1 # Vietnamese translation
2 # Copyright (C) 2014 VideoLAN
3 # This file is distributed under the same license as the VLC package.
6 # Anh Phan <vietnamesel10n@gmail.com>, 2009-2010,2013-2014
7 # Sortale <sortale.zerok@gmail.com>, 2014
8 # Pham Kieu Thanh <thanhpk@live.com>, 2013
11 "Project-Id-Version: VLC - Trans\n"
12 "Report-Msgid-Bugs-To: vlc-devel@videolan.org\n"
13 "POT-Creation-Date: 2017-12-06 02:55+0100\n"
14 "PO-Revision-Date: 2014-06-27 23:01+0000\n"
15 "Last-Translator: Sortale <sortale.zerok@gmail.com>\n"
16 "Language-Team: Vietnamese (http://www.transifex.com/projects/p/vlc-trans/"
20 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
21 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
22 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
24 #: include/vlc_common.h:1040
26 "This program comes with NO WARRANTY, to the extent permitted by law.\n"
27 "You may redistribute it under the terms of the GNU General Public License;\n"
28 "see the file named COPYING for details.\n"
29 "Written by the VideoLAN team; see the AUTHORS file.\n"
31 "Chương trình này được phát hành dưới dạng phần mềm miễn phí mã nguồn mở.\n"
32 "Chương trình tuân theo các điều khoản của hiệp hội Mã Nguồn Mở GNU;\n"
33 "vui lòng xem thông tin về Bản Quyền để biết thêm chi tiết.\n"
34 "Được thiết kế bởi nhóm VideoLAN; xem tập tin Tác Giả để biết thêm chi tiết.\n"
35 "Hiện tại VLC đã phát hành phiên bản dành riêng cho Android, phiên bản này có "
36 "thể được tải về từ trang chủ.\n"
38 #: include/vlc_config_cat.h:33
39 msgid "VLC preferences"
42 #: include/vlc_config_cat.h:35
43 msgid "Select \"Advanced Options\" to see all options."
44 msgstr "Chọn\"Tùy chọn nâng cao\" để có thêm các lựa chọn khác."
46 #: include/vlc_config_cat.h:38
47 #: modules/gui/macosx/VLCSimplePrefsController.m:220
48 #: modules/gui/qt/components/simple_preferences.cpp:222
49 #: modules/gui/qt/menus.cpp:1090
53 #: include/vlc_config_cat.h:39
54 msgid "Settings for VLC's interfaces"
55 msgstr "Thiết lập giao diện"
57 #: include/vlc_config_cat.h:41
58 msgid "Main interfaces settings"
59 msgstr "Thiết lập giao diện chính"
61 #: include/vlc_config_cat.h:43
62 msgid "Main interfaces"
63 msgstr "Giao diện chính"
65 #: include/vlc_config_cat.h:44
66 msgid "Settings for the main interface"
67 msgstr "Các thiết lập cho giao diện chính"
69 #: include/vlc_config_cat.h:46 src/libvlc-module.c:81
70 msgid "Control interfaces"
71 msgstr "Giao diện điều khiển"
73 #: include/vlc_config_cat.h:47
74 msgid "Settings for VLC's control interfaces"
75 msgstr "Thiết lập giao diện điều khiển"
77 #: include/vlc_config_cat.h:49 include/vlc_config_cat.h:50
78 #: modules/gui/macosx/VLCSimplePrefsController.m:230
79 msgid "Hotkeys settings"
80 msgstr "Thiết lập phím tắt"
82 #: include/vlc_config_cat.h:53 src/input/es_out.c:3085 src/libvlc-module.c:1486
83 #: modules/access/imem.c:64
84 #: modules/gui/macosx/VLCConvertAndSaveWindowController.m:171
85 #: modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:404 modules/gui/macosx/VLCOutput.m:92
86 #: modules/gui/macosx/VLCPlaylistInfo.m:101
87 #: modules/gui/macosx/VLCSimplePrefsController.m:222
88 #: modules/gui/qt/components/info_panels.cpp:572
89 #: modules/gui/qt/components/simple_preferences.cpp:224
90 #: modules/gui/qt/qt.cpp:213 modules/services_discovery/mediadirs.c:77
91 #: modules/stream_out/es.c:94 modules/stream_out/transcode/transcode.c:182
92 #: share/lua/http/dialogs/create_stream.html:150
93 #: modules/gui/qt/ui/profiles.h:721 modules/gui/qt/ui/profiles.h:752
97 #: include/vlc_config_cat.h:54
98 msgid "Audio settings"
99 msgstr "Thiết lập Audio"
101 #: include/vlc_config_cat.h:56
102 msgid "General audio settings"
103 msgstr "Thiết lập chung cho Audio"
105 #: include/vlc_config_cat.h:58 include/vlc_config_cat.h:81
106 #: modules/gui/qt/ui/profiles.h:750 modules/gui/qt/ui/profiles.h:760
110 #: include/vlc_config_cat.h:59
111 msgid "Audio filters are used to process the audio stream."
112 msgstr "Bộ lọc Audio dùng để xử lý việc phân luồng Audio."
114 #: include/vlc_config_cat.h:61 src/libvlc-module.c:166
115 msgid "Audio resampler"
116 msgstr "Audio resampler"
118 #: include/vlc_config_cat.h:63 src/audio_output/output.c:258
119 #: modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:414 modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:415
120 msgid "Visualizations"
123 #: include/vlc_config_cat.h:64 src/audio_output/output.c:319
124 #: src/libvlc-module.c:206
125 msgid "Audio visualizations"
126 msgstr "Hiệu ứng Audio"
128 #: include/vlc_config_cat.h:66 include/vlc_config_cat.h:78
129 msgid "Output modules"
130 msgstr "Phương thức xuất dữ liệu"
132 #: include/vlc_config_cat.h:67
133 msgid "General settings for audio output modules."
134 msgstr "Thiết lập chung cho phướng thức xuất dữ liệu của Audio."
136 #: include/vlc_config_cat.h:69 src/libvlc-module.c:2009
137 #: modules/gui/macosx/VLCVideoEffectsWindowController.m:183
138 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:211
139 msgid "Miscellaneous"
142 #: include/vlc_config_cat.h:70
143 msgid "Miscellaneous audio settings and modules."
144 msgstr "Tổng hợp thiết lập audio và module."
146 #: include/vlc_config_cat.h:73 src/input/es_out.c:3129 src/libvlc-module.c:142
147 #: src/libvlc-module.c:1545 modules/access/imem.c:64
148 #: modules/gui/macosx/VLCConvertAndSaveWindowController.m:160
149 #: modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:417 modules/gui/macosx/VLCOutput.m:82
150 #: modules/gui/macosx/VLCPlaylistInfo.m:91
151 #: modules/gui/macosx/VLCSimplePrefsController.m:224
152 #: modules/gui/macosx/VLCSimplePrefsController.m:367
153 #: modules/gui/qt/components/info_panels.cpp:573
154 #: modules/gui/qt/components/simple_preferences.cpp:226
155 #: modules/gui/qt/qt.cpp:213 modules/services_discovery/mediadirs.c:70
156 #: modules/stream_out/chromecast/cast.cpp:106 modules/stream_out/es.c:102
157 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:153
158 #: share/lua/http/dialogs/create_stream.html:147
159 #: modules/gui/qt/ui/profiles.h:722 modules/gui/qt/ui/profiles.h:726
160 #: modules/gui/qt/ui/sprefs_video.h:324
164 #: include/vlc_config_cat.h:74
165 msgid "Video settings"
166 msgstr "Thiết lập Video"
168 #: include/vlc_config_cat.h:76
169 msgid "General video settings"
170 msgstr "Thiết lập chung cho Video"
172 #: include/vlc_config_cat.h:79
174 msgid "General settings for video output modules."
175 msgstr "Thiết lập chung cho phướng thức xuất dữ liệu của Audio."
177 #: include/vlc_config_cat.h:82
178 msgid "Video filters are used to process the video stream."
179 msgstr "Bộ lọc Video dùng để xử lý việc phân luồng Video."
181 #: include/vlc_config_cat.h:84
182 msgid "Subtitles / OSD"
183 msgstr "Phụ đề / Hiển thị màn hình"
185 #: include/vlc_config_cat.h:85
187 "Settings related to On-Screen-Display, subtitles and \"overlay subpictures\""
189 "Thiết lập cho phần Hiển Thị Trên Màn Hình, phụ đề và \"độ trễ phụ đề hình ảnh"
192 #: include/vlc_config_cat.h:88
197 #: include/vlc_config_cat.h:89
198 msgid "Video splitters separate the stream into multiple videos."
201 #: include/vlc_config_cat.h:97
202 msgid "Input / Codecs"
203 msgstr "Dữ liệu đầu vào/Codec"
205 #: include/vlc_config_cat.h:98
206 msgid "Settings for input, demultiplexing, decoding and encoding"
207 msgstr "Thiết lập cho dữ liệu đầu ra, ghép tín hiệu, giải và mã hóa dữ liệu"
209 #: include/vlc_config_cat.h:101
210 msgid "Access modules"
211 msgstr "Phương thức truy cập"
213 #: include/vlc_config_cat.h:103
215 "Settings related to the various access methods. Common settings you may want "
216 "to alter are HTTP proxy or caching settings."
218 "Các thiết lập liên quan đến những phương thức truy cập dữ liệu khác nhau. "
219 "Đây là phần thiết lập chung nếu như bạn muốn loại bỏ HTTP proxy hoặc các "
220 "thiết lập về bộ nhớ đệm."
222 #: include/vlc_config_cat.h:107
223 msgid "Stream filters"
224 msgstr "Bộ lọc luồng"
226 #: include/vlc_config_cat.h:109
228 "Stream filters are special modules that allow advanced operations on the "
229 "input side of VLC. Use with care..."
231 "Bộ lọc luồng là phần module cho phép thực hiện các tác động nâng cao lên dữ "
232 "liệu đầu vào. Cẩn thận khi thao tác..."
234 #: include/vlc_config_cat.h:112
236 msgstr "Tách tín hiệu"
238 #: include/vlc_config_cat.h:113
239 msgid "Demuxers are used to separate audio and video streams."
241 "Tách tín hiệu dùng để tách audio (phần tiếng) và video (phần hình) thành các "
244 #: include/vlc_config_cat.h:115
246 msgstr "Video codecs"
248 #: include/vlc_config_cat.h:116
249 msgid "Settings for the video, images or video+audio decoders and encoders."
250 msgstr "Thiết lập dành cho video, hình ảnh hoặc nén và giải mã audio+video."
252 #: include/vlc_config_cat.h:118
254 msgstr "Audio codecs"
256 #: include/vlc_config_cat.h:119
257 msgid "Settings for the audio-only decoders and encoders."
258 msgstr "Thiết lập dành riêng cho audio đối với giải mã và nén mã."
260 #: include/vlc_config_cat.h:121
261 msgid "Subtitle codecs"
262 msgstr "Codec của phụ đề"
264 #: include/vlc_config_cat.h:122
265 msgid "Settings for subtitle, teletext and CC decoders and encoders."
266 msgstr "Thiết lập dành cho phụ đề, teletext và giải mã cùng mã hóa CC ."
268 #: include/vlc_config_cat.h:124
269 msgid "General input settings. Use with care..."
270 msgstr "Thiết lập việc xuất dữ liệu. Thao tác cẩn trọng..."
272 #: include/vlc_config_cat.h:127 src/libvlc-module.c:1944
273 #: modules/access/avio.h:50
274 msgid "Stream output"
275 msgstr "Luồng dữ liệu đầu vào"
277 #: include/vlc_config_cat.h:129
279 "Stream output settings are used when acting as a streaming server or when "
280 "saving incoming streams.\n"
281 "Streams are first muxed and then sent through an \"access output\" module "
282 "that can either save the stream to a file, or stream it (UDP, HTTP, RTP/"
284 "Sout streams modules allow advanced stream processing (transcoding, "
287 "Thiết lập cho việc xuất dữ liệu của luồng tín hiệu được sử dụng khi luồng "
288 "tín hiệu nằm ở phía máy chủ hoặc khi tiến hành lưu các luồng dữ liệu đầu "
290 "Các luồng sẽ được trộn lẫn vào nhau và sau đó được gửi đi bằng module \"truy "
291 "cập dữ liệu đầu ra\", module này vừa có thể lưu luồng dữ liệu được nói đến "
292 "thành một tập tin tạm thời, vừa có khả năng phân luồng cho chính luồng dữ "
293 "liệu đó (sử dụng các giao thức UDP, HTTP, RTP/RTSP).\n"
294 "Các phương thức phân luồng Sout cho phép điều khiển tiến trình phân luồng "
295 "(chuyển mã, nhân bản...)."
297 #: include/vlc_config_cat.h:137
298 msgid "General stream output settings"
299 msgstr "Thiết lập chung cho phần xuất dữ liệu từ luồng dữ liệu"
301 #: include/vlc_config_cat.h:139
303 msgstr "Trộn tín hiệu"
305 #: include/vlc_config_cat.h:141
307 "Muxers create the encapsulation formats that are used to put all the "
308 "elementary streams (video, audio, ...) together. This setting allows you to "
309 "always force a specific muxer. You should probably not do that.\n"
310 "You can also set default parameters for each muxer."
312 "Dồn tín hiệu có thể được sử dụng để tạo ra các định dạng đơn giản của dữ "
313 "liệu nhằm đưa vào các luồng dữ liệu cơ bản (video, audio,...).\n"
314 "Thiết lập này cho phép bạn bắt chương trình luôn luôn thể hiện việc dồn tín "
315 "hiệu riêng biệt. Bạn không nên chọn phần này.\n"
316 "Bạn cũng có thể chỉnh các thông số mặc định sẵn có đối với việc dồn tín hiệu."
318 #: include/vlc_config_cat.h:147
319 msgid "Access output"
320 msgstr "Truy cập dữ liệu đầu ra"
322 #: include/vlc_config_cat.h:149
324 "Access output modules control the ways the muxed streams are sent. This "
325 "setting allows you to always force a specific access output method. You "
326 "should probably not do that.\n"
327 "You can also set default parameters for each access output."
329 "Module truy cập dữ liệu đầu ra kiểm soát việc gửi đi các luồng dữ liệu được "
330 "dồn vào nhau. Thiết lập này sẽ cho phép bạn luôn buộc chương trình phải có "
331 "một cơ chế truy cập dữ liệu đầu ra bắt buộc. Bạn không nên chọn phần này.\n"
332 "Bạn cũng có thể chỉnh các thông số mặc định cho việc truy cập dữ liệu đầu ra."
334 #: include/vlc_config_cat.h:154
336 msgstr "Đóng gói dữ liệu"
338 #: include/vlc_config_cat.h:156
340 "Packetizers are used to \"preprocess\" the elementary streams before muxing. "
341 "This setting allows you to always force a packetizer. You should probably "
343 "You can also set default parameters for each packetizer."
345 "Đóng gói dữ liệu được sử dụng dưới vai trò \"tiền xử lý\" các luồng thông "
346 "tin trước khi trộn tín hiệu vào luồng. Thiết lập này cho phép bạn bắt buộc "
347 "sử dụng việc đóng gói dữ liệu. Bạn không nên chọn phần này.\n"
348 "Bạn cũng có thể chỉnh sửa các thông số mặc định cho từng dữ liệu được đóng "
351 #: include/vlc_config_cat.h:162
355 #: include/vlc_config_cat.h:163
357 "Sout stream modules allow to build a sout processing chain. Please refer to "
358 "the Streaming Howto for more information. You can configure default options "
359 "for each sout stream module here."
361 "Luồng Sout là phương thức cho bạn có thể xây dựng các chuỗi xử lý sout. Hãy "
362 "đọc thêm tài liều về Cách Phân Luồng để biết thêm chi tiết. Bạn có thể chỉnh "
363 "sửa các tùy chọn mặc định với từng module luồng dạng sout tại đây."
365 #: include/vlc_config_cat.h:168
369 #: include/vlc_config_cat.h:169
370 msgid "VLC's implementation of Video On Demand"
371 msgstr "Bản hoàn thiện cho Video Theo Yêu Cầu"
373 #: include/vlc_config_cat.h:173 src/libvlc-module.c:2053
374 #: src/playlist/engine.c:233 modules/demux/playlist/playlist.c:64
375 #: modules/demux/playlist/playlist.c:65 modules/demux/playlist/wpl.c:99
376 #: modules/gui/macosx/VLCMainWindow.m:296
377 #: modules/gui/macosx/VLCMainWindow.m:863
378 #: modules/gui/qt/components/controller.hpp:109
379 #: modules/gui/qt/components/playlist/playlist.cpp:166
380 #: modules/gui/qt/components/playlist/selector.cpp:227
381 #: modules/gui/qt/dialogs/playlist.cpp:39 modules/gui/qt/menus.cpp:1117
385 #: include/vlc_config_cat.h:174
387 "Settings related to playlist behaviour (e.g. playback mode) and to modules "
388 "that automatically add items to the playlist (\"service discovery\" modules)."
390 "Thiết lập này liên quan đến các điều khiển với Danh Sách video/audio (vd như "
391 "chế độ bật/phát lại danh sách) và các module thêm các tập tin mới vào Danh "
392 "Sách một cách tự động (thông qua module \"service discovery\")."
394 #: include/vlc_config_cat.h:178
395 msgid "General playlist behaviour"
396 msgstr "Thao tác chung đối với Danh Sách"
398 #: include/vlc_config_cat.h:179
399 msgid "Services discovery"
400 msgstr "Khám Phá các dịch vụ khác"
402 #: include/vlc_config_cat.h:180
404 "Services discovery modules are facilities that automatically add items to "
407 "Module \"Khám Phá Các Dịch Vụ Khác\" là thao tác thuận lợi cho việc thêm các "
408 "đối tượng vào Danh Sách."
410 #: include/vlc_config_cat.h:184 src/libvlc-module.c:1844
411 #: modules/gui/qt/dialogs/extended.cpp:93
412 #: modules/gui/qt/ui/video_effects.h:1308
416 #: include/vlc_config_cat.h:185
417 msgid "Advanced settings. Use with care..."
418 msgstr "Thiết lập nâng cao. Cẩn thận khi thao tác..."
420 #: include/vlc_config_cat.h:187
421 msgid "Advanced settings"
422 msgstr "Thiết lập nâng cao"
424 #: include/vlc_intf_strings.h:46
425 msgid "&Open File..."
426 msgstr "&Mở Tập Tin..."
428 #: include/vlc_intf_strings.h:47
429 msgid "&Advanced Open..."
430 msgstr "&Mở tập tin nâng cao..."
432 #: include/vlc_intf_strings.h:48
433 msgid "Open D&irectory..."
434 msgstr "Mở t&hư mục..."
436 #: include/vlc_intf_strings.h:49
437 msgid "Open &Folder..."
438 msgstr "Mở &Thư mục..."
440 #: include/vlc_intf_strings.h:50
441 msgid "Select one or more files to open"
442 msgstr "Chọn một hay nhiều tập tin để mở"
444 #: include/vlc_intf_strings.h:51
445 msgid "Select Directory"
446 msgstr "Chọn thư mục"
448 #: include/vlc_intf_strings.h:51
449 msgid "Select Folder"
450 msgstr "Chọn thư mục"
452 #: include/vlc_intf_strings.h:55
453 msgid "Media &Information"
454 msgstr "Thông &tin về tập tin"
456 #: include/vlc_intf_strings.h:56
457 msgid "&Codec Information"
458 msgstr "&Thông tin codec"
460 #: include/vlc_intf_strings.h:57
464 #: include/vlc_intf_strings.h:58
465 msgid "Jump to Specific &Time"
466 msgstr "Chọn lựa thời gian p&hát"
468 #: include/vlc_intf_strings.h:59
469 msgid "Custom &Bookmarks"
470 msgstr "Đánh dấu tự c&họn"
472 #: include/vlc_intf_strings.h:60
473 msgid "&VLM Configuration"
474 msgstr "&Chỉnh sửa VLM"
476 #: include/vlc_intf_strings.h:62
478 msgstr "&Thông tin về VLC"
480 #: include/vlc_intf_strings.h:65 modules/control/oldrc.c:71
481 #: modules/gui/macosx/VLCControlsBarCommon.m:64
482 #: modules/gui/macosx/VLCControlsBarCommon.m:394
483 #: modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:377 modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:487
484 #: modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:494 modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:1324
485 #: modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:1325 modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:1326
486 #: modules/gui/macosx/VLCPlaylist.m:230
487 #: modules/gui/qt/components/controller.hpp:107
488 #: modules/gui/qt/dialogs/vlm.cpp:539 modules/gui/qt/ui/open.h:261
492 #: include/vlc_intf_strings.h:66
493 msgid "Remove Selected"
494 msgstr "Loại bỏ những đối tượng đã chọn"
496 #: include/vlc_intf_strings.h:67
497 msgid "Information..."
498 msgstr "Thông tin..."
500 #: include/vlc_intf_strings.h:68
501 msgid "Create Directory..."
502 msgstr "Tạo thư mục..."
504 #: include/vlc_intf_strings.h:69
505 msgid "Create Folder..."
506 msgstr "Tạo thư mục..."
508 #: include/vlc_intf_strings.h:70
509 msgid "Rename Directory..."
510 msgstr "Đổi tên ổ đĩa..."
512 #: include/vlc_intf_strings.h:71
513 msgid "Rename Folder..."
514 msgstr "Đổi tên thư mục..."
516 #: include/vlc_intf_strings.h:72
517 msgid "Show Containing Directory..."
518 msgstr "Hiển thị thư mục chứa..."
520 #: include/vlc_intf_strings.h:73
521 msgid "Show Containing Folder..."
522 msgstr "Hiển thị thư mục chứa..."
524 #: include/vlc_intf_strings.h:74
526 msgstr "Luồng dữ liệu..."
528 #: include/vlc_intf_strings.h:75
532 #: include/vlc_intf_strings.h:79 modules/gui/macosx/VLCCoreInteraction.m:447
533 #: modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:391
535 msgstr "Lặp lại tất cả"
537 #: include/vlc_intf_strings.h:80 modules/gui/macosx/VLCCoreInteraction.m:467
538 #: modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:390
540 msgstr "Lặp lại một lần"
542 #: include/vlc_intf_strings.h:81 src/libvlc-module.c:1423
543 #: modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:389
544 #: modules/gui/qt/components/controller.hpp:111
545 #: modules/gui/qt/components/controller.hpp:124
549 #: include/vlc_intf_strings.h:82 modules/gui/macosx/VLCCoreInteraction.m:425
551 msgstr "Tắt chế độ ngẫu nhiên"
553 #: include/vlc_intf_strings.h:83
554 msgid "Add to Playlist"
555 msgstr "Thêm vào Danh Sách"
557 #: include/vlc_intf_strings.h:85 modules/gui/macosx/VLCPlaylist.m:237
559 msgstr "Thêm tập tin..."
561 #: include/vlc_intf_strings.h:86
562 msgid "Add Directory..."
563 msgstr "Thêm thư mục.."
565 #: include/vlc_intf_strings.h:87
566 msgid "Add Folder..."
567 msgstr "Thêm thư mục..."
569 #: include/vlc_intf_strings.h:89
570 msgid "Save Playlist to &File..."
571 msgstr "Lưu Danh Sách &và Tập tin..."
573 #: include/vlc_intf_strings.h:91 modules/gui/macosx/VLCMainWindow.m:186
574 #: modules/gui/qt/components/preferences_widgets.cpp:1138
578 #: include/vlc_intf_strings.h:99
579 #: modules/gui/macosx/VLCVideoEffectsWindowController.m:268
580 #: modules/gui/qt/ui/video_effects.h:1292
584 #: include/vlc_intf_strings.h:100
586 "<html><head><meta http-equiv=\"Content-Type\" content=\"text/html; "
587 "charset=utf-8\" /></head><body><h2>Welcome to VLC media player Help</"
588 "h2><h3>Documentation</h3><p>You can find VLC documentation on VideoLAN's <a "
589 "href=\"http://wiki.videolan.org\">wiki</a> website.</p><p>If you are a "
590 "newcomer to VLC media player, please read the<br><a href=\"http://wiki."
591 "videolan.org/Documentation:VLC_for_dummies\"><em>Introduction to VLC media "
592 "player</em></a>.</p><p>You will find some information on how to use the "
593 "player in the <br>\"<a href=\"http://wiki.videolan.org/Documentation:"
594 "Play_HowTo\"><em>How to play files with VLC media player</em></a>\" document."
595 "</p><p>For all the saving, converting, transcoding, encoding, muxing and "
596 "streaming tasks, you should find useful information in the <a href=\"http://"
597 "wiki.videolan.org/Documentation:Streaming_HowTo\">Streaming Documentation</"
598 "a>.</p><p>If you are unsure about terminology, please consult the <a href="
599 "\"http://wiki.videolan.org/Knowledge_Base\">knowledge base</a>.</p><p>To "
600 "understand the main keyboard shortcuts, read the <a href=\"http://wiki."
601 "videolan.org/Hotkeys\">shortcuts</a> page.</p><h3>Help</h3><p>Before asking "
602 "any question, please refer yourself to the <a href=\"http://www.videolan.org/"
603 "support/faq.html\">FAQ</a>.</p><p>You might then get (and give) help on the "
604 "<a href=\"http://forum.videolan.org\">Forums</a>, the <a href=\"http://www."
605 "videolan.org/vlc/lists.html\">mailing-lists</a> or our IRC channel "
606 "(<em>#videolan</em> on irc.freenode.net).</p><h3>Contribute to the project</"
607 "h3><p>You can help the VideoLAN project giving some of your time to help the "
608 "community, to design skins, to translate the documentation, to test and to "
609 "code. You can also give funds and material to help us. And of course, you "
610 "can <b>promote</b> VLC media player.</p></body></html>"
612 "<html><head><meta http-equiv=\"Content-Type\" content=\"text/html; "
613 "charset=utf-8\" /></head><body><h2>Chào mừng bạn đến phần trợ giúp của VLC</"
614 "h2><h3>VLC được chuyển sang Việt Ngữ bởi Vietnamese Translation Software</"
615 "h3><h3>VLC hiện đã có trên Android - Hãy thử ngay!</h3><h3>VLC đang rất cần "
616 "sự trợ giúp của các bạn trong công tác Việt Hóa chương trình</h3><p>Hiện tại "
617 "phiên bản dịch của VLC rất cần sự đóng góp về mặt dịch thuật, mong các bạn "
618 "nào có thiện nguyện, hãy tham gia vào công tác chuyển ngữ cho VLC.</"
619 "p><p>Phiên bản dịch thuật dành cho VLC hiện đã được đưa lên trang Transifex."
620 "com theo dạng Clouding Translation. Bạn có thể dễ dàng đóng góp bản dịch/góp "
621 "ý/hoàn thiện/bổ sung thêm phần dịch thuật nhằm giúp VLC trở nên gần gũi với "
622 "người dùng Việt Nam hơn</p><p>Bạn không cần phải có kiến thức về lập trình, "
623 "chỉ cần bạn có niềm đam mê với kiến thức về HD cũng như nếu bạn là thành "
624 "viên của Hdvietnam hay hội Hdvnbits hoặc đến từ box Multimedia của Voz hay "
625 "là các thần dân trung thành từ TinhTe, hãy giúp VLC trở nên phổ biến hơn với "
626 "giao diện được Việt Hóa theo phong cách dễ sử dụng và dễ dàng tiếp cận bởi "
627 "nhiều người Việt hơn nữa.</p><p>Việc Việt Hóa chương trình hiện đã được đơn "
628 "giản hóa theo cách trực diện với phong cách Cloud Computing - phong cách "
629 "\"đám mây\" hiện đang là xu hướng chung trong lĩnh vực hợp tác về dịch thuật "
630 "cho các phần mềm. Chỉ cần bạn truy cập vào <a href=\"https://www.transifex."
631 "com/projects/p/vlc-trans/language/vi/\">đường dẫn này</a> sau khi đã đăng ký "
632 "làm thành viên của website transifex, và nhấn vào nút \"Join Team\" và chờ "
633 "trong vòng 24h là bạn đã có thể tham gia vào việc Việt Hóa chương trình VLC."
634 "</p><p>Nếu bạn còn phân vân về việc các thuật ngữ được sử dụng trong VLC sẽ "
635 "gây khó khăn cho bạn thì bạn sẽ không phải lo về vấn đề đó, vì các phần "
636 "thuật ngữ được sử dụng từ các người dịch khác sẽ hiển thị trong phần "
637 "Suggestion hoặc Glossary và bạn có thể tự tạo một Glossary - danh sách từ "
638 "vựng - theo ý bạn ngay chính phần bạn dịch, hỗ trợ bạn dịch tốt hơn và đồng "
639 "bộ hơn với các dịch giả khác. Ngoài ra, còn có chức năng nhận xét về phần "
640 "dịch mà bạn có thể đăng khi cảm thấy phần dịch nào chưa phù hợp hoặc cần "
641 "chỉnh sửa.</p><p>Nếu một phần dịch nào đó đã được dịch bởi một dịch giả "
642 "khác, bạn vẫn có thể tham gia vào công tác chỉnh sửa để hoàn thiện phần dịch "
643 "đó hơn nữa. Việc quyết định sử dụng phần dịch từ dịch giả nào sẽ được quyết "
644 "định thông qua lựa chọn đa số và các quyết định này sẽ được vote trong ngay "
645 "chính trang transifex, tức trang hỗ trợ dịch cho VLC.</p><p>Nếu bạn là thành "
646 "viên từ diễn đàn Hdvietnam hay Hdvnbits hoặc Voz, TinhTe và các diễn đàn "
647 "khác chuyên về HD, Audio, thì mong các bạn dành chút thời gian đóng góp cho "
648 "dự án VLC trong việc dịch thuật và chuẩn hóa các phiên bản Việt Ngữ thêm nữa."
649 "</p><h3>Cảnh báo về bảo mật</h3><p>Trong thời gian gần đây, chúng tôi muốn "
650 "nhắc nhở bạn rằng, hiện đang xuất hiện những xu hướng mang tính đầy quan "
651 "ngại về phía người dùng, việc bảo mật và bảo toàn thông tin là một điều cực "
652 "kỳ quan trọng dù cho vị trí hay công việc mà bạn đang thực hiện là ở dạng "
653 "nào đi chăng nữa, bảo mật thông tin không bao giờ là một vấn đề quá cũ để "
654 "lưu ý đến</p><p>Với những gì đang diễn ra tại Việt Nam, chính sách bóp nghẹt "
655 "thông tin liên quan đến kiểm soát chặt chẽ Facebook, tiến tới kiểm soát toàn "
656 "diện thông tin trên diện rộng, và trên hết, gần đây là sự xuất hiện của "
657 "trình duyệt Cờ rôm, một bản sao của trình duyệt Chrome từ phía Google, nhưng "
658 "Cờ Rôm đã tiến hành các động thái do thám bí mật nhằm ăn cắp các thông tin "
659 "cá nhân từ người dùng.</p><p>Song hành với đó là trình duyệt cốc cốc, vốn "
660 "mang nặng tính kiểm duyệt thông tin, được xem như một Bách Độ thứ hai tại "
661 "Việt Nam, thì việc bạn cần cẩn trọng trong việc tiếp cận thông tin là điều "
662 "hoàn toàn phải được lưu ý ngay từ bây giờ.</p><p>Zing mp3 hay các sản phẩm "
663 "của Zing về âm nhạc, gần đây chứa các báo cáo về mã độc được cài đặt trong "
664 "chính tập tin mp3 được tải từ trang này. Đồng thời, khi nghe nhạc và tải "
665 "nhạc tại NhạcCuảTui, các bạn cũng cần lưu ý không cài đặt bất kỳ gợi ý nào "
666 "trong chính trình duyệt, nếu không, sẽ dẫn đến hậu quả là mất đi thông tin "
667 "về chính bạn do vô tình tiếp tay cho các phần mềm gián điệp được cài vào hệ "
668 "thống.</p><h3>Hướng dẫn người dùng</h3><p>Giao diện chính của VLC hiện đã "
669 "được chuyển ngữ, tuy nhiên, đa số các trang về Documentation vẫn hiện còn bỏ "
670 "ngỏ. Nếu bạn có hứng thú, hãy thử tìm đọc và góp phần Việt Hóa nếu bạn thích."
671 "</p><p>Bạn có thể tìm thấy các phần mà bạn thắc mắc tại trang web <a href="
672 "\"http://wiki.videolan.org\">wiki</a>.</p><p>Nếu bạn lần đầu tiên sử dụng "
673 "VLC, hãy đọc phần<br><a href=\"http://wiki.videolan.org/Documentation:"
674 "VLC_for_dummies\"><em>Giới thiệu chương trình VLC</em></a>.</p><p>Bạn sẽ "
675 "được hướng dẫn về việc sử dụng chương trình tại<br>\"<a href=\"http://wiki."
676 "videolan.org/Documentation:Play_HowTo\"><em>tài liệu cách mở một file với "
677 "VLC </em></a>\" .</p><p>Về phần lưu trữ,chuyển đổi định dạng file, chuyển "
678 "mã, mã hóa, dồn kênh và phân luồng âm thanh, bạn sẽ tìm thấy các thông tin "
679 "hữu ích tại <a href=\"http://wiki.videolan.org/Documentation:Streaming_HowTo"
680 "\">Tài liệu phân luồng</a>.</p><p>Nếu bạn thấy bổi rối với các thuật ngữ "
681 "trong chương trình, hãy truy cập vào trang <a href=\"http://wiki.videolan."
682 "org/Knowledge_Base\">Kiến Thức Cơ Bản</a>.</p><p>Để có thể thao tác với các "
683 "phím tắt, bạn hãy đọc phần <a href=\"http://wiki.videolan.org/Hotkeys\">Phím "
684 "Tắt</a> .</p><h3>Trợ giúp trực tuyến</h3><p>Trước khi có câu hỏi nào, bạn "
685 "hãy dành chút thời gian xem qua <a href=\"http://www.videolan.org/support/"
686 "faq.html\">Các Câu Hỏi Thường Gặp</a>.</p><p>Sau đó bạn có thể đăng thắc mắc "
687 "(trợ giúp) của mình lên phần <a href=\"http://forum.videolan.org\">Diễn đan "
688 "VLC</a>, hay <a href=\"http://www.videolan.org/vlc/lists.html\">email cho "
689 "chúng tôi</a> hoặc chat trực tiếp với chúng tôi bằng IRCl (<em>#videolan</"
690 "em> trên irc.freenode.net).</p><h3>Đóng góp cho VLC</h3><p>Bạn có thể trợ "
691 "giúp chúng tôi bằng cách dành thời gian của bạn cho cộng đồng VLC trên mạng "
692 "internet, thiết kế giao diện, phiên dịch các tài liệu hướng dẫn, thử nghiệm "
693 "và viết mã. Bạn cũng có thể đóng góp cho chúng tôi về vật chất thông qua quỹ "
694 "của VLC. Và dĩ nhiên bạn có thể phát triển <b>tự mình phát triển</b> VLC.</"
697 #: src/audio_output/filters.c:267
698 msgid "Audio filtering failed"
699 msgstr "Chế độ lọc Audio gặp lỗi"
701 #: src/audio_output/filters.c:268
703 msgid "The maximum number of filters (%u) was reached."
704 msgstr "Số lượng tối đa dành cho bộ lọc (%u) đã đạt giới hạn cho phép."
706 #: src/audio_output/output.c:261 src/config/core.c:380 src/input/es_out.c:943
707 #: src/libvlc-module.c:544 modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:234
708 #: modules/gui/macosx/VLCMainWindow.m:999 modules/video_filter/postproc.c:235
712 #: src/audio_output/output.c:264 modules/visualization/visual/visual.c:142
714 msgstr "Máy đo quang phổ"
716 #: src/audio_output/output.c:267
720 #: src/audio_output/output.c:270
724 #: src/audio_output/output.c:273
729 #: src/audio_output/output.c:312 src/libvlc-module.c:201
730 msgid "Audio filters"
731 msgstr "Bộ lọc Audio"
733 #: src/audio_output/output.c:325
735 msgstr "Phát lại lần nữa"
737 #: src/audio_output/output.c:343 modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:410
738 #: modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:411
739 msgid "Stereo audio mode"
740 msgstr "Chế độ stereo audio"
742 #: src/audio_output/output.c:419
747 #: src/audio_output/output.c:425 src/libvlc-module.c:197
748 msgid "Dolby Surround"
749 msgstr "Âm thanh Nổi"
751 #: src/audio_output/output.c:430 src/libvlc-module.c:196
752 #: modules/access/alsa.c:38 modules/access/oss.c:64
753 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:268 modules/audio_output/alsa.c:76
754 #: modules/codec/twolame.c:70
758 #: src/audio_output/output.c:439 src/input/es_out.c:3226
759 #: src/libvlc-module.c:197 src/libvlc-module.c:295 src/libvlc-module.c:368
760 #: src/misc/actions.c:81 modules/audio_filter/channel_mixer/mono.c:89
761 #: modules/audio_filter/channel_mixer/remap.c:61 modules/codec/dvbsub.c:102
762 #: modules/codec/subsdec.c:167 modules/codec/zvbi.c:83
763 #: modules/control/gestures.c:85
764 #: modules/gui/macosx/VLCVideoEffectsWindowController.m:204
765 #: modules/gui/macosx/VLCVideoEffectsWindowController.m:277
766 #: modules/gui/macosx/VLCVideoEffectsWindowController.m:299
767 #: modules/spu/audiobargraph_v.c:65 modules/spu/logo.c:80
768 #: modules/spu/marq.c:129 modules/spu/mosaic.c:170 modules/spu/rss.c:171
769 #: modules/gui/qt/ui/video_effects.h:1231
770 #: modules/gui/qt/ui/video_effects.h:1273
771 #: modules/gui/qt/ui/video_effects.h:1283
775 #: src/audio_output/output.c:442 src/libvlc-module.c:197
776 #: src/libvlc-module.c:295 src/libvlc-module.c:368 src/misc/actions.c:109
777 #: modules/audio_filter/channel_mixer/mono.c:89
778 #: modules/audio_filter/channel_mixer/remap.c:61 modules/codec/dvbsub.c:102
779 #: modules/codec/subsdec.c:167 modules/codec/zvbi.c:83
780 #: modules/control/gestures.c:85
781 #: modules/gui/macosx/VLCVideoEffectsWindowController.m:205
782 #: modules/gui/macosx/VLCVideoEffectsWindowController.m:279
783 #: modules/gui/macosx/VLCVideoEffectsWindowController.m:301
784 #: modules/spu/audiobargraph_v.c:65 modules/spu/logo.c:80
785 #: modules/spu/marq.c:129 modules/spu/mosaic.c:170 modules/spu/rss.c:171
786 #: modules/gui/qt/ui/video_effects.h:1232
790 #: src/audio_output/output.c:446 src/libvlc-module.c:196
791 msgid "Reverse stereo"
792 msgstr "Đảo ngược stereo"
794 #: src/audio_output/output.c:454 src/libvlc-module.c:198
795 #: modules/audio_filter/equalizer_presets.h:55
799 #: src/config/core.c:370 modules/access/dtv/access.c:91
800 #: modules/access/dtv/access.c:106 modules/access/dtv/access.c:115
801 #: modules/access/dtv/access.c:123 modules/access/dtv/access.c:132
802 #: modules/access/dtv/access.c:140 modules/access/dtv/access.c:162
803 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:137 modules/gui/qt/components/open_panels.cpp:971
807 #: src/config/file.c:452
811 #: src/config/file.c:452 src/config/help.c:426
815 #: src/config/file.c:460 src/config/help.c:476
819 #: src/config/file.c:473 src/config/help.c:383
823 #: src/config/help.c:164
824 msgid "To get exhaustive help, use '-H'."
825 msgstr "De biet them thong tin tro giup, go '-H'."
827 #: src/config/help.c:168
830 "Usage: %s [options] [stream] ...\n"
831 "You can specify multiple streams on the commandline.\n"
832 "They will be enqueued in the playlist.\n"
833 "The first item specified will be played first.\n"
836 " --option A global option that is set for the duration of the program.\n"
837 " -option A single letter version of a global --option.\n"
838 " :option An option that only applies to the stream directly before it\n"
839 " and that overrides previous settings.\n"
841 "Stream MRL syntax:\n"
842 " [[access][/demux]://]URL[#[title][:chapter][-[title][:chapter]]]\n"
843 " [:option=value ...]\n"
845 " Many of the global --options can also be used as MRL specific :options.\n"
846 " Multiple :option=value pairs can be specified.\n"
849 " file:///path/file Plain media file\n"
850 " http://host[:port]/file HTTP URL\n"
851 " ftp://host[:port]/file FTP URL\n"
852 " mms://host[:port]/file MMS URL\n"
853 " screen:// Screen capture\n"
854 " dvd://[device] DVD device\n"
855 " vcd://[device] VCD device\n"
856 " cdda://[device] Audio CD device\n"
857 " udp://[[<source address>]@[<bind address>][:<bind port>]]\n"
858 " UDP stream sent by a streaming server\n"
859 " vlc://pause:<seconds> Pause the playlist for a certain time\n"
860 " vlc://quit Special item to quit VLC\n"
863 "Cach su dung: %s [tuychon] [luongdulieu] ...\n"
864 "Ban co the hieu chinh mot hoac nhieu luong du lieu bang che do dong lenh.\n"
865 "Cac luong du lieu se duoc dua vao hang doi trong danh sach.\n"
866 "Doi tuong dau tien trong danh sach se duoc uu tien phat.\n"
868 "Cau truc cau lenh tuy chon:\n"
869 " --option A global option that is set for the duration of the program.\n"
870 " -option A single letter version of a global --option.\n"
871 " :option An option that only applies to the stream directly before it\n"
872 " and that overrides previous settings.\n"
874 "Stream MRL syntax:\n"
875 " [[access][/demux]://]URL[#[title][:chapter][-[title][:chapter]]]\n"
876 " [:option=value ...]\n"
878 " Many of the global --options can also be used as MRL specific :options.\n"
879 " Multiple :option=value pairs can be specified.\n"
882 " file:///path/file Plain media file\n"
883 " http://host[:port]/file HTTP URL\n"
884 " ftp://host[:port]/file FTP URL\n"
885 " mms://host[:port]/file MMS URL\n"
886 " screen:// Screen capture\n"
887 " dvd://[device] DVD device\n"
888 " vcd://[device] VCD device\n"
889 " cdda://[device] Audio CD device\n"
890 " udp://[[<source address>]@[<bind address>][:<bind port>]]\n"
891 " UDP stream sent by a streaming server\n"
892 " vlc://pause:<seconds> Pause the playlist for a certain time\n"
893 " vlc://quit Special item to quit VLC\n"
896 #: src/config/help.c:490
898 msgid "(default enabled)"
899 msgstr "(mặc định mở)"
901 #: src/config/help.c:491
903 msgid "(default disabled)"
904 msgstr "(mặc định tắt)"
906 #: src/config/help.c:651 src/config/help.c:655
910 #: src/config/help.c:651
911 msgid "add --advanced to your command line to see advanced options."
912 msgstr "them --advanced vao dong lenh nay de hien thi cac tuy chon nang cao."
914 #: src/config/help.c:656
916 msgid "%u module was not displayed because it only has advanced options.\n"
918 "%u modules were not displayed because they only have advanced options.\n"
920 "%u module không được hiển thị vì những module này đòi hỏi có sự tác động của "
921 "phần tùy chọn nâng cao.\n"
923 #: src/config/help.c:663
925 "No matching module found. Use --list or --list-verbose to list available "
928 "Không có module nào được tìm thấy. Sử dụng --list hoặc --list-verbose để "
929 "liệt kê các module sẵn có."
931 #: src/config/help.c:721
933 msgid "VLC version %s (%s)\n"
934 msgstr "Phiên bản VLC %s (%s)\n"
936 #: src/config/help.c:722
938 msgid "Compiled by %s on %s (%s)\n"
939 msgstr "Được biên soạn bởi %s on %s (%s)\n"
941 #: src/config/help.c:724
943 msgid "Compiler: %s\n"
944 msgstr "Người lập trình: %s\n"
946 #: src/config/help.c:753
950 "Dumped content to vlc-help.txt file.\n"
953 "Nội dung trợ giúp trợ giúp bị lỗi: vlc-help.txt file.\n"
955 #: src/config/help.c:768
958 "Press the RETURN key to continue...\n"
961 "Nhấn phím QUAY LẠI để tiếp tục...\n"
963 #: src/darwin/error.c:37
964 msgid "Unknown error"
965 msgstr "Lỗi chưa biết"
967 #: src/input/control.c:204
970 msgstr "Phần đánh dấu %i"
972 #: src/input/decoder.c:1875
973 msgid "No description for this codec"
974 msgstr "Không có mô tả cho codec này"
976 #: src/input/decoder.c:1877
977 msgid "Codec not supported"
978 msgstr "Codec này không được hỗ trợ"
980 #: src/input/decoder.c:1878
982 msgid "VLC could not decode the format \"%4.4s\" (%s)"
983 msgstr "VLC không thể giải mã định dạng \"%4.4s\" (%s)"
985 #: src/input/decoder.c:1882
986 msgid "Unidentified codec"
987 msgstr "Codec chưa được nhận dạng"
989 #: src/input/decoder.c:1883
990 msgid "VLC could not identify the audio or video codec"
991 msgstr "VLC không thể xác định được dạng audio hoặc codec của video"
993 #: src/input/decoder.c:1894
997 #: src/input/decoder.c:1894
1001 #: src/input/decoder.c:1902 src/input/decoder.c:2183
1002 #: modules/codec/avcodec/encoder.c:368 modules/codec/avcodec/encoder.c:885
1003 #: modules/stream_out/es.c:349 modules/stream_out/es.c:362
1004 msgid "Streaming / Transcoding failed"
1005 msgstr "Phân luồng / Chuyển mã xảy ra lỗi"
1007 #: src/input/decoder.c:1903
1009 msgid "VLC could not open the %s module."
1010 msgstr "VLC không thở mở module %s."
1012 #: src/input/decoder.c:2184
1013 msgid "VLC could not open the decoder module."
1014 msgstr "VLC không thể mở module giải mã dữ liệu này."
1016 #: src/input/es_out.c:963 src/input/es_out.c:968 src/libvlc-module.c:239
1017 #: modules/gui/qt/components/open_panels.cpp:544
1021 #: src/input/es_out.c:1185
1026 #: src/input/es_out.c:1186 src/input/es_out.c:1191 src/input/es_out.c:1206
1027 #: src/input/var.c:160 src/libvlc-module.c:568
1028 #: modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:397 modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:398
1030 msgstr "Chương trình"
1032 #: src/input/es_out.c:1216
1035 msgstr "Luồng dữ liệu %d"
1037 #: src/input/es_out.c:1468 src/input/es_out.c:1470
1041 #: src/input/es_out.c:1468 modules/keystore/keychain.m:40
1042 #: modules/lua/extension.c:1184
1046 #: src/input/es_out.c:2132
1048 msgid "DTVCC Closed captions %u"
1049 msgstr "Tiêu đề đã đóng %u"
1051 #: src/input/es_out.c:2134
1053 msgid "Closed captions %u"
1054 msgstr "Tiêu đề đã đóng %u"
1056 #: src/input/es_out.c:3061
1060 #: src/input/es_out.c:3069 src/input/es_out.c:3072 modules/access/imem.c:67
1061 #: modules/gui/macosx/VLCConvertAndSaveWindowController.m:162
1062 #: modules/gui/macosx/VLCConvertAndSaveWindowController.m:173
1063 #: modules/gui/qt/ui/profiles.h:728 modules/gui/qt/ui/profiles.h:754
1064 #: modules/gui/qt/ui/profiles.h:763
1068 #: src/input/es_out.c:3076 src/input/meta.c:66 modules/access/imem.c:71
1069 #: modules/gui/macosx/VLCPlaylist.m:114
1070 #: modules/gui/macosx/VLCSimplePrefsController.m:304
1071 #: modules/stream_out/setid.c:49 modules/gui/qt/ui/sprefs_interface.h:529
1075 #: src/input/es_out.c:3079 src/input/meta.c:61
1076 #: modules/gui/macosx/VLCBookmarksWindowController.m:83
1077 #: modules/gui/macosx/VLCPlaylist.m:112 modules/gui/qt/dialogs/bookmarks.cpp:75
1078 #: modules/gui/qt/dialogs/epg.cpp:55
1082 #: src/input/es_out.c:3085 src/input/es_out.c:3129 src/input/es_out.c:3318
1083 #: modules/gui/macosx/VLCAddonsWindowController.m:132
1084 #: modules/gui/macosx/VLCConvertAndSaveWindowController.m:185
1085 #: modules/gui/macosx/VLCOutput.m:75 modules/gui/qt/dialogs/plugins.cpp:1487
1089 #: src/input/es_out.c:3088
1090 #: modules/gui/macosx/VLCConvertAndSaveWindowController.m:175
1091 #: modules/gui/macosx/VLCOutput.m:98 modules/gui/qt/ui/profiles.h:756
1095 #: src/input/es_out.c:3093 modules/access/alsa.c:39 modules/access/imem.c:75
1096 #: modules/audio_output/amem.c:45 modules/codec/fluidsynth.c:64
1098 msgstr "Xếp hạng mẫu"
1100 #: src/input/es_out.c:3093
1105 #: src/input/es_out.c:3103
1106 msgid "Bits per sample"
1107 msgstr "Số lượng bit cho mỗi sample"
1109 #: src/input/es_out.c:3108 modules/access_output/shout.c:92
1110 #: modules/demux/playlist/shoutcast.c:327
1111 #: modules/gui/macosx/VLCConvertAndSaveWindowController.m:163
1112 #: modules/gui/macosx/VLCConvertAndSaveWindowController.m:174
1113 #: modules/gui/qt/ui/profiles.h:729 modules/gui/qt/ui/profiles.h:755
1117 #: src/input/es_out.c:3108
1122 #: src/input/es_out.c:3120
1123 msgid "Track replay gain"
1124 msgstr "Phát lại Track lần nữa"
1126 #: src/input/es_out.c:3122
1127 msgid "Album replay gain"
1128 msgstr "Phát lại Album lần nữa"
1130 #: src/input/es_out.c:3123
1135 #: src/input/es_out.c:3133
1137 msgid "Video resolution"
1138 msgstr "Độ phân giải yêu thích cho video"
1140 #: src/input/es_out.c:3138
1142 msgid "Buffer dimensions"
1143 msgstr "Kích thước bộ nhớ đệm tính bằng giây"
1145 #: src/input/es_out.c:3148 src/input/es_out.c:3151 modules/access/imem.c:93
1146 #: modules/access/rdp.c:73 modules/access/screen/screen.c:43
1147 #: modules/access/screen/wayland.c:452 modules/access/screen/xcb.c:39
1148 #: modules/access/shm.c:42 modules/access/timecode.c:34
1149 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:70 modules/access/vdr.c:78
1150 #: modules/access/vnc.c:59 modules/demux/image.c:66
1151 #: modules/gui/macosx/VLCConvertAndSaveWindowController.m:164
1152 #: modules/video_filter/fps.c:42
1154 msgstr "Tỉ lệ Frame"
1156 #: src/input/es_out.c:3159
1157 msgid "Decoded format"
1158 msgstr "Định dạng giải mã"
1160 #: src/input/es_out.c:3164
1163 msgstr "Phía sau bên trái"
1165 #: src/input/es_out.c:3164
1170 #: src/input/es_out.c:3165
1172 msgid "Right bottom"
1173 msgstr "tận cùng bên dưới"
1175 #: src/input/es_out.c:3165
1180 #: src/input/es_out.c:3166
1183 msgstr "Tận cùng- bên trái"
1185 #: src/input/es_out.c:3166
1187 msgid "Bottom right"
1188 msgstr "Tận cùng-bên phải"
1190 #: src/input/es_out.c:3167
1193 msgstr "tận cùng bên dưới"
1195 #: src/input/es_out.c:3167
1200 #: src/input/es_out.c:3169
1205 #: src/input/es_out.c:3175 src/input/es_out.c:3193 src/input/es_out.c:3211
1206 #: src/input/es_out.c:3225 src/playlist/tree.c:67
1207 #: modules/access/dtv/access.c:75 modules/access/v4l2/v4l2.c:242
1209 msgstr "Chưa xác định"
1211 #: src/input/es_out.c:3177
1213 msgid "ITU-R BT.601 (525 lines, 60 Hz)"
1214 msgstr "525 lines / 60 Hz"
1216 #: src/input/es_out.c:3179
1218 msgid "ITU-R BT.601 (625 lines, 50 Hz)"
1219 msgstr "625 lines / 50 Hz"
1221 #: src/input/es_out.c:3187
1223 msgid "Color primaries"
1224 msgstr "Màu sắc phần thông báo"
1226 #: src/input/es_out.c:3194 src/libvlc-module.c:362
1227 #: modules/video_filter/deinterlace/deinterlace.h:58
1231 #: src/input/es_out.c:3201
1232 msgid "Hybrid Log-Gamma"
1235 #: src/input/es_out.c:3205
1237 msgid "Color transfer function"
1238 msgstr "Giải phóng màu"
1240 #: src/input/es_out.c:3218
1243 msgstr "Biểu đồ màu"
1245 #: src/input/es_out.c:3218
1250 #: src/input/es_out.c:3220
1253 msgstr "Bass tối đa"
1255 #: src/input/es_out.c:3227 src/libvlc-module.c:295 src/libvlc-module.c:368
1256 #: modules/audio_filter/channel_mixer/mono.c:91
1257 #: modules/audio_filter/channel_mixer/remap.c:61 modules/codec/dvbsub.c:102
1258 #: modules/codec/subsdec.c:167 modules/codec/zvbi.c:83
1259 #: modules/gui/macosx/VLCVideoEffectsWindowController.m:275
1260 #: modules/gui/macosx/VLCVideoEffectsWindowController.m:297
1261 #: modules/spu/audiobargraph_v.c:65 modules/spu/logo.c:80
1262 #: modules/spu/marq.c:129 modules/spu/mosaic.c:170 modules/spu/rss.c:171
1266 #: src/input/es_out.c:3228
1269 msgstr "Trên cùng- bên trái"
1271 #: src/input/es_out.c:3229
1276 #: src/input/es_out.c:3230
1279 msgstr "Tận cùng- bên trái"
1281 #: src/input/es_out.c:3231
1283 msgid "Bottom Center"
1284 msgstr "Tận cùng- bên trái"
1286 #: src/input/es_out.c:3235
1288 msgid "Chroma location"
1289 msgstr "Tăng độ đơn sắc"
1291 #: src/input/es_out.c:3244
1294 msgstr "Nét kẻ tuyến tính hình chữ nhật"
1296 #: src/input/es_out.c:3247
1297 msgid "Equirectangular"
1300 #: src/input/es_out.c:3250
1304 #: src/input/es_out.c:3256
1307 msgstr "Peak protection"
1309 #: src/input/es_out.c:3258
1313 #: src/input/es_out.c:3260 modules/video_output/vmem.c:48
1317 #: src/input/es_out.c:3262
1321 #: src/input/es_out.c:3264
1322 msgid "Field of view"
1325 #: src/input/es_out.c:3269
1327 msgid "Max. luminance"
1328 msgstr "Cân bằng xanh"
1330 #: src/input/es_out.c:3274
1332 msgid "Min. luminance"
1333 msgstr "Cân bằng xanh"
1335 #: src/input/es_out.c:3282
1338 msgstr "Ngôn ngữ chính"
1340 #: src/input/es_out.c:3289
1343 msgstr "Ngôn ngữ chính"
1345 #: src/input/es_out.c:3296
1348 msgstr "Ngôn ngữ chính"
1350 #: src/input/es_out.c:3303
1355 #: src/input/es_out.c:3318 modules/access/imem.c:64
1359 #: src/input/input.c:2657
1360 msgid "Your input can't be opened"
1361 msgstr "Gặp lỗi khi tác động lên dữ liệu được nhập vào"
1363 #: src/input/input.c:2658
1365 msgid "VLC is unable to open the MRL '%s'. Check the log for details."
1367 "VLC không thể mở MRL '%s'. Kiểm tra log hay phật nhật ký chương trình để "
1370 #: src/input/meta.c:55 src/input/var.c:170 modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:399
1371 #: modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:400
1372 #: modules/gui/macosx/VLCOpenWindowController.m:178
1373 #: modules/gui/macosx/VLCOpenWindowController.m:180
1374 #: modules/gui/macosx/VLCPlaylist.m:107 modules/gui/macosx/VLCPlaylistInfo.m:63
1375 #: modules/gui/qt/components/open_panels.cpp:504
1376 #: modules/gui/qt/components/open_panels.cpp:518
1377 #: modules/gui/qt/dialogs/epg.cpp:70 modules/mux/asf.c:56
1378 #: modules/gui/qt/ui/open_disk.h:309
1382 #: src/input/meta.c:56 modules/gui/macosx/VLCPlaylistInfo.m:64
1383 #: modules/mux/avi.c:49
1387 #: src/input/meta.c:57 modules/demux/mp4/meta.c:87
1388 #: modules/gui/macosx/VLCPlaylist.m:110 modules/mux/avi.c:51
1392 #: src/input/meta.c:58 modules/mux/asf.c:60 modules/mux/avi.c:52
1396 #: src/input/meta.c:59 src/libvlc-module.c:239
1397 #: modules/gui/macosx/VLCPlaylist.m:111
1401 #: src/input/meta.c:60
1402 msgid "Track number"
1403 msgstr "Số thứ tự track"
1405 #: src/input/meta.c:62 modules/demux/mp4/meta.c:433 modules/mux/asf.c:64
1409 #: src/input/meta.c:63 modules/gui/macosx/VLCPlaylist.m:113
1410 #: modules/mux/avi.c:50
1414 #: src/input/meta.c:64
1418 #: src/input/meta.c:65 modules/gui/macosx/VLCOpenWindowController.m:188
1419 #: modules/gui/qt/ui/podcast_configuration.h:102
1423 #: src/input/meta.c:67 src/input/meta.c:68 modules/notify/notify.c:314
1427 #: src/input/meta.c:69 modules/demux/mp4/meta.c:96
1429 msgstr "Nhà Phát Hành"
1431 #: src/input/meta.c:70
1435 #: src/input/meta.c:71
1437 msgstr "Artwork URL"
1439 #: src/input/meta.c:72
1441 msgstr "ID của track"
1443 #: src/input/meta.c:73
1444 msgid "Number of Tracks"
1445 msgstr "Số lượng track"
1447 #: src/input/meta.c:74
1451 #: src/input/meta.c:75
1455 #: src/input/meta.c:76
1459 #: src/input/meta.c:77
1461 msgstr "Tên chương trình"
1463 #: src/input/meta.c:78
1467 #: src/input/meta.c:79 modules/demux/mp4/meta.c:101
1469 msgid "Album Artist"
1472 #: src/input/meta.c:80
1475 msgstr "Số thứ tự track"
1477 #: src/input/var.c:152
1481 #: src/input/var.c:165 src/libvlc-module.c:574
1483 msgstr "Chương trình"
1485 #: src/input/var.c:175 modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:401
1486 #: modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:402
1487 #: modules/gui/macosx/VLCOpenWindowController.m:179
1488 #: modules/gui/macosx/VLCOpenWindowController.m:181
1489 #: modules/gui/qt/ui/open_disk.h:310
1493 #: src/input/var.c:188 modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:425
1494 #: modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:426
1496 msgstr "Track video"
1498 #: src/input/var.c:194 modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:408
1499 #: modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:409
1501 msgstr "Track audio"
1503 #: src/input/var.c:200
1504 msgid "Subtitle Track"
1505 msgstr "Track phụ đề"
1507 #: src/input/var.c:264
1509 msgstr "Tựa đề tiếp theo"
1511 #: src/input/var.c:271
1512 msgid "Previous title"
1513 msgstr "Tựa đề trước đó"
1515 #: src/input/var.c:278
1518 msgstr "Thời gian chạy"
1520 #: src/input/var.c:285
1523 msgstr "Thời gian chạy"
1525 #: src/input/var.c:319
1528 msgstr "Tiêu đề %i%s"
1530 #: src/input/var.c:344 src/input/var.c:401
1535 #: src/input/var.c:380 modules/gui/qt/dialogs/toolbar.cpp:505
1536 msgid "Next chapter"
1537 msgstr "Chương tiếp theo"
1539 #: src/input/var.c:385 modules/gui/qt/dialogs/toolbar.cpp:495
1540 msgid "Previous chapter"
1541 msgstr "Chương trước đó"
1543 #: src/input/vlm.c:621 src/input/vlm.c:997
1546 msgstr "Tập tin: %s"
1548 #: src/interface/interface.c:82 modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:337
1549 #: modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:338
1550 msgid "Add Interface"
1551 msgstr "Thêm giao diện"
1553 #: src/interface/interface.c:89
1555 msgstr "Chế độ dòng lệnh"
1557 #: src/interface/interface.c:93
1561 #: src/interface/interface.c:96
1565 #: src/interface/interface.c:99
1566 msgid "Debug logging"
1567 msgstr "Nhật Ký Debug"
1569 #: src/interface/interface.c:102
1570 msgid "Mouse Gestures"
1571 msgstr "Thao tác chuột"
1573 #: src/interface/interface.c:225
1575 "Running vlc with the default interface. Use 'cvlc' to use vlc without "
1578 "Khởi động VLC với giao diện mặc định. Sử dụng 'cvlc' để chạy VLC mà không "
1579 "cần giao diện đồ họa."
1581 #. xgettext: Translate "C" to the language code: "fr", "en_GB", "nl", "ru"...
1586 #: src/libvlc.h:164 src/libvlc-module.c:1426 src/libvlc-module.c:1427
1587 #: src/libvlc-module.c:2642 src/video_output/vout_intf.c:176
1588 #: modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:465
1592 #: src/libvlc.h:165 src/libvlc-module.c:1340 src/video_output/vout_intf.c:87
1594 msgstr "1:4 Một phần tư"
1596 #: src/libvlc.h:166 src/libvlc-module.c:1341 src/video_output/vout_intf.c:88
1598 msgstr "1:2 Phân nửa"
1600 #: src/libvlc.h:167 src/libvlc-module.c:1342 src/video_output/vout_intf.c:89
1601 msgid "1:1 Original"
1602 msgstr "1:1 Ban Đầu"
1604 #: src/libvlc.h:168 src/libvlc-module.c:1343 src/video_output/vout_intf.c:90
1606 msgstr "2:1 Gấp đôi"
1608 #: src/libvlc-module.c:64
1610 "These options allow you to configure the interfaces used by VLC. You can "
1611 "select the main interface, additional interface modules, and define various "
1614 "Những tùy chọn này cho phép bạn chỉnh sửa giao diện sử dụng bởi VLC. Bạn có "
1615 "thể chọn giao diện dính, các module giao diện bổ sung, hoặc xác định các tùy "
1618 #: src/libvlc-module.c:68
1619 msgid "Interface module"
1620 msgstr "Module giao diện"
1622 #: src/libvlc-module.c:70
1624 "This is the main interface used by VLC. The default behavior is to "
1625 "automatically select the best module available."
1627 "Đây là giao diện chính được sử dụng bởi VLC. Nếu người dùng không thay đổi "
1628 "thiết lập, thì VLC sẽ tự động lựa chọn kiểu hiển thị thích hợp nhất."
1630 #: src/libvlc-module.c:74 modules/control/ntservice.c:59
1631 msgid "Extra interface modules"
1632 msgstr "Module Giao Diện bổ sung"
1634 #: src/libvlc-module.c:76
1636 "You can select \"additional interfaces\" for VLC. They will be launched in "
1637 "the background in addition to the default interface. Use a colon separated "
1638 "list of interface modules. (common values are \"rc\" (remote control), \"http"
1639 "\", \"gestures\" ...)"
1641 "Bạn có thể chọn \"giao diện bổ sung\" cho VLC. Những giao diện này sẽ được "
1642 "thực thi ở khung màn hình chính cũng như sử dụng làm giao diện mặc định. Sử "
1643 "dụng dấu phẩy để tách biệt các danh sách module của giao diện. (thông thường "
1644 "giá trị được thiết lập là \"rc\" (điều khiển từ xa), \"http\", \"gesture"
1647 #: src/libvlc-module.c:83
1648 msgid "You can select control interfaces for VLC."
1649 msgstr "Bạn có thể tự lựa chọn giao diện điều khiển cho VLC."
1651 #: src/libvlc-module.c:85
1652 msgid "Verbosity (0,1,2)"
1653 msgstr "Verbosity (0,1,2)"
1655 #: src/libvlc-module.c:87
1657 "This is the verbosity level (0=only errors and standard messages, "
1658 "1=warnings, 2=debug)."
1660 "Đây là mức độ verbosity (0=chỉ dành cho các thông báo chuẩn và lỗi, 1=cảnh "
1663 #: src/libvlc-module.c:90
1664 msgid "Default stream"
1665 msgstr "Luồng dữ liệu mặc định"
1667 #: src/libvlc-module.c:92
1668 msgid "This stream will always be opened at VLC startup."
1669 msgstr "Luồng dữ liệu này sẽ luôn được mở mỗi khi VLC khởi động."
1671 #: src/libvlc-module.c:94
1672 msgid "Color messages"
1673 msgstr "Màu sắc phần thông báo"
1675 #: src/libvlc-module.c:96
1678 "This enables colorization of the messages sent to the console. Your terminal "
1679 "needs Linux color support for this to work."
1681 "Tính năng này cho phép chính sửa màu sắc của thông báo được gửi đến màn hình "
1682 "dùng cơ chế dòng lệnh, nếu máy bạn thuộc nền tảng linux thì cơ chế dòng lệnh "
1683 "của máy đó cần phải được bật tính năng này để có thể hoạt động."
1685 #: src/libvlc-module.c:99
1686 msgid "Show advanced options"
1687 msgstr "Hiển thị tùy chọn nâng cao"
1689 #: src/libvlc-module.c:101
1691 "When this is enabled, the preferences and/or interfaces will show all "
1692 "available options, including those that most users should never touch."
1694 "Khi điều khiển này được kích hoạt, các tùy biến sẽ hiển thị các tùy chọn sẵn "
1695 "có, bao gồm những lựa chọn mà ít khi bạn chú ý đến."
1697 #: src/libvlc-module.c:105
1698 msgid "Interface interaction"
1699 msgstr "Thao tác với giao diện"
1701 #: src/libvlc-module.c:107
1703 "When this is enabled, the interface will show a dialog box each time some "
1704 "user input is required."
1706 "Khi phần này được kích hoạt, giao diện sẽ hiển thị một hộp thoại thông báo "
1707 "mỗi khi phần nhập dữ liệu từ phía ngừoi dùng được yêu cầu thực hiện."
1709 #: src/libvlc-module.c:117
1711 "These options allow you to modify the behavior of the audio subsystem, and "
1712 "to add audio filters which can be used for post processing or visual effects "
1713 "(spectrum analyzer, etc.). Enable these filters here, and configure them in "
1714 "the \"audio filters\" modules section."
1716 "Những lựa chọn này sẽ cho phép bạn chỉnh sửa các tác động của hệ thống thiết "
1717 "bị ngoại vi dành cho audio, cũng như thêm vào các bộ lọc audio, vốn được sử "
1718 "dụng cho quá trình tiền xử lý tín hiệu hoặc các hiệu ứng audio (quang "
1719 "phổ...). Bật các tính năng của bộ lọc tại đây, và sau đó chính sử chúng "
1720 "trong phần module \"bộ lọc audio\"."
1722 #: src/libvlc-module.c:123
1723 msgid "Audio output module"
1724 msgstr "Module xuất dữ liệu dạng audio"
1726 #: src/libvlc-module.c:125
1728 "This is the audio output method used by VLC. The default behavior is to "
1729 "automatically select the best method available."
1731 "Đây là phương thức xuất dữ liệu đầu ra đối với audio thường được sử dụng "
1732 "bằng VLC. Thao tác mặc định được thực hiện tự động dựa theo phương thức nào "
1733 "là tối ưu nhất với đối tượng cần được tác động."
1735 #: src/libvlc-module.c:129
1738 msgstr "Góc độ Media"
1740 #: src/libvlc-module.c:130
1741 msgid "Media (player) role for operating system policy."
1744 #: src/libvlc-module.c:132 modules/gui/macosx/VLCSimplePrefsController.m:261
1745 #: modules/stream_out/display.c:40 modules/gui/qt/ui/sprefs_audio.h:426
1746 msgid "Enable audio"
1747 msgstr "Cho phép bật Audio"
1749 #: src/libvlc-module.c:134
1751 "You can completely disable the audio output. The audio decoding stage will "
1752 "not take place, thus saving some processing power."
1754 "Bạn có thể hoàn toàn vô hiệu hóa việc trích xuất dữ liệu đầu ra đối với "
1755 "audio. Việc giải mã audio sẽ không thể được tiến hành, bởi thế cũng đồng "
1756 "thời tiết kiệm việc xử lý do ít cần tới nhiều năng lượng kèm theo."
1758 #: src/libvlc-module.c:142
1763 #: src/libvlc-module.c:142
1765 msgid "Communication"
1768 #: src/libvlc-module.c:142 modules/meta_engine/ID3Genres.h:69
1772 #: src/libvlc-module.c:143
1774 msgid "Notification"
1775 msgstr "Sự khuyếch đại"
1777 #: src/libvlc-module.c:143
1782 #: src/libvlc-module.c:143
1787 #: src/libvlc-module.c:144
1789 msgid "Accessibility"
1790 msgstr "Truy cập dữ liệu đầu ra"
1792 #: src/libvlc-module.c:144
1796 #: src/libvlc-module.c:147
1800 #: src/libvlc-module.c:149
1801 msgid "This linear gain will be applied to outputted audio."
1802 msgstr "This linear gain will be applied to outputted audio."
1804 #: src/libvlc-module.c:151
1805 msgid "Audio output volume step"
1806 msgstr "Các bước xuất dữ liệu của đối với audio"
1808 #: src/libvlc-module.c:153
1809 msgid "The step size of the volume is adjustable using this option."
1810 msgstr "Các mức chỉnh về âm lượng sẽ được chỉnh sửa trong tùy chọn này."
1812 #: src/libvlc-module.c:156
1813 msgid "Remember the audio volume"
1814 msgstr "Ghi nhớ âm lượng audio"
1816 #: src/libvlc-module.c:158
1818 "The volume can be recorded and automatically restored next time VLC is used."
1820 "Âm lượng có thể được ghi âm lại và tự động phục hồi trong lần khởi động sắp "
1823 #: src/libvlc-module.c:161
1824 msgid "Audio desynchronization compensation"
1825 msgstr "Bù trừ việc không đồng đều khi đồng bộ hóa Audio"
1827 #: src/libvlc-module.c:163
1829 "This delays the audio output. The delay must be given in milliseconds. This "
1830 "can be handy if you notice a lag between the video and the audio."
1832 "Điều này làm trễ lại quá trình xuất dữ liệu của audio. Phần trễ về thời gian "
1833 "này phải được thiết lập ở đơn vị phần nghìn giây. Bạn cần nên cẩn thận, nếu "
1834 "không sẽ dễ dàng gặp khó chịu khi một số sự tương đồng giữa video và audio "
1835 "không được tương xứng cùng nhau."
1837 #: src/libvlc-module.c:168
1838 msgid "This selects which plugin to use for audio resampling."
1840 "Lựa chọn này giúp chọn ra plugin nào sẽ được sử dụng để resample lại audio."
1842 #: src/libvlc-module.c:171
1845 "Sets the audio output channels mode that will be used by default if your "
1846 "hardware and the audio stream are compatible."
1848 "Phần chỉnh sửa này áp dụng cho chế độ kênh xuất dữ liệu đối với audio, được "
1849 "sử dụng theo cơ chế mặc định (nếu phần cứng của bạn hỗ trợ cũng như khi "
1850 "luồng audio ở trạng thái hoạt động)."
1852 #: src/libvlc-module.c:174
1853 msgid "Force S/PDIF support"
1856 #: src/libvlc-module.c:176
1858 "This option should be used when the audio output can't negotiate S/PDIF "
1862 #: src/libvlc-module.c:178 modules/gui/macosx/VLCSimplePrefsController.m:259
1863 msgid "Force detection of Dolby Surround"
1864 msgstr "Bắt buộc xác định Dolby Surround - âm thanh nổi"
1866 #: src/libvlc-module.c:180
1868 "Use this when you know your stream is (or is not) encoded with Dolby "
1869 "Surround but fails to be detected as such. Even if the stream is not "
1870 "actually encoded with Dolby Surround, turning on this option might enhance "
1871 "your experience, especially when combined with the Headphone Channel Mixer."
1873 "Sử dụng lựa chọn này khi bạn biết rõ luồng dữ liệu có (hoặc không) được mã "
1874 "hóa bởi Dolby Surround nhưng không thể được nhận điện bởi VLC. Thậm chí ngay "
1875 "cả khi luồng dữ liệu được mã hóa bởi Dolby Surround, việc bật tùy chọn này "
1876 "có thể cũng sẽ giúp cho bạn có thêm kinh nghiệm phần nào về điều này, đặc "
1877 "biệt là khi hệ thống của bạn được kết nối với Headphone Channel Mixer."
1879 #: src/libvlc-module.c:187 src/libvlc-module.c:361 src/win32/thread.c:873
1880 #: modules/audio_output/kai.c:106 modules/codec/x264.c:440
1881 #: modules/demux/mpeg/ts.c:120 modules/gui/macosx/VLCSimplePrefsController.m:54
1882 #: modules/gui/qt/components/simple_preferences.cpp:65
1883 #: modules/gui/qt/components/sout/profile_selector.cpp:582
1884 #: modules/text_renderer/freetype/freetype.c:151 modules/video_output/kva.c:62
1885 #: modules/video_output/xcb/xvideo.c:821 modules/gui/qt/ui/profiles.h:744
1886 #: modules/gui/qt/ui/profiles.h:747
1890 #: src/libvlc-module.c:187 modules/access/dtv/access.c:92
1891 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:201 modules/control/hotkeys.c:405
1895 #: src/libvlc-module.c:187 modules/access/dtv/access.c:92
1896 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:137 modules/access/v4l2/v4l2.c:201
1897 #: modules/control/hotkeys.c:383 modules/control/hotkeys.c:405
1898 #: modules/video_filter/deinterlace/algo_phosphor.h:55
1902 #: src/libvlc-module.c:189
1903 msgid "Stereo audio output mode"
1904 msgstr "Chế độ xuất dữ liệu dành cho Stereo audio"
1906 #: src/libvlc-module.c:195 src/misc/actions.c:112
1907 #: modules/gui/qt/components/preferences_widgets.cpp:1429
1908 #: modules/gui/qt/util/customwidgets.cpp:314
1910 msgstr "Không thiết lập"
1912 #: src/libvlc-module.c:203
1913 msgid "This adds audio post processing filters, to modify the sound rendering."
1915 "Phần này sẽ thêm bộ lọc vào tiến trình tiền xử lý audio, nhằm chỉnh sửa và "
1918 #: src/libvlc-module.c:208
1919 msgid "This adds visualization modules (spectrum analyzer, etc.)."
1920 msgstr "Phần điều chỉnh này sẽ thêm vào module hiệu ứng (quang phổ....)."
1922 #: src/libvlc-module.c:212
1923 msgid "Replay gain mode"
1924 msgstr "Chế độ phát lại"
1926 #: src/libvlc-module.c:214
1927 msgid "Select the replay gain mode"
1928 msgstr "Chọn chế độ phát lại"
1930 #: src/libvlc-module.c:216
1931 msgid "Replay preamp"
1932 msgstr "Replay preamp"
1934 #: src/libvlc-module.c:218
1936 "This allows you to change the default target level (89 dB) for stream with "
1937 "replay gain information"
1939 "Điều này cho phép bạn thay đổi âm vực (89dB) đối với luồng dữ liệu khi cần "
1942 #: src/libvlc-module.c:221
1943 msgid "Default replay gain"
1944 msgstr "Chế độ phát lại được chỉnh mặc định"
1946 #: src/libvlc-module.c:223
1947 msgid "This is the gain used for stream without replay gain information"
1948 msgstr "Điều này được dùng cho các luồng dữ liệu khi không cần biết thông tin"
1950 #: src/libvlc-module.c:225
1951 msgid "Peak protection"
1952 msgstr "Peak protection"
1954 #: src/libvlc-module.c:227
1955 msgid "Protect against sound clipping"
1956 msgstr "Bảo vệ khỏi tác động bị nhiễu khi lưu âm thanh"
1958 #: src/libvlc-module.c:230
1959 msgid "Enable time stretching audio"
1960 msgstr "Bật chế độ giãn thời gian với audio"
1962 #: src/libvlc-module.c:232
1964 "This allows playing audio at lower or higher speed without affecting the "
1967 "Điều này cho phép việc phát audio ở mức thấp hơn hoặc cao hơn tốc độ bình "
1968 "thường mà không ảnh hưởng đến audio pitch"
1970 #: src/libvlc-module.c:239 src/libvlc-module.c:1125
1971 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:2081 modules/access/dtv/access.c:107
1972 #: modules/access/dtv/access.c:141 modules/access/v4l2/v4l2.c:163
1973 #: modules/codec/avcodec/avcodec.c:50 modules/codec/avcodec/avcodec.c:54
1974 #: modules/codec/kate.c:199 modules/codec/x264.c:435 modules/codec/x264.c:440
1975 #: modules/demux/mp4/meta.c:430
1976 #: modules/gui/macosx/VLCConvertAndSaveWindowController.m:191
1977 #: modules/gui/macosx/VLCOpenWindowController.m:243
1978 #: modules/gui/macosx/VLCOpenWindowController.m:272
1979 #: modules/gui/macosx/VLCOpenWindowController.m:273
1980 #: modules/text_renderer/freetype/freetype.c:143
1981 #: modules/visualization/visual/window_presets.h:34
1982 #: share/lua/http/dialogs/create_stream.html:196
1986 #: src/libvlc-module.c:247
1988 "These options allow you to modify the behavior of the video output "
1989 "subsystem. You can for example enable video filters (deinterlacing, image "
1990 "adjusting, etc.). Enable these filters here and configure them in the "
1991 "\"video filters\" modules section. You can also set many miscellaneous video "
1994 "Với các tùy chọn này bạn có thể chỉnh sửa phần hoạt động của dữ liệu video "
1995 "đầu ra trong các thiết bị ngoại vi. Ví dụ bạn có thể bật các tính năng liên "
1996 "quan đến bộ lọc video (chống quét mành/deinterlacing, hiệu chỉnh hình ảnh, v."
1997 "v..). Bạn có thể kích hoạt các bộ lọc đó ở đây và hiệu chỉnh tất cả các bộ "
1998 "lọc đó trong phần module \"bộ lọc video\". Bạn cũng có thể thao tác với "
1999 "nhiều tùy chỉnh khác liên quan đến video."
2001 #: src/libvlc-module.c:253
2002 msgid "Video output module"
2003 msgstr "Module xuất Video"
2005 #: src/libvlc-module.c:255
2007 "This is the the video output method used by VLC. The default behavior is to "
2008 "automatically select the best method available."
2010 "Phương thức xuất dữ liệu đầu ra này đối với video được sử dụng bởi VLC. "
2011 "Phương thức này được lựa chọn theo chế độ tự động nhằm đạt hiệu quả cao nhất."
2013 #: src/libvlc-module.c:258 modules/gui/macosx/VLCSimplePrefsController.m:346
2014 #: modules/stream_out/display.c:42 modules/gui/qt/ui/sprefs_video.h:312
2015 msgid "Enable video"
2016 msgstr "Bật tính năng Video"
2018 #: src/libvlc-module.c:260
2020 "You can completely disable the video output. The video decoding stage will "
2021 "not take place, thus saving some processing power."
2023 "Bạn có thể vô hiệu hóa tính năng xuất dữ liệu dạng video. Quá trình giải mã "
2024 "video sẽ không diễn ra, vì thế có thể tiết kiệm hơn trong việc xử lý dữ liệu."
2026 #: src/libvlc-module.c:263 modules/stream_out/mosaic_bridge.c:105
2027 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:67
2028 #: modules/visualization/glspectrum.c:55 modules/visualization/projectm.cpp:65
2029 #: modules/visualization/visual/visual.c:53 modules/visualization/vsxu.cpp:52
2031 msgstr "Chiều rộng Video"
2033 #: src/libvlc-module.c:265
2035 "You can enforce the video width. By default (-1) VLC will adapt to the video "
2038 "Bạn có thể chỉnh sử video theo ý bạn mong muốn đối với chiều rộng của khung "
2039 "hình video. Theo mặc định (-1) VLC sẽ áp dụng tỉ lệ này với những video có "
2040 "cùng bản chất tương tự."
2042 #: src/libvlc-module.c:268 modules/stream_out/mosaic_bridge.c:108
2043 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:70
2044 #: modules/visualization/glspectrum.c:58 modules/visualization/projectm.cpp:68
2045 #: modules/visualization/visual/visual.c:57 modules/visualization/vsxu.cpp:55
2046 msgid "Video height"
2047 msgstr "Chiều dọc Video"
2049 #: src/libvlc-module.c:270
2051 "You can enforce the video height. By default (-1) VLC will adapt to the "
2052 "video characteristics."
2054 "Bạn có thể chỉnh sử video theo ý bạn mong muốn đối với chiều cao của khung "
2055 "hình video. Theo mặc định (-1) VLC sẽ áp dụng tỉ lệ này với những video có "
2056 "cùng bản chất tương tự."
2058 #: src/libvlc-module.c:273
2059 msgid "Video X coordinate"
2060 msgstr "Tọa độ X của Video"
2062 #: src/libvlc-module.c:275
2064 "You can enforce the position of the top left corner of the video window (X "
2067 "Bạn có thể tự mình lựa chọn vị trí ở góc trên cùng bên trái của cửa sổ video "
2070 #: src/libvlc-module.c:278
2071 msgid "Video Y coordinate"
2072 msgstr "Tọa độ Y của Video"
2074 #: src/libvlc-module.c:280
2076 "You can enforce the position of the top left corner of the video window (Y "
2079 "Bạn có thể tự mình lựa chọn vị trí ở góc trên cùng bên trái của cửa sổ video "
2082 #: src/libvlc-module.c:283
2084 msgstr "Tựa đề video"
2086 #: src/libvlc-module.c:285
2088 "Custom title for the video window (in case the video is not embedded in the "
2091 "Lựa chọn tiêu đề cho cửa sổ của video (trong trường hợp video không được "
2092 "nhúng vào giao diện)."
2094 #: src/libvlc-module.c:288
2095 msgid "Video alignment"
2096 msgstr "Canh chỉnh Video"
2098 #: src/libvlc-module.c:290
2100 "Enforce the alignment of the video in its window. By default (0) it will be "
2101 "centered (0=center, 1=left, 2=right, 4=top, 8=bottom, you can also use "
2102 "combinations of these values, like 6=4+2 meaning top-right)."
2104 "Bắt buộc việc canh chỉnh video dựa vào khung cửa sổ hiện tại. Theo mặc định "
2105 "(0) sẽ được canh chỉnh ở chính giữa (0=chính giữa, 1=trái, 2=phải, 4=trên "
2106 "cùng, 8=dưới cùng, bạn cũng có thể kết nối các con số này với nhau để đạt "
2107 "được giá trị mong muốn, ví dụ 6=4+2 sẽ cho ra tận cùng bên phải và cứ thế)."
2109 #: src/libvlc-module.c:295 src/libvlc-module.c:368 modules/codec/dvbsub.c:102
2110 #: modules/codec/zvbi.c:83
2111 #: modules/gui/macosx/VLCVideoEffectsWindowController.m:203
2112 #: modules/gui/macosx/VLCVideoEffectsWindowController.m:281
2113 #: modules/gui/macosx/VLCVideoEffectsWindowController.m:303
2114 #: modules/spu/audiobargraph_v.c:65 modules/spu/logo.c:80
2115 #: modules/spu/marq.c:129 modules/spu/mosaic.c:170 modules/spu/rss.c:171
2116 #: modules/gui/qt/ui/video_effects.h:1229
2117 #: modules/gui/qt/ui/video_effects.h:1271
2118 #: modules/gui/qt/ui/video_effects.h:1282
2122 #: src/libvlc-module.c:295 src/libvlc-module.c:368 modules/codec/dvbsub.c:102
2123 #: modules/codec/zvbi.c:83
2124 #: modules/gui/macosx/VLCVideoEffectsWindowController.m:206
2125 #: modules/gui/macosx/VLCVideoEffectsWindowController.m:283
2126 #: modules/gui/macosx/VLCVideoEffectsWindowController.m:305
2127 #: modules/spu/audiobargraph_v.c:65 modules/spu/logo.c:80
2128 #: modules/spu/marq.c:129 modules/spu/mosaic.c:170 modules/spu/rss.c:171
2129 #: modules/gui/qt/ui/video_effects.h:1233
2133 #: src/libvlc-module.c:296 src/libvlc-module.c:369 modules/codec/dvbsub.c:103
2134 #: modules/codec/zvbi.c:84
2135 #: modules/gui/macosx/VLCVideoEffectsWindowController.m:285
2136 #: modules/gui/macosx/VLCVideoEffectsWindowController.m:307
2137 #: modules/spu/audiobargraph_v.c:66 modules/spu/logo.c:81
2138 #: modules/spu/marq.c:130 modules/spu/mosaic.c:171 modules/spu/rss.c:172
2140 msgstr "Trên cùng- bên trái"
2142 #: src/libvlc-module.c:296 src/libvlc-module.c:369 modules/codec/dvbsub.c:103
2143 #: modules/codec/zvbi.c:84
2144 #: modules/gui/macosx/VLCVideoEffectsWindowController.m:287
2145 #: modules/gui/macosx/VLCVideoEffectsWindowController.m:309
2146 #: modules/spu/audiobargraph_v.c:66 modules/spu/logo.c:81
2147 #: modules/spu/marq.c:130 modules/spu/mosaic.c:171 modules/spu/rss.c:172
2149 msgstr "Trên cùng- bên phải"
2151 #: src/libvlc-module.c:296 src/libvlc-module.c:369 modules/codec/dvbsub.c:103
2152 #: modules/codec/zvbi.c:84
2153 #: modules/gui/macosx/VLCVideoEffectsWindowController.m:289
2154 #: modules/gui/macosx/VLCVideoEffectsWindowController.m:311
2155 #: modules/spu/audiobargraph_v.c:66 modules/spu/logo.c:81
2156 #: modules/spu/marq.c:130 modules/spu/mosaic.c:171 modules/spu/rss.c:172
2158 msgstr "Tận cùng- bên trái"
2160 #: src/libvlc-module.c:296 src/libvlc-module.c:369 modules/codec/dvbsub.c:103
2161 #: modules/codec/zvbi.c:84
2162 #: modules/gui/macosx/VLCVideoEffectsWindowController.m:291
2163 #: modules/gui/macosx/VLCVideoEffectsWindowController.m:313
2164 #: modules/spu/audiobargraph_v.c:66 modules/spu/logo.c:81
2165 #: modules/spu/marq.c:130 modules/spu/mosaic.c:171 modules/spu/rss.c:172
2166 msgid "Bottom-Right"
2167 msgstr "Tận cùng-bên phải"
2169 #: src/libvlc-module.c:298
2171 msgstr "Phóng to Video"
2173 #: src/libvlc-module.c:300
2174 msgid "You can zoom the video by the specified factor."
2175 msgstr "Bạn có thể phóng to/thu nhỏ video dựa vào các hệ số tự chọn."
2177 #: src/libvlc-module.c:302
2178 msgid "Grayscale video output"
2179 msgstr "Xuất video dạng trắng đen"
2181 #: src/libvlc-module.c:304
2183 "Output video in grayscale. As the color information aren't decoded, this can "
2184 "save some processing power."
2186 "Xuất dữ liệu video dạng thang độ xám/grayscale. Vì thông tin về màu không "
2187 "được giải mã, điều này có thể tiết kiệm chi phí về thao tác xử lý"
2189 #: src/libvlc-module.c:307
2190 msgid "Embedded video"
2191 msgstr "Nhúng video"
2193 #: src/libvlc-module.c:309
2194 msgid "Embed the video output in the main interface."
2195 msgstr "Nhúng video và xuất ra ở giao diện chính."
2197 #: src/libvlc-module.c:311
2198 msgid "Fullscreen video output"
2199 msgstr "Xuất video toàn màn hình"
2201 #: src/libvlc-module.c:313
2202 msgid "Start video in fullscreen mode"
2203 msgstr "Xem video ở chế độ toàn màn hình"
2205 #: src/libvlc-module.c:315 src/video_output/vout_intf.c:253
2206 msgid "Always on top"
2207 msgstr "Luôn luôn đặt trên cùng"
2209 #: src/libvlc-module.c:317
2210 msgid "Always place the video window on top of other windows."
2211 msgstr "Luôn hiển thị cửa sổ video lên trên mọi cửa số khác."
2213 #: src/libvlc-module.c:319
2215 msgid "Enable wallpaper mode"
2216 msgstr "Bật chế độ Hình Nền"
2218 #: src/libvlc-module.c:321
2220 "The wallpaper mode allows you to display the video as the desktop background."
2222 "Chế độ hình nền sẽ cho phép bạn sử dụng một video bất kỳ, rồi sau đó sử dụng "
2223 "video này làm hình nền cho máy tính của bạn."
2225 #: src/libvlc-module.c:324
2226 msgid "Show media title on video"
2227 msgstr "Hiển thị tiêu đề trên video"
2229 #: src/libvlc-module.c:326
2230 msgid "Display the title of the video on top of the movie."
2231 msgstr "Hiển thị tiêu đề của video ở trên cùng của video đang phát."
2233 #: src/libvlc-module.c:328
2234 msgid "Show video title for x milliseconds"
2235 msgstr "Hiển thị tiêu đề trong vòng x phần nghìn giây"
2237 #: src/libvlc-module.c:330
2238 msgid "Show the video title for n milliseconds, default is 5000 ms (5 sec.)"
2240 "Hiển thị tiêu đề của video trong n phần nghìn giây, mặc định là 5000 ps (5 "
2243 #: src/libvlc-module.c:332
2244 msgid "Position of video title"
2245 msgstr "Vị trí tiêu đề Video"
2247 #: src/libvlc-module.c:334
2248 msgid "Place on video where to display the title (default bottom center)."
2250 "Hiển thị video ở vị trí hiển thị tiêu đề (mặc định ở tận cùng và ở giữa)."
2252 #: src/libvlc-module.c:336
2253 msgid "Hide cursor and fullscreen controller after x milliseconds"
2255 "Không hiển thị con trỏ chuột và trình điều khiển ở chế độ toàn màn hình sau "
2258 #: src/libvlc-module.c:339
2259 msgid "Hide mouse cursor and fullscreen controller after n milliseconds."
2261 "Ẩn biểu tượng chuột và bộ điều khiển khi đang ở chế độ toàn màn hình sau "
2264 #: src/libvlc-module.c:342 src/libvlc-module.c:344
2265 #: src/video_output/interlacing.c:112 modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:433
2266 #: modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:434
2267 #: modules/gui/macosx/VLCSimplePrefsController.m:365
2268 #: modules/gui/qt/dialogs/convert.cpp:119 modules/hw/vdpau/chroma.c:884
2269 #: modules/video_filter/deinterlace/deinterlace.c:300
2270 #: share/lua/http/dialogs/create_stream.html:346
2272 msgstr "Chống quét mành"
2274 #: src/libvlc-module.c:352 src/video_output/interlacing.c:128
2275 #: modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:435 modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:436
2276 #: modules/gui/macosx/VLCSimplePrefsController.m:366
2277 #: modules/video_filter/deinterlace/deinterlace.c:256
2278 msgid "Deinterlace mode"
2279 msgstr "Chế độ chống quét mành/deinterlace"
2281 #: src/libvlc-module.c:354
2282 msgid "Deinterlace method to use for video processing."
2283 msgstr "Chế độ chống quét mành/deinterlace được sử dụng cho việc xử lý video."
2285 #: src/libvlc-module.c:361 modules/video_filter/deinterlace/deinterlace.h:58
2289 #: src/libvlc-module.c:361 modules/video_filter/deinterlace/algo_phosphor.h:47
2290 #: modules/video_filter/deinterlace/deinterlace.h:58
2294 #: src/libvlc-module.c:361 modules/video_filter/deinterlace/deinterlace.h:58
2298 #: src/libvlc-module.c:361 modules/hw/vdpau/chroma.c:871
2299 #: modules/video_filter/deinterlace/deinterlace.h:58
2303 #: src/libvlc-module.c:362 modules/video_filter/deinterlace/deinterlace.h:59
2307 #: src/libvlc-module.c:363 modules/video_filter/deinterlace/deinterlace.h:59
2308 msgid "Film NTSC (IVTC)"
2309 msgstr "Film NTSC (IVTC)"
2311 #: src/libvlc-module.c:371
2312 msgid "Disable screensaver"
2313 msgstr "Tắt chế độ màn hình chờ"
2315 #: src/libvlc-module.c:372
2316 msgid "Disable the screensaver during video playback."
