1 # Vietnamese translations for vlc package.
\r
2 # Copyright (C) 2008 VideoLAN
\r
3 # This file is distributed under the same license as the vlc package.
\r
4 # Phan Anh <ppanhh@gmail.com>, 2009.
\r
8 "Project-Id-Version: vlc 1.0\n"
9 "Report-Msgid-Bugs-To: vlc-devel@videolan.org\n"
10 "POT-Creation-Date: 2009-10-01 22:35+0100\n"
11 "PO-Revision-Date: 2009-06-29 15:23+0700\n"
12 "Last-Translator: anh phan <ppanhh@gmail.com>\n"
13 "Language-Team: iamphananh.blogspot.com <ppanhh@gmail.com>\n"
15 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
16 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
17 "X-Poedit-Language: Vietnamese\n"
18 "X-Poedit-Country: VIET NAM\n"
19 "X-Poedit-Bookmarks: 117,2617,-1,-1,-1,-1,-1,-1,-1,-1\n"
21 #: include/vlc_common.h:841
23 "This program comes with NO WARRANTY, to the extent permitted by law.\n"
24 "You may redistribute it under the terms of the GNU General Public License;\n"
25 "see the file named COPYING for details.\n"
26 "Written by the VideoLAN team; see the AUTHORS file.\n"
28 "Chương trình này được phát hành mà KHÔNG CÓ SỰ BẢO HÀNH, tuân theo các điều "
29 "khoản của luật pháp.\n"
30 "Bạn có thể phân phối nó với các điều khoản của GNU General Public License;\n"
31 "Hãy xem file COPYING để có thêm thông tin.\n"
32 "Lập trình bởi nhóm VideoLAN, phiên bản Việt Hóa được phiên dịch bởi Phan "
35 #: include/vlc_config_cat.h:32
36 msgid "VLC preferences"
39 #: include/vlc_config_cat.h:34
40 msgid "Select \"Advanced Options\" to see all options."
41 msgstr "Chọn\"Tùy chọn nâng cao\" để có thêm các lựa chọn khác"
43 #: include/vlc_config_cat.h:37 modules/gui/macosx/simple_prefs.m:177
44 #: modules/gui/qt4/components/simple_preferences.cpp:81
45 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:970 modules/misc/dummy/dummy.c:67
49 #: include/vlc_config_cat.h:38
50 msgid "Settings for VLC's interfaces"
51 msgstr "Thiết lập giao diện"
53 #: include/vlc_config_cat.h:40
54 msgid "Main interfaces settings"
55 msgstr "Thiết lập giao diện chính"
57 #: include/vlc_config_cat.h:42
58 msgid "Main interfaces"
59 msgstr "Giao diện chính"
61 #: include/vlc_config_cat.h:43
62 msgid "Settings for the main interface"
63 msgstr "Các thiết lập cho giao diện chính"
65 #: include/vlc_config_cat.h:45 src/libvlc-module.c:180
66 msgid "Control interfaces"
67 msgstr "Giao diện điều khiển"
69 #: include/vlc_config_cat.h:46
70 msgid "Settings for VLC's control interfaces"
71 msgstr "Thiết lập giao diện điều khiển"
73 #: include/vlc_config_cat.h:48 include/vlc_config_cat.h:49
74 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:197
75 msgid "Hotkeys settings"
76 msgstr "Thiết lập phím tắt"
78 #: include/vlc_config_cat.h:52 src/input/es_out.c:2736 src/input/es_out.c:2777
79 #: src/libvlc-module.c:1519 modules/gui/beos/InterfaceWindow.cpp:283
80 #: modules/gui/macosx/intf.m:668 modules/gui/macosx/output.m:170
81 #: modules/gui/macosx/playlistinfo.m:114 modules/gui/macosx/simple_prefs.m:181
82 #: modules/gui/macosx/wizard.m:380
83 #: modules/gui/qt4/components/info_panels.cpp:508
84 #: modules/gui/qt4/components/simple_preferences.cpp:83
85 #: modules/gui/qt4/ui/profiles.h:487 modules/stream_out/es.c:93
86 #: modules/stream_out/transcode.c:200
90 #: include/vlc_config_cat.h:53
91 msgid "Audio settings"
94 #: include/vlc_config_cat.h:55
95 msgid "General audio settings"
96 msgstr "Thiết lập chung cho Audio"
98 #: include/vlc_config_cat.h:57 include/vlc_config_cat.h:79
99 #: src/video_output/video_output.c:490
103 #: include/vlc_config_cat.h:58
104 msgid "Audio filters are used to process the audio stream."
105 msgstr "Bộ lọc Audio dùng để xử lý việc phân luồng Audio"
107 #: include/vlc_config_cat.h:60 src/audio_output/input.c:108
108 #: modules/gui/macosx/intf.m:678 modules/gui/macosx/intf.m:679
109 msgid "Visualizations"
112 #: include/vlc_config_cat.h:61 src/audio_output/input.c:182
113 msgid "Audio visualizations"
114 msgstr "Hiệu ứng Audio"
116 #: include/vlc_config_cat.h:63 include/vlc_config_cat.h:75
117 msgid "Output modules"
118 msgstr "Phương thức xuất dữ liệu"
120 #: include/vlc_config_cat.h:64
121 msgid "General settings for audio output modules."
122 msgstr "Thiết lập chung cho phướng thức xuất dữ liệu của Audio"
124 #: include/vlc_config_cat.h:66 src/libvlc-module.c:1957
125 #: modules/stream_out/transcode.c:232
126 msgid "Miscellaneous"
129 #: include/vlc_config_cat.h:67
130 msgid "Miscellaneous audio settings and modules."
131 msgstr "Tổng quan thiết lập phương thức Audio"
133 #: include/vlc_config_cat.h:70 src/input/es_out.c:2739 src/input/es_out.c:2826
134 #: src/libvlc-module.c:1572 modules/gui/macosx/intf.m:681
135 #: modules/gui/macosx/output.m:160 modules/gui/macosx/playlistinfo.m:103
136 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:185 modules/gui/macosx/wizard.m:381
137 #: modules/gui/qt4/components/info_panels.cpp:509
138 #: modules/gui/qt4/components/simple_preferences.cpp:85
139 #: modules/gui/qt4/ui/profiles.h:469 modules/gui/qt4/ui/sprefs_video.h:292
140 #: modules/misc/dummy/dummy.c:104 modules/stream_out/es.c:101
141 #: modules/stream_out/transcode.c:169
145 #: include/vlc_config_cat.h:71
146 msgid "Video settings"
147 msgstr "Thiết lập Video"
149 #: include/vlc_config_cat.h:73
150 msgid "General video settings"
151 msgstr "Thiết lập chung cho Video"
153 #: include/vlc_config_cat.h:77
154 msgid "Choose your preferred video output and configure it here."
155 msgstr "Chọn cách xuất dữ liệu cho Video và chỉnh sửa tại đây"
157 #: include/vlc_config_cat.h:81
158 msgid "Video filters are used to process the video stream."
159 msgstr "Bộ lọc Video dùng để xử lý việc phân luồng Video"
161 #: include/vlc_config_cat.h:83
162 msgid "Subtitles/OSD"
163 msgstr "Phụ đề/Hiển thị trên màn hình"
165 #: include/vlc_config_cat.h:84
167 "Settings related to On-Screen-Display, subtitles and \"overlay subpictures\""
169 "Thiết lập cho phần Hiển Thị Trên Màn Hình, phụ đề và \"độ trễ phụ đề hình ảnh"
172 #: include/vlc_config_cat.h:93
173 msgid "Input / Codecs"
174 msgstr "Nhập dữ liệu/Codec"
176 #: include/vlc_config_cat.h:94
177 msgid "Settings for input, demultiplexing, decoding and encoding"
178 msgstr "Thiết lập cho phần nhập dữ liệu, nén kênh, giải và mã hóa"
180 #: include/vlc_config_cat.h:97
181 msgid "Access modules"
182 msgstr "Phương thức truy cập"
184 #: include/vlc_config_cat.h:99
186 "Settings related to the various access methods. Common settings you may want "
187 "to alter are HTTP proxy or caching settings."
189 "Thiết lập cho phần các phương thức truy cập khác nhau. Thiết lập chung giúp "
190 "bạn hủy bỏ HTTP proxy hoặc là cache"
192 #: include/vlc_config_cat.h:103
193 msgid "Stream filters"
194 msgstr "Bộ lọc luồng"
196 #: include/vlc_config_cat.h:105
198 "Stream filters are special modules that allow advanced operations on the "
199 "input side of VLC. Use with care..."
201 "Bộ lọc luồng là một phương thức đặc biệt thuộc tiến trình nâng cao cho việc "
202 "nhập dữ liệu vào VLC. Hãy cẩn thận..."
204 #: include/vlc_config_cat.h:108
208 #: include/vlc_config_cat.h:109
209 msgid "Demuxers are used to separate audio and video streams."
210 msgstr "Tách kênh dùng để tách audio và video thành các luồng riêng rẽ."
212 #: include/vlc_config_cat.h:111
214 msgstr "Codec của Video"
216 #: include/vlc_config_cat.h:112
217 msgid "Settings for the video-only decoders and encoders."
218 msgstr "Thiết lập áp dụng cho phần giải và mã hóa video."
220 #: include/vlc_config_cat.h:114
222 msgstr "Codec của Audio"
224 #: include/vlc_config_cat.h:115
225 msgid "Settings for the audio-only decoders and encoders."
226 msgstr "Thiết lập cho phần audio cũng như giải và mã hóa."
228 #: include/vlc_config_cat.h:117
230 msgstr "Các codec khác"
232 #: include/vlc_config_cat.h:118
233 msgid "Settings for audio+video and miscellaneous decoders and encoders."
234 msgstr "Thiết lập cho phần audio và video cũng như giải và mã hóa."
236 #: include/vlc_config_cat.h:120
237 msgid "General Input"
238 msgstr "Tổng quát việc nhập dữ liệu"
240 #: include/vlc_config_cat.h:121
241 msgid "General input settings. Use with care..."
242 msgstr "Thiết lập việc xuất dữ liệu, hãy cẩn thận..."
244 #: include/vlc_config_cat.h:124 src/libvlc-module.c:1882
245 msgid "Stream output"
246 msgstr "Nhập dữ liệu luồng"
248 #: include/vlc_config_cat.h:126
250 "Stream output settings are used when acting as a streaming server or when "
251 "saving incoming streams.\n"
252 "Streams are first muxed and then sent through an \"access output\" module "
253 "that can either save the stream to a file, or stream it (UDP, HTTP, RTP/"
255 "Sout streams modules allow advanced stream processing (transcoding, "
258 "Thiết lập cho việc xuất dữ liệu của luồng được sử dụng như là một luồng chủ "
259 "hoặc lưu các luồng đầu vào.\n"
260 "Các luồng sẽ được trộn và sau đó đi qua phương thức \"truy cập xuất dữ liệu"
261 "\" có thể lưu luồng vào một file hoặc phân luồn nó (UDP, HTTP, RTP/RTSP).\n"
262 "Các phương thức phân luồng Sout cho phép điều khiển tiến trình phân luồng "
263 "(chuyển mã, nhân bản...)."
265 #: include/vlc_config_cat.h:134
266 msgid "General stream output settings"
267 msgstr "Thiết lập chung cho phần xuất dữ liệu từ luồng"
269 #: include/vlc_config_cat.h:136
273 #: include/vlc_config_cat.h:138
275 "Muxers create the encapsulation formats that are used to put all the "
276 "elementary streams (video, audio, ...) together. This setting allows you to "
277 "always force a specific muxer. You should probably not do that.\n"
278 "You can also set default parameters for each muxer."
280 "Trộn kênh dùng để tạo ra các định dạng từ việc kết nối lại các luồng sơ cấp "
281 "(video, audio,...) với nhau. Phần thiết lập này sẽ cho phép bạn bắt buộc "
282 "phải yêu cầu các thông số cho việc trộn kênh. Ban không nên chọn phần này.\n"
283 "Bạn cũng có thể thiết lập lại các giá trị mặc định của từng thao tác trộn "
286 #: include/vlc_config_cat.h:144
287 msgid "Access output"
288 msgstr "Truy cập cách xuất dữ liệu"
290 #: include/vlc_config_cat.h:146
292 "Access output modules control the ways the muxed streams are sent. This "
293 "setting allows you to always force a specific access output method. You "
294 "should probably not do that.\n"
295 "You can also set default parameters for each access output."
297 "Phương thức truy cập cách xuất dữ liệu điều khiển các luồng đã trộn được gửi "
298 "đi. Phần thiết lập này cho phép bạn bắt buộc phải có phần nhập dữ liệu đầu "
299 "vào. Bận không nên chọn phần này.\n"
300 "Bạn cũng có thể thiết lập các thông số cho mỗi cách thức truy cập."
302 #: include/vlc_config_cat.h:151
306 #: include/vlc_config_cat.h:153
308 "Packetizers are used to \"preprocess\" the elementary streams before muxing. "
309 "This setting allows you to always force a packetizer. You should probably "
311 "You can also set default parameters for each packetizer."
313 "Đóng gói được dùng để \"tái xử lý\" các luồng sơ cấp trước khi trộn. Phần "
314 "thiết lập này sẽ bắt buộc tạo một phần đóng gói. Bạn không nên làm điều "
316 "Bạn cũng có thể thiết lập các thông số mặc định cho từng gói."
318 #: include/vlc_config_cat.h:159
322 #: include/vlc_config_cat.h:160
324 "Sout stream modules allow to build a sout processing chain. Please refer to "
325 "the Streaming Howto for more information. You can configure default options "
326 "for each sout stream module here."
328 "Luồng Sout là phương thức cho bạn có thể xây dựng các chuỗi xử lý sout. Hãy "
329 "đọc thêm tài liều về Cách Phân Luồng để"
331 #: include/vlc_config_cat.h:165 modules/services_discovery/sap.c:124
335 #: include/vlc_config_cat.h:167
337 "SAP is a way to publically announce streams that are being sent using "
338 "multicast UDP or RTP."
340 "SAP dùng để thông báo chính thức các luồng sẽ được gửi đi thông qua việc dồn "
341 "kênh băng UDP hay RTP"
343 #: include/vlc_config_cat.h:170
347 #: include/vlc_config_cat.h:171
348 msgid "VLC's implementation of Video On Demand"
349 msgstr "Thi hành Video theo yêu cầu của VLC"
351 #: include/vlc_config_cat.h:175 src/libvlc-module.c:2018
352 #: src/playlist/engine.c:119 modules/demux/playlist/playlist.c:66
353 #: modules/demux/playlist/playlist.c:67
354 #: modules/gui/beos/InterfaceWindow.cpp:232
355 #: modules/gui/beos/InterfaceWindow.cpp:326
356 #: modules/gui/macosx/embeddedwindow.m:71 modules/gui/macosx/intf.m:610
357 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:103
358 #: modules/gui/qt4/components/playlist/playlist.cpp:107
359 #: modules/gui/qt4/components/playlist/selector.cpp:107
360 #: modules/gui/qt4/dialogs/playlist.cpp:43
361 #: modules/gui/qt4/main_interface.cpp:157
365 #: include/vlc_config_cat.h:176
367 "Settings related to playlist behaviour (e.g. playback mode) and to modules "
368 "that automatically add items to the playlist (\"service discovery\" modules)."
370 "Thiết lập này áp dụng cho cách thao tác của danh sách chơi (vd như cách chơi "
371 "lại toàn bộ danh sách) và các phương thức thêm các đối tượng vào danh sách "
372 "chơi một cách tự động (\"khám phá dịch vụ\" phương thức)."
374 #: include/vlc_config_cat.h:180
375 msgid "General playlist behaviour"
376 msgstr "Thao tác chung của danh sách nhạc"
378 #: include/vlc_config_cat.h:181 modules/gui/macosx/playlist.m:485
379 #: modules/gui/macosx/playlist.m:486
380 msgid "Services discovery"
381 msgstr "Các dịch vụ khác"
383 #: include/vlc_config_cat.h:182
385 "Services discovery modules are facilities that automatically add items to "
388 "Phương thức khám phá dịch vụ là thao tác thuận lợi cho việc thêm các đối "
389 "tượng vào danh sách."
391 #: include/vlc_config_cat.h:186 src/libvlc-module.c:1832
395 #: include/vlc_config_cat.h:187
396 msgid "Advanced settings. Use with care..."
397 msgstr "Thiết lập nâng cao. Cẩn thận khi chỉnh sửa..."
399 #: include/vlc_config_cat.h:189
401 msgstr "Tính năng CPU"
403 #: include/vlc_config_cat.h:190
405 "You can choose to disable some CPU accelerations here. Use with extreme care!"
406 msgstr "Bạn có thể vô hiệu tốc độ xử lý của CPU. Cẩn thận khi dùng!"
408 #: include/vlc_config_cat.h:193
409 msgid "Advanced settings"
410 msgstr "Thiết lập nâng cao"
412 #: include/vlc_config_cat.h:198 modules/gui/macosx/open.m:180
413 #: modules/gui/macosx/open.m:459 modules/gui/macosx/simple_prefs.m:256
414 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_input.h:309
418 #: include/vlc_config_cat.h:199
419 msgid "These modules provide network functions to all other parts of VLC."
421 "Các phương thức này cung cấp các chức năng truy cập của mạng lưới đến các "
424 #: include/vlc_config_cat.h:202
425 msgid "Chroma modules settings"
426 msgstr "Thiết lập phương thức màu sắc"
428 #: include/vlc_config_cat.h:203
429 msgid "These settings affect chroma transformation modules."
430 msgstr "Các thiết lập này tác động đến các phương thức chuyển đổi màu."
432 #: include/vlc_config_cat.h:205
433 msgid "Packetizer modules settings"
434 msgstr "Thiết lập phương thức đóng gói"
436 #: include/vlc_config_cat.h:209
437 msgid "Encoders settings"
438 msgstr "Thiết lập bộ mã hóa"
440 #: include/vlc_config_cat.h:211
441 msgid "These are general settings for video/audio/subtitles encoding modules."
443 "Sau đây là các thiết lập chung cho video/audio/phụ đề và các phương pháp mã "
446 #: include/vlc_config_cat.h:214
447 msgid "Dialog providers settings"
448 msgstr "Thiết lập nhà cung cấp hộii thoại"
450 #: include/vlc_config_cat.h:216
451 msgid "Dialog providers can be configured here."
452 msgstr "Cửa sổ thông báo của nhà cung cấp có thể chỉnh sửa tại đây."
454 #: include/vlc_config_cat.h:218
455 msgid "Subtitle demuxer settings"
456 msgstr "Thiết lập tách kênh phụ đề"
458 #: include/vlc_config_cat.h:220
460 "In this section you can force the behavior of the subtitle demuxer, for "
461 "example by setting the subtitles type or file name."
463 "Trong phần này bạn có thể chỉnh sửa thao tác của tách kênh phụ đề, ví dụ như "
464 "thiét lập dạng của phụ đề hoặc là tên file"
466 #: include/vlc_config_cat.h:227
467 msgid "No help available"
468 msgstr "Không thể giúp đỡ"
470 #: include/vlc_config_cat.h:228
471 msgid "There is no help available for these modules."
472 msgstr "Không có file trợ giúp tương ứng với các phương thức này"
474 #: include/vlc_interface.h:125
477 "Warning: if you can't access the GUI anymore, open a command-line window, go "
478 "to the directory where you installed VLC and run \"vlc -I qt\"\n"
481 "Cảnh báo: bạn không thể thao tác giao diện đồ họa người dùng thêm nữa, mở "
482 "cửa sổ dòng lệnh, đi đến thư mục mà bạn đã cài VLC và chạy \"vlc -I qt\"\n"
484 #: include/vlc_intf_strings.h:34
485 msgid "Quick &Open File..."
486 msgstr "Mở nhanh file..."
488 #: include/vlc_intf_strings.h:35
489 msgid "&Advanced Open..."
490 msgstr "Mở file nâng cao..."
492 #: include/vlc_intf_strings.h:36
493 msgid "Open &Directory..."
496 #: include/vlc_intf_strings.h:38
497 msgid "Select one or more files to open"
498 msgstr "Chọn một hay nhiều file để mở"
500 #: include/vlc_intf_strings.h:42
501 msgid "Media &Information"
502 msgstr "Thông tin file"
504 #: include/vlc_intf_strings.h:43
505 msgid "&Codec Information"
506 msgstr "Thông tin codec"
508 #: include/vlc_intf_strings.h:44
512 #: include/vlc_intf_strings.h:45
513 msgid "Jump to Specific &Time"
514 msgstr "Nhảy tới thời gian tự chọn"
516 #: include/vlc_intf_strings.h:46 modules/gui/qt4/menus.cpp:602
520 #: include/vlc_intf_strings.h:47
521 msgid "&VLM Configuration"
522 msgstr "Chỉnh sửa VLM"
524 #: include/vlc_intf_strings.h:49
526 msgstr "Thông tin - phiên dịch bởi Phan Anh"
528 #: include/vlc_intf_strings.h:52 modules/control/rc.c:77
529 #: modules/gui/macosx/embeddedwindow.m:65
530 #: modules/gui/macosx/embeddedwindow.m:153 modules/gui/macosx/intf.m:603
531 #: modules/gui/macosx/intf.m:648 modules/gui/macosx/intf.m:737
532 #: modules/gui/macosx/intf.m:744 modules/gui/macosx/intf.m:2021
533 #: modules/gui/macosx/intf.m:2022 modules/gui/macosx/intf.m:2023
534 #: modules/gui/macosx/intf.m:2024 modules/gui/macosx/playlist.m:473
535 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:101 modules/gui/qt4/menus.cpp:734
536 #: modules/gui/qt4/ui/open.h:275
540 #: include/vlc_intf_strings.h:53
541 msgid "Fetch Information"
542 msgstr "Thông tin mở rộng"
544 #: include/vlc_intf_strings.h:54 modules/gui/macosx/playlist.m:474
545 #: modules/gui/qt4/dialogs/bookmarks.cpp:47
546 #: modules/gui/qt4/ui/podcast_configuration.h:104
547 #: modules/gui/qt4/ui/streampanel.h:171
551 #: include/vlc_intf_strings.h:55
552 msgid "Information..."
553 msgstr "Thông tin..."
555 #: include/vlc_intf_strings.h:56
559 #: include/vlc_intf_strings.h:57
563 #: include/vlc_intf_strings.h:58
567 #: include/vlc_intf_strings.h:59
571 #: include/vlc_intf_strings.h:60
572 msgid "Open Folder..."
573 msgstr "Mở thư mục..."
575 #: include/vlc_intf_strings.h:64 src/libvlc-module.c:1190
577 msgstr "Lặp lại tất cả"
579 #: include/vlc_intf_strings.h:65
581 msgstr "Lặp lại một lần"
583 #: include/vlc_intf_strings.h:66
585 msgstr "Không lặp lại"
587 #: include/vlc_intf_strings.h:68 src/libvlc-module.c:1410
588 #: modules/gui/macosx/controls.m:1045 modules/gui/macosx/intf.m:654
592 #: include/vlc_intf_strings.h:69
594 msgstr "Tắt ngẫu nhiên"
596 #: include/vlc_intf_strings.h:71
597 msgid "Add to playlist"
598 msgstr "Thêm vào danh sách"
600 #: include/vlc_intf_strings.h:72
601 msgid "Add to media library"
602 msgstr "Thêm vào thư viện"
604 #: include/vlc_intf_strings.h:74
606 msgstr "Thêm file..."
608 #: include/vlc_intf_strings.h:75
609 msgid "Advanced open..."
610 msgstr "Mở file nâng cao..."
612 #: include/vlc_intf_strings.h:76
613 msgid "Add directory..."
614 msgstr "Thêm thư mục..."
616 #: include/vlc_intf_strings.h:78
617 msgid "Save Playlist to &File..."
618 msgstr "Lưu danh sách và file..."
620 #: include/vlc_intf_strings.h:79
621 msgid "Open Play&list..."
622 msgstr "Mở danh sách..."
624 #: include/vlc_intf_strings.h:81
625 #: modules/gui/qt4/components/preferences_widgets.cpp:1169
629 #: include/vlc_intf_strings.h:82
630 msgid "Search Filter"
631 msgstr "Bộ lọc tìm kiếm"
633 #: include/vlc_intf_strings.h:84
634 msgid "&Services Discovery"
635 msgstr "Khám phá dịch vụ"
637 #: include/vlc_intf_strings.h:88
639 "Some options are available but hidden. Check \"Advanced options\" to see "
642 "Một vài tùy chọn bị ẩn. Đánh dấu \"Tùy chọn nâng cao\" để hiển thị chúng"
644 #: include/vlc_intf_strings.h:93 modules/gui/macosx/extended.m:78
646 msgstr "Sao chép hình ảnh"
648 #: include/vlc_intf_strings.h:94
649 msgid "Clone the image"
650 msgstr "Sao chép hình ảnh"
652 #: include/vlc_intf_strings.h:96
653 msgid "Magnification"
656 #: include/vlc_intf_strings.h:97
658 "Magnify a part of the video. You can select which part of the image should "
661 "Phóng to một đoạn video. Chọn phần hình ảnh cua đoạn video bạn muốn phóng to."
663 #: include/vlc_intf_strings.h:100 modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:911
667 #: include/vlc_intf_strings.h:101
668 msgid "\"Waves\" video distortion effect"
669 msgstr "\"Gợn sóng\" hiệu ứng giúp tạo các đường cong của sóng"
671 #: include/vlc_intf_strings.h:103
672 msgid "\"Water surface\" video distortion effect"
673 msgstr "\"Bề mặt nước\" hiệu ứng giúp tạo bề mặt nước"
675 #: include/vlc_intf_strings.h:105
676 msgid "Image colors inversion"
677 msgstr "Đảo ngược màu sắc hình ảnh"
679 #: include/vlc_intf_strings.h:107
680 msgid "Split the image to make an image wall"
681 msgstr "Chia đôi hình ảnh để làm bức tường hình ảnh"
683 #: include/vlc_intf_strings.h:109
685 "Create a \"puzzle game\" with the video.\n"
686 "The video gets split in parts that you must sort."
688 "Tạo một \"trò chơi giải đố\" với đoạn video. \n"
689 "Đoạn video bị chia nhỏ thành nhiều phần và bạn phải sắp xếp chúng."
691 #: include/vlc_intf_strings.h:112
693 "\"Edge detection\" video distortion effect.\n"
694 "Try changing the various settings for different effects"
697 #: include/vlc_intf_strings.h:115
699 "\"Color detection\" effect. The whole image will be turned to black and "
700 "white, except the parts that are of the color that you select in the "
704 # Phần trợ giúp tổng quan trong Help
\r
705 #: include/vlc_intf_strings.h:119
707 "<html><head><meta http-equiv=\"Content-Type\" content=\"text/html; "
708 "charset=utf-8\" /></head><body><h2>Welcome to VLC media player Help</"
709 "h2><h3>Documentation</h3><p>You can find VLC documentation on VideoLAN's <a "
710 "href=\"http://wiki.videolan.org\">wiki</a> website.</p><p>If you are a "
711 "newcomer to VLC media player, please read the<br><a href=\"http://wiki."
712 "videolan.org/Documentation:VLC_for_dummies\"><em>Introduction to VLC media "
713 "player</em></a>.</p><p>You will find some information on how to use the "
714 "player in the <br>\"<a href=\"http://wiki.videolan.org/Documentation:"
715 "Play_HowTo\"><em>How to play files with VLC media player</em></a>\" document."
716 "</p><p>For all the saving, converting, transcoding, encoding, muxing and "
717 "streaming tasks, you should find useful information in the <a href=\"http://"
718 "wiki.videolan.org/Documentation:Streaming_HowTo\">Streaming Documentation</"
719 "a>.</p><p>If you are unsure about terminology, please consult the <a href="
720 "\"http://wiki.videolan.org/Knowledge_Base\">knowledge base</a>.</p><p>To "
721 "understand the main keyboard shortcuts, read the <a href=\"http://wiki."
722 "videolan.org/Hotkeys\">shortcuts</a> page.</p><h3>Help</h3><p>Before asking "
723 "any question, please refer yourself to the <a href=\"http://www.videolan.org/"
724 "support/faq.html\">FAQ</a>.</p><p>You might then get (and give) help on the "
725 "<a href=\"http://forum.videolan.org\">Forums</a>, the <a href=\"http://www."
726 "videolan.org/vlc/lists.html\">mailing-lists</a> or our IRC channel "
727 "(<em>#videolan</em> on irc.freenode.net).</p><h3>Contribute to the project</"
728 "h3><p>You can help the VideoLAN project giving some of your time to help the "
729 "community, to design skins, to translate the documentation, to test and to "
730 "code. You can also give funds and material to help us. And of course, you "
731 "can <b>promote</b> VLC media player.</p></body></html>"
733 "<html><head><meta http-equiv=\"Content-Type\" content=\"text/html; "
734 "charset=utf-8\" /></head><body><h2>Chào mừng bạn đến phần trợ giúp của VLC - "
735 "Việt hóa bởi Phan Anh - ppanhh@gmail.com</h2><h3>Hướng dẫn người dùng</"
736 "h3><p>Bạn có thể tìm thấy các phần mà bạn thắc mắc tại trang web <a href="
737 "\"http://wiki.videolan.org\">wiki</a>.</p><p>Nếu bạn lần đầu tiên sử dụng "
738 "VLC, hãy đọc phần<br><a href=\"http://wiki.videolan.org/Documentation:"
739 "VLC_for_dummies\"><em>Giới thiệu chương trình VLC</em></a>.</p><p>Bạn sẽ "
740 "được hướng dẫn về việc sử dụng chương trình tại<br>\"<a href=\"http://wiki."
741 "videolan.org/Documentation:Play_HowTo\"><em>tài liệu cách mở một file với "
742 "VLC </em></a>\" .</p><p>Về phần lưu trữ,chuyển đổi định dạng file, chuyển "
743 "mã, mã hóa, dồn kênh và phân luồng âm thanh, bạn sẽ tìm thấy các thông tin "
744 "hữu ích tại <a href=\"http://wiki.videolan.org/Documentation:Streaming_HowTo"
745 "\">Tài liệu phân luồng</a>.</p><p>Nếu bạn thấy bổi rối với các thuật ngữ "
746 "trong chương trình, hãy truy cập vào trang <a href=\"http://wiki.videolan."
747 "org/Knowledge_Base\">Kiến Thức Cơ Bản</a>.</p><p>Để có thể thao tác với các "
748 "phím tắt, bạn hãy đọc phần <a href=\"http://wiki.videolan.org/Hotkeys\">Phím "
749 "Tắt</a> .</p><h3>Trợ giúp trực tuyến</h3><p>Trước khi có câu hỏi nào, bạn "
750 "hãy dành chút thời gian xem qua <a href=\"http://www.videolan.org/support/"
751 "faq.html\">Các Câu Hỏi Thường Gặp</a>.</p><p>Sau đó bạn có thể đăng thắc mắc "
752 "(trợ giúp) của mình lên phần <a href=\"http://forum.videolan.org\">Diễn đan "
753 "VLC</a>, hay <a href=\"http://www.videolan.org/vlc/lists.html\">email cho "
754 "chúng tôi</a> hoặc chat trực tiếp với chúng tôi bằng IRCl (<em>#videolan</"
755 "em> trên irc.freenode.net).</p><h3>Đóng góp cho VLC</h3><p>Bạn có thể trợ "
756 "giúp chúng tôi bằng cách dành thời gian của bạn cho cộng đồng VLC trên mạng "
757 "internet, thiết kế giao diện, phiên dịch các tài liệu hướng dẫn, thử nghiệm "
758 "và viết mã. Bạn cũng có thể đóng góp cho chúng tôi về vật chất thông qua quỹ "
759 "của VLC. Và dĩ nhiên bạn có thể phát triển <b>tự mình phát triển</b> VLC.</"
762 #: src/audio_output/filters.c:168 src/audio_output/filters.c:215
763 #: src/audio_output/filters.c:238
764 msgid "Audio filtering failed"
765 msgstr "Chế độ lọc Audio thất bại"
767 #: src/audio_output/filters.c:169 src/audio_output/filters.c:216
768 #: src/audio_output/filters.c:239
770 msgid "The maximum number of filters (%d) was reached."
771 msgstr "Số lượng các bộ lọc (%d) đã đạt được."
773 #: src/audio_output/input.c:110 src/audio_output/input.c:156
774 #: src/input/es_out.c:919 src/libvlc-module.c:613
775 #: src/video_output/video_output.c:1718 modules/video_filter/postproc.c:230
779 #: src/audio_output/input.c:112 modules/visualization/visual/visual.c:133
781 msgstr "Máy đo quang phổ"
783 #: src/audio_output/input.c:114
787 #: src/audio_output/input.c:116
791 #: src/audio_output/input.c:118
795 #: src/audio_output/input.c:153 modules/audio_filter/equalizer.c:75
796 #: modules/gui/macosx/equalizer.m:144 modules/gui/macosx/equalizer.m:145
797 #: modules/gui/macosx/equalizer.m:159
801 #: src/audio_output/input.c:175 src/libvlc-module.c:313
802 msgid "Audio filters"
803 msgstr "Bộ lọc Audio"
805 #: src/audio_output/input.c:197
807 msgstr "Chơi lại lần nữa"
809 #: src/audio_output/output.c:104 src/audio_output/output.c:131
810 #: modules/access/vcdx/info.c:86 modules/gui/macosx/intf.m:674
811 #: modules/gui/macosx/intf.m:675
812 msgid "Audio Channels"
815 #: src/audio_output/output.c:107 src/audio_output/output.c:142
816 #: modules/access/alsa.c:69 modules/access/oss.c:64 modules/access/v4l2.c:234
817 #: modules/audio_output/alsa.c:197 modules/audio_output/alsa.c:228
818 #: modules/audio_output/directx.c:554 modules/audio_output/oss.c:202
819 #: modules/audio_output/portaudio.c:402 modules/audio_output/sdl.c:184
820 #: modules/audio_output/sdl.c:201 modules/audio_output/waveout.c:516
821 #: modules/codec/twolame.c:71
825 #: src/audio_output/output.c:109 src/audio_output/output.c:145
826 #: src/libvlc-module.c:407 src/libvlc-module.c:456
827 #: modules/audio_filter/channel_mixer/mono.c:95 modules/codec/dvbsub.c:102
828 #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:187 modules/codec/zvbi.c:78
829 #: modules/control/gestures.c:91 modules/gui/fbosd.c:162
830 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:884
831 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:937
832 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:942 modules/video_filter/logo.c:77
833 #: modules/video_filter/marq.c:137 modules/video_filter/mosaic.c:171
834 #: modules/video_filter/osdmenu.c:85 modules/video_filter/rss.c:172
838 #: src/audio_output/output.c:111 src/audio_output/output.c:147
839 #: src/libvlc-module.c:407 src/libvlc-module.c:456
840 #: modules/audio_filter/channel_mixer/mono.c:95 modules/codec/dvbsub.c:102
841 #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:187 modules/codec/zvbi.c:78
842 #: modules/control/gestures.c:91 modules/gui/fbosd.c:162
843 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:886 modules/video_filter/logo.c:77
844 #: modules/video_filter/marq.c:137 modules/video_filter/mosaic.c:171
845 #: modules/video_filter/osdmenu.c:85 modules/video_filter/rss.c:172
849 #: src/audio_output/output.c:137
850 msgid "Dolby Surround"
851 msgstr "Âm thanh vòm"
853 #: src/audio_output/output.c:149
854 msgid "Reverse stereo"
855 msgstr "Đảo ngược stereo"
857 #: src/config/file.c:603
861 #: src/config/file.c:612
865 #: src/config/file.c:612 src/libvlc.c:1664
869 #: src/config/file.c:621 src/libvlc.c:1693
873 #: src/config/file.c:644 src/libvlc.c:1643
877 #: src/control/media_list.c:259 src/playlist/engine.c:135
878 #: src/playlist/loadsave.c:165
879 msgid "Media Library"
882 #: src/extras/getopt.c:636
884 msgid "%s: option `%s' is ambiguous\n"
885 msgstr "%s: tùy chọn `%s' không rõ ràng\n"
887 #: src/extras/getopt.c:661
889 msgid "%s: option `--%s' doesn't allow an argument\n"
890 msgstr "%s: tùy chọn `--%s' không cho phép thông số\n"
892 #: src/extras/getopt.c:666
894 msgid "%s: option `%c%s' doesn't allow an argument\n"
895 msgstr "%s: tùy chọn `%c%s' không cho phép thông số\n"
897 #: src/extras/getopt.c:684 src/extras/getopt.c:860
899 msgid "%s: option `%s' requires an argument\n"
900 msgstr "%s: tùy chọn `%s' cần một thông số\n"
902 #: src/extras/getopt.c:713 src/extras/getopt.c:719
904 msgid "%s: unrecognized option `%s%s'\n"
905 msgstr "%s: không nhận diện được tùy chọn `%s%s'\n"
907 #: src/extras/getopt.c:746
909 msgid "%s: illegal option -- %c\n"
910 msgstr "%s: tùy chọn không hợp lệ -- %c\n"
912 #: src/extras/getopt.c:749
914 msgid "%s: invalid option -- %c\n"
915 msgstr "%s: tùy chọn sai -- %c\n"
917 #: src/extras/getopt.c:779 src/extras/getopt.c:909
919 msgid "%s: option requires an argument -- %c\n"
920 msgstr "%s: tùy chọn cần một thông số -- %c\n"
922 #: src/extras/getopt.c:826
924 msgid "%s: option `-W %s' is ambiguous\n"
925 msgstr "%s: tùy chọn `-W %s' không rõ ràng\n"
927 #: src/extras/getopt.c:844
929 msgid "%s: option `-W %s' doesn't allow an argument\n"
930 msgstr "%s: tùy chọn `-W %s' không cần thông số\n"
932 #: src/input/control.c:200
937 #: src/input/decoder.c:270
942 #: src/input/decoder.c:270
947 #: src/input/decoder.c:278 src/input/decoder.c:431
948 #: modules/codec/avcodec/encoder.c:223 modules/codec/avcodec/encoder.c:231
949 #: modules/codec/avcodec/encoder.c:253 modules/codec/avcodec/encoder.c:683
950 #: modules/codec/avcodec/encoder.c:692 modules/stream_out/es.c:373
951 #: modules/stream_out/es.c:388
952 msgid "Streaming / Transcoding failed"
953 msgstr "Phân luồng / Chuyển mã thất bại"
955 #: src/input/decoder.c:279
957 msgid "VLC could not open the %s module."
958 msgstr "VLC không thể mở phương thức giải mã này."
960 #: src/input/decoder.c:432
961 msgid "VLC could not open the decoder module."
962 msgstr "VLC không thể mở phương thức giải mã này."
964 #: src/input/decoder.c:672
965 msgid "No suitable decoder module"
966 msgstr "Phương thức giải mã không phù hợp"
968 #: src/input/decoder.c:673
971 "VLC does not support the audio or video format \"%4.4s\". Unfortunately "
972 "there is no way for you to fix this."
974 "VLC không hỗ trợ định dạng file này\"%4.4s\". Và bạn không thể sửa được lỗi "
977 #: src/input/es_out.c:940 src/input/es_out.c:945 src/libvlc-module.c:351
978 #: modules/access/cdda/info.c:388 modules/access/vcdx/access.c:460
979 #: modules/access/vcdx/info.c:226
980 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:394
984 #: src/input/es_out.c:1145
989 #: src/input/es_out.c:1145 src/input/es_out.c:1150 src/input/var.c:173
990 #: src/libvlc-module.c:646 modules/gui/macosx/intf.m:661
991 #: modules/gui/macosx/intf.m:662
993 msgstr "Chương trình"
995 #: src/input/es_out.c:1331 src/input/es_out.c:1333
999 #: src/input/es_out.c:1331
1003 #: src/input/es_out.c:1977
1005 msgid "Closed captions %u"
1006 msgstr "Đóng với tiêu đề %u"
1008 #: src/input/es_out.c:2725
1013 #: src/input/es_out.c:2742 src/input/es_out.c:2857
1017 #: src/input/es_out.c:2750 src/input/es_out.c:2777 src/input/es_out.c:2826
1018 #: src/input/es_out.c:2857 modules/gui/macosx/output.m:153
1022 #: src/input/es_out.c:2753
1026 #: src/input/es_out.c:2760 src/input/es_out.c:2763
1027 #: modules/gui/macosx/wizard.m:385 modules/gui/qt4/ui/profiles.h:470
1028 #: modules/gui/qt4/ui/profiles.h:489
1032 #: src/input/es_out.c:2767 src/input/meta.c:52 src/libvlc-module.c:207
1033 #: modules/gui/beos/InterfaceWindow.cpp:279
1034 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:266
1035 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_interface.h:373
1039 #: src/input/es_out.c:2770 src/input/meta.c:47
1040 #: modules/gui/macosx/bookmarks.m:94 modules/gui/qt4/dialogs/bookmarks.cpp:67
1044 #: src/input/es_out.c:2780 src/input/es_out.c:2783
1045 #: modules/gui/macosx/output.m:176 modules/gui/qt4/ui/profiles.h:492
1049 #: src/input/es_out.c:2788
1051 msgstr "Xếp hạng tự động"
1053 #: src/input/es_out.c:2789
1058 #: src/input/es_out.c:2799
1059 msgid "Bits per sample"
1060 msgstr "Tự động từng bit"
1062 #: src/input/es_out.c:2804 modules/access/pvr.c:97
1063 #: modules/access_output/shout.c:91 modules/demux/playlist/shoutcast.c:405
1064 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:972
1065 #: modules/gui/qt4/ui/profiles.h:471 modules/gui/qt4/ui/profiles.h:490
1069 #: src/input/es_out.c:2805
1074 #: src/input/es_out.c:2816
1075 msgid "Track replay gain"
1076 msgstr "Chơi lại Track một lần nữa"
1078 #: src/input/es_out.c:2818
1079 msgid "Album replay gain"
1080 msgstr "Chơi lại album một lần nữa"
1082 #: src/input/es_out.c:2820
1087 #: src/input/es_out.c:2830 modules/gui/qt4/ui/profiles.h:476
1089 msgstr "Độ phân giải"
1091 #: src/input/es_out.c:2836
1092 msgid "Display resolution"
1093 msgstr "Hiển thị độ phân giải"
1095 #: src/input/es_out.c:2847 src/input/es_out.c:2851
1096 #: modules/access/screen/screen.c:44 modules/access/screen/xcb.c:37
1098 msgstr "Xếp hạng khung"
1100 #: src/input/input.c:2456
1101 msgid "Your input can't be opened"
1102 msgstr "Dữ liệu nhập vào không thể đọc được"
1104 #: src/input/input.c:2457
1106 msgid "VLC is unable to open the MRL '%s'. Check the log for details."
1107 msgstr "VLC không thể mở MRL '%s'. Kiểm tra log để biết thêm."
1109 #: src/input/input.c:2591
1110 msgid "VLC can't recognize the input's format"
1111 msgstr "VLC không thể nhận diện được định dạng nhập vào"
1113 #: src/input/input.c:2592
1116 "The format of '%s' cannot be detected. Have a look at the log for details."
1117 msgstr "Định dạng cua '%s' không thể tìm ra. Hãy xem log để biết thêm."
1119 #: src/input/meta.c:41 src/input/var.c:183
1120 #: modules/gui/beos/MediaControlView.cpp:1236 modules/gui/macosx/intf.m:663
1121 #: modules/gui/macosx/intf.m:664 modules/gui/macosx/open.m:190
1122 #: modules/gui/macosx/playlistinfo.m:76 modules/gui/macosx/wizard.m:348
1123 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:368
1124 #: modules/gui/qt4/ui/open_disk.h:305 modules/mux/asf.c:52
1128 #: src/input/meta.c:42 modules/gui/macosx/playlist.m:1324
1129 #: modules/gui/macosx/playlistinfo.m:77
1133 #: src/input/meta.c:43
1137 #: src/input/meta.c:44 modules/mux/asf.c:56
1141 #: src/input/meta.c:45 src/libvlc-module.c:351 modules/access/vcdx/info.c:63
1145 #: src/input/meta.c:46
1146 msgid "Track number"
1149 #: src/input/meta.c:48 modules/mux/asf.c:60
1153 #: src/input/meta.c:49
1157 #: src/input/meta.c:50
1161 #: src/input/meta.c:51 modules/gui/macosx/open.m:203
1162 #: modules/gui/qt4/ui/podcast_configuration.h:102
1166 #: src/input/meta.c:53 modules/misc/notify/notify.c:305
1170 #: src/input/meta.c:54 modules/access/vcdx/info.c:70
1172 msgstr "Nhà xuất bản"
1174 #: src/input/meta.c:55
1178 #: src/input/meta.c:56
1180 msgstr "Artwork URL"
1182 #: src/input/meta.c:57
1184 msgstr "ID của track"
1186 #: src/input/var.c:164
1190 #: src/input/var.c:178 src/libvlc-module.c:652
1192 msgstr "Chương trình"
1194 #: src/input/var.c:188 modules/gui/beos/MediaControlView.cpp:1237
1195 #: modules/gui/macosx/intf.m:665 modules/gui/macosx/intf.m:666
1196 #: modules/gui/macosx/open.m:191 modules/gui/qt4/ui/open_disk.h:306
1200 #: src/input/var.c:193 modules/access/vcdx/info.c:238
1201 #: modules/gui/beos/InterfaceWindow.cpp:294
1205 #: src/input/var.c:206 modules/gui/macosx/intf.m:689
1206 #: modules/gui/macosx/intf.m:690
1208 msgstr "Video Track"
1210 #: src/input/var.c:211 modules/gui/macosx/intf.m:672
1211 #: modules/gui/macosx/intf.m:673
1213 msgstr "Audio Track"
1215 #: src/input/var.c:216 modules/gui/macosx/controls.m:830
1216 #: modules/gui/macosx/controls.m:888 modules/gui/macosx/intf.m:697
1217 #: modules/gui/macosx/intf.m:698
1218 msgid "Subtitles Track"
1219 msgstr "Phụ đề track"
1221 #: src/input/var.c:279
1223 msgstr "Tựa đề tiếp theo"
1225 #: src/input/var.c:284
1226 msgid "Previous title"
1227 msgstr "Tựa đề trước đó"
1229 #: src/input/var.c:310
1234 #: src/input/var.c:334 src/input/var.c:392
1239 #: src/input/var.c:372 modules/gui/beos/InterfaceWindow.cpp:291
1240 msgid "Next chapter"
1241 msgstr "Chương tiếp theo"
1243 #: src/input/var.c:377 modules/gui/beos/InterfaceWindow.cpp:290
1244 msgid "Previous chapter"
1245 msgstr "Chương trước đó"
1247 #: src/input/vlm.c:569 src/input/vlm.c:935
1252 #: src/interface/interface.c:88 modules/gui/macosx/intf.m:622
1253 #: modules/gui/macosx/intf.m:623
1254 msgid "Add Interface"
1255 msgstr "Thêm giao diện"
1257 #: src/interface/interface.c:92
1259 msgstr "Chế độ dòng lệnh"
1261 #: src/interface/interface.c:95
1262 msgid "Telnet Interface"
1263 msgstr "Giao diện Telnet"
1265 #: src/interface/interface.c:98
1266 msgid "Web Interface"
1267 msgstr "Giao diện Web"
1269 #: src/interface/interface.c:101
1270 msgid "Debug logging"
1271 msgstr "Lưu trữ phần gỡ rối"
1273 #: src/interface/interface.c:104
1274 msgid "Mouse Gestures"
1275 msgstr "Cử động chuột"
1277 #. xgettext: Translate "C" to the language code: "fr", "en_GB", "nl", "ru"...
1278 #: src/libvlc.c:342 src/libvlc.c:453 src/modules/cache.c:212
1279 #: src/modules/cache.c:535
1283 #: src/libvlc.c:1162
1285 "Running vlc with the default interface. Use 'cvlc' to use vlc without "
1288 "Khởi động VLC với giao diện mặc định. Sử dụng 'cvlc' để chạy VLC mà không "
1289 "cần giao diện đồ họa"
1291 #: src/libvlc.c:1328
1292 msgid "To get exhaustive help, use '-H'."
1293 msgstr "Để biết thêm thông tin trợ giúp, sử dụng '-H'."
1295 #: src/libvlc.c:1332 src/libvlc-module.c:1467
1298 "Usage: %s [options] [stream] ...\n"
1299 "You can specify multiple streams on the commandline. They will be enqueued "
1300 "in the playlist.\n"
1301 "The first item specified will be played first.\n"
1304 " --option A global option that is set for the duration of the program.\n"
1305 " -option A single letter version of a global --option.\n"
1306 " :option An option that only applies to the stream directly before it\n"
1307 " and that overrides previous settings.\n"
1309 "Stream MRL syntax:\n"
1310 " [[access][/demux]://]URL[@[title][:chapter][-[title][:chapter]]] [:"
1311 "option=value ...]\n"
1313 " Many of the global --options can also be used as MRL specific :options.\n"
1314 " Multiple :option=value pairs can be specified.\n"
1317 " [file://]filename Plain media file\n"
1318 " http://ip:port/file HTTP URL\n"
1319 " ftp://ip:port/file FTP URL\n"
1320 " mms://ip:port/file MMS URL\n"
1321 " screen:// Screen capture\n"
1322 " [dvd://][device][@raw_device] DVD device\n"
1323 " [vcd://][device] VCD device\n"
1324 " [cdda://][device] Audio CD device\n"
1325 " udp://[[<source address>]@[<bind address>][:<bind port>]]\n"
1326 " UDP stream sent by a streaming server\n"
1327 " vlc://pause:<seconds> Special item to pause the playlist for a "
1329 " vlc://quit Special item to quit VLC\n"
1332 #: src/libvlc.c:1708
1333 msgid " (default enabled)"
1334 msgstr "(mặc định mở)"
1336 #: src/libvlc.c:1709
1337 msgid " (default disabled)"
1338 msgstr "(mặc định tắt)"
1340 #: src/libvlc.c:1868 src/libvlc.c:1871 src/libvlc.c:1879 src/libvlc.c:1884
1344 #: src/libvlc.c:1869 src/libvlc.c:1872
1345 msgid "add --advanced to your command line to see advanced options."
1346 msgstr "thêm vào --gõ vào dòng lệnh nâng cao để bật các tùy chọn nâng cao."
1348 #: src/libvlc.c:1880 src/libvlc.c:1885
1351 "%d module(s) were not displayed because they only have advanced options.\n"
1353 "%d phương thúc không được hiện thị vì chức năng này chỉ có trong tùy chọn "
1356 #: src/libvlc.c:1892 src/libvlc.c:1896
1359 "No matching module found. Use --list or --list-verbose to list available "
1362 "Không tìm thấy phương thức tương ứng. Sử dụng --list hoặc--list-verbose để "
1363 "có thể chọn phương thức khác."
1365 #: src/libvlc.c:1997
1367 msgid "VLC version %s (%s)\n"
1368 msgstr "Phiên bản VLC %s\n"
1370 #: src/libvlc.c:1999
1372 msgid "Compiled by %s@%s.%s\n"
1373 msgstr "Lập trình bởi %s@%s.%s\n"
1375 #: src/libvlc.c:2001
1377 msgid "Compiler: %s\n"
1378 msgstr "Người lập trình: %s\n"
1380 #: src/libvlc.c:2036
1383 "Dumped content to vlc-help.txt file.\n"
1386 "Nội dung file trợ giúp bị lỗi: vlc-help.txt file.\n"
1388 #: src/libvlc.c:2056
1391 "Press the RETURN key to continue...\n"
1394 "Nhấn khóa QUAY LẠI để tiếp tục...\n"
1396 #: src/libvlc.h:192 src/libvlc-module.c:1413 src/libvlc-module.c:1414
1397 #: src/libvlc-module.c:2544 src/video_output/vout_intf.c:197
1401 #: src/libvlc.h:193 src/libvlc-module.c:1333 src/video_output/vout_intf.c:91
1403 msgstr "1:4 Một phần tư"
1405 #: src/libvlc.h:194 src/libvlc-module.c:1334 src/video_output/vout_intf.c:92
1407 msgstr "1:2 Phân nửa"
1409 #: src/libvlc.h:195 src/libvlc-module.c:1335 src/video_output/vout_intf.c:93
1410 msgid "1:1 Original"
1411 msgstr "1:1 Nguyên gốc"
1413 #: src/libvlc.h:196 src/libvlc-module.c:1336 src/video_output/vout_intf.c:94
1415 msgstr "2:1 Gấp đôi"
1417 #: src/libvlc-module.c:98 src/libvlc-module.c:310 modules/access/bda/bda.c:69
1418 #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:97
1419 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:1048
1423 #: src/libvlc-module.c:163
1425 "These options allow you to configure the interfaces used by VLC. You can "
1426 "select the main interface, additional interface modules, and define various "
1430 #: src/libvlc-module.c:167
1431 msgid "Interface module"
1432 msgstr "Phương thức giao diện"
1434 #: src/libvlc-module.c:169
1436 "This is the main interface used by VLC. The default behavior is to "
1437 "automatically select the best module available."
1440 #: src/libvlc-module.c:173 modules/control/ntservice.c:57
1441 msgid "Extra interface modules"
1442 msgstr "Phương thức giao diện bổ sung"
1444 #: src/libvlc-module.c:175
1446 "You can select \"additional interfaces\" for VLC. They will be launched in "
1447 "the background in addition to the default interface. Use a comma separated "
1448 "list of interface modules. (common values are \"rc\" (remote control), \"http"
1449 "\", \"gestures\" ...)"
1452 #: src/libvlc-module.c:182
1453 msgid "You can select control interfaces for VLC."
1454 msgstr "Bạn có thể lựa chọn giao diện điều khiển cho VLC"
1456 #: src/libvlc-module.c:184
1457 msgid "Verbosity (0,1,2)"
1458 msgstr "Độ dài (0,1,2)"
1460 #: src/libvlc-module.c:186
1462 "This is the verbosity level (0=only errors and standard messages, "
1463 "1=warnings, 2=debug)."
1466 #: src/libvlc-module.c:189
1467 msgid "Choose which objects should print debug message"
1470 #: src/libvlc-module.c:192
1472 "This is a ',' separated string, each objects should be prefixed by a '+' or "
1473 "a '-' to respectively enable or disable it. The keyword 'all' refers to all "
1474 "objects. Objects can be refered to by their type or module name. Rules "
1475 "applying to named objects take precendence over rules applying to object "
1476 "types. Note that you still need to use -vvv to actually display debug "
1480 #: src/libvlc-module.c:199
1484 #: src/libvlc-module.c:201
1485 msgid "Turn off all warning and information messages."
1486 msgstr "Tắt toàn bộ cảnh báo và các thông điệp"
1488 #: src/libvlc-module.c:203
1489 msgid "Default stream"
1490 msgstr "Luồng mặc định"
1492 #: src/libvlc-module.c:205
1493 msgid "This stream will always be opened at VLC startup."
1494 msgstr "Luồng này sẽ luôn được mở khi VLC khởi động"
1496 #: src/libvlc-module.c:208
1498 "You can manually select a language for the interface. The system language is "
1499 "auto-detected if \"auto\" is specified here."
1502 #: src/libvlc-module.c:212
1503 msgid "Color messages"
1504 msgstr "Màu sắc thông điệp"
1506 #: src/libvlc-module.c:214
1508 "This enables colorization of the messages sent to the console Your terminal "
1509 "needs Linux color support for this to work."
1512 #: src/libvlc-module.c:217
1513 msgid "Show advanced options"
1514 msgstr "Hiển thị tùy chọn nâng cao"
1516 #: src/libvlc-module.c:219
1518 "When this is enabled, the preferences and/or interfaces will show all "
1519 "available options, including those that most users should never touch."
1522 #: src/libvlc-module.c:223
1523 msgid "Interface interaction"
1524 msgstr "Thao tác với giao diện"
1526 #: src/libvlc-module.c:225
1528 "When this is enabled, the interface will show a dialog box each time some "
1529 "user input is required."
1532 #: src/libvlc-module.c:235
1534 "These options allow you to modify the behavior of the audio subsystem, and "
1535 "to add audio filters which can be used for post processing or visual effects "
1536 "(spectrum analyzer, etc.). Enable these filters here, and configure them in "
1537 "the \"audio filters\" modules section."
1540 #: src/libvlc-module.c:241
1541 msgid "Audio output module"
1542 msgstr "Phương thức xuất dữ liệu kiểu Audio"
1544 #: src/libvlc-module.c:243
1546 "This is the audio output method used by VLC. The default behavior is to "
1547 "automatically select the best method available."
1550 #: src/libvlc-module.c:247 modules/gui/qt4/ui/sprefs_audio.h:422
1551 #: modules/stream_out/display.c:41
1552 msgid "Enable audio"
1553 msgstr "Cho phép Audio"
1555 #: src/libvlc-module.c:249
1557 "You can completely disable the audio output. The audio decoding stage will "
1558 "not take place, thus saving some processing power."
1561 #: src/libvlc-module.c:253
1562 msgid "Force mono audio"
1563 msgstr "Bắt buộc audio mono"
1565 #: src/libvlc-module.c:254
1566 msgid "This will force a mono audio output."
1567 msgstr "Phần này sẽ bắt buộc dữ liệu xuất ra ở dạng audio mono"
1569 #: src/libvlc-module.c:257
1570 msgid "Default audio volume"
1571 msgstr "Âm lượng audio mặc định"
1573 #: src/libvlc-module.c:259
1575 "You can set the default audio output volume here, in a range from 0 to 1024."
1577 "Bạn có thể thiết lập thông số âm lượng cho audio được xuất ra, trong phạm vi "
1580 #: src/libvlc-module.c:262
1581 msgid "Audio output saved volume"
1582 msgstr "Các phần xuất dữ liệu của audio"
1584 #: src/libvlc-module.c:264
1586 "This saves the audio output volume when you use the mute function. You "
1587 "should not change this option manually."
1590 #: src/libvlc-module.c:267
1591 msgid "Audio output volume step"
1592 msgstr "Các bước xuất dữ liệu của phần audio"
1594 #: src/libvlc-module.c:269
1596 "The step size of the volume is adjustable using this option, in a range from "
1600 #: src/libvlc-module.c:272
1601 msgid "Audio output frequency (Hz)"
1602 msgstr "Tần số của audio xuất ra (Hz)"
1604 #: src/libvlc-module.c:274
1606 "You can force the audio output frequency here. Common values are -1 "
1607 "(default), 48000, 44100, 32000, 22050, 16000, 11025, 8000."
1610 #: src/libvlc-module.c:278
1611 msgid "High quality audio resampling"
1612 msgstr "Xuất audio chất lượng cao"
1614 #: src/libvlc-module.c:280
1616 "This uses a high quality audio resampling algorithm. High quality audio "
1617 "resampling can be processor intensive so you can disable it and a cheaper "
1618 "resampling algorithm will be used instead."
1621 #: src/libvlc-module.c:285
1622 msgid "Audio desynchronization compensation"
1625 #: src/libvlc-module.c:287
1627 "This delays the audio output. The delay must be given in milliseconds.This "
1628 "can be handy if you notice a lag between the video and the audio."
1631 #: src/libvlc-module.c:290
1632 msgid "Audio output channels mode"
1633 msgstr "Chế độ kênh của audio xuất ra"
1635 #: src/libvlc-module.c:292
1637 "This sets the audio output channels mode that will be used by default when "
1638 "possible (ie. if your hardware supports it as well as the audio stream being "
1642 #: src/libvlc-module.c:296 modules/gui/macosx/simple_prefs.m:234
1643 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_audio.h:431
1644 msgid "Use S/PDIF when available"
1645 msgstr "Sử dụng S/PDIF khi có thể"
1647 #: src/libvlc-module.c:298
1649 "S/PDIF can be used by default when your hardware supports it as well as the "
1650 "audio stream being played."
1653 #: src/libvlc-module.c:301 modules/gui/macosx/simple_prefs.m:224
1654 msgid "Force detection of Dolby Surround"
1655 msgstr "Bắt buộc xác định Dolby Surround"
1657 #: src/libvlc-module.c:303
1659 "Use this when you know your stream is (or is not) encoded with Dolby "
1660 "Surround but fails to be detected as such. Even if the stream is not "
1661 "actually encoded with Dolby Surround, turning on this option might enhance "
1662 "your experience, especially when combined with the Headphone Channel Mixer."
1665 #: src/libvlc-module.c:310 modules/access/bda/bda.c:69
1669 #: src/libvlc-module.c:310 modules/access/bda/bda.c:68
1673 #: src/libvlc-module.c:315
1674 msgid "This adds audio post processing filters, to modify the sound rendering."
1677 #: src/libvlc-module.c:318
1678 msgid "Audio visualizations "
1679 msgstr "Hiệu ứng Audio"
1681 #: src/libvlc-module.c:320
1682 msgid "This adds visualization modules (spectrum analyzer, etc.)."
1684 "Phần này sẽ thêm vào các phương thức của hiệu ứng (đo quang phổ, vân vân...)."
1686 #: src/libvlc-module.c:324
1687 msgid "Replay gain mode"
1688 msgstr "Chế độ chơi lại"
1690 #: src/libvlc-module.c:326
1691 msgid "Select the replay gain mode"
1692 msgstr "Chọn chế độ chơi lại"
1694 #: src/libvlc-module.c:328
1695 msgid "Replay preamp"
1698 #: src/libvlc-module.c:330
1700 "This allows you to change the default target level (89 dB) for stream with "
1701 "replay gain information"
1704 #: src/libvlc-module.c:333
1705 msgid "Default replay gain"
1706 msgstr "Chế độ chơi lại mặc định"
1708 #: src/libvlc-module.c:335
1709 msgid "This is the gain used for stream without replay gain information"
1712 #: src/libvlc-module.c:337
1713 msgid "Peak protection"
1714 msgstr "Bảo vệ cao điểm"
1716 #: src/libvlc-module.c:339
1717 msgid "Protect against sound clipping"
1718 msgstr "Bảo vệ chống lại âm thanh khi tạo clip"
1720 #: src/libvlc-module.c:342
1721 msgid "Enable time streching audio"
1722 msgstr "Cho phép kéo dài thời gian audio"
1724 #: src/libvlc-module.c:344
1726 "This allows to play audio at lower or higher speed withoutaffecting the "
1730 #: src/libvlc-module.c:351 src/libvlc-module.c:583
1731 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:82 modules/access/dshow/dshow.cpp:84
1732 #: modules/codec/avcodec/avcodec.c:74 modules/codec/kate.c:204
1733 #: modules/gui/qt4/components/interface_widgets.cpp:389
1737 #: src/libvlc-module.c:359
1739 "These options allow you to modify the behavior of the video output "
1740 "subsystem. You can for example enable video filters (deinterlacing, image "
1741 "adjusting, etc.). Enable these filters here and configure them in the "
1742 "\"video filters\" modules section. You can also set many miscellaneous video "
1746 #: src/libvlc-module.c:365
1747 msgid "Video output module"
1748 msgstr "Phương thức xuất Video"
1750 #: src/libvlc-module.c:367
1752 "This is the the video output method used by VLC. The default behavior is to "
1753 "automatically select the best method available."
1756 #: src/libvlc-module.c:370 modules/gui/qt4/ui/sprefs_video.h:280
1757 #: modules/stream_out/display.c:43
1758 msgid "Enable video"
1759 msgstr "Cho phép Video"
1761 #: src/libvlc-module.c:372
1763 "You can completely disable the video output. The video decoding stage will "
1764 "not take place, thus saving some processing power."
1767 #: src/libvlc-module.c:375 modules/codec/fake.c:59
1768 #: modules/stream_out/mosaic_bridge.c:113 modules/stream_out/transcode.c:77
1769 #: modules/visualization/projectm.cpp:46
1770 #: modules/visualization/visual/visual.c:48
1772 msgstr "Chiều rộng video"
1774 #: src/libvlc-module.c:377
1776 "You can enforce the video width. By default (-1) VLC will adapt to the video "
1780 #: src/libvlc-module.c:380 modules/codec/fake.c:62
1781 #: modules/stream_out/mosaic_bridge.c:116 modules/stream_out/transcode.c:80
1782 #: modules/visualization/projectm.cpp:49
1783 #: modules/visualization/visual/visual.c:52
1784 msgid "Video height"
1785 msgstr "Chiều dài video"
1787 #: src/libvlc-module.c:382
1789 "You can enforce the video height. By default (-1) VLC will adapt to the "
1790 "video characteristics."
1793 #: src/libvlc-module.c:385
1794 msgid "Video X coordinate"
1795 msgstr "Tọa độ X của Video"
1797 #: src/libvlc-module.c:387
1799 "You can enforce the position of the top left corner of the video window (X "
1802 "Bạn có thể tự mình lựa chọn vị trí ở góc trên cùng bên trái của cửa sổ video "
1805 #: src/libvlc-module.c:390
1806 msgid "Video Y coordinate"
1807 msgstr "Tọa độ Y của Video"
1809 #: src/libvlc-module.c:392
1811 "You can enforce the position of the top left corner of the video window (Y "
1814 "Bạn có thể tự mình lựa chọn vị trí ở góc trên cùng bên trái của cửa sổ video "
1817 #: src/libvlc-module.c:395
1819 msgstr "Tựa đề video"
1821 #: src/libvlc-module.c:397
1823 "Custom title for the video window (in case the video is not embedded in the "
1826 "Lựa chọn tiêu đề cho cửa sổ của video (trong trường hợp video không được "
1827 "nhúng vào giao diện)."
1829 #: src/libvlc-module.c:400
1830 msgid "Video alignment"
1831 msgstr "Canh lề Video"
1833 #: src/libvlc-module.c:402
1835 "Enforce the alignment of the video in its window. By default (0) it will be "
1836 "centered (0=center, 1=left, 2=right, 4=top, 8=bottom, you can also use "
1837 "combinations of these values, like 6=4+2 meaning top-right)."
1840 #: src/libvlc-module.c:407 src/libvlc-module.c:456
1841 #: modules/audio_filter/channel_mixer/mono.c:95 modules/codec/dvbsub.c:102
1842 #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:187 modules/codec/zvbi.c:78
1843 #: modules/gui/fbosd.c:162 modules/video_filter/logo.c:77
1844 #: modules/video_filter/marq.c:137 modules/video_filter/mosaic.c:171
1845 #: modules/video_filter/osdmenu.c:85 modules/video_filter/rss.c:172
1849 #: src/libvlc-module.c:407 src/libvlc-module.c:456 modules/codec/dvbsub.c:102
1850 #: modules/codec/zvbi.c:78 modules/gui/fbosd.c:162
1851 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:882
1852 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:938
1853 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:941 modules/video_filter/logo.c:77
1854 #: modules/video_filter/marq.c:137 modules/video_filter/mosaic.c:171
1855 #: modules/video_filter/osdmenu.c:85 modules/video_filter/rss.c:172
1859 #: src/libvlc-module.c:407 src/libvlc-module.c:456 modules/codec/dvbsub.c:102
1860 #: modules/codec/zvbi.c:78 modules/gui/fbosd.c:162
1861 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:888 modules/video_filter/logo.c:77
1862 #: modules/video_filter/marq.c:137 modules/video_filter/mosaic.c:171
1863 #: modules/video_filter/osdmenu.c:85 modules/video_filter/rss.c:172
1867 #: src/libvlc-module.c:408 src/libvlc-module.c:457 modules/codec/dvbsub.c:103
1868 #: modules/codec/zvbi.c:79 modules/gui/fbosd.c:163
1869 #: modules/video_filter/logo.c:78 modules/video_filter/marq.c:138
1870 #: modules/video_filter/mosaic.c:172 modules/video_filter/osdmenu.c:86
1871 #: modules/video_filter/rss.c:173
1873 msgstr "Trên cùng-Trái"
1875 #: src/libvlc-module.c:408 src/libvlc-module.c:457 modules/codec/dvbsub.c:103
1876 #: modules/codec/zvbi.c:79 modules/gui/fbosd.c:163
1877 #: modules/video_filter/logo.c:78 modules/video_filter/marq.c:138
1878 #: modules/video_filter/mosaic.c:172 modules/video_filter/osdmenu.c:86
1879 #: modules/video_filter/rss.c:173
1881 msgstr "Trên cùng-Phải"
1883 #: src/libvlc-module.c:408 src/libvlc-module.c:457 modules/codec/dvbsub.c:103
1884 #: modules/codec/zvbi.c:79 modules/gui/fbosd.c:163
1885 #: modules/video_filter/logo.c:78 modules/video_filter/marq.c:138
1886 #: modules/video_filter/mosaic.c:172 modules/video_filter/osdmenu.c:86
1887 #: modules/video_filter/rss.c:173
1889 msgstr "Tận cùng-Trái"
1891 #: src/libvlc-module.c:408 src/libvlc-module.c:457 modules/codec/dvbsub.c:103
1892 #: modules/codec/zvbi.c:79 modules/gui/fbosd.c:163
1893 #: modules/video_filter/logo.c:78 modules/video_filter/marq.c:138
1894 #: modules/video_filter/mosaic.c:172 modules/video_filter/osdmenu.c:86
1895 #: modules/video_filter/rss.c:173
1896 msgid "Bottom-Right"
1897 msgstr "Tận cùng-Phải"
1899 #: src/libvlc-module.c:410
1901 msgstr "Phóng to Video"
1903 #: src/libvlc-module.c:412
1904 msgid "You can zoom the video by the specified factor."
1905 msgstr "Bạn có thể phóng to/thu nhỏ video dựa vào các hệ số."
1907 #: src/libvlc-module.c:414
1908 msgid "Grayscale video output"
1909 msgstr "Xuất video dạng trắng đen"
1911 #: src/libvlc-module.c:416
1913 "Output video in grayscale. As the color information aren't decoded, this can "
1914 "save some processing power."
1917 #: src/libvlc-module.c:419
1918 msgid "Embedded video"
1919 msgstr "Video được nhúng vào"
1921 #: src/libvlc-module.c:421
1922 msgid "Embed the video output in the main interface."
1923 msgstr "Nhúng video xuất ra vào giao diện chính."
1925 #: src/libvlc-module.c:423
1926 msgid "Fullscreen video output"
1927 msgstr "Xuất video toàn màn hình"
1929 #: src/libvlc-module.c:425
1930 msgid "Start video in fullscreen mode"
1931 msgstr "Xem video ở chế độ toàn màn hình"
1933 #: src/libvlc-module.c:427
1934 msgid "Overlay video output"
1937 #: src/libvlc-module.c:429
1939 "Overlay is the hardware acceleration capability of your video card (ability "
1940 "to render video directly). VLC will try to use it by default."
1943 #: src/libvlc-module.c:432 src/video_output/vout_intf.c:340
1944 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:292 modules/gui/qt4/ui/sprefs_video.h:284
1945 msgid "Always on top"
1946 msgstr "Luôn luôn trên cùng"
1948 #: src/libvlc-module.c:434
1949 msgid "Always place the video window on top of other windows."
1952 #: src/libvlc-module.c:436
1953 msgid "Show media title on video"
1954 msgstr "Hiển thị tiêu đề trên video"
1956 #: src/libvlc-module.c:438
1957 msgid "Display the title of the video on top of the movie."
1958 msgstr "Hiển thị tiêu đề của video ở trên cùng của bộ phim."
1960 #: src/libvlc-module.c:440
1961 msgid "Show video title for x milliseconds"
1962 msgstr "Hiển thị tiêu đề trong vòng x phần triệu giây"
1964 #: src/libvlc-module.c:442
1965 msgid "Show the video title for n milliseconds, default is 5000 ms (5 sec.)"
1967 "Hiển thị tiêu đề của vido trong n phần nghìn giây, mặc định là 5000 ps (5 "
1970 #: src/libvlc-module.c:444
1971 msgid "Position of video title"
1972 msgstr "Vị trí tiêu đề Video"
1974 #: src/libvlc-module.c:446
1975 msgid "Place on video where to display the title (default bottom center)."
1976 msgstr "Hiển thị video nơi hiển thị tiêu đề (mặc định ở tận cùng và ở giữa)."
1978 #: src/libvlc-module.c:448
1979 msgid "Hide cursor and fullscreen controller after x milliseconds"
1981 "Không hiển thị con trỏ chuột và trình điều khiển ở chế độ toàn màn hình sau "
1984 #: src/libvlc-module.c:451
1986 "Hide mouse cursor and fullscreen controller after n milliseconds, default is "
1989 "Không hiển thị con trỏ chuột và trình điều khiển ở chế độ toàn màn hình sau "
1990 "n phần nghìn giây, mặc định là 3000 pg ( 3 giây)."
1992 #: src/libvlc-module.c:459
1993 msgid "Disable screensaver"
1994 msgstr "Tắt Screensaver"
1996 #: src/libvlc-module.c:460
1997 msgid "Disable the screensaver during video playback."
1998 msgstr "Không hiển thị Screensaver khi đang chiếu video."
2000 #: src/libvlc-module.c:462
2001 msgid "Inhibit the power management daemon during playback"
2002 msgstr "Cấm việc quản lý điện năng khi đang chiếu video."
2004 #: src/libvlc-module.c:463
2006 "Inhibits the power management daemon during any playback, to avoid the "
2007 "computer being suspended because of inactivity."
2008 msgstr "Tắt Screensaver khi đang chạy chương trình"
2010 #: src/libvlc-module.c:466 modules/gui/qt4/ui/sprefs_video.h:282
2011 msgid "Window decorations"
2012 msgstr "Trang trí cửa sổ"
2014 #: src/libvlc-module.c:468
2016 "VLC can avoid creating window caption, frames, etc... around the video, "
2017 "giving a \"minimal\" window."
2019 "VLC có thể tránh việc tạo các tiêu đề của cửa sổ, khung, v.v... dọc theo "
2020 "video, cung cấp một cửa sổ \"nhỏ\"."
2022 #: src/libvlc-module.c:471
2023 msgid "Video output filter module"
2024 msgstr "Phương thức bộ lọc xuất dữ liệu"
2026 #: src/libvlc-module.c:473
2027 msgid "This adds video output filters like clone or wall"
2028 msgstr "Phần này thêm bộ lọc video xuất ra như nhân bản hoặc là tường"
2030 #: src/libvlc-module.c:475
2031 msgid "Video filter module"
2032 msgstr "Phương thức bộ lọc video"
2034 #: src/libvlc-module.c:477
2036 "This adds post-processing filters to enhance the picture quality, for "
2037 "instance deinterlacing, or distortthe video."
2040 #: src/libvlc-module.c:481
2041 msgid "Video snapshot directory (or filename)"
2042 msgstr "Thư mục chứa hình chụp từ video (hoặc tên file)"
2044 #: src/libvlc-module.c:483
2045 msgid "Directory where the video snapshots will be stored."
2046 msgstr "Thư mục nơi các hình chụp từ video được lưu trữ."
2048 #: src/libvlc-module.c:485 src/libvlc-module.c:487
2049 msgid "Video snapshot file prefix"
2050 msgstr "Phần đầu tên file ảnh chụp từ video"
2052 #: src/libvlc-module.c:489
2053 msgid "Video snapshot format"
2054 msgstr "Định dạng ảnh chụp từ video"
2056 #: src/libvlc-module.c:491
2057 msgid "Image format which will be used to store the video snapshots"
2058 msgstr "Định dạng của hình ảnh sẽ được tạo khi chụp hình từ video"
2060 #: src/libvlc-module.c:493
2061 msgid "Display video snapshot preview"
2062 msgstr "Hiển thị ảnh xem trước của hình chụp từ video"
2064 #: src/libvlc-module.c:495
2065 msgid "Display the snapshot preview in the screen's top-left corner."
2067 "Hiển thị một ảnh nhỏ, là ảnh của hình chụp từ video, để bạn có thể xem trước "
2068 "khi lưu ở góc trên cùng phía bên trái của màn hình."
2070 #: src/libvlc-module.c:497
2071 msgid "Use sequential numbers instead of timestamps"
2072 msgstr "Sử dụng các số theo thứ tự thay vì định dạng thời gian"
2074 #: src/libvlc-module.c:499
2075 msgid "Use sequential numbers instead of timestamps for snapshot numbering"
2077 "Sử dung số theo thứ tự từ 1 đến X thay vì định dạng thời gian lúc hình chụp "
2079 " Phần này sẽ được thêm vào đằng trước của tên file ảnh chụp từ video."
2081 #: src/libvlc-module.c:501
2082 msgid "Video snapshot width"
2083 msgstr "Chiều rộng ảnh chup video"
2085 #: src/libvlc-module.c:503
2087 "You can enforce the width of the video snapshot. By default it will keep the "
2088 "original width (-1). Using 0 will scale the width to keep the aspect ratio."
2090 "Bạn có thể tự lựa chọn chiều rộng của ảnh chụp từ video. Theo mặc định, giá "
2091 "trị này sẽ là -1. Sử dụng giá trị 0 sẽ tạo một tỉ lệ đồng dạng cho file ảnh."
2093 #: src/libvlc-module.c:507
2094 msgid "Video snapshot height"
2095 msgstr "Chiều cao ảnh chup video"
2097 #: src/libvlc-module.c:509
2099 "You can enforce the height of the video snapshot. By default it will keep "
2100 "the original height (-1). Using 0 will scale the height to keep the aspect "
2103 "Bạn có thể tự lựa chọn chiều cao của ảnh chụp từ video. Theo mặc định, giá "
2104 "trị này sẽ là -1. Sử dụng giá trị 0 sẽ tạo một tỉ lệ đồng dạng cho file ảnh."
2106 #: src/libvlc-module.c:513
2107 msgid "Video cropping"
2108 msgstr "Cắt nhỏ video"
2110 #: src/libvlc-module.c:515
2112 "This forces the cropping of the source video. Accepted formats are x:y (4:3, "
2113 "16:9, etc.) expressing the global image aspect."
2116 #: src/libvlc-module.c:519
2117 msgid "Source aspect ratio"
2120 #: src/libvlc-module.c:521
2122 "This forces the source aspect ratio. For instance, some DVDs claim to be "
2123 "16:9 while they are actually 4:3. This can also be used as a hint for VLC "
2124 "when a movie does not have aspect ratio information. Accepted formats are x:"
2125 "y (4:3, 16:9, etc.) expressing the global image aspect, or a float value "
2126 "(1.25, 1.3333, etc.) expressing pixel squareness."
2129 #: src/libvlc-module.c:528
2130 msgid "Video Auto Scaling"
2133 #: src/libvlc-module.c:530
2134 msgid "Let the video scale to fit a given window or fullscreen."
2137 #: src/libvlc-module.c:532
2138 msgid "Video scaling factor"
2141 #: src/libvlc-module.c:534
2143 "Scaling factor used when Auto Scaling is disabled.\n"
2144 "Default value is 1.0 (original video size)."
2147 #: src/libvlc-module.c:537
2148 msgid "Custom crop ratios list"
2151 #: src/libvlc-module.c:539
2153 "Comma separated list of crop ratios which will be added in the interface's "
2157 #: src/libvlc-module.c:542
2158 msgid "Custom aspect ratios list"
2161 #: src/libvlc-module.c:544
2163 "Comma separated list of aspect ratios which will be added in the interface's "
2164 "aspect ratio list."
2167 #: src/libvlc-module.c:547
2168 msgid "Fix HDTV height"
2169 msgstr "Sửa lỗi chiều cao của HDTV "
2171 #: src/libvlc-module.c:549
2173 "This allows proper handling of HDTV-1080 video format even if broken encoder "
2174 "incorrectly sets height to 1088 lines. You should only disable this option "
2175 "if your video has a non-standard format requiring all 1088 lines."
2178 #: src/libvlc-module.c:554
2179 msgid "Monitor pixel aspect ratio"
2182 #: src/libvlc-module.c:556
2184 "This forces the monitor aspect ratio. Most monitors have square pixels "
2185 "(1:1). If you have a 16:9 screen, you might need to change this to 4:3 in "
2186 "order to keep proportions."
2189 #: src/libvlc-module.c:560 modules/gui/macosx/simple_prefs.m:294
2190 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_video.h:287
2192 msgstr "Bỏ qua khung"
2194 #: src/libvlc-module.c:562
2196 "Enables framedropping on MPEG2 stream. Framedropping occurs when your "
2197 "computer is not powerful enough"
2200 #: src/libvlc-module.c:565
2201 msgid "Drop late frames"
2202 msgstr "Bỏ khung cuối cùng"
2204 #: src/libvlc-module.c:567
2206 "This drops frames that are late (arrive to the video output after their "
2207 "intended display date)."
2210 #: src/libvlc-module.c:570
2211 msgid "Quiet synchro"
2214 #: src/libvlc-module.c:572
2216 "This avoids flooding the message log with debug output from the video output "
2217 "synchronization mechanism."
2220 #: src/libvlc-module.c:575
2221 msgid "key and mouse event handling at vout level."
2224 #: src/libvlc-module.c:577
2226 "This parameter accepts values : 1 (full event handling support), 2 (event "
2227 "handling only for fullscreen) or 3 (No event handling). Full event handling "
2228 "support is the default value."
2231 #: src/libvlc-module.c:583
2233 msgid "Full support"
2234 msgstr "Hỗ trợ đầy đủ"
2236 #: src/libvlc-module.c:583
2238 msgid "Fullscreen-only"
2239 msgstr "Chỉ trong chế độ toàn màn hình"
2241 #: src/libvlc-module.c:591
2243 "These options allow you to modify the behavior of the input subsystem, such "
2244 "as the DVD or VCD device, the network interface settings or the subtitle "
2248 #: src/libvlc-module.c:595
2249 msgid "Clock reference average counter"
2252 #: src/libvlc-module.c:597
2254 "When using the PVR input (or a very irregular source), you should set this "
2258 #: src/libvlc-module.c:600
2259 msgid "Clock synchronisation"
2262 #: src/libvlc-module.c:602
2264 "It is possible to disable the input clock synchronisation for real-time "
2265 "sources. Use this if you experience jerky playback of network streams."
2268 #: src/libvlc-module.c:606 modules/control/netsync.c:77
2269 msgid "Network synchronisation"
2272 #: src/libvlc-module.c:607
2274 "This allows you to remotely synchronise clocks for server and client. The "
2275 "detailed settings are available in Advanced / Network Sync."
2278 #: src/libvlc-module.c:613 src/video_output/vout_intf.c:102
2279 #: src/video_output/vout_intf.c:120 modules/access/dshow/dshow.cpp:82
2280 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:84 modules/access/dshow/dshow.cpp:87
2281 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:93 modules/access/v4l2.c:221
2282 #: modules/audio_output/alsa.c:106 modules/gui/fbosd.c:171
2283 #: modules/gui/macosx/prefs_widgets.m:1297
2284 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:410 modules/gui/macosx/simple_prefs.m:531
2285 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:765 modules/gui/macosx/vout.m:215
2286 #: modules/gui/qt4/components/preferences_widgets.cpp:597
2287 #: modules/video_filter/marq.c:60 modules/video_filter/rss.c:72
2288 #: modules/video_filter/rss.c:183 modules/video_output/msw/directx.c:168
2292 #: src/libvlc-module.c:613 modules/gui/macosx/equalizer.m:149
2293 #: modules/gui/macosx/extended.m:97 modules/gui/macosx/wizard.m:354
2294 #: modules/gui/qt4/ui/equalizer.h:126 modules/gui/qt4/ui/vlm.h:291
2298 #: src/libvlc-module.c:615 modules/misc/notify/growl_udp.c:66
2302 #: src/libvlc-module.c:617
2303 msgid "This is the default port used for UDP streams. Default is 1234."
2306 #: src/libvlc-module.c:619
2307 msgid "MTU of the network interface"
2310 #: src/libvlc-module.c:621
2312 "This is the maximum application-layer packet size that can be transmitted "
2313 "over the network (in bytes)."
2316 #: src/libvlc-module.c:626 modules/stream_out/rtp.c:119
2317 msgid "Hop limit (TTL)"
2320 #: src/libvlc-module.c:628 modules/stream_out/rtp.c:121
2322 "This is the hop limit (also known as \"Time-To-Live\" or TTL) of the "
2323 "multicast packets sent by the stream output (-1 = use operating system built-"
2327 #: src/libvlc-module.c:632
2328 msgid "Multicast output interface"
2331 #: src/libvlc-module.c:634
2332 msgid "Default multicast interface. This overrides the routing table."
2335 #: src/libvlc-module.c:636
2336 msgid "IPv4 multicast output interface address"
2339 #: src/libvlc-module.c:638
2341 "IPv4 address for the default multicast interface. This overrides the routing "
2345 #: src/libvlc-module.c:641
2346 msgid "DiffServ Code Point"
2349 #: src/libvlc-module.c:642
2351 "Differentiated Services Code Point for outgoing UDP streams (or IPv4 Type Of "
2352 "Service, or IPv6 Traffic Class). This is used for network Quality of Service."
2355 #: src/libvlc-module.c:648
2357 "Choose the program to select by giving its Service ID. Only use this option "
2358 "if you want to read a multi-program stream (like DVB streams for example)."
2361 #: src/libvlc-module.c:654
2363 "Choose the programs to select by giving a comma-separated list of Service "
2364 "IDs (SIDs). Only use this option if you want to read a multi-program stream "
2365 "(like DVB streams for example)."
2368 #: src/libvlc-module.c:660 modules/gui/qt4/ui/open_disk.h:308
2370 msgstr "Audio track"
2372 #: src/libvlc-module.c:662
2373 msgid "Stream number of the audio track to use (from 0 to n)."
2374 msgstr "Số lượng luọng được sử dụng của audio track (từ 0 đến n)"
2376 #: src/libvlc-module.c:665 modules/gui/qt4/ui/open_disk.h:309
2377 msgid "Subtitles track"
2378 msgstr "Phụ đề track"
2380 #: src/libvlc-module.c:667
2381 msgid "Stream number of the subtitle track to use (from 0 to n)."
2382 msgstr "Số lượng luồng được sử dụng của phụ đề (từ 0 đến n)"
2384 #: src/libvlc-module.c:670
2385 msgid "Audio language"
2386 msgstr "Ngôn ngữ của Audio"
2388 #: src/libvlc-module.c:672
2390 "Language of the audio track you want to use (comma separated, two or three "
2391 "letter country code)."
2393 "Ngôn ngữ của audio track mà bạn muốn sử dụng(tách biệt bởi dấu phẩy, hai "
2394 "hoặc ba kí hiệu viết tắt của quốc gia)."
2396 #: src/libvlc-module.c:675
2397 msgid "Subtitle language"
2398 msgstr "Ngôn ngữ của phụ đề"
2400 #: src/libvlc-module.c:677
2402 "Language of the subtitle track you want to use (comma separated, two or "
2403 "three letters country code)."
2405 "Ngôn ngữ của phụ đề track mà bạn muốnn sử dụng(tách biệt bởi dấu phẩy, hai "
2406 "hoặc ba kí hiệu viết tắt của quốc gia)."
2408 #: src/libvlc-module.c:681
2409 msgid "Audio track ID"
2410 msgstr "ID của Audio Track"
2412 #: src/libvlc-module.c:683
2413 msgid "Stream ID of the audio track to use."
2414 msgstr "Số ID luợng của audio track được sử dụng"
2416 #: src/libvlc-module.c:685
2417 msgid "Subtitles track ID"
2418 msgstr "ID của Track phụ đề"
2420 #: src/libvlc-module.c:687
2421 msgid "Stream ID of the subtitle track to use."
2422 msgstr "Số ID luợng của track phụ đề được sử dụng"
2424 #: src/libvlc-module.c:689
2425 msgid "Input repetitions"
2428 #: src/libvlc-module.c:691
2429 msgid "Number of time the same input will be repeated"
2432 #: src/libvlc-module.c:693
2434 msgstr "Thời gian bắt ?ầu"
2436 #: src/libvlc-module.c:695
2437 msgid "The stream will start at this position (in seconds)."
2438 msgstr "Luồng sẽ bắt đầu ở vị trí này (tính bằng giây)"
2440 #: src/libvlc-module.c:697
2442 msgstr "Thời gian kết thúc"
2444 #: src/libvlc-module.c:699
2445 msgid "The stream will stop at this position (in seconds)."
2446 msgstr "Luồng sẽ kết thúc ở vị trí này (tính bằng giây)"
2448 #: src/libvlc-module.c:701
2450 msgstr "Thời gian chạy"
2452 #: src/libvlc-module.c:703
2453 msgid "The stream will run this duration (in seconds)."
2454 msgstr "Luồng sẽ chạy trong khoảng thời gian này (tính bằng giây)"
2456 #: src/libvlc-module.c:705
2460 #: src/libvlc-module.c:707
2461 msgid "Favor speed over precision while seeking"
2464 #: src/libvlc-module.c:709
2468 #: src/libvlc-module.c:711
2470 "You can give a comma-separated list of inputs that will be concatenated "
2471 "together after the normal one."
2474 #: src/libvlc-module.c:714
2475 msgid "Input slave (experimental)"
2478 #: src/libvlc-module.c:716
2480 "This allows you to play from several inputs at the same time. This feature "
2481 "is experimental, not all formats are supported. Use a '#' separated list of "
2485 #: src/libvlc-module.c:720
2486 msgid "Bookmarks list for a stream"
2487 msgstr "Đánh dấu danh sách nay vào luồng"
2489 #: src/libvlc-module.c:722
2491 "You can manually give a list of bookmarks for a stream in the form "
2492 "\"{name=bookmark-name,time=optional-time-offset,bytes=optional-byte-offset},"
2496 #: src/libvlc-module.c:726 modules/gui/qt4/ui/sprefs_input.h:307
2497 msgid "Record directory or filename"
2498 msgstr "Thư mục ghi âm hoặc tên file"
2500 #: src/libvlc-module.c:728
2501 msgid "Directory or filename where the records will be stored"
2504 #: src/libvlc-module.c:730
2505 msgid "Prefer native stream recording"
2508 #: src/libvlc-module.c:732
2510 "When possible, the input stream will be recorded instead of usingthe stream "
2514 #: src/libvlc-module.c:735
2515 msgid "Timeshift directory"
2518 #: src/libvlc-module.c:737
2519 msgid "Directory used to store the timeshift temporary files."
2522 #: src/libvlc-module.c:739
2523 msgid "Timeshift granularity"
2526 #: src/libvlc-module.c:741
2528 "This is the maximum size in bytes of the temporary files that will be used "
2529 "to store the timeshifted streams."
2532 #: src/libvlc-module.c:746
2534 "These options allow you to modify the behavior of the subpictures subsystem. "
2535 "You can for example enable subpictures filters (logo, etc.). Enable these "
2536 "filters here and configure them in the \"subpictures filters\" modules "
2537 "section. You can also set many miscellaneous subpictures options."
2540 #: src/libvlc-module.c:752 modules/gui/qt4/ui/sprefs_subtitles.h:213
2541 msgid "Force subtitle position"
2544 #: src/libvlc-module.c:754
2546 "You can use this option to place the subtitles under the movie, instead of "
2547 "over the movie. Try several positions."
2550 #: src/libvlc-module.c:757
2551 msgid "Enable sub-pictures"
2552 msgstr "Cho phép hình ảnh của phụ ?ề"
2554 #: src/libvlc-module.c:759
2555 msgid "You can completely disable the sub-picture processing."
2558 #: src/libvlc-module.c:761 src/libvlc-module.c:1687
2559 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:283
2560 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_subtitles.h:201
2561 #: modules/stream_out/transcode.c:228
2562 msgid "On Screen Display"
2563 msgstr "Hiển thị trên màn hình"
2565 #: src/libvlc-module.c:763
2567 "VLC can display messages on the video. This is called OSD (On Screen "
2570 "VLC có khả năng hiển thị thông điệp trên video. Đây được gọi là HTTMH(Hiển "
2571 "thị trên màn hình)."
2573 #: src/libvlc-module.c:766
2574 msgid "Text rendering module"
2577 #: src/libvlc-module.c:768
2579 "VLC normally uses Freetype for rendering, but this allows you to use svg for "
2583 #: src/libvlc-module.c:770
2584 msgid "Subpictures filter module"
2587 #: src/libvlc-module.c:772
2589 "This adds so-called \"subpicture filters\". These filters overlay some "
2590 "images or text over the video (like a logo, arbitrary text, ...)."
2593 #: src/libvlc-module.c:775
2594 msgid "Autodetect subtitle files"
2595 msgstr "Tự động tìm file phụ đề"
2597 #: src/libvlc-module.c:777
2599 "Automatically detect a subtitle file, if no subtitle filename is specified "
2600 "(based on the filename of the movie)."
2603 #: src/libvlc-module.c:780
2604 msgid "Subtitle autodetection fuzziness"
2607 #: src/libvlc-module.c:782
2609 "This determines how fuzzy subtitle and movie filename matching will be. "
2611 "0 = no subtitles autodetected\n"
2612 "1 = any subtitle file\n"
2613 "2 = any subtitle file containing the movie name\n"
2614 "3 = subtitle file matching the movie name with additional chars\n"
2615 "4 = subtitle file matching the movie name exactly"
2618 #: src/libvlc-module.c:790
2619 msgid "Subtitle autodetection paths"
2622 #: src/libvlc-module.c:792
2624 "Look for a subtitle file in those paths too, if your subtitle file was not "
2625 "found in the current directory."
2628 #: src/libvlc-module.c:795
2629 msgid "Use subtitle file"
2630 msgstr "Sử dụng file phụ đề"
2632 #: src/libvlc-module.c:797
2634 "Load this subtitle file. To be used when autodetect cannot detect your "
2638 #: src/libvlc-module.c:800
2640 msgstr "Thiết bị DVD"
2642 #: src/libvlc-module.c:803
2644 "This is the default DVD drive (or file) to use. Don't forget the colon after "
2645 "the drive letter (eg. D:)"
2648 #: src/libvlc-module.c:807
2649 msgid "This is the default DVD device to use."
