info.c:70
1160 msgstr "Nhà xuất bản"
1162 #: src/input/meta.c:65
1166 #: src/input/meta.c:66
1168 msgstr "Artwork URL"
1170 #: src/input/meta.c:67
1172 msgstr "ID của track"
1174 #: src/input/var.c:168
1178 #: src/input/var.c:182 src/libvlc-module.c:692
1180 msgstr "Chương trình"
1182 #: src/input/var.c:192 modules/gui/macosx/intf.m:664
1183 #: modules/gui/macosx/intf.m:665 modules/gui/macosx/open.m:191
1184 #: linux/modules/gui/qt4/ui/open_disk.h:303
1188 #: src/input/var.c:197 modules/access/vcdx/info.c:238
1192 #: src/input/var.c:210 modules/gui/macosx/intf.m:688
1193 #: modules/gui/macosx/intf.m:689
1195 msgstr "Video Track"
1197 #: src/input/var.c:215 modules/gui/macosx/intf.m:671
1198 #: modules/gui/macosx/intf.m:672
1200 msgstr "Audio Track"
1202 #: src/input/var.c:220 modules/gui/macosx/controls.m:822
1203 #: modules/gui/macosx/controls.m:880 modules/gui/macosx/intf.m:696
1204 #: modules/gui/macosx/intf.m:697
1205 msgid "Subtitles Track"
1206 msgstr "Phụ đề track"
1208 #: src/input/var.c:285
1210 msgstr "Tựa đề tiếp theo"
1212 #: src/input/var.c:290
1213 msgid "Previous title"
1214 msgstr "Tựa đề trước đó"
1216 #: src/input/var.c:316
1221 #: src/input/var.c:340 src/input/var.c:399
1226 #: src/input/var.c:378
1227 msgid "Next chapter"
1228 msgstr "Chương tiếp theo"
1230 #: src/input/var.c:383
1231 msgid "Previous chapter"
1232 msgstr "Chương trước đó"
1234 #: src/input/vlm.c:605 src/input/vlm.c:973
1239 #: src/interface/interface.c:88 modules/gui/macosx/intf.m:620
1240 #: modules/gui/macosx/intf.m:621
1241 msgid "Add Interface"
1242 msgstr "Thêm giao diện"
1244 #: src/interface/interface.c:92
1246 msgstr "Chế độ dòng lệnh"
1248 #: src/interface/interface.c:95
1249 msgid "Telnet Interface"
1250 msgstr "Giao diện Telnet"
1252 #: src/interface/interface.c:98
1253 msgid "Web Interface"
1254 msgstr "Giao diện Web"
1256 #: src/interface/interface.c:101
1257 msgid "Debug logging"
1258 msgstr "Lưu trữ phần gỡ rối"
1260 #: src/interface/interface.c:104
1261 msgid "Mouse Gestures"
1262 msgstr "Cử động chuột"
1264 #. xgettext: Translate "C" to the language code: "fr", "en_GB", "nl", "ru"...
1265 #: src/libvlc.c:337 src/libvlc.c:441
1269 #: src/libvlc.c:1109
1271 "Running vlc with the default interface. Use 'cvlc' to use vlc without "
1274 "Khởi động VLC với giao diện mặc định. Sử dụng 'cvlc' để chạy VLC mà không "
1275 "cần giao diện đồ họa"
1277 #: src/libvlc.c:1233
1278 msgid "To get exhaustive help, use '-H'."
1279 msgstr "Để biết thêm thông tin trợ giúp, sử dụng '-H'."
1281 #: src/libvlc.c:1237 src/libvlc-module.c:1515
1284 "Usage: %s [options] [stream] ...\n"
1285 "You can specify multiple streams on the commandline. They will be enqueued "
1286 "in the playlist.\n"
1287 "The first item specified will be played first.\n"
1290 " --option A global option that is set for the duration of the program.\n"
1291 " -option A single letter version of a global --option.\n"
1292 " :option An option that only applies to the stream directly before it\n"
1293 " and that overrides previous settings.\n"
1295 "Stream MRL syntax:\n"
1296 " [[access][/demux]://]URL[@[title][:chapter][-[title][:chapter]]] [:"
1297 "option=value ...]\n"
1299 " Many of the global --options can also be used as MRL specific :options.\n"
1300 " Multiple :option=value pairs can be specified.\n"
1303 " [file://]filename Plain media file\n"
1304 " http://ip:port/file HTTP URL\n"
1305 " ftp://ip:port/file FTP URL\n"
1306 " mms://ip:port/file MMS URL\n"
1307 " screen:// Screen capture\n"
1308 " [dvd://][device][@raw_device] DVD device\n"
1309 " [vcd://][device] VCD device\n"
1310 " [cdda://][device] Audio CD device\n"
1311 " udp://[[<source address>]@[<bind address>][:<bind port>]]\n"
1312 " UDP stream sent by a streaming server\n"
1313 " vlc://pause:<seconds> Special item to pause the playlist for a "
1315 " vlc://quit Special item to quit VLC\n"
1318 #: src/libvlc.c:1627
1319 msgid " (default enabled)"
1320 msgstr "(mặc định mở)"
1322 #: src/libvlc.c:1628
1323 msgid " (default disabled)"
1324 msgstr "(mặc định tắt)"
1326 #: src/libvlc.c:1791 src/libvlc.c:1794 src/libvlc.c:1802 src/libvlc.c:1807
1330 #: src/libvlc.c:1792 src/libvlc.c:1795
1331 msgid "add --advanced to your command line to see advanced options."
1332 msgstr "thêm vào --gõ vào dòng lệnh nâng cao để bật các tùy chọn nâng cao."
1334 #: src/libvlc.c:1803 src/libvlc.c:1808
1337 "%d module(s) were not displayed because they only have advanced options.\n"
1339 "%d phương thúc không được hiện thị vì chức năng này chỉ có trong tùy chọn "
1342 #: src/libvlc.c:1815 src/libvlc.c:1819
1345 "No matching module found. Use --list or --list-verbose to list available "
1348 "Không tìm thấy phương thức tương ứng. Sử dụng --list hoặc--list-verbose để "
1349 "có thể chọn phương thức khác."
1351 #: src/libvlc.c:1909
1353 msgid "VLC version %s (%s)\n"
1354 msgstr "Phiên bản VLC %s\n"
1356 #: src/libvlc.c:1911
1358 msgid "Compiled by %s on %s (%s)\n"
1359 msgstr "Lập trình bởi %s@%s.%s\n"
1361 #: src/libvlc.c:1913
1363 msgid "Compiler: %s\n"
1364 msgstr "Người lập trình: %s\n"
1366 #: src/libvlc.c:1948
1369 "Dumped content to vlc-help.txt file.\n"
1372 "Nội dung file trợ giúp bị lỗi: vlc-help.txt file.\n"
1374 #: src/libvlc.c:1968
1377 "Press the RETURN key to continue...\n"
1380 "Nhấn khóa QUAY LẠI để tiếp tục...\n"
1382 #: src/libvlc.h:173 src/libvlc-module.c:1462 src/libvlc-module.c:1463
1383 #: src/libvlc-module.c:2635 src/video_output/vout_intf.c:195
1387 #: src/libvlc.h:174 src/libvlc-module.c:1382 src/video_output/vout_intf.c:88
1389 msgstr "1:4 Một phần tư"
1391 #: src/libvlc.h:175 src/libvlc-module.c:1383 src/video_output/vout_intf.c:89
1393 msgstr "1:2 Phân nửa"
1395 #: src/libvlc.h:176 src/libvlc-module.c:1384 src/video_output/vout_intf.c:90
1396 msgid "1:1 Original"
1397 msgstr "1:1 Nguyên gốc"
1399 #: src/libvlc.h:177 src/libvlc-module.c:1385 src/video_output/vout_intf.c:91
1401 msgstr "2:1 Gấp đôi"
1403 #: src/libvlc-module.c:101 src/libvlc-module.c:315 modules/access/bda/bda.c:69
1404 #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:97
1405 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:977
1409 #: src/libvlc-module.c:168
1411 "These options allow you to configure the interfaces used by VLC. You can "
1412 "select the main interface, additional interface modules, and define various "
1416 #: src/libvlc-module.c:172
1417 msgid "Interface module"
1418 msgstr "Phương thức giao diện"
1420 #: src/libvlc-module.c:174
1422 "This is the main interface used by VLC. The default behavior is to "
1423 "automatically select the best module available."
1426 #: src/libvlc-module.c:178 modules/control/ntservice.c:57
1427 msgid "Extra interface modules"
1428 msgstr "Phương thức giao diện bổ sung"
1430 #: src/libvlc-module.c:180
1432 "You can select \"additional interfaces\" for VLC. They will be launched in "
1433 "the background in addition to the default interface. Use a colon separated "
1434 "list of interface modules. (common values are \"rc\" (remote control), \"http"
1435 "\", \"gestures\" ...)"
1438 #: src/libvlc-module.c:187
1439 msgid "You can select control interfaces for VLC."
1440 msgstr "Bạn có thể lựa chọn giao diện điều khiển cho VLC"
1442 #: src/libvlc-module.c:189
1443 msgid "Verbosity (0,1,2)"
1444 msgstr "Độ dài (0,1,2)"
1446 #: src/libvlc-module.c:191
1448 "This is the verbosity level (0=only errors and standard messages, "
1449 "1=warnings, 2=debug)."
1452 #: src/libvlc-module.c:194
1453 msgid "Choose which objects should print debug message"
1456 #: src/libvlc-module.c:197
1458 "This is a ',' separated string, each objects should be prefixed by a '+' or "
1459 "a '-' to respectively enable or disable it. The keyword 'all' refers to all "
1460 "objects. Objects can be refered to by their type or module name. Rules "
1461 "applying to named objects take precedence over rules applying to object "
1462 "types. Note that you still need to use -vvv to actually display debug "
1466 #: src/libvlc-module.c:204
1470 #: src/libvlc-module.c:206
1471 msgid "Turn off all warning and information messages."
1472 msgstr "Tắt toàn bộ cảnh báo và các thông điệp"
1474 #: src/libvlc-module.c:208
1475 msgid "Default stream"
1476 msgstr "Luồng mặc định"
1478 #: src/libvlc-module.c:210
1479 msgid "This stream will always be opened at VLC startup."
1480 msgstr "Luồng này sẽ luôn được mở khi VLC khởi động"
1482 #: src/libvlc-module.c:213
1484 "You can manually select a language for the interface. The system language is "
1485 "auto-detected if \"auto\" is specified here."
1488 #: src/libvlc-module.c:217
1489 msgid "Color messages"
1490 msgstr "Màu sắc thông điệp"
1492 #: src/libvlc-module.c:219
1494 "This enables colorization of the messages sent to the console Your terminal "
1495 "needs Linux color support for this to work."
1498 #: src/libvlc-module.c:222
1499 msgid "Show advanced options"
1500 msgstr "Hiển thị tùy chọn nâng cao"
1502 #: src/libvlc-module.c:224
1504 "When this is enabled, the preferences and/or interfaces will show all "
1505 "available options, including those that most users should never touch."
1508 #: src/libvlc-module.c:228
1509 msgid "Interface interaction"
1510 msgstr "Thao tác với giao diện"
1512 #: src/libvlc-module.c:230
1514 "When this is enabled, the interface will show a dialog box each time some "
1515 "user input is required."
1518 #: src/libvlc-module.c:240
1520 "These options allow you to modify the behavior of the audio subsystem, and "
1521 "to add audio filters which can be used for post processing or visual effects "
1522 "(spectrum analyzer, etc.). Enable these filters here, and configure them in "
1523 "the \"audio filters\" modules section."
1526 #: src/libvlc-module.c:246
1527 msgid "Audio output module"
1528 msgstr "Phương thức xuất dữ liệu kiểu Audio"
1530 #: src/libvlc-module.c:248
1532 "This is the audio output method used by VLC. The default behavior is to "
1533 "automatically select the best method available."
1536 #: src/libvlc-module.c:252 modules/stream_out/display.c:41
1537 #: linux/modules/gui/qt4/ui/sprefs_audio.h:404
1538 msgid "Enable audio"
1539 msgstr "Cho phép Audio"
1541 #: src/libvlc-module.c:254
1543 "You can completely disable the audio output. The audio decoding stage will "
1544 "not take place, thus saving some processing power."
1547 #: src/libvlc-module.c:258
1548 msgid "Force mono audio"
1549 msgstr "Bắt buộc audio mono"
1551 #: src/libvlc-module.c:259
1552 msgid "This will force a mono audio output."
1553 msgstr "Phần này sẽ bắt buộc dữ liệu xuất ra ở dạng audio mono"
1555 #: src/libvlc-module.c:262
1556 msgid "Default audio volume"
1557 msgstr "Âm lượng audio mặc định"
1559 #: src/libvlc-module.c:264
1561 "You can set the default audio output volume here, in a range from 0 to 1024."
1563 "Bạn có thể thiết lập thông số âm lượng cho audio được xuất ra, trong phạm vi "
1566 #: src/libvlc-module.c:267
1567 msgid "Audio output saved volume"
1568 msgstr "Các phần xuất dữ liệu của audio"
1570 #: src/libvlc-module.c:269
1572 "This saves the audio output volume when you use the mute function. You "
1573 "should not change this option manually."
1576 #: src/libvlc-module.c:272
1577 msgid "Audio output volume step"
1578 msgstr "Các bước xuất dữ liệu của phần audio"
1580 #: src/libvlc-module.c:274
1582 "The step size of the volume is adjustable using this option, in a range from "
1586 #: src/libvlc-module.c:277
1587 msgid "Audio output frequency (Hz)"
1588 msgstr "Tần số của audio xuất ra (Hz)"
1590 #: src/libvlc-module.c:279
1592 "You can force the audio output frequency here. Common values are -1 "
1593 "(default), 48000, 44100, 32000, 22050, 16000, 11025, 8000."
1596 #: src/libvlc-module.c:283
1597 msgid "High quality audio resampling"
1598 msgstr "Xuất audio chất lượng cao"
1600 #: src/libvlc-module.c:285
1602 "This uses a high quality audio resampling algorithm. High quality audio "
1603 "resampling can be processor intensive so you can disable it and a cheaper "
1604 "resampling algorithm will be used instead."
1607 #: src/libvlc-module.c:290
1608 msgid "Audio desynchronization compensation"
1611 #: src/libvlc-module.c:292
1613 "This delays the audio output. The delay must be given in milliseconds. This "
1614 "can be handy if you notice a lag between the video and the audio."
1617 #: src/libvlc-module.c:295
1618 msgid "Audio output channels mode"
1619 msgstr "Chế độ kênh của audio xuất ra"
1621 #: src/libvlc-module.c:297
1623 "This sets the audio output channels mode that will be used by default when "
1624 "possible (ie. if your hardware supports it as well as the audio stream being "
1628 #: src/libvlc-module.c:301 modules/gui/macosx/simple_prefs.m:237
1629 #: linux/modules/gui/qt4/ui/sprefs_audio.h:413
1630 msgid "Use S/PDIF when available"
1631 msgstr "Sử dụng S/PDIF khi có thể"
1633 #: src/libvlc-module.c:303
1635 "S/PDIF can be used by default when your hardware supports it as well as the "
1636 "audio stream being played."
1639 #: src/libvlc-module.c:306 modules/gui/macosx/simple_prefs.m:227
1640 msgid "Force detection of Dolby Surround"
1641 msgstr "Bắt buộc xác định Dolby Surround"
1643 #: src/libvlc-module.c:308
1645 "Use this when you know your stream is (or is not) encoded with Dolby "
1646 "Surround but fails to be detected as such. Even if the stream is not "
1647 "actually encoded with Dolby Surround, turning on this option might enhance "
1648 "your experience, especially when combined with the Headphone Channel Mixer."
1651 #: src/libvlc-module.c:315 modules/access/bda/bda.c:69
1655 #: src/libvlc-module.c:315 modules/access/bda/bda.c:68
1659 #: src/libvlc-module.c:320
1660 msgid "This adds audio post processing filters, to modify the sound rendering."
1663 #: src/libvlc-module.c:323
1664 msgid "Audio visualizations "
1665 msgstr "Hiệu ứng Audio"
1667 #: src/libvlc-module.c:325
1668 msgid "This adds visualization modules (spectrum analyzer, etc.)."
1670 "Phần này sẽ thêm vào các phương thức của hiệu ứng (đo quang phổ, vân vân...)."
1672 #: src/libvlc-module.c:329
1673 msgid "Replay gain mode"
1674 msgstr "Chế độ chơi lại"
1676 #: src/libvlc-module.c:331
1677 msgid "Select the replay gain mode"
1678 msgstr "Chọn chế độ chơi lại"
1680 #: src/libvlc-module.c:333
1681 msgid "Replay preamp"
1684 #: src/libvlc-module.c:335
1686 "This allows you to change the default target level (89 dB) for stream with "
1687 "replay gain information"
1690 #: src/libvlc-module.c:338
1691 msgid "Default replay gain"
1692 msgstr "Chế độ chơi lại mặc định"
1694 #: src/libvlc-module.c:340
1695 msgid "This is the gain used for stream without replay gain information"
1698 #: src/libvlc-module.c:342
1699 msgid "Peak protection"
1700 msgstr "Bảo vệ cao điểm"
1702 #: src/libvlc-module.c:344
1703 msgid "Protect against sound clipping"
1704 msgstr "Bảo vệ chống lại âm thanh khi tạo clip"
1706 #: src/libvlc-module.c:347
1707 msgid "Enable time streching audio"
1708 msgstr "Cho phép kéo dài thời gian audio"
1710 #: src/libvlc-module.c:349
1712 "This allows to play audio at lower or higher speed without affecting the "
1716 #: src/libvlc-module.c:356 modules/access/dshow/dshow.cpp:82
1717 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:84 modules/codec/avcodec/avcodec.c:74
1718 #: modules/codec/kate.c:203
1719 #: modules/gui/qt4/components/interface_widgets.cpp:359
1723 #: src/libvlc-module.c:364
1725 "These options allow you to modify the behavior of the video output "
1726 "subsystem. You can for example enable video filters (deinterlacing, image "
1727 "adjusting, etc.). Enable these filters here and configure them in the "
1728 "\"video filters\" modules section. You can also set many miscellaneous video "
1732 #: src/libvlc-module.c:370
1733 msgid "Video output module"
1734 msgstr "Phương thức xuất Video"
1736 #: src/libvlc-module.c:372
1738 "This is the the video output method used by VLC. The default behavior is to "
1739 "automatically select the best method available."
1742 #: src/libvlc-module.c:375 modules/stream_out/display.c:43
1743 #: linux/modules/gui/qt4/ui/sprefs_video.h:309
1744 msgid "Enable video"
1745 msgstr "Cho phép Video"
1747 #: src/libvlc-module.c:377
1749 "You can completely disable the video output. The video decoding stage will "
1750 "not take place, thus saving some processing power."
1753 #: src/libvlc-module.c:380 modules/codec/fake.c:58
1754 #: modules/stream_out/mosaic_bridge.c:109
1755 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:66
1756 #: modules/visualization/projectm.cpp:60
1757 #: modules/visualization/visual/visual.c:48
1759 msgstr "Chiều rộng video"
1761 #: src/libvlc-module.c:382
1763 "You can enforce the video width. By default (-1) VLC will adapt to the video "
1767 #: src/libvlc-module.c:385 modules/codec/fake.c:61
1768 #: modules/stream_out/mosaic_bridge.c:112
1769 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:69
1770 #: modules/visualization/projectm.cpp:63
1771 #: modules/visualization/visual/visual.c:52
1772 msgid "Video height"
1773 msgstr "Chiều dài video"
1775 #: src/libvlc-module.c:387
1777 "You can enforce the video height. By default (-1) VLC will adapt to the "
1778 "video characteristics."
1781 #: src/libvlc-module.c:390
1782 msgid "Video X coordinate"
1783 msgstr "Tọa độ X của Video"
1785 #: src/libvlc-module.c:392
1787 "You can enforce the position of the top left corner of the video window (X "
1790 "Bạn có thể tự mình lựa chọn vị trí ở góc trên cùng bên trái của cửa sổ video "
1793 #: src/libvlc-module.c:395
1794 msgid "Video Y coordinate"
1795 msgstr "Tọa độ Y của Video"
1797 #: src/libvlc-module.c:397
1799 "You can enforce the position of the top left corner of the video window (Y "
1802 "Bạn có thể tự mình lựa chọn vị trí ở góc trên cùng bên trái của cửa sổ video "
1805 #: src/libvlc-module.c:400
1807 msgstr "Tựa đề video"
1809 #: src/libvlc-module.c:402
1811 "Custom title for the video window (in case the video is not embedded in the "
1814 "Lựa chọn tiêu đề cho cửa sổ của video (trong trường hợp video không được "
1815 "nhúng vào giao diện)."
1817 #: src/libvlc-module.c:405
1818 msgid "Video alignment"
1819 msgstr "Canh lề Video"
1821 #: src/libvlc-module.c:407
1823 "Enforce the alignment of the video in its window. By default (0) it will be "
1824 "centered (0=center, 1=left, 2=right, 4=top, 8=bottom, you can also use "
1825 "combinations of these values, like 6=4+2 meaning top-right)."
1828 #: src/libvlc-module.c:412 src/libvlc-module.c:493
1829 #: modules/audio_filter/channel_mixer/mono.c:95 modules/codec/dvbsub.c:102
1830 #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:187 modules/codec/zvbi.c:78
1831 #: modules/gui/fbosd.c:162 modules/video_filter/logo.c:79
1832 #: modules/video_filter/marq.c:137 modules/video_filter/mosaic.c:171
1833 #: modules/video_filter/osdmenu.c:85 modules/video_filter/rss.c:174
1837 #: src/libvlc-module.c:412 src/libvlc-module.c:493 modules/codec/dvbsub.c:102
1838 #: modules/codec/zvbi.c:78 modules/gui/fbosd.c:162
1839 #: modules/video_filter/logo.c:79 modules/video_filter/marq.c:137
1840 #: modules/video_filter/mosaic.c:171 modules/video_filter/osdmenu.c:85
1841 #: modules/video_filter/rss.c:174
1842 #: linux/modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1112
1843 #: linux/modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1178
1844 #: linux/modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1181
1848 #: src/libvlc-module.c:412 src/libvlc-module.c:493 modules/codec/dvbsub.c:102
1849 #: modules/codec/zvbi.c:78 modules/gui/fbosd.c:162
1850 #: modules/video_filter/logo.c:79 modules/video_filter/marq.c:137
1851 #: modules/video_filter/mosaic.c:171 modules/video_filter/osdmenu.c:85
1852 #: modules/video_filter/rss.c:174
1853 #: linux/modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1118
1857 #: src/libvlc-module.c:413 src/libvlc-module.c:494 modules/codec/dvbsub.c:103
1858 #: modules/codec/zvbi.c:79 modules/gui/fbosd.c:163
1859 #: modules/video_filter/logo.c:80 modules/video_filter/marq.c:138
1860 #: modules/video_filter/mosaic.c:172 modules/video_filter/osdmenu.c:86
1861 #: modules/video_filter/rss.c:175
1863 msgstr "Trên cùng-Trái"
1865 #: src/libvlc-module.c:413 src/libvlc-module.c:494 modules/codec/dvbsub.c:103
1866 #: modules/codec/zvbi.c:79 modules/gui/fbosd.c:163
1867 #: modules/video_filter/logo.c:80 modules/video_filter/marq.c:138
1868 #: modules/video_filter/mosaic.c:172 modules/video_filter/osdmenu.c:86
1869 #: modules/video_filter/rss.c:175
1871 msgstr "Trên cùng-Phải"
1873 #: src/libvlc-module.c:413 src/libvlc-module.c:494 modules/codec/dvbsub.c:103
1874 #: modules/codec/zvbi.c:79 modules/gui/fbosd.c:163
1875 #: modules/video_filter/logo.c:80 modules/video_filter/marq.c:138
1876 #: modules/video_filter/mosaic.c:172 modules/video_filter/osdmenu.c:86
1877 #: modules/video_filter/rss.c:175
1879 msgstr "Tận cùng-Trái"
1881 #: src/libvlc-module.c:413 src/libvlc-module.c:494 modules/codec/dvbsub.c:103
1882 #: modules/codec/zvbi.c:79 modules/gui/fbosd.c:163
1883 #: modules/video_filter/logo.c:80 modules/video_filter/marq.c:138
1884 #: modules/video_filter/mosaic.c:172 modules/video_filter/osdmenu.c:86
1885 #: modules/video_filter/rss.c:175
1886 msgid "Bottom-Right"
1887 msgstr "Tận cùng-Phải"
1889 #: src/libvlc-module.c:415
1891 msgstr "Phóng to Video"
1893 #: src/libvlc-module.c:417
1894 msgid "You can zoom the video by the specified factor."
1895 msgstr "Bạn có thể phóng to/thu nhỏ video dựa vào các hệ số."
1897 #: src/libvlc-module.c:419
1898 msgid "Grayscale video output"
1899 msgstr "Xuất video dạng trắng đen"
1901 #: src/libvlc-module.c:421
1903 "Output video in grayscale. As the color information aren't decoded, this can "
1904 "save some processing power."
1907 #: src/libvlc-module.c:424
1908 msgid "Embedded video"
1909 msgstr "Video được nhúng vào"
1911 #: src/libvlc-module.c:426
1912 msgid "Embed the video output in the main interface."
1913 msgstr "Nhúng video xuất ra vào giao diện chính."
1915 #: src/libvlc-module.c:428 modules/video_output/ggi.c:57
1917 msgstr "Hiển thị X11 lần"
1919 #: src/libvlc-module.c:430
1921 "X11 hardware display to use. By default VLC will use the value of the "
1922 "DISPLAY environment variable."
1924 "Phần cứng X11 hiển thị trong sử dụng. Theo mặc định VLC sẽ sử dụng giá trị "
1925 "mặc định của biến HIỂN THỊ."
1927 #: src/libvlc-module.c:433
1928 msgid "Fullscreen video output"
1929 msgstr "Xuất video toàn màn hình"
1931 #: src/libvlc-module.c:435
1932 msgid "Start video in fullscreen mode"
1933 msgstr "Xem video ở chế độ toàn màn hình"
1935 #: src/libvlc-module.c:437
1936 msgid "Overlay video output"
1939 #: src/libvlc-module.c:439
1941 "Overlay is the hardware acceleration capability of your video card (ability "
1942 "to render video directly). VLC will try to use it by default."
1945 #: src/libvlc-module.c:442 src/video_output/vout_intf.c:344
1946 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:295
1947 #: linux/modules/gui/qt4/ui/sprefs_video.h:312
1948 msgid "Always on top"
1949 msgstr "Luôn luôn trên cùng"
1951 #: src/libvlc-module.c:444
1952 msgid "Always place the video window on top of other windows."
1955 #: src/libvlc-module.c:446
1956 msgid "Enable wallpaper mode "
1957 msgstr "Bật chế độ Hình Nền"
1959 #: src/libvlc-module.c:448
1962 "The wallpaper mode allows you to display the video as the desktop background."
1964 "Chế độ Hình Nền sẽ cho phép bạn hiển thị video dưới dạng là phần nền của "
1965 "Desktop. Chú ý rằng tính năng này chỉ có thể kích hoạt trong chế độ trì hoãn "
1966 "thời gian và Desktop không có một hình nền nào hết."
1968 #: src/libvlc-module.c:451
1969 msgid "Show media title on video"
1970 msgstr "Hiển thị tiêu đề trên video"
1972 #: src/libvlc-module.c:453
1973 msgid "Display the title of the video on top of the movie."
1974 msgstr "Hiển thị tiêu đề của video ở trên cùng của bộ phim."
1976 #: src/libvlc-module.c:455
1977 msgid "Show video title for x milliseconds"
1978 msgstr "Hiển thị tiêu đề trong vòng x phần triệu giây"
1980 #: src/libvlc-module.c:457
1981 msgid "Show the video title for n milliseconds, default is 5000 ms (5 sec.)"
1983 "Hiển thị tiêu đề của vido trong n phần nghìn giây, mặc định là 5000 ps (5 "
1986 #: src/libvlc-module.c:459
1987 msgid "Position of video title"
1988 msgstr "Vị trí tiêu đề Video"
1990 #: src/libvlc-module.c:461
1991 msgid "Place on video where to display the title (default bottom center)."
1992 msgstr "Hiển thị video nơi hiển thị tiêu đề (mặc định ở tận cùng và ở giữa)."
1994 #: src/libvlc-module.c:463
1995 msgid "Hide cursor and fullscreen controller after x milliseconds"
1997 "Không hiển thị con trỏ chuột và trình điều khiển ở chế độ toàn màn hình sau "
2000 #: src/libvlc-module.c:466
2002 "Hide mouse cursor and fullscreen controller after n milliseconds, default is "
2005 "Không hiển thị con trỏ chuột và trình điều khiển ở chế độ toàn màn hình sau "
2006 "n phần nghìn giây, mặc định là 3000 pg ( 3 giây)."
2008 #: src/libvlc-module.c:469 src/libvlc-module.c:471
2009 #: src/video_output/video_output.c:1963 modules/gui/macosx/intf.m:699
2010 #: modules/gui/macosx/intf.m:700 modules/gui/qt4/dialogs/convert.cpp:86
2011 #: modules/video_filter/deinterlace.c:133
2013 msgstr "Tái kết hợp"
2015 #: src/libvlc-module.c:479 src/video_output/video_output.c:1979
2016 #: modules/video_filter/deinterlace.c:118
2017 msgid "Deinterlace mode"
2020 #: src/libvlc-module.c:481
2022 msgid "Deinterlace method to use for video processing."
2023 msgstr "Phương thức tái kết hợp được dùng."
2025 #: src/libvlc-module.c:487 modules/video_filter/deinterlace.c:129
2029 #: src/libvlc-module.c:487 modules/video_filter/deinterlace.c:129
2033 #: src/libvlc-module.c:487 modules/video_filter/deinterlace.c:129
2037 #: src/libvlc-module.c:487 modules/video_filter/deinterlace.c:129
2041 #: src/libvlc-module.c:488 modules/video_filter/deinterlace.c:129
2045 #: src/libvlc-module.c:496
2046 msgid "Disable screensaver"
2047 msgstr "Tắt Screensaver"
2049 #: src/libvlc-module.c:497
2050 msgid "Disable the screensaver during video playback."
2051 msgstr "Không hiển thị Screensaver khi đang chiếu video."
2053 #: src/libvlc-module.c:499
2054 msgid "Inhibit the power management daemon during playback"
2055 msgstr "Cấm việc quản lý điện năng khi đang chiếu video."
2057 #: src/libvlc-module.c:500
2059 "Inhibits the power management daemon during any playback, to avoid the "
2060 "computer being suspended because of inactivity."
2061 msgstr "Tắt Screensaver khi đang chạy chương trình"
2063 #: src/libvlc-module.c:503 linux/modules/gui/qt4/ui/sprefs_video.h:316
2064 msgid "Window decorations"
2065 msgstr "Trang trí cửa sổ"
2067 #: src/libvlc-module.c:505
2069 "VLC can avoid creating window caption, frames, etc... around the video, "
2070 "giving a \"minimal\" window."
2072 "VLC có thể tránh việc tạo các tiêu đề của cửa sổ, khung, v.v... dọc theo "
2073 "video, cung cấp một cửa sổ \"nhỏ\"."
2075 #: src/libvlc-module.c:508
2076 msgid "Video output filter module"
2077 msgstr "Phương thức bộ lọc xuất dữ liệu"
2079 #: src/libvlc-module.c:510
2080 msgid "This adds video output filters like clone or wall"
2081 msgstr "Phần này thêm bộ lọc video xuất ra như nhân bản hoặc là tường"
2083 #: src/libvlc-module.c:512
2084 msgid "Video filter module"
2085 msgstr "Phương thức bộ lọc video"
2087 #: src/libvlc-module.c:514
2089 "This adds post-processing filters to enhance the picture quality, for "
2090 "instance deinterlacing, or distort the video."
2093 #: src/libvlc-module.c:518
2094 msgid "Video snapshot directory (or filename)"
2095 msgstr "Thư mục chứa hình chụp từ video (hoặc tên file)"
2097 #: src/libvlc-module.c:520
2098 msgid "Directory where the video snapshots will be stored."
2099 msgstr "Thư mục nơi các hình chụp từ video được lưu trữ."
2101 #: src/libvlc-module.c:522 src/libvlc-module.c:524
2102 msgid "Video snapshot file prefix"
2103 msgstr "Phần đầu tên file ảnh chụp từ video"
2105 #: src/libvlc-module.c:526
2106 msgid "Video snapshot format"
2107 msgstr "Định dạng ảnh chụp từ video"
2109 #: src/libvlc-module.c:528
2110 msgid "Image format which will be used to store the video snapshots"
2111 msgstr "Định dạng của hình ảnh sẽ được tạo khi chụp hình từ video"
2113 #: src/libvlc-module.c:530
2114 msgid "Display video snapshot preview"
2115 msgstr "Hiển thị ảnh xem trước của hình chụp từ video"
2117 #: src/libvlc-module.c:532
2118 msgid "Display the snapshot preview in the screen's top-left corner."
2120 "Hiển thị một ảnh nhỏ, là ảnh của hình chụp từ video, để bạn có thể xem trước "
2121 "khi lưu ở góc trên cùng phía bên trái của màn hình."
2123 #: src/libvlc-module.c:534
2124 msgid "Use sequential numbers instead of timestamps"
2125 msgstr "Sử dụng các số theo thứ tự thay vì định dạng thời gian"
2127 #: src/libvlc-module.c:536
2128 msgid "Use sequential numbers instead of timestamps for snapshot numbering"
2130 "Sử dung số theo thứ tự từ 1 đến X thay vì định dạng thời gian lúc hình chụp "
2132 " Phần này sẽ được thêm vào đằng trước của tên file ảnh chụp từ video."
2134 #: src/libvlc-module.c:538
2135 msgid "Video snapshot width"
2136 msgstr "Chiều rộng ảnh chup video"
2138 #: src/libvlc-module.c:540
2140 "You can enforce the width of the video snapshot. By default it will keep the "
2141 "original width (-1). Using 0 will scale the width to keep the aspect ratio."
2143 "Bạn có thể tự lựa chọn chiều rộng của ảnh chụp từ video. Theo mặc định, giá "
2144 "trị này sẽ là -1. Sử dụng giá trị 0 sẽ tạo một tỉ lệ đồng dạng cho file ảnh."
2146 #: src/libvlc-module.c:544
2147 msgid "Video snapshot height"
2148 msgstr "Chiều cao ảnh chup video"
2150 #: src/libvlc-module.c:546
2152 "You can enforce the height of the video snapshot. By default it will keep "
2153 "the original height (-1). Using 0 will scale the height to keep the aspect "
2156 "Bạn có thể tự lựa chọn chiều cao của ảnh chụp từ video. Theo mặc định, giá "
2157 "trị này sẽ là -1. Sử dụng giá trị 0 sẽ tạo một tỉ lệ đồng dạng cho file ảnh."
2159 #: src/libvlc-module.c:550
2160 msgid "Video cropping"
2161 msgstr "Cắt nhỏ video"
2163 #: src/libvlc-module.c:552
2165 "This forces the cropping of the source video. Accepted formats are x:y (4:3, "
2166 "16:9, etc.) expressing the global image aspect."
2169 #: src/libvlc-module.c:556
2170 msgid "Source aspect ratio"
2173 #: src/libvlc-module.c:558
2175 "This forces the source aspect ratio. For instance, some DVDs claim to be "
2176 "16:9 while they are actually 4:3. This can also be used as a hint for VLC "
2177 "when a movie does not have aspect ratio information. Accepted formats are x:"
2178 "y (4:3, 16:9, etc.) expressing the global image aspect, or a float value "
2179 "(1.25, 1.3333, etc.) expressing pixel squareness."
2182 #: src/libvlc-module.c:565
2183 msgid "Video Auto Scaling"
2186 #: src/libvlc-module.c:567
2187 msgid "Let the video scale to fit a given window or fullscreen."
2190 #: src/libvlc-module.c:569
2191 msgid "Video scaling factor"
2194 #: src/libvlc-module.c:571
2196 "Scaling factor used when Auto Scaling is disabled.\n"
2197 "Default value is 1.0 (original video size)."
2200 #: src/libvlc-module.c:574
2201 msgid "Custom crop ratios list"
2204 #: src/libvlc-module.c:576
2206 "Comma separated list of crop ratios which will be added in the interface's "
2210 #: src/libvlc-module.c:579
2211 msgid "Custom aspect ratios list"
2214 #: src/libvlc-module.c:581
2216 "Comma separated list of aspect ratios which will be added in the interface's "
2217 "aspect ratio list."
2220 #: src/libvlc-module.c:584
2221 msgid "Fix HDTV height"
2222 msgstr "Sửa lỗi chiều cao của HDTV "
2224 #: src/libvlc-module.c:586
2226 "This allows proper handling of HDTV-1080 video format even if broken encoder "
2227 "incorrectly sets height to 1088 lines. You should only disable this option "
2228 "if your video has a non-standard format requiring all 1088 lines."
2231 #: src/libvlc-module.c:591
2232 msgid "Monitor pixel aspect ratio"
2235 #: src/libvlc-module.c:593
2237 "This forces the monitor aspect ratio. Most monitors have square pixels "
2238 "(1:1). If you have a 16:9 screen, you might need to change this to 4:3 in "
2239 "order to keep proportions."
2242 #: src/libvlc-module.c:597 modules/gui/macosx/simple_prefs.m:297
2243 #: linux/modules/gui/qt4/ui/sprefs_video.h:315
2245 msgstr "Bỏ qua khung"
2247 #: src/libvlc-module.c:599
2249 "Enables framedropping on MPEG2 stream. Framedropping occurs when your "
2250 "computer is not powerful enough"
2253 #: src/libvlc-module.c:602
2254 msgid "Drop late frames"
2255 msgstr "Bỏ khung cuối cùng"
2257 #: src/libvlc-module.c:604
2259 "This drops frames that are late (arrive to the video output after their "
2260 "intended display date)."
2263 #: src/libvlc-module.c:607
2264 msgid "Quiet synchro"
2267 #: src/libvlc-module.c:609
2269 "This avoids flooding the message log with debug output from the video output "
2270 "synchronization mechanism."
2273 #: src/libvlc-module.c:612
2275 msgid "Key press events"
2276 msgstr "Sự kiện phím"
2278 #: src/libvlc-module.c:614
2279 msgid "This enables VLC hotkeys from the (non-embedded) video window."
2282 #: src/libvlc-module.c:616 modules/video_filter/remoteosd.c:94
2283 msgid "Mouse events"
2284 msgstr "Sự kiện của chuột"
2286 #: src/libvlc-module.c:618
2287 msgid "This enables handling of mouse clicks on the video."
2290 #: src/libvlc-module.c:626
2292 "These options allow you to modify the behavior of the input subsystem, such "
2293 "as the DVD or VCD device, the network interface settings or the subtitle "
2297 #: src/libvlc-module.c:630
2298 msgid "Clock reference average counter"
2301 #: src/libvlc-module.c:632
2303 "When using the PVR input (or a very irregular source), you should set this "
2307 #: src/libvlc-module.c:635
2308 msgid "Clock synchronisation"
2311 #: src/libvlc-module.c:637
2313 "It is possible to disable the input clock synchronisation for real-time "
2314 "sources. Use this if you experience jerky playback of network streams."
2317 #: src/libvlc-module.c:641
2319 msgid "Clock jitter"
2320 msgstr "Máy đo quang phổ"
2322 #: src/libvlc-module.c:643
2324 "It tells the clock algorithms what is the maximal input jitter that is "
2325 "considered valid and can be compensated (in milliseconds)"
2328 #: src/libvlc-module.c:646 modules/control/netsync.c:72
2329 msgid "Network synchronisation"
2332 #: src/libvlc-module.c:647
2334 "This allows you to remotely synchronise clocks for server and client. The "
2335 "detailed settings are available in Advanced / Network Sync."
2338 #: src/libvlc-module.c:653 src/video_output/vout_intf.c:99
2339 #: src/video_output/vout_intf.c:117 modules/access/dshow/dshow.cpp:82
2340 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:84 modules/access/dshow/dshow.cpp:87
2341 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:93 modules/access/v4l2.c:232
2342 #: modules/audio_output/alsa.c:107 modules/gui/fbosd.c:171
2343 #: modules/gui/macosx/prefs_widgets.m:1297
2344 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:415 modules/gui/macosx/simple_prefs.m:536
2345 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:770 modules/gui/macosx/vout.m:212
2346 #: modules/gui/qt4/components/preferences_widgets.cpp:614
2347 #: modules/video_filter/marq.c:60 modules/video_filter/rss.c:72
2348 #: modules/video_filter/rss.c:185 modules/video_output/msw/directx.c:95
2352 #: src/libvlc-module.c:653 modules/gui/macosx/equalizer.m:149
2353 #: modules/gui/macosx/extended.m:97 modules/gui/macosx/wizard.m:354
2354 #: linux/modules/gui/qt4/ui/equalizer.h:127 linux/modules/gui/qt4/ui/vlm.h:290
2358 #: src/libvlc-module.c:655 modules/misc/notify/growl_udp.c:75
2362 #: src/libvlc-module.c:657
2363 msgid "This is the default port used for UDP streams. Default is 1234."
2366 #: src/libvlc-module.c:659
2367 msgid "MTU of the network interface"
2370 #: src/libvlc-module.c:661
2372 "This is the maximum application-layer packet size that can be transmitted "
2373 "over the network (in bytes)."
2376 #: src/libvlc-module.c:666 modules/stream_out/rtp.c:122
2377 msgid "Hop limit (TTL)"
2380 #: src/libvlc-module.c:668 modules/stream_out/rtp.c:124
2382 "This is the hop limit (also known as \"Time-To-Live\" or TTL) of the "
2383 "multicast packets sent by the stream output (-1 = use operating system built-"
2387 #: src/libvlc-module.c:672
2388 msgid "Multicast output interface"
2391 #: src/libvlc-module.c:674
2392 msgid "Default multicast interface. This overrides the routing table."
2395 #: src/libvlc-module.c:676
2396 msgid "IPv4 multicast output interface address"
2399 #: src/libvlc-module.c:678
2401 "IPv4 address for the default multicast interface. This overrides the routing "
2405 #: src/libvlc-module.c:681
2406 msgid "DiffServ Code Point"
2409 #: src/libvlc-module.c:682
2411 "Differentiated Services Code Point for outgoing UDP streams (or IPv4 Type Of "
2412 "Service, or IPv6 Traffic Class). This is used for network Quality of Service."
2415 #: src/libvlc-module.c:688
2417 "Choose the program to select by giving its Service ID. Only use this option "
2418 "if you want to read a multi-program stream (like DVB streams for example)."
2421 #: src/libvlc-module.c:694
2423 "Choose the programs to select by giving a comma-separated list of Service "
2424 "IDs (SIDs). Only use this option if you want to read a multi-program stream "
2425 "(like DVB streams for example)."
2428 #: src/libvlc-module.c:700 linux/modules/gui/qt4/ui/open_disk.h:305
2430 msgstr "Audio track"
2432 #: src/libvlc-module.c:702
2433 msgid "Stream number of the audio track to use (from 0 to n)."
2434 msgstr "Số lượng luọng được sử dụng của audio track (từ 0 đến n)"
2436 #: src/libvlc-module.c:705 linux/modules/gui/qt4/ui/open_disk.h:306
2437 msgid "Subtitles track"
2438 msgstr "Phụ đề track"
2440 #: src/libvlc-module.c:707
2441 msgid "Stream number of the subtitle track to use (from 0 to n)."
2442 msgstr "Số lượng luồng được sử dụng của phụ đề (từ 0 đến n)"
2444 #: src/libvlc-module.c:710
2445 msgid "Audio language"
2446 msgstr "Ngôn ngữ của Audio"
2448 #: src/libvlc-module.c:712
2451 "Language of the audio track you want to use (comma separated, two or three "
2452 "letter country code, you may use 'none' to avoid a fallback to another "
2455 "Ngôn ngữ của audio track mà bạn muốn sử dụng(tách biệt bởi dấu phẩy, hai "
2456 "hoặc ba kí hiệu viết tắt của quốc gia)."
2458 #: src/libvlc-module.c:715
2459 msgid "Subtitle language"
2460 msgstr "Ngôn ngữ của phụ đề"
2462 #: src/libvlc-module.c:717
2465 "Language of the subtitle track you want to use (comma separated, two or "
2466 "three letters country code, you may use 'any' as a fallback)."
2468 "Ngôn ngữ của phụ đề track mà bạn muốnn sử dụng(tách biệt bởi dấu phẩy, hai "
2469 "hoặc ba kí hiệu viết tắt của quốc gia)."
2471 #: src/libvlc-module.c:721
2472 msgid "Audio track ID"
2473 msgstr "ID của Audio Track"
2475 #: src/libvlc-module.c:723
2476 msgid "Stream ID of the audio track to use."
2477 msgstr "Số ID luợng của audio track được sử dụng"
2479 #: src/libvlc-module.c:725
2480 msgid "Subtitles track ID"
2481 msgstr "ID của Track phụ đề"
2483 #: src/libvlc-module.c:727
2484 msgid "Stream ID of the subtitle track to use."
2485 msgstr "Số ID luợng của track phụ đề được sử dụng"
2487 #: src/libvlc-module.c:729
2488 msgid "Input repetitions"
2491 #: src/libvlc-module.c:731
2492 msgid "Number of time the same input will be repeated"
2495 #: src/libvlc-module.c:733
2497 msgstr "Thời gian bắt ?ầu"
2499 #: src/libvlc-module.c:735
2500 msgid "The stream will start at this position (in seconds)."
2501 msgstr "Luồng sẽ bắt đầu ở vị trí này (tính bằng giây)"
2503 #: src/libvlc-module.c:737
2505 msgstr "Thời gian kết thúc"
2507 #: src/libvlc-module.c:739
2508 msgid "The stream will stop at this position (in seconds)."
2509 msgstr "Luồng sẽ kết thúc ở vị trí này (tính bằng giây)"
2511 #: src/libvlc-module.c:741
2513 msgstr "Thời gian chạy"
2515 #: src/libvlc-module.c:743
2516 msgid "The stream will run this duration (in seconds)."
2517 msgstr "Luồng sẽ chạy trong khoảng thời gian này (tính bằng giây)"
2519 #: src/libvlc-module.c:745
2523 #: src/libvlc-module.c:747
2524 msgid "Favor speed over precision while seeking"
2527 #: src/libvlc-module.c:749
2529 msgid "Playback speed"
2532 #: src/libvlc-module.c:751
2533 msgid "This defines the playback speed (nominal speed is 1.0)."
2536 #: src/libvlc-module.c:753
2540 #: src/libvlc-module.c:755
2542 "You can give a comma-separated list of inputs that will be concatenated "
2543 "together after the normal one."
2546 #: src/libvlc-module.c:758
2547 msgid "Input slave (experimental)"
2550 #: src/libvlc-module.c:760
2552 "This allows you to play from several inputs at the same time. This feature "
2553 "is experimental, not all formats are supported. Use a '#' separated list of "
2557 #: src/libvlc-module.c:764
2558 msgid "Bookmarks list for a stream"
2559 msgstr "Đánh dấu danh sách nay vào luồng"
2561 #: src/libvlc-module.c:766
2563 "You can manually give a list of bookmarks for a stream in the form "
2564 "\"{name=bookmark-name,time=optional-time-offset,bytes=optional-byte-offset},"
2568 #: src/libvlc-module.c:770 linux/modules/gui/qt4/ui/sprefs_input.h:316
2569 msgid "Record directory or filename"
2570 msgstr "Thư mục ghi âm hoặc tên file"
2572 #: src/libvlc-module.c:772
2573 msgid "Directory or filename where the records will be stored"
2576 #: src/libvlc-module.c:774
2577 msgid "Prefer native stream recording"
2580 #: src/libvlc-module.c:776
2582 "When possible, the input stream will be recorded instead of using the stream "
2586 #: src/libvlc-module.c:779
2587 msgid "Timeshift directory"
2590 #: src/libvlc-module.c:781
2591 msgid "Directory used to store the timeshift temporary files."
2594 #: src/libvlc-module.c:783
2595 msgid "Timeshift granularity"
2598 #: src/libvlc-module.c:785
2600 "This is the maximum size in bytes of the temporary files that will be used "
2601 "to store the timeshifted streams."
2604 #: src/libvlc-module.c:790
2606 "These options allow you to modify the behavior of the subpictures subsystem. "
2607 "You can for example enable subpictures filters (logo, etc.). Enable these "
2608 "filters here and configure them in the \"subpictures filters\" modules "
2609 "section. You can also set many miscellaneous subpictures options."
2612 #: src/libvlc-module.c:796 linux/modules/gui/qt4/ui/sprefs_subtitles.h:213
2613 msgid "Force subtitle position"
2616 #: src/libvlc-module.c:798
2618 "You can use this option to place the subtitles under the movie, instead of "
2619 "over the movie. Try several positions."
2622 #: src/libvlc-module.c:801
2623 msgid "Enable sub-pictures"
2624 msgstr "Cho phép hình ảnh của phụ ?ề"
2626 #: src/libvlc-module.c:803
2627 msgid "You can completely disable the sub-picture processing."
2630 #: src/libvlc-module.c:805 src/libvlc-module.c:1758
2631 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:286
2632 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:222
2633 #: linux/modules/gui/qt4/ui/sprefs_subtitles.h:201
2634 msgid "On Screen Display"
2635 msgstr "Hiển thị trên màn hình"
2637 #: src/libvlc-module.c:807
2639 "VLC can display messages on the video. This is called OSD (On Screen "
2642 "VLC có khả năng hiển thị thông điệp trên video. Đây được gọi là HTTMH(Hiển "
2643 "thị trên màn hình)."
2645 #: src/libvlc-module.c:810
2646 msgid "Text rendering module"
2649 #: src/libvlc-module.c:812
2651 "VLC normally uses Freetype for rendering, but this allows you to use svg for "
2655 #: src/libvlc-module.c:814
2656 msgid "Subpictures filter module"
2659 #: src/libvlc-module.c:816
2661 "This adds so-called \"subpicture filters\". These filters overlay some "
2662 "images or text over the video (like a logo, arbitrary text, ...)."
2665 #: src/libvlc-module.c:819
2666 msgid "Autodetect subtitle files"
2667 msgstr "Tự động tìm file phụ đề"
2669 #: src/libvlc-module.c:821
2671 "Automatically detect a subtitle file, if no subtitle filename is specified "
2672 "(based on the filename of the movie)."
2675 #: src/libvlc-module.c:824
2676 msgid "Subtitle autodetection fuzziness"
2679 #: src/libvlc-module.c:826
2681 "This determines how fuzzy subtitle and movie filename matching will be. "
2683 "0 = no subtitles autodetected\n"
2684 "1 = any subtitle file\n"
2685 "2 = any subtitle file containing the movie name\n"
2686 "3 = subtitle file matching the movie name with additional chars\n"
2687 "4 = subtitle file matching the movie name exactly"
2690 #: src/libvlc-module.c:834
2691 msgid "Subtitle autodetection paths"
2694 #: src/libvlc-module.c:836
2696 "Look for a subtitle file in those paths too, if your subtitle file was not "
2697 "found in the current directory."
2700 #: src/libvlc-module.c:839
2701 msgid "Use subtitle file"
2702 msgstr "Sử dụng file phụ đề"
2704 #: src/libvlc-module.c:841
2706 "Load this subtitle file. To be used when autodetect cannot detect your "
2710 #: src/libvlc-module.c:844
2712 msgstr "Thiết bị DVD"
2714 #: src/libvlc-module.c:847
2716 "This is the default DVD drive (or file) to use. Don't forget the colon after "
2717 "the drive letter (eg. D:)"
2720 #: src/libvlc-module.c:851
2721 msgid "This is the default DVD device to use."
2722 msgstr "Đây là thiết bị DVD mặc định được sử dụng"
2724 #: src/libvlc-module.c:854
2726 msgstr "Thiết bị VCD"
2728 #: src/libvlc-module.c:856
2729 msgid "This is the default VCD device to use."
2730 msgstr "Đây là thiết bị VVD mặc định được sử dụng"
2732 #: src/libvlc-module.c:858
2733 msgid "Audio CD device"
2734 msgstr "Thiết bị Audio CD "
2736 #: src/libvlc-module.c:860
2737 msgid "This is the default Audio CD device to use."
2738 msgstr "Đây là thiết bị Audio CD mặc định được sử dụng"
2740 #: src/libvlc-module.c:862
2744 #: src/libvlc-module.c:864
2745 msgid "IPv6 will be used by default for all connections."
2748 #: src/libvlc-module.c:866
2752 #: src/libvlc-module.c:868
2753 msgid "IPv4 will be used by default for all connections."
2756 #: src/libvlc-module.c:870
2757 msgid "TCP connection timeout"
2758 msgstr "Kết nối TCP quá lâu"
2760 #: src/libvlc-module.c:872
2761 msgid "Default TCP connection timeout (in milliseconds). "
2764 #: src/libvlc-module.c:874
2765 msgid "SOCKS server"
2766 msgstr "Sever SOCKS"
2768 #: src/libvlc-module.c:876
2770 "SOCKS proxy server to use. This must be of the form address:port. It will be "
2771 "used for all TCP connections"
2774 #: src/libvlc-module.c:879
2775 msgid "SOCKS user name"
2776 msgstr "Tài khoản SOCKS"
2778 #: src/libvlc-module.c:881
2779 msgid "User name to be used for connection to the SOCKS proxy."
2780 msgstr "Sử dụng một tài khoản cho việc kết nối đến proxy của SOCKS"
2782 #: src/libvlc-module.c:883
2783 msgid "SOCKS password"
2784 msgstr "Mật khẩu tài khoản SOCKS"
2786 #: src/libvlc-module.c:885
2787 msgid "Password to be used for connection to the SOCKS proxy."
2788 msgstr "Mật khẩu để truy cập tài khoản SOCKS"
2790 #: src/libvlc-module.c:887
2791 msgid "Title metadata"
2792 msgstr "Thông tin bổ sung về tiêu đề"
2794 #: src/libvlc-module.c:889
2795 msgid "Allows you to specify a \"title\" metadata for an input."
2797 "Cho phép bạn hiệu chỉnh phần \"tiêu đề\" trong phần thông tin bổ sung của dữ "
2798 "liệu được xuất ra."
2800 #: src/libvlc-module.c:891
2801 msgid "Author metadata"
2802 msgstr "Thông tin bổ sung về tác giả"
2804 #: src/libvlc-module.c:893
2805 msgid "Allows you to specify an \"author\" metadata for an input."
2807 "Cho phép bạn hiệu chỉnh phần \"tác giả\" trong phần thông tin bổ sung của dữ "
2808 "liệu được xuất ra."
2810 #: src/libvlc-module.c:895
2811 msgid "Artist metadata"
2812 msgstr "Thông tin bổ sung về nghệ sĩ"
2814 #: src/libvlc-module.c:897
2815 msgid "Allows you to specify an \"artist\" metadata for an input."
2817 "Cho phép bạn hiệu chỉnh phần \"nghệ sĩ\" trong phần thông tin bổ sung của dữ "
2818 "liệu được xuất ra."
2820 #: src/libvlc-module.c:899
2821 msgid "Genre metadata"
2822 msgstr "Thông tin bổ sung về loại nhạc"
2824 #: src/libvlc-module.c:901
2825 msgid "Allows you to specify a \"genre\" metadata for an input."
2827 "Cho phép bạn hiệu chỉnh phần \"loại nhạc\" trong phần thông tin bổ sung của "
2828 "dữ liệu được xuất ra."
2830 #: src/libvlc-module.c:903
2831 msgid "Copyright metadata"
2832 msgstr "Thông tin bổ sung về bản quyền"
2834 #: src/libvlc-module.c:905
2835 msgid "Allows you to specify a \"copyright\" metadata for an input."
2837 "Cho phép bạn hiệu chỉnh phần \"bản quyền\" trong phần thông tin bổ sung của "
2838 "dữ liệu được xuất ra."
2840 #: src/libvlc-module.c:907
2841 msgid "Description metadata"
2842 msgstr "Thông tin bổ sung về mô tả"
2844 #: src/libvlc-module.c:909
2845 msgid "Allows you to specify a \"description\" metadata for an input."
2847 "Cho phép bạn hiệu chỉnh phần \"mô tả\" trong phần thông tin bổ sung của dữ "
2848 "liệu được xuất ra."
2850 #: src/libvlc-module.c:911
2851 msgid "Date metadata"
2852 msgstr "Thông tin bổ sung về ngày tháng"
2854 #: src/libvlc-module.c:913
2855 msgid "Allows you to specify a \"date\" metadata for an input."
2857 "Cho phép bạn hiệu chỉnh phần \"ngày tháng\" trong phần thông tin bổ sung của "
2858 "dữ liệu được xuất ra."
2860 #: src/libvlc-module.c:915
2861 msgid "URL metadata"
2862 msgstr "Thông tin bổ sung về URL"
2864 #: src/libvlc-module.c:917
2865 msgid "Allows you to specify a \"url\" metadata for an input."
2867 "Cho phép bạn hiệu chỉnh phần \"URL\" trong phần thông tin bổ sung của dữ "
2868 "liệu được xuất ra."
2870 #: src/libvlc-module.c:921
2872 "This option can be used to alter the way VLC selects its codecs "
2873 "(decompression methods). Only advanced users should alter this option as it "
2874 "can break playback of all your streams."
2877 #: src/libvlc-module.c:925
2878 msgid "Preferred decoders list"
2879 msgstr "Danh sách các giải mã yêu thích"
2881 #: src/libvlc-module.c:927
2883 "List of codecs that VLC will use in priority. For instance, 'dummy,a52' will "
2884 "try the dummy and a52 codecs before trying the other ones. Only advanced "
2885 "users should alter this option as it can break playback of all your streams."
2888 #: src/libvlc-module.c:932
2889 msgid "Preferred encoders list"
2890 msgstr "Danh sách các mã hóa yêu thích"
2892 #: src/libvlc-module.c:934
2894 "This allows you to select a list of encoders that VLC will use in priority."
2897 #: src/libvlc-module.c:937
2898 msgid "Prefer system plugins over VLC"
2901 #: src/libvlc-module.c:939
2903 "Indicates whether VLC will prefer native plugins installed on system over "
2904 "VLC owns plugins whenever a choice is available."
2907 #: src/libvlc-module.c:948
2909 "These options allow you to set default global options for the stream output "
2913 #: src/libvlc-module.c:951
2914 msgid "Default stream output chain"
2917 #: src/libvlc-module.c:953
2919 "You can enter here a default stream output chain. Refer to the documentation "
2920 "to learn how to build such chains. Warning: this chain will be enabled for "
2924 #: src/libvlc-module.c:957
2925 msgid "Enable streaming of all ES"
2928 #: src/libvlc-module.c:959
2929 msgid "Stream all elementary streams (video, audio and subtitles)"
2932 #: src/libvlc-module.c:961
2933 msgid "Display while streaming"
2934 msgstr "Hiển thị khi phân luồng"
2936 #: src/libvlc-module.c:963
2937 msgid "Play locally the stream while streaming it."
2938 msgstr "Vẫn chạy luồng khi đang phân luồng file"
2940 #: src/libvlc-module.c:965
2941 msgid "Enable video stream output"
2944 #: src/libvlc-module.c:967
2946 "Choose whether the video stream should be redirected to the stream output "
2947 "facility when this last one is enabled."
2950 #: src/libvlc-module.c:970
2951 msgid "Enable audio stream output"
2954 #: src/libvlc-module.c:972
2956 "Choose whether the audio stream should be redirected to the stream output "
2957 "facility when this last one is enabled."
2960 #: src/libvlc-module.c:975
2961 msgid "Enable SPU stream output"
2964 #: src/libvlc-module.c:977
2966 "Choose whether the SPU streams should be redirected to the stream output "
2967 "facility when this last one is enabled."
2970 #: src/libvlc-module.c:980
2971 msgid "Keep stream output open"
2974 #: src/libvlc-module.c:982
2976 "This allows you to keep an unique stream output instance across multiple "
2977 "playlist item (automatically insert the gather stream output if not "
2981 #: src/libvlc-module.c:986
2982 msgid "Stream output muxer caching (ms)"
2985 #: src/libvlc-module.c:988
2987 "This allow you to configure the initial caching amount for stream output "
2988 "muxer. This value should be set in milliseconds."
2991 #: src/libvlc-module.c:991
2992 msgid "Preferred packetizer list"
2995 #: src/libvlc-module.c:993
2997 "This allows you to select the order in which VLC will choose its packetizers."
3000 #: src/libvlc-module.c:996
3004 #: src/libvlc-module.c:998
3005 msgid "This is a legacy entry to let you configure mux modules"
3008 #: src/libvlc-module.c:1000
3009 msgid "Access output module"
3012 #: src/libvlc-module.c:1002
3013 msgid "This is a legacy entry to let you configure access output modules"
3016 #: src/libvlc-module.c:1004
3017 msgid "Control SAP flow"
3020 #: src/libvlc-module.c:1006
3022 "If this option is enabled, the flow on the SAP multicast address will be "
3023 "controlled. This is needed if you want to make announcements on the MBone."
3026 #: src/libvlc-module.c:1010
3027 msgid "SAP announcement interval"
3030 #: src/libvlc-module.c:1012
3032 "When the SAP flow control is disabled, this lets you set the fixed interval "
3033 "between SAP announcements."
3036 #: src/libvlc-module.c:1021
3038 "These options allow you to enable special CPU optimizations. You should "
3039 "always leave all these enabled."
3042 #: src/libvlc-module.c:1024
3043 msgid "Enable CPU MMX support"
3046 #: src/libvlc-module.c:1026
3048 "If your processor supports the MMX instructions set, VLC can take advantage "
3052 #: src/libvlc-module.c:1029
3053 msgid "Enable CPU 3D Now! support"
3056 #: src/libvlc-module.c:1031
3058 "If your processor supports the 3D Now! instructions set, VLC can take "
3059 "advantage of them."
3062 #: src/libvlc-module.c:1034
3063 msgid "Enable CPU MMX EXT support"
3066 #: src/libvlc-module.c:1036
3068 "If your processor supports the MMX EXT instructions set, VLC can take "
3069 "advantage of them."
3072 #: src/libvlc-module.c:1039
3073 msgid "Enable CPU SSE support"
3076 #: src/libvlc-module.c:1041
3078 "If your processor supports the SSE instructions set, VLC can take advantage "
3082 #: src/libvlc-module.c:1044
3083 msgid "Enable CPU SSE2 support"
3086 #: src/libvlc-module.c:1046
3088 "If your processor supports the SSE2 instructions set, VLC can take advantage "
3092 #: src/libvlc-module.c:1049
3093 msgid "Enable CPU SSE3 support"
3096 #: src/libvlc-module.c:1051
3098 "If your processor supports the SSE3 instructions set, VLC can take advantage "
3102 #: src/libvlc-module.c:1054
3103 msgid "Enable CPU SSSE3 support"
3106 #: src/libvlc-module.c:1056
3108 "If your processor supports the SSSE3 instructions set, VLC can take "
3109 "advantage of them."
3112 #: src/libvlc-module.c:1059
3113 msgid "Enable CPU SSE4.1 support"
3116 #: src/libvlc-module.c:1061
3118 "If your processor supports the SSE4.1 instructions set, VLC can take "
3119 "advantage of them."
3122 #: src/libvlc-module.c:1064
3123 msgid "Enable CPU SSE4.2 support"
3126 #: src/libvlc-module.c:1066
3128 "If your processor supports the SSE4.2 instructions set, VLC can take "
3129 "advantage of them."
3132 #: src/libvlc-module.c:1069
3133 msgid "Enable CPU AltiVec support"
3136 #: src/libvlc-module.c:1071
3138 "If your processor supports the AltiVec instructions set, VLC can take "
3139 "advantage of them."
3142 #: src/libvlc-module.c:1076
3144 "These options allow you to select default modules. Leave these alone unless "
3145 "you really know what you are doing."
3148 #: src/libvlc-module.c:1079
3149 msgid "Memory copy module"
3150 msgstr "Phương thức sao chép bộ nhớ"
3152 #: src/libvlc-module.c:1081
3154 "You can select which memory copy module you want to use. By default VLC will "
3155 "select the fastest one supported by your hardware."
3158 #: src/libvlc-module.c:1084
3159 msgid "Access module"
3160 msgstr "Phương thức xử lý"
3162 #: src/libvlc-module.c:1086
3164 "This allows you to force an access module. You can use it if the correct "
3165 "access is not automatically detected. You should not set this as a global "
3166 "option unless you really know what you are doing."
3169 #: src/libvlc-module.c:1090
3170 msgid "Stream filter module"
3171 msgstr "Phương thức lọc luồng"
3173 #: src/libvlc-module.c:1092
3174 msgid "Stream filters are used to modify the stream that is being read. "
3177 #: src/libvlc-module.c:1094
3178 msgid "Demux module"
3181 #: src/libvlc-module.c:1096
3183 "Demultiplexers are used to separate the \"elementary\" streams (like audio "
3184 "and video streams). You can use it if the correct demuxer is not "
3185 "automatically detected. You should not set this as a global option unless "
3186 "you really know what you are doing."
3189 #: src/libvlc-module.c:1101
3190 msgid "Allow real-time priority"
3193 #: src/libvlc-module.c:1103
3195 "Running VLC in real-time priority will allow for much more precise "
3196 "scheduling and yield better, especially when streaming content. It can "
3197 "however lock up your whole machine, or make it very very slow. You should "
3198 "only activate this if you know what you're doing."
3201 #: src/libvlc-module.c:1109
3202 msgid "Adjust VLC priority"
3205 #: src/libvlc-module.c:1111
3207 "This option adds an offset (positive or negative) to VLC default priorities. "
3208 "You can use it to tune VLC priority against other programs, or against other "
3212 #: src/libvlc-module.c:1115
3213 msgid "(Experimental) Don't do caching at the access level."
3216 #: src/libvlc-module.c:1117
3218 "This option is useful if you want to lower the latency when reading a stream"
3221 #: src/libvlc-module.c:1120
3222 msgid "Modules search path"
3223 msgstr "Phương thức tìm kiếm đường dẫn"
3225 #: src/libvlc-module.c:1122
3227 "Additional path for VLC to look for its modules. You can add several paths "
3228 "by concatenating them using \" PATH_SEP \" as separator"
3231 #: src/libvlc-module.c:1125
3233 msgid "Data search path"
3234 msgstr "Phương thức tìm kiếm đường dẫn"
3236 #: src/libvlc-module.c:1127
3237 msgid "Override the default data/share search path."
3240 #: src/libvlc-module.c:1129
3241 msgid "VLM configuration file"
3242 msgstr "File thiết lập VLC"
3244 #: src/libvlc-module.c:1131
3245 msgid "Read a VLM configuration file as soon as VLM is started."
3246 msgstr "Nhập File thiết lập của VLC ngay khi vừa chạy chương trình"
3248 #: src/libvlc-module.c:1133
3249 msgid "Use a plugins cache"
3250 msgstr "Sử dụng tiện ích cache"
3252 #: src/libvlc-module.c:1135
3253 msgid "Use a plugins cache which will greatly improve the startup time of VLC."
3254 msgstr "Sử dụng tiện ích cache sẽ cải thiện thời gian khởi động của VLC"
3256 #: src/libvlc-module.c:1137
3258 msgid "Locally collect statistics"
3259 msgstr "Thu thập số liệu thống kê"
3261 #: src/libvlc-module.c:1139
3263 msgid "Collect miscellaneous local statistics about the playing media."
3264 msgstr "Thu thập các số liệu thống kê khác"
3266 #: src/libvlc-module.c:1141
3267 msgid "Run as daemon process"
3270 #: src/libvlc-module.c:1143
3271 msgid "Runs VLC as a background daemon process."
3274 #: src/libvlc-module.c:1145
3275 msgid "Write process id to file"
3278 #: src/libvlc-module.c:1147
3279 msgid "Writes process id into specified file."
3280 msgstr "Đưa số liệu Id của tiến trình xử lý vào file"
3282 #: src/libvlc-module.c:1149
3284 msgstr "Lưu trữ vào file"
3286 #: src/libvlc-module.c:1151
3287 msgid "Log all VLC messages to a text file."
3288 msgstr "Lưu trữ tất cả các thông báo của VLC vào một file văn bản"
3290 #: src/libvlc-module.c:1153
3291 msgid "Log to syslog"
3294 #: src/libvlc-module.c:1155
3295 msgid "Log all VLC messages to syslog (UNIX systems)."
3298 #: src/libvlc-module.c:1157
3299 msgid "Allow only one running instance"
3302 #: src/libvlc-module.c:1160
3304 "Allowing only one running instance of VLC can sometimes be useful, for "
3305 "example if you associated VLC with some media types and you don't want a new "
3306 "instance of VLC to be opened each time you double-click on a file in the "
3307 "explorer. This option will allow you to play the file with the already "
3308 "running instance or enqueue it."
3311 #: src/libvlc-module.c:1167
3313 "Allowing only one running instance of VLC can sometimes be useful, for "
3314 "example if you associated VLC with some media types and you don't want a new "
3315 "instance of VLC to be opened each time you open a file in your file manager. "
3316 "This option will allow you to play the file with the already running "
3317 "instance or enqueue it. This option requires the D-Bus session daemon to be "
3318 "active and the running instance of VLC to use D-Bus control interface."
3321 #: src/libvlc-module.c:1176
3322 msgid "VLC is started from file association"
3325 #: src/libvlc-module.c:1178
3326 msgid "Tell VLC that it is being launched due to a file association in the OS"
3329 #: src/libvlc-module.c:1181
3330 msgid "One instance when started from file"
3333 #: src/libvlc-module.c:1183
3334 msgid "Allow only one running instance when started from file."
3337 #: src/libvlc-module.c:1185
3338 msgid "Increase the priority of the process"
3341 #: src/libvlc-module.c:1187
3343 "Increasing the priority of the process will very likely improve your playing "
3344 "experience as it allows VLC not to be disturbed by other applications that "
3345 "could otherwise take too much processor time. However be advised that in "
3346 "certain circumstances (bugs) VLC could take all the processor time and "
3347 "render the whole system unresponsive which might require a reboot of your "
3351 #: src/libvlc-module.c:1195
3352 msgid "Enqueue items to playlist when in one instance mode"
3355 #: src/libvlc-module.c:1197
3357 "When using the one instance only option, enqueue items to playlist and keep "
3358 "playing current item."
3361 #: src/libvlc-module.c:1206
3363 "These options define the behavior of the playlist. Some of them can be "
3364 "overridden in the playlist dialog box."
3367 #: src/libvlc-module.c:1209
3368 msgid "Automatically preparse files"
3371 #: src/libvlc-module.c:1211
3373 "Automatically preparse files added to the playlist (to retrieve some "
3377 #: src/libvlc-module.c:1214
3378 msgid "Album art policy"
3381 #: src/libvlc-module.c:1216
3382 msgid "Choose how album art will be downloaded."
3385 #: src/libvlc-module.c:1222
3386 msgid "Manual download only"
3389 #: src/libvlc-module.c:1223
3390 msgid "When track starts playing"
3391 msgstr "Khi track bắt đầu được chơi"
3393 #: src/libvlc-module.c:1224
3394 msgid "As soon as track is added"
3395 msgstr "Ngay khi track vừa được thêm vào"
3397 #: src/libvlc-module.c:1226
3398 msgid "Services discovery modules"
3399 msgstr "Phương thức tìm kiếm dịch vụ"
3401 #: src/libvlc-module.c:1228
3403 "Specifies the services discovery modules to load, separated by colons. "
3404 "Typical values are sap, hal, ..."
3407 #: src/libvlc-module.c:1231
3408 msgid "Play files randomly forever"
3409 msgstr "Luôn luôn chơi file một cách ngẫu nhiên"
3411 #: src/libvlc-module.c:1233
3412 msgid "VLC will randomly play files in the playlist until interrupted."
3415 #: src/libvlc-module.c:1235
3417 msgstr "Lặp lại tất cả"
3419 #: src/libvlc-module.c:1237
3420 msgid "VLC will keep playing the playlist indefinitely."
3423 #: src/libvlc-module.c:1239
3424 msgid "Repeat current item"
3425 msgstr "Lặp lại file hiện tại"
3427 #: src/libvlc-module.c:1241
3428 msgid "VLC will keep playing the current playlist item."
3431 #: src/libvlc-module.c:1243
3432 msgid "Play and stop"
3433 msgstr "Chơi và dừng lại"
3435 #: src/libvlc-module.c:1245
3436 msgid "Stop the playlist after each played playlist item."
3437 msgstr "Dừng lại danh sách nhạc khi các đối tượng trong danh sách đã được chơi"
3439 #: src/libvlc-module.c:1247
3440 msgid "Play and exit"
3441 msgstr "Chơi và thoát"
3443 #: src/libvlc-module.c:1249
3444 msgid "Exit if there are no more items in the playlist."
3445 msgstr "Thoát nếu như không có đối tượng nào nữa trong danh sách"
3447 #: src/libvlc-module.c:1251
3449 msgid "Play and pause"
3450 msgstr "Chơi và dừng lại"
3452 #: src/libvlc-module.c:1253
3453 msgid "Pause each item in the playlist on the last frame."
3456 #: src/libvlc-module.c:1255
3457 msgid "Use media library"
3458 msgstr "Sử dụng thư viện"
3460 #: src/libvlc-module.c:1257
3462 "The media library is automatically saved and reloaded each time you start "
3466 #: src/libvlc-module.c:1260
3467 msgid "Display playlist tree"
3468 msgstr "Hiển thị danh sách dạng cây"
3470 #: src/libvlc-module.c:1262
3472 "The playlist can use a tree to categorize some items, like the contents of a "
3476 #: src/libvlc-module.c:1271
3477 msgid "These settings are the global VLC key bindings, known as \"hotkeys\"."
3480 #: src/libvlc-module.c:1274 src/video_output/vout_intf.c:357
3481 #: modules/gui/macosx/controls.m:454 modules/gui/macosx/controls.m:510
3482 #: modules/gui/macosx/controls.m:1087 modules/gui/macosx/controls.m:1120
3483 #: modules/gui/macosx/embeddedwindow.m:68 modules/gui/macosx/intf.m:605
3484 #: modules/gui/macosx/intf.m:685 modules/gui/macosx/intf.m:750
3485 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:294
3486 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:105
3487 #: linux/modules/gui/qt4/ui/sprefs_video.h:311
3489 msgstr "Toàn màn hình"
3491 #: src/libvlc-module.c:1275
3492 msgid "Select the hotkey to use to swap fullscreen state."
3493 msgstr "Chọn phím tắt để chuyển đổi sang chế độ toàn màn hình"
3495 #: src/libvlc-module.c:1276
3496 msgid "Leave fullscreen"
3497 msgstr "Thoát chế độ toàn màn hình"
3499 #: src/libvlc-module.c:1277
3500 msgid "Select the hotkey to use to leave fullscreen state."
3501 msgstr "Chọn phím tắt để thoát chế độ toàn màn hình"
3503 #: src/libvlc-module.c:1278
3505 msgstr "Chơi/Tạm dừng"
3507 #: src/libvlc-module.c:1279
3508 msgid "Select the hotkey to use to swap paused state."
3511 #: src/libvlc-module.c:1280
3515 #: src/libvlc-module.c:1281
3516 msgid "Select the hotkey to use to pause."
3517 msgstr "Chọn phím tắt để tạm dừng"
3519 #: src/libvlc-module.c:1282
3523 #: src/libvlc-module.c:1283
3524 msgid "Select the hotkey to use to play."
3525 msgstr "Chọn phím tắt để chơi"
3527 #: src/libvlc-module.c:1284 modules/gui/macosx/controls.m:1010
3528 #: modules/gui/macosx/intf.m:648 modules/gui/qt4/components/controller.hpp:105
3529 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:113
3533 #: src/libvlc-module.c:1285 src/libvlc-module.c:1291
3534 msgid "Select the hotkey to use for fast forward playback."
3535 msgstr "Chọn phím tắt để chơi file với tốc độ nhanh hơn"
3537 #: src/libvlc-module.c:1286 modules/gui/macosx/controls.m:1011
3538 #: modules/gui/macosx/intf.m:649 modules/gui/qt4/components/controller.hpp:105
3539 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:113
3543 #: src/libvlc-module.c:1287 src/libvlc-module.c:1293
3544 msgid "Select the hotkey to use for slow motion playback."
3545 msgstr "Chọn phím tắt để chơi file với tốc độ chậm hơn"
3547 #: src/libvlc-module.c:1288 modules/gui/macosx/controls.m:1012
3548 #: modules/gui/macosx/intf.m:650
3550 msgstr "Xếp hạng bình thường"
3552 #: src/libvlc-module.c:1289
3553 msgid "Select the hotkey to set the playback rate back to normal."
3554 msgstr "Chọn phím tắt để xếp hạng file này về dạng bình thường"
3556 #: src/libvlc-module.c:1290 modules/gui/qt4/menus.cpp:811
3557 msgid "Faster (fine)"
3558 msgstr "Nhanh hơn (tốt)"
3560 #: src/libvlc-module.c:1292 modules/gui/qt4/menus.cpp:819
3561 msgid "Slower (fine)"
3562 msgstr "Chậm hơn (tốt)"
3564 #: src/libvlc-module.c:1294 modules/control/hotkeys.c:696
3565 #: modules/gui/macosx/about.m:187 modules/gui/macosx/controls.m:1032
3566 #: modules/gui/macosx/embeddedwindow.m:73 modules/gui/macosx/intf.m:604
3567 #: modules/gui/macosx/intf.m:652 modules/gui/macosx/intf.m:738
3568 #: modules/gui/macosx/intf.m:746 modules/gui/macosx/wizard.m:309
3569 #: modules/gui/macosx/wizard.m:321 modules/gui/macosx/wizard.m:1623
3570 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:105
3571 #: modules/misc/notify/notify.c:321 linux/modules/gui/qt4/ui/sout.h:327
3572 #: linux/modules/gui/qt4/ui/sout.h:338
3573 #: linux/modules/gui/qt4/ui/streampanel.h:182
3577 #: src/libvlc-module.c:1295
3578 msgid "Select the hotkey to use to skip to the next item in the playlist."
3579 msgstr "Sử dụng phím tắt để nhảy đến file kế tiếp trong danh sách"
3581 #: src/libvlc-module.c:1296 modules/control/hotkeys.c:702
3582 #: modules/gui/macosx/about.m:188 modules/gui/macosx/controls.m:1031
3583 #: modules/gui/macosx/embeddedwindow.m:71 modules/gui/macosx/intf.m:599
3584 #: modules/gui/macosx/intf.m:651 modules/gui/macosx/intf.m:739
3585 #: modules/gui/macosx/intf.m:745 modules/gui/qt4/components/controller.hpp:105
3586 #: modules/misc/notify/notify.c:319 linux/modules/gui/qt4/ui/sout.h:337
3587 #: linux/modules/gui/qt4/ui/sout.h:346
3591 #: src/libvlc-module.c:1297
3592 msgid "Select the hotkey to use to skip to the previous item in the playlist."
3593 msgstr "Sử dụng phím tắt để lùi về file kế tiếp trong danh sách"
3595 #: src/libvlc-module.c:1298 modules/gui/macosx/controls.m:1023
3596 #: modules/gui/macosx/embeddedwindow.m:72 modules/gui/macosx/intf.m:602
3597 #: modules/gui/macosx/intf.m:647 modules/gui/macosx/intf.m:737
3598 #: modules/gui/macosx/intf.m:744 modules/gui/qt4/components/controller.hpp:104
3599 #: modules/misc/notify/xosd.c:231 linux/modules/gui/qt4/ui/streampanel.h:181
3603 #: src/libvlc-module.c:1299
3604 msgid "Select the hotkey to stop playback."
3605 msgstr "Sử dụng phím tắt để dừng chơi"
3607 #: src/libvlc-module.c:1300 modules/gui/fbosd.c:127 modules/gui/fbosd.c:195
3608 #: modules/gui/macosx/bookmarks.m:96 modules/gui/macosx/bookmarks.m:105
3609 #: modules/gui/macosx/embeddedwindow.m:70 modules/gui/macosx/intf.m:607
3610 #: modules/video_filter/marq.c:158 modules/video_filter/rss.c:201
3611 #: linux/modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1167
3615 #: src/libvlc-module.c:1301
3616 msgid "Select the hotkey to display the position."
3617 msgstr "Sử dụng phím tắt để hiển thị vị trí"
3619 #: src/libvlc-module.c:1303
3620 msgid "Very short backwards jump"
3621 msgstr "Nhảy tới phía sau chậm nhất"
3623 #: src/libvlc-module.c:1305
3624 msgid "Select the hotkey to make a very short backwards jump."
3625 msgstr "Chọn phím tắt để nhảy tới phía sau ngắn nhất"
3627 #: src/libvlc-module.c:1306
3628 msgid "Short backwards jump"
3629 msgstr "Nhảy tới phía sau ngắn"
3631 #: src/libvlc-module.c:1308
3632 msgid "Select the hotkey to make a short backwards jump."
3633 msgstr "Chọn phím tắt để nhảy tới phía sau ngắn"
3635 #: src/libvlc-module.c:1309
3636 msgid "Medium backwards jump"
3637 msgstr "Nhảy tới phía sau trung bình"
3639 #: src/libvlc-module.c:1311
3640 msgid "Select the hotkey to make a medium backwards jump."
3641 msgstr "Chọn phím tắt để nhảy tới phía sau trung bình"
3643 #: src/libvlc-module.c:1312
3644 msgid "Long backwards jump"
3645 msgstr "Nhảy tới phía sau dài"
3647 #: src/libvlc-module.c:1314
3648 msgid "Select the hotkey to make a long backwards jump."
3649 msgstr "Chọn phím tắt để nhảy tớii phía sau dài"
3651 #: src/libvlc-module.c:1316
3652 msgid "Very short forward jump"
3653 msgstr "Nhảy tới phía trước ngắn nhất"
3655 #: src/libvlc-module.c:1318
3656 msgid "Select the hotkey to make a very short forward jump."
3657 msgstr "Chọn phím tắt để nhảy tới phía trước ngắn nhất"
3659 #: src/libvlc-module.c:1319
3660 msgid "Short forward jump"
3661 msgstr "Nhảy tới phía trước ngắn"
3663 #: src/libvlc-module.c:1321
3664 msgid "Select the hotkey to make a short forward jump."
3665 msgstr "Chọn phím tắt để nhảy tới phía trước ngắn nhất"
3667 #: src/libvlc-module.c:1322
3668 msgid "Medium forward jump"
3669 msgstr "Nhảy tới phía sau trung bình"
3671 #: src/libvlc-module.c:1324
3672 msgid "Select the hotkey to make a medium forward jump."
3673 msgstr "Chọn phím tắt để nhảy tới phía trước trung bình"
3675 #: src/libvlc-module.c:1325
3676 msgid "Long forward jump"
3677 msgstr "Nhảy tới phía trước dài"
3679 #: src/libvlc-module.c:1327
3680 msgid "Select the hotkey to make a long forward jump."
3681 msgstr "Chọn phím tắt để nhảy tới phía trước dài"
3683 #: src/libvlc-module.c:1328 modules/control/hotkeys.c:713
3685 msgstr "Khung tiếp theo"
3687 #: src/libvlc-module.c:1330
3688 msgid "Select the hotkey to got to the next video frame."
3689 msgstr "Chọn phím tắt để nhảy tới khung video tiếp theo"
3691 #: src/libvlc-module.c:1332
3692 msgid "Very short jump length"
3693 msgstr "Nhảy tới thời gian rất ngắn"
3695 #: src/libvlc-module.c:1333
3696 msgid "Very short jump length, in seconds."
3697 msgstr "Nhảy tới thời gian rất ngắn, tính bằng giây"
3699 #: src/libvlc-module.c:1334
3700 msgid "Short jump length"
3701 msgstr "Nhảy tới thời gian ngắn"
3703 #: src/libvlc-module.c:1335
3704 msgid "Short jump length, in seconds."
3705 msgstr "Nhảy tới thời gian ngắn, tính bằng giây"
3707 #: src/libvlc-module.c:1336
3708 msgid "Medium jump length"
3709 msgstr "Nhảy tới thời gian trung bình"
3711 #: src/libvlc-module.c:1337
3712 msgid "Medium jump length, in seconds."
3713 msgstr "Nhảy tới thời gian trung bình, tính bằng giây"
3715 #: src/libvlc-module.c:1338
3716 msgid "Long jump length"
3717 msgstr "Nhảy tới thời gian dài"
3719 #: src/libvlc-module.c:1339
3720 msgid "Long jump length, in seconds."
3721 msgstr "Nhảy tới thời gian dài, tính bằng giây"
3723 #: src/libvlc-module.c:1341 modules/control/hotkeys.c:179
3724 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:108
3725 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:118 modules/gui/qt4/menus.cpp:886
3726 #: modules/gui/skins2/commands/cmd_quit.cpp:40
3730 #: src/libvlc-module.c:1342
3731 msgid "Select the hotkey to quit the application."
3732 msgstr "Chọn phím tắt để thoát chương trình"
3734 #: src/libvlc-module.c:1343
3738 #: src/libvlc-module.c:1344
3739 msgid "Select the key to move the selector up in DVD menus."
3741 "Sử dụng phím tắt để chọn phím tắt cho phần chọn đi lên trong menu của DVD"
3743 #: src/libvlc-module.c:1345
3744 msgid "Navigate down"
3747 #: src/libvlc-module.c:1346
3748 msgid "Select the key to move the selector down in DVD menus."
3750 "Sử dụng phím tắt để chọn phím tắt cho phần chọn đi xuống trong menu của DVD"
3752 #: src/libvlc-module.c:1347
3753 msgid "Navigate left"
3756 #: src/libvlc-module.c:1348
3757 msgid "Select the key to move the selector left in DVD menus."
3759 "Sử dụng phím tắt để chọn phím tắt cho phần chọn qua trái trong menu của DVD"
3761 #: src/libvlc-module.c:1349
3762 msgid "Navigate right"
3765 #: src/libvlc-module.c:1350
3766 msgid "Select the key to move the selector right in DVD menus."
3768 "Sử dụng phím tắt để chọn phím tắt cho phần chọn qua phải trong menu của DVD"
3770 #: src/libvlc-module.c:1351
3774 #: src/libvlc-module.c:1352
3775 msgid "Select the key to activate selected item in DVD menus."
3776 msgstr "Chọn phím tắt để kích hoạt các đối tượng được chọn trong menu của DVD"
3778 #: src/libvlc-module.c:1353
3779 msgid "Go to the DVD menu"
3780 msgstr "Đi đến menu của DVD"
3782 #: src/libvlc-module.c:1354
3783 msgid "Select the key to take you to the DVD menu"
3784 msgstr "Chọn phím tắt để đi đến menu của DVD"
3786 #: src/libvlc-module.c:1355
3787 msgid "Select previous DVD title"
3788 msgstr "Chọn tiêu đề DVD"
3790 #: src/libvlc-module.c:1356
3791 msgid "Select the key to choose the previous title from the DVD"
3792 msgstr "Chọn phím tắt để chọn tiêu đề DVD"
3794 #: src/libvlc-module.c:1357
3795 msgid "Select next DVD title"
3796 msgstr "Chọn tiêu đề DVD tiếp theo"
3798 #: src/libvlc-module.c:1358
3799 msgid "Select the key to choose the next title from the DVD"
3800 msgstr "Chọn phím tắt để chọn tiêu đề DVD tiếp theo"
3802 #: src/libvlc-module.c:1359
3803 msgid "Select prev DVD chapter"
3804 msgstr "Chọn chương DVD trước đó"
3806 #: src/libvlc-module.c:1360
3807 msgid "Select the key to choose the previous chapter from the DVD"
3808 msgstr "Chọn phím tắt để chọn chương DVD trư?c ?ó"
3810 #: src/libvlc-module.c:1361
3811 msgid "Select next DVD chapter"
3812 msgstr "Chọn chương DVD tiếp theo"
3814 #: src/libvlc-module.c:1362
3815 msgid "Select the key to choose the next chapter from the DVD"
3816 msgstr "Chọn phím tắt để chọn chương DVD tiếp theo"
3818 #: src/libvlc-module.c:1363
3820 msgstr "Tăng âm lượng"
3822 #: src/libvlc-module.c:1364
3823 msgid "Select the key to increase audio volume."
3824 msgstr "Chọn phím tắt để tăng âm lượng"
3826 #: src/libvlc-module.c:1365
3828 msgstr "Giảm âm lượng"
3830 #: src/libvlc-module.c:1366
3831 msgid "Select the key to decrease audio volume."
3832 msgstr "Chọn phím tắt để giảm âm lượng"
3834 #: src/libvlc-module.c:1367 modules/access/v4l2.c:169
3835 #: modules/gui/macosx/controls.m:1077 modules/gui/macosx/intf.m:670
3836 #: modules/gui/macosx/intf.m:740 modules/gui/macosx/intf.m:749
3837 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:575
3839 msgstr "Tắt âm thanh"
3841 #: src/libvlc-module.c:1368
3842 msgid "Select the key to mute audio."
3843 msgstr "Chọn phím tắt để tắt âm thanh"
3845 #: src/libvlc-module.c:1369
3846 msgid "Subtitle delay up"
3849 #: src/libvlc-module.c:1370
3850 msgid "Select the key to increase the subtitle delay."
3853 #: src/libvlc-module.c:1371
3854 msgid "Subtitle delay down"
3857 #: src/libvlc-module.c:1372
3858 msgid "Select the key to decrease the subtitle delay."
3861 #: src/libvlc-module.c:1373
3863 msgid "Subtitle position up"
3864 msgstr "Vị trí của hình ảnh phụ đề"
3866 #: src/libvlc-module.c:1374
3868 msgid "Select the key to move subtitles higher."
3869 msgstr "Chọn phím tắt để tắt âm thanh"
3871 #: src/libvlc-module.c:1375
3873 msgid "Subtitle position down"
3874 msgstr "Vị trí của hình ảnh phụ đề"
3876 #: src/libvlc-module.c:1376
3878 msgid "Select the key to move subtitles lower."
3879 msgstr "Chọn phím tắt để tắt âm thanh"
3881 #: src/libvlc-module.c:1377
3882 msgid "Audio delay up"
3885 #: src/libvlc-module.c:1378
3886 msgid "Select the key to increase the audio delay."
3889 #: src/libvlc-module.c:1379
3890 msgid "Audio delay down"
3893 #: src/libvlc-module.c:1380
3894 msgid "Select the key to decrease the audio delay."