2317 msgstr "Không hiển thị Chế Độ Màn Hình Chờ - Screensaver khi đang chiếu video."
2319 #: src/libvlc-module.c:374
2320 msgid "Inhibit the power management daemon during playback"
2321 msgstr "Cấm hiện thông báo quản lý điện năng khi đang chiếu video"
2323 #: src/libvlc-module.c:375
2325 "Inhibits the power management daemon during any playback, to avoid the "
2326 "computer being suspended because of inactivity."
2328 "Tắt phần thông báo quản lý điện năng khi đang hiển thị audio/video, điều này "
2329 "nhằm tránh cho việc trình chiếu bị tạm dừng đột ngột vì một lý do nào đó."
2331 #: src/libvlc-module.c:378 modules/gui/macosx/VLCSimplePrefsController.m:351
2332 #: modules/gui/qt/ui/sprefs_video.h:317
2333 msgid "Window decorations"
2334 msgstr "Họa tiết cửa sổ"
2336 #: src/libvlc-module.c:380
2338 "VLC can avoid creating window caption, frames, etc... around the video, "
2339 "giving a \"minimal\" window."
2341 "VLC có thể tránh việc tạo các tiêu đề của cửa sổ, khung, v.v... dọc theo "
2342 "video, bằng việc cung cấp một cửa sổ \"nhỏ\"."
2344 #: src/libvlc-module.c:383
2345 msgid "Video splitter module"
2346 msgstr "Module cắt ghép video"
2348 #: src/libvlc-module.c:385
2349 msgid "This adds video splitters like clone or wall"
2351 "Thao tác này sẽ thêm vào các phần cắt ghép video dưới dạng sao chép hoặc làm "
2354 #: src/libvlc-module.c:387
2355 msgid "Video filter module"
2356 msgstr "Module dành cho bộ lọc video"
2358 #: src/libvlc-module.c:389
2360 "This adds post-processing filters to enhance the picture quality, for "
2361 "instance deinterlacing, or distort the video."
2363 "Thao tác này có tác dụng bổ sung bộ lọc cho quá trình tiền xử lý nhằm làm "
2364 "tăng chất lượng hình ảnh, ví dụ như chế độ chống quét mành/deinterlacing, "
2365 "hoặc làm biến dạng video."
2367 #: src/libvlc-module.c:393
2368 msgid "Video snapshot directory (or filename)"
2369 msgstr "Thư mục chứa hình chụp từ video (hoặc tên tập tin)"
2371 #: src/libvlc-module.c:395
2372 msgid "Directory where the video snapshots will be stored."
2373 msgstr "Thư mục lưu trữ các hình chụp từ video."
2375 #: src/libvlc-module.c:397 src/libvlc-module.c:399
2376 msgid "Video snapshot file prefix"
2377 msgstr "Phần ký tự đứng trước tên tập tin ảnh chụp từ video"
2379 #: src/libvlc-module.c:401
2380 msgid "Video snapshot format"
2381 msgstr "Định dạng ảnh chụp từ video"
2383 #: src/libvlc-module.c:403
2384 msgid "Image format which will be used to store the video snapshots"
2385 msgstr "Định dạng của hình ảnh sẽ được tạo khi chụp hình từ video"
2387 #: src/libvlc-module.c:405
2388 msgid "Display video snapshot preview"
2389 msgstr "Hiển thị hình ảnh sơ lược về video"
2391 #: src/libvlc-module.c:407
2392 msgid "Display the snapshot preview in the screen's top-left corner."
2394 "Hiển thị hình ảnh thu nhỏ sơ lược về nội dung ở góc trái trên cùng của màn "
2397 #: src/libvlc-module.c:409
2398 msgid "Use sequential numbers instead of timestamps"
2399 msgstr "Sử dụng việc đánh số theo thứ tự thay vì định dạng thời gian"
2401 #: src/libvlc-module.c:411
2402 msgid "Use sequential numbers instead of timestamps for snapshot numbering"
2404 "Sử dung số theo thứ tự từ 1 đến X thay vì định dạng thời gian lúc hình chụp "
2405 "video được tạo. Phần này sẽ được thêm vào đằng trước của tên tập tin ảnh "
2408 #: src/libvlc-module.c:413
2409 msgid "Video snapshot width"
2410 msgstr "Chiều rộng ảnh chụp video"
2412 #: src/libvlc-module.c:415
2414 "You can enforce the width of the video snapshot. By default it will keep the "
2415 "original width (-1). Using 0 will scale the width to keep the aspect ratio."
2417 "Bạn có thể tự lựa chọn chiều rộng của ảnh chụp từ video. Theo mặc định, giá "
2418 "trị này sẽ là (-1). Sử dụng giá trị 0 sẽ tạo một tỉ lệ đồng dạng cho tập tin "
2421 #: src/libvlc-module.c:419
2422 msgid "Video snapshot height"
2423 msgstr "Chiều cao ảnh chụp video"
2425 #: src/libvlc-module.c:421
2427 "You can enforce the height of the video snapshot. By default it will keep "
2428 "the original height (-1). Using 0 will scale the height to keep the aspect "
2431 "Bạn có thể tự lựa chọn chiều cao của ảnh chụp từ video. Theo mặc định, giá "
2432 "trị này sẽ là (-1). Sử dụng giá trị 0 sẽ tạo một tỉ lệ đồng dạng cho tập tin "
2435 #: src/libvlc-module.c:425
2436 msgid "Video cropping"
2437 msgstr "Cắt nhỏ video"
2439 #: src/libvlc-module.c:427
2441 "This forces the cropping of the source video. Accepted formats are x:y (4:3, "
2442 "16:9, etc.) expressing the global image aspect."
2444 "Thao tác này sẽ bỏ đi một phần nào đó của khung hình từ video gốc. Các tỉ lệ "
2445 "được chấp nhận được hiển thị theo dạng hai thông số x:y (ví dụ như 4:3, "
2446 "16:9, v.v..) nhằm chuyển toàn bộ khung hình theo tỉ lệ đó. Việc sử dụng các "
2447 "tỉ lệ này áp dụng thông thường cho các màn hình không có độ phân giải Full "
2448 "HD nhưng vẫn muốn thể hiện khung hình sao cho vừa vặn với thiết bị hiển thị "
2451 #: src/libvlc-module.c:431
2452 msgid "Source aspect ratio"
2453 msgstr "Tỉ lệ khung hình gốc"
2455 #: src/libvlc-module.c:433
2457 "This forces the source aspect ratio. For instance, some DVDs claim to be "
2458 "16:9 while they are actually 4:3. This can also be used as a hint for VLC "
2459 "when a movie does not have aspect ratio information. Accepted formats are x:"
2460 "y (4:3, 16:9, etc.) expressing the global image aspect, or a float value "
2461 "(1.25, 1.3333, etc.) expressing pixel squareness."
2463 "Thao tác này sẽ tác động lên tỉ lệ khung hình. Ví dụ, một số DVDs luôn ghi "
2464 "thông số màn hình hiển thị là 16:9 nhưng thật ra chất lượng khung hình chỉ "
2465 "có 4:3. Đó là lý do vì sao thao tác về điều khiển chỉnh sửa tỉ lệ khung hình "
2466 "được đưa vào VLC khi một một video không có thông tin về tỉ lệ khung hình "
2467 "chính xác. Các định dạng về tỉ lệ khung hình được hiển thị dưới dạng x:y "
2468 "(4:3, 16:9, v.v...) nhằm hiển thị hình ảnh theo ý người dùng, các giá trị "
2469 "thập phân như (1.25, 1.3333, v.v...) biểu đạt cho các điểm ảnh/pixeltrong "
2472 #: src/libvlc-module.c:440
2473 msgid "Video Auto Scaling"
2474 msgstr "Tự động canh chỉnh tỉ lệ Video"
2476 #: src/libvlc-module.c:442
2477 msgid "Let the video scale to fit a given window or fullscreen."
2479 "Chỉnh tỉ lệ canh chỉnh video vừa vặn với cửa sổ hiện tại hoặc vừa vặn ở chế "
2482 #: src/libvlc-module.c:444
2483 msgid "Video scaling factor"
2484 msgstr "Hệ số tỉ lệ của Video"
2486 #: src/libvlc-module.c:446
2488 "Scaling factor used when Auto Scaling is disabled.\n"
2489 "Default value is 1.0 (original video size)."
2491 "Hệ số tỉ lệ được sử dụng khi tính năng Tự Động Canh Chỉnh Tỉ Lệ bị tắt đi.\n"
2492 "Giá trị mặc định là 1.0 (kích cỡ ban đầu của video)."
2494 #: src/libvlc-module.c:449
2495 msgid "Custom crop ratios list"
2496 msgstr "Danh sách tỉ lệ crop/loại bỏ khung hình tự chọn"
2498 #: src/libvlc-module.c:451
2500 "Comma separated list of crop ratios which will be added in the interface's "
2503 "Dấu phẩy tác biệt danh sách các tỉ lệ crop/lược bỏ sẽ được thêm vào trong "
2504 "phần danh sách tỉ lệ của giao diện bị crop/lược bỏ."
2506 #: src/libvlc-module.c:454
2507 msgid "Custom aspect ratios list"
2508 msgstr "Danh sách tỉ lệ tự chọn"
2510 #: src/libvlc-module.c:456
2512 "Comma separated list of aspect ratios which will be added in the interface's "
2513 "aspect ratio list."
2515 "Dấu phẩy tách biệt danh sách các tỉ lệ, sẽ được thêm vào trong phần danh "
2516 "sách tỉ lệ của giao diện."
2518 #: src/libvlc-module.c:459
2519 msgid "Fix HDTV height"
2520 msgstr "Sửa lỗi chiều cao của HDTV "
2522 #: src/libvlc-module.c:461
2524 "This allows proper handling of HDTV-1080 video format even if broken encoder "
2525 "incorrectly sets height to 1088 lines. You should only disable this option "
2526 "if your video has a non-standard format requiring all 1088 lines."
2528 "Tính năng này nhằm xử lý các video có định dạng HDTV-1080 ngay cả khi các "
2529 "trình giải mã dữ liệu bị lỗi khi đặt các khung hình lên chuẩn 1088. Bạn nên "
2530 "tắt tùy chọn này nếu video của bạn có kiểu định dạng 1088."
2532 #: src/libvlc-module.c:466
2533 msgid "Monitor pixel aspect ratio"
2534 msgstr "Tỉ lệ điểm ảnh của màn hình"
2536 #: src/libvlc-module.c:468
2538 "This forces the monitor aspect ratio. Most monitors have square pixels "
2539 "(1:1). If you have a 16:9 screen, you might need to change this to 4:3 in "
2540 "order to keep proportions."
2542 "Tính năng này sẽ hiệu bắt buộc tỉ lệ của màn hình. Hầu hết các màn hình đều "
2543 "có các điểm ảnh vuông (1:1). Nhưng nếu bạn sở hữu thiết bị có màn hình 16:9, "
2544 "bạn cần thay đổi tỉ lệ này thành 4:3 nhằm có được phần hiển thị tốt nhất."
2546 #: src/libvlc-module.c:472 modules/gui/macosx/VLCSimplePrefsController.m:294
2548 msgstr "Bỏ qua khung hình"
2550 #: src/libvlc-module.c:474
2552 "Enables framedropping on MPEG2 stream. Framedropping occurs when your "
2553 "computer is not powerful enough"
2555 "Cho phép bỏ chọn các khung hình trong luồng dữ liệu MPEG2. Việc bỏ chọn "
2556 "khung hình này diễn ra khi máy tính của bạn không đủ khản năng đồ họa để xử "
2559 #: src/libvlc-module.c:477
2560 msgid "Drop late frames"
2561 msgstr "Bỏ khung hình cuối cùng"
2563 #: src/libvlc-module.c:479
2565 "This drops frames that are late (arrive to the video output after their "
2566 "intended display date)."
2568 "Việc loại bỏ các khung hình này áp dụng cho các khung hình được tải về chậm "
2569 "hơn bình thường ( các dữ liệu video xuất ra sau khi đã thông báo về thời "
2572 #: src/libvlc-module.c:482
2573 msgid "Quiet synchro"
2574 msgstr "Đồng bộ hóa chế độ nền"
2576 #: src/libvlc-module.c:484
2578 "This avoids flooding the message log with debug output from the video output "
2579 "synchronization mechanism."
2581 "Điều chỉnh này nhắm tránh tình trạng đổ dồn các thông tin cảnh báo về các "
2582 "lỗi phát sinh khi xuất dữ liệu trong quá trình đồng bộ hóa video đầu ra."
2584 #: src/libvlc-module.c:487
2585 msgid "Key press events"
2586 msgstr "Các lệnh được thi hành khi nhấn phím"
2588 #: src/libvlc-module.c:489
2589 msgid "This enables VLC hotkeys from the (non-embedded) video window."
2590 msgstr "Phần này sẽ kích hoạt chức năng ấn phím tắt từ cửa sổ màn hình video."
2592 #: src/libvlc-module.c:491 modules/spu/remoteosd.c:91
2593 msgid "Mouse events"
2594 msgstr "Sự kiện nhấn chuột"
2596 #: src/libvlc-module.c:493
2597 msgid "This enables handling of mouse clicks on the video."
2598 msgstr "Phần lựa chọn này quản lý thao tác click chuột trên màn hình video."
2600 #: src/libvlc-module.c:501
2602 "These options allow you to modify the behavior of the input subsystem, such "
2603 "as the DVD or VCD device, the network interface settings or the subtitle "
2606 "Các tùy chọn này cho phép bạn chỉnh sửa các thao tác của quy trình nhập dữ "
2607 "liệu đối với các thiết bị ngoại vi, chẳng hạn như ổ DVD hay VCD, các thiết "
2608 "lập giao diện mạng hoặc phần phụ đề."
2610 #: src/libvlc-module.c:505
2611 msgid "File caching (ms)"
2612 msgstr "Bộ nhớ đệm dành cho tập tin (ms)"
2614 #: src/libvlc-module.c:507
2615 msgid "Caching value for local files, in milliseconds."
2617 "Giá trị tạm lưu của bộ nhớ đệm đối với các tập tin offline, tính bằng phần "
2620 #: src/libvlc-module.c:509
2621 msgid "Live capture caching (ms)"
2622 msgstr "Trực tiếp lưu trong bộ nhớ đệm (phần nghìn giây)"
2624 #: src/libvlc-module.c:511
2625 msgid "Caching value for cameras and microphones, in milliseconds."
2627 "Giá trị tạm lưu dữ liệu với camera và microphone, tính bằng phần nghìn giây."
2629 #: src/libvlc-module.c:513
2630 msgid "Disc caching (ms)"
2631 msgstr "Bộ nhớ đệm đối với đĩa(phần nghìn giây)"
2633 #: src/libvlc-module.c:515
2634 msgid "Caching value for optical media, in milliseconds."
2636 "Giá trị của bộ nhớ đệm đối với dữ liệu dạng đĩa, tính bằng phần nghìn giây."
2638 #: src/libvlc-module.c:517
2639 msgid "Network caching (ms)"
2640 msgstr "Dữ liệu bộ nhợ đệm đối với phần mạng (phần nghìn giây)"
2642 #: src/libvlc-module.c:519
2643 msgid "Caching value for network resources, in milliseconds."
2644 msgstr "Giá trị tạm lưu với các tài nguyên mạng, tính bằng phần nghìn giây."
2646 #: src/libvlc-module.c:521
2647 msgid "Clock reference average counter"
2648 msgstr "Bộ đếm trung bình tham chiếu bằng thời gian"
2650 #: src/libvlc-module.c:523
2652 "When using the PVR input (or a very irregular source), you should set this "
2655 "Khi tiến hành nhập dữ liệu bằng PVR (hoặc các nguồn tương tự), bạn nên chỉnh "
2656 "phần này ở mức 10000."
2658 #: src/libvlc-module.c:526
2659 msgid "Clock synchronisation"
2660 msgstr "Đồng bộ hóa thời gian"
2662 #: src/libvlc-module.c:528
2664 "It is possible to disable the input clock synchronisation for real-time "
2665 "sources. Use this if you experience jerky playback of network streams."
2667 "Bạn có thể đồng bộ hóa thời gian với các nguồn tài nguyên theo cơ chế thời "
2668 "gian thực, Sử dụng phần này nếu bạn đã từng có kinh nghiệm tiếp xúc với các "
2669 "luồng dữ liệu mạng theo cơ chế jerky playback."
2671 #: src/libvlc-module.c:532
2672 msgid "Clock jitter"
2673 msgstr "Clock jitter"
2675 #: src/libvlc-module.c:534
2677 "This defines the maximum input delay jitter that the synchronization "
2678 "algorithms should try to compensate (in milliseconds)."
2680 "Phần tùy chỉnh này độ tối đa của dữ liệu nhập vào dạng delay jitter nhằm "
2681 "đồng bộ hóa các thuật toán theo cơ chế bù trừ về thời gian (tính bằng đơn vị "
2684 #: src/libvlc-module.c:537
2685 msgid "Network synchronisation"
2686 msgstr "Đồng bộ hóa mạng"
2688 #: src/libvlc-module.c:538
2690 "This allows you to remotely synchronise clocks for server and client. The "
2691 "detailed settings are available in Advanced / Network Sync."
2693 "Phần tùy chỉnh này cho phép đồng bộ hóa từ xa về thời gian giữa phía máy chủ "
2694 "và máy client. Các chi tiết về phần chỉnh sửa này bạn có thể đọc thêm ở phần "
2695 "Nâng cao/ Đồng bộ hóa mạng."
2697 #: src/libvlc-module.c:544 src/video_output/vout_intf.c:98
2698 #: src/video_output/vout_intf.c:116 modules/access/dshow/dshow.cpp:92
2699 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:99 modules/access/dshow/dshow.cpp:119
2700 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:2079 modules/audio_output/alsa.c:767
2701 #: modules/audio_output/directsound.c:1031 modules/codec/avcodec/avcodec.c:50
2702 #: modules/demux/adaptive/adaptive.cpp:97
2703 #: modules/gui/macosx/VLCAudioEffectsWindowController.m:85
2704 #: modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:592
2705 #: modules/gui/macosx/VLCSimplePrefsController.m:649
2706 #: modules/gui/macosx/VLCVideoEffectsWindowController.m:51
2707 #: modules/gui/macosx/prefs_widgets.m:1217
2708 #: modules/gui/macosx/prefs_widgets.m:1274
2709 #: modules/gui/qt/components/preferences_widgets.cpp:546
2710 #: modules/logger/file.c:203 modules/spu/marq.c:61 modules/spu/rss.c:69
2711 #: modules/spu/rss.c:182 modules/video_output/win32/directdraw.c:1495
2715 #: src/libvlc-module.c:544
2716 #: modules/gui/macosx/VLCAudioEffectsWindowController.m:223
2717 #: modules/gui/macosx/VLCMainWindow.m:997
2718 #: modules/gui/qt/components/extended_panels.cpp:928
2719 #: modules/gui/qt/ui/equalizer.h:133 modules/gui/qt/ui/vlm.h:289
2723 #: src/libvlc-module.c:546
2724 msgid "MTU of the network interface"
2725 msgstr "Giao diện mạng của MTU"
2727 #: src/libvlc-module.c:548
2729 "This is the maximum application-layer packet size that can be transmitted "
2730 "over the network (in bytes)."
2732 "Phần tùy chỉnh này thiết lập gói dữ liệu trong lớp ứng dụng có thể được luân "
2733 "chuyển giữa các mạng (tính bằng đơn vị bytes)."
2735 #: src/libvlc-module.c:553 modules/stream_out/rtp.c:124
2736 msgid "Hop limit (TTL)"
2737 msgstr "Giới hạn HOP (TTL - thời gian sống)"
2739 #: src/libvlc-module.c:555 modules/stream_out/rtp.c:126
2741 "This is the hop limit (also known as \"Time-To-Live\" or TTL) of the "
2742 "multicast packets sent by the stream output (-1 = use operating system built-"
2745 "Phần này điều chỉnh giới hạn về hop ( cũng được biết đến trong thuật ngữ "
2746 "mạng dưới dạng time to live - tức thời gian thực thi việc trao đổi dữ liệu) "
2747 "đối với các gói được truyền theo hướng đa kết hợp, được gửi từ luồng dữ liệu "
2748 "đầu ra (-1=sử dụng cơ chế sẵn có của hệ điều hành đang dùng theo kiểu mặc "
2751 #: src/libvlc-module.c:559
2752 msgid "Multicast output interface"
2753 msgstr "Giao diện xuất dữ liệu Multicast"
2755 #: src/libvlc-module.c:561
2756 msgid "Default multicast interface. This overrides the routing table."
2758 "Giao diện multicast mặc định. Tùy chỉnh này sẽ đè lên phần bảng định hướng/"
2761 #: src/libvlc-module.c:563
2762 msgid "DiffServ Code Point"
2763 msgstr "DiffServ Code Point"
2765 #: src/libvlc-module.c:564
2767 "Differentiated Services Code Point for outgoing UDP streams (or IPv4 Type Of "
2768 "Service, or IPv6 Traffic Class). This is used for network Quality of Service."
2770 "Differentiated Services Code Point dùng cho các luồng dữ liệu UDP ( hoặc "
2771 "IPv4 cho loại dịch vụ, IPv6 cho việc truyền tải). Phần này được dùng cho "
2772 "Quản lý chất lượng dịch vụ mạng."
2774 #: src/libvlc-module.c:570
2776 "Choose the program to select by giving its Service ID. Only use this option "
2777 "if you want to read a multi-program stream (like DVB streams for example)."
2779 "Chọn chương trình bằng cách gán Định Danh Dịch Vụ cho mỗi chương trình đó. "
2780 "Chỉ sử dụng tùy chọn này khi bạn muốn xem sơ lược một luồng dữ liệu tương "
2781 "thích với đa chương trình (chẳng hạn như DVB)."
2783 #: src/libvlc-module.c:576
2785 "Choose the programs to select by giving a comma-separated list of Service "
2786 "IDs (SIDs). Only use this option if you want to read a multi-program stream "
2787 "(like DVB streams for example)."
2789 "Chọn một chương trình bằng cách dựa vào dấu phẩy tách biệt trong danh sách "
2790 "các Định Danh Dịch Vụ (SIDs). Chỉ sử dụng tùy chọn này khi bạn muốn xem sơ "
2791 "lược qua một luồng dữ liệu đang được tương tác với nhiều chương trình (chẳng "
2794 #: src/libvlc-module.c:582 modules/gui/qt/ui/open_disk.h:312
2796 msgstr "Track Audio"
2798 #: src/libvlc-module.c:584
2799 msgid "Stream number of the audio track to use (from 0 to n)."
2800 msgstr "Số lượng luồng được sử dụng của track audio (từ 0 đến n)."
2802 #: src/libvlc-module.c:587 modules/gui/qt/ui/open_disk.h:313
2803 msgid "Subtitle track"
2804 msgstr "Track phụ đề"
2806 #: src/libvlc-module.c:589
2807 msgid "Stream number of the subtitle track to use (from 0 to n)."
2808 msgstr "Số lượng luồng phụ đề được sử dụng (từ 0 đến n)."
2810 #: src/libvlc-module.c:592 modules/stream_out/transcode/transcode.c:97
2811 msgid "Audio language"
2812 msgstr "Ngôn ngữ của Audio"
2814 #: src/libvlc-module.c:594
2816 "Language of the audio track you want to use (comma separated, two or three "
2817 "letter country code, you may use 'none' to avoid a fallback to another "
2820 "Ngôn ngữ của track audio mà bạn muốn sử dụng (tách biệt bởi dấu phẩy, hai "
2821 "hoặc ba ký tự đối với mã quốc gia, bạn có thể chọn 'không' để tránh việc "
2822 "nhầm lẫn với các ngôn ngữ khác)."
2824 #: src/libvlc-module.c:597
2825 msgid "Subtitle language"
2826 msgstr "Ngôn ngữ của phụ đề"
2828 #: src/libvlc-module.c:599
2830 "Language of the subtitle track you want to use (comma separated, two or "
2831 "three letters country code, you may use 'any' as a fallback)."
2833 "Ngôn ngữ phụ đề của track mà bạn muốn sử dụng (tách biệt bởi dấu phẩy, gồm "
2834 "hai hoặc ba ký tự đại diện cho mã quốc giá, bạn có thể chọn 'bất kỳ' để "
2837 #: src/libvlc-module.c:602
2838 msgid "Menu language"
2839 msgstr "Ngôn ngữ hiển thị"
2841 #: src/libvlc-module.c:604
2843 "Language of the menus you want to use with DVD/BluRay (comma separated, two "
2844 "or three letters country code, you may use 'any' as a fallback)."
2846 "Ngôn ngữ hiển thị trên menu điều khiển của đĩa DVD/BluRay (tác biệt bằng dấu "
2847 "phẩy, 2 hoặc 3 ký tự tùy theo quốc gia, bạn có thể sử dụng 'any' theo mặc "
2850 #: src/libvlc-module.c:608
2851 msgid "Audio track ID"
2852 msgstr "ID của track audio"
2854 #: src/libvlc-module.c:610
2855 msgid "Stream ID of the audio track to use."
2856 msgstr "Số hiệu luồng dữ liệu của track audio được sử dụng."
2858 #: src/libvlc-module.c:612
2859 msgid "Subtitle track ID"
2860 msgstr "Số thứ tự phụ đề track"
2862 #: src/libvlc-module.c:614
2863 msgid "Stream ID of the subtitle track to use."
2864 msgstr "Số thứ tự của track phụ đề được sử dụng."
2866 #: src/libvlc-module.c:616
2868 msgid "Preferred Closed Captions decoder"
2869 msgstr "Đóng tiêu đề giải mã"
2871 #: src/libvlc-module.c:620
2872 msgid "Preferred video resolution"
2873 msgstr "Độ phân giải yêu thích cho video"
2875 #: src/libvlc-module.c:622
2877 "When several video formats are available, select one whose resolution is "
2878 "closest to (but not higher than) this setting, in number of lines. Use this "
2879 "option if you don't have enough CPU power or network bandwidth to play "
2880 "higher resolutions."
2882 "Bạn có thể chỉnh sửa độ phân giải/hiển thị đối với video mà bạn yêu thích, "
2883 "chỉ sử dụng tùy chọn này nếu máy tính của bạn có cấu hình thấp (hay bị hạn "
2884 "chế băng thông liên mạng) nhằm có độ phân giải cao hơn khi xem."
2886 #: src/libvlc-module.c:628
2887 msgid "Best available"
2888 msgstr "Sẵn có tốt nhất"
2890 #: src/libvlc-module.c:628
2891 msgid "Full HD (1080p)"
2892 msgstr "Full HD (1080p)"
2894 #: src/libvlc-module.c:628
2898 #: src/libvlc-module.c:629
2899 msgid "Standard Definition (576 or 480 lines)"
2900 msgstr "Định dạng chuẩn (576 hoặc 480 line)"
2902 #: src/libvlc-module.c:630
2903 msgid "Low Definition (360 lines)"
2904 msgstr "Định dạng thấp (360 line)"
2906 #: src/libvlc-module.c:631
2907 msgid "Very Low Definition (240 lines)"
2908 msgstr "Định dạng siêu thấp (240 line)"
2910 #: src/libvlc-module.c:634
2911 msgid "Input repetitions"
2912 msgstr "Lặp lại việc nhập dữ liệu"
2914 #: src/libvlc-module.c:636
2915 msgid "Number of time the same input will be repeated"
2916 msgstr "Số lần lặp lại của việc nhập từ một nguồn dữ liệu"
2918 #: src/libvlc-module.c:638 modules/gui/macosx/VLCOpenWindowController.m:159
2920 msgstr "Thời gian bắt đầu"
2922 #: src/libvlc-module.c:640
2923 msgid "The stream will start at this position (in seconds)."
2924 msgstr "Luồng dữ liệu sẽ được phát từ vị trí này (tính bằng giây)."
2926 #: src/libvlc-module.c:642 modules/gui/macosx/VLCOpenWindowController.m:161
2928 msgstr "Thời gian kết thúc"
2930 #: src/libvlc-module.c:644
2931 msgid "The stream will stop at this position (in seconds)."
2932 msgstr "Luồng dữ liệu sẽ dừng phát tại vị trí này (tính bằng giây)."
2934 #: src/libvlc-module.c:646
2936 msgstr "Thời gian chạy"
2938 #: src/libvlc-module.c:648
2939 msgid "The stream will run this duration (in seconds)."
2941 "Luồng dữ liệu sẽ được phát trong khoảng thời gian này (tính bằng giây)."
2943 #: src/libvlc-module.c:650
2947 #: src/libvlc-module.c:652
2948 msgid "Favor speed over precision while seeking"
2949 msgstr "Tốc độ lướt mà bạn muốn"
2951 #: src/libvlc-module.c:654
2952 msgid "Playback speed"
2953 msgstr "Tốc độ phát lại"
2955 #: src/libvlc-module.c:656
2956 msgid "This defines the playback speed (nominal speed is 1.0)."
2958 "Phần tùy chỉnh này thiết lập cho tốc đọ phát lại (tốc độ nhỏ nhất là 1.0)."
2960 #: src/libvlc-module.c:658
2962 msgstr "Danh sách dữ liệu đầu vào"
2964 #: src/libvlc-module.c:660
2966 "You can give a comma-separated list of inputs that will be concatenated "
2967 "together after the normal one."
2969 "Bạn có thể đặt một dấu phẩy phân cách danh sách dữ liệu nhập vào, tất cả các "
2970 "đối tượng sẽ được móc kết vào nhau theo thứ tự liên tiếp từng đối tượng một."
2972 #: src/libvlc-module.c:663
2973 msgid "Input slave (experimental)"
2974 msgstr "Dữ liệu nhập vào theo chế độ phụ thuộc (tùy chỉnh nâng cao)"
2976 #: src/libvlc-module.c:665
2978 "This allows you to play from several inputs at the same time. This feature "
2979 "is experimental, not all formats are supported. Use a '#' separated list of "
2982 "Phần tủy chỉnh này cho phép bạn có thể phát một hoặc nhiều dữ liệu đầu vào "
2983 "trong cùng một thời điểm phát. Tính năng này chỉ dành cho người dùng có kinh "
2984 "nghiệm với phần tùy chọn này, tuy nhiên chỉ hỗ trợ cho môt số định dạng nhất "
2985 "định. Sử dụng dấu '#' để phân tách các danh sách của dữ liệu được nhập vào."
2987 #: src/libvlc-module.c:669
2988 msgid "Bookmarks list for a stream"
2989 msgstr "Đánh dấu danh sách này để tạo luồng dữ liệu"
2991 #: src/libvlc-module.c:671
2993 "You can manually give a list of bookmarks for a stream in the form "
2994 "\"{name=bookmark-name,time=optional-time-offset,bytes=optional-byte-offset},"
2997 "Bạn có thể tự mình thêm vào danh sách đánh dấu của riêng bạn đối với luồng "
2998 "dữ liệu theo mẫu \"{tên=tên đánh dấu,thời gian=thời gian bạn chọn,bytes=số "
2999 "byte tùy chọn cho mỗi offset},{...}\""
3001 #: src/libvlc-module.c:675
3003 msgid "Record directory"
3004 msgstr "Thư mục nguồn"
3006 #: src/libvlc-module.c:677
3008 msgid "Directory where the records will be stored"
3009 msgstr "Thư mục hoặc tên tập tin để lưu phần ghi âm"
3011 #: src/libvlc-module.c:679
3012 msgid "Prefer native stream recording"
3013 msgstr "Chế độ ghi âm luồng dữ liệu yêu thích"
3015 #: src/libvlc-module.c:681
3017 "When possible, the input stream will be recorded instead of using the stream "
3020 "Khi được bật, luồng dữ liệu đầu vào sẽ được ghi âm thay vì sử dụng module "
3021 "truy xuất luồng dữ liệu đầu ra"
3023 #: src/libvlc-module.c:684
3024 msgid "Timeshift directory"
3025 msgstr "Thư mục Timeshift"
3027 #: src/libvlc-module.c:686
3028 msgid "Directory used to store the timeshift temporary files."
3029 msgstr "Thư mục được dùng để lưu các tập tin tạm thời theo chế độ timeshift."
3031 #: src/libvlc-module.c:688
3032 msgid "Timeshift granularity"
3033 msgstr "Timeshift granularity"
3035 #: src/libvlc-module.c:690
3037 "This is the maximum size in bytes of the temporary files that will be used "
3038 "to store the timeshifted streams."
3040 "Đây là kích thước tối đa tính bằng byte đối với các tập tin được lưu tạm, "
3041 "được sử dụng để lưu các luồng dữ liệu timeshift."
3043 #: src/libvlc-module.c:693
3044 msgid "Change title according to current media"
3045 msgstr "Thay đổi tiêu đề dựa theo tập tin hiện tại"
3047 #: src/libvlc-module.c:694
3049 "This option allows you to set the title according to what's being played<br>"
3050 "$a: Artist<br>$b: Album<br>$c: Copyright<br>$t: Title<br>$g: Genre<br>$n: "
3051 "Track num<br>$p: Now playing<br>$A: Date<br>$D: Duration<br>$Z: \"Now playing"
3052 "\" (Fall back on Title - Artist)"
3054 "Tùy chọn này cho phép đặt tên cho tiêu đề của phần ghi âm đang được phát<br>"
3055 "$a: Nghệ sĩ<br>$b: Album<br>$c: Bản quyền<br>$t: Tiêu đề<br>$g: Thể loại<br>"
3056 "$n: Số thứ tự track<br>$p: Đang phát<br>$A: Ngày tháng<br>$D: Độ dài<br>$Z: "
3057 "\"Đang phát\" (Fall back on Title - Artist)"
3059 #: src/libvlc-module.c:699
3060 msgid "Disable all lua plugins"
3063 #: src/libvlc-module.c:703
3065 "These options allow you to modify the behavior of the subpictures subsystem. "
3066 "You can for example enable subpictures sources (logo, etc.). Enable these "
3067 "filters here and configure them in the \"subsources filters\" modules "
3068 "section. You can also set many miscellaneous subpictures options."
3070 "Tùy chọn này cho phép bạn chỉnh sửa cách hoạt động của hình ảnh phụ đề trong "
3071 "các thiết bị ngoại vi. Thí dụ bạn có thể bật tính năng cho phép hiển thị "
3072 "nguồn của hình ảnh phụ đề (logo,v.v...). Bạn có thể kích hoạt các bộ lọc tại "
3073 "đây và chỉnh sửa chúng trong \"bộ lọc nguồn dành cho phụ đề\" nằm trong phần "
3074 "module. Bạn có thể tăng hoặc giảm một hoặc nhiều các hình ảnh phụ đề."
3076 #: src/libvlc-module.c:709 modules/gui/qt/ui/sprefs_subtitles.h:305
3077 msgid "Force subtitle position"
3078 msgstr "Cố định vị trí phụ đề"
3080 #: src/libvlc-module.c:711
3082 "You can use this option to place the subtitles under the movie, instead of "
3083 "over the movie. Try several positions."
3085 "Bạn có thể sử dụng tùy chọn này để thiết lập vị trí hiển thị của phụ đề "
3086 "trong bất kỳ bộ phim nào thay vì phải dựa vào các thông số của tập tin phụ "
3087 "đề đi kèm. Hãy thử một vài vị trí mà bạn mong muốn."
3089 #: src/libvlc-module.c:714
3091 msgid "Subtitles text scaling factor"
3092 msgstr "Mã hóa văn bản của phụ đề"
3094 #: src/libvlc-module.c:715
3095 msgid "Changes the subtitles size where possible"
3098 #: src/libvlc-module.c:717
3099 msgid "Enable sub-pictures"
3100 msgstr "Cho phép hiển thị hình ảnh trong phụ đề"
3102 #: src/libvlc-module.c:719
3103 msgid "You can completely disable the sub-picture processing."
3105 "Bạn có thể hoàn toàn vô hiệu hóa tiến trình xử lý hình ảnh đi kèm với phụ đề."
3107 #: src/libvlc-module.c:721 src/libvlc-module.c:1668 src/text/iso-639_def.h:145
3108 #: modules/gui/macosx/VLCSimplePrefsController.m:338
3109 #: modules/gui/qt/ui/sprefs_subtitles.h:290
3110 msgid "On Screen Display"
3111 msgstr "Hiển thị trên màn hình"
3113 #: src/libvlc-module.c:723
3115 "VLC can display messages on the video. This is called OSD (On Screen "
3118 "VLC có khả năng hiển thị thông điệp trên video. Đây được gọi là HTTMH(Hiển "
3119 "thị trên màn hình)."
3121 #: src/libvlc-module.c:726
3122 msgid "Text rendering module"
3123 msgstr "Module render phần hiển thị chữ"
3125 #: src/libvlc-module.c:728
3127 "VLC normally uses Freetype for rendering, but this allows you to use svg for "
3130 "VLC thông thường dùng định dạng chữ loại Freetype trong quá trình render, "
3131 "tuy nhiên bạn cũng co thể sử dụng svg cho tùy chọn này."
3133 #: src/libvlc-module.c:730
3134 msgid "Subpictures source module"
3135 msgstr "Module nguồn của hình ảnh kèm theo phụ đề"
3137 #: src/libvlc-module.c:732
3139 "This adds so-called \"subpicture sources\". These filters overlay some "
3140 "images or text over the video (like a logo, arbitrary text, ...)."
3142 "Phần tùy chọn này có tên gọi \"nguồn hình ảnh kèm theo phụ đề\". Các bộ lọc "
3143 "sẽ tạo ra các hình ảnh hoặc văn bản hiển thị phía trên video (ví dụ như "
3144 "logo, các đoạn văn bản tạo hiệu ứng,...)."
3146 #: src/libvlc-module.c:735
3147 msgid "Subpictures filter module"
3148 msgstr "Module bộ lọc hình ảnh kèm theo phụ đề"
3150 #: src/libvlc-module.c:737
3152 "This adds so-called \"subpicture filters\". These filter subpictures created "
3153 "by subtitle decoders or other subpictures sources."
3155 "Phần tùy chọn này có tên gọi \"bộ lọc dành cho hình ảnh kèm theo phụ đề\". "
3156 "Các bộ lọc dành cho hình ảnh kèm theo phụ đề được tạo ra bởi tính năng giải "
3157 "mã phụ đề hoặc dựa vào nguồn của hình ảnh kèm theo phụ đề."
3159 #: src/libvlc-module.c:740
3160 msgid "Autodetect subtitle files"
3161 msgstr "Tự động tìm tập tin phụ đề"
3163 #: src/libvlc-module.c:742
3165 "Automatically detect a subtitle file, if no subtitle filename is specified "
3166 "(based on the filename of the movie)."
3168 "Tự động nhận dạng tập tin phụ đề, nếu tên của tập tin phụ đề không được xác "
3169 "định rõ (dựa trên tên tập tin của bộ phim đang phát)."
3171 #: src/libvlc-module.c:745
3172 msgid "Subtitle autodetection fuzziness"
3173 msgstr "Tự động nhận dạng các lỗi trong phụ đề"
3175 #: src/libvlc-module.c:747
3177 "This determines how fuzzy subtitle and movie filename matching will be. "
3179 "0 = no subtitles autodetected\n"
3180 "1 = any subtitle file\n"
3181 "2 = any subtitle file containing the movie name\n"
3182 "3 = subtitle file matching the movie name with additional chars\n"
3183 "4 = subtitle file matching the movie name exactly"
3185 "Phần tùy chọn này sẽ xác định mức độ lỗi của phụ đề cũng như tên của phim "
3186 "liệu có trùng nhau hay không. Các tùy chọn này bao gồm:\n"
3187 "0 = không nhận dạng được phụ đề\n"
3188 "1 = bất kỳ tập tin phụ đề nào\n"
3189 "2 = bất kỳ tập tin phụ đề nào chứa từ hay cụm từ trùng với phim\n"
3190 "3 = phụ đề có từ/cụm từ trùng với tên phim\n"
3191 "4 = phụ đề có tên trùng khớp với tên phim"
3193 #: src/libvlc-module.c:755
3194 msgid "Subtitle autodetection paths"
3195 msgstr "Đường dẫn tự nhận dạng phụ đề"
3197 #: src/libvlc-module.c:757
3199 "Look for a subtitle file in those paths too, if your subtitle file was not "
3200 "found in the current directory."
3202 "Tìm kiếm các tập tin phụ đề trong đường dẫn, nếu như tập tin phụ đề của bạn "
3203 "không được tìm thấy trong thư mục hiện tại."
3205 #: src/libvlc-module.c:760
3206 msgid "Use subtitle file"
3207 msgstr "Sử dụng tập tin phụ đề"
3209 #: src/libvlc-module.c:762
3211 "Load this subtitle file. To be used when autodetect cannot detect your "
3214 "Tải tập tin phụ đề này. Được sử dụng khi phần tính năng nhận dạng phụ đề "
3215 "không tìm thấy tập tin phụ đề chính xác."
3217 #: src/libvlc-module.c:766
3219 msgstr "Thiết bị DVD"
3221 #: src/libvlc-module.c:767
3223 msgstr "Thiết bị VCD"
3225 #: src/libvlc-module.c:768 modules/access/cdda.c:701
3226 msgid "Audio CD device"
3227 msgstr "Thiết bị Audio CD "
3229 #: src/libvlc-module.c:772
3231 "This is the default DVD drive (or file) to use. Don't forget the colon after "
3232 "the drive letter (e.g. D:)"
3234 "Đây là ổ đĩa DVD (hoặc tập tin) được sử dụng. Đừng quên dấu hai chấm sau ký "
3235 "tự đại diện cho tên ổ đĩa (ví dụ D:)"
3237 #: src/libvlc-module.c:775
3239 "This is the default VCD drive (or file) to use. Don't forget the colon after "
3240 "the drive letter (e.g. D:)"
3242 "Đây là ổ đĩa VCD (hoặc tập tin) được sử dụng mặc định. Đừng quên dấu hai "
3243 "chấm đằng sau ký tự đại diện cho ổ đĩa (ví dụ D:)"
3245 #: src/libvlc-module.c:778 modules/access/cdda.c:704
3247 "This is the default Audio CD drive (or file) to use. Don't forget the colon "
3248 "after the drive letter (e.g. D:)"
3250 "Đây là ổ đĩa Audio (hoặc tập tin) được sử dụng mặc định. Đừng quên dấu hai "
3251 "chấm đằng sau ký tự đại diện cho ổ đĩa (ví dụ D:)"
3253 #: src/libvlc-module.c:785
3254 msgid "This is the default DVD device to use."
3255 msgstr "Đây là thiết bị DVD mặc định được sử dụng."
3257 #: src/libvlc-module.c:787
3258 msgid "This is the default VCD device to use."
3259 msgstr "Đây là thiết bị VCD mặc định được sử dụng."
3261 #: src/libvlc-module.c:789 modules/access/cdda.c:709
3262 msgid "This is the default Audio CD device to use."
3263 msgstr "Đây là thiết bị Audio CD mặc định được sử dụng."
3265 #: src/libvlc-module.c:803
3266 msgid "TCP connection timeout"
3267 msgstr "Kết nối TCP đã hết hạn thời gian cho phép"
3269 #: src/libvlc-module.c:805
3271 msgid "Default TCP connection timeout (in milliseconds)."
3273 "Lượng thời gian cho phép với kết nối TCP (tính bằng đơn vị phần nghìn giây)."
3275 #: src/libvlc-module.c:807
3276 msgid "HTTP server address"
3277 msgstr "Địa chỉ máy chủ HTTP"
3279 #: src/libvlc-module.c:809
3281 "By default, the server will listen on any local IP address. Specify an IP "
3282 "address (e.g. ::1 or 127.0.0.1) or a host name (e.g. localhost) to restrict "
3283 "them to a specific network interface."
3285 "Theo mặc định, máy chủ sẽ đón nhận bất kỳ địa chỉ IP nào từ các máy khác kết "
3286 "nối đến. Sau đó, máy chủ sẽ xác định một địa chỉ IP cụ thể (ví dụ ::1 or "
3287 "127.0.0.1) hoặc tên host (ví dụ localhost) để giới hạn những địa chỉ này và "
3288 "bắt những đối tượng trên tuân thủ theo giao diện mạng của VLC."
3290 #: src/libvlc-module.c:813
3291 msgid "RTSP server address"
3292 msgstr "Địa chỉ máy chủ RTSP"
3294 #: src/libvlc-module.c:815
3296 "This defines the address the RTSP server will listen on, along with the base "
3297 "path of the RTSP VOD media. Syntax is address/path. By default, the server "
3298 "will listen on any local IP address. Specify an IP address (e.g. ::1 or "
3299 "127.0.0.1) or a host name (e.g. localhost) to restrict them to a specific "
3300 "network interface."
3302 "Phần tùy chỉnh này chỉ định loại địa chỉ của máy chủ RTSP sẽ được tiếp nhận "
3303 "thông tin, kèm theo đó là đường dẫn cơ sở của RTSP VOD, Syntax là địa chỉ/"
3304 "đường dẫn. Theo mặc định, các máy chủ này sẽ tiếp nhận bất kỳ thông tin nào "
3305 "từ các máy kết nối đến nó bằng địa chỉ IP. Sau đó, máy chủ sẽ xác định một "
3306 "địa chỉ IP cụ thể (ví dụ ::1 or 127.0.0.1) hoặc tên host (ví dụ localhost) "
3307 "để giới hạn những địa chỉ này và bắt những đối tượng trên tuân thủ theo giao "
3308 "diện mạng của VLC."
3310 #: src/libvlc-module.c:821
3311 msgid "HTTP server port"
3312 msgstr "Cổng kết nối máy chủ HTTP"
3314 #: src/libvlc-module.c:823
3316 "The HTTP server will listen on this TCP port. The standard HTTP port number "
3317 "is 80. However allocation of port numbers below 1025 is usually restricted "
3318 "by the operating system."
3320 "Máy chủ HTTP sẽ đón nhận thông tin từ cổng kết nối TCP này. Số liệu chuẩn "
3321 "của cổng kết nối HTTP là 80. Tuy nhiên, con số tối đa cho thứ tự các cổng "
3322 "kết nối là 1025, và phần giới hạn này luôn được quản lý chặt chẽ bởi hệ điều "
3323 "hành bạn đang sử dụng."
3325 #: src/libvlc-module.c:828
3326 msgid "HTTPS server port"
3327 msgstr "Cổng kết nối máy chủ HTTPS"
3329 #: src/libvlc-module.c:830
3331 "The HTTPS server will listen on this TCP port. The standard HTTPS port "
3332 "number is 443. However allocation of port numbers below 1025 is usually "
3333 "restricted by the operating system."
3335 "Máy chủ HTTPS sẽ đón nhận thông tin từ cổng kết nối TCP này. Số liệu chuẩn "
3336 "của cổng kết nối HTTPS là 443. Tuy nhiên, con số tối đa cho thứ tự các cổng "
3337 "kết nối là 1025, và phần giới hạn này luôn được quản lý chặt chẽ bởi hệ điều "
3338 "hành bạn đang sử dụng."
3340 #: src/libvlc-module.c:835
3341 msgid "RTSP server port"
3342 msgstr "Cổng kết nối máy chủ RTSP"
3344 #: src/libvlc-module.c:837
3346 "The RTSP server will listen on this TCP port. The standard RTSP port number "
3347 "is 554. However allocation of port numbers below 1025 is usually restricted "
3348 "by the operating system."
3350 "Máy chủ RTSP sẽ đón nhận thông tin từ cổng kết nối TCP này. Số liệu chuẩn "
3351 "của cổng kết nối HTTPS là 554. Tuy nhiên, con số tối đa cho thứ tự các cổng "
3352 "kết nối là 1025, và phần giới hạn này luôn được quản lý chặt chẽ bởi hệ điều "
3353 "hành bạn đang sử dụng."
3355 #: src/libvlc-module.c:842
3356 msgid "HTTP/TLS server certificate"
3357 msgstr "Chứng nhận máy chủ HTTP/TLS"
3359 #: src/libvlc-module.c:844
3361 "This X.509 certicate file (PEM format) is used for server-side TLS. On OS X, "
3362 "the string is used as a label to search the certificate in the keychain."
3365 #: src/libvlc-module.c:847
3366 msgid "HTTP/TLS server private key"
3367 msgstr "Khóa cá nhân đối với máy chủ HTTP/TLS"
3369 #: src/libvlc-module.c:849
3370 msgid "This private key file (PEM format) is used for server-side TLS."
3372 "Tập tin khóa cá nhân này (định dạng PEM) được sử dụng cho phía máy chủ TLS."
3374 #: src/libvlc-module.c:851
3375 msgid "SOCKS server"
3376 msgstr "Sever SOCKS"
3378 #: src/libvlc-module.c:853
3380 "SOCKS proxy server to use. This must be of the form address:port. It will be "
3381 "used for all TCP connections"
3383 "SOCKS Proxy server đang được sử dụng. Tùy chỉnh này phải có dạng địa chỉ địa "
3384 "chỉ:cổng. Tùy chọn này sẽ được sử dụng cho tất cả kết nối có dạng TCP."
3386 #: src/libvlc-module.c:856
3387 msgid "SOCKS user name"
3388 msgstr "Tài khoản SOCKS"
3390 #: src/libvlc-module.c:858
3391 msgid "User name to be used for connection to the SOCKS proxy."
3392 msgstr "Sử dụng một tài khoản cho việc kết nối đến proxy của SOCKS."
3394 #: src/libvlc-module.c:860
3395 msgid "SOCKS password"
3396 msgstr "Mật khẩu tài khoản SOCKS"
3398 #: src/libvlc-module.c:862
3399 msgid "Password to be used for connection to the SOCKS proxy."
3400 msgstr "Mật khẩu để truy cập tài khoản SOCKS."
3402 #: src/libvlc-module.c:864
3403 msgid "Title metadata"
3404 msgstr "Thông tin bổ sung về tiêu đề"
3406 #: src/libvlc-module.c:866
3407 msgid "Allows you to specify a \"title\" metadata for an input."
3409 "Cho phép bạn hiệu chỉnh phần \"tiêu đề\" trong phần thông tin bổ sung của dữ "
3410 "liệu được xuất ra."
3412 #: src/libvlc-module.c:868
3413 msgid "Author metadata"
3414 msgstr "Thông tin bổ sung về tác giả"
3416 #: src/libvlc-module.c:870
3417 msgid "Allows you to specify an \"author\" metadata for an input."
3419 "Cho phép bạn hiệu chỉnh phần \"tác giả\" trong phần thông tin bổ sung của dữ "
3420 "liệu được xuất ra."
3422 #: src/libvlc-module.c:872
3423 msgid "Artist metadata"
3424 msgstr "Thông tin bổ sung về nghệ sĩ"
3426 #: src/libvlc-module.c:874
3427 msgid "Allows you to specify an \"artist\" metadata for an input."
3429 "Cho phép bạn hiệu chỉnh phần \"nghệ sĩ\" trong phần thông tin bổ sung của dữ "
3430 "liệu được xuất ra."
3432 #: src/libvlc-module.c:876
3433 msgid "Genre metadata"
3434 msgstr "Thông tin bổ sung về loại nhạc"
3436 #: src/libvlc-module.c:878
3437 msgid "Allows you to specify a \"genre\" metadata for an input."
3439 "Cho phép bạn hiệu chỉnh phần \"loại nhạc\" trong phần thông tin bổ sung của "
3440 "dữ liệu được xuất ra."
3442 #: src/libvlc-module.c:880
3443 msgid "Copyright metadata"
3444 msgstr "Thông tin bổ sung về bản quyền"
3446 #: src/libvlc-module.c:882
3447 msgid "Allows you to specify a \"copyright\" metadata for an input."
3449 "Cho phép bạn hiệu chỉnh phần \"bản quyền\" trong phần thông tin bổ sung của "
3450 "dữ liệu được xuất ra."
3452 #: src/libvlc-module.c:884
3453 msgid "Description metadata"
3454 msgstr "Thông tin bổ sung về mô tả"
3456 #: src/libvlc-module.c:886
3457 msgid "Allows you to specify a \"description\" metadata for an input."
3459 "Cho phép bạn hiệu chỉnh phần \"mô tả\" trong phần thông tin bổ sung của dữ "
3460 "liệu được xuất ra."
3462 #: src/libvlc-module.c:888
3463 msgid "Date metadata"
3464 msgstr "Thông tin bổ sung về ngày tháng"
3466 #: src/libvlc-module.c:890
3467 msgid "Allows you to specify a \"date\" metadata for an input."
3469 "Cho phép bạn hiệu chỉnh phần \"ngày tháng\" trong phần thông tin bổ sung của "
3470 "dữ liệu được xuất ra."
3472 #: src/libvlc-module.c:892
3473 msgid "URL metadata"
3474 msgstr "Thông tin bổ sung về URL"
3476 #: src/libvlc-module.c:894
3477 msgid "Allows you to specify a \"url\" metadata for an input."
3479 "Cho phép bạn hiệu chỉnh phần \"URL\" trong phần thông tin bổ sung của dữ "
3480 "liệu được xuất ra."
3482 #: src/libvlc-module.c:898
3484 "This option can be used to alter the way VLC selects its codecs "
3485 "(decompression methods). Only advanced users should alter this option as it "
3486 "can break playback of all your streams."
3488 "Tùy chọn này có thể sử dụng để hạn chế VLC trong việc sử dụng các codec "
3489 "trong hệ thống (sử dụng phương pháp giải nén). Chỉ dành cho người dùng đã "
3490 "từng có kinh nghiệm thao tác với tính năng này, bạn không nên tác động đến "
3491 "phần này vì tùy chọn này có thể làm ngưng lại quá trình phát lại cho luồng "
3492 "dữ liệu bạn đang truy cập."
3494 #: src/libvlc-module.c:902
3495 msgid "Preferred decoders list"
3496 msgstr "Danh sách các phần giải mã yêu thích"
3498 #: src/libvlc-module.c:904
3500 "List of codecs that VLC will use in priority. For instance, 'dummy,a52' will "
3501 "try the dummy and a52 codecs before trying the other ones. Only advanced "
3502 "users should alter this option as it can break playback of all your streams."
3504 "Danh sách các codec được VLC sử dụng theo độ ưu tiên cao nhất. Ví dụ, 'dummy,"
3505 "a52' sẽ cố gắng sử dụng dummy và a52 codec trước khi thử lựa chọn một codec "
3506 "khác. Chỉ dành cho người dùng nâng cao khi bỏ tùy chọn này vì tùy chọn này "
3507 "có thể làm tạm ngưng quy trình phát lại luồng dữ liệu mà bạn đang tiếp cận."
3509 #: src/libvlc-module.c:909
3510 msgid "Preferred encoders list"
3511 msgstr "Danh sách các phần mã hóa yêu thích"
3513 #: src/libvlc-module.c:911
3515 "This allows you to select a list of encoders that VLC will use in priority."
3517 "Tùy chọn này cho phép bạn chọn danh sách các phương thức mã hóa mà VLC sẽ sử "
3518 "dụng theo thứ tự ưu tiên cao nhất."
3520 #: src/libvlc-module.c:920
3522 "These options allow you to set default global options for the stream output "
3525 "Những tùy chọn này sẽ cho phép bạn thiết lập các tùy chọn tổng quát cho phần "
3526 "phân luồng dữ liệu đối với các dữ liệu được xuất ra từ các thiết bị ngoại vi."
3528 #: src/libvlc-module.c:923
3529 msgid "Default stream output chain"
3530 msgstr "Tập hợp các luồng dữ liệu xuất ra theo mặc định"
3532 #: src/libvlc-module.c:925
3534 "You can enter here a default stream output chain. Refer to the documentation "
3535 "to learn how to build such chains. Warning: this chain will be enabled for "
3538 "Bạn có thể thêm vào tập hợp các luồng dữ liệu được xuất ra theo mặc định. "
3539 "Phần này liên quan đến phần tài liệu về cách xây dựng các tập hợp luồng "
3540 "tương tự. Cảnh báo: các tập hợp luồng sẽ được kích hoạt cho mọi luồng dữ "
3543 #: src/libvlc-module.c:929
3544 msgid "Enable streaming of all ES"
3545 msgstr "Bất chế độ phân luồng cho mọi ES"
3547 #: src/libvlc-module.c:931
3548 msgid "Stream all elementary streams (video, audio and subtitles)"
3550 "Phân luồng dữ liệu cho tất cả các luồng dữ liệu cơ bản (video, audio và phụ "
3553 #: src/libvlc-module.c:933
3554 msgid "Display while streaming"
3555 msgstr "Hiển thị khi phân luồng dữ liệu"
3557 #: src/libvlc-module.c:935
3558 msgid "Play locally the stream while streaming it."
3559 msgstr "Vẫn phát luồng dữ liệu trong hệ thống khi đang phân luồng dữ liệu đó."
3561 #: src/libvlc-module.c:937
3562 msgid "Enable video stream output"
3563 msgstr "Bật tính năng xuất luồng dữ liệu video"
3565 #: src/libvlc-module.c:939
3567 "Choose whether the video stream should be redirected to the stream output "
3568 "facility when this last one is enabled."
3570 "Chọn phần này khi luồng dữ liệu video được chuyển trực tiếp tới luồng xuất "
3571 "dữ liệu khi luồng dữ liệu trước đó đã được kích hoạt."
3573 #: src/libvlc-module.c:942
3574 msgid "Enable audio stream output"
3575 msgstr "Bất tất cả các luồng dữ liệu xuất ra dạng audio"
3577 #: src/libvlc-module.c:944
3579 "Choose whether the audio stream should be redirected to the stream output "
3580 "facility when this last one is enabled."
3582 "Chọn phần này khi luồng dữ liệu audio được chuyển trực tiếp tới luồng xuất "
3583 "dữ liệu khi luồng dữ liệu trước đó đã được kích hoạt."
3585 #: src/libvlc-module.c:947
3586 msgid "Enable SPU stream output"
3587 msgstr "Bật tính năng xuất luồng dữ liệu dạng SPU"
3589 #: src/libvlc-module.c:949
3591 "Choose whether the SPU streams should be redirected to the stream output "
3592 "facility when this last one is enabled."
3594 "Chọn phần này khi luồng dữ liệu SPU được chuyển trực tiếp tới luồng xuất dữ "
3595 "liệu khi luồng dữ liệu trước đó đã được kích hoạt."
3597 #: src/libvlc-module.c:952
3598 msgid "Keep stream output open"
3599 msgstr "Mở các luồng xuất dữ liệu"
3601 #: src/libvlc-module.c:954
3603 "This allows you to keep an unique stream output instance across multiple "
3604 "playlist item (automatically insert the gather stream output if not "
3607 "Tùy chọn này cho phép bạn luôn giữ một luồng xuất dữ liệu đặc biệt trong khi "
3608 "đang phát nhiều đối tượng trong danh sách phát (tự động chèn vào luồng dữ "
3609 "liệu được thu thập nếu như luồng dữ liệu xuất ra không được xác định rõ)"
3611 #: src/libvlc-module.c:958
3612 msgid "Stream output muxer caching (ms)"
3613 msgstr "Tạm lưu việc xuất luồng dữ liệu được ghép (tính bằng phần nghìn giây)"
3615 #: src/libvlc-module.c:960
3617 "This allow you to configure the initial caching amount for stream output "
3618 "muxer. This value should be set in milliseconds."
3620 "Tùy chọn này cho phép bạn có thể thiết lập số lượng các luồng dữ liệu trong "
3621 "bộ nhớ đệm được ghép tín hiệu ở dạng dữ liệu xuất ra. Giá trị này nên được "
3622 "tính bằng phần nghìn giây."
3624 #: src/libvlc-module.c:963
3625 msgid "Preferred packetizer list"
3626 msgstr "Danh sách gói tin yêu thích"
3628 #: src/libvlc-module.c:965
3630 "This allows you to select the order in which VLC will choose its packetizers."
3632 "Tùy chọn này cho phép bạn chọn thứ tự mà VLC sẽ chọn cho phần đóng gói gói "
3635 #: src/libvlc-module.c:968
3637 msgstr "Module Ghép tín hiệu"
3639 #: src/libvlc-module.c:970
3640 msgid "This is a legacy entry to let you configure mux modules"
3641 msgstr "Đây là phần chỉnh sửa cho phép bạn điều chỉnh các module ghép dữ liệu"
3643 #: src/libvlc-module.c:972
3644 msgid "Access output module"
3645 msgstr "Module truy xuất dữ liệu đầu ra"
3647 #: src/libvlc-module.c:974
3648 msgid "This is a legacy entry to let you configure access output modules"
3650 "Đây là thông số quan trọng cho phép bạn chỉnh sửa module đối với phương thức "
3651 "truy cập dữ liệu được xuất ra"
3653 #: src/libvlc-module.c:977
3655 "If this option is enabled, the flow on the SAP multicast address will be "
3656 "controlled. This is needed if you want to make announcements on the MBone."
3658 "Nếu tùy chọn này được bật, các địa chỉ multicast dạng SAP sẽ được điều khiển "
3659 "theo ý bạn. Điều này chỉ cần thiết nếu bạn cần tạo các thông báo trên MBone."
3661 #: src/libvlc-module.c:981
3662 msgid "SAP announcement interval"
3663 msgstr "Độ trễ cho thông báo SAP"
3665 #: src/libvlc-module.c:983
3667 "When the SAP flow control is disabled, this lets you set the fixed interval "
3668 "between SAP announcements."
3670 "Khi dòng điều khiển SAP được vô hiệu hóa, sẽ giúp bạn sửa lại các quãng thời "
3671 "gian để thực hiện các thông báo SAP."
3673 #: src/libvlc-module.c:992
3675 "These options allow you to select default modules. Leave these alone unless "
3676 "you really know what you are doing."
3678 "Những tùy chọn này sẽ cho phép bạn chọn lựa các module mặc định. Đừng tác "
3679 "động đến phần này trừ khi bạn đã biết những tùy chọn này sẽ thực hiện những "
3682 #: src/libvlc-module.c:995
3683 msgid "Access module"
3684 msgstr "Module truy cập"
3686 #: src/libvlc-module.c:997
3688 "This allows you to force an access module. You can use it if the correct "
3689 "access is not automatically detected. You should not set this as a global "
3690 "option unless you really know what you are doing."
3692 "Tùy chọn này sẽ giúp bạn cố định module truy cập dữ liệu. Bạn có thể sử dụng "
3693 "các phương thức tác động mà từ trước đến giờ bạn vẫn chưa sử dụng. Bạn không "
3694 "nên chỉnh sửa phần này trừ khi bạn đã có kinh nghiệm trong việc điều chỉnh "
3695 "những tùy chọn này."
3697 #: src/libvlc-module.c:1001
3698 msgid "Stream filter module"
3699 msgstr "Phương thức lọc luồng dữ liệu"
3701 #: src/libvlc-module.c:1003
3703 msgid "Stream filters are used to modify the stream that is being read."
3705 "Bộ lọc luồng dữ liệu được sử dụng để chỉnh sửa các luồng dữ liệu đang được "
3708 #: src/libvlc-module.c:1005
3710 msgid "Demux filter module"
3711 msgstr "Phương thức lọc luồng dữ liệu"
3713 #: src/libvlc-module.c:1007
3715 msgid "Demux filters are used to modify/control the stream that is being read."
3717 "Bộ lọc luồng dữ liệu được sử dụng để chỉnh sửa các luồng dữ liệu đang được "
3720 #: src/libvlc-module.c:1009
3721 msgid "Demux module"
3722 msgstr "Module Tách Tín Hiệu"
3724 #: src/libvlc-module.c:1011
3726 "Demultiplexers are used to separate the \"elementary\" streams (like audio "
3727 "and video streams). You can use it if the correct demuxer is not "
3728 "automatically detected. You should not set this as a global option unless "
3729 "you really know what you are doing."
3731 "Tách tín hiệu được sử dụng để phân tách các luồng dữ liệu cơ bản (chẳng hạn "
3732 "như audio và video). Bạn có thể sử dụng tùy chọn này nếu việc tách tín hiệu "
3733 "không hoạt động theo ý bạn mong muốn. Bạn không nên tác động đến các tùy "
3734 "chọn này trừ khi bạn đã có kinh nghiệm với những tùy chọn này trước đó."
3736 #: src/libvlc-module.c:1016
3737 msgid "VoD server module"
3738 msgstr "Module VoD server"
3740 #: src/libvlc-module.c:1018
3743 "You can select which VoD server module you want to use. Set this to "
3744 "'vod_rtsp' to switch back to the old, legacy module."
3746 "Bạn có thể lựa chọn module VoD server nếu bạn muốn. Chỉnh tùy chọn này thành "
3747 "'vod_rtsp' để chuyển đổi các module trước đó."
3749 #: src/libvlc-module.c:1021
3750 msgid "Allow real-time priority"
3751 msgstr "Cho phép ưu tiên chế độ thời gian thực"
3753 #: src/libvlc-module.c:1023
3755 "Running VLC in real-time priority will allow for much more precise "
3756 "scheduling and yield better, especially when streaming content. It can "
3757 "however lock up your whole machine, or make it very very slow. You should "
3758 "only activate this if you know what you're doing."
3760 "Khi chạy chương trình VLC theo chế độ thời gian thực sẽ cho phép bạn tiếp "
3761 "cận với sự chính xác cao hơn với các chương trình được phân luồng và truyền "
3762 "tải trên mạng. Điều này có thể làm cho hệ thống hiện tại của bạn trở nên "
3763 "chậm đi. Bạn không nên bật tính năng này trừ khi bạn đã từng có kinh nghiệm "
3764 "tác động lên tùy chọn này trước đó."
3766 #: src/libvlc-module.c:1029
3767 msgid "Adjust VLC priority"
3768 msgstr "Chỉnh sửa độ ưu tiên của VLC"
3770 #: src/libvlc-module.c:1031
3772 "This option adds an offset (positive or negative) to VLC default priorities. "
3773 "You can use it to tune VLC priority against other programs, or against other "
3776 "Tùy chọn này thêm vào một offset (positive hoặc negative) đối với các thứ tự "
3777 "ưu tiên theo mặc định của VLC. Bạn có thể sử dụng tùy chọn này để chuyển chế "
3778 "độ ưu tiên của VLC đối với các chương trình khác, hoặc thậm chí là xử lý "
3779 "quyền ưu tiên đối với các tiến trình trong chính VLC."
3781 #: src/libvlc-module.c:1036
3783 "This option is useful if you want to lower the latency when reading a stream"
3785 "Tùy chọn này chỉ thực sự hữu ích nếu bạn muốn hạ thấp độ trễ về thời gian "
3786 "khi đang đọc một luồng dữ liệu"
3788 #: src/libvlc-module.c:1039
3789 msgid "VLM configuration file"
3790 msgstr "Tập tin thiết lập VLC"
3792 #: src/libvlc-module.c:1041
3793 msgid "Read a VLM configuration file as soon as VLM is started."
3794 msgstr "Nhập tập tin thiết lập của VLC ngay khi vừa chạy chương trình."
3796 #: src/libvlc-module.c:1043
3797 msgid "Use a plugins cache"
3798 msgstr "Sử dụng tiện ích bộ nhớ đệm"
3800 #: src/libvlc-module.c:1045
3801 msgid "Use a plugins cache which will greatly improve the startup time of VLC."
3802 msgstr "Sử dụng tiện ích bộ nhớ đệm sẽ cải thiện thời gian khởi động của VLC."
3804 #: src/libvlc-module.c:1047
3805 msgid "Scan for new plugins"
3808 #: src/libvlc-module.c:1049
3810 "Scan plugin directories for new plugins at startup. This increases the "
3811 "startup time of VLC."
3814 #: src/libvlc-module.c:1052
3816 msgid "Preferred keystore list"
3817 msgstr "Danh sách gói tin yêu thích"
3819 #: src/libvlc-module.c:1054
3821 msgid "List of keystores that VLC will use in priority."
3823 "Tùy chọn này cho phép bạn chọn danh sách các phương thức mã hóa mà VLC sẽ sử "
3824 "dụng theo thứ tự ưu tiên cao nhất."
3826 #: src/libvlc-module.c:1056
3827 msgid "Locally collect statistics"
3828 msgstr "Thu thập thống kê về hệ thống hiện tại"
3830 #: src/libvlc-module.c:1058
3831 msgid "Collect miscellaneous local statistics about the playing media."
3833 "Thu thập các số liệu thống kê về các tập tin hay luồng dữ liệu mà bạn đã tác "
3836 #: src/libvlc-module.c:1060
3837 msgid "Run as daemon process"
3838 msgstr "Chạy dưới dạng tiến trình daemon"
3840 #: src/libvlc-module.c:1062
3841 msgid "Runs VLC as a background daemon process."
3842 msgstr "Chạy VLC dưới dạng tiến trình nền daemon."
3844 #: src/libvlc-module.c:1064
3845 msgid "Write process id to file"
3846 msgstr "Ghi thông số tiến trình vào tập tin"
3848 #: src/libvlc-module.c:1066
3849 msgid "Writes process id into specified file."
3850 msgstr "Đưa số liệu Id của tiến trình xử lý vào tập tin."
3852 #: src/libvlc-module.c:1068
3853 msgid "Allow only one running instance"
3854 msgstr "Cho phép chỉ chạy duy nhất một tiến trình"
3856 #: src/libvlc-module.c:1070
3858 "Allowing only one running instance of VLC can sometimes be useful, for "
3859 "example if you associated VLC with some media types and you don't want a new "
3860 "instance of VLC to be opened each time you open a file in your file manager. "
3861 "This option will allow you to play the file with the already running "
3862 "instance or enqueue it."
3864 "Tùy chọn này cho phép chỉ chạy duy nhất một tiến trình của VLC, thí dụ bạn "
3865 "có thể chọn VLC để mở nhiều tập tin khác nhau và bạn muốn nghe nhạc bằng VLC "
3866 "rồi sau đó lại muốn xem phim bằng chính VLC thì lúc này do VLC chỉ chạy một "
3867 "tiến trình nên sẽ không thể vừa mở một tập tin nhạc và vừa mở một tập tin "
3868 "phim cùng lúc mà sẽ đưa tập tin phim vào hàng đợi trong danh sách. Nếu bạn "
3869 "muốn VLC vừa mở nhạc và vừa mở phim, thì tốt nhất bạn nên chọn chạy đa tiến "
3870 "trình. Tuy nhiên, khi bạn chọn tính năng chạy duy nhất một tiến trình, thì "
3871 "các tập tin bạn lựa chọn sau khi bạn đã lựa chọn tập tin đầu tiên, sẽ được "
3872 "tự động đưa vào danh sách hàng đợi của chương trình, tức đưa vào danh sách "
3873 "phát, sau khi đã phát xong đối tượng 1 sẽ tới đối tượng tiếp theo và cứ thế."
3875 #: src/libvlc-module.c:1076
3876 msgid "VLC is started from file association"
3877 msgstr "VLC được mở với định đạng tập tin này"
3879 #: src/libvlc-module.c:1078
3880 msgid "Tell VLC that it is being launched due to a file association in the OS"
3882 "Thông báo cho VLC biết khi nào sẽ được mở khi gắn kết một tập tin nào đó với "
3883 "VLC trong hệ điều hành bạn đang dùng"
3885 #: src/libvlc-module.c:1081 modules/gui/qt/ui/sprefs_interface.h:551
3886 msgid "Use only one instance when started from file manager"
3888 "Chỉ sử dụng duy nhất một tiến trình khi mở tập tin từ trình quản lý tập tin"
3890 #: src/libvlc-module.c:1083
3891 msgid "Increase the priority of the process"
3892 msgstr "Tăng độ ưu tiên cho tiến trình"
3894 #: src/libvlc-module.c:1085
3896 "Increasing the priority of the process will very likely improve your playing "
3897 "experience as it allows VLC not to be disturbed by other applications that "
3898 "could otherwise take too much processor time. However be advised that in "
3899 "certain circumstances (bugs) VLC could take all the processor time and "
3900 "render the whole system unresponsive which might require a reboot of your "
3903 "Tăng độ ưu tiên cho tiến trình sẽ cải thiện khả năng tương tác của bạn với "
3904 "chương trình, vì VLC sẽ không bị tiếm quyền điều khiển bởi các chương trình "
3905 "trong hệ thống vốn làm chậm đi thời gian xử lý trên hệ thống bạn đang dùng. "
3906 "Tuy nhiên trong một số trường hợp cụ thể, VLC có thể sẽ tận dụng thời gian "
3907 "của vi xử lý cũng như sử dụng thời gian này để render hình ảnh (đôi khi ở "
3908 "một số hệ thống có thể phát sinh lỗi)."
3910 #: src/libvlc-module.c:1093 modules/gui/qt/ui/sprefs_interface.h:554
3911 msgid "Enqueue items into playlist in one instance mode"
3913 "Đưa các đối tượng vào hàng đợi trong danh sách ở chế độ chạy một tiến trình"
3915 #: src/libvlc-module.c:1095
3917 "When using the one instance only option, enqueue items to playlist and keep "
3918 "playing current item."
3920 "Khi sử dụng tùy chọn chỉ cho phép duy nhất một tiến trình, các đối tượng "
3921 "được đưa vào danh sách sẽ đợi đến phiên mình khi đối tượng trước đã phát "
3924 #: src/libvlc-module.c:1098
3926 msgid "Expose media player via D-Bus"
3927 msgstr "Cập nhật phiên bản mới"
3929 #: src/libvlc-module.c:1099
3930 msgid "Allow other applications to control VLC using the D-Bus MPRIS protocol."
3933 #: src/libvlc-module.c:1108
3935 "These options define the behavior of the playlist. Some of them can be "
3936 "overridden in the playlist dialog box."
3938 "Những tùy chọn này sẽ điều chỉnh cách thức hoạt động của danh sách. Một số "
3939 "tùy chọn có thể ghi chồng lên hộp thoại thông báo của danh sách."
3941 #: src/libvlc-module.c:1111
3943 msgid "Automatically preparse items"
3944 msgstr "Tự động phân tích tập tin"
3946 #: src/libvlc-module.c:1113
3949 "Automatically preparse items added to the playlist (to retrieve some "
3952 "Tự động phân tích tập tin được thêm vào danh sách phát (nhận các thông tin "
3953 "chi tiết về tập tin đó)."
3955 #: src/libvlc-module.c:1116
3957 msgid "Preparsing timeout"
3958 msgstr "Thời gian chạy"
3960 #: src/libvlc-module.c:1118
3962 msgid "Maximum time allowed to preparse an item, in milliseconds"
3964 "Giá trị tạm lưu dữ liệu với camera và microphone, tính bằng phần nghìn giây."
3966 #: src/libvlc-module.c:1120 modules/gui/macosx/VLCSimplePrefsController.m:321
3967 #: modules/gui/qt/dialogs/firstrun.cpp:95
3968 #: modules/gui/qt/ui/sprefs_interface.h:564
3969 msgid "Allow metadata network access"
3972 #: src/libvlc-module.c:1125
3976 #: src/libvlc-module.c:1125
3980 #: src/libvlc-module.c:1127
3981 msgid "Subdirectory behavior"
3982 msgstr "Thao tác với thư mục con"
3984 #: src/libvlc-module.c:1129
3986 "Select whether subdirectories must be expanded.\n"
3987 "none: subdirectories do not appear in the playlist.\n"
3988 "collapse: subdirectories appear but are expanded on first play.\n"
3989 "expand: all subdirectories are expanded.\n"
3991 "Chon cac thu muc con khi thu muc goc duoc mo rong.\n"
3992 "none:cac thu muc con se khong xuat hien trong danh sach.\n"
3993 "collapse: cac thu muc con xuat hien nhung khong mo rong trong lan phat dau "
3995 "expand: mo rong tat ca cac thu muc.\n"
3997 #: src/libvlc-module.c:1134
3998 msgid "Ignored extensions"
3999 msgstr "Các phần mở rộng bị bỏ qua"
4001 #: src/libvlc-module.c:1136
4003 "Files with these extensions will not be added to playlist when opening a "
4005 "This is useful if you add directories that contain playlist files for "
4006 "instance. Use a comma-separated list of extensions."
4008 "Các tập tin với định dạng này sẽ không được thêm vào danh sách khi thêm từ "
4009 "một thư mục nào đó.\n"
4010 "Tùy chọn này nhằm tránh tình trạng bạn thêm vào một thư mục vốn đã chứa danh "
4011 "sách phát từ trước. Sử dụng dấu phẩy để tách biệt các định dạng tập tin."
4013 #: src/libvlc-module.c:1141
4015 msgid "Show hidden files"
4016 msgstr "Hiển thị chi tiết"
4018 #: src/libvlc-module.c:1143
4019 msgid "Ignore files starting with '.'"
4022 #: src/libvlc-module.c:1145
4023 msgid "Services discovery modules"
4024 msgstr "Phương thức tìm kiếm dịch vụ"
4026 #: src/libvlc-module.c:1147
4028 "Specifies the services discovery modules to preload, separated by colons. "
4029 "Typical value is \"sap\"."
4031 "Xác định các module của dịch vụ khi được nạp vào, tách biệt bằng dấu hai "
4032 "chấm. Giá trị điển hình là \"sap\"."
4034 #: src/libvlc-module.c:1150
4035 msgid "Play files randomly forever"
4036 msgstr "Luôn luôn phát các tập tin một cách ngẫu nhiên"
4038 #: src/libvlc-module.c:1152
4039 msgid "VLC will randomly play files in the playlist until interrupted."
4041 "VLC sẽ phát các tập tin trong danh sách một cách ngẫu nhiên cho đến khi "
4042 "chính người dùng dừng lại."
4044 #: src/libvlc-module.c:1154
4046 msgstr "Lặp lại tất cả"
4048 #: src/libvlc-module.c:1156
4049 msgid "VLC will keep playing the playlist indefinitely."
4051 "VLC sẽ tiếp tục phát các đối tượng trong danh sách cho đến khi người dùng "
4054 #: src/libvlc-module.c:1158
4055 msgid "Repeat current item"
4056 msgstr "Lặp lại tập tin hiện tại"
4058 #: src/libvlc-module.c:1160
4059 msgid "VLC will keep playing the current playlist item."
4060 msgstr "VLC sẽ tiếp tục phát đối tượng hiện tại trong danh sách."
4062 #: src/libvlc-module.c:1162
4063 msgid "Play and stop"
4064 msgstr "Phát và dừng lại"
4066 #: src/libvlc-module.c:1164
4067 msgid "Stop the playlist after each played playlist item."
4069 "Dừng lại danh sách nhạc khi các đối tượng trong danh sách đã được phát."
4071 #: src/libvlc-module.c:1166
4072 msgid "Play and exit"
4073 msgstr "Phát rồi thoát"
4075 #: src/libvlc-module.c:1168
4076 msgid "Exit if there are no more items in the playlist."
4077 msgstr "Thoát nếu như không còn đối tượng nào nữa trong danh sách."
4079 #: src/libvlc-module.c:1170
4080 msgid "Play and pause"
4081 msgstr "Phát và tạm dừng"
4083 #: src/libvlc-module.c:1172
4084 msgid "Pause each item in the playlist on the last frame."
4085 msgstr "Tạm dừng mỗi đối tượng trong danh sách ở khung hình trước đó."
4087 #: src/libvlc-module.c:1174
4089 msgid "Start paused"
4090 msgstr "Thời gian bắt đầu"
4092 #: src/libvlc-module.c:1176
4094 msgid "Pause each item in the playlist on the first frame."
4095 msgstr "Tạm dừng mỗi đối tượng trong danh sách ở khung hình trước đó."
4097 #: src/libvlc-module.c:1178
4099 msgstr "Tự động bắt đầu"
4101 #: src/libvlc-module.c:1179
4102 msgid "Automatically start playing the playlist content once it's loaded."
4103 msgstr "Tự động phát nội dung trong danh sách mỗi khi danh sách này được nạp."
4105 #: src/libvlc-module.c:1182
4106 msgid "Pause on audio communication"
4107 msgstr "Tạm dừng việc giao tiếp bằng audio"
4109 #: src/libvlc-module.c:1184
4111 "If pending audio communication is detected, playback will be paused "
4114 "Nếu việc giao tiếp bằng audio được nhận diện bởi VLC, chế độ phát lại sẽ "
4115 "được tự động tạm dừng."
4117 #: src/libvlc-module.c:1187
4118 msgid "Use media library"
4119 msgstr "Sử dụng thư viện"
4121 #: src/libvlc-module.c:1189
4123 "The media library is automatically saved and reloaded each time you start "
4126 "Thư viện media sẽ được tự động lưu và nạp lại thông tin mỗi khi bạn khởi "
4129 #: src/libvlc-module.c:1192 modules/gui/qt/ui/sprefs_interface.h:552
4130 msgid "Display playlist tree"
4131 msgstr "Hiển thị danh sách dạng cây"
4133 #: src/libvlc-module.c:1194
4135 "The playlist can use a tree to categorize some items, like the contents of a "
4138 "Danh sách có thể sử dụng cách phân tách các loại của đối tượng theo dạng cấu "
4139 "trúc cây, dạng cấu trúc giống như việc quản lý các thư mục."
4141 #: src/libvlc-module.c:1203
4142 msgid "These settings are the global VLC key bindings, known as \"hotkeys\"."
4144 "Các thiết lập này sẽ được sử dụng trong toàn bộ các tiến trình mà VLC thực "
4145 "hiện, hay còn gọi là \"phím tắt\"."
4147 #: src/libvlc-module.c:1208 modules/gui/macosx/VLCMain+OldPrefs.m:103
4151 #: src/libvlc-module.c:1208
4153 msgid "Volume control"
4154 msgstr "Điều khiển âm lượng"
4156 #: src/libvlc-module.c:1209
4158 msgid "Position control"
4159 msgstr "Điều khiển vị trí"
4161 #: src/libvlc-module.c:1209
4163 msgid "Position control reversed"
4164 msgstr "Điều khiển vị trí"
4166 #: src/libvlc-module.c:1212
4168 msgid "Mouse wheel vertical axis control"
4169 msgstr "Điều khiển đẩy chuột giữa đi lên"
4171 #: src/libvlc-module.c:1214
4174 "The mouse wheel vertical (up/down) axis can control volume, position or be "
4177 "Điều khiển đẩy chuột giữa đi lên (theo chiều dọc) sẽ tác động đến phần điều "
4178 "khiển âm thanh, các thao tác về vị trí hoặc sự kiện khác sẽ được bỏ qua"
4180 #: src/libvlc-module.c:1216
4182 msgid "Mouse wheel horizontal axis control"
4183 msgstr "Điều khiển đẩy chuột giữa đi lên"
4185 #: src/libvlc-module.c:1218
4188 "The mouse wheel horizontal (left/right) axis can control volume, position or "
4191 "Điều khiển đẩy chuột giữa đi lên (theo chiều dọc) sẽ tác động đến phần điều "
4192 "khiển âm thanh, các thao tác về vị trí hoặc sự kiện khác sẽ được bỏ qua"
4194 #: src/libvlc-module.c:1220 src/video_output/vout_intf.c:268
4195 #: modules/gui/macosx/VLCControlsBarCommon.m:81
4196 #: modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:422 modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:501
4197 #: modules/gui/qt/components/controller.hpp:108
4198 #: modules/gui/qt/ui/sprefs_video.h:314
4200 msgstr "Toàn màn hình"
4202 #: src/libvlc-module.c:1221
4203 msgid "Select the hotkey to use to swap fullscreen state."
4204 msgstr "Chọn phím tắt để chuyển đổi sang chế độ toàn màn hình"
4206 #: src/libvlc-module.c:1222
4207 msgid "Exit fullscreen"
4208 msgstr "Thoát chế độ toàn màn hình"
4210 #: src/libvlc-module.c:1223
4211 msgid "Select the hotkey to use to exit fullscreen state."
4212 msgstr "Chọn phím tắt để sử dụng nhằm thoát khỏi chế độ toàn màn hình."
4214 #: src/libvlc-module.c:1224 modules/gui/macosx/VLCFSPanelController.m:109
4216 msgstr "Phát/Tạm dừng"
4218 #: src/libvlc-module.c:1225
4219 msgid "Select the hotkey to use to swap paused state."
4220 msgstr "Chọn phím tắt để hoán chuyển trạng thái tạm dừng và phát."
4222 #: src/libvlc-module.c:1226
4224 msgstr "Chỉ tạm dừng"
4226 #: src/libvlc-module.c:1227
4227 msgid "Select the hotkey to use to pause."
4228 msgstr "Chọn phím tắt để tạm dừng."
4230 #: src/libvlc-module.c:1228
4234 #: src/libvlc-module.c:1229
4235 msgid "Select the hotkey to use to play."
4236 msgstr "Chọn phím tắt để phát."
4238 #: src/libvlc-module.c:1230 modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:385
4239 #: modules/gui/qt/components/controller.hpp:108
4240 #: modules/gui/qt/components/controller.hpp:118
4244 #: src/libvlc-module.c:1231 src/libvlc-module.c:1237
4245 msgid "Select the hotkey to use for fast forward playback."
4246 msgstr "Chọn phím tắt để phát tập tin với tốc độ nhanh hơn."
4248 #: src/libvlc-module.c:1232 modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:383
4249 #: modules/gui/qt/components/controller.hpp:108
4250 #: modules/gui/qt/components/controller.hpp:118
4254 #: src/libvlc-module.c:1233 src/libvlc-module.c:1239
4255 msgid "Select the hotkey to use for slow motion playback."
4256 msgstr "Chọn phím tắt để phát tập tin với tốc độ chậm hơn."
4258 #: src/libvlc-module.c:1234
4260 msgstr "Xếp hạng bình thường"
4262 #: src/libvlc-module.c:1235
4263 msgid "Select the hotkey to set the playback rate back to normal."
4264 msgstr "Chọn phím tắt để chỉnh tập tin này về dạng bình thường."
4266 #: src/libvlc-module.c:1236 modules/gui/qt/menus.cpp:880
4267 msgid "Faster (fine)"
4268 msgstr "Nhanh hơn (tốt)"
4270 #: src/libvlc-module.c:1238 modules/gui/qt/menus.cpp:888
4271 msgid "Slower (fine)"
4272 msgstr "Chậm hơn (tốt)"
4274 #: src/libvlc-module.c:1240 modules/control/hotkeys.c:410
4275 #: modules/gui/macosx/VLCControlsBarCommon.m:163
4276 #: modules/gui/macosx/VLCFSPanelController.m:112
4277 #: modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:388 modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:489
4278 #: modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:497
4279 #: modules/gui/qt/components/controller.hpp:112
4280 #: modules/gui/qt/dialogs/sout.cpp:93 modules/notify/notify.c:335
4281 #: modules/gui/qt/ui/streampanel.h:181
4285 #: src/libvlc-module.c:1241
4286 msgid "Select the hotkey to use to skip to the next item in the playlist."
4287 msgstr "Sử dụng phím tắt để nhảy đến tập tin kế tiếp trong danh sách"
4289 #: src/libvlc-module.c:1242 modules/control/hotkeys.c:414
4290 #: modules/gui/macosx/VLCControlsBarCommon.m:160
4291 #: modules/gui/macosx/VLCFSPanelController.m:115
4292 #: modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:387 modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:490
4293 #: modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:496
4294 #: modules/gui/qt/components/controller.hpp:112 modules/notify/notify.c:333
4298 #: src/libvlc-module.c:1243
4299 msgid "Select the hotkey to use to skip to the previous item in the playlist."
4300 msgstr "Sử dụng phím tắt để lùi về tập tin kế tiếp trong danh sách."
4302 #: src/libvlc-module.c:1244 modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:378
4303 #: modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:488 modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:495
4304 #: modules/gui/macosx/VLCMainWindowControlsBar.m:61
4305 #: modules/gui/qt/components/controller.hpp:107
4306 #: modules/gui/qt/dialogs/vlm.cpp:545 modules/gui/qt/ui/streampanel.h:180
4310 #: src/libvlc-module.c:1245
4311 msgid "Select the hotkey to stop playback."
4312 msgstr "Sử dụng phím tắt để dừng phát lại."
4314 #: src/libvlc-module.c:1246 modules/gui/macosx/VLCControlsBarCommon.m:75
4315 #: modules/gui/macosx/VLCFSPanelController.m:130
4316 #: modules/gui/macosx/VLCVideoEffectsWindowController.m:273
4317 #: modules/gui/macosx/VLCVideoEffectsWindowController.m:295
4318 #: modules/spu/marq.c:151 modules/spu/rss.c:198
4319 #: modules/gui/qt/ui/sprefs_subtitles.h:293
4320 #: modules/gui/qt/ui/video_effects.h:1279
4324 #: src/libvlc-module.c:1247
4325 msgid "Select the hotkey to display the position."
4326 msgstr "Sử dụng phím tắt để hiển thị vị trí."
4328 #: src/libvlc-module.c:1249
4329 msgid "Very short backwards jump"
4330 msgstr "Nhảy tới phía sau chậm dần"
4332 #: src/libvlc-module.c:1251
4333 msgid "Select the hotkey to make a very short backwards jump."
4334 msgstr "Chọn phím tắt để nhảy tới phía sau ngắn dần."
4336 #: src/libvlc-module.c:1252
4337 msgid "Short backwards jump"
4338 msgstr "Nhảy tới phía sau ngắn"
4340 #: src/libvlc-module.c:1254
4341 msgid "Select the hotkey to make a short backwards jump."
4342 msgstr "Chọn phím tắt để nhảy tới phía sau ngắn."
4344 #: src/libvlc-module.c:1255
4345 msgid "Medium backwards jump"
4346 msgstr "Nhảy tới phía sau trung bình"
4348 #: src/libvlc-module.c:1257
4349 msgid "Select the hotkey to make a medium backwards jump."
4350 msgstr "Chọn phím tắt để nhảy tới phía sau trung bình."
4352 #: src/libvlc-module.c:1258
4353 msgid "Long backwards jump"
4354 msgstr "Nhảy tới phía sau dài"
4356 #: src/libvlc-module.c:1260
4357 msgid "Select the hotkey to make a long backwards jump."
4358 msgstr "Chọn phím tắt để nhảy tớii phía sau dài."
4360 #: src/libvlc-module.c:1262
4361 msgid "Very short forward jump"
4362 msgstr "Nhảy tới phía trước ngắn nhất"
4364 #: src/libvlc-module.c:1264
4365 msgid "Select the hotkey to make a very short forward jump."
4366 msgstr "Chọn phím tắt để nhảy tới phía trước ngắn nhất."
4368 #: src/libvlc-module.c:1265
4369 msgid "Short forward jump"
4370 msgstr "Nhảy tới phía trước ngắn"
4372 #: src/libvlc-module.c:1267
4373 msgid "Select the hotkey to make a short forward jump."
4374 msgstr "Chọn phím tắt để nhảy tới phía trước ngắn nhất."
4376 #: src/libvlc-module.c:1268
4377 msgid "Medium forward jump"
4378 msgstr "Nhảy tới phía sau trung bình"
4380 #: src/libvlc-module.c:1270
4381 msgid "Select the hotkey to make a medium forward jump."
4382 msgstr "Chọn phím tắt để nhảy tới phía trước trung bình."
4384 #: src/libvlc-module.c:1271
4385 msgid "Long forward jump"
4386 msgstr "Nhảy tới phía trước dài"
4388 #: src/libvlc-module.c:1273
4389 msgid "Select the hotkey to make a long forward jump."
4390 msgstr "Chọn phím tắt để nhảy tới phía trước dài."
4392 #: src/libvlc-module.c:1274 modules/control/hotkeys.c:599
4394 msgstr "Khung tiếp theo"
4396 #: src/libvlc-module.c:1276
4397 msgid "Select the hotkey to got to the next video frame."
4398 msgstr "Chọn phím tắt để nhảy tới khung video tiếp theo."
4400 #: src/libvlc-module.c:1278
4401 msgid "Very short jump length"
4402 msgstr "Chọn thời gian để phát rất ngắn"
4404 #: src/libvlc-module.c:1279
4405 msgid "Very short jump length, in seconds."
4406 msgstr "Chọn thời gian để phát rất ngắn, tính bằng giây."
4408 #: src/libvlc-module.c:1280
4409 msgid "Short jump length"
4410 msgstr "Chọn thời gian để phát ngắn"
4412 #: src/libvlc-module.c:1281
4413 msgid "Short jump length, in seconds."
4414 msgstr "Chọn thời gian để phát ngắn, tính bằng giây."
4416 #: src/libvlc-module.c:1282
4417 msgid "Medium jump length"
4418 msgstr "Chọn thời gian để phát trung bình"
4420 #: src/libvlc-module.c:1283
4421 msgid "Medium jump length, in seconds."
4422 msgstr "Chọn thời gian để phát trung bình, tính bằng giây."
4424 #: src/libvlc-module.c:1284
4425 msgid "Long jump length"
4426 msgstr "Chọn thời gian để phát dài"
4428 #: src/libvlc-module.c:1285
4429 msgid "Long jump length, in seconds."
4430 msgstr "Chọn thời gian để phát dài, tính bằng giây."
4432 #: src/libvlc-module.c:1287 modules/control/hotkeys.c:361
4433 #: modules/gui/macosx/VLCStatusBarIcon.m:116
4434 #: modules/gui/qt/components/controller.hpp:111
4435 #: modules/gui/qt/components/controller.hpp:123 modules/gui/qt/menus.cpp:951
4436 #: modules/gui/qt/menus.cpp:1137 modules/gui/skins2/commands/cmd_quit.cpp:45
4440 #: src/libvlc-module.c:1288
4441 msgid "Select the hotkey to quit the application."