2650 msgstr "Đây là thiết bị DVD mặc định được sử dụng"
2652 #: src/libvlc-module.c:810
2654 msgstr "Thiết bị VCD"
2656 #: src/libvlc-module.c:813
2658 "This is the default VCD device to use. If you don't specify anything, we'll "
2659 "scan for a suitable CD-ROM device."
2662 #: src/libvlc-module.c:817
2663 msgid "This is the default VCD device to use."
2664 msgstr "Đây là thiết bị VVD mặc định được sử dụng"
2666 #: src/libvlc-module.c:820
2667 msgid "Audio CD device"
2668 msgstr "Thiết bị Audio CD "
2670 #: src/libvlc-module.c:823
2672 "This is the default Audio CD device to use. If you don't specify anything, "
2673 "we'll scan for a suitable CD-ROM device."
2676 #: src/libvlc-module.c:827
2677 msgid "This is the default Audio CD device to use."
2678 msgstr "Đây là thiết bị Audio CD mặc định được sử dụng"
2680 #: src/libvlc-module.c:830
2684 #: src/libvlc-module.c:832
2685 msgid "IPv6 will be used by default for all connections."
2688 #: src/libvlc-module.c:834
2692 #: src/libvlc-module.c:836
2693 msgid "IPv4 will be used by default for all connections."
2696 #: src/libvlc-module.c:838
2697 msgid "TCP connection timeout"
2698 msgstr "Kết nối TCP quá lâu"
2700 #: src/libvlc-module.c:840
2701 msgid "Default TCP connection timeout (in milliseconds). "
2704 #: src/libvlc-module.c:842
2705 msgid "SOCKS server"
2706 msgstr "Sever SOCKS"
2708 #: src/libvlc-module.c:844
2710 "SOCKS proxy server to use. This must be of the form address:port. It will be "
2711 "used for all TCP connections"
2714 #: src/libvlc-module.c:847
2715 msgid "SOCKS user name"
2716 msgstr "Tài khoản SOCKS"
2718 #: src/libvlc-module.c:849
2719 msgid "User name to be used for connection to the SOCKS proxy."
2720 msgstr "Sử dụng một tài khoản cho việc kết nối đến proxy của SOCKS"
2722 #: src/libvlc-module.c:851
2723 msgid "SOCKS password"
2724 msgstr "Mật khẩu tài khoản SOCKS"
2726 #: src/libvlc-module.c:853
2727 msgid "Password to be used for connection to the SOCKS proxy."
2728 msgstr "Mật khẩu để truy cập tài khoản SOCKS"
2730 #: src/libvlc-module.c:855
2731 msgid "Title metadata"
2732 msgstr "Thông tin bổ sung về tiêu đề"
2734 #: src/libvlc-module.c:857
2735 msgid "Allows you to specify a \"title\" metadata for an input."
2737 "Cho phép bạn hiệu chỉnh phần \"tiêu đề\" trong phần thông tin bổ sung của dữ "
2738 "liệu được xuất ra."
2740 #: src/libvlc-module.c:859
2741 msgid "Author metadata"
2742 msgstr "Thông tin bổ sung về tác giả"
2744 #: src/libvlc-module.c:861
2745 msgid "Allows you to specify an \"author\" metadata for an input."
2747 "Cho phép bạn hiệu chỉnh phần \"tác giả\" trong phần thông tin bổ sung của dữ "
2748 "liệu được xuất ra."
2750 #: src/libvlc-module.c:863
2751 msgid "Artist metadata"
2752 msgstr "Thông tin bổ sung về nghệ sĩ"
2754 #: src/libvlc-module.c:865
2755 msgid "Allows you to specify an \"artist\" metadata for an input."
2757 "Cho phép bạn hiệu chỉnh phần \"nghệ sĩ\" trong phần thông tin bổ sung của dữ "
2758 "liệu được xuất ra."
2760 #: src/libvlc-module.c:867
2761 msgid "Genre metadata"
2762 msgstr "Thông tin bổ sung về loại nhạc"
2764 #: src/libvlc-module.c:869
2765 msgid "Allows you to specify a \"genre\" metadata for an input."
2767 "Cho phép bạn hiệu chỉnh phần \"loại nhạc\" trong phần thông tin bổ sung của "
2768 "dữ liệu được xuất ra."
2770 #: src/libvlc-module.c:871
2771 msgid "Copyright metadata"
2772 msgstr "Thông tin bổ sung về bản quyền"
2774 #: src/libvlc-module.c:873
2775 msgid "Allows you to specify a \"copyright\" metadata for an input."
2777 "Cho phép bạn hiệu chỉnh phần \"bản quyền\" trong phần thông tin bổ sung của "
2778 "dữ liệu được xuất ra."
2780 #: src/libvlc-module.c:875
2781 msgid "Description metadata"
2782 msgstr "Thông tin bổ sung về mô tả"
2784 #: src/libvlc-module.c:877
2785 msgid "Allows you to specify a \"description\" metadata for an input."
2787 "Cho phép bạn hiệu chỉnh phần \"mô tả\" trong phần thông tin bổ sung của dữ "
2788 "liệu được xuất ra."
2790 #: src/libvlc-module.c:879
2791 msgid "Date metadata"
2792 msgstr "Thông tin bổ sung về ngày tháng"
2794 #: src/libvlc-module.c:881
2795 msgid "Allows you to specify a \"date\" metadata for an input."
2797 "Cho phép bạn hiệu chỉnh phần \"ngày tháng\" trong phần thông tin bổ sung của "
2798 "dữ liệu được xuất ra."
2800 #: src/libvlc-module.c:883
2801 msgid "URL metadata"
2802 msgstr "Thông tin bổ sung về URL"
2804 #: src/libvlc-module.c:885
2805 msgid "Allows you to specify a \"url\" metadata for an input."
2807 "Cho phép bạn hiệu chỉnh phần \"URL\" trong phần thông tin bổ sung của dữ "
2808 "liệu được xuất ra."
2810 #: src/libvlc-module.c:889
2812 "This option can be used to alter the way VLC selects its codecs "
2813 "(decompression methods). Only advanced users should alter this option as it "
2814 "can break playback of all your streams."
2817 #: src/libvlc-module.c:893
2818 msgid "Preferred decoders list"
2819 msgstr "Danh sách các giải mã yêu thích"
2821 #: src/libvlc-module.c:895
2823 "List of codecs that VLC will use in priority. For instance, 'dummy,a52' will "
2824 "try the dummy and a52 codecs before trying the other ones. Only advanced "
2825 "users should alter this option as it can break playback of all your streams."
2828 #: src/libvlc-module.c:900
2829 msgid "Preferred encoders list"
2830 msgstr "Danh sách các mã hóa yêu thích"
2832 #: src/libvlc-module.c:902
2834 "This allows you to select a list of encoders that VLC will use in priority."
2837 #: src/libvlc-module.c:905
2838 msgid "Prefer system plugins over VLC"
2841 #: src/libvlc-module.c:907
2843 "Indicates whether VLC will prefer native plugins installed on system over "
2844 "VLC owns plugins whenever a choice is available."
2847 #: src/libvlc-module.c:916
2849 "These options allow you to set default global options for the stream output "
2853 #: src/libvlc-module.c:919
2854 msgid "Default stream output chain"
2857 #: src/libvlc-module.c:921
2859 "You can enter here a default stream output chain. Refer to the documentation "
2860 "to learn how to build such chains.Warning: this chain will be enabled for "
2864 #: src/libvlc-module.c:925
2865 msgid "Enable streaming of all ES"
2868 #: src/libvlc-module.c:927
2869 msgid "Stream all elementary streams (video, audio and subtitles)"
2872 #: src/libvlc-module.c:929
2873 msgid "Display while streaming"
2874 msgstr "Hiển thị khi phân luồng"
2876 #: src/libvlc-module.c:931
2877 msgid "Play locally the stream while streaming it."
2878 msgstr "Vẫn chạy luồng khi đang phân luồng file"
2880 #: src/libvlc-module.c:933
2881 msgid "Enable video stream output"
2884 #: src/libvlc-module.c:935
2886 "Choose whether the video stream should be redirected to the stream output "
2887 "facility when this last one is enabled."
2890 #: src/libvlc-module.c:938
2891 msgid "Enable audio stream output"
2894 #: src/libvlc-module.c:940
2896 "Choose whether the audio stream should be redirected to the stream output "
2897 "facility when this last one is enabled."
2900 #: src/libvlc-module.c:943
2901 msgid "Enable SPU stream output"
2904 #: src/libvlc-module.c:945
2906 "Choose whether the SPU streams should be redirected to the stream output "
2907 "facility when this last one is enabled."
2910 #: src/libvlc-module.c:948 modules/gui/qt4/ui/sout.h:347
2911 msgid "Keep stream output open"
2914 #: src/libvlc-module.c:950
2916 "This allows you to keep an unique stream output instance across multiple "
2917 "playlist item (automatically insert the gather stream output if not "
2921 #: src/libvlc-module.c:954
2922 msgid "Stream output muxer caching (ms)"
2925 #: src/libvlc-module.c:956
2927 "This allow you to configure the initial caching amount for stream output "
2928 "muxer. This value should be set in milliseconds."
2931 #: src/libvlc-module.c:959
2932 msgid "Preferred packetizer list"
2935 #: src/libvlc-module.c:961
2937 "This allows you to select the order in which VLC will choose its packetizers."
2940 #: src/libvlc-module.c:964
2944 #: src/libvlc-module.c:966
2945 msgid "This is a legacy entry to let you configure mux modules"
2948 #: src/libvlc-module.c:968
2949 msgid "Access output module"
2952 #: src/libvlc-module.c:970
2953 msgid "This is a legacy entry to let you configure access output modules"
2956 #: src/libvlc-module.c:972
2957 msgid "Control SAP flow"
2960 #: src/libvlc-module.c:974
2962 "If this option is enabled, the flow on the SAP multicast address will be "
2963 "controlled. This is needed if you want to make announcements on the MBone."
2966 #: src/libvlc-module.c:978
2967 msgid "SAP announcement interval"
2970 #: src/libvlc-module.c:980
2972 "When the SAP flow control is disabled, this lets you set the fixed interval "
2973 "between SAP announcements."
2976 #: src/libvlc-module.c:989
2978 "These options allow you to enable special CPU optimizations. You should "
2979 "always leave all these enabled."
2982 #: src/libvlc-module.c:992
2983 msgid "Enable FPU support"
2986 #: src/libvlc-module.c:994
2988 "If your processor has a floating point calculation unit, VLC can take "
2992 #: src/libvlc-module.c:997
2993 msgid "Enable CPU MMX support"
2996 #: src/libvlc-module.c:999
2998 "If your processor supports the MMX instructions set, VLC can take advantage "
3002 #: src/libvlc-module.c:1002
3003 msgid "Enable CPU 3D Now! support"
3006 #: src/libvlc-module.c:1004
3008 "If your processor supports the 3D Now! instructions set, VLC can take "
3009 "advantage of them."
3012 #: src/libvlc-module.c:1007
3013 msgid "Enable CPU MMX EXT support"
3016 #: src/libvlc-module.c:1009
3018 "If your processor supports the MMX EXT instructions set, VLC can take "
3019 "advantage of them."
3022 #: src/libvlc-module.c:1012
3023 msgid "Enable CPU SSE support"
3026 #: src/libvlc-module.c:1014
3028 "If your processor supports the SSE instructions set, VLC can take advantage "
3032 #: src/libvlc-module.c:1017
3033 msgid "Enable CPU SSE2 support"
3036 #: src/libvlc-module.c:1019
3038 "If your processor supports the SSE2 instructions set, VLC can take advantage "
3042 #: src/libvlc-module.c:1022
3043 msgid "Enable CPU SSE3 support"
3046 #: src/libvlc-module.c:1024
3048 "If your processor supports the SSE3 instructions set, VLC can take advantage "
3052 #: src/libvlc-module.c:1028
3053 msgid "Enable CPU AltiVec support"
3056 #: src/libvlc-module.c:1030
3058 "If your processor supports the AltiVec instructions set, VLC can take "
3059 "advantage of them."
3062 #: src/libvlc-module.c:1035
3064 "These options allow you to select default modules. Leave these alone unless "
3065 "you really know what you are doing."
3068 #: src/libvlc-module.c:1038
3069 msgid "Memory copy module"
3070 msgstr "Phương thức sao chép bộ nhớ"
3072 #: src/libvlc-module.c:1040
3074 "You can select which memory copy module you want to use. By default VLC will "
3075 "select the fastest one supported by your hardware."
3078 #: src/libvlc-module.c:1043
3079 msgid "Access module"
3080 msgstr "Phương thức xử lý"
3082 #: src/libvlc-module.c:1045
3084 "This allows you to force an access module. You can use it if the correct "
3085 "access is not automatically detected. You should not set this as a global "
3086 "option unless you really know what you are doing."
3089 #: src/libvlc-module.c:1049
3090 msgid "Stream filter module"
3091 msgstr "Phương thức lọc luồng"
3093 #: src/libvlc-module.c:1051
3094 msgid "Stream filters are used to modify the stream that is being read. "
3097 #: src/libvlc-module.c:1053
3098 msgid "Demux module"
3101 #: src/libvlc-module.c:1055
3103 "Demultiplexers are used to separate the \"elementary\" streams (like audio "
3104 "and video streams). You can use it if the correct demuxer is not "
3105 "automatically detected. You should not set this as a global option unless "
3106 "you really know what you are doing."
3109 #: src/libvlc-module.c:1060
3110 msgid "Allow real-time priority"
3113 #: src/libvlc-module.c:1062
3115 "Running VLC in real-time priority will allow for much more precise "
3116 "scheduling and yield better, especially when streaming content. It can "
3117 "however lock up your whole machine, or make it very very slow. You should "
3118 "only activate this if you know what you're doing."
3121 #: src/libvlc-module.c:1068
3122 msgid "Adjust VLC priority"
3125 #: src/libvlc-module.c:1070
3127 "This option adds an offset (positive or negative) to VLC default priorities. "
3128 "You can use it to tune VLC priority against other programs, or against other "
3132 #: src/libvlc-module.c:1074
3133 msgid "(Experimental) Don't do caching at the access level."
3136 #: src/libvlc-module.c:1076
3138 "This option is useful if you want to lower the latency when reading a stream"
3141 #: src/libvlc-module.c:1079
3142 msgid "Modules search path"
3143 msgstr "Phương thức tìm kiếm đường dẫn"
3145 #: src/libvlc-module.c:1081
3147 "Additional path for VLC to look for its modules. You can add several paths "
3148 "by concatenating them using \" PATH_SEP \" as separator"
3151 #: src/libvlc-module.c:1084
3152 msgid "VLM configuration file"
3153 msgstr "File thiết lập VLC"
3155 #: src/libvlc-module.c:1086
3156 msgid "Read a VLM configuration file as soon as VLM is started."
3157 msgstr "Nhập File thiết lập của VLC ngay khi vừa chạy chương trình"
3159 #: src/libvlc-module.c:1088
3160 msgid "Use a plugins cache"
3161 msgstr "Sử dụng tiện ích cache"
3163 #: src/libvlc-module.c:1090
3164 msgid "Use a plugins cache which will greatly improve the startup time of VLC."
3165 msgstr "Sử dụng tiện ích cache sẽ cải thiện thời gian khởi động của VLC"
3167 #: src/libvlc-module.c:1092
3169 msgid "Locally collect statistics"
3170 msgstr "Thu thập số liệu thống kê"
3172 #: src/libvlc-module.c:1094
3174 msgid "Collect miscellaneous local statistics about the playing media."
3175 msgstr "Thu thập các số liệu thống kê khác"
3177 #: src/libvlc-module.c:1096
3178 msgid "Run as daemon process"
3181 #: src/libvlc-module.c:1098
3182 msgid "Runs VLC as a background daemon process."
3185 #: src/libvlc-module.c:1100
3186 msgid "Write process id to file"
3189 #: src/libvlc-module.c:1102
3190 msgid "Writes process id into specified file."
3191 msgstr "Đưa số liệu Id của tiến trình xử lý vào file"
3193 #: src/libvlc-module.c:1104
3195 msgstr "Lưu trữ vào file"
3197 #: src/libvlc-module.c:1106
3198 msgid "Log all VLC messages to a text file."
3199 msgstr "Lưu trữ tất cả các thông báo của VLC vào một file văn bản"
3201 #: src/libvlc-module.c:1108
3202 msgid "Log to syslog"
3205 #: src/libvlc-module.c:1110
3206 msgid "Log all VLC messages to syslog (UNIX systems)."
3209 #: src/libvlc-module.c:1112
3210 msgid "Allow only one running instance"
3213 #: src/libvlc-module.c:1115
3215 "Allowing only one running instance of VLC can sometimes be useful, for "
3216 "example if you associated VLC with some media types and you don't want a new "
3217 "instance of VLC to be opened each time you double-click on a file in the "
3218 "explorer. This option will allow you to play the file with the already "
3219 "running instance or enqueue it."
3222 #: src/libvlc-module.c:1122
3224 "Allowing only one running instance of VLC can sometimes be useful, for "
3225 "example if you associated VLC with some media types and you don't want a new "
3226 "instance of VLC to be opened each time you open a file in your file manager. "
3227 "This option will allow you to play the file with the already running "
3228 "instance or enqueue it. This option requires the D-Bus session daemon to be "
3229 "active and the running instance of VLC to use D-Bus control interface."
3232 #: src/libvlc-module.c:1131
3233 msgid "VLC is started from file association"
3236 #: src/libvlc-module.c:1133
3237 msgid "Tell VLC that it is being launched due to a file association in the OS"
3240 #: src/libvlc-module.c:1136
3241 msgid "One instance when started from file"
3244 #: src/libvlc-module.c:1138
3245 msgid "Allow only one running instance when started from file."
3248 #: src/libvlc-module.c:1140
3249 msgid "Increase the priority of the process"
3252 #: src/libvlc-module.c:1142
3254 "Increasing the priority of the process will very likely improve your playing "
3255 "experience as it allows VLC not to be disturbed by other applications that "
3256 "could otherwise take too much processor time. However be advised that in "
3257 "certain circumstances (bugs) VLC could take all the processor time and "
3258 "render the whole system unresponsive which might require a reboot of your "
3262 #: src/libvlc-module.c:1150
3263 msgid "Enqueue items to playlist when in one instance mode"
3266 #: src/libvlc-module.c:1152
3268 "When using the one instance only option, enqueue items to playlist and keep "
3269 "playing current item."
3272 #: src/libvlc-module.c:1161
3274 "These options define the behavior of the playlist. Some of them can be "
3275 "overridden in the playlist dialog box."
3278 #: src/libvlc-module.c:1164
3279 msgid "Automatically preparse files"
3282 #: src/libvlc-module.c:1166
3284 "Automatically preparse files added to the playlist (to retrieve some "
3288 #: src/libvlc-module.c:1169
3289 msgid "Album art policy"
3292 #: src/libvlc-module.c:1171
3293 msgid "Choose how album art will be downloaded."
3296 #: src/libvlc-module.c:1177
3297 msgid "Manual download only"
3300 #: src/libvlc-module.c:1178
3301 msgid "When track starts playing"
3302 msgstr "Khi track bắt đầu được chơi"
3304 #: src/libvlc-module.c:1179
3305 msgid "As soon as track is added"
3306 msgstr "Ngay khi track vừa được thêm vào"
3308 #: src/libvlc-module.c:1181
3309 msgid "Services discovery modules"
3310 msgstr "Phương thức tìm kiếm dịch vụ"
3312 #: src/libvlc-module.c:1183
3314 "Specifies the services discovery modules to load, separated by semi-colons. "
3315 "Typical values are sap, hal, ..."
3318 #: src/libvlc-module.c:1186
3319 msgid "Play files randomly forever"
3320 msgstr "Luôn luôn chơi file một cách ngẫu nhiên"
3322 #: src/libvlc-module.c:1188
3323 msgid "VLC will randomly play files in the playlist until interrupted."
3326 #: src/libvlc-module.c:1192
3327 msgid "VLC will keep playing the playlist indefinitely."
3330 #: src/libvlc-module.c:1194
3331 msgid "Repeat current item"
3332 msgstr "Lặp lại file hiện tại"
3334 #: src/libvlc-module.c:1196
3335 msgid "VLC will keep playing the current playlist item."
3338 #: src/libvlc-module.c:1198
3339 msgid "Play and stop"
3340 msgstr "Chơi và dừng lại"
3342 #: src/libvlc-module.c:1200
3343 msgid "Stop the playlist after each played playlist item."
3344 msgstr "Dừng lại danh sách nhạc khi các đối tượng trong danh sách đã được chơi"
3346 #: src/libvlc-module.c:1202
3347 msgid "Play and exit"
3348 msgstr "Chơi và thoát"
3350 #: src/libvlc-module.c:1204
3351 msgid "Exit if there are no more items in the playlist."
3352 msgstr "Thoát nếu như không có đối tượng nào nữa trong danh sách"
3354 #: src/libvlc-module.c:1206
3356 msgid "Play and pause"
3357 msgstr "Chơi và dừng lại"
3359 #: src/libvlc-module.c:1208
3360 msgid "Pause each item in the playlist on the last frame."
3363 #: src/libvlc-module.c:1210
3364 msgid "Use media library"
3365 msgstr "Sử dụng thư viện"
3367 #: src/libvlc-module.c:1212
3369 "The media library is automatically saved and reloaded each time you start "
3373 #: src/libvlc-module.c:1215
3374 msgid "Display playlist tree"
3375 msgstr "Hiển thị danh sách dạng cây"
3377 #: src/libvlc-module.c:1217
3379 "The playlist can use a tree to categorize some items, like the contents of a "
3383 #: src/libvlc-module.c:1226
3384 msgid "These settings are the global VLC key bindings, known as \"hotkeys\"."
3387 #: src/libvlc-module.c:1229 src/video_output/vout_intf.c:353
3388 #: modules/gui/beos/VideoOutput.cpp:1058 modules/gui/macosx/controls.m:460
3389 #: modules/gui/macosx/controls.m:516 modules/gui/macosx/controls.m:1094
3390 #: modules/gui/macosx/controls.m:1128 modules/gui/macosx/embeddedwindow.m:64
3391 #: modules/gui/macosx/intf.m:607 modules/gui/macosx/intf.m:686
3392 #: modules/gui/macosx/intf.m:751 modules/gui/macosx/simple_prefs.m:291
3393 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:102
3394 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_video.h:283
3396 msgstr "Toàn màn hình"
3398 #: src/libvlc-module.c:1230
3399 msgid "Select the hotkey to use to swap fullscreen state."
3400 msgstr "Chọn phím tắt để chuyển đổi sang chế độ toàn màn hình"
3402 #: src/libvlc-module.c:1231
3403 msgid "Leave fullscreen"
3404 msgstr "Thoát chế độ toàn màn hình"
3406 #: src/libvlc-module.c:1232
3407 msgid "Select the hotkey to use to leave fullscreen state."
3408 msgstr "Chọn phím tắt để thoát chế độ toàn màn hình"
3410 #: src/libvlc-module.c:1233
3412 msgstr "Chơi/Tạm dừng"
3414 #: src/libvlc-module.c:1234
3415 msgid "Select the hotkey to use to swap paused state."
3418 #: src/libvlc-module.c:1235
3422 #: src/libvlc-module.c:1236
3423 msgid "Select the hotkey to use to pause."
3424 msgstr "Chọn phím tắt để tạm dừng"
3426 #: src/libvlc-module.c:1237
3430 #: src/libvlc-module.c:1238
3431 msgid "Select the hotkey to use to play."
3432 msgstr "Chọn phím tắt để chơi"
3434 #: src/libvlc-module.c:1239 modules/control/hotkeys.c:697
3435 #: modules/gui/macosx/controls.m:1018 modules/gui/macosx/intf.m:650
3436 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:102
3437 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:109
3441 #: src/libvlc-module.c:1240 src/libvlc-module.c:1246
3442 msgid "Select the hotkey to use for fast forward playback."
3443 msgstr "Chọn phím tắt để chơi file với tốc độ nhanh hơn"
3445 #: src/libvlc-module.c:1241 modules/control/hotkeys.c:703
3446 #: modules/gui/macosx/controls.m:1019 modules/gui/macosx/intf.m:651
3447 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:102
3448 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:109
3452 #: src/libvlc-module.c:1242 src/libvlc-module.c:1248
3453 msgid "Select the hotkey to use for slow motion playback."
3454 msgstr "Chọn phím tắt để chơi file với tốc độ chậm hơn"
3456 #: src/libvlc-module.c:1243
3458 msgstr "Xếp hạng bình thường"
3460 #: src/libvlc-module.c:1244
3461 msgid "Select the hotkey to set the playback rate back to normal."
3462 msgstr "Chọn phím tắt để xếp hạng file này về dạng bình thường"
3464 #: src/libvlc-module.c:1245 modules/gui/qt4/menus.cpp:755
3465 msgid "Faster (fine)"
3466 msgstr "Nhanh hơn (tốt)"
3468 #: src/libvlc-module.c:1247 modules/gui/qt4/menus.cpp:763
3469 msgid "Slower (fine)"
3470 msgstr "Chậm hơn (tốt)"
3472 #: src/libvlc-module.c:1249 modules/control/hotkeys.c:674
3473 #: modules/gui/macosx/about.m:187 modules/gui/macosx/controls.m:1039
3474 #: modules/gui/macosx/embeddedwindow.m:69 modules/gui/macosx/intf.m:606
3475 #: modules/gui/macosx/intf.m:653 modules/gui/macosx/intf.m:739
3476 #: modules/gui/macosx/intf.m:747 modules/gui/macosx/wizard.m:309
3477 #: modules/gui/macosx/wizard.m:321 modules/gui/macosx/wizard.m:1625
3478 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:102 modules/gui/qt4/ui/sout.h:332
3479 #: modules/gui/qt4/ui/sout.h:343 modules/gui/qt4/ui/streampanel.h:180
3480 #: modules/misc/notify/notify.c:321
3484 #: src/libvlc-module.c:1250
3485 msgid "Select the hotkey to use to skip to the next item in the playlist."
3486 msgstr "Sử dụng phím tắt để nhảy đến file kế tiếp trong danh sách"
3488 #: src/libvlc-module.c:1251 modules/control/hotkeys.c:680
3489 #: modules/gui/macosx/about.m:188 modules/gui/macosx/controls.m:1038
3490 #: modules/gui/macosx/embeddedwindow.m:67 modules/gui/macosx/intf.m:601
3491 #: modules/gui/macosx/intf.m:652 modules/gui/macosx/intf.m:740
3492 #: modules/gui/macosx/intf.m:746 modules/gui/qt4/components/controller.hpp:102
3493 #: modules/gui/qt4/ui/sout.h:342 modules/gui/qt4/ui/sout.h:352
3494 #: modules/misc/notify/notify.c:319
3498 #: src/libvlc-module.c:1252
3499 msgid "Select the hotkey to use to skip to the previous item in the playlist."
3500 msgstr "Sử dụng phím tắt để lùi về file kế tiếp trong danh sách"
3502 #: src/libvlc-module.c:1253 modules/gui/macosx/controls.m:1030
3503 #: modules/gui/macosx/embeddedwindow.m:68 modules/gui/macosx/intf.m:604
3504 #: modules/gui/macosx/intf.m:649 modules/gui/macosx/intf.m:738
3505 #: modules/gui/macosx/intf.m:745 modules/gui/qt4/components/controller.hpp:101
3506 #: modules/gui/qt4/ui/streampanel.h:179 modules/misc/notify/xosd.c:234
3510 #: src/libvlc-module.c:1254
3511 msgid "Select the hotkey to stop playback."
3512 msgstr "Sử dụng phím tắt để dừng chơi"
3514 #: src/libvlc-module.c:1255 modules/gui/fbosd.c:127 modules/gui/fbosd.c:195
3515 #: modules/gui/macosx/bookmarks.m:96 modules/gui/macosx/bookmarks.m:105
3516 #: modules/gui/macosx/embeddedwindow.m:66 modules/gui/macosx/intf.m:609
3517 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:927 modules/video_filter/marq.c:154
3518 #: modules/video_filter/rss.c:198
3522 #: src/libvlc-module.c:1256
3523 msgid "Select the hotkey to display the position."
3524 msgstr "Sử dụng phím tắt để hiển thị vị trí"
3526 #: src/libvlc-module.c:1258
3527 msgid "Very short backwards jump"
3528 msgstr "Nhảy tới phía sau chậm nhất"
3530 #: src/libvlc-module.c:1260
3531 msgid "Select the hotkey to make a very short backwards jump."
3532 msgstr "Chọn phím tắt để nhảy tới phía sau ngắn nhất"
3534 #: src/libvlc-module.c:1261
3535 msgid "Short backwards jump"
3536 msgstr "Nhảy tới phía sau ngắn"
3538 #: src/libvlc-module.c:1263
3539 msgid "Select the hotkey to make a short backwards jump."
3540 msgstr "Chọn phím tắt để nhảy tới phía sau ngắn"
3542 #: src/libvlc-module.c:1264
3543 msgid "Medium backwards jump"
3544 msgstr "Nhảy tới phía sau trung bình"
3546 #: src/libvlc-module.c:1266
3547 msgid "Select the hotkey to make a medium backwards jump."
3548 msgstr "Chọn phím tắt để nhảy tới phía sau trung bình"
3550 #: src/libvlc-module.c:1267
3551 msgid "Long backwards jump"
3552 msgstr "Nhảy tới phía sau dài"
3554 #: src/libvlc-module.c:1269
3555 msgid "Select the hotkey to make a long backwards jump."
3556 msgstr "Chọn phím tắt để nhảy tớii phía sau dài"
3558 #: src/libvlc-module.c:1271
3559 msgid "Very short forward jump"
3560 msgstr "Nhảy tới phía trước ngắn nhất"
3562 #: src/libvlc-module.c:1273
3563 msgid "Select the hotkey to make a very short forward jump."
3564 msgstr "Chọn phím tắt để nhảy tới phía trước ngắn nhất"
3566 #: src/libvlc-module.c:1274
3567 msgid "Short forward jump"
3568 msgstr "Nhảy tới phía trước ngắn"
3570 #: src/libvlc-module.c:1276
3571 msgid "Select the hotkey to make a short forward jump."
3572 msgstr "Chọn phím tắt để nhảy tới phía trước ngắn nhất"
3574 #: src/libvlc-module.c:1277
3575 msgid "Medium forward jump"
3576 msgstr "Nhảy tới phía sau trung bình"
3578 #: src/libvlc-module.c:1279
3579 msgid "Select the hotkey to make a medium forward jump."
3580 msgstr "Chọn phím tắt để nhảy tới phía trước trung bình"
3582 #: src/libvlc-module.c:1280
3583 msgid "Long forward jump"
3584 msgstr "Nhảy tới phía trước dài"
3586 #: src/libvlc-module.c:1282
3587 msgid "Select the hotkey to make a long forward jump."
3588 msgstr "Chọn phím tắt để nhảy tới phía trước dài"
3590 #: src/libvlc-module.c:1283 modules/control/hotkeys.c:691
3592 msgstr "Khung tiếp theo"
3594 #: src/libvlc-module.c:1285
3595 msgid "Select the hotkey to got to the next video frame."
3596 msgstr "Chọn phím tắt để nhảy tới khung video tiếp theo"
3598 #: src/libvlc-module.c:1287
3599 msgid "Very short jump length"
3600 msgstr "Nhảy tới thời gian rất ngắn"
3602 #: src/libvlc-module.c:1288
3603 msgid "Very short jump length, in seconds."
3604 msgstr "Nhảy tới thời gian rất ngắn, tính bằng giây"
3606 #: src/libvlc-module.c:1289
3607 msgid "Short jump length"
3608 msgstr "Nhảy tới thời gian ngắn"
3610 #: src/libvlc-module.c:1290
3611 msgid "Short jump length, in seconds."
3612 msgstr "Nhảy tới thời gian ngắn, tính bằng giây"
3614 #: src/libvlc-module.c:1291
3615 msgid "Medium jump length"
3616 msgstr "Nhảy tới thời gian trung bình"
3618 #: src/libvlc-module.c:1292
3619 msgid "Medium jump length, in seconds."
3620 msgstr "Nhảy tới thời gian trung bình, tính bằng giây"
3622 #: src/libvlc-module.c:1293
3623 msgid "Long jump length"
3624 msgstr "Nhảy tới thời gian dài"
3626 #: src/libvlc-module.c:1294
3627 msgid "Long jump length, in seconds."
3628 msgstr "Nhảy tới thời gian dài, tính bằng giây"
3630 #: src/libvlc-module.c:1296 modules/control/hotkeys.c:177
3631 #: modules/gui/beos/InterfaceWindow.cpp:277
3632 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:105
3633 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:114 modules/gui/qt4/menus.cpp:830
3634 #: modules/gui/skins2/commands/cmd_quit.cpp:40
3638 #: src/libvlc-module.c:1297
3639 msgid "Select the hotkey to quit the application."
3640 msgstr "Chọn phím tắt để thoát chương trình"
3642 #: src/libvlc-module.c:1298
3646 #: src/libvlc-module.c:1299
3647 msgid "Select the key to move the selector up in DVD menus."
3649 "Sử dụng phím tắt để chọn phím tắt cho phần chọn đi lên trong menu của DVD"
3651 #: src/libvlc-module.c:1300
3652 msgid "Navigate down"
3655 #: src/libvlc-module.c:1301
3656 msgid "Select the key to move the selector down in DVD menus."
3658 "Sử dụng phím tắt để chọn phím tắt cho phần chọn đi xuống trong menu của DVD"
3660 #: src/libvlc-module.c:1302
3661 msgid "Navigate left"
3664 #: src/libvlc-module.c:1303
3665 msgid "Select the key to move the selector left in DVD menus."
3667 "Sử dụng phím tắt để chọn phím tắt cho phần chọn qua trái trong menu của DVD"
3669 #: src/libvlc-module.c:1304
3670 msgid "Navigate right"
3673 #: src/libvlc-module.c:1305
3674 msgid "Select the key to move the selector right in DVD menus."
3676 "Sử dụng phím tắt để chọn phím tắt cho phần chọn qua phải trong menu của DVD"
3678 #: src/libvlc-module.c:1306
3682 #: src/libvlc-module.c:1307
3683 msgid "Select the key to activate selected item in DVD menus."
3684 msgstr "Chọn phím tắt để kích hoạt các đối tượng được chọn trong menu của DVD"
3686 #: src/libvlc-module.c:1308
3687 msgid "Go to the DVD menu"
3688 msgstr "Đi đến menu của DVD"
3690 #: src/libvlc-module.c:1309
3691 msgid "Select the key to take you to the DVD menu"
3692 msgstr "Chọn phím tắt để đi đến menu của DVD"
3694 #: src/libvlc-module.c:1310
3695 msgid "Select previous DVD title"
3696 msgstr "Chọn tiêu đề DVD"
3698 #: src/libvlc-module.c:1311
3699 msgid "Select the key to choose the previous title from the DVD"
3700 msgstr "Chọn phím tắt để chọn tiêu đề DVD"
3702 #: src/libvlc-module.c:1312
3703 msgid "Select next DVD title"
3704 msgstr "Chọn tiêu đề DVD tiếp theo"
3706 #: src/libvlc-module.c:1313
3707 msgid "Select the key to choose the next title from the DVD"
3708 msgstr "Chọn phím tắt để chọn tiêu đề DVD tiếp theo"
3710 #: src/libvlc-module.c:1314
3711 msgid "Select prev DVD chapter"
3712 msgstr "Chọn chương DVD trước đó"
3714 #: src/libvlc-module.c:1315
3715 msgid "Select the key to choose the previous chapter from the DVD"
3716 msgstr "Chọn phím tắt để chọn chương DVD trư?c ?ó"
3718 #: src/libvlc-module.c:1316
3719 msgid "Select next DVD chapter"
3720 msgstr "Chọn chương DVD tiếp theo"
3722 #: src/libvlc-module.c:1317
3723 msgid "Select the key to choose the next chapter from the DVD"
3724 msgstr "Chọn phím tắt để chọn chương DVD tiếp theo"
3726 #: src/libvlc-module.c:1318
3728 msgstr "Tăng âm lượng"
3730 #: src/libvlc-module.c:1319
3731 msgid "Select the key to increase audio volume."
3732 msgstr "Chọn phím tắt để tăng âm lượng"
3734 #: src/libvlc-module.c:1320
3736 msgstr "Giảm âm lượng"
3738 #: src/libvlc-module.c:1321
3739 msgid "Select the key to decrease audio volume."
3740 msgstr "Chọn phím tắt để giảm âm lượng"
3742 #: src/libvlc-module.c:1322 modules/access/v4l2.c:168
3743 #: modules/gui/macosx/controls.m:1084 modules/gui/macosx/intf.m:671
3744 #: modules/gui/macosx/intf.m:741 modules/gui/macosx/intf.m:750
3745 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:514
3747 msgstr "Tắt âm thanh"
3749 #: src/libvlc-module.c:1323
3750 msgid "Select the key to mute audio."
3751 msgstr "Chọn phím tắt để tắt âm thanh"
3753 #: src/libvlc-module.c:1324
3754 msgid "Subtitle delay up"
3757 #: src/libvlc-module.c:1325
3758 msgid "Select the key to increase the subtitle delay."
3761 #: src/libvlc-module.c:1326
3762 msgid "Subtitle delay down"
3765 #: src/libvlc-module.c:1327
3766 msgid "Select the key to decrease the subtitle delay."
3769 #: src/libvlc-module.c:1328
3770 msgid "Audio delay up"
3773 #: src/libvlc-module.c:1329
3774 msgid "Select the key to increase the audio delay."
3777 #: src/libvlc-module.c:1330
3778 msgid "Audio delay down"
3781 #: src/libvlc-module.c:1331
3782 msgid "Select the key to decrease the audio delay."
3785 #: src/libvlc-module.c:1338
3786 msgid "Play playlist bookmark 1"
3787 msgstr "Chơi danh sách được đánh dấu 1"
3789 #: src/libvlc-module.c:1339
3790 msgid "Play playlist bookmark 2"
3791 msgstr "Chơi danh sách được đánh dấu 2"
3793 #: src/libvlc-module.c:1340
3794 msgid "Play playlist bookmark 3"
3795 msgstr "Chơi danh sách được đánh dấu 3"
3797 #: src/libvlc-module.c:1341
3798 msgid "Play playlist bookmark 4"
3799 msgstr "Chơi danh sách được đánh dấu 4"
3801 #: src/libvlc-module.c:1342
3802 msgid "Play playlist bookmark 5"
3803 msgstr "Chơi danh sách được đánh dấu 5"
3805 #: src/libvlc-module.c:1343
3806 msgid "Play playlist bookmark 6"
3807 msgstr "Chơi danh sách được đánh dấu 6"
3809 #: src/libvlc-module.c:1344
3810 msgid "Play playlist bookmark 7"
3811 msgstr "Chơi danh sách được đánh dấu 7"
3813 #: src/libvlc-module.c:1345
3814 msgid "Play playlist bookmark 8"
3815 msgstr "Chơi danh sách được đánh dấu 8"
3817 #: src/libvlc-module.c:1346
3818 msgid "Play playlist bookmark 9"
3819 msgstr "Chơi danh sách được đánh dấu 9"
3821 #: src/libvlc-module.c:1347
3822 msgid "Play playlist bookmark 10"
3823 msgstr "Chơi danh sách được đánh dấu 10"
3825 #: src/libvlc-module.c:1348
3826 msgid "Select the key to play this bookmark."
3827 msgstr "Chọn phím tắt để chơi phần đánh dấu này"
3829 #: src/libvlc-module.c:1349
3830 msgid "Set playlist bookmark 1"
3831 msgstr "Thiết lập danh sách đánh dấu 1"
3833 #: src/libvlc-module.c:1350
3834 msgid "Set playlist bookmark 2"
3835 msgstr "Thiết lập danh sách đánh dấu 2"
3837 #: src/libvlc-module.c:1351
3838 msgid "Set playlist bookmark 3"
3839 msgstr "Thiết lập danh sách đánh dấu 3"
3841 #: src/libvlc-module.c:1352
3842 msgid "Set playlist bookmark 4"
3843 msgstr "Thiết lập danh sách đánh dấu 4"
3845 #: src/libvlc-module.c:1353
3846 msgid "Set playlist bookmark 5"
3847 msgstr "Thiết lập danh sách đánh dấu 5"
3849 #: src/libvlc-module.c:1354
3850 msgid "Set playlist bookmark 6"
3851 msgstr "Thiết lập danh sách đánh dấu 6"
3853 #: src/libvlc-module.c:1355
3854 msgid "Set playlist bookmark 7"
3855 msgstr "Thiết lập danh sách đánh dấu 7"
3857 #: src/libvlc-module.c:1356
3858 msgid "Set playlist bookmark 8"
3859 msgstr "Thiết lập danh sách đánh dấu 8"
3861 #: src/libvlc-module.c:1357
3862 msgid "Set playlist bookmark 9"
3863 msgstr "Thiết lập danh sách đánh dấu 9"
3865 #: src/libvlc-module.c:1358
3866 msgid "Set playlist bookmark 10"
3867 msgstr "Thiết lập danh sách đánh dấu 10"
3869 #: src/libvlc-module.c:1359
3870 msgid "Select the key to set this playlist bookmark."
3871 msgstr "Chọn phím tắt để thiết lập danh sách được đánh dấu"
3873 #: src/libvlc-module.c:1361
3874 msgid "Playlist bookmark 1"
3875 msgstr "Danh sách được đánh dấu 1"
3877 #: src/libvlc-module.c:1362
3878 msgid "Playlist bookmark 2"
3879 msgstr "Danh sách được đánh dấu 2"
3881 #: src/libvlc-module.c:1363
3882 msgid "Playlist bookmark 3"
3883 msgstr "Danh sách được đánh dấu 3"
3885 #: src/libvlc-module.c:1364
3886 msgid "Playlist bookmark 4"
3887 msgstr "Danh sách được đánh dấu 4"
3889 #: src/libvlc-module.c:1365
3890 msgid "Playlist bookmark 5"
3891 msgstr "Danh sách được đánh dấu 5"
3893 #: src/libvlc-module.c:1366
3894 msgid "Playlist bookmark 6"
3895 msgstr "Danh sách được đánh dấu 6"
3897 #: src/libvlc-module.c:1367
3898 msgid "Playlist bookmark 7"
3899 msgstr "Danh sách được đánh dấu 7"
3901 #: src/libvlc-module.c:1368
3902 msgid "Playlist bookmark 8"
3903 msgstr "Danh sách được đánh dấu 8"
3905 #: src/libvlc-module.c:1369
3906 msgid "Playlist bookmark 9"
3907 msgstr "Danh sách được đánh dấu 9"
3909 #: src/libvlc-module.c:1370
3910 msgid "Playlist bookmark 10"
3911 msgstr "Danh sách được đánh dấu 10"
3913 #: src/libvlc-module.c:1372
3914 msgid "This allows you to define playlist bookmarks."
3915 msgstr "Phần này cho phép bạn xác định danh sách được đánh dấu"
3917 #: src/libvlc-module.c:1374
3918 msgid "Go back in browsing history"
3919 msgstr "Đi lùi lại trong phần lưu trữ lịch sử"
3921 #: src/libvlc-module.c:1375
3923 "Select the key to go back (to the previous media item) in the browsing "
3925 msgstr "Chọn phím tắt để đi đến đối tượng phía sau trong phần lưu trữ lịch sử"
3927 #: src/libvlc-module.c:1376
3928 msgid "Go forward in browsing history"
3929 msgstr "Đi đến phần tiếp theo trong phần lưu trữ lịch sử"
3931 #: src/libvlc-module.c:1377
3933 "Select the key to go forward (to the next media item) in the browsing "
3936 "Chọn phím tắt để đi đến đối tượng phía trước trong phần lưu trữ lịch sử"
3938 #: src/libvlc-module.c:1379
3939 msgid "Cycle audio track"
3942 #: src/libvlc-module.c:1380
3943 msgid "Cycle through the available audio tracks(languages)."
3946 #: src/libvlc-module.c:1381
3947 msgid "Cycle subtitle track"
3950 #: src/libvlc-module.c:1382
3951 msgid "Cycle through the available subtitle tracks."
3954 #: src/libvlc-module.c:1383
3955 msgid "Cycle source aspect ratio"
3958 #: src/libvlc-module.c:1384
3959 msgid "Cycle through a predefined list of source aspect ratios."
3962 #: src/libvlc-module.c:1385
3963 msgid "Cycle video crop"
3966 #: src/libvlc-module.c:1386
3967 msgid "Cycle through a predefined list of crop formats."
3970 #: src/libvlc-module.c:1387
3971 msgid "Toggle autoscaling"
3974 #: src/libvlc-module.c:1388
3975 msgid "Activate or deactivate autoscaling."
3978 #: src/libvlc-module.c:1389
3979 msgid "Increase scale factor"
3982 #: src/libvlc-module.c:1390
3983 msgid "Increase scale factor."
3986 #: src/libvlc-module.c:1391
3987 msgid "Decrease scale factor"
3990 #: src/libvlc-module.c:1392
3991 msgid "Decrease scale factor."
3994 #: src/libvlc-module.c:1393
3995 msgid "Cycle deinterlace modes"
3998 #: src/libvlc-module.c:1394
3999 msgid "Cycle through deinterlace modes."
4002 #: src/libvlc-module.c:1395
4003 msgid "Show interface"
4004 msgstr "Hiển thị giao diện"
4006 #: src/libvlc-module.c:1396
4007 msgid "Raise the interface above all other windows."
4010 #: src/libvlc-module.c:1397
4011 msgid "Hide interface"
4012 msgstr "Ẩn giao diện"
4014 #: src/libvlc-module.c:1398
4015 msgid "Lower the interface below all other windows."
4018 #: src/libvlc-module.c:1399
4019 msgid "Take video snapshot"
4022 #: src/libvlc-module.c:1400
4023 msgid "Takes a video snapshot and writes it to disk."
4026 #: src/libvlc-module.c:1402 modules/gui/qt4/components/controller.hpp:104
4027 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:112
4028 #: modules/stream_out/record.c:60
4032 #: src/libvlc-module.c:1403
4033 msgid "Record access filter start/stop."
4036 #: src/libvlc-module.c:1404
4040 #: src/libvlc-module.c:1405
4041 msgid "Media dump access filter trigger."
4044 #: src/libvlc-module.c:1407
4045 msgid "Normal/Repeat/Loop"
4048 #: src/libvlc-module.c:1408
4049 msgid "Toggle Normal/Repeat/Loop playlist modes"
4052 #: src/libvlc-module.c:1411
4053 msgid "Toggle random playlist playback"
4056 #: src/libvlc-module.c:1416 src/libvlc-module.c:1417
4060 #: src/libvlc-module.c:1419 src/libvlc-module.c:1420
4061 msgid "Crop one pixel from the top of the video"
4064 #: src/libvlc-module.c:1421 src/libvlc-module.c:1422
4065 msgid "Uncrop one pixel from the top of the video"
4068 #: src/libvlc-module.c:1424 src/libvlc-module.c:1425
4069 msgid "Crop one pixel from the left of the video"
4072 #: src/libvlc-module.c:1426 src/libvlc-module.c:1427
4073 msgid "Uncrop one pixel from the left of the video"
4076 #: src/libvlc-module.c:1429 src/libvlc-module.c:1430
4077 msgid "Crop one pixel from the bottom of the video"
4080 #: src/libvlc-module.c:1431 src/libvlc-module.c:1432
4081 msgid "Uncrop one pixel from the bottom of the video"
4084 #: src/libvlc-module.c:1434 src/libvlc-module.c:1435
4085 msgid "Crop one pixel from the right of the video"
4088 #: src/libvlc-module.c:1436 src/libvlc-module.c:1437
4089 msgid "Uncrop one pixel from the right of the video"
4092 #: src/libvlc-module.c:1439
4093 msgid "Toggle wallpaper mode in video output"
4096 #: src/libvlc-module.c:1441
4098 "Toggle wallpaper mode in video output. Only works with the directx video "
4099 "output for the time being."
4102 #: src/libvlc-module.c:1444 src/libvlc-module.c:1445
4103 msgid "Display OSD menu on top of video output"
4106 #: src/libvlc-module.c:1446
4107 msgid "Do not display OSD menu on video output"
4110 #: src/libvlc-module.c:1447
4111 msgid "Do not display OSD menu on top of video output"
4114 #: src/libvlc-module.c:1448
4115 msgid "Highlight widget on the right"
4118 #: src/libvlc-module.c:1450
4119 msgid "Move OSD menu highlight to the widget on the right"
4122 #: src/libvlc-module.c:1451
4123 msgid "Highlight widget on the left"
4126 #: src/libvlc-module.c:1453
4127 msgid "Move OSD menu highlight to the widget on the left"
4130 #: src/libvlc-module.c:1454
4131 msgid "Highlight widget on top"
4134 #: src/libvlc-module.c:1456
4135 msgid "Move OSD menu highlight to the widget on top"
4138 #: src/libvlc-module.c:1457
4139 msgid "Highlight widget below"
4142 #: src/libvlc-module.c:1459
4143 msgid "Move OSD menu highlight to the widget below"
4146 #: src/libvlc-module.c:1460
4147 msgid "Select current widget"
4150 #: src/libvlc-module.c:1462
4151 msgid "Selecting current widget performs the associated action."
4154 #: src/libvlc-module.c:1464
4155 msgid "Cycle through audio devices"
4158 #: src/libvlc-module.c:1465
4159 msgid "Cycle through available audio devices"
4162 #: src/libvlc-module.c:1619 src/video_output/vout_intf.c:359
4163 #: modules/gui/macosx/controls.m:500 modules/gui/macosx/controls.m:1093
4164 #: modules/gui/macosx/intf.m:688 modules/gui/macosx/intf.m:752
4165 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:103
4166 #: modules/video_output/snapshot.c:73
4170 #: src/libvlc-module.c:1636
4171 msgid "Window properties"
4172 msgstr "Thuộc tính cửa sổ"
4174 #: src/libvlc-module.c:1688
4176 msgstr "Hình ảnh phụ đề"
4178 #: src/libvlc-module.c:1696 modules/codec/subtitles/subsdec.c:202
4179 #: modules/demux/kate_categories.c:41 modules/demux/kate_categories.c:54
4180 #: modules/demux/subtitle.c:74 modules/gui/beos/InterfaceWindow.cpp:280
4181 #: modules/gui/qt4/ui/profiles.h:495 modules/gui/qt4/ui/profiles.h:497
4185 #: src/libvlc-module.c:1713 modules/stream_out/transcode.c:123
4189 #: src/libvlc-module.c:1721
4190 msgid "Track settings"
4191 msgstr "Thiết lập track"
4193 #: src/libvlc-module.c:1751
4194 msgid "Playback control"
4195 msgstr "Điều khiển chơi lại"
4197 #: src/libvlc-module.c:1776
4198 msgid "Default devices"
4199 msgstr "Thiết bị mặc định"
4201 #: src/libvlc-module.c:1785
4202 msgid "Network settings"
4203 msgstr "Thiết lập mạng lưới"
4205 #: src/libvlc-module.c:1797
4209 #: src/libvlc-module.c:1806 modules/demux/kate_categories.c:47
4211 msgstr "Thông tin bổ sung"
4213 #: src/libvlc-module.c:1854
4217 #: src/libvlc-module.c:1861 modules/access/v4l2.c:79
4218 #: modules/gui/macosx/playlistinfo.m:97
4220 msgstr "Nhập dữ liệu"
4222 #: src/libvlc-module.c:1900
4226 #: src/libvlc-module.c:1932
4230 #: src/libvlc-module.c:1956
4231 msgid "Special modules"
4232 msgstr "Phương thức đặc biệt"
4234 #: src/libvlc-module.c:1962
4238 #: src/libvlc-module.c:1970
4239 msgid "Performance options"
4240 msgstr "Tùy chọn hiển thị"
4242 #: src/libvlc-module.c:2120
4246 #: src/libvlc-module.c:2554
4248 msgstr "Phóng to kích thước"
4250 #: src/libvlc-module.c:2631
4251 msgid "print help for VLC (can be combined with --advanced and --help-verbose)"
4254 #: src/libvlc-module.c:2634
4255 msgid "Exhaustive help for VLC and its modules"
4258 #: src/libvlc-module.c:2636
4260 "print help for VLC and all its modules (can be combined with --advanced and "
4264 #: src/libvlc-module.c:2639
4265 msgid "ask for extra verbosity when displaying help"
4268 #: src/libvlc-module.c:2641
4269 msgid "print a list of available modules"
4272 #: src/libvlc-module.c:2643
4273 msgid "print a list of available modules with extra detail"
4276 #: src/libvlc-module.c:2645
4278 "print help on a specific module (can be combined with --advanced and --help-"
4279 "verbose). Prefix the module name with = for strictmatches."
4282 #: src/libvlc-module.c:2649
4283 msgid "no configuration option will be loaded nor saved to config file"
4286 #: src/libvlc-module.c:2651
4287 msgid "save the current command line options in the config"
4290 #: src/libvlc-module.c:2653
4291 msgid "reset the current config to the default values"
4294 #: src/libvlc-module.c:2655
4295 msgid "use alternate config file"
4298 #: src/libvlc-module.c:2657
4299 msgid "resets the current plugins cache"
4302 #: src/libvlc-module.c:2659
4303 msgid "print version information"
4304 msgstr "in thông tin về phiên bản"
4306 #: src/libvlc-module.c:2715
4307 msgid "main program"
4308 msgstr "chương trình chính"
4310 #: src/misc/update.c:477
4315 #: src/misc/update.c:479
4320 #: src/misc/update.c:481
4325 #: src/misc/update.c:483
4330 #: src/misc/update.c:575
4331 msgid "Saving file failed"
4332 msgstr "Lưu file thất bại"
4334 #: src/misc/update.c:576
4336 msgid "Failed to open \"%s\" for writing"
4337 msgstr "Thất bại khi mở \"%s\" để ghi dữ liệu"
4339 #: src/misc/update.c:592
4343 "Downloading... %s/%s %.1f%% done"
4346 "Đang download... %s/%s %.1f%% đã xong"
4348 #: src/misc/update.c:595
4349 msgid "Downloading ..."
4350 msgstr "Đang download..."
4352 #: src/misc/update.c:596 modules/access/dvb/scan.c:330
4353 #: modules/demux/avi/avi.c:706 modules/demux/avi/avi.c:2371
4354 #: modules/gui/beos/InterfaceWindow.cpp:161 modules/gui/macosx/bookmarks.m:102
4355 #: modules/gui/macosx/controls.m:60 modules/gui/macosx/coredialogs.m:66
4356 #: modules/gui/macosx/coredialogs.m:68 modules/gui/macosx/coredialogs.m:186
4357 #: modules/gui/macosx/open.m:176 modules/gui/macosx/open.m:206
4358 #: modules/gui/macosx/prefs.m:204 modules/gui/macosx/prefs.m:225
4359 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:241 modules/gui/macosx/simple_prefs.m:305
4360 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:691 modules/gui/macosx/wizard.m:320
4361 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:1334
4362 #: modules/gui/qt4/components/preferences_widgets.cpp:1396
4363 #: modules/gui/qt4/components/sout/profile_selector.cpp:253
4367 #: src/misc/update.c:614
4371 "Downloading... %s/%s - %.1f%% done"
4374 "Đang download... %s/%s %.1f%% đã xong"
4376 #: src/misc/update.c:631
4383 #: src/misc/update.c:651
4384 msgid "File could not be verified"
4385 msgstr "File không thể xác nhận"
4387 #: src/misc/update.c:652
4390 "It was not possible to download a cryptographic signature for the downloaded "
4391 "file \"%s\". Thus, it was deleted."
4394 #: src/misc/update.c:663 src/misc/update.c:675
4395 msgid "Invalid signature"
4398 #: src/misc/update.c:664 src/misc/update.c:676
4401 "The cryptographic signature for the downloaded file \"%s\" was invalid and "
4402 "could not be used to securely verify it. Thus, the file was deleted."
4405 #: src/misc/update.c:688
4406 msgid "File not verifiable"
4407 msgstr "File không được xác nhận"
4409 #: src/misc/update.c:689
4412 "It was not possible to securely verify the downloaded file \"%s\". Thus, it "
4416 #: src/misc/update.c:700 src/misc/update.c:712
4417 msgid "File corrupted"
4418 msgstr "File đã bị hư"
4420 #: src/misc/update.c:701 src/misc/update.c:713
4422 msgid "Downloaded file \"%s\" was corrupted. Thus, it was deleted."
4425 #: src/playlist/tree.c:66 modules/access/bda/bda.c:68
4426 #: modules/access/bda/bda.c:121 modules/access/bda/bda.c:138
4427 #: modules/access/bda/bda.c:145 modules/access/bda/bda.c:151
4428 #: modules/access/bda/bda.c:157 modules/access/bda/bda.c:163
4429 #: modules/access/bda/bda.c:169
4431 msgstr "Không xác định"
4433 #: src/video_output/video_output.c:1706 modules/gui/macosx/intf.m:702
4434 #: modules/gui/macosx/intf.m:703 modules/video_filter/postproc.c:196
4435 msgid "Post processing"
4438 #: src/video_output/video_output.c:1966 modules/gui/macosx/intf.m:700
4439 #: modules/gui/macosx/intf.m:701 modules/gui/qt4/dialogs/convert.cpp:86
4440 #: modules/video_filter/deinterlace.c:131
4442 msgstr "Tái kết hợp"
4444 #: src/video_output/vout_intf.c:230 modules/gui/macosx/intf.m:693
4445 #: modules/gui/macosx/intf.m:694 modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:892
4446 #: modules/video_filter/crop.c:105 modules/video_filter/croppadd.c:86
4447 #: modules/video_output/x11/xvmc.c:119
4451 #: src/video_output/vout_intf.c:294 modules/gui/macosx/controls.m:818
4452 #: modules/gui/macosx/intf.m:691 modules/gui/macosx/intf.m:692
4453 msgid "Aspect-ratio"
4454 msgstr "Tỉ số đồng dạng"
4456 #: src/video_output/vout_intf.c:321
4457 msgid "Autoscale video"
4460 #: src/video_output/vout_intf.c:328
4461 msgid "Scale factor"
4464 #: modules/access/alsa.c:71 modules/access/oss.c:66
4465 msgid "Capture the audio stream in stereo."
4468 #: modules/access/alsa.c:73 modules/access/oss.c:67
4469 #: modules/access_output/shout.c:94
4473 #: modules/access/alsa.c:75 modules/access/oss.c:69
4475 "Samplerate of the captured audio stream, in Hz (eg: 11025, 22050, 44100, "
4479 #: modules/access/alsa.c:77 modules/access/bd/bd.c:52
4480 #: modules/access/bda/bda.c:46 modules/access/cdda.c:61
4481 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:99 modules/access/dv.c:71
4482 #: modules/access/dvb/access.c:84 modules/access/dvdnav.c:73
4483 #: modules/access/dvdread.c:76 modules/access/eyetv.m:61
4484 #: modules/access/fake.c:44 modules/access/ftp.c:57
4485 #: modules/access/gnomevfs.c:48 modules/access/http.c:76
4486 #: modules/access/jack.c:61 modules/access/mms/mms.c:49
4487 #: modules/access/mtp.c:65 modules/access/oss.c:71 modules/access/pvr.c:60
4488 #: modules/access/rtmp/access.c:43 modules/access/screen/screen.c:40
4489 #: modules/access/screen/xcb.c:32 modules/access/smb.c:61
4490 #: modules/access/tcp.c:41 modules/access/udp.c:49 modules/access/v4l.c:73
4491 #: modules/access/v4l2.c:181 modules/access/vcd/vcd.c:46
4492 msgid "Caching value in ms"
4495 #: modules/access/alsa.c:79
4497 "Caching value for Alsa captures. This value should be set in milliseconds."
4500 #: modules/access/alsa.c:86
4504 #: modules/access/alsa.c:87
4505 msgid "Alsa audio capture input"
4508 #: modules/access/bd/bd.c:54
4509 msgid "Caching value for BDs. This value should be set in milliseconds."
4512 #: modules/access/bd/bd.c:61
4516 #: modules/access/bd/bd.c:62
4517 msgid "Blu-Ray Disc Input"
4520 #: modules/access/bda/bda.c:48 modules/access/dvb/access.c:86
4522 "Caching value for DVB streams. This value should be set in milliseconds."
4525 #: modules/access/bda/bda.c:51 modules/access/dvb/access.c:89
4526 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:999
4527 msgid "Adapter card to tune"
4530 #: modules/access/bda/bda.c:52 modules/access/dvb/access.c:90
4532 "Adapter cards have a device file in directory named /dev/dvb/adapter[n] with "
4536 #: modules/access/bda/bda.c:55 modules/access/dvb/access.c:92
4537 msgid "Device number to use on adapter"
4540 #: modules/access/bda/bda.c:58 modules/access/dvb/access.c:95
4541 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:755
4542 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:1021
4543 msgid "Transponder/multiplex frequency"
4546 #: modules/access/bda/bda.c:60 modules/access/dvb/access.c:96
4547 msgid "In kHz for DVB-S or Hz for DVB-C/T"
4550 #: modules/access/bda/bda.c:62
4551 msgid "In kHz for DVB-C/S/T"
4554 #: modules/access/bda/bda.c:65 modules/access/dvb/access.c:98
4555 msgid "Inversion mode"
4558 #: modules/access/bda/bda.c:66 modules/access/dvb/access.c:99
4559 msgid "Inversion mode [0=off, 1=on, 2=auto]"
4562 #: modules/access/bda/bda.c:71 modules/access/dvb/access.c:101
4563 msgid "Probe DVB card for capabilities"
4566 #: modules/access/bda/bda.c:72 modules/access/dvb/access.c:102
4568 "Some DVB cards do not like to be probed for their capabilities, you can "
4569 "disable this feature if you experience some trouble."
4572 #: modules/access/bda/bda.c:76 modules/access/dvb/access.c:104
4576 #: modules/access/bda/bda.c:77 modules/access/dvb/access.c:105
4577 msgid "This allows you to stream an entire transponder with a \"budget\" card."
4580 #: modules/access/bda/bda.c:82
4581 msgid "Network Identifier"
4582 msgstr "Xác nhận mạng lưới"
4584 #: modules/access/bda/bda.c:85 modules/access/dvb/access.c:108
4585 msgid "Satellite number in the Diseqc system"
4588 #: modules/access/bda/bda.c:86 modules/access/dvb/access.c:109
4589 msgid "[0=no diseqc, 1-4=satellite number]."
4592 #: modules/access/bda/bda.c:89 modules/access/dvb/access.c:111
4596 #: modules/access/bda/bda.c:90 modules/access/dvb/access.c:112
4597 msgid "In Volts [0, 13=vertical, 18=horizontal]."
4600 #: modules/access/bda/bda.c:92 modules/access/dvb/access.c:114
4601 msgid "High LNB voltage"
4604 #: modules/access/bda/bda.c:93 modules/access/dvb/access.c:115
4606 "Enable high voltage if your cables are particularly long. This is not "
4607 "supported by all frontends."
4610 #: modules/access/bda/bda.c:96 modules/access/dvb/access.c:118
4614 #: modules/access/bda/bda.c:97 modules/access/dvb/access.c:119
4615 msgid "[0=off, 1=on, -1=auto]."
4618 #: modules/access/bda/bda.c:99 modules/access/dvb/access.c:121
4619 msgid "Transponder FEC"
4622 #: modules/access/bda/bda.c:100 modules/access/dvb/access.c:122
4623 msgid "FEC=Forward Error Correction mode [9=auto]."
4626 #: modules/access/bda/bda.c:102 modules/access/dvb/access.c:124
4627 msgid "Transponder symbol rate in kHz"
4630 #: modules/access/bda/bda.c:105 modules/access/dvb/access.c:127
4631 msgid "Antenna lnb_lof1 (kHz)"
4634 #: modules/access/bda/bda.c:106
4635 msgid "Low Band Local Osc Freq in kHz (usually 9.75GHz)"
4638 #: modules/access/bda/bda.c:108 modules/access/dvb/access.c:130
4639 msgid "Antenna lnb_lof2 (kHz)"
4642 #: modules/access/bda/bda.c:109
4643 msgid "High Band Local Osc Freq in kHz (usually 10.6GHz)"
4646 #: modules/access/bda/bda.c:111 modules/access/dvb/access.c:133
4647 msgid "Antenna lnb_slof (kHz)"
4650 #: modules/access/bda/bda.c:113
4651 msgid "Low Noise Block switch freq in kHz (usually 11.7GHz)"
4654 #: modules/access/bda/bda.c:116 modules/access/dvb/access.c:137
4655 msgid "Modulation type"
4658 #: modules/access/bda/bda.c:117
4659 msgid "QAM, PSK or VSB modulation method"
4662 #: modules/access/bda/bda.c:121
4666 #: modules/access/bda/bda.c:121
4670 #: modules/access/bda/bda.c:121
4674 #: modules/access/bda/bda.c:121
4678 #: modules/access/bda/bda.c:121
4682 #: modules/access/bda/bda.c:122
4686 #: modules/access/bda/bda.c:122
4690 #: modules/access/bda/bda.c:122
4694 #: modules/access/bda/bda.c:122
4698 #: modules/access/bda/bda.c:125 modules/access/bda/bda.c:126
4699 msgid "ATSC Major Channel"
4700 msgstr "ATSC kênh chủ yếu"
4702 #: modules/access/bda/bda.c:127 modules/access/bda/bda.c:128
4703 msgid "ATSC Minor Channel"
4704 msgstr "ATSC kênh dự phòng"
4706 #: modules/access/bda/bda.c:129 modules/access/bda/bda.c:130
4707 msgid "ATSC Physical Channel"
4710 #: modules/access/bda/bda.c:133
4712 msgstr "Xếp hạng FEC"
4714 #: modules/access/bda/bda.c:134
4715 msgid "FEC rate includes DVB-T high priority stream FEC Rate"
4718 #: modules/access/bda/bda.c:138 modules/access/bda/bda.c:145
4722 #: modules/access/bda/bda.c:138 modules/access/bda/bda.c:145
4726 #: modules/access/bda/bda.c:138 modules/access/bda/bda.c:145
4730 #: modules/access/bda/bda.c:138 modules/access/bda/bda.c:145
4734 #: modules/access/bda/bda.c:138 modules/access/bda/bda.c:145
4738 #: modules/access/bda/bda.c:140 modules/access/dvb/access.c:144
4739 msgid "Terrestrial low priority stream code rate (FEC)"
4742 #: modules/access/bda/bda.c:141
4743 msgid "Low Priority FEC Rate [Undefined,1/2,2/3,3/4,5/6,7/8]"
4746 #: modules/access/bda/bda.c:147 modules/access/dvb/access.c:147
4747 msgid "Terrestrial bandwidth"
4750 #: modules/access/bda/bda.c:148 modules/access/dvb/access.c:148
4751 msgid "Terrestrial bandwidth [0=auto,6,7,8 in MHz]"
4754 #: modules/access/bda/bda.c:151
4755 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:1049
4759 #: modules/access/bda/bda.c:151
4760 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:1050
4764 #: modules/access/bda/bda.c:151
4765 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:1051
4769 #: modules/access/bda/bda.c:153 modules/access/dvb/access.c:150
4770 msgid "Terrestrial guard interval"
4773 #: modules/access/bda/bda.c:154
4774 msgid "Guard interval [Undefined,1/4,1/8,1/16,1/32]"
4777 #: modules/access/bda/bda.c:157
4781 #: modules/access/bda/bda.c:157
4785 #: modules/access/bda/bda.c:157
4789 #: modules/access/bda/bda.c:157
4793 #: modules/access/bda/bda.c:159 modules/access/dvb/access.c:153
4794 msgid "Terrestrial transmission mode"
4797 #: modules/access/bda/bda.c:160
4798 msgid "Transmission mode [Undefined,2k,8k]"
4801 #: modules/access/bda/bda.c:163
4805 #: modules/access/bda/bda.c:163
4809 #: modules/access/bda/bda.c:165 modules/access/dvb/access.c:156
4810 msgid "Terrestrial hierarchy mode"
4813 #: modules/access/bda/bda.c:166
4814 msgid "Hierarchy alpha value [Undefined,1,2,4]"
4817 #: modules/access/bda/bda.c:169 modules/gui/qt4/ui/streampanel.h:168
4821 #: modules/access/bda/bda.c:169
4825 #: modules/access/bda/bda.c:169
4829 #: modules/access/bda/bda.c:172
4830 msgid "Satellite Azimuth"
4833 #: modules/access/bda/bda.c:173
4834 msgid "Satellite Azimuth in tenths of degree"
4837 #: modules/access/bda/bda.c:174
4838 msgid "Satellite Elevation"
4841 #: modules/access/bda/bda.c:175
4842 msgid "Satellite Elevation in tenths of degree"
4845 #: modules/access/bda/bda.c:176
4846 msgid "Satellite Longitude"
4849 #: modules/access/bda/bda.c:178
4850 msgid "Satellite Longitude in 10ths of degree, -ve=West"
4853 #: modules/access/bda/bda.c:179
4854 msgid "Satellite Polarisation"
4857 #: modules/access/bda/bda.c:180
4858 msgid "Satellite Polarisation [H/V/L/R]"
4861 #: modules/access/bda/bda.c:183 modules/video_filter/mirror.c:67
4863 msgstr "Chiều ngang"
4865 #: modules/access/bda/bda.c:183 modules/video_filter/mirror.c:67
4869 #: modules/access/bda/bda.c:184
4870 msgid "Circular Left"
4871 msgstr "Vòng tròn bên trái"
4873 #: modules/access/bda/bda.c:184
4874 msgid "Circular Right"
4875 msgstr "Vòng tròn bên phải"
4877 #: modules/access/bda/bda.c:185
4878 msgid "Satellite Range Code"
4881 #: modules/access/bda/bda.c:186
4882 msgid "Satellite Range Code as defined by manufacturer e.g. DISEqC switch code"
4885 #: modules/access/bda/bda.c:188
4886 msgid "Network Name"
4887 msgstr "Tên mạng lưới"
4889 #: modules/access/bda/bda.c:189
4890 msgid "Unique network name in the System Tuning Spaces"
4893 #: modules/access/bda/bda.c:190
4894 msgid "Network Name to Create"
4897 #: modules/access/bda/bda.c:191
4898 msgid "Create Unique name in the System Tuning Spaces"
4901 #: modules/access/bda/bda.c:194 modules/access/dvb/access.c:194
4905 #: modules/access/bda/bda.c:195
4906 msgid "DirectShow DVB input"
4909 #: modules/access/cdda.c:63
4911 "Default caching value for Audio CDs. This value should be set in "
4915 #: modules/access/cdda.c:67 modules/gui/macosx/open.m:198
4916 #: modules/gui/macosx/open.m:643 modules/gui/macosx/open.m:731
4917 #: modules/gui/qt4/ui/open_disk.h:294
4921 #: modules/access/cdda.c:68
4922 msgid "Audio CD input"
4925 #: modules/access/cdda.c:74
4926 msgid "[cdda:][device][@[track]]"
4929 #: modules/access/cdda.c:87
4931 msgstr "Server CDDB"
4933 #: modules/access/cdda.c:87
4934 msgid "Address of the CDDB server to use."
4937 #: modules/access/cdda.c:90
4941 #: modules/access/cdda.c:90
4942 msgid "CDDB Server port to use."
4943 msgstr "Cổng Server CDDB để sử dụng"
4945 #: modules/access/cdda.c:501
4947 msgid "Audio CD - Track %02i"
4948 msgstr "Audio CD - TRack %02i"
4950 #: modules/access/cdda/access.c:285
4951 msgid "CD reading failed"
4952 msgstr "Đọc dữ liệu từ CD thất bại"
4954 #: modules/access/cdda/access.c:286
4956 msgid "VLC could not get a new block of size: %i."
4959 #: modules/access/cdda/cdda.c:46 modules/access/directory.c:79
4960 #: modules/codec/dirac.c:79 modules/codec/x264.c:358 modules/codec/x264.c:363
4964 #: modules/access/cdda/cdda.c:46
4968 #: modules/access/cdda/cdda.c:47
4972 #: modules/access/cdda/cdda.c:51
4974 "This integer when viewed in binary is a debugging mask\n"
4979 "all calls (0x10) 16\n"
4982 "libcdio (0x80) 128\n"
4983 "libcddb (0x100) 256\n"
4986 #: modules/access/cdda/cdda.c:63
4988 "Caching value for CDDA streams. This value should be set in millisecond "
4992 #: modules/access/cdda/cdda.c:67
4994 "How many CD blocks to get on a single CD read. Generally on newer/faster "
4995 "CDs, this increases throughput at the expense of a little more memory usage "
4996 "and initial delay. SCSI-MMC limitations generally don't allow for more than "
4997 "25 blocks per access."
5000 #: modules/access/cdda/cdda.c:73
5002 "Format used in the GUI Playlist Title. Similar to the Unix date \n"
5003 "Format specifiers that start with a percent sign. Specifiers are: \n"
5004 " %a : The artist (for the album)\n"
5005 " %A : The album information\n"
5007 " %e : The extended data (for a track)\n"
5008 " %I : CDDB disk ID\n"
5010 " %M : The current MRL\n"
5011 " %m : The CD-DA Media Catalog Number (MCN)\n"
5012 " %n : The number of tracks on the CD\n"
5013 " %p : The artist/performer/composer in the track\n"
5014 " %T : The track number\n"
5015 " %s : Number of seconds in this track\n"
5016 " %S : Number of seconds in the CD\n"
5017 " %t : The track title or MRL if no title\n"
5018 " %Y : The year 19xx or 20xx\n"
5022 #: modules/access/cdda/cdda.c:93
5024 "Format used in the GUI Playlist Title. Similar to the Unix date \n"
5025 "Format specifiers that start with a percent sign. Specifiers are: \n"
5026 " %M : The current MRL\n"
5027 " %m : The CD-DA Media Catalog Number (MCN)\n"
5028 " %n : The number of tracks on the CD\n"
5029 " %T : The track number\n"
5030 " %s : Number of seconds in this track\n"
5031 " %S : Number of seconds in the CD\n"
5032 " %t : The track title or MRL if no title\n"
5036 #: modules/access/cdda/cdda.c:104
5037 msgid "Enable CD paranoia?"
5040 #: modules/access/cdda/cdda.c:106
5042 "Select whether to use CD Paranoia for jitter/error correction.\n"
5043 "none: no paranoia - fastest.\n"
5044 "overlap: do only overlap detection - not generally recommended.\n"
5045 "full: complete jitter and error correction detection - slowest.\n"
5048 #: modules/access/cdda/cdda.c:116
5049 msgid "cddax://[device-or-file][@[T]track]"
5052 #: modules/access/cdda/cdda.c:117
5053 msgid "Compact Disc Digital Audio (CD-DA) input"
5056 #: modules/access/cdda/cdda.c:119
5057 msgid "Audio Compact Disc"
5058 msgstr "Đĩa Audio Compact"
5060 #: modules/access/cdda/cdda.c:128
5061 msgid "Additional debug"
5064 #: modules/access/cdda/cdda.c:133
5065 msgid "Caching value in microseconds"
5068 #: modules/access/cdda/cdda.c:138
5069 msgid "Number of blocks per CD read"
5072 #: modules/access/cdda/cdda.c:143
5073 msgid "Format to use in playlist \"title\" field when no CDDB"
5076 #: modules/access/cdda/cdda.c:148
5077 msgid "Use CD audio controls and output?"
5080 #: modules/access/cdda/cdda.c:149
5081 msgid "If set, audio controls and audio jack output are used"
5084 #: modules/access/cdda/cdda.c:154
5085 msgid "Do CD-Text lookups?"
5088 #: modules/access/cdda/cdda.c:155
5089 msgid "If set, get CD-Text information"
5092 #: modules/access/cdda/cdda.c:164
5093 msgid "Use Navigation-style playback?"
5096 #: modules/access/cdda/cdda.c:165
5097 msgid "Tracks are navigated via Navagation rather than a playlist entries"
5100 #: modules/access/cdda/cdda.c:178
5104 #: modules/access/cdda/cdda.c:181
5105 msgid "Format to use in playlist \"title\" field when using CDDB"
5108 #: modules/access/cdda/cdda.c:185
5109 msgid "CDDB lookups"
5112 #: modules/access/cdda/cdda.c:186
5113 msgid "If set, lookup CD-DA track information using the CDDB protocol"
5116 #: modules/access/cdda/cdda.c:191
5118 msgstr "Server CDDB"
5120 #: modules/access/cdda/cdda.c:192
5121 msgid "Contact this CDDB server look up CD-DA information"
5124 #: modules/access/cdda/cdda.c:196
5125 msgid "CDDB server port"
5126 msgstr "Cổng Server CDDB"
5128 #: modules/access/cdda/cdda.c:197
5129 msgid "CDDB server uses this port number to communicate on"
5132 #: modules/access/cdda/cdda.c:201 modules/access/cdda/cdda.c:202
5133 msgid "email address reported to CDDB server"
5134 msgstr "Địa chỉ email để báo cáo đến server CDDB"
5136 #: modules/access/cdda/cdda.c:206
5137 msgid "Cache CDDB lookups?"
5140 #: modules/access/cdda/cdda.c:207
5141 msgid "If set cache CDDB information about this CD"
5144 #: modules/access/cdda/cdda.c:211
5145 msgid "Contact CDDB via the HTTP protocol?"
5148 #: modules/access/cdda/cdda.c:212
5149 msgid "If set, the CDDB server gets information via the CDDB HTTP protocol"
5152 #: modules/access/cdda/cdda.c:217
5153 msgid "CDDB server timeout"
5154 msgstr "Hết thời gian đối với server CDDB"
5156 #: modules/access/cdda/cdda.c:218
5157 msgid "Time (in seconds) to wait for a response from the CDDB server"
5160 #: modules/access/cdda/cdda.c:223 modules/access/cdda/cdda.c:224
5161 msgid "Directory to cache CDDB requests"
5162 msgstr "Thư mục lưu trữ yêu cầu của CDDB"
5164 #: modules/access/cdda/cdda.c:228
5165 msgid "Prefer CD-Text info to CDDB info?"
5168 #: modules/access/cdda/cdda.c:229
5170 "If set, CD-Text information will be preferred to CDDB information when both "
5174 #: modules/access/cdda/info.c:326 modules/access/cdda/info.c:332
5175 #: modules/access/cdda/info.c:335 modules/access/dvdread.c:99
5176 #: modules/access/vcdx/info.c:54 modules/gui/macosx/open.m:179
5177 #: modules/gui/macosx/open.m:455
5181 #: modules/access/cdda/info.c:326 modules/access/cdda/info.c:391
5182 #: modules/gui/macosx/playlist.m:136 modules/gui/macosx/playlist.m:140
5183 #: modules/gui/macosx/wizard.m:352
5184 #: modules/gui/qt4/components/playlist/sorting.h:51
5188 #: modules/access/cdda/info.c:332
5189 msgid "Media Catalog Number (MCN)"
5192 #: modules/access/cdda/info.c:335 modules/access/vcdx/info.c:75
5193 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_audio.h:439
5197 #: modules/access/cdda/info.c:395 modules/gui/qt4/ui/open.h:263
5201 #: modules/access/cdda/info.c:850 modules/access/cdda/info.c:876
5206 #: modules/access/dc1394.c:66
5207 msgid "dc1394 input"
5210 #: modules/access/directory.c:70
5211 msgid "Subdirectory behavior"
5214 #: modules/access/directory.c:72
5216 "Select whether subdirectories must be expanded.\n"
5217 "none: subdirectories do not appear in the playlist.\n"
5218 "collapse: subdirectories appear but are expanded on first play.\n"
5219 "expand: all subdirectories are expanded.\n"
5222 #: modules/access/directory.c:79
5226 #: modules/access/directory.c:79
5230 #: modules/access/directory.c:81
5231 msgid "Ignored extensions"
5232 msgstr "bỏ qua định dạng"
5234 #: modules/access/directory.c:83
5236 "Files with these extensions will not be added to playlist when opening a "
5238 "This is useful if you add directories that contain playlist files for "
5239 "instance. Use a comma-separated list of extensions."
5242 #: modules/access/directory.c:90 modules/gui/qt4/ui/sprefs_video.h:297
5246 #: modules/access/directory.c:92
5247 msgid "Standard filesystem directory input"
5250 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:87
5254 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:87
5258 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:94
5262 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:95
5266 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:96
5270 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:97
5274 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:101
5276 "Caching value for DirectShow streams. This value should be set in "
5280 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:103 modules/access/v4l.c:77
5281 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:808
5282 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:843
5283 msgid "Video device name"
5284 msgstr "Tên thiết bị video"
5286 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:105
5288 "Name of the video device that will be used by the DirectShow plugin. If you "
5289 "don't specify anything, the default device will be used."
5292 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:108
5293 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:814
5294 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:849
5295 msgid "Audio device name"
5296 msgstr "Tên thiết bị audio"
5298 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:110
5300 "Name of the audio device that will be used by the DirectShow plugin. If you "
5301 "don't specify anything, the default device will be used. "
5304 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:113
5305 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:718
5307 msgstr "Kích thước video"
5309 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:115
5311 "Size of the video that will be displayed by the DirectShow plugin. If you "
5312 "don't specify anything the default size for your device will be used. You "
5313 "can specify a standard size (cif, d1, ...) or <width>x<height>."
5316 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:118 modules/access/v4l.c:81
5317 #: modules/access/v4l2.c:73
5318 msgid "Video input chroma format"
5321 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:120
5323 "Force the DirectShow video input to use a specific chroma format (eg. I420 "
5324 "(default), RV24, etc.)"
5327 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:122
5328 msgid "Video input frame rate"
5331 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:124
5333 "Force the DirectShow video input to use a specific frame rate(eg. 0 means "
5334 "default, 25, 29.97, 50, 59.94, etc.)"
5337 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:126
5338 msgid "Device properties"
5339 msgstr "Thuộc tính thiết bị"
5341 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:128
5343 "Show the properties dialog of the selected device before starting the stream."
5346 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:130
5347 msgid "Tuner properties"
5350 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:132
5351 msgid "Show the tuner properties [channel selection] page."
5354 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:133
5355 msgid "Tuner TV Channel"
5358 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:135
5359 msgid "Set the TV channel the tuner will set to (0 means default)."
5362 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:137
5363 msgid "Tuner country code"
5366 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:139
5368 "Set the tuner country code that establishes the current channel-to-frequency "
5369 "mapping (0 means default)."
5372 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:141
5373 msgid "Tuner input type"
5376 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:143
5377 msgid "Select the tuner input type (Cable/Antenna)."
5380 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:144
5381 msgid "Video input pin"
5384 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:146
5386 "Select the video input source, such as composite, s-video, or tuner. Since "
5387 "these settings are hardware-specific, you should find good settings in the "
5388 "\"Device config\" area, and use those numbers here. -1 means that settings "
5389 "will not be changed."
5392 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:150
5393 msgid "Audio input pin"
5396 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:152
5397 msgid "Select the audio input source. See the \"video input\" option."
5400 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:153
5401 msgid "Video output pin"
5404 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:155
5405 msgid "Select the video output type. See the \"video input\" option."
5408 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:156
5409 msgid "Audio output pin"
5412 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:158
5413 msgid "Select the audio output type. See the \"video input\" option."
5416 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:160
5417 msgid "AM Tuner mode"
5420 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:162
5422 "AM Tuner mode. Can be one of Default (0), TV (1),AM Radio (2), FM Radio (3) "
5426 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:165
5427 msgid "Number of audio channels"
5428 msgstr "Số lượng các kênh audio"
5430 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:167
5432 "Select audio input format with the given number of audio channels (if non 0)"
5435 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:169 modules/stream_out/transcode.c:104
5436 msgid "Audio sample rate"
5437 msgstr "Xếp hạng tự động audio"
5439 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:171
5440 msgid "Select audio input format with the given sample rate (if non 0)"
5443 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:173
5444 msgid "Audio bits per sample"
5447 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:175
5448 msgid "Select audio input format with the given bits/sample (if non 0)"
5451 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:187
5455 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:188 modules/access/dshow/dshow.cpp:252
5456 msgid "DirectShow input"
5459 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:196 modules/access/dshow/dshow.cpp:201
5460 #: modules/audio_output/alsa.c:116 modules/audio_output/waveout.c:178
5461 #: modules/video_output/msw/directx.c:184
5462 msgid "Refresh list"
5463 msgstr "Làm mới danh sách"
5465 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:197 modules/access/dshow/dshow.cpp:202
5469 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:465 modules/access/dshow/dshow.cpp:540
5470 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:973 modules/access/dshow/dshow.cpp:1026
5471 msgid "Capture failed"
5472 msgstr "Ghi hình thất bại"
5474 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:466
5475 msgid "No video or audio device selected."
5478 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:541
5479 msgid "VLC cannot open ANY capture device.Check the error log for details."
5482 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:974
5484 msgid "VLC cannot use the device \"%s\", because its type is not supported."
5487 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:1027
5489 msgid "The capture device \"%s\" does not support the required parameters."
5492 #: modules/access/dv.c:73
5493 msgid "Caching value for DV streams. This value should be set in milliseconds."
5496 #: modules/access/dv.c:77
5497 msgid "Digital Video (Firewire/ieee1394) input"
5500 #: modules/access/dv.c:78
5504 #: modules/access/dvb/access.c:138
5505 msgid "Modulation type for front-end device."
5508 #: modules/access/dvb/access.c:141
5509 msgid "Terrestrial high priority stream code rate (FEC)"
5512 #: modules/access/dvb/access.c:159
5513 msgid "HTTP Host address"
5514 msgstr "Địa chỉ Host HTTP"
5516 #: modules/access/dvb/access.c:161
5517 msgid "To enable the internal HTTP server, set its address and port here."
5520 #: modules/access/dvb/access.c:163
5521 msgid "HTTP user name"
5522 msgstr "Tên người sử dụng HTTP"
5524 #: modules/access/dvb/access.c:165
5526 "User name the administrator will use to log into the internal HTTP server."
5529 #: modules/access/dvb/access.c:168
5530 msgid "HTTP password"
5531 msgstr "Mật khẩu HTTP"
5533 #: modules/access/dvb/access.c:170
5535 "Password the administrator will use to log into the internal HTTP server."
5538 #: modules/access/dvb/access.c:173
5542 #: modules/access/dvb/access.c:175
5544 "Access control list (equivalent to .hosts) file path, which will limit the "
5545 "range of IPs entitled to log into the internal HTTP server."
5548 #: modules/access/dvb/access.c:179 modules/access_output/http.c:74
5549 #: modules/control/http/http.c:56
5550 msgid "Certificate file"
5551 msgstr "File chứng nhận "
5553 #: modules/access/dvb/access.c:180
5554 msgid "HTTP interface x509 PEM certificate file (enables SSL)"
5557 #: modules/access/dvb/access.c:183 modules/access_output/http.c:77
5558 #: modules/control/http/http.c:59
5559 msgid "Private key file"
5560 msgstr "Khóa file riêng tư"
5562 #: modules/access/dvb/access.c:184
5563 msgid "HTTP interface x509 PEM private key file"
5566 #: modules/access/dvb/access.c:186 modules/access_output/http.c:81
5567 #: modules/control/http/http.c:61
5568 msgid "Root CA file"
5571 #: modules/access/dvb/access.c:187
5572 msgid "HTTP interface x509 PEM trusted root CA certificates file"
5575 #: modules/access/dvb/access.c:190 modules/access_output/http.c:86
5576 #: modules/control/http/http.c:64
5580 #: modules/access/dvb/access.c:191
5581 msgid "HTTP interface Certificates Revocation List file"
5584 #: modules/access/dvb/access.c:195
5585 msgid "DVB input with v4l2 support"
5588 #: modules/access/dvb/access.c:248
5590 msgstr "Server HTTP"
5592 #: modules/access/dvb/access.c:940
5593 msgid "Input syntax is deprecated"
5596 #: modules/access/dvb/access.c:941
5598 "The given syntax is deprecated. Run \"vlc -p dvb\" to see an explanation of "
5602 #: modules/access/dvb/access.c:987
5603 msgid "Invalid polarization"
5606 #: modules/access/dvb/access.c:988
5608 msgid "The provided polarization \"%c\" is not valid."
5611 #: modules/access/dvb/scan.c:320
5613 msgid "%.1f MHz (%d services)"
5614 msgstr "%.1f MHz (%d dịch vụ)"
5616 #: modules/access/dvb/scan.c:330
5617 msgid "Scanning DVB"
5620 #: modules/access/dvdnav.c:69 modules/access/dvdread.c:72
5624 #: modules/access/dvdnav.c:71 modules/access/dvdread.c:74
5625 msgid "Default DVD angle."
5626 msgstr "Góc đo DVD mặc định"
5628 #: modules/access/dvdnav.c:75 modules/access/dvdread.c:78
5629 msgid "Caching value for DVDs. This value should be set in milliseconds."
5632 #: modules/access/dvdnav.c:77
5633 msgid "Start directly in menu"
5636 #: modules/access/dvdnav.c:79
5638 "Start the DVD directly in the main menu. This will try to skip all the "
5639 "useless warning introductions."
5642 #: modules/access/dvdnav.c:88
5643 msgid "DVD with menus"
5644 msgstr "DVD với menu"
5646 #: modules/access/dvdnav.c:89
5647 msgid "DVDnav Input"
5650 #: modules/access/dvdnav.c:315 modules/access/dvdread.c:251
5651 #: modules/access/dvdread.c:511 modules/access/dvdread.c:573
5652 msgid "Playback failure"
5653 msgstr "Chơi lại thất bại"
5655 #: modules/access/dvdnav.c:316
5657 "VLC cannot set the DVD's title. It possibly cannot decrypt the entire disc."
5660 #: modules/access/dvdread.c:81
5661 msgid "Method used by libdvdcss for decryption"
5664 #: modules/access/dvdread.c:83
5666 "Set the method used by libdvdcss for key decryption.\n"
5667 "title: decrypted title key is guessed from the encrypted sectors of the "
5668 "stream. Thus it should work with a file as well as the DVD device. But it "
5669 "sometimes takes much time to decrypt a title key and may even fail. With "
5670 "this method, the key is only checked at the beginning of each title, so it "
5671 "won't work if the key changes in the middle of a title.\n"
5672 "disc: the disc key is first cracked, then all title keys can be decrypted "
5673 "instantly, which allows us to check them often.\n"
5674 "key: the same as \"disc\" if you don't have a file with player keys at "
5675 "compilation time. If you do, the decryption of the disc key will be faster "
5676 "with this method. It is the one that was used by libcss.\n"
5677 "The default method is: key."
5680 #: modules/access/dvdread.c:99
5684 #: modules/access/dvdread.c:99
5688 #: modules/access/dvdread.c:105
5689 msgid "DVD without menus"
5690 msgstr "DVD không có menu"
5692 #: modules/access/dvdread.c:106
5693 msgid "DVDRead Input (no menu support)"
5696 #: modules/access/dvdread.c:252
5698 msgid "DVDRead could not open the disc \"%s\"."
5699 msgstr "Bộ phận đọc DVD không thể mở đĩa \"%s\"."
5701 #: modules/access/dvdread.c:512
5703 msgid "DVDRead could not read block %d."
5706 #: modules/access/dvdread.c:574
5708 msgid "DVDRead could not read %d/%d blocks at 0x%02x."
5711 #: modules/access/eyetv.m:56
5712 msgid "Channel number"
5715 #: modules/access/eyetv.m:58
5717 "EyeTV program number, or use 0 for last channel, -1 for S-Video input, -2 "
5718 "for Composite input"
5721 #: modules/access/eyetv.m:63
5723 "Caching value for EyeTV captures. This value should be set in milliseconds."
5726 #: modules/access/eyetv.m:68
5730 #: modules/access/fake.c:46
5732 "Caching value for fake streams. This value should be set in milliseconds."
5735 #: modules/access/fake.c:48 modules/access/pvr.c:86 modules/access/v4l.c:126
5736 #: modules/access/v4l2.c:94
5738 msgstr "Xếp hạng khung"
5740 #: modules/access/fake.c:50
5741 msgid "Number of frames per second (eg. 24, 25, 29.97, 30)."
5744 #: modules/access/fake.c:51 modules/gui/qt4/components/playlist/sorting.h:49
5745 #: modules/stream_out/bridge.c:41 modules/stream_out/mosaic_bridge.c:109
5749 #: modules/access/fake.c:53
5751 "Set the ID of the fake elementary stream for use in #duplicate{} constructs "
5755 #: modules/access/fake.c:55
5756 msgid "Duration in ms"
5757 msgstr "Thời lượng tính bằng giây"
5759 #: modules/access/fake.c:57
5761 "Duration of the fake streaming before faking an end-of-file (default is -1 "
5762 "meaning that the stream is unlimited when fake is forced, or lasts for 10 "
5763 "seconds otherwise. 0, means that the stream is unlimited)."
5766 #: modules/access/fake.c:63 modules/codec/fake.c:89
5770 #: modules/access/fake.c:64
5774 #: modules/access/file.c:88 modules/access/rtsp/access.c:46
5775 #: modules/access_output/udp.c:67 modules/demux/live555.cpp:75
5776 msgid "Caching value (ms)"
5779 #: modules/access/file.c:90
5781 msgid "Caching value for files, in milliseconds."
