1 # Vietnamese translations for vlc package.
2 # Copyright (C) 2008-2010 VideoLAN
3 # This file is distributed under the same license as the vlc package.
4 # Phan Anh <ppanhh@gmail.com>, 2009-2010.
8 "Project-Id-Version: vlc 1.0\n"
9 "Report-Msgid-Bugs-To: vlc-devel@videolan.org\n"
10 "POT-Creation-Date: 2013-05-28 11:42+0200\n"
11 "PO-Revision-Date: 2009-06-29 15:23+0700\n"
12 "Last-Translator: anh phan <ppanhh@gmail.com>\n"
13 "Language-Team: iamphananh.blogspot.com <ppanhh@gmail.com>\n"
16 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
17 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
18 "X-Poedit-Language: Vietnamese\n"
19 "X-Poedit-Country: VIET NAM\n"
20 "X-Poedit-Bookmarks: 117,2617,-1,-1,-1,-1,-1,-1,-1,-1\n"
22 #: include/vlc_common.h:922
24 "This program comes with NO WARRANTY, to the extent permitted by law.\n"
25 "You may redistribute it under the terms of the GNU General Public License;\n"
26 "see the file named COPYING for details.\n"
27 "Written by the VideoLAN team; see the AUTHORS file.\n"
29 "Chương trình này được phát hành mà KHÔNG CÓ SỰ BẢO HÀNH, tuân theo các điều "
30 "khoản của luật pháp.\n"
31 "Bạn có thể phân phối nó với các điều khoản của GNU General Public License;\n"
32 "Hãy xem file COPYING để có thêm thông tin.\n"
33 "Lập trình bởi nhóm VideoLAN, phiên bản Việt Hóa được phiên dịch bởi Phan "
36 #: include/vlc_config_cat.h:33
37 msgid "VLC preferences"
40 #: include/vlc_config_cat.h:35
41 msgid "Select \"Advanced Options\" to see all options."
42 msgstr "Chọn\"Tùy chọn nâng cao\" để có thêm các lựa chọn khác"
44 #: include/vlc_config_cat.h:38 modules/gui/macosx/simple_prefs.m:140
45 #: modules/gui/qt4/components/simple_preferences.cpp:88
46 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:1074
50 #: include/vlc_config_cat.h:39
51 msgid "Settings for VLC's interfaces"
52 msgstr "Thiết lập giao diện"
54 #: include/vlc_config_cat.h:41
55 msgid "Main interfaces settings"
56 msgstr "Thiết lập giao diện chính"
58 #: include/vlc_config_cat.h:43
59 msgid "Main interfaces"
60 msgstr "Giao diện chính"
62 #: include/vlc_config_cat.h:44
63 msgid "Settings for the main interface"
64 msgstr "Các thiết lập cho giao diện chính"
66 #: include/vlc_config_cat.h:46 src/libvlc-module.c:81
67 msgid "Control interfaces"
68 msgstr "Giao diện điều khiển"
70 #: include/vlc_config_cat.h:47
71 msgid "Settings for VLC's control interfaces"
72 msgstr "Thiết lập giao diện điều khiển"
74 #: include/vlc_config_cat.h:49 include/vlc_config_cat.h:50
75 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:150
76 msgid "Hotkeys settings"
77 msgstr "Thiết lập phím tắt"
79 #: include/vlc_config_cat.h:53 src/input/es_out.c:2850 src/input/es_out.c:2891
80 #: src/libvlc-module.c:1456 modules/access/imem.c:64
81 #: modules/gui/macosx/ConvertAndSave.m:184 modules/gui/macosx/MainMenu.m:376
82 #: modules/gui/macosx/output.m:161 modules/gui/macosx/playlistinfo.m:112
83 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:142 modules/gui/macosx/wizard.m:377
84 #: modules/gui/qt4/components/info_panels.cpp:547
85 #: modules/gui/qt4/components/simple_preferences.cpp:90
86 #: modules/services_discovery/mediadirs.c:76 modules/stream_out/es.c:93
87 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:191
88 #: share/lua/http/dialogs/create_stream.html:150
89 #: modules/gui/qt4/ui/profiles.h:705 modules/gui/qt4/ui/profiles.h:736
93 #: include/vlc_config_cat.h:54
94 msgid "Audio settings"
97 #: include/vlc_config_cat.h:56
98 msgid "General audio settings"
99 msgstr "Thiết lập chung cho Audio"
101 #: include/vlc_config_cat.h:58 include/vlc_config_cat.h:80
102 #: modules/gui/qt4/ui/profiles.h:734 modules/gui/qt4/ui/profiles.h:744
106 #: include/vlc_config_cat.h:59
107 msgid "Audio filters are used to process the audio stream."
108 msgstr "Bộ lọc Audio dùng để xử lý việc phân luồng Audio"
110 #: include/vlc_config_cat.h:61 src/audio_output/output.c:217
111 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:386 modules/gui/macosx/MainMenu.m:387
112 msgid "Visualizations"
115 #: include/vlc_config_cat.h:62 src/audio_output/output.c:284
116 #: src/libvlc-module.c:197
117 msgid "Audio visualizations"
118 msgstr "Hiệu ứng Audio"
120 #: include/vlc_config_cat.h:64 include/vlc_config_cat.h:76
121 msgid "Output modules"
122 msgstr "Phương thức xuất dữ liệu"
124 #: include/vlc_config_cat.h:65
125 msgid "General settings for audio output modules."
126 msgstr "Thiết lập chung cho phướng thức xuất dữ liệu của Audio"
128 #: include/vlc_config_cat.h:67 src/libvlc-module.c:1962
129 #: modules/gui/macosx/VideoEffects.m:86
130 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:223
131 msgid "Miscellaneous"
134 #: include/vlc_config_cat.h:68
135 msgid "Miscellaneous audio settings and modules."
136 msgstr "Tổng quan thiết lập phương thức Audio"
138 #: include/vlc_config_cat.h:71 src/input/es_out.c:2853 src/input/es_out.c:2935
139 #: src/libvlc-module.c:1510 modules/access/imem.c:64
140 #: modules/gui/macosx/ConvertAndSave.m:174 modules/gui/macosx/MainMenu.m:389
141 #: modules/gui/macosx/output.m:151 modules/gui/macosx/playlistinfo.m:102
142 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:144 modules/gui/macosx/simple_prefs.m:277
143 #: modules/gui/macosx/wizard.m:378
144 #: modules/gui/qt4/components/info_panels.cpp:548
145 #: modules/gui/qt4/components/simple_preferences.cpp:92
146 #: modules/services_discovery/mediadirs.c:69 modules/stream_out/es.c:101
147 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:161
148 #: share/lua/http/dialogs/create_stream.html:147
149 #: modules/gui/qt4/ui/profiles.h:706 modules/gui/qt4/ui/profiles.h:710
150 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_video.h:354
154 #: include/vlc_config_cat.h:72
155 msgid "Video settings"
156 msgstr "Thiết lập Video"
158 #: include/vlc_config_cat.h:74
159 msgid "General video settings"
160 msgstr "Thiết lập chung cho Video"
162 #: include/vlc_config_cat.h:78
163 msgid "Choose your preferred video output and configure it here."
164 msgstr "Chọn cách xuất dữ liệu cho Video và chỉnh sửa tại đây"
166 #: include/vlc_config_cat.h:82
167 msgid "Video filters are used to process the video stream."
168 msgstr "Bộ lọc Video dùng để xử lý việc phân luồng Video"
170 #: include/vlc_config_cat.h:84
172 msgid "Subtitles / OSD"
173 msgstr "Phụ đề và hiển thị trên màn hình"
175 #: include/vlc_config_cat.h:85
177 "Settings related to On-Screen-Display, subtitles and \"overlay subpictures\""
179 "Thiết lập cho phần Hiển Thị Trên Màn Hình, phụ đề và \"độ trễ phụ đề hình ảnh"
182 #: include/vlc_config_cat.h:93
183 msgid "Input / Codecs"
184 msgstr "Nhập dữ liệu/Codec"
186 #: include/vlc_config_cat.h:94
187 msgid "Settings for input, demultiplexing, decoding and encoding"
188 msgstr "Thiết lập cho phần nhập dữ liệu, nén kênh, giải và mã hóa"
190 #: include/vlc_config_cat.h:97
191 msgid "Access modules"
192 msgstr "Phương thức truy cập"
194 #: include/vlc_config_cat.h:99
196 "Settings related to the various access methods. Common settings you may want "
197 "to alter are HTTP proxy or caching settings."
199 "Thiết lập cho phần các phương thức truy cập khác nhau. Thiết lập chung giúp "
200 "bạn hủy bỏ HTTP proxy hoặc là cache"
202 #: include/vlc_config_cat.h:103
203 msgid "Stream filters"
204 msgstr "Bộ lọc luồng"
206 #: include/vlc_config_cat.h:105
208 "Stream filters are special modules that allow advanced operations on the "
209 "input side of VLC. Use with care..."
211 "Bộ lọc luồng là một phương thức đặc biệt thuộc tiến trình nâng cao cho việc "
212 "nhập dữ liệu vào VLC. Hãy cẩn thận..."
214 #: include/vlc_config_cat.h:108
218 #: include/vlc_config_cat.h:109
219 msgid "Demuxers are used to separate audio and video streams."
220 msgstr "Tách kênh dùng để tách audio và video thành các luồng riêng rẽ."
222 #: include/vlc_config_cat.h:111
224 msgstr "Codec của Video"
226 #: include/vlc_config_cat.h:112
228 msgid "Settings for the video, images or video+audio decoders and encoders."
229 msgstr "Thiết lập áp dụng cho phần giải và mã hóa video."
231 #: include/vlc_config_cat.h:114
233 msgstr "Codec của Audio"
235 #: include/vlc_config_cat.h:115
236 msgid "Settings for the audio-only decoders and encoders."
237 msgstr "Thiết lập cho phần audio cũng như giải và mã hóa."
239 #: include/vlc_config_cat.h:117
241 msgid "Subtitle codecs"
242 msgstr "Độ trễ của phụ đề"
244 #: include/vlc_config_cat.h:118
246 msgid "Settings for subtitle, teletext and CC decoders and encoders."
247 msgstr "Thiết lập áp dụng cho phần giải và mã hóa video."
249 #: include/vlc_config_cat.h:120
250 msgid "General input settings. Use with care..."
251 msgstr "Thiết lập việc xuất dữ liệu, hãy cẩn thận..."
253 #: include/vlc_config_cat.h:123 src/libvlc-module.c:1897
254 msgid "Stream output"
255 msgstr "Nhập dữ liệu luồng"
257 #: include/vlc_config_cat.h:125
259 "Stream output settings are used when acting as a streaming server or when "
260 "saving incoming streams.\n"
261 "Streams are first muxed and then sent through an \"access output\" module "
262 "that can either save the stream to a file, or stream it (UDP, HTTP, RTP/"
264 "Sout streams modules allow advanced stream processing (transcoding, "
267 "Thiết lập cho việc xuất dữ liệu của luồng được sử dụng như là một luồng chủ "
268 "hoặc lưu các luồng đầu vào.\n"
269 "Các luồng sẽ được trộn và sau đó đi qua phương thức \"truy cập xuất dữ liệu"
270 "\" có thể lưu luồng vào một file hoặc phân luồn nó (UDP, HTTP, RTP/RTSP).\n"
271 "Các phương thức phân luồng Sout cho phép điều khiển tiến trình phân luồng "
272 "(chuyển mã, nhân bản...)."
274 #: include/vlc_config_cat.h:133
275 msgid "General stream output settings"
276 msgstr "Thiết lập chung cho phần xuất dữ liệu từ luồng"
278 #: include/vlc_config_cat.h:135
282 #: include/vlc_config_cat.h:137
284 "Muxers create the encapsulation formats that are used to put all the "
285 "elementary streams (video, audio, ...) together. This setting allows you to "
286 "always force a specific muxer. You should probably not do that.\n"
287 "You can also set default parameters for each muxer."
289 "Trộn kênh dùng để tạo ra các định dạng từ việc kết nối lại các luồng sơ cấp "
290 "(video, audio,...) với nhau. Phần thiết lập này sẽ cho phép bạn bắt buộc "
291 "phải yêu cầu các thông số cho việc trộn kênh. Ban không nên chọn phần này.\n"
292 "Bạn cũng có thể thiết lập lại các giá trị mặc định của từng thao tác trộn "
295 #: include/vlc_config_cat.h:143
296 msgid "Access output"
297 msgstr "Truy cập cách xuất dữ liệu"
299 #: include/vlc_config_cat.h:145
301 "Access output modules control the ways the muxed streams are sent. This "
302 "setting allows you to always force a specific access output method. You "
303 "should probably not do that.\n"
304 "You can also set default parameters for each access output."
306 "Phương thức truy cập cách xuất dữ liệu điều khiển các luồng đã trộn được gửi "
307 "đi. Phần thiết lập này cho phép bạn bắt buộc phải có phần nhập dữ liệu đầu "
308 "vào. Bận không nên chọn phần này.\n"
309 "Bạn cũng có thể thiết lập các thông số cho mỗi cách thức truy cập."
311 #: include/vlc_config_cat.h:150
315 #: include/vlc_config_cat.h:152
317 "Packetizers are used to \"preprocess\" the elementary streams before muxing. "
318 "This setting allows you to always force a packetizer. You should probably "
320 "You can also set default parameters for each packetizer."
322 "Đóng gói được dùng để \"tái xử lý\" các luồng sơ cấp trước khi trộn. Phần "
323 "thiết lập này sẽ bắt buộc tạo một phần đóng gói. Bạn không nên làm điều "
325 "Bạn cũng có thể thiết lập các thông số mặc định cho từng gói."
327 #: include/vlc_config_cat.h:158
331 #: include/vlc_config_cat.h:159
333 "Sout stream modules allow to build a sout processing chain. Please refer to "
334 "the Streaming Howto for more information. You can configure default options "
335 "for each sout stream module here."
337 "Luồng Sout là phương thức cho bạn có thể xây dựng các chuỗi xử lý sout. Hãy "
338 "đọc thêm tài liều về Cách Phân Luồng để"
340 #: include/vlc_config_cat.h:164
344 #: include/vlc_config_cat.h:165
345 msgid "VLC's implementation of Video On Demand"
346 msgstr "Thi hành Video theo yêu cầu của VLC"
348 #: include/vlc_config_cat.h:169 src/libvlc-module.c:2002
349 #: src/playlist/engine.c:256 modules/demux/playlist/playlist.c:64
350 #: modules/demux/playlist/playlist.c:65 modules/gui/macosx/MainWindow.m:220
351 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:117
352 #: modules/gui/qt4/components/playlist/playlist.cpp:172
353 #: modules/gui/qt4/components/playlist/selector.cpp:231
354 #: modules/gui/qt4/dialogs/playlist.cpp:40 modules/gui/qt4/menus.cpp:1110
358 #: include/vlc_config_cat.h:170
360 "Settings related to playlist behaviour (e.g. playback mode) and to modules "
361 "that automatically add items to the playlist (\"service discovery\" modules)."
363 "Thiết lập này áp dụng cho cách thao tác của danh sách chơi (vd như cách chơi "
364 "lại toàn bộ danh sách) và các phương thức thêm các đối tượng vào danh sách "
365 "chơi một cách tự động (\"khám phá dịch vụ\" phương thức)."
367 #: include/vlc_config_cat.h:174
368 msgid "General playlist behaviour"
369 msgstr "Thao tác chung của danh sách nhạc"
371 #: include/vlc_config_cat.h:175
372 msgid "Services discovery"
373 msgstr "Các dịch vụ khác"
375 #: include/vlc_config_cat.h:176
377 "Services discovery modules are facilities that automatically add items to "
380 "Phương thức khám phá dịch vụ là thao tác thuận lợi cho việc thêm các đối "
381 "tượng vào danh sách."
383 #: include/vlc_config_cat.h:180 src/libvlc-module.c:1799
384 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1402
388 #: include/vlc_config_cat.h:181
389 msgid "Advanced settings. Use with care..."
390 msgstr "Thiết lập nâng cao. Cẩn thận khi chỉnh sửa..."
392 #: include/vlc_config_cat.h:183
393 msgid "Advanced settings"
394 msgstr "Thiết lập nâng cao"
396 #: include/vlc_config_cat.h:188 modules/gui/macosx/open.m:131
397 #: modules/gui/macosx/open.m:595 modules/gui/macosx/simple_prefs.m:211
398 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_input.h:355
402 #: include/vlc_config_cat.h:189
403 msgid "These modules provide network functions to all other parts of VLC."
405 "Các phương thức này cung cấp các chức năng truy cập của mạng lưới đến các "
408 #: include/vlc_config_cat.h:196
410 msgid "These are general settings for video/audio/subtitle encoding modules."
412 "Sau đây là các thiết lập chung cho video/audio/phụ đề và các phương pháp mã "
415 #: include/vlc_config_cat.h:199
416 msgid "Dialog providers can be configured here."
417 msgstr "Cửa sổ thông báo của nhà cung cấp có thể chỉnh sửa tại đây."
419 #: include/vlc_config_cat.h:202
422 "In this section you can force the behavior of the subtitle demuxer, for "
423 "example by setting the subtitle type or file name."
425 "Trong phần này bạn có thể chỉnh sửa thao tác của tách kênh phụ đề, ví dụ như "
426 "thiét lập dạng của phụ đề hoặc là tên file"
428 #: include/vlc_interface.h:134
432 "Warning: if you cannot access the GUI anymore, open a command-line window, "
433 "go to the directory where you installed VLC and run \"vlc -I qt\"\n"
436 "Cảnh báo: bạn không thể thao tác giao diện đồ họa người dùng thêm nữa, mở "
437 "cửa sổ dòng lệnh, đi đến thư mục mà bạn đã cài VLC và chạy \"vlc -I qt\"\n"
439 #: include/vlc_intf_strings.h:46
440 msgid "&Open File..."
443 #: include/vlc_intf_strings.h:47
444 msgid "&Advanced Open..."
445 msgstr "Mở file nâng cao..."
447 #: include/vlc_intf_strings.h:48
448 msgid "Open D&irectory..."
449 msgstr "Mở thư mục..."
451 #: include/vlc_intf_strings.h:49
452 msgid "Open &Folder..."
453 msgstr "Mở Folder..."
455 #: include/vlc_intf_strings.h:50
456 msgid "Select one or more files to open"
457 msgstr "Chọn một hay nhiều file để mở"
459 #: include/vlc_intf_strings.h:51
460 msgid "Select Directory"
461 msgstr "Chọn thư mục"
463 #: include/vlc_intf_strings.h:51
465 msgid "Select Folder"
468 #: include/vlc_intf_strings.h:55
469 msgid "Media &Information"
470 msgstr "Thông tin file"
472 #: include/vlc_intf_strings.h:56
473 msgid "&Codec Information"
474 msgstr "Thông tin codec"
476 #: include/vlc_intf_strings.h:57
480 #: include/vlc_intf_strings.h:58
481 msgid "Jump to Specific &Time"
482 msgstr "Nhảy tới thời gian tự chọn"
484 #: include/vlc_intf_strings.h:59
486 msgid "Custom &Bookmarks"
489 #: include/vlc_intf_strings.h:60
490 msgid "&VLM Configuration"
491 msgstr "Chỉnh sửa VLM"
493 #: include/vlc_intf_strings.h:62
495 msgstr "Thông tin - phiên dịch bởi Phan Anh"
497 #: include/vlc_intf_strings.h:65 modules/control/rc.c:72
498 #: modules/gui/macosx/ControlsBar.m:404 modules/gui/macosx/MainMenu.m:349
499 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:456 modules/gui/macosx/MainMenu.m:463
500 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:1182 modules/gui/macosx/MainMenu.m:1183
501 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:1184 modules/gui/macosx/playlist.m:498
502 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:115
503 #: modules/gui/qt4/dialogs/vlm.cpp:550 modules/gui/qt4/ui/open.h:244
507 #: include/vlc_intf_strings.h:66
509 msgid "Remove Selected"
510 msgstr "Không chọn file nào"
512 #: include/vlc_intf_strings.h:67
513 msgid "Information..."
514 msgstr "Thông tin..."
516 #: include/vlc_intf_strings.h:68
518 msgid "Create Directory..."
521 #: include/vlc_intf_strings.h:69
523 msgid "Create Folder..."
524 msgstr "Mở thư mục..."
526 #: include/vlc_intf_strings.h:70
528 msgid "Show Containing Directory..."
529 msgstr "Chọn một thư mục...."
531 #: include/vlc_intf_strings.h:71
532 msgid "Show Containing Folder..."
535 #: include/vlc_intf_strings.h:72
539 #: include/vlc_intf_strings.h:73
543 #: include/vlc_intf_strings.h:77 modules/gui/macosx/CoreInteraction.m:397
544 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:363 modules/gui/macosx/MainMenu.m:1463
546 msgstr "Lặp lại tất cả"
548 #: include/vlc_intf_strings.h:78 modules/gui/macosx/CoreInteraction.m:417
549 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:362 modules/gui/macosx/MainMenu.m:1458
551 msgstr "Lặp lại một lần"
553 #: include/vlc_intf_strings.h:79 src/libvlc-module.c:1398
554 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:361 modules/gui/macosx/MainMenu.m:1453
555 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:119
556 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:132
560 #: include/vlc_intf_strings.h:80 modules/gui/macosx/CoreInteraction.m:375
562 msgstr "Tắt chế độ ngẫu nhiên"
564 #: include/vlc_intf_strings.h:81
565 msgid "Add to Playlist"
566 msgstr "Thêm vào danh sách"
568 #: include/vlc_intf_strings.h:83
571 msgstr "Thêm file..."
573 #: include/vlc_intf_strings.h:84
575 msgid "Add Directory..."
576 msgstr "Thêm thư mục..."
578 #: include/vlc_intf_strings.h:85
580 msgid "Add Folder..."
581 msgstr "Thêm file..."
583 #: include/vlc_intf_strings.h:87
584 msgid "Save Playlist to &File..."
585 msgstr "Lưu danh sách và file..."
587 #: include/vlc_intf_strings.h:89 modules/gui/macosx/MainWindow.m:168
588 #: modules/gui/qt4/components/preferences_widgets.cpp:1134
592 #: include/vlc_intf_strings.h:97 modules/gui/macosx/VideoEffects.m:160
593 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1400
597 # Phần trợ giúp tổng quan trong Help
598 #: include/vlc_intf_strings.h:98
600 "<html><head><meta http-equiv=\"Content-Type\" content=\"text/html; "
601 "charset=utf-8\" /></head><body><h2>Welcome to VLC media player Help</"
602 "h2><h3>Documentation</h3><p>You can find VLC documentation on VideoLAN's <a "
603 "href=\"http://wiki.videolan.org\">wiki</a> website.</p><p>If you are a "
604 "newcomer to VLC media player, please read the<br><a href=\"http://wiki."
605 "videolan.org/Documentation:VLC_for_dummies\"><em>Introduction to VLC media "
606 "player</em></a>.</p><p>You will find some information on how to use the "
607 "player in the <br>\"<a href=\"http://wiki.videolan.org/Documentation:"
608 "Play_HowTo\"><em>How to play files with VLC media player</em></a>\" document."
609 "</p><p>For all the saving, converting, transcoding, encoding, muxing and "
610 "streaming tasks, you should find useful information in the <a href=\"http://"
611 "wiki.videolan.org/Documentation:Streaming_HowTo\">Streaming Documentation</"
612 "a>.</p><p>If you are unsure about terminology, please consult the <a href="
613 "\"http://wiki.videolan.org/Knowledge_Base\">knowledge base</a>.</p><p>To "
614 "understand the main keyboard shortcuts, read the <a href=\"http://wiki."
615 "videolan.org/Hotkeys\">shortcuts</a> page.</p><h3>Help</h3><p>Before asking "
616 "any question, please refer yourself to the <a href=\"http://www.videolan.org/"
617 "support/faq.html\">FAQ</a>.</p><p>You might then get (and give) help on the "
618 "<a href=\"http://forum.videolan.org\">Forums</a>, the <a href=\"http://www."
619 "videolan.org/vlc/lists.html\">mailing-lists</a> or our IRC channel "
620 "(<em>#videolan</em> on irc.freenode.net).</p><h3>Contribute to the project</"
621 "h3><p>You can help the VideoLAN project giving some of your time to help the "
622 "community, to design skins, to translate the documentation, to test and to "
623 "code. You can also give funds and material to help us. And of course, you "
624 "can <b>promote</b> VLC media player.</p></body></html>"
626 "<html><head><meta http-equiv=\"Content-Type\" content=\"text/html; "
627 "charset=utf-8\" /></head><body><h2>Chào mừng bạn đến phần trợ giúp của VLC - "
628 "Việt hóa bởi Phan Anh - ppanhh@gmail.com</h2><h3>Hướng dẫn người dùng</"
629 "h3><p>Bạn có thể tìm thấy các phần mà bạn thắc mắc tại trang web <a href="
630 "\"http://wiki.videolan.org\">wiki</a>.</p><p>Nếu bạn lần đầu tiên sử dụng "
631 "VLC, hãy đọc phần<br><a href=\"http://wiki.videolan.org/Documentation:"
632 "VLC_for_dummies\"><em>Giới thiệu chương trình VLC</em></a>.</p><p>Bạn sẽ "
633 "được hướng dẫn về việc sử dụng chương trình tại<br>\"<a href=\"http://wiki."
634 "videolan.org/Documentation:Play_HowTo\"><em>tài liệu cách mở một file với "
635 "VLC </em></a>\" .</p><p>Về phần lưu trữ,chuyển đổi định dạng file, chuyển "
636 "mã, mã hóa, dồn kênh và phân luồng âm thanh, bạn sẽ tìm thấy các thông tin "
637 "hữu ích tại <a href=\"http://wiki.videolan.org/Documentation:Streaming_HowTo"
638 "\">Tài liệu phân luồng</a>.</p><p>Nếu bạn thấy bổi rối với các thuật ngữ "
639 "trong chương trình, hãy truy cập vào trang <a href=\"http://wiki.videolan."
640 "org/Knowledge_Base\">Kiến Thức Cơ Bản</a>.</p><p>Để có thể thao tác với các "
641 "phím tắt, bạn hãy đọc phần <a href=\"http://wiki.videolan.org/Hotkeys\">Phím "
642 "Tắt</a> .</p><h3>Trợ giúp trực tuyến</h3><p>Trước khi có câu hỏi nào, bạn "
643 "hãy dành chút thời gian xem qua <a href=\"http://www.videolan.org/support/"
644 "faq.html\">Các Câu Hỏi Thường Gặp</a>.</p><p>Sau đó bạn có thể đăng thắc mắc "
645 "(trợ giúp) của mình lên phần <a href=\"http://forum.videolan.org\">Diễn đan "
646 "VLC</a>, hay <a href=\"http://www.videolan.org/vlc/lists.html\">email cho "
647 "chúng tôi</a> hoặc chat trực tiếp với chúng tôi bằng IRCl (<em>#videolan</"
648 "em> trên irc.freenode.net).</p><h3>Đóng góp cho VLC</h3><p>Bạn có thể trợ "
649 "giúp chúng tôi bằng cách dành thời gian của bạn cho cộng đồng VLC trên mạng "
650 "internet, thiết kế giao diện, phiên dịch các tài liệu hướng dẫn, thử nghiệm "
651 "và viết mã. Bạn cũng có thể đóng góp cho chúng tôi về vật chất thông qua quỹ "
652 "của VLC. Và dĩ nhiên bạn có thể phát triển <b>tự mình phát triển</b> VLC.</"
655 #: src/audio_output/filters.c:247
656 msgid "Audio filtering failed"
657 msgstr "Chế độ lọc Audio thất bại"
659 #: src/audio_output/filters.c:248
661 msgid "The maximum number of filters (%u) was reached."
662 msgstr "Số lượng các bộ lọc (%d) đã đạt được."
664 #: src/audio_output/output.c:220 src/audio_output/output.c:267
665 #: src/config/core.c:407 src/input/es_out.c:902 src/libvlc-module.c:540
666 #: modules/gui/macosx/MainWindow.m:996 modules/video_filter/postproc.c:234
670 #: src/audio_output/output.c:223 modules/visualization/visual/visual.c:125
672 msgstr "Máy đo quang phổ"
674 #: src/audio_output/output.c:226
678 #: src/audio_output/output.c:229
682 #: src/audio_output/output.c:232
686 #: src/audio_output/output.c:264 modules/audio_filter/equalizer.c:81
687 #: modules/gui/macosx/AudioEffects.m:144 share/lua/http/index.html:219
691 #: src/audio_output/output.c:279 src/libvlc-module.c:192
692 msgid "Audio filters"
693 msgstr "Bộ lọc Audio"
695 #: src/audio_output/output.c:290
697 msgstr "Chơi lại lần nữa"
699 #: src/audio_output/output.c:377 modules/gui/macosx/MainMenu.m:382
700 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:383
702 msgid "Stereo audio mode"
703 msgstr "Chế độ Stereo"
705 #: src/audio_output/output.c:412 src/libvlc-module.c:189
706 msgid "Dolby Surround"
707 msgstr "Âm thanh vòm"
709 #: src/audio_output/output.c:417 src/libvlc-module.c:188
710 #: modules/access/alsa.c:38 modules/access/oss.c:64
711 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:268 modules/audio_output/alsa.c:76
712 #: modules/codec/twolame.c:70
716 #: src/audio_output/output.c:422 src/config/keys.c:85 src/libvlc-module.c:189
717 #: src/libvlc-module.c:286 src/libvlc-module.c:364
718 #: modules/audio_filter/channel_mixer/mono.c:92
719 #: modules/audio_filter/channel_mixer/remap.c:61 modules/codec/dvbsub.c:102
720 #: modules/codec/subsdec.c:164 modules/codec/zvbi.c:78
721 #: modules/control/gestures.c:83 modules/gui/macosx/VideoEffects.m:105
722 #: modules/gui/macosx/VideoEffects.m:170 modules/gui/macosx/VideoEffects.m:192
723 #: modules/video_filter/audiobargraph_v.c:74 modules/video_filter/logo.c:79
724 #: modules/video_filter/marq.c:139 modules/video_filter/mosaic.c:170
725 #: modules/video_filter/rss.c:173 modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1319
726 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1362
727 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1372
731 #: src/audio_output/output.c:430 src/config/keys.c:111 src/libvlc-module.c:189
732 #: src/libvlc-module.c:286 src/libvlc-module.c:364
733 #: modules/audio_filter/channel_mixer/mono.c:92
734 #: modules/audio_filter/channel_mixer/remap.c:61 modules/codec/dvbsub.c:102
735 #: modules/codec/subsdec.c:164 modules/codec/zvbi.c:78
736 #: modules/control/gestures.c:83 modules/gui/macosx/VideoEffects.m:106
737 #: modules/gui/macosx/VideoEffects.m:172 modules/gui/macosx/VideoEffects.m:194
738 #: modules/video_filter/audiobargraph_v.c:74 modules/video_filter/logo.c:79
739 #: modules/video_filter/marq.c:139 modules/video_filter/mosaic.c:170
740 #: modules/video_filter/rss.c:173 modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1320
744 #: src/audio_output/output.c:433 src/libvlc-module.c:188
745 msgid "Reverse stereo"
746 msgstr "Đảo ngược stereo"
748 #: src/config/core.c:397 modules/access/dtv/access.c:91
749 #: modules/access/dtv/access.c:106 modules/access/dtv/access.c:115
750 #: modules/access/dtv/access.c:123 modules/access/dtv/access.c:132
751 #: modules/access/dtv/access.c:140 modules/access/dtv/access.c:160
752 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:137
753 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:970
757 #: src/config/file.c:458
761 #: src/config/file.c:458 src/config/help.c:468
765 #: src/config/file.c:466 src/config/help.c:498
769 #: src/config/file.c:479 src/config/help.c:447
773 #: src/config/help.c:127
774 msgid "To get exhaustive help, use '-H'."
775 msgstr "Để biết thêm thông tin trợ giúp, sử dụng '-H'."
777 #: src/config/help.c:131
780 "Usage: %s [options] [stream] ...\n"
781 "You can specify multiple streams on the commandline.\n"
782 "They will be enqueued in the playlist.\n"
783 "The first item specified will be played first.\n"
786 " --option A global option that is set for the duration of the program.\n"
787 " -option A single letter version of a global --option.\n"
788 " :option An option that only applies to the stream directly before it\n"
789 " and that overrides previous settings.\n"
791 "Stream MRL syntax:\n"
792 " [[access][/demux]://]URL[#[title][:chapter][-[title][:chapter]]]\n"
793 " [:option=value ...]\n"
795 " Many of the global --options can also be used as MRL specific :options.\n"
796 " Multiple :option=value pairs can be specified.\n"
799 " file:///path/file Plain media file\n"
800 " http://host[:port]/file HTTP URL\n"
801 " ftp://host[:port]/file FTP URL\n"
802 " mms://host[:port]/file MMS URL\n"
803 " screen:// Screen capture\n"
804 " dvd://[device] DVD device\n"
805 " vcd://[device] VCD device\n"
806 " cdda://[device] Audio CD device\n"
807 " udp://[[<source address>]@[<bind address>][:<bind port>]]\n"
808 " UDP stream sent by a streaming server\n"
809 " vlc://pause:<seconds> Pause the playlist for a certain time\n"
810 " vlc://quit Special item to quit VLC\n"
814 #: src/config/help.c:514
815 msgid " (default enabled)"
816 msgstr "(mặc định mở)"
818 #: src/config/help.c:515
819 msgid " (default disabled)"
820 msgstr "(mặc định tắt)"
822 #: src/config/help.c:680 src/config/help.c:683 src/config/help.c:690
823 #: src/config/help.c:692
827 #: src/config/help.c:681 src/config/help.c:684
828 msgid "add --advanced to your command line to see advanced options."
829 msgstr "thêm vào --gõ vào dòng lệnh nâng cao để bật các tùy chọn nâng cao."
831 #: src/config/help.c:694
833 msgid "%u module was not displayed because it only has advanced options.\n"
835 "%u modules were not displayed because they only have advanced options.\n"
837 "%d phương thúc không được hiện thị vì chức năng này chỉ có trong tùy chọn "
840 "%d phương thúc không được hiện thị vì chức năng này chỉ có trong tùy chọn "
843 #: src/config/help.c:704 src/config/help.c:708
846 "No matching module found. Use --list or --list-verbose to list available "
849 "Không tìm thấy phương thức tương ứng. Sử dụng --list hoặc--list-verbose để "
850 "có thể chọn phương thức khác."
852 #: src/config/help.c:790
854 msgid "VLC version %s (%s)\n"
855 msgstr "Phiên bản VLC %s\n"
857 #: src/config/help.c:792
859 msgid "Compiled by %s on %s (%s)\n"
860 msgstr "Lập trình bởi %s@%s.%s\n"
862 #: src/config/help.c:794
864 msgid "Compiler: %s\n"
865 msgstr "Người lập trình: %s\n"
867 #: src/config/help.c:827
870 "Dumped content to vlc-help.txt file.\n"
873 "Nội dung file trợ giúp bị lỗi: vlc-help.txt file.\n"
875 #: src/config/help.c:841
878 "Press the RETURN key to continue...\n"
881 "Nhấn khóa QUAY LẠI để tiếp tục...\n"
883 #: src/config/keys.c:56
888 #: src/config/keys.c:57
890 msgid "Brightness Down"
893 #: src/config/keys.c:58
895 msgid "Brightness Up"
898 #: src/config/keys.c:59
903 #: src/config/keys.c:60
904 msgid "Browser Favorites"
907 #: src/config/keys.c:61
909 msgid "Browser Forward"
912 #: src/config/keys.c:62
917 #: src/config/keys.c:63
919 msgid "Browser Refresh"
922 #: src/config/keys.c:64
924 msgid "Browser Search"
927 #: src/config/keys.c:65
932 #: src/config/keys.c:66 modules/gui/macosx/playlist.m:499
933 #: modules/gui/qt4/dialogs/bookmarks.cpp:50
934 #: modules/gui/qt4/ui/podcast_configuration.h:105
935 #: modules/gui/qt4/ui/streampanel.h:173
939 #: src/config/keys.c:67
943 #: src/config/keys.c:68 modules/control/rc.c:74
947 #: src/config/keys.c:69
952 #: src/config/keys.c:70
956 #: src/config/keys.c:71
961 #: src/config/keys.c:72
965 #: src/config/keys.c:73
969 #: src/config/keys.c:74
974 #: src/config/keys.c:75
979 #: src/config/keys.c:76
983 #: src/config/keys.c:77
988 #: src/config/keys.c:78
992 #: src/config/keys.c:79
996 #: src/config/keys.c:80
1000 #: src/config/keys.c:81
1004 #: src/config/keys.c:82
1008 #: src/config/keys.c:83
1012 #: src/config/keys.c:84
1017 #: src/config/keys.c:86
1020 msgstr "Mở file âm nhạc/phim"
1022 #: src/config/keys.c:87
1024 msgid "Media Audio Track"
1025 msgstr "Audio Track"
1027 #: src/config/keys.c:88
1029 msgid "Media Forward"
1032 #: src/config/keys.c:89
1035 msgstr "Mở file âm nhạc/phim"
1037 #: src/config/keys.c:90
1039 msgid "Media Next Frame"
1040 msgstr "Khung tiếp theo"
1042 #: src/config/keys.c:91
1043 msgid "Media Next Track"
1046 #: src/config/keys.c:92
1048 msgid "Media Play Pause"
1049 msgstr "Chơi/Tạm dừng"
1051 #: src/config/keys.c:93
1053 msgid "Media Prev Frame"
1056 #: src/config/keys.c:94
1058 msgid "Media Prev Track"
1061 #: src/config/keys.c:95
1063 msgid "Media Record"
1066 #: src/config/keys.c:96
1068 msgid "Media Repeat"
1069 msgstr "Không lặp lại"
1071 #: src/config/keys.c:97
1073 msgid "Media Rewind"
1074 msgstr "Mở file âm nhạc/phim"
1076 #: src/config/keys.c:98
1078 msgid "Media Select"
1079 msgstr "Mở file âm nhạc/phim"
1081 #: src/config/keys.c:99
1083 msgid "Media Shuffle"
1084 msgstr "Mở file âm nhạc/phim"
1086 #: src/config/keys.c:100
1089 msgstr "Mở file âm nhạc/phim"
1091 #: src/config/keys.c:101
1093 msgid "Media Subtitle"
1094 msgstr "Mở file âm nhạc/phim"
1096 #: src/config/keys.c:102
1099 msgstr "Mở file âm nhạc/phim"
1101 #: src/config/keys.c:103
1104 msgstr "Mở file âm nhạc/phim"
1106 #: src/config/keys.c:104 modules/gui/qt4/components/controller.cpp:541
1110 #: src/config/keys.c:105
1112 msgid "Mouse Wheel Down"
1113 msgstr "Sự kiện của chuột"
1115 #: src/config/keys.c:106
1117 msgid "Mouse Wheel Left"
1118 msgstr "Sự kiện của chuột"
1120 #: src/config/keys.c:107
1122 msgid "Mouse Wheel Right"
1123 msgstr "Chiều cao đỉnh"
1125 #: src/config/keys.c:108
1127 msgid "Mouse Wheel Up"
1128 msgstr "Sự kiện của chuột"
1130 #: src/config/keys.c:109
1135 #: src/config/keys.c:110
1140 #: src/config/keys.c:112 modules/demux/mp4/id3genres.h:76
1144 #: src/config/keys.c:113
1148 #: src/config/keys.c:114 src/libvlc-module.c:187
1149 #: modules/gui/qt4/components/preferences_widgets.cpp:1425
1150 #: modules/gui/qt4/util/customwidgets.cpp:294
1152 msgstr "Không thiết lập"
1154 #: src/config/keys.c:115
1158 #: src/config/keys.c:116 modules/gui/macosx/MainMenu.m:468
1160 msgstr "Giảm âm lượng"
1162 #: src/config/keys.c:117
1165 msgstr "Tăng âm lượng"
1167 #: src/config/keys.c:118 modules/gui/macosx/MainMenu.m:467
1169 msgstr "Tăng âm lượng"
1171 #: src/config/keys.c:119
1176 #: src/config/keys.c:120
1181 #: src/config/keys.c:248
1186 #: src/config/keys.c:249
1190 #: src/config/keys.c:250
1195 #: src/config/keys.c:251
1200 #: src/config/keys.c:252
1205 #: src/input/control.c:226
1208 msgstr "Đánh dấu %i"
1210 #: src/input/decoder.c:267
1215 #: src/input/decoder.c:267
1220 #: src/input/decoder.c:276 src/input/decoder.c:467
1221 #: modules/codec/avcodec/encoder.c:248 modules/codec/avcodec/encoder.c:256
1222 #: modules/codec/avcodec/encoder.c:290 modules/codec/avcodec/encoder.c:750
1223 #: modules/codec/avcodec/encoder.c:803 modules/stream_out/es.c:362
1224 #: modules/stream_out/es.c:377
1225 msgid "Streaming / Transcoding failed"
1226 msgstr "Phân luồng / Chuyển mã thất bại"
1228 #: src/input/decoder.c:277
1230 msgid "VLC could not open the %s module."
1231 msgstr "VLC không thể mở phương thức giải mã này."
1233 #: src/input/decoder.c:468
1234 msgid "VLC could not open the decoder module."
1235 msgstr "VLC không thể mở phương thức giải mã này."
1237 #: src/input/decoder.c:723
1238 msgid "No suitable decoder module"
1239 msgstr "Phương thức giải mã không phù hợp"
1241 #: src/input/decoder.c:724
1244 "VLC does not support the audio or video format \"%4.4s\". Unfortunately "
1245 "there is no way for you to fix this."
1247 "VLC không hỗ trợ định dạng file này\"%4.4s\". Và bạn không thể sửa được lỗi "
1250 #: src/input/es_out.c:922 src/input/es_out.c:927 src/libvlc-module.c:230
1251 #: modules/access/vcdx/access.c:458 modules/access/vcdx/info.c:226
1252 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:532
1256 #: src/input/es_out.c:1133
1261 #: src/input/es_out.c:1133 src/input/es_out.c:1138 src/input/var.c:167
1262 #: src/libvlc-module.c:564 modules/gui/macosx/MainMenu.m:369
1263 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:370
1265 msgstr "Chương trình"
1267 #: src/input/es_out.c:1336 src/input/es_out.c:1338
1271 #: src/input/es_out.c:1336
1275 #: src/input/es_out.c:1989
1277 msgid "Closed captions %u"
1278 msgstr "Đóng với tiêu đề %u"
1280 #: src/input/es_out.c:2840
1285 #: src/input/es_out.c:2856 src/input/es_out.c:2971 modules/access/imem.c:64
1289 #: src/input/es_out.c:2864 src/input/es_out.c:2891 src/input/es_out.c:2935
1290 #: src/input/es_out.c:2971 modules/gui/macosx/ConvertAndSave.m:195
1291 #: modules/gui/macosx/output.m:144
1295 #: src/input/es_out.c:2867
1299 #: src/input/es_out.c:2875 src/input/es_out.c:2878 modules/access/imem.c:67
1300 #: modules/gui/macosx/ConvertAndSave.m:176
1301 #: modules/gui/macosx/ConvertAndSave.m:186 modules/gui/macosx/wizard.m:382
1302 #: modules/gui/qt4/ui/profiles.h:712 modules/gui/qt4/ui/profiles.h:738
1303 #: modules/gui/qt4/ui/profiles.h:747
1307 #: src/input/es_out.c:2882 src/input/meta.c:66 modules/access/imem.c:71
1308 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:76 modules/stream_out/setid.c:49
1312 #: src/input/es_out.c:2885 src/input/meta.c:61
1313 #: modules/gui/macosx/bookmarks.m:97 modules/gui/macosx/MainMenu.m:74
1314 #: modules/gui/qt4/dialogs/bookmarks.cpp:75
1318 #: src/input/es_out.c:2894 modules/gui/macosx/ConvertAndSave.m:188
1319 #: modules/gui/macosx/output.m:167 modules/gui/qt4/ui/profiles.h:740
1323 #: src/input/es_out.c:2899 modules/access/alsa.c:39 modules/access/imem.c:75
1324 #: modules/audio_output/amem.c:45 modules/codec/fluidsynth.c:62
1326 msgstr "Xếp hạng tự động"
1328 #: src/input/es_out.c:2899
1333 #: src/input/es_out.c:2909
1334 msgid "Bits per sample"
1335 msgstr "Tự động từng bit"
1337 #: src/input/es_out.c:2914 modules/access_output/shout.c:92
1338 #: modules/demux/playlist/shoutcast.c:325
1339 #: modules/gui/macosx/ConvertAndSave.m:177
1340 #: modules/gui/macosx/ConvertAndSave.m:187 modules/gui/qt4/ui/profiles.h:713
1341 #: modules/gui/qt4/ui/profiles.h:739
1345 #: src/input/es_out.c:2914
1350 #: src/input/es_out.c:2926
1351 msgid "Track replay gain"
1352 msgstr "Chơi lại Track một lần nữa"
1354 #: src/input/es_out.c:2928
1355 msgid "Album replay gain"
1356 msgstr "Chơi lại album một lần nữa"
1358 #: src/input/es_out.c:2929
1363 #: src/input/es_out.c:2938 modules/gui/macosx/ConvertAndSave.m:179
1364 #: modules/gui/qt4/ui/profiles.h:733
1366 msgstr "Độ phân giải"
1368 #: src/input/es_out.c:2943
1369 msgid "Display resolution"
1370 msgstr "Hiển thị độ phân giải"
1372 #: src/input/es_out.c:2953 src/input/es_out.c:2956 modules/access/imem.c:93
1373 #: modules/access/rdp.c:53 modules/access/screen/screen.c:41
1374 #: modules/access/screen/xcb.c:38 modules/access/shm.c:41
1375 #: modules/access/timecode.c:34 modules/access/vdr.c:82
1376 #: modules/access/vnc.c:59 modules/demux/image.c:66
1378 msgstr "Xếp hạng khung"
1380 #: src/input/es_out.c:2964
1382 msgid "Decoded format"
1385 #: src/input/input.c:2426
1386 msgid "Your input can't be opened"
1387 msgstr "Dữ liệu nhập vào không thể đọc được"
1389 #: src/input/input.c:2427
1391 msgid "VLC is unable to open the MRL '%s'. Check the log for details."
1392 msgstr "VLC không thể mở MRL '%s'. Kiểm tra log để biết thêm."
1394 #: src/input/input.c:2548
1395 msgid "VLC can't recognize the input's format"
1396 msgstr "VLC không thể nhận diện được định dạng nhập vào"
1398 #: src/input/input.c:2549
1401 "The format of '%s' cannot be detected. Have a look at the log for details."
1402 msgstr "Định dạng cua '%s' không thể tìm ra. Hãy xem log để biết thêm."
1404 #: src/input/meta.c:55 src/input/var.c:177 modules/gui/macosx/MainMenu.m:69
1405 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:371 modules/gui/macosx/MainMenu.m:372
1406 #: modules/gui/macosx/open.m:172 modules/gui/macosx/open.m:174
1407 #: modules/gui/macosx/playlistinfo.m:74 modules/gui/macosx/wizard.m:345
1408 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:492
1409 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:506 modules/mux/asf.c:56
1410 #: modules/gui/qt4/ui/open_disk.h:310
1414 #: src/input/meta.c:56 modules/gui/macosx/playlist.m:1115
1415 #: modules/gui/macosx/playlistinfo.m:75
1419 #: src/input/meta.c:57 modules/demux/mp4/mp4.c:1076
1420 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:72
1424 #: src/input/meta.c:58 modules/mux/asf.c:60
1428 #: src/input/meta.c:59 src/libvlc-module.c:230 modules/access/vcdx/info.c:63
1429 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:73
1433 #: src/input/meta.c:60
1434 msgid "Track number"
1437 #: src/input/meta.c:62 modules/mux/asf.c:64
1441 #: src/input/meta.c:63 modules/gui/macosx/MainMenu.m:75
1445 #: src/input/meta.c:64
1449 #: src/input/meta.c:65 modules/gui/macosx/open.m:184
1450 #: modules/gui/qt4/ui/podcast_configuration.h:103
1454 #: src/input/meta.c:67 modules/notify/notify.c:318
1458 #: src/input/meta.c:68 modules/access/vcdx/info.c:70
1459 #: modules/demux/mp4/mp4.c:1085
1461 msgstr "Nhà xuất bản"
1463 #: src/input/meta.c:69
1467 #: src/input/meta.c:70
1469 msgstr "Artwork URL"
1471 #: src/input/meta.c:71
1473 msgstr "ID của track"
1475 #: src/input/var.c:158
1479 #: src/input/var.c:172 src/libvlc-module.c:570
1481 msgstr "Chương trình"
1483 #: src/input/var.c:182 modules/gui/macosx/MainMenu.m:373
1484 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:374 modules/gui/macosx/open.m:173
1485 #: modules/gui/macosx/open.m:175 modules/gui/qt4/ui/open_disk.h:311
1489 #: src/input/var.c:187 modules/access/vcdx/info.c:238
1493 #: src/input/var.c:200 modules/gui/macosx/MainMenu.m:397
1494 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:398
1496 msgstr "Video Track"
1498 #: src/input/var.c:205 modules/gui/macosx/MainMenu.m:380
1499 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:381
1501 msgstr "Audio Track"
1503 #: src/input/var.c:210
1505 msgid "Subtitle Track"
1506 msgstr "Phụ đề track"
1508 #: src/input/var.c:273
1510 msgstr "Tựa đề tiếp theo"
1512 #: src/input/var.c:278
1513 msgid "Previous title"
1514 msgstr "Tựa đề trước đó"
1516 #: src/input/var.c:312
1521 #: src/input/var.c:338 src/input/var.c:397
1526 #: src/input/var.c:376 modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:399
1527 msgid "Next chapter"
1528 msgstr "Chương tiếp theo"
1530 #: src/input/var.c:381 modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:389
1531 msgid "Previous chapter"
1532 msgstr "Chương trước đó"
1534 #: src/input/vlm.c:638 src/input/vlm.c:1023
1539 #: src/interface/interface.c:81 modules/gui/macosx/MainMenu.m:312
1540 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:313
1541 msgid "Add Interface"
1542 msgstr "Thêm giao diện"
1544 #: src/interface/interface.c:88
1546 msgstr "Chế độ dòng lệnh"
1548 #: src/interface/interface.c:92
1552 #: src/interface/interface.c:95
1557 #: src/interface/interface.c:98
1558 msgid "Debug logging"
1559 msgstr "Lưu trữ phần gỡ rối"
1561 #: src/interface/interface.c:101
1562 msgid "Mouse Gestures"
1563 msgstr "Cử động chuột"
1565 #. xgettext: Translate "C" to the language code: "fr", "en_GB", "nl", "ru"...
1572 "Running vlc with the default interface. Use 'cvlc' to use vlc without "
1575 "Khởi động VLC với giao diện mặc định. Sử dụng 'cvlc' để chạy VLC mà không "
1576 "cần giao diện đồ họa"
1578 #: src/libvlc.h:134 src/libvlc-module.c:1401 src/libvlc-module.c:1402
1579 #: src/libvlc-module.c:2532 src/video_output/vout_intf.c:184
1583 #: src/libvlc.h:135 src/libvlc-module.c:1319 src/video_output/vout_intf.c:85
1585 msgstr "1:4 Một phần tư"
1587 #: src/libvlc.h:136 src/libvlc-module.c:1320 src/video_output/vout_intf.c:86
1589 msgstr "1:2 Phân nửa"
1591 #: src/libvlc.h:137 src/libvlc-module.c:1321 src/video_output/vout_intf.c:87
1592 msgid "1:1 Original"
1593 msgstr "1:1 Nguyên gốc"
1595 #: src/libvlc.h:138 src/libvlc-module.c:1322 src/video_output/vout_intf.c:88
1597 msgstr "2:1 Gấp đôi"
1599 #: src/libvlc-module.c:64
1601 "These options allow you to configure the interfaces used by VLC. You can "
1602 "select the main interface, additional interface modules, and define various "
1606 #: src/libvlc-module.c:68
1607 msgid "Interface module"
1608 msgstr "Phương thức giao diện"
1610 #: src/libvlc-module.c:70
1612 "This is the main interface used by VLC. The default behavior is to "
1613 "automatically select the best module available."
1616 #: src/libvlc-module.c:74 modules/control/ntservice.c:58
1617 msgid "Extra interface modules"
1618 msgstr "Phương thức giao diện bổ sung"
1620 #: src/libvlc-module.c:76
1622 "You can select \"additional interfaces\" for VLC. They will be launched in "
1623 "the background in addition to the default interface. Use a colon separated "
1624 "list of interface modules. (common values are \"rc\" (remote control), \"http"
1625 "\", \"gestures\" ...)"
1628 #: src/libvlc-module.c:83
1629 msgid "You can select control interfaces for VLC."
1630 msgstr "Bạn có thể lựa chọn giao diện điều khiển cho VLC"
1632 #: src/libvlc-module.c:85
1633 msgid "Verbosity (0,1,2)"
1634 msgstr "Độ dài (0,1,2)"
1636 #: src/libvlc-module.c:87
1638 "This is the verbosity level (0=only errors and standard messages, "
1639 "1=warnings, 2=debug)."
1642 #: src/libvlc-module.c:90
1646 #: src/libvlc-module.c:92
1647 msgid "Turn off all warning and information messages."
1648 msgstr "Tắt toàn bộ cảnh báo và các thông điệp"
1650 #: src/libvlc-module.c:94
1651 msgid "Default stream"
1652 msgstr "Luồng mặc định"
1654 #: src/libvlc-module.c:96
1655 msgid "This stream will always be opened at VLC startup."
1656 msgstr "Luồng này sẽ luôn được mở khi VLC khởi động"
1658 #: src/libvlc-module.c:98
1659 msgid "Color messages"
1660 msgstr "Màu sắc thông điệp"
1662 #: src/libvlc-module.c:100
1664 "This enables colorization of the messages sent to the console Your terminal "
1665 "needs Linux color support for this to work."
1668 #: src/libvlc-module.c:103
1669 msgid "Show advanced options"
1670 msgstr "Hiển thị tùy chọn nâng cao"
1672 #: src/libvlc-module.c:105
1674 "When this is enabled, the preferences and/or interfaces will show all "
1675 "available options, including those that most users should never touch."
1678 #: src/libvlc-module.c:109
1679 msgid "Interface interaction"
1680 msgstr "Thao tác với giao diện"
1682 #: src/libvlc-module.c:111
1684 "When this is enabled, the interface will show a dialog box each time some "
1685 "user input is required."
1688 #: src/libvlc-module.c:121
1690 "These options allow you to modify the behavior of the audio subsystem, and "
1691 "to add audio filters which can be used for post processing or visual effects "
1692 "(spectrum analyzer, etc.). Enable these filters here, and configure them in "
1693 "the \"audio filters\" modules section."
1696 #: src/libvlc-module.c:127
1697 msgid "Audio output module"
1698 msgstr "Phương thức xuất dữ liệu kiểu Audio"
1700 #: src/libvlc-module.c:129
1702 "This is the audio output method used by VLC. The default behavior is to "
1703 "automatically select the best method available."
1706 #: src/libvlc-module.c:133 modules/gui/macosx/simple_prefs.m:181
1707 #: modules/stream_out/display.c:40 modules/gui/qt4/ui/sprefs_audio.h:432
1708 msgid "Enable audio"
1709 msgstr "Cho phép Audio"
1711 #: src/libvlc-module.c:135
1713 "You can completely disable the audio output. The audio decoding stage will "
1714 "not take place, thus saving some processing power."
1717 #: src/libvlc-module.c:138
1720 msgstr "Ngôn ngữ của Audio"
1722 #: src/libvlc-module.c:140
1723 msgid "This linear gain will be applied to outputted audio."
1726 #: src/libvlc-module.c:142
1727 msgid "Audio output volume step"
1728 msgstr "Các bước xuất dữ liệu của phần audio"
1730 #: src/libvlc-module.c:144
1731 msgid "The step size of the volume is adjustable using this option."
1734 #: src/libvlc-module.c:147
1736 msgid "Remember the audio volume"
1737 msgstr "Âm lượng audio mặc định"
1739 #: src/libvlc-module.c:149
1741 "The volume can be recorded and automatically restored next time VLC is used."
1744 #: src/libvlc-module.c:152
1745 msgid "Audio desynchronization compensation"
1748 #: src/libvlc-module.c:154
1750 "This delays the audio output. The delay must be given in milliseconds. This "
1751 "can be handy if you notice a lag between the video and the audio."
1754 #: src/libvlc-module.c:157
1756 msgid "Audio resampler"
1757 msgstr "Xếp hạng tự động audio"
1759 #: src/libvlc-module.c:159
1760 msgid "This selects which plugin to use for audio resampling."
1763 #: src/libvlc-module.c:162
1765 "This sets the audio output channels mode that will be used by default when "
1766 "possible (ie. if your hardware supports it as well as the audio stream being "
1770 #: src/libvlc-module.c:166 modules/gui/macosx/simple_prefs.m:187
1771 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_audio.h:441
1772 msgid "Use S/PDIF when available"
1773 msgstr "Sử dụng S/PDIF khi có thể"
1775 #: src/libvlc-module.c:168
1777 "S/PDIF can be used by default when your hardware supports it as well as the "
1778 "audio stream being played."
1781 #: src/libvlc-module.c:171 modules/gui/macosx/simple_prefs.m:179
1782 msgid "Force detection of Dolby Surround"
1783 msgstr "Bắt buộc xác định Dolby Surround"
1785 #: src/libvlc-module.c:173
1787 "Use this when you know your stream is (or is not) encoded with Dolby "
1788 "Surround but fails to be detected as such. Even if the stream is not "
1789 "actually encoded with Dolby Surround, turning on this option might enhance "
1790 "your experience, especially when combined with the Headphone Channel Mixer."
1793 #: src/libvlc-module.c:180 src/win32/thread.c:818
1794 #: modules/audio_output/kai.c:106 modules/codec/x264.c:434
1795 #: modules/gui/qt4/components/sout/profile_selector.cpp:566
1796 #: modules/video_output/kva.c:62 modules/video_output/xcb/xvideo.c:897
1797 #: modules/gui/qt4/ui/profiles.h:728 modules/gui/qt4/ui/profiles.h:731
1801 #: src/libvlc-module.c:180 modules/access/dtv/access.c:92
1802 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:201 modules/control/hotkeys.c:203
1806 #: src/libvlc-module.c:180 modules/access/dtv/access.c:92
1807 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:137 modules/access/v4l2/v4l2.c:201
1808 #: modules/control/hotkeys.c:181 modules/control/hotkeys.c:203
1809 #: modules/video_filter/deinterlace/algo_phosphor.h:55
1813 #: src/libvlc-module.c:182
1815 msgid "Stereo audio output mode"
1816 msgstr "Phương thức xuất dữ liệu kiểu Audio"
1818 #: src/libvlc-module.c:194
1819 msgid "This adds audio post processing filters, to modify the sound rendering."
1822 #: src/libvlc-module.c:199
1823 msgid "This adds visualization modules (spectrum analyzer, etc.)."
1825 "Phần này sẽ thêm vào các phương thức của hiệu ứng (đo quang phổ, vân vân...)."
1827 #: src/libvlc-module.c:203
1828 msgid "Replay gain mode"
1829 msgstr "Chế độ chơi lại"
1831 #: src/libvlc-module.c:205
1832 msgid "Select the replay gain mode"
1833 msgstr "Chọn chế độ chơi lại"
1835 #: src/libvlc-module.c:207
1836 msgid "Replay preamp"
1839 #: src/libvlc-module.c:209
1841 "This allows you to change the default target level (89 dB) for stream with "
1842 "replay gain information"
1845 #: src/libvlc-module.c:212
1846 msgid "Default replay gain"
1847 msgstr "Chế độ chơi lại mặc định"
1849 #: src/libvlc-module.c:214
1850 msgid "This is the gain used for stream without replay gain information"
1853 #: src/libvlc-module.c:216
1854 msgid "Peak protection"
1855 msgstr "Bảo vệ cao điểm"
1857 #: src/libvlc-module.c:218
1858 msgid "Protect against sound clipping"
1859 msgstr "Bảo vệ chống lại âm thanh khi tạo clip"
1861 #: src/libvlc-module.c:221
1863 msgid "Enable time stretching audio"
1864 msgstr "Cho phép kéo dài thời gian audio"
1866 #: src/libvlc-module.c:223
1868 "This allows playing audio at lower or higher speed without affecting the "
1872 #: src/libvlc-module.c:230 modules/access/dshow/dshow.cpp:2034
1873 #: modules/access/dtv/access.c:107 modules/access/dtv/access.c:141
1874 #: modules/access/fs.c:42 modules/access/v4l2/v4l2.c:163
1875 #: modules/codec/avcodec/avcodec.c:68 modules/codec/dirac.c:79
1876 #: modules/codec/kate.c:202 modules/codec/x264.c:429 modules/codec/x264.c:434
1877 #: modules/gui/macosx/ConvertAndSave.m:202 modules/gui/macosx/open.m:250
1878 #: modules/gui/macosx/open.m:276 modules/gui/macosx/open.m:277
1879 #: modules/gui/qt4/components/interface_widgets.cpp:429
1880 #: modules/text_renderer/freetype.c:214
1881 #: share/lua/http/dialogs/create_stream.html:196
1885 #: src/libvlc-module.c:238
1887 "These options allow you to modify the behavior of the video output "
1888 "subsystem. You can for example enable video filters (deinterlacing, image "
1889 "adjusting, etc.). Enable these filters here and configure them in the "
1890 "\"video filters\" modules section. You can also set many miscellaneous video "
1894 #: src/libvlc-module.c:244
1895 msgid "Video output module"
1896 msgstr "Phương thức xuất Video"
1898 #: src/libvlc-module.c:246
1900 "This is the the video output method used by VLC. The default behavior is to "
1901 "automatically select the best method available."
1904 #: src/libvlc-module.c:249 modules/gui/macosx/simple_prefs.m:263
1905 #: modules/stream_out/display.c:42 modules/gui/qt4/ui/sprefs_video.h:341
1906 msgid "Enable video"
1907 msgstr "Cho phép Video"
1909 #: src/libvlc-module.c:251
1911 "You can completely disable the video output. The video decoding stage will "
1912 "not take place, thus saving some processing power."
1915 #: src/libvlc-module.c:254 modules/stream_out/mosaic_bridge.c:109
1916 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:66
1917 #: modules/visualization/projectm.cpp:62
1918 #: modules/visualization/visual/visual.c:50 modules/visualization/vsxu.cpp:55
1920 msgstr "Chiều rộng video"
1922 #: src/libvlc-module.c:256
1924 "You can enforce the video width. By default (-1) VLC will adapt to the video "
1928 #: src/libvlc-module.c:259 modules/stream_out/mosaic_bridge.c:112
1929 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:69
1930 #: modules/visualization/projectm.cpp:65
1931 #: modules/visualization/visual/visual.c:54 modules/visualization/vsxu.cpp:58
1932 msgid "Video height"
1933 msgstr "Chiều dài video"
1935 #: src/libvlc-module.c:261
1937 "You can enforce the video height. By default (-1) VLC will adapt to the "
1938 "video characteristics."
1941 #: src/libvlc-module.c:264
1942 msgid "Video X coordinate"
1943 msgstr "Tọa độ X của Video"
1945 #: src/libvlc-module.c:266
1947 "You can enforce the position of the top left corner of the video window (X "
1950 "Bạn có thể tự mình lựa chọn vị trí ở góc trên cùng bên trái của cửa sổ video "
1953 #: src/libvlc-module.c:269
1954 msgid "Video Y coordinate"
1955 msgstr "Tọa độ Y của Video"
1957 #: src/libvlc-module.c:271
1959 "You can enforce the position of the top left corner of the video window (Y "
1962 "Bạn có thể tự mình lựa chọn vị trí ở góc trên cùng bên trái của cửa sổ video "
1965 #: src/libvlc-module.c:274
1967 msgstr "Tựa đề video"
1969 #: src/libvlc-module.c:276
1971 "Custom title for the video window (in case the video is not embedded in the "
1974 "Lựa chọn tiêu đề cho cửa sổ của video (trong trường hợp video không được "
1975 "nhúng vào giao diện)."
1977 #: src/libvlc-module.c:279
1978 msgid "Video alignment"
1979 msgstr "Canh lề Video"
1981 #: src/libvlc-module.c:281
1983 "Enforce the alignment of the video in its window. By default (0) it will be "
1984 "centered (0=center, 1=left, 2=right, 4=top, 8=bottom, you can also use "
1985 "combinations of these values, like 6=4+2 meaning top-right)."
1988 #: src/libvlc-module.c:286 src/libvlc-module.c:364
1989 #: modules/audio_filter/channel_mixer/mono.c:94
1990 #: modules/audio_filter/channel_mixer/remap.c:61 modules/codec/dvbsub.c:102
1991 #: modules/codec/subsdec.c:164 modules/codec/zvbi.c:78
1992 #: modules/gui/macosx/VideoEffects.m:168 modules/gui/macosx/VideoEffects.m:190
1993 #: modules/video_filter/audiobargraph_v.c:74 modules/video_filter/logo.c:79
1994 #: modules/video_filter/marq.c:139 modules/video_filter/mosaic.c:170
1995 #: modules/video_filter/rss.c:173
1999 #: src/libvlc-module.c:286 src/libvlc-module.c:364 modules/codec/dvbsub.c:102
2000 #: modules/codec/zvbi.c:78 modules/gui/macosx/VideoEffects.m:104
2001 #: modules/gui/macosx/VideoEffects.m:174 modules/gui/macosx/VideoEffects.m:196
2002 #: modules/video_filter/audiobargraph_v.c:74 modules/video_filter/logo.c:79
2003 #: modules/video_filter/marq.c:139 modules/video_filter/mosaic.c:170
2004 #: modules/video_filter/rss.c:173 modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1317
2005 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1360
2006 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1371
2010 #: src/libvlc-module.c:286 src/libvlc-module.c:364 modules/codec/dvbsub.c:102
2011 #: modules/codec/zvbi.c:78 modules/gui/macosx/VideoEffects.m:107
2012 #: modules/gui/macosx/VideoEffects.m:176 modules/gui/macosx/VideoEffects.m:198
2013 #: modules/video_filter/audiobargraph_v.c:74 modules/video_filter/logo.c:79
2014 #: modules/video_filter/marq.c:139 modules/video_filter/mosaic.c:170
2015 #: modules/video_filter/rss.c:173 modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1321
2019 #: src/libvlc-module.c:287 src/libvlc-module.c:365 modules/codec/dvbsub.c:103
2020 #: modules/codec/zvbi.c:79 modules/gui/macosx/VideoEffects.m:178
2021 #: modules/gui/macosx/VideoEffects.m:200
2022 #: modules/video_filter/audiobargraph_v.c:75 modules/video_filter/logo.c:80
2023 #: modules/video_filter/marq.c:140 modules/video_filter/mosaic.c:171
2024 #: modules/video_filter/rss.c:174
2026 msgstr "Trên cùng-Trái"
2028 #: src/libvlc-module.c:287 src/libvlc-module.c:365 modules/codec/dvbsub.c:103
2029 #: modules/codec/zvbi.c:79 modules/gui/macosx/VideoEffects.m:180
2030 #: modules/gui/macosx/VideoEffects.m:202
2031 #: modules/video_filter/audiobargraph_v.c:75 modules/video_filter/logo.c:80
2032 #: modules/video_filter/marq.c:140 modules/video_filter/mosaic.c:171
2033 #: modules/video_filter/rss.c:174
2035 msgstr "Trên cùng-Phải"
2037 #: src/libvlc-module.c:287 src/libvlc-module.c:365 modules/codec/dvbsub.c:103
2038 #: modules/codec/zvbi.c:79 modules/gui/macosx/VideoEffects.m:182
2039 #: modules/gui/macosx/VideoEffects.m:204
2040 #: modules/video_filter/audiobargraph_v.c:75 modules/video_filter/logo.c:80
2041 #: modules/video_filter/marq.c:140 modules/video_filter/mosaic.c:171
2042 #: modules/video_filter/rss.c:174
2044 msgstr "Tận cùng-Trái"
2046 #: src/libvlc-module.c:287 src/libvlc-module.c:365 modules/codec/dvbsub.c:103
2047 #: modules/codec/zvbi.c:79 modules/gui/macosx/VideoEffects.m:184
2048 #: modules/gui/macosx/VideoEffects.m:206
2049 #: modules/video_filter/audiobargraph_v.c:75 modules/video_filter/logo.c:80
2050 #: modules/video_filter/marq.c:140 modules/video_filter/mosaic.c:171
2051 #: modules/video_filter/rss.c:174
2052 msgid "Bottom-Right"
2053 msgstr "Tận cùng-Phải"
2055 #: src/libvlc-module.c:289
2057 msgstr "Phóng to Video"
2059 #: src/libvlc-module.c:291
2060 msgid "You can zoom the video by the specified factor."
2061 msgstr "Bạn có thể phóng to/thu nhỏ video dựa vào các hệ số."
2063 #: src/libvlc-module.c:293
2064 msgid "Grayscale video output"
2065 msgstr "Xuất video dạng trắng đen"
2067 #: src/libvlc-module.c:295
2069 "Output video in grayscale. As the color information aren't decoded, this can "
2070 "save some processing power."
2073 #: src/libvlc-module.c:298
2074 msgid "Embedded video"
2075 msgstr "Video được nhúng vào"
2077 #: src/libvlc-module.c:300
2078 msgid "Embed the video output in the main interface."
2079 msgstr "Nhúng video xuất ra vào giao diện chính."
2081 #: src/libvlc-module.c:302
2082 msgid "Fullscreen video output"
2083 msgstr "Xuất video toàn màn hình"
2085 #: src/libvlc-module.c:304
2086 msgid "Start video in fullscreen mode"
2087 msgstr "Xem video ở chế độ toàn màn hình"
2089 #: src/libvlc-module.c:306
2090 msgid "Overlay video output"
2093 #: src/libvlc-module.c:308
2095 "Overlay is the hardware acceleration capability of your video card (ability "
2096 "to render video directly). VLC will try to use it by default."
2099 #: src/libvlc-module.c:311 src/video_output/vout_intf.c:274
2100 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:266 modules/gui/qt4/ui/sprefs_video.h:348
2101 msgid "Always on top"
2102 msgstr "Luôn luôn trên cùng"
2104 #: src/libvlc-module.c:313
2105 msgid "Always place the video window on top of other windows."
2108 #: src/libvlc-module.c:315
2109 msgid "Enable wallpaper mode "
2110 msgstr "Bật chế độ Hình Nền"
2112 #: src/libvlc-module.c:317
2115 "The wallpaper mode allows you to display the video as the desktop background."
2117 "Chế độ Hình Nền sẽ cho phép bạn hiển thị video dưới dạng là phần nền của "
2118 "Desktop. Chú ý rằng tính năng này chỉ có thể kích hoạt trong chế độ trì hoãn "
2119 "thời gian và Desktop không có một hình nền nào hết."
2121 #: src/libvlc-module.c:320
2122 msgid "Show media title on video"
2123 msgstr "Hiển thị tiêu đề trên video"
2125 #: src/libvlc-module.c:322
2126 msgid "Display the title of the video on top of the movie."
2127 msgstr "Hiển thị tiêu đề của video ở trên cùng của bộ phim."
2129 #: src/libvlc-module.c:324
2130 msgid "Show video title for x milliseconds"
2131 msgstr "Hiển thị tiêu đề trong vòng x phần triệu giây"
2133 #: src/libvlc-module.c:326
2134 msgid "Show the video title for n milliseconds, default is 5000 ms (5 sec.)"
2136 "Hiển thị tiêu đề của vido trong n phần nghìn giây, mặc định là 5000 ps (5 "
2139 #: src/libvlc-module.c:328
2140 msgid "Position of video title"
2141 msgstr "Vị trí tiêu đề Video"
2143 #: src/libvlc-module.c:330
2144 msgid "Place on video where to display the title (default bottom center)."
2145 msgstr "Hiển thị video nơi hiển thị tiêu đề (mặc định ở tận cùng và ở giữa)."
2147 #: src/libvlc-module.c:332
2148 msgid "Hide cursor and fullscreen controller after x milliseconds"
2150 "Không hiển thị con trỏ chuột và trình điều khiển ở chế độ toàn màn hình sau "
2153 #: src/libvlc-module.c:335
2155 msgid "Hide mouse cursor and fullscreen controller after n milliseconds."
2157 "Không hiển thị con trỏ chuột và trình điều khiển ở chế độ toàn màn hình sau "
2160 #: src/libvlc-module.c:338 src/libvlc-module.c:340
2161 #: src/video_output/interlacing.c:180 modules/gui/macosx/MainMenu.m:405
2162 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:406 modules/gui/macosx/simple_prefs.m:275
2163 #: modules/gui/qt4/dialogs/convert.cpp:86
2164 #: modules/video_filter/deinterlace/deinterlace.c:97
2165 #: share/lua/http/dialogs/create_stream.html:346
2167 msgstr "Tái kết hợp"
2169 #: src/libvlc-module.c:348 src/video_output/interlacing.c:196
2170 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:407 modules/gui/macosx/MainMenu.m:408
2171 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:276
2172 #: modules/video_filter/deinterlace/deinterlace.c:53
2173 msgid "Deinterlace mode"
2176 #: src/libvlc-module.c:350
2178 msgid "Deinterlace method to use for video processing."
2179 msgstr "Phương thức tái kết hợp được dùng."
2181 #: src/libvlc-module.c:357 modules/video_filter/deinterlace/deinterlace.h:57
2185 #: src/libvlc-module.c:357 modules/video_filter/deinterlace/algo_phosphor.h:47
2186 #: modules/video_filter/deinterlace/deinterlace.h:57
2190 #: src/libvlc-module.c:357 modules/video_filter/deinterlace/deinterlace.h:57
2194 #: src/libvlc-module.c:357 modules/video_filter/deinterlace/deinterlace.h:57
2198 #: src/libvlc-module.c:358 modules/video_filter/deinterlace/deinterlace.h:57
2202 #: src/libvlc-module.c:358 modules/video_filter/deinterlace/deinterlace.h:58
2206 #: src/libvlc-module.c:359 modules/video_filter/deinterlace/deinterlace.h:58
2207 msgid "Film NTSC (IVTC)"
2210 #: src/libvlc-module.c:367
2211 msgid "Disable screensaver"
2212 msgstr "Tắt Screensaver"
2214 #: src/libvlc-module.c:368
2215 msgid "Disable the screensaver during video playback."
2216 msgstr "Không hiển thị Screensaver khi đang chiếu video."
2218 #: src/libvlc-module.c:370
2219 msgid "Inhibit the power management daemon during playback"
2220 msgstr "Cấm việc quản lý điện năng khi đang chiếu video."
2222 #: src/libvlc-module.c:371
2224 "Inhibits the power management daemon during any playback, to avoid the "
2225 "computer being suspended because of inactivity."
2226 msgstr "Tắt Screensaver khi đang chạy chương trình"
2228 #: src/libvlc-module.c:374 modules/gui/macosx/simple_prefs.m:265
2229 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_video.h:344
2230 msgid "Window decorations"
2231 msgstr "Trang trí cửa sổ"
2233 #: src/libvlc-module.c:376
2235 "VLC can avoid creating window caption, frames, etc... around the video, "
2236 "giving a \"minimal\" window."
2238 "VLC có thể tránh việc tạo các tiêu đề của cửa sổ, khung, v.v... dọc theo "
2239 "video, cung cấp một cửa sổ \"nhỏ\"."
2241 #: src/libvlc-module.c:379
2243 msgid "Video splitter module"
2244 msgstr "Phương thức bộ lọc video"
2246 #: src/libvlc-module.c:381
2248 msgid "This adds video splitters like clone or wall"
2249 msgstr "Phần này thêm bộ lọc video xuất ra như nhân bản hoặc là tường"
2251 #: src/libvlc-module.c:383
2252 msgid "Video filter module"
2253 msgstr "Phương thức bộ lọc video"
2255 #: src/libvlc-module.c:385
2257 "This adds post-processing filters to enhance the picture quality, for "
2258 "instance deinterlacing, or distort the video."
2261 #: src/libvlc-module.c:389
2262 msgid "Video snapshot directory (or filename)"
2263 msgstr "Thư mục chứa hình chụp từ video (hoặc tên file)"
2265 #: src/libvlc-module.c:391
2266 msgid "Directory where the video snapshots will be stored."
2267 msgstr "Thư mục nơi các hình chụp từ video được lưu trữ."
2269 #: src/libvlc-module.c:393 src/libvlc-module.c:395
2270 msgid "Video snapshot file prefix"
2271 msgstr "Phần đầu tên file ảnh chụp từ video"
2273 #: src/libvlc-module.c:397
2274 msgid "Video snapshot format"
2275 msgstr "Định dạng ảnh chụp từ video"
2277 #: src/libvlc-module.c:399
2278 msgid "Image format which will be used to store the video snapshots"
2279 msgstr "Định dạng của hình ảnh sẽ được tạo khi chụp hình từ video"
2281 #: src/libvlc-module.c:401
2282 msgid "Display video snapshot preview"
2283 msgstr "Hiển thị ảnh xem trước của hình chụp từ video"
2285 #: src/libvlc-module.c:403
2286 msgid "Display the snapshot preview in the screen's top-left corner."
2288 "Hiển thị một ảnh nhỏ, là ảnh của hình chụp từ video, để bạn có thể xem trước "
2289 "khi lưu ở góc trên cùng phía bên trái của màn hình."
2291 #: src/libvlc-module.c:405
2292 msgid "Use sequential numbers instead of timestamps"
2293 msgstr "Sử dụng các số theo thứ tự thay vì định dạng thời gian"
2295 #: src/libvlc-module.c:407
2296 msgid "Use sequential numbers instead of timestamps for snapshot numbering"
2298 "Sử dung số theo thứ tự từ 1 đến X thay vì định dạng thời gian lúc hình chụp "
2300 " Phần này sẽ được thêm vào đằng trước của tên file ảnh chụp từ video."
2302 #: src/libvlc-module.c:409
2303 msgid "Video snapshot width"
2304 msgstr "Chiều rộng ảnh chup video"
2306 #: src/libvlc-module.c:411
2308 "You can enforce the width of the video snapshot. By default it will keep the "
2309 "original width (-1). Using 0 will scale the width to keep the aspect ratio."
2311 "Bạn có thể tự lựa chọn chiều rộng của ảnh chụp từ video. Theo mặc định, giá "
2312 "trị này sẽ là -1. Sử dụng giá trị 0 sẽ tạo một tỉ lệ đồng dạng cho file ảnh."
2314 #: src/libvlc-module.c:415
2315 msgid "Video snapshot height"
2316 msgstr "Chiều cao ảnh chup video"
2318 #: src/libvlc-module.c:417
2320 "You can enforce the height of the video snapshot. By default it will keep "
2321 "the original height (-1). Using 0 will scale the height to keep the aspect "
2324 "Bạn có thể tự lựa chọn chiều cao của ảnh chụp từ video. Theo mặc định, giá "
2325 "trị này sẽ là -1. Sử dụng giá trị 0 sẽ tạo một tỉ lệ đồng dạng cho file ảnh."
2327 #: src/libvlc-module.c:421
2328 msgid "Video cropping"
2329 msgstr "Cắt nhỏ video"
2331 #: src/libvlc-module.c:423
2333 "This forces the cropping of the source video. Accepted formats are x:y (4:3, "
2334 "16:9, etc.) expressing the global image aspect."
2337 #: src/libvlc-module.c:427
2338 msgid "Source aspect ratio"
2341 #: src/libvlc-module.c:429
2343 "This forces the source aspect ratio. For instance, some DVDs claim to be "
2344 "16:9 while they are actually 4:3. This can also be used as a hint for VLC "
2345 "when a movie does not have aspect ratio information. Accepted formats are x:"
2346 "y (4:3, 16:9, etc.) expressing the global image aspect, or a float value "
2347 "(1.25, 1.3333, etc.) expressing pixel squareness."
2350 #: src/libvlc-module.c:436
2351 msgid "Video Auto Scaling"
2354 #: src/libvlc-module.c:438
2355 msgid "Let the video scale to fit a given window or fullscreen."
2358 #: src/libvlc-module.c:440
2359 msgid "Video scaling factor"
2362 #: src/libvlc-module.c:442
2364 "Scaling factor used when Auto Scaling is disabled.\n"
2365 "Default value is 1.0 (original video size)."
2368 #: src/libvlc-module.c:445
2369 msgid "Custom crop ratios list"
2372 #: src/libvlc-module.c:447
2374 "Comma separated list of crop ratios which will be added in the interface's "
2378 #: src/libvlc-module.c:450
2379 msgid "Custom aspect ratios list"
2382 #: src/libvlc-module.c:452
2384 "Comma separated list of aspect ratios which will be added in the interface's "
2385 "aspect ratio list."
2388 #: src/libvlc-module.c:455
2389 msgid "Fix HDTV height"
2390 msgstr "Sửa lỗi chiều cao của HDTV "
2392 #: src/libvlc-module.c:457
2394 "This allows proper handling of HDTV-1080 video format even if broken encoder "
2395 "incorrectly sets height to 1088 lines. You should only disable this option "
2396 "if your video has a non-standard format requiring all 1088 lines."
2399 #: src/libvlc-module.c:462
2400 msgid "Monitor pixel aspect ratio"
2403 #: src/libvlc-module.c:464
2405 "This forces the monitor aspect ratio. Most monitors have square pixels "
2406 "(1:1). If you have a 16:9 screen, you might need to change this to 4:3 in "
2407 "order to keep proportions."
2410 #: src/libvlc-module.c:468 modules/gui/macosx/simple_prefs.m:268
2412 msgstr "Bỏ qua khung"
2414 #: src/libvlc-module.c:470
2416 "Enables framedropping on MPEG2 stream. Framedropping occurs when your "
2417 "computer is not powerful enough"
2420 #: src/libvlc-module.c:473
2421 msgid "Drop late frames"
2422 msgstr "Bỏ khung cuối cùng"
2424 #: src/libvlc-module.c:475
2426 "This drops frames that are late (arrive to the video output after their "
2427 "intended display date)."
2430 #: src/libvlc-module.c:478
2431 msgid "Quiet synchro"
2434 #: src/libvlc-module.c:480
2436 "This avoids flooding the message log with debug output from the video output "
2437 "synchronization mechanism."
2440 #: src/libvlc-module.c:483
2442 msgid "Key press events"
2443 msgstr "Sự kiện phím"
2445 #: src/libvlc-module.c:485
2446 msgid "This enables VLC hotkeys from the (non-embedded) video window."
2449 #: src/libvlc-module.c:487 modules/video_filter/remoteosd.c:90
2450 msgid "Mouse events"
2451 msgstr "Sự kiện của chuột"
2453 #: src/libvlc-module.c:489
2454 msgid "This enables handling of mouse clicks on the video."
2457 #: src/libvlc-module.c:497
2459 "These options allow you to modify the behavior of the input subsystem, such "
2460 "as the DVD or VCD device, the network interface settings or the subtitle "
2464 #: src/libvlc-module.c:501
2465 msgid "File caching (ms)"
2468 #: src/libvlc-module.c:503
2470 msgid "Caching value for local files, in milliseconds."
2471 msgstr "Hiển thị tiêu đề trong vòng x phần triệu giây"
2473 #: src/libvlc-module.c:505
2474 msgid "Live capture caching (ms)"
2477 #: src/libvlc-module.c:507
2479 msgid "Caching value for cameras and microphones, in milliseconds."
2480 msgstr "Hiển thị tiêu đề trong vòng x phần triệu giây"
2482 #: src/libvlc-module.c:509
2483 msgid "Disc caching (ms)"
2486 #: src/libvlc-module.c:511
2488 msgid "Caching value for optical media, in milliseconds."
2489 msgstr "Hiển thị tiêu đề trong vòng x phần triệu giây"
2491 #: src/libvlc-module.c:513
2493 msgid "Network caching (ms)"
2494 msgstr "Thiết lập mạng lưới"
2496 #: src/libvlc-module.c:515
2498 msgid "Caching value for network resources, in milliseconds."
2499 msgstr "Hiển thị tiêu đề trong vòng x phần triệu giây"
2501 #: src/libvlc-module.c:517
2502 msgid "Clock reference average counter"
2505 #: src/libvlc-module.c:519
2507 "When using the PVR input (or a very irregular source), you should set this "
2511 #: src/libvlc-module.c:522
2512 msgid "Clock synchronisation"
2515 #: src/libvlc-module.c:524
2517 "It is possible to disable the input clock synchronisation for real-time "
2518 "sources. Use this if you experience jerky playback of network streams."
2521 #: src/libvlc-module.c:528
2523 msgid "Clock jitter"
2524 msgstr "Máy đo quang phổ"
2526 #: src/libvlc-module.c:530
2528 "This defines the maximum input delay jitter that the synchronization "
2529 "algorithms should try to compensate (in milliseconds)."
2532 #: src/libvlc-module.c:533
2533 msgid "Network synchronisation"
2536 #: src/libvlc-module.c:534
2538 "This allows you to remotely synchronise clocks for server and client. The "
2539 "detailed settings are available in Advanced / Network Sync."
2542 #: src/libvlc-module.c:540 src/video_output/vout_intf.c:96
2543 #: src/video_output/vout_intf.c:114 modules/access/dshow/dshow.cpp:92
2544 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:99 modules/access/dshow/dshow.cpp:119
2545 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:2032 modules/audio_output/directx.c:771
2546 #: modules/gui/macosx/AudioEffects.m:87 modules/gui/macosx/MainMenu.m:600
2547 #: modules/gui/macosx/prefs_widgets.m:1211
2548 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:387 modules/gui/macosx/simple_prefs.m:527
2549 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:777 modules/gui/macosx/VideoEffects.m:58
2550 #: modules/gui/qt4/components/preferences_widgets.cpp:545
2551 #: modules/video_filter/marq.c:60 modules/video_filter/rss.c:71
2552 #: modules/video_filter/rss.c:184 modules/video_output/msw/directx.c:1456
2556 #: src/libvlc-module.c:540 modules/gui/macosx/AudioEffects.m:113
2557 #: modules/gui/macosx/MainWindow.m:994 modules/gui/macosx/wizard.m:351
2558 #: modules/gui/qt4/components/extended_panels.cpp:1023
2559 #: modules/gui/qt4/ui/equalizer.h:134 modules/gui/qt4/ui/vlm.h:290
2563 #: src/libvlc-module.c:542
2564 msgid "MTU of the network interface"
2567 #: src/libvlc-module.c:544
2569 "This is the maximum application-layer packet size that can be transmitted "
2570 "over the network (in bytes)."
2573 #: src/libvlc-module.c:549 modules/stream_out/rtp.c:128
2574 msgid "Hop limit (TTL)"
2577 #: src/libvlc-module.c:551 modules/stream_out/rtp.c:130
2579 "This is the hop limit (also known as \"Time-To-Live\" or TTL) of the "
2580 "multicast packets sent by the stream output (-1 = use operating system built-"
2584 #: src/libvlc-module.c:555
2585 msgid "Multicast output interface"
2588 #: src/libvlc-module.c:557
2589 msgid "Default multicast interface. This overrides the routing table."
2592 #: src/libvlc-module.c:559
2593 msgid "DiffServ Code Point"
2596 #: src/libvlc-module.c:560
2598 "Differentiated Services Code Point for outgoing UDP streams (or IPv4 Type Of "
2599 "Service, or IPv6 Traffic Class). This is used for network Quality of Service."
2602 #: src/libvlc-module.c:566
2604 "Choose the program to select by giving its Service ID. Only use this option "
2605 "if you want to read a multi-program stream (like DVB streams for example)."
2608 #: src/libvlc-module.c:572
2610 "Choose the programs to select by giving a comma-separated list of Service "
2611 "IDs (SIDs). Only use this option if you want to read a multi-program stream "
2612 "(like DVB streams for example)."
2615 #: src/libvlc-module.c:578 modules/gui/qt4/ui/open_disk.h:313
2617 msgstr "Audio track"
2619 #: src/libvlc-module.c:580
2620 msgid "Stream number of the audio track to use (from 0 to n)."
2621 msgstr "Số lượng luọng được sử dụng của audio track (từ 0 đến n)"
2623 #: src/libvlc-module.c:583 modules/gui/qt4/ui/open_disk.h:314
2625 msgid "Subtitle track"
2626 msgstr "Phụ đề track"
2628 #: src/libvlc-module.c:585
2629 msgid "Stream number of the subtitle track to use (from 0 to n)."
2630 msgstr "Số lượng luồng được sử dụng của phụ đề (từ 0 đến n)"
2632 #: src/libvlc-module.c:588 modules/stream_out/transcode/transcode.c:96
2633 msgid "Audio language"
2634 msgstr "Ngôn ngữ của Audio"
2636 #: src/libvlc-module.c:590
2639 "Language of the audio track you want to use (comma separated, two or three "
2640 "letter country code, you may use 'none' to avoid a fallback to another "
2643 "Ngôn ngữ của audio track mà bạn muốn sử dụng(tách biệt bởi dấu phẩy, hai "
2644 "hoặc ba kí hiệu viết tắt của quốc gia)."
2646 #: src/libvlc-module.c:593
2647 msgid "Subtitle language"
2648 msgstr "Ngôn ngữ của phụ đề"
2650 #: src/libvlc-module.c:595
2653 "Language of the subtitle track you want to use (comma separated, two or "
2654 "three letters country code, you may use 'any' as a fallback)."
2656 "Ngôn ngữ của phụ đề track mà bạn muốnn sử dụng(tách biệt bởi dấu phẩy, hai "
2657 "hoặc ba kí hiệu viết tắt của quốc gia)."
2659 #: src/libvlc-module.c:599
2660 msgid "Audio track ID"
2661 msgstr "ID của Audio Track"
2663 #: src/libvlc-module.c:601
2664 msgid "Stream ID of the audio track to use."
2665 msgstr "Số ID luợng của audio track được sử dụng"
2667 #: src/libvlc-module.c:603
2669 msgid "Subtitle track ID"
2670 msgstr "ID của Track phụ đề"
2672 #: src/libvlc-module.c:605
2673 msgid "Stream ID of the subtitle track to use."
2674 msgstr "Số ID luợng của track phụ đề được sử dụng"
2676 #: src/libvlc-module.c:607
2678 msgid "Preferred video resolution"
2679 msgstr "Danh sách các giải mã yêu thích"
2681 #: src/libvlc-module.c:609
2683 "When several video formats are available, select one whose resolution is "
2684 "closest to (but not higher than) this setting, in number of lines. Use this "
2685 "option if you don't have enough CPU power or network bandwidth to play "
2686 "higher resolutions."
2689 #: src/libvlc-module.c:615
2691 msgid "Best available"
2692 msgstr ") đã được phát hành"
2694 #: src/libvlc-module.c:615
2695 msgid "Full HD (1080p)"
2698 #: src/libvlc-module.c:615
2702 #: src/libvlc-module.c:616
2703 msgid "Standard Definition (576 or 480 lines)"
2706 #: src/libvlc-module.c:617
2707 msgid "Low Definition (360 lines)"
2710 #: src/libvlc-module.c:618
2711 msgid "Very Low Definition (240 lines)"
2714 #: src/libvlc-module.c:621
2715 msgid "Input repetitions"
2718 #: src/libvlc-module.c:623
2719 msgid "Number of time the same input will be repeated"
2722 #: src/libvlc-module.c:625 modules/gui/macosx/open.m:148
2724 msgstr "Thời gian bắt ?ầu"
2726 #: src/libvlc-module.c:627
2727 msgid "The stream will start at this position (in seconds)."
2728 msgstr "Luồng sẽ bắt đầu ở vị trí này (tính bằng giây)"
2730 #: src/libvlc-module.c:629 modules/gui/macosx/open.m:150
2732 msgstr "Thời gian kết thúc"
2734 #: src/libvlc-module.c:631
2735 msgid "The stream will stop at this position (in seconds)."
2736 msgstr "Luồng sẽ kết thúc ở vị trí này (tính bằng giây)"
2738 #: src/libvlc-module.c:633
2740 msgstr "Thời gian chạy"
2742 #: src/libvlc-module.c:635
2743 msgid "The stream will run this duration (in seconds)."
2744 msgstr "Luồng sẽ chạy trong khoảng thời gian này (tính bằng giây)"
2746 #: src/libvlc-module.c:637
2750 #: src/libvlc-module.c:639
2751 msgid "Favor speed over precision while seeking"
2754 #: src/libvlc-module.c:641
2756 msgid "Playback speed"
2759 #: src/libvlc-module.c:643
2760 msgid "This defines the playback speed (nominal speed is 1.0)."
2763 #: src/libvlc-module.c:645
2767 #: src/libvlc-module.c:647
2769 "You can give a comma-separated list of inputs that will be concatenated "
2770 "together after the normal one."
2773 #: src/libvlc-module.c:650
2774 msgid "Input slave (experimental)"
2777 #: src/libvlc-module.c:652
2779 "This allows you to play from several inputs at the same time. This feature "
2780 "is experimental, not all formats are supported. Use a '#' separated list of "
2784 #: src/libvlc-module.c:656
2785 msgid "Bookmarks list for a stream"
2786 msgstr "Đánh dấu danh sách nay vào luồng"
2788 #: src/libvlc-module.c:658
2790 "You can manually give a list of bookmarks for a stream in the form "
2791 "\"{name=bookmark-name,time=optional-time-offset,bytes=optional-byte-offset},"
2795 #: src/libvlc-module.c:662 modules/gui/macosx/simple_prefs.m:203
2796 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_input.h:351
2797 msgid "Record directory or filename"
2798 msgstr "Thư mục ghi âm hoặc tên file"
2800 #: src/libvlc-module.c:664 modules/gui/macosx/simple_prefs.m:205
2801 msgid "Directory or filename where the records will be stored"
2804 #: src/libvlc-module.c:666
2805 msgid "Prefer native stream recording"
2808 #: src/libvlc-module.c:668
2810 "When possible, the input stream will be recorded instead of using the stream "
2814 #: src/libvlc-module.c:671
2815 msgid "Timeshift directory"
2818 #: src/libvlc-module.c:673
2819 msgid "Directory used to store the timeshift temporary files."
2822 #: src/libvlc-module.c:675
2823 msgid "Timeshift granularity"
2826 #: src/libvlc-module.c:677
2828 "This is the maximum size in bytes of the temporary files that will be used "
2829 "to store the timeshifted streams."
2832 #: src/libvlc-module.c:680
2834 msgid "Change title according to current media"
2835 msgstr "Thay đổi phần cache cho các file nhạc/phim"
2837 #: src/libvlc-module.c:681
2839 "This option allows you to set the title according to what's being played<br>"
2840 "$a: Artist<br>$b: Album<br>$c: Copyright<br>$t: Title<br>$g: Genre<br>$n: "
2841 "Track num<br>$p: Now playing<br>$A: Date<br>$D: Duration<br>$Z: \"Now playing"
2842 "\" (Fall back on Title - Artist)"
2845 #: src/libvlc-module.c:688
2847 "These options allow you to modify the behavior of the subpictures subsystem. "
2848 "You can for example enable subpictures sources (logo, etc.). Enable these "
2849 "filters here and configure them in the \"subsources filters\" modules "
2850 "section. You can also set many miscellaneous subpictures options."
2853 #: src/libvlc-module.c:694 modules/gui/qt4/ui/sprefs_subtitles.h:303
2854 msgid "Force subtitle position"
2857 #: src/libvlc-module.c:696
2859 "You can use this option to place the subtitles under the movie, instead of "
2860 "over the movie. Try several positions."
2863 #: src/libvlc-module.c:699
2864 msgid "Enable sub-pictures"
2865 msgstr "Cho phép hình ảnh của phụ ?ề"
2867 #: src/libvlc-module.c:701
2868 msgid "You can completely disable the sub-picture processing."
2871 #: src/libvlc-module.c:703 src/libvlc-module.c:1634 src/text/iso-639_def.h:145
2872 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:252
2873 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:219
2874 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_subtitles.h:287
2875 msgid "On Screen Display"
2876 msgstr "Hiển thị trên màn hình"
2878 #: src/libvlc-module.c:705
2880 "VLC can display messages on the video. This is called OSD (On Screen "
2883 "VLC có khả năng hiển thị thông điệp trên video. Đây được gọi là HTTMH(Hiển "
2884 "thị trên màn hình)."
2886 #: src/libvlc-module.c:708
2887 msgid "Text rendering module"
2890 #: src/libvlc-module.c:710
2892 "VLC normally uses Freetype for rendering, but this allows you to use svg for "
2896 #: src/libvlc-module.c:712
2898 msgid "Subpictures source module"
2899 msgstr "Phương thức tìm kiếm dịch vụ"
2901 #: src/libvlc-module.c:714
2903 "This adds so-called \"subpicture sources\". These filters overlay some "
2904 "images or text over the video (like a logo, arbitrary text, ...)."
2907 #: src/libvlc-module.c:717
2908 msgid "Subpictures filter module"
2911 #: src/libvlc-module.c:719
2913 "This adds so-called \"subpicture filters\". These filter subpictures created "
2914 "by subtitle decoders or other subpictures sources."
2917 #: src/libvlc-module.c:722
2918 msgid "Autodetect subtitle files"
2919 msgstr "Tự động tìm file phụ đề"
2921 #: src/libvlc-module.c:724
2923 "Automatically detect a subtitle file, if no subtitle filename is specified "
2924 "(based on the filename of the movie)."
2927 #: src/libvlc-module.c:727
2928 msgid "Subtitle autodetection fuzziness"
2931 #: src/libvlc-module.c:729
2933 "This determines how fuzzy subtitle and movie filename matching will be. "
2935 "0 = no subtitles autodetected\n"
2936 "1 = any subtitle file\n"
2937 "2 = any subtitle file containing the movie name\n"
2938 "3 = subtitle file matching the movie name with additional chars\n"
2939 "4 = subtitle file matching the movie name exactly"
2942 #: src/libvlc-module.c:737
2943 msgid "Subtitle autodetection paths"
2946 #: src/libvlc-module.c:739
2948 "Look for a subtitle file in those paths too, if your subtitle file was not "
2949 "found in the current directory."
2952 #: src/libvlc-module.c:742
2953 msgid "Use subtitle file"
2954 msgstr "Sử dụng file phụ đề"
2956 #: src/libvlc-module.c:744
2958 "Load this subtitle file. To be used when autodetect cannot detect your "
2962 #: src/libvlc-module.c:748
2964 msgstr "Thiết bị DVD"
2966 #: src/libvlc-module.c:749
2968 msgstr "Thiết bị VCD"
2970 #: src/libvlc-module.c:750
2971 msgid "Audio CD device"
2972 msgstr "Thiết bị Audio CD "
2974 #: src/libvlc-module.c:754
2976 "This is the default DVD drive (or file) to use. Don't forget the colon after "
2977 "the drive letter (e.g. D:)"
2980 #: src/libvlc-module.c:757
2982 "This is the default VCD drive (or file) to use. Don't forget the colon after "
2983 "the drive letter (e.g. D:)"
2986 #: src/libvlc-module.c:760
2988 "This is the default Audio CD drive (or file) to use. Don't forget the colon "
2989 "after the drive letter (e.g. D:)"
2992 #: src/libvlc-module.c:767
2993 msgid "This is the default DVD device to use."
2994 msgstr "Đây là thiết bị DVD mặc định được sử dụng"
2996 #: src/libvlc-module.c:769
2997 msgid "This is the default VCD device to use."
2998 msgstr "Đây là thiết bị VVD mặc định được sử dụng"
3000 #: src/libvlc-module.c:771
3001 msgid "This is the default Audio CD device to use."
3002 msgstr "Đây là thiết bị Audio CD mặc định được sử dụng"
3004 #: src/libvlc-module.c:788
3005 msgid "TCP connection timeout"
3006 msgstr "Kết nối TCP quá lâu"
3008 #: src/libvlc-module.c:790
3009 msgid "Default TCP connection timeout (in milliseconds). "
3012 #: src/libvlc-module.c:792
3014 msgid "HTTP server address"
3015 msgstr "Địa chỉ Host HTTP"
3017 #: src/libvlc-module.c:794
3019 "By default, the server will listen on any local IP address. Specify an IP "
3020 "address (e.g. ::1 or 127.0.0.1) or a host name (e.g. localhost) to restrict "
3021 "them to a specific network interface."
3024 #: src/libvlc-module.c:798
3026 msgid "RTSP server address"
3027 msgstr "Địa chỉ Host HTTP"
3029 #: src/libvlc-module.c:800
3031 "This defines the address the RTSP server will listen on, along with the base "
3032 "path of the RTSP VOD media. Syntax is address/path. By default, the server "
3033 "will listen on any local IP address. Specify an IP address (e.g. ::1 or "
3034 "127.0.0.1) or a host name (e.g. localhost) to restrict them to a specific "
3035 "network interface."
3038 #: src/libvlc-module.c:806
3040 msgid "HTTP server port"
3041 msgstr "Server HTTP"
3043 #: src/libvlc-module.c:808
3045 "The HTTP server will listen on this TCP port. The standard HTTP port number "
3046 "is 80. However allocation of port numbers below 1025 is usually restricted "
3047 "by the operating system."
3050 #: src/libvlc-module.c:813
3052 msgid "HTTPS server port"
3053 msgstr "Server HTTP"
3055 #: src/libvlc-module.c:815
3057 "The HTTPS server will listen on this TCP port. The standard HTTPS port "
3058 "number is 443. However allocation of port numbers below 1025 is usually "
3059 "restricted by the operating system."
3062 #: src/libvlc-module.c:820
3064 msgid "RTSP server port"
3065 msgstr "Cổng Server CDDB"
3067 #: src/libvlc-module.c:822
3069 "The RTSP server will listen on this TCP port. The standard RTSP port number "
3070 "is 554. However allocation of port numbers below 1025 is usually restricted "
3071 "by the operating system."
3074 #: src/libvlc-module.c:827
3075 msgid "HTTP/TLS server certificate"
3078 #: src/libvlc-module.c:829
3079 msgid "This X.509 certicate file (PEM format) is used for server-side TLS."
3082 #: src/libvlc-module.c:831
3083 msgid "HTTP/TLS server private key"
3086 #: src/libvlc-module.c:833
3087 msgid "This private key file (PEM format) is used for server-side TLS."
3090 #: src/libvlc-module.c:835
3091 msgid "HTTP/TLS Certificate Authority"
3094 #: src/libvlc-module.c:837
3096 "This X.509 certificate file (PEM format) can optionally be used to "
3097 "authenticate remote clients in TLS sessions."
3100 #: src/libvlc-module.c:840
3101 msgid "HTTP/TLS Certificate Revocation List"
3104 #: src/libvlc-module.c:842
3106 "This file contains an optional CRL to prevent remove clients from using "
3107 "revoked certificates in TLS sessions."
3110 #: src/libvlc-module.c:845
3111 msgid "SOCKS server"
3112 msgstr "Sever SOCKS"
3114 #: src/libvlc-module.c:847
3116 "SOCKS proxy server to use. This must be of the form address:port. It will be "
3117 "used for all TCP connections"
3120 #: src/libvlc-module.c:850
3121 msgid "SOCKS user name"
3122 msgstr "Tài khoản SOCKS"
3124 #: src/libvlc-module.c:852
3125 msgid "User name to be used for connection to the SOCKS proxy."
3126 msgstr "Sử dụng một tài khoản cho việc kết nối đến proxy của SOCKS"
3128 #: src/libvlc-module.c:854
3129 msgid "SOCKS password"
3130 msgstr "Mật khẩu tài khoản SOCKS"
3132 #: src/libvlc-module.c:856
3133 msgid "Password to be used for connection to the SOCKS proxy."
3134 msgstr "Mật khẩu để truy cập tài khoản SOCKS"
3136 #: src/libvlc-module.c:858
3137 msgid "Title metadata"
3138 msgstr "Thông tin bổ sung về tiêu đề"
3140 #: src/libvlc-module.c:860
3141 msgid "Allows you to specify a \"title\" metadata for an input."
3143 "Cho phép bạn hiệu chỉnh phần \"tiêu đề\" trong phần thông tin bổ sung của dữ "
3144 "liệu được xuất ra."
3146 #: src/libvlc-module.c:862
3147 msgid "Author metadata"
3148 msgstr "Thông tin bổ sung về tác giả"
3150 #: src/libvlc-module.c:864
3151 msgid "Allows you to specify an \"author\" metadata for an input."
3153 "Cho phép bạn hiệu chỉnh phần \"tác giả\" trong phần thông tin bổ sung của dữ "
3154 "liệu được xuất ra."
3156 #: src/libvlc-module.c:866
3157 msgid "Artist metadata"
3158 msgstr "Thông tin bổ sung về nghệ sĩ"
3160 #: src/libvlc-module.c:868
3161 msgid "Allows you to specify an \"artist\" metadata for an input."
3163 "Cho phép bạn hiệu chỉnh phần \"nghệ sĩ\" trong phần thông tin bổ sung của dữ "
3164 "liệu được xuất ra."
3166 #: src/libvlc-module.c:870
3167 msgid "Genre metadata"
3168 msgstr "Thông tin bổ sung về loại nhạc"
3170 #: src/libvlc-module.c:872
3171 msgid "Allows you to specify a \"genre\" metadata for an input."
3173 "Cho phép bạn hiệu chỉnh phần \"loại nhạc\" trong phần thông tin bổ sung của "
3174 "dữ liệu được xuất ra."
3176 #: src/libvlc-module.c:874
3177 msgid "Copyright metadata"
3178 msgstr "Thông tin bổ sung về bản quyền"
3180 #: src/libvlc-module.c:876
3181 msgid "Allows you to specify a \"copyright\" metadata for an input."
3183 "Cho phép bạn hiệu chỉnh phần \"bản quyền\" trong phần thông tin bổ sung của "
3184 "dữ liệu được xuất ra."
3186 #: src/libvlc-module.c:878
3187 msgid "Description metadata"
3188 msgstr "Thông tin bổ sung về mô tả"
3190 #: src/libvlc-module.c:880
3191 msgid "Allows you to specify a \"description\" metadata for an input."
3193 "Cho phép bạn hiệu chỉnh phần \"mô tả\" trong phần thông tin bổ sung của dữ "
3194 "liệu được xuất ra."
3196 #: src/libvlc-module.c:882
3197 msgid "Date metadata"
3198 msgstr "Thông tin bổ sung về ngày tháng"
3200 #: src/libvlc-module.c:884
3201 msgid "Allows you to specify a \"date\" metadata for an input."
3203 "Cho phép bạn hiệu chỉnh phần \"ngày tháng\" trong phần thông tin bổ sung của "
3204 "dữ liệu được xuất ra."
3206 #: src/libvlc-module.c:886
3207 msgid "URL metadata"
3208 msgstr "Thông tin bổ sung về URL"
3210 #: src/libvlc-module.c:888
3211 msgid "Allows you to specify a \"url\" metadata for an input."
3213 "Cho phép bạn hiệu chỉnh phần \"URL\" trong phần thông tin bổ sung của dữ "
3214 "liệu được xuất ra."
3216 #: src/libvlc-module.c:892
3218 "This option can be used to alter the way VLC selects its codecs "
3219 "(decompression methods). Only advanced users should alter this option as it "
3220 "can break playback of all your streams."
3223 #: src/libvlc-module.c:896
3224 msgid "Preferred decoders list"
3225 msgstr "Danh sách các giải mã yêu thích"
3227 #: src/libvlc-module.c:898
3229 "List of codecs that VLC will use in priority. For instance, 'dummy,a52' will "
3230 "try the dummy and a52 codecs before trying the other ones. Only advanced "
3231 "users should alter this option as it can break playback of all your streams."
3234 #: src/libvlc-module.c:903
3235 msgid "Preferred encoders list"
3236 msgstr "Danh sách các mã hóa yêu thích"
3238 #: src/libvlc-module.c:905
3240 "This allows you to select a list of encoders that VLC will use in priority."
3243 #: src/libvlc-module.c:914
3245 "These options allow you to set default global options for the stream output "
3249 #: src/libvlc-module.c:917
3250 msgid "Default stream output chain"
3253 #: src/libvlc-module.c:919
3255 "You can enter here a default stream output chain. Refer to the documentation "
3256 "to learn how to build such chains. Warning: this chain will be enabled for "
3260 #: src/libvlc-module.c:923
3261 msgid "Enable streaming of all ES"
3264 #: src/libvlc-module.c:925
3265 msgid "Stream all elementary streams (video, audio and subtitles)"
3268 #: src/libvlc-module.c:927
3269 msgid "Display while streaming"
3270 msgstr "Hiển thị khi phân luồng"
3272 #: src/libvlc-module.c:929
3273 msgid "Play locally the stream while streaming it."
3274 msgstr "Vẫn chạy luồng khi đang phân luồng file"
3276 #: src/libvlc-module.c:931
3277 msgid "Enable video stream output"
3280 #: src/libvlc-module.c:933
3282 "Choose whether the video stream should be redirected to the stream output "
3283 "facility when this last one is enabled."
3286 #: src/libvlc-module.c:936
3287 msgid "Enable audio stream output"
3290 #: src/libvlc-module.c:938
3292 "Choose whether the audio stream should be redirected to the stream output "
3293 "facility when this last one is enabled."
3296 #: src/libvlc-module.c:941
3297 msgid "Enable SPU stream output"
3300 #: src/libvlc-module.c:943
3302 "Choose whether the SPU streams should be redirected to the stream output "
3303 "facility when this last one is enabled."
3306 #: src/libvlc-module.c:946
3307 msgid "Keep stream output open"
3310 #: src/libvlc-module.c:948
3312 "This allows you to keep an unique stream output instance across multiple "
3313 "playlist item (automatically insert the gather stream output if not "
3317 #: src/libvlc-module.c:952
3318 msgid "Stream output muxer caching (ms)"
3321 #: src/libvlc-module.c:954
3324 "This allow you to configure the initial caching amount for stream output "
3325 "muxer. This value should be set in milliseconds."
3326 msgstr "Hiển thị tiêu đề trong vòng x phần triệu giây"
3328 #: src/libvlc-module.c:957
3329 msgid "Preferred packetizer list"
3332 #: src/libvlc-module.c:959
3334 "This allows you to select the order in which VLC will choose its packetizers."
3337 #: src/libvlc-module.c:962
3341 #: src/libvlc-module.c:964
3342 msgid "This is a legacy entry to let you configure mux modules"
3345 #: src/libvlc-module.c:966
3346 msgid "Access output module"
3349 #: src/libvlc-module.c:968
3350 msgid "This is a legacy entry to let you configure access output modules"
3353 #: src/libvlc-module.c:971
3355 "If this option is enabled, the flow on the SAP multicast address will be "
3356 "controlled. This is needed if you want to make announcements on the MBone."
3359 #: src/libvlc-module.c:975
3360 msgid "SAP announcement interval"
3363 #: src/libvlc-module.c:977
3365 "When the SAP flow control is disabled, this lets you set the fixed interval "
3366 "between SAP announcements."
3369 #: src/libvlc-module.c:986
3371 "These options allow you to select default modules. Leave these alone unless "
3372 "you really know what you are doing."
3375 #: src/libvlc-module.c:989
3376 msgid "Access module"
3377 msgstr "Phương thức xử lý"
3379 #: src/libvlc-module.c:991
3381 "This allows you to force an access module. You can use it if the correct "
3382 "access is not automatically detected. You should not set this as a global "
3383 "option unless you really know what you are doing."