4442 msgstr "Chọn phím tắt để thoát chương trình."
4444 #: src/libvlc-module.c:1289
4446 msgstr "Phím mũi tên đi lên"
4448 #: src/libvlc-module.c:1290
4451 "Select the key to move the selector up in DVD menus / Move viewpoint to up "
4454 "Sử dụng phím tắt để chọn phím tắt cho phần chọn đi lên trong menu của DVD."
4456 #: src/libvlc-module.c:1291
4457 msgid "Navigate down"
4458 msgstr "Phím mũi tên đi xuống"
4460 #: src/libvlc-module.c:1292
4463 "Select the key to move the selector down in DVD menus / Move viewpoint to "
4466 "Sử dụng phím tắt để chọn phím tắt cho phần chọn đi xuống trong menu của DVD."
4468 #: src/libvlc-module.c:1293
4469 msgid "Navigate left"
4470 msgstr "Phím mũi tên bên trái"
4472 #: src/libvlc-module.c:1294
4475 "Select the key to move the selector left in DVD menus / Move viewpoint to "
4478 "Sử dụng phím tắt để chọn phím tắt cho phần chọn qua trái trong menu của DVD."
4480 #: src/libvlc-module.c:1295
4481 msgid "Navigate right"
4482 msgstr "Phím mũi tên bên phải"
4484 #: src/libvlc-module.c:1296
4487 "Select the key to move the selector right in DVD menus / Move viewpoint to "
4490 "Sử dụng phím tắt để chọn phím tắt cho phần chọn qua phải trong menu của DVD."
4492 #: src/libvlc-module.c:1297
4496 #: src/libvlc-module.c:1298
4497 msgid "Select the key to activate selected item in DVD menus."
4498 msgstr "Chọn phím tắt để kích hoạt các đối tượng được chọn trong menu của DVD."
4500 #: src/libvlc-module.c:1299 modules/gui/qt/dialogs/toolbar.cpp:500
4501 msgid "Go to the DVD menu"
4502 msgstr "Đi đến menu của DVD"
4504 #: src/libvlc-module.c:1300
4505 msgid "Select the key to take you to the DVD menu"
4506 msgstr "Chọn phím tắt để đi đến menu của DVD"
4508 #: src/libvlc-module.c:1301
4509 msgid "Select previous DVD title"
4510 msgstr "Chọn tiêu đề DVD trước đó"
4512 #: src/libvlc-module.c:1302
4513 msgid "Select the key to choose the previous title from the DVD"
4514 msgstr "Chọn phím tắt để chọn tiêu đề DVD"
4516 #: src/libvlc-module.c:1303
4517 msgid "Select next DVD title"
4518 msgstr "Chọn tiêu đề DVD tiếp theo"
4520 #: src/libvlc-module.c:1304
4521 msgid "Select the key to choose the next title from the DVD"
4522 msgstr "Chọn phím tắt để chọn tiêu đề DVD tiếp theo"
4524 #: src/libvlc-module.c:1305
4525 msgid "Select prev DVD chapter"
4526 msgstr "Chọn chương DVD trước đó"
4528 #: src/libvlc-module.c:1306
4529 msgid "Select the key to choose the previous chapter from the DVD"
4530 msgstr "Chọn phím tắt để chọn chương DVD trước đó"
4532 #: src/libvlc-module.c:1307
4533 msgid "Select next DVD chapter"
4534 msgstr "Chọn chương DVD tiếp theo"
4536 #: src/libvlc-module.c:1308
4537 msgid "Select the key to choose the next chapter from the DVD"
4538 msgstr "Chọn phím tắt để chọn chương DVD tiếp theo"
4540 #: src/libvlc-module.c:1309
4542 msgstr "Tăng âm lượng"
4544 #: src/libvlc-module.c:1310
4545 msgid "Select the key to increase audio volume."
4546 msgstr "Chọn phím tắt để tăng âm lượng."
4548 #: src/libvlc-module.c:1311
4550 msgstr "Giảm âm lượng"
4552 #: src/libvlc-module.c:1312
4553 msgid "Select the key to decrease audio volume."
4554 msgstr "Chọn phím tắt để giảm âm lượng."
4556 #: src/libvlc-module.c:1313 modules/access/v4l2/v4l2.c:181
4557 #: modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:407 modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:491
4558 #: modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:500
4559 #: modules/gui/macosx/VLCMainWindowControlsBar.m:78
4561 msgstr "Tắt âm thanh"
4563 #: src/libvlc-module.c:1314
4564 msgid "Select the key to mute audio."
4565 msgstr "Chọn phím tắt để tắt âm thanh."
4567 #: src/libvlc-module.c:1315
4568 msgid "Subtitle delay up"
4569 msgstr "Tăng độ trễ hiển thị phụ đề"
4571 #: src/libvlc-module.c:1316
4572 msgid "Select the key to increase the subtitle delay."
4573 msgstr "Chọn phím để tăng độ trễ hiển thị của phụ đề."
4575 #: src/libvlc-module.c:1317
4576 msgid "Subtitle delay down"
4577 msgstr "Hạ độ trễ của phụ đề"
4579 #: src/libvlc-module.c:1318
4580 msgid "Select the key to decrease the subtitle delay."
4581 msgstr "Chọn phím để hạ độ trễ hiển thị phụ đề."
4583 #: src/libvlc-module.c:1319
4585 msgid "Reset subtitles text scale"
4586 msgstr "Trình giải mã phụ đề Teletext"
4588 #: src/libvlc-module.c:1320
4590 msgid "Scale up subtitles text"
4591 msgstr "Hiển thị tiêu đề"
4593 #: src/libvlc-module.c:1321
4595 msgid "Scale down subtitles text"
4596 msgstr "Hiển thị tiêu đề"
4598 #: src/libvlc-module.c:1322
4600 msgid "Select the key to change subtitles text scaling"
4601 msgstr "Chọn phím để đưa phụ đề lên cao hơn."
4603 #: src/libvlc-module.c:1323
4604 msgid "Subtitle sync / bookmark audio timestamp"
4605 msgstr "Đánh dấu/đồng bộ hóa thời gian audio đối với phụ đề"
4607 #: src/libvlc-module.c:1324
4608 msgid "Select the key to bookmark audio timestamp when syncing subtitles."
4610 "Chọn phím nóng để đánh dấu phần thời gian đối với audio khi đồng bộ hóa phụ "
4613 #: src/libvlc-module.c:1325
4614 msgid "Subtitle sync / bookmark subtitle timestamp"
4615 msgstr "Đánh dấu/đồng bộ hóa thời gian của phụ đề"
4617 #: src/libvlc-module.c:1326
4618 msgid "Select the key to bookmark subtitle timestamp when syncing subtitles."
4620 "Chọn phím nóng để đánh dấu thời gian cho phụ đề khi đang đồng bộ hóa phụ đề."
4622 #: src/libvlc-module.c:1327
4623 msgid "Subtitle sync / synchronize audio & subtitle timestamps"
4624 msgstr "Đồng bộ hóa thời gian đối với phụ đề & audio"
4626 #: src/libvlc-module.c:1328
4627 msgid "Select the key to synchronize bookmarked audio & subtitle timestamps."
4628 msgstr "Chọn phím để đồng bộ hóa phụ đề & audio."
4630 #: src/libvlc-module.c:1329
4631 msgid "Subtitle sync / reset audio & subtitle synchronization"
4632 msgstr "Đồng bộ hóa/tải lại đối với audio & phụ đề"
4634 #: src/libvlc-module.c:1330
4635 msgid "Select the key to reset synchronization of audio & subtitle timestamps."
4637 "Chọn phím để chỉnh lại sự đồng bộ hóa giữa thời gian của phụ đề & audio."
4639 #: src/libvlc-module.c:1331
4640 msgid "Subtitle position up"
4641 msgstr "Tăng vị trí phụ đề"
4643 #: src/libvlc-module.c:1332
4644 msgid "Select the key to move subtitles higher."
4645 msgstr "Chọn phím để đưa phụ đề lên cao hơn."
4647 #: src/libvlc-module.c:1333
4648 msgid "Subtitle position down"
4649 msgstr "Hạ vị trí phụ đề"
4651 #: src/libvlc-module.c:1334
4652 msgid "Select the key to move subtitles lower."
4653 msgstr "Chọn phím để hạ vị trí phụ đề xuống thấp hơn"
4655 #: src/libvlc-module.c:1335
4656 msgid "Audio delay up"
4657 msgstr "Tăng độ trễ phát audio"
4659 #: src/libvlc-module.c:1336
4660 msgid "Select the key to increase the audio delay."
4661 msgstr "Chọn phím để tăng độ trễ phát audio."
4663 #: src/libvlc-module.c:1337
4664 msgid "Audio delay down"
4665 msgstr "Giảm độ trễ phát audio"
4667 #: src/libvlc-module.c:1338
4668 msgid "Select the key to decrease the audio delay."
4669 msgstr "Chọn phím để giảm độ trễ phát audio."
4671 #: src/libvlc-module.c:1345
4672 msgid "Play playlist bookmark 1"
4673 msgstr "Phát danh sách được đánh dấu 1"
4675 #: src/libvlc-module.c:1346
4676 msgid "Play playlist bookmark 2"
4677 msgstr "Phát danh sách được đánh dấu 2"
4679 #: src/libvlc-module.c:1347
4680 msgid "Play playlist bookmark 3"
4681 msgstr "Phát danh sách được đánh dấu 3"
4683 #: src/libvlc-module.c:1348
4684 msgid "Play playlist bookmark 4"
4685 msgstr "Phát danh sách được đánh dấu 4"
4687 #: src/libvlc-module.c:1349
4688 msgid "Play playlist bookmark 5"
4689 msgstr "Phát danh sách được đánh dấu 5"
4691 #: src/libvlc-module.c:1350
4692 msgid "Play playlist bookmark 6"
4693 msgstr "Phát danh sách được đánh dấu 6"
4695 #: src/libvlc-module.c:1351
4696 msgid "Play playlist bookmark 7"
4697 msgstr "Phát danh sách được đánh dấu 7"
4699 #: src/libvlc-module.c:1352
4700 msgid "Play playlist bookmark 8"
4701 msgstr "Phát danh sách được đánh dấu 8"
4703 #: src/libvlc-module.c:1353
4704 msgid "Play playlist bookmark 9"
4705 msgstr "Phát danh sách được đánh dấu 9"
4707 #: src/libvlc-module.c:1354
4708 msgid "Play playlist bookmark 10"
4709 msgstr "Phát danh sách được đánh dấu 10"
4711 #: src/libvlc-module.c:1355
4712 msgid "Select the key to play this bookmark."
4713 msgstr "Chọn phím tắt để phát phần đánh dấu này."
4715 #: src/libvlc-module.c:1356
4716 msgid "Set playlist bookmark 1"
4717 msgstr "Thiết lập danh sách đánh dấu 1"
4719 #: src/libvlc-module.c:1357
4720 msgid "Set playlist bookmark 2"
4721 msgstr "Thiết lập danh sách đánh dấu 2"
4723 #: src/libvlc-module.c:1358
4724 msgid "Set playlist bookmark 3"
4725 msgstr "Thiết lập danh sách đánh dấu 3"
4727 #: src/libvlc-module.c:1359
4728 msgid "Set playlist bookmark 4"
4729 msgstr "Thiết lập danh sách đánh dấu 4"
4731 #: src/libvlc-module.c:1360
4732 msgid "Set playlist bookmark 5"
4733 msgstr "Thiết lập danh sách đánh dấu 5"
4735 #: src/libvlc-module.c:1361
4736 msgid "Set playlist bookmark 6"
4737 msgstr "Thiết lập danh sách đánh dấu 6"
4739 #: src/libvlc-module.c:1362
4740 msgid "Set playlist bookmark 7"
4741 msgstr "Thiết lập danh sách đánh dấu 7"
4743 #: src/libvlc-module.c:1363
4744 msgid "Set playlist bookmark 8"
4745 msgstr "Thiết lập danh sách đánh dấu 8"
4747 #: src/libvlc-module.c:1364
4748 msgid "Set playlist bookmark 9"
4749 msgstr "Thiết lập danh sách đánh dấu 9"
4751 #: src/libvlc-module.c:1365
4752 msgid "Set playlist bookmark 10"
4753 msgstr "Thiết lập danh sách đánh dấu 10"
4755 #: src/libvlc-module.c:1366
4756 msgid "Select the key to set this playlist bookmark."
4757 msgstr "Chọn phím tắt để thiết lập danh sách được đánh dấu."
4759 #: src/libvlc-module.c:1367
4760 #: modules/gui/qt/components/playlist/standardpanel.cpp:246
4761 msgid "Clear the playlist"
4762 msgstr "Làm rỗng danh sách"
4764 #: src/libvlc-module.c:1368
4765 msgid "Select the key to clear the current playlist."
4766 msgstr "Chọn phím để dọn dẹp/làm rỗng danh sách hiện tại."
4768 #: src/libvlc-module.c:1370
4769 msgid "Playlist bookmark 1"
4770 msgstr "Danh sách được đánh dấu 1"
4772 #: src/libvlc-module.c:1371
4773 msgid "Playlist bookmark 2"
4774 msgstr "Danh sách được đánh dấu 2"
4776 #: src/libvlc-module.c:1372
4777 msgid "Playlist bookmark 3"
4778 msgstr "Danh sách được đánh dấu 3"
4780 #: src/libvlc-module.c:1373
4781 msgid "Playlist bookmark 4"
4782 msgstr "Danh sách được đánh dấu 4"
4784 #: src/libvlc-module.c:1374
4785 msgid "Playlist bookmark 5"
4786 msgstr "Danh sách được đánh dấu 5"
4788 #: src/libvlc-module.c:1375
4789 msgid "Playlist bookmark 6"
4790 msgstr "Danh sách được đánh dấu 6"
4792 #: src/libvlc-module.c:1376
4793 msgid "Playlist bookmark 7"
4794 msgstr "Danh sách được đánh dấu 7"
4796 #: src/libvlc-module.c:1377
4797 msgid "Playlist bookmark 8"
4798 msgstr "Danh sách được đánh dấu 8"
4800 #: src/libvlc-module.c:1378
4801 msgid "Playlist bookmark 9"
4802 msgstr "Danh sách được đánh dấu 9"
4804 #: src/libvlc-module.c:1379
4805 msgid "Playlist bookmark 10"
4806 msgstr "Danh sách được đánh dấu 10"
4808 #: src/libvlc-module.c:1381
4809 msgid "This allows you to define playlist bookmarks."
4810 msgstr "Phần này cho phép bạn xác định danh sách được đánh dấu."
4812 #: src/libvlc-module.c:1383
4813 msgid "Cycle audio track"
4814 msgstr "Đảo audio track"
4816 #: src/libvlc-module.c:1384
4817 msgid "Cycle through the available audio tracks(languages)."
4818 msgstr "Đảo qua các audio track hiện có (theo từng ngôn ngữ)."
4820 #: src/libvlc-module.c:1385
4822 msgid "Cycle subtitle track in reverse order"
4823 msgstr "Đảo qua track phụ đề"
4825 #: src/libvlc-module.c:1386
4827 msgid "Cycle through the available subtitle tracks in reverse order."
4828 msgstr "Đảo qua các track phụ đề hiện có."
4830 #: src/libvlc-module.c:1387
4831 msgid "Cycle subtitle track"
4832 msgstr "Đảo qua track phụ đề"
4834 #: src/libvlc-module.c:1388
4835 msgid "Cycle through the available subtitle tracks."
4836 msgstr "Đảo qua các track phụ đề hiện có."
4838 #: src/libvlc-module.c:1389
4840 msgid "Toggle subtitles"
4841 msgstr "Phụ đề Teletext"
4843 #: src/libvlc-module.c:1390
4845 msgid "Toggle subtitle track visibility."
4846 msgstr "Đảo qua track phụ đề"
4848 #: src/libvlc-module.c:1391
4849 msgid "Cycle next program Service ID"
4850 msgstr "Đảo qua thông số dịch vụ của chương trình tiếp theo"
4852 #: src/libvlc-module.c:1392
4853 msgid "Cycle through the available next program Service IDs (SIDs)."
4855 "Đảo qua các thông số dịch vụ của các chương trình hiện có tiếp theo (SIDs)."
4857 #: src/libvlc-module.c:1393
4858 msgid "Cycle previous program Service ID"
4859 msgstr "Đảo qua thông số dịch vụ của chương trình trước đó"
4861 #: src/libvlc-module.c:1394
4862 msgid "Cycle through the available previous program Service IDs (SIDs)."
4863 msgstr "Đảo qua các thông số dịch vụ của chương trình hiện có trước đó (SIDs)."
4865 #: src/libvlc-module.c:1395
4866 msgid "Cycle source aspect ratio"
4867 msgstr "Đảo qua hệ số tỉ lệ nguồn"
4869 #: src/libvlc-module.c:1396
4870 msgid "Cycle through a predefined list of source aspect ratios."
4872 "Đảo qua danh sách các hệ số tỉ lệ của khung hình được xác định trước đó."
4874 #: src/libvlc-module.c:1397
4875 msgid "Cycle video crop"
4876 msgstr "Đảo qua việc cắt bỏ video"
4878 #: src/libvlc-module.c:1398
4879 msgid "Cycle through a predefined list of crop formats."
4880 msgstr "Đảo qua danh sách các định dạng cắt bỏ được xác định trước đó."
4882 #: src/libvlc-module.c:1399
4883 msgid "Toggle autoscaling"
4884 msgstr "Chuyển đổi chế độ tự canh chỉnh tỉ lệ"
4886 #: src/libvlc-module.c:1400
4887 msgid "Activate or deactivate autoscaling."
4888 msgstr "Kích hoạt hoặc tắt chế độ tự canh chỉnh tự động."
4890 #: src/libvlc-module.c:1401
4891 msgid "Increase scale factor"
4892 msgstr "Tăng hệ số tỉ lệ"
4894 #: src/libvlc-module.c:1403
4895 msgid "Decrease scale factor"
4896 msgstr "Giảm hệ số tỉ lệ"
4898 #: src/libvlc-module.c:1405
4899 msgid "Toggle deinterlacing"
4900 msgstr "Chuyển đổi chế độ chống quét mành"
4902 #: src/libvlc-module.c:1406
4903 msgid "Activate or deactivate deinterlacing."
4904 msgstr "Kích hoạt hoặc tắt chế độ chống quét mành."
4906 #: src/libvlc-module.c:1407
4907 msgid "Cycle deinterlace modes"
4908 msgstr "Đảo qua chế độ chống quét mành"
4910 #: src/libvlc-module.c:1408
4911 msgid "Cycle through available deinterlace modes."
4912 msgstr "Đảo qua các chế độ chống quét mành hiện có."
4914 #: src/libvlc-module.c:1409
4915 msgid "Show controller in fullscreen"
4916 msgstr "Hiển thị giao diện điều khiển trong chế độ toàn màn hình"
4918 #: src/libvlc-module.c:1410
4920 msgstr "Phím chủ đạo"
4922 #: src/libvlc-module.c:1411
4923 msgid "Hide the interface and pause playback."
4924 msgstr "Ẩn giao diện và điều khiển phát lại."
4926 #: src/libvlc-module.c:1412
4927 msgid "Context menu"
4928 msgstr "Menu khi bấm chuột phải"
4930 #: src/libvlc-module.c:1413
4931 msgid "Show the contextual popup menu."
4932 msgstr "Hiển thị thông báo menu khi bấm chuột phải"
4934 #: src/libvlc-module.c:1414
4935 msgid "Take video snapshot"
4936 msgstr "Chụp hình video"
4938 #: src/libvlc-module.c:1415
4939 msgid "Takes a video snapshot and writes it to disk."
4940 msgstr "Chụp một hình trong phân cảnh đang chiếu của video và lưu vào đĩa."
4942 #: src/libvlc-module.c:1417 modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:379
4943 #: modules/gui/qt/components/controller.hpp:110
4944 #: modules/gui/qt/components/controller.hpp:121 modules/gui/qt/menus.cpp:854
4945 #: modules/stream_out/record.c:60
4949 #: src/libvlc-module.c:1418
4950 msgid "Record access filter start/stop."
4951 msgstr "Bật/dừng bộ lọc truy cập phần ghi âm."
4953 #: src/libvlc-module.c:1420
4954 msgid "Normal/Loop/Repeat"
4955 msgstr "Bình thường/Lặp/Lặp lại"
4957 #: src/libvlc-module.c:1421
4958 msgid "Toggle Normal/Loop/Repeat playlist modes"
4959 msgstr "Chuyển đổi chế độ Bình thường/Lặp/Lặp lại"
4961 #: src/libvlc-module.c:1424
4962 msgid "Toggle random playlist playback"
4963 msgstr "Chuyển đổi danh sách phát lại ngẫu nhiên"
4965 #: src/libvlc-module.c:1429 src/libvlc-module.c:1430
4967 msgstr "Không-Phóng màn hình"
4969 #: src/libvlc-module.c:1432 src/libvlc-module.c:1433
4970 msgid "Crop one pixel from the top of the video"
4971 msgstr "Bỏ một điểm ảnh ở phía trên cùng video"
4973 #: src/libvlc-module.c:1434 src/libvlc-module.c:1435
4974 msgid "Uncrop one pixel from the top of the video"
4975 msgstr "Hủy bỏ thao tác bỏ điểm ảnh phía trên cùng video"
4977 #: src/libvlc-module.c:1437 src/libvlc-module.c:1438
4978 msgid "Crop one pixel from the left of the video"
4979 msgstr "Bỏ một điểm ảnh phía bên trái video"
4981 #: src/libvlc-module.c:1439 src/libvlc-module.c:1440
4982 msgid "Uncrop one pixel from the left of the video"
4983 msgstr "Hủy bỏ việc bỏ điểm ảnh phía bên trái video"
4985 #: src/libvlc-module.c:1442 src/libvlc-module.c:1443
4986 msgid "Crop one pixel from the bottom of the video"
4987 msgstr "Bỏ một điểm ảnh phía tận cùng video"
4989 #: src/libvlc-module.c:1444 src/libvlc-module.c:1445
4990 msgid "Uncrop one pixel from the bottom of the video"
4991 msgstr "Hủy bỏ việc bỏ điểm ảnh phía tận cùng video"
4993 #: src/libvlc-module.c:1447 src/libvlc-module.c:1448
4994 msgid "Crop one pixel from the right of the video"
4995 msgstr "Bỏ một điểm ảnh phía bên phải video"
4997 #: src/libvlc-module.c:1449 src/libvlc-module.c:1450
4998 msgid "Uncrop one pixel from the right of the video"
4999 msgstr "Hủy bỏ việc bỏ điểm ảnh phía bên phải video"
5001 #: src/libvlc-module.c:1453
5002 msgid "Shrink the viewpoint field of view (360°)"
5005 #: src/libvlc-module.c:1454
5006 msgid "Expand the viewpoint field of view (360°)"
5009 #: src/libvlc-module.c:1455
5010 msgid "Roll the viewpoint clockwise (360°)"
5013 #: src/libvlc-module.c:1456
5014 msgid "Roll the viewpoint anti-clockwise (360°)"
5017 #: src/libvlc-module.c:1458
5018 msgid "Toggle wallpaper mode in video output"
5019 msgstr "Chuyển đổi chế độ hình nền đối với dữ liệu video đầu vào"
5021 #: src/libvlc-module.c:1460
5022 msgid "Toggle wallpaper mode in video output."
5023 msgstr "Chuyển đổi chế độ hình nền đối với video đầu ra."
5025 #: src/libvlc-module.c:1462
5026 msgid "Cycle through audio devices"
5027 msgstr "Lướt qua các thiết bị audio"
5029 #: src/libvlc-module.c:1463
5030 msgid "Cycle through available audio devices"
5031 msgstr "Lướt qua các thiết bị audio đang kết nối"
5033 #: src/libvlc-module.c:1592 src/video_output/vout_intf.c:274
5034 #: modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:424 modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:502
5035 #: modules/gui/qt/components/controller.hpp:109
5039 #: src/libvlc-module.c:1609
5040 msgid "Window properties"
5041 msgstr "Thuộc tính cửa sổ"
5043 #: src/libvlc-module.c:1669
5045 msgstr "Hình ảnh phụ đề"
5047 #: src/libvlc-module.c:1677 modules/codec/subsdec.c:181
5048 #: modules/demux/subtitle.c:71 modules/demux/xiph_metadata.h:49
5049 #: modules/demux/xiph_metadata.h:62
5050 #: modules/gui/macosx/VLCConvertAndSaveWindowController.m:158
5051 #: modules/gui/macosx/VLCConvertAndSaveWindowController.m:178
5052 #: modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:440
5053 #: share/lua/http/dialogs/create_stream.html:153
5054 #: modules/gui/qt/ui/profiles.h:718 modules/gui/qt/ui/profiles.h:762
5055 #: modules/gui/qt/ui/profiles.h:765
5059 #: src/libvlc-module.c:1697 modules/stream_out/transcode/transcode.c:116
5061 msgstr "Hiển thị chồng lên màn hình"
5063 #: src/libvlc-module.c:1707
5064 msgid "Track settings"
5065 msgstr "Thiết lập track"
5067 #: src/libvlc-module.c:1747 modules/gui/macosx/VLCSimplePrefsController.m:309
5068 msgid "Playback control"
5069 msgstr "Điều khiển phát lại"
5071 #: src/libvlc-module.c:1776
5072 msgid "Default devices"
5073 msgstr "Thiết bị mặc định"
5075 #: src/libvlc-module.c:1783
5076 msgid "Network settings"
5077 msgstr "Thiết lập mạng lưới"
5079 #: src/libvlc-module.c:1809
5081 msgstr "Socks proxy"
5083 #: src/libvlc-module.c:1818 modules/demux/xiph_metadata.h:55
5085 msgstr "Thông tin bổ sung"
5087 #: src/libvlc-module.c:1919
5091 #: src/libvlc-module.c:1926 modules/access/avio.h:40
5092 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:59 modules/gui/macosx/VLCPlaylistInfo.m:85
5094 msgstr "Dữ liệu đầu vào"
5096 #: src/libvlc-module.c:1962
5100 #: src/libvlc-module.c:2008
5101 msgid "Special modules"
5102 msgstr "Phương thức đặc biệt"
5104 #: src/libvlc-module.c:2013 modules/gui/qt/dialogs/plugins.cpp:89
5108 #: src/libvlc-module.c:2025
5109 msgid "Performance options"
5110 msgstr "Tùy chọn hiển thị"
5112 #: src/libvlc-module.c:2044
5113 msgid "Clock source"
5114 msgstr "Nguồn thời gian"
5116 #: src/libvlc-module.c:2162
5120 #: src/libvlc-module.c:2652
5122 msgstr "Kích thước phần nhảy đến"
5124 #: src/libvlc-module.c:2737
5125 msgid "print help for VLC (can be combined with --advanced and --help-verbose)"
5127 "lệnh hiển thị trợ giúp dành cho VLC (có thể được kết hợp với --nâng cao và "
5128 "-- trợ giúp-verbose)"
5130 #: src/libvlc-module.c:2740
5131 msgid "Exhaustive help for VLC and its modules"
5132 msgstr "Trợ giúp hoàn chỉnh cho phần sử dụng VLC và module"
5134 #: src/libvlc-module.c:2742
5136 "print help for VLC and all its modules (can be combined with --advanced and "
5139 "in ra cac thong tin tro giup danh cho VLC cung cac modul ho tro ( co the ket "
5140 "hop voi dong lenh --advanced va --help-verbose)"
5142 #: src/libvlc-module.c:2745
5143 msgid "ask for extra verbosity when displaying help"
5144 msgstr "tang verbosity khi hien thi phan tro giup"
5146 #: src/libvlc-module.c:2747
5147 msgid "print a list of available modules"
5148 msgstr "in ra danh sach cac module hien co"
5150 #: src/libvlc-module.c:2749
5151 msgid "print a list of available modules with extra detail"
5152 msgstr "in ra danh sach cac module hien co voi thong tin chi tiet kem theo"
5154 #: src/libvlc-module.c:2751
5156 "print help on a specific module (can be combined with --advanced and --help-"
5157 "verbose). Prefix the module name with = for strict matches."
5159 "in ra tro giup ve mot module cu the (co the ket hop voi dong lenh --advanced "
5160 "va --help-verbose). Dien vao phia truoc ten module = de gioi han pham vi tim "
5163 #: src/libvlc-module.c:2755
5164 msgid "no configuration option will be loaded nor saved to config file"
5166 "khong co tuy chon chinh sua nao se duoc nap hoac luu vao tap tin dieu chinh"
5168 #: src/libvlc-module.c:2757
5169 msgid "reset the current config to the default values"
5170 msgstr "thiet dat lai tuy chinh hien tai ve gia tri mac dinh"
5172 #: src/libvlc-module.c:2759
5173 msgid "use alternate config file"
5174 msgstr "sử dụng tập tin chỉnh sửa thay thế"
5176 #: src/libvlc-module.c:2761
5177 msgid "resets the current plugins cache"
5178 msgstr "thiết đặt lại các bộ nhớ đệm cho plugin hiện tại"
5180 #: src/libvlc-module.c:2763
5181 msgid "print version information"
5182 msgstr "in thông tin về phiên bản"
5184 #: src/libvlc-module.c:2803
5185 msgid "core program"
5186 msgstr "chương trình gốc"
5188 #: src/misc/actions.c:52
5192 #: src/misc/actions.c:53
5193 msgid "Brightness Down"
5196 #: src/misc/actions.c:54
5197 msgid "Brightness Up"
5198 msgstr "Tăng độ sáng"
5200 #: src/misc/actions.c:55
5201 msgid "Browser Back"
5204 #: src/misc/actions.c:56
5205 msgid "Browser Favorites"
5206 msgstr "Đi đến phần yêu thích"
5208 #: src/misc/actions.c:57
5209 msgid "Browser Forward"
5210 msgstr "Đi đến phía trước"
5212 #: src/misc/actions.c:58
5213 msgid "Browser Home"
5214 msgstr "Đi về trang chủ"
5216 #: src/misc/actions.c:59
5217 msgid "Browser Refresh"
5218 msgstr "Cập nhật lại Trình Quản Lý"
5220 #: src/misc/actions.c:60
5221 msgid "Browser Search"
5222 msgstr "Tìm kiếm trong Trình Quản Lý"
5224 #: src/misc/actions.c:61
5225 msgid "Browser Stop"
5226 msgstr "Dừng lại Trình Quản Lý"
5228 #: src/misc/actions.c:62 modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:361
5229 #: modules/gui/macosx/VLCPlaylist.m:231 modules/gui/qt/dialogs/bookmarks.cpp:50
5230 #: modules/gui/qt/ui/podcast_configuration.h:104
5231 #: modules/gui/qt/ui/streampanel.h:172
5235 #: src/misc/actions.c:63
5239 #: src/misc/actions.c:64 modules/control/oldrc.c:73
5243 #: src/misc/actions.c:65
5247 #: src/misc/actions.c:66
5251 #: src/misc/actions.c:67
5255 #: src/misc/actions.c:68
5259 #: src/misc/actions.c:69
5263 #: src/misc/actions.c:70
5267 #: src/misc/actions.c:71
5271 #: src/misc/actions.c:72
5275 #: src/misc/actions.c:73
5279 #: src/misc/actions.c:74
5283 #: src/misc/actions.c:75
5287 #: src/misc/actions.c:76
5291 #: src/misc/actions.c:77
5295 #: src/misc/actions.c:78
5299 #: src/misc/actions.c:79
5303 #: src/misc/actions.c:80
5307 #: src/misc/actions.c:82
5309 msgstr "Góc độ Media"
5311 #: src/misc/actions.c:83
5312 msgid "Media Audio Track"
5313 msgstr "Track của Audio"
5315 #: src/misc/actions.c:84
5316 msgid "Media Forward"
5317 msgstr "Tập tin trước đó"
5319 #: src/misc/actions.c:85
5321 msgstr "Menu Tập Tin"
5323 #: src/misc/actions.c:86
5324 msgid "Media Next Frame"
5325 msgstr "Khung hình tiếp theo"
5327 #: src/misc/actions.c:87
5328 msgid "Media Next Track"
5329 msgstr "Track tiếp theo"
5331 #: src/misc/actions.c:88
5332 msgid "Media Play Pause"
5333 msgstr "Tạm dừng phát"
5335 #: src/misc/actions.c:89
5336 msgid "Media Prev Frame"
5337 msgstr "Khung hình trước đó"
5339 #: src/misc/actions.c:90
5340 msgid "Media Prev Track"
5341 msgstr "Track trước đó"
5343 #: src/misc/actions.c:91
5344 msgid "Media Record"
5347 #: src/misc/actions.c:92
5348 msgid "Media Repeat"
5351 #: src/misc/actions.c:93
5352 msgid "Media Rewind"
5355 #: src/misc/actions.c:94
5356 msgid "Media Select"
5359 #: src/misc/actions.c:95
5360 msgid "Media Shuffle"
5363 #: src/misc/actions.c:96
5367 #: src/misc/actions.c:97
5368 msgid "Media Subtitle"
5371 #: src/misc/actions.c:98
5373 msgstr "Thời gian tập tin"
5375 #: src/misc/actions.c:99
5377 msgstr "Xem tập tin"
5379 #: src/misc/actions.c:100 modules/gui/qt/components/controller.cpp:568
5383 #: src/misc/actions.c:101
5384 msgid "Mouse Wheel Down"
5387 #: src/misc/actions.c:102
5388 msgid "Mouse Wheel Left"
5391 #: src/misc/actions.c:103
5392 msgid "Mouse Wheel Right"
5393 msgstr "Wheel Right"
5395 #: src/misc/actions.c:104
5396 msgid "Mouse Wheel Up"
5399 #: src/misc/actions.c:105
5403 #: src/misc/actions.c:106
5407 #: src/misc/actions.c:107 modules/control/oldrc.c:72
5408 #: modules/gui/macosx/VLCControlsBarCommon.m:386
5409 #: modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:1331 modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:1332
5410 #: modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:1333
5411 #: modules/gui/qt/components/playlist/standardpanel.cpp:196
5412 #: modules/gui/qt/menus.cpp:828
5416 #: src/misc/actions.c:108
5420 #: src/misc/actions.c:110 modules/meta_engine/ID3Genres.h:77
5422 msgstr "Khoảng cách"
5424 #: src/misc/actions.c:111
5428 #: src/misc/actions.c:113
5432 #: src/misc/actions.c:114 modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:499
5434 msgstr "Giảm âm lượng"
5436 #: src/misc/actions.c:115
5438 msgstr "Tắt âm thanh"
5440 #: src/misc/actions.c:116 modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:498
5442 msgstr "Tăng âm lượng"
5444 #: src/misc/actions.c:117
5448 #: src/misc/actions.c:118
5452 #: src/misc/actions.c:246
5456 #: src/misc/actions.c:247
5460 #: src/misc/actions.c:248
5464 #: src/misc/actions.c:249
5468 #: src/misc/actions.c:250
5472 #: src/misc/update.c:482
5477 #: src/misc/update.c:484
5482 #: src/misc/update.c:486 modules/gui/macosx/VLCPlaylistInfo.m:148
5483 #: modules/gui/macosx/VLCPlaylistInfo.m:150
5484 #: modules/gui/macosx/VLCPlaylistInfo.m:160
5489 #: src/misc/update.c:488
5494 #: src/misc/update.c:580
5495 msgid "Saving file failed"
5496 msgstr "Lưu tập tin thất bại"
5498 #: src/misc/update.c:581
5500 msgid "Failed to open \"%s\" for writing"
5501 msgstr "Thất bại khi mở \"%s\" để ghi dữ liệu"
5503 #: src/misc/update.c:596 src/misc/update.c:726 modules/access/dvb/scan.c:826
5504 #: modules/demux/avi/avi.c:2681
5505 #: modules/gui/macosx/VLCAudioEffectsWindowController.m:479
5506 #: modules/gui/macosx/VLCAudioEffectsWindowController.m:533
5507 #: modules/gui/macosx/VLCAudioEffectsWindowController.m:788
5508 #: modules/gui/macosx/VLCAudioEffectsWindowController.m:834
5509 #: modules/gui/macosx/VLCBookmarksWindowController.m:89
5510 #: modules/gui/macosx/VLCConvertAndSaveWindowController.m:153
5511 #: modules/gui/macosx/VLCConvertAndSaveWindowController.m:182
5512 #: modules/gui/macosx/VLCConvertAndSaveWindowController.m:339
5513 #: modules/gui/macosx/VLCConvertAndSaveWindowController.m:475
5514 #: modules/gui/macosx/VLCCoreDialogProvider.m:193
5515 #: modules/gui/macosx/VLCCoreDialogProvider.m:197
5516 #: modules/gui/macosx/VLCCoreDialogProvider.m:293
5517 #: modules/gui/macosx/VLCMainWindow.m:205
5518 #: modules/gui/macosx/VLCMainWindow.m:211
5519 #: modules/gui/macosx/VLCOpenWindowController.m:134
5520 #: modules/gui/macosx/VLCOpenWindowController.m:192
5521 #: modules/gui/macosx/VLCSimplePrefsController.m:274
5522 #: modules/gui/macosx/VLCSimplePrefsController.m:300
5523 #: modules/gui/macosx/VLCSimplePrefsController.m:371
5524 #: modules/gui/macosx/VLCSimplePrefsController.m:813
5525 #: modules/gui/macosx/VLCTimeSelectionPanelController.m:50
5526 #: modules/gui/macosx/VLCVideoEffectsWindowController.m:739
5527 #: modules/gui/macosx/VLCVideoEffectsWindowController.m:807
5528 #: modules/gui/macosx/prefs.m:189
5529 #: modules/gui/qt/components/open_panels.cpp:1361
5530 #: modules/gui/qt/components/preferences_widgets.cpp:1428
5531 #: modules/gui/qt/components/sout/profile_selector.cpp:446
5532 #: modules/gui/qt/dialogs/sout.cpp:92
5536 #: src/misc/update.c:598
5540 "Downloading... %s/%s %.1f%% done"
5543 "Đang tải... %s/%s %.1f%% đã tải xuống"
5545 #: src/misc/update.c:649
5546 msgid "File could not be verified"
5547 msgstr "Không thể xác nhận được tập tin này"
5549 #: src/misc/update.c:650
5552 "It was not possible to download a cryptographic signature for the downloaded "
5553 "file \"%s\". Thus, it was deleted."
5554 msgstr "Không thể tải về chữ ký dạng mã hóa với \"%s\". Phần này sẽ bị xóa."
5556 #: src/misc/update.c:661 src/misc/update.c:673
5557 msgid "Invalid signature"
5558 msgstr "Chữ ký không hợp lệ"
5560 #: src/misc/update.c:662 src/misc/update.c:674
5563 "The cryptographic signature for the downloaded file \"%s\" was invalid and "
5564 "could not be used to securely verify it. Thus, the file was deleted."
5566 "Chữ ký dạng mã hóa được tải về dưới dạng tập tin \"%s\" hoàn toàn không hợp "
5567 "lệ và VLC không thể xác nhận cho chữ ký này. Do đó tập tin này sẽ bị xóa."
5569 #: src/misc/update.c:686
5570 msgid "File not verifiable"
5571 msgstr "Không xác nhận được tập tin"
5573 #: src/misc/update.c:687
5576 "It was not possible to securely verify the downloaded file \"%s\". Thus, it "
5579 "Không thể bảo đảm an toàn cho việc xác nhận tải về tập tin \"%s\". Vì thế "
5580 "tập tin này sẽ bị xóa."
5582 #: src/misc/update.c:698 src/misc/update.c:710
5583 msgid "File corrupted"
5584 msgstr "Tập tin đã bị lỗi"
5586 #: src/misc/update.c:699 src/misc/update.c:711
5588 msgid "Downloaded file \"%s\" was corrupted. Thus, it was deleted."
5589 msgstr "Việc tải về tập tin \"%s\" bị lỗi. Vì thế thập tin này sẽ bị xóa."
5591 #: src/misc/update.c:723
5594 "The new version was successfully downloaded. Do you want to close VLC and "
5597 "Phiên bản cập nhật mới nhất của VLC đã được tải về thành công. Bạn có muốn "
5598 "đóng lại VLC và cài phiên bản vừa mới tải về không?"
5600 #: src/misc/update.c:726 modules/gui/macosx/VLCAddonsWindowController.m:199
5604 #: src/misc/update.c:727
5605 msgid "Update VLC media player"
5606 msgstr "Cập nhật VLC"
5608 #: src/playlist/engine.c:237 src/playlist/loadsave.c:159 lib/media_list.c:237
5609 #: modules/gui/macosx/VLCMainWindow.m:298
5610 #: modules/gui/macosx/VLCMainWindow.m:865
5611 #: modules/gui/qt/components/playlist/selector.cpp:236
5612 msgid "Media Library"
5615 #: src/text/iso-639_def.h:40
5619 #: src/text/iso-639_def.h:41
5623 #: src/text/iso-639_def.h:42
5627 #: src/text/iso-639_def.h:43
5631 #: src/text/iso-639_def.h:44
5635 #: src/text/iso-639_def.h:45
5639 #: src/text/iso-639_def.h:46
5643 #: src/text/iso-639_def.h:47
5647 #: src/text/iso-639_def.h:48
5651 #: src/text/iso-639_def.h:49
5655 #: src/text/iso-639_def.h:50
5657 msgstr "A zéc bai zăn"
5659 #: src/text/iso-639_def.h:51
5663 #: src/text/iso-639_def.h:52
5667 #: src/text/iso-639_def.h:53
5671 #: src/text/iso-639_def.h:54
5675 #: src/text/iso-639_def.h:55
5679 #: src/text/iso-639_def.h:56
5683 #: src/text/iso-639_def.h:57
5687 #: src/text/iso-639_def.h:58
5691 #: src/text/iso-639_def.h:59
5695 #: src/text/iso-639_def.h:60
5699 #: src/text/iso-639_def.h:61
5703 #: src/text/iso-639_def.h:62
5707 #: src/text/iso-639_def.h:63
5711 #: src/text/iso-639_def.h:64
5715 #: src/text/iso-639_def.h:65
5716 msgid "Church Slavic"
5717 msgstr "Church Slavic"
5719 #: src/text/iso-639_def.h:66
5723 #: src/text/iso-639_def.h:67
5727 #: src/text/iso-639_def.h:68
5731 #: src/text/iso-639_def.h:69
5735 #: src/text/iso-639_def.h:70
5739 #: src/text/iso-639_def.h:71
5743 #: src/text/iso-639_def.h:72
5747 #: src/text/iso-639_def.h:73
5751 #: src/text/iso-639_def.h:74
5755 #: src/text/iso-639_def.h:75
5759 #: src/text/iso-639_def.h:76
5763 #: src/text/iso-639_def.h:77
5767 #: src/text/iso-639_def.h:78
5771 #: src/text/iso-639_def.h:79
5775 #: src/text/iso-639_def.h:80
5779 #: src/text/iso-639_def.h:81
5783 #: src/text/iso-639_def.h:82
5787 #: src/text/iso-639_def.h:83
5788 msgid "Gaelic (Scots)"
5789 msgstr "Gaelic (Scots)"
5791 #: src/text/iso-639_def.h:84
5795 #: src/text/iso-639_def.h:85
5799 #: src/text/iso-639_def.h:86
5803 #: src/text/iso-639_def.h:87
5804 msgid "Greek, Modern"
5805 msgstr "Greek, Modern"
5807 #: src/text/iso-639_def.h:88
5811 #: src/text/iso-639_def.h:89
5815 #: src/text/iso-639_def.h:90
5819 #: src/text/iso-639_def.h:91
5823 #: src/text/iso-639_def.h:92
5827 #: src/text/iso-639_def.h:93
5831 #: src/text/iso-639_def.h:94
5835 #: src/text/iso-639_def.h:95
5839 #: src/text/iso-639_def.h:96
5843 #: src/text/iso-639_def.h:97
5845 msgstr "Interlingue"
5847 #: src/text/iso-639_def.h:98
5849 msgstr "Interlingua"
5851 #: src/text/iso-639_def.h:99
5853 msgstr "In đô nê si a"
5855 #: src/text/iso-639_def.h:100
5859 #: src/text/iso-639_def.h:101
5863 #: src/text/iso-639_def.h:102
5867 #: src/text/iso-639_def.h:103
5871 #: src/text/iso-639_def.h:104
5872 msgid "Greenlandic, Kalaallisut"
5873 msgstr "Greenlandic, Kalaallisut"
5875 #: src/text/iso-639_def.h:105
5879 #: src/text/iso-639_def.h:106
5883 #: src/text/iso-639_def.h:107
5887 #: src/text/iso-639_def.h:108
5891 #: src/text/iso-639_def.h:109
5895 #: src/text/iso-639_def.h:110
5897 msgstr "Kinyarwanda"
5899 #: src/text/iso-639_def.h:111
5903 #: src/text/iso-639_def.h:112
5907 #: src/text/iso-639_def.h:113
5911 #: src/text/iso-639_def.h:114
5915 #: src/text/iso-639_def.h:115
5919 #: src/text/iso-639_def.h:116
5923 #: src/text/iso-639_def.h:117 modules/meta_engine/ID3Genres.h:119
5927 #: src/text/iso-639_def.h:118
5931 #: src/text/iso-639_def.h:119
5935 #: src/text/iso-639_def.h:120
5937 msgstr "Lít thu ni a"
5939 #: src/text/iso-639_def.h:121
5940 msgid "Letzeburgesch"
5941 msgstr "Letzeburgesch"
5943 #: src/text/iso-639_def.h:122
5947 #: src/text/iso-639_def.h:123
5951 #: src/text/iso-639_def.h:124
5955 #: src/text/iso-639_def.h:125
5959 #: src/text/iso-639_def.h:126
5963 #: src/text/iso-639_def.h:127
5967 #: src/text/iso-639_def.h:128
5971 #: src/text/iso-639_def.h:129
5975 #: src/text/iso-639_def.h:130
5979 #: src/text/iso-639_def.h:131
5983 #: src/text/iso-639_def.h:132
5987 #: src/text/iso-639_def.h:133
5991 #: src/text/iso-639_def.h:134
5992 msgid "Ndebele, South"
5993 msgstr "Ndebele, South"
5995 #: src/text/iso-639_def.h:135
5996 msgid "Ndebele, North"
5997 msgstr "Ndebele, North"
5999 #: src/text/iso-639_def.h:136
6003 #: src/text/iso-639_def.h:137
6007 #: src/text/iso-639_def.h:138
6011 #: src/text/iso-639_def.h:139
6012 msgid "Norwegian Nynorsk"
6013 msgstr "Norwegian Nynorsk"
6015 #: src/text/iso-639_def.h:140
6016 msgid "Norwegian Bokmaal"
6017 msgstr "Norwegian Bokmaal"
6019 #: src/text/iso-639_def.h:141
6020 msgid "Chichewa; Nyanja"
6021 msgstr "Chichewa; Nyanja"
6023 #: src/text/iso-639_def.h:142
6024 msgid "Occitan; Provençal"
6025 msgstr "Occitan; Provençal"
6027 #: src/text/iso-639_def.h:143
6031 #: src/text/iso-639_def.h:144
6035 #: src/text/iso-639_def.h:146
6036 msgid "Ossetian; Ossetic"
6037 msgstr "Ossetian; Ossetic"
6039 #: src/text/iso-639_def.h:147
6043 #: src/text/iso-639_def.h:148
6047 #: src/text/iso-639_def.h:149
6051 #: src/text/iso-639_def.h:150
6055 #: src/text/iso-639_def.h:151
6059 #: src/text/iso-639_def.h:152
6063 #: src/text/iso-639_def.h:153
6067 #: src/text/iso-639_def.h:154
6068 msgid "Original audio"
6069 msgstr "Original audio"
6071 #: src/text/iso-639_def.h:155
6072 msgid "Raeto-Romance"
6073 msgstr "Raeto-Romance"
6075 #: src/text/iso-639_def.h:156
6079 #: src/text/iso-639_def.h:157
6083 #: src/text/iso-639_def.h:158
6087 #: src/text/iso-639_def.h:159
6091 #: src/text/iso-639_def.h:160
6095 #: src/text/iso-639_def.h:161
6099 #: src/text/iso-639_def.h:162
6103 #: src/text/iso-639_def.h:163
6107 #: src/text/iso-639_def.h:164
6111 #: src/text/iso-639_def.h:165
6113 msgstr "Slô ven ni a"
6115 #: src/text/iso-639_def.h:166
6116 msgid "Northern Sami"
6119 #: src/text/iso-639_def.h:167
6123 #: src/text/iso-639_def.h:168
6127 #: src/text/iso-639_def.h:169
6131 #: src/text/iso-639_def.h:170
6135 #: src/text/iso-639_def.h:171
6136 msgid "Sotho, Southern"
6137 msgstr "Sotho, Southern"
6139 #: src/text/iso-639_def.h:172
6143 #: src/text/iso-639_def.h:173
6147 #: src/text/iso-639_def.h:174
6151 #: src/text/iso-639_def.h:175
6155 #: src/text/iso-639_def.h:176
6159 #: src/text/iso-639_def.h:177
6163 #: src/text/iso-639_def.h:178
6167 #: src/text/iso-639_def.h:179
6171 #: src/text/iso-639_def.h:180
6175 #: src/text/iso-639_def.h:181
6179 #: src/text/iso-639_def.h:182
6183 #: src/text/iso-639_def.h:183
6187 #: src/text/iso-639_def.h:184
6191 #: src/text/iso-639_def.h:185
6195 #: src/text/iso-639_def.h:186
6199 #: src/text/iso-639_def.h:187
6200 msgid "Tonga (Tonga Islands)"
6201 msgstr "Tonga (Tonga Islands)"
6203 #: src/text/iso-639_def.h:188
6207 #: src/text/iso-639_def.h:189
6211 #: src/text/iso-639_def.h:190
6215 #: src/text/iso-639_def.h:191
6219 #: src/text/iso-639_def.h:192
6223 #: src/text/iso-639_def.h:193
6227 #: src/text/iso-639_def.h:194
6231 #: src/text/iso-639_def.h:195
6235 #: src/text/iso-639_def.h:196
6239 #: src/text/iso-639_def.h:197
6241 msgstr "Tiếng Việt - Tự Hào Việt Nam"
6243 #: src/text/iso-639_def.h:198
6247 #: src/text/iso-639_def.h:199
6251 #: src/text/iso-639_def.h:200
6255 #: src/text/iso-639_def.h:201
6259 #: src/text/iso-639_def.h:202
6263 #: src/text/iso-639_def.h:203
6267 #: src/text/iso-639_def.h:204
6271 #: src/text/iso-639_def.h:205
6275 #: src/video_output/vout_intf.c:169
6276 msgid "Autoscale video"
6277 msgstr "Tự chỉnh tỉ lệ video"
6279 #: src/video_output/vout_intf.c:203 modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:429
6280 #: modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:430
6281 #: modules/gui/macosx/VLCVideoEffectsWindowController.m:180
6282 #: modules/video_filter/croppadd.c:87 modules/gui/qt/ui/video_effects.h:1239
6286 #: src/video_output/vout_intf.c:230 modules/access/decklink.cpp:92
6287 #: modules/access/linsys/linsys_hdsdi.c:78
6288 #: modules/access/linsys/linsys_sdi.c:74 modules/demux/rawvid.c:58
6289 #: modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:427 modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:428
6290 #: modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:1443
6291 msgid "Aspect ratio"
6292 msgstr "Tỉ lệ đồng dạng"
6294 #: modules/access/alsa.c:36
6296 "Pass alsa:// to open the default ALSA capture device, or alsa://SOURCE to "
6297 "open a specific device named SOURCE."
6299 "Pass alsa:// to open the default ALSA capture device, or alsa://SOURCE to "
6300 "open a specific device named SOURCE."
6302 #: modules/access/alsa.c:49
6306 #: modules/access/alsa.c:49
6310 #: modules/access/alsa.c:50
6314 #: modules/access/alsa.c:50
6318 #: modules/access/alsa.c:50
6322 #: modules/access/alsa.c:50
6326 #: modules/access/alsa.c:51
6330 #: modules/access/alsa.c:51
6334 #: modules/access/alsa.c:51
6338 #: modules/access/alsa.c:51
6342 #: modules/access/alsa.c:52
6346 #: modules/access/alsa.c:52
6350 #: modules/access/alsa.c:52
6354 #: modules/access/alsa.c:56
6358 #: modules/access/alsa.c:57
6359 msgid "ALSA audio capture"
6360 msgstr "Sao lưu ALSA audio"
6362 #: modules/access/attachment.c:44
6366 #: modules/access/attachment.c:45
6367 msgid "Attachment input"
6368 msgstr "Đính kèm dữ liệu đầu vào"
6370 #: modules/access/avcapture.m:57
6372 msgid "AVFoundation Video Capture"
6373 msgstr "Ghi hình Video"
6375 #: modules/access/avcapture.m:58
6377 msgid "AVFoundation video capture module."
6378 msgstr "Module xuất dữ liệu dạng audio"
6380 #: modules/access/avcapture.m:280 modules/access/avcapture.m:309
6382 msgid "No video devices found"
6383 msgstr "Không tìm thấy thiết bị nhập dữ liệu đầu vào"
6385 #: modules/access/avcapture.m:281
6388 "Your Mac does not seem to be equipped with a suitable video input device. "
6389 "Please check your connectors and drivers."
6391 "Máy tính Mac không được trang bị thiết bị dữ liệu đầu vào tương thích với "
6392 "VLC. Kiểm tra lại dây kết nối cũng như driver của thiết bị bạn với máy Mac."
6394 #: modules/access/avcapture.m:310
6396 "Your Mac does not seem to be equipped with a suitable input device. Please "
6397 "check your connectors and drivers."
6399 "Máy tính Mac không được trang bị thiết bị dữ liệu đầu vào tương thích với "
6400 "VLC. Kiểm tra lại dây kết nối cũng như driver của thiết bị bạn với máy Mac."
6402 #: modules/access/avio.h:33
6406 #: modules/access/avio.h:34
6407 msgid "libavformat AVIO access"
6410 #: modules/access/avio.h:44
6411 msgid "libavformat AVIO access output"
6414 #: modules/access/bluray.c:68
6415 msgid "Blu-ray menus"
6416 msgstr "Menu đĩa Blu-ray"
6418 #: modules/access/bluray.c:69
6419 msgid "Use Blu-ray menus. If disabled, the movie will start directly"
6421 "Sử dụng menu của đĩa Blu-ray. Nếu bị tắt, phần phim sẽ được bắt đầu trực tiếp"
6423 #: modules/access/bluray.c:71
6427 #: modules/access/bluray.c:72
6429 "Blu-Ray player region code. Some discs can be played only with a correct "
6432 "Mã vùng để chạy Blu-Ray. Một số dĩa chỉ có thể chạy với mã vùng phù hợp."
6434 #: modules/access/bluray.c:92 modules/services_discovery/udev.c:601
6435 #: modules/gui/qt/ui/open_disk.h:299
6439 #: modules/access/bluray.c:93
6440 msgid "Blu-ray Disc support (libbluray)"
6441 msgstr "Hỗ trợ đĩa Blu-ray (libbluray)"
6443 #: modules/access/bluray.c:715
6444 msgid "Path doesn't appear to be a Blu-ray"
6445 msgstr "Đường dẫn không chỉ tới Blu-Ray"
6447 #: modules/access/bluray.c:730
6449 "This Blu-ray Disc needs a library for AACS decoding, and your system does "
6452 "Đĩa Blu-ray này cần thư viện giải mã AACS, và hệ thống hiện tại của bạn vẫn "
6453 "thiếu phần chức năng này."
6455 #: modules/access/bluray.c:736
6456 msgid "Blu-ray Disc is corrupted."
6457 msgstr "Đĩa Blu-ray bị lỗi."
6459 #: modules/access/bluray.c:738
6460 msgid "Missing AACS configuration file!"
6461 msgstr "Thiếu tập tin cấu hình AACS!"
6463 #: modules/access/bluray.c:740
6464 msgid "No valid processing key found in AACS config file."
6465 msgstr "Từ khóa không hợp lệ được tìm thấy trong tập tin AACS."
6467 #: modules/access/bluray.c:742
6468 msgid "No valid host certificate found in AACS config file."
6470 "Không tìm thấy chứng chỉ hợp lệ cho máy chủ trong tập tin thiết lập AACS."
6472 #: modules/access/bluray.c:744
6473 msgid "AACS Host certificate revoked."
6474 msgstr "Hủy bỏ chứng chỉ AACS Host."
6476 #: modules/access/bluray.c:746
6477 msgid "AACS MMC failed."
6478 msgstr "Thất bại trong phần AACS MMC."
6480 #: modules/access/bluray.c:756
6482 "This Blu-ray Disc needs a library for BD+ decoding, and your system does not "
6485 "Đĩa Blu-ray này cần thư viện giải mã BD+, và hiện tại hệ thống bạn thiếu đi "
6488 #: modules/access/bluray.c:759
6489 msgid "Your system BD+ decoding library does not work. Missing configuration?"
6491 "Hệ thống giải mã thư viện BD của bạn không hoạt động. Bạn có thể đã thiếu "
6492 "thiết lập cho phần này?"
6494 #: modules/access/bluray.c:792
6496 msgid "Java required"
6497 msgstr "Yêu cầu SDP"
6499 #: modules/access/bluray.c:793
6502 "This Blu-ray disc requires Java for menus support.%s\n"
6503 "The disc will be played without menus."
6506 #: modules/access/bluray.c:794
6507 msgid "Java was not found on your system."
6510 #: modules/access/bluray.c:817
6511 msgid "Failed to start bluray playback. Please try without menu support."
6514 #: modules/access/bluray.c:845 modules/access/bluray.c:2300
6515 #: modules/access/bluray.c:2305
6516 msgid "Blu-ray error"
6519 #: modules/access/bluray.c:1680
6523 #: modules/access/bluray.c:1683
6527 #: modules/access/cdda.c:480
6529 msgid "Audio CD - Track %02i"
6530 msgstr "Audio CD - TRack %02i"
6532 #: modules/access/cdda.c:720 modules/gui/macosx/VLCOpenWindowController.m:169
6533 #: modules/gui/qt/ui/open_disk.h:300
6537 #: modules/access/cdda.c:721
6538 msgid "Audio CD input"
6539 msgstr "Dữ liệu đầu vào Audio CD"
6541 #: modules/access/cdda.c:730
6542 msgid "[cdda:][device][@[track]]"
6543 msgstr "[cdda:][device][@[track]]"
6545 #: modules/access/cdda.c:739
6547 msgstr "Server CDDB"
6549 #: modules/access/cdda.c:740
6550 msgid "Address of the CDDB server to use."
6551 msgstr "Địa chỉ của máy chủ CDDB được sử dụng."
6553 #: modules/access/cdda.c:741
6557 #: modules/access/cdda.c:742
6558 msgid "CDDB Server port to use."
6559 msgstr "Cổng Server CDDB để sử dụng"
6561 #: modules/access/concat.c:303
6564 msgstr "Danh sách dữ liệu đầu vào"
6566 #: modules/access/concat.c:305
6568 msgid "Comma-separated list of input URLs to concatenate."
6570 "Danh sách tách biệt bởi dấu phẩy trong cửa sổ đang chạy, mặc định cho tất cả."
6572 #: modules/access/concat.c:308
6574 msgid "Concatenation"
6575 msgstr "dòng đan xen"
6577 #: modules/access/concat.c:309
6578 msgid "Concatenated inputs"
6581 #: modules/access/dc1394.c:51
6585 #: modules/access/dc1394.c:52
6586 msgid "IIDC Digital Camera (FireWire) input"
6587 msgstr "Dữ liệu đầu vào cho IIDC Digital Camera (FireWire)"
6589 #: modules/access/dcp/dcp.cpp:43
6592 msgstr "Lưu trữ nhật trình hoặc log vào tập tin"
6594 #: modules/access/dcp/dcp.cpp:44
6595 msgid "Path to Key Delivery Message XML file"
6598 #: modules/access/dcp/dcp.cpp:77
6602 #: modules/access/dcp/dcp.cpp:80
6603 msgid "Digital Cinema Package module"
6606 #: modules/access/decklink.cpp:44
6607 msgid "Input card to use"
6608 msgstr "Đút thẻ nhớ vào để sử dụng"
6610 #: modules/access/decklink.cpp:46
6612 "DeckLink capture card to use, if multiple exist. The cards are numbered from "
6615 "DeckLink sẽ ghi nhận card được sử dụng nếu có nhiều card cùng hoạt động. Các "
6616 "card được đánh số từ 0 trở lên."
6618 #: modules/access/decklink.cpp:49
6619 msgid "Desired input video mode. Leave empty for autodetection."
6622 #: modules/access/decklink.cpp:51
6624 "Desired input video mode for DeckLink captures. This value should be a "
6625 "FOURCC code in textual form, e.g. \"ntsc\"."
6627 "Chế độ yêu thích dành cho dữ liệu video đầu vào trong phạm vi của Decklink. "
6628 "Giá trị này nên được để ở mã FOURCC, ví dụ \"ntsc\"."
6630 #: modules/access/decklink.cpp:55 modules/video_output/decklink.cpp:95
6631 msgid "Audio connection"
6632 msgstr "Kết nối Audio"
6634 #: modules/access/decklink.cpp:57
6636 "Audio connection to use for DeckLink captures. Valid choices: embedded, "
6637 "aesebu, analog. Leave blank for card default."
6639 "Kết nối audio được sử dụng cho chế độ lấy thông tin từ DeckLink. Các lựa "
6640 "chọn hợp lệ: embedded, aesebu, analog. Để trống nếu muốn các thiết lập này "
6641 "được tự động điều chỉnh."
6643 #: modules/access/decklink.cpp:61 modules/demux/rawaud.c:43
6644 #: modules/video_output/decklink.cpp:100
6645 msgid "Audio samplerate (Hz)"
6646 msgstr "Tốc độ mẫu dạng audio (Hz)"
6648 #: modules/access/decklink.cpp:63
6650 "Audio sampling rate (in hertz) for DeckLink captures. 0 disables audio input."
6652 "Tỉ lệ mẫu về audio (tính bằng hertz) đối với chế độ lưu hình của DeckLink. 0 "
6653 "sẽ vô hiệu hóa tính năng nhập dữ liệu cho audio."
6655 #: modules/access/decklink.cpp:66 modules/access/dshow/dshow.cpp:197
6656 #: modules/video_output/decklink.cpp:105
6657 msgid "Number of audio channels"
6658 msgstr "Số lượng các kênh audio"
6660 #: modules/access/decklink.cpp:68
6662 "Number of input audio channels for DeckLink captures. Must be 2, 8 or 16. 0 "
6663 "disables audio input."
6665 "Số lượng các kênh cho việc nhập dữ liệu từ audio trong chế độ kiểm soát của "
6666 "DeckLink. Phải có giá trị 2,8 hoặc 16. 0 sẽ vô hiệu hóa việc nhập dữ liệu "
6669 #: modules/access/decklink.cpp:71 modules/video_output/decklink.cpp:110
6670 msgid "Video connection"
6671 msgstr "Kết nối video"
6673 #: modules/access/decklink.cpp:73
6675 "Video connection to use for DeckLink captures. Valid choices: sdi, hdmi, "
6676 "opticalsdi, component, composite, svideo. Leave blank for card default."
6678 "Kết nối video sử dụng cho việc capture từ DeckLink. Lựa chọn hợp lệ sdi, "
6679 "hdmi, opticalsdi, component, composite, svideo. Để trống để VLC tự động lựa "
6680 "chọn theo mặc định."
6682 #: modules/access/decklink.cpp:82 modules/access/linsys/linsys_sdi.c:94
6686 #: modules/access/decklink.cpp:82
6690 #: modules/access/decklink.cpp:82
6692 msgstr "Optical SDI"
6694 #: modules/access/decklink.cpp:82
6698 #: modules/access/decklink.cpp:82
6702 #: modules/access/decklink.cpp:82
6707 #: modules/access/decklink.cpp:89
6711 #: modules/access/decklink.cpp:89
6715 #: modules/access/decklink.cpp:89
6719 #: modules/access/decklink.cpp:94 modules/demux/rawvid.c:60
6720 msgid "Aspect ratio (4:3, 16:9). Default assumes square pixels."
6722 "Tỉ lệ đồng dạng (4:3, 16:9). Theo mặc định sẽ đảm nhận các pixel vuông."
6724 #: modules/access/decklink.cpp:97
6728 #: modules/access/decklink.cpp:98
6729 msgid "Blackmagic DeckLink SDI input"
6730 msgstr "Blackmagic DeckLink SDI input"
6732 #: modules/access/decklink.cpp:118 modules/video_output/decklink.cpp:114
6736 #: modules/access/decklink.cpp:353 modules/demux/ty.c:769
6737 msgid "Closed captions 1"
6738 msgstr "Đóng lại đầu đề 1"
6740 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:92
6744 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:92
6748 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:100
6752 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:101
6756 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:102
6760 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:103
6764 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:130
6765 #: modules/gui/qt/components/open_panels.cpp:818
6766 msgid "Video device name"
6767 msgstr "Tên thiết bị video"
6769 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:132
6771 "Name of the video device that will be used by the DirectShow plugin. If you "
6772 "don't specify anything, the default device will be used."
6774 "Tên của thiết bị video sẽ được sử dụng bởi plugin DirectShow. Nếu bạn không "
6775 "chỉnh sửa thông số, các thiết bị mặc định sẽ được sử dụng."
6777 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:135
6778 #: modules/gui/qt/components/open_panels.cpp:826
6779 #: modules/gui/qt/components/open_panels.cpp:1047
6780 msgid "Audio device name"
6781 msgstr "Tên thiết bị audio"
6783 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:137
6786 "Name of the audio device that will be used by the DirectShow plugin. If you "
6787 "don't specify anything, the default device will be used."
6789 "Tên của thiết bị audio sẽ được sử dụng bởi plugin DirectShow. Nếu bạn không "
6790 "chỉnh sửa thông số, các thiết bị mặc định sẽ được sử dụng."
6792 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:140
6793 #: modules/gui/qt/components/open_panels.cpp:793
6795 msgstr "Kích thước video"
6797 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:142
6799 "Size of the video that will be displayed by the DirectShow plugin. If you "
6800 "don't specify anything the default size for your device will be used. You "
6801 "can specify a standard size (cif, d1, ...) or <width>x<height>."
6803 "Dung lượng của video được sử dụng để hiển thị bằng plugin DirectShow. Nếu "
6804 "bạn không chỉnh thông số mặc định về dung lượng cho thiết bị thì các thông "
6805 "số mặc định sẽ được sử dụng và điều chỉnh bởi VLC. Bạn có thể thiết lập một "
6806 "thông số chuẩn nào đó theo ý bạn (cif, d1, ...) hoặc <chiều rộng>x<chiều "
6809 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:145 modules/access/v4l2/v4l2.c:196
6810 msgid "Picture aspect-ratio n:m"
6811 msgstr "Hệ số tỉ lệ hình ảnh n:m"
6813 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:146 modules/access/v4l2/v4l2.c:197
6814 msgid "Define input picture aspect-ratio to use. Default is 4:3"
6815 msgstr "Xác định hệ số tỉ lệ về hình ảnh được đưa vào. mặc định là 4:3"
6817 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:147 modules/access/v4l2/v4l2.c:53
6818 msgid "Video input chroma format"
6819 msgstr "Định dạng đơn sắc của dữ liệu đầu vào dạng video"
6821 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:149
6823 "Force the DirectShow video input to use a specific chroma format (eg. I420 "
6824 "(default), RV24, etc.)"
6826 "Buộc sử dụng phương thức nhập dữ liệu dạng video trong DirectShow để hiển "
6827 "thị định dạng đơn sắc (ví dụ I420 (mặc định), RV24, v.v...)"
6829 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:151
6830 msgid "Video input frame rate"
6831 msgstr "Tỉ lệ khung hình của dữ liệu đầu vào dạng video"
6833 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:153
6835 "Force the DirectShow video input to use a specific frame rate (eg. 0 means "
6836 "default, 25, 29.97, 50, 59.94, etc.)"
6838 "Buộc dữ liệu đầu vào dạng video trong DirectShow sử dụng một tỉ lệ khung "
6839 "hình dựa trên thông số (ví dụ 0 theo mặc định, 25, 29.97, 50, 59.94, v.v...)"
6841 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:155
6842 msgid "Device properties"
6843 msgstr "Thuộc tính thiết bị"
6845 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:157
6847 "Show the properties dialog of the selected device before starting the stream."
6849 "Hiển thị hộp thoại thông báo thuộc tính của các thiết bị được chọn trước khi "
6850 "bắt đầu phân luồng dữ liệu."
6852 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:159
6853 msgid "Tuner properties"
6854 msgstr "Thuộc tính Dò Kênh"
6856 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:161
6857 msgid "Show the tuner properties [channel selection] page."
6858 msgstr "Hiển thị trang thuộc tính Dò Kênh [chọn kênh phát]."
6860 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:162
6861 msgid "Tuner TV Channel"
6862 msgstr "Dò kênh cho TV"
6864 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:164
6865 msgid "Set the TV channel the tuner will set to (0 means default)."
6866 msgstr "Thiết lập thông số cho việc dò kênh TV (0 cho phần mặc định)."
6868 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:166
6869 msgid "Tuner Frequency"
6870 msgstr "Tần số Dò Kênh"
6872 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:167
6873 msgid "This overrides the channel. Measured in Hz."
6875 "Tùy chọn này sẽ đè lên thông số về kênh. Được tính toán dựa trên đơn vị Hz."
6877 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:168
6878 #: modules/gui/qt/components/open_panels.cpp:846
6879 #: modules/gui/qt/components/open_panels.cpp:1067
6880 msgid "Video standard"
6881 msgstr "Chuẩn video"
6883 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:169
6884 msgid "Tuner country code"
6885 msgstr "Mã quốc gia cho Dò Kênh"
6887 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:171
6889 "Set the tuner country code that establishes the current channel-to-frequency "
6890 "mapping (0 means default)."
6892 "Thiết lập mã quốc gia phát sóng để thiết lập các kênh phát sóng hiện tại dựa "
6893 "trên tần số (0 theo mặc định)."
6895 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:173
6896 msgid "Tuner input type"
6897 msgstr "Loại dữ liệu đầu vào của Dò Kênh"
6899 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:175
6900 msgid "Select the tuner input type (Cable/Antenna)."
6901 msgstr "Chọn loại nhập dữ liệu đầu vào của Dò Kênh (cáp/ăngten)."
6903 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:176
6904 msgid "Video input pin"
6905 msgstr "Dữ liệu đầu vào video của pin"
6907 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:178
6909 "Select the video input source, such as composite, s-video, or tuner. Since "
6910 "these settings are hardware-specific, you should find good settings in the "
6911 "\"Device config\" area, and use those numbers here. -1 means that settings "
6912 "will not be changed."
6914 "Chọn nguồn dữ liệu đầu vào của video, chẳng hặn như s-video, hoặc chức năng "
6915 "dò kênh từ tv. Đây là những thiết lập liên quan đến phần cứng, bạn tốt nhất "
6916 "nên làm quen với các thiết lập trong phần \"Tùy chỉnh thiết bị\", và sau đó "
6917 "quay trở lại chính sửa phần này. -1 có nghĩa rằng các thiết lập này vẫn chưa "
6920 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:182
6921 msgid "Audio input pin"
6922 msgstr "Dữ liệu audio đầu vào dạng pin"
6924 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:184
6925 msgid "Select the audio input source. See the \"video input\" option."
6927 "Chọn nguồn dữ liệu đầu vào của video. Xem tùy chọn \"dữ liệu đầu vào audio\"."
6929 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:185
6930 msgid "Video output pin"
6931 msgstr "Dữ liệu video đầu vào dạng pin"
6933 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:187
6934 msgid "Select the video output type. See the \"video input\" option."
6936 "Chọn thể loại dữ liệu video đầu vào. Xem phần tùy chọn \"dữ liệu đầu vào "
6939 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:188
6940 msgid "Audio output pin"
6941 msgstr "Dữ liệu audio đầu ra dạng pin"
6943 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:190
6944 msgid "Select the audio output type. See the \"video input\" option."
6946 "Chọn loại dữ liệu audio đầu ra. Xem phần tùy chọn \"dữ liệu đầu vào video\"."
6948 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:192
6949 msgid "AM Tuner mode"
6950 msgstr "Chế độ dò kênh AM"
6952 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:194
6955 "AM Tuner mode. Can be one of Default (0), TV (1), AM Radio (2), FM Radio (3) "
6958 "Chế độ dò kênh AM. Có thể theo dạng mặc định (0), TV (1),AM Radio (2), FM "
6959 "Radio (3) hoặc DSS (4)."
6961 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:199
6963 "Select audio input format with the given number of audio channels (if non 0)"
6965 "Chọn định dạng dữ liệu audio đầu vào với số lượng các kênh audio (nếu khác 0)"
6967 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:201
6968 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:94
6969 #: share/lua/http/dialogs/create_stream.html:281
6970 msgid "Audio sample rate"
6971 msgstr "Xếp hạng tự động audio"
6973 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:203
6974 msgid "Select audio input format with the given sample rate (if non 0)"
6975 msgstr "Chọn định dạng dữ liệu audio đầu vào với tỉ lệ cho sẵn (nếu khác 0)"
6977 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:205
6978 msgid "Audio bits per sample"
6979 msgstr "Số bit của audio cho từng mẫu"
6981 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:207
6982 msgid "Select audio input format with the given bits/sample (if non 0)"
6984 "Chọn định dạng dữ liệu audio đầu vào với số lượng bit/mỗi mẫu (nếu khác 0)"
6986 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:219
6990 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:220 modules/access/dshow/dshow.cpp:298
6991 msgid "DirectShow input"
6992 msgstr "Dữ liệu đầu vào DirectShow"
6994 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:516 modules/access/dshow/dshow.cpp:590
6995 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:1052 modules/access/dshow/dshow.cpp:1123
6996 msgid "Capture failed"
6997 msgstr "Ghi hình thất bại"
6999 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:517
7000 msgid "No video or audio device selected."
7001 msgstr "Chưa chọn thiết bị video hoặc audio."
7003 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:591
7004 msgid "VLC cannot open ANY capture device. Check the error log for details."
7006 "VLC không thể mở bất kỳ thiết bị ghi hình nào. Hãy kiểm tra thông tin về lỗi "
7007 "trong log hệ thống để biết rõ thêm."
7009 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:1053
7011 "The device you selected cannot be used, because its type is not supported."
7013 "Thiết bị mà bạn chọn không được sử dụng, vì loại thiết bị này không được hỗ "
7016 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:1124
7018 msgid "The capture device \"%s\" does not support the required parameters."
7019 msgstr "Thiết bị ghi hình \"%s\" không hỗ trợ các thông số cần thiết."
7021 #: modules/access/dsm/access.c:61 modules/access/dsm/sd.c:138
7023 msgid "Windows networks"
7024 msgstr "Họa tiết cửa sổ"
7026 #: modules/access/dsm/access.c:63
7028 msgid "libdsm's SMB (Windows network shares) input and browser"
7029 msgstr "Đầu vào Samba (chia sẻ mạng trong Windows)"
7031 #: modules/access/dsm/access.c:67
7033 msgid "libdsm SMB input"
7034 msgstr "Đầu vào SMB"
7036 #: modules/access/dsm/access.c:80
7038 msgid "libdsm NETBIOS discovery module"
7039 msgstr "Phương thức tìm kiếm dịch vụ"
7041 #: modules/access/dtv/access.c:36
7043 msgstr "DVB adapter"
7045 #: modules/access/dtv/access.c:38
7047 "If there is more than one digital broadcasting adapter, the adapter number "
7048 "must be selected. Numbering starts from zero."
7050 "Nếu có nhiều hơn các kênh phát adapter kỹ thuật số, số hiệu cho adapter phải "
7051 "được chọn. Số bắt đầu từ 0."
7053 #: modules/access/dtv/access.c:41
7055 msgstr "Thiết bị DVB"
7057 #: modules/access/dtv/access.c:43
7059 "If the adapter provides multiple independent tuner devices, the device "
7060 "number must be selected. Numbering starts from zero."
7062 "Nếu thiết bị adapter cung cấp nhiều thiết bị dò kênh độc lập, số thứ tứ gắn "
7063 "với thiết bị cần được lựa chọn. Việc đánh só bắt đầu từ 0."
7065 #: modules/access/dtv/access.c:45
7066 msgid "Do not demultiplex"
7067 msgstr "Không phân dữ liệu"
7069 #: modules/access/dtv/access.c:47
7071 "Only useful programs are normally demultiplexed from the transponder. This "
7072 "option will disable demultiplexing and receive all programs."
7074 "Chỉ các chương trình chuyên dụng mới áp dụng tính năng phân tách dữ liệu "
7075 "được truyền tải từ hệ thống tiếp sóng. Tùy chọn này sẽ vô hiệu hóa việc phân "
7076 "tách dữ liệu và các thiết bị nhận tín hiệu."
7078 #: modules/access/dtv/access.c:50
7079 msgid "Network name"
7080 msgstr "Tên mạng lưới"
7082 #: modules/access/dtv/access.c:51
7083 msgid "Unique network name in the System Tuning Spaces"
7084 msgstr "Sử dụng tên mạng lưới riêng biệt trong Hệ thống dò kênh"
7086 #: modules/access/dtv/access.c:53
7087 msgid "Network name to create"
7088 msgstr "Tên mạng lưới để tạo"
7090 #: modules/access/dtv/access.c:54
7091 msgid "Create unique name in the System Tuning Spaces"
7092 msgstr "Tạo tên mạng lưới riêng biệt trong hệ thống dò kênh"
7094 #: modules/access/dtv/access.c:56
7095 msgid "Frequency (Hz)"
7096 msgstr "Tần số (Hz)"
7098 #: modules/access/dtv/access.c:58
7100 "TV channels are grouped by transponder (a.k.a. multiplex) on a given "
7101 "frequency. This is required to tune the receiver."
7103 "Các kênh TV được gom nhóm lại bởi hệ thống tiếp sóng ( hoặc hệ thống dồn tín "
7104 "hiệu) hoạt động dựa trên tần số. Tùy chỉnh này yêu cầu phần dò sóng của bên "
7107 #: modules/access/dtv/access.c:61 modules/gui/qt/components/open_panels.cpp:967
7108 msgid "Modulation / Constellation"
7109 msgstr "Điều biến / Constellation"
7111 #: modules/access/dtv/access.c:62
7112 msgid "Layer A modulation"
7113 msgstr "Điều biến lớp A"
7115 #: modules/access/dtv/access.c:63
7116 msgid "Layer B modulation"
7117 msgstr "Điều biến lớp B"
7119 #: modules/access/dtv/access.c:64
7120 msgid "Layer C modulation"
7121 msgstr "Điều biến lớp C"
7123 #: modules/access/dtv/access.c:66
7125 "The digital signal can be modulated according with different constellations "
7126 "(depending on the delivery system). If the demodulator cannot detect the "
7127 "constellation automatically, it needs to be configured manually."
7129 "Tín hiệu kỹ thuật số có thể được điều biến dựa trên sự khác biệt của kỹ "
7130 "thuật gom biến (phụ thuộc vào hệ thống truyền tải). Nếu hoàn biến không thể "
7131 "được nhận dạng bởi gom biến, các thiết lập này cần được tự điều chỉnh bởi "
7134 #: modules/access/dtv/access.c:81
7135 msgid "Symbol rate (bauds)"
7136 msgstr "Tỉ lệ biểu tượng (baud)"
7138 #: modules/access/dtv/access.c:83
7140 "The symbol rate must be specified manually for some systems, notably DVB-C, "
7143 "Tỉ lệ biểu tượng có thể được thiết lập dựa trên một vài hệ thống, tiêu biểu "
7144 "như DVB-C, DVB-S và DVB-S2."
7146 #: modules/access/dtv/access.c:86
7147 msgid "Spectrum inversion"
7148 msgstr "Đảo ngược quang phổ"
7150 #: modules/access/dtv/access.c:88
7152 "If the demodulator cannot detect spectral inversion correctly, it needs to "
7153 "be configured manually."
7155 "Nếu như sự gom biến không thể được nhận dạng bằng việc đảo ngược quang phổ, "
7156 "thông số này cần được điều chỉnh từ chính người dùng."
7158 #: modules/access/dtv/access.c:94
7159 msgid "FEC code rate"
7160 msgstr "Tỉ lệ mã FEC"
7162 #: modules/access/dtv/access.c:95
7163 msgid "High-priority code rate"
7164 msgstr "Độ ưu tiên tỉ lệ mã"
7166 #: modules/access/dtv/access.c:96
7167 msgid "Low-priority code rate"
7168 msgstr "Giảm độ ưu tiên tỉ lệ mã"
7170 #: modules/access/dtv/access.c:97
7171 msgid "Layer A code rate"
7172 msgstr "Tỉ lệ mã lớp A"
7174 #: modules/access/dtv/access.c:98
7175 msgid "Layer B code rate"
7176 msgstr "Tỉ lệ mã lớp B"
7178 #: modules/access/dtv/access.c:99
7179 msgid "Layer C code rate"
7180 msgstr "Tỉ lệ mã lớp C"
7182 #: modules/access/dtv/access.c:101
7183 msgid "The code rate for Forward Error Correction can be specified."
7184 msgstr "Tỉ lệ mã dành cho việc lướt khi hiệu đính có thể được thiết lập."
7186 #: modules/access/dtv/access.c:111
7187 msgid "Transmission mode"
7188 msgstr "Chế độ truyền tải"
7190 #: modules/access/dtv/access.c:119
7191 msgid "Bandwidth (MHz)"
7192 msgstr "Băng tần (MHz)"
7194 #: modules/access/dtv/access.c:124
7198 #: modules/access/dtv/access.c:124
7202 #: modules/access/dtv/access.c:124
7206 #: modules/access/dtv/access.c:124
7210 #: modules/access/dtv/access.c:125
7214 #: modules/access/dtv/access.c:125
7218 #: modules/access/dtv/access.c:128
7219 msgid "Guard interval"
7220 msgstr "Guard interval"
7222 #: modules/access/dtv/access.c:136
7223 msgid "Hierarchy mode"
7224 msgstr "Chế độ phân nhánh"
7226 #: modules/access/dtv/access.c:144
7227 msgid "DVB-T2 Physical Layer Pipe"
7228 msgstr "DVB-T2 Physical Layer Pipe"
7230 #: modules/access/dtv/access.c:146
7231 msgid "Layer A segments count"
7232 msgstr "Số lượng đoạn lớp A"
7234 #: modules/access/dtv/access.c:147
7235 msgid "Layer B segments count"
7236 msgstr "Số lượng đoạn lớp B"
7238 #: modules/access/dtv/access.c:148
7239 msgid "Layer C segments count"
7240 msgstr "Số lượng đoạn lớp C"
7242 #: modules/access/dtv/access.c:150
7243 msgid "Layer A time interleaving"
7244 msgstr "Thời gian chèn lớp A"
7246 #: modules/access/dtv/access.c:151
7247 msgid "Layer B time interleaving"
7248 msgstr "Thời gian chèn lớp B"
7250 #: modules/access/dtv/access.c:152
7251 msgid "Layer C time interleaving"
7252 msgstr "Thời gian chèn lớp C"
7254 #: modules/access/dtv/access.c:154
7256 msgid "Stream identifier"
7257 msgstr "Xác định Mạng"
7259 #: modules/access/dtv/access.c:156
7263 #: modules/access/dtv/access.c:158
7264 msgid "Roll-off factor"
7265 msgstr "Hệ số giảm sự chỉ thị"
7267 #: modules/access/dtv/access.c:163
7268 msgid "0.35 (same as DVB-S)"
7269 msgstr "0.35 (same as DVB-S)"
7271 #: modules/access/dtv/access.c:163
7275 #: modules/access/dtv/access.c:163
7279 #: modules/access/dtv/access.c:166
7280 msgid "Transport stream ID"
7281 msgstr "Thông số luồng dữ liệu truyền tải"
7283 #: modules/access/dtv/access.c:168
7284 msgid "Polarization (Voltage)"
7285 msgstr "Độ phân cực (đơn vị vôn)"
7287 #: modules/access/dtv/access.c:170
7289 "To select the polarization of the transponder, a different voltage is "
7290 "normally applied to the low noise block-downconverter (LNB)."
7292 "Đệ chọn độ phân cực đối với hệ thống tiếp sóng, sự khác biệt về điện áp "
7293 "thông thường được lựa chọn nhằm chuyển xuống tần số thấp dạng cục ít ồn "
7296 #: modules/access/dtv/access.c:173
7297 msgid "Unspecified (0V)"
7298 msgstr "Chưa xác định (0V)"
7300 #: modules/access/dtv/access.c:174
7301 msgid "Vertical (13V)"
7302 msgstr "Chiều thẳng đứng (13V)"
7304 #: modules/access/dtv/access.c:174
7305 msgid "Horizontal (18V)"
7306 msgstr "Chiều ngang (18V)"
7308 #: modules/access/dtv/access.c:175
7309 msgid "Circular Right Hand (13V)"
7310 msgstr "Chuyển động vòng quanh tay phải (13V)"
7312 #: modules/access/dtv/access.c:175
7313 msgid "Circular Left Hand (18V)"
7314 msgstr "Chuyển động vòng quanh tay trái (18V)"
7316 #: modules/access/dtv/access.c:177
7317 msgid "High LNB voltage"
7318 msgstr "Điện áp cao đối với khối kín ít nhiễu LNB"
7320 #: modules/access/dtv/access.c:179
7322 "If the cables between the satellilte low noise block-downconverter and the "
7323 "receiver are long, higher voltage may be required.\n"
7324 "Not all receivers support this."
7326 "Nếu cáp nối giữa vệ tinh và bộ nhận tín hiệu quá dài, điện áp cáo sẽ cần "
7328 "Tính năng này chỉ hoạt động trên một số bộ nhận tín hiệu."
7330 #: modules/access/dtv/access.c:183
7331 msgid "Local oscillator low frequency (kHz)"
7332 msgstr "Tần số thấp của máy dao động hiện tại (kHz)"
7334 #: modules/access/dtv/access.c:184
7335 msgid "Local oscillator high frequency (kHz)"
7336 msgstr "Tần số cao của máy dao động hiện tại (kHz)"
7338 #: modules/access/dtv/access.c:186
7341 "The downconverter (LNB) will subtract the local oscillator frequency from "
7342 "the satellite transmission frequency. The intermediate frequency (IF) on the "
7343 "RF cable is the result."
7345 "Bộ chuyển đổi tần số thấp (LNB) sẽ trừ đi tần số máy dao động hiện tại từ "
7346 "tần số truyền phát vệ tinh. Tần số trung gian (IF) trên cáp RF là kết quả."
7348 #: modules/access/dtv/access.c:189
7349 msgid "Universal LNB switch frequency (kHz)"
7350 msgstr "Tần số chuyển đổi Universal LNB (kHz)"
7352 #: modules/access/dtv/access.c:191
7354 "If the satellite transmission frequency exceeds the switch frequency, the "
7355 "oscillator high frequency will be used as reference. Furthermore the "
7356 "automatic continuous 22kHz tone will be sent."
7358 "Nếu tín hiệu truyền phát vượt quá tín hiệu chuyển đổi, tần số dao động cao "
7359 "sẽ được sử dụng để tham chiếu. Hơn thế nữa các âm có độ lớn 22kHz liên tiếp "
7360 "sẽ được gửi tự động."
7362 #: modules/access/dtv/access.c:194
7363 msgid "Continuous 22kHz tone"
7364 msgstr "Âm 22kHz liên tiếp"
7366 #: modules/access/dtv/access.c:196
7368 "A continuous tone at 22kHz can be sent on the cable. This normally selects "
7369 "the higher frequency band from a universal LNB."
7371 "Một âm liên tiếp ở tần số 22kHz không thể gửi đi trên cáp. Thông thường nên "
7372 "chọn một dải tầng số cao hơn từ universal LNB."
7374 #: modules/access/dtv/access.c:199
7375 msgid "DiSEqC LNB number"
7376 msgstr "Số DiSEqC LNB"
7378 #: modules/access/dtv/access.c:201
7380 "If the satellite receiver is connected to multiple low noise block-"
7381 "downconverters (LNB) through a DiSEqC 1.0 switch, the correct LNB can be "
7382 "selected (1 to 4). If there is no switch, this parameter should be 0."
7384 "Nếu bộ nhận tín hiệu vệ tinh được kết nối tới khối kín nhiễu (LNB) thông qua "
7385 "bộ chuyển đổi DiSEqC 1.0, thì LNB chính xác có thể được chọn (từ 1 đến 4). "
7386 "Nếu không có bộ chuyển đổi, thông số nên để ở giá trị 0."
7388 #: modules/access/dtv/access.c:207 modules/access/v4l2/v4l2.c:136
7389 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:163 modules/access/v4l2/v4l2.c:201
7391 msgstr "Chưa xác định"
7393 #: modules/access/dtv/access.c:211
7394 msgid "Uncommitted DiSEqC LNB number"
7395 msgstr "Số LNB DiSEqC chưa gửi"
7397 #: modules/access/dtv/access.c:213
7399 "If the satellite receiver is connected to multiple low noise block-"
7400 "downconverters (LNB) through a cascade formed from DiSEqC 1.1 uncommitted "
7401 "switch and DiSEqC 1.0 committed switch, the correct uncommitted LNB can be "
7402 "selected (1 to 4). If there is no uncommitted switch, this parameter should "
7405 "Nếu bộ nhận tín hiệu được kết nối với khối kín nhiễu (LNB) thông qua tầng từ "
7406 "bộ chuyển tín hiệu chưa gửi dạng DiSEqC 1.1 và DiSEqC 1.0 gửi tín hiệu tới "
7407 "bộ chuyển tín hiệu, LNB chưa gửi có thể được chọn (từ 1 đến 4). Nếu không có "
7408 "bộ chuyển tín hiệu chưa gửi, thông số phần này nên đặt ở 0."
7410 #: modules/access/dtv/access.c:220
7411 msgid "Network identifier"
7412 msgstr "Xác định Mạng"
7414 #: modules/access/dtv/access.c:221
7415 msgid "Satellite azimuth"
7416 msgstr "Góc vị tự vệ tinh"
7418 #: modules/access/dtv/access.c:222
7419 msgid "Satellite azimuth in tenths of degree"
7420 msgstr "Góc vị tự vệ tinh trong đơn vị độ đo"
7422 #: modules/access/dtv/access.c:223
7423 msgid "Satellite elevation"
7424 msgstr "Góc độ của vệ tinh"
7426 #: modules/access/dtv/access.c:224
7427 msgid "Satellite elevation in tenths of degree"
7428 msgstr "Góc độ của vệ tinh tính bằng độ đo"
7430 #: modules/access/dtv/access.c:225
7431 msgid "Satellite longitude"
7432 msgstr "Kinh độ vệ tinh"
7434 #: modules/access/dtv/access.c:227
7435 msgid "Satellite longitude in tenths of degree. West is negative."
7437 "Kinh độ vệ tinh được tính bằng số đo độ. Hướng về phía tây thì giá trị âm."
7439 #: modules/access/dtv/access.c:229
7440 msgid "Satellite range code"
7441 msgstr "Dải mã vùng vệ tinh"
7443 #: modules/access/dtv/access.c:230
7444 msgid "Satellite range code as defined by manufacturer e.g. DISEqC switch code"
7446 "Dãi mã vùng vệ tinh được xác định bởi nhà sản xuất ví dụ mã chuyển đổi DISEqC"
7448 #: modules/access/dtv/access.c:234
7449 msgid "Major channel"
7452 #: modules/access/dtv/access.c:235
7453 msgid "ATSC minor channel"
7454 msgstr "Kênh phụ ATSC"
7456 #: modules/access/dtv/access.c:236
7457 msgid "Physical channel"
7458 msgstr "Kênh vật lý"
7460 #: modules/access/dtv/access.c:242
7464 #: modules/access/dtv/access.c:243
7465 msgid "Digital Television and Radio"
7466 msgstr "Truyền hình kỹ thuật số và radio"
7468 #: modules/access/dtv/access.c:281
7469 msgid "Terrestrial reception parameters"
7470 msgstr "Thông số tiếp nhận mặt đất"
7472 #: modules/access/dtv/access.c:293
7473 msgid "DVB-T reception parameters"
7474 msgstr "Thông số tiếp nhận DVB-T"
7476 #: modules/access/dtv/access.c:309
7477 msgid "ISDB-T reception parameters"
7478 msgstr "Thông số tiếp nhận ISDB-T"
7480 #: modules/access/dtv/access.c:350
7481 msgid "Cable and satellite reception parameters"
7482 msgstr "Thông số tiếp nhận cáp và vệ tinh"
7484 #: modules/access/dtv/access.c:362
7485 msgid "DVB-S2 parameters"
7486 msgstr "Thông số DVB-S2"
7488 #: modules/access/dtv/access.c:373
7489 msgid "ISDB-S parameters"
7490 msgstr "Thông số ISDB-S"
7492 #: modules/access/dtv/access.c:378
7493 msgid "Satellite equipment control"
7494 msgstr "Thiết bị điều khiển vệ tinh"
7496 #: modules/access/dtv/access.c:420
7497 msgid "ATSC reception parameters"
7498 msgstr "Thông số tiếp nhận ATSC"
7500 #: modules/access/dtv/access.c:474
7501 msgid "Digital broadcasting"
7502 msgstr "Phát sóng kỹ thuật số"
7504 #: modules/access/dtv/access.c:475
7506 "The selected digital tuner does not support the specified parameters.\n"
7507 "Please check the preferences."