3897 #: src/libvlc-module.c:1387
3898 msgid "Play playlist bookmark 1"
3899 msgstr "Chơi danh sách được đánh dấu 1"
3901 #: src/libvlc-module.c:1388
3902 msgid "Play playlist bookmark 2"
3903 msgstr "Chơi danh sách được đánh dấu 2"
3905 #: src/libvlc-module.c:1389
3906 msgid "Play playlist bookmark 3"
3907 msgstr "Chơi danh sách được đánh dấu 3"
3909 #: src/libvlc-module.c:1390
3910 msgid "Play playlist bookmark 4"
3911 msgstr "Chơi danh sách được đánh dấu 4"
3913 #: src/libvlc-module.c:1391
3914 msgid "Play playlist bookmark 5"
3915 msgstr "Chơi danh sách được đánh dấu 5"
3917 #: src/libvlc-module.c:1392
3918 msgid "Play playlist bookmark 6"
3919 msgstr "Chơi danh sách được đánh dấu 6"
3921 #: src/libvlc-module.c:1393
3922 msgid "Play playlist bookmark 7"
3923 msgstr "Chơi danh sách được đánh dấu 7"
3925 #: src/libvlc-module.c:1394
3926 msgid "Play playlist bookmark 8"
3927 msgstr "Chơi danh sách được đánh dấu 8"
3929 #: src/libvlc-module.c:1395
3930 msgid "Play playlist bookmark 9"
3931 msgstr "Chơi danh sách được đánh dấu 9"
3933 #: src/libvlc-module.c:1396
3934 msgid "Play playlist bookmark 10"
3935 msgstr "Chơi danh sách được đánh dấu 10"
3937 #: src/libvlc-module.c:1397
3938 msgid "Select the key to play this bookmark."
3939 msgstr "Chọn phím tắt để chơi phần đánh dấu này"
3941 #: src/libvlc-module.c:1398
3942 msgid "Set playlist bookmark 1"
3943 msgstr "Thiết lập danh sách đánh dấu 1"
3945 #: src/libvlc-module.c:1399
3946 msgid "Set playlist bookmark 2"
3947 msgstr "Thiết lập danh sách đánh dấu 2"
3949 #: src/libvlc-module.c:1400
3950 msgid "Set playlist bookmark 3"
3951 msgstr "Thiết lập danh sách đánh dấu 3"
3953 #: src/libvlc-module.c:1401
3954 msgid "Set playlist bookmark 4"
3955 msgstr "Thiết lập danh sách đánh dấu 4"
3957 #: src/libvlc-module.c:1402
3958 msgid "Set playlist bookmark 5"
3959 msgstr "Thiết lập danh sách đánh dấu 5"
3961 #: src/libvlc-module.c:1403
3962 msgid "Set playlist bookmark 6"
3963 msgstr "Thiết lập danh sách đánh dấu 6"
3965 #: src/libvlc-module.c:1404
3966 msgid "Set playlist bookmark 7"
3967 msgstr "Thiết lập danh sách đánh dấu 7"
3969 #: src/libvlc-module.c:1405
3970 msgid "Set playlist bookmark 8"
3971 msgstr "Thiết lập danh sách đánh dấu 8"
3973 #: src/libvlc-module.c:1406
3974 msgid "Set playlist bookmark 9"
3975 msgstr "Thiết lập danh sách đánh dấu 9"
3977 #: src/libvlc-module.c:1407
3978 msgid "Set playlist bookmark 10"
3979 msgstr "Thiết lập danh sách đánh dấu 10"
3981 #: src/libvlc-module.c:1408
3982 msgid "Select the key to set this playlist bookmark."
3983 msgstr "Chọn phím tắt để thiết lập danh sách được đánh dấu"
3985 #: src/libvlc-module.c:1410
3986 msgid "Playlist bookmark 1"
3987 msgstr "Danh sách được đánh dấu 1"
3989 #: src/libvlc-module.c:1411
3990 msgid "Playlist bookmark 2"
3991 msgstr "Danh sách được đánh dấu 2"
3993 #: src/libvlc-module.c:1412
3994 msgid "Playlist bookmark 3"
3995 msgstr "Danh sách được đánh dấu 3"
3997 #: src/libvlc-module.c:1413
3998 msgid "Playlist bookmark 4"
3999 msgstr "Danh sách được đánh dấu 4"
4001 #: src/libvlc-module.c:1414
4002 msgid "Playlist bookmark 5"
4003 msgstr "Danh sách được đánh dấu 5"
4005 #: src/libvlc-module.c:1415
4006 msgid "Playlist bookmark 6"
4007 msgstr "Danh sách được đánh dấu 6"
4009 #: src/libvlc-module.c:1416
4010 msgid "Playlist bookmark 7"
4011 msgstr "Danh sách được đánh dấu 7"
4013 #: src/libvlc-module.c:1417
4014 msgid "Playlist bookmark 8"
4015 msgstr "Danh sách được đánh dấu 8"
4017 #: src/libvlc-module.c:1418
4018 msgid "Playlist bookmark 9"
4019 msgstr "Danh sách được đánh dấu 9"
4021 #: src/libvlc-module.c:1419
4022 msgid "Playlist bookmark 10"
4023 msgstr "Danh sách được đánh dấu 10"
4025 #: src/libvlc-module.c:1421
4026 msgid "This allows you to define playlist bookmarks."
4027 msgstr "Phần này cho phép bạn xác định danh sách được đánh dấu"
4029 #: src/libvlc-module.c:1423
4030 msgid "Go back in browsing history"
4031 msgstr "Đi lùi lại trong phần lưu trữ lịch sử"
4033 #: src/libvlc-module.c:1424
4035 "Select the key to go back (to the previous media item) in the browsing "
4037 msgstr "Chọn phím tắt để đi đến đối tượng phía sau trong phần lưu trữ lịch sử"
4039 #: src/libvlc-module.c:1425
4040 msgid "Go forward in browsing history"
4041 msgstr "Đi đến phần tiếp theo trong phần lưu trữ lịch sử"
4043 #: src/libvlc-module.c:1426
4045 "Select the key to go forward (to the next media item) in the browsing "
4048 "Chọn phím tắt để đi đến đối tượng phía trước trong phần lưu trữ lịch sử"
4050 #: src/libvlc-module.c:1428
4051 msgid "Cycle audio track"
4054 #: src/libvlc-module.c:1429
4055 msgid "Cycle through the available audio tracks(languages)."
4058 #: src/libvlc-module.c:1430
4059 msgid "Cycle subtitle track"
4062 #: src/libvlc-module.c:1431
4063 msgid "Cycle through the available subtitle tracks."
4066 #: src/libvlc-module.c:1432
4067 msgid "Cycle source aspect ratio"
4070 #: src/libvlc-module.c:1433
4071 msgid "Cycle through a predefined list of source aspect ratios."
4074 #: src/libvlc-module.c:1434
4075 msgid "Cycle video crop"
4078 #: src/libvlc-module.c:1435
4079 msgid "Cycle through a predefined list of crop formats."
4082 #: src/libvlc-module.c:1436
4083 msgid "Toggle autoscaling"
4086 #: src/libvlc-module.c:1437
4087 msgid "Activate or deactivate autoscaling."
4090 #: src/libvlc-module.c:1438
4091 msgid "Increase scale factor"
4094 #: src/libvlc-module.c:1439
4095 msgid "Increase scale factor."
4098 #: src/libvlc-module.c:1440
4099 msgid "Decrease scale factor"
4102 #: src/libvlc-module.c:1441
4103 msgid "Decrease scale factor."
4106 #: src/libvlc-module.c:1442
4107 msgid "Cycle deinterlace modes"
4110 #: src/libvlc-module.c:1443
4111 msgid "Cycle through deinterlace modes."
4114 #: src/libvlc-module.c:1444
4115 msgid "Show interface"
4116 msgstr "Hiển thị giao diện"
4118 #: src/libvlc-module.c:1445
4119 msgid "Raise the interface above all other windows."
4122 #: src/libvlc-module.c:1446
4123 msgid "Hide interface"
4124 msgstr "Ẩn giao diện"
4126 #: src/libvlc-module.c:1447
4127 msgid "Lower the interface below all other windows."
4130 #: src/libvlc-module.c:1448
4131 msgid "Take video snapshot"
4134 #: src/libvlc-module.c:1449
4135 msgid "Takes a video snapshot and writes it to disk."
4138 #: src/libvlc-module.c:1451 modules/gui/qt4/components/controller.hpp:107
4139 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:116
4140 #: modules/stream_out/record.c:60
4144 #: src/libvlc-module.c:1452
4145 msgid "Record access filter start/stop."
4148 #: src/libvlc-module.c:1453
4152 #: src/libvlc-module.c:1454
4153 msgid "Media dump access filter trigger."
4156 #: src/libvlc-module.c:1456
4157 msgid "Normal/Repeat/Loop"
4160 #: src/libvlc-module.c:1457
4161 msgid "Toggle Normal/Repeat/Loop playlist modes"
4164 #: src/libvlc-module.c:1460
4165 msgid "Toggle random playlist playback"
4168 #: src/libvlc-module.c:1465 src/libvlc-module.c:1466
4172 #: src/libvlc-module.c:1468 src/libvlc-module.c:1469
4173 msgid "Crop one pixel from the top of the video"
4176 #: src/libvlc-module.c:1470 src/libvlc-module.c:1471
4177 msgid "Uncrop one pixel from the top of the video"
4180 #: src/libvlc-module.c:1473 src/libvlc-module.c:1474
4181 msgid "Crop one pixel from the left of the video"
4184 #: src/libvlc-module.c:1475 src/libvlc-module.c:1476
4185 msgid "Uncrop one pixel from the left of the video"
4188 #: src/libvlc-module.c:1478 src/libvlc-module.c:1479
4189 msgid "Crop one pixel from the bottom of the video"
4192 #: src/libvlc-module.c:1480 src/libvlc-module.c:1481
4193 msgid "Uncrop one pixel from the bottom of the video"
4196 #: src/libvlc-module.c:1483 src/libvlc-module.c:1484
4197 msgid "Crop one pixel from the right of the video"
4200 #: src/libvlc-module.c:1485 src/libvlc-module.c:1486
4201 msgid "Uncrop one pixel from the right of the video"
4204 #: src/libvlc-module.c:1488
4205 msgid "Toggle wallpaper mode in video output"
4208 #: src/libvlc-module.c:1490
4210 msgid "Toggle wallpaper mode in video output."
4211 msgstr "Bật chế độ Hình Nền"
4213 #: src/libvlc-module.c:1492 src/libvlc-module.c:1493
4214 msgid "Display OSD menu on top of video output"
4217 #: src/libvlc-module.c:1494
4218 msgid "Do not display OSD menu on video output"
4221 #: src/libvlc-module.c:1495
4222 msgid "Do not display OSD menu on top of video output"
4225 #: src/libvlc-module.c:1496
4226 msgid "Highlight widget on the right"
4229 #: src/libvlc-module.c:1498
4230 msgid "Move OSD menu highlight to the widget on the right"
4233 #: src/libvlc-module.c:1499
4234 msgid "Highlight widget on the left"
4237 #: src/libvlc-module.c:1501
4238 msgid "Move OSD menu highlight to the widget on the left"
4241 #: src/libvlc-module.c:1502
4242 msgid "Highlight widget on top"
4245 #: src/libvlc-module.c:1504
4246 msgid "Move OSD menu highlight to the widget on top"
4249 #: src/libvlc-module.c:1505
4250 msgid "Highlight widget below"
4253 #: src/libvlc-module.c:1507
4254 msgid "Move OSD menu highlight to the widget below"
4257 #: src/libvlc-module.c:1508
4258 msgid "Select current widget"
4261 #: src/libvlc-module.c:1510
4262 msgid "Selecting current widget performs the associated action."
4265 #: src/libvlc-module.c:1512
4266 msgid "Cycle through audio devices"
4269 #: src/libvlc-module.c:1513
4270 msgid "Cycle through available audio devices"
4273 #: src/libvlc-module.c:1683 src/video_output/vout_intf.c:363
4274 #: modules/gui/macosx/controls.m:494 modules/gui/macosx/controls.m:1086
4275 #: modules/gui/macosx/intf.m:687 modules/gui/macosx/intf.m:751
4276 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:106
4277 #: modules/video_output/snapshot.c:73
4281 #: src/libvlc-module.c:1700
4282 msgid "Window properties"
4283 msgstr "Thuộc tính cửa sổ"
4285 #: src/libvlc-module.c:1759
4287 msgstr "Hình ảnh phụ đề"
4289 #: src/libvlc-module.c:1767 modules/codec/subtitles/subsdec.c:202
4290 #: modules/demux/kate_categories.c:41 modules/demux/kate_categories.c:54
4291 #: modules/demux/subtitle.c:73 linux/modules/gui/qt4/ui/profiles.h:495
4292 #: linux/modules/gui/qt4/ui/profiles.h:497
4296 #: src/libvlc-module.c:1785 modules/stream_out/transcode/transcode.c:115
4300 #: src/libvlc-module.c:1793
4301 msgid "Track settings"
4302 msgstr "Thiết lập track"
4304 #: src/libvlc-module.c:1823
4305 msgid "Playback control"
4306 msgstr "Điều khiển chơi lại"
4308 #: src/libvlc-module.c:1850
4309 msgid "Default devices"
4310 msgstr "Thiết bị mặc định"
4312 #: src/libvlc-module.c:1859
4313 msgid "Network settings"
4314 msgstr "Thiết lập mạng lưới"
4316 #: src/libvlc-module.c:1871
4320 #: src/libvlc-module.c:1880 modules/demux/kate_categories.c:47
4322 msgstr "Thông tin bổ sung"
4324 #: src/libvlc-module.c:1931
4328 #: src/libvlc-module.c:1938 modules/access/v4l2.c:80
4329 #: modules/gui/macosx/playlistinfo.m:97
4331 msgstr "Nhập dữ liệu"
4333 #: src/libvlc-module.c:1977
4337 #: src/libvlc-module.c:2009
4341 #: src/libvlc-module.c:2038
4342 msgid "Special modules"
4343 msgstr "Phương thức đặc biệt"
4345 #: src/libvlc-module.c:2044 modules/gui/qt4/dialogs/plugins.cpp:66
4349 #: src/libvlc-module.c:2055
4350 msgid "Performance options"
4351 msgstr "Tùy chọn hiển thị"
4353 #: src/libvlc-module.c:2203
4357 #: src/libvlc-module.c:2645
4359 msgstr "Phóng to kích thước"
4361 #: src/libvlc-module.c:2722
4362 msgid "print help for VLC (can be combined with --advanced and --help-verbose)"
4365 #: src/libvlc-module.c:2725
4366 msgid "Exhaustive help for VLC and its modules"
4369 #: src/libvlc-module.c:2727
4371 "print help for VLC and all its modules (can be combined with --advanced and "
4375 #: src/libvlc-module.c:2730
4376 msgid "ask for extra verbosity when displaying help"
4379 #: src/libvlc-module.c:2732
4380 msgid "print a list of available modules"
4383 #: src/libvlc-module.c:2734
4384 msgid "print a list of available modules with extra detail"
4387 #: src/libvlc-module.c:2736
4389 "print help on a specific module (can be combined with --advanced and --help-"
4390 "verbose). Prefix the module name with = for strict matches."
4393 #: src/libvlc-module.c:2740
4394 msgid "no configuration option will be loaded nor saved to config file"
4397 #: src/libvlc-module.c:2742
4398 msgid "reset the current config to the default values"
4401 #: src/libvlc-module.c:2744
4402 msgid "use alternate config file"
4405 #: src/libvlc-module.c:2746
4406 msgid "resets the current plugins cache"
4409 #: src/libvlc-module.c:2748
4410 msgid "print version information"
4411 msgstr "in thông tin về phiên bản"
4413 #: src/libvlc-module.c:2788
4414 msgid "main program"
4415 msgstr "chương trình chính"
4417 #: src/misc/update.c:487
4422 #: src/misc/update.c:489
4427 #: src/misc/update.c:491
4432 #: src/misc/update.c:493
4437 #: src/misc/update.c:585
4438 msgid "Saving file failed"
4439 msgstr "Lưu file thất bại"
4441 #: src/misc/update.c:586
4443 msgid "Failed to open \"%s\" for writing"
4444 msgstr "Thất bại khi mở \"%s\" để ghi dữ liệu"
4446 #: src/misc/update.c:602
4450 "Downloading... %s/%s %.1f%% done"
4453 "Đang download... %s/%s %.1f%% đã xong"
4455 #: src/misc/update.c:605
4456 msgid "Downloading ..."
4457 msgstr "Đang download..."
4459 #: src/misc/update.c:606 src/misc/update.c:736 modules/access/dvb/scan.c:327
4460 #: modules/demux/avi/avi.c:643 modules/demux/avi/avi.c:2337
4461 #: modules/gui/macosx/bookmarks.m:102 modules/gui/macosx/controls.m:60
4462 #: modules/gui/macosx/coredialogs.m:66 modules/gui/macosx/coredialogs.m:68
4463 #: modules/gui/macosx/coredialogs.m:186 modules/gui/macosx/open.m:176
4464 #: modules/gui/macosx/open.m:206 modules/gui/macosx/prefs.m:204
4465 #: modules/gui/macosx/prefs.m:225 modules/gui/macosx/simple_prefs.m:244
4466 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:308 modules/gui/macosx/simple_prefs.m:696
4467 #: modules/gui/macosx/wizard.m:320
4468 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:1265
4469 #: modules/gui/qt4/components/preferences_widgets.cpp:1422
4470 #: modules/gui/qt4/components/sout/profile_selector.cpp:253
4474 #: src/misc/update.c:624
4478 "Downloading... %s/%s - %.1f%% done"
4481 "Đang download... %s/%s %.1f%% đã xong"
4483 #: src/misc/update.c:641
4490 #: src/misc/update.c:661
4491 msgid "File could not be verified"
4492 msgstr "File không thể xác nhận"
4494 #: src/misc/update.c:662
4497 "It was not possible to download a cryptographic signature for the downloaded "
4498 "file \"%s\". Thus, it was deleted."
4501 #: src/misc/update.c:673 src/misc/update.c:685
4502 msgid "Invalid signature"
4505 #: src/misc/update.c:674 src/misc/update.c:686
4508 "The cryptographic signature for the downloaded file \"%s\" was invalid and "
4509 "could not be used to securely verify it. Thus, the file was deleted."
4512 #: src/misc/update.c:698
4513 msgid "File not verifiable"
4514 msgstr "File không được xác nhận"
4516 #: src/misc/update.c:699
4519 "It was not possible to securely verify the downloaded file \"%s\". Thus, it "
4523 #: src/misc/update.c:710 src/misc/update.c:722
4524 msgid "File corrupted"
4525 msgstr "File đã bị hư"
4527 #: src/misc/update.c:711 src/misc/update.c:723
4529 msgid "Downloaded file \"%s\" was corrupted. Thus, it was deleted."
4532 #: src/misc/update.c:734
4534 msgid "Update VLC media player"
4535 msgstr "Chương trình giải trí VLC"
4537 #: src/misc/update.c:735
4539 "The new version was successfully downloaded. Do you want to close VLC and "
4543 #: src/misc/update.c:736
4546 msgstr "Công nghiệp"
4548 #: src/playlist/tree.c:67 modules/access/bda/bda.c:68
4549 #: modules/access/bda/bda.c:121 modules/access/bda/bda.c:138
4550 #: modules/access/bda/bda.c:145 modules/access/bda/bda.c:151
4551 #: modules/access/bda/bda.c:157 modules/access/bda/bda.c:163
4552 #: modules/access/bda/bda.c:169
4554 msgstr "Không xác định"
4556 #: src/video_output/video_output.c:1675 modules/gui/macosx/intf.m:701
4557 #: modules/gui/macosx/intf.m:702 modules/video_filter/postproc.c:196
4558 msgid "Post processing"
4561 #: src/video_output/vout_intf.c:228 modules/gui/macosx/intf.m:692
4562 #: modules/gui/macosx/intf.m:693 modules/video_filter/crop.c:107
4563 #: modules/video_filter/croppadd.c:86
4564 #: linux/modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1122
4568 #: src/video_output/vout_intf.c:295 modules/gui/macosx/controls.m:810
4569 #: modules/gui/macosx/intf.m:690 modules/gui/macosx/intf.m:691
4570 msgid "Aspect-ratio"
4571 msgstr "Tỉ số đồng dạng"
4573 #: src/video_output/vout_intf.c:325
4574 msgid "Autoscale video"
4577 #: src/video_output/vout_intf.c:332
4578 msgid "Scale factor"
4581 #: modules/3dnow/memcpy.c:46
4582 msgid "3D Now! memcpy"
4585 #: modules/access/alsa.c:69 modules/access/oss.c:65
4586 msgid "Capture the audio stream in stereo."
4589 #: modules/access/alsa.c:71 modules/access/oss.c:66
4590 #: modules/access_output/shout.c:94
4594 #: modules/access/alsa.c:73 modules/access/oss.c:68
4596 "Samplerate of the captured audio stream, in Hz (eg: 11025, 22050, 44100, "
4600 #: modules/access/alsa.c:75 modules/access/bd/bd.c:52
4601 #: modules/access/bda/bda.c:46 modules/access/cdda.c:61
4602 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:99 modules/access/dv.c:59
4603 #: modules/access/dvb/access.c:83 modules/access/dvdnav.c:72
4604 #: modules/access/dvdread.c:74 modules/access/eyetv.m:61
4605 #: modules/access/fake.c:44 modules/access/ftp.c:58
4606 #: modules/access/gnomevfs.c:48 modules/access/http.c:81
4607 #: modules/access/jack.c:60 modules/access/mms/mms.c:49
4608 #: modules/access/mtp.c:63 modules/access/oss.c:70 modules/access/pvr.c:59
4609 #: modules/access/rtmp/access.c:43 modules/access/screen/screen.c:40
4610 #: modules/access/screen/xcb.c:33 modules/access/sftp.c:51
4611 #: modules/access/smb.c:61 modules/access/tcp.c:41 modules/access/udp.c:49
4612 #: modules/access/v4l.c:77 modules/access/v4l2.c:182
4613 #: modules/access/vcd/vcd.c:46
4614 msgid "Caching value in ms"
4617 #: modules/access/alsa.c:77
4619 "Caching value for Alsa captures. This value should be set in milliseconds."
4622 #: modules/access/alsa.c:81
4624 "Use alsa:// to open the default audio input. If multiple audio inputs are "
4625 "available, they will be listed in the vlc debug output. To select hw:0,1 , "
4626 "use alsa://hw:0,1 ."
4629 #: modules/access/alsa.c:89
4633 #: modules/access/alsa.c:90
4634 msgid "Alsa audio capture input"
4637 #: modules/access/bd/bd.c:54
4638 msgid "Caching value for BDs. This value should be set in milliseconds."
4641 #: modules/access/bd/bd.c:61
4645 #: modules/access/bd/bd.c:62
4646 msgid "Blu-Ray Disc Input"
4649 #: modules/access/bda/bda.c:48 modules/access/dvb/access.c:85
4651 "Caching value for DVB streams. This value should be set in milliseconds."
4654 #: modules/access/bda/bda.c:51 modules/access/dvb/access.c:88
4655 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:928
4656 msgid "Adapter card to tune"
4659 #: modules/access/bda/bda.c:52 modules/access/dvb/access.c:89
4661 "Adapter cards have a device file in directory named /dev/dvb/adapter[n] with "
4665 #: modules/access/bda/bda.c:55 modules/access/dvb/access.c:91
4666 msgid "Device number to use on adapter"
4669 #: modules/access/bda/bda.c:58 modules/access/dvb/access.c:94
4670 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:684
4671 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:950
4672 msgid "Transponder/multiplex frequency"
4675 #: modules/access/bda/bda.c:60 modules/access/dvb/access.c:95
4676 msgid "In kHz for DVB-S or Hz for DVB-C/T"
4679 #: modules/access/bda/bda.c:62
4680 msgid "In kHz for DVB-C/S/T"
4683 #: modules/access/bda/bda.c:65 modules/access/dvb/access.c:97
4684 msgid "Inversion mode"
4687 #: modules/access/bda/bda.c:66 modules/access/dvb/access.c:98
4688 msgid "Inversion mode [0=off, 1=on, 2=auto]"
4691 #: modules/access/bda/bda.c:71 modules/access/dvb/access.c:100
4692 msgid "Probe DVB card for capabilities"
4695 #: modules/access/bda/bda.c:72 modules/access/dvb/access.c:101
4697 "Some DVB cards do not like to be probed for their capabilities, you can "
4698 "disable this feature if you experience some trouble."
4701 #: modules/access/bda/bda.c:76 modules/access/dvb/access.c:103
4705 #: modules/access/bda/bda.c:77 modules/access/dvb/access.c:104
4706 msgid "This allows you to stream an entire transponder with a \"budget\" card."
4709 #: modules/access/bda/bda.c:82
4710 msgid "Network Identifier"
4711 msgstr "Xác nhận mạng lưới"
4713 #: modules/access/bda/bda.c:85 modules/access/dvb/access.c:107
4714 msgid "Satellite number in the Diseqc system"
4717 #: modules/access/bda/bda.c:86 modules/access/dvb/access.c:108
4718 msgid "[0=no diseqc, 1-4=satellite number]."
4721 #: modules/access/bda/bda.c:89 modules/access/dvb/access.c:110
4725 #: modules/access/bda/bda.c:90 modules/access/dvb/access.c:111
4726 msgid "In Volts [0, 13=vertical, 18=horizontal]."
4729 #: modules/access/bda/bda.c:92 modules/access/dvb/access.c:113
4730 msgid "High LNB voltage"
4733 #: modules/access/bda/bda.c:93 modules/access/dvb/access.c:114
4735 "Enable high voltage if your cables are particularly long. This is not "
4736 "supported by all frontends."
4739 #: modules/access/bda/bda.c:96 modules/access/dvb/access.c:117
4743 #: modules/access/bda/bda.c:97 modules/access/dvb/access.c:118
4744 msgid "[0=off, 1=on, -1=auto]."
4747 #: modules/access/bda/bda.c:99 modules/access/dvb/access.c:120
4748 msgid "Transponder FEC"
4751 #: modules/access/bda/bda.c:100 modules/access/dvb/access.c:121
4752 msgid "FEC=Forward Error Correction mode [9=auto]."
4755 #: modules/access/bda/bda.c:102 modules/access/dvb/access.c:123
4756 msgid "Transponder symbol rate in kHz"
4759 #: modules/access/bda/bda.c:105 modules/access/dvb/access.c:126
4760 msgid "Antenna lnb_lof1 (kHz)"
4763 #: modules/access/bda/bda.c:106
4764 msgid "Low Band Local Osc Freq in kHz (usually 9.75GHz)"
4767 #: modules/access/bda/bda.c:108 modules/access/dvb/access.c:129
4768 msgid "Antenna lnb_lof2 (kHz)"
4771 #: modules/access/bda/bda.c:109
4772 msgid "High Band Local Osc Freq in kHz (usually 10.6GHz)"
4775 #: modules/access/bda/bda.c:111 modules/access/dvb/access.c:132
4776 msgid "Antenna lnb_slof (kHz)"
4779 #: modules/access/bda/bda.c:113
4780 msgid "Low Noise Block switch freq in kHz (usually 11.7GHz)"
4783 #: modules/access/bda/bda.c:116 modules/access/dvb/access.c:136
4784 msgid "Modulation type"
4787 #: modules/access/bda/bda.c:117
4788 msgid "QAM, PSK or VSB modulation method"
4791 #: modules/access/bda/bda.c:121
4795 #: modules/access/bda/bda.c:121
4799 #: modules/access/bda/bda.c:121
4803 #: modules/access/bda/bda.c:121
4807 #: modules/access/bda/bda.c:121
4811 #: modules/access/bda/bda.c:122
4815 #: modules/access/bda/bda.c:122
4819 #: modules/access/bda/bda.c:122
4823 #: modules/access/bda/bda.c:122
4827 #: modules/access/bda/bda.c:125 modules/access/bda/bda.c:126
4828 msgid "ATSC Major Channel"
4829 msgstr "ATSC kênh chủ yếu"
4831 #: modules/access/bda/bda.c:127 modules/access/bda/bda.c:128
4832 msgid "ATSC Minor Channel"
4833 msgstr "ATSC kênh dự phòng"
4835 #: modules/access/bda/bda.c:129 modules/access/bda/bda.c:130
4836 msgid "ATSC Physical Channel"
4839 #: modules/access/bda/bda.c:133
4841 msgstr "Xếp hạng FEC"
4843 #: modules/access/bda/bda.c:134
4844 msgid "FEC rate includes DVB-T high priority stream FEC Rate"
4847 #: modules/access/bda/bda.c:138 modules/access/bda/bda.c:145
4851 #: modules/access/bda/bda.c:138 modules/access/bda/bda.c:145
4855 #: modules/access/bda/bda.c:138 modules/access/bda/bda.c:145
4859 #: modules/access/bda/bda.c:138 modules/access/bda/bda.c:145
4863 #: modules/access/bda/bda.c:138 modules/access/bda/bda.c:145
4867 #: modules/access/bda/bda.c:140 modules/access/dvb/access.c:143
4868 msgid "Terrestrial low priority stream code rate (FEC)"
4871 #: modules/access/bda/bda.c:141
4872 msgid "Low Priority FEC Rate [Undefined,1/2,2/3,3/4,5/6,7/8]"
4875 #: modules/access/bda/bda.c:147 modules/access/dvb/access.c:146
4876 msgid "Terrestrial bandwidth"
4879 #: modules/access/bda/bda.c:148 modules/access/dvb/access.c:147
4880 msgid "Terrestrial bandwidth [0=auto,6,7,8 in MHz]"
4883 #: modules/access/bda/bda.c:151 modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:978
4887 #: modules/access/bda/bda.c:151 modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:979
4891 #: modules/access/bda/bda.c:151 modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:980
4895 #: modules/access/bda/bda.c:153 modules/access/dvb/access.c:149
4896 msgid "Terrestrial guard interval"
4899 #: modules/access/bda/bda.c:154
4900 msgid "Guard interval [Undefined,1/4,1/8,1/16,1/32]"
4903 #: modules/access/bda/bda.c:157
4907 #: modules/access/bda/bda.c:157
4911 #: modules/access/bda/bda.c:157
4915 #: modules/access/bda/bda.c:157
4919 #: modules/access/bda/bda.c:159 modules/access/dvb/access.c:152
4920 msgid "Terrestrial transmission mode"
4923 #: modules/access/bda/bda.c:160
4924 msgid "Transmission mode [Undefined,2k,8k]"
4927 #: modules/access/bda/bda.c:163
4931 #: modules/access/bda/bda.c:163
4935 #: modules/access/bda/bda.c:165 modules/access/dvb/access.c:155
4936 msgid "Terrestrial hierarchy mode"
4939 #: modules/access/bda/bda.c:166
4940 msgid "Hierarchy alpha value [Undefined,1,2,4]"
4943 #: modules/access/bda/bda.c:169 linux/modules/gui/qt4/ui/streampanel.h:170
4947 #: modules/access/bda/bda.c:169
4951 #: modules/access/bda/bda.c:169
4955 #: modules/access/bda/bda.c:172
4956 msgid "Satellite Azimuth"
4959 #: modules/access/bda/bda.c:173
4960 msgid "Satellite Azimuth in tenths of degree"
4963 #: modules/access/bda/bda.c:174
4964 msgid "Satellite Elevation"
4967 #: modules/access/bda/bda.c:175
4968 msgid "Satellite Elevation in tenths of degree"
4971 #: modules/access/bda/bda.c:176
4972 msgid "Satellite Longitude"
4975 #: modules/access/bda/bda.c:178
4976 msgid "Satellite Longitude in 10ths of degree, -ve=West"
4979 #: modules/access/bda/bda.c:179
4980 msgid "Satellite Polarisation"
4983 #: modules/access/bda/bda.c:180
4984 msgid "Satellite Polarisation [H/V/L/R]"
4987 #: modules/access/bda/bda.c:183 modules/video_filter/mirror.c:67
4989 msgstr "Chiều ngang"
4991 #: modules/access/bda/bda.c:183 modules/video_filter/mirror.c:67
4995 #: modules/access/bda/bda.c:184
4996 msgid "Circular Left"
4997 msgstr "Vòng tròn bên trái"
4999 #: modules/access/bda/bda.c:184
5000 msgid "Circular Right"
5001 msgstr "Vòng tròn bên phải"
5003 #: modules/access/bda/bda.c:185
5004 msgid "Satellite Range Code"
5007 #: modules/access/bda/bda.c:186
5008 msgid "Satellite Range Code as defined by manufacturer e.g. DISEqC switch code"
5011 #: modules/access/bda/bda.c:188
5012 msgid "Network Name"
5013 msgstr "Tên mạng lưới"
5015 #: modules/access/bda/bda.c:189
5016 msgid "Unique network name in the System Tuning Spaces"
5019 #: modules/access/bda/bda.c:190
5020 msgid "Network Name to Create"
5023 #: modules/access/bda/bda.c:191
5024 msgid "Create Unique name in the System Tuning Spaces"
5027 #: modules/access/bda/bda.c:194 modules/access/dvb/access.c:193
5031 #: modules/access/bda/bda.c:195
5032 msgid "DirectShow DVB input"
5035 #: modules/access/cdda.c:63
5037 "Default caching value for Audio CDs. This value should be set in "
5041 #: modules/access/cdda.c:67 modules/gui/macosx/open.m:198
5042 #: modules/gui/macosx/open.m:643 modules/gui/macosx/open.m:731
5043 #: linux/modules/gui/qt4/ui/open_disk.h:293
5047 #: modules/access/cdda.c:68
5048 msgid "Audio CD input"
5051 #: modules/access/cdda.c:74
5052 msgid "[cdda:][device][@[track]]"
5055 #: modules/access/cdda.c:87
5057 msgstr "Server CDDB"
5059 #: modules/access/cdda.c:88
5060 msgid "Address of the CDDB server to use."
5063 #: modules/access/cdda.c:89
5067 #: modules/access/cdda.c:90
5068 msgid "CDDB Server port to use."
5069 msgstr "Cổng Server CDDB để sử dụng"
5071 #: modules/access/cdda.c:506
5073 msgid "Audio CD - Track %02i"
5074 msgstr "Audio CD - TRack %02i"
5076 #: modules/access/dc1394.c:69
5077 msgid "dc1394 input"
5080 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:87
5084 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:87
5088 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:94
5092 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:95
5096 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:96
5100 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:97
5104 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:101
5106 "Caching value for DirectShow streams. This value should be set in "
5110 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:103 modules/access/v4l.c:81
5111 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:737
5112 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:772
5113 msgid "Video device name"
5114 msgstr "Tên thiết bị video"
5116 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:105
5118 "Name of the video device that will be used by the DirectShow plugin. If you "
5119 "don't specify anything, the default device will be used."
5122 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:108
5123 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:743
5124 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:778
5125 msgid "Audio device name"
5126 msgstr "Tên thiết bị audio"
5128 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:110
5130 "Name of the audio device that will be used by the DirectShow plugin. If you "
5131 "don't specify anything, the default device will be used. "
5134 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:113
5135 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:647
5137 msgstr "Kích thước video"
5139 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:115
5141 "Size of the video that will be displayed by the DirectShow plugin. If you "
5142 "don't specify anything the default size for your device will be used. You "
5143 "can specify a standard size (cif, d1, ...) or <width>x<height>."
5146 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:118 modules/access/v4l.c:85
5147 #: modules/access/v4l2.c:74
5148 msgid "Video input chroma format"
5151 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:120
5153 "Force the DirectShow video input to use a specific chroma format (eg. I420 "
5154 "(default), RV24, etc.)"
5157 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:122
5158 msgid "Video input frame rate"
5161 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:124
5163 "Force the DirectShow video input to use a specific frame rate(eg. 0 means "
5164 "default, 25, 29.97, 50, 59.94, etc.)"
5167 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:126
5168 msgid "Device properties"
5169 msgstr "Thuộc tính thiết bị"
5171 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:128
5173 "Show the properties dialog of the selected device before starting the stream."
5176 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:130
5177 msgid "Tuner properties"
5180 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:132
5181 msgid "Show the tuner properties [channel selection] page."
5184 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:133
5185 msgid "Tuner TV Channel"
5188 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:135
5189 msgid "Set the TV channel the tuner will set to (0 means default)."
5192 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:137
5193 msgid "Tuner country code"
5196 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:139
5198 "Set the tuner country code that establishes the current channel-to-frequency "
5199 "mapping (0 means default)."
5202 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:141
5203 msgid "Tuner input type"
5206 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:143
5207 msgid "Select the tuner input type (Cable/Antenna)."
5210 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:144
5211 msgid "Video input pin"
5214 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:146
5216 "Select the video input source, such as composite, s-video, or tuner. Since "
5217 "these settings are hardware-specific, you should find good settings in the "
5218 "\"Device config\" area, and use those numbers here. -1 means that settings "
5219 "will not be changed."
5222 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:150
5223 msgid "Audio input pin"
5226 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:152
5227 msgid "Select the audio input source. See the \"video input\" option."
5230 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:153
5231 msgid "Video output pin"
5234 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:155
5235 msgid "Select the video output type. See the \"video input\" option."
5238 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:156
5239 msgid "Audio output pin"
5242 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:158
5243 msgid "Select the audio output type. See the \"video input\" option."
5246 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:160
5247 msgid "AM Tuner mode"
5250 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:162
5252 "AM Tuner mode. Can be one of Default (0), TV (1),AM Radio (2), FM Radio (3) "
5256 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:165
5257 msgid "Number of audio channels"
5258 msgstr "Số lượng các kênh audio"
5260 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:167
5262 "Select audio input format with the given number of audio channels (if non 0)"
5265 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:169
5266 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:93
5267 msgid "Audio sample rate"
5268 msgstr "Xếp hạng tự động audio"
5270 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:171
5271 msgid "Select audio input format with the given sample rate (if non 0)"
5274 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:173
5275 msgid "Audio bits per sample"
5278 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:175
5279 msgid "Select audio input format with the given bits/sample (if non 0)"
5282 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:187
5286 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:188 modules/access/dshow/dshow.cpp:252
5287 msgid "DirectShow input"
5290 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:196 modules/access/dshow/dshow.cpp:201
5291 #: modules/audio_output/alsa.c:117 modules/audio_output/directx.c:140
5292 #: modules/audio_output/waveout.c:109 modules/video_output/msw/directx.c:116
5293 msgid "Refresh list"
5294 msgstr "Làm mới danh sách"
5296 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:197 modules/access/dshow/dshow.cpp:202
5300 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:459 modules/access/dshow/dshow.cpp:533
5301 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:968 modules/access/dshow/dshow.cpp:1021
5302 msgid "Capture failed"
5303 msgstr "Ghi hình thất bại"
5305 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:460
5306 msgid "No video or audio device selected."
5309 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:534
5310 msgid "VLC cannot open ANY capture device.Check the error log for details."
5313 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:969
5315 msgid "VLC cannot use the device \"%s\", because its type is not supported."
5318 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:1022
5320 msgid "The capture device \"%s\" does not support the required parameters."
5323 #: modules/access/dv.c:61
5324 msgid "Caching value for DV streams. This value should be set in milliseconds."
5327 #: modules/access/dv.c:65
5328 msgid "Digital Video (Firewire/ieee1394) input"
5331 #: modules/access/dv.c:66
5335 #: modules/access/dvb/access.c:137
5336 msgid "Modulation type for front-end device."
5339 #: modules/access/dvb/access.c:140
5340 msgid "Terrestrial high priority stream code rate (FEC)"
5343 #: modules/access/dvb/access.c:158
5344 msgid "HTTP Host address"
5345 msgstr "Địa chỉ Host HTTP"
5347 #: modules/access/dvb/access.c:160
5348 msgid "To enable the internal HTTP server, set its address and port here."
5351 #: modules/access/dvb/access.c:162
5352 msgid "HTTP user name"
5353 msgstr "Tên người sử dụng HTTP"
5355 #: modules/access/dvb/access.c:164
5357 "User name the administrator will use to log into the internal HTTP server."
5360 #: modules/access/dvb/access.c:167
5361 msgid "HTTP password"
5362 msgstr "Mật khẩu HTTP"
5364 #: modules/access/dvb/access.c:169
5366 "Password the administrator will use to log into the internal HTTP server."
5369 #: modules/access/dvb/access.c:172
5373 #: modules/access/dvb/access.c:174
5375 "Access control list (equivalent to .hosts) file path, which will limit the "
5376 "range of IPs entitled to log into the internal HTTP server."
5379 #: modules/access/dvb/access.c:178 modules/access_output/http.c:74
5380 #: modules/control/http/http.c:57
5381 msgid "Certificate file"
5382 msgstr "File chứng nhận "
5384 #: modules/access/dvb/access.c:179
5385 msgid "HTTP interface x509 PEM certificate file (enables SSL)"
5388 #: modules/access/dvb/access.c:182 modules/access_output/http.c:77
5389 #: modules/control/http/http.c:60
5390 msgid "Private key file"
5391 msgstr "Khóa file riêng tư"
5393 #: modules/access/dvb/access.c:183
5394 msgid "HTTP interface x509 PEM private key file"
5397 #: modules/access/dvb/access.c:185 modules/access_output/http.c:81
5398 #: modules/control/http/http.c:62
5399 msgid "Root CA file"
5402 #: modules/access/dvb/access.c:186
5403 msgid "HTTP interface x509 PEM trusted root CA certificates file"
5406 #: modules/access/dvb/access.c:189 modules/access_output/http.c:86
5407 #: modules/control/http/http.c:65
5411 #: modules/access/dvb/access.c:190
5412 msgid "HTTP interface Certificates Revocation List file"
5415 #: modules/access/dvb/access.c:194
5416 msgid "DVB input with v4l2 support"
5419 #: modules/access/dvb/access.c:249
5421 msgstr "Server HTTP"
5423 #: modules/access/dvb/access.c:943
5424 msgid "Input syntax is deprecated"
5427 #: modules/access/dvb/access.c:944
5429 "The given syntax is deprecated. Run \"vlc -p dvb\" to see an explanation of "
5433 #: modules/access/dvb/access.c:990
5434 msgid "Invalid polarization"
5437 #: modules/access/dvb/access.c:991
5439 msgid "The provided polarization \"%c\" is not valid."
5442 #: modules/access/dvb/scan.c:317
5444 msgid "%.1f MHz (%d services)"
5445 msgstr "%.1f MHz (%d dịch vụ)"
5447 #: modules/access/dvb/scan.c:327
5448 msgid "Scanning DVB"
5451 #: modules/access/dvdnav.c:68 modules/access/dvdread.c:70
5455 #: modules/access/dvdnav.c:70 modules/access/dvdread.c:72
5456 msgid "Default DVD angle."
5457 msgstr "Góc đo DVD mặc định"
5459 #: modules/access/dvdnav.c:74 modules/access/dvdread.c:76
5460 msgid "Caching value for DVDs. This value should be set in milliseconds."
5463 #: modules/access/dvdnav.c:76
5464 msgid "Start directly in menu"
5467 #: modules/access/dvdnav.c:78
5469 "Start the DVD directly in the main menu. This will try to skip all the "
5470 "useless warning introductions."
5473 #: modules/access/dvdnav.c:87
5474 msgid "DVD with menus"
5475 msgstr "DVD với menu"
5477 #: modules/access/dvdnav.c:88
5478 msgid "DVDnav Input"
5481 #: modules/access/dvdnav.c:312 modules/access/dvdread.c:205
5482 #: modules/access/dvdread.c:465 modules/access/dvdread.c:527
5483 msgid "Playback failure"
5484 msgstr "Chơi lại thất bại"
5486 #: modules/access/dvdnav.c:313
5488 "VLC cannot set the DVD's title. It possibly cannot decrypt the entire disc."
5491 #: modules/access/dvdread.c:83
5492 msgid "DVD without menus"
5493 msgstr "DVD không có menu"
5495 #: modules/access/dvdread.c:84
5496 msgid "DVDRead Input (no menu support)"
5499 #: modules/access/dvdread.c:206
5501 msgid "DVDRead could not open the disc \"%s\"."
5502 msgstr "Bộ phận đọc DVD không thể mở đĩa \"%s\""
5504 #: modules/access/dvdread.c:466
5506 msgid "DVDRead could not read block %d."
5509 #: modules/access/dvdread.c:528
5511 msgid "DVDRead could not read %d/%d blocks at 0x%02x."
5514 #: modules/access/eyetv.m:56
5515 msgid "Channel number"
5518 #: modules/access/eyetv.m:58
5520 "EyeTV program number, or use 0 for last channel, -1 for S-Video input, -2 "
5521 "for Composite input"
5524 #: modules/access/eyetv.m:63
5526 "Caching value for EyeTV captures. This value should be set in milliseconds."
5529 #: modules/access/eyetv.m:68
5533 #: modules/access/fake.c:46
5535 "Caching value for fake streams. This value should be set in milliseconds."
5538 #: modules/access/fake.c:48 modules/access/pvr.c:85 modules/access/v4l.c:130
5539 #: modules/access/v4l2.c:95
5541 msgstr "Xếp hạng khung"
5543 #: modules/access/fake.c:50
5544 msgid "Number of frames per second (eg. 24, 25, 29.97, 30)."
5547 #: modules/access/fake.c:51 modules/gui/qt4/components/playlist/sorting.h:49
5548 #: modules/stream_out/bridge.c:41 modules/stream_out/mosaic_bridge.c:105
5552 #: modules/access/fake.c:53
5554 "Set the ID of the fake elementary stream for use in #duplicate{} constructs "
5558 #: modules/access/fake.c:55
5559 msgid "Duration in ms"
5560 msgstr "Thời lượng tính bằng giây"
5562 #: modules/access/fake.c:57
5564 "Duration of the fake streaming before faking an end-of-file (default is -1 "
5565 "meaning that the stream is unlimited when fake is forced, or lasts for 10 "
5566 "seconds otherwise. 0, means that the stream is unlimited)."
5569 #: modules/access/fake.c:63 modules/codec/fake.c:88
5573 #: modules/access/fake.c:64
5575 msgid "Fake video input"
5576 msgstr "Nhập dữ liệu vào từ S-Video"
5578 #: modules/access/file.c:169 modules/access/file.c:302
5579 #: modules/access/mmap.c:228 modules/access/mtp.c:216 modules/access/mtp.c:304
5580 msgid "File reading failed"
5581 msgstr "Đọc file thất bại"
5583 #: modules/access/file.c:170 modules/access/mtp.c:305
5585 msgid "VLC could not open the file \"%s\"."
5586 msgstr "VLC không thể mở được file \"%s\"."
5588 #: modules/access/file.c:303 modules/access/mmap.c:229
5589 #: modules/access/mtp.c:217
5590 msgid "VLC could not read the file."
5591 msgstr "VLC không thể đọc được file"
5593 #: modules/access/ftp.c:60
5595 "Caching value for FTP streams. This value should be set in milliseconds."
5598 #: modules/access/ftp.c:62
5599 msgid "FTP user name"
5600 msgstr "Tên người sử dụng FTP"
5602 #: modules/access/ftp.c:63 modules/access/sftp.c:55 modules/access/smb.c:66
5603 msgid "User name that will be used for the connection."
5604 msgstr "Tên người dùng đó sẽ được dùng cho phần kết nối"
5606 #: modules/access/ftp.c:65
5607 msgid "FTP password"
5608 msgstr "Mật khẩu FTP"
5610 #: modules/access/ftp.c:66 modules/access/sftp.c:57 modules/access/smb.c:69
5611 msgid "Password that will be used for the connection."
5612 msgstr "Mật khẩu đó sẽ được dùng cho phần kết nối"
5614 #: modules/access/ftp.c:68
5616 msgstr "Tài khoản FTP"
5618 #: modules/access/ftp.c:69
5619 msgid "Account that will be used for the connection."
5620 msgstr "Tài khoản đó sẽ được dùng cho phần kết nối"
5622 #: modules/access/ftp.c:74
5626 #: modules/access/ftp.c:92
5627 msgid "FTP upload output"
5630 #: modules/access/ftp.c:139 modules/access/ftp.c:149 modules/access/ftp.c:214
5631 #: modules/access/ftp.c:223 modules/access/ftp.c:230
5632 msgid "Network interaction failed"
5635 #: modules/access/ftp.c:140
5636 msgid "VLC could not connect with the given server."
5637 msgstr "VLC không thể kết nối với server đã được hiển thị"
5639 #: modules/access/ftp.c:150
5640 msgid "VLC's connection to the given server was rejected."
5643 #: modules/access/ftp.c:215
5644 msgid "Your account was rejected."
5645 msgstr "Tài khoản của bạn bị từ chối truy cập"
5647 #: modules/access/ftp.c:224
5648 msgid "Your password was rejected."
5649 msgstr "Mật khẩu của bạn bị từ chối truy cập"
5651 #: modules/access/ftp.c:231
5652 msgid "Your connection attempt to the server was rejected."
5653 msgstr "Kết nối của bạn đến server bị từ chối"
5655 #: modules/access/gnomevfs.c:50
5657 "Caching value for GnomeVFS streams.This value should be set in milliseconds."
5660 #: modules/access/gnomevfs.c:54
5661 msgid "GnomeVFS input"
5664 #: modules/access/http.c:71 modules/access/mms/mms.c:63
5668 #: modules/access/http.c:73
5670 "HTTP proxy to be used It must be of the form http://[user@]myproxy.mydomain:"
5671 "myport/ ; if empty, the http_proxy environment variable will be tried."
5674 #: modules/access/http.c:77
5675 msgid "HTTP proxy password"
5676 msgstr "Mật khẩu HTTP proxy"
5678 #: modules/access/http.c:79
5679 msgid "If your HTTP proxy requires a password, set it here."
5682 #: modules/access/http.c:83
5684 "Caching value for HTTP streams. This value should be set in milliseconds."
5687 #: modules/access/http.c:86
5688 msgid "HTTP user agent"
5691 #: modules/access/http.c:87
5692 msgid "User agent that will be used for the connection."
5695 #: modules/access/http.c:90
5696 msgid "Auto re-connect"
5699 #: modules/access/http.c:92
5701 "Automatically try to reconnect to the stream in case of a sudden disconnect."
5704 #: modules/access/http.c:95
5705 msgid "Continuous stream"
5708 #: modules/access/http.c:96
5710 "Read a file that is being constantly updated (for example, a JPG file on a "
5711 "server). You should not globally enable this option as it will break all "
5712 "other types of HTTP streams."
5715 #: modules/access/http.c:101
5716 msgid "Forward Cookies"
5719 #: modules/access/http.c:102
5720 msgid "Forward Cookies across http redirections."
5723 #: modules/access/http.c:104
5725 msgid "Max number of redirection"
5726 msgstr "Số lượng tối đa kết nối"
5728 #: modules/access/http.c:105
5729 msgid "Limit the number of redirection to follow."
5732 #: modules/access/http.c:107
5733 msgid "Use Internet Explorer entered HTTP proxy server"
5736 #: modules/access/http.c:108
5738 "Use Internet Explorer entered HTTP proxy server for all URL. Don't take into "
5739 "account bypasses settings and auto configuration scripts."
5742 #: modules/access/http.c:113
5746 #: modules/access/http.c:115
5750 #: modules/access/http.c:538
5751 msgid "HTTP authentication"
5754 #: modules/access/http.c:539
5756 msgid "Please enter a valid login name and a password for realm %s."
5759 #: modules/access/jack.c:62
5761 "Make VLC buffer audio data captured from jack for the specified length in "
5765 #: modules/access/jack.c:64
5769 #: modules/access/jack.c:66
5770 msgid "Read the audio stream at VLC pace rather than Jack pace."
5773 #: modules/access/jack.c:67
5774 msgid "Auto Connection"
5777 #: modules/access/jack.c:69
5778 msgid "Automatically connect VLC input ports to available output ports."
5781 #: modules/access/jack.c:72
5782 msgid "JACK audio input"
5785 #: modules/access/jack.c:74
5789 #: modules/access/mmap.c:41
5790 msgid "Use file memory mapping"
5793 #: modules/access/mmap.c:43
5794 msgid "Try to use memory mapping to read files and block devices."
5797 #: modules/access/mmap.c:53
5801 #: modules/access/mmap.c:54
5802 msgid "Memory-mapped file input"
5805 #: modules/access/mms/mms.c:51
5807 "Caching value for MMS streams. This value should be set in milliseconds."
5810 #: modules/access/mms/mms.c:54
5811 msgid "Force selection of all streams"
5814 #: modules/access/mms/mms.c:56
5816 "MMS streams can contain several elementary streams, with different bitrates. "
5817 "You can choose to select all of them."
5820 #: modules/access/mms/mms.c:59
5821 msgid "Maximum bitrate"
5824 #: modules/access/mms/mms.c:61
5825 msgid "Select the stream with the maximum bitrate under that limit."
5828 #: modules/access/mms/mms.c:65
5830 "HTTP proxy to be used It must be of the form http://[user[:pass]@]myproxy."
5831 "mydomain:myport/ ; if empty, the http_proxy environment variable will be "
5835 #: modules/access/mms/mms.c:69
5836 msgid "TCP/UDP timeout (ms)"
5839 #: modules/access/mms/mms.c:70
5841 "Amount of time (in ms) to wait before aborting network reception of data. "
5842 "Note that there will be 10 retries before completely giving up."
5845 #: modules/access/mms/mms.c:74
5846 msgid "Microsoft Media Server (MMS) input"
5849 #: modules/access/mtp.c:65
5850 msgid "Caching value for files. This value should be set in milliseconds."
5853 #: modules/access/mtp.c:69
5857 #: modules/access/mtp.c:70
5861 #: modules/access/oss.c:72
5863 "Caching value for OSS captures. This value should be set in milliseconds."
5866 #: modules/access/oss.c:80
5870 #: modules/access/oss.c:81
5874 #: modules/access/pvr.c:61
5876 "Default caching value for PVR streams. This value should be set in "
5880 #: modules/access/pvr.c:64 modules/services_discovery/udev.c:484
5884 #: modules/access/pvr.c:65
5885 msgid "PVR video device"
5886 msgstr "Thiết bị video PVR"
5888 #: modules/access/pvr.c:67
5889 msgid "Radio device"
5890 msgstr "Thiết bị Radio"
5892 #: modules/access/pvr.c:68
5893 msgid "PVR radio device"
5894 msgstr "Thiết bị radio PVR"
5896 #: modules/access/pvr.c:70 modules/access/v4l.c:96
5897 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:785
5898 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:885
5902 #: modules/access/pvr.c:71 modules/access/v4l.c:98
5903 msgid "Norm of the stream (Automatic, SECAM, PAL, or NTSC)."
5906 #: modules/access/pvr.c:74 modules/access/v4l.c:102 modules/access/v4l2.c:89
5907 #: modules/codec/invmem.c:53 modules/demux/rawvid.c:48
5908 #: modules/video_filter/mosaic.c:95 modules/video_output/vmem.c:42
5909 #: linux/modules/gui/qt4/ui/profiles.h:479
5913 #: modules/access/pvr.c:75
5914 msgid "Width of the stream to capture (-1 for autodetection)."
5917 #: modules/access/pvr.c:78 modules/access/v4l.c:105 modules/access/v4l2.c:92
5918 #: modules/codec/invmem.c:56 modules/demux/rawvid.c:52
5919 #: modules/video_filter/mosaic.c:93 modules/video_output/vmem.c:45
5920 #: linux/modules/gui/qt4/ui/profiles.h:482
5924 #: modules/access/pvr.c:79
5925 msgid "Height of the stream to capture (-1 for autodetection)."
5928 #: modules/access/pvr.c:82 modules/access/v4l.c:89 modules/access/v4l2.c:197
5929 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:792
5930 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:892
5934 #: modules/access/pvr.c:83 modules/access/v4l.c:91
5935 msgid "Frequency to capture (in kHz), if applicable."
5938 #: modules/access/pvr.c:86 modules/access/v4l.c:131
5939 msgid "Framerate to capture, if applicable (-1 for autodetect)."
5942 #: modules/access/pvr.c:89
5943 msgid "Key interval"
5946 #: modules/access/pvr.c:90
5947 msgid "Interval between keyframes (-1 for autodetect)."
5950 #: modules/access/pvr.c:92
5954 #: modules/access/pvr.c:93
5956 "If this option is set, B-Frames will be used. Use this option to set the "
5957 "number of B-Frames."
5959 "Nếu tùy chọn này được chọn, khung B sẽ được sử dụng. Sử dụng tùy chọn này để "
5960 "thiết lập số của khung B."
5962 #: modules/access/pvr.c:97
5963 msgid "Bitrate to use (-1 for default)."
5966 #: modules/access/pvr.c:99
5967 msgid "Bitrate peak"
5970 #: modules/access/pvr.c:100
5971 msgid "Peak bitrate in VBR mode."
5974 #: modules/access/pvr.c:102
5975 msgid "Bitrate mode"
5978 #: modules/access/pvr.c:103
5979 msgid "Bitrate mode to use (VBR or CBR)."
5982 #: modules/access/pvr.c:105
5983 msgid "Audio bitmask"
5986 #: modules/access/pvr.c:106
5987 msgid "Bitmask that will get used by the audio part of the card."
5990 #: modules/access/pvr.c:109 modules/access/v4l2.c:163
5991 #: modules/access/vcdx/info.c:69 modules/gui/macosx/embeddedwindow.m:74
5992 #: modules/gui/macosx/intf.m:606 modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:347
5993 #: modules/stream_out/raop.c:150 linux/modules/gui/qt4/ui/sprefs_audio.h:405
5997 #: modules/access/pvr.c:110
5998 msgid "Audio volume (0-65535)."
6001 #: modules/access/pvr.c:112 modules/access/v4l.c:92
6005 #: modules/access/pvr.c:113
6007 "Channel of the card to use (Usually, 0 = tuner, 1 = composite, 2 = svideo)"
6010 #: modules/access/pvr.c:119 modules/access/v4l.c:142
6014 #: modules/access/pvr.c:119 modules/access/v4l.c:142
6018 #: modules/access/pvr.c:119 modules/access/v4l.c:142
6022 #: modules/access/pvr.c:119 modules/access/v4l.c:142
6026 #: modules/access/pvr.c:122
6030 #: modules/access/pvr.c:122
6034 #: modules/access/pvr.c:127
6038 #: modules/access/pvr.c:128
6039 msgid "IVTV MPEG Encoding cards input"
6042 #: modules/access/qtcapture.m:55 modules/access/qtcapture.m:56
6043 msgid "Quicktime Capture"
6046 #: modules/access/qtcapture.m:225
6047 msgid "No Input device found"
6050 #: modules/access/qtcapture.m:226
6052 "Your Mac does not seem to be equipped with a suitable input device. Please "
6053 "check your connectors and drivers."
6056 #: modules/access/rtmp/access.c:45
6058 "Caching value for RTMP streams. This value should be set in milliseconds."
6061 #: modules/access/rtmp/access.c:48
6063 msgid "Default SWF Referrer URL"
6064 msgstr "Cổng Server mặc định"
6066 #: modules/access/rtmp/access.c:49
6068 "The SFW URL to use as referrer when connecting to the server. This is the "
6069 "SWF file that contained the stream."
6072 #: modules/access/rtmp/access.c:53
6073 msgid "Default Page Referrer URL"
6076 #: modules/access/rtmp/access.c:54
6078 "The Page URL to use as referrer when connecting to the server. This is the "
6079 "page housing the SWF file."
6082 #: modules/access/rtmp/access.c:62
6086 #: modules/access/rtmp/access.c:63 modules/access_output/rtmp.c:56
6090 #: modules/access/rtp/rtp.c:44
6091 msgid "RTP de-jitter buffer length (msec)"
6094 #: modules/access/rtp/rtp.c:46
6095 msgid "How long to wait for late RTP packets (and delay the performance)."
6098 #: modules/access/rtp/rtp.c:48
6099 msgid "RTCP (local) port"
6102 #: modules/access/rtp/rtp.c:50
6104 "RTCP packets will be received on this transport protocol port. If zero, "
6105 "multiplexed RTP/RTCP is used."
6108 #: modules/access/rtp/rtp.c:53 modules/stream_out/rtp.c:142
6109 msgid "SRTP key (hexadecimal)"
6112 #: modules/access/rtp/rtp.c:55
6114 "RTP packets will be authenticated and deciphered with this Secure RTP master "
6115 "shared secret key."
6118 #: modules/access/rtp/rtp.c:58 modules/stream_out/rtp.c:147
6119 msgid "SRTP salt (hexadecimal)"
6122 #: modules/access/rtp/rtp.c:60 modules/stream_out/rtp.c:149
6123 msgid "Secure RTP requires a (non-secret) master salt value."
6126 #: modules/access/rtp/rtp.c:62
6127 msgid "Maximum RTP sources"
6130 #: modules/access/rtp/rtp.c:64
6131 msgid "How many distinct active RTP sources are allowed at a time."
6134 #: modules/access/rtp/rtp.c:66
6135 msgid "RTP source timeout (sec)"
6138 #: modules/access/rtp/rtp.c:68
6139 msgid "How long to wait for any packet before a source is expired."
6142 #: modules/access/rtp/rtp.c:70
6143 msgid "Maximum RTP sequence number dropout"
6146 #: modules/access/rtp/rtp.c:72
6148 "RTP packets will be discarded if they are too much ahead (i.e. in the "
6149 "future) by this many packets from the last received packet."
6152 #: modules/access/rtp/rtp.c:75
6153 msgid "Maximum RTP sequence number misordering"
6156 #: modules/access/rtp/rtp.c:77
6158 "RTP packets will be discarded if they are too far behind (i.e. in the past) "
6159 "by this many packets from the last received packet."
6162 #: modules/access/rtp/rtp.c:87 modules/stream_out/rtp.c:170
6166 #: modules/access/rtp/rtp.c:88
6167 msgid "Real-Time Protocol (RTP) input"
6170 #: modules/access/rtsp/access.c:46 modules/access_output/udp.c:64
6171 #: modules/demux/live555.cpp:75 modules/stream_out/rtp.c:133
6172 msgid "Caching value (ms)"
6175 #: modules/access/rtsp/access.c:48
6177 "Caching value for RTSP streams. This value should be set in milliseconds."
6180 #: modules/access/rtsp/access.c:52 modules/access/rtsp/access.c:53
6184 #: modules/access/rtsp/access.c:96
6185 msgid "Connection failed"
6186 msgstr "Kết nối thất bại"
6188 #: modules/access/rtsp/access.c:97
6190 msgid "VLC could not connect to \"%s:%d\"."
6191 msgstr "VLC không thể kết nốii đến \"%s:%d"
6193 #: modules/access/rtsp/access.c:238
6194 msgid "Session failed"
6197 #: modules/access/rtsp/access.c:239
6198 msgid "The requested RTSP session could not be established."
6201 #: modules/access/screen/screen.c:42 modules/access/screen/xcb.c:35
6203 "Caching value for screen capture. This value should be set in milliseconds."
6206 #: modules/access/screen/screen.c:46
6207 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:1016
6208 msgid "Desired frame rate for the capture."
6211 #: modules/access/screen/screen.c:49
6212 msgid "Capture fragment size"
6215 #: modules/access/screen/screen.c:51
6217 "Optimize the capture by fragmenting the screen in chunks of predefined "
6218 "height (16 might be a good value, and 0 means disabled)."
6221 #: modules/access/screen/screen.c:56 modules/access/screen/screen.c:60
6222 msgid "Subscreen top left corner"
6225 #: modules/access/screen/screen.c:58
6226 msgid "Top coordinate of the subscreen top left corner."
6229 #: modules/access/screen/screen.c:62
6230 msgid "Left coordinate of the subscreen top left corner."
6233 #: modules/access/screen/screen.c:64 modules/access/screen/screen.c:66
6234 msgid "Subscreen width"
6235 msgstr "Chiều rộng phụ đề trên màn hình"
6237 #: modules/access/screen/screen.c:68 modules/access/screen/screen.c:70
6238 msgid "Subscreen height"
6239 msgstr "Chiều cao phụ đề trên màn hình"
6241 #: modules/access/screen/screen.c:72 modules/access/screen/xcb.c:58
6242 #: modules/gui/macosx/open.m:232
6243 msgid "Follow the mouse"
6244 msgstr "Theo con trỏ chuột"
6246 #: modules/access/screen/screen.c:74 modules/access/screen/xcb.c:60
6247 msgid "Follow the mouse when capturing a subscreen."
6250 #: modules/access/screen/screen.c:78
6251 msgid "Mouse pointer image"
6252 msgstr "Hình ảnh con trỏ chuột"
6254 #: modules/access/screen/screen.c:80
6256 "If specified, will use the image to draw the mouse pointer on the capture."
6259 #: modules/access/screen/screen.c:94
6260 msgid "Screen Input"
6263 #: modules/access/screen/screen.c:95 modules/access/screen/xcb.c:69
6264 #: modules/gui/macosx/open.m:223 modules/gui/macosx/open.m:426
6265 #: modules/gui/macosx/open.m:1014 modules/gui/macosx/simple_prefs.m:542
6266 #: modules/gui/macosx/vout.m:223
6270 #: modules/access/screen/xcb.c:40
6271 msgid "How many times the screen content should be refreshed per second."
6274 #: modules/access/screen/xcb.c:42
6275 msgid "Region left column"
6278 #: modules/access/screen/xcb.c:44
6279 msgid "Abscissa of the capture reion in pixels."
6282 #: modules/access/screen/xcb.c:46
6283 msgid "Region top row"
6286 #: modules/access/screen/xcb.c:48
6288 msgid "Ordinate of the capture region in pixels."
6289 msgstr "Chiều rộng của cửa sổ hiệu ứng tính bằng pixcel."
6291 #: modules/access/screen/xcb.c:50
6293 msgid "Capture region width"
6294 msgstr "Chiều rộng phụ đề trên màn hình"
6296 #: modules/access/screen/xcb.c:52
6297 msgid "Pixel width of the capture region, or 0 for full width"
6300 #: modules/access/screen/xcb.c:54
6302 msgid "Capture region height"
6303 msgstr "Chiều cao phụ đề trên màn hình"
6305 #: modules/access/screen/xcb.c:56
6306 msgid "Pixel height of the capture region, or 0 for full height"
6309 #: modules/access/screen/xcb.c:70
6311 msgid "Screen capture (with X11/XCB)"
6312 msgstr "Nhập dữ liệu ghi hình"
6314 #: modules/access/sftp.c:53
6316 "Caching value for SFTP streams. This value should be set in milliseconds."
6319 #: modules/access/sftp.c:54
6321 msgid "SFTP user name"
6322 msgstr "Tên người sử dụng FTP"
6324 #: modules/access/sftp.c:56
6326 msgid "SFTP password"
6327 msgstr "Mật khẩu FTP"
6329 #: modules/access/sftp.c:58
6334 #: modules/access/sftp.c:59
6335 msgid "SFTP port number to use on the server"
6338 #: modules/access/sftp.c:60
6341 msgstr "Kích thước phòng"
6343 #: modules/access/sftp.c:61
6344 msgid "Size of the request for reading access"
6347 #: modules/access/sftp.c:65
6350 msgstr "Không có dữ liệu nhập vào"
6352 #: modules/access/sftp.c:137
6354 msgid "SFTP authentification"
6357 #: modules/access/sftp.c:138
6359 msgid "Please enter a valid login and password for the sftp connexion to %s"
6362 #: modules/access/smb.c:63
6364 "Caching value for SMB streams. This value should be set in milliseconds."
6367 #: modules/access/smb.c:65
6368 msgid "SMB user name"
6369 msgstr "Tên người dung SMB"
6371 #: modules/access/smb.c:68
6372 msgid "SMB password"
6373 msgstr "Mật khẩu SMB"
6375 #: modules/access/smb.c:71
6377 msgstr "Tên miền SMB"
6379 #: modules/access/smb.c:72
6380 msgid "Domain/Workgroup that will be used for the connection."
6383 #: modules/access/smb.c:75
6384 msgid "Samba (Windows network shares) input"
6387 #: modules/access/smb.c:78
6391 #: modules/access/tcp.c:43
6393 "Caching value for TCP streams. This value should be set in milliseconds."
6396 #: modules/access/tcp.c:50
6400 #: modules/access/tcp.c:51
6404 #: modules/access/udp.c:51
6406 "Caching value for UDP streams. This value should be set in milliseconds."
6409 #: modules/access/udp.c:58
6413 #: modules/access/udp.c:59
6417 #: modules/access/v4l.c:79
6419 "Caching value for V4L captures. This value should be set in milliseconds."
6422 #: modules/access/v4l.c:83
6424 "Name of the video device to use. If you don't specify anything, no video "
6425 "device will be used."
6428 #: modules/access/v4l.c:87
6430 "Force the Video4Linux video device to use a specific chroma format (eg. I420 "
6431 "(default), RV24, etc.)"
6434 #: modules/access/v4l.c:94
6436 "Channel of the card to use (Usually, 0 = tuner, 1 = composite, 2 = svideo)."
6439 #: modules/access/v4l.c:99
6440 msgid "Audio Channel"
6443 #: modules/access/v4l.c:101
6444 msgid "Audio Channel to use, if there are several audio inputs."
6447 #: modules/access/v4l.c:103
6448 msgid "Width of the stream to capture (-1 for autodetect)."
6451 #: modules/access/v4l.c:106
6452 msgid "Height of the stream to capture (-1 for autodetect)."
6455 #: modules/access/v4l.c:108 modules/access/v4l2.c:108
6456 #: modules/gui/macosx/extended.m:98 modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:257
6457 #: linux/modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1107
6461 #: modules/access/v4l.c:110
6462 msgid "Brightness of the video input."
6465 #: modules/access/v4l.c:111 modules/access/v4l2.c:117
6466 #: modules/gui/macosx/extended.m:101
6467 #: linux/modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1109
6471 #: modules/access/v4l.c:113
6472 msgid "Hue of the video input."
6475 #: modules/access/v4l.c:114 modules/gui/fbosd.c:141
6476 #: modules/misc/notify/xosd.c:82 modules/video_filter/colorthres.c:54
6477 #: modules/video_filter/marq.c:123 modules/video_filter/rss.c:155
6478 #: linux/modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1132
6479 #: linux/modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1138
6480 #: linux/modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1150
6484 #: modules/access/v4l.c:116
6485 msgid "Color of the video input."
6488 #: modules/access/v4l.c:117 modules/access/v4l2.c:111
6489 #: modules/gui/macosx/extended.m:99
6490 #: linux/modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1106
6494 #: modules/access/v4l.c:119
6495 msgid "Contrast of the video input."
6498 #: modules/access/v4l.c:120 modules/access/v4l2.c:303
6502 #: modules/access/v4l.c:121
6503 msgid "Tuner to use, if there are several ones."
6506 #: modules/access/v4l.c:122 linux/modules/gui/qt4/ui/profiles.h:466
6510 #: modules/access/v4l.c:124
6511 msgid "Set this option if the capture device outputs MJPEG"
6514 #: modules/access/v4l.c:125
6518 #: modules/access/v4l.c:127
6519 msgid "Decimation level for MJPEG streams"
6522 #: modules/access/v4l.c:128
6526 #: modules/access/v4l.c:129
6527 msgid "Quality of the stream."
6530 #: modules/access/v4l.c:135
6532 "Alsa or OSS audio capture in the v4l access is deprecated. please use "
6533 "'v4l:// :input-slave=alsa://' or 'v4l:// :input-slave=oss://' instead."
6536 #: modules/access/v4l.c:147
6538 msgstr "Video4Linux"
6540 #: modules/access/v4l.c:148
6541 msgid "Video4Linux input"
6544 #: modules/access/v4l2.c:71 modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:750
6545 #: modules/stream_out/standard.c:100
6549 #: modules/access/v4l2.c:73
6550 msgid "Video standard (Default, SECAM, PAL, or NTSC)."
6553 #: modules/access/v4l2.c:76
6555 "Force the Video4Linux2 video device to use a specific chroma format (eg. "
6556 "I420 or I422 for raw images, MJPG for M-JPEG compressed input) (Complete "
6557 "list: GREY, I240, RV16, RV15, RV24, RV32, YUY2, YUYV, UYVY, I41N, I422, "
6558 "I420, I411, I410, MJPG)"
6561 #: modules/access/v4l2.c:82
6562 msgid "Input of the card to use (see debug)."
6565 #: modules/access/v4l2.c:83
6569 #: modules/access/v4l2.c:85
6570 msgid "Audio input of the card to use (see debug)."
6573 #: modules/access/v4l2.c:86
6577 #: modules/access/v4l2.c:88
6578 msgid "IO Method (READ, MMAP, USERPTR)."
6581 #: modules/access/v4l2.c:91
6582 msgid "Force width (-1 for autodetect, 0 for driver default)."
6585 #: modules/access/v4l2.c:94
6586 msgid "Force height (-1 for autodetect, 0 for driver default)."
6589 #: modules/access/v4l2.c:96
6590 msgid "Framerate to capture, if applicable (0 for autodetect)."
6593 #: modules/access/v4l2.c:100
6597 #: modules/access/v4l2.c:102
6598 msgid "Force usage of the libv4l2 wrapper."
6601 #: modules/access/v4l2.c:105
6602 msgid "Reset v4l2 controls"
6605 #: modules/access/v4l2.c:107
6606 msgid "Reset controls to defaults provided by the v4l2 driver."
6609 #: modules/access/v4l2.c:110
6610 msgid "Brightness of the video input (if supported by the v4l2 driver)."
6613 #: modules/access/v4l2.c:113
6614 msgid "Contrast of the video input (if supported by the v4l2 driver)."
6617 #: modules/access/v4l2.c:114 modules/gui/macosx/extended.m:102
6618 #: linux/modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1108
6619 #: linux/modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1137
6623 #: modules/access/v4l2.c:116
6624 msgid "Saturation of the video input (if supported by the v4l2 driver)."
6627 #: modules/access/v4l2.c:119
6628 msgid "Hue of the video input (if supported by the v4l2 driver)."
6631 #: modules/access/v4l2.c:120
6635 #: modules/access/v4l2.c:122
6636 msgid "Black level of the video input (if supported by the v4l2 driver)."
6639 #: modules/access/v4l2.c:123
6640 msgid "Auto white balance"
6643 #: modules/access/v4l2.c:125
6645 "Automatically set the white balance of the video input (if supported by the "
6649 #: modules/access/v4l2.c:127
6650 msgid "Do white balance"
6653 #: modules/access/v4l2.c:129
6655 "Trigger a white balancing action, useless if auto white balance is activated "
6656 "(if supported by the v4l2 driver)."
6659 #: modules/access/v4l2.c:131
6663 #: modules/access/v4l2.c:133
6664 msgid "Red balance of the video input (if supported by the v4l2 driver)."
6667 #: modules/access/v4l2.c:134
6668 msgid "Blue balance"
6671 #: modules/access/v4l2.c:136
6672 msgid "Blue balance of the video input (if supported by the v4l2 driver)."
6675 #: modules/access/v4l2.c:137 modules/gui/macosx/extended.m:100
6676 #: linux/modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1105
6680 #: modules/access/v4l2.c:139
6681 msgid "Gamma of the video input (if supported by the v4l2 driver)."
6684 #: modules/access/v4l2.c:140
6688 #: modules/access/v4l2.c:142
6689 msgid "Exposure of the video input (if supported by the v4L2 driver)."
6692 #: modules/access/v4l2.c:143
6696 #: modules/access/v4l2.c:145
6698 "Automatically set the video input's gain (if supported by the v4l2 driver)."
6701 #: modules/access/v4l2.c:147
6705 #: modules/access/v4l2.c:149
6706 msgid "Video input's gain (if supported by the v4l2 driver)."
6709 #: modules/access/v4l2.c:150
6710 msgid "Horizontal flip"
6711 msgstr "Đối xứng chiều ngang"
6713 #: modules/access/v4l2.c:152
6714 msgid "Flip the video horizontally (if supported by the v4l2 driver)."
6715 msgstr "Đối xứng video theo chiều ngang(nếu phần cứng thuộc dạng v4I2)"
6717 #: modules/access/v4l2.c:153
6718 msgid "Vertical flip"
6719 msgstr "Đối xứng chiều dọc"
6721 #: modules/access/v4l2.c:155
6722 msgid "Flip the video vertically (if supported by the v4l2 driver)."
6723 msgstr "Đối xứng video theo chiều dọc(nếu phần cứng thuộc dạng v4I2)"
6725 #: modules/access/v4l2.c:156
6726 msgid "Horizontal centering"
6727 msgstr "Canh giữa theo chiều dọc"
6729 #: modules/access/v4l2.c:158
6731 "Set the camera's horizontal centering (if supported by the v4l2 driver)."
6734 #: modules/access/v4l2.c:159
6735 msgid "Vertical centering"
6736 msgstr "Canh giữa theo chiều ngang"
6738 #: modules/access/v4l2.c:161
6739 msgid "Set the camera's vertical centering (if supported by the v4l2 driver)."
6742 #: modules/access/v4l2.c:165
6743 msgid "Volume of the audio input (if supported by the v4l2 driver)."
6746 #: modules/access/v4l2.c:166
6750 #: modules/access/v4l2.c:168
6751 msgid "Balance of the audio input (if supported by the v4l2 driver)."
6754 #: modules/access/v4l2.c:171
6755 msgid "Mute audio input (if supported by the v4l2 driver)."
6758 #: modules/access/v4l2.c:172 modules/meta_engine/id3genres.h:69
6762 #: modules/access/v4l2.c:174
6763 msgid "Bass level of the audio input (if supported by the v4l2 driver)."
6766 #: modules/access/v4l2.c:175
6770 #: modules/access/v4l2.c:177
6771 msgid "Treble level of the audio input (if supported by the v4l2 driver)."
6774 #: modules/access/v4l2.c:178
6778 #: modules/access/v4l2.c:180
6779 msgid "Loudness of the audio input (if supported by the v4l2 driver)."
6782 #: modules/access/v4l2.c:184
6784 "Caching value for V4L2 captures. This value should be set in milliseconds."
6787 #: modules/access/v4l2.c:186
6788 msgid "v4l2 driver controls"
6791 #: modules/access/v4l2.c:188
6793 "Set the v4l2 driver controls to the values specified using a comma separated "
6794 "list optionally encapsulated by curly braces (e.g.: {video_bitrate=6000000,"
6795 "audio_crc=0,stream_type=3} ). To list available controls, increase verbosity "
6796 "(-vvv) or use the v4l2-ctl application."
6799 #: modules/access/v4l2.c:194
6803 #: modules/access/v4l2.c:196
6804 msgid "Tuner id (see debug output)."
6807 #: modules/access/v4l2.c:199
6808 msgid "Tuner frequency in Hz or kHz (see debug output)"
6811 #: modules/access/v4l2.c:200
6815 #: modules/access/v4l2.c:202
6816 msgid "Tuner audio mono/stereo and track selection."
6819 #: modules/access/v4l2.c:205
6821 "Alsa or OSS audio capture in the v4l2 access is deprecated. please use "
6822 "'v4l2:// :input-slave=alsa://' or 'v4l2:// :input-slave=oss://' instead."
6825 #: modules/access/v4l2.c:209
6827 msgid "Picture aspect-ratio n:m"
6828 msgstr "Tỉ lệ đồng dạng video."
6830 #: modules/access/v4l2.c:210
6831 msgid "Define input picture aspect-ratio to use. Default is 4:3"
6834 #: modules/access/v4l2.c:244
6838 #: modules/access/v4l2.c:244
6842 #: modules/access/v4l2.c:244
6846 #: modules/access/v4l2.c:244
6850 #: modules/access/v4l2.c:251 modules/audio_output/alsa.c:192
6851 #: modules/audio_output/directx.c:466 modules/audio_output/oss.c:222
6852 #: modules/audio_output/portaudio.c:395 modules/audio_output/sdl.c:180
6853 #: modules/audio_output/sdl.c:199 modules/audio_output/waveout.c:444
6857 #: modules/access/v4l2.c:253
6858 msgid "Primary language (Analog TV tuners only)"
6861 #: modules/access/v4l2.c:254
6862 msgid "Secondary language (Analog TV tuners only)"
6865 #: modules/access/v4l2.c:255
6866 msgid "Second audio program (Analog TV tuners only)"
6869 #: modules/access/v4l2.c:256
6870 msgid "Primary language left, Secondary language right"
6873 #: modules/access/v4l2.c:272
6874 msgid "Video4Linux2"
6877 #: modules/access/v4l2.c:273
6878 msgid "Video4Linux2 input"
6881 #: modules/access/v4l2.c:277
6885 #: modules/access/v4l2.c:313
6889 #: modules/access/v4l2.c:314
6890 msgid "v4l2 driver controls, if supported by your v4l2 driver."
6893 #: modules/access/v4l2.c:380
6894 msgid "Video4Linux2 Compressed A/V"
6897 #: modules/access/v4l2.c:2962
6898 msgid "Reset controls to default"
6901 #: modules/access/vcd/vcd.c:48
6902 msgid "Caching value for VCDs. This value should be set in milliseconds."
6905 #: modules/access/vcd/vcd.c:52 modules/gui/macosx/open.m:197
6906 #: modules/gui/macosx/open.m:637 modules/gui/macosx/open.m:723
6910 #: modules/access/vcd/vcd.c:53
6914 #: modules/access/vcd/vcd.c:59
6915 msgid "[vcd:][device][@[title][,[chapter]]]"
6918 #: modules/access/vcdx/access.c:274 modules/access/vcdx/access.c:354
6919 #: modules/access/vcdx/access.c:676 modules/access/vcdx/info.c:229
6920 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:385
6924 #: modules/access/vcdx/access.c:398 modules/access/vcdx/info.c:74
6928 #: modules/access/vcdx/access.c:416 modules/access/vcdx/access.c:695
6929 #: modules/access/vcdx/info.c:232 modules/demux/mkv/demux.cpp:629
6933 #: modules/access/vcdx/access.c:519
6937 #: modules/access/vcdx/info.c:54 modules/gui/macosx/open.m:179
6938 #: modules/gui/macosx/open.m:455
6942 #: modules/access/vcdx/info.c:62
6944 msgstr "Định dạng VCD"
6946 #: modules/access/vcdx/info.c:64 modules/gui/qt4/dialogs/messages.cpp:298
6950 #: modules/access/vcdx/info.c:65
6954 #: modules/access/vcdx/info.c:66
6956 msgstr "Phiên bản #"
6958 #: modules/access/vcdx/info.c:67
6962 #: modules/access/vcdx/info.c:68
6964 msgstr "Thiết lập phiên bản"
6966 #: modules/access/vcdx/info.c:71
6970 #: modules/access/vcdx/info.c:73
6974 #: modules/access/vcdx/info.c:75 linux/modules/gui/qt4/ui/sprefs_audio.h:421
6978 #: modules/access/vcdx/info.c:90
6979 msgid "First Entry Point"
6982 #: modules/access/vcdx/info.c:95
6983 msgid "Last Entry Point"
6986 #: modules/access/vcdx/info.c:96
6987 msgid "Track size (in sectors)"
6990 #: modules/access/vcdx/info.c:106 modules/access/vcdx/info.c:109
6991 #: modules/access/vcdx/info.c:118 modules/access/vcdx/info.c:130
6995 #: modules/access/vcdx/info.c:106
6999 #: modules/access/vcdx/info.c:109
7003 #: modules/access/vcdx/info.c:119
7004 msgid "extended selection list"
7007 #: modules/access/vcdx/info.c:119
7008 msgid "selection list"
7009 msgstr "danh sách chọn"
7011 #: modules/access/vcdx/info.c:130
7012 msgid "unknown type"
7013 msgstr "không biết dạng"
7015 #: modules/access/vcdx/info.c:235 modules/access/vcdx/info.c:250
7017 msgstr "ID của danh sách"
7019 #: modules/access/vcdx/vcd.c:85
7020 msgid "(Super) Video CD"
7023 #: modules/access/vcdx/vcd.c:86
7024 msgid "Video CD (VCD 1.0, 1.1, 2.0, SVCD, HQVCD) input"
7027 #: modules/access/vcdx/vcd.c:87
7028 msgid "vcdx://[device-or-file][@{P,S,T}num]"
7031 #: modules/access/vcdx/vcd.c:96
7032 msgid "If nonzero, this gives additional debug information."
7035 #: modules/access/vcdx/vcd.c:101 modules/access/vcdx/vcd.c:102
7036 msgid "Number of CD blocks to get in a single read."
7039 #: modules/access/vcdx/vcd.c:106
7040 msgid "Use playback control?"
7041 msgstr "Sử dụng chức năng điều khiển playback?"
7043 #: modules/access/vcdx/vcd.c:107
7045 "If VCD is authored with playback control, use it. Otherwise we play by "
7049 #: modules/access/vcdx/vcd.c:113
7050 msgid "Use track length as maximum unit in seek?"
7053 #: modules/access/vcdx/vcd.c:114
7055 "If set, the length of the seek bar is the track rather than the length of an "
7059 #: modules/access/vcdx/vcd.c:119
7060 msgid "Show extended VCD info?"
7061 msgstr "Hiển thị thông tin bổ sung của VCD?"
7063 #: modules/access/vcdx/vcd.c:120
7065 "Show the maximum amount of information under Stream and Media Info. Shows "
7066 "for example playback control navigation."
7069 #: modules/access/vcdx/vcd.c:127
7070 msgid "Format to use in the playlist's \"author\" field."
7073 #: modules/access/vcdx/vcd.c:133
7074 msgid "Format to use in the playlist's \"title\" field."
7077 #: modules/access/zip/zipstream.c:38
7079 msgid "Media in Zip"
7080 msgstr "Mở file âm nhạc/phim"
7082 #: modules/access/zip/zipstream.c:39
7084 msgid "Path to the media in the Zip archive"
7085 msgstr "Đường dẫn đến giao diện sử dụng"
7087 #: modules/access/zip/zipstream.c:48
7089 msgid "Zip files filter"
7090 msgstr "Làm bộ lọc video gợn sóng"
7092 #: modules/access/zip/zipstream.c:53
7096 #: modules/access_output/dummy.c:45 modules/stream_out/dummy.c:51
7097 msgid "Dummy stream output"
7100 #: modules/access_output/dummy.c:46 modules/misc/dummy/dummy.c:63
7104 #: modules/access_output/file.c:63
7105 msgid "Append to file"
7108 #: modules/access_output/file.c:64
7109 msgid "Append to file if it exists instead of replacing it."
7112 #: modules/access_output/file.c:68
7113 msgid "File stream output"
7116 #: modules/access_output/file.c:69 modules/audio_output/file.c:112
7117 #: modules/gui/macosx/open.m:178 modules/gui/macosx/open.m:451
7118 #: modules/gui/macosx/output.m:142 modules/gui/macosx/output.m:230
7119 #: modules/gui/macosx/output.m:369 modules/gui/qt4/dialogs/plugins.cpp:525
7120 #: modules/gui/qt4/dialogs/sout.cpp:74 modules/gui/qt4/dialogs/sout.cpp:152
7124 #: modules/access_output/http.c:65 modules/misc/audioscrobbler.c:134
7126 msgstr "Tên người dùng"
7128 #: modules/access_output/http.c:66
7129 msgid "User name that will be requested to access the stream."
7132 #: modules/access_output/http.c:68 modules/control/telnet.c:81
7133 #: modules/gui/macosx/coredialogs.m:65 modules/gui/macosx/simple_prefs.m:234
7134 #: modules/gui/qt4/dialogs/external.cpp:124 modules/misc/audioscrobbler.c:136
7135 #: modules/misc/notify/growl_udp.c:73 modules/stream_out/raop.c:154
7139 #: modules/access_output/http.c:69
7140 msgid "Password that will be requested to access the stream."
7143 #: modules/access_output/http.c:71 modules/demux/playlist/qtl.c:312
7144 #: modules/demux/playlist/shoutcast.c:412
7148 #: modules/access_output/http.c:72
7149 msgid "MIME returned by the server (autodetected if not specified)."
7152 #: modules/access_output/http.c:75
7153 msgid "Path to the x509 PEM certificate file that will be used for HTTPS."
7156 #: modules/access_output/http.c:78
7158 "Path to the x509 PEM private key file that will be used for HTTPS. Leave "
7159 "empty if you don't have one."
7162 #: modules/access_output/http.c:82
7164 "Path to the x509 PEM trusted root CA certificates (certificate authority) "
7165 "file that will be used for HTTPS. Leave empty if you don't have one."
7168 #: modules/access_output/http.c:87
7170 "Path to the x509 PEM Certificates Revocation List file that will be used for "
7171 "SSL. Leave empty if you don't have one."
7174 #: modules/access_output/http.c:90
7175 msgid "Advertise with Bonjour"
7178 #: modules/access_output/http.c:91
7179 msgid "Advertise the stream with the Bonjour protocol."
7182 #: modules/access_output/http.c:95
7183 msgid "HTTP stream output"
7186 #: modules/access_output/rtmp.c:44
7187 msgid "Active TCP connection"
7190 #: modules/access_output/rtmp.c:46
7192 "If enabled, VLC will connect to a remote destination instead of waiting for "
7193 "an incoming connection."
7196 #: modules/access_output/rtmp.c:55
7197 msgid "RTMP stream output"
7200 #: modules/access_output/shout.c:63
7204 #: modules/access_output/shout.c:64
7205 msgid "Name to give to this stream/channel on the shoutcast/icecast server."
7208 #: modules/access_output/shout.c:67
7209 msgid "Stream description"
7212 #: modules/access_output/shout.c:68
7213 msgid "Description of the stream content or information about your channel."
7216 #: modules/access_output/shout.c:71
7220 #: modules/access_output/shout.c:72
7222 "You normally have to feed the shoutcast module with Ogg streams. It is also "
7223 "possible to stream MP3 instead, so you can forward MP3 streams to the "
7224 "shoutcast/icecast server."
7227 #: modules/access_output/shout.c:81
7228 msgid "Genre description"
7231 #: modules/access_output/shout.c:82
7232 msgid "Genre of the content. "
7235 #: modules/access_output/shout.c:84
7236 msgid "URL description"
7239 #: modules/access_output/shout.c:85
7240 msgid "URL with information about the stream or your channel. "
7243 #: modules/access_output/shout.c:92
7244 msgid "Bitrate information of the transcoded stream. "
7247 #: modules/access_output/shout.c:95
7248 msgid "Samplerate information of the transcoded stream. "
7251 #: modules/access_output/shout.c:97
7252 msgid "Number of channels"
7253 msgstr "Số lượng các kênh"
7255 #: modules/access_output/shout.c:98
7256 msgid "Number of channels information of the transcoded stream. "
7259 #: modules/access_output/shout.c:100
7260 msgid "Ogg Vorbis Quality"
7263 #: modules/access_output/shout.c:101
7264 msgid "Ogg Vorbis Quality information of the transcoded stream. "
7267 #: modules/access_output/shout.c:103
7268 msgid "Stream public"
7271 #: modules/access_output/shout.c:104
7273 "Make the server publicly available on the 'Yellow Pages' (directory listing "
7274 "of streams) on the icecast/shoutcast website. Requires the bitrate "
7275 "information specified for shoutcast. Requires Ogg streaming for icecast."