5782 msgstr "Hiển thị tiêu đề trong vòng x phần triệu giây"
5784 #: modules/access/file.c:92
5785 msgid "Extra network caching value (ms)"
5788 #: modules/access/file.c:94
5789 msgid "Supplementary caching value for remote files, in milliseconds."
5792 #: modules/access/file.c:97
5796 #: modules/access/file.c:98 modules/access_output/file.c:70
5797 #: modules/audio_output/file.c:114 modules/gui/beos/InterfaceWindow.cpp:264
5798 #: modules/gui/beos/MediaControlView.cpp:1235
5799 #: modules/gui/beos/PlayListWindow.cpp:88 modules/gui/macosx/open.m:178
5800 #: modules/gui/macosx/open.m:451 modules/gui/macosx/output.m:142
5801 #: modules/gui/macosx/output.m:230 modules/gui/macosx/output.m:369
5802 #: modules/gui/qt4/dialogs/sout.cpp:74
5806 #: modules/access/file.c:303 modules/access/file.c:423
5807 #: modules/access/mmap.c:234 modules/access/mtp.c:218 modules/access/mtp.c:306
5808 msgid "File reading failed"
5809 msgstr "Đọc file thất bại"
5811 #: modules/access/file.c:304 modules/access/mmap.c:235
5812 #: modules/access/mtp.c:219
5813 msgid "VLC could not read the file."
5814 msgstr "VLC không thể đọc được file"
5816 #: modules/access/file.c:424 modules/access/mtp.c:307
5818 msgid "VLC could not open the file \"%s\"."
5819 msgstr "VLC không thể mở được file \"%s\"."
5821 #: modules/access/ftp.c:59
5823 "Caching value for FTP streams. This value should be set in milliseconds."
5826 #: modules/access/ftp.c:61
5827 msgid "FTP user name"
5828 msgstr "Tên người sử dụng FTP"
5830 #: modules/access/ftp.c:62 modules/access/smb.c:66
5831 msgid "User name that will be used for the connection."
5832 msgstr "Tên người dùng đó sẽ được dùng cho phần kết nối"
5834 #: modules/access/ftp.c:64
5835 msgid "FTP password"
5836 msgstr "Mật khẩu FTP"
5838 #: modules/access/ftp.c:65 modules/access/smb.c:69
5839 msgid "Password that will be used for the connection."
5840 msgstr "Mật khẩu đó sẽ được dùng cho phần kết nối"
5842 #: modules/access/ftp.c:67
5844 msgstr "Tài khoản FTP"
5846 #: modules/access/ftp.c:68
5847 msgid "Account that will be used for the connection."
5848 msgstr "Tài khoản đó sẽ được dùng cho phần kết nối"
5850 #: modules/access/ftp.c:73
5854 #: modules/access/ftp.c:91
5855 msgid "FTP upload output"
5858 #: modules/access/ftp.c:138 modules/access/ftp.c:148 modules/access/ftp.c:213
5859 #: modules/access/ftp.c:222 modules/access/ftp.c:229
5860 msgid "Network interaction failed"
5863 #: modules/access/ftp.c:139
5864 msgid "VLC could not connect with the given server."
5865 msgstr "VLC không thể kết nối với server đã được hiển thị"
5867 #: modules/access/ftp.c:149
5868 msgid "VLC's connection to the given server was rejected."
5871 #: modules/access/ftp.c:214
5872 msgid "Your account was rejected."
5873 msgstr "Tài khoản của bạn bị từ chối truy cập"
5875 #: modules/access/ftp.c:223
5876 msgid "Your password was rejected."
5877 msgstr "Mật khẩu của bạn bị từ chối truy cập"
5879 #: modules/access/ftp.c:230
5880 msgid "Your connection attempt to the server was rejected."
5881 msgstr "Kết nối của bạn đến server bị từ chối"
5883 #: modules/access/gnomevfs.c:50
5885 "Caching value for GnomeVFS streams.This value should be set in milliseconds."
5888 #: modules/access/gnomevfs.c:54
5889 msgid "GnomeVFS input"
5892 #: modules/access/http.c:66 modules/access/mms/mms.c:63
5896 #: modules/access/http.c:68
5898 "HTTP proxy to be used It must be of the form http://[user@]myproxy.mydomain:"
5899 "myport/ ; if empty, the http_proxy environment variable will be tried."
5902 #: modules/access/http.c:72
5903 msgid "HTTP proxy password"
5904 msgstr "Mật khẩu HTTP proxy"
5906 #: modules/access/http.c:74
5907 msgid "If your HTTP proxy requires a password, set it here."
5910 #: modules/access/http.c:78
5912 "Caching value for HTTP streams. This value should be set in milliseconds."
5915 #: modules/access/http.c:81
5916 msgid "HTTP user agent"
5919 #: modules/access/http.c:82
5920 msgid "User agent that will be used for the connection."
5923 #: modules/access/http.c:85
5924 msgid "Auto re-connect"
5927 #: modules/access/http.c:87
5929 "Automatically try to reconnect to the stream in case of a sudden disconnect."
5932 #: modules/access/http.c:90
5933 msgid "Continuous stream"
5936 #: modules/access/http.c:91
5938 "Read a file that is being constantly updated (for example, a JPG file on a "
5939 "server). You should not globally enable this option as it will break all "
5940 "other types of HTTP streams."
5943 #: modules/access/http.c:96
5944 msgid "Forward Cookies"
5947 #: modules/access/http.c:97
5948 msgid "Forward Cookies across http redirections."
5951 #: modules/access/http.c:99
5953 msgid "Max number of redirection"
5954 msgstr "Số lượng tối đa kết nối"
5956 #: modules/access/http.c:100
5957 msgid "Limit the number of redirection to follow."
5960 #: modules/access/http.c:103
5964 #: modules/access/http.c:105
5968 #: modules/access/http.c:459
5969 msgid "HTTP authentication"
5972 #: modules/access/http.c:460
5974 msgid "Please enter a valid login name and a password for realm %s."
5977 #: modules/access/jack.c:63
5979 "Make VLC buffer audio data captured from jack for the specified length in "
5983 #: modules/access/jack.c:65
5987 #: modules/access/jack.c:67
5988 msgid "Read the audio stream at VLC pace rather than Jack pace."
5991 #: modules/access/jack.c:68
5992 msgid "Auto Connection"
5995 #: modules/access/jack.c:70
5996 msgid "Automatically connect VLC input ports to available output ports."
5999 #: modules/access/jack.c:73
6000 msgid "JACK audio input"
6003 #: modules/access/jack.c:75
6007 #: modules/access/mmap.c:42
6008 msgid "Use file memory mapping"
6011 #: modules/access/mmap.c:44
6012 msgid "Try to use memory mapping to read files and block devices."
6015 #: modules/access/mmap.c:54
6019 #: modules/access/mmap.c:55
6020 msgid "Memory-mapped file input"
6023 #: modules/access/mms/mms.c:51
6025 "Caching value for MMS streams. This value should be set in milliseconds."
6028 #: modules/access/mms/mms.c:54
6029 msgid "Force selection of all streams"
6032 #: modules/access/mms/mms.c:56
6034 "MMS streams can contain several elementary streams, with different bitrates. "
6035 "You can choose to select all of them."
6038 #: modules/access/mms/mms.c:59
6039 msgid "Maximum bitrate"
6042 #: modules/access/mms/mms.c:61
6043 msgid "Select the stream with the maximum bitrate under that limit."
6046 #: modules/access/mms/mms.c:65
6048 "HTTP proxy to be used It must be of the form http://[user[:pass]@]myproxy."
6049 "mydomain:myport/ ; if empty, the http_proxy environment variable will be "
6053 #: modules/access/mms/mms.c:69
6054 msgid "TCP/UDP timeout (ms)"
6057 #: modules/access/mms/mms.c:70
6059 "Amount of time (in ms) to wait before aborting network reception of data. "
6060 "Note that there will be 10 retries before completely giving up."
6063 #: modules/access/mms/mms.c:74
6064 msgid "Microsoft Media Server (MMS) input"
6067 #: modules/access/mtp.c:67
6068 msgid "Caching value for files. This value should be set in milliseconds."
6071 #: modules/access/mtp.c:71
6075 #: modules/access/mtp.c:72
6079 #: modules/access/oss.c:73
6081 "Caching value for OSS captures. This value should be set in milliseconds."
6084 #: modules/access/oss.c:81
6088 #: modules/access/oss.c:82
6092 #: modules/access/pvr.c:62
6094 "Default caching value for PVR streams. This value should be set in "
6098 #: modules/access/pvr.c:65
6102 #: modules/access/pvr.c:66
6103 msgid "PVR video device"
6104 msgstr "Thiết bị video PVR"
6106 #: modules/access/pvr.c:68
6107 msgid "Radio device"
6108 msgstr "Thiết bị Radio"
6110 #: modules/access/pvr.c:69
6111 msgid "PVR radio device"
6112 msgstr "Thiết bị radio PVR"
6114 #: modules/access/pvr.c:71 modules/access/v4l.c:92
6115 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:856
6116 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:956
6120 #: modules/access/pvr.c:72 modules/access/v4l.c:94
6121 msgid "Norm of the stream (Automatic, SECAM, PAL, or NTSC)."
6124 #: modules/access/pvr.c:75 modules/access/v4l.c:98 modules/access/v4l2.c:88
6125 #: modules/codec/invmem.c:53 modules/demux/rawvid.c:48
6126 #: modules/gui/qt4/ui/profiles.h:479 modules/video_filter/mosaic.c:95
6127 #: modules/video_output/vmem.c:42
6131 #: modules/access/pvr.c:76
6132 msgid "Width of the stream to capture (-1 for autodetection)."
6135 #: modules/access/pvr.c:79 modules/access/v4l.c:101 modules/access/v4l2.c:91
6136 #: modules/codec/invmem.c:56 modules/demux/rawvid.c:52
6137 #: modules/gui/qt4/ui/profiles.h:482 modules/video_filter/mosaic.c:93
6138 #: modules/video_output/vmem.c:45
6142 #: modules/access/pvr.c:80
6143 msgid "Height of the stream to capture (-1 for autodetection)."
6146 #: modules/access/pvr.c:83 modules/access/v4l.c:85 modules/access/v4l2.c:196
6147 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:863
6148 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:963
6152 #: modules/access/pvr.c:84 modules/access/v4l.c:87
6153 msgid "Frequency to capture (in kHz), if applicable."
6156 #: modules/access/pvr.c:87 modules/access/v4l.c:127
6157 msgid "Framerate to capture, if applicable (-1 for autodetect)."
6160 #: modules/access/pvr.c:90
6161 msgid "Key interval"
6164 #: modules/access/pvr.c:91
6165 msgid "Interval between keyframes (-1 for autodetect)."
6168 #: modules/access/pvr.c:93
6172 #: modules/access/pvr.c:94
6174 "If this option is set, B-Frames will be used. Use this option to set the "
6175 "number of B-Frames."
6177 "Nếu tùy chọn này được chọn, khung B sẽ được sử dụng. Sử dụng tùy chọn này để "
6178 "thiết lập số của khung B."
6180 #: modules/access/pvr.c:98
6181 msgid "Bitrate to use (-1 for default)."
6184 #: modules/access/pvr.c:100
6185 msgid "Bitrate peak"
6188 #: modules/access/pvr.c:101
6189 msgid "Peak bitrate in VBR mode."
6192 #: modules/access/pvr.c:103
6193 msgid "Bitrate mode"
6196 #: modules/access/pvr.c:104
6197 msgid "Bitrate mode to use (VBR or CBR)."
6200 #: modules/access/pvr.c:106
6201 msgid "Audio bitmask"
6204 #: modules/access/pvr.c:107
6205 msgid "Bitmask that will get used by the audio part of the card."
6208 #: modules/access/pvr.c:110 modules/access/v4l2.c:162
6209 #: modules/access/vcdx/info.c:69 modules/gui/macosx/embeddedwindow.m:70
6210 #: modules/gui/macosx/intf.m:608 modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:344
6211 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_audio.h:423 modules/stream_out/raop.c:148
6215 #: modules/access/pvr.c:111
6216 msgid "Audio volume (0-65535)."
6219 #: modules/access/pvr.c:113 modules/access/v4l.c:88
6223 #: modules/access/pvr.c:114
6225 "Channel of the card to use (Usually, 0 = tuner, 1 = composite, 2 = svideo)"
6228 #: modules/access/pvr.c:120 modules/access/v4l.c:138
6232 #: modules/access/pvr.c:120 modules/access/v4l.c:138 modules/access/v4l2.c:221
6236 #: modules/access/pvr.c:120 modules/access/v4l.c:138 modules/access/v4l2.c:221
6240 #: modules/access/pvr.c:120 modules/access/v4l.c:138 modules/access/v4l2.c:221
6244 #: modules/access/pvr.c:123
6248 #: modules/access/pvr.c:123
6252 #: modules/access/pvr.c:128
6256 #: modules/access/pvr.c:129
6257 msgid "IVTV MPEG Encoding cards input"
6260 #: modules/access/qtcapture.m:55 modules/access/qtcapture.m:56
6261 msgid "Quicktime Capture"
6264 #: modules/access/qtcapture.m:226
6265 msgid "No Input device found"
6268 #: modules/access/qtcapture.m:227
6270 "Your Mac does not seem to be equipped with a suitable input device. Please "
6271 "check your connectors and drivers."
6274 #: modules/access/rtmp/access.c:45
6276 "Caching value for RTMP streams. This value should be set in milliseconds."
6279 #: modules/access/rtmp/access.c:48
6281 msgid "Default SWF Referrer URL"
6282 msgstr "Cổng Server mặc định"
6284 #: modules/access/rtmp/access.c:49
6286 "The SFW URL to use as referrer when connecting to the server. This is the "
6287 "SWF file that contained the stream."
6290 #: modules/access/rtmp/access.c:53
6291 msgid "Default Page Referrer URL"
6294 #: modules/access/rtmp/access.c:54
6296 "The Page URL to use as referrer when connecting to the server. This is the "
6297 "page housing the SWF file."
6300 #: modules/access/rtmp/access.c:62
6304 #: modules/access/rtmp/access.c:63 modules/access_output/rtmp.c:56
6308 #: modules/access/rtp/rtp.c:42
6309 msgid "RTP de-jitter buffer length (msec)"
6312 #: modules/access/rtp/rtp.c:44
6313 msgid "How long to wait for late RTP packets (and delay the performance)."
6316 #: modules/access/rtp/rtp.c:46
6317 msgid "RTCP (local) port"
6320 #: modules/access/rtp/rtp.c:48
6322 "RTCP packets will be received on this transport protocol port. If zero, "
6323 "multiplexed RTP/RTCP is used."
6326 #: modules/access/rtp/rtp.c:51 modules/stream_out/rtp.c:134
6327 msgid "SRTP key (hexadecimal)"
6330 #: modules/access/rtp/rtp.c:53
6332 "RTP packets will be authenticated and deciphered with this Secure RTP master "
6333 "shared secret key."
6336 #: modules/access/rtp/rtp.c:56 modules/stream_out/rtp.c:139
6337 msgid "SRTP salt (hexadecimal)"
6340 #: modules/access/rtp/rtp.c:58 modules/stream_out/rtp.c:141
6341 msgid "Secure RTP requires a (non-secret) master salt value."
6344 #: modules/access/rtp/rtp.c:60
6345 msgid "Maximum RTP sources"
6348 #: modules/access/rtp/rtp.c:62
6349 msgid "How many distinct active RTP sources are allowed at a time."
6352 #: modules/access/rtp/rtp.c:64
6353 msgid "RTP source timeout (sec)"
6356 #: modules/access/rtp/rtp.c:66
6357 msgid "How long to wait for any packet before a source is expired."
6360 #: modules/access/rtp/rtp.c:68
6361 msgid "Maximum RTP sequence number dropout"
6364 #: modules/access/rtp/rtp.c:70
6366 "RTP packets will be discarded if they are too much ahead (i.e. in the "
6367 "future) by this many packets from the last received packet."
6370 #: modules/access/rtp/rtp.c:73
6371 msgid "Maximum RTP sequence number misordering"
6374 #: modules/access/rtp/rtp.c:75
6376 "RTP packets will be discarded if they are too far behind (i.e. in the past) "
6377 "by this many packets from the last received packet."
6380 #: modules/access/rtp/rtp.c:85 modules/stream_out/rtp.c:162
6384 #: modules/access/rtp/rtp.c:86
6385 msgid "Real-Time Protocol (RTP) input"
6388 #: modules/access/rtsp/access.c:48
6390 "Caching value for RTSP streams. This value should be set in milliseconds."
6393 #: modules/access/rtsp/access.c:52 modules/access/rtsp/access.c:53
6397 #: modules/access/rtsp/access.c:96
6398 msgid "Connection failed"
6399 msgstr "Kết nối thất bại"
6401 #: modules/access/rtsp/access.c:97
6403 msgid "VLC could not connect to \"%s:%d\"."
6404 msgstr "VLC không thể kết nốii đến \"%s:%d"
6406 #: modules/access/rtsp/access.c:238
6407 msgid "Session failed"
6410 #: modules/access/rtsp/access.c:239
6411 msgid "The requested RTSP session could not be established."
6414 #: modules/access/screen/screen.c:42 modules/access/screen/xcb.c:34
6416 "Caching value for screen capture. This value should be set in milliseconds."
6419 #: modules/access/screen/screen.c:46
6420 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:1087
6421 msgid "Desired frame rate for the capture."
6424 #: modules/access/screen/screen.c:49
6425 msgid "Capture fragment size"
6428 #: modules/access/screen/screen.c:51
6430 "Optimize the capture by fragmenting the screen in chunks of predefined "
6431 "height (16 might be a good value, and 0 means disabled)."
6434 #: modules/access/screen/screen.c:56 modules/access/screen/screen.c:60
6435 msgid "Subscreen top left corner"
6438 #: modules/access/screen/screen.c:58
6439 msgid "Top coordinate of the subscreen top left corner."
6442 #: modules/access/screen/screen.c:62
6443 msgid "Left coordinate of the subscreen top left corner."
6446 #: modules/access/screen/screen.c:64 modules/access/screen/screen.c:66
6447 msgid "Subscreen width"
6448 msgstr "Chiều rộng phụ đề trên màn hình"
6450 #: modules/access/screen/screen.c:68 modules/access/screen/screen.c:70
6451 msgid "Subscreen height"
6452 msgstr "Chiều cao phụ đề trên màn hình"
6454 #: modules/access/screen/screen.c:72 modules/gui/macosx/open.m:232
6455 msgid "Follow the mouse"
6456 msgstr "Theo con trỏ chuột"
6458 #: modules/access/screen/screen.c:74
6459 msgid "Follow the mouse when capturing a subscreen."
6462 #: modules/access/screen/screen.c:78
6463 msgid "Mouse pointer image"
6464 msgstr "Hình ảnh con trỏ chuột"
6466 #: modules/access/screen/screen.c:80
6468 "If specified, will use the image to draw the mouse pointer on the capture."
6471 #: modules/access/screen/screen.c:94
6472 msgid "Screen Input"
6475 #: modules/access/screen/screen.c:95 modules/access/screen/xcb.c:64
6476 #: modules/gui/macosx/open.m:223 modules/gui/macosx/open.m:426
6477 #: modules/gui/macosx/open.m:1020 modules/gui/macosx/simple_prefs.m:537
6478 #: modules/gui/macosx/vout.m:226
6482 #: modules/access/screen/xcb.c:39
6483 msgid "How many times the screen content should be refreshed per second."
6486 #: modules/access/screen/xcb.c:41
6487 msgid "Region left column"
6490 #: modules/access/screen/xcb.c:43
6491 msgid "Abscissa of the capture reion in pixels."
6494 #: modules/access/screen/xcb.c:45
6495 msgid "Region top row"
6498 #: modules/access/screen/xcb.c:47
6500 msgid "Ordinate of the capture region in pixels."
6501 msgstr "Chiều rộng của cửa sổ hiệu ứng tính bằng pixcel."
6503 #: modules/access/screen/xcb.c:49
6505 msgid "Capture region width"
6506 msgstr "Chiều rộng phụ đề trên màn hình"
6508 #: modules/access/screen/xcb.c:51
6509 msgid "Pixel width of the capture region, or 0 for full width"
6512 #: modules/access/screen/xcb.c:53
6514 msgid "Capture region height"
6515 msgstr "Chiều cao phụ đề trên màn hình"
6517 #: modules/access/screen/xcb.c:55
6518 msgid "Pixel height of the capture region, or 0 for full height"
6521 #: modules/access/screen/xcb.c:65
6523 msgid "Screen capture (with X11/XCB)"
6524 msgstr "Nhập dữ liệu ghi hình"
6526 #: modules/access/smb.c:63
6528 "Caching value for SMB streams. This value should be set in milliseconds."
6531 #: modules/access/smb.c:65
6532 msgid "SMB user name"
6533 msgstr "Tên người dung SMB"
6535 #: modules/access/smb.c:68
6536 msgid "SMB password"
6537 msgstr "Mật khẩu SMB"
6539 #: modules/access/smb.c:71
6541 msgstr "Tên miền SMB"
6543 #: modules/access/smb.c:72
6544 msgid "Domain/Workgroup that will be used for the connection."
6547 #: modules/access/smb.c:77
6551 #: modules/access/tcp.c:43
6553 "Caching value for TCP streams. This value should be set in milliseconds."
6556 #: modules/access/tcp.c:50
6560 #: modules/access/tcp.c:51
6564 #: modules/access/udp.c:51
6566 "Caching value for UDP streams. This value should be set in milliseconds."
6569 #: modules/access/udp.c:58
6573 #: modules/access/udp.c:59
6577 #: modules/access/v4l.c:75
6579 "Caching value for V4L captures. This value should be set in milliseconds."
6582 #: modules/access/v4l.c:79
6584 "Name of the video device to use. If you don't specify anything, no video "
6585 "device will be used."
6588 #: modules/access/v4l.c:83
6590 "Force the Video4Linux video device to use a specific chroma format (eg. I420 "
6591 "(default), RV24, etc.)"
6594 #: modules/access/v4l.c:90
6596 "Channel of the card to use (Usually, 0 = tuner, 1 = composite, 2 = svideo)."
6599 #: modules/access/v4l.c:95
6600 msgid "Audio Channel"
6603 #: modules/access/v4l.c:97
6604 msgid "Audio Channel to use, if there are several audio inputs."
6607 #: modules/access/v4l.c:99
6608 msgid "Width of the stream to capture (-1 for autodetect)."
6611 #: modules/access/v4l.c:102
6612 msgid "Height of the stream to capture (-1 for autodetect)."
6615 #: modules/access/v4l.c:104 modules/access/v4l2.c:107
6616 #: modules/gui/macosx/extended.m:98 modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:877
6617 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:196
6621 #: modules/access/v4l.c:106
6622 msgid "Brightness of the video input."
6625 #: modules/access/v4l.c:107 modules/access/v4l2.c:116
6626 #: modules/gui/macosx/extended.m:101 modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:879
6630 #: modules/access/v4l.c:109
6631 msgid "Hue of the video input."
6634 #: modules/access/v4l.c:110 modules/gui/fbosd.c:141
6635 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:902
6636 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:908
6637 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:920 modules/misc/notify/xosd.c:82
6638 #: modules/video_filter/colorthres.c:53 modules/video_filter/marq.c:123
6639 #: modules/video_filter/rss.c:155
6643 #: modules/access/v4l.c:112
6644 msgid "Color of the video input."
6647 #: modules/access/v4l.c:113 modules/access/v4l2.c:110
6648 #: modules/gui/macosx/extended.m:99 modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:876
6652 #: modules/access/v4l.c:115
6653 msgid "Contrast of the video input."
6656 #: modules/access/v4l.c:116 modules/access/v4l2.c:275
6660 #: modules/access/v4l.c:117
6661 msgid "Tuner to use, if there are several ones."
6664 #: modules/access/v4l.c:118 modules/gui/qt4/ui/profiles.h:466
6668 #: modules/access/v4l.c:120
6669 msgid "Set this option if the capture device outputs MJPEG"
6672 #: modules/access/v4l.c:121
6676 #: modules/access/v4l.c:123
6677 msgid "Decimation level for MJPEG streams"
6680 #: modules/access/v4l.c:124
6684 #: modules/access/v4l.c:125
6685 msgid "Quality of the stream."
6688 #: modules/access/v4l.c:131
6690 "Alsa or OSS audio capture in the v4l access is deprecated. please use "
6691 "'v4l:// :input-slave=alsa://' or 'v4l:// :input-slave=oss://' instead."
6694 #: modules/access/v4l.c:143
6696 msgstr "Video4Linux"
6698 #: modules/access/v4l.c:144
6699 msgid "Video4Linux input"
6702 #: modules/access/v4l2.c:70 modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:821
6703 #: modules/stream_out/standard.c:100
6707 #: modules/access/v4l2.c:72
6708 msgid "Video standard (Default, SECAM, PAL, or NTSC)."
6711 #: modules/access/v4l2.c:75
6713 "Force the Video4Linux2 video device to use a specific chroma format (eg. "
6714 "I420 or I422 for raw images, MJPG for M-JPEG compressed input) (Complete "
6715 "list: GREY, I240, RV16, RV15, RV24, RV32, YUY2, YUYV, UYVY, I41N, I422, "
6716 "I420, I411, I410, MJPG)"
6719 #: modules/access/v4l2.c:81
6720 msgid "Input of the card to use (see debug)."
6723 #: modules/access/v4l2.c:82
6727 #: modules/access/v4l2.c:84
6728 msgid "Audio input of the card to use (see debug)."
6731 #: modules/access/v4l2.c:85
6735 #: modules/access/v4l2.c:87
6736 msgid "IO Method (READ, MMAP, USERPTR)."
6739 #: modules/access/v4l2.c:90
6740 msgid "Force width (-1 for autodetect, 0 for driver default)."
6743 #: modules/access/v4l2.c:93
6744 msgid "Force height (-1 for autodetect, 0 for driver default)."
6747 #: modules/access/v4l2.c:95
6748 msgid "Framerate to capture, if applicable (0 for autodetect)."
6751 #: modules/access/v4l2.c:99
6755 #: modules/access/v4l2.c:101
6756 msgid "Force usage of the libv4l2 wrapper."
6759 #: modules/access/v4l2.c:104
6760 msgid "Reset v4l2 controls"
6763 #: modules/access/v4l2.c:106
6764 msgid "Reset controls to defaults provided by the v4l2 driver."
6767 #: modules/access/v4l2.c:109
6768 msgid "Brightness of the video input (if supported by the v4l2 driver)."
6771 #: modules/access/v4l2.c:112
6772 msgid "Contrast of the video input (if supported by the v4l2 driver)."
6775 #: modules/access/v4l2.c:113 modules/gui/macosx/extended.m:102
6776 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:878
6777 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:907
6781 #: modules/access/v4l2.c:115
6782 msgid "Saturation of the video input (if supported by the v4l2 driver)."
6785 #: modules/access/v4l2.c:118
6786 msgid "Hue of the video input (if supported by the v4l2 driver)."
6789 #: modules/access/v4l2.c:119
6793 #: modules/access/v4l2.c:121
6794 msgid "Black level of the video input (if supported by the v4l2 driver)."
6797 #: modules/access/v4l2.c:122
6798 msgid "Auto white balance"
6801 #: modules/access/v4l2.c:124
6803 "Automatically set the white balance of the video input (if supported by the "
6807 #: modules/access/v4l2.c:126
6808 msgid "Do white balance"
6811 #: modules/access/v4l2.c:128
6813 "Trigger a white balancing action, useless if auto white balance is activated "
6814 "(if supported by the v4l2 driver)."
6817 #: modules/access/v4l2.c:130
6821 #: modules/access/v4l2.c:132
6822 msgid "Red balance of the video input (if supported by the v4l2 driver)."
6825 #: modules/access/v4l2.c:133
6826 msgid "Blue balance"
6829 #: modules/access/v4l2.c:135
6830 msgid "Blue balance of the video input (if supported by the v4l2 driver)."
6833 #: modules/access/v4l2.c:136 modules/gui/macosx/extended.m:100
6834 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:875
6838 #: modules/access/v4l2.c:138
6839 msgid "Gamma of the video input (if supported by the v4l2 driver)."
6842 #: modules/access/v4l2.c:139
6846 #: modules/access/v4l2.c:141
6847 msgid "Exposure of the video input (if supported by the v4L2 driver)."
6850 #: modules/access/v4l2.c:142
6854 #: modules/access/v4l2.c:144
6856 "Automatically set the video input's gain (if supported by the v4l2 driver)."
6859 #: modules/access/v4l2.c:146
6863 #: modules/access/v4l2.c:148
6864 msgid "Video input's gain (if supported by the v4l2 driver)."
6867 #: modules/access/v4l2.c:149
6868 msgid "Horizontal flip"
6869 msgstr "Đối xứng chiều ngang"
6871 #: modules/access/v4l2.c:151
6872 msgid "Flip the video horizontally (if supported by the v4l2 driver)."
6873 msgstr "Đối xứng video theo chiều ngang(nếu phần cứng thuộc dạng v4I2)"
6875 #: modules/access/v4l2.c:152
6876 msgid "Vertical flip"
6877 msgstr "Đối xứng chiều dọc"
6879 #: modules/access/v4l2.c:154
6880 msgid "Flip the video vertically (if supported by the v4l2 driver)."
6881 msgstr "Đối xứng video theo chiều dọc(nếu phần cứng thuộc dạng v4I2)"
6883 #: modules/access/v4l2.c:155
6884 msgid "Horizontal centering"
6885 msgstr "Canh giữa theo chiều dọc"
6887 #: modules/access/v4l2.c:157
6889 "Set the camera's horizontal centering (if supported by the v4l2 driver)."
6892 #: modules/access/v4l2.c:158
6893 msgid "Vertical centering"
6894 msgstr "Canh giữa theo chiều ngang"
6896 #: modules/access/v4l2.c:160
6897 msgid "Set the camera's vertical centering (if supported by the v4l2 driver)."
6900 #: modules/access/v4l2.c:164
6901 msgid "Volume of the audio input (if supported by the v4l2 driver)."
6904 #: modules/access/v4l2.c:165
6908 #: modules/access/v4l2.c:167
6909 msgid "Balance of the audio input (if supported by the v4l2 driver)."
6912 #: modules/access/v4l2.c:170
6913 msgid "Mute audio input (if supported by the v4l2 driver)."
6916 #: modules/access/v4l2.c:171 modules/meta_engine/id3genres.h:69
6920 #: modules/access/v4l2.c:173
6921 msgid "Bass level of the audio input (if supported by the v4l2 driver)."
6924 #: modules/access/v4l2.c:174
6928 #: modules/access/v4l2.c:176
6929 msgid "Treble level of the audio input (if supported by the v4l2 driver)."
6932 #: modules/access/v4l2.c:177
6936 #: modules/access/v4l2.c:179
6937 msgid "Loudness of the audio input (if supported by the v4l2 driver)."
6940 #: modules/access/v4l2.c:183
6942 "Caching value for V4L2 captures. This value should be set in milliseconds."
6945 #: modules/access/v4l2.c:185
6946 msgid "v4l2 driver controls"
6949 #: modules/access/v4l2.c:187
6951 "Set the v4l2 driver controls to the values specified using a comma separated "
6952 "list optionally encapsulated by curly braces (e.g.: {video_bitrate=6000000,"
6953 "audio_crc=0,stream_type=3} ). To list available controls, increase verbosity "
6954 "(-vvv) or use the v4l2-ctl application."
6957 #: modules/access/v4l2.c:193
6961 #: modules/access/v4l2.c:195
6962 msgid "Tuner id (see debug output)."
6965 #: modules/access/v4l2.c:198
6966 msgid "Tuner frequency in Hz or kHz (see debug output)"
6969 #: modules/access/v4l2.c:199
6973 #: modules/access/v4l2.c:201
6974 msgid "Tuner audio mono/stereo and track selection."
6977 #: modules/access/v4l2.c:204
6979 "Alsa or OSS audio capture in the v4l2 access is deprecated. please use "
6980 "'v4l2:// :input-slave=alsa://' or 'v4l2:// :input-slave=oss://' instead."
6983 #: modules/access/v4l2.c:208
6985 msgid "Picture aspect-ratio n:m"
6986 msgstr "Tỉ lệ đồng dạng video."
6988 #: modules/access/v4l2.c:209
6989 msgid "Define input picture aspect-ratio to use. Default is 4:3"
6992 #: modules/access/v4l2.c:226
6996 #: modules/access/v4l2.c:226
7000 #: modules/access/v4l2.c:226
7004 #: modules/access/v4l2.c:226
7008 #: modules/access/v4l2.c:233 modules/audio_output/alsa.c:191
7009 #: modules/audio_output/directx.c:572 modules/audio_output/oss.c:222
7010 #: modules/audio_output/portaudio.c:394 modules/audio_output/sdl.c:185
7011 #: modules/audio_output/sdl.c:204 modules/audio_output/waveout.c:531
7015 #: modules/access/v4l2.c:235
7016 msgid "Primary language (Analog TV tuners only)"
7019 #: modules/access/v4l2.c:236
7020 msgid "Secondary language (Analog TV tuners only)"
7023 #: modules/access/v4l2.c:237
7024 msgid "Second audio program (Analog TV tuners only)"
7027 #: modules/access/v4l2.c:238
7028 msgid "Primary language left, Secondary language right"
7031 #: modules/access/v4l2.c:244
7032 msgid "Video4Linux2"
7035 #: modules/access/v4l2.c:245
7036 msgid "Video4Linux2 input"
7039 #: modules/access/v4l2.c:249
7043 #: modules/access/v4l2.c:285
7047 #: modules/access/v4l2.c:286
7048 msgid "v4l2 driver controls, if supported by your v4l2 driver."
7051 #: modules/access/v4l2.c:352
7052 msgid "Video4Linux2 Compressed A/V"
7055 #: modules/access/v4l2.c:2906
7056 msgid "Reset controls to default"
7059 #: modules/access/vcd/vcd.c:48
7060 msgid "Caching value for VCDs. This value should be set in milliseconds."
7063 #: modules/access/vcd/vcd.c:52 modules/gui/macosx/open.m:197
7064 #: modules/gui/macosx/open.m:637 modules/gui/macosx/open.m:723
7068 #: modules/access/vcd/vcd.c:53
7072 #: modules/access/vcd/vcd.c:59
7073 msgid "[vcd:][device][@[title][,[chapter]]]"
7076 #: modules/access/vcdx/access.c:274 modules/access/vcdx/access.c:354
7077 #: modules/access/vcdx/access.c:677 modules/access/vcdx/info.c:229
7078 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:381
7082 #: modules/access/vcdx/access.c:398 modules/access/vcdx/info.c:74
7086 #: modules/access/vcdx/access.c:416 modules/access/vcdx/access.c:696
7087 #: modules/access/vcdx/info.c:232 modules/demux/mkv/demux.cpp:630
7091 #: modules/access/vcdx/access.c:519
7095 #: modules/access/vcdx/info.c:62
7097 msgstr "Định dạng VCD"
7099 #: modules/access/vcdx/info.c:64 modules/gui/qt4/dialogs/messages.cpp:256
7103 #: modules/access/vcdx/info.c:65
7107 #: modules/access/vcdx/info.c:66
7109 msgstr "Phiên bản #"
7111 #: modules/access/vcdx/info.c:67
7115 #: modules/access/vcdx/info.c:68
7117 msgstr "Thiết lập phiên bản"
7119 #: modules/access/vcdx/info.c:71
7123 #: modules/access/vcdx/info.c:73
7127 #: modules/access/vcdx/info.c:90
7128 msgid "First Entry Point"
7131 #: modules/access/vcdx/info.c:95
7132 msgid "Last Entry Point"
7135 #: modules/access/vcdx/info.c:96
7136 msgid "Track size (in sectors)"
7139 #: modules/access/vcdx/info.c:106 modules/access/vcdx/info.c:109
7140 #: modules/access/vcdx/info.c:118 modules/access/vcdx/info.c:130
7144 #: modules/access/vcdx/info.c:106
7148 #: modules/access/vcdx/info.c:109
7152 #: modules/access/vcdx/info.c:119
7153 msgid "extended selection list"
7156 #: modules/access/vcdx/info.c:119
7157 msgid "selection list"
7158 msgstr "danh sách chọn"
7160 #: modules/access/vcdx/info.c:130
7161 msgid "unknown type"
7162 msgstr "không biết dạng"
7164 #: modules/access/vcdx/info.c:235 modules/access/vcdx/info.c:250
7166 msgstr "ID của danh sách"
7168 #: modules/access/vcdx/vcd.c:86
7169 msgid "(Super) Video CD"
7172 #: modules/access/vcdx/vcd.c:87
7173 msgid "Video CD (VCD 1.0, 1.1, 2.0, SVCD, HQVCD) input"
7176 #: modules/access/vcdx/vcd.c:88
7177 msgid "vcdx://[device-or-file][@{P,S,T}num]"
7180 #: modules/access/vcdx/vcd.c:97
7181 msgid "If nonzero, this gives additional debug information."
7184 #: modules/access/vcdx/vcd.c:102 modules/access/vcdx/vcd.c:103
7185 msgid "Number of CD blocks to get in a single read."
7188 #: modules/access/vcdx/vcd.c:107
7189 msgid "Use playback control?"
7190 msgstr "Sử dụng chức năng điều khiển playback?"
7192 #: modules/access/vcdx/vcd.c:108
7194 "If VCD is authored with playback control, use it. Otherwise we play by "
7198 #: modules/access/vcdx/vcd.c:114
7199 msgid "Use track length as maximum unit in seek?"
7202 #: modules/access/vcdx/vcd.c:115
7204 "If set, the length of the seek bar is the track rather than the length of an "
7208 #: modules/access/vcdx/vcd.c:120
7209 msgid "Show extended VCD info?"
7210 msgstr "Hiển thị thông tin bổ sung của VCD?"
7212 #: modules/access/vcdx/vcd.c:121
7214 "Show the maximum amount of information under Stream and Media Info. Shows "
7215 "for example playback control navigation."
7218 #: modules/access/vcdx/vcd.c:128
7219 msgid "Format to use in the playlist's \"author\" field."
7222 #: modules/access/vcdx/vcd.c:134
7223 msgid "Format to use in the playlist's \"title\" field."
7226 #: modules/access/zip/zipstream.c:38
7228 msgid "Media in Zip"
7229 msgstr "Mở file âm nhạc/phim"
7231 #: modules/access/zip/zipstream.c:39
7233 msgid "Path to the media in the Zip archive"
7234 msgstr "Đường dẫn đến giao diện sử dụng"
7236 #: modules/access/zip/zipstream.c:48
7238 msgid "Zip files filter"
7239 msgstr "Làm bộ lọc video gợn sóng"
7241 #: modules/access/zip/zipstream.c:53
7245 #: modules/access_output/dummy.c:45 modules/stream_out/dummy.c:51
7246 msgid "Dummy stream output"
7249 #: modules/access_output/dummy.c:46 modules/misc/dummy/dummy.c:61
7253 #: modules/access_output/file.c:64
7254 msgid "Append to file"
7257 #: modules/access_output/file.c:65
7258 msgid "Append to file if it exists instead of replacing it."
7261 #: modules/access_output/file.c:69
7262 msgid "File stream output"
7265 #: modules/access_output/http.c:65 modules/misc/audioscrobbler.c:133
7267 msgstr "Tên người dùng"
7269 #: modules/access_output/http.c:66
7270 msgid "User name that will be requested to access the stream."
7273 #: modules/access_output/http.c:68 modules/control/telnet.c:87
7274 #: modules/gui/macosx/coredialogs.m:65 modules/gui/macosx/simple_prefs.m:231
7275 #: modules/gui/qt4/dialogs/external.cpp:123 modules/misc/audioscrobbler.c:135
7276 #: modules/misc/notify/growl_udp.c:64 modules/stream_out/raop.c:152
7280 #: modules/access_output/http.c:69
7281 msgid "Password that will be requested to access the stream."
7284 #: modules/access_output/http.c:71 modules/demux/playlist/qtl.c:311
7285 #: modules/demux/playlist/shoutcast.c:404
7289 #: modules/access_output/http.c:72
7290 msgid "MIME returned by the server (autodetected if not specified)."
7293 #: modules/access_output/http.c:75
7294 msgid "Path to the x509 PEM certificate file that will be used for HTTPS."
7297 #: modules/access_output/http.c:78
7299 "Path to the x509 PEM private key file that will be used for HTTPS. Leave "
7300 "empty if you don't have one."
7303 #: modules/access_output/http.c:82
7305 "Path to the x509 PEM trusted root CA certificates (certificate authority) "
7306 "file that will be used for HTTPS. Leave empty if you don't have one."
7309 #: modules/access_output/http.c:87
7311 "Path to the x509 PEM Certificates Revocation List file that will be used for "
7312 "SSL. Leave empty if you don't have one."
7315 #: modules/access_output/http.c:90
7316 msgid "Advertise with Bonjour"
7319 #: modules/access_output/http.c:91
7320 msgid "Advertise the stream with the Bonjour protocol."
7323 #: modules/access_output/http.c:95
7324 msgid "HTTP stream output"
7327 #: modules/access_output/rtmp.c:44
7328 msgid "Active TCP connection"
7331 #: modules/access_output/rtmp.c:46
7333 "If enabled, VLC will connect to a remote destination instead of waiting for "
7334 "an incoming connection."
7337 #: modules/access_output/rtmp.c:55
7338 msgid "RTMP stream output"
7341 #: modules/access_output/shout.c:63
7345 #: modules/access_output/shout.c:64
7346 msgid "Name to give to this stream/channel on the shoutcast/icecast server."
7349 #: modules/access_output/shout.c:67
7350 msgid "Stream description"
7353 #: modules/access_output/shout.c:68
7354 msgid "Description of the stream content or information about your channel."
7357 #: modules/access_output/shout.c:71
7361 #: modules/access_output/shout.c:72
7363 "You normally have to feed the shoutcast module with Ogg streams. It is also "
7364 "possible to stream MP3 instead, so you can forward MP3 streams to the "
7365 "shoutcast/icecast server."
7368 #: modules/access_output/shout.c:81
7369 msgid "Genre description"
7372 #: modules/access_output/shout.c:82
7373 msgid "Genre of the content. "
7376 #: modules/access_output/shout.c:84
7377 msgid "URL description"
7380 #: modules/access_output/shout.c:85
7381 msgid "URL with information about the stream or your channel. "
7384 #: modules/access_output/shout.c:92
7385 msgid "Bitrate information of the transcoded stream. "
7388 #: modules/access_output/shout.c:95
7389 msgid "Samplerate information of the transcoded stream. "
7392 #: modules/access_output/shout.c:97
7393 msgid "Number of channels"
7394 msgstr "Số lượng các kênh"
7396 #: modules/access_output/shout.c:98
7397 msgid "Number of channels information of the transcoded stream. "
7400 #: modules/access_output/shout.c:100
7401 msgid "Ogg Vorbis Quality"
7404 #: modules/access_output/shout.c:101
7405 msgid "Ogg Vorbis Quality information of the transcoded stream. "
7408 #: modules/access_output/shout.c:103
7409 msgid "Stream public"
7412 #: modules/access_output/shout.c:104
7414 "Make the server publicly available on the 'Yellow Pages' (directory listing "
7415 "of streams) on the icecast/shoutcast website. Requires the bitrate "
7416 "information specified for shoutcast. Requires Ogg streaming for icecast."
7419 #: modules/access_output/shout.c:110
7420 msgid "IceCAST output"
7423 #: modules/access_output/udp.c:69
7425 "Default caching value for outbound UDP streams. This value should be set in "
7429 #: modules/access_output/udp.c:72
7430 msgid "Group packets"
7433 #: modules/access_output/udp.c:73
7435 "Packets can be sent one by one at the right time or by groups. You can "
7436 "choose the number of packets that will be sent at a time. It helps reducing "
7437 "the scheduling load on heavily-loaded systems."
7440 #: modules/access_output/udp.c:80
7441 msgid "UDP stream output"
7444 #: modules/audio_filter/channel_mixer/dolby.c:49
7445 msgid "Simple decoder for Dolby Surround encoded streams"
7448 #: modules/audio_filter/channel_mixer/dolby.c:50
7449 msgid "Dolby Surround decoder"
7452 #: modules/audio_filter/channel_mixer/headphone.c:52
7454 "This effect gives you the feeling that you are standing in a room with a "
7455 "complete 7.1 speaker set when using only a headphone, providing a more "
7456 "realistic sound experience. It should also be more comfortable and less "
7457 "tiring when listening to music for long periods of time.\n"
7458 "It works with any source format from mono to 7.1."
7461 #: modules/audio_filter/channel_mixer/headphone.c:59
7462 msgid "Characteristic dimension"
7465 #: modules/audio_filter/channel_mixer/headphone.c:61
7466 msgid "Distance between front left speaker and listener in meters."
7469 #: modules/audio_filter/channel_mixer/headphone.c:63
7470 msgid "Compensate delay"
7473 #: modules/audio_filter/channel_mixer/headphone.c:65
7475 "The delay which is introduced by the physical algorithm may sometimes be "
7476 "disturbing for the synchronization between lips-movement and speech. In "
7477 "case, turn this on to compensate."
7480 #: modules/audio_filter/channel_mixer/headphone.c:69
7481 msgid "No decoding of Dolby Surround"
7484 #: modules/audio_filter/channel_mixer/headphone.c:71
7486 "Dolby Surround encoded streams won't be decoded before being processed by "
7487 "this filter. Enabling this setting is not recommended."
7490 #: modules/audio_filter/channel_mixer/headphone.c:75
7491 msgid "Headphone virtual spatialization effect"
7494 #: modules/audio_filter/channel_mixer/headphone.c:76
7495 msgid "Headphone effect"
7498 #: modules/audio_filter/channel_mixer/mono.c:83
7499 msgid "Use downmix algorithm"
7502 #: modules/audio_filter/channel_mixer/mono.c:84
7504 "This option selects a stereo to mono downmix algorithm that is used in the "
7505 "headphone channel mixer. It gives the effect of standing in a room full of "
7509 #: modules/audio_filter/channel_mixer/mono.c:88
7510 msgid "Select channel to keep"
7513 #: modules/audio_filter/channel_mixer/mono.c:89
7515 "This option silences all other channels except the selected channel. Choose "
7516 "one from (0=left, 1=right, 2=rear left, 3=rear right, 4=center, 5=left front)"
7519 #: modules/audio_filter/channel_mixer/mono.c:95
7523 #: modules/audio_filter/channel_mixer/mono.c:95
7527 #: modules/audio_filter/channel_mixer/mono.c:96
7531 #: modules/audio_filter/channel_mixer/mono.c:108
7532 msgid "Audio filter for stereo to mono conversion"
7535 #: modules/audio_filter/channel_mixer/simple.c:44
7536 msgid "Audio filter for simple channel mixing"
7539 #: modules/audio_filter/channel_mixer/trivial.c:48
7540 msgid "Audio filter for trivial channel mixing"
7543 #: modules/audio_filter/chorus_flanger.c:77
7546 msgstr "Clip âm thanh"
7548 #: modules/audio_filter/chorus_flanger.c:78
7553 #: modules/audio_filter/chorus_flanger.c:82
7558 #: modules/audio_filter/chorus_flanger.c:83
7559 msgid "Time in milliseconds of the average delay. Note average"
7562 #: modules/audio_filter/chorus_flanger.c:84
7566 #: modules/audio_filter/chorus_flanger.c:85
7568 "Time in milliseconds of the maximum sweep depth. Thus, the sweep range will "
7569 "be delay-time +/- sweep-depth."
7572 #: modules/audio_filter/chorus_flanger.c:87
7575 msgstr "Xếp hạng tự động"
7577 #: modules/audio_filter/chorus_flanger.c:88
7578 msgid "Rate of change of sweep depth in milliseconds shift per second of play"
7581 #: modules/audio_filter/chorus_flanger.c:91
7582 msgid "Feedback Gain"
7585 #: modules/audio_filter/chorus_flanger.c:91
7586 msgid "Gain on Feedback loop"
7589 #: modules/audio_filter/chorus_flanger.c:93
7594 #: modules/audio_filter/chorus_flanger.c:93
7595 msgid "Level of delayed signal"
7598 #: modules/audio_filter/chorus_flanger.c:95
7602 #: modules/audio_filter/chorus_flanger.c:95
7603 msgid "Level of input signal"
7606 #: modules/audio_filter/converter/a52tofloat32.c:78
7607 msgid "A/52 dynamic range compression"
7610 #: modules/audio_filter/converter/a52tofloat32.c:80
7611 #: modules/audio_filter/converter/dtstofloat32.c:77
7613 "Dynamic range compression makes the loud sounds softer, and the soft sounds "
7614 "louder, so you can more easily listen to the stream in a noisy environment "
7615 "without disturbing anyone. If you disable the dynamic range compression the "
7616 "playback will be more adapted to a movie theater or a listening room."
7619 #: modules/audio_filter/converter/a52tofloat32.c:85
7620 msgid "Enable internal upmixing"
7623 #: modules/audio_filter/converter/a52tofloat32.c:87
7624 msgid "Enable the internal upmixing algorithm (not recommended)."
7627 #: modules/audio_filter/converter/a52tofloat32.c:91
7628 msgid "ATSC A/52 (AC-3) audio decoder"
7631 #: modules/audio_filter/converter/a52tospdif.c:55
7632 msgid "Audio filter for A/52->S/PDIF encapsulation"
7635 #: modules/audio_filter/converter/dtstofloat32.c:75
7636 msgid "DTS dynamic range compression"
7639 #: modules/audio_filter/converter/dtstofloat32.c:87
7640 msgid "DTS Coherent Acoustics audio decoder"
7643 #: modules/audio_filter/converter/dtstospdif.c:72
7644 msgid "Audio filter for DTS->S/PDIF encapsulation"
7647 #: modules/audio_filter/converter/fixed.c:55
7648 msgid "Fixed point audio format conversions"
7651 #: modules/audio_filter/converter/float.c:52
7652 msgid "Floating-point audio format conversions"
7655 #: modules/audio_filter/converter/format.c:194
7656 msgid "Audio filter for PCM format conversion"
7659 #: modules/audio_filter/converter/mpgatofixed32.c:68
7660 msgid "MPEG audio decoder"
7663 #: modules/audio_filter/converter/neon.c:36
7664 msgid "ARM NEON audio format conversions"
7667 #: modules/audio_filter/equalizer.c:57
7668 msgid "Equalizer preset"
7671 #: modules/audio_filter/equalizer.c:58
7672 msgid "Preset to use for the equalizer."
7675 #: modules/audio_filter/equalizer.c:60
7679 #: modules/audio_filter/equalizer.c:62
7681 "Don't use presets, but manually specified bands. You need to provide 10 "
7682 "values between -20dB and 20dB, separated by spaces, e.g. \"0 2 4 2 0 -2 -4 -"
7686 #: modules/audio_filter/equalizer.c:66
7690 #: modules/audio_filter/equalizer.c:67
7691 msgid "Filter the audio twice. This provides a more intense effect."
7694 #: modules/audio_filter/equalizer.c:70
7698 #: modules/audio_filter/equalizer.c:71
7699 msgid "Set the global gain in dB (-20 ... 20)."
7702 #: modules/audio_filter/equalizer.c:74
7703 msgid "Equalizer with 10 bands"
7706 #: modules/audio_filter/equalizer_presets.h:40
7710 #: modules/audio_filter/equalizer_presets.h:40
7711 #: modules/meta_engine/id3genres.h:60
7715 #: modules/audio_filter/equalizer_presets.h:40
7719 #: modules/audio_filter/equalizer_presets.h:40
7720 #: modules/meta_engine/id3genres.h:31
7724 #: modules/audio_filter/equalizer_presets.h:40
7728 #: modules/audio_filter/equalizer_presets.h:41
7729 msgid "Full bass and treble"
7732 #: modules/audio_filter/equalizer_presets.h:41
7736 #: modules/audio_filter/equalizer_presets.h:41
7740 #: modules/audio_filter/equalizer_presets.h:42
7744 #: modules/audio_filter/equalizer_presets.h:42
7748 #: modules/audio_filter/equalizer_presets.h:42
7752 #: modules/audio_filter/equalizer_presets.h:42
7753 #: modules/meta_engine/id3genres.h:41
7757 #: modules/audio_filter/equalizer_presets.h:42
7758 #: modules/meta_engine/id3genres.h:44
7762 #: modules/audio_filter/equalizer_presets.h:43
7763 #: modules/meta_engine/id3genres.h:45
7767 #: modules/audio_filter/equalizer_presets.h:43
7768 #: modules/meta_engine/id3genres.h:49
7772 #: modules/audio_filter/equalizer_presets.h:43
7776 #: modules/audio_filter/equalizer_presets.h:43
7780 #: modules/audio_filter/equalizer_presets.h:43
7781 #: modules/meta_engine/id3genres.h:46
7785 #: modules/audio_filter/normvol.c:70
7786 msgid "Number of audio buffers"
7787 msgstr "Số lượng bộ đệm audio"
7789 #: modules/audio_filter/normvol.c:71
7791 "This is the number of audio buffers on which the power measurement is made. "
7792 "A higher number of buffers will increase the response time of the filter to "
7793 "a spike but will make it less sensitive to short variations."
7796 #: modules/audio_filter/normvol.c:76
7798 msgstr "Cấp độ cao nhất"
7800 #: modules/audio_filter/normvol.c:77
7802 "If the average power over the last N buffers is higher than this value, the "
7803 "volume will be normalized. This value is a positive floating point number. A "
7804 "value between 0.5 and 10 seems sensible."
7807 #: modules/audio_filter/normvol.c:83 modules/audio_filter/normvol.c:84
7808 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:233
7809 msgid "Volume normalizer"
7810 msgstr "Âm lượng bình thường"
7812 #: modules/audio_filter/param_eq.c:52 modules/audio_filter/param_eq.c:53
7813 msgid "Parametric Equalizer"
7816 #: modules/audio_filter/param_eq.c:58
7817 msgid "Low freq (Hz)"
7818 msgstr "Tần số thấp (Hz)"
7820 #: modules/audio_filter/param_eq.c:60
7821 msgid "Low freq gain (dB)"
7824 #: modules/audio_filter/param_eq.c:61
7825 msgid "High freq (Hz)"
7826 msgstr "Tần số cao (Hz)"
7828 #: modules/audio_filter/param_eq.c:63
7829 msgid "High freq gain (dB)"
7832 #: modules/audio_filter/param_eq.c:64
7834 msgstr "Tần số 1 (Hz)"
7836 #: modules/audio_filter/param_eq.c:66
7837 msgid "Freq 1 gain (dB)"
7840 #: modules/audio_filter/param_eq.c:68
7844 #: modules/audio_filter/param_eq.c:69
7846 msgstr "Tần số 2 (Hz)"
7848 #: modules/audio_filter/param_eq.c:71
7849 msgid "Freq 2 gain (dB)"
7852 #: modules/audio_filter/param_eq.c:73
7856 #: modules/audio_filter/param_eq.c:74
7858 msgstr "Tần số 3 (Hz)"
7860 #: modules/audio_filter/param_eq.c:76
7861 msgid "Freq 3 gain (dB)"
7864 #: modules/audio_filter/param_eq.c:78
7868 #: modules/audio_filter/resampler/bandlimited.c:91
7869 msgid "Audio filter for band-limited interpolation resampling"
7872 #: modules/audio_filter/resampler/linear.c:71
7873 msgid "Audio filter for linear interpolation resampling"
7876 #: modules/audio_filter/resampler/trivial.c:48
7877 msgid "Audio filter for trivial resampling"
7880 #: modules/audio_filter/resampler/ugly.c:48
7881 msgid "Audio filter for ugly resampling"
7884 #: modules/audio_filter/scaletempo.c:47
7885 msgid "Audio tempo scaler synched with rate"
7888 #: modules/audio_filter/scaletempo.c:48
7892 #: modules/audio_filter/scaletempo.c:54
7893 msgid "Stride Length"
7896 #: modules/audio_filter/scaletempo.c:54
7897 msgid "Length in milliseconds to output each stride"
7900 #: modules/audio_filter/scaletempo.c:56
7901 msgid "Overlap Length"
7904 #: modules/audio_filter/scaletempo.c:56
7905 msgid "Percentage of stride to overlap"
7908 #: modules/audio_filter/scaletempo.c:58
7909 msgid "Search Length"
7912 #: modules/audio_filter/scaletempo.c:58
7913 msgid "Length in milliseconds to search for best overlap position"
7916 #: modules/audio_filter/spatializer/spatializer.cpp:53
7918 msgstr "Kích thước phòng"
7920 #: modules/audio_filter/spatializer/spatializer.cpp:54
7921 msgid "Defines the virtual surface of the room emulated by the filter."
7924 #: modules/audio_filter/spatializer/spatializer.cpp:57
7926 msgstr "Chiều rộng phòng"
7928 #: modules/audio_filter/spatializer/spatializer.cpp:58
7929 msgid "Width of the virtual room"
7932 #: modules/audio_filter/spatializer/spatializer.cpp:60
7937 #: modules/audio_filter/spatializer/spatializer.cpp:63
7941 #: modules/audio_filter/spatializer/spatializer.cpp:66
7946 #: modules/audio_filter/spatializer/spatializer.cpp:70
7947 msgid "Audio Spatializer"
7950 #: modules/audio_filter/spatializer/spatializer.cpp:71
7951 #: modules/gui/qt4/dialogs/extended.cpp:60
7955 #: modules/audio_mixer/float32.c:50
7956 msgid "Float32 audio mixer"
7959 #: modules/audio_mixer/spdif.c:51
7960 msgid "Dummy S/PDIF audio mixer"
7963 #: modules/audio_mixer/trivial.c:50
7964 msgid "Trivial audio mixer"
7967 #: modules/audio_output/alsa.c:89
7971 #: modules/audio_output/alsa.c:109
7972 msgid "ALSA audio output"
7975 #: modules/audio_output/alsa.c:113
7976 msgid "ALSA Device Name"
7979 #: modules/audio_output/alsa.c:134 modules/audio_output/auhal.c:135
7980 #: modules/audio_output/auhal.c:973 modules/audio_output/directx.c:457
7981 #: modules/audio_output/oss.c:129 modules/audio_output/portaudio.c:388
7982 #: modules/audio_output/sdl.c:179 modules/audio_output/sdl.c:197
7983 #: modules/audio_output/waveout.c:461 modules/gui/macosx/intf.m:676
7984 #: modules/gui/macosx/intf.m:677
7985 msgid "Audio Device"
7988 #: modules/audio_output/alsa.c:204 modules/audio_output/directx.c:535
7989 #: modules/audio_output/oss.c:178 modules/audio_output/portaudio.c:413
7990 #: modules/audio_output/waveout.c:499
7991 msgid "2 Front 2 Rear"
7994 #: modules/audio_output/alsa.c:252 modules/audio_output/directx.c:659
7995 #: modules/audio_output/oss.c:246 modules/audio_output/waveout.c:549
7996 msgid "A/52 over S/PDIF"
7999 #: modules/audio_output/alsa.c:327
8000 msgid "No Audio Device"
8003 #: modules/audio_output/alsa.c:328
8004 msgid "No audio device name was given. You might want to enter \"default\"."
8007 #: modules/audio_output/alsa.c:435 modules/audio_output/alsa.c:474
8008 #: modules/audio_output/alsa.c:486 modules/audio_output/auhal.c:250
8009 msgid "Audio output failed"
8012 #: modules/audio_output/alsa.c:436 modules/audio_output/alsa.c:487
8014 msgid "VLC could not open the ALSA device \"%s\" (%s)."
8017 #: modules/audio_output/alsa.c:475
8019 msgid "The audio device \"%s\" is already in use."
8022 #: modules/audio_output/alsa.c:946
8023 msgid "Unknown soundcard"
8026 #: modules/audio_output/auhal.c:136
8028 "Choose a number corresponding to the number of an audio device, as listed in "
8029 "your 'Audio Device' menu. This device will then be used by default for audio "
8033 #: modules/audio_output/auhal.c:142
8034 msgid "HAL AudioUnit output"
8037 #: modules/audio_output/auhal.c:251
8039 "The selected audio output device is exclusively in use by another program."
8042 #: modules/audio_output/auhal.c:435
8043 msgid "Audio device is not configured"
8046 #: modules/audio_output/auhal.c:436
8048 "You should configure your speaker layout with the \"Audio Midi Setup\" "
8049 "utility in /Applications/Utilities. Stereo mode is being used now."
8052 #: modules/audio_output/auhal.c:1020
8054 msgid "%s (Encoded Output)"
8057 #: modules/audio_output/directx.c:225 modules/audio_output/portaudio.c:105
8058 msgid "Output device"
8061 #: modules/audio_output/directx.c:227
8063 "DirectX device number: 0 default device, 1..N device by number(Note that the "
8064 "default device appears as 0 AND another number)."
8067 #: modules/audio_output/directx.c:229 modules/audio_output/waveout.c:155
8068 msgid "Use float32 output"
8071 #: modules/audio_output/directx.c:231 modules/audio_output/waveout.c:157
8073 "The option allows you to enable or disable the high-quality float32 audio "
8074 "output mode (which is not well supported by some soundcards)."
8077 #: modules/audio_output/directx.c:233
8078 msgid "Select speaker configuration"
8081 #: modules/audio_output/directx.c:234
8083 "Select speaker configuration you want to use. This option doesn't upmix! So "
8084 "NO e.g. Stereo -> 5.1 conversion."
8087 #: modules/audio_output/directx.c:238
8088 msgid "DirectX audio output"
8091 #: modules/audio_output/directx.c:512 modules/audio_output/portaudio.c:421
8092 msgid "3 Front 2 Rear"
8095 #: modules/audio_output/file.c:83
8096 msgid "Output format"
8099 #: modules/audio_output/file.c:84
8101 "One of \"u8\", \"s8\", \"u16\", \"s16\", \"u16_le\", \"s16_le\", \"u16_be\", "
8102 "\"s16_be\", \"fixed32\", \"float32\" or \"spdif\""
8105 #: modules/audio_output/file.c:87
8106 msgid "Number of output channels"
8109 #: modules/audio_output/file.c:88
8111 "By default, all the channels of the incoming will be saved but you can "
8112 "restrict the number of channels here."
8115 #: modules/audio_output/file.c:91
8116 msgid "Add WAVE header"
8119 #: modules/audio_output/file.c:92
8120 msgid "Instead of writing a raw file, you can add a WAV header to the file."
8123 #: modules/audio_output/file.c:109
8127 #: modules/audio_output/file.c:110
8128 msgid "File to which the audio samples will be written to. (\"-\" for stdout"
8131 #: modules/audio_output/file.c:113
8132 msgid "File audio output"
8135 #: modules/audio_output/hd1000a.cpp:79
8136 msgid "Roku HD1000 audio output"
8139 #: modules/audio_output/jack.c:68
8140 msgid "Automatically connect to writable clients"
8143 #: modules/audio_output/jack.c:70
8145 "If enabled, this option will automatically connect sound output to the first "
8146 "writable JACK clients found."
8149 #: modules/audio_output/jack.c:74
8150 msgid "Connect to clients matching"
8153 #: modules/audio_output/jack.c:76
8155 "If automatic connection is enabled, only JACK clients whose names match this "
8156 "regular expression will be considered for connection."
8159 #: modules/audio_output/jack.c:84
8160 msgid "JACK audio output"
8163 #: modules/audio_output/oss.c:97
8164 msgid "Try to work around buggy OSS drivers"
8167 #: modules/audio_output/oss.c:99
8169 "Some buggy OSS drivers just don't like when their internal buffers are "
8170 "completely filled (the sound gets heavily hashed). If you have one of these "
8171 "drivers, then you need to enable this option."
8174 #: modules/audio_output/oss.c:105
8175 msgid "UNIX OSS audio output"
8178 #: modules/audio_output/oss.c:110
8179 msgid "OSS DSP device"
8182 #: modules/audio_output/portaudio.c:106
8183 msgid "Portaudio identifier for the output device"
8186 #: modules/audio_output/portaudio.c:110
8187 msgid "PORTAUDIO audio output"
8190 #: modules/audio_output/portaudio.c:429 modules/audio_output/waveout.c:478
8194 #: modules/audio_output/pulse.c:62 modules/gui/macosx/embeddedwindow.m:72
8195 #: modules/gui/macosx/intf.m:597 modules/gui/macosx/intf.m:598
8196 #: modules/gui/macosx/intf.m:2001 modules/gui/qt4/dialogs/help.cpp:101
8197 #: modules/gui/qt4/main_interface.cpp:1058
8198 #: modules/gui/qt4/main_interface.cpp:1062
8199 #: modules/gui/qt4/main_interface.cpp:1096
8200 #: modules/gui/qt4/main_interface.cpp:1098
8201 #: modules/gui/qt4/main_interface.cpp:1166
8202 #: modules/gui/qt4/main_interface.cpp:1183
8203 #: modules/gui/qt4/main_interface.cpp:1190
8204 #: modules/gui/qt4/main_interface.cpp:1209
8205 #: modules/video_output/xcb/window.c:309
8206 msgid "VLC media player"
8207 msgstr "Chương trình giải trí VLC"
8209 #: modules/audio_output/pulse.c:100
8210 msgid "Pulseaudio audio output"
8213 #: modules/audio_output/sdl.c:69
8214 msgid "Simple DirectMedia Layer audio output"
8217 #: modules/audio_output/waveout.c:148
8218 msgid "Microsoft Soundmapper"
8221 #: modules/audio_output/waveout.c:159
8222 msgid "Select Audio Device"
8223 msgstr "Chọn thiết bị Audio"
8225 #: modules/audio_output/waveout.c:160
8227 "Select special Audio device, or let windows decide (default), change needs "
8228 "VLC restart to apply."
8231 #: modules/audio_output/waveout.c:163
8232 msgid "Default Audio Device"
8235 #: modules/audio_output/waveout.c:167
8236 msgid "Win32 waveOut extension output"
8239 #: modules/codec/a52.c:49
8243 #: modules/codec/a52.c:56
8244 msgid "A/52 audio packetizer"
8247 #: modules/codec/adpcm.c:48
8248 msgid "ADPCM audio decoder"
8251 #: modules/codec/aes3.c:48
8252 msgid "AES3/SMPTE 302M audio decoder"
8255 #: modules/codec/aes3.c:53
8256 msgid "AES3/SMPTE 302M audio packetizer"
8259 #: modules/codec/araw.c:49
8260 msgid "Raw/Log Audio decoder"
8263 #: modules/codec/araw.c:58
8264 msgid "Raw audio encoder"
8267 #: modules/codec/avcodec/avcodec.c:74
8271 #: modules/codec/avcodec/avcodec.c:74
8275 #: modules/codec/avcodec/avcodec.c:74
8279 #: modules/codec/avcodec/avcodec.c:74 modules/gui/macosx/prefs.m:207
8280 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:304
8281 #: modules/gui/qt4/dialogs/preferences.cpp:69
8285 #: modules/codec/avcodec/avcodec.c:79
8289 #: modules/codec/avcodec/avcodec.c:79
8293 #: modules/codec/avcodec/avcodec.c:79
8297 #: modules/codec/avcodec/avcodec.c:89
8299 "Various audio and video decoders/encodersdelivered by the FFmpeg library. "
8300 "This includes (MS)MPEG4, DivX, SV1,H261, H263, H264, WMV, WMA, AAC, AMR, DV, "
8301 "MJPEG and other codecs"
8304 #: modules/codec/avcodec/avcodec.c:101
8305 msgid "AltiVec FFmpeg audio/video decoder ((MS)MPEG4,SVQ1,H263,WMV,WMA)"
8308 #: modules/codec/avcodec/avcodec.c:105
8309 msgid "FFmpeg audio/video decoder"
8312 #: modules/codec/avcodec/avcodec.c:109
8316 #: modules/codec/avcodec/avcodec.c:147
8320 #: modules/codec/avcodec/avcodec.c:148
8321 msgid "FFmpeg audio/video encoder"
8324 #: modules/codec/avcodec/avcodec.c:211
8325 msgid "FFmpeg deinterlace video filter"
8328 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:71 modules/codec/avcodec/avcodec.h:73
8329 msgid "Direct rendering"
8332 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:75
8333 msgid "Error resilience"
8336 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:77
8338 "FFmpeg can do error resilience.\n"
8339 "However, with a buggy encoder (such as the ISO MPEG-4 encoder from M$) this "
8340 "can produce a lot of errors.\n"
8341 "Valid values range from 0 to 4 (0 disables all errors resilience)."
8344 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:82
8345 msgid "Workaround bugs"
8348 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:84
8350 "Try to fix some bugs:\n"
8353 "4 xvid interlaced\n"
8358 "This must be the sum of the values. For example, to fix \"ac vlc\" and \"ump4"
8362 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:95 modules/codec/avcodec/avcodec.h:198
8363 #: modules/demux/rawdv.c:40 modules/stream_out/transcode.c:147
8367 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:97
8369 "The decoder can partially decode or skip frame(s) when there is not enough "
8370 "time. It's useful with low CPU power but it can produce distorted pictures."
8373 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:101
8374 msgid "Allow speed tricks"
8377 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:103
8379 "Allow non specification compliant speedup tricks. Faster but error-prone."
8382 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:105
8383 msgid "Skip frame (default=0)"
8386 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:107
8388 "Force skipping of frames to speed up decoding (-1=None, 0=Default, 1=B-"
8389 "frames, 2=P-frames, 3=B+P frames, 4=all frames)."
8392 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:110
8393 msgid "Skip idct (default=0)"
8396 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:112
8398 "Force skipping of idct to speed up decoding for frame types(-1=None, "
8399 "0=Default, 1=B-frames, 2=P-frames, 3=B+P frames, 4=all frames)."
8402 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:115
8406 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:116
8407 msgid "Set FFmpeg debug mask"
8410 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:119
8411 msgid "Visualize motion vectors"
8414 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:121
8416 "You can overlay the motion vectors (arrows showing how the images move) on "
8417 "the image. This value is a mask, based on these values:\n"
8418 "1 - visualize forward predicted MVs of P frames\n"
8419 "2 - visualize forward predicted MVs of B frames\n"
8420 "4 - visualize backward predicted MVs of B frames\n"
8421 "To visualize all vectors, the value should be 7."
8424 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:128
8425 msgid "Low resolution decoding"
8428 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:129
8430 "Only decode a low resolution version of the video. This requires less "
8434 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:132 modules/gui/macosx/simple_prefs.m:259
8435 msgid "Skip the loop filter for H.264 decoding"
8438 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:133
8440 "Skipping the loop filter (aka deblocking) usually has a detrimental effect "
8441 "on quality. However it provides a big speedup for high definition streams."
8444 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:137
8445 msgid "Hardware decoding"
8448 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:138
8449 msgid "This allows hardware decoding when available."
8452 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:145
8453 msgid "Ratio of key frames"
8456 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:146
8457 msgid "Number of frames that will be coded for one key frame."
8460 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:149
8461 msgid "Ratio of B frames"
8464 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:150
8465 msgid "Number of B frames that will be coded between two reference frames."
8468 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:153
8469 msgid "Video bitrate tolerance"
8472 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:154
8473 msgid "Video bitrate tolerance in kbit/s."
8476 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:156
8477 msgid "Interlaced encoding"
8480 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:157
8481 msgid "Enable dedicated algorithms for interlaced frames."
8484 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:160
8485 msgid "Interlaced motion estimation"
8488 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:161
8489 msgid "Enable interlaced motion estimation algorithms. This requires more CPU."
8492 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:164
8493 msgid "Pre-motion estimation"
8496 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:165
8497 msgid "Enable the pre-motion estimation algorithm."
8500 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:168
8501 msgid "Rate control buffer size"
8504 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:169
8506 "Rate control buffer size (in kbytes). A bigger buffer will allow for better "
8507 "rate control, but will cause a delay in the stream."
8510 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:173
8511 msgid "Rate control buffer aggressiveness"
8514 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:174
8515 msgid "Rate control buffer aggressiveness."
8518 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:177
8519 msgid "I quantization factor"
8522 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:179
8524 "Quantization factor of I frames, compared with P frames (for instance 1.0 => "
8525 "same qscale for I and P frames)."
8528 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:182 modules/codec/x264.c:302
8529 #: modules/demux/mod.c:78
8530 msgid "Noise reduction"
8531 msgstr "Giảm tiếng ồn"
8533 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:183
8535 "Enable a simple noise reduction algorithm to lower the encoding length and "
8536 "bitrate, at the expense of lower quality frames."
8539 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:187
8540 msgid "MPEG4 quantization matrix"
8543 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:188
8545 "Use the MPEG4 quantization matrix for MPEG2 encoding. This generally yields "
8546 "a better looking picture, while still retaining the compatibility with "
8547 "standard MPEG2 decoders."
8550 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:193
8551 msgid "Quality level"
8552 msgstr "Cấp độ chất lượng"
8554 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:194
8556 "Quality level for the encoding of motions vectors (this can slow down the "
8557 "encoding very much)."
8560 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:199
8562 "The encoder can make on-the-fly quality tradeoffs if your CPU can't keep up "
8563 "with the encoding rate. It will disable trellis quantization, then the rate "
8564 "distortion of motion vectors (hq), and raise the noise reduction threshold "
8565 "to ease the encoder's task."
8568 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:205
8569 msgid "Minimum video quantizer scale"
8572 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:206
8573 msgid "Minimum video quantizer scale."
8576 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:209
8577 msgid "Maximum video quantizer scale"
8580 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:210
8581 msgid "Maximum video quantizer scale."
8584 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:213
8585 msgid "Trellis quantization"
8588 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:214
8589 msgid "Enable trellis quantization (rate distortion for block coefficients)."
8592 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:217
8593 msgid "Fixed quantizer scale"
8596 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:218
8598 "A fixed video quantizer scale for VBR encoding (accepted values: 0.01 to "
8602 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:221
8603 msgid "Strict standard compliance"
8606 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:222
8608 "Force a strict standard compliance when encoding (accepted values: -1, 0, 1)."
8611 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:225
8612 msgid "Luminance masking"
8615 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:226
8616 msgid "Raise the quantizer for very bright macroblocks (default: 0.0)."
8619 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:229
8620 msgid "Darkness masking"
8623 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:230
8624 msgid "Raise the quantizer for very dark macroblocks (default: 0.0)."
8627 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:233
8628 msgid "Motion masking"
8631 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:234
8633 "Raise the quantizer for macroblocks with a high temporal complexity "
8637 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:237
8638 msgid "Border masking"
8641 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:238
8643 "Raise the quantizer for macroblocks at the border of the frame (default: "
8647 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:241
8648 msgid "Luminance elimination"
8651 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:242
8653 "Eliminates luminance blocks when the PSNR isn't much changed (default: 0.0). "
8654 "The H264 specification recommends -4."
8657 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:246
8658 msgid "Chrominance elimination"
8661 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:247
8663 "Eliminates chrominance blocks when the PSNR isn't much changed (default: "
8664 "0.0). The H264 specification recommends 7."
8667 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:251
8668 msgid "Specify AAC audio profile to use"
8671 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:252
8673 "Specify the AAC audio profile to use for encoding the audio bitstream. It "
8674 "takes the following options: main, low, ssr (not supported) and ltp "
8678 #: modules/codec/avcodec/encoder.c:224
8680 msgid "\"%s\" is no video encoder."
8681 msgstr "\"%s\" không phải là phần mã hóa video."
8683 #: modules/codec/avcodec/encoder.c:232
8685 msgid "\"%s\" is no audio encoder."
8686 msgstr "\"%s\" không phải là phần mã hóa audio."
8688 #: modules/codec/avcodec/encoder.c:258
8691 "It seems your FFMPEG (libavcodec) installation lacks the following encoder:\n"
8693 "If you don't know how to fix this, ask for support from your distribution.\n"
8695 "This is not an error inside VLC media player.\n"
8696 "Do not contact the VideoLAN project about this issue.\n"
8699 #: modules/codec/avcodec/encoder.c:684 modules/codec/avcodec/encoder.c:693
8700 msgid "VLC could not open the encoder."
8701 msgstr "VLC không thể mở phần mã hóa."
8703 #: modules/codec/cc.c:63
8707 #: modules/codec/cc.c:64
8708 msgid "Closed Captions decoder"
8709 msgstr "Đóng tiêu đề giải mã"
8711 #: modules/codec/cdg.c:87
8712 msgid "CDG video decoder"
8713 msgstr "Giải mã video CDG"
8715 #: modules/codec/cmml/cmml.c:65
8716 msgid "CMML annotations decoder"
8717 msgstr "Giải mã lời chú thích CMML"
8719 #: modules/codec/cvdsub.c:50
8720 msgid "CVD subtitle decoder"
8721 msgstr "Giải mã phụ đề CVD"
8723 #: modules/codec/cvdsub.c:55
8724 msgid "Chaoji VCD subtitle packetizer"
8727 #: modules/codec/dirac.c:61
8728 msgid "Constant quality factor"
8731 #: modules/codec/dirac.c:62
8732 msgid "If bitrate=0, use this value for constant quality"
8735 #: modules/codec/dirac.c:65
8736 msgid "CBR bitrate (kbps)"
8739 #: modules/codec/dirac.c:66
8740 msgid "A value > 0 enables constant bitrate mode"
8743 #: modules/codec/dirac.c:69
8744 msgid "Enable lossless coding"
8747 #: modules/codec/dirac.c:70
8749 "Lossless coding ignores bitrate and quality settings, allowing for perfect "
8750 "reproduction of the original"
8753 #: modules/codec/dirac.c:74
8757 #: modules/codec/dirac.c:75
8758 msgid "Enable adaptive prefiltering"
8761 #: modules/codec/dirac.c:79
8762 msgid "Centre Weighted Median"
8765 #: modules/codec/dirac.c:80
8766 msgid "Rectangular Linear Phase"
8769 #: modules/codec/dirac.c:80
8770 msgid "Diagonal Linear Phase"
8773 #: modules/codec/dirac.c:83
8774 msgid "Amount of prefiltering"
8777 #: modules/codec/dirac.c:84
8778 msgid "Higher value implies more prefiltering"
8781 #: modules/codec/dirac.c:87
8782 msgid "Chroma format"
8783 msgstr "Định dạng màu sắc"
8785 #: modules/codec/dirac.c:88
8787 "Picking chroma format will force a conversion of the video into that format"
8790 #: modules/codec/dirac.c:93
8794 #: modules/codec/dirac.c:93
8798 #: modules/codec/dirac.c:93
8802 #: modules/codec/dirac.c:96
8803 msgid "Distance between 'P' frames"
8806 #: modules/codec/dirac.c:100
8807 msgid "Number of 'P' frames per GOP"
8810 #: modules/codec/dirac.c:104
8811 msgid "Picture coding mode"
8812 msgstr "Chế độ hình ảnh mã hóa"
8814 #: modules/codec/dirac.c:105
8816 "Field coding is where interlaced fields are coded seperately as opposed to a "
8817 "pseudo-progressive frame"
8820 #: modules/codec/dirac.c:110
8821 msgid "auto - let encoder decide based upon input (Best)"
8824 #: modules/codec/dirac.c:111
8825 msgid "force coding frame as single picture"
8828 #: modules/codec/dirac.c:112
8829 msgid "force coding frame as seperate interlaced fields"
8832 #: modules/codec/dirac.c:116
8833 msgid "Width of motion compensation blocks"
8836 #: modules/codec/dirac.c:120
8837 msgid "Height of motion compensation blocks"
8840 #: modules/codec/dirac.c:125
8841 msgid "Block overlap (%)"
8844 #: modules/codec/dirac.c:126
8845 msgid "Amount that each motion block should be overlapped by its neighbours"
8848 #: modules/codec/dirac.c:131
8852 #: modules/codec/dirac.c:132
8853 msgid "Total horizontal block length including overlaps"
8856 #: modules/codec/dirac.c:136
8860 #: modules/codec/dirac.c:137
8861 msgid "Total vertical block length including overlaps"
8864 #: modules/codec/dirac.c:140
8865 msgid "Motion vector precision"
8868 #: modules/codec/dirac.c:141
8869 msgid "Motion vector precision in pels."
8872 #: modules/codec/dirac.c:146
8873 msgid "Simple ME search area x:y"
8876 #: modules/codec/dirac.c:147
8878 "(Not recommended) Perform a simple (non hierarchical block matching motion "
8879 "vector search with search range of +/-x, +/-y"
8882 #: modules/codec/dirac.c:152
8883 msgid "Three component motion estimation"
8886 #: modules/codec/dirac.c:153
8887 msgid "Use chroma as part of the motion estimation process"
8890 #: modules/codec/dirac.c:156
8891 msgid "Intra picture DWT filter"
8894 #: modules/codec/dirac.c:160
8895 msgid "Inter picture DWT filter"
8898 #: modules/codec/dirac.c:164
8899 msgid "Number of DWT iterations"
8902 #: modules/codec/dirac.c:165
8903 msgid "Also known as DWT levels"
8906 #: modules/codec/dirac.c:169
8907 msgid "Enable multiple quantizers"
8910 #: modules/codec/dirac.c:170
8911 msgid "Enable multiple quantizers per subband (one per codeblock)"
8914 #: modules/codec/dirac.c:174
8915 msgid "Enable spatial partitioning"
8918 #: modules/codec/dirac.c:178
8919 msgid "Disable arithmetic coding"
8922 #: modules/codec/dirac.c:179
8923 msgid "Use variable length codes instead, useful for very high bitrates"
8926 #: modules/codec/dirac.c:184
8927 msgid "cycles per degree"
8928 msgstr "vòng mỗi độ"
8930 #: modules/codec/dirac.c:206
8931 msgid "Dirac video encoder using dirac-research library"
8934 #: modules/codec/dmo/dmo.c:101
8935 msgid "DirectMedia Object decoder"
8936 msgstr "Giải mã đối tượng DirectMedia"
8938 #: modules/codec/dmo/dmo.c:110
8939 msgid "DirectMedia Object encoder"
8940 msgstr "Mã hóa đối tượng DirectMedia"
8942 #: modules/codec/dts.c:49
8944 msgstr "Phân tích DTS"
8946 #: modules/codec/dts.c:54
8947 msgid "DTS audio packetizer"
8948 msgstr "Đóng gói audio DTS"
8950 #: modules/codec/dvbsub.c:83
8951 msgid "Decoding X coordinate"
8952 msgstr "Đang giả mã tọa độ X"
8954 #: modules/codec/dvbsub.c:84
8955 msgid "X coordinate of the rendered subtitle"
8956 msgstr "Tạo độ X của tiêu đề được render"
8958 #: modules/codec/dvbsub.c:86
8959 msgid "Decoding Y coordinate"
8960 msgstr "Đang giả mã tọa độ Y"
8962 #: modules/codec/dvbsub.c:87
8963 msgid "Y coordinate of the rendered subtitle"
8964 msgstr "Tạo độ Y của tiêu đề được render"
8966 #: modules/codec/dvbsub.c:89
8967 msgid "Subpicture position"
8968 msgstr "Vị trí của hình ảnh phụ đề"
8970 #: modules/codec/dvbsub.c:91
8972 "You can enforce the subpicture position on the video (0=center, 1=left, "
8973 "2=right, 4=top, 8=bottom, you can also use combinations of these values, e."
8976 "Bạn có thể tự mình chỉnh vị trí của hình ảnh phụ đề trên video (0=ở giữa, "
8977 "1=trái, 2=phải, 4=trên cùng, 8=dưới cùng; bạn cũng có thể sử dụng việc kết "
8978 "nối các giá trị này, ví dụ: 6 = trên cùng-phải)."
8980 #: modules/codec/dvbsub.c:95
8981 msgid "Encoding X coordinate"
8982 msgstr "Đang mã hóa tọa độ X"
8984 #: modules/codec/dvbsub.c:96
8985 msgid "X coordinate of the encoded subtitle"
8986 msgstr "Tọa độ X của phụ đề được mã hóa."
8988 #: modules/codec/dvbsub.c:97
8989 msgid "Encoding Y coordinate"
8990 msgstr "Đang mã hóa tọa độ Y"
8992 #: modules/codec/dvbsub.c:98
8993 msgid "Y coordinate of the encoded subtitle"
8994 msgstr "Tọa độ Y của phụ đề được mã hóa."
8996 #: modules/codec/dvbsub.c:118
8997 msgid "DVB subtitles decoder"
8998 msgstr "Giải mã phụ đề DVB"
9000 #: modules/codec/dvbsub.c:119 modules/demux/ts.c:3409 modules/demux/ts.c:3467
9001 msgid "DVB subtitles"
9004 #: modules/codec/dvbsub.c:132
9005 msgid "DVB subtitles encoder"
9006 msgstr "Mã hóa phụ đề DVB"
9008 #: modules/codec/faad.c:45
9009 msgid "AAC audio decoder (using libfaad2)"
9010 msgstr "Giải mã audio AAC (sử dụng libfaad2)"
9012 #: modules/codec/faad.c:387
9013 msgid "AAC extension"
9014 msgstr "Định dạng AAC"
9016 #: modules/codec/fake.c:53 modules/gui/fbosd.c:109
9018 msgstr "File hình ảnh"
9020 #: modules/codec/fake.c:55
9021 msgid "Path of the image file for fake input."
9022 msgstr "Đường dẫn của file ảnh cho phần xuất dữ liệu giả"
9024 #: modules/codec/fake.c:56
9025 msgid "Reload image file"
9026 msgstr "Tải lại file hình"
9028 #: modules/codec/fake.c:58
9029 msgid "Reload image file every n seconds."
9030 msgstr "Tải lại file hình cứ mỗi X giây."
9032 #: modules/codec/fake.c:61 modules/stream_out/mosaic_bridge.c:115
9033 #: modules/stream_out/transcode.c:79
9034 msgid "Output video width."
9035 msgstr "Chiều rộng video xuất ra."
9037 #: modules/codec/fake.c:64 modules/stream_out/mosaic_bridge.c:118
9038 #: modules/stream_out/transcode.c:82
9039 msgid "Output video height."
9040 msgstr "Chiều cao video xuất ra."
9042 #: modules/codec/fake.c:65 modules/video_filter/mosaic.c:135
9043 msgid "Keep aspect ratio"
9044 msgstr "Giữ hệ số đồng dạng"
9046 #: modules/codec/fake.c:67
9047 msgid "Consider width and height as maximum values."
9048 msgstr "Xác nhận chiều rộng và chiều cao như là giá trị tối đa."
9050 #: modules/codec/fake.c:68
9051 msgid "Background aspect ratio"
9052 msgstr "Phần nền của tỉ lệ đồng dạng"
9054 #: modules/codec/fake.c:70
9055 msgid "Aspect ratio of the image file (4:3, 16:9). Default is square pixels."
9056 msgstr "Tỉ lệ đồng dạng của file ảnh (4:3, 16:9). Mặc đình là các pixel vuông."
9058 #: modules/codec/fake.c:71 modules/stream_out/transcode.c:71
9059 msgid "Deinterlace video"
9060 msgstr "Tái kết hợp video"
9062 #: modules/codec/fake.c:73
9063 msgid "Deinterlace the image after loading it."
9064 msgstr "Hình dạng tái kết hợp khi đang tải"
9066 #: modules/codec/fake.c:74 modules/stream_out/transcode.c:74
9067 msgid "Deinterlace module"
9068 msgstr "Phương thức tái kết hợp"
9070 #: modules/codec/fake.c:76
9071 msgid "Deinterlace module to use."
9072 msgstr "Phương thức tái kết hợp được dùng."
9074 #: modules/codec/fake.c:77 modules/video_output/omapfb.c:82
9075 #: modules/video_output/yuv.c:44
9076 msgid "Chroma used."
9077 msgstr "Đã sử dụng đơn sắc."
9079 #: modules/codec/fake.c:79 modules/video_output/yuv.c:46
9080 msgid "Force use of a specific chroma for output. Default is I420."
9082 "Bắt buộc sử dụng một đơn sắc được chọn cho việc xuất dữ liệu ra. Mặc đình là "
9085 #: modules/codec/fake.c:90
9086 msgid "Fake video decoder"
9087 msgstr "Chuyển mã video giả"
9089 #: modules/codec/flac.c:186
9090 msgid "Flac audio decoder"
9091 msgstr "Chuyển mã audio Flac"
9093 #: modules/codec/flac.c:192
9094 msgid "Flac audio encoder"
9095 msgstr "Mã hòa audio Flac"
9097 #: modules/codec/flac.c:199
9098 msgid "Flac audio packetizer"
9099 msgstr "Đóng gói audio Flac"
9101 #: modules/codec/fluidsynth.c:39
9102 msgid "Sound fonts (required)"
9103 msgstr "Kiểu chữ âm thanh(yêu cầu)"
9105 #: modules/codec/fluidsynth.c:41
9106 msgid "A sound fonts file is required for software synthesis."
9108 "Một file kiểu chữ âm thanh sẽ được cần xác định cho sự tổng hợp của phần mềm."
9110 #: modules/codec/fluidsynth.c:47
9111 msgid "FluidSynth MIDI synthetizer"
9112 msgstr "Tổng hợp FluidSynth MIDI"
9114 #: modules/codec/fluidsynth.c:49
9118 #: modules/codec/invmem.c:54 modules/video_output/vmem.c:43
9119 msgid "Video memory buffer width."
9120 msgstr "Chiều rộng video trong bộ nhớ đệm."
9122 #: modules/codec/invmem.c:57 modules/video_output/vmem.c:46
9123 msgid "Video memory buffer height."
9124 msgstr "Chiều cao video trong bộ nhớ đệm."
9126 #: modules/codec/invmem.c:59 modules/video_output/vmem.c:55
9127 msgid "Lock function"
9128 msgstr "Khóa tính năng"
9130 #: modules/codec/invmem.c:60
9132 "Address of the locking callback function. This function must return a valid "
9133 "memory address for use by the video renderer."
9136 #: modules/codec/invmem.c:64 modules/video_output/vmem.c:60
9137 msgid "Unlock function"
9140 #: modules/codec/invmem.c:65 modules/video_output/vmem.c:61
9141 msgid "Address of the unlocking callback function"
9144 #: modules/codec/invmem.c:67 modules/video_output/vmem.c:63
9145 msgid "Callback data"
9148 #: modules/codec/invmem.c:68 modules/video_output/vmem.c:64
9149 msgid "Data for the locking and unlocking functions"
9152 #: modules/codec/invmem.c:70 modules/video_output/snapshot.c:61
9153 #: modules/video_output/vmem.c:51
9157 #: modules/codec/invmem.c:71 modules/video_output/vmem.c:52
9159 "Output chroma for the memory image as a 4-character string, eg. \"RV32\"."
9161 "Màu sắc xuất dữ liệu cho bộ nhớ hình ảnh dưới dạng chuỗi gồm 4 ký tụ, ví dụ "
9164 #: modules/codec/invmem.c:74
9166 "This module make possible making video stream from raw-image generating (to "
9167 "memory) from rendering program uses libvlc. To use this module from libvlc "
9168 "set --codec to invmem, set all --invmem-* options in vlc_argv an use "
9169 "libvlc_media_new(libvlc, \"fake://\", &ex);. Besides is simillar to vmem "
9170 "video output module."
9173 #: modules/codec/invmem.c:84 modules/codec/invmem.c:85
9174 msgid "Memory video decoder"
9175 msgstr "Giải mã bộ nhớ video"
9177 #: modules/codec/kate.c:196 modules/codec/subtitles/subsdec.c:196
9178 msgid "Formatted Subtitles"
9179 msgstr "Phụ đề được định dạng"
9181 #: modules/codec/kate.c:197
9183 "Kate streams allow for text formatting. VLC partly implements this, but you "
9184 "can choose to disable all formatting.Note that this has no effect is "
9185 "rendering via Tiger is enabled."