7509 "Các kênh kỹ thuật số được chọn không hỗ trợ các thông số kỹ thuật được xác "
7511 "Hãy kiểm tra phần tùy biến."
7513 #: modules/access/dv.c:57
7514 msgid "Digital Video (Firewire/ieee1394) input"
7515 msgstr "Đầu vào video (Firewire/ieee1394) kỹ thuật số"
7517 #: modules/access/dv.c:58
7521 #: modules/access/dvb/access.c:66
7522 msgid "Probe DVB card for capabilities"
7525 #: modules/access/dvb/access.c:67
7527 "Some DVB cards do not like to be probed for their capabilities, you can "
7528 "disable this feature if you experience some trouble."
7531 #: modules/access/dvb/access.c:70
7533 msgid "Satellite scanning config"
7534 msgstr "Dải mã vùng vệ tinh"
7536 #: modules/access/dvb/access.c:71
7537 msgid "Filename of config file in share/dvb/dvb-s."
7540 #: modules/access/dvb/access.c:73
7542 msgid "Scan tuning list"
7543 msgstr "danh sách chọn"
7545 #: modules/access/dvb/access.c:74
7546 msgid "Filename containing initial scan tuning data."
7549 #: modules/access/dvb/access.c:76
7551 msgid "Use NIT for scanning services"
7552 msgstr "Sử dụng cho thống kê."
7554 #: modules/access/dvb/access.c:79
7559 #: modules/access/dvb/access.c:80
7560 msgid "DVB input with v4l2 support"
7563 #: modules/access/dvb/scan.c:817
7566 "%.1f MHz (%d services)\n"
7568 msgstr "%.1f MHz (%d dịch vụ)"
7570 #: modules/access/dvb/scan.c:827
7572 msgid "Scanning DVB"
7573 msgstr "danh sách chọn"
7575 #: modules/access/dvdnav.c:69 modules/access/dvdread.c:68
7579 #: modules/access/dvdnav.c:71 modules/access/dvdread.c:70
7580 msgid "Default DVD angle."
7581 msgstr "Góc đo DVD mặc định."
7583 #: modules/access/dvdnav.c:73
7584 msgid "Start directly in menu"
7585 msgstr "Phát trực tiếp trong menu"
7587 #: modules/access/dvdnav.c:75
7589 "Start the DVD directly in the main menu. This will try to skip all the "
7590 "useless warning introductions."
7592 "Phát trực tiếp DVD trong hệ thống menu chính. Điều này nhằm bỏ qua các màn "
7593 "giới thiệu hay cảnh báo không quan trọng."
7595 #: modules/access/dvdnav.c:89
7596 msgid "DVD with menus"
7597 msgstr "DVD với menu"
7599 #: modules/access/dvdnav.c:90
7600 msgid "DVDnav Input"
7601 msgstr "Đầu vào DVDnav"
7603 #: modules/access/dvdnav.c:102
7605 msgid "DVDnav demuxer"
7606 msgstr "Tách kênh Nuv"
7608 #: modules/access/dvdnav.c:296 modules/access/dvdread.c:197
7609 #: modules/access/dvdread.c:212 modules/access/dvdread.c:476
7610 #: modules/access/dvdread.c:544
7611 msgid "Playback failure"
7612 msgstr "Phát lại thất bại"
7614 #: modules/access/dvdnav.c:297
7616 "VLC cannot set the DVD's title. It possibly cannot decrypt the entire disc."
7618 "VLC không thể thiết lập tiêu đề DVD. Có thể toàn bộ đĩa này đã được mã hóa."
7620 #: modules/access/dvdread.c:76
7621 msgid "DVD without menus"
7622 msgstr "DVD không có menu"
7624 #: modules/access/dvdread.c:77
7625 msgid "DVDRead Input (no menu support)"
7626 msgstr "Đầu vào (không có menu hỗ trợ) DVDRead"
7628 #: modules/access/dvdread.c:198
7630 msgid "DVDRead could not open the disc \"%s\"."
7631 msgstr "DVDRead không thể mở đĩa \"%s\"."
7633 #: modules/access/dvdread.c:213
7634 msgid "Cannot play a non-UDF mastered DVD."
7637 #: modules/access/dvdread.c:477
7639 msgid "DVDRead could not read block %d."
7640 msgstr "DVDRead không thể đọc khối tin %d."
7642 #: modules/access/dvdread.c:545
7644 msgid "DVDRead could not read %d/%d blocks at 0x%02x."
7645 msgstr "DVDRead không thể đọc %d/%d khối ở 0x%02x."
7647 #: modules/access/fs.c:34
7649 msgstr "Nhập dữ liệu từ tập tin"
7651 #: modules/access/fs.c:35 modules/access_output/file.c:389
7652 #: modules/audio_output/file.c:113
7653 #: modules/gui/macosx/VLCOpenWindowController.m:140
7654 #: modules/gui/macosx/VLCOutput.m:64 modules/gui/macosx/VLCOutput.m:175
7655 #: modules/gui/macosx/VLCOutput.m:298 modules/gui/qt/dialogs/plugins.cpp:1421
7656 #: modules/gui/qt/dialogs/sout.cpp:69 modules/gui/qt/dialogs/sout.cpp:121
7657 #: share/lua/http/dialogs/create_stream.html:204
7658 #: share/lua/http/dialogs/stream_config_window.html:36
7659 #: share/lua/http/dialogs/stream_window.html:95
7663 #: modules/access/fs.c:44 modules/demux/directory.c:93
7664 #: modules/gui/qt/ui/sprefs_video.h:329
7668 #: modules/access/fs.c:53
7670 msgid "List special files"
7671 msgstr "Phương thức đặc biệt"
7673 #: modules/access/fs.c:54
7674 msgid "Include devices and pipes when listing directories"
7677 #: modules/access/ftp.c:68 modules/access/live555.cpp:83
7678 #: modules/access/rdp.c:65 modules/access/sftp.c:55
7679 #: modules/access/smb_common.h:21 modules/access/vnc.c:46
7680 #: modules/access_output/http.c:52
7681 #: modules/gui/macosx/VLCCoreDialogProvider.m:191
7682 #: modules/gui/macosx/VLCSimplePrefsController.m:266
7683 #: modules/gui/qt/dialogs/external.cpp:206 modules/misc/audioscrobbler.c:114
7684 #: modules/stream_out/rtp.c:173
7686 msgstr "Tên người dùng"
7688 #: modules/access/ftp.c:69 modules/access/rdp.c:66 modules/access/sftp.c:56
7689 #: modules/access/smb_common.h:22
7692 "Username that will be used for the connection, if no username is set in the "
7694 msgstr "Tên người dùng được dùng cho phần kết nối."
7696 #: modules/access/ftp.c:71 modules/access/live555.cpp:86
7697 #: modules/access/rdp.c:68 modules/access/sftp.c:58
7698 #: modules/access/smb_common.h:24 modules/access/vnc.c:47
7699 #: modules/access_output/http.c:55
7700 #: modules/gui/macosx/VLCCoreDialogProvider.m:192
7701 #: modules/gui/macosx/VLCSimplePrefsController.m:265
7702 #: modules/gui/macosx/VLCSimplePrefsController.m:327
7703 #: modules/gui/qt/dialogs/external.cpp:211 modules/lua/vlc.c:54
7704 #: modules/lua/vlc.c:70 modules/misc/audioscrobbler.c:116
7705 #: modules/stream_out/rtp.c:176
7709 #: modules/access/ftp.c:72 modules/access/rdp.c:69 modules/access/sftp.c:59
7710 #: modules/access/smb_common.h:25
7713 "Password that will be used for the connection, if no username or password "
7716 "Đặt tên người dùng cho kết nối, nếu không có tên người dùng hoặc mật khẩu "
7717 "được đặt trong phần url."
7719 #: modules/access/ftp.c:74
7721 msgstr "Tài khoản FTP"
7723 #: modules/access/ftp.c:75
7724 msgid "Account that will be used for the connection."
7725 msgstr "Tài khoản được dùng cho phần kết nối."
7727 #: modules/access/ftp.c:78
7729 msgid "FTP authentication"
7730 msgstr "Xác nhận SFTP"
7732 #: modules/access/ftp.c:79
7734 msgid "Please enter a valid login and password for the ftp connexion to %s"
7735 msgstr "Điền vào tên đăng nhập và mật khẩu hợp lệ cho phần kết nối đến %s"
7737 #: modules/access/ftp.c:84
7739 msgstr "Nhập dữ liệu từ FTP"
7741 #: modules/access/ftp.c:98
7742 msgid "FTP upload output"
7743 msgstr "Xuất dữ liệu tải từ FTP"
7745 #: modules/access/ftp.c:369 modules/access/ftp.c:385 modules/access/ftp.c:537
7746 msgid "Network interaction failed"
7747 msgstr "Giao tiếp với mạng thất bại"
7749 #: modules/access/ftp.c:370
7750 msgid "VLC could not connect with the given server."
7751 msgstr "VLC không thể kết nối với server mà bạn thiết lập."
7753 #: modules/access/ftp.c:386
7754 msgid "VLC's connection to the given server was rejected."
7755 msgstr "Kết nối của VLC đến server đã cho bị từ chối."
7757 #: modules/access/ftp.c:538
7758 msgid "Your account was rejected."
7759 msgstr "Tài khoản của bạn bị từ chối truy cập."
7761 #: modules/access/http.c:59
7765 #: modules/access/http.c:61
7767 "HTTP proxy to be used It must be of the form http://[user@]myproxy.mydomain:"
7768 "myport/ ; if empty, the http_proxy environment variable will be tried."
7770 "HTTP proxy được sử dụng phải đúng dạng http://[user@]myproxy.mydomain:"
7771 "myport/ ; nếu rỗng, biến môi trường dành cho http_proxy sẽ được tự động sử "
7774 #: modules/access/http.c:65
7775 msgid "HTTP proxy password"
7776 msgstr "Mật khẩu HTTP proxy"
7778 #: modules/access/http.c:67
7779 msgid "If your HTTP proxy requires a password, set it here."
7780 msgstr "Nếu HTTP proxy của bạn yêu cầu mật khẩu, hãy thiết lập tại đây."
7782 #: modules/access/http.c:69
7783 msgid "Auto re-connect"
7784 msgstr "Tự động kết nối lại"
7786 #: modules/access/http.c:71
7788 "Automatically try to reconnect to the stream in case of a sudden disconnect."
7790 "Tự động cố gắng kết nối lại với luồng dữ liệu trong trường hợp bị đứt kết "
7793 #: modules/access/http.c:75
7795 msgstr "Đầu vào HTTP"
7797 #: modules/access/http.c:77
7801 #: modules/access/http.c:318 modules/access/http/access.c:214
7802 msgid "HTTP authentication"
7803 msgstr "Xác nhận HTTP"
7805 #: modules/access/http.c:319 modules/access/http/access.c:215
7807 msgid "Please enter a valid login name and a password for realm %s."
7808 msgstr "Điền vào tên đăng nhập và mật khẩu hợp lệ cho phần %s."
7810 #: modules/access/http/access.c:288
7813 msgstr "Đầu vào HTTP"
7815 #: modules/access/http/access.c:289
7820 #: modules/access/http/access.c:296
7821 msgid "Continuous stream"
7822 msgstr "Luồng dữ liệu liên tiếp"
7824 #: modules/access/http/access.c:297
7825 msgid "Keep reading a resource that keeps being updated."
7828 #: modules/access/http/access.c:300
7830 msgid "Cookies forwarding"
7831 msgstr "Tiến lên phía trước"
7833 #: modules/access/http/access.c:301
7835 msgid "Forward cookies across HTTP redirections."
7836 msgstr "Chuyển Cookies trong khi kết nối lại http."
7838 #: modules/access/http/access.c:302
7842 #: modules/access/http/access.c:303
7843 msgid "Provide the referral URL, i.e. HTTP \"Referer\" (sic)."
7846 #: modules/access/http/access.c:307
7849 msgstr "Người đại diện"
7851 #: modules/access/http/access.c:308
7854 "Override the name and version of the application as provided to the HTTP "
7855 "server, i.e. the HTTP \"User-Agent\". Name and version must be separated by "
7856 "a forward slash, e.g. \"FooBar/1.2.3\"."
7858 "Tên và phiên bản của chương trình sẽ được cung cấp cho phía server HTTP. Hai "
7859 "phần này sẽ được cách biệt bởi dấu xuyệt, ví dụ FooBar/1.2.3. Tùy chọn này "
7860 "chỉ có thể được thiết lập với từng đối tượng một, không thể áp dụng trên "
7863 #: modules/access/idummy.c:41 modules/access_output/dummy.c:44
7864 #: modules/audio_output/adummy.c:36 modules/codec/ddummy.c:46
7865 #: modules/codec/edummy.c:39 modules/control/dummy.c:52
7866 #: modules/text_renderer/tdummy.c:35 modules/video_output/vdummy.c:47
7870 #: modules/access/idummy.c:42
7872 msgstr "Đầu vào Dummy"
7874 #: modules/access/imem.c:49 modules/gui/qt/components/playlist/sorting.h:59
7875 #: modules/stream_out/bridge.c:41 modules/stream_out/mosaic_bridge.c:101
7879 #: modules/access/imem.c:51 modules/demux/image.c:46
7880 msgid "Set the ID of the elementary stream"
7881 msgstr "Đặt số thứ tự cho các luồng dữ liệu cơ bản"
7883 #: modules/access/imem.c:53 modules/demux/image.c:48
7887 #: modules/access/imem.c:55 modules/demux/image.c:50
7888 msgid "Set the group of the elementary stream"
7889 msgstr "Đặt nhóm cho các luồng dữ liệu cơ bản"
7891 #: modules/access/imem.c:57
7895 #: modules/access/imem.c:59
7896 msgid "Set the category of the elementary stream"
7897 msgstr "Đặt phân loại cho các luồng dữ liệu cơ bản"
7899 #: modules/access/imem.c:64 modules/gui/macosx/VLCAddonsWindowController.m:361
7900 #: modules/gui/qt/managers/addons_manager.cpp:98
7904 #: modules/access/imem.c:64
7908 #: modules/access/imem.c:69
7909 msgid "Set the codec of the elementary stream"
7910 msgstr "Đặt phần codec cho các luồng dữ liệu cơ bản"
7912 #: modules/access/imem.c:73
7913 msgid "Language of the elementary stream as described by ISO639"
7914 msgstr "Ngôn ngữ của các luồng dữ liệu cơ bản được miêu tả theo chuẩn ISO639"
7916 #: modules/access/imem.c:77
7917 msgid "Sample rate of an audio elementary stream"
7918 msgstr "Xếp hạng mẫu của một luồng dữ liệu dạng audio cơ bản"
7920 #: modules/access/imem.c:79 modules/audio_output/amem.c:49
7921 msgid "Channels count"
7922 msgstr "Số lượng Kênh"
7924 #: modules/access/imem.c:81
7925 msgid "Channels count of an audio elementary stream"
7926 msgstr "Số lượng kênh dành cho luồng dữ liệu cơ bản dạng audio"
7928 #: modules/access/imem.c:83 modules/access/v4l2/v4l2.c:65
7929 #: modules/demux/rawvid.c:47
7930 #: modules/gui/macosx/VLCAudioEffectsWindowController.m:247
7931 #: modules/gui/macosx/VLCConvertAndSaveWindowController.m:167
7932 #: modules/gui/qt/components/extended_panels.cpp:1297 modules/spu/mosaic.c:94
7933 #: modules/video_output/vmem.c:42 share/lua/http/dialogs/mosaic_window.html:108
7934 #: modules/gui/qt/ui/profiles.h:743
7938 #: modules/access/imem.c:84
7939 msgid "Width of video or subtitle elementary streams"
7940 msgstr "Chiều rộng của video hoặc phụ đề đối với các luồng dữ liệu cơ bản"
7942 #: modules/access/imem.c:86 modules/access/v4l2/v4l2.c:66
7943 #: modules/demux/rawvid.c:51
7944 #: modules/gui/macosx/VLCConvertAndSaveWindowController.m:168
7945 #: modules/spu/mosaic.c:92 modules/video_output/vmem.c:45
7946 #: share/lua/http/dialogs/mosaic_window.html:126
7947 #: modules/gui/qt/ui/profiles.h:746
7951 #: modules/access/imem.c:87
7952 msgid "Height of video or subtitle elementary streams"
7953 msgstr "Chiều cao của video hoặc phụ đề đối với các luồng dữ liệu cơ bản"
7955 #: modules/access/imem.c:89
7956 msgid "Display aspect ratio"
7957 msgstr "Hiển thị tỉ lệ khung hình"
7959 #: modules/access/imem.c:91
7960 msgid "Display aspect ratio of a video elementary stream"
7962 "Hiển thị tỉ lệ khung hình của video được phát ở các luồng dữ liệu cơ bản"
7964 #: modules/access/imem.c:95
7965 msgid "Frame rate of a video elementary stream"
7966 msgstr "Tỉ lệ khung hình của luồng dữ liệu cơ bản dạng video"
7968 #: modules/access/imem.c:97
7969 msgid "Callback cookie string"
7970 msgstr "Chuỗi cookie callback"
7972 #: modules/access/imem.c:99
7973 msgid "Text identifier for the callback functions"
7974 msgstr "Phần văn bản xác nhận cho hàm callback"
7976 #: modules/access/imem.c:101
7977 msgid "Callback data"
7978 msgstr "Dữ liệu callback"
7980 #: modules/access/imem.c:103
7981 msgid "Data for the get and release functions"
7982 msgstr "Dữ liệu cho tính năng nhận và giải phóng dữ liệu"
7984 #: modules/access/imem.c:105
7985 msgid "Get function"
7988 #: modules/access/imem.c:107
7989 msgid "Address of the get callback function"
7990 msgstr "Địa chỉ nhận của hàm callback"
7992 #: modules/access/imem.c:109
7993 msgid "Release function"
7996 #: modules/access/imem.c:111
7997 msgid "Address of the release callback function"
7998 msgstr "Địa chỉ của hàm phát đi callback"
8000 #: modules/access/imem.c:113
8001 #: modules/gui/macosx/VLCAudioEffectsWindowController.m:244
8002 #: modules/gui/qt/components/extended_panels.cpp:1296
8006 #: modules/access/imem.c:115
8007 msgid "Size of stream in bytes"
8008 msgstr "Kích thước luồng dữ liệu tính bằng byte"
8010 #: modules/access/imem.c:118 modules/access/imem.c:119
8011 msgid "Memory input"
8012 msgstr "Bộ nhớ đầu vào"
8014 #: modules/access/imem-access.c:159
8016 msgid "Memory stream"
8017 msgstr "Loại bỏ những đối tượng đã chọn"
8019 #: modules/access/imem-access.c:160
8021 msgid "In-memory stream input"
8022 msgstr "Đầu vào luồng Dummy"
8024 #: modules/access/jack.c:59
8028 #: modules/access/jack.c:61
8029 msgid "Read the audio stream at VLC pace rather than Jack pace."
8031 "Đọc luồng dữ liệu dạng audio theo nhịp của VLC chứ không phải nhịp Jack."
8033 #: modules/access/jack.c:62 modules/gui/qt/components/open_panels.cpp:898
8034 msgid "Auto connection"
8035 msgstr "Tự động kết nối"
8037 #: modules/access/jack.c:64
8038 msgid "Automatically connect VLC input ports to available output ports."
8040 "Tự động kết nối cổng đầu vào dữ liệu của VLC và các cổng đầu ra hiện có."
8042 #: modules/access/jack.c:67
8043 msgid "JACK audio input"
8044 msgstr "Đầu vào JACK audio"
8046 #: modules/access/jack.c:69
8048 msgstr "Đầu vào JACK"
8050 #: modules/access/linsys/linsys_hdsdi.c:72
8051 #: modules/access/linsys/linsys_sdi.c:68
8055 #: modules/access/linsys/linsys_hdsdi.c:74
8056 #: modules/access/linsys/linsys_sdi.c:70
8058 "Allows you to set the desired link of the board for the capture (starting at "
8061 "Cho phép bạn chỉnh thông số về liên kết đối với phần ghi hình (bắt đầu từ 0)."
8063 #: modules/access/linsys/linsys_hdsdi.c:75
8064 #: modules/access/linsys/linsys_sdi.c:71
8066 msgstr "Số thứ tự Video"
8068 #: modules/access/linsys/linsys_hdsdi.c:77
8069 #: modules/access/linsys/linsys_sdi.c:73
8070 msgid "Allows you to set the ES ID of the video."
8071 msgstr "Cho phép bạn chỉnh số thứ tự ES của video."
8073 #: modules/access/linsys/linsys_hdsdi.c:80
8074 #: modules/access/linsys/linsys_sdi.c:76
8075 msgid "Allows you to force the aspect ratio of the video."
8076 msgstr "Cho phép ép buộc tỉ lệ khung hình của video."
8078 #: modules/access/linsys/linsys_hdsdi.c:81
8079 #: modules/access/linsys/linsys_sdi.c:77
8080 msgid "Audio configuration"
8081 msgstr "Chỉnh sửa audio"
8083 #: modules/access/linsys/linsys_hdsdi.c:83
8084 #: modules/access/linsys/linsys_sdi.c:79
8085 msgid "Allows you to set audio configuration (id=group,pair:id=group,pair...)."
8087 "Cho phép bạn đặt các thiết lập chỉnh sửa về audio (id=group,pair:id=group,"
8090 #: modules/access/linsys/linsys_hdsdi.c:89
8091 msgid "HD-SDI Input"
8092 msgstr "Đầu vào HD-SDI"
8094 #: modules/access/linsys/linsys_hdsdi.c:90
8098 #: modules/access/linsys/linsys_sdi.c:80
8099 msgid "Teletext configuration"
8100 msgstr "Chỉnh sửa Teletext"
8102 #: modules/access/linsys/linsys_sdi.c:82
8104 "Allows you to set Teletext configuration (id=line1-lineN with both fields)."
8106 "Cho phép bạn chỉnh sửa các thiết lập của Teletext (id=line1-lineN với cả hai "
8109 #: modules/access/linsys/linsys_sdi.c:83
8110 msgid "Teletext language"
8111 msgstr "Ngôn ngữ Teletext"
8113 #: modules/access/linsys/linsys_sdi.c:85
8114 msgid "Allows you to set Teletext language (page=lang/type,...)."
8115 msgstr "Cho phép bạn chỉnh ngôn ngữ Teletext (page=lang/type,...)."
8117 #: modules/access/linsys/linsys_sdi.c:93
8119 msgstr "Đầu vào SDI"
8121 #: modules/access/linsys/linsys_sdi.c:114
8123 msgstr "Tách dữ liệu SDI"
8125 #: modules/access/live555.cpp:73
8126 msgid "Kasenna RTSP dialect"
8127 msgstr "Phần địa phương Kasenna RTSP"
8129 #: modules/access/live555.cpp:74
8131 "Kasenna servers use an old and nonstandard dialect of RTSP. With this "
8132 "parameter VLC will try this dialect, but then it cannot connect to normal "
8135 "Kasenna servers sử dụng phương thức địa phương cũ và không theo tiêu chuẩn "
8136 "RTSP. Với thông số dạng này, VLC sẽ cố gắng cấu hình theo kiểu địa phương "
8137 "hóa, nhưng sau đó chương trình sẽ không thể kết nối với các server dạng RTSP "
8140 #: modules/access/live555.cpp:78
8141 msgid "WMServer RTSP dialect"
8142 msgstr "Phần địa phương WMServer RTSP"
8144 #: modules/access/live555.cpp:79
8146 "WMServer uses a nonstandard dialect of RTSP. Selecting this parameter will "
8147 "tell VLC to assume some options contrary to RFC 2326 guidelines."
8149 "WMServer sử dụng phương thức địa phương cũ và không theo tiêu chuẩn RTSP. "
8150 "Với thông số dạng này, VLC sẽ cố gắng cấu hình theo kiểu RFC 2326."
8152 #: modules/access/live555.cpp:84
8154 "Sets the username for the connection, if no username or password are set in "
8157 "Đặt tên người dùng cho kết nối, nếu không có tên người dùng hoặc mật khẩu "
8158 "được đặt trong phần url."
8160 #: modules/access/live555.cpp:87
8162 "Sets the password for the connection, if no username or password are set in "
8165 "Đặt mật khẩu cho kết nối, nếu không có tên người dùng hay mật khẩu được đặt "
8168 #: modules/access/live555.cpp:89
8169 msgid "RTSP frame buffer size"
8170 msgstr "Kích thước khung đệm RTSP"
8172 #: modules/access/live555.cpp:90
8174 "RTSP start frame buffer size of the video track, can be increased in case of "
8175 "broken pictures due to too small buffer."
8177 "RTSP bắt đầu chuyển khung bộ đệm đối với kích thước của video track, có thể "
8178 "được giảm xuống trong trường hợp các hình bị lỗi vì lý do bộ đệm quá nhỏ."
8180 #: modules/access/live555.cpp:96
8181 msgid "RTP/RTSP/SDP demuxer (using Live555)"
8182 msgstr "Bộ tách tín hiệu RTP/RTSP/SDP (sử dụng Live555)"
8184 #: modules/access/live555.cpp:105
8185 msgid "RTSP/RTP access and demux"
8186 msgstr "Thao tác và tách tín hiệu RTSP/RTP"
8188 #: modules/access/live555.cpp:110 modules/access/live555.cpp:111
8189 msgid "Use RTP over RTSP (TCP)"
8190 msgstr "Sử dụng RTP thay vì RTSP (TCP)"
8192 #: modules/access/live555.cpp:114
8194 msgstr "Cổng kết nối phía client"
8196 #: modules/access/live555.cpp:115
8197 msgid "Port to use for the RTP source of the session"
8198 msgstr "Cổng để sử dụng nguồn phát RTP cho phiên làm việc"
8200 #: modules/access/live555.cpp:117 modules/access/live555.cpp:118
8201 msgid "Force multicast RTP via RTSP"
8202 msgstr "Buộc truyền đa hướng RTP thông qua RTSP"
8204 #: modules/access/live555.cpp:121 modules/access/live555.cpp:122
8205 msgid "Tunnel RTSP and RTP over HTTP"
8206 msgstr "Dùng RTSP và RTP thông qua HTTP"
8208 #: modules/access/live555.cpp:125
8209 msgid "HTTP tunnel port"
8212 #: modules/access/live555.cpp:126
8213 msgid "Port to use for tunneling the RTSP/RTP over HTTP."
8214 msgstr "Cổng để sử dụng cho việc sử dụng giao thức RTSP/RTP thông qua HTTP."
8216 #: modules/access/live555.cpp:661
8217 msgid "RTSP authentication"
8218 msgstr "Xác nhận RTSP"
8220 #: modules/access/live555.cpp:662
8221 msgid "Please enter a valid login name and a password."
8222 msgstr "Điền vào tên đăng nhập và mật khẩu hợp lệ."
8224 #: modules/access/live555.cpp:687
8225 msgid "RTSP connection failed"
8226 msgstr "Kết nối RTSP thất bại"
8228 #: modules/access/live555.cpp:688
8229 msgid "Access to the stream is denied by the server configuration."
8230 msgstr "Tác động đến luồng dữ liệu bị từ chối bởi thiết lập ở phía server."
8232 #: modules/access/mms/mms.c:49
8233 msgid "Force selection of all streams"
8234 msgstr "Bắt buộc lựa chọn của tất cả các luồng dữ liệu"
8236 #: modules/access/mms/mms.c:51
8238 "MMS streams can contain several elementary streams, with different bitrates. "
8239 "You can choose to select all of them."
8241 "Luồng dữ liệu MMS chứa một vài luồng dữ liệu cơ bản, với các bitrate khác "
8242 "nhau. Bạn có thể chọn tất cả các luồng này."
8244 #: modules/access/mms/mms.c:54
8245 msgid "Maximum bitrate"
8246 msgstr "Bitrate tối đa"
8248 #: modules/access/mms/mms.c:56
8249 msgid "Select the stream with the maximum bitrate under that limit."
8250 msgstr "Chọn luồng dữ liệu với lượng bitrate tối đa bên dưới giới hạn."
8252 #: modules/access/mms/mms.c:58
8253 msgid "TCP/UDP timeout (ms)"
8254 msgstr "Thời gian quá hạn kết nối TCP/UDP (phần nghìn giây)"
8256 #: modules/access/mms/mms.c:59
8258 "Amount of time (in ms) to wait before aborting network reception of data. "
8259 "Note that there will be 10 retries before completely giving up."
8261 "Tổng thời gian (tính bằng phần nghìn giây) để đợi cho thao tác hủy kết nối "
8262 "dữ liệu với mạng. Chú ý rằng có tổng cộng 10 lần thử kết nối trước khi từ bỏ "
8265 #: modules/access/mms/mms.c:63
8266 msgid "Microsoft Media Server (MMS) input"
8267 msgstr "Dữ liệu đầu vào dạng Microsoft Media Server (MMS)"
8269 #: modules/access/mtp.c:57
8271 msgstr "Đầu vào MTP"
8273 #: modules/access/mtp.c:58
8277 #: modules/access/mtp.c:167 modules/access/vdr.c:379 modules/access/vdr.c:545
8278 msgid "File reading failed"
8279 msgstr "Thao tác với tập tin thất bại"
8281 #: modules/access/mtp.c:168
8283 msgid "VLC could not read the file: %s"
8286 #: modules/access/nfs.c:49
8287 msgid "Set NFS uid/guid automatically"
8290 #: modules/access/nfs.c:50
8292 "If uid/gid are not specified in the url, VLC will automatically set a uid/"
8296 #: modules/access/nfs.c:57
8301 #: modules/access/nfs.c:58
8304 msgstr "Không có dữ liệu nhập vào"
8306 #: modules/access/nfs.c:114
8308 msgid "NFS operation failed"
8309 msgstr "Kết nối RTSP thất bại"
8311 #: modules/access/oss.c:66
8312 msgid "Capture the audio stream in stereo."
8313 msgstr "Ghi lại tín hiệu của luồng Audio trong chế độ stereo."
8315 #: modules/access/oss.c:67 modules/access_output/shout.c:95
8316 #: modules/gui/macosx/VLCConvertAndSaveWindowController.m:176
8320 #: modules/access/oss.c:69
8322 "Samplerate of the captured audio stream, in Hz (eg: 11025, 22050, 44100, "
8325 "Samplerate của luồng audio được ghi lại, tính bằng đơn vị Hz (ví dụ 11025, "
8326 "22050, 44100, 48000)"
8328 #: modules/access/oss.c:76
8332 #: modules/access/oss.c:77
8334 msgstr "Đầu vào OSS"
8336 #: modules/access/pulse.c:35
8338 "Pass pulse:// to open the default PulseAudio source, or pulse://SOURCE to "
8339 "open a specific source named SOURCE."
8341 "Pass pulse:// to open the default PulseAudio source, or pulse://SOURCE to "
8342 "open a specific source named SOURCE."
8344 #: modules/access/pulse.c:42
8348 #: modules/access/pulse.c:43
8349 msgid "PulseAudio input"
8350 msgstr "Dữ liệu đầu vào PulseAudio"
8352 #: modules/access/qtsound.m:59
8356 #: modules/access/qtsound.m:60
8358 msgid "QuickTime Sound Capture"
8359 msgstr "Ghi hình bằng Quicktime"
8361 #: modules/access/qtsound.m:262
8363 msgid "No Audio Input device found"
8364 msgstr "Không tìm thấy thiết bị nhập dữ liệu đầu vào"
8366 #: modules/access/qtsound.m:263 modules/access/qtsound.m:294
8369 "Your Mac does not seem to be equipped with a suitable audio input device."
8370 "Please check your connectors and drivers."
8372 "Máy tính Mac không được trang bị thiết bị dữ liệu đầu vào tương thích với "
8373 "VLC. Kiểm tra lại dây kết nối cũng như driver của thiết bị bạn với máy Mac."
8375 #: modules/access/qtsound.m:293
8377 msgid "No audio input device found"
8378 msgstr "Không tìm thấy thiết bị nhập dữ liệu đầu vào"
8380 #: modules/access/rdp.c:72
8381 msgid "Encrypted connexion"
8382 msgstr "Kết nối được mã hóa"
8384 #: modules/access/rdp.c:74
8385 msgid "Acquisition rate (in fps)"
8386 msgstr "Tỉ lệ thu (tính bằng dơn vị khung hình cho mỗi giây)"
8388 #: modules/access/rdp.c:85
8392 #: modules/access/rdp.c:89
8393 msgid "RDP Remote Desktop"
8394 msgstr "RDP Remote Desktop"
8396 #: modules/access/rtp/rtp.c:44
8397 msgid "RTCP (local) port"
8398 msgstr "Cổng (hệ thống) RTCP"
8400 #: modules/access/rtp/rtp.c:46
8402 "RTCP packets will be received on this transport protocol port. If zero, "
8403 "multiplexed RTP/RTCP is used."
8405 "Các gói tin dạng RTCP sẽ được nhận dựa trên cổng giao tiếp dùng phương thức "
8406 "này. Nếu giá trị là rỗng, giao thức dồn dữ liệu RTP/RTCP sẽ được lựa chọn."
8408 #: modules/access/rtp/rtp.c:49 modules/stream_out/rtp.c:144
8409 msgid "SRTP key (hexadecimal)"
8410 msgstr "Khóa (thập lục phân) SRTP"
8412 #: modules/access/rtp/rtp.c:51
8414 "RTP packets will be authenticated and deciphered with this Secure RTP master "
8415 "shared secret key. This must be a 32-character-long hexadecimal string."
8417 "Các gói dữ liệu dạng giao thức RTP sẽ được xác nhận và giải mã dựa trên khóa "
8418 "an toàn RTP. Khóa này phải có số lượng hơn 32 ký tự theo định dạng chuỗi "
8421 #: modules/access/rtp/rtp.c:55 modules/stream_out/rtp.c:150
8422 msgid "SRTP salt (hexadecimal)"
8423 msgstr "SRTP salt (thập lục phân)"
8425 #: modules/access/rtp/rtp.c:57 modules/stream_out/rtp.c:152
8427 "Secure RTP requires a (non-secret) master salt value. This must be a 28-"
8428 "character-long hexadecimal string."
8430 "Kết nối an toàn RTP yêu cầu (không-bí mật) giá trị chủ định. Giá trị này là "
8431 "một chuỗi thập lục phân dài-28-ký tự. "
8433 #: modules/access/rtp/rtp.c:60
8434 msgid "Maximum RTP sources"
8435 msgstr "Nguồn RTP tối đa"
8437 #: modules/access/rtp/rtp.c:62
8438 msgid "How many distinct active RTP sources are allowed at a time."
8440 "Số lượng các nguồn RTP tách biệt được cho phép trong cùng một thời điểm."
8442 #: modules/access/rtp/rtp.c:64
8443 msgid "RTP source timeout (sec)"
8444 msgstr "Giới hạn thời gian nguồn RTP (giây)"
8446 #: modules/access/rtp/rtp.c:66
8447 msgid "How long to wait for any packet before a source is expired."
8449 "Độ dài về thời gian trong việc đợi bất kỳ gói tin nào trước khi nguồn bị "
8452 #: modules/access/rtp/rtp.c:68
8453 msgid "Maximum RTP sequence number dropout"
8454 msgstr "Số lượng tối đa RTP nối tiếp"
8456 #: modules/access/rtp/rtp.c:70
8458 "RTP packets will be discarded if they are too much ahead (i.e. in the "
8459 "future) by this many packets from the last received packet."
8461 "Gói tin RTP sẽ được loại bỏ nếu còn quá nhiều gói tin phía trước (ví dụ "
8462 "trong tương lai) đã nhận được vừa rồi."
8464 #: modules/access/rtp/rtp.c:73
8465 msgid "Maximum RTP sequence number misordering"
8466 msgstr "Số lượng tối đa số RTP nối tiếp bị lỗi thứ tự"
8468 #: modules/access/rtp/rtp.c:75
8470 "RTP packets will be discarded if they are too far behind (i.e. in the past) "
8471 "by this many packets from the last received packet."
8473 "Gói tin RTP sẽ được loại bỏ nếu còn quá nhiều gói tin phía trước (ví dụ "
8474 "trong tương lai) đã nhận được vừa rồi."
8476 #: modules/access/rtp/rtp.c:78
8477 msgid "RTP payload format assumed for dynamic payloads"
8478 msgstr "Định dạng tải của RTP dành cho việc truyền tải động"
8480 #: modules/access/rtp/rtp.c:81
8482 "This payload format will be assumed for dynamic payload types (between 96 "
8483 "and 127) if it can't be determined otherwise with out-of-band mappings (SDP)"
8485 "Định dạng truyền tải này sẽ áp dụng cho các trueyèn tải dạng động (giữa 96 "
8486 "và 127) nếu truyền tải không được xác định hoặc không có out-of-band "
8489 #: modules/access/rtp/rtp.c:95 modules/stream_out/rtp.c:187
8493 #: modules/access/rtp/rtp.c:96
8494 msgid "Real-Time Protocol (RTP) input"
8495 msgstr "Đầu vào Real-Time Protocol (RTP)"
8497 #: modules/access/rtp/rtp.c:751
8498 msgid "SDP required"
8499 msgstr "Yêu cầu SDP"
8501 #: modules/access/rtp/rtp.c:752
8504 "A description in SDP format is required to receive the RTP stream. Note that "
8505 "rtp:// URIs cannot work with dynamic RTP payload format (%<PRIu8>)."
8507 "Để nhận luồng dữ liệu dựa trên giao thức RTP sẽ yêu cầu một mô tả về định "
8508 "dạng SDP. Chú ý rằng rtp:// URIs không thể tương tác với định dạng payload "
8509 "động của RTP (%<PRIu8>)."
8511 #: modules/access/rtsp/access.c:48 modules/access/rtsp/access.c:49
8513 msgstr "RTSP thời gian thực"
8515 #: modules/access/rtsp/access.c:87
8516 msgid "Connection failed"
8517 msgstr "Kết nối thất bại"
8519 #: modules/access/rtsp/access.c:88
8521 msgid "VLC could not connect to \"%s:%d\"."
8522 msgstr "VLC không thể kết nối đến \"%s:%d"
8524 #: modules/access/rtsp/access.c:225
8525 msgid "Session failed"
8526 msgstr "Phiên kết nối thất bại"
8528 #: modules/access/rtsp/access.c:226
8529 msgid "The requested RTSP session could not be established."
8531 "Yêu cầu từ phiên kết nối dữ liệu dạng RTSP đã không được thiết lập thành "
8534 #: modules/access/satip.c:60 modules/access/udp.c:59
8535 msgid "Receive buffer"
8538 #: modules/access/satip.c:61 modules/access/udp.c:60
8539 msgid "UDP receive buffer size (bytes)"
8542 #: modules/access/satip.c:63
8544 msgid "Request multicast stream"
8545 msgstr "Chọn một luồng dữ liệu"
8547 #: modules/access/satip.c:64
8548 msgid "Request server to send stream as multicast"
8551 #: modules/access/satip.c:66 modules/lua/vlc.c:62
8552 #: share/lua/http/dialogs/stream_config_window.html:28
8553 #: share/lua/http/dialogs/stream_window.html:87
8557 #: modules/access/satip.c:70
8558 msgid "SAT>IP Receiver Plugin"
8561 #: modules/access/screen/screen.c:45
8562 #: modules/gui/qt/components/open_panels.cpp:1104
8563 msgid "Desired frame rate for the capture."
8564 msgstr "Tỉ lệ khung hình cho việc ghi hình ưa thích."
8566 #: modules/access/screen/screen.c:48
8567 msgid "Capture fragment size"
8568 msgstr "Kích thước ghi hình từng phần tử"
8570 #: modules/access/screen/screen.c:50
8572 "Optimize the capture by fragmenting the screen in chunks of predefined "
8573 "height (16 might be a good value, and 0 means disabled)."
8575 "Tùy chọn cho việc ghi hình dựa trên phương pháp phân mảnh hóa màn hình thành "
8576 "từng đoạn với chiều cao được xác định trước (16 là giá trị nên dùng và 0 "
8577 "nghĩa là vô hiệu hóa tính năng này)."
8579 #: modules/access/screen/screen.c:55 modules/access/screen/wayland.c:460
8580 #: modules/access/screen/xcb.c:47
8581 msgid "Region top row"
8582 msgstr "Vùng ở dòng trên cùng"
8584 #: modules/access/screen/screen.c:57 modules/access/screen/wayland.c:462
8585 #: modules/access/screen/xcb.c:49
8586 msgid "Ordinate of the capture region in pixels."
8587 msgstr "Tung độ của vùng chụp hình tính bằng đơn vị điểm ảnh."
8589 #: modules/access/screen/screen.c:59 modules/access/screen/wayland.c:456
8590 #: modules/access/screen/xcb.c:43
8591 msgid "Region left column"
8592 msgstr "Cột góc bên trái"
8594 #: modules/access/screen/screen.c:61 modules/access/screen/wayland.c:458
8595 #: modules/access/screen/xcb.c:45
8596 msgid "Abscissa of the capture region in pixels."
8597 msgstr "Hoành độ của vùng chụp ảnh màn hình tính bằng đơn vị điểm ảnh."
8599 #: modules/access/screen/screen.c:63 modules/access/screen/wayland.c:464
8600 #: modules/access/screen/xcb.c:51
8601 msgid "Capture region width"
8602 msgstr "Chiều rộng vùng Chụp lại hình ảnh"
8604 #: modules/access/screen/screen.c:65 modules/access/screen/wayland.c:468
8605 #: modules/access/screen/xcb.c:55
8606 msgid "Capture region height"
8607 msgstr "Chiều cao vùng Chụp lại hình ảnh"
8609 #: modules/access/screen/screen.c:67 modules/access/screen/xcb.c:59
8610 #: modules/gui/macosx/VLCOpenWindowController.m:214
8611 msgid "Follow the mouse"
8612 msgstr "Theo dõi theo thao tác chuột"
8614 #: modules/access/screen/screen.c:69 modules/access/screen/xcb.c:61
8615 msgid "Follow the mouse when capturing a subscreen."
8616 msgstr "Di chuyển theo vị trí của trỏ chuột khi ghi hình phụ đề màn hình."
8618 #: modules/access/screen/screen.c:73
8619 msgid "Mouse pointer image"
8620 msgstr "Hình ảnh hiển thị trỏ chuột"
8622 #: modules/access/screen/screen.c:75
8624 "If specified, will use the image to draw the mouse pointer on the capture."
8626 "Nếu được chỉnh sửa, phần này sẽ sử dụng hình ảnh được vẽ bởi trỏ chuột khi "
8629 #: modules/access/screen/screen.c:80
8631 msgstr "Hiển thị thông số ID"
8633 #: modules/access/screen/screen.c:82
8635 msgid "Display ID. If not specified, main display ID is used."
8637 "Hiển thị thông số ID, nếu không được thiết lập, hiển thị thông số ID sẽ được "
8638 "sử dụng theo mặc định."
8640 #: modules/access/screen/screen.c:83
8641 msgid "Screen index"
8642 msgstr "Chỉ số màn hình"
8644 #: modules/access/screen/screen.c:85
8645 msgid "Index of screen (1, 2, 3, ...). Alternative to Display ID."
8647 "Chỉ số màn hình (1,2,3,...). Phần bổ trợ cho Chỉ số hiển thị màn hình ID."
8649 #: modules/access/screen/screen.c:98
8650 msgid "Screen Input"
8651 msgstr "Dữ liệu màn hình đầu vào"
8653 #: modules/access/screen/screen.c:99 modules/access/screen/wayland.c:473
8654 #: modules/access/screen/xcb.c:70 modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:600
8655 #: modules/gui/macosx/VLCOpenWindowController.m:207
8656 #: modules/gui/macosx/VLCOpenWindowController.m:209
8657 #: modules/gui/macosx/VLCOpenWindowController.m:480
8658 #: modules/gui/macosx/VLCOpenWindowController.m:1096
8659 #: modules/gui/macosx/VLCSimplePrefsController.m:654
8663 #: modules/access/screen/wayland.c:454 modules/access/screen/xcb.c:41
8664 #: modules/access/shm.c:44 modules/access/vnc.c:60
8665 msgid "How many times the screen content should be refreshed per second."
8667 "Số lần nội dung hiển thị trên màn hình sẽ được tự động cập nhật mỗi giây."
8669 #: modules/access/screen/wayland.c:466 modules/access/screen/xcb.c:53
8670 msgid "Pixel width of the capture region, or 0 for full width"
8672 "Độ rộng của đơn vị điểm ảnh đối với vùng được chụp lại hình ảnh, giá trị "
8673 "được để là 0 hoặc toàn bộ chiều rộng"
8675 #: modules/access/screen/wayland.c:470 modules/access/screen/xcb.c:57
8676 msgid "Pixel height of the capture region, or 0 for full height"
8678 "Độ cao của đơn vị điểm ảnh đối với vùng được chụp lại hình ảnh, giá trị được "
8679 "để là 0 hoặc toàn bộ chiều cao"
8681 #: modules/access/screen/wayland.c:474
8683 msgid "Screen capture (with Wayland)"
8684 msgstr "Chụp ảnh màn hình (với X11/XCB)"
8686 #: modules/access/screen/xcb.c:71
8687 msgid "Screen capture (with X11/XCB)"
8688 msgstr "Chụp ảnh màn hình (với X11/XCB)"
8690 #: modules/access/sdp.c:32 modules/stream_out/rtp.c:79
8694 #: modules/access/sdp.c:33
8695 msgid "Session Description Protocol"
8696 msgstr "Miêu tả giao thức phiên làm việc"
8698 #: modules/access/sftp.c:53
8702 #: modules/access/sftp.c:54
8703 msgid "SFTP port number to use on the server"
8704 msgstr "Số hiệu cổng SFTP được dùng trên phía server"
8706 #: modules/access/sftp.c:64
8708 msgstr "Đầu vào SFTP"
8710 #: modules/access/sftp.c:394
8711 msgid "SFTP authentication"
8712 msgstr "Xác nhận SFTP"
8714 #: modules/access/sftp.c:395
8716 msgid "Please enter a valid login and password for the sftp connexion to %s"
8717 msgstr "Điền vào tên đăng nhập và mật khẩu hợp lệ cho phần kết nối đến %s"
8719 #: modules/access/shm.c:46 modules/access/vnc.c:57
8720 msgid "Frame buffer depth"
8721 msgstr "Độ sâu bộ đệm khung hình"
8723 #: modules/access/shm.c:48
8724 msgid "Pixel depth of the frame buffer, or zero for XWD file"
8726 "Độ sâu điểm ảnh cho bộ đệm của khung hình, hoặc là zero đối với tập tin XWD"
8728 #: modules/access/shm.c:50
8729 msgid "Frame buffer width"
8730 msgstr "Độ rộng bộ đệm khung"
8732 #: modules/access/shm.c:52
8733 msgid "Pixel width of the frame buffer (ignored for XWD file)"
8734 msgstr "Độ rộng điểm ảnh của bộ đệm khung (bỏ qua tập tin XWD)"
8736 #: modules/access/shm.c:54
8737 msgid "Frame buffer height"
8738 msgstr "Độ cao bộ đệm khung hình"
8740 #: modules/access/shm.c:56
8741 msgid "Pixel height of the frame buffer (ignored for XWD file)"
8742 msgstr "Độ cao của điểm ảnh đối với bộ đệm khung hình (bỏ qua tập tin XWD)"
8744 #: modules/access/shm.c:58
8745 msgid "Frame buffer segment ID"
8746 msgstr "Chỉ số mảnh bộ đệm khung hình"
8748 #: modules/access/shm.c:60
8750 "System V shared memory segment ID of the frame buffer (this is ignored if --"
8751 "shm-file is specified)."
8753 "Hệ thống V chia sẻ chỉ số mảnh bộ nhớ trên bộ đệm khung (điều này bỏ qua nếu "
8754 "--shm-file được xác định)."
8756 #: modules/access/shm.c:63
8757 msgid "Frame buffer file"
8758 msgstr "Tập tin bộ đệm khung hình"
8760 #: modules/access/shm.c:65
8761 msgid "Path of the memory mapped file of the frame buffer"
8762 msgstr "Đường dẫn đến tập tin của bộ nhớ được lưu đối với bộ đệm khung hình"
8764 #: modules/access/shm.c:75
8765 msgid "XWD file (autodetect)"
8766 msgstr "Tập tin XWD (tự động nhận dạng)"
8768 #: modules/access/shm.c:76 modules/access/vnc.c:68
8772 #: modules/access/shm.c:76
8776 #: modules/access/shm.c:76 modules/access/vnc.c:68
8780 #: modules/access/shm.c:76 modules/access/vnc.c:68
8784 #: modules/access/shm.c:76 modules/access/vnc.c:68
8788 #: modules/access/shm.c:83
8789 msgid "Framebuffer input"
8790 msgstr "Đầu vào bộ đệm khung"
8792 #: modules/access/shm.c:84
8793 msgid "Shared memory framebuffer"
8794 msgstr "Bộ nhớ của bộ đệm khung được chia sẻ"
8796 #: modules/access/smb.c:65
8797 msgid "Samba (Windows network shares) input"
8798 msgstr "Đầu vào Samba (chia sẻ mạng trong Windows)"
8800 #: modules/access/smb.c:68
8802 msgstr "Đầu vào SMB"
8804 #: modules/access/smb_common.h:27
8806 msgstr "Tên miền SMB"
8808 #: modules/access/smb_common.h:28
8809 msgid "Domain/Workgroup that will be used for the connection."
8810 msgstr "Domain/Workgroup sẽ được sử dụng cho kết nối."
8812 #: modules/access/smb_common.h:31
8814 msgid "SMB authentication required"
8815 msgstr "Xác nhận RTSP"
8817 #: modules/access/smb_common.h:32
8820 "The computer (%s) you are trying to connect to requires authentication.\n"
8821 "Please provide a username (ideally a domain name using the format DOMAIN;"
8822 "username) and a password."
8825 #: modules/access/srt.c:288 modules/access_output/srt.c:311
8830 #: modules/access/srt.c:289
8833 msgstr "Đầu vào SFTP"
8835 #: modules/access/srt.c:294 modules/access_output/srt.c:317
8836 msgid "SRT chunk size (bytes)"
8839 #: modules/access/srt.c:296 modules/access_output/srt.c:319
8840 msgid "Return poll wait after timeout milliseconds (-1 = infinite)"
8843 #: modules/access/srt.c:297 modules/access_output/srt.c:320
8844 msgid "SRT latency (ms)"
8847 #: modules/access/tcp.c:116
8851 #: modules/access/tcp.c:117
8853 msgstr "Đầu vào TCP"
8855 #: modules/access/timecode.c:42
8857 msgstr "Mã thời gian"
8859 #: modules/access/timecode.c:43
8860 msgid "Time code subpicture elementary stream generator"
8863 #: modules/access/udp.c:61
8865 msgid "UDP Source timeout (sec)"
8866 msgstr "Giới hạn thời gian nguồn RTP (giây)"
8868 #: modules/access/udp.c:64
8872 #: modules/access/udp.c:65
8874 msgstr "Đầu vào UDP"
8876 #: modules/access/v4l2/controls.c:770
8877 msgid "Reset defaults"
8878 msgstr "Thiết lập mặc định"
8880 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:44
8881 msgid "Video capture device"
8882 msgstr "Thiết bị ghi hình video"
8884 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:45
8885 msgid "Video capture device node."
8886 msgstr "Thiết bị ghi hình video."
8888 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:46
8889 msgid "VBI capture device"
8890 msgstr "Thiết bị ghi hình VBI"
8892 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:48
8894 msgid "The device node where VBI data can be read (for closed captions)."
8895 msgstr "Node thiết bị nơi đọc dữ liệu VBI (đối với các nhãn đóng)"
8897 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:50 modules/stream_out/standard.c:92
8901 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:52
8902 msgid "Video standard (Default, SECAM, PAL, or NTSC)."
8903 msgstr "Chuẩn Video (Mặc định, SECAM, PAL, hoặc NTSC)."
8905 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:55
8907 "Force the Video4Linux2 video device to use a specific chroma format (eg. "
8908 "I420 or I422 for raw images, MJPG for M-JPEG compressed input) (Complete "
8909 "list: GREY, I240, RV16, RV15, RV24, RV32, YUY2, YUYV, UYVY, I41N, I422, "
8910 "I420, I411, I410, MJPG)"
8912 "Bắt buộc thiết bị video dạng Video4Linux2 sử dụng định dạng đơn sắc được xác "
8913 "định (ví dụ I420 hoặc I422 với hình ảnh raw, MJPG cho đầu vào M-JPEG được "
8914 "nén) (Danh sách hoàn chỉnh: GREY, I240, RV16, RV15, RV24, RV32, YUY2, YUYV, "
8915 "UYVY, I41N, I422, I420, I411, I410, MJPG)"
8917 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:61
8918 msgid "Input of the card to use (see debug)."
8919 msgstr "Đầu vào của thẻ được sử dụng (xem gỡ rối)."
8921 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:62
8923 msgstr "Đầu vào Audio"
8925 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:64
8926 msgid "Audio input of the card to use (see debug)."
8927 msgstr "Đầu vào audio của thẻ được sử dụng (xem gỡ rối)."
8929 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:68
8931 "The specified pixel resolution is forced (if both width and height are "
8932 "strictly positive)."
8934 "Độ phân giải của điểm ảnh dược bắt buộc (nếu cả phần độ rộng và độ cao buộc "
8935 "ở trạng thái dương)."
8937 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:71
8938 msgid "Maximum frame rate to use (0 = no limits)."
8941 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:73
8942 msgid "Radio device"
8943 msgstr "Thiết bị Radio"
8945 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:74
8946 msgid "Radio tuner device node."
8947 msgstr "Node thiết bị dò kênh radio."
8949 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:75 modules/gui/qt/components/open_panels.cpp:1074
8953 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:77
8954 msgid "Tuner frequency in Hz or kHz (see debug output)"
8956 "Tần số dò kênh tính bằng đơn vị Hz hoặc kHz (xem phần đầu ra của gỡ rối)"
8958 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:78
8960 msgstr "Chế độ audio"
8962 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:80
8963 msgid "Tuner audio mono/stereo and track selection."
8964 msgstr "Dò audio dạng mono/stereo và chọn lựa track."
8966 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:82
8967 msgid "Reset controls"
8968 msgstr "Thiết đặt lại điều khiển"
8970 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:83
8971 msgid "Reset controls to defaults."
8972 msgstr "Thiết đặt lại các điều khiển trở về dạng mặc định."
8974 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:84
8975 #: modules/gui/macosx/VLCVideoEffectsWindowController.m:192
8976 #: modules/gui/qt/ui/video_effects.h:1217
8980 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:85
8981 msgid "Picture brightness or black level."
8982 msgstr "Độ sáng của hình ảnh hoặc mức độ tối."
8984 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:86
8985 msgid "Automatic brightness"
8986 msgstr "Tự động chỉnh sáng"
8988 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:88
8989 msgid "Automatically adjust the picture brightness."
8990 msgstr "Tự động canh chỉnh độ sáng của hình ảnh."
8992 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:89
8993 #: modules/gui/macosx/VLCVideoEffectsWindowController.m:191
8994 #: modules/gui/qt/ui/video_effects.h:1219
8998 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:90
8999 msgid "Picture contrast or luma gain."
9000 msgstr "Độ lương phản của hình ảnh hoặc độ tăng luma."
9002 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:91
9003 #: modules/gui/macosx/VLCVideoEffectsWindowController.m:194
9004 #: modules/gui/macosx/VLCVideoEffectsWindowController.m:240
9005 #: modules/gui/qt/ui/video_effects.h:1220
9006 #: modules/gui/qt/ui/video_effects.h:1252
9008 msgstr "Độ tương phản"
9010 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:92
9011 msgid "Picture saturation or chroma gain."
9012 msgstr "Trạng thái bão hòa hình ảnh hoặc tăng đơn sắc."
9014 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:93
9015 #: modules/gui/macosx/VLCVideoEffectsWindowController.m:190
9016 #: modules/gui/qt/ui/video_effects.h:1216
9020 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:94
9021 msgid "Hue or color balance."
9022 msgstr "Tông màu hoặc cân bằng màu."
9024 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:95
9025 msgid "Automatic hue"
9026 msgstr "Tông màu tự động"
9028 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:97
9029 msgid "Automatically adjust the picture hue."
9030 msgstr "Tự động canh chỉnh tông màu của hình ảnh."
9032 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:98
9033 msgid "White balance temperature (K)"
9034 msgstr "Nhiệt độ cân bằng trắng (K)"
9036 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:100
9038 "White balance temperature as a color temperation in Kelvin (2800 is minimum "
9039 "incandescence, 6500 is maximum daylight)."
9041 "Nhiệt độ cân bằng trắng là nhiệt độ tính bằng thang đo Kelvin (2800 là giá "
9042 "trị nhỏ nhất cho ánh sáng nóng, 6500 là giá trị tối đa cho ánh sáng ban "
9045 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:102
9046 msgid "Automatic white balance"
9047 msgstr "Tự động canh chỉnh trắng"
9049 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:104
9050 msgid "Automatically adjust the picture white balance."
9051 msgstr "Tự động canh chỉnh hình ảnh với cân bằng trắng."
9053 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:105
9055 msgstr "Cân bằng đỏ"
9057 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:107
9058 msgid "Red chroma balance."
9059 msgstr "Cân bằng đơn sắc đỏ."
9061 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:108
9062 msgid "Blue balance"
9063 msgstr "Cân bằng xanh"
9065 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:110
9066 msgid "Blue chroma balance."
9067 msgstr "Cân bằng đơn sắc xanh."
9069 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:111
9070 #: modules/gui/macosx/VLCVideoEffectsWindowController.m:195
9071 #: modules/gui/qt/ui/video_effects.h:1221
9075 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:113
9076 msgid "Gamma adjust."
9077 msgstr "Điều chỉnh gamma."
9079 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:114
9080 msgid "Automatic gain"
9081 msgstr "Tự động tăng"
9083 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:116
9084 msgid "Automatically set the video gain."
9085 msgstr "Tự động thiết lập độ tăng của video."
9087 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:117 modules/audio_filter/gain.c:62
9091 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:119
9092 msgid "Picture gain."
9093 msgstr "Độ tăng hình ảnh."
9095 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:120
9097 msgstr "Độ sắc nét của ảnh"
9099 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:121
9100 msgid "Sharpness filter adjust."
9101 msgstr "Điều chỉnh bộ lọc độ sắc nét của ảnh."
9103 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:122
9105 msgstr "Tăng độ đơn sắc"
9107 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:123
9108 msgid "Chroma gain control."
9109 msgstr "Điều khiển tăng độ đơn sắc."
9111 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:124
9112 msgid "Automatic chroma gain"
9113 msgstr "Tự động tăng độ đơn sắc"
9115 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:126
9116 msgid "Automatically control the chroma gain."
9117 msgstr "Tự động điều khiển tăng độ đơn sắc."
9119 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:127
9120 msgid "Power line frequency"
9121 msgstr "Tần số đường năng lượng"
9123 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:129
9124 msgid "Power line frequency anti-flicker filter."
9125 msgstr "Bộ lọi anti-flicker tần số đường năng lượng."
9127 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:137
9131 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:137
9132 #: modules/gui/qt/components/extended_panels.cpp:1086
9136 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:139
9137 msgid "Backlight compensation"
9140 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:141
9141 msgid "Band-stop filter"
9142 msgstr "Bộ lọc Band-stop"
9144 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:143
9145 msgid "Cut a light band induced by fluorescent lighting (unit undocumented)."
9147 "Cắt nhóm ánh sáng sinh ra bởi nhóm ánh sáng huỳnh quang (đơn vị chưa được "
9150 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:144
9151 msgid "Horizontal flip"
9152 msgstr "Đối xứng theo chiều ngang"
9154 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:146
9155 msgid "Flip the picture horizontally."
9156 msgstr "Đối xứng hình ảnh theo chiều ngang"
9158 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:147
9159 msgid "Vertical flip"
9160 msgstr "Đối xứng theo chiều dọc"
9162 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:149
9163 msgid "Flip the picture vertically."
9164 msgstr "Đối xứng hình ảnh theo chiều dọc."
9166 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:150
9167 msgid "Rotate (degrees)"
9170 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:151
9171 msgid "Picture rotation angle (in degrees)."
9172 msgstr "Góc xoay hình ảnh (độ)."
9174 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:152
9175 msgid "Color killer"
9176 msgstr "Loại trừ màu"
9178 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:154
9180 "Enable the color killer, i.e. switch to black & white picture whenever the "
9183 "Bật tính năng loại trừ màu, ví dụ nhưng chuyển đổi sang dạng hình ảnh trắng "
9184 "đen khi nguồn tín hiệu bị yếu."
9186 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:156
9187 msgid "Color effect"
9188 msgstr "Hiệu ứng tạo màu"
9190 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:157
9191 msgid "Select a color effect."
9192 msgstr "Chọn một hiệu ứng tạo màu."
9194 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:164
9195 msgid "Black & white"
9196 msgstr "Black & white"
9198 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:164
9199 #: modules/gui/macosx/VLCVideoEffectsWindowController.m:242
9200 #: modules/video_filter/sepia.c:66 modules/gui/qt/ui/video_effects.h:1254
9202 msgstr "Mực nâu đen"
9204 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:164
9208 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:165
9210 msgstr "Làm nổi hoặc chìm"
9212 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:165
9216 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:165
9218 msgstr "Xanh da trời"
9220 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:166
9222 msgstr "Màu xanh của cỏ"
9224 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:166
9226 msgstr "Làm trắng da"
9228 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:166
9232 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:169 modules/audio_output/auhal.c:42
9233 #: modules/audio_output/directsound.c:69 modules/audio_output/waveout.c:145
9234 msgid "Audio volume"
9235 msgstr "Âm lượng audio"
9237 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:171
9238 msgid "Volume of the audio input."
9239 msgstr "Âm lượng của dữ liệu audio đầu vào."
9241 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:172
9242 msgid "Audio balance"
9243 msgstr "Cân bằng audio"
9245 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:174
9246 msgid "Balance of the audio input."
9247 msgstr "Cân bằng đầu vào audio"
9249 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:175
9251 msgstr "Cấp độ âm trầm"
9253 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:177
9254 msgid "Bass adjustment of the audio input."
9255 msgstr "Chỉnh sửa mức độ trầm của âm trong audio đầu vào."
9257 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:178
9258 msgid "Treble level"
9259 msgstr "Cấp độ thanh"
9261 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:180
9262 msgid "Treble adjustment of the audio input."
9263 msgstr "Chỉnh độ thanh của âm hoặc độ cao của âm đối với audio đầu vào."
9265 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:183
9266 msgid "Mute the audio."
9267 msgstr "Tắt âm thanh audio."
9269 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:184
9270 msgid "Loudness mode"
9271 msgstr "Chế độ tăng dải tầng âm thanh"
9273 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:186
9274 msgid "Loudness mode a.k.a. bass boost."
9275 msgstr "Chế độ tăng dải tầng âm thanh a.k.a với chế độ cải thiện âm trầm."
9277 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:188
9278 msgid "v4l2 driver controls"
9279 msgstr "điều khiển driver v4l2"
9281 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:190
9284 "Set the v4l2 driver controls to the values specified using a comma separated "
9285 "list optionally encapsulated by curly braces (e.g.: {video_bitrate=6000000,"
9286 "audio_crc=0,stream_type=3} ). To list available controls, increase verbosity "
9287 "(-vv) or use the v4l2-ctl application."
9289 "Chỉnh điều khiển driver v4l2 đến các giá trị xác định bằng cách sử dụng dấu "
9290 "phẩy để cách biệt danh sách được đóng gói bởi dấu móc ngoặc (ví dụ:"
9291 "{video_bitrate=6000000,audio_crc=0,stream_type=3} ). Để hiển thị danh sách "
9292 "điều khiển, tăng độ dài (-vvv) hoặc sử dụng ứng dụng v4l2-ctl."
9294 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:242 modules/codec/avcodec/avcodec.c:50
9295 #: modules/codec/avcodec/avcodec.c:54 modules/codec/x264.c:435
9296 #: modules/control/hotkeys.c:395
9297 #: modules/gui/macosx/VLCAddonsWindowController.m:99
9298 #: modules/gui/qt/dialogs/convert.cpp:160
9299 #: modules/gui/qt/dialogs/plugins.cpp:375
9300 #: modules/gui/qt/dialogs/preferences.cpp:79
9304 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:246
9305 msgid "Multichannel television sound (MTS)"
9306 msgstr "Âm thanh truyền hình đa kênh (MTS)"
9308 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:247
9309 msgid "525 lines / 60 Hz"
9310 msgstr "525 lines / 60 Hz"
9312 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:247
9313 msgid "625 lines / 50 Hz"
9314 msgstr "625 lines / 50 Hz"
9316 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:255
9317 msgid "PAL N Argentina"
9318 msgstr "PAL N Argentina"
9320 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:256
9321 msgid "NTSC M Japan"
9322 msgstr "NTSC M Japan"
9324 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:256
9325 msgid "NTSC M South Korea"
9326 msgstr "NTSC M South Korea"
9328 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:267 modules/audio_output/alsa.c:76
9332 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:269
9333 msgid "Primary language"
9334 msgstr "Ngôn ngữ chính"
9336 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:270
9337 msgid "Secondary language or program"
9338 msgstr "Ngôn ngự phụ hoặc chương trình"
9340 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:271 modules/codec/twolame.c:70
9344 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:275
9348 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:276
9349 msgid "Video4Linux input"
9350 msgstr "Đầu vào Video4Linux"
9352 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:280
9354 msgstr "Đầu vào video"
9356 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:317
9360 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:332
9364 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:333
9365 msgid "Video capture controls (if supported by the device)"
9366 msgstr "Điều khiển chế độ ghi hình Video (nếu được hỗ trợ bởi thiết bị)"
9368 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:424
9369 msgid "Video4Linux compressed A/V input"
9370 msgstr "Đầu vào A/V được nén dạng Video4Linux"
9372 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:431
9373 msgid "Video4Linux radio tuner"
9374 msgstr "Dò kênh radio Video4Linux"
9376 #: modules/access/vcd/vcd.c:47
9380 #: modules/access/vcd/vcd.c:48
9382 msgstr "Đầu vào VCD"
9384 #: modules/access/vcd/vcd.c:54
9385 msgid "[vcd:][device][#[title][,[chapter]]]"
9386 msgstr "[vcd:][thiết bị][#[tiêu đề][,[chương]]]"
9388 #: modules/access/vdr.c:72
9389 msgid "Support for VDR recordings (http://www.tvdr.de/)."
9390 msgstr "Hỗ trợ ghi hình VDR (http://www.tvdr.de/)."
9392 #: modules/access/vdr.c:74
9393 msgid "Chapter offset in ms"
9394 msgstr "Offset chương bằng miligiây"
9396 #: modules/access/vdr.c:76
9397 msgid "Move all chapters. This value should be set in milliseconds."
9399 "Di chuyển tất cả các chương. Giá trị này nên được chỉnh ở đơn vị phần nghìn "
9402 #: modules/access/vdr.c:80
9403 msgid "Default frame rate for chapter import."
9404 msgstr "Tỉ lệ khung mặc định cho chương nhập vào."
9406 #: modules/access/vdr.c:84
9410 #: modules/access/vdr.c:87
9411 msgid "VDR recordings"
9412 msgstr "Ghi hình VDR"
9414 #: modules/access/vdr.c:380
9416 msgid "VLC could not read the file (%s)."
9419 #: modules/access/vdr.c:545
9421 msgid "VLC could not open the file \"%s\" (%s)."
9424 #: modules/access/vdr.c:820
9425 msgid "VDR Cut Marks"
9426 msgstr "Cắt điểm VDR"
9428 #: modules/access/vdr.c:886
9432 #: modules/access/vnc.c:48
9433 msgid "X.509 Certificate Authority"
9434 msgstr "Xác nhận chứng chỉ X.509"
9436 #: modules/access/vnc.c:49
9437 msgid "Certificate of the Authority to verify server's against"
9438 msgstr "Chứng chỉ cho việc xác nhận đối với phía server"
9440 #: modules/access/vnc.c:50
9441 msgid "X.509 Certificate Revocation List"
9442 msgstr "Danh sách chứng chỉ X.509 bị hủy bỏ"
9444 #: modules/access/vnc.c:51
9445 msgid "List of revoked servers certificates"
9446 msgstr "Danh sách các chứng chỉ server bị thu hồi"
9448 #: modules/access/vnc.c:52
9449 msgid "X.509 Client certificate"
9450 msgstr "Chứng chỉ Client X.509"
9452 #: modules/access/vnc.c:53
9454 msgid "Certificate for client authentication"
9455 msgstr "Chứng chỉ cho việc xác nhận Client"
9457 #: modules/access/vnc.c:54
9458 msgid "X.509 Client private key"
9459 msgstr "Khóa riêng phía Client dạng X.509"
9461 #: modules/access/vnc.c:55
9463 msgid "Private key for authentication by certificate"
9464 msgstr "Khóa cá nhân dành cho việc xác nhận bởi chứng chỉ"
9466 #: modules/access/vnc.c:58
9467 msgid "RGB chroma (RV32, RV24, RV16, RGB2)"
9468 msgstr "Màu dạng RGB (RV32, RV24, RV16, RGB2)"
9470 #: modules/access/vnc.c:61
9471 msgid "Compression level"
9474 #: modules/access/vnc.c:62
9475 msgid "Transfer compression level from 0 (none) to 9 (max)"
9478 #: modules/access/vnc.c:63
9479 msgid "Image quality"
9480 msgstr "Chất lượng hình ảnh"
9482 #: modules/access/vnc.c:64
9483 msgid "Image quality 1 to 9 (max)"
9484 msgstr "Chất lượng hình ảnh từ 1 đến 9 (tối đa)"
9486 #: modules/access/vnc.c:78
9490 #: modules/access/vnc.c:82
9491 msgid "VNC client access"
9492 msgstr "Truy cập client VNC"
9494 #: modules/access/wasapi.c:485
9496 msgid "Loopback mode"
9497 msgstr "Lặp / Lặp lại"
9499 #: modules/access/wasapi.c:486
9500 msgid "Record an audio rendering endpoint."
9503 #: modules/access/wasapi.c:489
9507 #: modules/access/wasapi.c:490
9508 msgid "Windows Audio Session API input"
9511 #: modules/access_output/dummy.c:43 modules/stream_out/dummy.c:50
9512 msgid "Dummy stream output"
9513 msgstr "Đầu vào luồng Dummy"
9515 #: modules/access_output/file.c:315
9516 msgid "Keep existing file"
9517 msgstr "Giữ tập tin đã tồn tại trước đó"
9519 #: modules/access_output/file.c:316
9521 msgstr "Viết đè lên"
9523 #: modules/access_output/file.c:317
9525 "The output file already exists. If recording continues, the file will be "
9526 "overridden and its content will be lost."
9528 "Tập tin dữ liệu xuất ra đã tồn tại. Nếu việc ghi âm được tiến hành tiếp tục, "
9529 "tập tin này sẽ được ghi đè lên và những dữ liệu trước đó lưu trong tập tin "
9530 "bị trùng tên này từ trước sẽ bị mất."
9532 #: modules/access_output/file.c:375
9533 msgid "Overwrite existing file"
9534 msgstr "Ghi đè lên tập tin đã tồn tại"
9536 #: modules/access_output/file.c:377
9537 msgid "If the file already exists, it will be overwritten."
9538 msgstr "Nếu tập tin đã tồn tại, tập tin này sẽ được ghi đè lên."
9540 #: modules/access_output/file.c:378
9541 msgid "Append to file"
9542 msgstr "Viết thêm vào tập tin"
9544 #: modules/access_output/file.c:379
9545 msgid "Append to file if it exists instead of replacing it."
9547 "Viết thêm vào tập tin nếu tập tin này đã tồn tại thay vì thay thế tập tin này"
9549 #: modules/access_output/file.c:381
9550 msgid "Format time and date"
9551 msgstr "Định dạng thời gian và ngày tháng"
9553 #: modules/access_output/file.c:382
9554 msgid "Perform ISO C time and date formatting on the file path"
9556 "Hiển thị thời gian và ngày tháng theo chuẩn ISO C trong đường dẫn tập tin"
9558 #: modules/access_output/file.c:384
9559 msgid "Synchronous writing"
9560 msgstr "Đồng bộ hóa việc viết dữ liệu"
9562 #: modules/access_output/file.c:385
9563 msgid "Open the file with synchronous writing."
9564 msgstr "Mở tập tin này kèm theo cơ chế đồng bộ hóa."
9566 #: modules/access_output/file.c:388
9567 msgid "File stream output"
9568 msgstr "Xuất tập tin luồng dữ liệu"
9570 #: modules/access_output/http.c:53 modules/stream_out/rtp.c:174
9572 msgid "Username that will be requested to access the stream."
9573 msgstr "Tên người dùng nên được yêu cầu khi tác động đến luồng dữ liệu"
9575 #: modules/access_output/http.c:56 modules/stream_out/rtp.c:177
9576 msgid "Password that will be requested to access the stream."
9577 msgstr "Mật khẩu được yêu cầu để tác động đến luồng dữ liệu."
9579 #: modules/access_output/http.c:58 modules/demux/playlist/qtl.c:242
9580 #: modules/demux/playlist/shoutcast.c:326
9584 #: modules/access_output/http.c:59
9585 msgid "MIME returned by the server (autodetected if not specified)."
9586 msgstr "MIME được trả về từ phía server (tự động xác nhận nếu chưa thiết lập)"
9588 #: modules/access_output/http.c:61
9593 #: modules/access_output/http.c:62
9595 "Use the Metacube protocol. Needed for streaming to the Cubemap reflector."
9598 #: modules/access_output/http.c:67
9599 msgid "HTTP stream output"
9600 msgstr "Xuất luồng dữ liệu HTTP"
9602 #: modules/access_output/livehttp.c:67
9603 msgid "Segment length"
9604 msgstr "Độ dài mảnh"
9606 #: modules/access_output/livehttp.c:68
9607 msgid "Length of TS stream segments"
9608 msgstr "Độ dài của mảnh dữ liệu dạng TS"
9610 #: modules/access_output/livehttp.c:70
9611 msgid "Split segments anywhere"
9612 msgstr "Phân đôi mảnh bất kỳ nơi đâu"
9614 #: modules/access_output/livehttp.c:71
9616 "Don't require a keyframe before splitting a segment. Needed for audio only."
9618 "Không yêu cầu keyframe trước khi phân đôi mảnh. Cần thiết chỉ cho audio."
9620 #: modules/access_output/livehttp.c:74
9621 msgid "Number of segments"
9622 msgstr "Số lượng mảnh"
9624 #: modules/access_output/livehttp.c:75
9625 msgid "Number of segments to include in index"
9626 msgstr "Số lượng mảnh bao gồm chỉ mục"
9628 #: modules/access_output/livehttp.c:77
9630 msgstr "Cho phép dùng bộ nhớ đệm"
9632 #: modules/access_output/livehttp.c:78
9633 msgid "Add EXT-X-ALLOW-CACHE:NO directive in playlist-file if this is disabled"
9635 "Thêm EXT-X-ALLOW-CACHE:NO trực tiếp vào danh sách phát các tập tin nếu tùy "
9638 #: modules/access_output/livehttp.c:80
9640 msgstr "Tập tin chỉ mục"
9642 #: modules/access_output/livehttp.c:81
9643 msgid "Path to the index file to create"
9644 msgstr "Đường dẫn đến tập tin chỉ mục được tạo"
9646 #: modules/access_output/livehttp.c:83
9647 msgid "Full URL to put in index file"
9648 msgstr "URL đầy đủ đặt trong tập tin chỉ mục"
9650 #: modules/access_output/livehttp.c:84
9651 msgid "Full URL to put in index file. Use #'s to represent segment number"
9653 "Đường dẫn URL đầy đủ được đặt trong tập tin chỉ mục. Sử dụng #'s để biể diễn "
9654 "số lượng mảnh đại diện"
9656 #: modules/access_output/livehttp.c:87
9657 msgid "Delete segments"
9660 #: modules/access_output/livehttp.c:88
9661 msgid "Delete segments when they are no longer needed"
9662 msgstr "Xóa mảnh khi mảnh không còn cần nữa"
9664 #: modules/access_output/livehttp.c:90
9665 msgid "Use muxers rate control mechanism"
9666 msgstr "Sử dụng cơ chế điều khiển tỉ lệ dồn dữ liệu"
9668 #: modules/access_output/livehttp.c:92
9669 msgid "AES key URI to place in playlist"
9670 msgstr "Khóa AES URI để đặt vào danh sách"
9672 #: modules/access_output/livehttp.c:94
9673 msgid "AES key file"
9674 msgstr "Tập tin khóa AES"
9676 #: modules/access_output/livehttp.c:95
9677 msgid "File containing the 16 bytes encryption key"
9678 msgstr "Tập tin chứa khóa mã hóa 16 byte"
9680 #: modules/access_output/livehttp.c:97
9681 msgid "File where vlc reads key-uri and keyfile-location"
9682 msgstr "Tập tin được vlc đọc khóa ure và địa điểm khóa tập tin"
9684 #: modules/access_output/livehttp.c:98
9687 "File is read when segment starts and is assumed to be in format: key-uri"
9688 "\\nkey-file. File is read on the segment opening and values are used on that "
9691 "Tập tin được ghi lại khi các mảnh dữ liệu được bắt đầu phát và được quy định "
9692 "trong định dạng: khóa-uri\\nkhóa-tập tin. Tập tin chỉ được đọc trên các mảnh "
9693 "dữ liệu được mở và chỉ khi các mảnh dữ liệu đó được gán kèm theo một giá trị."
9695 #: modules/access_output/livehttp.c:102
9696 msgid "Use randomized IV for encryption"
9697 msgstr "Sử dụng ngẫu nhien IV cho việc mã hóa"
9699 #: modules/access_output/livehttp.c:103
9700 msgid "Generate IV instead using segment-number as IV"
9701 msgstr "Sử dụng IV thay vì sử dụng số-mảnh dạng IV"
9703 #: modules/access_output/livehttp.c:105
9705 msgid "Number of first segment"
9706 msgstr "Số lượng mảnh"
9708 #: modules/access_output/livehttp.c:106
9709 msgid "The number of the first segment generated"
9712 #: modules/access_output/livehttp.c:109
9713 msgid "HTTP Live streaming output"
9714 msgstr "Đầu ra luồng trực tiếp HTTP"
9716 #: modules/access_output/livehttp.c:110
9720 #: modules/access_output/shout.c:64
9721 #: modules/gui/qt/components/sout/sout_widgets.cpp:380
9722 #: share/lua/http/dialogs/create_stream.html:139
9724 msgstr "Tên luồng dữ liệu"
9726 #: modules/access_output/shout.c:65
9727 msgid "Name to give to this stream/channel on the shoutcast/icecast server."
9728 msgstr "Tên được cung cấp cho luồng/kênh này trên server shoutcast/icecas."
9730 #: modules/access_output/shout.c:68
9731 msgid "Stream description"
9732 msgstr "Mô tả về luồng dữ liệu"
9734 #: modules/access_output/shout.c:69
9735 msgid "Description of the stream content or information about your channel."
9736 msgstr "Mô tả về nội dung của luồng dữ liệu hoặc thông tin về kênh dữ liệu."
9738 #: modules/access_output/shout.c:72
9740 msgstr "Luồng dữ liệu MP3"
9742 #: modules/access_output/shout.c:73
9744 "You normally have to feed the shoutcast module with Ogg streams. It is also "
9745 "possible to stream MP3 instead, so you can forward MP3 streams to the "
9746 "shoutcast/icecast server."
9748 "Bạn thông thường có các tin tức module shoutcast với luồng dữ liệu dạng Ogg. "
9749 "Điều này cũng có thể được thực hiện với các luồng dữ liệu dạng MP3, bạn có "
9750 "thể chuyển các luồng MP3 tới server shoutcast/icecast."
9752 #: modules/access_output/shout.c:82
9753 msgid "Genre description"
9754 msgstr "Miêu tả về loại"
9756 #: modules/access_output/shout.c:83
9758 msgid "Genre of the content."
9759 msgstr "Thể loại nội dung."
9761 #: modules/access_output/shout.c:85
9763 msgid "URL description"
9766 #: modules/access_output/shout.c:86
9768 msgid "URL with information about the stream or your channel."
9770 "Đường dẫn URL với thông tin về luồng dữ liệu truyền tải hoặc kênh phát sóng "
9773 #: modules/access_output/shout.c:93
9775 msgid "Bitrate information of the transcoded stream."
9776 msgstr "Thông tin về bitrate của luồng thông tin được truyền mã."
9778 #: modules/access_output/shout.c:96
9780 msgid "Samplerate information of the transcoded stream."
9781 msgstr "Thông tin mẫu về luồng dữ liệu được truyền mã."
9783 #: modules/access_output/shout.c:98
9784 msgid "Number of channels"
9785 msgstr "Số lượng các kênh"
9787 #: modules/access_output/shout.c:99
9789 msgid "Number of channels information of the transcoded stream."
9790 msgstr "Số lượng thông tin về kênh phát sóng được truyền mã."
9792 #: modules/access_output/shout.c:101
9793 msgid "Ogg Vorbis Quality"
9794 msgstr "Chất lượng Ogg Vorbis"
9796 #: modules/access_output/shout.c:102
9798 msgid "Ogg Vorbis Quality information of the transcoded stream."
9799 msgstr "Thông tin về chất lượng Ogg Vorbis của luồng thông tin được truyền mã."
9801 #: modules/access_output/shout.c:104
9802 msgid "Stream public"
9803 msgstr "Luồng thông tin công cộng"
9805 #: modules/access_output/shout.c:105
9807 "Make the server publicly available on the 'Yellow Pages' (directory listing "
9808 "of streams) on the icecast/shoutcast website. Requires the bitrate "
9809 "information specified for shoutcast. Requires Ogg streaming for icecast."
9811 "Make the server publicly available on the 'Yellow Pages' (directory listing "
9812 "of streams) on the icecast/shoutcast website. Requires the bitrate "
9813 "information specified for shoutcast. Requires Ogg streaming for icecast."
9815 #: modules/access_output/shout.c:111
9816 msgid "IceCAST output"
9817 msgstr "Dữ liệu đầu ra IceCAST"
9819 #: modules/access_output/srt.c:312
9821 msgid "SRT stream output"
9822 msgstr "Luồng dữ liệu đầu vào"
9824 #: modules/access_output/udp.c:62 modules/stream_out/rtp.c:135
9825 msgid "Caching value (ms)"
9826 msgstr "Giá trị của bộ nhớ đệm (phần nghìn giây)"
9828 #: modules/access_output/udp.c:64
9830 "Default caching value for outbound UDP streams. This value should be set in "
9833 "Giá trị mặc định cho việc tạm lưu dữ liệu trong bộ nhớ đệm với các luồng dữ "
9834 "liệu thuộc giao thức UDP. Giá trị này nên được thiết lập theo đơn vị phần "
9837 #: modules/access_output/udp.c:67
9838 msgid "Group packets"
9839 msgstr "Gom nhóm các gói tin"
9841 #: modules/access_output/udp.c:68
9843 "Packets can be sent one by one at the right time or by groups. You can "
9844 "choose the number of packets that will be sent at a time. It helps reducing "
9845 "the scheduling load on heavily-loaded systems."
9847 "Các gói tin có thể được gửi theo từng gói một vào một thời điểm nào đó hoặc "
9848 "bởi một nhóm nào đó. Bạn có thể lựa chọn số lượng gói tin có thể được chuyển "
9849 "phát vào cùng thời điểm. Điều này sẽ giúp cho việc lập thời biểu tải của hệ "
9850 "thống không trở nên quá tải."
9852 #: modules/access_output/udp.c:75
9853 msgid "UDP stream output"
9854 msgstr "Luồng dữ liệu đầu ra dạng UDP"
9856 #: modules/arm_neon/chroma_yuv.c:35
9857 msgid "ARM NEON video chroma conversions"
9858 msgstr "Chuyển đổi màu sắc video dạng ARM NEON"
9860 #: modules/arm_neon/volume.c:38
9861 msgid "ARM NEON audio volume"
9862 msgstr "Âm thanh audio dạng ARM NEON"
9864 #: modules/arm_neon/yuv_rgb.c:36
9865 msgid "ARM NEON video chroma YUV->RGBA"
9866 msgstr "Màu sắc YUV->RGBA dạng ARM NEON"
9868 #: modules/audio_filter/audiobargraph_a.c:39
9869 msgid "Defines if BarGraph information should be sent"
9872 #: modules/audio_filter/audiobargraph_a.c:40
9874 "Defines if BarGraph information should be sent. 1 if the information should "
9875 "be sent, 0 otherwise (default 1)."
9877 "Xác định thông số nếu thông tin về Biểu Đồ Thanh được gửi. 1 nếu thông tin "
9878 "nên được gửi, 0 nếu ngược lại (mặc định là 1)."
9880 #: modules/audio_filter/audiobargraph_a.c:42
9881 msgid "Sends the barGraph information every n audio packets"
9884 #: modules/audio_filter/audiobargraph_a.c:43
9886 "Defines how often the barGraph information should be sent. Sends the "
9887 "barGraph information every n audio packets (default 4)."
9889 "Xác định thông số về tần suất thông tin của biểu đồ dạng thanh nên được gửi "
9890 "đi. Gửi thông tin về biểu đồ dạng thanh cho mỗi gói tin audio (mặc định là "
9893 #: modules/audio_filter/audiobargraph_a.c:45
9894 msgid "Defines if silence alarm information should be sent"
9897 #: modules/audio_filter/audiobargraph_a.c:46
9899 "Defines if silence alarm information should be sent. 1 if the information "
9900 "should be sent, 0 otherwise (default 1)."
9902 "Xác định thông tin về báo thức dạng im lặng nên được gửi. 1 nếu thông tin "
9903 "nên được gửi, ngược lại là 0 (mặc định là 1)."
9905 #: modules/audio_filter/audiobargraph_a.c:48
9906 msgid "Time window to use in ms"
9907 msgstr "Thời gian mở cửa sổ tính bằng phần nghìn giây"
9909 #: modules/audio_filter/audiobargraph_a.c:49
9911 "Time Window during when the audio level is measured in ms for silence "
9912 "detection. If the audio level is under the threshold during this time, an "
9913 "alarm is sent (default 5000)."
9915 "Thời gian mở cửa sổ cảnh báo khi mức độ audio được đo đạc trong đơn vị phần "
9916 "nghìn giây đối với phần tĩnh. Nếu mức độ audio dưới mức chuẩn trong suốt "
9917 "thời gian này, một cảnh báo sẽ được gửi (thường là 5000)."
9919 #: modules/audio_filter/audiobargraph_a.c:52
9920 msgid "Minimum Audio level to raise the alarm"
9923 #: modules/audio_filter/audiobargraph_a.c:53
9925 "Threshold to be attained to raise an alarm. If the audio level is under the "
9926 "threshold during this time, an alarm is sent (default 0.1)."
9928 "Mức chuẩn để cân nhắc việc tạo cảnh báo. Nếu mức độ audio dưới mức chuẩn "
9929 "trong suốt thời gian này, một cảnh báo sẽ được gửi đi (mặc định là 0.1)."
9931 #: modules/audio_filter/audiobargraph_a.c:56
9932 msgid "Time between two alarm messages in ms"
9935 #: modules/audio_filter/audiobargraph_a.c:57
9937 "Time between two alarm messages in ms. This value is used to avoid alarm "
9938 "saturation (default 2000)."
9940 "Thời gian giữa các cảnh báo tính bằng đơn vị phần nghìn giây. Giá trị này "
9941 "nên được sử dụng để tránh việc hiển thị các cảnh báo liên tiếp (mặc định là "
9944 #: modules/audio_filter/audiobargraph_a.c:70
9945 msgid "Audio part of the BarGraph function"
9946 msgstr "Hàm Đồ Họa Dạng thanh của phần audio"
9948 #: modules/audio_filter/audiobargraph_a.c:71
9949 msgid "Audiobar Graph"
9950 msgstr "Đồ họa dạng thanh của Audio"
9952 #: modules/audio_filter/channel_mixer/dolby.c:50
9953 msgid "Simple decoder for Dolby Surround encoded streams"
9955 "Trình giải mã đơn giản dành cho các luồng dữ liệu được mã hóa dạng Dolby "
9958 #: modules/audio_filter/channel_mixer/dolby.c:51
9959 msgid "Dolby Surround decoder"
9960 msgstr "Trình giải mã Dolby Surround"
9962 #: modules/audio_filter/channel_mixer/headphone.c:53
9963 #: modules/gui/macosx/VLCAudioEffectsWindowController.m:255
9965 "This effect gives you the feeling that you are standing in a room with a "
9966 "complete 7.1 speaker set when using only a headphone, providing a more "
9967 "realistic sound experience. It should also be more comfortable and less "
9968 "tiring when listening to music for long periods of time.\n"
9969 "It works with any source format from mono to 7.1."
9971 "Hiệu ứng này sẽ cho bạn cảm giác bạn đang đứng trong một căn phòng với một "
9972 "phần phát tiếng 7.1 khi chỉ sử dụng tai nghe, cung cấp một trải nghiệm chân "
9973 "thật hơn. Điều này sẽ càng tạo cảm giác thân thiện hơn, bớt nhàm chán hơn "
9974 "khi nghe nhạc trong suốt một khoảng thời gian dài.\n"
9975 "Phần hiệu ứng này có thể tích hợp với các định dạng nguồn đơn từ 7.1."
9977 #: modules/audio_filter/channel_mixer/headphone.c:60
9978 msgid "Characteristic dimension"
9979 msgstr "Chiều đặc thù"
9981 #: modules/audio_filter/channel_mixer/headphone.c:62
9982 msgid "Distance between front left speaker and listener in meters."
9983 msgstr "Khoảng cách từ phần phát âm bên trái và người nghe tính bằng mét"
9985 #: modules/audio_filter/channel_mixer/headphone.c:64
9986 msgid "Compensate delay"
9989 #: modules/audio_filter/channel_mixer/headphone.c:66
9991 "The delay which is introduced by the physical algorithm may sometimes be "
9992 "disturbing for the synchronization between lips-movement and speech. In "
9993 "case, turn this on to compensate."
9995 "Độ trễ này được tính toán bằng thuật toán vật lý đôi khi bị ảnh hưởng bởi sự "
9996 "đồng bộ hóa giữa tiến độ chiếu của khung hình - và cử động của miệng của đối "
9997 "tượng khi nói. Trong trường hợp này, cần bật tính năng bù trễ thời gian."
9999 #: modules/audio_filter/channel_mixer/headphone.c:70
10000 msgid "No decoding of Dolby Surround"
10001 msgstr "Không có bộ phận giải mã cho Dolby Surround"
10003 #: modules/audio_filter/channel_mixer/headphone.c:72
10005 "Dolby Surround encoded streams won't be decoded before being processed by "
10006 "this filter. Enabling this setting is not recommended."
10008 "Dolby Surround mã hóa luồng dữ liệu nên sẽ không được giải mã trước khi được "
10009 "sử lý bởi bộ lọc này. Bật thiết lập này là thao tác không nên thực hiện."
10011 #: modules/audio_filter/channel_mixer/headphone.c:76
10012 msgid "Headphone virtual spatialization effect"
10013 msgstr "Hiệu ứng tạo không gian ảo hóa bằng tai nghe."
10015 #: modules/audio_filter/channel_mixer/headphone.c:77
10016 msgid "Headphone effect"
10017 msgstr "Hiệu ứng tai nghe"
10019 #: modules/audio_filter/channel_mixer/mono.c:78
10020 msgid "Use downmix algorithm"
10021 msgstr "Sử dụng thuật thoán giải mã và chuyển âm thanh nén"
10023 #: modules/audio_filter/channel_mixer/mono.c:79
10025 "This option selects a stereo to mono downmix algorithm that is used in the "
10026 "headphone channel mixer. It gives the effect of standing in a room full of "
10029 "Phần tùy chọn này chọn thuật toán giải mã và chuyển âm thanh nén từ dạng "
10030 "stereo thành mono vốn được sử dụng trong các tai nghe. Điều này tạo ra hiệu "
10031 "ứng một đối tượng đứng giữa một căn phòng với nhiều người bên trong."
10033 #: modules/audio_filter/channel_mixer/mono.c:83
10034 msgid "Select channel to keep"
10035 msgstr "Chọn kênh để giữ"
10037 #: modules/audio_filter/channel_mixer/mono.c:84
10038 msgid "This option silences all other channels except the selected channel."