3386 #: src/libvlc-module.c:995
3387 msgid "Stream filter module"
3388 msgstr "Phương thức lọc luồng"
3390 #: src/libvlc-module.c:997
3391 msgid "Stream filters are used to modify the stream that is being read. "
3394 #: src/libvlc-module.c:999
3395 msgid "Demux module"
3398 #: src/libvlc-module.c:1001
3400 "Demultiplexers are used to separate the \"elementary\" streams (like audio "
3401 "and video streams). You can use it if the correct demuxer is not "
3402 "automatically detected. You should not set this as a global option unless "
3403 "you really know what you are doing."
3406 #: src/libvlc-module.c:1006
3408 msgid "VoD server module"
3409 msgstr "Phương thức bộ lọc video"
3411 #: src/libvlc-module.c:1008
3413 "You can select which VoD server module you want to use. Set this to "
3414 "`vod_rtsp' to switch back to the old, legacy module."
3417 #: src/libvlc-module.c:1011
3418 msgid "Allow real-time priority"
3421 #: src/libvlc-module.c:1013
3423 "Running VLC in real-time priority will allow for much more precise "
3424 "scheduling and yield better, especially when streaming content. It can "
3425 "however lock up your whole machine, or make it very very slow. You should "
3426 "only activate this if you know what you're doing."
3429 #: src/libvlc-module.c:1019
3430 msgid "Adjust VLC priority"
3433 #: src/libvlc-module.c:1021
3435 "This option adds an offset (positive or negative) to VLC default priorities. "
3436 "You can use it to tune VLC priority against other programs, or against other "
3440 #: src/libvlc-module.c:1026
3442 "This option is useful if you want to lower the latency when reading a stream"
3445 #: src/libvlc-module.c:1030
3447 "Additional path for VLC to look for its modules. You can add several paths "
3448 "by concatenating them using \" PATH_SEP \" as separator"
3451 #: src/libvlc-module.c:1033
3452 msgid "VLM configuration file"
3453 msgstr "File thiết lập VLC"
3455 #: src/libvlc-module.c:1035
3456 msgid "Read a VLM configuration file as soon as VLM is started."
3457 msgstr "Nhập File thiết lập của VLC ngay khi vừa chạy chương trình"
3459 #: src/libvlc-module.c:1037
3460 msgid "Use a plugins cache"
3461 msgstr "Sử dụng tiện ích cache"
3463 #: src/libvlc-module.c:1039
3464 msgid "Use a plugins cache which will greatly improve the startup time of VLC."
3465 msgstr "Sử dụng tiện ích cache sẽ cải thiện thời gian khởi động của VLC"
3467 #: src/libvlc-module.c:1041
3469 msgid "Locally collect statistics"
3470 msgstr "Thu thập số liệu thống kê"
3472 #: src/libvlc-module.c:1043
3474 msgid "Collect miscellaneous local statistics about the playing media."
3475 msgstr "Thu thập các số liệu thống kê khác"
3477 #: src/libvlc-module.c:1045
3478 msgid "Run as daemon process"
3481 #: src/libvlc-module.c:1047
3482 msgid "Runs VLC as a background daemon process."
3485 #: src/libvlc-module.c:1049
3486 msgid "Write process id to file"
3489 #: src/libvlc-module.c:1051
3490 msgid "Writes process id into specified file."
3491 msgstr "Đưa số liệu Id của tiến trình xử lý vào file"
3493 #: src/libvlc-module.c:1053
3495 msgstr "Lưu trữ vào file"
3497 #: src/libvlc-module.c:1055
3498 msgid "Log all VLC messages to a text file."
3499 msgstr "Lưu trữ tất cả các thông báo của VLC vào một file văn bản"
3501 #: src/libvlc-module.c:1057
3502 msgid "Log to syslog"
3505 #: src/libvlc-module.c:1059
3506 msgid "Log all VLC messages to syslog (UNIX systems)."
3509 #: src/libvlc-module.c:1061
3510 msgid "Allow only one running instance"
3513 #: src/libvlc-module.c:1064
3515 "Allowing only one running instance of VLC can sometimes be useful, for "
3516 "example if you associated VLC with some media types and you don't want a new "
3517 "instance of VLC to be opened each time you open a file in your file manager. "
3518 "This option will allow you to play the file with the already running "
3519 "instance or enqueue it."
3522 #: src/libvlc-module.c:1071
3524 "Allowing only one running instance of VLC can sometimes be useful, for "
3525 "example if you associated VLC with some media types and you don't want a new "
3526 "instance of VLC to be opened each time you open a file in your file manager. "
3527 "This option will allow you to play the file with the already running "
3528 "instance or enqueue it. This option requires the D-Bus session daemon to be "
3529 "active and the running instance of VLC to use D-Bus control interface."
3532 #: src/libvlc-module.c:1080
3533 msgid "VLC is started from file association"
3536 #: src/libvlc-module.c:1082
3537 msgid "Tell VLC that it is being launched due to a file association in the OS"
3540 #: src/libvlc-module.c:1085 modules/gui/qt4/ui/sprefs_interface.h:527
3541 msgid "Use only one instance when started from file manager"
3544 #: src/libvlc-module.c:1087
3545 msgid "Increase the priority of the process"
3548 #: src/libvlc-module.c:1089
3550 "Increasing the priority of the process will very likely improve your playing "
3551 "experience as it allows VLC not to be disturbed by other applications that "
3552 "could otherwise take too much processor time. However be advised that in "
3553 "certain circumstances (bugs) VLC could take all the processor time and "
3554 "render the whole system unresponsive which might require a reboot of your "
3558 #: src/libvlc-module.c:1097 modules/gui/qt4/ui/sprefs_interface.h:523
3560 msgid "Enqueue items into playlist in one instance mode"
3561 msgstr "Xếp lại các file được chờ để xem khi chạy chế độ tiến trình"
3563 #: src/libvlc-module.c:1099
3565 "When using the one instance only option, enqueue items to playlist and keep "
3566 "playing current item."
3569 #: src/libvlc-module.c:1108
3571 "These options define the behavior of the playlist. Some of them can be "
3572 "overridden in the playlist dialog box."
3575 #: src/libvlc-module.c:1111
3576 msgid "Automatically preparse files"
3579 #: src/libvlc-module.c:1113
3581 "Automatically preparse files added to the playlist (to retrieve some "
3585 #: src/libvlc-module.c:1116
3586 msgid "Album art policy"
3589 #: src/libvlc-module.c:1118
3590 msgid "Choose how album art will be downloaded."
3593 #: src/libvlc-module.c:1124
3594 msgid "Manual download only"
3597 #: src/libvlc-module.c:1125
3598 msgid "When track starts playing"
3599 msgstr "Khi track bắt đầu được chơi"
3601 #: src/libvlc-module.c:1126
3602 msgid "As soon as track is added"
3603 msgstr "Ngay khi track vừa được thêm vào"
3605 #: src/libvlc-module.c:1128
3606 msgid "Services discovery modules"
3607 msgstr "Phương thức tìm kiếm dịch vụ"
3609 #: src/libvlc-module.c:1130
3611 "Specifies the services discovery modules to preload, separated by colons. "
3612 "Typical value is \"sap\"."
3615 #: src/libvlc-module.c:1133
3616 msgid "Play files randomly forever"
3617 msgstr "Luôn luôn chơi file một cách ngẫu nhiên"
3619 #: src/libvlc-module.c:1135
3620 msgid "VLC will randomly play files in the playlist until interrupted."
3623 #: src/libvlc-module.c:1137
3625 msgstr "Lặp lại tất cả"
3627 #: src/libvlc-module.c:1139
3628 msgid "VLC will keep playing the playlist indefinitely."
3631 #: src/libvlc-module.c:1141
3632 msgid "Repeat current item"
3633 msgstr "Lặp lại file hiện tại"
3635 #: src/libvlc-module.c:1143
3636 msgid "VLC will keep playing the current playlist item."
3639 #: src/libvlc-module.c:1145
3640 msgid "Play and stop"
3641 msgstr "Chơi và dừng lại"
3643 #: src/libvlc-module.c:1147
3644 msgid "Stop the playlist after each played playlist item."
3645 msgstr "Dừng lại danh sách nhạc khi các đối tượng trong danh sách đã được chơi"
3647 #: src/libvlc-module.c:1149
3648 msgid "Play and exit"
3649 msgstr "Chơi và thoát"
3651 #: src/libvlc-module.c:1151
3652 msgid "Exit if there are no more items in the playlist."
3653 msgstr "Thoát nếu như không có đối tượng nào nữa trong danh sách"
3655 #: src/libvlc-module.c:1153
3657 msgid "Play and pause"
3658 msgstr "Chơi và dừng lại"
3660 #: src/libvlc-module.c:1155
3661 msgid "Pause each item in the playlist on the last frame."
3664 #: src/libvlc-module.c:1157
3666 msgstr "Bỏ qua quảng cáo"
3668 #: src/libvlc-module.c:1158
3669 msgid "Automatically start playing the playlist content once it's loaded."
3672 #: src/libvlc-module.c:1161
3673 msgid "Pause on audio communication"
3676 #: src/libvlc-module.c:1163
3678 "If pending audio communication is detected, playback will be paused "
3682 #: src/libvlc-module.c:1166
3683 msgid "Use media library"
3684 msgstr "Sử dụng thư viện"
3686 #: src/libvlc-module.c:1168
3688 "The media library is automatically saved and reloaded each time you start "
3692 #: src/libvlc-module.c:1171
3694 msgid "Load Media Library"
3697 #: src/libvlc-module.c:1173
3698 msgid "Enable this option to load the SQL-based Media Library at VLC startup"
3701 #: src/libvlc-module.c:1175 modules/gui/qt4/ui/sprefs_interface.h:522
3702 msgid "Display playlist tree"
3703 msgstr "Hiển thị danh sách dạng cây"
3705 #: src/libvlc-module.c:1177
3707 "The playlist can use a tree to categorize some items, like the contents of a "
3711 #: src/libvlc-module.c:1186
3712 msgid "These settings are the global VLC key bindings, known as \"hotkeys\"."
3715 #: src/libvlc-module.c:1197 modules/gui/macosx/intf.m:1910
3719 #: src/libvlc-module.c:1197
3720 msgid "Volume Control"
3721 msgstr "Điều khiển âm lượng"
3723 #: src/libvlc-module.c:1197
3724 msgid "Position Control"
3725 msgstr "Điều khiển vị trí"
3727 #: src/libvlc-module.c:1199
3728 msgid "MouseWheel up-down axis Control"
3731 #: src/libvlc-module.c:1201
3733 "The MouseWheel up-down (vertical) axis can control volume, position or "
3734 "mousewheel event can be ignored"
3737 #: src/libvlc-module.c:1203 src/video_output/vout_intf.c:284
3738 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:394 modules/gui/macosx/MainMenu.m:470
3739 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:1490 modules/gui/macosx/MainMenu.m:1500
3740 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:264
3741 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:116
3742 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_video.h:343
3744 msgstr "Toàn màn hình"
3746 #: src/libvlc-module.c:1204
3747 msgid "Select the hotkey to use to swap fullscreen state."
3748 msgstr "Chọn phím tắt để chuyển đổi sang chế độ toàn màn hình"
3750 #: src/libvlc-module.c:1205
3752 msgid "Exit fullscreen"
3753 msgstr "Toàn màn hình"
3755 #: src/libvlc-module.c:1206
3757 msgid "Select the hotkey to use to exit fullscreen state."
3758 msgstr "Chọn phím tắt để thoát chế độ toàn màn hình"
3760 #: src/libvlc-module.c:1207 modules/gui/macosx/ControlsBar.m:52
3761 #: modules/gui/macosx/fspanel.m:410
3763 msgstr "Chơi/Tạm dừng"
3765 #: src/libvlc-module.c:1208
3766 msgid "Select the hotkey to use to swap paused state."
3769 #: src/libvlc-module.c:1209
3773 #: src/libvlc-module.c:1210
3774 msgid "Select the hotkey to use to pause."
3775 msgstr "Chọn phím tắt để tạm dừng"
3777 #: src/libvlc-module.c:1211
3781 #: src/libvlc-module.c:1212
3782 msgid "Select the hotkey to use to play."
3783 msgstr "Chọn phím tắt để chơi"
3785 #: src/libvlc-module.c:1213 modules/gui/macosx/MainMenu.m:357
3786 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:116
3787 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:126
3791 #: src/libvlc-module.c:1214 src/libvlc-module.c:1220
3792 msgid "Select the hotkey to use for fast forward playback."
3793 msgstr "Chọn phím tắt để chơi file với tốc độ nhanh hơn"
3795 #: src/libvlc-module.c:1215 modules/gui/macosx/MainMenu.m:355
3796 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:116
3797 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:126
3801 #: src/libvlc-module.c:1216 src/libvlc-module.c:1222
3802 msgid "Select the hotkey to use for slow motion playback."
3803 msgstr "Chọn phím tắt để chơi file với tốc độ chậm hơn"
3805 #: src/libvlc-module.c:1217
3807 msgstr "Xếp hạng bình thường"
3809 #: src/libvlc-module.c:1218
3810 msgid "Select the hotkey to set the playback rate back to normal."
3811 msgstr "Chọn phím tắt để xếp hạng file này về dạng bình thường"
3813 #: src/libvlc-module.c:1219 modules/gui/qt4/menus.cpp:864
3814 msgid "Faster (fine)"
3815 msgstr "Nhanh hơn (tốt)"
3817 #: src/libvlc-module.c:1221 modules/gui/qt4/menus.cpp:872
3818 msgid "Slower (fine)"
3819 msgstr "Chậm hơn (tốt)"
3821 #: src/libvlc-module.c:1223 modules/control/hotkeys.c:208
3822 #: modules/gui/macosx/about.m:271 modules/gui/macosx/ControlsBar.m:724
3823 #: modules/gui/macosx/ControlsBar.m:725 modules/gui/macosx/fspanel.m:412
3824 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:360 modules/gui/macosx/MainMenu.m:458
3825 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:466 modules/gui/macosx/MainMenu.m:1449
3826 #: modules/gui/macosx/wizard.m:306 modules/gui/macosx/wizard.m:318
3827 #: modules/gui/macosx/wizard.m:1561
3828 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:120 modules/notify/notify.c:339
3829 #: modules/gui/qt4/ui/streampanel.h:182
3833 #: src/libvlc-module.c:1224
3834 msgid "Select the hotkey to use to skip to the next item in the playlist."
3835 msgstr "Sử dụng phím tắt để nhảy đến file kế tiếp trong danh sách"
3837 #: src/libvlc-module.c:1225 modules/control/hotkeys.c:212
3838 #: modules/gui/macosx/about.m:272 modules/gui/macosx/ControlsBar.m:713
3839 #: modules/gui/macosx/ControlsBar.m:714 modules/gui/macosx/fspanel.m:408
3840 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:359 modules/gui/macosx/MainMenu.m:459
3841 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:465 modules/gui/macosx/MainMenu.m:1448
3842 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:120 modules/notify/notify.c:337
3846 #: src/libvlc-module.c:1226
3847 msgid "Select the hotkey to use to skip to the previous item in the playlist."
3848 msgstr "Sử dụng phím tắt để lùi về file kế tiếp trong danh sách"
3850 #: src/libvlc-module.c:1227 modules/gui/macosx/ControlsBar.m:436
3851 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:350 modules/gui/macosx/MainMenu.m:457
3852 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:464 modules/gui/macosx/MainMenu.m:1444
3853 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:115
3854 #: modules/gui/qt4/dialogs/vlm.cpp:556 modules/gui/qt4/ui/streampanel.h:181
3858 #: src/libvlc-module.c:1228
3859 msgid "Select the hotkey to stop playback."
3860 msgstr "Sử dụng phím tắt để dừng chơi"
3862 #: src/libvlc-module.c:1229 modules/gui/macosx/bookmarks.m:99
3863 #: modules/gui/macosx/bookmarks.m:108 modules/gui/macosx/ControlsBar.m:64
3864 #: modules/gui/macosx/fspanel.m:436 modules/gui/macosx/VideoEffects.m:166
3865 #: modules/gui/macosx/VideoEffects.m:188 modules/video_filter/marq.c:161
3866 #: modules/video_filter/rss.c:200 modules/gui/qt4/ui/sprefs_subtitles.h:290
3867 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1368
3871 #: src/libvlc-module.c:1230
3872 msgid "Select the hotkey to display the position."
3873 msgstr "Sử dụng phím tắt để hiển thị vị trí"
3875 #: src/libvlc-module.c:1232
3876 msgid "Very short backwards jump"
3877 msgstr "Nhảy tới phía sau chậm nhất"
3879 #: src/libvlc-module.c:1234
3880 msgid "Select the hotkey to make a very short backwards jump."
3881 msgstr "Chọn phím tắt để nhảy tới phía sau ngắn nhất"
3883 #: src/libvlc-module.c:1235
3884 msgid "Short backwards jump"
3885 msgstr "Nhảy tới phía sau ngắn"
3887 #: src/libvlc-module.c:1237
3888 msgid "Select the hotkey to make a short backwards jump."
3889 msgstr "Chọn phím tắt để nhảy tới phía sau ngắn"
3891 #: src/libvlc-module.c:1238
3892 msgid "Medium backwards jump"
3893 msgstr "Nhảy tới phía sau trung bình"
3895 #: src/libvlc-module.c:1240
3896 msgid "Select the hotkey to make a medium backwards jump."
3897 msgstr "Chọn phím tắt để nhảy tới phía sau trung bình"
3899 #: src/libvlc-module.c:1241
3900 msgid "Long backwards jump"
3901 msgstr "Nhảy tới phía sau dài"
3903 #: src/libvlc-module.c:1243
3904 msgid "Select the hotkey to make a long backwards jump."
3905 msgstr "Chọn phím tắt để nhảy tớii phía sau dài"
3907 #: src/libvlc-module.c:1245
3908 msgid "Very short forward jump"
3909 msgstr "Nhảy tới phía trước ngắn nhất"
3911 #: src/libvlc-module.c:1247
3912 msgid "Select the hotkey to make a very short forward jump."
3913 msgstr "Chọn phím tắt để nhảy tới phía trước ngắn nhất"
3915 #: src/libvlc-module.c:1248
3916 msgid "Short forward jump"
3917 msgstr "Nhảy tới phía trước ngắn"
3919 #: src/libvlc-module.c:1250
3920 msgid "Select the hotkey to make a short forward jump."
3921 msgstr "Chọn phím tắt để nhảy tới phía trước ngắn nhất"
3923 #: src/libvlc-module.c:1251
3924 msgid "Medium forward jump"
3925 msgstr "Nhảy tới phía sau trung bình"
3927 #: src/libvlc-module.c:1253
3928 msgid "Select the hotkey to make a medium forward jump."
3929 msgstr "Chọn phím tắt để nhảy tới phía trước trung bình"
3931 #: src/libvlc-module.c:1254
3932 msgid "Long forward jump"
3933 msgstr "Nhảy tới phía trước dài"
3935 #: src/libvlc-module.c:1256
3936 msgid "Select the hotkey to make a long forward jump."
3937 msgstr "Chọn phím tắt để nhảy tới phía trước dài"
3939 #: src/libvlc-module.c:1257 modules/control/hotkeys.c:396
3941 msgstr "Khung tiếp theo"
3943 #: src/libvlc-module.c:1259
3944 msgid "Select the hotkey to got to the next video frame."
3945 msgstr "Chọn phím tắt để nhảy tới khung video tiếp theo"
3947 #: src/libvlc-module.c:1261
3948 msgid "Very short jump length"
3949 msgstr "Nhảy tới thời gian rất ngắn"
3951 #: src/libvlc-module.c:1262
3952 msgid "Very short jump length, in seconds."
3953 msgstr "Nhảy tới thời gian rất ngắn, tính bằng giây"
3955 #: src/libvlc-module.c:1263
3956 msgid "Short jump length"
3957 msgstr "Nhảy tới thời gian ngắn"
3959 #: src/libvlc-module.c:1264
3960 msgid "Short jump length, in seconds."
3961 msgstr "Nhảy tới thời gian ngắn, tính bằng giây"
3963 #: src/libvlc-module.c:1265
3964 msgid "Medium jump length"
3965 msgstr "Nhảy tới thời gian trung bình"
3967 #: src/libvlc-module.c:1266
3968 msgid "Medium jump length, in seconds."
3969 msgstr "Nhảy tới thời gian trung bình, tính bằng giây"
3971 #: src/libvlc-module.c:1267
3972 msgid "Long jump length"
3973 msgstr "Nhảy tới thời gian dài"
3975 #: src/libvlc-module.c:1268
3976 msgid "Long jump length, in seconds."
3977 msgstr "Nhảy tới thời gian dài, tính bằng giây"
3979 #: src/libvlc-module.c:1270 modules/control/hotkeys.c:159
3980 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:119
3981 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:131 modules/gui/qt4/menus.cpp:935
3982 #: modules/gui/skins2/commands/cmd_quit.cpp:45
3986 #: src/libvlc-module.c:1271
3987 msgid "Select the hotkey to quit the application."
3988 msgstr "Chọn phím tắt để thoát chương trình"
3990 #: src/libvlc-module.c:1272
3994 #: src/libvlc-module.c:1273
3995 msgid "Select the key to move the selector up in DVD menus."
3997 "Sử dụng phím tắt để chọn phím tắt cho phần chọn đi lên trong menu của DVD"
3999 #: src/libvlc-module.c:1274
4000 msgid "Navigate down"
4003 #: src/libvlc-module.c:1275
4004 msgid "Select the key to move the selector down in DVD menus."
4006 "Sử dụng phím tắt để chọn phím tắt cho phần chọn đi xuống trong menu của DVD"
4008 #: src/libvlc-module.c:1276
4009 msgid "Navigate left"
4012 #: src/libvlc-module.c:1277
4013 msgid "Select the key to move the selector left in DVD menus."
4015 "Sử dụng phím tắt để chọn phím tắt cho phần chọn qua trái trong menu của DVD"
4017 #: src/libvlc-module.c:1278
4018 msgid "Navigate right"
4021 #: src/libvlc-module.c:1279
4022 msgid "Select the key to move the selector right in DVD menus."
4024 "Sử dụng phím tắt để chọn phím tắt cho phần chọn qua phải trong menu của DVD"
4026 #: src/libvlc-module.c:1280
4030 #: src/libvlc-module.c:1281
4031 msgid "Select the key to activate selected item in DVD menus."
4032 msgstr "Chọn phím tắt để kích hoạt các đối tượng được chọn trong menu của DVD"
4034 #: src/libvlc-module.c:1282 modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:394
4035 msgid "Go to the DVD menu"
4036 msgstr "Đi đến menu của DVD"
4038 #: src/libvlc-module.c:1283
4039 msgid "Select the key to take you to the DVD menu"
4040 msgstr "Chọn phím tắt để đi đến menu của DVD"
4042 #: src/libvlc-module.c:1284
4043 msgid "Select previous DVD title"
4044 msgstr "Chọn tiêu đề DVD"
4046 #: src/libvlc-module.c:1285
4047 msgid "Select the key to choose the previous title from the DVD"
4048 msgstr "Chọn phím tắt để chọn tiêu đề DVD"
4050 #: src/libvlc-module.c:1286
4051 msgid "Select next DVD title"
4052 msgstr "Chọn tiêu đề DVD tiếp theo"
4054 #: src/libvlc-module.c:1287
4055 msgid "Select the key to choose the next title from the DVD"
4056 msgstr "Chọn phím tắt để chọn tiêu đề DVD tiếp theo"
4058 #: src/libvlc-module.c:1288
4059 msgid "Select prev DVD chapter"
4060 msgstr "Chọn chương DVD trước đó"
4062 #: src/libvlc-module.c:1289
4063 msgid "Select the key to choose the previous chapter from the DVD"
4064 msgstr "Chọn phím tắt để chọn chương DVD trư?c ?ó"
4066 #: src/libvlc-module.c:1290
4067 msgid "Select next DVD chapter"
4068 msgstr "Chọn chương DVD tiếp theo"
4070 #: src/libvlc-module.c:1291
4071 msgid "Select the key to choose the next chapter from the DVD"
4072 msgstr "Chọn phím tắt để chọn chương DVD tiếp theo"
4074 #: src/libvlc-module.c:1292
4076 msgstr "Tăng âm lượng"
4078 #: src/libvlc-module.c:1293
4079 msgid "Select the key to increase audio volume."
4080 msgstr "Chọn phím tắt để tăng âm lượng"
4082 #: src/libvlc-module.c:1294
4084 msgstr "Giảm âm lượng"
4086 #: src/libvlc-module.c:1295
4087 msgid "Select the key to decrease audio volume."
4088 msgstr "Chọn phím tắt để giảm âm lượng"
4090 #: src/libvlc-module.c:1296 modules/access/v4l2/v4l2.c:181
4091 #: modules/gui/macosx/ControlsBar.m:455 modules/gui/macosx/MainMenu.m:379
4092 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:460 modules/gui/macosx/MainMenu.m:469
4093 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:1481
4095 msgstr "Tắt âm thanh"
4097 #: src/libvlc-module.c:1297
4098 msgid "Select the key to mute audio."
4099 msgstr "Chọn phím tắt để tắt âm thanh"
4101 #: src/libvlc-module.c:1298
4102 msgid "Subtitle delay up"
4105 #: src/libvlc-module.c:1299
4106 msgid "Select the key to increase the subtitle delay."
4109 #: src/libvlc-module.c:1300
4110 msgid "Subtitle delay down"
4113 #: src/libvlc-module.c:1301
4114 msgid "Select the key to decrease the subtitle delay."
4117 #: src/libvlc-module.c:1302
4118 msgid "Subtitle sync / bookmark audio timestamp"
4121 #: src/libvlc-module.c:1303
4123 msgid "Select the key to bookmark audio timestamp when syncing subtitles."
4124 msgstr "Chọn phím tắt để tắt âm thanh"
4126 #: src/libvlc-module.c:1304
4127 msgid "Subtitle sync / bookmark subtitle timestamp"
4130 #: src/libvlc-module.c:1305
4132 msgid "Select the key to bookmark subtitle timestamp when syncing subtitles."
4133 msgstr "Chọn phím tắt để tắt âm thanh"
4135 #: src/libvlc-module.c:1306
4136 msgid "Subtitle sync / synchronize audio & subtitle timestamps"
4139 #: src/libvlc-module.c:1307
4141 msgid "Select the key to synchronize bookmarked audio & subtitle timestamps."
4142 msgstr "Chọn phím tắt để tăng âm lượng"
4144 #: src/libvlc-module.c:1308
4146 msgid "Subtitle sync / reset audio & subtitle synchronization"
4147 msgstr "Đồng bộ hóa Track"
4149 #: src/libvlc-module.c:1309
4150 msgid "Select the key to reset synchronization of audio & subtitle timestamps."
4153 #: src/libvlc-module.c:1310
4155 msgid "Subtitle position up"
4156 msgstr "Vị trí của hình ảnh phụ đề"
4158 #: src/libvlc-module.c:1311
4160 msgid "Select the key to move subtitles higher."
4161 msgstr "Chọn phím tắt để tắt âm thanh"
4163 #: src/libvlc-module.c:1312
4165 msgid "Subtitle position down"
4166 msgstr "Vị trí của hình ảnh phụ đề"
4168 #: src/libvlc-module.c:1313
4170 msgid "Select the key to move subtitles lower."
4171 msgstr "Chọn phím tắt để tắt âm thanh"
4173 #: src/libvlc-module.c:1314
4174 msgid "Audio delay up"
4177 #: src/libvlc-module.c:1315
4178 msgid "Select the key to increase the audio delay."
4181 #: src/libvlc-module.c:1316
4182 msgid "Audio delay down"
4185 #: src/libvlc-module.c:1317
4186 msgid "Select the key to decrease the audio delay."
4189 #: src/libvlc-module.c:1324
4190 msgid "Play playlist bookmark 1"
4191 msgstr "Chơi danh sách được đánh dấu 1"
4193 #: src/libvlc-module.c:1325
4194 msgid "Play playlist bookmark 2"
4195 msgstr "Chơi danh sách được đánh dấu 2"
4197 #: src/libvlc-module.c:1326
4198 msgid "Play playlist bookmark 3"
4199 msgstr "Chơi danh sách được đánh dấu 3"
4201 #: src/libvlc-module.c:1327
4202 msgid "Play playlist bookmark 4"
4203 msgstr "Chơi danh sách được đánh dấu 4"
4205 #: src/libvlc-module.c:1328
4206 msgid "Play playlist bookmark 5"
4207 msgstr "Chơi danh sách được đánh dấu 5"
4209 #: src/libvlc-module.c:1329
4210 msgid "Play playlist bookmark 6"
4211 msgstr "Chơi danh sách được đánh dấu 6"
4213 #: src/libvlc-module.c:1330
4214 msgid "Play playlist bookmark 7"
4215 msgstr "Chơi danh sách được đánh dấu 7"
4217 #: src/libvlc-module.c:1331
4218 msgid "Play playlist bookmark 8"
4219 msgstr "Chơi danh sách được đánh dấu 8"
4221 #: src/libvlc-module.c:1332
4222 msgid "Play playlist bookmark 9"
4223 msgstr "Chơi danh sách được đánh dấu 9"
4225 #: src/libvlc-module.c:1333
4226 msgid "Play playlist bookmark 10"
4227 msgstr "Chơi danh sách được đánh dấu 10"
4229 #: src/libvlc-module.c:1334
4230 msgid "Select the key to play this bookmark."
4231 msgstr "Chọn phím tắt để chơi phần đánh dấu này"
4233 #: src/libvlc-module.c:1335
4234 msgid "Set playlist bookmark 1"
4235 msgstr "Thiết lập danh sách đánh dấu 1"
4237 #: src/libvlc-module.c:1336
4238 msgid "Set playlist bookmark 2"
4239 msgstr "Thiết lập danh sách đánh dấu 2"
4241 #: src/libvlc-module.c:1337
4242 msgid "Set playlist bookmark 3"
4243 msgstr "Thiết lập danh sách đánh dấu 3"
4245 #: src/libvlc-module.c:1338
4246 msgid "Set playlist bookmark 4"
4247 msgstr "Thiết lập danh sách đánh dấu 4"
4249 #: src/libvlc-module.c:1339
4250 msgid "Set playlist bookmark 5"
4251 msgstr "Thiết lập danh sách đánh dấu 5"
4253 #: src/libvlc-module.c:1340
4254 msgid "Set playlist bookmark 6"
4255 msgstr "Thiết lập danh sách đánh dấu 6"
4257 #: src/libvlc-module.c:1341
4258 msgid "Set playlist bookmark 7"
4259 msgstr "Thiết lập danh sách đánh dấu 7"
4261 #: src/libvlc-module.c:1342
4262 msgid "Set playlist bookmark 8"
4263 msgstr "Thiết lập danh sách đánh dấu 8"
4265 #: src/libvlc-module.c:1343
4266 msgid "Set playlist bookmark 9"
4267 msgstr "Thiết lập danh sách đánh dấu 9"
4269 #: src/libvlc-module.c:1344
4270 msgid "Set playlist bookmark 10"
4271 msgstr "Thiết lập danh sách đánh dấu 10"
4273 #: src/libvlc-module.c:1345
4274 msgid "Select the key to set this playlist bookmark."
4275 msgstr "Chọn phím tắt để thiết lập danh sách được đánh dấu"
4277 #: src/libvlc-module.c:1346
4278 #: modules/gui/qt4/components/playlist/standardpanel.cpp:234
4280 msgid "Clear the playlist"
4281 msgstr "Xóa danh sách"
4283 #: src/libvlc-module.c:1347
4285 msgid "Select the key to clear the current playlist."
4286 msgstr "Chọn phím tắt để thiết lập danh sách được đánh dấu"
4288 #: src/libvlc-module.c:1349
4289 msgid "Playlist bookmark 1"
4290 msgstr "Danh sách được đánh dấu 1"
4292 #: src/libvlc-module.c:1350
4293 msgid "Playlist bookmark 2"
4294 msgstr "Danh sách được đánh dấu 2"
4296 #: src/libvlc-module.c:1351
4297 msgid "Playlist bookmark 3"
4298 msgstr "Danh sách được đánh dấu 3"
4300 #: src/libvlc-module.c:1352
4301 msgid "Playlist bookmark 4"
4302 msgstr "Danh sách được đánh dấu 4"
4304 #: src/libvlc-module.c:1353
4305 msgid "Playlist bookmark 5"
4306 msgstr "Danh sách được đánh dấu 5"
4308 #: src/libvlc-module.c:1354
4309 msgid "Playlist bookmark 6"
4310 msgstr "Danh sách được đánh dấu 6"
4312 #: src/libvlc-module.c:1355
4313 msgid "Playlist bookmark 7"
4314 msgstr "Danh sách được đánh dấu 7"
4316 #: src/libvlc-module.c:1356
4317 msgid "Playlist bookmark 8"
4318 msgstr "Danh sách được đánh dấu 8"
4320 #: src/libvlc-module.c:1357
4321 msgid "Playlist bookmark 9"
4322 msgstr "Danh sách được đánh dấu 9"
4324 #: src/libvlc-module.c:1358
4325 msgid "Playlist bookmark 10"
4326 msgstr "Danh sách được đánh dấu 10"
4328 #: src/libvlc-module.c:1360
4329 msgid "This allows you to define playlist bookmarks."
4330 msgstr "Phần này cho phép bạn xác định danh sách được đánh dấu"
4332 #: src/libvlc-module.c:1362
4333 msgid "Cycle audio track"
4336 #: src/libvlc-module.c:1363
4337 msgid "Cycle through the available audio tracks(languages)."
4340 #: src/libvlc-module.c:1364
4341 msgid "Cycle subtitle track"
4344 #: src/libvlc-module.c:1365
4345 msgid "Cycle through the available subtitle tracks."
4348 #: src/libvlc-module.c:1366
4349 msgid "Cycle next program Service ID"
4352 #: src/libvlc-module.c:1367
4353 msgid "Cycle through the available next program Service IDs (SIDs)."
4356 #: src/libvlc-module.c:1368
4357 msgid "Cycle previous program Service ID"
4360 #: src/libvlc-module.c:1369
4361 msgid "Cycle through the available previous program Service IDs (SIDs)."
4364 #: src/libvlc-module.c:1370
4365 msgid "Cycle source aspect ratio"
4368 #: src/libvlc-module.c:1371
4369 msgid "Cycle through a predefined list of source aspect ratios."
4372 #: src/libvlc-module.c:1372
4373 msgid "Cycle video crop"
4376 #: src/libvlc-module.c:1373
4377 msgid "Cycle through a predefined list of crop formats."
4380 #: src/libvlc-module.c:1374
4381 msgid "Toggle autoscaling"
4384 #: src/libvlc-module.c:1375
4385 msgid "Activate or deactivate autoscaling."
4388 #: src/libvlc-module.c:1376
4389 msgid "Increase scale factor"
4392 #: src/libvlc-module.c:1378
4393 msgid "Decrease scale factor"
4396 #: src/libvlc-module.c:1380
4398 msgid "Toggle deinterlacing"
4399 msgstr "Tái kết hợp"
4401 #: src/libvlc-module.c:1381
4402 msgid "Activate or deactivate deinterlacing."
4405 #: src/libvlc-module.c:1382
4406 msgid "Cycle deinterlace modes"
4409 #: src/libvlc-module.c:1383
4410 msgid "Cycle through available deinterlace modes."
4413 #: src/libvlc-module.c:1384
4415 msgid "Show controller in fullscreen"
4416 msgstr "Hiển thị một trình điều khiển ở chế độ toàn màn hình"
4418 #: src/libvlc-module.c:1385
4423 #: src/libvlc-module.c:1386
4424 msgid "Hide the interface and pause playback."
4427 #: src/libvlc-module.c:1387
4429 msgid "Context menu"
4430 msgstr "Kích thước kiểu chữ"
4432 #: src/libvlc-module.c:1388
4433 msgid "Show the contextual popup menu."
4436 #: src/libvlc-module.c:1389
4437 msgid "Take video snapshot"
4440 #: src/libvlc-module.c:1390
4441 msgid "Takes a video snapshot and writes it to disk."
4444 #: src/libvlc-module.c:1392 modules/gui/macosx/MainMenu.m:351
4445 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:118
4446 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:129
4447 #: modules/stream_out/record.c:60
4451 #: src/libvlc-module.c:1393
4452 msgid "Record access filter start/stop."
4455 #: src/libvlc-module.c:1395
4457 msgid "Normal/Loop/Repeat"
4458 msgstr "Lặp lại một lần"
4460 #: src/libvlc-module.c:1396
4461 msgid "Toggle Normal/Loop/Repeat playlist modes"
4464 #: src/libvlc-module.c:1399
4465 msgid "Toggle random playlist playback"
4468 #: src/libvlc-module.c:1404 src/libvlc-module.c:1405
4472 #: src/libvlc-module.c:1407 src/libvlc-module.c:1408
4473 msgid "Crop one pixel from the top of the video"
4476 #: src/libvlc-module.c:1409 src/libvlc-module.c:1410
4477 msgid "Uncrop one pixel from the top of the video"
4480 #: src/libvlc-module.c:1412 src/libvlc-module.c:1413
4481 msgid "Crop one pixel from the left of the video"
4484 #: src/libvlc-module.c:1414 src/libvlc-module.c:1415
4485 msgid "Uncrop one pixel from the left of the video"
4488 #: src/libvlc-module.c:1417 src/libvlc-module.c:1418
4489 msgid "Crop one pixel from the bottom of the video"
4492 #: src/libvlc-module.c:1419 src/libvlc-module.c:1420
4493 msgid "Uncrop one pixel from the bottom of the video"
4496 #: src/libvlc-module.c:1422 src/libvlc-module.c:1423
4497 msgid "Crop one pixel from the right of the video"
4500 #: src/libvlc-module.c:1424 src/libvlc-module.c:1425
4501 msgid "Uncrop one pixel from the right of the video"
4504 #: src/libvlc-module.c:1427
4505 msgid "Toggle wallpaper mode in video output"
4508 #: src/libvlc-module.c:1429
4510 msgid "Toggle wallpaper mode in video output."
4511 msgstr "Bật chế độ Hình Nền"
4513 #: src/libvlc-module.c:1431
4514 msgid "Cycle through audio devices"
4517 #: src/libvlc-module.c:1432
4518 msgid "Cycle through available audio devices"
4521 #: src/libvlc-module.c:1560 src/video_output/vout_intf.c:290
4522 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:396 modules/gui/macosx/MainMenu.m:471
4523 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:1489
4524 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:117
4528 #: src/libvlc-module.c:1577
4529 msgid "Window properties"
4530 msgstr "Thuộc tính cửa sổ"
4532 #: src/libvlc-module.c:1635
4534 msgstr "Hình ảnh phụ đề"
4536 #: src/libvlc-module.c:1643 modules/codec/subsdec.c:181
4537 #: modules/demux/subtitle.c:69 modules/demux/xiph_metadata.h:47
4538 #: modules/demux/xiph_metadata.h:60 modules/gui/macosx/ConvertAndSave.m:172
4539 #: modules/gui/macosx/ConvertAndSave.m:190 modules/gui/macosx/MainMenu.m:412
4540 #: share/lua/http/dialogs/create_stream.html:153
4541 #: modules/gui/qt4/ui/profiles.h:702 modules/gui/qt4/ui/profiles.h:746
4542 #: modules/gui/qt4/ui/profiles.h:749
4546 #: src/libvlc-module.c:1660 modules/stream_out/transcode/transcode.c:115
4550 #: src/libvlc-module.c:1670
4551 msgid "Track settings"
4552 msgstr "Thiết lập track"
4554 #: src/libvlc-module.c:1702
4555 msgid "Playback control"
4556 msgstr "Điều khiển chơi lại"
4558 #: src/libvlc-module.c:1730
4559 msgid "Default devices"
4560 msgstr "Thiết bị mặc định"
4562 #: src/libvlc-module.c:1739
4563 msgid "Network settings"
4564 msgstr "Thiết lập mạng lưới"
4566 #: src/libvlc-module.c:1764
4570 #: src/libvlc-module.c:1773 modules/demux/xiph_metadata.h:53
4572 msgstr "Thông tin bổ sung"
4574 #: src/libvlc-module.c:1872
4578 #: src/libvlc-module.c:1879 modules/access/v4l2/v4l2.c:59
4579 #: modules/gui/macosx/playlistinfo.m:96
4581 msgstr "Nhập dữ liệu"
4583 #: src/libvlc-module.c:1915
4587 #: src/libvlc-module.c:1961
4588 msgid "Special modules"
4589 msgstr "Phương thức đặc biệt"
4591 #: src/libvlc-module.c:1966 modules/gui/qt4/dialogs/plugins.cpp:70
4595 #: src/libvlc-module.c:1972
4596 msgid "Performance options"
4597 msgstr "Tùy chọn hiển thị"
4599 #: src/libvlc-module.c:1993
4600 msgid "Clock source"
4603 #: src/libvlc-module.c:2103
4607 #: src/libvlc-module.c:2542
4609 msgstr "Phóng to kích thước"
4611 #: src/libvlc-module.c:2621
4612 msgid "print help for VLC (can be combined with --advanced and --help-verbose)"
4615 #: src/libvlc-module.c:2624
4616 msgid "Exhaustive help for VLC and its modules"
4619 #: src/libvlc-module.c:2626
4621 "print help for VLC and all its modules (can be combined with --advanced and "
4625 #: src/libvlc-module.c:2629
4626 msgid "ask for extra verbosity when displaying help"
4629 #: src/libvlc-module.c:2631
4630 msgid "print a list of available modules"
4633 #: src/libvlc-module.c:2633
4634 msgid "print a list of available modules with extra detail"
4637 #: src/libvlc-module.c:2635
4639 "print help on a specific module (can be combined with --advanced and --help-"
4640 "verbose). Prefix the module name with = for strict matches."
4643 #: src/libvlc-module.c:2639
4644 msgid "no configuration option will be loaded nor saved to config file"
4647 #: src/libvlc-module.c:2641
4648 msgid "reset the current config to the default values"
4651 #: src/libvlc-module.c:2643
4652 msgid "use alternate config file"
4655 #: src/libvlc-module.c:2645
4656 msgid "resets the current plugins cache"
4659 #: src/libvlc-module.c:2647
4660 msgid "print version information"
4661 msgstr "in thông tin về phiên bản"
4663 #: src/libvlc-module.c:2685
4664 msgid "main program"
4665 msgstr "chương trình chính"
4667 #: src/misc/update.c:468
4672 #: src/misc/update.c:470
4677 #: src/misc/update.c:472 modules/gui/macosx/playlistinfo.m:162
4678 #: modules/gui/macosx/playlistinfo.m:164 modules/gui/macosx/playlistinfo.m:174
4683 #: src/misc/update.c:474
4688 #: src/misc/update.c:566
4689 msgid "Saving file failed"
4690 msgstr "Lưu file thất bại"
4692 #: src/misc/update.c:567
4694 msgid "Failed to open \"%s\" for writing"
4695 msgstr "Thất bại khi mở \"%s\" để ghi dữ liệu"
4697 #: src/misc/update.c:580
4701 "Downloading... %s/%s %.1f%% done"
4704 "Đang download... %s/%s %.1f%% đã xong"
4706 #: src/misc/update.c:584
4707 msgid "Downloading ..."
4708 msgstr "Đang download..."
4710 #: src/misc/update.c:585 src/misc/update.c:712 modules/demux/avi/avi.c:2387
4711 #: modules/gui/macosx/AudioEffects.m:388 modules/gui/macosx/AudioEffects.m:403
4712 #: modules/gui/macosx/AudioEffects.m:640 modules/gui/macosx/AudioEffects.m:740
4713 #: modules/gui/macosx/bookmarks.m:105 modules/gui/macosx/controls.m:54
4714 #: modules/gui/macosx/ConvertAndSave.m:167
4715 #: modules/gui/macosx/ConvertAndSave.m:365
4716 #: modules/gui/macosx/ConvertAndSave.m:379 modules/gui/macosx/coredialogs.m:61
4717 #: modules/gui/macosx/coredialogs.m:63 modules/gui/macosx/coredialogs.m:182
4718 #: modules/gui/macosx/MainWindow.m:179 modules/gui/macosx/MainWindow.m:184
4719 #: modules/gui/macosx/open.m:126 modules/gui/macosx/open.m:188
4720 #: modules/gui/macosx/prefs.m:208 modules/gui/macosx/simple_prefs.m:195
4721 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:223 modules/gui/macosx/simple_prefs.m:281
4722 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:695 modules/gui/macosx/VideoEffects.m:838
4723 #: modules/gui/macosx/VideoEffects.m:902 modules/gui/macosx/wizard.m:317
4724 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:1356
4725 #: modules/gui/qt4/components/preferences_widgets.cpp:1424
4726 #: modules/gui/qt4/components/sout/profile_selector.cpp:435
4730 #: src/misc/update.c:605
4734 "Downloading... %s/%s - %.1f%% done"
4737 "Đang download... %s/%s %.1f%% đã xong"
4739 #: src/misc/update.c:637
4740 msgid "File could not be verified"
4741 msgstr "File không thể xác nhận"
4743 #: src/misc/update.c:638
4746 "It was not possible to download a cryptographic signature for the downloaded "
4747 "file \"%s\". Thus, it was deleted."
4750 #: src/misc/update.c:649 src/misc/update.c:661
4751 msgid "Invalid signature"
4754 #: src/misc/update.c:650 src/misc/update.c:662
4757 "The cryptographic signature for the downloaded file \"%s\" was invalid and "
4758 "could not be used to securely verify it. Thus, the file was deleted."
4761 #: src/misc/update.c:674
4762 msgid "File not verifiable"
4763 msgstr "File không được xác nhận"
4765 #: src/misc/update.c:675
4768 "It was not possible to securely verify the downloaded file \"%s\". Thus, it "
4772 #: src/misc/update.c:686 src/misc/update.c:698
4773 msgid "File corrupted"
4774 msgstr "File đã bị hư"
4776 #: src/misc/update.c:687 src/misc/update.c:699
4778 msgid "Downloaded file \"%s\" was corrupted. Thus, it was deleted."
4781 #: src/misc/update.c:710
4783 msgid "Update VLC media player"
4784 msgstr "Chương trình giải trí VLC"
4786 #: src/misc/update.c:711
4788 "The new version was successfully downloaded. Do you want to close VLC and "
4792 #: src/misc/update.c:712
4795 msgstr "Công nghiệp"
4797 #: src/playlist/engine.c:269 src/playlist/loadsave.c:152 lib/media_list.c:252
4798 #: modules/gui/macosx/MainWindow.m:222
4799 #: modules/gui/qt4/components/playlist/selector.cpp:238
4800 msgid "Media Library"
4803 #: src/playlist/tree.c:67 modules/access/dtv/access.c:75
4804 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:242
4806 msgstr "Không xác định"
4808 #: src/text/iso-639_def.h:40
4812 #: src/text/iso-639_def.h:41
4816 #: src/text/iso-639_def.h:42
4820 #: src/text/iso-639_def.h:43
4824 #: src/text/iso-639_def.h:44
4828 #: src/text/iso-639_def.h:45
4832 #: src/text/iso-639_def.h:46
4836 #: src/text/iso-639_def.h:47
4840 #: src/text/iso-639_def.h:48
4844 #: src/text/iso-639_def.h:49
4848 #: src/text/iso-639_def.h:50
4850 msgstr "A zéc bai zăn"
4852 #: src/text/iso-639_def.h:51
4856 #: src/text/iso-639_def.h:52
4860 #: src/text/iso-639_def.h:53
4865 #: src/text/iso-639_def.h:54
4869 #: src/text/iso-639_def.h:55
4873 #: src/text/iso-639_def.h:56
4877 #: src/text/iso-639_def.h:57
4881 #: src/text/iso-639_def.h:58
4885 #: src/text/iso-639_def.h:59
4889 #: src/text/iso-639_def.h:60
4893 #: src/text/iso-639_def.h:61
4897 #: src/text/iso-639_def.h:62
4901 #: src/text/iso-639_def.h:63
4905 #: src/text/iso-639_def.h:64
4909 #: src/text/iso-639_def.h:65
4910 msgid "Church Slavic"
4913 #: src/text/iso-639_def.h:66
4917 #: src/text/iso-639_def.h:67
4922 #: src/text/iso-639_def.h:68
4926 #: src/text/iso-639_def.h:69
4930 #: src/text/iso-639_def.h:70
4934 #: src/text/iso-639_def.h:71
4938 #: src/text/iso-639_def.h:72
4942 #: src/text/iso-639_def.h:73
4946 #: src/text/iso-639_def.h:74
4949 msgstr "Esperanto (Latin-3)"
4951 #: src/text/iso-639_def.h:75
4956 #: src/text/iso-639_def.h:76
4960 #: src/text/iso-639_def.h:77
4964 #: src/text/iso-639_def.h:78
4968 #: src/text/iso-639_def.h:79
4972 #: src/text/iso-639_def.h:80
4977 #: src/text/iso-639_def.h:81
4981 #: src/text/iso-639_def.h:82
4985 #: src/text/iso-639_def.h:83
4986 msgid "Gaelic (Scots)"
4989 #: src/text/iso-639_def.h:84
4993 #: src/text/iso-639_def.h:85
4997 #: src/text/iso-639_def.h:86
5001 #: src/text/iso-639_def.h:87
5003 msgid "Greek, Modern"
5004 msgstr "Hy Lạp, hiện đại ()"
5006 #: src/text/iso-639_def.h:88
5010 #: src/text/iso-639_def.h:89
5014 #: src/text/iso-639_def.h:90
5018 #: src/text/iso-639_def.h:91
5022 #: src/text/iso-639_def.h:92
5026 #: src/text/iso-639_def.h:93
5030 #: src/text/iso-639_def.h:94
5034 #: src/text/iso-639_def.h:95
5038 #: src/text/iso-639_def.h:96
5042 #: src/text/iso-639_def.h:97
5047 #: src/text/iso-639_def.h:98
5050 msgstr "Tái kết hợp"
5052 #: src/text/iso-639_def.h:99
5054 msgstr "In đô nê si a"
5056 #: src/text/iso-639_def.h:100
5060 #: src/text/iso-639_def.h:101
5064 #: src/text/iso-639_def.h:102
5069 #: src/text/iso-639_def.h:103
5073 #: src/text/iso-639_def.h:104
5074 msgid "Greenlandic, Kalaallisut"
5077 #: src/text/iso-639_def.h:105
5081 #: src/text/iso-639_def.h:106
5085 #: src/text/iso-639_def.h:107
5089 #: src/text/iso-639_def.h:108
5093 #: src/text/iso-639_def.h:109
5097 #: src/text/iso-639_def.h:110
5101 #: src/text/iso-639_def.h:111
5105 #: src/text/iso-639_def.h:112
5109 #: src/text/iso-639_def.h:113
5113 #: src/text/iso-639_def.h:114
5117 #: src/text/iso-639_def.h:115
5121 #: src/text/iso-639_def.h:116
5126 #: src/text/iso-639_def.h:117 modules/demux/mp4/id3genres.h:118
5130 #: src/text/iso-639_def.h:118
5134 #: src/text/iso-639_def.h:119
5138 #: src/text/iso-639_def.h:120
5140 msgstr "Lít thu ni a"
5142 #: src/text/iso-639_def.h:121
5143 msgid "Letzeburgesch"
5146 #: src/text/iso-639_def.h:122
5150 #: src/text/iso-639_def.h:123
5154 #: src/text/iso-639_def.h:124
5158 #: src/text/iso-639_def.h:125
5162 #: src/text/iso-639_def.h:126
5167 #: src/text/iso-639_def.h:127
5171 #: src/text/iso-639_def.h:128
5175 #: src/text/iso-639_def.h:129
5179 #: src/text/iso-639_def.h:130
5183 #: src/text/iso-639_def.h:131
5187 #: src/text/iso-639_def.h:132
5191 #: src/text/iso-639_def.h:133
5195 #: src/text/iso-639_def.h:134
5196 msgid "Ndebele, South"
5199 #: src/text/iso-639_def.h:135
5200 msgid "Ndebele, North"
5203 #: src/text/iso-639_def.h:136
5207 #: src/text/iso-639_def.h:137
5211 #: src/text/iso-639_def.h:138
5215 #: src/text/iso-639_def.h:139
5217 msgid "Norwegian Nynorsk"
5220 #: src/text/iso-639_def.h:140
5222 msgid "Norwegian Bokmaal"
5225 #: src/text/iso-639_def.h:141
5226 msgid "Chichewa; Nyanja"
5229 #: src/text/iso-639_def.h:142
5230 msgid "Occitan; Provençal"
5233 #: src/text/iso-639_def.h:143
5237 #: src/text/iso-639_def.h:144
5241 #: src/text/iso-639_def.h:146
5242 msgid "Ossetian; Ossetic"
5245 #: src/text/iso-639_def.h:147
5249 #: src/text/iso-639_def.h:148
5253 #: src/text/iso-639_def.h:149
5257 #: src/text/iso-639_def.h:150
5261 #: src/text/iso-639_def.h:151
5265 #: src/text/iso-639_def.h:152
5269 #: src/text/iso-639_def.h:153
5273 #: src/text/iso-639_def.h:154
5275 msgid "Original audio"
5276 msgstr "Kích thước ban đầu"
5278 #: src/text/iso-639_def.h:155
5279 msgid "Raeto-Romance"
5282 #: src/text/iso-639_def.h:156
5286 #: src/text/iso-639_def.h:157
5290 #: src/text/iso-639_def.h:158
5295 #: src/text/iso-639_def.h:159
5299 #: src/text/iso-639_def.h:160
5303 #: src/text/iso-639_def.h:161
5307 #: src/text/iso-639_def.h:162
5311 #: src/text/iso-639_def.h:163
5315 #: src/text/iso-639_def.h:164
5318 msgstr "Slô ven ni a"
5320 #: src/text/iso-639_def.h:165
5322 msgstr "Slô ven ni a"
5324 #: src/text/iso-639_def.h:166
5325 msgid "Northern Sami"
5328 #: src/text/iso-639_def.h:167
5332 #: src/text/iso-639_def.h:168
5336 #: src/text/iso-639_def.h:169
5340 #: src/text/iso-639_def.h:170
5344 #: src/text/iso-639_def.h:171
5345 msgid "Sotho, Southern"
5348 #: src/text/iso-639_def.h:172
5352 #: src/text/iso-639_def.h:173
5356 #: src/text/iso-639_def.h:174
5360 #: src/text/iso-639_def.h:175
5364 #: src/text/iso-639_def.h:176
5368 #: src/text/iso-639_def.h:177
5372 #: src/text/iso-639_def.h:178
5377 #: src/text/iso-639_def.h:179
5381 #: src/text/iso-639_def.h:180
5385 #: src/text/iso-639_def.h:181
5389 #: src/text/iso-639_def.h:182
5393 #: src/text/iso-639_def.h:183
5396 msgstr "Hộp thông báo"
5398 #: src/text/iso-639_def.h:184
5402 #: src/text/iso-639_def.h:185
5406 #: src/text/iso-639_def.h:186
5410 #: src/text/iso-639_def.h:187
5411 msgid "Tonga (Tonga Islands)"
5414 #: src/text/iso-639_def.h:188
5418 #: src/text/iso-639_def.h:189
5422 #: src/text/iso-639_def.h:190
5426 #: src/text/iso-639_def.h:191
5430 #: src/text/iso-639_def.h:192
5434 #: src/text/iso-639_def.h:193
5438 #: src/text/iso-639_def.h:194
5441 msgstr "Tiếng U-crai-na"
5443 #: src/text/iso-639_def.h:195
5447 #: src/text/iso-639_def.h:196
5451 #: src/text/iso-639_def.h:197
5454 msgstr "Việt Nam (VISCII)"
5456 #: src/text/iso-639_def.h:198
5460 #: src/text/iso-639_def.h:199
5464 #: src/text/iso-639_def.h:200
5468 #: src/text/iso-639_def.h:201
5472 #: src/text/iso-639_def.h:202
5476 #: src/text/iso-639_def.h:203
5480 #: src/text/iso-639_def.h:204
5484 #: src/text/iso-639_def.h:205
5488 #: src/video_output/vout_intf.c:170
5489 msgid "Autoscale video"
5492 #: src/video_output/vout_intf.c:176
5493 msgid "Scale factor"
5496 #: src/video_output/vout_intf.c:218 modules/gui/macosx/MainMenu.m:401
5497 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:402 modules/gui/macosx/VideoEffects.m:83
5498 #: modules/video_filter/croppadd.c:86 modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1327
5502 #: src/video_output/vout_intf.c:248 modules/access/decklink.cpp:92
5503 #: modules/access/linsys/linsys_hdsdi.c:78
5504 #: modules/access/linsys/linsys_sdi.c:73 modules/demux/rawvid.c:59
5505 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:399 modules/gui/macosx/MainMenu.m:400
5506 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:1303
5507 msgid "Aspect ratio"
5508 msgstr "Tỉ lệ đồng dạng"
5510 #: modules/access/alsa.c:36
5512 "Pass alsa:// to open the default ALSA capture device, or alsa://SOURCE to "
5513 "open a specific device named SOURCE."
5516 #: modules/access/alsa.c:49
5520 #: modules/access/alsa.c:49
5524 #: modules/access/alsa.c:50
5528 #: modules/access/alsa.c:50
5532 #: modules/access/alsa.c:50
5536 #: modules/access/alsa.c:50
5540 #: modules/access/alsa.c:51
5544 #: modules/access/alsa.c:51
5548 #: modules/access/alsa.c:51
5552 #: modules/access/alsa.c:51
5556 #: modules/access/alsa.c:52
5560 #: modules/access/alsa.c:52
5564 #: modules/access/alsa.c:52
5568 #: modules/access/alsa.c:56
5572 #: modules/access/alsa.c:57
5574 msgid "ALSA audio capture"
5577 #: modules/access/attachment.c:44
5581 #: modules/access/attachment.c:45
5582 msgid "Attachment input"
5585 #: modules/access/avio.h:39
5589 #: modules/access/avio.h:40
5590 msgid "FFmpeg access"
5593 #: modules/access/avio.h:49
5595 msgid "libavformat access output"
5596 msgstr "Truy cập cách xuất dữ liệu"
5598 #: modules/access/bd/bd.c:54
5602 #: modules/access/bd/bd.c:55
5604 msgid "Blu-ray Disc Input"
5605 msgstr "File đã bị hư"
5607 #: modules/access/bluray.c:60
5608 msgid "Blu-ray menus"
5611 #: modules/access/bluray.c:61
5612 msgid "Use Blu-ray menus. If disabled, the movie will start directly"
5615 #: modules/access/bluray.c:69 modules/services_discovery/udev.c:596
5616 #: modules/gui/qt4/ui/open_disk.h:300
5620 #: modules/access/bluray.c:70
5621 msgid "Blu-ray Disc support (libbluray)"
5624 #: modules/access/bluray.c:263
5626 "This Blu-ray Disc needs a library for AACS decoding, and your system does "
5630 #: modules/access/bluray.c:272
5632 msgid "Blu-ray Disc is corrupted."
5633 msgstr "File đã bị hư"
5635 #: modules/access/bluray.c:275
5637 msgid "Missing AACS configuration file!"
5638 msgstr "File thiết lập VLC"
5640 #: modules/access/bluray.c:278
5641 msgid "No valid processing key found in AACS config file."
5644 #: modules/access/bluray.c:281
5645 msgid "No valid host certificate found in AACS config file."
5648 #: modules/access/bluray.c:284
5649 msgid "AACS Host certificate revoked."
5652 #: modules/access/bluray.c:287
5653 msgid "AACS MMC failed."
5656 #: modules/access/bluray.c:293
5657 msgid "Your system AACS decoding library does not work. Missing keys?"
5660 #: modules/access/bluray.c:303
5662 "This Blu-ray Disc needs a library for BD+ decoding, and your system does not "
5666 #: modules/access/bluray.c:308
5667 msgid "Your system BD+ decoding library does not work. Missing configuration?"
5670 #: modules/access/bluray.c:370
5671 msgid "Blu-ray error"
5674 #: modules/access/cdda.c:62 modules/gui/macosx/open.m:160
5675 #: modules/gui/qt4/ui/open_disk.h:301
5679 #: modules/access/cdda.c:63
5680 msgid "Audio CD input"
5683 #: modules/access/cdda.c:69
5684 msgid "[cdda:][device][@[track]]"
5687 #: modules/access/cdda.c:78
5689 msgstr "Server CDDB"
5691 #: modules/access/cdda.c:79
5692 msgid "Address of the CDDB server to use."
5695 #: modules/access/cdda.c:80
5699 #: modules/access/cdda.c:81
5700 msgid "CDDB Server port to use."
5701 msgstr "Cổng Server CDDB để sử dụng"
5703 #: modules/access/cdda.c:491
5705 msgid "Audio CD - Track %02i"
5706 msgstr "Audio CD - TRack %02i"
5708 #: modules/access/dc1394.c:51
5712 #: modules/access/dc1394.c:52
5713 msgid "IIDC Digital Camera (FireWire) input"
5716 #: modules/access/decklink.cpp:44
5718 msgid "Input card to use"
5719 msgstr "Nhập vào Bitrate"
5721 #: modules/access/decklink.cpp:46
5723 "DeckLink capture card to use, if multiple exist. The cards are numbered from "
5727 #: modules/access/decklink.cpp:49
5729 msgid "Desired input video mode"
5730 msgstr "Giải mã video Schroedinger"
5732 #: modules/access/decklink.cpp:51
5734 "Desired input video mode for DeckLink captures. This value should be a "
5735 "FOURCC code in textual form, e.g. \"ntsc\"."
5738 #: modules/access/decklink.cpp:55 modules/video_output/decklink.cpp:80
5740 msgid "Audio connection"
5741 msgstr "Tự động kết nối"
5743 #: modules/access/decklink.cpp:57
5745 "Audio connection to use for DeckLink captures. Valid choices: embedded, "
5746 "aesebu, analog. Leave blank for card default."
5749 #: modules/access/decklink.cpp:61 modules/demux/rawaud.c:43
5750 #: modules/video_output/decklink.cpp:85
5752 msgid "Audio samplerate (Hz)"
5753 msgstr "Xếp hạng tự động audio"
5755 #: modules/access/decklink.cpp:63
5757 "Audio sampling rate (in hertz) for DeckLink captures. 0 disables audio input."
5760 #: modules/access/decklink.cpp:66 modules/access/dshow/dshow.cpp:197
5761 #: modules/video_output/decklink.cpp:90
5762 msgid "Number of audio channels"
5763 msgstr "Số lượng các kênh audio"
5765 #: modules/access/decklink.cpp:68
5767 "Number of input audio channels for DeckLink captures. Must be 2, 8 or 16. 0 "
5768 "disables audio input."
5771 #: modules/access/decklink.cpp:71 modules/video_output/decklink.cpp:95
5773 msgid "Video connection"
5774 msgstr "Tự động kết nối"
5776 #: modules/access/decklink.cpp:73
5778 "Video connection to use for DeckLink captures. Valid choices: sdi, hdmi, "
5779 "opticalsdi, component, composite, svideo. Leave blank for card default."
5782 #: modules/access/decklink.cpp:82 modules/access/linsys/linsys_sdi.c:93
5783 #: modules/video_output/decklink.cpp:113
5787 #: modules/access/decklink.cpp:82 modules/video_output/decklink.cpp:113
5791 #: modules/access/decklink.cpp:82 modules/video_output/decklink.cpp:113
5795 #: modules/access/decklink.cpp:82 modules/video_output/decklink.cpp:113
5798 msgstr "Ghép lại các dữ liệu nhập vào"
5800 #: modules/access/decklink.cpp:82 modules/video_output/decklink.cpp:113
5803 msgstr "Ghép lại các dữ liệu nhập vào"
5805 #: modules/access/decklink.cpp:82 modules/video_output/decklink.cpp:113
5810 #: modules/access/decklink.cpp:89 modules/video_output/decklink.cpp:120
5813 msgstr "Video được nhúng vào"
5815 #: modules/access/decklink.cpp:89 modules/video_output/decklink.cpp:120
5819 #: modules/access/decklink.cpp:89 modules/video_output/decklink.cpp:120
5822 msgstr "Hộp thông báo"
5824 #: modules/access/decklink.cpp:94 modules/demux/rawvid.c:61
5825 msgid "Aspect ratio (4:3, 16:9). Default assumes square pixels."
5827 "Tỉ lệ đồng dạng (4:3, 16:9). Theo mặc định sẽ đảm nhận các pixel vuông."
5829 #: modules/access/decklink.cpp:97
5833 #: modules/access/decklink.cpp:98
5834 msgid "Blackmagic DeckLink SDI input"
5837 #: modules/access/decklink.cpp:118 modules/video_output/decklink.cpp:99
5842 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:92
5846 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:92
5850 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:100
5854 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:101
5858 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:102
5862 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:103
5866 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:130
5867 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:817
5868 msgid "Video device name"
5869 msgstr "Tên thiết bị video"
5871 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:132
5873 "Name of the video device that will be used by the DirectShow plugin. If you "
5874 "don't specify anything, the default device will be used."
5877 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:135
5878 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:825
5879 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:1046
5880 msgid "Audio device name"
5881 msgstr "Tên thiết bị audio"
5883 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:137
5885 "Name of the audio device that will be used by the DirectShow plugin. If you "
5886 "don't specify anything, the default device will be used. "
5889 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:140
5890 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:792
5892 msgstr "Kích thước video"
5894 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:142
5896 "Size of the video that will be displayed by the DirectShow plugin. If you "
5897 "don't specify anything the default size for your device will be used. You "
5898 "can specify a standard size (cif, d1, ...) or <width>x<height>."
5901 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:145 modules/access/v4l2/v4l2.c:196
5903 msgid "Picture aspect-ratio n:m"
5904 msgstr "Tỉ lệ đồng dạng video."
5906 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:146 modules/access/v4l2/v4l2.c:197
5907 msgid "Define input picture aspect-ratio to use. Default is 4:3"
5910 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:147 modules/access/v4l2/v4l2.c:53
5911 msgid "Video input chroma format"
5914 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:149
5916 "Force the DirectShow video input to use a specific chroma format (eg. I420 "
5917 "(default), RV24, etc.)"
5920 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:151
5921 msgid "Video input frame rate"
5924 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:153
5926 "Force the DirectShow video input to use a specific frame rate (eg. 0 means "
5927 "default, 25, 29.97, 50, 59.94, etc.)"
5930 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:155
5931 msgid "Device properties"
5932 msgstr "Thuộc tính thiết bị"
5934 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:157
5936 "Show the properties dialog of the selected device before starting the stream."
5939 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:159
5940 msgid "Tuner properties"
5943 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:161
5944 msgid "Show the tuner properties [channel selection] page."
5947 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:162
5948 msgid "Tuner TV Channel"
5951 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:164
5952 msgid "Set the TV channel the tuner will set to (0 means default)."
5955 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:166
5957 msgid "Tuner Frequency"
5960 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:167
5961 msgid "This overrides the channel. Measured in Hz."
5964 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:168
5965 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:845
5966 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:1066
5968 msgid "Video standard"
5969 msgstr "Quản lý video"
5971 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:169
5972 msgid "Tuner country code"
5975 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:171
5977 "Set the tuner country code that establishes the current channel-to-frequency "
5978 "mapping (0 means default)."
5981 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:173
5982 msgid "Tuner input type"
5985 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:175
5986 msgid "Select the tuner input type (Cable/Antenna)."
5989 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:176
5990 msgid "Video input pin"
5993 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:178
5995 "Select the video input source, such as composite, s-video, or tuner. Since "
5996 "these settings are hardware-specific, you should find good settings in the "
5997 "\"Device config\" area, and use those numbers here. -1 means that settings "
5998 "will not be changed."
6001 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:182
6002 msgid "Audio input pin"
6005 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:184
6006 msgid "Select the audio input source. See the \"video input\" option."
6009 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:185
6010 msgid "Video output pin"
6013 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:187
6014 msgid "Select the video output type. See the \"video input\" option."
6017 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:188
6018 msgid "Audio output pin"
6021 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:190
6022 msgid "Select the audio output type. See the \"video input\" option."
6025 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:192
6026 msgid "AM Tuner mode"
6029 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:194
6031 "AM Tuner mode. Can be one of Default (0), TV (1),AM Radio (2), FM Radio (3) "
6035 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:199
6037 "Select audio input format with the given number of audio channels (if non 0)"
6040 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:201
6041 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:93
6042 #: share/lua/http/dialogs/create_stream.html:281
6043 msgid "Audio sample rate"
6044 msgstr "Xếp hạng tự động audio"
6046 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:203
6047 msgid "Select audio input format with the given sample rate (if non 0)"
6050 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:205
6051 msgid "Audio bits per sample"
6054 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:207
6055 msgid "Select audio input format with the given bits/sample (if non 0)"
6058 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:219
6062 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:220 modules/access/dshow/dshow.cpp:300
6063 msgid "DirectShow input"
6066 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:226 modules/access/dshow/dshow.cpp:230
6070 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:527 modules/access/dshow/dshow.cpp:601
6071 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:1048 modules/access/dshow/dshow.cpp:1101
6072 msgid "Capture failed"
6073 msgstr "Ghi hình thất bại"
6075 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:528
6076 msgid "No video or audio device selected."
6079 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:602
6081 msgid "VLC cannot open ANY capture device. Check the error log for details."
6082 msgstr "VLC không thể mở MRL '%s'. Kiểm tra log để biết thêm."
6084 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:1049
6086 "The device you selected cannot be used, because its type is not supported."
6089 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:1102
6091 msgid "The capture device \"%s\" does not support the required parameters."
6094 #: modules/access/dtv/access.c:36
6097 msgstr "Số lượng adapter XVMC"
6099 #: modules/access/dtv/access.c:38
6101 "If there is more than one digital broadcasting adapter, the adapter number "
6102 "must be selected. Numbering starts from zero."
6105 #: modules/access/dtv/access.c:41
6108 msgstr "Thiết bị DVD"
6110 #: modules/access/dtv/access.c:43
6112 "If the adapter provides multiple independent tuner devices, the device "
6113 "number must be selected. Numbering starts from zero."
6116 #: modules/access/dtv/access.c:45
6117 msgid "Do not demultiplex"
6120 #: modules/access/dtv/access.c:47
6122 "Only useful programs are normally demultiplexed from the transponder. This "
6123 "option will disable demultiplexing and receive all programs."
6126 #: modules/access/dtv/access.c:50
6128 msgid "Network name"
6129 msgstr "Tên mạng lưới"
6131 #: modules/access/dtv/access.c:51
6132 msgid "Unique network name in the System Tuning Spaces"
6135 #: modules/access/dtv/access.c:53
6137 msgid "Network name to create"
6138 msgstr "Tên mạng lưới"
6140 #: modules/access/dtv/access.c:54
6141 msgid "Create unique name in the System Tuning Spaces"
6144 #: modules/access/dtv/access.c:56
6146 msgid "Frequency (Hz)"
6149 #: modules/access/dtv/access.c:58
6151 "TV channels are grouped by transponder (a.k.a. multiplex) on a given "
6152 "frequency. This is required to tune the receiver."
6155 #: modules/access/dtv/access.c:61
6156 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:966
6157 msgid "Modulation / Constellation"
6160 #: modules/access/dtv/access.c:62
6162 msgid "Layer A modulation"
6163 msgstr "Hiệu chỉnh hình ảnh"
6165 #: modules/access/dtv/access.c:63
6167 msgid "Layer B modulation"
6168 msgstr "Hiệu chỉnh hình ảnh"
6170 #: modules/access/dtv/access.c:64
6172 msgid "Layer C modulation"
6173 msgstr "Hiệu chỉnh hình ảnh"
6175 #: modules/access/dtv/access.c:66
6177 "The digital signal can be modulated according with different constellations "
6178 "(depending on the delivery system). If the demodulator cannot detect the "
6179 "constellation automatically, it needs to be configured manually."
6182 #: modules/access/dtv/access.c:81
6183 msgid "Symbol rate (bauds)"
6186 #: modules/access/dtv/access.c:83
6188 "The symbol rate must be specified manually for some systems, notably DVB-C, "
6192 #: modules/access/dtv/access.c:86
6194 msgid "Spectrum inversion"
6195 msgstr "Phân tích quang phổ"
6197 #: modules/access/dtv/access.c:88
6199 "If the demodulator cannot detect spectral inversion correctly, it needs to "
6200 "be configured manually."
6203 #: modules/access/dtv/access.c:94
6205 msgid "FEC code rate"
6206 msgstr "Xếp hạng FEC"
6208 #: modules/access/dtv/access.c:95
6209 msgid "High-priority code rate"
6212 #: modules/access/dtv/access.c:96
6213 msgid "Low-priority code rate"
6216 #: modules/access/dtv/access.c:97
6217 msgid "Layer A code rate"
6220 #: modules/access/dtv/access.c:98
6221 msgid "Layer B code rate"
6224 #: modules/access/dtv/access.c:99
6225 msgid "Layer C code rate"
6228 #: modules/access/dtv/access.c:101
6229 msgid "The code rate for Forward Error Correction can be specified."
6232 #: modules/access/dtv/access.c:111
6234 msgid "Transmission mode"
6237 #: modules/access/dtv/access.c:119
6239 msgid "Bandwidth (MHz)"
6242 #: modules/access/dtv/access.c:124
6247 #: modules/access/dtv/access.c:124
6251 #: modules/access/dtv/access.c:124
6255 #: modules/access/dtv/access.c:124
6259 #: modules/access/dtv/access.c:125
6264 #: modules/access/dtv/access.c:125
6269 #: modules/access/dtv/access.c:128
6271 msgid "Guard interval"
6272 msgstr "Khoảng thời gian cập nhật Menu"
6274 #: modules/access/dtv/access.c:136
6276 msgid "Hierarchy mode"
6277 msgstr "Phương thức tái kết hợp"
6279 #: modules/access/dtv/access.c:144
6280 msgid "DVB-T2 Physical Layer Pipe"
6283 #: modules/access/dtv/access.c:146
6284 msgid "Layer A segments count"
6287 #: modules/access/dtv/access.c:147
6288 msgid "Layer B segments count"
6291 #: modules/access/dtv/access.c:148
6292 msgid "Layer C segments count"
6295 #: modules/access/dtv/access.c:150
6296 msgid "Layer A time interleaving"
6299 #: modules/access/dtv/access.c:151
6300 msgid "Layer B time interleaving"
6303 #: modules/access/dtv/access.c:152
6304 msgid "Layer C time interleaving"
6307 #: modules/access/dtv/access.c:154
6311 #: modules/access/dtv/access.c:156
6312 msgid "Roll-off factor"
6315 #: modules/access/dtv/access.c:161
6316 msgid "0.35 (same as DVB-S)"
6319 #: modules/access/dtv/access.c:161
6323 #: modules/access/dtv/access.c:161
6327 #: modules/access/dtv/access.c:164
6329 msgid "Transport stream ID"
6330 msgstr "Luồng vận chuyển MPEG"
6332 #: modules/access/dtv/access.c:166
6333 msgid "Polarization (Voltage)"
6336 #: modules/access/dtv/access.c:168
6338 "To select the polarization of the transponder, a different voltage is "
6339 "normally applied to the low noise block-downconverter (LNB)."
6342 #: modules/access/dtv/access.c:171
6343 msgid "Unspecified (0V)"
6346 #: modules/access/dtv/access.c:172
6348 msgid "Vertical (13V)"
6351 #: modules/access/dtv/access.c:172
6353 msgid "Horizontal (18V)"
6354 msgstr "Chiều ngang"
6356 #: modules/access/dtv/access.c:173
6358 msgid "Circular Right Hand (13V)"
6359 msgstr "Vòng tròn bên phải"
6361 #: modules/access/dtv/access.c:173
6363 msgid "Circular Left Hand (18V)"
6364 msgstr "Vòng tròn bên trái"
6366 #: modules/access/dtv/access.c:175
6367 msgid "High LNB voltage"
6370 #: modules/access/dtv/access.c:177
6372 "If the cables between the satellilte low noise block-downconverter and the "
6373 "receiver are long, higher voltage may be required.\n"
6374 "Not all receivers support this."
6377 #: modules/access/dtv/access.c:181
6379 msgid "Local oscillator low frequency (kHz)"
6380 msgstr "Tần số của audio xuất ra (Hz)"
6382 #: modules/access/dtv/access.c:182
6383 msgid "Local oscillator high frequency (kHz)"
6386 #: modules/access/dtv/access.c:184
6388 "The downconverter (LNB) will substract the local oscillator frequency from "
6389 "the satellite transmission frequency. The intermediate frequency (IF) on the "
6390 "RF cable is the result."
6393 #: modules/access/dtv/access.c:187
6394 msgid "Universal LNB switch frequency (kHz)"
6397 #: modules/access/dtv/access.c:189
6399 "If the satellite transmission frequency exceeds the switch frequency, the "
6400 "oscillator high frequency will be used as reference. Furthermore the "
6401 "automatic continuous 22kHz tone will be sent."
6404 #: modules/access/dtv/access.c:192
6405 msgid "Continuous 22kHz tone"
6408 #: modules/access/dtv/access.c:194
6410 "A continuous tone at 22kHz can be sent on the cable. This normally selects "
6411 "the higher frequency band from a universal LNB."
6414 #: modules/access/dtv/access.c:197
6415 msgid "DiSEqC LNB number"
6418 #: modules/access/dtv/access.c:199
6420 "If the satellite receiver is connected to multiple low noise block-"
6421 "downconverters (LNB) through a DiSEqC 1.0 switch, the correct LNB can be "
6422 "selected (1 to 4). If there is no switch, this parameter should be 0."
6425 #: modules/access/dtv/access.c:205 modules/access/v4l2/v4l2.c:136
6426 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:163 modules/access/v4l2/v4l2.c:201
6430 #: modules/access/dtv/access.c:209
6431 msgid "Uncommitted DiSEqC LNB number"
6434 #: modules/access/dtv/access.c:211
6436 "If the satellite receiver is connected to multiple low noise block-"
6437 "downconverters (LNB) through a cascade formed from DiSEqC 1.1 uncommitted "
6438 "switch and DiSEqC 1.0 committed switch, the correct uncommitted LNB can be "
6439 "selected (1 to 4). If there is no uncommitted switch, this parameter should "
6443 #: modules/access/dtv/access.c:218
6445 msgid "Network identifier"
6446 msgstr "Xác nhận mạng lưới"
6448 #: modules/access/dtv/access.c:219
6449 msgid "Satellite azimuth"
6452 #: modules/access/dtv/access.c:220
6453 msgid "Satellite azimuth in tenths of degree"
6456 #: modules/access/dtv/access.c:221
6458 msgid "Satellite elevation"
6459 msgstr "Lựa chọn thiết bị"
6461 #: modules/access/dtv/access.c:222
6462 msgid "Satellite elevation in tenths of degree"
6465 #: modules/access/dtv/access.c:223
6466 msgid "Satellite longitude"
6469 #: modules/access/dtv/access.c:225
6470 msgid "Satellite longitude in tenths of degree. West is negative."
6473 #: modules/access/dtv/access.c:227
6474 msgid "Satellite range code"
6477 #: modules/access/dtv/access.c:228
6478 msgid "Satellite range code as defined by manufacturer e.g. DISEqC switch code"
6481 #: modules/access/dtv/access.c:232
6483 msgid "Major channel"
6484 msgstr "ATSC kênh chủ yếu"
6486 #: modules/access/dtv/access.c:233
6488 msgid "ATSC minor channel"
6489 msgstr "ATSC kênh dự phòng"
6491 #: modules/access/dtv/access.c:234
6493 msgid "Physical channel"
6496 #: modules/access/dtv/access.c:240
6501 #: modules/access/dtv/access.c:241
6502 msgid "Digital Television and Radio"
6505 #: modules/access/dtv/access.c:279
6507 msgid "Terrestrial reception parameters"
6508 msgstr "Bỏ qua các thông số"
6510 #: modules/access/dtv/access.c:291
6511 msgid "DVB-T reception parameters"
6514 #: modules/access/dtv/access.c:307
6515 msgid "ISDB-T reception parameters"
6518 #: modules/access/dtv/access.c:348
6519 msgid "Cable and satellite reception parameters"
6522 #: modules/access/dtv/access.c:360
6523 msgid "DVB-S2 parameters"
6526 #: modules/access/dtv/access.c:368
6527 msgid "ISDB-S parameters"
6530 #: modules/access/dtv/access.c:373
6531 msgid "Satellite equipment control"
6534 #: modules/access/dtv/access.c:415
6535 msgid "ATSC reception parameters"
6538 #: modules/access/dtv/access.c:471
6539 msgid "Digital broadcasting"
6542 #: modules/access/dtv/access.c:472
6544 "The selected digital tuner does not support the specified parameters.\n"
6545 "Please check the preferences."
6548 #: modules/access/dv.c:60
6549 msgid "Digital Video (Firewire/ieee1394) input"
6552 #: modules/access/dv.c:61
6556 #: modules/access/dvdnav.c:72 modules/access/dvdread.c:70
6560 #: modules/access/dvdnav.c:74 modules/access/dvdread.c:72
6561 msgid "Default DVD angle."
6562 msgstr "Góc đo DVD mặc định"
6564 #: modules/access/dvdnav.c:76
6565 msgid "Start directly in menu"
6568 #: modules/access/dvdnav.c:78
6570 "Start the DVD directly in the main menu. This will try to skip all the "
6571 "useless warning introductions."
6574 #: modules/access/dvdnav.c:87
6575 msgid "DVD with menus"
6576 msgstr "DVD với menu"
6578 #: modules/access/dvdnav.c:88
6579 msgid "DVDnav Input"
6582 #: modules/access/dvdnav.c:334 modules/access/dvdread.c:203
6583 #: modules/access/dvdread.c:465 modules/access/dvdread.c:527
6584 msgid "Playback failure"
6585 msgstr "Chơi lại thất bại"
6587 #: modules/access/dvdnav.c:335
6589 "VLC cannot set the DVD's title. It possibly cannot decrypt the entire disc."
6592 #: modules/access/dvdread.c:78
6593 msgid "DVD without menus"
6594 msgstr "DVD không có menu"
6596 #: modules/access/dvdread.c:79
6597 msgid "DVDRead Input (no menu support)"
6600 #: modules/access/dvdread.c:204
6602 msgid "DVDRead could not open the disc \"%s\"."
6603 msgstr "Bộ phận đọc DVD không thể mở đĩa \"%s\""
6605 #: modules/access/dvdread.c:466
6607 msgid "DVDRead could not read block %d."
6610 #: modules/access/dvdread.c:528
6612 msgid "DVDRead could not read %d/%d blocks at 0x%02x."
6615 #: modules/access/eyetv.m:56
6616 msgid "Channel number"
6619 #: modules/access/eyetv.m:58
6621 "EyeTV program number, or use 0 for last channel, -1 for S-Video input, -2 "
6622 "for Composite input"
6625 #: modules/access/eyetv.m:63
6629 #: modules/access/file.c:176 modules/access/file.c:298
6630 #: modules/access/mtp.c:202 modules/access/mtp.c:291 modules/access/vdr.c:369
6631 #: modules/access/vdr.c:538
6632 msgid "File reading failed"
6633 msgstr "Đọc file thất bại"
6635 #: modules/access/file.c:177
6637 msgid "VLC could not open the file \"%s\" (%m)."
6638 msgstr "VLC không thể mở được file \"%s\"."
6640 #: modules/access/file.c:299
6642 msgid "VLC could not read the file (%m)."
6643 msgstr "VLC không thể đọc được file"
6645 #: modules/access/fs.c:33
6646 msgid "Subdirectory behavior"
6649 #: modules/access/fs.c:35
6651 "Select whether subdirectories must be expanded.\n"
6652 "none: subdirectories do not appear in the playlist.\n"
6653 "collapse: subdirectories appear but are expanded on first play.\n"
6654 "expand: all subdirectories are expanded.\n"
6657 #: modules/access/fs.c:42
6662 #: modules/access/fs.c:42
6667 #: modules/access/fs.c:44
6669 msgid "Ignored extensions"
6670 msgstr "bỏ qua định dạng"
6672 #: modules/access/fs.c:46
6674 "Files with these extensions will not be added to playlist when opening a "
6676 "This is useful if you add directories that contain playlist files for "
6677 "instance. Use a comma-separated list of extensions."
6680 #: modules/access/fs.c:53
6682 "Sort alphabetically according to the current language's collation rules."
6685 #: modules/access/fs.c:54
6687 "Sort items in a natural order (for example: 1.ogg 2.ogg 10.ogg). This method "
6688 "does not take the current language's collation rules into account."
6691 #: modules/access/fs.c:55
6693 msgid "Do not sort the items."
6694 msgstr "Tốc độ của phụ đề"
6696 #: modules/access/fs.c:57
6698 msgid "Directory sort order"
6701 #: modules/access/fs.c:59
6702 msgid "Define the sort algorithm used when adding items from a directory."
6705 #: modules/access/fs.c:62
6708 msgstr "Không có dữ liệu nhập vào"
6710 #: modules/access/fs.c:63 modules/access_output/file.c:79
6711 #: modules/audio_output/file.c:110 modules/gui/macosx/open.m:128
6712 #: modules/gui/macosx/open.m:591 modules/gui/macosx/output.m:133
6713 #: modules/gui/macosx/output.m:217 modules/gui/macosx/output.m:341
6714 #: modules/gui/qt4/dialogs/plugins.cpp:567 modules/gui/qt4/dialogs/sout.cpp:69
6715 #: modules/gui/qt4/dialogs/sout.cpp:118
6716 #: share/lua/http/dialogs/create_stream.html:204
6717 #: share/lua/http/dialogs/stream_config_window.html:36
6718 #: share/lua/http/dialogs/stream_window.html:95
6722 #: modules/access/fs.c:72 modules/gui/qt4/ui/sprefs_video.h:360
6727 #: modules/access/ftp.c:58
6728 msgid "FTP user name"
6729 msgstr "Tên người sử dụng FTP"
6731 #: modules/access/ftp.c:59 modules/access/smb.c:57
6732 msgid "User name that will be used for the connection."
6733 msgstr "Tên người dùng đó sẽ được dùng cho phần kết nối"
6735 #: modules/access/ftp.c:61
6736 msgid "FTP password"
6737 msgstr "Mật khẩu FTP"
6739 #: modules/access/ftp.c:62 modules/access/smb.c:60
6740 msgid "Password that will be used for the connection."
6741 msgstr "Mật khẩu đó sẽ được dùng cho phần kết nối"
6743 #: modules/access/ftp.c:64
6745 msgstr "Tài khoản FTP"
6747 #: modules/access/ftp.c:65
6748 msgid "Account that will be used for the connection."
6749 msgstr "Tài khoản đó sẽ được dùng cho phần kết nối"
6751 #: modules/access/ftp.c:70
6755 #: modules/access/ftp.c:85
6756 msgid "FTP upload output"
6759 #: modules/access/ftp.c:246 modules/access/ftp.c:256 modules/access/ftp.c:321
6760 #: modules/access/ftp.c:330 modules/access/ftp.c:337
6761 msgid "Network interaction failed"
6764 #: modules/access/ftp.c:247
6765 msgid "VLC could not connect with the given server."
6766 msgstr "VLC không thể kết nối với server đã được hiển thị"
6768 #: modules/access/ftp.c:257
6769 msgid "VLC's connection to the given server was rejected."
6772 #: modules/access/ftp.c:322
6773 msgid "Your account was rejected."
6774 msgstr "Tài khoản của bạn bị từ chối truy cập"
6776 #: modules/access/ftp.c:331
6777 msgid "Your password was rejected."
6778 msgstr "Mật khẩu của bạn bị từ chối truy cập"
6780 #: modules/access/ftp.c:338
6781 msgid "Your connection attempt to the server was rejected."
6782 msgstr "Kết nối của bạn đến server bị từ chối"
6784 #: modules/access/gnomevfs.c:47
6785 msgid "GnomeVFS input"
6788 #: modules/access/http.c:64 modules/access/mms/mms.c:58
6792 #: modules/access/http.c:66
6794 "HTTP proxy to be used It must be of the form http://[user@]myproxy.mydomain:"
6795 "myport/ ; if empty, the http_proxy environment variable will be tried."
6798 #: modules/access/http.c:70
6799 msgid "HTTP proxy password"
6800 msgstr "Mật khẩu HTTP proxy"
6802 #: modules/access/http.c:72
6803 msgid "If your HTTP proxy requires a password, set it here."
6806 #: modules/access/http.c:74
6807 msgid "Auto re-connect"
6810 #: modules/access/http.c:76
6812 "Automatically try to reconnect to the stream in case of a sudden disconnect."
6815 #: modules/access/http.c:79
6816 msgid "Continuous stream"
6819 #: modules/access/http.c:80
6821 "Read a file that is being constantly updated (for example, a JPG file on a "
6822 "server). You should not globally enable this option as it will break all "
6823 "other types of HTTP streams."
6826 #: modules/access/http.c:85
6827 msgid "Forward Cookies"
6830 #: modules/access/http.c:86
6831 msgid "Forward Cookies across http redirections."
6834 #: modules/access/http.c:88
6836 msgid "HTTP referer value"
6837 msgstr "Tên người sử dụng HTTP"
6839 #: modules/access/http.c:89
6840 msgid "Customize the HTTP referer, simulating a previous document"
6843 #: modules/access/http.c:91
6846 msgstr "Tên người sử dụng"
6848 #: modules/access/http.c:92
6850 "The name and version of the program will be provided to the HTTP server. "
6851 "They must be separated by a forward slash, e.g. FooBar/1.2.3. This option "
6852 "can only be specified per input item, not globally."
6855 #: modules/access/http.c:98
6859 #: modules/access/http.c:100
6863 #: modules/access/http.c:457
6864 msgid "HTTP authentication"
6867 #: modules/access/http.c:458
6869 msgid "Please enter a valid login name and a password for realm %s."
6872 #: modules/access/idummy.c:42 modules/access_output/dummy.c:46
6873 #: modules/audio_output/adummy.c:36 modules/codec/ddummy.c:46
6874 #: modules/codec/edummy.c:39 modules/control/dummy.c:48
6875 #: modules/text_renderer/tdummy.c:35 modules/video_output/vdummy.c:47
6879 #: modules/access/idummy.c:43
6882 msgstr "Không có dữ liệu nhập vào"
6884 #: modules/access/imem.c:49 modules/gui/qt4/components/playlist/sorting.h:54
6885 #: modules/stream_out/bridge.c:41 modules/stream_out/mosaic_bridge.c:105
6889 #: modules/access/imem.c:51 modules/demux/image.c:46
6891 msgid "Set the ID of the elementary stream"
6892 msgstr "Phân luồng tất cả các luồng sơ cấp"
6894 #: modules/access/imem.c:53 modules/demux/image.c:48
6898 #: modules/access/imem.c:55 modules/demux/image.c:50
6900 msgid "Set the group of the elementary stream"
6901 msgstr "Phân luồng tất cả các luồng sơ cấp"
6903 #: modules/access/imem.c:57
6908 #: modules/access/imem.c:59
6910 msgid "Set the category of the elementary stream"
6911 msgstr "Phân luồng tất cả các luồng sơ cấp"
6913 #: modules/access/imem.c:64
6917 #: modules/access/imem.c:64
6922 #: modules/access/imem.c:69
6924 msgid "Set the codec of the elementary stream"
6925 msgstr "Phân luồng tất cả các luồng sơ cấp"
6927 #: modules/access/imem.c:73
6928 msgid "Language of the elementary stream as described by ISO639"
6931 #: modules/access/imem.c:77
6933 msgid "Sample rate of an audio elementary stream"
6934 msgstr "Phân luồng tất cả các luồng sơ cấp"
6936 #: modules/access/imem.c:79 modules/audio_output/amem.c:49
6938 msgid "Channels count"
6941 #: modules/access/imem.c:81
6943 msgid "Channels count of an audio elementary stream"
6944 msgstr "Phân luồng tất cả các luồng sơ cấp"
6946 #: modules/access/imem.c:83 modules/access/v4l2/v4l2.c:65
6947 #: modules/demux/rawvid.c:48 modules/gui/macosx/AudioEffects.m:132
6948 #: modules/gui/macosx/ConvertAndSave.m:181
6949 #: modules/gui/qt4/components/extended_panels.cpp:1401
6950 #: modules/video_filter/mosaic.c:94 modules/video_output/vmem.c:42
6951 #: share/lua/http/dialogs/mosaic_window.html:108
6952 #: modules/gui/qt4/ui/profiles.h:727
6956 #: modules/access/imem.c:84
6958 msgid "Width of video or subtitle elementary streams"
6959 msgstr "Phân luồng tất cả các luồng sơ cấp"
6961 #: modules/access/imem.c:86 modules/access/v4l2/v4l2.c:66
6962 #: modules/demux/rawvid.c:52 modules/gui/macosx/ConvertAndSave.m:182
6963 #: modules/video_filter/mosaic.c:92 modules/video_output/vmem.c:45
6964 #: share/lua/http/dialogs/mosaic_window.html:126
6965 #: modules/gui/qt4/ui/profiles.h:730
6969 #: modules/access/imem.c:87
6971 msgid "Height of video or subtitle elementary streams"
6972 msgstr "Phân luồng tất cả các luồng sơ cấp"
6974 #: modules/access/imem.c:89
6976 msgid "Display aspect ratio"
6977 msgstr "Tỉ lệ đồng dạng tự động"
6979 #: modules/access/imem.c:91
6981 msgid "Display aspect ratio of a video elementary stream"
6982 msgstr "Phân luồng tất cả các luồng sơ cấp"
6984 #: modules/access/imem.c:95
6986 msgid "Frame rate of a video elementary stream"
6987 msgstr "Phân luồng tất cả các luồng sơ cấp"
6989 #: modules/access/imem.c:97
6990 msgid "Callback cookie string"
6993 #: modules/access/imem.c:99
6995 msgid "Text identifier for the callback functions"
6996 msgstr "Số ID luợng của audio track được sử dụng"
6998 #: modules/access/imem.c:101
6999 msgid "Callback data"
7002 #: modules/access/imem.c:103
7004 msgid "Data for the get and release functions"
7005 msgstr "Số ID luợng của audio track được sử dụng"
7007 #: modules/access/imem.c:105
7009 msgid "Get function"
7010 msgstr "Khóa tính năng"
7012 #: modules/access/imem.c:107
7014 msgid "Address of the get callback function"
7015 msgstr "Số ID luợng của audio track được sử dụng"
7017 #: modules/access/imem.c:109
7019 msgid "Release function"
7020 msgstr "Khóa tính năng"
7022 #: modules/access/imem.c:111
7024 msgid "Address of the release callback function"
7025 msgstr "Số ID luợng của audio track được sử dụng"
7027 #: modules/access/imem.c:113 modules/gui/macosx/AudioEffects.m:131
7028 #: modules/gui/qt4/components/extended_panels.cpp:1400
7032 #: modules/access/imem.c:115
7033 msgid "Size of stream in bytes"
7036 #: modules/access/imem.c:118 modules/access/imem.c:119
7038 msgid "Memory input"
7039 msgstr "Không có dữ liệu nhập vào"
7041 #: modules/access/jack.c:59
7045 #: modules/access/jack.c:61
7046 msgid "Read the audio stream at VLC pace rather than Jack pace."
7049 #: modules/access/jack.c:62 modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:897
7050 msgid "Auto connection"
7051 msgstr "Tự động kết nối"
7053 #: modules/access/jack.c:64
7054 msgid "Automatically connect VLC input ports to available output ports."
7057 #: modules/access/jack.c:67
7058 msgid "JACK audio input"
7061 #: modules/access/jack.c:69
7065 #: modules/access/linsys/linsys_hdsdi.c:72
7066 #: modules/access/linsys/linsys_sdi.c:67
7070 #: modules/access/linsys/linsys_hdsdi.c:74
7071 #: modules/access/linsys/linsys_sdi.c:69
7073 "Allows you to set the desired link of the board for the capture (starting at "
7077 #: modules/access/linsys/linsys_hdsdi.c:75
7078 #: modules/access/linsys/linsys_sdi.c:70
7083 #: modules/access/linsys/linsys_hdsdi.c:77
7084 #: modules/access/linsys/linsys_sdi.c:72
7085 msgid "Allows you to set the ES ID of the video."
7088 #: modules/access/linsys/linsys_hdsdi.c:80
7089 #: modules/access/linsys/linsys_sdi.c:75
7090 msgid "Allows you to force the aspect ratio of the video."
7093 #: modules/access/linsys/linsys_hdsdi.c:81
7094 #: modules/access/linsys/linsys_sdi.c:76
7096 msgid "Audio configuration"
7097 msgstr "Chỉnh sửa VLM"
7099 #: modules/access/linsys/linsys_hdsdi.c:83
7100 #: modules/access/linsys/linsys_sdi.c:78
7101 msgid "Allows you to set audio configuration (id=group,pair:id=group,pair...)."
7104 #: modules/access/linsys/linsys_hdsdi.c:89
7105 msgid "HD-SDI Input"
7108 #: modules/access/linsys/linsys_hdsdi.c:90
7112 #: modules/access/linsys/linsys_sdi.c:79
7114 msgid "Teletext configuration"
7115 msgstr "Kích hoạt Teletext"
7117 #: modules/access/linsys/linsys_sdi.c:81
7119 "Allows you to set Teletext configuration (id=line1-lineN with both fields)."
7122 #: modules/access/linsys/linsys_sdi.c:82
7124 msgid "Teletext language"
7125 msgstr "Trang Teletext"
7127 #: modules/access/linsys/linsys_sdi.c:84
7128 msgid "Allows you to set Teletext language (page=lang/type,...)."
7131 #: modules/access/linsys/linsys_sdi.c:92
7134 msgstr "Nhập dữ liệu"
7136 #: modules/access/linsys/linsys_sdi.c:113
7141 #: modules/access/live555.cpp:78
7142 msgid "Kasenna RTSP dialect"
7145 #: modules/access/live555.cpp:79
7147 "Kasenna servers use an old and nonstandard dialect of RTSP. With this "
7148 "parameter VLC will try this dialect, but then it cannot connect to normal "
7152 #: modules/access/live555.cpp:83
7153 msgid "WMServer RTSP dialect"
7156 #: modules/access/live555.cpp:84
7158 "WMServer uses a nonstandard dialect of RTSP. Selecting this parameter will "
7159 "tell VLC to assume some options contrary to RFC 2326 guidelines."
7162 #: modules/access/live555.cpp:88
7163 msgid "RTSP user name"
7164 msgstr "Tên người dùng của RTSP"
7166 #: modules/access/live555.cpp:89
7168 "Sets the username for the connection, if no username or password are set in "
7172 #: modules/access/live555.cpp:91
7173 msgid "RTSP password"
7174 msgstr "Mật khẩu của RTSP"
7176 #: modules/access/live555.cpp:92
7178 "Sets the password for the connection, if no username or password are set in "
7182 #: modules/access/live555.cpp:94
7184 msgid "RTSP frame buffer size"
7185 msgstr "Thiết bị bộ đệm của khung"
7187 #: modules/access/live555.cpp:95
7189 "RTSP start frame buffer size of the video track, can be increased in case of "
7190 "broken pictures due to too small buffer."
7193 #: modules/access/live555.cpp:101
7194 msgid "RTP/RTSP/SDP demuxer (using Live555)"
7197 #: modules/access/live555.cpp:110
7198 msgid "RTSP/RTP access and demux"
7201 #: modules/access/live555.cpp:115 modules/access/live555.cpp:116
7202 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:214
7203 msgid "Use RTP over RTSP (TCP)"
7206 #: modules/access/live555.cpp:119
7208 msgstr "Cổng im lặng"
7210 #: modules/access/live555.cpp:120
7211 msgid "Port to use for the RTP source of the session"
7214 #: modules/access/live555.cpp:122 modules/access/live555.cpp:123
7215 msgid "Force multicast RTP via RTSP"
7218 #: modules/access/live555.cpp:126 modules/access/live555.cpp:127
7219 msgid "Tunnel RTSP and RTP over HTTP"
7222 #: modules/access/live555.cpp:130
7223 msgid "HTTP tunnel port"
7226 #: modules/access/live555.cpp:131
7227 msgid "Port to use for tunneling the RTSP/RTP over HTTP."
7230 #: modules/access/live555.cpp:626
7231 msgid "RTSP authentication"
7234 #: modules/access/live555.cpp:627
7235 msgid "Please enter a valid login name and a password."
7238 #: modules/access/live555.cpp:651
7240 msgid "RTSP connection failed"
7241 msgstr "Kết nối thất bại"
7243 #: modules/access/live555.cpp:652
7244 msgid "Access to the stream is denied by the server configuration."
7247 #: modules/access/mms/mms.c:49
7248 msgid "Force selection of all streams"
7251 #: modules/access/mms/mms.c:51
7253 "MMS streams can contain several elementary streams, with different bitrates. "
7254 "You can choose to select all of them."
7257 #: modules/access/mms/mms.c:54
7258 msgid "Maximum bitrate"
7261 #: modules/access/mms/mms.c:56
7262 msgid "Select the stream with the maximum bitrate under that limit."
7265 #: modules/access/mms/mms.c:60
7267 "HTTP proxy to be used It must be of the form http://[user[:pass]@]myproxy."
7268 "mydomain:myport/ ; if empty, the http_proxy environment variable will be "
7272 #: modules/access/mms/mms.c:64
7273 msgid "TCP/UDP timeout (ms)"
7276 #: modules/access/mms/mms.c:65
7278 "Amount of time (in ms) to wait before aborting network reception of data. "
7279 "Note that there will be 10 retries before completely giving up."
7282 #: modules/access/mms/mms.c:69
7283 msgid "Microsoft Media Server (MMS) input"
7286 #: modules/access/mtp.c:57
7290 #: modules/access/mtp.c:58
7294 #: modules/access/mtp.c:203 modules/access/vdr.c:370
7295 msgid "VLC could not read the file."
7296 msgstr "VLC không thể đọc được file"
7298 #: modules/access/mtp.c:292 modules/access/vdr.c:538
7300 msgid "VLC could not open the file \"%s\". (%m)"
7301 msgstr "VLC không thể mở được file \"%s\"."
7303 #: modules/access/oss.c:66
7304 msgid "Capture the audio stream in stereo."
7307 #: modules/access/oss.c:67 modules/access_output/shout.c:95
7308 #: modules/gui/macosx/ConvertAndSave.m:189
7312 #: modules/access/oss.c:69
7314 "Samplerate of the captured audio stream, in Hz (eg: 11025, 22050, 44100, "
7318 #: modules/access/oss.c:76
7322 #: modules/access/oss.c:77
7326 #: modules/access_output/dummy.c:45 modules/stream_out/dummy.c:51
7327 msgid "Dummy stream output"
7330 #: modules/access_output/file.c:65
7332 msgid "Overwrite existing file"
7333 msgstr "Chỉnh sửa chung cho bộ lọc"
7335 #: modules/access_output/file.c:67
7336 msgid "If the file already exists, it will be overwritten."
7339 #: modules/access_output/file.c:68
7340 msgid "Append to file"
7343 #: modules/access_output/file.c:69
7344 msgid "Append to file if it exists instead of replacing it."
7347 #: modules/access_output/file.c:71
7349 msgid "Format time and date"
7352 #: modules/access_output/file.c:72
7353 msgid "Perform ISO C time and date formatting on the file path"
7356 #: modules/access_output/file.c:74
7358 msgid "Synchronous writing"
7359 msgstr "Đồng bộ hóa"
7361 #: modules/access_output/file.c:75
7362 msgid "Open the file with synchronous writing."
7365 #: modules/access_output/file.c:78
7366 msgid "File stream output"
7369 #: modules/access_output/file.c:200
7371 "The output file already exists. If recording continues, the file will be "
7372 "overridden and its content will be lost."
7375 #: modules/access_output/file.c:203
7377 msgid "Keep existing file"
7378 msgstr "Chỉnh sửa chung cho bộ lọc"
7380 #: modules/access_output/file.c:204
7384 #: modules/access_output/http.c:51 modules/access/vnc.c:46
7385 #: modules/misc/audioscrobbler.c:114 modules/stream_out/rtp.c:177
7387 msgstr "Tên người dùng"
7389 #: modules/access_output/http.c:52 modules/stream_out/rtp.c:178
7390 msgid "User name that will be requested to access the stream."
7393 #: modules/access_output/http.c:54 modules/access/vnc.c:47
7394 #: modules/gui/macosx/coredialogs.m:60 modules/gui/macosx/simple_prefs.m:185
7395 #: modules/gui/qt4/dialogs/external.cpp:118 modules/lua/vlc.c:53
7396 #: modules/lua/vlc.c:69 modules/misc/audioscrobbler.c:116
7397 #: modules/stream_out/raop.c:154 modules/stream_out/rtp.c:180
7401 #: modules/access_output/http.c:55 modules/stream_out/rtp.c:181
7402 msgid "Password that will be requested to access the stream."
7405 #: modules/access_output/http.c:57 modules/demux/playlist/qtl.c:241
7406 #: modules/demux/playlist/shoutcast.c:324
7410 #: modules/access_output/http.c:58
7411 msgid "MIME returned by the server (autodetected if not specified)."
7414 #: modules/access_output/http.c:63
7415 msgid "HTTP stream output"
7418 #: modules/access_output/livehttp.c:69
7420 msgid "Segment length"
7423 #: modules/access_output/livehttp.c:70
7424 msgid "Length of TS stream segments"
7427 #: modules/access_output/livehttp.c:72
7428 msgid "Split segments anywhere"
7431 #: modules/access_output/livehttp.c:73
7433 "Don't require a keyframe before splitting a segment. Needed for audio only."
7436 #: modules/access_output/livehttp.c:76
7438 msgid "Number of segments"
7439 msgstr "Số lượng các ngôi sao"
7441 #: modules/access_output/livehttp.c:77
7442 msgid "Number of segments to include in index"
7445 #: modules/access_output/livehttp.c:79
7449 #: modules/access_output/livehttp.c:80
7450 msgid "Add EXT-X-ALLOW-CACHE:NO directive in playlist-file if this is disabled"
7453 #: modules/access_output/livehttp.c:82
7456 msgstr "File hình ảnh"
7458 #: modules/access_output/livehttp.c:83
7460 msgid "Path to the index file to create"
7461 msgstr "Đường dẫn đến giao diện sử dụng"
7463 #: modules/access_output/livehttp.c:85
7464 msgid "Full URL to put in index file"
7467 #: modules/access_output/livehttp.c:86
7468 msgid "Full URL to put in index file. Use #'s to represent segment number"
7471 #: modules/access_output/livehttp.c:89
7473 msgid "Delete segments"
7476 #: modules/access_output/livehttp.c:90
7477 msgid "Delete segments when they are no longer needed"
7480 #: modules/access_output/livehttp.c:92
7481 msgid "Use muxers rate control mechanism"
7484 #: modules/access_output/livehttp.c:94
7486 msgid "AES key URI to place in playlist"
7487 msgstr "Tìm trong danh sách"
7489 #: modules/access_output/livehttp.c:96
7491 msgid "AES key file"
7492 msgstr "Khóa file riêng tư"
7494 #: modules/access_output/livehttp.c:97
7495 msgid "File containing the 16 bytes encryption key"
7498 #: modules/access_output/livehttp.c:99
7499 msgid "File where vlc reads key-uri and keyfile-location"
7502 #: modules/access_output/livehttp.c:100
7504 "File is read when segment starts and is assumet to be in format: key-uri"
7505 "\\nkey-file. File is read on the segment opening and values are used on that "
7509 #: modules/access_output/livehttp.c:104
7510 msgid "Use randomized IV for encryption"
7513 #: modules/access_output/livehttp.c:105
7514 msgid "Generate IV instead using segment-number as IV"
7517 #: modules/access_output/livehttp.c:108
7519 msgid "HTTP Live streaming output"
7520 msgstr "Nhập dữ liệu luồng"
7522 #: modules/access_output/livehttp.c:109
7527 #: modules/access_output/shout.c:64
7528 #: modules/gui/qt4/components/sout/sout_widgets.cpp:368
7529 #: share/lua/http/dialogs/create_stream.html:139
7533 #: modules/access_output/shout.c:65
7534 msgid "Name to give to this stream/channel on the shoutcast/icecast server."
7537 #: modules/access_output/shout.c:68
7538 msgid "Stream description"
7541 #: modules/access_output/shout.c:69
7542 msgid "Description of the stream content or information about your channel."
7545 #: modules/access_output/shout.c:72
7549 #: modules/access_output/shout.c:73
7551 "You normally have to feed the shoutcast module with Ogg streams. It is also "
7552 "possible to stream MP3 instead, so you can forward MP3 streams to the "
7553 "shoutcast/icecast server."
7556 #: modules/access_output/shout.c:82
7557 msgid "Genre description"
7560 #: modules/access_output/shout.c:83
7561 msgid "Genre of the content. "
7564 #: modules/access_output/shout.c:85
7565 msgid "URL description"
7568 #: modules/access_output/shout.c:86
7569 msgid "URL with information about the stream or your channel. "
7572 #: modules/access_output/shout.c:93
7573 msgid "Bitrate information of the transcoded stream. "
7576 #: modules/access_output/shout.c:96
7577 msgid "Samplerate information of the transcoded stream. "
7580 #: modules/access_output/shout.c:98
7581 msgid "Number of channels"
7582 msgstr "Số lượng các kênh"
7584 #: modules/access_output/shout.c:99
7585 msgid "Number of channels information of the transcoded stream. "
7588 #: modules/access_output/shout.c:101
7589 msgid "Ogg Vorbis Quality"
7592 #: modules/access_output/shout.c:102
7593 msgid "Ogg Vorbis Quality information of the transcoded stream. "
7596 #: modules/access_output/shout.c:104
7597 msgid "Stream public"
7600 #: modules/access_output/shout.c:105
7602 "Make the server publicly available on the 'Yellow Pages' (directory listing "
7603 "of streams) on the icecast/shoutcast website. Requires the bitrate "
7604 "information specified for shoutcast. Requires Ogg streaming for icecast."
7607 #: modules/access_output/shout.c:111
7608 msgid "IceCAST output"
7611 #: modules/access_output/udp.c:64 modules/stream_out/rtp.c:139
7612 msgid "Caching value (ms)"
7615 #: modules/access_output/udp.c:66
7617 "Default caching value for outbound UDP streams. This value should be set in "
7621 #: modules/access_output/udp.c:69
7622 msgid "Group packets"
7625 #: modules/access_output/udp.c:70
7627 "Packets can be sent one by one at the right time or by groups. You can "
7628 "choose the number of packets that will be sent at a time. It helps reducing "
7629 "the scheduling load on heavily-loaded systems."
7632 #: modules/access_output/udp.c:77
7633 msgid "UDP stream output"
7636 #: modules/access/pulse.c:35
7638 "Pass pulse:// to open the default PulseAudio source, or pulse://SOURCE to "
7639 "open a specific source named SOURCE."