9188 #: modules/codec/kate.c:204
9192 #: modules/codec/kate.c:204 modules/misc/freetype.c:131
9196 #: modules/codec/kate.c:212 modules/gui/fbosd.c:171
9197 #: modules/misc/freetype.c:138 modules/misc/quartztext.c:104
9198 #: modules/misc/win32text.c:88 modules/video_filter/marq.c:60
9199 #: modules/video_filter/rss.c:72
9203 #: modules/codec/kate.c:212 modules/gui/fbosd.c:172
9204 #: modules/misc/freetype.c:138 modules/misc/quartztext.c:104
9205 #: modules/misc/win32text.c:88 modules/video_filter/marq.c:60
9206 #: modules/video_filter/rss.c:73
9210 #: modules/codec/kate.c:212 modules/gui/fbosd.c:172
9211 #: modules/misc/freetype.c:138 modules/misc/quartztext.c:104
9212 #: modules/misc/win32text.c:88 modules/video_filter/marq.c:61
9213 #: modules/video_filter/rss.c:73
9217 #: modules/codec/kate.c:212 modules/gui/fbosd.c:172
9218 #: modules/misc/freetype.c:138 modules/misc/quartztext.c:104
9219 #: modules/misc/win32text.c:88 modules/video_filter/marq.c:61
9220 #: modules/video_filter/rss.c:73
9224 #: modules/codec/kate.c:212 modules/gui/fbosd.c:172
9225 #: modules/misc/freetype.c:138 modules/misc/quartztext.c:104
9226 #: modules/misc/win32text.c:88 modules/video_filter/marq.c:61
9227 #: modules/video_filter/rss.c:73
9231 #: modules/codec/kate.c:213 modules/gui/fbosd.c:172
9232 #: modules/gui/macosx/controls.m:550 modules/gui/macosx/intf.m:707
9233 #: modules/misc/freetype.c:139 modules/misc/quartztext.c:105
9234 #: modules/misc/win32text.c:89 modules/video_filter/colorthres.c:62
9235 #: modules/video_filter/marq.c:61 modules/video_filter/rss.c:73
9239 #: modules/codec/kate.c:213 modules/gui/fbosd.c:173
9240 #: modules/misc/freetype.c:139 modules/misc/quartztext.c:105
9241 #: modules/misc/win32text.c:89 modules/video_filter/colorthres.c:62
9242 #: modules/video_filter/marq.c:62 modules/video_filter/rss.c:74
9244 msgstr "Hoa vân anh"
9246 #: modules/codec/kate.c:213 modules/gui/fbosd.c:173
9247 #: modules/gui/macosx/controls.m:554 modules/gui/macosx/intf.m:709
9248 #: modules/misc/freetype.c:139 modules/misc/quartztext.c:105
9249 #: modules/misc/win32text.c:89 modules/video_filter/colorthres.c:62
9250 #: modules/video_filter/marq.c:62 modules/video_filter/rss.c:74
9254 #: modules/codec/kate.c:213 modules/gui/fbosd.c:173
9255 #: modules/misc/freetype.c:139 modules/misc/quartztext.c:105
9256 #: modules/misc/win32text.c:89 modules/video_filter/marq.c:62
9257 #: modules/video_filter/rss.c:74
9261 #: modules/codec/kate.c:213 modules/gui/fbosd.c:173
9262 #: modules/gui/macosx/controls.m:552 modules/gui/macosx/intf.m:708
9263 #: modules/misc/freetype.c:139 modules/misc/quartztext.c:105
9264 #: modules/misc/win32text.c:89 modules/video_filter/marq.c:62
9265 #: modules/video_filter/rss.c:74
9269 #: modules/codec/kate.c:213 modules/gui/fbosd.c:174
9270 #: modules/misc/freetype.c:139 modules/misc/quartztext.c:105
9271 #: modules/misc/win32text.c:89 modules/video_filter/marq.c:63
9272 #: modules/video_filter/rss.c:75
9276 #: modules/codec/kate.c:214 modules/gui/fbosd.c:174
9277 #: modules/misc/freetype.c:140 modules/misc/quartztext.c:106
9278 #: modules/misc/win32text.c:90 modules/video_filter/colorthres.c:62
9279 #: modules/video_filter/marq.c:63 modules/video_filter/rss.c:75
9281 msgstr "Đỏ chanh lá"
9283 #: modules/codec/kate.c:214 modules/gui/fbosd.c:174
9284 #: modules/misc/freetype.c:140 modules/misc/quartztext.c:106
9285 #: modules/misc/win32text.c:90 modules/video_filter/marq.c:63
9286 #: modules/video_filter/rss.c:75
9290 #: modules/codec/kate.c:214 modules/gui/fbosd.c:174
9291 #: modules/misc/freetype.c:140 modules/misc/quartztext.c:106
9292 #: modules/misc/win32text.c:90 modules/video_filter/marq.c:63
9293 #: modules/video_filter/rss.c:75
9297 #: modules/codec/kate.c:214 modules/gui/fbosd.c:174
9298 #: modules/gui/macosx/controls.m:556 modules/gui/macosx/intf.m:710
9299 #: modules/misc/freetype.c:140 modules/misc/quartztext.c:106
9300 #: modules/misc/win32text.c:90 modules/video_filter/colorthres.c:62
9301 #: modules/video_filter/marq.c:63 modules/video_filter/rss.c:75
9303 msgstr "Xanh da trời"
9305 #: modules/codec/kate.c:214 modules/gui/fbosd.c:175
9306 #: modules/misc/freetype.c:140 modules/misc/quartztext.c:106
9307 #: modules/misc/win32text.c:90 modules/video_filter/colorthres.c:62
9308 #: modules/video_filter/marq.c:64 modules/video_filter/rss.c:76
9312 #: modules/codec/kate.c:216
9313 msgid "Use Tiger for rendering"
9316 #: modules/codec/kate.c:217
9318 "Kate streams can be rendered using the Tiger library. Disabling this will "
9319 "only render static text and bitmap based streams."
9322 #: modules/codec/kate.c:221
9323 msgid "Rendering quality"
9326 #: modules/codec/kate.c:222
9328 "Select rendering quality, at the expense of speed. 0 is fastest, 1 is "
9332 #: modules/codec/kate.c:226
9333 msgid "Default font effect"
9334 msgstr "Hiệu ứng kiểu chữ mặc định"
9336 #: modules/codec/kate.c:227
9338 "Add a font effect to text to improve readability against different "
9342 #: modules/codec/kate.c:231
9343 msgid "Default font effect strength"
9344 msgstr "Độ mạnh hiệu ứng của kiểu chữ mặc định"
9346 #: modules/codec/kate.c:232
9347 msgid "How pronounced to make the chosen font effect (effect dependent)."
9350 #: modules/codec/kate.c:236
9351 msgid "Default font description"
9352 msgstr "Mô tả kiểu chữ mặc định"
9354 #: modules/codec/kate.c:237
9356 "Which font description to use if the Kate stream does not specify particular "
9357 "font parameters (name, size, etc) to use. A blank name will let Tiger choose "
9358 "font parameters where appropriate."
9361 #: modules/codec/kate.c:242
9362 msgid "Default font color"
9363 msgstr "Màu sắc kiểu chữ mặc định"
9365 #: modules/codec/kate.c:243
9367 "Default font color to use if the Kate stream does not specify a particular "
9368 "font color to use."
9371 #: modules/codec/kate.c:247
9372 msgid "Default font alpha"
9373 msgstr "Kiểu chữ cơ bản mặc định"
9375 #: modules/codec/kate.c:248
9377 "Transparency of the default font color if the Kate stream does not specify a "
9378 "particular font color to use."
9381 #: modules/codec/kate.c:252
9382 msgid "Default background color"
9385 #: modules/codec/kate.c:253
9387 "Default background color if the Kate stream does not specify a background "
9391 #: modules/codec/kate.c:257
9392 msgid "Default background alpha"
9395 #: modules/codec/kate.c:258
9397 "Transparency of the default background color if the Kate stream does not "
9398 "specify a particular background color to use."
9401 #: modules/codec/kate.c:264
9403 "Kate is a codec for text and image based overlays.\n"
9404 "The Tiger rendering library is needed to render complex Kate streams, but "
9405 "VLC can still render static text and image based subtitles if it is not "
9407 "Note that changing settings below will not take effect until a new stream is "
9408 "played. This will hopefully be fixed soon."
9411 #: modules/codec/kate.c:273
9415 #: modules/codec/kate.c:274
9416 msgid "Kate overlay decoder"
9417 msgstr "Giải mã overlay của Kate"
9419 #: modules/codec/kate.c:293
9420 msgid "Tiger rendering defaults"
9423 #: modules/codec/kate.c:329
9424 msgid "Kate text subtitles packetizer"
9425 msgstr "Đóng gói văn bản phụ đề Kate"
9427 #: modules/codec/libass.c:65
9428 msgid "Subtitles (advanced)"
9429 msgstr "Phụ đề(nâng cao)"
9431 #: modules/codec/libass.c:66
9432 msgid "Subtitle renderers using libass"
9435 #: modules/codec/libass.c:704 modules/misc/freetype.c:351
9436 msgid "Building font cache"
9439 #: modules/codec/libass.c:705
9441 "Please wait while your font cache is rebuilt.\n"
9442 "This should take less than a minute."
9445 #: modules/codec/libmpeg2.c:129
9446 msgid "MPEG I/II video decoder (using libmpeg2)"
9447 msgstr "Giải mã video MPEGI/II (dùng libmpeg2)"
9449 #: modules/codec/lpcm.c:52
9450 msgid "Linear PCM audio decoder"
9451 msgstr "Giải mã audio Linear PCM"
9453 #: modules/codec/lpcm.c:57
9454 msgid "Linear PCM audio packetizer"
9455 msgstr "Đóng gói audio Linear PCM "
9457 #: modules/codec/mash.cpp:70
9458 msgid "Video decoder using openmash"
9459 msgstr "Giải mã video dùng openmash"
9461 #: modules/codec/mpeg_audio.c:113
9462 msgid "MPEG audio layer I/II/III decoder"
9463 msgstr "Giải mã MPEG audio layer I/II/III"
9465 #: modules/codec/mpeg_audio.c:124
9466 msgid "MPEG audio layer I/II/III packetizer"
9467 msgstr "Đóng gói MPEG audio layer I/II/III"
9469 #: modules/codec/png.c:58
9470 msgid "PNG video decoder"
9471 msgstr "Giải mã video PNG"
9473 #: modules/codec/quicktime.c:67
9474 msgid "QuickTime library decoder"
9475 msgstr "Giải mã thư viện QuickTime"
9477 #: modules/codec/rawvideo.c:71
9478 msgid "Pseudo raw video decoder"
9479 msgstr "Giải mã video Pseudo raw"
9481 #: modules/codec/rawvideo.c:78
9482 msgid "Pseudo raw video packetizer"
9483 msgstr "Đóng gói video Pseudo raw"
9485 #: modules/codec/realaudio.c:65
9486 msgid "RealAudio library decoder"
9487 msgstr "Giải mã thư viện RealAudio"
9489 #: modules/codec/realvideo.c:131
9490 msgid "RealVideo library decoder"
9491 msgstr "Giải mã thư viện RealAudio"
9493 #: modules/codec/schroedinger.c:50
9494 msgid "Schroedinger video decoder"
9495 msgstr "Giải mã video Schroedinger"
9497 #: modules/codec/sdl_image.c:60
9498 msgid "SDL Image decoder"
9499 msgstr "Giải mã SDL Image"
9501 #: modules/codec/sdl_image.c:61
9502 msgid "SDL_image video decoder"
9503 msgstr "Giải mã video SDL_image"
9505 #: modules/codec/shine/shine_mod.c:66
9506 msgid "MP3 fixed point audio encoder"
9507 msgstr "Mã hóa MP3 fixed point audio"
9509 #: modules/codec/speex.c:56 modules/codec/speex.c:841
9510 #: modules/gui/macosx/open.m:209 modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:919
9514 #: modules/codec/speex.c:58
9515 msgid "Enforce the mode of the encoder."
9516 msgstr "Tùy chọn chế độ của việc mã hóa"
9518 #: modules/codec/speex.c:60 modules/codec/theora.c:94
9519 #: modules/codec/twolame.c:55 modules/codec/vorbis.c:161
9520 msgid "Encoding quality"
9521 msgstr "Chất lượng mã hóa"
9523 #: modules/codec/speex.c:62
9524 msgid "Enforce a quality between 0 (low) and 10 (high)."
9525 msgstr "Chất lượng nằm giữa 0 (thấp) và 10 (cao)."
9527 #: modules/codec/speex.c:64
9528 msgid "Encoding complexity"
9529 msgstr "Độ phức tạp mã hóa"
9531 #: modules/codec/speex.c:66
9532 msgid "Enforce the complexity of the encoder."
9533 msgstr "Tùy chọn Độ phức tạp mã hóa"
9535 #: modules/codec/speex.c:68
9536 msgid "Maximal bitrate"
9537 msgstr "Bitrate tối đa"
9539 #: modules/codec/speex.c:70
9540 msgid "Enforce the maximal VBR bitrate"
9541 msgstr "Tùy chọn số bitrate tối đa của VBR"
9543 #: modules/codec/speex.c:72 modules/codec/vorbis.c:171
9544 msgid "CBR encoding"
9547 #: modules/codec/speex.c:74
9549 "Enforce a constant bitrate encoding (CBR) instead of default variable "
9550 "bitrate encoding (VBR)."
9553 #: modules/codec/speex.c:77
9554 msgid "Voice activity detection"
9557 #: modules/codec/speex.c:79
9559 "Enable voice activity detection (VAD). It is automatically activated in VBR "
9563 #: modules/codec/speex.c:82
9564 msgid "Discontinuous Transmission"
9567 #: modules/codec/speex.c:84
9568 msgid "Enable discontinuous transmission (DTX)."
9571 #: modules/codec/speex.c:88
9572 msgid "Narrow-band (8kHz)"
9575 #: modules/codec/speex.c:88
9576 msgid "Wide-band (16kHz)"
9579 #: modules/codec/speex.c:88
9580 msgid "Ultra-wideband (32kHz)"
9583 #: modules/codec/speex.c:95
9584 msgid "Speex audio decoder"
9585 msgstr "Giải mã audio Speex"
9587 #: modules/codec/speex.c:97
9591 #: modules/codec/speex.c:101
9592 msgid "Speex audio packetizer"
9593 msgstr "Đóng gói audio Speex"
9595 #: modules/codec/speex.c:106
9596 msgid "Speex audio encoder"
9597 msgstr "Mã hóa audio Speex"
9599 #: modules/codec/spudec/spudec.c:46
9600 msgid "DVD subtitles decoder"
9601 msgstr "Giải mã phụ đề DVD"
9603 #: modules/codec/spudec/spudec.c:53
9604 msgid "DVD subtitles packetizer"
9605 msgstr "Đóng gói phụ đề DVD"
9607 #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:98
9608 msgid "Universal (UTF-8)"
9609 msgstr "Universal (UTF-8)"
9611 #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:99
9612 msgid "Universal (UTF-16)"
9613 msgstr "Universal (UTF-16)"
9615 #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:100
9616 msgid "Universal (big endian UTF-16)"
9617 msgstr "Universal (big endian UTF-16)"
9619 #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:101
9620 msgid "Universal (little endian UTF-16)"
9621 msgstr "Universal (little endian UTF-16)"
9623 #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:102
9624 msgid "Universal, Chinese (GB18030)"
9625 msgstr "Universal, Chinese (GB18030)"
9627 #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:106
9628 msgid "Western European (Latin-9)"
9629 msgstr "Western European (Latin-9)"
9631 #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:107
9632 msgid "Western European (Windows-1252)"
9633 msgstr "Western European (Windows-1252)"
9635 #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:109
9636 msgid "Eastern European (Latin-2)"
9637 msgstr "Eastern European (Latin-2)"
9639 #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:110
9640 msgid "Eastern European (Windows-1250)"
9641 msgstr "Eastern European (Windows-1250)"
9643 #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:112
9644 msgid "Esperanto (Latin-3)"
9645 msgstr "Esperanto (Latin-3)"
9647 #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:114
9648 msgid "Nordic (Latin-6)"
9649 msgstr "Nordic (Latin-6)"
9651 #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:116
9652 msgid "Cyrillic (Windows-1251)"
9653 msgstr "Cyrillic (Windows-1251)"
9655 #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:117
9656 msgid "Russian (KOI8-R)"
9659 #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:118
9660 msgid "Ukrainian (KOI8-U)"
9661 msgstr "Tiếng U-crai-na"
9663 #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:120
9664 msgid "Arabic (ISO 8859-6)"
9665 msgstr "Arabic (ISO 8859-6)"
9667 #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:121
9668 msgid "Arabic (Windows-1256)"
9669 msgstr "Arabic (Windows-1256)"
9671 #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:123
9672 msgid "Greek (ISO 8859-7)"
9673 msgstr "Greek (ISO 8859-7)"
9675 #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:124
9677 msgid "Greek (Windows-1253)"
9678 msgstr "Greek (Windows-1256)"
9680 #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:126
9681 msgid "Hebrew (ISO 8859-8)"
9682 msgstr "Hebrew (ISO 8859-8)"
9684 #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:127
9685 msgid "Hebrew (Windows-1255)"
9686 msgstr "Hebrew (Windows-1255)"
9688 #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:129
9689 msgid "Turkish (ISO 8859-9)"
9690 msgstr "Turkish (ISO 8859-9)"
9692 #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:130
9693 msgid "Turkish (Windows-1254)"
9694 msgstr "Turkish (Windows-1254)"
9696 #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:133
9697 msgid "Thai (TIS 620-2533/ISO 8859-11)"
9698 msgstr "Thai (TIS 620-2533/ISO 8859-11)"
9700 #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:134
9701 msgid "Thai (Windows-874)"
9702 msgstr "Thai (Windows-874)"
9704 #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:136
9705 msgid "Baltic (Latin-7)"
9706 msgstr "Baltic (Latin-7)"
9708 #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:137
9709 msgid "Baltic (Windows-1257)"
9710 msgstr "Baltic (Windows-1257)"
9712 #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:140
9713 msgid "Celtic (Latin-8)"
9714 msgstr "Celtic (Latin-8)"
9716 #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:143
9717 msgid "South-Eastern European (Latin-10)"
9718 msgstr "South-Eastern European (Latin-10)"
9720 #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:145
9721 msgid "Simplified Chinese (ISO-2022-CN-EXT)"
9722 msgstr "Tiếng Trung phồn thể"
9724 #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:146
9725 msgid "Simplified Chinese Unix (EUC-CN)"
9726 msgstr "Tiếng Trung phồn thể kiểu Unix"
9728 #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:147
9729 msgid "Japanese (7-bits JIS/ISO-2022-JP-2)"
9730 msgstr "Japanese (7-bits JIS/ISO-2022-JP-2)"
9732 #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:148
9733 msgid "Japanese Unix (EUC-JP)"
9734 msgstr "Japanese Unix (EUC-JP)"
9736 #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:149
9737 msgid "Japanese (Shift JIS)"
9738 msgstr "Japanese (Shift JIS)"
9740 #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:150
9742 msgid "Korean (EUC-KR/CP949)"
9743 msgstr "Korean Unix (EUC-KR)"
9745 #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:151
9746 msgid "Korean (ISO-2022-KR)"
9747 msgstr "Korean (ISO-2022-KR)"
9749 #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:152
9750 msgid "Traditional Chinese (Big5)"
9751 msgstr "Traditional Chinese (Big5)"
9753 #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:153
9754 msgid "Traditional Chinese Unix (EUC-TW)"
9755 msgstr "Traditional Chinese Unix (EUC-TW)"
9757 #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:154
9758 msgid "Hong-Kong Supplementary (HKSCS)"
9759 msgstr "Hong-Kong Supplementary (HKSCS)"
9761 #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:156
9762 msgid "Vietnamese (VISCII)"
9763 msgstr "Việt Nam (VISCII)"
9765 #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:157
9766 msgid "Vietnamese (Windows-1258)"
9767 msgstr "Việt Nam (Windows-1258)"
9769 #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:189
9770 msgid "Subtitles text encoding"
9771 msgstr "Subtitles text encoding"
9773 #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:190
9774 msgid "Set the encoding used in text subtitles"
9775 msgstr "Tạo phần mã hóa sử dụng văn bản phụ đề"
9777 #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:191
9778 msgid "Subtitles justification"
9779 msgstr "Canh đều phụ đề"
9781 #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:192
9782 msgid "Set the justification of subtitles"
9783 msgstr "Tạo phần canh đều phụ đề"
9785 #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:193
9786 msgid "UTF-8 subtitles autodetection"
9787 msgstr "Tự động xác định dạng UTF-8 của phụ đề"
9789 #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:194
9791 "This enables automatic detection of UTF-8 encoding within subtitles files."
9794 #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:197
9796 "Some subtitle formats allow for text formatting. VLC partly implements this, "
9797 "but you can choose to disable all formatting."
9800 #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:203
9801 msgid "Text subtitles decoder"
9802 msgstr "Giải mã văn bản phụ đề"
9804 #: modules/codec/subtitles/subsusf.c:52
9808 #: modules/codec/subtitles/subsusf.c:53
9809 msgid "USF subtitles decoder"
9810 msgstr "Giải mã phụ đề USF"
9812 #: modules/codec/subtitles/t140.c:35
9813 msgid "T.140 text encoder"
9814 msgstr "Mã hóa văn bản T.140"
9816 #: modules/codec/svcdsub.c:47
9817 msgid "Enable debug"
9818 msgstr "Cho phép gỡ rối"
9820 #: modules/codec/svcdsub.c:50
9822 "This integer when viewed in binary is a debugging mask\n"
9824 "packet assembly info 2\n"
9827 #: modules/codec/svcdsub.c:55
9828 msgid "Philips OGT (SVCD subtitle) decoder"
9829 msgstr "Giải mã Philips OGT (phụ đề SVCD)"
9831 #: modules/codec/svcdsub.c:56
9832 msgid "SVCD subtitles"
9833 msgstr "Phụ đề SVCD"
9835 #: modules/codec/svcdsub.c:66
9836 msgid "Philips OGT (SVCD subtitle) packetizer"
9837 msgstr "Đóng gói Philips OGT (phụ đề SVCD)"
9839 #: modules/codec/tarkin.c:79
9840 msgid "Tarkin decoder"
9841 msgstr "Giải mã Tarkin"
9843 #: modules/codec/telx.c:54
9844 msgid "Override page"
9847 #: modules/codec/telx.c:55
9849 "Override the indicated page, try this if your subtitles don't appear (-1 = "
9850 "autodetect from TS, 0 = autodetect from teletext, >0 = actual page number, "
9851 "usually 888 or 889)."
9854 #: modules/codec/telx.c:60
9855 msgid "Ignore subtitle flag"
9856 msgstr "Bỏ qua báo hiệu phụ đề"
9858 #: modules/codec/telx.c:61
9859 msgid "Ignore the subtitle flag, try this if your subtitles don't appear."
9862 #: modules/codec/telx.c:64
9863 msgid "Workaround for France"
9866 #: modules/codec/telx.c:65
9868 "Some French channels do not flag their subtitling pages correctly due to a "
9869 "historical interpretation mistake. Try using this wrong interpretation if "
9870 "your subtitles don't appear."
9873 #: modules/codec/telx.c:71
9874 msgid "Teletext subtitles decoder"
9877 #: modules/codec/theora.c:96 modules/codec/vorbis.c:163
9879 "Enforce a quality between 1 (low) and 10 (high), instead of specifying a "
9880 "particular bitrate. This will produce a VBR stream."
9883 #: modules/codec/theora.c:103
9884 msgid "Theora video decoder"
9887 #: modules/codec/theora.c:109
9888 msgid "Theora video packetizer"
9891 #: modules/codec/theora.c:115
9892 msgid "Theora video encoder"
9895 #: modules/codec/twolame.c:57
9897 "Force a specific encoding quality between 0.0 (high) and 50.0 (low), instead "
9898 "of specifying a particular bitrate. This will produce a VBR stream."
9901 #: modules/codec/twolame.c:60
9903 msgstr "Chế độ Stereo"
9905 #: modules/codec/twolame.c:61
9906 msgid "Handling mode for stereo streams"
9909 #: modules/codec/twolame.c:62
9913 #: modules/codec/twolame.c:64
9914 msgid "Use Variable BitRate. Default is to use Constant BitRate (CBR)."
9917 #: modules/codec/twolame.c:65
9918 msgid "Psycho-acoustic model"
9921 #: modules/codec/twolame.c:67
9922 msgid "Integer from -1 (no model) to 4."
9925 #: modules/codec/twolame.c:71
9929 #: modules/codec/twolame.c:71
9930 msgid "Joint stereo"
9933 #: modules/codec/twolame.c:76
9934 msgid "Libtwolame audio encoder"
9937 #: modules/codec/vorbis.c:165
9938 msgid "Maximum encoding bitrate"
9941 #: modules/codec/vorbis.c:167
9942 msgid "Maximum bitrate in kbps. This is useful for streaming applications."
9945 #: modules/codec/vorbis.c:168
9946 msgid "Minimum encoding bitrate"
9949 #: modules/codec/vorbis.c:170
9951 "Minimum bitrate in kbps. This is useful for encoding for a fixed-size "
9955 #: modules/codec/vorbis.c:173
9956 msgid "Force a constant bitrate encoding (CBR)."
9959 #: modules/codec/vorbis.c:177
9960 msgid "Vorbis audio decoder"
9963 #: modules/codec/vorbis.c:188
9964 msgid "Vorbis audio packetizer"
9967 #: modules/codec/vorbis.c:195
9968 msgid "Vorbis audio encoder"
9971 #: modules/codec/wmafixed/wma.c:83
9972 msgid "WMA v1/v2 fixed point audio decoder"
9975 #: modules/codec/x264.c:54
9976 msgid "Maximum GOP size"
9977 msgstr "Kích thước lớn nhất của GOP"
9979 #: modules/codec/x264.c:55
9981 "Sets maximum interval between IDR-frames.Larger values save bits, thus "
9982 "improving quality for a given bitrate at the cost of seeking precision."
9985 #: modules/codec/x264.c:59
9986 msgid "Minimum GOP size"
9987 msgstr "Kích thước nhỏ nhất của GOP"
9989 #: modules/codec/x264.c:60
9991 "Sets minimum interval between IDR-frames. In H.264, I-frames do not "
9992 "necessarily bound a closed GOP because it is allowable for a P-frame to be "
9993 "predicted from more frames than just the one frame before it (also see "
9994 "reference frame option). Therefore, I-frames are not necessarily seekable. "
9995 "IDR-frames restrict subsequent P-frames from referring to any frame prior to "
9997 "If scenecuts appear within this interval, they are still encoded as I-"
9998 "frames, but do not start a new GOP."
10001 #: modules/codec/x264.c:69
10002 msgid "Extra I-frames aggressivity"
10005 #: modules/codec/x264.c:70
10007 "Scene-cut detection. Controls how aggressively to insert extra I-frames. "
10008 "With small values of scenecut, the codec often has to force an I-frame when "
10009 "it would exceed keyint. Good values of scenecut may find a better location "
10010 "for the I-frame. Large values use more I-frames than necessary, thus wasting "
10011 "bits. -1 disables scene-cut detection, so I-frames are inserted only every "
10012 "other keyint frames, which probably leads to ugly encoding artifacts. Range "
10016 #: modules/codec/x264.c:81
10017 msgid "B-frames between I and P"
10020 #: modules/codec/x264.c:82
10021 msgid "Number of consecutive B-frames between I and P-frames. Range 1 to 16."
10024 #: modules/codec/x264.c:85
10025 msgid "Adaptive B-frame decision"
10028 #: modules/codec/x264.c:86
10030 "Force the specified number of consecutive B-frames to be used, except "
10031 "possibly before an I-frame.Range 0 to 2."
10034 #: modules/codec/x264.c:90
10035 msgid "Influence (bias) B-frames usage"
10038 #: modules/codec/x264.c:91
10040 "Bias the choice to use B-frames. Positive values cause more B-frames, "
10041 "negative values cause less B-frames."
10044 #: modules/codec/x264.c:94
10045 msgid "Keep some B-frames as references"
10048 #: modules/codec/x264.c:95
10050 "Allows B-frames to be used as references for predicting other frames. Keeps "
10051 "the middle of 2+ consecutive B-frames as a reference, and reorders frame "
10055 #: modules/codec/x264.c:99
10059 #: modules/codec/x264.c:100
10061 "CABAC (Context-Adaptive Binary Arithmetic Coding). Slightly slows down "
10062 "encoding and decoding, but should save 10 to 15% bitrate."
10065 #: modules/codec/x264.c:104
10066 msgid "Number of reference frames"
10069 #: modules/codec/x264.c:105
10071 "Number of previous frames used as predictors. This is effective in Anime, "
10072 "but seems to make little difference in live-action source material. Some "
10073 "decoders are unable to deal with large frameref values. Range 1 to 16."
10076 #: modules/codec/x264.c:110
10077 msgid "Skip loop filter"
10080 #: modules/codec/x264.c:111
10081 msgid "Deactivate the deblocking loop filter (decreases quality)."
10084 #: modules/codec/x264.c:113
10085 msgid "Loop filter AlphaC0 and Beta parameters alpha:beta"
10088 #: modules/codec/x264.c:114
10090 "Loop filter AlphaC0 and Beta parameters. Range -6 to 6 for both alpha and "
10091 "beta parameters. -6 means light filter, 6 means strong."
10094 #: modules/codec/x264.c:118
10095 msgid "H.264 level"
10096 msgstr "Cấp độ 264"
10098 #: modules/codec/x264.c:119
10100 "Specify H.264 level (as defined by Annex A of the standard). Levels are not "
10101 "enforced; it's up to the user to select a level compatible with the rest of "
10102 "the encoding options. Range 1 to 5.1 (10 to 51 is also allowed)."
10105 #: modules/codec/x264.c:124
10107 msgid "H.264 profile"
10108 msgstr "Cấp độ 264"
10110 #: modules/codec/x264.c:125
10111 msgid "Specify H.264 profile which limits are enforced overother settings"
10114 #: modules/codec/x264.c:131
10115 msgid "Interlaced mode"
10118 #: modules/codec/x264.c:132
10119 msgid "Pure-interlaced mode."
10122 #: modules/codec/x264.c:136
10124 msgstr "Thiết lập QP"
10126 #: modules/codec/x264.c:137
10128 "This selects the quantizer to use. Lower values result in better fidelity, "
10129 "but higher bitrates. 26 is a good default value. Range 0 (lossless) to 51."
10132 #: modules/codec/x264.c:141
10133 msgid "Quality-based VBR"
10136 #: modules/codec/x264.c:142
10137 msgid "1-pass Quality-based VBR. Range 0 to 51."
10140 #: modules/codec/x264.c:144
10144 #: modules/codec/x264.c:145
10145 msgid "Minimum quantizer parameter. 15 to 35 seems to be a useful range."
10148 #: modules/codec/x264.c:148
10152 #: modules/codec/x264.c:149
10153 msgid "Maximum quantizer parameter."
10156 #: modules/codec/x264.c:151
10157 msgid "Max QP step"
10160 #: modules/codec/x264.c:152
10161 msgid "Max QP step between frames."
10164 #: modules/codec/x264.c:154
10165 msgid "Average bitrate tolerance"
10168 #: modules/codec/x264.c:155
10169 msgid "Allowed variance in average bitrate (in kbits/s)."
10172 #: modules/codec/x264.c:158
10173 msgid "Max local bitrate"
10176 #: modules/codec/x264.c:159
10177 msgid "Sets a maximum local bitrate (in kbits/s)."
10180 #: modules/codec/x264.c:161
10184 #: modules/codec/x264.c:162
10185 msgid "Averaging period for the maximum local bitrate (in kbits)."
10188 #: modules/codec/x264.c:165
10189 msgid "Initial VBV buffer occupancy"
10192 #: modules/codec/x264.c:166
10194 "Sets the initial buffer occupancy as a fraction of the buffer size. Range "
10198 #: modules/codec/x264.c:169
10199 msgid "How AQ distributes bits"
10202 #: modules/codec/x264.c:170
10204 "Defines bitdistribution mode for AQ, default 1\n"
10206 " - 1: Current x264 default mode\n"
10207 " - 2: uses log(var)^2 instead of log(var) and attempts to adapt strength per "
10211 #: modules/codec/x264.c:175
10212 msgid "Strength of AQ"
10215 #: modules/codec/x264.c:176
10217 "Strength to reduce blocking and blurring in flat\n"
10218 "and textured areas, default 1.0 recommented to be between 0..2\n"
10219 " - 0.5: weak AQ\n"
10220 " - 1.5: strong AQ"
10223 #: modules/codec/x264.c:182
10224 msgid "QP factor between I and P"
10227 #: modules/codec/x264.c:183
10228 msgid "QP factor between I and P. Range 1.0 to 2.0."
10231 #: modules/codec/x264.c:186
10232 msgid "QP factor between P and B"
10235 #: modules/codec/x264.c:187
10236 msgid "QP factor between P and B. Range 1.0 to 2.0."
10239 #: modules/codec/x264.c:189
10240 msgid "QP difference between chroma and luma"
10243 #: modules/codec/x264.c:190
10244 msgid "QP difference between chroma and luma."
10247 #: modules/codec/x264.c:192
10248 msgid "Multipass ratecontrol"
10251 #: modules/codec/x264.c:193
10253 "Multipass ratecontrol:\n"
10254 " - 1: First pass, creates stats file\n"
10255 " - 2: Last pass, does not overwrite stats file\n"
10256 " - 3: Nth pass, overwrites stats file\n"
10259 #: modules/codec/x264.c:198
10260 msgid "QP curve compression"
10263 #: modules/codec/x264.c:199
10264 msgid "QP curve compression. Range 0.0 (CBR) to 1.0 (QCP)."
10267 #: modules/codec/x264.c:201 modules/codec/x264.c:205
10268 msgid "Reduce fluctuations in QP"
10271 #: modules/codec/x264.c:202
10273 "This reduces the fluctuations in QP before curve compression. Temporally "
10274 "blurs complexity."
10277 #: modules/codec/x264.c:206
10279 "This reduces the fluctations in QP after curve compression. Temporally blurs "
10283 #: modules/codec/x264.c:211
10284 msgid "Partitions to consider"
10287 #: modules/codec/x264.c:212
10289 "Partitions to consider in analyse mode: \n"
10292 " - normal: i4x4,p8x8,(i8x8)\n"
10293 " - slow : i4x4,p8x8,(i8x8),b8x8\n"
10294 " - all : i4x4,p8x8,(i8x8),b8x8,p4x4\n"
10295 "(p4x4 requires p8x8. i8x8 requires 8x8dct)."
10298 #: modules/codec/x264.c:220
10299 msgid "Direct MV prediction mode"
10302 #: modules/codec/x264.c:221
10303 msgid "Direct MV prediction mode."
10306 #: modules/codec/x264.c:223
10307 msgid "Direct prediction size"
10310 #: modules/codec/x264.c:224
10312 "Direct prediction size: - 0: 4x4\n"
10314 " - -1: smallest possible according to level\n"
10317 #: modules/codec/x264.c:229
10318 msgid "Weighted prediction for B-frames"
10321 #: modules/codec/x264.c:230
10322 msgid "Weighted prediction for B-frames."
10325 #: modules/codec/x264.c:232
10326 msgid "Integer pixel motion estimation method"
10329 #: modules/codec/x264.c:233
10331 "Selects the motion estimation algorithm: - dia: diamond search, radius 1 "
10333 " - hex: hexagonal search, radius 2\n"
10334 " - umh: uneven multi-hexagon search (better but slower)\n"
10335 " - esa: exhaustive search (extremely slow, primarily for testing)\n"
10336 " - tesa: hadamard exhaustive search (extremely slow, primarily for testing)\n"
10339 #: modules/codec/x264.c:240
10340 msgid "Maximum motion vector search range"
10343 #: modules/codec/x264.c:241
10345 "Maximum distance to search for motion estimation, measured from predicted "
10346 "position(s). Default of 16 is good for most footage, high motion sequences "
10347 "may benefit from settings between 24 and 32. Range 0 to 64."
10350 #: modules/codec/x264.c:246
10351 msgid "Maximum motion vector length"
10354 #: modules/codec/x264.c:247
10356 "Maximum motion vector length in pixels. -1 is automatic, based on level."
10359 #: modules/codec/x264.c:250
10360 msgid "Minimum buffer space between threads"
10363 #: modules/codec/x264.c:251
10365 "Minimum buffer space between threads. -1 is automatic, based on number of "
10369 #: modules/codec/x264.c:254
10370 msgid "Strength of psychovisual optimization, default is \"1.0:0.0\""
10373 #: modules/codec/x264.c:255
10375 "First parameter controls if RD is on (subme>=6) or offsecond parameter "
10376 "controls if Trellis is used on psychovisual optimization,default off"
10379 #: modules/codec/x264.c:259
10380 msgid "Subpixel motion estimation and partition decision quality"
10383 #: modules/codec/x264.c:263
10385 "This parameter controls quality versus speed tradeoffs involved in the "
10386 "motion estimation decision process (lower = quicker and higher = better "
10387 "quality). Range 1 to 9."
10390 #: modules/codec/x264.c:267
10391 msgid "RD based mode decision for B-frames"
10394 #: modules/codec/x264.c:268
10395 msgid "RD based mode decision for B-frames. This requires subme 6 (or higher)."
10398 #: modules/codec/x264.c:271
10399 msgid "Decide references on a per partition basis"
10402 #: modules/codec/x264.c:272
10404 "Allows each 8x8 or 16x8 partition to independently select a reference frame, "
10405 "as opposed to only one ref per macroblock."
10408 #: modules/codec/x264.c:276
10409 msgid "Chroma in motion estimation"
10412 #: modules/codec/x264.c:277
10413 msgid "Chroma ME for subpel and mode decision in P-frames."
10416 #: modules/codec/x264.c:280
10417 msgid "Jointly optimize both MVs in B-frames"
10420 #: modules/codec/x264.c:281
10421 msgid "Joint bidirectional motion refinement."
10424 #: modules/codec/x264.c:283
10425 msgid "Adaptive spatial transform size"
10428 #: modules/codec/x264.c:285
10429 msgid "SATD-based decision for 8x8 transform in inter-MBs."
10432 #: modules/codec/x264.c:287
10433 msgid "Trellis RD quantization"
10436 #: modules/codec/x264.c:288
10438 "Trellis RD quantization: \n"
10440 " - 1: enabled only on the final encode of a MB\n"
10441 " - 2: enabled on all mode decisions\n"
10442 "This requires CABAC."
10445 #: modules/codec/x264.c:294
10446 msgid "Early SKIP detection on P-frames"
10449 #: modules/codec/x264.c:295
10450 msgid "Early SKIP detection on P-frames."
10453 #: modules/codec/x264.c:297
10454 msgid "Coefficient thresholding on P-frames"
10457 #: modules/codec/x264.c:298
10459 "Coefficient thresholding on P-frames.Eliminate dct blocks containing only a "
10460 "small single coefficient."
10463 #: modules/codec/x264.c:303
10465 "Dct-domain noise reduction. Adaptive pseudo-deadzone. 10 to 1000 seems to be "
10469 #: modules/codec/x264.c:306
10470 msgid "Inter luma quantization deadzone"
10473 #: modules/codec/x264.c:307
10474 msgid "Set the size of the inter luma quantization deadzone. Range 0 to 32."
10477 #: modules/codec/x264.c:310
10478 msgid "Intra luma quantization deadzone"
10481 #: modules/codec/x264.c:311
10482 msgid "Set the size of the intra luma quantization deadzone. Range 0 to 32."
10485 #: modules/codec/x264.c:316
10486 msgid "Non-deterministic optimizations when threaded"
10489 #: modules/codec/x264.c:317
10490 msgid "Slightly improve quality of SMP, at the cost of repeatability."
10493 #: modules/codec/x264.c:320
10494 msgid "CPU optimizations"
10497 #: modules/codec/x264.c:321
10498 msgid "Use assembler CPU optimizations."
10501 #: modules/codec/x264.c:323
10502 msgid "Filename for 2 pass stats file"
10505 #: modules/codec/x264.c:324
10506 msgid "Filename for 2 pass stats file for multi-pass encoding."
10509 #: modules/codec/x264.c:326
10510 msgid "PSNR computation"
10513 #: modules/codec/x264.c:327
10515 "Compute and print PSNR stats. This has no effect on the actual encoding "
10519 #: modules/codec/x264.c:330
10520 msgid "SSIM computation"
10523 #: modules/codec/x264.c:331
10525 "Compute and print SSIM stats. This has no effect on the actual encoding "
10529 #: modules/codec/x264.c:334
10531 msgstr "Chế độ im lặng"
10533 #: modules/codec/x264.c:335
10534 msgid "Quiet mode."
10535 msgstr "Chế độ im lặng"
10537 #: modules/codec/x264.c:337 modules/gui/macosx/playlistinfo.m:82
10538 #: modules/gui/qt4/ui/streampanel.h:169
10542 #: modules/codec/x264.c:338
10543 msgid "Print stats for each frame."
10546 #: modules/codec/x264.c:340
10547 msgid "SPS and PPS id numbers"
10550 #: modules/codec/x264.c:341
10552 "Set SPS and PPS id numbers to allow concatenating streams with different "
10556 #: modules/codec/x264.c:344
10557 msgid "Access unit delimiters"
10560 #: modules/codec/x264.c:345
10561 msgid "Generate access unit delimiter NAL units."
10564 #: modules/codec/x264.c:350
10568 #: modules/codec/x264.c:350
10572 #: modules/codec/x264.c:350
10576 #: modules/codec/x264.c:350
10580 #: modules/codec/x264.c:350
10584 #: modules/codec/x264.c:358
10588 #: modules/codec/x264.c:358
10590 msgstr "bình thường"
10592 #: modules/codec/x264.c:358
10596 #: modules/codec/x264.c:358
10600 #: modules/codec/x264.c:363
10604 #: modules/codec/x264.c:363
10608 #: modules/codec/x264.c:363 modules/video_filter/mosaic.c:167
10612 #: modules/codec/x264.c:366
10613 msgid "H.264/MPEG4 AVC encoder (x264)"
10616 #: modules/codec/xvmc/xxmc.c:104
10617 msgid "MPEG I/II hw video decoder (using libmpeg2)"
10620 #: modules/codec/zvbi.c:58
10621 msgid "Teletext page"
10622 msgstr "Trang Teletext"
10624 #: modules/codec/zvbi.c:59
10625 msgid "Open the indicated Teletext page.Default page is index 100"
10628 #: modules/codec/zvbi.c:62
10629 msgid "Text is always opaque"
10632 #: modules/codec/zvbi.c:63
10633 msgid "Setting vbi-opaque to false makes the boxed text transparent."
10636 #: modules/codec/zvbi.c:66
10637 msgid "Teletext alignment"
10640 #: modules/codec/zvbi.c:68
10642 "You can enforce the teletext position on the video (0=center, 1=left, "
10643 "2=right, 4=top, 8=bottom, you can also use combinations of these values, eg. "
10646 "Bạn có thể tự mình chỉnh vị trí của teletext trên video (0=ở giữa, 1=trái, "
10647 "2=phải, 4=trên cùng, 8=dưới cùng; bạn cũng có thể sử dụng việc kết nối các "
10648 "giá trị này, ví dụ: 6 = trên cùng-phải)."
10650 #: modules/codec/zvbi.c:72
10651 msgid "Teletext text subtitles"
10654 #: modules/codec/zvbi.c:73
10655 msgid "Output teletext subtitles as text instead of as RGBA"
10658 #: modules/codec/zvbi.c:82
10659 msgid "VBI and Teletext decoder"
10662 #: modules/codec/zvbi.c:83
10663 msgid "VBI & Teletext"
10664 msgstr "VBI & Teletext"
10666 #: modules/codec/zvbi.c:686
10668 msgstr "Phụ đề trang"
10670 #: modules/codec/zvbi.c:700
10674 #: modules/control/dbus.c:128
10678 #: modules/control/dbus.c:131
10679 msgid "D-Bus control interface"
10682 #: modules/control/gestures.c:81
10683 msgid "Motion threshold (10-100)"
10686 #: modules/control/gestures.c:83
10687 msgid "Amount of movement required for a mouse gesture to be recorded."
10690 #: modules/control/gestures.c:85
10691 msgid "Trigger button"
10694 #: modules/control/gestures.c:87
10695 msgid "Trigger button for mouse gestures."
10698 #: modules/control/gestures.c:91
10702 #: modules/control/gestures.c:94
10706 #: modules/control/gestures.c:102
10707 msgid "Mouse gestures control interface"
10710 #: modules/control/globalhotkeys/win32.c:46
10711 #: modules/control/globalhotkeys/xcb.c:50
10712 msgid "Global Hotkeys"
10713 msgstr "Phím tắt chung"
10715 #: modules/control/globalhotkeys/win32.c:49
10716 #: modules/control/globalhotkeys/xcb.c:53
10717 msgid "Global Hotkeys interface"
10718 msgstr "Phím tắt giao diện chung"
10720 #: modules/control/hotkeys.c:90
10721 msgid "Volume Control"
10722 msgstr "Điều khiển âm lượng"
10724 #: modules/control/hotkeys.c:90
10725 msgid "Position Control"
10726 msgstr "Điều khiển vị trí"
10728 #: modules/control/hotkeys.c:90 modules/gui/macosx/intf.m:2467
10732 #: modules/control/hotkeys.c:93 modules/gui/macosx/simple_prefs.m:197
10733 #: modules/gui/qt4/components/simple_preferences.cpp:91
10737 #: modules/control/hotkeys.c:94
10738 msgid "Hotkeys management interface"
10739 msgstr "Phóng to giao diện phím tắt"
10741 #: modules/control/hotkeys.c:101
10742 msgid "MouseWheel x-axis Control"
10745 #: modules/control/hotkeys.c:102
10747 "MouseWheel x-axis can control volume, position or mousewheel event can be "
10751 #: modules/control/hotkeys.c:358
10753 msgid "Audio Device: %s"
10754 msgstr "Thiết bị Audio: %s"
10756 #: modules/control/hotkeys.c:455
10758 msgid "Audio track: %s"
10759 msgstr "Audio Track: %s"
10761 #: modules/control/hotkeys.c:472 modules/control/hotkeys.c:496
10763 msgid "Subtitle track: %s"
10764 msgstr "Phụ đề track: %s"
10766 #: modules/control/hotkeys.c:472
10770 #: modules/control/hotkeys.c:521
10772 msgid "Aspect ratio: %s"
10773 msgstr "Tỉ số đồng dạng cạnh: %s"
10775 #: modules/control/hotkeys.c:549
10778 msgstr "Cắt bỏ: %s"
10780 #: modules/control/hotkeys.c:563
10781 msgid "Zooming reset"
10784 #: modules/control/hotkeys.c:571
10785 msgid "Scaled to screen"
10788 #: modules/control/hotkeys.c:574
10789 msgid "Original Size"
10790 msgstr "Kích thước ban đầu"
10792 #: modules/control/hotkeys.c:616
10794 msgid "Deinterlace mode: %s"
10797 #: modules/control/hotkeys.c:649
10799 msgid "Zoom mode: %s"
10800 msgstr "Chế độ phóng to: %s"
10802 #: modules/control/hotkeys.c:709
10806 #: modules/control/hotkeys.c:735
10811 #: modules/control/hotkeys.c:771 modules/control/hotkeys.c:781
10813 msgid "Subtitle delay %i ms"
10814 msgstr "Trì hoãn phụ đề %i mili giây"
10816 #: modules/control/hotkeys.c:791 modules/control/hotkeys.c:801
10818 msgid "Audio delay %i ms"
10819 msgstr "Trì hoãn audio %i mili giây"
10821 #: modules/control/hotkeys.c:852
10825 #: modules/control/hotkeys.c:854
10826 msgid "Recording done"
10827 msgstr "Thu âm hoàn tất"
10829 #: modules/control/hotkeys.c:1038
10831 msgid "Volume %d%%"
10832 msgstr "Âm lượng %d%%"
10834 #: modules/control/http/http.c:40
10835 msgid "Host address"
10836 msgstr "Địa chỉ Host"
10838 #: modules/control/http/http.c:42
10840 "Address and port the HTTP interface will listen on. It defaults to all "
10841 "network interfaces (0.0.0.0). If you want the HTTP interface to be available "
10842 "only on the local machine, enter 127.0.0.1"
10845 #: modules/control/http/http.c:46 modules/control/http/http.c:47
10846 msgid "Source directory"
10847 msgstr "Thư mục nguồn"
10849 #: modules/control/http/http.c:48
10853 #: modules/control/http/http.c:50
10855 "List of handler extensions and executable paths (for instance: php=/usr/bin/"
10856 "php,pl=/usr/bin/perl)."
10859 #: modules/control/http/http.c:52
10860 msgid "Export album art as /art."
10863 #: modules/control/http/http.c:54
10865 "Allow exporting album art for current playlist items at the /art and /art?"
10869 #: modules/control/http/http.c:57
10870 msgid "HTTP interface x509 PEM certificate file (enables SSL)."
10873 #: modules/control/http/http.c:60
10874 msgid "HTTP interface x509 PEM private key file."
10877 #: modules/control/http/http.c:62
10878 msgid "HTTP interface x509 PEM trusted root CA certificates file."
10881 #: modules/control/http/http.c:65
10882 msgid "HTTP interace Certificates Revocation List file."
10885 #: modules/control/http/http.c:68
10889 #: modules/control/http/http.c:69
10890 msgid "HTTP remote control interface"
10893 #: modules/control/http/http.c:79
10897 #: modules/control/lirc.c:45
10898 msgid "Change the lirc configuration file."
10901 #: modules/control/lirc.c:47
10903 "Tell lirc to read this configuration file. By default it searches in the "
10904 "users home directory."
10907 #: modules/control/lirc.c:57
10909 msgstr "Hồng ngoại"
10911 #: modules/control/lirc.c:60
10912 msgid "Infrared remote control interface"
10915 #: modules/control/motion.c:72
10916 msgid "Use the rotate video filter instead of transform"
10919 #: modules/control/motion.c:78
10923 #: modules/control/motion.c:81
10924 msgid "motion control interface"
10927 #: modules/control/motion.c:82
10929 "Use HDAPS, AMS, APPLESMC or UNIMOTION motion sensors to rotate the video"
10932 #: modules/control/netsync.c:66
10933 msgid "Act as master"
10936 #: modules/control/netsync.c:67
10937 msgid "Should act as the master client for the network synchronisation?"
10940 #: modules/control/netsync.c:71
10941 msgid "Master client ip address"
10944 #: modules/control/netsync.c:72
10945 msgid "IP address of the master client used for the network synchronisation."
10948 #: modules/control/netsync.c:76
10949 msgid "Network Sync"
10952 #: modules/control/ntservice.c:43
10953 msgid "Install Windows Service"
10954 msgstr "Cài đặt dịch vụ Windows"
10956 #: modules/control/ntservice.c:45
10957 msgid "Install the Service and exit."
10958 msgstr "Cài đặt dịch vụ và thoát"
10960 #: modules/control/ntservice.c:46
10961 msgid "Uninstall Windows Service"
10962 msgstr "Gỡ bỏ cài đặt dịch vụ Windows"
10964 #: modules/control/ntservice.c:48
10965 msgid "Uninstall the Service and exit."
10966 msgstr "Gỡ bỏ cài đặt dịch vụ và thoát"
10968 #: modules/control/ntservice.c:49
10969 msgid "Display name of the Service"
10970 msgstr "Hiển thị tên của dịch vụ"
10972 #: modules/control/ntservice.c:51
10973 msgid "Change the display name of the Service."
10974 msgstr "Thay đổi tên hiển thị của dịch vụ"
10976 #: modules/control/ntservice.c:52
10977 msgid "Configuration options"
10978 msgstr "Tùy chọn thiết lập"
10980 #: modules/control/ntservice.c:54
10982 "Configuration options that will be used by the Service (eg. --foo=bar --no-"
10983 "foobar). It should be specified at install time so the Service is properly "
10987 #: modules/control/ntservice.c:59
10989 "Additional interfaces spawned by the Service. It should be specified at "
10990 "install time so the Service is properly configured. Use a comma separated "
10991 "list of interface modules. (common values are: logger, sap, rc, http)"
10994 #: modules/control/ntservice.c:65
10996 msgstr "Dịch vụ NT"
10998 #: modules/control/ntservice.c:66
10999 msgid "Windows Service interface"
11000 msgstr "Giao diện dịch vụ của Windows"
11002 #: modules/control/rc.c:75
11003 msgid "Initializing"
11004 msgstr "Đang khởi tạo"
11006 #: modules/control/rc.c:76
11010 #: modules/control/rc.c:78 modules/gui/macosx/embeddedwindow.m:147
11011 #: modules/gui/macosx/intf.m:2011 modules/gui/macosx/intf.m:2012
11012 #: modules/gui/macosx/intf.m:2013 modules/gui/macosx/intf.m:2014
11013 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:740 modules/misc/notify/xosd.c:238
11017 #: modules/control/rc.c:79
11021 #: modules/control/rc.c:80
11025 #: modules/control/rc.c:165
11026 msgid "Show stream position"
11029 #: modules/control/rc.c:166
11031 "Show the current position in seconds within the stream from time to time."
11034 #: modules/control/rc.c:169
11036 msgstr "TTY là giả"
11038 #: modules/control/rc.c:170
11039 msgid "Force the rc module to use stdin as if it was a TTY."
11042 #: modules/control/rc.c:172
11043 msgid "UNIX socket command input"
11046 #: modules/control/rc.c:173
11047 msgid "Accept commands over a Unix socket rather than stdin."
11050 #: modules/control/rc.c:176
11051 msgid "TCP command input"
11054 #: modules/control/rc.c:177
11056 "Accept commands over a socket rather than stdin. You can set the address and "
11057 "port the interface will bind to."
11060 #: modules/control/rc.c:181 modules/misc/dummy/dummy.c:52
11061 msgid "Do not open a DOS command box interface"
11064 #: modules/control/rc.c:183
11066 "By default the rc interface plugin will start a DOS command box. Enabling "
11067 "the quiet mode will not bring this command box but can also be pretty "
11068 "annoying when you want to stop VLC and no video window is open."
11071 #: modules/control/rc.c:190
11075 #: modules/control/rc.c:193
11076 msgid "Remote control interface"
11077 msgstr "Giao diện điều khiển từ xa"
11079 #: modules/control/rc.c:343
11080 msgid "Remote control interface initialized. Type `help' for help."
11083 #: modules/control/rc.c:792
11085 msgid "Unknown command `%s'. Type `help' for help."
11088 #: modules/control/rc.c:817
11089 msgid "+----[ Remote control commands ]"
11092 #: modules/control/rc.c:819
11093 msgid "| add XYZ . . . . . . . . . . . . add XYZ to playlist"
11096 #: modules/control/rc.c:820
11097 msgid "| enqueue XYZ . . . . . . . . . queue XYZ to playlist"
11100 #: modules/control/rc.c:821
11101 msgid "| playlist . . . . . show items currently in playlist"
11104 #: modules/control/rc.c:822
11105 msgid "| play . . . . . . . . . . . . . . . . . . play stream"
11108 #: modules/control/rc.c:823
11109 msgid "| stop . . . . . . . . . . . . . . . . . . stop stream"
11112 #: modules/control/rc.c:824
11113 msgid "| next . . . . . . . . . . . . . . next playlist item"
11116 #: modules/control/rc.c:825
11117 msgid "| prev . . . . . . . . . . . . previous playlist item"
11120 #: modules/control/rc.c:826
11121 msgid "| goto . . . . . . . . . . . . . . goto item at index"
11124 #: modules/control/rc.c:827
11125 msgid "| repeat [on|off] . . . . toggle playlist item repeat"
11128 #: modules/control/rc.c:828
11129 msgid "| loop [on|off] . . . . . . . . . toggle playlist loop"
11132 #: modules/control/rc.c:829
11133 msgid "| random [on|off] . . . . . . . toggle random jumping"
11136 #: modules/control/rc.c:830
11137 msgid "| clear . . . . . . . . . . . . . . clear the playlist"
11140 #: modules/control/rc.c:831
11141 msgid "| status . . . . . . . . . . . current playlist status"
11144 #: modules/control/rc.c:832
11145 msgid "| title [X] . . . . . . set/get title in current item"
11148 #: modules/control/rc.c:833
11149 msgid "| title_n . . . . . . . . next title in current item"
11152 #: modules/control/rc.c:834
11153 msgid "| title_p . . . . . . previous title in current item"
11156 #: modules/control/rc.c:835
11157 msgid "| chapter [X] . . . . set/get chapter in current item"
11160 #: modules/control/rc.c:836
11161 msgid "| chapter_n . . . . . . next chapter in current item"
11164 #: modules/control/rc.c:837
11165 msgid "| chapter_p . . . . previous chapter in current item"
11168 #: modules/control/rc.c:839
11169 msgid "| seek X . . . seek in seconds, for instance `seek 12'"
11172 #: modules/control/rc.c:840
11173 msgid "| pause . . . . . . . . . . . . . . . . toggle pause"
11176 #: modules/control/rc.c:841
11177 msgid "| fastforward . . . . . . . . . set to maximum rate"
11180 #: modules/control/rc.c:842
11181 msgid "| rewind . . . . . . . . . . . . set to minimum rate"
11184 #: modules/control/rc.c:843
11185 msgid "| faster . . . . . . . . . . faster playing of stream"
11188 #: modules/control/rc.c:844
11189 msgid "| slower . . . . . . . . . . slower playing of stream"
11192 #: modules/control/rc.c:845
11193 msgid "| normal . . . . . . . . . . normal playing of stream"
11196 #: modules/control/rc.c:846
11197 msgid "| frame. . . . . . . . . . play frame by frame"
11200 #: modules/control/rc.c:847
11201 msgid "| f [on|off] . . . . . . . . . . . . toggle fullscreen"
11204 #: modules/control/rc.c:848
11205 msgid "| info . . . . . information about the current stream"
11208 #: modules/control/rc.c:849
11209 msgid "| stats . . . . . . . . show statistical information"
11212 #: modules/control/rc.c:850
11213 msgid "| get_time . . seconds elapsed since stream's beginning"
11216 #: modules/control/rc.c:851
11217 msgid "| is_playing . . . . 1 if a stream plays, 0 otherwise"
11220 #: modules/control/rc.c:852
11221 msgid "| get_title . . . . . the title of the current stream"
11224 #: modules/control/rc.c:853
11225 msgid "| get_length . . . . the length of the current stream"
11228 #: modules/control/rc.c:855
11229 msgid "| volume [X] . . . . . . . . . . set/get audio volume"
11232 #: modules/control/rc.c:856
11233 msgid "| volup [X] . . . . . . . raise audio volume X steps"
11236 #: modules/control/rc.c:857
11237 msgid "| voldown [X] . . . . . . lower audio volume X steps"
11240 #: modules/control/rc.c:858
11241 msgid "| adev [X] . . . . . . . . . . . set/get audio device"
11244 #: modules/control/rc.c:859
11245 msgid "| achan [X]. . . . . . . . . . set/get audio channels"
11248 #: modules/control/rc.c:860
11249 msgid "| atrack [X] . . . . . . . . . . . set/get audio track"
11252 #: modules/control/rc.c:861
11253 msgid "| vtrack [X] . . . . . . . . . . . set/get video track"
11256 #: modules/control/rc.c:862
11257 msgid "| vratio [X] . . . . . . . set/get video aspect ratio"
11260 #: modules/control/rc.c:863
11261 msgid "| vcrop [X] . . . . . . . . . . . set/get video crop"
11264 #: modules/control/rc.c:864
11265 msgid "| vzoom [X] . . . . . . . . . . . set/get video zoom"
11268 #: modules/control/rc.c:865
11269 msgid "| snapshot . . . . . . . . . . . . take video snapshot"
11272 #: modules/control/rc.c:866
11273 msgid "| strack [X] . . . . . . . . . set/get subtitles track"
11276 #: modules/control/rc.c:867
11277 msgid "| key [hotkey name] . . . . . . simulate hotkey press"
11280 #: modules/control/rc.c:868
11281 msgid "| menu . . [on|off|up|down|left|right|select] use menu"
11284 #: modules/control/rc.c:873
11285 msgid "| @name marq-marquee STRING . . overlay STRING in video"
11288 #: modules/control/rc.c:874
11289 msgid "| @name marq-x X . . . . . . . . . . . .offset from left"
11292 #: modules/control/rc.c:875
11293 msgid "| @name marq-y Y . . . . . . . . . . . . offset from top"
11296 #: modules/control/rc.c:876
11297 msgid "| @name marq-position #. . . .relative position control"
11300 #: modules/control/rc.c:877
11301 msgid "| @name marq-color # . . . . . . . . . . font color, RGB"
11304 #: modules/control/rc.c:878
11305 msgid "| @name marq-opacity # . . . . . . . . . . . . . opacity"
11308 #: modules/control/rc.c:879
11309 msgid "| @name marq-timeout T. . . . . . . . . . timeout, in ms"
11312 #: modules/control/rc.c:880
11313 msgid "| @name marq-size # . . . . . . . . font size, in pixels"
11316 #: modules/control/rc.c:882
11317 msgid "| @name logo-file STRING . . .the overlay file path/name"
11320 #: modules/control/rc.c:883
11321 msgid "| @name logo-x X . . . . . . . . . . . .offset from left"
11324 #: modules/control/rc.c:884
11325 msgid "| @name logo-y Y . . . . . . . . . . . . offset from top"
11328 #: modules/control/rc.c:885
11329 msgid "| @name logo-position #. . . . . . . . relative position"
11332 #: modules/control/rc.c:886
11333 msgid "| @name logo-transparency #. . . . . . . . .transparency"
11336 #: modules/control/rc.c:888
11337 msgid "| @name mosaic-alpha # . . . . . . . . . . . . . . alpha"
11340 #: modules/control/rc.c:889
11341 msgid "| @name mosaic-height #. . . . . . . . . . . . . .height"
11344 #: modules/control/rc.c:890
11345 msgid "| @name mosaic-width # . . . . . . . . . . . . . . width"
11348 #: modules/control/rc.c:891
11349 msgid "| @name mosaic-xoffset # . . . .top left corner position"
11352 #: modules/control/rc.c:892
11353 msgid "| @name mosaic-yoffset # . . . .top left corner position"
11356 #: modules/control/rc.c:893
11357 msgid "| @name mosaic-offsets x,y(,x,y)*. . . . list of offsets"
11360 #: modules/control/rc.c:894
11361 msgid "| @name mosaic-align 0..2,4..6,8..10. . .mosaic alignment"
11364 #: modules/control/rc.c:895
11365 msgid "| @name mosaic-vborder # . . . . . . . . vertical border"
11368 #: modules/control/rc.c:896
11369 msgid "| @name mosaic-hborder # . . . . . . . horizontal border"
11372 #: modules/control/rc.c:897
11373 msgid "| @name mosaic-position {0=auto,1=fixed} . . . .position"
11376 #: modules/control/rc.c:898
11377 msgid "| @name mosaic-rows #. . . . . . . . . . .number of rows"
11380 #: modules/control/rc.c:899
11381 msgid "| @name mosaic-cols #. . . . . . . . . . .number of cols"
11384 #: modules/control/rc.c:900
11385 msgid "| @name mosaic-order id(,id)* . . . . order of pictures "
11388 #: modules/control/rc.c:901
11389 msgid "| @name mosaic-keep-aspect-ratio {0,1} . . .aspect ratio"
11392 #: modules/control/rc.c:904
11393 msgid "| help . . . . . . . . . . . . . . . this help message"
11396 #: modules/control/rc.c:905
11397 msgid "| longhelp . . . . . . . . . . . a longer help message"
11400 #: modules/control/rc.c:906
11401 msgid "| logout . . . . . . . exit (if in socket connection)"
11404 #: modules/control/rc.c:907
11405 msgid "| quit . . . . . . . . . . . . . . . . . . . quit vlc"
11406 msgstr "| thoát khỏi . . . . . . . . . . . . . . . . . . . thoát VLC"
11408 #: modules/control/rc.c:909
11409 msgid "+----[ end of help ]"
11412 #: modules/control/rc.c:1035
11413 msgid "Press menu select or pause to continue."
11416 #: modules/control/rc.c:1260 modules/control/rc.c:1501
11417 #: modules/control/rc.c:1559 modules/control/rc.c:1734
11418 #: modules/control/rc.c:1832
11419 msgid "Type 'menu select' or 'pause' to continue."
11422 #: modules/control/rc.c:1352
11423 msgid "Error: `goto' needs an argument greater than zero."
11426 #: modules/control/rc.c:1363
11428 msgid "Playlist has only %d elements"
11431 #: modules/control/rc.c:1817 modules/control/rc.c:1857
11432 msgid "Please provide one of the following parameters:"
11435 #: modules/control/rc.c:1888
11436 msgid "Unknown command!"
11437 msgstr "Không rõ dòng lệnh là gì!"
11439 #: modules/control/rc.c:1903 modules/gui/ncurses.c:1994
11440 msgid "+-[Incoming]"
11443 #: modules/control/rc.c:1904 modules/gui/ncurses.c:1997
11445 msgid "| input bytes read : %8.0f kB"
11448 #: modules/control/rc.c:1906 modules/gui/ncurses.c:2000
11450 msgid "| input bitrate : %6.0f kb/s"
11453 #: modules/control/rc.c:1908 modules/gui/ncurses.c:2002
11455 msgid "| demux bytes read : %8.0f kB"
11458 #: modules/control/rc.c:1910 modules/gui/ncurses.c:2005
11460 msgid "| demux bitrate : %6.0f kb/s"
11463 #: modules/control/rc.c:1914 modules/gui/ncurses.c:2015
11464 msgid "+-[Video Decoding]"
11467 #: modules/control/rc.c:1915 modules/gui/ncurses.c:2018
11469 msgid "| video decoded : %5i"
11472 #: modules/control/rc.c:1917 modules/gui/ncurses.c:2021
11474 msgid "| frames displayed : %5i"
11475 msgstr "|Đã hiển thị số khung: %5i|"
11477 #: modules/control/rc.c:1919 modules/gui/ncurses.c:2024
11479 msgid "| frames lost : %5i"
11480 msgstr "| Số khung bị mất : %5i|"
11482 #: modules/control/rc.c:1923 modules/gui/ncurses.c:2034
11483 msgid "+-[Audio Decoding]"
11486 #: modules/control/rc.c:1924 modules/gui/ncurses.c:2037
11488 msgid "| audio decoded : %5i"
11491 #: modules/control/rc.c:1926 modules/gui/ncurses.c:2040
11493 msgid "| buffers played : %5i"
11496 #: modules/control/rc.c:1928 modules/gui/ncurses.c:2043
11498 msgid "| buffers lost : %5i"
11501 #: modules/control/rc.c:1932 modules/gui/ncurses.c:2051
11502 msgid "+-[Streaming]"
11505 #: modules/control/rc.c:1933 modules/gui/ncurses.c:2054
11507 msgid "| packets sent : %5i"
11510 #: modules/control/rc.c:1934 modules/gui/ncurses.c:2056
11512 msgid "| bytes sent : %8.0f kB"
11513 msgstr "| số byte đã gửi : %8.0f kB"
11515 #: modules/control/rc.c:1936
11517 msgid "| sending bitrate : %6.0f kb/s"
11518 msgstr "| số bitrate đang gửi : %6.0f kb/s"
11520 #: modules/control/signals.c:37
11524 #: modules/control/signals.c:40
11525 msgid "POSIX signals handling interface"
11528 #: modules/control/telnet.c:78 modules/stream_out/raop.c:145
11532 #: modules/control/telnet.c:79
11534 "This is the host on which the interface will listen. It defaults to all "
11535 "network interfaces (0.0.0.0). If you want this interface to be available "
11536 "only on the local machine, enter \"127.0.0.1\"."
11539 #: modules/control/telnet.c:83 modules/gui/macosx/open.m:200
11540 #: modules/gui/macosx/open.m:202 modules/gui/macosx/output.m:147
11541 #: modules/gui/qt4/components/sout/sout_widgets.cpp:142
11542 #: modules/gui/qt4/components/sout/sout_widgets.cpp:187
11543 #: modules/gui/qt4/components/sout/sout_widgets.cpp:232
11544 #: modules/gui/qt4/components/sout/sout_widgets.cpp:278
11545 #: modules/gui/qt4/components/sout/sout_widgets.cpp:354
11546 #: modules/gui/qt4/ui/open_net.h:131 modules/stream_out/rtp.c:109
11550 #: modules/control/telnet.c:84
11552 "This is the TCP port on which this interface will listen. It defaults to "
11556 #: modules/control/telnet.c:88
11558 "A single administration password is used to protect this interface. The "
11559 "default value is \"admin\"."
11562 #: modules/control/telnet.c:102
11563 msgid "VLM remote control interface"
11566 #: modules/demux/aiff.c:49
11567 msgid "AIFF demuxer"
11570 #: modules/demux/asf/asf.c:56
11571 msgid "ASF v1.0 demuxer"
11574 #: modules/demux/asf/asf.c:178
11575 msgid "Could not demux ASF stream"
11578 #: modules/demux/asf/asf.c:179
11579 msgid "VLC failed to load the ASF header."
11582 #: modules/demux/au.c:50
11586 #: modules/demux/avformat/avformat.c:40
11587 msgid "FFmpeg demuxer"
11590 #: modules/demux/avformat/avformat.c:41
11592 msgstr "Định dạng AV"
11594 #: modules/demux/avformat/avformat.c:49
11595 msgid "FFmpeg muxer"
11598 #: modules/demux/avformat/avformat.h:35
11602 #: modules/demux/avformat/avformat.h:36
11603 msgid "Force use of ffmpeg muxer."
11606 #: modules/demux/avi/avi.c:47
11607 msgid "Force interleaved method"
11610 #: modules/demux/avi/avi.c:48
11611 msgid "Force interleaved method."
11614 #: modules/demux/avi/avi.c:50
11615 msgid "Force index creation"
11618 #: modules/demux/avi/avi.c:52
11620 "Recreate a index for the AVI file. Use this if your AVI file is damaged or "
11621 "incomplete (not seekable)."
11624 #: modules/demux/avi/avi.c:60
11626 msgid "Ask for action"
11629 #: modules/demux/avi/avi.c:61
11631 msgstr "Luôn luôn sửa"
11633 #: modules/demux/avi/avi.c:62
11635 msgstr "Không bao giờ sửa"
11637 #: modules/demux/avi/avi.c:66
11638 msgid "AVI demuxer"
11641 #: modules/demux/avi/avi.c:702
11645 #: modules/demux/avi/avi.c:703
11647 "This AVI file is broken. Seeking will not work correctly.\n"
11648 "Do you want to try to fix it?\n"
11650 "This might take a long time."
11653 #: modules/demux/avi/avi.c:706
11657 #: modules/demux/avi/avi.c:706
11658 msgid "Don't repair"
11659 msgstr "Không chuẩn bị"
11661 #: modules/demux/avi/avi.c:2370
11662 msgid "Fixing AVI Index..."
11665 #: modules/demux/cdg.c:45
11666 msgid "CDG demuxer"
11669 #: modules/demux/demuxdump.c:42
11670 msgid "Dump filename"
11673 #: modules/demux/demuxdump.c:44
11674 msgid "Name of the file to which the raw stream will be dumped."
11677 #: modules/demux/demuxdump.c:45
11678 msgid "Append to existing file"
11681 #: modules/demux/demuxdump.c:47
11682 msgid "If the file already exists, it will not be overwritten."
11685 #: modules/demux/demuxdump.c:56
11686 msgid "File dumper"
11689 #: modules/demux/dirac.c:41
11690 msgid "Value to adjust dts by"
11693 #: modules/demux/dirac.c:54
11695 msgid "Dirac video demuxer"
11696 msgstr "Tách kênh video Raw"
11698 #: modules/demux/flac.c:49
11699 msgid "FLAC demuxer"
11702 #: modules/demux/gme.cpp:55
11703 msgid "GME demuxer (Game_Music_Emu)"
11706 #: modules/demux/kate_categories.c:40
11707 msgid "Closed captions"
11710 #: modules/demux/kate_categories.c:42
11711 msgid "Textual audio descriptions"
11712 msgstr "Miêu tả về audio Textual"
11714 #: modules/demux/kate_categories.c:43
11718 #: modules/demux/kate_categories.c:44
11719 msgid "Ticker text"
11722 #: modules/demux/kate_categories.c:45
11723 msgid "Active regions"
11724 msgstr "Kích hoạt vùng"
11726 #: modules/demux/kate_categories.c:46
11727 msgid "Semantic annotations"
11730 #: modules/demux/kate_categories.c:48
11734 #: modules/demux/kate_categories.c:49 modules/demux/kate_categories.c:56
11736 msgstr "Lời ca khúc"
11738 #: modules/demux/kate_categories.c:50
11739 msgid "Linguistic markup"
11742 #: modules/demux/kate_categories.c:51
11746 #: modules/demux/kate_categories.c:55 modules/demux/kate_categories.c:59
11747 msgid "Subtitles (images)"
11748 msgstr "Phụ đề(hình ảnh)"
11750 #: modules/demux/kate_categories.c:60
11751 msgid "Slides (text)"
11752 msgstr "Trình chiếu(văn bản)"
11754 #: modules/demux/kate_categories.c:61
11755 msgid "Slides (images)"
11756 msgstr "Trình chiếu(hình ảnh)"
11758 #: modules/demux/kate_categories.c:73
11759 msgid "Unknown category"
11760 msgstr "Chưa rõ phân loại"
11762 #: modules/demux/live555.cpp:77
11764 "Allows you to modify the default caching value for RTSP streams. This value "
11765 "should be set in millisecond units."
11768 #: modules/demux/live555.cpp:80
11769 msgid "Kasenna RTSP dialect"
11772 #: modules/demux/live555.cpp:81
11774 "Kasenna servers use an old and nonstandard dialect of RTSP. With this "
11775 "parameter VLC will try this dialect, but then it cannot connect to normal "
11779 #: modules/demux/live555.cpp:85
11780 msgid "WMServer RTSP dialect"
11783 #: modules/demux/live555.cpp:86
11785 "WMServer uses an unstandard dialect of RTSP. Selecting this parameter will "
11786 "tell VLC to assume some options contrary to RFC 2326 guidelines."
11789 #: modules/demux/live555.cpp:90
11790 msgid "RTSP user name"
11791 msgstr "Tên người dùng của RTSP"
11793 #: modules/demux/live555.cpp:91
11795 "Sets the username for the connection, if no username or password are set in "
11799 #: modules/demux/live555.cpp:93
11800 msgid "RTSP password"
11801 msgstr "Mật khẩu của RTSP"
11803 #: modules/demux/live555.cpp:94
11805 "Sets the password for the connection, if no username or password are set in "
11809 #: modules/demux/live555.cpp:98
11810 msgid "RTP/RTSP/SDP demuxer (using Live555)"
11813 #: modules/demux/live555.cpp:108
11814 msgid "RTSP/RTP access and demux"
11817 #: modules/demux/live555.cpp:116 modules/demux/live555.cpp:117
11818 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:258
11819 msgid "Use RTP over RTSP (TCP)"
11822 #: modules/demux/live555.cpp:120
11823 msgid "Client port"
11824 msgstr "Cổng im lặng"
11826 #: modules/demux/live555.cpp:121
11827 msgid "Port to use for the RTP source of the session"
11830 #: modules/demux/live555.cpp:123 modules/demux/live555.cpp:124
11831 msgid "Force multicast RTP via RTSP"
11834 #: modules/demux/live555.cpp:127 modules/demux/live555.cpp:128
11835 msgid "Tunnel RTSP and RTP over HTTP"
11838 #: modules/demux/live555.cpp:131
11839 msgid "HTTP tunnel port"
11842 #: modules/demux/live555.cpp:132
11843 msgid "Port to use for tunneling the RTSP/RTP over HTTP."
11846 #: modules/demux/live555.cpp:612
11847 msgid "RTSP authentication"
11850 #: modules/demux/live555.cpp:613
11851 msgid "Please enter a valid login name and a password."
11854 #: modules/demux/mjpeg.c:47 modules/demux/mpeg/h264.c:43
11855 #: modules/demux/mpeg/m4v.c:43 modules/demux/rawvid.c:44
11856 #: modules/demux/vc1.c:43 modules/gui/macosx/playlistinfo.m:107
11857 msgid "Frames per Second"
11858 msgstr "Khung hình mỗi giây"
11860 #: modules/demux/mjpeg.c:48
11862 "This is the desired frame rate when playing MJPEG from a file. Use 0 (this "
11863 "is the default value) for a live stream (from a camera)."
11866 #: modules/demux/mjpeg.c:54
11867 msgid "M-JPEG camera demuxer"
11870 #: modules/demux/mkv/chapter_command.cpp:146
11871 msgid "--- DVD Menu"
11872 msgstr "--- Menu của DVD"
11874 #: modules/demux/mkv/chapter_command.cpp:152
11875 msgid "First Played"
11876 msgstr "Chơi đầu tiên"
11878 #: modules/demux/mkv/chapter_command.cpp:154
11879 msgid "Video Manager"
11880 msgstr "Quản lý video"
11882 #: modules/demux/mkv/chapter_command.cpp:160
11883 msgid "----- Title"
11884 msgstr "----- Tiêu đề"
11886 #: modules/demux/mkv/mkv.cpp:44
11887 msgid "Matroska stream demuxer"
11890 #: modules/demux/mkv/mkv.cpp:51
11891 msgid "Ordered chapters"
11892 msgstr "Thứ tự các chương"
11894 #: modules/demux/mkv/mkv.cpp:52
11895 msgid "Play ordered chapters as specified in the segment."
11898 #: modules/demux/mkv/mkv.cpp:55
11899 msgid "Chapter codecs"
11900 msgstr "Codec của chương"
11902 #: modules/demux/mkv/mkv.cpp:56
11903 msgid "Use chapter codecs found in the segment."
11906 #: modules/demux/mkv/mkv.cpp:59
11907 msgid "Preload Directory"
11910 #: modules/demux/mkv/mkv.cpp:60
11912 "Preload matroska files from the same family in the same directory (not good "
11913 "for broken files)."
11916 #: modules/demux/mkv/mkv.cpp:63
11917 msgid "Seek based on percent not time"
11920 #: modules/demux/mkv/mkv.cpp:64
11921 msgid "Seek based on percent not time."
11924 #: modules/demux/mkv/mkv.cpp:67
11925 msgid "Dummy Elements"
11928 #: modules/demux/mkv/mkv.cpp:68
11929 msgid "Read and discard unknown EBML elements (not good for broken files)."
11932 #: modules/demux/mod.c:54
11933 msgid "Enable noise reduction algorithm."
11936 #: modules/demux/mod.c:55
11937 msgid "Enable reverberation"
11940 #: modules/demux/mod.c:56
11941 msgid "Reverberation level (from 0 to 100, default value is 0)."
11944 #: modules/demux/mod.c:58
11945 msgid "Reverberation delay, in ms. Usual values are from to 40 to 200ms."
11948 #: modules/demux/mod.c:60
11949 msgid "Enable megabass mode"
11952 #: modules/demux/mod.c:61
11953 msgid "Megabass mode level (from 0 to 100, default value is 0)."
11956 #: modules/demux/mod.c:63
11958 "Megabass mode cutoff frequency, in Hz. This is the maximum frequency for "
11959 "which the megabass effect applies. Valid values are from 10 to 100 Hz."
11962 #: modules/demux/mod.c:66
11963 msgid "Surround effect level (from 0 to 100, default value is 0)."
11966 #: modules/demux/mod.c:68
11967 msgid "Surround delay, in ms. Usual values are from 5 to 40 ms."
11970 #: modules/demux/mod.c:73
11971 msgid "MOD demuxer (libmodplug)"
11974 #: modules/demux/mod.c:81
11978 #: modules/demux/mod.c:84
11979 msgid "Reverberation level"
11982 #: modules/demux/mod.c:86
11983 msgid "Reverberation delay"
11986 #: modules/demux/mod.c:88
11990 #: modules/demux/mod.c:91
11991 msgid "Mega bass level"
11994 #: modules/demux/mod.c:93
11995 msgid "Mega bass cutoff"
11998 #: modules/demux/mod.c:95
12002 #: modules/demux/mod.c:98
12003 msgid "Surround level"
12006 #: modules/demux/mod.c:100
12007 msgid "Surround delay (ms)"
12010 #: modules/demux/mp4/mp4.c:54
12011 msgid "MP4 stream demuxer"
12014 #: modules/demux/mp4/mp4.c:55
12018 #: modules/demux/mpc.c:62
12019 msgid "MusePack demuxer"
12020 msgstr "Tách kênh MusePack"
12022 #: modules/demux/mpeg/es.c:51
12023 msgid "MPEG-I/II/4 / A52 / DTS / MLP audio"
12024 msgstr "MPEG-I/II/4 / A52 / DTS / MLP audio"
12026 #: modules/demux/mpeg/h264.c:44
12027 msgid "Desired frame rate for the H264 stream."
12030 #: modules/demux/mpeg/h264.c:51
12031 msgid "H264 video demuxer"
12034 #: modules/demux/mpeg/m4v.c:44
12036 "This is the desired frame rate when playing MPEG4 video elementary streams."
12039 #: modules/demux/mpeg/m4v.c:50
12040 msgid "MPEG-4 video demuxer"
12043 #: modules/demux/mpeg/m4v.c:51
12047 #: modules/demux/mpeg/mpgv.c:46
12048 msgid "MPEG-I/II video demuxer"
12051 #: modules/demux/nsc.c:46
12052 msgid "Windows Media NSC metademux"
12055 #: modules/demux/nsv.c:49
12056 msgid "NullSoft demuxer"
12057 msgstr "Tách kênh NullSoft"
12059 #: modules/demux/nuv.c:49
12060 msgid "Nuv demuxer"
12061 msgstr "Tách kênh Nuv"
12063 #: modules/demux/ogg.c:54
12064 msgid "OGG demuxer"
12065 msgstr "Tách kênh OGG"
12067 #: modules/demux/playlist/gvp.c:207
12068 msgid "Google Video"
12069 msgstr "Video của Google"
12071 #: modules/demux/playlist/playlist.c:40
12073 msgstr "Bỏ qua quảng cáo"
12075 #: modules/demux/playlist/playlist.c:41
12076 msgid "Automatically start playing the playlist content once it's loaded."
12079 #: modules/demux/playlist/playlist.c:44
12080 msgid "Show shoutcast adult content"
12083 #: modules/demux/playlist/playlist.c:45
12084 msgid "Show NC17 rated video streams when using shoutcast video playlists."
12087 #: modules/demux/playlist/playlist.c:48
12091 #: modules/demux/playlist/playlist.c:49
12093 "Use playlist options usually used to prevent ads skipping to detect ads and "
12094 "prevent adding them to the playlist."
12097 #: modules/demux/playlist/playlist.c:69
12098 msgid "M3U playlist import"
12099 msgstr "Nhập danh sách M3U"
12101 #: modules/demux/playlist/playlist.c:75
12102 msgid "RAM playlist import"
12103 msgstr "Nhập danh sách RAM"
12105 #: modules/demux/playlist/playlist.c:81
12106 msgid "PLS playlist import"
12107 msgstr "Nhập danh sách PLS"
12109 #: modules/demux/playlist/playlist.c:87
12110 msgid "B4S playlist import"
12111 msgstr "Nhập danh sách B4S"
12113 #: modules/demux/playlist/playlist.c:94
12114 msgid "DVB playlist import"
12115 msgstr "Nhập danh sách DVB"
12117 #: modules/demux/playlist/playlist.c:100
12118 msgid "Podcast parser"
12119 msgstr "Phân tích Podcast"
12121 #: modules/demux/playlist/playlist.c:106
12122 msgid "XSPF playlist import"
12123 msgstr "Nhập danh sách XSPF"
12125 #: modules/demux/playlist/playlist.c:112
12126 msgid "New winamp 5.2 shoutcast import"
12127 msgstr "Nhập shoutcast của winamp phiên bản 5.2"
12129 #: modules/demux/playlist/playlist.c:120
12130 msgid "ASX playlist import"
12131 msgstr "Nhập danh sách ASX"
12133 #: modules/demux/playlist/playlist.c:126
12134 msgid "Kasenna MediaBase parser"
12135 msgstr "Phân tích cơ sở dữ liệu Kasenna"
12137 #: modules/demux/playlist/playlist.c:132
12138 msgid "QuickTime Media Link importer"
12139 msgstr "Nhập Đường liên kết của QuickTime"
12141 #: modules/demux/playlist/playlist.c:138
12142 msgid "Google Video Playlist importer"
12143 msgstr "Nhập danh sách Video của Google"
12145 #: modules/demux/playlist/playlist.c:144
12146 msgid "Dummy ifo demux"
12149 #: modules/demux/playlist/playlist.c:149
12150 msgid "iTunes Music Library importer"
12151 msgstr "Nhập danh sách thư viện từ iTunes"
12153 #: modules/demux/playlist/playlist.c:155
12155 msgid "WPL playlist import"
12156 msgstr "Nhập danh sách PLS"
12158 #: modules/demux/playlist/playlist.c:161
12160 msgid "ZPL playlist import"
12161 msgstr "Nhập danh sách PLS"
12163 #: modules/demux/playlist/podcast.c:250 modules/demux/playlist/podcast.c:263
12164 #: modules/demux/playlist/podcast.c:303 modules/demux/playlist/podcast.c:324
12165 msgid "Podcast Info"
12166 msgstr "Thông tin Podcast"
12168 #: modules/demux/playlist/podcast.c:263
12169 msgid "Podcast Summary"
12170 msgstr "Tóm tắt về Podcast"
12172 #: modules/demux/playlist/podcast.c:325
12173 msgid "Podcast Size"
12174 msgstr "Kích thước Podcast"
12176 #: modules/demux/playlist/shoutcast.c:402
12180 #: modules/demux/playlist/shoutcast.c:406
12183 msgstr "Đường vạch"
12185 #: modules/demux/playlist/shoutcast.c:407
12189 #: modules/demux/ps.c:43
12190 msgid "Trust MPEG timestamps"
12191 msgstr "Chọn lựa định dạng thời gian của MPEG"
12193 #: modules/demux/ps.c:44
12195 "Normally we use the timestamps of the MPEG files to calculate position and "
12196 "duration. However sometimes this might not be usable. Disable this option to "
12197 "calculate from the bitrate instead."
12199 "Thông thường chúng ta dùng định dạng thời gian của file MPEG để tính toán vị "
12200 "trí và độ dài. Tuy nhiên trong một vài trường hợp thì điều này không hữu "
12201 "dụng. Bỏ phần lựa chọn này để tính toán phần birate đã sử dụng."
12203 #: modules/demux/ps.c:56 modules/demux/ps.c:69
12204 msgid "MPEG-PS demuxer"
12205 msgstr "Tách kênh MPEG-PS"
12207 #: modules/demux/ps.c:57
12211 #: modules/demux/pva.c:43
12212 msgid "PVA demuxer"
12213 msgstr "Tách kênh PVA"
12215 #: modules/demux/rawaud.c:43
12217 msgid "Audio samplerate (Hz)"
12218 msgstr "Xếp hạng tự động audio"
12220 #: modules/demux/rawaud.c:44
12221 msgid "Audio sample rate in Hertz. Default is 48000 Hz."
12224 #: modules/demux/rawaud.c:46 modules/stream_out/transcode.c:107
12225 msgid "Audio channels"
12226 msgstr "Kênh audio"
12228 #: modules/demux/rawaud.c:47
12229 msgid "Audio channels in input stream. Numeric value >0. Default is 2."
12232 #: modules/demux/rawaud.c:49
12233 msgid "FOURCC code of raw input format"
12236 #: modules/demux/rawaud.c:51
12238 msgid "FOURCC code of the raw input format. This is a four character string."
12239 msgstr "Bắt buộc đơn sắc. Đây là một chuỗi gồm bốn ký tự."
12241 #: modules/demux/rawaud.c:53
12243 msgid "Forces the audio language."
12244 msgstr "Ngôn ngữ audio ưa thích"
12246 #: modules/demux/rawaud.c:54
12248 "Forces the audio language for the output mux. Three letter ISO639 code. "
12249 "Default is 'eng'. "
12252 #: modules/demux/rawaud.c:64
12254 msgid "Raw audio demuxer"
12255 msgstr "Tách kênh video Raw"
12257 #: modules/demux/rawdv.c:41
12259 "The demuxer will advance timestamps if the input can't keep up with the rate."
12261 "Phần tách kênh sẽ mở rộng thời gian cho phần dữ liệu nhập vào khi nó không "
12262 "theo kịp với sự phân loại."
12264 #: modules/demux/rawdv.c:49
12265 msgid "DV (Digital Video) demuxer"
12266 msgstr "Tách kênh VK(Video kỹ thuật số)"
12268 #: modules/demux/rawvid.c:45
12270 "This is the desired frame rate when playing raw video streams. In the form "
12271 "30000/1001 or 29.97"
12274 #: modules/demux/rawvid.c:49
12275 msgid "This specifies the width in pixels of the raw video stream."
12276 msgstr "Phần này xác định chiều rộng tính bằng pixel của luồng video raw."
12278 #: modules/demux/rawvid.c:53
12279 msgid "This specifies the height in pixels of the raw video stream."
12280 msgstr "Phần này xác định chiều cao tính bằng pixel của luồng video raw."
12282 #: modules/demux/rawvid.c:56
12283 msgid "Force chroma (Use carefully)"
12284 msgstr "Bắt buộc đơn sắc (Cẩn thận)"
12286 #: modules/demux/rawvid.c:57
12287 msgid "Force chroma. This is a four character string."
12288 msgstr "Bắt buộc đơn sắc. Đây là một chuỗi gồm bốn ký tự."
12290 #: modules/demux/rawvid.c:59 modules/stream_out/switcher.c:96
12291 msgid "Aspect ratio"
12292 msgstr "Tỉ lệ đồng dạng"
12294 #: modules/demux/rawvid.c:61
12295 msgid "Aspect ratio (4:3, 16:9). Default assumes square pixels."
12297 "Tỉ lệ đồng dạng (4:3, 16:9). Theo mặc định sẽ đảm nhận các pixel vuông."
12299 #: modules/demux/rawvid.c:65
12300 msgid "Raw video demuxer"
12301 msgstr "Tách kênh video Raw"
12303 #: modules/demux/real.c:70
12304 msgid "Real demuxer"
12305 msgstr "Tách kênh Real"
12307 #: modules/demux/smf.c:43
12308 msgid "SMF demuxer"
12309 msgstr "Tách kênh SMF"
12311 #: modules/demux/subtitle.c:54 modules/demux/subtitle_asa.c:56
12312 msgid "Apply a delay to all subtitles (in 1/10s, eg 100 means 10s)."
12315 #: modules/demux/subtitle.c:56
12317 "Override the normal frames per second settings. This will only work with "
12318 "MicroDVD and SubRIP (SRT) subtitles."
12321 #: modules/demux/subtitle.c:59
12323 "Force the subtiles format. Valid values are : \"microdvd\", \"subrip\", "
12324 "\"subviewer\", \"ssa1\", \"ssa2-4\", \"ass\", \"vplayer\", \"sami\", "
12325 "\"dvdsubtitle\", \"mpl2\", \"aqt\", \"pjs\", \"mpsub\", \"jacosub\", \"psb"
12326 "\", \"realtext\", \"dks\", \"subviewer1\", and \"auto\" (meaning "
12327 "autodetection, this should always work)."
12330 #: modules/demux/subtitle.c:75 modules/demux/subtitle_asa.c:65
12331 msgid "Text subtitles parser"
12332 msgstr "Phân tích văn bản phụ đề"
12334 #: modules/demux/subtitle.c:80 modules/demux/subtitle_asa.c:70
12335 msgid "Frames per second"
12336 msgstr "Khung hình mỗi giây"
12338 #: modules/demux/subtitle.c:83 modules/demux/subtitle_asa.c:73
12339 msgid "Subtitles delay"
12340 msgstr "Độ trễ của phụ đề"
12342 #: modules/demux/subtitle.c:85 modules/demux/subtitle_asa.c:75
12343 msgid "Subtitles format"
12344 msgstr "Định dạng phụ đề"
12346 #: modules/demux/subtitle_asa.c:58
12348 "Override the normal frames per second settings. This will only affect frame-"
12349 "based subtitle formats without a fixed value."
12352 #: modules/demux/subtitle_asa.c:61
12354 "Force the subtiles format. Use \"auto\", the set of supported values varies."
12356 "Bắt buộc định dạng của phụ đề. Sử dụng \"tự động\", thiết lập các giá trị "
12357 "khác nhau được hỗ trợ."
12359 #: modules/demux/subtitle_asa.c:64
12360 msgid "Subtitles (asa demuxer)"
12361 msgstr "Phụ đề (tách kênh asa)"
12363 #: modules/demux/ts.c:98
12365 msgstr "Bổ sung PMT"
12367 #: modules/demux/ts.c:100
12368 msgid "Allows a user to specify an extra pmt (pmt_pid=pid:stream_type[,...])."
12371 #: modules/demux/ts.c:102
12372 msgid "Set id of ES to PID"
12373 msgstr "Tạo id của ES thành PID"
12375 #: modules/demux/ts.c:103
12377 "Set the internal ID of each elementary stream handled by VLC to the same "
12378 "value as the PID in the TS stream, instead of 1, 2, 3, etc. Useful to do "
12379 "'#duplicate{..., select=\"es=<pid>\"}'."
12382 #: modules/demux/ts.c:108
12383 msgid "Fast udp streaming"
12386 #: modules/demux/ts.c:110
12387 msgid "Sends TS to specific ip:port by udp (you must know what you are doing)."
12389 "Gửi TS đến ip xác định: cổng bởi UDP (bạn phải biết chắc bạn đang làm gì)."
12391 #: modules/demux/ts.c:112
12392 msgid "MTU for out mode"
12393 msgstr "MTU cho chế độ xuất ra"
12395 #: modules/demux/ts.c:113
12396 msgid "MTU for out mode."
12397 msgstr "MTU cho chế độ nhập vào."
12399 #: modules/demux/ts.c:115
12403 #: modules/demux/ts.c:116
12404 msgid "Control word for the CSA encryption algorithm"
12407 #: modules/demux/ts.c:118 modules/mux/mpeg/ts.c:172
12408 msgid "Second CSA Key"
12409 msgstr "Khóa thứ hai của SCA"
12411 #: modules/demux/ts.c:119 modules/mux/mpeg/ts.c:173
12413 "The even CSA encryption key. This must be a 16 char string (8 hexadecimal "
12417 #: modules/demux/ts.c:122
12418 msgid "Silent mode"
12419 msgstr "Chế độ im lặng"
12421 #: modules/demux/ts.c:123
12422 msgid "Do not complain on encrypted PES."
12425 #: modules/demux/ts.c:125
12426 msgid "CAPMT System ID"
12429 #: modules/demux/ts.c:126
12430 msgid "Only forward descriptors from this SysID to the CAM."