10040 "Tùy chọn này sẽ làm tất cả các kênh khác chuyển sang trạng thái im lặng "
10041 "ngoại trừ kênh được chọn."
10043 #: modules/audio_filter/channel_mixer/mono.c:90
10044 #: modules/audio_filter/channel_mixer/remap.c:62
10046 msgstr "Phía sau bên trái"
10048 #: modules/audio_filter/channel_mixer/mono.c:90
10049 #: modules/audio_filter/channel_mixer/remap.c:62
10051 msgstr "Phía sau bên phải"
10053 #: modules/audio_filter/channel_mixer/mono.c:91
10054 #: modules/audio_filter/channel_mixer/remap.c:63
10055 msgid "Low-frequency effects"
10056 msgstr "Hiệu ứng tần số - thấp"
10058 #: modules/audio_filter/channel_mixer/mono.c:92
10059 #: modules/audio_filter/channel_mixer/remap.c:63
10063 #: modules/audio_filter/channel_mixer/mono.c:92
10064 #: modules/audio_filter/channel_mixer/remap.c:63
10068 #: modules/audio_filter/channel_mixer/mono.c:92
10069 #: modules/audio_filter/channel_mixer/remap.c:62
10070 msgid "Rear center"
10071 msgstr "Đằng sau ở giữa"
10073 #: modules/audio_filter/channel_mixer/mono.c:99
10074 msgid "Stereo to mono downmixer"
10077 #: modules/audio_filter/channel_mixer/remap.c:74
10078 msgid "Audio channel remapper"
10079 msgstr "Định hình lại kênh audio"
10081 #: modules/audio_filter/channel_mixer/simple.c:43
10082 msgid "Audio filter for simple channel mixing"
10083 msgstr "Bộ lọc audio cho việc trộn kênh đơn giản"
10085 #: modules/audio_filter/channel_mixer/spatialaudio.cpp:50
10086 msgid "HRTF file for the binauralization"
10089 #: modules/audio_filter/channel_mixer/spatialaudio.cpp:51
10090 msgid "Custom HRTF (Head-related transfer function) file in the SOFA format."
10093 #: modules/audio_filter/channel_mixer/spatialaudio.cpp:54
10094 msgid "Headphones mode (binaural)"
10097 #: modules/audio_filter/channel_mixer/spatialaudio.cpp:55
10098 msgid "If the output is stereo, render ambisonics with the binaural decoder."
10101 #: modules/audio_filter/channel_mixer/spatialaudio.cpp:64
10102 msgid "Ambisonics renderer and binauralizer"
10105 #: modules/audio_filter/channel_mixer/spatialaudio.cpp:76
10107 msgid "Binauralizer"
10110 #: modules/audio_filter/channel_mixer/trivial.c:42
10111 msgid "Audio filter for trivial channel mixing"
10112 msgstr "Bộ lọc audio cho việc trộn kênh thường"
10114 #: modules/audio_filter/chorus_flanger.c:74
10115 msgid "Sound Delay"
10116 msgstr "Độ trễ âm thanh"
10118 #: modules/audio_filter/chorus_flanger.c:75
10119 #: modules/gui/macosx/VLCOpenWindowController.m:353 modules/spu/mosaic.c:154
10120 #: modules/stream_out/bridge.c:51 modules/stream_out/delay.c:54
10124 #: modules/audio_filter/chorus_flanger.c:76
10125 msgid "Add a delay effect to the sound"
10126 msgstr "Thêm vào hiệu ứng độ trễ với âm thanh"
10128 #: modules/audio_filter/chorus_flanger.c:80
10129 #: modules/audio_filter/stereo_widen.c:57
10130 #: modules/gui/qt/components/extended_panels.cpp:1316
10132 msgstr "Thời gian độ trễ"
10134 #: modules/audio_filter/chorus_flanger.c:81
10135 msgid "Time in milliseconds of the average delay. Note average"
10137 "Thời gian được tính bằng miligiây so với độ trễ thông thường. Chú ý là ở "
10138 "trạng thái thông thường"
10140 #: modules/audio_filter/chorus_flanger.c:82
10141 msgid "Sweep Depth"
10142 msgstr "Độ sâu khi quét"
10144 #: modules/audio_filter/chorus_flanger.c:83
10146 "Time in milliseconds of the maximum sweep depth. Thus, the sweep range will "
10147 "be delay-time +/- sweep-depth."
10149 "Thời gian được tính bằng phần nghìn giây cho chế độ quét. Bởi thế việc quét "
10150 "sẽ có độ trễ-thời gian +/- độ sâu-khi quét."
10152 #: modules/audio_filter/chorus_flanger.c:85
10154 msgstr "Tỉ lệ quét"
10156 #: modules/audio_filter/chorus_flanger.c:86
10157 msgid "Rate of change of sweep depth in milliseconds shift per second of play"
10159 "Tỉ lệ thay đổi độ sâu của màn hình bằng đơn vị phần nghìn giây khi phát hình"
10161 #: modules/audio_filter/chorus_flanger.c:89
10162 #: modules/audio_filter/stereo_widen.c:60
10163 #: modules/gui/qt/components/extended_panels.cpp:1317
10164 msgid "Feedback gain"
10165 msgstr "Tăng phản hồi"
10167 #: modules/audio_filter/chorus_flanger.c:89
10168 msgid "Gain on Feedback loop"
10169 msgstr "Tăng lượng trùng lặp của phản hồi"
10171 #: modules/audio_filter/chorus_flanger.c:91
10175 #: modules/audio_filter/chorus_flanger.c:91
10176 msgid "Level of delayed signal"
10177 msgstr "Cấp độ của tín hiệu bị trễ"
10179 #: modules/audio_filter/chorus_flanger.c:93
10183 #: modules/audio_filter/chorus_flanger.c:93
10184 msgid "Level of input signal"
10185 msgstr "Cấp độ của tín hiệu đầu vào"
10187 #: modules/audio_filter/compressor.c:155
10188 #: modules/gui/macosx/VLCAudioEffectsWindowController.m:233
10189 #: modules/gui/qt/components/extended_panels.cpp:1274
10193 #: modules/audio_filter/compressor.c:156
10195 msgid "Set the RMS/peak."
10196 msgstr "Đặt thông số RMS/peak (0 ... 1)."
10198 #: modules/audio_filter/compressor.c:158
10199 msgid "Attack time"
10200 msgstr "Thời gian Attack"
10202 #: modules/audio_filter/compressor.c:159
10204 msgid "Set the attack time in milliseconds."
10206 "Chỉnh thông số thời gian attack bằng đơn vị phần nghìn giây (1.5 ... 400)."
10208 #: modules/audio_filter/compressor.c:161
10209 msgid "Release time"
10210 msgstr "Thời gian phát hành"
10212 #: modules/audio_filter/compressor.c:162
10214 msgid "Set the release time in milliseconds."
10215 msgstr "Chỉnh thời gian phát ở đơn vị phần nghìn giây (2 ... 800)."
10217 #: modules/audio_filter/compressor.c:164
10218 msgid "Threshold level"
10219 msgstr "Ngưỡng cấp độ"
10221 #: modules/audio_filter/compressor.c:165
10223 msgid "Set the threshold level in dB."
10224 msgstr "Chỉnh ngưỡng cấp độ ở dB (-30 ... 0)."
10226 #: modules/audio_filter/compressor.c:167
10227 #: modules/gui/macosx/VLCAudioEffectsWindowController.m:237
10228 #: modules/gui/qt/components/extended_panels.cpp:1278
10232 #: modules/audio_filter/compressor.c:168
10234 msgid "Set the ratio (n:1)."
10235 msgstr "Chỉnh tỉ lệ (n:1) (1 ... 20)."
10237 #: modules/audio_filter/compressor.c:170
10238 #: modules/gui/macosx/VLCAudioEffectsWindowController.m:238
10239 msgid "Knee radius"
10240 msgstr "Bán kính xoay"
10242 #: modules/audio_filter/compressor.c:171
10244 msgid "Set the knee radius in dB."
10245 msgstr "Chỉnh bán kính xoay ở dB (1 ... 10)."
10247 #: modules/audio_filter/compressor.c:173
10248 #: modules/gui/macosx/VLCAudioEffectsWindowController.m:239
10249 msgid "Makeup gain"
10250 msgstr "Tăng độ makeup"
10252 #: modules/audio_filter/compressor.c:174
10253 msgid "Set the makeup gain in dB (0 ... 24)."
10254 msgstr "Chỉnh độ makeup ở dB (0 ...24)."
10256 #: modules/audio_filter/compressor.c:177
10257 #: modules/gui/macosx/VLCAudioEffectsWindowController.m:280
10258 #: modules/gui/qt/dialogs/extended.cpp:71
10262 #: modules/audio_filter/compressor.c:178
10263 msgid "Dynamic range compressor"
10264 msgstr "Phạm vi nén động"
10266 #: modules/audio_filter/converter/format.c:49
10267 msgid "Audio filter for PCM format conversion"
10268 msgstr "Bộ lọc audio cho phần chuyển đổi định dạng PCM"
10270 #: modules/audio_filter/converter/tospdif.c:49
10272 msgid "Audio filter for A/52/DTS->S/PDIF encapsulation"
10273 msgstr "Bộ lọc audio cho phần tinh giản hóa A/52->S/PDIF"
10275 #: modules/audio_filter/equalizer.c:58
10276 msgid "Equalizer preset"
10277 msgstr "Thiết lập chế độ cân bằng âm"
10279 #: modules/audio_filter/equalizer.c:59
10280 msgid "Preset to use for the equalizer."
10282 "Các thiết lập sử dụng cho trình điều khiển cân bằng âm và tiếng được phát ra."
10284 #: modules/audio_filter/equalizer.c:61
10286 msgstr "Tăng độ nhóm"
10288 #: modules/audio_filter/equalizer.c:63
10290 "Don't use presets, but manually specified bands. You need to provide 10 "
10291 "values between -20dB and 20dB, separated by spaces, e.g. \"0 2 4 2 0 -2 -4 "
10294 "Không sử dụng các thiết lập này, tốt hơn hết là tự chỉnh các thiết lập này "
10295 "theo nhóm. Bạn sẽ cần cung cấp khoảng 10 giá trị trong khoảng -20dB đến "
10296 "20dB, tách biệt nhau bởi khoảng trống, ví dụ \"0 2 4 2 0 -2 -4 -2 0 2\"."
10298 #: modules/audio_filter/equalizer.c:67
10299 msgid "Use VLC frequency bands"
10300 msgstr "Sử dụng nhóm tần số VLC"
10302 #: modules/audio_filter/equalizer.c:69
10304 "Use the VLC frequency bands. Otherwise, use the ISO Standard frequency bands."
10306 "Sử dụng nhóm tần số được thiết lập sẵn theo tự động từ chương trình VLC. Nếu "
10307 "không, hãy sử dụng nhóm tần số theo chuẩn ISO."
10309 #: modules/audio_filter/equalizer.c:72
10313 #: modules/audio_filter/equalizer.c:73
10314 #: modules/gui/macosx/VLCAudioEffectsWindowController.m:225
10315 msgid "Filter the audio twice. This provides a more intense effect."
10317 "Bộ lọc audio 2 lần. Điều này sẽ cung cấp hiệu ứng cường độ mạnh hơn cho "
10320 #: modules/audio_filter/equalizer.c:76
10321 msgid "Global gain"
10322 msgstr "Tăng tổng thể"
10324 #: modules/audio_filter/equalizer.c:77
10325 #: modules/gui/macosx/VLCAudioEffectsWindowController.m:228
10326 msgid "Set the global gain in dB (-20 ... 20)."
10327 msgstr "Chỉnh mức độ tăng tổng thể ở đơn vị dB (-20 ... 20)."
10329 #: modules/audio_filter/equalizer.c:80
10330 msgid "Equalizer with 10 bands"
10331 msgstr "Bộ cân bằng với 10 nhóm"
10333 #: modules/audio_filter/equalizer.c:81
10334 #: modules/gui/macosx/VLCAudioEffectsWindowController.m:279
10335 #: modules/gui/qt/dialogs/extended.cpp:67 share/lua/http/index.html:219
10337 msgstr "Bộ cân bằng"
10339 #: modules/audio_filter/equalizer_presets.h:54
10343 #: modules/audio_filter/equalizer_presets.h:54
10344 #: modules/meta_engine/ID3Genres.h:65
10348 #: modules/audio_filter/equalizer_presets.h:54
10349 #: modules/meta_engine/ID3Genres.h:145
10351 msgstr "Câu lạc bộ"
10353 #: modules/audio_filter/equalizer_presets.h:54
10354 #: modules/meta_engine/ID3Genres.h:36
10358 #: modules/audio_filter/equalizer_presets.h:54
10360 msgstr "Bass tối đa"
10362 #: modules/audio_filter/equalizer_presets.h:55
10363 msgid "Full bass and treble"
10364 msgstr "Độ trầm và bổng tối đa"
10366 #: modules/audio_filter/equalizer_presets.h:55
10367 msgid "Full treble"
10368 msgstr "Độ bổng tối đa"
10370 #: modules/audio_filter/equalizer_presets.h:56
10372 msgstr "Hội trường lớn"
10374 #: modules/audio_filter/equalizer_presets.h:56
10378 #: modules/audio_filter/equalizer_presets.h:56
10382 #: modules/audio_filter/equalizer_presets.h:56
10383 #: modules/meta_engine/ID3Genres.h:46
10387 #: modules/audio_filter/equalizer_presets.h:56
10388 #: modules/meta_engine/ID3Genres.h:49
10392 #: modules/audio_filter/equalizer_presets.h:57
10393 #: modules/meta_engine/ID3Genres.h:50
10397 #: modules/audio_filter/equalizer_presets.h:57
10398 #: modules/meta_engine/ID3Genres.h:54
10402 #: modules/audio_filter/equalizer_presets.h:57
10406 #: modules/audio_filter/equalizer_presets.h:57
10410 #: modules/audio_filter/equalizer_presets.h:57
10411 #: modules/meta_engine/ID3Genres.h:51
10415 #: modules/audio_filter/gain.c:58
10416 msgid "Gain multiplier"
10417 msgstr "Tăng hệ số nhân"
10419 #: modules/audio_filter/gain.c:59
10420 msgid "Increase or decrease the gain (default 1.0)"
10421 msgstr "Tăng dần hoặc giảm dần nhanh (mặc định 1.0)"
10423 #: modules/audio_filter/gain.c:63
10424 msgid "Gain control filter"
10425 msgstr "Tăng điều khiển bộ lọc"
10427 #: modules/audio_filter/karaoke.c:33 modules/demux/xiph_metadata.h:51
10428 #: modules/gui/macosx/VLCAudioEffectsWindowController.m:268
10432 #: modules/audio_filter/karaoke.c:34
10433 #: modules/gui/macosx/VLCAudioEffectsWindowController.m:269
10434 msgid "Simple Karaoke filter"
10435 msgstr "Bộ lọc karaoke đơn giản"
10437 #: modules/audio_filter/normvol.c:65
10438 msgid "Number of audio buffers"
10439 msgstr "Số lượng bộ đệm audio"
10441 #: modules/audio_filter/normvol.c:66
10443 "This is the number of audio buffers on which the power measurement is made. "
10444 "A higher number of buffers will increase the response time of the filter to "
10445 "a spike but will make it less sensitive to short variations."
10447 "Đây là số lượng các bộ nhớ đệm audio dựa theo mức độ năng lượng được tạo ra. "
10448 "Số lượng bộ nhớ đệm càng cao sẽ tăng thời gian phản hồi của bộ lọc đối với "
10449 "một spike nhưng cũng làm giảm độ nhạy cảm với các giá trị biến số thấp."
10451 #: modules/audio_filter/normvol.c:71
10452 msgid "Maximal volume level"
10453 msgstr "Mức độ âm lượng tối đa"
10455 #: modules/audio_filter/normvol.c:72
10456 #: modules/gui/macosx/VLCAudioEffectsWindowController.m:263
10458 "If the average power over the last N buffers is higher than this value, the "
10459 "volume will be normalized. This value is a positive floating point number. A "
10460 "value between 0.5 and 10 seems sensible."
10462 "Nếu phần điện năng cung cấp ở bộ nhớ đệm thứ N và cao hơn giá trị này, âm "
10463 "lượng sẽ được chỉnh về chế độ bình thường. Giá trị âm lượng là một số thực "
10464 "dương. Giá trị của con số này trong khoảng 0.5 đến 10."
10466 #: modules/audio_filter/normvol.c:78 modules/audio_filter/normvol.c:79
10467 #: modules/gui/macosx/VLCAudioEffectsWindowController.m:262
10468 msgid "Volume normalizer"
10469 msgstr "Tiêu chuẩn hóa âm lượng"
10471 #: modules/audio_filter/param_eq.c:52 modules/audio_filter/param_eq.c:53
10472 msgid "Parametric Equalizer"
10473 msgstr "Thông số Bộ Cân Bằng"
10475 #: modules/audio_filter/param_eq.c:58
10476 msgid "Low freq (Hz)"
10477 msgstr "Tần số thấp (Hz)"
10479 #: modules/audio_filter/param_eq.c:60
10480 msgid "Low freq gain (dB)"
10481 msgstr "Tăng tần số thấp (dB)"
10483 #: modules/audio_filter/param_eq.c:61
10484 msgid "High freq (Hz)"
10485 msgstr "Tần số cao (Hz)"
10487 #: modules/audio_filter/param_eq.c:63
10488 msgid "High freq gain (dB)"
10489 msgstr "Tăng tần số cao (dB)"
10491 #: modules/audio_filter/param_eq.c:64
10492 msgid "Freq 1 (Hz)"
10493 msgstr "Tần số 1 (Hz)"
10495 #: modules/audio_filter/param_eq.c:66
10496 msgid "Freq 1 gain (dB)"
10497 msgstr "Tăng tần số 1 (dB)"
10499 #: modules/audio_filter/param_eq.c:68
10501 msgstr "Tần số 1 Q"
10503 #: modules/audio_filter/param_eq.c:69
10504 msgid "Freq 2 (Hz)"
10505 msgstr "Tần số 2 (Hz)"
10507 #: modules/audio_filter/param_eq.c:71
10508 msgid "Freq 2 gain (dB)"
10509 msgstr "Tăng tần số 2 (dB)"
10511 #: modules/audio_filter/param_eq.c:73
10513 msgstr "Tần số 2 Q"
10515 #: modules/audio_filter/param_eq.c:74
10516 msgid "Freq 3 (Hz)"
10517 msgstr "Tần số 3 (Hz)"
10519 #: modules/audio_filter/param_eq.c:76
10520 msgid "Freq 3 gain (dB)"
10521 msgstr "Tăng tần số 3 (dB)"
10523 #: modules/audio_filter/param_eq.c:78
10525 msgstr "Tần số 3 Q"
10527 #: modules/audio_filter/resampler/bandlimited.c:89
10528 msgid "Audio filter for band-limited interpolation resampling"
10529 msgstr "Bộ lọc audio đối với sự thêm vào chuyển đổi nhóm-bị giới hạn"
10531 #: modules/audio_filter/resampler/soxr.c:40
10532 #: modules/audio_filter/resampler/speex.c:34
10533 msgid "Resampling quality"
10534 msgstr "Chất lượng chuyển đổi"
10536 #: modules/audio_filter/resampler/soxr.c:41
10537 #: modules/audio_filter/resampler/speex.c:35
10539 msgid "Resampling quality, from worst to best"
10540 msgstr "Chất lượng chuyển đổi"
10542 #: modules/audio_filter/resampler/soxr.c:67
10544 msgid "SoX Resampler"
10545 msgstr "Chuyển đổi SRC"
10547 #: modules/audio_filter/resampler/speex.c:42
10548 #: modules/audio_filter/resampler/speex.c:43
10549 msgid "Speex resampler"
10550 msgstr "Tốc độ chuyển đổi"
10552 #: modules/audio_filter/resampler/src.c:40
10553 msgid "Sample rate converter type"
10554 msgstr "Loại chuyển đổi tỉ lệ mẫu"
10556 #: modules/audio_filter/resampler/src.c:42
10558 "Different resampling algorithms are supported. The best one is slower, while "
10559 "the fast one exhibits low quality."
10561 "Các thuật toán chuyển đổi khác nhau được hỗ trợ. Tốt nhất là chậm nhất, "
10562 "trong khi tốt nhất thường có chất lượng thấp."
10564 #: modules/audio_filter/resampler/src.c:49
10565 msgid "Sinc function (best quality)"
10566 msgstr "Hàm Sinc (chất lượng tốt nhất)"
10568 #: modules/audio_filter/resampler/src.c:49
10569 msgid "Sinc function (medium quality)"
10570 msgstr "Hàm Sinc (chất lượng trung bình)"
10572 #: modules/audio_filter/resampler/src.c:50
10573 msgid "Sinc function (fast)"
10574 msgstr "Hàm Sinc (nhanh)"
10576 #: modules/audio_filter/resampler/src.c:50
10577 msgid "Zero Order Hold (fastest)"
10578 msgstr "Zero Order Hold (nhanh nhất)"
10580 #: modules/audio_filter/resampler/src.c:50
10581 msgid "Linear (fastest)"
10582 msgstr "Linear (nhanh nhất)"
10584 #: modules/audio_filter/resampler/src.c:58
10585 msgid "SRC resampler"
10586 msgstr "Chuyển đổi SRC"
10588 #: modules/audio_filter/resampler/src.c:59
10589 msgid "Secret Rabbit Code (libsamplerate) resampler"
10590 msgstr "Mã bí mật Rabit (libsamplerate) cho phần chuyển đổi"
10592 #: modules/audio_filter/resampler/ugly.c:49
10593 msgid "Nearest-neighbor audio resampler"
10594 msgstr "Audio chuyển đổi đồng dạng nhất"
10596 #: modules/audio_filter/scaletempo.c:52
10597 msgid "Pitch Shifter"
10600 #: modules/audio_filter/scaletempo.c:53
10602 msgid "Audio pitch changer"
10603 msgstr "Các kênh phát âm thanh"
10605 #: modules/audio_filter/scaletempo.c:55
10606 #: modules/gui/macosx/VLCAudioEffectsWindowController.m:271
10607 msgid "Audio tempo scaler synched with rate"
10608 msgstr "Audio tempo scaler synched with rate"
10610 #: modules/audio_filter/scaletempo.c:56
10611 #: modules/gui/macosx/VLCAudioEffectsWindowController.m:270
10613 msgstr "Tỉ lệ phách"
10615 #: modules/audio_filter/scaletempo.c:67
10616 msgid "Stride Length"
10617 msgstr "Độ dài bước"
10619 #: modules/audio_filter/scaletempo.c:67
10620 msgid "Length in milliseconds to output each stride"
10622 "Độ dài tính bằng phần nghìn giây đối với mỗi bước âm của dữ liệu được xuất ra"
10624 #: modules/audio_filter/scaletempo.c:69
10625 msgid "Overlap Length"
10626 msgstr "Độ dài mức che phủ"
10628 #: modules/audio_filter/scaletempo.c:69
10629 msgid "Percentage of stride to overlap"
10630 msgstr "Tỉ lệ phần trăm của bước âm được che phủ"
10632 #: modules/audio_filter/scaletempo.c:71
10633 msgid "Search Length"
10634 msgstr "Độ dài tìm kiếm"
10636 #: modules/audio_filter/scaletempo.c:71
10637 msgid "Length in milliseconds to search for best overlap position"
10639 "Độ dài tính bằng phần nghìn giây để tìm vị trí dành cho độ che phủ tốt nhất"
10641 #: modules/audio_filter/scaletempo.c:74
10643 msgid "Pitch Shift"
10646 #: modules/audio_filter/scaletempo.c:74
10647 msgid "Pitch shift in semitones."
10650 #: modules/audio_filter/spatializer/spatializer.cpp:54
10652 msgstr "Kích thước Room"
10654 #: modules/audio_filter/spatializer/spatializer.cpp:55
10655 #: modules/gui/macosx/VLCAudioEffectsWindowController.m:245
10656 msgid "Defines the virtual surface of the room emulated by the filter."
10657 msgstr "Xác định bề mặt ảo của căn phòng được mô phỏng bởi bộ lọc."
10659 #: modules/audio_filter/spatializer/spatializer.cpp:58
10661 msgstr "Chiều rộng Room"
10663 #: modules/audio_filter/spatializer/spatializer.cpp:59
10664 #: modules/gui/macosx/VLCAudioEffectsWindowController.m:248
10665 msgid "Width of the virtual room"
10666 msgstr "Độ rộng của căn phòng ảo"
10668 #: modules/audio_filter/spatializer/spatializer.cpp:61
10669 #: modules/gui/macosx/VLCAudioEffectsWindowController.m:249
10670 #: modules/gui/qt/components/extended_panels.cpp:1298
10674 #: modules/audio_filter/spatializer/spatializer.cpp:64
10675 #: modules/gui/macosx/VLCAudioEffectsWindowController.m:250
10676 #: modules/gui/qt/components/extended_panels.cpp:1299
10680 #: modules/audio_filter/spatializer/spatializer.cpp:67
10681 #: modules/gui/macosx/VLCAudioEffectsWindowController.m:251
10682 #: modules/gui/qt/components/extended_panels.cpp:1300
10686 #: modules/audio_filter/spatializer/spatializer.cpp:71
10687 msgid "Audio Spatializer"
10688 msgstr "Audio Spatializer"
10690 #: modules/audio_filter/spatializer/spatializer.cpp:72
10691 #: modules/gui/macosx/VLCAudioEffectsWindowController.m:281
10692 #: modules/gui/qt/dialogs/extended.cpp:75
10693 msgid "Spatializer"
10694 msgstr "Spatializer"
10696 #: modules/audio_filter/stereo_widen.c:53
10697 #: modules/gui/macosx/VLCAudioEffectsWindowController.m:273
10699 "This filter enhances the stereo effect by suppressing mono (signal common to "
10700 "both channels) and by delaying the signal of left into right and vice versa, "
10701 "thereby widening the stereo effect."
10703 "Bộ lọc này sẽ tăng cường hiệu ứng stereo bằng việc tăng cường mono (tín hiệu "
10704 "tương tự cho cả hai kênh dữ liệu) và bằng cách tăng độ trễ của tín hiệu bên "
10705 "trái so với bên phải và các tin hiệu phụ, bởi thế sẽ làm mở rộng hiệu ứng "
10708 #: modules/audio_filter/stereo_widen.c:58
10709 msgid "Time in ms of the delay of left signal into right and vice versa."
10711 "Thời gian tính bằng phần nghìn giây của độ trễ tín hiệu ở phía bên trái so "
10712 "với bên phải và cả hai."
10714 #: modules/audio_filter/stereo_widen.c:61
10716 "Amount of gain in delayed left signal into right and vice versa. Gives a "
10717 "delay effect of left signal in right output and vice versa which gives "
10720 "Số lượng tăng trong độ trễ tín hiệu của phía bên trái so với phía bên phải "
10721 "và cả hai. Điều này sẽ tạo ra hiệu ứng về độ trễ của tín hiệu hướng bên trái "
10722 "so với hướng bên phải đối với các thiết bị đầu ra âm thanh và các thiết bị "
10723 "phụ và sẽ giúp mở rộng hơn hiệu ứng."
10725 #: modules/audio_filter/stereo_widen.c:64
10726 #: modules/gui/qt/components/extended_panels.cpp:1318
10730 #: modules/audio_filter/stereo_widen.c:65
10732 "Cross feed of left into right with inverted phase. This helps in suppressing "
10733 "the mono. If the value is 1 it will cancel all the signal common to both "
10736 "Cross feed of left into right with inverted phase. This helps in suppressing "
10737 "the mono. If the value is 1 it will cancel all the signal common to both "
10740 #: modules/audio_filter/stereo_widen.c:68
10741 #: modules/gui/qt/components/extended_panels.cpp:1319
10745 #: modules/audio_filter/stereo_widen.c:69
10746 msgid "Level of input signal of original channel."
10747 msgstr "Cấp độ của tín hiệu đầu ra so với kênh dữ liệu gốc."
10749 #: modules/audio_filter/stereo_widen.c:77
10750 #: modules/gui/macosx/VLCAudioEffectsWindowController.m:272
10751 msgid "Stereo Enhancer"
10752 msgstr "Trình tăng cường Stereo"
10754 #: modules/audio_filter/stereo_widen.c:78
10755 msgid "Simple stereo widening effect"
10756 msgstr "Hiệu ứng mở rộng stereo dạng đơn giản"
10758 #: modules/audio_mixer/float.c:49
10759 msgid "Single precision audio volume"
10760 msgstr "Độ chính xác của âm lượng audio đơn giản"
10762 #: modules/audio_mixer/integer.c:38
10763 msgid "Integer audio volume"
10764 msgstr "Âm lượng tổng thể"
10766 #: modules/audio_output/adummy.c:37
10767 msgid "Dummy audio output"
10768 msgstr "Đầu ra audio dạng dummy"
10770 #: modules/audio_output/alsa.c:64 modules/audio_output/oss.c:69
10771 msgid "Audio output device"
10772 msgstr "Thiết bị phát âm thanh"
10774 #: modules/audio_output/alsa.c:65
10775 msgid "Audio output device (using ALSA syntax)."
10776 msgstr "Thiết bị phát âm thành (sử dụng cú pháp ALSA)"
10778 #: modules/audio_output/alsa.c:67 modules/audio_output/waveout.c:140
10779 msgid "Audio output channels"
10780 msgstr "Các kênh phát âm thanh"
10782 #: modules/audio_output/alsa.c:68 modules/audio_output/waveout.c:141
10784 "Channels available for audio output. If the input has more channels than the "
10785 "output, it will be down-mixed. This parameter is ignored when digital pass-"
10786 "through is active."
10788 "Các kênh tín hiệu hiện có cho dữ liệu audio đầu ra. Nếu phần dữ liệu đầu vào "
10789 "có nhiều kên hơn dữ liệu đầu ra, chương trình sẽ giảm số lượng tín hiệu được "
10790 "gộp vào. Thông số này được bỏ qua khi tín hiệu kỹ thuật số được kích hoạt."
10792 #: modules/audio_output/alsa.c:76
10793 msgid "Surround 4.0"
10794 msgstr "Surround 4.0"
10796 #: modules/audio_output/alsa.c:76
10797 msgid "Surround 4.1"
10798 msgstr "Surround 4.1"
10800 #: modules/audio_output/alsa.c:77
10801 msgid "Surround 5.0"
10802 msgstr "Surround 5.0"
10804 #: modules/audio_output/alsa.c:77
10805 msgid "Surround 5.1"
10806 msgstr "Surround 5.1"
10808 #: modules/audio_output/alsa.c:77
10809 msgid "Surround 7.1"
10810 msgstr "Surround 7.1"
10812 #: modules/audio_output/alsa.c:82
10813 msgid "ALSA audio output"
10814 msgstr "Dữ liệu đầu ra ALSA audio"
10816 #: modules/audio_output/alsa.c:393 modules/audio_output/auhal.c:1095
10817 msgid "Audio output failed"
10818 msgstr "Thất bị với dữ liệu đầu ra audio"
10820 #: modules/audio_output/alsa.c:394
10823 "The audio device \"%s\" could not be used:\n"
10826 "Thiết bị audio \"%s\" không thể được dùng:\n"
10829 #: modules/audio_output/amem.c:34
10830 msgid "Audio memory"
10831 msgstr "Bộ nhớ audio"
10833 #: modules/audio_output/amem.c:35
10834 msgid "Audio memory output"
10835 msgstr "Bộ nhớ audio đầu ra"
10837 #: modules/audio_output/amem.c:42
10838 msgid "Sample format"
10839 msgstr "Định dạng mẫu"
10841 #: modules/audio_output/auhal.c:45
10842 msgid "Last audio device"
10843 msgstr "Thiết bị audio trước đó"
10845 #: modules/audio_output/auhal.c:53
10846 msgid "HAL AudioUnit output"
10847 msgstr "HAL AudioUnit đầu ra"
10849 #: modules/audio_output/auhal.c:462
10850 msgid "System Sound Output Device"
10851 msgstr "Hệ thống thiết bị âm thanh đầu ra"
10853 #: modules/audio_output/auhal.c:529
10855 msgid "%s (Encoded Output)"
10856 msgstr "%s (dữ liệu đầu ra được mã hóa)"
10858 #: modules/audio_output/auhal.c:1096
10860 "The selected audio output device is exclusively in use by another program."
10862 "Thiết bị audio đầu ra được chọn hoàn toàn bị tiếm quyền sử dụng bởi một "
10863 "chương trình khác."
10865 #: modules/audio_output/coreaudio_common.c:445
10866 msgid "Audio device is not configured"
10867 msgstr "Thiết bị audio này vẫn chưa được chỉnh thông số"
10869 #: modules/audio_output/coreaudio_common.c:446
10871 "You should configure your speaker layout with \"Audio Midi Setup\" in /"
10872 "Applications/Utilities. VLC will output Stereo only."
10875 #: modules/audio_output/directsound.c:62
10876 msgid "Output device"
10877 msgstr "Thiết bị đầu ra"
10879 #: modules/audio_output/directsound.c:63
10880 msgid "Select your audio output device"
10881 msgstr "Chọn thiết bị audio đầu ra của bạn"
10883 #: modules/audio_output/directsound.c:65
10884 msgid "Speaker configuration"
10885 msgstr "Chỉnh sửa thông số Speaker"
10887 #: modules/audio_output/directsound.c:66
10889 "Select speaker configuration you want to use. This option doesn't upmix! So "
10890 "NO e.g. Stereo -> 5.1 conversion."
10892 "Chọn một chỉnh sửa thông số speaker mà bạn muốn dùng. Lựa chọn này không thể "
10893 "áp dụng cho việc hòa trộn dữ liệu! Bởi thế ví dụ không thể chuyển đổi Stereo "
10896 #: modules/audio_output/directsound.c:70
10897 msgid "Audio volume in hundredths of decibels (dB)."
10898 msgstr "Âm lượng audio tính bằng đơn vị hàng trăm decibel (dB)."
10900 #: modules/audio_output/directsound.c:73
10901 msgid "DirectX audio output"
10902 msgstr "Audio đầu ra dạng DirectX"
10904 #: modules/audio_output/file.c:83
10905 msgid "Output format"
10906 msgstr "Định dạng dữ liệu đầu ra"
10908 #: modules/audio_output/file.c:85
10909 msgid "Number of output channels"
10910 msgstr "Số lượng kênh đầu ra"
10912 #: modules/audio_output/file.c:86
10914 "By default (0), all the channels of the incoming will be saved but you can "
10915 "restrict the number of channels here."
10917 "Theo mặc định (0), tất cả các kênh đi vào sẽ được lưu, nhưng bạn có thể giới "
10918 "hạn số lượng kênh ở đây."
10920 #: modules/audio_output/file.c:89
10921 msgid "Add WAVE header"
10922 msgstr "Thêm vào header WAVE"
10924 #: modules/audio_output/file.c:90
10925 msgid "Instead of writing a raw file, you can add a WAV header to the file."
10927 "Thay vì ghi dữ liệu vào một tập tin thô, bạn có thể thêm vào header dạng "
10928 "WAVE vào tập tin này."
10930 #: modules/audio_output/file.c:108 modules/stream_out/stats.c:40
10931 #: share/lua/http/dialogs/create_stream.html:382
10932 msgid "Output file"
10933 msgstr "Tập tin được xuất ra"
10935 #: modules/audio_output/file.c:109
10936 msgid "File to which the audio samples will be written to. (\"-\" for stdout"
10938 "Tập tin mà các mẫu aduio sẽ được ghi dữ liệu cho. (\"-\" đối với stdout"
10940 #: modules/audio_output/file.c:112
10941 msgid "File audio output"
10942 msgstr "Tập tin đầu ra audio"
10944 #: modules/audio_output/jack.c:83
10945 msgid "Automatically connect to writable clients"
10946 msgstr "Tự động kết nối đến các client có thể ghi dữ liệu"
10948 #: modules/audio_output/jack.c:85
10950 "If enabled, this option will automatically connect sound output to the first "
10951 "writable JACK clients found."
10953 "Nếu được bật, tùy chọn này sẽ kết nối dữ liệu âm thanh được xuất ra đến với "
10954 "các client đầu tiên dạng ghi dữ liệu JACK được tìm thấy."
10956 #: modules/audio_output/jack.c:89
10957 msgid "Connect to clients matching"
10958 msgstr "Kết nối đến các client khớp nhau"
10960 #: modules/audio_output/jack.c:91
10962 "If automatic connection is enabled, only JACK clients whose names match this "
10963 "regular expression will be considered for connection."
10965 "Nếu chế độ tự động kết nối được bật, chỉ các client dạng JACK có tên trùng "
10966 "với các miêu tả thông thường này sẽ được cân nhắc gắn vào kết nối."
10968 #: modules/audio_output/jack.c:94
10970 msgid "JACK client name"
10971 msgstr "Truy cập client VNC"
10973 #: modules/audio_output/jack.c:101
10974 msgid "JACK audio output"
10975 msgstr "Audio đầu ra dạng JACK"
10977 #: modules/audio_output/kai.c:93
10981 #: modules/audio_output/kai.c:95
10982 msgid "Select a proper audio device to be used by KAI."
10983 msgstr "Chọn một thiết bị audio ưu tiên được sử dụng bởi KAI."
10985 #: modules/audio_output/kai.c:98
10986 msgid "Open audio in exclusive mode."
10987 msgstr "Mở audio ở chế độ riêng biệt."
10989 #: modules/audio_output/kai.c:100
10991 "Enable this option if you want your audio not to be interrupted by the other "
10994 "Bật tùy chọn này nếu bạn muốn audio của bạn không bị gián đoạn bởi các audio "
10997 #: modules/audio_output/kai.c:110
10998 msgid "K Audio Interface audio output"
10999 msgstr "Giao diệu K Audio với audio đầu ra"
11001 #: modules/audio_output/mmdevice.c:1269
11003 msgid "Windows Multimedia Device output"
11004 msgstr "Xuất dữ liệu video của Windows GDI"
11006 #: modules/audio_output/mmdevice.c:1275
11008 msgid "Output back-end"
11009 msgstr "Thiết bị đầu ra"
11011 #: modules/audio_output/mmdevice.c:1275
11013 msgid "Audio output back-end interface."
11014 msgstr "Thiết bị phát âm thanh"
11016 #: modules/audio_output/oss.c:70
11017 msgid "OSS device node path."
11018 msgstr "Đường dẫn đến node thiết bị OSS"
11020 #: modules/audio_output/oss.c:74
11021 msgid "Open Sound System audio output"
11022 msgstr "Mở hệ thống âm thanh của audio đầu ra"
11024 #: modules/audio_output/pulse.c:43
11025 msgid "Pulseaudio audio output"
11026 msgstr "Audio đầu ra dạng Pulseaudio"
11028 #: modules/audio_output/sndio.c:39
11029 msgid "OpenBSD sndio audio output"
11030 msgstr "Audio đầu ra dạng OpenBSD sndio"
11032 #: modules/audio_output/volume.h:30
11033 msgid "Software gain"
11034 msgstr "Tăng phần mềm"
11036 #: modules/audio_output/volume.h:31
11037 msgid "This linear gain will be applied in software."
11038 msgstr "This linear gain will be applied in software."
11040 #: modules/audio_output/wasapi.c:640
11041 msgid "Windows Audio Session API output"
11044 #: modules/audio_output/waveout.c:135
11045 msgid "Select Audio Device"
11046 msgstr "Chọn thiết bị Audio"
11048 #: modules/audio_output/waveout.c:136
11050 "Select special Audio device, or let windows decide (default), change needs "
11051 "VLC restart to apply."
11053 "Chọn thiết bị audio đặc biệt, hoặc để hệ thống quyết định (mặc định), để áp "
11054 "dụng thay đổi thì hãy khởi động lại chương trình VLC."
11056 #: modules/audio_output/waveout.c:149
11057 msgid "WaveOut audio output"
11060 #: modules/audio_output/waveout.c:710
11061 msgid "Microsoft Soundmapper"
11062 msgstr "Microsoft Soundmapper"
11064 #: modules/audio_output/windows_audio_common.h:122
11065 msgid "Use float32 output"
11066 msgstr "Sử dụng đầu ra float32"
11068 #: modules/audio_output/windows_audio_common.h:124
11070 "The option allows you to enable or disable the high-quality float32 audio "
11071 "output mode (which is not well supported by some soundcards)."
11073 "Tùy chọn này cho phép bạn bật hoặc vô hiêu hóa chế độ xuất dữ liệu audio đầu "
11074 "ra định dạng chất lượng cao float32 (hiện vẫn chưa được hỗ trợ bởi một số "
11077 #: modules/codec/a52.c:70
11078 msgid "A/52 dynamic range compression"
11079 msgstr "Phạm vi nén động dạng A/52"
11081 #: modules/codec/a52.c:72 modules/codec/dca.c:63
11083 "Dynamic range compression makes the loud sounds softer, and the soft sounds "
11084 "louder, so you can more easily listen to the stream in a noisy environment "
11085 "without disturbing anyone. If you disable the dynamic range compression the "
11086 "playback will be more adapted to a movie theater or a listening room."
11088 "Phạm vi nén động cho phép âm thanh trở nên mỏng hơn, và âm thanh mỏng thường "
11089 "có tiếng lớn hơn, do đó bạn có thể dễ dàng nghe các dữ liệu được phát trong "
11090 "một môi trường ồn ào mà không hề cảm thấy bị làm phiền bởi những tiếng ồn "
11091 "đó. Nếu bạn vô hiệu hóa tính năng phạm vi nén động trong chế độ phát lại thì "
11092 "môi trường bạn đang nghe dữ liệu được phát tốt nhất là ở một phòng không có "
11095 #: modules/codec/a52.c:80
11096 msgid "ATSC A/52 (AC-3) audio decoder"
11097 msgstr "Trình giải mã audio ATSC A/52 (AC-3)"
11099 #: modules/codec/adpcm.c:48
11100 msgid "ADPCM audio decoder"
11101 msgstr "Bộ giải mã âm thanh ADPCM"
11103 #: modules/codec/aes3.c:47
11104 msgid "AES3/SMPTE 302M audio decoder"
11105 msgstr "Giải mã audio dạng AES3/SMPTE 302M"
11107 #: modules/codec/aes3.c:52
11108 msgid "AES3/SMPTE 302M audio packetizer"
11109 msgstr "Đóng gói gói tin audio dạng AES3/SMPTE 302M"
11111 #: modules/codec/aom.c:50
11113 msgid "AOM video decoder"
11114 msgstr "Giải mã video CDG"
11116 #: modules/codec/araw.c:51
11117 msgid "Raw/Log Audio decoder"
11118 msgstr "Giải mã audio dạng Raw/Log"
11120 #: modules/codec/araw.c:60
11121 msgid "Raw audio encoder"
11122 msgstr "Mã hóa audio dạng Raw"
11124 #: modules/codec/audiotoolbox_midi.c:47 modules/codec/fluidsynth.c:47
11126 msgid "SoundFont file"
11127 msgstr "Kiểu chữ âm thanh"
11129 #: modules/codec/audiotoolbox_midi.c:49 modules/codec/fluidsynth.c:49
11131 msgid "SoundFont file to use wor software synthesis."
11133 "Một tập tin kiểu chữ âm thanh sẽ được cần xác định cho sự tổng hợp của phần "
11136 #: modules/codec/audiotoolbox_midi.c:57
11138 msgid "AudioToolbox MIDI synthesizer"
11139 msgstr "Bộ tổng hợp cho FluidSynth MIDI"
11141 #: modules/codec/audiotoolbox_midi.c:59
11145 #: modules/codec/arib/aribsub.c:46
11146 msgid "Ignore ruby (furigana)"
11149 #: modules/codec/arib/aribsub.c:47
11151 msgid "Ignore ruby (furigana) in the subtitle."
11152 msgstr "Tạo độ X của tiêu đề được render"
11154 #: modules/codec/arib/aribsub.c:48
11156 msgid "Use Core Text renderer"
11157 msgstr "Trình render kiểu chữ dạng CoreText"
11159 #: modules/codec/arib/aribsub.c:49
11161 msgid "Use Core Text renderer in the subtitle."
11162 msgstr "Tạo độ X của tiêu đề được render"
11164 #: modules/codec/arib/aribsub.c:53
11166 msgid "ARIB subtitles decoder"
11167 msgstr "Giải mã phụ đề DVB"
11169 #: modules/codec/arib/aribsub.c:54 modules/demux/mpeg/ts_psi.c:1091
11170 #: modules/demux/mpeg/ts_psi.c:1098
11172 msgid "ARIB subtitles"
11173 msgstr "Phụ đề DVD"
11175 #: modules/codec/avcodec/avcodec.c:50 modules/codec/avcodec/avcodec.c:54
11179 #: modules/codec/avcodec/avcodec.c:50 modules/codec/avcodec/avcodec.c:54
11183 #: modules/codec/avcodec/avcodec.c:50 modules/codec/avcodec/avcodec.c:54
11185 msgstr "Không có-khóa"
11187 #: modules/codec/avcodec/avcodec.c:59
11191 #: modules/codec/avcodec/avcodec.c:59
11195 #: modules/codec/avcodec/avcodec.c:59
11199 #: modules/codec/avcodec/avcodec.c:71
11201 "Various audio and video decoders/encoders delivered by the FFmpeg library. "
11202 "This includes (MS)MPEG4, DivX, SV1,H261, H263, H264, WMV, WMA, AAC, AMR, DV, "
11203 "MJPEG and other codecs"
11205 "Các trình giải mã/mã hóa các loại audio và video khác nhau được phát triển "
11206 "từ thư viện FFmpeg. Bao gồm (MS)MPEG4, DivX, SV1,H261, H263, H264, WMV, WMA, "
11207 "AAC, AMR, DV, MJPEG và các codec khác"
11209 #: modules/codec/avcodec/avcodec.c:80
11210 msgid "FFmpeg audio/video decoder"
11211 msgstr "Giải mã audio/video dạng FFmpeg"
11213 #: modules/codec/avcodec/avcodec.c:82 modules/codec/gstreamer/gstdecode.c:96
11214 #: modules/codec/omxil/mediacodec.c:182 modules/codec/omxil/omxil.c:148
11218 #: modules/codec/avcodec/avcodec.c:147 modules/codec/jpeg.c:119
11219 #: modules/codec/omxil/omxil.c:171 modules/codec/png.c:99
11220 #: modules/codec/schroedinger.c:370
11224 #: modules/codec/avcodec/avcodec.c:148
11225 msgid "FFmpeg audio/video encoder"
11226 msgstr "Mã hóa audio/video dạng FFmpeg"
11228 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:56
11229 msgid "Direct rendering"
11230 msgstr "Render trực tiếp"
11232 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:59
11233 msgid "Show corrupted frames"
11236 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:60
11237 msgid "Prefer visual artifacts instead of missing frames"
11240 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:62
11241 msgid "Error resilience"
11242 msgstr "Lỗi khi đàn hồi âm"
11244 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:64
11246 "libavcodec can do error resilience.\n"
11247 "However, with a buggy encoder (such as the ISO MPEG-4 encoder from M$) this "
11248 "can produce a lot of errors.\n"
11249 "Valid values range from 0 to 4 (0 disables all errors resilience)."
11251 "libavcodec có thể tạo ra các lỗi liên quan đến đàn hồi âm.\n"
11252 "Tuy nhiên, với trình mã hóa buggy (chẳng hạn như mã hóa ISO MPEG-4 từ M$) "
11253 "thì có thể tạo ra nhiều lỗi hơn nữa.\n"
11254 "Giá trị hợp lệ nằm trong phạm vi từ 0 đến 4 (0 vô hiêu hóa tất cả các lỗi "
11255 "liên quan đến đàn hồi âm)."
11257 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:69
11258 msgid "Workaround bugs"
11259 msgstr "Các lỗi thường gặp"
11261 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:71
11263 "Try to fix some bugs:\n"
11266 "4 xvid interlaced\n"
11270 "64 Qpel chroma.\n"
11271 "This must be the sum of the values. For example, to fix \"ac vlc\" and "
11272 "\"ump4\", enter 40."
11274 "Cố gắng sửa các lỗi:\n"
11277 "4 xvid interlaced\n"
11281 "64 Qpel chroma.\n"
11282 "Đây có thể là phần tổng các giá trị. Thí dụ, để sửa \"ac vlc\" và \"ump4\", "
11285 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:82 modules/codec/avcodec/avcodec.h:177
11286 #: modules/demux/rawdv.c:42
11290 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:84
11292 "The decoder can partially decode or skip frame(s) when there is not enough "
11293 "time. It's useful with low CPU power but it can produce distorted pictures."
11295 "Phần giải mã này có thể giải mã hoặc bỏ qua (các) khung hình khi không đủ "
11296 "thời gian. Điều này sẽ hữu dụng với các máy tính có CPU chậm, nhưng có thể "
11297 "gây ra hiện tượng mất trật tự các khung hình khi hiển thị."
11299 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:88
11300 msgid "Allow speed tricks"
11301 msgstr "Cho phép bật các mẹo về tốc độ"
11303 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:90
11305 "Allow non specification compliant speedup tricks. Faster but error-prone."
11307 "Cho phép chỉnh sửa các thông số nhằm làm tăng tốc độ. Nhưng độ nhanh càng "
11308 "lớn thì việc xuất hiện các lỗi cũng tăng thêm."
11310 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:92
11311 msgid "Skip frame (default=0)"
11312 msgstr "Bỏ qua khung hình (mặc định=0)"
11314 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:94
11316 "Force skipping of frames to speed up decoding (-1=None, 0=Default, 1=B-"
11317 "frames, 2=P-frames, 3=B+P frames, 4=all frames)."
11319 "Buộc bỏ qua các khung hình để làm tăng tốc độ giải mã (-1=Không, 0=Mặc định, "
11320 "1=B-khung hình, 2=P-khung hình, 3=B+P khung hình, 4=tất cả khung hình)."
11322 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:97
11323 msgid "Skip idct (default=0)"
11324 msgstr "Bỏ qua idct (Mặc định=0)"
11326 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:99
11328 "Force skipping of idct to speed up decoding for frame types (-1=None, "
11329 "0=Default, 1=B-frames, 2=P-frames, 3=B+P frames, 4=all frames)."
11331 "Buộc bỏ qua idct để tăng tốc độ giải mã cho từng loại khung hình (-1=Không, "
11332 "0=Mặc định, 1=B-khung hình, 2=P-khung hình, 3=B+P khung hình, 4=tất cả khung "
11335 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:102
11337 msgstr "Mặt nạ gỡ rối"
11339 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:103
11340 msgid "Set FFmpeg debug mask"
11341 msgstr "Đặt FFmpeg làm mặt nạ gỡ rối"
11343 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:105
11347 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:106
11348 msgid "Internal libavcodec codec name"
11349 msgstr "Tên codec của libavcode"
11351 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:108
11352 #: modules/gui/macosx/VLCSimplePrefsController.m:292
11353 msgid "Skip the loop filter for H.264 decoding"
11354 msgstr "Bỏ qua thao tác lặp lại bộ lọc đối với việc giải mã H.264"
11356 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:109
11358 "Skipping the loop filter (aka deblocking) usually has a detrimental effect "
11359 "on quality. However it provides a big speedup for high definition streams."
11361 "Bỏ qua bộ phận lọc của lặp lại (aka deblocking) sẽ tạo bất lợi đối với chất "
11362 "lượng dữ liệu. Tuy nhiên, thao tác bỏ qua này sẽ làm việc tải hay gửi các "
11363 "luồng dữ liệu có độ phân giải cao trở nên nhanh hơn."
11365 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:113
11366 msgid "Hardware decoding"
11367 msgstr "Giải mã phần cứng"
11369 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:114
11370 msgid "This allows hardware decoding when available."
11371 msgstr "Tùy chọn này cho phép giải mã phần cứng khi được chọn."
11373 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:116
11377 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:117
11378 msgid "Number of threads used for decoding, 0 meaning auto"
11380 "Số lượng tiến trình được dùng để giải mã, nếu để 0 chương trình sẽ tự động "
11383 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:124
11384 msgid "Ratio of key frames"
11385 msgstr "Tỉ số khóa của khung hình"
11387 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:125
11388 msgid "Number of frames that will be coded for one key frame."
11389 msgstr "Số lượng khung hình sẽ được mã hóa cho mỗi khóa trong khung hình."
11391 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:128
11392 msgid "Ratio of B frames"
11393 msgstr "Tỷ lệ khung B"
11395 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:129
11396 msgid "Number of B frames that will be coded between two reference frames."
11397 msgstr "Số khung B sẽ được mã hóa giữa hai hệ quy chiếu"
11399 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:132
11400 msgid "Video bitrate tolerance"
11401 msgstr "Độ chịu tải của bitrate video"
11403 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:133
11404 msgid "Video bitrate tolerance in kbit/s."
11405 msgstr "Độ chịu tải của bitrate video bằng đơn vị kbit/giây."
11407 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:135
11408 msgid "Interlaced encoding"
11409 msgstr "Mã hóa hỗn hợp"
11411 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:136
11412 msgid "Enable dedicated algorithms for interlaced frames."
11413 msgstr "Bật các thuật toán chuyên trách cho việc quét mành khung hình."
11415 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:139
11416 msgid "Interlaced motion estimation"
11417 msgstr "Ước lượng độ chuyển động quét mành"
11419 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:140
11420 msgid "Enable interlaced motion estimation algorithms. This requires more CPU."
11422 "Bật thuật toán ước lượng chuyển động quét mành. Thao tác này sẽ chiếm dụng "
11423 "nhiều hiệu năng từ phía CPU."
11425 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:143
11426 msgid "Pre-motion estimation"
11427 msgstr "Ước lượng chuyển động trước"
11429 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:144
11430 msgid "Enable the pre-motion estimation algorithm."
11431 msgstr "Bật thuật toán ướng lượng chuyển động trước."
11433 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:147
11434 msgid "Rate control buffer size"
11435 msgstr "Kích thước đệm dành cho tỉ lệ điều khiển"
11437 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:148
11439 "Rate control buffer size (in kbytes). A bigger buffer will allow for better "
11440 "rate control, but will cause a delay in the stream."
11442 "Kích thước đệm dành cho tỉ lệ điều khiển (tính bằng kbyte). Số đệm càng lớn "
11443 "sẽ cho phép tỉ lệ điều khiển tốt hơn, tuy nhiên sẽ gây ra độ trễ về việc "
11444 "truyền dẫn đối với luồng dữ liệu."
11446 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:152
11447 msgid "Rate control buffer aggressiveness"
11448 msgstr "Mức độ bộ đệm của tỉ lệ điều khiển"
11450 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:153
11451 msgid "Rate control buffer aggressiveness."
11452 msgstr "Mức độ bộ đệm của tỉ lệ điều khiển."
11454 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:156
11455 msgid "I quantization factor"
11456 msgstr "Hệ số lượng tử I"
11458 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:158
11460 "Quantization factor of I frames, compared with P frames (for instance 1.0 => "
11461 "same qscale for I and P frames)."
11463 "Hệ số lượng tử của các khung hình I, được so sánh với các khung hình P (thí "
11464 "dụ 1.0 => cùng tỉ lệ đối với khung hình I và P)"
11466 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:161 modules/codec/x264.c:369
11467 #: modules/demux/mod.c:79
11468 msgid "Noise reduction"
11469 msgstr "Giảm độ nhiễu hoặc ồn"
11471 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:162
11473 "Enable a simple noise reduction algorithm to lower the encoding length and "
11474 "bitrate, at the expense of lower quality frames."
11476 "Bật thuật toán làm giảm các âm nhiễu dạng đơn giản để hạ thấp độ dài khi mã "
11477 "hóa cũng như lượng bitrate, điều này sẽ làm giẩm chất lượng khung hình."
11479 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:166
11480 msgid "MPEG4 quantization matrix"
11481 msgstr "Ma trận lượng tử MPEG4"
11483 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:167
11485 "Use the MPEG4 quantization matrix for MPEG2 encoding. This generally yields "
11486 "a better looking picture, while still retaining the compatibility with "
11487 "standard MPEG2 decoders."
11489 "Sử dụng ma trận lượng tử MPEG4 dành cho việc mã hóa MPEG2. Điều này mang lại "
11490 "chất lượng hình ảnh tốt hơn, nhưng vẫn duy trì tính tương thích với các "
11491 "trình giải mã dữ liệu theo chuẩn MPEG2."
11493 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:172 modules/codec/jpeg.c:51
11494 msgid "Quality level"
11495 msgstr "Mức độ chất lượng"
11497 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:173
11499 "Quality level for the encoding of motions vectors (this can slow down the "
11500 "encoding very much)."
11502 "Mức độ về chất lượng cho việc mã hóa các hướng chuyển động (phần này có thể "
11503 "làm giảm lại việc mã hóa rất nhiều)."
11505 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:178
11507 "The encoder can make on-the-fly quality tradeoffs if your CPU can't keep up "
11508 "with the encoding rate. It will disable trellis quantization, then the rate "
11509 "distortion of motion vectors (hq), and raise the noise reduction threshold "
11510 "to ease the encoder's task."
11512 "Trình mã hóa có thể hoạt động hết công suất có thể dẫu cho mức xử lý CPU của "
11513 "bạn không thể đáp ứng được nhu cầu xử lý tương đương. Phần tùy chọn này sẽ "
11514 "vô hiệu hóa các thuật toán tính lượng tử, tiếp sau đó là tỉ lệ độ méo của "
11515 "hướng chuyển động (hq), và tăng ngưỡng độ nhiễu để giảm bớt đi các tác vụ "
11516 "của trình mã hóa."
11518 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:184
11519 msgid "Minimum video quantizer scale"
11520 msgstr "Dải lượng tự video cực tiểu"
11522 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:185
11523 msgid "Minimum video quantizer scale."
11524 msgstr "Dải lượng tự video cực tiểu."
11526 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:188
11527 msgid "Maximum video quantizer scale"
11528 msgstr "Dải lượng tử video cực đại"
11530 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:189
11531 msgid "Maximum video quantizer scale."
11532 msgstr "Tỉ lệ lượng tử hóa video tối đa."
11534 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:192
11535 msgid "Trellis quantization"
11536 msgstr "Lượng tử hóa kiểu mắt cáo"
11538 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:193
11539 msgid "Enable trellis quantization (rate distortion for block coefficients)."
11541 "Bật tính năng lượng tử hóa kiểu mắt cáo (giảm tỉ lệ biến dạng của hệ số các "
11544 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:196
11545 msgid "Fixed quantizer scale"
11546 msgstr "Dải lượng tử cố định"
11548 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:197
11550 "A fixed video quantizer scale for VBR encoding (accepted values: 0.01 to "
11553 "Tỉ lệ lượng tử đã điều chỉnh của video dành cho việc mã hóa VBR (các giá trị "
11554 "được chấp nhận: từ 0.01 đến 255.0)."
11556 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:200
11557 msgid "Strict standard compliance"
11558 msgstr "Tuân thủ tiêu chuẩn nghiêm ngặt"
11560 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:201
11562 "Force a strict standard compliance when encoding (accepted values: -2 to 2)."
11564 "Buộc theo chế độ tuân thủ tiêu chuẩn nghiêm ngặt khi đang mã hóa (các giá "
11565 "trị được chấp nhận: -2 đến 2)."
11567 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:204
11568 msgid "Luminance masking"
11569 msgstr "Mặt nạ cho độ chói"
11571 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:205
11572 msgid "Raise the quantizer for very bright macroblocks (default: 0.0)."
11573 msgstr "Tăng tỉ lệ lượng tử với các khối nhỏ sáng (mặc định: 0.0)."
11575 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:208
11576 msgid "Darkness masking"
11577 msgstr "Mặt nạ cho độ tối"
11579 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:209
11580 msgid "Raise the quantizer for very dark macroblocks (default: 0.0)."
11581 msgstr "Tăng tỉ lệ lượng tử cho khối nhỏ tối (mặc định: 0.0)."
11583 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:212
11584 msgid "Motion masking"
11585 msgstr "Mặt nạ cho chuyển động"
11587 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:213
11589 "Raise the quantizer for macroblocks with a high temporal complexity "
11592 "Tăng tỉ lệ lượng tử cho khối nhỏ với độ phức tạp cao tạm thời (mặc định: "
11595 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:216
11596 msgid "Border masking"
11597 msgstr "Mặt nạ biên"
11599 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:217
11601 "Raise the quantizer for macroblocks at the border of the frame (default: "
11604 "Tăng phần lượng tử cho các khối nhỏ ở phần viền của khung hình (mặc định "
11607 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:220
11608 msgid "Luminance elimination"
11609 msgstr "Khử độ chói"
11611 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:221
11613 "Eliminates luminance blocks when the PSNR isn't much changed (default: 0.0). "
11614 "The H264 specification recommends -4."
11616 "Khử các khối dữ liệu chói khi PSNR vẫn không thay đổi nhiều (mặc định: 0.0). "
11617 "Định dạng dành cho H264 nên chọn là -4."
11619 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:225
11620 msgid "Chrominance elimination"
11621 msgstr "Khử độ màu"
11623 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:226
11625 "Eliminates chrominance blocks when the PSNR isn't much changed (default: "
11626 "0.0). The H264 specification recommends 7."
11628 "Khử các khối có độ chói khi PSNR không có nhiều thay đổi (mặc định: 0.0). "
11629 "Thông số khuyến nghị cho H264 là 7."
11631 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:230
11632 msgid "Specify AAC audio profile to use"
11633 msgstr "Chọn hồ sơ audio dạng AAC để sử dụng"
11635 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:231
11637 "Specify the AAC audio profile to use for encoding the audio bitstream. It "
11638 "takes the following options: main, low, ssr (not supported),ltp, hev1, hev2 "
11639 "(default: low). hev1 and hev2 are currently supported only with libfdk-aac "
11640 "enabled libavcodec"
11642 "Chọn hồ sơ audio dạng AAC để sử dụng cho việc mã hóa luồng dữ liệu audio "
11643 "dạng bit. Có những thông số cho tùy chọn này như sau: main, low, ssr (không "
11644 "hỗ trợ), ltp, hev1, hev2 (mặc định:low). hev1 và hev2 hiện chỉ được hỗ trợ "
11645 "với libfdk-aac nhằm bật tính năng libavcodec"
11647 #: modules/codec/avcodec/d3d11va.c:63
11649 msgid "Direct3D11 Video Acceleration"
11650 msgstr "Tăng tốc DirectX Video (DXVA) 2.0"
11652 #: modules/codec/avcodec/dxva2.c:51
11653 msgid "DirectX Video Acceleration (DXVA) 2.0"
11654 msgstr "Tăng tốc DirectX Video (DXVA) 2.0"
11656 #: modules/codec/avcodec/encoder.c:373
11659 "It seems your Libav/FFmpeg (libavcodec) installation lacks the following "
11662 "If you don't know how to fix this, ask for support from your distribution.\n"
11664 "This is not an error inside VLC media player.\n"
11665 "Do not contact the VideoLAN project about this issue.\n"
11667 "Có vẻ như gói cài đặt liên quan đến Libav/FFmpeg (libavcodec) thiếu phần mã "
11670 "Nếu bạn không biết cách chỉnh sửa phần lỗi này, hãy gửi email hoặc vào forum "
11671 "của VLC để hỏi về cách khắc phục.\n"
11673 "Đây không phải là lỗi cài đặt liên quan đến VLC.\n"
11674 "Bạn có thể đặt câu hỏi hoặc gửi email đến nhóm phát triển để sửa lỗi này, và "
11675 "xin lưu ý, lỗi này không phải đến từ phía VLC.\n"
11677 #: modules/codec/avcodec/encoder.c:872
11681 #: modules/codec/avcodec/encoder.c:872
11685 #: modules/codec/avcodec/encoder.c:873
11689 #: modules/codec/avcodec/encoder.c:873
11693 #: modules/codec/avcodec/encoder.c:886
11695 msgid "VLC could not open the %4.4s %s encoder."
11698 #: modules/codec/avcodec/vaapi.c:349
11699 msgid "VA-API video decoder via DRM"
11702 #: modules/codec/avcodec/vaapi.c:354
11704 msgid "VA-API video decoder"
11705 msgstr "Giải mã video PNG"
11707 #: modules/codec/bpg.c:49
11709 msgid "BPG image decoder"
11710 msgstr "Trình giải mã hình ảnh XWD"
11712 #: modules/codec/cc.c:51 modules/codec/zvbi.c:65
11713 #: modules/gui/macosx/VLCSimplePrefsController.m:340 modules/spu/marq.c:108
11714 #: modules/spu/rss.c:144 modules/gui/qt/ui/video_effects.h:1276
11718 #: modules/codec/cc.c:52 modules/codec/zvbi.c:66
11719 msgid "Setting to true makes the text to be boxed and maybe easier to read."
11722 #: modules/codec/cc.c:56
11724 msgstr "CC 608/708"
11726 #: modules/codec/cc.c:57
11727 msgid "Closed Captions decoder"
11728 msgstr "Đóng tiêu đề giải mã"
11730 #: modules/codec/cdg.c:88
11731 msgid "CDG video decoder"
11732 msgstr "Giải mã video CDG"
11734 #: modules/codec/crystalhd.c:90
11735 msgid "Crystal HD hardware video decoder"
11736 msgstr "Trình giải mã video thuộc phần cứng Crystal HD"
11738 #: modules/codec/cvdsub.c:50
11739 msgid "CVD subtitle decoder"
11740 msgstr "Giải mã phụ đề CVD"
11742 #: modules/codec/cvdsub.c:55
11743 msgid "Chaoji VCD subtitle packetizer"
11744 msgstr "Đóng gói phụ đề của Chaoji VCD"
11746 #: modules/codec/daala.c:109 modules/codec/speex.c:63
11747 #: modules/codec/theora.c:105 modules/codec/twolame.c:54
11748 #: modules/codec/vorbis.c:173
11749 msgid "Encoding quality"
11750 msgstr "Chất lượng mã hóa"
11752 #: modules/codec/daala.c:111
11754 msgid "Enforce a quality between 0 (lossless) and 511 (worst)."
11755 msgstr "Chất lượng nằm giữa 0 (thấp) và 10 (cao)."
11757 #: modules/codec/daala.c:112
11759 msgid "Keyframe interval"
11760 msgstr "Khoảng thời gian của từng khung:"
11762 #: modules/codec/daala.c:114
11764 msgid "Enforce a keyframe interval between 1 and 1000."
11765 msgstr "Chất lượng nằm giữa 0 (thấp) và 10 (cao)."
11767 #: modules/codec/daala.c:120
11769 msgid "Daala video decoder"
11770 msgstr "Giải mã video CDG"
11772 #: modules/codec/daala.c:125
11774 msgid "Daala video packetizer"
11775 msgstr "Trình đóng gói video dạng Theora"
11777 #: modules/codec/daala.c:132
11779 msgid "Daala video encoder"
11780 msgstr "Giải mã video CDG"
11782 #: modules/codec/daala.c:143 modules/codec/schroedinger.c:54
11783 msgid "Chroma format"
11784 msgstr "Định dạng màu sắc"
11786 #: modules/codec/daala.c:144 modules/codec/schroedinger.c:55
11788 "Picking chroma format will force a conversion of the video into that format"
11789 msgstr "Chọn lựa định dạng màu sắc sẽ buộc chuyển đổi video sang dạng đó"
11791 #: modules/codec/dca.c:61
11792 msgid "DTS dynamic range compression"
11793 msgstr "Phạm vi nén động DTS"
11795 #: modules/codec/dca.c:73
11796 msgid "DTS Coherent Acoustics audio decoder"
11797 msgstr "Trình giải mã audio DTS Coherent Acoustics"
11799 #: modules/codec/ddummy.c:36
11800 msgid "Save raw codec data"
11801 msgstr "Lưu dữ liệu codec thô"
11803 #: modules/codec/ddummy.c:38
11805 "Save the raw codec data if you have selected/forced the dummy decoder in the "
11808 "Lưu các dữ liệu từ codec dạng thô nếu bạn đã chọn/bắt buộc thực thi trình "
11809 "giải mã dummy trong tùy chọn chính."
11811 #: modules/codec/ddummy.c:47
11812 msgid "Dummy decoder"
11813 msgstr "Trình giải mã dummy"
11815 #: modules/codec/ddummy.c:64 modules/codec/ddummy.c:65
11816 msgid "Dump decoder"
11817 msgstr "Trình giải mã Dump"
11819 #: modules/codec/dmo/dmo.c:91
11820 msgid "DirectMedia Object decoder"
11821 msgstr "Giải mã đối tượng DirectMedia"
11823 #: modules/codec/dmo/dmo.c:105
11824 msgid "DirectMedia Object encoder"
11825 msgstr "Mã hóa đối tượng DirectMedia"
11827 #: modules/codec/dvbsub.c:83
11828 msgid "Decoding X coordinate"
11829 msgstr "Đang giả mã tọa độ X"
11831 #: modules/codec/dvbsub.c:84
11832 msgid "X coordinate of the rendered subtitle"
11833 msgstr "Tạo độ X của tiêu đề được render"
11835 #: modules/codec/dvbsub.c:86
11836 msgid "Decoding Y coordinate"
11837 msgstr "Đang giả mã tọa độ Y"
11839 #: modules/codec/dvbsub.c:87
11840 msgid "Y coordinate of the rendered subtitle"
11841 msgstr "Tạo độ Y của tiêu đề được render"
11843 #: modules/codec/dvbsub.c:89
11844 msgid "Subpicture position"
11845 msgstr "Vị trí hiển thị hình ảnh phụ đề"
11847 #: modules/codec/dvbsub.c:91
11849 "You can enforce the subpicture position on the video (0=center, 1=left, "
11850 "2=right, 4=top, 8=bottom, you can also use combinations of these values, e."
11853 "Bạn có thể tự mình chỉnh vị trí của hình ảnh phụ đề trên video (0=ở giữa, "
11854 "1=trái, 2=phải, 4=trên cùng, 8=dưới cùng; bạn cũng có thể sử dụng việc kết "
11855 "nối các giá trị này, ví dụ: 6 = trên cùng-phải)."
11857 #: modules/codec/dvbsub.c:95
11858 msgid "Encoding X coordinate"
11859 msgstr "Đang mã hóa tọa độ X"
11861 #: modules/codec/dvbsub.c:96
11862 msgid "X coordinate of the encoded subtitle"
11863 msgstr "Tọa độ X của phụ đề được mã hóa."
11865 #: modules/codec/dvbsub.c:97
11866 msgid "Encoding Y coordinate"
11867 msgstr "Đang mã hóa tọa độ Y"
11869 #: modules/codec/dvbsub.c:98
11870 msgid "Y coordinate of the encoded subtitle"
11871 msgstr "Tọa độ Y của phụ đề được mã hóa."
11873 #: modules/codec/dvbsub.c:121
11874 msgid "DVB subtitles decoder"
11875 msgstr "Giải mã phụ đề DVB"
11877 #: modules/codec/dvbsub.c:122 modules/demux/mpeg/ts_psi.c:775
11878 #: modules/demux/mpeg/ts_psi.c:824
11879 msgid "DVB subtitles"
11880 msgstr "Phụ đề DVD"
11882 #: modules/codec/dvbsub.c:136
11883 msgid "DVB subtitles encoder"
11884 msgstr "Mã hóa phụ đề DVB"
11886 #: modules/codec/edummy.c:40
11887 msgid "Dummy encoder"
11888 msgstr "Trình mã hóa dummy"
11890 #: modules/codec/faad.c:54
11891 msgid "AAC audio decoder (using libfaad2)"
11892 msgstr "Giải mã audio AAC (sử dụng libfaad2)"
11894 #: modules/codec/faad.c:433
11895 msgid "AAC extension"
11896 msgstr "Định dạng AAC"
11898 #: modules/codec/fdkaac.c:67
11899 msgid "Encoder Profile"
11900 msgstr "Hồ sơ cho phần Mã hóa"
11902 #: modules/codec/fdkaac.c:68
11903 msgid "Encoder Algorithm to use"
11904 msgstr "Sử dụng thuật toán mã hóa"
11906 #: modules/codec/fdkaac.c:70
11907 msgid "Enable spectral band replication"
11908 msgstr "Bật tính năng tái tạo băng tần quang phổ"
11910 #: modules/codec/fdkaac.c:71
11911 msgid "This is an optional feature only for the AAC-ELD profile"
11912 msgstr "Đây là tính năng chỉ dành cho hồ sơ loại AAC-ELD"
11914 #: modules/codec/fdkaac.c:73
11915 msgid "VBR Quality"
11916 msgstr "Chất lượng VBR"
11918 #: modules/codec/fdkaac.c:74
11919 msgid "Quality of the VBR Encoding (0=cbr, 1-5 constant quality vbr, 5 is best"
11921 "Chất lượng mã hóa VBR (0=cbr, 1-5 chất lượng vbr liên tục, 5 là tốt nhất"
11923 #: modules/codec/fdkaac.c:76
11924 msgid "Enable afterburner library"
11925 msgstr "Bật thư viện hậu kỳ ghi dữ liệu lên đĩa"
11927 #: modules/codec/fdkaac.c:77
11929 "This library will produce higher quality audio at the expense of additional "
11930 "CPU usage (default is enabled)"
11932 "Thư viẹn này sẽ tạo ra chất lượng audio cao hơn dựa vào tiến trình hoạt động "
11933 "bổ sung từ CPU (được bật theo mặc định)"
11935 #: modules/codec/fdkaac.c:79
11936 msgid "Signaling mode of the extension AOT"
11937 msgstr "Chế độ tín tạo tín hiệu của phần mở rộng AOT"
11939 #: modules/codec/fdkaac.c:80
11941 "1 is explicit for SBR and implicit for PS (default), 2 is explicit "
11944 "1 cho phần chi tiết của SBR và không chi tiết đối với PS (mặc định), 2 cho "
11945 "phần chi tiết theo nhánh"
11947 #: modules/codec/fdkaac.c:97
11951 #: modules/codec/fdkaac.c:97
11955 #: modules/codec/fdkaac.c:97
11959 #: modules/codec/fdkaac.c:97
11963 #: modules/codec/fdkaac.c:97
11967 #: modules/codec/fdkaac.c:100
11971 #: modules/codec/fdkaac.c:101
11972 msgid "FDK-AAC Audio encoder"
11973 msgstr "Mã hóa audio dạng FDK-AAC"
11975 #: modules/codec/flac.c:164
11976 msgid "Flac audio decoder"
11977 msgstr "Chuyển mã audio Flac"
11979 #: modules/codec/flac.c:171
11980 msgid "Flac audio encoder"
11981 msgstr "Mã hóa audio Flac"
11983 #: modules/codec/fluidsynth.c:51 modules/meta_engine/ID3Genres.h:130
11987 #: modules/codec/fluidsynth.c:53
11988 msgid "Synthesis gain"
11989 msgstr "Tăng mức tổng hợp"
11991 #: modules/codec/fluidsynth.c:54
11993 "This gain is applied to synthesis output. High values may cause saturation "
11994 "when many notes are played at a time."
11996 "Độ tăng này áp dụng tổng hợp cho dữ liệu đầu ra. Giá trị cao có thể gây ra "
11997 "độ bão hòa về màu sắc khi có quá nhiều ghi chú được bật vào cùng một thời "
12000 #: modules/codec/fluidsynth.c:57
12004 #: modules/codec/fluidsynth.c:59
12006 "The polyphony defines how many voices can be played at a time. Larger values "
12007 "require more processing power."
12009 "Phần đa âm xác định có bao nhiêu giọng nói được phát cùng một thời điểm. Giá "
12010 "trị càng lớn đòi hỏi năng lượng tiêu tốn nhiều hơn cho việc xử lý dữ liệu."
12012 #: modules/codec/fluidsynth.c:62 modules/demux/mod.c:82
12014 msgstr "Âm phản hồi"
12016 #: modules/codec/fluidsynth.c:70
12017 msgid "FluidSynth MIDI synthesizer"
12018 msgstr "Bộ tổng hợp cho FluidSynth MIDI"
12020 #: modules/codec/fluidsynth.c:72
12022 msgstr "FluidSynth"
12024 #: modules/codec/fluidsynth.c:150
12025 msgid "MIDI synthesis not set up"
12026 msgstr "Chưa thiết lập bộ tổng hợp cho MIDI"
12028 #: modules/codec/fluidsynth.c:151
12030 "A sound font file (.SF2) is required for MIDI synthesis.\n"
12031 "Please install a sound font and configure it from the VLC preferences "
12032 "(Input / Codecs > Audio codecs > FluidSynth).\n"
12034 "Tập tin kiểu chữ dạng âm thanh (.SF2) phải được tích hợp cho việc tổng hợp "
12036 "Hãy cài đặt kiểu chữ dạng âm thanh này và tùy chỉnh nó trong phần tùy biến "
12037 "của VLC (Dữ liệu đầu vào / Codec > Audio Codec > FluidSynth).\n"
12039 #: modules/codec/g711.c:46
12040 msgid "G.711 decoder"
12041 msgstr "Giải mã dạng G.711"
12043 #: modules/codec/g711.c:54
12044 msgid "G.711 encoder"
12045 msgstr "Mã hóa dạng G.711"
12047 #: modules/codec/gstreamer/gstdecode.c:76
12048 msgid "Uses GStreamer framework's plugins to decode the media codecs"
12051 #: modules/codec/gstreamer/gstdecode.c:79
12052 msgid "Use DecodeBin"
12055 #: modules/codec/gstreamer/gstdecode.c:81
12057 "DecodeBin is a container element, that can add and manage multiple elements. "
12058 "Apart from adding the decoders, decodebin also adds elementary stream "
12059 "parsers which can provide more info such as codec profile, level and other "
12060 "attributes, in the form of GstCaps (Stream Capabilities) to decoder."
12063 #: modules/codec/gstreamer/gstdecode.c:93
12064 msgid "GStreamer Based Decoder"
12067 #: modules/codec/jpeg.c:52
12069 "Quality level for encoding (this can enlarge or reduce output image size)."
12072 #: modules/codec/jpeg.c:111
12073 msgid "JPEG image decoder"
12076 #: modules/codec/jpeg.c:120
12077 msgid "JPEG image encoder"
12080 #: modules/codec/kate.c:191 modules/codec/subsusf.c:44
12081 msgid "Formatted Subtitles"
12082 msgstr "Phụ đề được định dạng"
12084 #: modules/codec/kate.c:192
12087 "Kate streams allow for text formatting. VLC partly implements this, but you "
12088 "can choose to disable all formatting. Note that this has no effect is "
12089 "rendering via Tiger is enabled."
12091 "Các luồng dữ liệu dạng Kate cho phép hiệu chỉnh định dạng văn bản được hiển "
12092 "thị. VLC thông thường sẽ tự mình hoàn thiện các tùy chỉnh này theo mặc định, "
12093 "tuy nhiên bạn cũng có thể tự mình vô hiệu hóa chức năng này. Chú ý rằng điều "
12094 "này hoàn toàn không hiệu quả khi đang render thông qua chế độ Tiger."
12096 #: modules/codec/kate.c:199
12100 #: modules/codec/kate.c:199
12102 msgstr "Đường biên"
12104 #: modules/codec/kate.c:207 modules/spu/marq.c:61 modules/spu/rss.c:69
12105 #: modules/text_renderer/freetype/freetype.c:135
12109 #: modules/codec/kate.c:207 modules/spu/marq.c:61 modules/spu/rss.c:70
12110 #: modules/text_renderer/freetype/freetype.c:135
12114 #: modules/codec/kate.c:207 modules/spu/marq.c:62 modules/spu/rss.c:70
12115 #: modules/text_renderer/freetype/freetype.c:135
12119 #: modules/codec/kate.c:207 modules/spu/marq.c:62 modules/spu/rss.c:70
12120 #: modules/text_renderer/freetype/freetype.c:135
12121 #: modules/video_filter/ball.c:120
12125 #: modules/codec/kate.c:207 modules/spu/marq.c:62 modules/spu/rss.c:70
12126 #: modules/text_renderer/freetype/freetype.c:135
12130 #: modules/codec/kate.c:208 modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:458
12131 #: modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:1088 modules/spu/marq.c:62
12132 #: modules/spu/rss.c:70 modules/text_renderer/freetype/freetype.c:136
12133 #: modules/video_filter/ball.c:119 modules/video_filter/colorthres.c:65
12137 #: modules/codec/kate.c:208 modules/spu/marq.c:63 modules/spu/rss.c:71
12138 #: modules/text_renderer/freetype/freetype.c:136
12139 #: modules/video_filter/colorthres.c:65
12141 msgstr "Hoa vân anh"
12143 #: modules/codec/kate.c:208 modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:460
12144 #: modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:1092 modules/spu/marq.c:63
12145 #: modules/spu/rss.c:71 modules/text_renderer/freetype/freetype.c:136
12146 #: modules/video_filter/colorthres.c:65
12150 #: modules/codec/kate.c:208 modules/spu/marq.c:63 modules/spu/rss.c:71
12151 #: modules/text_renderer/freetype/freetype.c:136
12155 #: modules/codec/kate.c:208 modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:459
12156 #: modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:1090 modules/spu/marq.c:63
12157 #: modules/spu/rss.c:71 modules/text_renderer/freetype/freetype.c:136
12158 #: modules/video_filter/ball.c:119
12162 #: modules/codec/kate.c:208 modules/spu/marq.c:64 modules/spu/rss.c:72
12163 #: modules/text_renderer/freetype/freetype.c:136
12167 #: modules/codec/kate.c:209 modules/spu/marq.c:64 modules/spu/rss.c:72
12168 #: modules/text_renderer/freetype/freetype.c:137
12169 #: modules/video_filter/colorthres.c:65
12171 msgstr "Đỏ chanh lá"
12173 #: modules/codec/kate.c:209 modules/spu/marq.c:64 modules/spu/rss.c:72
12174 #: modules/text_renderer/freetype/freetype.c:137
12178 #: modules/codec/kate.c:209 modules/spu/marq.c:64 modules/spu/rss.c:72
12179 #: modules/text_renderer/freetype/freetype.c:137
12183 #: modules/codec/kate.c:209 modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:461
12184 #: modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:1094 modules/spu/marq.c:64
12185 #: modules/spu/rss.c:72 modules/text_renderer/freetype/freetype.c:137
12186 #: modules/video_filter/ball.c:120 modules/video_filter/colorthres.c:65
12188 msgstr "Xanh da trời"
12190 #: modules/codec/kate.c:209 modules/spu/marq.c:65 modules/spu/rss.c:73
12191 #: modules/text_renderer/freetype/freetype.c:137
12192 #: modules/video_filter/colorthres.c:65
12196 #: modules/codec/kate.c:211
12197 msgid "Use Tiger for rendering"
12198 msgstr "Sử dụng Tiger cho việc render"
12200 #: modules/codec/kate.c:212
12202 "Kate streams can be rendered using the Tiger library. Disabling this will "
12203 "only render static text and bitmap based streams."
12205 "Luồng dữ liệu dạng Kate có thể được render bằng cách sử dụng thư viện Tiger. "
12206 "Vô hiệu hóa tùy chọn này sẽ chỉ có thể render các văn bản tĩnh và bitmap dựa "
12207 "trên luồng dữ liệu."
12209 #: modules/codec/kate.c:216
12210 msgid "Rendering quality"
12211 msgstr "Chất lượng render"
12213 #: modules/codec/kate.c:217
12215 "Select rendering quality, at the expense of speed. 0 is fastest, 1 is "
12218 "Chọn chất lượng render, tùy theo tốc độ xử lý mong muốn. 0 là nhanh nhất, 1 "
12219 "là chất lượng tốt nhất."
12221 #: modules/codec/kate.c:221
12222 msgid "Default font effect"
12223 msgstr "Hiệu ứng kiểu chữ mặc định"
12225 #: modules/codec/kate.c:222
12227 "Add a font effect to text to improve readability against different "
12230 "Thêm hiệu ứng kiểu chữ cho văn bản hiển thị nhằm cải thiện tầm nhìn của "
12231 "người xem trong các phông nền khác nhau."
12233 #: modules/codec/kate.c:226
12234 msgid "Default font effect strength"
12235 msgstr "Cường độ hiệu ứng của kiểu chữ mặc định"
12237 #: modules/codec/kate.c:227
12238 msgid "How pronounced to make the chosen font effect (effect dependent)."
12239 msgstr "Tính rõ ràng của hiệu ứng kiểu chữ được chọn (hiệu ứng độc lập)."
12241 #: modules/codec/kate.c:231
12242 msgid "Default font description"
12243 msgstr "Mô tả kiểu chữ mặc định"
12245 #: modules/codec/kate.c:232
12247 "Which font description to use if the Kate stream does not specify particular "
12248 "font parameters (name, size, etc) to use. A blank name will let Tiger choose "
12249 "font parameters where appropriate."
12251 "Chọn phần mô tả về kiểu chữ được sử dụng nếu luồng dữ liệu dạng Kate không "
12252 "xác định rõ các thông số (tên, kích thước, v.v..) để sử dụng. Phần tên được "
12253 "để trống sẽ cho phép Tiger tự lựa chọn các thông số thích hợp cho kiểu chữ."
12255 #: modules/codec/kate.c:237
12256 msgid "Default font color"
12257 msgstr "Màu sắc kiểu chữ mặc định"
12259 #: modules/codec/kate.c:238
12261 "Default font color to use if the Kate stream does not specify a particular "
12262 "font color to use."
12264 "Màu sắc mặc định của kiểu chữ được sử dụng nếu luồng dữ liệu dạng Kate không "
12265 "xác định được cụ thể màu sắc kiểu chữ nào sẽ được dùng."
12267 #: modules/codec/kate.c:242
12268 msgid "Default font alpha"
12269 msgstr "Kiểu chữ cơ bản mặc định"
12271 #: modules/codec/kate.c:243
12273 "Transparency of the default font color if the Kate stream does not specify a "
12274 "particular font color to use."
12276 "Độ trong suốt của màu sắc mặc định dành cho kiểu chữ nếu luồng dữ liệu dạng "
12277 "Kate không xác định được cụ thể màu sắc nào được sử dụng."
12279 #: modules/codec/kate.c:247
12280 msgid "Default background color"
12281 msgstr "Màu sắc nền mặc định"
12283 #: modules/codec/kate.c:248
12285 "Default background color if the Kate stream does not specify a background "
12288 "Màu sắc nền mặc định nếu như luồng dữ liệu Kate không xác định được màu sắc "
12289 "nền nào sẽ được sử dụng."
12291 #: modules/codec/kate.c:252
12292 msgid "Default background alpha"
12293 msgstr "Nền alpha mặc định"
12295 #: modules/codec/kate.c:253
12297 "Transparency of the default background color if the Kate stream does not "
12298 "specify a particular background color to use."
12300 "Độ trong suốt của màu nền mặc định nếu như luồng dữ liệu Kate không xác định "
12301 "được màu sắc nền nào sẽ được sử dụng."
12303 #: modules/codec/kate.c:259
12305 "Kate is a codec for text and image based overlays.\n"
12306 "The Tiger rendering library is needed to render complex Kate streams, but "
12307 "VLC can still render static text and image based subtitles if it is not "
12309 "Note that changing settings below will not take effect until a new stream is "
12310 "played. This will hopefully be fixed soon."
12312 "Kate là một code dành cho văn bản và hình ảnh dựa trên chế độ hiển thị "
12314 "Thư viện render Tiger được sử dụng bắt buộc cho việc render các luồng dữ "
12315 "liệu phức tạp dạng Kate, tuy nhiên VLC vẫn có thể render các văn bản tĩnh và "
12316 "hình ảnh dựa trên phụ đề nếu như thư viện này bị thiếu.\n"
12317 "Chú ý rằng việc thay đổi thiết lập sau đây sẽ không có tác dụng cho tới khi "
12318 "một luồng dữ liệu mới được phát. Trục trặc này sẽ được giải quyết trong thời "
12319 "gian sớm sắp tới."
12321 #: modules/codec/kate.c:268
12325 #: modules/codec/kate.c:269
12326 msgid "Kate overlay decoder"
12327 msgstr "Giải mã phần chồng hình của Kate"
12329 #: modules/codec/kate.c:288
12330 msgid "Tiger rendering defaults"
12331 msgstr "Mặc định render kiểu Tiger"
12333 #: modules/codec/kate.c:323
12334 msgid "Kate text subtitles packetizer"
12335 msgstr "Đóng gói văn bản phụ đề Kate"
12337 #: modules/codec/libass.c:56
12338 msgid "Subtitles (advanced)"
12339 msgstr "Phụ đề (nâng cao)"
12341 #: modules/codec/libass.c:57
12342 msgid "Subtitle renderers using libass"
12343 msgstr "Render phụ đề sử dụng libass"
12345 #: modules/codec/libass.c:245
12346 #: modules/text_renderer/freetype/fonts/fontconfig.c:78
12347 msgid "Building font cache"
12348 msgstr "Đang xây dựng kiểu chữ cho bộ nhớ đệm"
12350 #: modules/codec/libass.c:246
12352 "Please wait while your font cache is rebuilt.\n"
12353 "This should take less than a minute."
12355 "Xin vui lòng chờ đợi trong khi kiểu chữ cho bộ nhớ đệm được xây dựng lại.\n"
12356 "Thao tác này sẽ không kéo dài lâu."
12358 #: modules/codec/libmpeg2.c:137
12359 msgid "MPEG I/II video decoder (using libmpeg2)"
12360 msgstr "Giải mã video MPEGI/II (dùng libmpeg2)"
12362 #: modules/codec/lpcm.c:60
12363 msgid "Linear PCM audio decoder"
12364 msgstr "Giải mã audio Linear PCM"
12366 #: modules/codec/lpcm.c:65
12367 msgid "Linear PCM audio packetizer"
12368 msgstr "Đóng gói audio Linear PCM "
12370 #: modules/codec/lpcm.c:71
12371 msgid "Linear PCM audio encoder"
12372 msgstr "Mã hóa audio dạng Linear PCM"
12374 #: modules/codec/mad.c:78
12375 msgid "MPEG audio layer I/II/III decoder"
12376 msgstr "Giải mã MPEG audio layer I/II/III"
12378 #: modules/codec/mft.c:62
12379 msgid "Media Foundation Transform decoder"
12382 #: modules/codec/mpg123.c:67
12384 msgid "MPEG audio decoder using mpg123"
12385 msgstr "Trình giải mã audio MPEG"
12387 #: modules/codec/oggspots.c:86
12389 msgid "OggSpots video decoder"
12390 msgstr "Giải mã video CDG"
12392 #: modules/codec/oggspots.c:92
12394 msgid "OggSpots video packetizer"
12395 msgstr "Trình đóng gói video dạng Theora"
12397 #: modules/codec/omxil/omxil.c:139
12399 msgid "OMX direct rendering"
12400 msgstr "Render trực tiếp"
12402 #: modules/codec/omxil/omxil.c:141
12404 msgid "Enable OMX direct rendering."
12405 msgstr "Render trực tiếp"
12407 #: modules/codec/omxil/omxil.c:145
12408 msgid "Audio/Video decoder (using OpenMAX IL)"
12409 msgstr "Giải mã Audio/Video (sử dụng OpenMAX IL)"
12411 #: modules/codec/omxil/omxil.c:172
12412 msgid "Video encoder (using OpenMAX IL)"
12413 msgstr "Mã hóa Video (sử dụng OpenMAX IL)"
12415 #: modules/codec/omxil/vout.c:49
12416 msgid "OpenMAX IL video output"
12417 msgstr "Đầu ra video dạng OpenMAX IL"
12419 #: modules/codec/opus.c:62
12420 msgid "Opus audio decoder"
12421 msgstr "Giải mã audio dạng Opus"
12423 #: modules/codec/opus.c:64 modules/codec/opus.c:71
12427 #: modules/codec/opus.c:69
12428 msgid "Opus audio encoder"
12431 #: modules/codec/png.c:91
12432 msgid "PNG video decoder"
12433 msgstr "Giải mã video PNG"
12435 #: modules/codec/png.c:100
12436 msgid "PNG video encoder"
12439 #: modules/codec/qsv.c:56
12440 msgid "Enable software mode"
12443 #: modules/codec/qsv.c:57
12445 "Allow the use of the Intel Media SDK software implementation of the codecs "
12446 "if no QuickSync Video hardware acceleration is present on the system."
12449 #: modules/codec/qsv.c:61
12450 msgid "Codec Profile"
12453 #: modules/codec/qsv.c:63
12455 "Specify the codec profile explicitly. If you don't, the codec will determine "
12456 "the correct profile from other sources, such as resolution and bitrate. E.g. "
12460 #: modules/codec/qsv.c:67
12461 msgid "Codec Level"
12464 #: modules/codec/qsv.c:69
12466 "Specify the codec level explicitly. If you don't, the codec will determine "
12467 "the correct profile from other sources, such as resolution and bitrate. E.g. "
12468 "'4.2' for mpeg4-part10 or 'low' for mpeg2"
12471 #: modules/codec/qsv.c:73
12472 msgid "Group of Picture size"
12475 #: modules/codec/qsv.c:75
12477 "Number of pictures within the current GOP (Group of Pictures); if "
12478 "GopPicSize=0, then the GOP size is unspecified. If GopPicSize=1, only I-"
12482 #: modules/codec/qsv.c:79
12483 msgid "Group of Picture Reference Distance"
12486 #: modules/codec/qsv.c:81
12488 "Distance between I- or P- key frames; if it is zero, the GOP structure is "
12489 "unspecified. Note: If GopRefDist = 1, there are no B- frames used."