7642 #: modules/access/pulse.c:42
7647 #: modules/access/pulse.c:43
7649 msgid "PulseAudio input"
7650 msgstr "Không có dữ liệu nhập vào"
7652 #: modules/access/qtcapture.m:43
7654 msgid "Video Capture width"
7655 msgstr "Chiều rộng ảnh chup video"
7657 #: modules/access/qtcapture.m:44
7659 msgid "Video Capture width in pixel"
7660 msgstr "Chiều rộng ảnh chup video"
7662 #: modules/access/qtcapture.m:45
7664 msgid "Video Capture height"
7665 msgstr "Chiều cao ảnh chup video"
7667 #: modules/access/qtcapture.m:46
7669 msgid "Video Capture height in pixel"
7670 msgstr "Chiều cao ảnh chup video"
7672 #: modules/access/qtcapture.m:60 modules/access/qtcapture.m:61
7673 msgid "Quicktime Capture"
7676 #: modules/access/qtcapture.m:248 modules/access/qtcapture.m:278
7677 msgid "No Input device found"
7680 #: modules/access/qtcapture.m:249 modules/access/qtcapture.m:279
7682 "Your Mac does not seem to be equipped with a suitable input device. Please "
7683 "check your connectors and drivers."
7686 #: modules/access/rar/access.c:51 modules/access/rar/stream.c:50
7687 msgid "Uncompressed RAR"
7690 #: modules/access/rdp.c:49
7692 msgid "RDP auth username"
7693 msgstr "Tên người dùng của RTSP"
7695 #: modules/access/rdp.c:50
7697 msgid "RDP auth password"
7698 msgstr "Mật khẩu của RTSP"
7700 #: modules/access/rdp.c:51
7702 msgid "RDP Password"
7705 #: modules/access/rdp.c:52
7706 msgid "Encrypted connexion"
7709 #: modules/access/rdp.c:54
7711 msgid "Acquisition rate (in fps)"
7712 msgstr "Xếp hạng tự động audio"
7714 #: modules/access/rdp.c:65
7719 #: modules/access/rdp.c:69
7720 msgid "RDP Remote Desktop"
7723 #: modules/access/rtp/rtp.c:45
7724 msgid "RTCP (local) port"
7727 #: modules/access/rtp/rtp.c:47
7729 "RTCP packets will be received on this transport protocol port. If zero, "
7730 "multiplexed RTP/RTCP is used."
7733 #: modules/access/rtp/rtp.c:50 modules/stream_out/rtp.c:148
7734 msgid "SRTP key (hexadecimal)"
7737 #: modules/access/rtp/rtp.c:52
7739 "RTP packets will be authenticated and deciphered with this Secure RTP master "
7740 "shared secret key. This must be a 32-character-long hexadecimal string."
7743 #: modules/access/rtp/rtp.c:56 modules/stream_out/rtp.c:154
7744 msgid "SRTP salt (hexadecimal)"
7747 #: modules/access/rtp/rtp.c:58 modules/stream_out/rtp.c:156
7749 "Secure RTP requires a (non-secret) master salt value. This must be a 28-"
7750 "character-long hexadecimal string."
7753 #: modules/access/rtp/rtp.c:61
7754 msgid "Maximum RTP sources"
7757 #: modules/access/rtp/rtp.c:63
7758 msgid "How many distinct active RTP sources are allowed at a time."
7761 #: modules/access/rtp/rtp.c:65
7762 msgid "RTP source timeout (sec)"
7765 #: modules/access/rtp/rtp.c:67
7766 msgid "How long to wait for any packet before a source is expired."
7769 #: modules/access/rtp/rtp.c:69
7770 msgid "Maximum RTP sequence number dropout"
7773 #: modules/access/rtp/rtp.c:71
7775 "RTP packets will be discarded if they are too much ahead (i.e. in the "
7776 "future) by this many packets from the last received packet."
7779 #: modules/access/rtp/rtp.c:74
7780 msgid "Maximum RTP sequence number misordering"
7783 #: modules/access/rtp/rtp.c:76
7785 "RTP packets will be discarded if they are too far behind (i.e. in the past) "
7786 "by this many packets from the last received packet."
7789 #: modules/access/rtp/rtp.c:79
7790 msgid "RTP payload format assumed for dynamic payloads"
7793 #: modules/access/rtp/rtp.c:82
7795 "This payload format will be assumed for dynamic payload types (between 96 "
7796 "and 127) if it can't be determined otherwise with out-of-band mappings (SDP)"
7799 #: modules/access/rtp/rtp.c:96 modules/stream_out/rtp.c:191
7803 #: modules/access/rtp/rtp.c:97
7804 msgid "Real-Time Protocol (RTP) input"
7807 #: modules/access/rtp/rtp.c:756
7808 msgid "SDP required"
7811 #: modules/access/rtp/rtp.c:757
7814 "A description in SDP format is required to receive the RTP stream. Note that "
7815 "rtp:// URIs cannot work with dynamic RTP payload format (%<PRIu8>)."
7818 #: modules/access/rtsp/access.c:47 modules/access/rtsp/access.c:48
7822 #: modules/access/rtsp/access.c:86
7823 msgid "Connection failed"
7824 msgstr "Kết nối thất bại"
7826 #: modules/access/rtsp/access.c:87
7828 msgid "VLC could not connect to \"%s:%d\"."
7829 msgstr "VLC không thể kết nốii đến \"%s:%d"
7831 #: modules/access/rtsp/access.c:228
7832 msgid "Session failed"
7835 #: modules/access/rtsp/access.c:229
7836 msgid "The requested RTSP session could not be established."
7839 #: modules/access/screen/screen.c:43
7840 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:1103
7841 msgid "Desired frame rate for the capture."
7844 #: modules/access/screen/screen.c:46
7845 msgid "Capture fragment size"
7848 #: modules/access/screen/screen.c:48
7850 "Optimize the capture by fragmenting the screen in chunks of predefined "
7851 "height (16 might be a good value, and 0 means disabled)."
7854 #: modules/access/screen/screen.c:53 modules/access/screen/screen.c:57
7855 msgid "Subscreen top left corner"
7858 #: modules/access/screen/screen.c:55
7859 msgid "Top coordinate of the subscreen top left corner."
7862 #: modules/access/screen/screen.c:59
7863 msgid "Left coordinate of the subscreen top left corner."
7866 #: modules/access/screen/screen.c:61 modules/gui/macosx/open.m:212
7867 msgid "Subscreen width"
7868 msgstr "Chiều rộng phụ đề trên màn hình"
7870 #: modules/access/screen/screen.c:63 modules/gui/macosx/open.m:213
7871 msgid "Subscreen height"
7872 msgstr "Chiều cao phụ đề trên màn hình"
7874 #: modules/access/screen/screen.c:65 modules/access/screen/xcb.c:58
7875 #: modules/gui/macosx/open.m:214
7876 msgid "Follow the mouse"
7877 msgstr "Theo con trỏ chuột"
7879 #: modules/access/screen/screen.c:67 modules/access/screen/xcb.c:60
7880 msgid "Follow the mouse when capturing a subscreen."
7883 #: modules/access/screen/screen.c:71
7884 msgid "Mouse pointer image"
7885 msgstr "Hình ảnh con trỏ chuột"
7887 #: modules/access/screen/screen.c:73
7889 "If specified, will use the image to draw the mouse pointer on the capture."
7892 #: modules/access/screen/screen.c:78
7897 #: modules/access/screen/screen.c:80
7898 msgid "Display ID. If not specified, main display ID is used. "
7901 #: modules/access/screen/screen.c:81
7903 msgid "Screen index"
7904 msgstr "Chiều rộng phụ đề trên màn hình"
7906 #: modules/access/screen/screen.c:83
7907 msgid "Index of screen (1, 2, 3, ...). Alternative to Display ID."
7910 #: modules/access/screen/screen.c:96
7911 msgid "Screen Input"
7914 #: modules/access/screen/screen.c:97 modules/access/screen/xcb.c:69
7915 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:608 modules/gui/macosx/open.m:205
7916 #: modules/gui/macosx/open.m:209 modules/gui/macosx/open.m:493
7917 #: modules/gui/macosx/open.m:1346 modules/gui/macosx/simple_prefs.m:532
7921 #: modules/access/screen/xcb.c:40 modules/access/shm.c:43
7922 #: modules/access/vnc.c:60
7923 msgid "How many times the screen content should be refreshed per second."
7926 #: modules/access/screen/xcb.c:42
7927 msgid "Region left column"
7930 #: modules/access/screen/xcb.c:44
7932 msgid "Abscissa of the capture region in pixels."
7933 msgstr "Chiều rộng của cửa sổ hiệu ứng tính bằng pixcel."
7935 #: modules/access/screen/xcb.c:46
7936 msgid "Region top row"
7939 #: modules/access/screen/xcb.c:48
7941 msgid "Ordinate of the capture region in pixels."
7942 msgstr "Chiều rộng của cửa sổ hiệu ứng tính bằng pixcel."
7944 #: modules/access/screen/xcb.c:50
7946 msgid "Capture region width"
7947 msgstr "Chiều rộng phụ đề trên màn hình"
7949 #: modules/access/screen/xcb.c:52
7950 msgid "Pixel width of the capture region, or 0 for full width"
7953 #: modules/access/screen/xcb.c:54
7955 msgid "Capture region height"
7956 msgstr "Chiều cao phụ đề trên màn hình"
7958 #: modules/access/screen/xcb.c:56
7959 msgid "Pixel height of the capture region, or 0 for full height"
7962 #: modules/access/screen/xcb.c:70
7964 msgid "Screen capture (with X11/XCB)"
7965 msgstr "Nhập dữ liệu ghi hình"
7967 #: modules/access/sdp.c:33 modules/stream_out/rtp.c:79
7971 #: modules/access/sdp.c:34
7972 msgid "Session Description Protocol"
7975 #: modules/access/sftp.c:51
7980 #: modules/access/sftp.c:52
7981 msgid "SFTP port number to use on the server"
7984 #: modules/access/sftp.c:53
7987 msgstr "Kích thước phòng"
7989 #: modules/access/sftp.c:54
7990 msgid "Size of the request for reading access"
7993 #: modules/access/sftp.c:58
7996 msgstr "Không có dữ liệu nhập vào"
7998 #: modules/access/sftp.c:130
8000 msgid "SFTP authentication"
8003 #: modules/access/sftp.c:131
8005 msgid "Please enter a valid login and password for the sftp connexion to %s"
8008 #: modules/access/shm.c:45 modules/access/vnc.c:57
8010 msgid "Frame buffer depth"
8011 msgstr "Thiết bị bộ đệm của khung"
8013 #: modules/access/shm.c:47
8015 msgid "Pixel depth of the frame buffer, or zero for XWD file"
8016 msgstr "Luôn ghi vào cùng một file"
8018 #: modules/access/shm.c:49
8020 msgid "Frame buffer width"
8021 msgstr "Thiết bị bộ đệm của khung"
8023 #: modules/access/shm.c:51
8025 msgid "Pixel width of the frame buffer (ignored for XWD file)"
8026 msgstr "Luôn ghi vào cùng một file"
8028 #: modules/access/shm.c:53
8030 msgid "Frame buffer height"
8031 msgstr "Thiết bị bộ đệm của khung"
8033 #: modules/access/shm.c:55
8035 msgid "Pixel height of the frame buffer (ignored for XWD file)"
8036 msgstr "Tông cộng chiều cao bằng pixel của các đối tượng ở đỉnh."
8038 #: modules/access/shm.c:57
8040 msgid "Frame buffer segment ID"
8041 msgstr "Thiết bị bộ đệm của khung"
8043 #: modules/access/shm.c:59
8045 "System V shared memory segment ID of the frame buffer (this is ignored if --"
8046 "shm-file is specified)."
8049 #: modules/access/shm.c:62
8051 msgid "Frame buffer file"
8052 msgstr "Thiết bị bộ đệm của khung"
8054 #: modules/access/shm.c:64
8056 msgid "Path of the memory mapped file of the frame buffer"
8057 msgstr "Đường dẫn của file ảnh cho phần xuất dữ liệu giả"
8059 #: modules/access/shm.c:74
8061 msgid "XWD file (autodetect)"
8062 msgstr "Tự động xác định dạng UTF-8 của phụ đề"
8064 #: modules/access/shm.c:75 modules/access/vnc.c:68
8069 #: modules/access/shm.c:75
8074 #: modules/access/shm.c:75 modules/access/vnc.c:68
8079 #: modules/access/shm.c:75 modules/access/vnc.c:68
8084 #: modules/access/shm.c:75 modules/access/vnc.c:68
8089 #: modules/access/shm.c:82
8091 msgid "Framebuffer input"
8092 msgstr "Thiết bị bộ đệm của khung"
8094 #: modules/access/shm.c:83
8096 msgid "Shared memory framebuffer"
8097 msgstr "Nhập dữ liệu luồng"
8099 #: modules/access/smb.c:56
8100 msgid "SMB user name"
8101 msgstr "Tên người dung SMB"
8103 #: modules/access/smb.c:59
8104 msgid "SMB password"
8105 msgstr "Mật khẩu SMB"
8107 #: modules/access/smb.c:62
8109 msgstr "Tên miền SMB"
8111 #: modules/access/smb.c:63
8112 msgid "Domain/Workgroup that will be used for the connection."
8115 #: modules/access/smb.c:66
8116 msgid "Samba (Windows network shares) input"
8119 #: modules/access/smb.c:69
8123 #: modules/access/tcp.c:45
8127 #: modules/access/tcp.c:46
8131 #: modules/access/timecode.c:43
8134 msgstr "Codec của video"
8136 #: modules/access/timecode.c:44
8138 msgid "Time code subpicture elementary stream generator"
8139 msgstr "Phân luồng tất cả các luồng sơ cấp"
8141 #: modules/access/udp.c:53
8145 #: modules/access/udp.c:54
8149 #: modules/access/v4l2/controls.c:784
8151 msgid "Reset defaults"
8152 msgstr "Phục hồi về mặc định"
8154 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:44
8156 msgid "Video capture device"
8159 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:45
8161 msgid "Video capture device node."
8162 msgstr "Tên thiết bị video"
8164 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:46
8166 msgid "VBI capture device"
8167 msgstr "Ghi hình và thiết bị"
8169 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:48
8170 msgid "The device node where VBI data can be read (for closed captions) "
8173 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:50 modules/stream_out/standard.c:90
8177 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:52
8178 msgid "Video standard (Default, SECAM, PAL, or NTSC)."
8181 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:55
8183 "Force the Video4Linux2 video device to use a specific chroma format (eg. "
8184 "I420 or I422 for raw images, MJPG for M-JPEG compressed input) (Complete "
8185 "list: GREY, I240, RV16, RV15, RV24, RV32, YUY2, YUYV, UYVY, I41N, I422, "
8186 "I420, I411, I410, MJPG)"
8189 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:61
8190 msgid "Input of the card to use (see debug)."
8193 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:62
8197 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:64
8198 msgid "Audio input of the card to use (see debug)."
8201 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:68
8203 "The specified pixel resolution is forced (if both width and height are "
8204 "strictly positive)."
8207 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:73
8208 msgid "Radio device"
8209 msgstr "Thiết bị Radio"
8211 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:74
8213 msgid "Radio tuner device node."
8214 msgstr "Tên thiết bị Radio"
8216 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:75
8217 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:1073
8221 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:77
8222 msgid "Tuner frequency in Hz or kHz (see debug output)"
8225 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:78
8229 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:80
8230 msgid "Tuner audio mono/stereo and track selection."
8233 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:82
8235 msgid "Reset controls"
8236 msgstr "Điều khiển nâng cao"
8238 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:83
8240 msgid "Reset controls to defaults."
8241 msgstr "Phục hồi về mặc định"
8243 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:84 modules/gui/macosx/VideoEffects.m:93
8244 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:263
8245 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1305
8249 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:85
8250 msgid "Picture brightness or black level."
8253 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:86
8255 msgid "Automatic brightness"
8258 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:88
8260 msgid "Automatically adjust the picture brightness."
8261 msgstr "Tự động lưu âm lượng khi thoát"
8263 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:89 modules/gui/macosx/VideoEffects.m:92
8264 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1307
8268 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:90
8269 msgid "Picture contrast or luma gain."
8272 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:91 modules/gui/macosx/VideoEffects.m:95
8273 #: modules/gui/macosx/VideoEffects.m:135
8274 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1308
8275 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1340
8279 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:92
8280 msgid "Picture saturation or chroma gain."
8283 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:93 modules/gui/macosx/VideoEffects.m:91
8284 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1304
8288 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:94
8289 msgid "Hue or color balance."
8292 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:95
8294 msgid "Automatic hue"
8297 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:97
8299 msgid "Automatically adjust the picture hue."
8300 msgstr "Tự động lưu âm lượng khi thoát"
8302 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:98
8303 msgid "White balance temperature (K)"
8306 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:100
8308 "White balance temperature as a color temperation in Kelvin (2800 is minimum "
8309 "incandescence, 6500 is maximum daylight)."
8312 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:102
8313 msgid "Automatic white balance"
8316 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:104
8317 msgid "Automatically adjust the picture white balance."
8320 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:105
8324 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:107
8325 msgid "Red chroma balance."
8328 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:108
8329 msgid "Blue balance"
8332 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:110
8333 msgid "Blue chroma balance."
8336 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:111 modules/gui/macosx/VideoEffects.m:96
8337 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1309
8341 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:113
8343 msgid "Gamma adjust."
8344 msgstr "Tăng cường hình ảnh"
8346 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:114
8348 msgid "Automatic gain"
8351 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:116
8353 msgid "Automatically set the video gain."
8354 msgstr "Tự động lưu âm lượng khi thoát"
8356 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:117 modules/audio_filter/gain.c:62
8360 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:119
8362 msgid "Picture gain."
8363 msgstr "Hình ảnh phụ đề"
8365 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:120
8368 msgstr "Làm sắc hơn"
8370 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:121
8372 msgid "Sharpness filter adjust."
8373 msgstr "Làm bóng bộ lọc video"
8375 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:122
8380 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:123
8381 msgid "Chroma gain control."
8384 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:124
8386 msgid "Automatic chroma gain"
8389 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:126
8391 msgid "Automatically control the chroma gain."
8392 msgstr "Tự động lưu âm lượng khi thoát"
8394 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:127
8395 msgid "Power line frequency"
8398 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:129
8399 msgid "Power line frequency anti-flicker filter."
8402 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:137
8406 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:137
8407 #: modules/gui/qt4/components/extended_panels.cpp:1190
8411 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:139
8413 msgid "Backlight compensation"
8414 msgstr "Kết nối bị lỗi."
8416 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:141
8418 msgid "Band-stop filter"
8419 msgstr "Bộ lọc video tường"
8421 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:143
8422 msgid "Cut a light band induced by fluorescent lighting (unit undocumented)."
8425 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:144
8426 msgid "Horizontal flip"
8427 msgstr "Đối xứng chiều ngang"
8429 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:146
8431 msgid "Flip the picture horizontally."
8432 msgstr "Đối xứng ngang"
8434 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:147
8435 msgid "Vertical flip"
8436 msgstr "Đối xứng chiều dọc"
8438 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:149
8440 msgid "Flip the picture vertically."
8441 msgstr "Đối xứng dọc"
8443 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:150
8445 msgid "Rotate (degrees)"
8448 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:151
8449 msgid "Picture rotation angle (in degrees)."
8452 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:152
8453 msgid "Color killer"
8456 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:154
8458 "Enable the color killer, i.e. switch to black & white picture whenever the "
8462 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:156
8464 msgid "Color effect"
8465 msgstr "Hiệu ứng Goom"
8467 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:157
8469 msgid "Select a color effect."
8470 msgstr "Chọn một thư mục"
8472 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:164
8474 msgid "Black & white"
8475 msgstr "Khung màu đen"
8477 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:164 modules/gui/macosx/VideoEffects.m:137
8478 #: modules/video_filter/sepia.c:65 modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1342
8482 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:164
8487 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:165
8491 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:165
8495 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:165
8499 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:166
8504 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:166
8507 msgstr "Giao diện sử dụng"
8509 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:166
8513 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:169 modules/audio_output/auhal.c:66
8514 #: modules/audio_output/directx.c:115 modules/audio_output/waveout.c:146
8516 msgid "Audio volume"
8519 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:171
8521 msgid "Volume of the audio input."
8522 msgstr "Số lượng các kênh audio"
8524 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:172
8526 msgid "Audio balance"
8527 msgstr "Ngôn ngữ của Audio"
8529 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:174
8530 msgid "Balance of the audio input."
8533 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:175
8536 msgstr "Cấp độ cao nhất"
8538 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:177
8539 msgid "Bass adjustment of the audio input."
8542 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:178
8543 msgid "Treble level"
8546 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:180
8547 msgid "Treble adjustment of the audio input."
8550 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:183
8552 msgid "Mute the audio."
8555 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:184
8557 msgid "Loudness mode"
8560 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:186
8561 msgid "Loudness mode a.k.a. bass boost."
8564 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:188
8565 msgid "v4l2 driver controls"
8568 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:190
8570 "Set the v4l2 driver controls to the values specified using a comma separated "
8571 "list optionally encapsulated by curly braces (e.g.: {video_bitrate=6000000,"
8572 "audio_crc=0,stream_type=3} ). To list available controls, increase verbosity "
8573 "(-vvv) or use the v4l2-ctl application."
8576 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:242 modules/codec/avcodec/avcodec.c:68
8577 #: modules/codec/x264.c:429 modules/control/hotkeys.c:193
8578 #: modules/gui/qt4/dialogs/preferences.cpp:74
8582 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:246
8583 msgid "Multichannel television sound (MTS)"
8586 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:247
8587 msgid "525 lines / 60 Hz"
8590 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:247
8591 msgid "625 lines / 50 Hz"
8594 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:255
8595 msgid "PAL N Argentina"
8598 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:256
8599 msgid "NTSC M Japan"
8602 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:256
8603 msgid "NTSC M South Korea"
8606 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:267 modules/audio_output/alsa.c:76
8610 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:269
8612 msgid "Primary language"
8613 msgstr "Ngôn ngữ của Audio"
8615 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:270
8616 msgid "Secondary language or program"
8619 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:271 modules/codec/twolame.c:70
8623 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:275
8628 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:276
8630 msgid "Video4Linux input"
8631 msgstr "Video4Linux"
8633 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:280
8637 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:318
8641 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:333
8645 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:334
8647 msgid "Video capture controls (if supported by the device)"
8648 msgstr "Đối xứng video theo chiều ngang(nếu phần cứng thuộc dạng v4I2)"
8650 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:425
8651 msgid "Video4Linux compressed A/V input"
8654 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:432
8656 msgid "Video4Linux radio tuner"
8657 msgstr "Video4Linux"
8659 #: modules/access/vcd/vcd.c:47
8663 #: modules/access/vcd/vcd.c:48
8667 #: modules/access/vcd/vcd.c:54
8668 msgid "[vcd:][device][#[title][,[chapter]]]"
8671 #: modules/access/vcdx/access.c:272 modules/access/vcdx/access.c:352
8672 #: modules/access/vcdx/access.c:674 modules/access/vcdx/info.c:229
8673 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:519
8677 #: modules/access/vcdx/access.c:396 modules/access/vcdx/info.c:74
8681 #: modules/access/vcdx/access.c:414 modules/access/vcdx/access.c:693
8682 #: modules/access/vcdx/info.c:232 modules/demux/mkv/demux.cpp:711
8686 #: modules/access/vcdx/access.c:517
8690 #: modules/access/vcdx/info.c:54 modules/gui/macosx/open.m:130
8691 #: modules/gui/macosx/open.m:593
8695 #: modules/access/vcdx/info.c:62
8697 msgstr "Định dạng VCD"
8699 #: modules/access/vcdx/info.c:64 modules/gui/qt4/dialogs/messages.cpp:264
8703 #: modules/access/vcdx/info.c:65
8707 #: modules/access/vcdx/info.c:66
8709 msgstr "Phiên bản #"
8711 #: modules/access/vcdx/info.c:67
8715 #: modules/access/vcdx/info.c:68
8717 msgstr "Thiết lập phiên bản"
8719 #: modules/access/vcdx/info.c:69 modules/gui/macosx/ControlsBar.m:452
8720 #: modules/gui/macosx/fspanel.m:454 modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:362
8721 #: modules/stream_out/raop.c:150 modules/gui/qt4/ui/sprefs_audio.h:433
8725 #: modules/access/vcdx/info.c:71
8729 #: modules/access/vcdx/info.c:73
8733 #: modules/access/vcdx/info.c:75 modules/gui/qt4/ui/sprefs_audio.h:449
8737 #: modules/access/vcdx/info.c:86
8738 msgid "Audio Channels"
8741 #: modules/access/vcdx/info.c:90
8742 msgid "First Entry Point"
8745 #: modules/access/vcdx/info.c:95
8746 msgid "Last Entry Point"
8749 #: modules/access/vcdx/info.c:96
8750 msgid "Track size (in sectors)"
8753 #: modules/access/vcdx/info.c:106 modules/access/vcdx/info.c:109
8754 #: modules/access/vcdx/info.c:118 modules/access/vcdx/info.c:130
8758 #: modules/access/vcdx/info.c:106
8762 #: modules/access/vcdx/info.c:109
8766 #: modules/access/vcdx/info.c:119
8767 msgid "extended selection list"
8770 #: modules/access/vcdx/info.c:119
8771 msgid "selection list"
8772 msgstr "danh sách chọn"
8774 #: modules/access/vcdx/info.c:130
8775 msgid "unknown type"
8776 msgstr "không biết dạng"
8778 #: modules/access/vcdx/info.c:235 modules/access/vcdx/info.c:250
8780 msgstr "ID của danh sách"
8782 #: modules/access/vcdx/vcd.c:85
8783 msgid "(Super) Video CD"
8786 #: modules/access/vcdx/vcd.c:86
8787 msgid "Video CD (VCD 1.0, 1.1, 2.0, SVCD, HQVCD) input"
8790 #: modules/access/vcdx/vcd.c:87
8791 msgid "vcdx://[device-or-file][@{P,S,T}num]"
8794 #: modules/access/vcdx/vcd.c:96
8795 msgid "If nonzero, this gives additional debug information."
8798 #: modules/access/vcdx/vcd.c:100 modules/access/vcdx/vcd.c:101
8799 msgid "Number of CD blocks to get in a single read."
8802 #: modules/access/vcdx/vcd.c:105
8803 msgid "Use playback control?"
8804 msgstr "Sử dụng chức năng điều khiển playback?"
8806 #: modules/access/vcdx/vcd.c:106
8808 "If VCD is authored with playback control, use it. Otherwise we play by "
8812 #: modules/access/vcdx/vcd.c:111
8813 msgid "Use track length as maximum unit in seek?"
8816 #: modules/access/vcdx/vcd.c:112
8818 "If set, the length of the seek bar is the track rather than the length of an "
8822 #: modules/access/vcdx/vcd.c:117
8823 msgid "Show extended VCD info?"
8824 msgstr "Hiển thị thông tin bổ sung của VCD?"
8826 #: modules/access/vcdx/vcd.c:118
8828 "Show the maximum amount of information under Stream and Media Info. Shows "
8829 "for example playback control navigation."
8832 #: modules/access/vcdx/vcd.c:123
8833 msgid "Format to use in the playlist's \"author\" field."
8836 #: modules/access/vcdx/vcd.c:127
8837 msgid "Format to use in the playlist's \"title\" field."
8840 #: modules/access/vdr.c:76
8841 msgid "Support for VDR recordings (http://www.tvdr.de/)."
8844 #: modules/access/vdr.c:78
8846 msgid "Chapter offset in ms"
8847 msgstr "Codec của chương"
8849 #: modules/access/vdr.c:80
8851 msgid "Move all chapters. This value should be set in milliseconds."
8852 msgstr "Hiển thị tiêu đề trong vòng x phần triệu giây"
8854 #: modules/access/vdr.c:84
8855 msgid "Default frame rate for chapter import."
8858 #: modules/access/vdr.c:88
8863 #: modules/access/vdr.c:91
8865 msgid "VDR recordings"
8868 #: modules/access/vdr.c:811
8869 msgid "VDR Cut Marks"
8872 #: modules/access/vdr.c:874
8877 #: modules/access/vnc.c:48
8879 msgid "X.509 Certificate Authority"
8880 msgstr "File chứng nhận "
8882 #: modules/access/vnc.c:49
8883 msgid "Certificate of the Authority to verify server's against"
8886 #: modules/access/vnc.c:50
8887 msgid "X.509 Certificate Revocation List"
8890 #: modules/access/vnc.c:51
8891 msgid "List of revoked servers certificates"
8894 #: modules/access/vnc.c:52
8895 msgid "X.509 Client certificate"
8898 #: modules/access/vnc.c:53
8899 msgid "Certificate for client authentification"
8902 #: modules/access/vnc.c:54
8903 msgid "X.509 Client private key"
8906 #: modules/access/vnc.c:55
8907 msgid "Private key for authentification by certificate"
8910 #: modules/access/vnc.c:58
8911 msgid "RGB chroma (RV32, RV24, RV16, RGB2)"
8914 #: modules/access/vnc.c:61
8916 msgid "Compression level"
8917 msgstr "Giảm sức ép"
8919 #: modules/access/vnc.c:62
8920 msgid "Transfer compression level from 0 (none) to 9 (max)"
8923 #: modules/access/vnc.c:63
8925 msgid "Image quality"
8926 msgstr "Bức tường hình ảnh"
8928 #: modules/access/vnc.c:64
8929 msgid "Image quality 1 to 9 (max)"
8932 #: modules/access/vnc.c:78
8937 #: modules/access/vnc.c:82
8938 msgid "VNC client access"
8941 #: modules/access/zip/zipstream.c:38
8943 msgid "Media in Zip"
8944 msgstr "Mở file âm nhạc/phim"
8946 #: modules/access/zip/zipstream.c:39
8948 msgid "Path to the media in the Zip archive"
8949 msgstr "Đường dẫn đến giao diện sử dụng"
8951 #: modules/access/zip/zipstream.c:48
8953 msgid "Zip files filter"
8954 msgstr "Làm bộ lọc video gợn sóng"
8956 #: modules/access/zip/zipstream.c:53
8960 #: modules/arm_neon/chroma_yuv.c:34
8961 msgid "ARM NEON video chroma conversions"
8964 #: modules/arm_neon/simple_channel_mixer.c:47
8965 msgid "Audio filter for simple channel mixing using NEON assembly"
8968 #: modules/arm_neon/volume.c:38
8970 msgid "ARM NEON audio volume"
8973 #: modules/arm_neon/yuv_rgb.c:35
8974 msgid "ARM NEON video chroma YUV->RGBA"
8977 #: modules/audio_filter/audiobargraph_a.c:40
8978 msgid "TCP address to use"
8981 #: modules/audio_filter/audiobargraph_a.c:41
8983 "TCP address to use to communicate with the video part of the Bar Graph "
8984 "(default localhost). In the case of bargraph incrustation, use localhost."
8987 #: modules/audio_filter/audiobargraph_a.c:44
8989 msgid "TCP port to use"
8990 msgstr "Cổng Server CDDB để sử dụng"
8992 #: modules/audio_filter/audiobargraph_a.c:45
8994 "TCP port to use to communicate with the video part of the Bar Graph (default "
8995 "12345). Use the same port as the one used in the rc interface."
8998 #: modules/audio_filter/audiobargraph_a.c:48
8999 msgid "Defines if BarGraph information should be sent"
9002 #: modules/audio_filter/audiobargraph_a.c:49
9004 "Defines if BarGraph information should be sent. 1 if the information should "
9005 "be sent, 0 otherwise (default 1)."
9008 #: modules/audio_filter/audiobargraph_a.c:51
9009 msgid "Sends the barGraph information every n audio packets"
9012 #: modules/audio_filter/audiobargraph_a.c:52
9014 "Defines how often the barGraph information should be sent. Sends the "
9015 "barGraph information every n audio packets (default 4)."
9018 #: modules/audio_filter/audiobargraph_a.c:54
9019 msgid "Defines if silence alarm information should be sent"
9022 #: modules/audio_filter/audiobargraph_a.c:55
9024 "Defines if silence alarm information should be sent. 1 if the information "
9025 "should be sent, 0 otherwise (default 1)."
9028 #: modules/audio_filter/audiobargraph_a.c:57
9029 msgid "Time window to use in ms"
9032 #: modules/audio_filter/audiobargraph_a.c:58
9034 "Time Window during when the audio level is measured in ms for silence "
9035 "detection. If the audio level is under the threshold during this time, an "
9036 "alarm is sent (default 5000)."
9039 #: modules/audio_filter/audiobargraph_a.c:61
9040 msgid "Minimum Audio level to raise the alarm"
9043 #: modules/audio_filter/audiobargraph_a.c:62
9045 "Threshold to be attained to raise an alarm. If the audio level is under the "
9046 "threshold during this time, an alarm is sent (default 0.1)."
9049 #: modules/audio_filter/audiobargraph_a.c:65
9050 msgid "Time between two alarm messages in ms"
9053 #: modules/audio_filter/audiobargraph_a.c:66
9055 "Time between two alarm messages in ms. This value is used to avoid alarm "
9056 "saturation (default 2000)."
9059 #: modules/audio_filter/audiobargraph_a.c:68
9061 msgid "Force connection reset regularly"
9062 msgstr "Bắt buộc đơn sắc (Cẩn thận)"
9064 #: modules/audio_filter/audiobargraph_a.c:69
9066 "Defines if the TCP connection should be reset. This is to be used when using "
9067 "with audiobargraph_v (default 1)."
9070 #: modules/audio_filter/audiobargraph_a.c:82
9072 msgid "Audio part of the BarGraph function"
9073 msgstr "Số ID luợng của audio track được sử dụng"
9075 #: modules/audio_filter/audiobargraph_a.c:83
9077 msgid "Audiobar Graph"
9078 msgstr "Audio/Video"
9080 #: modules/audio_filter/channel_mixer/dolby.c:49
9081 msgid "Simple decoder for Dolby Surround encoded streams"
9084 #: modules/audio_filter/channel_mixer/dolby.c:50
9085 msgid "Dolby Surround decoder"
9088 #: modules/audio_filter/channel_mixer/headphone.c:52
9090 "This effect gives you the feeling that you are standing in a room with a "
9091 "complete 7.1 speaker set when using only a headphone, providing a more "
9092 "realistic sound experience. It should also be more comfortable and less "
9093 "tiring when listening to music for long periods of time.\n"
9094 "It works with any source format from mono to 7.1."
9097 #: modules/audio_filter/channel_mixer/headphone.c:59
9098 msgid "Characteristic dimension"
9101 #: modules/audio_filter/channel_mixer/headphone.c:61
9102 msgid "Distance between front left speaker and listener in meters."
9105 #: modules/audio_filter/channel_mixer/headphone.c:63
9106 msgid "Compensate delay"
9109 #: modules/audio_filter/channel_mixer/headphone.c:65
9111 "The delay which is introduced by the physical algorithm may sometimes be "
9112 "disturbing for the synchronization between lips-movement and speech. In "
9113 "case, turn this on to compensate."
9116 #: modules/audio_filter/channel_mixer/headphone.c:69
9117 msgid "No decoding of Dolby Surround"
9120 #: modules/audio_filter/channel_mixer/headphone.c:71
9122 "Dolby Surround encoded streams won't be decoded before being processed by "
9123 "this filter. Enabling this setting is not recommended."
9126 #: modules/audio_filter/channel_mixer/headphone.c:75
9127 msgid "Headphone virtual spatialization effect"
9130 #: modules/audio_filter/channel_mixer/headphone.c:76
9131 msgid "Headphone effect"
9134 #: modules/audio_filter/channel_mixer/mono.c:81
9135 msgid "Use downmix algorithm"
9138 #: modules/audio_filter/channel_mixer/mono.c:82
9140 "This option selects a stereo to mono downmix algorithm that is used in the "
9141 "headphone channel mixer. It gives the effect of standing in a room full of "
9145 #: modules/audio_filter/channel_mixer/mono.c:86
9146 msgid "Select channel to keep"
9149 #: modules/audio_filter/channel_mixer/mono.c:87
9150 msgid "This option silences all other channels except the selected channel."
9153 #: modules/audio_filter/channel_mixer/mono.c:93
9154 #: modules/audio_filter/channel_mixer/remap.c:62
9159 #: modules/audio_filter/channel_mixer/mono.c:93
9160 #: modules/audio_filter/channel_mixer/remap.c:62
9165 #: modules/audio_filter/channel_mixer/mono.c:94
9166 #: modules/audio_filter/channel_mixer/remap.c:63
9167 msgid "Low-frequency effects"
9170 #: modules/audio_filter/channel_mixer/mono.c:95
9171 #: modules/audio_filter/channel_mixer/remap.c:63
9176 #: modules/audio_filter/channel_mixer/mono.c:95
9177 #: modules/audio_filter/channel_mixer/remap.c:63
9180 msgstr "Chiều dài video"
9182 #: modules/audio_filter/channel_mixer/mono.c:95
9183 #: modules/audio_filter/channel_mixer/remap.c:62
9188 #: modules/audio_filter/channel_mixer/mono.c:102
9189 msgid "Audio filter for stereo to mono conversion"
9192 #: modules/audio_filter/channel_mixer/remap.c:74
9194 msgid "Audio channel remapper"
9197 #: modules/audio_filter/channel_mixer/simple.c:45
9198 msgid "Audio filter for simple channel mixing"
9201 #: modules/audio_filter/channel_mixer/trivial.c:48
9202 msgid "Audio filter for trivial channel mixing"
9205 #: modules/audio_filter/chorus_flanger.c:74
9208 msgstr "Clip âm thanh"
9210 #: modules/audio_filter/chorus_flanger.c:75 modules/gui/macosx/open.m:368
9211 #: modules/stream_out/bridge.c:51 modules/stream_out/delay.c:54
9212 #: modules/video_filter/mosaic.c:154
9216 #: modules/audio_filter/chorus_flanger.c:76
9217 msgid "Add a delay effect to the sound"
9220 #: modules/audio_filter/chorus_flanger.c:80
9221 #: modules/audio_filter/stereo_widen.c:59
9226 #: modules/audio_filter/chorus_flanger.c:81
9227 msgid "Time in milliseconds of the average delay. Note average"
9230 #: modules/audio_filter/chorus_flanger.c:82
9234 #: modules/audio_filter/chorus_flanger.c:83
9236 "Time in milliseconds of the maximum sweep depth. Thus, the sweep range will "
9237 "be delay-time +/- sweep-depth."
9240 #: modules/audio_filter/chorus_flanger.c:85
9243 msgstr "Xếp hạng tự động"
9245 #: modules/audio_filter/chorus_flanger.c:86
9246 msgid "Rate of change of sweep depth in milliseconds shift per second of play"
9249 #: modules/audio_filter/chorus_flanger.c:89
9250 #: modules/audio_filter/stereo_widen.c:62
9251 msgid "Feedback gain"
9254 #: modules/audio_filter/chorus_flanger.c:89
9255 msgid "Gain on Feedback loop"
9258 #: modules/audio_filter/chorus_flanger.c:91
9263 #: modules/audio_filter/chorus_flanger.c:91
9264 msgid "Level of delayed signal"
9267 #: modules/audio_filter/chorus_flanger.c:93
9271 #: modules/audio_filter/chorus_flanger.c:93
9272 msgid "Level of input signal"
9275 #: modules/audio_filter/compressor.c:155 modules/gui/macosx/AudioEffects.m:120
9276 #: modules/gui/qt4/components/extended_panels.cpp:1378
9280 #: modules/audio_filter/compressor.c:156
9281 msgid "Set the RMS/peak (0 ... 1)."
9284 #: modules/audio_filter/compressor.c:158
9287 msgstr "Thời gian bắt ?ầu"
9289 #: modules/audio_filter/compressor.c:160
9290 msgid "Set the attack time in milliseconds (1.5 ... 400)."
9293 #: modules/audio_filter/compressor.c:162
9295 msgid "Release time"
9296 msgstr "Làm mới thời gian"
9298 #: modules/audio_filter/compressor.c:164
9299 msgid "Set the release time in milliseconds (2 ... 800)."
9302 #: modules/audio_filter/compressor.c:166
9304 msgid "Threshold level"
9307 #: modules/audio_filter/compressor.c:167
9308 msgid "Set the threshold level in dB (-30 ... 0)."
9311 #: modules/audio_filter/compressor.c:169 modules/gui/macosx/AudioEffects.m:124
9312 #: modules/gui/qt4/components/extended_panels.cpp:1382
9317 #: modules/audio_filter/compressor.c:170
9318 msgid "Set the ratio (n:1) (1 ... 20)."
9321 #: modules/audio_filter/compressor.c:172 modules/gui/macosx/AudioEffects.m:125
9324 msgstr "Bán kính bằng pixcel gốc"
9326 #: modules/audio_filter/compressor.c:173
9327 msgid "Set the knee radius in dB (1 ... 10)."
9330 #: modules/audio_filter/compressor.c:175 modules/gui/macosx/AudioEffects.m:126
9333 msgstr "Chơi lại Track một lần nữa"
9335 #: modules/audio_filter/compressor.c:176
9336 msgid "Set the makeup gain in dB (0 ... 24)."
9339 #: modules/audio_filter/compressor.c:179 modules/gui/macosx/AudioEffects.m:145
9340 #: modules/gui/qt4/dialogs/extended.cpp:67
9343 msgstr "Giảm sức ép"
9345 #: modules/audio_filter/compressor.c:180
9346 msgid "Dynamic range compressor"
9349 #: modules/audio_filter/converter/a52tofloat32.c:87
9350 msgid "A/52 dynamic range compression"
9353 #: modules/audio_filter/converter/a52tofloat32.c:89
9354 #: modules/audio_filter/converter/dtstofloat32.c:85
9356 "Dynamic range compression makes the loud sounds softer, and the soft sounds "
9357 "louder, so you can more easily listen to the stream in a noisy environment "
9358 "without disturbing anyone. If you disable the dynamic range compression the "
9359 "playback will be more adapted to a movie theater or a listening room."
9362 #: modules/audio_filter/converter/a52tofloat32.c:94
9363 msgid "Enable internal upmixing"
9366 #: modules/audio_filter/converter/a52tofloat32.c:96
9367 msgid "Enable the internal upmixing algorithm (not recommended)."
9370 #: modules/audio_filter/converter/a52tofloat32.c:100
9371 msgid "ATSC A/52 (AC-3) audio decoder"
9374 #: modules/audio_filter/converter/a52tospdif.c:51
9375 msgid "Audio filter for A/52->S/PDIF encapsulation"
9378 #: modules/audio_filter/converter/dtstofloat32.c:83
9379 msgid "DTS dynamic range compression"
9382 #: modules/audio_filter/converter/dtstofloat32.c:95
9383 msgid "DTS Coherent Acoustics audio decoder"
9386 #: modules/audio_filter/converter/dtstospdif.c:70
9387 msgid "Audio filter for DTS->S/PDIF encapsulation"
9390 #: modules/audio_filter/converter/format.c:49
9391 msgid "Audio filter for PCM format conversion"
9394 #: modules/audio_filter/converter/mpgatofixed32.c:76
9395 msgid "MPEG audio decoder"
9398 #: modules/audio_filter/equalizer.c:58
9399 msgid "Equalizer preset"
9402 #: modules/audio_filter/equalizer.c:59
9403 msgid "Preset to use for the equalizer."
9406 #: modules/audio_filter/equalizer.c:61
9410 #: modules/audio_filter/equalizer.c:63
9412 "Don't use presets, but manually specified bands. You need to provide 10 "
9413 "values between -20dB and 20dB, separated by spaces, e.g. \"0 2 4 2 0 -2 -4 "
9417 #: modules/audio_filter/equalizer.c:67
9418 msgid "Use VLC frequency bands"
9421 #: modules/audio_filter/equalizer.c:69
9423 "Use the VLC frequency bands. Otherwise, use the ISO Standard frequency bands."
9426 #: modules/audio_filter/equalizer.c:72
9430 #: modules/audio_filter/equalizer.c:73
9431 msgid "Filter the audio twice. This provides a more intense effect."
9434 #: modules/audio_filter/equalizer.c:76
9438 #: modules/audio_filter/equalizer.c:77
9439 msgid "Set the global gain in dB (-20 ... 20)."
9442 #: modules/audio_filter/equalizer.c:80
9443 msgid "Equalizer with 10 bands"
9446 #: modules/audio_filter/equalizer_presets.h:40
9450 #: modules/audio_filter/equalizer_presets.h:40
9451 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:64
9455 #: modules/audio_filter/equalizer_presets.h:40
9456 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:144
9460 #: modules/audio_filter/equalizer_presets.h:40
9461 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:35
9465 #: modules/audio_filter/equalizer_presets.h:40
9469 #: modules/audio_filter/equalizer_presets.h:41
9470 msgid "Full bass and treble"
9473 #: modules/audio_filter/equalizer_presets.h:41
9477 #: modules/audio_filter/equalizer_presets.h:41
9481 #: modules/audio_filter/equalizer_presets.h:42
9485 #: modules/audio_filter/equalizer_presets.h:42
9489 #: modules/audio_filter/equalizer_presets.h:42
9493 #: modules/audio_filter/equalizer_presets.h:42
9494 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:45
9498 #: modules/audio_filter/equalizer_presets.h:42
9499 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:48
9503 #: modules/audio_filter/equalizer_presets.h:43
9504 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:49
9508 #: modules/audio_filter/equalizer_presets.h:43
9509 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:53
9513 #: modules/audio_filter/equalizer_presets.h:43
9517 #: modules/audio_filter/equalizer_presets.h:43
9521 #: modules/audio_filter/equalizer_presets.h:43
9522 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:50
9526 #: modules/audio_filter/gain.c:58
9527 msgid "Gain multiplier"
9530 #: modules/audio_filter/gain.c:59
9531 msgid "Increase or decrease the gain (default 1.0)"
9534 #: modules/audio_filter/gain.c:63
9536 msgid "Gain control filter"
9539 #: modules/audio_filter/karaoke.c:35 modules/demux/xiph_metadata.h:49
9540 #: modules/gui/macosx/AudioEffects.m:141
9544 #: modules/audio_filter/karaoke.c:36
9546 msgid "Simple Karaoke filter"
9547 msgstr "Làm bộ lọc video gợn sóng"
9549 #: modules/audio_filter/normvol.c:65
9550 msgid "Number of audio buffers"
9551 msgstr "Số lượng bộ đệm audio"
9553 #: modules/audio_filter/normvol.c:66
9555 "This is the number of audio buffers on which the power measurement is made. "
9556 "A higher number of buffers will increase the response time of the filter to "
9557 "a spike but will make it less sensitive to short variations."
9560 #: modules/audio_filter/normvol.c:71
9562 msgid "Maximal volume level"
9563 msgstr "Cấp độ cao nhất"
9565 #: modules/audio_filter/normvol.c:72
9567 "If the average power over the last N buffers is higher than this value, the "
9568 "volume will be normalized. This value is a positive floating point number. A "
9569 "value between 0.5 and 10 seems sensible."
9572 #: modules/audio_filter/normvol.c:78 modules/audio_filter/normvol.c:79
9573 msgid "Volume normalizer"
9574 msgstr "Âm lượng bình thường"
9576 #: modules/audio_filter/param_eq.c:52 modules/audio_filter/param_eq.c:53
9577 msgid "Parametric Equalizer"
9580 #: modules/audio_filter/param_eq.c:58
9581 msgid "Low freq (Hz)"
9582 msgstr "Tần số thấp (Hz)"
9584 #: modules/audio_filter/param_eq.c:60
9585 msgid "Low freq gain (dB)"
9588 #: modules/audio_filter/param_eq.c:61
9589 msgid "High freq (Hz)"
9590 msgstr "Tần số cao (Hz)"
9592 #: modules/audio_filter/param_eq.c:63
9593 msgid "High freq gain (dB)"
9596 #: modules/audio_filter/param_eq.c:64
9598 msgstr "Tần số 1 (Hz)"
9600 #: modules/audio_filter/param_eq.c:66
9601 msgid "Freq 1 gain (dB)"
9604 #: modules/audio_filter/param_eq.c:68
9608 #: modules/audio_filter/param_eq.c:69
9610 msgstr "Tần số 2 (Hz)"
9612 #: modules/audio_filter/param_eq.c:71
9613 msgid "Freq 2 gain (dB)"
9616 #: modules/audio_filter/param_eq.c:73
9620 #: modules/audio_filter/param_eq.c:74
9622 msgstr "Tần số 3 (Hz)"
9624 #: modules/audio_filter/param_eq.c:76
9625 msgid "Freq 3 gain (dB)"
9628 #: modules/audio_filter/param_eq.c:78
9632 #: modules/audio_filter/resampler/bandlimited.c:89
9633 msgid "Audio filter for band-limited interpolation resampling"
9636 #: modules/audio_filter/resampler/speex.c:32
9638 msgid "Resampling quality"
9639 msgstr "Chất lượng mã hóa"
9641 #: modules/audio_filter/resampler/speex.c:34
9642 msgid "Resampling quality (0 = worst and fastest, 10 = best and slowest)."
9645 #: modules/audio_filter/resampler/speex.c:41
9646 #: modules/audio_filter/resampler/speex.c:42
9648 msgid "Speex resampler"
9649 msgstr "Tự động từng bit"
9651 #: modules/audio_filter/resampler/src.c:40
9652 msgid "Sample rate converter type"
9655 #: modules/audio_filter/resampler/src.c:42
9657 "Different resampling algorithms are supported. The best one is slower, while "
9658 "the fast one exhibits low quality."
9661 #: modules/audio_filter/resampler/src.c:49
9663 msgid "Sinc function (best quality)"
9664 msgstr "Dạng khối (chất lượng tốt)"
9666 #: modules/audio_filter/resampler/src.c:49
9668 msgid "Sinc function (medium quality)"
9669 msgstr "Dạng khối (chất lượng tốt)"
9671 #: modules/audio_filter/resampler/src.c:50
9673 msgid "Sinc function (fast)"
9674 msgstr "Khóa tính năng"
9676 #: modules/audio_filter/resampler/src.c:50
9677 msgid "Zero Order Hold (fastest)"
9680 #: modules/audio_filter/resampler/src.c:50
9681 msgid "Linear (fastest)"
9684 #: modules/audio_filter/resampler/src.c:58
9685 msgid "SRC resampler"
9688 #: modules/audio_filter/resampler/src.c:59
9689 msgid "Secret Rabbit Code (libsamplerate) resampler"
9692 #: modules/audio_filter/resampler/ugly.c:49
9694 msgid "Nearest-neighbor audio resampler"
9695 msgstr "Hàng xóm gần nhất (chất lượng xấu)"
9697 #: modules/audio_filter/scaletempo.c:47
9698 msgid "Audio tempo scaler synched with rate"
9701 #: modules/audio_filter/scaletempo.c:48
9705 #: modules/audio_filter/scaletempo.c:54
9706 msgid "Stride Length"
9709 #: modules/audio_filter/scaletempo.c:54
9710 msgid "Length in milliseconds to output each stride"
9713 #: modules/audio_filter/scaletempo.c:56
9714 msgid "Overlap Length"
9717 #: modules/audio_filter/scaletempo.c:56
9718 msgid "Percentage of stride to overlap"
9721 #: modules/audio_filter/scaletempo.c:58
9722 msgid "Search Length"
9725 #: modules/audio_filter/scaletempo.c:58
9726 msgid "Length in milliseconds to search for best overlap position"
9729 #: modules/audio_filter/spatializer/spatializer.cpp:54
9731 msgstr "Kích thước phòng"
9733 #: modules/audio_filter/spatializer/spatializer.cpp:55
9734 msgid "Defines the virtual surface of the room emulated by the filter."
9737 #: modules/audio_filter/spatializer/spatializer.cpp:58
9739 msgstr "Chiều rộng phòng"
9741 #: modules/audio_filter/spatializer/spatializer.cpp:59
9742 msgid "Width of the virtual room"
9745 #: modules/audio_filter/spatializer/spatializer.cpp:61
9746 #: modules/gui/macosx/AudioEffects.m:133
9747 #: modules/gui/qt4/components/extended_panels.cpp:1402
9752 #: modules/audio_filter/spatializer/spatializer.cpp:64
9753 #: modules/gui/macosx/AudioEffects.m:134
9754 #: modules/gui/qt4/components/extended_panels.cpp:1403
9758 #: modules/audio_filter/spatializer/spatializer.cpp:67
9759 #: modules/gui/macosx/AudioEffects.m:135
9760 #: modules/gui/qt4/components/extended_panels.cpp:1404
9765 #: modules/audio_filter/spatializer/spatializer.cpp:71
9766 msgid "Audio Spatializer"
9769 #: modules/audio_filter/spatializer/spatializer.cpp:72
9770 #: modules/gui/macosx/AudioEffects.m:146
9771 #: modules/gui/qt4/dialogs/extended.cpp:70
9775 #: modules/audio_filter/stereo_widen.c:55
9777 "This filter enhances the stereo effect by suppressing mono (signal common to "
9778 "both channels) and by delaying the signal of left into right and vice versa, "
9779 "thereby widening the stereo effect."
9782 #: modules/audio_filter/stereo_widen.c:60
9783 msgid "Time in ms of the delay of left signal into right and vice versa."
9786 #: modules/audio_filter/stereo_widen.c:63
9788 "Amount of gain in delayed left signal into right and vice versa. Gives a "
9789 "delay effect of left signal in right output and vice versa which gives "
9793 #: modules/audio_filter/stereo_widen.c:66
9797 #: modules/audio_filter/stereo_widen.c:67
9799 "Cross feed of left into right with inverted phase. This helps in suppressing "
9800 "the mono. If the value is 1 it will cancel all the signal common to both "
9804 #: modules/audio_filter/stereo_widen.c:70
9808 #: modules/audio_filter/stereo_widen.c:71
9809 msgid "Level of input signal of original channel."
9812 #: modules/audio_filter/stereo_widen.c:77
9814 msgid "Stereo Enhancer"
9815 msgstr "Chế độ Stereo"
9817 #: modules/audio_filter/stereo_widen.c:78
9818 msgid "Simple stereo widening effect"
9821 #: modules/audio_mixer/float.c:49
9822 msgid "Single precision audio volume"
9825 #: modules/audio_mixer/integer.c:38
9827 msgid "Integer audio volume"
9828 msgstr "Âm lượng audio mặc định"
9830 #: modules/audio_output/adummy.c:37
9831 msgid "Dummy audio output"
9834 #: modules/audio_output/alsa.c:64 modules/audio_output/oss.c:67
9836 msgid "Audio output device"
9837 msgstr "Phương thức xuất dữ liệu kiểu Audio"
9839 #: modules/audio_output/alsa.c:65
9840 msgid "Audio output device (using ALSA syntax)."
9843 #: modules/audio_output/alsa.c:67 modules/audio_output/waveout.c:141
9845 msgid "Audio output channels"
9846 msgstr "Chế độ kênh của audio xuất ra"
9848 #: modules/audio_output/alsa.c:68 modules/audio_output/waveout.c:142
9850 "Channels available for audio output. If the input has more channels than the "
9851 "output, it will be down-mixed. This parameter is ignored when digital pass-"
9852 "through is active."
9855 #: modules/audio_output/alsa.c:76
9857 msgid "Surround 4.0"
9858 msgstr "Âm thanh vòm"
9860 #: modules/audio_output/alsa.c:76
9862 msgid "Surround 4.1"
9863 msgstr "Âm thanh vòm"
9865 #: modules/audio_output/alsa.c:77
9867 msgid "Surround 5.0"
9868 msgstr "Âm thanh vòm"
9870 #: modules/audio_output/alsa.c:77
9872 msgid "Surround 5.1"
9873 msgstr "Âm thanh vòm"
9875 #: modules/audio_output/alsa.c:77
9877 msgid "Surround 7.1"
9878 msgstr "Âm thanh vòm"
9880 #: modules/audio_output/alsa.c:82
9881 msgid "ALSA audio output"
9884 #: modules/audio_output/alsa.c:386 modules/audio_output/auhal.c:358
9885 msgid "Audio output failed"
9888 #: modules/audio_output/alsa.c:387
9891 "The audio device \"%s\" could not be used:\n"
9895 #: modules/audio_output/amem.c:34
9897 msgid "Audio memory"
9898 msgstr "Bộ nhớ video"
9900 #: modules/audio_output/amem.c:35
9902 msgid "Audio memory output"
9903 msgstr "Xuất dữ liệu bộ nhớ video"
9905 #: modules/audio_output/amem.c:42
9907 msgid "Sample format"
9908 msgstr "Xếp hạng tự động"
9910 #: modules/audio_output/audioqueue.c:66
9911 msgid "AudioQueue (iOS / Mac OS) audio output"
9914 #: modules/audio_output/audiotrack.c:137
9916 msgid "Android AudioTrack audio output"
9917 msgstr "Xuất video dạng trắng đen"
9919 #: modules/audio_output/audiounit_ios.c:89
9921 msgid "AudioUnit output for iOS"
9922 msgstr "Phương thức xuất dữ liệu kiểu Audio"
9924 #: modules/audio_output/auhal.c:69
9926 msgid "Last audio device"
9927 msgstr "Thiết bị Audio CD "
9929 #: modules/audio_output/auhal.c:161
9930 msgid "HAL AudioUnit output"
9933 #: modules/audio_output/auhal.c:359
9935 "The selected audio output device is exclusively in use by another program."
9938 #: modules/audio_output/auhal.c:556
9939 msgid "Audio device is not configured"
9942 #: modules/audio_output/auhal.c:557
9944 "You should configure your speaker layout with \"Audio Midi Setup\" in /"
9945 "Applications/Utilities. VLC will output Stereo only."
9948 #: modules/audio_output/auhal.c:1100
9950 msgid "System Sound Output Device"
9951 msgstr "Chọn thiết bị Audio"
9953 #: modules/audio_output/auhal.c:1175
9955 msgid "%s (Encoded Output)"
9958 #: modules/audio_output/directx.c:108
9959 msgid "Output device"
9962 #: modules/audio_output/directx.c:109
9964 msgid "Select your audio output device"
9965 msgstr "Chọn thiết bị Audio"
9967 #: modules/audio_output/directx.c:111
9969 msgid "Speaker configuration"
9970 msgstr "Mở thiết lập VLC..."
9972 #: modules/audio_output/directx.c:112
9974 "Select speaker configuration you want to use. This option doesn't upmix! So "
9975 "NO e.g. Stereo -> 5.1 conversion."
9978 #: modules/audio_output/directx.c:116
9979 msgid "Audio volume in hundredths of decibels (dB)."
9982 #: modules/audio_output/directx.c:119
9983 msgid "DirectX audio output"
9986 #: modules/audio_output/file.c:80
9987 msgid "Output format"
9990 #: modules/audio_output/file.c:82
9991 msgid "Number of output channels"
9994 #: modules/audio_output/file.c:83
9996 "By default (0), all the channels of the incoming will be saved but you can "
9997 "restrict the number of channels here."
10000 #: modules/audio_output/file.c:86
10001 msgid "Add WAVE header"
10004 #: modules/audio_output/file.c:87
10005 msgid "Instead of writing a raw file, you can add a WAV header to the file."
10008 #: modules/audio_output/file.c:105
10009 #: share/lua/http/dialogs/create_stream.html:382
10010 msgid "Output file"
10013 #: modules/audio_output/file.c:106
10014 msgid "File to which the audio samples will be written to. (\"-\" for stdout"
10017 #: modules/audio_output/file.c:109
10018 msgid "File audio output"
10021 #: modules/audio_output/jack.c:81
10022 msgid "Automatically connect to writable clients"
10025 #: modules/audio_output/jack.c:83
10027 "If enabled, this option will automatically connect sound output to the first "
10028 "writable JACK clients found."
10031 #: modules/audio_output/jack.c:87
10032 msgid "Connect to clients matching"
10035 #: modules/audio_output/jack.c:89
10037 "If automatic connection is enabled, only JACK clients whose names match this "
10038 "regular expression will be considered for connection."
10041 #: modules/audio_output/jack.c:97
10042 msgid "JACK audio output"
10045 #: modules/audio_output/kai.c:93
10049 #: modules/audio_output/kai.c:95
10050 msgid "Select a proper audio device to be used by KAI."
10053 #: modules/audio_output/kai.c:98
10054 msgid "Open audio in exclusive mode."
10057 #: modules/audio_output/kai.c:100
10059 "Enable this option if you want your audio not to be interrupted by the other "
10063 #: modules/audio_output/kai.c:110
10065 msgid "K Audio Interface audio output"
10066 msgstr "Xuất dữ liệu bộ nhớ video"
10068 #: modules/audio_output/opensles_android.c:131
10070 msgid "OpenSLES audio output"
10071 msgstr "Xuất dữ liệu video của OpenGL"
10073 #: modules/audio_output/opensles_android.c:132
10078 #: modules/audio_output/oss.c:68
10079 msgid "OSS device node path."
10082 #: modules/audio_output/oss.c:72
10084 msgid "Open Sound System audio output"
10085 msgstr "Xuất dữ liệu video của OpenGL"
10087 #: modules/audio_output/pulse.c:45
10088 msgid "Pulseaudio audio output"
10091 #: modules/audio_output/sndio.c:39
10093 msgid "OpenBSD sndio audio output"
10094 msgstr "Xuất dữ liệu video của OpenGL"
10096 #: modules/audio_output/volume.h:30
10098 msgid "Software gain"
10101 #: modules/audio_output/volume.h:31
10102 msgid "This linear gain will be applied in software."
10105 #: modules/audio_output/waveout.c:136
10106 msgid "Select Audio Device"
10107 msgstr "Chọn thiết bị Audio"
10109 #: modules/audio_output/waveout.c:137
10111 "Select special Audio device, or let windows decide (default), change needs "
10112 "VLC restart to apply."
10115 #: modules/audio_output/waveout.c:150
10117 msgid "WaveOut audio output"
10118 msgstr "Xuất dữ liệu video của OpenGL"
10120 #: modules/audio_output/waveout.c:706
10121 msgid "Microsoft Soundmapper"
10124 #: modules/audio_output/windows_audio_common.h:147
10125 msgid "Use float32 output"
10128 #: modules/audio_output/windows_audio_common.h:149
10130 "The option allows you to enable or disable the high-quality float32 audio "
10131 "output mode (which is not well supported by some soundcards)."
10134 #: modules/codec/a52.c:51
10135 msgid "A/52 parser"
10138 #: modules/codec/a52.c:58
10139 msgid "A/52 audio packetizer"
10142 #: modules/codec/adpcm.c:47
10143 msgid "ADPCM audio decoder"
10146 #: modules/codec/aes3.c:47
10147 msgid "AES3/SMPTE 302M audio decoder"
10150 #: modules/codec/aes3.c:52
10151 msgid "AES3/SMPTE 302M audio packetizer"
10154 #: modules/codec/araw.c:50
10155 msgid "Raw/Log Audio decoder"
10158 #: modules/codec/araw.c:59
10159 msgid "Raw audio encoder"
10162 #: modules/codec/avcodec/avcodec.c:68
10166 #: modules/codec/avcodec/avcodec.c:68
10170 #: modules/codec/avcodec/avcodec.c:68
10174 #: modules/codec/avcodec/avcodec.c:73
10178 #: modules/codec/avcodec/avcodec.c:73
10182 #: modules/codec/avcodec/avcodec.c:73
10186 #: modules/codec/avcodec/avcodec.c:84
10188 "Various audio and video decoders/encoders delivered by the FFmpeg library. "
10189 "This includes (MS)MPEG4, DivX, SV1,H261, H263, H264, WMV, WMA, AAC, AMR, DV, "
10190 "MJPEG and other codecs"
10193 #: modules/codec/avcodec/avcodec.c:94
10194 msgid "FFmpeg audio/video decoder"
10197 #: modules/codec/avcodec/avcodec.c:97
10198 #: modules/codec/omxil/android_mediacodec.c:166 modules/codec/omxil/omxil.c:75
10202 #: modules/codec/avcodec/avcodec.c:153 modules/codec/omxil/omxil.c:87
10203 #: modules/codec/schroedinger.c:370
10207 #: modules/codec/avcodec/avcodec.c:154
10208 msgid "FFmpeg audio/video encoder"
10211 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:70
10212 msgid "Direct rendering"
10215 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:73
10216 msgid "Error resilience"
10219 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:75
10221 "libavcodec can do error resilience.\n"
10222 "However, with a buggy encoder (such as the ISO MPEG-4 encoder from M$) this "
10223 "can produce a lot of errors.\n"
10224 "Valid values range from 0 to 4 (0 disables all errors resilience)."
10227 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:80
10228 msgid "Workaround bugs"
10231 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:82
10233 "Try to fix some bugs:\n"
10236 "4 xvid interlaced\n"
10240 "64 Qpel chroma.\n"
10241 "This must be the sum of the values. For example, to fix \"ac vlc\" and "
10242 "\"ump4\", enter 40."
10245 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:93 modules/codec/avcodec/avcodec.h:204
10246 #: modules/demux/rawdv.c:42 modules/stream_out/transcode/transcode.c:139
10250 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:95
10252 "The decoder can partially decode or skip frame(s) when there is not enough "
10253 "time. It's useful with low CPU power but it can produce distorted pictures."
10256 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:99
10257 msgid "Allow speed tricks"
10260 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:101
10262 "Allow non specification compliant speedup tricks. Faster but error-prone."
10265 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:103
10266 msgid "Skip frame (default=0)"
10269 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:105
10271 "Force skipping of frames to speed up decoding (-1=None, 0=Default, 1=B-"
10272 "frames, 2=P-frames, 3=B+P frames, 4=all frames)."
10275 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:108
10276 msgid "Skip idct (default=0)"
10279 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:110
10281 "Force skipping of idct to speed up decoding for frame types (-1=None, "
10282 "0=Default, 1=B-frames, 2=P-frames, 3=B+P frames, 4=all frames)."
10285 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:113
10287 msgid "Discard cropping information"
10288 msgstr "in thông tin về phiên bản"
10290 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:114
10291 msgid "Discard internal cropping parameters (e.g. from H.264 SPS)."
10294 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:116
10298 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:117
10299 msgid "Set FFmpeg debug mask"
10302 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:119
10307 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:120
10308 msgid "Internal libavcodec codec name"
10311 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:123
10312 msgid "Visualize motion vectors"
10315 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:125
10317 "You can overlay the motion vectors (arrows showing how the images move) on "
10318 "the image. This value is a mask, based on these values:\n"
10319 "1 - visualize forward predicted MVs of P frames\n"
10320 "2 - visualize forward predicted MVs of B frames\n"
10321 "4 - visualize backward predicted MVs of B frames\n"
10322 "To visualize all vectors, the value should be 7."
10325 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:132 modules/gui/macosx/simple_prefs.m:215
10326 msgid "Skip the loop filter for H.264 decoding"
10329 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:133
10331 "Skipping the loop filter (aka deblocking) usually has a detrimental effect "
10332 "on quality. However it provides a big speedup for high definition streams."
10335 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:137
10336 msgid "Hardware decoding"
10339 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:138
10340 msgid "This allows hardware decoding when available."
10343 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:140
10344 msgid "VDA output pixel format"
10347 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:141
10348 msgid "The pixel format for output image buffers."
10351 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:143
10355 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:144
10356 msgid "Number of threads used for decoding, 0 meaning auto"
10359 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:151
10360 msgid "Ratio of key frames"
10363 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:152
10364 msgid "Number of frames that will be coded for one key frame."
10367 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:155
10368 msgid "Ratio of B frames"
10371 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:156
10372 msgid "Number of B frames that will be coded between two reference frames."
10375 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:159
10376 msgid "Video bitrate tolerance"
10379 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:160
10380 msgid "Video bitrate tolerance in kbit/s."
10383 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:162
10384 msgid "Interlaced encoding"
10387 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:163
10388 msgid "Enable dedicated algorithms for interlaced frames."
10391 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:166
10392 msgid "Interlaced motion estimation"
10395 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:167
10396 msgid "Enable interlaced motion estimation algorithms. This requires more CPU."
10399 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:170
10400 msgid "Pre-motion estimation"
10403 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:171
10404 msgid "Enable the pre-motion estimation algorithm."
10407 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:174
10408 msgid "Rate control buffer size"
10411 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:175
10413 "Rate control buffer size (in kbytes). A bigger buffer will allow for better "
10414 "rate control, but will cause a delay in the stream."
10417 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:179
10418 msgid "Rate control buffer aggressiveness"
10421 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:180
10422 msgid "Rate control buffer aggressiveness."
10425 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:183
10426 msgid "I quantization factor"
10429 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:185
10431 "Quantization factor of I frames, compared with P frames (for instance 1.0 => "
10432 "same qscale for I and P frames)."
10435 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:188 modules/codec/x264.c:360
10436 #: modules/demux/mod.c:78
10437 msgid "Noise reduction"
10438 msgstr "Giảm tiếng ồn"
10440 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:189
10442 "Enable a simple noise reduction algorithm to lower the encoding length and "
10443 "bitrate, at the expense of lower quality frames."
10446 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:193
10447 msgid "MPEG4 quantization matrix"
10450 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:194
10452 "Use the MPEG4 quantization matrix for MPEG2 encoding. This generally yields "
10453 "a better looking picture, while still retaining the compatibility with "
10454 "standard MPEG2 decoders."
10457 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:199
10458 msgid "Quality level"
10459 msgstr "Cấp độ chất lượng"
10461 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:200
10463 "Quality level for the encoding of motions vectors (this can slow down the "
10464 "encoding very much)."
10467 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:205
10469 "The encoder can make on-the-fly quality tradeoffs if your CPU can't keep up "
10470 "with the encoding rate. It will disable trellis quantization, then the rate "
10471 "distortion of motion vectors (hq), and raise the noise reduction threshold "
10472 "to ease the encoder's task."
10475 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:211
10476 msgid "Minimum video quantizer scale"
10479 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:212
10480 msgid "Minimum video quantizer scale."
10483 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:215
10484 msgid "Maximum video quantizer scale"
10487 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:216
10488 msgid "Maximum video quantizer scale."
10491 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:219
10492 msgid "Trellis quantization"
10495 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:220
10496 msgid "Enable trellis quantization (rate distortion for block coefficients)."
10499 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:223
10500 msgid "Fixed quantizer scale"
10503 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:224
10505 "A fixed video quantizer scale for VBR encoding (accepted values: 0.01 to "
10509 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:227
10510 msgid "Strict standard compliance"
10513 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:228
10515 "Force a strict standard compliance when encoding (accepted values: -2 to 2)."
10518 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:231
10519 msgid "Luminance masking"
10522 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:232
10523 msgid "Raise the quantizer for very bright macroblocks (default: 0.0)."
10526 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:235
10527 msgid "Darkness masking"
10530 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:236
10531 msgid "Raise the quantizer for very dark macroblocks (default: 0.0)."
10534 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:239
10535 msgid "Motion masking"
10538 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:240
10540 "Raise the quantizer for macroblocks with a high temporal complexity "
10544 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:243
10545 msgid "Border masking"
10548 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:244
10550 "Raise the quantizer for macroblocks at the border of the frame (default: "
10554 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:247
10555 msgid "Luminance elimination"
10558 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:248
10560 "Eliminates luminance blocks when the PSNR isn't much changed (default: 0.0). "
10561 "The H264 specification recommends -4."
10564 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:252
10565 msgid "Chrominance elimination"
10568 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:253
10570 "Eliminates chrominance blocks when the PSNR isn't much changed (default: "
10571 "0.0). The H264 specification recommends 7."
10574 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:257
10575 msgid "Specify AAC audio profile to use"
10578 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:258
10580 "Specify the AAC audio profile to use for encoding the audio bitstream. It "
10581 "takes the following options: main, low, ssr (not supported),ltp, hev1, hev2 "
10582 "(default: low). hev1 and hev2 are currently supported only with libfdk-aac "
10583 "enabled libavcodec"
10586 #: modules/codec/avcodec/dxva2.c:58
10588 msgid "DirectX Video Acceleration (DXVA) 2.0"
10589 msgstr "Định dạng xuất dữ liệu video của XVideo"
10591 #: modules/codec/avcodec/encoder.c:249
10593 msgid "\"%s\" is no video encoder."
10594 msgstr "\"%s\" không phải là phần mã hóa video."
10596 #: modules/codec/avcodec/encoder.c:257
10598 msgid "\"%s\" is no audio encoder."
10599 msgstr "\"%s\" không phải là phần mã hóa audio."
10601 #: modules/codec/avcodec/encoder.c:295
10604 "It seems your Libav/FFmpeg (libavcodec) installation lacks the following "
10607 "If you don't know how to fix this, ask for support from your distribution.\n"
10609 "This is not an error inside VLC media player.\n"
10610 "Do not contact the VideoLAN project about this issue.\n"
10613 #: modules/codec/avcodec/encoder.c:751 modules/codec/avcodec/encoder.c:804
10614 msgid "VLC could not open the encoder."
10615 msgstr "VLC không thể mở phần mã hóa."
10617 #: modules/codec/avcodec/vaapi.c:48
10619 msgid "Video Acceleration (VA) API"
10620 msgstr "Định dạng xuất dữ liệu video của XVideo"
10622 #: modules/codec/avcodec/vda.c:47
10623 msgid "420YpCbCr8Planar"
10626 #: modules/codec/avcodec/vda.c:47
10630 #: modules/codec/avcodec/vda.c:50
10631 msgid "Video Decode Acceleration Framework (VDA)"
10634 #: modules/codec/avcodec/vdpau.c:47
10635 msgid "Video Decode and Presentation API for Unix (VDPAU)"
10638 #: modules/codec/cc.c:55
10640 msgstr "CC 608/708"
10642 #: modules/codec/cc.c:56
10643 msgid "Closed Captions decoder"
10644 msgstr "Đóng tiêu đề giải mã"
10646 #: modules/codec/cdg.c:87
10647 msgid "CDG video decoder"
10648 msgstr "Giải mã video CDG"
10650 #: modules/codec/crystalhd.c:90
10652 msgid "Crystal HD hardware video decoder"
10653 msgstr "Giải mã video CDG"
10655 #: modules/codec/cvdsub.c:50
10656 msgid "CVD subtitle decoder"
10657 msgstr "Giải mã phụ đề CVD"
10659 #: modules/codec/cvdsub.c:55
10660 msgid "Chaoji VCD subtitle packetizer"
10663 #: modules/codec/ddummy.c:36
10664 msgid "Save raw codec data"
10667 #: modules/codec/ddummy.c:38
10669 "Save the raw codec data if you have selected/forced the dummy decoder in the "
10673 #: modules/codec/ddummy.c:47
10674 msgid "Dummy decoder"
10677 #: modules/codec/ddummy.c:56 modules/codec/ddummy.c:57
10678 msgid "Dump decoder"
10681 #: modules/codec/dirac.c:61 modules/codec/schroedinger.c:109
10682 msgid "Constant quality factor"
10685 #: modules/codec/dirac.c:62
10686 msgid "If bitrate=0, use this value for constant quality"
10689 #: modules/codec/dirac.c:65 modules/codec/schroedinger.c:117
10690 msgid "CBR bitrate (kbps)"
10693 #: modules/codec/dirac.c:66
10694 msgid "A value > 0 enables constant bitrate mode"
10697 #: modules/codec/dirac.c:69
10698 msgid "Enable lossless coding"
10701 #: modules/codec/dirac.c:70
10703 "Lossless coding ignores bitrate and quality settings, allowing for perfect "
10704 "reproduction of the original"
10707 #: modules/codec/dirac.c:74 modules/codec/schroedinger.c:134
10711 #: modules/codec/dirac.c:75 modules/codec/schroedinger.c:135
10712 msgid "Enable adaptive prefiltering"
10715 #: modules/codec/dirac.c:79 modules/codec/schroedinger.c:148
10716 msgid "Centre Weighted Median"
10719 #: modules/codec/dirac.c:80
10720 msgid "Rectangular Linear Phase"
10723 #: modules/codec/dirac.c:80
10724 msgid "Diagonal Linear Phase"
10727 #: modules/codec/dirac.c:83 modules/codec/schroedinger.c:156
10728 msgid "Amount of prefiltering"
10731 #: modules/codec/dirac.c:84 modules/codec/schroedinger.c:157
10732 msgid "Higher value implies more prefiltering"
10735 #: modules/codec/dirac.c:87 modules/codec/schroedinger.c:54
10736 msgid "Chroma format"
10737 msgstr "Định dạng màu sắc"
10739 #: modules/codec/dirac.c:88 modules/codec/schroedinger.c:55
10741 "Picking chroma format will force a conversion of the video into that format"
10744 #: modules/codec/dirac.c:93 modules/codec/schroedinger.c:60
10748 #: modules/codec/dirac.c:93 modules/codec/schroedinger.c:60
10752 #: modules/codec/dirac.c:93 modules/codec/schroedinger.c:60
10756 #: modules/codec/dirac.c:96
10757 msgid "Distance between 'P' frames"
10760 #: modules/codec/dirac.c:100
10761 msgid "Number of 'P' frames per GOP"
10764 #: modules/codec/dirac.c:104 modules/codec/schroedinger.c:160
10765 msgid "Picture coding mode"
10766 msgstr "Chế độ hình ảnh mã hóa"
10768 #: modules/codec/dirac.c:105 modules/codec/schroedinger.c:161
10770 "Field coding is where interlaced fields are coded separately as opposed to a "
10771 "pseudo-progressive frame"
10774 #: modules/codec/dirac.c:110 modules/codec/schroedinger.c:166
10775 msgid "auto - let encoder decide based upon input (Best)"
10778 #: modules/codec/dirac.c:111 modules/codec/schroedinger.c:167
10779 msgid "force coding frame as single picture"
10782 #: modules/codec/dirac.c:112 modules/codec/schroedinger.c:168
10783 msgid "force coding frame as separate interlaced fields"
10786 #: modules/codec/dirac.c:116
10787 msgid "Width of motion compensation blocks"
10790 #: modules/codec/dirac.c:120
10791 msgid "Height of motion compensation blocks"
10794 #: modules/codec/dirac.c:125
10795 msgid "Block overlap (%)"
10798 #: modules/codec/dirac.c:126
10799 msgid "Amount that each motion block should be overlapped by its neighbours"
10802 #: modules/codec/dirac.c:131
10806 #: modules/codec/dirac.c:132
10807 msgid "Total horizontal block length including overlaps"
10810 #: modules/codec/dirac.c:136
10814 #: modules/codec/dirac.c:137
10815 msgid "Total vertical block length including overlaps"
10818 #: modules/codec/dirac.c:140
10819 msgid "Motion vector precision"
10822 #: modules/codec/dirac.c:141
10823 msgid "Motion vector precision in pels."
10826 #: modules/codec/dirac.c:146
10827 msgid "Simple ME search area x:y"
10830 #: modules/codec/dirac.c:147
10832 "(Not recommended) Perform a simple (non hierarchical block matching motion "
10833 "vector search with search range of +/-x, +/-y"
10836 #: modules/codec/dirac.c:152 modules/codec/schroedinger.c:214
10837 msgid "Three component motion estimation"
10840 #: modules/codec/dirac.c:153 modules/codec/schroedinger.c:215
10841 msgid "Use chroma as part of the motion estimation process"
10844 #: modules/codec/dirac.c:156 modules/codec/schroedinger.c:218
10845 msgid "Intra picture DWT filter"
10848 #: modules/codec/dirac.c:160 modules/codec/schroedinger.c:221
10849 msgid "Inter picture DWT filter"
10852 #: modules/codec/dirac.c:164 modules/codec/schroedinger.c:244
10853 msgid "Number of DWT iterations"
10856 #: modules/codec/dirac.c:165 modules/codec/schroedinger.c:245
10857 msgid "Also known as DWT levels"
10860 #: modules/codec/dirac.c:169 modules/codec/schroedinger.c:250
10861 msgid "Enable multiple quantizers"
10864 #: modules/codec/dirac.c:170 modules/codec/schroedinger.c:251
10865 msgid "Enable multiple quantizers per subband (one per codeblock)"
10868 #: modules/codec/dirac.c:174
10869 msgid "Enable spatial partitioning"
10872 #: modules/codec/dirac.c:178 modules/codec/schroedinger.c:255
10873 msgid "Disable arithmetic coding"
10876 #: modules/codec/dirac.c:179 modules/codec/schroedinger.c:256
10877 msgid "Use variable length codes instead, useful for very high bitrates"
10880 #: modules/codec/dirac.c:184
10881 msgid "cycles per degree"
10882 msgstr "vòng mỗi độ"
10884 #: modules/codec/dirac.c:206
10885 msgid "Dirac video encoder using dirac-research library"
10888 #: modules/codec/dmo/dmo.c:83
10889 msgid "DirectMedia Object decoder"
10890 msgstr "Giải mã đối tượng DirectMedia"
10892 #: modules/codec/dmo/dmo.c:92
10893 msgid "DirectMedia Object encoder"
10894 msgstr "Mã hóa đối tượng DirectMedia"
10896 #: modules/codec/dts.c:53
10898 msgstr "Phân tích DTS"
10900 #: modules/codec/dts.c:58
10901 msgid "DTS audio packetizer"
10902 msgstr "Đóng gói audio DTS"
10904 #: modules/codec/dvbsub.c:83
10905 msgid "Decoding X coordinate"
10906 msgstr "Đang giả mã tọa độ X"
10908 #: modules/codec/dvbsub.c:84
10909 msgid "X coordinate of the rendered subtitle"
10910 msgstr "Tạo độ X của tiêu đề được render"
10912 #: modules/codec/dvbsub.c:86
10913 msgid "Decoding Y coordinate"
10914 msgstr "Đang giả mã tọa độ Y"
10916 #: modules/codec/dvbsub.c:87
10917 msgid "Y coordinate of the rendered subtitle"
10918 msgstr "Tạo độ Y của tiêu đề được render"
10920 #: modules/codec/dvbsub.c:89
10921 msgid "Subpicture position"
10922 msgstr "Vị trí của hình ảnh phụ đề"
10924 #: modules/codec/dvbsub.c:91
10926 "You can enforce the subpicture position on the video (0=center, 1=left, "
10927 "2=right, 4=top, 8=bottom, you can also use combinations of these values, e."
10930 "Bạn có thể tự mình chỉnh vị trí của hình ảnh phụ đề trên video (0=ở giữa, "
10931 "1=trái, 2=phải, 4=trên cùng, 8=dưới cùng; bạn cũng có thể sử dụng việc kết "
10932 "nối các giá trị này, ví dụ: 6 = trên cùng-phải)."
10934 #: modules/codec/dvbsub.c:95
10935 msgid "Encoding X coordinate"
10936 msgstr "Đang mã hóa tọa độ X"
10938 #: modules/codec/dvbsub.c:96
10939 msgid "X coordinate of the encoded subtitle"
10940 msgstr "Tọa độ X của phụ đề được mã hóa."
10942 #: modules/codec/dvbsub.c:97
10943 msgid "Encoding Y coordinate"
10944 msgstr "Đang mã hóa tọa độ Y"
10946 #: modules/codec/dvbsub.c:98
10947 msgid "Y coordinate of the encoded subtitle"
10948 msgstr "Tọa độ Y của phụ đề được mã hóa."
10950 #: modules/codec/dvbsub.c:120
10951 msgid "DVB subtitles decoder"
10952 msgstr "Giải mã phụ đề DVB"
10954 #: modules/codec/dvbsub.c:121 modules/demux/ts.c:3530 modules/demux/ts.c:3587
10955 msgid "DVB subtitles"
10956 msgstr "Phụ đề DVD"
10958 #: modules/codec/dvbsub.c:135
10959 msgid "DVB subtitles encoder"
10960 msgstr "Mã hóa phụ đề DVB"
10962 #: modules/codec/edummy.c:40
10964 msgid "Dummy encoder"
10967 #: modules/codec/faad.c:52
10968 msgid "AAC audio decoder (using libfaad2)"
10969 msgstr "Giải mã audio AAC (sử dụng libfaad2)"
10971 #: modules/codec/faad.c:429
10972 msgid "AAC extension"
10973 msgstr "Định dạng AAC"
10975 #: modules/codec/fdkaac.c:41
10977 msgid "Encoder Profile"
10980 #: modules/codec/fdkaac.c:42
10981 msgid "Encoder Algorithm to use"
10984 #: modules/codec/fdkaac.c:44
10985 msgid "Enable spectral band replication"
10988 #: modules/codec/fdkaac.c:45
10989 msgid "This is an optional feature only for the AAC-ELD profile"
10992 #: modules/codec/fdkaac.c:47
10994 msgid "VBR Quality"
10995 msgstr "Chất lượng"
10997 #: modules/codec/fdkaac.c:48
10998 msgid "Quality of the VBR Encoding (0=cbr, 1-5 constant quality vbr, 5 is best"
11001 #: modules/codec/fdkaac.c:50
11002 msgid "Enable afterburner library"
11005 #: modules/codec/fdkaac.c:51
11007 "This library will produce higher quality audio at the expense of additional "
11008 "CPU usage (default is enabled)"
11011 #: modules/codec/fdkaac.c:53
11012 msgid "Signaling mode of the extension AOT"
11015 #: modules/codec/fdkaac.c:54
11017 "1 is explicit for SBR and implicit for PS (default), 2 is explicit "
11021 #: modules/codec/fdkaac.c:71
11025 #: modules/codec/fdkaac.c:71
11029 #: modules/codec/fdkaac.c:71
11033 #: modules/codec/fdkaac.c:71
11037 #: modules/codec/fdkaac.c:71
11041 #: modules/codec/fdkaac.c:74
11045 #: modules/codec/fdkaac.c:75
11047 msgid "FDK-AAC Audio encoder"
11048 msgstr "Mã hòa audio Flac"
11050 #: modules/codec/flac.c:112
11051 msgid "Flac audio decoder"
11052 msgstr "Chuyển mã audio Flac"
11054 #: modules/codec/flac.c:119
11055 msgid "Flac audio encoder"
11056 msgstr "Mã hòa audio Flac"
11058 #: modules/codec/fluidsynth.c:45
11060 msgid "Sound fonts"
11061 msgstr "Kiểu chữ âm thanh(yêu cầu)"
11063 #: modules/codec/fluidsynth.c:47
11064 msgid "A sound fonts file is required for software synthesis."
11066 "Một file kiểu chữ âm thanh sẽ được cần xác định cho sự tổng hợp của phần mềm."
11068 #: modules/codec/fluidsynth.c:49 modules/demux/mp4/id3genres.h:129
11072 #: modules/codec/fluidsynth.c:51
11073 msgid "Synthesis gain"
11076 #: modules/codec/fluidsynth.c:52
11078 "This gain is applied to synthesis output. High values may cause saturation "
11079 "when many notes are played at a time."
11082 #: modules/codec/fluidsynth.c:55
11086 #: modules/codec/fluidsynth.c:57
11088 "The polyphony defines how many voices can be played at a time. Larger values "
11089 "require more processing power."
11092 #: modules/codec/fluidsynth.c:60 modules/demux/mod.c:81
11096 #: modules/codec/fluidsynth.c:68
11098 msgid "FluidSynth MIDI synthesizer"
11099 msgstr "Tổng hợp FluidSynth MIDI"
11101 #: modules/codec/fluidsynth.c:70
11103 msgstr "FluidSynth"
11105 #: modules/codec/fluidsynth.c:148
11106 msgid "MIDI synthesis not set up"
11109 #: modules/codec/fluidsynth.c:149
11111 "A sound font file (.SF2) is required for MIDI synthesis.\n"
11112 "Please install a sound font and configure it from the VLC preferences "
11113 "(Input / Codecs > Audio codecs > FluidSynth).\n"
11116 #: modules/codec/g711.c:45
11118 msgid "G.711 decoder"
11121 #: modules/codec/g711.c:53
11123 msgid "G.711 encoder"
11124 msgstr "Mã hóa văn bản T.140"
11126 #: modules/codec/kate.c:194 modules/codec/subsdec.c:173
11127 msgid "Formatted Subtitles"
11128 msgstr "Phụ đề được định dạng"
11130 #: modules/codec/kate.c:195
11132 "Kate streams allow for text formatting. VLC partly implements this, but you "
11133 "can choose to disable all formatting.Note that this has no effect is "
11134 "rendering via Tiger is enabled."
11137 #: modules/codec/kate.c:202
11141 #: modules/codec/kate.c:202
11143 msgstr "Đường biên"
11145 #: modules/codec/kate.c:210 modules/text_renderer/freetype.c:206
11146 #: modules/text_renderer/quartztext.c:115 modules/text_renderer/win32text.c:89
11147 #: modules/video_filter/marq.c:60 modules/video_filter/rss.c:71
11151 #: modules/codec/kate.c:210 modules/text_renderer/freetype.c:206
11152 #: modules/text_renderer/quartztext.c:115 modules/text_renderer/win32text.c:89
11153 #: modules/video_filter/marq.c:60 modules/video_filter/rss.c:72
11157 #: modules/codec/kate.c:210 modules/text_renderer/freetype.c:206
11158 #: modules/text_renderer/quartztext.c:115 modules/text_renderer/win32text.c:89
11159 #: modules/video_filter/marq.c:61 modules/video_filter/rss.c:72
11163 #: modules/codec/kate.c:210 modules/text_renderer/freetype.c:206
11164 #: modules/text_renderer/quartztext.c:115 modules/text_renderer/win32text.c:89
11165 #: modules/video_filter/ball.c:120 modules/video_filter/marq.c:61
11166 #: modules/video_filter/rss.c:72
11170 #: modules/codec/kate.c:210 modules/text_renderer/freetype.c:206
11171 #: modules/text_renderer/quartztext.c:115 modules/text_renderer/win32text.c:89
11172 #: modules/video_filter/marq.c:61 modules/video_filter/rss.c:72
11176 #: modules/codec/kate.c:211 modules/gui/macosx/MainMenu.m:426
11177 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:994 modules/text_renderer/freetype.c:207
11178 #: modules/text_renderer/quartztext.c:116 modules/text_renderer/win32text.c:90
11179 #: modules/video_filter/ball.c:119 modules/video_filter/colorthres.c:64
11180 #: modules/video_filter/marq.c:61 modules/video_filter/rss.c:72
11184 #: modules/codec/kate.c:211 modules/text_renderer/freetype.c:207
11185 #: modules/text_renderer/quartztext.c:116 modules/text_renderer/win32text.c:90
11186 #: modules/video_filter/colorthres.c:64 modules/video_filter/marq.c:62
11187 #: modules/video_filter/rss.c:73
11189 msgstr "Hoa vân anh"
11191 #: modules/codec/kate.c:211 modules/gui/macosx/MainMenu.m:428
11192 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:998 modules/text_renderer/freetype.c:207
11193 #: modules/text_renderer/quartztext.c:116 modules/text_renderer/win32text.c:90
11194 #: modules/video_filter/colorthres.c:64 modules/video_filter/marq.c:62
11195 #: modules/video_filter/rss.c:73
11199 #: modules/codec/kate.c:211 modules/text_renderer/freetype.c:207
11200 #: modules/text_renderer/quartztext.c:116 modules/text_renderer/win32text.c:90
11201 #: modules/video_filter/marq.c:62 modules/video_filter/rss.c:73
11205 #: modules/codec/kate.c:211 modules/gui/macosx/MainMenu.m:427
11206 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:996 modules/text_renderer/freetype.c:207
11207 #: modules/text_renderer/quartztext.c:116 modules/text_renderer/win32text.c:90
11208 #: modules/video_filter/ball.c:119 modules/video_filter/marq.c:62
11209 #: modules/video_filter/rss.c:73
11213 #: modules/codec/kate.c:211 modules/text_renderer/freetype.c:207
11214 #: modules/text_renderer/quartztext.c:116 modules/text_renderer/win32text.c:90
11215 #: modules/video_filter/marq.c:63 modules/video_filter/rss.c:74
11219 #: modules/codec/kate.c:212 modules/text_renderer/freetype.c:208
11220 #: modules/text_renderer/quartztext.c:117 modules/text_renderer/win32text.c:91
11221 #: modules/video_filter/colorthres.c:64 modules/video_filter/marq.c:63
11222 #: modules/video_filter/rss.c:74
11224 msgstr "Đỏ chanh lá"
11226 #: modules/codec/kate.c:212 modules/text_renderer/freetype.c:208
11227 #: modules/text_renderer/quartztext.c:117 modules/text_renderer/win32text.c:91
11228 #: modules/video_filter/marq.c:63 modules/video_filter/rss.c:74
11232 #: modules/codec/kate.c:212 modules/text_renderer/freetype.c:208
11233 #: modules/text_renderer/quartztext.c:117 modules/text_renderer/win32text.c:91
11234 #: modules/video_filter/marq.c:63 modules/video_filter/rss.c:74
11238 #: modules/codec/kate.c:212 modules/gui/macosx/MainMenu.m:429
11239 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:1000 modules/text_renderer/freetype.c:208
11240 #: modules/text_renderer/quartztext.c:117 modules/text_renderer/win32text.c:91
11241 #: modules/video_filter/ball.c:120 modules/video_filter/colorthres.c:64
11242 #: modules/video_filter/marq.c:63 modules/video_filter/rss.c:74
11244 msgstr "Xanh da trời"
11246 #: modules/codec/kate.c:212 modules/text_renderer/freetype.c:208
11247 #: modules/text_renderer/quartztext.c:117 modules/text_renderer/win32text.c:91
11248 #: modules/video_filter/colorthres.c:64 modules/video_filter/marq.c:64
11249 #: modules/video_filter/rss.c:75
11253 #: modules/codec/kate.c:214
11254 msgid "Use Tiger for rendering"
11257 #: modules/codec/kate.c:215
11259 "Kate streams can be rendered using the Tiger library. Disabling this will "
11260 "only render static text and bitmap based streams."
11263 #: modules/codec/kate.c:219
11264 msgid "Rendering quality"
11267 #: modules/codec/kate.c:220
11269 "Select rendering quality, at the expense of speed. 0 is fastest, 1 is "
11273 #: modules/codec/kate.c:224
11274 msgid "Default font effect"
11275 msgstr "Hiệu ứng kiểu chữ mặc định"
11277 #: modules/codec/kate.c:225
11279 "Add a font effect to text to improve readability against different "
11283 #: modules/codec/kate.c:229
11284 msgid "Default font effect strength"
11285 msgstr "Độ mạnh hiệu ứng của kiểu chữ mặc định"
11287 #: modules/codec/kate.c:230
11288 msgid "How pronounced to make the chosen font effect (effect dependent)."
11291 #: modules/codec/kate.c:234
11292 msgid "Default font description"
11293 msgstr "Mô tả kiểu chữ mặc định"
11295 #: modules/codec/kate.c:235
11297 "Which font description to use if the Kate stream does not specify particular "
11298 "font parameters (name, size, etc) to use. A blank name will let Tiger choose "
11299 "font parameters where appropriate."
11302 #: modules/codec/kate.c:240
11303 msgid "Default font color"
11304 msgstr "Màu sắc kiểu chữ mặc định"
11306 #: modules/codec/kate.c:241
11308 "Default font color to use if the Kate stream does not specify a particular "
11309 "font color to use."
11312 #: modules/codec/kate.c:245
11313 msgid "Default font alpha"
11314 msgstr "Kiểu chữ cơ bản mặc định"
11316 #: modules/codec/kate.c:246
11318 "Transparency of the default font color if the Kate stream does not specify a "
11319 "particular font color to use."
11322 #: modules/codec/kate.c:250
11323 msgid "Default background color"
11326 #: modules/codec/kate.c:251
11328 "Default background color if the Kate stream does not specify a background "
11332 #: modules/codec/kate.c:255
11333 msgid "Default background alpha"
11336 #: modules/codec/kate.c:256
11338 "Transparency of the default background color if the Kate stream does not "
11339 "specify a particular background color to use."
11342 #: modules/codec/kate.c:262
11344 "Kate is a codec for text and image based overlays.\n"
11345 "The Tiger rendering library is needed to render complex Kate streams, but "
11346 "VLC can still render static text and image based subtitles if it is not "
11348 "Note that changing settings below will not take effect until a new stream is "
11349 "played. This will hopefully be fixed soon."
11352 #: modules/codec/kate.c:271
11356 #: modules/codec/kate.c:272
11357 msgid "Kate overlay decoder"
11358 msgstr "Giải mã overlay của Kate"
11360 #: modules/codec/kate.c:291
11361 msgid "Tiger rendering defaults"
11364 #: modules/codec/kate.c:326
11365 msgid "Kate text subtitles packetizer"
11366 msgstr "Đóng gói văn bản phụ đề Kate"
11368 #: modules/codec/libass.c:56
11369 msgid "Subtitles (advanced)"
11370 msgstr "Phụ đề(nâng cao)"
11372 #: modules/codec/libass.c:57
11373 msgid "Subtitle renderers using libass"
11376 #: modules/codec/libass.c:225 modules/text_renderer/freetype.c:498
11377 msgid "Building font cache"
11380 #: modules/codec/libass.c:226
11382 "Please wait while your font cache is rebuilt.\n"
11383 "This should take less than a minute."
11386 #: modules/codec/libmpeg2.c:136
11387 msgid "MPEG I/II video decoder (using libmpeg2)"
11388 msgstr "Giải mã video MPEGI/II (dùng libmpeg2)"
11390 #: modules/codec/lpcm.c:60
11391 msgid "Linear PCM audio decoder"
11392 msgstr "Giải mã audio Linear PCM"
11394 #: modules/codec/lpcm.c:65
11395 msgid "Linear PCM audio packetizer"
11396 msgstr "Đóng gói audio Linear PCM "
11398 #: modules/codec/lpcm.c:71
11400 msgid "Linear PCM audio encoder"
11401 msgstr "Giải mã audio Linear PCM"
11403 #: modules/codec/mash.cpp:70
11404 msgid "Video decoder using openmash"
11405 msgstr "Giải mã video dùng openmash"
11407 #: modules/codec/mpeg_audio.c:107
11408 msgid "MPEG audio layer I/II/III decoder"
11409 msgstr "Giải mã MPEG audio layer I/II/III"
11411 #: modules/codec/mpeg_audio.c:114
11412 msgid "MPEG audio layer I/II/III packetizer"
11413 msgstr "Đóng gói MPEG audio layer I/II/III"
11415 #: modules/codec/omxil/android_mediacodec.c:163
11417 msgid "Video decoder using Android MediaCodec"
11418 msgstr "Giải mã video dùng openmash"
11420 #: modules/codec/omxil/omxil.c:72
11422 msgid "Audio/Video decoder (using OpenMAX IL)"
11423 msgstr "Giải mã video dùng openmash"
11425 #: modules/codec/omxil/omxil.c:88
11427 msgid "Video encoder (using OpenMAX IL)"
11428 msgstr "Giải mã video dùng openmash"
11430 #: modules/codec/omxil/vout.c:49
11432 msgid "OpenMAX IL video output"
11433 msgstr "Xuất dữ liệu video của OpenGL"
11435 #: modules/codec/opus.c:62
11437 msgid "Opus audio decoder"
11438 msgstr "Giải mã audio Speex"
11440 #: modules/codec/opus.c:64
11444 #: modules/codec/png.c:58
11445 msgid "PNG video decoder"
11446 msgstr "Giải mã video PNG"
11448 #: modules/codec/quicktime.c:66
11449 msgid "QuickTime library decoder"
11450 msgstr "Giải mã thư viện QuickTime"
11452 #: modules/codec/rawvideo.c:72
11453 msgid "Pseudo raw video decoder"
11454 msgstr "Giải mã video Pseudo raw"
11456 #: modules/codec/rawvideo.c:79
11457 msgid "Pseudo raw video packetizer"
11458 msgstr "Đóng gói video Pseudo raw"
11460 #: modules/codec/schroedinger.c:63
11462 msgid "Rate control method"
11463 msgstr "Giao diện điều khiển từ xa"
11465 #: modules/codec/schroedinger.c:64
11466 msgid "Method used to encode the video sequence"
11469 #: modules/codec/schroedinger.c:77
11470 msgid "Constant noise threshold mode"
11473 #: modules/codec/schroedinger.c:78
11475 msgid "Constant bitrate mode (CBR)"
11476 msgstr "Số Bitrate đã gửi"
11478 #: modules/codec/schroedinger.c:79
11480 msgid "Low Delay mode"
11481 msgstr "Loại hiển thị"
11483 #: modules/codec/schroedinger.c:80
11485 msgid "Lossless mode"
11486 msgstr "Phương thức xử lý"
11488 #: modules/codec/schroedinger.c:81
11489 msgid "Constant lambda mode"
11492 #: modules/codec/schroedinger.c:82
11494 msgid "Constant error mode"
11495 msgstr "Chế độ Stereo"
11497 #: modules/codec/schroedinger.c:83
11498 msgid "Constant quality mode"
11501 #: modules/codec/schroedinger.c:87
11503 msgid "GOP structure"
11504 msgstr "Hình ảnh phụ đề"
11506 #: modules/codec/schroedinger.c:88
11507 msgid "GOP structure used to encode the video sequence"
11510 #: modules/codec/schroedinger.c:100
11512 "No fixed gop structure. A picture can be intra or inter and refer to "
11513 "previous or future pictures."
11516 #: modules/codec/schroedinger.c:101
11517 msgid "I-frame only sequence"
11520 #: modules/codec/schroedinger.c:102 modules/codec/schroedinger.c:103
11521 msgid "Inter pictures refere to previous pictures only"
11524 #: modules/codec/schroedinger.c:104 modules/codec/schroedinger.c:105
11525 msgid "Inter pictures can refer to previous or future pictures"
11528 #: modules/codec/schroedinger.c:110
11529 msgid "Quality factor to use in constant quality mode"
11532 #: modules/codec/schroedinger.c:113
11534 msgid "Noise Threshold"
11535 msgstr "Ngưỡng độ sáng"
11537 #: modules/codec/schroedinger.c:114
11538 msgid "Noise threshold to use in constant noise threshold mode"
11541 #: modules/codec/schroedinger.c:118
11542 msgid "Target bitrate in kbps when encoding in constant bitrate mode"
11545 #: modules/codec/schroedinger.c:121
11547 msgid "Maximum bitrate (kbps)"
11548 msgstr "Bitrate tối đa"
11550 #: modules/codec/schroedinger.c:122
11551 msgid "Maximum bitrate in kbps when encoding in constant bitrate mode"
11554 #: modules/codec/schroedinger.c:125
11556 msgid "Minimum bitrate (kbps)"
11557 msgstr "Bitrate (kb/giây)"
11559 #: modules/codec/schroedinger.c:126
11560 msgid "Minimum bitrate in kbps when encoding in constant bitrate mode"
11563 #: modules/codec/schroedinger.c:129
11566 msgstr "Chiều dài tối đa"
11568 #: modules/codec/schroedinger.c:130
11570 "Number of pictures between successive sequence headers i.e. length of the "
11571 "group of pictures"
11574 #: modules/codec/schroedinger.c:147
11576 msgid "No pre-filtering"
11579 #: modules/codec/schroedinger.c:149
11580 msgid "Gaussian Low Pass Filter"
11583 #: modules/codec/schroedinger.c:150
11588 #: modules/codec/schroedinger.c:151
11589 msgid "Gaussian Adaptive Low Pass Filter"
11592 #: modules/codec/schroedinger.c:152
11594 msgid "Low Pass Filter"
11597 #: modules/codec/schroedinger.c:173
11598 msgid "Size of motion compensation blocks"
11601 #: modules/codec/schroedinger.c:182 modules/codec/schroedinger.c:199
11602 #: modules/codec/schroedinger.c:297 modules/codec/schroedinger.c:338
11603 msgid "automatic - let encoder decide based upon input (Best)"
11606 #: modules/codec/schroedinger.c:183
11607 msgid "small - use small motion compensation blocks"
11610 #: modules/codec/schroedinger.c:184
11611 msgid "medium - use medium motion compensation blocks"
11614 #: modules/codec/schroedinger.c:185
11615 msgid "large - use large motion compensation blocks"
11618 #: modules/codec/schroedinger.c:190
11619 msgid "Overlap of motion compensation blocks"
11622 #: modules/codec/schroedinger.c:200
11623 msgid "none - Motion compensation blocks do not overlap"
11626 #: modules/codec/schroedinger.c:201
11627 msgid "partial - Motion compensation blocks only partially overlap"
11630 #: modules/codec/schroedinger.c:202
11631 msgid "full - Motion compensation blocks fully overlap"
11634 #: modules/codec/schroedinger.c:207
11636 msgid "Motion Vector precision"
11637 msgstr "Xác định chuyển động"
11639 #: modules/codec/schroedinger.c:208
11640 msgid "Motion Vector precision in pels"
11643 #: modules/codec/schroedinger.c:261
11645 msgid "perceptual weighting method"
11646 msgstr "Phương pháp phân luồng"
11648 #: modules/codec/schroedinger.c:272
11649 msgid "perceptual distance"
11652 #: modules/codec/schroedinger.c:273
11653 msgid "perceptual distance to calculate perceptual weight"
11656 #: modules/codec/schroedinger.c:277
11658 msgid "Horizontal slices per frame"
11659 msgstr "Số lượng hàng thay đổi"
11661 #: modules/codec/schroedinger.c:278
11662 msgid "Number of horizontal slices per frame in low delay mode"
11665 #: modules/codec/schroedinger.c:282
11667 msgid "Vertical slices per frame"
11668 msgstr "Số lượng hàng thay đổi"
11670 #: modules/codec/schroedinger.c:283
11671 msgid "Number of vertical slices per frame in low delay mode"
11674 #: modules/codec/schroedinger.c:287
11675 msgid "Size of code blocks in each subband"
11678 #: modules/codec/schroedinger.c:298
11679 msgid "small - use small code blocks"
11682 #: modules/codec/schroedinger.c:299
11683 msgid "medium - use medium sized code blocks"
11686 #: modules/codec/schroedinger.c:300
11687 msgid "large - use large code blocks"
11690 #: modules/codec/schroedinger.c:301
11691 msgid "full - One code block per subband"
11694 #: modules/codec/schroedinger.c:306
11695 msgid "Enable hierarchical Motion Estimation"
11698 #: modules/codec/schroedinger.c:310
11700 msgid "Number of levels of downsampling"
11701 msgstr "Số lượng hàng thay đổi"
11703 #: modules/codec/schroedinger.c:311
11704 msgid "Number of levels of downsampling in hierarchical motion estimation mode"
11707 #: modules/codec/schroedinger.c:315
11708 msgid "Enable Global Motion Estimation"
11711 #: modules/codec/schroedinger.c:319
11712 msgid "Enable Phase Correlation Estimation"
11715 #: modules/codec/schroedinger.c:323
11716 msgid "Enable Scene Change Detection"
11719 #: modules/codec/schroedinger.c:327
11721 msgid "Force Profile"
11724 #: modules/codec/schroedinger.c:339
11725 msgid "VC2 Low Delay Profile"
11728 #: modules/codec/schroedinger.c:340
11730 msgid "VC2 Simple Profile"
11731 msgstr "Chọn một file"
11733 #: modules/codec/schroedinger.c:341
11735 msgid "VC2 Main Profile"
11736 msgstr "Tạo một phần đánh dấu mới"
11738 #: modules/codec/schroedinger.c:342
11740 msgid "Main Profile"
11743 #: modules/codec/schroedinger.c:363
11745 msgid "Dirac video decoder using libschroedinger"
11746 msgstr "Giải mã video MPEGI/II (dùng libmpeg2)"
11748 #: modules/codec/schroedinger.c:371
11750 msgid "Dirac video encoder using libschroedinger"
11751 msgstr "Giải mã video MPEGI/II (dùng libmpeg2)"
11753 #: modules/codec/sdl_image.c:60
11754 msgid "SDL Image decoder"
11755 msgstr "Giải mã SDL Image"
11757 #: modules/codec/sdl_image.c:61
11758 msgid "SDL_image video decoder"
11759 msgstr "Giải mã video SDL_image"
11761 #: modules/codec/shine/shine_mod.c:65
11762 msgid "MP3 fixed point audio encoder"
11763 msgstr "Mã hóa MP3 fixed point audio"
11765 #: modules/codec/speex.c:59 modules/codec/speex.c:799
11766 #: modules/gui/macosx/open.m:191 modules/gui/macosx/VideoEffects.m:141
11767 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_video.h:357
11768 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1334
11772 #: modules/codec/speex.c:61
11773 msgid "Enforce the mode of the encoder."
11774 msgstr "Tùy chọn chế độ của việc mã hóa"
11776 #: modules/codec/speex.c:63 modules/codec/theora.c:103
11777 #: modules/codec/twolame.c:54 modules/codec/vorbis.c:171
11778 msgid "Encoding quality"
11779 msgstr "Chất lượng mã hóa"
11781 #: modules/codec/speex.c:65
11782 msgid "Enforce a quality between 0 (low) and 10 (high)."
11783 msgstr "Chất lượng nằm giữa 0 (thấp) và 10 (cao)."
11785 #: modules/codec/speex.c:67
11786 msgid "Encoding complexity"
11787 msgstr "Độ phức tạp mã hóa"
11789 #: modules/codec/speex.c:69
11790 msgid "Enforce the complexity of the encoder."
11791 msgstr "Tùy chọn Độ phức tạp mã hóa"
11793 #: modules/codec/speex.c:71
11794 msgid "Maximal bitrate"
11795 msgstr "Bitrate tối đa"
11797 #: modules/codec/speex.c:73
11798 msgid "Enforce the maximal VBR bitrate"
11799 msgstr "Tùy chọn số bitrate tối đa của VBR"
11801 #: modules/codec/speex.c:75 modules/codec/vorbis.c:181
11802 msgid "CBR encoding"
11803 msgstr "Mã hóa CBR"
11805 #: modules/codec/speex.c:77
11807 "Enforce a constant bitrate encoding (CBR) instead of default variable "
11808 "bitrate encoding (VBR)."
11811 #: modules/codec/speex.c:80
11812 msgid "Voice activity detection"
11815 #: modules/codec/speex.c:82
11817 "Enable voice activity detection (VAD). It is automatically activated in VBR "
11821 #: modules/codec/speex.c:85
11822 msgid "Discontinuous Transmission"
11825 #: modules/codec/speex.c:87
11826 msgid "Enable discontinuous transmission (DTX)."
11829 #: modules/codec/speex.c:91
11830 msgid "Narrow-band (8kHz)"
11833 #: modules/codec/speex.c:91
11834 msgid "Wide-band (16kHz)"
11837 #: modules/codec/speex.c:91
11838 msgid "Ultra-wideband (32kHz)"
11841 #: modules/codec/speex.c:98
11842 msgid "Speex audio decoder"
11843 msgstr "Giải mã audio Speex"
11845 #: modules/codec/speex.c:100
11849 #: modules/codec/speex.c:104
11850 msgid "Speex audio packetizer"
11851 msgstr "Đóng gói audio Speex"
11853 #: modules/codec/speex.c:110
11854 msgid "Speex audio encoder"
11855 msgstr "Mã hóa audio Speex"
11857 #: modules/codec/spudec/spudec.c:45
11858 msgid "Disable DVD subtitle transparency"
11861 #: modules/codec/spudec/spudec.c:46
11862 msgid "Removes all transparency effects used in DVD subtitles."
11865 #: modules/codec/spudec/spudec.c:50
11866 msgid "DVD subtitles decoder"
11867 msgstr "Giải mã phụ đề DVD"
11869 #: modules/codec/spudec/spudec.c:51
11871 msgid "DVD subtitles"
11872 msgstr "Phụ đề DVD"
11874 #: modules/codec/spudec/spudec.c:60
11875 msgid "DVD subtitles packetizer"
11876 msgstr "Đóng gói phụ đề DVD"
11878 #: modules/codec/stl.c:45
11880 msgid "EBU STL subtitles decoder"
11881 msgstr "Giải mã phụ đề USF"
11884 #. The character encoding name in parenthesis corresponds to that used for
11885 #. the GetACP translation. "Windows-1252" applies to Western European
11886 #. languages using the Latin alphabet.