7278 #: modules/access_output/shout.c:110
7279 msgid "IceCAST output"
7282 #: modules/access_output/udp.c:66
7284 "Default caching value for outbound UDP streams. This value should be set in "
7288 #: modules/access_output/udp.c:69
7289 msgid "Group packets"
7292 #: modules/access_output/udp.c:70
7294 "Packets can be sent one by one at the right time or by groups. You can "
7295 "choose the number of packets that will be sent at a time. It helps reducing "
7296 "the scheduling load on heavily-loaded systems."
7299 #: modules/access_output/udp.c:77
7300 msgid "UDP stream output"
7303 #: modules/altivec/memcpy.c:61
7304 msgid "AltiVec memcpy"
7307 #: modules/arm_neon/audio_format.c:35
7308 msgid "ARM NEON audio format conversions"
7311 #: modules/arm_neon/i420_yuy2.c:33
7312 msgid "ARM NEON video chroma conversions"
7315 #: modules/audio_filter/channel_mixer/dolby.c:49
7316 msgid "Simple decoder for Dolby Surround encoded streams"
7319 #: modules/audio_filter/channel_mixer/dolby.c:50
7320 msgid "Dolby Surround decoder"
7323 #: modules/audio_filter/channel_mixer/headphone.c:52
7325 "This effect gives you the feeling that you are standing in a room with a "
7326 "complete 7.1 speaker set when using only a headphone, providing a more "
7327 "realistic sound experience. It should also be more comfortable and less "
7328 "tiring when listening to music for long periods of time.\n"
7329 "It works with any source format from mono to 7.1."
7332 #: modules/audio_filter/channel_mixer/headphone.c:59
7333 msgid "Characteristic dimension"
7336 #: modules/audio_filter/channel_mixer/headphone.c:61
7337 msgid "Distance between front left speaker and listener in meters."
7340 #: modules/audio_filter/channel_mixer/headphone.c:63
7341 msgid "Compensate delay"
7344 #: modules/audio_filter/channel_mixer/headphone.c:65
7346 "The delay which is introduced by the physical algorithm may sometimes be "
7347 "disturbing for the synchronization between lips-movement and speech. In "
7348 "case, turn this on to compensate."
7351 #: modules/audio_filter/channel_mixer/headphone.c:69
7352 msgid "No decoding of Dolby Surround"
7355 #: modules/audio_filter/channel_mixer/headphone.c:71
7357 "Dolby Surround encoded streams won't be decoded before being processed by "
7358 "this filter. Enabling this setting is not recommended."
7361 #: modules/audio_filter/channel_mixer/headphone.c:75
7362 msgid "Headphone virtual spatialization effect"
7365 #: modules/audio_filter/channel_mixer/headphone.c:76
7366 msgid "Headphone effect"
7369 #: modules/audio_filter/channel_mixer/mono.c:83
7370 msgid "Use downmix algorithm"
7373 #: modules/audio_filter/channel_mixer/mono.c:84
7375 "This option selects a stereo to mono downmix algorithm that is used in the "
7376 "headphone channel mixer. It gives the effect of standing in a room full of "
7380 #: modules/audio_filter/channel_mixer/mono.c:88
7381 msgid "Select channel to keep"
7384 #: modules/audio_filter/channel_mixer/mono.c:89
7386 "This option silences all other channels except the selected channel. Choose "
7387 "one from (0=left, 1=right, 2=rear left, 3=rear right, 4=center, 5=left front)"
7390 #: modules/audio_filter/channel_mixer/mono.c:95
7394 #: modules/audio_filter/channel_mixer/mono.c:95
7398 #: modules/audio_filter/channel_mixer/mono.c:96
7402 #: modules/audio_filter/channel_mixer/mono.c:108
7403 msgid "Audio filter for stereo to mono conversion"
7406 #: modules/audio_filter/channel_mixer/simple.c:44
7407 msgid "Audio filter for simple channel mixing"
7410 #: modules/audio_filter/channel_mixer/trivial.c:48
7411 msgid "Audio filter for trivial channel mixing"
7414 #: modules/audio_filter/chorus_flanger.c:77
7417 msgstr "Clip âm thanh"
7419 #: modules/audio_filter/chorus_flanger.c:78 modules/gui/macosx/open.m:310
7420 #: modules/stream_out/bridge.c:51 modules/stream_out/display.c:45
7421 #: modules/video_filter/mosaic.c:155
7425 #: modules/audio_filter/chorus_flanger.c:79
7426 msgid "Add a delay effect to the sound"
7429 #: modules/audio_filter/chorus_flanger.c:83
7434 #: modules/audio_filter/chorus_flanger.c:84
7435 msgid "Time in milliseconds of the average delay. Note average"
7438 #: modules/audio_filter/chorus_flanger.c:85
7442 #: modules/audio_filter/chorus_flanger.c:86
7444 "Time in milliseconds of the maximum sweep depth. Thus, the sweep range will "
7445 "be delay-time +/- sweep-depth."
7448 #: modules/audio_filter/chorus_flanger.c:88
7451 msgstr "Xếp hạng tự động"
7453 #: modules/audio_filter/chorus_flanger.c:89
7454 msgid "Rate of change of sweep depth in milliseconds shift per second of play"
7457 #: modules/audio_filter/chorus_flanger.c:92
7458 msgid "Feedback Gain"
7461 #: modules/audio_filter/chorus_flanger.c:92
7462 msgid "Gain on Feedback loop"
7465 #: modules/audio_filter/chorus_flanger.c:94
7470 #: modules/audio_filter/chorus_flanger.c:94
7471 msgid "Level of delayed signal"
7474 #: modules/audio_filter/chorus_flanger.c:96
7478 #: modules/audio_filter/chorus_flanger.c:96
7479 msgid "Level of input signal"
7482 #: modules/audio_filter/converter/a52tofloat32.c:82
7483 msgid "A/52 dynamic range compression"
7486 #: modules/audio_filter/converter/a52tofloat32.c:84
7487 #: modules/audio_filter/converter/dtstofloat32.c:77
7489 "Dynamic range compression makes the loud sounds softer, and the soft sounds "
7490 "louder, so you can more easily listen to the stream in a noisy environment "
7491 "without disturbing anyone. If you disable the dynamic range compression the "
7492 "playback will be more adapted to a movie theater or a listening room."
7495 #: modules/audio_filter/converter/a52tofloat32.c:89
7496 msgid "Enable internal upmixing"
7499 #: modules/audio_filter/converter/a52tofloat32.c:91
7500 msgid "Enable the internal upmixing algorithm (not recommended)."
7503 #: modules/audio_filter/converter/a52tofloat32.c:95
7504 msgid "ATSC A/52 (AC-3) audio decoder"
7507 #: modules/audio_filter/converter/a52tospdif.c:51
7508 msgid "Audio filter for A/52->S/PDIF encapsulation"
7511 #: modules/audio_filter/converter/dtstofloat32.c:75
7512 msgid "DTS dynamic range compression"
7515 #: modules/audio_filter/converter/dtstofloat32.c:87
7516 msgid "DTS Coherent Acoustics audio decoder"
7519 #: modules/audio_filter/converter/dtstospdif.c:65
7520 msgid "Audio filter for DTS->S/PDIF encapsulation"
7523 #: modules/audio_filter/converter/fixed.c:46
7524 msgid "Fixed point audio format conversions"
7527 #: modules/audio_filter/converter/format.c:49
7528 msgid "Audio filter for PCM format conversion"
7531 #: modules/audio_filter/converter/mpgatofixed32.c:69
7532 msgid "MPEG audio decoder"
7535 #: modules/audio_filter/equalizer.c:58
7536 msgid "Equalizer preset"
7539 #: modules/audio_filter/equalizer.c:59
7540 msgid "Preset to use for the equalizer."
7543 #: modules/audio_filter/equalizer.c:61
7547 #: modules/audio_filter/equalizer.c:63
7549 "Don't use presets, but manually specified bands. You need to provide 10 "
7550 "values between -20dB and 20dB, separated by spaces, e.g. \"0 2 4 2 0 -2 -4 -"
7554 #: modules/audio_filter/equalizer.c:67
7558 #: modules/audio_filter/equalizer.c:68
7559 msgid "Filter the audio twice. This provides a more intense effect."
7562 #: modules/audio_filter/equalizer.c:71
7566 #: modules/audio_filter/equalizer.c:72
7567 msgid "Set the global gain in dB (-20 ... 20)."
7570 #: modules/audio_filter/equalizer.c:75
7571 msgid "Equalizer with 10 bands"
7574 #: modules/audio_filter/equalizer_presets.h:40
7578 #: modules/audio_filter/equalizer_presets.h:40
7579 #: modules/meta_engine/id3genres.h:60
7583 #: modules/audio_filter/equalizer_presets.h:40
7587 #: modules/audio_filter/equalizer_presets.h:40
7588 #: modules/meta_engine/id3genres.h:31
7592 #: modules/audio_filter/equalizer_presets.h:40
7596 #: modules/audio_filter/equalizer_presets.h:41
7597 msgid "Full bass and treble"
7600 #: modules/audio_filter/equalizer_presets.h:41
7604 #: modules/audio_filter/equalizer_presets.h:41
7608 #: modules/audio_filter/equalizer_presets.h:42
7612 #: modules/audio_filter/equalizer_presets.h:42
7616 #: modules/audio_filter/equalizer_presets.h:42
7620 #: modules/audio_filter/equalizer_presets.h:42
7621 #: modules/meta_engine/id3genres.h:41
7625 #: modules/audio_filter/equalizer_presets.h:42
7626 #: modules/meta_engine/id3genres.h:44
7630 #: modules/audio_filter/equalizer_presets.h:43
7631 #: modules/meta_engine/id3genres.h:45
7635 #: modules/audio_filter/equalizer_presets.h:43
7636 #: modules/meta_engine/id3genres.h:49
7640 #: modules/audio_filter/equalizer_presets.h:43
7644 #: modules/audio_filter/equalizer_presets.h:43
7648 #: modules/audio_filter/equalizer_presets.h:43
7649 #: modules/meta_engine/id3genres.h:46
7653 #: modules/audio_filter/normvol.c:65
7654 msgid "Number of audio buffers"
7655 msgstr "Số lượng bộ đệm audio"
7657 #: modules/audio_filter/normvol.c:66
7659 "This is the number of audio buffers on which the power measurement is made. "
7660 "A higher number of buffers will increase the response time of the filter to "
7661 "a spike but will make it less sensitive to short variations."
7664 #: modules/audio_filter/normvol.c:71
7666 msgid "Maximal volume level"
7667 msgstr "Cấp độ cao nhất"
7669 #: modules/audio_filter/normvol.c:72
7671 "If the average power over the last N buffers is higher than this value, the "
7672 "volume will be normalized. This value is a positive floating point number. A "
7673 "value between 0.5 and 10 seems sensible."
7676 #: modules/audio_filter/normvol.c:78 modules/audio_filter/normvol.c:79
7677 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:236
7678 msgid "Volume normalizer"
7679 msgstr "Âm lượng bình thường"
7681 #: modules/audio_filter/param_eq.c:52 modules/audio_filter/param_eq.c:53
7682 msgid "Parametric Equalizer"
7685 #: modules/audio_filter/param_eq.c:58
7686 msgid "Low freq (Hz)"
7687 msgstr "Tần số thấp (Hz)"
7689 #: modules/audio_filter/param_eq.c:60
7690 msgid "Low freq gain (dB)"
7693 #: modules/audio_filter/param_eq.c:61
7694 msgid "High freq (Hz)"
7695 msgstr "Tần số cao (Hz)"
7697 #: modules/audio_filter/param_eq.c:63
7698 msgid "High freq gain (dB)"
7701 #: modules/audio_filter/param_eq.c:64
7703 msgstr "Tần số 1 (Hz)"
7705 #: modules/audio_filter/param_eq.c:66
7706 msgid "Freq 1 gain (dB)"
7709 #: modules/audio_filter/param_eq.c:68
7713 #: modules/audio_filter/param_eq.c:69
7715 msgstr "Tần số 2 (Hz)"
7717 #: modules/audio_filter/param_eq.c:71
7718 msgid "Freq 2 gain (dB)"
7721 #: modules/audio_filter/param_eq.c:73
7725 #: modules/audio_filter/param_eq.c:74
7727 msgstr "Tần số 3 (Hz)"
7729 #: modules/audio_filter/param_eq.c:76
7730 msgid "Freq 3 gain (dB)"
7733 #: modules/audio_filter/param_eq.c:78
7737 #: modules/audio_filter/resampler/bandlimited.c:93
7738 msgid "Audio filter for band-limited interpolation resampling"
7741 #: modules/audio_filter/resampler/ugly.c:48
7742 msgid "Audio filter for ugly resampling"
7745 #: modules/audio_filter/scaletempo.c:47
7746 msgid "Audio tempo scaler synched with rate"
7749 #: modules/audio_filter/scaletempo.c:48
7753 #: modules/audio_filter/scaletempo.c:54
7754 msgid "Stride Length"
7757 #: modules/audio_filter/scaletempo.c:54
7758 msgid "Length in milliseconds to output each stride"
7761 #: modules/audio_filter/scaletempo.c:56
7762 msgid "Overlap Length"
7765 #: modules/audio_filter/scaletempo.c:56
7766 msgid "Percentage of stride to overlap"
7769 #: modules/audio_filter/scaletempo.c:58
7770 msgid "Search Length"
7773 #: modules/audio_filter/scaletempo.c:58
7774 msgid "Length in milliseconds to search for best overlap position"
7777 #: modules/audio_filter/spatializer/spatializer.cpp:54
7779 msgstr "Kích thước phòng"
7781 #: modules/audio_filter/spatializer/spatializer.cpp:55
7782 msgid "Defines the virtual surface of the room emulated by the filter."
7785 #: modules/audio_filter/spatializer/spatializer.cpp:58
7787 msgstr "Chiều rộng phòng"
7789 #: modules/audio_filter/spatializer/spatializer.cpp:59
7790 msgid "Width of the virtual room"
7793 #: modules/audio_filter/spatializer/spatializer.cpp:61
7798 #: modules/audio_filter/spatializer/spatializer.cpp:64
7802 #: modules/audio_filter/spatializer/spatializer.cpp:67
7807 #: modules/audio_filter/spatializer/spatializer.cpp:71
7808 msgid "Audio Spatializer"
7811 #: modules/audio_filter/spatializer/spatializer.cpp:72
7812 #: modules/gui/qt4/dialogs/extended.cpp:58
7816 #: modules/audio_mixer/float32.c:50
7817 msgid "Float32 audio mixer"
7820 #: modules/audio_mixer/spdif.c:51
7821 msgid "Dummy S/PDIF audio mixer"
7824 #: modules/audio_mixer/trivial.c:50
7825 msgid "Trivial audio mixer"
7828 #: modules/audio_output/alsa.c:88
7832 #: modules/audio_output/alsa.c:110
7833 msgid "ALSA audio output"
7836 #: modules/audio_output/alsa.c:114
7837 msgid "ALSA Device Name"
7840 #: modules/audio_output/alsa.c:135 modules/audio_output/auhal.c:154
7841 #: modules/audio_output/auhal.c:992 modules/audio_output/directx.c:351
7842 #: modules/audio_output/oss.c:129 modules/audio_output/portaudio.c:389
7843 #: modules/audio_output/sdl.c:174 modules/audio_output/sdl.c:192
7844 #: modules/audio_output/waveout.c:374 modules/gui/macosx/intf.m:675
7845 #: modules/gui/macosx/intf.m:676
7846 msgid "Audio Device"
7849 #: modules/audio_output/alsa.c:205 modules/audio_output/directx.c:429
7850 #: modules/audio_output/oss.c:178 modules/audio_output/portaudio.c:414
7851 #: modules/audio_output/waveout.c:412
7852 msgid "2 Front 2 Rear"
7855 #: modules/audio_output/alsa.c:253 modules/audio_output/directx.c:553
7856 #: modules/audio_output/oss.c:246 modules/audio_output/waveout.c:462
7857 msgid "A/52 over S/PDIF"
7860 #: modules/audio_output/alsa.c:351
7861 msgid "No Audio Device"
7864 #: modules/audio_output/alsa.c:352
7865 msgid "No audio device name was given. You might want to enter \"default\"."
7868 #: modules/audio_output/alsa.c:459 modules/audio_output/alsa.c:498
7869 #: modules/audio_output/alsa.c:510 modules/audio_output/auhal.c:269
7870 msgid "Audio output failed"
7873 #: modules/audio_output/alsa.c:460 modules/audio_output/alsa.c:511
7875 msgid "VLC could not open the ALSA device \"%s\" (%s)."
7878 #: modules/audio_output/alsa.c:499
7880 msgid "The audio device \"%s\" is already in use."
7883 #: modules/audio_output/alsa.c:982
7884 msgid "Unknown soundcard"
7887 #: modules/audio_output/auhal.c:155
7889 "Choose a number corresponding to the number of an audio device, as listed in "
7890 "your 'Audio Device' menu. This device will then be used by default for audio "
7894 #: modules/audio_output/auhal.c:161
7895 msgid "HAL AudioUnit output"
7898 #: modules/audio_output/auhal.c:270
7900 "The selected audio output device is exclusively in use by another program."
7903 #: modules/audio_output/auhal.c:454
7904 msgid "Audio device is not configured"
7907 #: modules/audio_output/auhal.c:455
7909 "You should configure your speaker layout with the \"Audio Midi Setup\" "
7910 "utility in /Applications/Utilities. Stereo mode is being used now."
7913 #: modules/audio_output/auhal.c:1039
7915 msgid "%s (Encoded Output)"
7918 #: modules/audio_output/directx.c:120 modules/audio_output/portaudio.c:106
7919 msgid "Output device"
7922 #: modules/audio_output/directx.c:121
7924 msgid "Select your audio output device"
7925 msgstr "Chọn thiết bị Audio"
7927 #: modules/audio_output/directx.c:123
7929 msgid "Speaker configuration"
7930 msgstr "Mở thiết lập VLC..."
7932 #: modules/audio_output/directx.c:124
7934 "Select speaker configuration you want to use. This option doesn't upmix! So "
7935 "NO e.g. Stereo -> 5.1 conversion."
7938 #: modules/audio_output/directx.c:128
7939 msgid "DirectX audio output"
7942 #: modules/audio_output/directx.c:406 modules/audio_output/portaudio.c:422
7943 msgid "3 Front 2 Rear"
7946 #: modules/audio_output/file.c:81
7947 msgid "Output format"
7950 #: modules/audio_output/file.c:82
7952 "One of \"u8\", \"s8\", \"u16\", \"s16\", \"u16_le\", \"s16_le\", \"u16_be\", "
7953 "\"s16_be\", \"fixed32\", \"float32\" or \"spdif\""
7956 #: modules/audio_output/file.c:85
7957 msgid "Number of output channels"
7960 #: modules/audio_output/file.c:86
7962 "By default, all the channels of the incoming will be saved but you can "
7963 "restrict the number of channels here."
7966 #: modules/audio_output/file.c:89
7967 msgid "Add WAVE header"
7970 #: modules/audio_output/file.c:90
7971 msgid "Instead of writing a raw file, you can add a WAV header to the file."
7974 #: modules/audio_output/file.c:107
7978 #: modules/audio_output/file.c:108
7979 msgid "File to which the audio samples will be written to. (\"-\" for stdout"
7982 #: modules/audio_output/file.c:111
7983 msgid "File audio output"
7986 #: modules/audio_output/hd1000a.cpp:77
7987 msgid "Roku HD1000 audio output"
7990 #: modules/audio_output/jack.c:70
7991 msgid "Automatically connect to writable clients"
7994 #: modules/audio_output/jack.c:72
7996 "If enabled, this option will automatically connect sound output to the first "
7997 "writable JACK clients found."
8000 #: modules/audio_output/jack.c:76
8001 msgid "Connect to clients matching"
8004 #: modules/audio_output/jack.c:78
8006 "If automatic connection is enabled, only JACK clients whose names match this "
8007 "regular expression will be considered for connection."
8010 #: modules/audio_output/jack.c:86
8011 msgid "JACK audio output"
8014 #: modules/audio_output/oss.c:97
8015 msgid "Try to work around buggy OSS drivers"
8018 #: modules/audio_output/oss.c:99
8020 "Some buggy OSS drivers just don't like when their internal buffers are "
8021 "completely filled (the sound gets heavily hashed). If you have one of these "
8022 "drivers, then you need to enable this option."
8025 #: modules/audio_output/oss.c:105
8026 msgid "UNIX OSS audio output"
8029 #: modules/audio_output/oss.c:110
8030 msgid "OSS DSP device"
8033 #: modules/audio_output/portaudio.c:107
8034 msgid "Portaudio identifier for the output device"
8037 #: modules/audio_output/portaudio.c:111
8038 msgid "PORTAUDIO audio output"
8041 #: modules/audio_output/portaudio.c:430 modules/audio_output/waveout.c:391
8045 #: modules/audio_output/pulse.c:65 modules/gui/macosx/embeddedwindow.m:76
8046 #: modules/gui/macosx/intf.m:595 modules/gui/macosx/intf.m:596
8047 #: modules/gui/macosx/intf.m:1992 modules/gui/qt4/dialogs/help.cpp:99
8048 #: modules/gui/qt4/main_interface.cpp:799
8049 #: modules/gui/qt4/main_interface.cpp:803
8050 #: modules/gui/qt4/main_interface.cpp:843
8051 #: modules/gui/qt4/main_interface.cpp:845
8052 #: modules/gui/qt4/main_interface.cpp:913
8053 #: modules/gui/qt4/main_interface.cpp:930
8054 #: modules/gui/qt4/main_interface.cpp:937
8055 #: modules/gui/qt4/main_interface.cpp:960
8056 #: modules/video_output/xcb/window.c:319
8057 msgid "VLC media player"
8058 msgstr "Chương trình giải trí VLC"
8060 #: modules/audio_output/pulse.c:103
8061 msgid "Pulseaudio audio output"
8064 #: modules/audio_output/sdl.c:69
8065 msgid "Simple DirectMedia Layer audio output"
8068 #: modules/audio_output/waveout.c:83
8069 msgid "Microsoft Soundmapper"
8072 #: modules/audio_output/waveout.c:90
8073 msgid "Select Audio Device"
8074 msgstr "Chọn thiết bị Audio"
8076 #: modules/audio_output/waveout.c:91
8078 "Select special Audio device, or let windows decide (default), change needs "
8079 "VLC restart to apply."
8082 #: modules/audio_output/waveout.c:94
8083 msgid "Default Audio Device"
8086 #: modules/audio_output/waveout.c:98
8087 msgid "Win32 waveOut extension output"
8090 #: modules/audio_output/windows_audio_common.h:145
8091 msgid "Use float32 output"
8094 #: modules/audio_output/windows_audio_common.h:147
8096 "The option allows you to enable or disable the high-quality float32 audio "
8097 "output mode (which is not well supported by some soundcards)."
8100 #: modules/codec/a52.c:49
8104 #: modules/codec/a52.c:56
8105 msgid "A/52 audio packetizer"
8108 #: modules/codec/adpcm.c:48
8109 msgid "ADPCM audio decoder"
8112 #: modules/codec/aes3.c:48
8113 msgid "AES3/SMPTE 302M audio decoder"
8116 #: modules/codec/aes3.c:53
8117 msgid "AES3/SMPTE 302M audio packetizer"
8120 #: modules/codec/araw.c:49
8121 msgid "Raw/Log Audio decoder"
8124 #: modules/codec/araw.c:58
8125 msgid "Raw audio encoder"
8128 #: modules/codec/avcodec/avcodec.c:74
8132 #: modules/codec/avcodec/avcodec.c:74
8136 #: modules/codec/avcodec/avcodec.c:74
8140 #: modules/codec/avcodec/avcodec.c:74 modules/gui/macosx/prefs.m:207
8141 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:307
8142 #: modules/gui/qt4/dialogs/preferences.cpp:70
8146 #: modules/codec/avcodec/avcodec.c:79
8150 #: modules/codec/avcodec/avcodec.c:79
8154 #: modules/codec/avcodec/avcodec.c:79
8158 #: modules/codec/avcodec/avcodec.c:90
8160 "Various audio and video decoders/encoders delivered by the FFmpeg library. "
8161 "This includes (MS)MPEG4, DivX, SV1,H261, H263, H264, WMV, WMA, AAC, AMR, DV, "
8162 "MJPEG and other codecs"
8165 #: modules/codec/avcodec/avcodec.c:102
8166 msgid "AltiVec FFmpeg audio/video decoder ((MS)MPEG4,SVQ1,H263,WMV,WMA)"
8169 #: modules/codec/avcodec/avcodec.c:106
8170 msgid "FFmpeg audio/video decoder"
8173 #: modules/codec/avcodec/avcodec.c:110 modules/codec/omxil/omxil.c:93
8177 #: modules/codec/avcodec/avcodec.c:148 modules/codec/omxil/omxil.c:102
8181 #: modules/codec/avcodec/avcodec.c:149
8182 msgid "FFmpeg audio/video encoder"
8185 #: modules/codec/avcodec/avcodec.c:212
8186 msgid "FFmpeg deinterlace video filter"
8189 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:71 modules/codec/avcodec/avcodec.h:73
8190 msgid "Direct rendering"
8193 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:75
8194 msgid "Error resilience"
8197 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:77
8199 "FFmpeg can do error resilience.\n"
8200 "However, with a buggy encoder (such as the ISO MPEG-4 encoder from M$) this "
8201 "can produce a lot of errors.\n"
8202 "Valid values range from 0 to 4 (0 disables all errors resilience)."
8205 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:82
8206 msgid "Workaround bugs"
8209 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:84
8211 "Try to fix some bugs:\n"
8214 "4 xvid interlaced\n"
8219 "This must be the sum of the values. For example, to fix \"ac vlc\" and \"ump4"
8223 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:95 modules/codec/avcodec/avcodec.h:198
8224 #: modules/demux/rawdv.c:40 modules/stream_out/transcode/transcode.c:139
8228 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:97
8230 "The decoder can partially decode or skip frame(s) when there is not enough "
8231 "time. It's useful with low CPU power but it can produce distorted pictures."
8234 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:101
8235 msgid "Allow speed tricks"
8238 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:103
8240 "Allow non specification compliant speedup tricks. Faster but error-prone."
8243 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:105
8244 msgid "Skip frame (default=0)"
8247 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:107
8249 "Force skipping of frames to speed up decoding (-1=None, 0=Default, 1=B-"
8250 "frames, 2=P-frames, 3=B+P frames, 4=all frames)."
8253 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:110
8254 msgid "Skip idct (default=0)"
8257 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:112
8259 "Force skipping of idct to speed up decoding for frame types(-1=None, "
8260 "0=Default, 1=B-frames, 2=P-frames, 3=B+P frames, 4=all frames)."
8263 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:115
8267 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:116
8268 msgid "Set FFmpeg debug mask"
8271 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:119
8272 msgid "Visualize motion vectors"
8275 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:121
8277 "You can overlay the motion vectors (arrows showing how the images move) on "
8278 "the image. This value is a mask, based on these values:\n"
8279 "1 - visualize forward predicted MVs of P frames\n"
8280 "2 - visualize forward predicted MVs of B frames\n"
8281 "4 - visualize backward predicted MVs of B frames\n"
8282 "To visualize all vectors, the value should be 7."
8285 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:128
8286 msgid "Low resolution decoding"
8289 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:129
8291 "Only decode a low resolution version of the video. This requires less "
8295 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:132 modules/gui/macosx/simple_prefs.m:262
8296 msgid "Skip the loop filter for H.264 decoding"
8299 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:133
8301 "Skipping the loop filter (aka deblocking) usually has a detrimental effect "
8302 "on quality. However it provides a big speedup for high definition streams."
8305 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:137
8306 msgid "Hardware decoding"
8309 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:138
8310 msgid "This allows hardware decoding when available."
8313 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:145
8314 msgid "Ratio of key frames"
8317 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:146
8318 msgid "Number of frames that will be coded for one key frame."
8321 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:149
8322 msgid "Ratio of B frames"
8325 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:150
8326 msgid "Number of B frames that will be coded between two reference frames."
8329 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:153
8330 msgid "Video bitrate tolerance"
8333 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:154
8334 msgid "Video bitrate tolerance in kbit/s."
8337 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:156
8338 msgid "Interlaced encoding"
8341 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:157
8342 msgid "Enable dedicated algorithms for interlaced frames."
8345 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:160
8346 msgid "Interlaced motion estimation"
8349 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:161
8350 msgid "Enable interlaced motion estimation algorithms. This requires more CPU."
8353 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:164
8354 msgid "Pre-motion estimation"
8357 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:165
8358 msgid "Enable the pre-motion estimation algorithm."
8361 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:168
8362 msgid "Rate control buffer size"
8365 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:169
8367 "Rate control buffer size (in kbytes). A bigger buffer will allow for better "
8368 "rate control, but will cause a delay in the stream."
8371 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:173
8372 msgid "Rate control buffer aggressiveness"
8375 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:174
8376 msgid "Rate control buffer aggressiveness."
8379 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:177
8380 msgid "I quantization factor"
8383 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:179
8385 "Quantization factor of I frames, compared with P frames (for instance 1.0 => "
8386 "same qscale for I and P frames)."
8389 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:182 modules/codec/x264.c:334
8390 #: modules/demux/mod.c:78
8391 msgid "Noise reduction"
8392 msgstr "Giảm tiếng ồn"
8394 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:183
8396 "Enable a simple noise reduction algorithm to lower the encoding length and "
8397 "bitrate, at the expense of lower quality frames."
8400 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:187
8401 msgid "MPEG4 quantization matrix"
8404 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:188
8406 "Use the MPEG4 quantization matrix for MPEG2 encoding. This generally yields "
8407 "a better looking picture, while still retaining the compatibility with "
8408 "standard MPEG2 decoders."
8411 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:193
8412 msgid "Quality level"
8413 msgstr "Cấp độ chất lượng"
8415 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:194
8417 "Quality level for the encoding of motions vectors (this can slow down the "
8418 "encoding very much)."
8421 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:199
8423 "The encoder can make on-the-fly quality tradeoffs if your CPU can't keep up "
8424 "with the encoding rate. It will disable trellis quantization, then the rate "
8425 "distortion of motion vectors (hq), and raise the noise reduction threshold "
8426 "to ease the encoder's task."
8429 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:205
8430 msgid "Minimum video quantizer scale"
8433 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:206
8434 msgid "Minimum video quantizer scale."
8437 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:209
8438 msgid "Maximum video quantizer scale"
8441 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:210
8442 msgid "Maximum video quantizer scale."
8445 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:213
8446 msgid "Trellis quantization"
8449 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:214
8450 msgid "Enable trellis quantization (rate distortion for block coefficients)."
8453 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:217
8454 msgid "Fixed quantizer scale"
8457 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:218
8459 "A fixed video quantizer scale for VBR encoding (accepted values: 0.01 to "
8463 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:221
8464 msgid "Strict standard compliance"
8467 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:222
8469 "Force a strict standard compliance when encoding (accepted values: -1, 0, 1)."
8472 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:225
8473 msgid "Luminance masking"
8476 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:226
8477 msgid "Raise the quantizer for very bright macroblocks (default: 0.0)."
8480 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:229
8481 msgid "Darkness masking"
8484 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:230
8485 msgid "Raise the quantizer for very dark macroblocks (default: 0.0)."
8488 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:233
8489 msgid "Motion masking"
8492 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:234
8494 "Raise the quantizer for macroblocks with a high temporal complexity "
8498 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:237
8499 msgid "Border masking"
8502 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:238
8504 "Raise the quantizer for macroblocks at the border of the frame (default: "
8508 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:241
8509 msgid "Luminance elimination"
8512 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:242
8514 "Eliminates luminance blocks when the PSNR isn't much changed (default: 0.0). "
8515 "The H264 specification recommends -4."
8518 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:246
8519 msgid "Chrominance elimination"
8522 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:247
8524 "Eliminates chrominance blocks when the PSNR isn't much changed (default: "
8525 "0.0). The H264 specification recommends 7."
8528 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:251
8529 msgid "Specify AAC audio profile to use"
8532 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:252
8534 "Specify the AAC audio profile to use for encoding the audio bitstream. It "
8535 "takes the following options: main, low, ssr (not supported) and ltp "
8539 #: modules/codec/avcodec/encoder.c:222
8541 msgid "\"%s\" is no video encoder."
8542 msgstr "\"%s\" không phải là phần mã hóa video."
8544 #: modules/codec/avcodec/encoder.c:230
8546 msgid "\"%s\" is no audio encoder."
8547 msgstr "\"%s\" không phải là phần mã hóa audio."
8549 #: modules/codec/avcodec/encoder.c:256
8552 "It seems your FFMPEG (libavcodec) installation lacks the following encoder:\n"
8554 "If you don't know how to fix this, ask for support from your distribution.\n"
8556 "This is not an error inside VLC media player.\n"
8557 "Do not contact the VideoLAN project about this issue.\n"
8560 #: modules/codec/avcodec/encoder.c:651 modules/codec/avcodec/encoder.c:660
8561 msgid "VLC could not open the encoder."
8562 msgstr "VLC không thể mở phần mã hóa."
8564 #: modules/codec/cc.c:62
8568 #: modules/codec/cc.c:63
8569 msgid "Closed Captions decoder"
8570 msgstr "Đóng tiêu đề giải mã"
8572 #: modules/codec/cdg.c:87
8573 msgid "CDG video decoder"
8574 msgstr "Giải mã video CDG"
8576 #: modules/codec/cvdsub.c:50
8577 msgid "CVD subtitle decoder"
8578 msgstr "Giải mã phụ đề CVD"
8580 #: modules/codec/cvdsub.c:55
8581 msgid "Chaoji VCD subtitle packetizer"
8584 #: modules/codec/dirac.c:61
8585 msgid "Constant quality factor"
8588 #: modules/codec/dirac.c:62
8589 msgid "If bitrate=0, use this value for constant quality"
8592 #: modules/codec/dirac.c:65
8593 msgid "CBR bitrate (kbps)"
8596 #: modules/codec/dirac.c:66
8597 msgid "A value > 0 enables constant bitrate mode"
8600 #: modules/codec/dirac.c:69
8601 msgid "Enable lossless coding"
8604 #: modules/codec/dirac.c:70
8606 "Lossless coding ignores bitrate and quality settings, allowing for perfect "
8607 "reproduction of the original"
8610 #: modules/codec/dirac.c:74
8614 #: modules/codec/dirac.c:75
8615 msgid "Enable adaptive prefiltering"
8618 #: modules/codec/dirac.c:79 modules/codec/x264.c:400 modules/codec/x264.c:405
8622 #: modules/codec/dirac.c:79
8623 msgid "Centre Weighted Median"
8626 #: modules/codec/dirac.c:80
8627 msgid "Rectangular Linear Phase"
8630 #: modules/codec/dirac.c:80
8631 msgid "Diagonal Linear Phase"
8634 #: modules/codec/dirac.c:83
8635 msgid "Amount of prefiltering"
8638 #: modules/codec/dirac.c:84
8639 msgid "Higher value implies more prefiltering"
8642 #: modules/codec/dirac.c:87
8643 msgid "Chroma format"
8644 msgstr "Định dạng màu sắc"
8646 #: modules/codec/dirac.c:88
8648 "Picking chroma format will force a conversion of the video into that format"
8651 #: modules/codec/dirac.c:93
8655 #: modules/codec/dirac.c:93
8659 #: modules/codec/dirac.c:93
8663 #: modules/codec/dirac.c:96
8664 msgid "Distance between 'P' frames"
8667 #: modules/codec/dirac.c:100
8668 msgid "Number of 'P' frames per GOP"
8671 #: modules/codec/dirac.c:104
8672 msgid "Picture coding mode"
8673 msgstr "Chế độ hình ảnh mã hóa"
8675 #: modules/codec/dirac.c:105
8677 "Field coding is where interlaced fields are coded seperately as opposed to a "
8678 "pseudo-progressive frame"
8681 #: modules/codec/dirac.c:110
8682 msgid "auto - let encoder decide based upon input (Best)"
8685 #: modules/codec/dirac.c:111
8686 msgid "force coding frame as single picture"
8689 #: modules/codec/dirac.c:112
8690 msgid "force coding frame as seperate interlaced fields"
8693 #: modules/codec/dirac.c:116
8694 msgid "Width of motion compensation blocks"
8697 #: modules/codec/dirac.c:120
8698 msgid "Height of motion compensation blocks"
8701 #: modules/codec/dirac.c:125
8702 msgid "Block overlap (%)"
8705 #: modules/codec/dirac.c:126
8706 msgid "Amount that each motion block should be overlapped by its neighbours"
8709 #: modules/codec/dirac.c:131
8713 #: modules/codec/dirac.c:132
8714 msgid "Total horizontal block length including overlaps"
8717 #: modules/codec/dirac.c:136
8721 #: modules/codec/dirac.c:137
8722 msgid "Total vertical block length including overlaps"
8725 #: modules/codec/dirac.c:140
8726 msgid "Motion vector precision"
8729 #: modules/codec/dirac.c:141
8730 msgid "Motion vector precision in pels."
8733 #: modules/codec/dirac.c:146
8734 msgid "Simple ME search area x:y"
8737 #: modules/codec/dirac.c:147
8739 "(Not recommended) Perform a simple (non hierarchical block matching motion "
8740 "vector search with search range of +/-x, +/-y"
8743 #: modules/codec/dirac.c:152
8744 msgid "Three component motion estimation"
8747 #: modules/codec/dirac.c:153
8748 msgid "Use chroma as part of the motion estimation process"
8751 #: modules/codec/dirac.c:156
8752 msgid "Intra picture DWT filter"
8755 #: modules/codec/dirac.c:160
8756 msgid "Inter picture DWT filter"
8759 #: modules/codec/dirac.c:164
8760 msgid "Number of DWT iterations"
8763 #: modules/codec/dirac.c:165
8764 msgid "Also known as DWT levels"
8767 #: modules/codec/dirac.c:169
8768 msgid "Enable multiple quantizers"
8771 #: modules/codec/dirac.c:170
8772 msgid "Enable multiple quantizers per subband (one per codeblock)"
8775 #: modules/codec/dirac.c:174
8776 msgid "Enable spatial partitioning"
8779 #: modules/codec/dirac.c:178
8780 msgid "Disable arithmetic coding"
8783 #: modules/codec/dirac.c:179
8784 msgid "Use variable length codes instead, useful for very high bitrates"
8787 #: modules/codec/dirac.c:184
8788 msgid "cycles per degree"
8789 msgstr "vòng mỗi độ"
8791 #: modules/codec/dirac.c:206
8792 msgid "Dirac video encoder using dirac-research library"
8795 #: modules/codec/dmo/dmo.c:101
8796 msgid "DirectMedia Object decoder"
8797 msgstr "Giải mã đối tượng DirectMedia"
8799 #: modules/codec/dmo/dmo.c:110
8800 msgid "DirectMedia Object encoder"
8801 msgstr "Mã hóa đối tượng DirectMedia"
8803 #: modules/codec/dts.c:49
8805 msgstr "Phân tích DTS"
8807 #: modules/codec/dts.c:54
8808 msgid "DTS audio packetizer"
8809 msgstr "Đóng gói audio DTS"
8811 #: modules/codec/dvbsub.c:83
8812 msgid "Decoding X coordinate"
8813 msgstr "Đang giả mã tọa độ X"
8815 #: modules/codec/dvbsub.c:84
8816 msgid "X coordinate of the rendered subtitle"
8817 msgstr "Tạo độ X của tiêu đề được render"
8819 #: modules/codec/dvbsub.c:86
8820 msgid "Decoding Y coordinate"
8821 msgstr "Đang giả mã tọa độ Y"
8823 #: modules/codec/dvbsub.c:87
8824 msgid "Y coordinate of the rendered subtitle"
8825 msgstr "Tạo độ Y của tiêu đề được render"
8827 #: modules/codec/dvbsub.c:89
8828 msgid "Subpicture position"
8829 msgstr "Vị trí của hình ảnh phụ đề"
8831 #: modules/codec/dvbsub.c:91
8833 "You can enforce the subpicture position on the video (0=center, 1=left, "
8834 "2=right, 4=top, 8=bottom, you can also use combinations of these values, e."
8837 "Bạn có thể tự mình chỉnh vị trí của hình ảnh phụ đề trên video (0=ở giữa, "
8838 "1=trái, 2=phải, 4=trên cùng, 8=dưới cùng; bạn cũng có thể sử dụng việc kết "
8839 "nối các giá trị này, ví dụ: 6 = trên cùng-phải)."
8841 #: modules/codec/dvbsub.c:95
8842 msgid "Encoding X coordinate"
8843 msgstr "Đang mã hóa tọa độ X"
8845 #: modules/codec/dvbsub.c:96
8846 msgid "X coordinate of the encoded subtitle"
8847 msgstr "Tọa độ X của phụ đề được mã hóa."
8849 #: modules/codec/dvbsub.c:97
8850 msgid "Encoding Y coordinate"
8851 msgstr "Đang mã hóa tọa độ Y"
8853 #: modules/codec/dvbsub.c:98
8854 msgid "Y coordinate of the encoded subtitle"
8855 msgstr "Tọa độ Y của phụ đề được mã hóa."
8857 #: modules/codec/dvbsub.c:118
8858 msgid "DVB subtitles decoder"
8859 msgstr "Giải mã phụ đề DVB"
8861 #: modules/codec/dvbsub.c:119 modules/demux/ts.c:3491 modules/demux/ts.c:3549
8862 msgid "DVB subtitles"
8865 #: modules/codec/dvbsub.c:132
8866 msgid "DVB subtitles encoder"
8867 msgstr "Mã hóa phụ đề DVB"
8869 #: modules/codec/faad.c:45
8870 msgid "AAC audio decoder (using libfaad2)"
8871 msgstr "Giải mã audio AAC (sử dụng libfaad2)"
8873 #: modules/codec/faad.c:388
8874 msgid "AAC extension"
8875 msgstr "Định dạng AAC"
8877 #: modules/codec/fake.c:52 modules/gui/fbosd.c:109
8879 msgstr "File hình ảnh"
8881 #: modules/codec/fake.c:54
8882 msgid "Path of the image file for fake input."
8883 msgstr "Đường dẫn của file ảnh cho phần xuất dữ liệu giả"
8885 #: modules/codec/fake.c:55
8886 msgid "Reload image file"
8887 msgstr "Tải lại file hình"
8889 #: modules/codec/fake.c:57
8890 msgid "Reload image file every n seconds."
8891 msgstr "Tải lại file hình cứ mỗi X giây."
8893 #: modules/codec/fake.c:60 modules/stream_out/mosaic_bridge.c:111
8894 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:68
8895 msgid "Output video width."
8896 msgstr "Chiều rộng video xuất ra."
8898 #: modules/codec/fake.c:63 modules/stream_out/mosaic_bridge.c:114
8899 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:71
8900 msgid "Output video height."
8901 msgstr "Chiều cao video xuất ra."
8903 #: modules/codec/fake.c:64 modules/video_filter/mosaic.c:135
8904 msgid "Keep aspect ratio"
8905 msgstr "Giữ hệ số đồng dạng"
8907 #: modules/codec/fake.c:66
8908 msgid "Consider width and height as maximum values."
8909 msgstr "Xác nhận chiều rộng và chiều cao như là giá trị tối đa."
8911 #: modules/codec/fake.c:67
8912 msgid "Background aspect ratio"
8913 msgstr "Phần nền của tỉ lệ đồng dạng"
8915 #: modules/codec/fake.c:69
8916 msgid "Aspect ratio of the image file (4:3, 16:9). Default is square pixels."
8917 msgstr "Tỉ lệ đồng dạng của file ảnh (4:3, 16:9). Mặc đình là các pixel vuông."
8919 #: modules/codec/fake.c:70 modules/stream_out/transcode/transcode.c:60
8920 msgid "Deinterlace video"
8921 msgstr "Tái kết hợp video"
8923 #: modules/codec/fake.c:72
8924 msgid "Deinterlace the image after loading it."
8925 msgstr "Hình dạng tái kết hợp khi đang tải"
8927 #: modules/codec/fake.c:73 modules/stream_out/transcode/transcode.c:63
8928 msgid "Deinterlace module"
8929 msgstr "Phương thức tái kết hợp"
8931 #: modules/codec/fake.c:75
8932 msgid "Deinterlace module to use."
8933 msgstr "Phương thức tái kết hợp được dùng."
8935 #: modules/codec/fake.c:76 modules/video_output/omapfb.c:82
8936 #: modules/video_output/yuv.c:44
8939 msgstr "Đã sử dụng đơn sắc."
8941 #: modules/codec/fake.c:78 modules/video_output/yuv.c:46
8942 msgid "Force use of a specific chroma for output. Default is I420."
8944 "Bắt buộc sử dụng một đơn sắc được chọn cho việc xuất dữ liệu ra. Mặc đình là "
8947 #: modules/codec/fake.c:89
8948 msgid "Fake video decoder"
8949 msgstr "Chuyển mã video giả"
8951 #: modules/codec/flac.c:134
8952 msgid "Flac audio decoder"
8953 msgstr "Chuyển mã audio Flac"
8955 #: modules/codec/flac.c:140
8956 msgid "Flac audio encoder"
8957 msgstr "Mã hòa audio Flac"
8959 #: modules/codec/fluidsynth.c:49
8960 msgid "Sound fonts (required)"
8961 msgstr "Kiểu chữ âm thanh(yêu cầu)"
8963 #: modules/codec/fluidsynth.c:51
8964 msgid "A sound fonts file is required for software synthesis."
8966 "Một file kiểu chữ âm thanh sẽ được cần xác định cho sự tổng hợp của phần mềm."
8968 #: modules/codec/fluidsynth.c:57
8969 msgid "FluidSynth MIDI synthetizer"
8970 msgstr "Tổng hợp FluidSynth MIDI"
8972 #: modules/codec/fluidsynth.c:59
8976 #: modules/codec/fluidsynth.c:93 modules/codec/fluidsynth.c:118
8977 msgid "MIDI synthesis not set up"
8980 #: modules/codec/fluidsynth.c:94
8982 "A sound font file (.SF2) is required for MIDI synthesis.\n"
8983 "Please install a sound font and configure it from the VLC preferences "
8984 "(Codecs / Audio / FluidSynth).\n"
8987 #: modules/codec/fluidsynth.c:119
8990 "The specified sound font file (%s) is incorrect.\n"
8991 "Please install a valid sound font and reconfigure it from the VLC "
8992 "preferences (Codecs / Audio / FluidSynth).\n"
8995 #: modules/codec/invmem.c:54 modules/video_output/vmem.c:43
8996 msgid "Video memory buffer width."
8997 msgstr "Chiều rộng video trong bộ nhớ đệm."
8999 #: modules/codec/invmem.c:57 modules/video_output/vmem.c:46
9000 msgid "Video memory buffer height."
9001 msgstr "Chiều cao video trong bộ nhớ đệm."
9003 #: modules/codec/invmem.c:59 modules/video_output/vmem.c:55
9004 msgid "Lock function"
9005 msgstr "Khóa tính năng"
9007 #: modules/codec/invmem.c:60
9009 "Address of the locking callback function. This function must return a valid "
9010 "memory address for use by the video renderer."
9013 #: modules/codec/invmem.c:64 modules/video_output/vmem.c:60
9014 msgid "Unlock function"
9017 #: modules/codec/invmem.c:65 modules/video_output/vmem.c:61
9018 msgid "Address of the unlocking callback function"
9021 #: modules/codec/invmem.c:67 modules/video_output/vmem.c:63
9022 msgid "Callback data"
9025 #: modules/codec/invmem.c:68 modules/video_output/vmem.c:64
9026 msgid "Data for the locking and unlocking functions"
9029 #: modules/codec/invmem.c:70 modules/video_output/snapshot.c:61
9030 #: modules/video_output/vmem.c:51
9034 #: modules/codec/invmem.c:71 modules/video_output/vmem.c:52
9036 "Output chroma for the memory image as a 4-character string, eg. \"RV32\"."
9038 "Màu sắc xuất dữ liệu cho bộ nhớ hình ảnh dưới dạng chuỗi gồm 4 ký tụ, ví dụ "
9041 #: modules/codec/invmem.c:77 modules/codec/invmem.c:78
9042 msgid "Memory video decoder"
9043 msgstr "Giải mã bộ nhớ video"
9045 #: modules/codec/kate.c:195 modules/codec/subtitles/subsdec.c:196
9046 msgid "Formatted Subtitles"
9047 msgstr "Phụ đề được định dạng"
9049 #: modules/codec/kate.c:196
9051 "Kate streams allow for text formatting. VLC partly implements this, but you "
9052 "can choose to disable all formatting.Note that this has no effect is "
9053 "rendering via Tiger is enabled."
9056 #: modules/codec/kate.c:203
9060 #: modules/codec/kate.c:203 modules/misc/freetype.c:135
9064 #: modules/codec/kate.c:211 modules/gui/fbosd.c:171
9065 #: modules/misc/freetype.c:142 modules/misc/quartztext.c:98
9066 #: modules/misc/win32text.c:88 modules/video_filter/marq.c:60
9067 #: modules/video_filter/rss.c:72
9071 #: modules/codec/kate.c:211 modules/gui/fbosd.c:172
9072 #: modules/misc/freetype.c:142 modules/misc/quartztext.c:98
9073 #: modules/misc/win32text.c:88 modules/video_filter/marq.c:60
9074 #: modules/video_filter/rss.c:73
9078 #: modules/codec/kate.c:211 modules/gui/fbosd.c:172
9079 #: modules/misc/freetype.c:142 modules/misc/quartztext.c:98
9080 #: modules/misc/win32text.c:88 modules/video_filter/marq.c:61
9081 #: modules/video_filter/rss.c:73
9085 #: modules/codec/kate.c:211 modules/gui/fbosd.c:172
9086 #: modules/misc/freetype.c:142 modules/misc/quartztext.c:98
9087 #: modules/misc/win32text.c:88 modules/video_filter/marq.c:61
9088 #: modules/video_filter/rss.c:73
9092 #: modules/codec/kate.c:211 modules/gui/fbosd.c:172
9093 #: modules/misc/freetype.c:142 modules/misc/quartztext.c:98
9094 #: modules/misc/win32text.c:88 modules/video_filter/marq.c:61
9095 #: modules/video_filter/rss.c:73
9099 #: modules/codec/kate.c:212 modules/gui/fbosd.c:172
9100 #: modules/gui/macosx/controls.m:542 modules/gui/macosx/intf.m:706
9101 #: modules/misc/freetype.c:143 modules/misc/quartztext.c:99
9102 #: modules/misc/win32text.c:89 modules/video_filter/colorthres.c:64
9103 #: modules/video_filter/marq.c:61 modules/video_filter/rss.c:73
9107 #: modules/codec/kate.c:212 modules/gui/fbosd.c:173
9108 #: modules/misc/freetype.c:143 modules/misc/quartztext.c:99
9109 #: modules/misc/win32text.c:89 modules/video_filter/colorthres.c:64
9110 #: modules/video_filter/marq.c:62 modules/video_filter/rss.c:74
9112 msgstr "Hoa vân anh"
9114 #: modules/codec/kate.c:212 modules/gui/fbosd.c:173
9115 #: modules/gui/macosx/controls.m:546 modules/gui/macosx/intf.m:708
9116 #: modules/misc/freetype.c:143 modules/misc/quartztext.c:99
9117 #: modules/misc/win32text.c:89 modules/video_filter/colorthres.c:64
9118 #: modules/video_filter/marq.c:62 modules/video_filter/rss.c:74
9122 #: modules/codec/kate.c:212 modules/gui/fbosd.c:173
9123 #: modules/misc/freetype.c:143 modules/misc/quartztext.c:99
9124 #: modules/misc/win32text.c:89 modules/video_filter/marq.c:62
9125 #: modules/video_filter/rss.c:74
9129 #: modules/codec/kate.c:212 modules/gui/fbosd.c:173
9130 #: modules/gui/macosx/controls.m:544 modules/gui/macosx/intf.m:707
9131 #: modules/misc/freetype.c:143 modules/misc/quartztext.c:99
9132 #: modules/misc/win32text.c:89 modules/video_filter/marq.c:62
9133 #: modules/video_filter/rss.c:74
9137 #: modules/codec/kate.c:212 modules/gui/fbosd.c:174
9138 #: modules/misc/freetype.c:143 modules/misc/quartztext.c:99
9139 #: modules/misc/win32text.c:89 modules/video_filter/marq.c:63
9140 #: modules/video_filter/rss.c:75
9144 #: modules/codec/kate.c:213 modules/gui/fbosd.c:174
9145 #: modules/misc/freetype.c:144 modules/misc/quartztext.c:100
9146 #: modules/misc/win32text.c:90 modules/video_filter/colorthres.c:64
9147 #: modules/video_filter/marq.c:63 modules/video_filter/rss.c:75
9149 msgstr "Đỏ chanh lá"
9151 #: modules/codec/kate.c:213 modules/gui/fbosd.c:174
9152 #: modules/misc/freetype.c:144 modules/misc/quartztext.c:100
9153 #: modules/misc/win32text.c:90 modules/video_filter/marq.c:63
9154 #: modules/video_filter/rss.c:75
9158 #: modules/codec/kate.c:213 modules/gui/fbosd.c:174
9159 #: modules/misc/freetype.c:144 modules/misc/quartztext.c:100
9160 #: modules/misc/win32text.c:90 modules/video_filter/marq.c:63
9161 #: modules/video_filter/rss.c:75
9165 #: modules/codec/kate.c:213 modules/gui/fbosd.c:174
9166 #: modules/gui/macosx/controls.m:548 modules/gui/macosx/intf.m:709
9167 #: modules/misc/freetype.c:144 modules/misc/quartztext.c:100
9168 #: modules/misc/win32text.c:90 modules/video_filter/colorthres.c:64
9169 #: modules/video_filter/marq.c:63 modules/video_filter/rss.c:75
9171 msgstr "Xanh da trời"
9173 #: modules/codec/kate.c:213 modules/gui/fbosd.c:175
9174 #: modules/misc/freetype.c:144 modules/misc/quartztext.c:100
9175 #: modules/misc/win32text.c:90 modules/video_filter/colorthres.c:64
9176 #: modules/video_filter/marq.c:64 modules/video_filter/rss.c:76
9180 #: modules/codec/kate.c:215
9181 msgid "Use Tiger for rendering"
9184 #: modules/codec/kate.c:216
9186 "Kate streams can be rendered using the Tiger library. Disabling this will "
9187 "only render static text and bitmap based streams."
9190 #: modules/codec/kate.c:220
9191 msgid "Rendering quality"
9194 #: modules/codec/kate.c:221
9196 "Select rendering quality, at the expense of speed. 0 is fastest, 1 is "
9200 #: modules/codec/kate.c:225
9201 msgid "Default font effect"
9202 msgstr "Hiệu ứng kiểu chữ mặc định"
9204 #: modules/codec/kate.c:226
9206 "Add a font effect to text to improve readability against different "
9210 #: modules/codec/kate.c:230
9211 msgid "Default font effect strength"
9212 msgstr "Độ mạnh hiệu ứng của kiểu chữ mặc định"
9214 #: modules/codec/kate.c:231
9215 msgid "How pronounced to make the chosen font effect (effect dependent)."
9218 #: modules/codec/kate.c:235
9219 msgid "Default font description"
9220 msgstr "Mô tả kiểu chữ mặc định"
9222 #: modules/codec/kate.c:236
9224 "Which font description to use if the Kate stream does not specify particular "
9225 "font parameters (name, size, etc) to use. A blank name will let Tiger choose "
9226 "font parameters where appropriate."
9229 #: modules/codec/kate.c:241
9230 msgid "Default font color"
9231 msgstr "Màu sắc kiểu chữ mặc định"
9233 #: modules/codec/kate.c:242
9235 "Default font color to use if the Kate stream does not specify a particular "
9236 "font color to use."
9239 #: modules/codec/kate.c:246
9240 msgid "Default font alpha"
9241 msgstr "Kiểu chữ cơ bản mặc định"
9243 #: modules/codec/kate.c:247
9245 "Transparency of the default font color if the Kate stream does not specify a "
9246 "particular font color to use."
9249 #: modules/codec/kate.c:251
9250 msgid "Default background color"
9253 #: modules/codec/kate.c:252
9255 "Default background color if the Kate stream does not specify a background "
9259 #: modules/codec/kate.c:256
9260 msgid "Default background alpha"
9263 #: modules/codec/kate.c:257
9265 "Transparency of the default background color if the Kate stream does not "
9266 "specify a particular background color to use."
9269 #: modules/codec/kate.c:263
9271 "Kate is a codec for text and image based overlays.\n"
9272 "The Tiger rendering library is needed to render complex Kate streams, but "
9273 "VLC can still render static text and image based subtitles if it is not "
9275 "Note that changing settings below will not take effect until a new stream is "
9276 "played. This will hopefully be fixed soon."
9279 #: modules/codec/kate.c:272
9283 #: modules/codec/kate.c:273
9284 msgid "Kate overlay decoder"
9285 msgstr "Giải mã overlay của Kate"
9287 #: modules/codec/kate.c:292
9288 msgid "Tiger rendering defaults"
9291 #: modules/codec/kate.c:328
9292 msgid "Kate text subtitles packetizer"
9293 msgstr "Đóng gói văn bản phụ đề Kate"
9295 #: modules/codec/libass.c:65
9296 msgid "Subtitles (advanced)"
9297 msgstr "Phụ đề(nâng cao)"
9299 #: modules/codec/libass.c:66
9300 msgid "Subtitle renderers using libass"
9303 #: modules/codec/libass.c:722 modules/misc/freetype.c:358
9304 msgid "Building font cache"
9307 #: modules/codec/libass.c:723
9309 "Please wait while your font cache is rebuilt.\n"
9310 "This should take less than a minute."
9313 #: modules/codec/libmpeg2.c:128
9314 msgid "MPEG I/II video decoder (using libmpeg2)"
9315 msgstr "Giải mã video MPEGI/II (dùng libmpeg2)"
9317 #: modules/codec/lpcm.c:52
9318 msgid "Linear PCM audio decoder"
9319 msgstr "Giải mã audio Linear PCM"
9321 #: modules/codec/lpcm.c:57
9322 msgid "Linear PCM audio packetizer"
9323 msgstr "Đóng gói audio Linear PCM "
9325 #: modules/codec/mash.cpp:70
9326 msgid "Video decoder using openmash"
9327 msgstr "Giải mã video dùng openmash"
9329 #: modules/codec/mpeg_audio.c:114
9330 msgid "MPEG audio layer I/II/III decoder"
9331 msgstr "Giải mã MPEG audio layer I/II/III"
9333 #: modules/codec/mpeg_audio.c:125
9334 msgid "MPEG audio layer I/II/III packetizer"
9335 msgstr "Đóng gói MPEG audio layer I/II/III"
9337 #: modules/codec/omxil/omxil.c:90
9339 msgid "Audio/Video decoder (using OpenMAX IL)"
9340 msgstr "Giải mã video dùng openmash"
9342 #: modules/codec/omxil/omxil.c:103
9344 msgid "Video encoder (using OpenMAX IL)"
9345 msgstr "Giải mã video dùng openmash"
9347 #: modules/codec/png.c:58
9348 msgid "PNG video decoder"
9349 msgstr "Giải mã video PNG"
9351 #: modules/codec/quicktime.c:67
9352 msgid "QuickTime library decoder"
9353 msgstr "Giải mã thư viện QuickTime"
9355 #: modules/codec/rawvideo.c:71
9356 msgid "Pseudo raw video decoder"
9357 msgstr "Giải mã video Pseudo raw"
9359 #: modules/codec/rawvideo.c:78
9360 msgid "Pseudo raw video packetizer"
9361 msgstr "Đóng gói video Pseudo raw"
9363 #: modules/codec/realvideo.c:131
9364 msgid "RealVideo library decoder"
9365 msgstr "Giải mã thư viện RealAudio"
9367 #: modules/codec/schroedinger.c:50
9368 msgid "Schroedinger video decoder"
9369 msgstr "Giải mã video Schroedinger"
9371 #: modules/codec/sdl_image.c:60
9372 msgid "SDL Image decoder"
9373 msgstr "Giải mã SDL Image"
9375 #: modules/codec/sdl_image.c:61
9376 msgid "SDL_image video decoder"
9377 msgstr "Giải mã video SDL_image"
9379 #: modules/codec/shine/shine_mod.c:66
9380 msgid "MP3 fixed point audio encoder"
9381 msgstr "Mã hóa MP3 fixed point audio"
9383 #: modules/codec/speex.c:57 modules/codec/speex.c:800
9384 #: modules/gui/macosx/open.m:209 linux/modules/gui/qt4/ui/sprefs_video.h:324
9385 #: linux/modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1149
9389 #: modules/codec/speex.c:59
9390 msgid "Enforce the mode of the encoder."
9391 msgstr "Tùy chọn chế độ của việc mã hóa"
9393 #: modules/codec/speex.c:61 modules/codec/theora.c:96
9394 #: modules/codec/twolame.c:55 modules/codec/vorbis.c:171
9395 msgid "Encoding quality"
9396 msgstr "Chất lượng mã hóa"
9398 #: modules/codec/speex.c:63
9399 msgid "Enforce a quality between 0 (low) and 10 (high)."
9400 msgstr "Chất lượng nằm giữa 0 (thấp) và 10 (cao)."
9402 #: modules/codec/speex.c:65
9403 msgid "Encoding complexity"
9404 msgstr "Độ phức tạp mã hóa"
9406 #: modules/codec/speex.c:67
9407 msgid "Enforce the complexity of the encoder."
9408 msgstr "Tùy chọn Độ phức tạp mã hóa"
9410 #: modules/codec/speex.c:69
9411 msgid "Maximal bitrate"
9412 msgstr "Bitrate tối đa"
9414 #: modules/codec/speex.c:71
9415 msgid "Enforce the maximal VBR bitrate"
9416 msgstr "Tùy chọn số bitrate tối đa của VBR"
9418 #: modules/codec/speex.c:73 modules/codec/vorbis.c:181
9419 msgid "CBR encoding"
9422 #: modules/codec/speex.c:75
9424 "Enforce a constant bitrate encoding (CBR) instead of default variable "
9425 "bitrate encoding (VBR)."
9428 #: modules/codec/speex.c:78
9429 msgid "Voice activity detection"
9432 #: modules/codec/speex.c:80
9434 "Enable voice activity detection (VAD). It is automatically activated in VBR "
9438 #: modules/codec/speex.c:83
9439 msgid "Discontinuous Transmission"
9442 #: modules/codec/speex.c:85
9443 msgid "Enable discontinuous transmission (DTX)."
9446 #: modules/codec/speex.c:89
9447 msgid "Narrow-band (8kHz)"
9450 #: modules/codec/speex.c:89
9451 msgid "Wide-band (16kHz)"
9454 #: modules/codec/speex.c:89
9455 msgid "Ultra-wideband (32kHz)"
9458 #: modules/codec/speex.c:96
9459 msgid "Speex audio decoder"
9460 msgstr "Giải mã audio Speex"
9462 #: modules/codec/speex.c:98
9466 #: modules/codec/speex.c:102
9467 msgid "Speex audio packetizer"
9468 msgstr "Đóng gói audio Speex"
9470 #: modules/codec/speex.c:107
9471 msgid "Speex audio encoder"
9472 msgstr "Mã hóa audio Speex"
9474 #: modules/codec/spudec/spudec.c:45
9475 msgid "Disable DVD subtitle transparency"
9478 #: modules/codec/spudec/spudec.c:46
9479 msgid "Removes all transparency effects used in DVD subtitles."
9482 #: modules/codec/spudec/spudec.c:50
9483 msgid "DVD subtitles decoder"
9484 msgstr "Giải mã phụ đề DVD"
9486 #: modules/codec/spudec/spudec.c:51
9488 msgid "DVD subtitles"
9491 #: modules/codec/spudec/spudec.c:60
9492 msgid "DVD subtitles packetizer"
9493 msgstr "Đóng gói phụ đề DVD"
9495 #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:98
9496 msgid "Universal (UTF-8)"
9497 msgstr "Universal (UTF-8)"
9499 #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:99
9500 msgid "Universal (UTF-16)"
9501 msgstr "Universal (UTF-16)"
9503 #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:100
9504 msgid "Universal (big endian UTF-16)"
9505 msgstr "Universal (big endian UTF-16)"
9507 #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:101
9508 msgid "Universal (little endian UTF-16)"
9509 msgstr "Universal (little endian UTF-16)"
9511 #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:102
9512 msgid "Universal, Chinese (GB18030)"
9513 msgstr "Universal, Chinese (GB18030)"
9515 #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:106
9516 msgid "Western European (Latin-9)"
9517 msgstr "Western European (Latin-9)"
9519 #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:107
9520 msgid "Western European (Windows-1252)"
9521 msgstr "Western European (Windows-1252)"
9523 #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:109
9524 msgid "Eastern European (Latin-2)"
9525 msgstr "Eastern European (Latin-2)"
9527 #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:110
9528 msgid "Eastern European (Windows-1250)"
9529 msgstr "Eastern European (Windows-1250)"
9531 #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:112
9532 msgid "Esperanto (Latin-3)"
9533 msgstr "Esperanto (Latin-3)"
9535 #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:114
9536 msgid "Nordic (Latin-6)"
9537 msgstr "Nordic (Latin-6)"
9539 #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:116
9540 msgid "Cyrillic (Windows-1251)"
9541 msgstr "Cyrillic (Windows-1251)"
9543 #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:117
9544 msgid "Russian (KOI8-R)"
9547 #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:118
9548 msgid "Ukrainian (KOI8-U)"
9549 msgstr "Tiếng U-crai-na"
9551 #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:120
9552 msgid "Arabic (ISO 8859-6)"
9553 msgstr "Arabic (ISO 8859-6)"
9555 #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:121
9556 msgid "Arabic (Windows-1256)"
9557 msgstr "Arabic (Windows-1256)"
9559 #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:123
9560 msgid "Greek (ISO 8859-7)"
9561 msgstr "Greek (ISO 8859-7)"
9563 #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:124
9565 msgid "Greek (Windows-1253)"
9566 msgstr "Greek (Windows-1256)"
9568 #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:126
9569 msgid "Hebrew (ISO 8859-8)"
9570 msgstr "Hebrew (ISO 8859-8)"
9572 #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:127
9573 msgid "Hebrew (Windows-1255)"
9574 msgstr "Hebrew (Windows-1255)"
9576 #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:129
9577 msgid "Turkish (ISO 8859-9)"
9578 msgstr "Turkish (ISO 8859-9)"
9580 #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:130
9581 msgid "Turkish (Windows-1254)"
9582 msgstr "Turkish (Windows-1254)"
9584 #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:133
9585 msgid "Thai (TIS 620-2533/ISO 8859-11)"
9586 msgstr "Thai (TIS 620-2533/ISO 8859-11)"
9588 #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:134
9589 msgid "Thai (Windows-874)"
9590 msgstr "Thai (Windows-874)"
9592 #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:136
9593 msgid "Baltic (Latin-7)"
9594 msgstr "Baltic (Latin-7)"
9596 #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:137
9597 msgid "Baltic (Windows-1257)"
9598 msgstr "Baltic (Windows-1257)"
9600 #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:140
9601 msgid "Celtic (Latin-8)"
9602 msgstr "Celtic (Latin-8)"
9604 #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:143
9605 msgid "South-Eastern European (Latin-10)"
9606 msgstr "South-Eastern European (Latin-10)"
9608 #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:145
9609 msgid "Simplified Chinese (ISO-2022-CN-EXT)"
9610 msgstr "Tiếng Trung phồn thể"
9612 #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:146
9613 msgid "Simplified Chinese Unix (EUC-CN)"
9614 msgstr "Tiếng Trung phồn thể kiểu Unix"
9616 #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:147
9617 msgid "Japanese (7-bits JIS/ISO-2022-JP-2)"
9618 msgstr "Japanese (7-bits JIS/ISO-2022-JP-2)"
9620 #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:148
9621 msgid "Japanese Unix (EUC-JP)"
9622 msgstr "Japanese Unix (EUC-JP)"
9624 #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:149
9625 msgid "Japanese (Shift JIS)"
9626 msgstr "Japanese (Shift JIS)"
9628 #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:150
9630 msgid "Korean (EUC-KR/CP949)"
9631 msgstr "Korean Unix (EUC-KR)"
9633 #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:151
9634 msgid "Korean (ISO-2022-KR)"
9635 msgstr "Korean (ISO-2022-KR)"
9637 #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:152
9638 msgid "Traditional Chinese (Big5)"
9639 msgstr "Traditional Chinese (Big5)"
9641 #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:153
9642 msgid "Traditional Chinese Unix (EUC-TW)"
9643 msgstr "Traditional Chinese Unix (EUC-TW)"
9645 #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:154
9646 msgid "Hong-Kong Supplementary (HKSCS)"
9647 msgstr "Hong-Kong Supplementary (HKSCS)"
9649 #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:156
9650 msgid "Vietnamese (VISCII)"
9651 msgstr "Việt Nam (VISCII)"
9653 #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:157
9654 msgid "Vietnamese (Windows-1258)"
9655 msgstr "Việt Nam (Windows-1258)"
9657 #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:189
9658 msgid "Subtitles text encoding"
9659 msgstr "Subtitles text encoding"
9661 #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:190
9662 msgid "Set the encoding used in text subtitles"
9663 msgstr "Tạo phần mã hóa sử dụng văn bản phụ đề"
9665 #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:191
9666 msgid "Subtitles justification"
9667 msgstr "Canh đều phụ đề"
9669 #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:192
9670 msgid "Set the justification of subtitles"
9671 msgstr "Tạo phần canh đều phụ đề"
9673 #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:193
9674 msgid "UTF-8 subtitles autodetection"
9675 msgstr "Tự động xác định dạng UTF-8 của phụ đề"
9677 #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:194
9679 "This enables automatic detection of UTF-8 encoding within subtitles files."
9682 #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:197
9684 "Some subtitle formats allow for text formatting. VLC partly implements this, "
9685 "but you can choose to disable all formatting."
9688 #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:203
9689 msgid "Text subtitles decoder"
9690 msgstr "Giải mã văn bản phụ đề"
9693 #. The Windows ANSI code page most commonly used for this language.
9694 #. VLC uses this as a guess of the subtitle files character set
9695 #. (if UTF-8 and UTF-16 autodetection fails).
9696 #. Western European languages normally use "CP1252", which is a
9697 #. Microsoft-variant of ISO 8859-1. That suits the Latin alphabet.
9698 #. Other scripts use other code pages.
9700 #. This MUST be a valid iconv character set. If unsure, please refer
9701 #. the VideoLAN translators mailing list.
9702 #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:296
9707 #: modules/codec/subtitles/subsusf.c:52
9711 #: modules/codec/subtitles/subsusf.c:53
9712 msgid "USF subtitles decoder"
9713 msgstr "Giải mã phụ đề USF"
9715 #: modules/codec/subtitles/t140.c:35
9716 msgid "T.140 text encoder"
9717 msgstr "Mã hóa văn bản T.140"
9719 #: modules/codec/svcdsub.c:47
9720 msgid "Enable debug"
9721 msgstr "Cho phép gỡ rối"
9723 #: modules/codec/svcdsub.c:50
9725 "This integer when viewed in binary is a debugging mask\n"
9727 "packet assembly info 2\n"
9730 #: modules/codec/svcdsub.c:55
9731 msgid "Philips OGT (SVCD subtitle) decoder"
9732 msgstr "Giải mã Philips OGT (phụ đề SVCD)"
9734 #: modules/codec/svcdsub.c:56
9735 msgid "SVCD subtitles"
9736 msgstr "Phụ đề SVCD"
9738 #: modules/codec/svcdsub.c:66
9739 msgid "Philips OGT (SVCD subtitle) packetizer"
9740 msgstr "Đóng gói Philips OGT (phụ đề SVCD)"
9742 #: modules/codec/telx.c:54
9743 msgid "Override page"
9746 #: modules/codec/telx.c:55
9748 "Override the indicated page, try this if your subtitles don't appear (-1 = "
9749 "autodetect from TS, 0 = autodetect from teletext, >0 = actual page number, "
9750 "usually 888 or 889)."
9753 #: modules/codec/telx.c:60
9754 msgid "Ignore subtitle flag"
9755 msgstr "Bỏ qua báo hiệu phụ đề"
9757 #: modules/codec/telx.c:61
9758 msgid "Ignore the subtitle flag, try this if your subtitles don't appear."
9761 #: modules/codec/telx.c:64
9762 msgid "Workaround for France"
9765 #: modules/codec/telx.c:65
9767 "Some French channels do not flag their subtitling pages correctly due to a "
9768 "historical interpretation mistake. Try using this wrong interpretation if "
9769 "your subtitles don't appear."
9772 #: modules/codec/telx.c:71
9773 msgid "Teletext subtitles decoder"
9776 #: modules/codec/theora.c:98 modules/codec/vorbis.c:173
9778 "Enforce a quality between 1 (low) and 10 (high), instead of specifying a "
9779 "particular bitrate. This will produce a VBR stream."
9782 #: modules/codec/theora.c:105
9783 msgid "Theora video decoder"
9786 #: modules/codec/theora.c:111
9787 msgid "Theora video packetizer"
9790 #: modules/codec/theora.c:117
9791 msgid "Theora video encoder"
9794 #: modules/codec/twolame.c:57
9796 "Force a specific encoding quality between 0.0 (high) and 50.0 (low), instead "
9797 "of specifying a particular bitrate. This will produce a VBR stream."
9800 #: modules/codec/twolame.c:60
9802 msgstr "Chế độ Stereo"
9804 #: modules/codec/twolame.c:61
9805 msgid "Handling mode for stereo streams"
9808 #: modules/codec/twolame.c:62
9812 #: modules/codec/twolame.c:64
9813 msgid "Use Variable BitRate. Default is to use Constant BitRate (CBR)."
9816 #: modules/codec/twolame.c:65
9817 msgid "Psycho-acoustic model"
9820 #: modules/codec/twolame.c:67
9821 msgid "Integer from -1 (no model) to 4."
9824 #: modules/codec/twolame.c:71
9828 #: modules/codec/twolame.c:71
9829 msgid "Joint stereo"
9832 #: modules/codec/twolame.c:76
9833 msgid "Libtwolame audio encoder"
9836 #: modules/codec/vorbis.c:175
9837 msgid "Maximum encoding bitrate"
9840 #: modules/codec/vorbis.c:177
9841 msgid "Maximum bitrate in kbps. This is useful for streaming applications."
9844 #: modules/codec/vorbis.c:178
9845 msgid "Minimum encoding bitrate"
9848 #: modules/codec/vorbis.c:180
9850 "Minimum bitrate in kbps. This is useful for encoding for a fixed-size "
9854 #: modules/codec/vorbis.c:183
9855 msgid "Force a constant bitrate encoding (CBR)."
9858 #: modules/codec/vorbis.c:187
9859 msgid "Vorbis audio decoder"
9862 #: modules/codec/vorbis.c:198
9863 msgid "Vorbis audio packetizer"
9866 #: modules/codec/vorbis.c:205
9867 msgid "Vorbis audio encoder"
9870 #: modules/codec/wmafixed/wma.c:83
9871 msgid "WMA v1/v2 fixed point audio decoder"
9874 #: modules/codec/x264.c:54
9875 msgid "Maximum GOP size"
9876 msgstr "Kích thước lớn nhất của GOP"
9878 #: modules/codec/x264.c:55
9880 "Sets maximum interval between IDR-frames.Larger values save bits, thus "
9881 "improving quality for a given bitrate at the cost of seeking precision."
9884 #: modules/codec/x264.c:59
9885 msgid "Minimum GOP size"
9886 msgstr "Kích thước nhỏ nhất của GOP"
9888 #: modules/codec/x264.c:60
9890 "Sets minimum interval between IDR-frames. In H.264, I-frames do not "
9891 "necessarily bound a closed GOP because it is allowable for a P-frame to be "
9892 "predicted from more frames than just the one frame before it (also see "
9893 "reference frame option). Therefore, I-frames are not necessarily seekable. "
9894 "IDR-frames restrict subsequent P-frames from referring to any frame prior to "
9896 "If scenecuts appear within this interval, they are still encoded as I-"
9897 "frames, but do not start a new GOP."
9900 #: modules/codec/x264.c:69
9901 msgid "Extra I-frames aggressivity"
9904 #: modules/codec/x264.c:70
9906 "Scene-cut detection. Controls how aggressively to insert extra I-frames. "
9907 "With small values of scenecut, the codec often has to force an I-frame when "
9908 "it would exceed keyint. Good values of scenecut may find a better location "
9909 "for the I-frame. Large values use more I-frames than necessary, thus wasting "
9910 "bits. -1 disables scene-cut detection, so I-frames are inserted only every "
9911 "other keyint frames, which probably leads to ugly encoding artifacts. Range "
9915 #: modules/codec/x264.c:81
9916 msgid "B-frames between I and P"
9919 #: modules/codec/x264.c:82
9920 msgid "Number of consecutive B-frames between I and P-frames. Range 1 to 16."
9923 #: modules/codec/x264.c:85
9924 msgid "Adaptive B-frame decision"
9927 #: modules/codec/x264.c:86
9929 "Force the specified number of consecutive B-frames to be used, except "
9930 "possibly before an I-frame.Range 0 to 2."
9933 #: modules/codec/x264.c:90
9934 msgid "Influence (bias) B-frames usage"
9937 #: modules/codec/x264.c:91
9939 "Bias the choice to use B-frames. Positive values cause more B-frames, "
9940 "negative values cause less B-frames."
9943 #: modules/codec/x264.c:95
9944 msgid "Keep some B-frames as references"
9947 #: modules/codec/x264.c:97
9949 "Allows B-frames to be used as references for predicting other frames. Keeps "
9950 "the middle of 2+ consecutive B-frames as a reference, and reorders frame "
9952 " - none: Disabled\n"
9953 " - strict: Strictly hierarchical pyramid\n"
9954 " - normal: Non-strict (not Blu-ray compatible)\n"
9957 #: modules/codec/x264.c:105
9959 "Allows B-frames to be used as references for predicting other frames. Keeps "
9960 "the middle of 2+ consecutive B-frames as a reference, and reorders frame "
9964 #: modules/codec/x264.c:110
9968 #: modules/codec/x264.c:111
9970 "CABAC (Context-Adaptive Binary Arithmetic Coding). Slightly slows down "
9971 "encoding and decoding, but should save 10 to 15% bitrate."
9974 #: modules/codec/x264.c:115
9975 msgid "Number of reference frames"
9978 #: modules/codec/x264.c:116
9980 "Number of previous frames used as predictors. This is effective in Anime, "
9981 "but seems to make little difference in live-action source material. Some "
9982 "decoders are unable to deal with large frameref values. Range 1 to 16."
9985 #: modules/codec/x264.c:121
9986 msgid "Skip loop filter"
9989 #: modules/codec/x264.c:122
9990 msgid "Deactivate the deblocking loop filter (decreases quality)."
9993 #: modules/codec/x264.c:124
9994 msgid "Loop filter AlphaC0 and Beta parameters alpha:beta"
9997 #: modules/codec/x264.c:125
9999 "Loop filter AlphaC0 and Beta parameters. Range -6 to 6 for both alpha and "
10000 "beta parameters. -6 means light filter, 6 means strong."
10003 #: modules/codec/x264.c:129
10004 msgid "H.264 level"
10005 msgstr "Cấp độ 264"
10007 #: modules/codec/x264.c:130
10009 "Specify H.264 level (as defined by Annex A of the standard). Levels are not "
10010 "enforced; it's up to the user to select a level compatible with the rest of "
10011 "the encoding options. Range 1 to 5.1 (10 to 51 is also allowed)."
10014 #: modules/codec/x264.c:135
10016 msgid "H.264 profile"
10017 msgstr "Cấp độ 264"
10019 #: modules/codec/x264.c:136
10020 msgid "Specify H.264 profile which limits are enforced overother settings"
10023 #: modules/codec/x264.c:142
10024 msgid "Interlaced mode"
10027 #: modules/codec/x264.c:143
10028 msgid "Pure-interlaced mode."
10031 #: modules/codec/x264.c:145
10032 msgid "Use Periodic Intra Refresh"
10035 #: modules/codec/x264.c:146
10036 msgid "Use Periodic Intra Refresh instead of IDR frames"
10039 #: modules/codec/x264.c:148
10040 msgid "Use mb-tree ratecontrol"
10043 #: modules/codec/x264.c:149
10044 msgid "You can disable use of Macroblock-tree on ratecontrol"
10047 #: modules/codec/x264.c:151
10049 msgid "Force number of slices per frame"
10050 msgstr "Số lượng hàng thay đổi"
10052 #: modules/codec/x264.c:152
10053 msgid "Force rectangular slices and is overridden by other slicing optinos"
10056 #: modules/codec/x264.c:154
10057 msgid "Limit the size of each slice in bytes"
10060 #: modules/codec/x264.c:155
10061 msgid "Sets a maximum slice size in bytes, Includes NAL overhead in size"
10064 #: modules/codec/x264.c:157
10065 msgid "Limit the size of each slice in macroblocks"
10068 #: modules/codec/x264.c:158
10069 msgid "Sets a maximum number of macroblocks per slice"
10072 #: modules/codec/x264.c:161
10074 msgstr "Thiết lập QP"
10076 #: modules/codec/x264.c:162
10078 "This selects the quantizer to use. Lower values result in better fidelity, "
10079 "but higher bitrates. 26 is a good default value. Range 0 (lossless) to 51."
10082 #: modules/codec/x264.c:166
10083 msgid "Quality-based VBR"
10086 #: modules/codec/x264.c:167
10087 msgid "1-pass Quality-based VBR. Range 0 to 51."
10090 #: modules/codec/x264.c:169
10094 #: modules/codec/x264.c:170
10095 msgid "Minimum quantizer parameter. 15 to 35 seems to be a useful range."
10098 #: modules/codec/x264.c:173
10102 #: modules/codec/x264.c:174
10103 msgid "Maximum quantizer parameter."
10106 #: modules/codec/x264.c:176
10107 msgid "Max QP step"
10110 #: modules/codec/x264.c:177
10111 msgid "Max QP step between frames."
10114 #: modules/codec/x264.c:179
10115 msgid "Average bitrate tolerance"
10118 #: modules/codec/x264.c:180
10119 msgid "Allowed variance in average bitrate (in kbits/s)."
10122 #: modules/codec/x264.c:183
10123 msgid "Max local bitrate"
10126 #: modules/codec/x264.c:184
10127 msgid "Sets a maximum local bitrate (in kbits/s)."
10130 #: modules/codec/x264.c:186
10134 #: modules/codec/x264.c:187
10135 msgid "Averaging period for the maximum local bitrate (in kbits)."
10138 #: modules/codec/x264.c:190
10139 msgid "Initial VBV buffer occupancy"
10142 #: modules/codec/x264.c:191
10144 "Sets the initial buffer occupancy as a fraction of the buffer size. Range "
10148 #: modules/codec/x264.c:194
10149 msgid "How AQ distributes bits"
10152 #: modules/codec/x264.c:195
10154 "Defines bitdistribution mode for AQ, default 1\n"
10156 " - 1: Current x264 default mode\n"
10157 " - 2: uses log(var)^2 instead of log(var) and attempts to adapt strength per "
10161 #: modules/codec/x264.c:200
10162 msgid "Strength of AQ"
10165 #: modules/codec/x264.c:201
10167 "Strength to reduce blocking and blurring in flat\n"
10168 "and textured areas, default 1.0 recommented to be between 0..2\n"
10169 " - 0.5: weak AQ\n"
10170 " - 1.5: strong AQ"
10173 #: modules/codec/x264.c:207
10174 msgid "QP factor between I and P"
10177 #: modules/codec/x264.c:208
10178 msgid "QP factor between I and P. Range 1.0 to 2.0."
10181 #: modules/codec/x264.c:211
10182 msgid "QP factor between P and B"
10185 #: modules/codec/x264.c:212
10186 msgid "QP factor between P and B. Range 1.0 to 2.0."
10189 #: modules/codec/x264.c:214
10190 msgid "QP difference between chroma and luma"
10193 #: modules/codec/x264.c:215
10194 msgid "QP difference between chroma and luma."
10197 #: modules/codec/x264.c:217
10198 msgid "Multipass ratecontrol"
10201 #: modules/codec/x264.c:218
10203 "Multipass ratecontrol:\n"
10204 " - 1: First pass, creates stats file\n"
10205 " - 2: Last pass, does not overwrite stats file\n"
10206 " - 3: Nth pass, overwrites stats file\n"
10209 #: modules/codec/x264.c:223
10210 msgid "QP curve compression"
10213 #: modules/codec/x264.c:224
10214 msgid "QP curve compression. Range 0.0 (CBR) to 1.0 (QCP)."
10217 #: modules/codec/x264.c:226 modules/codec/x264.c:230
10218 msgid "Reduce fluctuations in QP"
10221 #: modules/codec/x264.c:227
10223 "This reduces the fluctuations in QP before curve compression. Temporally "
10224 "blurs complexity."
10227 #: modules/codec/x264.c:231
10229 "This reduces the fluctations in QP after curve compression. Temporally blurs "
10233 #: modules/codec/x264.c:236
10234 msgid "Partitions to consider"
10237 #: modules/codec/x264.c:237
10239 "Partitions to consider in analyse mode: \n"
10242 " - normal: i4x4,p8x8,(i8x8)\n"
10243 " - slow : i4x4,p8x8,(i8x8),b8x8\n"
10244 " - all : i4x4,p8x8,(i8x8),b8x8,p4x4\n"
10245 "(p4x4 requires p8x8. i8x8 requires 8x8dct)."
10248 #: modules/codec/x264.c:245
10249 msgid "Direct MV prediction mode"
10252 #: modules/codec/x264.c:246
10253 msgid "Direct MV prediction mode."
10256 #: modules/codec/x264.c:248
10257 msgid "Direct prediction size"
10260 #: modules/codec/x264.c:249
10262 "Direct prediction size: - 0: 4x4\n"
10264 " - -1: smallest possible according to level\n"
10267 #: modules/codec/x264.c:254
10268 msgid "Weighted prediction for B-frames"
10271 #: modules/codec/x264.c:255
10272 msgid "Weighted prediction for B-frames."
10275 #: modules/codec/x264.c:257
10276 msgid "Weighted prediction for P-frames"
10279 #: modules/codec/x264.c:258
10281 " Weighted prediction for P-frames: - 0: Disabled\n"
10282 " - 1: Blind offset\n"
10283 " - 2: Smart analysis\n"
10286 #: modules/codec/x264.c:263
10287 msgid "Integer pixel motion estimation method"
10290 #: modules/codec/x264.c:264
10292 "Selects the motion estimation algorithm: - dia: diamond search, radius 1 "
10294 " - hex: hexagonal search, radius 2\n"
10295 " - umh: uneven multi-hexagon search (better but slower)\n"
10296 " - esa: exhaustive search (extremely slow, primarily for testing)\n"
10297 " - tesa: hadamard exhaustive search (extremely slow, primarily for testing)\n"
10300 #: modules/codec/x264.c:271
10301 msgid "Maximum motion vector search range"
10304 #: modules/codec/x264.c:272
10306 "Maximum distance to search for motion estimation, measured from predicted "
10307 "position(s). Default of 16 is good for most footage, high motion sequences "
10308 "may benefit from settings between 24 and 32. Range 0 to 64."
10311 #: modules/codec/x264.c:277
10312 msgid "Maximum motion vector length"
10315 #: modules/codec/x264.c:278
10317 "Maximum motion vector length in pixels. -1 is automatic, based on level."
10320 #: modules/codec/x264.c:281
10321 msgid "Minimum buffer space between threads"
10324 #: modules/codec/x264.c:282
10326 "Minimum buffer space between threads. -1 is automatic, based on number of "
10330 #: modules/codec/x264.c:285
10331 msgid "Strength of psychovisual optimization, default is \"1.0:0.0\""
10334 #: modules/codec/x264.c:286
10336 "First parameter controls if RD is on (subme>=6) or offsecond parameter "
10337 "controls if Trellis is used on psychovisual optimization,default off"
10340 #: modules/codec/x264.c:290
10341 msgid "Subpixel motion estimation and partition decision quality"
10344 #: modules/codec/x264.c:292
10346 "This parameter controls quality versus speed tradeoffs involved in the "
10347 "motion estimation decision process (lower = quicker and higher = better "
10348 "quality). Range 1 to 9."
10351 #: modules/codec/x264.c:296
10352 msgid "RD based mode decision for B-frames"
10355 #: modules/codec/x264.c:297
10356 msgid "RD based mode decision for B-frames. This requires subme 6 (or higher)."
10359 #: modules/codec/x264.c:300
10360 msgid "Decide references on a per partition basis"
10363 #: modules/codec/x264.c:301
10365 "Allows each 8x8 or 16x8 partition to independently select a reference frame, "
10366 "as opposed to only one ref per macroblock."
10369 #: modules/codec/x264.c:305
10370 msgid "Chroma in motion estimation"
10373 #: modules/codec/x264.c:306
10374 msgid "Chroma ME for subpel and mode decision in P-frames."
10377 #: modules/codec/x264.c:309
10378 msgid "Jointly optimize both MVs in B-frames"
10381 #: modules/codec/x264.c:310
10382 msgid "Joint bidirectional motion refinement."
10385 #: modules/codec/x264.c:312
10386 msgid "Adaptive spatial transform size"
10389 #: modules/codec/x264.c:314
10390 msgid "SATD-based decision for 8x8 transform in inter-MBs."
10393 #: modules/codec/x264.c:316
10394 msgid "Trellis RD quantization"
10397 #: modules/codec/x264.c:317
10399 "Trellis RD quantization: \n"
10401 " - 1: enabled only on the final encode of a MB\n"
10402 " - 2: enabled on all mode decisions\n"
10403 "This requires CABAC."
10406 #: modules/codec/x264.c:323
10407 msgid "Early SKIP detection on P-frames"
10410 #: modules/codec/x264.c:324
10411 msgid "Early SKIP detection on P-frames."
10414 #: modules/codec/x264.c:326
10415 msgid "Coefficient thresholding on P-frames"
10418 #: modules/codec/x264.c:327
10420 "Coefficient thresholding on P-frames.Eliminate dct blocks containing only a "
10421 "small single coefficient."