12492 #: modules/codec/qsv.c:85
12493 msgid "Target Usage"
12496 #: modules/codec/qsv.c:86
12498 "The target usage allow to choose between different trade-offs between "
12499 "quality and speed. Allowed values are : 'speed', 'balanced' and 'quality'."
12502 #: modules/codec/qsv.c:90
12503 msgid "IDR interval"
12506 #: modules/codec/qsv.c:92
12508 "For H.264, IdrInterval specifies IDR-frame interval in terms of I- frames; "
12509 "if IdrInterval=0, then every I-frame is an IDR-frame. If IdrInterval=1, then "
12510 "every other I-frame is an IDR-frame, etc. For MPEG2, IdrInterval defines "
12511 "sequence header interval in terms of I-frames. If IdrInterval=N, SDK inserts "
12512 "the sequence header before every Nth I-frame. If IdrInterval=0 (default), "
12513 "SDK inserts the sequence header once at the beginning of the stream."
12516 #: modules/codec/qsv.c:100
12517 msgid "Rate Control Method"
12518 msgstr "Phương pháp điều khiển tốc độ"
12520 #: modules/codec/qsv.c:102
12522 "The rate control method to use when encoding. Can be one of 'cbr', 'vbr', "
12523 "'qp', 'avbr'. 'qp' mode isn't supported for mpeg2"
12526 #: modules/codec/qsv.c:105
12527 msgid "Quantization parameter"
12530 #: modules/codec/qsv.c:106
12532 "Quantization parameter for all types of frames. This parameters sets qpi, "
12533 "qpp and qpp. It has less precedence than the forementionned parameters. Used "
12534 "only if rc_method is 'qp'."
12537 #: modules/codec/qsv.c:110
12538 msgid "Quantization parameter for I-frames"
12541 #: modules/codec/qsv.c:111
12543 "Quantization parameter for I-frames. This parameter overrides any qp set "
12544 "globally. Used only if rc_method is 'qp'."
12547 #: modules/codec/qsv.c:114
12548 msgid "Quantization parameter for P-frames"
12551 #: modules/codec/qsv.c:115
12553 "Quantization parameter for P-frames. This parameter overrides any qp set "
12554 "globally. Used only if rc_method is 'qp'."
12557 #: modules/codec/qsv.c:118
12558 msgid "Quantization parameter for B-frames"
12561 #: modules/codec/qsv.c:119
12563 "Quantization parameter for B-frames. This parameter overrides any qp set "
12564 "globally. Used only if rc_method is 'qp'."
12567 #: modules/codec/qsv.c:122
12568 msgid "Maximum Bitrate"
12571 #: modules/codec/qsv.c:123
12573 "Defines the maximum bitrate in Kpbs (1000 bits/s) for VBR rate control "
12574 "method. If not set, this parameter is computed from other sources such as "
12575 "bitrate, profile, level, etc."
12578 #: modules/codec/qsv.c:127
12579 msgid "Accuracy of RateControl"
12582 #: modules/codec/qsv.c:128
12584 "Tolerance in percentage of the 'avbr' (Average Variable BitRate) method. (e."
12585 "g. 10 with a bitrate of 800 kpbs means the encoder tries not to go above "
12586 "880 kpbs and under 730 kpbs. The targeted accuracy is only reached after a "
12587 "certained convergence period. See the convergence parameter"
12590 #: modules/codec/qsv.c:134
12591 msgid "Convergence time of 'avbr' RateControl"
12594 #: modules/codec/qsv.c:135
12596 "Number of 100 frames before the 'avbr' rate control method reaches the "
12597 "requested bitrate with the requested accuracy. See the accuracy parameter."
12600 #: modules/codec/qsv.c:139
12601 msgid "Number of slices per frame"
12602 msgstr "Số lượng lát cắt cho từng khung hình"
12604 #: modules/codec/qsv.c:140
12606 "Number of slices in each video frame; each slice contains one or more macro-"
12607 "block rows. If numslice is not set, the encoder may choose any slice "
12608 "partitioning allowed by the codec standard."
12610 "Số lượng lát cắt cho từng khung hình; mỗi lát cắt chứa một hàng macro-block "
12611 "hay nhiều hơn. Nếu lượng lát cắt không được xác lập, trình mã hóa có thể "
12612 "chọn bất kì giá trị nào được cho phép bởi chuẩn Codec."
12614 #: modules/codec/qsv.c:145 modules/codec/qsv.c:146 modules/codec/x264.c:143
12615 msgid "Number of reference frames"
12616 msgstr "Số lượng hệ quy chiếu"
12618 #: modules/codec/qsv.c:148
12619 msgid "Number of parallel operations"
12620 msgstr "Số lượng phép tính được thực hiện song song"
12622 #: modules/codec/qsv.c:149
12624 "Defines the number of parallel encoding operations before we synchronise the "
12625 "result. Higher may result on better throughput depending on hardware. MPEG2 "
12626 "needs at least 1 here."
12629 #: modules/codec/qsv.c:193
12630 msgid "Intel QuickSync Video encoder for MPEG4-Part10/MPEG2 (aka H.264/H.262)"
12633 #: modules/codec/rawvideo.c:64
12634 msgid "Pseudo raw video decoder"
12635 msgstr "Giải mã video Pseudo raw"
12637 #: modules/codec/rawvideo.c:71
12638 msgid "Pseudo raw video packetizer"
12639 msgstr "Đóng gói video Pseudo raw"
12641 #: modules/codec/rtpvideo.c:45
12643 msgid "Raw video encoder for RTP"
12644 msgstr "Trình mã hóa video dạng Theora"
12646 #: modules/codec/schroedinger.c:60
12650 #: modules/codec/schroedinger.c:60
12654 #: modules/codec/schroedinger.c:60
12658 #: modules/codec/schroedinger.c:63
12659 msgid "Rate control method"
12660 msgstr "Phương pháp điều khiển tốc độ"
12662 #: modules/codec/schroedinger.c:64
12663 msgid "Method used to encode the video sequence"
12664 msgstr "Phương pháp được sử dụng để mã hóa các chuỗi video liên tiếp"
12666 #: modules/codec/schroedinger.c:77
12667 msgid "Constant noise threshold mode"
12668 msgstr "Chế độ hằng số ngưỡng ồn"
12670 #: modules/codec/schroedinger.c:78
12671 msgid "Constant bitrate mode (CBR)"
12672 msgstr "Chế độ hằng số bitrate (CBR)"
12674 #: modules/codec/schroedinger.c:79
12675 msgid "Low Delay mode"
12676 msgstr "Chế độ độ trễ thấp"
12678 #: modules/codec/schroedinger.c:80
12679 msgid "Lossless mode"
12680 msgstr "Chế độ nguyên bản"
12682 #: modules/codec/schroedinger.c:81
12683 msgid "Constant lambda mode"
12684 msgstr "Chế độ hằng số lambda"
12686 #: modules/codec/schroedinger.c:82
12687 msgid "Constant error mode"
12688 msgstr "Chế độ lỗi liên tục"
12690 #: modules/codec/schroedinger.c:83
12691 msgid "Constant quality mode"
12692 msgstr "Chế độ hằng số chất lượng"
12694 #: modules/codec/schroedinger.c:87
12695 msgid "GOP structure"
12696 msgstr "Cấu trúc GOP"
12698 #: modules/codec/schroedinger.c:88
12699 msgid "GOP structure used to encode the video sequence"
12700 msgstr "Cấu trúc GOP được sử dụng để mã hóa chuỗi các video liên tiếp"
12702 #: modules/codec/schroedinger.c:100
12704 "No fixed gop structure. A picture can be intra or inter and refer to "
12705 "previous or future pictures."
12707 "Không chỉnh sửa cấu trúc gop. Một bức hình có thể được hiện hoặc ẩn và tham "
12708 "chiếu tới các bức hình trước đó."
12710 #: modules/codec/schroedinger.c:101
12711 msgid "I-frame only sequence"
12712 msgstr "Chỉ dành cho chuỗi liên tiếp dạng I-frame"
12714 #: modules/codec/schroedinger.c:102 modules/codec/schroedinger.c:103
12715 msgid "Inter pictures refere to previous pictures only"
12716 msgstr "Ẩn hình ảnh chỉ tham chiếu đến hình ảnh trước đó"
12718 #: modules/codec/schroedinger.c:104 modules/codec/schroedinger.c:105
12719 msgid "Inter pictures can refer to previous or future pictures"
12720 msgstr "Hiện hình ảnh chỉ tham chiếu đến hình ảnh trước đó hoặc sau đó"
12722 #: modules/codec/schroedinger.c:109
12723 msgid "Constant quality factor"
12724 msgstr "Hệ số chất lượng không đổi"
12726 #: modules/codec/schroedinger.c:110
12727 msgid "Quality factor to use in constant quality mode"
12728 msgstr "Hệ số chất lượng được sử dụng trong chế độ hằng số chất lượng"
12730 #: modules/codec/schroedinger.c:113
12731 msgid "Noise Threshold"
12734 #: modules/codec/schroedinger.c:114
12735 msgid "Noise threshold to use in constant noise threshold mode"
12736 msgstr "Ngưỡng ồn được sử dụng trong chế độ ngưỡng hằng số ồn"
12738 #: modules/codec/schroedinger.c:117
12739 msgid "CBR bitrate (kbps)"
12740 msgstr "bitrate CBR (kbps)"
12742 #: modules/codec/schroedinger.c:118
12743 msgid "Target bitrate in kbps when encoding in constant bitrate mode"
12745 "Bitrate mong muốn tínhb ằng kbps khi đang mã hóa ở chế độ hằng số bitrate"
12747 #: modules/codec/schroedinger.c:121
12748 msgid "Maximum bitrate (kbps)"
12749 msgstr "Bitrate tối đa (kbps)"
12751 #: modules/codec/schroedinger.c:122
12752 msgid "Maximum bitrate in kbps when encoding in constant bitrate mode"
12754 "Số bitrate tối đa tính bằng kbps khi đang mã hóa trong chế độ hằng số bitrate"
12756 #: modules/codec/schroedinger.c:125
12757 msgid "Minimum bitrate (kbps)"
12758 msgstr "Bitrate tối thiểu (kbps)"
12760 #: modules/codec/schroedinger.c:126
12761 msgid "Minimum bitrate in kbps when encoding in constant bitrate mode"
12763 "Số bitrate tối thiểu tính bằng kbps khi đang mã hóa trong chế độ hằng số "
12766 #: modules/codec/schroedinger.c:129
12768 msgstr "Độ dài GOP"
12770 #: modules/codec/schroedinger.c:130
12772 "Number of pictures between successive sequence headers i.e. length of the "
12773 "group of pictures"
12775 "Số lượng hình ảnh của các chuỗi header liên tiếp ví dụ như chiều dài của "
12776 "nhóm các hình ảnh"
12778 #: modules/codec/schroedinger.c:134
12782 #: modules/codec/schroedinger.c:135
12783 msgid "Enable adaptive prefiltering"
12784 msgstr "Bật tính năng lọic trước khi gắn kết"
12786 #: modules/codec/schroedinger.c:147
12787 msgid "No pre-filtering"
12788 msgstr "Không xử lý trước bằng bộ lọc"
12790 #: modules/codec/schroedinger.c:148
12791 msgid "Centre Weighted Median"
12792 msgstr "Trọng lượng trung bình ở giữa"
12794 #: modules/codec/schroedinger.c:149
12795 msgid "Gaussian Low Pass Filter"
12796 msgstr "Bộ lộc dạng "
12798 #: modules/codec/schroedinger.c:150
12800 msgstr "Thêm độ ồn"
12802 #: modules/codec/schroedinger.c:151
12803 msgid "Gaussian Adaptive Low Pass Filter"
12804 msgstr "Bộ lọc dạng Gaussian Adaptive Low Pas"
12806 #: modules/codec/schroedinger.c:152
12807 msgid "Low Pass Filter"
12808 msgstr "Bộ lọc dạng Low Pass"
12810 #: modules/codec/schroedinger.c:156
12811 msgid "Amount of prefiltering"
12812 msgstr "Số lượng các bộ lọc tiền xử lý"
12814 #: modules/codec/schroedinger.c:157
12815 msgid "Higher value implies more prefiltering"
12816 msgstr "Giá trị càng cao chỉ rõ mức độ nhiều bộ lọc tiền xử lý"
12818 #: modules/codec/schroedinger.c:160
12819 msgid "Picture coding mode"
12820 msgstr "Chế độ mã hóa hình ảnh"
12822 #: modules/codec/schroedinger.c:161
12824 "Field coding is where interlaced fields are coded separately as opposed to a "
12825 "pseudo-progressive frame"
12827 "Khung thông tin mã hóa là nơi các khung thông thin quét mành được viết mã "
12828 "độc lập để làm đối trọng trong khung hình liên tục dạng mã pseudo"
12830 #: modules/codec/schroedinger.c:166
12831 msgid "auto - let encoder decide based upon input (Best)"
12833 "auto - cho phep trinh ma hoa quyet dinh dua vao du lieu dau vao (Tot nhat)"
12835 #: modules/codec/schroedinger.c:167
12836 msgid "force coding frame as single picture"
12837 msgstr "buoc khung hinh duoc viet ma hien thi dang don hinh anh"
12839 #: modules/codec/schroedinger.c:168
12840 msgid "force coding frame as separate interlaced fields"
12841 msgstr "buoc khung hinh duoc viet ma tac biet khoi vung du lieu quet manh"
12843 #: modules/codec/schroedinger.c:173
12844 msgid "Size of motion compensation blocks"
12845 msgstr "Kích thước của các khối bù trừ chuyển động"
12847 #: modules/codec/schroedinger.c:182 modules/codec/schroedinger.c:199
12848 #: modules/codec/schroedinger.c:297 modules/codec/schroedinger.c:338
12849 msgid "automatic - let encoder decide based upon input (Best)"
12851 "tự động - cho phép trình mã hóa quyết định dựa trên dữ liệu đầu vào (Tốt "
12854 #: modules/codec/schroedinger.c:183
12855 msgid "small - use small motion compensation blocks"
12856 msgstr "nhỏ - sử dụng cho các khối bù trừ chuyển động dạng nhỏ"
12858 #: modules/codec/schroedinger.c:184
12859 msgid "medium - use medium motion compensation blocks"
12860 msgstr "trung bình - sử dụng cho các khối bù trừ chuyển động dạng trung bình"
12862 #: modules/codec/schroedinger.c:185
12863 msgid "large - use large motion compensation blocks"
12865 "lớn - sử dụng các việc bù trừ cho các khối có chuyển động khối dạng lớn"
12867 #: modules/codec/schroedinger.c:190
12868 msgid "Overlap of motion compensation blocks"
12869 msgstr "Độ che phủ của các khối bù trừ chuyển động"
12871 #: modules/codec/schroedinger.c:200
12872 msgid "none - Motion compensation blocks do not overlap"
12873 msgstr "không - Các khối bù trừ chuyển động không thực hiện chức năng che phủ"
12875 #: modules/codec/schroedinger.c:201
12876 msgid "partial - Motion compensation blocks only partially overlap"
12878 "từng phần - Chỉ dựa vào độ che phủ từng phần đối với các khối bù trừ chuyển "
12881 #: modules/codec/schroedinger.c:202
12882 msgid "full - Motion compensation blocks fully overlap"
12883 msgstr "đầy đủ - Hoàn toàn che phủ dựa vào các khối bù trừ chuyển động"
12885 #: modules/codec/schroedinger.c:207
12886 msgid "Motion Vector precision"
12887 msgstr "Dự đoán véttơ chuyển động"
12889 #: modules/codec/schroedinger.c:208
12890 msgid "Motion Vector precision in pels"
12891 msgstr "Độ chính xác vétơ chuyển động tính bằng pels."
12893 #: modules/codec/schroedinger.c:214
12894 msgid "Three component motion estimation"
12895 msgstr "Ba yếu tố trong việc dự đoán chuyển động"
12897 #: modules/codec/schroedinger.c:215
12898 msgid "Use chroma as part of the motion estimation process"
12899 msgstr "Sử dụng màu sắc dưới dạng tiến trình dự đoán chuyển động"
12901 #: modules/codec/schroedinger.c:218
12902 msgid "Intra picture DWT filter"
12903 msgstr "Bộ lọc DWT dành cho hình ảnh Intra"
12905 #: modules/codec/schroedinger.c:221
12906 msgid "Inter picture DWT filter"
12907 msgstr "Bộ lọc DWT dành cho hình ảnh Inter"
12909 #: modules/codec/schroedinger.c:244
12910 msgid "Number of DWT iterations"
12911 msgstr "Số lần lặp lại DWT"
12913 #: modules/codec/schroedinger.c:245
12914 msgid "Also known as DWT levels"
12915 msgstr "Hay mức độ DWT"
12917 #: modules/codec/schroedinger.c:250
12918 msgid "Enable multiple quantizers"
12919 msgstr "Kích hoạt nhiều bộ lượng tử hóa"
12921 #: modules/codec/schroedinger.c:251
12922 msgid "Enable multiple quantizers per subband (one per codeblock)"
12923 msgstr "Bật nhiều phần lượng tử cho mỗi băng con (mỗi khối lệnh)"
12925 #: modules/codec/schroedinger.c:255
12926 msgid "Disable arithmetic coding"
12927 msgstr "Tắt phần mã số học"
12929 #: modules/codec/schroedinger.c:256
12930 msgid "Use variable length codes instead, useful for very high bitrates"
12931 msgstr "Sử dụng biến số của độ dài codec, hữu dụng cho các bitrate cao"
12933 #: modules/codec/schroedinger.c:261
12934 msgid "perceptual weighting method"
12935 msgstr "phương pháp phụ trợ giác quan"
12937 #: modules/codec/schroedinger.c:272
12938 msgid "perceptual distance"
12939 msgstr "khoảng cách giác quan"
12941 #: modules/codec/schroedinger.c:273
12942 msgid "perceptual distance to calculate perceptual weight"
12943 msgstr "khoảng cách giác quan để tính toán giác quan phụ trợ"
12945 #: modules/codec/schroedinger.c:277
12946 msgid "Horizontal slices per frame"
12947 msgstr "Lát ngang trên một khung"
12949 #: modules/codec/schroedinger.c:278
12950 msgid "Number of horizontal slices per frame in low delay mode"
12951 msgstr "Số lượng các lát ngang mỗi khung trong chế độ trở ngại thấp"
12953 #: modules/codec/schroedinger.c:282
12954 msgid "Vertical slices per frame"
12955 msgstr "Lát cắt dọc trên một khung"
12957 #: modules/codec/schroedinger.c:283
12958 msgid "Number of vertical slices per frame in low delay mode"
12959 msgstr "Số lát dọc trên một khung trong chế độ trở ngại thấp"
12961 #: modules/codec/schroedinger.c:287
12962 msgid "Size of code blocks in each subband"
12963 msgstr "Kích thước khối mã lệnh cho mỗi băng con"
12965 #: modules/codec/schroedinger.c:298
12966 msgid "small - use small code blocks"
12967 msgstr "nhỏ - sử dụng các khối mã nhỏ"
12969 #: modules/codec/schroedinger.c:299
12970 msgid "medium - use medium sized code blocks"
12971 msgstr "trung bình - sử dụng các khối mã có kích thước trung bình"
12973 #: modules/codec/schroedinger.c:300
12974 msgid "large - use large code blocks"
12975 msgstr "lớn - sử dụng các khối mã lớn"
12977 #: modules/codec/schroedinger.c:301
12978 msgid "full - One code block per subband"
12979 msgstr "đầy đủ - Một khối mã lệnh cho mỗi băng con"
12981 #: modules/codec/schroedinger.c:306
12982 msgid "Enable hierarchical Motion Estimation"
12983 msgstr "Bật ước lượng chuyển động phân nhánh"
12985 #: modules/codec/schroedinger.c:310
12986 msgid "Number of levels of downsampling"
12987 msgstr "Số lượng các cấp độ của "
12989 #: modules/codec/schroedinger.c:311
12990 msgid "Number of levels of downsampling in hierarchical motion estimation mode"
12992 "Số lượng cấp độ các phần downsampling trong chế độ dự đoán chuyển động phân "
12995 #: modules/codec/schroedinger.c:315
12996 msgid "Enable Global Motion Estimation"
12997 msgstr "Kích hoạt \"khảo sát chuyển động toàn cục\""
12999 #: modules/codec/schroedinger.c:319
13000 msgid "Enable Phase Correlation Estimation"
13001 msgstr "Bật Dự Đoán Chu Kỳ Liên Quan"
13003 #: modules/codec/schroedinger.c:323
13004 msgid "Enable Scene Change Detection"
13005 msgstr "Bật Phát Hiện Thay Đổi Cảnh Quan"
13007 #: modules/codec/schroedinger.c:327
13008 msgid "Force Profile"
13009 msgstr "Bắt buộc dùng hồ sơ"
13011 #: modules/codec/schroedinger.c:339
13012 msgid "VC2 Low Delay Profile"
13013 msgstr "Hồ sơ độ trễ VC2 Low"
13015 #: modules/codec/schroedinger.c:340
13016 msgid "VC2 Simple Profile"
13017 msgstr "Hồ sơ VC2 dạng đơn giản"
13019 #: modules/codec/schroedinger.c:341
13020 msgid "VC2 Main Profile"
13021 msgstr "Hồ sơ chính VC2"
13023 #: modules/codec/schroedinger.c:342
13024 msgid "Main Profile"
13025 msgstr "Hồ sơ chính"
13027 #: modules/codec/schroedinger.c:363
13028 msgid "Dirac video decoder using libschroedinger"
13029 msgstr "Trình giải mã video dạng Dirac sử dụng libschroedinger"
13031 #: modules/codec/schroedinger.c:371
13032 msgid "Dirac video encoder using libschroedinger"
13033 msgstr "Trình giải mã video dạng Dirac sử dụng libschroedinger"
13035 #: modules/codec/scte18.c:41
13037 msgid "SCTE-18 decoder"
13038 msgstr "Giải mã dạng G.711"
13040 #: modules/codec/scte18.c:42
13044 #: modules/codec/scte18.h:24
13045 msgid "Emergency Alert Messaging for Cable"
13048 #: modules/codec/scte27.c:42
13050 msgid "SCTE-27 decoder"
13051 msgstr "Giải mã dạng G.711"
13053 #: modules/codec/scte27.c:43
13057 #: modules/codec/sdl_image.c:60
13058 msgid "SDL Image decoder"
13059 msgstr "Giải mã SDL Image"
13061 #: modules/codec/sdl_image.c:61
13062 msgid "SDL_image video decoder"
13063 msgstr "Giải mã video SDL_image"
13065 #: modules/codec/shine.c:64
13066 msgid "MP3 fixed point audio encoder"
13067 msgstr "Mã hóa MP3 fixed point audio"
13069 #: modules/codec/spdif.c:36
13070 msgid "S/PDIF pass-through decoder"
13073 #: modules/codec/speex.c:59 modules/codec/speex.c:907
13074 #: modules/gui/macosx/VLCOpenWindowController.m:195
13075 #: modules/gui/macosx/VLCVideoEffectsWindowController.m:245
13076 #: modules/gui/qt/ui/sprefs_video.h:326 modules/gui/qt/ui/video_effects.h:1246
13080 #: modules/codec/speex.c:61
13081 msgid "Enforce the mode of the encoder."
13082 msgstr "Tùy chọn chế độ của việc mã hóa."
13084 #: modules/codec/speex.c:65
13085 msgid "Enforce a quality between 0 (low) and 10 (high)."
13086 msgstr "Chất lượng nằm giữa 0 (thấp) và 10 (cao)."
13088 #: modules/codec/speex.c:67
13089 msgid "Encoding complexity"
13090 msgstr "Độ phức tạp mã hóa"
13092 #: modules/codec/speex.c:69
13093 msgid "Enforce the complexity of the encoder."
13094 msgstr "Tùy chọn Độ phức tạp mã hóa."
13096 #: modules/codec/speex.c:71
13097 msgid "Maximal bitrate"
13098 msgstr "Bitrate tối đa"
13100 #: modules/codec/speex.c:73
13101 msgid "Enforce the maximal VBR bitrate"
13102 msgstr "Tùy chọn số bitrate tối đa của VBR"
13104 #: modules/codec/speex.c:75 modules/codec/vorbis.c:183
13105 msgid "CBR encoding"
13106 msgstr "Mã hóa CBR"
13108 #: modules/codec/speex.c:77
13110 "Enforce a constant bitrate encoding (CBR) instead of default variable "
13111 "bitrate encoding (VBR)."
13113 "Bắt buộc sử dụng hằng số mã hóa bitrate (CBR) thay vì sử dụng biến số thay "
13114 "đổi mã hóa bitrate theo mặc định (VBR)."
13116 #: modules/codec/speex.c:80
13117 msgid "Voice activity detection"
13118 msgstr "Nhận dạng Phạm Vi Hoạt Động của Giọng Nói"
13120 #: modules/codec/speex.c:82
13122 "Enable voice activity detection (VAD). It is automatically activated in VBR "
13125 "Bật tính năng Nhận dạng Phạm Vi Hoạt Động của Giọng Nói (VAD). Phần này được "
13126 "tự động kích hoạt trong chế độ VBR - biến số thay đổi mã hóa bitrate."
13128 #: modules/codec/speex.c:85
13129 msgid "Discontinuous Transmission"
13130 msgstr "Bộ truyền thanh rời rạc"
13132 #: modules/codec/speex.c:87
13133 msgid "Enable discontinuous transmission (DTX)."
13134 msgstr "Bật truyền tải kết nối không liên tục (DTX)."
13136 #: modules/codec/speex.c:91
13137 msgid "Narrow-band (8kHz)"
13138 msgstr "Narrow-band (8kHz)"
13140 #: modules/codec/speex.c:91
13141 msgid "Wide-band (16kHz)"
13142 msgstr "Wide-band (16kHz)"
13144 #: modules/codec/speex.c:91
13145 msgid "Ultra-wideband (32kHz)"
13146 msgstr "Ultra-wideband (32kHz)"
13148 #: modules/codec/speex.c:98
13149 msgid "Speex audio decoder"
13150 msgstr "Giải mã audio Speex"
13152 #: modules/codec/speex.c:100
13156 #: modules/codec/speex.c:104
13157 msgid "Speex audio packetizer"
13158 msgstr "Đóng gói audio Speex"
13160 #: modules/codec/speex.c:110
13161 msgid "Speex audio encoder"
13162 msgstr "Mã hóa audio Speex"
13164 #: modules/codec/spudec/spudec.c:45
13165 msgid "Disable DVD subtitle transparency"
13166 msgstr "Tắt tính năng hiển thị độ trong suốt đối với phụ đề trong DVD"
13168 #: modules/codec/spudec/spudec.c:46
13169 msgid "Removes all transparency effects used in DVD subtitles."
13171 "Loại bỏ tất cả các hiệu ứng trong suốt được sử dụng trong phụ đề của các đĩa "
13174 #: modules/codec/spudec/spudec.c:50
13175 msgid "DVD subtitles decoder"
13176 msgstr "Giải mã phụ đề DVD"
13178 #: modules/codec/spudec/spudec.c:51
13179 msgid "DVD subtitles"
13180 msgstr "Phụ đề DVD"
13182 #: modules/codec/spudec/spudec.c:60
13183 msgid "DVD subtitles packetizer"
13184 msgstr "Đóng gói phụ đề DVD"
13186 #: modules/codec/stl.c:47
13187 msgid "EBU STL subtitles decoder"
13188 msgstr "Giải mã phụ đề dạng EBU STL"
13191 #. The character encoding name in parenthesis corresponds to that used for
13192 #. the GetACP translation. "Windows-1252" applies to Western European
13193 #. languages using the Latin alphabet.
13194 #: modules/codec/subsdec.c:100
13195 msgid "Default (Windows-1252)"
13196 msgstr "Default (Windows-1252)"
13198 #: modules/codec/subsdec.c:101
13199 msgid "System codeset"
13200 msgstr "System codeset"
13202 #: modules/codec/subsdec.c:102
13203 msgid "Universal (UTF-8)"
13204 msgstr "Universal (UTF-8)"
13206 #: modules/codec/subsdec.c:103
13207 msgid "Universal (UTF-16)"
13208 msgstr "Universal (UTF-16)"
13210 #: modules/codec/subsdec.c:104
13211 msgid "Universal (big endian UTF-16)"
13212 msgstr "Universal (big endian UTF-16)"
13214 #: modules/codec/subsdec.c:105
13215 msgid "Universal (little endian UTF-16)"
13216 msgstr "Universal (little endian UTF-16)"
13218 #: modules/codec/subsdec.c:106
13219 msgid "Universal, Chinese (GB18030)"
13220 msgstr "Universal, Chinese (GB18030)"
13222 #: modules/codec/subsdec.c:110
13223 msgid "Western European (Latin-9)"
13224 msgstr "Western European (Latin-9)"
13226 #: modules/codec/subsdec.c:111
13227 msgid "Western European (Windows-1252)"
13228 msgstr "Western European (Windows-1252)"
13230 #: modules/codec/subsdec.c:112
13231 msgid "Western European (IBM 00850)"
13232 msgstr "Western European (IBM 00850)"
13234 #: modules/codec/subsdec.c:114
13235 msgid "Eastern European (Latin-2)"
13236 msgstr "Eastern European (Latin-2)"
13238 #: modules/codec/subsdec.c:115
13239 msgid "Eastern European (Windows-1250)"
13240 msgstr "Eastern European (Windows-1250)"
13242 #: modules/codec/subsdec.c:117
13243 msgid "Esperanto (Latin-3)"
13244 msgstr "Esperanto (Latin-3)"
13246 #: modules/codec/subsdec.c:119
13247 msgid "Nordic (Latin-6)"
13248 msgstr "Nordic (Latin-6)"
13250 #: modules/codec/subsdec.c:121
13251 msgid "Cyrillic (Windows-1251)"
13252 msgstr "Cyrillic (Windows-1251)"
13254 #: modules/codec/subsdec.c:122
13255 msgid "Russian (KOI8-R)"
13258 #: modules/codec/subsdec.c:123
13259 msgid "Ukrainian (KOI8-U)"
13260 msgstr "Tiếng U-crai-na"
13262 #: modules/codec/subsdec.c:125
13263 msgid "Arabic (ISO 8859-6)"
13264 msgstr "Arabic (ISO 8859-6)"
13266 #: modules/codec/subsdec.c:126
13267 msgid "Arabic (Windows-1256)"
13268 msgstr "Arabic (Windows-1256)"
13270 #: modules/codec/subsdec.c:128
13271 msgid "Greek (ISO 8859-7)"
13272 msgstr "Greek (ISO 8859-7)"
13274 #: modules/codec/subsdec.c:129
13275 msgid "Greek (Windows-1253)"
13276 msgstr "Greek (Windows-1253)"
13278 #: modules/codec/subsdec.c:131
13279 msgid "Hebrew (ISO 8859-8)"
13280 msgstr "Hebrew (ISO 8859-8)"
13282 #: modules/codec/subsdec.c:132
13283 msgid "Hebrew (Windows-1255)"
13284 msgstr "Hebrew (Windows-1255)"
13286 #: modules/codec/subsdec.c:134
13287 msgid "Turkish (ISO 8859-9)"
13288 msgstr "Turkish (ISO 8859-9)"
13290 #: modules/codec/subsdec.c:135
13291 msgid "Turkish (Windows-1254)"
13292 msgstr "Turkish (Windows-1254)"
13294 #: modules/codec/subsdec.c:138
13295 msgid "Thai (TIS 620-2533/ISO 8859-11)"
13296 msgstr "Thai (TIS 620-2533/ISO 8859-11)"
13298 #: modules/codec/subsdec.c:139
13299 msgid "Thai (Windows-874)"
13300 msgstr "Thai (Windows-874)"
13302 #: modules/codec/subsdec.c:141
13303 msgid "Baltic (Latin-7)"
13304 msgstr "Baltic (Latin-7)"
13306 #: modules/codec/subsdec.c:142
13307 msgid "Baltic (Windows-1257)"
13308 msgstr "Baltic (Windows-1257)"
13310 #: modules/codec/subsdec.c:145
13311 msgid "Celtic (Latin-8)"
13312 msgstr "Celtic (Latin-8)"
13314 #: modules/codec/subsdec.c:148
13315 msgid "South-Eastern European (Latin-10)"
13316 msgstr "South-Eastern European (Latin-10)"
13318 #: modules/codec/subsdec.c:150
13319 msgid "Simplified Chinese (ISO-2022-CN-EXT)"
13320 msgstr "Tiếng Trung phồn thể"
13322 #: modules/codec/subsdec.c:151
13323 msgid "Simplified Chinese Unix (EUC-CN)"
13324 msgstr "Tiếng Trung phồn thể kiểu Unix"
13326 #: modules/codec/subsdec.c:152
13327 msgid "Japanese (7-bits JIS/ISO-2022-JP-2)"
13328 msgstr "Japanese (7-bits JIS/ISO-2022-JP-2)"
13330 #: modules/codec/subsdec.c:153
13331 msgid "Japanese Unix (EUC-JP)"
13332 msgstr "Japanese Unix (EUC-JP)"
13334 #: modules/codec/subsdec.c:154
13335 msgid "Japanese (Shift JIS)"
13336 msgstr "Japanese (Shift JIS)"
13338 #: modules/codec/subsdec.c:155
13339 msgid "Korean (EUC-KR/CP949)"
13340 msgstr "Korean (EUC-KR/CP949)"
13342 #: modules/codec/subsdec.c:156
13343 msgid "Korean (ISO-2022-KR)"
13344 msgstr "Korean (ISO-2022-KR)"
13346 #: modules/codec/subsdec.c:157
13347 msgid "Traditional Chinese (Big5)"
13348 msgstr "Traditional Chinese (Big5)"
13350 #: modules/codec/subsdec.c:158
13351 msgid "Traditional Chinese Unix (EUC-TW)"
13352 msgstr "Traditional Chinese Unix (EUC-TW)"
13354 #: modules/codec/subsdec.c:159
13355 msgid "Hong-Kong Supplementary (HKSCS)"
13356 msgstr "Hong-Kong Supplementary (HKSCS)"
13358 #: modules/codec/subsdec.c:161
13359 msgid "Vietnamese (VISCII)"
13360 msgstr "Việt Nam (VISCII)"
13362 #: modules/codec/subsdec.c:162
13363 msgid "Vietnamese (Windows-1258)"
13364 msgstr "Việt Nam (Windows-1258)"
13366 #: modules/codec/subsdec.c:169
13367 msgid "Subtitle text encoding"
13368 msgstr "Mã hóa văn bản của phụ đề"
13370 #: modules/codec/subsdec.c:170
13371 msgid "Set the encoding used in text subtitles"
13372 msgstr "Tạo phần mã hóa sử dụng văn bản phụ đề"
13374 #: modules/codec/subsdec.c:171 modules/codec/ttml/ttml.c:36
13375 msgid "Subtitle justification"
13376 msgstr "Canh chỉnh phụ đề"
13378 #: modules/codec/subsdec.c:172 modules/codec/ttml/ttml.c:37
13379 msgid "Set the justification of subtitles"
13380 msgstr "Canh đều phụ đề"
13382 #: modules/codec/subsdec.c:173
13383 msgid "UTF-8 subtitle autodetection"
13384 msgstr "Tự động nhận dạng phụ đề có định dạng UTF-8"
13386 #: modules/codec/subsdec.c:174
13388 "This enables automatic detection of UTF-8 encoding within subtitle files."
13390 "Phần điều chỉnh này tự động nhận dạng các loại tập tin phụ đề dùng có định "
13393 #: modules/codec/subsdec.c:182
13394 msgid "Text subtitle decoder"
13395 msgstr "Giải mã văn bản trong phụ đề"
13398 #. The Windows ANSI code page most commonly used for this language.
13399 #. VLC uses this as a guess of the subtitle files character set
13400 #. (if UTF-8 and UTF-16 autodetection fails).
13401 #. Western European languages normally use "CP1252", which is a
13402 #. Microsoft-variant of ISO 8859-1. That suits the Latin alphabet.
13403 #. Other scripts use other code pages.
13405 #. This MUST be a valid iconv character set. If unsure, please refer
13406 #. the VideoLAN translators mailing list.
13407 #: modules/codec/subsdec.c:291 modules/demux/avi/avi.c:97
13412 #: modules/codec/subsusf.c:45
13414 "Some subtitle formats allow for text formatting. VLC partly implements this, "
13415 "but you can choose to disable all formatting."
13417 "Một số định dạng của phụ đề cho phép hiển thị hiệu ứng đối với một số các "
13418 "văn bản hoặc kiểu chữ. VLC sẽ tự động canh chỉnh và hiển thị những hiệu ứng "
13419 "này giúp bạn, tuy nhiên bạn vẫn có thể tự mình vô hiệu hóa việc thể hiện các "
13422 #: modules/codec/subsusf.c:50
13426 #: modules/codec/subsusf.c:51
13427 msgid "USF subtitles decoder"
13428 msgstr "Giải mã phụ đề USF"
13430 #: modules/codec/substx3g.c:40
13431 msgid "tx3g subtitles decoder"
13434 #: modules/codec/substx3g.c:41
13435 msgid "tx3g subtitles"
13438 #: modules/codec/svcdsub.c:47
13439 msgid "Philips OGT (SVCD subtitle) decoder"
13440 msgstr "Giải mã Philips OGT (phụ đề SVCD)"
13442 #: modules/codec/svcdsub.c:48
13443 msgid "SVCD subtitles"
13444 msgstr "Phụ đề SVCD"
13446 #: modules/codec/svcdsub.c:57
13447 msgid "Philips OGT (SVCD subtitle) packetizer"
13448 msgstr "Đóng gói Philips OGT (phụ đề SVCD)"
13450 #: modules/codec/svg.c:50 modules/video_filter/scene.c:62
13451 msgid "Image width"
13452 msgstr "Chiều rộng hình ảnh"
13454 #: modules/codec/svg.c:51
13455 msgid "Specify the width to decode the image too"
13458 #: modules/codec/svg.c:52 modules/video_filter/scene.c:67
13459 msgid "Image height"
13460 msgstr "Chiều cao hình ảnh"
13462 #: modules/codec/svg.c:53
13463 msgid "Specify the height to decode the image too"
13466 #: modules/codec/svg.c:54
13467 msgid "Scale factor"
13468 msgstr "Hệ số tỉ lệ"
13470 #: modules/codec/svg.c:55
13471 msgid "Scale factor to apply to image"
13474 #: modules/codec/svg.c:63
13476 msgid "SVG video decoder"
13477 msgstr "Giải mã video CDG"
13479 #: modules/codec/t140.c:36
13480 msgid "T.140 text encoder"
13481 msgstr "T.140 text encoder"
13483 #: modules/codec/telx.c:54
13484 msgid "Override page"
13485 msgstr "Trang ghi đè"
13487 #: modules/codec/telx.c:55
13489 "Override the indicated page, try this if your subtitles don't appear (-1 = "
13490 "autodetect from TS, 0 = autodetect from teletext, >0 = actual page number, "
13491 "usually 888 or 889)."
13493 "Xuất dữ liệu đè lên các trang đã được chỉ định, bật phần này nếu các phụ đề "
13494 "không hiển thị (-1 = tự động nhận dạng từ TS, 0 = tự động nhận dạng từ "
13495 "teletext, >0 = số trang thực tế, luôn luôn ở 888 hoặc 889)"
13497 #: modules/codec/telx.c:60
13498 msgid "Ignore subtitle flag"
13499 msgstr "Bỏ qua báo hiệu phụ đề"
13501 #: modules/codec/telx.c:61
13502 msgid "Ignore the subtitle flag, try this if your subtitles don't appear."
13504 "Bỏ qua phần cờ đánh dấu của phụ đề, bật phần này nếu các phụ đề của bạn chọn "
13507 #: modules/codec/telx.c:64
13508 msgid "Workaround for France"
13509 msgstr "Chỉ được dùng tại Pháp"
13511 #: modules/codec/telx.c:65
13513 "Some French channels do not flag their subtitling pages correctly due to a "
13514 "historical interpretation mistake. Try using this wrong interpretation if "
13515 "your subtitles don't appear."
13517 "Một số kênh phát từ Pháp không gắn cờ đánh dấu lên các trang phụ đề đúng vì "
13518 "lý do chuyển dịch sai. Bật phần này nếu việc chuyển dịch sai trong trường "
13519 "hợp phụ đề của bạn không hiển thị."
13521 #: modules/codec/telx.c:71
13522 msgid "Teletext subtitles decoder"
13523 msgstr "Trình giải mã phụ đề Teletext"
13525 #: modules/codec/textst.c:49
13527 msgid "HDMV TextST subtitles decoder"
13528 msgstr "Giải mã văn bản trong phụ đề"
13530 #: modules/codec/theora.c:107 modules/codec/vorbis.c:175
13532 "Enforce a quality between 1 (low) and 10 (high), instead of specifying a "
13533 "particular bitrate. This will produce a VBR stream."
13535 "Buộc sử dụng một chỉ số chất lượng giữa 1 (thấp nhất) và 10 (cao nhất), thay "
13536 "vì xác định dựa vào chỉ số bitrate. Phần này sẽ tạo ra các luồng dữ liệu đối "
13537 "với biến số thay đổi mã hóa bitrate - VBR."
13539 #: modules/codec/theora.c:110 modules/video_filter/postproc.c:69
13540 msgid "Post processing quality"
13541 msgstr "Chất lượng xử lý vị trí"
13543 #: modules/codec/theora.c:116
13544 msgid "Theora video decoder"
13545 msgstr "Trình giải mã video Theora"
13547 #: modules/codec/theora.c:124
13548 msgid "Theora video packetizer"
13549 msgstr "Trình đóng gói video dạng Theora"
13551 #: modules/codec/theora.c:131
13552 msgid "Theora video encoder"
13553 msgstr "Trình mã hóa video dạng Theora"
13555 #: modules/codec/ttml/ttml.c:45
13557 msgid "TTML decoder"
13560 #: modules/codec/ttml/ttml.c:46
13562 msgid "TTML subtitles decoder"
13563 msgstr "Giải mã phụ đề dạng EBU STL"
13565 #: modules/codec/ttml/ttml.c:53
13569 #: modules/codec/ttml/ttml.c:54
13571 msgid "TTML demuxer"
13572 msgstr "Tách kênh TTA"
13574 #: modules/codec/twolame.c:56
13576 "Force a specific encoding quality between 0.0 (high) and 50.0 (low), instead "
13577 "of specifying a particular bitrate. This will produce a VBR stream."
13579 "Buộc xác định chất lượng mã hóa trong phạm vi giữa 0.0 (cao nhất) và 50.0 "
13580 "(thấp nhất), thay vì xác định dựa vào chỉ số bitrate. Phần này sẽ tạo ra các "
13581 "luồng dữ liệu dạng biến số thay đổi mã hóa bitrate - VBR."
13583 #: modules/codec/twolame.c:59
13584 msgid "Stereo mode"
13585 msgstr "Chế độ Stereo"
13587 #: modules/codec/twolame.c:60
13588 msgid "Handling mode for stereo streams"
13589 msgstr "Chế độ thao tác với luồng dữ liệu dạng stereo"
13591 #: modules/codec/twolame.c:61
13593 msgstr "Chế độ VBR"
13595 #: modules/codec/twolame.c:63
13596 msgid "Use Variable BitRate. Default is to use Constant BitRate (CBR)."
13598 "Sử dụng biến số Bitrate. Giá trị mặc định là sử dụng hằng số Bitrate (CBR)."
13600 #: modules/codec/twolame.c:64
13601 msgid "Psycho-acoustic model"
13602 msgstr "Mô hình Âm Học-Tâm Lý"
13604 #: modules/codec/twolame.c:66
13605 msgid "Integer from -1 (no model) to 4."
13606 msgstr "Số nguyên trong khoảng từ -1 (không áp dụng mô hình) đến 4."
13608 #: modules/codec/twolame.c:70
13609 msgid "Joint stereo"
13610 msgstr "Kết nối stereo"
13612 #: modules/codec/twolame.c:75
13613 msgid "Libtwolame audio encoder"
13614 msgstr "Trình giải mã audio dạng Libtwolame"
13616 #: modules/codec/uleaddvaudio.c:41
13617 msgid "Ulead DV audio decoder"
13618 msgstr "Trình giải mã audio dạng Ulead DV"
13620 #: modules/codec/videotoolbox.m:80
13622 msgid "Use Hardware decoders only"
13623 msgstr "Giải mã phần cứng"
13625 #: modules/codec/videotoolbox.m:81 modules/gui/qt/ui/sprefs_video.h:325
13626 msgid "Deinterlacing"
13627 msgstr "Chống quét mành"
13629 #: modules/codec/videotoolbox.m:82
13631 "If interlaced content is detected, temporal deinterlacing is enabled at the "
13632 "expense of a pipeline delay."
13635 #: modules/codec/videotoolbox.m:90
13637 msgid "VideoToolbox video decoder"
13638 msgstr "Trình giải mã video Theora"
13640 #: modules/codec/vorbis.c:177
13641 msgid "Maximum encoding bitrate"
13642 msgstr "Mã hóa bitrate tối đa"
13644 #: modules/codec/vorbis.c:179
13645 msgid "Maximum bitrate in kbps. This is useful for streaming applications."
13647 "Số bitrate tối đa tính bằng kbps. Phần tính năng rất hữu dụng với các ứng "
13648 "dụng phân luồng dữ liệu."
13650 #: modules/codec/vorbis.c:180
13651 msgid "Minimum encoding bitrate"
13652 msgstr "Mã hóa bitrate tối thiểu"
13654 #: modules/codec/vorbis.c:182
13656 "Minimum bitrate in kbps. This is useful for encoding for a fixed-size "
13659 "Bitrate tối thiểu tính bằng kbps. Phần này rất hữu ích với việc mã hóa dữ "
13660 "liệu đối với các kênh phát đã đượ chỉnh sửa về kích thước."
13662 #: modules/codec/vorbis.c:185
13663 msgid "Force a constant bitrate encoding (CBR)."
13664 msgstr "Buộc sử dụng chế độ mã hóa hằng số bitrate (CBR)."
13666 #: modules/codec/vorbis.c:189
13667 msgid "Vorbis audio decoder"
13668 msgstr "Trình giải mã audo dạng Vorbis"
13670 #: modules/codec/vorbis.c:200
13671 msgid "Vorbis audio packetizer"
13672 msgstr "Trình đóng gói audio dạng Vorbis"
13674 #: modules/codec/vorbis.c:207
13675 msgid "Vorbis audio encoder"
13676 msgstr "Trình mã hóa audio dạng Vorbis"
13678 #: modules/codec/vpx.c:53
13680 msgid "Quality mode"
13681 msgstr "Chế độ im lặng"
13683 #: modules/codec/vpx.c:54
13685 "Quality setting which will determine max encoding time\n"
13686 " - 0: Good quality\n"
13688 " - 2: Best quality"
13691 #: modules/codec/vpx.c:66
13692 msgid "WebM video decoder"
13695 #: modules/codec/vpx.c:75
13697 msgid "WebM video encoder"
13698 msgstr "Trình mã hóa video dạng Theora"
13700 #: modules/codec/webvtt/webvtt.c:40
13702 msgid "WEBVTT decoder"
13705 #: modules/codec/webvtt/webvtt.c:41
13707 msgid "WEBVTT subtitles decoder"
13708 msgstr "Giải mã phụ đề dạng EBU STL"
13710 #: modules/codec/webvtt/webvtt.c:47 modules/codec/webvtt/webvtt.c:55
13712 msgid "WEBVTT subtitles parser"
13713 msgstr "Bộ chuyển phụ đề dạng EBU STL"
13715 #: modules/codec/wmafixed/wma.c:83
13716 msgid "WMA v1/v2 fixed point audio decoder"
13717 msgstr "Trình giải mã audio dạng WMA v1/v2 fixed point"
13719 #: modules/codec/x264.c:71
13720 msgid "Maximum GOP size"
13721 msgstr "Kích thước lớn nhất của GOP"
13723 #: modules/codec/x264.c:72
13726 "Sets maximum interval between IDR-frames. Larger values save bits, thus "
13727 "improving quality for a given bitrate at the cost of seeking precision. Use "
13730 "Thiết lập khoảng thời gian tối đa giữa các khung dạng IDR. Giá trị càng lớn "
13731 "sẽ lưu các bit nhiều hơn, điều này sẽ cải thiện chất lượng dành cho các "
13732 "bitrate đã được cung cấp cho phần dự đoán chi phí truyền. Sử dụng -1 cho số "
13735 #: modules/codec/x264.c:76
13736 msgid "Minimum GOP size"
13737 msgstr "Kích thước nhỏ nhất của GOP"
13739 #: modules/codec/x264.c:77
13741 "Sets minimum interval between IDR-frames. In H.264, I-frames do not "
13742 "necessarily bound a closed GOP because it is allowable for a P-frame to be "
13743 "predicted from more frames than just the one frame before it (also see "
13744 "reference frame option). Therefore, I-frames are not necessarily seekable. "
13745 "IDR-frames restrict subsequent P-frames from referring to any frame prior to "
13746 "the IDR-frame. \n"
13747 "If scenecuts appear within this interval, they are still encoded as I-"
13748 "frames, but do not start a new GOP."
13750 "Chỉnh khoảng thời gian tối thiểu giữa các khung hình IDR. Trong h.264, khung "
13751 "hình-I không cần thiết bao bọc một GOP đã đóng vì có thể một khung hình-P "
13752 "cho phép được dự đoán từ các khùng hình hơn là chỉ dựa vào một khung trước "
13753 "đó (xem phần tham chiếu về tùy chọn khung hình). Bởi thế, khung hình-I không "
13754 "cần thiết phải lướt xem. Khung hình-IDR giới hạn các khung hình-P liên tiếp "
13755 "từ việc tham chiếu đến bất kỳ khung hình ưu tiên nào hơn khung hình-IDR.\n"
13756 "Nếu các cảnh bị cắt xuất hiện trong khoảng thời gian này, thì các cảnh đó "
13757 "vẫn được mã hóa dưới dạng khung hình-I, nhưng không thể bắt đầu tạo mới một "
13760 #: modules/codec/x264.c:86
13761 msgid "Use recovery points to close GOPs"
13762 msgstr "Sử dụng điểm hồi phục để đóng lại GOPs"
13764 #: modules/codec/x264.c:88
13766 "none: use closed GOPs only\n"
13767 "normal: use standard open GOPs\n"
13768 "bluray: use Blu-ray compatible open GOPs"
13770 "không: chỉ sử dụng GOP đã bị đóng.\n"
13771 "bình thường: sử dụng trong việc mở GOP theo dạng tiêu chuẩn\n"
13772 "bluray: sửd dụng tính năng tương thích mở của GOPs đối với đĩa Blu-ray"
13774 #: modules/codec/x264.c:92
13775 msgid "use open GOP, for bluray compatibility use also bluray-compat option"
13777 "sử dụng GOP dạng mở, dành cho tính tương thích với bluray đồng thời sử dụng "
13778 "tùy chọn bluray-compat"
13780 #: modules/codec/x264.c:95
13781 msgid "Enable compatibility hacks for Blu-ray support"
13782 msgstr "Bật phần hỗ trợ tính tương thích hack với Blu-ray"
13784 #: modules/codec/x264.c:96
13786 "Enable hacks for Blu-ray support, this doesn't enforce every aspect of Blu-"
13787 "ray compatibility\n"
13788 "e.g. resolution, framerate, level"
13790 "Bật tính năng hỗ trợ hack cho Blu-ray, phần này không buộc bất kỳ tính tương "
13791 "thích nào liên quan đến Blu-ray\n"
13792 "ví dụ độ phân giả, tỉ lệ khung hình, cấp độ"
13794 #: modules/codec/x264.c:99
13795 msgid "Extra I-frames aggressivity"
13796 msgstr "Cường độ khung hình-I bổ sung"
13798 #: modules/codec/x264.c:100
13800 "Scene-cut detection. Controls how aggressively to insert extra I-frames. "
13801 "With small values of scenecut, the codec often has to force an I-frame when "
13802 "it would exceed keyint. Good values of scenecut may find a better location "
13803 "for the I-frame. Large values use more I-frames than necessary, thus wasting "
13804 "bits. -1 disables scene-cut detection, so I-frames are inserted only every "
13805 "other keyint frames, which probably leads to ugly encoding artifacts. Range "
13808 "Nhận dạng các phân cảnh cắt. Điều khiển cường độ của các khung hình-I bổ "
13809 "sung. Giá trị của phân cảnh cắt càng nhỏ, thì codec thường buộc khung hình-I "
13810 "khi vượt ngưỡng keyint. Giá trị tốt nhất dành cho phân cảnh cắt có thể được "
13811 "tìm thấy tại phần khung hình-I. Giá trị càng lớn thì khung hình-I càng cần "
13812 "xuất hiện, nhưng sẽ làm lãng phí bit dữ liệu. -1 để tắt phần nhận dạng phân "
13813 "cảnh cắt, khi làm thế thì các khung hình-I chỉ được chèn vào sau mỗi khung "
13814 "hình keyint, và có thể dẫn đến tình trạng mã hóa không được suôn sẻ. Giá trị "
13815 "nằm trong khoảng 1 đến 100."
13817 #: modules/codec/x264.c:111
13818 msgid "B-frames between I and P"
13819 msgstr "khung B giữa I và P"
13821 #: modules/codec/x264.c:112
13822 msgid "Number of consecutive B-frames between I and P-frames. Range 1 to 16."
13824 "Sô slượng các khung hình-B giữa các khung hình-P và I. Phạm vi giá trị nằm "
13825 "trong khoảng từ 1 đến 16."
13827 #: modules/codec/x264.c:115
13828 msgid "Adaptive B-frame decision"
13829 msgstr "Quyết định chấp nhận khung hình-B"
13831 #: modules/codec/x264.c:116
13834 "Force the specified number of consecutive B-frames to be used, except "
13835 "possibly before an I-frame. Range 0 to 2."
13837 "Buộc xác định số lượng liên tiếp các khung hình-B được sử dụng, ngoại trừ "
13838 "phía trước khung hình-I. Giá trị nằm trong khoảng từ 0 đến 2."
13840 #: modules/codec/x264.c:120
13841 msgid "Influence (bias) B-frames usage"
13842 msgstr "Sử dụng chuyên biệt (đường chéo) khung hình-B"
13844 #: modules/codec/x264.c:121
13846 "Bias the choice to use B-frames. Positive values cause more B-frames, "
13847 "negative values cause less B-frames."
13849 "Đường chéo sử dụng cho khung hình-B. Giá trị dương sẽ tạo ra nhiều khung "
13850 "hình-B, giá trị âm tạo ra ít khung hình-B hơn."
13852 #: modules/codec/x264.c:125
13853 msgid "Keep some B-frames as references"
13854 msgstr "Giữ tham chiếu đối với một số khung hình-B"
13856 #: modules/codec/x264.c:126
13858 "Allows B-frames to be used as references for predicting other frames. Keeps "
13859 "the middle of 2+ consecutive B-frames as a reference, and reorders frame "
13861 " - none: Disabled\n"
13862 " - strict: Strictly hierarchical pyramid\n"
13863 " - normal: Non-strict (not Blu-ray compatible)\n"
13865 "Cho phép khung hình-B được sử dụng dưới dạng tham chiếu để dự đoán các khung "
13866 "hình khác. Giữ phần trung bình khoảng 2+ đối với các khung hình-B liên tiếp "
13867 "dạng tham chiếu, và sắp lại trật tự các khung hình theo hướng hợp lý.\n"
13868 "- không: Vô hiệu hóa\n"
13869 "- nghiêm ngặt: Giữ chế độ phân nhánh kim tự tháp\n"
13870 "- bình thường: Không- nghiêm ngặt (không tương thích với định dạng Blu-ray)\n"
13872 #: modules/codec/x264.c:134
13873 msgid "Use fullrange instead of TV colorrange"
13874 msgstr "Sử dụng phạm vi hiển thị đầy đủ thay vì sử dụng phạm vi màu của TV"
13876 #: modules/codec/x264.c:135
13878 "TV-range is usually used colorrange, defining this to true will enable "
13879 "libx264 to use full colorrange on encoding"
13881 "Phạm vi của TV thường được quy định theo phạm vi màu sắc, việc xác định giá "
13882 "trị này sẽ bật tính năng libx264 để có thể mã hóa phạm vi màu đầy đủ nhất"
13884 #: modules/codec/x264.c:138
13888 #: modules/codec/x264.c:139
13890 "CABAC (Context-Adaptive Binary Arithmetic Coding). Slightly slows down "
13891 "encoding and decoding, but should save 10 to 15% bitrate."
13893 "CABAC (Thuật Toán Nhị Phân Dựa Theo-Ngữ Cảnh Context-Adaptive Binary "
13894 "Arithmetic Coding). Giảm độ mã hóa và giải mã đối với bitrate, có thể tiết "
13895 "kiệm từ 10 đến 15% lượng bitrate."
13897 #: modules/codec/x264.c:144
13899 "Number of previous frames used as predictors. This is effective in Anime, "
13900 "but seems to make little difference in live-action source material. Some "
13901 "decoders are unable to deal with large frameref values. Range 1 to 16."
13903 "Số lượng các khung hình trước đó được sử dụng để dự đoán. Phần này rất tiện "
13904 "ích cho dạng phim hoạt hình Nhật Bản - Anime, nhưng sẽ tạo ra chút ít thay "
13905 "đổi đối với các chất liệu video bình thường. Một số trình giải mã không "
13906 "thích ứng được với các giá trị tham chiếu khung hình ở mức độ lớn. Vùng giá "
13907 "trị nằm trong khoảng từ 1 đến 16."
13909 #: modules/codec/x264.c:149
13910 msgid "Skip loop filter"
13911 msgstr "Bỏ qua phần lọc dữ liệu lặp"
13913 #: modules/codec/x264.c:150
13914 msgid "Deactivate the deblocking loop filter (decreases quality)."
13916 "Tắt trạng thái kích hoạt việc sử dụng bộ lọc lặp với các phần deblocking "
13917 "(giảm chất lượng)."
13919 #: modules/codec/x264.c:152
13920 msgid "Loop filter AlphaC0 and Beta parameters alpha:beta"
13921 msgstr "Bộ lọc lặp AlphaC0 và thông số alpha thử nghiệm:beta"
13923 #: modules/codec/x264.c:153
13925 "Loop filter AlphaC0 and Beta parameters. Range -6 to 6 for both alpha and "
13926 "beta parameters. -6 means light filter, 6 means strong."
13928 "Bộ lọc lặp AlphaC0 và thông số Beta. Vùng giá trị nằm trong khoảng từ -6 đến "
13929 "6 đối với cả hai thống số alpha và beta. -6 có nghĩa là bộ lọc sáng, 6 có "
13930 "nghĩa là tăng cường độ."
13932 #: modules/codec/x264.c:157
13933 msgid "H.264 level"
13934 msgstr "Cấp độ 264"
13936 #: modules/codec/x264.c:158
13938 "Specify H.264 level (as defined by Annex A of the standard). Levels are not "
13939 "enforced; it's up to the user to select a level compatible with the rest of "
13940 "the encoding options. Range 1 to 5.1 (10 to 51 is also allowed). Set to 0 "
13941 "for letting x264 set level."
13943 "Xác định mức độ H.264 (được xác định bởi Annex A theo tiêu chuẩn). Các mức "
13944 "độ không cần phải bắt buộc; điều này hoàn toàn tùy thuộc vào người dùng lựa "
13945 "chọn mức độ tương thích với những phần còn lại trong tùy chọn mã hóa. Vùng "
13946 "giá trị từ 1 đến 5.1 (cũng cho phép phạm vi từ 10 đến 51). Đặt giá trị 0 để "
13949 #: modules/codec/x264.c:163
13950 msgid "H.264 profile"
13951 msgstr "Hồ sơ H.264"
13953 #: modules/codec/x264.c:164
13954 msgid "Specify H.264 profile which limits are enforced over other settings"
13955 msgstr "Chọn hồ sơ H.264 sẽ giới hạn các thiết lập khác"
13957 #: modules/codec/x264.c:170
13958 msgid "Interlaced mode"
13959 msgstr "Chế độ quét mành"
13961 #: modules/codec/x264.c:171
13962 msgid "Pure-interlaced mode."
13963 msgstr "Chế độ quét mành-nguyên bản"
13965 #: modules/codec/x264.c:173
13966 msgid "Frame packing"
13967 msgstr "Đóng gói khung hình"
13969 #: modules/codec/x264.c:174
13971 "For stereoscopic videos define frame arrangement:\n"
13972 " 0: checkerboard - pixels are alternatively from L and R\n"
13973 " 1: column alternation - L and R are interlaced by column\n"
13974 " 2: row alternation - L and R are interlaced by row\n"
13975 " 3: side by side - L is on the left, R on the right\n"
13976 " 4: top bottom - L is on top, R on bottom\n"
13977 " 5: frame alternation - one view per frame"
13979 "Dành cho việc xác định sự sắp xếp khung hình đối với các video định dạng "
13981 "0: dạng ô cờ - các điểm ảnh thay thế từ L và R\n"
13982 "1: thay thế bằng cột - L và R được quét mành bằng cột\n"
13983 "2: thay thế bằng dòng - L và R được quét mành bằng dòng\n"
13984 "3: trượt ngang - L phía bên trái, R phía bên phải\n"
13985 "4: trên dưới - L phía trên cùng, R phía dưới cùng\n"
13986 "5: thay thế bằng khung hình - xem lần lượt mỗi khung hình"
13988 #: modules/codec/x264.c:182
13989 msgid "Use Periodic Intra Refresh"
13990 msgstr "Sử dụng Cập Nhật Hiển Thị Tuần Hoàn"
13992 #: modules/codec/x264.c:183
13993 msgid "Use Periodic Intra Refresh instead of IDR frames"
13994 msgstr "Sử dụng Cập Nhật Hiển Thị Tuần Hoàn của khung hình IDR"
13996 #: modules/codec/x264.c:185
13997 msgid "Use mb-tree ratecontrol"
13998 msgstr "Sử dụng tỉ lệ điều khiển dạng mb-tree"
14000 #: modules/codec/x264.c:186
14001 msgid "You can disable use of Macroblock-tree on ratecontrol"
14002 msgstr "Bạn đã vô hiệu hóa phần sử dụng Macroblock-tree trên tỉ lệ điều khiển"
14004 #: modules/codec/x264.c:188
14005 msgid "Force number of slices per frame"
14006 msgstr "Buộc sủ dụng số lượng lát cắt cho từng khung hình"
14008 #: modules/codec/x264.c:189
14009 msgid "Force rectangular slices and is overridden by other slicing options"
14011 "Buộc sử dụng lát cắt hình chữ nhật và bị chồng lên bởi các tùy chọn về lớp "
14014 #: modules/codec/x264.c:191
14015 msgid "Limit the size of each slice in bytes"
14016 msgstr "Giới hạn kích thước của mỗi lát cắt tính bằng byte"
14018 #: modules/codec/x264.c:192
14019 msgid "Sets a maximum slice size in bytes, Includes NAL overhead in size"
14021 "Đặt thông số giới hạn kích thước lát cắt được tính bằng đơn vị byte, bao gồm "
14022 "cả phần kích thước NAL"
14024 #: modules/codec/x264.c:194
14025 msgid "Limit the size of each slice in macroblocks"
14026 msgstr "Giới hạn kích thước của mỗi lát cắt trong macroblock"
14028 #: modules/codec/x264.c:195
14029 msgid "Sets a maximum number of macroblocks per slice"
14030 msgstr "Đặt số lượng tối đa của macroblock cho từng lát cắt"
14032 #: modules/codec/x264.c:198
14034 msgstr "Thiết lập QP"
14036 #: modules/codec/x264.c:199
14038 "This selects the quantizer to use. Lower values result in better fidelity, "
14039 "but higher bitrates. 26 is a good default value. Range 0 (lossless) to 51."
14041 "Phần này sẽ chọn các lượng tử được sử dụng. Kết quả giá trị càng nhỏ thì độ "
14042 "trung thực càng cao, nhưng đồng thời cũng làm tăng bitrate. Giá trị mặc định "
14043 "tốt nhất là 26. Phạm vi giá trị từ 0 (nguyên bản) đến 51."
14045 #: modules/codec/x264.c:203
14046 msgid "Quality-based VBR"
14047 msgstr "Chất lượng dựa trên VBR"
14049 #: modules/codec/x264.c:204
14050 msgid "1-pass Quality-based VBR. Range 0 to 51."
14052 "Chất lượng dựa trên VBR theo kiểu một chiều. Phạm vi giá trị từ 0 đến 51."
14054 #: modules/codec/x264.c:206
14056 msgstr "QP tối thiểu"
14058 #: modules/codec/x264.c:207
14059 msgid "Minimum quantizer parameter. 15 to 35 seems to be a useful range."
14061 "Thông số lượng tử nhỏ nhất. 15 đến 35 là phạm vi giá trị hữu dụng nhất."
14063 #: modules/codec/x264.c:210
14067 #: modules/codec/x264.c:211
14068 msgid "Maximum quantizer parameter."
14069 msgstr "Thông số lượng tử lớn nhất."
14071 #: modules/codec/x264.c:213
14072 msgid "Max QP step"
14073 msgstr "Bước QP tối đa"
14075 #: modules/codec/x264.c:214
14076 msgid "Max QP step between frames."
14077 msgstr "Bước QP tối đa giữa các khung hình."
14079 #: modules/codec/x264.c:216
14080 msgid "Average bitrate tolerance"
14081 msgstr "Độ chịu tải bitrate trung bình"
14083 #: modules/codec/x264.c:217
14084 msgid "Allowed variance in average bitrate (in kbits/s)."
14085 msgstr "Cho phép pbiến số ở dạng bitrate trung bình (đơn vị kbit/giây)."
14087 #: modules/codec/x264.c:220
14088 msgid "Max local bitrate"
14089 msgstr "Bitrate tối đa tại hệ thống hiện tại"
14091 #: modules/codec/x264.c:221
14092 msgid "Sets a maximum local bitrate (in kbits/s)."
14094 "Đặt chỉnh thông số bitrate tối đa tại hệ thống hiện tại (đơn vị kbit/giây)."
14096 #: modules/codec/x264.c:223
14098 msgstr "Bộ nhớ đệm cho VBV"
14100 #: modules/codec/x264.c:224
14101 msgid "Averaging period for the maximum local bitrate (in kbits)."
14103 "Khoảng thời gian trung bình dành cho bitrate tối đa tại hệ thống hiện tại "
14106 #: modules/codec/x264.c:227
14107 msgid "Initial VBV buffer occupancy"
14108 msgstr "Thời gian chiếm đóng của bộ nhớ đệm VBV lúc ban đầu"
14110 #: modules/codec/x264.c:228
14112 "Sets the initial buffer occupancy as a fraction of the buffer size. Range "
14115 "Chỉnh thời gian chiếm đóng bộ nhớ đệm lúc bạn đầu dưới dạng tỉ số của kích "
14116 "thước bộ nhớ đệm. Vùng phạm vi giá trị từ 0.0 đến 1.0."
14118 #: modules/codec/x264.c:231
14119 msgid "How AQ distributes bits"
14120 msgstr "Cách phân bố các bit của AQ"
14122 #: modules/codec/x264.c:232
14124 "Defines bitdistribution mode for AQ, default 1\n"
14126 " - 1: Current x264 default mode\n"
14127 " - 2: uses log(var)^2 instead of log(var) and attempts to adapt strength per "
14130 "Xác định chế độ phân bố bit dữ liệu của AQ, mặc định là 1\n"
14131 "- 0: Vô hiệu hóa\n"
14132 "- 1: Sử dụng chế độ mặc định x264 hiện tại\n"
14133 "- 2: sử dụng log(var)^2 thay vì log(var) và cố gắng phỏng theo độ dài của "
14136 #: modules/codec/x264.c:237
14137 msgid "Strength of AQ"
14140 #: modules/codec/x264.c:238
14142 "Strength to reduce blocking and blurring in flat\n"
14143 "and textured areas, default 1.0 recommended to be between 0..2\n"
14144 " - 0.5: weak AQ\n"
14145 " - 1.5: strong AQ"
14147 "Mức độ giảm khối dữ liệu và làm mờ những khu vực\n"
14148 "phẳng hay có họa tiết, mặc định là 1.0 khuyên nghị nên ở giữa 0..2\n"
14152 #: modules/codec/x264.c:244
14153 msgid "QP factor between I and P"
14154 msgstr "Hệ số QP giữa I và P"
14156 #: modules/codec/x264.c:245
14157 msgid "QP factor between I and P. Range 1.0 to 2.0."
14159 "Hệ số QP giữa giữa I và P. Phạm vi giá trị nằm trong khoảng từ 1.0 đến 2.0."
14161 #: modules/codec/x264.c:248
14162 msgid "QP factor between P and B"
14163 msgstr "Hệ số QP giữa P và B"
14165 #: modules/codec/x264.c:249
14166 msgid "QP factor between P and B. Range 1.0 to 2.0."
14167 msgstr "Hệ số QP giữa P và B. Phạm vi giá trị trong khoảng từ 1.0 đến 2.0."
14169 #: modules/codec/x264.c:251
14170 msgid "QP difference between chroma and luma"
14171 msgstr "Điểm khác biệt về QP giữa sắc độ và sắc sáng"
14173 #: modules/codec/x264.c:252
14174 msgid "QP difference between chroma and luma."
14175 msgstr "Điểm khác biệt về QP giữa sắc độ và sắc sáng."
14177 #: modules/codec/x264.c:254
14178 msgid "Multipass ratecontrol"
14179 msgstr "Điều khiển tỉ lệ đa mật khẩu"
14181 #: modules/codec/x264.c:255
14183 "Multipass ratecontrol:\n"
14184 " - 1: First pass, creates stats file\n"
14185 " - 2: Last pass, does not overwrite stats file\n"
14186 " - 3: Nth pass, overwrites stats file\n"
14188 "Điều khiển tỉ lệ đa mật khẩu:\n"
14189 "- 1: Mật khẩu đầu tiên, tạo trạng thái của tập tin\n"
14190 "- 2: Mật khẩu sau cùng, không viết dữ liệu đè lên tập tin trạng thái\n"
14191 "- 3: Các mật khẩu khác, viết dữ liệu đè lên tập tin trạng thái\n"
14194 #: modules/codec/x264.c:260
14195 msgid "QP curve compression"
14196 msgstr "Độ nén cong QP"
14198 #: modules/codec/x264.c:261
14199 msgid "QP curve compression. Range 0.0 (CBR) to 1.0 (QCP)."
14200 msgstr "Độ nén con QP. Vùng phạm vi giá trị từ 0.0 (CBR) đến 1.0 (QCP)."
14202 #: modules/codec/x264.c:263 modules/codec/x264.c:267
14203 msgid "Reduce fluctuations in QP"
14204 msgstr "Giảm độ dao động trong QP"
14206 #: modules/codec/x264.c:264
14208 "This reduces the fluctuations in QP before curve compression. Temporally "
14209 "blurs complexity."
14211 "Phần này sẽ giảm đi độ dao động trong QP trước khi áp dụng độ nén cong. Tạm "
14212 "thời sẽ làm giảm đi tính phức tạp."
14214 #: modules/codec/x264.c:268
14216 "This reduces the fluctuations in QP after curve compression. Temporally "
14219 "Phần này sẽ giảmPhần này sẽ giảm đi độ dao động trong QP trước khi áp dụng "
14220 "độ nén cong. Tạm thời sẽ làm giảm đi tính phức tạp."
14222 #: modules/codec/x264.c:273
14223 msgid "Partitions to consider"
14224 msgstr "Các phân vùng cần xem xét"
14226 #: modules/codec/x264.c:274
14229 "Partitions to consider in analyse mode:\n"
14232 " - normal: i4x4,p8x8,(i8x8)\n"
14233 " - slow : i4x4,p8x8,(i8x8),b8x8\n"
14234 " - all : i4x4,p8x8,(i8x8),b8x8,p4x4\n"
14235 "(p4x4 requires p8x8. i8x8 requires 8x8dct)."
14237 "Các phân vùng cần xem xét trong chế độ phân tích:\n"
14240 "- bình thường: i4x4,p8x8,(i8x8)\n"
14241 "- chậm: i4x4,p8x8,(i8x8),b8x8\n"
14242 "- tất cả: i4x4,p8x8,(i8x8),b8x8,p4x4\n"
14243 "(p4x4 yêu cầu cần có p8x8. i8x8 yêu cầu cần có 8x8dct)."
14245 #: modules/codec/x264.c:282
14246 msgid "Direct MV prediction mode"
14247 msgstr "Chế độ dự đoán MV trực tiếp"
14249 #: modules/codec/x264.c:285
14250 msgid "Direct prediction size"
14251 msgstr "Kích thước dự đoán trực tiếp"
14253 #: modules/codec/x264.c:286
14256 "Direct prediction size:\n"
14259 " - -1: smallest possible according to level\n"
14261 "Kích thước dự đoán trực tiếp: - 0:4x4\n"
14263 "- -1: nhỏ nhất có thể dựa theo cấp độ\n"
14265 #: modules/codec/x264.c:291
14266 msgid "Weighted prediction for B-frames"
14267 msgstr "Dự đoán kích thước dành cho khung hình-B"
14269 #: modules/codec/x264.c:292
14270 msgid "Weighted prediction for B-frames."
14271 msgstr "Dự đoán kích thước dành cho các khung hình-B."
14273 #: modules/codec/x264.c:294
14274 msgid "Weighted prediction for P-frames"
14275 msgstr "Dự đoán kích thước các khung hình-P"
14277 #: modules/codec/x264.c:295
14280 "Weighted prediction for P-frames:\n"
14282 " - 1: Blind offset\n"
14283 " - 2: Smart analysis\n"
14285 "Dự đoán kích thước khung hình loại-P: - 0: Tắt\n"
14286 "- 1: Các offset không rõ\n"
14287 "- 2: Phân tích thông minh\n"
14289 #: modules/codec/x264.c:300
14290 msgid "Integer pixel motion estimation method"
14291 msgstr "Phương pháp dự đoán chuyển động điểm ảnh dựa vào số nguyên"
14293 #: modules/codec/x264.c:301
14296 "Selects the motion estimation algorithm:\n"
14297 " - dia: diamond search, radius 1 (fast)\n"
14298 " - hex: hexagonal search, radius 2\n"
14299 " - umh: uneven multi-hexagon search (better but slower)\n"
14300 " - esa: exhaustive search (extremely slow, primarily for testing)\n"
14301 " - tesa: hadamard exhaustive search (extremely slow, primarily for testing)\n"
14303 "Chọn lựa thuật toán dự đoán chuyển động: - dia: tìm kiếm dạng hình thoi, "
14304 "bán kính 1 (nhanh)\n"
14305 " - hex: tìm kiếm lục giác, bán kính 2\n"
14306 " - umh: tìm kiếm đa ngũ giác không đều (tốt hơn nhưng chậm hơn)\n"
14307 " - esa: tìm kiếm toàn diện (cực kỳ chậm, chủ yếu dành cho việc kiểm thử)\n"
14308 " - tesa: tìm kiếm toàn diện đầy đủ (chậm nhất, chủ yếu dành cho kiểm thử)\n"
14310 #: modules/codec/x264.c:308
14311 msgid "Maximum motion vector search range"
14312 msgstr "Phạm vi tìm kiếm của véctơ chuyển động tối đa"
14314 #: modules/codec/x264.c:309
14316 "Maximum distance to search for motion estimation, measured from predicted "
14317 "position(s). Default of 16 is good for most footage, high motion sequences "
14318 "may benefit from settings between 24 and 32. Range 0 to 64."
14320 "Khoảng cách tối đa để tìm kiếm trong phần dự đoán chuyển động, được tính từ "
14321 "(các) vị trí đã được dự tính trước. Mặc định là 16 tốt danh cho mọi đối "
14322 "tượng, các phân cảnh ở định dạng phân giải cao có thể hưởng lợi từ thiết lập "
14323 "giữa khoảng phạm vi từ 24 đến 32. Vùng giá trị từ 0 đến 64."
14325 #: modules/codec/x264.c:314
14326 msgid "Maximum motion vector length"
14327 msgstr "Độ dài véctơ chuyển động tối đa"
14329 #: modules/codec/x264.c:315
14331 "Maximum motion vector length in pixels. -1 is automatic, based on level."
14333 "Độ dài véctơ chuyển động tối đa được tính bằng điểm ảnh. -1 là tự động, dựa "
14336 #: modules/codec/x264.c:318
14337 msgid "Minimum buffer space between threads"
14338 msgstr "Khoảng cách bộ nhớ đệm tối thiểu giữa các tiến trình"
14340 #: modules/codec/x264.c:319
14342 "Minimum buffer space between threads. -1 is automatic, based on number of "
14345 "Khoảng cách bộ nhớ đệm tối thiểu giữa các tiến trình. -1 theo mức tự động, "
14346 "dựa trên số lượng các tiến trình."
14348 #: modules/codec/x264.c:322
14349 msgid "Strength of psychovisual optimization, default is \"1.0:0.0\""
14350 msgstr "Độ dài tùy chọn thuộc phần thị giác tâm lý, mặc định là \"1.0:0.0\""
14352 #: modules/codec/x264.c:323
14354 "First parameter controls if RD is on (subme>=6) or off.\n"
14355 "Second parameter controls if Trellis is used on psychovisual optimization, "
14358 "Điều khiển thông số đầu tiên nếu RD được bật (subme>=6) hoặc tắt.\n"
14359 "Điều khiển thông số thứ hai nếu Trellis được sử dụng trong phần tùy chọn thị "
14360 "giác tâm lý, mặc định là tắt"
14362 #: modules/codec/x264.c:327
14363 msgid "Subpixel motion estimation and partition decision quality"
14364 msgstr "Chất lượng quyết định dự đoán chuyển động và từng phần của subpixel"
14366 #: modules/codec/x264.c:329
14368 "This parameter controls quality versus speed tradeoffs involved in the "
14369 "motion estimation decision process (lower = quicker and higher = better "
14370 "quality). Range 1 to 9."
14372 "Thông số này điều khiển chất lượng đối chọi lại với việc đánh đổi tốc độ bao "
14373 "gồm cả phần tiến trình quyết định dự đoán chuyển động (chậm hơn = nhanh hơn "
14374 "và cao hơn = chất lượng tốt hơn). Vùng phạm vi giá trị từ 1 đến 9."
14376 #: modules/codec/x264.c:333
14377 msgid "RD based mode decision for B-frames. This requires subme 6 (or higher)."
14379 "Quyết định chế độ dựa trên RD dành cho khung hình-B. Phần này đòi hỏi subme "
14380 "6 (hoặc cao hơn)."
14382 #: modules/codec/x264.c:336
14383 msgid "Decide references on a per partition basis"
14384 msgstr "Quyết định các tham chiếu trên mỗi phần phân vùng cơ bản"
14386 #: modules/codec/x264.c:337
14388 "Allows each 8x8 or 16x8 partition to independently select a reference frame, "
14389 "as opposed to only one ref per macroblock."
14391 "Cho phép mỗi phân vùng 8x8 hoặc 16x8 chọn lựa độc lập một khung hình tham "
14392 "chiếu, nhằm tương phản mỗi khối tham chiếu nhỏ."
14394 #: modules/codec/x264.c:341
14395 msgid "Chroma in motion estimation"
14396 msgstr "Sắc độ trong phần dự đoán chuyển động"
14398 #: modules/codec/x264.c:342
14399 msgid "Chroma ME for subpel and mode decision in P-frames."
14400 msgstr "Chome ME dành cho subpel và chế độ quyết định trong khung hình-P."
14402 #: modules/codec/x264.c:345
14403 msgid "Joint bidirectional motion refinement."
14404 msgstr "Kết hợp việc lọc dữ liệu từ nhiều hướng."
14406 #: modules/codec/x264.c:347
14407 msgid "Adaptive spatial transform size"
14408 msgstr "Kích thước chuyển đổi phỏng theo chiều không gian"
14410 #: modules/codec/x264.c:349
14411 msgid "SATD-based decision for 8x8 transform in inter-MBs."
14412 msgstr "Quyết định dựa trên SATD đối vớic việc chuyển đổi 8x8 trong MBs-ẩn."
14414 #: modules/codec/x264.c:351
14415 msgid "Trellis RD quantization"
14416 msgstr "Nén RD Trellis"
14418 #: modules/codec/x264.c:352
14421 "Trellis RD quantization:\n"
14423 " - 1: enabled only on the final encode of a MB\n"
14424 " - 2: enabled on all mode decisions\n"
14425 "This requires CABAC."
14427 "Nén RD Trellis: \n"
14428 " - 0: vô hiệu hóa\n"
14429 " - 1: chỉ bật khi phần mã hóa cuối cùng của một MB\n"
14430 " - 2: bật trên mọi chế độ quyết định\n"
14431 "Phần này yêu cầu CABAC."
14433 #: modules/codec/x264.c:358
14434 msgid "Early SKIP detection on P-frames"
14435 msgstr "Nhận dạng bỏ qua sớm trên khung hình-P"
14437 #: modules/codec/x264.c:359
14438 msgid "Early SKIP detection on P-frames."
14439 msgstr "Nhận dạng bỏ qua sớm trên khung hình-P."
14441 #: modules/codec/x264.c:361
14442 msgid "Coefficient thresholding on P-frames"
14443 msgstr "Ngưỡng hệ số trên khung hình-P"
14445 #: modules/codec/x264.c:362
14448 "Coefficient thresholding on P-frames. Eliminate dct blocks containing only a "
14449 "small single coefficient."
14451 "Ngưỡng hệ số trên khung hình-P. Loại bỏ các khối dct chỉ chứa các hệ số đơn "
14454 #: modules/codec/x264.c:365
14455 msgid "Use Psy-optimizations"
14456 msgstr "Sử dụng tùy chọn-Tâm lý"
14458 #: modules/codec/x264.c:366
14459 msgid "Use all visual optimizations that can worsen both PSNR and SSIM"
14461 "Sử dụng tất cả các tùy chọn thị giác có thể làm giảm chất lượng PSNR và SSIM"
14463 #: modules/codec/x264.c:370
14465 "Dct-domain noise reduction. Adaptive pseudo-deadzone. 10 to 1000 seems to be "
14468 "Giảm độ nhiễu trong Dct-domain. Phỏng theo pseudo-deadzone. Vùng giá trị hữu "
14469 "dụng từ 10 đến 1000."
14471 #: modules/codec/x264.c:373
14472 msgid "Inter luma quantization deadzone"
14473 msgstr "Độ nén deadzone của Inter luma"
14475 #: modules/codec/x264.c:374
14476 msgid "Set the size of the inter luma quantization deadzone. Range 0 to 32."
14478 "Chỉnh kích thước của Độ nén deadzone của Inter luma. Vùng phạm vi giá trị từ "
14481 #: modules/codec/x264.c:377
14482 msgid "Intra luma quantization deadzone"
14483 msgstr "Độ nén deadzone của sắc hiển thị"
14485 #: modules/codec/x264.c:378
14486 msgid "Set the size of the intra luma quantization deadzone. Range 0 to 32."
14488 "Chỉnh kích thước độ nén deadzone của sắc hiển thị. Vùng phạm vi giá trị từ 0 "
14491 #: modules/codec/x264.c:383
14492 msgid "Non-deterministic optimizations when threaded"
14495 #: modules/codec/x264.c:384
14496 msgid "Slightly improve quality of SMP, at the cost of repeatability."
14498 "Tăng độ hoàn thiện chất lượng chất lượng của SMP, dựa theo chi phí cho việc "
14501 #: modules/codec/x264.c:387
14502 msgid "CPU optimizations"
14503 msgstr "Tùy chọn hóa CPU"
14505 #: modules/codec/x264.c:388
14506 msgid "Use assembler CPU optimizations."
14507 msgstr "Sử dụng tùy chọn hóa CPU mã máy."
14509 #: modules/codec/x264.c:390
14510 msgid "Filename for 2 pass stats file"
14511 msgstr "Tên tập tin để duyệt trạng thái tập tin"
14513 #: modules/codec/x264.c:391
14514 msgid "Filename for 2 pass stats file for multi-pass encoding."
14516 "Tên tập tin để duyệt trạng thái tập tin đối với quá trình mã hóa đồng bộ."
14518 #: modules/codec/x264.c:393
14519 msgid "PSNR computation"
14520 msgstr "Điện toán PSNR"
14522 #: modules/codec/x264.c:394
14524 "Compute and print PSNR stats. This has no effect on the actual encoding "
14527 "Tính toán và in ra trạng thái PSNR. Phần này không gây tác động lên chất "
14528 "lượng mã hóa thực tế."
14530 #: modules/codec/x264.c:397
14531 msgid "SSIM computation"
14532 msgstr "Điện toán SSIM"
14534 #: modules/codec/x264.c:398
14536 "Compute and print SSIM stats. This has no effect on the actual encoding "
14539 "Tính toán và in ra trạng thái SSIM. Phần này không gây tác động lên chất "
14540 "lượng mã hóa thực tế."
14542 #: modules/codec/x264.c:401
14544 msgstr "Chế độ im lặng"
14546 #: modules/codec/x264.c:403 modules/gui/macosx/VLCPlaylistInfo.m:69
14547 #: modules/gui/qt/ui/streampanel.h:170
14551 #: modules/codec/x264.c:404
14552 msgid "Print stats for each frame."
14553 msgstr "In ra trạng thái của từng khung hình."
14555 #: modules/codec/x264.c:406
14556 msgid "SPS and PPS id numbers"
14557 msgstr "Chỉ số thứ tự của SPS và PPS"
14559 #: modules/codec/x264.c:407
14561 "Set SPS and PPS id numbers to allow concatenating streams with different "
14564 "Chỉnh chỉ số thứ tự của SPS và PPS để cho phép việc kết nối các luồng dữ "
14565 "liệu với các thiết lập khác nhau."
14567 #: modules/codec/x264.c:410
14568 msgid "Access unit delimiters"
14569 msgstr "Đơn vị giới hạn truy cập"
14571 #: modules/codec/x264.c:411
14572 msgid "Generate access unit delimiter NAL units."
14573 msgstr "Tạo ra các đơn vị giới hạn truy cập dạng NAL."
14575 #: modules/codec/x264.c:413
14576 msgid "Framecount to use on frametype lookahead"
14577 msgstr "Đếm số khung hình để sự dụng cho các loại khung hình phía trước"
14579 #: modules/codec/x264.c:414
14581 "Framecount to use on frametype lookahead. Currently default can cause sync-"
14582 "issues on unmuxable output, like rtsp-output without ts-mux"
14584 "Đếm số khung hình để sự dụng cho các loại khung hình phía trước. Hiện tại "
14585 "nếu theo mặc định có thể gây ra vấn đề liên quan đến việc đồng bộ hóa với "
14586 "các dữ liệu xuất ra dạng không trộn tín hiệu, giống kiểu xuất dữ liệu rtsp "
14587 "mà không có phần ts-mux"
14589 #: modules/codec/x264.c:417
14590 msgid "HRD-timing information"
14591 msgstr "Thông tin về thời gian HRD"
14593 #: modules/codec/x264.c:418
14594 msgid "Default tune setting used"
14595 msgstr "Thiết lập giai điệu đã sử dụng theo mặc định"
14597 #: modules/codec/x264.c:419
14598 msgid "Default preset setting used"
14599 msgstr "Thiết lập điều khiển đã sử dụng theo mặc định"
14601 #: modules/codec/x264.c:421
14603 msgid "x264 advanced options"
14604 msgstr "Tùy chọn nâng cao dạng x264"
14606 #: modules/codec/x264.c:422
14608 msgid "x264 advanced options, in the form {opt=val,op2=val2}."
14609 msgstr "Tùy chọn nâng cao dạng x264, theo định dạng {opt=val,op2=val2} ."
14611 #: modules/codec/x264.c:427
14615 #: modules/codec/x264.c:427
14619 #: modules/codec/x264.c:427
14623 #: modules/codec/x264.c:427
14627 #: modules/codec/x264.c:427
14631 #: modules/codec/x264.c:435
14635 #: modules/codec/x264.c:435 modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:281
14636 #: modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:384
14637 #: modules/gui/macosx/VLCSimplePrefsController.m:689
14638 #: modules/gui/qt/components/simple_preferences.cpp:645
14639 #: modules/misc/gnutls.c:771 modules/text_renderer/freetype/freetype.c:124
14640 #: modules/text_renderer/freetype/freetype.c:143
14642 msgstr "Bình thường"
14644 #: modules/codec/x264.c:435
14648 #: modules/codec/x264.c:440
14652 #: modules/codec/x264.c:440 modules/hw/vdpau/chroma.c:871
14656 #: modules/codec/x264.c:445
14657 msgid "checkerboard"
14660 #: modules/codec/x264.c:445
14661 msgid "column alternation"
14662 msgstr "cột đan xen"
14664 #: modules/codec/x264.c:445
14665 msgid "row alternation"
14666 msgstr "dòng đan xen"
14668 #: modules/codec/x264.c:445
14669 msgid "side by side"
14670 msgstr "từng phía một"
14672 #: modules/codec/x264.c:445
14674 msgstr "tận cùng bên dưới"
14676 #: modules/codec/x264.c:445
14677 msgid "frame alternation"
14678 msgstr "khung hình đan xen"
14680 #: modules/codec/x264.c:445
14684 #: modules/codec/x264.c:449
14685 msgid "H.264/MPEG-4 Part 10/AVC encoder (x264 10-bit)"
14686 msgstr "H.264/MPEG-4 Phần 10/AVC trình mã hóa (x264 10-bit)"
14688 #: modules/codec/x264.c:453
14689 msgid "H.262/MPEG-2 encoder (x262)"
14692 #: modules/codec/x264.c:457
14693 msgid "H.264/MPEG-4 Part 10/AVC encoder (x264)"
14694 msgstr "H.264/MPEG-4 Phần 10/AVC trình mã hóa (x264)"
14696 #: modules/codec/x265.c:46
14697 msgid "H.265/HEVC encoder (x265)"
14700 #: modules/codec/xwd.c:36
14701 msgid "XWD image decoder"
14702 msgstr "Trình giải mã hình ảnh XWD"
14704 #: modules/codec/zvbi.c:61
14705 msgid "Teletext page"
14706 msgstr "Trang Teletext"
14708 #: modules/codec/zvbi.c:62
14710 msgid "Open the indicated Teletext page. Default page is index 100."
14711 msgstr "Mở các trang Teletext được chỉ định. Trang mặc định là chỉ số 100"
14713 #: modules/codec/zvbi.c:69
14714 msgid "Teletext alignment"
14717 #: modules/codec/zvbi.c:71
14719 "You can enforce the teletext position on the video (0=center, 1=left, "
14720 "2=right, 4=top, 8=bottom, you can also use combinations of these values, eg. "
14723 "Bạn có thể tự mình chỉnh vị trí của teletext trên video (0=ở giữa, 1=trái, "
14724 "2=phải, 4=trên cùng, 8=dưới cùng; bạn cũng có thể sử dụng việc kết nối các "
14725 "giá trị này, ví dụ: 6 = trên cùng-phải)."
14727 #: modules/codec/zvbi.c:75
14728 msgid "Teletext text subtitles"
14731 #: modules/codec/zvbi.c:76
14732 msgid "Output teletext subtitles as text instead of as RGBA."
14735 #: modules/codec/zvbi.c:79
14737 msgid "Presentation Level"
14738 msgstr "Mức độ nén"
14740 #: modules/codec/zvbi.c:88 modules/gui/qt/ui/streampanel.h:169
14744 #: modules/codec/zvbi.c:88
14748 #: modules/codec/zvbi.c:88
14752 #: modules/codec/zvbi.c:88
14756 #: modules/codec/zvbi.c:95
14757 msgid "VBI and Teletext decoder"
14760 #: modules/codec/zvbi.c:96
14761 msgid "VBI & Teletext"
14762 msgstr "VBI & Teletext"
14764 #: modules/control/dbus/dbus.c:136
14768 #: modules/control/dbus/dbus.c:138
14769 msgid "D-Bus control interface"
14772 #: modules/control/dbus/dbus_root.c:81 modules/gui/macosx/VLCMainWindow.m:182
14773 #: modules/gui/macosx/VLCMainWindow.m:669
14774 #: modules/gui/macosx/VLCMainWindow.m:675
14775 #: modules/gui/macosx/VLCMainWindow.m:1269
14776 #: modules/gui/macosx/VLCStatusBarIcon.m:378 modules/gui/ncurses.c:1035
14777 #: modules/gui/qt/dialogs/help.cpp:91 modules/gui/qt/main_interface.cpp:1234
14778 #: modules/gui/qt/main_interface.cpp:1238
14779 #: modules/gui/qt/main_interface.cpp:1277
14780 #: modules/gui/qt/main_interface.cpp:1279
14781 #: modules/gui/qt/main_interface.cpp:1388
14782 #: modules/gui/qt/main_interface.cpp:1405
14783 #: modules/gui/qt/main_interface.cpp:1413
14784 #: modules/gui/qt/main_interface.cpp:1436 modules/lua/libs/httpd.c:80
14785 #: modules/notify/osx_notifications.m:302
14786 #: modules/video_output/wayland/shell.c:348
14787 #: modules/video_output/wayland/xdg-shell.c:291
14788 #: modules/video_output/xcb/window.c:464
14789 msgid "VLC media player"
14790 msgstr "Chương trình VLC"
14792 #: modules/control/dummy.c:38 modules/control/oldrc.c:176
14793 msgid "Do not open a DOS command box interface"
14796 #: modules/control/dummy.c:40
14798 "By default the dummy interface plugin will start a DOS command box. Enabling "
14799 "the quiet mode will not bring this command box but can also be pretty "
14800 "annoying when you want to stop VLC and no video window is open."