11887 #: modules/codec/subsdec.c:97
11889 msgid "Default (Windows-1252)"
11890 msgstr "Baltic (Windows-1257)"
11892 #: modules/codec/subsdec.c:98
11894 msgid "System codeset"
11895 msgstr "Phục hồi về mặc định"
11897 #: modules/codec/subsdec.c:99
11898 msgid "Universal (UTF-8)"
11899 msgstr "Universal (UTF-8)"
11901 #: modules/codec/subsdec.c:100
11902 msgid "Universal (UTF-16)"
11903 msgstr "Universal (UTF-16)"
11905 #: modules/codec/subsdec.c:101
11906 msgid "Universal (big endian UTF-16)"
11907 msgstr "Universal (big endian UTF-16)"
11909 #: modules/codec/subsdec.c:102
11910 msgid "Universal (little endian UTF-16)"
11911 msgstr "Universal (little endian UTF-16)"
11913 #: modules/codec/subsdec.c:103
11914 msgid "Universal, Chinese (GB18030)"
11915 msgstr "Universal, Chinese (GB18030)"
11917 #: modules/codec/subsdec.c:107
11918 msgid "Western European (Latin-9)"
11919 msgstr "Western European (Latin-9)"
11921 #: modules/codec/subsdec.c:108
11922 msgid "Western European (Windows-1252)"
11923 msgstr "Western European (Windows-1252)"
11925 #: modules/codec/subsdec.c:109
11927 msgid "Western European (IBM 00850)"
11928 msgstr "Western European (Latin-9)"
11930 #: modules/codec/subsdec.c:111
11931 msgid "Eastern European (Latin-2)"
11932 msgstr "Eastern European (Latin-2)"
11934 #: modules/codec/subsdec.c:112
11935 msgid "Eastern European (Windows-1250)"
11936 msgstr "Eastern European (Windows-1250)"
11938 #: modules/codec/subsdec.c:114
11939 msgid "Esperanto (Latin-3)"
11940 msgstr "Esperanto (Latin-3)"
11942 #: modules/codec/subsdec.c:116
11943 msgid "Nordic (Latin-6)"
11944 msgstr "Nordic (Latin-6)"
11946 #: modules/codec/subsdec.c:118
11947 msgid "Cyrillic (Windows-1251)"
11948 msgstr "Cyrillic (Windows-1251)"
11950 #: modules/codec/subsdec.c:119
11951 msgid "Russian (KOI8-R)"
11954 #: modules/codec/subsdec.c:120
11955 msgid "Ukrainian (KOI8-U)"
11956 msgstr "Tiếng U-crai-na"
11958 #: modules/codec/subsdec.c:122
11959 msgid "Arabic (ISO 8859-6)"
11960 msgstr "Arabic (ISO 8859-6)"
11962 #: modules/codec/subsdec.c:123
11963 msgid "Arabic (Windows-1256)"
11964 msgstr "Arabic (Windows-1256)"
11966 #: modules/codec/subsdec.c:125
11967 msgid "Greek (ISO 8859-7)"
11968 msgstr "Greek (ISO 8859-7)"
11970 #: modules/codec/subsdec.c:126
11972 msgid "Greek (Windows-1253)"
11973 msgstr "Greek (Windows-1256)"
11975 #: modules/codec/subsdec.c:128
11976 msgid "Hebrew (ISO 8859-8)"
11977 msgstr "Hebrew (ISO 8859-8)"
11979 #: modules/codec/subsdec.c:129
11980 msgid "Hebrew (Windows-1255)"
11981 msgstr "Hebrew (Windows-1255)"
11983 #: modules/codec/subsdec.c:131
11984 msgid "Turkish (ISO 8859-9)"
11985 msgstr "Turkish (ISO 8859-9)"
11987 #: modules/codec/subsdec.c:132
11988 msgid "Turkish (Windows-1254)"
11989 msgstr "Turkish (Windows-1254)"
11991 #: modules/codec/subsdec.c:135
11992 msgid "Thai (TIS 620-2533/ISO 8859-11)"
11993 msgstr "Thai (TIS 620-2533/ISO 8859-11)"
11995 #: modules/codec/subsdec.c:136
11996 msgid "Thai (Windows-874)"
11997 msgstr "Thai (Windows-874)"
11999 #: modules/codec/subsdec.c:138
12000 msgid "Baltic (Latin-7)"
12001 msgstr "Baltic (Latin-7)"
12003 #: modules/codec/subsdec.c:139
12004 msgid "Baltic (Windows-1257)"
12005 msgstr "Baltic (Windows-1257)"
12007 #: modules/codec/subsdec.c:142
12008 msgid "Celtic (Latin-8)"
12009 msgstr "Celtic (Latin-8)"
12011 #: modules/codec/subsdec.c:145
12012 msgid "South-Eastern European (Latin-10)"
12013 msgstr "South-Eastern European (Latin-10)"
12015 #: modules/codec/subsdec.c:147
12016 msgid "Simplified Chinese (ISO-2022-CN-EXT)"
12017 msgstr "Tiếng Trung phồn thể"
12019 #: modules/codec/subsdec.c:148
12020 msgid "Simplified Chinese Unix (EUC-CN)"
12021 msgstr "Tiếng Trung phồn thể kiểu Unix"
12023 #: modules/codec/subsdec.c:149
12024 msgid "Japanese (7-bits JIS/ISO-2022-JP-2)"
12025 msgstr "Japanese (7-bits JIS/ISO-2022-JP-2)"
12027 #: modules/codec/subsdec.c:150
12028 msgid "Japanese Unix (EUC-JP)"
12029 msgstr "Japanese Unix (EUC-JP)"
12031 #: modules/codec/subsdec.c:151
12032 msgid "Japanese (Shift JIS)"
12033 msgstr "Japanese (Shift JIS)"
12035 #: modules/codec/subsdec.c:152
12037 msgid "Korean (EUC-KR/CP949)"
12038 msgstr "Korean Unix (EUC-KR)"
12040 #: modules/codec/subsdec.c:153
12041 msgid "Korean (ISO-2022-KR)"
12042 msgstr "Korean (ISO-2022-KR)"
12044 #: modules/codec/subsdec.c:154
12045 msgid "Traditional Chinese (Big5)"
12046 msgstr "Traditional Chinese (Big5)"
12048 #: modules/codec/subsdec.c:155
12049 msgid "Traditional Chinese Unix (EUC-TW)"
12050 msgstr "Traditional Chinese Unix (EUC-TW)"
12052 #: modules/codec/subsdec.c:156
12053 msgid "Hong-Kong Supplementary (HKSCS)"
12054 msgstr "Hong-Kong Supplementary (HKSCS)"
12056 #: modules/codec/subsdec.c:158
12057 msgid "Vietnamese (VISCII)"
12058 msgstr "Việt Nam (VISCII)"
12060 #: modules/codec/subsdec.c:159
12061 msgid "Vietnamese (Windows-1258)"
12062 msgstr "Việt Nam (Windows-1258)"
12064 #: modules/codec/subsdec.c:166
12066 msgid "Subtitle text encoding"
12067 msgstr "Subtitles text encoding"
12069 #: modules/codec/subsdec.c:167
12070 msgid "Set the encoding used in text subtitles"
12071 msgstr "Tạo phần mã hóa sử dụng văn bản phụ đề"
12073 #: modules/codec/subsdec.c:168
12075 msgid "Subtitle justification"
12076 msgstr "Canh đều phụ đề"
12078 #: modules/codec/subsdec.c:169
12079 msgid "Set the justification of subtitles"
12080 msgstr "Tạo phần canh đều phụ đề"
12082 #: modules/codec/subsdec.c:170
12084 msgid "UTF-8 subtitle autodetection"
12085 msgstr "Tự động xác định dạng UTF-8 của phụ đề"
12087 #: modules/codec/subsdec.c:171
12089 "This enables automatic detection of UTF-8 encoding within subtitle files."
12092 #: modules/codec/subsdec.c:174
12094 "Some subtitle formats allow for text formatting. VLC partly implements this, "
12095 "but you can choose to disable all formatting."
12098 #: modules/codec/subsdec.c:182
12100 msgid "Text subtitle decoder"
12101 msgstr "Giải mã văn bản phụ đề"
12104 #. The Windows ANSI code page most commonly used for this language.
12105 #. VLC uses this as a guess of the subtitle files character set
12106 #. (if UTF-8 and UTF-16 autodetection fails).
12107 #. Western European languages normally use "CP1252", which is a
12108 #. Microsoft-variant of ISO 8859-1. That suits the Latin alphabet.
12109 #. Other scripts use other code pages.
12111 #. This MUST be a valid iconv character set. If unsure, please refer
12112 #. the VideoLAN translators mailing list.
12113 #: modules/codec/subsdec.c:295 modules/demux/avi/avi.c:96
12118 #: modules/codec/subsusf.c:46
12120 msgstr "Phụ đề USF"
12122 #: modules/codec/subsusf.c:47
12123 msgid "USF subtitles decoder"
12124 msgstr "Giải mã phụ đề USF"
12126 #: modules/codec/svcdsub.c:47
12127 msgid "Philips OGT (SVCD subtitle) decoder"
12128 msgstr "Giải mã Philips OGT (phụ đề SVCD)"
12130 #: modules/codec/svcdsub.c:48
12131 msgid "SVCD subtitles"
12132 msgstr "Phụ đề SVCD"
12134 #: modules/codec/svcdsub.c:57
12135 msgid "Philips OGT (SVCD subtitle) packetizer"
12136 msgstr "Đóng gói Philips OGT (phụ đề SVCD)"
12138 #: modules/codec/t140.c:35
12139 msgid "T.140 text encoder"
12140 msgstr "Mã hóa văn bản T.140"
12142 #: modules/codec/telx.c:54
12143 msgid "Override page"
12146 #: modules/codec/telx.c:55
12148 "Override the indicated page, try this if your subtitles don't appear (-1 = "
12149 "autodetect from TS, 0 = autodetect from teletext, >0 = actual page number, "
12150 "usually 888 or 889)."
12153 #: modules/codec/telx.c:60
12154 msgid "Ignore subtitle flag"
12155 msgstr "Bỏ qua báo hiệu phụ đề"
12157 #: modules/codec/telx.c:61
12158 msgid "Ignore the subtitle flag, try this if your subtitles don't appear."
12161 #: modules/codec/telx.c:64
12162 msgid "Workaround for France"
12165 #: modules/codec/telx.c:65
12167 "Some French channels do not flag their subtitling pages correctly due to a "
12168 "historical interpretation mistake. Try using this wrong interpretation if "
12169 "your subtitles don't appear."
12172 #: modules/codec/telx.c:71
12173 msgid "Teletext subtitles decoder"
12176 #: modules/codec/theora.c:105 modules/codec/vorbis.c:173
12178 "Enforce a quality between 1 (low) and 10 (high), instead of specifying a "
12179 "particular bitrate. This will produce a VBR stream."
12182 #: modules/codec/theora.c:112
12183 msgid "Theora video decoder"
12186 #: modules/codec/theora.c:118
12187 msgid "Theora video packetizer"
12190 #: modules/codec/theora.c:125
12191 msgid "Theora video encoder"
12194 #: modules/codec/twolame.c:56
12196 "Force a specific encoding quality between 0.0 (high) and 50.0 (low), instead "
12197 "of specifying a particular bitrate. This will produce a VBR stream."
12200 #: modules/codec/twolame.c:59
12201 msgid "Stereo mode"
12202 msgstr "Chế độ Stereo"
12204 #: modules/codec/twolame.c:60
12205 msgid "Handling mode for stereo streams"
12208 #: modules/codec/twolame.c:61
12210 msgstr "Chế độ VBR"
12212 #: modules/codec/twolame.c:63
12213 msgid "Use Variable BitRate. Default is to use Constant BitRate (CBR)."
12216 #: modules/codec/twolame.c:64
12217 msgid "Psycho-acoustic model"
12220 #: modules/codec/twolame.c:66
12221 msgid "Integer from -1 (no model) to 4."
12224 #: modules/codec/twolame.c:70
12225 msgid "Joint stereo"
12228 #: modules/codec/twolame.c:75
12229 msgid "Libtwolame audio encoder"
12232 #: modules/codec/uleaddvaudio.c:41
12234 msgid "Ulead DV audio decoder"
12235 msgstr "Chuyển mã audio Flac"
12237 #: modules/codec/vorbis.c:175
12238 msgid "Maximum encoding bitrate"
12241 #: modules/codec/vorbis.c:177
12242 msgid "Maximum bitrate in kbps. This is useful for streaming applications."
12245 #: modules/codec/vorbis.c:178
12246 msgid "Minimum encoding bitrate"
12249 #: modules/codec/vorbis.c:180
12251 "Minimum bitrate in kbps. This is useful for encoding for a fixed-size "
12255 #: modules/codec/vorbis.c:183
12256 msgid "Force a constant bitrate encoding (CBR)."
12259 #: modules/codec/vorbis.c:187
12260 msgid "Vorbis audio decoder"
12263 #: modules/codec/vorbis.c:198
12264 msgid "Vorbis audio packetizer"
12267 #: modules/codec/vorbis.c:205
12268 msgid "Vorbis audio encoder"
12271 #: modules/codec/wmafixed/wma.c:82
12272 msgid "WMA v1/v2 fixed point audio decoder"
12275 #: modules/codec/x264.c:62
12276 msgid "Maximum GOP size"
12277 msgstr "Kích thước lớn nhất của GOP"
12279 #: modules/codec/x264.c:63
12281 "Sets maximum interval between IDR-frames.Larger values save bits, thus "
12282 "improving quality for a given bitrate at the cost of seeking precision. Use "
12286 #: modules/codec/x264.c:67
12287 msgid "Minimum GOP size"
12288 msgstr "Kích thước nhỏ nhất của GOP"
12290 #: modules/codec/x264.c:68
12292 "Sets minimum interval between IDR-frames. In H.264, I-frames do not "
12293 "necessarily bound a closed GOP because it is allowable for a P-frame to be "
12294 "predicted from more frames than just the one frame before it (also see "
12295 "reference frame option). Therefore, I-frames are not necessarily seekable. "
12296 "IDR-frames restrict subsequent P-frames from referring to any frame prior to "
12297 "the IDR-frame. \n"
12298 "If scenecuts appear within this interval, they are still encoded as I-"
12299 "frames, but do not start a new GOP."
12302 #: modules/codec/x264.c:77
12303 msgid "Use recovery points to close GOPs"
12306 #: modules/codec/x264.c:79
12308 "none: use closed GOPs only\n"
12309 "normal: use standard open GOPs\n"
12310 "bluray: use Blu-ray compatible open GOPs"
12313 #: modules/codec/x264.c:83
12314 msgid "use open GOP, for bluray compatibility use also bluray-compat option"
12317 #: modules/codec/x264.c:86
12318 msgid "Enable compatibility hacks for Blu-ray support"
12321 #: modules/codec/x264.c:87
12323 "Enable hacks for Blu-ray support, this doesn't enforce every aspect of Blu-"
12324 "ray compatibility\n"
12325 "e.g. resolution, framerate, level"
12328 #: modules/codec/x264.c:90
12329 msgid "Extra I-frames aggressivity"
12332 #: modules/codec/x264.c:91
12334 "Scene-cut detection. Controls how aggressively to insert extra I-frames. "
12335 "With small values of scenecut, the codec often has to force an I-frame when "
12336 "it would exceed keyint. Good values of scenecut may find a better location "
12337 "for the I-frame. Large values use more I-frames than necessary, thus wasting "
12338 "bits. -1 disables scene-cut detection, so I-frames are inserted only every "
12339 "other keyint frames, which probably leads to ugly encoding artifacts. Range "
12343 #: modules/codec/x264.c:102
12344 msgid "B-frames between I and P"
12347 #: modules/codec/x264.c:103
12348 msgid "Number of consecutive B-frames between I and P-frames. Range 1 to 16."
12351 #: modules/codec/x264.c:106
12352 msgid "Adaptive B-frame decision"
12355 #: modules/codec/x264.c:107
12357 "Force the specified number of consecutive B-frames to be used, except "
12358 "possibly before an I-frame.Range 0 to 2."
12361 #: modules/codec/x264.c:111
12362 msgid "Influence (bias) B-frames usage"
12365 #: modules/codec/x264.c:112
12367 "Bias the choice to use B-frames. Positive values cause more B-frames, "
12368 "negative values cause less B-frames."
12371 #: modules/codec/x264.c:116
12372 msgid "Keep some B-frames as references"
12375 #: modules/codec/x264.c:117
12377 "Allows B-frames to be used as references for predicting other frames. Keeps "
12378 "the middle of 2+ consecutive B-frames as a reference, and reorders frame "
12380 " - none: Disabled\n"
12381 " - strict: Strictly hierarchical pyramid\n"
12382 " - normal: Non-strict (not Blu-ray compatible)\n"
12385 #: modules/codec/x264.c:125
12386 msgid "Use fullrange instead of TV colorrange"
12389 #: modules/codec/x264.c:126
12391 "TV-range is usually used colorrange, defining this to true will enable "
12392 "libx264 to use full colorrange on encoding"
12395 #: modules/codec/x264.c:129
12399 #: modules/codec/x264.c:130
12401 "CABAC (Context-Adaptive Binary Arithmetic Coding). Slightly slows down "
12402 "encoding and decoding, but should save 10 to 15% bitrate."
12405 #: modules/codec/x264.c:134
12406 msgid "Number of reference frames"
12409 #: modules/codec/x264.c:135
12411 "Number of previous frames used as predictors. This is effective in Anime, "
12412 "but seems to make little difference in live-action source material. Some "
12413 "decoders are unable to deal with large frameref values. Range 1 to 16."
12416 #: modules/codec/x264.c:140
12417 msgid "Skip loop filter"
12420 #: modules/codec/x264.c:141
12421 msgid "Deactivate the deblocking loop filter (decreases quality)."
12424 #: modules/codec/x264.c:143
12425 msgid "Loop filter AlphaC0 and Beta parameters alpha:beta"
12428 #: modules/codec/x264.c:144
12430 "Loop filter AlphaC0 and Beta parameters. Range -6 to 6 for both alpha and "
12431 "beta parameters. -6 means light filter, 6 means strong."
12434 #: modules/codec/x264.c:148
12435 msgid "H.264 level"
12436 msgstr "Cấp độ 264"
12438 #: modules/codec/x264.c:149
12440 "Specify H.264 level (as defined by Annex A of the standard). Levels are not "
12441 "enforced; it's up to the user to select a level compatible with the rest of "
12442 "the encoding options. Range 1 to 5.1 (10 to 51 is also allowed). Set to 0 "
12443 "for letting x264 set level."
12446 #: modules/codec/x264.c:154
12448 msgid "H.264 profile"
12449 msgstr "Cấp độ 264"
12451 #: modules/codec/x264.c:155
12452 msgid "Specify H.264 profile which limits are enforced over other settings"
12455 #: modules/codec/x264.c:161
12456 msgid "Interlaced mode"
12459 #: modules/codec/x264.c:162
12460 msgid "Pure-interlaced mode."
12463 #: modules/codec/x264.c:164
12465 msgid "Frame packing"
12466 msgstr "Xếp hạng khung"
12468 #: modules/codec/x264.c:165
12470 "For stereoscopic videos define frame arrangement:\n"
12471 " 0: checkerboard - pixels are alternatively from L and R\n"
12472 " 1: column alternation - L and R are interlaced by column\n"
12473 " 2: row alternation - L and R are interlaced by row\n"
12474 " 3: side by side - L is on the left, R on the right\n"
12475 " 4: top bottom - L is on top, R on bottom\n"
12476 " 5: frame alternation - one view per frame"
12479 #: modules/codec/x264.c:173
12480 msgid "Use Periodic Intra Refresh"
12483 #: modules/codec/x264.c:174
12484 msgid "Use Periodic Intra Refresh instead of IDR frames"
12487 #: modules/codec/x264.c:176
12488 msgid "Use mb-tree ratecontrol"
12491 #: modules/codec/x264.c:177
12492 msgid "You can disable use of Macroblock-tree on ratecontrol"
12495 #: modules/codec/x264.c:179
12497 msgid "Force number of slices per frame"
12498 msgstr "Số lượng hàng thay đổi"
12500 #: modules/codec/x264.c:180
12501 msgid "Force rectangular slices and is overridden by other slicing options"
12504 #: modules/codec/x264.c:182
12505 msgid "Limit the size of each slice in bytes"
12508 #: modules/codec/x264.c:183
12509 msgid "Sets a maximum slice size in bytes, Includes NAL overhead in size"
12512 #: modules/codec/x264.c:185
12513 msgid "Limit the size of each slice in macroblocks"
12516 #: modules/codec/x264.c:186
12517 msgid "Sets a maximum number of macroblocks per slice"
12520 #: modules/codec/x264.c:189
12522 msgstr "Thiết lập QP"
12524 #: modules/codec/x264.c:190
12526 "This selects the quantizer to use. Lower values result in better fidelity, "
12527 "but higher bitrates. 26 is a good default value. Range 0 (lossless) to 51."
12530 #: modules/codec/x264.c:194
12531 msgid "Quality-based VBR"
12534 #: modules/codec/x264.c:195
12535 msgid "1-pass Quality-based VBR. Range 0 to 51."
12538 #: modules/codec/x264.c:197
12542 #: modules/codec/x264.c:198
12543 msgid "Minimum quantizer parameter. 15 to 35 seems to be a useful range."
12546 #: modules/codec/x264.c:201
12550 #: modules/codec/x264.c:202
12551 msgid "Maximum quantizer parameter."
12554 #: modules/codec/x264.c:204
12555 msgid "Max QP step"
12558 #: modules/codec/x264.c:205
12559 msgid "Max QP step between frames."
12562 #: modules/codec/x264.c:207
12563 msgid "Average bitrate tolerance"
12566 #: modules/codec/x264.c:208
12567 msgid "Allowed variance in average bitrate (in kbits/s)."
12570 #: modules/codec/x264.c:211
12571 msgid "Max local bitrate"
12574 #: modules/codec/x264.c:212
12575 msgid "Sets a maximum local bitrate (in kbits/s)."
12578 #: modules/codec/x264.c:214
12582 #: modules/codec/x264.c:215
12583 msgid "Averaging period for the maximum local bitrate (in kbits)."
12586 #: modules/codec/x264.c:218
12587 msgid "Initial VBV buffer occupancy"
12590 #: modules/codec/x264.c:219
12592 "Sets the initial buffer occupancy as a fraction of the buffer size. Range "
12596 #: modules/codec/x264.c:222
12597 msgid "How AQ distributes bits"
12600 #: modules/codec/x264.c:223
12602 "Defines bitdistribution mode for AQ, default 1\n"
12604 " - 1: Current x264 default mode\n"
12605 " - 2: uses log(var)^2 instead of log(var) and attempts to adapt strength per "
12609 #: modules/codec/x264.c:228
12610 msgid "Strength of AQ"
12613 #: modules/codec/x264.c:229
12615 "Strength to reduce blocking and blurring in flat\n"
12616 "and textured areas, default 1.0 recommended to be between 0..2\n"
12617 " - 0.5: weak AQ\n"
12618 " - 1.5: strong AQ"
12621 #: modules/codec/x264.c:235
12622 msgid "QP factor between I and P"
12625 #: modules/codec/x264.c:236
12626 msgid "QP factor between I and P. Range 1.0 to 2.0."
12629 #: modules/codec/x264.c:239
12630 msgid "QP factor between P and B"
12633 #: modules/codec/x264.c:240
12634 msgid "QP factor between P and B. Range 1.0 to 2.0."
12637 #: modules/codec/x264.c:242
12638 msgid "QP difference between chroma and luma"
12641 #: modules/codec/x264.c:243
12642 msgid "QP difference between chroma and luma."
12645 #: modules/codec/x264.c:245
12646 msgid "Multipass ratecontrol"
12649 #: modules/codec/x264.c:246
12651 "Multipass ratecontrol:\n"
12652 " - 1: First pass, creates stats file\n"
12653 " - 2: Last pass, does not overwrite stats file\n"
12654 " - 3: Nth pass, overwrites stats file\n"
12657 #: modules/codec/x264.c:251
12658 msgid "QP curve compression"
12661 #: modules/codec/x264.c:252
12662 msgid "QP curve compression. Range 0.0 (CBR) to 1.0 (QCP)."
12665 #: modules/codec/x264.c:254 modules/codec/x264.c:258
12666 msgid "Reduce fluctuations in QP"
12669 #: modules/codec/x264.c:255
12671 "This reduces the fluctuations in QP before curve compression. Temporally "
12672 "blurs complexity."
12675 #: modules/codec/x264.c:259
12677 "This reduces the fluctuations in QP after curve compression. Temporally "
12681 #: modules/codec/x264.c:264
12682 msgid "Partitions to consider"
12685 #: modules/codec/x264.c:265
12687 "Partitions to consider in analyse mode: \n"
12690 " - normal: i4x4,p8x8,(i8x8)\n"
12691 " - slow : i4x4,p8x8,(i8x8),b8x8\n"
12692 " - all : i4x4,p8x8,(i8x8),b8x8,p4x4\n"
12693 "(p4x4 requires p8x8. i8x8 requires 8x8dct)."
12696 #: modules/codec/x264.c:273
12697 msgid "Direct MV prediction mode"
12700 #: modules/codec/x264.c:276
12701 msgid "Direct prediction size"
12704 #: modules/codec/x264.c:277
12706 "Direct prediction size: - 0: 4x4\n"
12708 " - -1: smallest possible according to level\n"
12711 #: modules/codec/x264.c:282
12712 msgid "Weighted prediction for B-frames"
12715 #: modules/codec/x264.c:283
12716 msgid "Weighted prediction for B-frames."
12719 #: modules/codec/x264.c:285
12720 msgid "Weighted prediction for P-frames"
12723 #: modules/codec/x264.c:286
12725 " Weighted prediction for P-frames: - 0: Disabled\n"
12726 " - 1: Blind offset\n"
12727 " - 2: Smart analysis\n"
12730 #: modules/codec/x264.c:291
12731 msgid "Integer pixel motion estimation method"
12734 #: modules/codec/x264.c:292
12736 "Selects the motion estimation algorithm: - dia: diamond search, radius 1 "
12738 " - hex: hexagonal search, radius 2\n"
12739 " - umh: uneven multi-hexagon search (better but slower)\n"
12740 " - esa: exhaustive search (extremely slow, primarily for testing)\n"
12741 " - tesa: hadamard exhaustive search (extremely slow, primarily for testing)\n"
12744 #: modules/codec/x264.c:299
12745 msgid "Maximum motion vector search range"
12748 #: modules/codec/x264.c:300
12750 "Maximum distance to search for motion estimation, measured from predicted "
12751 "position(s). Default of 16 is good for most footage, high motion sequences "
12752 "may benefit from settings between 24 and 32. Range 0 to 64."
12755 #: modules/codec/x264.c:305
12756 msgid "Maximum motion vector length"
12759 #: modules/codec/x264.c:306
12761 "Maximum motion vector length in pixels. -1 is automatic, based on level."
12764 #: modules/codec/x264.c:309
12765 msgid "Minimum buffer space between threads"
12768 #: modules/codec/x264.c:310
12770 "Minimum buffer space between threads. -1 is automatic, based on number of "
12774 #: modules/codec/x264.c:313
12775 msgid "Strength of psychovisual optimization, default is \"1.0:0.0\""
12778 #: modules/codec/x264.c:314
12780 "First parameter controls if RD is on (subme>=6) or off.\n"
12781 "Second parameter controls if Trellis is used on psychovisual optimization, "
12785 #: modules/codec/x264.c:318
12786 msgid "Subpixel motion estimation and partition decision quality"
12789 #: modules/codec/x264.c:320
12791 "This parameter controls quality versus speed tradeoffs involved in the "
12792 "motion estimation decision process (lower = quicker and higher = better "
12793 "quality). Range 1 to 9."
12796 #: modules/codec/x264.c:324
12797 msgid "RD based mode decision for B-frames. This requires subme 6 (or higher)."
12800 #: modules/codec/x264.c:327
12801 msgid "Decide references on a per partition basis"
12804 #: modules/codec/x264.c:328
12806 "Allows each 8x8 or 16x8 partition to independently select a reference frame, "
12807 "as opposed to only one ref per macroblock."
12810 #: modules/codec/x264.c:332
12811 msgid "Chroma in motion estimation"
12814 #: modules/codec/x264.c:333
12815 msgid "Chroma ME for subpel and mode decision in P-frames."
12818 #: modules/codec/x264.c:336
12819 msgid "Joint bidirectional motion refinement."
12822 #: modules/codec/x264.c:338
12823 msgid "Adaptive spatial transform size"
12826 #: modules/codec/x264.c:340
12827 msgid "SATD-based decision for 8x8 transform in inter-MBs."
12830 #: modules/codec/x264.c:342
12831 msgid "Trellis RD quantization"
12834 #: modules/codec/x264.c:343
12836 "Trellis RD quantization: \n"
12838 " - 1: enabled only on the final encode of a MB\n"
12839 " - 2: enabled on all mode decisions\n"
12840 "This requires CABAC."
12843 #: modules/codec/x264.c:349
12844 msgid "Early SKIP detection on P-frames"
12847 #: modules/codec/x264.c:350
12848 msgid "Early SKIP detection on P-frames."
12851 #: modules/codec/x264.c:352
12852 msgid "Coefficient thresholding on P-frames"
12855 #: modules/codec/x264.c:353
12857 "Coefficient thresholding on P-frames.Eliminate dct blocks containing only a "
12858 "small single coefficient."
12861 #: modules/codec/x264.c:356
12863 msgid "Use Psy-optimizations"
12866 #: modules/codec/x264.c:357
12867 msgid "Use all visual optimizations that can worsen both PSNR and SSIM"
12870 #: modules/codec/x264.c:361
12872 "Dct-domain noise reduction. Adaptive pseudo-deadzone. 10 to 1000 seems to be "
12876 #: modules/codec/x264.c:364
12877 msgid "Inter luma quantization deadzone"
12880 #: modules/codec/x264.c:365
12881 msgid "Set the size of the inter luma quantization deadzone. Range 0 to 32."
12884 #: modules/codec/x264.c:368
12885 msgid "Intra luma quantization deadzone"
12888 #: modules/codec/x264.c:369
12889 msgid "Set the size of the intra luma quantization deadzone. Range 0 to 32."
12892 #: modules/codec/x264.c:374
12893 msgid "Non-deterministic optimizations when threaded"
12896 #: modules/codec/x264.c:375
12897 msgid "Slightly improve quality of SMP, at the cost of repeatability."
12900 #: modules/codec/x264.c:378
12901 msgid "CPU optimizations"
12904 #: modules/codec/x264.c:379
12905 msgid "Use assembler CPU optimizations."
12908 #: modules/codec/x264.c:381
12909 msgid "Filename for 2 pass stats file"
12912 #: modules/codec/x264.c:382
12913 msgid "Filename for 2 pass stats file for multi-pass encoding."
12916 #: modules/codec/x264.c:384
12917 msgid "PSNR computation"
12920 #: modules/codec/x264.c:385
12922 "Compute and print PSNR stats. This has no effect on the actual encoding "
12926 #: modules/codec/x264.c:388
12927 msgid "SSIM computation"
12930 #: modules/codec/x264.c:389
12932 "Compute and print SSIM stats. This has no effect on the actual encoding "
12936 #: modules/codec/x264.c:392
12938 msgstr "Chế độ im lặng"
12940 #: modules/codec/x264.c:394 modules/gui/macosx/playlistinfo.m:80
12941 #: modules/gui/qt4/ui/streampanel.h:171
12945 #: modules/codec/x264.c:395
12946 msgid "Print stats for each frame."
12949 #: modules/codec/x264.c:397
12950 msgid "SPS and PPS id numbers"
12953 #: modules/codec/x264.c:398
12955 "Set SPS and PPS id numbers to allow concatenating streams with different "
12959 #: modules/codec/x264.c:401
12960 msgid "Access unit delimiters"
12963 #: modules/codec/x264.c:402
12964 msgid "Generate access unit delimiter NAL units."
12967 #: modules/codec/x264.c:404
12968 msgid "Framecount to use on frametype lookahead"
12971 #: modules/codec/x264.c:405
12973 "Framecount to use on frametype lookahead. Currently default can cause sync-"
12974 "issues on unmuxable output, like rtsp-output without ts-mux"
12977 #: modules/codec/x264.c:408
12979 msgid "HRD-timing information"
12980 msgstr "in thông tin về phiên bản"
12982 #: modules/codec/x264.c:409
12983 msgid "Default tune setting used"
12986 #: modules/codec/x264.c:410
12988 msgid "Default preset setting used"
12989 msgstr "Thiết lập nhà cung cấp hộii thoại"
12991 #: modules/codec/x264.c:412
12993 msgid "x264 advanced options."
12994 msgstr "Hiển thị tùy chọn nâng cao"
12996 #: modules/codec/x264.c:413
12997 msgid "x264 advanced options, in the form {opt=val,op2=val2} ."
13000 #: modules/codec/x264.c:418
13004 #: modules/codec/x264.c:418
13008 #: modules/codec/x264.c:418
13012 #: modules/codec/x264.c:418
13016 #: modules/codec/x264.c:418
13020 #: modules/codec/x264.c:429
13025 #: modules/codec/x264.c:429 modules/gui/macosx/MainMenu.m:356
13026 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:564
13027 #: modules/gui/qt4/components/simple_preferences.cpp:497
13028 #: modules/misc/gnutls.c:64 modules/text_renderer/freetype.c:195
13029 #: modules/text_renderer/freetype.c:214 modules/text_renderer/quartztext.c:121
13030 #: modules/text_renderer/win32text.c:82
13032 msgstr "Bình thường"
13034 #: modules/codec/x264.c:429
13039 #: modules/codec/x264.c:434
13042 msgstr "Làm mờ chuyển động"
13044 #: modules/codec/x264.c:434
13049 #: modules/codec/x264.c:439
13050 msgid "checkerboard"
13053 #: modules/codec/x264.c:439
13055 msgid "column alternation"
13056 msgstr "Bình thường hóa Âm Lượng"
13058 #: modules/codec/x264.c:439
13060 msgid "row alternation"
13061 msgstr "Tương phản"
13063 #: modules/codec/x264.c:439
13064 msgid "side by side"
13067 #: modules/codec/x264.c:439
13072 #: modules/codec/x264.c:439
13074 msgid "frame alternation"
13075 msgstr "Thao tác với giao diện"
13077 #: modules/codec/x264.c:443
13078 msgid "H.264/MPEG-4 Part 10/AVC encoder (x264 10-bit)"
13081 #: modules/codec/x264.c:446
13082 msgid "H.264/MPEG-4 Part 10/AVC encoder (x264)"
13085 #: modules/codec/xwd.c:36
13087 msgid "XWD image decoder"
13088 msgstr "Giải mã SDL Image"
13090 #: modules/codec/zvbi.c:58
13091 msgid "Teletext page"
13092 msgstr "Trang Teletext"
13094 #: modules/codec/zvbi.c:59
13095 msgid "Open the indicated Teletext page.Default page is index 100"
13098 #: modules/codec/zvbi.c:62 modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:418
13100 msgid "Teletext transparency"
13101 msgstr "Chuyển sang chế độ trong suốt"
13103 #: modules/codec/zvbi.c:63
13104 msgid "Setting vbi-opaque to false makes the boxed text transparent."
13107 #: modules/codec/zvbi.c:66
13108 msgid "Teletext alignment"
13111 #: modules/codec/zvbi.c:68
13113 "You can enforce the teletext position on the video (0=center, 1=left, "
13114 "2=right, 4=top, 8=bottom, you can also use combinations of these values, eg. "
13117 "Bạn có thể tự mình chỉnh vị trí của teletext trên video (0=ở giữa, 1=trái, "
13118 "2=phải, 4=trên cùng, 8=dưới cùng; bạn cũng có thể sử dụng việc kết nối các "
13119 "giá trị này, ví dụ: 6 = trên cùng-phải)."
13121 #: modules/codec/zvbi.c:72
13122 msgid "Teletext text subtitles"
13125 #: modules/codec/zvbi.c:73
13126 msgid "Output teletext subtitles as text instead of as RGBA"
13129 #: modules/codec/zvbi.c:82
13130 msgid "VBI and Teletext decoder"
13133 #: modules/codec/zvbi.c:83
13134 msgid "VBI & Teletext"
13135 msgstr "VBI & Teletext"
13137 #: modules/control/dbus/dbus.c:148
13141 #: modules/control/dbus/dbus.c:150
13142 msgid "D-Bus control interface"
13145 #: modules/control/dbus/dbus_root.c:81 modules/gui/macosx/MainWindow.m:202
13146 #: modules/gui/macosx/MainWindow.m:674 modules/gui/macosx/MainWindow.m:680
13147 #: modules/gui/macosx/MainWindow.m:1275 modules/gui/qt4/dialogs/help.cpp:91
13148 #: modules/gui/qt4/main_interface.cpp:1013
13149 #: modules/gui/qt4/main_interface.cpp:1017
13150 #: modules/gui/qt4/main_interface.cpp:1056
13151 #: modules/gui/qt4/main_interface.cpp:1058
13152 #: modules/gui/qt4/main_interface.cpp:1158
13153 #: modules/gui/qt4/main_interface.cpp:1175
13154 #: modules/gui/qt4/main_interface.cpp:1183
13155 #: modules/gui/qt4/main_interface.cpp:1206 modules/notify/growl.m:281
13156 #: modules/video_output/xcb/window.c:313
13157 msgid "VLC media player"
13158 msgstr "Chương trình giải trí VLC"
13160 #: modules/control/dummy.c:37 modules/control/rc.c:177
13161 msgid "Do not open a DOS command box interface"
13164 #: modules/control/dummy.c:39
13166 "By default the dummy interface plugin will start a DOS command box. Enabling "
13167 "the quiet mode will not bring this command box but can also be pretty "
13168 "annoying when you want to stop VLC and no video window is open."
13171 #: modules/control/dummy.c:49
13173 msgid "Dummy interface"
13174 msgstr "Giao diện QT"
13176 #: modules/control/gestures.c:71
13177 msgid "Motion threshold (10-100)"
13180 #: modules/control/gestures.c:73
13181 msgid "Amount of movement required for a mouse gesture to be recorded."
13184 #: modules/control/gestures.c:75
13185 msgid "Trigger button"
13188 #: modules/control/gestures.c:77
13189 msgid "Trigger button for mouse gestures."
13192 #: modules/control/gestures.c:83
13196 #: modules/control/gestures.c:86
13200 #: modules/control/gestures.c:94
13201 msgid "Mouse gestures control interface"
13204 #: modules/control/globalhotkeys/win32.c:46
13205 #: modules/control/globalhotkeys/xcb.c:49
13206 #: modules/gui/qt4/components/preferences_widgets.cpp:1142
13207 msgid "Global Hotkeys"
13208 msgstr "Phím tắt chung"
13210 #: modules/control/globalhotkeys/win32.c:49
13211 #: modules/control/globalhotkeys/xcb.c:52
13212 msgid "Global Hotkeys interface"
13213 msgstr "Phím tắt giao diện chung"
13215 #: modules/control/hotkeys.c:88 modules/gui/macosx/simple_prefs.m:150
13216 #: modules/gui/qt4/components/preferences_widgets.cpp:1141
13217 #: modules/gui/qt4/components/simple_preferences.cpp:98
13221 #: modules/control/hotkeys.c:89
13222 msgid "Hotkeys management interface"
13223 msgstr "Phóng to giao diện phím tắt"
13225 #: modules/control/hotkeys.c:188
13230 #: modules/control/hotkeys.c:195
13233 msgstr "Cắt bỏ: %s"
13235 #: modules/control/hotkeys.c:202
13238 msgstr "Ngẫu nhiên"
13240 #: modules/control/hotkeys.c:325
13242 msgid "Audio Device: %s"
13243 msgstr "Thiết bị Audio: %s"
13245 #: modules/control/hotkeys.c:388
13249 #: modules/control/hotkeys.c:388
13250 msgid "Recording done"
13251 msgstr "Thu âm hoàn tất"
13253 #: modules/control/hotkeys.c:403
13254 msgid "Sub sync: bookmarked audio time"
13257 #: modules/control/hotkeys.c:418 modules/control/hotkeys.c:487
13259 msgid "No active subtitle"
13260 msgstr "Phụ đề được định dạng"
13262 #: modules/control/hotkeys.c:424
13263 msgid "Sub sync: bookmarked subtitle time"
13266 #: modules/control/hotkeys.c:444
13267 msgid "Sub sync: set bookmarks first!"
13270 #: modules/control/hotkeys.c:453
13272 msgid "Sub sync: corrected %i ms (total delay = %i ms)"
13275 #: modules/control/hotkeys.c:466
13277 msgid "Sub sync: delay reset"
13278 msgstr "Độ trễ của phụ đề"
13280 #: modules/control/hotkeys.c:495
13282 msgid "Subtitle delay %i ms"
13283 msgstr "Trì hoãn phụ đề %i mili giây"
13285 #: modules/control/hotkeys.c:511
13287 msgid "Audio delay %i ms"
13288 msgstr "Trì hoãn audio %i mili giây"
13290 #: modules/control/hotkeys.c:547
13292 msgid "Audio track: %s"
13293 msgstr "Audio Track: %s"
13295 #: modules/control/hotkeys.c:565 modules/control/hotkeys.c:589
13297 msgid "Subtitle track: %s"
13298 msgstr "Phụ đề track: %s"
13300 #: modules/control/hotkeys.c:566 modules/control/hotkeys.c:608
13304 #: modules/control/hotkeys.c:607 modules/control/hotkeys.c:639
13306 msgid "Program Service ID: %s"
13309 #: modules/control/hotkeys.c:763
13311 msgid "Aspect ratio: %s"
13312 msgstr "Tỉ số đồng dạng cạnh: %s"
13314 #: modules/control/hotkeys.c:793
13317 msgstr "Cắt bỏ: %s"
13319 #: modules/control/hotkeys.c:841
13320 msgid "Zooming reset"
13323 #: modules/control/hotkeys.c:848
13324 msgid "Scaled to screen"
13327 #: modules/control/hotkeys.c:850
13328 msgid "Original Size"
13329 msgstr "Kích thước ban đầu"
13331 #: modules/control/hotkeys.c:919
13333 msgid "Zoom mode: %s"
13334 msgstr "Chế độ phóng to: %s"
13336 #: modules/control/hotkeys.c:934 modules/control/hotkeys.c:991
13338 msgid "Deinterlace off"
13339 msgstr "Tái kết hợp"
13341 #: modules/control/hotkeys.c:953 modules/control/hotkeys.c:986
13343 msgid "Deinterlace on"
13344 msgstr "Tái kết hợp"
13346 #: modules/control/hotkeys.c:1016
13348 msgid "Subtitle position: no active subtitle"
13349 msgstr "Vị trí của hình ảnh phụ đề"
13351 #: modules/control/hotkeys.c:1028
13353 msgid "Subtitle position %d px"
13354 msgstr "Vị trí của hình ảnh phụ đề"
13356 #: modules/control/hotkeys.c:1162
13358 msgid "Volume %ld%%"
13359 msgstr "Âm lượng %d%%"
13361 #: modules/control/hotkeys.c:1167
13363 msgid "Speed: %.2fx"
13366 #: modules/control/lirc.c:46
13368 msgid "Change the lirc configuration file"
13369 msgstr "File thiết lập"
13371 #: modules/control/lirc.c:48
13373 "Tell lirc to read this configuration file. By default it searches in the "
13374 "users home directory."
13377 #: modules/control/lirc.c:58
13379 msgstr "Hồng ngoại"
13381 #: modules/control/lirc.c:61
13382 msgid "Infrared remote control interface"
13385 #: modules/control/motion.c:65
13389 #: modules/control/motion.c:68
13390 msgid "motion control interface"
13393 #: modules/control/motion.c:69 modules/video_filter/rotate.c:57
13395 "Use HDAPS, AMS, APPLESMC or UNIMOTION motion sensors to rotate the video"
13398 #: modules/control/netsync.c:57
13400 msgid "Network master clock"
13401 msgstr "Tên mạng lưới"
13403 #: modules/control/netsync.c:58
13405 "When set, this VLC instance will act as the master clock for synchronization "
13406 "for clients listening"
13409 #: modules/control/netsync.c:62
13410 msgid "Master server ip address"
13413 #: modules/control/netsync.c:63
13415 "The IP address of the network master clock to use for clock synchronization."
13418 #: modules/control/netsync.c:66
13420 msgid "UDP timeout (in ms)"
13421 msgstr "Thời lượng tính bằng giây"
13423 #: modules/control/netsync.c:67
13424 msgid "Length of time (in ms) until aborting data reception."
13427 #: modules/control/netsync.c:71
13428 msgid "Network Sync"
13431 #: modules/control/netsync.c:72
13433 msgid "Network synchronization"
13434 msgstr "Đồng bộ hóa Track"
13436 #: modules/control/ntservice.c:44
13437 msgid "Install Windows Service"
13438 msgstr "Cài đặt dịch vụ Windows"
13440 #: modules/control/ntservice.c:46
13441 msgid "Install the Service and exit."
13442 msgstr "Cài đặt dịch vụ và thoát"
13444 #: modules/control/ntservice.c:47
13445 msgid "Uninstall Windows Service"
13446 msgstr "Gỡ bỏ cài đặt dịch vụ Windows"
13448 #: modules/control/ntservice.c:49
13449 msgid "Uninstall the Service and exit."
13450 msgstr "Gỡ bỏ cài đặt dịch vụ và thoát"
13452 #: modules/control/ntservice.c:50
13453 msgid "Display name of the Service"
13454 msgstr "Hiển thị tên của dịch vụ"
13456 #: modules/control/ntservice.c:52
13457 msgid "Change the display name of the Service."
13458 msgstr "Thay đổi tên hiển thị của dịch vụ"
13460 #: modules/control/ntservice.c:53
13461 msgid "Configuration options"
13462 msgstr "Tùy chọn thiết lập"
13464 #: modules/control/ntservice.c:55
13466 "Configuration options that will be used by the Service (eg. --foo=bar --no-"
13467 "foobar). It should be specified at install time so the Service is properly "
13471 #: modules/control/ntservice.c:60
13473 "Additional interfaces spawned by the Service. It should be specified at "
13474 "install time so the Service is properly configured. Use a comma separated "
13475 "list of interface modules. (common values are: logger, sap, rc, http)"
13478 #: modules/control/ntservice.c:66
13480 msgstr "Dịch vụ NT"
13482 #: modules/control/ntservice.c:67
13483 msgid "Windows Service interface"
13484 msgstr "Giao diện dịch vụ của Windows"
13486 #: modules/control/rc.c:70
13487 msgid "Initializing"
13488 msgstr "Đang khởi tạo"
13490 #: modules/control/rc.c:71
13494 #: modules/control/rc.c:73 modules/gui/macosx/ControlsBar.m:397
13495 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:1189 modules/gui/macosx/MainMenu.m:1190
13496 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:1191 modules/gui/qt4/menus.cpp:817
13500 #: modules/control/rc.c:75
13504 #: modules/control/rc.c:161
13505 msgid "Show stream position"
13508 #: modules/control/rc.c:162
13510 "Show the current position in seconds within the stream from time to time."
13513 #: modules/control/rc.c:165
13515 msgstr "TTY là giả"
13517 #: modules/control/rc.c:166
13518 msgid "Force the rc module to use stdin as if it was a TTY."
13521 #: modules/control/rc.c:168
13522 msgid "UNIX socket command input"
13525 #: modules/control/rc.c:169
13526 msgid "Accept commands over a Unix socket rather than stdin."
13529 #: modules/control/rc.c:172 modules/lua/vlc.c:72
13530 msgid "TCP command input"
13533 #: modules/control/rc.c:173 modules/lua/vlc.c:73
13535 "Accept commands over a socket rather than stdin. You can set the address and "
13536 "port the interface will bind to."
13539 #: modules/control/rc.c:179
13541 "By default the rc interface plugin will start a DOS command box. Enabling "
13542 "the quiet mode will not bring this command box but can also be pretty "
13543 "annoying when you want to stop VLC and no video window is open."
13546 #: modules/control/rc.c:186
13550 #: modules/control/rc.c:189
13551 msgid "Remote control interface"
13552 msgstr "Giao diện điều khiển từ xa"
13554 #: modules/control/rc.c:349
13555 msgid "Remote control interface initialized. Type `help' for help."
13558 #: modules/control/rc.c:761
13560 msgid "Unknown command `%s'. Type `help' for help."
13563 #: modules/control/rc.c:779
13564 msgid "+----[ Remote control commands ]"
13567 #: modules/control/rc.c:781
13568 msgid "| add XYZ . . . . . . . . . . . . add XYZ to playlist"
13571 #: modules/control/rc.c:782
13572 msgid "| enqueue XYZ . . . . . . . . . queue XYZ to playlist"
13575 #: modules/control/rc.c:783
13576 msgid "| playlist . . . . . show items currently in playlist"
13579 #: modules/control/rc.c:784
13580 msgid "| play . . . . . . . . . . . . . . . . . . play stream"
13583 #: modules/control/rc.c:785
13584 msgid "| stop . . . . . . . . . . . . . . . . . . stop stream"
13587 #: modules/control/rc.c:786
13588 msgid "| next . . . . . . . . . . . . . . next playlist item"
13591 #: modules/control/rc.c:787
13592 msgid "| prev . . . . . . . . . . . . previous playlist item"
13595 #: modules/control/rc.c:788
13596 msgid "| goto . . . . . . . . . . . . . . goto item at index"
13599 #: modules/control/rc.c:789
13600 msgid "| repeat [on|off] . . . . toggle playlist item repeat"
13603 #: modules/control/rc.c:790
13604 msgid "| loop [on|off] . . . . . . . . . toggle playlist loop"
13607 #: modules/control/rc.c:791
13608 msgid "| random [on|off] . . . . . . . toggle random jumping"
13611 #: modules/control/rc.c:792
13612 msgid "| clear . . . . . . . . . . . . . . clear the playlist"
13615 #: modules/control/rc.c:793
13616 msgid "| status . . . . . . . . . . . current playlist status"
13619 #: modules/control/rc.c:794
13620 msgid "| title [X] . . . . . . set/get title in current item"
13623 #: modules/control/rc.c:795
13624 msgid "| title_n . . . . . . . . next title in current item"
13627 #: modules/control/rc.c:796
13628 msgid "| title_p . . . . . . previous title in current item"
13631 #: modules/control/rc.c:797
13632 msgid "| chapter [X] . . . . set/get chapter in current item"
13635 #: modules/control/rc.c:798
13636 msgid "| chapter_n . . . . . . next chapter in current item"
13639 #: modules/control/rc.c:799
13640 msgid "| chapter_p . . . . previous chapter in current item"
13643 #: modules/control/rc.c:801
13644 msgid "| seek X . . . seek in seconds, for instance `seek 12'"
13647 #: modules/control/rc.c:802
13648 msgid "| pause . . . . . . . . . . . . . . . . toggle pause"
13651 #: modules/control/rc.c:803
13652 msgid "| fastforward . . . . . . . . . set to maximum rate"
13655 #: modules/control/rc.c:804
13656 msgid "| rewind . . . . . . . . . . . . set to minimum rate"
13659 #: modules/control/rc.c:805
13660 msgid "| faster . . . . . . . . . . faster playing of stream"
13663 #: modules/control/rc.c:806
13664 msgid "| slower . . . . . . . . . . slower playing of stream"
13667 #: modules/control/rc.c:807
13668 msgid "| normal . . . . . . . . . . normal playing of stream"
13671 #: modules/control/rc.c:808
13672 msgid "| frame. . . . . . . . . . play frame by frame"
13675 #: modules/control/rc.c:809
13676 msgid "| f [on|off] . . . . . . . . . . . . toggle fullscreen"
13679 #: modules/control/rc.c:810
13680 msgid "| info . . . . . information about the current stream"
13683 #: modules/control/rc.c:811
13684 msgid "| stats . . . . . . . . show statistical information"
13687 #: modules/control/rc.c:812
13688 msgid "| get_time . . seconds elapsed since stream's beginning"
13691 #: modules/control/rc.c:813
13692 msgid "| is_playing . . . . 1 if a stream plays, 0 otherwise"
13695 #: modules/control/rc.c:814
13696 msgid "| get_title . . . . . the title of the current stream"
13699 #: modules/control/rc.c:815
13700 msgid "| get_length . . . . the length of the current stream"
13703 #: modules/control/rc.c:817
13704 msgid "| volume [X] . . . . . . . . . . set/get audio volume"
13707 #: modules/control/rc.c:818
13708 msgid "| volup [X] . . . . . . . raise audio volume X steps"
13711 #: modules/control/rc.c:819
13712 msgid "| voldown [X] . . . . . . lower audio volume X steps"
13715 #: modules/control/rc.c:820
13716 msgid "| adev [device] . . . . . . . . set/get audio device"
13719 #: modules/control/rc.c:821
13720 msgid "| achan [X]. . . . . . . . . . set/get audio channels"
13723 #: modules/control/rc.c:822
13724 msgid "| atrack [X] . . . . . . . . . . . set/get audio track"
13727 #: modules/control/rc.c:823
13728 msgid "| vtrack [X] . . . . . . . . . . . set/get video track"
13731 #: modules/control/rc.c:824
13732 msgid "| vratio [X] . . . . . . . set/get video aspect ratio"
13735 #: modules/control/rc.c:825
13736 msgid "| vcrop [X] . . . . . . . . . . . set/get video crop"
13739 #: modules/control/rc.c:826
13740 msgid "| vzoom [X] . . . . . . . . . . . set/get video zoom"
13743 #: modules/control/rc.c:827
13744 msgid "| snapshot . . . . . . . . . . . . take video snapshot"
13747 #: modules/control/rc.c:828
13748 msgid "| strack [X] . . . . . . . . . set/get subtitle track"
13751 #: modules/control/rc.c:829
13752 msgid "| key [hotkey name] . . . . . . simulate hotkey press"
13755 #: modules/control/rc.c:830
13756 msgid "| menu . . [on|off|up|down|left|right|select] use menu"
13759 #: modules/control/rc.c:832
13760 msgid "| help . . . . . . . . . . . . . . . this help message"
13763 #: modules/control/rc.c:833
13764 msgid "| logout . . . . . . . exit (if in socket connection)"
13767 #: modules/control/rc.c:834
13768 msgid "| quit . . . . . . . . . . . . . . . . . . . quit vlc"
13769 msgstr "| thoát khỏi . . . . . . . . . . . . . . . . . . . thoát VLC"
13771 #: modules/control/rc.c:836
13772 msgid "+----[ end of help ]"
13775 #: modules/control/rc.c:963
13776 msgid "Press menu select or pause to continue."
13779 #: modules/control/rc.c:1189 modules/control/rc.c:1443
13780 #: modules/control/rc.c:1487
13781 msgid "Type 'menu select' or 'pause' to continue."
13784 #: modules/control/rc.c:1281
13785 msgid "Error: `goto' needs an argument greater than zero."
13788 #: modules/control/rc.c:1292
13790 msgid "Playlist has only %u element"
13791 msgid_plural "Playlist has only %u elements"
13795 #: modules/control/rc.c:1743 modules/gui/ncurses.c:802
13796 msgid "+-[Incoming]"
13799 #: modules/control/rc.c:1744 modules/gui/ncurses.c:804
13801 msgid "| input bytes read : %8.0f KiB"
13802 msgstr "| số byte đã gửi : %8.0f kB"
13804 #: modules/control/rc.c:1746 modules/gui/ncurses.c:806
13806 msgid "| input bitrate : %6.0f kb/s"
13809 #: modules/control/rc.c:1748 modules/gui/ncurses.c:808
13811 msgid "| demux bytes read : %8.0f KiB"
13812 msgstr "| số byte đã gửi : %8.0f kB"
13814 #: modules/control/rc.c:1750 modules/gui/ncurses.c:810
13816 msgid "| demux bitrate : %6.0f kb/s"
13819 #: modules/control/rc.c:1752
13821 msgid "| demux corrupted : %5<PRIi64>"
13824 #: modules/control/rc.c:1754
13826 msgid "| discontinuities : %5<PRIi64>"
13827 msgstr "Sự gián đoạn"
13829 #: modules/control/rc.c:1758 modules/gui/ncurses.c:816
13830 msgid "+-[Video Decoding]"
13833 #: modules/control/rc.c:1759 modules/gui/ncurses.c:818
13835 msgid "| video decoded : %5<PRIi64>"
13838 #: modules/control/rc.c:1761 modules/gui/ncurses.c:820
13840 msgid "| frames displayed : %5<PRIi64>"
13841 msgstr "|Đã hiển thị số khung: %5i|"
13843 #: modules/control/rc.c:1763 modules/gui/ncurses.c:822
13845 msgid "| frames lost : %5<PRIi64>"
13846 msgstr "| Số khung bị mất : %5i|"
13848 #: modules/control/rc.c:1767 modules/gui/ncurses.c:828
13849 msgid "+-[Audio Decoding]"
13852 #: modules/control/rc.c:1768 modules/gui/ncurses.c:830
13854 msgid "| audio decoded : %5<PRIi64>"
13857 #: modules/control/rc.c:1770 modules/gui/ncurses.c:832
13859 msgid "| buffers played : %5<PRIi64>"
13860 msgstr "|Đã hiển thị số khung: %5i|"
13862 #: modules/control/rc.c:1772 modules/gui/ncurses.c:834
13864 msgid "| buffers lost : %5<PRIi64>"
13865 msgstr "| Số khung bị mất : %5i|"
13867 #: modules/control/rc.c:1776 modules/gui/ncurses.c:839
13868 msgid "+-[Streaming]"
13871 #: modules/control/rc.c:1777 modules/gui/ncurses.c:841
13873 msgid "| packets sent : %5<PRIi64>"
13874 msgstr "| Số khung bị mất : %5i|"
13876 #: modules/control/rc.c:1779 modules/gui/ncurses.c:842
13878 msgid "| bytes sent : %8.0f KiB"
13879 msgstr "| số byte đã gửi : %8.0f kB"
13881 #: modules/control/rc.c:1781 modules/gui/ncurses.c:844
13883 msgid "| sending bitrate : %6.0f kb/s"
13884 msgstr "| số bitrate đang gửi : %6.0f kb/s"
13886 #: modules/demux/aiff.c:49
13887 msgid "AIFF demuxer"
13890 #: modules/demux/asf/asf.c:56
13892 msgid "ASF/WMV demuxer"
13893 msgstr "Tách kênh WAV"
13895 #: modules/demux/asf/asf.c:180
13896 msgid "Could not demux ASF stream"
13899 #: modules/demux/asf/asf.c:181
13900 msgid "VLC failed to load the ASF header."
13903 #: modules/demux/au.c:50
13907 #: modules/demux/avformat/avformat.c:41
13909 msgid "Avformat demuxer"
13910 msgstr "Tách kênh XA"
13912 #: modules/demux/avformat/avformat.c:42
13914 msgstr "Định dạng AV"
13916 #: modules/demux/avformat/avformat.c:55
13918 msgid "Avformat muxer"
13919 msgstr "Định dạng AV"
13921 #: modules/demux/avformat/avformat.h:35
13923 msgid "Avformat mux"
13924 msgstr "Định dạng AV"
13926 #: modules/demux/avformat/avformat.h:36
13928 msgid "Force use of a specific avformat muxer."
13930 "Bắt buộc sử dụng một đơn sắc được chọn cho việc xuất dữ liệu ra. Mặc đình là "
13933 #: modules/demux/avformat/avformat.h:37
13935 msgid "Format name"
13938 #: modules/demux/avformat/avformat.h:38
13939 msgid "Internal libavcodec format name"
13942 #: modules/demux/avi/avi.c:53
13943 msgid "Force interleaved method"
13946 #: modules/demux/avi/avi.c:55
13947 msgid "Force index creation"
13950 #: modules/demux/avi/avi.c:57
13952 "Recreate a index for the AVI file. Use this if your AVI file is damaged or "
13953 "incomplete (not seekable)."
13956 #: modules/demux/avi/avi.c:65
13958 msgid "Ask for action"
13961 #: modules/demux/avi/avi.c:66
13963 msgstr "Luôn luôn sửa"
13965 #: modules/demux/avi/avi.c:67
13967 msgstr "Không bao giờ sửa"
13969 #: modules/demux/avi/avi.c:68
13970 msgid "Fix when necessary"
13973 #: modules/demux/avi/avi.c:72
13974 msgid "AVI demuxer"
13977 #: modules/demux/avi/avi.c:673
13978 msgid "Broken or missing AVI Index"
13981 #: modules/demux/avi/avi.c:674
13983 "Because this AVI file index is broken or missing, seeking will not work "
13985 "VLC won't repair your file but can temporary fix this problem by building an "
13986 "index in memory.\n"
13987 "This step might take a long time on a large file.\n"
13988 "What do you want to do?"
13991 #: modules/demux/avi/avi.c:680
13992 msgid "Build index then play"
13995 #: modules/demux/avi/avi.c:680
13998 msgstr "Chơi và dừng lại"
14000 #: modules/demux/avi/avi.c:680
14002 msgid "Do not play"
14003 msgstr "Thêm file vào để chơi bằng cách rê chuột"
14005 #: modules/demux/avi/avi.c:2386
14006 msgid "Fixing AVI Index..."
14009 #: modules/demux/cdg.c:43
14010 msgid "CDG demuxer"
14013 #: modules/demux/demuxdump.c:32
14015 msgid "Dump module"
14016 msgstr "Phương thức xuất dữ liệu"
14018 #: modules/demux/demuxdump.c:33
14019 msgid "Dump filename"
14022 #: modules/demux/demuxdump.c:35
14023 msgid "Name of the file to which the raw stream will be dumped."
14026 #: modules/demux/demuxdump.c:36
14027 msgid "Append to existing file"
14030 #: modules/demux/demuxdump.c:38
14031 msgid "If the file already exists, it will not be overwritten."
14034 #: modules/demux/demuxdump.c:47
14035 msgid "File dumper"
14038 #: modules/demux/dirac.c:41
14039 msgid "Value to adjust dts by"
14042 #: modules/demux/dirac.c:54
14044 msgid "Dirac video demuxer"
14045 msgstr "Tách kênh video Raw"
14047 #: modules/demux/flac.c:50
14048 msgid "FLAC demuxer"
14051 #: modules/demux/image.c:44
14056 #: modules/demux/image.c:52
14061 #: modules/demux/image.c:54
14062 msgid "Decode at the demuxer stage"
14065 #: modules/demux/image.c:56
14066 msgid "Forced chroma"
14069 #: modules/demux/image.c:58
14071 "If non empty and image-decode is true, the image will be converted to the "
14072 "specified chroma."
14075 #: modules/demux/image.c:61
14077 msgid "Duration in seconds"
14078 msgstr "Thời lượng tính bằng giây"
14080 #: modules/demux/image.c:63
14082 "Duration in seconds before simulating an end of file. A negative value means "
14083 "an unlimited play time."
14086 #: modules/demux/image.c:68
14088 msgid "Frame rate of the elementary stream produced."
14089 msgstr "Phân luồng tất cả các luồng sơ cấp"
14091 #: modules/demux/image.c:70
14096 #: modules/demux/image.c:72
14098 "Use real-time mode suitable for being used as a master input and real-time "
14102 #: modules/demux/image.c:76
14104 msgid "Image demuxer"
14105 msgstr "Tách kênh Real"
14107 #: modules/demux/image.c:77
14110 msgstr "File hình ảnh"
14112 #: modules/demux/mjpeg.c:46 modules/demux/mpeg/es.c:50
14113 #: modules/demux/mpeg/h264.c:43 modules/demux/rawvid.c:44
14114 #: modules/demux/subtitle.c:75 modules/demux/vc1.c:43
14115 #: modules/gui/macosx/open.m:208
14116 msgid "Frames per Second"
14117 msgstr "Khung hình mỗi giây"
14119 #: modules/demux/mjpeg.c:47
14121 "This is the desired frame rate when playing MJPEG from a file. Use 0 (this "
14122 "is the default value) for a live stream (from a camera)."
14125 #: modules/demux/mjpeg.c:53
14126 msgid "M-JPEG camera demuxer"
14129 #: modules/demux/mkv/chapter_command.cpp:143
14130 msgid "--- DVD Menu"
14131 msgstr "--- Menu của DVD"
14133 #: modules/demux/mkv/chapter_command.cpp:149
14134 msgid "First Played"
14135 msgstr "Chơi đầu tiên"
14137 #: modules/demux/mkv/chapter_command.cpp:151
14138 msgid "Video Manager"
14139 msgstr "Quản lý video"
14141 #: modules/demux/mkv/chapter_command.cpp:157
14142 msgid "----- Title"
14143 msgstr "----- Tiêu đề"
14145 #: modules/demux/mkv/mkv.cpp:47
14146 msgid "Matroska stream demuxer"
14149 #: modules/demux/mkv/mkv.cpp:54
14151 msgid "Respect ordered chapters"
14152 msgstr "Thứ tự các chương"
14154 #: modules/demux/mkv/mkv.cpp:55
14155 msgid "Play chapters in the order specified in the segment."
14158 #: modules/demux/mkv/mkv.cpp:58
14159 msgid "Chapter codecs"
14160 msgstr "Codec của chương"
14162 #: modules/demux/mkv/mkv.cpp:59
14163 msgid "Use chapter codecs found in the segment."
14166 #: modules/demux/mkv/mkv.cpp:62 modules/gui/macosx/simple_prefs.m:216
14167 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_input.h:354
14168 msgid "Preload MKV files in the same directory"
14171 #: modules/demux/mkv/mkv.cpp:63
14173 "Preload matroska files in the same directory to find linked segments (not "
14174 "good for broken files)."
14177 #: modules/demux/mkv/mkv.cpp:66 modules/demux/ts.c:130
14178 msgid "Seek based on percent not time"
14181 #: modules/demux/mkv/mkv.cpp:67
14182 msgid "Seek based on percent not time."
14185 #: modules/demux/mkv/mkv.cpp:70
14186 msgid "Dummy Elements"
14189 #: modules/demux/mkv/mkv.cpp:71
14190 msgid "Read and discard unknown EBML elements (not good for broken files)."
14193 #: modules/demux/mod.c:54
14194 msgid "Enable noise reduction algorithm."
14197 #: modules/demux/mod.c:55
14198 msgid "Enable reverberation"
14201 #: modules/demux/mod.c:56
14202 msgid "Reverberation level (from 0 to 100, default value is 0)."
14205 #: modules/demux/mod.c:58
14206 msgid "Reverberation delay, in ms. Usual values are from to 40 to 200ms."
14209 #: modules/demux/mod.c:60
14210 msgid "Enable megabass mode"
14213 #: modules/demux/mod.c:61
14214 msgid "Megabass mode level (from 0 to 100, default value is 0)."
14217 #: modules/demux/mod.c:63
14219 "Megabass mode cutoff frequency, in Hz. This is the maximum frequency for "
14220 "which the megabass effect applies. Valid values are from 10 to 100 Hz."
14223 #: modules/demux/mod.c:66
14224 msgid "Surround effect level (from 0 to 100, default value is 0)."
14227 #: modules/demux/mod.c:68
14228 msgid "Surround delay, in ms. Usual values are from 5 to 40 ms."
14231 #: modules/demux/mod.c:73
14232 msgid "MOD demuxer (libmodplug)"
14235 #: modules/demux/mod.c:84
14236 msgid "Reverberation level"
14239 #: modules/demux/mod.c:86
14240 msgid "Reverberation delay"
14243 #: modules/demux/mod.c:88
14247 #: modules/demux/mod.c:91
14248 msgid "Mega bass level"
14251 #: modules/demux/mod.c:93
14252 msgid "Mega bass cutoff"
14255 #: modules/demux/mod.c:95
14259 #: modules/demux/mod.c:98
14260 msgid "Surround level"
14263 #: modules/demux/mod.c:100
14264 msgid "Surround delay (ms)"
14267 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:32
14271 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:33
14273 msgid "Classic Rock"
14274 msgstr "Rock cổ điển"
14276 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:34
14280 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:36
14284 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:37
14288 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:38
14292 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:39
14296 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:40
14300 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:41
14304 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:42
14306 msgstr "Thế kỷ mới"
14308 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:43
14312 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:44
14316 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:46
14320 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:47
14324 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:51
14326 msgstr "Công nghiệp"
14328 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:52
14329 msgid "Alternative"
14332 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:54
14334 msgid "Death Metal"
14335 msgstr "Death metal"
14337 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:55
14341 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:56
14343 msgstr "Soundtrack"
14345 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:57
14346 msgid "Euro-Techno"
14347 msgstr "Euro-Techno"
14349 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:58
14353 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:59
14357 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:60
14359 msgstr "Thanh nhạc"
14361 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:61
14365 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:62
14369 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:63
14373 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:65
14374 msgid "Instrumental"
14377 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:66
14381 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:67
14385 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:68
14389 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:69
14392 msgstr "Clip âm thanh"
14394 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:70
14396 msgstr "Nhạc nhà thờ"
14398 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:71 modules/gui/macosx/VideoEffects.m:139
14402 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:72
14404 msgid "Alternative Rock"
14405 msgstr "Alternative rock"
14407 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:73
14411 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:74
14415 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:75
14419 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:77
14421 msgstr "Meditative"
14423 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:78
14425 msgid "Instrumental Pop"
14426 msgstr "Hòa tấu pop"
14428 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:79
14430 msgid "Instrumental Rock"
14431 msgstr "Hòa tấu rock"
14433 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:80
14437 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:81
14441 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:82
14445 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:83
14446 msgid "Techno-Industrial"
14447 msgstr "Techno-Industrial"
14449 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:84
14451 msgstr "Electronic"
14453 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:85
14457 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:86
14461 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:87
14465 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:88
14467 msgid "Southern Rock"
14468 msgstr "Southern rock"
14470 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:89
14474 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:90
14478 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:91
14482 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:92
14486 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:93
14488 msgid "Christian Rap"
14489 msgstr "Christian rap"
14491 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:94
14496 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:95
14500 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:96
14501 msgid "Native American"
14502 msgstr "Người mỹ bản xứ"
14504 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:97
14508 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:98
14513 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:99 modules/gui/macosx/VideoEffects.m:161
14514 #: modules/video_filter/psychedelic.c:55
14515 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1391
14516 msgid "Psychedelic"
14519 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:100
14523 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:101
14527 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:102
14531 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:103
14535 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:104
14539 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:105
14544 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:106
14549 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:107
14553 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:108
14557 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:109
14559 msgstr "Thính phòng"
14561 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:110
14563 msgid "Rock & Roll"
14564 msgstr "Rock & roll"
14566 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:111
14571 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:112
14576 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:113
14580 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:114
14581 msgid "National Folk"
14584 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:115
14588 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:116
14590 msgid "Fast Fusion"
14593 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:117
14597 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:119
14601 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:120
14605 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:121
14610 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:122
14614 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:123
14616 msgid "Gothic Rock"
14619 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:124
14620 msgid "Progressive Rock"
14623 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:125
14625 msgid "Psychedelic Rock"
14628 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:126
14629 msgid "Symphonic Rock"
14632 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:127
14636 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:128
14640 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:130
14642 msgid "Easy Listening"
14645 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:131
14649 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:132
14653 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:133
14658 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:134
14663 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:135
14667 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:136
14668 msgid "Chamber Music"
14671 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:137
14675 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:138
14679 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:139
14683 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:140
14687 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:141
14688 msgid "Porn Groove"
14691 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:142
14695 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:143
14699 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:145
14703 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:146
14707 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:147
14711 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:148
14716 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:149
14717 msgid "Power Ballad"
14720 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:150
14721 msgid "Rhythmic Soul"
14724 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:151
14728 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:152
14732 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:153
14737 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:154
14741 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:155
14745 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:156
14750 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:157
14755 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:158
14760 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:159
14761 msgid "Drum & Bass"
14764 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:160
14765 msgid "Club - House"
14768 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:161
14773 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:162
14778 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:163
14782 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:164
14786 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:165
14790 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:166
14794 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:167
14798 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:168
14800 msgid "Christian Gangsta Rap"
14801 msgstr "Christian rap"
14803 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:169
14805 msgid "Heavy Metal"
14806 msgstr "Death metal"
14808 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:170
14810 msgid "Black Metal"
14811 msgstr "Khung màu đen"
14813 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:171
14817 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:172
14818 msgid "Contemporary Christian"
14821 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:173
14823 msgid "Christian Rock"
14824 msgstr "Christian rap"
14826 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:174
14831 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:175
14835 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:176
14837 msgid "Thrash Metal"
14838 msgstr "Death metal"
14840 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:177
14844 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:178
14848 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:179
14852 #: modules/demux/mp4/mp4.c:52
14853 msgid "MP4 stream demuxer"
14856 #: modules/demux/mp4/mp4.c:53
14860 #: modules/demux/mp4/mp4.c:1056
14864 #: modules/demux/mp4/mp4.c:1057
14867 msgstr "Ghép lại các dữ liệu nhập vào"
14869 #: modules/demux/mp4/mp4.c:1058
14873 #: modules/demux/mp4/mp4.c:1059 modules/gui/macosx/playlistinfo.m:384
14874 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:120
14875 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:132
14876 msgid "Information"
14879 #: modules/demux/mp4/mp4.c:1060
14884 #: modules/demux/mp4/mp4.c:1061
14889 #: modules/demux/mp4/mp4.c:1062
14891 msgid "Requirements"
14892 msgstr "Nhiều đoạn"
14894 #: modules/demux/mp4/mp4.c:1063
14896 msgid "Original Format"
14899 #: modules/demux/mp4/mp4.c:1064
14901 msgid "Display Source As"
14902 msgstr "Loại hiển thị"
14904 #: modules/demux/mp4/mp4.c:1065
14905 msgid "Host Computer"
14908 #: modules/demux/mp4/mp4.c:1066
14911 msgstr "Tùy chọn hiển thị"
14913 #: modules/demux/mp4/mp4.c:1067
14915 msgid "Original Performer"
14916 msgstr "Kích thước ban đầu"
14918 #: modules/demux/mp4/mp4.c:1068
14919 msgid "Providers Source Content"
14922 #: modules/demux/mp4/mp4.c:1069
14926 #: modules/demux/mp4/mp4.c:1070
14931 #: modules/demux/mp4/mp4.c:1071 modules/demux/xiph_metadata.h:55
14932 #: modules/demux/xiph_metadata.h:62
14934 msgstr "Lời ca khúc"
14936 #: modules/demux/mp4/mp4.c:1072
14938 msgid "Record Company"
14939 msgstr "Thu âm hoàn tất"
14941 #: modules/demux/mp4/mp4.c:1073
14946 #: modules/demux/mp4/mp4.c:1074
14950 #: modules/demux/mp4/mp4.c:1075
14955 #: modules/demux/mp4/mp4.c:1077
14960 #: modules/demux/mp4/mp4.c:1078
14964 #: modules/demux/mp4/mp4.c:1079
14966 msgid "Art Director"
14969 #: modules/demux/mp4/mp4.c:1080
14971 msgid "Copyright Acknowledgement"
14972 msgstr "Thông tin bổ sung về bản quyền"
14974 #: modules/demux/mp4/mp4.c:1081
14978 #: modules/demux/mp4/mp4.c:1082
14980 msgid "Song Description"
14983 #: modules/demux/mp4/mp4.c:1083
14984 msgid "Liner Notes"
14987 #: modules/demux/mp4/mp4.c:1084
14988 msgid "Phonogram Rights"
14991 #: modules/demux/mp4/mp4.c:1086
14992 msgid "Sound Engineer"
14995 #: modules/demux/mp4/mp4.c:1087
14999 #: modules/demux/mp4/mp4.c:1088
15003 #: modules/demux/mp4/mp4.c:1089
15004 msgid "Executive Producer"
15007 #: modules/demux/mpc.c:62
15008 msgid "MusePack demuxer"
15009 msgstr "Tách kênh MusePack"
15011 #: modules/demux/mpeg/es.c:51
15013 "This is the frame rate used as a fallback when playing MPEG video elementary "
15017 #: modules/demux/mpeg/es.c:57
15018 msgid "MPEG-I/II/4 / A52 / DTS / MLP audio"
15019 msgstr "MPEG-I/II/4 / A52 / DTS / MLP audio"
15021 #: modules/demux/mpeg/es.c:58
15026 #: modules/demux/mpeg/es.c:70
15028 msgid "MPEG-4 video"
15029 msgstr "Video MPEG"
15031 #: modules/demux/mpeg/h264.c:44
15032 msgid "Desired frame rate for the H264 stream."
15035 #: modules/demux/mpeg/h264.c:51
15036 msgid "H264 video demuxer"
15039 #: modules/demux/mpeg/mpgv.c:46
15040 msgid "MPEG-I/II video demuxer"
15043 #: modules/demux/nsc.c:47
15044 msgid "Windows Media NSC metademux"
15047 #: modules/demux/nsv.c:49
15048 msgid "NullSoft demuxer"
15049 msgstr "Tách kênh NullSoft"
15051 #: modules/demux/nuv.c:49
15052 msgid "Nuv demuxer"
15053 msgstr "Tách kênh Nuv"
15055 #: modules/demux/ogg.c:55
15056 msgid "OGG demuxer"
15057 msgstr "Tách kênh OGG"
15059 #: modules/demux/playlist/gvp.c:208
15060 msgid "Google Video"
15061 msgstr "Video của Google"
15063 #: modules/demux/playlist/playlist.c:46
15064 msgid "Show shoutcast adult content"
15067 #: modules/demux/playlist/playlist.c:47
15068 msgid "Show NC17 rated video streams when using shoutcast video playlists."
15071 #: modules/demux/playlist/playlist.c:50
15075 #: modules/demux/playlist/playlist.c:51
15077 "Use playlist options usually used to prevent ads skipping to detect ads and "
15078 "prevent adding them to the playlist."
15081 #: modules/demux/playlist/playlist.c:67
15082 msgid "M3U playlist import"
15083 msgstr "Nhập danh sách M3U"
15085 #: modules/demux/playlist/playlist.c:72
15086 msgid "RAM playlist import"
15087 msgstr "Nhập danh sách RAM"
15089 #: modules/demux/playlist/playlist.c:77
15090 msgid "PLS playlist import"
15091 msgstr "Nhập danh sách PLS"
15093 #: modules/demux/playlist/playlist.c:82
15094 msgid "B4S playlist import"
15095 msgstr "Nhập danh sách B4S"
15097 #: modules/demux/playlist/playlist.c:87
15098 msgid "DVB playlist import"
15099 msgstr "Nhập danh sách DVB"
15101 #: modules/demux/playlist/playlist.c:92
15102 msgid "Podcast parser"
15103 msgstr "Phân tích Podcast"
15105 #: modules/demux/playlist/playlist.c:97
15106 msgid "XSPF playlist import"
15107 msgstr "Nhập danh sách XSPF"
15109 #: modules/demux/playlist/playlist.c:102
15110 msgid "New winamp 5.2 shoutcast import"
15111 msgstr "Nhập shoutcast của winamp phiên bản 5.2"
15113 #: modules/demux/playlist/playlist.c:109
15114 msgid "ASX playlist import"
15115 msgstr "Nhập danh sách ASX"
15117 #: modules/demux/playlist/playlist.c:114
15118 msgid "Kasenna MediaBase parser"
15119 msgstr "Phân tích cơ sở dữ liệu Kasenna"
15121 #: modules/demux/playlist/playlist.c:119
15122 msgid "QuickTime Media Link importer"
15123 msgstr "Nhập Đường liên kết của QuickTime"
15125 #: modules/demux/playlist/playlist.c:124
15126 msgid "Google Video Playlist importer"
15127 msgstr "Nhập danh sách Video của Google"
15129 #: modules/demux/playlist/playlist.c:129
15130 msgid "Dummy IFO demux"
15133 #: modules/demux/playlist/playlist.c:134
15134 msgid "iTunes Music Library importer"
15135 msgstr "Nhập danh sách thư viện từ iTunes"
15137 #: modules/demux/playlist/playlist.c:139
15139 msgid "WPL playlist import"
15140 msgstr "Nhập danh sách PLS"
15142 #: modules/demux/playlist/playlist.c:144
15144 msgid "ZPL playlist import"
15145 msgstr "Nhập danh sách PLS"
15147 #: modules/demux/playlist/podcast.c:194 modules/demux/playlist/podcast.c:206
15148 #: modules/demux/playlist/podcast.c:250 modules/demux/playlist/podcast.c:270
15149 msgid "Podcast Info"
15150 msgstr "Thông tin Podcast"
15152 #: modules/demux/playlist/podcast.c:196
15154 msgid "Podcast Link"
15155 msgstr "Thông tin Podcast"
15157 #: modules/demux/playlist/podcast.c:197
15159 msgid "Podcast Copyright"
15162 #: modules/demux/playlist/podcast.c:198
15164 msgid "Podcast Category"
15165 msgstr "Phân tích Podcast"
15167 #: modules/demux/playlist/podcast.c:199 modules/demux/playlist/podcast.c:257
15169 msgid "Podcast Keywords"
15170 msgstr "Phân tích Podcast"
15172 #: modules/demux/playlist/podcast.c:200 modules/demux/playlist/podcast.c:258
15174 msgid "Podcast Subtitle"
15175 msgstr "Kích thước Podcast"
15177 #: modules/demux/playlist/podcast.c:206 modules/demux/playlist/podcast.c:259
15178 msgid "Podcast Summary"
15179 msgstr "Tóm tắt về Podcast"
15181 #: modules/demux/playlist/podcast.c:253
15182 msgid "Podcast Publication Date"
15185 #: modules/demux/playlist/podcast.c:254
15187 msgid "Podcast Author"
15188 msgstr "Thông tin Podcast"
15190 #: modules/demux/playlist/podcast.c:255
15192 msgid "Podcast Subcategory"
15193 msgstr "Tóm tắt về Podcast"
15195 #: modules/demux/playlist/podcast.c:256
15197 msgid "Podcast Duration"
15198 msgstr "Tương phản"
15200 #: modules/demux/playlist/podcast.c:260
15202 msgid "Podcast Type"
15203 msgstr "Phân tích Podcast"
15205 #: modules/demux/playlist/podcast.c:271
15206 msgid "Podcast Size"
15207 msgstr "Kích thước Podcast"
15209 #: modules/demux/playlist/podcast.c:272
15212 msgstr "Byte đã gửi"
15214 #: modules/demux/playlist/shoutcast.c:322
15218 #: modules/demux/playlist/shoutcast.c:326
15221 msgstr "Đường vạch"
15223 #: modules/demux/playlist/shoutcast.c:327
15227 #: modules/demux/ps.c:43
15228 msgid "Trust MPEG timestamps"
15229 msgstr "Chọn lựa định dạng thời gian của MPEG"
15231 #: modules/demux/ps.c:44
15233 "Normally we use the timestamps of the MPEG files to calculate position and "
15234 "duration. However sometimes this might not be usable. Disable this option to "
15235 "calculate from the bitrate instead."
15237 "Thông thường chúng ta dùng định dạng thời gian của file MPEG để tính toán vị "
15238 "trí và độ dài. Tuy nhiên trong một vài trường hợp thì điều này không hữu "
15239 "dụng. Bỏ phần lựa chọn này để tính toán phần birate đã sử dụng."
15241 #: modules/demux/ps.c:56 modules/demux/ps.c:69
15242 msgid "MPEG-PS demuxer"
15243 msgstr "Tách kênh MPEG-PS"
15245 #: modules/demux/ps.c:57
15249 #: modules/demux/pva.c:43
15250 msgid "PVA demuxer"
15251 msgstr "Tách kênh PVA"
15253 #: modules/demux/rawaud.c:44
15254 msgid "Audio sample rate in Hertz. Default is 48000 Hz."
15257 #: modules/demux/rawaud.c:46 modules/stream_out/transcode/transcode.c:99
15258 #: share/lua/http/dialogs/create_stream.html:316
15259 msgid "Audio channels"
15260 msgstr "Kênh audio"
15262 #: modules/demux/rawaud.c:47
15263 msgid "Audio channels in input stream. Numeric value >0. Default is 2."
15266 #: modules/demux/rawaud.c:49
15267 msgid "FOURCC code of raw input format"
15270 #: modules/demux/rawaud.c:51
15272 msgid "FOURCC code of the raw input format. This is a four character string."
15273 msgstr "Bắt buộc đơn sắc. Đây là một chuỗi gồm bốn ký tự."
15275 #: modules/demux/rawaud.c:53
15277 msgid "Forces the audio language"
15278 msgstr "Ngôn ngữ audio ưa thích"
15280 #: modules/demux/rawaud.c:54
15282 "Forces the audio language for the output mux. Three letter ISO639 code. "
15283 "Default is 'eng'. "
15286 #: modules/demux/rawaud.c:64
15288 msgid "Raw audio demuxer"
15289 msgstr "Tách kênh video Raw"
15291 #: modules/demux/rawdv.c:43
15293 "The demuxer will advance timestamps if the input can't keep up with the rate."
15295 "Phần tách kênh sẽ mở rộng thời gian cho phần dữ liệu nhập vào khi nó không "
15296 "theo kịp với sự phân loại."
15298 #: modules/demux/rawdv.c:51
15299 msgid "DV (Digital Video) demuxer"
15300 msgstr "Tách kênh VK(Video kỹ thuật số)"
15302 #: modules/demux/rawvid.c:45
15304 "This is the desired frame rate when playing raw video streams. In the form "
15305 "30000/1001 or 29.97"
15308 #: modules/demux/rawvid.c:49
15309 msgid "This specifies the width in pixels of the raw video stream."
15310 msgstr "Phần này xác định chiều rộng tính bằng pixel của luồng video raw."
15312 #: modules/demux/rawvid.c:53
15313 msgid "This specifies the height in pixels of the raw video stream."
15314 msgstr "Phần này xác định chiều cao tính bằng pixel của luồng video raw."
15316 #: modules/demux/rawvid.c:56
15317 msgid "Force chroma (Use carefully)"
15318 msgstr "Bắt buộc đơn sắc (Cẩn thận)"
15320 #: modules/demux/rawvid.c:57
15321 msgid "Force chroma. This is a four character string."
15322 msgstr "Bắt buộc đơn sắc. Đây là một chuỗi gồm bốn ký tự."
15324 #: modules/demux/rawvid.c:65
15325 msgid "Raw video demuxer"
15326 msgstr "Tách kênh video Raw"
15328 #: modules/demux/real.c:70
15329 msgid "Real demuxer"
15330 msgstr "Tách kênh Real"
15332 #: modules/demux/sid.cpp:56
15334 msgid "C64 sid demuxer"
15335 msgstr "Phân tích phụ đề Video theo VC1"
15337 #: modules/demux/smf.c:41
15338 msgid "SMF demuxer"
15339 msgstr "Tách kênh SMF"
15341 #: modules/demux/stl.c:43
15343 msgid "EBU STL subtitles parser"
15344 msgstr "Phân tích văn bản phụ đề"
15346 #: modules/demux/subtitle.c:51
15347 msgid "Apply a delay to all subtitles (in 1/10s, eg 100 means 10s)."
15350 #: modules/demux/subtitle.c:53
15352 "Override the normal frames per second settings. This will only work with "
15353 "MicroDVD and SubRIP (SRT) subtitles."
15356 #: modules/demux/subtitle.c:56
15359 "Force the subtiles format. Selecting \"auto\" means autodetection and should "
15362 "Bắt buộc định dạng của phụ đề. Sử dụng \"tự động\", thiết lập các giá trị "
15363 "khác nhau được hỗ trợ."
15365 #: modules/demux/subtitle.c:58
15367 msgid "Override the default track description."
15368 msgstr "Mô tả kiểu chữ mặc định"
15370 #: modules/demux/subtitle.c:70
15372 msgid "Text subtitle parser"
15373 msgstr "Phân tích văn bản phụ đề"
15375 #: modules/demux/subtitle.c:78 modules/video_filter/subsdelay.c:275
15377 msgid "Subtitle delay"
15378 msgstr "Độ trễ của phụ đề"
15380 #: modules/demux/subtitle.c:80
15382 msgid "Subtitle format"
15383 msgstr "Định dạng phụ đề"
15385 #: modules/demux/subtitle.c:83
15387 msgid "Subtitle description"
15388 msgstr "Canh đều phụ đề"
15390 #: modules/demux/ts.c:94
15392 msgstr "Bổ sung PMT"
15394 #: modules/demux/ts.c:96
15395 msgid "Allows a user to specify an extra pmt (pmt_pid=pid:stream_type[,...])."
15398 #: modules/demux/ts.c:98
15399 msgid "Set id of ES to PID"
15400 msgstr "Tạo id của ES thành PID"
15402 #: modules/demux/ts.c:99
15404 "Set the internal ID of each elementary stream handled by VLC to the same "
15405 "value as the PID in the TS stream, instead of 1, 2, 3, etc. Useful to do "
15406 "'#duplicate{..., select=\"es=<pid>\"}'."
15409 #: modules/demux/ts.c:104
15410 msgid "Fast udp streaming"
15413 #: modules/demux/ts.c:106
15414 msgid "Sends TS to specific ip:port by udp (you must know what you are doing)."
15416 "Gửi TS đến ip xác định: cổng bởi UDP (bạn phải biết chắc bạn đang làm gì)."
15418 #: modules/demux/ts.c:108
15419 msgid "MTU for out mode"
15420 msgstr "MTU cho chế độ xuất ra"
15422 #: modules/demux/ts.c:109
15423 msgid "MTU for out mode."
15424 msgstr "MTU cho chế độ nhập vào."
15426 #: modules/demux/ts.c:111 modules/mux/mpeg/ts.c:159
15430 #: modules/demux/ts.c:112 modules/mux/mpeg/ts.c:160
15432 "CSA encryption key. This must be a 16 char string (8 hexadecimal bytes)."
15435 #: modules/demux/ts.c:115 modules/mux/mpeg/ts.c:163
15436 msgid "Second CSA Key"
15437 msgstr "Khóa thứ hai của SCA"
15439 #: modules/demux/ts.c:116 modules/mux/mpeg/ts.c:164
15441 "The even CSA encryption key. This must be a 16 char string (8 hexadecimal "
15445 #: modules/demux/ts.c:120
15446 msgid "Packet size in bytes to decrypt"
15449 #: modules/demux/ts.c:121
15451 "Specify the size of the TS packet to decrypt. The decryption routines "
15452 "subtract the TS-header from the value before decrypting. "
15455 #: modules/demux/ts.c:125
15456 msgid "Separate sub-streams"
15459 #: modules/demux/ts.c:127
15461 "Separate teletex/dvbs pages into independent ES. It can be useful to turn "
15462 "off this option when using stream output."
15465 #: modules/demux/ts.c:132
15467 "Seek and position based on a percent byte position, not a PCR generated time "
15468 "position. If seeking doesn't work property, turn on this option."
15471 #: modules/demux/ts.c:137
15472 msgid "MPEG Transport Stream demuxer"
15473 msgstr "Tách kênh luồng vận chuyển MPEG"
15475 #: modules/demux/ts.c:171 modules/gui/macosx/MainMenu.m:423
15476 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:1526 modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:426
15480 #: modules/demux/ts.c:172
15481 msgid "Teletext subtitles"
15482 msgstr "Phụ đề Teletext"
15484 #: modules/demux/ts.c:173
15485 msgid "Teletext: additional information"
15486 msgstr "Teletext: thông tin bổ sung"
15488 #: modules/demux/ts.c:174
15489 msgid "Teletext: program schedule"
15490 msgstr "Teletext: Thời khóa biểu của VLC"
15492 #: modules/demux/ts.c:175
15493 msgid "Teletext subtitles: hearing impaired"
15494 msgstr "Phụ đề Teletext: nghe bị lỗi"
15496 #: modules/demux/ts.c:3594
15497 msgid "DVB subtitles: hearing impaired"
15498 msgstr "Phụ đề DVB: nghe bị lỗi"
15500 #: modules/demux/ts.c:3851
15501 msgid "clean effects"
15502 msgstr "Hiệu ứng làm sạch"
15504 #: modules/demux/ts.c:3852
15505 msgid "hearing impaired"
15506 msgstr "nghe bị lỗi"
15508 #: modules/demux/ts.c:3853
15509 msgid "visual impaired commentary"
15510 msgstr "bình luận hiệu ứng bị lỗi"
15512 #: modules/demux/tta.c:45
15513 msgid "TTA demuxer"
15514 msgstr "Tách kênh TTA"
15516 #: modules/demux/ty.c:59
15520 #: modules/demux/ty.c:60
15521 msgid "TY Stream audio/video demux"
15522 msgstr "Tách kênh audio/video của luồng TY"
15524 #: modules/demux/ty.c:776
15525 msgid "Closed captions 1"
15526 msgstr "Đóng lại đầu đề 1"
15528 #: modules/demux/ty.c:777
15529 msgid "Closed captions 2"
15530 msgstr "Đóng lại đầu đề 2"
15532 #: modules/demux/ty.c:778
15533 msgid "Closed captions 3"
15534 msgstr "Đóng lại đầu đề 3"
15536 #: modules/demux/ty.c:779
15537 msgid "Closed captions 4"
15538 msgstr "Đóng lại đầu đề 4"
15540 #: modules/demux/vc1.c:44
15541 msgid "Desired frame rate for the VC-1 stream."
15542 msgstr "Xếp hạng khung mong muốn cho luồng VC-1"
15544 #: modules/demux/vc1.c:50
15545 msgid "VC1 video demuxer"
15546 msgstr "Phân tích phụ đề Video theo VC1"
15548 #: modules/demux/vobsub.c:49
15549 msgid "Vobsub subtitles parser"
15550 msgstr "Phân tích phụ đề theo Vobsub"
15552 #: modules/demux/voc.c:43
15553 msgid "VOC demuxer"
15554 msgstr "Tách kênh VOC"
15556 #: modules/demux/wav.c:45
15557 msgid "WAV demuxer"
15558 msgstr "Tách kênh WAV"
15560 #: modules/demux/xa.c:43
15562 msgstr "Tách kênh XA"
15564 #: modules/demux/xiph_metadata.h:46
15565 msgid "Closed captions"
15568 #: modules/demux/xiph_metadata.h:48
15569 msgid "Textual audio descriptions"
15570 msgstr "Miêu tả về audio Textual"
15572 #: modules/demux/xiph_metadata.h:50
15573 msgid "Ticker text"
15576 #: modules/demux/xiph_metadata.h:51
15577 msgid "Active regions"
15578 msgstr "Kích hoạt vùng"
15580 #: modules/demux/xiph_metadata.h:52
15581 msgid "Semantic annotations"
15584 #: modules/demux/xiph_metadata.h:54
15588 #: modules/demux/xiph_metadata.h:56
15589 msgid "Linguistic markup"
15592 #: modules/demux/xiph_metadata.h:57
15596 #: modules/demux/xiph_metadata.h:61 modules/demux/xiph_metadata.h:65
15597 msgid "Subtitles (images)"
15598 msgstr "Phụ đề(hình ảnh)"
15600 #: modules/demux/xiph_metadata.h:66
15601 msgid "Slides (text)"
15602 msgstr "Trình chiếu(văn bản)"
15604 #: modules/demux/xiph_metadata.h:67
15605 msgid "Slides (images)"
15606 msgstr "Trình chiếu(hình ảnh)"
15608 #: modules/demux/xiph_metadata.c:282
15609 msgid "Unknown category"
15610 msgstr "Chưa rõ phân loại"
15612 #: modules/gui/macosx/about.m:92 modules/gui/macosx/MainMenu.m:306
15613 msgid "About VLC media player"
15614 msgstr "Về chúng tôi"
15616 #: modules/gui/macosx/about.m:95 modules/gui/qt4/dialogs/help.cpp:125
15620 #: modules/gui/macosx/about.m:98 modules/gui/macosx/MainMenu.m:449
15621 #: modules/gui/qt4/dialogs/help.cpp:119
15625 #: modules/gui/macosx/about.m:101 modules/gui/qt4/dialogs/help.cpp:122
15627 msgstr "Các tác giả"
15629 #: modules/gui/macosx/about.m:104
15631 "VLC media player and VideoLAN are trademarks of the VideoLAN Association."
15634 #: modules/gui/macosx/about.m:115
15636 msgid "Compiled by %s with %@"
15637 msgstr "Biên Soạn bởi %s"
15639 #: modules/gui/macosx/about.m:132 modules/gui/qt4/dialogs/help.cpp:94
15641 "<p>VLC media player is a free and open source media player, encoder, and "
15642 "streamer made by the volunteers of the <a href=\"http://www.videolan.org/"
15643 "\"><span style=\" text-decoration: underline; color:#0057ae;\">VideoLAN</"
15644 "span></a> community.</p><p>VLC uses its internal codecs, works on "
15645 "essentially every popular platform, and can read almost all files, CDs, "
15646 "DVDs, network streams, capture cards and other media formats!</p><p><a href="
15647 "\"http://www.videolan.org/contribute/\"><span style=\" text-decoration: "
15648 "underline; color:#0057ae;\">Help and join us!</span></a>"
15651 #: modules/gui/macosx/about.m:270
15652 msgid "VLC media player Help"
15655 #: modules/gui/macosx/about.m:273 modules/gui/macosx/MainMenu.m:425
15656 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:992
15660 #: modules/gui/macosx/AudioEffects.m:114 modules/gui/qt4/ui/equalizer.h:135
15664 #: modules/gui/macosx/AudioEffects.m:115
15665 #: modules/gui/qt4/components/extended_panels.cpp:1215
15666 #: modules/gui/qt4/ui/equalizer.h:137
15668 msgstr "Tái khuếch đại"
15670 #: modules/gui/macosx/AudioEffects.m:118
15671 msgid "Enable dynamic range compressor"
15674 #: modules/gui/macosx/AudioEffects.m:119 modules/gui/macosx/AudioEffects.m:130
15675 #: modules/gui/macosx/TrackSynchronization.m:60
15676 #: modules/gui/macosx/VideoEffects.m:97
15677 #: modules/gui/qt4/dialogs/gototime.cpp:66
15679 msgstr "Cài đặt lại"
15681 #: modules/gui/macosx/AudioEffects.m:121
15682 #: modules/gui/qt4/components/extended_panels.cpp:1379
15686 #: modules/gui/macosx/AudioEffects.m:122
15687 #: modules/gui/qt4/components/extended_panels.cpp:1380
15690 msgstr "Khóa tính năng"
15692 #: modules/gui/macosx/AudioEffects.m:123
15693 #: modules/gui/qt4/components/extended_panels.cpp:1381
15696 msgstr "Ngưỡng màu"
15698 #: modules/gui/macosx/AudioEffects.m:129
15700 msgid "Enable Spatializer"
15701 msgstr "Kích hoạt spatializer"
15703 #: modules/gui/macosx/AudioEffects.m:138
15704 msgid "Headphone virtualization"
15705 msgstr "Hiệu ứng cho tai nghe"
15707 #: modules/gui/macosx/AudioEffects.m:139
15708 msgid "Volume normalization"
15709 msgstr "Bình thường hóa Âm Lượng"
15711 #: modules/gui/macosx/AudioEffects.m:140
15712 msgid "Maximum level"
15713 msgstr "Cấp độ cao nhất"
15715 #: modules/gui/macosx/AudioEffects.m:147
15719 #: modules/gui/macosx/AudioEffects.m:148
15720 #: modules/gui/qt4/dialogs/extended.cpp:73
15721 msgid "Audio Effects"
15722 msgstr "Hiệu ứng Audio"
15724 #: modules/gui/macosx/AudioEffects.m:203 modules/gui/macosx/VideoEffects.m:232
15726 msgid "Duplicate current profile..."
15727 msgstr "Xóa đối tượng được chọn"
15729 #: modules/gui/macosx/AudioEffects.m:208
15730 #: modules/gui/macosx/ConvertAndSave.m:637
15731 #: modules/gui/macosx/ConvertAndSave.m:995
15733 msgid "Organize Profiles..."
15736 #: modules/gui/macosx/AudioEffects.m:386 modules/gui/macosx/VideoEffects.m:836
15737 msgid "Duplicate current profile for a new profile"
15740 #: modules/gui/macosx/AudioEffects.m:387
15741 #: modules/gui/macosx/ConvertAndSave.m:364
15742 #: modules/gui/macosx/VideoEffects.m:837
15744 msgid "Enter a name for the new profile:"
15745 msgstr "Menu điều khiển của VLC"
15747 #: modules/gui/macosx/AudioEffects.m:389 modules/gui/macosx/AudioEffects.m:641
15748 #: modules/gui/macosx/ConvertAndSave.m:366
15749 #: modules/gui/macosx/ConvertAndSave.m:398 modules/gui/macosx/output.m:457
15750 #: modules/gui/macosx/playlist.m:695 modules/gui/macosx/prefs.m:207
15751 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:222 modules/gui/macosx/simple_prefs.m:283
15752 #: modules/gui/macosx/VideoEffects.m:839
15753 #: modules/gui/qt4/components/sout/profile_selector.cpp:432
15754 #: modules/gui/qt4/ui/vlm.h:302
15758 #: modules/gui/macosx/AudioEffects.m:400 modules/gui/macosx/AudioEffects.m:737
15759 #: modules/gui/macosx/VideoEffects.m:899
15761 msgid "Remove a preset"
15762 msgstr "Không chọn file nào"
15764 #: modules/gui/macosx/AudioEffects.m:401 modules/gui/macosx/AudioEffects.m:738
15765 #: modules/gui/macosx/VideoEffects.m:900
15766 msgid "Select the preset you would like to remove:"
15769 #: modules/gui/macosx/AudioEffects.m:402 modules/gui/macosx/AudioEffects.m:739
15770 #: modules/gui/macosx/bookmarks.m:95 modules/gui/macosx/ConvertAndSave.m:378
15771 #: modules/gui/macosx/VideoEffects.m:901 modules/gui/qt4/ui/open_file.h:169
15775 #: modules/gui/macosx/AudioEffects.m:462
15777 msgid "Add new Preset..."
15778 msgstr "Thêm thư mục..."
15780 #: modules/gui/macosx/AudioEffects.m:467
15781 msgid "Organize Presets..."
15784 #: modules/gui/macosx/AudioEffects.m:638
15785 msgid "Save current selection as new preset"
15788 #: modules/gui/macosx/AudioEffects.m:639
15790 msgid "Enter a name for the new preset:"
15791 msgstr "Menu điều khiển của VLC"
15793 #: modules/gui/macosx/AudioEffects.m:704 modules/gui/macosx/VideoEffects.m:862
15795 msgid "Please enter a unique name for the new profile."
15796 msgstr "Hãy điền vào một cái tên cho nốt mới"
15798 #: modules/gui/macosx/AudioEffects.m:705 modules/gui/macosx/VideoEffects.m:863
15799 msgid "Multiple profiles with the same name are not allowed."
15802 #: modules/gui/macosx/bookmarks.m:90
15806 #: modules/gui/macosx/bookmarks.m:91
15807 #: modules/gui/qt4/ui/podcast_configuration.h:104
15808 #: modules/gui/qt4/ui/sout.h:210 modules/gui/qt4/ui/vlm.h:300
15812 #: modules/gui/macosx/bookmarks.m:92 modules/gui/macosx/MainMenu.m:334
15813 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:197
15814 #: modules/gui/qt4/dialogs/bookmarks.cpp:53 modules/gui/qt4/ui/vlm.h:301
15818 #: modules/gui/macosx/bookmarks.m:93 modules/gui/macosx/MainMenu.m:330
15822 #: modules/gui/macosx/bookmarks.m:94 modules/gui/qt4/dialogs/bookmarks.cpp:57
15823 #: modules/video_filter/extract.c:75
15827 #: modules/gui/macosx/bookmarks.m:101 modules/gui/macosx/bookmarks.m:107
15828 #: modules/gui/qt4/dialogs/bookmarks.cpp:77
15829 #: modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:378
15833 #: modules/gui/macosx/bookmarks.m:104 modules/gui/macosx/bookmarks.m:221
15834 #: modules/gui/macosx/bookmarks.m:225 modules/gui/macosx/bookmarks.m:276
15835 #: modules/gui/macosx/bookmarks.m:281 modules/gui/macosx/controls.m:55
15836 #: modules/gui/macosx/ConvertAndSave.m:192
15837 #: modules/gui/macosx/ConvertAndSave.m:282
15838 #: modules/gui/macosx/ConvertAndSave.m:470
15839 #: modules/gui/macosx/ConvertAndSave.m:477
15840 #: modules/gui/macosx/ConvertAndSave.m:484 modules/gui/macosx/coredialogs.m:62
15841 #: modules/gui/macosx/coredialogs.m:99 modules/gui/macosx/coredialogs.m:154
15842 #: modules/gui/macosx/open.m:378 modules/gui/macosx/output.m:129
15843 #: modules/gui/macosx/playlistinfo.m:361 modules/gui/macosx/simple_prefs.m:196
15844 #: modules/gui/macosx/wizard.m:592 modules/gui/macosx/wizard.m:653
15845 #: modules/gui/macosx/wizard.m:992 modules/gui/macosx/wizard.m:1074
15846 #: modules/gui/macosx/wizard.m:1081 modules/gui/macosx/wizard.m:1610
15847 #: modules/gui/macosx/wizard.m:1618 modules/gui/macosx/wizard.m:1790
15848 #: modules/gui/macosx/wizard.m:1801 modules/gui/macosx/wizard.m:1814
15849 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:1355
15853 #: modules/gui/macosx/bookmarks.m:106 modules/gui/macosx/playlist.m:159
15854 #: modules/gui/qt4/dialogs/plugins.cpp:105
15858 #: modules/gui/macosx/bookmarks.m:136 modules/gui/macosx/playlist.m:692
15860 msgstr "Chưa có tiêu đề"
15862 #: modules/gui/macosx/bookmarks.m:221
15864 msgstr "Không có dữ liệu nhập vào"
15866 #: modules/gui/macosx/bookmarks.m:221
15868 "No input found. A stream must be playing or paused for bookmarks to work."
15870 "Không tìm thấy dữ liệu nhập vào. Một luồng phải được chơi hoặc là tạm dừng "
15871 "để phần đánh dấu có thể làm việc."
15873 #: modules/gui/macosx/bookmarks.m:225
15874 msgid "Input has changed"
15875 msgstr "Nhập dữ liệu đã thay đổi"
15877 #: modules/gui/macosx/bookmarks.m:225
15879 "Input has changed, unable to save bookmark. Suspending playback with \"Pause"
15880 "\" while editing bookmarks to ensure to keep the same input."
15882 "Nhập dữ liệu đã thay đổi, không thể lưu phần đánh dấu. Ngừng việc chơi lại "
15883 "với\"Tạm Dừng\" trong khi đang chỉnh sửa phần đánh dấu để chắc rằng dữ liệu "
15884 "nhập vào là trùng khớp."
15886 #: modules/gui/macosx/bookmarks.m:276 modules/gui/macosx/wizard.m:992
15887 msgid "Invalid selection"
15888 msgstr "Phần lựa chọn không đúng"
15890 #: modules/gui/macosx/bookmarks.m:276
15891 msgid "Two bookmarks have to be selected."
15892 msgstr "2 phần đánh dấu phải được chọn."
15894 #: modules/gui/macosx/bookmarks.m:281
15895 msgid "No input found"
15896 msgstr "Không tìm thấy dữ liệu nhập vào"
15898 #: modules/gui/macosx/bookmarks.m:281
15899 msgid "The stream must be playing or paused for bookmarks to work."
15901 "Luồng phải được chơi hoặc là tạm dừng để phần đánh dấu có thể hoạt động."
15903 #: modules/gui/macosx/controls.m:53 modules/gui/macosx/MainMenu.m:1475
15904 msgid "Jump To Time"
15905 msgstr "Nhảy đến thời gian"
15907 #: modules/gui/macosx/controls.m:56
15911 #: modules/gui/macosx/controls.m:57
15912 msgid "Jump to time"
15913 msgstr "Nhảy đến thời gian"
15915 #: modules/gui/macosx/ControlsBar.m:53 modules/gui/macosx/fspanel.m:410
15916 msgid "Click to play or pause the current media."
15919 #: modules/gui/macosx/ControlsBar.m:56 modules/gui/macosx/fspanel.m:409
15924 #: modules/gui/macosx/ControlsBar.m:57 modules/gui/macosx/ControlsBar.m:829
15926 "Click to go to the previous playlist item. Hold to skip backward through the "
15930 #: modules/gui/macosx/ControlsBar.m:60 modules/gui/macosx/fspanel.m:411
15934 #: modules/gui/macosx/ControlsBar.m:61 modules/gui/macosx/ControlsBar.m:830
15936 "Click to go to the next playlist item. Hold to skip forward through the "
15940 #: modules/gui/macosx/ControlsBar.m:65 modules/gui/macosx/fspanel.m:437
15942 "Click and move the mouse while keeping the button pressed to use this slider "
15943 "to change current playback position."
15946 #: modules/gui/macosx/ControlsBar.m:68 modules/gui/macosx/fspanel.m:413
15948 msgid "Toggle Fullscreen mode"
15949 msgstr "Màn hình màu đen trong chế độ toàn màn hình"
15951 #: modules/gui/macosx/ControlsBar.m:69
15953 msgid "Click to enable fullscreen video playback."
15954 msgstr "Không hiển thị Screensaver khi đang chiếu video."
15956 #: modules/gui/macosx/ControlsBar.m:437
15958 msgid "Click to stop playback."
15959 msgstr "Sử dụng phím tắt để dừng chơi"
15961 #: modules/gui/macosx/ControlsBar.m:440
15963 msgid "Show/Hide Playlist"
15964 msgstr "Hiển thị danh sách"
15966 #: modules/gui/macosx/ControlsBar.m:441
15968 "Click to switch between video output and playlist. If no video is shown in "
15969 "the main window, this allows you to hide the playlist."
15972 #: modules/gui/macosx/ControlsBar.m:444 modules/gui/qt4/dialogs/vlm.cpp:560
15973 #: share/lua/http/index.html:241
15978 #: modules/gui/macosx/ControlsBar.m:445
15980 "Click to change repeat mode. There are 3 states: repeat one, repeat all and "
15984 #: modules/gui/macosx/ControlsBar.m:448 share/lua/http/index.html:239
15988 #: modules/gui/macosx/ControlsBar.m:450
15989 msgid "Click to enable or disable random playback."
15992 #: modules/gui/macosx/ControlsBar.m:453 modules/gui/macosx/fspanel.m:455
15994 "Click and move the mouse while keeping the button pressed to use this slider "
15995 "to change the volume."
15998 #: modules/gui/macosx/ControlsBar.m:456
16000 msgid "Click to mute or unmute the audio."
16001 msgstr "Chọn phím tắt để tắt âm thanh"
16003 #: modules/gui/macosx/ControlsBar.m:458
16005 msgid "Full Volume"
16006 msgstr "Âm thanh mặc định"
16008 #: modules/gui/macosx/ControlsBar.m:459
16010 msgid "Click to play the audio at maximum volume."
16011 msgstr "Xác nhận chiều rộng và chiều cao như là giá trị tối đa."