12433 #: modules/demux/ts.c:128
12434 msgid "Packet size in bytes to decrypt"
12437 #: modules/demux/ts.c:129
12439 "Specify the size of the TS packet to decrypt. The decryption routines "
12440 "subtract the TS-header from the value before decrypting. "
12443 #: modules/demux/ts.c:133
12444 msgid "Filename of dump"
12447 #: modules/demux/ts.c:134
12448 msgid "Specify a filename where to dump the TS in."
12451 #: modules/demux/ts.c:136
12455 #: modules/demux/ts.c:138
12457 "If the file exists and this option is selected, the existing file will not "
12461 #: modules/demux/ts.c:141
12462 msgid "Dump buffer size"
12465 #: modules/demux/ts.c:143
12467 "Tweak the buffer size for reading and writing an integer number of packets."
12468 "Specify the size of the buffer here and not the number of packets."
12470 "Tùy biến kích thước vùng đệm cho việc đọc và ghi một số nguyên vào gói. Xác "
12471 "định kích thước của vùng đệm tại đây chứ không phải số gói."
12473 #: modules/demux/ts.c:147
12474 msgid "MPEG Transport Stream demuxer"
12475 msgstr "Tách kênh luồng vận chuyển MPEG"
12477 #: modules/demux/ts.c:177 modules/gui/macosx/controls.m:1140
12478 #: modules/gui/macosx/intf.m:704 modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:404
12482 #: modules/demux/ts.c:178
12483 msgid "Teletext subtitles"
12484 msgstr "Phụ đề Teletext"
12486 #: modules/demux/ts.c:179
12487 msgid "Teletext: additional information"
12488 msgstr "Teletext: thông tin bổ sung"
12490 #: modules/demux/ts.c:180
12491 msgid "Teletext: program schedule"
12492 msgstr "Teletext: Thời khóa biểu của VLC"
12494 #: modules/demux/ts.c:181
12495 msgid "Teletext subtitles: hearing impaired"
12496 msgstr "Phụ đề Teletext: nghe bị lỗi"
12498 #: modules/demux/ts.c:3474
12499 msgid "DVB subtitles: hearing impaired"
12500 msgstr "Phụ đề DVB: nghe bị lỗi"
12502 #: modules/demux/ts.c:3735 modules/demux/ts.c:3777
12503 msgid "clean effects"
12504 msgstr "Hiệu ứng làm sạch"
12506 #: modules/demux/ts.c:3739 modules/demux/ts.c:3781
12507 msgid "hearing impaired"
12508 msgstr "nghe bị lỗi"
12510 #: modules/demux/ts.c:3743 modules/demux/ts.c:3785
12511 msgid "visual impaired commentary"
12512 msgstr "bình luận hiệu ứng bị lỗi"
12514 #: modules/demux/tta.c:45
12515 msgid "TTA demuxer"
12516 msgstr "Tách kênh TTA"
12518 #: modules/demux/ty.c:59
12522 #: modules/demux/ty.c:60
12523 msgid "TY Stream audio/video demux"
12524 msgstr "Tách kênh audio/video của luồng TY"
12526 #: modules/demux/ty.c:771
12527 msgid "Closed captions 1"
12528 msgstr "Đóng lại đầu đề 1"
12530 #: modules/demux/ty.c:772
12531 msgid "Closed captions 2"
12532 msgstr "Đóng lại đầu đề 2"
12534 #: modules/demux/ty.c:773
12535 msgid "Closed captions 3"
12536 msgstr "Đóng lại đầu đề 3"
12538 #: modules/demux/ty.c:774
12539 msgid "Closed captions 4"
12540 msgstr "Đóng lại đầu đề 4"
12542 #: modules/demux/vc1.c:44
12543 msgid "Desired frame rate for the VC-1 stream."
12544 msgstr "Xếp hạng khung mong muốn cho luồng VC-1"
12546 #: modules/demux/vc1.c:50
12547 msgid "VC1 video demuxer"
12548 msgstr "Phân tích phụ đề Video theo VC1"
12550 #: modules/demux/vobsub.c:54
12551 msgid "Vobsub subtitles parser"
12552 msgstr "Phân tích phụ đề theo Vobsub"
12554 #: modules/demux/voc.c:46
12555 msgid "VOC demuxer"
12556 msgstr "Tách kênh VOC"
12558 #: modules/demux/wav.c:45
12559 msgid "WAV demuxer"
12560 msgstr "Tách kênh WAV"
12562 #: modules/demux/xa.c:45
12564 msgstr "Tách kênh XA"
12566 #: modules/gui/beos/BeOS.cpp:55
12567 msgid "Use DVD Menus"
12568 msgstr "Sử dụng menu DVD"
12570 #: modules/gui/beos/BeOS.cpp:57
12571 msgid "BeOS standard API interface"
12572 msgstr "Giao diện API theo tiêu chuẩn BeOS"
12574 #: modules/gui/beos/InterfaceWindow.cpp:160
12575 msgid "Open files from all sub-folders as well?"
12576 msgstr "Bao gồm các file và các thư mục con?"
12578 #: modules/gui/beos/InterfaceWindow.cpp:161 modules/gui/macosx/open.m:175
12579 #: modules/gui/macosx/open.m:207 modules/gui/macosx/open.m:588
12580 #: modules/gui/macosx/open.m:779 modules/gui/macosx/open.m:960
12581 #: modules/gui/macosx/open.m:1196
12582 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:101
12586 #: modules/gui/beos/InterfaceWindow.cpp:226
12587 #: modules/gui/beos/InterfaceWindow.cpp:331 modules/gui/macosx/prefs.m:202
12588 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:308
12589 #: modules/gui/qt4/dialogs/preferences.cpp:46
12590 msgid "Preferences"
12593 #: modules/gui/beos/InterfaceWindow.cpp:238
12594 #: modules/gui/beos/InterfaceWindow.cpp:329 modules/gui/macosx/intf.m:613
12595 #: modules/gui/qt4/dialogs/messages.cpp:75
12596 #: modules/gui/qt4/dialogs/messages.cpp:95
12600 #: modules/gui/beos/InterfaceWindow.cpp:266
12601 #: modules/gui/beos/PlayListWindow.cpp:90 modules/gui/macosx/open.m:587
12602 #: modules/gui/macosx/open.m:959 modules/gui/macosx/open.m:1195
12603 #: modules/gui/qt4/ui/open_file.h:217
12607 #: modules/gui/beos/InterfaceWindow.cpp:268
12608 #: modules/gui/beos/PlayListWindow.cpp:95
12612 #: modules/gui/beos/InterfaceWindow.cpp:269
12613 msgid "Open Subtitles"
12616 #: modules/gui/beos/InterfaceWindow.cpp:273
12617 #: modules/gui/qt4/dialogs/help.cpp:88 modules/gui/qt4/dialogs/help.cpp:165
12619 msgstr "Thông tin - phiên dịch bởi Phan Anh"
12621 #: modules/gui/beos/InterfaceWindow.cpp:288
12623 msgstr "Tiêu đề tiếp"
12625 #: modules/gui/beos/InterfaceWindow.cpp:289
12627 msgstr "Tiêu đề sau"
12629 #: modules/gui/beos/InterfaceWindow.cpp:298
12630 msgid "Go to Title"
12631 msgstr "Đi đến tiêu đề"
12633 #: modules/gui/beos/InterfaceWindow.cpp:302
12634 msgid "Go to Chapter"
12635 msgstr "Đi đến chương"
12637 #: modules/gui/beos/InterfaceWindow.cpp:305
12641 #: modules/gui/beos/InterfaceWindow.cpp:324 modules/gui/macosx/intf.m:712
12645 #: modules/gui/beos/InterfaceWindow.cpp:405 modules/gui/macosx/bookmarks.m:101
12646 #: modules/gui/macosx/bookmarks.m:213 modules/gui/macosx/bookmarks.m:221
12647 #: modules/gui/macosx/bookmarks.m:271 modules/gui/macosx/bookmarks.m:279
12648 #: modules/gui/macosx/controls.m:61 modules/gui/macosx/coredialogs.m:67
12649 #: modules/gui/macosx/coredialogs.m:105 modules/gui/macosx/coredialogs.m:163
12650 #: modules/gui/macosx/extended.m:520 modules/gui/macosx/open.m:320
12651 #: modules/gui/macosx/output.m:138 modules/gui/macosx/playlistinfo.m:401
12652 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:242 modules/gui/macosx/wizard.m:600
12653 #: modules/gui/macosx/wizard.m:663 modules/gui/macosx/wizard.m:1062
12654 #: modules/gui/macosx/wizard.m:1147 modules/gui/macosx/wizard.m:1154
12655 #: modules/gui/macosx/wizard.m:1680 modules/gui/macosx/wizard.m:1688
12656 #: modules/gui/macosx/wizard.m:1869 modules/gui/macosx/wizard.m:1880
12657 #: modules/gui/macosx/wizard.m:1893
12658 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:1333
12659 #: modules/gui/qt4/components/preferences_widgets.cpp:1395
12660 #: modules/gui/qt4/main_interface.cpp:665
12664 #: modules/gui/beos/InterfaceWindow.cpp:413
12665 msgid "VLC media player: Open Media Files"
12666 msgstr "Chương trình giải trí VLC: M? file nhạc/phim"
12668 #: modules/gui/beos/InterfaceWindow.cpp:417
12669 msgid "VLC media player: Open Subtitle File"
12670 msgstr "Chương trình giải trí VLC: M? file phụ ?ề"
12672 #: modules/gui/beos/MediaControlView.cpp:70
12673 msgid "Drop files to play"
12674 msgstr "Thêm file vào để chơi bằng cách rê chuột"
12676 #: modules/gui/beos/PlayListWindow.cpp:79
12680 #: modules/gui/beos/PlayListWindow.cpp:99
12684 #: modules/gui/beos/PlayListWindow.cpp:104 modules/gui/macosx/bookmarks.m:90
12685 #: modules/gui/macosx/intf.m:640
12689 #: modules/gui/beos/PlayListWindow.cpp:106 modules/gui/macosx/intf.m:645
12690 #: modules/gui/macosx/playlist.m:476
12694 #: modules/gui/beos/PlayListWindow.cpp:109
12695 msgid "Select None"
12696 msgstr "Không chọn gì hết"
12698 #: modules/gui/beos/PlayListWindow.cpp:114
12699 msgid "Sort Reverse"
12700 msgstr "Sắp xếp ngược lại"
12702 #: modules/gui/beos/PlayListWindow.cpp:117
12703 msgid "Sort by Name"
12704 msgstr "Sắp xếp theo tên"
12706 #: modules/gui/beos/PlayListWindow.cpp:121
12707 msgid "Sort by Path"
12708 msgstr "Sắp xếp theo ?ường dẫn"
12710 #: modules/gui/beos/PlayListWindow.cpp:125
12712 msgstr "Ngẫu nhiên"
12714 #: modules/gui/beos/PlayListWindow.cpp:130 modules/gui/macosx/bookmarks.m:92
12715 #: modules/gui/qt4/ui/open_file.h:224
12719 #: modules/gui/beos/PlayListWindow.cpp:133
12723 #: modules/gui/beos/PlayListWindow.cpp:138
12727 #: modules/gui/beos/PlayListWindow.cpp:144
12731 #: modules/gui/beos/PlayListWindow.cpp:150 modules/gui/macosx/bookmarks.m:103
12732 #: modules/gui/macosx/playlist.m:134 modules/gui/macosx/playlist.m:138
12733 #: modules/gui/qt4/dialogs/plugins.cpp:61
12737 #: modules/gui/beos/PreferencesWindow.cpp:252
12741 #: modules/gui/beos/PreferencesWindow.cpp:257 modules/gui/macosx/output.m:526
12742 #: modules/gui/macosx/playlist.m:770 modules/gui/macosx/prefs.m:203
12743 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:307
12744 #: modules/gui/qt4/components/sout/profile_selector.cpp:250
12745 #: modules/gui/qt4/ui/vlm.h:303
12749 #: modules/gui/beos/PreferencesWindow.cpp:261
12753 #: modules/gui/beos/VideoOutput.cpp:1045
12754 msgid "Show Interface"
12755 msgstr "Hiển thị giao diện"
12757 #: modules/gui/beos/VideoOutput.cpp:1049
12761 #: modules/gui/beos/VideoOutput.cpp:1052
12765 #: modules/gui/beos/VideoOutput.cpp:1055
12769 #: modules/gui/beos/VideoOutput.cpp:1065
12770 msgid "Vertical Sync"
12771 msgstr "Đồng bộ hóa chiều ngang"
12773 #: modules/gui/beos/VideoOutput.cpp:1069
12774 msgid "Correct Aspect Ratio"
12775 msgstr "Sửa lỗi tỉ số đồng dạng cạnh"
12777 #: modules/gui/beos/VideoOutput.cpp:1098
12778 msgid "Stay On Top"
12779 msgstr "Ở trên cùng"
12781 #: modules/gui/beos/VideoOutput.cpp:1104
12782 msgid "Take Screen Shot"
12783 msgstr "Chụp ảnh màn hình"
12785 #: modules/gui/fbosd.c:101 modules/video_output/fb.c:56
12786 msgid "Framebuffer device"
12787 msgstr "Thiết bị bộ đệm của khung"
12789 #: modules/gui/fbosd.c:103 modules/video_output/fb.c:58
12790 msgid "Framebuffer device to use for rendering (usually /dev/fb0)."
12793 #: modules/gui/fbosd.c:105
12794 msgid "Video aspect ratio"
12795 msgstr "Tỉ lệ đồng dạng video."
12797 #: modules/gui/fbosd.c:107
12798 msgid "Aspect ratio of the video image (4:3, 16:9). Default is square pixels."
12801 #: modules/gui/fbosd.c:111
12802 msgid "Filename of image file to use on the overlay framebuffer."
12805 #: modules/gui/fbosd.c:113
12806 msgid "Transparency of the image"
12807 msgstr "Độ trong suốt của hình ảnh"
12809 #: modules/gui/fbosd.c:114
12811 "Transparency value of the new image used in blending. By default it set to "
12812 "fully opaque (255). (from 0 for full transparency to 255 for full opacity)"
12814 "Giá trị trong suốt của hình ảnh trong chế độ bao phủ. Theo mặc định giá trị "
12815 "này là 255 cho phần hoàn toàn hiển thị.( thay đổi từ độ trong suốt cao nhất "
12816 "là 0 đến đến độ thấp nhất là 255)"
12818 #: modules/gui/fbosd.c:118 modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:928
12819 #: modules/misc/logger.c:112 modules/video_filter/marq.c:87
12823 #: modules/gui/fbosd.c:119
12824 msgid "Text to display on the overlay framebuffer."
12827 #: modules/gui/fbosd.c:121 modules/video_filter/erase.c:57
12828 #: modules/video_filter/logo.c:58 modules/video_filter/osdmenu.c:51
12829 msgid "X coordinate"
12832 #: modules/gui/fbosd.c:122
12833 msgid "X coordinate of the rendered image"
12836 #: modules/gui/fbosd.c:124 modules/video_filter/erase.c:59
12837 #: modules/video_filter/logo.c:61 modules/video_filter/osdmenu.c:54
12838 msgid "Y coordinate"
12841 #: modules/gui/fbosd.c:125
12842 msgid "Y coordinate of the rendered image"
12845 #: modules/gui/fbosd.c:129
12847 "You can enforce the picture position on the overlay (0=center, 1=left, "
12848 "2=right, 4=top, 8=bottom, you can also use combinations of these values, e."
12851 "Bạn có thể tự mình chỉnh vị trí của hình ảnh trên overlay (0=ở giữa, 1=trái, "
12852 "2=phải, 4=trên cùng, 8=dưới cùng; bạn cũng có thể sử dụng việc kết nối các "
12853 "giá trị này, ví dụ: 6 = trên cùng-phải)."
12855 #: modules/gui/fbosd.c:133 modules/misc/freetype.c:101
12856 #: modules/misc/win32text.c:65 modules/video_filter/marq.c:116
12857 #: modules/video_filter/rss.c:147
12861 #: modules/gui/fbosd.c:134 modules/video_filter/marq.c:117
12863 "Opacity (inverse of transparency) of overlayed text. 0 = transparent, 255 = "
12866 "Độ mờ (tương phản với độ trong suốt) của đoạn văn bản bao phủ. 0 = trong "
12867 "suốt, 255 = mờ hoàn toàn."
12869 #: modules/gui/fbosd.c:137 modules/video_filter/marq.c:119
12870 #: modules/video_filter/rss.c:151
12871 msgid "Font size, pixels"
12872 msgstr "Kiểu chữ, pixel"
12874 #: modules/gui/fbosd.c:138 modules/video_filter/marq.c:120
12875 #: modules/video_filter/rss.c:152
12876 msgid "Font size, in pixels. Default is -1 (use default font size)."
12877 msgstr "Kiểu chữ, tính bằng pixel. Mặc định là -1(sử dụng mặc định)"
12879 #: modules/gui/fbosd.c:142 modules/video_filter/marq.c:124
12880 #: modules/video_filter/rss.c:156
12882 "Color of the text that will be rendered on the video. This must be an "
12883 "hexadecimal (like HTML colors). The first two chars are for red, then green, "
12884 "then blue. #000000 = black, #FF0000 = red, #00FF00 = green, #FFFF00 = yellow "
12885 "(red + green), #FFFFFF = white"
12888 #: modules/gui/fbosd.c:147
12889 msgid "Clear overlay framebuffer"
12892 #: modules/gui/fbosd.c:148
12894 "The displayed overlay images is cleared by making the overlay completely "
12895 "transparent. All previously rendered images and text will be cleared from "
12899 #: modules/gui/fbosd.c:152
12900 msgid "Render text or image"
12903 #: modules/gui/fbosd.c:153
12904 msgid "Render the image or text in current overlay buffer."
12907 #: modules/gui/fbosd.c:156
12908 msgid "Display on overlay framebuffer"
12911 #: modules/gui/fbosd.c:157
12913 "All rendered images and text will be displayed on the overlay framebuffer."
12916 #: modules/gui/fbosd.c:203 modules/gui/macosx/simple_prefs.m:280
12917 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_subtitles.h:211 modules/misc/freetype.c:88
12918 #: modules/misc/notify/xosd.c:80 modules/misc/quartztext.c:86
12919 #: modules/misc/win32text.c:58 modules/video_filter/marq.c:160
12920 #: modules/video_filter/rss.c:204
12924 #: modules/gui/fbosd.c:212
12928 #: modules/gui/fbosd.c:217
12929 msgid "GNU/Linux osd/overlay framebuffer interface"
12932 #: modules/gui/macosx/about.m:86 modules/gui/macosx/intf.m:618
12933 msgid "About VLC media player"
12934 msgstr "Về chúng tôi"
12936 #: modules/gui/macosx/about.m:90
12938 msgid "Compiled by %s"
12939 msgstr "Biên Soạn bởi %s"
12941 #: modules/gui/macosx/about.m:98
12942 msgid "VLC was brought to you by:"
12943 msgstr "VLC được mang đến cho bạn bởi:"
12945 #: modules/gui/macosx/about.m:108 modules/gui/macosx/about.m:173
12946 #: modules/gui/macosx/intf.m:730 modules/gui/qt4/dialogs/help.cpp:168
12950 #: modules/gui/macosx/about.m:186
12951 msgid "VLC media player Help"
12954 #: modules/gui/macosx/about.m:189 modules/gui/macosx/controls.m:548
12955 #: modules/gui/macosx/intf.m:706
12959 #: modules/gui/macosx/bookmarks.m:87
12963 #: modules/gui/macosx/bookmarks.m:88
12964 #: modules/gui/qt4/ui/podcast_configuration.h:103
12965 #: modules/gui/qt4/ui/sout.h:336 modules/gui/qt4/ui/vlm.h:301
12969 #: modules/gui/macosx/bookmarks.m:89 modules/gui/macosx/intf.m:644
12970 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:243
12971 #: modules/gui/qt4/components/preferences_widgets.cpp:1182
12972 #: modules/gui/qt4/dialogs/bookmarks.cpp:49 modules/gui/qt4/ui/vlm.h:302
12976 #: modules/gui/macosx/bookmarks.m:91 modules/gui/qt4/dialogs/bookmarks.cpp:52
12977 #: modules/video_filter/extract.c:75
12981 #: modules/gui/macosx/bookmarks.m:98 modules/gui/macosx/bookmarks.m:104
12982 #: modules/gui/qt4/dialogs/bookmarks.cpp:69
12983 #: modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:360
12987 #: modules/gui/macosx/bookmarks.m:126 modules/gui/macosx/playlist.m:767
12989 msgstr "Chưa có tiêu đề"
12991 #: modules/gui/macosx/bookmarks.m:213
12993 msgstr "Không có dữ liệu nhập vào"
12995 #: modules/gui/macosx/bookmarks.m:214
12997 "No input found. A stream must be playing or paused for bookmarks to work."
12999 "Không tìm thấy dữ liệu nhập vào. Một luồng phải được chơi hoặc là tạm dừng "
13000 "để phần đánh dấu có thể làm việc."
13002 #: modules/gui/macosx/bookmarks.m:221
13003 msgid "Input has changed"
13004 msgstr "Nhập dữ liệu đã thay đổi"
13006 #: modules/gui/macosx/bookmarks.m:222
13008 "Input has changed, unable to save bookmark. Suspending playback with \"Pause"
13009 "\" while editing bookmarks to ensure to keep the same input."
13011 "Nhập dữ liệu đã thay đổi, không thể lưu phần đánh dấu. Ngừng việc chơi lại "
13012 "với\"Tạm Dừng\" trong khi đang chỉnh sửa phần đánh dấu để chắc rằng dữ liệu "
13013 "nhập vào là trùng khớp."
13015 #: modules/gui/macosx/bookmarks.m:271 modules/gui/macosx/wizard.m:1062
13016 msgid "Invalid selection"
13017 msgstr "Phần lựa chọn không đúng"
13019 #: modules/gui/macosx/bookmarks.m:273
13020 msgid "Two bookmarks have to be selected."
13021 msgstr "2 phần đánh dấu phải được chọn."
13023 #: modules/gui/macosx/bookmarks.m:279
13024 msgid "No input found"
13025 msgstr "Không tìm thấy dữ liệu nhập vào"
13027 #: modules/gui/macosx/bookmarks.m:281
13028 msgid "The stream must be playing or paused for bookmarks to work."
13030 "Luồng phải được chơi hoặc là tạm dừng để phần đánh dấu có thể hoạt động."
13032 #: modules/gui/macosx/controls.m:59 modules/gui/macosx/controls.m:1075
13033 msgid "Jump To Time"
13034 msgstr "Nhảy đến thời gian"
13036 #: modules/gui/macosx/controls.m:62
13040 #: modules/gui/macosx/controls.m:63
13041 msgid "Jump to time"
13042 msgstr "Nhảy đến thời gian"
13044 #: modules/gui/macosx/controls.m:210
13046 msgstr "Bật chế độ ngẫu nhiên"
13048 #: modules/gui/macosx/controls.m:215
13050 msgstr "Tắt chế độ ngẫu nhiên"
13052 #: modules/gui/macosx/controls.m:279 modules/gui/macosx/controls.m:339
13053 #: modules/gui/macosx/controls.m:1052 modules/gui/macosx/intf.m:655
13055 msgstr "Lặp lại một lần"
13057 #: modules/gui/macosx/controls.m:295 modules/gui/macosx/controls.m:368
13058 #: modules/gui/macosx/controls.m:1059 modules/gui/macosx/intf.m:656
13060 msgstr "Lặp lại tất cả"
13062 #: modules/gui/macosx/controls.m:311 modules/gui/macosx/controls.m:344
13063 #: modules/gui/macosx/controls.m:373
13065 msgstr "Tắt lặp lại"
13067 #: modules/gui/macosx/controls.m:486 modules/gui/macosx/controls.m:1089
13068 #: modules/gui/macosx/intf.m:682
13070 msgstr "Kích thước phân nửa"
13072 #: modules/gui/macosx/controls.m:488 modules/gui/macosx/controls.m:1090
13073 #: modules/gui/macosx/controls.m:1138 modules/gui/macosx/intf.m:683
13074 msgid "Normal Size"
13075 msgstr "Kích thước bình thường"
13077 #: modules/gui/macosx/controls.m:490 modules/gui/macosx/controls.m:1091
13078 #: modules/gui/macosx/intf.m:684
13079 msgid "Double Size"
13080 msgstr "Kích thước gấp đôi"
13082 #: modules/gui/macosx/controls.m:492 modules/gui/macosx/controls.m:1095
13083 #: modules/gui/macosx/controls.m:1107 modules/gui/macosx/intf.m:687
13084 msgid "Float on Top"
13085 msgstr "Nổi lên trên cùng"
13087 #: modules/gui/macosx/controls.m:494 modules/gui/macosx/controls.m:1092
13088 #: modules/gui/macosx/intf.m:685
13089 msgid "Fit to Screen"
13090 msgstr "Canh vừa màn hình"
13092 #: modules/gui/macosx/controls.m:821
13094 msgid "Lock Aspect Ratio"
13095 msgstr "Bắt buộc tỉ lệ bề mặt"
13097 #: modules/gui/macosx/controls.m:833 modules/gui/macosx/intf.m:632
13098 #: modules/gui/macosx/intf.m:699 modules/gui/qt4/menus.cpp:555
13099 msgid "Open File..."
13100 msgstr "Mở file..."
13102 #: modules/gui/macosx/controls.m:1066 modules/gui/macosx/intf.m:657
13103 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:455
13104 msgid "Quit after Playback"
13105 msgstr "Thoát sau khi chơi xong"
13107 #: modules/gui/macosx/controls.m:1073 modules/gui/macosx/intf.m:658
13108 msgid "Step Forward"
13111 #: modules/gui/macosx/controls.m:1074 modules/gui/macosx/intf.m:659
13112 msgid "Step Backward"
13115 #: modules/gui/macosx/coredialogs.m:64 modules/gui/macosx/simple_prefs.m:232
13116 #: modules/gui/qt4/dialogs/external.cpp:118
13118 msgstr "Tên người sử dụng"
13120 #: modules/gui/macosx/coredialogs.m:244
13121 msgid "Errors and Warnings"
13122 msgstr "Lỗi và cảnh báo"
13124 #: modules/gui/macosx/coredialogs.m:245
13128 #: modules/gui/macosx/coredialogs.m:246
13129 msgid "Show Details"
13130 msgstr "Hiển thị chi tiết"
13132 #: modules/gui/macosx/embeddedwindow.m:62 modules/gui/macosx/intf.m:602
13136 #: modules/gui/macosx/embeddedwindow.m:63 modules/gui/macosx/intf.m:605
13137 msgid "Fast Forward"
13138 msgstr "Nhanh hơn về phía trước"
13140 #: modules/gui/macosx/equalizer.m:146 modules/gui/qt4/ui/equalizer.h:127
13144 #: modules/gui/macosx/equalizer.m:147
13145 msgid "Apply the equalizer filter twice. The effect will be sharper."
13146 msgstr "Áp dụng bộ lọc cân bằng hai lần. Hiệu ứng sẽ trở nên đẹp hơn."
13148 #: modules/gui/macosx/equalizer.m:150
13149 msgid "Enable the equalizer. Bands can be set manually or using a preset."
13151 "Bật bộ cân bằng. Các băng tần có thể do bạn thiết lập hoặc sử dụng một thiết "
13154 #: modules/gui/macosx/equalizer.m:152 modules/gui/qt4/ui/equalizer.h:129
13156 msgstr "Tái khuếch đại"
13158 #: modules/gui/macosx/extended.m:68
13159 msgid "Extended controls"
13160 msgstr "Điều khiển nâng cao"
13162 #: modules/gui/macosx/extended.m:69
13163 msgid "Shows more information about the available video filters."
13164 msgstr "Hiển thị các thông tin thêm về các bộ lọc video sẵn có"
13166 #: modules/gui/macosx/extended.m:70 modules/video_filter/wave.c:54
13170 #: modules/gui/macosx/extended.m:71 modules/video_filter/ripple.c:53
13174 #: modules/gui/macosx/extended.m:72 modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:913
13175 #: modules/meta_engine/id3genres.h:95 modules/video_filter/psychedelic.c:55
13176 msgid "Psychedelic"
13179 #: modules/gui/macosx/extended.m:73 modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:918
13180 #: modules/video_filter/gradient.c:74 modules/video_filter/gradient.c:80
13184 #: modules/gui/macosx/extended.m:74
13185 msgid "General editing filters"
13186 msgstr "Chỉnh sửa chung cho bộ lọc"
13188 #: modules/gui/macosx/extended.m:75
13189 msgid "Distortion filters"
13190 msgstr "Bộ lọc lăn tăn"
13192 #: modules/gui/macosx/extended.m:76
13196 #: modules/gui/macosx/extended.m:77
13197 msgid "Adds motion blurring to the image"
13198 msgstr "Thêm các hiệu ứng mờ của chuyển động vào hình ảnh"
13200 #: modules/gui/macosx/extended.m:79
13201 msgid "Creates several copies of the Video output window"
13202 msgstr "Tạo một vài bản sao của cửa sổ xuất dữ liệu Video"
13204 #: modules/gui/macosx/extended.m:81
13205 msgid "Image cropping"
13206 msgstr "Cắt bỏ hình ảnh"
13208 #: modules/gui/macosx/extended.m:82
13209 msgid "Crops a defined part of the image"
13210 msgstr "Cắt bỏ một phần được chọn của hình ảnh"
13212 #: modules/gui/macosx/extended.m:83 modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:904
13213 msgid "Invert colors"
13214 msgstr "Chuyển màu"
13216 #: modules/gui/macosx/extended.m:84
13217 msgid "Inverts the colors of the image"
13218 msgstr "Đảo ngược màu sắc của hình ảnh"
13220 #: modules/gui/macosx/extended.m:85 modules/video_filter/transform.c:77
13221 msgid "Transformation"
13224 #: modules/gui/macosx/extended.m:86
13225 msgid "Rotates or flips the image"
13226 msgstr "Xoay hoặc là đối xứng hình ảnh"
13228 #: modules/gui/macosx/extended.m:87
13229 msgid "Interactive Zoom"
13232 #: modules/gui/macosx/extended.m:88
13233 msgid "Enables an interactive Zoom feature"
13236 #: modules/gui/macosx/extended.m:89
13237 msgid "Volume normalization"
13238 msgstr "Bình thường hóa Âm Lượng"
13240 #: modules/gui/macosx/extended.m:90
13241 msgid "Prevents the audio output from going over a predefined value."
13244 #: modules/gui/macosx/extended.m:92
13245 msgid "Headphone virtualization"
13246 msgstr "Hiệu ứng cho tai nghe"
13248 #: modules/gui/macosx/extended.m:93
13249 msgid "Imitates the effect of surround sound when using headphones."
13252 #: modules/gui/macosx/extended.m:95
13253 msgid "Maximum level"
13254 msgstr "Cấp độ cao nhất"
13256 #: modules/gui/macosx/extended.m:96
13257 msgid "Restore Defaults"
13258 msgstr "Phục hồi về mặc định"
13260 #: modules/gui/macosx/extended.m:103 modules/gui/macosx/macosx.m:58
13262 msgstr "Tính mờ đục"
13264 #: modules/gui/macosx/extended.m:173 modules/gui/macosx/extended.m:235
13265 msgid "Adjust Image"
13266 msgstr "Tinh chỉnh hình ảnh"
13268 #: modules/gui/macosx/extended.m:174 modules/gui/macosx/extended.m:239
13269 msgid "Video Filter"
13270 msgstr "Bộ lọc Video"
13272 #: modules/gui/macosx/extended.m:175 modules/gui/macosx/extended.m:237
13273 msgid "Audio Filter"
13274 msgstr "Bộ lọc Audio"
13276 #: modules/gui/macosx/extended.m:519
13277 msgid "About the video filters"
13278 msgstr "Về bộ lọc Video"
13280 #: modules/gui/macosx/extended.m:528
13282 "This panel allows on-the-fly selection of various video effects.\n"
13283 "These filters can be configured individually in the Preferences, in the "
13284 "subsections of Video/Filters.\n"
13285 "To choose the order in which the filter are applied, a filter option string "
13286 "can be set in the Preferences, Video / Filters section."
13289 #: modules/gui/macosx/fspanel.m:409
13290 msgid "(no item is being played)"
13291 msgstr "(không đối tượng nào được chơi)"
13293 #: modules/gui/macosx/intf.m:614
13294 msgid "Open CrashLog..."
13295 msgstr "Mở file lưu trữ thông tin lỗi..."
13297 #: modules/gui/macosx/intf.m:615
13298 msgid "Save this Log..."
13299 msgstr "Lưu thông tin này..."
13301 #: modules/gui/macosx/intf.m:620
13302 msgid "Check for Update..."
13303 msgstr "Kiểm tra cập nhật..."
13305 #: modules/gui/macosx/intf.m:621
13306 msgid "Preferences..."
13307 msgstr "Tùy chỉnh..."
13309 #: modules/gui/macosx/intf.m:624
13313 #: modules/gui/macosx/intf.m:625
13317 #: modules/gui/macosx/intf.m:626
13318 msgid "Hide Others"
13319 msgstr "Ẩn các thành phần khác"
13321 #: modules/gui/macosx/intf.m:627
13323 msgstr "Hiển thị tất cả"
13325 #: modules/gui/macosx/intf.m:628
13329 #: modules/gui/macosx/intf.m:630
13333 #: modules/gui/macosx/intf.m:631 modules/gui/qt4/menus.cpp:311
13334 msgid "Advanced Open File..."
13335 msgstr "Mở file nâng cao...."
13337 #: modules/gui/macosx/intf.m:633
13338 msgid "Open Disc..."
13339 msgstr "Mở đĩa...."
13341 #: modules/gui/macosx/intf.m:634
13342 msgid "Open Network..."
13343 msgstr "Mở mạng lưới..."
13345 #: modules/gui/macosx/intf.m:635
13346 msgid "Open Capture Device..."
13347 msgstr "Mở thiết bị ghi hình..."
13349 #: modules/gui/macosx/intf.m:636
13350 msgid "Open Recent"
13351 msgstr "Mở gần đây"
13353 #: modules/gui/macosx/intf.m:637 modules/gui/macosx/intf.m:2756
13355 msgstr "Làm sạch menu"
13357 #: modules/gui/macosx/intf.m:638
13358 msgid "Streaming/Exporting Wizard..."
13359 msgstr "Hướng dẫn tự động Tạo luồnguất dữ liệu"
13361 #: modules/gui/macosx/intf.m:641
13365 #: modules/gui/macosx/intf.m:642
13369 #: modules/gui/macosx/intf.m:643
13373 #: modules/gui/macosx/intf.m:647
13377 #: modules/gui/macosx/intf.m:669 modules/gui/qt4/menus.cpp:508
13378 msgid "Increase Volume"
13379 msgstr "Tăng âm lượng"
13381 #: modules/gui/macosx/intf.m:670 modules/gui/qt4/menus.cpp:511
13382 msgid "Decrease Volume"
13383 msgstr "Giảm âm lượng"
13385 #: modules/gui/macosx/intf.m:695 modules/gui/macosx/intf.m:696
13386 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:288 modules/gui/macosx/vout.m:209
13387 msgid "Fullscreen Video Device"
13388 msgstr "Thiết bị hiển thị video toàn màn hình"
13390 #: modules/gui/macosx/intf.m:705
13391 msgid "Transparent"
13392 msgstr "Độ trong suốt"
13394 #: modules/gui/macosx/intf.m:713
13395 msgid "Minimize Window"
13396 msgstr "Thu nhỏ cửa sổ"
13398 #: modules/gui/macosx/intf.m:714
13399 msgid "Close Window"
13400 msgstr "Đóng cửa sổ"
13402 #: modules/gui/macosx/intf.m:715
13405 msgstr "[Trình chơi nhạc]"
13407 #: modules/gui/macosx/intf.m:716
13408 msgid "Controller..."
13409 msgstr "Điều khiển...."
13411 #: modules/gui/macosx/intf.m:717
13412 msgid "Equalizer..."
13413 msgstr "Cân bằng...."
13415 #: modules/gui/macosx/intf.m:718
13416 msgid "Extended Controls..."
13417 msgstr "Điều khiển bổ sung..."
13419 #: modules/gui/macosx/intf.m:719
13420 msgid "Bookmarks..."
13421 msgstr "Đánh dấu..."
13423 #: modules/gui/macosx/intf.m:720
13424 msgid "Playlist..."
13425 msgstr "Danh sách..."
13427 #: modules/gui/macosx/intf.m:721 modules/gui/macosx/playlist.m:477
13428 msgid "Media Information..."
13429 msgstr "Thông tin file...."
13431 #: modules/gui/macosx/intf.m:722
13432 msgid "Messages..."
13433 msgstr "Thông báo..."
13435 #: modules/gui/macosx/intf.m:723
13436 msgid "Errors and Warnings..."
13437 msgstr "Lỗi và cảnh báo..."
13439 #: modules/gui/macosx/intf.m:725
13440 msgid "Bring All to Front"
13441 msgstr "Đem tất cả vào kiểu chữ"
13443 #: modules/gui/macosx/intf.m:727 modules/gui/qt4/dialogs/help.cpp:55
13444 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:826
13448 #: modules/gui/macosx/intf.m:728
13449 msgid "VLC media player Help..."
13450 msgstr "Trợ giúp của VLC..."
13452 #: modules/gui/macosx/intf.m:729
13453 msgid "ReadMe / FAQ..."
13454 msgstr "Đọc tôi/Các câu hỏi thường gặp..."
13456 #: modules/gui/macosx/intf.m:731
13457 msgid "Online Documentation..."
13458 msgstr "Tài liệu giúp đỡ trực tuyến(Internet)"
13460 #: modules/gui/macosx/intf.m:732
13461 msgid "VideoLAN Website..."
13462 msgstr "Website VLC..."
13464 #: modules/gui/macosx/intf.m:733
13465 msgid "Make a donation..."
13466 msgstr "Hỗ trợ tài chính..."
13468 #: modules/gui/macosx/intf.m:734
13469 msgid "Online Forum..."
13470 msgstr "Diễn đàn trực tuyến..."
13472 #: modules/gui/macosx/intf.m:748
13474 msgstr "Tăng âm lượng"
13476 #: modules/gui/macosx/intf.m:749
13477 msgid "Volume Down"
13478 msgstr "Giảm âm lượng"
13480 #: modules/gui/macosx/intf.m:755
13484 #: modules/gui/macosx/intf.m:756
13488 #: modules/gui/macosx/intf.m:757 modules/gui/macosx/intf.m:758
13489 msgid "VLC crashed previously"
13490 msgstr "VLC đã bị lỗi gần đây"
13492 #: modules/gui/macosx/intf.m:759
13494 "Do you want to send details on the crash to VLC's development team?\n"
13496 "If you want, you can enter a few lines on what you did before VLC crashed "
13497 "along with other helpful information: a link to download a sample file, a "
13498 "URL of a network stream, ..."
13501 #: modules/gui/macosx/intf.m:760
13502 msgid "I agree to be possibly contacted about this bugreport."
13503 msgstr "Tôi đồng ý liên lạc với người gỡ rối các lỗi của chương trình."
13505 #: modules/gui/macosx/intf.m:761
13507 "Only your default E-Mail address will be submitted, including no further "
13511 #: modules/gui/macosx/intf.m:1841
13513 msgid "Volume: %d%%"
13514 msgstr "Âm thanh: %d%%"
13516 #: modules/gui/macosx/intf.m:2347
13517 msgid "Error when sending the Crash Report"
13520 #: modules/gui/macosx/intf.m:2438
13521 msgid "No CrashLog found"
13522 msgstr "Không tìm thấy báo cáo lỗi hệ thống"
13524 #: modules/gui/macosx/intf.m:2438 modules/gui/macosx/prefs.m:226
13525 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:692
13529 #: modules/gui/macosx/intf.m:2438
13530 msgid "Couldn't find any trace of a previous crash."
13533 #: modules/gui/macosx/intf.m:2465
13534 msgid "Remove old preferences?"
13535 msgstr "Xóa bỏ các tùy chỉnh cũ?"
13537 #: modules/gui/macosx/intf.m:2466
13538 msgid "We just found an older version of VLC's preferences files."
13541 #: modules/gui/macosx/intf.m:2467
13542 msgid "Move To Trash and Relaunch VLC"
13545 #: modules/gui/macosx/intf.m:2601
13547 msgid "VLC Debug Log (%s).rtfd"
13550 #: modules/gui/macosx/macosx.m:53
13551 msgid "Video device"
13552 msgstr "Thiết bị Video"
13554 #: modules/gui/macosx/macosx.m:54
13556 "Number of the screen to use by default to display videos in 'fullscreen'. "
13557 "The screen number correspondance can be found in the video device selection "
13561 #: modules/gui/macosx/macosx.m:59
13563 "Set the transparency of the video output. 1 is non-transparent (default) 0 "
13564 "is fully transparent."
13566 "Thiết lập chế độ trong suốt cho việc xuất dữ liệu của video. 1 cho việc "
13567 "không có trong suốt (mặc định) và 0 cho trong suốt hoàn toàn."
13569 #: modules/gui/macosx/macosx.m:62
13570 msgid "Stretch video to fill window"
13571 msgstr "Trải rộng video vừa với cửa sổ"
13573 #: modules/gui/macosx/macosx.m:63
13575 "Stretch the video to fill the entire window when resizing the video instead "
13576 "of keeping the aspect ratio and displaying black borders."
13579 #: modules/gui/macosx/macosx.m:67
13580 msgid "Black screens in fullscreen"
13581 msgstr "Màn hình đen trong chế độ toàn màn hình"
13583 #: modules/gui/macosx/macosx.m:68
13584 msgid "In fullscreen mode, keep screen where there is no video displayed black"
13587 #: modules/gui/macosx/macosx.m:71
13588 msgid "Use as Desktop Background"
13589 msgstr "Sử dụng như hình nền máy tính(desktop)"
13591 #: modules/gui/macosx/macosx.m:72
13593 "Use the video as the Desktop Background Desktop icons cannot be interacted "
13594 "with in this mode."
13597 #: modules/gui/macosx/macosx.m:75
13598 msgid "Show Fullscreen controller"
13599 msgstr "Hiển thị điều khiển toàn màn hình"
13601 #: modules/gui/macosx/macosx.m:76
13602 msgid "Shows a lucent controller when moving the mouse in fullscreen mode."
13605 #: modules/gui/macosx/macosx.m:79
13606 msgid "Auto-playback of new items"
13607 msgstr "Đối tượng mới của Tự động-chơi lại "
13609 #: modules/gui/macosx/macosx.m:80
13610 msgid "Start playback of new items immediately once they were added."
13613 #: modules/gui/macosx/macosx.m:83
13614 msgid "Keep Recent Items"
13615 msgstr "Giữ các đối tượng gần đây"
13617 #: modules/gui/macosx/macosx.m:84
13619 "By default, VLC keeps a list of the last 10 items. This feature can be "
13623 #: modules/gui/macosx/macosx.m:87
13624 msgid "Keep current Equalizer settings"
13625 msgstr "Giữ các thiết lập cân bẳng gần đây"
13627 #: modules/gui/macosx/macosx.m:88
13629 "By default, VLC keeps the last equalizer settings before termination. This "
13630 "feature can be disabled here."
13633 #: modules/gui/macosx/macosx.m:91 modules/gui/macosx/simple_prefs.m:268
13634 msgid "Control playback with the Apple Remote"
13637 #: modules/gui/macosx/macosx.m:92
13638 msgid "By default, VLC can be remotely controlled with the Apple Remote."
13641 #: modules/gui/macosx/macosx.m:94 modules/gui/macosx/simple_prefs.m:269
13642 msgid "Control playback with media keys"
13645 #: modules/gui/macosx/macosx.m:95
13647 "By default, VLC can be controlled using the media keys on modern Apple "
13651 #: modules/gui/macosx/macosx.m:98
13652 msgid "Use media key control when VLC is in background"
13655 #: modules/gui/macosx/macosx.m:99
13657 "By default, VLC will accept media key events also when being in background."
13660 #: modules/gui/macosx/macosx.m:103
13661 msgid "Mac OS X interface"
13662 msgstr "Giao diện Mac OS X"
13664 #: modules/gui/macosx/open.m:51
13665 msgid "No device connected"
13666 msgstr "Chưa có thiết bị nào kết nối"
13668 #: modules/gui/macosx/open.m:52
13670 "VLC could not detect any EyeTV compatible device.\n"
13672 "Check the device's connection, make sure that the latest EyeTV software is "
13673 "installed and try again."
13676 #: modules/gui/macosx/open.m:172
13677 msgid "Open Source"
13680 #: modules/gui/macosx/open.m:173 modules/gui/wince/open.cpp:132
13681 msgid "Media Resource Locator (MRL)"
13682 msgstr "Địa điểm nguồn của file"
13684 #: modules/gui/macosx/open.m:181 modules/gui/macosx/open.m:424
13685 #: modules/gui/macosx/open.m:463
13689 #: modules/gui/macosx/open.m:183 modules/gui/macosx/open.m:192
13690 #: modules/gui/macosx/open.m:308 modules/gui/macosx/output.m:145
13691 #: modules/gui/macosx/prefs_widgets.m:1181
13692 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:296
13693 #: modules/gui/qt4/components/preferences_widgets.cpp:285
13694 #: modules/gui/qt4/components/simple_preferences.cpp:255
13695 #: modules/gui/qt4/components/sout/sout_widgets.cpp:98
13696 #: modules/gui/qt4/ui/open.h:262 modules/gui/qt4/ui/open_disk.h:303
13697 #: modules/gui/qt4/ui/open_file.h:232 modules/gui/qt4/ui/sprefs_audio.h:430
13698 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_input.h:304 modules/gui/qt4/ui/sprefs_input.h:308
13699 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_video.h:296
13700 #: modules/gui/wince/preferences_widgets.cpp:507
13704 #: modules/gui/macosx/open.m:184
13705 msgid "Treat as a pipe rather than as a file"
13706 msgstr "Thao tác dưới dạng ống nước hơn là file"
13708 #: modules/gui/macosx/open.m:185
13710 msgid "Play another media synchronously"
13711 msgstr "Chơi một file đồng bộ khác (bổ sung thêm file audio,...)"
13713 #: modules/gui/macosx/open.m:186 modules/gui/macosx/simple_prefs.m:277
13714 #: modules/gui/macosx/wizard.m:346 modules/gui/macosx/wizard.m:414
13715 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_interface.h:381
13719 #: modules/gui/macosx/open.m:189
13720 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:943
13721 msgid "Device name"
13722 msgstr "Tên thiết bị"
13724 #: modules/gui/macosx/open.m:193 modules/gui/qt4/ui/open_disk.h:301
13725 msgid "No DVD menus"
13726 msgstr "Không có menu DVD"
13728 #: modules/gui/macosx/open.m:195 modules/gui/macosx/open.m:626
13729 msgid "VIDEO_TS folder"
13730 msgstr "Thư mục VIDEO_TS"
13732 #: modules/gui/macosx/open.m:196 modules/gui/macosx/open.m:739
13733 #: modules/gui/qt4/ui/open_disk.h:293
13737 #: modules/gui/macosx/open.m:201
13739 msgstr "Địa chỉ IP"
13741 #: modules/gui/macosx/open.m:204
13743 "To Open a usual network stream (HTTP, RTSP, RTMP, MMS, FTP, etc.), just "
13744 "enter the URL in the field above. If you want to open a RTP or UDP stream, "
13745 "press the button below."
13748 #: modules/gui/macosx/open.m:205
13750 "If you want to open a multicast stream, enter the respective IP address "
13751 "given by the stream provider. In unicast mode, VLC will use your machine's "
13752 "IP automatically.\n"
13754 "To open a stream using a different protocol, just press Cancel to close this "
13758 #: modules/gui/macosx/open.m:208
13759 msgid "Open RTP/UDP Stream"
13760 msgstr "Mở luồng RTP/UDP"
13762 #: modules/gui/macosx/open.m:210 modules/gui/qt4/ui/open_net.h:124
13766 #: modules/gui/macosx/open.m:211 modules/gui/macosx/output.m:146
13767 #: modules/gui/qt4/components/sout/sout_widgets.cpp:141
13768 #: modules/gui/qt4/components/sout/sout_widgets.cpp:186
13769 #: modules/gui/qt4/components/sout/sout_widgets.cpp:231
13770 #: modules/gui/qt4/components/sout/sout_widgets.cpp:277
13771 #: modules/gui/qt4/components/sout/sout_widgets.cpp:353
13772 #: modules/gui/qt4/ui/open_net.h:130
13776 #: modules/gui/macosx/open.m:213 modules/gui/macosx/open.m:849
13777 #: modules/gui/macosx/open.m:913
13779 msgstr "Đơn truyền phát"
13781 #: modules/gui/macosx/open.m:214 modules/gui/macosx/open.m:864
13782 #: modules/gui/macosx/open.m:928
13784 msgstr "Đa truyền phát"
13786 #: modules/gui/macosx/open.m:225
13787 msgid "Screen Capture Input"
13788 msgstr "Nhập dữ liệu ghi hình"
13790 #: modules/gui/macosx/open.m:226
13791 msgid "This facility allows you to process your screen's output."
13792 msgstr "Tính năng này sẽ giúp bạn xử lý cách hiển thị dữ liệu ra màn hình."
13794 #: modules/gui/macosx/open.m:227
13795 msgid "Frames per Second:"
13796 msgstr "Số khung mỗi giây:"
13798 #: modules/gui/macosx/open.m:228
13799 msgid "Subscreen left:"
13800 msgstr "Phụ đề màn hình trái:"
13802 #: modules/gui/macosx/open.m:229
13803 msgid "Subscreen top:"
13804 msgstr "Phụ đề màn hình trên cùng:"
13806 #: modules/gui/macosx/open.m:230
13807 msgid "Subscreen width:"
13808 msgstr "Chiều rộng phụ đề màn hình:"
13810 #: modules/gui/macosx/open.m:231
13811 msgid "Subscreen height:"
13812 msgstr "Chiều cao phụ đề màn hình:"
13814 #: modules/gui/macosx/open.m:233
13815 msgid "Current channel:"
13816 msgstr "Kênh hiện tại:"
13818 #: modules/gui/macosx/open.m:234
13819 msgid "Previous Channel"
13820 msgstr "Kênh kế tiếp"
13822 #: modules/gui/macosx/open.m:235
13823 msgid "Next Channel"
13824 msgstr "Kênh tiếp theo"
13826 #: modules/gui/macosx/open.m:236 modules/gui/macosx/open.m:1130
13827 msgid "Retrieving Channel Info..."
13828 msgstr "Đang nhận thông tin về kênh..."
13830 #: modules/gui/macosx/open.m:237
13831 msgid "EyeTV is not launched"
13832 msgstr "EyeTV chưa được khởi động"
13834 #: modules/gui/macosx/open.m:238
13836 "VLC could not connect to EyeTV.\n"
13837 "Make sure that you installed VLC's EyeTV plugin."
13839 "VLC không thể kết nối với EyeTV. \n"
13840 "Hãy đảm bảo bạn đã cài đặt tiện ích EyeTV."
13842 #: modules/gui/macosx/open.m:239
13843 msgid "Launch EyeTV now"
13844 msgstr "Khởi động EyeTV "
13846 #: modules/gui/macosx/open.m:240
13847 msgid "Download Plugin"
13848 msgstr "Tải về tiện ích"
13850 #: modules/gui/macosx/open.m:306
13851 msgid "Load subtitles file:"
13852 msgstr "Tải file phụ đề:"
13854 #: modules/gui/macosx/open.m:307 modules/gui/macosx/output.m:137
13855 msgid "Settings..."
13856 msgstr "Thiết lập..."
13858 #: modules/gui/macosx/open.m:309
13859 msgid "Override parametters"
13860 msgstr "Bỏ qua các thông số"
13862 #: modules/gui/macosx/open.m:310 modules/stream_out/bridge.c:51
13863 #: modules/stream_out/display.c:45 modules/video_filter/mosaic.c:155
13867 #: modules/gui/macosx/open.m:312
13871 #: modules/gui/macosx/open.m:314
13872 msgid "Subtitles encoding"
13873 msgstr "Mã hóa phụ đề"
13875 #: modules/gui/macosx/open.m:316 modules/gui/qt4/ui/sprefs_subtitles.h:210
13877 msgstr "Kích thước kiểu chữ"
13879 #: modules/gui/macosx/open.m:318
13880 msgid "Subtitles alignment"
13881 msgstr "Canh lề Phụ Đề"
13883 #: modules/gui/macosx/open.m:321
13884 msgid "Font Properties"
13885 msgstr "Thuộc tính kiểu chữ"
13887 #: modules/gui/macosx/open.m:322
13888 msgid "Subtitle File"
13889 msgstr "File phụ đề"
13891 #: modules/gui/macosx/open.m:674 modules/gui/macosx/open.m:726
13892 #: modules/gui/macosx/open.m:734 modules/gui/macosx/open.m:742
13893 msgid "No %@s found"
13894 msgstr "Không tìm thấy %@s"
13896 #: modules/gui/macosx/open.m:778
13897 msgid "Open VIDEO_TS Directory"
13898 msgstr "Mở Thư mục VIDEO_TS"
13900 #: modules/gui/macosx/open.m:1033
13901 msgid "iSight Capture Input"
13902 msgstr "Nhập dữ liệu ghi hình từ iSight"
13904 #: modules/gui/macosx/open.m:1034
13906 "This facility allows you to process your iSight's input signal.\n"
13908 "No settings are available in this version, so you will be provided a "
13909 "640px*480px raw video stream.\n"
13911 "Live Audio input is not supported."
13914 #: modules/gui/macosx/open.m:1136
13915 msgid "Composite input"
13916 msgstr "Ghép lại các dữ liệu nhập vào"
13918 #: modules/gui/macosx/open.m:1139
13919 msgid "S-Video input"
13920 msgstr "Nhập dữ liệu vào từ S-Video"
13922 #: modules/gui/macosx/output.m:136
13923 msgid "Streaming/Saving:"
13924 msgstr "Phân luồng/Lưu:"
13926 #: modules/gui/macosx/output.m:140
13927 msgid "Streaming and Transcoding Options"
13928 msgstr "Tùy chọn Phân luồng và Chuyển Mã"
13930 #: modules/gui/macosx/output.m:141
13931 msgid "Display the stream locally"
13932 msgstr "Hiển thị các luồng địa phương"
13934 #: modules/gui/macosx/output.m:143 modules/gui/macosx/output.m:251
13935 #: modules/gui/macosx/output.m:391
13939 #: modules/gui/macosx/output.m:144 modules/gui/qt4/dialogs/convert.cpp:89
13940 msgid "Dump raw input"
13943 #: modules/gui/macosx/output.m:155
13944 msgid "Encapsulation Method"
13945 msgstr "Phương pháp rút gọn"
13947 #: modules/gui/macosx/output.m:159 modules/gui/qt4/ui/sout.h:340
13948 msgid "Transcoding options"
13949 msgstr "Tùy chọn chuyển mã"
13951 #: modules/gui/macosx/output.m:163 modules/gui/macosx/output.m:173
13952 #: modules/gui/macosx/wizard.m:384
13953 msgid "Bitrate (kb/s)"
13954 msgstr "Bitrate (kb/giây)"
13956 #: modules/gui/macosx/output.m:166 modules/gui/qt4/ui/profiles.h:478
13960 #: modules/gui/macosx/output.m:180
13961 msgid "Stream Announcing"
13962 msgstr "Thông báo về tạo luồng"
13964 #: modules/gui/macosx/output.m:181 modules/gui/qt4/ui/sout.h:348
13965 msgid "SAP announce"
13966 msgstr "Thông báo SAP"
13968 #: modules/gui/macosx/output.m:182 modules/gui/macosx/output.m:635
13969 msgid "RTSP announce"
13970 msgstr "Thông báo RTSP"
13972 #: modules/gui/macosx/output.m:183 modules/gui/macosx/output.m:641
13973 msgid "HTTP announce"
13974 msgstr "Thông báo HTML"
13976 #: modules/gui/macosx/output.m:184 modules/gui/macosx/output.m:647
13977 msgid "Export SDP as file"
13978 msgstr "Lưu SDP dưới dạng file"
13980 #: modules/gui/macosx/output.m:186
13981 msgid "Channel Name"
13984 #: modules/gui/macosx/output.m:187
13988 #: modules/gui/macosx/output.m:525
13992 #: modules/gui/macosx/playlist.m:135 modules/gui/macosx/playlist.m:139
13993 #: modules/gui/macosx/wizard.m:350 modules/gui/wince/playlist.cpp:686
13994 #: modules/mux/asf.c:54
13998 #: modules/gui/macosx/playlist.m:472
13999 msgid "Save Playlist..."
14000 msgstr "Lưu danh sách"
14002 #: modules/gui/macosx/playlist.m:475
14003 msgid "Expand Node"
14004 msgstr "Node mở rộng"
14006 #: modules/gui/macosx/playlist.m:478
14007 msgid "Download Cover Art"
14008 msgstr "Tải về Bìa Album"
14010 #: modules/gui/macosx/playlist.m:479
14011 msgid "Fetch Meta Data"
14012 msgstr "Mở rộng thông tin bổ sung"
14014 #: modules/gui/macosx/playlist.m:480 modules/gui/macosx/playlist.m:481
14015 msgid "Reveal in Finder"
14016 msgstr "Hiển thị trong phần tìm kiếm"
14018 #: modules/gui/macosx/playlist.m:483
14019 msgid "Sort Node by Name"
14020 msgstr "Sắp xếp nốt bởi Tên"
14022 #: modules/gui/macosx/playlist.m:484
14023 msgid "Sort Node by Author"
14024 msgstr "Sắp xếp nốt bởi Tác Giả"
14026 #: modules/gui/macosx/playlist.m:487 modules/gui/macosx/playlist.m:488
14027 #: modules/gui/macosx/playlist.m:546 modules/gui/macosx/playlist.m:547
14028 #: modules/gui/macosx/playlist.m:1606 modules/gui/macosx/playlist.m:1607
14029 msgid "No items in the playlist"
14030 msgstr "Không có đối tượng nào trong danh sách"
14032 #: modules/gui/macosx/playlist.m:490 modules/gui/macosx/playlist.m:491
14033 msgid "Search in Playlist"
14034 msgstr "Tìm trong danh sách"
14036 #: modules/gui/macosx/playlist.m:492
14037 msgid "Add Folder to Playlist"
14038 msgstr "Thêm thư mục vào danh sách"
14040 #: modules/gui/macosx/playlist.m:494
14041 msgid "File Format:"
14042 msgstr "Định dạng File:"
14044 #: modules/gui/macosx/playlist.m:495
14045 msgid "Extended M3U"
14046 msgstr "M3U mở rộng"
14048 #: modules/gui/macosx/playlist.m:496
14049 msgid "XML Shareable Playlist Format (XSPF)"
14050 msgstr "Định dạng danh sách chia sẻ kiểu XML (XSPF)"
14052 #: modules/gui/macosx/playlist.m:497
14054 msgid "HTML Playlist"
14057 #: modules/gui/macosx/playlist.m:536 modules/gui/macosx/playlist.m:539
14058 #: modules/gui/macosx/playlist.m:1596 modules/gui/macosx/playlist.m:1599
14059 #: modules/gui/macosx/wizard.m:1367
14062 msgstr "%i đối tượng"
14064 #: modules/gui/macosx/playlist.m:551 modules/gui/macosx/playlist.m:552
14065 #: modules/gui/macosx/playlist.m:1611 modules/gui/macosx/playlist.m:1612
14067 msgstr "1 đối tượng"
14069 #: modules/gui/macosx/playlist.m:769
14070 msgid "Save Playlist"
14071 msgstr "Lưu danh sách"
14073 #: modules/gui/macosx/playlist.m:1324 modules/gui/ncurses.c:1759
14074 msgid "Meta-information"
14075 msgstr "Thông tin bổ sung"
14077 #: modules/gui/macosx/playlist.m:1575
14078 msgid "Empty Folder"
14079 msgstr "Thư mục rỗng"
14081 #: modules/gui/macosx/playlistinfo.m:74
14082 #: modules/gui/qt4/dialogs/mediainfo.cpp:50
14083 msgid "Media Information"
14086 #: modules/gui/macosx/playlistinfo.m:75
14090 #: modules/gui/macosx/playlistinfo.m:78
14091 msgid "Save Metadata"
14092 msgstr "Lưu giữ các thông tin bổ sung"
14094 #: modules/gui/macosx/playlistinfo.m:80 modules/gui/wince/playlist.cpp:686
14095 #: modules/visualization/visual/visual.c:118
14099 #: modules/gui/macosx/playlistinfo.m:81
14100 msgid "Codec Details"
14101 msgstr "Chi tiết về codec"
14103 #: modules/gui/macosx/playlistinfo.m:98
14104 msgid "Read at media"
14105 msgstr "Đọc file đa phương tiện"
14107 #: modules/gui/macosx/playlistinfo.m:99
14108 #: modules/gui/qt4/components/info_panels.cpp:515
14109 msgid "Input bitrate"
14110 msgstr "Nhập vào Bitrate"
14112 #: modules/gui/macosx/playlistinfo.m:100
14116 #: modules/gui/macosx/playlistinfo.m:101
14117 msgid "Stream bitrate"
14118 msgstr "Bitrate của luồng"
14120 #: modules/gui/macosx/playlistinfo.m:104 modules/gui/macosx/playlistinfo.m:115
14121 msgid "Decoded blocks"
14122 msgstr "Các khối đã giải mã"
14124 #: modules/gui/macosx/playlistinfo.m:105
14125 msgid "Displayed frames"
14126 msgstr "Hiển thị khung"
14128 #: modules/gui/macosx/playlistinfo.m:106
14129 msgid "Lost frames"
14130 msgstr "Khung bị mất"
14132 #: modules/gui/macosx/playlistinfo.m:109 modules/gui/macosx/wizard.m:363
14133 #: modules/gui/qt4/dialogs_provider.cpp:608
14134 #: modules/video_filter/deinterlace.c:147
14136 msgstr "Đang tạo luồng"
14138 #: modules/gui/macosx/playlistinfo.m:110
14139 msgid "Sent packets"
14140 msgstr "Gói đã gửi"
14142 #: modules/gui/macosx/playlistinfo.m:111
14144 msgstr "Byte đã gửi"
14146 #: modules/gui/macosx/playlistinfo.m:112
14148 msgstr "Xếp hạng gửi"
14150 #: modules/gui/macosx/playlistinfo.m:116
14151 msgid "Played buffers"
14152 msgstr "Bộ đệm đã chơi"
14154 #: modules/gui/macosx/playlistinfo.m:117
14155 msgid "Lost buffers"
14156 msgstr "Bộ đệm đã mất"
14158 #: modules/gui/macosx/playlistinfo.m:399
14159 msgid "Error while saving meta"
14160 msgstr "Lỗi khi lưu các thông tin bổ sung"
14162 #: modules/gui/macosx/playlistinfo.m:400
14163 msgid "VLC was unable to save the meta data."
14164 msgstr "VLC không thể lưu các thông tin bổ sung"
14166 #: modules/gui/macosx/playlistinfo.m:425
14167 msgid "Information"
14170 #: modules/gui/macosx/prefs.m:205 modules/gui/macosx/simple_prefs.m:306
14172 msgstr "Thiết lập lại toàn bộ"
14174 #: modules/gui/macosx/prefs.m:206 modules/gui/macosx/simple_prefs.m:303
14175 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:881
14179 #: modules/gui/macosx/prefs.m:225 modules/gui/macosx/simple_prefs.m:691
14180 #: modules/gui/qt4/dialogs/preferences.cpp:310
14181 msgid "Reset Preferences"
14182 msgstr "Thiết lập lại toàn bộ tùy chỉnh"
14184 #: modules/gui/macosx/prefs.m:228 modules/gui/macosx/simple_prefs.m:694
14186 "Beware this will reset the VLC media player preferences.\n"
14187 "Are you sure you want to continue?"
14189 "Cẩn thận vì điều sau đây sẽ thiết lập lại hoàn toàn các tùy chọn của VLC.\n"
14190 "Bạn có chắc muốn làm điều này không?"
14192 #: modules/gui/macosx/prefs_widgets.m:1216
14193 msgid "Select a directory"
14194 msgstr "Chọn một thư mục"
14196 #: modules/gui/macosx/prefs_widgets.m:1216
14197 msgid "Select a file"
14198 msgstr "Chọn một file"
14200 #: modules/gui/macosx/prefs_widgets.m:1217
14204 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:93
14206 msgstr "Không thiết lập"
14208 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:177
14209 #: modules/gui/qt4/components/simple_preferences.cpp:496
14210 msgid "Interface Settings"
14211 msgstr "Thiết lập giao diện"
14213 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:181
14214 msgid "General Audio Settings"
14215 msgstr "Thiết lập chung về Audio"
14217 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:185
14218 msgid "General Video Settings"
14219 msgstr "Thiết lập chung về Video"
14221 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:189
14222 msgid "Subtitles & OSD"
14223 msgstr "Phụ đề và hiển thị trên màn hình"
14225 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:189
14226 #: modules/gui/qt4/components/simple_preferences.cpp:596
14227 msgid "Subtitles & On Screen Display Settings"
14228 msgstr "Phụ đề và thiết lập hiển thị trên màn hình"
14230 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:193
14231 msgid "Input & Codecs"
14232 msgstr "Nhập dữ liệu và Codec"
14234 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:193
14235 msgid "Input & Codec settings"
14236 msgstr "Thiểt lập cho nhập dữ liệu và codec"
14238 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:225
14242 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:226
14243 msgid "Enable Audio"
14244 msgstr "Cho phép Audio"
14246 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:227
14247 msgid "General Audio"
14248 msgstr "Tổng quan về Audio"
14250 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:228 modules/gui/qt4/ui/sprefs_audio.h:433
14251 msgid "Headphone surround effect"
14252 msgstr "Hiệu ứng xung quanh tai nghe"
14254 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:229
14255 msgid "Preferred Audio language"
14256 msgstr "Ngôn ngữ Audio ưa thích"
14258 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:230
14259 msgid "Enable Last.fm submissions"
14260 msgstr "Cho phép Last.fm submissions"
14262 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:235
14263 msgid "Visualization"
14264 msgstr "Sự hiển thị"
14266 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:236
14267 msgid "Default Volume"
14268 msgstr "Âm thanh mặc định"
14270 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:239
14274 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:240
14275 msgid "Change Hotkey"
14276 msgstr "Đổi phím tắt"
14278 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:244
14279 msgid "Select an action to change the associated hotkey:"
14280 msgstr "Chọn một thao tác để thay đổi các phím tắt tương ứng:"
14282 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:245
14283 #: modules/gui/qt4/components/preferences_widgets.cpp:1174
14287 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:246
14291 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:249
14292 msgid "Repair AVI Files"
14293 msgstr "Sử lỗi file AVI"
14295 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:250
14296 msgid "Default Caching Level"
14297 msgstr "Mức độ lưu trữ mặc định"
14299 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:251 modules/gui/qt4/ui/open.h:251
14303 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:252
14305 "Use the complete preferences to configure custom caching values for each "
14308 "Sử dụng cac thiết lập sau đây để lực chọn các giá trị lưu trữ cho từng "
14309 "phương thứ truy cập."
14311 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:253
14313 msgstr "HTTP Proxy"
14315 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:254
14316 msgid "Password for HTTP Proxy"
14317 msgstr "Mật khẩu của Http proxy"
14319 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:255
14320 msgid "Codecs / Muxers"
14321 msgstr "Codec/Dồn kênh"
14323 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:257
14324 msgid "Post-Processing Quality"
14325 msgstr "Chất lượng xử lý Post"
14327 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:260
14328 msgid "Default Server Port"
14329 msgstr "Cổng Server mặc định"
14331 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:263
14332 msgid "Album art download policy"
14333 msgstr "Điều kiện tải Album Art"
14335 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:264
14336 msgid "Add controls to the video window"
14337 msgstr "Thêm điều khiển vào cửa sổ video"
14339 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:265
14340 msgid "Show Fullscreen Controller"
14341 msgstr "Hiển thị điều khiển trong chế độ toàn màn hình"
14343 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:267
14344 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_interface.h:363
14345 msgid "Privacy / Network Interaction"
14346 msgstr "Tương tác với Quyền riêng tư/Mạng lưới"
14348 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:270
14349 msgid "...when VLC is in background"
14352 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:271
14353 msgid "Automatically check for updates"
14354 msgstr "Tự động kiểm tra cập nhật"
14356 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:275
14357 msgid "Default Encoding"
14358 msgstr "Mã hóa mặc định"
14360 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:276
14361 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_subtitles.h:207
14362 msgid "Display Settings"
14363 msgstr "Thiết lập hiển thị"
14365 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:278
14367 msgstr "Màu kiểu chữ"
14369 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:279
14371 msgstr "Kích thước kiểu chữ"
14373 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:281
14374 msgid "Subtitle Languages"
14375 msgstr "Ngôn ngữ phụ đề"
14377 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:282
14378 msgid "Preferred Subtitle Language"
14379 msgstr "Chọn lựa ngôn ngữ phụ đề yêu thích"
14381 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:284
14383 msgstr "Cho phép hiển thị trên màn hình"
14385 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:287
14386 msgid "Black screens in Fullscreen mode"
14387 msgstr "Màn hình màu đen trong chế độ toàn màn hình"
14389 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:289 modules/gui/qt4/ui/sprefs_video.h:281
14390 #: modules/stream_out/display.c:54 modules/video_filter/deinterlace.c:136
14394 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:290
14395 msgid "Enable Video"
14396 msgstr "Cho phép Video"
14398 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:293
14399 msgid "Output module"
14400 msgstr "Phương thức xuất dữ liệu"
14402 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:295 modules/gui/qt4/ui/sprefs_video.h:295
14403 msgid "Video snapshots"
14404 msgstr "Chụp hình Video"
14406 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:297 modules/meta_engine/folder.c:66
14410 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:298 modules/gui/qt4/ui/sprefs_video.h:300
14414 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:299 modules/gui/qt4/ui/sprefs_video.h:298
14418 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:300 modules/gui/qt4/ui/sprefs_video.h:301
14419 msgid "Sequential numbering"
14420 msgstr "Dãy số liên tiếp"
14422 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:461
14423 msgid "Last check on: %@"
14426 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:463
14427 msgid "No check was performed yet."
14430 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:567 modules/gui/macosx/simple_prefs.m:611
14431 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:1220
14432 #: modules/gui/qt4/components/simple_preferences.cpp:441
14436 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:567
14437 #: modules/gui/qt4/components/simple_preferences.cpp:442
14438 msgid "Lowest latency"
14439 msgstr "Độ trễ thấp nhất"
14441 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:567
14442 #: modules/gui/qt4/components/simple_preferences.cpp:443
14443 msgid "Low latency"
14444 msgstr "Độ trễ thấp"
14446 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:567
14447 #: modules/gui/qt4/components/simple_preferences.cpp:444
14448 #: modules/misc/freetype.c:117 modules/misc/quartztext.c:110
14449 #: modules/misc/win32text.c:81
14451 msgstr "Bình thường"
14453 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:568
14454 #: modules/gui/qt4/components/simple_preferences.cpp:445
14455 msgid "High latency"
14456 msgstr "Độ trễ cao"
14458 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:568
14459 #: modules/gui/qt4/components/simple_preferences.cpp:446
14460 msgid "Higher latency"
14461 msgstr "Độ trễ cao hơn"
14463 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:810
14464 msgid "Interface Settings not saved"
14465 msgstr "Thiết lập về giai diện chưa được lưu"
14467 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:811 modules/gui/macosx/simple_prefs.m:886
14468 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:919 modules/gui/macosx/simple_prefs.m:985
14469 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:1025
14470 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:1050
14472 msgid "An error occured while saving your settings via SimplePrefs (%i)."
14474 "Một lỗi đã xảy ra khi đang lưu các thiết lập thông qua Tùy chỉnh ví dụ (%i)."
14476 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:885
14477 msgid "Audio Settings not saved"
14478 msgstr "Thiết lập Audio chưa được lưu"
14480 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:918
14481 msgid "Video Settings not saved"
14482 msgstr "Thiết lập Video chưa được lưu"
14484 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:984
14485 msgid "Input Settings not saved"
14486 msgstr "Thiết lập nhập dữ liệu chưa lưu"
14488 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:1024
14489 msgid "On Screen Display/Subtitle Settings not saved"
14490 msgstr "Thiết lập cho Hiển Thị Trên Màn Hình/Phụ đề chưa lưu"
14492 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:1049
14493 msgid "Hotkeys not saved"
14494 msgstr "Phím tắt chưa lưu"
14496 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:1150
14497 msgid "Choose the folder to save your video snapshots to."
14498 msgstr "Chọn thư mục mà bạn sẽ lưu phần chụp các cảnh của video."
14500 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:1152
14504 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:1238
14506 "Press new keys for\n"
14509 "Ấn phím mới cho\n"
14512 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:1312
14513 msgid "Invalid combination"
14514 msgstr "Kết nối bị lỗi."
14516 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:1313
14517 msgid "Regrettably, these keys cannot be assigned as hotkey shortcuts."
14518 msgstr "Rất đáng tiếc, những phím này không thể gán thành phím tắt được."
14520 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:1331
14521 msgid "This combination is already taken by \"%@\"."
14522 msgstr "Việc kết nối đã được thực hiện bởi \"%@\"."
14524 #: modules/gui/macosx/vlm.m:98
14525 msgid "Video On Demand"
14526 msgstr "Video theo yêu cầu"
14528 #: modules/gui/macosx/vlm.m:102 modules/gui/qt4/dialogs/vlm.cpp:77
14530 msgstr "Thời khóa biểu"
14532 #: modules/gui/macosx/vlm.m:106 modules/gui/qt4/dialogs/vlm.cpp:76
14536 #: modules/gui/macosx/wizard.m:113
14537 msgid "MPEG-1 Video codec (usable with MPEG PS, MPEG TS, MPEG1, OGG and RAW)"
14540 #: modules/gui/macosx/wizard.m:117
14541 msgid "MPEG-2 Video codec (usable with MPEG PS, MPEG TS, MPEG1, OGG and RAW)"
14544 #: modules/gui/macosx/wizard.m:121
14546 "MPEG-4 Video codec (useable with MPEG PS, MPEG TS, MPEG1, ASF, MP4, OGG and "
14550 #: modules/gui/macosx/wizard.m:125
14551 msgid "DivX first version (useable with MPEG TS, MPEG1, ASF and OGG)"
14554 #: modules/gui/macosx/wizard.m:129
14555 msgid "DivX second version (useable with MPEG TS, MPEG1, ASF and OGG)"
14558 #: modules/gui/macosx/wizard.m:133
14559 msgid "DivX third version (useable with MPEG TS, MPEG1, ASF and OGG)"
14562 #: modules/gui/macosx/wizard.m:137
14564 "H263 is a video codec optimized for videoconference (low rates, useable with "
14568 #: modules/gui/macosx/wizard.m:141
14569 msgid "H264 is a new video codec (useable with MPEG TS and MP4)"
14572 #: modules/gui/macosx/wizard.m:145
14573 msgid "WMV (Windows Media Video) 1 (useable with MPEG TS, MPEG1, ASF and OGG)"
14576 #: modules/gui/macosx/wizard.m:149
14577 msgid "WMV (Windows Media Video) 2 (useable with MPEG TS, MPEG1, ASF and OGG)"
14580 #: modules/gui/macosx/wizard.m:153
14582 "MJPEG consists of a series of JPEG pictures (useable with MPEG TS, MPEG1, "
14586 #: modules/gui/macosx/wizard.m:157
14587 msgid "Theora is a free general-purpose codec (useable with MPEG TS and OGG)"
14590 #: modules/gui/macosx/wizard.m:161 modules/gui/macosx/wizard.m:212
14591 msgid "Dummy codec (do not transcode, useable with all encapsulation formats)"
14594 #: modules/gui/macosx/wizard.m:180
14596 "The standard MPEG audio (1/2) format (useable with MPEG PS, MPEG TS, MPEG1, "
14597 "ASF, OGG and RAW)"
14600 #: modules/gui/macosx/wizard.m:184
14602 "MPEG Audio Layer 3 (useable with MPEG PS, MPEG TS, MPEG1, ASF, OGG and RAW)"
14605 #: modules/gui/macosx/wizard.m:191
14607 "DVD audio format (useable with MPEG PS, MPEG TS, MPEG1, ASF, OGG and RAW)"
14610 #: modules/gui/macosx/wizard.m:195
14611 msgid "Vorbis is a free audio codec (useable with OGG)"
14614 #: modules/gui/macosx/wizard.m:198
14615 msgid "FLAC is a lossless audio codec (useable with OGG and RAW)"
14618 #: modules/gui/macosx/wizard.m:202
14619 msgid "A free audio codec dedicated to compression of voice (useable with OGG)"
14622 #: modules/gui/macosx/wizard.m:206 modules/gui/macosx/wizard.m:209
14623 msgid "Uncompressed audio samples (useable with WAV)"
14624 msgstr "Ví dụ về các audio chưa nén (sử dụng được với WAV)"
14626 #: modules/gui/macosx/wizard.m:234
14627 msgid "MPEG Program Stream"
14628 msgstr "Luồng chương trình MPEG"
14630 #: modules/gui/macosx/wizard.m:236
14631 msgid "MPEG Transport Stream"
14632 msgstr "Luồng vận chuyển MPEG"
14634 #: modules/gui/macosx/wizard.m:238
14635 msgid "MPEG 1 Format"
14636 msgstr "Định dạng MPEG 1"
14638 #: modules/gui/macosx/wizard.m:257
14640 "Enter the local addresses you want to listen requests on. Do not enter "
14641 "anything if you want to listen on all the network interfaces. This is "
14642 "generally the best thing to do. Other computers can then access the stream "
14643 "at http://yourip:8080 by default."
14646 #: modules/gui/macosx/wizard.m:261
14648 "Use this to stream to several computers. This method is not the most "
14649 "efficient, as the server needs to send the stream several times, but "
14650 "generally the most compatible"
14653 #: modules/gui/macosx/wizard.m:264
14655 "Enter the local addresses you want to listen requests on. Do not enter "
14656 "anything if you want to listen on all the network interfaces. This is "
14657 "generally the best thing to do. Other computers can then access the stream "
14658 "at mms://yourip:8080 by default."
14661 #: modules/gui/macosx/wizard.m:268
14663 "Use this to stream to several computers using the Microsoft MMS protocol. "
14664 "This protocol is used as transport method by many Microsoft's softwares. "
14665 "Note that only a small part of the MMS protocol is supported (MMS "
14666 "encapsulated in HTTP)."
14669 #: modules/gui/macosx/wizard.m:273 modules/gui/macosx/wizard.m:283
14670 msgid "Enter the address of the computer to stream to."
14673 #: modules/gui/macosx/wizard.m:274 modules/gui/macosx/wizard.m:372
14674 msgid "Use this to stream to a single computer."
14677 #: modules/gui/macosx/wizard.m:276 modules/gui/macosx/wizard.m:286
14679 "Enter the multicast address to stream to in this field. This must be an IP "
14680 "address between 224.0.0.0 and 239.255.255.255. For a private use, enter an "
14681 "address beginning with 239.255."
14684 #: modules/gui/macosx/wizard.m:279
14686 "Use this to stream to a dynamic group of computers on a multicast-enabled "
14687 "network. This is the most efficient method to stream to several computers, "
14688 "but it won't work over the Internet."
14691 #: modules/gui/macosx/wizard.m:284
14693 "Use this to stream to a single computer. RTP headers will be added to the "
14697 #: modules/gui/macosx/wizard.m:289
14699 "Use this to stream to a dynamic group of computers on a multicast-enabled "
14700 "network. This is the most efficient method to stream to several computers, "
14701 "but it won't work over Internet. RTP headers will be added to the stream"
14704 #: modules/gui/macosx/wizard.m:319
14708 #: modules/gui/macosx/wizard.m:322 modules/gui/macosx/wizard.m:325
14709 #: modules/gui/macosx/wizard.m:1273
14710 msgid "Streaming/Transcoding Wizard"
14711 msgstr "Hướng dẫn tự động Tạo Luồng/Chuyển Mã"
14713 #: modules/gui/macosx/wizard.m:326
14714 msgid "This wizard allows to configure simple streaming or transcoding setups."
14716 "Phần Hướng Dẫn Tự động này xẽ giúp bạn thiết lập cách tạo luồng đơn giản "
14717 "hoặc là khởi động phần chuyển mã."
14719 #: modules/gui/macosx/wizard.m:328 modules/gui/macosx/wizard.m:329
14720 #: modules/gui/macosx/wizard.m:402 modules/gui/macosx/wizard.m:404
14721 #: modules/gui/macosx/wizard.m:406 modules/gui/macosx/wizard.m:421
14723 msgstr "Thêm thông tin"
14725 #: modules/gui/macosx/wizard.m:330
14727 "This wizard only gives access to a small subset of VLC's streaming and "
14728 "transcoding capabilities. The Open and 'Saving/Streaming' dialogs will give "
14729 "access to more features."
14732 #: modules/gui/macosx/wizard.m:335 modules/gui/macosx/wizard.m:493
14733 #: modules/gui/macosx/wizard.m:1679
14734 msgid "Stream to network"
14735 msgstr "Tạo luồng mạng lưới"
14737 #: modules/gui/macosx/wizard.m:337 modules/gui/macosx/wizard.m:1687
14738 msgid "Transcode/Save to file"
14739 msgstr "Chuyển mã/ Lưu thành file"
14741 #: modules/gui/macosx/wizard.m:340
14742 msgid "Choose input"
14743 msgstr "Chọn dữ liệu nhập vào"
14745 #: modules/gui/macosx/wizard.m:341
14746 msgid "Choose here your input stream."
14747 msgstr "Chọn ở đây luồng nhập vào"
14749 #: modules/gui/macosx/wizard.m:343 modules/gui/macosx/wizard.m:531
14750 #: modules/gui/macosx/wizard.m:1721
14751 msgid "Select a stream"
14752 msgstr "Chọn một luồng"
14754 #: modules/gui/macosx/wizard.m:345
14755 msgid "Existing playlist item"
14756 msgstr "Các đối tượng đang tồn tại trong danh sách"
14758 #: modules/gui/macosx/wizard.m:353 modules/gui/macosx/wizard.m:433
14759 msgid "Partial Extract"
14760 msgstr "Trích xuất từng phần"
14762 #: modules/gui/macosx/wizard.m:355
14764 "This can be used to read only a part of the stream. It must be possible to "
14765 "control the incoming stream (for example, a file or a disc, but not an UDP "
14766 "network stream.) The starting and ending times can be given in seconds."
14769 #: modules/gui/macosx/wizard.m:359
14773 #: modules/gui/macosx/wizard.m:360
14777 #: modules/gui/macosx/wizard.m:364
14778 msgid "This page allows to select how the input stream will be sent."
14780 "Trang này cho phép bạn lựa chọn cách thức một luồng nhập vào được gửi đi"
14782 #: modules/gui/macosx/wizard.m:366 modules/gui/macosx/wizard.m:427
14783 #: modules/gui/qt4/dialogs/convert.cpp:55 modules/stream_out/rtp.c:71
14784 msgid "Destination"
14787 #: modules/gui/macosx/wizard.m:367 modules/gui/macosx/wizard.m:439
14788 msgid "Streaming method"
14789 msgstr "Phương pháp phân luồng"
14791 #: modules/gui/macosx/wizard.m:368
14792 msgid "Address of the computer to stream to."
14793 msgstr "Địa chỉ của máy tính để phân luồng"
14795 #: modules/gui/macosx/wizard.m:370
14796 msgid "UDP Unicast"
14797 msgstr "Đơn truyền phát UDP"
14799 #: modules/gui/macosx/wizard.m:371
14800 msgid "UDP Multicast"
14801 msgstr "Đa truyền phát UDP"
14803 #: modules/gui/macosx/wizard.m:376 modules/stream_out/transcode.c:162
14807 #: modules/gui/macosx/wizard.m:377
14809 "This page allows to change the compression format of the audio or video "
14810 "tracks. To change only the container format, proceed to next page."
14812 "Ở trang này cho phép thay đổi định dạn gnén của các audio hoặc video track. "
14813 "Để có thể thay đổi, hãy đi đến trang tiếp theo."
14815 #: modules/gui/macosx/wizard.m:382 modules/gui/macosx/wizard.m:441
14816 msgid "Transcode audio"
14817 msgstr "Chuyển mã Audio"
14819 #: modules/gui/macosx/wizard.m:383 modules/gui/macosx/wizard.m:443
14820 msgid "Transcode video"
14821 msgstr "Chuyển mã Video"
14823 #: modules/gui/macosx/wizard.m:386 modules/gui/macosx/wizard.m:1823
14825 "Enabling this allows to transcode the audio track if one is present in the "
14827 msgstr "Cho phép phần này chuyển mã audio track nếu phần này nằm trong luồng."
14829 #: modules/gui/macosx/wizard.m:388 modules/gui/macosx/wizard.m:1840
14831 "Enabling this allows to transcode the video track if one is present in the "
14833 msgstr "Cho phép phần này chuyển mã video track nếu phần này nằm trong luồng."
14835 #: modules/gui/macosx/wizard.m:392
14836 msgid "Encapsulation format"
14837 msgstr "Định dạng rút gọn"
14839 #: modules/gui/macosx/wizard.m:393
14841 "This page allows to select how the stream will be encapsulated. Depending on "
14842 "previously chosen settings all formats won't be available."
14844 "Trang này cho phép lựa chon các luồng rút gọn. Tùy thuộc vào các thiết lập "
14845 "trước đó, hiệu ứng này sẽ không có hiệu lực với một số định dạng."
14847 #: modules/gui/macosx/wizard.m:398
14848 msgid "Additional streaming options"
14849 msgstr "Tùy chọn bổ sung cho tạo luồng"
14851 #: modules/gui/macosx/wizard.m:399
14852 msgid "In this page, a few additional streaming parameters can be set."
14854 "Ở trang này, một vài thông số bổ sung về tạo luồng có thể được thiết lập."
14856 #: modules/gui/macosx/wizard.m:401 modules/gui/macosx/wizard.m:1868
14857 #: modules/gui/qt4/ui/sout.h:350
14858 msgid "Time-To-Live (TTL)"
14859 msgstr "Thời gian thực thi (TGTT)"
14861 #: modules/gui/macosx/wizard.m:403 modules/gui/macosx/wizard.m:435
14862 #: modules/gui/macosx/wizard.m:1879
14863 msgid "SAP Announce"
14864 msgstr "Thông báo SAP"
14866 #: modules/gui/macosx/wizard.m:405 modules/gui/macosx/wizard.m:415
14867 #: modules/gui/macosx/wizard.m:447 modules/gui/macosx/wizard.m:1892
14868 msgid "Local playback"
14869 msgstr "Chơi lại địa phương"
14871 #: modules/gui/macosx/wizard.m:407 modules/gui/macosx/wizard.m:416
14872 msgid "Add Subtitles to transcoded video"
14873 msgstr "Thêm Phụ Đề vào video được chuyển mã"
14875 #: modules/gui/macosx/wizard.m:410
14876 msgid "Additional transcode options"
14877 msgstr "Tùy chọn bổ sung cho chuyển mã"
14879 #: modules/gui/macosx/wizard.m:411
14880 msgid "In this page, a few additional transcoding parameters can be set."
14882 "Ở trang này, một vài thông số bổ sung về chuyển mã có thể được thiết lập."
14884 #: modules/gui/macosx/wizard.m:413 modules/gui/macosx/wizard.m:1095
14885 msgid "Select the file to save to"
14886 msgstr "Chọn file để lưu"
14888 #: modules/gui/macosx/wizard.m:417
14890 "Adds available subtitles directly to the video. These cannot be disabled by "
14891 "the receiving user as they become part of the image."
14893 "Có thể thêm phụ đề vào video. Các phần này không thể vô hiệu đối với các "
14894 "người nhận vì họ là một phần của bức ảnh."
14896 #: modules/gui/macosx/wizard.m:424
14898 "This page lists all the settings. Click \"Finish\" to start streaming or "
14901 "Trang này liệt kê toàn bộ các thiết lập. Click \"Kết thúc\" để bắt đầu tạo "
14902 "luồng hoặc chuyển mã."
14904 #: modules/gui/macosx/wizard.m:426
14908 #: modules/gui/macosx/wizard.m:429
14909 msgid "Encap. format"
14910 msgstr "Định dạng Encap."
14912 #: modules/gui/macosx/wizard.m:431
14913 msgid "Input stream"
14914 msgstr "Luồng nhập vào"
14916 #: modules/gui/macosx/wizard.m:437
14917 msgid "Save file to"
14918 msgstr "Lưu file ở"
14920 #: modules/gui/macosx/wizard.m:445
14921 msgid "Include subtitles"
14922 msgstr "Bao gồm thư mục con"
14924 #: modules/gui/macosx/wizard.m:599
14925 msgid "No input selected"
14926 msgstr "Chưa chọn dữ liệu nhập vào"
14928 #: modules/gui/macosx/wizard.m:601
14930 "No new stream or valid playlist item has been selected.\n"
14932 "Choose one before going to the next page."
14934 "Không có luồng hoặc là danh sách đối tượng nào được chọn.\n"
14936 "Hãy lựa chọn một phần trước khi đi đến trang kế tiếp."
14938 #: modules/gui/macosx/wizard.m:662
14939 msgid "No valid destination"
14940 msgstr "Đích đến sai"
14942 #: modules/gui/macosx/wizard.m:664
14944 "A valid destination has to be selected Enter either a Unicast-IP or a "
14947 "If you don't know what this means, have a look at the VLC Streaming HOWTO "
14948 "and the help texts in this window."
14951 #: modules/gui/macosx/wizard.m:1063
14953 "The chosen codecs are not compatible with each other. For example: It is "
14954 "impossibleto mix uncompressed audio with any video codec.\n"
14956 "Correct your selection and try again."
14958 "Codec được chọn không tương thích. Ví dụ: Không thể kết hợp các codec của "
14959 "audio với các codec của video.\n"
14961 "Hãy chọn và thử lại lần nữa."
14963 #: modules/gui/macosx/wizard.m:1090
14964 msgid "Select the directory to save to"
14965 msgstr "Chọn thư mục để lưu"
14967 #: modules/gui/macosx/wizard.m:1146
14968 msgid "No folder selected"
14969 msgstr "Không chọn thư mục nào"
14971 #: modules/gui/macosx/wizard.m:1148
14972 msgid "A directory where to save the files has to be selected."
14973 msgstr "Thư mục nơi lưu các file đã được chọn."
14975 #: modules/gui/macosx/wizard.m:1150
14977 "Enter either a valid path or use the \"Choose...\" button to select a "
14980 "Điền vào một đường dẫn chính xác và nút \"Chọn\" để đi đến một địa điểm được "
14983 #: modules/gui/macosx/wizard.m:1153
14984 msgid "No file selected"
14985 msgstr "Không chọn file nào"
14987 #: modules/gui/macosx/wizard.m:1155
14988 msgid "A file where to save the stream has to be selected."
14989 msgstr "Hãy chọn một file để có thể lưu luồng"
14991 #: modules/gui/macosx/wizard.m:1157
14993 "Enter either a valid path or use the \"Choose\" button to select a location."
14995 "Điền vào một đường dẫn chính xác và nút \"Chọn\" để đi đến một địa điểm được "
14998 #: modules/gui/macosx/wizard.m:1362
15002 #: modules/gui/macosx/wizard.m:1375 modules/gui/macosx/wizard.m:1404
15003 #: modules/gui/macosx/wizard.m:1434
15007 #: modules/gui/macosx/wizard.m:1377 modules/gui/macosx/wizard.m:1387
15008 #: modules/gui/macosx/wizard.m:1400 modules/gui/macosx/wizard.m:1406
15009 #: modules/gui/macosx/wizard.m:1418 modules/gui/macosx/wizard.m:1437
15013 #: modules/gui/macosx/wizard.m:1383
15014 msgid "yes: from %@ to %@ secs"
15015 msgstr "đồng ý: từ %@ đến %@ giây"
15017 #: modules/gui/macosx/wizard.m:1393 modules/gui/macosx/wizard.m:1411
15018 msgid "yes: %@ @ %@ kb/s"
15019 msgstr "đồng ý: %@ @ %@ kb/giây"
15021 #: modules/gui/macosx/wizard.m:1681
15022 msgid "This allows to stream on a network."
15023 msgstr "Phần này cho phép phân luồng trên mạng."
15025 #: modules/gui/macosx/wizard.m:1689
15027 "This allows to save a stream to a file. The can be reencoded on the fly. "
15028 "Whatever VLC can read can be saved.\n"
15029 "Please note that VLC is not very suited for file to file transcoding. Its "
15030 "transcoding features are however useful to save network streams, for example."
15032 "Phần này sẽ cho phép lưu một luồng thành một file. Nó có thể mã hóa lại ngay "
15033 "lập tức. Bất kể những gì mà VLC đọc được đều có thể lưu lại.\n"
15034 "Hãy lưu ý rằng VLC không thích hợp với việc chuyển mã file. Các phần tính "
15035 "năng chuyển mã có thể hữu ích khi lưu vào các luồng của mạng."
15037 #: modules/gui/macosx/wizard.m:1818
15038 msgid "Select your audio codec. Click one to get more information."
15040 "Chọn codec cho audio của bạn. Click vào từng cái để biết thêm thông tin"
15042 #: modules/gui/macosx/wizard.m:1835
15043 msgid "Select your video codec. Click one to get more information."