14803 #: modules/control/dummy.c:53
14804 msgid "Dummy interface"
14807 #: modules/control/gestures.c:73
14808 msgid "Motion threshold (10-100)"
14811 #: modules/control/gestures.c:75
14812 msgid "Amount of movement required for a mouse gesture to be recorded."
14815 #: modules/control/gestures.c:77
14816 msgid "Trigger button"
14819 #: modules/control/gestures.c:79
14820 msgid "Trigger button for mouse gestures."
14823 #: modules/control/gestures.c:85
14827 #: modules/control/gestures.c:88
14831 #: modules/control/gestures.c:96
14832 msgid "Mouse gestures control interface"
14835 #: modules/control/globalhotkeys/win32.c:47
14836 #: modules/control/globalhotkeys/xcb.c:50
14837 #: modules/gui/qt/components/preferences_widgets.cpp:1146
14838 msgid "Global Hotkeys"
14839 msgstr "Phím tắt chung"
14841 #: modules/control/globalhotkeys/win32.c:50
14842 #: modules/control/globalhotkeys/xcb.c:53
14843 msgid "Global Hotkeys interface"
14844 msgstr "Phím tắt giao diện chung"
14846 #: modules/control/hotkeys.c:100
14847 #: modules/gui/macosx/VLCSimplePrefsController.m:230
14848 #: modules/gui/qt/components/preferences_widgets.cpp:1145
14849 #: modules/gui/qt/components/simple_preferences.cpp:232
14853 #: modules/control/hotkeys.c:101
14854 msgid "Hotkeys management interface"
14855 msgstr "Phím tắt làm phóng to giao diện"
14857 #: modules/control/hotkeys.c:390
14861 #: modules/control/hotkeys.c:397
14864 msgstr "Lặp lại: %s"
14866 #: modules/control/hotkeys.c:404
14869 msgstr "Ngẫu nhiên: %s"
14871 #: modules/control/hotkeys.c:530
14873 msgid "Audio Device: %s"
14874 msgstr "Thiết bị Audio: %s"
14876 #: modules/control/hotkeys.c:591
14878 msgstr "Đang thu âm"
14880 #: modules/control/hotkeys.c:591
14881 msgid "Recording done"
14882 msgstr "Thu âm hoàn tất"
14884 #: modules/control/hotkeys.c:606
14885 msgid "Sub sync: bookmarked audio time"
14886 msgstr "Đồng bộ hóa phụ đề: thời gian audio đã đánh dấu"
14888 #: modules/control/hotkeys.c:621 modules/control/hotkeys.c:690
14889 msgid "No active subtitle"
14890 msgstr "Hiện không kích hoạt phụ đề"
14892 #: modules/control/hotkeys.c:627
14893 msgid "Sub sync: bookmarked subtitle time"
14894 msgstr "Đồng bộ hóa phụ đề: thời gian phụ đề đã đánh dấu"
14896 #: modules/control/hotkeys.c:647
14897 msgid "Sub sync: set bookmarks first!"
14900 #: modules/control/hotkeys.c:656
14902 msgid "Sub sync: corrected %i ms (total delay = %i ms)"
14905 #: modules/control/hotkeys.c:669
14906 msgid "Sub sync: delay reset"
14909 #: modules/control/hotkeys.c:698
14911 msgid "Subtitle delay %i ms"
14912 msgstr "Trì hoãn phụ đề %i mili giây"
14914 #: modules/control/hotkeys.c:715
14916 msgid "Audio delay %i ms"
14917 msgstr "Trì hoãn audio %i mili giây"
14919 #: modules/control/hotkeys.c:751
14921 msgid "Audio track: %s"
14922 msgstr "Track Audio: %s"
14924 #: modules/control/hotkeys.c:771 modules/control/hotkeys.c:798
14925 #: modules/control/hotkeys.c:816 modules/control/hotkeys.c:848
14927 msgid "Subtitle track: %s"
14928 msgstr "Track phụ đề: %s"
14930 #: modules/control/hotkeys.c:772 modules/control/hotkeys.c:817
14931 #: modules/control/hotkeys.c:867
14935 #: modules/control/hotkeys.c:866 modules/control/hotkeys.c:898
14937 msgid "Program Service ID: %s"
14940 #: modules/control/hotkeys.c:1041
14942 msgid "Aspect ratio: %s"
14943 msgstr "Tỉ số đồng dạng: %s"
14945 #: modules/control/hotkeys.c:1071
14948 msgstr "Cắt bỏ: %s"
14950 #: modules/control/hotkeys.c:1145
14951 msgid "Zooming reset"
14952 msgstr "Cài đặt lại phần hiển thị phóng to"
14954 #: modules/control/hotkeys.c:1152
14955 msgid "Scaled to screen"
14956 msgstr "Canh tỉ lệ vừa với màn hình"
14958 #: modules/control/hotkeys.c:1154
14959 msgid "Original Size"
14960 msgstr "Kích thước ban đầu"
14962 #: modules/control/hotkeys.c:1223
14964 msgid "Zoom mode: %s"
14965 msgstr "Chế độ phóng to: %s"
14967 #: modules/control/hotkeys.c:1238 modules/control/hotkeys.c:1295
14968 msgid "Deinterlace off"
14969 msgstr "Tắt chế độ chống quét mành"
14971 #: modules/control/hotkeys.c:1257 modules/control/hotkeys.c:1290
14972 msgid "Deinterlace on"
14973 msgstr "Mở chế độ chống quét mành"
14975 #: modules/control/hotkeys.c:1320
14976 msgid "Subtitle position: no active subtitle"
14977 msgstr "Vị trí phụ đề: hiện chưa kích hoạt phụ đề"
14979 #: modules/control/hotkeys.c:1332
14981 msgid "Subtitle position %d px"
14982 msgstr "Vị trí hiển thị phụ đề %d px"
14984 #: modules/control/hotkeys.c:1355
14986 msgid "Subtitle text scale %d%%"
14987 msgstr "Mã hóa văn bản của phụ đề"
14989 #: modules/control/hotkeys.c:1511
14991 msgid "Volume %ld%%"
14992 msgstr "Âm lượng %ld%%"
14994 #: modules/control/hotkeys.c:1516
14996 msgid "Speed: %.2fx"
14997 msgstr "Tốc độ: %.2fx"
14999 #: modules/control/intromsg.h:34
15002 "Warning: if you cannot access the GUI anymore, open a command-line window, "
15003 "go to the directory where you installed VLC and run \"vlc -I qt\"\n"
15006 "Cảnh báo: nếu bạn không thể truy cập VLC trong chế độ giao diện đồ họa hay "
15007 "còn gọi là GUI được nữa, hãy mở một cửa sổ dòng lệnh, bạn có thể mở chế độ "
15008 "dòng lệnh bằng cách gõ cmd trong hộp thoại Run trong Windows, truy cập đến "
15009 "thư mục mà bạn đã cài VLC và chạy lệnh \"vlc -l qt\"\n"
15011 #: modules/control/lirc.c:47
15012 msgid "Change the lirc configuration file"
15013 msgstr "Thay đổi tập tin cấu hình lirc"
15015 #: modules/control/lirc.c:49
15017 "Tell lirc to read this configuration file. By default it searches in the "
15018 "users home directory."
15020 "Thông báo lirc về việc đọc dư liệu từ tập tin cấu hình này. Theo mặc định "
15021 "thì phần này sẽ tìm kiếm trong thư mục gốc của người dùng."
15023 #: modules/control/lirc.c:59
15025 msgstr "Hồng ngoại"
15027 #: modules/control/lirc.c:62
15028 msgid "Infrared remote control interface"
15031 #: modules/control/motion.c:67
15035 #: modules/control/motion.c:70
15036 msgid "motion control interface"
15039 #: modules/control/motion.c:71 modules/video_filter/rotate.c:59
15041 "Use HDAPS, AMS, APPLESMC or UNIMOTION motion sensors to rotate the video"
15044 #: modules/control/netsync.c:56
15045 msgid "Network master clock"
15048 #: modules/control/netsync.c:57
15050 "When set, this VLC instance will act as the master clock for synchronization "
15051 "for clients listening"
15054 #: modules/control/netsync.c:61
15056 msgid "Master server IP address"
15057 msgstr "Địa chỉ máy chủ HTTP"
15059 #: modules/control/netsync.c:62
15061 "The IP address of the network master clock to use for clock synchronization."
15064 #: modules/control/netsync.c:65
15065 msgid "UDP timeout (in ms)"
15068 #: modules/control/netsync.c:66
15069 msgid "Length of time (in ms) until aborting data reception."
15072 #: modules/control/netsync.c:70
15073 msgid "Network Sync"
15076 #: modules/control/netsync.c:71
15077 msgid "Network synchronization"
15080 #: modules/control/ntservice.c:45
15081 msgid "Install Windows Service"
15082 msgstr "Cài đặt dịch vụ dành cho Windows"
15084 #: modules/control/ntservice.c:47
15085 msgid "Install the Service and exit."
15086 msgstr "Cài đặt dịch vụ và thoát."
15088 #: modules/control/ntservice.c:48
15089 msgid "Uninstall Windows Service"
15090 msgstr "Gỡ bỏ cài đặt dịch vụ Windows"
15092 #: modules/control/ntservice.c:50
15093 msgid "Uninstall the Service and exit."
15094 msgstr "Gỡ bỏ cài đặt dịch vụ và thoát."
15096 #: modules/control/ntservice.c:51
15097 msgid "Display name of the Service"
15098 msgstr "Hiển thị tên của dịch vụ"
15100 #: modules/control/ntservice.c:53
15101 msgid "Change the display name of the Service."
15102 msgstr "Thay đổi tên hiển thị của dịch vụ"
15104 #: modules/control/ntservice.c:54
15105 msgid "Configuration options"
15106 msgstr "Tùy chọn thiết lập"
15108 #: modules/control/ntservice.c:56
15110 "Configuration options that will be used by the Service (eg. --foo=bar --no-"
15111 "foobar). It should be specified at install time so the Service is properly "
15114 "Chinh sua tuy chon nay se duoc su dung boi phan Dich Vu (thi du --foo=bar --"
15115 "no-foobar). Can xac dinh thoi gian cai dat de phan Dich vu co the duoc chinh "
15118 #: modules/control/ntservice.c:61
15120 "Additional interfaces spawned by the Service. It should be specified at "
15121 "install time so the Service is properly configured. Use a comma separated "
15122 "list of interface modules. (common values are: logger, sap, rc, http)"
15124 "Các giao diện bổ sung sẽ được tùy biến bởi phần Dịch Vụ. Cần chỉnh thời gian "
15125 "cài đặt thích hợp để Dịch Vụ có thể được thiết lập đúng cách. Sử dụng dấu "
15126 "phẩy để tách biệt module giao diện. (các giá trị thông thường là: logger, "
15129 #: modules/control/ntservice.c:67
15131 msgstr "Dịch vụ NT"
15133 #: modules/control/ntservice.c:68
15134 msgid "Windows Service interface"
15135 msgstr "Giao diện dịch vụ của Windows"
15137 #: modules/control/oldrc.c:69
15138 msgid "Initializing"
15139 msgstr "Đang khởi tạo"
15141 #: modules/control/oldrc.c:70
15145 #: modules/control/oldrc.c:74 modules/logger/file.c:203
15149 #: modules/control/oldrc.c:160
15150 msgid "Show stream position"
15153 #: modules/control/oldrc.c:161
15155 "Show the current position in seconds within the stream from time to time."
15158 #: modules/control/oldrc.c:164
15160 msgstr "TTY là giả"
15162 #: modules/control/oldrc.c:165
15163 msgid "Force the rc module to use stdin as if it was a TTY."
15166 #: modules/control/oldrc.c:167
15167 msgid "UNIX socket command input"
15170 #: modules/control/oldrc.c:168
15171 msgid "Accept commands over a Unix socket rather than stdin."
15174 #: modules/control/oldrc.c:171 modules/lua/vlc.c:73
15175 msgid "TCP command input"
15178 #: modules/control/oldrc.c:172 modules/lua/vlc.c:74
15180 "Accept commands over a socket rather than stdin. You can set the address and "
15181 "port the interface will bind to."
15184 #: modules/control/oldrc.c:178
15186 "By default the rc interface plugin will start a DOS command box. Enabling "
15187 "the quiet mode will not bring this command box but can also be pretty "
15188 "annoying when you want to stop VLC and no video window is open."
15191 #: modules/control/oldrc.c:188
15195 #: modules/control/oldrc.c:191
15196 msgid "Remote control interface"
15197 msgstr "Giao diện điều khiển từ xa"
15199 #: modules/control/oldrc.c:356
15200 msgid "Remote control interface initialized. Type `help' for help."
15202 "Đã thiết lập giao diện điều khiển từ xa. Gõ `trợ giúp' để nhận thông tin về "
15205 #: modules/control/oldrc.c:755
15207 msgid "Unknown command `%s'. Type `help' for help."
15208 msgstr "Không rõ lệnh `%s'. Gõ `trợ giúp' để nhận trợ giúp."
15210 #: modules/control/oldrc.c:773
15211 msgid "+----[ Remote control commands ]"
15212 msgstr "+----[ Cac lenh dieu khien tu xa ]"
15214 #: modules/control/oldrc.c:775
15215 msgid "| add XYZ . . . . . . . . . . . . add XYZ to playlist"
15216 msgstr "| them XYZ . . . . . . . . . . . . them XYZ to danh sach"
15218 #: modules/control/oldrc.c:776
15219 msgid "| enqueue XYZ . . . . . . . . . queue XYZ to playlist"
15221 "| enqueue XYZ . . . . . . . . . dua XYZ vao hang doi trong danh sach phat"
15223 #: modules/control/oldrc.c:777
15224 msgid "| playlist . . . . . show items currently in playlist"
15225 msgstr "| playlist . . . . . hien thi cac doi tuong trong danh sach phat"
15227 #: modules/control/oldrc.c:778
15228 msgid "| play . . . . . . . . . . . . . . . . . . play stream"
15229 msgstr "| play . . . . . . . . . . . . . . . . . . phat luong du lieu"
15231 #: modules/control/oldrc.c:779
15232 msgid "| stop . . . . . . . . . . . . . . . . . . stop stream"
15233 msgstr "| stop . . . . . . . . . . . . . . . . . . dung lai luong du lieu"
15235 #: modules/control/oldrc.c:780
15236 msgid "| next . . . . . . . . . . . . . . next playlist item"
15238 "| next . . . . . . . . . . . . . . doi tuong tiep theo trong danh sach phat"
15240 #: modules/control/oldrc.c:781
15241 msgid "| prev . . . . . . . . . . . . previous playlist item"
15243 "| prev . . . . . . . . . . . . doi tuong truoc do trong danh sach phat"
15245 #: modules/control/oldrc.c:782
15246 msgid "| goto . . . . . . . . . . . . . . goto item at index"
15247 msgstr "| goto . . . . . . . . . . . . . . di den doi tuong tai phan chi muc"
15249 #: modules/control/oldrc.c:783
15250 msgid "| repeat [on|off] . . . . toggle playlist item repeat"
15252 "| repeat [on|off] . . . . chuyen doi viec lap lai hay khong lap lai cac doi "
15253 "tuong trong danh sach phat"
15255 #: modules/control/oldrc.c:784
15256 msgid "| loop [on|off] . . . . . . . . . toggle playlist loop"
15258 "| loop [on|off] . . . . . . . . . chuyen doi viec lap lai hoac khong lap lai "
15259 "trong danh sach phat"
15261 #: modules/control/oldrc.c:785
15262 msgid "| random [on|off] . . . . . . . toggle random jumping"
15263 msgstr "| random [on|off] . . . . . . . chuyen doi che do phat ngau nhien"
15265 #: modules/control/oldrc.c:786
15266 msgid "| clear . . . . . . . . . . . . . . clear the playlist"
15267 msgstr "| clear . . . . . . . . . . . . . . lam rong phan danh sach phat"
15269 #: modules/control/oldrc.c:787
15270 msgid "| status . . . . . . . . . . . current playlist status"
15271 msgstr "| status . . . . . . . . . . . trang thai hien tai cua danh sach phat"
15273 #: modules/control/oldrc.c:788
15274 msgid "| title [X] . . . . . . set/get title in current item"
15275 msgstr "| title [X] . . . . . . chinh/nhan tieu de cua doi tuong hien tai"
15277 #: modules/control/oldrc.c:789
15278 msgid "| title_n . . . . . . . . next title in current item"
15281 #: modules/control/oldrc.c:790
15282 msgid "| title_p . . . . . . previous title in current item"
15285 #: modules/control/oldrc.c:791
15286 msgid "| chapter [X] . . . . set/get chapter in current item"
15289 #: modules/control/oldrc.c:792
15290 msgid "| chapter_n . . . . . . next chapter in current item"
15293 #: modules/control/oldrc.c:793
15294 msgid "| chapter_p . . . . previous chapter in current item"
15297 #: modules/control/oldrc.c:795
15298 msgid "| seek X . . . seek in seconds, for instance `seek 12'"
15301 #: modules/control/oldrc.c:796
15302 msgid "| pause . . . . . . . . . . . . . . . . toggle pause"
15305 #: modules/control/oldrc.c:797
15306 msgid "| fastforward . . . . . . . . . set to maximum rate"
15309 #: modules/control/oldrc.c:798
15310 msgid "| rewind . . . . . . . . . . . . set to minimum rate"
15313 #: modules/control/oldrc.c:799
15314 msgid "| faster . . . . . . . . . . faster playing of stream"
15317 #: modules/control/oldrc.c:800
15318 msgid "| slower . . . . . . . . . . slower playing of stream"
15321 #: modules/control/oldrc.c:801
15322 msgid "| normal . . . . . . . . . . normal playing of stream"
15325 #: modules/control/oldrc.c:802
15326 msgid "| frame. . . . . . . . . . play frame by frame"
15329 #: modules/control/oldrc.c:803
15330 msgid "| f [on|off] . . . . . . . . . . . . toggle fullscreen"
15333 #: modules/control/oldrc.c:804
15334 msgid "| info . . . . . information about the current stream"
15337 #: modules/control/oldrc.c:805
15338 msgid "| stats . . . . . . . . show statistical information"
15341 #: modules/control/oldrc.c:806
15342 msgid "| get_time . . seconds elapsed since stream's beginning"
15345 #: modules/control/oldrc.c:807
15346 msgid "| is_playing . . . . 1 if a stream plays, 0 otherwise"
15349 #: modules/control/oldrc.c:808
15350 msgid "| get_title . . . . . the title of the current stream"
15353 #: modules/control/oldrc.c:809
15354 msgid "| get_length . . . . the length of the current stream"
15357 #: modules/control/oldrc.c:811
15358 msgid "| volume [X] . . . . . . . . . . set/get audio volume"
15361 #: modules/control/oldrc.c:812
15362 msgid "| volup [X] . . . . . . . raise audio volume X steps"
15365 #: modules/control/oldrc.c:813
15366 msgid "| voldown [X] . . . . . . lower audio volume X steps"
15369 #: modules/control/oldrc.c:814
15370 msgid "| adev [device] . . . . . . . . set/get audio device"
15373 #: modules/control/oldrc.c:815
15374 msgid "| achan [X]. . . . . . . . . . set/get audio channels"
15377 #: modules/control/oldrc.c:816
15378 msgid "| atrack [X] . . . . . . . . . . . set/get audio track"
15381 #: modules/control/oldrc.c:817
15382 msgid "| vtrack [X] . . . . . . . . . . . set/get video track"
15385 #: modules/control/oldrc.c:818
15386 msgid "| vratio [X] . . . . . . . set/get video aspect ratio"
15389 #: modules/control/oldrc.c:819
15390 msgid "| vcrop [X] . . . . . . . . . . . set/get video crop"
15393 #: modules/control/oldrc.c:820
15394 msgid "| vzoom [X] . . . . . . . . . . . set/get video zoom"
15397 #: modules/control/oldrc.c:821
15398 msgid "| snapshot . . . . . . . . . . . . take video snapshot"
15401 #: modules/control/oldrc.c:822
15402 msgid "| strack [X] . . . . . . . . . set/get subtitle track"
15405 #: modules/control/oldrc.c:823
15406 msgid "| key [hotkey name] . . . . . . simulate hotkey press"
15409 #: modules/control/oldrc.c:825
15410 msgid "| help . . . . . . . . . . . . . . . this help message"
15413 #: modules/control/oldrc.c:826
15414 msgid "| logout . . . . . . . exit (if in socket connection)"
15417 #: modules/control/oldrc.c:827
15418 msgid "| quit . . . . . . . . . . . . . . . . . . . quit vlc"
15419 msgstr "| quit . . . . . . . . . . . . . . . . . . . dong lai chuong trinh VLC"
15421 #: modules/control/oldrc.c:829
15422 msgid "+----[ end of help ]"
15425 #: modules/control/oldrc.c:956
15426 msgid "Press pause to continue."
15429 #: modules/control/oldrc.c:1177 modules/control/oldrc.c:1426
15430 #: modules/control/oldrc.c:1470
15431 msgid "Type 'pause' to continue."
15434 #: modules/control/oldrc.c:1266
15435 msgid "Error: `goto' needs an argument greater than zero."
15436 msgstr "Lỗi: `goto' cần một thông số lớn hơn không."
15438 #: modules/control/oldrc.c:1276
15440 msgid "Playlist has only %u element"
15441 msgid_plural "Playlist has only %u elements"
15442 msgstr[0] "Danh sách bạn chỉ có %u đối tượng"
15444 #: modules/control/oldrc.c:1722 modules/gui/ncurses.c:808
15445 msgid "+-[Incoming]"
15448 #: modules/control/oldrc.c:1723 modules/gui/ncurses.c:810
15450 msgid "| input bytes read : %8.0f KiB"
15453 #: modules/control/oldrc.c:1725 modules/gui/ncurses.c:812
15455 msgid "| input bitrate : %6.0f kb/s"
15458 #: modules/control/oldrc.c:1727 modules/gui/ncurses.c:814
15460 msgid "| demux bytes read : %8.0f KiB"
15463 #: modules/control/oldrc.c:1729 modules/gui/ncurses.c:816
15465 msgid "| demux bitrate : %6.0f kb/s"
15468 #: modules/control/oldrc.c:1731
15470 msgid "| demux corrupted : %5<PRIi64>"
15473 #: modules/control/oldrc.c:1733
15475 msgid "| discontinuities : %5<PRIi64>"
15478 #: modules/control/oldrc.c:1737 modules/gui/ncurses.c:822
15479 msgid "+-[Video Decoding]"
15482 #: modules/control/oldrc.c:1738 modules/gui/ncurses.c:824
15484 msgid "| video decoded : %5<PRIi64>"
15487 #: modules/control/oldrc.c:1740 modules/gui/ncurses.c:826
15489 msgid "| frames displayed : %5<PRIi64>"
15490 msgstr "| khung hinh duoc hien thi : %5<PRIi64>"
15492 #: modules/control/oldrc.c:1742 modules/gui/ncurses.c:828
15494 msgid "| frames lost : %5<PRIi64>"
15497 #: modules/control/oldrc.c:1746 modules/gui/ncurses.c:834
15498 msgid "+-[Audio Decoding]"
15501 #: modules/control/oldrc.c:1747 modules/gui/ncurses.c:836
15503 msgid "| audio decoded : %5<PRIi64>"
15506 #: modules/control/oldrc.c:1749 modules/gui/ncurses.c:838
15508 msgid "| buffers played : %5<PRIi64>"
15511 #: modules/control/oldrc.c:1751 modules/gui/ncurses.c:840
15513 msgid "| buffers lost : %5<PRIi64>"
15516 #: modules/control/oldrc.c:1755 modules/gui/ncurses.c:845
15517 msgid "+-[Streaming]"
15520 #: modules/control/oldrc.c:1756 modules/gui/ncurses.c:847
15522 msgid "| packets sent : %5<PRIi64>"
15525 #: modules/control/oldrc.c:1758 modules/gui/ncurses.c:848
15527 msgid "| bytes sent : %8.0f KiB"
15530 #: modules/control/oldrc.c:1760 modules/gui/ncurses.c:850
15532 msgid "| sending bitrate : %6.0f kb/s"
15533 msgstr "| so bitrate dang gui : %6.0f kb/s"
15535 #: modules/control/win_msg.c:192
15539 #: modules/control/win_msg.c:193
15541 msgid "Windows messages interface"
15542 msgstr "Giao diện dịch vụ của Windows"
15544 #: modules/demux/adaptive/adaptive.cpp:68
15546 msgid "Maximum device width"
15547 msgstr "Chiều rộng tối đa của video"
15549 #: modules/demux/adaptive/adaptive.cpp:69
15551 msgid "Maximum device height"
15552 msgstr "Chiều cao tối đa của video"
15554 #: modules/demux/adaptive/adaptive.cpp:71
15555 msgid "Fixed Bandwidth in KiB/s"
15558 #: modules/demux/adaptive/adaptive.cpp:72
15559 msgid "Preferred bandwidth for non adaptive streams"
15562 #: modules/demux/adaptive/adaptive.cpp:74
15564 msgid "Adaptive Logic"
15565 msgstr "Alternative Rock"
15567 #: modules/demux/adaptive/adaptive.cpp:76
15568 msgid "Use regular HTTP modules"
15571 #: modules/demux/adaptive/adaptive.cpp:77
15572 msgid "Connect using HTTP access instead of custom HTTP code"
15575 #: modules/demux/adaptive/adaptive.cpp:98
15578 msgstr "Meditative"
15580 #: modules/demux/adaptive/adaptive.cpp:99
15581 msgid "Near Optimal"
15584 #: modules/demux/adaptive/adaptive.cpp:100
15586 msgid "Bandwidth Adaptive"
15587 msgstr "Băng thông"
15589 #: modules/demux/adaptive/adaptive.cpp:101
15591 msgid "Fixed Bandwidth"
15592 msgstr "Băng thông"
15594 #: modules/demux/adaptive/adaptive.cpp:102
15595 msgid "Lowest Bandwidth/Quality"
15598 #: modules/demux/adaptive/adaptive.cpp:103
15599 msgid "Highest Bandwidth/Quality"
15602 #: modules/demux/adaptive/adaptive.cpp:112
15605 msgstr "Meditative"
15607 #: modules/demux/adaptive/adaptive.cpp:113
15608 msgid "Unified adaptive streaming for DASH/HLS"
15611 #: modules/demux/aiff.c:50
15612 msgid "AIFF demuxer"
15615 #: modules/demux/asf/asf.c:62
15616 msgid "ASF/WMV demuxer"
15619 #: modules/demux/asf/asf.c:267 modules/demux/asf/asf.c:832
15620 msgid "Could not demux ASF stream"
15623 #: modules/demux/asf/asf.c:268
15624 msgid "VLC failed to load the ASF header."
15627 #: modules/demux/au.c:51
15631 #: modules/demux/avformat/avformat.c:41
15632 msgid "Avformat demuxer"
15635 #: modules/demux/avformat/avformat.c:42
15637 msgstr "Định dạng AV"
15639 #: modules/demux/avformat/avformat.c:45
15643 #: modules/demux/avformat/avformat.c:54
15644 msgid "Avformat muxer"
15647 #: modules/demux/avformat/avformat.c:56
15648 #: modules/stream_out/chromecast/cast.cpp:108 modules/stream_out/rtp.c:87
15652 #: modules/demux/avformat/avformat.h:35
15653 msgid "Avformat mux"
15656 #: modules/demux/avformat/avformat.h:36
15657 msgid "Force use of a specific avformat muxer."
15660 #: modules/demux/avformat/avformat.h:37
15661 msgid "Format name"
15662 msgstr "Tên định dạng"
15664 #: modules/demux/avformat/avformat.h:38
15665 msgid "Internal libavcodec format name"
15668 #: modules/demux/avi/avi.c:54
15669 msgid "Force interleaved method"
15672 #: modules/demux/avi/avi.c:56
15673 msgid "Force index creation"
15676 #: modules/demux/avi/avi.c:58
15678 "Recreate a index for the AVI file. Use this if your AVI file is damaged or "
15679 "incomplete (not seekable)."
15681 "Đánh lại số chỉ mục cho tập tin AVI. Chỉ sử dụng tùy chọn này nếu như tập "
15682 "tin dạng AVI của bạn bị lỗi hoặc chưa hoàn thiện (không thể xem được)."
15684 #: modules/demux/avi/avi.c:66
15685 msgid "Ask for action"
15686 msgstr "Hỏi xác nhận trước khi thực hiện"
15688 #: modules/demux/avi/avi.c:67
15690 msgstr "Luôn luôn sửa"
15692 #: modules/demux/avi/avi.c:68
15694 msgstr "Không bao giờ sửa"
15696 #: modules/demux/avi/avi.c:69
15697 msgid "Fix when necessary"
15698 msgstr "Sửa chữa khi cần thiết"
15700 #: modules/demux/avi/avi.c:73
15701 msgid "AVI demuxer"
15704 #: modules/demux/avi/avi.c:798 modules/demux/mp4/mp4.c:1669
15707 "Because this file index is broken or missing, seeking will not work "
15709 "VLC won't repair your file but can temporary fix this problem by building an "
15710 "index in memory.\n"
15711 "This step might take a long time on a large file.\n"
15712 "What do you want to do?"
15714 "Vì chỉ mục của tập tin AVI bị thiếu hoặc bị lỗi, việc xem lướt sẽ có thể "
15715 "không hiển thị chính xác.\n"
15716 "VLC sẽ không không sửa lỗi tập tin này nhưng có thể tạm thời khắc phục vấn "
15717 "đề này bằng cách tự động xây dựng một chỉ mục mới trong bộ nhớ.\n"
15718 "Thao tác này sẽ tốn nhiều thời gian nếu tập tin có kích thước lớn.\n"
15719 "Bạn có muốn thực hiện thao tác đánh số lại chỉ mục hay không?"
15721 #: modules/demux/avi/avi.c:806
15722 msgid "Do not play"
15723 msgstr "Không phát"
15725 #: modules/demux/avi/avi.c:807
15726 msgid "Build index then play"
15727 msgstr "Lập danh mục thứ tự sau đó phát"
15729 #: modules/demux/avi/avi.c:808
15731 msgstr "Phát dưới dạng"
15733 #: modules/demux/avi/avi.c:809 modules/demux/mp4/mp4.c:1680
15735 msgid "Broken or missing Index"
15736 msgstr "Chỉ số thứ tự AVI bị thiếu hoặc bị lỗi"
15738 #: modules/demux/avi/avi.c:2682
15739 msgid "Broken or missing AVI Index"
15740 msgstr "Chỉ số thứ tự AVI bị thiếu hoặc bị lỗi"
15742 #: modules/demux/avi/avi.c:2683
15743 msgid "Fixing AVI Index..."
15744 msgstr "Đang sửa lại chỉ mục AVI..."
15746 #: modules/demux/caf.c:53
15747 msgid "CAF demuxer"
15750 #: modules/demux/cdg.c:43
15751 msgid "CDG demuxer"
15754 #: modules/demux/demuxdump.c:32
15755 msgid "Dump module"
15758 #: modules/demux/demuxdump.c:33
15759 msgid "Dump filename"
15760 msgstr "Tên tập tin không hợp lệ"
15762 #: modules/demux/demuxdump.c:35
15763 msgid "Name of the file to which the raw stream will be dumped."
15764 msgstr "Tên của tập tin thuộc luồng dữ liệu gốc sẽ bị loại bỏ"
15766 #: modules/demux/demuxdump.c:36
15767 msgid "Append to existing file"
15770 #: modules/demux/demuxdump.c:38
15771 msgid "If the file already exists, it will not be overwritten."
15774 #: modules/demux/demuxdump.c:47
15775 msgid "File dumper"
15778 #: modules/demux/dirac.c:41
15779 msgid "Value to adjust dts by"
15782 #: modules/demux/dirac.c:54
15783 msgid "Dirac video demuxer"
15786 #: modules/demux/directory.c:94
15788 msgid "Directory import"
15789 msgstr "Dữ liệu đầu vào DirectShow"
15791 #: modules/demux/filter/noseek.c:79
15793 msgid "Seek prevention demux filter"
15794 msgstr "Bộ lọc cảnh video"
15796 #: modules/demux/flac.c:50
15797 msgid "FLAC demuxer"
15800 #: modules/demux/image.c:44
15804 #: modules/demux/image.c:52
15808 #: modules/demux/image.c:54
15809 msgid "Decode at the demuxer stage"
15812 #: modules/demux/image.c:56
15813 msgid "Forced chroma"
15816 #: modules/demux/image.c:58
15818 "If non empty and image-decode is true, the image will be converted to the "
15819 "specified chroma."
15822 #: modules/demux/image.c:61
15823 msgid "Duration in seconds"
15824 msgstr "Độ dài tính bằng giây"
15826 #: modules/demux/image.c:63
15828 "Duration in seconds before simulating an end of file. A negative value means "
15829 "an unlimited play time."
15831 "Độ dài tính bằng giây trước khi mô phỏng phần cuối của tập tin. Giá trị âm "
15832 "có nghĩa rằng không giới hạn thời gian phát."
15834 #: modules/demux/image.c:68
15835 msgid "Frame rate of the elementary stream produced."
15838 #: modules/demux/image.c:70
15842 #: modules/demux/image.c:72
15844 "Use real-time mode suitable for being used as a master input and real-time "
15848 #: modules/demux/image.c:76
15849 msgid "Image demuxer"
15852 #: modules/demux/image.c:77
15856 #: modules/demux/mjpeg.c:46 modules/demux/mpeg/es.c:53
15857 #: modules/demux/mpeg/h26x.c:46 modules/demux/rawvid.c:43
15858 #: modules/demux/subtitle.c:77 modules/demux/vc1.c:43
15859 #: modules/gui/macosx/VLCOpenWindowController.m:208
15860 msgid "Frames per Second"
15861 msgstr "Khung hình mỗi giây"
15863 #: modules/demux/mjpeg.c:47
15865 "This is the desired frame rate when playing MJPEG from a file. Use 0 (this "
15866 "is the default value) for a live stream (from a camera)."
15869 #: modules/demux/mjpeg.c:53
15870 msgid "M-JPEG camera demuxer"
15873 #: modules/demux/mkv/mkv.cpp:49
15874 msgid "Matroska stream demuxer"
15877 #: modules/demux/mkv/mkv.cpp:56
15878 msgid "Respect ordered chapters"
15881 #: modules/demux/mkv/mkv.cpp:57
15882 msgid "Play chapters in the order specified in the segment."
15883 msgstr "Phat từng chương theo thứ tự trong mảnh dữ liệu."
15885 #: modules/demux/mkv/mkv.cpp:60
15886 msgid "Chapter codecs"
15887 msgstr "Chương của codec"
15889 #: modules/demux/mkv/mkv.cpp:61
15890 msgid "Use chapter codecs found in the segment."
15893 #: modules/demux/mkv/mkv.cpp:64 modules/gui/qt/ui/sprefs_input.h:358
15894 msgid "Preload MKV files in the same directory"
15895 msgstr "Tải lại tập tin MKV trong cùng thư mục"
15897 #: modules/demux/mkv/mkv.cpp:65
15899 "Preload matroska files in the same directory to find linked segments (not "
15900 "good for broken files)."
15902 "Tải lại tập tin matroska trong cùng thư mục để tìm kiếm các mảnh dữ liệu "
15903 "được liên kết với nhau ( không hữu hiệu đối với các tập tin bị lỗi)."
15905 #: modules/demux/mkv/mkv.cpp:68 modules/demux/mpeg/ts.c:109
15906 msgid "Seek based on percent not time"
15909 #: modules/demux/mkv/mkv.cpp:69
15910 msgid "Seek based on percent not time."
15913 #: modules/demux/mkv/mkv.cpp:72
15914 msgid "Dummy Elements"
15917 #: modules/demux/mkv/mkv.cpp:73
15918 msgid "Read and discard unknown EBML elements (not good for broken files)."
15920 "Đọc và loại bỏ các yếu tố EBML bị lỗi (các tập tin bị hỏng hoặc không đúng "
15923 #: modules/demux/mkv/mkv.cpp:76
15925 msgid "Preload clusters"
15926 msgstr "Bộ lọc luồng"
15928 #: modules/demux/mkv/mkv.cpp:77
15930 "Find all cluster positions by jumping cluster-to-cluster before playback"
15933 #: modules/demux/mod.c:55
15934 msgid "Enable noise reduction algorithm."
15937 #: modules/demux/mod.c:56
15938 msgid "Enable reverberation"
15941 #: modules/demux/mod.c:57
15942 msgid "Reverberation level (from 0 to 100, default value is 0)."
15945 #: modules/demux/mod.c:59
15946 msgid "Reverberation delay, in ms. Usual values are from 40 to 200ms."
15949 #: modules/demux/mod.c:61
15950 msgid "Enable megabass mode"
15953 #: modules/demux/mod.c:62
15954 msgid "Megabass mode level (from 0 to 100, default value is 0)."
15957 #: modules/demux/mod.c:64
15959 "Megabass mode cutoff frequency, in Hz. This is the maximum frequency for "
15960 "which the megabass effect applies. Valid values are from 10 to 100 Hz."
15963 #: modules/demux/mod.c:67
15964 msgid "Surround effect level (from 0 to 100, default value is 0)."
15967 #: modules/demux/mod.c:69
15968 msgid "Surround delay, in ms. Usual values are from 5 to 40 ms."
15971 #: modules/demux/mod.c:74
15972 msgid "MOD demuxer (libmodplug)"
15975 #: modules/demux/mod.c:85
15976 msgid "Reverberation level"
15979 #: modules/demux/mod.c:87
15980 msgid "Reverberation delay"
15983 #: modules/demux/mod.c:89
15987 #: modules/demux/mod.c:92
15988 msgid "Mega bass level"
15991 #: modules/demux/mod.c:94
15992 msgid "Mega bass cutoff"
15995 #: modules/demux/mod.c:96
15999 #: modules/demux/mod.c:99
16000 msgid "Surround level"
16003 #: modules/demux/mod.c:101
16004 msgid "Surround delay (ms)"
16007 #: modules/demux/mp4/meta.c:68
16011 #: modules/demux/mp4/meta.c:69
16015 #: modules/demux/mp4/meta.c:70
16017 msgstr "Nhà sản xuất"
16019 #: modules/demux/mp4/meta.c:71 modules/demux/mp4/meta.c:137
16020 #: modules/gui/qt/components/controller.hpp:112
16021 #: modules/gui/qt/components/controller.hpp:124
16022 msgid "Information"
16025 #: modules/demux/mp4/meta.c:72
16027 msgstr "Disclaimer"
16029 #: modules/demux/mp4/meta.c:73
16030 msgid "Requirements"
16031 msgstr "Yêu cầu cần có"
16033 #: modules/demux/mp4/meta.c:74
16034 msgid "Original Format"
16035 msgstr "Định dạng gốc"
16037 #: modules/demux/mp4/meta.c:75
16038 msgid "Display Source As"
16039 msgstr "Hiển thị Nguồn dưới dạng"
16041 #: modules/demux/mp4/meta.c:76
16042 msgid "Host Computer"
16043 msgstr "Máy tính chủ"
16045 #: modules/demux/mp4/meta.c:77
16047 msgstr "Người thể hiện"
16049 #: modules/demux/mp4/meta.c:78
16050 msgid "Original Performer"
16051 msgstr "Người thể hiện đầu tiên"
16053 #: modules/demux/mp4/meta.c:79
16054 msgid "Providers Source Content"
16055 msgstr "Nôi dung gốc từ nhà phát hành"
16057 #: modules/demux/mp4/meta.c:80 modules/logger/file.c:203
16061 #: modules/demux/mp4/meta.c:81
16065 #: modules/demux/mp4/meta.c:82 modules/demux/xiph_metadata.h:57
16066 #: modules/demux/xiph_metadata.h:64
16068 msgstr "Lời ca khúc"
16070 #: modules/demux/mp4/meta.c:83
16071 msgid "Record Company"
16072 msgstr "Hãng ghi âm"
16074 #: modules/demux/mp4/meta.c:84
16078 #: modules/demux/mp4/meta.c:85
16083 #: modules/demux/mp4/meta.c:86
16087 #: modules/demux/mp4/meta.c:88
16091 #: modules/demux/mp4/meta.c:89
16093 msgstr "Người sắp xếp"
16095 #: modules/demux/mp4/meta.c:90
16096 msgid "Art Director"
16097 msgstr "Đạo diễn nghệ thuật"
16099 #: modules/demux/mp4/meta.c:91
16100 msgid "Copyright Acknowledgement"
16101 msgstr "Thông tin về bản quyền"
16103 #: modules/demux/mp4/meta.c:92
16105 msgstr "Nhà chỉ đạo"
16107 #: modules/demux/mp4/meta.c:93
16108 msgid "Song Description"
16109 msgstr "Mô tả về bài hát"
16111 #: modules/demux/mp4/meta.c:94
16112 msgid "Liner Notes"
16113 msgstr "Ghi chú định kỳ"
16115 #: modules/demux/mp4/meta.c:95
16116 msgid "Phonogram Rights"
16117 msgstr "Quyền sở hữu ảnh ghi âm"
16119 #: modules/demux/mp4/meta.c:97
16120 msgid "Sound Engineer"
16121 msgstr "Kỹ sư âm thanh"
16123 #: modules/demux/mp4/meta.c:98
16127 #: modules/demux/mp4/meta.c:99
16131 #: modules/demux/mp4/meta.c:100
16132 msgid "Executive Producer"
16133 msgstr "Chịu trách nhiệm sản xuất"
16135 #: modules/demux/mp4/meta.c:102
16137 msgid "Encoding Params"
16138 msgstr "Thông số mã hóa"
16140 #: modules/demux/mp4/meta.c:103 modules/demux/mp4/meta.c:139
16144 #: modules/demux/mp4/meta.c:104
16146 msgid "Catalog Number"
16149 #: modules/demux/mp4/meta.c:138 modules/mux/avi.c:57
16153 #: modules/demux/mp4/meta.c:423
16157 #: modules/demux/mp4/meta.c:426
16162 #: modules/demux/mp4/mp4.c:50
16164 msgid "M4A audio only"
16165 msgstr "Độ trễ Audio"
16167 #: modules/demux/mp4/mp4.c:51
16168 msgid "Ignore non audio tracks from iTunes audio files"
16171 #: modules/demux/mp4/mp4.c:56
16172 msgid "MP4 stream demuxer"
16173 msgstr "Bộ tách kênh luồng dữ liệu dạng MP4"
16175 #: modules/demux/mp4/mp4.c:57
16179 #: modules/demux/mp4/mp4.c:1677
16181 msgid "Do not seek"
16182 msgstr "Không phát"
16184 #: modules/demux/mp4/mp4.c:1678
16186 msgid "Build index"
16187 msgstr "Lập danh mục thứ tự sau đó phát"
16189 #: modules/demux/mpc.c:63
16190 msgid "MusePack demuxer"
16191 msgstr "Tách kênh MusePack"
16193 #: modules/demux/mpeg/es.c:54
16195 "This is the frame rate used as a fallback when playing MPEG video elementary "
16198 "Đây là tỉ lệ khung hình được dùng để dự trữ khi phát các luồng video sơ cấp "
16201 #: modules/demux/mpeg/es.c:60
16202 msgid "MPEG-I/II/4 / A52 / DTS / MLP audio"
16203 msgstr "MPEG-I/II/4 / A52 / DTS / MLP audio"
16205 #: modules/demux/mpeg/es.c:61
16209 #: modules/demux/mpeg/es.c:73
16210 msgid "MPEG-4 video"
16211 msgstr "Video dạng MPEG-4"
16213 #: modules/demux/mpeg/h26x.c:47
16214 msgid "Desired frame rate for the stream."
16217 #: modules/demux/mpeg/h26x.c:53
16218 msgid "H264 video demuxer"
16219 msgstr "Bộ tách tín hiệu video H264"
16221 #: modules/demux/mpeg/h26x.c:63
16222 msgid "HEVC/H.265 video demuxer"
16225 #: modules/demux/mpeg/mpgv.c:46
16226 msgid "MPEG-I/II video demuxer"
16227 msgstr "Bộ tách tín hiệu video dạng "
16229 #: modules/demux/mpeg/ps.c:44
16230 msgid "Trust MPEG timestamps"
16231 msgstr "Tin tưởng thời gian MPEG"
16233 #: modules/demux/mpeg/ps.c:45
16235 "Normally we use the timestamps of the MPEG files to calculate position and "
16236 "duration. However sometimes this might not be usable. Disable this option to "
16237 "calculate from the bitrate instead."
16239 "Thông thường chúng ta dùng định dạng thời gian của tập tin MPEG để tính toán "
16240 "vị trí và độ dài thời gian phát. Tuy nhiên trong một vài trường hợp thì điều "
16241 "này không hữu dụng. Bỏ phần lựa chọn này để tính toán phần birate đã sử dụng."
16243 #: modules/demux/mpeg/ps.c:62 modules/demux/mpeg/ps.c:75
16244 msgid "MPEG-PS demuxer"
16245 msgstr "Tách kênh MPEG-PS"
16247 #: modules/demux/mpeg/ps.c:63
16251 #: modules/demux/mpeg/ts.c:80
16253 msgstr "Bổ sung PMT"
16255 #: modules/demux/mpeg/ts.c:82
16256 msgid "Allows a user to specify an extra pmt (pmt_pid=pid:stream_type[,...])."
16258 "Cho phép người dùng xác định các pmt bổ sung (pmt_pid=pid:"
16259 "stream_type[,...])."
16261 #: modules/demux/mpeg/ts.c:84
16262 msgid "Set id of ES to PID"
16263 msgstr "Tạo id của ES thành PID"
16265 #: modules/demux/mpeg/ts.c:85
16267 "Set the internal ID of each elementary stream handled by VLC to the same "
16268 "value as the PID in the TS stream, instead of 1, 2, 3, etc. Useful to do "
16269 "'#duplicate{..., select=\"es=<pid>\"}'."
16272 #: modules/demux/mpeg/ts.c:90 modules/mux/mpeg/ts.c:173
16276 #: modules/demux/mpeg/ts.c:91 modules/mux/mpeg/ts.c:174
16278 "CSA encryption key. This must be a 16 char string (8 hexadecimal bytes)."
16281 #: modules/demux/mpeg/ts.c:94 modules/mux/mpeg/ts.c:177
16282 msgid "Second CSA Key"
16283 msgstr "Khóa thứ hai của SCA"
16285 #: modules/demux/mpeg/ts.c:95 modules/mux/mpeg/ts.c:178
16287 "The even CSA encryption key. This must be a 16 char string (8 hexadecimal "
16291 #: modules/demux/mpeg/ts.c:99
16292 msgid "Packet size in bytes to decrypt"
16295 #: modules/demux/mpeg/ts.c:100
16297 "Specify the size of the TS packet to decrypt. The decryption routines "
16298 "subtract the TS-header from the value before decrypting."
16301 #: modules/demux/mpeg/ts.c:104
16302 msgid "Separate sub-streams"
16305 #: modules/demux/mpeg/ts.c:106
16307 "Separate teletex/dvbs pages into independent ES. It can be useful to turn "
16308 "off this option when using stream output."
16311 #: modules/demux/mpeg/ts.c:111
16313 "Seek and position based on a percent byte position, not a PCR generated time "
16314 "position. If seeking doesn't work property, turn on this option."
16317 #: modules/demux/mpeg/ts.c:114
16318 msgid "Trust in-stream PCR"
16321 #: modules/demux/mpeg/ts.c:115
16322 msgid "Use the stream PCR as a reference."
16325 #: modules/demux/mpeg/ts.c:122 modules/mux/mpeg/ts.c:100
16327 msgid "Digital TV Standard"
16328 msgstr "Truyền hình kỹ thuật số và radio"
16330 #: modules/demux/mpeg/ts.c:123
16332 "Selects mode for digital TV standard. This feature affects EPG information "
16336 #: modules/demux/mpeg/ts.c:127
16337 msgid "MPEG Transport Stream demuxer"
16338 msgstr "Tách kênh luồng vận chuyển MPEG"
16340 #: modules/demux/mpeg/ts_psi.c:423
16343 msgstr "Tắt âm thanh audio."
16345 #: modules/demux/mpeg/ts_psi.c:424
16347 msgid "Audio description for the visually impaired"
16348 msgstr "Không có mô tả cho codec này"
16350 #: modules/demux/mpeg/ts_psi.c:425
16352 msgid "Clean audio for the hearing impaired"
16353 msgstr "Phụ đề Teletext: nghe bị lỗi"
16355 #: modules/demux/mpeg/ts_psi.c:426
16357 msgid "Spoken subtitles for the visually impaired"
16358 msgstr "Phụ đề DVB: nghe bị lỗi"
16360 #: modules/demux/mpeg/ts_psi.c:608 modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:455
16361 #: modules/gui/qt/dialogs/toolbar.cpp:532
16365 #: modules/demux/mpeg/ts_psi.c:609
16366 msgid "Teletext subtitles"
16367 msgstr "Phụ đề Teletext"
16369 #: modules/demux/mpeg/ts_psi.c:610
16370 msgid "Teletext: additional information"
16371 msgstr "Teletext: thông tin bổ sung"
16373 #: modules/demux/mpeg/ts_psi.c:611
16374 msgid "Teletext: program schedule"
16375 msgstr "Teletext: Thời khóa biểu của VLC"
16377 #: modules/demux/mpeg/ts_psi.c:612
16378 msgid "Teletext subtitles: hearing impaired"
16379 msgstr "Phụ đề Teletext: nghe bị lỗi"
16381 #: modules/demux/mpeg/ts_psi.c:831
16382 msgid "DVB subtitles: hearing impaired"
16383 msgstr "Phụ đề DVB: nghe bị lỗi"
16385 #: modules/demux/mpeg/ts_psi.c:1335
16386 msgid "clean effects"
16387 msgstr "tắt hiệu ứng"
16389 #: modules/demux/mpeg/ts_psi.c:1336
16390 msgid "hearing impaired"
16391 msgstr "nghe bị lỗi"
16393 #: modules/demux/mpeg/ts_psi.c:1337
16394 msgid "visual impaired commentary"
16395 msgstr "bình luận hiệu ứng bị lỗi"
16397 #: modules/demux/nsc.c:47
16398 msgid "Windows Media NSC metademux"
16399 msgstr "Windows Media NSC metademux"
16401 #: modules/demux/nsv.c:49
16402 msgid "NullSoft demuxer"
16403 msgstr "Tách kênh NullSoft"
16405 #: modules/demux/nuv.c:50
16406 msgid "Nuv demuxer"
16407 msgstr "Tách kênh Nuv"
16409 #: modules/demux/ogg.c:57
16410 msgid "OGG demuxer"
16411 msgstr "Tách kênh OGG"
16413 #: modules/demux/playlist/playlist.c:46
16414 msgid "Show shoutcast adult content"
16415 msgstr "Hiển thị nội dung dành cho người lớn"
16417 #: modules/demux/playlist/playlist.c:47
16418 msgid "Show NC17 rated video streams when using shoutcast video playlists."
16420 "Hiển thị các luồng dữ liệu video được xếp loại NC17 khi sửu dụng danh sách "
16423 #: modules/demux/playlist/playlist.c:50
16425 msgstr "Bỏ quảng cáo"
16427 #: modules/demux/playlist/playlist.c:51
16429 "Use playlist options usually used to prevent ads skipping to detect ads and "
16430 "prevent adding them to the playlist."
16432 "Sử dụng tùy chọn danh sách này thường xuyên sẽ giúp chặn cắc quảng cáo và "
16433 "phát hiện quảng cáo nhằm không đưa các đối tượng quảng cáo này vào trong "
16436 #: modules/demux/playlist/playlist.c:67
16437 msgid "M3U playlist import"
16438 msgstr "Nhập danh sách M3U"
16440 #: modules/demux/playlist/playlist.c:72
16441 msgid "RAM playlist import"
16442 msgstr "Nhập danh sách RAM"
16444 #: modules/demux/playlist/playlist.c:76
16445 msgid "PLS playlist import"
16446 msgstr "Nhập danh sách PLS"
16448 #: modules/demux/playlist/playlist.c:80
16449 msgid "B4S playlist import"
16450 msgstr "Nhập danh sách B4S"
16452 #: modules/demux/playlist/playlist.c:85
16453 msgid "DVB playlist import"
16454 msgstr "Nhập danh sách DVB"
16456 #: modules/demux/playlist/playlist.c:90
16457 msgid "Podcast parser"
16458 msgstr "Phân tích Podcast"
16460 #: modules/demux/playlist/playlist.c:95
16461 msgid "XSPF playlist import"
16462 msgstr "Nhập danh sách XSPF"
16464 #: modules/demux/playlist/playlist.c:99
16465 msgid "New winamp 5.2 shoutcast import"
16466 msgstr "Nhập shoutcast của winamp phiên bản 5.2"
16468 #: modules/demux/playlist/playlist.c:106
16469 msgid "ASX playlist import"
16470 msgstr "Nhập danh sách ASX"
16472 #: modules/demux/playlist/playlist.c:110
16473 msgid "Kasenna MediaBase parser"
16474 msgstr "Phân tích cơ sở dữ liệu Kasenna"
16476 #: modules/demux/playlist/playlist.c:115
16477 msgid "QuickTime Media Link importer"
16478 msgstr "Nhập Đường liên kết của QuickTime"
16480 #: modules/demux/playlist/playlist.c:120
16481 msgid "Dummy IFO demux"
16482 msgstr "Bộ tách tín hiệu dạng Dummy IFO"
16484 #: modules/demux/playlist/playlist.c:124
16485 msgid "iTunes Music Library importer"
16486 msgstr "Nhập danh sách thư viện từ iTunes"
16488 #: modules/demux/playlist/playlist.c:129
16489 msgid "WPL playlist import"
16490 msgstr "Nhập danh sách WPL"
16492 #: modules/demux/playlist/podcast.c:230 modules/demux/playlist/podcast.c:242
16493 #: modules/demux/playlist/podcast.c:304 modules/demux/playlist/podcast.c:327
16494 msgid "Podcast Info"
16495 msgstr "Thông tin Podcast"
16497 #: modules/demux/playlist/podcast.c:232
16498 msgid "Podcast Link"
16499 msgstr "Đường dẫn Postcast"
16501 #: modules/demux/playlist/podcast.c:233
16502 msgid "Podcast Copyright"
16503 msgstr "Bản quyền Postcast"
16505 #: modules/demux/playlist/podcast.c:234
16506 msgid "Podcast Category"
16507 msgstr "Phân loại Podcast"
16509 #: modules/demux/playlist/podcast.c:235 modules/demux/playlist/podcast.c:311
16510 msgid "Podcast Keywords"
16511 msgstr "Từ khóa liên quan đến Podcast"
16513 #: modules/demux/playlist/podcast.c:236 modules/demux/playlist/podcast.c:312
16514 msgid "Podcast Subtitle"
16515 msgstr "Phụ đề Podcast"
16517 #: modules/demux/playlist/podcast.c:242 modules/demux/playlist/podcast.c:313
16518 msgid "Podcast Summary"
16519 msgstr "Tóm tắt về Podcast"
16521 #: modules/demux/playlist/podcast.c:307
16522 msgid "Podcast Publication Date"
16523 msgstr "Ngày phát hành Podcast"
16525 #: modules/demux/playlist/podcast.c:308
16526 msgid "Podcast Author"
16527 msgstr "Tác giả Podcast"
16529 #: modules/demux/playlist/podcast.c:309
16530 msgid "Podcast Subcategory"
16531 msgstr "Mục phân loại Podcast"
16533 #: modules/demux/playlist/podcast.c:310
16534 msgid "Podcast Duration"
16535 msgstr "Độ dài Podcast"
16537 #: modules/demux/playlist/podcast.c:314
16538 msgid "Podcast Type"
16539 msgstr "Loại Podcast"
16541 #: modules/demux/playlist/podcast.c:328
16542 msgid "Podcast Size"
16543 msgstr "Kích thước Podcast"
16545 #: modules/demux/playlist/podcast.c:329
16550 #: modules/demux/playlist/shoutcast.c:324
16554 #: modules/demux/playlist/shoutcast.c:328
16556 msgstr "Người nghe"
16558 #: modules/demux/playlist/shoutcast.c:329
16562 #: modules/demux/playlist/wpl.c:99
16564 msgid "Total duration"
16565 msgstr "Độ tương phản"
16567 #: modules/demux/pva.c:43
16568 msgid "PVA demuxer"
16569 msgstr "Tách kênh PVA"
16571 #: modules/demux/rawaud.c:44
16572 msgid "Audio sample rate in Hertz. Default is 48000 Hz."
16573 msgstr "Tốc độ mẫu của audio đo bằng Hertz. Mặc định là 48000 Hz."
16575 #: modules/demux/rawaud.c:46 modules/stream_out/transcode/transcode.c:100
16576 #: share/lua/http/dialogs/create_stream.html:316
16577 msgid "Audio channels"
16578 msgstr "Kênh audio"
16580 #: modules/demux/rawaud.c:47
16581 msgid "Audio channels in input stream. Numeric value >0. Default is 2."
16583 "Các kênh audio trong luồng dữ liệu đầu vào. Giá trị >0. Mặc định là 2."
16585 #: modules/demux/rawaud.c:49
16586 msgid "FOURCC code of raw input format"
16587 msgstr "Định dạng dữ liệu đầu vào nguyên bản của mã FOURCC"
16589 #: modules/demux/rawaud.c:51
16590 msgid "FOURCC code of the raw input format. This is a four character string."
16592 "Mã FOURCC của định dạng dữ liệu đầu vào nguyên bản. Phần này là chuỗi gồm "
16595 #: modules/demux/rawaud.c:53
16596 msgid "Forces the audio language"
16597 msgstr "Buộc sử dụng ngôn ngữ của audio"
16599 #: modules/demux/rawaud.c:54
16602 "Forces the audio language for the output mux. Three letter ISO639 code. "
16603 "Default is 'eng'."
16605 "Buộc sử dụng ngôn ngữ của audio cho các bộ tổng hợp tín hiệu đầu ra. Mã này "
16606 "gồm ba ký tự theo chuẩn ISO639. Mặc định là 'eng'."
16608 #: modules/demux/rawaud.c:64
16609 msgid "Raw audio demuxer"
16610 msgstr "Bộ tách tin hiệu audio Raw"
16612 #: modules/demux/rawdv.c:43
16614 "The demuxer will advance timestamps if the input can't keep up with the rate."
16616 "Phần tách kênh sẽ mở rộng thời gian cho phần dữ liệu nhập vào khi phần này "
16617 "không theo kịp tiến độ với sự phân loại."
16619 #: modules/demux/rawdv.c:51
16620 msgid "DV (Digital Video) demuxer"
16621 msgstr "Tách kênh VK(Video kỹ thuật số)"
16623 #: modules/demux/rawvid.c:44
16625 "This is the desired frame rate when playing raw video streams. In the form "
16626 "30000/1001 or 29.97"
16628 "Tốc độ khung hình mong muốn khi đang phát các luồng dữ liệu video dạng raw. "
16629 "Theo dạng 30000/1001 hoặc 29.97"
16631 #: modules/demux/rawvid.c:48
16632 msgid "This specifies the width in pixels of the raw video stream."
16633 msgstr "Phần này xác định chiều rộng tính bằng pixel của luồng video raw."
16635 #: modules/demux/rawvid.c:52
16636 msgid "This specifies the height in pixels of the raw video stream."
16637 msgstr "Phần này xác định chiều cao tính bằng pixel của luồng video raw."
16639 #: modules/demux/rawvid.c:55
16640 msgid "Force chroma (Use carefully)"
16641 msgstr "Bắt buộc đơn sắc (Cẩn thận)"
16643 #: modules/demux/rawvid.c:56
16644 msgid "Force chroma. This is a four character string."
16645 msgstr "Bắt buộc đơn sắc. Đây là một chuỗi gồm bốn ký tự."
16647 #: modules/demux/rawvid.c:64
16648 msgid "Raw video demuxer"
16649 msgstr "Tách kênh video Raw"
16651 #: modules/demux/real.c:71
16652 msgid "Real demuxer"
16653 msgstr "Tách kênh Real"
16655 #: modules/demux/sid.cpp:53
16656 msgid "C64 sid demuxer"
16657 msgstr "Bộ tách tín hiệu dạng C64 sid"
16659 #: modules/demux/smf.c:728
16660 msgid "SMF demuxer"
16661 msgstr "Tách kênh SMF"
16663 #: modules/demux/stl.c:43
16664 msgid "EBU STL subtitles parser"
16665 msgstr "Bộ chuyển phụ đề dạng EBU STL"
16667 #: modules/demux/subtitle.c:53
16668 msgid "Apply a delay to all subtitles (in 1/10s, eg 100 means 10s)."
16670 "Áp dụng độ trễ cho tất cả các phụ đề (tính bằng 1/10 giây, ví dụ 100 nghĩa "
16673 #: modules/demux/subtitle.c:55
16675 "Override the normal frames per second settings. This will only work with "
16676 "MicroDVD and SubRIP (SRT) subtitles."
16678 "Thiết lập về việc ghi đè lên các khung hình mỗi giây. Thao tác này chỉ có "
16679 "thể hoạt động với các phụ đề dạng MicroDVD và SubRIP (SRT)."
16681 #: modules/demux/subtitle.c:58
16683 "Force the subtiles format. Selecting \"auto\" means autodetection and should "
16686 "Bắt buộc định dạng phụ đề. Chọn \"tự động\" có nghĩa sẽ tự động nhận dạng và "
16687 "chương trình luôn tìm được định dạng cần thiết cho việc hiển thị."
16689 #: modules/demux/subtitle.c:60
16690 msgid "Override the default track description."
16691 msgstr "Mô tả về track mặc định được ghi đè."
16693 #: modules/demux/subtitle.c:72
16694 msgid "Text subtitle parser"
16695 msgstr "Chuyển thông tin văn bản phụ đề"
16697 #: modules/demux/subtitle.c:80 modules/spu/subsdelay.c:275
16698 msgid "Subtitle delay"
16699 msgstr "Độ trễ phụ đề"
16701 #: modules/demux/subtitle.c:82
16702 msgid "Subtitle format"
16703 msgstr "Định dạng phụ đề"
16705 #: modules/demux/subtitle.c:85
16706 msgid "Subtitle description"
16707 msgstr "Mô tả về phụ đề"
16709 #: modules/demux/tta.c:46
16710 msgid "TTA demuxer"
16711 msgstr "Tách kênh TTA"
16713 #: modules/demux/ty.c:59
16717 #: modules/demux/ty.c:60
16718 msgid "TY Stream audio/video demux"
16719 msgstr "Tách kênh audio/video của luồng TY"
16721 #: modules/demux/ty.c:770
16722 msgid "Closed captions 2"
16723 msgstr "Đóng lại đầu đề 2"
16725 #: modules/demux/ty.c:771
16726 msgid "Closed captions 3"
16727 msgstr "Đóng lại đầu đề 3"
16729 #: modules/demux/ty.c:772
16730 msgid "Closed captions 4"
16731 msgstr "Đóng lại đầu đề 4"
16733 #: modules/demux/vc1.c:44
16734 msgid "Desired frame rate for the VC-1 stream."
16735 msgstr "Xếp hạng khung mong muốn cho luồng VC-1"
16737 #: modules/demux/vc1.c:50
16738 msgid "VC1 video demuxer"
16739 msgstr "Phân tích phụ đề Video theo VC1"
16741 #: modules/demux/vobsub.c:51
16742 msgid "Vobsub subtitles parser"
16743 msgstr "Phân tích phụ đề theo Vobsub"
16745 #: modules/demux/voc.c:43
16746 msgid "VOC demuxer"
16747 msgstr "Tách kênh VOC"
16749 #: modules/demux/wav.c:52
16750 msgid "WAV demuxer"
16751 msgstr "Tách kênh WAV"
16753 #: modules/demux/xa.c:44
16755 msgstr "Tách kênh XA"
16757 #: modules/demux/xiph_metadata.c:588
16758 msgid "Unknown category"
16759 msgstr "Chưa rõ thể loại"
16761 #: modules/demux/xiph_metadata.h:48
16762 msgid "Closed captions"
16765 #: modules/demux/xiph_metadata.h:50
16766 msgid "Textual audio descriptions"
16767 msgstr "Miêu tả về audio Textual"
16769 #: modules/demux/xiph_metadata.h:52
16770 msgid "Ticker text"
16773 #: modules/demux/xiph_metadata.h:53
16774 msgid "Active regions"
16775 msgstr "Kích hoạt vùng"
16777 #: modules/demux/xiph_metadata.h:54
16778 msgid "Semantic annotations"
16781 #: modules/demux/xiph_metadata.h:56
16785 #: modules/demux/xiph_metadata.h:58
16786 msgid "Linguistic markup"
16789 #: modules/demux/xiph_metadata.h:59
16793 #: modules/demux/xiph_metadata.h:63 modules/demux/xiph_metadata.h:67
16794 msgid "Subtitles (images)"
16795 msgstr "Phụ đề (hình ảnh)"
16797 #: modules/demux/xiph_metadata.h:68
16798 msgid "Slides (text)"
16799 msgstr "Trình chiếu (văn bản)"
16801 #: modules/demux/xiph_metadata.h:69
16802 msgid "Slides (images)"
16803 msgstr "Trình chiếu (hình ảnh)"
16805 #: modules/gui/macosx/VLCAboutWindowController.m:99
16806 #: modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:330
16807 msgid "About VLC media player"
16808 msgstr "Thông tin về VLC"
16810 #: modules/gui/macosx/VLCAboutWindowController.m:102
16811 #: modules/gui/qt/dialogs/help.cpp:125
16815 #: modules/gui/macosx/VLCAboutWindowController.m:104
16816 #: modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:480 modules/gui/qt/dialogs/help.cpp:119
16820 #: modules/gui/macosx/VLCAboutWindowController.m:106
16821 #: modules/gui/qt/dialogs/help.cpp:122
16823 msgstr "Các tác giả"
16825 #: modules/gui/macosx/VLCAboutWindowController.m:109
16827 "VLC media player and VideoLAN are trademarks of the VideoLAN Association."
16829 "Chương trình VLC và VideoLAN là biểu tượng độc quyền của tổ chức VideoLAN."
16831 #: modules/gui/macosx/VLCAboutWindowController.m:134
16832 #: modules/gui/qt/dialogs/help.cpp:94
16834 "<p>VLC media player is a free and open source media player, encoder, and "
16835 "streamer made by the volunteers of the <a href=\"http://www.videolan.org/"
16836 "\"><span style=\" text-decoration: underline; color:#0057ae;\">VideoLAN</"
16837 "span></a> community.</p><p>VLC uses its internal codecs, works on "
16838 "essentially every popular platform, and can read almost all files, CDs, "
16839 "DVDs, network streams, capture cards and other media formats!</p><p><a href="
16840 "\"http://www.videolan.org/contribute/\"><span style=\" text-decoration: "
16841 "underline; color:#0057ae;\">Help and join us!</span></a>"
16843 "<p>Chương trình VLC hoàn toàn miễn phí và là chương trình thuộc dạng mã "
16844 "nguồn mở, các tiến trình giải mã và phân luồng dữ liệu được biên soạn và lập "
16845 "trình bởi các tình nguyện viên thuộc tổ chức <a href=\"http://www.videolan."
16846 "org/\"><span style=\" text-decoration: underline; color:#0057ae;\">cộng đồng "
16847 "VideoLAN</span></a> nguồn mở .</p><p>VLC sử dụng các codec do tự riêng chúng "
16848 "tôi xây dựng, hoạt động trên tất cả các nền tảng hệ điều hành hiện có từ "
16849 "Linux cho tới Mac OS hay Windows, có thể tương tác với hầu như tất cả các "
16850 "loại tập tin, CDs, DVDs, các luồng truyền tải dữ liệu dạng kết nối mạng, các "
16851 "thể loại dữ liệu trên nhiều loại thẻ nhớ, kết nối với vệ tinh cũng như các "
16852 "thiết bị ăngten và nhiều hơn thế nữa!</p><p><a href=\"http://www.videolan."
16853 "org/contribute/\"><span style=\" text-decoration: underline; color:#0057ae;"
16854 "\">Hãy cùng tham gia dự án của chúng tôi bằng cách Việt Hóa cho phiên bản "
16855 "Việt Ngữ của VLC hoặc hỗ trợ phát triển mã nguồn cùng VLC!</span></a>"
16857 #: modules/gui/macosx/VLCAddonsWindowController.m:104
16858 #: modules/gui/macosx/VLCAddonsWindowController.m:355
16859 #: modules/gui/qt/dialogs/plugins.cpp:381
16860 #: modules/gui/qt/managers/addons_manager.cpp:88
16861 msgid "Playlist parsers"
16864 #: modules/gui/macosx/VLCAddonsWindowController.m:106
16865 #: modules/gui/macosx/VLCAddonsWindowController.m:357
16866 #: modules/gui/qt/dialogs/plugins.cpp:385
16867 #: modules/gui/qt/managers/addons_manager.cpp:90
16868 msgid "Service Discovery"
16871 #: modules/gui/macosx/VLCAddonsWindowController.m:108
16872 #: modules/gui/qt/dialogs/plugins.cpp:389
16873 #: modules/gui/qt/managers/addons_manager.cpp:92
16878 #: modules/gui/macosx/VLCAddonsWindowController.m:110
16879 #: modules/gui/qt/dialogs/plugins.cpp:392
16880 #: modules/gui/qt/managers/addons_manager.cpp:94
16882 msgid "Art and meta fetchers"
16883 msgstr "Lua Meta Fetcher"
16885 #: modules/gui/macosx/VLCAddonsWindowController.m:112
16886 #: modules/gui/macosx/VLCAddonsWindowController.m:359
16887 #: modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:334 modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:335
16888 #: modules/gui/qt/dialogs/plugins.cpp:395
16889 #: modules/gui/qt/managers/addons_manager.cpp:96
16891 msgstr "Phần mở rộng"
16893 #: modules/gui/macosx/VLCAddonsWindowController.m:115
16894 msgid "Show Installed Only"
16897 #: modules/gui/macosx/VLCAddonsWindowController.m:117
16898 #: modules/gui/qt/dialogs/plugins.cpp:423
16899 msgid "Find more addons online"
16902 #: modules/gui/macosx/VLCAddonsWindowController.m:127
16903 #: modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:336 modules/gui/qt/dialogs/plugins.cpp:85
16904 msgid "Addons Manager"
16907 #: modules/gui/macosx/VLCAddonsWindowController.m:129
16908 #: modules/gui/qt/dialogs/plugins.cpp:1165
16909 #: modules/gui/qt/dialogs/plugins.cpp:1178
16913 #: modules/gui/macosx/VLCAddonsWindowController.m:130
16914 #: modules/gui/macosx/VLCBookmarksWindowController.m:90
16915 #: modules/gui/qt/dialogs/plugins.cpp:127 modules/mux/avi.c:54
16919 #: modules/gui/macosx/VLCAddonsWindowController.m:131
16920 #: modules/gui/macosx/VLCPlaylist.m:108 modules/gui/qt/dialogs/plugins.cpp:1397
16921 #: modules/gui/qt/dialogs/plugins.cpp:1502 modules/mux/asf.c:58
16925 #: modules/gui/macosx/VLCAddonsWindowController.m:196
16929 #: modules/gui/macosx/VLCAddonsWindowController.m:353
16930 #: modules/gui/qt/dialogs/plugins.cpp:377
16931 #: modules/gui/qt/managers/addons_manager.cpp:86
16932 #: modules/gui/skins2/src/skin_main.cpp:525
16936 #: modules/gui/macosx/VLCAudioEffectsWindowController.m:224
16937 #: modules/gui/qt/ui/equalizer.h:134
16941 #: modules/gui/macosx/VLCAudioEffectsWindowController.m:227
16942 #: modules/gui/qt/components/extended_panels.cpp:1111
16943 #: modules/gui/qt/ui/equalizer.h:136
16945 msgstr "Tái khuếch đại"
16947 #: modules/gui/macosx/VLCAudioEffectsWindowController.m:231
16948 msgid "Enable dynamic range compressor"
16951 #: modules/gui/macosx/VLCAudioEffectsWindowController.m:232
16952 #: modules/gui/macosx/VLCAudioEffectsWindowController.m:243
16953 #: modules/gui/macosx/VLCTrackSynchronizationWindowController.m:49
16954 #: modules/gui/macosx/VLCVideoEffectsWindowController.m:196
16955 #: modules/gui/qt/dialogs/gototime.cpp:66
16957 msgstr "Cài đặt lại"
16959 #: modules/gui/macosx/VLCAudioEffectsWindowController.m:234
16960 #: modules/gui/qt/components/extended_panels.cpp:1275
16964 #: modules/gui/macosx/VLCAudioEffectsWindowController.m:235
16965 #: modules/gui/qt/components/extended_panels.cpp:1276
16969 #: modules/gui/macosx/VLCAudioEffectsWindowController.m:236
16970 #: modules/gui/qt/components/extended_panels.cpp:1277
16974 #: modules/gui/macosx/VLCAudioEffectsWindowController.m:242
16975 msgid "Enable Spatializer"
16976 msgstr "Bật Spatializer"
16978 #: modules/gui/macosx/VLCAudioEffectsWindowController.m:254
16979 msgid "Headphone virtualization"
16980 msgstr "Hiệu ứng cho tai nghe"
16982 #: modules/gui/macosx/VLCAudioEffectsWindowController.m:261
16983 msgid "Volume normalization"
16984 msgstr "Bình thường hóa Âm Lượng"
16986 #: modules/gui/macosx/VLCAudioEffectsWindowController.m:267
16987 msgid "Maximum level"
16988 msgstr "Cấp độ cao nhất"
16990 #: modules/gui/macosx/VLCAudioEffectsWindowController.m:282
16994 #: modules/gui/macosx/VLCAudioEffectsWindowController.m:283
16995 #: modules/gui/macosx/VLCMainWindowControlsBar.m:84
16996 #: modules/gui/macosx/VLCSimplePrefsController.m:260
16997 #: modules/gui/qt/dialogs/extended.cpp:96
16998 msgid "Audio Effects"
16999 msgstr "Hiệu ứng Audio"
17001 #: modules/gui/macosx/VLCAudioEffectsWindowController.m:311
17002 #: modules/gui/macosx/VLCVideoEffectsWindowController.m:359
17003 msgid "Duplicate current profile..."
17004 msgstr "Trùng với hồ sơ hiện tại..."
17006 #: modules/gui/macosx/VLCAudioEffectsWindowController.m:316
17007 #: modules/gui/macosx/VLCConvertAndSaveWindowController.m:1037
17008 msgid "Organize Profiles..."
17009 msgstr "Sắp xếp hồ sơ..."
17011 #: modules/gui/macosx/VLCAudioEffectsWindowController.m:477
17012 #: modules/gui/macosx/VLCVideoEffectsWindowController.m:737
17013 msgid "Duplicate current profile for a new profile"
17014 msgstr "Trùng với hồ sơ hiện tại khi tạo hồ sơ mới"
17016 #: modules/gui/macosx/VLCAudioEffectsWindowController.m:478
17017 #: modules/gui/macosx/VLCConvertAndSaveWindowController.m:474
17018 #: modules/gui/macosx/VLCVideoEffectsWindowController.m:738
17019 msgid "Enter a name for the new profile:"
17020 msgstr "Điền vào tên cho hồ sơ mới:"
17022 #: modules/gui/macosx/VLCAudioEffectsWindowController.m:480
17023 #: modules/gui/macosx/VLCAudioEffectsWindowController.m:789
17024 #: modules/gui/macosx/VLCConvertAndSaveWindowController.m:377
17025 #: modules/gui/macosx/VLCConvertAndSaveWindowController.m:476
17026 #: modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:1149 modules/gui/macosx/VLCOutput.m:411
17027 #: modules/gui/macosx/VLCSimplePrefsController.m:299
17028 #: modules/gui/macosx/VLCSimplePrefsController.m:373
17029 #: modules/gui/macosx/VLCVideoEffectsWindowController.m:740
17030 #: modules/gui/macosx/prefs.m:188
17031 #: modules/gui/qt/components/sout/profile_selector.cpp:443
17032 #: modules/gui/qt/ui/vlm.h:301
17036 #: modules/gui/macosx/VLCAudioEffectsWindowController.m:499
17037 #: modules/gui/macosx/VLCVideoEffectsWindowController.m:761
17038 msgid "Please enter a unique name for the new profile."
17039 msgstr "Điền vào một định danh theo ý bạn cho hồ sơ mới."
17041 #: modules/gui/macosx/VLCAudioEffectsWindowController.m:500
17042 #: modules/gui/macosx/VLCVideoEffectsWindowController.m:762
17043 msgid "Multiple profiles with the same name are not allowed."
17044 msgstr "Không cho phép việc trùng lặp về tên của hồ sơ."
17046 #: modules/gui/macosx/VLCAudioEffectsWindowController.m:530
17047 #: modules/gui/macosx/VLCAudioEffectsWindowController.m:831
17048 #: modules/gui/macosx/VLCVideoEffectsWindowController.m:804
17049 msgid "Remove a preset"
17050 msgstr "Loại bỏ một thiết lập"
17052 #: modules/gui/macosx/VLCAudioEffectsWindowController.m:531
17053 #: modules/gui/macosx/VLCAudioEffectsWindowController.m:832
17054 #: modules/gui/macosx/VLCVideoEffectsWindowController.m:805
17055 msgid "Select the preset you would like to remove:"
17056 msgstr "Chọn thiết lập mà bạn muốn loại bỏ:"
17058 #: modules/gui/macosx/VLCAudioEffectsWindowController.m:532
17059 #: modules/gui/macosx/VLCAudioEffectsWindowController.m:833
17060 #: modules/gui/macosx/VLCBookmarksWindowController.m:81
17061 #: modules/gui/macosx/VLCConvertAndSaveWindowController.m:338
17062 #: modules/gui/macosx/VLCVideoEffectsWindowController.m:806
17063 #: modules/gui/qt/ui/open_file.h:154
17067 #: modules/gui/macosx/VLCAudioEffectsWindowController.m:610
17068 msgid "Add new Preset..."
17069 msgstr "Thêm một thiết lập mới..."
17071 #: modules/gui/macosx/VLCAudioEffectsWindowController.m:615
17072 msgid "Organize Presets..."
17073 msgstr "Sắp xếp thiết lập..."
17075 #: modules/gui/macosx/VLCAudioEffectsWindowController.m:786
17076 msgid "Save current selection as new preset"
17077 msgstr "Lưu lựa chọn hiện tại dưới dạng một thiết lập mới"
17079 #: modules/gui/macosx/VLCAudioEffectsWindowController.m:787
17080 msgid "Enter a name for the new preset:"
17081 msgstr "Điền vào tên cho thiết lập mới:"
17083 #: modules/gui/macosx/VLCBookmarksWindowController.m:77
17087 #: modules/gui/macosx/VLCBookmarksWindowController.m:78
17088 #: modules/gui/qt/ui/podcast_configuration.h:103 modules/gui/qt/ui/sout.h:209
17089 #: modules/gui/qt/ui/vlm.h:299
17093 #: modules/gui/macosx/VLCBookmarksWindowController.m:79
17094 #: modules/gui/macosx/VLCSimplePrefsController.m:276
17095 #: modules/gui/qt/dialogs/bookmarks.cpp:53 modules/gui/qt/ui/vlm.h:300
17099 #: modules/gui/macosx/VLCBookmarksWindowController.m:80
17100 #: modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:357
17104 #: modules/gui/macosx/VLCBookmarksWindowController.m:85
17105 #: modules/gui/macosx/VLCBookmarksWindowController.m:91
17106 #: modules/gui/qt/dialogs/bookmarks.cpp:77
17107 #: modules/gui/qt/dialogs/toolbar.cpp:484
17111 #: modules/gui/macosx/VLCBookmarksWindowController.m:88
17112 #: modules/gui/macosx/VLCBookmarksWindowController.m:211
17113 #: modules/gui/macosx/VLCBookmarksWindowController.m:215
17114 #: modules/gui/macosx/VLCConvertAndSaveWindowController.m:270
17115 #: modules/gui/macosx/VLCConvertAndSaveWindowController.m:532
17116 #: modules/gui/macosx/VLCConvertAndSaveWindowController.m:539
17117 #: modules/gui/macosx/VLCConvertAndSaveWindowController.m:546
17118 #: modules/gui/macosx/VLCCoreDialogProvider.m:194
17119 #: modules/gui/macosx/VLCCoreDialogProvider.m:236
17120 #: modules/gui/macosx/VLCOpenWindowController.m:363
17121 #: modules/gui/macosx/VLCOutput.m:60 modules/gui/macosx/VLCPlaylistInfo.m:359
17122 #: modules/gui/macosx/VLCSimplePrefsController.m:275
17123 #: modules/gui/macosx/VLCTimeSelectionPanelController.m:51
17124 #: modules/gui/qt/components/open_panels.cpp:1360
17128 #: modules/gui/macosx/VLCBookmarksWindowController.m:131
17129 #: modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:1139
17131 msgstr "Chưa đặt tên cho tiêu đề"
17133 #: modules/gui/macosx/VLCBookmarksWindowController.m:211
17135 msgstr "Không có dữ liệu nhập vào"
17137 #: modules/gui/macosx/VLCBookmarksWindowController.m:211
17139 "No input found. A stream must be playing or paused for bookmarks to work."
17141 "Không tìm thấy dữ liệu nhập vào. Một luồng dữ liệu phải được phát hoặc là "
17142 "tạm dừng để phần đánh dấu có thể làm việc."
17144 #: modules/gui/macosx/VLCBookmarksWindowController.m:215
17145 msgid "Input has changed"
17146 msgstr "Nhập dữ liệu đã thay đổi"
17148 #: modules/gui/macosx/VLCBookmarksWindowController.m:215
17150 "Input has changed, unable to save bookmark. Suspending playback with \"Pause"
17151 "\" while editing bookmarks to ensure to keep the same input."
17153 "Nhập dữ liệu đã thay đổi, không thể lưu phần đánh dấu. Ngừng việc phát lại "
17154 "với\"Tạm Dừng\" trong khi đang chỉnh sửa phần đánh dấu để chắc rằng dữ liệu "
17155 "nhập vào là trùng khớp."
17157 #: modules/gui/macosx/VLCControlsBarCommon.m:67
17158 #: modules/gui/macosx/VLCControlsBarCommon.m:149
17159 #: modules/gui/macosx/VLCFSPanelController.m:121
17163 #: modules/gui/macosx/VLCControlsBarCommon.m:68
17164 #: modules/gui/macosx/VLCControlsBarCommon.m:150
17165 #: modules/gui/macosx/VLCFSPanelController.m:122
17167 msgid "Seek backward"
17168 msgstr "Lùi lại phía sau"
17170 #: modules/gui/macosx/VLCControlsBarCommon.m:71
17171 #: modules/gui/macosx/VLCControlsBarCommon.m:152
17172 #: modules/gui/macosx/VLCFSPanelController.m:118
17176 #: modules/gui/macosx/VLCControlsBarCommon.m:72
17177 #: modules/gui/macosx/VLCControlsBarCommon.m:153
17178 #: modules/gui/macosx/VLCFSPanelController.m:119
17180 msgid "Seek forward"
17181 msgstr "Tiến lên phía trước"
17183 #: modules/gui/macosx/VLCControlsBarCommon.m:76
17185 msgid "Playback position"
17186 msgstr "Điều khiển phát lại"
17188 #: modules/gui/macosx/VLCControlsBarCommon.m:127
17190 msgid "Playback time"
17191 msgstr "Tỉ lệ phát lại"
17193 #: modules/gui/macosx/VLCControlsBarCommon.m:161
17194 #: modules/gui/macosx/VLCStatusBarIcon.m:100
17196 msgid "Go to previous item"
17197 msgstr "Tựa đề trước đó"
17199 #: modules/gui/macosx/VLCControlsBarCommon.m:164
17200 #: modules/gui/macosx/VLCFSPanelController.m:113
17201 #: modules/gui/macosx/VLCStatusBarIcon.m:106
17203 msgid "Go to next item"
17204 msgstr "Đi đến thời gian"
17206 #: modules/gui/macosx/VLCConvertAndSaveWindowController.m:136
17207 msgid "Convert & Stream"
17208 msgstr "Chuyển đổi & Phân luồng dữ liệu"
17210 #: modules/gui/macosx/VLCConvertAndSaveWindowController.m:137
17212 msgstr "Thực hiện!"
17214 #: modules/gui/macosx/VLCConvertAndSaveWindowController.m:138
17215 #: modules/gui/macosx/VLCMainWindow.m:191
17216 msgid "Drop media here"
17217 msgstr "Rê tập tin vào đây theo cách kéo thả"
17219 #: modules/gui/macosx/VLCConvertAndSaveWindowController.m:139
17220 #: modules/gui/macosx/VLCMainWindow.m:193
17221 msgid "Open media..."
17222 msgstr "Mở tập tin..."
17224 #: modules/gui/macosx/VLCConvertAndSaveWindowController.m:140
17225 msgid "Choose Profile"
17226 msgstr "Chọn hồ sơ"
17228 #: modules/gui/macosx/VLCConvertAndSaveWindowController.m:141
17229 msgid "Customize..."
17230 msgstr "Tùy chỉnh..."
17232 #: modules/gui/macosx/VLCConvertAndSaveWindowController.m:142
17233 msgid "Choose Destination"
17234 msgstr "Chọn lựa đích đến"
17236 #: modules/gui/macosx/VLCConvertAndSaveWindowController.m:143
17237 msgid "Choose an output location"
17238 msgstr "Chọn một vị trí để xuất dữ liệu ra"
17240 #: modules/gui/macosx/VLCConvertAndSaveWindowController.m:145
17241 #: modules/gui/macosx/VLCConvertAndSaveWindowController.m:197
17242 #: modules/gui/macosx/VLCOpenWindowController.m:147
17243 #: modules/gui/macosx/VLCOpenWindowController.m:350
17244 #: modules/gui/macosx/VLCOutput.m:67
17245 #: modules/gui/macosx/VLCSimplePrefsController.m:283
17246 #: modules/gui/macosx/VLCSimplePrefsController.m:360
17247 #: modules/gui/macosx/prefs_widgets.m:1121
17248 #: modules/gui/qt/components/preferences_widgets.cpp:264
17249 #: modules/gui/qt/components/simple_preferences.cpp:425
17250 #: modules/gui/qt/components/sout/sout_widgets.cpp:132
17251 #: modules/gui/qt/ui/open.h:282 modules/gui/qt/ui/open_disk.h:307
17252 #: modules/gui/qt/ui/open_file.h:147 modules/gui/qt/ui/sprefs_audio.h:433
17253 #: modules/gui/qt/ui/sprefs_input.h:356 modules/gui/qt/ui/sprefs_video.h:330
17255 msgstr "Duyệt tìm..."
17257 #: modules/gui/macosx/VLCConvertAndSaveWindowController.m:146
17258 msgid "Setup Streaming..."
17259 msgstr "Cài đặt Luồng Dữ Liệu..."
17261 #: modules/gui/macosx/VLCConvertAndSaveWindowController.m:147
17263 msgid "Select Streaming Method"
17264 msgstr "Phương pháp phân luồng"
17266 #: modules/gui/macosx/VLCConvertAndSaveWindowController.m:148
17267 msgid "Save as File"
17268 msgstr "Lưu dưới dạng tập tin"
17270 #: modules/gui/macosx/VLCConvertAndSaveWindowController.m:149
17271 #: modules/gui/macosx/VLCConvertAndSaveWindowController.m:392
17272 #: modules/gui/macosx/VLCOutput.m:65 modules/gui/macosx/VLCOutput.m:194
17273 #: modules/gui/macosx/VLCOutput.m:310 modules/gui/qt/dialogs/sout.cpp:94
17275 msgstr "Luồng dữ liệu"
17277 #: modules/gui/macosx/VLCConvertAndSaveWindowController.m:152
17278 #: modules/gui/macosx/VLCConvertAndSaveWindowController.m:181
17282 #: modules/gui/macosx/VLCConvertAndSaveWindowController.m:154
17283 msgid "Save as new Profile..."
17284 msgstr "Lưu dưới dạng một hồ sơ mới..."
17286 #: modules/gui/macosx/VLCConvertAndSaveWindowController.m:155
17287 #: modules/gui/qt/ui/profiles.h:725
17288 msgid "Encapsulation"
17289 msgstr "Phương pháp rút gọn"
17291 #: modules/gui/macosx/VLCConvertAndSaveWindowController.m:156
17292 #: share/lua/http/dialogs/create_stream.html:160
17293 #: modules/gui/qt/ui/profiles.h:751
17294 msgid "Video codec"
17295 msgstr "Codec của video"
17297 #: modules/gui/macosx/VLCConvertAndSaveWindowController.m:157
17298 #: share/lua/http/dialogs/create_stream.html:178
17299 #: modules/gui/qt/ui/profiles.h:761
17300 msgid "Audio codec"
17301 msgstr "Codec của audio"
17303 #: modules/gui/macosx/VLCConvertAndSaveWindowController.m:161
17304 #: modules/gui/qt/ui/profiles.h:727
17305 msgid "Keep original video track"
17306 msgstr "Giữ track video gốc"
17308 #: modules/gui/macosx/VLCConvertAndSaveWindowController.m:165
17309 #: modules/gui/qt/ui/profiles.h:749
17311 msgstr "Độ phân giải"
17313 #: modules/gui/macosx/VLCConvertAndSaveWindowController.m:166
17314 #: modules/gui/qt/ui/profiles.h:740
17316 "You just need to fill one of the three following parameters, VLC will "
17317 "autodetect the other using the original aspect ratio"
17319 "Bạn cần điền vào một trong ba thông số sau đây, VLC sẽ tụ động nhận dạng các "
17320 "phần khác sử dụng tỉ lệ góc nguyên bản"
17322 #: modules/gui/macosx/VLCConvertAndSaveWindowController.m:169
17323 #: modules/gui/macosx/VLCOutput.m:88 modules/gui/qt/ui/profiles.h:741
17327 #: modules/gui/macosx/VLCConvertAndSaveWindowController.m:172
17328 #: modules/gui/qt/ui/profiles.h:753
17329 msgid "Keep original audio track"
17330 msgstr "Giữ lại track audio gốc"
17332 #: modules/gui/macosx/VLCConvertAndSaveWindowController.m:179
17333 #: modules/gui/qt/ui/profiles.h:764
17334 msgid "Overlay subtitles on the video"
17335 msgstr "Độ che phủ của phụ đề hiển thị lên video"
17337 #: modules/gui/macosx/VLCConvertAndSaveWindowController.m:183
17338 msgid "Stream Destination"
17339 msgstr "Đích đến của Luồng dữ liệu"
17341 #: modules/gui/macosx/VLCConvertAndSaveWindowController.m:184
17342 msgid "Stream Announcement"
17343 msgstr "Thông báo về Luồng Dữ Liệu"
17345 #: modules/gui/macosx/VLCConvertAndSaveWindowController.m:186
17346 #: modules/gui/macosx/VLCOpenWindowController.m:197
17347 #: modules/gui/macosx/VLCOutput.m:68
17348 #: modules/gui/qt/components/sout/sout_widgets.cpp:236
17349 #: modules/gui/qt/components/sout/sout_widgets.cpp:323
17350 #: modules/gui/qt/components/sout/sout_widgets.cpp:365
17351 #: modules/gui/qt/components/sout/sout_widgets.cpp:420
17355 #: modules/gui/macosx/VLCConvertAndSaveWindowController.m:187
17359 #: modules/gui/macosx/VLCConvertAndSaveWindowController.m:189
17360 #: modules/gui/macosx/VLCOpenWindowController.m:185
17361 #: modules/gui/macosx/VLCOpenWindowController.m:187
17362 #: modules/gui/macosx/VLCOutput.m:69
17363 #: modules/gui/qt/components/sout/sout_widgets.cpp:182
17364 #: modules/gui/qt/components/sout/sout_widgets.cpp:237
17365 #: modules/gui/qt/components/sout/sout_widgets.cpp:278
17366 #: modules/gui/qt/components/sout/sout_widgets.cpp:324
17367 #: modules/gui/qt/components/sout/sout_widgets.cpp:421 modules/lua/vlc.c:67
17368 #: modules/stream_out/rtp.c:114
17369 #: share/lua/http/dialogs/stream_config_window.html:32
17370 #: share/lua/http/dialogs/stream_window.html:91
17374 #: modules/gui/macosx/VLCConvertAndSaveWindowController.m:190
17375 #: modules/gui/macosx/VLCOutput.m:103
17376 msgid "SAP Announcement"
17377 msgstr "Thông báo về SAP"
17379 #: modules/gui/macosx/VLCConvertAndSaveWindowController.m:192
17380 #: modules/gui/macosx/VLCOutput.m:105 modules/gui/macosx/VLCOutput.m:503
17381 msgid "HTTP Announcement"
17382 msgstr "Thông báo về HTTP"
17384 #: modules/gui/macosx/VLCConvertAndSaveWindowController.m:193
17385 #: modules/gui/macosx/VLCOutput.m:104 modules/gui/macosx/VLCOutput.m:499
17386 msgid "RTSP Announcement"
17387 msgstr "Thông báo về RTSP"
17389 #: modules/gui/macosx/VLCConvertAndSaveWindowController.m:194
17390 #: modules/gui/macosx/VLCOutput.m:106 modules/gui/macosx/VLCOutput.m:507
17391 msgid "Export SDP as file"
17392 msgstr "Lưu SDP dưới dạng tập tin"
17394 #: modules/gui/macosx/VLCConvertAndSaveWindowController.m:198
17395 #: modules/gui/macosx/VLCOutput.m:108
17396 msgid "Channel Name"
17397 msgstr "Tên kênh dữ liệu"
17399 #: modules/gui/macosx/VLCConvertAndSaveWindowController.m:199
17400 #: modules/gui/macosx/VLCOutput.m:109
17404 #: modules/gui/macosx/VLCConvertAndSaveWindowController.m:270
17405 msgid "Invalid container format for HTTP streaming"
17406 msgstr "Định dạng chứa nội dung không hợp lệ đối với luồng dữ liệu HTTP"
17408 #: modules/gui/macosx/VLCConvertAndSaveWindowController.m:272
17410 "Media encapsulated as %@ cannot be streamed through the HTTP protocol for "
17411 "technical reasons."