16013 #: modules/gui/macosx/ControlsBar.m:462 modules/gui/macosx/simple_prefs.m:180
16014 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_audio.h:442
16018 #: modules/gui/macosx/ControlsBar.m:463
16020 "Click to show an Audio Effects panel featuring an equalizer and further "
16024 #: modules/gui/macosx/ControlsBar.m:715 modules/gui/macosx/fspanel.m:408
16026 msgid "Click to go to the previous playlist item."
16027 msgstr "Sử dụng phím tắt để lùi về file kế tiếp trong danh sách"
16029 #: modules/gui/macosx/ControlsBar.m:726 modules/gui/macosx/fspanel.m:412
16030 msgid "Click to go to the next playlist item."
16033 #: modules/gui/macosx/ControlsBar.m:742 modules/gui/macosx/fspanel.m:409
16034 msgid "Click and hold to skip backward through the current media."
16037 #: modules/gui/macosx/ControlsBar.m:743 modules/gui/macosx/fspanel.m:411
16038 msgid "Click and hold to skip forward through the current media."
16041 #: modules/gui/macosx/ConvertAndSave.m:151
16043 msgid "Convert & Stream"
16044 msgstr "Chuyển đổi/Lưu"
16046 #: modules/gui/macosx/ConvertAndSave.m:152
16051 #: modules/gui/macosx/ConvertAndSave.m:153 modules/gui/macosx/MainWindow.m:173
16052 msgid "Drop media here"
16055 #: modules/gui/macosx/ConvertAndSave.m:154 modules/gui/macosx/MainWindow.m:171
16057 msgid "Open media..."
16060 #: modules/gui/macosx/ConvertAndSave.m:155
16062 msgid "Choose Profile"
16065 #: modules/gui/macosx/ConvertAndSave.m:156
16067 msgid "Customize..."
16068 msgstr "Chọn lựa giao diện"
16070 #: modules/gui/macosx/ConvertAndSave.m:157
16072 msgid "Choose Destination"
16075 #: modules/gui/macosx/ConvertAndSave.m:158
16076 msgid "Choose an output location"
16079 #: modules/gui/macosx/ConvertAndSave.m:160 modules/gui/macosx/open.m:136
16080 #: modules/gui/macosx/open.m:365 modules/gui/macosx/output.m:136
16081 #: modules/gui/macosx/prefs_widgets.m:1111
16082 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:204 modules/gui/macosx/simple_prefs.m:270
16083 #: modules/gui/qt4/components/preferences_widgets.cpp:263
16084 #: modules/gui/qt4/components/simple_preferences.cpp:288
16085 #: modules/gui/qt4/components/sout/sout_widgets.cpp:98
16086 #: modules/gui/qt4/ui/open.h:264 modules/gui/qt4/ui/open_disk.h:308
16087 #: modules/gui/qt4/ui/open_file.h:177 modules/gui/qt4/ui/sprefs_audio.h:440
16088 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_input.h:352 modules/gui/qt4/ui/sprefs_video.h:359
16092 #: modules/gui/macosx/ConvertAndSave.m:161
16094 msgid "Setup Streaming..."
16095 msgstr "Phân luồng..."
16097 #: modules/gui/macosx/ConvertAndSave.m:163
16099 msgid "Save as File"
16102 #: modules/gui/macosx/ConvertAndSave.m:164
16103 #: modules/gui/macosx/ConvertAndSave.m:413 modules/gui/macosx/output.m:134
16104 #: modules/gui/macosx/output.m:236 modules/gui/macosx/output.m:352
16108 #: modules/gui/macosx/ConvertAndSave.m:166
16112 #: modules/gui/macosx/ConvertAndSave.m:168
16114 msgid "Save as new Profile..."
16115 msgstr "Tạo một phần đánh dấu mới"
16117 #: modules/gui/macosx/ConvertAndSave.m:169 modules/gui/qt4/ui/profiles.h:709
16119 msgid "Encapsulation"
16120 msgstr "Phương pháp rút gọn"
16122 #: modules/gui/macosx/ConvertAndSave.m:170
16123 #: share/lua/http/dialogs/create_stream.html:160
16124 #: modules/gui/qt4/ui/profiles.h:735
16125 msgid "Video codec"
16126 msgstr "Codec của video"
16128 #: modules/gui/macosx/ConvertAndSave.m:171
16129 #: share/lua/http/dialogs/create_stream.html:178
16130 #: modules/gui/qt4/ui/profiles.h:745
16131 msgid "Audio codec"
16132 msgstr "Codec của audio"
16134 #: modules/gui/macosx/ConvertAndSave.m:175 modules/gui/qt4/ui/profiles.h:711
16136 msgid "Keep original video track"
16137 msgstr "Giữ nguyên kích thước ban đầu"
16139 #: modules/gui/macosx/ConvertAndSave.m:178 modules/gui/qt4/ui/profiles.h:714
16142 msgstr "Xếp hạng khung"
16144 #: modules/gui/macosx/ConvertAndSave.m:180 modules/gui/qt4/ui/profiles.h:724
16146 "You just need to fill one of the three following parameters, VLC will "
16147 "autodetect the other using the original aspect ratio"
16150 #: modules/gui/macosx/ConvertAndSave.m:183 modules/gui/macosx/output.m:157
16151 #: modules/gui/qt4/ui/profiles.h:725
16155 #: modules/gui/macosx/ConvertAndSave.m:185 modules/gui/qt4/ui/profiles.h:737
16157 msgid "Keep original audio track"
16158 msgstr "Giữ nguyên kích thước ban đầu"
16160 #: modules/gui/macosx/ConvertAndSave.m:191 modules/gui/qt4/ui/profiles.h:748
16162 msgid "Overlay subtitles on the video"
16163 msgstr "Phần nâng cao của phụ đề ở phía trước video:"
16165 #: modules/gui/macosx/ConvertAndSave.m:193
16167 msgid "Stream Destination"
16170 #: modules/gui/macosx/ConvertAndSave.m:194
16172 msgid "Stream Announcement"
16173 msgstr "Thông báo về tạo luồng"
16175 #: modules/gui/macosx/ConvertAndSave.m:196 modules/gui/macosx/open.m:193
16176 #: modules/gui/macosx/output.m:137
16177 #: modules/gui/qt4/components/sout/sout_widgets.cpp:211
16178 #: modules/gui/qt4/components/sout/sout_widgets.cpp:306
16179 #: modules/gui/qt4/components/sout/sout_widgets.cpp:353
16180 #: modules/gui/qt4/components/sout/sout_widgets.cpp:412
16184 #: modules/gui/macosx/ConvertAndSave.m:197
16188 #: modules/gui/macosx/ConvertAndSave.m:200 modules/gui/macosx/open.m:181
16189 #: modules/gui/macosx/open.m:183 modules/gui/macosx/output.m:138
16190 #: modules/gui/qt4/components/sout/sout_widgets.cpp:153
16191 #: modules/gui/qt4/components/sout/sout_widgets.cpp:212
16192 #: modules/gui/qt4/components/sout/sout_widgets.cpp:257
16193 #: modules/gui/qt4/components/sout/sout_widgets.cpp:307
16194 #: modules/gui/qt4/components/sout/sout_widgets.cpp:413 modules/lua/vlc.c:66
16195 #: modules/stream_out/rtp.c:118
16196 #: share/lua/http/dialogs/stream_config_window.html:32
16197 #: share/lua/http/dialogs/stream_window.html:91
16201 #: modules/gui/macosx/ConvertAndSave.m:201 modules/gui/macosx/output.m:172
16202 #: modules/gui/macosx/wizard.m:400 modules/gui/macosx/wizard.m:432
16203 #: modules/gui/macosx/wizard.m:1800
16205 msgid "SAP Announcement"
16206 msgstr "Thông báo SAP"
16208 #: modules/gui/macosx/ConvertAndSave.m:203 modules/gui/macosx/output.m:174
16209 #: modules/gui/macosx/output.m:550
16211 msgid "HTTP Announcement"
16212 msgstr "Thông báo HTML"
16214 #: modules/gui/macosx/ConvertAndSave.m:204 modules/gui/macosx/output.m:173
16215 #: modules/gui/macosx/output.m:546
16217 msgid "RTSP Announcement"
16218 msgstr "Thông báo RTSP"
16220 #: modules/gui/macosx/ConvertAndSave.m:205 modules/gui/macosx/output.m:175
16221 #: modules/gui/macosx/output.m:554
16222 msgid "Export SDP as file"
16223 msgstr "Lưu SDP dưới dạng file"
16225 #: modules/gui/macosx/ConvertAndSave.m:282
16226 msgid "Invalid container format for HTTP streaming"
16229 #: modules/gui/macosx/ConvertAndSave.m:284
16231 "Media encapsulated as %@ cannot be streamed through the HTTP protocol for "
16232 "technical reasons."
16235 #: modules/gui/macosx/ConvertAndSave.m:363
16237 msgid "Save as new profile"
16238 msgstr "Tạo một phần đánh dấu mới"
16240 #: modules/gui/macosx/ConvertAndSave.m:376
16242 msgid "Remove a profile"
16243 msgstr "Tạo một phần đánh dấu mới"
16245 #: modules/gui/macosx/ConvertAndSave.m:377
16247 msgid "Select the profile you would like to remove:"
16248 msgstr "Chọn file để lưu"
16250 #: modules/gui/macosx/ConvertAndSave.m:459
16251 msgid "%@ stream to %@:%@"
16254 #: modules/gui/macosx/ConvertAndSave.m:469
16256 msgid "No Address given"
16257 msgstr "Địa chỉ IP"
16259 #: modules/gui/macosx/ConvertAndSave.m:471
16260 msgid "In order to stream, a valid destination address is required."
16263 #: modules/gui/macosx/ConvertAndSave.m:476
16265 msgid "No Channel Name given"
16268 #: modules/gui/macosx/ConvertAndSave.m:478
16270 "SAP stream announcement is enabled. However, no channel name is provided."
16273 #: modules/gui/macosx/ConvertAndSave.m:483
16275 msgid "No SDP URL given"
16278 #: modules/gui/macosx/ConvertAndSave.m:485
16279 msgid "A SDP export is requested, but no URL is provided."
16282 #: modules/gui/macosx/ConvertAndSave.m:635
16283 #: modules/gui/macosx/ConvertAndSave.m:993
16284 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:563 modules/gui/macosx/simple_prefs.m:587
16285 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:1137
16286 #: modules/gui/qt4/components/simple_preferences.cpp:494
16290 #: modules/gui/macosx/coredialogs.m:59 modules/gui/macosx/simple_prefs.m:186
16291 #: modules/gui/qt4/dialogs/external.cpp:113
16293 msgstr "Tên người sử dụng"
16295 #: modules/gui/macosx/coredialogs.m:259
16296 msgid "Errors and Warnings"
16297 msgstr "Lỗi và cảnh báo"
16299 #: modules/gui/macosx/coredialogs.m:260
16303 #: modules/gui/macosx/coredialogs.m:261
16304 msgid "Show Details"
16305 msgstr "Hiển thị chi tiết"
16307 #: modules/gui/macosx/CoreInteraction.m:367
16309 msgstr "Bật chế độ ngẫu nhiên"
16311 #: modules/gui/macosx/CoreInteraction.m:437
16313 msgstr "Tắt lặp lại"
16315 #: modules/gui/macosx_dialog_provider/dialogProvider.m:86
16316 msgid "Hide no user action dialogs"
16319 #: modules/gui/macosx_dialog_provider/dialogProvider.m:87
16321 "Don't display dialogs that don't require user action (Critical and error "
16325 #: modules/gui/macosx/fspanel.m:397
16326 msgid "(no item is being played)"
16327 msgstr "(không đối tượng nào được chơi)"
16329 #: modules/gui/macosx/fspanel.m:413
16330 msgid "Click to exit fullscreen playback."
16333 #: modules/gui/macosx/intf.m:838 modules/gui/qt4/dialogs/messages.cpp:77
16334 #: modules/gui/qt4/ui/messages_panel.h:139
16335 #: modules/gui/qt4/ui/messages_panel.h:143
16339 #: modules/gui/macosx/intf.m:839
16340 msgid "Open CrashLog..."
16341 msgstr "Mở file lưu trữ thông tin lỗi..."
16343 #: modules/gui/macosx/intf.m:840
16344 msgid "Save this Log..."
16345 msgstr "Lưu thông tin này..."
16347 #: modules/gui/macosx/intf.m:843
16351 #: modules/gui/macosx/intf.m:844
16355 #: modules/gui/macosx/intf.m:845 modules/gui/macosx/intf.m:846
16356 msgid "VLC crashed previously"
16357 msgstr "VLC đã bị lỗi gần đây"
16359 #: modules/gui/macosx/intf.m:847
16361 "Do you want to send details on the crash to VLC's development team?\n"
16363 "If you want, you can enter a few lines on what you did before VLC crashed "
16364 "along with other helpful information: a link to download a sample file, a "
16365 "URL of a network stream, ..."
16368 #: modules/gui/macosx/intf.m:848
16369 msgid "I agree to be possibly contacted about this bugreport."
16370 msgstr "Tôi đồng ý liên lạc với người gỡ rối các lỗi của chương trình."
16372 #: modules/gui/macosx/intf.m:849
16374 "Only your default E-Mail address will be submitted, including no further "
16378 #: modules/gui/macosx/intf.m:850
16379 msgid "Don't ask again"
16382 #: modules/gui/macosx/intf.m:1485 modules/gui/macosx/intf.m:1502
16384 msgid "VLC media playback"
16385 msgstr "Chương trình giải trí VLC"
16387 #: modules/gui/macosx/intf.m:1864
16388 msgid "No CrashLog found"
16389 msgstr "Không tìm thấy báo cáo lỗi hệ thống"
16391 #: modules/gui/macosx/intf.m:1864 modules/gui/macosx/simple_prefs.m:696
16392 #: modules/gui/qt4/dialogs/firstrun.cpp:109
16396 #: modules/gui/macosx/intf.m:1864
16397 msgid "Couldn't find any trace of a previous crash."
16400 #: modules/gui/macosx/intf.m:1908
16401 msgid "Remove old preferences?"
16402 msgstr "Xóa bỏ các tùy chỉnh cũ?"
16404 #: modules/gui/macosx/intf.m:1909
16405 msgid "We just found an older version of VLC's preferences files."
16408 #: modules/gui/macosx/intf.m:1910
16409 msgid "Move To Trash and Relaunch VLC"
16412 #: modules/gui/macosx/intf.m:2031
16414 msgid "VLC Debug Log (%s).rtf"
16417 #: modules/gui/macosx/macosx.m:51
16418 msgid "Video device"
16419 msgstr "Thiết bị Video"
16421 #: modules/gui/macosx/macosx.m:52
16423 "Number of the screen to use by default to display videos in 'fullscreen'. "
16424 "The screen number correspondance can be found in the video device selection "
16428 #: modules/gui/macosx/macosx.m:56
16430 msgstr "Tính mờ đục"
16432 #: modules/gui/macosx/macosx.m:57
16434 "Set the transparency of the video output. 1 is non-transparent (default) 0 "
16435 "is fully transparent."
16437 "Thiết lập chế độ trong suốt cho việc xuất dữ liệu của video. 1 cho việc "
16438 "không có trong suốt (mặc định) và 0 cho trong suốt hoàn toàn."
16440 #: modules/gui/macosx/macosx.m:60
16441 msgid "Black screens in fullscreen"
16442 msgstr "Màn hình đen trong chế độ toàn màn hình"
16444 #: modules/gui/macosx/macosx.m:61
16445 msgid "In fullscreen mode, keep screen where there is no video displayed black"
16448 #: modules/gui/macosx/macosx.m:64
16449 msgid "Show Fullscreen controller"
16450 msgstr "Hiển thị điều khiển toàn màn hình"
16452 #: modules/gui/macosx/macosx.m:65
16453 msgid "Shows a lucent controller when moving the mouse in fullscreen mode."
16456 #: modules/gui/macosx/macosx.m:68
16457 msgid "Auto-playback of new items"
16458 msgstr "Đối tượng mới của Tự động-chơi lại "
16460 #: modules/gui/macosx/macosx.m:69
16461 msgid "Start playback of new items immediately once they were added."
16464 #: modules/gui/macosx/macosx.m:72
16465 msgid "Keep Recent Items"
16466 msgstr "Giữ các đối tượng gần đây"
16468 #: modules/gui/macosx/macosx.m:73
16470 "By default, VLC keeps a list of the last 10 items. This feature can be "
16474 #: modules/gui/macosx/macosx.m:76 modules/gui/macosx/simple_prefs.m:234
16475 msgid "Control playback with the Apple Remote"
16478 #: modules/gui/macosx/macosx.m:77
16479 msgid "By default, VLC can be remotely controlled with the Apple Remote."
16482 #: modules/gui/macosx/macosx.m:79 modules/gui/macosx/simple_prefs.m:235
16483 msgid "Control system volume with the Apple Remote"
16486 #: modules/gui/macosx/macosx.m:80
16488 "By default, VLC will control its own volume with the Apple Remote. However, "
16489 "you can choose to control the global system volume instead."
16492 #: modules/gui/macosx/macosx.m:82
16493 msgid "Control playlist items with the Apple Remote"
16496 #: modules/gui/macosx/macosx.m:83
16498 "By default, VLC will allow you to switch to the next or previous item with "
16499 "the Apple Remote. You can disable this behavior with this option."
16502 #: modules/gui/macosx/macosx.m:85 modules/gui/macosx/simple_prefs.m:236
16503 msgid "Control playback with media keys"
16506 #: modules/gui/macosx/macosx.m:86
16508 "By default, VLC can be controlled using the media keys on modern Apple "
16512 #: modules/gui/macosx/macosx.m:89
16513 msgid "Run VLC with dark interface style"
16516 #: modules/gui/macosx/macosx.m:90
16518 "If this option is enabled, VLC will use the dark interface style. Otherwise, "
16519 "the grey interface style is used."
16522 #: modules/gui/macosx/macosx.m:92 modules/gui/macosx/simple_prefs.m:231
16524 msgid "Use the native fullscreen mode"
16525 msgstr "Cách thứ hiển thị toàn màn hình"
16527 #: modules/gui/macosx/macosx.m:93
16529 "By default, VLC uses the fullscreen mode known from previous Mac OS X "
16530 "releases. It can also use the native fullscreen mode on Mac OS X 10.7 and "
16534 #: modules/gui/macosx/macosx.m:95 modules/gui/macosx/simple_prefs.m:240
16535 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:88
16536 msgid "Resize interface to the native video size"
16537 msgstr "Chỉnh kích thước của giao diện theo video"
16539 #: modules/gui/macosx/macosx.m:96 modules/gui/qt4/qt4.cpp:89
16541 "You have two choices:\n"
16542 " - The interface will resize to the native video size\n"
16543 " - The video will fit to the interface size\n"
16544 " By default, interface resize to the native video size."
16546 "Bạn có hai lựa chọn:\n"
16547 " - Giao diện sẽ tự động canh chỉnh theo kích thước của video\n"
16548 " - Kích thước video sẽ tự động canh chỉnh theo giao diện\n"
16549 " Theo mặc định, giao diện sẽ tự động canh chỉnh theo kích thước của video."
16551 #: modules/gui/macosx/macosx.m:101 modules/gui/macosx/simple_prefs.m:241
16552 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:172
16554 msgid "Pause the video playback when minimized"
16555 msgstr "Thoát sau khi chơi xong"
16557 #: modules/gui/macosx/macosx.m:102 modules/gui/qt4/qt4.cpp:174
16559 "With this option enabled, the playback will be automatically paused when "
16560 "minimizing the window."
16563 #: modules/gui/macosx/macosx.m:105 modules/gui/qt4/qt4.cpp:176
16564 msgid "Allow automatic icon changes"
16567 #: modules/gui/macosx/macosx.m:106 modules/gui/qt4/qt4.cpp:178
16569 "This option allows the interface to change its icon on various occasions."
16572 #: modules/gui/macosx/macosx.m:108 modules/gui/macosx/MainMenu.m:1305
16574 msgid "Lock Aspect Ratio"
16575 msgstr "Bắt buộc tỉ lệ bề mặt"
16577 #: modules/gui/macosx/macosx.m:110 modules/gui/macosx/MainMenu.m:338
16578 msgid "Show Previous & Next Buttons"
16581 #: modules/gui/macosx/macosx.m:111
16583 msgid "Shows the previous and next buttons in the main window."
16584 msgstr "Trải rộng video vừa với cửa sổ"
16586 #: modules/gui/macosx/macosx.m:113 modules/gui/macosx/MainMenu.m:340
16587 msgid "Show Shuffle & Repeat Buttons"
16590 #: modules/gui/macosx/macosx.m:114
16592 msgid "Shows the shuffle and repeat buttons in the main window."
16593 msgstr "Trải rộng video vừa với cửa sổ"
16595 #: modules/gui/macosx/macosx.m:116 modules/gui/macosx/MainMenu.m:342
16597 msgid "Show Audio Effects Button"
16598 msgstr "Hiệu ứng Audio"
16600 #: modules/gui/macosx/macosx.m:117
16602 msgid "Shows the audio effects button in the main window."
16603 msgstr "Trải rộng video vừa với cửa sổ"
16605 #: modules/gui/macosx/macosx.m:119 modules/gui/macosx/MainMenu.m:344
16607 msgid "Show Sidebar"
16608 msgstr "Hiển thị giao diện"
16610 #: modules/gui/macosx/macosx.m:120
16612 msgid "Shows a sidebar in the main window listing media sources."
16613 msgstr "Trải rộng video vừa với cửa sổ"
16615 #: modules/gui/macosx/macosx.m:122
16617 msgid "Pause iTunes during VLC playback"
16618 msgstr "Thoát sau khi chơi xong"
16620 #: modules/gui/macosx/macosx.m:123
16622 "Pauses iTunes playback when VLC playback starts. If selected, iTunes "
16623 "playback will be resumed again if VLC playback is finished."
16626 #: modules/gui/macosx/macosx.m:128
16630 #: modules/gui/macosx/macosx.m:128
16632 msgid "Pause iTunes"
16635 #: modules/gui/macosx/macosx.m:128
16636 msgid "Pause and resume iTunes"
16639 #: modules/gui/macosx/macosx.m:132
16640 msgid "Mac OS X interface"
16641 msgstr "Giao diện Mac OS X"
16643 #: modules/gui/macosx/macosx.m:139
16648 #: modules/gui/macosx/macosx.m:148
16652 #: modules/gui/macosx/macosx.m:158
16653 msgid "Apple Remote and media keys"
16656 #: modules/gui/macosx/macosx.m:173
16658 msgid "Video output"
16659 msgstr "Xuất dữ liệu video YUV"
16661 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:68
16663 msgid "Track Number"
16666 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:70 modules/gui/macosx/playlist.m:160
16667 #: modules/gui/macosx/wizard.m:347 modules/gui/qt4/dialogs/plugins.cpp:544
16668 #: modules/mux/asf.c:58
16672 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:71 modules/gui/macosx/playlist.m:161
16673 #: modules/gui/macosx/wizard.m:349
16674 #: modules/gui/qt4/components/playlist/playlist_model.cpp:402
16675 #: modules/gui/qt4/components/playlist/sorting.h:56
16679 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:77
16680 #: modules/gui/qt4/components/playlist/sorting.h:62
16684 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:308
16685 msgid "Check for Update..."
16686 msgstr "Kiểm tra cập nhật..."
16688 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:309
16689 msgid "Preferences..."
16690 msgstr "Tùy chỉnh..."
16692 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:310 modules/gui/macosx/MainMenu.m:311
16693 #: modules/gui/qt4/dialogs/plugins.cpp:68
16696 msgstr "Định dạng AAC"
16698 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:314
16702 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:315
16706 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:316
16707 msgid "Hide Others"
16708 msgstr "Ẩn các thành phần khác"
16710 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:317 modules/gui/macosx/simple_prefs.m:280
16712 msgstr "Hiển thị tất cả"
16714 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:318
16718 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:320
16722 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:321
16723 msgid "Advanced Open File..."
16724 msgstr "Mở file nâng cao...."
16726 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:322
16727 msgid "Open File..."
16728 msgstr "Mở file..."
16730 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:323
16731 msgid "Open Disc..."
16732 msgstr "Mở đĩa...."
16734 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:324
16735 msgid "Open Network..."
16736 msgstr "Mở mạng lưới..."
16738 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:325
16739 msgid "Open Capture Device..."
16740 msgstr "Mở thiết bị ghi hình..."
16742 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:326
16743 msgid "Open Recent"
16744 msgstr "Mở gần đây"
16746 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:327
16748 msgid "Streaming/Exporting Wizard..."
16749 msgstr "Hướng dẫn tự động Tạo luồnguất dữ liệu"
16751 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:328
16753 msgid "Convert / Stream..."
16754 msgstr "Chuyể&n đổi/Lưu..."
16756 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:331
16760 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:332
16764 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:333
16768 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:335 modules/gui/macosx/playlist.m:501
16772 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:337
16777 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:346
16779 msgid "Playlist Table Columns"
16780 msgstr "File danh sách"
16782 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:348
16786 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:353 modules/gui/macosx/MainMenu.m:354
16788 msgid "Playback Speed"
16791 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:358
16792 #: modules/gui/macosx/TrackSynchronization.m:59
16794 msgid "Track Synchronization"
16795 msgstr "Đồng bộ hóa Track"
16797 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:364
16800 msgstr "Lặp lại từ A đến B"
16802 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:365 modules/gui/macosx/MainMenu.m:1468
16803 msgid "Quit after Playback"
16804 msgstr "Thoát sau khi chơi xong"
16806 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:366 modules/gui/macosx/MainMenu.m:1473
16807 msgid "Step Forward"
16810 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:367 modules/gui/macosx/MainMenu.m:1474
16811 msgid "Step Backward"
16814 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:377
16815 msgid "Increase Volume"
16816 msgstr "Tăng âm lượng"
16818 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:378
16819 msgid "Decrease Volume"
16820 msgstr "Giảm âm lượng"
16822 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:384 modules/gui/macosx/MainMenu.m:385
16823 msgid "Audio Device"
16826 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:390 modules/gui/macosx/MainMenu.m:1485
16828 msgstr "Kích thước phân nửa"
16830 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:391 modules/gui/macosx/MainMenu.m:1486
16831 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:1525
16832 msgid "Normal Size"
16833 msgstr "Kích thước bình thường"
16835 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:392 modules/gui/macosx/MainMenu.m:1487
16836 msgid "Double Size"
16837 msgstr "Kích thước gấp đôi"
16839 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:393 modules/gui/macosx/MainMenu.m:1488
16840 msgid "Fit to Screen"
16841 msgstr "Canh vừa màn hình"
16843 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:395 modules/gui/macosx/MainMenu.m:1491
16844 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:1497
16845 msgid "Float on Top"
16846 msgstr "Nổi lên trên cùng"
16848 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:403 modules/gui/macosx/MainMenu.m:404
16849 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:261
16850 msgid "Fullscreen Video Device"
16851 msgstr "Thiết bị hiển thị video toàn màn hình"
16853 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:409 modules/gui/macosx/MainMenu.m:410
16854 #: modules/video_filter/postproc.c:200
16855 msgid "Post processing"
16858 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:413 modules/gui/macosx/MainMenu.m:1510
16860 msgid "Add Subtitle File..."
16861 msgstr "File phụ đề"
16863 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:414 modules/gui/macosx/MainMenu.m:415
16864 msgid "Subtitles Track"
16865 msgstr "Phụ đề track"
16867 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:416
16870 msgstr "Kích thước gói"
16872 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:417
16875 msgstr "Màu kiểu chữ"
16877 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:418
16879 msgid "Outline Thickness"
16880 msgstr "Đường biên"
16882 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:420 modules/gui/macosx/MainMenu.m:421
16884 msgid "Background Opacity"
16887 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:422
16889 msgid "Background Color"
16892 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:424
16893 msgid "Transparent"
16894 msgstr "Độ trong suốt"
16896 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:431
16900 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:432
16901 msgid "Minimize Window"
16902 msgstr "Thu nhỏ cửa sổ"
16904 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:433
16905 msgid "Close Window"
16906 msgstr "Đóng cửa sổ"
16908 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:434
16911 msgstr "[Trình chơi nhạc]"
16913 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:435
16915 msgid "Main Window..."
16916 msgstr "Thu nhỏ cửa sổ"
16918 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:436
16920 msgid "Audio Effects..."
16921 msgstr "Hiệu ứng Audio"
16923 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:437
16925 msgid "Video Effects..."
16926 msgstr "Hiệu ứng Video"
16928 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:438
16929 msgid "Bookmarks..."
16930 msgstr "Đánh dấu..."
16932 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:439
16933 msgid "Playlist..."
16934 msgstr "Danh sách..."
16936 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:440 modules/gui/macosx/playlist.m:502
16937 msgid "Media Information..."
16938 msgstr "Thông tin file...."
16940 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:441
16941 msgid "Messages..."
16942 msgstr "Thông báo..."
16944 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:442
16945 msgid "Errors and Warnings..."
16946 msgstr "Lỗi và cảnh báo..."
16948 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:444
16949 msgid "Bring All to Front"
16950 msgstr "Đem tất cả vào kiểu chữ"
16952 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:446 modules/gui/qt4/dialogs/help.cpp:54
16953 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:931
16957 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:447
16958 msgid "VLC media player Help..."
16959 msgstr "Trợ giúp của VLC..."
16961 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:448
16962 msgid "ReadMe / FAQ..."
16963 msgstr "Đọc tôi/Các câu hỏi thường gặp..."
16965 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:450
16966 msgid "Online Documentation..."
16967 msgstr "Tài liệu giúp đỡ trực tuyến(Internet)"
16969 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:451
16970 msgid "VideoLAN Website..."
16971 msgstr "Website VLC..."
16973 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:452
16974 msgid "Make a donation..."
16975 msgstr "Hỗ trợ tài chính..."
16977 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:453
16978 msgid "Online Forum..."
16979 msgstr "Diễn đàn trực tuyến..."
16981 #: modules/gui/macosx/MainWindow.m:169
16983 "Enter a term to search the playlist. Results will be selected in the table."
16986 #: modules/gui/macosx/MainWindow.m:172
16988 "Click to open an advanced dialog to select the media to play. You can also "
16989 "drop files here to play."
16992 #: modules/gui/macosx/MainWindow.m:175 modules/gui/macosx/MainWindow.m:180
16993 #: modules/gui/qt4/components/playlist/selector.cpp:591
16996 msgstr "Phụ đề màn hình trên cùng:"
16998 #: modules/gui/macosx/MainWindow.m:176 modules/gui/macosx/MainWindow.m:183
16999 #: modules/gui/qt4/components/playlist/selector.cpp:608
17000 msgid "Unsubscribe"
17003 #: modules/gui/macosx/MainWindow.m:177
17004 #: modules/gui/qt4/components/playlist/selector.cpp:286
17006 msgid "Subscribe to a podcast"
17007 msgstr "Phụ đề màn hình trên cùng:"
17009 #: modules/gui/macosx/MainWindow.m:178
17010 #: modules/gui/qt4/components/playlist/selector.cpp:592
17011 msgid "Enter URL of the podcast to subscribe to:"
17014 #: modules/gui/macosx/MainWindow.m:181
17016 msgid "Unsubscribe from a podcast"
17017 msgstr "Phụ đề màn hình trên cùng:"
17019 #: modules/gui/macosx/MainWindow.m:182
17020 msgid "Select the podcast you would like to unsubscribe from:"
17023 #: modules/gui/macosx/MainWindow.m:219
17027 #: modules/gui/macosx/MainWindow.m:224
17028 msgid "MY COMPUTER"
17031 #: modules/gui/macosx/MainWindow.m:225
17035 #: modules/gui/macosx/MainWindow.m:226
17036 msgid "LOCAL NETWORK"
17039 #: modules/gui/macosx/MainWindow.m:227
17043 #: modules/gui/macosx/open.m:57
17045 msgid "No device is selected"
17046 msgstr "Không chọn file nào"
17048 #: modules/gui/macosx/open.m:58
17050 "No device is selected.\n"
17052 "Choose available device in above pull-down menu.\n"
17055 #: modules/gui/macosx/open.m:122
17056 msgid "Open Source"
17059 #: modules/gui/macosx/open.m:123
17060 msgid "Media Resource Locator (MRL)"
17061 msgstr "Địa điểm nguồn của file"
17063 #: modules/gui/macosx/open.m:125 modules/gui/macosx/open.m:189
17064 #: modules/gui/macosx/open.m:669 modules/gui/macosx/open.m:744
17065 #: modules/gui/macosx/open.m:1111 modules/gui/macosx/open.m:1544
17066 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:115
17070 #: modules/gui/macosx/open.m:129
17072 "4 Tabs to choose between media input. Select 'File' for files, 'Disc' for "
17073 "optical media such as DVDs, Audio CDs or BRs, 'Network' for network streams "
17074 "or 'Capture' for Input Devices such as microphones or cameras, the current "
17075 "screen or TV streams if the EyeTV application is installed."
17078 #: modules/gui/macosx/open.m:132 modules/gui/macosx/open.m:492
17079 #: modules/gui/macosx/open.m:597
17083 #: modules/gui/macosx/open.m:134 modules/gui/macosx/open.m:360
17085 msgid "Choose a file"
17088 #: modules/gui/macosx/open.m:137
17089 msgid "Click to select a file for playback"
17092 #: modules/gui/macosx/open.m:138
17093 msgid "Treat as a pipe rather than as a file"
17094 msgstr "Thao tác dưới dạng ống nước hơn là file"
17096 #: modules/gui/macosx/open.m:140
17098 msgid "Play another media synchronously"
17099 msgstr "Chơi một file đồng bộ khác (bổ sung thêm file audio,...)"
17101 #: modules/gui/macosx/open.m:141 modules/gui/macosx/open.m:363
17102 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:246 modules/gui/macosx/wizard.m:343
17103 #: modules/gui/macosx/wizard.m:411 modules/gui/qt4/ui/sprefs_interface.h:516
17107 #: modules/gui/macosx/open.m:142
17109 "Click to select a another file to play it in sync with the previously "
17113 #: modules/gui/macosx/open.m:147
17115 msgid "Custom playback"
17116 msgstr "Ngừng chơi lại"
17118 #: modules/gui/macosx/open.m:155
17120 msgid "Open VIDEO_TS folder"
17121 msgstr "Thư mục VIDEO_TS"
17123 #: modules/gui/macosx/open.m:156
17125 msgid "Open BDMV folder"
17126 msgstr "Mở thư mục..."
17128 #: modules/gui/macosx/open.m:157
17130 msgid "Insert Disc"
17133 #: modules/gui/macosx/open.m:165
17135 msgid "Disable DVD menus"
17136 msgstr "Sử dụng menu DVD"
17138 #: modules/gui/macosx/open.m:169
17140 msgid "Enable DVD menus"
17141 msgstr "Không có menu DVD"
17143 #: modules/gui/macosx/open.m:182
17145 msgstr "Địa chỉ IP"
17147 #: modules/gui/macosx/open.m:185
17149 "To Open a usual network stream (HTTP, RTSP, RTMP, MMS, FTP, etc.), just "
17150 "enter the URL in the field above. If you want to open a RTP or UDP stream, "
17151 "press the button below."
17154 #: modules/gui/macosx/open.m:186
17156 "If you want to open a multicast stream, enter the respective IP address "
17157 "given by the stream provider. In unicast mode, VLC will use your machine's "
17158 "IP automatically.\n"
17160 "To open a stream using a different protocol, just press Cancel to close this "
17164 #: modules/gui/macosx/open.m:187
17166 "Enter a URL here to open the network stream. To open RTP or UDP streams, "
17167 "click on the respective button below."
17170 #: modules/gui/macosx/open.m:190
17171 msgid "Open RTP/UDP Stream"
17172 msgstr "Mở luồng RTP/UDP"
17174 #: modules/gui/macosx/open.m:192
17175 #: share/lua/http/dialogs/stream_config_window.html:24
17176 #: share/lua/http/dialogs/stream_window.html:83
17180 #: modules/gui/macosx/open.m:195 modules/gui/macosx/open.m:1227
17181 #: modules/gui/macosx/open.m:1276
17183 msgstr "Đơn truyền phát"
17185 #: modules/gui/macosx/open.m:196 modules/gui/macosx/open.m:1240
17186 #: modules/gui/macosx/open.m:1289
17188 msgstr "Đa truyền phát"
17190 #: modules/gui/macosx/open.m:204 modules/gui/macosx/open.m:511
17191 #: modules/gui/macosx/open.m:1394
17193 msgid "Input Devices"
17196 #: modules/gui/macosx/open.m:207
17199 "This input allows you to save, stream or display your current screen "
17201 msgstr "Tính năng này sẽ giúp bạn xử lý cách hiển thị dữ liệu ra màn hình."
17203 #: modules/gui/macosx/open.m:210
17205 msgid "Subscreen left"
17206 msgstr "Phụ đề màn hình trái:"
17208 #: modules/gui/macosx/open.m:211
17210 msgid "Subscreen top"
17211 msgstr "Phụ đề màn hình trên cùng:"
17213 #: modules/gui/macosx/open.m:215
17215 msgid "Capture Audio"
17216 msgstr "Chế độ ghi hình"
17218 #: modules/gui/macosx/open.m:216
17219 msgid "Current channel:"
17220 msgstr "Kênh hiện tại:"
17222 #: modules/gui/macosx/open.m:217
17223 msgid "Previous Channel"
17224 msgstr "Kênh kế tiếp"
17226 #: modules/gui/macosx/open.m:218
17227 msgid "Next Channel"
17228 msgstr "Kênh tiếp theo"
17230 #: modules/gui/macosx/open.m:219 modules/gui/macosx/open.m:1475
17231 msgid "Retrieving Channel Info..."
17232 msgstr "Đang nhận thông tin về kênh..."
17234 #: modules/gui/macosx/open.m:220
17235 msgid "EyeTV is not launched"
17236 msgstr "EyeTV chưa được khởi động"
17238 #: modules/gui/macosx/open.m:221
17240 "VLC could not connect to EyeTV.\n"
17241 "Make sure that you installed VLC's EyeTV plugin."
17243 "VLC không thể kết nối với EyeTV. \n"
17244 "Hãy đảm bảo bạn đã cài đặt tiện ích EyeTV."
17246 #: modules/gui/macosx/open.m:222
17247 msgid "Launch EyeTV now"
17248 msgstr "Khởi động EyeTV "
17250 #: modules/gui/macosx/open.m:223
17251 msgid "Download Plugin"
17252 msgstr "Tải về tiện ích"
17254 #: modules/gui/macosx/open.m:224 modules/video_filter/scene.c:60
17255 msgid "Image width"
17256 msgstr "Chiều rộng hình ảnh"
17258 #: modules/gui/macosx/open.m:225 modules/video_filter/scene.c:65
17259 msgid "Image height"
17260 msgstr "Chiều cao hình ảnh"
17262 #: modules/gui/macosx/open.m:359
17264 msgid "Add Subtitle File:"
17265 msgstr "File phụ đề"
17267 #: modules/gui/macosx/open.m:364
17268 msgid "Click to setup subtitle playback in full detail."
17271 #: modules/gui/macosx/open.m:366
17273 msgid "Click to select a subtitle file."
17274 msgstr "Tự động tìm file phụ đề"
17276 #: modules/gui/macosx/open.m:367
17278 msgid "Override parameters"
17279 msgstr "Bỏ qua các thông số"
17281 #: modules/gui/macosx/open.m:370
17285 #: modules/gui/macosx/open.m:372
17287 msgid "Subtitle encoding"
17288 msgstr "Mã hóa phụ đề"
17290 #: modules/gui/macosx/open.m:374 modules/gui/macosx/simple_prefs.m:248
17291 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_subtitles.h:297
17293 msgstr "Kích thước kiểu chữ"
17295 #: modules/gui/macosx/open.m:376
17297 msgid "Subtitle alignment"
17298 msgstr "Canh lề Phụ Đề"
17300 #: modules/gui/macosx/open.m:379
17301 msgid "Click to dismiss the subtitle setup dialog."
17304 #: modules/gui/macosx/open.m:380
17305 msgid "Font Properties"
17306 msgstr "Thuộc tính kiểu chữ"
17308 #: modules/gui/macosx/open.m:381
17309 msgid "Subtitle File"
17310 msgstr "File phụ đề"
17312 #: modules/gui/macosx/open.m:668 modules/gui/macosx/open.m:743
17313 #: modules/gui/macosx/open.m:1543 modules/gui/qt4/ui/open_file.h:162
17317 #: modules/gui/macosx/open.m:981
17320 msgstr "Audio track"
17322 #: modules/gui/macosx/open.m:1481
17323 msgid "Composite input"
17324 msgstr "Ghép lại các dữ liệu nhập vào"
17326 #: modules/gui/macosx/open.m:1484
17327 msgid "S-Video input"
17328 msgstr "Nhập dữ liệu vào từ S-Video"
17330 #: modules/gui/macosx/output.m:127
17331 msgid "Streaming/Saving:"
17332 msgstr "Phân luồng/Lưu:"
17334 #: modules/gui/macosx/output.m:128
17335 msgid "Settings..."
17336 msgstr "Thiết lập..."
17338 #: modules/gui/macosx/output.m:131
17339 msgid "Streaming and Transcoding Options"
17340 msgstr "Tùy chọn Phân luồng và Chuyển Mã"
17342 #: modules/gui/macosx/output.m:132
17343 msgid "Display the stream locally"
17344 msgstr "Hiển thị các luồng địa phương"
17346 #: modules/gui/macosx/output.m:135 modules/gui/qt4/dialogs/convert.cpp:89
17347 msgid "Dump raw input"
17350 #: modules/gui/macosx/output.m:146
17351 msgid "Encapsulation Method"
17352 msgstr "Phương pháp rút gọn"
17354 #: modules/gui/macosx/output.m:150
17355 msgid "Transcoding options"
17356 msgstr "Tùy chọn chuyển mã"
17358 #: modules/gui/macosx/output.m:154 modules/gui/macosx/output.m:164
17359 #: modules/gui/macosx/wizard.m:381
17360 msgid "Bitrate (kb/s)"
17361 msgstr "Bitrate (kb/giây)"
17363 #: modules/gui/macosx/output.m:171
17364 msgid "Stream Announcing"
17365 msgstr "Thông báo về tạo luồng"
17367 #: modules/gui/macosx/output.m:177
17368 msgid "Channel Name"
17371 #: modules/gui/macosx/output.m:178
17375 #: modules/gui/macosx/output.m:456
17376 #: modules/gui/qt4/components/preferences_widgets.cpp:301
17380 #: modules/gui/macosx/playlist.m:497
17381 msgid "Save Playlist..."
17382 msgstr "Lưu danh sách"
17384 #: modules/gui/macosx/playlist.m:500
17385 msgid "Expand Node"
17386 msgstr "Node mở rộng"
17388 #: modules/gui/macosx/playlist.m:503
17389 msgid "Download Cover Art"
17390 msgstr "Tải về Bìa Album"
17392 #: modules/gui/macosx/playlist.m:504
17393 msgid "Fetch Meta Data"
17394 msgstr "Mở rộng thông tin bổ sung"
17396 #: modules/gui/macosx/playlist.m:505 modules/gui/macosx/playlist.m:506
17397 msgid "Reveal in Finder"
17398 msgstr "Hiển thị trong phần tìm kiếm"
17400 #: modules/gui/macosx/playlist.m:508
17401 msgid "Sort Node by Name"
17402 msgstr "Sắp xếp nốt bởi Tên"
17404 #: modules/gui/macosx/playlist.m:509
17405 msgid "Sort Node by Author"
17406 msgstr "Sắp xếp nốt bởi Tác Giả"
17408 #: modules/gui/macosx/playlist.m:511 modules/gui/macosx/playlist.m:512
17409 msgid "Search in Playlist"
17410 msgstr "Tìm trong danh sách"
17412 #: modules/gui/macosx/playlist.m:514
17413 msgid "File Format:"
17414 msgstr "Định dạng File:"
17416 #: modules/gui/macosx/playlist.m:515
17417 msgid "Extended M3U"
17418 msgstr "M3U mở rộng"
17420 #: modules/gui/macosx/playlist.m:516
17421 msgid "XML Shareable Playlist Format (XSPF)"
17422 msgstr "Định dạng danh sách chia sẻ kiểu XML (XSPF)"
17424 #: modules/gui/macosx/playlist.m:517 modules/gui/qt4/dialogs_provider.cpp:582
17426 msgid "HTML playlist"
17429 #: modules/gui/macosx/playlist.m:694
17430 msgid "Save Playlist"
17431 msgstr "Lưu danh sách"
17433 #: modules/gui/macosx/playlist.m:1115
17434 msgid "Meta-information"
17435 msgstr "Thông tin bổ sung"
17437 #: modules/gui/macosx/playlistinfo.m:72
17438 #: modules/gui/qt4/dialogs/mediainfo.cpp:54
17439 msgid "Media Information"
17442 #: modules/gui/macosx/playlistinfo.m:73
17446 #: modules/gui/macosx/playlistinfo.m:76
17447 msgid "Save Metadata"
17448 msgstr "Lưu giữ các thông tin bổ sung"
17450 #: modules/gui/macosx/playlistinfo.m:78
17451 #: modules/visualization/visual/visual.c:110
17455 #: modules/gui/macosx/playlistinfo.m:79
17456 msgid "Codec Details"
17457 msgstr "Chi tiết về codec"
17459 #: modules/gui/macosx/playlistinfo.m:97
17460 msgid "Read at media"
17461 msgstr "Đọc file đa phương tiện"
17463 #: modules/gui/macosx/playlistinfo.m:98
17464 #: modules/gui/qt4/components/info_panels.cpp:554
17465 msgid "Input bitrate"
17466 msgstr "Nhập vào Bitrate"
17468 #: modules/gui/macosx/playlistinfo.m:99
17472 #: modules/gui/macosx/playlistinfo.m:100
17473 msgid "Stream bitrate"
17474 msgstr "Bitrate của luồng"
17476 #: modules/gui/macosx/playlistinfo.m:103 modules/gui/macosx/playlistinfo.m:113
17477 msgid "Decoded blocks"
17478 msgstr "Các khối đã giải mã"
17480 #: modules/gui/macosx/playlistinfo.m:104
17481 msgid "Displayed frames"
17482 msgstr "Hiển thị khung"
17484 #: modules/gui/macosx/playlistinfo.m:105
17485 msgid "Lost frames"
17486 msgstr "Khung bị mất"
17488 #: modules/gui/macosx/playlistinfo.m:107 modules/gui/macosx/wizard.m:360
17489 #: modules/gui/qt4/dialogs_provider.cpp:690
17491 msgstr "Đang tạo luồng"
17493 #: modules/gui/macosx/playlistinfo.m:108
17494 msgid "Sent packets"
17495 msgstr "Gói đã gửi"
17497 #: modules/gui/macosx/playlistinfo.m:109
17499 msgstr "Byte đã gửi"
17501 #: modules/gui/macosx/playlistinfo.m:110
17503 msgstr "Xếp hạng gửi"
17505 #: modules/gui/macosx/playlistinfo.m:114
17506 msgid "Played buffers"
17507 msgstr "Bộ đệm đã chơi"
17509 #: modules/gui/macosx/playlistinfo.m:115
17510 msgid "Lost buffers"
17511 msgstr "Bộ đệm đã mất"
17513 #: modules/gui/macosx/playlistinfo.m:359
17514 msgid "Error while saving meta"
17515 msgstr "Lỗi khi lưu các thông tin bổ sung"
17517 #: modules/gui/macosx/playlistinfo.m:360
17518 msgid "VLC was unable to save the meta data."
17519 msgstr "VLC không thể lưu các thông tin bổ sung"
17521 #: modules/gui/macosx/prefs.m:206 modules/gui/macosx/simple_prefs.m:284
17522 #: modules/gui/qt4/dialogs/preferences.cpp:51
17523 msgid "Preferences"
17526 #: modules/gui/macosx/prefs.m:209 modules/gui/macosx/simple_prefs.m:282
17528 msgstr "Thiết lập lại toàn bộ"
17530 #: modules/gui/macosx/prefs.m:210
17535 #: modules/gui/macosx/prefs_widgets.m:1146
17536 msgid "Select a directory"
17537 msgstr "Chọn một thư mục"
17539 #: modules/gui/macosx/prefs_widgets.m:1146
17540 msgid "Select a file"
17541 msgstr "Chọn một file"
17543 #: modules/gui/macosx/prefs_widgets.m:1147
17547 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:140
17548 #: modules/gui/qt4/components/simple_preferences.cpp:88
17549 #: modules/gui/qt4/components/simple_preferences.cpp:521
17550 msgid "Interface Settings"
17551 msgstr "Thiết lập giao diện"
17553 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:142
17554 #: modules/gui/qt4/components/simple_preferences.cpp:90
17555 #: modules/gui/qt4/components/simple_preferences.cpp:265
17556 msgid "Audio Settings"
17557 msgstr "Thiết lập Audio"
17559 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:144
17560 #: modules/gui/qt4/components/simple_preferences.cpp:92
17561 #: modules/gui/qt4/components/simple_preferences.cpp:219
17562 msgid "Video Settings"
17563 msgstr "Thiết lập Video"
17565 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:146
17566 #: modules/gui/qt4/components/simple_preferences.cpp:94
17567 #: modules/gui/qt4/components/simple_preferences.cpp:644
17569 msgid "Subtitle & On Screen Display Settings"
17570 msgstr "Phụ đề và thiết lập hiển thị trên màn hình"
17572 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:148
17574 msgid "Input & Codec Settings"
17575 msgstr "Thiết lập Nhập dữ liệu và Codec"
17577 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:182
17578 msgid "General Audio"
17579 msgstr "Tổng quan về Audio"
17581 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:183
17582 msgid "Preferred Audio language"
17583 msgstr "Ngôn ngữ Audio ưa thích"
17585 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:184
17586 msgid "Enable Last.fm submissions"
17587 msgstr "Cho phép Last.fm submissions"
17589 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:188
17590 msgid "Visualization"
17591 msgstr "Sự hiển thị"
17593 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:189 modules/gui/qt4/ui/sprefs_audio.h:434
17594 msgid "Keep audio level between sessions"
17597 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:190 modules/gui/qt4/ui/sprefs_audio.h:435
17598 msgid "Always reset audio start level to:"
17601 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:193 modules/gui/qt4/dialogs/vlm.cpp:506
17605 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:194
17606 msgid "Change Hotkey"
17607 msgstr "Đổi phím tắt"
17609 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:198
17610 msgid "Select an action to change the associated hotkey:"
17611 msgstr "Chọn một thao tác để thay đổi các phím tắt tương ứng:"
17613 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:199
17614 #: modules/gui/qt4/components/preferences_widgets.cpp:1146
17618 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:200
17622 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:206
17623 msgid "Repair AVI Files"
17624 msgstr "Sử lỗi file AVI"
17626 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:207
17627 msgid "Default Caching Level"
17628 msgstr "Mức độ lưu trữ mặc định"
17630 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:208 modules/gui/qt4/ui/open.h:249
17634 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:209
17636 "Use the complete preferences to configure custom caching values for each "
17639 "Sử dụng cac thiết lập sau đây để lực chọn các giá trị lưu trữ cho từng "
17640 "phương thứ truy cập."
17642 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:210
17643 msgid "Codecs / Muxers"
17644 msgstr "Codec/Dồn kênh"
17646 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:212
17648 msgid "Hardware Acceleration"
17649 msgstr "Bộ khung đệm sử dụng tăng tốc hw."
17651 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:213
17652 msgid "Post-Processing Quality"
17653 msgstr "Chất lượng xử lý Post"
17655 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:217
17656 msgid "Edit default application settings for network protocols"
17659 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:220
17660 msgid "Open network streams using the following protocols"
17663 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:221
17664 msgid "Note that these are system-wide settings."
17667 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:226
17669 msgid "Interface style"
17670 msgstr "Dạng Giao diện"
17672 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:227
17677 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:228
17682 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:229
17683 msgid "Album art download policy"
17684 msgstr "Điều kiện tải Album Art"
17686 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:230
17688 msgid "Show video within the main window"
17689 msgstr "Trải rộng video vừa với cửa sổ"
17691 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:232
17692 msgid "Show Fullscreen Controller"
17693 msgstr "Hiển thị điều khiển trong chế độ toàn màn hình"
17695 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:233
17696 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_interface.h:492
17697 msgid "Privacy / Network Interaction"
17698 msgstr "Tương tác với Quyền riêng tư/Mạng lưới"
17700 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:237
17701 msgid "Automatically check for updates"
17702 msgstr "Tự động kiểm tra cập nhật"
17704 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:239
17705 msgid "Enable Growl notifications (on playlist item change)"
17708 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:244
17709 msgid "Default Encoding"
17710 msgstr "Mã hóa mặc định"
17712 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:245
17713 msgid "Display Settings"
17714 msgstr "Thiết lập hiển thị"
17716 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:247
17717 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_subtitles.h:298
17721 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:249 modules/text_renderer/freetype.c:154
17722 #: modules/text_renderer/quartztext.c:92 modules/text_renderer/win32text.c:59
17723 #: modules/video_filter/marq.c:167 modules/video_filter/rss.c:206
17724 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_subtitles.h:296
17728 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:250
17730 msgid "Subtitle languages"
17731 msgstr "Ngôn ngữ của phụ đề"
17733 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:251
17734 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_subtitles.h:293
17736 msgid "Preferred subtitle language"
17737 msgstr "Ngôn ngữ phụ đề yêu thích"
17739 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:253
17741 msgstr "Cho phép hiển thị trên màn hình"
17743 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:254 modules/text_renderer/win32text.c:66
17744 #: modules/video_filter/marq.c:118 modules/video_filter/rss.c:146
17748 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:255 modules/text_renderer/freetype.c:178
17751 msgstr "Bắt buộc audio mono"
17753 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:256 modules/text_renderer/freetype.c:184
17754 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_subtitles.h:300
17756 msgid "Outline color"
17757 msgstr "Đường biên"
17759 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:257 modules/text_renderer/freetype.c:185
17760 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_subtitles.h:299
17761 msgid "Outline thickness"
17764 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:260
17765 msgid "Black screens in Fullscreen mode"
17766 msgstr "Màn hình màu đen trong chế độ toàn màn hình"
17768 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:262 modules/stream_out/display.c:53
17769 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_video.h:342
17773 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:267
17774 msgid "Output module"
17775 msgstr "Phương thức xuất dữ liệu"
17777 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:269 modules/gui/qt4/ui/sprefs_video.h:358
17778 msgid "Video snapshots"
17779 msgstr "Chụp hình Video"
17781 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:271 modules/meta_engine/folder.c:63
17785 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:272 modules/gui/qt4/ui/sprefs_video.h:363
17789 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:273 modules/gui/qt4/ui/sprefs_video.h:361
17793 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:274 modules/gui/qt4/ui/sprefs_video.h:364
17794 msgid "Sequential numbering"
17795 msgstr "Dãy số liên tiếp"
17797 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:444
17798 msgid "Last check on: %@"
17801 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:446
17802 msgid "No check was performed yet."
17805 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:563
17806 #: modules/gui/qt4/components/simple_preferences.cpp:495
17807 msgid "Lowest latency"
17808 msgstr "Độ trễ thấp nhất"
17810 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:564
17811 #: modules/gui/qt4/components/simple_preferences.cpp:496
17812 msgid "Low latency"
17813 msgstr "Độ trễ thấp"
17815 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:564
17816 #: modules/gui/qt4/components/simple_preferences.cpp:498
17817 msgid "High latency"
17818 msgstr "Độ trễ cao"
17820 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:564
17821 #: modules/gui/qt4/components/simple_preferences.cpp:499
17822 msgid "Higher latency"
17823 msgstr "Độ trễ cao hơn"
17825 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:695
17826 #: modules/gui/qt4/dialogs/preferences.cpp:322
17827 msgid "Reset Preferences"
17828 msgstr "Thiết lập lại toàn bộ tùy chỉnh"
17830 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:698
17832 "This will reset VLC media player's preferences.\n"
17834 "Note that VLC will restart during the process, so your current playlist will "
17835 "be emptied and eventual playback, streaming or transcoding activities will "
17836 "stop immediately.\n"
17838 "The Media Library will not be affected.\n"
17840 "Are you sure you want to continue?"
17843 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:1058
17844 msgid "Choose the folder to save your video snapshots to."
17845 msgstr "Chọn thư mục mà bạn sẽ lưu phần chụp các cảnh của video."
17847 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:1060
17848 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:1149
17852 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:1147
17854 msgid "Choose the directory or filename where the records will be stored."
17855 msgstr "Thư mục nơi các hình chụp từ video được lưu trữ."
17857 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:1266
17859 "Press new keys for\n"
17862 "Ấn phím mới cho\n"
17865 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:1343
17866 msgid "Invalid combination"
17867 msgstr "Kết nối bị lỗi."
17869 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:1344
17870 msgid "Regrettably, these keys cannot be assigned as hotkey shortcuts."
17871 msgstr "Rất đáng tiếc, những phím này không thể gán thành phím tắt được."
17873 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:1354
17874 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:1358
17875 msgid "This combination is already taken by \"%@\"."
17876 msgstr "Việc kết nối đã được thực hiện bởi \"%@\"."
17878 #: modules/gui/macosx/StringUtility.m:148
17880 msgstr "Không thiết lập"
17882 #: modules/gui/macosx/TrackSynchronization.m:61
17883 #: modules/gui/qt4/components/extended_panels.cpp:1463
17884 msgid "Audio/Video"
17885 msgstr "Audio/Video"
17887 #: modules/gui/macosx/TrackSynchronization.m:62
17888 #: modules/gui/qt4/components/extended_panels.cpp:1467
17890 msgid "Audio track synchronization:"
17891 msgstr "Đồng bộ hóa Track"
17893 #: modules/gui/macosx/TrackSynchronization.m:63
17894 #: modules/gui/macosx/TrackSynchronization.m:67
17899 #: modules/gui/macosx/TrackSynchronization.m:64
17901 msgid "A positive value means that the audio is ahead of the video"
17903 "Một giá trị dương có nghĩa là\n"
17904 "các phụ đề xuất hiện đằng trước audio"
17906 #: modules/gui/macosx/TrackSynchronization.m:65
17907 #: modules/gui/qt4/components/extended_panels.cpp:1475
17908 msgid "Subtitles/Video"
17909 msgstr "Phụ đề/Video"
17911 #: modules/gui/macosx/TrackSynchronization.m:66
17912 #: modules/gui/qt4/components/extended_panels.cpp:1479
17914 msgid "Subtitle track synchronization:"
17915 msgstr "Đồng bộ hóa Track"
17917 #: modules/gui/macosx/TrackSynchronization.m:68
17919 msgid "A positive value means that the subtitles are ahead of the video"
17921 "Một giá trị dương có nghĩa là\n"
17922 "các phụ đề xuất hiện đằng trước video"
17924 #: modules/gui/macosx/TrackSynchronization.m:69
17925 #: modules/gui/qt4/components/extended_panels.cpp:1486
17927 msgid "Subtitle speed:"
17930 #: modules/gui/macosx/TrackSynchronization.m:70
17935 #: modules/gui/macosx/TrackSynchronization.m:71
17936 #: modules/gui/qt4/components/extended_panels.cpp:1500
17938 msgid "Subtitle duration factor:"
17939 msgstr "Canh đều phụ đề"
17941 #: modules/gui/macosx/TrackSynchronization.m:79
17942 #: modules/gui/qt4/components/extended_panels.cpp:1611
17944 "Extend subtitle duration by this value.\n"
17945 "Set 0 to disable."
17948 #: modules/gui/macosx/TrackSynchronization.m:83
17949 #: modules/gui/qt4/components/extended_panels.cpp:1616
17951 "Multiply subtitle duration by this value.\n"
17952 "Set 0 to disable."
17955 #: modules/gui/macosx/TrackSynchronization.m:87
17956 #: modules/gui/qt4/components/extended_panels.cpp:1621
17958 "Recalculate subtitle duration according\n"
17959 "to their content and this value.\n"
17960 "Set 0 to disable."
17963 #: modules/gui/macosx/VideoEffects.m:77
17964 #: modules/gui/qt4/dialogs/extended.cpp:84
17965 msgid "Video Effects"
17966 msgstr "Hiệu ứng Video"
17968 #: modules/gui/macosx/VideoEffects.m:82
17972 #: modules/gui/macosx/VideoEffects.m:84
17973 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1356
17977 #: modules/gui/macosx/VideoEffects.m:85 modules/gui/macosx/VideoEffects.m:134
17978 #: modules/gui/macosx/VideoEffects.m:149 modules/gui/macosx/VideoEffects.m:152
17979 #: modules/video_filter/colorthres.c:54 modules/video_filter/marq.c:125
17980 #: modules/video_filter/rss.c:154 modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1329
17981 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1335
17982 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1338
17986 #: modules/gui/macosx/VideoEffects.m:90
17988 msgid "Image Adjust"
17989 msgstr "Tăng cường hình ảnh"
17991 #: modules/gui/macosx/VideoEffects.m:94
17992 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1306
17994 msgid "Brightness Threshold"
17995 msgstr "Ngưỡng độ sáng"
17997 #: modules/gui/macosx/VideoEffects.m:98 modules/video_filter/sharpen.c:67
17998 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1310
18000 msgstr "Làm sắc hơn"
18002 #: modules/gui/macosx/VideoEffects.m:99
18003 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1311
18004 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1398
18008 #: modules/gui/macosx/VideoEffects.m:100
18009 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1312
18010 msgid "Banding removal"
18013 #: modules/gui/macosx/VideoEffects.m:101 modules/video_filter/gradfun.c:49
18014 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1313
18018 #: modules/gui/macosx/VideoEffects.m:102
18019 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1314
18023 #: modules/gui/macosx/VideoEffects.m:103 modules/video_filter/grain.c:53
18024 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1315
18029 #: modules/gui/macosx/VideoEffects.m:108
18030 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1323
18032 msgid "Synchronize top and bottom"
18033 msgstr "Đồng bộ hóa trái và phải"
18035 #: modules/gui/macosx/VideoEffects.m:109
18036 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1324
18037 msgid "Synchronize left and right"
18038 msgstr "Đồng bộ hóa trái và phải"
18040 #: modules/gui/macosx/VideoEffects.m:111
18041 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1349
18043 msgstr "Chuyển đổi"
18045 #: modules/gui/macosx/VideoEffects.m:113 modules/video_filter/transform.c:50
18046 msgid "Rotate by 90 degrees"
18047 msgstr "Quay 90 độ"
18049 #: modules/gui/macosx/VideoEffects.m:115 modules/video_filter/transform.c:51
18050 msgid "Rotate by 180 degrees"
18051 msgstr "Quay 180 độ"
18053 #: modules/gui/macosx/VideoEffects.m:117 modules/video_filter/transform.c:51
18054 msgid "Rotate by 270 degrees"
18055 msgstr "Quay 270 độ"
18057 #: modules/gui/macosx/VideoEffects.m:119 modules/video_filter/transform.c:52
18058 msgid "Flip horizontally"
18059 msgstr "Đối xứng ngang"
18061 #: modules/gui/macosx/VideoEffects.m:121 modules/video_filter/transform.c:52
18062 msgid "Flip vertically"
18063 msgstr "Đối xứng dọc"
18065 #: modules/gui/macosx/VideoEffects.m:123
18066 msgid "Magnification/Zoom"
18067 msgstr "Phóng to/Thu nhỏ"
18069 #: modules/gui/macosx/VideoEffects.m:124
18070 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1352
18071 msgid "Puzzle game"
18072 msgstr "Trò chơi giải đố"
18074 #: modules/gui/macosx/VideoEffects.m:125 modules/gui/macosx/VideoEffects.m:130
18075 #: share/lua/http/dialogs/mosaic_window.html:96
18076 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1347
18077 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1353
18081 #: modules/gui/macosx/VideoEffects.m:126 modules/gui/macosx/VideoEffects.m:131
18082 #: share/lua/http/dialogs/mosaic_window.html:114
18083 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1348
18084 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1354
18088 #: modules/gui/macosx/VideoEffects.m:127 modules/video_filter/clone.c:57
18089 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1394
18093 #: modules/gui/macosx/VideoEffects.m:128 modules/video_filter/clone.c:39
18094 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1395
18095 msgid "Number of clones"
18096 msgstr "Số lượng nhân bản"
18098 #: modules/gui/macosx/VideoEffects.m:129
18099 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1346
18103 #: modules/gui/macosx/VideoEffects.m:133 modules/video_filter/colorthres.c:70
18104 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1337
18105 msgid "Color threshold"
18106 msgstr "Ngưỡng màu"
18108 #: modules/gui/macosx/VideoEffects.m:136
18109 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1341
18111 msgstr "Điểm tương tự"
18113 #: modules/gui/macosx/VideoEffects.m:138
18114 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1343
18119 #: modules/gui/macosx/VideoEffects.m:140 modules/gui/macosx/VideoEffects.m:143
18120 #: modules/video_filter/gradient.c:76 modules/video_filter/gradient.c:82
18121 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1333
18125 #: modules/gui/macosx/VideoEffects.m:145 modules/video_filter/gradient.c:76
18129 #: modules/gui/macosx/VideoEffects.m:147 modules/video_filter/gradient.c:76
18133 #: modules/gui/macosx/VideoEffects.m:150
18134 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1336
18138 #: modules/gui/macosx/VideoEffects.m:151
18139 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1328
18140 msgid "Color extraction"
18141 msgstr "Giải phóng màu"
18143 #: modules/gui/macosx/VideoEffects.m:153
18144 msgid "Invert colors"
18145 msgstr "Chuyển màu"
18147 #: modules/gui/macosx/VideoEffects.m:154 modules/video_filter/posterize.c:68
18148 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1332
18153 #: modules/gui/macosx/VideoEffects.m:155 modules/video_filter/posterize.c:60
18154 msgid "Posterize level"
18157 #: modules/gui/macosx/VideoEffects.m:156 modules/video_filter/motionblur.c:59
18158 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1388
18159 msgid "Motion blur"
18160 msgstr "Làm mờ chuyển động"
18162 #: modules/gui/macosx/VideoEffects.m:157
18163 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1389
18167 #: modules/gui/macosx/VideoEffects.m:158
18168 #: modules/video_filter/motiondetect.c:49
18169 msgid "Motion Detect"
18172 #: modules/gui/macosx/VideoEffects.m:159
18173 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1396
18174 msgid "Water effect"
18175 msgstr "Hiệu ứng giọt nước"
18177 #: modules/gui/macosx/VideoEffects.m:162 modules/video_filter/anaglyph.c:73
18181 #: modules/gui/macosx/VideoEffects.m:164
18182 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1367
18184 msgstr "Thêm văn bản"
18186 #: modules/gui/macosx/VideoEffects.m:165 modules/misc/logger.c:108
18187 #: modules/video_filter/marq.c:87 modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1369
18191 #: modules/gui/macosx/VideoEffects.m:186
18192 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1357
18196 #: modules/gui/macosx/VideoEffects.m:187
18197 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1358
18201 #: modules/gui/macosx/VideoEffects.m:208
18202 #: modules/stream_out/mosaic_bridge.c:128 modules/video_filter/mosaic.c:87
18203 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1365
18204 msgid "Transparency"
18205 msgstr "Độ trong suốt"
18207 #: modules/gui/macosx/VideoEffects.m:237
18209 msgid "Organize profiles..."
18210 msgstr "Lưu file log dưới dạng"
18212 #: modules/gui/macosx/wizard.m:116
18213 msgid "MPEG-1 Video codec (usable with MPEG PS, MPEG TS, MPEG1, OGG and RAW)"
18216 #: modules/gui/macosx/wizard.m:120
18217 msgid "MPEG-2 Video codec (usable with MPEG PS, MPEG TS, MPEG1, OGG and RAW)"
18220 #: modules/gui/macosx/wizard.m:124
18222 "MPEG-4 Video codec (useable with MPEG PS, MPEG TS, MPEG1, ASF, MP4, OGG and "
18226 #: modules/gui/macosx/wizard.m:128
18227 msgid "DivX first version (useable with MPEG TS, MPEG1, ASF and OGG)"
18230 #: modules/gui/macosx/wizard.m:132
18231 msgid "DivX second version (useable with MPEG TS, MPEG1, ASF and OGG)"
18234 #: modules/gui/macosx/wizard.m:136
18235 msgid "DivX third version (useable with MPEG TS, MPEG1, ASF and OGG)"
18238 #: modules/gui/macosx/wizard.m:140
18240 "H263 is a video codec optimized for videoconference (low rates, useable with "
18244 #: modules/gui/macosx/wizard.m:144
18245 msgid "H264 is a new video codec (useable with MPEG TS and MP4)"
18248 #: modules/gui/macosx/wizard.m:148
18249 msgid "WMV (Windows Media Video) 1 (useable with MPEG TS, MPEG1, ASF and OGG)"
18252 #: modules/gui/macosx/wizard.m:152
18253 msgid "WMV (Windows Media Video) 2 (useable with MPEG TS, MPEG1, ASF and OGG)"
18256 #: modules/gui/macosx/wizard.m:156
18258 "MJPEG consists of a series of JPEG pictures (useable with MPEG TS, MPEG1, "
18262 #: modules/gui/macosx/wizard.m:160
18263 msgid "Theora is a free general-purpose codec (useable with MPEG TS and OGG)"
18266 #: modules/gui/macosx/wizard.m:164 modules/gui/macosx/wizard.m:214
18267 msgid "Dummy codec (do not transcode, useable with all encapsulation formats)"
18270 #: modules/gui/macosx/wizard.m:183
18272 "The standard MPEG audio (1/2) format (useable with MPEG PS, MPEG TS, MPEG1, "
18273 "ASF, OGG and RAW)"
18276 #: modules/gui/macosx/wizard.m:187
18278 "MPEG Audio Layer 3 (useable with MPEG PS, MPEG TS, MPEG1, ASF, OGG and RAW)"
18281 #: modules/gui/macosx/wizard.m:191
18282 msgid "Audio format for MPEG4 (useable with MPEG TS and MPEG4)"
18285 #: modules/gui/macosx/wizard.m:194
18287 "DVD audio format (useable with MPEG PS, MPEG TS, MPEG1, ASF, OGG and RAW)"
18290 #: modules/gui/macosx/wizard.m:198
18291 msgid "Vorbis is a free audio codec (useable with OGG)"
18294 #: modules/gui/macosx/wizard.m:201
18295 msgid "FLAC is a lossless audio codec (useable with OGG and RAW)"
18298 #: modules/gui/macosx/wizard.m:204
18299 msgid "A free audio codec dedicated to compression of voice (useable with OGG)"
18302 #: modules/gui/macosx/wizard.m:208 modules/gui/macosx/wizard.m:211
18303 msgid "Uncompressed audio samples (useable with WAV)"
18304 msgstr "Ví dụ về các audio chưa nén (sử dụng được với WAV)"
18306 #: modules/gui/macosx/wizard.m:234
18307 msgid "MPEG Program Stream"
18308 msgstr "Luồng chương trình MPEG"
18310 #: modules/gui/macosx/wizard.m:235
18311 msgid "MPEG Transport Stream"
18312 msgstr "Luồng vận chuyển MPEG"
18314 #: modules/gui/macosx/wizard.m:236
18315 msgid "MPEG 1 Format"
18316 msgstr "Định dạng MPEG 1"
18318 #: modules/gui/macosx/wizard.m:254
18320 "Enter the local addresses you want to listen requests on. Do not enter "
18321 "anything if you want to listen on all the network interfaces. This is "
18322 "generally the best thing to do. Other computers can then access the stream "
18323 "at http://yourip:8080 by default."
18326 #: modules/gui/macosx/wizard.m:258
18328 "Use this to stream to several computers. This method is not the most "
18329 "efficient, as the server needs to send the stream several times, but "
18330 "generally the most compatible"
18333 #: modules/gui/macosx/wizard.m:261
18335 "Enter the local addresses you want to listen requests on. Do not enter "
18336 "anything if you want to listen on all the network interfaces. This is "
18337 "generally the best thing to do. Other computers can then access the stream "
18338 "at mms://yourip:8080 by default."
18341 #: modules/gui/macosx/wizard.m:265
18343 "Use this to stream to several computers using the Microsoft MMS protocol. "
18344 "This protocol is used as transport method by many Microsoft's softwares. "
18345 "Note that only a small part of the MMS protocol is supported (MMS "
18346 "encapsulated in HTTP)."
18349 #: modules/gui/macosx/wizard.m:270 modules/gui/macosx/wizard.m:280
18350 msgid "Enter the address of the computer to stream to."
18353 #: modules/gui/macosx/wizard.m:271 modules/gui/macosx/wizard.m:369
18354 msgid "Use this to stream to a single computer."
18357 #: modules/gui/macosx/wizard.m:273 modules/gui/macosx/wizard.m:283
18359 "Enter the multicast address to stream to in this field. This must be an IP "
18360 "address between 224.0.0.0 and 239.255.255.255. For a private use, enter an "
18361 "address beginning with 239.255."
18364 #: modules/gui/macosx/wizard.m:276
18366 "Use this to stream to a dynamic group of computers on a multicast-enabled "
18367 "network. This is the most efficient method to stream to several computers, "
18368 "but it won't work over the Internet."
18371 #: modules/gui/macosx/wizard.m:281
18373 "Use this to stream to a single computer. RTP headers will be added to the "
18377 #: modules/gui/macosx/wizard.m:286
18379 "Use this to stream to a dynamic group of computers on a multicast-enabled "
18380 "network. This is the most efficient method to stream to several computers, "
18381 "but it won't work over Internet. RTP headers will be added to the stream"
18384 #: modules/gui/macosx/wizard.m:316
18388 #: modules/gui/macosx/wizard.m:319 modules/gui/macosx/wizard.m:322
18389 #: modules/gui/macosx/wizard.m:1197
18390 msgid "Streaming/Transcoding Wizard"
18391 msgstr "Hướng dẫn tự động Tạo Luồng/Chuyển Mã"
18393 #: modules/gui/macosx/wizard.m:323
18395 msgid "This wizard allows configuring simple streaming or transcoding setups."
18397 "Phần Hướng Dẫn Tự động này xẽ giúp bạn thiết lập cách tạo luồng đơn giản "
18398 "hoặc là khởi động phần chuyển mã."
18400 #: modules/gui/macosx/wizard.m:325 modules/gui/macosx/wizard.m:326
18401 #: modules/gui/macosx/wizard.m:399 modules/gui/macosx/wizard.m:401
18402 #: modules/gui/macosx/wizard.m:403 modules/gui/macosx/wizard.m:418
18404 msgstr "Thêm thông tin"
18406 #: modules/gui/macosx/wizard.m:327
18408 "This wizard only gives access to a small subset of VLC's streaming and "
18409 "transcoding capabilities. The Open and 'Saving/Streaming' dialogs will give "
18410 "access to more features."
18413 #: modules/gui/macosx/wizard.m:332 modules/gui/macosx/wizard.m:491
18414 #: modules/gui/macosx/wizard.m:1609
18415 msgid "Stream to network"
18416 msgstr "Tạo luồng mạng lưới"
18418 #: modules/gui/macosx/wizard.m:334 modules/gui/macosx/wizard.m:1617
18419 msgid "Transcode/Save to file"
18420 msgstr "Chuyển mã/ Lưu thành file"
18422 #: modules/gui/macosx/wizard.m:337
18423 msgid "Choose input"
18424 msgstr "Chọn dữ liệu nhập vào"
18426 #: modules/gui/macosx/wizard.m:338
18427 msgid "Choose here your input stream."
18428 msgstr "Chọn ở đây luồng nhập vào"
18430 #: modules/gui/macosx/wizard.m:340 modules/gui/macosx/wizard.m:529
18431 #: modules/gui/macosx/wizard.m:1642
18432 msgid "Select a stream"
18433 msgstr "Chọn một luồng"
18435 #: modules/gui/macosx/wizard.m:342
18436 msgid "Existing playlist item"
18437 msgstr "Các đối tượng đang tồn tại trong danh sách"
18439 #: modules/gui/macosx/wizard.m:350 modules/gui/macosx/wizard.m:430
18440 msgid "Partial Extract"
18441 msgstr "Trích xuất từng phần"
18443 #: modules/gui/macosx/wizard.m:352
18445 "This can be used to read only a part of the stream. It must be possible to "
18446 "control the incoming stream (for example, a file or a disc, but not an UDP "
18447 "network stream.) The starting and ending times can be given in seconds."
18450 #: modules/gui/macosx/wizard.m:356
18454 #: modules/gui/macosx/wizard.m:357
18458 #: modules/gui/macosx/wizard.m:361
18460 msgid "This page allows selecting how the input stream will be sent."
18462 "Trang này cho phép bạn lựa chọn cách thức một luồng nhập vào được gửi đi"
18464 #: modules/gui/macosx/wizard.m:363 modules/gui/macosx/wizard.m:424
18465 #: modules/gui/qt4/dialogs/convert.cpp:55 modules/stream_out/rtp.c:76
18466 msgid "Destination"
18469 #: modules/gui/macosx/wizard.m:364 modules/gui/macosx/wizard.m:436
18470 msgid "Streaming method"
18471 msgstr "Phương pháp phân luồng"
18473 #: modules/gui/macosx/wizard.m:365
18474 msgid "Address of the computer to stream to."
18475 msgstr "Địa chỉ của máy tính để phân luồng"
18477 #: modules/gui/macosx/wizard.m:367
18478 msgid "UDP Unicast"
18479 msgstr "Đơn truyền phát UDP"
18481 #: modules/gui/macosx/wizard.m:368
18482 msgid "UDP Multicast"
18483 msgstr "Đa truyền phát UDP"
18485 #: modules/gui/macosx/wizard.m:373
18486 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:154
18490 #: modules/gui/macosx/wizard.m:374
18493 "This page allows changing the compression format of the audio or video "
18494 "tracks. To change only the container format, proceed to next page."
18496 "Ở trang này cho phép thay đổi định dạn gnén của các audio hoặc video track. "
18497 "Để có thể thay đổi, hãy đi đến trang tiếp theo."
18499 #: modules/gui/macosx/wizard.m:379 modules/gui/macosx/wizard.m:438
18500 msgid "Transcode audio"
18501 msgstr "Chuyển mã Audio"
18503 #: modules/gui/macosx/wizard.m:380 modules/gui/macosx/wizard.m:440
18504 msgid "Transcode video"
18505 msgstr "Chuyển mã Video"
18507 #: modules/gui/macosx/wizard.m:383 modules/gui/macosx/wizard.m:1744
18510 "Enabling this allows transcoding the audio track if one is present in the "
18512 msgstr "Cho phép phần này chuyển mã audio track nếu phần này nằm trong luồng."
18514 #: modules/gui/macosx/wizard.m:385 modules/gui/macosx/wizard.m:1761
18517 "Enabling this allows transcoding the video track if one is present in the "
18519 msgstr "Cho phép phần này chuyển mã video track nếu phần này nằm trong luồng."
18521 #: modules/gui/macosx/wizard.m:389
18522 msgid "Encapsulation format"
18523 msgstr "Định dạng rút gọn"
18525 #: modules/gui/macosx/wizard.m:390
18528 "This page allows selecting how the stream will be encapsulated. Depending on "
18529 "previously chosen settings all formats won't be available."
18531 "Trang này cho phép lựa chon các luồng rút gọn. Tùy thuộc vào các thiết lập "
18532 "trước đó, hiệu ứng này sẽ không có hiệu lực với một số định dạng."
18534 #: modules/gui/macosx/wizard.m:395
18535 msgid "Additional streaming options"
18536 msgstr "Tùy chọn bổ sung cho tạo luồng"
18538 #: modules/gui/macosx/wizard.m:396
18539 msgid "In this page, a few additional streaming parameters can be set."
18541 "Ở trang này, một vài thông số bổ sung về tạo luồng có thể được thiết lập."
18543 #: modules/gui/macosx/wizard.m:398 modules/gui/macosx/wizard.m:1789
18544 msgid "Time-To-Live (TTL)"
18545 msgstr "Thời gian thực thi (TGTT)"
18547 #: modules/gui/macosx/wizard.m:402 modules/gui/macosx/wizard.m:412
18548 #: modules/gui/macosx/wizard.m:444 modules/gui/macosx/wizard.m:1813
18549 msgid "Local playback"
18550 msgstr "Chơi lại địa phương"
18552 #: modules/gui/macosx/wizard.m:404 modules/gui/macosx/wizard.m:413
18553 msgid "Add Subtitles to transcoded video"
18554 msgstr "Thêm Phụ Đề vào video được chuyển mã"
18556 #: modules/gui/macosx/wizard.m:407
18557 msgid "Additional transcode options"
18558 msgstr "Tùy chọn bổ sung cho chuyển mã"
18560 #: modules/gui/macosx/wizard.m:408
18561 msgid "In this page, a few additional transcoding parameters can be set."
18563 "Ở trang này, một vài thông số bổ sung về chuyển mã có thể được thiết lập."
18565 #: modules/gui/macosx/wizard.m:410 modules/gui/macosx/wizard.m:1025
18566 msgid "Select the file to save to"
18567 msgstr "Chọn file để lưu"
18569 #: modules/gui/macosx/wizard.m:414
18571 "Adds available subtitles directly to the video. These cannot be disabled by "
18572 "the receiving user as they become part of the image."
18574 "Có thể thêm phụ đề vào video. Các phần này không thể vô hiệu đối với các "
18575 "người nhận vì họ là một phần của bức ảnh."
18577 #: modules/gui/macosx/wizard.m:421
18579 "This page lists all the settings. Click \"Finish\" to start streaming or "
18582 "Trang này liệt kê toàn bộ các thiết lập. Click \"Kết thúc\" để bắt đầu tạo "
18583 "luồng hoặc chuyển mã."
18585 #: modules/gui/macosx/wizard.m:423
18589 #: modules/gui/macosx/wizard.m:426
18590 msgid "Encap. format"
18591 msgstr "Định dạng Encap."
18593 #: modules/gui/macosx/wizard.m:428
18594 msgid "Input stream"
18595 msgstr "Luồng nhập vào"
18597 #: modules/gui/macosx/wizard.m:434
18598 msgid "Save file to"
18599 msgstr "Lưu file ở"
18601 #: modules/gui/macosx/wizard.m:442
18602 msgid "Include subtitles"
18603 msgstr "Bao gồm thư mục con"
18605 #: modules/gui/macosx/wizard.m:591
18606 msgid "No input selected"
18607 msgstr "Chưa chọn dữ liệu nhập vào"
18609 #: modules/gui/macosx/wizard.m:593
18611 "No new stream or valid playlist item has been selected.\n"
18613 "Choose one before going to the next page."
18615 "Không có luồng hoặc là danh sách đối tượng nào được chọn.\n"
18617 "Hãy lựa chọn một phần trước khi đi đến trang kế tiếp."
18619 #: modules/gui/macosx/wizard.m:652
18620 msgid "No valid destination"
18621 msgstr "Đích đến sai"
18623 #: modules/gui/macosx/wizard.m:654
18625 "A valid destination has to be selected Enter either a Unicast-IP or a "
18628 "If you don't know what this means, have a look at the VLC Streaming HOWTO "
18629 "and the help texts in this window."
18632 #: modules/gui/macosx/wizard.m:993
18635 "The chosen codecs are not compatible with each other. For example: It is not "
18636 "possible to mix uncompressed audio with any video codec.\n"
18638 "Correct your selection and try again."
18640 "Codec được chọn không tương thích. Ví dụ: Không thể kết hợp các codec của "
18641 "audio với các codec của video.\n"
18643 "Hãy chọn và thử lại lần nữa."
18645 #: modules/gui/macosx/wizard.m:1020
18646 msgid "Select the directory to save to"
18647 msgstr "Chọn thư mục để lưu"
18649 #: modules/gui/macosx/wizard.m:1073
18650 msgid "No folder selected"
18651 msgstr "Không chọn thư mục nào"
18653 #: modules/gui/macosx/wizard.m:1075
18654 msgid "A directory where to save the files has to be selected."
18655 msgstr "Thư mục nơi lưu các file đã được chọn."
18657 #: modules/gui/macosx/wizard.m:1077
18659 "Enter either a valid path or use the \"Choose...\" button to select a "
18662 "Điền vào một đường dẫn chính xác và nút \"Chọn\" để đi đến một địa điểm được "
18665 #: modules/gui/macosx/wizard.m:1080
18666 msgid "No file selected"
18667 msgstr "Không chọn file nào"
18669 #: modules/gui/macosx/wizard.m:1082
18670 msgid "A file where to save the stream has to be selected."
18671 msgstr "Hãy chọn một file để có thể lưu luồng"
18673 #: modules/gui/macosx/wizard.m:1084
18675 "Enter either a valid path or use the \"Choose\" button to select a location."
18677 "Điền vào một đường dẫn chính xác và nút \"Chọn\" để đi đến một địa điểm được "
18680 #: modules/gui/macosx/wizard.m:1296
18684 #: modules/gui/macosx/wizard.m:1301
18687 msgstr "%i đối tượng"
18689 #: modules/gui/macosx/wizard.m:1309 modules/gui/macosx/wizard.m:1338
18690 #: modules/gui/macosx/wizard.m:1368
18694 #: modules/gui/macosx/wizard.m:1311 modules/gui/macosx/wizard.m:1321
18695 #: modules/gui/macosx/wizard.m:1334 modules/gui/macosx/wizard.m:1340
18696 #: modules/gui/macosx/wizard.m:1352 modules/gui/macosx/wizard.m:1371
18700 #: modules/gui/macosx/wizard.m:1317
18702 msgid "yes: from %@ to %@"
18703 msgstr "đồng ý: từ %@ đến %@ giây"
18705 #: modules/gui/macosx/wizard.m:1327 modules/gui/macosx/wizard.m:1345
18706 msgid "yes: %@ @ %@ kb/s"
18707 msgstr "đồng ý: %@ @ %@ kb/giây"
18709 #: modules/gui/macosx/wizard.m:1611
18711 msgid "This allows streaming on a network."
18712 msgstr "Phần này cho phép phân luồng trên mạng."
18714 #: modules/gui/macosx/wizard.m:1619
18717 "This allows saving a stream to a file. The can be reencoded on the fly. "
18718 "Whatever VLC can read can be saved.\n"
18719 "Please note that VLC is not very suited for file to file transcoding. Its "
18720 "transcoding features are however useful to save network streams, for example."
18722 "Phần này sẽ cho phép lưu một luồng thành một file. Nó có thể mã hóa lại ngay "
18723 "lập tức. Bất kể những gì mà VLC đọc được đều có thể lưu lại.\n"
18724 "Hãy lưu ý rằng VLC không thích hợp với việc chuyển mã file. Các phần tính "
18725 "năng chuyển mã có thể hữu ích khi lưu vào các luồng của mạng."
18727 #: modules/gui/macosx/wizard.m:1739
18728 msgid "Select your audio codec. Click one to get more information."
18730 "Chọn codec cho audio của bạn. Click vào từng cái để biết thêm thông tin"
18732 #: modules/gui/macosx/wizard.m:1756
18733 msgid "Select your video codec. Click one to get more information."
18735 "Chọn codec cho video của bạn. Click vào từng cái để biết thêm thông tin"
18737 #: modules/gui/macosx/wizard.m:1791
18740 "This allows defining the TTL (Time-To-Live) of the stream. This parameter is "
18741 "the maximum number of routers your stream can go through. If you don't know "
18742 "what it means, or if you want to stream on your local network only, leave "
18743 "this setting to 1."
18745 "Phần này giúp bạn xác định TGTT (Thời gian thực thi) của luồng. Thông số này "
18746 "là số lượng nhiều nhất của router mà bạn có thể đi qua. Nếu bạn không biết "
18747 "phần này là gì, hoặc bạn muốn phân luồng trong mạng con mà thôi, thì hãy "
18748 "thiết lập giá trị này là 1."
18750 #: modules/gui/macosx/wizard.m:1802
18752 "When streaming using UDP, the streams can be announced using the SAP/SDP "
18753 "announcing protocol. This way, the clients won't have to type in the "
18754 "multicast address, it will appear in their playlist if they enable the SAP "
18755 "extra interface.\n"
18756 "If you want to give a name to your stream, enter it here, else, a default "
18757 "name will be used."
18759 "Khi dùng UDP để phân luồng, các luồng sẽ được thông báo là đang sử dụng SAP/"
18760 "SDP bởi các giao thức. Bằng cách này, các người sử dụng trong mạng con sẽ "
18761 "không phải gõ vào các địa chỉ của phần kết nối nhiều người, vì địa chỉ này "
18762 "sẽ xuất hiện trong danh sách chơi nhạc khi giao diện bổ sung của SAP được "
18764 "Nếu bạn muốn đặt tên cho luồng của riêng bạn, hãy điền tên đó vào đây, hoặc "
18765 "nếu không, một tên mặc định sẽ được tạo."
18767 #: modules/gui/macosx/wizard.m:1815
18769 "When this option is enabled, the stream will be both played and transcoded/"
18772 "Note that this requires much more CPU power than simple transcoding or "
18775 "Khi tùy chọn này được bật, luồng sẽ đồng thời được chơi và chuyển mã/phân "
18778 "Chú ý rằng điều này sẽ làm tốn năng lượng của CPU hơn việc chuyển mã hoặc "
18779 "phân luồng bình thường."
18781 #: modules/gui/minimal_macosx/macosx.c:57
18782 msgid "Minimal Mac OS X interface"
18783 msgstr "Giao diện nhỏ của Mac OS X"
18785 #: modules/gui/ncurses.c:69
18786 msgid "Filebrowser starting point"
18787 msgstr "Điểm bắt đầu của trình duyệt file"
18789 #: modules/gui/ncurses.c:71
18791 "This option allows you to specify the directory the ncurses filebrowser will "
18792 "show you initially."
18794 "Phần tùy chọn này sẽ giúp bạn thiết lập các thư mục cho phần trình duyệt "
18795 "file văn bản, được hiển thị vào lúc ban đầu."
18797 #: modules/gui/ncurses.c:76
18798 msgid "Ncurses interface"
18799 msgstr "Giao diện văn bản"
18801 #: modules/gui/ncurses.c:764
18806 #: modules/gui/ncurses.c:768
18811 #: modules/gui/ncurses.c:862
18813 msgstr "[Hiển thị]"
18815 #: modules/gui/ncurses.c:864
18817 msgid " h,H Show/Hide help box"
18818 msgstr " h,H Hiện/Ẩn hộp trợ giúp"
18820 #: modules/gui/ncurses.c:865
18822 msgid " i Show/Hide info box"
18823 msgstr " i Hiện/Ẩn hộp thông tin"
18825 #: modules/gui/ncurses.c:866
18827 msgid " M Show/Hide metadata box"
18828 msgstr " m Hiển thị/Ẩn hộp thoại thông tin bổ sung"
18830 #: modules/gui/ncurses.c:867
18832 msgid " L Show/Hide messages box"
18833 msgstr " L Hiện/Ẩn hộp thông báo"
18835 #: modules/gui/ncurses.c:868
18837 msgid " P Show/Hide playlist box"
18838 msgstr " P Hiện/Ẩn hộp danh sách"
18840 #: modules/gui/ncurses.c:869
18842 msgid " B Show/Hide filebrowser"
18843 msgstr " B Hiện/Ẩn hộp trình duyệt file"
18845 #: modules/gui/ncurses.c:870
18847 msgid " x Show/Hide objects box"
18848 msgstr " x Hiện/Ẩn hộp đối tượng"
18850 #: modules/gui/ncurses.c:871
18852 msgid " S Show/Hide statistics box"
18853 msgstr " S Hiện/Ẩn hộp thống kê"
18855 #: modules/gui/ncurses.c:872
18857 msgid " Esc Close Add/Search entry"
18858 msgstr " Esc Đóng entry Thêm/Tìm kiếm"
18860 #: modules/gui/ncurses.c:873
18862 msgid " Ctrl-l Refresh the screen"
18863 msgstr " Ctrl-l Cập nhật lại màn hình"
18865 #: modules/gui/ncurses.c:877
18867 msgstr "[Toàn chương trình]"
18869 #: modules/gui/ncurses.c:879
18871 msgid " q, Q, Esc Quit"
18872 msgstr " q, Q, Esc Thoát"
18874 #: modules/gui/ncurses.c:880
18877 msgstr " s Dừng lại"
18879 #: modules/gui/ncurses.c:881
18881 msgid " <space> Pause/Play"
18882 msgstr " <space> Tạm dừng/Chơi"
18884 #: modules/gui/ncurses.c:882
18886 msgid " f Toggle Fullscreen"
18887 msgstr " f Chuyển đổi qua lại chế độ toàn màn hình"
18889 #: modules/gui/ncurses.c:883
18891 msgid " n, p Next/Previous playlist item"
18892 msgstr " n, p Next/Previous playlist item"
18894 #: modules/gui/ncurses.c:884
18896 msgid " [, ] Next/Previous title"
18897 msgstr " [, ] Tiêu đề trước đó hoặc tiếp theo"
18899 #: modules/gui/ncurses.c:885
18901 msgid " <, > Next/Previous chapter"
18902 msgstr " <, > Chương tiếp theo hoặc trước đó"
18904 #. xgettext: You can use ← and → characters
18905 #: modules/gui/ncurses.c:887
18907 msgid " <left>,<right> Seek -/+ 1%%"
18908 msgstr " <phải> Đi đến +1%%"
18910 #: modules/gui/ncurses.c:888
18912 msgid " a, z Volume Up/Down"
18913 msgstr " z Giảm âm lượng"
18915 #: modules/gui/ncurses.c:889
18918 msgstr " s Dừng lại"
18920 #. xgettext: You can use ↑ and ↓ characters
18921 #: modules/gui/ncurses.c:891
18923 msgid " <up>,<down> Navigate through the box line by line"
18924 msgstr " <lên>,<xuống> Định hướng dòng của hộp bởi dòng"
18926 #. xgettext: You can use ⇞ and ⇟ characters
18927 #: modules/gui/ncurses.c:893
18929 msgid " <pageup>,<pagedown> Navigate through the box page by page"
18930 msgstr " <pgup>,<pgdown> Định hướng của hộp trang bởi từng trang"
18932 #. xgettext: You can use ↖ and ↘ characters
18933 #: modules/gui/ncurses.c:895
18934 msgid " <start>,<end> Navigate to start/end of box"
18937 #: modules/gui/ncurses.c:899
18939 msgstr "[Danh sách]"
18941 #: modules/gui/ncurses.c:901
18943 msgid " r Toggle Random playing"
18944 msgstr " r Chuyển đổi qua lại việc chơi ngẫu nhiên"
18946 #: modules/gui/ncurses.c:902
18948 msgid " l Toggle Loop Playlist"
18949 msgstr " l Chuyển đổi qua lại việc lặp lại danh sách"
18951 #: modules/gui/ncurses.c:903
18953 msgid " R Toggle Repeat item"
18954 msgstr " R Chuyển đổi qua lại chế độ lặp lại đối tượng"
18956 #: modules/gui/ncurses.c:904
18958 msgid " o Order Playlist by title"
18959 msgstr " o Sắp thứ tự danh sách bởi tiêu đề"
18961 #: modules/gui/ncurses.c:905
18963 msgid " O Reverse order Playlist by title"
18964 msgstr " O Sắp xếp lại thứ tự của danh sách bởi tiêu đề"
18966 #: modules/gui/ncurses.c:906
18968 msgid " g Go to the current playing item"
18969 msgstr " g Đi đến đối tượng đang được chơi"
18971 #: modules/gui/ncurses.c:907
18973 msgid " / Look for an item"
18974 msgstr " / Tìm kiếm một đối tượng"
18976 #: modules/gui/ncurses.c:908
18978 msgid " ; Look for the next item"
18979 msgstr " / Tìm kiếm một đối tượng"
18981 #: modules/gui/ncurses.c:909
18983 msgid " A Add an entry"
18984 msgstr " A Thêm một entry"
18986 #. xgettext: You can use ⌫ character to translate <backspace>
18987 #: modules/gui/ncurses.c:911
18989 msgid " D, <backspace>, <del> Delete an entry"
18990 msgstr " <phím lùi lại> Xóa một entry"
18992 #: modules/gui/ncurses.c:912
18994 msgid " e Eject (if stopped)"
18995 msgstr " e Thoát (nếu ngừng lại)"
18997 #: modules/gui/ncurses.c:916
18998 msgid "[Filebrowser]"
18999 msgstr "[Trình duyệt file]"
19001 #: modules/gui/ncurses.c:918
19003 msgid " <enter> Add the selected file to the playlist"
19004 msgstr " <enter> Thêm file được chọn vào danh sách"
19006 #: modules/gui/ncurses.c:919
19008 msgid " <space> Add the selected directory to the playlist"
19009 msgstr " <phím khoảng cách> Thêm thư mục được chọn vào danh sách"
19011 #: modules/gui/ncurses.c:920
19013 msgid " . Show/Hide hidden files"
19014 msgstr " . Hiển thị/Ẩn các file ẩn"
19016 #: modules/gui/ncurses.c:924
19018 msgstr "[Trình chơi nhạc]"
19020 #. xgettext: You can use ↑ and ↓ characters
19021 #: modules/gui/ncurses.c:927
19023 msgid " <up>,<down> Seek +/-5%%"
19024 msgstr " <lên>,<xuống> Đi đến +/-5%%"
19026 #: modules/gui/ncurses.c:1047
19030 #: modules/gui/ncurses.c:1048
19032 msgstr "[Ngẫu nhiên]"
19034 #: modules/gui/ncurses.c:1049
19038 #: modules/gui/ncurses.c:1058
19040 msgid " Source : %s"
19041 msgstr "Nguồn : %s"
19043 #: modules/gui/ncurses.c:1091
19045 msgid " Position : %s/%s"
19046 msgstr "Vị trí : %s/%s (%.2f%%)"
19048 #: modules/gui/ncurses.c:1096
19050 msgid " Volume : Mute"
19051 msgstr "Âm thanh : %i%%"
19053 #: modules/gui/ncurses.c:1097
19055 msgid " Volume : %3ld%%"
19056 msgstr "Âm thanh : %i%%"
19058 #: modules/gui/ncurses.c:1097
19060 msgid " Volume : ----"
19061 msgstr "Âm thanh : %i%%"
19063 #: modules/gui/ncurses.c:1103
19065 msgid " Title : %<PRId64>/%d"
19066 msgstr "Tiêu đề : %d/%d"
19068 #: modules/gui/ncurses.c:1109
19070 msgid " Chapter : %<PRId64>/%d"
19071 msgstr "Chương : %d/%d"
19073 #: modules/gui/ncurses.c:1114
19075 msgid " Source: <no current item> "
19076 msgstr " Nguồn: <hiện tại không có đối tượng nào> %s"
19078 #: modules/gui/ncurses.c:1116
19079 msgid " [ h for help ]"
19080 msgstr "[h để giúp đỡ]"
19082 #: modules/gui/ncurses.c:1137
19087 #: modules/gui/ncurses.c:1139
19092 #: modules/gui/qt4/components/controller.cpp:339
19096 #: modules/gui/qt4/components/controller.cpp:444
19098 msgid "Click to toggle between loop all, loop one and no loop"
19099 msgstr "Click để chuyển đổi giữa việc lặp lại một file và lặp lại tất cả"
19101 #: modules/gui/qt4/components/controller.cpp:535
19102 msgid "Previous Chapter/Title"
19103 msgstr "Chương/Tiêu đề trước đó"
19105 #: modules/gui/qt4/components/controller.cpp:547
19106 msgid "Next Chapter/Title"
19107 msgstr "Chương/Tiêu đề tiếp theo"
19109 #: modules/gui/qt4/components/controller.cpp:580
19110 msgid "Teletext Activation"
19111 msgstr "Kích hoạt Teletext"
19113 #: modules/gui/qt4/components/controller.cpp:596
19114 msgid "Toggle Transparency "
19115 msgstr "Chuyển sang chế độ trong suốt"
19117 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:43
19120 "If the playlist is empty, open a medium"
19123 "Nếu như danh sách file rỗng, mở trung bình"
19125 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:116
19127 msgid "Previous / Backward"
19128 msgstr "Chương trước đó"
19130 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:116
19132 msgid "Next / Forward"
19135 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:117
19136 msgid "De-Fullscreen"
19137 msgstr "Lặp lại chế độ toàn màn hình"
19139 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:117
19140 msgid "Extended panel"
19141 msgstr "Mở rông Panel"
19143 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:118
19145 msgstr "Lặp lại từ A đến B"
19147 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:118
19148 msgid "Frame By Frame"
19149 msgstr "Từng khung một"
19151 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:118
19152 msgid "Trickplay Reverse"
19153 msgstr "Đảo ngược TrickPlay"
19155 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:119
19156 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:131
19157 msgid "Step backward"
19158 msgstr "Lùi lại phía sau"
19160 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:119
19161 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:131
19162 msgid "Step forward"
19163 msgstr "Tiến lên phía trước"
19165 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:120
19167 msgid "Loop / Repeat"
19168 msgstr "Lặp lại một lần"
19170 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:121
19172 msgid "Open subtitles"
19175 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:121
19177 msgid "Dock fullscreen controller"
19178 msgstr "Hiển thị điều khiển toàn màn hình"
19180 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:124
19181 msgid "Stop playback"
19182 msgstr "Ngừng chơi lại"
19184 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:124
19185 msgid "Open a medium"
19186 msgstr "Mở trung bình"
19188 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:125
19190 msgid "Previous media in the playlist, skip backward when held"
19191 msgstr "File trước đó trong danh sách"
19193 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:126
19195 msgid "Next media in the playlist, skip forward when held"
19196 msgstr "File theo trong danh sách"
19198 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:127
19199 msgid "Toggle the video in fullscreen"
19200 msgstr "Chuyển đổi sang chế độ toàn màn hình của video nhập vào"
19202 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:127
19203 msgid "Toggle the video out fullscreen"
19204 msgstr "Chuyển đổi sang chế độ toàn màn hình của video xuất ra"
19206 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:128
19207 msgid "Show extended settings"
19208 msgstr "Hiển thị các thiết lập bổ sung"
19210 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:128
19212 msgid "Toggle playlist"
19213 msgstr "Xóa danh sách"
19215 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:129
19216 msgid "Take a snapshot"
19219 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:130
19220 msgid "Loop from point A to point B continuously."
19221 msgstr "Lặp lại liên tục từ vị trí A đến vị trí B."
19223 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:130
19224 msgid "Frame by frame"
19225 msgstr "Từng khung một"
19227 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:131
19231 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:132
19232 msgid "Change the loop and repeat modes"
19235 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:133
19236 msgid "Previous media in the playlist"
19237 msgstr "File trước đó trong danh sách"
19239 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:133
19240 msgid "Next media in the playlist"
19241 msgstr "File theo trong danh sách"
19243 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:134
19244 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:252
19246 msgid "Open subtitle file"
19247 msgstr "Mở file phụ đề"
19249 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:135
19250 msgid "Dock/undock fullscreen controller to/from bottom of screen"
19253 #: modules/gui/qt4/components/controller_widget.cpp:138
19255 msgctxt "Tooltip|Unmute"
19257 msgstr "Tắt âm thanh"
19259 #: modules/gui/qt4/components/controller_widget.cpp:147
19261 msgctxt "Tooltip|Mute"
19263 msgstr "Tắt âm thanh"
19265 #: modules/gui/qt4/components/controller_widget.cpp:233
19267 msgid "Pause the playback"
19268 msgstr "Thoát sau khi chơi xong"
19270 #: modules/gui/qt4/components/controller_widget.cpp:242
19273 "Loop from point A to point B continuously\n"
19274 "Click to set point A"
19275 msgstr "Lặp lại liên tục từ vị trí A đến vị trí B."
19277 #: modules/gui/qt4/components/controller_widget.cpp:248
19278 msgid "Click to set point B"
19281 #: modules/gui/qt4/components/controller_widget.cpp:253
19282 msgid "Stop the A to B loop"
19285 #: modules/gui/qt4/components/controller_widget.cpp:274
19287 msgid "Aspect Ratio"
19288 msgstr "Tỉ lệ đồng dạng"
19290 #: modules/gui/qt4/components/extended_panels.cpp:423
19291 #: modules/video_filter/logo.c:48
19292 msgid "Logo filenames"
19293 msgstr "Tên file logo"
19295 #: modules/gui/qt4/components/extended_panels.cpp:431
19296 #: modules/video_filter/erase.c:55
19298 msgstr "Mặt nạ hình ảnh"
19300 #: modules/gui/qt4/components/extended_panels.cpp:707
19302 "No v4l2 instance found.\n"
19303 "Please check that the device has been opened with VLC and is playing.\n"
19305 "Controls will automatically appear here."
19308 #: modules/gui/qt4/components/extended_panels.cpp:1190
19309 #: modules/gui/qt4/components/extended_panels.cpp:1191
19310 #: modules/gui/qt4/components/extended_panels.cpp:1192
19311 #: modules/gui/qt4/components/extended_panels.cpp:1193
19312 #: modules/gui/qt4/components/extended_panels.cpp:1194
19313 #: modules/gui/qt4/components/extended_panels.cpp:1195
19314 #: modules/gui/qt4/components/extended_panels.cpp:1196
19315 #: modules/gui/qt4/components/extended_panels.cpp:1197
19316 #: modules/gui/qt4/components/extended_panels.cpp:1198
19317 #: modules/gui/qt4/components/extended_panels.cpp:1199
19318 #: modules/gui/qt4/components/extended_panels.cpp:1203
19319 #: modules/gui/qt4/components/extended_panels.cpp:1204
19320 #: modules/gui/qt4/components/extended_panels.cpp:1205
19321 #: modules/gui/qt4/components/extended_panels.cpp:1206
19322 #: modules/gui/qt4/components/extended_panels.cpp:1207
19323 #: modules/gui/qt4/components/extended_panels.cpp:1208
19324 #: modules/gui/qt4/components/extended_panels.cpp:1209
19325 #: modules/gui/qt4/components/extended_panels.cpp:1210
19326 #: modules/gui/qt4/components/extended_panels.cpp:1211
19327 #: modules/gui/qt4/components/extended_panels.cpp:1212
19328 #: modules/gui/qt4/components/extended_panels.cpp:1215
19329 #: modules/gui/qt4/components/extended_panels.cpp:1381
19330 #: modules/gui/qt4/components/extended_panels.cpp:1383
19331 #: modules/gui/qt4/components/extended_panels.cpp:1384
19335 #: modules/gui/qt4/components/extended_panels.cpp:1191
19339 #: modules/gui/qt4/components/extended_panels.cpp:1192
19343 #: modules/gui/qt4/components/extended_panels.cpp:1193
19347 #: modules/gui/qt4/components/extended_panels.cpp:1194
19348 #: modules/gui/qt4/components/extended_panels.cpp:1208
19352 #: modules/gui/qt4/components/extended_panels.cpp:1195
19356 #: modules/gui/qt4/components/extended_panels.cpp:1196
19360 #: modules/gui/qt4/components/extended_panels.cpp:1197
19364 #: modules/gui/qt4/components/extended_panels.cpp:1198
19368 #: modules/gui/qt4/components/extended_panels.cpp:1199
19369 #: modules/gui/qt4/components/extended_panels.cpp:1212
19373 #: modules/gui/qt4/components/extended_panels.cpp:1203
19377 #: modules/gui/qt4/components/extended_panels.cpp:1204
19381 #: modules/gui/qt4/components/extended_panels.cpp:1205
19385 #: modules/gui/qt4/components/extended_panels.cpp:1206
19389 #: modules/gui/qt4/components/extended_panels.cpp:1207
19393 #: modules/gui/qt4/components/extended_panels.cpp:1209
19397 #: modules/gui/qt4/components/extended_panels.cpp:1210
19401 #: modules/gui/qt4/components/extended_panels.cpp:1211
19405 #: modules/gui/qt4/components/extended_panels.cpp:1379
19406 #: modules/gui/qt4/components/extended_panels.cpp:1380
19411 #: modules/gui/qt4/components/extended_panels.cpp:1383
19417 #: modules/gui/qt4/components/extended_panels.cpp:1384
19423 #: modules/gui/qt4/components/extended_panels.cpp:1439
19426 msgstr "Nhanh hơn (tốt)"
19428 #: modules/gui/qt4/components/extended_panels.cpp:1441
19433 #: modules/gui/qt4/components/extended_panels.cpp:1528
19434 msgid "Force update of this dialog's values"
19435 msgstr "Băt buộc thiết lập của giá trị trong phần cập nhật"
19437 #: modules/gui/qt4/components/info_panels.cpp:136
19438 msgid "&Fingerprint"
19441 #: modules/gui/qt4/components/info_panels.cpp:137
19442 msgid "Find meta data using audio fingerprinting"
19445 #: modules/gui/qt4/components/info_panels.cpp:157
19449 #: modules/gui/qt4/components/info_panels.cpp:378
19450 msgid "Extra metadata and other information are shown in this panel.\n"
19451 msgstr "Thông tin bổ sung và các thông tin khác được hiển thị ở cửa sổ này.\n"
19453 #: modules/gui/qt4/components/info_panels.cpp:450
19455 "Information about what your media or stream is made of.\n"
19456 "Muxer, Audio and Video Codecs, Subtitles are shown."
19458 "Thông tin về file đa phương tiện của bạn hoặc luồng được tạo thành.\n"
19459 "Dồn kênh, Audio và Codec của Video, Phụ đề được hiển thị."