15045 "Chọn codec cho video của bạn. Click vào từng cái để biết thêm thông tin"
15047 #: modules/gui/macosx/wizard.m:1870
15049 "This allows to define the TTL (Time-To-Live) of the stream. This parameter "
15050 "is the maximum number of routers your stream can go through. If you don't "
15051 "know what it means, or if you want to stream on your local network only, "
15052 "leave this setting to 1."
15054 "Phần này giúp bạn xác định TGTT (Thời gian thực thi) của luồng. Thông số này "
15055 "là số lượng nhiều nhất của router mà bạn có thể đi qua. Nếu bạn không biết "
15056 "phần này là gì, hoặc bạn muốn phân luồng trong mạng con mà thôi, thì hãy "
15057 "thiết lập giá trị này là 1."
15059 #: modules/gui/macosx/wizard.m:1881
15061 "When streaming using UDP, the streams can be announced using the SAP/SDP "
15062 "announcing protocol. This way, the clients won't have to type in the "
15063 "multicast address, it will appear in their playlist if they enable the SAP "
15064 "extra interface.\n"
15065 "If you want to give a name to your stream, enter it here, else, a default "
15066 "name will be used."
15068 "Khi dùng UDP để phân luồng, các luồng sẽ được thông báo là đang sử dụng SAP/"
15069 "SDP bởi các giao thức. Bằng cách này, các người sử dụng trong mạng con sẽ "
15070 "không phải gõ vào các địa chỉ của phần kết nối nhiều người, vì địa chỉ này "
15071 "sẽ xuất hiện trong danh sách chơi nhạc khi giao diện bổ sung của SAP được "
15073 "Nếu bạn muốn đặt tên cho luồng của riêng bạn, hãy điền tên đó vào đây, hoặc "
15074 "nếu không, một tên mặc định sẽ được tạo."
15076 #: modules/gui/macosx/wizard.m:1894
15078 "When this option is enabled, the stream will be both played and transcoded/"
15081 "Note that this requires much more CPU power than simple transcoding or "
15084 "Khi tùy chọn này được bật, luồng sẽ đồng thời được chơi và chuyển mã/phân "
15087 "Chú ý rằng điều này sẽ làm tốn năng lượng của CPU hơn việc chuyển mã hoặc "
15088 "phân luồng bình thường."
15090 #: modules/gui/maemo/maemo.c:66
15091 msgid "Maemo hildon interface"
15092 msgstr "Giao diện Maemon hildon"
15094 #: modules/gui/minimal_macosx/macosx.c:58
15095 msgid "Minimal Mac OS X interface"
15096 msgstr "Giao diện nhỏ của Mac OS X"
15098 #: modules/gui/minimal_macosx/macosx.c:68
15099 msgid "Minimal Mac OS X OpenGL video output (opens a borderless window)"
15101 "Xuất dữ liệu video theo định dạng Mac OS X OpenGL (mở một cửa sổ không có "
15104 #: modules/gui/ncurses.c:118
15105 msgid "Filebrowser starting point"
15106 msgstr "Điểm bắt đầu của trình duyệt file"
15108 #: modules/gui/ncurses.c:120
15110 "This option allows you to specify the directory the ncurses filebrowser will "
15111 "show you initially."
15113 "Phần tùy chọn này sẽ giúp bạn thiết lập các thư mục cho phần trình duyệt "
15114 "file văn bản, được hiển thị vào lúc ban đầu."
15116 #: modules/gui/ncurses.c:125
15117 msgid "Ncurses interface"
15118 msgstr "Giao diện văn bản"
15120 #: modules/gui/ncurses.c:1508
15124 #: modules/gui/ncurses.c:1509
15126 msgstr "[Ngẫu nhiên]"
15128 #: modules/gui/ncurses.c:1510
15132 #: modules/gui/ncurses.c:1521
15134 msgid " Source : %s"
15135 msgstr "Nguồn : %s"
15137 #: modules/gui/ncurses.c:1528
15139 msgid " State : Playing %s"
15140 msgstr " Trạng thái : Đang chơi %s"
15142 #: modules/gui/ncurses.c:1532
15144 msgid " State : Opening/Connecting %s"
15145 msgstr " Trạng thái : Đang Mở/Kết nối %s"
15147 #: modules/gui/ncurses.c:1536
15149 msgid " State : Paused %s"
15150 msgstr " Trạng thái : Tạm dừng %s"
15152 #: modules/gui/ncurses.c:1550
15154 msgid " Position : %s/%s (%.2f%%)"
15155 msgstr "Vị trí : %s/%s (%.2f%%)"
15157 #: modules/gui/ncurses.c:1554
15159 msgid " Volume : %i%%"
15160 msgstr "Âm thanh : %i%%"
15162 #: modules/gui/ncurses.c:1561
15164 msgid " Title : %d/%d"
15165 msgstr "Tiêu đề : %d/%d"
15167 #: modules/gui/ncurses.c:1569
15169 msgid " Chapter : %d/%d"
15170 msgstr "Chương : %d/%d"
15172 #: modules/gui/ncurses.c:1579
15174 msgid " Source: <no current item> %s"
15175 msgstr " Nguồn: <hiện tại không có đối tượng nào> %s"
15177 #: modules/gui/ncurses.c:1581
15178 msgid " [ h for help ]"
15179 msgstr "[h để giúp đỡ]"
15181 #: modules/gui/ncurses.c:1603
15185 #: modules/gui/ncurses.c:1607
15187 msgstr "[Hiển thị]"
15189 #: modules/gui/ncurses.c:1610
15190 msgid " h,H Show/Hide help box"
15191 msgstr " h,H Hiện/Ẩn hộp trợ giúp"
15193 #: modules/gui/ncurses.c:1611
15194 msgid " i Show/Hide info box"
15195 msgstr " i Hiện/Ẩn hộp thông tin"
15197 #: modules/gui/ncurses.c:1612
15198 msgid " m Show/Hide metadata box"
15199 msgstr " m Hiển thị/Ẩn hộp thoại thông tin bổ sung"
15201 #: modules/gui/ncurses.c:1613
15202 msgid " L Show/Hide messages box"
15203 msgstr " L Hiện/Ẩn hộp thông báo"
15205 #: modules/gui/ncurses.c:1614
15206 msgid " P Show/Hide playlist box"
15207 msgstr " P Hiện/Ẩn hộp danh sách"
15209 #: modules/gui/ncurses.c:1615
15210 msgid " B Show/Hide filebrowser"
15211 msgstr " B Hiện/Ẩn hộp trình duyệt file"
15213 #: modules/gui/ncurses.c:1616
15214 msgid " x Show/Hide objects box"
15215 msgstr " x Hiện/Ẩn hộp đối tượng"
15217 #: modules/gui/ncurses.c:1617
15218 msgid " S Show/Hide statistics box"
15219 msgstr " S Hiện/Ẩn hộp thống kê"
15221 #: modules/gui/ncurses.c:1618
15222 msgid " c Switch color on/off"
15223 msgstr " c Đổi màu tắt/mở"
15225 #: modules/gui/ncurses.c:1619
15226 msgid " Esc Close Add/Search entry"
15227 msgstr " Esc Đóng entry Thêm/Tìm kiếm"
15229 #: modules/gui/ncurses.c:1624
15231 msgstr "[Toàn chương trình]"
15233 #: modules/gui/ncurses.c:1627
15234 msgid " q, Q, Esc Quit"
15235 msgstr " q, Q, Esc Thoát"
15237 #: modules/gui/ncurses.c:1628
15239 msgstr " s Dừng lại"
15241 #: modules/gui/ncurses.c:1629
15242 msgid " <space> Pause/Play"
15243 msgstr " <space> Tạm dừng/Chơi"
15245 #: modules/gui/ncurses.c:1630
15246 msgid " f Toggle Fullscreen"
15247 msgstr " f Chuyển đổi qua lại chế độ toàn màn hình"
15249 #: modules/gui/ncurses.c:1631
15250 msgid " n, p Next/Previous playlist item"
15251 msgstr " n, p Next/Previous playlist item"
15253 #: modules/gui/ncurses.c:1632
15254 msgid " [, ] Next/Previous title"
15255 msgstr " [, ] Tiêu đề trước đó hoặc tiếp theo"
15257 #: modules/gui/ncurses.c:1633
15258 msgid " <, > Next/Previous chapter"
15259 msgstr " <, > Chương tiếp theo hoặc trước đó"
15261 #: modules/gui/ncurses.c:1634
15263 msgid " <right> Seek +1%%"
15264 msgstr " <phải> Đi đến +1%%"
15266 #: modules/gui/ncurses.c:1635
15268 msgid " <left> Seek -1%%"
15269 msgstr " <trái> Đi đến -1%%"
15271 #: modules/gui/ncurses.c:1636
15272 msgid " a Volume Up"
15273 msgstr " a Tăng âm lượng"
15275 #: modules/gui/ncurses.c:1637
15276 msgid " z Volume Down"
15277 msgstr " z Giảm âm lượng"
15279 #: modules/gui/ncurses.c:1642
15281 msgstr "[Danh sách]"
15283 #: modules/gui/ncurses.c:1645
15284 msgid " r Toggle Random playing"
15285 msgstr " r Chuyển đổi qua lại việc chơi ngẫu nhiên"
15287 #: modules/gui/ncurses.c:1646
15288 msgid " l Toggle Loop Playlist"
15289 msgstr " l Chuyển đổi qua lại việc lặp lại danh sách"
15291 #: modules/gui/ncurses.c:1647
15292 msgid " R Toggle Repeat item"
15293 msgstr " R Chuyển đổi qua lại chế độ lặp lại đối tượng"
15295 #: modules/gui/ncurses.c:1648
15296 msgid " o Order Playlist by title"
15297 msgstr " o Sắp thứ tự danh sách bởi tiêu đề"
15299 #: modules/gui/ncurses.c:1649
15300 msgid " O Reverse order Playlist by title"
15301 msgstr " O Sắp xếp lại thứ tự của danh sách bởi tiêu đề"
15303 #: modules/gui/ncurses.c:1650
15304 msgid " g Go to the current playing item"
15305 msgstr " g Đi đến đối tượng đang được chơi"
15307 #: modules/gui/ncurses.c:1651
15308 msgid " / Look for an item"
15309 msgstr " / Tìm kiếm một đối tượng"
15311 #: modules/gui/ncurses.c:1652
15312 msgid " A Add an entry"
15313 msgstr " A Thêm một entry"
15315 #: modules/gui/ncurses.c:1653
15316 msgid " D, <del> Delete an entry"
15317 msgstr " D, <phím delete> Xóa một entry"
15319 #: modules/gui/ncurses.c:1654
15320 msgid " <backspace> Delete an entry"
15321 msgstr " <phím lùi lại> Xóa một entry"
15323 #: modules/gui/ncurses.c:1655
15324 msgid " e Eject (if stopped)"
15325 msgstr " e Thoát (nếu ngừng lại)"
15327 #: modules/gui/ncurses.c:1660
15328 msgid "[Filebrowser]"
15329 msgstr "[Trình duyệt file]"
15331 #: modules/gui/ncurses.c:1663
15332 msgid " <enter> Add the selected file to the playlist"
15333 msgstr " <enter> Thêm file được chọn vào danh sách"
15335 #: modules/gui/ncurses.c:1664
15336 msgid " <space> Add the selected directory to the playlist"
15337 msgstr " <phím khoảng cách> Thêm thư mục được chọn vào danh sách"
15339 #: modules/gui/ncurses.c:1665
15340 msgid " . Show/Hide hidden files"
15341 msgstr " . Hiển thị/Ẩn các file ẩn"
15343 #: modules/gui/ncurses.c:1670
15347 #: modules/gui/ncurses.c:1673
15348 msgid " <up>,<down> Navigate through the box line by line"
15349 msgstr " <lên>,<xuống> Định hướng dòng của hộp bởi dòng"
15351 #: modules/gui/ncurses.c:1674
15352 msgid " <pgup>,<pgdown> Navigate through the box page by page"
15353 msgstr " <pgup>,<pgdown> Định hướng của hộp trang bởi từng trang"
15355 #: modules/gui/ncurses.c:1679
15357 msgstr "[Trình chơi nhạc]"
15359 #: modules/gui/ncurses.c:1682
15361 msgid " <up>,<down> Seek +/-5%%"
15362 msgstr " <lên>,<xuống> Đi đến +/-5%%"
15364 #: modules/gui/ncurses.c:1687
15365 msgid "[Miscellaneous]"
15368 #: modules/gui/ncurses.c:1690
15369 msgid " Ctrl-l Refresh the screen"
15370 msgstr " Ctrl-l Cập nhật lại màn hình"
15372 #: modules/gui/ncurses.c:1711
15373 msgid " Information "
15376 #: modules/gui/ncurses.c:1723
15381 #: modules/gui/ncurses.c:1730
15386 #: modules/gui/ncurses.c:1737 modules/gui/ncurses.c:1825
15387 msgid "No item currently playing"
15388 msgstr "Hiện tại không có đối tượng nào được chơi"
15390 #: modules/gui/ncurses.c:1850
15394 #: modules/gui/ncurses.c:1895
15398 #: modules/gui/ncurses.c:1950
15402 #: modules/gui/ncurses.c:1964
15404 msgstr "Trạng thái"
15406 #: modules/gui/ncurses.c:2059
15408 msgid "\\ sending bitrate : %6.0f kb/s"
15409 msgstr "\\ bitrate đang gửi : %6.0f kb/giây"
15411 #: modules/gui/ncurses.c:2092
15412 msgid " Playlist (All, one level) "
15413 msgstr "Danh sách (Tất cả, cấp độ 1)"
15415 #: modules/gui/ncurses.c:2095
15416 msgid " Playlist (By category) "
15417 msgstr "Danh sách (theo phân loại)"
15419 #: modules/gui/ncurses.c:2098
15420 msgid " Playlist (Manually added) "
15421 msgstr "Danh sách (bạn tự thêm vào)"
15423 #: modules/gui/ncurses.c:2195 modules/gui/ncurses.c:2199
15428 #: modules/gui/ncurses.c:2208
15433 #: modules/gui/qnx/qnx.c:47
15434 msgid "QNX RTOS video and audio output"
15435 msgstr "Xuất dữ liệu audio và video của QNX RTOS"
15437 #: modules/gui/qt4/components/controller.cpp:323
15441 #: modules/gui/qt4/components/controller.cpp:471
15442 msgid "Previous Chapter/Title"
15443 msgstr "Chương/Tiêu đề trước đó"
15445 #: modules/gui/qt4/components/controller.cpp:477
15449 #: modules/gui/qt4/components/controller.cpp:483
15450 msgid "Next Chapter/Title"
15451 msgstr "Chương/Tiêu đề tiếp theo"
15453 #: modules/gui/qt4/components/controller.cpp:520
15454 msgid "Teletext Activation"
15455 msgstr "Kích hoạt Teletext"
15457 #: modules/gui/qt4/components/controller.cpp:536
15458 msgid "Toggle Transparency "
15459 msgstr "Chuyển sang chế độ trong suốt"
15461 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:42
15464 "If the playlist is empty, open a medium"
15467 "Nếu như danh sách file rỗng, mở trung bình"
15469 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:103
15470 msgid "De-Fullscreen"
15471 msgstr "Lặp lại chế độ toàn màn hình"
15473 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:103
15474 msgid "Extended panel"
15475 msgstr "Mở rông Panel"
15477 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:104
15479 msgstr "Lặp lại từ A đến B"
15481 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:104
15482 msgid "Frame By Frame"
15483 msgstr "Từng khung một"
15485 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:104
15486 msgid "Trickplay Reverse"
15487 msgstr "Đảo ngược TrickPlay"
15489 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:105
15490 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:114
15491 msgid "Step backward"
15492 msgstr "Lùi lại phía sau"
15494 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:105
15495 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:114
15496 msgid "Step forward"
15497 msgstr "Tiến lên phía trước"
15499 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:107
15500 msgid "Stop playback"
15501 msgstr "Ngừng chơi lại"
15503 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:107
15504 msgid "Open a medium"
15505 msgstr "Mở trung bình"
15507 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:108
15508 msgid "Previous media in the playlist"
15509 msgstr "File trước đó trong danh sách"
15511 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:109
15512 msgid "Next media in the playlist"
15513 msgstr "File theo trong danh sách"
15515 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:110
15516 msgid "Toggle the video in fullscreen"
15517 msgstr "Chuyển đổi sang chế độ toàn màn hình của video nhập vào"
15519 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:110
15520 msgid "Toggle the video out fullscreen"
15521 msgstr "Chuyển đổi sang chế độ toàn màn hình của video xuất ra"
15523 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:111
15524 msgid "Show extended settings"
15525 msgstr "Hiển thị các thiết lập bổ sung"
15527 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:111
15528 msgid "Show playlist"
15529 msgstr "Hiển thị danh sách"
15531 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:112
15532 msgid "Take a snapshot"
15535 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:113
15536 msgid "Loop from point A to point B continuously."
15537 msgstr "Lặp lại liên tục từ vị trí A đến vị trí B."
15539 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:113
15540 msgid "Frame by frame"
15541 msgstr "Từng khung một"
15543 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:114
15547 #: modules/gui/qt4/components/controller_widget.cpp:143
15549 msgctxt "Tooltip|Unmute"
15551 msgstr "Tắt âm thanh"
15553 #: modules/gui/qt4/components/controller_widget.cpp:152
15555 msgctxt "Tooltip|Mute"
15557 msgstr "Tắt âm thanh"
15559 #: modules/gui/qt4/components/controller_widget.cpp:214
15561 msgid "Pause the playback"
15562 msgstr "Thoát sau khi chơi xong"
15564 #: modules/gui/qt4/components/controller_widget.cpp:223
15567 "Loop from point A to point B continuously\n"
15568 "Click to set point A"
15569 msgstr "Lặp lại liên tục từ vị trí A đến vị trí B."
15571 #: modules/gui/qt4/components/controller_widget.cpp:229
15572 msgid "Click to set point B"
15575 #: modules/gui/qt4/components/controller_widget.cpp:234
15576 msgid "Stop the A to B loop"
15579 #: modules/gui/qt4/components/extended_panels.cpp:969
15580 #: modules/gui/qt4/components/extended_panels.cpp:1033
15582 msgstr "Tái khuyếch đại\n"
15584 #: modules/gui/qt4/components/extended_panels.cpp:970
15585 #: modules/gui/qt4/components/extended_panels.cpp:1034
15589 #: modules/gui/qt4/components/extended_panels.cpp:1119
15590 msgid "Enable spatializer"
15591 msgstr "Kích hoạt spatializer"
15593 #: modules/gui/qt4/components/extended_panels.cpp:1260
15594 msgid "Audio/Video"
15595 msgstr "Audio/Video"
15597 #: modules/gui/qt4/components/extended_panels.cpp:1276
15598 msgid "Advance of audio over video:"
15599 msgstr "Phần nâng cao của phụ đề ở phía trước audio:"
15601 #: modules/gui/qt4/components/extended_panels.cpp:1285
15603 "A positive value means that\n"
15604 "the audio is ahead of the video"
15606 "Một giá trị dương có nghĩa là\n"
15607 "các phụ đề xuất hiện đằng trước audio"
15609 #: modules/gui/qt4/components/extended_panels.cpp:1293
15610 msgid "Subtitles/Video"
15611 msgstr "Phụ đề/Video"
15613 #: modules/gui/qt4/components/extended_panels.cpp:1309
15614 msgid "Advance of subtitles over video:"
15615 msgstr "Phần nâng cao của phụ đề ở phía trước video:"
15617 #: modules/gui/qt4/components/extended_panels.cpp:1318
15619 "A positive value means that\n"
15620 "the subtitles are ahead of the video"
15622 "Một giá trị dương có nghĩa là\n"
15623 "các phụ đề xuất hiện đằng trước video"
15625 #: modules/gui/qt4/components/extended_panels.cpp:1337
15626 msgid "Speed of the subtitles:"
15627 msgstr "Tốc độ của phụ đề"
15629 #: modules/gui/qt4/components/extended_panels.cpp:1370
15630 msgid "Force update of this dialog's values"
15631 msgstr "Băt buộc thiết lập của giá trị trong phần cập nhật"
15633 #: modules/gui/qt4/components/info_panels.cpp:130
15637 #: modules/gui/qt4/components/info_panels.cpp:324
15638 msgid "Extra metadata and other information are shown in this panel.\n"
15639 msgstr "Thông tin bổ sung và các thông tin khác được hiển thị ở cửa sổ này.\n"
15641 #: modules/gui/qt4/components/info_panels.cpp:405
15643 "Information about what your media or stream is made of.\n"
15644 "Muxer, Audio and Video Codecs, Subtitles are shown."
15646 "Thông tin về file đa phương tiện của bạn hoặc luồng được tạo thành.\n"
15647 "Dồn kênh, Audio và Codec của Video, Phụ đề được hiển thị."
15649 #: modules/gui/qt4/components/info_panels.cpp:484
15651 msgid "Current media / stream statistics"
15652 msgstr "Thu thập các số liệu thống kê khác"
15654 #: modules/gui/qt4/components/info_panels.cpp:510
15657 msgstr "Nhập dữ liệu"
15659 #: modules/gui/qt4/components/info_panels.cpp:511
15660 msgid "Output/Written/Sent"
15663 #: modules/gui/qt4/components/info_panels.cpp:513
15665 msgid "Media data size"
15666 msgstr "Meditative"
15668 #: modules/gui/qt4/components/info_panels.cpp:517
15669 msgid "Demuxed data size"
15672 #: modules/gui/qt4/components/info_panels.cpp:518
15674 msgid "Content bitrate"
15675 msgstr "Số Bitrate đã gửi"
15677 #: modules/gui/qt4/components/info_panels.cpp:520
15679 msgid "Discarded (corrupted)"
15680 msgstr "File đã bị hư"
15682 #: modules/gui/qt4/components/info_panels.cpp:522
15683 msgid "Dropped (discontinued)"
15686 #: modules/gui/qt4/components/info_panels.cpp:525
15687 #: modules/gui/qt4/components/info_panels.cpp:538
15692 #: modules/gui/qt4/components/info_panels.cpp:526
15693 #: modules/gui/qt4/components/info_panels.cpp:539
15696 msgstr "Các khối đã giải mã"
15698 #: modules/gui/qt4/components/info_panels.cpp:527
15703 #: modules/gui/qt4/components/info_panels.cpp:528
15704 #: modules/gui/qt4/components/info_panels.cpp:530
15709 #: modules/gui/qt4/components/info_panels.cpp:529
15710 #: modules/gui/qt4/components/info_panels.cpp:542
15715 #: modules/gui/qt4/components/info_panels.cpp:532
15716 #: modules/gui/qt4/components/info_panels.cpp:533
15721 #: modules/gui/qt4/components/info_panels.cpp:532
15724 msgstr "Gói đã gửi"
15726 #: modules/gui/qt4/components/info_panels.cpp:535
15728 msgid "Upstream rate"
15729 msgstr "Bitrate của luồng"
15731 #: modules/gui/qt4/components/info_panels.cpp:540
15736 #: modules/gui/qt4/components/info_panels.cpp:541
15737 #: modules/gui/qt4/components/info_panels.cpp:542
15742 #: modules/gui/qt4/components/interface_widgets.cpp:387
15743 msgid "Current visualization"
15744 msgstr "Hiệu ứng hiện tại"
15746 #: modules/gui/qt4/components/interface_widgets.cpp:427
15748 "Current playback speed.\n"
15751 "Tốc độ chơi file hiện tại.\n"
15752 "Click vào để thay đổi"
15754 #: modules/gui/qt4/components/interface_widgets.cpp:495
15755 msgid "Revert to normal play speed"
15756 msgstr "Quay trở lại tốc độ chơi thông thường"
15758 #: modules/gui/qt4/components/interface_widgets.cpp:566
15759 msgid "Download cover art"
15760 msgstr "Tải về trang bìa"
15762 #: modules/gui/qt4/components/interface_widgets.cpp:605
15763 msgid "Toggle between elapsed and remaining time"
15764 msgstr "Chuyển đổi giữa thời gian đã chơi và thời gian còn lại của file"
15766 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:50
15767 msgid "Select the device or the VIDEO_TS directory"
15768 msgstr "Chọn một thiết bị hoặc một thư mục VIDEO_TS"
15770 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:128
15771 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:167
15772 msgid "Select one or multiple files"
15773 msgstr "Chọn một hay nhiều file"
15775 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:143
15776 msgid "File names:"
15779 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:145
15780 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_interface.h:369
15784 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:197
15785 msgid "Open subtitles file"
15786 msgstr "Mở file phụ đề"
15788 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:318
15789 msgid "Eject the disc"
15790 msgstr "Mở ổ đĩa cứng"
15792 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:739
15793 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:1000
15795 msgstr "Thể loại DVB:"
15797 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:765
15798 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:1031
15799 msgid "Transponder symbol rate"
15800 msgstr "Xếp hạng biểu tượng bộ tách sóng"
15802 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:774
15803 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:1040
15805 msgstr "Băng thông"
15807 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:890
15811 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:901
15812 msgid "Selected ports:"
15813 msgstr "Chọn cổng:"
15815 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:904
15819 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:911
15820 msgid "Input caching:"
15821 msgstr "Lưu trữ phần nhập dữ liệu:"
15823 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:921
15824 msgid "Use VLC pace"
15825 msgstr "Sử dụng nhịp độ của VLC"
15827 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:925
15828 msgid "Auto connnection"
15829 msgstr "Tự động kết nối"
15831 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:949
15832 msgid "Radio device name"
15833 msgstr "Tên thiết bị Radio"
15835 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:1081
15836 msgid "Your display will be opened and played in order to stream or save it."
15839 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:1306
15840 msgid "Advanced Options"
15841 msgstr "Tùy chọn nâng cao"
15843 #: modules/gui/qt4/components/playlist/playlist.cpp:61
15844 msgid "Double click to get media information"
15845 msgstr "Click đúp chuột để có thêm thông tin"
15847 #: modules/gui/qt4/components/playlist/playlist_model.cpp:965
15850 msgstr "Sắp xếp theo tên"
15852 #: modules/gui/qt4/components/playlist/playlist_model.cpp:967
15857 #: modules/gui/qt4/components/playlist/playlist_model.cpp:969
15862 #: modules/gui/qt4/components/playlist/playlist_model.cpp:1072
15863 msgid "Enter name for new node:"
15866 #: modules/gui/qt4/components/playlist/selector.cpp:114
15871 #: modules/gui/qt4/components/playlist/selector.cpp:123
15875 #: modules/gui/qt4/components/playlist/sorting.h:57
15879 #: modules/gui/qt4/components/playlist/standardpanel.cpp:132
15880 msgid "Click to toggle between loop one, loop all"
15881 msgstr "Click để chuyển đổi giữa việc lặp lại một file và lặp lại tất cả"
15883 #: modules/gui/qt4/components/playlist/standardpanel.cpp:156
15884 msgid "Show the current item"
15885 msgstr "Hiển thị đối tượng hiện tại"
15887 #: modules/gui/qt4/components/preferences_widgets.cpp:330
15888 msgid "Select File"
15891 #: modules/gui/qt4/components/preferences_widgets.cpp:362
15892 msgid "Select Directory"
15893 msgstr "Chọn thư mục"
15895 #: modules/gui/qt4/components/preferences_widgets.cpp:1167
15896 msgid "Select an action to change the associated hotkey"
15897 msgstr "Chọn mộ thao tác để thay đổi các phím tắt tương ứng"
15899 #: modules/gui/qt4/components/preferences_widgets.cpp:1175
15903 #: modules/gui/qt4/components/preferences_widgets.cpp:1176
15904 #: modules/gui/qt4/components/preferences_widgets.cpp:1382
15908 #: modules/gui/qt4/components/preferences_widgets.cpp:1183
15912 #: modules/gui/qt4/components/preferences_widgets.cpp:1332
15913 #: modules/gui/qt4/util/customwidgets.cpp:244
15915 msgstr "Không thiết lập"
15917 #: modules/gui/qt4/components/preferences_widgets.cpp:1383
15918 msgid "Hotkey for "
15919 msgstr "Phím tắt cho"
15921 #: modules/gui/qt4/components/preferences_widgets.cpp:1387
15922 msgid "Press the new keys for "
15923 msgstr "Ấn một phím tắt mới cho"
15925 #: modules/gui/qt4/components/preferences_widgets.cpp:1418
15926 msgid "Warning: the key is already assigned to \""
15927 msgstr "Cảnh báo: phím tắt này đã được gán cho "
15929 #: modules/gui/qt4/components/preferences_widgets.cpp:1438
15930 #: modules/gui/qt4/components/preferences_widgets.cpp:1446
15934 #: modules/gui/qt4/components/simple_preferences.cpp:87
15935 msgid "Subtitles && OSD"
15936 msgstr "Phụ đề và hiển thị trên màn hình"
15938 #: modules/gui/qt4/components/simple_preferences.cpp:89
15939 msgid "Input && Codecs"
15940 msgstr "Nhập dữ liệu và Codec"
15942 #: modules/gui/qt4/components/simple_preferences.cpp:192
15943 msgid "Video Settings"
15944 msgstr "Thiết lập Video"
15946 #: modules/gui/qt4/components/simple_preferences.cpp:227
15947 msgid "Audio Settings"
15948 msgstr "Thiết lập Audio"
15950 #: modules/gui/qt4/components/simple_preferences.cpp:239
15954 #: modules/gui/qt4/components/simple_preferences.cpp:384
15955 msgid "Input & Codecs Settings"
15956 msgstr "Thiết lập Nhập dữ liệu và Codec"
15958 #: modules/gui/qt4/components/simple_preferences.cpp:389
15960 "If this property is blank, different values\n"
15961 "for DVD, VCD, and CDDA are set.\n"
15962 "You can define a unique one or configure them \n"
15963 "individually in the advanced preferences."
15965 "Nếu phần thuộc tính này để trống, các giá trị khác nhau\n"
15966 "của DVD,VCD, và CDDa sẽ được thiết lập.\n"
15967 "Bạn có thể tạo một thiết lập cũ và chỉnh sửa nó \n"
15968 "một cách riêng rẽ trong phần Tùy Chỉnh nâng cao."
15970 #: modules/gui/qt4/components/simple_preferences.cpp:499
15971 msgid "This is VLC's skinnable interface. You can download other skins at"
15973 "Đây là giao diện có thể thay đổi bằng file. Bạn có thể tải về các file này "
15976 #: modules/gui/qt4/components/simple_preferences.cpp:525
15978 msgid "System's default"
15979 msgstr "Phục hồi về mặc định"
15981 #: modules/gui/qt4/components/simple_preferences.cpp:624
15982 msgid "Configure Hotkeys"
15983 msgstr "Chỉnh sửa phím tắt"
15985 #: modules/gui/qt4/components/simple_preferences.cpp:891
15986 #: modules/gui/qt4/dialogs_provider.hpp:51
15987 msgid "Audio Files"
15988 msgstr "File Audio"
15990 #: modules/gui/qt4/components/simple_preferences.cpp:892
15991 #: modules/gui/qt4/dialogs_provider.hpp:46
15992 msgid "Video Files"
15993 msgstr "File Video"
15995 #: modules/gui/qt4/components/simple_preferences.cpp:893
15996 #: modules/gui/qt4/dialogs_provider.hpp:56
15997 msgid "Playlist Files"
15998 msgstr "File danh sách"
16000 #: modules/gui/qt4/components/simple_preferences.cpp:945
16004 #: modules/gui/qt4/components/simple_preferences.cpp:946
16005 #: modules/gui/qt4/dialogs/convert.cpp:96
16006 #: modules/gui/qt4/dialogs/gototime.cpp:50
16007 #: modules/gui/qt4/dialogs/help.cpp:210 modules/gui/qt4/dialogs/open.cpp:110
16008 #: modules/gui/qt4/dialogs/podcast_configuration.cpp:39
16009 #: modules/gui/qt4/dialogs/preferences.cpp:84
16010 #: modules/gui/qt4/dialogs/sout.cpp:95 modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:186
16014 #: modules/gui/qt4/components/sout/profile_selector.cpp:41
16015 #: modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:139
16020 #: modules/gui/qt4/components/sout/profile_selector.cpp:49
16022 msgid "Edit selected profile"
16023 msgstr "Tự động chơi các file được chọn"
16025 #: modules/gui/qt4/components/sout/profile_selector.cpp:54
16027 msgid "Delete selected profile"
16028 msgstr "Xóa đối tượng được chọn"
16030 #: modules/gui/qt4/components/sout/profile_selector.cpp:59
16032 msgid "Create a new profile"
16033 msgstr "Tạo một phần đánh dấu mới"
16035 #: modules/gui/qt4/components/sout/profile_selector.cpp:400
16036 msgid " Profile Name Missing"
16039 #: modules/gui/qt4/components/sout/profile_selector.cpp:401
16041 msgid "You must set a name for the profile."
16042 msgstr "Hãy điền vào một cái tên cho nốt mới"
16044 #: modules/gui/qt4/components/sout/sout_widgets.cpp:42
16045 #: modules/gui/qt4/ui/sout.h:140 modules/gui/qt4/ui/sout.h:333
16049 #: modules/gui/qt4/components/sout/sout_widgets.cpp:45
16054 #: modules/gui/qt4/components/sout/sout_widgets.cpp:54
16059 #: modules/gui/qt4/components/sout/sout_widgets.cpp:75
16061 msgid "File/Directory"
16064 #: modules/gui/qt4/components/sout/sout_widgets.cpp:89
16065 msgid "This module writes the transcoded stream to a file."
16068 #: modules/gui/qt4/components/sout/sout_widgets.cpp:92
16072 #: modules/gui/qt4/components/sout/sout_widgets.cpp:124
16073 #: modules/gui/qt4/dialogs/convert.cpp:111
16075 msgid "Save file..."
16076 msgstr "Lưu file log dưới dạng"
16078 #: modules/gui/qt4/components/sout/sout_widgets.cpp:125
16079 #: modules/gui/qt4/dialogs/convert.cpp:113
16080 msgid "Containers (*.ps *.ts *.mpg *.ogg *.asf *.mp4 *.mov *.wav *.raw *.flv)"
16083 #: modules/gui/qt4/components/sout/sout_widgets.cpp:137
16085 msgid "This module outputs the transcoded stream to a network via HTTP."
16086 msgstr "Phần này cho phép phân luồng trên mạng."
16088 #: modules/gui/qt4/components/sout/sout_widgets.cpp:182
16090 "This module outputs the transcoded stream to a network via the mms protocol."
16093 #: modules/gui/qt4/components/sout/sout_widgets.cpp:227
16095 msgid "This module outputs the transcoded stream to a network via UDP."
16096 msgstr "Phần này cho phép phân luồng trên mạng."
16098 #: modules/gui/qt4/components/sout/sout_widgets.cpp:273
16100 msgid "This module outputs the transcoded stream to a network via RTP."
16101 msgstr "Phần này cho phép phân luồng trên mạng."
16103 #: modules/gui/qt4/components/sout/sout_widgets.cpp:308
16106 msgstr "Cổng Audio"
16108 #: modules/gui/qt4/components/sout/sout_widgets.cpp:309
16111 msgstr "Cổng Video"
16113 #: modules/gui/qt4/components/sout/sout_widgets.cpp:349
16114 msgid "This module outputs the transcoded stream to an Icecast server."
16117 #: modules/gui/qt4/components/sout/sout_widgets.cpp:370
16119 msgid "Mount Point"
16122 #: modules/gui/qt4/components/sout/sout_widgets.cpp:371
16125 msgstr "Đăng nhập:"
16127 #: modules/gui/qt4/dialogs/bookmarks.cpp:40
16128 msgid "Edit Bookmarks"
16129 msgstr "Chỉnh sửa phần đánh dấu"
16131 #: modules/gui/qt4/dialogs/bookmarks.cpp:45
16135 #: modules/gui/qt4/dialogs/bookmarks.cpp:46
16136 msgid "Create a new bookmark"
16137 msgstr "Tạo một phần đánh dấu mới"
16139 #: modules/gui/qt4/dialogs/bookmarks.cpp:48
16140 msgid "Delete the selected item"
16141 msgstr "Xóa đối tượng được chọn"
16143 #: modules/gui/qt4/dialogs/bookmarks.cpp:50
16144 msgid "Delete all the bookmarks"
16145 msgstr "Xóa tất cả phần đánh dấu"
16147 #: modules/gui/qt4/dialogs/bookmarks.cpp:55
16148 #: modules/gui/qt4/dialogs/errors.cpp:49
16149 #: modules/gui/qt4/dialogs/extended.cpp:87 modules/gui/qt4/dialogs/help.cpp:63
16150 #: modules/gui/qt4/dialogs/help.cpp:96
16151 #: modules/gui/qt4/dialogs/mediainfo.cpp:73
16152 #: modules/gui/qt4/dialogs/messages.cpp:110
16153 #: modules/gui/qt4/dialogs/plugins.cpp:84
16154 #: modules/gui/qt4/dialogs/podcast_configuration.cpp:38
16155 #: modules/gui/qt4/dialogs/vlm.cpp:139
16159 #: modules/gui/qt4/dialogs/bookmarks.cpp:68
16163 #: modules/gui/qt4/dialogs/convert.cpp:44
16166 msgstr "Chuyển đổi"
16168 #: modules/gui/qt4/dialogs/convert.cpp:58
16169 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_audio.h:429
16171 msgid "Destination file:"
16172 msgstr "Tiền tố đích đến"
16174 #: modules/gui/qt4/dialogs/convert.cpp:66
16179 #: modules/gui/qt4/dialogs/convert.cpp:71
16181 msgid "Display the output"
16182 msgstr "Hiển thị độ phân giải"
16184 #: modules/gui/qt4/dialogs/convert.cpp:72
16185 msgid "This display the resulting media, but can slow things down."
16188 #: modules/gui/qt4/dialogs/convert.cpp:80
16193 #: modules/gui/qt4/dialogs/convert.cpp:95
16196 msgstr "Trạng thái"
16198 #: modules/gui/qt4/dialogs/errors.cpp:42
16202 #: modules/gui/qt4/dialogs/errors.cpp:50
16203 #: modules/gui/qt4/dialogs/messages.cpp:171 modules/gui/qt4/menus.cpp:1450
16207 #: modules/gui/qt4/dialogs/errors.cpp:57
16208 msgid "Hide future errors"
16209 msgstr "Không hiện thị các lỗi trong tương lai"
16211 #: modules/gui/qt4/dialogs/extended.cpp:42
16212 msgid "Adjustments and Effects"
16213 msgstr "Tinh chỉnh và hiêu ứng"
16215 #: modules/gui/qt4/dialogs/extended.cpp:57
16216 msgid "Graphic Equalizer"
16217 msgstr "Bộ cân bằng đồ họa"
16219 #: modules/gui/qt4/dialogs/extended.cpp:63
16220 msgid "Audio Effects"
16221 msgstr "Hiệu ứng Audio"
16223 #: modules/gui/qt4/dialogs/extended.cpp:74
16224 msgid "Video Effects"
16225 msgstr "Hiệu ứng Video"
16227 #: modules/gui/qt4/dialogs/extended.cpp:77
16228 msgid "Synchronization"
16229 msgstr "Đồng bộ hóa"
16231 #: modules/gui/qt4/dialogs/extended.cpp:82
16232 msgid "v4l2 controls"
16233 msgstr "Điều khiển v4l2"
16235 #: modules/gui/qt4/dialogs/gototime.cpp:43
16237 msgstr "Đi đến thời gian"
16239 #: modules/gui/qt4/dialogs/gototime.cpp:49
16243 #: modules/gui/qt4/dialogs/gototime.cpp:60
16245 msgstr "Đi đến thời gian"
16247 #: modules/gui/qt4/dialogs/help.cpp:116
16249 "VLC media player is a free media player, encoder and streamer that can read "
16250 "from files, CDs, DVDs, network streams, capture cards and even more!\n"
16251 "VLC uses its internal codecs and works on essentially every popular "
16255 "VLC là một chương trình giải trí đa phương tiện miễn phí, có khả năng mã hóa "
16256 "và phân luồng dữ liệu từ file, CD, DVD, mạng, các thiết bị ghi hình và nhiều "
16258 "VLC sử dụng các định dạng codec phổ biến nhất, tương thích với mọi nền tảng "
16260 "Phiên bản VLC này được phiên dịch bởi Phan Anh. Hãy liên hệ với tôi theo địa "
16261 "chỉ ppanhh@gmail.com nếu bạn có gì thắc mắc về phiên bản dịch thuật hoặc đơn "
16262 "giản là sẻ chia những gì bạn biết.\n"
16265 #: modules/gui/qt4/dialogs/help.cpp:121
16267 "This version of VLC was compiled by:\n"
16270 "Phiên bản này của VLC được biên soạn bởi:\n"
16273 #: modules/gui/qt4/dialogs/help.cpp:124 modules/gui/wince/interface.cpp:510
16275 msgstr "Người biên soạn:"
16277 #: modules/gui/qt4/dialogs/help.cpp:125
16279 "You are using the Qt4 Interface.\n"
16282 "Bạn đang sử dụng giao diện Qt4.\n"
16285 #: modules/gui/qt4/dialogs/help.cpp:126
16286 msgid "Copyright (C) "
16287 msgstr "Bản quyền:"
16289 #: modules/gui/qt4/dialogs/help.cpp:127
16290 msgid " by the VideoLAN Team.\n"
16291 msgstr "bởi nhóm VideoLAN. \n"
16293 #: modules/gui/qt4/dialogs/help.cpp:148
16295 "We would like to thank the whole VLC community, the testers, our users and "
16296 "the following people (and the missing ones...) for their collaboration to "
16297 "create the best free software."
16299 "Chúng tôi xin chân thành cảm ơn các thành viên và sự đóng góp không mệt mỏi "
16300 "của cộng đồng VLC, và chúng tôi đặc biệt trân trọng biết ơn dịch giả Phan "
16301 "Anh đã dành thời gian cho phần dịch thuật của VLC."
16303 #: modules/gui/qt4/dialogs/help.cpp:166
16305 msgstr "Các tác giả"
16307 #: modules/gui/qt4/dialogs/help.cpp:167
16311 #: modules/gui/qt4/dialogs/help.cpp:205
16312 msgid "VLC media player updates"
16313 msgstr "Cập nhật phiên bản của VLC"
16315 #: modules/gui/qt4/dialogs/help.cpp:211
16316 msgid "&Recheck version"
16317 msgstr "Kiểm tra lại phiên bản"
16319 #: modules/gui/qt4/dialogs/help.cpp:218
16320 msgid "Checking for an update..."
16321 msgstr "Đang kiểm tra cập nhật"
16323 #: modules/gui/qt4/dialogs/help.cpp:222
16326 "Do you want to download it?\n"
16329 "Bạn có muốn download không? \n"
16331 #: modules/gui/qt4/dialogs/help.cpp:270
16332 msgid "Launching an update request..."
16333 msgstr "Đang kết nối với yêu cầu cập nhật..."
16335 #: modules/gui/qt4/dialogs/help.cpp:276
16336 msgid "Select a directory..."
16337 msgstr "Chọn một thư mục...."
16339 #: modules/gui/qt4/dialogs/help.cpp:309
16343 #: modules/gui/qt4/dialogs/help.cpp:310
16344 msgid "A new version of VLC("
16345 msgstr "Một phiên bản mới của VLC("
16347 #: modules/gui/qt4/dialogs/help.cpp:316
16348 msgid ") is available."
16349 msgstr ") đã được phát hành"
16351 #: modules/gui/qt4/dialogs/help.cpp:329
16352 msgid "You have the latest version of VLC media player."
16353 msgstr "Bạn đang sử dụng phiên bản mới nhất của VLC"
16355 #: modules/gui/qt4/dialogs/help.cpp:333
16356 msgid "An error occurred while checking for updates..."
16358 "Một lỗi đã xảy ra khi tiến hành kiểm tra phiên bản cập nhật cho chương trình"
16360 #: modules/gui/qt4/dialogs/mediainfo.cpp:57
16364 #: modules/gui/qt4/dialogs/mediainfo.cpp:59
16365 msgid "&Extra Metadata"
16366 msgstr "Thêm thông tin bổ sung"
16368 #: modules/gui/qt4/dialogs/mediainfo.cpp:61
16369 msgid "&Codec Details"
16370 msgstr "Thông tin chi tiết về Codec"
16372 #: modules/gui/qt4/dialogs/mediainfo.cpp:65
16373 msgid "&Statistics"
16376 #: modules/gui/qt4/dialogs/mediainfo.cpp:71
16377 msgid "&Save Metadata"
16378 msgstr "&Lưu thông tin bổ sung"
16380 #: modules/gui/qt4/dialogs/mediainfo.cpp:76
16384 #: modules/gui/qt4/dialogs/messages.cpp:106
16385 msgid "Modules tree"
16386 msgstr "Cây phương thức"
16388 #: modules/gui/qt4/dialogs/messages.cpp:112
16392 #: modules/gui/qt4/dialogs/messages.cpp:113
16393 msgid "&Save as..."
16394 msgstr "Lưu dưới dạng"
16396 #: modules/gui/qt4/dialogs/messages.cpp:114
16397 msgid "Saves all the displayed logs to a file"
16398 msgstr "Lưu tất cả các phần thiết lập hiển thị ra một file"
16400 #: modules/gui/qt4/dialogs/messages.cpp:122
16401 msgid "Verbosity Level"
16402 msgstr "Cấp độ dài dòng"
16404 #: modules/gui/qt4/dialogs/messages.cpp:162
16408 #: modules/gui/qt4/dialogs/messages.cpp:248
16409 msgid "Save log file as..."
16410 msgstr "Lưu file log dưới dạng"
16412 #: modules/gui/qt4/dialogs/messages.cpp:250
16413 msgid "Texts / Logs (*.log *.txt);; All (*.*) "
16414 msgstr "Văn bản/ Logs (*.log *.txt);; Tất cả (*.*) "
16416 #: modules/gui/qt4/dialogs/messages.cpp:257
16418 "Cannot write to file %1:\n"
16421 "Không thể ghi dữ liệu vào file %1: \n"
16424 #: modules/gui/qt4/dialogs/open.cpp:80 modules/gui/qt4/menus.cpp:810
16428 #: modules/gui/qt4/dialogs/open.cpp:92
16432 #: modules/gui/qt4/dialogs/open.cpp:94
16436 #: modules/gui/qt4/dialogs/open.cpp:96
16440 #: modules/gui/qt4/dialogs/open.cpp:98
16441 msgid "Capture &Device"
16442 msgstr "Ghi hình và thiết bị"
16444 #: modules/gui/qt4/dialogs/open.cpp:113
16448 #: modules/gui/qt4/dialogs/open.cpp:117 modules/gui/qt4/dialogs/open.cpp:218
16449 #: modules/gui/qt4/dialogs/openurl.cpp:72
16451 msgstr "Đặt thứ tự"
16453 #: modules/gui/qt4/dialogs/open.cpp:119 modules/gui/qt4/dialogs/open.cpp:222
16457 #: modules/gui/qt4/dialogs/open.cpp:121 modules/gui/qt4/dialogs/open.cpp:212
16458 #: modules/gui/qt4/dialogs/sout.cpp:94
16462 #: modules/gui/qt4/dialogs/open.cpp:123
16464 msgstr "Chuyển đổi"
16466 #: modules/gui/qt4/dialogs/open.cpp:215
16467 msgid "&Convert / Save"
16468 msgstr "Chuyển đổi/Lưu"
16470 #: modules/gui/qt4/dialogs/openurl.cpp:62
16475 #: modules/gui/qt4/dialogs/openurl.cpp:78
16476 msgid "Enter URL here..."
16479 #: modules/gui/qt4/dialogs/openurl.cpp:80
16480 msgid "Please enter the URL or path to the media you want to play"
16483 #: modules/gui/qt4/dialogs/openurl.cpp:84
16485 "If your clipboard contains a valid URL\n"
16486 "or the path to a file on your computer,\n"
16487 "it will be automatically selected."
16490 #: modules/gui/qt4/dialogs/plugins.cpp:45
16491 msgid "Plugins and extensions"
16492 msgstr "Tiện ích và định dạng"
16494 #: modules/gui/qt4/dialogs/plugins.cpp:61
16496 msgstr "Tính tương thích"
16498 #: modules/gui/qt4/dialogs/plugins.cpp:61
16502 #: modules/gui/qt4/dialogs/plugins.cpp:74
16506 #: modules/gui/qt4/dialogs/podcast_configuration.cpp:37
16507 msgid "Deletes the selected item"
16508 msgstr "Xóa những file được chọn"
16510 #: modules/gui/qt4/dialogs/preferences.cpp:62
16511 msgid "Show settings"
16512 msgstr "Hiển thị thiết lập"
16514 #: modules/gui/qt4/dialogs/preferences.cpp:66
16518 #: modules/gui/qt4/dialogs/preferences.cpp:67
16519 msgid "Switch to simple preferences view"
16520 msgstr "Chuyển sang chế độ tùy chỉnh đơn giản"
16522 #: modules/gui/qt4/dialogs/preferences.cpp:70
16523 msgid "Switch to full preferences view"
16524 msgstr "Chuyển sang chế độ tùy chỉnh đầy đủ"
16526 #: modules/gui/qt4/dialogs/preferences.cpp:82
16530 #: modules/gui/qt4/dialogs/preferences.cpp:83
16531 msgid "Save and close the dialog"
16532 msgstr "Lưu và đóng lại đoạn hội thoại"
16534 #: modules/gui/qt4/dialogs/preferences.cpp:85
16535 msgid "&Reset Preferences"
16536 msgstr "Kích hoạt lại Tùy chỉnh"
16538 #: modules/gui/qt4/dialogs/preferences.cpp:311
16539 msgid "Are you sure you want to reset your VLC media player preferences?"
16541 "Ban có chắc là muốn kích hoạt lại tất cả tùy chỉnh của chương trình về trạng "
16544 #: modules/gui/qt4/dialogs/sout.cpp:42 modules/gui/qt4/ui/sout.h:331
16545 msgid "Stream Output"
16546 msgstr "Xuất dữ liệu luồng"
16548 #: modules/gui/qt4/dialogs/sout.cpp:48
16550 "This dialog will allow you to stream or convert your media for use locally, "
16551 "on your private network, or on the Internet.\n"
16552 "You should start by checking that source matches what you want your input to "
16553 "be and then press the \"Next\" button to continue.\n"
16556 #: modules/gui/qt4/dialogs/sout.cpp:55
16558 "Stream output string.\n"
16559 "This is automatically generated when you change the above settings,\n"
16560 "but you can change it manually."
16562 "Chuỗi xuất ra của luồng.\n"
16563 "Phần này sẽ tự động được tạo khi bạn thay đổi các thiết lập bên trên,\n"
16564 "và bạn cũng có thể tự mình thay đổi chúng."
16566 #: modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:47
16567 msgid "Toolbars Editor"
16570 #: modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:54
16571 msgid "Toolbar Elements"
16574 #: modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:59
16576 msgid "Next widget style:"
16577 msgstr "Tựa đề tiếp theo"
16579 #: modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:60
16581 msgid "Flat Button"
16582 msgstr "Nổi lên trên cùng"
16584 #: modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:61
16588 #: modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:62
16590 msgid "Native Slider"
16591 msgstr "Người mỹ bản xứ"
16593 #: modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:73
16594 msgid "Main Toolbar"
16597 #: modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:76
16599 msgid "Toolbar position:"
16600 msgstr "Vị trí logo"
16602 #: modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:80
16604 msgid "Under the Video"
16605 msgstr "Sao chép hình ảnh"
16607 #: modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:81
16609 msgid "Above the Video"
16610 msgstr "Về bộ lọc Video"
16612 #: modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:103
16614 msgid "Advanced Widget toolbar:"
16615 msgstr "Điều khiển nâng cao bộ lọc video"
16617 #: modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:114
16619 msgid "Time Toolbar"
16620 msgstr "Điều khiển thời gian"
16622 #: modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:126
16624 msgid "Fullscreen Controller"
16625 msgstr "Hiển thị điều khiển trong chế độ toàn màn hình"
16627 #: modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:143
16629 msgid "Select profile:"
16630 msgstr "Chọn một file"
16632 #: modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:149
16634 msgid "Delete the current profile"
16635 msgstr "Xóa đối tượng được chọn"
16637 #: modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:184
16642 #: modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:214 modules/gui/qt4/ui/profiles.h:455
16644 msgid "Profile Name"
16647 #: modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:215
16649 msgid "Please enter the new profile name."
16650 msgstr "Hãy điền vào một cái tên cho nốt mới"
16652 #: modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:295
16657 #: modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:300
16658 msgid "Expanding Spacer"
16661 #: modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:329
16664 msgstr "Máy đo quang phổ"
16666 #: modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:336
16667 msgid "Time Slider"
16670 #: modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:349
16672 msgid "Small Volume"
16673 msgstr "Âm thanh mặc định"
16675 #: modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:383
16678 msgstr "Không có menu DVD"
16680 #: modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:411
16682 msgid "Advanced Buttons"
16683 msgstr "Tùy chọn nâng cao"
16685 #: modules/gui/qt4/dialogs/vlm.cpp:78
16686 msgid "Video On Demand ( VOD )"
16687 msgstr "Video theo yêu cầu"
16689 #: modules/gui/qt4/dialogs/vlm.cpp:83
16690 msgid "Hours / Minutes / Seconds:"
16691 msgstr "Giờ/phút/giây:"
16693 #: modules/gui/qt4/dialogs/vlm.cpp:85
16694 msgid "Day / Month / Year:"
16695 msgstr "Ngày/tháng/năm:"
16697 #: modules/gui/qt4/dialogs/vlm.cpp:87
16701 #: modules/gui/qt4/dialogs/vlm.cpp:89
16702 msgid "Repeat delay:"
16703 msgstr "Độ trễ khi lặp lại:"
16705 #: modules/gui/qt4/dialogs/vlm.cpp:114
16706 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_interface.h:366
16710 #: modules/gui/qt4/dialogs/vlm.cpp:133
16712 msgstr "Nhập dữ liệu"
16714 #: modules/gui/qt4/dialogs/vlm.cpp:136
16716 msgstr "Xuất dữ liệu"
16718 #: modules/gui/qt4/dialogs/vlm.cpp:269
16719 msgid "Save VLM configuration as..."
16720 msgstr "Lưu thiết lập VLC dưới dạng..."
16722 #: modules/gui/qt4/dialogs/vlm.cpp:271 modules/gui/qt4/dialogs/vlm.cpp:343
16723 msgid "VLM conf (*.vlm);;All (*)"
16724 msgstr "thiết lập VLM (*.vlm);;Tất cả (*)"
16726 #: modules/gui/qt4/dialogs/vlm.cpp:341
16727 msgid "Open VLM configuration..."
16728 msgstr "Mở thiết lập VLC..."
16730 #: modules/gui/qt4/dialogs/vlm.cpp:535
16731 msgid "Broadcast: "
16732 msgstr "Phát sóng:"
16734 #: modules/gui/qt4/dialogs/vlm.cpp:603
16736 msgstr "Thời khóa biểu:"
16738 #: modules/gui/qt4/dialogs/vlm.cpp:625
16742 #: modules/gui/qt4/dialogs_provider.cpp:480
16743 msgid "Open Directory"
16744 msgstr "Mở thư mục"
16746 #: modules/gui/qt4/dialogs_provider.cpp:520
16747 msgid "Open playlist..."
16748 msgstr "Mở danh sách..."
16750 #: modules/gui/qt4/dialogs_provider.cpp:535
16752 msgid "XSPF playlist (*.xspf)"
16753 msgstr "danh sách XSPF (*.xspf);;"
16755 #: modules/gui/qt4/dialogs_provider.cpp:536
16757 msgid "M3U playlist (*.m3u)"
16758 msgstr "danh sách M3U (*.m3u);;"
16760 #: modules/gui/qt4/dialogs_provider.cpp:537
16761 msgid "HTML playlist (*.html)"
16762 msgstr "danh sách HTML (*html)"
16764 #: modules/gui/qt4/dialogs_provider.cpp:549
16765 msgid "Save playlist as..."
16766 msgstr "Lưu danh sách dưới dạng..."
16768 #: modules/gui/qt4/dialogs_provider.cpp:659
16769 msgid "Open subtitles..."
16770 msgstr "Mở file phụ đề"
16772 #: modules/gui/qt4/dialogs_provider.hpp:41
16773 msgid "Media Files"
16774 msgstr "Mở file âm nhạc/phim"
16776 #: modules/gui/qt4/dialogs_provider.hpp:61
16777 msgid "Subtitles Files"
16778 msgstr "File phụ đề"
16780 #: modules/gui/qt4/dialogs_provider.hpp:66
16782 msgstr "TẤT CẢ FILE"
16784 #: modules/gui/qt4/main_interface.cpp:611
16785 msgid "Privacy and Network Policies"
16786 msgstr "Chính sách mạng lưới và sự riêng tư"
16788 #: modules/gui/qt4/main_interface.cpp:616
16789 msgid "Privacy and Network Warning"
16790 msgstr "Chính sách và Cảnh báo từ mạng lưới"
16792 #: modules/gui/qt4/main_interface.cpp:619
16794 "<p>The <i>VideoLAN Team</i> doesn't like when an application goes online "
16795 "without authorization.</p>\n"
16796 " <p><i>VLC media player</i> can retreive limited information from the "
16797 "Internet in order to get CD covers or to check for available updates.</p>\n"
16798 "<p><i>VLC media player</i> <b>DOES NOT</b> send or collect <b>ANY</b> "
16799 "information, even anonymously, about your usage.</p>\n"
16800 "<p>Therefore please select from the following options, the default being "
16801 "almost no access to the web.</p>\n"
16804 #: modules/gui/qt4/main_interface.cpp:1167
16805 msgid "Control menu for the player"
16806 msgstr "Menu điều khiển của VLC"
16808 #: modules/gui/qt4/main_interface.cpp:1220
16812 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:287
16816 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:290
16820 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:291 modules/gui/qt4/menus.cpp:946
16824 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:292 modules/gui/qt4/menus.cpp:953
16828 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:294
16832 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:295 modules/gui/qt4/menus.cpp:406
16836 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:296
16840 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:309 modules/gui/qt4/menus.cpp:811
16841 msgid "&Open File..."
16844 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:315 modules/gui/qt4/menus.cpp:815
16845 msgid "Open &Disc..."
16848 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:317
16849 msgid "Open &Network Stream..."
16850 msgstr "Mở Luồng từ mạng lưới..."
16852 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:319 modules/gui/qt4/menus.cpp:819
16853 msgid "Open &Capture Device..."
16854 msgstr "Mở thiết bị ghi hình..."
16856 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:324
16857 msgid "Open &Location from clipboard"
16858 msgstr "Mở từ trong clipboard"
16860 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:329
16861 msgid "&Recent Media"
16862 msgstr "Các file gần đây"
16864 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:341
16865 msgid "Conve&rt / Save..."
16866 msgstr "Chuyể&n đổi/Lưu..."
16868 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:343
16869 msgid "&Streaming..."
16870 msgstr "Phân luồng..."
16872 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:349 modules/gui/qt4/menus.cpp:1047
16876 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:359
16877 msgid "&Effects and Filters"
16878 msgstr "Hiệu ứng và bộ lọc"
16880 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:362
16881 msgid "&Track Synchronization"
16882 msgstr "Đồng bộ hóa Track"
16884 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:381
16885 msgid "Plu&gins and extensions"
16886 msgstr "Tiện ích và định dạng"
16888 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:385
16889 msgid "&Preferences"
16892 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:409
16896 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:410
16900 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:428
16901 msgid "Mi&nimal View"
16902 msgstr "Xem dạng thu nhỏ"
16904 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:429
16908 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:438
16909 msgid "&Fullscreen Interface"
16910 msgstr "Giao diện toàn màn hình"
16912 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:446
16913 msgid "&Advanced Controls"
16914 msgstr "Điều khiển nâng cao"
16916 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:461
16917 msgid "Visualizations selector"
16918 msgstr "Chọn lựa hiệu ứng"
16920 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:468
16921 msgid "Customi&ze Interface..."
16922 msgstr "Chọn lựa giao diện"
16924 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:500
16925 msgid "Audio &Track"
16926 msgstr "Audio và Track"
16928 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:501
16929 msgid "Audio &Channels"
16930 msgstr "Audio và kênh"
16932 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:502
16933 msgid "Audio &Device"
16934 msgstr "Audio và thiết bị"
16936 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:505
16937 msgid "&Visualizations"
16940 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:549
16941 msgid "Video &Track"
16942 msgstr "Video và Track"
16944 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:552
16945 msgid "&Subtitles Track"
16946 msgstr "Phụ đề Track"
16948 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:560
16949 msgid "&Fullscreen"
16950 msgstr "Toàn màn hình"
16952 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:561
16953 msgid "Always &On Top"
16954 msgstr "Luôn luôn trên cùng"
16956 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:563
16957 msgid "DirectX Wallpaper"
16958 msgstr "Hình nền của DirectX"
16960 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:564
16961 msgid "Direct3D Desktop mode"
16964 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:566
16968 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:570
16972 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:571
16976 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:572
16977 msgid "&Aspect Ratio"
16978 msgstr "Tỉ lệ đồng dạng"
16980 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:573
16984 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:574
16985 msgid "&Deinterlace"
16988 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:575
16989 msgid "&Post processing"
16990 msgstr "Đang xử lý Post"
16992 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:603
16993 msgid "Manage &bookmarks"
16994 msgstr "Quản lý phần đánh dấu"
16996 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:609
17000 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:610
17004 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:611
17005 msgid "&Navigation"
17006 msgstr "Định hướng"
17008 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:612
17010 msgstr "Chương trình"
17012 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:678
17013 msgid "Configure podcasts..."
17014 msgstr "Thiết lập việc podcasts..."
17016 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:697
17020 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:700
17021 msgid "Check for &Updates..."
17022 msgstr "Kiểm tra cập nhật chương trình"
17024 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:750
17028 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:759
17029 msgid "N&ormal Speed"
17030 msgstr "Tốc độ bình thường"
17032 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:767
17036 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:774
17037 msgid "&Jump Forward"
17038 msgstr "Nhảy tới phía trước"
17040 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:779
17041 msgid "Jump Bac&kward"
17042 msgstr "Nhảy về phía sau"
17044 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:794
17048 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:801
17052 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:803
17056 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:817
17057 msgid "Open &Network..."
17058 msgstr "Mở và mạng lưới"
17060 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:933
17061 msgid "Leave Fullscreen"
17062 msgstr "Thoát khỏi toàn màn hình"
17064 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:960
17068 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:1029
17069 msgid "Hide VLC media player in taskbar"
17070 msgstr "Ẩn VLC vào thanh taskbar"
17072 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:1035
17073 msgid "Show VLC media player"
17074 msgstr "Hiển thị VLC"
17076 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:1045
17077 msgid "&Open Media"
17078 msgstr "Mở file nhạc/phim"
17080 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:1435
17081 msgid " - Empty - "
17082 msgstr "-trống rỗng-"
17084 #: modules/gui/qt4/menus.hpp:36
17085 msgid "Open &Folder..."
17086 msgstr "Mở Folder..."
17088 #: modules/gui/qt4/menus.hpp:38
17089 msgid "Open D&irectory..."
17090 msgstr "Mở thư mục..."
17092 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:74
17093 msgid "Show advanced preferences over simple ones"
17094 msgstr "Hiển thị các tùy chỉnh nâng cao thông qua các tùy chỉnh cơ bản"
17096 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:75
17098 "Show advanced preferences and not simple preferences when opening the "
17099 "preferences dialog."
17101 "Hiển thị các tùy chỉnh nâng cao và ẩn các tùy chọn cơ bản khi mở hộp điều "
17104 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:79 modules/gui/skins2/src/skin_main.cpp:559
17105 msgid "Systray icon"
17106 msgstr "Biểu tượng ở khay hệ thống"
17108 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:80
17110 "Show an icon in the systray allowing you to control VLC media player for "
17113 "Hiển thị một biểu tượng nhỏ ở khay hệ thống cho phép bạn điều khiển VLC với "
17114 "các tính năng cơ bản."
17116 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:84
17117 msgid "Start VLC with only a systray icon"
17118 msgstr "Bắt đầu chạy VLC chỉ với một biểu tượng nhỏ ở khay hệ thống"
17120 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:85
17121 msgid "VLC will start with just an icon in your taskbar"
17122 msgstr "VLC sẽ khởi động chỉ với một biểu tượng nhỏ ở thanh Taskbar"
17124 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:88
17125 msgid "Resize interface to the native video size"
17126 msgstr "Chỉnh kích thước của giao diện theo video"
17128 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:89
17130 "You have two choices:\n"
17131 " - The interface will resize to the native video size\n"
17132 " - The video will fit to the interface size\n"
17133 " By default, interface resize to the native video size."
17135 "Bạn có hai lựa chọn:\n"
17136 " - Giao diện sẽ tự động canh chỉnh theo kích thước của video\n"
17137 " - Kích thước video sẽ tự động canh chỉnh theo giao diện\n"
17138 " Theo mặc định, giao diện sẽ tự động canh chỉnh theo kích thước của video."
17140 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:94
17141 msgid "Show playing item name in window title"
17142 msgstr "Hiển thị tên các đối tượng đang chạy trong tiêu đề của cửa sổ"
17144 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:95
17145 msgid "Show the name of the song or video in the controler window title."
17147 "Hiển thị tên của bài hát hoặc đoạn phim trong tiêu đề điều khiển của cửa sổ."
17149 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:98
17150 msgid "Show notification popup on track change"
17151 msgstr "Hiển thị thông báo khi thay đổi bài nhạc"
17153 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:100
17155 "Show a notification popup with the artist and track name when the current "
17156 "playlist item changes, when VLC is minimized or hidden."
17158 "Hiển thị một thông báo dưới góc màn hình về nghệ sĩ và tên file đang chơi "
17159 "khi các đối tượng này được chạy, khi VLC bị thu nhỏ hoặc là ẩn"
17161 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:103
17162 msgid "Advanced options"
17163 msgstr "Tùy chọn nâng cao"
17165 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:104
17166 msgid "Show all the advanced options in the dialogs."
17167 msgstr "Hiển thị tất cả các tùy chọn nâng cao trong các hộp thông báo"
17169 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:107
17170 msgid "Windows opacity between 0.1 and 1."
17171 msgstr "Độ sáng cửa sổ từ 0.1 đến 1."
17173 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:108
17175 "Sets the windows opacity between 0.1 and 1 for main interface, playlist and "
17176 "extended panel. This option only works with Windows and X11 with composite "
17179 "Thiết lập độ trong sáng của cửa sổ giao diện từ 0.1 đến 1 cho giao diện "
17180 "chính, danh sách nhạc và các cửa sổ bổ sung. Tùy hcọn này sẽ chỉ có hiệu lực "
17181 "với Windows và các yếu tố bổ sung của X11."
17183 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:113
17185 msgid "Fullscreen controller opacity opacity between 0.1 and 1."
17186 msgstr "Độ sáng cửa sổ từ 0.1 đến 1."
17188 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:114
17191 "Sets the fullscreen controller opacity between 0.1 and 1 for main interface, "
17192 "playlist and extended panel. This option only works with Windows and X11 "
17193 "with composite extensions."
17195 "Thiết lập độ trong sáng của cửa sổ giao diện từ 0.1 đến 1 cho giao diện "
17196 "chính, danh sách nhạc và các cửa sổ bổ sung. Tùy hcọn này sẽ chỉ có hiệu lực "
17197 "với Windows và các yếu tố bổ sung của X11."
17199 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:120
17200 msgid "Show unimportant error and warnings dialogs"
17201 msgstr "Hiển thị các lỗi và các cảnh báo không quan trọng "
17203 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:122
17204 msgid "Activate the updates availability notification"
17205 msgstr "Kích hoạt chế độ thông báo cập nhật phiên bản mới"
17207 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:123
17209 "Activate the automatic notification of new versions of the software. It runs "
17210 "once every two weeks."
17212 "Kích hoạt thông báo tự động về phiên bản mới nhất của chương trình. Sẽ kiểm "
17213 "tra hai tuần một lần."
17215 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:126
17216 msgid "Number of days between two update checks"
17217 msgstr "Số lượng của ngày cập nhật phiên bản"
17219 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:128
17220 msgid "Allow the volume to be set to 400%"
17221 msgstr "Cho phép âm lượng tối đa đến 400%"
17223 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:129
17225 "Allow the volume to have range from 0% to 400%, instead of 0% to 200%. This "
17226 "option can distort the audio, since it uses software amplification."
17228 "Cho phép âm lượng thay đổi giá trị từ 0% đến 400%, thay vì 0% đến 200%. Tùy "
17229 "chọn này có thể làm giảm chất lượng của audio, khi nó sử dụng bộ phận "
17230 "khuyếch đại của phần mềm."
17232 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:134
17233 msgid "Automatically save the volume on exit"
17234 msgstr "Tự động lưu âm lượng khi thoát"
17236 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:136
17237 msgid "Ask for network policy at start"
17238 msgstr "Yêu cầu xác nhận chính sách mạng lưới khi chạy"
17240 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:138
17241 msgid "Save the recently played items in the menu"
17242 msgstr "Lưu các đối tượng đã mở gần đây vào menu"
17244 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:140
17245 msgid "List of words separated by | to filter"
17246 msgstr "Sử dụng danh sách các từ tách biệt bởi | để lọc"
17248 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:141
17249 msgid "Regular expression used to filter the recent items played in the player"
17251 "Các thông tin gần đây dùng bộ lọc để hiển thị các file đã được mở gần đây"
17253 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:144
17254 msgid "Define the colors of the volume slider "
17255 msgstr "Đổi màu sắc của phần điều khiển âm thanh"
17257 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:145
17259 "Define the colors of the volume slider\n"
17260 "By specifying the 12 numbers separated by a ';'\n"
17261 "Default is '255;255;255;20;226;20;255;176;15;235;30;20'\n"
17262 "An alternative can be '30;30;50;40;40;100;50;50;160;150;150;255' "
17264 "Xác định màu sắc của phần điều khiển âm thanh\n"
17265 "Bằng việc xác định 12 số tách biệt bởi một dấu ';'\n"
17266 "Giá trị mặc định là '255;255;255;20;226;20;255;176;15;235;30;20'\n"
17267 "Các con số có thể lựa chọn là '30;30;50;40;40;100;50;50;160;150;150;255'"
17269 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:150
17270 msgid "Selection of the starting mode and look "
17271 msgstr "Chọn chế độ khởi động và giao diện tương ứng"
17273 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:151
17275 "Start VLC with:\n"
17277 " - a zone always present to show information as lyrics, album arts...\n"
17278 " - minimal mode with limited controls"
17280 "Khời động VLC với:\n"
17281 " - chế độ bình thường\n"
17282 " - một khu vực luôn hiển thị các thông tin như lời bài hát, tên album...\n"
17283 " - chế độ thu nhỏ với các điều khiển bị giới hạn"
17285 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:157
17290 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:158
17292 msgid "Complete (with information area)"
17293 msgstr "Giao diện đầy đủ với các vùng thông tin bổ sung"
17295 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:159
17297 msgid "Minimal (without menu)"
17298 msgstr "Kiểu dáng giao diện nhỏ không có menu"
17300 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:161
17301 msgid "Show a controller in fullscreen mode"
17302 msgstr "Hiển thị một trình điều khiển trong chế độ toàn màn hình"
17304 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:162
17305 msgid "Embed the file browser in open dialog"
17306 msgstr "Nhúng trình duyệt file vào cửa sổ thông báo"
17308 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:164
17310 msgid "Define which screen fullscreen goes"
17311 msgstr "Màn hình màu đen trong chế độ toàn màn hình"
17313 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:165
17314 msgid "Screennumber of fullscreen, instead ofsame screen where interface is"
17317 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:178
17318 msgid "Qt interface"
17319 msgstr "Giao diện QT"
17321 #: modules/gui/qt4/ui/equalizer.h:125 modules/gui/qt4/ui/open_disk.h:291
17322 #: modules/gui/qt4/ui/open_net.h:117 modules/gui/qt4/ui/profiles.h:454
17323 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_audio.h:421 modules/gui/qt4/ui/sprefs_input.h:301
17324 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_interface.h:359
17325 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_subtitles.h:200
17326 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_video.h:279 modules/gui/qt4/ui/streampanel.h:167
17327 #: modules/gui/qt4/ui/v4l2.h:57
17331 #: modules/gui/qt4/ui/equalizer.h:128
17333 msgstr "Phần thiết lập sẵn"
17335 #: modules/gui/qt4/ui/open.h:246
17336 #: modules/gui/qt4/ui/podcast_configuration.h:100
17338 msgstr "Hộp thông báo"
17340 #: modules/gui/qt4/ui/open.h:248
17341 msgid "Show extended options"
17342 msgstr "Hiển thị tùy chọn định dạng"
17344 #: modules/gui/qt4/ui/open.h:250
17345 msgid "Show &more options"
17346 msgstr "Hiển thị thêm các tùy chọn khác"
17348 #: modules/gui/qt4/ui/open.h:253
17349 msgid "Change the caching for the media"
17350 msgstr "Thay đổi phần cache cho các file nhạc/phim"
17352 #: modules/gui/qt4/ui/open.h:255
17356 #: modules/gui/qt4/ui/open.h:256
17358 msgstr "Thời gian bắt đầu"
17360 #: modules/gui/qt4/ui/open.h:257
17361 msgid "Play another media synchronously (extra audio file, ...)"
17362 msgstr "Chơi một file đồng bộ khác (bổ sung thêm file audio,...)"
17364 #: modules/gui/qt4/ui/open.h:258
17365 msgid "Extra media"
17366 msgstr "Thêm file nhạc/phim"
17368 #: modules/gui/qt4/ui/open.h:260
17369 msgid "Select the file"
17372 #: modules/gui/qt4/ui/open.h:265
17373 msgid "Complete MRL for VLC internal"
17374 msgstr "Khoảng thời gian chờ của MRL cho VLC"
17376 #: modules/gui/qt4/ui/open.h:267
17377 msgid "Edit Options"
17378 msgstr "Chỉnh sửa tùy chọn"
17380 #: modules/gui/qt4/ui/open.h:269
17381 msgid "Change the start time for the media"
17382 msgstr "Thay đổi thời gian bắt đầu của file nhạc/phim"
17384 #: modules/gui/qt4/ui/open.h:271
17389 #: modules/gui/qt4/ui/open.h:273
17390 msgid "Select play mode"
17391 msgstr "Chọn chế độ chơi"
17393 #: modules/gui/qt4/ui/open_capture.h:97
17394 msgid "Capture mode"
17395 msgstr "Chế độ ghi hình"
17397 #: modules/gui/qt4/ui/open_capture.h:100
17398 msgid "Select the capture device type"
17399 msgstr "Chọn loại thiết bị ghi hình"
17401 #: modules/gui/qt4/ui/open_capture.h:103
17402 msgid "Device Selection"
17403 msgstr "Lựa chọn thiết bị"
17405 #: modules/gui/qt4/ui/open_capture.h:104 modules/gui/qt4/ui/sout.h:309
17406 #: modules/gui/qt4/ui/sout.h:353
17410 #: modules/gui/qt4/ui/open_capture.h:107
17411 msgid "Access advanced options to tweak the device"
17412 msgstr "Truy cập các tùy chọn nâng cao để tùy biến thiết bị"
17414 #: modules/gui/qt4/ui/open_capture.h:110
17415 msgid "Advanced options..."
17416 msgstr "Tùy chọn nâng cao...."
17418 #: modules/gui/qt4/ui/open_disk.h:292
17419 msgid "Disc Selection"
17422 #: modules/gui/qt4/ui/open_disk.h:295
17426 #: modules/gui/qt4/ui/open_disk.h:298
17427 msgid "Disable DVD Menus (for compatibility)"
17428 msgstr "Vô hiệu menu của DVD (dành cho sự tương thích)"
17430 #: modules/gui/qt4/ui/open_disk.h:302
17431 msgid "Disc device"
17432 msgstr "Thiết bị đĩa"
17434 #: modules/gui/qt4/ui/open_disk.h:304
17435 msgid "Starting Position"
17436 msgstr "Địa điểm bắt đầu"
17438 #: modules/gui/qt4/ui/open_disk.h:307
17439 msgid "Audio and Subtitles"
17440 msgstr "Audio và phụ đề"
17442 #: modules/gui/qt4/ui/open_file.h:219
17443 msgid "Choose one or more media file to open"
17444 msgstr "Chọn một hay nhiều file để mở"
17446 #: modules/gui/qt4/ui/open_file.h:221
17447 msgid "File Selection"
17450 #: modules/gui/qt4/ui/open_file.h:222
17451 msgid "You can select local files with the following list and buttons."
17452 msgstr "Bạn có thể chọn các file tại mạng con bằng danh sách và các nút sau."
17454 #: modules/gui/qt4/ui/open_file.h:223
17458 #: modules/gui/qt4/ui/open_file.h:226
17459 msgid "Add a subtitles file"
17460 msgstr "Thêm file phụ đề"
17462 #: modules/gui/qt4/ui/open_file.h:228
17463 msgid "Use a sub&titles file"
17464 msgstr "Sử dụng file phụ đề"
17466 #: modules/gui/qt4/ui/open_file.h:230
17467 msgid "Select the subtitles file"
17468 msgstr "Chọn file phụ đề"
17470 #: modules/gui/qt4/ui/open_file.h:233
17473 msgstr "Kích thước kiểu chữ"
17475 #: modules/gui/qt4/ui/open_file.h:234
17477 msgid "Text alignment:"
17478 msgstr "Canh lề Video"
17480 #: modules/gui/qt4/ui/open_net.h:118
17481 msgid "Network Protocol"
17482 msgstr "Giao thức mạng"
17484 #: modules/gui/qt4/ui/open_net.h:121
17485 msgid "Select the protocol for the URL."
17486 msgstr "Chọn giao thức mạng cho URL"
17488 #: modules/gui/qt4/ui/open_net.h:127
17489 msgid "Select the port used"
17490 msgstr "Chọn cổng đã sử dụng"
17492 #: modules/gui/qt4/ui/open_net.h:134
17493 msgid "Enter the URL of the network stream here, with or without the protocol."
17495 "Điền vào mạng lưới các đường dẫn phân luồn URL tại đây, với hoặc không kèm "
17498 #: modules/gui/qt4/ui/podcast_configuration.h:101
17499 #: modules/services_discovery/podcast.c:61
17500 msgid "Podcast URLs list"
17501 msgstr "Phân phối danh sách URL"
17503 #: modules/gui/qt4/ui/profiles.h:456
17508 #: modules/gui/qt4/ui/profiles.h:457
17513 #: modules/gui/qt4/ui/profiles.h:458
17518 #: modules/gui/qt4/ui/profiles.h:459
17523 #: modules/gui/qt4/ui/profiles.h:460
17527 #: modules/gui/qt4/ui/profiles.h:461
17531 #: modules/gui/qt4/ui/profiles.h:462
17536 #: modules/gui/qt4/ui/profiles.h:463
17540 #: modules/gui/qt4/ui/profiles.h:464
17544 #: modules/gui/qt4/ui/profiles.h:465
17549 #: modules/gui/qt4/ui/profiles.h:467
17554 #: modules/gui/qt4/ui/profiles.h:468
17556 msgid "Encapsulation"
17557 msgstr "Phương pháp rút gọn"
17559 #: modules/gui/qt4/ui/profiles.h:472 modules/gui/qt4/ui/profiles.h:491
17564 #: modules/gui/qt4/ui/profiles.h:473
17567 msgstr "Xếp hạng khung"
17569 #: modules/gui/qt4/ui/profiles.h:475
17574 #: modules/gui/qt4/ui/profiles.h:477
17576 "You just need to fill one of the three following parameters, VLC will "
17577 "autodetect the other using the original aspect ratio"
17580 #: modules/gui/qt4/ui/profiles.h:480 modules/gui/qt4/ui/profiles.h:483
17585 #: modules/gui/qt4/ui/profiles.h:485
17587 msgid "Keep original video track"
17588 msgstr "Giữ nguyên kích thước ban đầu"
17590 #: modules/gui/qt4/ui/profiles.h:486
17591 msgid "Video codec"
17592 msgstr "Codec của video"
17594 #: modules/gui/qt4/ui/profiles.h:488
17596 msgid "Keep original audio track"
17597 msgstr "Giữ nguyên kích thước ban đầu"
17599 #: modules/gui/qt4/ui/profiles.h:493
17601 msgid "Sample Rate"
17602 msgstr "Xếp hạng tự động"
17604 #: modules/gui/qt4/ui/profiles.h:494
17605 msgid "Audio codec"
17606 msgstr "Codec của audio"
17608 #: modules/gui/qt4/ui/profiles.h:496
17610 msgid "Overlay subtitles on the video"
17611 msgstr "Phần nâng cao của phụ đề ở phía trước video:"
17613 #: modules/gui/qt4/ui/sout.h:231 modules/gui/qt4/ui/sout.h:334
17614 #: modules/gui/qt4/ui/sout.h:344
17615 msgid "Destinations"
17618 #: modules/gui/qt4/ui/sout.h:335
17619 msgid "New destination"
17620 msgstr "Đích đến mớii"
17622 #: modules/gui/qt4/ui/sout.h:337
17624 "Add destinations following the streaming methods you need. Be sure to check "
17625 "with transcoding that the format is compatible with the method used."
17627 "Thêm vào đích đến các phương pháp phân luồng nếu bạn thấy cần thiết. Hãy lưu "
17628 "ý rằng việc kiểm tra chuyển đổi mã tương thich với loại định dạng mà phương "
17631 #: modules/gui/qt4/ui/sout.h:338
17632 msgid "Display locally"
17633 msgstr "Hiển thị địa phương"
17635 #: modules/gui/qt4/ui/sout.h:341
17636 msgid "Activate Transcoding"
17637 msgstr "Kích hoạt việc chuyển mã"
17639 #: modules/gui/qt4/ui/sout.h:345
17640 msgid "Miscellaneous Options"
17641 msgstr "Tổng hợp tùy chọn"
17643 #: modules/gui/qt4/ui/sout.h:346
17644 msgid "Stream all elementary streams"
17645 msgstr "Phân luồng tất cả các luồng sơ cấp"
17647 #: modules/gui/qt4/ui/sout.h:349
17651 #: modules/gui/qt4/ui/sout.h:351
17652 msgid "Generated stream output string"
17653 msgstr "Tạo các chuỗi của luồng xuất ra"
17655 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_audio.h:424
17656 msgid "Keep audio level between sessions"
17659 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_audio.h:425
17660 msgid "Always reset audio start level to:"
17663 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_audio.h:426
17667 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_audio.h:427 modules/gui/qt4/ui/sprefs_video.h:285
17669 msgstr "Xuất dữ liệu"
17671 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_audio.h:428
17673 msgid "Output module:"
17674 msgstr "Phương thức xuất dữ liệu"
17676 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_audio.h:432
17678 msgid "Spatialization"
17679 msgstr "Sự hiển thị"
17681 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_audio.h:434
17683 msgid "Dolby Surround:"
17684 msgstr "Âm thanh vòm"
17686 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_audio.h:435
17689 msgstr "Đang xử lý Post"
17691 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_audio.h:436
17693 msgid "Visualization:"
17694 msgstr "Sự hiển thị"
17696 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_audio.h:437
17698 msgid "Replay gain mode:"
17699 msgstr "Chế độ chơi lại"
17701 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_audio.h:438
17702 msgid "Normalize volume to:"
17705 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_audio.h:440
17707 msgid "Preferred audio language:"
17708 msgstr "Ngôn ngữ audio ưa thích"
17710 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_audio.h:441
17714 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_audio.h:442
17717 msgstr "Tên người dùng"
17719 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_audio.h:443
17721 msgid "Submit played tracks stats to Last.fm"
17722 msgstr "Submission of played songs to last.fm"
17724 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_input.h:302
17725 msgid "Optical drive"
17728 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_input.h:303
17730 msgid "Default optical device"
17731 msgstr "Thiết bị đĩa mặc định"
17733 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_input.h:305 modules/stream_out/switcher.c:90
17737 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_input.h:306
17738 msgid "Damaged or incomplete AVI file"
17741 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_input.h:310
17743 msgid "Default port (server mode)"
17744 msgstr "Cổng Server mặc định"
17746 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_input.h:311
17748 msgid "HTTP proxy URL"
17749 msgstr "HTTP proxy"
17751 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_input.h:312
17753 msgid "Default caching policy"
17754 msgstr "Cấp độ caching mặc định"
17756 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_input.h:313
17758 msgid "HTTP (default)"
17761 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_input.h:314
17762 msgid "RTP over RTSP (TCP)"
17765 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_input.h:315
17766 msgid "Live555 stream transport"
17769 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_input.h:316
17774 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_input.h:317
17776 msgid "Video quality post-processing level"
17777 msgstr "Xử lý với bộ lọc video"
17779 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_input.h:318
17780 msgid "H.264 in-loop deblocking filter"
17783 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_input.h:319
17785 msgid "System codecs (better quality)"
17786 msgstr "Sử dụng bộ codec của hệ thống nếu được ( chất lượng tốt hơn)"
17788 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_input.h:320
17790 msgid "Use host codecs if available"
17791 msgstr "Sử dụng bộ codec của hệ thống nếu được ( chất lượng tốt hơn)"
17793 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_interface.h:360
17795 msgstr "Tiến trình"
17797 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_interface.h:361
17798 msgid "Allow only one instance"
17799 msgstr "Chỉ cho phép một tiến trình"
17801 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_interface.h:362
17802 msgid "Enqueue files when in one instance mode"
17803 msgstr "Xếp lại các file được chờ để xem khi chạy chế độ tiến trình"
17805 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_interface.h:364
17807 msgid "Album art download policy:"
17808 msgstr "Điều kiện tải Album Art"
17810 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_interface.h:365
17811 msgid "Activate update notifier"
17812 msgstr "Kích hoạt thông báo cập nhật"
17814 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_interface.h:367
17818 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_interface.h:368
17819 msgid "Save recently played items"
17820 msgstr "Lưu các file được mở gần đây"
17822 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_interface.h:371
17823 msgid "Separate words by | (without space)"
17824 msgstr "Các từ cách biệt bởi | (không có khoảng trắng)"
17826 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_interface.h:374
17828 msgid "Menus language:"
17829 msgstr "Ngôn ngữ của Audio"
17831 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_interface.h:375
17833 msgid "File associations"
17834 msgstr "Tổ chức file:"
17836 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_interface.h:376
17838 msgid "Set up associations..."
17839 msgstr "Tổ chức file:"
17841 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_interface.h:377
17842 msgid "Look and feel"
17845 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_interface.h:378
17847 msgid "Use custom skin"
17848 msgstr "Chọn giao diện"
17850 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_interface.h:380
17852 msgid "Skin resource file:"
17853 msgstr "File giao diện"
17855 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_interface.h:382
17857 msgid "Show controls in full screen mode"
17858 msgstr "Hiển thị một trình điều khiển trong chế độ toàn màn hình"
17860 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_interface.h:383
17862 msgid "Display mode:"
17863 msgstr "Loại hiển thị"
17865 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_interface.h:384
17867 msgid "Show systray icon"
17868 msgstr "Biểu tượng ở khay hệ thống"
17870 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_interface.h:385
17871 msgid "Resize interface to video size"
17872 msgstr "Chỉnh kích thước của giao diện theo kích thước video"
17874 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_interface.h:386 modules/gui/wince/wince.cpp:61
17875 msgid "Embed video in interface"
17876 msgstr "Nhúng video vào giao diện"
17878 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_interface.h:387
17880 msgid "Force window style:"
17881 msgstr "Kích hoạt cửa sổ"
17883 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_interface.h:388
17885 "<!DOCTYPE HTML PUBLIC \"-//W3C//DTD HTML 4.0//EN\" \"http://www.w3.org/TR/"
17886 "REC-html40/strict.dtd\">\n"
17887 "<html><head><meta name=\"qrichtext\" content=\"1\" /><style type=\"text/css"
17889 "p, li { white-space: pre-wrap; }\n"
17890 "</style></head><body style=\" font-family:'DejaVu Sans'; font-size:9pt; font-"
17891 "weight:400; font-style:normal;\">\n"
17892 "<p style=\" margin-top:0px; margin-bottom:0px; margin-left:0px; margin-"
17893 "right:0px; -qt-block-indent:0; text-indent:0px;\"><img src=\":/prefsmenu/"
17894 "sample_skins\" /></p></body></html>"
17897 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_interface.h:394
17898 msgid "This is VLC's default interface, with a native look and feel."
17900 "Đây là giao diện mặc định của VLC, hoàn toàn đơn giản và dễ dàng thao tác."
17902 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_interface.h:396
17904 msgid "Use native style"
17905 msgstr "Sử dụng file phụ đề"
17907 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_subtitles.h:202
17909 msgid "Enable On Screen Display (OSD)"
17910 msgstr "Hiển thị trên màn hình"
17912 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_subtitles.h:203
17914 msgid "Show media title on video start"
17915 msgstr "Hiển thị tiêu đề trên video"
17917 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_subtitles.h:204
17918 msgid "Subtitles Language"
17919 msgstr "Ngôn ngữ phụ đề"
17921 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_subtitles.h:205
17922 msgid "Preferred subtitles language"
17923 msgstr "Ngôn ngữ phụ đề yêu thích"
17925 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_subtitles.h:206
17926 msgid "Default encoding"
17927 msgstr "Mã hóa mặc định"
17929 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_subtitles.h:208
17933 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_subtitles.h:209
17937 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_subtitles.h:212
17938 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:883
17939 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:885
17940 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:887
17941 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:889
17945 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_video.h:286
17946 msgid "Accelerated video output (Overlay)"
17947 msgstr "Tăng tốc việc xuất video (Overlay)"
17949 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_video.h:288
17950 #: modules/video_output/msw/directx.c:138
17951 msgid "Use hardware YUV->RGB conversions"
17952 msgstr "Sử dụng chuyển đổi phần cứng YUV->RGB"
17954 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_video.h:289
17958 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_video.h:290
17959 msgid "Display device"
17960 msgstr "Thiết bị hiển thị"
17962 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_video.h:291
17963 msgid "Enable wallpaper mode"
17964 msgstr "Cho phép chế độ hình nền"
17966 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_video.h:293
17967 msgid "Deinterlacing Mode"
17970 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_video.h:294
17971 msgid "Force Aspect Ratio"
17972 msgstr "Bắt buộc tỉ lệ bề mặt"
17974 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_video.h:299
17976 msgstr "chụp hình vlc"
17978 #: modules/gui/qt4/ui/streampanel.h:170
17982 #: modules/gui/qt4/ui/streampanel.h:172
17983 msgid "Edit settings"
17984 msgstr "Thiết lập chỉnh sửa"
17986 #: modules/gui/qt4/ui/streampanel.h:173
17988 msgstr "Điều khiển"
17990 #: modules/gui/qt4/ui/streampanel.h:174
17991 msgid "Run manually"
17992 msgstr "Chạy do người điều khiển"
17994 #: modules/gui/qt4/ui/streampanel.h:175
17995 msgid "Setup schedule"
17996 msgstr "Thiết lập thời khóa biểu"
17998 #: modules/gui/qt4/ui/streampanel.h:176
17999 msgid "Run on schedule"
18000 msgstr "Chạy theo Thời Khóa Biểu"
18002 #: modules/gui/qt4/ui/streampanel.h:177
18004 msgstr "Trạng thái"
18006 #: modules/gui/qt4/ui/streampanel.h:178
18010 #: modules/gui/qt4/ui/streampanel.h:181
18014 #: modules/gui/qt4/ui/streampanel.h:182
18016 msgstr "Thêm dữ liệu nhập"
18018 #: modules/gui/qt4/ui/streampanel.h:183
18020 msgstr "Sửa nhập dữ liệu"
18022 #: modules/gui/qt4/ui/streampanel.h:184
18024 msgstr "Xóa danh sách"
18026 #: modules/gui/qt4/ui/v4l2.h:58
18030 #: modules/gui/qt4/ui/v4l2.h:59
18031 msgid "No v4l2 instance found. Press the refresh button to try again."
18033 "Tiến trình v4l2 không tìm thấy. Hãy ấn nút cập nhật để thử lại lần nữa."