10424 #: modules/codec/x264.c:330
10426 msgid "Use Psy-optimizations"
10429 #: modules/codec/x264.c:331
10430 msgid "Use all visual optimizations that can worsen both PSNR and SSIM"
10433 #: modules/codec/x264.c:335
10435 "Dct-domain noise reduction. Adaptive pseudo-deadzone. 10 to 1000 seems to be "
10439 #: modules/codec/x264.c:338
10440 msgid "Inter luma quantization deadzone"
10443 #: modules/codec/x264.c:339
10444 msgid "Set the size of the inter luma quantization deadzone. Range 0 to 32."
10447 #: modules/codec/x264.c:342
10448 msgid "Intra luma quantization deadzone"
10451 #: modules/codec/x264.c:343
10452 msgid "Set the size of the intra luma quantization deadzone. Range 0 to 32."
10455 #: modules/codec/x264.c:348
10456 msgid "Non-deterministic optimizations when threaded"
10459 #: modules/codec/x264.c:349
10460 msgid "Slightly improve quality of SMP, at the cost of repeatability."
10463 #: modules/codec/x264.c:352
10464 msgid "CPU optimizations"
10467 #: modules/codec/x264.c:353
10468 msgid "Use assembler CPU optimizations."
10471 #: modules/codec/x264.c:355
10472 msgid "Filename for 2 pass stats file"
10475 #: modules/codec/x264.c:356
10476 msgid "Filename for 2 pass stats file for multi-pass encoding."
10479 #: modules/codec/x264.c:358
10480 msgid "PSNR computation"
10483 #: modules/codec/x264.c:359
10485 "Compute and print PSNR stats. This has no effect on the actual encoding "
10489 #: modules/codec/x264.c:362
10490 msgid "SSIM computation"
10493 #: modules/codec/x264.c:363
10495 "Compute and print SSIM stats. This has no effect on the actual encoding "
10499 #: modules/codec/x264.c:366
10501 msgstr "Chế độ im lặng"
10503 #: modules/codec/x264.c:367
10504 msgid "Quiet mode."
10505 msgstr "Chế độ im lặng"
10507 #: modules/codec/x264.c:369 modules/gui/macosx/playlistinfo.m:82
10508 #: linux/modules/gui/qt4/ui/streampanel.h:171
10512 #: modules/codec/x264.c:370
10513 msgid "Print stats for each frame."
10516 #: modules/codec/x264.c:372
10517 msgid "SPS and PPS id numbers"
10520 #: modules/codec/x264.c:373
10522 "Set SPS and PPS id numbers to allow concatenating streams with different "
10526 #: modules/codec/x264.c:376
10527 msgid "Access unit delimiters"
10530 #: modules/codec/x264.c:377
10531 msgid "Generate access unit delimiter NAL units."
10534 #: modules/codec/x264.c:379
10535 msgid "Framecount to use on frametype lookahead"
10538 #: modules/codec/x264.c:380
10540 "Framecount to use on frametype lookahead. Currently default is lower than "
10541 "x264 default because unmuxable outputdoesn't handle larger values that well "
10545 #: modules/codec/x264.c:387
10549 #: modules/codec/x264.c:387
10553 #: modules/codec/x264.c:387
10557 #: modules/codec/x264.c:387
10561 #: modules/codec/x264.c:387
10565 #: modules/codec/x264.c:400
10569 #: modules/codec/x264.c:400
10571 msgstr "bình thường"
10573 #: modules/codec/x264.c:400
10577 #: modules/codec/x264.c:400
10581 #: modules/codec/x264.c:405
10585 #: modules/codec/x264.c:405
10589 #: modules/codec/x264.c:405 modules/video_filter/mosaic.c:167
10593 #: modules/codec/x264.c:408
10594 msgid "H.264/MPEG4 AVC encoder (x264)"
10597 #: modules/codec/zvbi.c:58
10598 msgid "Teletext page"
10599 msgstr "Trang Teletext"
10601 #: modules/codec/zvbi.c:59
10602 msgid "Open the indicated Teletext page.Default page is index 100"
10605 #: modules/codec/zvbi.c:62
10606 msgid "Text is always opaque"
10609 #: modules/codec/zvbi.c:63
10610 msgid "Setting vbi-opaque to false makes the boxed text transparent."
10613 #: modules/codec/zvbi.c:66
10614 msgid "Teletext alignment"
10617 #: modules/codec/zvbi.c:68
10619 "You can enforce the teletext position on the video (0=center, 1=left, "
10620 "2=right, 4=top, 8=bottom, you can also use combinations of these values, eg. "
10623 "Bạn có thể tự mình chỉnh vị trí của teletext trên video (0=ở giữa, 1=trái, "
10624 "2=phải, 4=trên cùng, 8=dưới cùng; bạn cũng có thể sử dụng việc kết nối các "
10625 "giá trị này, ví dụ: 6 = trên cùng-phải)."
10627 #: modules/codec/zvbi.c:72
10628 msgid "Teletext text subtitles"
10631 #: modules/codec/zvbi.c:73
10632 msgid "Output teletext subtitles as text instead of as RGBA"
10635 #: modules/codec/zvbi.c:82
10636 msgid "VBI and Teletext decoder"
10639 #: modules/codec/zvbi.c:83
10640 msgid "VBI & Teletext"
10641 msgstr "VBI & Teletext"
10643 #: modules/codec/zvbi.c:686
10645 msgstr "Phụ đề trang"
10647 #: modules/codec/zvbi.c:700
10651 #: modules/control/dbus.c:134
10655 #: modules/control/dbus.c:137
10656 msgid "D-Bus control interface"
10659 #: modules/control/gestures.c:81
10660 msgid "Motion threshold (10-100)"
10663 #: modules/control/gestures.c:83
10664 msgid "Amount of movement required for a mouse gesture to be recorded."
10667 #: modules/control/gestures.c:85
10668 msgid "Trigger button"
10671 #: modules/control/gestures.c:87
10672 msgid "Trigger button for mouse gestures."
10675 #: modules/control/gestures.c:97
10679 #: modules/control/gestures.c:100
10683 #: modules/control/gestures.c:108
10684 msgid "Mouse gestures control interface"
10687 #: modules/control/globalhotkeys/win32.c:46
10688 #: modules/control/globalhotkeys/xcb.c:49
10689 msgid "Global Hotkeys"
10690 msgstr "Phím tắt chung"
10692 #: modules/control/globalhotkeys/win32.c:49
10693 #: modules/control/globalhotkeys/xcb.c:52
10694 msgid "Global Hotkeys interface"
10695 msgstr "Phím tắt giao diện chung"
10697 #: modules/control/hotkeys.c:92
10698 msgid "Volume Control"
10699 msgstr "Điều khiển âm lượng"
10701 #: modules/control/hotkeys.c:92
10702 msgid "Position Control"
10703 msgstr "Điều khiển vị trí"
10705 #: modules/control/hotkeys.c:92 modules/gui/macosx/intf.m:2449
10709 #: modules/control/hotkeys.c:95 modules/gui/macosx/simple_prefs.m:200
10710 #: modules/gui/qt4/components/simple_preferences.cpp:91
10714 #: modules/control/hotkeys.c:96
10715 msgid "Hotkeys management interface"
10716 msgstr "Phóng to giao diện phím tắt"
10718 #: modules/control/hotkeys.c:103
10719 msgid "MouseWheel x-axis Control"
10722 #: modules/control/hotkeys.c:104
10724 "MouseWheel x-axis can control volume, position or mousewheel event can be "
10728 #: modules/control/hotkeys.c:374
10730 msgid "Audio Device: %s"
10731 msgstr "Thiết bị Audio: %s"
10733 #: modules/control/hotkeys.c:471
10735 msgid "Audio track: %s"
10736 msgstr "Audio Track: %s"
10738 #: modules/control/hotkeys.c:488 modules/control/hotkeys.c:512
10740 msgid "Subtitle track: %s"
10741 msgstr "Phụ đề track: %s"
10743 #: modules/control/hotkeys.c:488
10747 #: modules/control/hotkeys.c:537
10749 msgid "Aspect ratio: %s"
10750 msgstr "Tỉ số đồng dạng cạnh: %s"
10752 #: modules/control/hotkeys.c:565
10755 msgstr "Cắt bỏ: %s"
10757 #: modules/control/hotkeys.c:579
10758 msgid "Zooming reset"
10761 #: modules/control/hotkeys.c:587
10762 msgid "Scaled to screen"
10765 #: modules/control/hotkeys.c:590
10766 msgid "Original Size"
10767 msgstr "Kích thước ban đầu"
10769 #: modules/control/hotkeys.c:618
10771 msgid "Deinterlace off"
10772 msgstr "Tái kết hợp"
10774 #: modules/control/hotkeys.c:638
10776 msgid "Deinterlace on"
10777 msgstr "Tái kết hợp"
10779 #: modules/control/hotkeys.c:671
10781 msgid "Zoom mode: %s"
10782 msgstr "Chế độ phóng to: %s"
10784 #: modules/control/hotkeys.c:719
10788 #: modules/control/hotkeys.c:774 modules/control/hotkeys.c:784
10790 msgid "Subtitle delay %i ms"
10791 msgstr "Trì hoãn phụ đề %i mili giây"
10793 #: modules/control/hotkeys.c:794 modules/control/hotkeys.c:804
10795 msgid "Subtitle position %i px"
10796 msgstr "Vị trí của hình ảnh phụ đề"
10798 #: modules/control/hotkeys.c:814 modules/control/hotkeys.c:824
10800 msgid "Audio delay %i ms"
10801 msgstr "Trì hoãn audio %i mili giây"
10803 #: modules/control/hotkeys.c:862
10807 #: modules/control/hotkeys.c:864
10808 msgid "Recording done"
10809 msgstr "Thu âm hoàn tất"
10811 #: modules/control/hotkeys.c:1044
10813 msgid "Volume %d%%"
10814 msgstr "Âm lượng %d%%"
10816 #: modules/control/hotkeys.c:1051
10818 msgid "Speed: %.2fx"
10821 #: modules/control/http/http.c:41
10822 msgid "Host address"
10823 msgstr "Địa chỉ Host"
10825 #: modules/control/http/http.c:43
10827 "Address and port the HTTP interface will listen on. It defaults to all "
10828 "network interfaces (0.0.0.0). If you want the HTTP interface to be available "
10829 "only on the local machine, enter 127.0.0.1"
10832 #: modules/control/http/http.c:47 modules/control/http/http.c:48
10833 msgid "Source directory"
10834 msgstr "Thư mục nguồn"
10836 #: modules/control/http/http.c:49
10840 #: modules/control/http/http.c:51
10842 "List of handler extensions and executable paths (for instance: php=/usr/bin/"
10843 "php,pl=/usr/bin/perl)."
10846 #: modules/control/http/http.c:53
10847 msgid "Export album art as /art"
10850 #: modules/control/http/http.c:55
10852 "Allow exporting album art for current playlist items at the /art and /art?"
10856 #: modules/control/http/http.c:58
10857 msgid "HTTP interface x509 PEM certificate file (enables SSL)."
10860 #: modules/control/http/http.c:61
10861 msgid "HTTP interface x509 PEM private key file."
10864 #: modules/control/http/http.c:63
10865 msgid "HTTP interface x509 PEM trusted root CA certificates file."
10868 #: modules/control/http/http.c:66
10869 msgid "HTTP interace Certificates Revocation List file."
10872 #: modules/control/http/http.c:69
10876 #: modules/control/http/http.c:70
10877 msgid "HTTP remote control interface"
10880 #: modules/control/http/http.c:80
10884 #: modules/control/lirc.c:46
10886 msgid "Change the lirc configuration file"
10887 msgstr "File thiết lập"
10889 #: modules/control/lirc.c:48
10891 "Tell lirc to read this configuration file. By default it searches in the "
10892 "users home directory."
10895 #: modules/control/lirc.c:58
10897 msgstr "Hồng ngoại"
10899 #: modules/control/lirc.c:61
10900 msgid "Infrared remote control interface"
10903 #: modules/control/motion.c:72
10904 msgid "Use the rotate video filter instead of transform"
10907 #: modules/control/motion.c:78
10911 #: modules/control/motion.c:81
10912 msgid "motion control interface"
10915 #: modules/control/motion.c:82
10917 "Use HDAPS, AMS, APPLESMC or UNIMOTION motion sensors to rotate the video"
10920 #: modules/control/netsync.c:57
10922 msgid "Network master clock"
10923 msgstr "Tên mạng lưới"
10925 #: modules/control/netsync.c:58
10927 "When set then this vlc instance shall dictate its clock for "
10928 "synchronisationover clients listening on the masters network ip address"
10931 #: modules/control/netsync.c:62
10932 msgid "Master server ip address"
10935 #: modules/control/netsync.c:63
10937 "The IP address of the network master clock to use for clock synchronisation."
10940 #: modules/control/netsync.c:66
10942 msgid "UDP timeout (in ms)"
10943 msgstr "Thời lượng tính bằng giây"
10945 #: modules/control/netsync.c:67
10947 "Amount of time (in ms) to wait before aborting network reception of data."
10950 #: modules/control/netsync.c:71
10951 msgid "Network Sync"
10954 #: modules/control/ntservice.c:43
10955 msgid "Install Windows Service"
10956 msgstr "Cài đặt dịch vụ Windows"
10958 #: modules/control/ntservice.c:45
10959 msgid "Install the Service and exit."
10960 msgstr "Cài đặt dịch vụ và thoát"
10962 #: modules/control/ntservice.c:46
10963 msgid "Uninstall Windows Service"
10964 msgstr "Gỡ bỏ cài đặt dịch vụ Windows"
10966 #: modules/control/ntservice.c:48
10967 msgid "Uninstall the Service and exit."
10968 msgstr "Gỡ bỏ cài đặt dịch vụ và thoát"
10970 #: modules/control/ntservice.c:49
10971 msgid "Display name of the Service"
10972 msgstr "Hiển thị tên của dịch vụ"
10974 #: modules/control/ntservice.c:51
10975 msgid "Change the display name of the Service."
10976 msgstr "Thay đổi tên hiển thị của dịch vụ"
10978 #: modules/control/ntservice.c:52
10979 msgid "Configuration options"
10980 msgstr "Tùy chọn thiết lập"
10982 #: modules/control/ntservice.c:54
10984 "Configuration options that will be used by the Service (eg. --foo=bar --no-"
10985 "foobar). It should be specified at install time so the Service is properly "
10989 #: modules/control/ntservice.c:59
10991 "Additional interfaces spawned by the Service. It should be specified at "
10992 "install time so the Service is properly configured. Use a comma separated "
10993 "list of interface modules. (common values are: logger, sap, rc, http)"
10996 #: modules/control/ntservice.c:65
10998 msgstr "Dịch vụ NT"
11000 #: modules/control/ntservice.c:66
11001 msgid "Windows Service interface"
11002 msgstr "Giao diện dịch vụ của Windows"
11004 #: modules/control/rc.c:70
11005 msgid "Initializing"
11006 msgstr "Đang khởi tạo"
11008 #: modules/control/rc.c:71
11012 #: modules/control/rc.c:73 modules/gui/macosx/embeddedwindow.m:167
11013 #: modules/gui/macosx/intf.m:2002 modules/gui/macosx/intf.m:2003
11014 #: modules/gui/macosx/intf.m:2004 modules/gui/macosx/intf.m:2005
11015 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:796 modules/misc/notify/xosd.c:235
11019 #: modules/control/rc.c:74
11023 #: modules/control/rc.c:75
11027 #: modules/control/rc.c:160
11028 msgid "Show stream position"
11031 #: modules/control/rc.c:161
11033 "Show the current position in seconds within the stream from time to time."
11036 #: modules/control/rc.c:164
11038 msgstr "TTY là giả"
11040 #: modules/control/rc.c:165
11041 msgid "Force the rc module to use stdin as if it was a TTY."
11044 #: modules/control/rc.c:167
11045 msgid "UNIX socket command input"
11048 #: modules/control/rc.c:168
11049 msgid "Accept commands over a Unix socket rather than stdin."
11052 #: modules/control/rc.c:171
11053 msgid "TCP command input"
11056 #: modules/control/rc.c:172
11058 "Accept commands over a socket rather than stdin. You can set the address and "
11059 "port the interface will bind to."
11062 #: modules/control/rc.c:176 modules/misc/dummy/dummy.c:54
11063 msgid "Do not open a DOS command box interface"
11066 #: modules/control/rc.c:178
11068 "By default the rc interface plugin will start a DOS command box. Enabling "
11069 "the quiet mode will not bring this command box but can also be pretty "
11070 "annoying when you want to stop VLC and no video window is open."
11073 #: modules/control/rc.c:185
11077 #: modules/control/rc.c:188
11078 msgid "Remote control interface"
11079 msgstr "Giao diện điều khiển từ xa"
11081 #: modules/control/rc.c:338
11082 msgid "Remote control interface initialized. Type `help' for help."
11085 #: modules/control/rc.c:775
11087 msgid "Unknown command `%s'. Type `help' for help."
11090 #: modules/control/rc.c:798
11091 msgid "+----[ Remote control commands ]"
11094 #: modules/control/rc.c:800
11095 msgid "| add XYZ . . . . . . . . . . . . add XYZ to playlist"
11098 #: modules/control/rc.c:801
11099 msgid "| enqueue XYZ . . . . . . . . . queue XYZ to playlist"
11102 #: modules/control/rc.c:802
11103 msgid "| playlist . . . . . show items currently in playlist"
11106 #: modules/control/rc.c:803
11107 msgid "| play . . . . . . . . . . . . . . . . . . play stream"
11110 #: modules/control/rc.c:804
11111 msgid "| stop . . . . . . . . . . . . . . . . . . stop stream"
11114 #: modules/control/rc.c:805
11115 msgid "| next . . . . . . . . . . . . . . next playlist item"
11118 #: modules/control/rc.c:806
11119 msgid "| prev . . . . . . . . . . . . previous playlist item"
11122 #: modules/control/rc.c:807
11123 msgid "| goto . . . . . . . . . . . . . . goto item at index"
11126 #: modules/control/rc.c:808
11127 msgid "| repeat [on|off] . . . . toggle playlist item repeat"
11130 #: modules/control/rc.c:809
11131 msgid "| loop [on|off] . . . . . . . . . toggle playlist loop"
11134 #: modules/control/rc.c:810
11135 msgid "| random [on|off] . . . . . . . toggle random jumping"
11138 #: modules/control/rc.c:811
11139 msgid "| clear . . . . . . . . . . . . . . clear the playlist"
11142 #: modules/control/rc.c:812
11143 msgid "| status . . . . . . . . . . . current playlist status"
11146 #: modules/control/rc.c:813
11147 msgid "| title [X] . . . . . . set/get title in current item"
11150 #: modules/control/rc.c:814
11151 msgid "| title_n . . . . . . . . next title in current item"
11154 #: modules/control/rc.c:815
11155 msgid "| title_p . . . . . . previous title in current item"
11158 #: modules/control/rc.c:816
11159 msgid "| chapter [X] . . . . set/get chapter in current item"
11162 #: modules/control/rc.c:817
11163 msgid "| chapter_n . . . . . . next chapter in current item"
11166 #: modules/control/rc.c:818
11167 msgid "| chapter_p . . . . previous chapter in current item"
11170 #: modules/control/rc.c:820
11171 msgid "| seek X . . . seek in seconds, for instance `seek 12'"
11174 #: modules/control/rc.c:821
11175 msgid "| pause . . . . . . . . . . . . . . . . toggle pause"
11178 #: modules/control/rc.c:822
11179 msgid "| fastforward . . . . . . . . . set to maximum rate"
11182 #: modules/control/rc.c:823
11183 msgid "| rewind . . . . . . . . . . . . set to minimum rate"
11186 #: modules/control/rc.c:824
11187 msgid "| faster . . . . . . . . . . faster playing of stream"
11190 #: modules/control/rc.c:825
11191 msgid "| slower . . . . . . . . . . slower playing of stream"
11194 #: modules/control/rc.c:826
11195 msgid "| normal . . . . . . . . . . normal playing of stream"
11198 #: modules/control/rc.c:827
11199 msgid "| frame. . . . . . . . . . play frame by frame"
11202 #: modules/control/rc.c:828
11203 msgid "| f [on|off] . . . . . . . . . . . . toggle fullscreen"
11206 #: modules/control/rc.c:829
11207 msgid "| info . . . . . information about the current stream"
11210 #: modules/control/rc.c:830
11211 msgid "| stats . . . . . . . . show statistical information"
11214 #: modules/control/rc.c:831
11215 msgid "| get_time . . seconds elapsed since stream's beginning"
11218 #: modules/control/rc.c:832
11219 msgid "| is_playing . . . . 1 if a stream plays, 0 otherwise"
11222 #: modules/control/rc.c:833
11223 msgid "| get_title . . . . . the title of the current stream"
11226 #: modules/control/rc.c:834
11227 msgid "| get_length . . . . the length of the current stream"
11230 #: modules/control/rc.c:836
11231 msgid "| volume [X] . . . . . . . . . . set/get audio volume"
11234 #: modules/control/rc.c:837
11235 msgid "| volup [X] . . . . . . . raise audio volume X steps"
11238 #: modules/control/rc.c:838
11239 msgid "| voldown [X] . . . . . . lower audio volume X steps"
11242 #: modules/control/rc.c:839
11243 msgid "| adev [X] . . . . . . . . . . . set/get audio device"
11246 #: modules/control/rc.c:840
11247 msgid "| achan [X]. . . . . . . . . . set/get audio channels"
11250 #: modules/control/rc.c:841
11251 msgid "| atrack [X] . . . . . . . . . . . set/get audio track"
11254 #: modules/control/rc.c:842
11255 msgid "| vtrack [X] . . . . . . . . . . . set/get video track"
11258 #: modules/control/rc.c:843
11259 msgid "| vratio [X] . . . . . . . set/get video aspect ratio"
11262 #: modules/control/rc.c:844
11263 msgid "| vcrop [X] . . . . . . . . . . . set/get video crop"
11266 #: modules/control/rc.c:845
11267 msgid "| vzoom [X] . . . . . . . . . . . set/get video zoom"
11270 #: modules/control/rc.c:846
11271 msgid "| snapshot . . . . . . . . . . . . take video snapshot"
11274 #: modules/control/rc.c:847
11275 msgid "| strack [X] . . . . . . . . . set/get subtitles track"
11278 #: modules/control/rc.c:848
11279 msgid "| key [hotkey name] . . . . . . simulate hotkey press"
11282 #: modules/control/rc.c:849
11283 msgid "| menu . . [on|off|up|down|left|right|select] use menu"
11286 #: modules/control/rc.c:854
11287 msgid "| @name marq-marquee STRING . . overlay STRING in video"
11290 #: modules/control/rc.c:855
11291 msgid "| @name marq-x X . . . . . . . . . . . .offset from left"
11294 #: modules/control/rc.c:856
11295 msgid "| @name marq-y Y . . . . . . . . . . . . offset from top"
11298 #: modules/control/rc.c:857
11299 msgid "| @name marq-position #. . . .relative position control"
11302 #: modules/control/rc.c:858
11303 msgid "| @name marq-color # . . . . . . . . . . font color, RGB"
11306 #: modules/control/rc.c:859
11307 msgid "| @name marq-opacity # . . . . . . . . . . . . . opacity"
11310 #: modules/control/rc.c:860
11311 msgid "| @name marq-timeout T. . . . . . . . . . timeout, in ms"
11314 #: modules/control/rc.c:861
11315 msgid "| @name marq-size # . . . . . . . . font size, in pixels"
11318 #: modules/control/rc.c:863
11319 msgid "| @name logo-file STRING . . .the overlay file path/name"
11322 #: modules/control/rc.c:864
11323 msgid "| @name logo-x X . . . . . . . . . . . .offset from left"
11326 #: modules/control/rc.c:865
11327 msgid "| @name logo-y Y . . . . . . . . . . . . offset from top"
11330 #: modules/control/rc.c:866
11331 msgid "| @name logo-position #. . . . . . . . relative position"
11334 #: modules/control/rc.c:867
11335 msgid "| @name logo-transparency #. . . . . . . . .transparency"
11338 #: modules/control/rc.c:869
11339 msgid "| @name mosaic-alpha # . . . . . . . . . . . . . . alpha"
11342 #: modules/control/rc.c:870
11343 msgid "| @name mosaic-height #. . . . . . . . . . . . . .height"
11346 #: modules/control/rc.c:871
11347 msgid "| @name mosaic-width # . . . . . . . . . . . . . . width"
11350 #: modules/control/rc.c:872
11351 msgid "| @name mosaic-xoffset # . . . .top left corner position"
11354 #: modules/control/rc.c:873
11355 msgid "| @name mosaic-yoffset # . . . .top left corner position"
11358 #: modules/control/rc.c:874
11359 msgid "| @name mosaic-offsets x,y(,x,y)*. . . . list of offsets"
11362 #: modules/control/rc.c:875
11363 msgid "| @name mosaic-align 0..2,4..6,8..10. . .mosaic alignment"
11366 #: modules/control/rc.c:876
11367 msgid "| @name mosaic-vborder # . . . . . . . . vertical border"
11370 #: modules/control/rc.c:877
11371 msgid "| @name mosaic-hborder # . . . . . . . horizontal border"
11374 #: modules/control/rc.c:878
11375 msgid "| @name mosaic-position {0=auto,1=fixed} . . . .position"
11378 #: modules/control/rc.c:879
11379 msgid "| @name mosaic-rows #. . . . . . . . . . .number of rows"
11382 #: modules/control/rc.c:880
11383 msgid "| @name mosaic-cols #. . . . . . . . . . .number of cols"
11386 #: modules/control/rc.c:881
11387 msgid "| @name mosaic-order id(,id)* . . . . order of pictures "
11390 #: modules/control/rc.c:882
11391 msgid "| @name mosaic-keep-aspect-ratio {0,1} . . .aspect ratio"
11394 #: modules/control/rc.c:885
11395 msgid "| help . . . . . . . . . . . . . . . this help message"
11398 #: modules/control/rc.c:886
11399 msgid "| longhelp . . . . . . . . . . . a longer help message"
11402 #: modules/control/rc.c:887
11403 msgid "| logout . . . . . . . exit (if in socket connection)"
11406 #: modules/control/rc.c:888
11407 msgid "| quit . . . . . . . . . . . . . . . . . . . quit vlc"
11408 msgstr "| thoát khỏi . . . . . . . . . . . . . . . . . . . thoát VLC"
11410 #: modules/control/rc.c:890
11411 msgid "+----[ end of help ]"
11414 #: modules/control/rc.c:1016
11415 msgid "Press menu select or pause to continue."
11418 #: modules/control/rc.c:1241 modules/control/rc.c:1482
11419 #: modules/control/rc.c:1540 modules/control/rc.c:1713
11420 #: modules/control/rc.c:1811
11421 msgid "Type 'menu select' or 'pause' to continue."
11424 #: modules/control/rc.c:1333
11425 msgid "Error: `goto' needs an argument greater than zero."
11428 #: modules/control/rc.c:1344
11430 msgid "Playlist has only %d elements"
11433 #: modules/control/rc.c:1796 modules/control/rc.c:1836
11434 msgid "Please provide one of the following parameters:"
11437 #: modules/control/rc.c:1870 modules/gui/ncurses.c:1972
11438 msgid "+-[Incoming]"
11441 #: modules/control/rc.c:1871 modules/gui/ncurses.c:1975
11443 msgid "| input bytes read : %8.0f KiB"
11444 msgstr "| số byte đã gửi : %8.0f kB"
11446 #: modules/control/rc.c:1873 modules/gui/ncurses.c:1978
11448 msgid "| input bitrate : %6.0f kb/s"
11451 #: modules/control/rc.c:1875 modules/gui/ncurses.c:1980
11453 msgid "| demux bytes read : %8.0f KiB"
11454 msgstr "| số byte đã gửi : %8.0f kB"
11456 #: modules/control/rc.c:1877 modules/gui/ncurses.c:1983
11458 msgid "| demux bitrate : %6.0f kb/s"
11461 #: modules/control/rc.c:1879
11463 msgid "| demux corrupted : %5i"
11466 #: modules/control/rc.c:1881
11468 msgid "| discontinuities : %5i"
11469 msgstr "Sự gián đoạn"
11471 #: modules/control/rc.c:1885 modules/gui/ncurses.c:1993
11472 msgid "+-[Video Decoding]"
11475 #: modules/control/rc.c:1886 modules/gui/ncurses.c:1996
11477 msgid "| video decoded : %5i"
11480 #: modules/control/rc.c:1888 modules/gui/ncurses.c:1999
11482 msgid "| frames displayed : %5i"
11483 msgstr "|Đã hiển thị số khung: %5i|"
11485 #: modules/control/rc.c:1890 modules/gui/ncurses.c:2002
11487 msgid "| frames lost : %5i"
11488 msgstr "| Số khung bị mất : %5i|"
11490 #: modules/control/rc.c:1894 modules/gui/ncurses.c:2012
11491 msgid "+-[Audio Decoding]"
11494 #: modules/control/rc.c:1895 modules/gui/ncurses.c:2015
11496 msgid "| audio decoded : %5i"
11499 #: modules/control/rc.c:1897 modules/gui/ncurses.c:2018
11501 msgid "| buffers played : %5i"
11504 #: modules/control/rc.c:1899 modules/gui/ncurses.c:2021
11506 msgid "| buffers lost : %5i"
11509 #: modules/control/rc.c:1903 modules/gui/ncurses.c:2029
11510 msgid "+-[Streaming]"
11513 #: modules/control/rc.c:1904 modules/gui/ncurses.c:2032
11515 msgid "| packets sent : %5i"
11518 #: modules/control/rc.c:1905 modules/gui/ncurses.c:2034
11520 msgid "| bytes sent : %8.0f KiB"
11521 msgstr "| số byte đã gửi : %8.0f kB"
11523 #: modules/control/rc.c:1907
11525 msgid "| sending bitrate : %6.0f kb/s"
11526 msgstr "| số bitrate đang gửi : %6.0f kb/s"
11528 #: modules/control/signals.c:37
11532 #: modules/control/signals.c:40
11533 msgid "POSIX signals handling interface"
11536 #: modules/control/telnet.c:72 modules/stream_out/raop.c:147
11540 #: modules/control/telnet.c:73
11542 "This is the host on which the interface will listen. It defaults to all "
11543 "network interfaces (0.0.0.0). If you want this interface to be available "
11544 "only on the local machine, enter \"127.0.0.1\"."
11547 #: modules/control/telnet.c:77 modules/gui/macosx/open.m:200
11548 #: modules/gui/macosx/open.m:202 modules/gui/macosx/output.m:147
11549 #: modules/gui/qt4/components/sout/sout_widgets.cpp:146
11550 #: modules/gui/qt4/components/sout/sout_widgets.cpp:198
11551 #: modules/gui/qt4/components/sout/sout_widgets.cpp:243
11552 #: modules/gui/qt4/components/sout/sout_widgets.cpp:293
11553 #: modules/gui/qt4/components/sout/sout_widgets.cpp:386
11554 #: modules/stream_out/rtp.c:112
11558 #: modules/control/telnet.c:78
11560 "This is the TCP port on which this interface will listen. It defaults to "
11564 #: modules/control/telnet.c:82
11566 "A single administration password is used to protect this interface. The "
11567 "default value is \"admin\"."
11570 #: modules/control/telnet.c:96
11571 msgid "VLM remote control interface"
11574 #: modules/demux/aiff.c:49
11575 msgid "AIFF demuxer"
11578 #: modules/demux/asf/asf.c:56
11579 msgid "ASF v1.0 demuxer"
11582 #: modules/demux/asf/asf.c:178
11583 msgid "Could not demux ASF stream"
11586 #: modules/demux/asf/asf.c:179
11587 msgid "VLC failed to load the ASF header."
11590 #: modules/demux/au.c:50
11594 #: modules/demux/avformat/avformat.c:40
11595 msgid "FFmpeg demuxer"
11598 #: modules/demux/avformat/avformat.c:41
11600 msgstr "Định dạng AV"
11602 #: modules/demux/avformat/avformat.c:49
11603 msgid "FFmpeg muxer"
11606 #: modules/demux/avformat/avformat.h:35
11610 #: modules/demux/avformat/avformat.h:36
11611 msgid "Force use of ffmpeg muxer."
11614 #: modules/demux/avi/avi.c:49
11615 msgid "Force interleaved method"
11618 #: modules/demux/avi/avi.c:50
11619 msgid "Force interleaved method."
11622 #: modules/demux/avi/avi.c:52
11623 msgid "Force index creation"
11626 #: modules/demux/avi/avi.c:54
11628 "Recreate a index for the AVI file. Use this if your AVI file is damaged or "
11629 "incomplete (not seekable)."
11632 #: modules/demux/avi/avi.c:62
11634 msgid "Ask for action"
11637 #: modules/demux/avi/avi.c:63
11639 msgstr "Luôn luôn sửa"
11641 #: modules/demux/avi/avi.c:64
11643 msgstr "Không bao giờ sửa"
11645 #: modules/demux/avi/avi.c:68
11646 msgid "AVI demuxer"
11649 #: modules/demux/avi/avi.c:639
11653 #: modules/demux/avi/avi.c:640
11655 "This AVI file is broken. Seeking will not work correctly.\n"
11656 "Do you want to try to fix it?\n"
11658 "This might take a long time."
11661 #: modules/demux/avi/avi.c:643
11665 #: modules/demux/avi/avi.c:643
11666 msgid "Don't repair"
11667 msgstr "Không chuẩn bị"
11669 #: modules/demux/avi/avi.c:2336
11670 msgid "Fixing AVI Index..."
11673 #: modules/demux/cdg.c:45
11674 msgid "CDG demuxer"
11677 #: modules/demux/demuxdump.c:40
11678 msgid "Dump filename"
11681 #: modules/demux/demuxdump.c:42
11682 msgid "Name of the file to which the raw stream will be dumped."
11685 #: modules/demux/demuxdump.c:43
11686 msgid "Append to existing file"
11689 #: modules/demux/demuxdump.c:45
11690 msgid "If the file already exists, it will not be overwritten."
11693 #: modules/demux/demuxdump.c:54
11694 msgid "File dumper"
11697 #: modules/demux/dirac.c:41
11698 msgid "Value to adjust dts by"
11701 #: modules/demux/dirac.c:54
11703 msgid "Dirac video demuxer"
11704 msgstr "Tách kênh video Raw"
11706 #: modules/demux/flac.c:49
11707 msgid "FLAC demuxer"
11710 #: modules/demux/gme.cpp:55
11711 msgid "GME demuxer (Game_Music_Emu)"
11714 #: modules/demux/kate_categories.c:40
11715 msgid "Closed captions"
11718 #: modules/demux/kate_categories.c:42
11719 msgid "Textual audio descriptions"
11720 msgstr "Miêu tả về audio Textual"
11722 #: modules/demux/kate_categories.c:43
11726 #: modules/demux/kate_categories.c:44
11727 msgid "Ticker text"
11730 #: modules/demux/kate_categories.c:45
11731 msgid "Active regions"
11732 msgstr "Kích hoạt vùng"
11734 #: modules/demux/kate_categories.c:46
11735 msgid "Semantic annotations"
11738 #: modules/demux/kate_categories.c:48
11742 #: modules/demux/kate_categories.c:49 modules/demux/kate_categories.c:56
11744 msgstr "Lời ca khúc"
11746 #: modules/demux/kate_categories.c:50
11747 msgid "Linguistic markup"
11750 #: modules/demux/kate_categories.c:51
11754 #: modules/demux/kate_categories.c:55 modules/demux/kate_categories.c:59
11755 msgid "Subtitles (images)"
11756 msgstr "Phụ đề(hình ảnh)"
11758 #: modules/demux/kate_categories.c:60
11759 msgid "Slides (text)"
11760 msgstr "Trình chiếu(văn bản)"
11762 #: modules/demux/kate_categories.c:61
11763 msgid "Slides (images)"
11764 msgstr "Trình chiếu(hình ảnh)"
11766 #: modules/demux/kate_categories.c:73
11767 msgid "Unknown category"
11768 msgstr "Chưa rõ phân loại"
11770 #: modules/demux/live555.cpp:77
11772 "Allows you to modify the default caching value for RTSP streams. This value "
11773 "should be set in millisecond units."
11776 #: modules/demux/live555.cpp:80
11777 msgid "Kasenna RTSP dialect"
11780 #: modules/demux/live555.cpp:81
11782 "Kasenna servers use an old and nonstandard dialect of RTSP. With this "
11783 "parameter VLC will try this dialect, but then it cannot connect to normal "
11787 #: modules/demux/live555.cpp:85
11788 msgid "WMServer RTSP dialect"
11791 #: modules/demux/live555.cpp:86
11793 "WMServer uses an unstandard dialect of RTSP. Selecting this parameter will "
11794 "tell VLC to assume some options contrary to RFC 2326 guidelines."
11797 #: modules/demux/live555.cpp:90
11798 msgid "RTSP user name"
11799 msgstr "Tên người dùng của RTSP"
11801 #: modules/demux/live555.cpp:91
11803 "Sets the username for the connection, if no username or password are set in "
11807 #: modules/demux/live555.cpp:93
11808 msgid "RTSP password"
11809 msgstr "Mật khẩu của RTSP"
11811 #: modules/demux/live555.cpp:94
11813 "Sets the password for the connection, if no username or password are set in "
11817 #: modules/demux/live555.cpp:98
11818 msgid "RTP/RTSP/SDP demuxer (using Live555)"
11821 #: modules/demux/live555.cpp:108
11822 msgid "RTSP/RTP access and demux"
11825 #: modules/demux/live555.cpp:117 modules/demux/live555.cpp:118
11826 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:261
11827 msgid "Use RTP over RTSP (TCP)"
11830 #: modules/demux/live555.cpp:121
11831 msgid "Client port"
11832 msgstr "Cổng im lặng"
11834 #: modules/demux/live555.cpp:122
11835 msgid "Port to use for the RTP source of the session"
11838 #: modules/demux/live555.cpp:124 modules/demux/live555.cpp:125
11839 msgid "Force multicast RTP via RTSP"
11842 #: modules/demux/live555.cpp:128 modules/demux/live555.cpp:129
11843 msgid "Tunnel RTSP and RTP over HTTP"
11846 #: modules/demux/live555.cpp:132
11847 msgid "HTTP tunnel port"
11850 #: modules/demux/live555.cpp:133
11851 msgid "Port to use for tunneling the RTSP/RTP over HTTP."
11854 #: modules/demux/live555.cpp:604
11855 msgid "RTSP authentication"
11858 #: modules/demux/live555.cpp:605
11859 msgid "Please enter a valid login name and a password."
11862 #: modules/demux/mjpeg.c:47 modules/demux/mpeg/es.c:49
11863 #: modules/demux/mpeg/h264.c:43 modules/demux/rawvid.c:44
11864 #: modules/demux/vc1.c:43 modules/gui/macosx/playlistinfo.m:107
11865 msgid "Frames per Second"
11866 msgstr "Khung hình mỗi giây"
11868 #: modules/demux/mjpeg.c:48
11870 "This is the desired frame rate when playing MJPEG from a file. Use 0 (this "
11871 "is the default value) for a live stream (from a camera)."
11874 #: modules/demux/mjpeg.c:54
11875 msgid "M-JPEG camera demuxer"
11878 #: modules/demux/mkv/chapter_command.cpp:146
11879 msgid "--- DVD Menu"
11880 msgstr "--- Menu của DVD"
11882 #: modules/demux/mkv/chapter_command.cpp:152
11883 msgid "First Played"
11884 msgstr "Chơi đầu tiên"
11886 #: modules/demux/mkv/chapter_command.cpp:154
11887 msgid "Video Manager"
11888 msgstr "Quản lý video"
11890 #: modules/demux/mkv/chapter_command.cpp:160
11891 msgid "----- Title"
11892 msgstr "----- Tiêu đề"
11894 #: modules/demux/mkv/mkv.cpp:46
11895 msgid "Matroska stream demuxer"
11898 #: modules/demux/mkv/mkv.cpp:53
11899 msgid "Ordered chapters"
11900 msgstr "Thứ tự các chương"
11902 #: modules/demux/mkv/mkv.cpp:54
11903 msgid "Play ordered chapters as specified in the segment."
11906 #: modules/demux/mkv/mkv.cpp:57
11907 msgid "Chapter codecs"
11908 msgstr "Codec của chương"
11910 #: modules/demux/mkv/mkv.cpp:58
11911 msgid "Use chapter codecs found in the segment."
11914 #: modules/demux/mkv/mkv.cpp:61
11915 msgid "Preload Directory"
11918 #: modules/demux/mkv/mkv.cpp:62
11920 "Preload matroska files from the same family in the same directory (not good "
11921 "for broken files)."
11924 #: modules/demux/mkv/mkv.cpp:65
11925 msgid "Seek based on percent not time"
11928 #: modules/demux/mkv/mkv.cpp:66
11929 msgid "Seek based on percent not time."
11932 #: modules/demux/mkv/mkv.cpp:69
11933 msgid "Dummy Elements"
11936 #: modules/demux/mkv/mkv.cpp:70
11937 msgid "Read and discard unknown EBML elements (not good for broken files)."
11940 #: modules/demux/mod.c:54
11941 msgid "Enable noise reduction algorithm."
11944 #: modules/demux/mod.c:55
11945 msgid "Enable reverberation"
11948 #: modules/demux/mod.c:56
11949 msgid "Reverberation level (from 0 to 100, default value is 0)."
11952 #: modules/demux/mod.c:58
11953 msgid "Reverberation delay, in ms. Usual values are from to 40 to 200ms."
11956 #: modules/demux/mod.c:60
11957 msgid "Enable megabass mode"
11960 #: modules/demux/mod.c:61
11961 msgid "Megabass mode level (from 0 to 100, default value is 0)."
11964 #: modules/demux/mod.c:63
11966 "Megabass mode cutoff frequency, in Hz. This is the maximum frequency for "
11967 "which the megabass effect applies. Valid values are from 10 to 100 Hz."
11970 #: modules/demux/mod.c:66
11971 msgid "Surround effect level (from 0 to 100, default value is 0)."
11974 #: modules/demux/mod.c:68
11975 msgid "Surround delay, in ms. Usual values are from 5 to 40 ms."
11978 #: modules/demux/mod.c:73
11979 msgid "MOD demuxer (libmodplug)"
11982 #: modules/demux/mod.c:81
11986 #: modules/demux/mod.c:84
11987 msgid "Reverberation level"
11990 #: modules/demux/mod.c:86
11991 msgid "Reverberation delay"
11994 #: modules/demux/mod.c:88
11998 #: modules/demux/mod.c:91
11999 msgid "Mega bass level"
12002 #: modules/demux/mod.c:93
12003 msgid "Mega bass cutoff"
12006 #: modules/demux/mod.c:95
12010 #: modules/demux/mod.c:98
12011 msgid "Surround level"
12014 #: modules/demux/mod.c:100
12015 msgid "Surround delay (ms)"
12018 #: modules/demux/mp4/mp4.c:54
12019 msgid "MP4 stream demuxer"
12022 #: modules/demux/mp4/mp4.c:55
12026 #: modules/demux/mpc.c:62
12027 msgid "MusePack demuxer"
12028 msgstr "Tách kênh MusePack"
12030 #: modules/demux/mpeg/es.c:50
12032 "This is the frame rate used as a fallback when playing MPEG video elementary "
12036 #: modules/demux/mpeg/es.c:56
12037 msgid "MPEG-I/II/4 / A52 / DTS / MLP audio"
12038 msgstr "MPEG-I/II/4 / A52 / DTS / MLP audio"
12040 #: modules/demux/mpeg/es.c:78
12042 msgid "MPEG-4 video"
12043 msgstr "Video MPEG"
12045 #: modules/demux/mpeg/h264.c:44
12046 msgid "Desired frame rate for the H264 stream."
12049 #: modules/demux/mpeg/h264.c:51
12050 msgid "H264 video demuxer"
12053 #: modules/demux/mpeg/mpgv.c:46
12054 msgid "MPEG-I/II video demuxer"
12057 #: modules/demux/nsc.c:46
12058 msgid "Windows Media NSC metademux"
12061 #: modules/demux/nsv.c:49
12062 msgid "NullSoft demuxer"
12063 msgstr "Tách kênh NullSoft"
12065 #: modules/demux/nuv.c:49
12066 msgid "Nuv demuxer"
12067 msgstr "Tách kênh Nuv"
12069 #: modules/demux/ogg.c:54
12070 msgid "OGG demuxer"
12071 msgstr "Tách kênh OGG"
12073 #: modules/demux/playlist/gvp.c:209
12074 msgid "Google Video"
12075 msgstr "Video của Google"
12077 #: modules/demux/playlist/playlist.c:44
12079 msgstr "Bỏ qua quảng cáo"
12081 #: modules/demux/playlist/playlist.c:45
12082 msgid "Automatically start playing the playlist content once it's loaded."
12085 #: modules/demux/playlist/playlist.c:48
12086 msgid "Show shoutcast adult content"
12089 #: modules/demux/playlist/playlist.c:49
12090 msgid "Show NC17 rated video streams when using shoutcast video playlists."
12093 #: modules/demux/playlist/playlist.c:52
12097 #: modules/demux/playlist/playlist.c:53
12099 "Use playlist options usually used to prevent ads skipping to detect ads and "
12100 "prevent adding them to the playlist."
12103 #: modules/demux/playlist/playlist.c:72
12104 msgid "M3U playlist import"
12105 msgstr "Nhập danh sách M3U"
12107 #: modules/demux/playlist/playlist.c:80
12108 msgid "RAM playlist import"
12109 msgstr "Nhập danh sách RAM"
12111 #: modules/demux/playlist/playlist.c:86
12112 msgid "PLS playlist import"
12113 msgstr "Nhập danh sách PLS"
12115 #: modules/demux/playlist/playlist.c:92
12116 msgid "B4S playlist import"
12117 msgstr "Nhập danh sách B4S"
12119 #: modules/demux/playlist/playlist.c:99
12120 msgid "DVB playlist import"
12121 msgstr "Nhập danh sách DVB"
12123 #: modules/demux/playlist/playlist.c:105
12124 msgid "Podcast parser"
12125 msgstr "Phân tích Podcast"
12127 #: modules/demux/playlist/playlist.c:111
12128 msgid "XSPF playlist import"
12129 msgstr "Nhập danh sách XSPF"
12131 #: modules/demux/playlist/playlist.c:117
12132 msgid "New winamp 5.2 shoutcast import"
12133 msgstr "Nhập shoutcast của winamp phiên bản 5.2"
12135 #: modules/demux/playlist/playlist.c:125
12136 msgid "ASX playlist import"
12137 msgstr "Nhập danh sách ASX"
12139 #: modules/demux/playlist/playlist.c:131
12140 msgid "Kasenna MediaBase parser"
12141 msgstr "Phân tích cơ sở dữ liệu Kasenna"
12143 #: modules/demux/playlist/playlist.c:137
12144 msgid "QuickTime Media Link importer"
12145 msgstr "Nhập Đường liên kết của QuickTime"
12147 #: modules/demux/playlist/playlist.c:143
12148 msgid "Google Video Playlist importer"
12149 msgstr "Nhập danh sách Video của Google"
12151 #: modules/demux/playlist/playlist.c:149
12152 msgid "Dummy ifo demux"
12155 #: modules/demux/playlist/playlist.c:154
12156 msgid "iTunes Music Library importer"
12157 msgstr "Nhập danh sách thư viện từ iTunes"
12159 #: modules/demux/playlist/playlist.c:160
12161 msgid "WPL playlist import"
12162 msgstr "Nhập danh sách PLS"
12164 #: modules/demux/playlist/playlist.c:166
12166 msgid "ZPL playlist import"
12167 msgstr "Nhập danh sách PLS"
12169 #: modules/demux/playlist/podcast.c:255 modules/demux/playlist/podcast.c:268
12170 #: modules/demux/playlist/podcast.c:308 modules/demux/playlist/podcast.c:329
12171 msgid "Podcast Info"
12172 msgstr "Thông tin Podcast"
12174 #: modules/demux/playlist/podcast.c:268
12175 msgid "Podcast Summary"
12176 msgstr "Tóm tắt về Podcast"
12178 #: modules/demux/playlist/podcast.c:330
12179 msgid "Podcast Size"
12180 msgstr "Kích thước Podcast"
12182 #: modules/demux/playlist/shoutcast.c:410
12186 #: modules/demux/playlist/shoutcast.c:414
12189 msgstr "Đường vạch"
12191 #: modules/demux/playlist/shoutcast.c:415
12195 #: modules/demux/ps.c:43
12196 msgid "Trust MPEG timestamps"
12197 msgstr "Chọn lựa định dạng thời gian của MPEG"
12199 #: modules/demux/ps.c:44
12201 "Normally we use the timestamps of the MPEG files to calculate position and "
12202 "duration. However sometimes this might not be usable. Disable this option to "
12203 "calculate from the bitrate instead."
12205 "Thông thường chúng ta dùng định dạng thời gian của file MPEG để tính toán vị "
12206 "trí và độ dài. Tuy nhiên trong một vài trường hợp thì điều này không hữu "
12207 "dụng. Bỏ phần lựa chọn này để tính toán phần birate đã sử dụng."
12209 #: modules/demux/ps.c:56 modules/demux/ps.c:69
12210 msgid "MPEG-PS demuxer"
12211 msgstr "Tách kênh MPEG-PS"
12213 #: modules/demux/ps.c:57
12217 #: modules/demux/pva.c:43
12218 msgid "PVA demuxer"
12219 msgstr "Tách kênh PVA"
12221 #: modules/demux/rawaud.c:43
12223 msgid "Audio samplerate (Hz)"
12224 msgstr "Xếp hạng tự động audio"
12226 #: modules/demux/rawaud.c:44
12227 msgid "Audio sample rate in Hertz. Default is 48000 Hz."
12230 #: modules/demux/rawaud.c:46 modules/stream_out/transcode/transcode.c:99
12231 msgid "Audio channels"
12232 msgstr "Kênh audio"
12234 #: modules/demux/rawaud.c:47
12235 msgid "Audio channels in input stream. Numeric value >0. Default is 2."
12238 #: modules/demux/rawaud.c:49
12239 msgid "FOURCC code of raw input format"
12242 #: modules/demux/rawaud.c:51
12244 msgid "FOURCC code of the raw input format. This is a four character string."
12245 msgstr "Bắt buộc đơn sắc. Đây là một chuỗi gồm bốn ký tự."
12247 #: modules/demux/rawaud.c:53
12249 msgid "Forces the audio language"
12250 msgstr "Ngôn ngữ audio ưa thích"
12252 #: modules/demux/rawaud.c:54
12254 "Forces the audio language for the output mux. Three letter ISO639 code. "
12255 "Default is 'eng'. "
12258 #: modules/demux/rawaud.c:64
12260 msgid "Raw audio demuxer"
12261 msgstr "Tách kênh video Raw"
12263 #: modules/demux/rawdv.c:41
12265 "The demuxer will advance timestamps if the input can't keep up with the rate."
12267 "Phần tách kênh sẽ mở rộng thời gian cho phần dữ liệu nhập vào khi nó không "
12268 "theo kịp với sự phân loại."
12270 #: modules/demux/rawdv.c:49
12271 msgid "DV (Digital Video) demuxer"
12272 msgstr "Tách kênh VK(Video kỹ thuật số)"
12274 #: modules/demux/rawvid.c:45
12276 "This is the desired frame rate when playing raw video streams. In the form "
12277 "30000/1001 or 29.97"
12280 #: modules/demux/rawvid.c:49
12281 msgid "This specifies the width in pixels of the raw video stream."
12282 msgstr "Phần này xác định chiều rộng tính bằng pixel của luồng video raw."
12284 #: modules/demux/rawvid.c:53
12285 msgid "This specifies the height in pixels of the raw video stream."
12286 msgstr "Phần này xác định chiều cao tính bằng pixel của luồng video raw."
12288 #: modules/demux/rawvid.c:56
12289 msgid "Force chroma (Use carefully)"
12290 msgstr "Bắt buộc đơn sắc (Cẩn thận)"
12292 #: modules/demux/rawvid.c:57
12293 msgid "Force chroma. This is a four character string."
12294 msgstr "Bắt buộc đơn sắc. Đây là một chuỗi gồm bốn ký tự."
12296 #: modules/demux/rawvid.c:59 modules/stream_out/switcher.c:96
12297 msgid "Aspect ratio"
12298 msgstr "Tỉ lệ đồng dạng"
12300 #: modules/demux/rawvid.c:61
12301 msgid "Aspect ratio (4:3, 16:9). Default assumes square pixels."
12303 "Tỉ lệ đồng dạng (4:3, 16:9). Theo mặc định sẽ đảm nhận các pixel vuông."
12305 #: modules/demux/rawvid.c:65
12306 msgid "Raw video demuxer"
12307 msgstr "Tách kênh video Raw"
12309 #: modules/demux/real.c:70
12310 msgid "Real demuxer"
12311 msgstr "Tách kênh Real"
12313 #: modules/demux/smf.c:43
12314 msgid "SMF demuxer"
12315 msgstr "Tách kênh SMF"
12317 #: modules/demux/subtitle.c:51 modules/demux/subtitle_asa.c:49
12318 msgid "Apply a delay to all subtitles (in 1/10s, eg 100 means 10s)."
12321 #: modules/demux/subtitle.c:53
12323 "Override the normal frames per second settings. This will only work with "
12324 "MicroDVD and SubRIP (SRT) subtitles."
12327 #: modules/demux/subtitle.c:56
12329 "Force the subtiles format. Valid values are : \"microdvd\", \"subrip\", "
12330 "\"subviewer\", \"ssa1\", \"ssa2-4\", \"ass\", \"vplayer\", \"sami\", "
12331 "\"dvdsubtitle\", \"mpl2\", \"aqt\", \"pjs\", \"mpsub\", \"jacosub\", \"psb"
12332 "\", \"realtext\", \"dks\", \"subviewer1\", and \"auto\" (meaning "
12333 "autodetection, this should always work)."
12336 #: modules/demux/subtitle.c:62
12338 msgid "Override the default track description."
12339 msgstr "Mô tả kiểu chữ mặc định"
12341 #: modules/demux/subtitle.c:74 modules/demux/subtitle_asa.c:58
12342 msgid "Text subtitles parser"
12343 msgstr "Phân tích văn bản phụ đề"
12345 #: modules/demux/subtitle.c:79 modules/demux/subtitle_asa.c:63
12346 msgid "Frames per second"
12347 msgstr "Khung hình mỗi giây"
12349 #: modules/demux/subtitle.c:82 modules/demux/subtitle_asa.c:66
12350 msgid "Subtitles delay"
12351 msgstr "Độ trễ của phụ đề"
12353 #: modules/demux/subtitle.c:84 modules/demux/subtitle_asa.c:68
12354 msgid "Subtitles format"
12355 msgstr "Định dạng phụ đề"
12357 #: modules/demux/subtitle.c:87
12359 msgid "Subtitles description"
12360 msgstr "Canh đều phụ đề"
12362 #: modules/demux/subtitle_asa.c:51
12364 "Override the normal frames per second settings. This will only affect frame-"
12365 "based subtitle formats without a fixed value."
12368 #: modules/demux/subtitle_asa.c:54
12370 "Force the subtiles format. Use \"auto\", the set of supported values varies."
12372 "Bắt buộc định dạng của phụ đề. Sử dụng \"tự động\", thiết lập các giá trị "
12373 "khác nhau được hỗ trợ."
12375 #: modules/demux/subtitle_asa.c:57
12376 msgid "Subtitles (asa demuxer)"
12377 msgstr "Phụ đề (tách kênh asa)"
12379 #: modules/demux/ts.c:110
12381 msgstr "Bổ sung PMT"
12383 #: modules/demux/ts.c:112
12384 msgid "Allows a user to specify an extra pmt (pmt_pid=pid:stream_type[,...])."
12387 #: modules/demux/ts.c:114
12388 msgid "Set id of ES to PID"
12389 msgstr "Tạo id của ES thành PID"
12391 #: modules/demux/ts.c:115
12393 "Set the internal ID of each elementary stream handled by VLC to the same "
12394 "value as the PID in the TS stream, instead of 1, 2, 3, etc. Useful to do "
12395 "'#duplicate{..., select=\"es=<pid>\"}'."
12398 #: modules/demux/ts.c:120
12399 msgid "Fast udp streaming"
12402 #: modules/demux/ts.c:122
12403 msgid "Sends TS to specific ip:port by udp (you must know what you are doing)."
12405 "Gửi TS đến ip xác định: cổng bởi UDP (bạn phải biết chắc bạn đang làm gì)."
12407 #: modules/demux/ts.c:124
12408 msgid "MTU for out mode"
12409 msgstr "MTU cho chế độ xuất ra"
12411 #: modules/demux/ts.c:125
12412 msgid "MTU for out mode."
12413 msgstr "MTU cho chế độ nhập vào."
12415 #: modules/demux/ts.c:127
12419 #: modules/demux/ts.c:128
12420 msgid "Control word for the CSA encryption algorithm"
12423 #: modules/demux/ts.c:130 modules/mux/mpeg/ts.c:173
12424 msgid "Second CSA Key"
12425 msgstr "Khóa thứ hai của SCA"
12427 #: modules/demux/ts.c:131 modules/mux/mpeg/ts.c:174
12429 "The even CSA encryption key. This must be a 16 char string (8 hexadecimal "
12433 #: modules/demux/ts.c:134
12434 msgid "Silent mode"
12435 msgstr "Chế độ im lặng"
12437 #: modules/demux/ts.c:135
12438 msgid "Do not complain on encrypted PES."
12441 #: modules/demux/ts.c:137
12442 msgid "CAPMT System ID"
12445 #: modules/demux/ts.c:138
12446 msgid "Only forward descriptors from this SysID to the CAM."
12449 #: modules/demux/ts.c:140
12450 msgid "Packet size in bytes to decrypt"
12453 #: modules/demux/ts.c:141
12455 "Specify the size of the TS packet to decrypt. The decryption routines "
12456 "subtract the TS-header from the value before decrypting. "
12459 #: modules/demux/ts.c:145
12460 msgid "Filename of dump"
12463 #: modules/demux/ts.c:146
12464 msgid "Specify a filename where to dump the TS in."
12467 #: modules/demux/ts.c:148
12471 #: modules/demux/ts.c:150
12473 "If the file exists and this option is selected, the existing file will not "
12477 #: modules/demux/ts.c:153
12478 msgid "Dump buffer size"
12481 #: modules/demux/ts.c:155
12483 "Tweak the buffer size for reading and writing an integer number of packets."
12484 "Specify the size of the buffer here and not the number of packets."
12486 "Tùy biến kích thước vùng đệm cho việc đọc và ghi một số nguyên vào gói. Xác "
12487 "định kích thước của vùng đệm tại đây chứ không phải số gói."
12489 #: modules/demux/ts.c:158
12490 msgid "Separate sub-streams"
12493 #: modules/demux/ts.c:160
12495 "Separate teletex/dvbs pages into independant ES. It can be usefull to turn "
12496 "off this option when using stream output."
12499 #: modules/demux/ts.c:164
12500 msgid "MPEG Transport Stream demuxer"
12501 msgstr "Tách kênh luồng vận chuyển MPEG"
12503 #: modules/demux/ts.c:195 modules/gui/macosx/controls.m:1132
12504 #: modules/gui/macosx/intf.m:703 modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:407
12508 #: modules/demux/ts.c:196
12509 msgid "Teletext subtitles"
12510 msgstr "Phụ đề Teletext"
12512 #: modules/demux/ts.c:197
12513 msgid "Teletext: additional information"
12514 msgstr "Teletext: thông tin bổ sung"
12516 #: modules/demux/ts.c:198
12517 msgid "Teletext: program schedule"
12518 msgstr "Teletext: Thời khóa biểu của VLC"
12520 #: modules/demux/ts.c:199
12521 msgid "Teletext subtitles: hearing impaired"
12522 msgstr "Phụ đề Teletext: nghe bị lỗi"
12524 #: modules/demux/ts.c:3556
12525 msgid "DVB subtitles: hearing impaired"
12526 msgstr "Phụ đề DVB: nghe bị lỗi"
12528 #: modules/demux/ts.c:3848 modules/demux/ts.c:3890
12529 msgid "clean effects"
12530 msgstr "Hiệu ứng làm sạch"
12532 #: modules/demux/ts.c:3852 modules/demux/ts.c:3894
12533 msgid "hearing impaired"
12534 msgstr "nghe bị lỗi"
12536 #: modules/demux/ts.c:3856 modules/demux/ts.c:3898
12537 msgid "visual impaired commentary"
12538 msgstr "bình luận hiệu ứng bị lỗi"
12540 #: modules/demux/tta.c:45
12541 msgid "TTA demuxer"
12542 msgstr "Tách kênh TTA"
12544 #: modules/demux/ty.c:59
12548 #: modules/demux/ty.c:60
12549 msgid "TY Stream audio/video demux"
12550 msgstr "Tách kênh audio/video của luồng TY"
12552 #: modules/demux/ty.c:773
12553 msgid "Closed captions 1"
12554 msgstr "Đóng lại đầu đề 1"
12556 #: modules/demux/ty.c:774
12557 msgid "Closed captions 2"
12558 msgstr "Đóng lại đầu đề 2"
12560 #: modules/demux/ty.c:775
12561 msgid "Closed captions 3"
12562 msgstr "Đóng lại đầu đề 3"
12564 #: modules/demux/ty.c:776
12565 msgid "Closed captions 4"
12566 msgstr "Đóng lại đầu đề 4"
12568 #: modules/demux/vc1.c:44
12569 msgid "Desired frame rate for the VC-1 stream."
12570 msgstr "Xếp hạng khung mong muốn cho luồng VC-1"
12572 #: modules/demux/vc1.c:50
12573 msgid "VC1 video demuxer"
12574 msgstr "Phân tích phụ đề Video theo VC1"
12576 #: modules/demux/vobsub.c:52
12577 msgid "Vobsub subtitles parser"
12578 msgstr "Phân tích phụ đề theo Vobsub"
12580 #: modules/demux/voc.c:46
12581 msgid "VOC demuxer"
12582 msgstr "Tách kênh VOC"
12584 #: modules/demux/wav.c:45
12585 msgid "WAV demuxer"
12586 msgstr "Tách kênh WAV"
12588 #: modules/demux/xa.c:45
12590 msgstr "Tách kênh XA"
12592 #: modules/gui/fbosd.c:101 modules/video_output/fb.c:56
12593 msgid "Framebuffer device"
12594 msgstr "Thiết bị bộ đệm của khung"
12596 #: modules/gui/fbosd.c:103 modules/video_output/fb.c:58
12597 msgid "Framebuffer device to use for rendering (usually /dev/fb0)."
12600 #: modules/gui/fbosd.c:105
12601 msgid "Video aspect ratio"
12602 msgstr "Tỉ lệ đồng dạng video."
12604 #: modules/gui/fbosd.c:107
12605 msgid "Aspect ratio of the video image (4:3, 16:9). Default is square pixels."
12608 #: modules/gui/fbosd.c:111
12609 msgid "Filename of image file to use on the overlay framebuffer."
12612 #: modules/gui/fbosd.c:113
12613 msgid "Transparency of the image"
12614 msgstr "Độ trong suốt của hình ảnh"
12616 #: modules/gui/fbosd.c:114
12618 "Transparency value of the new image used in blending. By default it set to "
12619 "fully opaque (255). (from 0 for full transparency to 255 for full opacity)"
12621 "Giá trị trong suốt của hình ảnh trong chế độ bao phủ. Theo mặc định giá trị "
12622 "này là 255 cho phần hoàn toàn hiển thị.( thay đổi từ độ trong suốt cao nhất "
12623 "là 0 đến đến độ thấp nhất là 255)"
12625 #: modules/gui/fbosd.c:118 modules/misc/logger.c:112
12626 #: modules/video_filter/marq.c:87
12627 #: linux/modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1168
12631 #: modules/gui/fbosd.c:119
12632 msgid "Text to display on the overlay framebuffer."
12635 #: modules/gui/fbosd.c:121 modules/video_filter/erase.c:57
12636 #: modules/video_filter/logo.c:58 modules/video_filter/osdmenu.c:51
12637 msgid "X coordinate"
12640 #: modules/gui/fbosd.c:122
12641 msgid "X coordinate of the rendered image"
12644 #: modules/gui/fbosd.c:124 modules/video_filter/erase.c:59
12645 #: modules/video_filter/logo.c:61 modules/video_filter/osdmenu.c:54
12646 msgid "Y coordinate"
12649 #: modules/gui/fbosd.c:125
12650 msgid "Y coordinate of the rendered image"
12653 #: modules/gui/fbosd.c:129
12655 "You can enforce the picture position on the overlay (0=center, 1=left, "
12656 "2=right, 4=top, 8=bottom, you can also use combinations of these values, e."
12659 "Bạn có thể tự mình chỉnh vị trí của hình ảnh trên overlay (0=ở giữa, 1=trái, "
12660 "2=phải, 4=trên cùng, 8=dưới cùng; bạn cũng có thể sử dụng việc kết nối các "
12661 "giá trị này, ví dụ: 6 = trên cùng-phải)."
12663 #: modules/gui/fbosd.c:133 modules/misc/freetype.c:105
12664 #: modules/misc/win32text.c:65 modules/video_filter/marq.c:116
12665 #: modules/video_filter/rss.c:147
12669 #: modules/gui/fbosd.c:134 modules/video_filter/marq.c:117
12671 "Opacity (inverse of transparency) of overlayed text. 0 = transparent, 255 = "
12674 "Độ mờ (tương phản với độ trong suốt) của đoạn văn bản bao phủ. 0 = trong "
12675 "suốt, 255 = mờ hoàn toàn."
12677 #: modules/gui/fbosd.c:137 modules/video_filter/marq.c:119
12678 #: modules/video_filter/rss.c:151
12679 msgid "Font size, pixels"
12680 msgstr "Kiểu chữ, pixel"
12682 #: modules/gui/fbosd.c:138 modules/video_filter/marq.c:120
12683 #: modules/video_filter/rss.c:152
12684 msgid "Font size, in pixels. Default is -1 (use default font size)."
12685 msgstr "Kiểu chữ, tính bằng pixel. Mặc định là -1(sử dụng mặc định)"
12687 #: modules/gui/fbosd.c:142 modules/video_filter/marq.c:124
12688 #: modules/video_filter/rss.c:156
12690 "Color of the text that will be rendered on the video. This must be an "
12691 "hexadecimal (like HTML colors). The first two chars are for red, then green, "
12692 "then blue. #000000 = black, #FF0000 = red, #00FF00 = green, #FFFF00 = yellow "
12693 "(red + green), #FFFFFF = white"
12696 #: modules/gui/fbosd.c:147
12697 msgid "Clear overlay framebuffer"
12700 #: modules/gui/fbosd.c:148
12702 "The displayed overlay images is cleared by making the overlay completely "
12703 "transparent. All previously rendered images and text will be cleared from "
12707 #: modules/gui/fbosd.c:152
12708 msgid "Render text or image"
12711 #: modules/gui/fbosd.c:153
12712 msgid "Render the image or text in current overlay buffer."
12715 #: modules/gui/fbosd.c:156
12716 msgid "Display on overlay framebuffer"
12719 #: modules/gui/fbosd.c:157
12721 "All rendered images and text will be displayed on the overlay framebuffer."
12724 #: modules/gui/fbosd.c:203 modules/gui/macosx/simple_prefs.m:283
12725 #: modules/misc/freetype.c:92 modules/misc/notify/xosd.c:80
12726 #: modules/misc/quartztext.c:80 modules/misc/win32text.c:58
12727 #: modules/video_filter/marq.c:164 modules/video_filter/rss.c:207
12728 #: linux/modules/gui/qt4/ui/sprefs_subtitles.h:211
12732 #: modules/gui/fbosd.c:212
12736 #: modules/gui/fbosd.c:217
12737 msgid "GNU/Linux osd/overlay framebuffer interface"
12740 #: modules/gui/macosx/about.m:86 modules/gui/macosx/intf.m:616
12741 msgid "About VLC media player"
12742 msgstr "Về chúng tôi"
12744 #: modules/gui/macosx/about.m:90
12746 msgid "Compiled by %s"
12747 msgstr "Biên Soạn bởi %s"
12749 #: modules/gui/macosx/about.m:98
12750 msgid "VLC was brought to you by:"
12751 msgstr "VLC được mang đến cho bạn bởi:"
12753 #: modules/gui/macosx/about.m:108 modules/gui/macosx/about.m:173
12754 #: modules/gui/macosx/intf.m:729 modules/gui/qt4/dialogs/help.cpp:166
12758 #: modules/gui/macosx/about.m:186
12759 msgid "VLC media player Help"
12762 #: modules/gui/macosx/about.m:189 modules/gui/macosx/controls.m:540
12763 #: modules/gui/macosx/intf.m:705
12767 #: modules/gui/macosx/bookmarks.m:87
12771 #: modules/gui/macosx/bookmarks.m:88
12772 #: linux/modules/gui/qt4/ui/podcast_configuration.h:104
12773 #: linux/modules/gui/qt4/ui/sout.h:331 linux/modules/gui/qt4/ui/vlm.h:300
12777 #: modules/gui/macosx/bookmarks.m:89 modules/gui/macosx/intf.m:642
12778 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:246
12779 #: modules/gui/qt4/components/preferences_widgets.cpp:1201
12780 #: modules/gui/qt4/dialogs/bookmarks.cpp:47 linux/modules/gui/qt4/ui/vlm.h:301
12784 #: modules/gui/macosx/bookmarks.m:90 modules/gui/macosx/intf.m:638
12788 #: modules/gui/macosx/bookmarks.m:91 modules/gui/qt4/dialogs/bookmarks.cpp:50
12789 #: modules/video_filter/extract.c:75
12793 #: modules/gui/macosx/bookmarks.m:92 linux/modules/gui/qt4/ui/open_file.h:224
12797 #: modules/gui/macosx/bookmarks.m:98 modules/gui/macosx/bookmarks.m:104
12798 #: modules/gui/qt4/dialogs/bookmarks.cpp:67
12799 #: modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:363
12803 #: modules/gui/macosx/bookmarks.m:101 modules/gui/macosx/bookmarks.m:213
12804 #: modules/gui/macosx/bookmarks.m:221 modules/gui/macosx/bookmarks.m:271
12805 #: modules/gui/macosx/bookmarks.m:279 modules/gui/macosx/controls.m:61
12806 #: modules/gui/macosx/coredialogs.m:67 modules/gui/macosx/coredialogs.m:105
12807 #: modules/gui/macosx/coredialogs.m:163 modules/gui/macosx/extended.m:518
12808 #: modules/gui/macosx/open.m:320 modules/gui/macosx/output.m:138
12809 #: modules/gui/macosx/playlistinfo.m:398 modules/gui/macosx/simple_prefs.m:245
12810 #: modules/gui/macosx/wizard.m:600 modules/gui/macosx/wizard.m:663
12811 #: modules/gui/macosx/wizard.m:1062 modules/gui/macosx/wizard.m:1147
12812 #: modules/gui/macosx/wizard.m:1154 modules/gui/macosx/wizard.m:1678
12813 #: modules/gui/macosx/wizard.m:1686 modules/gui/macosx/wizard.m:1867
12814 #: modules/gui/macosx/wizard.m:1878 modules/gui/macosx/wizard.m:1891
12815 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:1264
12816 #: modules/gui/qt4/components/preferences_widgets.cpp:1421
12820 #: modules/gui/macosx/bookmarks.m:103 modules/gui/macosx/playlist.m:135
12821 #: modules/gui/macosx/playlist.m:139 modules/gui/qt4/dialogs/plugins.cpp:101
12825 #: modules/gui/macosx/bookmarks.m:126 modules/gui/macosx/playlist.m:742
12827 msgstr "Chưa có tiêu đề"
12829 #: modules/gui/macosx/bookmarks.m:213
12831 msgstr "Không có dữ liệu nhập vào"
12833 #: modules/gui/macosx/bookmarks.m:214
12835 "No input found. A stream must be playing or paused for bookmarks to work."
12837 "Không tìm thấy dữ liệu nhập vào. Một luồng phải được chơi hoặc là tạm dừng "
12838 "để phần đánh dấu có thể làm việc."
12840 #: modules/gui/macosx/bookmarks.m:221
12841 msgid "Input has changed"
12842 msgstr "Nhập dữ liệu đã thay đổi"
12844 #: modules/gui/macosx/bookmarks.m:222
12846 "Input has changed, unable to save bookmark. Suspending playback with \"Pause"
12847 "\" while editing bookmarks to ensure to keep the same input."
12849 "Nhập dữ liệu đã thay đổi, không thể lưu phần đánh dấu. Ngừng việc chơi lại "
12850 "với\"Tạm Dừng\" trong khi đang chỉnh sửa phần đánh dấu để chắc rằng dữ liệu "
12851 "nhập vào là trùng khớp."
12853 #: modules/gui/macosx/bookmarks.m:271 modules/gui/macosx/wizard.m:1062
12854 msgid "Invalid selection"
12855 msgstr "Phần lựa chọn không đúng"
12857 #: modules/gui/macosx/bookmarks.m:273
12858 msgid "Two bookmarks have to be selected."
12859 msgstr "2 phần đánh dấu phải được chọn."
12861 #: modules/gui/macosx/bookmarks.m:279
12862 msgid "No input found"
12863 msgstr "Không tìm thấy dữ liệu nhập vào"
12865 #: modules/gui/macosx/bookmarks.m:281
12866 msgid "The stream must be playing or paused for bookmarks to work."
12868 "Luồng phải được chơi hoặc là tạm dừng để phần đánh dấu có thể hoạt động."
12870 #: modules/gui/macosx/controls.m:59 modules/gui/macosx/controls.m:1068
12871 msgid "Jump To Time"
12872 msgstr "Nhảy đến thời gian"
12874 #: modules/gui/macosx/controls.m:62
12878 #: modules/gui/macosx/controls.m:63
12879 msgid "Jump to time"
12880 msgstr "Nhảy đến thời gian"
12882 #: modules/gui/macosx/controls.m:214
12884 msgstr "Bật chế độ ngẫu nhiên"
12886 #: modules/gui/macosx/controls.m:313 modules/gui/macosx/controls.m:344
12887 #: modules/gui/macosx/controls.m:372
12889 msgstr "Tắt lặp lại"
12891 #: modules/gui/macosx/controls.m:480 modules/gui/macosx/controls.m:1082
12892 #: modules/gui/macosx/intf.m:681
12894 msgstr "Kích thước phân nửa"
12896 #: modules/gui/macosx/controls.m:482 modules/gui/macosx/controls.m:1083
12897 #: modules/gui/macosx/controls.m:1130 modules/gui/macosx/intf.m:682
12898 msgid "Normal Size"
12899 msgstr "Kích thước bình thường"
12901 #: modules/gui/macosx/controls.m:484 modules/gui/macosx/controls.m:1084
12902 #: modules/gui/macosx/intf.m:683
12903 msgid "Double Size"
12904 msgstr "Kích thước gấp đôi"
12906 #: modules/gui/macosx/controls.m:486 modules/gui/macosx/controls.m:1088
12907 #: modules/gui/macosx/controls.m:1100 modules/gui/macosx/intf.m:686
12908 msgid "Float on Top"
12909 msgstr "Nổi lên trên cùng"
12911 #: modules/gui/macosx/controls.m:488 modules/gui/macosx/controls.m:1085
12912 #: modules/gui/macosx/intf.m:684
12913 msgid "Fit to Screen"
12914 msgstr "Canh vừa màn hình"
12916 #: modules/gui/macosx/controls.m:813
12918 msgid "Lock Aspect Ratio"
12919 msgstr "Bắt buộc tỉ lệ bề mặt"
12921 #: modules/gui/macosx/controls.m:825 modules/gui/macosx/intf.m:630
12922 #: modules/gui/macosx/intf.m:698 modules/gui/qt4/menus.cpp:616
12923 msgid "Open File..."
12924 msgstr "Mở file..."
12926 #: modules/gui/macosx/controls.m:1059 modules/gui/macosx/intf.m:656
12927 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:490
12928 msgid "Quit after Playback"
12929 msgstr "Thoát sau khi chơi xong"
12931 #: modules/gui/macosx/controls.m:1066 modules/gui/macosx/intf.m:657
12932 msgid "Step Forward"
12935 #: modules/gui/macosx/controls.m:1067 modules/gui/macosx/intf.m:658
12936 msgid "Step Backward"
12939 #: modules/gui/macosx/coredialogs.m:64 modules/gui/macosx/simple_prefs.m:235
12940 #: modules/gui/qt4/dialogs/external.cpp:119
12942 msgstr "Tên người sử dụng"
12944 #: modules/gui/macosx/coredialogs.m:244
12945 msgid "Errors and Warnings"
12946 msgstr "Lỗi và cảnh báo"
12948 #: modules/gui/macosx/coredialogs.m:245
12952 #: modules/gui/macosx/coredialogs.m:246
12953 msgid "Show Details"
12954 msgstr "Hiển thị chi tiết"
12956 #: modules/gui/macosx/embeddedwindow.m:66 modules/gui/macosx/intf.m:600
12960 #: modules/gui/macosx/embeddedwindow.m:67 modules/gui/macosx/intf.m:603
12961 msgid "Fast Forward"
12962 msgstr "Nhanh hơn về phía trước"
12964 #: modules/gui/macosx/equalizer.m:146 linux/modules/gui/qt4/ui/equalizer.h:128
12968 #: modules/gui/macosx/equalizer.m:147
12969 msgid "Apply the equalizer filter twice. The effect will be sharper."
12970 msgstr "Áp dụng bộ lọc cân bằng hai lần. Hiệu ứng sẽ trở nên đẹp hơn."
12972 #: modules/gui/macosx/equalizer.m:150
12973 msgid "Enable the equalizer. Bands can be set manually or using a preset."
12975 "Bật bộ cân bằng. Các băng tần có thể do bạn thiết lập hoặc sử dụng một thiết "
12978 #: modules/gui/macosx/equalizer.m:152 linux/modules/gui/qt4/ui/equalizer.h:130
12980 msgstr "Tái khuếch đại"
12982 #: modules/gui/macosx/extended.m:68
12983 msgid "Extended controls"
12984 msgstr "Điều khiển nâng cao"
12986 #: modules/gui/macosx/extended.m:69
12987 msgid "Shows more information about the available video filters."
12988 msgstr "Hiển thị các thông tin thêm về các bộ lọc video sẵn có"
12990 #: modules/gui/macosx/extended.m:70 modules/video_filter/wave.c:54
12994 #: modules/gui/macosx/extended.m:71 modules/video_filter/ripple.c:53
12998 #: modules/gui/macosx/extended.m:72 modules/meta_engine/id3genres.h:95
12999 #: modules/video_filter/psychedelic.c:55
13000 #: linux/modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1143
13001 msgid "Psychedelic"
13004 #: modules/gui/macosx/extended.m:73 modules/video_filter/gradient.c:76
13005 #: modules/video_filter/gradient.c:82
13006 #: linux/modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1148
13010 #: modules/gui/macosx/extended.m:74
13011 msgid "General editing filters"
13012 msgstr "Chỉnh sửa chung cho bộ lọc"
13014 #: modules/gui/macosx/extended.m:75
13015 msgid "Distortion filters"
13016 msgstr "Bộ lọc lăn tăn"
13018 #: modules/gui/macosx/extended.m:76
13022 #: modules/gui/macosx/extended.m:77
13023 msgid "Adds motion blurring to the image"
13024 msgstr "Thêm các hiệu ứng mờ của chuyển động vào hình ảnh"
13026 #: modules/gui/macosx/extended.m:79
13027 msgid "Creates several copies of the Video output window"
13028 msgstr "Tạo một vài bản sao của cửa sổ xuất dữ liệu Video"
13030 #: modules/gui/macosx/extended.m:81
13031 msgid "Image cropping"
13032 msgstr "Cắt bỏ hình ảnh"
13034 #: modules/gui/macosx/extended.m:82
13035 msgid "Crops a defined part of the image"
13036 msgstr "Cắt bỏ một phần được chọn của hình ảnh"
13038 #: modules/gui/macosx/extended.m:83
13039 #: linux/modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1134
13040 msgid "Invert colors"
13041 msgstr "Chuyển màu"
13043 #: modules/gui/macosx/extended.m:84
13044 msgid "Inverts the colors of the image"
13045 msgstr "Đảo ngược màu sắc của hình ảnh"
13047 #: modules/gui/macosx/extended.m:85 modules/video_filter/transform.c:78
13048 msgid "Transformation"
13051 #: modules/gui/macosx/extended.m:86
13052 msgid "Rotates or flips the image"
13053 msgstr "Xoay hoặc là đối xứng hình ảnh"
13055 #: modules/gui/macosx/extended.m:87
13056 msgid "Interactive Zoom"
13059 #: modules/gui/macosx/extended.m:88
13060 msgid "Enables an interactive Zoom feature"
13063 #: modules/gui/macosx/extended.m:89
13064 msgid "Volume normalization"
13065 msgstr "Bình thường hóa Âm Lượng"
13067 #: modules/gui/macosx/extended.m:90
13068 msgid "Prevents the audio output from going over a predefined value."
13071 #: modules/gui/macosx/extended.m:92
13072 msgid "Headphone virtualization"
13073 msgstr "Hiệu ứng cho tai nghe"
13075 #: modules/gui/macosx/extended.m:93
13076 msgid "Imitates the effect of surround sound when using headphones."
13079 #: modules/gui/macosx/extended.m:95
13080 msgid "Maximum level"
13081 msgstr "Cấp độ cao nhất"
13083 #: modules/gui/macosx/extended.m:96
13084 msgid "Restore Defaults"
13085 msgstr "Phục hồi về mặc định"
13087 #: modules/gui/macosx/extended.m:103 modules/gui/macosx/macosx.m:58
13089 msgstr "Tính mờ đục"
13091 #: modules/gui/macosx/extended.m:173 modules/gui/macosx/extended.m:235
13092 msgid "Adjust Image"
13093 msgstr "Tinh chỉnh hình ảnh"
13095 #: modules/gui/macosx/extended.m:174 modules/gui/macosx/extended.m:239
13096 msgid "Video Filter"
13097 msgstr "Bộ lọc Video"
13099 #: modules/gui/macosx/extended.m:175 modules/gui/macosx/extended.m:237
13100 msgid "Audio Filter"
13101 msgstr "Bộ lọc Audio"
13103 #: modules/gui/macosx/extended.m:517
13104 msgid "About the video filters"
13105 msgstr "Về bộ lọc Video"
13107 #: modules/gui/macosx/extended.m:526
13109 "This panel allows on-the-fly selection of various video effects.\n"
13110 "These filters can be configured individually in the Preferences, in the "
13111 "subsections of Video/Filters.\n"
13112 "To choose the order in which the filter are applied, a filter option string "
13113 "can be set in the Preferences, Video / Filters section."
13116 #: modules/gui/macosx/fspanel.m:409
13117 msgid "(no item is being played)"
13118 msgstr "(không đối tượng nào được chơi)"
13120 #: modules/gui/macosx/intf.m:611 modules/gui/qt4/dialogs/messages.cpp:75
13121 #: modules/gui/qt4/dialogs/messages.cpp:95
13125 #: modules/gui/macosx/intf.m:612
13126 msgid "Open CrashLog..."
13127 msgstr "Mở file lưu trữ thông tin lỗi..."
13129 #: modules/gui/macosx/intf.m:613
13130 msgid "Save this Log..."
13131 msgstr "Lưu thông tin này..."
13133 #: modules/gui/macosx/intf.m:618
13134 msgid "Check for Update..."
13135 msgstr "Kiểm tra cập nhật..."
13137 #: modules/gui/macosx/intf.m:619
13138 msgid "Preferences..."
13139 msgstr "Tùy chỉnh..."
13141 #: modules/gui/macosx/intf.m:622
13145 #: modules/gui/macosx/intf.m:623
13149 #: modules/gui/macosx/intf.m:624
13150 msgid "Hide Others"
13151 msgstr "Ẩn các thành phần khác"
13153 #: modules/gui/macosx/intf.m:625
13155 msgstr "Hiển thị tất cả"
13157 #: modules/gui/macosx/intf.m:626
13161 #: modules/gui/macosx/intf.m:628
13165 #: modules/gui/macosx/intf.m:629 modules/gui/qt4/menus.cpp:317
13166 msgid "Advanced Open File..."
13167 msgstr "Mở file nâng cao...."
13169 #: modules/gui/macosx/intf.m:631
13170 msgid "Open Disc..."
13171 msgstr "Mở đĩa...."
13173 #: modules/gui/macosx/intf.m:632
13174 msgid "Open Network..."
13175 msgstr "Mở mạng lưới..."
13177 #: modules/gui/macosx/intf.m:633
13178 msgid "Open Capture Device..."
13179 msgstr "Mở thiết bị ghi hình..."
13181 #: modules/gui/macosx/intf.m:634
13182 msgid "Open Recent"
13183 msgstr "Mở gần đây"
13185 #: modules/gui/macosx/intf.m:635 modules/gui/macosx/intf.m:2738
13187 msgstr "Làm sạch menu"
13189 #: modules/gui/macosx/intf.m:636
13191 msgid "Streaming/Exporting Wizard..."
13192 msgstr "Hướng dẫn tự động Tạo luồnguất dữ liệu"
13194 #: modules/gui/macosx/intf.m:639
13198 #: modules/gui/macosx/intf.m:640
13202 #: modules/gui/macosx/intf.m:641
13206 #: modules/gui/macosx/intf.m:643 modules/gui/macosx/playlist.m:467
13210 #: modules/gui/macosx/intf.m:645
13214 #: modules/gui/macosx/intf.m:668 modules/gui/qt4/menus.cpp:569
13215 msgid "Increase Volume"
13216 msgstr "Tăng âm lượng"
13218 #: modules/gui/macosx/intf.m:669 modules/gui/qt4/menus.cpp:572
13219 msgid "Decrease Volume"
13220 msgstr "Giảm âm lượng"
13222 #: modules/gui/macosx/intf.m:694 modules/gui/macosx/intf.m:695
13223 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:291 modules/gui/macosx/vout.m:206
13224 msgid "Fullscreen Video Device"
13225 msgstr "Thiết bị hiển thị video toàn màn hình"
13227 #: modules/gui/macosx/intf.m:704
13228 msgid "Transparent"
13229 msgstr "Độ trong suốt"
13231 #: modules/gui/macosx/intf.m:711
13235 #: modules/gui/macosx/intf.m:712
13236 msgid "Minimize Window"
13237 msgstr "Thu nhỏ cửa sổ"
13239 #: modules/gui/macosx/intf.m:713
13240 msgid "Close Window"
13241 msgstr "Đóng cửa sổ"
13243 #: modules/gui/macosx/intf.m:714
13246 msgstr "[Trình chơi nhạc]"
13248 #: modules/gui/macosx/intf.m:715
13249 msgid "Controller..."
13250 msgstr "Điều khiển...."
13252 #: modules/gui/macosx/intf.m:716
13253 msgid "Equalizer..."
13254 msgstr "Cân bằng...."
13256 #: modules/gui/macosx/intf.m:717
13257 msgid "Extended Controls..."
13258 msgstr "Điều khiển bổ sung..."
13260 #: modules/gui/macosx/intf.m:718
13261 msgid "Bookmarks..."
13262 msgstr "Đánh dấu..."
13264 #: modules/gui/macosx/intf.m:719
13265 msgid "Playlist..."
13266 msgstr "Danh sách..."
13268 #: modules/gui/macosx/intf.m:720 modules/gui/macosx/playlist.m:468
13269 msgid "Media Information..."
13270 msgstr "Thông tin file...."
13272 #: modules/gui/macosx/intf.m:721
13273 msgid "Messages..."
13274 msgstr "Thông báo..."
13276 #: modules/gui/macosx/intf.m:722
13277 msgid "Errors and Warnings..."
13278 msgstr "Lỗi và cảnh báo..."
13280 #: modules/gui/macosx/intf.m:724
13281 msgid "Bring All to Front"
13282 msgstr "Đem tất cả vào kiểu chữ"
13284 #: modules/gui/macosx/intf.m:726 modules/gui/qt4/dialogs/help.cpp:54
13285 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:882
13289 #: modules/gui/macosx/intf.m:727
13290 msgid "VLC media player Help..."
13291 msgstr "Trợ giúp của VLC..."
13293 #: modules/gui/macosx/intf.m:728
13294 msgid "ReadMe / FAQ..."
13295 msgstr "Đọc tôi/Các câu hỏi thường gặp..."
13297 #: modules/gui/macosx/intf.m:730
13298 msgid "Online Documentation..."
13299 msgstr "Tài liệu giúp đỡ trực tuyến(Internet)"
13301 #: modules/gui/macosx/intf.m:731
13302 msgid "VideoLAN Website..."
13303 msgstr "Website VLC..."
13305 #: modules/gui/macosx/intf.m:732
13306 msgid "Make a donation..."
13307 msgstr "Hỗ trợ tài chính..."
13309 #: modules/gui/macosx/intf.m:733
13310 msgid "Online Forum..."
13311 msgstr "Diễn đàn trực tuyến..."
13313 #: modules/gui/macosx/intf.m:747
13315 msgstr "Tăng âm lượng"
13317 #: modules/gui/macosx/intf.m:748
13318 msgid "Volume Down"
13319 msgstr "Giảm âm lượng"
13321 #: modules/gui/macosx/intf.m:754
13325 #: modules/gui/macosx/intf.m:755
13329 #: modules/gui/macosx/intf.m:756 modules/gui/macosx/intf.m:757
13330 msgid "VLC crashed previously"
13331 msgstr "VLC đã bị lỗi gần đây"
13333 #: modules/gui/macosx/intf.m:758
13335 "Do you want to send details on the crash to VLC's development team?\n"
13337 "If you want, you can enter a few lines on what you did before VLC crashed "
13338 "along with other helpful information: a link to download a sample file, a "
13339 "URL of a network stream, ..."
13342 #: modules/gui/macosx/intf.m:759
13343 msgid "I agree to be possibly contacted about this bugreport."
13344 msgstr "Tôi đồng ý liên lạc với người gỡ rối các lỗi của chương trình."
13346 #: modules/gui/macosx/intf.m:760
13348 "Only your default E-Mail address will be submitted, including no further "
13352 #: modules/gui/macosx/intf.m:1835
13354 msgid "Volume: %d%%"
13355 msgstr "Âm thanh: %d%%"
13357 #: modules/gui/macosx/intf.m:2329
13358 msgid "Error when sending the Crash Report"
13361 #: modules/gui/macosx/intf.m:2420
13362 msgid "No CrashLog found"
13363 msgstr "Không tìm thấy báo cáo lỗi hệ thống"
13365 #: modules/gui/macosx/intf.m:2420 modules/gui/macosx/prefs.m:226
13366 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:697
13370 #: modules/gui/macosx/intf.m:2420
13371 msgid "Couldn't find any trace of a previous crash."