19461 #: modules/gui/qt4/components/info_panels.cpp:523
19463 msgid "Current media / stream statistics"
19464 msgstr "Thu thập các số liệu thống kê khác"
19466 #: modules/gui/qt4/components/info_panels.cpp:549
19469 msgstr "Nhập dữ liệu"
19471 #: modules/gui/qt4/components/info_panels.cpp:550
19472 msgid "Output/Written/Sent"
19475 #: modules/gui/qt4/components/info_panels.cpp:552
19477 msgid "Media data size"
19478 msgstr "Meditative"
19480 #: modules/gui/qt4/components/info_panels.cpp:558
19481 msgid "Demuxed data size"
19484 #: modules/gui/qt4/components/info_panels.cpp:559
19486 msgid "Content bitrate"
19487 msgstr "Số Bitrate đã gửi"
19489 #: modules/gui/qt4/components/info_panels.cpp:561
19491 msgid "Discarded (corrupted)"
19492 msgstr "File đã bị hư"
19494 #: modules/gui/qt4/components/info_panels.cpp:563
19495 msgid "Dropped (discontinued)"
19498 #: modules/gui/qt4/components/info_panels.cpp:566
19499 #: modules/gui/qt4/components/info_panels.cpp:579
19504 #: modules/gui/qt4/components/info_panels.cpp:567
19505 #: modules/gui/qt4/components/info_panels.cpp:580
19508 msgstr "Các khối đã giải mã"
19510 #: modules/gui/qt4/components/info_panels.cpp:568
19515 #: modules/gui/qt4/components/info_panels.cpp:569
19516 #: modules/gui/qt4/components/info_panels.cpp:571
19521 #: modules/gui/qt4/components/info_panels.cpp:570
19522 #: modules/gui/qt4/components/info_panels.cpp:583
19527 #: modules/gui/qt4/components/info_panels.cpp:573
19528 #: modules/gui/qt4/components/info_panels.cpp:574
19533 #: modules/gui/qt4/components/info_panels.cpp:573
19536 msgstr "Gói đã gửi"
19538 #: modules/gui/qt4/components/info_panels.cpp:576
19540 msgid "Upstream rate"
19541 msgstr "Bitrate của luồng"
19543 #: modules/gui/qt4/components/info_panels.cpp:581
19548 #: modules/gui/qt4/components/info_panels.cpp:582
19549 #: modules/gui/qt4/components/info_panels.cpp:583
19554 #: modules/gui/qt4/components/info_panels.cpp:605
19556 msgid "Last 60 seconds"
19557 msgstr "Thời lượng tính bằng giây"
19559 #: modules/gui/qt4/components/info_panels.cpp:606
19563 #: modules/gui/qt4/components/interface_widgets.cpp:427
19564 msgid "Current visualization"
19565 msgstr "Hiệu ứng hiện tại"
19567 #: modules/gui/qt4/components/interface_widgets.cpp:466
19570 "Current playback speed: %1\n"
19573 "Tốc độ chơi file hiện tại.\n"
19574 "Click vào để thay đổi"
19576 #: modules/gui/qt4/components/interface_widgets.cpp:541
19577 msgid "Revert to normal play speed"
19578 msgstr "Quay trở lại tốc độ chơi thông thường"
19580 #: modules/gui/qt4/components/interface_widgets.cpp:647
19581 msgid "Download cover art"
19582 msgstr "Tải về trang bìa"
19584 #: modules/gui/qt4/components/interface_widgets.cpp:651
19585 msgid "Add cover art from file"
19588 #: modules/gui/qt4/components/interface_widgets.cpp:717
19590 msgid "Choose Cover Art"
19591 msgstr "Tải về Bìa Album"
19593 #: modules/gui/qt4/components/interface_widgets.cpp:718
19594 msgid "Image Files (*.gif *.jpg *.jpeg *.png)"
19597 #: modules/gui/qt4/components/interface_widgets.cpp:743
19598 #: modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:458
19600 msgid "Elapsed time"
19601 msgstr "Làm mới thời gian"
19603 #: modules/gui/qt4/components/interface_widgets.cpp:747
19604 #: modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:462
19606 msgid "Total/Remaining time"
19607 msgstr "Thời gian còn lại: %i giây"
19609 #: modules/gui/qt4/components/interface_widgets.cpp:749
19611 msgid "Click to toggle between total and remaining time"
19612 msgstr "Chuyển đổi giữa thời gian đã chơi và thời gian còn lại của file"
19614 #: modules/gui/qt4/components/interface_widgets.cpp:755
19616 msgid "Click to toggle between elapsed and remaining time"
19617 msgstr "Chuyển đổi giữa thời gian đã chơi và thời gian còn lại của file"
19619 #: modules/gui/qt4/components/interface_widgets.cpp:757
19621 msgid "Double click to jump to a chosen time position"
19622 msgstr "Click đúp chuột để có thêm thông tin"
19624 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:57
19626 msgid "Select a device or a VIDEO_TS directory"
19627 msgstr "Chọn một thiết bị hoặc một thư mục VIDEO_TS"
19629 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:58
19631 msgid "Select a device or a VIDEO_TS folder"
19632 msgstr "Chọn một thiết bị hoặc một thư mục VIDEO_TS"
19634 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:144
19635 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:222
19636 msgid "Select one or multiple files"
19637 msgstr "Chọn một hay nhiều file"
19639 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:159
19640 msgid "File names:"
19643 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:161
19644 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_interface.h:495
19648 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:363
19649 msgid "Eject the disc"
19650 msgstr "Mở ổ đĩa cứng"
19652 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:872
19656 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:883
19657 msgid "Selected ports:"
19658 msgstr "Chọn cổng:"
19660 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:886
19664 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:893
19665 msgid "Use VLC pace"
19666 msgstr "Sử dụng nhịp độ của VLC"
19668 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:913
19669 msgid "TV - digital"
19672 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:916
19677 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:917
19678 msgid "Delivery system"
19681 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:947
19682 msgid "Transponder/multiplex frequency"
19685 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:957
19686 msgid "Transponder symbol rate"
19687 msgstr "Xếp hạng biểu tượng bộ tách sóng"
19689 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:990
19691 msgstr "Băng thông"
19693 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:1034
19695 msgid "TV - analog"
19696 msgstr "Hộp thông báo"
19698 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:1037
19699 msgid "Device name"
19700 msgstr "Tên thiết bị"
19702 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:1097
19703 msgid "Your display will be opened and played in order to stream or save it."
19706 #. xgettext: frames per second
19707 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:1111
19712 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:1322
19713 msgid "Advanced Options"
19714 msgstr "Tùy chọn nâng cao"
19716 #: modules/gui/qt4/components/playlist/playlist.cpp:76
19717 msgid "Double click to get media information"
19718 msgstr "Click đúp chuột để có thêm thông tin"
19720 #: modules/gui/qt4/components/playlist/playlist.cpp:120
19722 msgid "Change playlistview"
19723 msgstr "Lưu danh sách"
19725 #: modules/gui/qt4/components/playlist/playlist.cpp:130
19727 msgid "Search the playlist"
19728 msgstr "Tìm trong danh sách"
19730 #: modules/gui/qt4/components/playlist/playlist_model.cpp:377
19733 msgstr "Không biết"
19735 #: modules/gui/qt4/components/playlist/selector.cpp:250
19736 msgid "My Computer"
19739 #: modules/gui/qt4/components/playlist/selector.cpp:251
19744 #: modules/gui/qt4/components/playlist/selector.cpp:252
19746 msgid "Local Network"
19749 #: modules/gui/qt4/components/playlist/selector.cpp:253
19754 #: modules/gui/qt4/components/playlist/selector.cpp:454
19755 msgid "Remove this podcast subscription"
19758 #: modules/gui/qt4/components/playlist/selector.cpp:605
19759 msgid "Do you really want to unsubscribe from %1?"
19762 #: modules/gui/qt4/components/playlist/standardpanel.cpp:47
19764 msgid "Create Directory"
19765 msgstr "Chọn thư mục"
19767 #: modules/gui/qt4/components/playlist/standardpanel.cpp:47
19769 msgid "Create Folder"
19770 msgstr "Thư mục rỗng"
19772 #: modules/gui/qt4/components/playlist/standardpanel.cpp:49
19773 msgid "Enter name for new directory:"
19776 #: modules/gui/qt4/components/playlist/standardpanel.cpp:50
19778 msgid "Enter name for new folder:"
19779 msgstr "Menu điều khiển của VLC"
19781 #: modules/gui/qt4/components/playlist/standardpanel.cpp:241
19784 msgstr "Sắp xếp theo tên"
19786 #: modules/gui/qt4/components/playlist/standardpanel.cpp:249
19791 #: modules/gui/qt4/components/playlist/standardpanel.cpp:253
19796 #: modules/gui/qt4/components/playlist/standardpanel.cpp:260
19798 msgid "Display size"
19799 msgstr "Thiết bị hiển thị"
19801 #: modules/gui/qt4/components/playlist/standardpanel.cpp:261
19804 msgstr "Tăng âm lượng"
19806 #: modules/gui/qt4/components/playlist/standardpanel.cpp:262
19809 msgstr "Giảm âm lượng"
19811 #: modules/gui/qt4/components/playlist/standardpanel.cpp:281
19813 msgid "Playlist View Mode"
19814 msgstr "File danh sách"
19816 #: modules/gui/qt4/components/playlist/standardpanel.cpp:510
19818 "Playlist is currently empty.\n"
19819 "Drop a file here or select a media source from the left."
19822 #: modules/gui/qt4/components/playlist/standardpanel.hpp:156
19826 #: modules/gui/qt4/components/playlist/standardpanel.hpp:157
19828 msgid "Detailed List"
19829 msgstr "Xóa danh sách"
19831 #: modules/gui/qt4/components/playlist/standardpanel.hpp:158
19834 msgstr "ID của danh sách"
19836 #: modules/gui/qt4/components/playlist/standardpanel.hpp:159
19838 msgid "PictureFlow"
19839 msgstr "Hình ảnh phụ đề"
19841 #: modules/gui/qt4/components/preferences_widgets.cpp:304
19842 msgid "Select File"
19845 #: modules/gui/qt4/components/preferences_widgets.cpp:1131
19848 "Select or double click an action to change the associated hotkey. Use delete "
19849 "key to remove hotkeys"
19850 msgstr "Chọn mộ thao tác để thay đổi các phím tắt tương ứng"
19852 #: modules/gui/qt4/components/preferences_widgets.cpp:1137
19856 #: modules/gui/qt4/components/preferences_widgets.cpp:1139
19860 #: modules/gui/qt4/components/preferences_widgets.cpp:1140
19865 #: modules/gui/qt4/components/preferences_widgets.cpp:1147
19869 #: modules/gui/qt4/components/preferences_widgets.cpp:1148
19871 msgid "Application level hotkey"
19874 #: modules/gui/qt4/components/preferences_widgets.cpp:1149
19875 #: modules/gui/qt4/components/preferences_widgets.cpp:1409
19879 #: modules/gui/qt4/components/preferences_widgets.cpp:1150
19880 msgid "Desktop level hotkey"
19883 #: modules/gui/qt4/components/preferences_widgets.cpp:1233
19884 #: modules/gui/qt4/components/preferences_widgets.cpp:1234
19887 "Double click to change.\n"
19888 "Delete key to remove."
19889 msgstr "Click đúp chuột để có thêm thông tin"
19891 #: modules/gui/qt4/components/preferences_widgets.cpp:1410
19893 msgid "Hotkey change"
19896 #: modules/gui/qt4/components/preferences_widgets.cpp:1414
19898 msgid "Press the new key or combination for "
19899 msgstr "Ấn một phím tắt mới cho"
19901 #: modules/gui/qt4/components/preferences_widgets.cpp:1423
19905 #: modules/gui/qt4/components/preferences_widgets.cpp:1458
19907 msgid "Warning: this key or combination is already assigned to "
19908 msgstr "Cảnh báo: phím tắt này đã được gán cho "
19910 #: modules/gui/qt4/components/preferences_widgets.cpp:1470
19911 msgid "Warning: <b>%1</b> is already an application menu shortcut"
19914 #: modules/gui/qt4/components/preferences_widgets.cpp:1493
19916 msgid "Key or combination: "
19917 msgstr "Kết nối bị lỗi."
19919 #: modules/gui/qt4/components/preferences_widgets.cpp:1502
19923 #: modules/gui/qt4/components/simple_preferences.cpp:96
19924 #: modules/gui/qt4/components/simple_preferences.cpp:423
19925 msgid "Input & Codecs Settings"
19926 msgstr "Thiết lập Nhập dữ liệu và Codec"
19928 #: modules/gui/qt4/components/simple_preferences.cpp:98
19929 #: modules/gui/qt4/components/simple_preferences.cpp:688
19930 msgid "Configure Hotkeys"
19931 msgstr "Chỉnh sửa phím tắt"
19933 #: modules/gui/qt4/components/simple_preferences.cpp:273
19937 #: modules/gui/qt4/components/simple_preferences.cpp:428
19939 "If this property is blank, different values\n"
19940 "for DVD, VCD, and CDDA are set.\n"
19941 "You can define a unique one or configure them \n"
19942 "individually in the advanced preferences."
19944 "Nếu phần thuộc tính này để trống, các giá trị khác nhau\n"
19945 "của DVD,VCD, và CDDa sẽ được thiết lập.\n"
19946 "Bạn có thể tạo một thiết lập cũ và chỉnh sửa nó \n"
19947 "một cách riêng rẽ trong phần Tùy Chỉnh nâng cao."
19949 #: modules/gui/qt4/components/simple_preferences.cpp:524
19950 msgid "This is VLC's skinnable interface. You can download other skins at"
19952 "Đây là giao diện có thể thay đổi bằng file. Bạn có thể tải về các file này "
19955 #: modules/gui/qt4/components/simple_preferences.cpp:526
19956 msgid "VLC skins website"
19959 #: modules/gui/qt4/components/simple_preferences.cpp:556
19961 msgid "System's default"
19962 msgstr "Phục hồi về mặc định"
19964 #: modules/gui/qt4/components/simple_preferences.cpp:965
19966 msgid "File associations"
19967 msgstr "Tổ chức file:"
19969 #: modules/gui/qt4/components/simple_preferences.cpp:974
19970 #: modules/gui/qt4/dialogs_provider.hpp:42
19971 msgid "Audio Files"
19972 msgstr "File Audio"
19974 #: modules/gui/qt4/components/simple_preferences.cpp:975
19975 #: modules/gui/qt4/dialogs_provider.hpp:41
19976 msgid "Video Files"
19977 msgstr "File Video"
19979 #: modules/gui/qt4/components/simple_preferences.cpp:976
19980 #: modules/gui/qt4/dialogs_provider.hpp:43
19981 msgid "Playlist Files"
19982 msgstr "File danh sách"
19984 #: modules/gui/qt4/components/simple_preferences.cpp:1028
19988 #: modules/gui/qt4/components/simple_preferences.cpp:1029
19989 #: modules/gui/qt4/dialogs/convert.cpp:96
19990 #: modules/gui/qt4/dialogs/gototime.cpp:49
19991 #: modules/gui/qt4/dialogs/open.cpp:108 modules/gui/qt4/dialogs/openurl.cpp:60
19992 #: modules/gui/qt4/dialogs/podcast_configuration.cpp:37
19993 #: modules/gui/qt4/dialogs/preferences.cpp:91
19994 #: modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:200
19998 #: modules/gui/qt4/components/sout/profile_selector.cpp:52
19999 #: modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:151
20004 #: modules/gui/qt4/components/sout/profile_selector.cpp:60
20006 msgid "Edit selected profile"
20007 msgstr "Tự động chơi các file được chọn"
20009 #: modules/gui/qt4/components/sout/profile_selector.cpp:65
20011 msgid "Delete selected profile"
20012 msgstr "Xóa đối tượng được chọn"
20014 #: modules/gui/qt4/components/sout/profile_selector.cpp:70
20016 msgid "Create a new profile"
20017 msgstr "Tạo một phần đánh dấu mới"
20019 #: modules/gui/qt4/components/sout/profile_selector.cpp:432
20020 #: modules/gui/qt4/dialogs/bookmarks.cpp:47
20024 #: modules/gui/qt4/components/sout/profile_selector.cpp:610
20025 msgid "This muxer is not provided directly by VLC: It could be missing."
20028 #: modules/gui/qt4/components/sout/profile_selector.cpp:752
20029 msgid " Profile Name Missing"
20032 #: modules/gui/qt4/components/sout/profile_selector.cpp:753
20034 msgid "You must set a name for the profile."
20035 msgstr "Hãy điền vào một cái tên cho nốt mới"
20037 #: modules/gui/qt4/components/sout/sout_widgets.cpp:40
20039 msgid "File/Directory"
20042 #: modules/gui/qt4/components/sout/sout_widgets.cpp:40
20044 msgid "File/Folder"
20047 #: modules/gui/qt4/components/sout/sout_widgets.cpp:47
20048 #: modules/gui/qt4/ui/sout.h:203
20052 #: modules/gui/qt4/components/sout/sout_widgets.cpp:50
20057 #: modules/gui/qt4/components/sout/sout_widgets.cpp:59
20062 #: modules/gui/qt4/components/sout/sout_widgets.cpp:89
20063 msgid "This module writes the transcoded stream to a file."
20066 #: modules/gui/qt4/components/sout/sout_widgets.cpp:92
20070 #: modules/gui/qt4/components/sout/sout_widgets.cpp:135
20071 #: modules/gui/qt4/dialogs/convert.cpp:117
20073 msgid "Save file..."
20074 msgstr "Lưu file log dưới dạng"
20076 #: modules/gui/qt4/components/sout/sout_widgets.cpp:136
20078 "Containers (*.ps *.ts *.mpg *.ogg *.asf *.mp4 *.mov *.wav *.raw *.flv *.webm)"
20081 #: modules/gui/qt4/components/sout/sout_widgets.cpp:148
20083 msgid "This module outputs the transcoded stream to a network via HTTP."
20084 msgstr "Phần này cho phép phân luồng trên mạng."
20086 #: modules/gui/qt4/components/sout/sout_widgets.cpp:152
20087 #: modules/gui/qt4/components/sout/sout_widgets.cpp:256
20091 #: modules/gui/qt4/components/sout/sout_widgets.cpp:207
20094 "This module outputs the transcoded stream to a network via the mms protocol."
20095 msgstr "Phần này cho phép phân luồng trên mạng."
20097 #: modules/gui/qt4/components/sout/sout_widgets.cpp:252
20099 msgid "This module outputs the transcoded stream to a network via RTSP."
20100 msgstr "Phần này cho phép phân luồng trên mạng."
20102 #: modules/gui/qt4/components/sout/sout_widgets.cpp:302
20104 msgid "This module outputs the transcoded stream to a network via UDP."
20105 msgstr "Phần này cho phép phân luồng trên mạng."
20107 #: modules/gui/qt4/components/sout/sout_widgets.cpp:349
20109 msgid "This module outputs the transcoded stream to a network via RTP."
20110 msgstr "Phần này cho phép phân luồng trên mạng."
20112 #: modules/gui/qt4/components/sout/sout_widgets.cpp:358
20117 #: modules/gui/qt4/components/sout/sout_widgets.cpp:408
20118 msgid "This module outputs the transcoded stream to an Icecast server."
20121 #: modules/gui/qt4/components/sout/sout_widgets.cpp:429
20123 msgid "Mount Point"
20126 #: modules/gui/qt4/components/sout/sout_widgets.cpp:430
20129 msgstr "Đăng nhập:"
20131 #: modules/gui/qt4/dialogs/bookmarks.cpp:41
20132 msgid "Edit Bookmarks"
20133 msgstr "Chỉnh sửa phần đánh dấu"
20135 #: modules/gui/qt4/dialogs/bookmarks.cpp:48
20136 msgid "Create a new bookmark"
20137 msgstr "Tạo một phần đánh dấu mới"
20139 #: modules/gui/qt4/dialogs/bookmarks.cpp:51
20140 msgid "Delete the selected item"
20141 msgstr "Xóa đối tượng được chọn"
20143 #: modules/gui/qt4/dialogs/bookmarks.cpp:54
20144 msgid "Delete all the bookmarks"
20145 msgstr "Xóa tất cả phần đánh dấu"
20147 #: modules/gui/qt4/dialogs/bookmarks.cpp:62
20148 #: modules/gui/qt4/dialogs/errors.cpp:49
20149 #: modules/gui/qt4/dialogs/extended.cpp:110
20150 #: modules/gui/qt4/dialogs/help.cpp:66 modules/gui/qt4/dialogs/help.cpp:212
20151 #: modules/gui/qt4/dialogs/mediainfo.cpp:79
20152 #: modules/gui/qt4/dialogs/messages.cpp:81
20153 #: modules/gui/qt4/dialogs/plugins.cpp:74
20154 #: modules/gui/qt4/dialogs/plugins.cpp:575
20155 #: modules/gui/qt4/dialogs/podcast_configuration.cpp:36
20156 #: modules/gui/qt4/dialogs/vlm.cpp:136
20160 #: modules/gui/qt4/dialogs/bookmarks.cpp:76
20164 #: modules/gui/qt4/dialogs/convert.cpp:44
20167 msgstr "Chuyển đổi"
20169 #: modules/gui/qt4/dialogs/convert.cpp:58
20170 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_audio.h:439
20172 msgid "Destination file:"
20173 msgstr "Tiền tố đích đến"
20175 #: modules/gui/qt4/dialogs/convert.cpp:66
20180 #: modules/gui/qt4/dialogs/convert.cpp:71
20182 msgid "Display the output"
20183 msgstr "Hiển thị độ phân giải"
20185 #: modules/gui/qt4/dialogs/convert.cpp:72
20186 msgid "This display the resulting media, but can slow things down."
20189 #: modules/gui/qt4/dialogs/convert.cpp:80
20194 #: modules/gui/qt4/dialogs/convert.cpp:95
20197 msgstr "Trạng thái"
20199 #: modules/gui/qt4/dialogs/convert.cpp:119
20201 msgid "Containers (*"
20204 #: modules/gui/qt4/dialogs/errors.cpp:40
20208 #: modules/gui/qt4/dialogs/errors.cpp:47
20212 #: modules/gui/qt4/dialogs/errors.cpp:54
20213 msgid "Hide future errors"
20214 msgstr "Không hiện thị các lỗi trong tương lai"
20216 #: modules/gui/qt4/dialogs/extended.cpp:49
20217 msgid "Adjustments and Effects"
20218 msgstr "Tinh chỉnh và hiêu ứng"
20220 #: modules/gui/qt4/dialogs/extended.cpp:64
20221 msgid "Graphic Equalizer"
20222 msgstr "Bộ cân bằng đồ họa"
20224 #: modules/gui/qt4/dialogs/extended.cpp:87
20225 msgid "Synchronization"
20226 msgstr "Đồng bộ hóa"
20228 #: modules/gui/qt4/dialogs/extended.cpp:92
20229 msgid "v4l2 controls"
20230 msgstr "Điều khiển v4l2"
20232 #: modules/gui/qt4/dialogs/extended.cpp:101
20234 msgid "&Write changes to config"
20235 msgstr "Lựa chọn thiết bị"
20237 #: modules/gui/qt4/dialogs/firstrun.cpp:61
20238 #: modules/gui/qt4/dialogs/firstrun.cpp:69
20240 msgid "Privacy and Network Access Policy"
20241 msgstr "Chính sách mạng lưới và sự riêng tư"
20243 #: modules/gui/qt4/dialogs/firstrun.cpp:72
20245 "<p>In order to protect your privacy, the <i>VLC media player</i> does "
20246 "<b>not</b> collect personal data or transmit them, not even in anonymized "
20247 "form, to anyone.</p>\n"
20248 "<p>Nevertheless, <i>VLC</i> is able to automatically retrieve information "
20249 "about the media in your playlist from third party Internet-based services. "
20250 "That includes covert arts, track names, authoring and other meta-data.</p>\n"
20251 "That may entail identifying some of your media files to third party "
20252 "entities. Therefore the <i>VLC</i> developers require your express consent "
20253 "for the media player to access the Internet automatically.</p>\n"
20256 #: modules/gui/qt4/dialogs/firstrun.cpp:91
20257 msgid "Network Access Policy"
20260 #: modules/gui/qt4/dialogs/firstrun.cpp:98
20262 msgid "Automatically retrieve media infos"
20263 msgstr "Tự động lưu âm lượng khi thoát"
20265 #: modules/gui/qt4/dialogs/firstrun.cpp:103
20267 msgid "Regularly check for VLC updates"
20268 msgstr "Đang kiểm tra cập nhật"
20270 #: modules/gui/qt4/dialogs/gototime.cpp:42
20272 msgstr "Đi đến thời gian"
20274 #: modules/gui/qt4/dialogs/gototime.cpp:48
20278 #: modules/gui/qt4/dialogs/gototime.cpp:56
20280 msgstr "Đi đến thời gian"
20282 #: modules/gui/qt4/dialogs/help.cpp:86 modules/gui/qt4/dialogs/plugins.cpp:509
20284 msgstr "Thông tin - phiên dịch bởi Phan Anh"
20286 #: modules/gui/qt4/dialogs/help.cpp:214
20287 msgid "&Recheck version"
20288 msgstr "Kiểm tra lại phiên bản"
20290 #: modules/gui/qt4/dialogs/help.cpp:217
20294 #: modules/gui/qt4/dialogs/help.cpp:219
20299 #: modules/gui/qt4/dialogs/help.cpp:222 modules/gui/qt4/ui/update.h:148
20300 msgid "VLC media player updates"
20301 msgstr "Cập nhật phiên bản của VLC"
20303 #: modules/gui/qt4/dialogs/help.cpp:294
20305 msgid "A new version of VLC (%1.%2.%3%4) is available."
20306 msgstr "Phiên bản VLC này là phiên bản mới nhất."
20308 #: modules/gui/qt4/dialogs/help.cpp:319
20309 msgid "You have the latest version of VLC media player."
20310 msgstr "Bạn đang sử dụng phiên bản mới nhất của VLC"
20312 #: modules/gui/qt4/dialogs/help.cpp:326
20313 msgid "An error occurred while checking for updates..."
20315 "Một lỗi đã xảy ra khi tiến hành kiểm tra phiên bản cập nhật cho chương trình"
20317 #: modules/gui/qt4/dialogs/mediainfo.cpp:52
20319 msgid "Current Media Information"
20322 #: modules/gui/qt4/dialogs/mediainfo.cpp:63
20326 #: modules/gui/qt4/dialogs/mediainfo.cpp:65
20329 msgstr "Thông tin bổ sung"
20331 #: modules/gui/qt4/dialogs/mediainfo.cpp:67
20335 #: modules/gui/qt4/dialogs/mediainfo.cpp:71
20337 msgid "S&tatistics"
20340 #: modules/gui/qt4/dialogs/mediainfo.cpp:77
20341 msgid "&Save Metadata"
20342 msgstr "&Lưu thông tin bổ sung"
20344 #: modules/gui/qt4/dialogs/mediainfo.cpp:82
20348 #: modules/gui/qt4/dialogs/messages.cpp:88
20349 msgid "Saves all the displayed logs to a file"
20350 msgstr "Lưu tất cả các phần thiết lập hiển thị ra một file"
20352 #: modules/gui/qt4/dialogs/messages.cpp:256
20353 msgid "Save log file as..."
20354 msgstr "Lưu file log dưới dạng"
20356 #: modules/gui/qt4/dialogs/messages.cpp:258
20357 msgid "Texts / Logs (*.log *.txt);; All (*.*) "
20358 msgstr "Văn bản/ Logs (*.log *.txt);; Tất cả (*.*) "
20360 #: modules/gui/qt4/dialogs/messages.cpp:265
20362 "Cannot write to file %1:\n"
20365 "Không thể ghi dữ liệu vào file %1: \n"
20368 #: modules/gui/qt4/dialogs/messages.cpp:331
20370 msgid "Update the tree"
20371 msgstr "Kiểm tra cập nhật thất bại"
20373 #: modules/gui/qt4/dialogs/messages.cpp:332
20375 msgid "Clear the messages"
20376 msgstr "Màu sắc thông điệp"
20378 #: modules/gui/qt4/dialogs/open.cpp:78 modules/gui/qt4/menus.cpp:915
20382 #: modules/gui/qt4/dialogs/open.cpp:90
20386 #: modules/gui/qt4/dialogs/open.cpp:92
20390 #: modules/gui/qt4/dialogs/open.cpp:94
20394 #: modules/gui/qt4/dialogs/open.cpp:96
20395 msgid "Capture &Device"
20396 msgstr "Ghi hình và thiết bị"
20398 #: modules/gui/qt4/dialogs/open.cpp:111
20402 #: modules/gui/qt4/dialogs/open.cpp:115 modules/gui/qt4/dialogs/open.cpp:208
20403 #: modules/gui/qt4/dialogs/openurl.cpp:57
20405 msgstr "Đặt thứ tự"
20407 #: modules/gui/qt4/dialogs/open.cpp:117 modules/gui/qt4/dialogs/open.cpp:212
20408 #: modules/gui/qt4/dialogs/openurl.cpp:54 modules/gui/qt4/menus.cpp:809
20412 #: modules/gui/qt4/dialogs/open.cpp:119 modules/gui/qt4/dialogs/open.cpp:202
20416 #: modules/gui/qt4/dialogs/open.cpp:121
20419 msgstr "Chuyển đổi"
20421 #: modules/gui/qt4/dialogs/open.cpp:205
20423 msgid "C&onvert / Save"
20424 msgstr "Chuyển đổi/Lưu"
20426 #: modules/gui/qt4/dialogs/openurl.cpp:47
20431 #: modules/gui/qt4/dialogs/openurl.cpp:64
20432 msgid "Enter URL here..."
20435 #: modules/gui/qt4/dialogs/openurl.cpp:66
20436 msgid "Please enter the URL or path to the media you want to play."
20439 #: modules/gui/qt4/dialogs/openurl.cpp:70
20441 "If your clipboard contains a valid URL\n"
20442 "or the path to a file on your computer,\n"
20443 "it will be automatically selected."
20446 #: modules/gui/qt4/dialogs/plugins.cpp:62
20447 msgid "Plugins and extensions"
20448 msgstr "Tiện ích và định dạng"
20450 #: modules/gui/qt4/dialogs/plugins.cpp:105
20452 msgstr "Tính tương thích"
20454 #: modules/gui/qt4/dialogs/plugins.cpp:105
20458 #: modules/gui/qt4/dialogs/plugins.cpp:118
20462 #: modules/gui/qt4/dialogs/plugins.cpp:205
20464 msgid "Get more extensions from"
20465 msgstr "bỏ qua định dạng"
20467 #: modules/gui/qt4/dialogs/plugins.cpp:237
20469 msgid "More information..."
20470 msgstr "Thông tin file...."
20472 #: modules/gui/qt4/dialogs/plugins.cpp:245
20474 msgid "Reload extensions"
20475 msgstr "bỏ qua định dạng"
20477 #: modules/gui/qt4/dialogs/plugins.cpp:538
20480 msgstr "Tiến trình"
20482 #: modules/gui/qt4/dialogs/plugins.cpp:558
20487 #: modules/gui/qt4/dialogs/podcast_configuration.cpp:35
20488 msgid "Deletes the selected item"
20489 msgstr "Xóa những file được chọn"
20491 #: modules/gui/qt4/dialogs/preferences.cpp:67
20492 msgid "Show settings"
20493 msgstr "Hiển thị thiết lập"
20495 #: modules/gui/qt4/dialogs/preferences.cpp:71
20499 #: modules/gui/qt4/dialogs/preferences.cpp:72
20500 msgid "Switch to simple preferences view"
20501 msgstr "Chuyển sang chế độ tùy chỉnh đơn giản"
20503 #: modules/gui/qt4/dialogs/preferences.cpp:75
20504 msgid "Switch to full preferences view"
20505 msgstr "Chuyển sang chế độ tùy chỉnh đầy đủ"
20507 #: modules/gui/qt4/dialogs/preferences.cpp:89
20511 #: modules/gui/qt4/dialogs/preferences.cpp:90
20512 msgid "Save and close the dialog"
20513 msgstr "Lưu và đóng lại đoạn hội thoại"
20515 #: modules/gui/qt4/dialogs/preferences.cpp:92
20516 msgid "&Reset Preferences"
20517 msgstr "Kích hoạt lại Tùy chỉnh"
20519 #: modules/gui/qt4/dialogs/preferences.cpp:162
20520 msgid "Only show current"
20523 #: modules/gui/qt4/dialogs/preferences.cpp:164
20524 msgid "Only show modules related to current playback"
20527 #: modules/gui/qt4/dialogs/preferences.cpp:197
20529 msgid "Advanced Preferences"
20532 #: modules/gui/qt4/dialogs/preferences.cpp:218
20534 msgid "Simple Preferences"
20537 #: modules/gui/qt4/dialogs/preferences.cpp:302
20539 msgid "Cannot save Configuration"
20540 msgstr "Mở thiết lập VLC..."
20542 #: modules/gui/qt4/dialogs/preferences.cpp:303
20544 msgid "Preferences file could not be saved"
20545 msgstr "File không thể xác nhận"
20547 #: modules/gui/qt4/dialogs/preferences.cpp:323
20548 msgid "Are you sure you want to reset your VLC media player preferences?"
20550 "Ban có chắc là muốn kích hoạt lại tất cả tùy chỉnh của chương trình về trạng "
20553 #: modules/gui/qt4/dialogs_provider.cpp:65
20554 msgid "Open Directory"
20555 msgstr "Mở thư mục"
20557 #: modules/gui/qt4/dialogs_provider.cpp:66
20559 msgid "Open Folder"
20560 msgstr "Mở thư mục..."
20562 #: modules/gui/qt4/dialogs_provider.cpp:563
20563 msgid "Open playlist..."
20564 msgstr "Mở danh sách..."
20566 #: modules/gui/qt4/dialogs_provider.cpp:579
20568 msgid "XSPF playlist"
20569 msgstr "Nhập danh sách XSPF"
20571 #: modules/gui/qt4/dialogs_provider.cpp:580
20573 msgid "M3U playlist"
20576 #: modules/gui/qt4/dialogs_provider.cpp:581
20578 msgid "M3U8 playlist"
20579 msgstr "Xuất dữ liệu danh sách M3U"
20581 #: modules/gui/qt4/dialogs_provider.cpp:599
20582 msgid "Save playlist as..."
20583 msgstr "Lưu danh sách dưới dạng..."
20585 #: modules/gui/qt4/dialogs_provider.cpp:747
20586 msgid "Open subtitles..."
20587 msgstr "Mở file phụ đề"
20589 #: modules/gui/qt4/dialogs_provider.hpp:40
20590 msgid "Media Files"
20591 msgstr "Mở file âm nhạc/phim"
20593 #: modules/gui/qt4/dialogs_provider.hpp:44
20595 msgid "Subtitle Files"
20596 msgstr "File phụ đề"
20598 #: modules/gui/qt4/dialogs_provider.hpp:45
20600 msgstr "TẤT CẢ FILE"
20602 #: modules/gui/qt4/dialogs/sout.cpp:45 modules/gui/qt4/ui/sout.h:202
20603 msgid "Stream Output"
20604 msgstr "Xuất dữ liệu luồng"
20606 #: modules/gui/qt4/dialogs/sout.cpp:51
20608 "This wizard will allow you to stream or convert your media for use locally, "
20609 "on your private network, or on the Internet.\n"
20610 "You should start by checking that source matches what you want your input to "
20611 "be and then press the \"Next\" button to continue.\n"
20614 #: modules/gui/qt4/dialogs/sout.cpp:58
20616 "Stream output string.\n"
20617 "This is automatically generated when you change the above settings,\n"
20618 "but you can change it manually."
20620 "Chuỗi xuất ra của luồng.\n"
20621 "Phần này sẽ tự động được tạo khi bạn thay đổi các thiết lập bên trên,\n"
20622 "và bạn cũng có thể tự mình thay đổi chúng."
20624 #: modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:59
20625 msgid "Toolbars Editor"
20628 #: modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:66
20629 msgid "Toolbar Elements"
20632 #: modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:71
20634 msgid "Next widget style:"
20635 msgstr "Tựa đề tiếp theo"
20637 #: modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:72
20639 msgid "Flat Button"
20640 msgstr "Nổi lên trên cùng"
20642 #: modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:73
20646 #: modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:74
20648 msgid "Native Slider"
20649 msgstr "Người mỹ bản xứ"
20651 #: modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:85
20652 msgid "Main Toolbar"
20655 #: modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:88
20657 msgid "Toolbar position:"
20658 msgstr "Vị trí logo"
20660 #: modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:92
20662 msgid "Under the Video"
20663 msgstr "Sao chép hình ảnh"
20665 #: modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:93
20667 msgid "Above the Video"
20668 msgstr "Về bộ lọc Video"
20670 #: modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:98
20673 msgstr "Đường vạch"
20675 #: modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:106
20678 msgstr "Đường vạch"
20680 #: modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:115
20682 msgid "Advanced Widget toolbar:"
20683 msgstr "Điều khiển nâng cao bộ lọc video"
20685 #: modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:126
20687 msgid "Time Toolbar"
20688 msgstr "Điều khiển thời gian"
20690 #: modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:138
20692 msgid "Fullscreen Controller"
20693 msgstr "Hiển thị điều khiển trong chế độ toàn màn hình"
20695 #: modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:155
20697 msgid "Select profile:"
20698 msgstr "Chọn một file"
20700 #: modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:159
20702 msgid "New profile"
20703 msgstr "Chọn một file"
20705 #: modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:162
20707 msgid "Delete the current profile"
20708 msgstr "Xóa đối tượng được chọn"
20710 #: modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:198
20715 #: modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:228 modules/gui/qt4/ui/profiles.h:750
20717 msgid "Profile Name"
20720 #: modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:229
20722 msgid "Please enter the new profile name."
20723 msgstr "Hãy điền vào một cái tên cho nốt mới"
20725 #: modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:313
20730 #: modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:318
20731 msgid "Expanding Spacer"
20734 #: modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:347
20737 msgstr "Máy đo quang phổ"
20739 #: modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:354
20740 msgid "Time Slider"
20743 #: modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:367
20745 msgid "Small Volume"
20746 msgstr "Âm thanh mặc định"
20748 #: modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:404
20751 msgstr "Không có menu DVD"
20753 #: modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:433
20755 msgid "Advanced Buttons"
20756 msgstr "Tùy chọn nâng cao"
20758 #: modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:446
20760 msgid "Playback Buttons"
20763 #: modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:450
20765 msgid "Aspect ratio selector"
20766 msgstr "Tỉ số đồng dạng cạnh: %s"
20768 #: modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:454
20770 msgid "Speed selector"
20771 msgstr "Tự động từng bit"
20773 #: modules/gui/qt4/dialogs/vlm.cpp:73
20777 #: modules/gui/qt4/dialogs/vlm.cpp:74
20779 msgstr "Thời khóa biểu"
20781 #: modules/gui/qt4/dialogs/vlm.cpp:75
20782 msgid "Video On Demand ( VOD )"
20783 msgstr "Video theo yêu cầu"
20785 #: modules/gui/qt4/dialogs/vlm.cpp:80
20786 msgid "Hours / Minutes / Seconds:"
20787 msgstr "Giờ/phút/giây:"
20789 #: modules/gui/qt4/dialogs/vlm.cpp:82
20790 msgid "Day / Month / Year:"
20791 msgstr "Ngày/tháng/năm:"
20793 #: modules/gui/qt4/dialogs/vlm.cpp:84
20797 #: modules/gui/qt4/dialogs/vlm.cpp:86
20798 msgid "Repeat delay:"
20799 msgstr "Độ trễ khi lặp lại:"
20801 #: modules/gui/qt4/dialogs/vlm.cpp:111
20802 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_interface.h:493
20806 #: modules/gui/qt4/dialogs/vlm.cpp:130
20808 msgstr "Nhập dữ liệu"
20810 #: modules/gui/qt4/dialogs/vlm.cpp:133
20812 msgstr "Xuất dữ liệu"
20814 #: modules/gui/qt4/dialogs/vlm.cpp:270
20815 msgid "Save VLM configuration as..."
20816 msgstr "Lưu thiết lập VLC dưới dạng..."
20818 #: modules/gui/qt4/dialogs/vlm.cpp:272 modules/gui/qt4/dialogs/vlm.cpp:346
20819 msgid "VLM conf (*.vlm);;All (*)"
20820 msgstr "thiết lập VLM (*.vlm);;Tất cả (*)"
20822 #: modules/gui/qt4/dialogs/vlm.cpp:344
20823 msgid "Open VLM configuration..."
20824 msgstr "Mở thiết lập VLC..."
20826 #: modules/gui/qt4/dialogs/vlm.cpp:544
20827 msgid "Broadcast: "
20828 msgstr "Phát sóng:"
20830 #: modules/gui/qt4/dialogs/vlm.cpp:617
20832 msgstr "Thời khóa biểu:"
20834 #: modules/gui/qt4/dialogs/vlm.cpp:641
20838 #: modules/gui/qt4/main_interface.cpp:1159
20839 msgid "Control menu for the player"
20840 msgstr "Menu điều khiển của VLC"
20842 #: modules/gui/qt4/main_interface.cpp:1203
20846 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:327
20850 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:330
20854 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:331 modules/gui/qt4/menus.cpp:1039
20858 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:332 modules/gui/qt4/menus.cpp:1046
20862 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:333 modules/gui/qt4/menus.cpp:1051
20867 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:335 modules/gui/qt4/menus.cpp:1067
20872 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:338 modules/gui/qt4/menus.cpp:1102
20876 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:340
20880 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:353
20882 msgid "Open &File..."
20883 msgstr "Mở file..."
20885 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:355
20887 msgid "&Open Multiple Files..."
20890 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:359 modules/gui/qt4/menus.cpp:920
20891 msgid "Open &Disc..."
20894 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:361
20895 msgid "Open &Network Stream..."
20896 msgstr "Mở Luồng từ mạng lưới..."
20898 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:363 modules/gui/qt4/menus.cpp:924
20899 msgid "Open &Capture Device..."
20900 msgstr "Mở thiết bị ghi hình..."
20902 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:366
20903 msgid "Open &Location from clipboard"
20904 msgstr "Mở từ trong clipboard"
20906 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:371
20908 msgid "Open &Recent Media"
20909 msgstr "Các file gần đây"
20911 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:381
20912 msgid "Conve&rt / Save..."
20913 msgstr "Chuyể&n đổi/Lưu..."
20915 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:383
20920 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:388
20922 msgid "Quit at the end of playlist"
20923 msgstr "Không có đối tượng nào trong danh sách"
20925 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:395
20926 msgid "Close to systray"
20929 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:399 modules/gui/qt4/menus.cpp:1165
20933 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:409
20934 msgid "&Effects and Filters"
20935 msgstr "Hiệu ứng và bộ lọc"
20937 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:412
20938 msgid "&Track Synchronization"
20939 msgstr "Đồng bộ hóa Track"
20941 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:425
20943 msgid "Program Guide"
20944 msgstr "Chương trình"
20946 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:431
20947 msgid "Plu&gins and extensions"
20948 msgstr "Tiện ích và định dạng"
20950 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:436
20951 msgid "Customi&ze Interface..."
20952 msgstr "Chọn lựa giao diện"
20954 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:439
20955 msgid "&Preferences"
20958 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:460
20963 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:481
20967 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:482
20971 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:485
20973 msgid "Docked Playlist"
20974 msgstr "Lưu danh sách"
20976 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:496
20978 msgid "Mi&nimal Interface"
20979 msgstr "Giao diện có thể thay đổi"
20981 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:497
20985 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:506
20986 msgid "&Fullscreen Interface"
20987 msgstr "Giao diện toàn màn hình"
20989 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:514
20990 msgid "&Advanced Controls"
20991 msgstr "Điều khiển nâng cao"
20993 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:520
20996 msgstr "Trạng thái"
20998 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:525
20999 msgid "Visualizations selector"
21000 msgstr "Chọn lựa hiệu ứng"
21002 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:583
21004 msgid "&Increase Volume"
21005 msgstr "Tăng âm lượng"
21007 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:586
21009 msgid "&Decrease Volume"
21010 msgstr "Giảm âm lượng"
21012 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:589
21015 msgstr "Tắt âm thanh"
21017 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:606
21018 msgid "Audio &Track"
21019 msgstr "Audio và Track"
21021 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:607
21022 msgid "Audio &Device"
21023 msgstr "Audio và thiết bị"
21025 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:608
21027 msgid "&Stereo Mode"
21028 msgstr "Chế độ Stereo"
21030 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:611
21031 msgid "&Visualizations"
21034 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:637
21036 msgid "Add &Subtitle File..."
21037 msgstr "File phụ đề"
21039 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:639
21042 msgstr "Audio và Track"
21044 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:662
21045 msgid "Video &Track"
21046 msgstr "Video và Track"
21048 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:666
21049 msgid "&Fullscreen"
21050 msgstr "Toàn màn hình"
21052 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:667
21054 msgid "Always Fit &Window"
21055 msgstr "Luôn luôn trên cùng"
21057 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:668
21059 msgid "Always &on Top"
21060 msgstr "Luôn luôn trên cùng"
21062 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:669
21064 msgid "Set as Wall&paper"
21065 msgstr "Hình nền của DirectX"
21067 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:673
21071 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:674
21072 msgid "&Aspect Ratio"
21073 msgstr "Tỉ lệ đồng dạng"
21075 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:675
21079 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:679
21080 msgid "&Deinterlace"
21083 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:680
21085 msgid "&Deinterlace mode"
21086 msgstr "Phương thức tái kết hợp"
21088 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:681
21089 msgid "&Post processing"
21090 msgstr "Đang xử lý Post"
21092 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:685
21094 msgid "Take &Snapshot"
21097 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:708
21101 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:709
21105 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:711
21107 msgstr "Chương trình"
21109 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:715
21112 msgstr "Quản lý video"
21114 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:771
21118 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:774
21119 msgid "Check for &Updates..."
21120 msgstr "Kiểm tra cập nhật chương trình"
21122 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:823
21126 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:831
21130 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:837
21134 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:850
21138 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:856
21142 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:868
21143 msgid "N&ormal Speed"
21144 msgstr "Tốc độ bình thường"
21146 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:878
21150 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:893
21151 msgid "&Jump Forward"
21152 msgstr "Nhảy tới phía trước"
21154 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:900
21155 msgid "Jump Bac&kward"
21156 msgstr "Nhảy về phía sau"
21158 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:907
21163 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:922
21164 msgid "Open &Network..."
21165 msgstr "Mở và mạng lưới"
21167 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:1025
21168 msgid "Leave Fullscreen"
21169 msgstr "Thoát khỏi toàn màn hình"
21171 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:1057
21175 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:1146
21177 msgid "&Hide VLC media player in taskbar"
21178 msgstr "Ẩn VLC vào thanh taskbar"
21180 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:1152
21182 msgid "Sho&w VLC media player"
21183 msgstr "Hiển thị VLC"
21185 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:1163
21187 msgid "&Open Media"
21190 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:1616
21194 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:74
21195 msgid "Show advanced preferences over simple ones"
21196 msgstr "Hiển thị các tùy chỉnh nâng cao thông qua các tùy chỉnh cơ bản"
21198 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:75
21200 "Show advanced preferences and not simple preferences when opening the "
21201 "preferences dialog."
21203 "Hiển thị các tùy chỉnh nâng cao và ẩn các tùy chọn cơ bản khi mở hộp điều "
21206 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:79 modules/gui/skins2/src/skin_main.cpp:471
21207 msgid "Systray icon"
21208 msgstr "Biểu tượng ở khay hệ thống"
21210 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:80
21212 "Show an icon in the systray allowing you to control VLC media player for "
21215 "Hiển thị một biểu tượng nhỏ ở khay hệ thống cho phép bạn điều khiển VLC với "
21216 "các tính năng cơ bản."
21218 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:84
21219 msgid "Start VLC with only a systray icon"
21220 msgstr "Bắt đầu chạy VLC chỉ với một biểu tượng nhỏ ở khay hệ thống"
21222 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:85
21223 msgid "VLC will start with just an icon in your taskbar"
21224 msgstr "VLC sẽ khởi động chỉ với một biểu tượng nhỏ ở thanh Taskbar"
21226 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:94
21227 msgid "Show playing item name in window title"
21228 msgstr "Hiển thị tên các đối tượng đang chạy trong tiêu đề của cửa sổ"
21230 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:95
21232 msgid "Show the name of the song or video in the controller window title."
21234 "Hiển thị tên của bài hát hoặc đoạn phim trong tiêu đề điều khiển của cửa sổ."
21236 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:98
21237 msgid "Show notification popup on track change"
21238 msgstr "Hiển thị thông báo khi thay đổi bài nhạc"
21240 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:100
21242 "Show a notification popup with the artist and track name when the current "
21243 "playlist item changes, when VLC is minimized or hidden."
21245 "Hiển thị một thông báo dưới góc màn hình về nghệ sĩ và tên file đang chơi "
21246 "khi các đối tượng này được chạy, khi VLC bị thu nhỏ hoặc là ẩn"
21248 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:103
21250 msgid "Windows opacity between 0.1 and 1"
21251 msgstr "Độ sáng cửa sổ từ 0.1 đến 1."
21253 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:104
21255 "Sets the windows opacity between 0.1 and 1 for main interface, playlist and "
21256 "extended panel. This option only works with Windows and X11 with composite "
21259 "Thiết lập độ trong sáng của cửa sổ giao diện từ 0.1 đến 1 cho giao diện "
21260 "chính, danh sách nhạc và các cửa sổ bổ sung. Tùy hcọn này sẽ chỉ có hiệu lực "
21261 "với Windows và các yếu tố bổ sung của X11."
21263 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:109
21265 msgid "Fullscreen controller opacity between 0.1 and 1"
21266 msgstr "Độ sáng cửa sổ từ 0.1 đến 1."
21268 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:110
21271 "Sets the fullscreen controller opacity between 0.1 and 1 for main interface, "
21272 "playlist and extended panel. This option only works with Windows and X11 "
21273 "with composite extensions."
21275 "Thiết lập độ trong sáng của cửa sổ giao diện từ 0.1 đến 1 cho giao diện "
21276 "chính, danh sách nhạc và các cửa sổ bổ sung. Tùy hcọn này sẽ chỉ có hiệu lực "
21277 "với Windows và các yếu tố bổ sung của X11."
21279 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:116
21280 msgid "Show unimportant error and warnings dialogs"
21281 msgstr "Hiển thị các lỗi và các cảnh báo không quan trọng "
21283 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:118
21284 msgid "Activate the updates availability notification"
21285 msgstr "Kích hoạt chế độ thông báo cập nhật phiên bản mới"
21287 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:119
21289 "Activate the automatic notification of new versions of the software. It runs "
21290 "once every two weeks."
21292 "Kích hoạt thông báo tự động về phiên bản mới nhất của chương trình. Sẽ kiểm "
21293 "tra hai tuần một lần."
21295 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:122
21296 msgid "Number of days between two update checks"
21297 msgstr "Số lượng của ngày cập nhật phiên bản"
21299 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:124
21300 msgid "Ask for network policy at start"
21301 msgstr "Yêu cầu xác nhận chính sách mạng lưới khi chạy"
21303 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:126
21304 msgid "Save the recently played items in the menu"
21305 msgstr "Lưu các đối tượng đã mở gần đây vào menu"
21307 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:128
21308 msgid "List of words separated by | to filter"
21309 msgstr "Sử dụng danh sách các từ tách biệt bởi | để lọc"
21311 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:129
21312 msgid "Regular expression used to filter the recent items played in the player"
21314 "Các thông tin gần đây dùng bộ lọc để hiển thị các file đã được mở gần đây"
21316 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:132
21317 msgid "Define the colors of the volume slider "
21318 msgstr "Đổi màu sắc của phần điều khiển âm thanh"
21320 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:133
21322 "Define the colors of the volume slider\n"
21323 "By specifying the 12 numbers separated by a ';'\n"
21324 "Default is '255;255;255;20;226;20;255;176;15;235;30;20'\n"
21325 "An alternative can be '30;30;50;40;40;100;50;50;160;150;150;255' "
21327 "Xác định màu sắc của phần điều khiển âm thanh\n"
21328 "Bằng việc xác định 12 số tách biệt bởi một dấu ';'\n"
21329 "Giá trị mặc định là '255;255;255;20;226;20;255;176;15;235;30;20'\n"
21330 "Các con số có thể lựa chọn là '30;30;50;40;40;100;50;50;160;150;150;255'"
21332 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:138
21333 msgid "Selection of the starting mode and look "
21334 msgstr "Chọn chế độ khởi động và giao diện tương ứng"
21336 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:139
21338 "Start VLC with:\n"
21340 " - a zone always present to show information as lyrics, album arts...\n"
21341 " - minimal mode with limited controls"
21343 "Khời động VLC với:\n"
21344 " - chế độ bình thường\n"
21345 " - một khu vực luôn hiển thị các thông tin như lời bài hát, tên album...\n"
21346 " - chế độ thu nhỏ với các điều khiển bị giới hạn"
21348 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:145
21349 msgid "Show a controller in fullscreen mode"
21350 msgstr "Hiển thị một trình điều khiển trong chế độ toàn màn hình"
21352 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:146
21353 msgid "Embed the file browser in open dialog"
21354 msgstr "Nhúng trình duyệt file vào cửa sổ thông báo"
21356 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:148
21358 msgid "Define which screen fullscreen goes"
21359 msgstr "Màn hình màu đen trong chế độ toàn màn hình"
21361 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:149
21362 msgid "Screennumber of fullscreen, instead of same screen where interface is"
21365 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:152
21366 msgid "Load extensions on startup"
21369 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:153
21371 msgid "Automatically load the extensions module on startup"
21372 msgstr "Tự động lưu âm lượng khi thoát"
21374 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:156
21376 msgid "Start in minimal view (without menus)"
21377 msgstr "Kiểu dáng giao diện nhỏ không có menu"
21379 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:158
21380 msgid "Display background cone or art"
21383 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:159
21385 "Display background cone or current album art when not playing. Can be "
21386 "disabled to prevent burning screen."
21389 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:162
21390 msgid "Expanding background cone or art."
21393 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:163
21395 msgid "Background art fits window's size"
21396 msgstr "Phần nền của tỉ lệ đồng dạng"
21398 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:165
21399 msgid "Ignore keyboard volume buttons."
21402 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:167
21404 "With this option checked, the volume up, volume down and mute buttons on "
21405 "your keyboard will always change your system volume. With this option "
21406 "unchecked, the volume buttons will change VLC's volume when VLC is selected "
21407 "and change the system volume when VLC is not selected."
21410 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:180
21412 msgid "Maximum Volume displayed"
21413 msgstr "Cấp độ cao nhất"
21415 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:186
21418 msgstr "Không bao giờ sửa"
21420 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:186
21422 msgid "When minimized"
21423 msgstr "Thoát sau khi chơi xong"
21425 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:186
21428 msgstr "Luôn luôn sửa"
21430 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:191
21431 msgid "Qt interface"
21432 msgstr "Giao diện QT"
21434 #: modules/gui/qt4/util/customwidgets.cpp:80
21439 #: modules/gui/qt4/util/customwidgets.cpp:81
21443 #: modules/gui/qt4/util/customwidgets.cpp:82
21447 #: modules/gui/skins2/src/dialogs.cpp:206
21448 msgid "Open a skin file"
21449 msgstr "Mở một file giao diện"
21451 #: modules/gui/skins2/src/dialogs.cpp:207
21452 msgid "Skin files |*.vlt;*.wsz;*.xml"
21453 msgstr "File giao diện |*.vlt;*.wsz;*.xml"
21455 #: modules/gui/skins2/src/dialogs.cpp:214
21456 msgid "Open playlist"
21457 msgstr "Mở danh sách"
21459 #: modules/gui/skins2/src/dialogs.cpp:215
21460 msgid "Playlist Files|"
21461 msgstr "File danh sách|"
21463 #: modules/gui/skins2/src/dialogs.cpp:223
21464 msgid "Save playlist"
21465 msgstr "Lưu danh sách"
21467 #: modules/gui/skins2/src/dialogs.cpp:223
21468 msgid "XSPF playlist|*.xspf|M3U file|*.m3u|HTML playlist|*.html"
21469 msgstr "Danh sách XSPF|*.xspf|M3U file|*.m3u| Danh sáchHTML|*.html"
21471 #: modules/gui/skins2/src/skin_main.cpp:466
21472 msgid "Skin to use"
21473 msgstr "Giao diện sử dụng"
21475 #: modules/gui/skins2/src/skin_main.cpp:467
21476 msgid "Path to the skin to use."
21477 msgstr "Đường dẫn đến giao diện sử dụng"
21479 #: modules/gui/skins2/src/skin_main.cpp:468
21480 msgid "Config of last used skin"
21481 msgstr "Thiết lập giao diện sử dụng trước đó"
21483 #: modules/gui/skins2/src/skin_main.cpp:469
21485 "Windows configuration of the last skin used. This option is updated "
21486 "automatically, do not touch it."
21488 "Windows sẽ tự động nhận diện giao diện cuối cùng đã sử dụng. Tùy chọn này "
21489 "được cập nhật tự động, đừng thay đổi nó."
21491 #: modules/gui/skins2/src/skin_main.cpp:472
21492 msgid "Show a systray icon for VLC"
21493 msgstr "Hiển thị biểu tượng của VLC ở khay hệ thống"
21495 #: modules/gui/skins2/src/skin_main.cpp:473
21496 #: modules/gui/skins2/src/skin_main.cpp:474
21497 msgid "Show VLC on the taskbar"
21498 msgstr "Hiển thị VLC ở thanh Taskbar"
21500 #: modules/gui/skins2/src/skin_main.cpp:475
21501 msgid "Enable transparency effects"
21502 msgstr "Cho phép hiệu ứng trong suốt"
21504 #: modules/gui/skins2/src/skin_main.cpp:476
21506 "You can disable all transparency effects if you want. This is mainly useful "
21507 "when moving windows does not behave correctly."
21509 "Bạn có thể tắt toàn bộ hiệu ứng trong suốt nếu bạn muốn. Điều này cực kỳ "
21510 "tiện dụng khi di chuyển các cửa sổ mà không xác định được cái nào."
21512 #: modules/gui/skins2/src/skin_main.cpp:479
21513 #: modules/gui/skins2/src/skin_main.cpp:480
21514 msgid "Use a skinned playlist"
21515 msgstr "Sử dụng một giao diện cho danh sách"
21517 #: modules/gui/skins2/src/skin_main.cpp:481
21518 msgid "Display video in a skinned window if any"
21521 #: modules/gui/skins2/src/skin_main.cpp:483
21523 "When set to 'no', this parameter is intended to give old skins a chance to "
21524 "play back video even though no video tag is implemented"
21527 #: modules/gui/skins2/src/skin_main.cpp:507
21531 #: modules/gui/skins2/src/skin_main.cpp:508
21532 msgid "Skinnable Interface"
21533 msgstr "Giao diện có thể thay đổi"
21535 #: modules/gui/skins2/src/theme_repository.cpp:62
21536 msgid "Select skin"
21537 msgstr "Chọn giao diện"
21539 #: modules/gui/skins2/src/theme_repository.cpp:120
21540 msgid "Open skin ..."
21541 msgstr "Mở giao diện...."
21543 #: modules/lua/libs/httpd.c:64
21545 "<!DOCTYPE html PUBLIC \"-//W3C//DTD XHTML 1.0 Strict//EN\" \"http://www.w3."
21546 "org/TR/xhtml1/DTD/xhtml1-strict.dtd\">\n"
21547 "<html xmlns=\"http://www.w3.org/1999/xhtml\"><head><meta http-equiv="
21548 "\"Content-Type\" content=\"text/html;charset=utf-8\" /><title>VLC media "
21549 "player</title></head><body><p>Password for Web interface has not been set.</"
21550 "p><p>Please use --http-password, or set a password in </p><p>Preferences "
21551 "> All > Main interfaces > Lua > Lua HTTP > Password.</p><!-- "
21552 "VLC_PASSWORD_NOT_SET --></body></html>"
21555 #: modules/lua/vlc.c:48
21556 msgid "Lua interface"
21559 #: modules/lua/vlc.c:49
21560 msgid "Lua interface module to load"
21563 #: modules/lua/vlc.c:51
21564 msgid "Lua interface configuration"
21567 #: modules/lua/vlc.c:52
21569 "Lua interface configuration string. Format is: '[\"<interface module name>"
21570 "\"] = { <option> = <value>, ...}, ...'."
21573 #: modules/lua/vlc.c:54 modules/lua/vlc.c:70
21574 msgid "A single password restricts access to this interface."
21577 #: modules/lua/vlc.c:56 modules/lua/vlc.c:57
21578 msgid "Source directory"
21579 msgstr "Thư mục nguồn"
21581 #: modules/lua/vlc.c:58
21583 msgid "Directory index"
21586 #: modules/lua/vlc.c:59
21587 msgid "Allow to build directory index"
21590 #: modules/lua/vlc.c:61 modules/stream_out/raop.c:147
21591 #: share/lua/http/dialogs/stream_config_window.html:28
21592 #: share/lua/http/dialogs/stream_window.html:87
21596 #: modules/lua/vlc.c:62
21598 "This is the host on which the interface will listen. It defaults to all "
21599 "network interfaces (0.0.0.0). If you want this interface to be available "
21600 "only on the local machine, enter \"127.0.0.1\"."
21603 #: modules/lua/vlc.c:67
21605 "This is the TCP port on which this interface will listen. It defaults to "
21609 #: modules/lua/vlc.c:75
21612 msgstr "Nhập dữ liệu"
21614 #: modules/lua/vlc.c:76
21616 "Accept commands from this source. The CLI defaults to stdin (\"*console\"), "
21617 "but can also bind to a plain TCP socket (\"localhost:4212\") or use the "
21618 "telnet protocol (\"telnet://0.0.0.0:4212\")"
21621 #: modules/lua/vlc.c:84
21626 #: modules/lua/vlc.c:85
21627 msgid "Lua interpreter"
21630 #: modules/lua/vlc.c:96 modules/lua/vlc.c:103
21635 #: modules/lua/vlc.c:106
21639 #: modules/lua/vlc.c:110
21641 msgid "Command-line interface"
21642 msgstr "Giao diện chính"
21644 #: modules/lua/vlc.c:119 modules/lua/vlc.c:130
21648 #: modules/lua/vlc.c:134
21649 msgid "Lua Meta Fetcher"
21652 #: modules/lua/vlc.c:135
21653 msgid "Fetch meta data using lua scripts"
21656 #: modules/lua/vlc.c:140
21657 msgid "Lua Meta Reader"
21660 #: modules/lua/vlc.c:141
21661 msgid "Read meta data using lua scripts"
21664 #: modules/lua/vlc.c:147
21665 msgid "Lua Playlist"
21668 #: modules/lua/vlc.c:148
21669 msgid "Lua Playlist Parser Interface"
21672 #: modules/lua/vlc.c:153
21676 #: modules/lua/vlc.c:154
21677 msgid "Fetch artwork using lua scripts"
21680 #: modules/lua/vlc.c:159 modules/lua/vlc.c:160
21682 msgid "Lua Extension"
21683 msgstr "Định dạng AAC"
21685 #: modules/lua/vlc.c:166
21686 msgid "Lua SD Module"
21689 #: modules/meta_engine/folder.c:64
21690 msgid "Folder meta data"
21691 msgstr "Thư mục chứa thông tin bổ sung"
21693 #: modules/meta_engine/folder.c:66
21695 msgid "Album art filename"
21698 #: modules/meta_engine/folder.c:66
21699 msgid "Filename to look for album art in current directory"
21702 #: modules/misc/audioscrobbler.c:115
21703 msgid "The username of your last.fm account"
21704 msgstr "Tên của người sử dụng tài khoản last.fm của bạn"
21706 #: modules/misc/audioscrobbler.c:117
21707 msgid "The password of your last.fm account"
21708 msgstr "Mật khẩu của người sử dụng tài khoản last.fm của bạn"
21710 #: modules/misc/audioscrobbler.c:118
21711 msgid "Scrobbler URL"
21714 #: modules/misc/audioscrobbler.c:119
21715 msgid "The URL set for an alternative scrobbler engine"
21718 #: modules/misc/audioscrobbler.c:131
21719 msgid "Audioscrobbler"
21720 msgstr "Audioscrobbler"
21722 #: modules/misc/audioscrobbler.c:132
21723 msgid "Submission of played songs to last.fm"
21724 msgstr "Submission of played songs to last.fm"
21726 #: modules/misc/audioscrobbler.c:595
21727 msgid "last.fm: Authentication failed"
21730 #: modules/misc/audioscrobbler.c:596
21732 "last.fm username or password is incorrect. Please verify your settings and "
21735 "Tên người dùng hoặc mật khẩu không đúng. Hãy kiểm tra lại các thiết lập và "
21736 "khởi động lại VLC."
21738 #: modules/misc/audioscrobbler.c:737
21739 msgid "Last.fm username not set"
21740 msgstr "Tên người sử dụng chưa được thiết lập"
21742 #: modules/misc/audioscrobbler.c:738
21744 "Please set a username or disable the audioscrobbler plugin, and restart "
21746 "Visit http://www.last.fm/join/ to get an account."
21748 "Hãy tạo một tài khoản hoặc vô hiệu plugin của audiosrobbler, và khởi động "
21750 "Truy cập vào http://www.last.fm/join/ để tạo một tài khoản."
21752 #: modules/misc/gnutls.c:51
21753 msgid "TLS cipher priorities"
21756 #: modules/misc/gnutls.c:52
21758 "Ciphers, key exchange methods, hash functions and compression methods can be "
21759 "selected. Refer to GNU TLS documentation for detailed syntax."
21762 #: modules/misc/gnutls.c:63
21763 msgid "Performance (prioritize faster ciphers)"
21766 #: modules/misc/gnutls.c:65
21767 msgid "Secure 128-bits (exclude 256-bits ciphers)"
21770 #: modules/misc/gnutls.c:66
21771 msgid "Secure 256-bits (prioritize 256-bits ciphers)"
21774 #: modules/misc/gnutls.c:67
21775 msgid "Export (include insecure ciphers)"
21778 #: modules/misc/gnutls.c:72
21779 msgid "GNU TLS transport layer security"
21782 #: modules/misc/gnutls.c:79
21784 msgid "GNU TLS server"
21785 msgstr "Server HTTP"
21787 #: modules/misc/gnutls.c:269
21790 "You attempted to reach %s. However the security certificate presented by the "
21791 "server is unknown and could not be authenticated by any trusted "
21792 "Certification Authority. This problem may be caused by a configuration error "
21793 "or an attempt to breach your security or your privacy.\n"
21795 "If in doubt, abort now.\n"
21798 #: modules/misc/gnutls.c:279
21801 "You attempted to reach %s. However the security certificate presented by the "
21802 "server changed since the previous visit and was not authenticated by any "
21803 "trusted Certification Authority. This problem may be caused by a "
21804 "configuration error or an attempt to breach your security or your privacy.\n"
21806 "If in doubt, abort now.\n"
21809 #: modules/misc/gnutls.c:294 modules/misc/gnutls.c:311
21810 msgid "Insecure site"
21813 #: modules/misc/gnutls.c:295 modules/misc/gnutls.c:314
21817 #: modules/misc/gnutls.c:295
21819 msgid "View certificate"
21820 msgstr "File chứng nhận "
21822 #: modules/misc/gnutls.c:312
21825 "This is the certificate presented by %s:\n"
21828 "If in doubt, abort now.\n"
21831 #: modules/misc/gnutls.c:314
21832 msgid "Accept 24 hours"
21835 #: modules/misc/gnutls.c:315
21836 msgid "Accept permanently"
21839 #: modules/misc/inhibit/dbus.c:129
21840 msgid "Playing some media."
21843 #: modules/misc/inhibit/dbus.c:232
21848 #: modules/misc/inhibit/dbus.c:233
21849 msgid "Inhibits power suspend and session idle timeout."
21852 #: modules/misc/inhibit/xdg.c:38
21854 msgid "XDG-screensaver"
21855 msgstr "Tắt Screensaver"
21857 #: modules/misc/inhibit/xdg.c:39
21858 msgid "XDG screen saver inhibition"
21861 #: modules/misc/logger.c:117
21863 msgstr "Định dạng log"
21865 #: modules/misc/logger.c:118
21866 msgid "Specify the logging format."
21869 #: modules/misc/logger.c:121
21870 msgid "Syslog ident"
21873 #: modules/misc/logger.c:122
21874 msgid "Set the ident that VLC would use when logging to syslog."
21877 #: modules/misc/logger.c:125
21878 msgid "Syslog facility"
21881 #: modules/misc/logger.c:126
21882 msgid "Select the syslog facility where logs will be forwarded."
21885 #: modules/misc/logger.c:153
21888 msgstr "Cấp độ dài dòng"
21890 #: modules/misc/logger.c:154
21892 "Select the verbosity to use for log or -1 to use the same verbosity given by "
21896 #: modules/misc/logger.c:158
21900 #: modules/misc/logger.c:159
21901 msgid "File logging"
21904 #: modules/misc/logger.c:165
21905 msgid "Log filename"
21908 #: modules/misc/logger.c:165
21909 msgid "Specify the log filename."
21912 #: modules/misc/playlist/export.c:50
21913 msgid "M3U playlist export"
21914 msgstr "Xuất dữ liệu danh sách M3U"
21916 #: modules/misc/playlist/export.c:56
21918 msgid "M3U8 playlist export"
21919 msgstr "Xuất dữ liệu danh sách M3U"
21921 #: modules/misc/playlist/export.c:62
21922 msgid "XSPF playlist export"
21923 msgstr "Xuất dữ liệu danh sách XSPF"
21925 #: modules/misc/playlist/export.c:68
21926 msgid "HTML playlist export"
21927 msgstr "Xuất dữ liệu danh sách HTML"
21929 #: modules/misc/rtsp.c:61
21930 msgid "Maximum number of connections"
21931 msgstr "Số lượng tối đa kết nối"
21933 #: modules/misc/rtsp.c:62
21935 "This limits the maximum number of clients that can connect to the RTSP VOD. "
21936 "0 means no limit."
21939 #: modules/misc/rtsp.c:65
21940 msgid "MUX for RAW RTSP transport"
21943 #: modules/misc/rtsp.c:67
21944 msgid "Sets the timeout option in the RTSP session string"
21947 #: modules/misc/rtsp.c:69
21949 "Defines what timeout option to add to the RTSP session ID string. Setting it "
21950 "to a negative number removes the timeout option entirely. This is needed by "
21951 "some IPTV STBs (such as those made by HansunTech) which get confused by it. "
21952 "The default is 5."
21955 #: modules/misc/rtsp.c:75 modules/stream_out/rtp.c:249
21959 #: modules/misc/rtsp.c:76 modules/stream_out/rtp.c:250
21960 msgid "RTSP VoD server"
21963 #: modules/misc/stats.c:211
21965 msgstr "Trạng thái"
21967 #: modules/misc/stats.c:213
21968 msgid "Stats encoder function"
21971 #: modules/misc/stats.c:219
21972 msgid "Stats decoder"
21975 #: modules/misc/stats.c:220
21976 msgid "Stats decoder function"
21979 #: modules/misc/stats.c:225
21980 msgid "Stats demux"
21983 #: modules/misc/stats.c:226
21984 msgid "Stats demux function"
21987 #: modules/misc/xml/libxml.c:49
21988 msgid "XML Parser (using libxml2)"
21991 #: modules/mux/asf.c:57
21992 msgid "Title to put in ASF comments."
21995 #: modules/mux/asf.c:59
21996 msgid "Author to put in ASF comments."
21999 #: modules/mux/asf.c:61
22000 msgid "Copyright string to put in ASF comments."
22003 #: modules/mux/asf.c:62
22007 #: modules/mux/asf.c:63
22008 msgid "Comment to put in ASF comments."
22011 #: modules/mux/asf.c:65
22012 msgid "\"Rating\" to put in ASF comments."
22015 #: modules/mux/asf.c:66
22016 msgid "Packet Size"
22017 msgstr "Kích thước gói"
22019 #: modules/mux/asf.c:67
22020 msgid "ASF packet size -- default is 4096 bytes"
22023 #: modules/mux/asf.c:68
22024 msgid "Bitrate override"
22027 #: modules/mux/asf.c:69
22029 "Do not try to guess ASF bitrate. Setting this, allows you to control how "
22030 "Windows Media Player will cache streamed content. Set to audio+video bitrate "
22034 #: modules/mux/asf.c:73
22038 #: modules/mux/asf.c:565
22039 msgid "Unknown Video"
22040 msgstr "Không biết video này"
22042 #: modules/mux/avi.c:47
22046 #: modules/mux/dummy.c:45
22047 msgid "Dummy/Raw muxer"
22050 #: modules/mux/mp4.c:46
22051 msgid "Create \"Fast Start\" files"
22054 #: modules/mux/mp4.c:48
22056 "Create \"Fast Start\" files. \"Fast Start\" files are optimized for "
22057 "downloads and allow the user to start previewing the file while it is "
22061 #: modules/mux/mp4.c:58
22062 msgid "MP4/MOV muxer"
22065 #: modules/mux/mpeg/ps.c:48 modules/mux/mpeg/ts.c:148
22066 msgid "DTS delay (ms)"
22069 #: modules/mux/mpeg/ps.c:49
22071 "Delay the DTS (decoding time stamps) and PTS (presentation timestamps) of "
22072 "the data in the stream, compared to the SCRs. This allows for some buffering "
22073 "inside the client decoder."
22076 #: modules/mux/mpeg/ps.c:54
22077 msgid "PES maximum size"
22080 #: modules/mux/mpeg/ps.c:55
22081 msgid "Set the maximum allowed PES size when producing the MPEG PS streams."
22084 #: modules/mux/mpeg/ps.c:64
22088 #: modules/mux/mpeg/ts.c:88
22092 #: modules/mux/mpeg/ts.c:89
22094 "Assign a fixed PID to the video stream. The PCR PID will automatically be "
22098 #: modules/mux/mpeg/ts.c:91
22102 #: modules/mux/mpeg/ts.c:92
22103 msgid "Assign a fixed PID to the audio stream."
22106 #: modules/mux/mpeg/ts.c:93
22110 #: modules/mux/mpeg/ts.c:94
22111 msgid "Assign a fixed PID to the SPU."
22114 #: modules/mux/mpeg/ts.c:95
22118 #: modules/mux/mpeg/ts.c:96
22119 msgid "Assign a fixed PID to the PMT"
22122 #: modules/mux/mpeg/ts.c:97
22126 #: modules/mux/mpeg/ts.c:98
22127 msgid "Assign a fixed Transport Stream ID."
22130 #: modules/mux/mpeg/ts.c:99
22134 #: modules/mux/mpeg/ts.c:100
22135 msgid "Assign a fixed Network ID (for SDT table)"
22138 #: modules/mux/mpeg/ts.c:102
22139 msgid "PMT Program numbers"
22142 #: modules/mux/mpeg/ts.c:103
22144 "Assign a program number to each PMT. This requires \"Set PID to ID of ES\" "
22148 #: modules/mux/mpeg/ts.c:106
22149 msgid "Mux PMT (requires --sout-ts-es-id-pid)"
22152 #: modules/mux/mpeg/ts.c:107
22154 "Define the pids to add to each pmt. This requires \"Set PID to ID of ES\" to "
22158 #: modules/mux/mpeg/ts.c:110
22159 msgid "SDT Descriptors (requires --sout-ts-es-id-pid)"
22162 #: modules/mux/mpeg/ts.c:111
22164 "Defines the descriptors of each SDT. Thisrequires \"Set PID to ID of ES\" to "
22168 #: modules/mux/mpeg/ts.c:114
22169 msgid "Set PID to ID of ES"
22172 #: modules/mux/mpeg/ts.c:115
22174 "Sets PID to the ID if the incoming ES. This is for use with --ts-es-id-pid, "
22175 "and allows having the same PIDs in the input and output streams."
22178 #: modules/mux/mpeg/ts.c:119
22179 msgid "Data alignment"
22182 #: modules/mux/mpeg/ts.c:120
22184 "Enforces alignment of all access units on PES boundaries. Disabling this "
22185 "might save some bandwidth but introduce incompatibilities."
22188 #: modules/mux/mpeg/ts.c:123
22189 msgid "Shaping delay (ms)"
22192 #: modules/mux/mpeg/ts.c:124
22194 "Cut the stream in slices of the given duration, and ensure a constant "
22195 "bitrate between the two boundaries. This avoids having huge bitrate peaks, "
22196 "especially for reference frames."
22199 #: modules/mux/mpeg/ts.c:129
22200 msgid "Use keyframes"
22203 #: modules/mux/mpeg/ts.c:130
22205 "If enabled, and shaping is specified, the TS muxer will place the boundaries "
22206 "at the end of I pictures. In that case, the shaping duration given by the "
22207 "user is a worse case used when no reference frame is available. This "
22208 "enhances the efficiency of the shaping algorithm, since I frames are usually "
22209 "the biggest frames in the stream."
22212 #: modules/mux/mpeg/ts.c:137
22213 msgid "PCR interval (ms)"
22216 #: modules/mux/mpeg/ts.c:138
22218 "Set at which interval PCRs (Program Clock Reference) will be sent (in "
22219 "milliseconds). This value should be below 100ms. (default is 70ms)."
22222 #: modules/mux/mpeg/ts.c:142
22223 msgid "Minimum B (deprecated)"
22226 #: modules/mux/mpeg/ts.c:143 modules/mux/mpeg/ts.c:146
22227 msgid "This setting is deprecated and not used anymore"
22230 #: modules/mux/mpeg/ts.c:145
22231 msgid "Maximum B (deprecated)"
22234 #: modules/mux/mpeg/ts.c:149
22236 "Delay the DTS (decoding time stamps) and PTS (presentation timestamps) of "
22237 "the data in the stream, compared to the PCRs. This allows for some buffering "
22238 "inside the client decoder."
22241 #: modules/mux/mpeg/ts.c:154
22242 msgid "Crypt audio"
22245 #: modules/mux/mpeg/ts.c:155
22246 msgid "Crypt audio using CSA"
22249 #: modules/mux/mpeg/ts.c:156
22250 msgid "Crypt video"
22253 #: modules/mux/mpeg/ts.c:157
22254 msgid "Crypt video using CSA"
22257 #: modules/mux/mpeg/ts.c:167
22258 msgid "CSA Key in use"
22261 #: modules/mux/mpeg/ts.c:168
22263 "CSA encryption key used. It can be the odd/first/1 (default) or the even/"
22267 #: modules/mux/mpeg/ts.c:171
22268 msgid "Packet size in bytes to encrypt"
22271 #: modules/mux/mpeg/ts.c:172
22273 "Size of the TS packet to encrypt. The encryption routines subtract the TS-"
22274 "header from the value before encrypting."
22277 #: modules/mux/mpeg/ts.c:181
22278 msgid "TS muxer (libdvbpsi)"
22281 #: modules/mux/mpjpeg.c:47
22282 msgid "Multipart JPEG muxer"
22285 #: modules/mux/ogg.c:51
22286 msgid "Ogg/OGM muxer"
22289 #: modules/mux/wav.c:46
22293 #: modules/notify/growl.m:104
22294 msgid "Growl Notification Plugin"
22297 #: modules/notify/growl.m:282
22299 msgid "New input playing"
22302 #: modules/notify/growl.m:305
22303 msgid "Now playing"
22306 #: modules/notify/notify.c:53
22307 msgid "Timeout (ms)"
22310 #: modules/notify/notify.c:54
22311 msgid "How long the notification will be displayed "
22314 #: modules/notify/notify.c:59
22318 #: modules/notify/notify.c:60
22319 msgid "LibNotify Notification Plugin"
22322 #: modules/packetizer/copy.c:48
22323 msgid "Copy packetizer"
22326 #: modules/packetizer/dirac.c:87
22328 msgid "Dirac packetizer"
22329 msgstr "Đóng gói audio DTS"
22331 #: modules/packetizer/flac.c:50
22332 msgid "Flac audio packetizer"
22333 msgstr "Đóng gói audio Flac"
22335 #: modules/packetizer/h264.c:56
22336 msgid "H.264 video packetizer"
22339 #: modules/packetizer/mlp.c:49
22340 msgid "MLP/TrueHD parser"
22343 #: modules/packetizer/mpeg4audio.c:174
22344 msgid "MPEG4 audio packetizer"
22347 #: modules/packetizer/mpeg4video.c:53
22348 msgid "MPEG4 video packetizer"
22351 #: modules/packetizer/mpegvideo.c:57
22352 msgid "Sync on Intra Frame"
22355 #: modules/packetizer/mpegvideo.c:58
22357 "Normally the packetizer would sync on the next full frame. This flags "
22358 "instructs the packetizer to sync on the first Intra Frame found."
22361 #: modules/packetizer/mpegvideo.c:71
22362 msgid "MPEG-I/II video packetizer"
22365 #: modules/packetizer/mpegvideo.c:72
22367 msgstr "Video MPEG"
22369 #: modules/packetizer/vc1.c:51
22370 msgid "VC-1 packetizer"
22373 #: modules/services_discovery/bonjour.c:55
22374 msgid "Bonjour services"
22377 #: modules/services_discovery/mediadirs.c:70
22378 #: modules/services_discovery/mediadirs.c:352
22381 msgstr "Video MPEG"
22383 #: modules/services_discovery/mediadirs.c:77
22384 #: modules/services_discovery/mediadirs.c:354
22387 msgstr "Thính phòng"
22389 #: modules/services_discovery/mediadirs.c:83
22392 msgstr "Hình ảnh phụ đề"
22394 #: modules/services_discovery/mediadirs.c:84
22395 #: modules/services_discovery/mediadirs.c:356
22397 msgid "My Pictures"
22398 msgstr "Hình ảnh phụ đề"
22400 #: modules/services_discovery/mtp.c:43
22402 msgid "MTP devices"
22403 msgstr "Thiết bị DVD"
22405 #: modules/services_discovery/mtp.c:189
22410 #: modules/services_discovery/os2drive.c:43
22411 #: modules/services_discovery/os2drive.c:44
22412 #: modules/services_discovery/udev.c:73 modules/services_discovery/udev.c:74
22413 #: modules/services_discovery/udev.c:103
22414 #: modules/services_discovery/windrive.c:40
22415 #: modules/services_discovery/windrive.c:41
22420 #: modules/services_discovery/os2drive.c:96
22421 #: modules/services_discovery/windrive.c:83
22422 msgid "Local drives"
22425 #: modules/services_discovery/podcast.c:57
22426 #: modules/gui/qt4/ui/podcast_configuration.h:102
22427 msgid "Podcast URLs list"
22428 msgstr "Phân phối danh sách URL"
22430 #: modules/services_discovery/podcast.c:58
22431 msgid "Enter the list of podcasts to retrieve, separated by '|' (pipe)."
22434 #: modules/services_discovery/podcast.c:63
22438 #: modules/services_discovery/pulse.c:42 modules/services_discovery/udev.c:64
22439 #: modules/services_discovery/udev.c:101
22441 msgid "Audio capture"
22442 msgstr "Cổng Audio"
22444 #: modules/services_discovery/pulse.c:43
22446 msgid "Audio capture (PulseAudio)"
22447 msgstr "Cổng Audio"
22449 #: modules/services_discovery/pulse.c:186 modules/stream_out/es.c:85
22453 #: modules/services_discovery/sap.c:82
22454 msgid "SAP multicast address"
22457 #: modules/services_discovery/sap.c:83
22459 "The SAP module normally chooses itself the right addresses to listen to. "
22460 "However, you can specify a specific address."
22463 #: modules/services_discovery/sap.c:86
22464 msgid "SAP timeout (seconds)"
22467 #: modules/services_discovery/sap.c:88
22469 "Delay after which SAP items get deleted if no new announcement is received."
22472 #: modules/services_discovery/sap.c:90
22473 msgid "Try to parse the announce"
22476 #: modules/services_discovery/sap.c:92
22478 "This enables actual parsing of the announces by the SAP module. Otherwise, "
22479 "all announcements are parsed by the \"live555\" (RTP/RTSP) module."
22482 #: modules/services_discovery/sap.c:95
22483 msgid "SAP Strict mode"
22486 #: modules/services_discovery/sap.c:97
22488 "When this is set, the SAP parser will discard some non-compliant "
22492 #: modules/services_discovery/sap.c:109
22496 #: modules/services_discovery/sap.c:110
22498 msgid "Network streams (SAP)"
22499 msgstr "Tên mạng lưới"
22501 #: modules/services_discovery/sap.c:132
22502 msgid "SDP Descriptions parser"
22505 #: modules/services_discovery/sap.c:878 modules/services_discovery/sap.c:882
22507 msgstr "Tiến trình"
22509 #: modules/services_discovery/sap.c:878
22513 #: modules/services_discovery/sap.c:882
22515 msgstr "Người dùng"
22517 #: modules/services_discovery/udev.c:55 modules/services_discovery/udev.c:97
22519 msgid "Video capture"
22520 msgstr "Cổng Video"
22522 #: modules/services_discovery/udev.c:56
22523 msgid "Video capture (Video4Linux)"
22526 #: modules/services_discovery/udev.c:65
22527 msgid "Audio capture (ALSA)"
22530 #: modules/services_discovery/udev.c:592
22535 #: modules/services_discovery/udev.c:594 modules/gui/qt4/ui/open_disk.h:299
22539 #: modules/services_discovery/udev.c:598
22544 #: modules/services_discovery/udev.c:605
22546 msgid "Unknown type"
22547 msgstr "không biết dạng"
22549 #: modules/services_discovery/upnp.cpp:71
22550 msgid "Universal Plug'n'Play"
22553 #: modules/services_discovery/xcb_apps.c:48
22554 #: modules/services_discovery/xcb_apps.c:49
22555 #: modules/services_discovery/xcb_apps.c:86
22556 #: modules/services_discovery/xcb_apps.c:151
22558 msgid "Screen capture"
22559 msgstr "Nhập dữ liệu ghi hình"
22561 #: modules/services_discovery/xcb_apps.c:152
22562 msgid "Your window manager does not provide a list of applications."
22565 #: modules/services_discovery/xcb_apps.c:275
22567 msgid "Applications"
22570 #: modules/services_discovery/xcb_apps.c:351
22571 #: modules/video_output/msw/direct3d.c:201
22576 #: modules/stream_filter/dash/dash.cpp:51
22577 #: modules/stream_filter/dash/dash.cpp:52
22579 msgid "Preferred Width"
22580 msgstr "Danh sách các giải mã yêu thích"
22582 #: modules/stream_filter/dash/dash.cpp:54
22583 #: modules/stream_filter/dash/dash.cpp:55
22585 msgid "Preferred Height"
22586 msgstr "Danh sách các giải mã yêu thích"
22588 #: modules/stream_filter/dash/dash.cpp:57
22589 msgid "Buffer Size (Seconds)"
22592 #: modules/stream_filter/dash/dash.cpp:58
22594 msgid "Buffer size in seconds"
22595 msgstr "Thời lượng tính bằng giây"
22597 #: modules/stream_filter/dash/dash.cpp:61
22601 #: modules/stream_filter/dash/dash.cpp:62
22602 msgid "Dynamic Adaptive Streaming over HTTP"
22605 #: modules/stream_filter/decomp.c:59
22607 msgid "LZMA decompression"
22608 msgstr "Giảm sức ép"
22610 #: modules/stream_filter/decomp.c:63
22611 msgid "Burrows-Wheeler decompression"
22614 #: modules/stream_filter/decomp.c:68
22616 msgid "gzip decompression"
22617 msgstr "Giảm sức ép"
22619 #: modules/stream_filter/httplive.c:55
22620 msgid "Http Live Streaming stream filter"
22623 #: modules/stream_filter/record.c:49
22624 msgid "Internal stream record"
22627 #: modules/stream_filter/smooth/smooth.c:61
22629 msgid "Smooth Streaming"
22630 msgstr "Đang tạo luồng"
22632 #: modules/stream_out/autodel.c:46
22636 #: modules/stream_out/autodel.c:47
22637 msgid "Automatically add/delete input streams"
22640 #: modules/stream_out/bridge.c:43
22642 "Integer identifier for this elementary stream. This will be used to \"find\" "
22643 "this stream later."
22646 #: modules/stream_out/bridge.c:46
22647 msgid "Destination bridge-in name"
22650 #: modules/stream_out/bridge.c:48
22652 "Name of the destination bridge-in. If you do not need more than one bridge-"
22653 "in at a time, you can discard this option."
22656 #: modules/stream_out/bridge.c:52
22658 "Pictures coming from the picture video outputs will be delayed according to "
22659 "this value (in milliseconds, should be >= 100 ms). For high values, you will "
22660 "need to raise caching values."
22663 #: modules/stream_out/bridge.c:56
22667 #: modules/stream_out/bridge.c:57
22669 "Offset to add to the stream IDs specified in bridge_out to obtain the stream "
22670 "IDs bridge_in will register."
22673 #: modules/stream_out/bridge.c:60
22674 msgid "Name of current instance"
22675 msgstr "Tên của khoảng cách hiện tại"
22677 #: modules/stream_out/bridge.c:62
22679 "Name of this bridge-in instance. If you do not need more than one bridge-in "
22680 "at a time, you can discard this option."
22683 #: modules/stream_out/bridge.c:65
22684 msgid "Fallback to placeholder stream when out of data"
22687 #: modules/stream_out/bridge.c:67
22689 "If set to true, the bridge will discard all input elementary streams except "
22690 "if it doesn't receive data from another bridge-in. This can be used to "
22691 "configure a place holder stream when the real source breaks. Source and "
22692 "placeholder streams should have the same format. "
22695 #: modules/stream_out/bridge.c:72
22696 msgid "Placeholder delay"
22699 #: modules/stream_out/bridge.c:74
22700 msgid "Delay (in ms) before the placeholder kicks in."
22703 #: modules/stream_out/bridge.c:76
22704 msgid "Wait for I frame before toggling placeholder"
22707 #: modules/stream_out/bridge.c:78
22709 "If enabled, switching between the placeholder and the normal stream will "
22710 "only occur on I frames. This will remove artifacts on stream switching at "
22711 "the expense of a slightly longer delay, depending on the frequence of I "
22712 "frames in the streams."
22715 #: modules/stream_out/bridge.c:92
22719 #: modules/stream_out/bridge.c:93
22720 msgid "Bridge stream output"
22723 #: modules/stream_out/bridge.c:95
22727 #: modules/stream_out/bridge.c:108
22731 #: modules/stream_out/delay.c:39 modules/stream_out/langfromtelx.c:42
22732 #: modules/stream_out/setid.c:41
22734 msgid "Elementary Stream ID"
22735 msgstr "Phân luồng tất cả các luồng sơ cấp"
22737 #: modules/stream_out/delay.c:41 modules/stream_out/setid.c:43
22739 msgid "Specify an identifier integer for this elementary stream"
22740 msgstr "Phân luồng tất cả các luồng sơ cấp"
22742 #: modules/stream_out/delay.c:43
22743 msgid "Delay of the ES (ms)"
22746 #: modules/stream_out/delay.c:45
22748 "Specify a delay (in ms) for this elementary stream. Positive means delay and "
22749 "negative means advance."
22752 #: modules/stream_out/delay.c:55
22754 msgid "Delay a stream"
22755 msgstr "Chọn một luồng"
22757 #: modules/stream_out/description.c:54
22758 msgid "Description stream output"
22761 #: modules/stream_out/display.c:41
22762 msgid "Enable/disable audio rendering."
22765 #: modules/stream_out/display.c:43
22766 msgid "Enable/disable video rendering."
22769 #: modules/stream_out/display.c:44
22774 #: modules/stream_out/display.c:45
22775 msgid "Introduces a delay in the display of the stream."
22778 #: modules/stream_out/display.c:54
22779 msgid "Display stream output"
22782 #: modules/stream_out/duplicate.c:44
22783 msgid "Duplicate stream output"
22786 #: modules/stream_out/es.c:41 modules/stream_out/standard.c:41
22787 msgid "Output access method"
22790 #: modules/stream_out/es.c:43
22791 msgid "This is the default output access method that will be used."
22794 #: modules/stream_out/es.c:45
22795 msgid "Audio output access method"
22798 #: modules/stream_out/es.c:47
22799 msgid "This is the output access method that will be used for audio."
22802 #: modules/stream_out/es.c:48
22803 msgid "Video output access method"
22806 #: modules/stream_out/es.c:50
22807 msgid "This is the output access method that will be used for video."
22810 #: modules/stream_out/es.c:52 modules/stream_out/standard.c:44
22811 msgid "Output muxer"
22814 #: modules/stream_out/es.c:54
22815 msgid "This is the default muxer method that will be used."
22818 #: modules/stream_out/es.c:55
22819 msgid "Audio output muxer"
22822 #: modules/stream_out/es.c:57
22823 msgid "This is the muxer that will be used for audio."
22826 #: modules/stream_out/es.c:58
22827 msgid "Video output muxer"
22830 #: modules/stream_out/es.c:60
22831 msgid "This is the muxer that will be used for video."
22834 #: modules/stream_out/es.c:62
22838 #: modules/stream_out/es.c:64
22839 msgid "This is the default output URI."
22842 #: modules/stream_out/es.c:65
22843 msgid "Audio output URL"
22846 #: modules/stream_out/es.c:67
22847 msgid "This is the output URI that will be used for audio."
22850 #: modules/stream_out/es.c:68
22851 msgid "Video output URL"
22854 #: modules/stream_out/es.c:70
22855 msgid "This is the output URI that will be used for video."
22858 #: modules/stream_out/es.c:79
22859 msgid "Elementary stream output"
22862 #: modules/stream_out/es.c:363 modules/stream_out/es.c:378
22864 msgid "There is no suitable stream-output access module for \"%s/%s://%s\"."
22867 #: modules/stream_out/gather.c:44
22868 msgid "Gathering stream output"
22871 #: modules/stream_out/langfromtelx.c:44
22873 msgid "Specify an identifier integer for this elementary stream to change"
22874 msgstr "Phân luồng tất cả các luồng sơ cấp"
22876 #: modules/stream_out/langfromtelx.c:45
22880 #: modules/stream_out/langfromtelx.c:47
22881 msgid "Specify the magazine containing the language page"
22884 #: modules/stream_out/langfromtelx.c:48
22888 #: modules/stream_out/langfromtelx.c:50
22889 msgid "Specify the page containing the language"
22892 #: modules/stream_out/langfromtelx.c:51
22897 #: modules/stream_out/langfromtelx.c:53
22898 msgid "Specify the row containing the language"
22901 #: modules/stream_out/langfromtelx.c:61
22902 msgid "Lang From Telx"
22905 #: modules/stream_out/langfromtelx.c:62
22906 msgid "Dynamic language setting from teletext"
22909 #: modules/stream_out/mosaic_bridge.c:107
22910 msgid "Specify an identifier string for this subpicture"
22913 #: modules/stream_out/mosaic_bridge.c:111
22914 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:68
22915 msgid "Output video width."
22916 msgstr "Chiều rộng video xuất ra."
22918 #: modules/stream_out/mosaic_bridge.c:114
22919 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:71
22920 msgid "Output video height."
22921 msgstr "Chiều cao video xuất ra."
22923 #: modules/stream_out/mosaic_bridge.c:115
22924 msgid "Sample aspect ratio"
22925 msgstr "Tỉ lệ đồng dạng tự động"
22927 #: modules/stream_out/mosaic_bridge.c:117
22928 msgid "Sample aspect ratio of the destination (1:1, 3:4, 2:3)."
22929 msgstr "Tỉ lệ đồng dạng tự động với số liệu cho sẵn (1:1,3:4,2:3)"
22931 #: modules/stream_out/mosaic_bridge.c:119
22932 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:78
22933 msgid "Video filter"
22934 msgstr "Bộ lọc Video"
22936 #: modules/stream_out/mosaic_bridge.c:121
22937 msgid "Video filters will be applied to the video stream."
22940 #: modules/stream_out/mosaic_bridge.c:123
22941 msgid "Image chroma"
22944 #: modules/stream_out/mosaic_bridge.c:125
22946 "Force the use of a specific chroma. Use YUVA if you're planning to use the "
22947 "Alphamask or Bluescreen video filter."
22950 #: modules/stream_out/mosaic_bridge.c:130
22951 msgid "Transparency of the mosaic picture."
22954 #: modules/stream_out/mosaic_bridge.c:132 modules/video_filter/marq.c:106
22955 #: modules/video_filter/rss.c:142
22956 #: share/lua/http/dialogs/mosaic_window.html:100
22960 #: modules/stream_out/mosaic_bridge.c:134
22961 msgid "X coordinate of the upper left corner in the mosaic if non negative."
22964 #: modules/stream_out/mosaic_bridge.c:136 modules/video_filter/marq.c:108
22965 #: modules/video_filter/rss.c:144
22966 #: share/lua/http/dialogs/mosaic_window.html:118
22970 #: modules/stream_out/mosaic_bridge.c:138
22971 msgid "Y coordinate of the upper left corner in the mosaic if non negative."
22974 #: modules/stream_out/mosaic_bridge.c:143
22975 msgid "Mosaic bridge"
22978 #: modules/stream_out/mosaic_bridge.c:144
22979 msgid "Mosaic bridge stream output"
22982 #: modules/stream_out/raop.c:148
22983 msgid "Hostname or IP address of target device"
22984 msgstr "Tên host hoặc địa chỉ IP của thiết bị"
22986 #: modules/stream_out/raop.c:151
22988 "Output volume for analog output: 0 for silence, 1..255 from almost silent to "
22992 #: modules/stream_out/raop.c:155
22994 msgid "Password for target device."
22995 msgstr "Tên host hoặc địa chỉ IP của thiết bị"
22997 #: modules/stream_out/raop.c:157
22999 msgid "Password file"
23002 #: modules/stream_out/raop.c:158
23003 msgid "Read password for target device from file."
23006 #: modules/stream_out/raop.c:161
23010 #: modules/stream_out/raop.c:162
23011 msgid "Remote Audio Output Protocol stream output"
23014 #: modules/stream_out/record.c:50
23015 msgid "Destination prefix"
23016 msgstr "Tiền tố đích đến"
23018 #: modules/stream_out/record.c:52
23019 msgid "Prefix of the destination file automatically generated"
23022 #: modules/stream_out/record.c:57
23023 msgid "Record stream output"
23026 #: modules/stream_out/rtp.c:78
23027 msgid "This is the output URL that will be used."
23028 msgstr "Đây là địa chỉ xuất dữ liệu của URL sẽ được sử dụng"
23030 #: modules/stream_out/rtp.c:81
23032 "This allows you to specify how the SDP (Session Descriptor) for this RTP "
23033 "session will be made available. You must use a url: http://location to "
23034 "access the SDP via HTTP, rtsp://location for RTSP access, and sap:// for the "
23035 "SDP to be announced via SAP."
23038 #: modules/stream_out/rtp.c:85 modules/stream_out/standard.c:81
23039 msgid "SAP announcing"
23042 #: modules/stream_out/rtp.c:86 modules/stream_out/standard.c:82
23043 msgid "Announce this session with SAP."
23046 #: modules/stream_out/rtp.c:87
23050 #: modules/stream_out/rtp.c:89
23052 "This allows you to specify the muxer used for the streaming output. Default "
23053 "is to use no muxer (standard RTP stream)."
23056 #: modules/stream_out/rtp.c:92 modules/stream_out/standard.c:58
23057 msgid "Session name"
23058 msgstr "Tên tiến trình"
23060 #: modules/stream_out/rtp.c:94 modules/stream_out/standard.c:60
23062 "This is the name of the session that will be announced in the SDP (Session "
23066 #: modules/stream_out/rtp.c:96
23068 msgid "Session category"
23069 msgstr "Tên tiến trình"
23071 #: modules/stream_out/rtp.c:98
23073 "This allows you to specify a category for the session, that will be "
23074 "announced if you choose to use SAP."
23077 #: modules/stream_out/rtp.c:100 modules/stream_out/standard.c:62
23078 msgid "Session description"
23081 #: modules/stream_out/rtp.c:102 modules/stream_out/standard.c:64
23083 "This allows you to give a short description with details about the stream, "
23084 "that will be announced in the SDP (Session Descriptor)."
23087 #: modules/stream_out/rtp.c:104 modules/stream_out/standard.c:66
23088 msgid "Session URL"
23091 #: modules/stream_out/rtp.c:106 modules/stream_out/standard.c:68
23093 "This allows you to give a URL with more details about the stream (often the "
23094 "website of the streaming organization), that will be announced in the SDP "
23095 "(Session Descriptor)."
23098 #: modules/stream_out/rtp.c:109 modules/stream_out/standard.c:71
23099 msgid "Session email"
23102 #: modules/stream_out/rtp.c:111 modules/stream_out/standard.c:73
23104 "This allows you to give a contact mail address for the stream, that will be "
23105 "announced in the SDP (Session Descriptor)."
23108 #: modules/stream_out/rtp.c:113 modules/stream_out/standard.c:75
23109 msgid "Session phone number"
23112 #: modules/stream_out/rtp.c:115 modules/stream_out/standard.c:77
23114 "This allows you to give a contact telephone number for the stream, that will "
23115 "be announced in the SDP (Session Descriptor)."
23118 #: modules/stream_out/rtp.c:120
23119 msgid "This allows you to specify the base port for the RTP streaming."
23122 #: modules/stream_out/rtp.c:121
23124 msgstr "Cổng Audio"
23126 #: modules/stream_out/rtp.c:123
23128 "This allows you to specify the default audio port for the RTP streaming."
23131 #: modules/stream_out/rtp.c:124
23133 msgstr "Cổng Video"
23135 #: modules/stream_out/rtp.c:126
23137 "This allows you to specify the default video port for the RTP streaming."
23140 #: modules/stream_out/rtp.c:134
23141 msgid "RTP/RTCP multiplexing"
23144 #: modules/stream_out/rtp.c:136
23146 "This sends and receives RTCP packet multiplexed over the same port as RTP "
23150 #: modules/stream_out/rtp.c:141
23152 "Default caching value for outbound RTP streams. This value should be set in "
23156 #: modules/stream_out/rtp.c:144
23157 msgid "Transport protocol"
23160 #: modules/stream_out/rtp.c:146
23161 msgid "This selects which transport protocol to use for RTP."
23164 #: modules/stream_out/rtp.c:150
23166 "RTP packets will be integrity-protected and ciphered with this Secure RTP "
23167 "master shared secret key. This must be a 32-character-long hexadecimal "
23171 #: modules/stream_out/rtp.c:167
23175 #: modules/stream_out/rtp.c:169
23176 msgid "This allows you to stream MPEG4 LATM audio streams (see RFC3016)."
23179 #: modules/stream_out/rtp.c:171
23181 msgid "RTSP session timeout (s)"
23182 msgstr "Kết nối TCP quá lâu"
23184 #: modules/stream_out/rtp.c:172
23186 "RTSP sessions will be closed after not receiving any RTSP request for this "
23187 "long. Setting it to a negative value or zero disables timeouts. The default "
23188 "is 60 (one minute)."
23191 #: modules/stream_out/rtp.c:192
23192 msgid "RTP stream output"
23195 #: modules/stream_out/setid.c:45
23199 #: modules/stream_out/setid.c:47
23201 msgid "Specify an new identifier integer for this elementary stream"
23202 msgstr "Phân luồng tất cả các luồng sơ cấp"
23204 #: modules/stream_out/setid.c:51
23206 msgid "Specify an ISO-639 code (three characters) for this elementary stream"
23207 msgstr "Phân luồng tất cả các luồng sơ cấp"
23209 #: modules/stream_out/setid.c:61
23212 msgstr "Thiết lập QP"
23214 #: modules/stream_out/setid.c:62
23218 #: modules/stream_out/setid.c:63
23220 msgid "Change the id of an elementary stream"
23221 msgstr "Phân luồng tất cả các luồng sơ cấp"
23223 #: modules/stream_out/setid.c:74
23224 msgid "Set ES Lang"
23227 #: modules/stream_out/setid.c:75
23231 #: modules/stream_out/setid.c:76
23233 msgid "Change the language of an elementary stream"
23234 msgstr "Phân luồng tất cả các luồng sơ cấp"
23236 #: modules/stream_out/smem.c:61
23237 msgid "Video prerender callback"
23240 #: modules/stream_out/smem.c:62
23243 "Address of the video prerender callback function. This function will set the "
23244 "buffer where render will be done."
23246 "Địa chỉ của hàm khóa gọi lại. Hàm này cần các thông tin chính xác về địa chỉ "
23247 "bộ nhớ để có thể "
23249 #: modules/stream_out/smem.c:65
23250 msgid "Audio prerender callback"
23253 #: modules/stream_out/smem.c:66
23256 "Address of the audio prerender callback function. This function will set the "
23257 "buffer where render will be done."
23259 "Địa chỉ của hàm khóa gọi lại. Hàm này cần các thông tin chính xác về địa chỉ "
23260 "bộ nhớ để có thể "
23262 #: modules/stream_out/smem.c:69
23263 msgid "Video postrender callback"
23266 #: modules/stream_out/smem.c:70
23269 "Address of the video postrender callback function. This function will be "
23270 "called when the render is into the buffer."
23272 "Địa chỉ của hàm khóa gọi lại. Hàm này cần các thông tin chính xác về địa chỉ "
23273 "bộ nhớ để có thể "
23275 #: modules/stream_out/smem.c:73
23277 msgid "Audio postrender callback"
23278 msgstr "Audio track"
23280 #: modules/stream_out/smem.c:74
23283 "Address of the audio postrender callback function. This function will be "
23284 "called when the render is into the buffer."
23286 "Địa chỉ của hàm khóa gọi lại. Hàm này cần các thông tin chính xác về địa chỉ "
23287 "bộ nhớ để có thể "
23289 #: modules/stream_out/smem.c:77
23291 msgid "Video Callback data"
23292 msgstr "Video Track"
23294 #: modules/stream_out/smem.c:78
23295 msgid "Data for the video callback function."
23298 #: modules/stream_out/smem.c:80
23300 msgid "Audio callback data"
23301 msgstr "Xếp hạng tự động audio"
23303 #: modules/stream_out/smem.c:81
23305 msgid "Data for the audio callback function."
23306 msgstr "Số ID luợng của audio track được sử dụng"
23308 #: modules/stream_out/smem.c:83
23310 msgid "Time Synchronized output"
23311 msgstr "Đồng bộ hóa trên và dưới cùng"
23313 #: modules/stream_out/smem.c:84
23315 "Time Synchronisation option for output. If true, stream will render as "
23316 "usual, else it will be rendered as fast as possible."
23319 #: modules/stream_out/smem.c:96
23324 #: modules/stream_out/smem.c:97
23326 msgid "Stream output to memory buffer"
23327 msgstr "Nhập dữ liệu luồng"
23329 #: modules/stream_out/standard.c:43
23330 msgid "Output method to use for the stream."
23333 #: modules/stream_out/standard.c:46
23334 msgid "Muxer to use for the stream."
23337 #: modules/stream_out/standard.c:47
23338 #: share/lua/http/dialogs/create_stream.html:334
23339 #: share/lua/http/dialogs/create_stream.html:378
23340 msgid "Output destination"
23343 #: modules/stream_out/standard.c:49
23345 "Destination (URL) to use for the stream. Overrides path and bind parameters"
23348 #: modules/stream_out/standard.c:50
23349 msgid "address to bind to (helper setting for dst)"
23352 #: modules/stream_out/standard.c:52
23354 "address:port to bind vlc to listening incoming streams helper setting for "
23355 "dst,dst=bind+'/'+path. dst-parameter overrides this"
23358 #: modules/stream_out/standard.c:54
23359 msgid "filename for stream (helper setting for dst)"
23362 #: modules/stream_out/standard.c:56
23364 "Filename for stream helper setting for dst, dst=bind+'/'+path, dst-parameter "
23368 #: modules/stream_out/standard.c:91
23369 msgid "Standard stream output"
23372 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:44
23373 msgid "Video encoder"
23376 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:46
23378 "This is the video encoder module that will be used (and its associated "
23382 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:48
23383 msgid "Destination video codec"
23386 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:50
23387 msgid "This is the video codec that will be used."
23390 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:51
23391 #: share/lua/http/dialogs/create_stream.html:212
23392 msgid "Video bitrate"
23393 msgstr "Video bitrate"
23395 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:53
23396 msgid "Target bitrate of the transcoded video stream."
23399 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:54
23400 msgid "Video scaling"
23403 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:56
23404 msgid "Scale factor to apply to the video while transcoding (eg: 0.25)"
23407 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:57
23408 msgid "Video frame-rate"
23409 msgstr "Xếp hạng khung video"
23411 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:59
23412 msgid "Target output frame rate for the video stream."
23415 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:60
23416 msgid "Deinterlace video"
23417 msgstr "Tái kết hợp video"
23419 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:62
23420 msgid "Deinterlace the video before encoding."
23423 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:63
23424 msgid "Deinterlace module"
23425 msgstr "Phương thức tái kết hợp"
23427 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:65
23428 msgid "Specify the deinterlace module to use."
23431 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:72
23432 msgid "Maximum video width"
23433 msgstr "Chiều rộng tối đa của video"
23435 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:74
23436 msgid "Maximum output video width."
23437 msgstr "Chiều rộng tối đa xuất ra của video"
23439 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:75
23440 msgid "Maximum video height"
23441 msgstr "Chiều cao tối đa của video"
23443 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:77
23444 msgid "Maximum output video height."
23445 msgstr "Chiều cao tối đa xuất ra của video"
23447 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:80
23449 "Video filters will be applied to the video streams (after overlays are "
23450 "applied). You can enter a colon-separated list of filters."
23453 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:83
23454 msgid "Audio encoder"
23457 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:85
23459 "This is the audio encoder module that will be used (and its associated "
23463 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:87
23464 msgid "Destination audio codec"
23465 msgstr "Đích đến của codec audio"
23467 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:89
23468 msgid "This is the audio codec that will be used."
23471 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:90
23472 #: share/lua/http/dialogs/create_stream.html:231
23473 msgid "Audio bitrate"
23474 msgstr "Audio bitrate"
23476 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:92
23477 msgid "Target bitrate of the transcoded audio stream."
23480 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:95
23482 "Sample rate of the transcoded audio stream (11250, 22500, 44100 or 48000)."
23485 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:98
23487 msgid "This is the language of the audio stream."
23488 msgstr "Phần này xác định chiều rộng tính bằng pixel của luồng video raw."
23490 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:101
23491 msgid "Number of audio channels in the transcoded streams."
23494 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:102
23495 msgid "Audio filter"
23496 msgstr "Bộ lọc audio"
23498 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:104
23500 "Audio filters will be applied to the audio streams (after conversion filters "
23501 "are applied). You can enter a colon-separated list of filters."
23504 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:107
23506 msgid "Subtitle encoder"
23507 msgstr "Mã hóa phụ đề"
23509 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:109
23512 "This is the subtitle encoder module that will be used (and its associated "
23514 msgstr "Đây là phụ đề của codec sẽ được sử dụng"
23516 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:111
23518 msgid "Destination subtitle codec"
23519 msgstr "Đích đến của codec audio"
23521 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:113
23523 msgid "This is the subtitle codec that will be used."
23524 msgstr "Đây là phụ đề của codec sẽ được sử dụng"
23526 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:117
23528 "This allows you to add overlays (also known as \"subpictures\" on the "
23529 "transcoded video stream. The subpictures produced by the filters will be "
23530 "overlayed directly onto the video. You can specify a colon-separated list of "
23531 "subpicture modules"
23534 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:122
23536 msgstr "Menu hiển thị trên màn hình"
23538 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:124
23540 "Stream the On Screen Display menu (using the osdmenu subpicture module)."
23543 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:126
23544 msgid "Number of threads"
23547 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:128
23548 msgid "Number of threads used for the transcoding."
23551 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:129
23552 msgid "High priority"
23555 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:131
23557 "Runs the optional encoder thread at the OUTPUT priority instead of VIDEO."
23560 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:134
23561 msgid "Synchronise on audio track"
23564 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:136
23566 "This option will drop/duplicate video frames to synchronise the video track "
23567 "on the audio track."
23570 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:140
23572 "The transcoder will drop frames if your CPU can't keep up with the encoding "
23576 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:155
23577 msgid "Transcode stream output"
23580 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:209
23581 msgid "Overlays/Subtitles"
23584 #: modules/text_renderer/freetype.c:155
23585 msgid "Monospace Font"
23588 #: modules/text_renderer/freetype.c:157
23590 msgid "Font family for the font you want to use"
23591 msgstr "Tên của file với dạng font chữ mà bạn muốn sử dụng"
23593 #: modules/text_renderer/freetype.c:158
23595 msgid "Font file for the font you want to use"
23596 msgstr "Tên của file với dạng font chữ mà bạn muốn sử dụng"
23598 #: modules/text_renderer/freetype.c:160 modules/text_renderer/win32text.c:61
23599 msgid "Font size in pixels"
23600 msgstr "Kích thước kiểu chữ bằng pixel"
23602 #: modules/text_renderer/freetype.c:161 modules/text_renderer/win32text.c:62
23604 "This is the default size of the fonts that will be rendered on the video. If "
23605 "set to something different than 0 this option will override the relative "
23609 #: modules/text_renderer/freetype.c:165
23611 msgid "Text opacity"
23612 msgstr "Đường biên"
23614 #: modules/text_renderer/freetype.c:166 modules/text_renderer/win32text.c:67
23616 "The opacity (inverse of transparency) of the text that will be rendered on "
23617 "the video. 0 = transparent, 255 = totally opaque. "
23620 #: modules/text_renderer/freetype.c:169 modules/text_renderer/quartztext.c:98
23621 #: modules/text_renderer/win32text.c:70
23622 msgid "Text default color"
23623 msgstr "Màu sắc văn bản mặc định"
23625 #: modules/text_renderer/freetype.c:170 modules/text_renderer/quartztext.c:99
23626 #: modules/text_renderer/win32text.c:71
23628 "The color of the text that will be rendered on the video. This must be an "
23629 "hexadecimal (like HTML colors). The first two chars are for red, then green, "
23630 "then blue. #000000 = black, #FF0000 = red, #00FF00 = green, #FFFF00 = yellow "
23631 "(red + green), #FFFFFF = white"
23634 #: modules/text_renderer/freetype.c:174 modules/text_renderer/quartztext.c:94
23635 #: modules/text_renderer/win32text.c:75
23636 msgid "Relative font size"
23639 #: modules/text_renderer/freetype.c:175 modules/text_renderer/quartztext.c:95
23640 #: modules/text_renderer/win32text.c:76
23642 "This is the relative default size of the fonts that will be rendered on the "
23643 "video. If absolute font size is set, relative size will be overridden."