18035 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:871
18037 msgstr "Chuyển đổi"
18039 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:872
18041 msgstr "Làm sắc hơn"
18043 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:873
18047 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:874 modules/video_filter/adjust.c:82
18048 msgid "Image adjust"
18049 msgstr "Tăng cường hình ảnh"
18051 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:880 modules/video_filter/adjust.c:65
18052 msgid "Brightness threshold"
18053 msgstr "Ngưỡng độ sáng"
18055 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:890
18056 msgid "Synchronize top and bottom"
18057 msgstr "Đồng bộ hóa trên và dưới cùng"
18059 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:891
18060 msgid "Synchronize left and right"
18061 msgstr "Đồng bộ hóa trái và phải"
18063 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:893
18064 msgid "Magnification/Zoom"
18065 msgstr "Phóng to/Thu nhỏ"
18067 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:894
18068 msgid "Puzzle game"
18069 msgstr "Trò chơi giải đố"
18071 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:895
18073 msgstr "Khung màu đen"
18075 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:896
18076 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:925
18077 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:931
18081 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:897
18082 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:924
18083 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:930
18087 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:898 modules/video_filter/rotate.c:67
18091 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:899
18095 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:900
18099 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:901
18100 msgid "Color extraction"
18101 msgstr "Giải phóng màu"
18103 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:903
18104 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:909
18108 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:905 modules/video_filter/colorthres.c:68
18109 msgid "Color threshold"
18110 msgstr "Ngưỡng màu"
18112 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:906
18114 msgstr "Điểm tương tự"
18116 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:910
18118 msgstr "Màu sắc vui nhộn"
18120 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:912
18121 msgid "Water effect"
18122 msgstr "Hiệu ứng giọt nước"
18124 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:914 modules/meta_engine/id3genres.h:67
18125 #: modules/video_filter/noise.c:51
18129 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:915
18130 msgid "Motion detect"
18131 msgstr "Xác định chuyển động"
18133 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:916 modules/video_filter/motionblur.c:59
18134 msgid "Motion blur"
18135 msgstr "Làm mờ chuyển động"
18137 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:917
18141 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:921
18145 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:922
18146 msgid "Image modification"
18147 msgstr "Hiệu chỉnh hình ảnh"
18149 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:923
18153 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:926
18155 msgstr "Thêm văn bản"
18157 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:929 modules/video_filter/panoramix.c:76
18161 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:932 modules/video_filter/clone.c:55
18165 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:933 modules/video_filter/clone.c:39
18166 msgid "Number of clones"
18167 msgstr "Số lượng nhân bản"
18169 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:934
18170 msgid "Vout/Overlay"
18171 msgstr "Vout/Overlay"
18173 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:935
18177 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:936
18178 #: modules/stream_out/mosaic_bridge.c:132 modules/video_filter/mosaic.c:88
18179 msgid "Transparency"
18180 msgstr "Độ trong suốt"
18182 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:939
18183 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:944
18187 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:940
18191 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:943
18195 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:945
18196 msgid "Subpicture filters"
18197 msgstr "Bộ lọc hình ảnh phụ đề"
18199 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:946
18200 msgid "Video filters"
18201 msgstr "Bộ lọc Video"
18203 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:947
18204 msgid "Vout filters"
18205 msgstr "Bộ lọc Vout"
18207 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:948
18209 msgstr "Cài đặt lại"
18211 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:949
18215 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:950
18216 msgid "Advanced video filter controls"
18217 msgstr "Điều khiển nâng cao bộ lọc video"
18219 #: modules/gui/qt4/ui/vlm.h:288
18220 msgid "VLM configurator"
18221 msgstr "Hiệu chỉnh VLC"
18223 #: modules/gui/qt4/ui/vlm.h:289
18224 msgid "Media Manager Edition"
18225 msgstr "Phiên bản quản lý đa phương tiện"
18227 #: modules/gui/qt4/ui/vlm.h:290
18231 #: modules/gui/qt4/ui/vlm.h:292
18235 #: modules/gui/qt4/ui/vlm.h:293
18236 msgid "Select Input"
18237 msgstr "Chọn nhập dữ liệu"
18239 #: modules/gui/qt4/ui/vlm.h:294
18243 #: modules/gui/qt4/ui/vlm.h:295
18244 msgid "Select Output"
18245 msgstr "Chọn xuất dữ liệu"
18247 #: modules/gui/qt4/ui/vlm.h:296
18248 msgid "Time Control"
18249 msgstr "Điều khiển thời gian"
18251 #: modules/gui/qt4/ui/vlm.h:297
18252 msgid "Mux Control"
18253 msgstr "Điều khiển dồn kênh"
18255 #: modules/gui/qt4/ui/vlm.h:298
18259 #: modules/gui/qt4/ui/vlm.h:299
18263 #: modules/gui/qt4/ui/vlm.h:300
18267 #: modules/gui/qt4/ui/vlm.h:304
18268 msgid "Media Manager List"
18269 msgstr "Danh sách quản lý file"
18271 #: modules/gui/qt4/util/customwidgets.cpp:136
18273 msgctxt "Tooltip|Clear"
18277 #: modules/gui/skins2/src/dialogs.cpp:215
18278 msgid "Open a skin file"
18279 msgstr "Mở một file giao diện"
18281 #: modules/gui/skins2/src/dialogs.cpp:216
18282 msgid "Skin files |*.vlt;*.wsz;*.xml"
18283 msgstr "File giao diện |*.vlt;*.wsz;*.xml"
18285 #: modules/gui/skins2/src/dialogs.cpp:223
18286 msgid "Open playlist"
18287 msgstr "Mở danh sách"
18289 #: modules/gui/skins2/src/dialogs.cpp:224
18290 msgid "Playlist Files|"
18291 msgstr "File danh sách|"
18293 #: modules/gui/skins2/src/dialogs.cpp:232
18294 msgid "Save playlist"
18295 msgstr "Lưu danh sách"
18297 #: modules/gui/skins2/src/dialogs.cpp:232
18298 msgid "XSPF playlist|*.xspf|M3U file|*.m3u|HTML playlist|*.html"
18299 msgstr "Danh sách XSPF|*.xspf|M3U file|*.m3u| Danh sáchHTML|*.html"
18301 #: modules/gui/skins2/src/skin_main.cpp:554
18302 msgid "Skin to use"
18303 msgstr "Giao diện sử dụng"
18305 #: modules/gui/skins2/src/skin_main.cpp:555
18306 msgid "Path to the skin to use."
18307 msgstr "Đường dẫn đến giao diện sử dụng"
18309 #: modules/gui/skins2/src/skin_main.cpp:556
18310 msgid "Config of last used skin"
18311 msgstr "Thiết lập giao diện sử dụng trước đó"
18313 #: modules/gui/skins2/src/skin_main.cpp:557
18315 "Windows configuration of the last skin used. This option is updated "
18316 "automatically, do not touch it."
18318 "Windows sẽ tự động nhận diện giao diện cuối cùng đã sử dụng. Tùy chọn này "
18319 "được cập nhật tự động, đừng thay đổi nó."
18321 #: modules/gui/skins2/src/skin_main.cpp:560
18322 msgid "Show a systray icon for VLC"
18323 msgstr "Hiển thị biểu tượng của VLC ở khay hệ thống"
18325 #: modules/gui/skins2/src/skin_main.cpp:561
18326 #: modules/gui/skins2/src/skin_main.cpp:562
18327 msgid "Show VLC on the taskbar"
18328 msgstr "Hiển thị VLC ở thanh Taskbar"
18330 #: modules/gui/skins2/src/skin_main.cpp:563
18331 msgid "Enable transparency effects"
18332 msgstr "Cho phép hiệu ứng trong suốt"
18334 #: modules/gui/skins2/src/skin_main.cpp:564
18336 "You can disable all transparency effects if you want. This is mainly useful "
18337 "when moving windows does not behave correctly."
18339 "Bạn có thể tắt toàn bộ hiệu ứng trong suốt nếu bạn muốn. Điều này cực kỳ "
18340 "tiện dụng khi di chuyển các cửa sổ mà không xác định được cái nào."
18342 #: modules/gui/skins2/src/skin_main.cpp:567
18343 #: modules/gui/skins2/src/skin_main.cpp:568
18344 msgid "Use a skinned playlist"
18345 msgstr "Sử dụng một giao diện cho danh sách"
18347 #: modules/gui/skins2/src/skin_main.cpp:591
18351 #: modules/gui/skins2/src/skin_main.cpp:592
18352 msgid "Skinnable Interface"
18353 msgstr "Giao diện có thể thay đổi"
18355 #: modules/gui/skins2/src/skin_main.cpp:606
18356 msgid "Skins loader demux"
18357 msgstr "Tách kênh tải giao diện"
18359 #: modules/gui/skins2/src/theme_repository.cpp:64
18360 msgid "Select skin"
18361 msgstr "Chọn giao diện"
18363 #: modules/gui/skins2/src/theme_repository.cpp:83
18364 msgid "Open skin ..."
18365 msgstr "Mở giao diện...."
18367 #: modules/gui/wince/interface.cpp:506
18370 "(WinCE interface)\n"
18374 "(Giao diện WinCE)\n"
18377 #: modules/gui/wince/interface.cpp:507
18379 "(c) 1996-2008 - the VideoLAN Team\n"
18382 "(c) 1996-2009 - Nhóm VideoLan\n"
18385 #: modules/gui/wince/interface.cpp:508
18386 msgid "Compiled by "
18387 msgstr "Biên soạn bởi"
18389 #: modules/gui/wince/interface.cpp:511
18391 "The VideoLAN team <videolan@videolan.org>\n"
18392 "http://www.videolan.org/"
18394 "Phan Anh <ppanhh@gmail.com>\n"
18395 "http://iamphananh.blogspot.com"
18397 #: modules/gui/wince/open.cpp:136
18401 #: modules/gui/wince/open.cpp:148
18403 "Alternatively, you can build an MRL using one of the following predefined "
18406 "Lựa chọn khác, bạn có thể xây dựng MRL bằng cách dùng một trong những mục "
18407 "tiêu đã được thiết lập lại sau:"
18409 #: modules/gui/wince/preferences.cpp:832
18411 msgstr "Không biết"
18413 #: modules/gui/wince/preferences_widgets.cpp:522
18414 msgid "Choose directory"
18415 msgstr "Chọn thư mục"
18417 #: modules/gui/wince/preferences_widgets.cpp:531
18418 msgid "Choose file"
18421 #: modules/gui/wince/wince.cpp:62
18423 "Embed the video inside the interface instead of having it in a separate "
18426 "Nhúng video vào bên trong giao diện thay vì hiển thị ở một cửa sổ riêng biệt"
18428 #: modules/gui/wince/wince.cpp:67
18429 msgid "WinCE interface"
18430 msgstr "Giao diện WinCE"
18432 #: modules/gui/wince/wince.cpp:78
18433 msgid "WinCE dialogs provider"
18434 msgstr "Nhà cung cấp hộp thoại WinCE"
18436 #: modules/meta_engine/folder.c:67
18437 msgid "Folder meta data"
18438 msgstr "Thư mục chứa thông tin bổ sung"
18440 #: modules/meta_engine/folder.c:69
18442 msgid "Album art filename"
18445 #: modules/meta_engine/folder.c:69
18446 msgid "Filename to look for album art in current directory"
18449 #: modules/meta_engine/id3genres.h:28
18453 #: modules/meta_engine/id3genres.h:29
18454 msgid "Classic rock"
18455 msgstr "Rock cổ điển"
18457 #: modules/meta_engine/id3genres.h:30
18461 #: modules/meta_engine/id3genres.h:32
18465 #: modules/meta_engine/id3genres.h:33
18469 #: modules/meta_engine/id3genres.h:34
18473 #: modules/meta_engine/id3genres.h:35
18477 #: modules/meta_engine/id3genres.h:36
18481 #: modules/meta_engine/id3genres.h:37
18485 #: modules/meta_engine/id3genres.h:38
18487 msgstr "Thế kỷ mới"
18489 #: modules/meta_engine/id3genres.h:39
18493 #: modules/meta_engine/id3genres.h:40
18497 #: modules/meta_engine/id3genres.h:42
18501 #: modules/meta_engine/id3genres.h:43
18505 #: modules/meta_engine/id3genres.h:47
18507 msgstr "Công nghiệp"
18509 #: modules/meta_engine/id3genres.h:48
18510 msgid "Alternative"
18513 #: modules/meta_engine/id3genres.h:50
18514 msgid "Death metal"
18515 msgstr "Death metal"
18517 #: modules/meta_engine/id3genres.h:51
18521 #: modules/meta_engine/id3genres.h:52
18523 msgstr "Soundtrack"
18525 #: modules/meta_engine/id3genres.h:53
18526 msgid "Euro-Techno"
18527 msgstr "Euro-Techno"
18529 #: modules/meta_engine/id3genres.h:54
18533 #: modules/meta_engine/id3genres.h:55
18537 #: modules/meta_engine/id3genres.h:56
18539 msgstr "Thanh nhạc"
18541 #: modules/meta_engine/id3genres.h:57
18545 #: modules/meta_engine/id3genres.h:58
18549 #: modules/meta_engine/id3genres.h:59
18553 #: modules/meta_engine/id3genres.h:61
18554 msgid "Instrumental"
18557 #: modules/meta_engine/id3genres.h:62
18561 #: modules/meta_engine/id3genres.h:63
18565 #: modules/meta_engine/id3genres.h:64
18569 #: modules/meta_engine/id3genres.h:65
18571 msgstr "Clip âm thanh"
18573 #: modules/meta_engine/id3genres.h:66
18575 msgstr "Nhạc nhà thờ"
18577 #: modules/meta_engine/id3genres.h:68
18578 msgid "Alternative rock"
18579 msgstr "Alternative rock"
18581 #: modules/meta_engine/id3genres.h:70
18585 #: modules/meta_engine/id3genres.h:71
18589 #: modules/meta_engine/id3genres.h:72
18593 #: modules/meta_engine/id3genres.h:73
18595 msgstr "Meditative"
18597 #: modules/meta_engine/id3genres.h:74
18598 msgid "Instrumental pop"
18599 msgstr "Hòa tấu pop"
18601 #: modules/meta_engine/id3genres.h:75
18602 msgid "Instrumental rock"
18603 msgstr "Hòa tấu rock"
18605 #: modules/meta_engine/id3genres.h:76
18609 #: modules/meta_engine/id3genres.h:77
18613 #: modules/meta_engine/id3genres.h:78
18617 #: modules/meta_engine/id3genres.h:79
18618 msgid "Techno-Industrial"
18619 msgstr "Techno-Industrial"
18621 #: modules/meta_engine/id3genres.h:80
18623 msgstr "Electronic"
18625 #: modules/meta_engine/id3genres.h:81
18629 #: modules/meta_engine/id3genres.h:82
18633 #: modules/meta_engine/id3genres.h:83
18637 #: modules/meta_engine/id3genres.h:84
18638 msgid "Southern rock"
18639 msgstr "Southern rock"
18641 #: modules/meta_engine/id3genres.h:85
18645 #: modules/meta_engine/id3genres.h:86
18649 #: modules/meta_engine/id3genres.h:87
18653 #: modules/meta_engine/id3genres.h:88
18657 #: modules/meta_engine/id3genres.h:89
18658 msgid "Christian rap"
18659 msgstr "Christian rap"
18661 #: modules/meta_engine/id3genres.h:90
18665 #: modules/meta_engine/id3genres.h:91
18669 #: modules/meta_engine/id3genres.h:92
18670 msgid "Native American"
18671 msgstr "Người mỹ bản xứ"
18673 #: modules/meta_engine/id3genres.h:93
18677 #: modules/meta_engine/id3genres.h:94
18681 #: modules/meta_engine/id3genres.h:96
18685 #: modules/meta_engine/id3genres.h:97
18689 #: modules/meta_engine/id3genres.h:98
18693 #: modules/meta_engine/id3genres.h:99
18697 #: modules/meta_engine/id3genres.h:100
18701 #: modules/meta_engine/id3genres.h:101
18705 #: modules/meta_engine/id3genres.h:102
18709 #: modules/meta_engine/id3genres.h:103
18713 #: modules/meta_engine/id3genres.h:104
18717 #: modules/meta_engine/id3genres.h:105
18719 msgstr "Thính phòng"
18721 #: modules/meta_engine/id3genres.h:106
18722 msgid "Rock & roll"
18723 msgstr "Rock & roll"
18725 #: modules/meta_engine/id3genres.h:107
18729 #: modules/meta_engine/id3tag.c:57
18730 msgid "ID3v1/2 and APEv1/2 tags parser"
18731 msgstr "Phân tích tag ID3v1/2 và APEv1/2"
18733 #: modules/misc/audioscrobbler.c:134
18734 msgid "The username of your last.fm account"
18735 msgstr "Tên của người sử dụng tài khoản last.fm của bạn"
18737 #: modules/misc/audioscrobbler.c:136
18738 msgid "The password of your last.fm account"
18739 msgstr "Mật khẩu của người sử dụng tài khoản last.fm của bạn"
18741 #: modules/misc/audioscrobbler.c:137
18742 msgid "Scrobbler URL"
18745 #: modules/misc/audioscrobbler.c:138
18746 msgid "The URL set for an alternative scrobbler engine"
18749 #: modules/misc/audioscrobbler.c:162
18750 msgid "Audioscrobbler"
18751 msgstr "Audioscrobbler"
18753 #: modules/misc/audioscrobbler.c:163
18754 msgid "Submission of played songs to last.fm"
18755 msgstr "Submission of played songs to last.fm"
18757 #: modules/misc/audioscrobbler.c:297
18758 msgid "Last.fm username not set"
18759 msgstr "Tên người sử dụng chưa được thiết lập"
18761 #: modules/misc/audioscrobbler.c:298
18763 "Please set a username or disable the audioscrobbler plugin, and restart "
18765 "Visit http://www.last.fm/join/ to get an account."
18767 "Hãy tạo một tài khoản hoặc vô hiệu plugin của audiosrobbler, và khởi động "
18769 "Truy cập vào http://www.last.fm/join/ để tạo một tài khoản."
18771 #: modules/misc/audioscrobbler.c:836
18772 msgid "last.fm: Authentication failed"
18775 #: modules/misc/audioscrobbler.c:837
18777 "last.fm username or password is incorrect. Please verify your settings and "
18780 "Tên người dùng hoặc mật khẩu không đúng. Hãy kiểm tra lại các thiết lập và "
18781 "khởi động lại VLC."
18783 #: modules/misc/dummy/dummy.c:40
18784 msgid "Dummy image chroma format"
18787 #: modules/misc/dummy/dummy.c:42
18789 "Force the dummy video output to create images using a specific chroma format "
18790 "instead of trying to improve performances by using the most efficient one."
18793 #: modules/misc/dummy/dummy.c:46
18794 msgid "Save raw codec data"
18797 #: modules/misc/dummy/dummy.c:48
18799 "Save the raw codec data if you have selected/forced the dummy decoder in the "
18803 #: modules/misc/dummy/dummy.c:54
18805 "By default the dummy interface plugin will start a DOS command box. Enabling "
18806 "the quiet mode will not bring this command box but can also be pretty "
18807 "annoying when you want to stop VLC and no video window is open."
18810 #: modules/misc/dummy/dummy.c:62
18811 msgid "Dummy interface function"
18814 #: modules/misc/dummy/dummy.c:66
18815 msgid "Dummy Interface"
18818 #: modules/misc/dummy/dummy.c:71
18819 msgid "Dummy demux function"
18822 #: modules/misc/dummy/dummy.c:76
18823 msgid "Dummy decoder"
18826 #: modules/misc/dummy/dummy.c:77
18827 msgid "Dummy decoder function"
18830 #: modules/misc/dummy/dummy.c:84
18831 msgid "Dump decoder"
18834 #: modules/misc/dummy/dummy.c:85
18835 msgid "Dump decoder function"
18838 #: modules/misc/dummy/dummy.c:90
18839 msgid "Dummy encoder function"
18842 #: modules/misc/dummy/dummy.c:94
18843 msgid "Dummy audio output function"
18846 #: modules/misc/dummy/dummy.c:98
18847 msgid "Dummy video output function"
18850 #: modules/misc/dummy/dummy.c:99
18851 msgid "Dummy Video output"
18854 #: modules/misc/dummy/dummy.c:107
18855 msgid "Stats video output"
18858 #: modules/misc/dummy/dummy.c:108
18859 msgid "Stats video output function"
18862 #: modules/misc/dummy/dummy.c:113
18863 msgid "Dummy font renderer function"
18866 #: modules/misc/freetype.c:91
18868 msgid "Font family for the font you want to use"
18869 msgstr "Tên của file với dạng font chữ mà bạn muốn sử dụng"
18871 #: modules/misc/freetype.c:93
18873 msgid "Fontfile for the font you want to use"
18874 msgstr "Tên của file với dạng font chữ mà bạn muốn sử dụng"
18876 #: modules/misc/freetype.c:96 modules/misc/win32text.c:60
18877 msgid "Font size in pixels"
18878 msgstr "Kích thước kiểu chữ bằng pixel"
18880 #: modules/misc/freetype.c:97 modules/misc/win32text.c:61
18882 "This is the default size of the fonts that will be rendered on the video. If "
18883 "set to something different than 0 this option will override the relative "
18887 #: modules/misc/freetype.c:102 modules/misc/win32text.c:66
18889 "The opacity (inverse of transparency) of the text that will be rendered on "
18890 "the video. 0 = transparent, 255 = totally opaque. "
18893 #: modules/misc/freetype.c:105 modules/misc/quartztext.c:92
18894 #: modules/misc/win32text.c:69
18895 msgid "Text default color"
18896 msgstr "Màu sắc văn bản mặc định"
18898 #: modules/misc/freetype.c:106 modules/misc/quartztext.c:93
18899 #: modules/misc/win32text.c:70
18901 "The color of the text that will be rendered on the video. This must be an "
18902 "hexadecimal (like HTML colors). The first two chars are for red, then green, "
18903 "then blue. #000000 = black, #FF0000 = red, #00FF00 = green, #FFFF00 = yellow "
18904 "(red + green), #FFFFFF = white"
18907 #: modules/misc/freetype.c:110 modules/misc/quartztext.c:88
18908 #: modules/misc/win32text.c:74
18909 msgid "Relative font size"
18912 #: modules/misc/freetype.c:111 modules/misc/quartztext.c:89
18913 #: modules/misc/win32text.c:75
18915 "This is the relative default size of the fonts that will be rendered on the "
18916 "video. If absolute font size is set, relative size will be overriden."
18919 #: modules/misc/freetype.c:117 modules/misc/quartztext.c:110
18920 #: modules/misc/win32text.c:81
18924 #: modules/misc/freetype.c:117 modules/misc/quartztext.c:110
18925 #: modules/misc/win32text.c:81
18929 #: modules/misc/freetype.c:117 modules/misc/quartztext.c:110
18930 #: modules/misc/win32text.c:81
18934 #: modules/misc/freetype.c:117 modules/misc/quartztext.c:110
18935 #: modules/misc/win32text.c:81
18939 #: modules/misc/freetype.c:118
18940 msgid "Use YUVP renderer"
18943 #: modules/misc/freetype.c:119
18945 "This renders the font using \"paletized YUV\". This option is only needed if "
18946 "you want to encode into DVB subtitles"
18949 #: modules/misc/freetype.c:121
18950 msgid "Font Effect"
18951 msgstr "Hiệu ứng kiểu chữ"
18953 #: modules/misc/freetype.c:122
18955 "It is possible to apply effects to the rendered text to improve its "
18959 #: modules/misc/freetype.c:131
18963 #: modules/misc/freetype.c:131
18964 msgid "Fat Outline"
18967 #: modules/misc/freetype.c:143 modules/misc/win32text.c:93
18968 msgid "Text renderer"
18971 #: modules/misc/freetype.c:144
18972 msgid "Freetype2 font renderer"
18975 #: modules/misc/freetype.c:352
18977 "Please wait while your font cache is rebuilt.\n"
18978 "This should take less than few minutes."
18981 #: modules/misc/gnutls.c:78
18982 msgid "Expiration time for resumed TLS sessions"
18985 #: modules/misc/gnutls.c:80
18987 "It is possible to cache the resumed TLS sessions. This is the expiration "
18988 "time of the sessions stored in this cache, in seconds."
18991 #: modules/misc/gnutls.c:83
18992 msgid "Number of resumed TLS sessions"
18995 #: modules/misc/gnutls.c:85
18997 "This is the maximum number of resumed TLS sessions that the cache will hold."
19000 #: modules/misc/gnutls.c:90
19001 msgid "GnuTLS transport layer security"
19004 #: modules/misc/gnutls.c:100
19005 msgid "GnuTLS server"
19008 #: modules/misc/inhibit.c:75
19009 msgid "Power Management Inhibitor"
19012 #: modules/misc/inhibit.c:169
19013 msgid "Playing some media."
19016 #: modules/misc/logger.c:118
19018 msgstr "Định dạng log"
19020 #: modules/misc/logger.c:120
19022 "Specify the log format. Available choices are \"text\" (default) and \"html"
19026 #: modules/misc/logger.c:124
19028 "Specify the log format. Available choices are \"text\" (default), \"html\", "
19029 "and \"syslog\" (special mode to send to syslog instead of file."
19032 #: modules/misc/logger.c:128
19033 msgid "Syslog facility"
19036 #: modules/misc/logger.c:129
19038 "Select the syslog facility where logs will be forwarded. Available choices "
19039 "are \"user\" (default), \"daemon\", and \"local0\" through \"local7\"."
19042 #: modules/misc/logger.c:158
19046 #: modules/misc/logger.c:159
19047 msgid "File logging"
19050 #: modules/misc/logger.c:165
19051 msgid "Log filename"
19054 #: modules/misc/logger.c:165
19055 msgid "Specify the log filename."
19058 #: modules/misc/lua/vlc.c:54
19059 msgid "Lua interface"
19062 #: modules/misc/lua/vlc.c:55
19063 msgid "Lua interface module to load"
19066 #: modules/misc/lua/vlc.c:57
19067 msgid "Lua interface configuration"
19070 #: modules/misc/lua/vlc.c:58
19072 "Lua interface configuration string. Format is: '[\"<interface module name>"
19073 "\"] = { <option> = <value>, ...}, ...'."
19076 #: modules/misc/lua/vlc.c:61
19080 #: modules/misc/lua/vlc.c:62
19081 msgid "Fetch artwork using lua scripts"
19084 #: modules/misc/lua/vlc.c:70
19085 msgid "Lua Playlist"
19088 #: modules/misc/lua/vlc.c:71
19089 msgid "Lua Playlist Parser Interface"
19092 #: modules/misc/lua/vlc.c:85
19093 msgid "Lua Interface Module"
19096 #: modules/misc/memcpy/memcpy.c:84
19097 msgid "libc memcpy"
19100 #: modules/misc/memcpy/memcpy.c:88
19101 msgid "3D Now! memcpy"
19104 #: modules/misc/memcpy/memcpy.c:95
19108 #: modules/misc/memcpy/memcpy.c:100
19109 msgid "MMX EXT memcpy"
19112 #: modules/misc/memcpy/memcpyaltivec.c:61
19113 msgid "AltiVec memcpy"
19116 #: modules/misc/notify/growl.m:97
19117 msgid "Growl Notification Plugin"
19120 #: modules/misc/notify/growl.m:273
19121 msgid "Now playing"
19124 #: modules/misc/notify/growl_udp.c:60
19128 #: modules/misc/notify/growl_udp.c:61
19130 "This is the host to which Growl notifications will be sent. By default, "
19131 "notifications are sent locally."
19134 #: modules/misc/notify/growl_udp.c:65
19135 msgid "Growl password on the Growl server."
19138 #: modules/misc/notify/growl_udp.c:67
19139 msgid "Growl UDP port on the Growl server."
19142 #: modules/misc/notify/growl_udp.c:73
19143 msgid "Growl UDP Notification Plugin"
19146 #: modules/misc/notify/msn.c:67 modules/misc/notify/telepathy.c:67
19147 msgid "Title format string"
19150 #: modules/misc/notify/msn.c:68
19152 "Format of the string to send to MSN {0} Artist, {1} Title, {2} Album. "
19153 "Defaults to \"Artist - Title\" ({0} - {1})."
19156 #: modules/misc/notify/msn.c:75
19157 msgid "MSN Now-Playing"
19160 #: modules/misc/notify/notify.c:48
19161 msgid "Timeout (ms)"
19164 #: modules/misc/notify/notify.c:49
19165 msgid "How long the notification will be displayed "
19168 #: modules/misc/notify/notify.c:54
19172 #: modules/misc/notify/notify.c:55
19173 msgid "LibNotify Notification Plugin"
19176 #: modules/misc/notify/telepathy.c:68
19178 "Format of the string to send to Telepathy.Defaults to \"Artist - Title\" ($a "
19179 "- $t). You can use the following substitutions: $a Artist, $b Album, $c "
19180 "Copyright, $d Description, $e Encoder, $g Genre, $l Language, $n number, $p "
19181 "Now Playing, $r Rating, $s Subtitles language, $t Title, $u URL, $A Date, $B "
19182 "Bitrate, $C Chapter, $D Duration, $F URI, $I Video Title, $L Time Remaining, "
19183 "$N Name, $O Audio language, $P Position, $R Rate, $S Sample rate, $T Time "
19184 "elapsed, $U Publisher, $V Volume"
19187 #: modules/misc/notify/telepathy.c:81
19188 msgid "Telepathy \"Now Playing\" (MissionControl)"
19191 #: modules/misc/notify/xosd.c:67
19192 msgid "Flip vertical position"
19195 #: modules/misc/notify/xosd.c:68
19196 msgid "Display XOSD output at the bottom of the screen instead of the top."
19199 #: modules/misc/notify/xosd.c:71
19200 msgid "Vertical offset"
19203 #: modules/misc/notify/xosd.c:72
19205 "Vertical offset between the border of the screen and the displayed text (in "
19206 "pixels, defaults to 30 pixels)."
19209 #: modules/misc/notify/xosd.c:76
19210 msgid "Shadow offset"
19213 #: modules/misc/notify/xosd.c:77
19215 "Offset between the text and the shadow (in pixels, defaults to 2 pixels)."
19218 #: modules/misc/notify/xosd.c:81
19219 msgid "Font used to display text in the XOSD output."
19222 #: modules/misc/notify/xosd.c:83
19223 msgid "Color used to display text in the XOSD output."
19226 #: modules/misc/notify/xosd.c:88
19227 msgid "XOSD interface"
19230 #: modules/misc/osd/parser.c:51
19231 msgid "OSD configuration importer"
19234 #: modules/misc/osd/parser.c:57
19235 msgid "XML OSD configuration importer"
19238 #: modules/misc/playlist/export.c:50
19239 msgid "M3U playlist export"
19240 msgstr "Xuất dữ liệu danh sách M3U"
19242 #: modules/misc/playlist/export.c:56
19243 msgid "Old playlist export"
19244 msgstr "Xuất dữ liệu danh sách cũ"
19246 #: modules/misc/playlist/export.c:62
19247 msgid "XSPF playlist export"
19248 msgstr "Xuất dữ liệu danh sách XSPF"
19250 #: modules/misc/playlist/export.c:68
19251 msgid "HTML playlist export"
19252 msgstr "Xuất dữ liệu danh sách HTML"
19254 #: modules/misc/probe/hal.c:58 modules/services_discovery/hal.c:84
19255 msgid "HAL devices detection"
19258 #: modules/misc/qte_main.cpp:70
19259 msgid "Run as standalone Qt/Embedded GUI Server"
19262 #: modules/misc/qte_main.cpp:71
19264 "Use this option to run as standalone Qt/Embedded GUI Server. This option is "
19265 "equivalent to the -qws option from normal Qt."
19268 #: modules/misc/qte_main.cpp:76
19269 msgid "Qt Embedded GUI helper"
19272 #: modules/misc/qte_main.cpp:180
19276 #: modules/misc/quartztext.c:87
19277 msgid "Name for the font you want to use"
19278 msgstr "Chọn tên kiểu chữ bạn muốn dùng"
19280 #: modules/misc/quartztext.c:113
19281 msgid "Mac Text renderer"
19284 #: modules/misc/quartztext.c:114
19285 msgid "Quartz font renderer"
19288 #: modules/misc/rtsp.c:62
19289 msgid "RTSP host address"
19292 #: modules/misc/rtsp.c:64
19294 "This defines the address, port and path the RTSP VOD server will listen on.\n"
19295 "Syntax is address:port/path. The default is to listen on all interfaces "
19296 "(address 0.0.0.0), on port 554, with no path.\n"
19297 "To listen only on the local interface, use \"localhost\" as address."
19300 #: modules/misc/rtsp.c:69
19301 msgid "Maximum number of connections"
19302 msgstr "Số lượng tối đa kết nối"
19304 #: modules/misc/rtsp.c:70
19306 "This limits the maximum number of clients that can connect to the RTSP VOD. "
19307 "0 means no limit."
19310 #: modules/misc/rtsp.c:73
19311 msgid "MUX for RAW RTSP transport"
19314 #: modules/misc/rtsp.c:75
19315 msgid "Sets the timeout option in the RTSP session string"
19318 #: modules/misc/rtsp.c:77
19320 "Defines what timeout option to add to the RTSP session ID string. Setting it "
19321 "to a negative number removes the timeout option entirely. This is needed by "
19322 "some IPTV STBs (such as those made by HansunTech) which get confused by it. "
19323 "The default is 5."
19326 #: modules/misc/rtsp.c:83
19330 #: modules/misc/rtsp.c:84
19331 msgid "RTSP VoD server"
19334 #: modules/misc/screensaver.c:93
19335 msgid "X Screensaver disabler"
19338 #: modules/misc/stats/stats.c:48
19340 msgstr "Trạng thái"
19342 #: modules/misc/stats/stats.c:49
19343 msgid "Stats encoder function"
19346 #: modules/misc/stats/stats.c:54
19347 msgid "Stats decoder"
19350 #: modules/misc/stats/stats.c:55
19351 msgid "Stats decoder function"
19354 #: modules/misc/stats/stats.c:60
19355 msgid "Stats demux"
19358 #: modules/misc/stats/stats.c:61
19359 msgid "Stats demux function"
19362 #: modules/misc/svg.c:70
19363 msgid "SVG template file"
19366 #: modules/misc/svg.c:71
19368 "Location of a file holding a SVG template for automatic string conversion"
19371 #: modules/misc/testsuite/test1.c:38
19372 msgid "C module that does nothing"
19375 #: modules/misc/testsuite/test4.c:67
19376 msgid "Miscellaneous stress tests"
19379 #: modules/misc/win32text.c:59
19380 msgid "Filename for the font you want to use"
19381 msgstr "Tên của file với dạng font chữ mà bạn muốn sử dụng"
19383 #: modules/misc/win32text.c:94
19384 msgid "Win32 font renderer"
19387 #: modules/misc/xml/libxml.c:45
19388 msgid "XML Parser (using libxml2)"
19391 #: modules/misc/xml/xtag.c:91
19392 msgid "Simple XML Parser"
19395 #: modules/mux/asf.c:53
19396 msgid "Title to put in ASF comments."
19399 #: modules/mux/asf.c:55
19400 msgid "Author to put in ASF comments."
19403 #: modules/mux/asf.c:57
19404 msgid "Copyright string to put in ASF comments."
19407 #: modules/mux/asf.c:58
19411 #: modules/mux/asf.c:59
19412 msgid "Comment to put in ASF comments."
19415 #: modules/mux/asf.c:61
19416 msgid "\"Rating\" to put in ASF comments."
19419 #: modules/mux/asf.c:62
19420 msgid "Packet Size"
19421 msgstr "Kích thước gói"
19423 #: modules/mux/asf.c:63
19424 msgid "ASF packet size -- default is 4096 bytes"
19427 #: modules/mux/asf.c:64
19428 msgid "Bitrate override"
19431 #: modules/mux/asf.c:65
19433 "Do not try to guess ASF bitrate. Setting this, allows you to control how "
19434 "Windows Media Player will cache streamed content. Set to audio+video bitrate "
19438 #: modules/mux/asf.c:69
19442 #: modules/mux/asf.c:574
19443 msgid "Unknown Video"
19444 msgstr "Không biết video này"
19446 #: modules/mux/avi.c:47
19450 #: modules/mux/dummy.c:45
19451 msgid "Dummy/Raw muxer"
19454 #: modules/mux/mp4.c:46
19455 msgid "Create \"Fast Start\" files"
19458 #: modules/mux/mp4.c:48
19460 "Create \"Fast Start\" files. \"Fast Start\" files are optimized for "
19461 "downloads and allow the user to start previewing the file while it is "
19465 #: modules/mux/mp4.c:58
19466 msgid "MP4/MOV muxer"
19469 #: modules/mux/mpeg/ps.c:49 modules/mux/mpeg/ts.c:157
19470 msgid "DTS delay (ms)"
19473 #: modules/mux/mpeg/ps.c:50
19475 "Delay the DTS (decoding time stamps) and PTS (presentation timestamps) of "
19476 "the data in the stream, compared to the SCRs. This allows for some buffering "
19477 "inside the client decoder."
19480 #: modules/mux/mpeg/ps.c:55
19481 msgid "PES maximum size"
19484 #: modules/mux/mpeg/ps.c:56
19485 msgid "Set the maximum allowed PES size when producing the MPEG PS streams."
19488 #: modules/mux/mpeg/ps.c:65
19492 #: modules/mux/mpeg/ts.c:97
19496 #: modules/mux/mpeg/ts.c:98
19498 "Assign a fixed PID to the video stream. The PCR PID will automatically be "
19502 #: modules/mux/mpeg/ts.c:100
19506 #: modules/mux/mpeg/ts.c:101
19507 msgid "Assign a fixed PID to the audio stream."
19510 #: modules/mux/mpeg/ts.c:102
19514 #: modules/mux/mpeg/ts.c:103
19515 msgid "Assign a fixed PID to the SPU."
19518 #: modules/mux/mpeg/ts.c:104
19522 #: modules/mux/mpeg/ts.c:105
19523 msgid "Assign a fixed PID to the PMT"
19526 #: modules/mux/mpeg/ts.c:106
19530 #: modules/mux/mpeg/ts.c:107
19531 msgid "Assign a fixed Transport Stream ID."
19534 #: modules/mux/mpeg/ts.c:108
19538 #: modules/mux/mpeg/ts.c:109
19539 msgid "Assign a fixed Network ID (for SDT table)"
19542 #: modules/mux/mpeg/ts.c:111
19543 msgid "PMT Program numbers"
19546 #: modules/mux/mpeg/ts.c:112
19548 "Assign a program number to each PMT. This requires \"Set PID to ID of ES\" "
19552 #: modules/mux/mpeg/ts.c:115
19553 msgid "Mux PMT (requires --sout-ts-es-id-pid)"
19556 #: modules/mux/mpeg/ts.c:116
19558 "Define the pids to add to each pmt. This requires \"Set PID to ID of ES\" to "
19562 #: modules/mux/mpeg/ts.c:119
19563 msgid "SDT Descriptors (requires --sout-ts-es-id-pid)"
19566 #: modules/mux/mpeg/ts.c:120
19568 "Defines the descriptors of each SDT. Thisrequires \"Set PID to ID of ES\" to "
19572 #: modules/mux/mpeg/ts.c:123
19573 msgid "Set PID to ID of ES"
19576 #: modules/mux/mpeg/ts.c:124
19578 "Sets PID to the ID if the incoming ES. This is for use with --ts-es-id-pid, "
19579 "and allows to have the same PIDs in the input and output streams."
19582 #: modules/mux/mpeg/ts.c:128
19583 msgid "Data alignment"
19586 #: modules/mux/mpeg/ts.c:129
19588 "Enforces alignment of all access units on PES boundaries. Disabling this "
19589 "might save some bandwidth but introduce incompatibilities."
19592 #: modules/mux/mpeg/ts.c:132
19593 msgid "Shaping delay (ms)"
19596 #: modules/mux/mpeg/ts.c:133
19598 "Cut the stream in slices of the given duration, and ensure a constant "
19599 "bitrate between the two boundaries. This avoids having huge bitrate peaks, "
19600 "especially for reference frames."
19603 #: modules/mux/mpeg/ts.c:138
19604 msgid "Use keyframes"
19607 #: modules/mux/mpeg/ts.c:139
19609 "If enabled, and shaping is specified, the TS muxer will place the boundaries "
19610 "at the end of I pictures. In that case, the shaping duration given by the "
19611 "user is a worse case used when no reference frame is available. This "
19612 "enhances the efficiency of the shaping algorithm, since I frames are usually "
19613 "the biggest frames in the stream."
19616 #: modules/mux/mpeg/ts.c:146
19617 msgid "PCR interval (ms)"
19620 #: modules/mux/mpeg/ts.c:147
19622 "Set at which interval PCRs (Program Clock Reference) will be sent (in "
19623 "milliseconds). This value should be below 100ms. (default is 70ms)."
19626 #: modules/mux/mpeg/ts.c:151
19627 msgid "Minimum B (deprecated)"
19630 #: modules/mux/mpeg/ts.c:152 modules/mux/mpeg/ts.c:155
19631 msgid "This setting is deprecated and not used anymore"
19634 #: modules/mux/mpeg/ts.c:154
19635 msgid "Maximum B (deprecated)"
19638 #: modules/mux/mpeg/ts.c:158
19640 "Delay the DTS (decoding time stamps) and PTS (presentation timestamps) of "
19641 "the data in the stream, compared to the PCRs. This allows for some buffering "
19642 "inside the client decoder."
19645 #: modules/mux/mpeg/ts.c:163
19646 msgid "Crypt audio"
19649 #: modules/mux/mpeg/ts.c:164
19650 msgid "Crypt audio using CSA"
19653 #: modules/mux/mpeg/ts.c:165
19654 msgid "Crypt video"
19657 #: modules/mux/mpeg/ts.c:166
19658 msgid "Crypt video using CSA"
19661 #: modules/mux/mpeg/ts.c:168
19665 #: modules/mux/mpeg/ts.c:169
19667 "CSA encryption key. This must be a 16 char string (8 hexadecimal bytes)."
19670 #: modules/mux/mpeg/ts.c:176
19671 msgid "CSA Key in use"
19674 #: modules/mux/mpeg/ts.c:177
19676 "CSA encryption key used. It can be the odd/first/1 (default) or the even/"
19680 #: modules/mux/mpeg/ts.c:180
19681 msgid "Packet size in bytes to encrypt"
19684 #: modules/mux/mpeg/ts.c:181
19686 "Size of the TS packet to encrypt. The encryption routines subtract the TS-"
19687 "header from the value before encrypting."
19690 #: modules/mux/mpeg/ts.c:190
19691 msgid "TS muxer (libdvbpsi)"
19694 #: modules/mux/mpjpeg.c:47
19695 msgid "Multipart JPEG muxer"
19698 #: modules/mux/ogg.c:48
19699 msgid "Ogg/OGM muxer"
19702 #: modules/mux/wav.c:46
19706 #: modules/packetizer/copy.c:47
19707 msgid "Copy packetizer"
19710 #: modules/packetizer/dirac.c:87
19712 msgid "Dirac packetizer"
19713 msgstr "Đóng gói audio DTS"
19715 #: modules/packetizer/h264.c:55
19716 msgid "H.264 video packetizer"
19719 #: modules/packetizer/mlp.c:48
19720 msgid "MLP/TrueHD parser"
19723 #: modules/packetizer/mpeg4audio.c:183
19724 msgid "MPEG4 audio packetizer"
19727 #: modules/packetizer/mpeg4video.c:53
19728 msgid "MPEG4 video packetizer"
19731 #: modules/packetizer/mpegvideo.c:57
19732 msgid "Sync on Intra Frame"
19735 #: modules/packetizer/mpegvideo.c:58
19737 "Normally the packetizer would sync on the next full frame. This flags "
19738 "instructs the packetizer to sync on the first Intra Frame found."
19741 #: modules/packetizer/mpegvideo.c:71
19742 msgid "MPEG-I/II video packetizer"
19745 #: modules/packetizer/mpegvideo.c:72
19747 msgstr "Video MPEG"
19749 #: modules/packetizer/vc1.c:51
19750 msgid "VC-1 packetizer"
19753 #: modules/services_discovery/bonjour.c:53
19754 msgid "Bonjour services"
19757 #: modules/services_discovery/mediadirs.c:69
19760 msgstr "Video MPEG"
19762 #: modules/services_discovery/mediadirs.c:76
19765 msgstr "Thính phòng"
19767 #: modules/services_discovery/mediadirs.c:83
19769 msgid "My Pictures"
19770 msgstr "Hình ảnh phụ đề"
19772 #: modules/services_discovery/podcast.c:62
19773 msgid "Enter the list of podcasts to retrieve, separated by '|' (pipe)."
19776 #: modules/services_discovery/podcast.c:67
19780 #: modules/services_discovery/sap.c:85
19781 msgid "SAP multicast address"
19784 #: modules/services_discovery/sap.c:86
19786 "The SAP module normally chooses itself the right addresses to listen to. "
19787 "However, you can specify a specific address."
19790 #: modules/services_discovery/sap.c:89
19794 #: modules/services_discovery/sap.c:91
19795 msgid "Listen to IPv4 announcements on the standard addresses."
19798 #: modules/services_discovery/sap.c:92
19802 #: modules/services_discovery/sap.c:94
19803 msgid "Listen to IPv6 announcements on the standard addresses."
19806 #: modules/services_discovery/sap.c:95
19807 msgid "IPv6 SAP scope"
19810 #: modules/services_discovery/sap.c:97
19811 msgid "Scope for IPv6 announcements (default is 8)."
19814 #: modules/services_discovery/sap.c:98
19815 msgid "SAP timeout (seconds)"
19818 #: modules/services_discovery/sap.c:100
19820 "Delay after which SAP items get deleted if no new announcement is received."
19823 #: modules/services_discovery/sap.c:102
19824 msgid "Try to parse the announce"
19827 #: modules/services_discovery/sap.c:104
19829 "This enables actual parsing of the announces by the SAP module. Otherwise, "
19830 "all announcements are parsed by the \"live555\" (RTP/RTSP) module."
19833 #: modules/services_discovery/sap.c:107
19834 msgid "SAP Strict mode"
19837 #: modules/services_discovery/sap.c:109
19839 "When this is set, the SAP parser will discard some non-compliant "
19843 #: modules/services_discovery/sap.c:111
19844 msgid "Use SAP cache"
19847 #: modules/services_discovery/sap.c:113
19849 "This enables a SAP caching mechanism. This will result in lower SAP startup "
19850 "time, but you could end up with items corresponding to legacy streams."
19853 #: modules/services_discovery/sap.c:125
19854 msgid "SAP Announcements"
19857 #: modules/services_discovery/sap.c:151
19858 msgid "SDP Descriptions parser"
19861 #: modules/services_discovery/sap.c:894 modules/services_discovery/sap.c:898
19863 msgstr "Tiến trình"
19865 #: modules/services_discovery/sap.c:894
19869 #: modules/services_discovery/sap.c:898
19871 msgstr "Người dùng"
19873 #: modules/services_discovery/shout.c:63
19874 msgid "Les Guignols"
19877 #: modules/services_discovery/shout.c:68
19881 #: modules/services_discovery/shout.c:73
19882 msgid "Shoutcast Radio"
19885 #: modules/services_discovery/shout.c:74
19886 msgid "Shoutcast TV"
19889 #: modules/services_discovery/shout.c:75
19893 #: modules/services_discovery/shout.c:76
19894 #: modules/services_discovery/shout.c:126
19898 #: modules/services_discovery/shout.c:112
19899 msgid "Shoutcast radio listings"
19902 #: modules/services_discovery/shout.c:119
19903 msgid "Shoutcast TV listings"
19906 #: modules/services_discovery/shout.c:133
19907 msgid "Freebox TV listing (French ISP free.fr services)"
19910 #: modules/services_discovery/upnp_cc.cpp:63
19911 #: modules/services_discovery/upnp_intel.cpp:63
19912 msgid "Universal Plug'n'Play discovery"
19915 #: modules/stream_filter/decomp.c:53
19916 msgid "Decompression"
19917 msgstr "Giảm sức ép"
19919 #: modules/stream_filter/rar.c:47
19920 msgid "Uncompressed RAR"
19923 #: modules/stream_filter/record.c:49
19924 msgid "Internal stream record"
19927 #: modules/stream_out/autodel.c:46
19931 #: modules/stream_out/autodel.c:47
19932 msgid "Automatically add/delete input streams"
19935 #: modules/stream_out/bridge.c:43
19937 "Integer identifier for this elementary stream. This will be used to \"find\" "
19938 "this stream later."
19941 #: modules/stream_out/bridge.c:46
19942 msgid "Destination bridge-in name"
19945 #: modules/stream_out/bridge.c:48
19947 "Name of the destination bridge-in. If you do not need more than one bridge-"
19948 "in at a time, you can discard this option."
19951 #: modules/stream_out/bridge.c:52
19953 "Pictures coming from the picture video outputs will be delayed according to "
19954 "this value (in milliseconds, should be >= 100 ms). For high values, you will "
19955 "need to raise caching values."
19958 #: modules/stream_out/bridge.c:56
19962 #: modules/stream_out/bridge.c:57
19964 "Offset to add to the stream IDs specified in bridge_out to obtain the stream "
19965 "IDs bridge_in will register."
19968 #: modules/stream_out/bridge.c:60
19969 msgid "Name of current instance"
19970 msgstr "Tên của khoảng cách hiện tại"
19972 #: modules/stream_out/bridge.c:62
19974 "Name of this bridge-in instance. If you do not need more than one bridge-in "
19975 "at a time, you can discard this option."
19978 #: modules/stream_out/bridge.c:65
19979 msgid "Fallback to placeholder stream when out of data"
19982 #: modules/stream_out/bridge.c:67
19984 "If set to true, the bridge will discard all input elementary streams except "
19985 "if it doesn't receive data from another bridge-in. This can be used to "
19986 "configure a place holder stream when the real source breaks. Source and "
19987 "placeholder streams should have the same format. "
19990 #: modules/stream_out/bridge.c:72
19991 msgid "Placeholder delay"
19994 #: modules/stream_out/bridge.c:74
19995 msgid "Delay (in ms) before the placeholder kicks in."
19998 #: modules/stream_out/bridge.c:76
19999 msgid "Wait for I frame before toggling placholder"
20002 #: modules/stream_out/bridge.c:78
20004 "If enabled, switching between the placeholder and the normal stream will "
20005 "only occur on I frames. This will remove artifacts on stream switching at "
20006 "the expense of a slightly longer delay, depending on the frequence of I "
20007 "frames in the streams."
20010 #: modules/stream_out/bridge.c:92
20014 #: modules/stream_out/bridge.c:93
20015 msgid "Bridge stream output"
20018 #: modules/stream_out/bridge.c:95
20022 #: modules/stream_out/bridge.c:108
20026 #: modules/stream_out/description.c:54
20027 msgid "Description stream output"
20030 #: modules/stream_out/display.c:42
20031 msgid "Enable/disable audio rendering."
20034 #: modules/stream_out/display.c:44
20035 msgid "Enable/disable video rendering."
20038 #: modules/stream_out/display.c:46
20039 msgid "Introduces a delay in the display of the stream."
20042 #: modules/stream_out/display.c:55
20043 msgid "Display stream output"
20046 #: modules/stream_out/duplicate.c:44
20047 msgid "Duplicate stream output"
20050 #: modules/stream_out/es.c:41 modules/stream_out/standard.c:45
20051 msgid "Output access method"
20054 #: modules/stream_out/es.c:43
20055 msgid "This is the default output access method that will be used."
20058 #: modules/stream_out/es.c:45
20059 msgid "Audio output access method"
20062 #: modules/stream_out/es.c:47
20063 msgid "This is the output access method that will be used for audio."
20066 #: modules/stream_out/es.c:48
20067 msgid "Video output access method"
20070 #: modules/stream_out/es.c:50
20071 msgid "This is the output access method that will be used for video."
20074 #: modules/stream_out/es.c:52 modules/stream_out/standard.c:48
20075 msgid "Output muxer"
20078 #: modules/stream_out/es.c:54
20079 msgid "This is the default muxer method that will be used."
20082 #: modules/stream_out/es.c:55
20083 msgid "Audio output muxer"
20086 #: modules/stream_out/es.c:57
20087 msgid "This is the muxer that will be used for audio."
20090 #: modules/stream_out/es.c:58
20091 msgid "Video output muxer"
20094 #: modules/stream_out/es.c:60
20095 msgid "This is the muxer that will be used for video."
20098 #: modules/stream_out/es.c:62
20102 #: modules/stream_out/es.c:64
20103 msgid "This is the default output URI."
20106 #: modules/stream_out/es.c:65
20107 msgid "Audio output URL"
20110 #: modules/stream_out/es.c:67
20111 msgid "This is the output URI that will be used for audio."
20114 #: modules/stream_out/es.c:68
20115 msgid "Video output URL"
20118 #: modules/stream_out/es.c:70
20119 msgid "This is the output URI that will be used for video."
20122 #: modules/stream_out/es.c:79
20123 msgid "Elementary stream output"
20126 #: modules/stream_out/es.c:85
20130 #: modules/stream_out/es.c:374 modules/stream_out/es.c:389
20132 msgid "There is no suitable stream-output access module for \"%s/%s://%s\"."
20135 #: modules/stream_out/gather.c:44
20136 msgid "Gathering stream output"
20139 #: modules/stream_out/mosaic_bridge.c:111
20140 msgid "Specify an identifier string for this subpicture"
20143 #: modules/stream_out/mosaic_bridge.c:119
20144 msgid "Sample aspect ratio"
20145 msgstr "Tỉ lệ đồng dạng tự động"
20147 #: modules/stream_out/mosaic_bridge.c:121
20148 msgid "Sample aspect ratio of the destination (1:1, 3:4, 2:3)."
20149 msgstr "Tỉ lệ đồng dạng tự động với số liệu cho sẵn (1:1,3:4,2:3)"
20151 #: modules/stream_out/mosaic_bridge.c:123 modules/stream_out/transcode.c:89
20152 msgid "Video filter"
20153 msgstr "Bộ lọc Video"
20155 #: modules/stream_out/mosaic_bridge.c:125
20156 msgid "Video filters will be applied to the video stream."
20159 #: modules/stream_out/mosaic_bridge.c:127
20160 msgid "Image chroma"
20163 #: modules/stream_out/mosaic_bridge.c:129
20165 "Force the use of a specific chroma. Use YUVA if you're planning to use the "
20166 "Alphamask or Bluescreen video filter."
20169 #: modules/stream_out/mosaic_bridge.c:134
20170 msgid "Transparency of the mosaic picture."
20173 #: modules/stream_out/mosaic_bridge.c:136 modules/video_filter/marq.c:104
20174 #: modules/video_filter/rss.c:143
20178 #: modules/stream_out/mosaic_bridge.c:138
20179 msgid "X coordinate of the upper left corner in the mosaic if non negative."
20182 #: modules/stream_out/mosaic_bridge.c:140 modules/video_filter/marq.c:106
20183 #: modules/video_filter/rss.c:145
20187 #: modules/stream_out/mosaic_bridge.c:142
20188 msgid "Y coordinate of the upper left corner in the mosaic if non negative."
20191 #: modules/stream_out/mosaic_bridge.c:147
20192 msgid "Mosaic bridge"
20195 #: modules/stream_out/mosaic_bridge.c:148
20196 msgid "Mosaic bridge stream output"
20199 #: modules/stream_out/raop.c:146
20200 msgid "Hostname or IP address of target device"
20201 msgstr "Tên host hoặc địa chỉ IP của thiết bị"
20203 #: modules/stream_out/raop.c:149
20205 "Output volume for analog output: 0 for silence, 1..255 from almost silent to "
20209 #: modules/stream_out/raop.c:153
20211 msgid "Password for target device."
20212 msgstr "Tên host hoặc địa chỉ IP của thiết bị"
20214 #: modules/stream_out/raop.c:155
20216 msgid "Password file"
20219 #: modules/stream_out/raop.c:156
20220 msgid "Read password for target device from file."
20223 #: modules/stream_out/raop.c:159
20227 #: modules/stream_out/raop.c:160
20228 msgid "Remote Audio Output Protocol stream output"
20231 #: modules/stream_out/record.c:50
20232 msgid "Destination prefix"
20233 msgstr "Tiền tố đích đến"
20235 #: modules/stream_out/record.c:52
20236 msgid "Prefix of the destination file automatically generated"
20239 #: modules/stream_out/record.c:57
20240 msgid "Record stream output"
20243 #: modules/stream_out/rtp.c:73
20244 msgid "This is the output URL that will be used."
20245 msgstr "Đây là địa chỉ xuất dữ liệu của URL sẽ được sử dụng"
20247 #: modules/stream_out/rtp.c:74
20251 #: modules/stream_out/rtp.c:76
20253 "This allows you to specify how the SDP (Session Descriptor) for this RTP "
20254 "session will be made available. You must use an url: http://location to "
20255 "access the SDP via HTTP, rtsp://location for RTSP access, and sap:// for the "
20256 "SDP to be announced via SAP."
20259 #: modules/stream_out/rtp.c:80 modules/stream_out/standard.c:91
20260 msgid "SAP announcing"
20263 #: modules/stream_out/rtp.c:81 modules/stream_out/standard.c:92
20264 msgid "Announce this session with SAP."
20267 #: modules/stream_out/rtp.c:82
20271 #: modules/stream_out/rtp.c:84
20273 "This allows you to specify the muxer used for the streaming output. Default "
20274 "is to use no muxer (standard RTP stream)."
20277 #: modules/stream_out/rtp.c:87 modules/stream_out/standard.c:62
20278 msgid "Session name"
20279 msgstr "Tên tiến trình"
20281 #: modules/stream_out/rtp.c:89 modules/stream_out/standard.c:64
20283 "This is the name of the session that will be announced in the SDP (Session "
20287 #: modules/stream_out/rtp.c:91 modules/stream_out/standard.c:72
20288 msgid "Session description"
20291 #: modules/stream_out/rtp.c:93 modules/stream_out/standard.c:74
20293 "This allows you to give a short description with details about the stream, "
20294 "that will be announced in the SDP (Session Descriptor)."
20297 #: modules/stream_out/rtp.c:95 modules/stream_out/standard.c:76
20298 msgid "Session URL"
20301 #: modules/stream_out/rtp.c:97 modules/stream_out/standard.c:78
20303 "This allows you to give an URL with more details about the stream (often the "
20304 "website of the streaming organization), that will be announced in the SDP "
20305 "(Session Descriptor)."
20308 #: modules/stream_out/rtp.c:100 modules/stream_out/standard.c:81
20309 msgid "Session email"
20312 #: modules/stream_out/rtp.c:102 modules/stream_out/standard.c:83
20314 "This allows you to give a contact mail address for the stream, that will be "
20315 "announced in the SDP (Session Descriptor)."
20318 #: modules/stream_out/rtp.c:104 modules/stream_out/standard.c:85
20319 msgid "Session phone number"
20322 #: modules/stream_out/rtp.c:106 modules/stream_out/standard.c:87
20324 "This allows you to give a contact telephone number for the stream, that will "
20325 "be announced in the SDP (Session Descriptor)."
20328 #: modules/stream_out/rtp.c:111
20329 msgid "This allows you to specify the base port for the RTP streaming."
20332 #: modules/stream_out/rtp.c:112
20334 msgstr "Cổng Audio"
20336 #: modules/stream_out/rtp.c:114
20338 "This allows you to specify the default audio port for the RTP streaming."
20341 #: modules/stream_out/rtp.c:115
20343 msgstr "Cổng Video"
20345 #: modules/stream_out/rtp.c:117
20347 "This allows you to specify the default video port for the RTP streaming."
20350 #: modules/stream_out/rtp.c:125
20351 msgid "RTP/RTCP multiplexing"
20354 #: modules/stream_out/rtp.c:127
20356 "This sends and receives RTCP packet multiplexed over the same port as RTP "
20360 #: modules/stream_out/rtp.c:130
20361 msgid "Transport protocol"
20364 #: modules/stream_out/rtp.c:132
20365 msgid "This selects which transport protocol to use for RTP."
20368 #: modules/stream_out/rtp.c:136
20370 "RTP packets will be integrity-protected and ciphered with this Secure RTP "
20371 "master shared secret key."
20374 #: modules/stream_out/rtp.c:151
20378 #: modules/stream_out/rtp.c:153
20379 msgid "This allows you to stream MPEG4 LATM audio streams (see RFC3016)."
20382 #: modules/stream_out/rtp.c:163
20383 msgid "RTP stream output"
20386 #: modules/stream_out/smem.c:62
20387 msgid "Video prerender callback"
20390 #: modules/stream_out/smem.c:63
20392 "Address of the video prerender callback functionthis function will set the "
20393 "buffer where render will be done"
20396 #: modules/stream_out/smem.c:66
20397 msgid "Audio prerender callback"
20400 #: modules/stream_out/smem.c:67
20403 "Address of the audio prerender callback function.this function will set the "
20404 "buffer where render will be done"
20406 "Địa chỉ của hàm khóa gọi lại. Hàm này cần các thông tin chính xác về địa chỉ "
20407 "bộ nhớ để có thể "
20409 #: modules/stream_out/smem.c:70
20410 msgid "Video postrender callback"
20413 #: modules/stream_out/smem.c:71
20416 "Address of the video postrender callback function.this function will be "
20417 "called when the render is into the buffer"
20419 "Địa chỉ của hàm khóa gọi lại. Hàm này cần các thông tin chính xác về địa chỉ "
20420 "bộ nhớ để có thể "
20422 #: modules/stream_out/smem.c:74
20424 msgid "Audio postrender callback"
20425 msgstr "Audio track"
20427 #: modules/stream_out/smem.c:75
20430 "Address of the audio postrender callback function.this function will be "
20431 "called when the render is into the buffer"
20433 "Địa chỉ của hàm khóa gọi lại. Hàm này cần các thông tin chính xác về địa chỉ "
20434 "bộ nhớ để có thể "
20436 #: modules/stream_out/smem.c:78
20438 msgid "Video Callback data"
20439 msgstr "Video Track"
20441 #: modules/stream_out/smem.c:79
20442 msgid "Data for the video callback function."
20445 #: modules/stream_out/smem.c:81
20447 msgid "Audio callback data"
20448 msgstr "Xếp hạng tự động audio"
20450 #: modules/stream_out/smem.c:82
20452 msgid "Data for the audio callback function."
20453 msgstr "Số ID luợng của audio track được sử dụng"
20455 #: modules/stream_out/smem.c:84
20457 msgid "Time Synchronized output"
20458 msgstr "Đồng bộ hóa trên và dưới cùng"
20460 #: modules/stream_out/smem.c:85
20462 "Time Synchronisation option for output. If true, stream will render as "
20463 "usual, else it will be rendered as fast as possible."
20466 #: modules/stream_out/smem.c:97
20469 msgstr "bộ nhớ màu sắc tuần tự"
20471 #: modules/stream_out/smem.c:98
20473 msgid "Stream output to memory buffer"
20474 msgstr "Nhập dữ liệu luồng"
20476 #: modules/stream_out/standard.c:47
20477 msgid "Output method to use for the stream."
20480 #: modules/stream_out/standard.c:50
20481 msgid "Muxer to use for the stream."
20484 #: modules/stream_out/standard.c:51
20485 msgid "Output destination"
20488 #: modules/stream_out/standard.c:53
20490 "Destination (URL) to use for the stream. Overrides path and bind parameters"
20493 #: modules/stream_out/standard.c:54
20494 msgid "address to bind to (helper setting for dst)"
20497 #: modules/stream_out/standard.c:56
20499 "address:port to bind vlc to listening incoming streams helper setting for "
20500 "dst,dst=bind+'/'+path. dst-parameter overrides this"
20503 #: modules/stream_out/standard.c:58
20504 msgid "filename for stream (helper setting for dst)"
20507 #: modules/stream_out/standard.c:60
20509 "Filename for stream helper setting for dst, dst=bind+'/'+path, dst-parameter "
20513 #: modules/stream_out/standard.c:67
20514 msgid "Session groupname"
20517 #: modules/stream_out/standard.c:69
20519 "This allows you to specify a group for the session, that will be announced "
20520 "if you choose to use SAP."
20523 #: modules/stream_out/standard.c:101
20524 msgid "Standard stream output"
20527 #: modules/stream_out/switcher.c:92
20528 msgid "Full paths of the files separated by colons."
20531 #: modules/stream_out/switcher.c:93
20533 msgstr "Kích thước"
20535 #: modules/stream_out/switcher.c:95
20536 msgid "List of sizes separated by colons (720x576:480x576)."
20539 #: modules/stream_out/switcher.c:98
20540 msgid "Aspect ratio (4:3, 16:9)."
20541 msgstr "Tỉ lệ đồng dạng(4:3,16:9)."
20543 #: modules/stream_out/switcher.c:99
20544 msgid "Command UDP port"
20547 #: modules/stream_out/switcher.c:101
20548 msgid "UDP port to listen to for commands."
20551 #: modules/stream_out/switcher.c:102
20555 #: modules/stream_out/switcher.c:104
20556 msgid "Initial command to execute."
20559 #: modules/stream_out/switcher.c:105
20563 #: modules/stream_out/switcher.c:107
20564 msgid "Number of P frames between two I frames."
20567 #: modules/stream_out/switcher.c:108
20568 msgid "Quantizer scale"
20571 #: modules/stream_out/switcher.c:110
20572 msgid "Fixed quantizer scale to use."
20575 #: modules/stream_out/switcher.c:111
20579 #: modules/stream_out/switcher.c:113
20580 msgid "Mute audio when command is not 0."
20583 #: modules/stream_out/switcher.c:116
20584 msgid "MPEG2 video switcher stream output"
20587 #: modules/stream_out/transcode.c:55
20588 msgid "Video encoder"
20591 #: modules/stream_out/transcode.c:57
20593 "This is the video encoder module that will be used (and its associated "
20597 #: modules/stream_out/transcode.c:59
20598 msgid "Destination video codec"
20601 #: modules/stream_out/transcode.c:61
20602 msgid "This is the video codec that will be used."
20605 #: modules/stream_out/transcode.c:62
20606 msgid "Video bitrate"
20607 msgstr "Video bitrate"
20609 #: modules/stream_out/transcode.c:64
20610 msgid "Target bitrate of the transcoded video stream."
20613 #: modules/stream_out/transcode.c:65
20614 msgid "Video scaling"
20617 #: modules/stream_out/transcode.c:67
20618 msgid "Scale factor to apply to the video while transcoding (eg: 0.25)"
20621 #: modules/stream_out/transcode.c:68
20622 msgid "Video frame-rate"
20623 msgstr "Xếp hạng khung video"
20625 #: modules/stream_out/transcode.c:70
20626 msgid "Target output frame rate for the video stream."
20629 #: modules/stream_out/transcode.c:73
20630 msgid "Deinterlace the video before encoding."
20633 #: modules/stream_out/transcode.c:76
20634 msgid "Specify the deinterlace module to use."
20637 #: modules/stream_out/transcode.c:83
20638 msgid "Maximum video width"
20639 msgstr "Chiều rộng tối đa của video"
20641 #: modules/stream_out/transcode.c:85
20642 msgid "Maximum output video width."
20643 msgstr "Chiều rộng tối đa xuất ra của video"
20645 #: modules/stream_out/transcode.c:86
20646 msgid "Maximum video height"
20647 msgstr "Chiều cao tối đa của video"
20649 #: modules/stream_out/transcode.c:88
20650 msgid "Maximum output video height."
20651 msgstr "Chiều cao tối đa xuất ra của video"
20653 #: modules/stream_out/transcode.c:91
20655 "Video filters will be applied to the video streams (after overlays are "
20656 "applied). You must enter a comma-separated list of filters."
20659 #: modules/stream_out/transcode.c:94
20660 msgid "Audio encoder"
20663 #: modules/stream_out/transcode.c:96
20665 "This is the audio encoder module that will be used (and its associated "
20669 #: modules/stream_out/transcode.c:98
20670 msgid "Destination audio codec"
20671 msgstr "Đích đến của codec audio"
20673 #: modules/stream_out/transcode.c:100
20674 msgid "This is the audio codec that will be used."
20677 #: modules/stream_out/transcode.c:101
20678 msgid "Audio bitrate"
20679 msgstr "Audio bitrate"
20681 #: modules/stream_out/transcode.c:103
20682 msgid "Target bitrate of the transcoded audio stream."
20685 #: modules/stream_out/transcode.c:106
20687 "Sample rate of the transcoded audio stream (11250, 22500, 44100 or 48000)."
20690 #: modules/stream_out/transcode.c:109
20691 msgid "Number of audio channels in the transcoded streams."
20694 #: modules/stream_out/transcode.c:110
20695 msgid "Audio filter"
20696 msgstr "Bộ lọc audio"
20698 #: modules/stream_out/transcode.c:112
20700 "Audio filters will be applied to the audio streams (after conversion filters "
20701 "are applied). You must enter a comma-separated list of filters."
20704 #: modules/stream_out/transcode.c:115
20705 msgid "Subtitles encoder"
20708 #: modules/stream_out/transcode.c:117
20710 "This is the subtitles encoder module that will be used (and its associated "
20714 #: modules/stream_out/transcode.c:119
20715 msgid "Destination subtitles codec"
20718 #: modules/stream_out/transcode.c:121
20719 msgid "This is the subtitles codec that will be used."
20720 msgstr "Đây là phụ đề của codec sẽ được sử dụng"
20722 #: modules/stream_out/transcode.c:125
20724 "This allows you to add overlays (also known as \"subpictures\" on the "
20725 "transcoded video stream. The subpictures produced by the filters will be "
20726 "overlayed directly onto the video. You must specify a comma-separated list "
20727 "of subpicture modules"
20730 #: modules/stream_out/transcode.c:130 modules/video_filter/osdmenu.c:118
20732 msgstr "Menu hiển thị trên màn hình"
20734 #: modules/stream_out/transcode.c:132
20736 "Stream the On Screen Display menu (using the osdmenu subpicture module)."
20739 #: modules/stream_out/transcode.c:134
20740 msgid "Number of threads"
20743 #: modules/stream_out/transcode.c:136
20744 msgid "Number of threads used for the transcoding."
20747 #: modules/stream_out/transcode.c:137
20748 msgid "High priority"
20751 #: modules/stream_out/transcode.c:139
20753 "Runs the optional encoder thread at the OUTPUT priority instead of VIDEO."
20756 #: modules/stream_out/transcode.c:142
20757 msgid "Synchronise on audio track"
20760 #: modules/stream_out/transcode.c:144
20762 "This option will drop/duplicate video frames to synchronise the video track "
20763 "on the audio track."
20766 #: modules/stream_out/transcode.c:148
20768 "The transcoder will drop frames if your CPU can't keep up with the encoding "
20772 #: modules/stream_out/transcode.c:163
20773 msgid "Transcode stream output"
20776 #: modules/stream_out/transcode.c:217
20777 msgid "Overlays/Subtitles"
20780 #: modules/video_chroma/grey_yuv.c:54 modules/video_chroma/i420_ymga.c:54
20781 #: modules/video_chroma/i420_yuy2.c:89 modules/video_chroma/i422_i420.c:56
20782 #: modules/video_chroma/i422_yuy2.c:72 modules/video_chroma/yuy2_i420.c:58
20783 #: modules/video_chroma/yuy2_i422.c:57
20784 msgid "Conversions from "
20785 msgstr "Đoạn hội thoại từ"
20787 #: modules/video_chroma/i420_rgb.c:84
20788 msgid "I420,IYUV,YV12 to RGB2,RV15,RV16,RV24,RV32 conversions"
20791 #: modules/video_chroma/i420_rgb.c:88
20792 msgid "MMX I420,IYUV,YV12 to RV15,RV16,RV24,RV32 conversions"
20795 #: modules/video_chroma/i420_rgb.c:93
20796 msgid "SSE2 I420,IYUV,YV12 to RV15,RV16,RV24,RV32 conversions"
20799 #: modules/video_chroma/i420_ymga.c:57 modules/video_chroma/i420_yuy2.c:92
20800 #: modules/video_chroma/i422_yuy2.c:75
20801 msgid "MMX conversions from "
20804 #: modules/video_chroma/i420_yuy2.c:96 modules/video_chroma/i422_yuy2.c:79
20805 msgid "SSE2 conversions from "
20808 #: modules/video_chroma/i420_yuy2.c:101
20809 msgid "AltiVec conversions from "
20812 #: modules/video_chroma/neon.c:33
20813 msgid "ARM NEON video chroma conversions"
20816 #: modules/video_filter/adjust.c:66
20818 "When this mode is enabled, pixels will be shown as black or white. The "
20819 "threshold value will be the brighness defined below."
20822 #: modules/video_filter/adjust.c:69
20823 msgid "Image contrast (0-2)"
20826 #: modules/video_filter/adjust.c:70
20827 msgid "Set the image contrast, between 0 and 2. Defaults to 1."
20830 #: modules/video_filter/adjust.c:71
20831 msgid "Image hue (0-360)"
20834 #: modules/video_filter/adjust.c:72
20835 msgid "Set the image hue, between 0 and 360. Defaults to 0."
20838 #: modules/video_filter/adjust.c:73
20839 msgid "Image saturation (0-3)"
20842 #: modules/video_filter/adjust.c:74
20843 msgid "Set the image saturation, between 0 and 3. Defaults to 1."
20846 #: modules/video_filter/adjust.c:75
20847 msgid "Image brightness (0-2)"
20850 #: modules/video_filter/adjust.c:76
20851 msgid "Set the image brightness, between 0 and 2. Defaults to 1."
20854 #: modules/video_filter/adjust.c:77
20855 msgid "Image gamma (0-10)"
20858 #: modules/video_filter/adjust.c:78
20859 msgid "Set the image gamma, between 0.01 and 10. Defaults to 1."
20862 #: modules/video_filter/adjust.c:81
20863 msgid "Image properties filter"
20866 #: modules/video_filter/alphamask.c:39
20867 msgid "Use an image's alpha channel as a transparency mask."
20870 #: modules/video_filter/alphamask.c:41
20871 msgid "Transparency mask"
20874 #: modules/video_filter/alphamask.c:43
20875 msgid "Alpha blending transparency mask. Uses a png alpha channel."
20878 #: modules/video_filter/alphamask.c:62
20879 msgid "Alpha mask video filter"
20882 #: modules/video_filter/alphamask.c:63
20886 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:120
20888 "This module allows to control an so called AtmoLight device connected to "
20890 "AtmoLight is the homegrown version of what Philips calls AmbiLight.\n"
20891 "If you need further information feel free to visit us at\n"
20893 "http://www.vdr-wiki.de/wiki/index.php/Atmo-plugin\n"
20894 " http://www.vdr-wiki.de/wiki/index.php/AtmoWin\n"
20896 "You can find there detailed descriptions on how to build it for yourself and "
20897 "where to get the required parts.\n"
20898 "You can also have a look at pictures and some movies showing such a device "
20902 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:134
20903 msgid "Save Debug Frames"
20906 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:135
20907 msgid "Write every 128th miniframe to a folder."
20910 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:136
20911 msgid "Debug Frame Folder"
20914 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:137
20915 msgid "The path where the debugframes should be saved"
20918 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:141
20919 msgid "Extracted Image Width"
20922 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:142
20923 msgid "The width of the mini image for further processing (64 is default)"
20926 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:145
20927 msgid "Extracted Image Height"
20930 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:146
20931 msgid "The height of the mini image for further processing (48 is default)"
20934 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:149
20935 msgid "Color when paused"
20938 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:150
20940 "Set the color to show if the user pauses the video. (Have light to get "
20944 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:153
20948 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:154
20949 msgid "Red component of the pause color"
20952 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:155
20953 msgid "Pause-Green"
20956 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:156
20957 msgid "Green component of the pause color"
20960 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:157
20964 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:158
20965 msgid "Blue component of the pause color"
20968 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:159
20969 msgid "Pause-Fadesteps"
20972 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:160
20974 "Number of steps to change current color to pause color (each step takes 40ms)"
20977 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:163
20981 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:164
20982 msgid "Red component of the shutdown color"
20985 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:165
20989 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:166
20990 msgid "Green component of the shutdown color"
20993 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:167
20997 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:168
20998 msgid "Blue component of the shutdown color"
21001 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:169
21002 msgid "End-Fadesteps"
21005 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:170
21007 "Number of steps to change current color to end color for dimming up the "
21008 "light in cinema style... (each step takes 40ms)"
21011 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:174
21012 msgid "Use Software White adjust"
21015 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:175
21017 "Should the buildin driver do a white adjust or your LED stripes? recommend."
21020 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:177
21024 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:178
21025 msgid "Red value of a pure white on your LED stripes."
21028 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:180
21029 msgid "White Green"
21032 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:181
21033 msgid "Green value of a pure white on your LED stripes."
21036 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:183
21040 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:184
21041 msgid "Blue value of a pure white on your LED stripes."
21044 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:187
21045 msgid "Serial Port/Device"
21048 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:188
21050 "Name of the serial port where the AtmoLight controller is attached to.\n"
21051 "On Windows usually something like COM1 or COM2. On Linux /dev/ttyS01 f.e."
21054 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:193
21055 msgid "Edge Weightning"
21058 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:194
21060 "Increasing this value will result in color more depending on the border of "
21064 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:197
21065 msgid "Overall brightness of your LED stripes"
21068 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:198
21069 msgid "Darkness Limit"
21072 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:199
21074 "Pixels with a saturation lower than this will be ignored. Should be greater "
21075 "than one for letterboxed videos."
21078 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:202
21079 msgid "Hue windowing"
21082 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:203
21083 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:205
21084 msgid "Used for statistics."
21085 msgstr "Sử dụng cho thống kê."
21087 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:204
21088 msgid "Sat windowing"
21091 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:207
21092 msgid "Filter length (ms)"
21095 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:208
21097 "Time it takes until a color is completely changed. This prevents flickering."
21100 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:210
21101 msgid "Filter threshold"
21104 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:211
21105 msgid "How much a color has to be changed for an immediate color change."
21108 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:213
21109 msgid "Filter Smoothness (in %)"
21112 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:214
21113 msgid "Filter Smoothness"
21116 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:217
21117 msgid "Filter mode"
21118 msgstr "Phương thức lọc"
21120 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:218
21121 msgid "kind of filtering which should be use to calcuate the color output"
21124 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:226
21125 msgid "No Filtering"
21128 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:227
21132 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:228
21136 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:231
21137 msgid "Frame delay"
21138 msgstr "Độ trễ khung"
21140 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:232
21142 "Helps to get the video output and the light effects in sync. Values around "
21143 "20ms should do the trick."
21146 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:237
21147 msgid "Channel summary"
21148 msgstr "Tóm tắt kênh"
21150 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:238
21151 msgid "Channel left"
21152 msgstr "Kênh bên trái"
21154 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:239
21155 msgid "Channel right"
21156 msgstr "Kênh bên phải"
21158 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:240
21159 msgid "Channel top"
21160 msgstr "Kênh trên cùng"
21162 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:241
21163 msgid "Channel bottom"
21164 msgstr "Kênh dưới cùng"
21166 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:243
21168 "Maps the hardware channel X to logical channel Y to fix wrong wiring :-)"
21171 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:254
21175 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:255
21179 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:256
21183 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:257
21187 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:258
21191 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:259
21195 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:262
21196 msgid "Summary gradient"
21199 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:263
21200 msgid "Left gradient"
21203 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:264
21204 msgid "Right gradient"
21207 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:265
21208 msgid "Top gradient"
21211 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:266
21212 msgid "Bottom gradient"
21215 # phần này vẫn còn thiếu thông số
\r
21216 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:267
21218 "Defines a small bitmap with 64x48 pixels, containing a grayscale gradient"
21221 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:271
21222 msgid "Filename of AtmoWinA.exe"
21225 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:272
21227 "if you want the AtmoLight control software to be launched by VLC, enter the "
21228 "complete path of AtmoWinA.exe here."
21231 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:275
21232 msgid "Use built-in AtmoLight"
21235 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:276
21237 "VLC will directly use your AtmoLight hardware without running the external "
21238 "AtmoWinA.exe Userspace driver."
21241 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:287
21242 msgid "AtmoLight Filter"
21245 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:289
21249 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:296
21250 msgid "Choose between the built-in AtmoLight driver or the external"
21253 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:315
21254 msgid "Enter the connection of your AtmoLight hardware"
21257 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:324
21258 msgid "Illuminate the room with this color on pause"
21261 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:340
21262 msgid "Illuminate the room with this color on shutdown"
21265 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:356
21266 msgid "Settings for the built-in Live Video Processor only"
21269 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:393
21270 msgid "Change channel assignment (fixes wrong wiring)"
21273 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:422
21274 msgid "Adjust the white light to your LED stripes"
21277 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:444
21278 msgid "Change gradients"
21281 #: modules/video_filter/blend.c:44
21282 msgid "Video pictures blending"
21285 #: modules/video_filter/blendbench.c:51
21286 msgid "Number of time to blend"
21289 #: modules/video_filter/blendbench.c:52
21290 msgid "The number of time the blend will be performed"
21293 #: modules/video_filter/blendbench.c:54
21294 msgid "Alpha of the blended image"
21297 #: modules/video_filter/blendbench.c:55
21298 msgid "Alpha with which the blend image is blended"
21301 #: modules/video_filter/blendbench.c:57
21302 msgid "Image to be blended onto"
21305 #: modules/video_filter/blendbench.c:58
21306 msgid "The image which will be used to blend onto"
21309 #: modules/video_filter/blendbench.c:60
21310 msgid "Chroma for the base image"
21313 #: modules/video_filter/blendbench.c:61
21314 msgid "Chroma which the base image will be loaded in"
21317 #: modules/video_filter/blendbench.c:63
21318 msgid "Image which will be blended."
21321 #: modules/video_filter/blendbench.c:64
21322 msgid "The image blended onto the base image"
21325 #: modules/video_filter/blendbench.c:66
21326 msgid "Chroma for the blend image"
21329 #: modules/video_filter/blendbench.c:67
21330 msgid "Chroma which the blend image will be loadedin"
21333 #: modules/video_filter/blendbench.c:73
21334 msgid "Blending benchmark filter"
21337 #: modules/video_filter/blendbench.c:74
21341 #: modules/video_filter/blendbench.c:79
21342 msgid "Benchmarking"
21345 #: modules/video_filter/blendbench.c:85
21349 #: modules/video_filter/blendbench.c:91
21350 msgid "Blend image"
21353 #: modules/video_filter/bluescreen.c:37
21355 "This effect, also known as \"greenscreen\" or \"chroma key\" blends the "
21356 "\"blue parts\" of the foreground image of the mosaic on the background (like "
21357 "weather forecasts). You can choose the \"key\" color for blending (blue by "
21361 #: modules/video_filter/bluescreen.c:42
21362 msgid "Bluescreen U value"
21365 #: modules/video_filter/bluescreen.c:44
21367 "\"U\" value for the bluescreen key color (in YUV values). From 0 to 255. "
21368 "Defaults to 120 for blue."
21371 #: modules/video_filter/bluescreen.c:46
21372 msgid "Bluescreen V value"
21375 #: modules/video_filter/bluescreen.c:48
21377 "\"V\" value for the bluescreen key color (in YUV values). From 0 to 255. "
21378 "Defaults to 90 for blue."
21381 #: modules/video_filter/bluescreen.c:50
21382 msgid "Bluescreen U tolerance"
21385 #: modules/video_filter/bluescreen.c:52
21387 "Tolerance of the bluescreen blender on color variations for the U plane. A "
21388 "value between 10 and 20 seems sensible."
21391 #: modules/video_filter/bluescreen.c:55
21392 msgid "Bluescreen V tolerance"
21395 #: modules/video_filter/bluescreen.c:57
21397 "Tolerance of the bluescreen blender on color variations for the V plane. A "
21398 "value between 10 and 20 seems sensible."
21401 #: modules/video_filter/bluescreen.c:77
21402 msgid "Bluescreen video filter"
21405 #: modules/video_filter/bluescreen.c:78
21409 #: modules/video_filter/canvas.c:83
21411 msgid "Output width"
21412 msgstr "Chiều rộng video xuất ra."
21414 #: modules/video_filter/canvas.c:85
21416 msgid "Output (canvas) image width"
21417 msgstr "Chiều rộng video xuất ra."
21419 #: modules/video_filter/canvas.c:86
21421 msgid "Output height"
21422 msgstr "Chiều cao video xuất ra."
21424 #: modules/video_filter/canvas.c:88
21426 msgid "Output (canvas) image height"
21427 msgstr "Chiều cao video xuất ra."
21429 #: modules/video_filter/canvas.c:89
21431 msgid "Output picture aspect ratio"
21432 msgstr "Tỉ lệ đồng dạng video."
21434 #: modules/video_filter/canvas.c:91
21436 "Set the canvas' picture aspect ratio. If omitted, the canvas is assumed to "
21437 "have the same SAR as the input."
21440 #: modules/video_filter/canvas.c:93
21445 #: modules/video_filter/canvas.c:95
21447 "If enabled, video will be padded to fit in canvas after scaling. Otherwise, "
21448 "video will be cropped to fix in canvas after scaling."
21451 #: modules/video_filter/canvas.c:104
21455 #: modules/video_filter/canvas.c:105
21457 msgid "Automatically resize and pad a video"
21458 msgstr "Tự động kiểm tra cập nhật"
21460 #: modules/video_filter/chain.c:43
21461 msgid "Video filtering using a chain of video filter modules"
21464 #: modules/video_filter/clone.c:40
21465 msgid "Number of video windows in which to clone the video."
21468 #: modules/video_filter/clone.c:43
21469 msgid "Video output modules"
21472 #: modules/video_filter/clone.c:44
21474 "You can use specific video output modules for the clones. Use a comma-"
21475 "separated list of modules."
21478 #: modules/video_filter/clone.c:53
21479 msgid "Clone video filter"
21482 #: modules/video_filter/colorthres.c:54
21484 "Colors similar to this will be kept, others will be grayscaled. This must be "
21485 "an hexadecimal (like HTML colors). The first two chars are for red, then "
21486 "green, then blue. #000000 = black, #FF0000 = red, #00FF00 = green, #FFFF00 = "
21487 "yellow (red + green), #FFFFFF = white"
21490 #: modules/video_filter/colorthres.c:67
21491 msgid "Color threshold filter"
21494 #: modules/video_filter/colorthres.c:76
21495 msgid "Saturaton threshold"
21498 #: modules/video_filter/colorthres.c:78
21499 msgid "Similarity threshold"
21502 #: modules/video_filter/crop.c:73
21503 msgid "Crop geometry (pixels)"
21506 #: modules/video_filter/crop.c:74
21508 "Set the geometry of the zone to crop. This is set as <width> x <height> + "
21509 "<left offset> + <top offset>."
21512 #: modules/video_filter/crop.c:76
21513 msgid "Automatic cropping"
21516 #: modules/video_filter/crop.c:77
21517 msgid "Automatically detect black borders and crop them."
21520 #: modules/video_filter/crop.c:80
21521 msgid "Ratio max (x 1000)"
21524 #: modules/video_filter/crop.c:81
21526 "Maximum image ratio. The crop plugin will never automatically crop to a "
21527 "higher ratio (ie, to a more \"flat\" image). The value is x1000: 1333 means "
21531 #: modules/video_filter/crop.c:83
21532 msgid "Manual ratio"
21533 msgstr "Người dùng tự đặt hệ số tỉ lệ"
21535 #: modules/video_filter/crop.c:84
21536 msgid "Force a ratio (0 for automatic). Value is x1000: 1333 means 4/3."
21539 #: modules/video_filter/crop.c:86
21540 msgid "Number of images for change"
21541 msgstr "Số lượng hình ảnh thay đổi"
21543 #: modules/video_filter/crop.c:87
21545 "The number of consecutive images with the same detected ratio (different "
21546 "from the previously detected ratio) to consider that ratio chnged and "
21550 #: modules/video_filter/crop.c:89
21551 msgid "Number of lines for change"
21552 msgstr "Số lượng hàng thay đổi"
21554 #: modules/video_filter/crop.c:90
21556 "The minimum difference in the number of detected black lines to consider "
21557 "that ratio changed and trigger recrop."
21560 #: modules/video_filter/crop.c:92
21561 msgid "Number of non black pixels "
21564 #: modules/video_filter/crop.c:93
21566 "The maximum of non-black pixels in a line to consider that the line is black."
21569 #: modules/video_filter/crop.c:96
21570 msgid "Skip percentage (%)"
21573 #: modules/video_filter/crop.c:97
21575 "Percentage of the line to consider while checking for black lines. This "
21576 "allows to skip logos in black borders and crop them anyway."
21579 #: modules/video_filter/crop.c:99
21580 msgid "Luminance threshold "
21583 #: modules/video_filter/crop.c:100
21584 msgid "Maximum luminance to consider a pixel as black (0-255)."
21587 #: modules/video_filter/crop.c:104
21588 msgid "Crop video filter"
21589 msgstr "Cắt bỏ bộ lọc video"
21591 #: modules/video_filter/crop.c:374 modules/video_filter/crop.c:466
21592 msgid "Cropping failed"
21593 msgstr "Cắt bỏ thất bại"
21595 #: modules/video_filter/crop.c:375 modules/video_filter/crop.c:467
21596 msgid "VLC could not open the video output module."
21599 #: modules/video_filter/croppadd.c:46
21600 msgid "Pixels to crop from top"
21601 msgstr "Cắt bỏ từ đỉnh (pixcel)"
21603 #: modules/video_filter/croppadd.c:48
21604 msgid "Number of pixels to crop from the top of the image."
21607 #: modules/video_filter/croppadd.c:49
21608 msgid "Pixels to crop from bottom"
21609 msgstr "Cắt bỏ từ dưới cùng(pixcel)"
21611 #: modules/video_filter/croppadd.c:51
21612 msgid "Number of pixels to crop from the bottom of the image."
21615 #: modules/video_filter/croppadd.c:52
21616 msgid "Pixels to crop from left"
21617 msgstr "Cắt bỏ từ bên trái (pixcel)"
21619 #: modules/video_filter/croppadd.c:54
21620 msgid "Number of pixels to crop from the left of the image."
21623 #: modules/video_filter/croppadd.c:55
21624 msgid "Pixels to crop from right"
21625 msgstr "Cắt bỏ từ bên phải (pixcel)"
21627 #: modules/video_filter/croppadd.c:57
21628 msgid "Number of pixels to crop from the right of the image."
21631 #: modules/video_filter/croppadd.c:59
21632 msgid "Pixels to padd to top"
21635 #: modules/video_filter/croppadd.c:61
21636 msgid "Number of pixels to padd to the top of the image after cropping."
21639 #: modules/video_filter/croppadd.c:62
21640 msgid "Pixels to padd to bottom"
21643 #: modules/video_filter/croppadd.c:64
21644 msgid "Number of pixels to padd to the bottom of the image after cropping."
21647 #: modules/video_filter/croppadd.c:65
21648 msgid "Pixels to padd to left"
21651 #: modules/video_filter/croppadd.c:67
21652 msgid "Number of pixels to padd to the left of the image after cropping."
21655 #: modules/video_filter/croppadd.c:68
21656 msgid "Pixels to padd to right"
21659 #: modules/video_filter/croppadd.c:70
21660 msgid "Number of pixels to padd to the right of the image after cropping."
21663 #: modules/video_filter/croppadd.c:78
21668 #: modules/video_filter/croppadd.c:79 modules/video_filter/scale.c:47
21669 #: modules/video_filter/swscale.c:68 modules/video_filter/swscale_maemo.c:51
21670 msgid "Video scaling filter"
21673 #: modules/video_filter/croppadd.c:96
21677 #: modules/video_filter/deinterlace.c:116 modules/video_output/x11/xvmc.c:116
21678 msgid "Deinterlace mode"
21681 #: modules/video_filter/deinterlace.c:117
21682 msgid "Deinterlace method to use for local playback."
21685 #: modules/video_filter/deinterlace.c:119
21686 msgid "Streaming deinterlace mode"
21689 #: modules/video_filter/deinterlace.c:120
21690 msgid "Deinterlace method to use for streaming."
21693 #: modules/video_filter/deinterlace.c:127
21697 #: modules/video_filter/deinterlace.c:127
21701 #: modules/video_filter/deinterlace.c:127
21705 #: modules/video_filter/deinterlace.c:127
21709 #: modules/video_filter/deinterlace.c:127
21711 msgstr "Đường vạch"
21713 #: modules/video_filter/deinterlace.c:130
21714 msgid "Deinterlacing video filter"
21717 #: modules/video_filter/dynamicoverlay/dynamicoverlay.c:59
21721 #: modules/video_filter/dynamicoverlay/dynamicoverlay.c:60
21722 msgid "FIFO which will be read for commands"
21725 #: modules/video_filter/dynamicoverlay/dynamicoverlay.c:62
21726 msgid "Output FIFO"
21729 #: modules/video_filter/dynamicoverlay/dynamicoverlay.c:63
21730 msgid "FIFO which will be written to for responses"
21733 #: modules/video_filter/dynamicoverlay/dynamicoverlay.c:66
21734 msgid "Dynamic video overlay"
21737 #: modules/video_filter/dynamicoverlay/dynamicoverlay.c:67
21741 #: modules/video_filter/erase.c:54
21743 msgstr "Mặt nạ hình ảnh"
21745 #: modules/video_filter/erase.c:55
21746 msgid "Image mask. Pixels with an alpha value greater than 50% will be erased."
21749 #: modules/video_filter/erase.c:58
21750 msgid "X coordinate of the mask."
21753 #: modules/video_filter/erase.c:60
21754 msgid "Y coordinate of the mask."
21757 #: modules/video_filter/erase.c:65
21758 msgid "Erase video filter"
21761 #: modules/video_filter/erase.c:66
21765 #: modules/video_filter/extract.c:62
21766 msgid "RGB component to extract"
21769 #: modules/video_filter/extract.c:63
21770 msgid "RGB component to extract. 0 for Red, 1 for Green and 2 for Blue."
21773 #: modules/video_filter/extract.c:74
21774 msgid "Extract RGB component video filter"
21777 #: modules/video_filter/filter_event_info.h:27
21778 msgid "video-filter-event"
21781 #: modules/video_filter/gaussianblur.c:46
21782 msgid "Gaussian's std deviation"
21785 #: modules/video_filter/gaussianblur.c:48
21787 "Gaussian's standard deviation. The bluring will take into account pixels up "
21788 "to 3*sigma away in any direction."
21791 #: modules/video_filter/gaussianblur.c:54
21792 msgid "Gaussian blur video filter"
21795 #: modules/video_filter/gaussianblur.c:55
21796 msgid "Gaussian Blur"
21799 #: modules/video_filter/gradient.c:62
21800 msgid "Distort mode"
21803 #: modules/video_filter/gradient.c:63
21804 msgid "Distort mode, one of \"gradient\", \"edge\" and \"hough\"."