13374 #: modules/gui/macosx/intf.m:2447
13375 msgid "Remove old preferences?"
13376 msgstr "Xóa bỏ các tùy chỉnh cũ?"
13378 #: modules/gui/macosx/intf.m:2448
13379 msgid "We just found an older version of VLC's preferences files."
13382 #: modules/gui/macosx/intf.m:2449
13383 msgid "Move To Trash and Relaunch VLC"
13386 #: modules/gui/macosx/intf.m:2583
13388 msgid "VLC Debug Log (%s).rtfd"
13391 #: modules/gui/macosx/macosx.m:53
13392 msgid "Video device"
13393 msgstr "Thiết bị Video"
13395 #: modules/gui/macosx/macosx.m:54
13397 "Number of the screen to use by default to display videos in 'fullscreen'. "
13398 "The screen number correspondance can be found in the video device selection "
13402 #: modules/gui/macosx/macosx.m:59
13404 "Set the transparency of the video output. 1 is non-transparent (default) 0 "
13405 "is fully transparent."
13407 "Thiết lập chế độ trong suốt cho việc xuất dữ liệu của video. 1 cho việc "
13408 "không có trong suốt (mặc định) và 0 cho trong suốt hoàn toàn."
13410 #: modules/gui/macosx/macosx.m:62
13411 msgid "Stretch video to fill window"
13412 msgstr "Trải rộng video vừa với cửa sổ"
13414 #: modules/gui/macosx/macosx.m:63
13416 "Stretch the video to fill the entire window when resizing the video instead "
13417 "of keeping the aspect ratio and displaying black borders."
13420 #: modules/gui/macosx/macosx.m:67
13421 msgid "Black screens in fullscreen"
13422 msgstr "Màn hình đen trong chế độ toàn màn hình"
13424 #: modules/gui/macosx/macosx.m:68
13425 msgid "In fullscreen mode, keep screen where there is no video displayed black"
13428 #: modules/gui/macosx/macosx.m:71
13429 msgid "Use as Desktop Background"
13430 msgstr "Sử dụng như hình nền máy tính(desktop)"
13432 #: modules/gui/macosx/macosx.m:72
13434 "Use the video as the Desktop Background Desktop icons cannot be interacted "
13435 "with in this mode."
13438 #: modules/gui/macosx/macosx.m:75
13439 msgid "Show Fullscreen controller"
13440 msgstr "Hiển thị điều khiển toàn màn hình"
13442 #: modules/gui/macosx/macosx.m:76
13443 msgid "Shows a lucent controller when moving the mouse in fullscreen mode."
13446 #: modules/gui/macosx/macosx.m:79
13447 msgid "Auto-playback of new items"
13448 msgstr "Đối tượng mới của Tự động-chơi lại "
13450 #: modules/gui/macosx/macosx.m:80
13451 msgid "Start playback of new items immediately once they were added."
13454 #: modules/gui/macosx/macosx.m:83
13455 msgid "Keep Recent Items"
13456 msgstr "Giữ các đối tượng gần đây"
13458 #: modules/gui/macosx/macosx.m:84
13460 "By default, VLC keeps a list of the last 10 items. This feature can be "
13464 #: modules/gui/macosx/macosx.m:87
13465 msgid "Keep current Equalizer settings"
13466 msgstr "Giữ các thiết lập cân bẳng gần đây"
13468 #: modules/gui/macosx/macosx.m:88
13470 "By default, VLC keeps the last equalizer settings before termination. This "
13471 "feature can be disabled here."
13474 #: modules/gui/macosx/macosx.m:91 modules/gui/macosx/simple_prefs.m:271
13475 msgid "Control playback with the Apple Remote"
13478 #: modules/gui/macosx/macosx.m:92
13479 msgid "By default, VLC can be remotely controlled with the Apple Remote."
13482 #: modules/gui/macosx/macosx.m:94 modules/gui/macosx/simple_prefs.m:272
13483 msgid "Control playback with media keys"
13486 #: modules/gui/macosx/macosx.m:95
13488 "By default, VLC can be controlled using the media keys on modern Apple "
13492 #: modules/gui/macosx/macosx.m:98
13493 msgid "Use media key control when VLC is in background"
13496 #: modules/gui/macosx/macosx.m:99
13498 "By default, VLC will accept media key events also when being in background."
13501 #: modules/gui/macosx/macosx.m:103
13502 msgid "Mac OS X interface"
13503 msgstr "Giao diện Mac OS X"
13505 #: modules/gui/macosx/open.m:51
13506 msgid "No device connected"
13507 msgstr "Chưa có thiết bị nào kết nối"
13509 #: modules/gui/macosx/open.m:52
13511 "VLC could not detect any EyeTV compatible device.\n"
13513 "Check the device's connection, make sure that the latest EyeTV software is "
13514 "installed and try again."
13517 #: modules/gui/macosx/open.m:172
13518 msgid "Open Source"
13521 #: modules/gui/macosx/open.m:173
13522 msgid "Media Resource Locator (MRL)"
13523 msgstr "Địa điểm nguồn của file"
13525 #: modules/gui/macosx/open.m:175 modules/gui/macosx/open.m:207
13526 #: modules/gui/macosx/open.m:588 modules/gui/macosx/open.m:779
13527 #: modules/gui/macosx/open.m:954 modules/gui/macosx/open.m:1190
13528 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:104
13532 #: modules/gui/macosx/open.m:181 modules/gui/macosx/open.m:424
13533 #: modules/gui/macosx/open.m:463
13537 #: modules/gui/macosx/open.m:183 modules/gui/macosx/open.m:192
13538 #: modules/gui/macosx/open.m:308 modules/gui/macosx/output.m:145
13539 #: modules/gui/macosx/prefs_widgets.m:1181
13540 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:299
13541 #: modules/gui/qt4/components/preferences_widgets.cpp:299
13542 #: modules/gui/qt4/components/simple_preferences.cpp:276
13543 #: modules/gui/qt4/components/sout/sout_widgets.cpp:102
13544 #: linux/modules/gui/qt4/ui/open.h:246
13545 #: linux/modules/gui/qt4/ui/open_disk.h:300
13546 #: linux/modules/gui/qt4/ui/open_file.h:232
13547 #: linux/modules/gui/qt4/ui/sprefs_audio.h:412
13548 #: linux/modules/gui/qt4/ui/sprefs_input.h:308
13549 #: linux/modules/gui/qt4/ui/sprefs_input.h:317
13550 #: linux/modules/gui/qt4/ui/sprefs_video.h:326
13554 #: modules/gui/macosx/open.m:184
13555 msgid "Treat as a pipe rather than as a file"
13556 msgstr "Thao tác dưới dạng ống nước hơn là file"
13558 #: modules/gui/macosx/open.m:185
13560 msgid "Play another media synchronously"
13561 msgstr "Chơi một file đồng bộ khác (bổ sung thêm file audio,...)"
13563 #: modules/gui/macosx/open.m:186 modules/gui/macosx/simple_prefs.m:280
13564 #: modules/gui/macosx/wizard.m:346 modules/gui/macosx/wizard.m:414
13565 #: linux/modules/gui/qt4/ui/sprefs_interface.h:394
13569 #: modules/gui/macosx/open.m:189
13570 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:872
13571 msgid "Device name"
13572 msgstr "Tên thiết bị"
13574 #: modules/gui/macosx/open.m:193 linux/modules/gui/qt4/ui/open_disk.h:298
13575 msgid "No DVD menus"
13576 msgstr "Không có menu DVD"
13578 #: modules/gui/macosx/open.m:195 modules/gui/macosx/open.m:626
13579 msgid "VIDEO_TS folder"
13580 msgstr "Thư mục VIDEO_TS"
13582 #: modules/gui/macosx/open.m:196 modules/gui/macosx/open.m:739
13583 #: modules/services_discovery/udev.c:587
13584 #: linux/modules/gui/qt4/ui/open_disk.h:292
13588 #: modules/gui/macosx/open.m:201
13590 msgstr "Địa chỉ IP"
13592 #: modules/gui/macosx/open.m:204
13594 "To Open a usual network stream (HTTP, RTSP, RTMP, MMS, FTP, etc.), just "
13595 "enter the URL in the field above. If you want to open a RTP or UDP stream, "
13596 "press the button below."
13599 #: modules/gui/macosx/open.m:205
13601 "If you want to open a multicast stream, enter the respective IP address "
13602 "given by the stream provider. In unicast mode, VLC will use your machine's "
13603 "IP automatically.\n"
13605 "To open a stream using a different protocol, just press Cancel to close this "
13609 #: modules/gui/macosx/open.m:208
13610 msgid "Open RTP/UDP Stream"
13611 msgstr "Mở luồng RTP/UDP"
13613 #: modules/gui/macosx/open.m:210
13617 #: modules/gui/macosx/open.m:211 modules/gui/macosx/output.m:146
13618 #: modules/gui/qt4/components/sout/sout_widgets.cpp:197
13619 #: modules/gui/qt4/components/sout/sout_widgets.cpp:292
13620 #: modules/gui/qt4/components/sout/sout_widgets.cpp:339
13621 #: modules/gui/qt4/components/sout/sout_widgets.cpp:385
13625 #: modules/gui/macosx/open.m:213 modules/gui/macosx/open.m:849
13626 #: modules/gui/macosx/open.m:907
13628 msgstr "Đơn truyền phát"
13630 #: modules/gui/macosx/open.m:214 modules/gui/macosx/open.m:864
13631 #: modules/gui/macosx/open.m:922
13633 msgstr "Đa truyền phát"
13635 #: modules/gui/macosx/open.m:225
13636 msgid "Screen Capture Input"
13637 msgstr "Nhập dữ liệu ghi hình"
13639 #: modules/gui/macosx/open.m:226
13640 msgid "This facility allows you to process your screen's output."
13641 msgstr "Tính năng này sẽ giúp bạn xử lý cách hiển thị dữ liệu ra màn hình."
13643 #: modules/gui/macosx/open.m:227
13644 msgid "Frames per Second:"
13645 msgstr "Số khung mỗi giây:"
13647 #: modules/gui/macosx/open.m:228
13648 msgid "Subscreen left:"
13649 msgstr "Phụ đề màn hình trái:"
13651 #: modules/gui/macosx/open.m:229
13652 msgid "Subscreen top:"
13653 msgstr "Phụ đề màn hình trên cùng:"
13655 #: modules/gui/macosx/open.m:230
13656 msgid "Subscreen width:"
13657 msgstr "Chiều rộng phụ đề màn hình:"
13659 #: modules/gui/macosx/open.m:231
13660 msgid "Subscreen height:"
13661 msgstr "Chiều cao phụ đề màn hình:"
13663 #: modules/gui/macosx/open.m:233
13664 msgid "Current channel:"
13665 msgstr "Kênh hiện tại:"
13667 #: modules/gui/macosx/open.m:234
13668 msgid "Previous Channel"
13669 msgstr "Kênh kế tiếp"
13671 #: modules/gui/macosx/open.m:235
13672 msgid "Next Channel"
13673 msgstr "Kênh tiếp theo"
13675 #: modules/gui/macosx/open.m:236 modules/gui/macosx/open.m:1124
13676 msgid "Retrieving Channel Info..."
13677 msgstr "Đang nhận thông tin về kênh..."
13679 #: modules/gui/macosx/open.m:237
13680 msgid "EyeTV is not launched"
13681 msgstr "EyeTV chưa được khởi động"
13683 #: modules/gui/macosx/open.m:238
13685 "VLC could not connect to EyeTV.\n"
13686 "Make sure that you installed VLC's EyeTV plugin."
13688 "VLC không thể kết nối với EyeTV. \n"
13689 "Hãy đảm bảo bạn đã cài đặt tiện ích EyeTV."
13691 #: modules/gui/macosx/open.m:239
13692 msgid "Launch EyeTV now"
13693 msgstr "Khởi động EyeTV "
13695 #: modules/gui/macosx/open.m:240
13696 msgid "Download Plugin"
13697 msgstr "Tải về tiện ích"
13699 #: modules/gui/macosx/open.m:306
13700 msgid "Load subtitles file:"
13701 msgstr "Tải file phụ đề:"
13703 #: modules/gui/macosx/open.m:307 modules/gui/macosx/output.m:137
13704 msgid "Settings..."
13705 msgstr "Thiết lập..."
13707 #: modules/gui/macosx/open.m:309
13708 msgid "Override parametters"
13709 msgstr "Bỏ qua các thông số"
13711 #: modules/gui/macosx/open.m:312
13715 #: modules/gui/macosx/open.m:314
13716 msgid "Subtitles encoding"
13717 msgstr "Mã hóa phụ đề"
13719 #: modules/gui/macosx/open.m:316
13720 #: linux/modules/gui/qt4/ui/sprefs_subtitles.h:210
13722 msgstr "Kích thước kiểu chữ"
13724 #: modules/gui/macosx/open.m:318
13725 msgid "Subtitles alignment"
13726 msgstr "Canh lề Phụ Đề"
13728 #: modules/gui/macosx/open.m:321
13729 msgid "Font Properties"
13730 msgstr "Thuộc tính kiểu chữ"
13732 #: modules/gui/macosx/open.m:322
13733 msgid "Subtitle File"
13734 msgstr "File phụ đề"
13736 #: modules/gui/macosx/open.m:587 modules/gui/macosx/open.m:953
13737 #: modules/gui/macosx/open.m:1189 linux/modules/gui/qt4/ui/open_file.h:217
13741 #: modules/gui/macosx/open.m:674 modules/gui/macosx/open.m:726
13742 #: modules/gui/macosx/open.m:734 modules/gui/macosx/open.m:742
13743 msgid "No %@s found"
13744 msgstr "Không tìm thấy %@s"
13746 #: modules/gui/macosx/open.m:778
13747 msgid "Open VIDEO_TS Directory"
13748 msgstr "Mở Thư mục VIDEO_TS"
13750 #: modules/gui/macosx/open.m:1027
13751 msgid "iSight Capture Input"
13752 msgstr "Nhập dữ liệu ghi hình từ iSight"
13754 #: modules/gui/macosx/open.m:1028
13756 "This facility allows you to process your iSight's input signal.\n"
13758 "No settings are available in this version, so you will be provided a "
13759 "640px*480px raw video stream.\n"
13761 "Live Audio input is not supported."
13764 #: modules/gui/macosx/open.m:1130
13765 msgid "Composite input"
13766 msgstr "Ghép lại các dữ liệu nhập vào"
13768 #: modules/gui/macosx/open.m:1133
13769 msgid "S-Video input"
13770 msgstr "Nhập dữ liệu vào từ S-Video"
13772 #: modules/gui/macosx/output.m:136
13773 msgid "Streaming/Saving:"
13774 msgstr "Phân luồng/Lưu:"
13776 #: modules/gui/macosx/output.m:140
13777 msgid "Streaming and Transcoding Options"
13778 msgstr "Tùy chọn Phân luồng và Chuyển Mã"
13780 #: modules/gui/macosx/output.m:141
13781 msgid "Display the stream locally"
13782 msgstr "Hiển thị các luồng địa phương"
13784 #: modules/gui/macosx/output.m:143 modules/gui/macosx/output.m:251
13785 #: modules/gui/macosx/output.m:391
13789 #: modules/gui/macosx/output.m:144 modules/gui/qt4/dialogs/convert.cpp:89
13790 msgid "Dump raw input"
13793 #: modules/gui/macosx/output.m:155
13794 msgid "Encapsulation Method"
13795 msgstr "Phương pháp rút gọn"
13797 #: modules/gui/macosx/output.m:159 linux/modules/gui/qt4/ui/sout.h:335
13798 msgid "Transcoding options"
13799 msgstr "Tùy chọn chuyển mã"
13801 #: modules/gui/macosx/output.m:163 modules/gui/macosx/output.m:173
13802 #: modules/gui/macosx/wizard.m:384
13803 msgid "Bitrate (kb/s)"
13804 msgstr "Bitrate (kb/giây)"
13806 #: modules/gui/macosx/output.m:166 linux/modules/gui/qt4/ui/profiles.h:478
13810 #: modules/gui/macosx/output.m:180
13811 msgid "Stream Announcing"
13812 msgstr "Thông báo về tạo luồng"
13814 #: modules/gui/macosx/output.m:181 linux/modules/gui/qt4/ui/sout.h:342
13815 msgid "SAP announce"
13816 msgstr "Thông báo SAP"
13818 #: modules/gui/macosx/output.m:182 modules/gui/macosx/output.m:635
13819 msgid "RTSP announce"
13820 msgstr "Thông báo RTSP"
13822 #: modules/gui/macosx/output.m:183 modules/gui/macosx/output.m:641
13823 msgid "HTTP announce"
13824 msgstr "Thông báo HTML"
13826 #: modules/gui/macosx/output.m:184 modules/gui/macosx/output.m:647
13827 msgid "Export SDP as file"
13828 msgstr "Lưu SDP dưới dạng file"
13830 #: modules/gui/macosx/output.m:186
13831 msgid "Channel Name"
13834 #: modules/gui/macosx/output.m:187
13838 #: modules/gui/macosx/output.m:525
13842 #: modules/gui/macosx/output.m:526 modules/gui/macosx/playlist.m:745
13843 #: modules/gui/macosx/prefs.m:203 modules/gui/macosx/simple_prefs.m:310
13844 #: modules/gui/qt4/components/sout/profile_selector.cpp:250
13845 #: linux/modules/gui/qt4/ui/vlm.h:302
13849 #: modules/gui/macosx/playlist.m:136 modules/gui/macosx/playlist.m:140
13850 #: modules/gui/macosx/wizard.m:350 modules/gui/qt4/dialogs/plugins.cpp:498
13851 #: modules/mux/asf.c:58
13855 #: modules/gui/macosx/playlist.m:137 modules/gui/macosx/playlist.m:141
13856 #: modules/gui/macosx/wizard.m:352
13857 #: modules/gui/qt4/components/playlist/sorting.h:51
13861 #: modules/gui/macosx/playlist.m:463
13862 msgid "Save Playlist..."
13863 msgstr "Lưu danh sách"
13865 #: modules/gui/macosx/playlist.m:465 modules/gui/qt4/dialogs/bookmarks.cpp:45
13866 #: linux/modules/gui/qt4/ui/podcast_configuration.h:105
13867 #: linux/modules/gui/qt4/ui/streampanel.h:173
13871 #: modules/gui/macosx/playlist.m:466
13872 msgid "Expand Node"
13873 msgstr "Node mở rộng"
13875 #: modules/gui/macosx/playlist.m:469
13876 msgid "Download Cover Art"
13877 msgstr "Tải về Bìa Album"
13879 #: modules/gui/macosx/playlist.m:470
13880 msgid "Fetch Meta Data"
13881 msgstr "Mở rộng thông tin bổ sung"
13883 #: modules/gui/macosx/playlist.m:471 modules/gui/macosx/playlist.m:472
13884 msgid "Reveal in Finder"
13885 msgstr "Hiển thị trong phần tìm kiếm"
13887 #: modules/gui/macosx/playlist.m:474
13888 msgid "Sort Node by Name"
13889 msgstr "Sắp xếp nốt bởi Tên"
13891 #: modules/gui/macosx/playlist.m:475
13892 msgid "Sort Node by Author"
13893 msgstr "Sắp xếp nốt bởi Tác Giả"
13895 #: modules/gui/macosx/playlist.m:478 modules/gui/macosx/playlist.m:479
13896 #: modules/gui/macosx/playlist.m:537 modules/gui/macosx/playlist.m:538
13897 #: modules/gui/macosx/playlist.m:1553 modules/gui/macosx/playlist.m:1554
13898 msgid "No items in the playlist"
13899 msgstr "Không có đối tượng nào trong danh sách"
13901 #: modules/gui/macosx/playlist.m:481 modules/gui/macosx/playlist.m:482
13902 msgid "Search in Playlist"
13903 msgstr "Tìm trong danh sách"
13905 #: modules/gui/macosx/playlist.m:483
13906 msgid "Add Folder to Playlist"
13907 msgstr "Thêm thư mục vào danh sách"
13909 #: modules/gui/macosx/playlist.m:485
13910 msgid "File Format:"
13911 msgstr "Định dạng File:"
13913 #: modules/gui/macosx/playlist.m:486
13914 msgid "Extended M3U"
13915 msgstr "M3U mở rộng"
13917 #: modules/gui/macosx/playlist.m:487
13918 msgid "XML Shareable Playlist Format (XSPF)"
13919 msgstr "Định dạng danh sách chia sẻ kiểu XML (XSPF)"
13921 #: modules/gui/macosx/playlist.m:488
13923 msgid "HTML Playlist"
13926 #: modules/gui/macosx/playlist.m:527 modules/gui/macosx/playlist.m:530
13927 #: modules/gui/macosx/playlist.m:1543 modules/gui/macosx/playlist.m:1546
13928 #: modules/gui/macosx/wizard.m:1365
13931 msgstr "%i đối tượng"
13933 #: modules/gui/macosx/playlist.m:542 modules/gui/macosx/playlist.m:543
13934 #: modules/gui/macosx/playlist.m:1558 modules/gui/macosx/playlist.m:1559
13936 msgstr "1 đối tượng"
13938 #: modules/gui/macosx/playlist.m:744
13939 msgid "Save Playlist"
13940 msgstr "Lưu danh sách"
13942 #: modules/gui/macosx/playlist.m:1283 modules/gui/ncurses.c:1737
13943 msgid "Meta-information"
13944 msgstr "Thông tin bổ sung"
13946 #: modules/gui/macosx/playlist.m:1524
13947 msgid "Empty Folder"
13948 msgstr "Thư mục rỗng"
13950 #: modules/gui/macosx/playlistinfo.m:74
13951 #: modules/gui/qt4/dialogs/mediainfo.cpp:49
13952 msgid "Media Information"
13955 #: modules/gui/macosx/playlistinfo.m:75
13959 #: modules/gui/macosx/playlistinfo.m:78
13960 msgid "Save Metadata"
13961 msgstr "Lưu giữ các thông tin bổ sung"
13963 #: modules/gui/macosx/playlistinfo.m:80
13964 #: modules/visualization/visual/visual.c:114
13968 #: modules/gui/macosx/playlistinfo.m:81
13969 msgid "Codec Details"
13970 msgstr "Chi tiết về codec"
13972 #: modules/gui/macosx/playlistinfo.m:98
13973 msgid "Read at media"
13974 msgstr "Đọc file đa phương tiện"
13976 #: modules/gui/macosx/playlistinfo.m:99
13977 #: modules/gui/qt4/components/info_panels.cpp:514
13978 msgid "Input bitrate"
13979 msgstr "Nhập vào Bitrate"
13981 #: modules/gui/macosx/playlistinfo.m:100
13985 #: modules/gui/macosx/playlistinfo.m:101
13986 msgid "Stream bitrate"
13987 msgstr "Bitrate của luồng"
13989 #: modules/gui/macosx/playlistinfo.m:104 modules/gui/macosx/playlistinfo.m:115
13990 msgid "Decoded blocks"
13991 msgstr "Các khối đã giải mã"
13993 #: modules/gui/macosx/playlistinfo.m:105
13994 msgid "Displayed frames"
13995 msgstr "Hiển thị khung"
13997 #: modules/gui/macosx/playlistinfo.m:106
13998 msgid "Lost frames"
13999 msgstr "Khung bị mất"
14001 #: modules/gui/macosx/playlistinfo.m:109 modules/gui/macosx/wizard.m:363
14002 #: modules/gui/qt4/dialogs_provider.cpp:627
14003 #: modules/video_filter/deinterlace.c:149
14005 msgstr "Đang tạo luồng"
14007 #: modules/gui/macosx/playlistinfo.m:110
14008 msgid "Sent packets"
14009 msgstr "Gói đã gửi"
14011 #: modules/gui/macosx/playlistinfo.m:111
14013 msgstr "Byte đã gửi"
14015 #: modules/gui/macosx/playlistinfo.m:112
14017 msgstr "Xếp hạng gửi"
14019 #: modules/gui/macosx/playlistinfo.m:116
14020 msgid "Played buffers"
14021 msgstr "Bộ đệm đã chơi"
14023 #: modules/gui/macosx/playlistinfo.m:117
14024 msgid "Lost buffers"
14025 msgstr "Bộ đệm đã mất"
14027 #: modules/gui/macosx/playlistinfo.m:396
14028 msgid "Error while saving meta"
14029 msgstr "Lỗi khi lưu các thông tin bổ sung"
14031 #: modules/gui/macosx/playlistinfo.m:397
14032 msgid "VLC was unable to save the meta data."
14033 msgstr "VLC không thể lưu các thông tin bổ sung"
14035 #: modules/gui/macosx/playlistinfo.m:421
14036 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:109
14037 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:119
14038 msgid "Information"
14041 #: modules/gui/macosx/prefs.m:202 modules/gui/macosx/simple_prefs.m:311
14042 #: modules/gui/qt4/dialogs/preferences.cpp:46
14043 msgid "Preferences"
14046 #: modules/gui/macosx/prefs.m:205 modules/gui/macosx/simple_prefs.m:309
14048 msgstr "Thiết lập lại toàn bộ"
14050 #: modules/gui/macosx/prefs.m:206 modules/gui/macosx/simple_prefs.m:306
14051 #: linux/modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1111
14055 #: modules/gui/macosx/prefs.m:225 modules/gui/macosx/simple_prefs.m:696
14056 #: modules/gui/qt4/dialogs/preferences.cpp:312
14057 msgid "Reset Preferences"
14058 msgstr "Thiết lập lại toàn bộ tùy chỉnh"
14060 #: modules/gui/macosx/prefs.m:228 modules/gui/macosx/simple_prefs.m:699
14062 "Beware this will reset the VLC media player preferences.\n"
14063 "Are you sure you want to continue?"
14065 "Cẩn thận vì điều sau đây sẽ thiết lập lại hoàn toàn các tùy chọn của VLC.\n"
14066 "Bạn có chắc muốn làm điều này không?"
14068 #: modules/gui/macosx/prefs_widgets.m:1216
14069 msgid "Select a directory"
14070 msgstr "Chọn một thư mục"
14072 #: modules/gui/macosx/prefs_widgets.m:1216
14073 msgid "Select a file"
14074 msgstr "Chọn một file"
14076 #: modules/gui/macosx/prefs_widgets.m:1217
14080 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:96
14082 msgstr "Không thiết lập"
14084 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:180
14085 #: modules/gui/qt4/components/simple_preferences.cpp:519
14086 msgid "Interface Settings"
14087 msgstr "Thiết lập giao diện"
14089 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:184
14090 msgid "General Audio Settings"
14091 msgstr "Thiết lập chung về Audio"
14093 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:188
14094 msgid "General Video Settings"
14095 msgstr "Thiết lập chung về Video"
14097 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:192
14098 msgid "Subtitles & OSD"
14099 msgstr "Phụ đề và hiển thị trên màn hình"
14101 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:192
14102 #: modules/gui/qt4/components/simple_preferences.cpp:618
14103 msgid "Subtitles & On Screen Display Settings"
14104 msgstr "Phụ đề và thiết lập hiển thị trên màn hình"
14106 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:196
14107 msgid "Input & Codecs"
14108 msgstr "Nhập dữ liệu và Codec"
14110 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:196
14111 msgid "Input & Codec settings"
14112 msgstr "Thiểt lập cho nhập dữ liệu và codec"
14114 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:228
14115 #: linux/modules/gui/qt4/ui/sprefs_audio.h:414
14119 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:229
14120 msgid "Enable Audio"
14121 msgstr "Cho phép Audio"
14123 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:230
14124 msgid "General Audio"
14125 msgstr "Tổng quan về Audio"
14127 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:231
14128 #: linux/modules/gui/qt4/ui/sprefs_audio.h:419
14129 msgid "Headphone surround effect"
14130 msgstr "Hiệu ứng xung quanh tai nghe"
14132 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:232
14133 msgid "Preferred Audio language"
14134 msgstr "Ngôn ngữ Audio ưa thích"
14136 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:233
14137 msgid "Enable Last.fm submissions"
14138 msgstr "Cho phép Last.fm submissions"
14140 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:238
14141 msgid "Visualization"
14142 msgstr "Sự hiển thị"
14144 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:239
14145 msgid "Default Volume"
14146 msgstr "Âm thanh mặc định"
14148 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:242
14152 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:243
14153 msgid "Change Hotkey"
14154 msgstr "Đổi phím tắt"
14156 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:247
14157 msgid "Select an action to change the associated hotkey:"
14158 msgstr "Chọn một thao tác để thay đổi các phím tắt tương ứng:"
14160 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:248
14161 #: modules/gui/qt4/components/preferences_widgets.cpp:1192
14165 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:249
14169 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:252
14170 msgid "Repair AVI Files"
14171 msgstr "Sử lỗi file AVI"
14173 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:253
14174 msgid "Default Caching Level"
14175 msgstr "Mức độ lưu trữ mặc định"
14177 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:254 linux/modules/gui/qt4/ui/open.h:235
14181 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:255
14183 "Use the complete preferences to configure custom caching values for each "
14186 "Sử dụng cac thiết lập sau đây để lực chọn các giá trị lưu trữ cho từng "
14187 "phương thứ truy cập."
14189 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:256
14191 msgstr "HTTP Proxy"
14193 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:257
14194 msgid "Password for HTTP Proxy"
14195 msgstr "Mật khẩu của Http proxy"
14197 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:258
14198 msgid "Codecs / Muxers"
14199 msgstr "Codec/Dồn kênh"
14201 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:260
14202 msgid "Post-Processing Quality"
14203 msgstr "Chất lượng xử lý Post"
14205 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:263
14206 msgid "Default Server Port"
14207 msgstr "Cổng Server mặc định"
14209 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:266
14210 msgid "Album art download policy"
14211 msgstr "Điều kiện tải Album Art"
14213 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:267
14214 msgid "Add controls to the video window"
14215 msgstr "Thêm điều khiển vào cửa sổ video"
14217 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:268
14218 msgid "Show Fullscreen Controller"
14219 msgstr "Hiển thị điều khiển trong chế độ toàn màn hình"
14221 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:270
14222 #: linux/modules/gui/qt4/ui/sprefs_interface.h:376
14223 msgid "Privacy / Network Interaction"
14224 msgstr "Tương tác với Quyền riêng tư/Mạng lưới"
14226 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:273
14227 msgid "...when VLC is in background"
14230 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:274
14231 msgid "Automatically check for updates"
14232 msgstr "Tự động kiểm tra cập nhật"
14234 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:278
14235 msgid "Default Encoding"
14236 msgstr "Mã hóa mặc định"
14238 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:279
14239 #: linux/modules/gui/qt4/ui/sprefs_subtitles.h:207
14240 msgid "Display Settings"
14241 msgstr "Thiết lập hiển thị"
14243 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:281
14245 msgstr "Màu kiểu chữ"
14247 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:282
14249 msgstr "Kích thước kiểu chữ"
14251 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:284
14252 msgid "Subtitle Languages"
14253 msgstr "Ngôn ngữ phụ đề"
14255 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:285
14256 msgid "Preferred Subtitle Language"
14257 msgstr "Chọn lựa ngôn ngữ phụ đề yêu thích"
14259 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:287
14261 msgstr "Cho phép hiển thị trên màn hình"
14263 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:290
14264 msgid "Black screens in Fullscreen mode"
14265 msgstr "Màn hình màu đen trong chế độ toàn màn hình"
14267 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:292 modules/stream_out/display.c:54
14268 #: modules/video_filter/deinterlace.c:138
14269 #: linux/modules/gui/qt4/ui/sprefs_video.h:310
14273 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:293
14274 msgid "Enable Video"
14275 msgstr "Cho phép Video"
14277 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:296
14278 msgid "Output module"
14279 msgstr "Phương thức xuất dữ liệu"
14281 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:298
14282 #: linux/modules/gui/qt4/ui/sprefs_video.h:325
14283 msgid "Video snapshots"
14284 msgstr "Chụp hình Video"
14286 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:300 modules/meta_engine/folder.c:66
14290 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:301
14291 #: linux/modules/gui/qt4/ui/sprefs_video.h:330
14295 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:302
14296 #: linux/modules/gui/qt4/ui/sprefs_video.h:328
14300 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:303
14301 #: linux/modules/gui/qt4/ui/sprefs_video.h:331
14302 msgid "Sequential numbering"
14303 msgstr "Dãy số liên tiếp"
14305 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:466
14306 msgid "Last check on: %@"
14309 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:468
14310 msgid "No check was performed yet."
14313 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:572 modules/gui/macosx/simple_prefs.m:616
14314 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:1224
14315 #: modules/gui/qt4/components/simple_preferences.cpp:463
14319 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:572
14320 #: modules/gui/qt4/components/simple_preferences.cpp:464
14321 msgid "Lowest latency"
14322 msgstr "Độ trễ thấp nhất"
14324 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:572
14325 #: modules/gui/qt4/components/simple_preferences.cpp:465
14326 msgid "Low latency"
14327 msgstr "Độ trễ thấp"
14329 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:572
14330 #: modules/gui/qt4/components/simple_preferences.cpp:466
14331 #: modules/misc/freetype.c:121 modules/misc/quartztext.c:104
14332 #: modules/misc/win32text.c:81
14334 msgstr "Bình thường"
14336 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:573
14337 #: modules/gui/qt4/components/simple_preferences.cpp:467
14338 msgid "High latency"
14339 msgstr "Độ trễ cao"
14341 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:573
14342 #: modules/gui/qt4/components/simple_preferences.cpp:468
14343 msgid "Higher latency"
14344 msgstr "Độ trễ cao hơn"
14346 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:815
14347 msgid "Interface Settings not saved"
14348 msgstr "Thiết lập về giai diện chưa được lưu"
14350 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:816 modules/gui/macosx/simple_prefs.m:890
14351 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:923 modules/gui/macosx/simple_prefs.m:989
14352 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:1029
14353 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:1054
14355 msgid "An error occured while saving your settings via SimplePrefs (%i)."
14357 "Một lỗi đã xảy ra khi đang lưu các thiết lập thông qua Tùy chỉnh ví dụ (%i)."
14359 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:889
14360 msgid "Audio Settings not saved"
14361 msgstr "Thiết lập Audio chưa được lưu"
14363 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:922
14364 msgid "Video Settings not saved"
14365 msgstr "Thiết lập Video chưa được lưu"
14367 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:988
14368 msgid "Input Settings not saved"
14369 msgstr "Thiết lập nhập dữ liệu chưa lưu"
14371 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:1028
14372 msgid "On Screen Display/Subtitle Settings not saved"
14373 msgstr "Thiết lập cho Hiển Thị Trên Màn Hình/Phụ đề chưa lưu"
14375 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:1053
14376 msgid "Hotkeys not saved"
14377 msgstr "Phím tắt chưa lưu"
14379 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:1154
14380 msgid "Choose the folder to save your video snapshots to."
14381 msgstr "Chọn thư mục mà bạn sẽ lưu phần chụp các cảnh của video."
14383 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:1156
14387 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:1242
14389 "Press new keys for\n"
14392 "Ấn phím mới cho\n"
14395 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:1316
14396 msgid "Invalid combination"
14397 msgstr "Kết nối bị lỗi."
14399 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:1317
14400 msgid "Regrettably, these keys cannot be assigned as hotkey shortcuts."
14401 msgstr "Rất đáng tiếc, những phím này không thể gán thành phím tắt được."
14403 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:1335
14404 msgid "This combination is already taken by \"%@\"."
14405 msgstr "Việc kết nối đã được thực hiện bởi \"%@\"."
14407 #: modules/gui/macosx/wizard.m:113
14408 msgid "MPEG-1 Video codec (usable with MPEG PS, MPEG TS, MPEG1, OGG and RAW)"
14411 #: modules/gui/macosx/wizard.m:117
14412 msgid "MPEG-2 Video codec (usable with MPEG PS, MPEG TS, MPEG1, OGG and RAW)"
14415 #: modules/gui/macosx/wizard.m:121
14417 "MPEG-4 Video codec (useable with MPEG PS, MPEG TS, MPEG1, ASF, MP4, OGG and "
14421 #: modules/gui/macosx/wizard.m:125
14422 msgid "DivX first version (useable with MPEG TS, MPEG1, ASF and OGG)"
14425 #: modules/gui/macosx/wizard.m:129
14426 msgid "DivX second version (useable with MPEG TS, MPEG1, ASF and OGG)"
14429 #: modules/gui/macosx/wizard.m:133
14430 msgid "DivX third version (useable with MPEG TS, MPEG1, ASF and OGG)"
14433 #: modules/gui/macosx/wizard.m:137
14435 "H263 is a video codec optimized for videoconference (low rates, useable with "
14439 #: modules/gui/macosx/wizard.m:141
14440 msgid "H264 is a new video codec (useable with MPEG TS and MP4)"
14443 #: modules/gui/macosx/wizard.m:145
14444 msgid "WMV (Windows Media Video) 1 (useable with MPEG TS, MPEG1, ASF and OGG)"
14447 #: modules/gui/macosx/wizard.m:149
14448 msgid "WMV (Windows Media Video) 2 (useable with MPEG TS, MPEG1, ASF and OGG)"
14451 #: modules/gui/macosx/wizard.m:153
14453 "MJPEG consists of a series of JPEG pictures (useable with MPEG TS, MPEG1, "
14457 #: modules/gui/macosx/wizard.m:157
14458 msgid "Theora is a free general-purpose codec (useable with MPEG TS and OGG)"
14461 #: modules/gui/macosx/wizard.m:161 modules/gui/macosx/wizard.m:212
14462 msgid "Dummy codec (do not transcode, useable with all encapsulation formats)"
14465 #: modules/gui/macosx/wizard.m:180
14467 "The standard MPEG audio (1/2) format (useable with MPEG PS, MPEG TS, MPEG1, "
14468 "ASF, OGG and RAW)"
14471 #: modules/gui/macosx/wizard.m:184
14473 "MPEG Audio Layer 3 (useable with MPEG PS, MPEG TS, MPEG1, ASF, OGG and RAW)"
14476 #: modules/gui/macosx/wizard.m:188
14477 msgid "Audio format for MPEG4 (useable with MPEG TS and MPEG4)"
14480 #: modules/gui/macosx/wizard.m:191
14482 "DVD audio format (useable with MPEG PS, MPEG TS, MPEG1, ASF, OGG and RAW)"
14485 #: modules/gui/macosx/wizard.m:195
14486 msgid "Vorbis is a free audio codec (useable with OGG)"
14489 #: modules/gui/macosx/wizard.m:198
14490 msgid "FLAC is a lossless audio codec (useable with OGG and RAW)"
14493 #: modules/gui/macosx/wizard.m:202
14494 msgid "A free audio codec dedicated to compression of voice (useable with OGG)"
14497 #: modules/gui/macosx/wizard.m:206 modules/gui/macosx/wizard.m:209
14498 msgid "Uncompressed audio samples (useable with WAV)"
14499 msgstr "Ví dụ về các audio chưa nén (sử dụng được với WAV)"
14501 #: modules/gui/macosx/wizard.m:234
14502 msgid "MPEG Program Stream"
14503 msgstr "Luồng chương trình MPEG"
14505 #: modules/gui/macosx/wizard.m:236
14506 msgid "MPEG Transport Stream"
14507 msgstr "Luồng vận chuyển MPEG"
14509 #: modules/gui/macosx/wizard.m:238
14510 msgid "MPEG 1 Format"
14511 msgstr "Định dạng MPEG 1"
14513 #: modules/gui/macosx/wizard.m:257
14515 "Enter the local addresses you want to listen requests on. Do not enter "
14516 "anything if you want to listen on all the network interfaces. This is "
14517 "generally the best thing to do. Other computers can then access the stream "
14518 "at http://yourip:8080 by default."
14521 #: modules/gui/macosx/wizard.m:261
14523 "Use this to stream to several computers. This method is not the most "
14524 "efficient, as the server needs to send the stream several times, but "
14525 "generally the most compatible"
14528 #: modules/gui/macosx/wizard.m:264
14530 "Enter the local addresses you want to listen requests on. Do not enter "
14531 "anything if you want to listen on all the network interfaces. This is "
14532 "generally the best thing to do. Other computers can then access the stream "
14533 "at mms://yourip:8080 by default."
14536 #: modules/gui/macosx/wizard.m:268
14538 "Use this to stream to several computers using the Microsoft MMS protocol. "
14539 "This protocol is used as transport method by many Microsoft's softwares. "
14540 "Note that only a small part of the MMS protocol is supported (MMS "
14541 "encapsulated in HTTP)."
14544 #: modules/gui/macosx/wizard.m:273 modules/gui/macosx/wizard.m:283
14545 msgid "Enter the address of the computer to stream to."
14548 #: modules/gui/macosx/wizard.m:274 modules/gui/macosx/wizard.m:372
14549 msgid "Use this to stream to a single computer."
14552 #: modules/gui/macosx/wizard.m:276 modules/gui/macosx/wizard.m:286
14554 "Enter the multicast address to stream to in this field. This must be an IP "
14555 "address between 224.0.0.0 and 239.255.255.255. For a private use, enter an "
14556 "address beginning with 239.255."
14559 #: modules/gui/macosx/wizard.m:279
14561 "Use this to stream to a dynamic group of computers on a multicast-enabled "
14562 "network. This is the most efficient method to stream to several computers, "
14563 "but it won't work over the Internet."
14566 #: modules/gui/macosx/wizard.m:284
14568 "Use this to stream to a single computer. RTP headers will be added to the "
14572 #: modules/gui/macosx/wizard.m:289
14574 "Use this to stream to a dynamic group of computers on a multicast-enabled "
14575 "network. This is the most efficient method to stream to several computers, "
14576 "but it won't work over Internet. RTP headers will be added to the stream"
14579 #: modules/gui/macosx/wizard.m:319
14583 #: modules/gui/macosx/wizard.m:322 modules/gui/macosx/wizard.m:325
14584 #: modules/gui/macosx/wizard.m:1273
14585 msgid "Streaming/Transcoding Wizard"
14586 msgstr "Hướng dẫn tự động Tạo Luồng/Chuyển Mã"
14588 #: modules/gui/macosx/wizard.m:326
14589 msgid "This wizard allows to configure simple streaming or transcoding setups."
14591 "Phần Hướng Dẫn Tự động này xẽ giúp bạn thiết lập cách tạo luồng đơn giản "
14592 "hoặc là khởi động phần chuyển mã."
14594 #: modules/gui/macosx/wizard.m:328 modules/gui/macosx/wizard.m:329
14595 #: modules/gui/macosx/wizard.m:402 modules/gui/macosx/wizard.m:404
14596 #: modules/gui/macosx/wizard.m:406 modules/gui/macosx/wizard.m:421
14598 msgstr "Thêm thông tin"
14600 #: modules/gui/macosx/wizard.m:330
14602 "This wizard only gives access to a small subset of VLC's streaming and "
14603 "transcoding capabilities. The Open and 'Saving/Streaming' dialogs will give "
14604 "access to more features."
14607 #: modules/gui/macosx/wizard.m:335 modules/gui/macosx/wizard.m:493
14608 #: modules/gui/macosx/wizard.m:1677
14609 msgid "Stream to network"
14610 msgstr "Tạo luồng mạng lưới"
14612 #: modules/gui/macosx/wizard.m:337 modules/gui/macosx/wizard.m:1685
14613 msgid "Transcode/Save to file"
14614 msgstr "Chuyển mã/ Lưu thành file"
14616 #: modules/gui/macosx/wizard.m:340
14617 msgid "Choose input"
14618 msgstr "Chọn dữ liệu nhập vào"
14620 #: modules/gui/macosx/wizard.m:341
14621 msgid "Choose here your input stream."
14622 msgstr "Chọn ở đây luồng nhập vào"
14624 #: modules/gui/macosx/wizard.m:343 modules/gui/macosx/wizard.m:531
14625 #: modules/gui/macosx/wizard.m:1719
14626 msgid "Select a stream"
14627 msgstr "Chọn một luồng"
14629 #: modules/gui/macosx/wizard.m:345
14630 msgid "Existing playlist item"
14631 msgstr "Các đối tượng đang tồn tại trong danh sách"
14633 #: modules/gui/macosx/wizard.m:353 modules/gui/macosx/wizard.m:433
14634 msgid "Partial Extract"
14635 msgstr "Trích xuất từng phần"
14637 #: modules/gui/macosx/wizard.m:355
14639 "This can be used to read only a part of the stream. It must be possible to "
14640 "control the incoming stream (for example, a file or a disc, but not an UDP "
14641 "network stream.) The starting and ending times can be given in seconds."
14644 #: modules/gui/macosx/wizard.m:359
14648 #: modules/gui/macosx/wizard.m:360
14652 #: modules/gui/macosx/wizard.m:364
14653 msgid "This page allows to select how the input stream will be sent."
14655 "Trang này cho phép bạn lựa chọn cách thức một luồng nhập vào được gửi đi"
14657 #: modules/gui/macosx/wizard.m:366 modules/gui/macosx/wizard.m:427
14658 #: modules/gui/qt4/dialogs/convert.cpp:55 modules/stream_out/rtp.c:74
14659 msgid "Destination"
14662 #: modules/gui/macosx/wizard.m:367 modules/gui/macosx/wizard.m:439
14663 msgid "Streaming method"
14664 msgstr "Phương pháp phân luồng"
14666 #: modules/gui/macosx/wizard.m:368
14667 msgid "Address of the computer to stream to."
14668 msgstr "Địa chỉ của máy tính để phân luồng"
14670 #: modules/gui/macosx/wizard.m:370
14671 msgid "UDP Unicast"
14672 msgstr "Đơn truyền phát UDP"
14674 #: modules/gui/macosx/wizard.m:371
14675 msgid "UDP Multicast"
14676 msgstr "Đa truyền phát UDP"
14678 #: modules/gui/macosx/wizard.m:376
14679 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:154
14683 #: modules/gui/macosx/wizard.m:377
14685 "This page allows to change the compression format of the audio or video "
14686 "tracks. To change only the container format, proceed to next page."
14688 "Ở trang này cho phép thay đổi định dạn gnén của các audio hoặc video track. "
14689 "Để có thể thay đổi, hãy đi đến trang tiếp theo."
14691 #: modules/gui/macosx/wizard.m:382 modules/gui/macosx/wizard.m:441
14692 msgid "Transcode audio"
14693 msgstr "Chuyển mã Audio"
14695 #: modules/gui/macosx/wizard.m:383 modules/gui/macosx/wizard.m:443
14696 msgid "Transcode video"
14697 msgstr "Chuyển mã Video"
14699 #: modules/gui/macosx/wizard.m:386 modules/gui/macosx/wizard.m:1821
14701 "Enabling this allows to transcode the audio track if one is present in the "
14703 msgstr "Cho phép phần này chuyển mã audio track nếu phần này nằm trong luồng."
14705 #: modules/gui/macosx/wizard.m:388 modules/gui/macosx/wizard.m:1838
14707 "Enabling this allows to transcode the video track if one is present in the "
14709 msgstr "Cho phép phần này chuyển mã video track nếu phần này nằm trong luồng."
14711 #: modules/gui/macosx/wizard.m:392
14712 msgid "Encapsulation format"
14713 msgstr "Định dạng rút gọn"
14715 #: modules/gui/macosx/wizard.m:393
14717 "This page allows to select how the stream will be encapsulated. Depending on "
14718 "previously chosen settings all formats won't be available."
14720 "Trang này cho phép lựa chon các luồng rút gọn. Tùy thuộc vào các thiết lập "
14721 "trước đó, hiệu ứng này sẽ không có hiệu lực với một số định dạng."
14723 #: modules/gui/macosx/wizard.m:398
14724 msgid "Additional streaming options"
14725 msgstr "Tùy chọn bổ sung cho tạo luồng"
14727 #: modules/gui/macosx/wizard.m:399
14728 msgid "In this page, a few additional streaming parameters can be set."
14730 "Ở trang này, một vài thông số bổ sung về tạo luồng có thể được thiết lập."
14732 #: modules/gui/macosx/wizard.m:401 modules/gui/macosx/wizard.m:1866
14733 #: linux/modules/gui/qt4/ui/sout.h:344
14734 msgid "Time-To-Live (TTL)"
14735 msgstr "Thời gian thực thi (TGTT)"
14737 #: modules/gui/macosx/wizard.m:403 modules/gui/macosx/wizard.m:435
14738 #: modules/gui/macosx/wizard.m:1877
14739 msgid "SAP Announce"
14740 msgstr "Thông báo SAP"
14742 #: modules/gui/macosx/wizard.m:405 modules/gui/macosx/wizard.m:415
14743 #: modules/gui/macosx/wizard.m:447 modules/gui/macosx/wizard.m:1890
14744 msgid "Local playback"
14745 msgstr "Chơi lại địa phương"
14747 #: modules/gui/macosx/wizard.m:407 modules/gui/macosx/wizard.m:416
14748 msgid "Add Subtitles to transcoded video"
14749 msgstr "Thêm Phụ Đề vào video được chuyển mã"
14751 #: modules/gui/macosx/wizard.m:410
14752 msgid "Additional transcode options"
14753 msgstr "Tùy chọn bổ sung cho chuyển mã"
14755 #: modules/gui/macosx/wizard.m:411
14756 msgid "In this page, a few additional transcoding parameters can be set."
14758 "Ở trang này, một vài thông số bổ sung về chuyển mã có thể được thiết lập."
14760 #: modules/gui/macosx/wizard.m:413 modules/gui/macosx/wizard.m:1095
14761 msgid "Select the file to save to"
14762 msgstr "Chọn file để lưu"
14764 #: modules/gui/macosx/wizard.m:417
14766 "Adds available subtitles directly to the video. These cannot be disabled by "
14767 "the receiving user as they become part of the image."
14769 "Có thể thêm phụ đề vào video. Các phần này không thể vô hiệu đối với các "
14770 "người nhận vì họ là một phần của bức ảnh."
14772 #: modules/gui/macosx/wizard.m:424
14774 "This page lists all the settings. Click \"Finish\" to start streaming or "
14777 "Trang này liệt kê toàn bộ các thiết lập. Click \"Kết thúc\" để bắt đầu tạo "
14778 "luồng hoặc chuyển mã."
14780 #: modules/gui/macosx/wizard.m:426
14784 #: modules/gui/macosx/wizard.m:429
14785 msgid "Encap. format"
14786 msgstr "Định dạng Encap."
14788 #: modules/gui/macosx/wizard.m:431
14789 msgid "Input stream"
14790 msgstr "Luồng nhập vào"
14792 #: modules/gui/macosx/wizard.m:437
14793 msgid "Save file to"
14794 msgstr "Lưu file ở"
14796 #: modules/gui/macosx/wizard.m:445
14797 msgid "Include subtitles"
14798 msgstr "Bao gồm thư mục con"
14800 #: modules/gui/macosx/wizard.m:599
14801 msgid "No input selected"
14802 msgstr "Chưa chọn dữ liệu nhập vào"
14804 #: modules/gui/macosx/wizard.m:601
14806 "No new stream or valid playlist item has been selected.\n"
14808 "Choose one before going to the next page."
14810 "Không có luồng hoặc là danh sách đối tượng nào được chọn.\n"
14812 "Hãy lựa chọn một phần trước khi đi đến trang kế tiếp."
14814 #: modules/gui/macosx/wizard.m:662
14815 msgid "No valid destination"
14816 msgstr "Đích đến sai"
14818 #: modules/gui/macosx/wizard.m:664
14820 "A valid destination has to be selected Enter either a Unicast-IP or a "
14823 "If you don't know what this means, have a look at the VLC Streaming HOWTO "
14824 "and the help texts in this window."
14827 #: modules/gui/macosx/wizard.m:1063
14829 "The chosen codecs are not compatible with each other. For example: It is "
14830 "impossibleto mix uncompressed audio with any video codec.\n"
14832 "Correct your selection and try again."
14834 "Codec được chọn không tương thích. Ví dụ: Không thể kết hợp các codec của "
14835 "audio với các codec của video.\n"
14837 "Hãy chọn và thử lại lần nữa."
14839 #: modules/gui/macosx/wizard.m:1090
14840 msgid "Select the directory to save to"
14841 msgstr "Chọn thư mục để lưu"
14843 #: modules/gui/macosx/wizard.m:1146
14844 msgid "No folder selected"
14845 msgstr "Không chọn thư mục nào"
14847 #: modules/gui/macosx/wizard.m:1148
14848 msgid "A directory where to save the files has to be selected."
14849 msgstr "Thư mục nơi lưu các file đã được chọn."
14851 #: modules/gui/macosx/wizard.m:1150
14853 "Enter either a valid path or use the \"Choose...\" button to select a "
14856 "Điền vào một đường dẫn chính xác và nút \"Chọn\" để đi đến một địa điểm được "
14859 #: modules/gui/macosx/wizard.m:1153
14860 msgid "No file selected"
14861 msgstr "Không chọn file nào"
14863 #: modules/gui/macosx/wizard.m:1155
14864 msgid "A file where to save the stream has to be selected."
14865 msgstr "Hãy chọn một file để có thể lưu luồng"
14867 #: modules/gui/macosx/wizard.m:1157
14869 "Enter either a valid path or use the \"Choose\" button to select a location."
14871 "Điền vào một đường dẫn chính xác và nút \"Chọn\" để đi đến một địa điểm được "
14874 #: modules/gui/macosx/wizard.m:1360
14878 #: modules/gui/macosx/wizard.m:1373 modules/gui/macosx/wizard.m:1402
14879 #: modules/gui/macosx/wizard.m:1432
14883 #: modules/gui/macosx/wizard.m:1375 modules/gui/macosx/wizard.m:1385
14884 #: modules/gui/macosx/wizard.m:1398 modules/gui/macosx/wizard.m:1404
14885 #: modules/gui/macosx/wizard.m:1416 modules/gui/macosx/wizard.m:1435
14889 #: modules/gui/macosx/wizard.m:1381
14890 msgid "yes: from %@ to %@ secs"
14891 msgstr "đồng ý: từ %@ đến %@ giây"
14893 #: modules/gui/macosx/wizard.m:1391 modules/gui/macosx/wizard.m:1409
14894 msgid "yes: %@ @ %@ kb/s"
14895 msgstr "đồng ý: %@ @ %@ kb/giây"
14897 #: modules/gui/macosx/wizard.m:1679
14898 msgid "This allows to stream on a network."
14899 msgstr "Phần này cho phép phân luồng trên mạng."
14901 #: modules/gui/macosx/wizard.m:1687
14903 "This allows to save a stream to a file. The can be reencoded on the fly. "
14904 "Whatever VLC can read can be saved.\n"
14905 "Please note that VLC is not very suited for file to file transcoding. Its "
14906 "transcoding features are however useful to save network streams, for example."
14908 "Phần này sẽ cho phép lưu một luồng thành một file. Nó có thể mã hóa lại ngay "
14909 "lập tức. Bất kể những gì mà VLC đọc được đều có thể lưu lại.\n"
14910 "Hãy lưu ý rằng VLC không thích hợp với việc chuyển mã file. Các phần tính "
14911 "năng chuyển mã có thể hữu ích khi lưu vào các luồng của mạng."
14913 #: modules/gui/macosx/wizard.m:1816
14914 msgid "Select your audio codec. Click one to get more information."
14916 "Chọn codec cho audio của bạn. Click vào từng cái để biết thêm thông tin"
14918 #: modules/gui/macosx/wizard.m:1833
14919 msgid "Select your video codec. Click one to get more information."
14921 "Chọn codec cho video của bạn. Click vào từng cái để biết thêm thông tin"
14923 #: modules/gui/macosx/wizard.m:1868
14925 "This allows to define the TTL (Time-To-Live) of the stream. This parameter "
14926 "is the maximum number of routers your stream can go through. If you don't "
14927 "know what it means, or if you want to stream on your local network only, "
14928 "leave this setting to 1."
14930 "Phần này giúp bạn xác định TGTT (Thời gian thực thi) của luồng. Thông số này "
14931 "là số lượng nhiều nhất của router mà bạn có thể đi qua. Nếu bạn không biết "
14932 "phần này là gì, hoặc bạn muốn phân luồng trong mạng con mà thôi, thì hãy "
14933 "thiết lập giá trị này là 1."
14935 #: modules/gui/macosx/wizard.m:1879
14937 "When streaming using UDP, the streams can be announced using the SAP/SDP "
14938 "announcing protocol. This way, the clients won't have to type in the "
14939 "multicast address, it will appear in their playlist if they enable the SAP "
14940 "extra interface.\n"
14941 "If you want to give a name to your stream, enter it here, else, a default "
14942 "name will be used."
14944 "Khi dùng UDP để phân luồng, các luồng sẽ được thông báo là đang sử dụng SAP/"
14945 "SDP bởi các giao thức. Bằng cách này, các người sử dụng trong mạng con sẽ "
14946 "không phải gõ vào các địa chỉ của phần kết nối nhiều người, vì địa chỉ này "
14947 "sẽ xuất hiện trong danh sách chơi nhạc khi giao diện bổ sung của SAP được "
14949 "Nếu bạn muốn đặt tên cho luồng của riêng bạn, hãy điền tên đó vào đây, hoặc "
14950 "nếu không, một tên mặc định sẽ được tạo."
14952 #: modules/gui/macosx/wizard.m:1892
14954 "When this option is enabled, the stream will be both played and transcoded/"
14957 "Note that this requires much more CPU power than simple transcoding or "
14960 "Khi tùy chọn này được bật, luồng sẽ đồng thời được chơi và chuyển mã/phân "
14963 "Chú ý rằng điều này sẽ làm tốn năng lượng của CPU hơn việc chuyển mã hoặc "
14964 "phân luồng bình thường."
14966 #: modules/gui/macosx_dialog_provider/dialogProvider.m:85
14967 msgid "Hide no user action dialogs"
14970 #: modules/gui/macosx_dialog_provider/dialogProvider.m:86
14972 "Don't display dialogs that don't require user action (Critical and error "
14976 #: modules/gui/hildon/maemo.c:62
14977 msgid "Maemo hildon interface"
14978 msgstr "Giao diện Maemon hildon"
14980 #: modules/gui/minimal_macosx/macosx.c:58
14981 msgid "Minimal Mac OS X interface"
14982 msgstr "Giao diện nhỏ của Mac OS X"
14984 #: modules/gui/minimal_macosx/macosx.c:68
14985 msgid "Minimal Mac OS X OpenGL video output (opens a borderless window)"
14987 "Xuất dữ liệu video theo định dạng Mac OS X OpenGL (mở một cửa sổ không có "
14990 #: modules/gui/ncurses.c:103
14991 msgid "Filebrowser starting point"
14992 msgstr "Điểm bắt đầu của trình duyệt file"
14994 #: modules/gui/ncurses.c:105
14996 "This option allows you to specify the directory the ncurses filebrowser will "
14997 "show you initially."
14999 "Phần tùy chọn này sẽ giúp bạn thiết lập các thư mục cho phần trình duyệt "
15000 "file văn bản, được hiển thị vào lúc ban đầu."
15002 #: modules/gui/ncurses.c:110
15003 msgid "Ncurses interface"
15004 msgstr "Giao diện văn bản"
15006 #: modules/gui/ncurses.c:1486
15010 #: modules/gui/ncurses.c:1487
15012 msgstr "[Ngẫu nhiên]"
15014 #: modules/gui/ncurses.c:1488
15018 #: modules/gui/ncurses.c:1499
15020 msgid " Source : %s"
15021 msgstr "Nguồn : %s"
15023 #: modules/gui/ncurses.c:1506
15025 msgid " State : Playing %s"
15026 msgstr " Trạng thái : Đang chơi %s"
15028 #: modules/gui/ncurses.c:1510
15030 msgid " State : Opening/Connecting %s"
15031 msgstr " Trạng thái : Đang Mở/Kết nối %s"
15033 #: modules/gui/ncurses.c:1514
15035 msgid " State : Paused %s"
15036 msgstr " Trạng thái : Tạm dừng %s"
15038 #: modules/gui/ncurses.c:1528
15040 msgid " Position : %s/%s (%.2f%%)"
15041 msgstr "Vị trí : %s/%s (%.2f%%)"
15043 #: modules/gui/ncurses.c:1532
15045 msgid " Volume : %i%%"
15046 msgstr "Âm thanh : %i%%"
15048 #: modules/gui/ncurses.c:1539
15050 msgid " Title : %d/%d"
15051 msgstr "Tiêu đề : %d/%d"
15053 #: modules/gui/ncurses.c:1547
15055 msgid " Chapter : %d/%d"
15056 msgstr "Chương : %d/%d"
15058 #: modules/gui/ncurses.c:1557
15060 msgid " Source: <no current item> %s"
15061 msgstr " Nguồn: <hiện tại không có đối tượng nào> %s"
15063 #: modules/gui/ncurses.c:1559
15064 msgid " [ h for help ]"
15065 msgstr "[h để giúp đỡ]"
15067 #: modules/gui/ncurses.c:1581
15071 #: modules/gui/ncurses.c:1585
15073 msgstr "[Hiển thị]"
15075 #: modules/gui/ncurses.c:1588
15076 msgid " h,H Show/Hide help box"
15077 msgstr " h,H Hiện/Ẩn hộp trợ giúp"
15079 #: modules/gui/ncurses.c:1589
15080 msgid " i Show/Hide info box"
15081 msgstr " i Hiện/Ẩn hộp thông tin"
15083 #: modules/gui/ncurses.c:1590
15084 msgid " m Show/Hide metadata box"
15085 msgstr " m Hiển thị/Ẩn hộp thoại thông tin bổ sung"
15087 #: modules/gui/ncurses.c:1591
15088 msgid " L Show/Hide messages box"
15089 msgstr " L Hiện/Ẩn hộp thông báo"
15091 #: modules/gui/ncurses.c:1592
15092 msgid " P Show/Hide playlist box"
15093 msgstr " P Hiện/Ẩn hộp danh sách"
15095 #: modules/gui/ncurses.c:1593
15096 msgid " B Show/Hide filebrowser"
15097 msgstr " B Hiện/Ẩn hộp trình duyệt file"
15099 #: modules/gui/ncurses.c:1594
15100 msgid " x Show/Hide objects box"
15101 msgstr " x Hiện/Ẩn hộp đối tượng"
15103 #: modules/gui/ncurses.c:1595
15104 msgid " S Show/Hide statistics box"
15105 msgstr " S Hiện/Ẩn hộp thống kê"
15107 #: modules/gui/ncurses.c:1596
15108 msgid " c Switch color on/off"
15109 msgstr " c Đổi màu tắt/mở"
15111 #: modules/gui/ncurses.c:1597
15112 msgid " Esc Close Add/Search entry"
15113 msgstr " Esc Đóng entry Thêm/Tìm kiếm"
15115 #: modules/gui/ncurses.c:1602
15117 msgstr "[Toàn chương trình]"
15119 #: modules/gui/ncurses.c:1605
15120 msgid " q, Q, Esc Quit"
15121 msgstr " q, Q, Esc Thoát"
15123 #: modules/gui/ncurses.c:1606
15125 msgstr " s Dừng lại"
15127 #: modules/gui/ncurses.c:1607
15128 msgid " <space> Pause/Play"
15129 msgstr " <space> Tạm dừng/Chơi"
15131 #: modules/gui/ncurses.c:1608
15132 msgid " f Toggle Fullscreen"
15133 msgstr " f Chuyển đổi qua lại chế độ toàn màn hình"
15135 #: modules/gui/ncurses.c:1609
15136 msgid " n, p Next/Previous playlist item"
15137 msgstr " n, p Next/Previous playlist item"
15139 #: modules/gui/ncurses.c:1610
15140 msgid " [, ] Next/Previous title"
15141 msgstr " [, ] Tiêu đề trước đó hoặc tiếp theo"
15143 #: modules/gui/ncurses.c:1611
15144 msgid " <, > Next/Previous chapter"
15145 msgstr " <, > Chương tiếp theo hoặc trước đó"
15147 #: modules/gui/ncurses.c:1612
15149 msgid " <right> Seek +1%%"
15150 msgstr " <phải> Đi đến +1%%"
15152 #: modules/gui/ncurses.c:1613
15154 msgid " <left> Seek -1%%"
15155 msgstr " <trái> Đi đến -1%%"
15157 #: modules/gui/ncurses.c:1614
15158 msgid " a Volume Up"
15159 msgstr " a Tăng âm lượng"
15161 #: modules/gui/ncurses.c:1615
15162 msgid " z Volume Down"
15163 msgstr " z Giảm âm lượng"
15165 #: modules/gui/ncurses.c:1620
15167 msgstr "[Danh sách]"
15169 #: modules/gui/ncurses.c:1623
15170 msgid " r Toggle Random playing"
15171 msgstr " r Chuyển đổi qua lại việc chơi ngẫu nhiên"
15173 #: modules/gui/ncurses.c:1624
15174 msgid " l Toggle Loop Playlist"
15175 msgstr " l Chuyển đổi qua lại việc lặp lại danh sách"
15177 #: modules/gui/ncurses.c:1625
15178 msgid " R Toggle Repeat item"
15179 msgstr " R Chuyển đổi qua lại chế độ lặp lại đối tượng"
15181 #: modules/gui/ncurses.c:1626
15182 msgid " o Order Playlist by title"
15183 msgstr " o Sắp thứ tự danh sách bởi tiêu đề"
15185 #: modules/gui/ncurses.c:1627
15186 msgid " O Reverse order Playlist by title"
15187 msgstr " O Sắp xếp lại thứ tự của danh sách bởi tiêu đề"
15189 #: modules/gui/ncurses.c:1628
15190 msgid " g Go to the current playing item"
15191 msgstr " g Đi đến đối tượng đang được chơi"
15193 #: modules/gui/ncurses.c:1629
15194 msgid " / Look for an item"
15195 msgstr " / Tìm kiếm một đối tượng"
15197 #: modules/gui/ncurses.c:1630
15198 msgid " A Add an entry"
15199 msgstr " A Thêm một entry"
15201 #: modules/gui/ncurses.c:1631
15202 msgid " D, <del> Delete an entry"
15203 msgstr " D, <phím delete> Xóa một entry"
15205 #: modules/gui/ncurses.c:1632
15206 msgid " <backspace> Delete an entry"
15207 msgstr " <phím lùi lại> Xóa một entry"
15209 #: modules/gui/ncurses.c:1633
15210 msgid " e Eject (if stopped)"
15211 msgstr " e Thoát (nếu ngừng lại)"
15213 #: modules/gui/ncurses.c:1638
15214 msgid "[Filebrowser]"
15215 msgstr "[Trình duyệt file]"
15217 #: modules/gui/ncurses.c:1641
15218 msgid " <enter> Add the selected file to the playlist"
15219 msgstr " <enter> Thêm file được chọn vào danh sách"
15221 #: modules/gui/ncurses.c:1642
15222 msgid " <space> Add the selected directory to the playlist"
15223 msgstr " <phím khoảng cách> Thêm thư mục được chọn vào danh sách"
15225 #: modules/gui/ncurses.c:1643
15226 msgid " . Show/Hide hidden files"
15227 msgstr " . Hiển thị/Ẩn các file ẩn"
15229 #: modules/gui/ncurses.c:1648
15233 #: modules/gui/ncurses.c:1651
15234 msgid " <up>,<down> Navigate through the box line by line"
15235 msgstr " <lên>,<xuống> Định hướng dòng của hộp bởi dòng"
15237 #: modules/gui/ncurses.c:1652
15238 msgid " <pgup>,<pgdown> Navigate through the box page by page"
15239 msgstr " <pgup>,<pgdown> Định hướng của hộp trang bởi từng trang"
15241 #: modules/gui/ncurses.c:1657
15243 msgstr "[Trình chơi nhạc]"
15245 #: modules/gui/ncurses.c:1660
15247 msgid " <up>,<down> Seek +/-5%%"
15248 msgstr " <lên>,<xuống> Đi đến +/-5%%"
15250 #: modules/gui/ncurses.c:1665
15251 msgid "[Miscellaneous]"
15254 #: modules/gui/ncurses.c:1668
15255 msgid " Ctrl-l Refresh the screen"
15256 msgstr " Ctrl-l Cập nhật lại màn hình"
15258 #: modules/gui/ncurses.c:1689
15259 msgid " Information "
15262 #: modules/gui/ncurses.c:1701
15267 #: modules/gui/ncurses.c:1708
15272 #: modules/gui/ncurses.c:1715 modules/gui/ncurses.c:1803
15273 msgid "No item currently playing"
15274 msgstr "Hiện tại không có đối tượng nào được chơi"
15276 #: modules/gui/ncurses.c:1828
15280 #: modules/gui/ncurses.c:1873
15284 #: modules/gui/ncurses.c:1928
15288 #: modules/gui/ncurses.c:1942
15290 msgstr "Trạng thái"
15292 #: modules/gui/ncurses.c:2037
15294 msgid "\\ sending bitrate : %6.0f kb/s"
15295 msgstr "\\ bitrate đang gửi : %6.0f kb/giây"
15297 #: modules/gui/ncurses.c:2070
15298 msgid " Playlist (All, one level) "
15299 msgstr "Danh sách (Tất cả, cấp độ 1)"
15301 #: modules/gui/ncurses.c:2073
15302 msgid " Playlist (By category) "
15303 msgstr "Danh sách (theo phân loại)"
15305 #: modules/gui/ncurses.c:2076
15306 msgid " Playlist (Manually added) "
15307 msgstr "Danh sách (bạn tự thêm vào)"
15309 #: modules/gui/ncurses.c:2173 modules/gui/ncurses.c:2177
15314 #: modules/gui/ncurses.c:2186
15319 #: modules/gui/qt4/components/controller.cpp:281
15323 #: modules/gui/qt4/components/controller.cpp:378
15324 msgid "Click to toggle between loop one, loop all"
15325 msgstr "Click để chuyển đổi giữa việc lặp lại một file và lặp lại tất cả"
15327 #: modules/gui/qt4/components/controller.cpp:441
15328 msgid "Previous Chapter/Title"
15329 msgstr "Chương/Tiêu đề trước đó"
15331 #: modules/gui/qt4/components/controller.cpp:447
15335 #: modules/gui/qt4/components/controller.cpp:453
15336 msgid "Next Chapter/Title"
15337 msgstr "Chương/Tiêu đề tiếp theo"
15339 #: modules/gui/qt4/components/controller.cpp:486
15340 msgid "Teletext Activation"
15341 msgstr "Kích hoạt Teletext"
15343 #: modules/gui/qt4/components/controller.cpp:502
15344 msgid "Toggle Transparency "
15345 msgstr "Chuyển sang chế độ trong suốt"
15347 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:42
15350 "If the playlist is empty, open a medium"
15353 "Nếu như danh sách file rỗng, mở trung bình"
15355 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:106
15356 msgid "De-Fullscreen"
15357 msgstr "Lặp lại chế độ toàn màn hình"
15359 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:106
15360 msgid "Extended panel"
15361 msgstr "Mở rông Panel"
15363 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:107
15365 msgstr "Lặp lại từ A đến B"
15367 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:107
15368 msgid "Frame By Frame"
15369 msgstr "Từng khung một"
15371 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:107
15372 msgid "Trickplay Reverse"
15373 msgstr "Đảo ngược TrickPlay"
15375 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:108
15376 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:118
15377 msgid "Step backward"
15378 msgstr "Lùi lại phía sau"
15380 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:108
15381 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:118
15382 msgid "Step forward"
15383 msgstr "Tiến lên phía trước"
15385 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:109
15387 msgid "Loop/Repeat mode"
15388 msgstr "Lặp lại một lần"
15390 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:111
15391 msgid "Stop playback"
15392 msgstr "Ngừng chơi lại"
15394 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:111
15395 msgid "Open a medium"
15396 msgstr "Mở trung bình"
15398 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:112
15399 msgid "Previous media in the playlist"
15400 msgstr "File trước đó trong danh sách"
15402 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:113
15403 msgid "Next media in the playlist"
15404 msgstr "File theo trong danh sách"
15406 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:114
15407 msgid "Toggle the video in fullscreen"
15408 msgstr "Chuyển đổi sang chế độ toàn màn hình của video nhập vào"
15410 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:114
15411 msgid "Toggle the video out fullscreen"
15412 msgstr "Chuyển đổi sang chế độ toàn màn hình của video xuất ra"
15414 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:115
15415 msgid "Show extended settings"
15416 msgstr "Hiển thị các thiết lập bổ sung"
15418 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:115
15419 msgid "Show playlist"
15420 msgstr "Hiển thị danh sách"
15422 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:116
15423 msgid "Take a snapshot"
15426 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:117
15427 msgid "Loop from point A to point B continuously."
15428 msgstr "Lặp lại liên tục từ vị trí A đến vị trí B."
15430 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:117
15431 msgid "Frame by frame"
15432 msgstr "Từng khung một"
15434 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:118
15438 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:119
15439 msgid "Change the loop and repeat modes"
15442 #: modules/gui/qt4/components/controller_widget.cpp:133
15444 msgctxt "Tooltip|Unmute"
15446 msgstr "Tắt âm thanh"
15448 #: modules/gui/qt4/components/controller_widget.cpp:142
15450 msgctxt "Tooltip|Mute"
15452 msgstr "Tắt âm thanh"
15454 #: modules/gui/qt4/components/controller_widget.cpp:229
15456 msgid "Pause the playback"
15457 msgstr "Thoát sau khi chơi xong"
15459 #: modules/gui/qt4/components/controller_widget.cpp:238
15462 "Loop from point A to point B continuously\n"
15463 "Click to set point A"
15464 msgstr "Lặp lại liên tục từ vị trí A đến vị trí B."
15466 #: modules/gui/qt4/components/controller_widget.cpp:244
15467 msgid "Click to set point B"
15470 #: modules/gui/qt4/components/controller_widget.cpp:249
15471 msgid "Stop the A to B loop"
15474 #: modules/gui/qt4/components/extended_panels.cpp:1004
15475 #: modules/gui/qt4/components/extended_panels.cpp:1061
15477 msgstr "Tái khuyếch đại\n"
15479 #: modules/gui/qt4/components/extended_panels.cpp:1005
15480 #: modules/gui/qt4/components/extended_panels.cpp:1062
15484 #: modules/gui/qt4/components/extended_panels.cpp:1143
15485 msgid "Enable spatializer"
15486 msgstr "Kích hoạt spatializer"
15488 #: modules/gui/qt4/components/extended_panels.cpp:1284
15489 msgid "Audio/Video"
15490 msgstr "Audio/Video"
15492 #: modules/gui/qt4/components/extended_panels.cpp:1300
15493 msgid "Advance of audio over video:"
15494 msgstr "Phần nâng cao của phụ đề ở phía trước audio:"
15496 #: modules/gui/qt4/components/extended_panels.cpp:1309
15498 "A positive value means that\n"
15499 "the audio is ahead of the video"
15501 "Một giá trị dương có nghĩa là\n"
15502 "các phụ đề xuất hiện đằng trước audio"
15504 #: modules/gui/qt4/components/extended_panels.cpp:1317
15505 msgid "Subtitles/Video"
15506 msgstr "Phụ đề/Video"
15508 #: modules/gui/qt4/components/extended_panels.cpp:1333
15509 msgid "Advance of subtitles over video:"
15510 msgstr "Phần nâng cao của phụ đề ở phía trước video:"
15512 #: modules/gui/qt4/components/extended_panels.cpp:1342
15514 "A positive value means that\n"
15515 "the subtitles are ahead of the video"
15517 "Một giá trị dương có nghĩa là\n"
15518 "các phụ đề xuất hiện đằng trước video"
15520 #: modules/gui/qt4/components/extended_panels.cpp:1361
15521 msgid "Speed of the subtitles:"
15522 msgstr "Tốc độ của phụ đề"
15524 #: modules/gui/qt4/components/extended_panels.cpp:1394
15525 msgid "Force update of this dialog's values"
15526 msgstr "Băt buộc thiết lập của giá trị trong phần cập nhật"
15528 #: modules/gui/qt4/components/info_panels.cpp:132
15532 #: modules/gui/qt4/components/info_panels.cpp:325
15533 msgid "Extra metadata and other information are shown in this panel.\n"
15534 msgstr "Thông tin bổ sung và các thông tin khác được hiển thị ở cửa sổ này.\n"
15536 #: modules/gui/qt4/components/info_panels.cpp:404
15538 "Information about what your media or stream is made of.\n"
15539 "Muxer, Audio and Video Codecs, Subtitles are shown."
15541 "Thông tin về file đa phương tiện của bạn hoặc luồng được tạo thành.\n"
15542 "Dồn kênh, Audio và Codec của Video, Phụ đề được hiển thị."
15544 #: modules/gui/qt4/components/info_panels.cpp:483
15546 msgid "Current media / stream statistics"
15547 msgstr "Thu thập các số liệu thống kê khác"
15549 #: modules/gui/qt4/components/info_panels.cpp:509
15552 msgstr "Nhập dữ liệu"
15554 #: modules/gui/qt4/components/info_panels.cpp:510
15555 msgid "Output/Written/Sent"
15558 #: modules/gui/qt4/components/info_panels.cpp:512
15560 msgid "Media data size"
15561 msgstr "Meditative"
15563 #: modules/gui/qt4/components/info_panels.cpp:516
15564 msgid "Demuxed data size"
15567 #: modules/gui/qt4/components/info_panels.cpp:517
15569 msgid "Content bitrate"
15570 msgstr "Số Bitrate đã gửi"
15572 #: modules/gui/qt4/components/info_panels.cpp:519
15574 msgid "Discarded (corrupted)"
15575 msgstr "File đã bị hư"
15577 #: modules/gui/qt4/components/info_panels.cpp:521
15578 msgid "Dropped (discontinued)"
15581 #: modules/gui/qt4/components/info_panels.cpp:524
15582 #: modules/gui/qt4/components/info_panels.cpp:537
15587 #: modules/gui/qt4/components/info_panels.cpp:525
15588 #: modules/gui/qt4/components/info_panels.cpp:538
15591 msgstr "Các khối đã giải mã"
15593 #: modules/gui/qt4/components/info_panels.cpp:526
15598 #: modules/gui/qt4/components/info_panels.cpp:527
15599 #: modules/gui/qt4/components/info_panels.cpp:529
15604 #: modules/gui/qt4/components/info_panels.cpp:528
15605 #: modules/gui/qt4/components/info_panels.cpp:541
15610 #: modules/gui/qt4/components/info_panels.cpp:531
15611 #: modules/gui/qt4/components/info_panels.cpp:532
15616 #: modules/gui/qt4/components/info_panels.cpp:531
15619 msgstr "Gói đã gửi"
15621 #: modules/gui/qt4/components/info_panels.cpp:534
15623 msgid "Upstream rate"
15624 msgstr "Bitrate của luồng"
15626 #: modules/gui/qt4/components/info_panels.cpp:539
15631 #: modules/gui/qt4/components/info_panels.cpp:540
15632 #: modules/gui/qt4/components/info_panels.cpp:541
15637 #: modules/gui/qt4/components/interface_widgets.cpp:357
15638 msgid "Current visualization"
15639 msgstr "Hiệu ứng hiện tại"
15641 #: modules/gui/qt4/components/interface_widgets.cpp:396
15644 "Current playback speed: %1\n"
15647 "Tốc độ chơi file hiện tại.\n"
15648 "Click vào để thay đổi"
15650 #: modules/gui/qt4/components/interface_widgets.cpp:467
15651 msgid "Revert to normal play speed"
15652 msgstr "Quay trở lại tốc độ chơi thông thường"
15654 #: modules/gui/qt4/components/interface_widgets.cpp:541
15655 msgid "Download cover art"
15656 msgstr "Tải về trang bìa"
15658 #: modules/gui/qt4/components/interface_widgets.cpp:583
15660 msgid "Click to toggle between elapsed and remaining time"
15661 msgstr "Chuyển đổi giữa thời gian đã chơi và thời gian còn lại của file"
15663 #: modules/gui/qt4/components/interface_widgets.cpp:585
15665 msgid "Double click to jump to a chosen time position"
15666 msgstr "Click đúp chuột để có thêm thông tin"
15668 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:53
15670 msgid "Select a device or a VIDEO_TS directory"
15671 msgstr "Chọn một thiết bị hoặc một thư mục VIDEO_TS"
15673 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:54
15675 msgid "Select a device or a VIDEO_TS folder"
15676 msgstr "Chọn một thiết bị hoặc một thư mục VIDEO_TS"
15678 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:132
15679 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:171
15680 msgid "Select one or multiple files"
15681 msgstr "Chọn một hay nhiều file"
15683 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:147
15684 msgid "File names:"
15687 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:149
15688 #: linux/modules/gui/qt4/ui/sprefs_interface.h:382
15692 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:201
15693 msgid "Open subtitles file"
15694 msgstr "Mở file phụ đề"
15696 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:322
15697 msgid "Eject the disc"
15698 msgstr "Mở ổ đĩa cứng"
15700 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:668
15701 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:929
15703 msgstr "Thể loại DVB:"
15705 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:694
15706 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:960
15707 msgid "Transponder symbol rate"
15708 msgstr "Xếp hạng biểu tượng bộ tách sóng"
15710 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:703
15711 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:969
15713 msgstr "Băng thông"
15715 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:819
15719 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:830
15720 msgid "Selected ports:"
15721 msgstr "Chọn cổng:"
15723 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:833
15727 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:840
15728 msgid "Input caching:"
15729 msgstr "Lưu trữ phần nhập dữ liệu:"
15731 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:850
15732 msgid "Use VLC pace"
15733 msgstr "Sử dụng nhịp độ của VLC"
15735 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:854
15736 msgid "Auto connnection"
15737 msgstr "Tự động kết nối"
15739 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:878
15740 msgid "Radio device name"
15741 msgstr "Tên thiết bị Radio"
15743 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:1010
15744 msgid "Your display will be opened and played in order to stream or save it."
15747 #. xgettext: frames per second
15748 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:1024
15753 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:1237
15754 msgid "Advanced Options"
15755 msgstr "Tùy chọn nâng cao"
15757 #: modules/gui/qt4/components/playlist/playlist.cpp:54
15759 msgid "Media Browser"
15762 #: modules/gui/qt4/components/playlist/playlist.cpp:80
15763 msgid "Double click to get media information"
15764 msgstr "Click đúp chuột để có thêm thông tin"
15766 #: modules/gui/qt4/components/playlist/playlist_model.cpp:53
15768 msgid "Create Directory"
15769 msgstr "Chọn thư mục"
15771 #: modules/gui/qt4/components/playlist/playlist_model.cpp:53
15773 msgid "Create Folder"
15774 msgstr "Thư mục rỗng"
15776 #: modules/gui/qt4/components/playlist/playlist_model.cpp:55
15777 msgid "Enter name for new directory:"
15780 #: modules/gui/qt4/components/playlist/playlist_model.cpp:56
15782 msgid "Enter name for new folder:"
15783 msgstr "Menu điều khiển của VLC"
15785 #: modules/gui/qt4/components/playlist/playlist_model.cpp:973
15788 msgstr "Sắp xếp theo tên"
15790 #: modules/gui/qt4/components/playlist/playlist_model.cpp:980
15795 #: modules/gui/qt4/components/playlist/playlist_model.cpp:981
15800 #: modules/gui/qt4/components/playlist/selector.cpp:248
15801 msgid "Remove this podcast subscription"
15804 #: modules/gui/qt4/components/playlist/selector.cpp:295
15806 msgid "Subscribe to a podcast"
15807 msgstr "Phụ đề màn hình trên cùng:"
15809 #: modules/gui/qt4/components/playlist/selector.cpp:451
15812 msgstr "Phụ đề màn hình trên cùng:"
15814 #: modules/gui/qt4/components/playlist/selector.cpp:452
15815 msgid "Enter URL of the podcast to subscribe to:"
15818 #: modules/gui/qt4/components/playlist/selector.cpp:470
15819 msgid "Do you really want to unsubscribe from %1?"
15822 #: modules/gui/qt4/components/playlist/selector.cpp:473
15823 msgid "Unsubscribe"
15826 #: modules/gui/qt4/components/playlist/sorting.h:57
15830 #: modules/gui/qt4/components/playlist/standardpanel.cpp:56
15831 msgid "Detailed View"
15834 #: modules/gui/qt4/components/playlist/standardpanel.cpp:57
15839 #: modules/gui/qt4/components/playlist/standardpanel.cpp:58
15842 msgstr "ID của danh sách"
15844 #: modules/gui/qt4/components/playlist/standardpanel.cpp:99
15846 msgid "Change playlistview"
15847 msgstr "Lưu danh sách"
15849 #: modules/gui/qt4/components/preferences_widgets.cpp:344
15850 msgid "Select File"
15853 #: modules/gui/qt4/components/preferences_widgets.cpp:1185
15854 msgid "Select an action to change the associated hotkey"
15855 msgstr "Chọn mộ thao tác để thay đổi các phím tắt tương ứng"
15857 #: modules/gui/qt4/components/preferences_widgets.cpp:1193
15861 #: modules/gui/qt4/components/preferences_widgets.cpp:1194
15862 #: modules/gui/qt4/components/preferences_widgets.cpp:1408
15866 #: modules/gui/qt4/components/preferences_widgets.cpp:1202
15870 #: modules/gui/qt4/components/preferences_widgets.cpp:1358
15871 #: modules/gui/qt4/util/customwidgets.cpp:439
15873 msgstr "Không thiết lập"
15875 #: modules/gui/qt4/components/preferences_widgets.cpp:1409
15876 msgid "Hotkey for "
15877 msgstr "Phím tắt cho"
15879 #: modules/gui/qt4/components/preferences_widgets.cpp:1413
15880 msgid "Press the new keys for "
15881 msgstr "Ấn một phím tắt mới cho"
15883 #: modules/gui/qt4/components/preferences_widgets.cpp:1444
15884 msgid "Warning: the key is already assigned to \""
15885 msgstr "Cảnh báo: phím tắt này đã được gán cho "
15887 #: modules/gui/qt4/components/preferences_widgets.cpp:1464
15888 #: modules/gui/qt4/components/preferences_widgets.cpp:1472
15892 #: modules/gui/qt4/components/simple_preferences.cpp:87
15893 msgid "Subtitles && OSD"
15894 msgstr "Phụ đề và hiển thị trên màn hình"
15896 #: modules/gui/qt4/components/simple_preferences.cpp:89
15897 msgid "Input && Codecs"
15898 msgstr "Nhập dữ liệu và Codec"
15900 #: modules/gui/qt4/components/simple_preferences.cpp:212
15901 msgid "Video Settings"
15902 msgstr "Thiết lập Video"
15904 #: modules/gui/qt4/components/simple_preferences.cpp:248
15905 msgid "Audio Settings"
15906 msgstr "Thiết lập Audio"
15908 #: modules/gui/qt4/components/simple_preferences.cpp:260
15912 #: modules/gui/qt4/components/simple_preferences.cpp:406
15913 msgid "Input & Codecs Settings"
15914 msgstr "Thiết lập Nhập dữ liệu và Codec"
15916 #: modules/gui/qt4/components/simple_preferences.cpp:411
15918 "If this property is blank, different values\n"
15919 "for DVD, VCD, and CDDA are set.\n"
15920 "You can define a unique one or configure them \n"
15921 "individually in the advanced preferences."
15923 "Nếu phần thuộc tính này để trống, các giá trị khác nhau\n"
15924 "của DVD,VCD, và CDDa sẽ được thiết lập.\n"
15925 "Bạn có thể tạo một thiết lập cũ và chỉnh sửa nó \n"
15926 "một cách riêng rẽ trong phần Tùy Chỉnh nâng cao."
15928 #: modules/gui/qt4/components/simple_preferences.cpp:522
15929 msgid "This is VLC's skinnable interface. You can download other skins at"
15931 "Đây là giao diện có thể thay đổi bằng file. Bạn có thể tải về các file này "
15934 #: modules/gui/qt4/components/simple_preferences.cpp:548
15936 msgid "System's default"
15937 msgstr "Phục hồi về mặc định"
15939 #: modules/gui/qt4/components/simple_preferences.cpp:646
15940 msgid "Configure Hotkeys"
15941 msgstr "Chỉnh sửa phím tắt"
15943 #: modules/gui/qt4/components/simple_preferences.cpp:910
15944 #: modules/gui/qt4/dialogs_provider.hpp:51
15945 msgid "Audio Files"
15946 msgstr "File Audio"
15948 #: modules/gui/qt4/components/simple_preferences.cpp:911
15949 #: modules/gui/qt4/dialogs_provider.hpp:46
15950 msgid "Video Files"
15951 msgstr "File Video"
15953 #: modules/gui/qt4/components/simple_preferences.cpp:912
15954 #: modules/gui/qt4/dialogs_provider.hpp:56
15955 msgid "Playlist Files"
15956 msgstr "File danh sách"
15958 #: modules/gui/qt4/components/simple_preferences.cpp:964
15962 #: modules/gui/qt4/components/simple_preferences.cpp:965
15963 #: modules/gui/qt4/dialogs/convert.cpp:96
15964 #: modules/gui/qt4/dialogs/gototime.cpp:49
15965 #: modules/gui/qt4/dialogs/help.cpp:206 modules/gui/qt4/dialogs/open.cpp:110
15966 #: modules/gui/qt4/dialogs/openurl.cpp:60
15967 #: modules/gui/qt4/dialogs/podcast_configuration.cpp:37
15968 #: modules/gui/qt4/dialogs/preferences.cpp:85
15969 #: modules/gui/qt4/dialogs/sout.cpp:97 modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:189
15973 #: modules/gui/qt4/components/sout/profile_selector.cpp:41
15974 #: modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:142
15979 #: modules/gui/qt4/components/sout/profile_selector.cpp:49
15981 msgid "Edit selected profile"
15982 msgstr "Tự động chơi các file được chọn"
15984 #: modules/gui/qt4/components/sout/profile_selector.cpp:54
15986 msgid "Delete selected profile"
15987 msgstr "Xóa đối tượng được chọn"
15989 #: modules/gui/qt4/components/sout/profile_selector.cpp:59
15991 msgid "Create a new profile"
15992 msgstr "Tạo một phần đánh dấu mới"
15994 #: modules/gui/qt4/components/sout/profile_selector.cpp:400
15995 msgid " Profile Name Missing"
15998 #: modules/gui/qt4/components/sout/profile_selector.cpp:401
16000 msgid "You must set a name for the profile."
16001 msgstr "Hãy điền vào một cái tên cho nốt mới"
16003 #: modules/gui/qt4/components/sout/sout_widgets.cpp:39
16005 msgid "File/Directory"
16008 #: modules/gui/qt4/components/sout/sout_widgets.cpp:39
16010 msgid "File/Folder"
16013 #: modules/gui/qt4/components/sout/sout_widgets.cpp:46
16014 #: linux/modules/gui/qt4/ui/sout.h:328
16018 #: modules/gui/qt4/components/sout/sout_widgets.cpp:49
16023 #: modules/gui/qt4/components/sout/sout_widgets.cpp:58
16028 #: modules/gui/qt4/components/sout/sout_widgets.cpp:93
16029 msgid "This module writes the transcoded stream to a file."