23646 #: modules/text_renderer/freetype.c:180
23648 msgid "Background opacity"
23651 #: modules/text_renderer/freetype.c:181
23653 msgid "Background color"
23656 #: modules/text_renderer/freetype.c:183
23658 msgid "Outline opacity"
23659 msgstr "Đường biên"
23661 #: modules/text_renderer/freetype.c:187
23663 msgid "Shadow opacity"
23666 #: modules/text_renderer/freetype.c:188
23668 msgid "Shadow color"
23671 #: modules/text_renderer/freetype.c:189
23673 msgid "Shadow angle"
23676 #: modules/text_renderer/freetype.c:190
23677 msgid "Shadow distance"
23680 #: modules/text_renderer/freetype.c:195 modules/text_renderer/quartztext.c:121
23681 #: modules/text_renderer/win32text.c:82
23685 #: modules/text_renderer/freetype.c:195 modules/text_renderer/quartztext.c:121
23686 #: modules/text_renderer/win32text.c:82
23690 #: modules/text_renderer/freetype.c:195 modules/text_renderer/quartztext.c:121
23691 #: modules/text_renderer/win32text.c:82
23695 #: modules/text_renderer/freetype.c:195 modules/text_renderer/quartztext.c:121
23696 #: modules/text_renderer/win32text.c:82
23700 #: modules/text_renderer/freetype.c:196
23701 msgid "Use YUVP renderer"
23704 #: modules/text_renderer/freetype.c:197
23706 "This renders the font using \"paletized YUV\". This option is only needed if "
23707 "you want to encode into DVB subtitles"
23710 #: modules/text_renderer/freetype.c:214
23714 #: modules/text_renderer/freetype.c:214
23718 #: modules/text_renderer/freetype.c:218 modules/text_renderer/win32text.c:94
23719 msgid "Text renderer"
23722 #: modules/text_renderer/freetype.c:219
23723 msgid "Freetype2 font renderer"
23726 #: modules/text_renderer/freetype.c:499
23728 "Please wait while your font cache is rebuilt.\n"
23729 "This should take less than a few minutes."
23732 #: modules/text_renderer/quartztext.c:93
23733 msgid "Name for the font you want to use"
23734 msgstr "Chọn tên kiểu chữ bạn muốn dùng"
23736 #: modules/text_renderer/quartztext.c:124
23737 msgid "Text renderer for Mac"
23740 #: modules/text_renderer/quartztext.c:125
23741 msgid "CoreText font renderer"
23744 #: modules/text_renderer/svg.c:66
23745 msgid "SVG template file"
23748 #: modules/text_renderer/svg.c:67
23750 "Location of a file holding a SVG template for automatic string conversion"
23753 #: modules/text_renderer/tdummy.c:36
23754 msgid "Dummy font renderer"
23757 #: modules/text_renderer/win32text.c:60
23758 msgid "Filename for the font you want to use"
23759 msgstr "Tên của file với dạng font chữ mà bạn muốn sử dụng"
23761 #: modules/text_renderer/win32text.c:95
23762 msgid "Win32 font renderer"
23765 #: modules/video_chroma/grey_yuv.c:54 modules/video_chroma/i420_yuy2.c:93
23766 #: modules/video_chroma/i422_i420.c:56 modules/video_chroma/i422_yuy2.c:72
23767 #: modules/video_chroma/yuy2_i420.c:58 modules/video_chroma/yuy2_i422.c:57
23768 msgid "Conversions from "
23769 msgstr "Đoạn hội thoại từ"
23771 #: modules/video_chroma/i420_rgb.c:84
23772 msgid "I420,IYUV,YV12 to RGB2,RV15,RV16,RV24,RV32 conversions"
23775 #: modules/video_chroma/i420_rgb.c:89
23776 msgid "MMX I420,IYUV,YV12 to RV15,RV16,RV24,RV32 conversions"
23779 #: modules/video_chroma/i420_rgb.c:94
23780 msgid "SSE2 I420,IYUV,YV12 to RV15,RV16,RV24,RV32 conversions"
23783 #: modules/video_chroma/i420_yuy2.c:97 modules/video_chroma/i422_yuy2.c:77
23784 msgid "MMX conversions from "
23787 #: modules/video_chroma/i420_yuy2.c:101 modules/video_chroma/i422_yuy2.c:82
23788 msgid "SSE2 conversions from "
23791 #: modules/video_chroma/i420_yuy2.c:106
23792 msgid "AltiVec conversions from "
23795 #: modules/video_chroma/omxdl.c:35
23796 msgid "OpenMAX DL image processing"
23799 #: modules/video_chroma/rv32.c:45
23800 msgid "RV32 conversion filter"
23801 msgstr "Bộ lọc đối thoại RV32"
23803 #: modules/video_filter/adjust.c:66
23804 msgid "Brightness threshold"
23805 msgstr "Ngưỡng độ sáng"
23807 #: modules/video_filter/adjust.c:67
23809 "When this mode is enabled, pixels will be shown as black or white. The "
23810 "threshold value will be the brightness defined below."
23813 #: modules/video_filter/adjust.c:70
23814 msgid "Image contrast (0-2)"
23817 #: modules/video_filter/adjust.c:71
23818 msgid "Set the image contrast, between 0 and 2. Defaults to 1."
23821 #: modules/video_filter/adjust.c:72
23822 msgid "Image hue (0-360)"
23825 #: modules/video_filter/adjust.c:73
23826 msgid "Set the image hue, between 0 and 360. Defaults to 0."
23829 #: modules/video_filter/adjust.c:74
23830 msgid "Image saturation (0-3)"
23833 #: modules/video_filter/adjust.c:75
23834 msgid "Set the image saturation, between 0 and 3. Defaults to 1."
23837 #: modules/video_filter/adjust.c:76
23838 msgid "Image brightness (0-2)"
23841 #: modules/video_filter/adjust.c:77
23842 msgid "Set the image brightness, between 0 and 2. Defaults to 1."
23845 #: modules/video_filter/adjust.c:78
23846 msgid "Image gamma (0-10)"
23849 #: modules/video_filter/adjust.c:79
23850 msgid "Set the image gamma, between 0.01 and 10. Defaults to 1."
23853 #: modules/video_filter/adjust.c:82
23854 msgid "Image properties filter"
23857 #: modules/video_filter/adjust.c:83 modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1303
23858 msgid "Image adjust"
23859 msgstr "Tăng cường hình ảnh"
23861 #: modules/video_filter/alphamask.c:40
23862 msgid "Use an image's alpha channel as a transparency mask."
23865 #: modules/video_filter/alphamask.c:42
23866 msgid "Transparency mask"
23869 #: modules/video_filter/alphamask.c:44
23870 msgid "Alpha blending transparency mask. Uses a png alpha channel."
23873 #: modules/video_filter/alphamask.c:63
23874 msgid "Alpha mask video filter"
23877 #: modules/video_filter/alphamask.c:64
23881 #: modules/video_filter/anaglyph.c:39
23883 msgid "Color scheme"
23884 msgstr "Hiệu ứng Goom"
23886 #: modules/video_filter/anaglyph.c:40
23887 msgid "Define the glasses' color scheme"
23890 #: modules/video_filter/anaglyph.c:72
23891 msgid "Convert 3D picture to anaglyph image video filter"
23894 #: modules/video_filter/antiflicker.c:50
23896 msgid "Window size"
23897 msgstr "Kích thước video"
23899 #: modules/video_filter/antiflicker.c:51
23901 msgid "Number of frames (0 to 100)"
23902 msgstr "Số lượng nhân bản"
23904 #: modules/video_filter/antiflicker.c:53
23905 msgid "Softening value"
23908 #: modules/video_filter/antiflicker.c:54
23909 msgid "Number of frames consider for smoothening (0 to 30)"
23912 #: modules/video_filter/antiflicker.c:66
23914 msgid "antiflicker video filter"
23915 msgstr "Làm bộ lọc video gợn sóng"
23917 #: modules/video_filter/antiflicker.c:67
23918 msgid "antiflicker"
23921 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:123
23923 "This module allows controlling an so called AtmoLight device connected to "
23925 "AtmoLight is the homegrown version of what Philips calls AmbiLight.\n"
23926 "If you need further information feel free to visit us at\n"
23928 "http://www.vdr-wiki.de/wiki/index.php/Atmo-plugin\n"
23929 "http://www.vdr-wiki.de/wiki/index.php/AtmoWin\n"
23931 "You can find there detailed descriptions on how to build it for yourself and "
23932 "where to get the required parts.\n"
23933 "You can also have a look at pictures and some movies showing such a device "
23937 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:134
23939 msgid "Device type"
23942 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:135
23944 "Choose your preferred hardware from the list, or choose AtmoWin Software to "
23945 "delegate processing to the external process - with more options"
23948 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:152
23949 msgid "AtmoWin Software"
23952 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:154
23954 msgid "Classic AtmoLight"
23955 msgstr "Giao dien co dien"
23957 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:155
23958 msgid "Quattro AtmoLight"
23961 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:156
23965 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:157
23969 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:158
23973 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:161
23974 msgid "Count of AtmoLight channels"
23977 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:162
23978 msgid "How many AtmoLight channels, should be emulated with that DMX device"
23981 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:164
23982 msgid "DMX address for each channel"
23985 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:165
23987 "Define here the DMX base address for each channel use , or ; to separate the "
23991 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:168
23993 msgid "Count of channels"
23994 msgstr "Số lượng các kênh"
23996 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:169
23997 msgid "Depending on your MoMoLight hardware choose 3 or 4 channels"
24000 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:172
24002 msgid "Count of fnordlicht's"
24003 msgstr "Số lượng các kênh"
24005 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:173
24007 "Depending on the amount your fnordlicht hardware choose 1 to 254 channels"
24010 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:184
24011 msgid "Save Debug Frames"
24014 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:185
24015 msgid "Write every 128th miniframe to a folder."
24018 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:186
24019 msgid "Debug Frame Folder"
24022 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:187
24023 msgid "The path where the debugframes should be saved"
24026 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:191
24027 msgid "Extracted Image Width"
24030 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:192
24031 msgid "The width of the mini image for further processing (64 is default)"
24034 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:195
24035 msgid "Extracted Image Height"
24038 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:196
24039 msgid "The height of the mini image for further processing (48 is default)"
24042 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:199
24043 msgid "Mark analyzed pixels"
24046 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:200
24047 msgid "makes the sample grid visible on screen as white pixels"
24050 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:203
24051 msgid "Color when paused"
24054 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:204
24056 "Set the color to show if the user pauses the video. (Have light to get "
24060 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:207
24064 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:208
24065 msgid "Red component of the pause color"
24068 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:209
24069 msgid "Pause-Green"
24072 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:210
24073 msgid "Green component of the pause color"
24076 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:211
24080 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:212
24081 msgid "Blue component of the pause color"
24084 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:213
24085 msgid "Pause-Fadesteps"
24088 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:214
24090 "Number of steps to change current color to pause color (each step takes 40ms)"
24093 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:217
24097 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:218
24098 msgid "Red component of the shutdown color"
24101 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:219
24105 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:220
24106 msgid "Green component of the shutdown color"
24109 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:221
24113 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:222
24114 msgid "Blue component of the shutdown color"
24117 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:223
24118 msgid "End-Fadesteps"
24121 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:224
24123 "Number of steps to change current color to end color for dimming up the "
24124 "light in cinema style... (each step takes 40ms)"
24127 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:228
24129 msgid "Number of zones on top"
24130 msgstr "Số lượng nhân bản"
24132 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:229
24133 msgid "Number of zones on the top of the screen"
24136 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:230
24138 msgid "Number of zones on bottom"
24139 msgstr "Số lượng nhân bản"
24141 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:231
24142 msgid "Number of zones on the bottom of the screen"
24145 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:232
24146 msgid "Zones on left / right side"
24149 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:233
24150 msgid "left and right side having always the same number of zones"
24153 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:235
24154 msgid "Calculate a average zone"
24157 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:236
24159 "it contains the average of all pixels in the sample image (only useful for "
24160 "single channel AtmoLight)"
24163 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:241
24164 msgid "Use Software White adjust"
24167 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:242
24169 "Should the buildin driver do a white adjust or your LED stripes? recommend."
24172 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:244
24176 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:245
24177 msgid "Red value of a pure white on your LED stripes."
24180 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:247
24181 msgid "White Green"
24184 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:248
24185 msgid "Green value of a pure white on your LED stripes."
24188 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:250
24192 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:251
24193 msgid "Blue value of a pure white on your LED stripes."
24196 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:254
24197 msgid "Serial Port/Device"
24200 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:255
24202 "Name of the serial port where the AtmoLight controller is attached to.\n"
24203 "On Windows usually something like COM1 or COM2. On Linux /dev/ttyS01 f.e."
24206 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:260
24207 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1379
24208 msgid "Edge weightning"
24211 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:261
24213 "Increasing this value will result in color more depending on the border of "
24217 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:264
24218 msgid "Overall brightness of your LED stripes"
24221 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:265
24222 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1382
24223 msgid "Darkness limit"
24226 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:266
24228 "Pixels with a saturation lower than this will be ignored. Should be greater "
24229 "than one for letterboxed videos."
24232 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:269
24233 msgid "Hue windowing"
24236 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:270
24237 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:272
24238 msgid "Used for statistics."
24239 msgstr "Sử dụng cho thống kê."
24241 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:271
24242 msgid "Sat windowing"
24245 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:274
24246 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1384
24247 msgid "Filter length (ms)"
24250 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:275
24252 "Time it takes until a color is completely changed. This prevents flickering."
24255 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:277
24256 msgid "Filter threshold"
24259 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:278
24260 msgid "How much a color has to be changed for an immediate color change."
24263 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:280
24264 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1386
24266 msgid "Filter smoothness (%)"
24267 msgstr "Phương thức lọc"
24269 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:281
24270 msgid "Filter Smoothness"
24273 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:283
24275 msgid "Output Color filter mode"
24276 msgstr "Phương thức bộ lọc xuất dữ liệu"
24278 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:284
24280 "defines the how the output color should be calculated based on previous color"
24283 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:293
24284 msgid "No Filtering"
24287 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:294
24291 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:295
24295 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:298
24297 msgid "Frame delay (ms)"
24298 msgstr "Độ trễ khung"
24300 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:299
24302 "Helps to get the video output and the light effects in sync. Values around "
24303 "20ms should do the trick."
24306 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:304
24308 msgid "Channel 0: summary"
24309 msgstr "Tóm tắt kênh"
24311 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:305
24313 msgid "Channel 1: left"
24314 msgstr "Kênh bên trái"
24316 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:306
24318 msgid "Channel 2: right"
24319 msgstr "Kênh bên phải"
24321 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:307
24323 msgid "Channel 3: top"
24324 msgstr "Kênh trên cùng"
24326 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:308
24328 msgid "Channel 4: bottom"
24329 msgstr "Kênh dưới cùng"
24331 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:310
24332 msgid "Maps the hardware channel X to logical zone Y to fix wrong wiring :-)"
24335 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:321
24339 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:322
24341 msgid "Zone 4:summary"
24342 msgstr "Tóm tắt kênh"
24344 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:323
24346 msgid "Zone 3:left"
24347 msgstr "Kênh bên trái"
24349 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:324
24351 msgid "Zone 1:right"
24352 msgstr "Kênh bên phải"
24354 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:325
24358 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:326
24360 msgid "Zone 2:bottom"
24361 msgstr "Kênh dưới cùng"
24363 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:328
24364 msgid "Channel / Zone Assignment"
24367 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:329
24369 "for devices with more than five channels / zones write down here for each "
24370 "channel the zone number to show and separate the values with , or ; and use "
24371 "-1 to not use some channels. For the classic AtmoLight the sequence "
24372 "4,3,1,0,2 would set the default channel/zone mapping. Having only two zones "
24373 "on top, and one zone on left and right and no summary zone the mapping for "
24374 "classic AtmoLight would be -1,3,2,1,0"
24377 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:339
24378 msgid "Zone 0: Top gradient"
24381 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:340
24382 msgid "Zone 1: Right gradient"
24385 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:341
24386 msgid "Zone 2: Bottom gradient"
24389 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:342
24390 msgid "Zone 3: Left gradient"
24393 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:343
24394 msgid "Zone 4: Summary gradient"
24397 # phần này vẫn còn thiếu thông số
24398 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:344
24400 "Defines a small bitmap with 64x48 pixels, containing a grayscale gradient"
24403 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:347
24404 msgid "Gradient bitmap searchpath"
24407 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:348
24409 "Now preferred option to assign gradient bitmaps, put them as zone_0.bmp, "
24410 "zone_1.bmp etc. into one folder and set the foldername here"
24413 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:353
24415 msgid "Filename of AtmoWin*.exe"
24416 msgstr "Tiền tố tên file"
24418 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:354
24420 "if you want the AtmoLight control software to be launched by VLC, enter the "
24421 "complete path of AtmoWinA.exe here."
24424 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:365
24425 msgid "AtmoLight Filter"
24428 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:367
24429 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1378
24430 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1387
24434 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:374
24435 msgid "Choose Devicetype and Connection"
24438 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:399
24439 msgid "Illuminate the room with this color on pause"
24442 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:415
24443 msgid "Illuminate the room with this color on shutdown"
24446 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:426
24448 msgid "DMX options"
24451 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:432
24453 msgid "MoMoLight options"
24454 msgstr "Tùy chọn thiết lập"
24456 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:439
24458 msgid "fnordlicht options"
24459 msgstr "Tùy chọn thiết lập"
24461 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:481
24462 msgid "Zone Layout for the build-in Atmo"
24465 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:497
24466 msgid "Settings for the built-in Live Video Processor only"
24469 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:534
24470 msgid "Change channel assignment (fixes wrong wiring)"
24473 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:567
24474 msgid "Adjust the white light to your LED stripes"
24477 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:589
24478 msgid "Change gradients"
24481 #: modules/video_filter/audiobargraph_v.c:48
24483 msgid "Value of the audio channels levels"
24484 msgstr "Số lượng các kênh audio"
24486 #: modules/video_filter/audiobargraph_v.c:49
24488 "Value of the audio level of each channels between 0 and 1. Each level should "
24489 "be separated with ':'."
24492 #: modules/video_filter/audiobargraph_v.c:51 modules/video_filter/erase.c:58
24493 #: modules/video_filter/logo.c:58
24494 msgid "X coordinate"
24497 #: modules/video_filter/audiobargraph_v.c:52
24499 msgid "X coordinate of the bargraph."
24500 msgstr "Tạo độ X của tiêu đề được render"
24502 #: modules/video_filter/audiobargraph_v.c:53 modules/video_filter/erase.c:60
24503 #: modules/video_filter/logo.c:61
24504 msgid "Y coordinate"
24507 #: modules/video_filter/audiobargraph_v.c:54
24509 msgid "Y coordinate of the bargraph."
24510 msgstr "Tạo độ Y của tiêu đề được render"
24512 #: modules/video_filter/audiobargraph_v.c:55
24514 msgid "Transparency of the bargraph"
24515 msgstr "Độ trong suốt của hình ảnh"
24517 #: modules/video_filter/audiobargraph_v.c:56
24520 "Bargraph transparency value (from 0 for full transparency to 255 for full "
24523 "Giá trị trong suốt của hình ảnh trong chế độ bao phủ. Theo mặc định giá trị "
24524 "này là 255 cho phần hoàn toàn hiển thị.( thay đổi từ độ trong suốt cao nhất "
24525 "là 0 đến đến độ thấp nhất là 255)"
24527 #: modules/video_filter/audiobargraph_v.c:58
24529 msgid "Bargraph position"
24530 msgstr "Vị trí logo"
24532 #: modules/video_filter/audiobargraph_v.c:60
24535 "Enforce the bargraph position on the video (0=center, 1=left, 2=right, "
24536 "4=top, 8=bottom, you can also use combinations of these values, eg 6 = top-"
24539 "Bạn có thể tự mình chỉnh vị trí của lôgô trên video (0=ở giữa, 1=trái, "
24540 "2=phải, 4=trên cùng, 8=dưới cùng; bạn cũng có thể sử dụng việc kết nối các "
24541 "giá trị này, ví dụ: 6 = trên cùng-phải)."
24543 #: modules/video_filter/audiobargraph_v.c:63
24548 #: modules/video_filter/audiobargraph_v.c:64
24549 msgid "Signals a silence and displays and alert (0=no alarm, 1=alarm)."
24552 #: modules/video_filter/audiobargraph_v.c:66
24553 msgid "Bar width in pixel (default : 10)"
24556 #: modules/video_filter/audiobargraph_v.c:67
24558 "Width in pixel of each bar in the BarGraph to be displayed (default : 10)."
24561 #: modules/video_filter/audiobargraph_v.c:88
24562 #: modules/video_filter/audiobargraph_v.c:106
24564 msgid "Audio Bar Graph Video sub source"
24565 msgstr "Audio/Video"
24567 #: modules/video_filter/audiobargraph_v.c:89
24569 msgid "Audio Bar Graph Video"
24570 msgstr "Audio/Video"
24572 #: modules/video_filter/ball.c:98
24575 msgstr "Màu sắc máy bay chữ V"
24577 #: modules/video_filter/ball.c:100
24579 msgid "Edge visible"
24580 msgstr "Luôn luôn nhìn thấy"
24582 #: modules/video_filter/ball.c:101
24584 msgid "Set edge visibility."
24585 msgstr "Luôn luôn nhìn thấy"
24587 #: modules/video_filter/ball.c:103
24590 msgstr "Tốc độ bình thường"
24592 #: modules/video_filter/ball.c:104
24594 "Set ball speed, the displacement value in "
24595 "number of pixels by frame."
24598 #: modules/video_filter/ball.c:107
24601 msgstr "Kích thước phòng"
24603 #: modules/video_filter/ball.c:108
24605 "Set ball size giving its radius in number of "
24609 #: modules/video_filter/ball.c:111
24611 msgid "Gradient threshold"
24612 msgstr "Ngưỡng độ sáng"
24614 #: modules/video_filter/ball.c:112
24615 msgid "Set gradient threshold for edge computation."
24618 #: modules/video_filter/ball.c:114
24619 msgid "Augmented reality ball game"
24622 #: modules/video_filter/ball.c:123
24624 msgid "Ball video filter"
24625 msgstr "Bộ lọc video tường"
24627 #: modules/video_filter/ball.c:124
24632 #: modules/video_filter/blendbench.c:52
24633 msgid "Number of time to blend"
24636 #: modules/video_filter/blendbench.c:53
24637 msgid "The number of time the blend will be performed"
24640 #: modules/video_filter/blendbench.c:55
24641 msgid "Alpha of the blended image"
24644 #: modules/video_filter/blendbench.c:56
24645 msgid "Alpha with which the blend image is blended"
24648 #: modules/video_filter/blendbench.c:58
24649 msgid "Image to be blended onto"
24652 #: modules/video_filter/blendbench.c:59
24653 msgid "The image which will be used to blend onto"
24656 #: modules/video_filter/blendbench.c:61
24657 msgid "Chroma for the base image"
24660 #: modules/video_filter/blendbench.c:62
24661 msgid "Chroma which the base image will be loaded in"
24664 #: modules/video_filter/blendbench.c:64
24665 msgid "Image which will be blended"
24668 #: modules/video_filter/blendbench.c:65
24669 msgid "The image blended onto the base image"
24672 #: modules/video_filter/blendbench.c:67
24673 msgid "Chroma for the blend image"
24676 #: modules/video_filter/blendbench.c:68
24677 msgid "Chroma which the blend image will be loaded in"
24680 #: modules/video_filter/blendbench.c:74
24681 msgid "Blending benchmark filter"
24684 #: modules/video_filter/blendbench.c:75
24688 #: modules/video_filter/blendbench.c:80
24689 msgid "Benchmarking"
24692 #: modules/video_filter/blendbench.c:86
24696 #: modules/video_filter/blendbench.c:92
24697 msgid "Blend image"
24700 #: modules/video_filter/blend.cpp:44
24701 msgid "Video pictures blending"
24704 #: modules/video_filter/bluescreen.c:37
24706 "This effect, also known as \"greenscreen\" or \"chroma key\" blends the "
24707 "\"blue parts\" of the foreground image of the mosaic on the background (like "
24708 "weather forecasts). You can choose the \"key\" color for blending (blue by "
24712 #: modules/video_filter/bluescreen.c:42
24713 msgid "Bluescreen U value"
24716 #: modules/video_filter/bluescreen.c:44
24718 "\"U\" value for the bluescreen key color (in YUV values). From 0 to 255. "
24719 "Defaults to 120 for blue."
24722 #: modules/video_filter/bluescreen.c:46
24723 msgid "Bluescreen V value"
24726 #: modules/video_filter/bluescreen.c:48
24728 "\"V\" value for the bluescreen key color (in YUV values). From 0 to 255. "
24729 "Defaults to 90 for blue."
24732 #: modules/video_filter/bluescreen.c:50
24733 msgid "Bluescreen U tolerance"
24736 #: modules/video_filter/bluescreen.c:52
24738 "Tolerance of the bluescreen blender on color variations for the U plane. A "
24739 "value between 10 and 20 seems sensible."
24742 #: modules/video_filter/bluescreen.c:55
24743 msgid "Bluescreen V tolerance"
24746 #: modules/video_filter/bluescreen.c:57
24748 "Tolerance of the bluescreen blender on color variations for the V plane. A "
24749 "value between 10 and 20 seems sensible."
24752 #: modules/video_filter/bluescreen.c:77
24753 msgid "Bluescreen video filter"
24756 #: modules/video_filter/bluescreen.c:78
24760 #: modules/video_filter/canvas.c:83
24762 msgid "Output width"
24763 msgstr "Chiều rộng video xuất ra."
24765 #: modules/video_filter/canvas.c:85
24767 msgid "Output (canvas) image width"
24768 msgstr "Chiều rộng video xuất ra."
24770 #: modules/video_filter/canvas.c:86
24772 msgid "Output height"
24773 msgstr "Chiều cao video xuất ra."
24775 #: modules/video_filter/canvas.c:88
24777 msgid "Output (canvas) image height"
24778 msgstr "Chiều cao video xuất ra."
24780 #: modules/video_filter/canvas.c:89
24782 msgid "Output picture aspect ratio"
24783 msgstr "Tỉ lệ đồng dạng video."
24785 #: modules/video_filter/canvas.c:91
24787 "Set the canvas' picture aspect ratio. If omitted, the canvas is assumed to "
24788 "have the same SAR as the input."
24791 #: modules/video_filter/canvas.c:93
24796 #: modules/video_filter/canvas.c:95
24798 "If enabled, video will be padded to fit in canvas after scaling. Otherwise, "
24799 "video will be cropped to fix in canvas after scaling."
24802 #: modules/video_filter/canvas.c:97
24804 msgid "Automatically resize and pad a video"
24805 msgstr "Tự động kiểm tra cập nhật"
24807 #: modules/video_filter/canvas.c:105
24811 #: modules/video_filter/canvas.c:106
24813 msgid "Canvas video filter"
24814 msgstr "Bộ lọc video tường"
24816 #: modules/video_filter/chain.c:43
24817 msgid "Video filtering using a chain of video filter modules"
24820 #: modules/video_filter/clone.c:40
24821 msgid "Number of video windows in which to clone the video."
24824 #: modules/video_filter/clone.c:43
24825 msgid "Video output modules"
24828 #: modules/video_filter/clone.c:44
24830 "You can use specific video output modules for the clones. Use a comma-"
24831 "separated list of modules."
24834 #: modules/video_filter/clone.c:47
24835 msgid "Duplicate your video to multiple windows and/or video output modules"
24838 #: modules/video_filter/clone.c:55
24839 msgid "Clone video filter"
24842 #: modules/video_filter/colorthres.c:55
24844 "Colors similar to this will be kept, others will be grayscaled. This must be "
24845 "an hexadecimal (like HTML colors). The first two chars are for red, then "
24846 "green, then blue. #000000 = black, #FF0000 = red, #00FF00 = green, #FFFF00 = "
24847 "yellow (red + green), #FFFFFF = white"
24850 #: modules/video_filter/colorthres.c:59
24852 msgid "Select one color in the video"
24853 msgstr "Chọn một hoặc nhiều file"
24855 #: modules/video_filter/colorthres.c:69
24856 msgid "Color threshold filter"
24859 #: modules/video_filter/colorthres.c:79
24861 msgid "Saturation threshold"
24862 msgstr "Ngưỡng độ sáng"
24864 #: modules/video_filter/colorthres.c:81
24865 msgid "Similarity threshold"
24868 #: modules/video_filter/croppadd.c:46
24869 msgid "Pixels to crop from top"
24870 msgstr "Cắt bỏ từ đỉnh (pixcel)"
24872 #: modules/video_filter/croppadd.c:48
24873 msgid "Number of pixels to crop from the top of the image."
24876 #: modules/video_filter/croppadd.c:49
24877 msgid "Pixels to crop from bottom"
24878 msgstr "Cắt bỏ từ dưới cùng(pixcel)"
24880 #: modules/video_filter/croppadd.c:51
24881 msgid "Number of pixels to crop from the bottom of the image."
24884 #: modules/video_filter/croppadd.c:52
24885 msgid "Pixels to crop from left"
24886 msgstr "Cắt bỏ từ bên trái (pixcel)"
24888 #: modules/video_filter/croppadd.c:54
24889 msgid "Number of pixels to crop from the left of the image."
24892 #: modules/video_filter/croppadd.c:55
24893 msgid "Pixels to crop from right"
24894 msgstr "Cắt bỏ từ bên phải (pixcel)"
24896 #: modules/video_filter/croppadd.c:57
24897 msgid "Number of pixels to crop from the right of the image."
24900 #: modules/video_filter/croppadd.c:59
24901 msgid "Pixels to padd to top"
24904 #: modules/video_filter/croppadd.c:61
24905 msgid "Number of pixels to padd to the top of the image after cropping."
24908 #: modules/video_filter/croppadd.c:62
24909 msgid "Pixels to padd to bottom"
24912 #: modules/video_filter/croppadd.c:64
24913 msgid "Number of pixels to padd to the bottom of the image after cropping."
24916 #: modules/video_filter/croppadd.c:65
24917 msgid "Pixels to padd to left"
24920 #: modules/video_filter/croppadd.c:67
24921 msgid "Number of pixels to padd to the left of the image after cropping."
24924 #: modules/video_filter/croppadd.c:68
24925 msgid "Pixels to padd to right"
24928 #: modules/video_filter/croppadd.c:70
24929 msgid "Number of pixels to padd to the right of the image after cropping."
24932 #: modules/video_filter/croppadd.c:78
24937 #: modules/video_filter/croppadd.c:79 modules/video_filter/scale.c:47
24938 #: modules/video_filter/swscale.c:67
24939 msgid "Video scaling filter"
24942 #: modules/video_filter/croppadd.c:96
24946 #: modules/video_filter/deinterlace/algo_phosphor.h:45
24950 #: modules/video_filter/deinterlace/algo_phosphor.h:46
24953 msgstr "Đường vạch"
24955 #: modules/video_filter/deinterlace/algo_phosphor.h:48
24958 msgstr "Chuyển đổi"
24960 #: modules/video_filter/deinterlace/algo_phosphor.h:56
24965 #: modules/video_filter/deinterlace/algo_phosphor.h:57
24970 #: modules/video_filter/deinterlace/algo_phosphor.h:58
24975 #: modules/video_filter/deinterlace/deinterlace.c:55
24976 msgid "Streaming deinterlace mode"
24979 #: modules/video_filter/deinterlace/deinterlace.c:56
24980 msgid "Deinterlace method to use for streaming."
24983 #: modules/video_filter/deinterlace/deinterlace.c:65
24984 msgid "Phosphor chroma mode for 4:2:0 input"
24987 #: modules/video_filter/deinterlace/deinterlace.c:66
24989 "Choose handling for colours in those output frames that fall across input "
24990 "frame boundaries. \n"
24992 "Latest: take chroma from new (bright) field only. Good for interlaced input, "
24993 "such as videos from a camcorder. \n"
24995 "AltLine: take chroma line 1 from top field, line 2 from bottom field, etc. \n"
24996 "Default, good for NTSC telecined input (anime DVDs, etc.). \n"
24998 "Blend: average input field chromas. May distort the colours of the new "
24999 "(bright) field, too. \n"
25001 "Upconvert: output in 4:2:2 format (independent chroma for each field). Best "
25002 "simulation, but requires more CPU and memory bandwidth."
25005 #: modules/video_filter/deinterlace/deinterlace.c:88
25006 msgid "Phosphor old field dimmer strength"
25009 #: modules/video_filter/deinterlace/deinterlace.c:89
25011 "This controls the strength of the darkening filter that simulates CRT TV "
25012 "phosphor light decay for the old field in the Phosphor framerate doubler. "
25016 #: modules/video_filter/deinterlace/deinterlace.c:96
25017 msgid "Deinterlacing video filter"
25020 #: modules/video_filter/dynamicoverlay/dynamicoverlay.c:60
25024 #: modules/video_filter/dynamicoverlay/dynamicoverlay.c:61
25025 msgid "FIFO which will be read for commands"
25028 #: modules/video_filter/dynamicoverlay/dynamicoverlay.c:63
25029 msgid "Output FIFO"
25032 #: modules/video_filter/dynamicoverlay/dynamicoverlay.c:64
25033 msgid "FIFO which will be written to for responses"
25036 #: modules/video_filter/dynamicoverlay/dynamicoverlay.c:67
25037 msgid "Dynamic video overlay"
25040 #: modules/video_filter/dynamicoverlay/dynamicoverlay.c:68
25041 #: share/lua/http/dialogs/create_stream.html:245
25042 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1377
25046 #: modules/video_filter/erase.c:56
25047 msgid "Image mask. Pixels with an alpha value greater than 50% will be erased."
25050 #: modules/video_filter/erase.c:59
25051 msgid "X coordinate of the mask."
25054 #: modules/video_filter/erase.c:61
25055 msgid "Y coordinate of the mask."
25058 #: modules/video_filter/erase.c:63
25059 msgid "Remove zones of the video using a picture as mask"
25062 #: modules/video_filter/erase.c:68
25063 msgid "Erase video filter"
25066 #: modules/video_filter/erase.c:69
25070 #: modules/video_filter/extract.c:62
25071 msgid "RGB component to extract"
25074 #: modules/video_filter/extract.c:63
25075 msgid "RGB component to extract. 0 for Red, 1 for Green and 2 for Blue."
25078 #: modules/video_filter/extract.c:74
25079 msgid "Extract RGB component video filter"
25082 #: modules/video_filter/gaussianblur.c:47
25083 msgid "Gaussian's std deviation"
25086 #: modules/video_filter/gaussianblur.c:49
25088 "Gaussian's standard deviation. The blurring will take into account pixels up "
25089 "to 3*sigma away in any direction."
25092 #: modules/video_filter/gaussianblur.c:52
25093 msgid "Add a blurring effect"
25096 #: modules/video_filter/gaussianblur.c:57
25097 msgid "Gaussian blur video filter"
25100 #: modules/video_filter/gaussianblur.c:58
25101 msgid "Gaussian Blur"
25104 #: modules/video_filter/gradfun.c:50
25106 msgid "Radius in pixels"
25107 msgstr "Kích thước kiểu chữ bằng pixel"
25109 #: modules/video_filter/gradfun.c:54
25114 #: modules/video_filter/gradfun.c:55
25115 msgid "Strength used to modify the value of a pixel"
25118 #: modules/video_filter/gradfun.c:58
25120 msgid "Gradfun video filter"
25121 msgstr "Bộ lọc video tường"
25123 #: modules/video_filter/gradfun.c:59
25128 #: modules/video_filter/gradfun.c:60
25129 msgid "Debanding algorithm"
25132 #: modules/video_filter/gradient.c:62
25133 msgid "Distort mode"
25136 #: modules/video_filter/gradient.c:63
25137 msgid "Distort mode, one of \"gradient\", \"edge\" and \"hough\"."
25140 #: modules/video_filter/gradient.c:65
25141 msgid "Gradient image type"
25144 #: modules/video_filter/gradient.c:66
25146 "Gradient image type (0 or 1). 0 will turn the image to white while 1 will "
25150 #: modules/video_filter/gradient.c:69
25151 msgid "Apply cartoon effect"
25154 #: modules/video_filter/gradient.c:70
25155 msgid "Apply cartoon effect. It is only used by \"gradient\" and \"edge\"."
25158 #: modules/video_filter/gradient.c:73
25159 msgid "Apply color gradient or edge detection effects"
25162 #: modules/video_filter/gradient.c:81
25163 msgid "Gradient video filter"
25166 #: modules/video_filter/grain.c:54
25167 msgid "Variance of the gaussian noise"
25170 #: modules/video_filter/grain.c:58
25172 msgid "Minimal period"
25173 msgstr "Xem dạng thu nhỏ"
25175 #: modules/video_filter/grain.c:59
25177 msgid "Minimal period of the noise grain in pixel"
25178 msgstr "Chiều rộng của cửa sổ hiệu ứng tính bằng pixcel."
25180 #: modules/video_filter/grain.c:60
25182 msgid "Maximal period"
25183 msgstr "Bitrate tối đa"
25185 #: modules/video_filter/grain.c:61
25187 msgid "Maximal period of the noise grain in pixel"
25188 msgstr "Chiều rộng của cửa sổ hiệu ứng tính bằng pixcel."
25190 #: modules/video_filter/grain.c:64
25191 msgid "Grain video filter"
25194 #: modules/video_filter/grain.c:65
25198 #: modules/video_filter/grain.c:66
25199 msgid "Adds filtered gaussian noise"
25202 #: modules/video_filter/hqdn3d.c:53
25204 msgid "Spatial luma strength (0-254)"
25205 msgstr "Độ mạnh của Làm Bóng (0-2)"
25207 #: modules/video_filter/hqdn3d.c:54
25208 msgid "Spatial luma strength (default 4)"
25211 #: modules/video_filter/hqdn3d.c:55
25213 msgid "Spatial chroma strength (0-254)"
25214 msgstr "Độ mạnh của Làm Bóng (0-2)"
25216 #: modules/video_filter/hqdn3d.c:56
25217 msgid "Spatial chroma strength (default 3)"
25220 #: modules/video_filter/hqdn3d.c:57
25222 msgid "Temporal luma strength (0-254)"
25223 msgstr "Độ mạnh của Làm Bóng (0-2)"
25225 #: modules/video_filter/hqdn3d.c:58
25226 msgid "Temporal luma strength (default 6)"
25229 #: modules/video_filter/hqdn3d.c:59
25231 msgid "Temporal chroma strength (0-254)"
25232 msgstr "Độ mạnh của Làm Bóng (0-2)"
25234 #: modules/video_filter/hqdn3d.c:60
25235 msgid "Temporal chroma strength (default 4.5)"
25238 #: modules/video_filter/hqdn3d.c:63
25239 msgid "HQ Denoiser 3D"
25242 #: modules/video_filter/hqdn3d.c:64
25243 msgid "High Quality 3D Denoiser filter"
25246 #: modules/video_filter/invert.c:50
25247 msgid "Invert video filter"
25250 #: modules/video_filter/invert.c:51
25251 msgid "Color inversion"
25254 #: modules/video_filter/logo.c:49
25256 "Full path of the image files to use. Format is <image>[,<delay in ms>[,"
25257 "<alpha>]][;<image>[,<delay>[,<alpha>]]][;...]. If you only have one file, "
25258 "simply enter its filename."
25261 #: modules/video_filter/logo.c:52
25262 msgid "Logo animation # of loops"
25265 #: modules/video_filter/logo.c:53
25266 msgid "Number of loops for the logo animation.-1 = continuous, 0 = disabled"
25269 #: modules/video_filter/logo.c:55
25270 msgid "Logo individual image time in ms"
25273 #: modules/video_filter/logo.c:56
25274 msgid "Individual image display time of 0 - 60000 ms."
25277 #: modules/video_filter/logo.c:59
25278 msgid "X coordinate of the logo. You can move the logo by left-clicking it."
25281 #: modules/video_filter/logo.c:62
25282 msgid "Y coordinate of the logo. You can move the logo by left-clicking it."
25285 #: modules/video_filter/logo.c:64
25286 msgid "Opacity of the logo"
25289 #: modules/video_filter/logo.c:65
25291 "Logo opacity value (from 0 for full transparency to 255 for full opacity)."
25294 #: modules/video_filter/logo.c:67
25295 msgid "Logo position"
25296 msgstr "Vị trí logo"
25298 #: modules/video_filter/logo.c:69
25300 "Enforce the logo position on the video (0=center, 1=left, 2=right, 4=top, "
25301 "8=bottom, you can also use combinations of these values, eg 6 = top-right)."
25303 "Bạn có thể tự mình chỉnh vị trí của lôgô trên video (0=ở giữa, 1=trái, "
25304 "2=phải, 4=trên cùng, 8=dưới cùng; bạn cũng có thể sử dụng việc kết nối các "
25305 "giá trị này, ví dụ: 6 = trên cùng-phải)."
25307 #: modules/video_filter/logo.c:73
25309 msgid "Use a local picture as logo on the video"
25310 msgstr "Phần nâng cao của phụ đề ở phía trước video:"
25312 #: modules/video_filter/logo.c:92
25313 msgid "Logo sub source"
25316 #: modules/video_filter/logo.c:93
25317 msgid "Logo overlay"
25320 #: modules/video_filter/logo.c:111
25321 msgid "Logo video filter"
25324 #: modules/video_filter/magnify.c:47
25325 msgid "Magnify/Zoom interactive video filter"
25328 #: modules/video_filter/magnify.c:48
25332 #: modules/video_filter/marq.c:89
25334 "Marquee text to display. (Available format strings: Time related: %Y = year, "
25335 "%m = month, %d = day, %H = hour, %M = minute, %S = second, ... Meta data "
25336 "related: $a = artist, $b = album, $c = copyright, $d = description, $e = "
25337 "encoded by, $g = genre, $l = language, $n = track num, $p = now playing, $r "
25338 "= rating, $s = subtitles language, $t = title, $u = url, $A = date, $B = "
25339 "audio bitrate (in kb/s), $C = chapter,$D = duration, $F = full name with "
25340 "path, $I = title, $L = time left, $N = name, $O = audio language, $P = "
25341 "position (in %), $R = rate, $S = audio sample rate (in kHz), $T = time, $U = "
25342 "publisher, $V = volume, $_ = new line) "
25345 #: modules/video_filter/marq.c:104
25348 msgstr "File hình ảnh"
25350 #: modules/video_filter/marq.c:105
25351 msgid "File to read the marquee text from."
25354 #: modules/video_filter/marq.c:107 modules/video_filter/rss.c:143
25355 msgid "X offset, from the left screen edge."
25358 #: modules/video_filter/marq.c:109 modules/video_filter/rss.c:145
25359 msgid "Y offset, down from the top."
25362 #: modules/video_filter/marq.c:110
25366 #: modules/video_filter/marq.c:111
25368 "Number of milliseconds the marquee must remain displayed. Default value is 0 "
25369 "(remains forever)."
25372 #: modules/video_filter/marq.c:114
25373 msgid "Refresh period in ms"
25376 #: modules/video_filter/marq.c:115
25378 "Number of milliseconds between string updates. This is mainly useful when "
25379 "using meta data or time format string sequences."
25382 #: modules/video_filter/marq.c:119
25384 "Opacity (inverse of transparency) of overlayed text. 0 = transparent, 255 = "
25387 "Độ mờ (tương phản với độ trong suốt) của đoạn văn bản bao phủ. 0 = trong "
25388 "suốt, 255 = mờ hoàn toàn."
25390 #: modules/video_filter/marq.c:121 modules/video_filter/rss.c:150
25391 msgid "Font size, pixels"
25392 msgstr "Kiểu chữ, pixel"
25394 #: modules/video_filter/marq.c:122 modules/video_filter/rss.c:151
25395 msgid "Font size, in pixels. Default is -1 (use default font size)."
25396 msgstr "Kiểu chữ, tính bằng pixel. Mặc định là -1(sử dụng mặc định)"
25398 #: modules/video_filter/marq.c:126 modules/video_filter/rss.c:155
25400 "Color of the text that will be rendered on the video. This must be an "
25401 "hexadecimal (like HTML colors). The first two chars are for red, then green, "
25402 "then blue. #000000 = black, #FF0000 = red, #00FF00 = green, #FFFF00 = yellow "
25403 "(red + green), #FFFFFF = white"
25406 #: modules/video_filter/marq.c:131
25407 msgid "Marquee position"
25410 #: modules/video_filter/marq.c:133
25412 "You can enforce the marquee position on the video (0=center, 1=left, "
25413 "2=right, 4=top, 8=bottom, you can also use combinations of these values, eg "
25417 #: modules/video_filter/marq.c:144
25419 msgid "Display text above the video"
25420 msgstr "Hiển thị tên của dịch vụ"
25422 #: modules/video_filter/marq.c:151
25426 #: modules/video_filter/marq.c:152
25427 msgid "Marquee display"
25430 #: modules/video_filter/marq.c:178 modules/video_filter/rss.c:216
25434 #: modules/video_filter/mirror.c:63
25435 msgid "Mirror orientation"
25438 #: modules/video_filter/mirror.c:64
25440 "Defines orientation of the mirror splitting. Can be vertical or "
25444 #: modules/video_filter/mirror.c:68
25448 #: modules/video_filter/mirror.c:68
25450 msgstr "Chiều ngang"
25452 #: modules/video_filter/mirror.c:70
25457 #: modules/video_filter/mirror.c:71
25458 msgid "Direction of the mirroring"
25461 #: modules/video_filter/mirror.c:74
25463 msgid "Left to right/Top to bottom"
25464 msgstr "Cắt bỏ từ dưới cùng(pixcel)"
25466 #: modules/video_filter/mirror.c:74
25467 msgid "Right to left/Bottom to top"
25470 #: modules/video_filter/mirror.c:79
25472 msgid "Mirror video filter"
25473 msgstr "Cắt bỏ bộ lọc video"
25475 #: modules/video_filter/mirror.c:80
25477 msgid "Mirror video"
25478 msgstr "Phóng to Video"
25480 #: modules/video_filter/mirror.c:81
25481 msgid "Splits video in two same parts, like in a mirror"
25484 #: modules/video_filter/mosaic.c:89
25486 "Transparency of the mosaic foreground pictures. 0 means transparent, 255 "
25487 "opaque (default)."
25490 #: modules/video_filter/mosaic.c:93
25491 msgid "Total height of the mosaic, in pixels."
25494 #: modules/video_filter/mosaic.c:95
25495 msgid "Total width of the mosaic, in pixels."
25498 #: modules/video_filter/mosaic.c:97
25499 msgid "Top left corner X coordinate"
25502 #: modules/video_filter/mosaic.c:99
25503 msgid "X Coordinate of the top-left corner of the mosaic."
25506 #: modules/video_filter/mosaic.c:100
25507 msgid "Top left corner Y coordinate"
25510 #: modules/video_filter/mosaic.c:102
25511 msgid "Y Coordinate of the top-left corner of the mosaic."
25514 #: modules/video_filter/mosaic.c:104
25515 msgid "Border width"
25516 msgstr "Bề rộng đường viền"
25518 #: modules/video_filter/mosaic.c:106
25519 msgid "Width in pixels of the border between miniatures."
25522 #: modules/video_filter/mosaic.c:107
25523 msgid "Border height"
25524 msgstr "Chiều cao đường viền"
25526 #: modules/video_filter/mosaic.c:109
25527 msgid "Height in pixels of the border between miniatures."
25530 #: modules/video_filter/mosaic.c:111
25531 msgid "Mosaic alignment"
25534 #: modules/video_filter/mosaic.c:113
25536 "You can enforce the mosaic alignment on the video (0=center, 1=left, "
25537 "2=right, 4=top, 8=bottom, you can also use combinations of these values, eg "
25541 #: modules/video_filter/mosaic.c:117
25542 msgid "Positioning method"
25545 #: modules/video_filter/mosaic.c:119
25547 "Positioning method for the mosaic. auto: automatically choose the best "
25548 "number of rows and columns. fixed: use the user-defined number of rows and "
25549 "columns. offsets: use the user-defined offsets for each image."
25552 #: modules/video_filter/mosaic.c:124 modules/video_filter/panoramix.c:64
25553 #: modules/video_filter/wall.c:50
25554 msgid "Number of rows"
25555 msgstr "Số lượng dòng"
25557 #: modules/video_filter/mosaic.c:126
25559 "Number of image rows in the mosaic (only used if positioning method is set "
25563 #: modules/video_filter/mosaic.c:129 modules/video_filter/panoramix.c:60
25564 #: modules/video_filter/wall.c:46
25565 msgid "Number of columns"
25566 msgstr "Số lượng cột"
25568 #: modules/video_filter/mosaic.c:131
25570 "Number of image columns in the mosaic (only used if positioning method is "
25571 "set to \"fixed\"."
25574 #: modules/video_filter/mosaic.c:134
25575 msgid "Keep aspect ratio"
25576 msgstr "Giữ hệ số đồng dạng"
25578 #: modules/video_filter/mosaic.c:136
25579 msgid "Keep the original aspect ratio when resizing mosaic elements."
25582 #: modules/video_filter/mosaic.c:138
25583 msgid "Keep original size"
25584 msgstr "Giữ nguyên kích thước ban đầu"
25586 #: modules/video_filter/mosaic.c:140
25587 msgid "Keep the original size of mosaic elements."
25590 #: modules/video_filter/mosaic.c:142
25591 msgid "Elements order"
25592 msgstr "Thứ tự các thành phần"
25594 #: modules/video_filter/mosaic.c:144
25596 "You can enforce the order of the elements on the mosaic. You must give a "
25597 "comma-separated list of picture ID(s).These IDs are assigned in the \"mosaic-"
25601 #: modules/video_filter/mosaic.c:148
25602 msgid "Offsets in order"
25605 #: modules/video_filter/mosaic.c:150
25607 "You can enforce the (x,y) offsets of the elements on the mosaic (only used "
25608 "if positioning method is set to \"offsets\"). You must give a comma-"
25609 "separated list of coordinates (eg: 10,10,150,10)."
25612 #: modules/video_filter/mosaic.c:156
25614 "Pictures coming from the mosaic elements will be delayed according to this "
25615 "value (in milliseconds). For high values you will need to raise caching at "
25619 #: modules/video_filter/mosaic.c:166
25623 #: modules/video_filter/mosaic.c:166
25627 #: modules/video_filter/mosaic.c:166
25631 #: modules/video_filter/mosaic.c:176
25632 msgid "Mosaic video sub source"
25635 #: modules/video_filter/mosaic.c:177
25639 #: modules/video_filter/motionblur.c:53
25640 msgid "Blur factor (1-127)"
25643 #: modules/video_filter/motionblur.c:54
25644 msgid "The degree of blurring from 1 to 127."
25647 #: modules/video_filter/motionblur.c:60
25648 msgid "Motion blur filter"
25651 #: modules/video_filter/motiondetect.c:48
25652 msgid "Motion detect video filter"
25655 #: modules/video_filter/opencv_example.cpp:69
25656 msgid "OpenCV face detection example filter"
25659 #: modules/video_filter/opencv_example.cpp:70
25660 msgid "OpenCV example"
25663 #: modules/video_filter/opencv_example.cpp:79
25664 msgid "Haar cascade filename"
25667 #: modules/video_filter/opencv_example.cpp:80
25668 msgid "Name of XML file containing Haar cascade description"
25671 #: modules/video_filter/opencv_wrapper.c:61
25672 msgid "Use input chroma unaltered"
25675 #: modules/video_filter/opencv_wrapper.c:62
25676 msgid "I420 - first plane is greyscale"
25679 #: modules/video_filter/opencv_wrapper.c:62
25683 #: modules/video_filter/opencv_wrapper.c:65
25684 msgid "Don't display any video"
25685 msgstr "Đừng hiển thị bất kỳ video"
25687 #: modules/video_filter/opencv_wrapper.c:66
25688 msgid "Display the input video"
25691 #: modules/video_filter/opencv_wrapper.c:66
25692 msgid "Display the processed video"
25695 #: modules/video_filter/opencv_wrapper.c:69
25696 msgid "Show only errors"
25697 msgstr "Chỉ hiển lỗi"
25699 #: modules/video_filter/opencv_wrapper.c:70
25700 msgid "Show errors and warnings"
25701 msgstr "Hiển thị lỗi và cảnh báo"
25703 #: modules/video_filter/opencv_wrapper.c:70
25704 msgid "Show everything including debug messages"
25707 #: modules/video_filter/opencv_wrapper.c:73
25708 msgid "OpenCV video filter wrapper"
25711 #: modules/video_filter/opencv_wrapper.c:74
25715 #: modules/video_filter/opencv_wrapper.c:81
25716 msgid "Scale factor (0.1-2.0)"
25719 #: modules/video_filter/opencv_wrapper.c:82
25721 "Ammount by which to scale the picture before sending it to the internal "
25725 #: modules/video_filter/opencv_wrapper.c:85
25726 msgid "OpenCV filter chroma"
25729 #: modules/video_filter/opencv_wrapper.c:86
25731 "Chroma to convert picture to before sending it to the internal OpenCV filter"
25734 #: modules/video_filter/opencv_wrapper.c:89
25735 msgid "Wrapper filter output"
25738 #: modules/video_filter/opencv_wrapper.c:90
25739 msgid "Determines what (if any) video is displayed by the wrapper filter"
25742 #: modules/video_filter/opencv_wrapper.c:93
25743 msgid "OpenCV internal filter name"
25744 msgstr "Tên bộ lọc thời gian thuộc OpenCV"
25746 #: modules/video_filter/opencv_wrapper.c:94
25747 msgid "Name of internal OpenCV plugin filter to use"
25748 msgstr "Tên của bộ lọc thời gian thuộc OpenCV được dùng"
25750 #: modules/video_filter/panoramix.c:61
25752 "Select the number of horizontal video windows in which to split the video"
25754 "Chọn số lượng của các cửa sổ video theo chiều dọc thuộc video bị chia cắt"
25756 #: modules/video_filter/panoramix.c:65
25757 msgid "Select the number of vertical video windows in which to split the video"
25759 "Chọn số lượng của các cửa sổ video theo chiều ngang thuộc video bị chia cắt"
25761 #: modules/video_filter/panoramix.c:68 modules/video_filter/wall.c:54
25762 msgid "Active windows"
25763 msgstr "Kích hoạt cửa sổ"
25765 #: modules/video_filter/panoramix.c:69 modules/video_filter/wall.c:55
25766 msgid "Comma-separated list of active windows, defaults to all"
25768 "Danh sách tách biệt bởi dấu phẩy trong cửa sổ đang chạy, mặc định cho tất cả."
25770 #: modules/video_filter/panoramix.c:74
25771 msgid "Split the video in multiple windows to display on a wall of screens"
25774 #: modules/video_filter/panoramix.c:81
25775 msgid "Panoramix: wall with overlap video filter"
25776 msgstr "Ảo giác: bức tường với bộ lọc video cho phần chồng lên nhau"
25778 #: modules/video_filter/panoramix.c:82
25782 #: modules/video_filter/panoramix.c:94
25783 msgid "length of the overlapping area (in %)"
25784 msgstr "Chiều dài của khu vực chồng lên nhau (bằng phần trăm)"
25786 #: modules/video_filter/panoramix.c:95
25787 msgid "Select in percent the length of the blended zone"
25788 msgstr "Chọn phần trăm tỉ lệ của chiều cao thuộc khu vực pha trộn"
25790 #: modules/video_filter/panoramix.c:98
25791 msgid "height of the overlapping area (in %)"
25792 msgstr "Chiều cao của khu vực chồng lên nhau (bằng phần trăm)"
25794 #: modules/video_filter/panoramix.c:99
25795 msgid "Select in percent the height of the blended zone (case of 2x2 wall)"
25797 "Chọn tỉ lệ phần trăm của chiều cao thuộc vùng pha trộn (cho trường hợp tường "
25800 #: modules/video_filter/panoramix.c:102
25801 msgid "Attenuation"
25804 #: modules/video_filter/panoramix.c:103
25806 "Check this option if you want attenuate blended zone by this plug-in (if "
25807 "option is unchecked, attenuate is made by opengl)"
25809 "Chọn tùy chọn này nếu bạn muốn làm giảm giá trị của vùng pha trộn bởi plug-"
25810 "in (nếu tùy chọn này không được chọn, độ giảm giá trị được thực hiện bởi "
25813 #: modules/video_filter/panoramix.c:106
25814 msgid "Attenuation, begin (in %)"
25815 msgstr "Độ giảm, phần đầu (bằng phần trăm)"
25817 #: modules/video_filter/panoramix.c:107
25820 "Select in percent the Lagrange coefficient of the beginning blended zone"
25821 msgstr "Chọn hệ số phần trăm Lagrange ở phần đầu của vùng pha trộn"
25823 #: modules/video_filter/panoramix.c:110
25824 msgid "Attenuation, middle (in %)"
25825 msgstr "Độ giảm, ở giữa (bằng phần trăm)"
25827 #: modules/video_filter/panoramix.c:111
25830 "Select in percent the Lagrange coefficient of the middle of blended zone"
25831 msgstr "Chọn hệ số phần trăm Lagrange ở phần giữa của vùng pha trộn"
25833 #: modules/video_filter/panoramix.c:114
25834 msgid "Attenuation, end (in %)"
25835 msgstr "Độ giảm, tận cùng (bằng phần trăm)"
25837 #: modules/video_filter/panoramix.c:115
25839 msgid "Select in percent the Lagrange coefficient of the end of blended zone"
25840 msgstr "Chọn hệ số phần trăm Lagrange ở phần cuối của vùng pha trộn"
25842 #: modules/video_filter/panoramix.c:118
25843 msgid "middle position (in %)"
25844 msgstr "vị trí ở giữa (phần trăm)"
25846 #: modules/video_filter/panoramix.c:119
25848 "Select in percent (50 is center) the position of the middle point (Lagrange) "
25851 "Chọn tỉ lệ phần trăm (50 là ở giữa) của vị trí thuộc điểm chính giữa (Hàm "
25852 "Lagrange) của khu vực pha trộn"
25854 #: modules/video_filter/panoramix.c:121
25855 msgid "Gamma (Red) correction"
25856 msgstr "Chỉnh sửa gamma (Đỏ)"
25858 #: modules/video_filter/panoramix.c:122
25860 "Select the gamma for the correction of blended zone (Red or Y component)"
25861 msgstr "Chọn mức độ gamma của vùng pha trộn (Xanh hoặc yếu tố V)"
25863 #: modules/video_filter/panoramix.c:125
25864 msgid "Gamma (Green) correction"
25865 msgstr "Chỉnh sửa gamma (Xanh lá)"
25867 #: modules/video_filter/panoramix.c:126
25869 "Select the gamma for the correction of blended zone (Green or U component)"
25870 msgstr "Chọn mức độ gamma của vùng pha trộn (Xanh hoặc yếu tố V)"
25872 #: modules/video_filter/panoramix.c:129
25873 msgid "Gamma (Blue) correction"
25874 msgstr "Chỉnh sửa gamma (Xanh)"
25876 #: modules/video_filter/panoramix.c:130
25878 "Select the gamma for the correction of blended zone (Blue or V component)"
25879 msgstr "Chọn mức độ gamma của vùng pha trộn (Xanh hoặc yếu tố V)"
25881 #: modules/video_filter/panoramix.c:133
25882 msgid "Black Crush for Red"
25883 msgstr "Mức độ Đen bao phủ của Đỏ"
25885 #: modules/video_filter/panoramix.c:134
25886 msgid "Select the Black Crush of blended zone (Red or Y component)"
25887 msgstr "Chọn mức độ đen bao phủ của vùng pha trộn (Đỏ hoặc yếu tố Y)"
25889 #: modules/video_filter/panoramix.c:135
25890 msgid "Black Crush for Green"
25891 msgstr "Mức độ Đen bao phủ của Xanh lá"
25893 #: modules/video_filter/panoramix.c:136
25894 msgid "Select the Black Crush of blended zone (Green or U component)"
25895 msgstr "Chọn mức độ đen bao phủ của vùng pha trộn (Xanh lá hoặc yếu tố U)"
25897 #: modules/video_filter/panoramix.c:137
25898 msgid "Black Crush for Blue"
25899 msgstr "Mức độ Đen bao phủ của Xanh"
25901 #: modules/video_filter/panoramix.c:138
25902 msgid "Select the Black Crush of blended zone (Blue or V component)"
25903 msgstr "Chọn mức độ đen bao phủ của vùng pha trộn (Xanh hoặc yếu tố V)"
25905 #: modules/video_filter/panoramix.c:140
25906 msgid "White Crush for Red"
25907 msgstr "Mức độ Trắng bao phủ của Đỏ"
25909 #: modules/video_filter/panoramix.c:141
25910 msgid "Select the White Crush of blended zone (Red or Y component)"
25911 msgstr "Chọn mức độ trắng bao phủ của vùng pha trộn (Đỏ hoặc yếu tố Y)"
25913 #: modules/video_filter/panoramix.c:142
25914 msgid "White Crush for Green"
25915 msgstr "Mức độ Trắng bao phủ của Xanh lá"
25917 #: modules/video_filter/panoramix.c:143
25918 msgid "Select the White Crush of blended zone (Green or U component)"
25919 msgstr "Chọn mức độ trắng bao phủ của vùng pha trộn (Xanh lá hoặc yếu tố U)"
25921 #: modules/video_filter/panoramix.c:144
25922 msgid "White Crush for Blue"
25923 msgstr "Mức độ Đen của Đỏ"
25925 #: modules/video_filter/panoramix.c:145
25926 msgid "Select the White Crush of blended zone (Blue or V component)"
25927 msgstr "Chọn mức độ trắng bao phủ của vùng pha trộn (Xanh hoặc yếu tố V)"
25929 #: modules/video_filter/panoramix.c:147
25930 msgid "Black Level for Red"
25931 msgstr "Mức độ Đen của Đỏ"
25933 #: modules/video_filter/panoramix.c:148
25934 msgid "Select the Black Level of blended zone (Red or Y component)"
25935 msgstr "Chọn mức độ đen của vùng pha trộn (Đỏ hoặc yếu tố Y)"
25937 #: modules/video_filter/panoramix.c:149
25938 msgid "Black Level for Green"
25939 msgstr "Mức độ Đen của Xanh lá"
25941 #: modules/video_filter/panoramix.c:150
25942 msgid "Select the Black Level of blended zone (Green or U component)"
25943 msgstr "Chọn mức độ đen của vùng pha trộn (Xanh lá hoặc yếu tố U)"
25945 #: modules/video_filter/panoramix.c:151
25946 msgid "Black Level for Blue"
25947 msgstr "Mức độ Trắng của Xanh"
25949 #: modules/video_filter/panoramix.c:152
25950 msgid "Select the Black Level of blended zone (Blue or V component)"
25951 msgstr "Chọn mức độ đen của vùng pha trộn (Xanh hoặc yếu tố V)"
25953 #: modules/video_filter/panoramix.c:154
25954 msgid "White Level for Red"
25955 msgstr "Mức độ Trắng của Đỏ"
25957 #: modules/video_filter/panoramix.c:155
25958 msgid "Select the White Level of blended zone (Red or Y component)"
25959 msgstr "Chọn mức độ trắng của vùng pha trộn (Đỏ hoặc yếu tố Y)"
25961 #: modules/video_filter/panoramix.c:156
25962 msgid "White Level for Green"
25963 msgstr "Mức độ Trắng của Xanh lá"
25965 #: modules/video_filter/panoramix.c:157
25966 msgid "Select the White Level of blended zone (Green or U component)"
25967 msgstr "Chọn mức độ trắng của vùng pha trộn (Xanh lá hoặc yếu tố U)"
25969 #: modules/video_filter/panoramix.c:158
25970 msgid "White Level for Blue"
25971 msgstr "Mức độ Trắng của Xanh"
25973 #: modules/video_filter/panoramix.c:159
25974 msgid "Select the White Level of blended zone (Blue or V component)"
25975 msgstr "Chọn mức độ trắng của vùng pha trộn (Xanh hoặc yếu tố V)"
25977 #: modules/video_filter/posterize.c:61
25978 msgid "Posterize level (number of colors is cube of this value)"
25981 #: modules/video_filter/posterize.c:67
25983 msgid "Posterize video filter"
25984 msgstr "xoay bộ lọc video"
25986 #: modules/video_filter/posterize.c:69
25987 msgid "Posterize video by lowering the number of colors"
25990 #: modules/video_filter/postproc.c:68
25991 msgid "Post processing quality"
25992 msgstr "Chất lượng xử lý vị trí"
25994 #: modules/video_filter/postproc.c:70
25997 "Quality of post processing. Valid range is 0 (disabled) to 6 (highest)\n"
25998 "Higher levels require more CPU power, but produce higher quality pictures.\n"
25999 "With default filter chain, the values map to the following filters:\n"
26000 "1: hb, 2-4: hb+vb, 5-6: hb+vb+dr"
26002 "Chất lượng của vị trí được xử lý. Giá trị từ 0 đến 6\n"
26003 "Giá trị càng cao đòi hỏi khả năng đáp ứng tương đương từ CPU, nhưng sẽ cho "
26004 "chất lượng hình ảnh đẹp hơn."
26006 #: modules/video_filter/postproc.c:75
26007 msgid "FFmpeg post processing filter chains"
26008 msgstr "Xử lý chuỗi vị trí FFmpeg của bộ lọc video"
26010 #: modules/video_filter/postproc.c:84
26011 msgid "Video post processing filter"
26012 msgstr "Xử lý với bộ lọc video"
26014 #: modules/video_filter/postproc.c:85
26018 #: modules/video_filter/postproc.c:237
26022 #: modules/video_filter/postproc.c:240
26026 #: modules/video_filter/psychedelic.c:54
26027 msgid "Psychedelic video filter"
26028 msgstr "Bộ lọc ảo giác"
26030 #: modules/video_filter/puzzle.c:51 modules/video_filter/puzzle.c:52
26031 msgid "Number of puzzle rows"
26032 msgstr "Số lượng dòng của trò giải đố"
26034 #: modules/video_filter/puzzle.c:53 modules/video_filter/puzzle.c:54
26035 msgid "Number of puzzle columns"
26036 msgstr "Số lượng cột của trò giải đố"
26038 #: modules/video_filter/puzzle.c:55
26041 msgstr "Chế độ ghi hình"
26043 #: modules/video_filter/puzzle.c:56
26044 msgid "Select game mode variation from jigsaw puzzle to sliding puzzle."
26047 #: modules/video_filter/puzzle.c:57
26050 msgstr "Bề rộng đường viền"
26052 #: modules/video_filter/puzzle.c:58
26054 msgid "Unshuffled Border width."
26055 msgstr "Bề rộng đường viền"
26057 #: modules/video_filter/puzzle.c:59
26059 msgid "Small preview"
26060 msgstr "Tốc độ bình thường"
26062 #: modules/video_filter/puzzle.c:60
26063 msgid "Show small preview."
26066 #: modules/video_filter/puzzle.c:61
26067 msgid "Small preview size"
26070 #: modules/video_filter/puzzle.c:62
26071 msgid "Show small preview size (percent of source)."
26074 #: modules/video_filter/puzzle.c:63
26075 msgid "Piece edge shape size"
26078 #: modules/video_filter/puzzle.c:64
26079 msgid "Size of the curve along the piece's edge"
26082 #: modules/video_filter/puzzle.c:65
26084 msgid "Auto shuffle"
26087 #: modules/video_filter/puzzle.c:66
26088 msgid "Auto shuffle delay during game"
26091 #: modules/video_filter/puzzle.c:67
26094 msgstr "Bỏ qua quảng cáo"
26096 #: modules/video_filter/puzzle.c:68
26097 msgid "Auto solve delay during game"
26100 #: modules/video_filter/puzzle.c:69
26105 #: modules/video_filter/puzzle.c:70
26106 msgid "Rotation parameter: none;180;90-270;mirror"
26109 #: modules/video_filter/puzzle.c:73
26110 msgid "jigsaw puzzle"
26113 #: modules/video_filter/puzzle.c:73
26114 msgid "sliding puzzle"
26117 #: modules/video_filter/puzzle.c:73
26118 msgid "swap puzzle"
26121 #: modules/video_filter/puzzle.c:73
26122 msgid "exchange puzzle"
26125 #: modules/video_filter/puzzle.c:75
26129 #: modules/video_filter/puzzle.c:75
26133 #: modules/video_filter/puzzle.c:75
26134 msgid "0/90/180/270"
26137 #: modules/video_filter/puzzle.c:75
26138 msgid "0/90/180/270/mirror"
26141 #: modules/video_filter/puzzle.c:83
26142 msgid "Puzzle interactive game video filter"
26143 msgstr "Bộ lọc video cho phần giao tiếp với trò giải đố"
26145 #: modules/video_filter/puzzle.c:84
26149 #: modules/video_filter/remoteosd.c:70
26153 #: modules/video_filter/remoteosd.c:72
26154 msgid "VNC hostname or IP address."
26155 msgstr "Tên host VNC hoặc địa chỉ IP"
26157 #: modules/video_filter/remoteosd.c:74
26161 #: modules/video_filter/remoteosd.c:76
26163 msgid "VNC port number."
26164 msgstr "Số cổng VNC"
26166 #: modules/video_filter/remoteosd.c:78
26167 msgid "VNC Password"
26168 msgstr "Mật khẩu VNC"
26170 #: modules/video_filter/remoteosd.c:80
26171 msgid "VNC password."
26172 msgstr "Mật khẩu VNC"
26174 #: modules/video_filter/remoteosd.c:82
26175 msgid "VNC poll interval"
26176 msgstr "Thời gian chờ VNC poll."
26178 #: modules/video_filter/remoteosd.c:84
26180 "In this interval an update from VNC is requested, default every 300 ms. "
26182 "Trong khoảng thời gian này, việc cập nhật từ VNC đang được thực hiện, mặc "
26183 "định mỗi 300 miligiây."
26185 #: modules/video_filter/remoteosd.c:86
26186 msgid "VNC polling"
26187 msgstr "VNC polling"
26189 #: modules/video_filter/remoteosd.c:88
26190 msgid "Activate VNC polling. Do NOT activate for use as VDR ffnetdev client."
26192 "Kích hoạt VNC polling. Không được kích hoạt nếu sử dụng dưới dạng VDR "
26195 #: modules/video_filter/remoteosd.c:92
26197 "Send mouse events to VNC host. Not needed for use as VDR ffnetdev client."
26199 "Gửi sự kiện của chuột đến máy chủ VNC. không cần thiết nếu sử dụng dưới dạng "
26200 "VDR ffnetdev client."
26202 #: modules/video_filter/remoteosd.c:94
26204 msgstr "Sự kiện phím"
26206 #: modules/video_filter/remoteosd.c:96
26207 msgid "Send key events to VNC host."
26208 msgstr "Gửi sự kiện phím đến máy chủ VNC."
26210 #: modules/video_filter/remoteosd.c:98
26211 msgid "Alpha transparency value (default 255)"
26212 msgstr "Giá trị trong suốt Alpha (mặc định là 255)"
26214 #: modules/video_filter/remoteosd.c:100
26216 "The transparency of the OSD VNC can be changed by giving a value between 0 "
26217 "and 255. A lower value specifies more transparency a higher means less "
26218 "transparency. The default is being not transparent (value 255) the minimum "
26219 "is fully transparent (value 0)."
26221 "Độ trong suốt của Điều khiển từ xa-HTTMH với VNC có thể được thay đổi giá "
26222 "trị từ 0 đến 255. Giá trị càng thấp thì độ trong suốt càng cao và ngược lại. "
26223 "Giá trị mặc định là 255 cho việc hiển thị bình thường, 0 cho độ trong suốt "
26226 #: modules/video_filter/remoteosd.c:115
26227 msgid "Remote-OSD over VNC"
26228 msgstr "Điều khiển từ xa-HTTMH với VNC"
26230 #: modules/video_filter/remoteosd.c:117
26232 msgstr "Điều khiển từ xa-HTTMH"
26234 #: modules/video_filter/ripple.c:52
26235 msgid "Ripple video filter"
26236 msgstr "Làm bộ lọc video gợn sóng"
26238 #: modules/video_filter/ripple.c:53
26242 #: modules/video_filter/rotate.c:54
26243 msgid "Angle in degrees"
26246 #: modules/video_filter/rotate.c:55
26247 msgid "Angle in degrees (0 to 359)"
26248 msgstr "Số đo góc(từ 0 đến 359)"
26250 #: modules/video_filter/rotate.c:56
26251 msgid "Use motion sensors"
26254 #: modules/video_filter/rotate.c:66
26255 msgid "Rotate video filter"
26256 msgstr "xoay bộ lọc video"
26258 #: modules/video_filter/rotate.c:67 modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1350
26262 #: modules/video_filter/rss.c:129
26264 msgstr "Feed từ URL"
26266 #: modules/video_filter/rss.c:130
26268 msgid "RSS/Atom feed '|' (pipe) separated URLs."
26269 msgstr "Feed của RSS/Atom '|' cách biệt bởi URL."
26271 #: modules/video_filter/rss.c:131
26272 msgid "Speed of feeds"
26273 msgstr "Tốc độ Feed"
26275 #: modules/video_filter/rss.c:132
26276 msgid "Speed of the RSS/Atom feeds in microseconds (bigger is slower)."
26277 msgstr "Tốc độ của feed từ RSS/Atom với phần triêu giây (càng lớn càng chậm)."
26279 #: modules/video_filter/rss.c:133
26281 msgstr "Chiều dài tối đa"
26283 #: modules/video_filter/rss.c:134
26284 msgid "Maximum number of characters displayed on the screen."
26285 msgstr "Số lượng tối đa của các ký tự hiển thị trên màn hình."
26287 #: modules/video_filter/rss.c:136
26288 msgid "Refresh time"
26289 msgstr "Làm mới thời gian"
26291 #: modules/video_filter/rss.c:137
26293 "Number of seconds between each forced refresh of the feeds. 0 means that the "
26294 "feeds are never updated."
26296 "Số giây bắt buộc của mỗi lần cập nhật Feed. 0 có nghĩa là feed đó sẽ không "
26297 "bao giờ được cập nhật."
26299 #: modules/video_filter/rss.c:139
26300 msgid "Feed images"
26301 msgstr "Hình ảnh Feed"
26303 #: modules/video_filter/rss.c:140
26304 msgid "Display feed images if available."
26305 msgstr "Hiển thị hình ảnh của Feed nếu được."
26307 #: modules/video_filter/rss.c:147
26309 "Opacity (inverse of transparency) of overlay text. 0 = transparent, 255 = "
26311 msgstr "Độ trong suốt của văn bản. 0= trong suốt, 255= nguyên dạng."
26313 #: modules/video_filter/rss.c:160
26314 msgid "Text position"
26315 msgstr "Vị trí văn bản"
26317 #: modules/video_filter/rss.c:162
26319 "You can enforce the text position on the video (0=center, 1=left, 2=right, "
26320 "4=top, 8=bottom; you can also use combinations of these values, eg 6 = top-"
26323 "Bạn có thể tự mình chỉnh vị trí của văn bản trên video (0=ở giữa, 1=trái, "
26324 "2=phải, 4=trên cùng, 8=dưới cùng; bạn cũng có thể sử dụng việc kết nối các "
26325 "giá trị này, ví dụ: 6 = trên cùng-phải)."
26327 #: modules/video_filter/rss.c:166
26328 msgid "Title display mode"
26329 msgstr "Chế độ hiển thị tiêu đề"
26331 #: modules/video_filter/rss.c:167
26333 "Title display mode. Default is 0 (hidden) if the feed has an image and feed "
26334 "images are enabled, 1 otherwise."
26336 "Chế độ hiển thị tiêu đề. Mặc định là 0 (bị ẩn) nếu feed có hình ành và hình "
26337 "ảnh này đã được bật lên, còn lại là 1."
26339 #: modules/video_filter/rss.c:169
26340 msgid "Display a RSS or ATOM Feed on your video"
26343 #: modules/video_filter/rss.c:184
26345 msgstr "Không hiển thị"
26347 #: modules/video_filter/rss.c:184
26348 msgid "Always visible"
26349 msgstr "Luôn luôn nhìn thấy"
26351 #: modules/video_filter/rss.c:184
26352 msgid "Scroll with feed"
26353 msgstr "Kéo chuột với Feed"
26355 #: modules/video_filter/rss.c:193
26359 #: modules/video_filter/rss.c:226
26360 msgid "RSS and Atom feed display"
26361 msgstr "Hiển thị feed của RSS và Atom"
26363 #: modules/video_filter/scene.c:57
26364 msgid "Image format"
26365 msgstr "Định dạng hình ảnh"
26367 #: modules/video_filter/scene.c:58
26368 msgid "Format of the output images (png, jpeg, ...)."
26369 msgstr "Định dạng của hình xuất ra (png,jpeg,...)"
26371 #: modules/video_filter/scene.c:61
26373 "You can enforce the image width. By default (-1) VLC will adapt to the video "
26376 "Bạn có thể thay đổi chiều rộng của hình. Mặc định (-1), VLC sẽ áp dụng cho "
26377 "các ký tự của video."
26379 #: modules/video_filter/scene.c:66
26381 "You can enforce the image height. By default (-1) VLC will adapt to the "
26382 "video characteristics."
26384 "Bạn có thể thay đổi chiều cao của hình. Mặc định (-1), VLC sẽ áp dụng cho "
26385 "các ký tự của video."
26387 #: modules/video_filter/scene.c:70
26388 msgid "Recording ratio"
26389 msgstr "Tỉ lệ ghi hình"
26391 #: modules/video_filter/scene.c:71
26393 "Ratio of images to record. 3 means that one image out of three is recorded."
26395 "Tỉ lệ của ảnh chụp. 3 có nghĩa là một hình ảnh của ba đã được ghi hình."
26397 #: modules/video_filter/scene.c:74
26398 msgid "Filename prefix"
26399 msgstr "Tiền tố tên file"
26401 #: modules/video_filter/scene.c:75
26403 "Prefix of the output images filenames. Output filenames will have the "
26404 "\"prefixNUMBER.format\" form if replace is not true."
26406 "Tiền tố ở trước phần tên của file. Tên file xuất ra sẽ có dạng\"tiền tố số. "
26409 #: modules/video_filter/scene.c:79
26410 msgid "Directory path prefix"
26411 msgstr "Tiền tố đường dẫn file"
26413 #: modules/video_filter/scene.c:80
26416 "Directory path where images files should be saved. If not set, then images "
26417 "will be automatically saved in users homedir."
26419 "Đường dẫn thư mục nơi hình ảnh được lưu. Nếu chưa chọn, hình ảnh sẽ được tự "
26420 "động lưu vào thư mục gốc của người dùng."
26422 #: modules/video_filter/scene.c:84
26423 msgid "Always write to the same file"
26424 msgstr "Luôn ghi vào cùng một file"
26426 #: modules/video_filter/scene.c:85
26428 "Always write to the same file instead of creating one file per image. In "
26429 "this case, the number is not appended to the filename."
26431 "Luôn ghi vào cùng một file thay vì tạo một file cho từng ảnh. Ở trường hợp "
26432 "này, số thứ tự không có trong tên file."
26434 #: modules/video_filter/scene.c:89
26436 msgid "Send your video to picture files"
26437 msgstr "Bộ lọc hình ảnh phụ đề"
26439 #: modules/video_filter/scene.c:93
26440 msgid "Scene filter"
26441 msgstr "Bộ lọc cảnh"
26443 #: modules/video_filter/scene.c:94
26444 msgid "Scene video filter"
26445 msgstr "Bộ lọc cảnh video"
26447 #: modules/video_filter/sepia.c:58
26448 msgid "Sepia intensity"
26451 #: modules/video_filter/sepia.c:59
26452 msgid "Intensity of sepia effect"
26455 #: modules/video_filter/sepia.c:64
26457 msgid "Sepia video filter"
26458 msgstr "Bộ lọc cảnh video"
26460 #: modules/video_filter/sepia.c:66
26461 msgid "Gives video a warmer tone by applying sepia effect"
26464 #: modules/video_filter/sharpen.c:46
26465 msgid "Sharpen strength (0-2)"
26466 msgstr "Độ mạnh của Làm Bóng (0-2)"
26468 #: modules/video_filter/sharpen.c:47
26469 msgid "Set the Sharpen strength, between 0 and 2. Defaults to 0.05."
26470 msgstr "Tạo độ mạnh của Làm Bóng, từ 0 đến 2. Mặc định là 0.05."
26472 #: modules/video_filter/sharpen.c:59
26473 msgid "Augment contrast between contours."
26474 msgstr "Tăng độ tương phản giữa các đường viền."
26476 #: modules/video_filter/sharpen.c:66
26477 msgid "Sharpen video filter"
26478 msgstr "Làm bóng bộ lọc video"
26480 #: modules/video_filter/subsdelay.c:45
26482 msgid "Change subtitle delay"
26483 msgstr "Độ trễ của phụ đề"
26485 #: modules/video_filter/subsdelay.c:47
26487 msgid "Delay calculation mode"
26488 msgstr "Chế độ chơi lại"
26490 #: modules/video_filter/subsdelay.c:49
26492 "Absolute delay - add absolute delay to each subtitle. Relative to source "
26493 "delay - multiply subtitle delay. Relative to source content - determine "
26494 "subtitle delay from its content (text)."
26497 #: modules/video_filter/subsdelay.c:53
26499 msgid "Calculation factor"
26500 msgstr "Canh đều phụ đề"
26502 #: modules/video_filter/subsdelay.c:54
26504 "Calculation factor. In Absolute delay mode the factor represents seconds."
26507 #: modules/video_filter/subsdelay.c:57
26508 msgid "Maximum overlapping subtitles"
26511 #: modules/video_filter/subsdelay.c:58
26513 msgid "Maximum number of subtitles allowed at the same time."
26514 msgstr "Số lượng tối đa của các ký tự hiển thị trên màn hình."
26516 #: modules/video_filter/subsdelay.c:60
26517 msgid "Minimum alpha value"
26520 #: modules/video_filter/subsdelay.c:62
26522 "Alpha value of the earliest subtitle, where 0 is fully transparent and 255 "
26526 #: modules/video_filter/subsdelay.c:64
26527 msgid "Interval between two disappearances"
26530 #: modules/video_filter/subsdelay.c:66
26532 "Minimum time (in milliseconds) that subtitle should stay after its "
26533 "predecessor has disappeared (subtitle delay will be extended to meet this "
26537 #: modules/video_filter/subsdelay.c:69
26538 msgid "Interval between disappearance and appearance"
26541 #: modules/video_filter/subsdelay.c:71
26543 "Minimum time (in milliseconds) between subtitle disappearance and newer "
26544 "subtitle appearance (earlier subtitle delay will be extended to fill the "
26548 #: modules/video_filter/subsdelay.c:74
26549 msgid "Interval between appearance and disappearance"
26552 #: modules/video_filter/subsdelay.c:76
26554 "Minimum time (in milliseconds) that subtitle should stay after newer "
26555 "subtitle has appeared (earlier subtitle delay will be shortened to avoid the "
26559 #: modules/video_filter/subsdelay.c:80
26561 msgid "Absolute delay"
26562 msgstr "Độ trễ của phụ đề"
26564 #: modules/video_filter/subsdelay.c:80
26565 msgid "Relative to source delay"
26568 #: modules/video_filter/subsdelay.c:81
26569 msgid "Relative to source content"
26572 #: modules/video_filter/subsdelay.c:274
26575 msgstr "Độ trễ của phụ đề"
26577 #: modules/video_filter/subsdelay.c:291
26579 msgid "Overlap fix"
26580 msgstr "Không bao giờ sửa"
26582 #: modules/video_filter/swscale.c:56
26583 msgid "Scaling mode"
26584 msgstr "Chế độ phóng to"
26586 #: modules/video_filter/swscale.c:57
26587 msgid "Scaling mode to use."
26588 msgstr "Sử dụng chế độ phóng to"
26590 #: modules/video_filter/swscale.c:61
26591 msgid "Fast bilinear"
26592 msgstr "Tuyến tính nhanh"
26594 #: modules/video_filter/swscale.c:61
26596 msgstr "Tuyến tính"
26598 #: modules/video_filter/swscale.c:61
26599 msgid "Bicubic (good quality)"
26600 msgstr "Dạng khối (chất lượng tốt)"
26602 #: modules/video_filter/swscale.c:62
26603 msgid "Experimental"
26604 msgstr "Kinh nghiệm"
26606 #: modules/video_filter/swscale.c:62
26607 msgid "Nearest neighbour (bad quality)"
26608 msgstr "Hàng xóm gần nhất (chất lượng xấu)"
26610 #: modules/video_filter/swscale.c:63
26614 #: modules/video_filter/swscale.c:63
26615 msgid "Luma bicubic / chroma bilinear"
26616 msgstr "Luma bicubic / chroma bilinear"
26618 #: modules/video_filter/swscale.c:63
26622 #: modules/video_filter/swscale.c:64
26626 #: modules/video_filter/swscale.c:64
26630 #: modules/video_filter/swscale.c:64
26631 msgid "Bicubic spline"
26632 msgstr "Chốt trục dạng khối"
26634 #: modules/video_filter/swscale.c:68
26638 #: modules/video_filter/transform.c:47
26639 msgid "Transform type"
26640 msgstr "Loại chuyển đổi"
26642 #: modules/video_filter/transform.c:53
26647 #: modules/video_filter/transform.c:53
26648 msgid "Anti-transpose"
26651 #: modules/video_filter/transform.c:56
26652 msgid "Video transformation filter"
26653 msgstr "Bộ lọc chuyển dạng video"
26655 #: modules/video_filter/transform.c:57
26656 msgid "Transformation"
26659 #: modules/video_filter/transform.c:58
26661 msgid "Rotate or flip the video"
26662 msgstr "Xoay hoặc là đối xứng hình ảnh"
26664 #: modules/video_filter/wall.c:47
26665 msgid "Number of horizontal windows in which to split the video."
26666 msgstr "Số lượng của các cửa sổ theo chiều dọc khi chia video ra."
26668 #: modules/video_filter/wall.c:51
26669 msgid "Number of vertical windows in which to split the video."
26670 msgstr "Số lượng của các cửa sổ theo chiều ngang khi chia video ra."
26672 #: modules/video_filter/wall.c:58
26673 msgid "Element aspect ratio"
26674 msgstr "Yếu tố hướng tỉ lệ"
26676 #: modules/video_filter/wall.c:59
26677 msgid "Aspect ratio of the individual displays building the wall."
26678 msgstr "Hướng tỉ lệ của việc xây dựng riêng mỗi tấm tường."
26680 #: modules/video_filter/wall.c:68
26681 msgid "Wall video filter"
26682 msgstr "Bộ lọc video tường"
26684 #: modules/video_filter/wall.c:69
26686 msgstr "Bức tường hình ảnh"
26688 #: modules/video_filter/wave.c:53
26689 msgid "Wave video filter"
26690 msgstr "Bộ lọc video tường"
26692 #: modules/video_filter/wave.c:54
26696 #: modules/video_filter/yuvp.c:47
26697 msgid "YUVP converter"
26698 msgstr "Chuyển đổi YUVP"
26700 #: modules/video_output/aa.c:56
26702 msgstr "Nghệ thuật ASCII"
26704 #: modules/video_output/aa.c:59
26705 msgid "ASCII-art video output"
26706 msgstr "Xuất dữ liệu video ASCII"
26708 #: modules/video_output/androidsurface.c:49 modules/video_output/yuv.c:44
26710 msgid "Chroma used"
26711 msgstr "Đã sử dụng đơn sắc."
26713 #: modules/video_output/androidsurface.c:51
26715 msgid "Force use of a specific chroma for output. Default is RGB32."
26717 "Bắt buộc sử dụng một đơn sắc được chọn cho việc xuất dữ liệu ra. Mặc đình là "
26720 #: modules/video_output/androidsurface.c:62
26722 msgid "Android Surface video output"
26723 msgstr "Xuất video dạng trắng đen"
26725 #: modules/video_output/caca.c:56
26726 msgid "Color ASCII art video output"
26727 msgstr "Màu sắc ASCII của video xuất ra"
26729 #: modules/video_output/decklink.cpp:69
26731 msgid "Output card"
26732 msgstr "Xuất dữ liệu"
26734 #: modules/video_output/decklink.cpp:71
26735 msgid "DeckLink output card, if multiple exist. The cards are numbered from 0."
26738 #: modules/video_output/decklink.cpp:74
26740 msgid "Desired output mode"
26741 msgstr "Giải mã video Schroedinger"
26743 #: modules/video_output/decklink.cpp:76
26745 "Desired output mode for DeckLink output. This value should be a FOURCC code "
26746 "in textual form, e.g. \"ntsc\"."
26749 #: modules/video_output/decklink.cpp:82
26751 msgid "Audio connection for DeckLink output."
26752 msgstr "Tự động kết nối"
26754 #: modules/video_output/decklink.cpp:87
26756 "Audio sampling rate (in hertz) for DeckLink output. 0 disables audio output."
26759 #: modules/video_output/decklink.cpp:92
26761 "Number of output channels for DeckLink output. Must be 2, 8 or 16. 0 "
26762 "disables audio output."
26765 #: modules/video_output/decklink.cpp:97
26767 msgid "Video connection for DeckLink output."
26768 msgstr "Tự động kết nối"
26770 #: modules/video_output/decklink.cpp:101
26771 msgid "Use 10 bits per pixel for video frames."
26774 #: modules/video_output/decklink.cpp:174
26776 msgid "DecklinkOutput"
26777 msgstr "Xuất dữ liệu"
26779 #: modules/video_output/decklink.cpp:175
26780 msgid "output module to write to Blackmagic SDI card"
26783 #: modules/video_output/decklink.cpp:176
26784 msgid "Decklink General Options"
26787 #: modules/video_output/decklink.cpp:181
26789 msgid "Decklink Video Output module"
26790 msgstr "Phương thức xuất Video"
26792 #: modules/video_output/decklink.cpp:186
26794 msgid "Decklink Video Options"
26795 msgstr "Tổng hợp tùy chọn"
26797 #: modules/video_output/decklink.cpp:197
26799 msgid "Decklink Audio Output module"
26800 msgstr "Phương thức xuất dữ liệu kiểu Audio"
26802 #: modules/video_output/decklink.cpp:202
26803 msgid "Decklink Audio Options"
26806 #: modules/video_output/directfb.c:50
26807 msgid "DirectFB video output http://www.directfb.org/"
26808 msgstr "Nhập dữ liệu video trực tiếp từ http://www.directfb.org/"
26810 #: modules/video_output/drawable.c:34
26811 msgid "Window handle (HWND)"
26814 #: modules/video_output/drawable.c:36 modules/video_output/xcb/window.c:50
26816 "Video will be embedded in this pre-existing window. If zero, a new window "
26820 #: modules/video_output/drawable.c:46 modules/video_output/xcb/window.c:76
26824 #: modules/video_output/drawable.c:47 modules/video_output/xcb/window.c:77
26826 msgid "Embedded window video"
26827 msgstr "Nhúng vào cửa sổ video X"
26829 #: modules/video_output/egl.c:46
26833 #: modules/video_output/egl.c:47
26834 msgid "EGL extension for OpenGL"
26837 #: modules/video_output/fb.c:56
26838 msgid "Framebuffer device"
26839 msgstr "Thiết bị bộ đệm của khung"
26841 #: modules/video_output/fb.c:58
26842 msgid "Framebuffer device to use for rendering (usually /dev/fb0)."
26845 #: modules/video_output/fb.c:60
26847 msgid "Run fb on current tty"
26848 msgstr "Chạy BĐK ở tty hiện tại."
26850 #: modules/video_output/fb.c:62
26852 "Run framebuffer on current TTY device (default enabled). (disable tty "
26853 "handling with caution)"
26855 "Chạy bộ đệm khung ở thiết bị TTY hiện tại (mặc định mở). (tắt TTY với sự cẩn "
26858 #: modules/video_output/fb.c:65
26860 msgid "Framebuffer resolution to use"
26861 msgstr "Độ phân giải của bộ khung đệm được dùng"
26863 #: modules/video_output/fb.c:67
26865 "Select the resolution for the framebuffer. Currently it supports the values "
26866 "0=QCIF 1=CIF 2=NTSC 3=PAL, 4=auto (default 4=auto)"
26868 "Chọn độ phân giải cho bộ khung đệm. Hiện tại hỗ trợ giá trị 0=QCIF 1=CIF "
26869 "2=NTSC 3=PAL, 4=auto (mặc định 4=auto)"
26871 #: modules/video_output/fb.c:70
26873 msgid "Framebuffer uses hw acceleration"
26874 msgstr "Bộ khung đệm sử dụng tăng tốc hw."
26876 #: modules/video_output/fb.c:72
26878 "If your framebuffer supports hardware acceleration or does double buffering "
26879 "in hardware then you must disable this option. It then does double buffering "
26882 "Nếu bộ khung đệm không hỗ trỡ tăng tốc phần cứng hoặc việc gấp đôi phần đệm "
26883 "trong phần cứng thì bạn phải tắt lựa chọn này. Điều này sẽ gấp đôi bộ đệm "
26886 #: modules/video_output/fb.c:76
26888 msgid "Image format (default RGB)"
26889 msgstr "Định dạng hình ảnh"
26891 #: modules/video_output/fb.c:77
26893 "Chroma fourcc used by the framebuffer. Default is RGB since the fb device "
26894 "has no way to report its chroma."
26897 #: modules/video_output/fb.c:95
26898 msgid "GNU/Linux framebuffer video output"
26899 msgstr "Xuất dữ liệu video theo bộ khung đệm của GNU/Linux"
26901 #: modules/video_output/gl.c:40
26903 msgid "OpenGL extension"
26904 msgstr "Định dạng AAC"
26906 #: modules/video_output/gl.c:41
26908 msgid "OpenGL ES 2 extension"
26909 msgstr "Định dạng AAC"
26911 #: modules/video_output/gl.c:42
26913 msgid "OpenGL ES extension"
26914 msgstr "Định dạng AAC"
26916 #: modules/video_output/gl.c:44
26917 msgid "Extension through which to use the Open Graphics Library (OpenGL)."
26920 #: modules/video_output/gl.c:50
26924 #: modules/video_output/gl.c:51
26926 msgid "OpenGL for Embedded Systems 2 video output"
26927 msgstr "Xuất dữ liệu nhúng vào QT"
26929 #: modules/video_output/gl.c:61
26934 #: modules/video_output/gl.c:62
26936 msgid "OpenGL for Embedded Systems video output"
26937 msgstr "Xuất dữ liệu nhúng vào QT"
26939 #: modules/video_output/gl.c:71
26944 #: modules/video_output/gl.c:72
26946 msgid "OpenGL video output (experimental)"
26947 msgstr "Xuất dữ liệu video của OpenGL"
26949 #: modules/video_output/glx.c:42 modules/video_output/xcb/glx.c:51
26953 #: modules/video_output/glx.c:43
26955 msgid "GLX extension for OpenGL"
26956 msgstr "Định dạng AAC"
26958 #: modules/video_output/ios.m:66
26960 msgid "iOS OpenGL ES video output (requires UIView)"
26962 "Xuất dữ liệu video theo định dạng Mac OS X OpenGL (mở một cửa sổ không có "
26965 #: modules/video_output/ios2.m:75
26967 msgid "iOS OpenGL video output"
26968 msgstr "Xuất dữ liệu video của OpenGL"
26970 #: modules/video_output/kva.c:50 modules/gui/qt4/ui/sprefs_video.h:353
26971 msgid "Enable a workaround for T23"
26974 #: modules/video_output/kva.c:52
26976 "Enable this option if the diagonal stripes are displayed when the window "
26977 "size is equal to or smaller than the movie size."
26980 #: modules/video_output/kva.c:55 modules/gui/qt4/ui/sprefs_video.h:352
26983 msgstr "Codec video:"
26985 #: modules/video_output/kva.c:57
26986 msgid "Select a proper video mode to be used by KVA."
26989 #: modules/video_output/kva.c:62
26993 #: modules/video_output/kva.c:62
26994 msgid "WarpOverlay!"
26997 #: modules/video_output/kva.c:62
27001 #: modules/video_output/kva.c:62
27005 #: modules/video_output/kva.c:72
27007 msgid "K Video Acceleration video output"
27008 msgstr "Định dạng xuất dữ liệu video của XVideo"
27010 #: modules/video_output/macosx.m:86
27012 msgid "Mac OS X OpenGL video output (requires drawable-nsobject)"
27014 "Xuất dữ liệu video theo định dạng Mac OS X OpenGL (mở một cửa sổ không có "
27017 #: modules/video_output/macosx.m:148
27018 msgid "OpenGL acceleration is not supported on your Mac"
27021 #: modules/video_output/macosx.m:148
27023 "Your Mac lacks Quartz Extreme acceleration, which is required for video "
27024 "output. It will still work, but much slower and with possibly unexpected "
27028 #: modules/video_output/msw/direct2d.c:52
27029 msgid "Video output for Windows 7/Windows Vista with Platform update"
27032 #: modules/video_output/msw/direct2d.c:59
27034 msgid "Direct2D video output"
27035 msgstr "Xuất dữ liệu video DirectX 3D"
27037 #: modules/video_output/msw/direct3d.c:56
27038 msgid "The desktop mode allows you to display the video on the desktop."
27041 #: modules/video_output/msw/direct3d.c:58
27042 msgid "Use hardware blending support"
27045 #: modules/video_output/msw/direct3d.c:60
27046 msgid "Try to use hardware acceleration for subtitle/OSD blending."
27049 #: modules/video_output/msw/direct3d.c:62
27050 msgid "Recommended video output for Windows Vista and later versions"
27053 #: modules/video_output/msw/direct3d.c:66
27055 msgid "Direct3D video output"
27056 msgstr "Xuất dữ liệu video DirectX 3D"
27058 #: modules/video_output/msw/directx.c:68 modules/gui/qt4/ui/sprefs_video.h:345
27059 msgid "Use hardware YUV->RGB conversions"
27060 msgstr "Sử dụng chuyển đổi phần cứng YUV->RGB"
27062 #: modules/video_output/msw/directx.c:70
27064 "Try to use hardware acceleration for YUV->RGB conversions. This option "
27065 "doesn't have any effect when using overlays."
27067 "Cố gắng tăng tốc phần cứng để chuyển hệ YUV->RGB. Lựa chọn này không có hiệu "
27068 "lực khi đang dùng overlay."
27070 #: modules/video_output/msw/directx.c:73
27071 msgid "Use video buffers in system memory"
27072 msgstr "Sử dụng video đệm trong bộ nhớ hệ thống"
27074 #: modules/video_output/msw/directx.c:75
27077 "Create video buffers in system memory instead of video memory. This isn't "
27078 "recommended as usually using video memory allows benefiting from more "
27079 "hardware acceleration (like rescaling or YUV->RGB conversions). This option "
27080 "doesn't have any effect when using overlays."
27082 "Tạo video đệm trong bộ nhớ hệ thống thay vì bộ nhớ video. Điều này không nên "
27083 "vì việc sử dụng bộ nhớ video luôn có lợi cho việc xử lý của phần cứng (giống "
27084 "như việc đổi từ hệ YUV->RGB). Lựa chọn này không có hiệu lực khi đang dùng "
27087 #: modules/video_output/msw/directx.c:80
27088 msgid "Use triple buffering for overlays"
27089 msgstr "Sử dụng gấp ba lần bộ nhớ đệm cho overlay."
27091 #: modules/video_output/msw/directx.c:82
27093 "Try to use triple buffering when using YUV overlays. That results in much "
27094 "better video quality (no flickering)."
27096 "Cố gắng tăng gấp ba lần việc chuyển đổi khi dùng YUV. Điều này sẽ làm cho "
27097 "chất lượng file Video đẹp hơn(không bị nhòe)."
27099 #: modules/video_output/msw/directx.c:85
27100 msgid "Name of desired display device"
27101 msgstr "Tên của thiết bị muốn hiển thị"
27103 #: modules/video_output/msw/directx.c:86
27105 "In a multiple monitor configuration, you can specify the Windows device name "
27106 "of the display that you want the video window to open on. For example, \"\\"
27107 "\\.\\DISPLAY1\" or \"\\\\.\\DISPLAY2\"."
27109 "Trong phần thiết lập của máy tính gồm nhiều màn hình, bạn có thể chọn lựa "
27110 "tên của thiết bị hiển thị. Ví dụ \"\\\\.\\DISPLAY1\" or \"\\\\.\\DISPLAY2\"."
27112 #: modules/video_output/msw/directx.c:91
27114 "Recommended video output for Windows XP. Incompatible with Vista's Aero "
27118 #: modules/video_output/msw/directx.c:101
27120 msgid "DirectX (DirectDraw) video output"
27121 msgstr "Xuất dữ liệu video DirectX 3D"
27123 #: modules/video_output/msw/directx.c:211
27127 #: modules/video_output/msw/glwin32.c:55
27128 msgid "OpenGL video output"
27129 msgstr "Xuất dữ liệu video của OpenGL"
27131 #: modules/video_output/msw/wingdi.c:57
27132 msgid "Windows GDI video output"
27133 msgstr "Xuất dữ liệu video của Windows GDI"
27135 #: modules/video_output/sdl.c:56
27136 msgid "SDL chroma format"
27137 msgstr "Định dạng đơn sắc của SDL"
27139 #: modules/video_output/sdl.c:58
27141 "Force the SDL renderer to use a specific chroma format instead of trying to "
27142 "improve performances by using the most efficient one."
27144 "Buộc SDL renderer phải sử dụng định dạng dơn sắc thay vì tự động hiển thị "
27145 "đối tượng theo ở chất lượng tốt nhất."
27147 #: modules/video_output/sdl.c:65
27148 msgid "Simple DirectMedia Layer video output"
27149 msgstr "Xuất lớp dữ liệu video Simple DirectMedia"
27151 #: modules/video_output/vdummy.c:36
27152 msgid "Dummy image chroma format"
27155 #: modules/video_output/vdummy.c:38
27157 "Force the dummy video output to create images using a specific chroma format "
27158 "instead of trying to improve performances by using the most efficient one."
27161 #: modules/video_output/vdummy.c:48
27163 msgid "Dummy video output"
27164 msgstr "Xuất dữ liệu video YUV"
27166 #: modules/video_output/vdummy.c:58
27168 msgid "Statistics video output"
27169 msgstr "Xuất video dạng trắng đen"
27171 #: modules/video_output/vmem.c:43
27172 msgid "Video memory buffer width."
27173 msgstr "Chiều rộng video trong bộ nhớ đệm."
27175 #: modules/video_output/vmem.c:46
27176 msgid "Video memory buffer height."
27177 msgstr "Chiều cao video trong bộ nhớ đệm."
27179 #: modules/video_output/vmem.c:48
27183 #: modules/video_output/vmem.c:49
27184 msgid "Video memory buffer pitch in bytes."
27185 msgstr "Các bước chuyển đổi bộ nhớ đệm Video tính bằng byte."
27187 #: modules/video_output/vmem.c:51
27191 #: modules/video_output/vmem.c:52
27193 "Output chroma for the memory image as a 4-character string, eg. \"RV32\"."
27195 "Màu sắc xuất dữ liệu cho bộ nhớ hình ảnh dưới dạng chuỗi gồm 4 ký tụ, ví dụ "
27198 #: modules/video_output/vmem.c:59
27199 msgid "Video memory output"
27200 msgstr "Xuất dữ liệu bộ nhớ video"
27202 #: modules/video_output/vmem.c:60
27203 msgid "Video memory"
27204 msgstr "Bộ nhớ video"
27206 #: modules/video_output/xcb/glx.c:52
27208 msgid "OpenGL GLX video output (XCB)"
27209 msgstr "Xuất dữ liệu X11 video"
27211 #: modules/video_output/xcb/window.c:43
27212 msgid "X11 display"
27213 msgstr "Hiển thị X11 lần"
27215 #: modules/video_output/xcb/window.c:45
27217 "Video will be rendered with this X11 display. If empty, the default display "
27221 #: modules/video_output/xcb/window.c:48
27223 msgid "X11 window ID"
27224 msgstr "Đóng cửa sổ"
27226 #: modules/video_output/xcb/window.c:62
27229 msgstr "Đóng cửa sổ"
27231 #: modules/video_output/xcb/window.c:63
27232 msgid "X11 video window (XCB)"
27235 #. xgettext: This is a plain ASCII spelling of "VLC media player"
27236 #. for the ICCCM window name. This must be pure ASCII.
27237 #. The limitation is partially with ICCCM and partially with VLC.
27238 #. For Latin script languages, you may need to strip accents.
27239 #. For other scripts, you will need to transliterate into Latin.
27240 #: modules/video_output/xcb/window.c:282
27243 msgid "VLC media player"
27244 msgstr "Chương trình giải trí VLC"
27246 #. xgettext: This is a plain ASCII spelling of "VLC"
27247 #. for the ICCCM window name. This must be pure ASCII.
27248 #: modules/video_output/xcb/window.c:287
27254 #: modules/video_output/xcb/window.c:316
27259 #: modules/video_output/xcb/x11.c:47
27263 #: modules/video_output/xcb/x11.c:48
27265 msgid "X11 video output (XCB)"
27266 msgstr "Xuất dữ liệu X11 video"
27268 #: modules/video_output/xcb/xvideo.c:43
27269 msgid "XVideo adaptor number"
27270 msgstr "Số lượng adaptor của XVideo"
27272 #: modules/video_output/xcb/xvideo.c:45
27275 "XVideo hardware adaptor to use. By default, VLC will use the first "
27276 "functional adaptor."
27278 "Phần cứng X11 hiển thị trong sử dụng. Theo mặc định VLC sẽ sử dụng giá trị "
27279 "mặc định của biến HIỂN THỊ."
27281 #: modules/video_output/xcb/xvideo.c:48
27283 msgid "XVideo format id"
27284 msgstr "Cổng Video"
27286 #: modules/video_output/xcb/xvideo.c:50
27289 "XVideo image format id to use. By default, VLC will try to use the best "
27290 "match for the video being played."
27292 "Phần cứng X11 hiển thị trong sử dụng. Theo mặc định VLC sẽ sử dụng giá trị "
27293 "mặc định của biến HIỂN THỊ."
27295 #: modules/video_output/xcb/xvideo.c:61
27300 #: modules/video_output/xcb/xvideo.c:62
27302 msgid "XVideo output (XCB)"
27303 msgstr "Xuất dữ liệu X11 video"
27305 #: modules/video_output/xcb/xvideo.c:338
27307 msgid "Video acceleration not available"
27308 msgstr "Thiết lập Video chưa được lưu"
27310 #: modules/video_output/xcb/xvideo.c:339
27313 "The XVideo rendering acceleration driver does not support the required "
27314 "resolution of %ux%u pixels but %<PRIu32>x%<PRIu32> pixels instead.\n"
27315 "Acceleration will thus be disabled. Performance may be degraded severely if "
27316 "the resolution is large."
27319 #: modules/video_output/yuv.c:41
27320 msgid "device, fifo or filename"
27321 msgstr "thiết bị, hàng đợi hoặc tên file"
27323 #: modules/video_output/yuv.c:42
27324 msgid "device, fifo or filename to write yuv frames too."
27325 msgstr "thiết bị, hàng đợi hoặc tên file để ghi vào khung yuv."
27327 #: modules/video_output/yuv.c:46
27328 msgid "Force use of a specific chroma for output. Default is I420."
27330 "Bắt buộc sử dụng một đơn sắc được chọn cho việc xuất dữ liệu ra. Mặc đình là "
27333 #: modules/video_output/yuv.c:48
27334 msgid "YUV4MPEG2 header (default disabled)"
27335 msgstr "Tiêu đề YUV4MPEG2 ("
27337 #: modules/video_output/yuv.c:49
27339 "The YUV4MPEG2 header is compatible with mplayer yuv video output and "
27340 "requires YV12/I420 fourcc. By default vlc writes the fourcc of the picture "
27341 "frame into the output destination."
27343 "Phần tiêu đề YUV4MPEG2 tương thích với chương trinh yuv và yêu cầu YV12/I420 "
27344 "fourcc. Theo mặc định, VLC sẽ ghi mã bốn ký tự của khung hình vào dữ liệu "
27347 #: modules/video_output/yuv.c:59
27349 msgstr "Xuất dữ liệu YUV"
27351 #: modules/video_output/yuv.c:60
27352 msgid "YUV video output"
27353 msgstr "Xuất dữ liệu video YUV"
27355 #: modules/visualization/goom.c:45
27356 msgid "Goom display width"
27357 msgstr "Chiều rộng hiển thị Goom"
27359 #: modules/visualization/goom.c:46
27360 msgid "Goom display height"
27361 msgstr "Chiều cao hiển thị Goom"
27363 #: modules/visualization/goom.c:47
27365 "This allows you to set the resolution of the Goom display (bigger resolution "
27366 "will be prettier but more CPU intensive)."
27368 "Phần này sẽ giúp bạn thay đổi độ phân giải của hiệu ứng Goom(độ phân giải "
27369 "càng lớn thì sẽ càng đẹp nếu tốc độ máy tính nhanh)."
27371 #: modules/visualization/goom.c:50
27372 msgid "Goom animation speed"
27373 msgstr "Tốc độ hiệu ứng Goom"
27375 #: modules/visualization/goom.c:51
27377 "This allows you to set the animation speed (between 1 and 10, defaults to 6)."
27379 "Phần này giúp bạn thiết lập tốc độ hiển thị hình ảnh động(từ 1 đến 10, mặc "
27382 #: modules/visualization/goom.c:57
27386 #: modules/visualization/goom.c:58
27387 msgid "Goom effect"
27388 msgstr "Hiệu ứng Goom"
27390 #: modules/visualization/projectm.cpp:49
27392 msgid "projectM configuration file"
27393 msgstr "File thiết lập VLC"
27395 #: modules/visualization/projectm.cpp:50
27397 msgid "File that will be used to configure the projectM module."