21807 #: modules/video_filter/gradient.c:65
21808 msgid "Gradient image type"
21811 #: modules/video_filter/gradient.c:66
21813 "Gradient image type (0 or 1). 0 will turn the image to white while 1 will "
21817 #: modules/video_filter/gradient.c:69
21818 msgid "Apply cartoon effect"
21821 #: modules/video_filter/gradient.c:70
21822 msgid "Apply cartoon effect. It is only used by \"gradient\" and \"edge\"."
21825 #: modules/video_filter/gradient.c:74
21829 #: modules/video_filter/gradient.c:74
21833 #: modules/video_filter/gradient.c:79
21834 msgid "Gradient video filter"
21837 #: modules/video_filter/grain.c:52
21838 msgid "Grain video filter"
21841 #: modules/video_filter/grain.c:53
21845 #: modules/video_filter/invert.c:50
21846 msgid "Invert video filter"
21849 #: modules/video_filter/invert.c:51
21850 msgid "Color inversion"
21853 #: modules/video_filter/logo.c:48
21854 msgid "Logo filenames"
21855 msgstr "Tên file logo"
21857 #: modules/video_filter/logo.c:49
21859 "Full path of the image files to use. Format is <image>[,<delay in ms>[,"
21860 "<alpha>]][;<image>[,<delay>[,<alpha>]]][;...]. If you only have one file, "
21861 "simply enter its filename."
21864 #: modules/video_filter/logo.c:52
21865 msgid "Logo animation # of loops"
21868 #: modules/video_filter/logo.c:53
21869 msgid "Number of loops for the logo animation.-1 = continuous, 0 = disabled"
21872 #: modules/video_filter/logo.c:55
21873 msgid "Logo individual image time in ms"
21876 #: modules/video_filter/logo.c:56
21877 msgid "Individual image display time of 0 - 60000 ms."
21880 #: modules/video_filter/logo.c:59
21881 msgid "X coordinate of the logo. You can move the logo by left-clicking it."
21884 #: modules/video_filter/logo.c:62
21885 msgid "Y coordinate of the logo. You can move the logo by left-clicking it."
21888 #: modules/video_filter/logo.c:64
21889 msgid "Transparency of the logo"
21892 #: modules/video_filter/logo.c:65
21894 "Logo transparency value (from 0 for full transparency to 255 for full "
21898 #: modules/video_filter/logo.c:67
21899 msgid "Logo position"
21900 msgstr "Vị trí logo"
21902 #: modules/video_filter/logo.c:69
21904 "Enforce the logo position on the video (0=center, 1=left, 2=right, 4=top, "
21905 "8=bottom, you can also use combinations of these values, eg 6 = top-right)."
21907 "Bạn có thể tự mình chỉnh vị trí của lôgô trên video (0=ở giữa, 1=trái, "
21908 "2=phải, 4=trên cùng, 8=dưới cùng; bạn cũng có thể sử dụng việc kết nối các "
21909 "giá trị này, ví dụ: 6 = trên cùng-phải)."
21911 #: modules/video_filter/logo.c:90
21912 msgid "Logo sub filter"
21915 #: modules/video_filter/logo.c:91
21916 msgid "Logo overlay"
21919 #: modules/video_filter/logo.c:109
21920 msgid "Logo video filter"
21923 #: modules/video_filter/magnify.c:47
21924 msgid "Magnify/Zoom interactive video filter"
21927 #: modules/video_filter/magnify.c:48
21931 #: modules/video_filter/marq.c:89
21933 "Marquee text to display. (Available format strings: Time related: %Y = year, "
21934 "%m = month, %d = day, %H = hour, %M = minute, %S = second, ... Meta data "
21935 "related: $a = artist, $b = album, $c = copyright, $d = description, $e = "
21936 "encoded by, $g = genre, $l = language, $n = track num, $p = now playing, $r "
21937 "= rating, $s = subtitles language, $t = title, $u = url, $A = date, $B = "
21938 "audio bitrate (in kb/s), $C = chapter,$D = duration, $F = full name with "
21939 "path, $I = title, $L = time left, $N = name, $O = audio language, $P = "
21940 "position (in %), $R = rate, $S = audio sample rate (in kHz), $T = time, $U = "
21941 "publisher, $V = volume, $_ = new line) "
21944 #: modules/video_filter/marq.c:105 modules/video_filter/rss.c:144
21945 msgid "X offset, from the left screen edge."
21948 #: modules/video_filter/marq.c:107 modules/video_filter/rss.c:146
21949 msgid "Y offset, down from the top."
21952 #: modules/video_filter/marq.c:108
21956 #: modules/video_filter/marq.c:109
21958 "Number of milliseconds the marquee must remain displayed. Default value is 0 "
21959 "(remains forever)."
21962 #: modules/video_filter/marq.c:112
21963 msgid "Refresh period in ms"
21966 #: modules/video_filter/marq.c:113
21968 "Number of milliseconds between string updates. This is mainly useful when "
21969 "using meta data or time format string sequences."
21972 #: modules/video_filter/marq.c:129
21973 msgid "Marquee position"
21976 #: modules/video_filter/marq.c:131
21978 "You can enforce the marquee position on the video (0=center, 1=left, "
21979 "2=right, 4=top, 8=bottom, you can also use combinations of these values, eg "
21983 #: modules/video_filter/marq.c:147
21987 #: modules/video_filter/marq.c:170 modules/video_filter/rss.c:213
21991 #: modules/video_filter/marq.c:176
21992 msgid "Marquee display"
21995 #: modules/video_filter/mirror.c:62
21996 msgid "Mirror orientation"
21999 #: modules/video_filter/mirror.c:63
22001 "Defines orientation of the mirror splitting. Can be vertical or "
22005 #: modules/video_filter/mirror.c:69
22010 #: modules/video_filter/mirror.c:70
22011 msgid "Direction of the mirroring"
22014 #: modules/video_filter/mirror.c:73
22016 msgid "Left to right/Top to bottom"
22017 msgstr "Cắt bỏ từ dưới cùng(pixcel)"
22019 #: modules/video_filter/mirror.c:73
22020 msgid "Right to left/Bottom to top"
22023 #: modules/video_filter/mirror.c:78
22025 msgid "Mirror video filter"
22026 msgstr "Cắt bỏ bộ lọc video"
22028 #: modules/video_filter/mirror.c:79
22030 msgid "Mirror video"
22031 msgstr "Phóng to Video"
22033 #: modules/video_filter/mirror.c:80
22034 msgid "Splits video in two same parts, like in the mirror"
22037 #: modules/video_filter/mosaic.c:90
22039 "Transparency of the mosaic foreground pictures. 0 means transparent, 255 "
22040 "opaque (default)."
22043 #: modules/video_filter/mosaic.c:94
22044 msgid "Total height of the mosaic, in pixels."
22047 #: modules/video_filter/mosaic.c:96
22048 msgid "Total width of the mosaic, in pixels."
22051 #: modules/video_filter/mosaic.c:98
22052 msgid "Top left corner X coordinate"
22055 #: modules/video_filter/mosaic.c:100
22056 msgid "X Coordinate of the top-left corner of the mosaic."
22059 #: modules/video_filter/mosaic.c:101
22060 msgid "Top left corner Y coordinate"
22063 #: modules/video_filter/mosaic.c:103
22064 msgid "Y Coordinate of the top-left corner of the mosaic."
22067 #: modules/video_filter/mosaic.c:105
22068 msgid "Border width"
22069 msgstr "Bề rộng đường viền"
22071 #: modules/video_filter/mosaic.c:107
22072 msgid "Width in pixels of the border between miniatures."
22075 #: modules/video_filter/mosaic.c:108
22076 msgid "Border height"
22077 msgstr "Chiều cao đường viền"
22079 #: modules/video_filter/mosaic.c:110
22080 msgid "Height in pixels of the border between miniatures."
22083 #: modules/video_filter/mosaic.c:112
22084 msgid "Mosaic alignment"
22087 #: modules/video_filter/mosaic.c:114
22089 "You can enforce the mosaic alignment on the video (0=center, 1=left, "
22090 "2=right, 4=top, 8=bottom, you can also use combinations of these values, eg "
22094 #: modules/video_filter/mosaic.c:118
22095 msgid "Positioning method"
22098 #: modules/video_filter/mosaic.c:120
22100 "Positioning method for the mosaic. auto: automatically choose the best "
22101 "number of rows and columns. fixed: use the user-defined number of rows and "
22102 "columns. offsets: use the user-defined offsets for each image."
22105 #: modules/video_filter/mosaic.c:125 modules/video_filter/panoramix.c:61
22106 #: modules/video_filter/wall.c:47
22107 msgid "Number of rows"
22108 msgstr "Số lượng dòng"
22110 #: modules/video_filter/mosaic.c:127
22112 "Number of image rows in the mosaic (only used if positionning method is set "
22116 #: modules/video_filter/mosaic.c:130 modules/video_filter/panoramix.c:57
22117 #: modules/video_filter/wall.c:43
22118 msgid "Number of columns"
22119 msgstr "Số lượng cột"
22121 #: modules/video_filter/mosaic.c:132
22123 "Number of image columns in the mosaic (only used if positionning method is "
22124 "set to \"fixed\"."
22127 #: modules/video_filter/mosaic.c:137
22128 msgid "Keep the original aspect ratio when resizing mosaic elements."
22131 #: modules/video_filter/mosaic.c:139
22132 msgid "Keep original size"
22133 msgstr "Giữ nguyên kích thước ban đầu"
22135 #: modules/video_filter/mosaic.c:141
22136 msgid "Keep the original size of mosaic elements."
22139 #: modules/video_filter/mosaic.c:143
22140 msgid "Elements order"
22141 msgstr "Thứ tự các thành phần"
22143 #: modules/video_filter/mosaic.c:145
22145 "You can enforce the order of the elements on the mosaic. You must give a "
22146 "comma-separated list of picture ID(s).These IDs are assigned in the \"mosaic-"
22150 #: modules/video_filter/mosaic.c:149
22151 msgid "Offsets in order"
22154 #: modules/video_filter/mosaic.c:151
22156 "You can enforce the (x,y) offsets of the elements on the mosaic (only used "
22157 "if positioning method is set to \"offsets\"). You must give a comma-"
22158 "separated list of coordinates (eg: 10,10,150,10)."
22161 #: modules/video_filter/mosaic.c:157
22163 "Pictures coming from the mosaic elements will be delayed according to this "
22164 "value (in milliseconds). For high values you will need to raise caching at "
22168 #: modules/video_filter/mosaic.c:167
22172 #: modules/video_filter/mosaic.c:167
22176 #: modules/video_filter/mosaic.c:177
22177 msgid "Mosaic video sub filter"
22180 #: modules/video_filter/mosaic.c:178
22184 #: modules/video_filter/motionblur.c:53
22185 msgid "Blur factor (1-127)"
22188 #: modules/video_filter/motionblur.c:54
22189 msgid "The degree of blurring from 1 to 127."
22192 #: modules/video_filter/motionblur.c:60
22193 msgid "Motion blur filter"
22196 #: modules/video_filter/motiondetect.c:48
22197 msgid "Motion detect video filter"
22200 #: modules/video_filter/motiondetect.c:49
22201 msgid "Motion Detect"
22204 #: modules/video_filter/noise.c:50
22205 msgid "Noise video filter"
22208 #: modules/video_filter/opencv_example.cpp:68
22209 msgid "OpenCV face detection example filter"
22212 #: modules/video_filter/opencv_example.cpp:69
22213 msgid "OpenCV example"
22216 #: modules/video_filter/opencv_example.cpp:78
22217 msgid "Haar cascade filename"
22220 #: modules/video_filter/opencv_example.cpp:79
22221 msgid "Name of XML file containing Haar cascade description"
22224 #: modules/video_filter/opencv_wrapper.c:68
22225 msgid "Use input chroma unaltered"
22228 #: modules/video_filter/opencv_wrapper.c:69
22229 msgid "I420 - first plane is greyscale"
22232 #: modules/video_filter/opencv_wrapper.c:69
22236 #: modules/video_filter/opencv_wrapper.c:72
22237 msgid "Don't display any video"
22238 msgstr "Đừng hiển thị bất kỳ video"
22240 #: modules/video_filter/opencv_wrapper.c:73
22241 msgid "Display the input video"
22244 #: modules/video_filter/opencv_wrapper.c:73
22245 msgid "Display the processed video"
22248 #: modules/video_filter/opencv_wrapper.c:76
22249 msgid "Show only errors"
22250 msgstr "Chỉ hiển lỗi"
22252 #: modules/video_filter/opencv_wrapper.c:77
22253 msgid "Show errors and warnings"
22254 msgstr "Hiển thị lỗi và cảnh báo"
22256 #: modules/video_filter/opencv_wrapper.c:77
22257 msgid "Show everything including debug messages"
22260 #: modules/video_filter/opencv_wrapper.c:80
22261 msgid "OpenCV video filter wrapper"
22264 #: modules/video_filter/opencv_wrapper.c:81
22268 #: modules/video_filter/opencv_wrapper.c:88
22269 msgid "Scale factor (0.1-2.0)"
22272 #: modules/video_filter/opencv_wrapper.c:89
22274 "Ammount by which to scale the picture before sending it to the internal "
22278 #: modules/video_filter/opencv_wrapper.c:92
22279 msgid "OpenCV filter chroma"
22282 #: modules/video_filter/opencv_wrapper.c:93
22284 "Chroma to convert picture to before sending it to the internal OpenCV filter"
22287 #: modules/video_filter/opencv_wrapper.c:96
22288 msgid "Wrapper filter output"
22291 #: modules/video_filter/opencv_wrapper.c:97
22292 msgid "Determines what (if any) video is displayed by the wrapper filter"
22295 #: modules/video_filter/opencv_wrapper.c:100
22296 msgid "Wrapper filter verbosity"
22299 #: modules/video_filter/opencv_wrapper.c:101
22300 msgid "Determines wrapper filter verbosity level"
22303 #: modules/video_filter/opencv_wrapper.c:104
22304 msgid "OpenCV internal filter name"
22305 msgstr "Tên bộ lọc thời gian thuộc OpenCV"
22307 #: modules/video_filter/opencv_wrapper.c:105
22308 msgid "Name of internal OpenCV plugin filter to use"
22309 msgstr "Tên của bộ lọc thời gian thuộc OpenCV được dùng"
22311 #: modules/video_filter/osdmenu.c:43
22312 msgid "Configuration file"
22313 msgstr "File thiết lập"
22315 #: modules/video_filter/osdmenu.c:45
22316 msgid "Configuration file for the OSD Menu."
22317 msgstr "File thiết lập cho menu HTTMH"
22319 #: modules/video_filter/osdmenu.c:46
22320 msgid "Path to OSD menu images"
22321 msgstr "Đường dẫn đến hình ảnh của menu HTTMH"
22323 #: modules/video_filter/osdmenu.c:48
22325 "Path to the OSD menu images. This will override the path defined in the OSD "
22326 "configuration file."
22328 "Đường dẫn đến hình ảnh của menu HTTMH. Đường dẫn này sẽ được ưu tiên hơn "
22329 "trong file thiết lập mặc định."
22331 #: modules/video_filter/osdmenu.c:52 modules/video_filter/osdmenu.c:55
22332 msgid "You can move the OSD menu by left-clicking on it."
22333 msgstr "Bạn có thể di chuyển menu HTTMH bằng cách click chuột trái vào nó."
22335 #: modules/video_filter/osdmenu.c:57
22336 msgid "Menu position"
22337 msgstr "Vị trí menu"
22339 #: modules/video_filter/osdmenu.c:59
22341 "You can enforce the OSD menu position on the video (0=center, 1=left, "
22342 "2=right, 4=top, 8=bottom, you can also use combinations of these values, eg. "
22345 "Bạn có thể tự mình chỉnh vị trí của menu OSD trên video (0=ở giữa, 1=trái, "
22346 "2=phải, 4=trên cùng, 8=dưới cùng; bạn cũng có thể sử dụng việc kết nối các "
22347 "giá trị này, ví dụ: 6 = trên cùng-phải)."
22349 #: modules/video_filter/osdmenu.c:63
22350 msgid "Menu timeout"
22351 msgstr "Thời gian tắt Menu"
22353 #: modules/video_filter/osdmenu.c:65
22355 "OSD menu pictures get a default timeout of 15 seconds added to their "
22356 "remaining time. This will ensure that they are at least the specified time "
22359 "Hình ảnh Menu cập nhật của HTTMH theo mặc định chiếm 15 giây khi thêm vào "
22360 "cho phần còn lại của thời gian. Điều này bảo đảm rằng thời gian được chọn sẽ "
22363 #: modules/video_filter/osdmenu.c:69
22364 msgid "Menu update interval"
22365 msgstr "Khoảng thời gian cập nhật Menu"
22367 #: modules/video_filter/osdmenu.c:71
22369 "The default is to update the OSD menu picture every 200 ms. Shorten the "
22370 "update time for environments that experience transmissions errors. Be "
22371 "careful with this option as encoding OSD menu pictures is very computing "
22372 "intensive. The range is 0 - 1000 ms."
22374 "Mặc định menu HTTMH sẽ tự động cập nhật mỗi 200 miligiây. Rút ngắn thừoi "
22375 "gian cập nhật thường gây ra lỗi khi chuyển đổi. Hãy cẩn thận với việc mã hóa "
22376 "hình ảnh menu của HTTMH vì đây là điều rất quan trọng. Giá trị từ 0 - 1000 "
22379 #: modules/video_filter/osdmenu.c:76 modules/video_filter/remoteosd.c:102
22380 msgid "Alpha transparency value (default 255)"
22381 msgstr "Giá trị trong suốt Alpha (mặc định là 255)"
22383 #: modules/video_filter/osdmenu.c:78
22385 "The transparency of the OSD menu can be changed by giving a value between 0 "
22386 "and 255. A lower value specifies more transparency a higher means less "
22387 "transparency. The default is being not transparent (value 255) the minimum "
22388 "is fully transparent (value 0)."
22390 "Độ trong suốt của menu HTTMH có thể thay đổi giá trị từ 0 đến 255. Giá trị "
22391 "càng thấp thì độ trong suốt càng cao và ngược lại. Giá trị mặc định là 255 "
22392 "cho việc hiển thị bình thường, 0 cho độ trong suốt cao nhất.\""
22394 #: modules/video_filter/osdmenu.c:117
22395 msgid "On Screen Display menu"
22396 msgstr "Menu Hiển Thị Trên Màn Hình"
22398 #: modules/video_filter/panoramix.c:58
22400 "Select the number of horizontal video windows in which to split the video"
22402 "Chọn số lượng của các cửa sổ video theo chiều dọc thuộc video bị chia cắt"
22404 #: modules/video_filter/panoramix.c:62
22405 msgid "Select the number of vertical video windows in which to split the video"
22407 "Chọn số lượng của các cửa sổ video theo chiều ngang thuộc video bị chia cắt"
22409 #: modules/video_filter/panoramix.c:65 modules/video_filter/wall.c:51
22410 msgid "Active windows"
22411 msgstr "Kích hoạt cửa sổ"
22413 #: modules/video_filter/panoramix.c:66
22414 msgid "Comma separated list of active windows, defaults to all"
22416 "Dấu phẩy ngăn cách danh sách các cửa sổ được kích hoạt, mặc định cho tất cả"
22418 #: modules/video_filter/panoramix.c:75
22419 msgid "Panoramix: wall with overlap video filter"
22420 msgstr "Ảo giác: bức tường với bộ lọc video cho phần chồng lên nhau"
22422 #: modules/video_filter/panoramix.c:85
22423 msgid "length of the overlapping area (in %)"
22424 msgstr "Chiều dài của khu vực chồng lên nhau (bằng phần trăm)"
22426 #: modules/video_filter/panoramix.c:86
22427 msgid "Select in percent the length of the blended zone"
22428 msgstr "Chọn phần trăm tỉ lệ của chiều cao thuộc khu vực pha trộn"
22430 #: modules/video_filter/panoramix.c:89
22431 msgid "height of the overlapping area (in %)"
22432 msgstr "Chiều cao của khu vực chồng lên nhau (bằng phần trăm)"
22434 #: modules/video_filter/panoramix.c:90
22435 msgid "Select in percent the height of the blended zone (case of 2x2 wall)"
22437 "Chọn tỉ lệ phần trăm của chiều cao thuộc vùng pha trộn (cho trường hợp tường "
22440 #: modules/video_filter/panoramix.c:93
22441 msgid "Attenuation"
22444 #: modules/video_filter/panoramix.c:94
22446 "Check this option if you want attenuate blended zone by this plug-in (if "
22447 "option is unchecked, attenuate is made by opengl)"
22449 "Chọn tùy chọn này nếu bạn muốn làm giảm giá trị của vùng pha trộn bởi plug-"
22450 "in (nếu tùy chọn này không được chọn, độ giảm giá trị được thực hiện bởi "
22453 #: modules/video_filter/panoramix.c:97
22454 msgid "Attenuation, begin (in %)"
22455 msgstr "Độ giảm, phần đầu (bằng phần trăm)"
22457 #: modules/video_filter/panoramix.c:98
22458 msgid "Select in percent the Lagrange coeff of the beginning blended zone"
22459 msgstr "Chọn hệ số phần trăm Lagrange ở phần đầu của vùng pha trộn"
22461 #: modules/video_filter/panoramix.c:101
22462 msgid "Attenuation, middle (in %)"
22463 msgstr "Độ giảm, ở giữa (bằng phần trăm)"
22465 #: modules/video_filter/panoramix.c:102
22466 msgid "Select in percent the Lagrange coeff of the middle of blended zone"
22467 msgstr "Chọn hệ số phần trăm Lagrange ở phần giữa của vùng pha trộn"
22469 #: modules/video_filter/panoramix.c:105
22470 msgid "Attenuation, end (in %)"
22471 msgstr "Độ giảm, tận cùng (bằng phần trăm)"
22473 #: modules/video_filter/panoramix.c:106
22474 msgid "Select in percent the Lagrange coeff of the end of blended zone"
22475 msgstr "Chọn hệ số phần trăm Lagrange ở phần cuối của vùng pha trộn"
22477 #: modules/video_filter/panoramix.c:109
22478 msgid "middle position (in %)"
22479 msgstr "vị trí ở giữa (phần trăm)"
22481 #: modules/video_filter/panoramix.c:110
22483 "Select in percent (50 is center) the position of the middle point (Lagrange) "
22486 "Chọn tỉ lệ phần trăm (50 là ở giữa) của vị trí thuộc điểm chính giữa (Hàm "
22487 "Lagrange) của khu vực pha trộn"
22489 #: modules/video_filter/panoramix.c:112
22490 msgid "Gamma (Red) correction"
22491 msgstr "Chỉnh sửa gamma (Đỏ)"
22493 #: modules/video_filter/panoramix.c:113
22495 "Select the gamma for the correction of blended zone (Red or Y component)"
22496 msgstr "Chọn mức độ gamma của vùng pha trộn (Xanh hoặc yếu tố V)"
22498 #: modules/video_filter/panoramix.c:116
22499 msgid "Gamma (Green) correction"
22500 msgstr "Chỉnh sửa gamma (Xanh lá)"
22502 #: modules/video_filter/panoramix.c:117
22504 "Select the gamma for the correction of blended zone (Green or U component)"
22505 msgstr "Chọn mức độ gamma của vùng pha trộn (Xanh hoặc yếu tố V)"
22507 #: modules/video_filter/panoramix.c:120
22508 msgid "Gamma (Blue) correction"
22509 msgstr "Chỉnh sửa gamma (Xanh)"
22511 #: modules/video_filter/panoramix.c:121
22513 "Select the gamma for the correction of blended zone (Blue or V component)"
22514 msgstr "Chọn mức độ gamma của vùng pha trộn (Xanh hoặc yếu tố V)"
22516 #: modules/video_filter/panoramix.c:124
22517 msgid "Black Crush for Red"
22518 msgstr "Mức độ Đen bao phủ của Đỏ"
22520 #: modules/video_filter/panoramix.c:125
22521 msgid "Select the Black Crush of blended zone (Red or Y component)"
22522 msgstr "Chọn mức độ đen bao phủ của vùng pha trộn (Đỏ hoặc yếu tố Y)"
22524 #: modules/video_filter/panoramix.c:126
22525 msgid "Black Crush for Green"
22526 msgstr "Mức độ Đen bao phủ của Xanh lá"
22528 #: modules/video_filter/panoramix.c:127
22529 msgid "Select the Black Crush of blended zone (Green or U component)"
22530 msgstr "Chọn mức độ đen bao phủ của vùng pha trộn (Xanh lá hoặc yếu tố U)"
22532 #: modules/video_filter/panoramix.c:128
22533 msgid "Black Crush for Blue"
22534 msgstr "Mức độ Đen bao phủ của Xanh"
22536 #: modules/video_filter/panoramix.c:129
22537 msgid "Select the Black Crush of blended zone (Blue or V component)"
22538 msgstr "Chọn mức độ đen bao phủ của vùng pha trộn (Xanh hoặc yếu tố V)"
22540 #: modules/video_filter/panoramix.c:131
22541 msgid "White Crush for Red"
22542 msgstr "Mức độ Trắng bao phủ của Đỏ"
22544 #: modules/video_filter/panoramix.c:132
22545 msgid "Select the White Crush of blended zone (Red or Y component)"
22546 msgstr "Chọn mức độ trắng bao phủ của vùng pha trộn (Đỏ hoặc yếu tố Y)"
22548 #: modules/video_filter/panoramix.c:133
22549 msgid "White Crush for Green"
22550 msgstr "Mức độ Trắng bao phủ của Xanh lá"
22552 #: modules/video_filter/panoramix.c:134
22553 msgid "Select the White Crush of blended zone (Green or U component)"
22554 msgstr "Chọn mức độ trắng bao phủ của vùng pha trộn (Xanh lá hoặc yếu tố U)"
22556 #: modules/video_filter/panoramix.c:135
22557 msgid "White Crush for Blue"
22558 msgstr "Mức độ Đen của Đỏ"
22560 #: modules/video_filter/panoramix.c:136
22561 msgid "Select the White Crush of blended zone (Blue or V component)"
22562 msgstr "Chọn mức độ trắng bao phủ của vùng pha trộn (Xanh hoặc yếu tố V)"
22564 #: modules/video_filter/panoramix.c:138
22565 msgid "Black Level for Red"
22566 msgstr "Mức độ Đen của Đỏ"
22568 #: modules/video_filter/panoramix.c:139
22569 msgid "Select the Black Level of blended zone (Red or Y component)"
22570 msgstr "Chọn mức độ đen của vùng pha trộn (Đỏ hoặc yếu tố Y)"
22572 #: modules/video_filter/panoramix.c:140
22573 msgid "Black Level for Green"
22574 msgstr "Mức độ Đen của Xanh lá"
22576 #: modules/video_filter/panoramix.c:141
22577 msgid "Select the Black Level of blended zone (Green or U component)"
22578 msgstr "Chọn mức độ đen của vùng pha trộn (Xanh lá hoặc yếu tố U)"
22580 #: modules/video_filter/panoramix.c:142
22581 msgid "Black Level for Blue"
22582 msgstr "Mức độ Trắng của Xanh"
22584 #: modules/video_filter/panoramix.c:143
22585 msgid "Select the Black Level of blended zone (Blue or V component)"
22586 msgstr "Chọn mức độ đen của vùng pha trộn (Xanh hoặc yếu tố V)"
22588 #: modules/video_filter/panoramix.c:145
22589 msgid "White Level for Red"
22590 msgstr "Mức độ Trắng của Đỏ"
22592 #: modules/video_filter/panoramix.c:146
22593 msgid "Select the White Level of blended zone (Red or Y component)"
22594 msgstr "Chọn mức độ trắng của vùng pha trộn (Đỏ hoặc yếu tố Y)"
22596 #: modules/video_filter/panoramix.c:147
22597 msgid "White Level for Green"
22598 msgstr "Mức độ Trắng của Xanh lá"
22600 #: modules/video_filter/panoramix.c:148
22601 msgid "Select the White Level of blended zone (Green or U component)"
22602 msgstr "Chọn mức độ trắng của vùng pha trộn (Xanh lá hoặc yếu tố U)"
22604 #: modules/video_filter/panoramix.c:149
22605 msgid "White Level for Blue"
22606 msgstr "Mức độ Trắng của Xanh"
22608 #: modules/video_filter/panoramix.c:150
22609 msgid "Select the White Level of blended zone (Blue or V component)"
22610 msgstr "Chọn mức độ trắng của vùng pha trộn (Xanh hoặc yếu tố V)"
22612 #: modules/video_filter/postproc.c:60
22613 msgid "Post processing quality"
22614 msgstr "Chất lượng xử lý vị trí"
22616 #: modules/video_filter/postproc.c:62
22618 "Quality of post processing. Valid range is 0 to 6\n"
22619 "Higher levels require considerable more CPU power, but produce better "
22620 "looking pictures."
22622 "Chất lượng của vị trí được xử lý. Giá trị từ 0 đến 6\n"
22623 "Giá trị càng cao đòi hỏi khả năng đáp ứng tương đương từ CPU, nhưng sẽ cho "
22624 "chất lượng hình ảnh đẹp hơn."
22626 #: modules/video_filter/postproc.c:66
22627 msgid "FFmpeg post processing filter chains"
22628 msgstr "Xử lý chuỗi vị trí FFmpeg của bộ lọc video"
22630 #: modules/video_filter/postproc.c:75
22631 msgid "Video post processing filter"
22632 msgstr "Xử lý với bộ lọc video"
22634 #: modules/video_filter/postproc.c:76
22638 #: modules/video_filter/postproc.c:233
22642 #: modules/video_filter/postproc.c:236
22646 #: modules/video_filter/psychedelic.c:54
22647 msgid "Psychedelic video filter"
22648 msgstr "Bộ lọc ảo giác"
22650 #: modules/video_filter/puzzle.c:42 modules/video_filter/puzzle.c:43
22651 msgid "Number of puzzle rows"
22652 msgstr "Số lượng dòng của trò giải đố"
22654 #: modules/video_filter/puzzle.c:44 modules/video_filter/puzzle.c:45
22655 msgid "Number of puzzle columns"
22656 msgstr "Số lượng cột của trò giải đố"
22658 #: modules/video_filter/puzzle.c:46
22659 msgid "Make one tile a black slot"
22660 msgstr "Tạo một khung màu đen"
22662 #: modules/video_filter/puzzle.c:47
22664 "Make one slot black. Other tiles can only be swapped with the black slot."
22666 "Tạo một khung màu đen. Các miếng ghép khác có thể chuyển đổi với khung màu "
22669 #: modules/video_filter/puzzle.c:55
22670 msgid "Puzzle interactive game video filter"
22671 msgstr "Bộ lọc video cho phần giao tiếp với trò giải đố"
22673 #: modules/video_filter/puzzle.c:56
22677 #: modules/video_filter/remoteosd.c:74
22681 #: modules/video_filter/remoteosd.c:76
22682 msgid "VNC hostname or IP address."
22683 msgstr "Tên host VNC hoặc địa chỉ IP"
22685 #: modules/video_filter/remoteosd.c:78
22689 #: modules/video_filter/remoteosd.c:80
22690 msgid "VNC portnumber."
22691 msgstr "Số cổng VNC"
22693 #: modules/video_filter/remoteosd.c:82
22694 msgid "VNC Password"
22695 msgstr "Mật khẩu VNC"
22697 #: modules/video_filter/remoteosd.c:84
22698 msgid "VNC password."
22699 msgstr "Mật khẩu VNC"
22701 #: modules/video_filter/remoteosd.c:86
22702 msgid "VNC poll interval"
22703 msgstr "Thời gian chờ VNC poll."
22705 #: modules/video_filter/remoteosd.c:88
22707 "In this interval an update from VNC is requested, default every 300 ms. "
22709 "Trong khoảng thời gian này, việc cập nhật từ VNC đang được thực hiện, mặc "
22710 "định mỗi 300 miligiây."
22712 #: modules/video_filter/remoteosd.c:90
22713 msgid "VNC polling"
22714 msgstr "VNC polling"
22716 #: modules/video_filter/remoteosd.c:92
22717 msgid "Activate VNC polling. Do NOT activate for use as VDR ffnetdev client."
22719 "Kích hoạt VNC polling. Không được kích hoạt nếu sử dụng dưới dạng VDR "
22722 #: modules/video_filter/remoteosd.c:94
22723 msgid "Mouse events"
22724 msgstr "Sự kiện của chuột"
22726 #: modules/video_filter/remoteosd.c:96
22728 "Send mouse events to VNC host. Not needed for use as VDR ffnetdev client."
22730 "Gửi sự kiện của chuột đến máy chủ VNC. không cần thiết nếu sử dụng dưới dạng "
22731 "VDR ffnetdev client."
22733 #: modules/video_filter/remoteosd.c:98
22735 msgstr "Sự kiện phím"
22737 #: modules/video_filter/remoteosd.c:100
22738 msgid "Send key events to VNC host."
22739 msgstr "Gửi sự kiện phím đến máy chủ VNC."
22741 #: modules/video_filter/remoteosd.c:104
22743 "The transparency of the OSD VNC can be changed by giving a value between 0 "
22744 "and 255. A lower value specifies more transparency a higher means less "
22745 "transparency. The default is being not transparent (value 255) the minimum "
22746 "is fully transparent (value 0)."
22748 "Độ trong suốt của Điều khiển từ xa-HTTMH với VNC có thể được thay đổi giá "
22749 "trị từ 0 đến 255. Giá trị càng thấp thì độ trong suốt càng cao và ngược lại. "
22750 "Giá trị mặc định là 255 cho việc hiển thị bình thường, 0 cho độ trong suốt "
22753 #: modules/video_filter/remoteosd.c:119
22754 msgid "Remote-OSD over VNC"
22755 msgstr "Điều khiển từ xa-HTTMH với VNC"
22757 #: modules/video_filter/remoteosd.c:121
22759 msgstr "Điều khiển từ xa-HTTMH"
22761 #: modules/video_filter/ripple.c:52
22762 msgid "Ripple video filter"
22763 msgstr "Làm bộ lọc video gợn sóng"
22765 #: modules/video_filter/rotate.c:57
22766 msgid "Angle in degrees"
22769 #: modules/video_filter/rotate.c:58
22770 msgid "Angle in degrees (0 to 359)"
22771 msgstr "Số đo góc(từ 0 đến 359)"
22773 #: modules/video_filter/rotate.c:66
22774 msgid "Rotate video filter"
22775 msgstr "xoay bộ lọc video"
22777 #: modules/video_filter/rss.c:130
22779 msgstr "Feed từ URL"
22781 #: modules/video_filter/rss.c:131
22783 msgid "RSS/Atom feed '|' (pipe) separated URLs."
22784 msgstr "Feed của RSS/Atom '|' cách biệt bởi URL."
22786 #: modules/video_filter/rss.c:132
22787 msgid "Speed of feeds"
22788 msgstr "Tốc độ Feed"
22790 #: modules/video_filter/rss.c:133
22791 msgid "Speed of the RSS/Atom feeds in microseconds (bigger is slower)."
22792 msgstr "Tốc độ của feed từ RSS/Atom với phần triêu giây (càng lớn càng chậm)."
22794 #: modules/video_filter/rss.c:134
22796 msgstr "Chiều dài tối đa"
22798 #: modules/video_filter/rss.c:135
22799 msgid "Maximum number of characters displayed on the screen."
22800 msgstr "Số lượng tối đa của các ký tự hiển thị trên màn hình."
22802 #: modules/video_filter/rss.c:137
22803 msgid "Refresh time"
22804 msgstr "Làm mới thời gian"
22806 #: modules/video_filter/rss.c:138
22808 "Number of seconds between each forced refresh of the feeds. 0 means that the "
22809 "feeds are never updated."
22811 "Số giây bắt buộc của mỗi lần cập nhật Feed. 0 có nghĩa là feed đó sẽ không "
22812 "bao giờ được cập nhật."
22814 #: modules/video_filter/rss.c:140
22815 msgid "Feed images"
22816 msgstr "Hình ảnh Feed"
22818 #: modules/video_filter/rss.c:141
22819 msgid "Display feed images if available."
22820 msgstr "Hiển thị hình ảnh của Feed nếu được."
22822 #: modules/video_filter/rss.c:148
22824 "Opacity (inverse of transparency) of overlay text. 0 = transparent, 255 = "
22826 msgstr "Độ trong suốt của văn bản. 0= trong suốt, 255= nguyên dạng."
22828 #: modules/video_filter/rss.c:161
22829 msgid "Text position"
22830 msgstr "Vị trí văn bản"
22832 #: modules/video_filter/rss.c:163
22834 "You can enforce the text position on the video (0=center, 1=left, 2=right, "
22835 "4=top, 8=bottom; you can also use combinations of these values, eg 6 = top-"
22838 "Bạn có thể tự mình chỉnh vị trí của văn bản trên video (0=ở giữa, 1=trái, "
22839 "2=phải, 4=trên cùng, 8=dưới cùng; bạn cũng có thể sử dụng việc kết nối các "
22840 "giá trị này, ví dụ: 6 = trên cùng-phải)."
22842 #: modules/video_filter/rss.c:167
22843 msgid "Title display mode"
22844 msgstr "Chế độ hiển thị tiêu đề"
22846 #: modules/video_filter/rss.c:168
22848 "Title display mode. Default is 0 (hidden) if the feed has an image and feed "
22849 "images are enabled, 1 otherwise."
22851 "Chế độ hiển thị tiêu đề. Mặc định là 0 (bị ẩn) nếu feed có hình ành và hình "
22852 "ảnh này đã được bật lên, còn lại là 1."
22854 #: modules/video_filter/rss.c:183
22856 msgstr "Không hiển thị"
22858 #: modules/video_filter/rss.c:183
22859 msgid "Always visible"
22860 msgstr "Luôn luôn nhìn thấy"
22862 #: modules/video_filter/rss.c:183
22863 msgid "Scroll with feed"
22864 msgstr "Kéo chuột với Feed"
22866 #: modules/video_filter/rss.c:223
22867 msgid "RSS and Atom feed display"
22868 msgstr "Hiển thị feed của RSS và Atom"
22870 #: modules/video_filter/rv32.c:45
22871 msgid "RV32 conversion filter"
22872 msgstr "Bộ lọc đối thoại RV32"
22874 #: modules/video_filter/scene.c:56
22875 msgid "Image format"
22876 msgstr "Định dạng hình ảnh"
22878 #: modules/video_filter/scene.c:57
22879 msgid "Format of the output images (png, jpeg, ...)."
22880 msgstr "Định dạng của hình xuất ra (png,jpeg,...)"
22882 #: modules/video_filter/scene.c:59
22883 msgid "Image width"
22884 msgstr "Chiều rộng hình ảnh"
22886 #: modules/video_filter/scene.c:60
22888 "You can enforce the image width. By default (-1) VLC will adapt to the video "
22891 "Bạn có thể thay đổi chiều rộng của hình. Mặc định (-1), VLC sẽ áp dụng cho "
22892 "các ký tự của video."
22894 #: modules/video_filter/scene.c:64
22895 msgid "Image height"
22896 msgstr "Chiều cao hình ảnh"
22898 #: modules/video_filter/scene.c:65
22900 "You can enforce the image height. By default (-1) VLC will adapt to the "
22901 "video characteristics."
22903 "Bạn có thể thay đổi chiều cao của hình. Mặc định (-1), VLC sẽ áp dụng cho "
22904 "các ký tự của video."
22906 #: modules/video_filter/scene.c:69
22907 msgid "Recording ratio"
22908 msgstr "Tỉ lệ ghi hình"
22910 #: modules/video_filter/scene.c:70
22912 "Ratio of images to record. 3 means that one image out of three is recorded."
22914 "Tỉ lệ của ảnh chụp. 3 có nghĩa là một hình ảnh của ba đã được ghi hình."
22916 #: modules/video_filter/scene.c:73
22917 msgid "Filename prefix"
22918 msgstr "Tiền tố tên file"
22920 #: modules/video_filter/scene.c:74
22922 "Prefix of the output images filenames. Output filenames will have the "
22923 "\"prefixNUMBER.format\" form if replace is not true."
22925 "Tiền tố ở trước phần tên của file. Tên file xuất ra sẽ có dạng\"tiền tố số. "
22928 #: modules/video_filter/scene.c:78
22929 msgid "Directory path prefix"
22930 msgstr "Tiền tố đường dẫn file"
22932 #: modules/video_filter/scene.c:79
22934 "Directory path where images files should be saved.If not set, then images "
22935 "will be automatically saved in users homedir."
22937 "Đường dẫn thư mục nơi hình ảnh được lưu. Nếu chưa chọn, hình ảnh sẽ được tự "
22938 "động lưu vào thư mục gốc của người dùng."
22940 #: modules/video_filter/scene.c:83
22941 msgid "Always write to the same file"
22942 msgstr "Luôn ghi vào cùng một file"
22944 #: modules/video_filter/scene.c:84
22946 "Always write to the same file instead of creating one file per image. In "
22947 "this case, the number is not appended to the filename."
22949 "Luôn ghi vào cùng một file thay vì tạo một file cho từng ảnh. Ở trường hợp "
22950 "này, số thứ tự không có trong tên file."
22952 #: modules/video_filter/scene.c:91
22953 msgid "Scene filter"
22954 msgstr "Bộ lọc cảnh"
22956 #: modules/video_filter/scene.c:92
22957 msgid "Scene video filter"
22958 msgstr "Bộ lọc cảnh video"
22960 #: modules/video_filter/sharpen.c:46
22961 msgid "Sharpen strength (0-2)"
22962 msgstr "Độ mạnh của Làm Bóng (0-2)"
22964 #: modules/video_filter/sharpen.c:47
22965 msgid "Set the Sharpen strength, between 0 and 2. Defaults to 0.05."
22966 msgstr "Tạo độ mạnh của Làm Bóng, từ 0 đến 2. Mặc định là 0.05."
22968 #: modules/video_filter/sharpen.c:65
22969 msgid "Augment contrast between contours."
22970 msgstr "Tăng độ tương phản giữa các đường viền."
22972 #: modules/video_filter/sharpen.c:66
22973 msgid "Sharpen video filter"
22974 msgstr "Làm bóng bộ lọc video"
22976 #: modules/video_filter/swscale.c:57
22977 msgid "Scaling mode"
22978 msgstr "Chế độ phóng to"
22980 #: modules/video_filter/swscale.c:58
22981 msgid "Scaling mode to use."
22982 msgstr "Sử dụng chế độ phóng to"
22984 #: modules/video_filter/swscale.c:62
22985 msgid "Fast bilinear"
22986 msgstr "Tuyến tính nhanh"
22988 #: modules/video_filter/swscale.c:62
22990 msgstr "Tuyến tính"
22992 #: modules/video_filter/swscale.c:62
22993 msgid "Bicubic (good quality)"
22994 msgstr "Dạng khối (chất lượng tốt)"
22996 #: modules/video_filter/swscale.c:63
22997 msgid "Experimental"
22998 msgstr "Kinh nghiệm"
23000 #: modules/video_filter/swscale.c:63
23001 msgid "Nearest neighbour (bad quality)"
23002 msgstr "Hàng xóm gần nhất (chất lượng xấu)"
23004 #: modules/video_filter/swscale.c:64
23008 #: modules/video_filter/swscale.c:64
23009 msgid "Luma bicubic / chroma bilinear"
23010 msgstr "Luma bicubic / chroma bilinear"
23012 #: modules/video_filter/swscale.c:64
23016 #: modules/video_filter/swscale.c:65
23020 #: modules/video_filter/swscale.c:65
23024 #: modules/video_filter/swscale.c:65
23025 msgid "Bicubic spline"
23026 msgstr "Chốt trục dạng khối"
23028 #: modules/video_filter/swscale.c:69
23032 #: modules/video_filter/transform.c:65
23033 msgid "Transform type"
23034 msgstr "Loại chuyển đổi"
23036 #: modules/video_filter/transform.c:66
23037 msgid "One of '90', '180', '270', 'hflip' and 'vflip'"
23038 msgstr "Một của '90', '180', '270', 'hflip' và 'vflip'"
23040 #: modules/video_filter/transform.c:69
23041 msgid "Rotate by 90 degrees"
23042 msgstr "Quay 90 độ"
23044 #: modules/video_filter/transform.c:70
23045 msgid "Rotate by 180 degrees"
23046 msgstr "Quay 180 độ"
23048 #: modules/video_filter/transform.c:70
23049 msgid "Rotate by 270 degrees"
23050 msgstr "Quay 270 độ"
23052 #: modules/video_filter/transform.c:71
23053 msgid "Flip horizontally"
23054 msgstr "Đối xứng ngang"
23056 #: modules/video_filter/transform.c:71
23057 msgid "Flip vertically"
23058 msgstr "Đối xứng dọc"
23060 #: modules/video_filter/transform.c:76
23061 msgid "Video transformation filter"
23062 msgstr "Bộ lọc chuyển dạng video"
23064 #: modules/video_filter/wall.c:44
23065 msgid "Number of horizontal windows in which to split the video."
23066 msgstr "Số lượng của các cửa sổ theo chiều dọc khi chia video ra."
23068 #: modules/video_filter/wall.c:48
23069 msgid "Number of vertical windows in which to split the video."
23070 msgstr "Số lượng của các cửa sổ theo chiều ngang khi chia video ra."
23072 #: modules/video_filter/wall.c:52
23073 msgid "Comma-separated list of active windows, defaults to all"
23075 "Danh sách tách biệt bởi dấu phẩy trong cửa sổ đang chạy, mặc định cho tất cả."
23077 #: modules/video_filter/wall.c:55
23078 msgid "Element aspect ratio"
23079 msgstr "Yếu tố hướng tỉ lệ"
23081 #: modules/video_filter/wall.c:56
23082 msgid "Aspect ratio of the individual displays building the wall."
23083 msgstr "Hướng tỉ lệ của việc xây dựng riêng mỗi tấm tường."
23085 #: modules/video_filter/wall.c:65
23086 msgid "Wall video filter"
23087 msgstr "Bộ lọc video tường"
23089 #: modules/video_filter/wall.c:66
23091 msgstr "Bức tường hình ảnh"
23093 #: modules/video_filter/wave.c:53
23094 msgid "Wave video filter"
23095 msgstr "Bộ lọc video tường"
23097 #: modules/video_filter/yuvp.c:47
23098 msgid "YUVP converter"
23099 msgstr "Chuyển đổi YUVP"
23101 #: modules/video_output/aa.c:49
23103 msgstr "Nghệ thuật ASCII"
23105 #: modules/video_output/aa.c:52
23106 msgid "ASCII-art video output"
23107 msgstr "Xuất dữ liệu video ASCII"
23109 #: modules/video_output/caca.c:50
23110 msgid "Color ASCII art video output"
23111 msgstr "Màu sắc ASCII của video xuất ra"
23113 #: modules/video_output/directfb.c:49
23114 msgid "DirectFB video output http://www.directfb.org/"
23115 msgstr "Nhập dữ liệu video trực tiếp từ http://www.directfb.org/"
23117 #: modules/video_output/drawable.c:41 modules/video_output/xcb/window.c:78
23121 #: modules/video_output/drawable.c:42 modules/video_output/xcb/window.c:79
23123 msgid "Embedded window video"
23124 msgstr "Nhúng vào cửa sổ video X"
23126 #: modules/video_output/fb.c:60
23127 msgid "Run fb on current tty."
23128 msgstr "Chạy BĐK ở tty hiện tại."
23130 #: modules/video_output/fb.c:62
23132 "Run framebuffer on current TTY device (default enabled). (disable tty "
23133 "handling with caution)"
23135 "Chạy bộ đệm khung ở thiết bị TTY hiện tại (mặc định mở). (tắt TTY với sự cẩn "
23138 #: modules/video_output/fb.c:65
23139 msgid "Framebuffer resolution to use."
23140 msgstr "Độ phân giải của bộ khung đệm được dùng"
23142 #: modules/video_output/fb.c:67
23144 "Select the resolution for the framebuffer. Currently it supports the values "
23145 "0=QCIF 1=CIF 2=NTSC 3=PAL, 4=auto (default 4=auto)"
23147 "Chọn độ phân giải cho bộ khung đệm. Hiện tại hỗ trợ giá trị 0=QCIF 1=CIF "
23148 "2=NTSC 3=PAL, 4=auto (mặc định 4=auto)"
23150 #: modules/video_output/fb.c:70
23151 msgid "Framebuffer uses hw acceleration."
23152 msgstr "Bộ khung đệm sử dụng tăng tốc hw."
23154 #: modules/video_output/fb.c:72
23156 "If your framebuffer supports hardware acceleration or does double buffering "
23157 "in hardware then you must disable this option. It then does double buffering "
23160 "Nếu bộ khung đệm không hỗ trỡ tăng tốc phần cứng hoặc việc gấp đôi phần đệm "
23161 "trong phần cứng thì bạn phải tắt lựa chọn này. Điều này sẽ gấp đôi bộ đệm "
23164 #: modules/video_output/fb.c:92
23165 msgid "GNU/Linux framebuffer video output"
23166 msgstr "Xuất dữ liệu video theo bộ khung đệm của GNU/Linux"
23168 #: modules/video_output/ggi.c:57 modules/video_output/x11/glx.c:95
23169 #: modules/video_output/xcb/window.c:43 modules/video_output/xcb/x11.c:40
23170 #: modules/video_output/xcb/xvideo.c:41
23171 msgid "X11 display"
23172 msgstr "Hiển thị X11 lần"
23174 #: modules/video_output/ggi.c:59
23176 "X11 hardware display to use.\n"
23177 "By default, VLC will use the value of the DISPLAY environment variable."
23179 "Sử dụng hiển thị phần cứng X11.\n"
23180 "Theo mặc định, VLC sẽ sử dụng giá trị của biến HIỂN THỊ."
23182 #: modules/video_output/hd1000v.cpp:60
23183 msgid "HD1000 video output"
23184 msgstr "Xuất dữ liệu video theo HD1000"
23186 #: modules/video_output/mga.c:62
23187 msgid "Matrox Graphic Array video output"
23188 msgstr "Xuất dữ liệu video Matrox Graphic Array"
23190 #: modules/video_output/msw/direct3d.c:118
23192 msgid "Enable desktop mode "
23193 msgstr "Bật chế độ Hình Nền"
23195 #: modules/video_output/msw/direct3d.c:120
23196 msgid "The desktop mode allows you to display the video on the desktop."
23199 #: modules/video_output/msw/direct3d.c:130
23200 msgid "DirectX 3D video output"
23201 msgstr "Xuất dữ liệu video DirectX 3D"
23203 #: modules/video_output/msw/direct3d.c:207
23208 #: modules/video_output/msw/directx.c:140
23210 "Try to use hardware acceleration for YUV->RGB conversions. This option "
23211 "doesn't have any effect when using overlays."
23213 "Cố gắng tăng tốc phần cứng để chuyển hệ YUV->RGB. Lựa chọn này không có hiệu "
23214 "lực khi đang dùng overlay."
23216 #: modules/video_output/msw/directx.c:143
23217 msgid "Use video buffers in system memory"
23218 msgstr "Sử dụng video đệm trong bộ nhớ hệ thống"
23220 #: modules/video_output/msw/directx.c:145
23222 "Create video buffers in system memory instead of video memory. This isn't "
23223 "recommended as usually using video memory allows to benefit from more "
23224 "hardware acceleration (like rescaling or YUV->RGB conversions). This option "
23225 "doesn't have any effect when using overlays."
23227 "Tạo video đệm trong bộ nhớ hệ thống thay vì bộ nhớ video. Điều này không nên "
23228 "vì việc sử dụng bộ nhớ video luôn có lợi cho việc xử lý của phần cứng (giống "
23229 "như việc đổi từ hệ YUV->RGB). Lựa chọn này không có hiệu lực khi đang dùng "
23232 #: modules/video_output/msw/directx.c:150
23233 msgid "Use triple buffering for overlays"
23234 msgstr "Sử dụng gấp ba lần bộ nhớ đệm cho overlay."
23236 #: modules/video_output/msw/directx.c:152
23238 "Try to use triple buffering when using YUV overlays. That results in much "
23239 "better video quality (no flickering)."
23241 "Cố gắng tăng gấp ba lần việc chuyển đổi khi dùng YUV. Điều này sẽ làm cho "
23242 "chất lượng file Video đẹp hơn(không bị nhòe)."
23244 #: modules/video_output/msw/directx.c:155
23245 msgid "Name of desired display device"
23246 msgstr "Tên của thiết bị muốn hiển thị"
23248 #: modules/video_output/msw/directx.c:156
23250 "In a multiple monitor configuration, you can specify the Windows device name "
23251 "of the display that you want the video window to open on. For example, \"\\"
23252 "\\.\\DISPLAY1\" or \"\\\\.\\DISPLAY2\"."
23254 "Trong phần thiết lập của máy tính gồm nhiều màn hình, bạn có thể chọn lựa "
23255 "tên của thiết bị hiển thị. Ví dụ \"\\\\.\\DISPLAY1\" or \"\\\\.\\DISPLAY2\"."
23257 #: modules/video_output/msw/directx.c:161
23258 msgid "Enable wallpaper mode "
23259 msgstr "Bật chế độ Hình Nền"
23261 #: modules/video_output/msw/directx.c:163
23263 "The wallpaper mode allows you to display the video as the desktop "
23264 "background. Note that this feature only works in overlay mode and the "
23265 "desktop must not already have a wallpaper."
23267 "Chế độ Hình Nền sẽ cho phép bạn hiển thị video dưới dạng là phần nền của "
23268 "Desktop. Chú ý rằng tính năng này chỉ có thể kích hoạt trong chế độ trì hoãn "
23269 "thời gian và Desktop không có một hình nền nào hết."
23271 #: modules/video_output/msw/directx.c:189
23273 msgid "DirectX (DirectDraw) video output"
23274 msgstr "Xuất dữ liệu video DirectX 3D"
23276 #: modules/video_output/msw/directx.c:277
23280 #: modules/video_output/msw/glwin32.c:69 modules/video_output/opengl.c:113
23281 msgid "OpenGL video output"
23282 msgstr "Xuất dữ liệu video của OpenGL"
23284 #: modules/video_output/msw/wingdi.c:81
23285 msgid "Windows GAPI video output"
23286 msgstr "Xuất dữ liệu video của Windows GAPI"
23288 #: modules/video_output/msw/wingdi.c:85
23289 msgid "Windows GDI video output"
23290 msgstr "Xuất dữ liệu video của Windows GDI"
23292 #: modules/video_output/omapfb.c:78
23293 msgid "OMAP Framebuffer device"
23294 msgstr "Thiết bị chuyển đổi khung cua OMAP"
23296 #: modules/video_output/omapfb.c:80
23297 msgid "OMAP Framebuffer device to use for rendering (usually /dev/fb0)."
23298 msgstr "Thiết bị Bộ khung đệm OMAP cho việc render (luôn luôn/dev/fb0)."
23300 #: modules/video_output/omapfb.c:84
23302 "Force use of a specific chroma for output. Default is Y420 (specific to N770/"
23305 "Bắt buộc sử dụng chế độ đơn sắc cho định dạng xuất ra. Mặc định là Y420 (tùy "
23306 "thuộc vào phần cứng N770/N8xx)."
23308 #: modules/video_output/omapfb.c:86
23309 msgid "Embed the overlay"
23310 msgstr "Nhúng vào phần thời gian trễ"
23312 #: modules/video_output/omapfb.c:88
23313 msgid "Embed the framebuffer overlay into a X11 window"
23314 msgstr "Nhúng chuyển đổi khung vào cửa sổ của X11"
23316 #: modules/video_output/omapfb.c:100
23317 msgid "OMAP framebuffer video output"
23318 msgstr "Xuất dữ liệu chuyển đổi khung dạng OMAP "
23320 #: modules/video_output/opengl.c:106
23321 msgid "OpenGL Provider"
23322 msgstr "Nhà cung cấp OpenGL"
23324 #: modules/video_output/opengl.c:107
23325 msgid "Allows you to modify what OpenGL provider should be used"
23326 msgstr "Giúp bạn chỉnh sửa nhà cung cấp"
23328 #: modules/video_output/opengllayer.m:96
23329 msgid "Core Animation OpenGL Layer (Mac OS X)"
23330 msgstr "Nhân hiệu ứng của lớp OpenGL(hệ điều hành MAC)"
23332 #: modules/video_output/qte/qte.cpp:82
23333 msgid "QT Embedded display"
23334 msgstr "Hiển thị phần QT được nhúng vào"
23336 #: modules/video_output/qte/qte.cpp:84
23338 "Qt Embedded hardware display to use. By default VLC will use the value of "
23339 "the DISPLAY environment variable."
23341 "Hiển thị phần cứng của QT được nhúng vào. Theo mặc định, VLC sẽ sử dụng giá "
23342 "trị của biến DISPLAY."
23344 #: modules/video_output/qte/qte.cpp:120
23345 msgid "QT Embedded video output"
23346 msgstr "Xuất dữ liệu nhúng vào QT"
23348 #: modules/video_output/sdl.c:49
23349 msgid "SDL chroma format"
23350 msgstr "Định dạng đơn sắc của SDL"
23352 #: modules/video_output/sdl.c:51
23354 "Force the SDL renderer to use a specific chroma format instead of trying to "
23355 "improve performances by using the most efficient one."
23357 "Buộc SDL renderer phải sử dụng định dạng dơn sắc thay vì tự động hiển thị "
23358 "đối tượng theo ở chất lượng tốt nhất."
23360 #: modules/video_output/sdl.c:54
23362 msgid "SDL video driver name"
23363 msgstr "Tên thiết bị video"
23365 #: modules/video_output/sdl.c:56
23366 msgid "Force a specific SDL video output driver."
23369 #: modules/video_output/sdl.c:62
23370 msgid "Simple DirectMedia Layer video output"
23371 msgstr "Xuất lớp dữ liệu video Simple DirectMedia"
23373 #: modules/video_output/snapshot.c:55
23374 msgid "Snapshot width"
23375 msgstr "Chiều rộng hình"
23377 #: modules/video_output/snapshot.c:56
23378 msgid "Width of the snapshot image."
23379 msgstr "Chiều rộng của hình chụp màn hình"
23381 #: modules/video_output/snapshot.c:58
23382 msgid "Snapshot height"
23383 msgstr "Chiều cao hình"
23385 #: modules/video_output/snapshot.c:59
23386 msgid "Height of the snapshot image."
23387 msgstr "Chiều cao của hình chụp màn hình"
23389 #: modules/video_output/snapshot.c:62
23391 "Output chroma for the snapshot image (a 4 character string, like \"RV32\")."
23393 "Xuất dữ liệu hình ảnh chụp màn hình dưới dạng đơn sắc (một chuỗi gồm 4 ký "
23394 "tự, như là \"RV32\")."
23396 #: modules/video_output/snapshot.c:65
23397 msgid "Cache size (number of images)"
23398 msgstr "Kích thước lưu trữ (số lượng hình ảnh)"
23400 #: modules/video_output/snapshot.c:66
23401 msgid "Snapshot cache size (number of images to keep)."
23402 msgstr "Dung lượng lưu trữ hình chụp màn hình (số lượng các bức hình lưu trữ)."
23404 #: modules/video_output/snapshot.c:72
23405 msgid "Snapshot output"
23406 msgstr "Xuất dữ liệu chụp ảnh màn hình"
23408 #: modules/video_output/svgalib.c:61
23409 msgid "SVGAlib video output"
23410 msgstr "Xuất dữ liệu Video SVGAlib"
23412 #: modules/video_output/vmem.c:48
23416 #: modules/video_output/vmem.c:49
23417 msgid "Video memory buffer pitch in bytes."
23418 msgstr "Các bước chuyển đổi bộ nhớ đệm Video tính bằng byte."
23420 #: modules/video_output/vmem.c:56
23422 "Address of the locking callback function. This function must fill in valid "
23423 "plane memory address information for use by the video renderer."
23425 "Địa chỉ của hàm khóa gọi lại. Hàm này cần các thông tin chính xác về địa chỉ "
23426 "bộ nhớ để có thể "
23428 #: modules/video_output/vmem.c:70
23429 msgid "Video memory output"
23430 msgstr "Xuất dữ liệu bộ nhớ video"
23432 #: modules/video_output/vmem.c:71
23433 msgid "Video memory"
23434 msgstr "Bộ nhớ video"
23436 #: modules/video_output/x11/glx.c:90 modules/video_output/xcb/xvideo.c:46
23437 msgid "XVideo adaptor number"
23438 msgstr "Số lượng adaptor của XVideo"
23440 #: modules/video_output/x11/glx.c:92
23442 "If your graphics card provides several adaptors, you have to choose which "
23443 "one will be used (you shouldn't have to change this)."
23445 "Nếu card đồ họa của hỗ trợ thêm nhiều adaptor, bạn cần chọn sẽ chọn phần nào "
23446 "(bạn không nên thay đổi phần này)."
23448 #: modules/video_output/x11/glx.c:97 modules/video_output/xcb/window.c:45
23449 #: modules/video_output/xcb/x11.c:42
23451 "X11 hardware display to use. By default VLC will use the value of the "
23452 "DISPLAY environment variable."
23454 "Phần cứng X11 hiển thị trong sử dụng. Theo mặc định VLC sẽ sử dụng giá trị "
23455 "mặc định của biến HIỂN THỊ."
23457 #: modules/video_output/x11/glx.c:100 modules/video_output/x11/xvmc.c:112
23458 #: modules/video_output/xcb/x11.c:45 modules/video_output/xcb/xvideo.c:51
23459 msgid "Use shared memory"
23460 msgstr "Chia sẻ bộ nhớ"
23462 #: modules/video_output/x11/glx.c:102 modules/video_output/x11/xvmc.c:114
23463 #: modules/video_output/xcb/x11.c:47 modules/video_output/xcb/xvideo.c:53
23464 msgid "Use shared memory to communicate between VLC and the X server."
23465 msgstr "Chia sẻ bộ nhớ để liên lạc giữa VLC và server X"
23467 #: modules/video_output/x11/glx.c:108
23468 msgid "OpenGL(GLX) provider"
23469 msgstr "Nhà cung cấp OpenGL(GLX)"
23471 #: modules/video_output/x11/xvmc.c:97
23472 msgid "XVMC adaptor number"
23473 msgstr "Số lượng adapter XVMC"
23475 #: modules/video_output/x11/xvmc.c:99
23477 "If you graphics card provides several adaptors, this option allows you to "
23478 "choose which one will be used (you shouldn't have to change this)."
23480 "Nếu card đồ họa của bạn có hỗ trợ adapter, tùy chọn này sẽ cho phép bạn việc "
23481 "sử dụng cái nào(bạn không nên thay đổi phần này)."
23483 #: modules/video_output/x11/xvmc.c:102
23484 msgid "X11 display name"
23485 msgstr "Tên hiển thị X11"
23487 #: modules/video_output/x11/xvmc.c:104
23489 "Specify the X11 hardware display you want to use. By default VLC will use "
23490 "the value of the DISPLAY environment variable."
23492 "Xác định việc hiển thị cho phần cứng mà bạn mong muốn. Theo mặc định, VLC sẽ "
23493 "sử dụng giá trị HIỂN THỊ."
23495 #: modules/video_output/x11/xvmc.c:107
23496 msgid "XVimage chroma format"
23497 msgstr "Định dạng đơn sắc của XVimage"
23499 #: modules/video_output/x11/xvmc.c:109
23501 "Force the XVideo renderer to use a specific chroma format instead of trying "
23502 "to improve performances by using the most efficient one."
23503 msgstr "Buộc XVideo sử dụng định dạng đơn sắc thày vì tự động tùy chỉnh "
23505 #: modules/video_output/x11/xvmc.c:117
23506 msgid "You can choose the default deinterlace mode"
23507 msgstr "Bạn có thể chọn chế độ chuyển đổi khung hình mặc định"
23509 #: modules/video_output/x11/xvmc.c:120
23510 msgid "You can choose the crop style to apply."
23511 msgstr "Bạn có thể chọn kiểu cắt bỏ để áp dụng"
23513 #: modules/video_output/x11/xvmc.c:133
23514 msgid "XVMC extension video output"
23515 msgstr "Xuất dữ liệu định dạng XVMC"
23517 #: modules/video_output/xcb/window.c:48
23519 msgid "ID of the video output X window"
23520 msgstr "Tạo một vài bản sao của cửa sổ xuất dữ liệu Video"
23522 #: modules/video_output/xcb/window.c:50
23524 "VLC can embed its video output in an existing X11 window. This is the X "
23525 "identifier of that window (0 means none)."
23528 #: modules/video_output/xcb/window.c:62
23531 msgstr "Đóng cửa sổ"
23533 #: modules/video_output/xcb/window.c:63
23534 msgid "X11 video window (XCB)"
23537 #: modules/video_output/xcb/window.c:281
23540 msgid "VLC media player"
23541 msgstr "Chương trình giải trí VLC"
23543 #: modules/video_output/xcb/window.c:283
23549 #: modules/video_output/xcb/window.c:312
23554 #: modules/video_output/xcb/x11.c:56
23558 #: modules/video_output/xcb/x11.c:57
23560 msgid "X11 video output (XCB)"
23561 msgstr "Xuất dữ liệu X11 video"
23563 #: modules/video_output/xcb/xvideo.c:43
23566 "X11 hardware display to use. By default, VLC will use the value of the "
23567 "DISPLAY environment variable."
23569 "Phần cứng X11 hiển thị trong sử dụng. Theo mặc định VLC sẽ sử dụng giá trị "
23570 "mặc định của biến HIỂN THỊ."
23572 #: modules/video_output/xcb/xvideo.c:48
23575 "XVideo hardware adaptor to use. By default, VLC will use the first "
23576 "functional adaptor."
23578 "Phần cứng X11 hiển thị trong sử dụng. Theo mặc định VLC sẽ sử dụng giá trị "
23579 "mặc định của biến HIỂN THỊ."
23581 #: modules/video_output/xcb/xvideo.c:62
23586 #: modules/video_output/xcb/xvideo.c:63
23588 msgid "XVideo output (XCB)"
23589 msgstr "Xuất dữ liệu X11 video"
23591 #: modules/video_output/yuv.c:41
23592 msgid "device, fifo or filename"
23593 msgstr "thiết bị, hàng đợi hoặc tên file"
23595 #: modules/video_output/yuv.c:42
23596 msgid "device, fifo or filename to write yuv frames too."
23597 msgstr "thiết bị, hàng đợi hoặc tên file để ghi vào khung yuv."
23599 #: modules/video_output/yuv.c:48
23600 msgid "YUV4MPEG2 header (default disabled)"
23601 msgstr "Tiêu đề YUV4MPEG2 ("
23603 #: modules/video_output/yuv.c:49
23605 "The YUV4MPEG2 header is compatible with mplayer yuv video ouput and requires "
23606 "YV12/I420 fourcc. By default vlc writes the fourcc of the picture frame into "
23607 "the output destination."
23609 "Phần tiêu đề YUV4MPEG2 tương thích với chương trinh yuv và yêu cầu YV12/I420 "
23610 "fourcc. Theo mặc định, VLC sẽ ghi mã bốn ký tự của khung hình vào dữ liệu "
23613 #: modules/video_output/yuv.c:59
23615 msgstr "Xuất dữ liệu YUV"
23617 #: modules/video_output/yuv.c:60
23618 msgid "YUV video output"
23619 msgstr "Xuất dữ liệu video YUV"
23621 #: modules/visualization/goom.c:61
23622 msgid "Goom display width"
23623 msgstr "Chiều rộng hiển thị Goom"
23625 #: modules/visualization/goom.c:62
23626 msgid "Goom display height"
23627 msgstr "Chiều cao hiển thị Goom"
23629 #: modules/visualization/goom.c:63
23631 "This allows you to set the resolution of the Goom display (bigger resolution "
23632 "will be prettier but more CPU intensive)."
23634 "Phần này sẽ giúp bạn thay đổi độ phân giải của hiệu ứng Goom(độ phân giải "
23635 "càng lớn thì sẽ càng đẹp nếu tốc độ máy tính nhanh)."
23637 #: modules/visualization/goom.c:66
23638 msgid "Goom animation speed"
23639 msgstr "Tốc độ hiệu ứng Goom"
23641 #: modules/visualization/goom.c:67
23643 "This allows you to set the animation speed (between 1 and 10, defaults to 6)."
23645 "Phần này giúp bạn thiết lập tốc độ hiển thị hình ảnh động(từ 1 đến 10, mặc "
23648 #: modules/visualization/goom.c:73
23652 #: modules/visualization/goom.c:74
23653 msgid "Goom effect"
23654 msgstr "Hiệu ứng Goom"
23656 #: modules/visualization/projectm.cpp:42
23658 msgid "projectM configuration file"
23659 msgstr "File thiết lập VLC"
23661 #: modules/visualization/projectm.cpp:43
23663 msgid "File that will be used to configure the projectM module."
23664 msgstr "Tên người dùng đó sẽ được dùng cho phần kết nối"
23666 #: modules/visualization/projectm.cpp:47
23668 msgid "The width of the video window, in pixels."
23669 msgstr "Chiều rộng của cửa sổ hiệu ứng tính bằng pixcel."
23671 #: modules/visualization/projectm.cpp:50
23673 msgid "The height of the video window, in pixels."
23674 msgstr "Chiều cao của cửa sổ hiệu ứng tính bằng pixcel."
23676 #: modules/visualization/projectm.cpp:53
23680 #: modules/visualization/projectm.cpp:54
23681 msgid "libprojectM effect"
23684 #: modules/visualization/visual/visual.c:42
23685 msgid "Effects list"
23686 msgstr "Danh sách hiệu ứng"
23688 #: modules/visualization/visual/visual.c:44
23691 "A list of visual effect, separated by commas.\n"
23692 "Current effects include: dummy, scope, spectrum, spectrometer and vuMeter."
23694 "Danh sách các hiệu ứng, tách biệt bởi dấu phẩy.\n"
23695 "Hiệu ứng hiện tại bao gồm: người nộm, tầm xa, quang phổ."
23697 #: modules/visualization/visual/visual.c:50
23698 msgid "The width of the effects video window, in pixels."
23699 msgstr "Chiều rộng của cửa sổ hiệu ứng tính bằng pixcel."
23701 #: modules/visualization/visual/visual.c:54
23702 msgid "The height of the effects video window, in pixels."
23703 msgstr "Chiều cao của cửa sổ hiệu ứng tính bằng pixcel."
23705 #: modules/visualization/visual/visual.c:56
23706 msgid "More bands : 80 / 20"
23707 msgstr "Thêm ban nhạc: 80/20"
23709 #: modules/visualization/visual/visual.c:58
23710 msgid "More bands for the spectrum analyzer : 80 if enabled else 20."
23712 "Thêm nhiều băng tần cho phần phân tích băng tần : 80 nếu cho phép ngoài 20."
23714 #: modules/visualization/visual/visual.c:60
23715 msgid "More bands for the spectrometer : 80 if enabled else 20."
23716 msgstr "Thêm nhiều băng tần cho phần đo băng tần : 80 nếu cho phép ngoài 20."
23718 #: modules/visualization/visual/visual.c:62
23719 msgid "Band separator"
23720 msgstr "Tách biệt ban nhạc với nhau"
23722 #: modules/visualization/visual/visual.c:64
23723 msgid "Number of blank pixels between bands."
23724 msgstr "Số lượng các pixel trống giữa các băng tầng."
23726 #: modules/visualization/visual/visual.c:66
23727 msgid "Amplification"
23728 msgstr "Sự khuyếch đại"
23730 #: modules/visualization/visual/visual.c:68
23731 msgid "This is a coefficient that modifies the height of the bands."
23732 msgstr "Đây là hệ số sẽ thay đổi chiều cao của đỉnh của băng tầng."
23734 #: modules/visualization/visual/visual.c:70
23735 msgid "Enable peaks"
23736 msgstr "Cho phép đỉnh cao nhất"
23738 #: modules/visualization/visual/visual.c:72
23739 msgid "Draw \"peaks\" in the spectrum analyzer."
23740 msgstr "Vẽ \"đỉnh cao nhất\" trong phần phân tích quang phổ."
23742 #: modules/visualization/visual/visual.c:74
23743 msgid "Enable original graphic spectrum"
23744 msgstr "Cho phép hiển thị đồ họa của quang phổ nguyên bản"
23746 #: modules/visualization/visual/visual.c:76
23747 msgid "Enable the \"flat\" spectrum analyzer in the spectrometer."
23748 msgstr "Cho phép \"bằng phẳng\" trong chế độ phân tích quang phổ của máy đo."
23750 #: modules/visualization/visual/visual.c:78
23751 msgid "Enable bands"
23752 msgstr "Cho phép Ban Nhạc."
23754 #: modules/visualization/visual/visual.c:80
23755 msgid "Draw bands in the spectrometer."
23756 msgstr "Vẽ băng tầng trong phần đo quang phổ"
23758 #: modules/visualization/visual/visual.c:82
23759 msgid "Enable base"
23760 msgstr "Cho phép gốc"
23762 #: modules/visualization/visual/visual.c:84
23763 msgid "Defines whether to draw the base of the bands."
23764 msgstr "Xác định để vẽ gốc của băng tầng."
23766 #: modules/visualization/visual/visual.c:86
23767 msgid "Base pixel radius"
23768 msgstr "Bán kính bằng pixcel gốc"
23770 #: modules/visualization/visual/visual.c:88
23771 msgid "Defines radius size in pixels, of base of bands(beginning)."
23773 "Xác định bán kính tính bằng pixcel, của nguồn của băng tầng(lúc bắt đầu)."
23775 #: modules/visualization/visual/visual.c:90
23776 msgid "Spectral sections"
23777 msgstr "Khu vực quang phổ"
23779 #: modules/visualization/visual/visual.c:92
23780 msgid "Determines how many sections of spectrum will exist."
23781 msgstr "Xác định số lượng phần tử của quang phổ sẽ tồn tại."
23783 #: modules/visualization/visual/visual.c:94
23784 msgid "Peak height"
23785 msgstr "Chiều cao đỉnh"
23787 #: modules/visualization/visual/visual.c:96
23788 msgid "Total pixel height of the peak items."
23789 msgstr "Tông cộng chiều cao bằng pixel của các đối tượng ở đỉnh."
23791 #: modules/visualization/visual/visual.c:98
23792 msgid "Peak extra width"
23793 msgstr "Chiều rộng tối đa bổ sung"
23795 #: modules/visualization/visual/visual.c:100
23796 msgid "Additions or subtractions of pixels on the peak width."
23797 msgstr "Thêm hoặc giảm số lượng pixcel ở phần chiều rộng"
23799 #: modules/visualization/visual/visual.c:102
23800 msgid "V-plane color"
23801 msgstr "Màu sắc máy bay chữ V"
23803 #: modules/visualization/visual/visual.c:104
23804 msgid "YUV-Color cube shifting across the V-plane ( 0 - 127 )."
23806 "YUV-khối lập phương với các màu sắc khác nhau bang ngang hình chữ V (0 đến "
23809 #: modules/visualization/visual/visual.c:106
23810 msgid "Number of stars"
23811 msgstr "Số lượng các ngôi sao"
23813 #: modules/visualization/visual/visual.c:108
23814 msgid "Number of stars to draw with random effect."
23815 msgstr "Số lượng các ngôi sao được vẽ với hiệu ứng ngẫu nhiên"
23817 #: modules/visualization/visual/visual.c:114
23821 #: modules/visualization/visual/visual.c:117
23822 msgid "Visualizer filter"
23823 msgstr "Bộ lọc tầm nhìn"
23825 #: modules/visualization/visual/visual.c:125
23826 msgid "Spectrum analyser"
23827 msgstr "Phân tích quang phổ"
23829 #~ msgid "VLC could not open the packetizer module."
23830 #~ msgstr "VLC không thể kích hoạt phương thức packetizer"
23832 #~ msgid "Show interface with mouse"
23833 #~ msgstr "Hiển thị giao diện với con trỏ chuột"
23836 #~ "When this is enabled, the interface is shown when you move the mouse to "
23837 #~ "the edge of the screen in fullscreen mode."
23839 #~ "Khi bật tính năng này, giao diện sẽ hiển thị khi ban di chuyển chuột tới "
23840 #~ "các góc của màn hình trong chế độ toàn màn hình."
23843 #~ msgstr "Yêu cầu"
23845 #~ msgid "VLC's last release for your OS is the 0.9 series."
23846 #~ msgstr "Phiên bản cập nhật lần cuối của VLC cho hệ thống của bạn là 1.0"
23849 #~ "VLC's last release for your OS is VLC 0.8.6i, which is prone to known "
23850 #~ "security issues."
23852 #~ "VLC's last release for your OS is VLC 0.8.6i, which is prone to known "
23853 #~ "security issues."
23856 #~ "VLC's last release for your OS is VLC 0.7.2, which is highly out of date "
23857 #~ "and prone to known security issues. We recommend you to update your Mac "
23858 #~ "to a modern version of Mac OS X."
23860 #~ "VLC's last release for your OS is VLC 0.7.2, which is highly out of date "
23861 #~ "and prone to known security issues. We recommend you to update your Mac "
23862 #~ "to a modern version of Mac OS X."
23864 #~ msgid "Your version of Mac OS X is no longer supported"
23866 #~ "Phiên bản VLC này đối với hệ điều hành Mac OS X không còn được hỗ trợ nữa"
23869 #~ "VLC media player %s requires Mac OS X 10.5 or higher.\n"
23873 #~ "Yêu cầu hệ điều hành Mac OS X 10.5 hoặc mới hơn.\n"
23877 #~ msgid "Update check failed"
23878 #~ msgstr "Kiểm tra cập nhật thất bại"
23880 #~ msgid "Check for Updates"
23881 #~ msgstr "Kiểm tra cập nhật"
23883 #~ msgid "Download now"
23884 #~ msgstr "Tải về ngay"
23886 #~ msgid "Do you want VLC to check for updates automatically?"
23887 #~ msgstr "Bạn có muốn tự động cập nhật phiên bản mới của VLC không?"
23889 #~ msgid "You can change this option in VLC's update window later on."
23890 #~ msgstr "Bạn có thể thay đổi cách thức cập nhật của VLC ở cửa sổ kế tiếp."
23895 #~ msgid "This version of VLC is the latest available."
23896 #~ msgstr "Phiên bản VLC này là phiên bản mới nhất."
23898 #~ msgid "This version of VLC is outdated."
23899 #~ msgstr "Phiên bản VLC này đã cũ."
23901 #~ msgid "The current release is %d.%d.%d%c."
23902 #~ msgstr "Phiên bản hiện tại là %d.%d.%d%c."
23904 #~ msgid "Autoplay selected file"
23905 #~ msgstr "Tự động chơi các file được chọn"
23907 #~ msgid "Automatically play a file when selected in the file selection list"
23908 #~ msgstr "Tự động chơi một file khi chọn một danh sách file"
23910 #~ msgid "PDA Linux Gtk2+ interface"
23911 #~ msgstr "PDA Linux Gtk2+ giao diện"
23913 #~ msgid "Permissions"
23914 #~ msgstr "Sự cho phép"
23917 #~ msgstr "Kích thước"
23920 #~ msgstr "Người sở hữu:"
23926 #~ msgstr "Tiếp đến"
23928 #~ msgid "00:00:00"
23929 #~ msgstr "00:00:00"
23931 #~ msgid "Add to Playlist"
23932 #~ msgstr "Thêm vào danh sách"
23940 #~ msgid "Address:"
23941 #~ msgstr "Địa chỉ:"
23944 #~ msgstr "đơn truyền dẫn"
23946 #~ msgid "multicast"
23947 #~ msgstr "đa truyền dẫn"
23949 #~ msgid "Network: "
23950 #~ msgstr "Mạng lưới"
23976 #~ msgid "Protocol:"
23977 #~ msgstr "Giao thức"
23979 #~ msgid "Transcode:"
23980 #~ msgstr "Chuyển mã:"
23983 #~ msgstr "cho phép"
23991 #~ msgid "Channel:"
23995 #~ msgstr "Chỉ tiêu:"
23998 #~ msgstr "Kích thước:"
24000 #~ msgid "Frequency:"
24001 #~ msgstr "Tần số:"
24003 #~ msgid "Samplerate:"
24004 #~ msgstr "Xếp hạng mẫu:"
24006 #~ msgid "Quality:"
24007 #~ msgstr "Chất lượng:"
24013 #~ msgstr "Âm thanh:"
24018 #~ msgid "Decimation:"
24019 #~ msgstr "Thập phân:"
24028 #~ msgstr "240x192"
24031 #~ msgstr "320x240"
24063 #~ msgid "Video Codec:"
24064 #~ msgstr "Codec video:"
24067 #~ msgstr "huffyuv"
24082 #~ msgstr "WMV loại 1"
24085 #~ msgstr "WMV loại 2"
24087 #~ msgid "Video Bitrate:"
24088 #~ msgstr "Bitrate của Video:"
24090 #~ msgid "Bitrate Tolerance:"
24091 #~ msgstr "Độ chênh lệch Bitrate:"
24093 #~ msgid "Keyframe Interval:"
24094 #~ msgstr "Khoảng thời gian của từng khung:"
24096 #~ msgid "Audio Codec:"
24097 #~ msgstr "Codec của Audio:"
24099 #~ msgid "Deinterlace:"
24100 #~ msgstr "Tái kết hợp:"
24103 #~ msgstr "Truy cập:"
24108 #~ msgid "Time To Live (TTL):"
24109 #~ msgstr "Thời gian thực thị (TTL):"
24111 #~ msgid "127.0.0.1"
24112 #~ msgstr "127.0.0.1"
24114 #~ msgid "localhost"
24115 #~ msgstr "localhost"
24117 #~ msgid "localhost.localdomain"
24118 #~ msgstr "localhost.localdomain"
24120 #~ msgid "239.0.0.42"
24121 #~ msgstr "239.0.0.42"
24139 #~ msgstr "kbit/giây"
24160 #~ msgstr "bit/giây"
24162 #~ msgid "Audio Bitrate :"
24163 #~ msgstr "Bitrate của Audio"
24165 #~ msgid "SAP Announce:"
24166 #~ msgstr "Thông báo SAP:"
24168 #~ msgid "SLP Announce:"
24169 #~ msgstr "Thông báo SLP:"
24171 #~ msgid "Announce Channel:"
24172 #~ msgstr "Thông báo Kênh:"
24181 #~ msgstr "Áp dụng"
24183 #~ msgid " Cancel "
24186 #~ msgid "Preference"
24187 #~ msgstr "Tùy chỉnh"
24189 #~ msgid "Authors: the VideoLAN Team, http://www.videolan.org/team/"
24190 #~ msgstr "Website:http://www.videolan.org/team/"
24192 #~ msgid "(c) 1996-2004 the the VideoLAN team team"
24193 #~ msgstr "(c) 1996-2004 Nhóm phát triển VideoLan - phiên dịch bởi Phan Anh"
24195 #~ msgid "Couldn't find pixmap file: %s"
24196 #~ msgstr "Không thể tìm thấy file pixmap: %s"
24198 #~ msgid "Statistics about the currently playing media or stream."
24199 #~ msgstr "Thống kê về các file đang chơi hoặc luồng."
24201 #~ msgid "Corrupted"
24204 #~ msgid "Discontinuities"
24205 #~ msgstr "Sự gián đoạn"
24207 #~ msgid "Classic look"
24208 #~ msgstr "Giao dien co dien"
24210 #~ msgid "Alignment:"
24211 #~ msgstr "Canh lề:"
24213 #~ msgid "Default volume"
24214 #~ msgstr "Âm lượng mặc định"
24216 #~ msgid "256 corresponds to 100%, 1024 to 400%"
24217 #~ msgstr "256 đáp ứng 100%, 1024 đáp ứng 400%"
24219 #~ msgid "Save volume on exit"
24220 #~ msgstr "Lưu âm lượng khi thoát"
24223 #~ msgstr "last.fm"
24225 #~ msgid "Enable last.fm submission"
24226 #~ msgstr "Cho phép trình bày last.fm"
24228 #~ msgid "Disc Devices"
24229 #~ msgstr "Thiết bị đĩa"
24231 #~ msgid "Server default port"
24232 #~ msgstr "Cổng server mặc định"
24234 #~ msgid "Post-Processing quality"
24235 #~ msgstr "Chất lượng của việc xử lý vị trí"
24237 #~ msgid "Repair AVI files"
24238 #~ msgstr "Sửa lỗi của file AVI"
24240 #~ msgid "Association Setup"
24241 #~ msgstr "Chỉnh sửa tổ chức file"
24246 #~ msgid "Interface Type"
24247 #~ msgstr "Dạng Giao diện"
24250 #~ msgstr "Bản địa"
24252 #~ msgid "Show a controller in fullscreen"
24253 #~ msgstr "Hiển thị một trình điều khiển ở chế độ toàn màn hình"
24256 #~ msgid "Skin file"
24257 #~ msgstr "Bộ lọc cảnh"
24259 #~ msgid "Offset X offset (automatic compensation)"
24260 #~ msgstr "Offset X offset (bù vào tự động)"
24263 #~ "Select if you want an automatic offset in horizontal (in case of "
24264 #~ "misalignment due to autoratio control)"
24266 #~ "Chọn nếu bạm muốn offset tự động canh dọc (trong trường hợp của việc tự "
24267 #~ "động canh tỉ lệ)"
24269 #~ msgid "Xinerama option"
24270 #~ msgstr "Tùy chọn Xinerama"
24272 #~ msgid "Uncheck if you have not used xinerama"
24273 #~ msgstr "Không chọn nếu không sử dụng xinerama"
24275 #~ msgid "Embedded Windows video"
24276 #~ msgstr "Nhúng vào Video của Windows"
24278 #~ msgid "DirectX video output"
24279 #~ msgstr "Xuất dữ liệu DirectX video"
24281 #~ msgid "Alternate fullscreen method"
24282 #~ msgstr "Cách thứ hiển thị toàn màn hình"
24285 #~ "There are two ways to make a fullscreen window, unfortunately each one "
24286 #~ "has its drawbacks.\n"
24287 #~ "1) Let the window manager handle your fullscreen window (default), but "
24288 #~ "things like taskbars will likely show on top of the video.\n"
24289 #~ "2) Completely bypass the window manager, but then nothing will be able to "
24290 #~ "show on top of the video."
24292 #~ "Có hai cách để hiển thị toàn màn hình, nhưng mỗi cái đều có nhược điểm "
24294 #~ "1) Cho phép trình quản lý cửa sổ quản lý cửa sổ toàn màn hinh (mặc định), "
24295 #~ "nhưng thanh công cụ sẽ xuất hiện trên đỉnh của mà hình.\n"
24296 #~ "2) Không thông qua trình quản lý cửa sổ, nhưng sẽ không có gì hiển thị "
24297 #~ "được trên đỉnh của màn hình."
24299 #~ msgid "Screen for fullscreen mode."
24300 #~ msgstr "Chế độ hiển thị toàn màn hình"
24303 #~ "Screen to use in fullscreen mode. For instance set it to 0 for first "
24304 #~ "screen, 1 for the second."
24306 #~ "Màn hình được sử dụng ở chế độ toàn màn hinh. Ví dụ: bạn có thể thiết lập "
24307 #~ "số 0 cho màn hình thư nhất, 1 cho cái thứ hai."
24310 #~ "If your graphics card provides several adaptors, you need to choose which "
24311 #~ "one will be used (you shouldn't have to change this)."
24313 #~ "Nếu card đồ họa của hỗ trợ thêm nhiều adaptor, bạn cần chọn sẽ chọn phần "
24314 #~ "nào (bạn không nên thay đổi phần này)."
24316 #~ msgid "XVideo extension video output"
24317 #~ msgstr "Định dạng xuất dữ liệu video của XVideo"
24319 #~ msgid "Screen to be used for fullscreen mode."
24320 #~ msgstr "Loại màn hình được sử dụng cho chế độ toàn màn hình."
24323 #~ "Choose the screen you want to use in fullscreen mode. For instance set it "
24324 #~ "to 0 for first screen, 1 for the second."
24326 #~ "Chọn loại màn hình mà bạn muốn sử dụng trong chế độ toàn màn hình. Ví dụ "
24327 #~ "như thay đổi số 0 cho màn hình đầu tiên, 1 cho màn hình thứ hai."
24332 #~ msgid "(Experimental) XCB video output"
24333 #~ msgstr "(Nâng cao) xuất dữ liệu XCB"
24336 #~ msgid "(Experimental) XCB video window"
24337 #~ msgstr "(Nâng cao) xuất dữ liệu XCB"
24339 #~ msgid "GaLaktos visualization"
24340 #~ msgstr "Hiệu ứng GaLaktos"
24342 #~ msgid "Thanks for your report!"
24343 #~ msgstr "Cảm ơn sự báo cáo của bạn!"
24345 #~ msgid "Autodetect"
24346 #~ msgstr "Tự động dò tìm"
24348 #~ msgid "Remaining time: %i seconds"
24349 #~ msgstr "Thời gian còn lại: %i giây"
24351 #~ msgid "VIDEO_TS directory"
24352 #~ msgstr "Thư mục VIDEO_TS"
24354 #~ msgid "New Node"
24355 #~ msgstr "Nốt mới"
24357 #~ msgid "VLC media player "
24358 #~ msgstr "Chương trình VLC"
24360 #~ msgid "Path to use in openfile dialog"
24361 #~ msgstr "Đường dẫn đến phần thông báo của mở file"
24364 #~ msgstr "UDP/RTP"
24367 #~ msgid "Select one or more files"
24368 #~ msgstr "Chọn một hoặc nhiều file"
24371 #~ msgid "textFormat"
24372 #~ msgstr "định dạng văn bản"
24374 #~ msgid "Other advanced settings"
24375 #~ msgstr "Các phần thiết lập nâng cao khác"
24377 #~ msgid "&Messages..."
24378 #~ msgstr "Thông điệp..."
24380 #~ msgid "&Extended Settings..."
24381 #~ msgstr "Thiết lập mở rộng..."
24383 #~ msgid "&Bookmarks..."
24384 #~ msgstr "&Đánh dấu..."
24386 #~ msgid "&About..."
24389 #~ msgid "Additional &Sources"
24390 #~ msgstr "&Nguồn bổ sung"
24392 #~ msgid "American English"
24393 #~ msgstr "Tiếng Anh (Mỹ)"
24398 #~ msgid "Brazilian Portuguese"
24401 #~ msgid "British English"
24402 #~ msgstr "Tiếng Anh"
24404 #~ msgid "Bulgarian"
24405 #~ msgstr "Bulgari"
24411 #~ msgstr "Đan Mạch"
24414 #~ msgstr "Phần Lan"
24419 #~ msgid "Georgian"
24420 #~ msgstr "Giót-gi-a"
24426 #~ msgstr "Do Thái"
24428 #~ msgid "Hungarian"
24429 #~ msgstr "Hung-ga-ri"
24431 #~ msgid "Indonesian"
24432 #~ msgstr "In đô nê si a"
24437 #~ msgid "Japanese"
24449 #~ msgid "Portuguese"
24450 #~ msgstr "Bồ Đào Nha"
24453 #~ msgstr "Pun gi áp"
24455 #~ msgid "Romanian"
24456 #~ msgstr "Rô ma ni"
24459 #~ msgstr "Séc bi a"
24461 #~ msgid "Slovenian"
24462 #~ msgstr "Slô ven ni a"
24465 #~ msgstr "Bồ Đào Nha"
24468 #~ msgstr "Thụy Điển"
24471 #~ msgstr "Thổ Nhĩ Kỳ"
24473 #~ msgid "Cancelled"
24476 #~ msgid "Afrikaans"
24477 #~ msgstr "Nam Phi"
24479 #~ msgid "Albanian"
24480 #~ msgstr "An ba ni"
24482 #~ msgid "Armenian"
24483 #~ msgstr "Ác mê ni"
24485 #~ msgid "Azerbaijani"
24486 #~ msgstr "A zéc bai zăn"
24489 #~ msgstr "Bốt ni a"
24492 #~ msgstr "Trung Quốc"
24495 #~ msgstr "Tiếng Anh"
24500 #~ msgid "Greek, Modern ()"
24501 #~ msgstr "Hy Lạp, hiện đại ()"
24504 #~ msgstr "Gu ra ni"
24506 #~ msgid "Gujarati"
24507 #~ msgstr "Gu gi át"
24512 #~ msgid "Icelandic"
24513 #~ msgstr "Ai cơ len"
24519 #~ msgstr "La tinh"
24521 #~ msgid "Lithuanian"
24522 #~ msgstr "Lít thu ni a"
24525 #~ msgstr "Nê pa li"
24527 #~ msgid "Norwegian"
24531 #~ msgstr "Pan gia bi"
24539 #~ msgid "Croatian"
24540 #~ msgstr "Crốt ti a"
24542 #~ msgid "Northern Sami"
24546 #~ msgstr "Sô ma li"
24555 #~ msgstr "Tuốc men"
24575 #~ msgid "Maximum size of temporary file (Mb)"
24576 #~ msgstr "Kích thước tối đa của file tạm"
24578 #~ msgid "Audio method"
24579 #~ msgstr "Phương thức Audio"
24584 #~ msgid "Quick Open File..."
24585 #~ msgstr "Mở nhanh file..."
24587 #~ msgid "Save As:"
24588 #~ msgstr "Lưu dưới dạng:"
24590 #~ msgid "Show Playlist"
24591 #~ msgstr "Hiển thị danh sách"