16032 #: modules/gui/qt4/components/sout/sout_widgets.cpp:96
16036 #: modules/gui/qt4/components/sout/sout_widgets.cpp:128
16037 #: modules/gui/qt4/dialogs/convert.cpp:111
16039 msgid "Save file..."
16040 msgstr "Lưu file log dưới dạng"
16042 #: modules/gui/qt4/components/sout/sout_widgets.cpp:129
16043 #: modules/gui/qt4/dialogs/convert.cpp:113
16044 msgid "Containers (*.ps *.ts *.mpg *.ogg *.asf *.mp4 *.mov *.wav *.raw *.flv)"
16047 #: modules/gui/qt4/components/sout/sout_widgets.cpp:141
16049 msgid "This module outputs the transcoded stream to a network via HTTP."
16050 msgstr "Phần này cho phép phân luồng trên mạng."
16052 #: modules/gui/qt4/components/sout/sout_widgets.cpp:145
16053 #: modules/gui/qt4/components/sout/sout_widgets.cpp:242
16057 #: modules/gui/qt4/components/sout/sout_widgets.cpp:193
16059 "This module outputs the transcoded stream to a network via the mms protocol."
16062 #: modules/gui/qt4/components/sout/sout_widgets.cpp:238
16064 msgid "This module outputs the transcoded stream to a network via RTSP."
16065 msgstr "Phần này cho phép phân luồng trên mạng."
16067 #: modules/gui/qt4/components/sout/sout_widgets.cpp:288
16069 msgid "This module outputs the transcoded stream to a network via UDP."
16070 msgstr "Phần này cho phép phân luồng trên mạng."
16072 #: modules/gui/qt4/components/sout/sout_widgets.cpp:335
16074 msgid "This module outputs the transcoded stream to a network via RTP."
16075 msgstr "Phần này cho phép phân luồng trên mạng."
16077 #: modules/gui/qt4/components/sout/sout_widgets.cpp:340
16082 #: modules/gui/qt4/components/sout/sout_widgets.cpp:381
16083 msgid "This module outputs the transcoded stream to an Icecast server."
16086 #: modules/gui/qt4/components/sout/sout_widgets.cpp:402
16088 msgid "Mount Point"
16091 #: modules/gui/qt4/components/sout/sout_widgets.cpp:403
16094 msgstr "Đăng nhập:"
16096 #: modules/gui/qt4/dialogs/bookmarks.cpp:38
16097 msgid "Edit Bookmarks"
16098 msgstr "Chỉnh sửa phần đánh dấu"
16100 #: modules/gui/qt4/dialogs/bookmarks.cpp:43
16104 #: modules/gui/qt4/dialogs/bookmarks.cpp:44
16105 msgid "Create a new bookmark"
16106 msgstr "Tạo một phần đánh dấu mới"
16108 #: modules/gui/qt4/dialogs/bookmarks.cpp:46
16109 msgid "Delete the selected item"
16110 msgstr "Xóa đối tượng được chọn"
16112 #: modules/gui/qt4/dialogs/bookmarks.cpp:48
16113 msgid "Delete all the bookmarks"
16114 msgstr "Xóa tất cả phần đánh dấu"
16116 #: modules/gui/qt4/dialogs/bookmarks.cpp:53
16117 #: modules/gui/qt4/dialogs/errors.cpp:47
16118 #: modules/gui/qt4/dialogs/extended.cpp:85 modules/gui/qt4/dialogs/help.cpp:62
16119 #: modules/gui/qt4/dialogs/help.cpp:94
16120 #: modules/gui/qt4/dialogs/mediainfo.cpp:72
16121 #: modules/gui/qt4/dialogs/messages.cpp:110
16122 #: modules/gui/qt4/dialogs/plugins.cpp:70
16123 #: modules/gui/qt4/dialogs/plugins.cpp:532
16124 #: modules/gui/qt4/dialogs/podcast_configuration.cpp:36
16125 #: modules/gui/qt4/dialogs/vlm.cpp:137
16129 #: modules/gui/qt4/dialogs/bookmarks.cpp:66
16133 #: modules/gui/qt4/dialogs/convert.cpp:44
16136 msgstr "Chuyển đổi"
16138 #: modules/gui/qt4/dialogs/convert.cpp:58
16139 #: linux/modules/gui/qt4/ui/sprefs_audio.h:411
16141 msgid "Destination file:"
16142 msgstr "Tiền tố đích đến"
16144 #: modules/gui/qt4/dialogs/convert.cpp:66
16149 #: modules/gui/qt4/dialogs/convert.cpp:71
16151 msgid "Display the output"
16152 msgstr "Hiển thị độ phân giải"
16154 #: modules/gui/qt4/dialogs/convert.cpp:72
16155 msgid "This display the resulting media, but can slow things down."
16158 #: modules/gui/qt4/dialogs/convert.cpp:80
16163 #: modules/gui/qt4/dialogs/convert.cpp:95
16166 msgstr "Trạng thái"
16168 #: modules/gui/qt4/dialogs/errors.cpp:40
16172 #: modules/gui/qt4/dialogs/errors.cpp:48
16173 #: modules/gui/qt4/dialogs/messages.cpp:184 modules/gui/qt4/menus.cpp:1507
16177 #: modules/gui/qt4/dialogs/errors.cpp:55
16178 msgid "Hide future errors"
16179 msgstr "Không hiện thị các lỗi trong tương lai"
16181 #: modules/gui/qt4/dialogs/extended.cpp:40
16182 msgid "Adjustments and Effects"
16183 msgstr "Tinh chỉnh và hiêu ứng"
16185 #: modules/gui/qt4/dialogs/extended.cpp:55
16186 msgid "Graphic Equalizer"
16187 msgstr "Bộ cân bằng đồ họa"
16189 #: modules/gui/qt4/dialogs/extended.cpp:61
16190 msgid "Audio Effects"
16191 msgstr "Hiệu ứng Audio"
16193 #: modules/gui/qt4/dialogs/extended.cpp:72
16194 msgid "Video Effects"
16195 msgstr "Hiệu ứng Video"
16197 #: modules/gui/qt4/dialogs/extended.cpp:75
16198 msgid "Synchronization"
16199 msgstr "Đồng bộ hóa"
16201 #: modules/gui/qt4/dialogs/extended.cpp:80
16202 msgid "v4l2 controls"
16203 msgstr "Điều khiển v4l2"
16205 #: modules/gui/qt4/dialogs/gototime.cpp:42
16207 msgstr "Đi đến thời gian"
16209 #: modules/gui/qt4/dialogs/gototime.cpp:48
16213 #: modules/gui/qt4/dialogs/gototime.cpp:59
16215 msgstr "Đi đến thời gian"
16217 #: modules/gui/qt4/dialogs/help.cpp:85 modules/gui/qt4/dialogs/help.cpp:163
16218 #: modules/gui/qt4/dialogs/plugins.cpp:471
16220 msgstr "Thông tin - phiên dịch bởi Phan Anh"
16222 #: modules/gui/qt4/dialogs/help.cpp:114
16224 "VLC media player is a free media player, encoder and streamer that can read "
16225 "from files, CDs, DVDs, network streams, capture cards and even more!\n"
16226 "VLC uses its internal codecs and works on essentially every popular "
16230 "VLC là một chương trình giải trí đa phương tiện miễn phí, có khả năng mã hóa "
16231 "và phân luồng dữ liệu từ file, CD, DVD, mạng, các thiết bị ghi hình và nhiều "
16233 "VLC sử dụng các định dạng codec phổ biến nhất, tương thích với mọi nền tảng "
16235 "Phiên bản VLC này được phiên dịch bởi Phan Anh. Hãy liên hệ với tôi theo địa "
16236 "chỉ ppanhh@gmail.com nếu bạn có gì thắc mắc về phiên bản dịch thuật hoặc đơn "
16237 "giản là sẻ chia những gì bạn biết.\n"
16240 #: modules/gui/qt4/dialogs/help.cpp:119
16242 "This version of VLC was compiled by:\n"
16245 "Phiên bản này của VLC được biên soạn bởi:\n"
16248 #: modules/gui/qt4/dialogs/help.cpp:122
16250 msgstr "Người biên soạn:"
16252 #: modules/gui/qt4/dialogs/help.cpp:123
16254 "You are using the Qt4 Interface.\n"
16257 "Bạn đang sử dụng giao diện Qt4.\n"
16260 #: modules/gui/qt4/dialogs/help.cpp:124
16261 msgid "Copyright (C) "
16262 msgstr "Bản quyền:"
16264 #: modules/gui/qt4/dialogs/help.cpp:125
16265 msgid " by the VideoLAN Team.\n"
16266 msgstr "bởi nhóm VideoLAN. \n"
16268 #: modules/gui/qt4/dialogs/help.cpp:146
16270 "We would like to thank the whole VLC community, the testers, our users and "
16271 "the following people (and the missing ones...) for their collaboration to "
16272 "create the best free software."
16274 "Chúng tôi xin chân thành cảm ơn các thành viên và sự đóng góp không mệt mỏi "
16275 "của cộng đồng VLC, và chúng tôi đặc biệt trân trọng biết ơn dịch giả Phan "
16276 "Anh đã dành thời gian cho phần dịch thuật của VLC."
16278 #: modules/gui/qt4/dialogs/help.cpp:164
16280 msgstr "Các tác giả"
16282 #: modules/gui/qt4/dialogs/help.cpp:165
16286 #: modules/gui/qt4/dialogs/help.cpp:201
16287 msgid "VLC media player updates"
16288 msgstr "Cập nhật phiên bản của VLC"
16290 #: modules/gui/qt4/dialogs/help.cpp:207
16291 msgid "&Recheck version"
16292 msgstr "Kiểm tra lại phiên bản"
16294 #: modules/gui/qt4/dialogs/help.cpp:214
16295 msgid "Checking for an update..."
16296 msgstr "Đang kiểm tra cập nhật"
16298 #: modules/gui/qt4/dialogs/help.cpp:218
16301 "Do you want to download it?\n"
16304 "Bạn có muốn download không? \n"
16306 #: modules/gui/qt4/dialogs/help.cpp:266
16307 msgid "Launching an update request..."
16308 msgstr "Đang kết nối với yêu cầu cập nhật..."
16310 #: modules/gui/qt4/dialogs/help.cpp:305
16314 #: modules/gui/qt4/dialogs/help.cpp:306
16315 msgid "A new version of VLC("
16316 msgstr "Một phiên bản mới của VLC("
16318 #: modules/gui/qt4/dialogs/help.cpp:312
16319 msgid ") is available."
16320 msgstr ") đã được phát hành"
16322 #: modules/gui/qt4/dialogs/help.cpp:325
16323 msgid "You have the latest version of VLC media player."
16324 msgstr "Bạn đang sử dụng phiên bản mới nhất của VLC"
16326 #: modules/gui/qt4/dialogs/help.cpp:329
16327 msgid "An error occurred while checking for updates..."
16329 "Một lỗi đã xảy ra khi tiến hành kiểm tra phiên bản cập nhật cho chương trình"
16331 #: modules/gui/qt4/dialogs/mediainfo.cpp:56
16335 #: modules/gui/qt4/dialogs/mediainfo.cpp:58
16336 msgid "&Extra Metadata"
16337 msgstr "Thêm thông tin bổ sung"
16339 #: modules/gui/qt4/dialogs/mediainfo.cpp:60
16340 msgid "&Codec Details"
16341 msgstr "Thông tin chi tiết về Codec"
16343 #: modules/gui/qt4/dialogs/mediainfo.cpp:64
16344 msgid "&Statistics"
16347 #: modules/gui/qt4/dialogs/mediainfo.cpp:70
16348 msgid "&Save Metadata"
16349 msgstr "&Lưu thông tin bổ sung"
16351 #: modules/gui/qt4/dialogs/mediainfo.cpp:75
16355 #: modules/gui/qt4/dialogs/messages.cpp:106
16356 msgid "Modules tree"
16357 msgstr "Cây phương thức"
16359 #: modules/gui/qt4/dialogs/messages.cpp:112
16363 #: modules/gui/qt4/dialogs/messages.cpp:113
16364 msgid "&Save as..."
16365 msgstr "Lưu dưới dạng"
16367 #: modules/gui/qt4/dialogs/messages.cpp:114
16368 msgid "Saves all the displayed logs to a file"
16369 msgstr "Lưu tất cả các phần thiết lập hiển thị ra một file"
16371 #: modules/gui/qt4/dialogs/messages.cpp:122
16372 msgid "Verbosity Level"
16373 msgstr "Cấp độ dài dòng"
16375 #: modules/gui/qt4/dialogs/messages.cpp:128
16377 msgid "Message filter"
16378 msgstr "Bộ lọc cảnh"
16380 #: modules/gui/qt4/dialogs/messages.cpp:173
16384 #: modules/gui/qt4/dialogs/messages.cpp:290
16385 msgid "Save log file as..."
16386 msgstr "Lưu file log dưới dạng"
16388 #: modules/gui/qt4/dialogs/messages.cpp:292
16389 msgid "Texts / Logs (*.log *.txt);; All (*.*) "
16390 msgstr "Văn bản/ Logs (*.log *.txt);; Tất cả (*.*) "
16392 #: modules/gui/qt4/dialogs/messages.cpp:299
16394 "Cannot write to file %1:\n"
16397 "Không thể ghi dữ liệu vào file %1: \n"
16400 #: modules/gui/qt4/dialogs/open.cpp:80 modules/gui/qt4/menus.cpp:866
16404 #: modules/gui/qt4/dialogs/open.cpp:92
16408 #: modules/gui/qt4/dialogs/open.cpp:94
16412 #: modules/gui/qt4/dialogs/open.cpp:96
16416 #: modules/gui/qt4/dialogs/open.cpp:98
16417 msgid "Capture &Device"
16418 msgstr "Ghi hình và thiết bị"
16420 #: modules/gui/qt4/dialogs/open.cpp:113
16424 #: modules/gui/qt4/dialogs/open.cpp:117 modules/gui/qt4/dialogs/open.cpp:217
16425 #: modules/gui/qt4/dialogs/openurl.cpp:57
16427 msgstr "Đặt thứ tự"
16429 #: modules/gui/qt4/dialogs/open.cpp:119 modules/gui/qt4/dialogs/open.cpp:221
16430 #: modules/gui/qt4/dialogs/openurl.cpp:54
16434 #: modules/gui/qt4/dialogs/open.cpp:121 modules/gui/qt4/dialogs/open.cpp:211
16435 #: modules/gui/qt4/dialogs/sout.cpp:96
16439 #: modules/gui/qt4/dialogs/open.cpp:123
16441 msgstr "Chuyển đổi"
16443 #: modules/gui/qt4/dialogs/open.cpp:214
16444 msgid "&Convert / Save"
16445 msgstr "Chuyển đổi/Lưu"
16447 #: modules/gui/qt4/dialogs/openurl.cpp:47
16452 #: modules/gui/qt4/dialogs/openurl.cpp:64
16453 msgid "Enter URL here..."
16456 #: modules/gui/qt4/dialogs/openurl.cpp:66
16457 msgid "Please enter the URL or path to the media you want to play"
16460 #: modules/gui/qt4/dialogs/openurl.cpp:70
16462 "If your clipboard contains a valid URL\n"
16463 "or the path to a file on your computer,\n"
16464 "it will be automatically selected."
16467 #: modules/gui/qt4/dialogs/plugins.cpp:58
16468 msgid "Plugins and extensions"
16469 msgstr "Tiện ích và định dạng"
16471 #: modules/gui/qt4/dialogs/plugins.cpp:64
16474 msgstr "Định dạng AAC"
16476 #: modules/gui/qt4/dialogs/plugins.cpp:101
16478 msgstr "Tính tương thích"
16480 #: modules/gui/qt4/dialogs/plugins.cpp:101
16484 #: modules/gui/qt4/dialogs/plugins.cpp:114
16488 #: modules/gui/qt4/dialogs/plugins.cpp:209
16490 msgid "More information..."
16491 msgstr "Thông tin file...."
16493 #: modules/gui/qt4/dialogs/plugins.cpp:218
16495 msgid "Reload extensions"
16496 msgstr "bỏ qua định dạng"
16498 #: modules/gui/qt4/dialogs/plugins.cpp:492
16501 msgstr "Tiến trình"
16503 #: modules/gui/qt4/dialogs/plugins.cpp:512
16508 #: modules/gui/qt4/dialogs/podcast_configuration.cpp:35
16509 msgid "Deletes the selected item"
16510 msgstr "Xóa những file được chọn"
16512 #: modules/gui/qt4/dialogs/preferences.cpp:63
16513 msgid "Show settings"
16514 msgstr "Hiển thị thiết lập"
16516 #: modules/gui/qt4/dialogs/preferences.cpp:67
16520 #: modules/gui/qt4/dialogs/preferences.cpp:68
16521 msgid "Switch to simple preferences view"
16522 msgstr "Chuyển sang chế độ tùy chỉnh đơn giản"
16524 #: modules/gui/qt4/dialogs/preferences.cpp:71
16525 msgid "Switch to full preferences view"
16526 msgstr "Chuyển sang chế độ tùy chỉnh đầy đủ"
16528 #: modules/gui/qt4/dialogs/preferences.cpp:83
16532 #: modules/gui/qt4/dialogs/preferences.cpp:84
16533 msgid "Save and close the dialog"
16534 msgstr "Lưu và đóng lại đoạn hội thoại"
16536 #: modules/gui/qt4/dialogs/preferences.cpp:86
16537 msgid "&Reset Preferences"
16538 msgstr "Kích hoạt lại Tùy chỉnh"
16540 #: modules/gui/qt4/dialogs/preferences.cpp:313
16541 msgid "Are you sure you want to reset your VLC media player preferences?"
16543 "Ban có chắc là muốn kích hoạt lại tất cả tùy chỉnh của chương trình về trạng "
16546 #: modules/gui/qt4/dialogs/sout.cpp:42 linux/modules/gui/qt4/ui/sout.h:326
16547 msgid "Stream Output"
16548 msgstr "Xuất dữ liệu luồng"
16550 #: modules/gui/qt4/dialogs/sout.cpp:48
16552 "This dialog will allow you to stream or convert your media for use locally, "
16553 "on your private network, or on the Internet.\n"
16554 "You should start by checking that source matches what you want your input to "
16555 "be and then press the \"Next\" button to continue.\n"
16558 #: modules/gui/qt4/dialogs/sout.cpp:55
16560 "Stream output string.\n"
16561 "This is automatically generated when you change the above settings,\n"
16562 "but you can change it manually."
16564 "Chuỗi xuất ra của luồng.\n"
16565 "Phần này sẽ tự động được tạo khi bạn thay đổi các thiết lập bên trên,\n"
16566 "và bạn cũng có thể tự mình thay đổi chúng."
16568 #: modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:50
16569 msgid "Toolbars Editor"
16572 #: modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:57
16573 msgid "Toolbar Elements"
16576 #: modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:62
16578 msgid "Next widget style:"
16579 msgstr "Tựa đề tiếp theo"
16581 #: modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:63
16583 msgid "Flat Button"
16584 msgstr "Nổi lên trên cùng"
16586 #: modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:64
16590 #: modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:65
16592 msgid "Native Slider"
16593 msgstr "Người mỹ bản xứ"
16595 #: modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:76
16596 msgid "Main Toolbar"
16599 #: modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:79
16601 msgid "Toolbar position:"
16602 msgstr "Vị trí logo"
16604 #: modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:83
16606 msgid "Under the Video"
16607 msgstr "Sao chép hình ảnh"
16609 #: modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:84
16611 msgid "Above the Video"
16612 msgstr "Về bộ lọc Video"
16614 #: modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:89
16617 msgstr "Đường vạch"
16619 #: modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:97
16622 msgstr "Đường vạch"
16624 #: modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:106
16626 msgid "Advanced Widget toolbar:"
16627 msgstr "Điều khiển nâng cao bộ lọc video"
16629 #: modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:117
16631 msgid "Time Toolbar"
16632 msgstr "Điều khiển thời gian"
16634 #: modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:129
16636 msgid "Fullscreen Controller"
16637 msgstr "Hiển thị điều khiển trong chế độ toàn màn hình"
16639 #: modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:146
16641 msgid "Select profile:"
16642 msgstr "Chọn một file"
16644 #: modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:152
16646 msgid "Delete the current profile"
16647 msgstr "Xóa đối tượng được chọn"
16649 #: modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:187
16654 #: modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:217
16655 #: linux/modules/gui/qt4/ui/profiles.h:455
16657 msgid "Profile Name"
16660 #: modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:218
16662 msgid "Please enter the new profile name."
16663 msgstr "Hãy điền vào một cái tên cho nốt mới"
16665 #: modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:298
16670 #: modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:303
16671 msgid "Expanding Spacer"
16674 #: modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:332
16677 msgstr "Máy đo quang phổ"
16679 #: modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:339
16680 msgid "Time Slider"
16683 #: modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:352
16685 msgid "Small Volume"
16686 msgstr "Âm thanh mặc định"
16688 #: modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:386
16691 msgstr "Không có menu DVD"
16693 #: modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:414
16695 msgid "Advanced Buttons"
16696 msgstr "Tùy chọn nâng cao"
16698 #: modules/gui/qt4/dialogs/vlm.cpp:74
16702 #: modules/gui/qt4/dialogs/vlm.cpp:75
16704 msgstr "Thời khóa biểu"
16706 #: modules/gui/qt4/dialogs/vlm.cpp:76
16707 msgid "Video On Demand ( VOD )"
16708 msgstr "Video theo yêu cầu"
16710 #: modules/gui/qt4/dialogs/vlm.cpp:81
16711 msgid "Hours / Minutes / Seconds:"
16712 msgstr "Giờ/phút/giây:"
16714 #: modules/gui/qt4/dialogs/vlm.cpp:83
16715 msgid "Day / Month / Year:"
16716 msgstr "Ngày/tháng/năm:"
16718 #: modules/gui/qt4/dialogs/vlm.cpp:85
16722 #: modules/gui/qt4/dialogs/vlm.cpp:87
16723 msgid "Repeat delay:"
16724 msgstr "Độ trễ khi lặp lại:"
16726 #: modules/gui/qt4/dialogs/vlm.cpp:112
16727 #: linux/modules/gui/qt4/ui/sprefs_interface.h:379
16731 #: modules/gui/qt4/dialogs/vlm.cpp:131
16733 msgstr "Nhập dữ liệu"
16735 #: modules/gui/qt4/dialogs/vlm.cpp:134
16737 msgstr "Xuất dữ liệu"
16739 #: modules/gui/qt4/dialogs/vlm.cpp:267
16740 msgid "Save VLM configuration as..."
16741 msgstr "Lưu thiết lập VLC dưới dạng..."
16743 #: modules/gui/qt4/dialogs/vlm.cpp:269 modules/gui/qt4/dialogs/vlm.cpp:341
16744 msgid "VLM conf (*.vlm);;All (*)"
16745 msgstr "thiết lập VLM (*.vlm);;Tất cả (*)"
16747 #: modules/gui/qt4/dialogs/vlm.cpp:339
16748 msgid "Open VLM configuration..."
16749 msgstr "Mở thiết lập VLC..."
16751 #: modules/gui/qt4/dialogs/vlm.cpp:533
16752 msgid "Broadcast: "
16753 msgstr "Phát sóng:"
16755 #: modules/gui/qt4/dialogs/vlm.cpp:601
16757 msgstr "Thời khóa biểu:"
16759 #: modules/gui/qt4/dialogs/vlm.cpp:623
16763 #: modules/gui/qt4/dialogs_provider.cpp:64
16764 msgid "Open Directory"
16765 msgstr "Mở thư mục"
16767 #: modules/gui/qt4/dialogs_provider.cpp:65
16769 msgid "Open Folder"
16770 msgstr "Mở thư mục..."
16772 #: modules/gui/qt4/dialogs_provider.cpp:538
16773 msgid "Open playlist..."
16774 msgstr "Mở danh sách..."
16776 #: modules/gui/qt4/dialogs_provider.cpp:553
16778 msgid "XSPF playlist (*.xspf)"
16779 msgstr "danh sách XSPF (*.xspf);;"
16781 #: modules/gui/qt4/dialogs_provider.cpp:554
16783 msgid "M3U8 playlist (*.m3u)"
16784 msgstr "danh sách M3U (*.m3u);;"
16786 #: modules/gui/qt4/dialogs_provider.cpp:555
16788 msgid "M3U playlist (*.m3u)"
16789 msgstr "danh sách M3U (*.m3u);;"
16791 #: modules/gui/qt4/dialogs_provider.cpp:556
16792 msgid "HTML playlist (*.html)"
16793 msgstr "danh sách HTML (*html)"
16795 #: modules/gui/qt4/dialogs_provider.cpp:568
16796 msgid "Save playlist as..."
16797 msgstr "Lưu danh sách dưới dạng..."
16799 #: modules/gui/qt4/dialogs_provider.cpp:677
16800 msgid "Open subtitles..."
16801 msgstr "Mở file phụ đề"
16803 #: modules/gui/qt4/dialogs_provider.hpp:41
16804 msgid "Media Files"
16805 msgstr "Mở file âm nhạc/phim"
16807 #: modules/gui/qt4/dialogs_provider.hpp:61
16808 msgid "Subtitles Files"
16809 msgstr "File phụ đề"
16811 #: modules/gui/qt4/dialogs_provider.hpp:66
16813 msgstr "TẤT CẢ FILE"
16815 #: modules/gui/qt4/main_interface.cpp:914
16816 msgid "Control menu for the player"
16817 msgstr "Menu điều khiển của VLC"
16819 #: modules/gui/qt4/main_interface.cpp:957
16823 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:289
16827 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:292
16831 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:293 modules/gui/qt4/menus.cpp:989
16835 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:294 modules/gui/qt4/menus.cpp:996
16839 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:296
16843 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:298 modules/gui/qt4/menus.cpp:1039
16847 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:301
16851 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:315 modules/gui/qt4/menus.cpp:867
16852 msgid "&Open File..."
16855 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:321 modules/gui/qt4/menus.cpp:871
16856 msgid "Open &Disc..."
16859 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:323
16860 msgid "Open &Network Stream..."
16861 msgstr "Mở Luồng từ mạng lưới..."
16863 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:325 modules/gui/qt4/menus.cpp:875
16864 msgid "Open &Capture Device..."
16865 msgstr "Mở thiết bị ghi hình..."
16867 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:330
16868 msgid "Open &Location from clipboard"
16869 msgstr "Mở từ trong clipboard"
16871 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:335
16872 msgid "&Recent Media"
16873 msgstr "Các file gần đây"
16875 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:346
16876 msgid "Conve&rt / Save..."
16877 msgstr "Chuyể&n đổi/Lưu..."
16879 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:348
16880 msgid "&Streaming..."
16881 msgstr "Phân luồng..."
16883 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:354 modules/gui/qt4/menus.cpp:1099
16887 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:364
16888 msgid "&Effects and Filters"
16889 msgstr "Hiệu ứng và bộ lọc"
16891 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:367
16892 msgid "&Track Synchronization"
16893 msgstr "Đồng bộ hóa Track"
16895 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:382
16897 msgid "Program Guide"
16898 msgstr "Chương trình"
16900 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:389
16901 msgid "Plu&gins and extensions"
16902 msgstr "Tiện ích và định dạng"
16904 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:393
16905 msgid "&Preferences"
16908 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:431
16913 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:449
16917 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:450
16921 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:458
16922 msgid "Mi&nimal View"
16923 msgstr "Xem dạng thu nhỏ"
16925 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:459
16929 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:467
16930 msgid "&Fullscreen Interface"
16931 msgstr "Giao diện toàn màn hình"
16933 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:475
16934 msgid "&Advanced Controls"
16935 msgstr "Điều khiển nâng cao"
16937 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:482
16939 msgid "Docked Playlist"
16940 msgstr "Lưu danh sách"
16942 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:496
16943 msgid "Visualizations selector"
16944 msgstr "Chọn lựa hiệu ứng"
16946 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:503
16947 msgid "Customi&ze Interface..."
16948 msgstr "Chọn lựa giao diện"
16950 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:561
16951 msgid "Audio &Track"
16952 msgstr "Audio và Track"
16954 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:562
16955 msgid "Audio &Channels"
16956 msgstr "Audio và kênh"
16958 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:563
16959 msgid "Audio &Device"
16960 msgstr "Audio và thiết bị"
16962 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:566
16963 msgid "&Visualizations"
16966 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:610
16967 msgid "Video &Track"
16968 msgstr "Video và Track"
16970 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:613
16971 msgid "&Subtitles Track"
16972 msgstr "Phụ đề Track"
16974 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:621
16975 msgid "&Fullscreen"
16976 msgstr "Toàn màn hình"
16978 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:622
16979 msgid "Always &On Top"
16980 msgstr "Luôn luôn trên cùng"
16982 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:623
16983 msgid "DirectX Wallpaper"
16984 msgstr "Hình nền của DirectX"
16986 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:625
16987 msgid "Direct3D Desktop mode"
16990 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:627
16994 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:631
16998 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:632
17002 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:633
17003 msgid "&Aspect Ratio"
17004 msgstr "Tỉ lệ đồng dạng"
17006 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:634
17010 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:635
17011 msgid "&Deinterlace"
17014 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:636
17016 msgid "&Deinterlace mode"
17017 msgstr "Phương thức tái kết hợp"
17019 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:637
17020 msgid "&Post processing"
17021 msgstr "Đang xử lý Post"
17023 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:665
17024 msgid "Manage &bookmarks"
17025 msgstr "Quản lý phần đánh dấu"
17027 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:671
17031 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:672
17035 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:673
17036 msgid "&Navigation"
17037 msgstr "Định hướng"
17039 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:674
17041 msgstr "Chương trình"
17043 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:731
17044 msgid "Configure podcasts..."
17045 msgstr "Thiết lập việc podcasts..."
17047 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:750
17051 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:753
17052 msgid "Check for &Updates..."
17053 msgstr "Kiểm tra cập nhật chương trình"
17055 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:806
17059 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:815
17060 msgid "N&ormal Speed"
17061 msgstr "Tốc độ bình thường"
17063 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:823
17067 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:830
17068 msgid "&Jump Forward"
17069 msgstr "Nhảy tới phía trước"
17071 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:835
17072 msgid "Jump Bac&kward"
17073 msgstr "Nhảy về phía sau"
17075 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:850
17079 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:857
17083 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:859
17087 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:873
17088 msgid "Open &Network..."
17089 msgstr "Mở và mạng lưới"
17091 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:976
17092 msgid "Leave Fullscreen"
17093 msgstr "Thoát khỏi toàn màn hình"
17095 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:1003
17099 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:1081
17100 msgid "Hide VLC media player in taskbar"
17101 msgstr "Ẩn VLC vào thanh taskbar"
17103 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:1087
17104 msgid "Show VLC media player"
17105 msgstr "Hiển thị VLC"
17107 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:1097
17108 msgid "&Open Media"
17109 msgstr "Mở file nhạc/phim"
17111 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:1492
17112 msgid " - Empty - "
17113 msgstr "-trống rỗng-"
17115 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:70
17116 msgid "Show advanced preferences over simple ones"
17117 msgstr "Hiển thị các tùy chỉnh nâng cao thông qua các tùy chỉnh cơ bản"
17119 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:71
17121 "Show advanced preferences and not simple preferences when opening the "
17122 "preferences dialog."
17124 "Hiển thị các tùy chỉnh nâng cao và ẩn các tùy chọn cơ bản khi mở hộp điều "
17127 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:75 modules/gui/skins2/src/skin_main.cpp:540
17128 msgid "Systray icon"
17129 msgstr "Biểu tượng ở khay hệ thống"
17131 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:76
17133 "Show an icon in the systray allowing you to control VLC media player for "
17136 "Hiển thị một biểu tượng nhỏ ở khay hệ thống cho phép bạn điều khiển VLC với "
17137 "các tính năng cơ bản."
17139 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:80
17140 msgid "Start VLC with only a systray icon"
17141 msgstr "Bắt đầu chạy VLC chỉ với một biểu tượng nhỏ ở khay hệ thống"
17143 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:81
17144 msgid "VLC will start with just an icon in your taskbar"
17145 msgstr "VLC sẽ khởi động chỉ với một biểu tượng nhỏ ở thanh Taskbar"
17147 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:84
17148 msgid "Resize interface to the native video size"
17149 msgstr "Chỉnh kích thước của giao diện theo video"
17151 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:85
17153 "You have two choices:\n"
17154 " - The interface will resize to the native video size\n"
17155 " - The video will fit to the interface size\n"
17156 " By default, interface resize to the native video size."
17158 "Bạn có hai lựa chọn:\n"
17159 " - Giao diện sẽ tự động canh chỉnh theo kích thước của video\n"
17160 " - Kích thước video sẽ tự động canh chỉnh theo giao diện\n"
17161 " Theo mặc định, giao diện sẽ tự động canh chỉnh theo kích thước của video."
17163 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:90
17164 msgid "Show playing item name in window title"
17165 msgstr "Hiển thị tên các đối tượng đang chạy trong tiêu đề của cửa sổ"
17167 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:91
17168 msgid "Show the name of the song or video in the controler window title."
17170 "Hiển thị tên của bài hát hoặc đoạn phim trong tiêu đề điều khiển của cửa sổ."
17172 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:94
17173 msgid "Show notification popup on track change"
17174 msgstr "Hiển thị thông báo khi thay đổi bài nhạc"
17176 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:96
17178 "Show a notification popup with the artist and track name when the current "
17179 "playlist item changes, when VLC is minimized or hidden."
17181 "Hiển thị một thông báo dưới góc màn hình về nghệ sĩ và tên file đang chơi "
17182 "khi các đối tượng này được chạy, khi VLC bị thu nhỏ hoặc là ẩn"
17184 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:99
17185 msgid "Advanced options"
17186 msgstr "Tùy chọn nâng cao"
17188 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:100
17189 msgid "Show all the advanced options in the dialogs."
17190 msgstr "Hiển thị tất cả các tùy chọn nâng cao trong các hộp thông báo"
17192 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:103
17194 msgid "Windows opacity between 0.1 and 1"
17195 msgstr "Độ sáng cửa sổ từ 0.1 đến 1."
17197 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:104
17199 "Sets the windows opacity between 0.1 and 1 for main interface, playlist and "
17200 "extended panel. This option only works with Windows and X11 with composite "
17203 "Thiết lập độ trong sáng của cửa sổ giao diện từ 0.1 đến 1 cho giao diện "
17204 "chính, danh sách nhạc và các cửa sổ bổ sung. Tùy hcọn này sẽ chỉ có hiệu lực "
17205 "với Windows và các yếu tố bổ sung của X11."
17207 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:109
17209 msgid "Fullscreen controller opacity between 0.1 and 1"
17210 msgstr "Độ sáng cửa sổ từ 0.1 đến 1."
17212 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:110
17215 "Sets the fullscreen controller opacity between 0.1 and 1 for main interface, "
17216 "playlist and extended panel. This option only works with Windows and X11 "
17217 "with composite extensions."
17219 "Thiết lập độ trong sáng của cửa sổ giao diện từ 0.1 đến 1 cho giao diện "
17220 "chính, danh sách nhạc và các cửa sổ bổ sung. Tùy hcọn này sẽ chỉ có hiệu lực "
17221 "với Windows và các yếu tố bổ sung của X11."
17223 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:116
17224 msgid "Show unimportant error and warnings dialogs"
17225 msgstr "Hiển thị các lỗi và các cảnh báo không quan trọng "
17227 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:118
17228 msgid "Activate the updates availability notification"
17229 msgstr "Kích hoạt chế độ thông báo cập nhật phiên bản mới"
17231 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:119
17233 "Activate the automatic notification of new versions of the software. It runs "
17234 "once every two weeks."
17236 "Kích hoạt thông báo tự động về phiên bản mới nhất của chương trình. Sẽ kiểm "
17237 "tra hai tuần một lần."
17239 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:122
17240 msgid "Number of days between two update checks"
17241 msgstr "Số lượng của ngày cập nhật phiên bản"
17243 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:124
17244 msgid "Allow the volume to be set to 400%"
17245 msgstr "Cho phép âm lượng tối đa đến 400%"
17247 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:125
17249 "Allow the volume to have range from 0% to 400%, instead of 0% to 200%. This "
17250 "option can distort the audio, since it uses software amplification."
17252 "Cho phép âm lượng thay đổi giá trị từ 0% đến 400%, thay vì 0% đến 200%. Tùy "
17253 "chọn này có thể làm giảm chất lượng của audio, khi nó sử dụng bộ phận "
17254 "khuyếch đại của phần mềm."
17256 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:130
17257 msgid "Automatically save the volume on exit"
17258 msgstr "Tự động lưu âm lượng khi thoát"
17260 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:132
17261 msgid "Ask for network policy at start"
17262 msgstr "Yêu cầu xác nhận chính sách mạng lưới khi chạy"
17264 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:134
17265 msgid "Save the recently played items in the menu"
17266 msgstr "Lưu các đối tượng đã mở gần đây vào menu"
17268 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:136
17269 msgid "List of words separated by | to filter"
17270 msgstr "Sử dụng danh sách các từ tách biệt bởi | để lọc"
17272 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:137
17273 msgid "Regular expression used to filter the recent items played in the player"
17275 "Các thông tin gần đây dùng bộ lọc để hiển thị các file đã được mở gần đây"
17277 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:140
17278 msgid "Define the colors of the volume slider "
17279 msgstr "Đổi màu sắc của phần điều khiển âm thanh"
17281 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:141
17283 "Define the colors of the volume slider\n"
17284 "By specifying the 12 numbers separated by a ';'\n"
17285 "Default is '255;255;255;20;226;20;255;176;15;235;30;20'\n"
17286 "An alternative can be '30;30;50;40;40;100;50;50;160;150;150;255' "
17288 "Xác định màu sắc của phần điều khiển âm thanh\n"
17289 "Bằng việc xác định 12 số tách biệt bởi một dấu ';'\n"
17290 "Giá trị mặc định là '255;255;255;20;226;20;255;176;15;235;30;20'\n"
17291 "Các con số có thể lựa chọn là '30;30;50;40;40;100;50;50;160;150;150;255'"
17293 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:146
17294 msgid "Selection of the starting mode and look "
17295 msgstr "Chọn chế độ khởi động và giao diện tương ứng"
17297 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:147
17299 "Start VLC with:\n"
17301 " - a zone always present to show information as lyrics, album arts...\n"
17302 " - minimal mode with limited controls"
17304 "Khời động VLC với:\n"
17305 " - chế độ bình thường\n"
17306 " - một khu vực luôn hiển thị các thông tin như lời bài hát, tên album...\n"
17307 " - chế độ thu nhỏ với các điều khiển bị giới hạn"
17309 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:153
17310 msgid "Show a controller in fullscreen mode"
17311 msgstr "Hiển thị một trình điều khiển trong chế độ toàn màn hình"
17313 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:154
17314 msgid "Embed the file browser in open dialog"
17315 msgstr "Nhúng trình duyệt file vào cửa sổ thông báo"
17317 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:156
17319 msgid "Define which screen fullscreen goes"
17320 msgstr "Màn hình màu đen trong chế độ toàn màn hình"
17322 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:157
17323 msgid "Screennumber of fullscreen, instead ofsame screen where interface is"
17326 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:160
17327 msgid "Load extensions on startup"
17330 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:161
17332 msgid "Automatically load the extensions module on startup"
17333 msgstr "Tự động lưu âm lượng khi thoát"
17335 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:164
17337 msgid "Start in minimal view (without menus)"
17338 msgstr "Kiểu dáng giao diện nhỏ không có menu"
17340 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:169
17341 msgid "Qt interface"
17342 msgstr "Giao diện QT"
17344 #: modules/gui/qt4/util/customwidgets.cpp:131
17346 msgctxt "Tooltip|Clear"
17350 #: modules/gui/skins2/src/dialogs.cpp:206
17351 msgid "Open a skin file"
17352 msgstr "Mở một file giao diện"
17354 #: modules/gui/skins2/src/dialogs.cpp:207
17355 msgid "Skin files |*.vlt;*.wsz;*.xml"
17356 msgstr "File giao diện |*.vlt;*.wsz;*.xml"
17358 #: modules/gui/skins2/src/dialogs.cpp:214
17359 msgid "Open playlist"
17360 msgstr "Mở danh sách"
17362 #: modules/gui/skins2/src/dialogs.cpp:215
17363 msgid "Playlist Files|"
17364 msgstr "File danh sách|"
17366 #: modules/gui/skins2/src/dialogs.cpp:223
17367 msgid "Save playlist"
17368 msgstr "Lưu danh sách"
17370 #: modules/gui/skins2/src/dialogs.cpp:223
17371 msgid "XSPF playlist|*.xspf|M3U file|*.m3u|HTML playlist|*.html"
17372 msgstr "Danh sách XSPF|*.xspf|M3U file|*.m3u| Danh sáchHTML|*.html"
17374 #: modules/gui/skins2/src/skin_main.cpp:535
17375 msgid "Skin to use"
17376 msgstr "Giao diện sử dụng"
17378 #: modules/gui/skins2/src/skin_main.cpp:536
17379 msgid "Path to the skin to use."
17380 msgstr "Đường dẫn đến giao diện sử dụng"
17382 #: modules/gui/skins2/src/skin_main.cpp:537
17383 msgid "Config of last used skin"
17384 msgstr "Thiết lập giao diện sử dụng trước đó"
17386 #: modules/gui/skins2/src/skin_main.cpp:538
17388 "Windows configuration of the last skin used. This option is updated "
17389 "automatically, do not touch it."
17391 "Windows sẽ tự động nhận diện giao diện cuối cùng đã sử dụng. Tùy chọn này "
17392 "được cập nhật tự động, đừng thay đổi nó."
17394 #: modules/gui/skins2/src/skin_main.cpp:541
17395 msgid "Show a systray icon for VLC"
17396 msgstr "Hiển thị biểu tượng của VLC ở khay hệ thống"
17398 #: modules/gui/skins2/src/skin_main.cpp:542
17399 #: modules/gui/skins2/src/skin_main.cpp:543
17400 msgid "Show VLC on the taskbar"
17401 msgstr "Hiển thị VLC ở thanh Taskbar"
17403 #: modules/gui/skins2/src/skin_main.cpp:544
17404 msgid "Enable transparency effects"
17405 msgstr "Cho phép hiệu ứng trong suốt"
17407 #: modules/gui/skins2/src/skin_main.cpp:545
17409 "You can disable all transparency effects if you want. This is mainly useful "
17410 "when moving windows does not behave correctly."
17412 "Bạn có thể tắt toàn bộ hiệu ứng trong suốt nếu bạn muốn. Điều này cực kỳ "
17413 "tiện dụng khi di chuyển các cửa sổ mà không xác định được cái nào."
17415 #: modules/gui/skins2/src/skin_main.cpp:548
17416 #: modules/gui/skins2/src/skin_main.cpp:549
17417 msgid "Use a skinned playlist"
17418 msgstr "Sử dụng một giao diện cho danh sách"
17420 #: modules/gui/skins2/src/skin_main.cpp:550
17421 msgid "Display video in a skinned window if any"
17424 #: modules/gui/skins2/src/skin_main.cpp:552
17426 "When set to 'no', this parameter is intended to give old skins a chance to "
17427 "play back video even though no video tag is implemented"
17430 #: modules/gui/skins2/src/skin_main.cpp:578
17434 #: modules/gui/skins2/src/skin_main.cpp:579
17435 msgid "Skinnable Interface"
17436 msgstr "Giao diện có thể thay đổi"
17438 #: modules/gui/skins2/src/skin_main.cpp:593
17439 msgid "Skins loader demux"
17440 msgstr "Tách kênh tải giao diện"
17442 #: modules/gui/skins2/src/theme_repository.cpp:65
17443 msgid "Select skin"
17444 msgstr "Chọn giao diện"
17446 #: modules/gui/skins2/src/theme_repository.cpp:119
17447 msgid "Open skin ..."
17448 msgstr "Mở giao diện...."
17450 #: modules/meta_engine/folder.c:67
17451 msgid "Folder meta data"
17452 msgstr "Thư mục chứa thông tin bổ sung"
17454 #: modules/meta_engine/folder.c:69
17456 msgid "Album art filename"
17459 #: modules/meta_engine/folder.c:69
17460 msgid "Filename to look for album art in current directory"
17463 #: modules/meta_engine/id3genres.h:28
17467 #: modules/meta_engine/id3genres.h:29
17468 msgid "Classic rock"
17469 msgstr "Rock cổ điển"
17471 #: modules/meta_engine/id3genres.h:30
17475 #: modules/meta_engine/id3genres.h:32
17479 #: modules/meta_engine/id3genres.h:33
17483 #: modules/meta_engine/id3genres.h:34
17487 #: modules/meta_engine/id3genres.h:35
17491 #: modules/meta_engine/id3genres.h:36
17495 #: modules/meta_engine/id3genres.h:37
17499 #: modules/meta_engine/id3genres.h:38
17501 msgstr "Thế kỷ mới"
17503 #: modules/meta_engine/id3genres.h:39
17507 #: modules/meta_engine/id3genres.h:40
17511 #: modules/meta_engine/id3genres.h:42
17515 #: modules/meta_engine/id3genres.h:43
17519 #: modules/meta_engine/id3genres.h:47
17521 msgstr "Công nghiệp"
17523 #: modules/meta_engine/id3genres.h:48
17524 msgid "Alternative"
17527 #: modules/meta_engine/id3genres.h:50
17528 msgid "Death metal"
17529 msgstr "Death metal"
17531 #: modules/meta_engine/id3genres.h:51
17535 #: modules/meta_engine/id3genres.h:52
17537 msgstr "Soundtrack"
17539 #: modules/meta_engine/id3genres.h:53
17540 msgid "Euro-Techno"
17541 msgstr "Euro-Techno"
17543 #: modules/meta_engine/id3genres.h:54
17547 #: modules/meta_engine/id3genres.h:55
17551 #: modules/meta_engine/id3genres.h:56
17553 msgstr "Thanh nhạc"
17555 #: modules/meta_engine/id3genres.h:57
17559 #: modules/meta_engine/id3genres.h:58
17563 #: modules/meta_engine/id3genres.h:59
17567 #: modules/meta_engine/id3genres.h:61
17568 msgid "Instrumental"
17571 #: modules/meta_engine/id3genres.h:62
17575 #: modules/meta_engine/id3genres.h:63
17579 #: modules/meta_engine/id3genres.h:64
17583 #: modules/meta_engine/id3genres.h:65
17585 msgstr "Clip âm thanh"
17587 #: modules/meta_engine/id3genres.h:66
17589 msgstr "Nhạc nhà thờ"
17591 #: modules/meta_engine/id3genres.h:67 modules/video_filter/noise.c:52
17592 #: linux/modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1144
17596 #: modules/meta_engine/id3genres.h:68
17597 msgid "Alternative rock"
17598 msgstr "Alternative rock"
17600 #: modules/meta_engine/id3genres.h:70
17604 #: modules/meta_engine/id3genres.h:71
17608 #: modules/meta_engine/id3genres.h:72
17612 #: modules/meta_engine/id3genres.h:73
17614 msgstr "Meditative"
17616 #: modules/meta_engine/id3genres.h:74
17617 msgid "Instrumental pop"
17618 msgstr "Hòa tấu pop"
17620 #: modules/meta_engine/id3genres.h:75
17621 msgid "Instrumental rock"
17622 msgstr "Hòa tấu rock"
17624 #: modules/meta_engine/id3genres.h:76
17628 #: modules/meta_engine/id3genres.h:77
17632 #: modules/meta_engine/id3genres.h:78
17636 #: modules/meta_engine/id3genres.h:79
17637 msgid "Techno-Industrial"
17638 msgstr "Techno-Industrial"
17640 #: modules/meta_engine/id3genres.h:80
17642 msgstr "Electronic"
17644 #: modules/meta_engine/id3genres.h:81
17648 #: modules/meta_engine/id3genres.h:82
17652 #: modules/meta_engine/id3genres.h:83
17656 #: modules/meta_engine/id3genres.h:84
17657 msgid "Southern rock"
17658 msgstr "Southern rock"
17660 #: modules/meta_engine/id3genres.h:85
17664 #: modules/meta_engine/id3genres.h:86
17668 #: modules/meta_engine/id3genres.h:87
17672 #: modules/meta_engine/id3genres.h:88
17676 #: modules/meta_engine/id3genres.h:89
17677 msgid "Christian rap"
17678 msgstr "Christian rap"
17680 #: modules/meta_engine/id3genres.h:90
17684 #: modules/meta_engine/id3genres.h:91
17688 #: modules/meta_engine/id3genres.h:92
17689 msgid "Native American"
17690 msgstr "Người mỹ bản xứ"
17692 #: modules/meta_engine/id3genres.h:93
17696 #: modules/meta_engine/id3genres.h:94
17700 #: modules/meta_engine/id3genres.h:96
17704 #: modules/meta_engine/id3genres.h:97
17708 #: modules/meta_engine/id3genres.h:98
17712 #: modules/meta_engine/id3genres.h:99
17716 #: modules/meta_engine/id3genres.h:100
17720 #: modules/meta_engine/id3genres.h:101
17724 #: modules/meta_engine/id3genres.h:102
17728 #: modules/meta_engine/id3genres.h:103
17732 #: modules/meta_engine/id3genres.h:104
17736 #: modules/meta_engine/id3genres.h:105
17738 msgstr "Thính phòng"
17740 #: modules/meta_engine/id3genres.h:106
17741 msgid "Rock & roll"
17742 msgstr "Rock & roll"
17744 #: modules/meta_engine/id3genres.h:107
17748 #: modules/meta_engine/id3tag.c:57
17749 msgid "ID3v1/2 and APEv1/2 tags parser"
17750 msgstr "Phân tích tag ID3v1/2 và APEv1/2"
17752 #: modules/misc/audioscrobbler.c:135
17753 msgid "The username of your last.fm account"
17754 msgstr "Tên của người sử dụng tài khoản last.fm của bạn"
17756 #: modules/misc/audioscrobbler.c:137
17757 msgid "The password of your last.fm account"
17758 msgstr "Mật khẩu của người sử dụng tài khoản last.fm của bạn"
17760 #: modules/misc/audioscrobbler.c:138
17761 msgid "Scrobbler URL"
17764 #: modules/misc/audioscrobbler.c:139
17765 msgid "The URL set for an alternative scrobbler engine"
17768 #: modules/misc/audioscrobbler.c:163
17769 msgid "Audioscrobbler"
17770 msgstr "Audioscrobbler"
17772 #: modules/misc/audioscrobbler.c:164
17773 msgid "Submission of played songs to last.fm"
17774 msgstr "Submission of played songs to last.fm"
17776 #: modules/misc/audioscrobbler.c:285
17777 msgid "Last.fm username not set"
17778 msgstr "Tên người sử dụng chưa được thiết lập"
17780 #: modules/misc/audioscrobbler.c:286
17782 "Please set a username or disable the audioscrobbler plugin, and restart "
17784 "Visit http://www.last.fm/join/ to get an account."
17786 "Hãy tạo một tài khoản hoặc vô hiệu plugin của audiosrobbler, và khởi động "
17788 "Truy cập vào http://www.last.fm/join/ để tạo một tài khoản."
17790 #: modules/misc/audioscrobbler.c:824
17791 msgid "last.fm: Authentication failed"
17794 #: modules/misc/audioscrobbler.c:825
17796 "last.fm username or password is incorrect. Please verify your settings and "
17799 "Tên người dùng hoặc mật khẩu không đúng. Hãy kiểm tra lại các thiết lập và "
17800 "khởi động lại VLC."
17802 #: modules/misc/dummy/dummy.c:42
17803 msgid "Dummy image chroma format"
17806 #: modules/misc/dummy/dummy.c:44
17808 "Force the dummy video output to create images using a specific chroma format "
17809 "instead of trying to improve performances by using the most efficient one."
17812 #: modules/misc/dummy/dummy.c:48
17813 msgid "Save raw codec data"
17816 #: modules/misc/dummy/dummy.c:50
17818 "Save the raw codec data if you have selected/forced the dummy decoder in the "
17822 #: modules/misc/dummy/dummy.c:56
17824 "By default the dummy interface plugin will start a DOS command box. Enabling "
17825 "the quiet mode will not bring this command box but can also be pretty "
17826 "annoying when you want to stop VLC and no video window is open."
17829 #: modules/misc/dummy/dummy.c:64
17830 msgid "Dummy interface function"
17833 #: modules/misc/dummy/dummy.c:68
17834 msgid "Dummy Interface"
17837 #: modules/misc/dummy/dummy.c:73
17838 msgid "Dummy demux function"
17841 #: modules/misc/dummy/dummy.c:78
17842 msgid "Dummy decoder"
17845 #: modules/misc/dummy/dummy.c:79
17846 msgid "Dummy decoder function"
17849 #: modules/misc/dummy/dummy.c:86
17850 msgid "Dump decoder"
17853 #: modules/misc/dummy/dummy.c:87
17854 msgid "Dump decoder function"
17857 #: modules/misc/dummy/dummy.c:92
17858 msgid "Dummy encoder function"
17861 #: modules/misc/dummy/dummy.c:96
17862 msgid "Dummy audio output function"
17865 #: modules/misc/dummy/dummy.c:100
17866 msgid "Dummy video output function"
17869 #: modules/misc/dummy/dummy.c:101
17870 msgid "Dummy Video output"
17873 #: modules/misc/dummy/dummy.c:109
17874 msgid "Stats video output"
17877 #: modules/misc/dummy/dummy.c:110
17878 msgid "Stats video output function"
17881 #: modules/misc/dummy/dummy.c:115
17882 msgid "Dummy font renderer function"
17885 #: modules/misc/dummy/dummy.c:119
17886 msgid "libc memcpy"
17889 #: modules/misc/freetype.c:95
17891 msgid "Font family for the font you want to use"
17892 msgstr "Tên của file với dạng font chữ mà bạn muốn sử dụng"
17894 #: modules/misc/freetype.c:97
17896 msgid "Fontfile for the font you want to use"
17897 msgstr "Tên của file với dạng font chữ mà bạn muốn sử dụng"
17899 #: modules/misc/freetype.c:100 modules/misc/win32text.c:60
17900 msgid "Font size in pixels"
17901 msgstr "Kích thước kiểu chữ bằng pixel"
17903 #: modules/misc/freetype.c:101 modules/misc/win32text.c:61
17905 "This is the default size of the fonts that will be rendered on the video. If "
17906 "set to something different than 0 this option will override the relative "
17910 #: modules/misc/freetype.c:106 modules/misc/win32text.c:66
17912 "The opacity (inverse of transparency) of the text that will be rendered on "
17913 "the video. 0 = transparent, 255 = totally opaque. "
17916 #: modules/misc/freetype.c:109 modules/misc/quartztext.c:86
17917 #: modules/misc/win32text.c:69
17918 msgid "Text default color"
17919 msgstr "Màu sắc văn bản mặc định"
17921 #: modules/misc/freetype.c:110 modules/misc/quartztext.c:87
17922 #: modules/misc/win32text.c:70
17924 "The color of the text that will be rendered on the video. This must be an "
17925 "hexadecimal (like HTML colors). The first two chars are for red, then green, "
17926 "then blue. #000000 = black, #FF0000 = red, #00FF00 = green, #FFFF00 = yellow "
17927 "(red + green), #FFFFFF = white"
17930 #: modules/misc/freetype.c:114 modules/misc/quartztext.c:82
17931 #: modules/misc/win32text.c:74
17932 msgid "Relative font size"
17935 #: modules/misc/freetype.c:115
17937 "This is the relative default size of the fonts that will be rendered on the "
17938 "video. If absolute font size is set, relative size will be overridden."
17941 #: modules/misc/freetype.c:121 modules/misc/quartztext.c:104
17942 #: modules/misc/win32text.c:81
17946 #: modules/misc/freetype.c:121 modules/misc/quartztext.c:104
17947 #: modules/misc/win32text.c:81
17951 #: modules/misc/freetype.c:121 modules/misc/quartztext.c:104
17952 #: modules/misc/win32text.c:81
17956 #: modules/misc/freetype.c:121 modules/misc/quartztext.c:104
17957 #: modules/misc/win32text.c:81
17961 #: modules/misc/freetype.c:122
17962 msgid "Use YUVP renderer"
17965 #: modules/misc/freetype.c:123
17967 "This renders the font using \"paletized YUV\". This option is only needed if "
17968 "you want to encode into DVB subtitles"
17971 #: modules/misc/freetype.c:125
17972 msgid "Font Effect"
17973 msgstr "Hiệu ứng kiểu chữ"
17975 #: modules/misc/freetype.c:126
17977 "It is possible to apply effects to the rendered text to improve its "
17981 #: modules/misc/freetype.c:135
17985 #: modules/misc/freetype.c:135
17986 msgid "Fat Outline"
17989 #: modules/misc/freetype.c:147 modules/misc/win32text.c:93
17990 msgid "Text renderer"
17993 #: modules/misc/freetype.c:148
17994 msgid "Freetype2 font renderer"
17997 #: modules/misc/freetype.c:359
17999 "Please wait while your font cache is rebuilt.\n"
18000 "This should take less than a few minutes."
18003 #: modules/misc/gnutls.c:79
18004 msgid "Expiration time for resumed TLS sessions"
18007 #: modules/misc/gnutls.c:81
18009 "It is possible to cache the resumed TLS sessions. This is the expiration "
18010 "time of the sessions stored in this cache, in seconds."
18013 #: modules/misc/gnutls.c:84
18014 msgid "Number of resumed TLS sessions"
18017 #: modules/misc/gnutls.c:86
18019 "This is the maximum number of resumed TLS sessions that the cache will hold."
18022 #: modules/misc/gnutls.c:91
18023 msgid "GnuTLS transport layer security"
18026 #: modules/misc/gnutls.c:101
18027 msgid "GnuTLS server"
18030 #: modules/misc/inhibit.c:75
18031 msgid "Power Management Inhibitor"
18034 #: modules/misc/inhibit.c:168
18035 msgid "Playing some media."
18038 #: modules/misc/inhibit/osso.c:40
18043 #: modules/misc/inhibit/osso.c:41
18044 msgid "OSSO screen unblanking"
18047 #: modules/misc/inhibit/xdg.c:35
18049 msgid "XDG-screensaver"
18050 msgstr "Tắt Screensaver"
18052 #: modules/misc/inhibit/xdg.c:36
18053 msgid "XDG screen saver inhibition"
18056 #: modules/misc/inhibit/xscreensaver.c:67
18057 msgid "X Screensaver disabler"
18060 #: modules/misc/logger.c:118
18062 msgstr "Định dạng log"
18064 #: modules/misc/logger.c:120
18066 "Specify the log format. Available choices are \"text\" (default) and \"html"
18070 #: modules/misc/logger.c:124
18072 "Specify the log format. Available choices are \"text\" (default), \"html\", "
18073 "and \"syslog\" (special mode to send to syslog instead of file."
18076 #: modules/misc/logger.c:128
18077 msgid "Syslog facility"
18080 #: modules/misc/logger.c:129
18082 "Select the syslog facility where logs will be forwarded. Available choices "
18083 "are \"user\" (default), \"daemon\", and \"local0\" through \"local7\"."
18086 #: modules/misc/logger.c:157
18089 msgstr "Cấp độ dài dòng"
18091 #: modules/misc/logger.c:158
18093 "Select the verbosity to use for log or -1 to use the same verbosity given by "
18097 #: modules/misc/logger.c:162
18101 #: modules/misc/logger.c:163
18102 msgid "File logging"
18105 #: modules/misc/logger.c:169
18106 msgid "Log filename"
18109 #: modules/misc/logger.c:169
18110 msgid "Specify the log filename."
18113 #: modules/misc/lua/vlc.c:56
18114 msgid "Lua interface"
18117 #: modules/misc/lua/vlc.c:57
18118 msgid "Lua interface module to load"
18121 #: modules/misc/lua/vlc.c:59
18122 msgid "Lua interface configuration"
18125 #: modules/misc/lua/vlc.c:60
18127 "Lua interface configuration string. Format is: '[\"<interface module name>"
18128 "\"] = { <option> = <value>, ...}, ...'."
18131 #: modules/misc/lua/vlc.c:65
18132 msgid "Lua Interface Module"
18135 #: modules/misc/lua/vlc.c:66
18136 msgid "Interfaces implemented using lua scripts"
18139 #: modules/misc/lua/vlc.c:84
18140 msgid "Lua Meta Fetcher"
18143 #: modules/misc/lua/vlc.c:85
18144 msgid "Fetch meta data using lua scripts"
18147 #: modules/misc/lua/vlc.c:90
18148 msgid "Lua Meta Reader"
18151 #: modules/misc/lua/vlc.c:91
18152 msgid "Read meta data using lua scripts"
18155 #: modules/misc/lua/vlc.c:97
18156 msgid "Lua Playlist"
18159 #: modules/misc/lua/vlc.c:98
18160 msgid "Lua Playlist Parser Interface"
18163 #: modules/misc/lua/vlc.c:103
18165 msgid "Lua Interface Module (shortcuts)"
18166 msgstr "Phương thức giao diện"
18168 #: modules/misc/lua/vlc.c:110
18172 #: modules/misc/lua/vlc.c:111
18173 msgid "Fetch artwork using lua scripts"
18176 #: modules/misc/lua/vlc.c:116
18178 msgid "Lua Extension"
18179 msgstr "Định dạng AAC"
18181 #: modules/misc/lua/vlc.c:122
18182 msgid "Lua SD Module"
18185 #: modules/misc/lua/vlc.c:132
18189 #: modules/misc/lua/vlc.c:138
18193 #: modules/misc/notify/growl.m:97
18194 msgid "Growl Notification Plugin"
18197 #: modules/misc/notify/growl.m:279
18198 msgid "Now playing"
18201 #: modules/misc/notify/growl_udp.c:69
18205 #: modules/misc/notify/growl_udp.c:70
18207 "This is the host to which Growl notifications will be sent. By default, "
18208 "notifications are sent locally."
18211 #: modules/misc/notify/growl_udp.c:74
18212 msgid "Growl password on the Growl server."
18215 #: modules/misc/notify/growl_udp.c:76
18216 msgid "Growl UDP port on the Growl server."
18219 #: modules/misc/notify/growl_udp.c:82
18220 msgid "Growl UDP Notification Plugin"
18223 #: modules/misc/notify/msn.c:67 modules/misc/notify/telepathy.c:67
18224 msgid "Title format string"
18227 #: modules/misc/notify/msn.c:68
18229 "Format of the string to send to MSN {0} Artist, {1} Title, {2} Album. "
18230 "Defaults to \"Artist - Title\" ({0} - {1})."
18233 #: modules/misc/notify/msn.c:75
18234 msgid "MSN Now-Playing"
18237 #: modules/misc/notify/notify.c:48
18238 msgid "Timeout (ms)"
18241 #: modules/misc/notify/notify.c:49
18242 msgid "How long the notification will be displayed "
18245 #: modules/misc/notify/notify.c:54
18249 #: modules/misc/notify/notify.c:55
18250 msgid "LibNotify Notification Plugin"
18253 #: modules/misc/notify/telepathy.c:68
18255 "Format of the string to send to Telepathy.Defaults to \"Artist - Title\" ($a "
18256 "- $t). You can use the following substitutions: $a Artist, $b Album, $c "
18257 "Copyright, $d Description, $e Encoder, $g Genre, $l Language, $n number, $p "
18258 "Now Playing, $r Rating, $s Subtitles language, $t Title, $u URL, $A Date, $B "
18259 "Bitrate, $C Chapter, $D Duration, $F URI, $I Video Title, $L Time Remaining, "
18260 "$N Name, $O Audio language, $P Position, $R Rate, $S Sample rate, $T Time "
18261 "elapsed, $U Publisher, $V Volume"
18264 #: modules/misc/notify/telepathy.c:81
18265 msgid "Telepathy \"Now Playing\" (MissionControl)"
18268 #: modules/misc/notify/xosd.c:67
18269 msgid "Flip vertical position"
18272 #: modules/misc/notify/xosd.c:68
18273 msgid "Display XOSD output at the bottom of the screen instead of the top."
18276 #: modules/misc/notify/xosd.c:71
18277 msgid "Vertical offset"
18280 #: modules/misc/notify/xosd.c:72
18282 "Vertical offset between the border of the screen and the displayed text (in "
18283 "pixels, defaults to 30 pixels)."
18286 #: modules/misc/notify/xosd.c:76
18287 msgid "Shadow offset"
18290 #: modules/misc/notify/xosd.c:77
18292 "Offset between the text and the shadow (in pixels, defaults to 2 pixels)."
18295 #: modules/misc/notify/xosd.c:81
18296 msgid "Font used to display text in the XOSD output."
18299 #: modules/misc/notify/xosd.c:83
18300 msgid "Color used to display text in the XOSD output."
18303 #: modules/misc/notify/xosd.c:88
18304 msgid "XOSD interface"
18307 #: modules/misc/osd/parser.c:51
18308 msgid "OSD configuration importer"
18311 #: modules/misc/osd/parser.c:57
18312 msgid "XML OSD configuration importer"
18315 #: modules/misc/playlist/export.c:50
18316 msgid "M3U playlist export"
18317 msgstr "Xuất dữ liệu danh sách M3U"
18319 #: modules/misc/playlist/export.c:56
18321 msgid "M3U8 playlist export"
18322 msgstr "Xuất dữ liệu danh sách M3U"
18324 #: modules/misc/playlist/export.c:62
18325 msgid "XSPF playlist export"
18326 msgstr "Xuất dữ liệu danh sách XSPF"
18328 #: modules/misc/playlist/export.c:68
18329 msgid "HTML playlist export"
18330 msgstr "Xuất dữ liệu danh sách HTML"
18332 #: modules/misc/quartztext.c:81
18333 msgid "Name for the font you want to use"
18334 msgstr "Chọn tên kiểu chữ bạn muốn dùng"
18336 #: modules/misc/quartztext.c:83 modules/misc/win32text.c:75
18338 "This is the relative default size of the fonts that will be rendered on the "
18339 "video. If absolute font size is set, relative size will be overriden."
18342 #: modules/misc/quartztext.c:107
18343 msgid "Text renderer for Mac"
18346 #: modules/misc/quartztext.c:108
18347 msgid "CoreText font renderer"
18350 #: modules/misc/rtsp.c:61
18351 msgid "RTSP host address"
18354 #: modules/misc/rtsp.c:63
18356 "This defines the address, port and path the RTSP VOD server will listen on.\n"
18357 "Syntax is address:port/path. The default is to listen on all interfaces "
18358 "(address 0.0.0.0), on port 554, with no path.\n"
18359 "To listen only on the local interface, use \"localhost\" as address."
18362 #: modules/misc/rtsp.c:68
18363 msgid "Maximum number of connections"
18364 msgstr "Số lượng tối đa kết nối"
18366 #: modules/misc/rtsp.c:69
18368 "This limits the maximum number of clients that can connect to the RTSP VOD. "
18369 "0 means no limit."
18372 #: modules/misc/rtsp.c:72
18373 msgid "MUX for RAW RTSP transport"
18376 #: modules/misc/rtsp.c:74
18377 msgid "Sets the timeout option in the RTSP session string"
18380 #: modules/misc/rtsp.c:76
18382 "Defines what timeout option to add to the RTSP session ID string. Setting it "
18383 "to a negative number removes the timeout option entirely. This is needed by "
18384 "some IPTV STBs (such as those made by HansunTech) which get confused by it. "
18385 "The default is 5."
18388 #: modules/misc/rtsp.c:82
18392 #: modules/misc/rtsp.c:83
18393 msgid "RTSP VoD server"
18396 #: modules/misc/stats/stats.c:48
18398 msgstr "Trạng thái"
18400 #: modules/misc/stats/stats.c:49
18401 msgid "Stats encoder function"
18404 #: modules/misc/stats/stats.c:54
18405 msgid "Stats decoder"
18408 #: modules/misc/stats/stats.c:55
18409 msgid "Stats decoder function"
18412 #: modules/misc/stats/stats.c:60
18413 msgid "Stats demux"
18416 #: modules/misc/stats/stats.c:61
18417 msgid "Stats demux function"
18420 #: modules/misc/svg.c:68
18421 msgid "SVG template file"
18424 #: modules/misc/svg.c:69
18426 "Location of a file holding a SVG template for automatic string conversion"
18429 #: modules/misc/win32text.c:59
18430 msgid "Filename for the font you want to use"
18431 msgstr "Tên của file với dạng font chữ mà bạn muốn sử dụng"
18433 #: modules/misc/win32text.c:94
18434 msgid "Win32 font renderer"
18437 #: modules/misc/xml/libxml.c:45
18438 msgid "XML Parser (using libxml2)"
18441 #: modules/misc/xml/xtag.c:90
18442 msgid "Simple XML Parser"
18445 #: modules/mmx/memcpy.c:46
18449 #: modules/mmxext/memcpy.c:46
18450 msgid "MMX EXT memcpy"
18453 #: modules/mux/asf.c:57
18454 msgid "Title to put in ASF comments."
18457 #: modules/mux/asf.c:59
18458 msgid "Author to put in ASF comments."
18461 #: modules/mux/asf.c:61
18462 msgid "Copyright string to put in ASF comments."
18465 #: modules/mux/asf.c:62
18469 #: modules/mux/asf.c:63
18470 msgid "Comment to put in ASF comments."
18473 #: modules/mux/asf.c:65
18474 msgid "\"Rating\" to put in ASF comments."
18477 #: modules/mux/asf.c:66
18478 msgid "Packet Size"
18479 msgstr "Kích thước gói"
18481 #: modules/mux/asf.c:67
18482 msgid "ASF packet size -- default is 4096 bytes"
18485 #: modules/mux/asf.c:68
18486 msgid "Bitrate override"
18489 #: modules/mux/asf.c:69
18491 "Do not try to guess ASF bitrate. Setting this, allows you to control how "
18492 "Windows Media Player will cache streamed content. Set to audio+video bitrate "
18496 #: modules/mux/asf.c:73
18500 #: modules/mux/asf.c:567
18501 msgid "Unknown Video"
18502 msgstr "Không biết video này"
18504 #: modules/mux/avi.c:47
18508 #: modules/mux/dummy.c:45
18509 msgid "Dummy/Raw muxer"
18512 #: modules/mux/mp4.c:46
18513 msgid "Create \"Fast Start\" files"
18516 #: modules/mux/mp4.c:48
18518 "Create \"Fast Start\" files. \"Fast Start\" files are optimized for "
18519 "downloads and allow the user to start previewing the file while it is "
18523 #: modules/mux/mp4.c:58
18524 msgid "MP4/MOV muxer"
18527 #: modules/mux/mpeg/ps.c:49 modules/mux/mpeg/ts.c:158
18528 msgid "DTS delay (ms)"
18531 #: modules/mux/mpeg/ps.c:50
18533 "Delay the DTS (decoding time stamps) and PTS (presentation timestamps) of "
18534 "the data in the stream, compared to the SCRs. This allows for some buffering "
18535 "inside the client decoder."
18538 #: modules/mux/mpeg/ps.c:55
18539 msgid "PES maximum size"
18542 #: modules/mux/mpeg/ps.c:56
18543 msgid "Set the maximum allowed PES size when producing the MPEG PS streams."
18546 #: modules/mux/mpeg/ps.c:65
18550 #: modules/mux/mpeg/ts.c:98
18554 #: modules/mux/mpeg/ts.c:99
18556 "Assign a fixed PID to the video stream. The PCR PID will automatically be "
18560 #: modules/mux/mpeg/ts.c:101
18564 #: modules/mux/mpeg/ts.c:102
18565 msgid "Assign a fixed PID to the audio stream."
18568 #: modules/mux/mpeg/ts.c:103
18572 #: modules/mux/mpeg/ts.c:104
18573 msgid "Assign a fixed PID to the SPU."
18576 #: modules/mux/mpeg/ts.c:105
18580 #: modules/mux/mpeg/ts.c:106
18581 msgid "Assign a fixed PID to the PMT"
18584 #: modules/mux/mpeg/ts.c:107
18588 #: modules/mux/mpeg/ts.c:108
18589 msgid "Assign a fixed Transport Stream ID."
18592 #: modules/mux/mpeg/ts.c:109
18596 #: modules/mux/mpeg/ts.c:110
18597 msgid "Assign a fixed Network ID (for SDT table)"
18600 #: modules/mux/mpeg/ts.c:112
18601 msgid "PMT Program numbers"
18604 #: modules/mux/mpeg/ts.c:113
18606 "Assign a program number to each PMT. This requires \"Set PID to ID of ES\" "
18610 #: modules/mux/mpeg/ts.c:116
18611 msgid "Mux PMT (requires --sout-ts-es-id-pid)"
18614 #: modules/mux/mpeg/ts.c:117
18616 "Define the pids to add to each pmt. This requires \"Set PID to ID of ES\" to "
18620 #: modules/mux/mpeg/ts.c:120
18621 msgid "SDT Descriptors (requires --sout-ts-es-id-pid)"
18624 #: modules/mux/mpeg/ts.c:121
18626 "Defines the descriptors of each SDT. Thisrequires \"Set PID to ID of ES\" to "
18630 #: modules/mux/mpeg/ts.c:124
18631 msgid "Set PID to ID of ES"
18634 #: modules/mux/mpeg/ts.c:125
18636 "Sets PID to the ID if the incoming ES. This is for use with --ts-es-id-pid, "
18637 "and allows to have the same PIDs in the input and output streams."
18640 #: modules/mux/mpeg/ts.c:129
18641 msgid "Data alignment"
18644 #: modules/mux/mpeg/ts.c:130
18646 "Enforces alignment of all access units on PES boundaries. Disabling this "
18647 "might save some bandwidth but introduce incompatibilities."
18650 #: modules/mux/mpeg/ts.c:133
18651 msgid "Shaping delay (ms)"
18654 #: modules/mux/mpeg/ts.c:134
18656 "Cut the stream in slices of the given duration, and ensure a constant "
18657 "bitrate between the two boundaries. This avoids having huge bitrate peaks, "
18658 "especially for reference frames."
18661 #: modules/mux/mpeg/ts.c:139
18662 msgid "Use keyframes"
18665 #: modules/mux/mpeg/ts.c:140
18667 "If enabled, and shaping is specified, the TS muxer will place the boundaries "
18668 "at the end of I pictures. In that case, the shaping duration given by the "
18669 "user is a worse case used when no reference frame is available. This "
18670 "enhances the efficiency of the shaping algorithm, since I frames are usually "
18671 "the biggest frames in the stream."
18674 #: modules/mux/mpeg/ts.c:147
18675 msgid "PCR interval (ms)"
18678 #: modules/mux/mpeg/ts.c:148
18680 "Set at which interval PCRs (Program Clock Reference) will be sent (in "
18681 "milliseconds). This value should be below 100ms. (default is 70ms)."
18684 #: modules/mux/mpeg/ts.c:152
18685 msgid "Minimum B (deprecated)"
18688 #: modules/mux/mpeg/ts.c:153 modules/mux/mpeg/ts.c:156
18689 msgid "This setting is deprecated and not used anymore"
18692 #: modules/mux/mpeg/ts.c:155
18693 msgid "Maximum B (deprecated)"
18696 #: modules/mux/mpeg/ts.c:159
18698 "Delay the DTS (decoding time stamps) and PTS (presentation timestamps) of "
18699 "the data in the stream, compared to the PCRs. This allows for some buffering "
18700 "inside the client decoder."
18703 #: modules/mux/mpeg/ts.c:164
18704 msgid "Crypt audio"
18707 #: modules/mux/mpeg/ts.c:165
18708 msgid "Crypt audio using CSA"
18711 #: modules/mux/mpeg/ts.c:166
18712 msgid "Crypt video"
18715 #: modules/mux/mpeg/ts.c:167
18716 msgid "Crypt video using CSA"
18719 #: modules/mux/mpeg/ts.c:169
18723 #: modules/mux/mpeg/ts.c:170
18725 "CSA encryption key. This must be a 16 char string (8 hexadecimal bytes)."
18728 #: modules/mux/mpeg/ts.c:177
18729 msgid "CSA Key in use"
18732 #: modules/mux/mpeg/ts.c:178
18734 "CSA encryption key used. It can be the odd/first/1 (default) or the even/"
18738 #: modules/mux/mpeg/ts.c:181
18739 msgid "Packet size in bytes to encrypt"
18742 #: modules/mux/mpeg/ts.c:182
18744 "Size of the TS packet to encrypt. The encryption routines subtract the TS-"
18745 "header from the value before encrypting."
18748 #: modules/mux/mpeg/ts.c:191
18749 msgid "TS muxer (libdvbpsi)"
18752 #: modules/mux/mpjpeg.c:47
18753 msgid "Multipart JPEG muxer"
18756 #: modules/mux/ogg.c:51
18757 msgid "Ogg/OGM muxer"
18760 #: modules/mux/wav.c:46
18764 #: modules/packetizer/copy.c:47
18765 msgid "Copy packetizer"
18768 #: modules/packetizer/dirac.c:87
18770 msgid "Dirac packetizer"
18771 msgstr "Đóng gói audio DTS"
18773 #: modules/packetizer/h264.c:56
18774 msgid "H.264 video packetizer"
18777 #: modules/packetizer/mlp.c:48
18778 msgid "MLP/TrueHD parser"
18781 #: modules/packetizer/mpeg4audio.c:183
18782 msgid "MPEG4 audio packetizer"
18785 #: modules/packetizer/mpeg4video.c:53
18786 msgid "MPEG4 video packetizer"
18789 #: modules/packetizer/mpegvideo.c:57
18790 msgid "Sync on Intra Frame"
18793 #: modules/packetizer/mpegvideo.c:58
18795 "Normally the packetizer would sync on the next full frame. This flags "
18796 "instructs the packetizer to sync on the first Intra Frame found."
18799 #: modules/packetizer/mpegvideo.c:71
18800 msgid "MPEG-I/II video packetizer"
18803 #: modules/packetizer/mpegvideo.c:72
18805 msgstr "Video MPEG"
18807 #: modules/packetizer/vc1.c:51
18808 msgid "VC-1 packetizer"
18811 #: modules/services_discovery/bonjour.c:55
18812 msgid "Bonjour services"
18815 #: modules/services_discovery/mediadirs.c:71
18816 #: modules/services_discovery/mediadirs.c:372
18819 msgstr "Video MPEG"
18821 #: modules/services_discovery/mediadirs.c:78
18822 #: modules/services_discovery/mediadirs.c:374
18825 msgstr "Thính phòng"
18827 #: modules/services_discovery/mediadirs.c:84
18830 msgstr "Hình ảnh phụ đề"
18832 #: modules/services_discovery/mediadirs.c:85
18833 #: modules/services_discovery/mediadirs.c:376
18835 msgid "My Pictures"
18836 msgstr "Hình ảnh phụ đề"
18838 #: modules/services_discovery/podcast.c:58
18839 #: linux/modules/gui/qt4/ui/podcast_configuration.h:102
18840 msgid "Podcast URLs list"
18841 msgstr "Phân phối danh sách URL"
18843 #: modules/services_discovery/podcast.c:59
18844 msgid "Enter the list of podcasts to retrieve, separated by '|' (pipe)."
18847 #: modules/services_discovery/podcast.c:64
18851 #: modules/services_discovery/sap.c:79
18852 msgid "SAP multicast address"
18855 #: modules/services_discovery/sap.c:80
18857 "The SAP module normally chooses itself the right addresses to listen to. "
18858 "However, you can specify a specific address."
18861 #: modules/services_discovery/sap.c:83
18865 #: modules/services_discovery/sap.c:85
18866 msgid "Listen to IPv4 announcements on the standard addresses."
18869 #: modules/services_discovery/sap.c:86
18873 #: modules/services_discovery/sap.c:88
18874 msgid "Listen to IPv6 announcements on the standard addresses."
18877 #: modules/services_discovery/sap.c:89
18878 msgid "IPv6 SAP scope"
18881 #: modules/services_discovery/sap.c:91
18882 msgid "Scope for IPv6 announcements (default is 8)."
18885 #: modules/services_discovery/sap.c:92
18886 msgid "SAP timeout (seconds)"
18889 #: modules/services_discovery/sap.c:94
18891 "Delay after which SAP items get deleted if no new announcement is received."
18894 #: modules/services_discovery/sap.c:96
18895 msgid "Try to parse the announce"
18898 #: modules/services_discovery/sap.c:98
18900 "This enables actual parsing of the announces by the SAP module. Otherwise, "
18901 "all announcements are parsed by the \"live555\" (RTP/RTSP) module."
18904 #: modules/services_discovery/sap.c:101
18905 msgid "SAP Strict mode"
18908 #: modules/services_discovery/sap.c:103
18910 "When this is set, the SAP parser will discard some non-compliant "
18914 #: modules/services_discovery/sap.c:105
18915 msgid "Use SAP cache"
18918 #: modules/services_discovery/sap.c:107
18920 "This enables a SAP caching mechanism. This will result in lower SAP startup "
18921 "time, but you could end up with items corresponding to legacy streams."
18924 #: modules/services_discovery/sap.c:121
18926 msgid "Network streams (SAP)"
18927 msgstr "Tên mạng lưới"
18929 #: modules/services_discovery/sap.c:149
18930 msgid "SDP Descriptions parser"
18933 #: modules/services_discovery/sap.c:894 modules/services_discovery/sap.c:898
18935 msgstr "Tiến trình"
18937 #: modules/services_discovery/sap.c:894
18941 #: modules/services_discovery/sap.c:898
18943 msgstr "Người dùng"
18945 #: modules/services_discovery/udev.c:45 modules/services_discovery/udev.c:87
18947 msgid "Video capture"
18948 msgstr "Cổng Video"
18950 #: modules/services_discovery/udev.c:46
18951 msgid "Video capture (Video4Linux)"
18954 #: modules/services_discovery/udev.c:54 modules/services_discovery/udev.c:89
18956 msgid "Audio capture"
18957 msgstr "Cổng Audio"
18959 #: modules/services_discovery/udev.c:55
18960 msgid "Audio capture (ALSA)"
18963 #: modules/services_discovery/udev.c:63 modules/services_discovery/udev.c:64
18964 #: modules/services_discovery/udev.c:90
18969 #: modules/services_discovery/udev.c:585
18974 #: modules/services_discovery/udev.c:589
18978 #: modules/services_discovery/udev.c:591
18983 #: modules/services_discovery/udev.c:598
18985 msgid "Unknown type"
18986 msgstr "không biết dạng"
18988 #: modules/services_discovery/upnp_cc.cpp:65
18989 #: modules/services_discovery/upnp_intel.cpp:64
18990 msgid "Universal Plug'n'Play"
18993 #: modules/stream_filter/decomp.c:54
18994 msgid "Decompression"
18995 msgstr "Giảm sức ép"
18997 #: modules/stream_filter/rar.c:47
18998 msgid "Uncompressed RAR"
19001 #: modules/stream_filter/record.c:49
19002 msgid "Internal stream record"
19005 #: modules/stream_out/autodel.c:46
19009 #: modules/stream_out/autodel.c:47
19010 msgid "Automatically add/delete input streams"
19013 #: modules/stream_out/bridge.c:43
19015 "Integer identifier for this elementary stream. This will be used to \"find\" "
19016 "this stream later."
19019 #: modules/stream_out/bridge.c:46
19020 msgid "Destination bridge-in name"
19023 #: modules/stream_out/bridge.c:48
19025 "Name of the destination bridge-in. If you do not need more than one bridge-"
19026 "in at a time, you can discard this option."
19029 #: modules/stream_out/bridge.c:52
19031 "Pictures coming from the picture video outputs will be delayed according to "
19032 "this value (in milliseconds, should be >= 100 ms). For high values, you will "
19033 "need to raise caching values."
19036 #: modules/stream_out/bridge.c:56
19040 #: modules/stream_out/bridge.c:57
19042 "Offset to add to the stream IDs specified in bridge_out to obtain the stream "
19043 "IDs bridge_in will register."
19046 #: modules/stream_out/bridge.c:60
19047 msgid "Name of current instance"
19048 msgstr "Tên của khoảng cách hiện tại"
19050 #: modules/stream_out/bridge.c:62
19052 "Name of this bridge-in instance. If you do not need more than one bridge-in "
19053 "at a time, you can discard this option."
19056 #: modules/stream_out/bridge.c:65
19057 msgid "Fallback to placeholder stream when out of data"
19060 #: modules/stream_out/bridge.c:67
19062 "If set to true, the bridge will discard all input elementary streams except "
19063 "if it doesn't receive data from another bridge-in. This can be used to "
19064 "configure a place holder stream when the real source breaks. Source and "
19065 "placeholder streams should have the same format. "
19068 #: modules/stream_out/bridge.c:72
19069 msgid "Placeholder delay"
19072 #: modules/stream_out/bridge.c:74
19073 msgid "Delay (in ms) before the placeholder kicks in."
19076 #: modules/stream_out/bridge.c:76
19077 msgid "Wait for I frame before toggling placholder"
19080 #: modules/stream_out/bridge.c:78
19082 "If enabled, switching between the placeholder and the normal stream will "
19083 "only occur on I frames. This will remove artifacts on stream switching at "
19084 "the expense of a slightly longer delay, depending on the frequence of I "
19085 "frames in the streams."
19088 #: modules/stream_out/bridge.c:92
19092 #: modules/stream_out/bridge.c:93
19093 msgid "Bridge stream output"
19096 #: modules/stream_out/bridge.c:95
19100 #: modules/stream_out/bridge.c:108
19104 #: modules/stream_out/description.c:54
19105 msgid "Description stream output"
19108 #: modules/stream_out/display.c:42
19109 msgid "Enable/disable audio rendering."
19112 #: modules/stream_out/display.c:44
19113 msgid "Enable/disable video rendering."
19116 #: modules/stream_out/display.c:46
19117 msgid "Introduces a delay in the display of the stream."
19120 #: modules/stream_out/display.c:55
19121 msgid "Display stream output"
19124 #: modules/stream_out/duplicate.c:44
19125 msgid "Duplicate stream output"
19128 #: modules/stream_out/es.c:41 modules/stream_out/standard.c:45
19129 msgid "Output access method"
19132 #: modules/stream_out/es.c:43
19133 msgid "This is the default output access method that will be used."
19136 #: modules/stream_out/es.c:45
19137 msgid "Audio output access method"
19140 #: modules/stream_out/es.c:47
19141 msgid "This is the output access method that will be used for audio."
19144 #: modules/stream_out/es.c:48
19145 msgid "Video output access method"
19148 #: modules/stream_out/es.c:50
19149 msgid "This is the output access method that will be used for video."
19152 #: modules/stream_out/es.c:52 modules/stream_out/standard.c:48
19153 msgid "Output muxer"
19156 #: modules/stream_out/es.c:54
19157 msgid "This is the default muxer method that will be used."
19160 #: modules/stream_out/es.c:55
19161 msgid "Audio output muxer"
19164 #: modules/stream_out/es.c:57
19165 msgid "This is the muxer that will be used for audio."
19168 #: modules/stream_out/es.c:58
19169 msgid "Video output muxer"
19172 #: modules/stream_out/es.c:60
19173 msgid "This is the muxer that will be used for video."
19176 #: modules/stream_out/es.c:62
19180 #: modules/stream_out/es.c:64
19181 msgid "This is the default output URI."
19184 #: modules/stream_out/es.c:65
19185 msgid "Audio output URL"
19188 #: modules/stream_out/es.c:67
19189 msgid "This is the output URI that will be used for audio."
19192 #: modules/stream_out/es.c:68
19193 msgid "Video output URL"
19196 #: modules/stream_out/es.c:70
19197 msgid "This is the output URI that will be used for video."
19200 #: modules/stream_out/es.c:79
19201 msgid "Elementary stream output"
19204 #: modules/stream_out/es.c:85
19208 #: modules/stream_out/es.c:364 modules/stream_out/es.c:379
19210 msgid "There is no suitable stream-output access module for \"%s/%s://%s\"."
19213 #: modules/stream_out/gather.c:44
19214 msgid "Gathering stream output"
19217 #: modules/stream_out/mosaic_bridge.c:107
19218 msgid "Specify an identifier string for this subpicture"
19221 #: modules/stream_out/mosaic_bridge.c:115
19222 msgid "Sample aspect ratio"
19223 msgstr "Tỉ lệ đồng dạng tự động"
19225 #: modules/stream_out/mosaic_bridge.c:117
19226 msgid "Sample aspect ratio of the destination (1:1, 3:4, 2:3)."
19227 msgstr "Tỉ lệ đồng dạng tự động với số liệu cho sẵn (1:1,3:4,2:3)"
19229 #: modules/stream_out/mosaic_bridge.c:119
19230 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:78
19231 msgid "Video filter"
19232 msgstr "Bộ lọc Video"
19234 #: modules/stream_out/mosaic_bridge.c:121
19235 msgid "Video filters will be applied to the video stream."
19238 #: modules/stream_out/mosaic_bridge.c:123
19239 msgid "Image chroma"
19242 #: modules/stream_out/mosaic_bridge.c:125
19244 "Force the use of a specific chroma. Use YUVA if you're planning to use the "
19245 "Alphamask or Bluescreen video filter."
19248 #: modules/stream_out/mosaic_bridge.c:128 modules/video_filter/mosaic.c:88
19249 #: linux/modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1176
19250 msgid "Transparency"
19251 msgstr "Độ trong suốt"
19253 #: modules/stream_out/mosaic_bridge.c:130
19254 msgid "Transparency of the mosaic picture."
19257 #: modules/stream_out/mosaic_bridge.c:132 modules/video_filter/marq.c:104
19258 #: modules/video_filter/rss.c:143
19262 #: modules/stream_out/mosaic_bridge.c:134
19263 msgid "X coordinate of the upper left corner in the mosaic if non negative."
19266 #: modules/stream_out/mosaic_bridge.c:136 modules/video_filter/marq.c:106
19267 #: modules/video_filter/rss.c:145
19271 #: modules/stream_out/mosaic_bridge.c:138
19272 msgid "Y coordinate of the upper left corner in the mosaic if non negative."
19275 #: modules/stream_out/mosaic_bridge.c:143
19276 msgid "Mosaic bridge"
19279 #: modules/stream_out/mosaic_bridge.c:144
19280 msgid "Mosaic bridge stream output"
19283 #: modules/stream_out/raop.c:148
19284 msgid "Hostname or IP address of target device"
19285 msgstr "Tên host hoặc địa chỉ IP của thiết bị"
19287 #: modules/stream_out/raop.c:151
19289 "Output volume for analog output: 0 for silence, 1..255 from almost silent to "
19293 #: modules/stream_out/raop.c:155
19295 msgid "Password for target device."