27398 msgstr "Tên người dùng đó sẽ được dùng cho phần kết nối"
27400 #: modules/visualization/projectm.cpp:53
27401 msgid "projectM preset path"
27404 #: modules/visualization/projectm.cpp:54
27405 msgid "Path to the projectM preset directory"
27408 #: modules/visualization/projectm.cpp:56
27413 #: modules/visualization/projectm.cpp:57
27415 msgid "Font used for the titles"
27416 msgstr "Tốc độ của phụ đề"
27418 #: modules/visualization/projectm.cpp:59
27421 msgstr "Kích thước kiểu chữ"
27423 #: modules/visualization/projectm.cpp:60
27425 msgid "Font used for the menus"
27426 msgstr "Menu điều khiển của VLC"
27428 #: modules/visualization/projectm.cpp:63 modules/visualization/vsxu.cpp:56
27430 msgid "The width of the video window, in pixels."
27431 msgstr "Chiều rộng của cửa sổ hiệu ứng tính bằng pixcel."
27433 #: modules/visualization/projectm.cpp:66 modules/visualization/vsxu.cpp:59
27435 msgid "The height of the video window, in pixels."
27436 msgstr "Chiều cao của cửa sổ hiệu ứng tính bằng pixcel."
27438 #: modules/visualization/projectm.cpp:68
27441 msgstr "Chiều rộng video"
27443 #: modules/visualization/projectm.cpp:69
27445 msgid "The width of the mesh, in pixels."
27446 msgstr "Chiều rộng của cửa sổ hiệu ứng tính bằng pixcel."
27448 #: modules/visualization/projectm.cpp:71
27450 msgid "Mesh height"
27451 msgstr "Chiều cao đỉnh"
27453 #: modules/visualization/projectm.cpp:72
27455 msgid "The height of the mesh, in pixels."
27456 msgstr "Chiều cao của cửa sổ hiệu ứng tính bằng pixcel."
27458 #: modules/visualization/projectm.cpp:74
27459 msgid "Texture size"
27462 #: modules/visualization/projectm.cpp:75
27464 msgid "The size of the texture, in pixels."
27465 msgstr "Chiều rộng của cửa sổ hiệu ứng tính bằng pixcel."
27467 #: modules/visualization/projectm.cpp:98
27471 #: modules/visualization/projectm.cpp:99
27472 msgid "libprojectM effect"
27475 #: modules/visualization/visual/visual.c:44
27476 msgid "Effects list"
27477 msgstr "Danh sách hiệu ứng"
27479 #: modules/visualization/visual/visual.c:46
27482 "A list of visual effect, separated by commas.\n"
27483 "Current effects include: dummy, scope, spectrum, spectrometer and vuMeter."
27485 "Danh sách các hiệu ứng, tách biệt bởi dấu phẩy.\n"
27486 "Hiệu ứng hiện tại bao gồm: người nộm, tầm xa, quang phổ."
27488 #: modules/visualization/visual/visual.c:52
27489 msgid "The width of the effects video window, in pixels."
27490 msgstr "Chiều rộng của cửa sổ hiệu ứng tính bằng pixcel."
27492 #: modules/visualization/visual/visual.c:56
27493 msgid "The height of the effects video window, in pixels."
27494 msgstr "Chiều cao của cửa sổ hiệu ứng tính bằng pixcel."
27496 #: modules/visualization/visual/visual.c:58
27497 msgid "Show 80 bands instead of 20"
27500 #: modules/visualization/visual/visual.c:60
27501 msgid "More bands for the spectrometer : 80 if enabled else 20."
27502 msgstr "Thêm nhiều băng tần cho phần đo băng tần : 80 nếu cho phép ngoài 20."
27504 #: modules/visualization/visual/visual.c:62
27505 msgid "Number of blank pixels between bands."
27506 msgstr "Số lượng các pixel trống giữa các băng tầng."
27508 #: modules/visualization/visual/visual.c:64
27509 msgid "Amplification"
27510 msgstr "Sự khuyếch đại"
27512 #: modules/visualization/visual/visual.c:66
27513 msgid "This is a coefficient that modifies the height of the bands."
27514 msgstr "Đây là hệ số sẽ thay đổi chiều cao của đỉnh của băng tầng."
27516 #: modules/visualization/visual/visual.c:68
27518 msgid "Draw peaks in the analyzer"
27519 msgstr "Vẽ \"đỉnh cao nhất\" trong phần phân tích quang phổ."
27521 #: modules/visualization/visual/visual.c:70
27522 msgid "Enable original graphic spectrum"
27523 msgstr "Cho phép hiển thị đồ họa của quang phổ nguyên bản"
27525 #: modules/visualization/visual/visual.c:72
27526 msgid "Enable the \"flat\" spectrum analyzer in the spectrometer."
27527 msgstr "Cho phép \"bằng phẳng\" trong chế độ phân tích quang phổ của máy đo."
27529 #: modules/visualization/visual/visual.c:74
27531 msgid "Draw bands in the spectrometer"
27532 msgstr "Vẽ băng tầng trong phần đo quang phổ"
27534 #: modules/visualization/visual/visual.c:76
27536 msgid "Draw the base of the bands"
27537 msgstr "Xác định để vẽ gốc của băng tầng."
27539 #: modules/visualization/visual/visual.c:78
27540 msgid "Base pixel radius"
27541 msgstr "Bán kính bằng pixcel gốc"
27543 #: modules/visualization/visual/visual.c:80
27544 msgid "Defines radius size in pixels, of base of bands(beginning)."
27546 "Xác định bán kính tính bằng pixcel, của nguồn của băng tầng(lúc bắt đầu)."
27548 #: modules/visualization/visual/visual.c:82
27549 msgid "Spectral sections"
27550 msgstr "Khu vực quang phổ"
27552 #: modules/visualization/visual/visual.c:84
27553 msgid "Determines how many sections of spectrum will exist."
27554 msgstr "Xác định số lượng phần tử của quang phổ sẽ tồn tại."
27556 #: modules/visualization/visual/visual.c:86
27557 msgid "Peak height"
27558 msgstr "Chiều cao đỉnh"
27560 #: modules/visualization/visual/visual.c:88
27561 msgid "Total pixel height of the peak items."
27562 msgstr "Tông cộng chiều cao bằng pixel của các đối tượng ở đỉnh."
27564 #: modules/visualization/visual/visual.c:90
27565 msgid "Peak extra width"
27566 msgstr "Chiều rộng tối đa bổ sung"
27568 #: modules/visualization/visual/visual.c:92
27569 msgid "Additions or subtractions of pixels on the peak width."
27570 msgstr "Thêm hoặc giảm số lượng pixcel ở phần chiều rộng"
27572 #: modules/visualization/visual/visual.c:94
27573 msgid "V-plane color"
27574 msgstr "Màu sắc máy bay chữ V"
27576 #: modules/visualization/visual/visual.c:96
27577 msgid "YUV-Color cube shifting across the V-plane ( 0 - 127 )."
27579 "YUV-khối lập phương với các màu sắc khác nhau bang ngang hình chữ V (0 đến "
27582 #: modules/visualization/visual/visual.c:106
27586 #: modules/visualization/visual/visual.c:109
27587 msgid "Visualizer filter"
27588 msgstr "Bộ lọc tầm nhìn"
27590 #: modules/visualization/visual/visual.c:117
27591 msgid "Spectrum analyser"
27592 msgstr "Phân tích quang phổ"
27594 #: modules/visualization/vsxu.cpp:62 modules/visualization/vsxu.cpp:63
27598 #: share/lua/http/dialogs/batch_window.html:28
27599 msgid "#paste your VLM commands here"
27602 #: share/lua/http/dialogs/batch_window.html:30
27603 msgid "#separate commands with a new line or a semi-colon"
27606 #: share/lua/http/dialogs/browse_window.html:41
27607 #: share/lua/http/mobile_browse.html:48
27612 #: share/lua/http/dialogs/create_stream.html:156
27613 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_audio.h:437 modules/gui/qt4/ui/sprefs_video.h:347
27615 msgstr "Xuất dữ liệu"
27617 #: share/lua/http/dialogs/create_stream.html:193
27619 msgid "Subtitle codec"
27620 msgstr "Độ trễ của phụ đề"
27622 #: share/lua/http/dialogs/create_stream.html:200
27624 msgid "Output\tmethod"
27625 msgstr "Chiều rộng video xuất ra."
27627 #: share/lua/http/dialogs/create_stream.html:249
27628 msgid "Multiplexer"
27631 #: share/lua/http/dialogs/create_stream.html:266
27636 #: share/lua/http/dialogs/create_stream.html:297
27638 msgid "MUX options"
27641 #: share/lua/http/dialogs/create_stream.html:303
27643 msgid "Video scale"
27644 msgstr "Cổng Video"
27646 #: share/lua/http/dialogs/create_stream.html:330
27647 #: share/lua/http/dialogs/create_stream.html:374
27649 msgid "Output port"
27650 msgstr "Xuất dữ liệu"
27652 #: share/lua/http/dialogs/create_stream.html:338
27654 msgid "Output\tfile"
27655 msgstr "Phương thức xuất dữ liệu"
27657 #: share/lua/http/dialogs/create_stream.html:355
27659 msgid "Input media"
27660 msgstr "Luồng nhập vào"
27662 #: share/lua/http/dialogs/create_stream.html:367
27667 #: share/lua/http/dialogs/create_stream.html:367
27668 msgid "Sample ui-state-error style."
27671 #: share/lua/http/dialogs/create_stream.html:390
27676 #: share/lua/http/dialogs/equalizer_window.html:49
27677 #: share/lua/http/mobile_equalizer.html:62
27680 msgstr "Tái khuếch đại"
27682 #: share/lua/http/dialogs/mosaic_window.html:104
27685 msgstr "Thứ tự các thành phần"
27687 #: share/lua/http/dialogs/mosaic_window.html:122
27689 msgid "Column border"
27690 msgstr "Thứ tự các thành phần"
27692 #: share/lua/http/dialogs/mosaic_window.html:133
27697 #: share/lua/http/dialogs/mosaic_window.html:135
27699 msgid "Mosaic Tiles"
27700 msgstr "Mở file âm nhạc/phim"
27702 #: share/lua/http/dialogs/offset_window.html:68
27704 msgid "Playback Rate"
27707 #: share/lua/http/dialogs/offset_window.html:72
27709 msgid "Audio Delay"
27712 #: share/lua/http/dialogs/offset_window.html:76
27714 msgid "Subtitle Delay"
27715 msgstr "Độ trễ của phụ đề"
27717 #: share/lua/http/dialogs/stream_window.html:65
27722 #: share/lua/http/index.html:26 share/lua/http/mobile_browse.html:25
27723 #: share/lua/http/mobile_equalizer.html:25 share/lua/http/mobile_view.html:25
27725 msgid "VLC media player - Web Interface"
27726 msgstr "Chương trình VLC"
27728 #: share/lua/http/index.html:215
27729 msgid "Hide / Show Library"
27732 #: share/lua/http/index.html:216
27733 msgid "Hide / Show Viewer"
27736 #: share/lua/http/index.html:217
27738 msgid "Manage Streams"
27741 #: share/lua/http/index.html:218
27743 msgid "Track Synchronisation"
27744 msgstr "Đồng bộ hóa Track"
27746 #: share/lua/http/index.html:220
27748 msgid "VLM Batch Commands"
27751 #: share/lua/http/index.html:240 modules/gui/qt4/ui/vlm.h:299
27755 #: share/lua/http/index.html:242
27757 msgid "Empty Playlist"
27760 #: share/lua/http/index.html:243
27762 msgid "Queue Selected"
27763 msgstr "Không chọn file nào"
27765 #: share/lua/http/index.html:244
27767 msgid "Play Selected"
27770 #: share/lua/http/index.html:245
27772 msgid "Refresh List"
27773 msgstr "Làm mới danh sách"
27775 #: share/lua/http/index.html:252
27776 msgid "Loading flowplayer..."
27779 #: share/lua/http/index.html:252
27780 msgid "If nothing appears, check your internet connection."
27783 #: share/lua/http/index.html:263
27785 "By creating a stream, the <i>Main Controls</i> will operate the stream "
27786 "instead of the main interface."
27789 #: share/lua/http/index.html:264
27791 "The stream will be created using default settings, for more advanced "
27792 "configuration, or to modify the default settings, select the button to the "
27793 "right: <i>Manage Streams</i>"
27796 #: share/lua/http/index.html:268
27798 "Once the stream is created, the <i>Media Viewer</i> window will display the "
27802 #: share/lua/http/index.html:269
27804 "Volume will be controlled by the player, and not the <i>Main Controls</i>."
27807 #: share/lua/http/index.html:272
27809 "The current playing item will be streamed. If there is no currently playing "
27810 "item, the first selected item from the <i>Library</i> will be the subject of "
27814 #: share/lua/http/index.html:275
27816 "To stop the stream and resume normal controls, click the <i>Open Stream</i> "
27820 #: share/lua/http/index.html:278
27821 msgid "Are you sure you wish to create the stream?"
27824 #: modules/gui/qt4/ui/about.h:253 modules/gui/qt4/ui/open.h:243
27825 #: modules/gui/qt4/ui/podcast_configuration.h:101
27827 msgstr "Hộp thông báo"
27829 #: modules/gui/qt4/ui/about.h:254 modules/gui/qt4/ui/about.h:255
27833 #: modules/gui/qt4/ui/equalizer.h:133 modules/gui/qt4/ui/open_disk.h:297
27834 #: modules/gui/qt4/ui/open_net.h:97 modules/gui/qt4/ui/sprefs_audio.h:431
27835 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_input.h:341
27836 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_interface.h:491
27837 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_subtitles.h:286
27838 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_video.h:340 modules/gui/qt4/ui/streampanel.h:168
27842 #: modules/gui/qt4/ui/equalizer.h:136
27844 msgstr "Phần thiết lập sẵn"
27846 #: modules/gui/qt4/ui/equalizer.h:138
27850 #: modules/gui/qt4/ui/messages_panel.h:140
27852 msgid "&Verbosity:"
27853 msgstr "Cấp độ dài dòng"
27855 #: modules/gui/qt4/ui/messages_panel.h:141
27860 #: modules/gui/qt4/ui/messages_panel.h:142
27861 msgid "&Save as..."
27862 msgstr "Lưu dưới dạng"
27864 #: modules/gui/qt4/ui/messages_panel.h:144
27866 msgid "Modules Tree"
27867 msgstr "Cây phương thức"
27869 #: modules/gui/qt4/ui/open.h:246
27870 msgid "Show extended options"
27871 msgstr "Hiển thị tùy chọn định dạng"
27873 #: modules/gui/qt4/ui/open.h:248
27874 msgid "Show &more options"
27875 msgstr "Hiển thị thêm các tùy chọn khác"
27877 #: modules/gui/qt4/ui/open.h:251
27878 msgid "Change the caching for the media"
27879 msgstr "Thay đổi phần cache cho các file nhạc/phim"
27881 #: modules/gui/qt4/ui/open.h:253
27885 #: modules/gui/qt4/ui/open.h:254
27889 #: modules/gui/qt4/ui/open.h:255
27891 msgstr "Thời gian bắt đầu"
27893 #: modules/gui/qt4/ui/open.h:256
27894 msgid "Edit Options"
27895 msgstr "Chỉnh sửa tùy chọn"
27897 #: modules/gui/qt4/ui/open.h:257
27898 msgid "Extra media"
27899 msgstr "Thêm file nhạc/phim"
27901 #: modules/gui/qt4/ui/open.h:259
27902 msgid "Complete MRL for VLC internal"
27903 msgstr "Khoảng thời gian chờ của MRL cho VLC"
27905 #: modules/gui/qt4/ui/open.h:262
27906 msgid "Select the file"
27909 #: modules/gui/qt4/ui/open.h:266
27910 msgid "Change the start time for the media"
27911 msgstr "Thay đổi thời gian bắt đầu của file nhạc/phim"
27913 #: modules/gui/qt4/ui/open.h:268
27914 msgid "HH'H':mm'm':ss's'.zzz"
27917 #: modules/gui/qt4/ui/open.h:269
27918 msgid "Play another media synchronously (extra audio file, ...)"
27919 msgstr "Chơi một file đồng bộ khác (bổ sung thêm file audio,...)"
27921 #: modules/gui/qt4/ui/open_capture.h:98
27922 msgid "Capture mode"
27923 msgstr "Chế độ ghi hình"
27925 #: modules/gui/qt4/ui/open_capture.h:100
27926 msgid "Select the capture device type"
27927 msgstr "Chọn loại thiết bị ghi hình"
27929 #: modules/gui/qt4/ui/open_capture.h:102
27930 msgid "Device Selection"
27931 msgstr "Lựa chọn thiết bị"
27933 #: modules/gui/qt4/ui/open_capture.h:103
27937 #: modules/gui/qt4/ui/open_capture.h:105
27938 msgid "Access advanced options to tweak the device"
27939 msgstr "Truy cập các tùy chọn nâng cao để tùy biến thiết bị"
27941 #: modules/gui/qt4/ui/open_capture.h:107
27942 msgid "Advanced options..."
27943 msgstr "Tùy chọn nâng cao...."
27945 #: modules/gui/qt4/ui/open_disk.h:298
27946 msgid "Disc Selection"
27949 #: modules/gui/qt4/ui/open_disk.h:302
27953 #: modules/gui/qt4/ui/open_disk.h:304
27955 msgid "Disable Disc Menus"
27956 msgstr "Sử dụng menu DVD"
27958 #: modules/gui/qt4/ui/open_disk.h:306
27960 msgid "No disc menus"
27961 msgstr "Không có menu DVD"
27963 #: modules/gui/qt4/ui/open_disk.h:307
27964 msgid "Disc device"
27965 msgstr "Thiết bị đĩa"
27967 #: modules/gui/qt4/ui/open_disk.h:309
27968 msgid "Starting Position"
27969 msgstr "Địa điểm bắt đầu"
27971 #: modules/gui/qt4/ui/open_disk.h:312
27972 msgid "Audio and Subtitles"
27973 msgstr "Audio và phụ đề"
27975 #: modules/gui/qt4/ui/open_file.h:164
27976 msgid "Choose one or more media file to open"
27977 msgstr "Chọn một hay nhiều file để mở"
27979 #: modules/gui/qt4/ui/open_file.h:166
27980 msgid "File Selection"
27983 #: modules/gui/qt4/ui/open_file.h:167
27984 msgid "You can select local files with the following list and buttons."
27985 msgstr "Bạn có thể chọn các file tại mạng con bằng danh sách và các nút sau."
27987 #: modules/gui/qt4/ui/open_file.h:168
27991 #: modules/gui/qt4/ui/open_file.h:171
27993 msgid "Add a subtitle file"
27994 msgstr "Thêm file phụ đề"
27996 #: modules/gui/qt4/ui/open_file.h:173
27998 msgid "Use a sub&title file"
27999 msgstr "Sử dụng file phụ đề"
28001 #: modules/gui/qt4/ui/open_file.h:175
28003 msgid "Select the subtitle file"
28004 msgstr "Chọn file phụ đề"
28006 #: modules/gui/qt4/ui/open_net.h:98
28007 msgid "Network Protocol"
28008 msgstr "Giao thức mạng"
28010 #: modules/gui/qt4/ui/open_net.h:99
28012 msgid "Please enter a network URL:"
28013 msgstr "Hãy điền vào một cái tên cho nốt mới"
28015 #: modules/gui/qt4/ui/profiles.h:687
28017 msgid "Profile edition"
28020 #: modules/gui/qt4/ui/profiles.h:688
28025 #: modules/gui/qt4/ui/profiles.h:689
28030 #: modules/gui/qt4/ui/profiles.h:690
28035 #: modules/gui/qt4/ui/profiles.h:691
28040 #: modules/gui/qt4/ui/profiles.h:692
28044 #: modules/gui/qt4/ui/profiles.h:693
28048 #: modules/gui/qt4/ui/profiles.h:694
28053 #: modules/gui/qt4/ui/profiles.h:695
28057 #: modules/gui/qt4/ui/profiles.h:696
28062 #: modules/gui/qt4/ui/profiles.h:697
28066 #: modules/gui/qt4/ui/profiles.h:698
28071 #: modules/gui/qt4/ui/profiles.h:699
28075 #: modules/gui/qt4/ui/profiles.h:700
28079 #: modules/gui/qt4/ui/profiles.h:701
28082 msgstr "Tính năng CPU"
28084 #: modules/gui/qt4/ui/profiles.h:703
28087 msgstr "Bitrate của luồng"
28089 #: modules/gui/qt4/ui/profiles.h:704
28094 #: modules/gui/qt4/ui/profiles.h:707
28099 #: modules/gui/qt4/ui/profiles.h:715
28101 msgid "Same as source"
28104 #: modules/gui/qt4/ui/profiles.h:717
28109 #: modules/gui/qt4/ui/profiles.h:718
28111 msgid "Custom options"
28112 msgstr "Tùy chọn thiết lập"
28114 #: modules/gui/qt4/ui/profiles.h:719
28116 msgstr "Chất lượng"
28118 #: modules/gui/qt4/ui/profiles.h:720 modules/gui/qt4/ui/profiles.h:721
28121 msgstr "Không thiết lập"
28123 #: modules/gui/qt4/ui/profiles.h:722 modules/gui/qt4/ui/profiles.h:741
28128 #: modules/gui/qt4/ui/profiles.h:723 modules/gui/qt4/ui/profiles.h:743
28130 msgid "Encoding parameters"
28131 msgstr "Đang mã hóa tọa độ X"
28133 #: modules/gui/qt4/ui/profiles.h:726
28136 msgstr "Xếp hạng khung"
28138 #: modules/gui/qt4/ui/profiles.h:729 modules/gui/qt4/ui/profiles.h:732
28143 #: modules/gui/qt4/ui/profiles.h:742
28145 msgid "Sample Rate"
28146 msgstr "Xếp hạng tự động"
28148 #: modules/gui/qt4/ui/sout.h:204
28149 msgid "Set up media sources to stream"
28152 #: modules/gui/qt4/ui/sout.h:206
28154 msgid "Destination Setup"
28157 #: modules/gui/qt4/ui/sout.h:207
28159 msgid "Select destinations to stream to"
28160 msgstr "Chọn một luồng"
28162 #: modules/gui/qt4/ui/sout.h:208
28164 "Add destinations following the streaming methods you need. Be sure to check "
28165 "with transcoding that the format is compatible with the method used."
28167 "Thêm vào đích đến các phương pháp phân luồng nếu bạn thấy cần thiết. Hãy lưu "
28168 "ý rằng việc kiểm tra chuyển đổi mã tương thich với loại định dạng mà phương "
28171 #: modules/gui/qt4/ui/sout.h:209
28172 msgid "New destination"
28173 msgstr "Đích đến mớii"
28175 #: modules/gui/qt4/ui/sout.h:211
28176 msgid "Display locally"
28177 msgstr "Hiển thị địa phương"
28179 #: modules/gui/qt4/ui/sout.h:213
28181 msgid "Transcoding Options"
28182 msgstr "Tùy chọn chuyển mã"
28184 #: modules/gui/qt4/ui/sout.h:214
28186 msgid "Select and choose transcoding options"
28187 msgstr "Tùy chọn Phân luồng và Chuyển Mã"
28189 #: modules/gui/qt4/ui/sout.h:215
28190 msgid "Activate Transcoding"
28191 msgstr "Kích hoạt việc chuyển mã"
28193 #: modules/gui/qt4/ui/sout.h:216
28195 msgid "Option Setup"
28196 msgstr "Chỉnh sửa tổ chức file"
28198 #: modules/gui/qt4/ui/sout.h:217
28199 msgid "Set up any additional options for streaming"
28202 #: modules/gui/qt4/ui/sout.h:218
28203 msgid "Miscellaneous Options"
28204 msgstr "Tổng hợp tùy chọn"
28206 #: modules/gui/qt4/ui/sout.h:219
28207 msgid "Stream all elementary streams"
28208 msgstr "Phân luồng tất cả các luồng sơ cấp"
28210 #: modules/gui/qt4/ui/sout.h:220
28211 msgid "Generated stream output string"
28212 msgstr "Tạo các chuỗi của luồng xuất ra"
28214 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_audio.h:436
28218 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_audio.h:438
28220 msgid "Output module:"
28221 msgstr "Phương thức xuất dữ liệu"
28223 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_audio.h:443
28225 msgid "Visualization:"
28226 msgstr "Sự hiển thị"
28228 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_audio.h:444
28230 msgid "Enable Time-Stretching audio"
28231 msgstr "Cho phép kéo dài thời gian audio"
28233 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_audio.h:445
28235 msgid "Dolby Surround:"
28236 msgstr "Âm thanh vòm"
28238 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_audio.h:446
28240 msgid "Replay gain mode:"
28241 msgstr "Chế độ chơi lại"
28243 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_audio.h:447
28244 msgid "Headphone surround effect"
28245 msgstr "Hiệu ứng xung quanh tai nghe"
28247 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_audio.h:448
28248 msgid "Normalize volume to:"
28251 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_audio.h:450
28253 msgid "Preferred audio language:"
28254 msgstr "Ngôn ngữ Audio ưa thích"
28256 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_audio.h:451
28260 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_audio.h:452
28263 msgstr "Tên người dùng"
28265 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_audio.h:453
28267 msgid "Submit played tracks stats to Last.fm"
28268 msgstr "Submission of played songs to last.fm"
28270 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_input.h:342
28275 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_input.h:343
28276 msgid "x264 profile and level selection"
28279 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_input.h:344
28280 msgid "x264 preset and tuning selection"
28283 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_input.h:345
28284 msgid "Hardware-accelerated decoding"
28287 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_input.h:346
28288 msgid "Skip H.264 in-loop deblocking filter"
28291 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_input.h:347
28293 msgid "Video quality post-processing level"
28294 msgstr "Xử lý với bộ lọc video"
28296 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_input.h:348
28297 msgid "Optical drive"
28300 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_input.h:349
28302 msgid "Default optical device"
28303 msgstr "Thiết bị đĩa mặc định"
28305 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_input.h:350
28309 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_input.h:353
28310 msgid "Damaged or incomplete AVI file"
28313 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_input.h:356
28315 msgid "HTTP proxy URL"
28316 msgstr "HTTP proxy"
28318 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_input.h:357
28320 msgid "HTTP (default)"
28323 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_input.h:358
28324 msgid "RTP over RTSP (TCP)"
28327 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_input.h:359
28329 msgid "Live555 stream transport"
28330 msgstr "Nhập dữ liệu luồng"
28332 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_input.h:360
28334 msgid "Default caching policy"
28335 msgstr "Cấp độ caching mặc định"
28337 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_interface.h:494
28341 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_interface.h:497
28342 msgid "Separate words by | (without space)"
28343 msgstr "Các từ cách biệt bởi | (không có khoảng trắng)"
28345 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_interface.h:499
28346 msgid "Save recently played items"
28347 msgstr "Lưu các file được mở gần đây"
28349 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_interface.h:500
28351 msgid "Activate updates notifier"
28352 msgstr "Kích hoạt thông báo cập nhật"
28354 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_interface.h:501
28355 msgid "Look and feel"
28358 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_interface.h:502
28360 msgid "Use custom skin"
28361 msgstr "Chọn giao diện"
28363 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_interface.h:504
28364 msgid "This is VLC's default interface, with a native look and feel."
28366 "Đây là giao diện mặc định của VLC, hoàn toàn đơn giản và dễ dàng thao tác."
28368 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_interface.h:506
28370 msgid "Use native style"
28371 msgstr "Sử dụng file phụ đề"
28373 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_interface.h:507
28374 msgid "Resize interface to video size"
28375 msgstr "Chỉnh kích thước của giao diện theo kích thước video"
28377 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_interface.h:508
28379 msgid "Show controls in full screen mode"
28380 msgstr "Hiển thị một trình điều khiển trong chế độ toàn màn hình"
28382 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_interface.h:509
28384 msgid "Pause playback when minimized"
28385 msgstr "Thoát sau khi chơi xong"
28387 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_interface.h:510
28388 msgid "Show media change popup:"
28391 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_interface.h:511
28393 msgid "Start in minimal view mode"
28394 msgstr "Kiểu dáng giao diện nhỏ không có menu"
28396 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_interface.h:512
28398 msgid "Force window style:"
28399 msgstr "Tựa đề tiếp theo"
28401 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_interface.h:513
28403 msgid "Integrate video in interface"
28404 msgstr "Nhúng video vào giao diện"
28406 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_interface.h:514
28408 msgid "Show systray icon"
28409 msgstr "Biểu tượng ở khay hệ thống"
28411 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_interface.h:515
28413 msgid "Skin resource file:"
28414 msgstr "File giao diện"
28416 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_interface.h:517
28417 msgid "Operating System Integration"
28420 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_interface.h:518
28422 msgid "File extensions association"
28423 msgstr "Tổ chức file:"
28425 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_interface.h:519
28427 msgid "Set up associations..."
28428 msgstr "Tổ chức file:"
28430 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_interface.h:520
28432 msgid "Playlist and Instances"
28433 msgstr "Chơi và dừng lại"
28435 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_interface.h:521
28437 msgid "Album art download policy:"
28438 msgstr "Điều kiện tải Album Art"
28440 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_interface.h:524
28441 msgid "Pause on the last frame of a video"
28444 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_interface.h:525
28445 msgid "Allow only one instance"
28446 msgstr "Chỉ cho phép một tiến trình"
28448 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_interface.h:526
28450 msgid "Configure Media Library"
28453 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_subtitles.h:288
28455 msgid "Enable On Screen Display (OSD)"
28456 msgstr "Hiển thị trên màn hình"
28458 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_subtitles.h:289
28460 msgid "Show media title on video start"
28461 msgstr "Hiển thị tiêu đề trên video"
28463 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_subtitles.h:291
28465 msgid "Enable subtitles"
28466 msgstr "Cho phép hình ảnh của phụ ?ề"
28468 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_subtitles.h:292
28470 msgid "Subtitle Language"
28471 msgstr "Ngôn ngữ phụ đề"
28473 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_subtitles.h:294
28474 msgid "Default encoding"
28475 msgstr "Mã hóa mặc định"
28477 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_subtitles.h:295
28479 msgid "Subtitle effects"
28480 msgstr "Độ trễ của phụ đề"
28482 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_subtitles.h:301
28483 msgid "Add a shadow"
28486 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_subtitles.h:302
28488 msgid "Add a background"
28491 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_subtitles.h:304
28492 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1318
28493 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1322
28494 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1325
28495 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1326
28496 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1361
28497 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1363
28498 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1373
28499 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1374
28503 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_video.h:346
28504 msgid "Accelerated video output (Overlay)"
28505 msgstr "Tăng tốc việc xuất video (Overlay)"
28507 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_video.h:349
28511 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_video.h:350
28512 msgid "Display device"
28513 msgstr "Thiết bị hiển thị"
28515 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_video.h:351
28520 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_video.h:355
28522 msgid "Deinterlacing"
28523 msgstr "Tái kết hợp"
28525 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_video.h:356
28526 msgid "Force Aspect Ratio"
28527 msgstr "Bắt buộc tỉ lệ bề mặt"
28529 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_video.h:362
28531 msgstr "chụp hình vlc"
28533 #: modules/gui/qt4/ui/streampanel.h:170
28537 #: modules/gui/qt4/ui/streampanel.h:172
28541 #: modules/gui/qt4/ui/streampanel.h:174
28542 msgid "Edit settings"
28543 msgstr "Thiết lập chỉnh sửa"
28545 #: modules/gui/qt4/ui/streampanel.h:175
28547 msgstr "Điều khiển"
28549 #: modules/gui/qt4/ui/streampanel.h:176
28550 msgid "Run manually"
28551 msgstr "Chạy do người điều khiển"
28553 #: modules/gui/qt4/ui/streampanel.h:177
28554 msgid "Setup schedule"
28555 msgstr "Thiết lập thời khóa biểu"
28557 #: modules/gui/qt4/ui/streampanel.h:178
28558 msgid "Run on schedule"
28559 msgstr "Chạy theo Thời Khóa Biểu"
28561 #: modules/gui/qt4/ui/streampanel.h:179
28563 msgstr "Trạng thái"
28565 #: modules/gui/qt4/ui/streampanel.h:180
28569 #: modules/gui/qt4/ui/streampanel.h:183
28573 #: modules/gui/qt4/ui/streampanel.h:184
28575 msgstr "Thêm dữ liệu nhập"
28577 #: modules/gui/qt4/ui/streampanel.h:185
28579 msgstr "Sửa nhập dữ liệu"
28581 #: modules/gui/qt4/ui/streampanel.h:186
28583 msgstr "Xóa danh sách"
28585 #: modules/gui/qt4/ui/update.h:149
28587 msgid "Check for VLC updates"
28588 msgstr "Kiểm tra cập nhật"
28590 #: modules/gui/qt4/ui/update.h:150
28591 msgid "Launching an update request..."
28592 msgstr "Đang kết nối với yêu cầu cập nhật..."
28594 #: modules/gui/qt4/ui/update.h:151
28596 msgid "Do you want to download it?"
28599 "Bạn có muốn download không? \n"
28601 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1316
28605 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1330
28606 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1339
28610 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1331
28612 msgid "Negate colors"
28613 msgstr "Chuyển màu"
28615 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1344
28620 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1345
28621 msgid "Interactive Zoom"
28624 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1351
28628 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1355
28631 msgstr "Khung màu đen"
28633 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1359
28634 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1376
28639 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1364
28643 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1366
28647 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1370
28651 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1375
28655 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1380
28657 msgid "Output Color Filtermode"
28658 msgstr "Phương thức bộ lọc xuất dữ liệu"
28660 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1381
28662 msgid "Brightness (%)"
28665 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1383
28666 msgid "Mark analyzed Pixels"
28669 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1385
28671 msgid "Filter threshold (%)"
28672 msgstr "Ngưỡng màu"
28674 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1390
28675 msgid "Motion detect"
28676 msgstr "Xác định chuyển động"
28678 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1392
28679 msgid "Anti-Flickering"
28682 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1393
28687 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1397
28689 msgid "Spatial blur"
28690 msgstr "Làm mờ chuyển động"
28692 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1399
28697 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1401
28698 msgid "Anaglyph 3D"
28701 #: modules/gui/qt4/ui/vlm.h:287
28702 msgid "VLM configurator"
28703 msgstr "Hiệu chỉnh VLC"
28705 #: modules/gui/qt4/ui/vlm.h:288
28706 msgid "Media Manager Edition"
28707 msgstr "Phiên bản quản lý đa phương tiện"
28709 #: modules/gui/qt4/ui/vlm.h:289
28713 #: modules/gui/qt4/ui/vlm.h:291
28717 #: modules/gui/qt4/ui/vlm.h:292
28718 msgid "Select Input"
28719 msgstr "Chọn nhập dữ liệu"
28721 #: modules/gui/qt4/ui/vlm.h:293
28725 #: modules/gui/qt4/ui/vlm.h:294
28726 msgid "Select Output"
28727 msgstr "Chọn xuất dữ liệu"
28729 #: modules/gui/qt4/ui/vlm.h:295
28730 msgid "Time Control"
28731 msgstr "Điều khiển thời gian"
28733 #: modules/gui/qt4/ui/vlm.h:296
28734 msgid "Mux Control"
28735 msgstr "Điều khiển dồn kênh"
28737 #: modules/gui/qt4/ui/vlm.h:297
28741 #: modules/gui/qt4/ui/vlm.h:298
28745 #: modules/gui/qt4/ui/vlm.h:303
28746 msgid "Media Manager List"
28747 msgstr "Danh sách quản lý file"
28749 #~ msgid "Subtitles/OSD"
28750 #~ msgstr "Phụ đề/Hiển thị trên màn hình"
28752 #~ msgid "General Input"
28753 #~ msgstr "Tổng quát việc nhập dữ liệu"
28756 #~ "SAP is a way to publically announce streams that are being sent using "
28757 #~ "multicast UDP or RTP."
28759 #~ "SAP dùng để thông báo chính thức các luồng sẽ được gửi đi thông qua việc "
28760 #~ "dồn kênh băng UDP hay RTP"
28763 #~ "You can choose to disable some CPU accelerations here. Use with extreme "
28765 #~ msgstr "Bạn có thể vô hiệu tốc độ xử lý của CPU. Cẩn thận khi dùng!"
28767 #~ msgid "Chroma modules settings"
28768 #~ msgstr "Thiết lập phương thức màu sắc"
28770 #~ msgid "These settings affect chroma transformation modules."
28771 #~ msgstr "Các thiết lập này tác động đến các phương thức chuyển đổi màu."
28773 #~ msgid "Packetizer modules settings"
28774 #~ msgstr "Thiết lập phương thức đóng gói"
28776 #~ msgid "Encoders settings"
28777 #~ msgstr "Thiết lập bộ mã hóa"
28779 #~ msgid "Subtitle demuxer settings"
28780 #~ msgstr "Thiết lập tách kênh phụ đề"
28782 #~ msgid "No help available"
28783 #~ msgstr "Không thể giúp đỡ"
28785 #~ msgid "There is no help available for these modules."
28786 #~ msgstr "Không có file trợ giúp tương ứng với các phương thức này"
28788 #~ msgid "Quick &Open File..."
28789 #~ msgstr "Mở nhanh file..."
28791 #~ msgid "&Bookmarks"
28792 #~ msgstr "Đánh dấu"
28794 #~ msgid "Fetch Information"
28795 #~ msgstr "Thông tin mở rộng"
28798 #~ msgstr "Sắp xếp"
28801 #~ msgid "Add to Media Library"
28802 #~ msgstr "Thêm vào thư viện"
28805 #~ msgid "Advanced Open..."
28806 #~ msgstr "Mở file nâng cao..."
28808 #~ msgid "Open Play&list..."
28809 #~ msgstr "Mở danh sách..."
28811 #~ msgid "Search Filter"
28812 #~ msgstr "Bộ lọc tìm kiếm"
28814 #~ msgid "&Services Discovery"
28815 #~ msgstr "Khám phá dịch vụ"
28818 #~ "Some options are available but hidden. Check \"Advanced options\" to see "
28821 #~ "Một vài tùy chọn bị ẩn. Đánh dấu \"Tùy chọn nâng cao\" để hiển thị chúng"
28823 #~ msgid "Image clone"
28824 #~ msgstr "Sao chép hình ảnh"
28826 #~ msgid "Clone the image"
28827 #~ msgstr "Sao chép hình ảnh"
28829 #~ msgid "Magnification"
28830 #~ msgstr "Phóng to"
28833 #~ "Magnify a part of the video. You can select which part of the image "
28834 #~ "should be magnified."
28836 #~ "Phóng to một đoạn video. Chọn phần hình ảnh cua đoạn video bạn muốn phóng "
28839 #~ msgid "\"Waves\" video distortion effect"
28840 #~ msgstr "\"Gợn sóng\" hiệu ứng giúp tạo các đường cong của sóng"
28842 #~ msgid "\"Water surface\" video distortion effect"
28843 #~ msgstr "\"Bề mặt nước\" hiệu ứng giúp tạo bề mặt nước"
28845 #~ msgid "Image colors inversion"
28846 #~ msgstr "Đảo ngược màu sắc hình ảnh"
28848 #~ msgid "Split the image to make an image wall"
28849 #~ msgstr "Chia đôi hình ảnh để làm bức tường hình ảnh"
28852 #~ "Create a \"puzzle game\" with the video.\n"
28853 #~ "The video gets split in parts that you must sort."
28855 #~ "Tạo một \"trò chơi giải đố\" với đoạn video. \n"
28856 #~ "Đoạn video bị chia nhỏ thành nhiều phần và bạn phải sắp xếp chúng."
28858 #~ msgid "Force mono audio"
28859 #~ msgstr "Bắt buộc audio mono"
28861 #~ msgid "This will force a mono audio output."
28862 #~ msgstr "Phần này sẽ bắt buộc dữ liệu xuất ra ở dạng audio mono"
28865 #~ "You can set the default audio output volume here, in a range from 0 to "
28868 #~ "Bạn có thể thiết lập thông số âm lượng cho audio được xuất ra, trong phạm "
28869 #~ "vi 0 đến 1024."
28871 #~ msgid "Audio output frequency (Hz)"
28872 #~ msgstr "Tần số của audio xuất ra (Hz)"
28874 #~ msgid "High quality audio resampling"
28875 #~ msgstr "Xuất audio chất lượng cao"
28877 #~ msgid "Audio output channels mode"
28878 #~ msgstr "Chế độ kênh của audio xuất ra"
28880 #~ msgid "Audio visualizations "
28881 #~ msgstr "Hiệu ứng Audio"
28883 #~ msgid "Memory copy module"
28884 #~ msgstr "Phương thức sao chép bộ nhớ"
28886 #~ msgid "Modules search path"
28887 #~ msgstr "Phương thức tìm kiếm đường dẫn"
28890 #~ msgid "Data search path"
28891 #~ msgstr "Phương thức tìm kiếm đường dẫn"
28893 #~ msgid "Leave fullscreen"
28894 #~ msgstr "Thoát chế độ toàn màn hình"
28896 #~ msgid "Hide interface"
28897 #~ msgstr "Ẩn giao diện"
28902 #~ msgid "Aspect-ratio"
28903 #~ msgstr "Tỉ số đồng dạng"
28906 #~ msgid "Capture format (default s16l)"
28907 #~ msgstr "Định dạng hình ảnh"
28910 #~ msgid "Capture format of audio stream."
28911 #~ msgstr "Phân luồng tất cả các luồng sơ cấp"
28914 #~ msgid "GSM Audio"
28917 #~ msgid "Refresh list"
28918 #~ msgstr "Làm mới danh sách"
28921 #~ msgid "Coffee pot control"
28922 #~ msgstr "Điều khiển nâng cao"
28927 #~ msgid "PVR video device"
28928 #~ msgstr "Thiết bị video PVR"
28930 #~ msgid "PVR radio device"
28931 #~ msgstr "Thiết bị radio PVR"
28933 #~ msgid "Framerate"
28934 #~ msgstr "Xếp hạng khung"
28936 #~ msgid "B Frames"
28937 #~ msgstr "Khung B"
28940 #~ "If this option is set, B-Frames will be used. Use this option to set the "
28941 #~ "number of B-Frames."
28943 #~ "Nếu tùy chọn này được chọn, khung B sẽ được sử dụng. Sử dụng tùy chọn này "
28944 #~ "để thiết lập số của khung B."
28965 #~ msgid "Default SWF Referrer URL"
28966 #~ msgstr "Cổng Server mặc định"
28969 #~ msgid "SFTP user name"
28970 #~ msgstr "Tên người sử dụng FTP"
28973 #~ msgid "SFTP password"
28974 #~ msgstr "Mật khẩu FTP"
28977 #~ msgid "Backlight compensation."
28978 #~ msgstr "Kết nối bị lỗi."
28981 #~ msgid "Fixed-point audio mixer"
28982 #~ msgstr "Mã hóa MP3 fixed point audio"
28985 #~ msgid "Open Sound System"
28986 #~ msgstr "Mã nguồn"
28991 #~ msgid "RealVideo library decoder"
28992 #~ msgstr "Giải mã thư viện RealAudio"
28998 #~ msgstr "bình thường"
29006 #~ msgid "Frames per second"
29007 #~ msgstr "Khung hình mỗi giây"
29009 #~ msgid "Silent mode"
29010 #~ msgstr "Chế độ im lặng"
29014 #~ "Tweak the buffer size for reading and writing an integer number of "
29015 #~ "packets. Specify the size of the buffer here and not the number of "
29018 #~ "Tùy biến kích thước vùng đệm cho việc đọc và ghi một số nguyên vào gói. "
29019 #~ "Xác định kích thước của vùng đệm tại đây chứ không phải số gói."
29021 #~ msgid "Video aspect ratio"
29022 #~ msgstr "Tỉ lệ đồng dạng video."
29024 #~ msgid "Image file"
29025 #~ msgstr "File hình ảnh"
29027 #~ msgid "Transparency of the image"
29028 #~ msgstr "Độ trong suốt của hình ảnh"
29031 #~ "Transparency value of the new image used in blending. By default it set "
29032 #~ "to fully opaque (255). (from 0 for full transparency to 255 for full "
29035 #~ "Giá trị trong suốt của hình ảnh trong chế độ bao phủ. Theo mặc định giá "
29036 #~ "trị này là 255 cho phần hoàn toàn hiển thị.( thay đổi từ độ trong suốt "
29037 #~ "cao nhất là 0 đến đến độ thấp nhất là 255)"
29040 #~ "You can enforce the picture position on the overlay (0=center, 1=left, "
29041 #~ "2=right, 4=top, 8=bottom, you can also use combinations of these values, "
29042 #~ "e.g. 6=top-right)."
29044 #~ "Bạn có thể tự mình chỉnh vị trí của hình ảnh trên overlay (0=ở giữa, "
29045 #~ "1=trái, 2=phải, 4=trên cùng, 8=dưới cùng; bạn cũng có thể sử dụng việc "
29046 #~ "kết nối các giá trị này, ví dụ: 6 = trên cùng-phải)."
29048 #~ msgid "Commands"
29051 #~ msgid "Maemo hildon interface"
29052 #~ msgstr "Giao diện Maemon hildon"
29054 #~ msgid "Automatically save the volume on exit"
29055 #~ msgstr "Tự động lưu âm lượng khi thoát"
29057 #~ msgid "Frames per Second:"
29058 #~ msgstr "Số khung mỗi giây:"
29060 #~ msgid "Subscreen width:"
29061 #~ msgstr "Chiều rộng phụ đề màn hình:"
29063 #~ msgid "Subscreen height:"
29064 #~ msgstr "Chiều cao phụ đề màn hình:"
29067 #~ msgid "Image width:"
29068 #~ msgstr "Chiều rộng hình ảnh"
29071 #~ msgid "Image height:"
29072 #~ msgstr "Chiều cao hình ảnh"
29074 #~ msgid "Load subtitles file:"
29075 #~ msgstr "Tải file phụ đề:"
29077 #~ msgid "SAP announce"
29078 #~ msgstr "Thông báo SAP"
29081 #~ msgid "HTML Playlist"
29082 #~ msgstr "Danh sách"
29085 #~ "Beware this will reset the VLC media player preferences.\n"
29086 #~ "Are you sure you want to continue?"
29088 #~ "Cẩn thận vì điều sau đây sẽ thiết lập lại hoàn toàn các tùy chọn của "
29090 #~ "Bạn có chắc muốn làm điều này không?"
29092 #~ msgid "General Audio Settings"
29093 #~ msgstr "Thiết lập chung về Audio"
29095 #~ msgid "General Video Settings"
29096 #~ msgstr "Thiết lập chung về Video"
29098 #~ msgid "Input & Codecs"
29099 #~ msgstr "Nhập dữ liệu và Codec"
29101 #~ msgid "Input & Codec settings"
29102 #~ msgstr "Thiểt lập cho nhập dữ liệu và codec"
29104 #~ msgid "Enable Audio"
29105 #~ msgstr "Cho phép Audio"
29107 #~ msgid "HTTP Proxy"
29108 #~ msgstr "HTTP Proxy"
29110 #~ msgid "Password for HTTP Proxy"
29111 #~ msgstr "Mật khẩu của Http proxy"
29113 #~ msgid "Font Size"
29114 #~ msgstr "Kích thước kiểu chữ"
29116 #~ msgid "Preferred Subtitle Language"
29117 #~ msgstr "Chọn lựa ngôn ngữ phụ đề yêu thích"
29120 #~ msgid "Force Bold"
29121 #~ msgstr "Bắt buộc audio mono"
29124 #~ msgid "Outline Color"
29125 #~ msgstr "Đường biên"
29127 #~ msgid "Enable Video"
29128 #~ msgstr "Cho phép Video"
29130 #~ msgid "Minimal Mac OS X OpenGL video output (opens a borderless window)"
29132 #~ "Xuất dữ liệu video theo định dạng Mac OS X OpenGL (mở một cửa sổ không có "
29136 #~ msgid " input bytes read : %8.0f KiB"
29137 #~ msgstr "| số byte đã gửi : %8.0f kB"
29140 #~ msgid " input bitrate : %6.0f kb/s"
29141 #~ msgstr "| số bitrate đang gửi : %6.0f kb/s"
29144 #~ msgid " demux bytes read : %8.0f KiB"
29145 #~ msgstr "| số byte đã gửi : %8.0f kB"
29148 #~ msgid " demux bitrate : %6.0f kb/s"
29149 #~ msgstr "| số bitrate đang gửi : %6.0f kb/s"
29152 #~ msgid " [Video Decoding]"
29153 #~ msgstr "Cắt nhỏ video"
29156 #~ msgid " frames displayed : %<PRId64>"
29157 #~ msgstr "|Đã hiển thị số khung: %5i|"
29160 #~ msgid " frames lost : %<PRId64>"
29161 #~ msgstr "| Số khung bị mất : %5i|"
29164 #~ msgid " [Audio Decoding]"
29165 #~ msgstr "Thiết lập "
29168 #~ msgid " buffers lost : %<PRId64>"
29169 #~ msgstr "| Số khung bị mất : %5i|"
29172 #~ msgid " [Streaming]"
29173 #~ msgstr "Đang tạo luồng"
29176 #~ msgid " packets sent : %5i"
29177 #~ msgstr "| Số khung bị mất : %5i|"
29180 #~ msgid " bytes sent : %8.0f KiB"
29181 #~ msgstr "| số byte đã gửi : %8.0f kB"
29184 #~ msgid " sending bitrate : %6.0f kb/s"
29185 #~ msgstr "| số bitrate đang gửi : %6.0f kb/s"
29187 #~ msgid "Show playlist"
29188 #~ msgstr "Hiển thị danh sách"
29190 #~ msgid "Preamp\n"
29191 #~ msgstr "Tái khuyếch đại\n"
29197 #~ msgid "Enable spatializer"
29198 #~ msgstr "Kích hoạt spatializer"
29200 #~ msgid "Add to playlist"
29201 #~ msgstr "Thêm vào danh sách"
29204 #~ msgid "Icon View"
29208 #~ msgid "List View"
29209 #~ msgstr "ID của danh sách"
29211 #~ msgid "Hotkey for "
29212 #~ msgstr "Phím tắt cho"
29214 #~ msgid "Subtitles && OSD"
29215 #~ msgstr "Phụ đề và hiển thị trên màn hình"
29217 #~ msgid "Input && Codecs"
29218 #~ msgstr "Nhập dữ liệu và Codec"
29221 #~ msgid "Allow downloading media information"
29222 #~ msgstr "Click đúp chuột để có thêm thông tin"
29225 #~ msgid "Save and Continue"
29226 #~ msgstr "Tiếp tục"
29229 #~ "VLC media player is a free media player, encoder and streamer that can "
29230 #~ "read from files, CDs, DVDs, network streams, capture cards and even "
29232 #~ "VLC uses its internal codecs and works on essentially every popular "
29236 #~ "VLC là một chương trình giải trí đa phương tiện miễn phí, có khả năng mã "
29237 #~ "hóa và phân luồng dữ liệu từ file, CD, DVD, mạng, các thiết bị ghi hình "
29238 #~ "và nhiều hơn thế nữa!\n"
29239 #~ "VLC sử dụng các định dạng codec phổ biến nhất, tương thích với mọi nền "
29240 #~ "tảng hệ điều hành.\n"
29241 #~ "Phiên bản VLC này được phiên dịch bởi Phan Anh. Hãy liên hệ với tôi theo "
29242 #~ "địa chỉ ppanhh@gmail.com nếu bạn có gì thắc mắc về phiên bản dịch thuật "
29243 #~ "hoặc đơn giản là sẻ chia những gì bạn biết.\n"
29247 #~ "This version of VLC was compiled by:\n"
29250 #~ "Phiên bản này của VLC được biên soạn bởi:\n"
29253 #~ msgid "Compiler: "
29254 #~ msgstr "Người biên soạn:"
29257 #~ "You are using the Qt4 Interface.\n"
29260 #~ "Bạn đang sử dụng giao diện Qt4.\n"
29263 #~ msgid "Copyright (C) "
29264 #~ msgstr "Bản quyền:"
29266 #~ msgid " by the VideoLAN Team.\n"
29267 #~ msgstr "bởi nhóm VideoLAN. \n"
29273 #~ msgid "&Convert"
29274 #~ msgstr "Chuyển đổi"
29277 #~ msgstr "Công cụ"
29280 #~ msgid "&Open (advanced)..."
29281 #~ msgstr "Mở file"
29283 #~ msgid "Audio &Channels"
29284 #~ msgstr "Audio và kênh"
29286 #~ msgid "&Subtitles Track"
29287 #~ msgstr "Phụ đề Track"
29289 #~ msgid "&Navigation"
29290 #~ msgstr "Định hướng"
29292 #~ msgid "Advanced options"
29293 #~ msgstr "Tùy chọn nâng cao"
29295 #~ msgid "Show all the advanced options in the dialogs."
29296 #~ msgstr "Hiển thị tất cả các tùy chọn nâng cao trong các hộp thông báo"
29299 #~ msgid "Filename of the SQLite database"
29300 #~ msgstr "Tên của file với dạng font chữ mà bạn muốn sử dụng"
29303 #~ msgid "Path to the file containing the SQLite database"
29304 #~ msgstr "Đường dẫn đến giao diện sử dụng"
29307 #~ msgid "Ignored extensions in the media library"
29308 #~ msgstr "bỏ qua định dạng"
29311 #~ msgid "Password for the database"
29312 #~ msgstr "Tên host hoặc địa chỉ IP của thiết bị"
29315 #~ msgid "Automatically add new medias to ML"
29316 #~ msgstr "Tự động lưu âm lượng khi thoát"
29319 #~ msgid "SQLite database module"
29320 #~ msgstr "Phương thức lọc luồng"
29323 #~ msgid "Disable ES id"
29324 #~ msgstr "Vô hiệu"
29327 #~ msgid "Enable ES id"
29328 #~ msgstr "Cho phép Video"
29331 #~ msgstr "Kích thước"
29333 #~ msgid "Aspect ratio (4:3, 16:9)."
29334 #~ msgstr "Tỉ lệ đồng dạng(4:3,16:9)."
29336 #~ msgid "Mute audio"
29337 #~ msgstr "Tắt audio"
29340 #~ msgid "Audio Language"
29341 #~ msgstr "Ngôn ngữ của Audio"
29343 #~ msgid "Manual ratio"
29344 #~ msgstr "Người dùng tự đặt hệ số tỉ lệ"
29346 #~ msgid "Number of images for change"
29347 #~ msgstr "Số lượng hình ảnh thay đổi"
29349 #~ msgid "Number of lines for change"
29350 #~ msgstr "Số lượng hàng thay đổi"
29352 #~ msgid "Crop video filter"
29353 #~ msgstr "Cắt bỏ bộ lọc video"
29355 #~ msgid "Cropping failed"
29356 #~ msgstr "Cắt bỏ thất bại"
29358 #~ msgid "Configuration file"
29359 #~ msgstr "File thiết lập"
29361 #~ msgid "Configuration file for the OSD Menu."
29362 #~ msgstr "File thiết lập cho menu HTTMH"
29364 #~ msgid "Path to OSD menu images"
29365 #~ msgstr "Đường dẫn đến hình ảnh của menu HTTMH"
29368 #~ "Path to the OSD menu images. This will override the path defined in the "
29369 #~ "OSD configuration file."
29371 #~ "Đường dẫn đến hình ảnh của menu HTTMH. Đường dẫn này sẽ được ưu tiên hơn "
29372 #~ "trong file thiết lập mặc định."
29374 #~ msgid "You can move the OSD menu by left-clicking on it."
29375 #~ msgstr "Bạn có thể di chuyển menu HTTMH bằng cách click chuột trái vào nó."
29377 #~ msgid "Menu position"
29378 #~ msgstr "Vị trí menu"
29381 #~ "You can enforce the OSD menu position on the video (0=center, 1=left, "
29382 #~ "2=right, 4=top, 8=bottom, you can also use combinations of these values, "
29383 #~ "eg. 6 = top-right)."
29385 #~ "Bạn có thể tự mình chỉnh vị trí của menu OSD trên video (0=ở giữa, "
29386 #~ "1=trái, 2=phải, 4=trên cùng, 8=dưới cùng; bạn cũng có thể sử dụng việc "
29387 #~ "kết nối các giá trị này, ví dụ: 6 = trên cùng-phải)."
29389 #~ msgid "Menu timeout"
29390 #~ msgstr "Thời gian tắt Menu"
29393 #~ "OSD menu pictures get a default timeout of 15 seconds added to their "
29394 #~ "remaining time. This will ensure that they are at least the specified "
29397 #~ "Hình ảnh Menu cập nhật của HTTMH theo mặc định chiếm 15 giây khi thêm vào "
29398 #~ "cho phần còn lại của thời gian. Điều này bảo đảm rằng thời gian được chọn "
29399 #~ "sẽ được hiển thị."
29401 #~ msgid "Menu update interval"
29402 #~ msgstr "Khoảng thời gian cập nhật Menu"
29405 #~ "The default is to update the OSD menu picture every 200 ms. Shorten the "
29406 #~ "update time for environments that experience transmissions errors. Be "
29407 #~ "careful with this option as encoding OSD menu pictures is very computing "
29408 #~ "intensive. The range is 0 - 1000 ms."
29410 #~ "Mặc định menu HTTMH sẽ tự động cập nhật mỗi 200 miligiây. Rút ngắn thừoi "
29411 #~ "gian cập nhật thường gây ra lỗi khi chuyển đổi. Hãy cẩn thận với việc mã "
29412 #~ "hóa hình ảnh menu của HTTMH vì đây là điều rất quan trọng. Giá trị từ 0 - "
29413 #~ "1000 miligiây."
29416 #~ "The transparency of the OSD menu can be changed by giving a value between "
29417 #~ "0 and 255. A lower value specifies more transparency a higher means less "
29418 #~ "transparency. The default is being not transparent (value 255) the "
29419 #~ "minimum is fully transparent (value 0)."
29421 #~ "Độ trong suốt của menu HTTMH có thể thay đổi giá trị từ 0 đến 255. Giá "
29422 #~ "trị càng thấp thì độ trong suốt càng cao và ngược lại. Giá trị mặc định "
29423 #~ "là 255 cho việc hiển thị bình thường, 0 cho độ trong suốt cao nhất.\""
29425 #~ msgid "On Screen Display menu"
29426 #~ msgstr "Menu Hiển Thị Trên Màn Hình"
29428 #~ msgid "Comma separated list of active windows, defaults to all"
29430 #~ "Dấu phẩy ngăn cách danh sách các cửa sổ được kích hoạt, mặc định cho tất "
29433 #~ msgid "Make one tile a black slot"
29434 #~ msgstr "Tạo một khung màu đen"
29437 #~ "Make one slot black. Other tiles can only be swapped with the black slot."
29439 #~ "Tạo một khung màu đen. Các miếng ghép khác có thể chuyển đổi với khung "
29442 #~ msgid "One of '90', '180', '270', 'hflip' and 'vflip'"
29443 #~ msgstr "Một của '90', '180', '270', 'hflip' và 'vflip'"
29446 #~ msgid "Enable desktop mode "
29447 #~ msgstr "Bật chế độ Hình Nền"
29449 #~ msgid "Windows GAPI video output"
29450 #~ msgstr "Xuất dữ liệu video của Windows GAPI"
29453 #~ msgid "Video Codec"
29454 #~ msgstr "Codec video:"
29457 #~ msgid "Audio Codec"
29458 #~ msgstr "Codec của Audio:"
29461 #~ msgid "Subtitle Codec"
29462 #~ msgstr "Độ trễ của phụ đề"
29465 #~ msgid "Video Bit Rate"
29466 #~ msgstr "Bitrate của Video:"
29469 #~ msgid "Audio Bit Rate"
29470 #~ msgstr "Bitrate của Audio"
29473 #~ msgid "Audio Sample Rate"
29474 #~ msgstr "Xếp hạng tự động audio"
29477 #~ msgid "MUX Options"
29478 #~ msgstr "Tùy chọn"
29481 #~ msgid "Output Destination"
29482 #~ msgstr "Đích đến"
29485 #~ msgid "File Name"
29486 #~ msgstr "Tên file"
29494 #~ msgstr "Chiều rộng"
29497 #~ msgid "Columns:"
29502 #~ msgstr "Chiều cao"
29505 #~ msgid "Preamp: "
29506 #~ msgstr "Tái khuếch đại"
29509 #~ "We would like to thank the whole VLC community, the testers, our users "
29510 #~ "and the following people (and the missing ones...) for their "
29511 #~ "collaboration to create the best free software."
29513 #~ "Chúng tôi xin chân thành cảm ơn các thành viên và sự đóng góp không mệt "
29514 #~ "mỏi của cộng đồng VLC, và chúng tôi đặc biệt trân trọng biết ơn dịch giả "
29515 #~ "Phan Anh đã dành thời gian cho phần dịch thuật của VLC."
29519 #~ msgstr "Bản quyền"
29523 #~ msgstr "00:00:00"
29525 #~ msgid "Destinations"
29526 #~ msgstr "Đích đến"
29528 #~ msgid "Group name"
29529 #~ msgstr "Tên nhóm"
29531 #~ msgid "Instances"
29532 #~ msgstr "Tiến trình"
29535 #~ msgid "Menus language:"
29536 #~ msgstr "Ngôn ngữ của Audio"
29538 #~ msgid "Subtitles Language"
29539 #~ msgstr "Ngôn ngữ phụ đề"
29541 #~ msgid "Black slot"
29542 #~ msgstr "Khung màu đen"
29545 #~ msgid "Low Pass Ffilter"
29546 #~ msgstr "Mật khẩu"
29549 #~ msgid "Duration in second"
29550 #~ msgstr "Thời lượng tính bằng giây"
29552 #~ msgid "Override parametters"
29553 #~ msgstr "Bỏ qua các thông số"
29555 #~ msgid "yes: from %@ to %@ secs"
29556 #~ msgstr "đồng ý: từ %@ đến %@ giây"
29559 #~ msgid "Previous/Backward"
29560 #~ msgstr "Chương trước đó"
29563 #~ msgid "Next/Forward"
29564 #~ msgstr "Tiếp đến"
29567 #~ msgid "Loop/Repeat mode"
29568 #~ msgstr "Lặp lại một lần"
29574 #~ msgid "Video Filters..."
29575 #~ msgstr "Bộ lọc Video"
29577 #~ msgid "Advance of audio over video:"
29578 #~ msgstr "Phần nâng cao của phụ đề ở phía trước audio:"
29580 #~ msgid "Advance of subtitles over video:"
29581 #~ msgstr "Phần nâng cao của phụ đề ở phía trước video:"
29583 #~ msgid "Speed of the subtitles:"
29584 #~ msgstr "Tốc độ của phụ đề"
29587 #~ msgid "Video output is not supported"
29588 #~ msgstr "Thiết lập Video chưa được lưu"
29591 #~ msgid "Use systems codecs if available, for WMV codecs"
29592 #~ msgstr "Sử dụng bộ codec của hệ thống nếu được ( chất lượng tốt hơn)"
29595 #~ msgid "Front speakers"
29596 #~ msgstr "Thuộc tính kiểu chữ"
29599 #~ msgid "ALSA device"
29600 #~ msgstr "Thiết bị DVD"
29605 #~ msgid "Default Volume"
29606 #~ msgstr "Âm thanh mặc định"
29609 #~ msgid "Open a Media"
29613 #~ msgid "&Open a Media"
29614 #~ msgstr "Mở file nhạc/phim"
29617 #~ msgid "Live Update"
29618 #~ msgstr "Cập nhật"
29621 #~ msgid "Display on &Desktop"
29622 #~ msgstr "Hiển thị độ phân giải"
29624 #~ msgid "Enable wallpaper mode"
29625 #~ msgstr "Cho phép chế độ hình nền"
29628 #~ msgid "Elasped time"
29629 #~ msgstr "Làm mới thời gian"
29631 #~ msgid "Clear Menu"
29632 #~ msgstr "Làm sạch menu"
29635 #~ msgid "Fullscreen controller width toggle"
29636 #~ msgstr "Hiển thị điều khiển trong chế độ toàn màn hình"
29644 #~ msgstr "Thư viện"
29651 #~ msgid "Full Screen"
29652 #~ msgstr "Toàn màn hình"
29655 #~ msgid "Easy Stream"
29659 #~ msgid "Seek Time"
29660 #~ msgstr "Thời gian bắt đầu"
29663 #~ msgid "Graphical Equalizer"
29664 #~ msgstr "Bộ cân bằng đồ họa"
29667 #~ msgid "VLC media player - Flash Viewer"
29668 #~ msgstr "Chương trình VLC"
29671 #~ msgid "Streaming Output"
29672 #~ msgstr "Xuất dữ liệu luồng"
29675 #~ msgid "Create Stream"
29676 #~ msgstr "Luồng mặc định"
29679 #~ msgid "Capture Screen"
29680 #~ msgstr "Ghi hình và thiết bị"
29690 #~ msgid "Create Mosaic"
29694 #~ msgid "Stream Input Configuration"
29695 #~ msgstr "Mở thiết lập VLC..."
29698 #~ msgid "Remove Stream"
29699 #~ msgstr "Không chọn file nào"
29702 #~ msgid "Create New Stream"
29703 #~ msgstr "Tạo một phần đánh dấu mới"
29706 #~ msgid "Delete All Streams"
29707 #~ msgstr "Xóa tất cả phần đánh dấu"
29710 #~ msgid "Configure Stream Defaults"
29711 #~ msgstr "Chỉnh sửa phím tắt"
29714 #~ msgid "Refresh Streams"
29715 #~ msgstr "Làm mới thời gian"
29719 #~ msgstr "Đặt thứ tự"
29721 #~ msgid "Quiet mode."
29722 #~ msgstr "Chế độ im lặng"
29725 #~ msgid "Motion blue"
29726 #~ msgstr "Làm mờ chuyển động"
29728 #~ msgid "Disable DVD Menus (for compatibility)"
29729 #~ msgstr "Vô hiệu menu của DVD (dành cho sự tương thích)"
29732 #~ msgstr "Hiệu ứng"
29735 #~ msgid "Zoom playlist"
29736 #~ msgstr "Hiển thị danh sách"
29738 #~ msgid " - Empty - "
29739 #~ msgstr "-trống rỗng-"
29744 #~ msgid "Telnet Interface"
29745 #~ msgstr "Giao diện Telnet"
29747 #~ msgid "Web Interface"
29748 #~ msgstr "Giao diện Web"
29750 #~ msgid "Audio output saved volume"
29751 #~ msgstr "Các phần xuất dữ liệu của audio"
29754 #~ "X11 hardware display to use. By default VLC will use the value of the "
29755 #~ "DISPLAY environment variable."
29757 #~ "Phần cứng X11 hiển thị trong sử dụng. Theo mặc định VLC sẽ sử dụng giá "
29758 #~ "trị mặc định của biến HIỂN THỊ."
29761 #~ "Hide mouse cursor and fullscreen controller after n milliseconds, default "
29762 #~ "is 3000 ms (3 sec.)"
29764 #~ "Không hiển thị con trỏ chuột và trình điều khiển ở chế độ toàn màn hình "
29765 #~ "sau n phần nghìn giây, mặc định là 3000 pg ( 3 giây)."
29767 #~ msgid "Video output filter module"
29768 #~ msgstr "Phương thức bộ lọc xuất dữ liệu"
29770 #~ msgid "UDP port"
29771 #~ msgstr "cổng UDP"
29773 #~ msgid "Go back in browsing history"
29774 #~ msgstr "Đi lùi lại trong phần lưu trữ lịch sử"
29777 #~ "Select the key to go back (to the previous media item) in the browsing "
29780 #~ "Chọn phím tắt để đi đến đối tượng phía sau trong phần lưu trữ lịch sử"
29782 #~ msgid "Go forward in browsing history"
29783 #~ msgstr "Đi đến phần tiếp theo trong phần lưu trữ lịch sử"
29786 #~ "Select the key to go forward (to the next media item) in the browsing "
29789 #~ "Chọn phím tắt để đi đến đối tượng phía trước trong phần lưu trữ lịch sử"
29848 #~ msgid "HTTP password"
29849 #~ msgstr "Mật khẩu HTTP"
29851 #~ msgid "HTTP ACL"
29852 #~ msgstr "HTTP ACL"
29854 #~ msgid "CRL file"
29855 #~ msgstr "File CRL"
29857 #~ msgid "%.1f MHz (%d services)"
29858 #~ msgstr "%.1f MHz (%d dịch vụ)"
29864 #~ msgid "Fake video input"
29865 #~ msgstr "Nhập dữ liệu vào từ S-Video"
29868 #~ msgid "Supplementary caching value for remote files, in milliseconds."
29869 #~ msgstr "Hiển thị tiêu đề trong vòng x phần triệu giây"
29872 #~ msgid "Directory input"
29873 #~ msgstr "Thư mục"
29876 #~ msgid "Max number of redirection"
29877 #~ msgstr "Số lượng tối đa kết nối"
29879 #~ msgid "Audio Channel"
29880 #~ msgstr "Kênh audio"
29882 #~ msgid "Flip the video vertically (if supported by the v4l2 driver)."
29883 #~ msgstr "Đối xứng video theo chiều dọc(nếu phần cứng thuộc dạng v4I2)"
29885 #~ msgid "Horizontal centering"
29886 #~ msgstr "Canh giữa theo chiều dọc"
29888 #~ msgid "Vertical centering"
29889 #~ msgstr "Canh giữa theo chiều ngang"
29892 #~ msgstr "Cân bằng"
29901 #~ msgstr "Mặc định"
29903 #~ msgid "Reload image file"
29904 #~ msgstr "Tải lại file hình"
29906 #~ msgid "Reload image file every n seconds."
29907 #~ msgstr "Tải lại file hình cứ mỗi X giây."
29910 #~ "Aspect ratio of the image file (4:3, 16:9). Default is square pixels."
29912 #~ "Tỉ lệ đồng dạng của file ảnh (4:3, 16:9). Mặc đình là các pixel vuông."
29914 #~ msgid "Deinterlace the image after loading it."
29915 #~ msgstr "Hình dạng tái kết hợp khi đang tải"
29917 #~ msgid "Deinterlace module to use."
29918 #~ msgstr "Phương thức tái kết hợp được dùng."
29920 #~ msgid "Fake video decoder"
29921 #~ msgstr "Chuyển mã video giả"
29923 #~ msgid "Memory video decoder"
29924 #~ msgstr "Giải mã bộ nhớ video"
29926 #~ msgid "Enable debug"
29927 #~ msgstr "Cho phép gỡ rối"
29930 #~ msgstr "Phụ đề trang"
29935 #~ msgid "Host address"
29936 #~ msgstr "Địa chỉ Host"
29938 #~ msgid "Handlers"
29939 #~ msgstr "handlers"
29944 #~ msgid "HTTP SSL"
29945 #~ msgstr "HTTP SSL"
29948 #~ msgstr "Dấu hiệu"
29951 #~ msgstr "Chuẩn bị"
29953 #~ msgid "Don't repair"
29954 #~ msgstr "Không chuẩn bị"
29956 #~ msgid "Subtitles (asa demuxer)"
29957 #~ msgstr "Phụ đề (tách kênh asa)"
29962 #~ msgid "VLC was brought to you by:"
29963 #~ msgstr "VLC được mang đến cho bạn bởi:"
29966 #~ msgstr "Quay lại"
29968 #~ msgid "Fast Forward"
29969 #~ msgstr "Nhanh hơn về phía trước"
29971 #~ msgid "Apply the equalizer filter twice. The effect will be sharper."
29972 #~ msgstr "Áp dụng bộ lọc cân bằng hai lần. Hiệu ứng sẽ trở nên đẹp hơn."
29974 #~ msgid "Enable the equalizer. Bands can be set manually or using a preset."
29976 #~ "Bật bộ cân bằng. Các băng tần có thể do bạn thiết lập hoặc sử dụng một "
29977 #~ "thiết lập sẵn có."
29979 #~ msgid "Shows more information about the available video filters."
29980 #~ msgstr "Hiển thị các thông tin thêm về các bộ lọc video sẵn có"
29982 #~ msgid "Distortion filters"
29983 #~ msgstr "Bộ lọc lăn tăn"
29988 #~ msgid "Adds motion blurring to the image"
29989 #~ msgstr "Thêm các hiệu ứng mờ của chuyển động vào hình ảnh"
29991 #~ msgid "Creates several copies of the Video output window"
29992 #~ msgstr "Tạo một vài bản sao của cửa sổ xuất dữ liệu Video"
29994 #~ msgid "Image cropping"
29995 #~ msgstr "Cắt bỏ hình ảnh"
29997 #~ msgid "Crops a defined part of the image"
29998 #~ msgstr "Cắt bỏ một phần được chọn của hình ảnh"
30000 #~ msgid "Inverts the colors of the image"
30001 #~ msgstr "Đảo ngược màu sắc của hình ảnh"
30003 #~ msgid "Rotates or flips the image"
30004 #~ msgstr "Xoay hoặc là đối xứng hình ảnh"
30006 #~ msgid "Adjust Image"
30007 #~ msgstr "Tinh chỉnh hình ảnh"
30009 #~ msgid "Audio Filter"
30010 #~ msgstr "Bộ lọc Audio"
30012 #~ msgid "About the video filters"
30013 #~ msgstr "Về bộ lọc Video"
30015 #~ msgid "Controller..."
30016 #~ msgstr "Điều khiển...."
30018 #~ msgid "Equalizer..."
30019 #~ msgstr "Cân bằng...."
30021 #~ msgid "Extended Controls..."
30022 #~ msgstr "Điều khiển bổ sung..."
30024 #~ msgid "Volume: %d%%"
30025 #~ msgstr "Âm thanh: %d%%"
30027 #~ msgid "Use as Desktop Background"
30028 #~ msgstr "Sử dụng như hình nền máy tính(desktop)"
30030 #~ msgid "Keep current Equalizer settings"
30031 #~ msgstr "Giữ các thiết lập cân bẳng gần đây"
30033 #~ msgid "No device connected"
30034 #~ msgstr "Chưa có thiết bị nào kết nối"
30036 #~ msgid "Screen Capture Input"
30037 #~ msgstr "Nhập dữ liệu ghi hình"
30039 #~ msgid "No %@s found"
30040 #~ msgstr "Không tìm thấy %@s"
30042 #~ msgid "Open VIDEO_TS Directory"
30043 #~ msgstr "Mở Thư mục VIDEO_TS"
30045 #~ msgid "iSight Capture Input"
30046 #~ msgstr "Nhập dữ liệu ghi hình từ iSight"
30048 #~ msgid "Add Folder to Playlist"
30049 #~ msgstr "Thêm thư mục vào danh sách"
30052 #~ msgstr "1 đối tượng"
30054 #~ msgid "Empty Folder"
30055 #~ msgstr "Thư mục rỗng"
30057 #~ msgid "Default Server Port"
30058 #~ msgstr "Cổng Server mặc định"
30060 #~ msgid "Add controls to the video window"
30061 #~ msgstr "Thêm điều khiển vào cửa sổ video"
30063 #~ msgid "Interface Settings not saved"
30064 #~ msgstr "Thiết lập về giai diện chưa được lưu"
30066 #~ msgid "An error occured while saving your settings via SimplePrefs (%i)."
30068 #~ "Một lỗi đã xảy ra khi đang lưu các thiết lập thông qua Tùy chỉnh ví dụ "
30071 #~ msgid "Audio Settings not saved"
30072 #~ msgstr "Thiết lập Audio chưa được lưu"
30074 #~ msgid "Input Settings not saved"
30075 #~ msgstr "Thiết lập nhập dữ liệu chưa lưu"
30077 #~ msgid "On Screen Display/Subtitle Settings not saved"
30078 #~ msgstr "Thiết lập cho Hiển Thị Trên Màn Hình/Phụ đề chưa lưu"
30080 #~ msgid "Hotkeys not saved"
30081 #~ msgstr "Phím tắt chưa lưu"
30083 #~ msgid " State : Playing %s"
30084 #~ msgstr " Trạng thái : Đang chơi %s"
30086 #~ msgid " State : Opening/Connecting %s"
30087 #~ msgstr " Trạng thái : Đang Mở/Kết nối %s"
30089 #~ msgid " State : Paused %s"
30090 #~ msgstr " Trạng thái : Tạm dừng %s"
30093 #~ msgstr "Trợ giúp"
30095 #~ msgid " c Switch color on/off"
30096 #~ msgstr " c Đổi màu tắt/mở"
30098 #~ msgid " <left> Seek -1%%"
30099 #~ msgstr " <trái> Đi đến -1%%"
30101 #~ msgid " a Volume Up"
30102 #~ msgstr " a Tăng âm lượng"
30104 #~ msgid " D, <del> Delete an entry"
30105 #~ msgstr " D, <phím delete> Xóa một entry"
30108 #~ msgstr "[Các hộp]"
30110 #~ msgid "[Miscellaneous]"
30111 #~ msgstr "[Hỗn hợp]"
30113 #~ msgid " Information "
30114 #~ msgstr "Thông tin"
30116 #~ msgid "No item currently playing"
30117 #~ msgstr "Hiện tại không có đối tượng nào được chơi"
30122 #~ msgid " Objects "
30123 #~ msgstr "Đối tượng"
30126 #~ msgstr "Trạng thái"
30128 #~ msgid "\\ sending bitrate : %6.0f kb/s"
30129 #~ msgstr "\\ bitrate đang gửi : %6.0f kb/giây"
30131 #~ msgid " Playlist (All, one level) "
30132 #~ msgstr "Danh sách (Tất cả, cấp độ 1)"
30134 #~ msgid " Playlist (By category) "
30135 #~ msgstr "Danh sách (theo phân loại)"
30137 #~ msgid " Playlist (Manually added) "
30138 #~ msgstr "Danh sách (bạn tự thêm vào)"
30140 #~ msgid "DVB Type:"
30141 #~ msgstr "Thể loại DVB:"
30143 #~ msgid "Input caching:"
30144 #~ msgstr "Lưu trữ phần nhập dữ liệu:"
30146 #~ msgid "Privacy and Network Warning"
30147 #~ msgstr "Chính sách và Cảnh báo từ mạng lưới"
30149 #~ msgid "A new version of VLC("
30150 #~ msgstr "Một phiên bản mới của VLC("
30152 #~ msgid "&Extra Metadata"
30153 #~ msgstr "Thêm thông tin bổ sung"
30155 #~ msgid "&Codec Details"
30156 #~ msgstr "Thông tin chi tiết về Codec"
30158 #~ msgid "&Statistics"
30159 #~ msgstr "Thống kê"
30164 #~ msgid "Verbosity Level"
30165 #~ msgstr "Cấp độ dài dòng"
30168 #~ msgid "Message filter"
30169 #~ msgstr "Bộ lọc cảnh"
30172 #~ msgstr "Cập nhật"
30175 #~ msgid "XSPF playlist (*.xspf)"
30176 #~ msgstr "danh sách XSPF (*.xspf);;"
30179 #~ msgid "M3U8 playlist (*.m3u8)"
30180 #~ msgstr "danh sách M3U (*.m3u);;"
30183 #~ msgid "M3U playlist (*.m3u)"
30184 #~ msgstr "danh sách M3U (*.m3u);;"
30186 #~ msgid "HTML playlist (*.html)"
30187 #~ msgstr "danh sách HTML (*html)"
30189 #~ msgid "Sna&pshot"
30190 #~ msgstr "Chụp hình"
30195 #~ msgid "Manage &bookmarks"
30196 #~ msgstr "Quản lý phần đánh dấu"
30198 #~ msgid "Configure podcasts..."
30199 #~ msgstr "Thiết lập việc podcasts..."
30201 #~ msgid "Allow the volume to be set to 400%"
30202 #~ msgstr "Cho phép âm lượng tối đa đến 400%"
30205 #~ "Allow the volume to have range from 0% to 400%, instead of 0% to 200%. "
30206 #~ "This option can distort the audio, since it uses software amplification."
30208 #~ "Cho phép âm lượng thay đổi giá trị từ 0% đến 400%, thay vì 0% đến 200%. "
30209 #~ "Tùy chọn này có thể làm giảm chất lượng của audio, khi nó sử dụng bộ phận "
30210 #~ "khuyếch đại của phần mềm."
30213 #~ msgctxt "Tooltip|Clear"
30217 #~ msgid "Skins loader demux"
30218 #~ msgstr "Tách kênh tải giao diện"
30220 #~ msgid "ID3v1/2 and APEv1/2 tags parser"
30221 #~ msgstr "Phân tích tag ID3v1/2 và APEv1/2"
30223 #~ msgid "Font Effect"
30224 #~ msgstr "Hiệu ứng kiểu chữ"
30231 #~ msgid "Lua Interface Module (shortcuts)"
30232 #~ msgstr "Phương thức giao diện"
30238 #~ "X11 hardware display to use.\n"
30239 #~ "By default, VLC will use the value of the DISPLAY environment variable."
30241 #~ "Sử dụng hiển thị phần cứng X11.\n"
30242 #~ "Theo mặc định, VLC sẽ sử dụng giá trị của biến HIỂN THỊ."
30244 #~ msgid "HD1000 video output"
30245 #~ msgstr "Xuất dữ liệu video theo HD1000"
30247 #~ msgid "OMAP Framebuffer device"
30248 #~ msgstr "Thiết bị chuyển đổi khung cua OMAP"
30250 #~ msgid "OMAP Framebuffer device to use for rendering (usually /dev/fb0)."
30251 #~ msgstr "Thiết bị Bộ khung đệm OMAP cho việc render (luôn luôn/dev/fb0)."
30254 #~ "Force use of a specific chroma for output. Default is Y420 (specific to "
30255 #~ "N770/N8xx hardware)."
30257 #~ "Bắt buộc sử dụng chế độ đơn sắc cho định dạng xuất ra. Mặc định là Y420 "
30258 #~ "(tùy thuộc vào phần cứng N770/N8xx)."
30260 #~ msgid "Embed the overlay"
30261 #~ msgstr "Nhúng vào phần thời gian trễ"
30263 #~ msgid "Embed the framebuffer overlay into a X11 window"
30264 #~ msgstr "Nhúng chuyển đổi khung vào cửa sổ của X11"
30267 #~ msgid "OMAP framebuffer"
30268 #~ msgstr "Thiết bị chuyển đổi khung cua OMAP"
30270 #~ msgid "OMAP framebuffer video output"
30271 #~ msgstr "Xuất dữ liệu chuyển đổi khung dạng OMAP "
30273 #~ msgid "OpenGL Provider"
30274 #~ msgstr "Nhà cung cấp OpenGL"
30276 #~ msgid "Allows you to modify what OpenGL provider should be used"
30277 #~ msgstr "Giúp bạn chỉnh sửa nhà cung cấp"
30279 #~ msgid "Snapshot width"
30280 #~ msgstr "Chiều rộng hình"
30282 #~ msgid "Width of the snapshot image."
30283 #~ msgstr "Chiều rộng của hình chụp màn hình"
30285 #~ msgid "Snapshot height"
30286 #~ msgstr "Chiều cao hình"
30288 #~ msgid "Height of the snapshot image."
30289 #~ msgstr "Chiều cao của hình chụp màn hình"
30292 #~ "Output chroma for the snapshot image (a 4 character string, like "
30295 #~ "Xuất dữ liệu hình ảnh chụp màn hình dưới dạng đơn sắc (một chuỗi gồm 4 ký "
30296 #~ "tự, như là \"RV32\")."
30298 #~ msgid "Cache size (number of images)"
30299 #~ msgstr "Kích thước lưu trữ (số lượng hình ảnh)"
30301 #~ msgid "Snapshot cache size (number of images to keep)."
30303 #~ "Dung lượng lưu trữ hình chụp màn hình (số lượng các bức hình lưu trữ)."
30305 #~ msgid "Snapshot output"
30306 #~ msgstr "Xuất dữ liệu chụp ảnh màn hình"
30308 #~ msgid "SVGAlib video output"
30309 #~ msgstr "Xuất dữ liệu Video SVGAlib"
30312 #~ msgid "ID of the video output X window"
30313 #~ msgstr "Tạo một vài bản sao của cửa sổ xuất dữ liệu Video"
30315 #~ msgid "Use shared memory"
30316 #~ msgstr "Chia sẻ bộ nhớ"
30318 #~ msgid "Use shared memory to communicate between VLC and the X server."
30319 #~ msgstr "Chia sẻ bộ nhớ để liên lạc giữa VLC và server X"
30321 #~ msgid "More bands : 80 / 20"
30322 #~ msgstr "Thêm ban nhạc: 80/20"
30324 #~ msgid "More bands for the spectrum analyzer : 80 if enabled else 20."
30326 #~ "Thêm nhiều băng tần cho phần phân tích băng tần : 80 nếu cho phép ngoài "
30329 #~ msgid "Band separator"
30330 #~ msgstr "Tách biệt ban nhạc với nhau"
30332 #~ msgid "Enable peaks"
30333 #~ msgstr "Cho phép đỉnh cao nhất"
30335 #~ msgid "Enable bands"
30336 #~ msgstr "Cho phép Ban Nhạc."
30338 #~ msgid "Enable base"
30339 #~ msgstr "Cho phép gốc"
30342 #~ msgid "Font size:"
30343 #~ msgstr "Kích thước kiểu chữ"
30346 #~ msgid "Text alignment:"
30347 #~ msgstr "Canh lề Video"
30350 #~ msgid "Enter the URL of the network stream here."
30352 #~ "Điền vào mạng lưới các đường dẫn phân luồn URL tại đây, với hoặc không "
30353 #~ "kèm theo giao thức."
30356 #~ msgid "Use system codecs if available (better quality, but dangerous)"
30357 #~ msgstr "Sử dụng bộ codec của hệ thống nếu được ( chất lượng tốt hơn)"
30360 #~ msgid "Default port (server mode)"
30361 #~ msgstr "Cổng Server mặc định"
30363 #~ msgid "No v4l2 instance found. Press the refresh button to try again."
30365 #~ "Tiến trình v4l2 không tìm thấy. Hãy ấn nút cập nhật để thử lại lần nữa."
30367 #~ msgid "Color fun"
30368 #~ msgstr "Màu sắc vui nhộn"
30370 #~ msgid "Vout/Overlay"
30371 #~ msgstr "Vout/Overlay"
30374 #~ msgid "Subpicture filters"
30375 #~ msgstr "Hình ảnh phụ đề"
30377 #~ msgid "Video filters"
30378 #~ msgstr "Bộ lọc Video"
30380 #~ msgid "Vout filters"
30381 #~ msgstr "Bộ lọc Vout"
30383 #~ msgid "Advanced video filter controls"
30384 #~ msgstr "Điều khiển nâng cao bộ lọc video"
30387 #~ msgid "Automate picture coding mode"
30388 #~ msgstr "Chế độ hình ảnh mã hóa"
30391 #~ "Address of the locking callback function. This function must fill in "
30392 #~ "valid plane memory address information for use by the video renderer."
30394 #~ "Địa chỉ của hàm khóa gọi lại. Hàm này cần các thông tin chính xác về địa "
30395 #~ "chỉ bộ nhớ để có thể "
30398 #~ msgid "SessionManager"
30399 #~ msgstr "Tên tiến trình"
30402 #~ msgstr "tiêu đề"
30408 #~ msgstr "Thiết lập"
30411 #~ msgid "SDL video driver name"
30412 #~ msgstr "Tên thiết bị video"
30414 #~ msgid "Select the protocol for the URL."
30415 #~ msgstr "Chọn giao thức mạng cho URL"
30417 #~ msgid "Select the port used"
30418 #~ msgstr "Chọn cổng đã sử dụng"
30420 #~ msgid "Other codecs"
30421 #~ msgstr "Các codec khác"
30423 #~ msgid "Settings for audio+video and miscellaneous decoders and encoders."
30424 #~ msgstr "Thiết lập cho phần audio và video cũng như giải và mã hóa."
30426 #~ msgid "Random off"
30427 #~ msgstr "Tắt ngẫu nhiên"
30429 #~ msgid "Advanced open..."
30430 #~ msgstr "Mở file nâng cao..."
30432 #~ msgid "%s: option `%s' is ambiguous\n"
30433 #~ msgstr "%s: tùy chọn `%s' không rõ ràng\n"
30435 #~ msgid "%s: option `--%s' doesn't allow an argument\n"
30436 #~ msgstr "%s: tùy chọn `--%s' không cho phép thông số\n"
30438 #~ msgid "%s: option `%c%s' doesn't allow an argument\n"
30439 #~ msgstr "%s: tùy chọn `%c%s' không cho phép thông số\n"
30441 #~ msgid "%s: option `%s' requires an argument\n"
30442 #~ msgstr "%s: tùy chọn `%s' cần một thông số\n"
30444 #~ msgid "%s: unrecognized option `%s%s'\n"
30445 #~ msgstr "%s: không nhận diện được tùy chọn `%s%s'\n"
30447 #~ msgid "%s: illegal option -- %c\n"
30448 #~ msgstr "%s: tùy chọn không hợp lệ -- %c\n"
30450 #~ msgid "%s: invalid option -- %c\n"
30451 #~ msgstr "%s: tùy chọn sai -- %c\n"
30453 #~ msgid "%s: option requires an argument -- %c\n"
30454 #~ msgstr "%s: tùy chọn cần một thông số -- %c\n"
30456 #~ msgid "%s: option `-W %s' is ambiguous\n"
30457 #~ msgstr "%s: tùy chọn `-W %s' không rõ ràng\n"
30459 #~ msgid "%s: option `-W %s' doesn't allow an argument\n"
30460 #~ msgstr "%s: tùy chọn `-W %s' không cần thông số\n"
30462 #~ msgid "VLC could not open the packetizer module."
30463 #~ msgstr "VLC không thể kích hoạt phương thức packetizer"
30465 #~ msgid "Show interface with mouse"
30466 #~ msgstr "Hiển thị giao diện với con trỏ chuột"
30469 #~ "When this is enabled, the interface is shown when you move the mouse to "
30470 #~ "the edge of the screen in fullscreen mode."
30472 #~ "Khi bật tính năng này, giao diện sẽ hiển thị khi ban di chuyển chuột tới "
30473 #~ "các góc của màn hình trong chế độ toàn màn hình."
30476 #~ msgid "Full support"
30477 #~ msgstr "Hỗ trợ đầy đủ"
30480 #~ msgid "Fullscreen-only"
30481 #~ msgstr "Chỉ trong chế độ toàn màn hình"
30484 #~ msgstr "%.1f kB"
30486 #~ msgid "CD reading failed"
30487 #~ msgstr "Đọc dữ liệu từ CD thất bại"
30489 #~ msgid "Audio Compact Disc"
30490 #~ msgstr "Đĩa Audio Compact"
30495 #~ msgid "CDDB server"
30496 #~ msgstr "Server CDDB"
30498 #~ msgid "email address reported to CDDB server"
30499 #~ msgstr "Địa chỉ email để báo cáo đến server CDDB"
30501 #~ msgid "CDDB server timeout"
30502 #~ msgstr "Hết thời gian đối với server CDDB"
30504 #~ msgid "Directory to cache CDDB requests"
30505 #~ msgstr "Thư mục lưu trữ yêu cầu của CDDB"
30507 #~ msgid "Track %i"
30508 #~ msgstr "Track %i"
30510 #~ msgid "CMML annotations decoder"
30511 #~ msgstr "Giải mã lời chú thích CMML"
30513 #~ msgid "RealAudio library decoder"
30514 #~ msgstr "Giải mã thư viện RealAudio"
30516 #~ msgid "Tarkin decoder"
30517 #~ msgstr "Giải mã Tarkin"
30522 #~ msgid "Unknown command!"
30523 #~ msgstr "Không rõ dòng lệnh là gì!"
30526 #~ msgstr "Yêu cầu"
30528 #~ msgid "MPEG-4 V"
30529 #~ msgstr "MPEG-4 V"
30531 #~ msgid "BeOS standard API interface"
30532 #~ msgstr "Giao diện API theo tiêu chuẩn BeOS"
30534 #~ msgid "Open files from all sub-folders as well?"
30535 #~ msgstr "Bao gồm các file và các thư mục con?"
30537 #~ msgid "Prev Title"
30538 #~ msgstr "Tiêu đề tiếp"
30540 #~ msgid "Next Title"
30541 #~ msgstr "Tiêu đề sau"
30543 #~ msgid "Go to Title"
30544 #~ msgstr "Đi đến tiêu đề"
30546 #~ msgid "Go to Chapter"
30547 #~ msgstr "Đi đến chương"
30552 #~ msgid "VLC media player: Open Media Files"
30553 #~ msgstr "Chương trình giải trí VLC: M? file nhạc/phim"
30555 #~ msgid "VLC media player: Open Subtitle File"
30556 #~ msgstr "Chương trình giải trí VLC: M? file phụ ?ề"
30558 #~ msgid "Select None"
30559 #~ msgstr "Không chọn gì hết"
30561 #~ msgid "Sort Reverse"
30562 #~ msgstr "Sắp xếp ngược lại"
30564 #~ msgid "Sort by Path"
30565 #~ msgstr "Sắp xếp theo ?ường dẫn"
30567 #~ msgid "Randomize"
30568 #~ msgstr "Ngẫu nhiên"
30570 #~ msgid "Remove All"
30571 #~ msgstr "Xóa hết"
30573 #~ msgid "Defaults"
30574 #~ msgstr "Mặc định"
30576 #~ msgid "Show Interface"
30577 #~ msgstr "Hiển thị giao diện"
30588 #~ msgid "Vertical Sync"
30589 #~ msgstr "Đồng bộ hóa chiều ngang"
30591 #~ msgid "Correct Aspect Ratio"
30592 #~ msgstr "Sửa lỗi tỉ số đồng dạng cạnh"
30594 #~ msgid "Stay On Top"
30595 #~ msgstr "Ở trên cùng"
30597 #~ msgid "Take Screen Shot"
30598 #~ msgstr "Chụp ảnh màn hình"
30600 #~ msgid "VLC's last release for your OS is the 0.9 series."
30601 #~ msgstr "Phiên bản cập nhật lần cuối của VLC cho hệ thống của bạn là 1.0"
30604 #~ "VLC's last release for your OS is VLC 0.8.6i, which is prone to known "
30605 #~ "security issues."
30607 #~ "VLC's last release for your OS is VLC 0.8.6i, which is prone to known "
30608 #~ "security issues."
30611 #~ "VLC's last release for your OS is VLC 0.7.2, which is highly out of date "
30612 #~ "and prone to known security issues. We recommend you to update your Mac "
30613 #~ "to a modern version of Mac OS X."
30615 #~ "VLC's last release for your OS is VLC 0.7.2, which is highly out of date "
30616 #~ "and prone to known security issues. We recommend you to update your Mac "
30617 #~ "to a modern version of Mac OS X."
30619 #~ msgid "Your version of Mac OS X is no longer supported"
30621 #~ "Phiên bản VLC này đối với hệ điều hành Mac OS X không còn được hỗ trợ nữa"
30624 #~ "VLC media player %s requires Mac OS X 10.5 or higher.\n"
30628 #~ "Yêu cầu hệ điều hành Mac OS X 10.5 hoặc mới hơn.\n"
30632 #~ msgid "Download now"
30633 #~ msgstr "Tải về ngay"
30635 #~ msgid "Do you want VLC to check for updates automatically?"
30636 #~ msgstr "Bạn có muốn tự động cập nhật phiên bản mới của VLC không?"
30638 #~ msgid "You can change this option in VLC's update window later on."
30639 #~ msgstr "Bạn có thể thay đổi cách thức cập nhật của VLC ở cửa sổ kế tiếp."
30641 #~ msgid "This version of VLC is outdated."
30642 #~ msgstr "Phiên bản VLC này đã cũ."
30644 #~ msgid "The current release is %d.%d.%d%c."
30645 #~ msgstr "Phiên bản hiện tại là %d.%d.%d%c."
30647 #~ msgid "Autoplay selected file"
30648 #~ msgstr "Tự động chơi các file được chọn"
30650 #~ msgid "Automatically play a file when selected in the file selection list"
30651 #~ msgstr "Tự động chơi một file khi chọn một danh sách file"
30653 #~ msgid "PDA Linux Gtk2+ interface"
30654 #~ msgstr "PDA Linux Gtk2+ giao diện"
30656 #~ msgid "Permissions"
30657 #~ msgstr "Sự cho phép"
30660 #~ msgstr "Người sở hữu:"
30662 #~ msgid "00:00:00"
30663 #~ msgstr "00:00:00"
30671 #~ msgid "Address:"
30672 #~ msgstr "Địa chỉ:"
30675 #~ msgstr "đơn truyền dẫn"
30677 #~ msgid "multicast"
30678 #~ msgstr "đa truyền dẫn"
30680 #~ msgid "Network: "
30681 #~ msgstr "Mạng lưới"
30707 #~ msgid "Protocol:"
30708 #~ msgstr "Giao thức"
30710 #~ msgid "Transcode:"
30711 #~ msgstr "Chuyển mã:"
30714 #~ msgstr "cho phép"
30722 #~ msgid "Channel:"
30726 #~ msgstr "Chỉ tiêu:"
30729 #~ msgstr "Kích thước:"
30731 #~ msgid "Frequency:"
30732 #~ msgstr "Tần số:"
30734 #~ msgid "Samplerate:"
30735 #~ msgstr "Xếp hạng mẫu:"
30737 #~ msgid "Quality:"
30738 #~ msgstr "Chất lượng:"
30741 #~ msgstr "Âm thanh:"
30746 #~ msgid "Decimation:"
30747 #~ msgstr "Thập phân:"
30756 #~ msgstr "bộ nhớ màu sắc tuần tự"
30759 #~ msgstr "240x192"
30762 #~ msgstr "320x240"
30792 #~ msgstr "huffyuv"
30807 #~ msgstr "WMV loại 1"
30810 #~ msgstr "WMV loại 2"
30812 #~ msgid "Bitrate Tolerance:"
30813 #~ msgstr "Độ chênh lệch Bitrate:"
30815 #~ msgid "Keyframe Interval:"
30816 #~ msgstr "Khoảng thời gian của từng khung:"
30818 #~ msgid "Deinterlace:"
30819 #~ msgstr "Tái kết hợp:"
30822 #~ msgstr "Truy cập:"
30827 #~ msgid "Time To Live (TTL):"
30828 #~ msgstr "Thời gian thực thị (TTL):"
30830 #~ msgid "127.0.0.1"
30831 #~ msgstr "127.0.0.1"
30833 #~ msgid "localhost"
30834 #~ msgstr "localhost"
30836 #~ msgid "localhost.localdomain"
30837 #~ msgstr "localhost.localdomain"
30839 #~ msgid "239.0.0.42"
30840 #~ msgstr "239.0.0.42"
30858 #~ msgstr "kbit/giây"
30878 #~ msgid "SAP Announce:"
30879 #~ msgstr "Thông báo SAP:"
30881 #~ msgid "SLP Announce:"
30882 #~ msgstr "Thông báo SLP:"
30884 #~ msgid "Announce Channel:"
30885 #~ msgstr "Thông báo Kênh:"
30894 #~ msgstr "Áp dụng"
30896 #~ msgid " Cancel "
30899 #~ msgid "Preference"
30900 #~ msgstr "Tùy chỉnh"
30902 #~ msgid "Authors: the VideoLAN Team, http://www.videolan.org/team/"
30903 #~ msgstr "Website:http://www.videolan.org/team/"
30905 #~ msgid "(c) 1996-2004 the the VideoLAN team team"
30906 #~ msgstr "(c) 1996-2004 Nhóm phát triển VideoLan - phiên dịch bởi Phan Anh"
30908 #~ msgid "Couldn't find pixmap file: %s"
30909 #~ msgstr "Không thể tìm thấy file pixmap: %s"
30911 #~ msgid "QNX RTOS video and audio output"
30912 #~ msgstr "Xuất dữ liệu audio và video của QNX RTOS"
30914 #~ msgid "Statistics about the currently playing media or stream."
30915 #~ msgstr "Thống kê về các file đang chơi hoặc luồng."
30917 #~ msgid "Corrupted"
30920 #~ msgid "Show the current item"
30921 #~ msgstr "Hiển thị đối tượng hiện tại"
30924 #~ msgid "Audio Port"
30925 #~ msgstr "Cổng Audio"
30928 #~ msgid "Video Port"
30929 #~ msgstr "Cổng Video"
30931 #~ msgid "Complete look with information area"
30932 #~ msgstr "Giao diện đầy đủ với các vùng thông tin bổ sung"
30934 #~ msgid "Select play mode"
30935 #~ msgstr "Chọn chế độ chơi"
30937 #~ msgid "Alignment:"
30938 #~ msgstr "Canh lề:"
30940 #~ msgid "Default volume"
30941 #~ msgstr "Âm lượng mặc định"
30943 #~ msgid "256 corresponds to 100%, 1024 to 400%"
30944 #~ msgstr "256 đáp ứng 100%, 1024 đáp ứng 400%"
30946 #~ msgid "Save volume on exit"
30947 #~ msgstr "Lưu âm lượng khi thoát"
30950 #~ msgstr "last.fm"
30952 #~ msgid "Enable last.fm submission"
30953 #~ msgstr "Cho phép trình bày last.fm"
30955 #~ msgid "Disc Devices"
30956 #~ msgstr "Thiết bị đĩa"
30958 #~ msgid "Server default port"
30959 #~ msgstr "Cổng server mặc định"
30961 #~ msgid "Post-Processing quality"
30962 #~ msgstr "Chất lượng của việc xử lý vị trí"
30964 #~ msgid "Repair AVI files"
30965 #~ msgstr "Sửa lỗi của file AVI"
30969 #~ "(WinCE interface)\n"
30973 #~ "(Giao diện WinCE)\n"
30977 #~ "(c) 1996-2008 - the VideoLAN Team\n"
30980 #~ "(c) 1996-2009 - Nhóm VideoLan\n"
30983 #~ msgid "Compiled by "
30984 #~ msgstr "Biên soạn bởi"
30987 #~ "The VideoLAN team <videolan@videolan.org>\n"
30988 #~ "http://www.videolan.org/"
30990 #~ "Phan Anh <ppanhh@gmail.com>\n"
30991 #~ "http://iamphananh.blogspot.com"
30997 #~ "Alternatively, you can build an MRL using one of the following predefined "
31000 #~ "Lựa chọn khác, bạn có thể xây dựng MRL bằng cách dùng một trong những mục "
31001 #~ "tiêu đã được thiết lập lại sau:"
31003 #~ msgid "Choose directory"
31004 #~ msgstr "Chọn thư mục"
31007 #~ "Embed the video inside the interface instead of having it in a separate "
31010 #~ "Nhúng video vào bên trong giao diện thay vì hiển thị ở một cửa sổ riêng "
31013 #~ msgid "WinCE interface"
31014 #~ msgstr "Giao diện WinCE"
31016 #~ msgid "WinCE dialogs provider"
31017 #~ msgstr "Nhà cung cấp hộp thoại WinCE"
31019 #~ msgid "Old playlist export"
31020 #~ msgstr "Xuất dữ liệu danh sách cũ"
31023 #~ msgstr "tóm tắt"
31025 #~ msgid "Offset X offset (automatic compensation)"
31026 #~ msgstr "Offset X offset (bù vào tự động)"
31029 #~ "Select if you want an automatic offset in horizontal (in case of "
31030 #~ "misalignment due to autoratio control)"
31032 #~ "Chọn nếu bạm muốn offset tự động canh dọc (trong trường hợp của việc tự "
31033 #~ "động canh tỉ lệ)"
31035 #~ msgid "Xinerama option"
31036 #~ msgstr "Tùy chọn Xinerama"
31038 #~ msgid "Uncheck if you have not used xinerama"
31039 #~ msgstr "Không chọn nếu không sử dụng xinerama"
31041 #~ msgid "Embedded Windows video"
31042 #~ msgstr "Nhúng vào Video của Windows"
31044 #~ msgid "Matrox Graphic Array video output"
31045 #~ msgstr "Xuất dữ liệu video Matrox Graphic Array"
31047 #~ msgid "DirectX video output"
31048 #~ msgstr "Xuất dữ liệu DirectX video"
31050 #~ msgid "Core Animation OpenGL Layer (Mac OS X)"
31051 #~ msgstr "Nhân hiệu ứng của lớp OpenGL(hệ điều hành MAC)"
31053 #~ msgid "QT Embedded display"
31054 #~ msgstr "Hiển thị phần QT được nhúng vào"
31057 #~ "Qt Embedded hardware display to use. By default VLC will use the value of "
31058 #~ "the DISPLAY environment variable."
31060 #~ "Hiển thị phần cứng của QT được nhúng vào. Theo mặc định, VLC sẽ sử dụng "
31061 #~ "giá trị của biến DISPLAY."
31064 #~ "There are two ways to make a fullscreen window, unfortunately each one "
31065 #~ "has its drawbacks.\n"
31066 #~ "1) Let the window manager handle your fullscreen window (default), but "
31067 #~ "things like taskbars will likely show on top of the video.\n"
31068 #~ "2) Completely bypass the window manager, but then nothing will be able to "
31069 #~ "show on top of the video."
31071 #~ "Có hai cách để hiển thị toàn màn hình, nhưng mỗi cái đều có nhược điểm "
31073 #~ "1) Cho phép trình quản lý cửa sổ quản lý cửa sổ toàn màn hinh (mặc định), "
31074 #~ "nhưng thanh công cụ sẽ xuất hiện trên đỉnh của mà hình.\n"
31075 #~ "2) Không thông qua trình quản lý cửa sổ, nhưng sẽ không có gì hiển thị "
31076 #~ "được trên đỉnh của màn hình."
31078 #~ msgid "Screen for fullscreen mode."
31079 #~ msgstr "Chế độ hiển thị toàn màn hình"
31082 #~ "Screen to use in fullscreen mode. For instance set it to 0 for first "
31083 #~ "screen, 1 for the second."
31085 #~ "Màn hình được sử dụng ở chế độ toàn màn hinh. Ví dụ: bạn có thể thiết lập "
31086 #~ "số 0 cho màn hình thư nhất, 1 cho cái thứ hai."
31088 #~ msgid "OpenGL(GLX) provider"
31089 #~ msgstr "Nhà cung cấp OpenGL(GLX)"
31092 #~ "If your graphics card provides several adaptors, you need to choose which "
31093 #~ "one will be used (you shouldn't have to change this)."
31095 #~ "Nếu card đồ họa của hỗ trợ thêm nhiều adaptor, bạn cần chọn sẽ chọn phần "
31096 #~ "nào (bạn không nên thay đổi phần này)."
31098 #~ msgid "XVimage chroma format"
31099 #~ msgstr "Định dạng đơn sắc của XVimage"
31102 #~ "Force the XVideo renderer to use a specific chroma format instead of "
31103 #~ "trying to improve performances by using the most efficient one."
31104 #~ msgstr "Buộc XVideo sử dụng định dạng đơn sắc thày vì tự động tùy chỉnh "
31107 #~ "If you graphics card provides several adaptors, this option allows you to "
31108 #~ "choose which one will be used (you shouldn't have to change this)."
31110 #~ "Nếu card đồ họa của bạn có hỗ trợ adapter, tùy chọn này sẽ cho phép bạn "
31111 #~ "việc sử dụng cái nào(bạn không nên thay đổi phần này)."
31113 #~ msgid "X11 display name"
31114 #~ msgstr "Tên hiển thị X11"
31117 #~ "Specify the X11 hardware display you want to use. By default VLC will use "
31118 #~ "the value of the DISPLAY environment variable."
31120 #~ "Xác định việc hiển thị cho phần cứng mà bạn mong muốn. Theo mặc định, VLC "
31121 #~ "sẽ sử dụng giá trị HIỂN THỊ."
31123 #~ msgid "Screen to be used for fullscreen mode."
31124 #~ msgstr "Loại màn hình được sử dụng cho chế độ toàn màn hình."
31127 #~ "Choose the screen you want to use in fullscreen mode. For instance set it "
31128 #~ "to 0 for first screen, 1 for the second."
31130 #~ "Chọn loại màn hình mà bạn muốn sử dụng trong chế độ toàn màn hình. Ví dụ "
31131 #~ "như thay đổi số 0 cho màn hình đầu tiên, 1 cho màn hình thứ hai."
31133 #~ msgid "You can choose the default deinterlace mode"
31134 #~ msgstr "Bạn có thể chọn chế độ chuyển đổi khung hình mặc định"
31136 #~ msgid "You can choose the crop style to apply."
31137 #~ msgstr "Bạn có thể chọn kiểu cắt bỏ để áp dụng"
31139 #~ msgid "XVMC extension video output"
31140 #~ msgstr "Xuất dữ liệu định dạng XVMC"
31145 #~ msgid "(Experimental) XCB video output"
31146 #~ msgstr "(Nâng cao) xuất dữ liệu XCB"
31149 #~ msgid "(Experimental) XCB video window"
31150 #~ msgstr "(Nâng cao) xuất dữ liệu XCB"
31152 #~ msgid "GaLaktos visualization"
31153 #~ msgstr "Hiệu ứng GaLaktos"
31155 #~ msgid "Number of stars to draw with random effect."
31156 #~ msgstr "Số lượng các ngôi sao được vẽ với hiệu ứng ngẫu nhiên"
31158 #~ msgid "Autodetect"
31159 #~ msgstr "Tự động dò tìm"
31161 #~ msgid "Thanks for your report!"
31162 #~ msgstr "Cảm ơn sự báo cáo của bạn!"
31164 #~ msgid "VIDEO_TS directory"
31165 #~ msgstr "Thư mục VIDEO_TS"
31167 #~ msgid "New Node"
31168 #~ msgstr "Nốt mới"
31170 #~ msgid "Video On Demand"
31171 #~ msgstr "Video theo yêu cầu"
31173 #~ msgid "Path to use in openfile dialog"
31174 #~ msgstr "Đường dẫn đến phần thông báo của mở file"
31177 #~ "If your graphics card provides several adaptors, you have to choose which "
31178 #~ "one will be used (you shouldn't have to change this)."
31180 #~ "Nếu card đồ họa của hỗ trợ thêm nhiều adaptor, bạn cần chọn sẽ chọn phần "
31181 #~ "nào (bạn không nên thay đổi phần này)."
31184 #~ msgstr "UDP/RTP"
31187 #~ msgid "textFormat"
31188 #~ msgstr "định dạng văn bản"
31190 #~ msgid "Other advanced settings"
31191 #~ msgstr "Các phần thiết lập nâng cao khác"
31193 #~ msgid "&Messages..."
31194 #~ msgstr "Thông điệp..."
31196 #~ msgid "&Extended Settings..."
31197 #~ msgstr "Thiết lập mở rộng..."
31199 #~ msgid "&Bookmarks..."
31200 #~ msgstr "&Đánh dấu..."
31202 #~ msgid "&About..."
31205 #~ msgid "Additional &Sources"
31206 #~ msgstr "&Nguồn bổ sung"
31208 #~ msgid "American English"
31209 #~ msgstr "Tiếng Anh (Mỹ)"
31211 #~ msgid "Brazilian Portuguese"
31214 #~ msgid "British English"
31215 #~ msgstr "Tiếng Anh"
31218 #~ msgstr "Pun gi áp"
31220 #~ msgid "Cancelled"
31235 #~ msgid "Maximum size of temporary file (Mb)"
31236 #~ msgstr "Kích thước tối đa của file tạm"
31238 #~ msgid "Audio method"
31239 #~ msgstr "Phương thức Audio"
31244 #~ msgid "Quick Open File..."
31245 #~ msgstr "Mở nhanh file..."
31247 #~ msgid "Save As:"
31248 #~ msgstr "Lưu dưới dạng:"
31250 #~ msgid "Open Subtitles"
31251 #~ msgstr "Mở phụ đề"
31256 #~ msgid "Remaining time: %i seconds"
31257 #~ msgstr "Thời gian còn lại: %i giây"