19296 msgstr "Tên host hoặc địa chỉ IP của thiết bị"
19298 #: modules/stream_out/raop.c:157
19300 msgid "Password file"
19303 #: modules/stream_out/raop.c:158
19304 msgid "Read password for target device from file."
19307 #: modules/stream_out/raop.c:161
19311 #: modules/stream_out/raop.c:162
19312 msgid "Remote Audio Output Protocol stream output"
19315 #: modules/stream_out/record.c:50
19316 msgid "Destination prefix"
19317 msgstr "Tiền tố đích đến"
19319 #: modules/stream_out/record.c:52
19320 msgid "Prefix of the destination file automatically generated"
19323 #: modules/stream_out/record.c:57
19324 msgid "Record stream output"
19327 #: modules/stream_out/rtp.c:76
19328 msgid "This is the output URL that will be used."
19329 msgstr "Đây là địa chỉ xuất dữ liệu của URL sẽ được sử dụng"
19331 #: modules/stream_out/rtp.c:77
19335 #: modules/stream_out/rtp.c:79
19337 "This allows you to specify how the SDP (Session Descriptor) for this RTP "
19338 "session will be made available. You must use an url: http://location to "
19339 "access the SDP via HTTP, rtsp://location for RTSP access, and sap:// for the "
19340 "SDP to be announced via SAP."
19343 #: modules/stream_out/rtp.c:83 modules/stream_out/standard.c:91
19344 msgid "SAP announcing"
19347 #: modules/stream_out/rtp.c:84 modules/stream_out/standard.c:92
19348 msgid "Announce this session with SAP."
19351 #: modules/stream_out/rtp.c:85
19355 #: modules/stream_out/rtp.c:87
19357 "This allows you to specify the muxer used for the streaming output. Default "
19358 "is to use no muxer (standard RTP stream)."
19361 #: modules/stream_out/rtp.c:90 modules/stream_out/standard.c:62
19362 msgid "Session name"
19363 msgstr "Tên tiến trình"
19365 #: modules/stream_out/rtp.c:92 modules/stream_out/standard.c:64
19367 "This is the name of the session that will be announced in the SDP (Session "
19371 #: modules/stream_out/rtp.c:94 modules/stream_out/standard.c:72
19372 msgid "Session description"
19375 #: modules/stream_out/rtp.c:96 modules/stream_out/standard.c:74
19377 "This allows you to give a short description with details about the stream, "
19378 "that will be announced in the SDP (Session Descriptor)."
19381 #: modules/stream_out/rtp.c:98 modules/stream_out/standard.c:76
19382 msgid "Session URL"
19385 #: modules/stream_out/rtp.c:100 modules/stream_out/standard.c:78
19387 "This allows you to give an URL with more details about the stream (often the "
19388 "website of the streaming organization), that will be announced in the SDP "
19389 "(Session Descriptor)."
19392 #: modules/stream_out/rtp.c:103 modules/stream_out/standard.c:81
19393 msgid "Session email"
19396 #: modules/stream_out/rtp.c:105 modules/stream_out/standard.c:83
19398 "This allows you to give a contact mail address for the stream, that will be "
19399 "announced in the SDP (Session Descriptor)."
19402 #: modules/stream_out/rtp.c:107 modules/stream_out/standard.c:85
19403 msgid "Session phone number"
19406 #: modules/stream_out/rtp.c:109 modules/stream_out/standard.c:87
19408 "This allows you to give a contact telephone number for the stream, that will "
19409 "be announced in the SDP (Session Descriptor)."
19412 #: modules/stream_out/rtp.c:114
19413 msgid "This allows you to specify the base port for the RTP streaming."
19416 #: modules/stream_out/rtp.c:115
19418 msgstr "Cổng Audio"
19420 #: modules/stream_out/rtp.c:117
19422 "This allows you to specify the default audio port for the RTP streaming."
19425 #: modules/stream_out/rtp.c:118
19427 msgstr "Cổng Video"
19429 #: modules/stream_out/rtp.c:120
19431 "This allows you to specify the default video port for the RTP streaming."
19434 #: modules/stream_out/rtp.c:128
19435 msgid "RTP/RTCP multiplexing"
19438 #: modules/stream_out/rtp.c:130
19440 "This sends and receives RTCP packet multiplexed over the same port as RTP "
19444 #: modules/stream_out/rtp.c:135
19446 "Default caching value for outbound RTP streams. This value should be set in "
19450 #: modules/stream_out/rtp.c:138
19451 msgid "Transport protocol"
19454 #: modules/stream_out/rtp.c:140
19455 msgid "This selects which transport protocol to use for RTP."
19458 #: modules/stream_out/rtp.c:144
19460 "RTP packets will be integrity-protected and ciphered with this Secure RTP "
19461 "master shared secret key."
19464 #: modules/stream_out/rtp.c:159
19468 #: modules/stream_out/rtp.c:161
19469 msgid "This allows you to stream MPEG4 LATM audio streams (see RFC3016)."
19472 #: modules/stream_out/rtp.c:171
19473 msgid "RTP stream output"
19476 #: modules/stream_out/smem.c:60
19477 msgid "Video prerender callback"
19480 #: modules/stream_out/smem.c:61
19482 "Address of the video prerender callback functionthis function will set the "
19483 "buffer where render will be done"
19486 #: modules/stream_out/smem.c:64
19487 msgid "Audio prerender callback"
19490 #: modules/stream_out/smem.c:65
19493 "Address of the audio prerender callback function.this function will set the "
19494 "buffer where render will be done"
19496 "Địa chỉ của hàm khóa gọi lại. Hàm này cần các thông tin chính xác về địa chỉ "
19497 "bộ nhớ để có thể "
19499 #: modules/stream_out/smem.c:68
19500 msgid "Video postrender callback"
19503 #: modules/stream_out/smem.c:69
19506 "Address of the video postrender callback function.this function will be "
19507 "called when the render is into the buffer"
19509 "Địa chỉ của hàm khóa gọi lại. Hàm này cần các thông tin chính xác về địa chỉ "
19510 "bộ nhớ để có thể "
19512 #: modules/stream_out/smem.c:72
19514 msgid "Audio postrender callback"
19515 msgstr "Audio track"
19517 #: modules/stream_out/smem.c:73
19520 "Address of the audio postrender callback function.this function will be "
19521 "called when the render is into the buffer"
19523 "Địa chỉ của hàm khóa gọi lại. Hàm này cần các thông tin chính xác về địa chỉ "
19524 "bộ nhớ để có thể "
19526 #: modules/stream_out/smem.c:76
19528 msgid "Video Callback data"
19529 msgstr "Video Track"
19531 #: modules/stream_out/smem.c:77
19532 msgid "Data for the video callback function."
19535 #: modules/stream_out/smem.c:79
19537 msgid "Audio callback data"
19538 msgstr "Xếp hạng tự động audio"
19540 #: modules/stream_out/smem.c:80
19542 msgid "Data for the audio callback function."
19543 msgstr "Số ID luợng của audio track được sử dụng"
19545 #: modules/stream_out/smem.c:82
19547 msgid "Time Synchronized output"
19548 msgstr "Đồng bộ hóa trên và dưới cùng"
19550 #: modules/stream_out/smem.c:83
19552 "Time Synchronisation option for output. If true, stream will render as "
19553 "usual, else it will be rendered as fast as possible."
19556 #: modules/stream_out/smem.c:95
19561 #: modules/stream_out/smem.c:96
19563 msgid "Stream output to memory buffer"
19564 msgstr "Nhập dữ liệu luồng"
19566 #: modules/stream_out/standard.c:47
19567 msgid "Output method to use for the stream."
19570 #: modules/stream_out/standard.c:50
19571 msgid "Muxer to use for the stream."
19574 #: modules/stream_out/standard.c:51
19575 msgid "Output destination"
19578 #: modules/stream_out/standard.c:53
19580 "Destination (URL) to use for the stream. Overrides path and bind parameters"
19583 #: modules/stream_out/standard.c:54
19584 msgid "address to bind to (helper setting for dst)"
19587 #: modules/stream_out/standard.c:56
19589 "address:port to bind vlc to listening incoming streams helper setting for "
19590 "dst,dst=bind+'/'+path. dst-parameter overrides this"
19593 #: modules/stream_out/standard.c:58
19594 msgid "filename for stream (helper setting for dst)"
19597 #: modules/stream_out/standard.c:60
19599 "Filename for stream helper setting for dst, dst=bind+'/'+path, dst-parameter "
19603 #: modules/stream_out/standard.c:67
19604 msgid "Session groupname"
19607 #: modules/stream_out/standard.c:69
19609 "This allows you to specify a group for the session, that will be announced "
19610 "if you choose to use SAP."
19613 #: modules/stream_out/standard.c:101
19614 msgid "Standard stream output"
19617 #: modules/stream_out/switcher.c:90
19618 #: linux/modules/gui/qt4/ui/sprefs_input.h:314
19622 #: modules/stream_out/switcher.c:92
19623 msgid "Full paths of the files separated by colons."
19626 #: modules/stream_out/switcher.c:93
19628 msgstr "Kích thước"
19630 #: modules/stream_out/switcher.c:95
19631 msgid "List of sizes separated by colons (720x576:480x576)."
19634 #: modules/stream_out/switcher.c:98
19635 msgid "Aspect ratio (4:3, 16:9)."
19636 msgstr "Tỉ lệ đồng dạng(4:3,16:9)."
19638 #: modules/stream_out/switcher.c:99
19639 msgid "Command UDP port"
19642 #: modules/stream_out/switcher.c:101
19643 msgid "UDP port to listen to for commands."
19646 #: modules/stream_out/switcher.c:102
19650 #: modules/stream_out/switcher.c:104
19651 msgid "Initial command to execute."
19654 #: modules/stream_out/switcher.c:105
19658 #: modules/stream_out/switcher.c:107
19659 msgid "Number of P frames between two I frames."
19662 #: modules/stream_out/switcher.c:108
19663 msgid "Quantizer scale"
19666 #: modules/stream_out/switcher.c:110
19667 msgid "Fixed quantizer scale to use."
19670 #: modules/stream_out/switcher.c:111
19674 #: modules/stream_out/switcher.c:113
19675 msgid "Mute audio when command is not 0."
19678 #: modules/stream_out/switcher.c:116
19679 msgid "MPEG2 video switcher stream output"
19682 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:44
19683 msgid "Video encoder"
19686 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:46
19688 "This is the video encoder module that will be used (and its associated "
19692 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:48
19693 msgid "Destination video codec"
19696 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:50
19697 msgid "This is the video codec that will be used."
19700 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:51
19701 msgid "Video bitrate"
19702 msgstr "Video bitrate"
19704 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:53
19705 msgid "Target bitrate of the transcoded video stream."
19708 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:54
19709 msgid "Video scaling"
19712 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:56
19713 msgid "Scale factor to apply to the video while transcoding (eg: 0.25)"
19716 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:57
19717 msgid "Video frame-rate"
19718 msgstr "Xếp hạng khung video"
19720 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:59
19721 msgid "Target output frame rate for the video stream."
19724 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:62
19725 msgid "Deinterlace the video before encoding."
19728 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:65
19729 msgid "Specify the deinterlace module to use."
19732 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:72
19733 msgid "Maximum video width"
19734 msgstr "Chiều rộng tối đa của video"
19736 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:74
19737 msgid "Maximum output video width."
19738 msgstr "Chiều rộng tối đa xuất ra của video"
19740 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:75
19741 msgid "Maximum video height"
19742 msgstr "Chiều cao tối đa của video"
19744 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:77
19745 msgid "Maximum output video height."
19746 msgstr "Chiều cao tối đa xuất ra của video"
19748 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:80
19750 "Video filters will be applied to the video streams (after overlays are "
19751 "applied). You can enter a colon-separated list of filters."
19754 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:83
19755 msgid "Audio encoder"
19758 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:85
19760 "This is the audio encoder module that will be used (and its associated "
19764 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:87
19765 msgid "Destination audio codec"
19766 msgstr "Đích đến của codec audio"
19768 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:89
19769 msgid "This is the audio codec that will be used."
19772 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:90
19773 msgid "Audio bitrate"
19774 msgstr "Audio bitrate"
19776 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:92
19777 msgid "Target bitrate of the transcoded audio stream."
19780 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:95
19782 "Sample rate of the transcoded audio stream (11250, 22500, 44100 or 48000)."
19785 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:96
19787 msgid "Audio Language"
19788 msgstr "Ngôn ngữ của Audio"
19790 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:98
19792 msgid "This is the language of the audio stream."
19793 msgstr "Phần này xác định chiều rộng tính bằng pixel của luồng video raw."
19795 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:101
19796 msgid "Number of audio channels in the transcoded streams."
19799 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:102
19800 msgid "Audio filter"
19801 msgstr "Bộ lọc audio"
19803 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:104
19805 "Audio filters will be applied to the audio streams (after conversion filters "
19806 "are applied). You can enter a colon-separated list of filters."
19809 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:107
19810 msgid "Subtitles encoder"
19813 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:109
19815 "This is the subtitles encoder module that will be used (and its associated "
19819 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:111
19820 msgid "Destination subtitles codec"
19823 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:113
19824 msgid "This is the subtitles codec that will be used."
19825 msgstr "Đây là phụ đề của codec sẽ được sử dụng"
19827 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:117
19829 "This allows you to add overlays (also known as \"subpictures\" on the "
19830 "transcoded video stream. The subpictures produced by the filters will be "
19831 "overlayed directly onto the video. You can specify a colon-separated list of "
19832 "subpicture modules"
19835 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:122
19836 #: modules/video_filter/osdmenu.c:118
19838 msgstr "Menu hiển thị trên màn hình"
19840 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:124
19842 "Stream the On Screen Display menu (using the osdmenu subpicture module)."
19845 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:126
19846 msgid "Number of threads"
19849 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:128
19850 msgid "Number of threads used for the transcoding."
19853 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:129
19854 msgid "High priority"
19857 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:131
19859 "Runs the optional encoder thread at the OUTPUT priority instead of VIDEO."
19862 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:134
19863 msgid "Synchronise on audio track"
19866 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:136
19868 "This option will drop/duplicate video frames to synchronise the video track "
19869 "on the audio track."
19872 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:140
19874 "The transcoder will drop frames if your CPU can't keep up with the encoding "
19878 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:155
19879 msgid "Transcode stream output"
19882 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:211
19883 msgid "Overlays/Subtitles"
19886 #: modules/video_chroma/grey_yuv.c:54 modules/video_chroma/i420_yuy2.c:88
19887 #: modules/video_chroma/i422_i420.c:56 modules/video_chroma/i422_yuy2.c:71
19888 #: modules/video_chroma/yuy2_i420.c:58 modules/video_chroma/yuy2_i422.c:57
19889 msgid "Conversions from "
19890 msgstr "Đoạn hội thoại từ"
19892 #: modules/video_chroma/i420_rgb.c:83
19893 msgid "I420,IYUV,YV12 to RGB2,RV15,RV16,RV24,RV32 conversions"
19896 #: modules/video_chroma/i420_rgb.c:87
19897 msgid "MMX I420,IYUV,YV12 to RV15,RV16,RV24,RV32 conversions"
19900 #: modules/video_chroma/i420_rgb.c:91
19901 msgid "SSE2 I420,IYUV,YV12 to RV15,RV16,RV24,RV32 conversions"
19904 #: modules/video_chroma/i420_yuy2.c:91 modules/video_chroma/i422_yuy2.c:74
19905 msgid "MMX conversions from "
19908 #: modules/video_chroma/i420_yuy2.c:94 modules/video_chroma/i422_yuy2.c:77
19909 msgid "SSE2 conversions from "
19912 #: modules/video_chroma/i420_yuy2.c:98
19913 msgid "AltiVec conversions from "
19916 #: modules/video_filter/adjust.c:64
19917 #: linux/modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1110
19918 msgid "Brightness threshold"
19919 msgstr "Ngưỡng độ sáng"
19921 #: modules/video_filter/adjust.c:65
19923 "When this mode is enabled, pixels will be shown as black or white. The "
19924 "threshold value will be the brighness defined below."
19927 #: modules/video_filter/adjust.c:68
19928 msgid "Image contrast (0-2)"
19931 #: modules/video_filter/adjust.c:69
19932 msgid "Set the image contrast, between 0 and 2. Defaults to 1."
19935 #: modules/video_filter/adjust.c:70
19936 msgid "Image hue (0-360)"
19939 #: modules/video_filter/adjust.c:71
19940 msgid "Set the image hue, between 0 and 360. Defaults to 0."
19943 #: modules/video_filter/adjust.c:72
19944 msgid "Image saturation (0-3)"
19947 #: modules/video_filter/adjust.c:73
19948 msgid "Set the image saturation, between 0 and 3. Defaults to 1."
19951 #: modules/video_filter/adjust.c:74
19952 msgid "Image brightness (0-2)"
19955 #: modules/video_filter/adjust.c:75
19956 msgid "Set the image brightness, between 0 and 2. Defaults to 1."
19959 #: modules/video_filter/adjust.c:76
19960 msgid "Image gamma (0-10)"
19963 #: modules/video_filter/adjust.c:77
19964 msgid "Set the image gamma, between 0.01 and 10. Defaults to 1."
19967 #: modules/video_filter/adjust.c:80
19968 msgid "Image properties filter"
19971 #: modules/video_filter/adjust.c:81
19972 #: linux/modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1104
19973 msgid "Image adjust"
19974 msgstr "Tăng cường hình ảnh"
19976 #: modules/video_filter/alphamask.c:39
19977 msgid "Use an image's alpha channel as a transparency mask."
19980 #: modules/video_filter/alphamask.c:41
19981 msgid "Transparency mask"
19984 #: modules/video_filter/alphamask.c:43
19985 msgid "Alpha blending transparency mask. Uses a png alpha channel."
19988 #: modules/video_filter/alphamask.c:62
19989 msgid "Alpha mask video filter"
19992 #: modules/video_filter/alphamask.c:63
19996 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:124
19998 "This module allows to control an so called AtmoLight device connected to "
20000 "AtmoLight is the homegrown version of what Philips calls AmbiLight.\n"
20001 "If you need further information feel free to visit us at\n"
20003 "http://www.vdr-wiki.de/wiki/index.php/Atmo-plugin\n"
20004 "http://www.vdr-wiki.de/wiki/index.php/AtmoWin\n"
20006 "You can find there detailed descriptions on how to build it for yourself and "
20007 "where to get the required parts.\n"
20008 "You can also have a look at pictures and some movies showing such a device "
20012 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:135
20014 msgid "Device type"
20017 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:136
20019 "Choose your prefered hardware from the list, or choose AtmoWin Software to "
20020 "delegate processing to the external process - with more options"
20023 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:152
20024 msgid "AtmoWin Software"
20027 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:154
20029 msgid "Classic AtmoLight"
20030 msgstr "Giao dien co dien"
20032 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:155
20033 msgid "Quattro AtmoLight"
20036 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:156
20040 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:157
20044 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:160
20045 msgid "Count of AtmoLight channels"
20048 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:161
20049 msgid "How many AtmoLight channels, should be emulated with that DMX device"
20052 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:163
20053 msgid "DMX address for each channel"
20056 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:164
20058 "Define here the DMX base address for each channel use , or ; to seperate the "
20062 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:167
20064 msgid "Count of channels"
20065 msgstr "Số lượng các kênh"
20067 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:168
20068 msgid "Depending on your MoMoLight hardware choose 3 or 4 channels"
20071 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:178
20072 msgid "Save Debug Frames"
20075 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:179
20076 msgid "Write every 128th miniframe to a folder."
20079 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:180
20080 msgid "Debug Frame Folder"
20083 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:181
20084 msgid "The path where the debugframes should be saved"
20087 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:185
20088 msgid "Extracted Image Width"
20091 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:186
20092 msgid "The width of the mini image for further processing (64 is default)"
20095 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:189
20096 msgid "Extracted Image Height"
20099 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:190
20100 msgid "The height of the mini image for further processing (48 is default)"
20103 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:193
20104 msgid "Mark analyzed pixels"
20107 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:194
20108 msgid "makes the sample grid visible on screen as white pixels"
20111 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:197
20112 msgid "Color when paused"
20115 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:198
20117 "Set the color to show if the user pauses the video. (Have light to get "
20121 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:201
20125 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:202
20126 msgid "Red component of the pause color"
20129 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:203
20130 msgid "Pause-Green"
20133 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:204
20134 msgid "Green component of the pause color"
20137 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:205
20141 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:206
20142 msgid "Blue component of the pause color"
20145 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:207
20146 msgid "Pause-Fadesteps"
20149 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:208
20151 "Number of steps to change current color to pause color (each step takes 40ms)"
20154 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:211
20158 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:212
20159 msgid "Red component of the shutdown color"
20162 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:213
20166 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:214
20167 msgid "Green component of the shutdown color"
20170 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:215
20174 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:216
20175 msgid "Blue component of the shutdown color"
20178 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:217
20179 msgid "End-Fadesteps"
20182 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:218
20184 "Number of steps to change current color to end color for dimming up the "
20185 "light in cinema style... (each step takes 40ms)"
20188 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:222
20190 msgid "Number of zones on top"
20191 msgstr "Số lượng nhân bản"
20193 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:223
20194 msgid "Number of zones on the top of the screen"
20197 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:224
20199 msgid "Number of zones on bottom"
20200 msgstr "Số lượng nhân bản"
20202 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:225
20203 msgid "Number of zones on the bottom of the screen"
20206 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:226
20207 msgid "Zones on left / right side"
20210 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:227
20211 msgid "left and right side having allways the same number of zones"
20214 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:229
20215 msgid "Calculate a average zone"
20218 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:230
20220 "it contains the average of all pixels in the sample image (only useful for "
20221 "single channel AtmoLight)"
20224 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:235
20225 msgid "Use Software White adjust"
20228 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:236
20230 "Should the buildin driver do a white adjust or your LED stripes? recommend."
20233 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:238
20237 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:239
20238 msgid "Red value of a pure white on your LED stripes."
20241 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:241
20242 msgid "White Green"
20245 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:242
20246 msgid "Green value of a pure white on your LED stripes."
20249 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:244
20253 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:245
20254 msgid "Blue value of a pure white on your LED stripes."
20257 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:248
20258 msgid "Serial Port/Device"
20261 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:249
20263 "Name of the serial port where the AtmoLight controller is attached to.\n"
20264 "On Windows usually something like COM1 or COM2. On Linux /dev/ttyS01 f.e."
20267 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:254
20268 msgid "Edge Weightning"
20271 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:255
20273 "Increasing this value will result in color more depending on the border of "
20277 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:258
20278 msgid "Overall brightness of your LED stripes"
20281 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:259
20282 msgid "Darkness Limit"
20285 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:260
20287 "Pixels with a saturation lower than this will be ignored. Should be greater "
20288 "than one for letterboxed videos."
20291 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:263
20292 msgid "Hue windowing"
20295 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:264
20296 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:266
20297 msgid "Used for statistics."
20298 msgstr "Sử dụng cho thống kê."
20300 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:265
20301 msgid "Sat windowing"
20304 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:268
20305 #: linux/modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1159
20306 msgid "Filter length (ms)"
20309 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:269
20311 "Time it takes until a color is completely changed. This prevents flickering."
20314 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:271
20315 msgid "Filter threshold"
20318 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:272
20319 msgid "How much a color has to be changed for an immediate color change."
20322 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:274
20323 msgid "Filter Smoothness (in %)"
20326 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:275
20327 msgid "Filter Smoothness"
20330 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:277
20332 msgid "Output Color filter mode"
20333 msgstr "Phương thức bộ lọc xuất dữ liệu"
20335 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:278
20337 "defines the how the output color should be calculated based on previous color"
20340 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:287
20341 msgid "No Filtering"
20344 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:288
20348 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:289
20352 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:292
20354 msgid "Frame delay (ms)"
20355 msgstr "Độ trễ khung"
20357 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:293
20359 "Helps to get the video output and the light effects in sync. Values around "
20360 "20ms should do the trick."
20363 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:298
20365 msgid "Channel 0: summary"
20366 msgstr "Tóm tắt kênh"
20368 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:299
20370 msgid "Channel 1: left"
20371 msgstr "Kênh bên trái"
20373 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:300
20375 msgid "Channel 2: right"
20376 msgstr "Kênh bên phải"
20378 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:301
20380 msgid "Channel 3: top"
20381 msgstr "Kênh trên cùng"
20383 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:302
20385 msgid "Channel 4: bottom"
20386 msgstr "Kênh dưới cùng"
20388 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:304
20389 msgid "Maps the hardware channel X to logical zone Y to fix wrong wiring :-)"
20392 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:315
20396 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:316
20398 msgid "Zone 4:summary"
20399 msgstr "Tóm tắt kênh"
20401 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:317
20403 msgid "Zone 3:left"
20404 msgstr "Kênh bên trái"
20406 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:318
20408 msgid "Zone 1:right"
20409 msgstr "Kênh bên phải"
20411 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:319
20415 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:320
20417 msgid "Zone 2:bottom"
20418 msgstr "Kênh dưới cùng"
20420 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:322
20421 msgid "Channel / Zone Assignment"
20424 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:323
20426 "for devices with more than five channels / zones write down here for each "
20427 "channel the zone number to show and seperate the values with , or ; and use -"
20428 "1 to not use some channels. For the classic AtmoLight the sequence 4,3,1,0,2 "
20429 "would set the default channel/zone mapping. Having only two zones on top, "
20430 "and one zone on left and right and no summary zone the mapping for classic "
20431 "AtmoLight would be -1,3,2,1,0"
20434 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:333
20435 msgid "Zone 0: Top gradient"
20438 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:334
20439 msgid "Zone 1: Right gradient"
20442 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:335
20443 msgid "Zone 2: Bottom gradient"
20446 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:336
20447 msgid "Zone 3: Left gradient"
20450 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:337
20451 msgid "Zone 4: Summary gradient"
20454 # phần này vẫn còn thiếu thông số
\r
20455 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:338
20457 "Defines a small bitmap with 64x48 pixels, containing a grayscale gradient"
20460 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:341
20461 msgid "Gradient bitmap searchpath"
20464 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:342
20466 "Now prefered option to assign gradient bitmaps, put them as zone_0.bmp, "
20467 "zone_1.bmp etc. into one folder and set the foldername here"
20470 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:347
20472 msgid "Filename of AtmoWin*.exe"
20473 msgstr "Tiền tố tên file"
20475 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:348
20477 "if you want the AtmoLight control software to be launched by VLC, enter the "
20478 "complete path of AtmoWinA.exe here."
20481 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:359
20482 msgid "AtmoLight Filter"
20485 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:361
20486 #: linux/modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1153
20487 #: linux/modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1162
20491 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:368
20492 msgid "Choose Devicetype and Connection"
20495 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:393
20496 msgid "Illuminate the room with this color on pause"
20499 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:409
20500 msgid "Illuminate the room with this color on shutdown"
20503 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:420
20505 msgid "DMX options"
20508 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:426
20510 msgid "MoMoLight options"
20511 msgstr "Tùy chọn thiết lập"
20513 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:468
20514 msgid "Zone Layout for the build-in Atmo"
20517 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:484
20518 msgid "Settings for the built-in Live Video Processor only"
20521 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:521
20522 msgid "Change channel assignment (fixes wrong wiring)"
20525 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:554
20526 msgid "Adjust the white light to your LED stripes"
20529 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:576
20530 msgid "Change gradients"
20533 #: modules/video_filter/blend.c:44
20534 msgid "Video pictures blending"
20537 #: modules/video_filter/blendbench.c:51
20538 msgid "Number of time to blend"
20541 #: modules/video_filter/blendbench.c:52
20542 msgid "The number of time the blend will be performed"
20545 #: modules/video_filter/blendbench.c:54
20546 msgid "Alpha of the blended image"
20549 #: modules/video_filter/blendbench.c:55
20550 msgid "Alpha with which the blend image is blended"
20553 #: modules/video_filter/blendbench.c:57
20554 msgid "Image to be blended onto"
20557 #: modules/video_filter/blendbench.c:58
20558 msgid "The image which will be used to blend onto"
20561 #: modules/video_filter/blendbench.c:60
20562 msgid "Chroma for the base image"
20565 #: modules/video_filter/blendbench.c:61
20566 msgid "Chroma which the base image will be loaded in"
20569 #: modules/video_filter/blendbench.c:63
20570 msgid "Image which will be blended"
20573 #: modules/video_filter/blendbench.c:64
20574 msgid "The image blended onto the base image"
20577 #: modules/video_filter/blendbench.c:66
20578 msgid "Chroma for the blend image"
20581 #: modules/video_filter/blendbench.c:67
20582 msgid "Chroma which the blend image will be loadedin"
20585 #: modules/video_filter/blendbench.c:73
20586 msgid "Blending benchmark filter"
20589 #: modules/video_filter/blendbench.c:74
20593 #: modules/video_filter/blendbench.c:79
20594 msgid "Benchmarking"
20597 #: modules/video_filter/blendbench.c:85
20601 #: modules/video_filter/blendbench.c:91
20602 msgid "Blend image"
20605 #: modules/video_filter/bluescreen.c:37
20607 "This effect, also known as \"greenscreen\" or \"chroma key\" blends the "
20608 "\"blue parts\" of the foreground image of the mosaic on the background (like "
20609 "weather forecasts). You can choose the \"key\" color for blending (blue by "
20613 #: modules/video_filter/bluescreen.c:42
20614 msgid "Bluescreen U value"
20617 #: modules/video_filter/bluescreen.c:44
20619 "\"U\" value for the bluescreen key color (in YUV values). From 0 to 255. "
20620 "Defaults to 120 for blue."
20623 #: modules/video_filter/bluescreen.c:46
20624 msgid "Bluescreen V value"
20627 #: modules/video_filter/bluescreen.c:48
20629 "\"V\" value for the bluescreen key color (in YUV values). From 0 to 255. "
20630 "Defaults to 90 for blue."
20633 #: modules/video_filter/bluescreen.c:50
20634 msgid "Bluescreen U tolerance"
20637 #: modules/video_filter/bluescreen.c:52
20639 "Tolerance of the bluescreen blender on color variations for the U plane. A "
20640 "value between 10 and 20 seems sensible."
20643 #: modules/video_filter/bluescreen.c:55
20644 msgid "Bluescreen V tolerance"
20647 #: modules/video_filter/bluescreen.c:57
20649 "Tolerance of the bluescreen blender on color variations for the V plane. A "
20650 "value between 10 and 20 seems sensible."
20653 #: modules/video_filter/bluescreen.c:77
20654 msgid "Bluescreen video filter"
20657 #: modules/video_filter/bluescreen.c:78
20661 #: modules/video_filter/canvas.c:83
20663 msgid "Output width"
20664 msgstr "Chiều rộng video xuất ra."
20666 #: modules/video_filter/canvas.c:85
20668 msgid "Output (canvas) image width"
20669 msgstr "Chiều rộng video xuất ra."
20671 #: modules/video_filter/canvas.c:86
20673 msgid "Output height"
20674 msgstr "Chiều cao video xuất ra."
20676 #: modules/video_filter/canvas.c:88
20678 msgid "Output (canvas) image height"
20679 msgstr "Chiều cao video xuất ra."
20681 #: modules/video_filter/canvas.c:89
20683 msgid "Output picture aspect ratio"
20684 msgstr "Tỉ lệ đồng dạng video."
20686 #: modules/video_filter/canvas.c:91
20688 "Set the canvas' picture aspect ratio. If omitted, the canvas is assumed to "
20689 "have the same SAR as the input."
20692 #: modules/video_filter/canvas.c:93
20697 #: modules/video_filter/canvas.c:95
20699 "If enabled, video will be padded to fit in canvas after scaling. Otherwise, "
20700 "video will be cropped to fix in canvas after scaling."
20703 #: modules/video_filter/canvas.c:97
20705 msgid "Automatically resize and pad a video"
20706 msgstr "Tự động kiểm tra cập nhật"
20708 #: modules/video_filter/canvas.c:105
20712 #: modules/video_filter/canvas.c:106
20714 msgid "Canvas video filter"
20715 msgstr "Bộ lọc video tường"
20717 #: modules/video_filter/chain.c:43
20718 msgid "Video filtering using a chain of video filter modules"
20721 #: modules/video_filter/clone.c:39
20722 #: linux/modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1173
20723 msgid "Number of clones"
20724 msgstr "Số lượng nhân bản"
20726 #: modules/video_filter/clone.c:40
20727 msgid "Number of video windows in which to clone the video."
20730 #: modules/video_filter/clone.c:43
20731 msgid "Video output modules"
20734 #: modules/video_filter/clone.c:44
20736 "You can use specific video output modules for the clones. Use a comma-"
20737 "separated list of modules."
20740 #: modules/video_filter/clone.c:47
20741 msgid "Duplicate your video to multiple windows and/or video output modules"
20744 #: modules/video_filter/clone.c:55
20745 msgid "Clone video filter"
20748 #: modules/video_filter/clone.c:57
20749 #: linux/modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1172
20753 #: modules/video_filter/colorthres.c:55
20755 "Colors similar to this will be kept, others will be grayscaled. This must be "
20756 "an hexadecimal (like HTML colors). The first two chars are for red, then "
20757 "green, then blue. #000000 = black, #FF0000 = red, #00FF00 = green, #FFFF00 = "
20758 "yellow (red + green), #FFFFFF = white"
20761 #: modules/video_filter/colorthres.c:59
20763 msgid "Select one color in the video"
20764 msgstr "Chọn một hoặc nhiều file"
20766 #: modules/video_filter/colorthres.c:69
20767 msgid "Color threshold filter"
20770 #: modules/video_filter/colorthres.c:70
20771 #: linux/modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1135
20772 msgid "Color threshold"
20773 msgstr "Ngưỡng màu"
20775 #: modules/video_filter/colorthres.c:79
20776 msgid "Saturaton threshold"
20779 #: modules/video_filter/colorthres.c:81
20780 msgid "Similarity threshold"
20783 #: modules/video_filter/crop.c:73
20784 msgid "Crop geometry (pixels)"
20787 #: modules/video_filter/crop.c:74
20789 "Set the geometry of the zone to crop. This is set as <width> x <height> + "
20790 "<left offset> + <top offset>."
20793 #: modules/video_filter/crop.c:76
20794 msgid "Automatic cropping"
20797 #: modules/video_filter/crop.c:77
20798 msgid "Automatically detect black borders and crop them."
20801 #: modules/video_filter/crop.c:79
20802 msgid "Remove borders of the video and replace them by black borders"
20805 #: modules/video_filter/crop.c:82
20806 msgid "Ratio max (x 1000)"
20809 #: modules/video_filter/crop.c:83
20811 "Maximum image ratio. The crop plugin will never automatically crop to a "
20812 "higher ratio (ie, to a more \"flat\" image). The value is x1000: 1333 means "
20816 #: modules/video_filter/crop.c:85
20817 msgid "Manual ratio"
20818 msgstr "Người dùng tự đặt hệ số tỉ lệ"
20820 #: modules/video_filter/crop.c:86
20821 msgid "Force a ratio (0 for automatic). Value is x1000: 1333 means 4/3."
20824 #: modules/video_filter/crop.c:88
20825 msgid "Number of images for change"
20826 msgstr "Số lượng hình ảnh thay đổi"
20828 #: modules/video_filter/crop.c:89
20830 "The number of consecutive images with the same detected ratio (different "
20831 "from the previously detected ratio) to consider that ratio chnged and "
20835 #: modules/video_filter/crop.c:91
20836 msgid "Number of lines for change"
20837 msgstr "Số lượng hàng thay đổi"
20839 #: modules/video_filter/crop.c:92
20841 "The minimum difference in the number of detected black lines to consider "
20842 "that ratio changed and trigger recrop."
20845 #: modules/video_filter/crop.c:94
20846 msgid "Number of non black pixels "
20849 #: modules/video_filter/crop.c:95
20851 "The maximum of non-black pixels in a line to consider that the line is black."
20854 #: modules/video_filter/crop.c:98
20855 msgid "Skip percentage (%)"
20858 #: modules/video_filter/crop.c:99
20860 "Percentage of the line to consider while checking for black lines. This "
20861 "allows to skip logos in black borders and crop them anyway."
20864 #: modules/video_filter/crop.c:101
20865 msgid "Luminance threshold "
20868 #: modules/video_filter/crop.c:102
20869 msgid "Maximum luminance to consider a pixel as black (0-255)."
20872 #: modules/video_filter/crop.c:106
20873 msgid "Crop video filter"
20874 msgstr "Cắt bỏ bộ lọc video"
20876 #: modules/video_filter/crop.c:379 modules/video_filter/crop.c:470
20877 msgid "Cropping failed"
20878 msgstr "Cắt bỏ thất bại"
20880 #: modules/video_filter/crop.c:380 modules/video_filter/crop.c:471
20881 msgid "VLC could not open the video output module."
20884 #: modules/video_filter/croppadd.c:46
20885 msgid "Pixels to crop from top"
20886 msgstr "Cắt bỏ từ đỉnh (pixcel)"
20888 #: modules/video_filter/croppadd.c:48
20889 msgid "Number of pixels to crop from the top of the image."
20892 #: modules/video_filter/croppadd.c:49
20893 msgid "Pixels to crop from bottom"
20894 msgstr "Cắt bỏ từ dưới cùng(pixcel)"
20896 #: modules/video_filter/croppadd.c:51
20897 msgid "Number of pixels to crop from the bottom of the image."
20900 #: modules/video_filter/croppadd.c:52
20901 msgid "Pixels to crop from left"
20902 msgstr "Cắt bỏ từ bên trái (pixcel)"
20904 #: modules/video_filter/croppadd.c:54
20905 msgid "Number of pixels to crop from the left of the image."
20908 #: modules/video_filter/croppadd.c:55
20909 msgid "Pixels to crop from right"
20910 msgstr "Cắt bỏ từ bên phải (pixcel)"
20912 #: modules/video_filter/croppadd.c:57
20913 msgid "Number of pixels to crop from the right of the image."
20916 #: modules/video_filter/croppadd.c:59
20917 msgid "Pixels to padd to top"
20920 #: modules/video_filter/croppadd.c:61
20921 msgid "Number of pixels to padd to the top of the image after cropping."
20924 #: modules/video_filter/croppadd.c:62
20925 msgid "Pixels to padd to bottom"
20928 #: modules/video_filter/croppadd.c:64
20929 msgid "Number of pixels to padd to the bottom of the image after cropping."
20932 #: modules/video_filter/croppadd.c:65
20933 msgid "Pixels to padd to left"
20936 #: modules/video_filter/croppadd.c:67
20937 msgid "Number of pixels to padd to the left of the image after cropping."
20940 #: modules/video_filter/croppadd.c:68
20941 msgid "Pixels to padd to right"
20944 #: modules/video_filter/croppadd.c:70
20945 msgid "Number of pixels to padd to the right of the image after cropping."
20948 #: modules/video_filter/croppadd.c:78
20953 #: modules/video_filter/croppadd.c:79 modules/video_filter/scale.c:47
20954 #: modules/video_filter/swscale.c:69 modules/video_filter/swscale_omap.c:51
20955 msgid "Video scaling filter"
20958 #: modules/video_filter/croppadd.c:96
20962 #: modules/video_filter/deinterlace.c:119
20963 msgid "Deinterlace method to use for local playback."
20966 #: modules/video_filter/deinterlace.c:121
20967 msgid "Streaming deinterlace mode"
20970 #: modules/video_filter/deinterlace.c:122
20971 msgid "Deinterlace method to use for streaming."
20974 #: modules/video_filter/deinterlace.c:132
20975 msgid "Deinterlacing video filter"
20978 #: modules/video_filter/dynamicoverlay/dynamicoverlay.c:60
20982 #: modules/video_filter/dynamicoverlay/dynamicoverlay.c:61
20983 msgid "FIFO which will be read for commands"
20986 #: modules/video_filter/dynamicoverlay/dynamicoverlay.c:63
20987 msgid "Output FIFO"
20990 #: modules/video_filter/dynamicoverlay/dynamicoverlay.c:64
20991 msgid "FIFO which will be written to for responses"
20994 #: modules/video_filter/dynamicoverlay/dynamicoverlay.c:67
20995 msgid "Dynamic video overlay"
20998 #: modules/video_filter/dynamicoverlay/dynamicoverlay.c:68
21002 #: modules/video_filter/erase.c:54
21004 msgstr "Mặt nạ hình ảnh"
21006 #: modules/video_filter/erase.c:55
21007 msgid "Image mask. Pixels with an alpha value greater than 50% will be erased."
21010 #: modules/video_filter/erase.c:58
21011 msgid "X coordinate of the mask."
21014 #: modules/video_filter/erase.c:60
21015 msgid "Y coordinate of the mask."
21018 #: modules/video_filter/erase.c:62
21019 msgid "Remove zones of the video using a picture as mask"
21022 #: modules/video_filter/erase.c:67
21023 msgid "Erase video filter"
21026 #: modules/video_filter/erase.c:68
21030 #: modules/video_filter/extract.c:62
21031 msgid "RGB component to extract"
21034 #: modules/video_filter/extract.c:63
21035 msgid "RGB component to extract. 0 for Red, 1 for Green and 2 for Blue."
21038 #: modules/video_filter/extract.c:74
21039 msgid "Extract RGB component video filter"
21042 #: modules/video_filter/gaussianblur.c:47
21043 msgid "Gaussian's std deviation"
21046 #: modules/video_filter/gaussianblur.c:49
21048 "Gaussian's standard deviation. The bluring will take into account pixels up "
21049 "to 3*sigma away in any direction."
21052 #: modules/video_filter/gaussianblur.c:52
21053 msgid "Add a blurring effect"
21056 #: modules/video_filter/gaussianblur.c:57
21057 msgid "Gaussian blur video filter"
21060 #: modules/video_filter/gaussianblur.c:58
21061 msgid "Gaussian Blur"
21064 #: modules/video_filter/gradient.c:62
21065 msgid "Distort mode"
21068 #: modules/video_filter/gradient.c:63
21069 msgid "Distort mode, one of \"gradient\", \"edge\" and \"hough\"."
21072 #: modules/video_filter/gradient.c:65
21073 msgid "Gradient image type"
21076 #: modules/video_filter/gradient.c:66
21078 "Gradient image type (0 or 1). 0 will turn the image to white while 1 will "
21082 #: modules/video_filter/gradient.c:69
21083 msgid "Apply cartoon effect"
21086 #: modules/video_filter/gradient.c:70
21087 msgid "Apply cartoon effect. It is only used by \"gradient\" and \"edge\"."
21090 #: modules/video_filter/gradient.c:73
21091 msgid "Apply color gradient or edge detection effects"
21094 #: modules/video_filter/gradient.c:76
21098 #: modules/video_filter/gradient.c:76
21102 #: modules/video_filter/gradient.c:81
21103 msgid "Gradient video filter"
21106 #: modules/video_filter/grain.c:49
21107 msgid "add grain to image"
21110 #: modules/video_filter/grain.c:54
21111 msgid "Grain video filter"
21114 #: modules/video_filter/grain.c:55
21118 #: modules/video_filter/invert.c:50
21119 msgid "Invert video filter"
21122 #: modules/video_filter/invert.c:51
21123 msgid "Color inversion"
21126 #: modules/video_filter/logo.c:48
21127 msgid "Logo filenames"
21128 msgstr "Tên file logo"
21130 #: modules/video_filter/logo.c:49
21132 "Full path of the image files to use. Format is <image>[,<delay in ms>[,"
21133 "<alpha>]][;<image>[,<delay>[,<alpha>]]][;...]. If you only have one file, "
21134 "simply enter its filename."
21137 #: modules/video_filter/logo.c:52
21138 msgid "Logo animation # of loops"
21141 #: modules/video_filter/logo.c:53
21142 msgid "Number of loops for the logo animation.-1 = continuous, 0 = disabled"
21145 #: modules/video_filter/logo.c:55
21146 msgid "Logo individual image time in ms"
21149 #: modules/video_filter/logo.c:56
21150 msgid "Individual image display time of 0 - 60000 ms."
21153 #: modules/video_filter/logo.c:59
21154 msgid "X coordinate of the logo. You can move the logo by left-clicking it."
21157 #: modules/video_filter/logo.c:62
21158 msgid "Y coordinate of the logo. You can move the logo by left-clicking it."
21161 #: modules/video_filter/logo.c:64
21162 msgid "Opacity of the logo"
21165 #: modules/video_filter/logo.c:65
21167 "Logo opacity value (from 0 for full transparency to 255 for full opacity)."
21170 #: modules/video_filter/logo.c:67
21171 msgid "Logo position"
21172 msgstr "Vị trí logo"
21174 #: modules/video_filter/logo.c:69
21176 "Enforce the logo position on the video (0=center, 1=left, 2=right, 4=top, "
21177 "8=bottom, you can also use combinations of these values, eg 6 = top-right)."
21179 "Bạn có thể tự mình chỉnh vị trí của lôgô trên video (0=ở giữa, 1=trái, "
21180 "2=phải, 4=trên cùng, 8=dưới cùng; bạn cũng có thể sử dụng việc kết nối các "
21181 "giá trị này, ví dụ: 6 = trên cùng-phải)."
21183 #: modules/video_filter/logo.c:73
21185 msgid "Use a local picture as logo on the video"
21186 msgstr "Phần nâng cao của phụ đề ở phía trước video:"
21188 #: modules/video_filter/logo.c:92
21189 msgid "Logo sub filter"
21192 #: modules/video_filter/logo.c:93
21193 msgid "Logo overlay"
21196 #: modules/video_filter/logo.c:111
21197 msgid "Logo video filter"
21200 #: modules/video_filter/magnify.c:47
21201 msgid "Magnify/Zoom interactive video filter"
21204 #: modules/video_filter/magnify.c:48
21208 #: modules/video_filter/marq.c:89
21210 "Marquee text to display. (Available format strings: Time related: %Y = year, "
21211 "%m = month, %d = day, %H = hour, %M = minute, %S = second, ... Meta data "
21212 "related: $a = artist, $b = album, $c = copyright, $d = description, $e = "
21213 "encoded by, $g = genre, $l = language, $n = track num, $p = now playing, $r "
21214 "= rating, $s = subtitles language, $t = title, $u = url, $A = date, $B = "
21215 "audio bitrate (in kb/s), $C = chapter,$D = duration, $F = full name with "
21216 "path, $I = title, $L = time left, $N = name, $O = audio language, $P = "
21217 "position (in %), $R = rate, $S = audio sample rate (in kHz), $T = time, $U = "
21218 "publisher, $V = volume, $_ = new line) "
21221 #: modules/video_filter/marq.c:105 modules/video_filter/rss.c:144
21222 msgid "X offset, from the left screen edge."
21225 #: modules/video_filter/marq.c:107 modules/video_filter/rss.c:146
21226 msgid "Y offset, down from the top."
21229 #: modules/video_filter/marq.c:108
21233 #: modules/video_filter/marq.c:109
21235 "Number of milliseconds the marquee must remain displayed. Default value is 0 "
21236 "(remains forever)."
21239 #: modules/video_filter/marq.c:112
21240 msgid "Refresh period in ms"
21243 #: modules/video_filter/marq.c:113
21245 "Number of milliseconds between string updates. This is mainly useful when "
21246 "using meta data or time format string sequences."
21249 #: modules/video_filter/marq.c:129
21250 msgid "Marquee position"
21253 #: modules/video_filter/marq.c:131
21255 "You can enforce the marquee position on the video (0=center, 1=left, "
21256 "2=right, 4=top, 8=bottom, you can also use combinations of these values, eg "
21260 #: modules/video_filter/marq.c:142
21262 msgid "Display text above the video"
21263 msgstr "Hiển thị tên của dịch vụ"
21265 #: modules/video_filter/marq.c:149
21269 #: modules/video_filter/marq.c:150
21270 msgid "Marquee display"
21273 #: modules/video_filter/marq.c:174 modules/video_filter/rss.c:216
21277 #: modules/video_filter/mirror.c:62
21278 msgid "Mirror orientation"
21281 #: modules/video_filter/mirror.c:63
21283 "Defines orientation of the mirror splitting. Can be vertical or "
21287 #: modules/video_filter/mirror.c:69
21292 #: modules/video_filter/mirror.c:70
21293 msgid "Direction of the mirroring"
21296 #: modules/video_filter/mirror.c:73
21298 msgid "Left to right/Top to bottom"
21299 msgstr "Cắt bỏ từ dưới cùng(pixcel)"
21301 #: modules/video_filter/mirror.c:73
21302 msgid "Right to left/Bottom to top"
21305 #: modules/video_filter/mirror.c:78
21307 msgid "Mirror video filter"
21308 msgstr "Cắt bỏ bộ lọc video"
21310 #: modules/video_filter/mirror.c:79
21312 msgid "Mirror video"
21313 msgstr "Phóng to Video"
21315 #: modules/video_filter/mirror.c:80
21316 msgid "Splits video in two same parts, like in a mirror"
21319 #: modules/video_filter/mosaic.c:90
21321 "Transparency of the mosaic foreground pictures. 0 means transparent, 255 "
21322 "opaque (default)."
21325 #: modules/video_filter/mosaic.c:94
21326 msgid "Total height of the mosaic, in pixels."
21329 #: modules/video_filter/mosaic.c:96
21330 msgid "Total width of the mosaic, in pixels."
21333 #: modules/video_filter/mosaic.c:98
21334 msgid "Top left corner X coordinate"
21337 #: modules/video_filter/mosaic.c:100
21338 msgid "X Coordinate of the top-left corner of the mosaic."
21341 #: modules/video_filter/mosaic.c:101
21342 msgid "Top left corner Y coordinate"
21345 #: modules/video_filter/mosaic.c:103
21346 msgid "Y Coordinate of the top-left corner of the mosaic."
21349 #: modules/video_filter/mosaic.c:105
21350 msgid "Border width"
21351 msgstr "Bề rộng đường viền"
21353 #: modules/video_filter/mosaic.c:107
21354 msgid "Width in pixels of the border between miniatures."
21357 #: modules/video_filter/mosaic.c:108
21358 msgid "Border height"
21359 msgstr "Chiều cao đường viền"
21361 #: modules/video_filter/mosaic.c:110
21362 msgid "Height in pixels of the border between miniatures."
21365 #: modules/video_filter/mosaic.c:112
21366 msgid "Mosaic alignment"
21369 #: modules/video_filter/mosaic.c:114
21371 "You can enforce the mosaic alignment on the video (0=center, 1=left, "
21372 "2=right, 4=top, 8=bottom, you can also use combinations of these values, eg "
21376 #: modules/video_filter/mosaic.c:118
21377 msgid "Positioning method"
21380 #: modules/video_filter/mosaic.c:120
21382 "Positioning method for the mosaic. auto: automatically choose the best "
21383 "number of rows and columns. fixed: use the user-defined number of rows and "
21384 "columns. offsets: use the user-defined offsets for each image."
21387 #: modules/video_filter/mosaic.c:125 modules/video_filter/panoramix.c:61
21388 #: modules/video_filter/wall.c:47
21389 msgid "Number of rows"
21390 msgstr "Số lượng dòng"
21392 #: modules/video_filter/mosaic.c:127
21394 "Number of image rows in the mosaic (only used if positionning method is set "
21398 #: modules/video_filter/mosaic.c:130 modules/video_filter/panoramix.c:57
21399 #: modules/video_filter/wall.c:43
21400 msgid "Number of columns"
21401 msgstr "Số lượng cột"
21403 #: modules/video_filter/mosaic.c:132
21405 "Number of image columns in the mosaic (only used if positionning method is "
21406 "set to \"fixed\"."
21409 #: modules/video_filter/mosaic.c:137
21410 msgid "Keep the original aspect ratio when resizing mosaic elements."
21413 #: modules/video_filter/mosaic.c:139
21414 msgid "Keep original size"
21415 msgstr "Giữ nguyên kích thước ban đầu"
21417 #: modules/video_filter/mosaic.c:141
21418 msgid "Keep the original size of mosaic elements."
21421 #: modules/video_filter/mosaic.c:143
21422 msgid "Elements order"
21423 msgstr "Thứ tự các thành phần"
21425 #: modules/video_filter/mosaic.c:145
21427 "You can enforce the order of the elements on the mosaic. You must give a "
21428 "comma-separated list of picture ID(s).These IDs are assigned in the \"mosaic-"
21432 #: modules/video_filter/mosaic.c:149
21433 msgid "Offsets in order"
21436 #: modules/video_filter/mosaic.c:151
21438 "You can enforce the (x,y) offsets of the elements on the mosaic (only used "
21439 "if positioning method is set to \"offsets\"). You must give a comma-"
21440 "separated list of coordinates (eg: 10,10,150,10)."
21443 #: modules/video_filter/mosaic.c:157
21445 "Pictures coming from the mosaic elements will be delayed according to this "
21446 "value (in milliseconds). For high values you will need to raise caching at "
21450 #: modules/video_filter/mosaic.c:167
21454 #: modules/video_filter/mosaic.c:167
21458 #: modules/video_filter/mosaic.c:177
21459 msgid "Mosaic video sub filter"
21462 #: modules/video_filter/mosaic.c:178
21466 #: modules/video_filter/motionblur.c:53
21467 msgid "Blur factor (1-127)"
21470 #: modules/video_filter/motionblur.c:54
21471 msgid "The degree of blurring from 1 to 127."
21474 #: modules/video_filter/motionblur.c:59
21475 #: linux/modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1146
21476 msgid "Motion blur"
21477 msgstr "Làm mờ chuyển động"
21479 #: modules/video_filter/motionblur.c:60
21480 msgid "Motion blur filter"
21483 #: modules/video_filter/motiondetect.c:48
21484 msgid "Motion detect video filter"
21487 #: modules/video_filter/motiondetect.c:49
21488 msgid "Motion Detect"
21491 #: modules/video_filter/noise.c:51
21492 msgid "Noise video filter"
21495 #: modules/video_filter/opencv_example.c:67
21496 msgid "OpenCV face detection example filter"
21499 #: modules/video_filter/opencv_example.c:68
21500 msgid "OpenCV example"
21503 #: modules/video_filter/opencv_example.c:77
21504 msgid "Haar cascade filename"
21507 #: modules/video_filter/opencv_example.c:78
21508 msgid "Name of XML file containing Haar cascade description"
21511 #: modules/video_filter/opencv_wrapper.c:66
21512 msgid "Use input chroma unaltered"
21515 #: modules/video_filter/opencv_wrapper.c:67
21516 msgid "I420 - first plane is greyscale"
21519 #: modules/video_filter/opencv_wrapper.c:67
21523 #: modules/video_filter/opencv_wrapper.c:70
21524 msgid "Don't display any video"
21525 msgstr "Đừng hiển thị bất kỳ video"
21527 #: modules/video_filter/opencv_wrapper.c:71
21528 msgid "Display the input video"
21531 #: modules/video_filter/opencv_wrapper.c:71
21532 msgid "Display the processed video"
21535 #: modules/video_filter/opencv_wrapper.c:74
21536 msgid "Show only errors"
21537 msgstr "Chỉ hiển lỗi"
21539 #: modules/video_filter/opencv_wrapper.c:75
21540 msgid "Show errors and warnings"
21541 msgstr "Hiển thị lỗi và cảnh báo"
21543 #: modules/video_filter/opencv_wrapper.c:75
21544 msgid "Show everything including debug messages"
21547 #: modules/video_filter/opencv_wrapper.c:78
21548 msgid "OpenCV video filter wrapper"
21551 #: modules/video_filter/opencv_wrapper.c:79
21555 #: modules/video_filter/opencv_wrapper.c:86
21556 msgid "Scale factor (0.1-2.0)"
21559 #: modules/video_filter/opencv_wrapper.c:87
21561 "Ammount by which to scale the picture before sending it to the internal "
21565 #: modules/video_filter/opencv_wrapper.c:90
21566 msgid "OpenCV filter chroma"
21569 #: modules/video_filter/opencv_wrapper.c:91
21571 "Chroma to convert picture to before sending it to the internal OpenCV filter"
21574 #: modules/video_filter/opencv_wrapper.c:94
21575 msgid "Wrapper filter output"
21578 #: modules/video_filter/opencv_wrapper.c:95
21579 msgid "Determines what (if any) video is displayed by the wrapper filter"
21582 #: modules/video_filter/opencv_wrapper.c:98
21583 msgid "Wrapper filter verbosity"
21586 #: modules/video_filter/opencv_wrapper.c:99
21587 msgid "Determines wrapper filter verbosity level"
21590 #: modules/video_filter/opencv_wrapper.c:102
21591 msgid "OpenCV internal filter name"
21592 msgstr "Tên bộ lọc thời gian thuộc OpenCV"
21594 #: modules/video_filter/opencv_wrapper.c:103
21595 msgid "Name of internal OpenCV plugin filter to use"
21596 msgstr "Tên của bộ lọc thời gian thuộc OpenCV được dùng"
21598 #: modules/video_filter/osdmenu.c:43
21599 msgid "Configuration file"
21600 msgstr "File thiết lập"
21602 #: modules/video_filter/osdmenu.c:45
21603 msgid "Configuration file for the OSD Menu."
21604 msgstr "File thiết lập cho menu HTTMH"
21606 #: modules/video_filter/osdmenu.c:46
21607 msgid "Path to OSD menu images"
21608 msgstr "Đường dẫn đến hình ảnh của menu HTTMH"
21610 #: modules/video_filter/osdmenu.c:48
21612 "Path to the OSD menu images. This will override the path defined in the OSD "
21613 "configuration file."
21615 "Đường dẫn đến hình ảnh của menu HTTMH. Đường dẫn này sẽ được ưu tiên hơn "
21616 "trong file thiết lập mặc định."
21618 #: modules/video_filter/osdmenu.c:52 modules/video_filter/osdmenu.c:55
21619 msgid "You can move the OSD menu by left-clicking on it."
21620 msgstr "Bạn có thể di chuyển menu HTTMH bằng cách click chuột trái vào nó."
21622 #: modules/video_filter/osdmenu.c:57
21623 msgid "Menu position"
21624 msgstr "Vị trí menu"
21626 #: modules/video_filter/osdmenu.c:59
21628 "You can enforce the OSD menu position on the video (0=center, 1=left, "
21629 "2=right, 4=top, 8=bottom, you can also use combinations of these values, eg. "
21632 "Bạn có thể tự mình chỉnh vị trí của menu OSD trên video (0=ở giữa, 1=trái, "
21633 "2=phải, 4=trên cùng, 8=dưới cùng; bạn cũng có thể sử dụng việc kết nối các "
21634 "giá trị này, ví dụ: 6 = trên cùng-phải)."
21636 #: modules/video_filter/osdmenu.c:63
21637 msgid "Menu timeout"
21638 msgstr "Thời gian tắt Menu"
21640 #: modules/video_filter/osdmenu.c:65
21642 "OSD menu pictures get a default timeout of 15 seconds added to their "
21643 "remaining time. This will ensure that they are at least the specified time "
21646 "Hình ảnh Menu cập nhật của HTTMH theo mặc định chiếm 15 giây khi thêm vào "
21647 "cho phần còn lại của thời gian. Điều này bảo đảm rằng thời gian được chọn sẽ "
21650 #: modules/video_filter/osdmenu.c:69
21651 msgid "Menu update interval"
21652 msgstr "Khoảng thời gian cập nhật Menu"
21654 #: modules/video_filter/osdmenu.c:71
21656 "The default is to update the OSD menu picture every 200 ms. Shorten the "
21657 "update time for environments that experience transmissions errors. Be "
21658 "careful with this option as encoding OSD menu pictures is very computing "
21659 "intensive. The range is 0 - 1000 ms."
21661 "Mặc định menu HTTMH sẽ tự động cập nhật mỗi 200 miligiây. Rút ngắn thừoi "
21662 "gian cập nhật thường gây ra lỗi khi chuyển đổi. Hãy cẩn thận với việc mã hóa "
21663 "hình ảnh menu của HTTMH vì đây là điều rất quan trọng. Giá trị từ 0 - 1000 "
21666 #: modules/video_filter/osdmenu.c:76 modules/video_filter/remoteosd.c:102
21667 msgid "Alpha transparency value (default 255)"
21668 msgstr "Giá trị trong suốt Alpha (mặc định là 255)"
21670 #: modules/video_filter/osdmenu.c:78
21672 "The transparency of the OSD menu can be changed by giving a value between 0 "
21673 "and 255. A lower value specifies more transparency a higher means less "
21674 "transparency. The default is being not transparent (value 255) the minimum "
21675 "is fully transparent (value 0)."
21677 "Độ trong suốt của menu HTTMH có thể thay đổi giá trị từ 0 đến 255. Giá trị "
21678 "càng thấp thì độ trong suốt càng cao và ngược lại. Giá trị mặc định là 255 "
21679 "cho việc hiển thị bình thường, 0 cho độ trong suốt cao nhất.\""
21681 #: modules/video_filter/osdmenu.c:117
21682 msgid "On Screen Display menu"
21683 msgstr "Menu Hiển Thị Trên Màn Hình"
21685 #: modules/video_filter/panoramix.c:58
21687 "Select the number of horizontal video windows in which to split the video"
21689 "Chọn số lượng của các cửa sổ video theo chiều dọc thuộc video bị chia cắt"
21691 #: modules/video_filter/panoramix.c:62
21692 msgid "Select the number of vertical video windows in which to split the video"
21694 "Chọn số lượng của các cửa sổ video theo chiều ngang thuộc video bị chia cắt"
21696 #: modules/video_filter/panoramix.c:65 modules/video_filter/wall.c:51
21697 msgid "Active windows"
21698 msgstr "Kích hoạt cửa sổ"
21700 #: modules/video_filter/panoramix.c:66
21701 msgid "Comma separated list of active windows, defaults to all"
21703 "Dấu phẩy ngăn cách danh sách các cửa sổ được kích hoạt, mặc định cho tất cả"
21705 #: modules/video_filter/panoramix.c:71
21706 msgid "Split the video in multiple windows to display on a wall of screens"
21709 #: modules/video_filter/panoramix.c:78
21710 msgid "Panoramix: wall with overlap video filter"
21711 msgstr "Ảo giác: bức tường với bộ lọc video cho phần chồng lên nhau"
21713 #: modules/video_filter/panoramix.c:79
21714 #: linux/modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1169
21718 #: modules/video_filter/panoramix.c:89
21719 msgid "length of the overlapping area (in %)"
21720 msgstr "Chiều dài của khu vực chồng lên nhau (bằng phần trăm)"
21722 #: modules/video_filter/panoramix.c:90
21723 msgid "Select in percent the length of the blended zone"
21724 msgstr "Chọn phần trăm tỉ lệ của chiều cao thuộc khu vực pha trộn"
21726 #: modules/video_filter/panoramix.c:93
21727 msgid "height of the overlapping area (in %)"
21728 msgstr "Chiều cao của khu vực chồng lên nhau (bằng phần trăm)"
21730 #: modules/video_filter/panoramix.c:94
21731 msgid "Select in percent the height of the blended zone (case of 2x2 wall)"
21733 "Chọn tỉ lệ phần trăm của chiều cao thuộc vùng pha trộn (cho trường hợp tường "
21736 #: modules/video_filter/panoramix.c:97
21737 msgid "Attenuation"
21740 #: modules/video_filter/panoramix.c:98
21742 "Check this option if you want attenuate blended zone by this plug-in (if "
21743 "option is unchecked, attenuate is made by opengl)"
21745 "Chọn tùy chọn này nếu bạn muốn làm giảm giá trị của vùng pha trộn bởi plug-"
21746 "in (nếu tùy chọn này không được chọn, độ giảm giá trị được thực hiện bởi "
21749 #: modules/video_filter/panoramix.c:101
21750 msgid "Attenuation, begin (in %)"
21751 msgstr "Độ giảm, phần đầu (bằng phần trăm)"
21753 #: modules/video_filter/panoramix.c:102
21754 msgid "Select in percent the Lagrange coeff of the beginning blended zone"
21755 msgstr "Chọn hệ số phần trăm Lagrange ở phần đầu của vùng pha trộn"
21757 #: modules/video_filter/panoramix.c:105
21758 msgid "Attenuation, middle (in %)"
21759 msgstr "Độ giảm, ở giữa (bằng phần trăm)"
21761 #: modules/video_filter/panoramix.c:106
21762 msgid "Select in percent the Lagrange coeff of the middle of blended zone"
21763 msgstr "Chọn hệ số phần trăm Lagrange ở phần giữa của vùng pha trộn"
21765 #: modules/video_filter/panoramix.c:109
21766 msgid "Attenuation, end (in %)"
21767 msgstr "Độ giảm, tận cùng (bằng phần trăm)"
21769 #: modules/video_filter/panoramix.c:110
21770 msgid "Select in percent the Lagrange coeff of the end of blended zone"
21771 msgstr "Chọn hệ số phần trăm Lagrange ở phần cuối của vùng pha trộn"
21773 #: modules/video_filter/panoramix.c:113
21774 msgid "middle position (in %)"
21775 msgstr "vị trí ở giữa (phần trăm)"
21777 #: modules/video_filter/panoramix.c:114
21779 "Select in percent (50 is center) the position of the middle point (Lagrange) "
21782 "Chọn tỉ lệ phần trăm (50 là ở giữa) của vị trí thuộc điểm chính giữa (Hàm "
21783 "Lagrange) của khu vực pha trộn"
21785 #: modules/video_filter/panoramix.c:116
21786 msgid "Gamma (Red) correction"
21787 msgstr "Chỉnh sửa gamma (Đỏ)"
21789 #: modules/video_filter/panoramix.c:117
21791 "Select the gamma for the correction of blended zone (Red or Y component)"
21792 msgstr "Chọn mức độ gamma của vùng pha trộn (Xanh hoặc yếu tố V)"
21794 #: modules/video_filter/panoramix.c:120
21795 msgid "Gamma (Green) correction"
21796 msgstr "Chỉnh sửa gamma (Xanh lá)"
21798 #: modules/video_filter/panoramix.c:121
21800 "Select the gamma for the correction of blended zone (Green or U component)"
21801 msgstr "Chọn mức độ gamma của vùng pha trộn (Xanh hoặc yếu tố V)"
21803 #: modules/video_filter/panoramix.c:124
21804 msgid "Gamma (Blue) correction"
21805 msgstr "Chỉnh sửa gamma (Xanh)"
21807 #: modules/video_filter/panoramix.c:125
21809 "Select the gamma for the correction of blended zone (Blue or V component)"
21810 msgstr "Chọn mức độ gamma của vùng pha trộn (Xanh hoặc yếu tố V)"
21812 #: modules/video_filter/panoramix.c:128
21813 msgid "Black Crush for Red"
21814 msgstr "Mức độ Đen bao phủ của Đỏ"
21816 #: modules/video_filter/panoramix.c:129
21817 msgid "Select the Black Crush of blended zone (Red or Y component)"
21818 msgstr "Chọn mức độ đen bao phủ của vùng pha trộn (Đỏ hoặc yếu tố Y)"
21820 #: modules/video_filter/panoramix.c:130
21821 msgid "Black Crush for Green"
21822 msgstr "Mức độ Đen bao phủ của Xanh lá"
21824 #: modules/video_filter/panoramix.c:131
21825 msgid "Select the Black Crush of blended zone (Green or U component)"
21826 msgstr "Chọn mức độ đen bao phủ của vùng pha trộn (Xanh lá hoặc yếu tố U)"
21828 #: modules/video_filter/panoramix.c:132
21829 msgid "Black Crush for Blue"
21830 msgstr "Mức độ Đen bao phủ của Xanh"
21832 #: modules/video_filter/panoramix.c:133
21833 msgid "Select the Black Crush of blended zone (Blue or V component)"
21834 msgstr "Chọn mức độ đen bao phủ của vùng pha trộn (Xanh hoặc yếu tố V)"
21836 #: modules/video_filter/panoramix.c:135
21837 msgid "White Crush for Red"
21838 msgstr "Mức độ Trắng bao phủ của Đỏ"
21840 #: modules/video_filter/panoramix.c:136
21841 msgid "Select the White Crush of blended zone (Red or Y component)"
21842 msgstr "Chọn mức độ trắng bao phủ của vùng pha trộn (Đỏ hoặc yếu tố Y)"
21844 #: modules/video_filter/panoramix.c:137
21845 msgid "White Crush for Green"
21846 msgstr "Mức độ Trắng bao phủ của Xanh lá"
21848 #: modules/video_filter/panoramix.c:138
21849 msgid "Select the White Crush of blended zone (Green or U component)"
21850 msgstr "Chọn mức độ trắng bao phủ của vùng pha trộn (Xanh lá hoặc yếu tố U)"
21852 #: modules/video_filter/panoramix.c:139
21853 msgid "White Crush for Blue"
21854 msgstr "Mức độ Đen của Đỏ"
21856 #: modules/video_filter/panoramix.c:140
21857 msgid "Select the White Crush of blended zone (Blue or V component)"
21858 msgstr "Chọn mức độ trắng bao phủ của vùng pha trộn (Xanh hoặc yếu tố V)"
21860 #: modules/video_filter/panoramix.c:142
21861 msgid "Black Level for Red"
21862 msgstr "Mức độ Đen của Đỏ"
21864 #: modules/video_filter/panoramix.c:143
21865 msgid "Select the Black Level of blended zone (Red or Y component)"
21866 msgstr "Chọn mức độ đen của vùng pha trộn (Đỏ hoặc yếu tố Y)"
21868 #: modules/video_filter/panoramix.c:144
21869 msgid "Black Level for Green"
21870 msgstr "Mức độ Đen của Xanh lá"
21872 #: modules/video_filter/panoramix.c:145
21873 msgid "Select the Black Level of blended zone (Green or U component)"
21874 msgstr "Chọn mức độ đen của vùng pha trộn (Xanh lá hoặc yếu tố U)"
21876 #: modules/video_filter/panoramix.c:146
21877 msgid "Black Level for Blue"
21878 msgstr "Mức độ Trắng của Xanh"
21880 #: modules/video_filter/panoramix.c:147
21881 msgid "Select the Black Level of blended zone (Blue or V component)"
21882 msgstr "Chọn mức độ đen của vùng pha trộn (Xanh hoặc yếu tố V)"
21884 #: modules/video_filter/panoramix.c:149
21885 msgid "White Level for Red"
21886 msgstr "Mức độ Trắng của Đỏ"
21888 #: modules/video_filter/panoramix.c:150
21889 msgid "Select the White Level of blended zone (Red or Y component)"
21890 msgstr "Chọn mức độ trắng của vùng pha trộn (Đỏ hoặc yếu tố Y)"
21892 #: modules/video_filter/panoramix.c:151
21893 msgid "White Level for Green"
21894 msgstr "Mức độ Trắng của Xanh lá"
21896 #: modules/video_filter/panoramix.c:152
21897 msgid "Select the White Level of blended zone (Green or U component)"
21898 msgstr "Chọn mức độ trắng của vùng pha trộn (Xanh lá hoặc yếu tố U)"
21900 #: modules/video_filter/panoramix.c:153
21901 msgid "White Level for Blue"
21902 msgstr "Mức độ Trắng của Xanh"
21904 #: modules/video_filter/panoramix.c:154
21905 msgid "Select the White Level of blended zone (Blue or V component)"
21906 msgstr "Chọn mức độ trắng của vùng pha trộn (Xanh hoặc yếu tố V)"
21908 #: modules/video_filter/postproc.c:60
21909 msgid "Post processing quality"
21910 msgstr "Chất lượng xử lý vị trí"
21912 #: modules/video_filter/postproc.c:62
21914 "Quality of post processing. Valid range is 0 to 6\n"
21915 "Higher levels require considerable more CPU power, but produce better "
21916 "looking pictures."
21918 "Chất lượng của vị trí được xử lý. Giá trị từ 0 đến 6\n"
21919 "Giá trị càng cao đòi hỏi khả năng đáp ứng tương đương từ CPU, nhưng sẽ cho "
21920 "chất lượng hình ảnh đẹp hơn."
21922 #: modules/video_filter/postproc.c:66
21923 msgid "FFmpeg post processing filter chains"
21924 msgstr "Xử lý chuỗi vị trí FFmpeg của bộ lọc video"
21926 #: modules/video_filter/postproc.c:75
21927 msgid "Video post processing filter"
21928 msgstr "Xử lý với bộ lọc video"
21930 #: modules/video_filter/postproc.c:76
21934 #: modules/video_filter/postproc.c:233
21938 #: modules/video_filter/postproc.c:236
21942 #: modules/video_filter/psychedelic.c:54
21943 msgid "Psychedelic video filter"
21944 msgstr "Bộ lọc ảo giác"
21946 #: modules/video_filter/puzzle.c:43 modules/video_filter/puzzle.c:44
21947 msgid "Number of puzzle rows"
21948 msgstr "Số lượng dòng của trò giải đố"
21950 #: modules/video_filter/puzzle.c:45 modules/video_filter/puzzle.c:46
21951 msgid "Number of puzzle columns"
21952 msgstr "Số lượng cột của trò giải đố"
21954 #: modules/video_filter/puzzle.c:47
21955 msgid "Make one tile a black slot"
21956 msgstr "Tạo một khung màu đen"
21958 #: modules/video_filter/puzzle.c:48
21960 "Make one slot black. Other tiles can only be swapped with the black slot."
21962 "Tạo một khung màu đen. Các miếng ghép khác có thể chuyển đổi với khung màu "
21965 #: modules/video_filter/puzzle.c:56
21966 msgid "Puzzle interactive game video filter"
21967 msgstr "Bộ lọc video cho phần giao tiếp với trò giải đố"
21969 #: modules/video_filter/puzzle.c:57
21973 #: modules/video_filter/remoteosd.c:74
21977 #: modules/video_filter/remoteosd.c:76
21978 msgid "VNC hostname or IP address."
21979 msgstr "Tên host VNC hoặc địa chỉ IP"
21981 #: modules/video_filter/remoteosd.c:78
21985 #: modules/video_filter/remoteosd.c:80
21986 msgid "VNC portnumber."
21987 msgstr "Số cổng VNC"
21989 #: modules/video_filter/remoteosd.c:82
21990 msgid "VNC Password"
21991 msgstr "Mật khẩu VNC"
21993 #: modules/video_filter/remoteosd.c:84
21994 msgid "VNC password."
21995 msgstr "Mật khẩu VNC"
21997 #: modules/video_filter/remoteosd.c:86
21998 msgid "VNC poll interval"
21999 msgstr "Thời gian chờ VNC poll."
22001 #: modules/video_filter/remoteosd.c:88
22003 "In this interval an update from VNC is requested, default every 300 ms. "
22005 "Trong khoảng thời gian này, việc cập nhật từ VNC đang được thực hiện, mặc "
22006 "định mỗi 300 miligiây."
22008 #: modules/video_filter/remoteosd.c:90
22009 msgid "VNC polling"
22010 msgstr "VNC polling"
22012 #: modules/video_filter/remoteosd.c:92
22013 msgid "Activate VNC polling. Do NOT activate for use as VDR ffnetdev client."
22015 "Kích hoạt VNC polling. Không được kích hoạt nếu sử dụng dưới dạng VDR "
22018 #: modules/video_filter/remoteosd.c:96
22020 "Send mouse events to VNC host. Not needed for use as VDR ffnetdev client."
22022 "Gửi sự kiện của chuột đến máy chủ VNC. không cần thiết nếu sử dụng dưới dạng "
22023 "VDR ffnetdev client."
22025 #: modules/video_filter/remoteosd.c:98
22027 msgstr "Sự kiện phím"
22029 #: modules/video_filter/remoteosd.c:100
22030 msgid "Send key events to VNC host."
22031 msgstr "Gửi sự kiện phím đến máy chủ VNC."
22033 #: modules/video_filter/remoteosd.c:104
22035 "The transparency of the OSD VNC can be changed by giving a value between 0 "
22036 "and 255. A lower value specifies more transparency a higher means less "
22037 "transparency. The default is being not transparent (value 255) the minimum "
22038 "is fully transparent (value 0)."
22040 "Độ trong suốt của Điều khiển từ xa-HTTMH với VNC có thể được thay đổi giá "
22041 "trị từ 0 đến 255. Giá trị càng thấp thì độ trong suốt càng cao và ngược lại. "
22042 "Giá trị mặc định là 255 cho việc hiển thị bình thường, 0 cho độ trong suốt "
22045 #: modules/video_filter/remoteosd.c:119
22046 msgid "Remote-OSD over VNC"
22047 msgstr "Điều khiển từ xa-HTTMH với VNC"
22049 #: modules/video_filter/remoteosd.c:121
22051 msgstr "Điều khiển từ xa-HTTMH"
22053 #: modules/video_filter/ripple.c:52
22054 msgid "Ripple video filter"
22055 msgstr "Làm bộ lọc video gợn sóng"
22057 #: modules/video_filter/rotate.c:57
22058 msgid "Angle in degrees"
22061 #: modules/video_filter/rotate.c:58
22062 msgid "Angle in degrees (0 to 359)"
22063 msgstr "Số đo góc(từ 0 đến 359)"
22065 #: modules/video_filter/rotate.c:66
22066 msgid "Rotate video filter"
22067 msgstr "xoay bộ lọc video"
22069 #: modules/video_filter/rotate.c:67
22070 #: linux/modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1128
22074 #: modules/video_filter/rss.c:130
22076 msgstr "Feed từ URL"
22078 #: modules/video_filter/rss.c:131
22080 msgid "RSS/Atom feed '|' (pipe) separated URLs."
22081 msgstr "Feed của RSS/Atom '|' cách biệt bởi URL."
22083 #: modules/video_filter/rss.c:132
22084 msgid "Speed of feeds"
22085 msgstr "Tốc độ Feed"
22087 #: modules/video_filter/rss.c:133
22088 msgid "Speed of the RSS/Atom feeds in microseconds (bigger is slower)."
22089 msgstr "Tốc độ của feed từ RSS/Atom với phần triêu giây (càng lớn càng chậm)."
22091 #: modules/video_filter/rss.c:134
22093 msgstr "Chiều dài tối đa"
22095 #: modules/video_filter/rss.c:135
22096 msgid "Maximum number of characters displayed on the screen."
22097 msgstr "Số lượng tối đa của các ký tự hiển thị trên màn hình."
22099 #: modules/video_filter/rss.c:137
22100 msgid "Refresh time"
22101 msgstr "Làm mới thời gian"
22103 #: modules/video_filter/rss.c:138
22105 "Number of seconds between each forced refresh of the feeds. 0 means that the "
22106 "feeds are never updated."
22108 "Số giây bắt buộc của mỗi lần cập nhật Feed. 0 có nghĩa là feed đó sẽ không "
22109 "bao giờ được cập nhật."
22111 #: modules/video_filter/rss.c:140
22112 msgid "Feed images"
22113 msgstr "Hình ảnh Feed"
22115 #: modules/video_filter/rss.c:141
22116 msgid "Display feed images if available."
22117 msgstr "Hiển thị hình ảnh của Feed nếu được."
22119 #: modules/video_filter/rss.c:148
22121 "Opacity (inverse of transparency) of overlay text. 0 = transparent, 255 = "
22123 msgstr "Độ trong suốt của văn bản. 0= trong suốt, 255= nguyên dạng."
22125 #: modules/video_filter/rss.c:161
22126 msgid "Text position"
22127 msgstr "Vị trí văn bản"
22129 #: modules/video_filter/rss.c:163
22131 "You can enforce the text position on the video (0=center, 1=left, 2=right, "
22132 "4=top, 8=bottom; you can also use combinations of these values, eg 6 = top-"
22135 "Bạn có thể tự mình chỉnh vị trí của văn bản trên video (0=ở giữa, 1=trái, "
22136 "2=phải, 4=trên cùng, 8=dưới cùng; bạn cũng có thể sử dụng việc kết nối các "
22137 "giá trị này, ví dụ: 6 = trên cùng-phải)."
22139 #: modules/video_filter/rss.c:167
22140 msgid "Title display mode"
22141 msgstr "Chế độ hiển thị tiêu đề"
22143 #: modules/video_filter/rss.c:168
22145 "Title display mode. Default is 0 (hidden) if the feed has an image and feed "
22146 "images are enabled, 1 otherwise."
22148 "Chế độ hiển thị tiêu đề. Mặc định là 0 (bị ẩn) nếu feed có hình ành và hình "
22149 "ảnh này đã được bật lên, còn lại là 1."
22151 #: modules/video_filter/rss.c:170
22152 msgid "Display a RSS or ATOM Feed on your video"
22155 #: modules/video_filter/rss.c:185
22157 msgstr "Không hiển thị"
22159 #: modules/video_filter/rss.c:185
22160 msgid "Always visible"
22161 msgstr "Luôn luôn nhìn thấy"
22163 #: modules/video_filter/rss.c:185
22164 msgid "Scroll with feed"
22165 msgstr "Kéo chuột với Feed"
22167 #: modules/video_filter/rss.c:194
22171 #: modules/video_filter/rss.c:226
22172 msgid "RSS and Atom feed display"
22173 msgstr "Hiển thị feed của RSS và Atom"
22175 #: modules/video_filter/rv32.c:45
22176 msgid "RV32 conversion filter"
22177 msgstr "Bộ lọc đối thoại RV32"
22179 #: modules/video_filter/scene.c:57
22180 msgid "Image format"
22181 msgstr "Định dạng hình ảnh"
22183 #: modules/video_filter/scene.c:58
22184 msgid "Format of the output images (png, jpeg, ...)."
22185 msgstr "Định dạng của hình xuất ra (png,jpeg,...)"
22187 #: modules/video_filter/scene.c:60
22188 msgid "Image width"
22189 msgstr "Chiều rộng hình ảnh"
22191 #: modules/video_filter/scene.c:61
22193 "You can enforce the image width. By default (-1) VLC will adapt to the video "
22196 "Bạn có thể thay đổi chiều rộng của hình. Mặc định (-1), VLC sẽ áp dụng cho "
22197 "các ký tự của video."
22199 #: modules/video_filter/scene.c:65
22200 msgid "Image height"
22201 msgstr "Chiều cao hình ảnh"
22203 #: modules/video_filter/scene.c:66
22205 "You can enforce the image height. By default (-1) VLC will adapt to the "
22206 "video characteristics."
22208 "Bạn có thể thay đổi chiều cao của hình. Mặc định (-1), VLC sẽ áp dụng cho "
22209 "các ký tự của video."
22211 #: modules/video_filter/scene.c:70
22212 msgid "Recording ratio"
22213 msgstr "Tỉ lệ ghi hình"
22215 #: modules/video_filter/scene.c:71
22217 "Ratio of images to record. 3 means that one image out of three is recorded."
22219 "Tỉ lệ của ảnh chụp. 3 có nghĩa là một hình ảnh của ba đã được ghi hình."
22221 #: modules/video_filter/scene.c:74
22222 msgid "Filename prefix"
22223 msgstr "Tiền tố tên file"
22225 #: modules/video_filter/scene.c:75
22227 "Prefix of the output images filenames. Output filenames will have the "
22228 "\"prefixNUMBER.format\" form if replace is not true."
22230 "Tiền tố ở trước phần tên của file. Tên file xuất ra sẽ có dạng\"tiền tố số. "
22233 #: modules/video_filter/scene.c:79
22234 msgid "Directory path prefix"
22235 msgstr "Tiền tố đường dẫn file"
22237 #: modules/video_filter/scene.c:80
22239 "Directory path where images files should be saved.If not set, then images "
22240 "will be automatically saved in users homedir."
22242 "Đường dẫn thư mục nơi hình ảnh được lưu. Nếu chưa chọn, hình ảnh sẽ được tự "
22243 "động lưu vào thư mục gốc của người dùng."
22245 #: modules/video_filter/scene.c:84
22246 msgid "Always write to the same file"
22247 msgstr "Luôn ghi vào cùng một file"
22249 #: modules/video_filter/scene.c:85
22251 "Always write to the same file instead of creating one file per image. In "
22252 "this case, the number is not appended to the filename."
22254 "Luôn ghi vào cùng một file thay vì tạo một file cho từng ảnh. Ở trường hợp "
22255 "này, số thứ tự không có trong tên file."
22257 #: modules/video_filter/scene.c:89
22259 msgid "Send your video to picture files"
22260 msgstr "Bộ lọc hình ảnh phụ đề"
22262 #: modules/video_filter/scene.c:93
22263 msgid "Scene filter"
22264 msgstr "Bộ lọc cảnh"
22266 #: modules/video_filter/scene.c:94
22267 msgid "Scene video filter"
22268 msgstr "Bộ lọc cảnh video"
22270 #: modules/video_filter/sharpen.c:46
22271 msgid "Sharpen strength (0-2)"
22272 msgstr "Độ mạnh của Làm Bóng (0-2)"
22274 #: modules/video_filter/sharpen.c:47
22275 msgid "Set the Sharpen strength, between 0 and 2. Defaults to 0.05."
22276 msgstr "Tạo độ mạnh của Làm Bóng, từ 0 đến 2. Mặc định là 0.05."
22278 #: modules/video_filter/sharpen.c:59
22279 msgid "Augment contrast between contours."
22280 msgstr "Tăng độ tương phản giữa các đường viền."
22282 #: modules/video_filter/sharpen.c:66
22283 msgid "Sharpen video filter"
22284 msgstr "Làm bóng bộ lọc video"
22286 #: modules/video_filter/sharpen.c:67
22287 #: linux/modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1102
22289 msgstr "Làm sắc hơn"
22291 #: modules/video_filter/swscale.c:58
22292 msgid "Scaling mode"
22293 msgstr "Chế độ phóng to"
22295 #: modules/video_filter/swscale.c:59
22296 msgid "Scaling mode to use."
22297 msgstr "Sử dụng chế độ phóng to"
22299 #: modules/video_filter/swscale.c:63
22300 msgid "Fast bilinear"
22301 msgstr "Tuyến tính nhanh"
22303 #: modules/video_filter/swscale.c:63
22305 msgstr "Tuyến tính"
22307 #: modules/video_filter/swscale.c:63
22308 msgid "Bicubic (good quality)"
22309 msgstr "Dạng khối (chất lượng tốt)"
22311 #: modules/video_filter/swscale.c:64
22312 msgid "Experimental"
22313 msgstr "Kinh nghiệm"
22315 #: modules/video_filter/swscale.c:64
22316 msgid "Nearest neighbour (bad quality)"
22317 msgstr "Hàng xóm gần nhất (chất lượng xấu)"
22319 #: modules/video_filter/swscale.c:65
22323 #: modules/video_filter/swscale.c:65
22324 msgid "Luma bicubic / chroma bilinear"
22325 msgstr "Luma bicubic / chroma bilinear"
22327 #: modules/video_filter/swscale.c:65
22331 #: modules/video_filter/swscale.c:66
22335 #: modules/video_filter/swscale.c:66
22339 #: modules/video_filter/swscale.c:66
22340 msgid "Bicubic spline"
22341 msgstr "Chốt trục dạng khối"
22343 #: modules/video_filter/swscale.c:70
22347 #: modules/video_filter/transform.c:65
22348 msgid "Transform type"
22349 msgstr "Loại chuyển đổi"
22351 #: modules/video_filter/transform.c:66
22352 msgid "One of '90', '180', '270', 'hflip' and 'vflip'"
22353 msgstr "Một của '90', '180', '270', 'hflip' và 'vflip'"
22355 #: modules/video_filter/transform.c:69
22356 msgid "Rotate by 90 degrees"
22357 msgstr "Quay 90 độ"
22359 #: modules/video_filter/transform.c:70
22360 msgid "Rotate by 180 degrees"
22361 msgstr "Quay 180 độ"
22363 #: modules/video_filter/transform.c:70
22364 msgid "Rotate by 270 degrees"
22365 msgstr "Quay 270 độ"
22367 #: modules/video_filter/transform.c:71
22368 msgid "Flip horizontally"
22369 msgstr "Đối xứng ngang"
22371 #: modules/video_filter/transform.c:71
22372 msgid "Flip vertically"
22373 msgstr "Đối xứng dọc"
22375 #: modules/video_filter/transform.c:73
22377 msgid "Rotate or flip the video"
22378 msgstr "Xoay hoặc là đối xứng hình ảnh"
22380 #: modules/video_filter/transform.c:77
22381 msgid "Video transformation filter"
22382 msgstr "Bộ lọc chuyển dạng video"
22384 #: modules/video_filter/wall.c:44
22385 msgid "Number of horizontal windows in which to split the video."
22386 msgstr "Số lượng của các cửa sổ theo chiều dọc khi chia video ra."
22388 #: modules/video_filter/wall.c:48
22389 msgid "Number of vertical windows in which to split the video."
22390 msgstr "Số lượng của các cửa sổ theo chiều ngang khi chia video ra."
22392 #: modules/video_filter/wall.c:52
22393 msgid "Comma-separated list of active windows, defaults to all"
22395 "Danh sách tách biệt bởi dấu phẩy trong cửa sổ đang chạy, mặc định cho tất cả."
22397 #: modules/video_filter/wall.c:55
22398 msgid "Element aspect ratio"
22399 msgstr "Yếu tố hướng tỉ lệ"
22401 #: modules/video_filter/wall.c:56
22402 msgid "Aspect ratio of the individual displays building the wall."
22403 msgstr "Hướng tỉ lệ của việc xây dựng riêng mỗi tấm tường."
22405 #: modules/video_filter/wall.c:65
22406 msgid "Wall video filter"
22407 msgstr "Bộ lọc video tường"
22409 #: modules/video_filter/wall.c:66
22411 msgstr "Bức tường hình ảnh"
22413 #: modules/video_filter/wave.c:53
22414 msgid "Wave video filter"
22415 msgstr "Bộ lọc video tường"
22417 #: modules/video_filter/yuvp.c:47
22418 msgid "YUVP converter"
22419 msgstr "Chuyển đổi YUVP"
22421 #: modules/video_output/aa.c:49
22423 msgstr "Nghệ thuật ASCII"
22425 #: modules/video_output/aa.c:52
22426 msgid "ASCII-art video output"
22427 msgstr "Xuất dữ liệu video ASCII"
22429 #: modules/video_output/caca.c:50
22430 msgid "Color ASCII art video output"
22431 msgstr "Màu sắc ASCII của video xuất ra"
22433 #: modules/video_output/directfb.c:49
22434 msgid "DirectFB video output http://www.directfb.org/"
22435 msgstr "Nhập dữ liệu video trực tiếp từ http://www.directfb.org/"
22437 #: modules/video_output/drawable.c:41 modules/video_output/xcb/window.c:71
22441 #: modules/video_output/drawable.c:42 modules/video_output/xcb/window.c:72
22443 msgid "Embedded window video"
22444 msgstr "Nhúng vào cửa sổ video X"
22446 #: modules/video_output/fb.c:60
22448 msgid "Run fb on current tty"
22449 msgstr "Chạy BĐK ở tty hiện tại."
22451 #: modules/video_output/fb.c:62
22453 "Run framebuffer on current TTY device (default enabled). (disable tty "
22454 "handling with caution)"
22456 "Chạy bộ đệm khung ở thiết bị TTY hiện tại (mặc định mở). (tắt TTY với sự cẩn "
22459 #: modules/video_output/fb.c:65
22461 msgid "Framebuffer resolution to use"
22462 msgstr "Độ phân giải của bộ khung đệm được dùng"
22464 #: modules/video_output/fb.c:67
22466 "Select the resolution for the framebuffer. Currently it supports the values "
22467 "0=QCIF 1=CIF 2=NTSC 3=PAL, 4=auto (default 4=auto)"
22469 "Chọn độ phân giải cho bộ khung đệm. Hiện tại hỗ trợ giá trị 0=QCIF 1=CIF "
22470 "2=NTSC 3=PAL, 4=auto (mặc định 4=auto)"
22472 #: modules/video_output/fb.c:70
22474 msgid "Framebuffer uses hw acceleration"
22475 msgstr "Bộ khung đệm sử dụng tăng tốc hw."
22477 #: modules/video_output/fb.c:72
22479 "If your framebuffer supports hardware acceleration or does double buffering "
22480 "in hardware then you must disable this option. It then does double buffering "
22483 "Nếu bộ khung đệm không hỗ trỡ tăng tốc phần cứng hoặc việc gấp đôi phần đệm "
22484 "trong phần cứng thì bạn phải tắt lựa chọn này. Điều này sẽ gấp đôi bộ đệm "
22487 #: modules/video_output/fb.c:76
22489 msgid "Image format (default RGB)"
22490 msgstr "Định dạng hình ảnh"
22492 #: modules/video_output/fb.c:77
22494 "Chroma fourcc used by the framebuffer. Default is RGB since the fb device "
22495 "has no way to report its chroma."
22498 #: modules/video_output/fb.c:95
22499 msgid "GNU/Linux framebuffer video output"
22500 msgstr "Xuất dữ liệu video theo bộ khung đệm của GNU/Linux"
22502 #: modules/video_output/ggi.c:59
22504 "X11 hardware display to use.\n"
22505 "By default, VLC will use the value of the DISPLAY environment variable."
22507 "Sử dụng hiển thị phần cứng X11.\n"
22508 "Theo mặc định, VLC sẽ sử dụng giá trị của biến HIỂN THỊ."
22510 #: modules/video_output/hd1000v.cpp:58
22511 msgid "HD1000 video output"
22512 msgstr "Xuất dữ liệu video theo HD1000"
22514 #: modules/video_output/msw/direct3d.c:57
22516 msgid "Enable desktop mode "
22517 msgstr "Bật chế độ Hình Nền"
22519 #: modules/video_output/msw/direct3d.c:59
22520 msgid "The desktop mode allows you to display the video on the desktop."
22523 #: modules/video_output/msw/direct3d.c:61
22524 msgid "Recommended video output for Windows Vista and later versions"
22527 #: modules/video_output/msw/direct3d.c:65
22529 msgid "Direct3D video output"
22530 msgstr "Xuất dữ liệu video DirectX 3D"
22532 #: modules/video_output/msw/direct3d.c:175
22537 #: modules/video_output/msw/directx.c:68
22538 #: linux/modules/gui/qt4/ui/sprefs_video.h:317
22539 msgid "Use hardware YUV->RGB conversions"
22540 msgstr "Sử dụng chuyển đổi phần cứng YUV->RGB"
22542 #: modules/video_output/msw/directx.c:70
22544 "Try to use hardware acceleration for YUV->RGB conversions. This option "
22545 "doesn't have any effect when using overlays."
22547 "Cố gắng tăng tốc phần cứng để chuyển hệ YUV->RGB. Lựa chọn này không có hiệu "
22548 "lực khi đang dùng overlay."
22550 #: modules/video_output/msw/directx.c:73
22551 msgid "Use video buffers in system memory"
22552 msgstr "Sử dụng video đệm trong bộ nhớ hệ thống"
22554 #: modules/video_output/msw/directx.c:75
22556 "Create video buffers in system memory instead of video memory. This isn't "
22557 "recommended as usually using video memory allows to benefit from more "
22558 "hardware acceleration (like rescaling or YUV->RGB conversions). This option "
22559 "doesn't have any effect when using overlays."
22561 "Tạo video đệm trong bộ nhớ hệ thống thay vì bộ nhớ video. Điều này không nên "
22562 "vì việc sử dụng bộ nhớ video luôn có lợi cho việc xử lý của phần cứng (giống "
22563 "như việc đổi từ hệ YUV->RGB). Lựa chọn này không có hiệu lực khi đang dùng "
22566 #: modules/video_output/msw/directx.c:80
22567 msgid "Use triple buffering for overlays"
22568 msgstr "Sử dụng gấp ba lần bộ nhớ đệm cho overlay."
22570 #: modules/video_output/msw/directx.c:82
22572 "Try to use triple buffering when using YUV overlays. That results in much "
22573 "better video quality (no flickering)."
22575 "Cố gắng tăng gấp ba lần việc chuyển đổi khi dùng YUV. Điều này sẽ làm cho "
22576 "chất lượng file Video đẹp hơn(không bị nhòe)."
22578 #: modules/video_output/msw/directx.c:85
22579 msgid "Name of desired display device"
22580 msgstr "Tên của thiết bị muốn hiển thị"
22582 #: modules/video_output/msw/directx.c:86
22584 "In a multiple monitor configuration, you can specify the Windows device name "
22585 "of the display that you want the video window to open on. For example, \"\\"
22586 "\\.\\DISPLAY1\" or \"\\\\.\\DISPLAY2\"."
22588 "Trong phần thiết lập của máy tính gồm nhiều màn hình, bạn có thể chọn lựa "
22589 "tên của thiết bị hiển thị. Ví dụ \"\\\\.\\DISPLAY1\" or \"\\\\.\\DISPLAY2\"."
22591 #: modules/video_output/msw/directx.c:91
22593 "Recommended video output for Windows XP. Incompatible with Vista's Aero "
22597 #: modules/video_output/msw/directx.c:104
22599 msgid "DirectX (DirectDraw) video output"
22600 msgstr "Xuất dữ liệu video DirectX 3D"
22602 #: modules/video_output/msw/directx.c:233
22606 #: modules/video_output/msw/glwin32.c:55 modules/video_output/opengl.c:64
22607 msgid "OpenGL video output"
22608 msgstr "Xuất dữ liệu video của OpenGL"
22610 #: modules/video_output/msw/wingdi.c:59
22611 msgid "Windows GAPI video output"
22612 msgstr "Xuất dữ liệu video của Windows GAPI"
22614 #: modules/video_output/msw/wingdi.c:63
22615 msgid "Windows GDI video output"
22616 msgstr "Xuất dữ liệu video của Windows GDI"
22618 #: modules/video_output/omapfb.c:78
22619 msgid "OMAP Framebuffer device"
22620 msgstr "Thiết bị chuyển đổi khung cua OMAP"
22622 #: modules/video_output/omapfb.c:80
22623 msgid "OMAP Framebuffer device to use for rendering (usually /dev/fb0)."
22624 msgstr "Thiết bị Bộ khung đệm OMAP cho việc render (luôn luôn/dev/fb0)."
22626 #: modules/video_output/omapfb.c:84
22628 "Force use of a specific chroma for output. Default is Y420 (specific to N770/"
22631 "Bắt buộc sử dụng chế độ đơn sắc cho định dạng xuất ra. Mặc định là Y420 (tùy "
22632 "thuộc vào phần cứng N770/N8xx)."
22634 #: modules/video_output/omapfb.c:86
22635 msgid "Embed the overlay"
22636 msgstr "Nhúng vào phần thời gian trễ"
22638 #: modules/video_output/omapfb.c:88
22639 msgid "Embed the framebuffer overlay into a X11 window"
22640 msgstr "Nhúng chuyển đổi khung vào cửa sổ của X11"
22642 #: modules/video_output/omapfb.c:91
22644 msgid "OMAP framebuffer"
22645 msgstr "Thiết bị chuyển đổi khung cua OMAP"
22647 #: modules/video_output/omapfb.c:100
22648 msgid "OMAP framebuffer video output"
22649 msgstr "Xuất dữ liệu chuyển đổi khung dạng OMAP "
22651 #: modules/video_output/opengl.c:57
22652 msgid "OpenGL Provider"
22653 msgstr "Nhà cung cấp OpenGL"
22655 #: modules/video_output/opengl.c:58
22656 msgid "Allows you to modify what OpenGL provider should be used"
22657 msgstr "Giúp bạn chỉnh sửa nhà cung cấp"
22659 #: modules/video_output/sdl.c:49
22660 msgid "SDL chroma format"
22661 msgstr "Định dạng đơn sắc của SDL"
22663 #: modules/video_output/sdl.c:51
22665 "Force the SDL renderer to use a specific chroma format instead of trying to "
22666 "improve performances by using the most efficient one."
22668 "Buộc SDL renderer phải sử dụng định dạng dơn sắc thay vì tự động hiển thị "
22669 "đối tượng theo ở chất lượng tốt nhất."
22671 #: modules/video_output/sdl.c:58
22672 msgid "Simple DirectMedia Layer video output"
22673 msgstr "Xuất lớp dữ liệu video Simple DirectMedia"
22675 #: modules/video_output/snapshot.c:55
22676 msgid "Snapshot width"
22677 msgstr "Chiều rộng hình"
22679 #: modules/video_output/snapshot.c:56
22680 msgid "Width of the snapshot image."
22681 msgstr "Chiều rộng của hình chụp màn hình"
22683 #: modules/video_output/snapshot.c:58
22684 msgid "Snapshot height"
22685 msgstr "Chiều cao hình"
22687 #: modules/video_output/snapshot.c:59
22688 msgid "Height of the snapshot image."
22689 msgstr "Chiều cao của hình chụp màn hình"
22691 #: modules/video_output/snapshot.c:62
22693 "Output chroma for the snapshot image (a 4 character string, like \"RV32\")."
22695 "Xuất dữ liệu hình ảnh chụp màn hình dưới dạng đơn sắc (một chuỗi gồm 4 ký "
22696 "tự, như là \"RV32\")."
22698 #: modules/video_output/snapshot.c:65
22699 msgid "Cache size (number of images)"
22700 msgstr "Kích thước lưu trữ (số lượng hình ảnh)"
22702 #: modules/video_output/snapshot.c:66
22703 msgid "Snapshot cache size (number of images to keep)."
22704 msgstr "Dung lượng lưu trữ hình chụp màn hình (số lượng các bức hình lưu trữ)."
22706 #: modules/video_output/snapshot.c:72
22707 msgid "Snapshot output"
22708 msgstr "Xuất dữ liệu chụp ảnh màn hình"
22710 #: modules/video_output/svgalib.c:61
22711 msgid "SVGAlib video output"
22712 msgstr "Xuất dữ liệu Video SVGAlib"
22714 #: modules/video_output/vmem.c:48
22718 #: modules/video_output/vmem.c:49
22719 msgid "Video memory buffer pitch in bytes."
22720 msgstr "Các bước chuyển đổi bộ nhớ đệm Video tính bằng byte."
22722 #: modules/video_output/vmem.c:56
22724 "Address of the locking callback function. This function must fill in valid "
22725 "plane memory address information for use by the video renderer."
22727 "Địa chỉ của hàm khóa gọi lại. Hàm này cần các thông tin chính xác về địa chỉ "
22728 "bộ nhớ để có thể "
22730 #: modules/video_output/vmem.c:70
22731 msgid "Video memory output"
22732 msgstr "Xuất dữ liệu bộ nhớ video"
22734 #: modules/video_output/vmem.c:71
22735 msgid "Video memory"
22736 msgstr "Bộ nhớ video"
22738 #: modules/video_output/xcb/glx.c:50
22742 #: modules/video_output/xcb/glx.c:51
22744 msgid "GLX video output (XCB)"
22745 msgstr "Xuất dữ liệu X11 video"
22747 #: modules/video_output/xcb/window.c:43
22749 msgid "ID of the video output X window"
22750 msgstr "Tạo một vài bản sao của cửa sổ xuất dữ liệu Video"
22752 #: modules/video_output/xcb/window.c:45
22754 "VLC can embed its video output in an existing X11 window. This is the X "
22755 "identifier of that window (0 means none)."
22758 #: modules/video_output/xcb/window.c:57
22761 msgstr "Đóng cửa sổ"
22763 #: modules/video_output/xcb/window.c:58
22764 msgid "X11 video window (XCB)"
22767 #: modules/video_output/xcb/window.c:289
22770 msgid "VLC media player"
22771 msgstr "Chương trình giải trí VLC"
22773 #: modules/video_output/xcb/window.c:293
22779 #: modules/video_output/xcb/window.c:322
22784 #: modules/video_output/xcb/x11.c:40 modules/video_output/xcb/xvideo.c:47
22785 msgid "Use shared memory"
22786 msgstr "Chia sẻ bộ nhớ"
22788 #: modules/video_output/xcb/x11.c:42 modules/video_output/xcb/xvideo.c:49
22789 msgid "Use shared memory to communicate between VLC and the X server."
22790 msgstr "Chia sẻ bộ nhớ để liên lạc giữa VLC và server X"
22792 #: modules/video_output/xcb/x11.c:51
22796 #: modules/video_output/xcb/x11.c:52
22798 msgid "X11 video output (XCB)"
22799 msgstr "Xuất dữ liệu X11 video"
22801 #: modules/video_output/xcb/xvideo.c:42
22802 msgid "XVideo adaptor number"
22803 msgstr "Số lượng adaptor của XVideo"
22805 #: modules/video_output/xcb/xvideo.c:44
22808 "XVideo hardware adaptor to use. By default, VLC will use the first "
22809 "functional adaptor."
22811 "Phần cứng X11 hiển thị trong sử dụng. Theo mặc định VLC sẽ sử dụng giá trị "
22812 "mặc định của biến HIỂN THỊ."
22814 #: modules/video_output/xcb/xvideo.c:58
22819 #: modules/video_output/xcb/xvideo.c:59
22821 msgid "XVideo output (XCB)"
22822 msgstr "Xuất dữ liệu X11 video"
22824 #: modules/video_output/xcb/xvideo.c:273
22826 msgid "Video acceleration not available"
22827 msgstr "Thiết lập Video chưa được lưu"
22829 #: modules/video_output/xcb/xvideo.c:274
22832 "Your video output acceleration driver does not support the required "
22833 "resolution: %ux%u pixels. The maximum supported resolution is %<PRIu32>x%"
22835 "Video output acceleration will be disabled. However, rendering videos with "
22836 "overly large resolution may cause severe performance degration."
22839 #: modules/video_output/yuv.c:41
22840 msgid "device, fifo or filename"
22841 msgstr "thiết bị, hàng đợi hoặc tên file"
22843 #: modules/video_output/yuv.c:42
22844 msgid "device, fifo or filename to write yuv frames too."
22845 msgstr "thiết bị, hàng đợi hoặc tên file để ghi vào khung yuv."
22847 #: modules/video_output/yuv.c:48
22848 msgid "YUV4MPEG2 header (default disabled)"
22849 msgstr "Tiêu đề YUV4MPEG2 ("
22851 #: modules/video_output/yuv.c:49
22853 "The YUV4MPEG2 header is compatible with mplayer yuv video ouput and requires "
22854 "YV12/I420 fourcc. By default vlc writes the fourcc of the picture frame into "
22855 "the output destination."
22857 "Phần tiêu đề YUV4MPEG2 tương thích với chương trinh yuv và yêu cầu YV12/I420 "
22858 "fourcc. Theo mặc định, VLC sẽ ghi mã bốn ký tự của khung hình vào dữ liệu "
22861 #: modules/video_output/yuv.c:59
22863 msgstr "Xuất dữ liệu YUV"
22865 #: modules/video_output/yuv.c:60
22866 msgid "YUV video output"
22867 msgstr "Xuất dữ liệu video YUV"
22869 #: modules/visualization/goom.c:61
22870 msgid "Goom display width"
22871 msgstr "Chiều rộng hiển thị Goom"
22873 #: modules/visualization/goom.c:62
22874 msgid "Goom display height"
22875 msgstr "Chiều cao hiển thị Goom"
22877 #: modules/visualization/goom.c:63
22879 "This allows you to set the resolution of the Goom display (bigger resolution "
22880 "will be prettier but more CPU intensive)."
22882 "Phần này sẽ giúp bạn thay đổi độ phân giải của hiệu ứng Goom(độ phân giải "
22883 "càng lớn thì sẽ càng đẹp nếu tốc độ máy tính nhanh)."
22885 #: modules/visualization/goom.c:66
22886 msgid "Goom animation speed"
22887 msgstr "Tốc độ hiệu ứng Goom"
22889 #: modules/visualization/goom.c:67
22891 "This allows you to set the animation speed (between 1 and 10, defaults to 6)."
22893 "Phần này giúp bạn thiết lập tốc độ hiển thị hình ảnh động(từ 1 đến 10, mặc "
22896 #: modules/visualization/goom.c:73
22900 #: modules/visualization/goom.c:74
22901 msgid "Goom effect"
22902 msgstr "Hiệu ứng Goom"
22904 #: modules/visualization/projectm.cpp:47
22906 msgid "projectM configuration file"
22907 msgstr "File thiết lập VLC"
22909 #: modules/visualization/projectm.cpp:48
22911 msgid "File that will be used to configure the projectM module."
22912 msgstr "Tên người dùng đó sẽ được dùng cho phần kết nối"
22914 #: modules/visualization/projectm.cpp:51
22915 msgid "projectM preset path"
22918 #: modules/visualization/projectm.cpp:52
22919 msgid "Path to the projectM preset directory"
22922 #: modules/visualization/projectm.cpp:54
22927 #: modules/visualization/projectm.cpp:55
22929 msgid "Font used for the titles"
22930 msgstr "Tốc độ của phụ đề"
22932 #: modules/visualization/projectm.cpp:57
22935 msgstr "Kích thước kiểu chữ"
22937 #: modules/visualization/projectm.cpp:58
22939 msgid "Font used for the menus"
22940 msgstr "Menu điều khiển của VLC"
22942 #: modules/visualization/projectm.cpp:61
22944 msgid "The width of the video window, in pixels."
22945 msgstr "Chiều rộng của cửa sổ hiệu ứng tính bằng pixcel."
22947 #: modules/visualization/projectm.cpp:64
22949 msgid "The height of the video window, in pixels."
22950 msgstr "Chiều cao của cửa sổ hiệu ứng tính bằng pixcel."
22952 #: modules/visualization/projectm.cpp:67
22956 #: modules/visualization/projectm.cpp:68
22957 msgid "libprojectM effect"
22960 #: modules/visualization/visual/visual.c:42
22961 msgid "Effects list"
22962 msgstr "Danh sách hiệu ứng"
22964 #: modules/visualization/visual/visual.c:44
22967 "A list of visual effect, separated by commas.\n"
22968 "Current effects include: dummy, scope, spectrum, spectrometer and vuMeter."
22970 "Danh sách các hiệu ứng, tách biệt bởi dấu phẩy.\n"
22971 "Hiệu ứng hiện tại bao gồm: người nộm, tầm xa, quang phổ."
22973 #: modules/visualization/visual/visual.c:50
22974 msgid "The width of the effects video window, in pixels."
22975 msgstr "Chiều rộng của cửa sổ hiệu ứng tính bằng pixcel."
22977 #: modules/visualization/visual/visual.c:54
22978 msgid "The height of the effects video window, in pixels."
22979 msgstr "Chiều cao của cửa sổ hiệu ứng tính bằng pixcel."
22981 #: modules/visualization/visual/visual.c:56
22982 msgid "More bands : 80 / 20"
22983 msgstr "Thêm ban nhạc: 80/20"
22985 #: modules/visualization/visual/visual.c:58
22986 msgid "More bands for the spectrum analyzer : 80 if enabled else 20."
22988 "Thêm nhiều băng tần cho phần phân tích băng tần : 80 nếu cho phép ngoài 20."
22990 #: modules/visualization/visual/visual.c:60
22991 msgid "More bands for the spectrometer : 80 if enabled else 20."
22992 msgstr "Thêm nhiều băng tần cho phần đo băng tần : 80 nếu cho phép ngoài 20."
22994 #: modules/visualization/visual/visual.c:62
22995 msgid "Band separator"
22996 msgstr "Tách biệt ban nhạc với nhau"
22998 #: modules/visualization/visual/visual.c:64
22999 msgid "Number of blank pixels between bands."
23000 msgstr "Số lượng các pixel trống giữa các băng tầng."
23002 #: modules/visualization/visual/visual.c:66
23003 msgid "Amplification"
23004 msgstr "Sự khuyếch đại"
23006 #: modules/visualization/visual/visual.c:68
23007 msgid "This is a coefficient that modifies the height of the bands."
23008 msgstr "Đây là hệ số sẽ thay đổi chiều cao của đỉnh của băng tầng."
23010 #: modules/visualization/visual/visual.c:70
23011 msgid "Enable peaks"
23012 msgstr "Cho phép đỉnh cao nhất"
23014 #: modules/visualization/visual/visual.c:72
23015 msgid "Draw \"peaks\" in the spectrum analyzer."
23016 msgstr "Vẽ \"đỉnh cao nhất\" trong phần phân tích quang phổ."
23018 #: modules/visualization/visual/visual.c:74
23019 msgid "Enable original graphic spectrum"
23020 msgstr "Cho phép hiển thị đồ họa của quang phổ nguyên bản"
23022 #: modules/visualization/visual/visual.c:76
23023 msgid "Enable the \"flat\" spectrum analyzer in the spectrometer."
23024 msgstr "Cho phép \"bằng phẳng\" trong chế độ phân tích quang phổ của máy đo."
23026 #: modules/visualization/visual/visual.c:78
23027 msgid "Enable bands"
23028 msgstr "Cho phép Ban Nhạc."
23030 #: modules/visualization/visual/visual.c:80
23031 msgid "Draw bands in the spectrometer."
23032 msgstr "Vẽ băng tầng trong phần đo quang phổ"
23034 #: modules/visualization/visual/visual.c:82
23035 msgid "Enable base"
23036 msgstr "Cho phép gốc"
23038 #: modules/visualization/visual/visual.c:84
23039 msgid "Defines whether to draw the base of the bands."
23040 msgstr "Xác định để vẽ gốc của băng tầng."
23042 #: modules/visualization/visual/visual.c:86
23043 msgid "Base pixel radius"
23044 msgstr "Bán kính bằng pixcel gốc"
23046 #: modules/visualization/visual/visual.c:88
23047 msgid "Defines radius size in pixels, of base of bands(beginning)."
23049 "Xác định bán kính tính bằng pixcel, của nguồn của băng tầng(lúc bắt đầu)."
23051 #: modules/visualization/visual/visual.c:90
23052 msgid "Spectral sections"
23053 msgstr "Khu vực quang phổ"
23055 #: modules/visualization/visual/visual.c:92
23056 msgid "Determines how many sections of spectrum will exist."
23057 msgstr "Xác định số lượng phần tử của quang phổ sẽ tồn tại."
23059 #: modules/visualization/visual/visual.c:94
23060 msgid "Peak height"
23061 msgstr "Chiều cao đỉnh"
23063 #: modules/visualization/visual/visual.c:96
23064 msgid "Total pixel height of the peak items."
23065 msgstr "Tông cộng chiều cao bằng pixel của các đối tượng ở đỉnh."
23067 #: modules/visualization/visual/visual.c:98
23068 msgid "Peak extra width"
23069 msgstr "Chiều rộng tối đa bổ sung"
23071 #: modules/visualization/visual/visual.c:100
23072 msgid "Additions or subtractions of pixels on the peak width."
23073 msgstr "Thêm hoặc giảm số lượng pixcel ở phần chiều rộng"
23075 #: modules/visualization/visual/visual.c:102
23076 msgid "V-plane color"
23077 msgstr "Màu sắc máy bay chữ V"
23079 #: modules/visualization/visual/visual.c:104
23080 msgid "YUV-Color cube shifting across the V-plane ( 0 - 127 )."
23082 "YUV-khối lập phương với các màu sắc khác nhau bang ngang hình chữ V (0 đến "
23085 #: modules/visualization/visual/visual.c:110
23089 #: modules/visualization/visual/visual.c:113
23090 msgid "Visualizer filter"
23091 msgstr "Bộ lọc tầm nhìn"
23093 #: modules/visualization/visual/visual.c:121
23094 msgid "Spectrum analyser"
23095 msgstr "Phân tích quang phổ"
23097 #: linux/modules/gui/qt4/ui/equalizer.h:126
23098 #: linux/modules/gui/qt4/ui/open_disk.h:290
23099 #: linux/modules/gui/qt4/ui/open_net.h:91
23100 #: linux/modules/gui/qt4/ui/profiles.h:454
23101 #: linux/modules/gui/qt4/ui/sprefs_audio.h:403
23102 #: linux/modules/gui/qt4/ui/sprefs_input.h:305
23103 #: linux/modules/gui/qt4/ui/sprefs_interface.h:372
23104 #: linux/modules/gui/qt4/ui/sprefs_subtitles.h:200
23105 #: linux/modules/gui/qt4/ui/sprefs_video.h:308
23106 #: linux/modules/gui/qt4/ui/streampanel.h:168
23107 #: linux/modules/gui/qt4/ui/v4l2.h:58
23111 #: linux/modules/gui/qt4/ui/equalizer.h:129
23113 msgstr "Phần thiết lập sẵn"
23115 #: linux/modules/gui/qt4/ui/open.h:230
23116 #: linux/modules/gui/qt4/ui/podcast_configuration.h:101
23118 msgstr "Hộp thông báo"
23120 #: linux/modules/gui/qt4/ui/open.h:232
23121 msgid "Show extended options"
23122 msgstr "Hiển thị tùy chọn định dạng"
23124 #: linux/modules/gui/qt4/ui/open.h:234
23125 msgid "Show &more options"
23126 msgstr "Hiển thị thêm các tùy chọn khác"
23128 #: linux/modules/gui/qt4/ui/open.h:237
23129 msgid "Change the caching for the media"
23130 msgstr "Thay đổi phần cache cho các file nhạc/phim"
23132 #: linux/modules/gui/qt4/ui/open.h:239
23136 #: linux/modules/gui/qt4/ui/open.h:240
23138 msgstr "Thời gian bắt đầu"
23140 #: linux/modules/gui/qt4/ui/open.h:241
23141 msgid "Play another media synchronously (extra audio file, ...)"
23142 msgstr "Chơi một file đồng bộ khác (bổ sung thêm file audio,...)"
23144 #: linux/modules/gui/qt4/ui/open.h:242
23145 msgid "Extra media"
23146 msgstr "Thêm file nhạc/phim"
23148 #: linux/modules/gui/qt4/ui/open.h:244
23149 msgid "Select the file"
23152 #: linux/modules/gui/qt4/ui/open.h:247
23156 #: linux/modules/gui/qt4/ui/open.h:249
23157 msgid "Complete MRL for VLC internal"
23158 msgstr "Khoảng thời gian chờ của MRL cho VLC"
23160 #: linux/modules/gui/qt4/ui/open.h:251
23161 msgid "Edit Options"
23162 msgstr "Chỉnh sửa tùy chọn"
23164 #: linux/modules/gui/qt4/ui/open.h:253
23165 msgid "Change the start time for the media"
23166 msgstr "Thay đổi thời gian bắt đầu của file nhạc/phim"
23168 #: linux/modules/gui/qt4/ui/open.h:255
23173 #: linux/modules/gui/qt4/ui/open_capture.h:98
23174 msgid "Capture mode"
23175 msgstr "Chế độ ghi hình"
23177 #: linux/modules/gui/qt4/ui/open_capture.h:100
23178 msgid "Select the capture device type"
23179 msgstr "Chọn loại thiết bị ghi hình"
23181 #: linux/modules/gui/qt4/ui/open_capture.h:102
23182 msgid "Device Selection"
23183 msgstr "Lựa chọn thiết bị"
23185 #: linux/modules/gui/qt4/ui/open_capture.h:103
23186 #: linux/modules/gui/qt4/ui/sout.h:347
23190 #: linux/modules/gui/qt4/ui/open_capture.h:105
23191 msgid "Access advanced options to tweak the device"
23192 msgstr "Truy cập các tùy chọn nâng cao để tùy biến thiết bị"
23194 #: linux/modules/gui/qt4/ui/open_capture.h:107
23195 msgid "Advanced options..."
23196 msgstr "Tùy chọn nâng cao...."
23198 #: linux/modules/gui/qt4/ui/open_disk.h:291
23199 msgid "Disc Selection"
23202 #: linux/modules/gui/qt4/ui/open_disk.h:294
23206 #: linux/modules/gui/qt4/ui/open_disk.h:296
23207 msgid "Disable DVD Menus (for compatibility)"
23208 msgstr "Vô hiệu menu của DVD (dành cho sự tương thích)"
23210 #: linux/modules/gui/qt4/ui/open_disk.h:299
23211 msgid "Disc device"
23212 msgstr "Thiết bị đĩa"
23214 #: linux/modules/gui/qt4/ui/open_disk.h:301
23215 msgid "Starting Position"
23216 msgstr "Địa điểm bắt đầu"
23218 #: linux/modules/gui/qt4/ui/open_disk.h:304
23219 msgid "Audio and Subtitles"
23220 msgstr "Audio và phụ đề"
23222 #: linux/modules/gui/qt4/ui/open_file.h:219
23223 msgid "Choose one or more media file to open"
23224 msgstr "Chọn một hay nhiều file để mở"
23226 #: linux/modules/gui/qt4/ui/open_file.h:221
23227 msgid "File Selection"
23230 #: linux/modules/gui/qt4/ui/open_file.h:222
23231 msgid "You can select local files with the following list and buttons."
23232 msgstr "Bạn có thể chọn các file tại mạng con bằng danh sách và các nút sau."
23234 #: linux/modules/gui/qt4/ui/open_file.h:223
23238 #: linux/modules/gui/qt4/ui/open_file.h:226
23239 msgid "Add a subtitles file"
23240 msgstr "Thêm file phụ đề"
23242 #: linux/modules/gui/qt4/ui/open_file.h:228
23243 msgid "Use a sub&titles file"
23244 msgstr "Sử dụng file phụ đề"
23246 #: linux/modules/gui/qt4/ui/open_file.h:230
23247 msgid "Select the subtitles file"
23248 msgstr "Chọn file phụ đề"
23250 #: linux/modules/gui/qt4/ui/open_file.h:233
23253 msgstr "Kích thước kiểu chữ"
23255 #: linux/modules/gui/qt4/ui/open_file.h:234
23257 msgid "Text alignment:"
23258 msgstr "Canh lề Video"
23260 #: linux/modules/gui/qt4/ui/open_net.h:92
23261 msgid "Network Protocol"
23262 msgstr "Giao thức mạng"
23264 #: linux/modules/gui/qt4/ui/open_net.h:93
23266 msgid "Please enter a network URL:"
23267 msgstr "Hãy điền vào một cái tên cho nốt mới"
23269 #: linux/modules/gui/qt4/ui/open_net.h:95
23271 msgid "Enter the URL of the network stream here."
23273 "Điền vào mạng lưới các đường dẫn phân luồn URL tại đây, với hoặc không kèm "
23276 #: linux/modules/gui/qt4/ui/open_net.h:97
23278 "<!DOCTYPE HTML PUBLIC \"-//W3C//DTD HTML 4.0//EN\" \"http://www.w3.org/TR/"
23279 "REC-html40/strict.dtd\">\n"
23280 "<html><head><meta name=\"qrichtext\" content=\"1\" /><style type=\"text/css"
23282 "p, li { white-space: pre-wrap; }\n"
23283 "</style></head><body style=\" font-family:'DejaVu Sans'; font-size:8pt; font-"
23284 "weight:400; font-style:normal;\">\n"
23285 "<p style=\" margin-top:0px; margin-bottom:0px; margin-left:0px; margin-"
23286 "right:0px; -qt-block-indent:0; text-indent:0px;\"><span style=\" color:"
23287 "#838383;\">http://www.example.com/stream.avi</span></p>\n"
23288 "<p style=\" margin-top:0px; margin-bottom:0px; margin-left:0px; margin-"
23289 "right:0px; -qt-block-indent:0; text-indent:0px;\"><span style=\" color:"
23290 "#838383;\">rtp://@1234</span></p>\n"
23291 "<p style=\" margin-top:0px; margin-bottom:0px; margin-left:0px; margin-"
23292 "right:0px; -qt-block-indent:0; text-indent:0px;\"><span style=\" color:"
23293 "#838383;\">mms://mms.examples.com/stream.asx</span></p>\n"
23294 "<p style=\" margin-top:0px; margin-bottom:0px; margin-left:0px; margin-"
23295 "right:0px; -qt-block-indent:0; text-indent:0px;\"><span style=\" color:"
23296 "#838383;\">rtsp://server.example.org:8080/test.sdp</span></p>\n"
23297 "<p style=\" margin-top:0px; margin-bottom:0px; margin-left:0px; margin-"
23298 "right:0px; -qt-block-indent:0; text-indent:0px;\"><span style=\" color:"
23299 "#838383;\">http://www.yourtube.com/watch?v=gg64x</span></p></body></html>"
23302 #: linux/modules/gui/qt4/ui/profiles.h:456
23307 #: linux/modules/gui/qt4/ui/profiles.h:457
23312 #: linux/modules/gui/qt4/ui/profiles.h:458
23317 #: linux/modules/gui/qt4/ui/profiles.h:459
23322 #: linux/modules/gui/qt4/ui/profiles.h:460
23326 #: linux/modules/gui/qt4/ui/profiles.h:461
23330 #: linux/modules/gui/qt4/ui/profiles.h:462
23335 #: linux/modules/gui/qt4/ui/profiles.h:463
23339 #: linux/modules/gui/qt4/ui/profiles.h:464
23343 #: linux/modules/gui/qt4/ui/profiles.h:465
23348 #: linux/modules/gui/qt4/ui/profiles.h:467
23353 #: linux/modules/gui/qt4/ui/profiles.h:468
23355 msgid "Encapsulation"
23356 msgstr "Phương pháp rút gọn"
23358 #: linux/modules/gui/qt4/ui/profiles.h:472
23359 #: linux/modules/gui/qt4/ui/profiles.h:491
23364 #: linux/modules/gui/qt4/ui/profiles.h:473
23367 msgstr "Xếp hạng khung"
23369 #: linux/modules/gui/qt4/ui/profiles.h:475
23374 #: linux/modules/gui/qt4/ui/profiles.h:477
23376 "You just need to fill one of the three following parameters, VLC will "
23377 "autodetect the other using the original aspect ratio"
23380 #: linux/modules/gui/qt4/ui/profiles.h:480
23381 #: linux/modules/gui/qt4/ui/profiles.h:483
23386 #: linux/modules/gui/qt4/ui/profiles.h:485
23388 msgid "Keep original video track"
23389 msgstr "Giữ nguyên kích thước ban đầu"
23391 #: linux/modules/gui/qt4/ui/profiles.h:486
23392 msgid "Video codec"
23393 msgstr "Codec của video"
23395 #: linux/modules/gui/qt4/ui/profiles.h:488
23397 msgid "Keep original audio track"
23398 msgstr "Giữ nguyên kích thước ban đầu"
23400 #: linux/modules/gui/qt4/ui/profiles.h:493
23402 msgid "Sample Rate"
23403 msgstr "Xếp hạng tự động"
23405 #: linux/modules/gui/qt4/ui/profiles.h:494
23406 msgid "Audio codec"
23407 msgstr "Codec của audio"
23409 #: linux/modules/gui/qt4/ui/profiles.h:496
23411 msgid "Overlay subtitles on the video"
23412 msgstr "Phần nâng cao của phụ đề ở phía trước video:"
23414 #: linux/modules/gui/qt4/ui/sout.h:329 linux/modules/gui/qt4/ui/sout.h:339
23415 msgid "Destinations"
23418 #: linux/modules/gui/qt4/ui/sout.h:330
23419 msgid "New destination"
23420 msgstr "Đích đến mớii"
23422 #: linux/modules/gui/qt4/ui/sout.h:332
23424 "Add destinations following the streaming methods you need. Be sure to check "
23425 "with transcoding that the format is compatible with the method used."
23427 "Thêm vào đích đến các phương pháp phân luồng nếu bạn thấy cần thiết. Hãy lưu "
23428 "ý rằng việc kiểm tra chuyển đổi mã tương thich với loại định dạng mà phương "
23431 #: linux/modules/gui/qt4/ui/sout.h:333
23432 msgid "Display locally"
23433 msgstr "Hiển thị địa phương"
23435 #: linux/modules/gui/qt4/ui/sout.h:336
23436 msgid "Activate Transcoding"
23437 msgstr "Kích hoạt việc chuyển mã"
23439 #: linux/modules/gui/qt4/ui/sout.h:340
23440 msgid "Miscellaneous Options"
23441 msgstr "Tổng hợp tùy chọn"
23443 #: linux/modules/gui/qt4/ui/sout.h:341
23444 msgid "Stream all elementary streams"
23445 msgstr "Phân luồng tất cả các luồng sơ cấp"
23447 #: linux/modules/gui/qt4/ui/sout.h:343
23451 #: linux/modules/gui/qt4/ui/sout.h:345
23452 msgid "Generated stream output string"
23453 msgstr "Tạo các chuỗi của luồng xuất ra"
23455 #: linux/modules/gui/qt4/ui/sprefs_audio.h:406
23456 msgid "Keep audio level between sessions"
23459 #: linux/modules/gui/qt4/ui/sprefs_audio.h:407
23460 msgid "Always reset audio start level to:"
23463 #: linux/modules/gui/qt4/ui/sprefs_audio.h:408
23467 #: linux/modules/gui/qt4/ui/sprefs_audio.h:409
23468 #: linux/modules/gui/qt4/ui/sprefs_video.h:313
23470 msgstr "Xuất dữ liệu"
23472 #: linux/modules/gui/qt4/ui/sprefs_audio.h:410
23474 msgid "Output module:"
23475 msgstr "Phương thức xuất dữ liệu"
23477 #: linux/modules/gui/qt4/ui/sprefs_audio.h:415
23479 msgid "Dolby Surround:"
23480 msgstr "Âm thanh vòm"
23482 #: linux/modules/gui/qt4/ui/sprefs_audio.h:416
23483 msgid "Normalize volume to:"
23486 #: linux/modules/gui/qt4/ui/sprefs_audio.h:417
23488 msgid "Replay gain mode:"
23489 msgstr "Chế độ chơi lại"
23491 #: linux/modules/gui/qt4/ui/sprefs_audio.h:418
23493 msgid "Visualization:"
23494 msgstr "Sự hiển thị"
23496 #: linux/modules/gui/qt4/ui/sprefs_audio.h:420
23498 msgid "Enable Time-Stretching audio"
23499 msgstr "Cho phép kéo dài thời gian audio"
23501 #: linux/modules/gui/qt4/ui/sprefs_audio.h:422
23503 msgid "Preferred audio language:"
23504 msgstr "Ngôn ngữ Audio ưa thích"
23506 #: linux/modules/gui/qt4/ui/sprefs_audio.h:423
23510 #: linux/modules/gui/qt4/ui/sprefs_audio.h:424
23513 msgstr "Tên người dùng"
23515 #: linux/modules/gui/qt4/ui/sprefs_audio.h:425
23517 msgid "Submit played tracks stats to Last.fm"
23518 msgstr "Submission of played songs to last.fm"
23520 #: linux/modules/gui/qt4/ui/sprefs_input.h:306
23521 msgid "Optical drive"
23524 #: linux/modules/gui/qt4/ui/sprefs_input.h:307
23526 msgid "Default optical device"
23527 msgstr "Thiết bị đĩa mặc định"
23529 #: linux/modules/gui/qt4/ui/sprefs_input.h:309
23534 #: linux/modules/gui/qt4/ui/sprefs_input.h:310
23535 msgid "Skip H.264 in-loop deblocking filter"
23538 #: linux/modules/gui/qt4/ui/sprefs_input.h:311
23540 msgid "Video quality post-processing level"
23541 msgstr "Xử lý với bộ lọc video"
23543 #: linux/modules/gui/qt4/ui/sprefs_input.h:312
23544 msgid "Use GPU acceleration (experimental)"
23547 #: linux/modules/gui/qt4/ui/sprefs_input.h:313
23549 msgid "Use system codecs if available (better quality, but dangerous)"
23550 msgstr "Sử dụng bộ codec của hệ thống nếu được ( chất lượng tốt hơn)"
23552 #: linux/modules/gui/qt4/ui/sprefs_input.h:315
23553 msgid "Damaged or incomplete AVI file"
23556 #: linux/modules/gui/qt4/ui/sprefs_input.h:319
23558 msgid "Default port (server mode)"
23559 msgstr "Cổng Server mặc định"
23561 #: linux/modules/gui/qt4/ui/sprefs_input.h:320
23563 msgid "HTTP proxy URL"
23564 msgstr "HTTP proxy"
23566 #: linux/modules/gui/qt4/ui/sprefs_input.h:321
23568 msgid "Default caching policy"
23569 msgstr "Cấp độ caching mặc định"
23571 #: linux/modules/gui/qt4/ui/sprefs_input.h:322
23573 msgid "HTTP (default)"
23576 #: linux/modules/gui/qt4/ui/sprefs_input.h:323
23577 msgid "RTP over RTSP (TCP)"
23580 #: linux/modules/gui/qt4/ui/sprefs_input.h:324
23581 msgid "Live555 stream transport"
23584 #: linux/modules/gui/qt4/ui/sprefs_interface.h:373
23586 msgstr "Tiến trình"
23588 #: linux/modules/gui/qt4/ui/sprefs_interface.h:374
23589 msgid "Allow only one instance"
23590 msgstr "Chỉ cho phép một tiến trình"
23592 #: linux/modules/gui/qt4/ui/sprefs_interface.h:375
23593 msgid "Enqueue files when in one instance mode"
23594 msgstr "Xếp lại các file được chờ để xem khi chạy chế độ tiến trình"
23596 #: linux/modules/gui/qt4/ui/sprefs_interface.h:377
23598 msgid "Album art download policy:"
23599 msgstr "Điều kiện tải Album Art"
23601 #: linux/modules/gui/qt4/ui/sprefs_interface.h:378
23602 msgid "Activate update notifier"
23603 msgstr "Kích hoạt thông báo cập nhật"
23605 #: linux/modules/gui/qt4/ui/sprefs_interface.h:380
23609 #: linux/modules/gui/qt4/ui/sprefs_interface.h:381
23610 msgid "Save recently played items"
23611 msgstr "Lưu các file được mở gần đây"
23613 #: linux/modules/gui/qt4/ui/sprefs_interface.h:384
23614 msgid "Separate words by | (without space)"
23615 msgstr "Các từ cách biệt bởi | (không có khoảng trắng)"
23617 #: linux/modules/gui/qt4/ui/sprefs_interface.h:387
23619 msgid "Menus language:"
23620 msgstr "Ngôn ngữ của Audio"
23622 #: linux/modules/gui/qt4/ui/sprefs_interface.h:388
23624 msgid "File associations"
23625 msgstr "Tổ chức file:"
23627 #: linux/modules/gui/qt4/ui/sprefs_interface.h:389
23629 msgid "Set up associations..."
23630 msgstr "Tổ chức file:"
23632 #: linux/modules/gui/qt4/ui/sprefs_interface.h:390
23633 msgid "Look and feel"
23636 #: linux/modules/gui/qt4/ui/sprefs_interface.h:391
23638 msgid "Use custom skin"
23639 msgstr "Chọn giao diện"
23641 #: linux/modules/gui/qt4/ui/sprefs_interface.h:393
23643 msgid "Skin resource file:"
23644 msgstr "File giao diện"
23646 #: linux/modules/gui/qt4/ui/sprefs_interface.h:395
23647 msgid "Resize interface to video size"
23648 msgstr "Chỉnh kích thước của giao diện theo kích thước video"
23650 #: linux/modules/gui/qt4/ui/sprefs_interface.h:396
23652 msgid "Force window style:"
23653 msgstr "Tựa đề tiếp theo"
23655 #: linux/modules/gui/qt4/ui/sprefs_interface.h:397
23657 msgid "Show systray icon"
23658 msgstr "Biểu tượng ở khay hệ thống"
23660 #: linux/modules/gui/qt4/ui/sprefs_interface.h:398
23661 msgid "Embed video in interface"
23662 msgstr "Nhúng video vào giao diện"
23664 #: linux/modules/gui/qt4/ui/sprefs_interface.h:399
23665 msgid " Systray popup when minimized"
23668 #: linux/modules/gui/qt4/ui/sprefs_interface.h:400
23670 msgid "Show controls in full screen mode"
23671 msgstr "Hiển thị một trình điều khiển trong chế độ toàn màn hình"
23673 #: linux/modules/gui/qt4/ui/sprefs_interface.h:401
23674 msgid "Minimal view mode (no toolbars)"
23677 #: linux/modules/gui/qt4/ui/sprefs_interface.h:403
23678 msgid "This is VLC's default interface, with a native look and feel."
23680 "Đây là giao diện mặc định của VLC, hoàn toàn đơn giản và dễ dàng thao tác."
23682 #: linux/modules/gui/qt4/ui/sprefs_interface.h:405
23684 msgid "Use native style"
23685 msgstr "Sử dụng file phụ đề"
23687 #: linux/modules/gui/qt4/ui/sprefs_subtitles.h:202
23689 msgid "Enable On Screen Display (OSD)"
23690 msgstr "Hiển thị trên màn hình"
23692 #: linux/modules/gui/qt4/ui/sprefs_subtitles.h:203
23694 msgid "Show media title on video start"
23695 msgstr "Hiển thị tiêu đề trên video"
23697 #: linux/modules/gui/qt4/ui/sprefs_subtitles.h:204
23698 msgid "Subtitles Language"
23699 msgstr "Ngôn ngữ phụ đề"
23701 #: linux/modules/gui/qt4/ui/sprefs_subtitles.h:205
23702 msgid "Preferred subtitles language"
23703 msgstr "Ngôn ngữ phụ đề yêu thích"
23705 #: linux/modules/gui/qt4/ui/sprefs_subtitles.h:206
23706 msgid "Default encoding"
23707 msgstr "Mã hóa mặc định"
23709 #: linux/modules/gui/qt4/ui/sprefs_subtitles.h:208
23713 #: linux/modules/gui/qt4/ui/sprefs_subtitles.h:209
23717 #: linux/modules/gui/qt4/ui/sprefs_subtitles.h:212
23718 #: linux/modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1113
23719 #: linux/modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1115
23720 #: linux/modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1117
23721 #: linux/modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1119
23725 #: linux/modules/gui/qt4/ui/sprefs_video.h:314
23726 msgid "Accelerated video output (Overlay)"
23727 msgstr "Tăng tốc việc xuất video (Overlay)"
23729 #: linux/modules/gui/qt4/ui/sprefs_video.h:318
23733 #: linux/modules/gui/qt4/ui/sprefs_video.h:319
23734 msgid "Display device"
23735 msgstr "Thiết bị hiển thị"
23737 #: linux/modules/gui/qt4/ui/sprefs_video.h:320
23738 msgid "Enable wallpaper mode"
23739 msgstr "Cho phép chế độ hình nền"
23741 #: linux/modules/gui/qt4/ui/sprefs_video.h:322
23743 msgid "Deinterlacing"
23744 msgstr "Tái kết hợp"
23746 #: linux/modules/gui/qt4/ui/sprefs_video.h:323
23747 msgid "Force Aspect Ratio"
23748 msgstr "Bắt buộc tỉ lệ bề mặt"
23750 #: linux/modules/gui/qt4/ui/sprefs_video.h:327
23755 #: linux/modules/gui/qt4/ui/sprefs_video.h:329
23757 msgstr "chụp hình vlc"
23759 #: linux/modules/gui/qt4/ui/streampanel.h:172
23763 #: linux/modules/gui/qt4/ui/streampanel.h:174
23764 msgid "Edit settings"
23765 msgstr "Thiết lập chỉnh sửa"
23767 #: linux/modules/gui/qt4/ui/streampanel.h:175
23769 msgstr "Điều khiển"
23771 #: linux/modules/gui/qt4/ui/streampanel.h:176
23772 msgid "Run manually"
23773 msgstr "Chạy do người điều khiển"
23775 #: linux/modules/gui/qt4/ui/streampanel.h:177
23776 msgid "Setup schedule"
23777 msgstr "Thiết lập thời khóa biểu"
23779 #: linux/modules/gui/qt4/ui/streampanel.h:178
23780 msgid "Run on schedule"
23781 msgstr "Chạy theo Thời Khóa Biểu"
23783 #: linux/modules/gui/qt4/ui/streampanel.h:179
23785 msgstr "Trạng thái"
23787 #: linux/modules/gui/qt4/ui/streampanel.h:180
23791 #: linux/modules/gui/qt4/ui/streampanel.h:183
23795 #: linux/modules/gui/qt4/ui/streampanel.h:184
23797 msgstr "Thêm dữ liệu nhập"
23799 #: linux/modules/gui/qt4/ui/streampanel.h:185
23801 msgstr "Sửa nhập dữ liệu"
23803 #: linux/modules/gui/qt4/ui/streampanel.h:186
23805 msgstr "Xóa danh sách"
23807 #: linux/modules/gui/qt4/ui/v4l2.h:59
23811 #: linux/modules/gui/qt4/ui/v4l2.h:60
23812 msgid "No v4l2 instance found. Press the refresh button to try again."
23814 "Tiến trình v4l2 không tìm thấy. Hãy ấn nút cập nhật để thử lại lần nữa."
23816 #: linux/modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1101
23818 msgstr "Chuyển đổi"
23820 #: linux/modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1103
23824 #: linux/modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1120
23826 msgid "Synchronize top and bottom"
23827 msgstr "Đồng bộ hóa trái và phải"
23829 #: linux/modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1121
23830 msgid "Synchronize left and right"
23831 msgstr "Đồng bộ hóa trái và phải"
23833 #: linux/modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1123
23834 msgid "Magnification/Zoom"
23835 msgstr "Phóng to/Thu nhỏ"
23837 #: linux/modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1124
23838 msgid "Puzzle game"
23839 msgstr "Trò chơi giải đố"
23841 #: linux/modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1125
23843 msgstr "Khung màu đen"
23845 #: linux/modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1126
23846 #: linux/modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1165
23847 #: linux/modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1171
23851 #: linux/modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1127
23852 #: linux/modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1164
23853 #: linux/modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1170
23857 #: linux/modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1129
23861 #: linux/modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1130
23865 #: linux/modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1131
23866 msgid "Color extraction"
23867 msgstr "Giải phóng màu"
23869 #: linux/modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1133
23870 #: linux/modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1139
23874 #: linux/modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1136
23876 msgstr "Điểm tương tự"
23878 #: linux/modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1140
23880 msgstr "Màu sắc vui nhộn"
23882 #: linux/modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1142
23883 msgid "Water effect"
23884 msgstr "Hiệu ứng giọt nước"
23886 #: linux/modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1145
23887 msgid "Motion detect"
23888 msgstr "Xác định chuyển động"
23890 #: linux/modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1147
23894 #: linux/modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1151
23898 #: linux/modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1152
23899 msgid "Image modification"
23900 msgstr "Hiệu chỉnh hình ảnh"
23902 #: linux/modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1154
23903 msgid "Edge weightning"
23906 #: linux/modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1155
23908 msgid "Output Color Filtermode"
23909 msgstr "Phương thức bộ lọc xuất dữ liệu"
23911 #: linux/modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1156
23913 msgid "Brightness (%)"
23916 #: linux/modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1157
23917 msgid "Darknesslimit"
23920 #: linux/modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1158
23921 msgid "Mark analyzed Pixels"
23924 #: linux/modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1160
23926 msgid "Filter threshold (%)"
23927 msgstr "Ngưỡng màu"
23929 #: linux/modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1161
23931 msgid "Filter smoothness (%)"
23932 msgstr "Phương thức lọc"
23934 #: linux/modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1163
23938 #: linux/modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1166
23940 msgstr "Thêm văn bản"
23942 #: linux/modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1174
23943 msgid "Vout/Overlay"
23944 msgstr "Vout/Overlay"
23946 #: linux/modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1175
23950 #: linux/modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1179
23951 #: linux/modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1184
23955 #: linux/modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1180
23959 #: linux/modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1183
23963 #: linux/modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1185
23965 msgid "Subpicture filters"
23966 msgstr "Hình ảnh phụ đề"
23968 #: linux/modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1186
23969 msgid "Video filters"
23970 msgstr "Bộ lọc Video"
23972 #: linux/modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1187
23973 msgid "Vout filters"
23974 msgstr "Bộ lọc Vout"
23976 #: linux/modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1188
23978 msgstr "Cài đặt lại"
23980 #: linux/modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1189
23984 #: linux/modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1190
23985 msgid "Advanced video filter controls"
23986 msgstr "Điều khiển nâng cao bộ lọc video"
23988 #: linux/modules/gui/qt4/ui/vlm.h:287
23989 msgid "VLM configurator"
23990 msgstr "Hiệu chỉnh VLC"
23992 #: linux/modules/gui/qt4/ui/vlm.h:288
23993 msgid "Media Manager Edition"
23994 msgstr "Phiên bản quản lý đa phương tiện"
23996 #: linux/modules/gui/qt4/ui/vlm.h:289
24000 #: linux/modules/gui/qt4/ui/vlm.h:291
24004 #: linux/modules/gui/qt4/ui/vlm.h:292
24005 msgid "Select Input"
24006 msgstr "Chọn nhập dữ liệu"
24008 #: linux/modules/gui/qt4/ui/vlm.h:293
24012 #: linux/modules/gui/qt4/ui/vlm.h:294
24013 msgid "Select Output"
24014 msgstr "Chọn xuất dữ liệu"
24016 #: linux/modules/gui/qt4/ui/vlm.h:295
24017 msgid "Time Control"
24018 msgstr "Điều khiển thời gian"
24020 #: linux/modules/gui/qt4/ui/vlm.h:296
24021 msgid "Mux Control"
24022 msgstr "Điều khiển dồn kênh"
24024 #: linux/modules/gui/qt4/ui/vlm.h:297
24028 #: linux/modules/gui/qt4/ui/vlm.h:298
24032 #: linux/modules/gui/qt4/ui/vlm.h:299
24036 #: linux/modules/gui/qt4/ui/vlm.h:303
24037 msgid "Media Manager List"
24038 msgstr "Danh sách quản lý file"
24042 #~ msgstr "Thiết bị"
24045 #~ msgid "Local Network"
24046 #~ msgstr "Mạng lưới"
24049 #~ msgid "Internet"
24050 #~ msgstr "Giao diện"
24053 #~ msgid "Caching value for files, in milliseconds."
24054 #~ msgstr "Hiển thị tiêu đề trong vòng x phần triệu giây"
24056 #~ msgid "collapse"
24060 #~ msgstr "mở rộng"
24063 #~ msgid "Ignored extensions"
24064 #~ msgstr "bỏ qua định dạng"
24067 #~ msgid "File input"
24068 #~ msgstr "Không có dữ liệu nhập vào"
24071 #~ msgid "Directory input"
24072 #~ msgstr "Thư mục"
24075 #~ msgid "Set the ID of the elementary stream"
24076 #~ msgstr "Phân luồng tất cả các luồng sơ cấp"
24082 #~ msgid "Set the group of the elementary stream"
24083 #~ msgstr "Phân luồng tất cả các luồng sơ cấp"
24086 #~ msgid "Category"
24090 #~ msgid "Set the category of the elementary stream"
24091 #~ msgstr "Phân luồng tất cả các luồng sơ cấp"
24094 #~ msgstr "Không biết"
24101 #~ msgid "Set the codec of the elementary stream"
24102 #~ msgstr "Phân luồng tất cả các luồng sơ cấp"
24105 #~ msgid "Sample rate of an audio elementary stream"
24106 #~ msgstr "Phân luồng tất cả các luồng sơ cấp"
24109 #~ msgid "Channels count"
24113 #~ msgid "Channels count of an audio elementary stream"
24114 #~ msgstr "Phân luồng tất cả các luồng sơ cấp"
24117 #~ msgid "Width of video or subtitle elementary streams"
24118 #~ msgstr "Phân luồng tất cả các luồng sơ cấp"
24121 #~ msgid "Height of video or subtitle elementary streams"
24122 #~ msgstr "Phân luồng tất cả các luồng sơ cấp"
24125 #~ msgid "Display aspect ratio"
24126 #~ msgstr "Tỉ lệ đồng dạng tự động"
24129 #~ msgid "Frame rate of a video elementary stream"
24130 #~ msgstr "Phân luồng tất cả các luồng sơ cấp"
24133 #~ msgid "Text identifier for the callback functions"
24134 #~ msgstr "Số ID luợng của audio track được sử dụng"
24137 #~ msgid "Data for the get and release functions"
24138 #~ msgstr "Số ID luợng của audio track được sử dụng"
24141 #~ msgid "Get function"
24142 #~ msgstr "Khóa tính năng"
24145 #~ msgid "Address of the get callback function"
24146 #~ msgstr "Số ID luợng của audio track được sử dụng"
24149 #~ msgid "Release function"
24150 #~ msgstr "Khóa tính năng"
24153 #~ msgid "Address of the release callback function"
24154 #~ msgstr "Số ID luợng của audio track được sử dụng"
24157 #~ msgid "Memory input"
24158 #~ msgstr "Không có dữ liệu nhập vào"
24161 #~ msgid "SessionManager"
24162 #~ msgstr "Tên tiến trình"
24165 #~ msgid "SQLite database module"
24166 #~ msgstr "Phương thức lọc luồng"
24168 #~ msgid "Flac audio packetizer"
24169 #~ msgstr "Đóng gói audio Flac"
24172 #~ msgid "Screen capture"
24173 #~ msgstr "Nhập dữ liệu ghi hình"
24176 #~ msgid "Applications"
24177 #~ msgstr "Ứng dụng"
24180 #~ msgid "Value of the audio channels levels"
24181 #~ msgstr "Số lượng các kênh audio"
24184 #~ msgid "X coordinate of the bargraph."
24185 #~ msgstr "Tạo độ X của tiêu đề được render"
24188 #~ msgid "Y coordinate of the bargraph."
24189 #~ msgstr "Tạo độ Y của tiêu đề được render"
24192 #~ msgid "Transparency of the bargraph"
24193 #~ msgstr "Độ trong suốt của hình ảnh"
24197 #~ "Bargraph transparency value (from 0 for full transparency to 255 for full "
24200 #~ "Giá trị trong suốt của hình ảnh trong chế độ bao phủ. Theo mặc định giá "
24201 #~ "trị này là 255 cho phần hoàn toàn hiển thị.( thay đổi từ độ trong suốt "
24202 #~ "cao nhất là 0 đến đến độ thấp nhất là 255)"
24205 #~ msgid "Bargraph position"
24206 #~ msgstr "Vị trí logo"
24210 #~ "Enforce the bargraph position on the video (0=center, 1=left, 2=right, "
24211 #~ "4=top, 8=bottom, you can also use combinations of these values, eg 6 = "
24214 #~ "Bạn có thể tự mình chỉnh vị trí của lôgô trên video (0=ở giữa, 1=trái, "
24215 #~ "2=phải, 4=trên cùng, 8=dưới cùng; bạn cũng có thể sử dụng việc kết nối "
24216 #~ "các giá trị này, ví dụ: 6 = trên cùng-phải)."
24223 #~ msgid "Audio Bar Graph Video"
24224 #~ msgstr "Audio/Video"
24227 #~ msgid "Ball color"
24228 #~ msgstr "Màu sắc máy bay chữ V"
24231 #~ msgid "Edge visible"
24232 #~ msgstr "Luôn luôn nhìn thấy"
24235 #~ msgid "Ball speed"
24236 #~ msgstr "Tốc độ bình thường"
24239 #~ msgid "Ball size"
24240 #~ msgstr "Kích thước phòng"
24243 #~ msgid "Gradient threshold"
24244 #~ msgstr "Ngưỡng độ sáng"
24247 #~ msgid "Ball video filter"
24248 #~ msgstr "Bộ lọc video tường"
24255 #~ msgstr "tiêu đề"
24261 #~ msgstr "Thiết lập"
24264 #~ msgid "SDL video driver name"
24265 #~ msgstr "Tên thiết bị video"
24267 #~ msgid "Select the protocol for the URL."
24268 #~ msgstr "Chọn giao thức mạng cho URL"
24270 #~ msgid "Select the port used"
24271 #~ msgstr "Chọn cổng đã sử dụng"
24274 #~ msgid "Use host codecs if available"
24275 #~ msgstr "Sử dụng bộ codec của hệ thống nếu được ( chất lượng tốt hơn)"
24277 #~ msgid "Other codecs"
24278 #~ msgstr "Các codec khác"
24280 #~ msgid "Settings for audio+video and miscellaneous decoders and encoders."
24281 #~ msgstr "Thiết lập cho phần audio và video cũng như giải và mã hóa."
24283 #~ msgid "Add Node"
24284 #~ msgstr "Thêm nốt"
24286 #~ msgid "Random off"
24287 #~ msgstr "Tắt ngẫu nhiên"
24289 #~ msgid "Add to playlist"
24290 #~ msgstr "Thêm vào danh sách"
24292 #~ msgid "Advanced open..."
24293 #~ msgstr "Mở file nâng cao..."
24295 #~ msgid "%s: option `%s' is ambiguous\n"
24296 #~ msgstr "%s: tùy chọn `%s' không rõ ràng\n"
24298 #~ msgid "%s: option `--%s' doesn't allow an argument\n"
24299 #~ msgstr "%s: tùy chọn `--%s' không cho phép thông số\n"
24301 #~ msgid "%s: option `%c%s' doesn't allow an argument\n"
24302 #~ msgstr "%s: tùy chọn `%c%s' không cho phép thông số\n"
24304 #~ msgid "%s: option `%s' requires an argument\n"
24305 #~ msgstr "%s: tùy chọn `%s' cần một thông số\n"
24307 #~ msgid "%s: unrecognized option `%s%s'\n"
24308 #~ msgstr "%s: không nhận diện được tùy chọn `%s%s'\n"
24310 #~ msgid "%s: illegal option -- %c\n"
24311 #~ msgstr "%s: tùy chọn không hợp lệ -- %c\n"
24313 #~ msgid "%s: invalid option -- %c\n"
24314 #~ msgstr "%s: tùy chọn sai -- %c\n"
24316 #~ msgid "%s: option requires an argument -- %c\n"
24317 #~ msgstr "%s: tùy chọn cần một thông số -- %c\n"
24319 #~ msgid "%s: option `-W %s' is ambiguous\n"
24320 #~ msgstr "%s: tùy chọn `-W %s' không rõ ràng\n"
24322 #~ msgid "%s: option `-W %s' doesn't allow an argument\n"
24323 #~ msgstr "%s: tùy chọn `-W %s' không cần thông số\n"
24325 #~ msgid "VLC could not open the packetizer module."
24326 #~ msgstr "VLC không thể kích hoạt phương thức packetizer"
24328 #~ msgid "Show interface with mouse"
24329 #~ msgstr "Hiển thị giao diện với con trỏ chuột"
24332 #~ "When this is enabled, the interface is shown when you move the mouse to "
24333 #~ "the edge of the screen in fullscreen mode."
24335 #~ "Khi bật tính năng này, giao diện sẽ hiển thị khi ban di chuyển chuột tới "
24336 #~ "các góc của màn hình trong chế độ toàn màn hình."
24339 #~ msgid "Full support"
24340 #~ msgstr "Hỗ trợ đầy đủ"
24343 #~ msgid "Fullscreen-only"
24344 #~ msgstr "Chỉ trong chế độ toàn màn hình"
24347 #~ msgstr "%.1f kB"
24349 #~ msgid "CD reading failed"
24350 #~ msgstr "Đọc dữ liệu từ CD thất bại"
24355 #~ msgid "Audio Compact Disc"
24356 #~ msgstr "Đĩa Audio Compact"
24361 #~ msgid "CDDB server"
24362 #~ msgstr "Server CDDB"
24364 #~ msgid "CDDB server port"
24365 #~ msgstr "Cổng Server CDDB"
24367 #~ msgid "email address reported to CDDB server"
24368 #~ msgstr "Địa chỉ email để báo cáo đến server CDDB"
24370 #~ msgid "CDDB server timeout"
24371 #~ msgstr "Hết thời gian đối với server CDDB"
24373 #~ msgid "Directory to cache CDDB requests"
24374 #~ msgstr "Thư mục lưu trữ yêu cầu của CDDB"
24376 #~ msgid "Track %i"
24377 #~ msgstr "Track %i"
24379 #~ msgid "Max level"
24380 #~ msgstr "Cấp độ cao nhất"
24382 #~ msgid "CMML annotations decoder"
24383 #~ msgstr "Giải mã lời chú thích CMML"
24385 #~ msgid "RealAudio library decoder"
24386 #~ msgstr "Giải mã thư viện RealAudio"
24388 #~ msgid "Tarkin decoder"
24389 #~ msgstr "Giải mã Tarkin"
24394 #~ msgid "Unknown command!"
24395 #~ msgstr "Không rõ dòng lệnh là gì!"
24398 #~ msgstr "Yêu cầu"
24400 #~ msgid "MPEG-4 V"
24401 #~ msgstr "MPEG-4 V"
24403 #~ msgid "Use DVD Menus"
24404 #~ msgstr "Sử dụng menu DVD"
24406 #~ msgid "BeOS standard API interface"
24407 #~ msgstr "Giao diện API theo tiêu chuẩn BeOS"
24409 #~ msgid "Open files from all sub-folders as well?"
24410 #~ msgstr "Bao gồm các file và các thư mục con?"
24412 #~ msgid "Open Disc"
24415 #~ msgid "Open Subtitles"
24416 #~ msgstr "Mở phụ đề"
24418 #~ msgid "Prev Title"
24419 #~ msgstr "Tiêu đề tiếp"
24421 #~ msgid "Next Title"
24422 #~ msgstr "Tiêu đề sau"
24424 #~ msgid "Go to Title"
24425 #~ msgstr "Đi đến tiêu đề"
24427 #~ msgid "Go to Chapter"
24428 #~ msgstr "Đi đến chương"
24433 #~ msgid "VLC media player: Open Media Files"
24434 #~ msgstr "Chương trình giải trí VLC: M? file nhạc/phim"
24436 #~ msgid "VLC media player: Open Subtitle File"
24437 #~ msgstr "Chương trình giải trí VLC: M? file phụ ?ề"
24439 #~ msgid "Drop files to play"
24440 #~ msgstr "Thêm file vào để chơi bằng cách rê chuột"
24442 #~ msgid "playlist"
24443 #~ msgstr "danh sách"
24448 #~ msgid "Select None"
24449 #~ msgstr "Không chọn gì hết"
24451 #~ msgid "Sort Reverse"
24452 #~ msgstr "Sắp xếp ngược lại"
24454 #~ msgid "Sort by Path"
24455 #~ msgstr "Sắp xếp theo ?ường dẫn"
24457 #~ msgid "Randomize"
24458 #~ msgstr "Ngẫu nhiên"
24460 #~ msgid "Remove All"
24461 #~ msgstr "Xóa hết"
24463 #~ msgid "Defaults"
24464 #~ msgstr "Mặc định"
24466 #~ msgid "Show Interface"
24467 #~ msgstr "Hiển thị giao diện"
24478 #~ msgid "Vertical Sync"
24479 #~ msgstr "Đồng bộ hóa chiều ngang"
24481 #~ msgid "Correct Aspect Ratio"
24482 #~ msgstr "Sửa lỗi tỉ số đồng dạng cạnh"
24484 #~ msgid "Stay On Top"
24485 #~ msgstr "Ở trên cùng"
24487 #~ msgid "Take Screen Shot"
24488 #~ msgstr "Chụp ảnh màn hình"
24490 #~ msgid "VLC's last release for your OS is the 0.9 series."
24491 #~ msgstr "Phiên bản cập nhật lần cuối của VLC cho hệ thống của bạn là 1.0"
24494 #~ "VLC's last release for your OS is VLC 0.8.6i, which is prone to known "
24495 #~ "security issues."
24497 #~ "VLC's last release for your OS is VLC 0.8.6i, which is prone to known "
24498 #~ "security issues."
24501 #~ "VLC's last release for your OS is VLC 0.7.2, which is highly out of date "
24502 #~ "and prone to known security issues. We recommend you to update your Mac "
24503 #~ "to a modern version of Mac OS X."
24505 #~ "VLC's last release for your OS is VLC 0.7.2, which is highly out of date "
24506 #~ "and prone to known security issues. We recommend you to update your Mac "
24507 #~ "to a modern version of Mac OS X."
24509 #~ msgid "Your version of Mac OS X is no longer supported"
24511 #~ "Phiên bản VLC này đối với hệ điều hành Mac OS X không còn được hỗ trợ nữa"
24514 #~ "VLC media player %s requires Mac OS X 10.5 or higher.\n"
24518 #~ "Yêu cầu hệ điều hành Mac OS X 10.5 hoặc mới hơn.\n"
24522 #~ msgid "Update check failed"
24523 #~ msgstr "Kiểm tra cập nhật thất bại"
24525 #~ msgid "Check for Updates"
24526 #~ msgstr "Kiểm tra cập nhật"
24528 #~ msgid "Download now"
24529 #~ msgstr "Tải về ngay"
24531 #~ msgid "Do you want VLC to check for updates automatically?"
24532 #~ msgstr "Bạn có muốn tự động cập nhật phiên bản mới của VLC không?"
24534 #~ msgid "You can change this option in VLC's update window later on."
24535 #~ msgstr "Bạn có thể thay đổi cách thức cập nhật của VLC ở cửa sổ kế tiếp."
24540 #~ msgid "This version of VLC is the latest available."
24541 #~ msgstr "Phiên bản VLC này là phiên bản mới nhất."
24543 #~ msgid "This version of VLC is outdated."
24544 #~ msgstr "Phiên bản VLC này đã cũ."
24546 #~ msgid "The current release is %d.%d.%d%c."
24547 #~ msgstr "Phiên bản hiện tại là %d.%d.%d%c."
24549 #~ msgid "Autoplay selected file"
24550 #~ msgstr "Tự động chơi các file được chọn"
24552 #~ msgid "Automatically play a file when selected in the file selection list"
24553 #~ msgstr "Tự động chơi một file khi chọn một danh sách file"
24555 #~ msgid "PDA Linux Gtk2+ interface"
24556 #~ msgstr "PDA Linux Gtk2+ giao diện"
24558 #~ msgid "Permissions"
24559 #~ msgstr "Sự cho phép"
24562 #~ msgstr "Kích thước"
24565 #~ msgstr "Người sở hữu:"
24568 #~ msgstr "Tiếp đến"
24570 #~ msgid "00:00:00"
24571 #~ msgstr "00:00:00"
24579 #~ msgid "Address:"
24580 #~ msgstr "Địa chỉ:"
24583 #~ msgstr "đơn truyền dẫn"
24585 #~ msgid "multicast"
24586 #~ msgstr "đa truyền dẫn"
24588 #~ msgid "Network: "
24589 #~ msgstr "Mạng lưới"
24615 #~ msgid "Protocol:"
24616 #~ msgstr "Giao thức"
24618 #~ msgid "Transcode:"
24619 #~ msgstr "Chuyển mã:"
24622 #~ msgstr "cho phép"
24630 #~ msgid "Channel:"
24634 #~ msgstr "Chỉ tiêu:"
24637 #~ msgstr "Kích thước:"
24639 #~ msgid "Frequency:"
24640 #~ msgstr "Tần số:"
24642 #~ msgid "Samplerate:"
24643 #~ msgstr "Xếp hạng mẫu:"
24645 #~ msgid "Quality:"
24646 #~ msgstr "Chất lượng:"
24652 #~ msgstr "Âm thanh:"
24657 #~ msgid "Decimation:"
24658 #~ msgstr "Thập phân:"
24667 #~ msgstr "bộ nhớ màu sắc tuần tự"
24670 #~ msgstr "240x192"
24673 #~ msgstr "320x240"
24705 #~ msgid "Video Codec:"
24706 #~ msgstr "Codec video:"
24709 #~ msgstr "huffyuv"
24724 #~ msgstr "WMV loại 1"
24727 #~ msgstr "WMV loại 2"
24729 #~ msgid "Video Bitrate:"
24730 #~ msgstr "Bitrate của Video:"
24732 #~ msgid "Bitrate Tolerance:"
24733 #~ msgstr "Độ chênh lệch Bitrate:"
24735 #~ msgid "Keyframe Interval:"
24736 #~ msgstr "Khoảng thời gian của từng khung:"
24738 #~ msgid "Audio Codec:"
24739 #~ msgstr "Codec của Audio:"
24741 #~ msgid "Deinterlace:"
24742 #~ msgstr "Tái kết hợp:"
24745 #~ msgstr "Truy cập:"
24750 #~ msgid "Time To Live (TTL):"
24751 #~ msgstr "Thời gian thực thị (TTL):"
24753 #~ msgid "127.0.0.1"
24754 #~ msgstr "127.0.0.1"
24756 #~ msgid "localhost"
24757 #~ msgstr "localhost"
24759 #~ msgid "localhost.localdomain"
24760 #~ msgstr "localhost.localdomain"
24762 #~ msgid "239.0.0.42"
24763 #~ msgstr "239.0.0.42"
24781 #~ msgstr "kbit/giây"
24802 #~ msgstr "bit/giây"
24804 #~ msgid "Audio Bitrate :"
24805 #~ msgstr "Bitrate của Audio"
24807 #~ msgid "SAP Announce:"
24808 #~ msgstr "Thông báo SAP:"
24810 #~ msgid "SLP Announce:"
24811 #~ msgstr "Thông báo SLP:"
24813 #~ msgid "Announce Channel:"
24814 #~ msgstr "Thông báo Kênh:"
24823 #~ msgstr "Áp dụng"
24825 #~ msgid " Cancel "
24828 #~ msgid "Preference"
24829 #~ msgstr "Tùy chỉnh"
24831 #~ msgid "Authors: the VideoLAN Team, http://www.videolan.org/team/"
24832 #~ msgstr "Website:http://www.videolan.org/team/"
24834 #~ msgid "(c) 1996-2004 the the VideoLAN team team"
24835 #~ msgstr "(c) 1996-2004 Nhóm phát triển VideoLan - phiên dịch bởi Phan Anh"
24837 #~ msgid "Couldn't find pixmap file: %s"
24838 #~ msgstr "Không thể tìm thấy file pixmap: %s"
24840 #~ msgid "QNX RTOS video and audio output"
24841 #~ msgstr "Xuất dữ liệu audio và video của QNX RTOS"
24843 #~ msgid "Statistics about the currently playing media or stream."
24844 #~ msgstr "Thống kê về các file đang chơi hoặc luồng."
24846 #~ msgid "Corrupted"
24849 #~ msgid "Show the current item"
24850 #~ msgstr "Hiển thị đối tượng hiện tại"
24853 #~ msgid "Audio Port"
24854 #~ msgstr "Cổng Audio"
24857 #~ msgid "Video Port"
24858 #~ msgstr "Cổng Video"
24860 #~ msgid "Privacy and Network Policies"
24861 #~ msgstr "Chính sách mạng lưới và sự riêng tư"
24863 #~ msgid "Privacy and Network Warning"
24864 #~ msgstr "Chính sách và Cảnh báo từ mạng lưới"
24866 #~ msgid "Complete look with information area"
24867 #~ msgstr "Giao diện đầy đủ với các vùng thông tin bổ sung"
24869 #~ msgid "Select play mode"
24870 #~ msgstr "Chọn chế độ chơi"
24872 #~ msgid "Alignment:"
24873 #~ msgstr "Canh lề:"
24875 #~ msgid "Default volume"
24876 #~ msgstr "Âm lượng mặc định"
24878 #~ msgid "256 corresponds to 100%, 1024 to 400%"
24879 #~ msgstr "256 đáp ứng 100%, 1024 đáp ứng 400%"
24881 #~ msgid "Save volume on exit"
24882 #~ msgstr "Lưu âm lượng khi thoát"
24885 #~ msgstr "last.fm"
24887 #~ msgid "Enable last.fm submission"
24888 #~ msgstr "Cho phép trình bày last.fm"
24890 #~ msgid "Disc Devices"
24891 #~ msgstr "Thiết bị đĩa"
24893 #~ msgid "Server default port"
24894 #~ msgstr "Cổng server mặc định"
24896 #~ msgid "Post-Processing quality"
24897 #~ msgstr "Chất lượng của việc xử lý vị trí"
24899 #~ msgid "Repair AVI files"
24900 #~ msgstr "Sửa lỗi của file AVI"
24902 #~ msgid "Association Setup"
24903 #~ msgstr "Chỉnh sửa tổ chức file"
24908 #~ msgid "Interface Type"
24909 #~ msgstr "Dạng Giao diện"
24912 #~ msgstr "Bản địa"
24914 #~ msgid "Display mode"
24915 #~ msgstr "Loại hiển thị"
24917 #~ msgid "Show a controller in fullscreen"
24918 #~ msgstr "Hiển thị một trình điều khiển ở chế độ toàn màn hình"
24922 #~ "(WinCE interface)\n"
24926 #~ "(Giao diện WinCE)\n"
24930 #~ "(c) 1996-2008 - the VideoLAN Team\n"
24933 #~ "(c) 1996-2009 - Nhóm VideoLan\n"
24936 #~ msgid "Compiled by "
24937 #~ msgstr "Biên soạn bởi"
24940 #~ "The VideoLAN team <videolan@videolan.org>\n"
24941 #~ "http://www.videolan.org/"
24943 #~ "Phan Anh <ppanhh@gmail.com>\n"
24944 #~ "http://iamphananh.blogspot.com"
24950 #~ "Alternatively, you can build an MRL using one of the following predefined "
24953 #~ "Lựa chọn khác, bạn có thể xây dựng MRL bằng cách dùng một trong những mục "
24954 #~ "tiêu đã được thiết lập lại sau:"
24956 #~ msgid "Choose directory"
24957 #~ msgstr "Chọn thư mục"
24959 #~ msgid "Choose file"
24960 #~ msgstr "Chọn file"
24963 #~ "Embed the video inside the interface instead of having it in a separate "
24966 #~ "Nhúng video vào bên trong giao diện thay vì hiển thị ở một cửa sổ riêng "
24969 #~ msgid "WinCE interface"
24970 #~ msgstr "Giao diện WinCE"
24972 #~ msgid "WinCE dialogs provider"
24973 #~ msgstr "Nhà cung cấp hộp thoại WinCE"
24975 #~ msgid "Old playlist export"
24976 #~ msgstr "Xuất dữ liệu danh sách cũ"
24982 #~ msgstr "tóm tắt"
24991 #~ msgstr "dưới cùng"
24993 #~ msgid "Offset X offset (automatic compensation)"
24994 #~ msgstr "Offset X offset (bù vào tự động)"
24997 #~ "Select if you want an automatic offset in horizontal (in case of "
24998 #~ "misalignment due to autoratio control)"
25000 #~ "Chọn nếu bạm muốn offset tự động canh dọc (trong trường hợp của việc tự "
25001 #~ "động canh tỉ lệ)"
25003 #~ msgid "Xinerama option"
25004 #~ msgstr "Tùy chọn Xinerama"
25006 #~ msgid "Uncheck if you have not used xinerama"
25007 #~ msgstr "Không chọn nếu không sử dụng xinerama"
25009 #~ msgid "Embedded Windows video"
25010 #~ msgstr "Nhúng vào Video của Windows"
25012 #~ msgid "Matrox Graphic Array video output"
25013 #~ msgstr "Xuất dữ liệu video Matrox Graphic Array"
25015 #~ msgid "DirectX video output"
25016 #~ msgstr "Xuất dữ liệu DirectX video"
25018 #~ msgid "Core Animation OpenGL Layer (Mac OS X)"
25019 #~ msgstr "Nhân hiệu ứng của lớp OpenGL(hệ điều hành MAC)"
25021 #~ msgid "QT Embedded display"
25022 #~ msgstr "Hiển thị phần QT được nhúng vào"
25025 #~ "Qt Embedded hardware display to use. By default VLC will use the value of "
25026 #~ "the DISPLAY environment variable."
25028 #~ "Hiển thị phần cứng của QT được nhúng vào. Theo mặc định, VLC sẽ sử dụng "
25029 #~ "giá trị của biến DISPLAY."
25031 #~ msgid "QT Embedded video output"
25032 #~ msgstr "Xuất dữ liệu nhúng vào QT"
25034 #~ msgid "Alternate fullscreen method"
25035 #~ msgstr "Cách thứ hiển thị toàn màn hình"
25038 #~ "There are two ways to make a fullscreen window, unfortunately each one "
25039 #~ "has its drawbacks.\n"
25040 #~ "1) Let the window manager handle your fullscreen window (default), but "
25041 #~ "things like taskbars will likely show on top of the video.\n"
25042 #~ "2) Completely bypass the window manager, but then nothing will be able to "
25043 #~ "show on top of the video."
25045 #~ "Có hai cách để hiển thị toàn màn hình, nhưng mỗi cái đều có nhược điểm "
25047 #~ "1) Cho phép trình quản lý cửa sổ quản lý cửa sổ toàn màn hinh (mặc định), "
25048 #~ "nhưng thanh công cụ sẽ xuất hiện trên đỉnh của mà hình.\n"
25049 #~ "2) Không thông qua trình quản lý cửa sổ, nhưng sẽ không có gì hiển thị "
25050 #~ "được trên đỉnh của màn hình."
25052 #~ msgid "Screen for fullscreen mode."
25053 #~ msgstr "Chế độ hiển thị toàn màn hình"
25056 #~ "Screen to use in fullscreen mode. For instance set it to 0 for first "
25057 #~ "screen, 1 for the second."
25059 #~ "Màn hình được sử dụng ở chế độ toàn màn hinh. Ví dụ: bạn có thể thiết lập "
25060 #~ "số 0 cho màn hình thư nhất, 1 cho cái thứ hai."
25062 #~ msgid "OpenGL(GLX) provider"
25063 #~ msgstr "Nhà cung cấp OpenGL(GLX)"
25066 #~ "If your graphics card provides several adaptors, you need to choose which "
25067 #~ "one will be used (you shouldn't have to change this)."
25069 #~ "Nếu card đồ họa của hỗ trợ thêm nhiều adaptor, bạn cần chọn sẽ chọn phần "
25070 #~ "nào (bạn không nên thay đổi phần này)."
25072 #~ msgid "XVimage chroma format"
25073 #~ msgstr "Định dạng đơn sắc của XVimage"
25076 #~ "Force the XVideo renderer to use a specific chroma format instead of "
25077 #~ "trying to improve performances by using the most efficient one."
25078 #~ msgstr "Buộc XVideo sử dụng định dạng đơn sắc thày vì tự động tùy chỉnh "
25080 #~ msgid "XVideo extension video output"
25081 #~ msgstr "Định dạng xuất dữ liệu video của XVideo"
25083 #~ msgid "XVMC adaptor number"
25084 #~ msgstr "Số lượng adapter XVMC"
25087 #~ "If you graphics card provides several adaptors, this option allows you to "
25088 #~ "choose which one will be used (you shouldn't have to change this)."
25090 #~ "Nếu card đồ họa của bạn có hỗ trợ adapter, tùy chọn này sẽ cho phép bạn "
25091 #~ "việc sử dụng cái nào(bạn không nên thay đổi phần này)."
25093 #~ msgid "X11 display name"
25094 #~ msgstr "Tên hiển thị X11"
25097 #~ "Specify the X11 hardware display you want to use. By default VLC will use "
25098 #~ "the value of the DISPLAY environment variable."
25100 #~ "Xác định việc hiển thị cho phần cứng mà bạn mong muốn. Theo mặc định, VLC "
25101 #~ "sẽ sử dụng giá trị HIỂN THỊ."
25103 #~ msgid "Screen to be used for fullscreen mode."
25104 #~ msgstr "Loại màn hình được sử dụng cho chế độ toàn màn hình."
25107 #~ "Choose the screen you want to use in fullscreen mode. For instance set it "
25108 #~ "to 0 for first screen, 1 for the second."
25110 #~ "Chọn loại màn hình mà bạn muốn sử dụng trong chế độ toàn màn hình. Ví dụ "
25111 #~ "như thay đổi số 0 cho màn hình đầu tiên, 1 cho màn hình thứ hai."
25113 #~ msgid "You can choose the default deinterlace mode"
25114 #~ msgstr "Bạn có thể chọn chế độ chuyển đổi khung hình mặc định"
25116 #~ msgid "You can choose the crop style to apply."
25117 #~ msgstr "Bạn có thể chọn kiểu cắt bỏ để áp dụng"
25119 #~ msgid "XVMC extension video output"
25120 #~ msgstr "Xuất dữ liệu định dạng XVMC"
25125 #~ msgid "(Experimental) XCB video output"
25126 #~ msgstr "(Nâng cao) xuất dữ liệu XCB"
25129 #~ msgid "(Experimental) XCB video window"
25130 #~ msgstr "(Nâng cao) xuất dữ liệu XCB"
25132 #~ msgid "GaLaktos visualization"
25133 #~ msgstr "Hiệu ứng GaLaktos"
25135 #~ msgid "Number of stars"
25136 #~ msgstr "Số lượng các ngôi sao"
25138 #~ msgid "Number of stars to draw with random effect."
25139 #~ msgstr "Số lượng các ngôi sao được vẽ với hiệu ứng ngẫu nhiên"
25141 #~ msgid "Autodetect"
25142 #~ msgstr "Tự động dò tìm"
25144 #~ msgid "Remaining time: %i seconds"
25145 #~ msgstr "Thời gian còn lại: %i giây"
25147 #~ msgid "Thanks for your report!"
25148 #~ msgstr "Cảm ơn sự báo cáo của bạn!"
25150 #~ msgid "VIDEO_TS directory"
25151 #~ msgstr "Thư mục VIDEO_TS"
25153 #~ msgid "New Node"
25154 #~ msgstr "Nốt mới"
25156 #~ msgid "Video On Demand"
25157 #~ msgstr "Video theo yêu cầu"
25159 #~ msgid "VLC media player "
25160 #~ msgstr "Chương trình VLC"
25162 #~ msgid "Path to use in openfile dialog"
25163 #~ msgstr "Đường dẫn đến phần thông báo của mở file"
25166 #~ "If your graphics card provides several adaptors, you have to choose which "
25167 #~ "one will be used (you shouldn't have to change this)."
25169 #~ "Nếu card đồ họa của hỗ trợ thêm nhiều adaptor, bạn cần chọn sẽ chọn phần "
25170 #~ "nào (bạn không nên thay đổi phần này)."
25173 #~ msgstr "UDP/RTP"
25176 #~ msgid "textFormat"
25177 #~ msgstr "định dạng văn bản"
25179 #~ msgid "Other advanced settings"
25180 #~ msgstr "Các phần thiết lập nâng cao khác"
25182 #~ msgid "&Messages..."
25183 #~ msgstr "Thông điệp..."
25185 #~ msgid "&Extended Settings..."
25186 #~ msgstr "Thiết lập mở rộng..."
25188 #~ msgid "&Bookmarks..."
25189 #~ msgstr "&Đánh dấu..."
25191 #~ msgid "&About..."
25194 #~ msgid "Additional &Sources"
25195 #~ msgstr "&Nguồn bổ sung"
25197 #~ msgid "American English"
25198 #~ msgstr "Tiếng Anh (Mỹ)"
25203 #~ msgid "Brazilian Portuguese"
25206 #~ msgid "British English"
25207 #~ msgstr "Tiếng Anh"
25209 #~ msgid "Bulgarian"
25210 #~ msgstr "Bulgari"
25216 #~ msgstr "Đan Mạch"
25219 #~ msgstr "Phần Lan"
25224 #~ msgid "Georgian"
25225 #~ msgstr "Giót-gi-a"
25231 #~ msgstr "Do Thái"
25233 #~ msgid "Hungarian"
25234 #~ msgstr "Hung-ga-ri"
25236 #~ msgid "Indonesian"
25237 #~ msgstr "In đô nê si a"
25242 #~ msgid "Japanese"
25254 #~ msgid "Portuguese"
25255 #~ msgstr "Bồ Đào Nha"
25258 #~ msgstr "Pun gi áp"
25260 #~ msgid "Romanian"
25261 #~ msgstr "Rô ma ni"
25264 #~ msgstr "Séc bi a"
25266 #~ msgid "Slovenian"
25267 #~ msgstr "Slô ven ni a"
25270 #~ msgstr "Bồ Đào Nha"
25273 #~ msgstr "Thụy Điển"
25276 #~ msgstr "Thổ Nhĩ Kỳ"
25278 #~ msgid "Cancelled"
25281 #~ msgid "Afrikaans"
25282 #~ msgstr "Nam Phi"
25284 #~ msgid "Albanian"
25285 #~ msgstr "An ba ni"
25287 #~ msgid "Armenian"
25288 #~ msgstr "Ác mê ni"
25290 #~ msgid "Azerbaijani"
25291 #~ msgstr "A zéc bai zăn"
25294 #~ msgstr "Bốt ni a"
25297 #~ msgstr "Trung Quốc"
25300 #~ msgstr "Tiếng Anh"
25305 #~ msgid "Greek, Modern ()"
25306 #~ msgstr "Hy Lạp, hiện đại ()"
25309 #~ msgstr "Gu ra ni"
25311 #~ msgid "Gujarati"
25312 #~ msgstr "Gu gi át"
25317 #~ msgid "Icelandic"
25318 #~ msgstr "Ai cơ len"
25324 #~ msgstr "La tinh"
25326 #~ msgid "Lithuanian"
25327 #~ msgstr "Lít thu ni a"
25330 #~ msgstr "Nê pa li"
25332 #~ msgid "Norwegian"
25336 #~ msgstr "Pan gia bi"
25344 #~ msgid "Croatian"
25345 #~ msgstr "Crốt ti a"
25347 #~ msgid "Northern Sami"
25351 #~ msgstr "Sô ma li"
25360 #~ msgstr "Tuốc men"
25380 #~ msgid "Maximum size of temporary file (Mb)"
25381 #~ msgstr "Kích thước tối đa của file tạm"
25383 #~ msgid "Audio method"
25384 #~ msgstr "Phương thức Audio"
25389 #~ msgid "Quick Open File..."
25390 #~ msgstr "Mở nhanh file..."
25392 #~ msgid "Save As:"
25393 #~ msgstr "Lưu dưới dạng:"
25395 #~ msgid "Show Playlist"
25396 #~ msgstr "Hiển thị danh sách"