17413 "Dạng media rút gọn như %@ không thể được phân luồng dữ liệu bằng giao thức "
17414 "HTTP vì các lý do kỹ thuật."
17416 #: modules/gui/macosx/VLCConvertAndSaveWindowController.m:336
17417 msgid "Remove a profile"
17418 msgstr "Loại bỏ một hồ sơ"
17420 #: modules/gui/macosx/VLCConvertAndSaveWindowController.m:337
17421 msgid "Select the profile you would like to remove:"
17422 msgstr "Chọn hồ sơ mà bạn muốn loại bỏ:"
17424 #: modules/gui/macosx/VLCConvertAndSaveWindowController.m:473
17425 msgid "Save as new profile"
17426 msgstr "Lưu dưới dạng hồ sơ mới"
17428 #: modules/gui/macosx/VLCConvertAndSaveWindowController.m:522
17429 msgid "%@ stream to %@:%@"
17430 msgstr "%@ phân luồng dữ liệu đến %@:%@"
17432 #: modules/gui/macosx/VLCConvertAndSaveWindowController.m:531
17433 msgid "No Address given"
17434 msgstr "Chưa cung cấp địa chỉ"
17436 #: modules/gui/macosx/VLCConvertAndSaveWindowController.m:533
17437 msgid "In order to stream, a valid destination address is required."
17439 "Để có thể thực hiện việc phân luồng dữ liệu, một địa chỉ đích đến cần được "
17442 #: modules/gui/macosx/VLCConvertAndSaveWindowController.m:538
17443 msgid "No Channel Name given"
17444 msgstr "Chưa cung cấp tên kênh dữ liệu"
17446 #: modules/gui/macosx/VLCConvertAndSaveWindowController.m:540
17448 "SAP stream announcement is enabled. However, no channel name is provided."
17450 "Đã bật thông báo luồng dữ liệu dạng SAP. Tuy nhiên, tên kênh dữ liệu vẫn "
17451 "chưa được cung cấp."
17453 #: modules/gui/macosx/VLCConvertAndSaveWindowController.m:545
17454 msgid "No SDP URL given"
17455 msgstr "Chưa cung cấp URL của SDP"
17457 #: modules/gui/macosx/VLCConvertAndSaveWindowController.m:547
17458 msgid "A SDP export is requested, but no URL is provided."
17460 "Việc xuất dữ liệu đầu ra của SDP cần được điền vào, nhưng hiện tại URL vẫn "
17461 "chưa được cung cấp."
17463 #: modules/gui/macosx/VLCConvertAndSaveWindowController.m:1035
17464 #: modules/gui/macosx/VLCSimplePrefsController.m:683
17465 #: modules/gui/macosx/VLCSimplePrefsController.m:711
17466 #: modules/gui/macosx/VLCSimplePrefsController.m:1244
17467 #: modules/gui/qt/components/simple_preferences.cpp:642
17471 #: modules/gui/macosx/VLCCoreDialogProvider.m:195
17475 #: modules/gui/macosx/VLCCoreInteraction.m:417
17477 msgstr "Bật chế độ ngẫu nhiên"
17479 #: modules/gui/macosx/VLCCoreInteraction.m:487
17481 msgstr "Tắt lặp lại"
17483 #: modules/gui/macosx/VLCErrorWindowController.m:55
17484 msgid "Errors and Warnings"
17485 msgstr "Lỗi và cảnh báo"
17487 #: modules/gui/macosx/VLCErrorWindowController.m:56
17491 #: modules/gui/macosx/VLCFSPanelController.m:110
17493 msgid "Play/Pause the current media"
17494 msgstr "Click để phát hoặc tạm dừng tập tin hiện tại."
17496 #: modules/gui/macosx/VLCFSPanelController.m:116
17498 msgid "Go to the previous item"
17499 msgstr "Click để đi đến đối tượng trước đó trong danh sách."
17501 #: modules/gui/macosx/VLCFSPanelController.m:124
17502 msgid "Toggle Fullscreen mode"
17503 msgstr "Chuyển đổi chế độ toàn màn hình"
17505 #: modules/gui/macosx/VLCFSPanelController.m:125
17507 msgid "Leave fullscreen mode"
17508 msgstr "Thoát khỏi toàn màn hình"
17510 #: modules/gui/macosx/VLCFSPanelController.m:127
17511 #: modules/gui/macosx/VLCMainWindowControlsBar.m:76
17512 #: modules/gui/qt/dialogs/toolbar.cpp:468 modules/gui/qt/ui/sprefs_audio.h:427
17516 #: modules/gui/macosx/VLCFSPanelController.m:128
17518 msgid "Adjust the volume"
17519 msgstr "Âm lượng audio"
17521 #: modules/gui/macosx/VLCFSPanelController.m:131
17522 msgid "Adjust the current playback position"
17525 #: modules/gui/macosx/macosx.m:51
17526 msgid "Video device"
17527 msgstr "Thiết bị Video"
17529 #: modules/gui/macosx/macosx.m:52
17531 "Number of the screen to use by default to display videos in 'fullscreen'. "
17532 "The screen number correspondance can be found in the video device selection "
17535 "Số lượng màn hình được sử dụng theo mặc định để hiển thị video trong chế độ "
17536 "'toàn màn hình'. Số lượng màn hình có thể được chỉnh sửa trong phần menu lựa "
17537 "chọn của thiết bị hiển thị video."
17539 #: modules/gui/macosx/macosx.m:56
17541 msgstr "Opaqueness"
17543 #: modules/gui/macosx/macosx.m:57
17545 "Set the transparency of the video output. 1 is non-transparent (default) 0 "
17546 "is fully transparent."
17548 "Thiết lập chế độ trong suốt cho việc xuất dữ liệu của video. 1 cho việc "
17549 "không có trong suốt (mặc định) và 0 cho trong suốt hoàn toàn."
17551 #: modules/gui/macosx/macosx.m:60
17552 msgid "Black screens in fullscreen"
17553 msgstr "Hiển thị màn hình đen trong chế độ toàn màn hình"
17555 #: modules/gui/macosx/macosx.m:61
17556 msgid "In fullscreen mode, keep screen where there is no video displayed black"
17558 "Trong chế độ toàn màn hình, hiển thị hình ảnh ở ngay phần được dừng thay vì "
17559 "hiển thị màn hình màu đen"
17561 #: modules/gui/macosx/macosx.m:64
17562 msgid "Show Fullscreen controller"
17563 msgstr "Hiển thị điều khiển toàn màn hình"
17565 #: modules/gui/macosx/macosx.m:65
17566 msgid "Shows a lucent controller when moving the mouse in fullscreen mode."
17567 msgstr "Hiển thị điều khiển khi di chuyển chuột trong chế độ toàn màn hình."
17569 #: modules/gui/macosx/macosx.m:68
17570 msgid "Auto-playback of new items"
17571 msgstr "Đối tượng mới của Tự động-phát lại"
17573 #: modules/gui/macosx/macosx.m:69
17574 msgid "Start playback of new items immediately once they were added."
17576 "Bắt đầu chế độ phát lại với các đối tượng mới ngay lập tức khi các đối tượng "
17577 "này được thêm vào."
17579 #: modules/gui/macosx/macosx.m:72
17580 msgid "Keep Recent Items"
17581 msgstr "Giữ các đối tượng được phát gần đây trong danh sách"
17583 #: modules/gui/macosx/macosx.m:73
17585 "By default, VLC keeps a list of the last 10 items. This feature can be "
17588 "Theo mặc định, VLC sẽ ghi nhận một danh sách của 10 đối tượng gần đây nhất. "
17589 "Tính năng này có thể được vô hiệu hóa tại đây."
17591 #: modules/gui/macosx/macosx.m:76
17592 #: modules/gui/macosx/VLCSimplePrefsController.m:311
17593 msgid "Control playback with the Apple Remote"
17594 msgstr "Điều khiển chế độ phát lại với Apple Remote"
17596 #: modules/gui/macosx/macosx.m:77
17597 msgid "By default, VLC can be remotely controlled with the Apple Remote."
17599 "Theo mặc định, VLC có thể được điều khiển từ xa bởi thiết bị Apple Remote."
17601 #: modules/gui/macosx/macosx.m:79
17602 #: modules/gui/macosx/VLCSimplePrefsController.m:313
17603 msgid "Control system volume with the Apple Remote"
17604 msgstr "Điều khiển hệ thống âm thanh với Điều Khiển Apple"
17606 #: modules/gui/macosx/macosx.m:80
17608 "By default, VLC will control its own volume with the Apple Remote. However, "
17609 "you can choose to control the global system volume instead."
17611 "Theo mặc định, VLC sẽ kiểm soát giá trị âm lượng của chương trình bằng Điều "
17612 "Khiển Apple. Tuy nhiên, bạn có thể thiết chỉnh lạ các giá trị âm lượng của "
17613 "toàn bộ hệ thống."
17615 #: modules/gui/macosx/macosx.m:82
17616 #: modules/gui/macosx/VLCSimplePrefsController.m:314
17617 msgid "Display VLC status menu icon"
17620 #: modules/gui/macosx/macosx.m:83
17623 "By default, VLC will show the statusbar icon menu. However, you can choose "
17624 "to disable it (restart required)."
17626 "Theo mặc định, VLC sẽ kiểm soát giá trị âm lượng của chương trình bằng Điều "
17627 "Khiển Apple. Tuy nhiên, bạn có thể thiết chỉnh lạ các giá trị âm lượng của "
17628 "toàn bộ hệ thống."
17630 #: modules/gui/macosx/macosx.m:85
17631 msgid "Control playlist items with the Apple Remote"
17632 msgstr "Điều khiển các đối tượng trong dánh sách phát với Apple Remote"
17634 #: modules/gui/macosx/macosx.m:86
17636 "By default, VLC will allow you to switch to the next or previous item with "
17637 "the Apple Remote. You can disable this behavior with this option."
17639 "Theo mặc định, VLC sẽ cho phép bạn chuyển đổi các đối tượng tiếp theo hoặc "
17640 "tiếp đó khi sử dụng thiết bị Apple Remote. Bạn có thể tắt các tính năng thao "
17641 "tác này với tùy chọn này."
17643 #: modules/gui/macosx/macosx.m:88
17644 #: modules/gui/macosx/VLCSimplePrefsController.m:312
17645 msgid "Control playback with media keys"
17646 msgstr "Điều khiển chế độ phát lại với phím tắt"
17648 #: modules/gui/macosx/macosx.m:89
17650 "By default, VLC can be controlled using the media keys on modern Apple "
17653 "Theo mặc định, VLC có thể được điều khiển với các phím tương tác multimedia "
17654 "trên các bàn phím phát hành bởi hãng Apple."
17656 #: modules/gui/macosx/macosx.m:92
17657 msgid "Run VLC with dark interface style"
17658 msgstr "Khởi động VLC với giao diện mang phong cách tối màu"
17660 #: modules/gui/macosx/macosx.m:93
17662 "If this option is enabled, VLC will use the dark interface style. Otherwise, "
17663 "the grey interface style is used."
17665 "Nếu tùy chọn này được bật, VLC sẽ sử dụng kiểu giao diện tối màu. Nếu không, "
17666 "giao diện mang phong cách màu xám sẽ được sử dụng."
17668 #: modules/gui/macosx/macosx.m:95
17669 #: modules/gui/macosx/VLCSimplePrefsController.m:356
17670 msgid "Use the native fullscreen mode"
17671 msgstr "Sử dụng chế độ toàn màn hình theo mặc định"
17673 #: modules/gui/macosx/macosx.m:96
17675 "By default, VLC uses the fullscreen mode known from previous Mac OS X "
17676 "releases. It can also use the native fullscreen mode on Mac OS X 10.7 and "
17679 "Theo mặc định, VLC sẽ sử dụng chế độ màn hình đã được ghi nhận trước đó "
17680 "trong các phiên bản phát hành của Mac OS X cũ. Và chế độ này cũng có thể "
17681 "được sử dụng cho chế độ toàn màn hình ở Mac OS X 10.7 và các phiên bản về "
17684 #: modules/gui/macosx/macosx.m:98 modules/gui/qt/qt.cpp:95
17685 msgid "Resize interface to the native video size"
17686 msgstr "Chỉnh kích thước của giao diện theo video"
17688 #: modules/gui/macosx/macosx.m:99 modules/gui/qt/qt.cpp:96
17690 "You have two choices:\n"
17691 " - The interface will resize to the native video size\n"
17692 " - The video will fit to the interface size\n"
17693 " By default, interface resize to the native video size."
17695 "Bạn có hai lựa chọn:\n"
17696 " - Giao diện sẽ tự động canh chỉnh theo kích thước của video\n"
17697 " - Kích thước video sẽ tự động canh chỉnh theo giao diện\n"
17698 " Theo mặc định, giao diện sẽ tự động canh chỉnh theo kích thước của video."
17700 #: modules/gui/macosx/macosx.m:104
17701 #: modules/gui/macosx/VLCSimplePrefsController.m:349 modules/gui/qt/qt.cpp:178
17702 msgid "Pause the video playback when minimized"
17703 msgstr "Tạm dừng phát lại video khi được thu nhỏ"
17705 #: modules/gui/macosx/macosx.m:105 modules/gui/qt/qt.cpp:180
17707 "With this option enabled, the playback will be automatically paused when "
17708 "minimizing the window."
17710 "Khi tính năng này được chọn, chế độ phát lại sẽ được tự động tạm dừng khi "
17713 #: modules/gui/macosx/macosx.m:108 modules/gui/qt/qt.cpp:182
17714 msgid "Allow automatic icon changes"
17715 msgstr "Cho phép tự động thay đổi biểu tượng"
17717 #: modules/gui/macosx/macosx.m:109 modules/gui/qt/qt.cpp:184
17719 "This option allows the interface to change its icon on various occasions."
17721 "Tùy chọn này sẽ cho phép giao diện thay đổi các biểu tượng hiển thị theo "
17722 "những dịp lễ, tết, hay sự kiện nào đó."
17724 #: modules/gui/macosx/macosx.m:111 modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:1445
17725 msgid "Lock Aspect Ratio"
17726 msgstr "Khóa tỉ lệ khung hình"
17728 #: modules/gui/macosx/macosx.m:113
17730 msgid "Dim keyboard backlight during fullscreen playback"
17731 msgstr "Click để thoát khỏi chế độ phát lại toàn màn hình."
17733 #: modules/gui/macosx/macosx.m:114
17735 "Turn off the MacBook keyboard backlight while a video is playing in "
17736 "fullscreen. Automatic brightness adjustment should be disabled in System "
17740 #: modules/gui/macosx/macosx.m:116 modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:366
17741 msgid "Show Previous & Next Buttons"
17742 msgstr "Hiển thị nút Trước và Tiếp theo"
17744 #: modules/gui/macosx/macosx.m:117
17745 msgid "Shows the previous and next buttons in the main window."
17746 msgstr "Hiển thị nút trước đó và tiếp theo trong giao diện chính."
17748 #: modules/gui/macosx/macosx.m:119 modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:368
17749 msgid "Show Shuffle & Repeat Buttons"
17750 msgstr "Hiển thị nút Ngẫu nhiên & Lặp lại"
17752 #: modules/gui/macosx/macosx.m:120
17753 msgid "Shows the shuffle and repeat buttons in the main window."
17754 msgstr "hiển thị shuffle và nút lặp lại trong cửa sổ chính"
17756 #: modules/gui/macosx/macosx.m:122 modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:370
17757 msgid "Show Audio Effects Button"
17758 msgstr "Hiển thị nút Hiệu Ứng Audio"
17760 #: modules/gui/macosx/macosx.m:123
17761 msgid "Shows the audio effects button in the main window."
17762 msgstr "Hiển thị nút hiệu ứng audio trong cửa sổ chính."
17764 #: modules/gui/macosx/macosx.m:125 modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:372
17765 msgid "Show Sidebar"
17766 msgstr "Hiển thị thanh trượt"
17768 #: modules/gui/macosx/macosx.m:126
17769 msgid "Shows a sidebar in the main window listing media sources."
17771 "Hiển thị thanh thu nhỏ trong cửa sổ chính nhằm liệt kê các tài nguyên trong "
17774 #: modules/gui/macosx/macosx.m:128
17775 #: modules/gui/macosx/VLCSimplePrefsController.m:318
17776 msgid "Control external music players"
17779 #: modules/gui/macosx/macosx.m:129
17780 msgid "VLC will pause and resume supported music players on playback."
17783 #: modules/gui/macosx/macosx.m:131
17784 msgid "Use large text for list views"
17787 #: modules/gui/macosx/macosx.m:136
17789 msgstr "Không thao tác gì hết"
17791 #: modules/gui/macosx/macosx.m:136
17792 msgid "Pause iTunes / Spotify"
17795 #: modules/gui/macosx/macosx.m:136
17796 msgid "Pause and resume iTunes / Spotify"
17799 #: modules/gui/macosx/macosx.m:139
17800 msgid "Continue playback where you left off"
17803 #: modules/gui/macosx/macosx.m:140
17805 "VLC will store playback positions of the last 30 items you played. If you re-"
17806 "open one of those, playback will continue."
17809 #: modules/gui/macosx/macosx.m:145 modules/gui/qt/qt.cpp:206
17813 #: modules/gui/macosx/macosx.m:145 modules/gui/qt/qt.cpp:200
17814 #: modules/gui/qt/qt.cpp:206 modules/keystore/keychain.m:49
17818 #: modules/gui/macosx/macosx.m:145 modules/gui/qt/qt.cpp:200
17819 #: modules/gui/qt/qt.cpp:206 modules/gui/qt/qt.cpp:213
17821 msgstr "Không bao giờ"
17823 #: modules/gui/macosx/macosx.m:148 modules/gui/qt/qt.cpp:186
17824 msgid "Maximum Volume displayed"
17825 msgstr "Hiển thị âm lượng tối đa"
17827 #: modules/gui/macosx/macosx.m:152
17828 msgid "Mac OS X interface"
17829 msgstr "Giao diện Mac OS X"
17831 #: modules/gui/macosx/macosx.m:159
17835 #: modules/gui/macosx/macosx.m:171
17839 #: modules/gui/macosx/macosx.m:184
17840 msgid "Apple Remote and media keys"
17841 msgstr "Điều khiển Apple và các phím tương tác"
17843 #: modules/gui/macosx/macosx.m:199
17844 msgid "Video output"
17845 msgstr "Video đầu ra"
17847 #: modules/gui/macosx/VLCMain+OldPrefs.m:101
17848 msgid "Remove old preferences?"
17849 msgstr "Loại bỏ các tùy chỉnh cũ?"
17851 #: modules/gui/macosx/VLCMain+OldPrefs.m:102
17852 msgid "We just found an older version of VLC's preferences files."
17854 "Chúng tôi vừa tìm thấy một tập tin tùy biến của VLC nhưng ở phiên bản cũ hơn."
17856 #: modules/gui/macosx/VLCMain+OldPrefs.m:103
17857 msgid "Move To Trash and Relaunch VLC"
17858 msgstr "Di chuyển đến thùng rác và khởi động lại VLC"
17860 #: modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:240
17865 #: modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:279
17866 #: modules/text_renderer/freetype/freetype.c:124
17870 #: modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:280
17871 #: modules/text_renderer/freetype/freetype.c:124
17875 #: modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:282
17876 #: modules/text_renderer/freetype/freetype.c:124
17880 #: modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:283
17881 #: modules/text_renderer/freetype/freetype.c:124
17885 #: modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:332
17886 msgid "Check for Update..."
17887 msgstr "Kiểm tra cập nhật phiên bản mới..."
17889 #: modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:333
17890 msgid "Preferences..."
17891 msgstr "Tùy chỉnh..."
17893 #: modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:339
17897 #: modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:340
17901 #: modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:341
17902 msgid "Hide Others"
17903 msgstr "Ẩn các thành phần khác"
17905 #: modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:342
17906 #: modules/gui/macosx/VLCSimplePrefsController.m:370
17908 msgstr "Hiển thị tất cả"
17910 #: modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:343
17914 #: modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:345
17918 #: modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:346
17919 msgid "Advanced Open File..."
17920 msgstr "Mở Tập Tin với Tùy Chọn Nâng Cao..."
17922 #: modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:347
17923 msgid "Open File..."
17924 msgstr "Mở Tập Tin..."
17926 #: modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:348
17927 msgid "Open Disc..."
17928 msgstr "Mở đĩa...."
17930 #: modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:349
17931 msgid "Open Network..."
17932 msgstr "Mở mạng lưới..."
17934 #: modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:350
17935 msgid "Open Capture Device..."
17936 msgstr "Mở thiết bị ghi hình..."
17938 #: modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:351
17939 msgid "Open Recent"
17940 msgstr "Được mở gần đây"
17942 #: modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:352
17943 msgid "Close Window"
17944 msgstr "Đóng lại cửa sổ"
17946 #: modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:353
17947 msgid "Convert / Stream..."
17948 msgstr "Chuyển đổi / Phân luồng dữ liệu..."
17950 #: modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:354
17951 msgid "Save Playlist..."
17952 msgstr "Lưu danh sách..."
17954 #: modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:355 modules/gui/macosx/VLCPlaylist.m:236
17955 msgid "Reveal in Finder"
17956 msgstr "Hiển thị trong phần tìm kiếm"
17958 #: modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:358
17962 #: modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:359
17966 #: modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:360
17970 #: modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:362 modules/gui/macosx/VLCPlaylist.m:234
17972 msgstr "Chọn tất cả"
17974 #: modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:363
17979 #: modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:365
17981 msgstr "Giao diện hiển thị"
17983 #: modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:374
17984 msgid "Playlist Table Columns"
17985 msgstr "Cột hiển thị bảng danh sách"
17987 #: modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:376
17991 #: modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:382
17992 msgid "Playback Speed"
17993 msgstr "Tốc độ phát lại"
17995 #: modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:386
17996 #: modules/gui/macosx/VLCTrackSynchronizationWindowController.m:48
17997 msgid "Track Synchronization"
17998 msgstr "Đồng bộ hóa Track"
18000 #: modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:392
18001 #: modules/gui/qt/components/controller.hpp:110
18003 msgstr "Lặp từ A→B"
18005 #: modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:393
18006 msgid "Quit after Playback"
18007 msgstr "Thoát sau khi phát xong"
18009 #: modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:394
18010 msgid "Step Forward"
18013 #: modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:395
18014 msgid "Step Backward"
18017 #: modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:396
18018 #: modules/gui/macosx/VLCTimeSelectionPanelController.m:53
18019 msgid "Jump to Time"
18022 #: modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:405
18023 msgid "Increase Volume"
18024 msgstr "Tăng âm lượng"
18026 #: modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:406
18027 msgid "Decrease Volume"
18028 msgstr "Giảm âm lượng"
18030 #: modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:412 modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:413
18031 msgid "Audio Device"
18032 msgstr "Thiết bị audio"
18034 #: modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:418
18036 msgstr "Kích thước phân đôi"
18038 #: modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:419
18039 msgid "Normal Size"
18040 msgstr "Kích thước bình thường"
18042 #: modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:420
18043 msgid "Double Size"
18044 msgstr "Kích thước gấp đôi"
18046 #: modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:421
18047 msgid "Fit to Screen"
18048 msgstr "Vừa vặn với màn hình"
18050 #: modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:423
18051 #: modules/gui/macosx/VLCSimplePrefsController.m:350
18052 msgid "Float on Top"
18053 msgstr "Nổi lên trên cùng"
18055 #: modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:431 modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:432
18056 #: modules/gui/macosx/VLCSimplePrefsController.m:357
18057 msgid "Fullscreen Video Device"
18058 msgstr "Thiết bị hiển thị video toàn màn hình"
18060 #: modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:437 modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:438
18061 #: modules/video_filter/postproc.c:201
18062 msgid "Post processing"
18063 msgstr "Tiền xử lý"
18065 #: modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:441
18066 msgid "Add Subtitle File..."
18067 msgstr "Thêm tập tin phụ đề..."
18069 #: modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:442 modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:443
18070 msgid "Subtitles Track"
18071 msgstr "Phụ đề track"
18073 #: modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:444
18075 msgstr "Kích thước văn bản"
18077 #: modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:445
18079 msgstr "Màu văn bản"
18081 #: modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:446
18082 msgid "Outline Thickness"
18083 msgstr "Độ dày nét chữ"
18085 #: modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:452 modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:453
18086 msgid "Background Opacity"
18087 msgstr "Độ mờ của hình nền"
18089 #: modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:454
18090 msgid "Background Color"
18091 msgstr "Màu của hình nền"
18093 #: modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:456
18094 msgid "Transparent"
18095 msgstr "Độ trong suốt"
18097 #: modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:457 modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:1086
18101 #: modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:463
18105 #: modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:464
18109 #: modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:466
18111 msgstr "Chương trình..."
18113 #: modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:467
18114 msgid "Main Window..."
18115 msgstr "Cửa sổ chính..."
18117 #: modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:468
18118 msgid "Audio Effects..."
18119 msgstr "Hiệu ứng audio..."
18121 #: modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:469
18122 msgid "Video Effects..."
18123 msgstr "Hiệu ứng video..."
18125 #: modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:470
18126 msgid "Bookmarks..."
18127 msgstr "Đánh dấu..."
18129 #: modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:471
18130 msgid "Playlist..."
18131 msgstr "Danh sách..."
18133 #: modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:472 modules/gui/macosx/VLCPlaylist.m:235
18134 msgid "Media Information..."
18135 msgstr "Thông tin tập tin..."
18137 #: modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:473
18138 msgid "Messages..."
18139 msgstr "Thông báo..."
18141 #: modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:474
18142 msgid "Errors and Warnings..."
18143 msgstr "Lỗi và cảnh báo..."
18145 #: modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:476
18146 msgid "Bring All to Front"
18147 msgstr "Đưa tất cả về phía trước"
18149 #: modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:478 modules/gui/qt/dialogs/help.cpp:54
18150 #: modules/gui/qt/menus.cpp:947 modules/gui/qt/menus.cpp:1134
18154 #: modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:479
18155 msgid "VLC media player Help..."
18156 msgstr "Trợ giúp người dùng..."
18158 #: modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:481
18159 msgid "Online Documentation..."
18160 msgstr "Tài liệu giúp đỡ trực tuyến(Internet)"
18162 #: modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:482
18163 msgid "VideoLAN Website..."
18164 msgstr "Website VLC..."
18166 #: modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:483
18167 msgid "Make a donation..."
18168 msgstr "Hỗ trợ tài chính..."
18170 #: modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:484
18171 msgid "Online Forum..."
18172 msgstr "Diễn đàn trực tuyến..."
18174 #: modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:1143
18175 msgid "File Format:"
18176 msgstr "Định dạng Tập tin:"
18178 #: modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:1144
18179 msgid "Extended M3U"
18180 msgstr "M3U mở rộng"
18182 #: modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:1145
18183 msgid "XML Shareable Playlist Format (XSPF)"
18184 msgstr "Định dạng danh sách chia sẻ kiểu XML (XSPF)"
18186 #: modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:1146
18187 #: modules/gui/qt/dialogs_provider.cpp:642
18188 msgid "HTML playlist"
18189 msgstr "Danh sách HTML"
18191 #: modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:1148
18192 msgid "Save Playlist"
18193 msgstr "Lưu danh sách"
18195 #: modules/gui/macosx/VLCMainWindow.m:185
18196 msgid "Search in Playlist"
18197 msgstr "Tìm trong danh sách"
18199 #: modules/gui/macosx/VLCMainWindow.m:187
18201 msgid "Search the playlist. Results will be selected in the table."
18203 "Điền vào một cụm từ để tìm kiếm trong danh sách. Các kết quả sẽ được hiển "
18206 #: modules/gui/macosx/VLCMainWindow.m:194
18207 msgid "Open a dialog to select the media to play"
18210 #: modules/gui/macosx/VLCMainWindow.m:198
18211 #: modules/gui/macosx/VLCMainWindow.m:204
18212 #: modules/gui/qt/components/playlist/selector.cpp:580
18214 msgstr "Đăng ký theo dõi"
18216 #: modules/gui/macosx/VLCMainWindow.m:199
18217 #: modules/gui/macosx/VLCMainWindow.m:210
18218 #: modules/gui/qt/components/playlist/selector.cpp:597
18219 msgid "Unsubscribe"
18220 msgstr "Bỏ đăng ký theo dõi"
18222 #: modules/gui/macosx/VLCMainWindow.m:202
18223 #: modules/gui/qt/components/playlist/selector.cpp:279
18224 msgid "Subscribe to a podcast"
18225 msgstr "Đăng ký theo dõi một Podcast"
18227 #: modules/gui/macosx/VLCMainWindow.m:203
18228 #: modules/gui/qt/components/playlist/selector.cpp:581
18229 msgid "Enter URL of the podcast to subscribe to:"
18230 msgstr "Điền vào đường dẫn của podcast muốn đăng ký theo dõi:"
18232 #: modules/gui/macosx/VLCMainWindow.m:208
18233 msgid "Unsubscribe from a podcast"
18234 msgstr "Không đăng ký theo dõi nữa từ podcast"
18236 #: modules/gui/macosx/VLCMainWindow.m:209
18237 msgid "Select the podcast you would like to unsubscribe from:"
18238 msgstr "Chọn podcast mà bạn muốn không tiếp tục đăng ký theo dõi nữa:"
18240 #: modules/gui/macosx/VLCMainWindow.m:235
18241 msgid "Check for album art and metadata?"
18244 #: modules/gui/macosx/VLCMainWindow.m:235
18245 msgid "Enable Metadata Retrieval"
18248 #: modules/gui/macosx/VLCMainWindow.m:235
18252 #: modules/gui/macosx/VLCMainWindow.m:235
18254 "VLC can check online for album art and metadata to enrich your playback "
18255 "experience, e.g. by providing track information when playing Audio CDs. To "
18256 "provide this functionality, VLC will send information about your contents to "
18257 "trusted services in an anonymized form."
18260 #: modules/gui/macosx/VLCMainWindow.m:295
18264 #: modules/gui/macosx/VLCMainWindow.m:300
18265 msgid "MY COMPUTER"
18266 msgstr "MÁY TÍNH CỦA BẠN"
18268 #: modules/gui/macosx/VLCMainWindow.m:301
18272 #: modules/gui/macosx/VLCMainWindow.m:302
18273 msgid "LOCAL NETWORK"
18274 msgstr "MẠNG OFFLINE"
18276 #: modules/gui/macosx/VLCMainWindow.m:303
18280 #: modules/gui/macosx/VLCMainWindowControlsBar.m:64
18281 msgid "Show/Hide Playlist"
18282 msgstr "Hiển thị/Ẩn danh sách"
18284 #: modules/gui/macosx/VLCMainWindowControlsBar.m:67
18285 #: modules/gui/qt/dialogs/vlm.cpp:549 share/lua/http/index.html:241
18289 #: modules/gui/macosx/VLCMainWindowControlsBar.m:68
18291 msgid "Change repeat mode. Modes: repeat one, repeat all and no repeat."
18293 "Click để thay đổi chế độ lặp lại. Có 3 trạng thái: lặp lại một đối tượng, "
18294 "lặp lại tất cả và tắt chế độ lặp lại."
18296 #: modules/gui/macosx/VLCMainWindowControlsBar.m:71
18297 #: share/lua/http/index.html:239
18301 #: modules/gui/macosx/VLCMainWindowControlsBar.m:74
18302 #: modules/gui/macosx/VLCMainWindowControlsBar.m:466
18304 msgid "Volume: %i %%"
18305 msgstr "Âm lượng %ld%%"
18307 #: modules/gui/macosx/VLCMainWindowControlsBar.m:81
18308 msgid "Full Volume"
18309 msgstr "Âm lượng tối đa"
18311 #: modules/gui/macosx/VLCMainWindowControlsBar.m:85
18313 msgid "Open Audio Effects window"
18314 msgstr "Hiệu ứng Audio"
18316 #: modules/gui/macosx/VLCOpenWindowController.m:130
18317 msgid "Open Source"
18318 msgstr "Mã nguồn mở"
18320 #: modules/gui/macosx/VLCOpenWindowController.m:131
18321 msgid "Media Resource Locator (MRL)"
18322 msgstr "Địa điểm nguồn của tập tin (MRL)"
18324 #: modules/gui/macosx/VLCOpenWindowController.m:133
18325 #: modules/gui/macosx/VLCOpenWindowController.m:193
18326 #: modules/gui/macosx/VLCOpenWindowController.m:573
18327 #: modules/gui/macosx/VLCOpenWindowController.m:659
18328 #: modules/gui/macosx/VLCOpenWindowController.m:891
18329 #: modules/gui/macosx/VLCOpenWindowController.m:1259
18330 #: modules/gui/qt/components/controller.hpp:107
18334 #: modules/gui/macosx/VLCOpenWindowController.m:136
18336 msgid "Stream output:"
18337 msgstr "Luồng dữ liệu đầu vào"
18339 #: modules/gui/macosx/VLCOpenWindowController.m:137
18340 msgid "Settings..."
18341 msgstr "Thiết lập..."
18343 #: modules/gui/macosx/VLCOpenWindowController.m:139
18345 msgid "Choose media input type"
18346 msgstr "Chọn dữ liệu nhập vào"
18348 #: modules/gui/macosx/VLCOpenWindowController.m:141
18352 #: modules/gui/macosx/VLCOpenWindowController.m:142
18353 #: modules/gui/macosx/VLCSimplePrefsController.m:290
18354 #: modules/gui/qt/ui/sprefs_input.h:359
18358 #: modules/gui/macosx/VLCOpenWindowController.m:143
18362 #: modules/gui/macosx/VLCOpenWindowController.m:145
18363 #: modules/gui/macosx/VLCOpenWindowController.m:344
18364 msgid "Choose a file"
18365 msgstr "Chọn một tập tin"
18367 #: modules/gui/macosx/VLCOpenWindowController.m:148
18368 #: modules/gui/macosx/VLCOpenWindowController.m:349
18370 msgid "Select a file for playback"
18371 msgstr "Click để chọn một tập tin cho phát lại"
18373 #: modules/gui/macosx/VLCOpenWindowController.m:149
18374 msgid "Treat as a pipe rather than as a file"
18375 msgstr "Thao tác dưới chế độ ống dữ liêu hơn chế độ tập tin"
18377 #: modules/gui/macosx/VLCOpenWindowController.m:151
18378 msgid "Play another media synchronously"
18379 msgstr "Phát tập tin khác theo chế độ đồng bộ hóa"
18381 #: modules/gui/macosx/VLCOpenWindowController.m:152
18382 #: modules/gui/macosx/VLCOpenWindowController.m:347
18383 #: modules/gui/macosx/VLCSimplePrefsController.m:332
18384 #: modules/gui/qt/ui/sprefs_interface.h:548
18388 #: modules/gui/macosx/VLCOpenWindowController.m:153
18390 msgid "Select another file to play in sync with the previously selected file"
18392 "Click để chọn một tập tin khác để phát trong chế độ đồng bộ hóa với tập tin "
18393 "đã chọn trước đó."
18395 #: modules/gui/macosx/VLCOpenWindowController.m:158
18396 msgid "Custom playback"
18397 msgstr "Tùy chọn phát lại"
18399 #: modules/gui/macosx/VLCOpenWindowController.m:166
18400 msgid "Open VIDEO_TS / BDMV folder"
18403 #: modules/gui/macosx/VLCOpenWindowController.m:167
18404 msgid "Insert Disc"
18405 msgstr "Đút đĩa vào"
18407 #: modules/gui/macosx/VLCOpenWindowController.m:173
18408 msgid "Disable DVD menus"
18409 msgstr "Vô hiệu hóa menu từ DVD"
18411 #: modules/gui/macosx/VLCOpenWindowController.m:176
18412 msgid "Enable DVD menus"
18413 msgstr "Bật tính năng hiển thị menu từ DVD"
18415 #: modules/gui/macosx/VLCOpenWindowController.m:186
18416 #: modules/stream_out/chromecast/cast.cpp:113
18418 msgstr "Địa chỉ IP"
18420 #: modules/gui/macosx/VLCOpenWindowController.m:189
18422 "To Open a usual network stream (HTTP, RTSP, RTMP, MMS, FTP, etc.), just "
18423 "enter the URL in the field above. If you want to open a RTP or UDP stream, "
18424 "press the button below."
18426 "Để mở một luồng dữ liệu thông thường (HTTP, RTSP, RTMP, MMS, FTP, v.v... ), "
18427 "chỉ cần điền địa chỉ URL vào khung thông tin bên dưới. Nếu bạn muốn mở luồng "
18428 "dữ liệu dạng RTP hoặc UDP, nhấn nút bên dưới."
18430 #: modules/gui/macosx/VLCOpenWindowController.m:190
18432 "If you want to open a multicast stream, enter the respective IP address "
18433 "given by the stream provider. In unicast mode, VLC will use your machine's "
18434 "IP automatically.\n"
18436 "To open a stream using a different protocol, just press Cancel to close this "
18439 "Nếu bạn muốn mở một luồng thông tin phát đa hướng, điền vào cụ thể địa chỉ "
18440 "IP được cung cấp bởi người phát hành luồng dữ liệu. Trong chế độ đơn hướng, "
18441 "VLC sẽ tự động sử dụng địa chỉ IP của chính máy bạn.\n"
18443 "Để mởi một luồng dữ liệu bằng nhiều giao thức khác nhau, chỉ cần click vào "
18444 "nút Hủy Bỏ và đóng lại khung này."
18446 #: modules/gui/macosx/VLCOpenWindowController.m:191
18449 "Enter a stream URL here. To open RTP or UDP streams, use the respective "
18452 "Điền địa chỉ URL vào đây để mở các luồng dữ liệu trên mạng. Để mở luồng dữ "
18453 "liệu dạng RTP hoặc UDP, click và nút điều khiển riêng cho từng loại bên dưới."
18455 #: modules/gui/macosx/VLCOpenWindowController.m:194
18456 msgid "Open RTP/UDP Stream"
18457 msgstr "Mở luồng dữ liệu loại RTP/UDP"
18459 #: modules/gui/macosx/VLCOpenWindowController.m:196
18460 #: share/lua/http/dialogs/stream_config_window.html:24
18461 #: share/lua/http/dialogs/stream_window.html:83
18465 #: modules/gui/macosx/VLCOpenWindowController.m:199
18466 #: modules/gui/macosx/VLCOpenWindowController.m:1006
18467 #: modules/gui/macosx/VLCOpenWindowController.m:1055
18471 #: modules/gui/macosx/VLCOpenWindowController.m:200
18472 #: modules/gui/macosx/VLCOpenWindowController.m:1019
18473 #: modules/gui/macosx/VLCOpenWindowController.m:1068
18475 msgstr "Đa truyền phát"
18477 #: modules/gui/macosx/VLCOpenWindowController.m:206
18478 #: modules/gui/macosx/VLCOpenWindowController.m:498
18479 #: modules/gui/macosx/VLCOpenWindowController.m:1146
18480 msgid "Input Devices"
18481 msgstr "Thiết bị đầu vào"
18483 #: modules/gui/macosx/VLCOpenWindowController.m:210
18484 msgid "Subscreen left"
18485 msgstr "Màn hình phụ bên trái"
18487 #: modules/gui/macosx/VLCOpenWindowController.m:211
18488 msgid "Subscreen top"
18489 msgstr "Màn hình phụ bên trên cùng"
18491 #: modules/gui/macosx/VLCOpenWindowController.m:212
18493 msgid "Subscreen Width"
18494 msgstr "Chiều rộng phụ đề trên màn hình"
18496 #: modules/gui/macosx/VLCOpenWindowController.m:213
18498 msgid "Subscreen Height"
18499 msgstr "Chiều cao phụ đề trên màn hình"
18501 #: modules/gui/macosx/VLCOpenWindowController.m:215
18502 msgid "Capture Audio"
18503 msgstr "Audio Ghi Hình"
18505 #: modules/gui/macosx/VLCOpenWindowController.m:343
18506 msgid "Add Subtitle File:"
18507 msgstr "Thêm tập tin phụ đề:"
18509 #: modules/gui/macosx/VLCOpenWindowController.m:348
18511 msgid "Setup subtitle playback details"
18512 msgstr "Click để cài đặt chế độ phát lại của phụ đề với thông tin chi tiết."
18514 #: modules/gui/macosx/VLCOpenWindowController.m:351
18516 msgid "Select a subtitle file"
18517 msgstr "Chọn tập tin phụ đề"
18519 #: modules/gui/macosx/VLCOpenWindowController.m:352
18520 msgid "Override parameters"
18521 msgstr "Các thông số được ghi đè dữ liệu"
18523 #: modules/gui/macosx/VLCOpenWindowController.m:355
18527 #: modules/gui/macosx/VLCOpenWindowController.m:357
18528 msgid "Subtitle encoding"
18529 msgstr "Mã hóa phụ đề"
18531 #: modules/gui/macosx/VLCOpenWindowController.m:359
18532 #: modules/gui/macosx/VLCSimplePrefsController.m:334
18533 #: modules/gui/qt/ui/sprefs_subtitles.h:300
18535 msgstr "Kích thước kiểu chữ"
18537 #: modules/gui/macosx/VLCOpenWindowController.m:361
18538 msgid "Subtitle alignment"
18539 msgstr "Canh chỉnh vị trí phụ đề"
18541 #: modules/gui/macosx/VLCOpenWindowController.m:364
18543 msgid "Dismiss the subtitle setup dialog"
18544 msgstr "Click để hủy bỏ các thay đổi trong hộp thoại cài đặt phụ đề."
18546 #: modules/gui/macosx/VLCOpenWindowController.m:365
18547 msgid "Font Properties"
18548 msgstr "Thuộc tính kiểu chữ"
18550 #: modules/gui/macosx/VLCOpenWindowController.m:366
18551 msgid "Subtitle File"
18552 msgstr "Tập tin phụ đề"
18554 #: modules/gui/macosx/VLCOpenWindowController.m:572
18555 #: modules/gui/macosx/VLCOpenWindowController.m:658
18556 #: modules/gui/macosx/VLCOpenWindowController.m:1258
18557 #: modules/gui/qt/ui/open_file.h:142
18559 msgstr "Mở Tập Tin"
18561 #: modules/gui/macosx/VLCOpenWindowController.m:757
18566 #: modules/gui/macosx/VLCOutput.m:61
18567 msgid "Streaming and Transcoding Options"
18568 msgstr "Tùy chọn Phân luồng và Chuyển Mã dữ liệu"
18570 #: modules/gui/macosx/VLCOutput.m:63
18571 msgid "Display the stream locally"
18572 msgstr "Hiển thị các luồng dữ liệu trong hệ thống"
18574 #: modules/gui/macosx/VLCOutput.m:66 modules/gui/qt/dialogs/convert.cpp:103
18575 msgid "Dump raw input"
18576 msgstr "Dữ liệu đầu vào dạng dump raw"
18578 #: modules/gui/macosx/VLCOutput.m:77
18579 msgid "Encapsulation Method"
18580 msgstr "Phương pháp rút gọn"
18582 #: modules/gui/macosx/VLCOutput.m:81
18583 msgid "Transcoding options"
18584 msgstr "Tùy chọn chuyển mã"
18586 #: modules/gui/macosx/VLCOutput.m:85 modules/gui/macosx/VLCOutput.m:95
18587 msgid "Bitrate (kb/s)"
18588 msgstr "Bitrate (kb/giây)"
18590 #: modules/gui/macosx/VLCOutput.m:102
18591 msgid "Stream Announcing"
18592 msgstr "Thông báo về tạo luồng dữ liệu"
18594 #: modules/gui/macosx/VLCOutput.m:410
18595 #: modules/gui/qt/components/preferences_widgets.cpp:302
18597 msgstr "Lưu tập tin"
18599 #: modules/gui/macosx/VLCPlaylist.m:106
18600 msgid "Track Number"
18601 msgstr "Số thứ tự track"
18603 #: modules/gui/macosx/VLCPlaylist.m:109
18604 #: modules/gui/qt/components/playlist/sorting.h:61
18608 #: modules/gui/macosx/VLCPlaylist.m:115
18609 #: modules/gui/qt/components/playlist/sorting.h:67
18613 #: modules/gui/macosx/VLCPlaylist.m:116
18617 #: modules/gui/macosx/VLCPlaylist.m:232
18622 #: modules/gui/macosx/VLCPlaylist.m:233
18624 msgid "Collapse All"
18627 #: modules/gui/macosx/VLCPlaylistInfo.m:58
18628 #: modules/gui/qt/dialogs/mediainfo.cpp:54
18629 msgid "Media Information"
18632 #: modules/gui/macosx/VLCPlaylistInfo.m:62
18636 #: modules/gui/macosx/VLCPlaylistInfo.m:65
18637 msgid "Save Metadata"
18638 msgstr "Lưu các thông tin bổ sung"
18640 #: modules/gui/macosx/VLCPlaylistInfo.m:67
18641 #: modules/visualization/visual/visual.c:122
18645 #: modules/gui/macosx/VLCPlaylistInfo.m:68
18646 msgid "Codec Details"
18647 msgstr "Chi tiết về codec"
18649 #: modules/gui/macosx/VLCPlaylistInfo.m:86
18650 msgid "Read at media"
18651 msgstr "Đọc tập tin đa phương tiện"
18653 #: modules/gui/macosx/VLCPlaylistInfo.m:87
18654 #: modules/gui/qt/components/info_panels.cpp:579
18655 msgid "Input bitrate"
18656 msgstr "Bitrate nhập vào"
18658 #: modules/gui/macosx/VLCPlaylistInfo.m:88
18662 #: modules/gui/macosx/VLCPlaylistInfo.m:89
18663 msgid "Stream bitrate"
18664 msgstr "Bitrate của luồng"
18666 #: modules/gui/macosx/VLCPlaylistInfo.m:92
18667 #: modules/gui/macosx/VLCPlaylistInfo.m:102
18668 msgid "Decoded blocks"
18669 msgstr "Các khối đã giải mã"
18671 #: modules/gui/macosx/VLCPlaylistInfo.m:93
18672 msgid "Displayed frames"
18673 msgstr "Các khung hình đã hiển thị"
18675 #: modules/gui/macosx/VLCPlaylistInfo.m:94
18676 msgid "Lost frames"
18677 msgstr "Khung hình bị mất"
18679 #: modules/gui/macosx/VLCPlaylistInfo.m:96
18681 msgstr "Đang phân luồng dữ liệu"
18683 #: modules/gui/macosx/VLCPlaylistInfo.m:97
18684 msgid "Sent packets"
18685 msgstr "Các gói đã gửi"
18687 #: modules/gui/macosx/VLCPlaylistInfo.m:98
18689 msgstr "Các byte đã gửi"
18691 #: modules/gui/macosx/VLCPlaylistInfo.m:99
18693 msgstr "Xếp hạng gửi"
18695 #: modules/gui/macosx/VLCPlaylistInfo.m:103
18696 msgid "Played buffers"
18697 msgstr "Các bộ đệm đã phát"
18699 #: modules/gui/macosx/VLCPlaylistInfo.m:104
18700 msgid "Lost buffers"
18701 msgstr "Bộ đệm đã mất"
18703 #: modules/gui/macosx/VLCPlaylistInfo.m:357
18704 msgid "Error while saving meta"
18705 msgstr "Lỗi khi lưu các thông tin bổ sung"
18707 #: modules/gui/macosx/VLCPlaylistInfo.m:358
18708 msgid "VLC was unable to save the meta data."
18709 msgstr "VLC không thể lưu các thông tin bổ sung."
18711 #: modules/gui/macosx/VLCRendererMenuController.m:72
18712 #: modules/gui/macosx/VLCRendererMenuController.m:144
18714 msgid "Renderer discovery off"
18715 msgstr "Khám Phá các dịch vụ khác"
18717 #: modules/gui/macosx/VLCRendererMenuController.m:75
18718 #: modules/gui/macosx/VLCRendererMenuController.m:145
18720 msgid "Enable renderer discovery"
18721 msgstr "Khám Phá các dịch vụ khác"
18723 #: modules/gui/macosx/VLCRendererMenuController.m:77
18725 msgid "No renderer"
18726 msgstr "Trình render văn bản"
18728 #: modules/gui/macosx/VLCRendererMenuController.m:134
18730 msgid "Renderer discovery on"
18731 msgstr "Khám Phá các dịch vụ khác"
18733 #: modules/gui/macosx/VLCRendererMenuController.m:135
18735 msgid "Disable renderer discovery"
18736 msgstr "Tắt chế độ màn hình chờ"
18738 #: modules/gui/macosx/VLCResumeDialogController.m:48 modules/gui/qt/qt.cpp:194
18739 #: modules/gui/qt/ui/sprefs_interface.h:545
18740 msgid "Continue playback?"
18743 #: modules/gui/macosx/VLCResumeDialogController.m:49
18744 #: modules/gui/macosx/VLCSimplePrefsController.m:814
18745 #: modules/gui/qt/dialogs/firstrun.cpp:106
18749 #: modules/gui/macosx/VLCResumeDialogController.m:51
18751 msgid "Always continue media playback"
18752 msgstr "Chế độ phát lại của VLC"
18754 #: modules/gui/macosx/VLCResumeDialogController.m:62
18755 #: modules/gui/macosx/VLCResumeDialogController.m:94
18756 msgid "Restart playback"
18759 #: modules/gui/macosx/VLCResumeDialogController.m:69
18760 msgid "Playback of \"%@\" will continue at %@"
18763 #: modules/gui/macosx/VLCSimplePrefsController.m:220
18764 #: modules/gui/qt/components/simple_preferences.cpp:222
18765 #: modules/gui/qt/components/simple_preferences.cpp:669
18766 #: modules/gui/qt/dialogs/plugins.cpp:375
18767 msgid "Interface Settings"
18768 msgstr "Thiết lập giao diện"
18770 #: modules/gui/macosx/VLCSimplePrefsController.m:222
18771 #: modules/gui/qt/components/simple_preferences.cpp:224
18772 #: modules/gui/qt/components/simple_preferences.cpp:400
18773 msgid "Audio Settings"
18774 msgstr "Thiết lập Audio"
18776 #: modules/gui/macosx/VLCSimplePrefsController.m:224
18777 #: modules/gui/qt/components/simple_preferences.cpp:226
18778 #: modules/gui/qt/components/simple_preferences.cpp:354
18779 msgid "Video Settings"
18780 msgstr "Thiết lập Video"
18782 #: modules/gui/macosx/VLCSimplePrefsController.m:226
18783 #: modules/gui/qt/components/simple_preferences.cpp:228
18784 #: modules/gui/qt/components/simple_preferences.cpp:810
18785 msgid "Subtitle & On Screen Display Settings"
18786 msgstr "Thiết lập cho phụ đề & phần hiển thị trên màn hình"
18788 #: modules/gui/macosx/VLCSimplePrefsController.m:228
18789 msgid "Input & Codec Settings"
18790 msgstr "Thiết l&ập codec và dữ liệu đầu vào"
18792 #: modules/gui/macosx/VLCSimplePrefsController.m:262
18793 msgid "General Audio"
18794 msgstr "Tổng quan về Audio"
18796 #: modules/gui/macosx/VLCSimplePrefsController.m:263
18797 msgid "Preferred Audio language"
18798 msgstr "Ngôn ngữ Audio ưa thích"
18800 #: modules/gui/macosx/VLCSimplePrefsController.m:264
18801 msgid "Enable Last.fm submissions"
18802 msgstr "Cho phép đăng ký theo dõi Last.fm"
18804 #: modules/gui/macosx/VLCSimplePrefsController.m:267
18805 msgid "Visualization"
18808 #: modules/gui/macosx/VLCSimplePrefsController.m:268
18809 msgid "Keep audio level between sessions"
18810 msgstr "Giữ mức độ đối với audio giữa các phiên khởi động"
18812 #: modules/gui/macosx/VLCSimplePrefsController.m:269
18813 #: modules/gui/qt/ui/sprefs_audio.h:429
18814 msgid "Always reset audio start level to:"
18815 msgstr "Luôn thiết đặt lại cấp độ audio ở mức:"
18817 #: modules/gui/macosx/VLCSimplePrefsController.m:272
18818 #: modules/gui/qt/dialogs/vlm.cpp:493
18822 #: modules/gui/macosx/VLCSimplePrefsController.m:273
18823 msgid "Change Hotkey"
18824 msgstr "Thay đổi phím tắt"
18826 #: modules/gui/macosx/VLCSimplePrefsController.m:277
18827 msgid "Select an action to change the associated hotkey:"
18828 msgstr "Chọn một thao tác để thay đổi các phím tắt tương ứng:"
18830 #: modules/gui/macosx/VLCSimplePrefsController.m:278
18831 #: modules/gui/qt/components/preferences_widgets.cpp:1150
18835 #: modules/gui/macosx/VLCSimplePrefsController.m:279
18839 #: modules/gui/macosx/VLCSimplePrefsController.m:282
18840 #: modules/gui/qt/ui/sprefs_input.h:355
18841 msgid "Record directory or filename"
18842 msgstr "Thư mục lưu phần ghi âm hoặc tên tập tin"
18844 #: modules/gui/macosx/VLCSimplePrefsController.m:284
18845 msgid "Directory or filename where the records will be stored"
18846 msgstr "Thư mục hoặc tên tập tin để lưu phần ghi âm"
18848 #: modules/gui/macosx/VLCSimplePrefsController.m:285
18849 msgid "Repair AVI Files"
18850 msgstr "Sử lỗi tập tin dạng AVI"
18852 #: modules/gui/macosx/VLCSimplePrefsController.m:286
18853 msgid "Default Caching Level"
18854 msgstr "Cấp độ tạm lưu của bộ nhớ đệm mặc định"
18856 #: modules/gui/macosx/VLCSimplePrefsController.m:287
18857 #: modules/gui/qt/ui/open.h:266
18859 msgstr "Bộ nhớ đệm"
18861 #: modules/gui/macosx/VLCSimplePrefsController.m:288
18863 "Use the complete preferences to configure custom caching values for each "
18866 "Sử dụng các thiết lập sau đây để lực chọn các giá trị lưu trữ của bộ nhớ đệm "
18867 "cho từng phương thứ truy cập."
18869 #: modules/gui/macosx/VLCSimplePrefsController.m:289
18870 msgid "Codecs / Muxers"
18871 msgstr "Codec/Dồn kênh"
18873 #: modules/gui/macosx/VLCSimplePrefsController.m:291
18874 msgid "Post-Processing Quality"
18875 msgstr "Chất lượng tiền xử lý"
18877 #: modules/gui/macosx/VLCSimplePrefsController.m:293
18878 msgid "Edit default application settings for network protocols"
18880 "Chỉnh sửa các thiết lập mặc định của chương trình đối với các giao thức mạng"
18882 #: modules/gui/macosx/VLCSimplePrefsController.m:297
18883 msgid "Open network streams using the following protocols"
18884 msgstr "Mở các luồng dữ liệu mạng bằng các giao thức sau đây"
18886 #: modules/gui/macosx/VLCSimplePrefsController.m:298
18887 msgid "Note that these are system-wide settings."
18888 msgstr "chú ý rằng các thiết lập này thuộc về hệ thống-có màn hình lớn."
18890 #: modules/gui/macosx/VLCSimplePrefsController.m:303
18892 msgid "General settings"
18893 msgstr "Thiết lập chung cho Audio"
18895 #: modules/gui/macosx/VLCSimplePrefsController.m:305
18896 msgid "Interface style"
18897 msgstr "Kiểu giao diện"
18899 #: modules/gui/macosx/VLCSimplePrefsController.m:306
18903 #: modules/gui/macosx/VLCSimplePrefsController.m:307
18907 #: modules/gui/macosx/VLCSimplePrefsController.m:310
18908 msgid "Continue playback"
18911 #: modules/gui/macosx/VLCSimplePrefsController.m:316
18913 msgid "Playback behaviour"
18914 msgstr "Phát lại thất bại"
18916 #: modules/gui/macosx/VLCSimplePrefsController.m:317
18918 msgid "Enable notifications on playlist item change"
18920 "Bật tính năng thông báo Growl (khi các đối tượng trong dánh sách phát thay "
18923 #: modules/gui/macosx/VLCSimplePrefsController.m:320
18924 #: modules/gui/qt/ui/sprefs_interface.h:555
18925 msgid "Privacy / Network Interaction"
18926 msgstr "Tương tác về mạng / quyền riêng tư thông tin"
18928 #: modules/gui/macosx/VLCSimplePrefsController.m:322
18929 msgid "Automatically check for updates"
18930 msgstr "Tự động kiểm tra cập nhật"
18932 #: modules/gui/macosx/VLCSimplePrefsController.m:325
18934 msgid "HTTP web interface"
18935 msgstr "Giao diện QT"
18937 #: modules/gui/macosx/VLCSimplePrefsController.m:326
18939 msgid "Enable HTTP web interface"
18940 msgstr "Giao diện có thể thay đổi"
18942 #: modules/gui/macosx/VLCSimplePrefsController.m:330
18943 msgid "Default Encoding"
18944 msgstr "Mã hóa mặc định"
18946 #: modules/gui/macosx/VLCSimplePrefsController.m:331
18947 msgid "Display Settings"
18948 msgstr "Thiết lập hiển thị"
18950 #: modules/gui/macosx/VLCSimplePrefsController.m:333
18951 #: modules/gui/qt/ui/sprefs_subtitles.h:301
18955 #: modules/gui/macosx/VLCSimplePrefsController.m:335 modules/spu/marq.c:157
18956 #: modules/spu/rss.c:204 modules/text_renderer/freetype/freetype.c:80
18957 #: modules/gui/qt/ui/sprefs_subtitles.h:299
18961 #: modules/gui/macosx/VLCSimplePrefsController.m:336
18962 msgid "Subtitle languages"
18963 msgstr "Ngôn ngữ của phụ đề"
18965 #: modules/gui/macosx/VLCSimplePrefsController.m:337
18966 #: modules/gui/qt/ui/sprefs_subtitles.h:296
18967 msgid "Preferred subtitle language"
18968 msgstr "Ngôn ngữ phụ đề ưa thích"
18970 #: modules/gui/macosx/VLCSimplePrefsController.m:339
18972 msgstr "Cho phép hiển thị trên màn hình"
18974 #: modules/gui/macosx/VLCSimplePrefsController.m:341
18975 #: modules/text_renderer/freetype/freetype.c:104
18977 msgstr "Bắt buộc in đậm"
18979 #: modules/gui/macosx/VLCSimplePrefsController.m:342
18980 #: modules/text_renderer/freetype/freetype.c:110
18981 #: modules/gui/qt/ui/sprefs_subtitles.h:303
18982 msgid "Outline color"
18983 msgstr "Màu của đường nét biên"
18985 #: modules/gui/macosx/VLCSimplePrefsController.m:343
18986 #: modules/text_renderer/freetype/freetype.c:111
18987 #: modules/gui/qt/ui/sprefs_subtitles.h:302
18988 msgid "Outline thickness"
18989 msgstr "Độ dày nét chữ"
18991 #: modules/gui/macosx/VLCSimplePrefsController.m:347
18992 #: modules/stream_out/display.c:53 modules/gui/qt/ui/sprefs_video.h:313
18996 #: modules/gui/macosx/VLCSimplePrefsController.m:348
18997 msgid "Show video within the main window"
18998 msgstr "Hiển thị video trong màn hình chính"
19000 #: modules/gui/macosx/VLCSimplePrefsController.m:353
19002 msgid "Fullscreen settings"
19003 msgstr "Toàn màn hình"
19005 #: modules/gui/macosx/VLCSimplePrefsController.m:354
19007 msgid "Start in fullscreen"
19008 msgstr "Xem video ở chế độ toàn màn hình"
19010 #: modules/gui/macosx/VLCSimplePrefsController.m:355
19011 msgid "Black screens in Fullscreen mode"
19012 msgstr "Hiển thị màn hình màu đen trong chế độ toàn màn hình"
19014 #: modules/gui/macosx/VLCSimplePrefsController.m:359
19015 #: modules/gui/qt/ui/sprefs_video.h:328
19016 msgid "Video snapshots"
19017 msgstr "Chụp hình Video"
19019 #: modules/gui/macosx/VLCSimplePrefsController.m:361
19020 #: modules/meta_engine/folder.c:69
19024 #: modules/gui/macosx/VLCSimplePrefsController.m:362
19025 #: modules/gui/qt/ui/sprefs_video.h:334
19029 #: modules/gui/macosx/VLCSimplePrefsController.m:363
19030 #: modules/gui/qt/ui/sprefs_video.h:331
19034 #: modules/gui/macosx/VLCSimplePrefsController.m:364
19035 #: modules/gui/qt/ui/sprefs_video.h:333
19036 msgid "Sequential numbering"
19037 msgstr "Đánh số theo thứ tự liên tiếp"
19039 #: modules/gui/macosx/VLCSimplePrefsController.m:372
19040 #: modules/gui/macosx/prefs.m:190
19042 msgstr "Thiết lập lại toàn bộ"
19044 #: modules/gui/macosx/VLCSimplePrefsController.m:374
19045 #: modules/gui/macosx/prefs.m:187 modules/gui/qt/dialogs/preferences.cpp:56
19046 msgid "Preferences"
19049 #: modules/gui/macosx/VLCSimplePrefsController.m:547
19051 "Media files cannot be resumed because keeping recent media items is disabled."
19054 #: modules/gui/macosx/VLCSimplePrefsController.m:567
19055 msgid "Last check on: %@"
19056 msgstr "Lần cuối cùng kiểm tra vào: %@"
19058 #: modules/gui/macosx/VLCSimplePrefsController.m:569
19059 msgid "No check was performed yet."
19060 msgstr "Vẫn chưa thực hiện việc kiểm tra."
19062 #: modules/gui/macosx/VLCSimplePrefsController.m:685
19064 msgid "Lowest Latency"
19065 msgstr "Độ trễ thấp nhất"
19067 #: modules/gui/macosx/VLCSimplePrefsController.m:687
19069 msgid "Low Latency"
19070 msgstr "Độ trễ thấp"
19072 #: modules/gui/macosx/VLCSimplePrefsController.m:691
19074 msgid "Higher Latency"
19075 msgstr "Độ trễ cao hơn"
19077 #: modules/gui/macosx/VLCSimplePrefsController.m:693
19079 msgid "Highest Latency"
19080 msgstr "Độ trễ cao hơn"
19082 #: modules/gui/macosx/VLCSimplePrefsController.m:813
19083 #: modules/gui/qt/dialogs/preferences.cpp:336
19084 msgid "Reset Preferences"
19085 msgstr "Thiết lập lại toàn bộ Tùy Biến"
19087 #: modules/gui/macosx/VLCSimplePrefsController.m:816
19089 "This will reset VLC media player's preferences.\n"
19091 "Note that VLC will restart during the process, so your current playlist will "
19092 "be emptied and eventual playback, streaming or transcoding activities will "
19093 "stop immediately.\n"
19095 "The Media Library will not be affected.\n"
19097 "Are you sure you want to continue?"
19099 "Phần tùy chỉnh này sẽ thiết đặt lại toàn bộ giao diện của chương trình VLC.\n"
19101 "Chú ý rằng VLC sẽ khởi động lại do đó, danh sách phát hiện tại của bạn sẽ "
19102 "được xóa, cũng như các luồng dữ liệu đang được truyền tải sẽ dừng lại.\n"
19104 "Phần thông tin về thư viện mà bạn có trên hệ thống sẽ không chịu ảnh hưởng "
19105 "bởi tùy chỉnh này.\n"
19107 "Bạn có chắc muốn thực hiện thao tác này không?"
19109 #: modules/gui/macosx/VLCSimplePrefsController.m:1086
19111 "This setting cannot be changed because the native fullscreen mode is enabled."
19114 #: modules/gui/macosx/VLCSimplePrefsController.m:1155
19115 msgid "Choose the folder to save your video snapshots to."
19116 msgstr "Chọn thư mục mà bạn sẽ lưu phần ảnh chụp các cảnh của video."
19118 #: modules/gui/macosx/VLCSimplePrefsController.m:1157
19119 #: modules/gui/macosx/VLCSimplePrefsController.m:1256
19123 #: modules/gui/macosx/VLCSimplePrefsController.m:1254
19124 msgid "Choose the directory or filename where the records will be stored."
19125 msgstr "Chọn thư mục hoặc điền vào tên tập tin nhằm lưu lại phần ghi âm."
19127 #: modules/gui/macosx/VLCSimplePrefsController.m:1371
19129 "Press new keys for\n"
19132 "Ấn phím mới cho\n"
19135 #: modules/gui/macosx/VLCSimplePrefsController.m:1444
19136 msgid "Invalid combination"
19137 msgstr "Kết hợp không hợp lệ."
19139 #: modules/gui/macosx/VLCSimplePrefsController.m:1445
19140 msgid "Regrettably, these keys cannot be assigned as hotkey shortcuts."
19141 msgstr "Rất đáng tiếc, những phím này không thể gán thành phím tắt được."
19143 #: modules/gui/macosx/VLCSimplePrefsController.m:1455
19144 #: modules/gui/macosx/VLCSimplePrefsController.m:1459
19145 msgid "This combination is already taken by \"%@\"."
19146 msgstr "Việc kết hợp đã được thực hiện bởi \"%@\"."
19148 #: modules/gui/macosx/VLCStatusBarIcon.m:103
19150 msgid "Toggle Play/Pause"
19151 msgstr "Phát/Tạm dừng"
19153 #: modules/gui/macosx/VLCStatusBarIcon.m:109
19155 msgid "Toggle random order playback"
19156 msgstr "Chuyển đổi danh sách phát lại ngẫu nhiên"
19158 #: modules/gui/macosx/VLCStatusBarIcon.m:114
19160 msgid "Show Main Window"
19161 msgstr "Cửa sổ chính..."
19163 #: modules/gui/macosx/VLCStatusBarIcon.m:115
19164 #: modules/gui/macosx/VLCStatusBarIcon.m:406
19166 msgid "Path/URL Action"
19169 #: modules/gui/macosx/VLCStatusBarIcon.m:379
19171 msgid "Nothing playing"
19174 #: modules/gui/macosx/VLCStatusBarIcon.m:413
19176 msgid "Select File In Finder"
19177 msgstr "Chọn thư mục"
19179 #: modules/gui/macosx/VLCStatusBarIcon.m:415
19181 msgid "Copy URL to clipboard"
19182 msgstr "Mở &từ trong clipboard"
19184 #: modules/gui/macosx/VLCStringUtility.m:243
19186 msgstr "Chưa chỉnh"
19188 #: modules/gui/macosx/VLCTimeSelectionPanelController.m:52
19192 #: modules/gui/macosx/VLCTrackSynchronizationWindowController.m:50
19193 #: modules/gui/qt/components/extended_panels.cpp:1391 modules/gui/qt/qt.cpp:213
19194 msgid "Audio/Video"
19195 msgstr "Audio/Video"
19197 #: modules/gui/macosx/VLCTrackSynchronizationWindowController.m:51
19198 #: modules/gui/qt/components/extended_panels.cpp:1395
19199 msgid "Audio track synchronization:"
19200 msgstr "Đồng bộ hóa track audio:"
19202 #: modules/gui/macosx/VLCTrackSynchronizationWindowController.m:52
19203 #: modules/gui/macosx/VLCTrackSynchronizationWindowController.m:56
19207 #: modules/gui/macosx/VLCTrackSynchronizationWindowController.m:53
19208 msgid "A positive value means that the audio is ahead of the video"
19209 msgstr "Một giá trị dương có nghĩa rằng audio được bật trước video"
19211 #: modules/gui/macosx/VLCTrackSynchronizationWindowController.m:54
19212 #: modules/gui/qt/components/extended_panels.cpp:1403
19213 msgid "Subtitles/Video"
19214 msgstr "Phụ đề/Video"
19216 #: modules/gui/macosx/VLCTrackSynchronizationWindowController.m:55
19217 #: modules/gui/qt/components/extended_panels.cpp:1407
19218 msgid "Subtitle track synchronization:"
19219 msgstr "Đồng bộ hóa track phụ đề:"
19221 #: modules/gui/macosx/VLCTrackSynchronizationWindowController.m:57
19222 msgid "A positive value means that the subtitles are ahead of the video"
19223 msgstr "Một giá trị dương có nghĩa rằng audio được bật trước video"
19225 #: modules/gui/macosx/VLCTrackSynchronizationWindowController.m:58
19226 #: modules/gui/qt/components/extended_panels.cpp:1414
19227 msgid "Subtitle speed:"
19228 msgstr "Tốc độ phụ đề:"
19230 #: modules/gui/macosx/VLCTrackSynchronizationWindowController.m:59
19232 msgstr "khung hình mỗi giây"
19234 #: modules/gui/macosx/VLCTrackSynchronizationWindowController.m:60
19235 #: modules/gui/qt/components/extended_panels.cpp:1428
19236 msgid "Subtitle duration factor:"
19237 msgstr "Hệ số thời gian phụ đề:"
19239 #: modules/gui/macosx/VLCTrackSynchronizationWindowController.m:68
19240 #: modules/gui/qt/components/extended_panels.cpp:1539
19242 "Extend subtitle duration by this value.\n"
19243 "Set 0 to disable."
19245 "Mở rộng độ dài thời gian phụ đề bằng giá trị này.\n"
19246 "0 tương ứng với tắt tính năng này."
19248 #: modules/gui/macosx/VLCTrackSynchronizationWindowController.m:72
19249 #: modules/gui/qt/components/extended_panels.cpp:1544
19251 "Multiply subtitle duration by this value.\n"
19252 "Set 0 to disable."
19254 "Hệ số tăng của độ dài phụ đề được tính bằng giá trị này.\n"
19255 "0 tương đương với tắt tính năng này."
19257 #: modules/gui/macosx/VLCTrackSynchronizationWindowController.m:76
19258 #: modules/gui/qt/components/extended_panels.cpp:1549
19260 "Recalculate subtitle duration according\n"
19261 "to their content and this value.\n"
19262 "Set 0 to disable."
19264 "Tính toán lại độ dài của phụ đề dựa trên\n"
19265 "nội dung của tập tin và giá trị của thời gian.\n"
19266 "0 tương đương với tắt tính năng này."
19268 #: modules/gui/macosx/VLCVideoEffectsWindowController.m:175
19269 #: modules/gui/qt/dialogs/extended.cpp:108
19270 msgid "Video Effects"
19271 msgstr "Hiệu ứng Video"
19273 #: modules/gui/macosx/VLCVideoEffectsWindowController.m:179
19277 #: modules/gui/macosx/VLCVideoEffectsWindowController.m:181
19278 #: modules/gui/qt/ui/video_effects.h:1267
19282 #: modules/gui/macosx/VLCVideoEffectsWindowController.m:182
19283 #: modules/gui/macosx/VLCVideoEffectsWindowController.m:238
19284 #: modules/gui/macosx/VLCVideoEffectsWindowController.m:256
19285 #: modules/gui/macosx/VLCVideoEffectsWindowController.m:259
19286 #: modules/spu/marq.c:115 modules/spu/rss.c:152
19287 #: modules/video_filter/colorthres.c:55 modules/gui/qt/ui/video_effects.h:1241
19288 #: modules/gui/qt/ui/video_effects.h:1247
19289 #: modules/gui/qt/ui/video_effects.h:1250
19293 #: modules/gui/macosx/VLCVideoEffectsWindowController.m:189
19294 msgid "Image Adjust"
19295 msgstr "Hiệu chỉnh hình ảnh"
19297 #: modules/gui/macosx/VLCVideoEffectsWindowController.m:193
19298 #: modules/gui/qt/ui/video_effects.h:1218
19299 msgid "Brightness Threshold"
19300 msgstr "Ngưỡng độ sáng"
19302 #: modules/gui/macosx/VLCVideoEffectsWindowController.m:197
19303 #: modules/video_filter/sharpen.c:69 modules/gui/qt/ui/video_effects.h:1222
19305 msgstr "Làm sắc hơn"
19307 #: modules/gui/macosx/VLCVideoEffectsWindowController.m:198
19308 #: modules/gui/qt/ui/video_effects.h:1223
19309 #: modules/gui/qt/ui/video_effects.h:1296
19313 #: modules/gui/macosx/VLCVideoEffectsWindowController.m:199
19314 #: modules/gui/qt/ui/video_effects.h:1224
19315 msgid "Banding removal"
19316 msgstr "Loại bỏ băng tần"
19318 #: modules/gui/macosx/VLCVideoEffectsWindowController.m:200
19319 #: modules/video_filter/gradfun.c:50 modules/gui/qt/ui/video_effects.h:1225
19323 #: modules/gui/macosx/VLCVideoEffectsWindowController.m:201
19324 #: modules/gui/qt/ui/video_effects.h:1226
19326 msgstr "Hiển thị các hạt trên phim dạng cũ"
19328 #: modules/gui/macosx/VLCVideoEffectsWindowController.m:202
19329 #: modules/video_filter/grain.c:53 modules/gui/qt/ui/video_effects.h:1227
19331 msgstr "Phương sai"
19333 #: modules/gui/macosx/VLCVideoEffectsWindowController.m:207
19334 #: modules/gui/qt/ui/video_effects.h:1235
19335 msgid "Synchronize top and bottom"
19336 msgstr "Đồng bộ hóa phần trên và dưới cùng"
19338 #: modules/gui/macosx/VLCVideoEffectsWindowController.m:208
19339 #: modules/gui/qt/ui/video_effects.h:1236
19340 msgid "Synchronize left and right"
19341 msgstr "Đồng bộ hóa trái và phải"
19343 #: modules/gui/macosx/VLCVideoEffectsWindowController.m:210
19344 #: modules/gui/qt/ui/video_effects.h:1261
19346 msgstr "Chuyển đổi"
19348 #: modules/gui/macosx/VLCVideoEffectsWindowController.m:212
19349 #: modules/video_filter/transform.c:52
19350 msgid "Rotate by 90 degrees"
19351 msgstr "Quay 90 độ"
19353 #: modules/gui/macosx/VLCVideoEffectsWindowController.m:215
19354 #: modules/video_filter/transform.c:53
19355 msgid "Rotate by 180 degrees"
19356 msgstr "Quay 180 độ"
19358 #: modules/gui/macosx/VLCVideoEffectsWindowController.m:218
19359 #: modules/video_filter/transform.c:53
19360 msgid "Rotate by 270 degrees"
19361 msgstr "Quay 270 độ"
19363 #: modules/gui/macosx/VLCVideoEffectsWindowController.m:221
19364 #: modules/video_filter/transform.c:54
19365 msgid "Flip horizontally"
19366 msgstr "Đối xứng theo chiều ngang"
19368 #: modules/gui/macosx/VLCVideoEffectsWindowController.m:224
19369 #: modules/video_filter/transform.c:54
19370 msgid "Flip vertically"
19371 msgstr "Đối xứng dọc"
19373 #: modules/gui/macosx/VLCVideoEffectsWindowController.m:227
19374 msgid "Magnification/Zoom"
19375 msgstr "Phóng to/Thu nhỏ"
19377 #: modules/gui/macosx/VLCVideoEffectsWindowController.m:228
19378 #: modules/gui/qt/ui/video_effects.h:1264
19379 msgid "Puzzle game"
19380 msgstr "Trò chơi giải đố"
19382 #: modules/gui/macosx/VLCVideoEffectsWindowController.m:229
19383 #: modules/gui/macosx/VLCVideoEffectsWindowController.m:234
19384 #: share/lua/http/dialogs/mosaic_window.html:96
19385 #: modules/gui/qt/ui/video_effects.h:1259
19386 #: modules/gui/qt/ui/video_effects.h:1265
19390 #: modules/gui/macosx/VLCVideoEffectsWindowController.m:230
19391 #: modules/gui/macosx/VLCVideoEffectsWindowController.m:235
19392 #: share/lua/http/dialogs/mosaic_window.html:114
19393 #: modules/gui/qt/ui/video_effects.h:1260
19394 #: modules/gui/qt/ui/video_effects.h:1266
19398 #: modules/gui/macosx/VLCVideoEffectsWindowController.m:231
19399 #: modules/video_splitter/clone.c:57 modules/gui/qt/ui/video_effects.h:1306
19403 #: modules/gui/macosx/VLCVideoEffectsWindowController.m:232
19404 #: modules/video_splitter/clone.c:39 modules/gui/qt/ui/video_effects.h:1307
19405 msgid "Number of clones"
19406 msgstr "Số lượng nhân bản"
19408 #: modules/gui/macosx/VLCVideoEffectsWindowController.m:233
19409 #: modules/gui/qt/ui/video_effects.h:1258
19413 #: modules/gui/macosx/VLCVideoEffectsWindowController.m:237
19414 #: modules/video_filter/colorthres.c:71 modules/gui/qt/ui/video_effects.h:1249
19415 msgid "Color threshold"
19416 msgstr "Ngưỡng màu"
19418 #: modules/gui/macosx/VLCVideoEffectsWindowController.m:241
19419 #: modules/gui/qt/ui/video_effects.h:1253
19421 msgstr "Điểm tương tự"
19423 #: modules/gui/macosx/VLCVideoEffectsWindowController.m:243
19424 #: modules/gui/qt/ui/video_effects.h:1255
19428 #: modules/gui/macosx/VLCVideoEffectsWindowController.m:244
19429 #: modules/gui/macosx/VLCVideoEffectsWindowController.m:247
19430 #: modules/video_filter/gradient.c:76 modules/video_filter/gradient.c:82
19431 #: modules/gui/qt/ui/video_effects.h:1245
19435 #: modules/gui/macosx/VLCVideoEffectsWindowController.m:250
19436 #: modules/video_filter/gradient.c:76
19440 #: modules/gui/macosx/VLCVideoEffectsWindowController.m:253
19441 #: modules/video_filter/gradient.c:76
19445 #: modules/gui/macosx/VLCVideoEffectsWindowController.m:257
19446 #: modules/gui/qt/ui/video_effects.h:1248
19450 #: modules/gui/macosx/VLCVideoEffectsWindowController.m:258
19451 #: modules/gui/qt/ui/video_effects.h:1240
19452 msgid "Color extraction"
19453 msgstr "Giải phóng màu"
19455 #: modules/gui/macosx/VLCVideoEffectsWindowController.m:261
19456 msgid "Invert colors"
19457 msgstr "Chuyển màu"
19459 #: modules/gui/macosx/VLCVideoEffectsWindowController.m:262
19460 #: modules/video_filter/posterize.c:69 modules/gui/qt/ui/video_effects.h:1244
19462 msgstr "Làm áp phích"
19464 #: modules/gui/macosx/VLCVideoEffectsWindowController.m:263
19465 #: modules/video_filter/posterize.c:61
19466 msgid "Posterize level"
19467 msgstr "Cấp độ làm áp phích"
19469 #: modules/gui/macosx/VLCVideoEffectsWindowController.m:264
19470 #: modules/video_filter/motionblur.c:60 modules/gui/qt/ui/video_effects.h:1297
19471 msgid "Motion blur"
19472 msgstr "Làm mờ chuyển động"
19474 #: modules/gui/macosx/VLCVideoEffectsWindowController.m:265
19475 #: modules/gui/qt/ui/video_effects.h:1298
19479 #: modules/gui/macosx/VLCVideoEffectsWindowController.m:266
19480 #: modules/video_filter/motiondetect.c:49
19481 msgid "Motion Detect"
19482 msgstr "Nhận dạng chuyển động"
19484 #: modules/gui/macosx/VLCVideoEffectsWindowController.m:267
19485 #: modules/gui/qt/ui/video_effects.h:1293
19486 msgid "Water effect"
19487 msgstr "Hiệu ứng giọt nước"
19489 #: modules/gui/macosx/VLCVideoEffectsWindowController.m:269
19490 #: modules/meta_engine/ID3Genres.h:100 modules/video_filter/psychedelic.c:55
19491 #: modules/gui/qt/ui/video_effects.h:1291
19492 msgid "Psychedelic"
19493 msgstr "Psychedelic"
19495 #: modules/gui/macosx/VLCVideoEffectsWindowController.m:270
19496 #: modules/video_filter/anaglyph.c:72
19498 msgstr "Hình ảnh dạng nổi"
19500 #: modules/gui/macosx/VLCVideoEffectsWindowController.m:271
19501 #: modules/gui/qt/ui/video_effects.h:1278
19503 msgstr "Thêm văn bản"
19505 #: modules/gui/macosx/VLCVideoEffectsWindowController.m:272
19506 #: modules/logger/file.c:193 modules/spu/marq.c:88
19507 #: modules/gui/qt/ui/video_effects.h:1280
19511 #: modules/gui/macosx/VLCVideoEffectsWindowController.m:293
19512 #: modules/gui/qt/ui/video_effects.h:1268
19516 #: modules/gui/macosx/VLCVideoEffectsWindowController.m:294
19517 #: modules/gui/qt/ui/video_effects.h:1269
19521 #: modules/gui/macosx/VLCVideoEffectsWindowController.m:315
19522 #: modules/spu/mosaic.c:87 modules/stream_out/mosaic_bridge.c:124
19523 msgid "Transparency"
19524 msgstr "Độ trong suốt"
19526 #: modules/gui/macosx/VLCVideoEffectsWindowController.m:364
19527 msgid "Organize profiles..."
19528 msgstr "Sắp xếp hồ sơ..."
19530 #: modules/gui/macosx/misc.m:301
19534 #: modules/gui/macosx/misc.m:308
19538 #: modules/gui/macosx/misc.m:315
19542 #: modules/gui/macosx/misc.m:323
19546 #: modules/gui/macosx/misc.m:328
19550 #: modules/gui/macosx/prefs.m:191
19552 msgstr "Hiển thị cơ bản"
19554 #: modules/gui/macosx/prefs_widgets.m:1149
19555 msgid "Select a directory"
19556 msgstr "Chọn một thư mục"
19558 #: modules/gui/macosx/prefs_widgets.m:1149
19559 msgid "Select a file"
19560 msgstr "Chọn một tập tin"
19562 #: modules/gui/macosx/prefs_widgets.m:1150
19566 #: modules/gui/minimal_macosx/macosx.c:57
19567 msgid "Minimal Mac OS X interface"
19568 msgstr "Giao diện thu nhỏ của Mac OS X"
19570 #: modules/gui/ncurses.c:71
19571 msgid "Filebrowser starting point"
19572 msgstr "Điểm bắt đầu của Trình Quản Lý tập tin"
19574 #: modules/gui/ncurses.c:73
19576 "This option allows you to specify the directory the ncurses filebrowser will "
19577 "show you initially."
19579 "Phần tùy chọn này sẽ giúp bạn thiết lập các thư mục cho chương trình quản lý "
19580 "tập tin văn bản, được hiển thị khi thiết lập ban đầu."
19582 #: modules/gui/ncurses.c:78
19583 msgid "Ncurses interface"
19584 msgstr "Giao diện văn bản"
19586 #: modules/gui/ncurses.c:771
19591 #: modules/gui/ncurses.c:775
19596 #: modules/gui/ncurses.c:868
19598 msgstr "[Hien Thi]"
19600 #: modules/gui/ncurses.c:870
19601 msgid " h,H Show/Hide help box"
19602 msgstr " h,H Hien thi/An hop thoai tro giup"
19604 #: modules/gui/ncurses.c:871
19605 msgid " i Show/Hide info box"
19606 msgstr " i Hien thi/An hop thoai thong tin"
19608 #: modules/gui/ncurses.c:872
19609 msgid " M Show/Hide metadata box"
19610 msgstr " M Hien thi/An hop thoai thong tin chi tiet"
19612 #: modules/gui/ncurses.c:873
19613 msgid " L Show/Hide messages box"
19614 msgstr " L Hien thi/An hop thoai thong bao"
19616 #: modules/gui/ncurses.c:874
19617 msgid " P Show/Hide playlist box"
19618 msgstr " P Hien thi/An hop thoai danh sach phat"
19620 #: modules/gui/ncurses.c:875
19621 msgid " B Show/Hide filebrowser"
19622 msgstr " B Hien thi/An trinh duyet tap tin"
19624 #: modules/gui/ncurses.c:876
19625 msgid " x Show/Hide objects box"
19626 msgstr " x Hien thi/An hop thoai doi tuong"
19628 #: modules/gui/ncurses.c:877
19629 msgid " S Show/Hide statistics box"
19630 msgstr " S Hien thi/An hop thoai thong ke"
19632 #: modules/gui/ncurses.c:878
19633 msgid " Esc Close Add/Search entry"
19634 msgstr " Esc Dong lai khung thong tin Them vao/Tim kiem"
19636 #: modules/gui/ncurses.c:879
19637 msgid " Ctrl-l Refresh the screen"
19638 msgstr " Ctrl-l Cap nhat lai man hinh"
19640 #: modules/gui/ncurses.c:883
19642 msgstr "[Toàn chương trình]"
19644 #: modules/gui/ncurses.c:885
19645 msgid " q, Q, Esc Quit"
19646 msgstr " q, Q, Esc Thoat"
19648 #: modules/gui/ncurses.c:886
19650 msgstr " s Dung lai"
19652 #: modules/gui/ncurses.c:887
19653 msgid " <space> Pause/Play"
19654 msgstr " <space> Tam dung/Phat"
19656 #: modules/gui/ncurses.c:888
19657 msgid " f Toggle Fullscreen"
19658 msgstr " f Chuyen doi sang che do toan man hinh"
19660 #: modules/gui/ncurses.c:889
19661 msgid " c Cycle through audio tracks"
19664 #: modules/gui/ncurses.c:890
19665 msgid " v Cycle through subtitles tracks"
19668 #: modules/gui/ncurses.c:891
19669 msgid " b Cycle through video tracks"
19672 #: modules/gui/ncurses.c:892
19673 msgid " n, p Next/Previous playlist item"
19675 " n, p Doi tuong tiep theo/truoc do trong danh sach phat"
19677 #: modules/gui/ncurses.c:893
19678 msgid " [, ] Next/Previous title"
19679 msgstr " [, ] Tieu de tiep theo/truoc do"
19681 #: modules/gui/ncurses.c:894
19682 msgid " <, > Next/Previous chapter"
19683 msgstr " <, > Chương Tiếp theo/Trước đó"
19685 #. xgettext: You can use ← and → characters
19686 #: modules/gui/ncurses.c:896
19688 msgid " <left>,<right> Seek -/+ 1%%"
19689 msgstr " <left>,<right> Luot -/+ 1%%"
19691 #: modules/gui/ncurses.c:897
19692 msgid " a, z Volume Up/Down"
19693 msgstr "a,z Giam/Tang am luong"
19695 #: modules/gui/ncurses.c:898
19697 msgstr "m Tat am thanh"
19699 #. xgettext: You can use ↑ and ↓ characters
19700 #: modules/gui/ncurses.c:900
19701 msgid " <up>,<down> Navigate through the box line by line"
19703 " <up>,<down> Dieu huong thong qua hop thoai dong theo dang tung "
19706 #. xgettext: You can use ⇞ and ⇟ characters
19707 #: modules/gui/ncurses.c:902
19708 msgid " <pageup>,<pagedown> Navigate through the box page by page"
19710 " <pageup>,<pagedown> Dieu huong thong qua hop thoai trang theo tung trang"
19712 #. xgettext: You can use ↖ and ↘ characters
19713 #: modules/gui/ncurses.c:904
19714 msgid " <start>,<end> Navigate to start/end of box"
19716 " <start>,<end> Dieu huong toi phan bat dau/ket thuc cua hop thoai"
19718 #: modules/gui/ncurses.c:908
19720 msgstr "[Danh sách]"
19722 #: modules/gui/ncurses.c:910
19723 msgid " r Toggle Random playing"
19724 msgstr " r Chuyen doi che do phat ngau nhien"
19726 #: modules/gui/ncurses.c:911
19727 msgid " l Toggle Loop Playlist"
19728 msgstr " l Chuyen doi viec lap lai danh sach"
19730 #: modules/gui/ncurses.c:912
19731 msgid " R Toggle Repeat item"
19732 msgstr " R Chuyen doi viec lap lai mot doi tuong"
19734 #: modules/gui/ncurses.c:913
19735 msgid " o Order Playlist by title"
19736 msgstr " o Sap xep trat tu danh sach theo tieu de"
19738 #: modules/gui/ncurses.c:914
19739 msgid " O Reverse order Playlist by title"
19741 " O Dao nguoc doi tuong trong danh sach phat theo tieu de"
19743 #: modules/gui/ncurses.c:915
19744 msgid " g Go to the current playing item"
19745 msgstr " g Truy cap den doi tuong hien dang duoc phat"
19747 #: modules/gui/ncurses.c:916
19748 msgid " / Look for an item"
19749 msgstr " / Tim kiem doi tuong"
19751 #: modules/gui/ncurses.c:917
19752 msgid " ; Look for the next item"
19753 msgstr " ; Tim doi tuong tiep theo"
19755 #: modules/gui/ncurses.c:918
19756 msgid " A Add an entry"
19757 msgstr " A Them vao khung thong tin"
19759 #. xgettext: You can use ⌫ character to translate <backspace>
19760 #: modules/gui/ncurses.c:920
19761 msgid " D, <backspace>, <del> Delete an entry"
19762 msgstr " D, <backspace>, <del> Xoa mot khung thong tin"
19764 #: modules/gui/ncurses.c:921
19765 msgid " e Eject (if stopped)"
19766 msgstr " e Thoat o dia ra ngoai (Neu da dung)"
19768 #: modules/gui/ncurses.c:925
19769 msgid "[Filebrowser]"
19770 msgstr "[Quan ly tap tin]"
19772 #: modules/gui/ncurses.c:927
19773 msgid " <enter> Add the selected file to the playlist"
19774 msgstr " <enter> Them cac tap tin duoc chon vao danh sach phat"
19776 #: modules/gui/ncurses.c:928
19777 msgid " <space> Add the selected directory to the playlist"
19778 msgstr " <space> Them thu muc da chon vao danh sach phat"
19780 #: modules/gui/ncurses.c:929
19781 msgid " . Show/Hide hidden files"
19782 msgstr " . Hien thi/An cac tap tin bi an"
19784 #: modules/gui/ncurses.c:933
19786 msgstr "[Trình chơi nhạc]"
19788 #. xgettext: You can use ↑ and ↓ characters
19789 #: modules/gui/ncurses.c:936
19791 msgid " <up>,<down> Seek +/-5%%"
19792 msgstr " <up>,<down> Di den +/-5%%"
19794 #: modules/gui/ncurses.c:1055
19799 #: modules/gui/ncurses.c:1056
19802 msgstr "[Ngẫu nhiên]"
19804 #: modules/gui/ncurses.c:1057
19808 #: modules/gui/ncurses.c:1066
19810 msgid " Source : %s"
19811 msgstr "Nguồn : %s"
19813 #: modules/gui/ncurses.c:1099
19815 msgid " Position : %s/%s"
19816 msgstr " Vị trí : %s/%s"
19818 #: modules/gui/ncurses.c:1104
19819 msgid " Volume : Mute"
19820 msgstr "Âm lượng: Tắt"
19822 #: modules/gui/ncurses.c:1105
19824 msgid " Volume : %3ld%%"
19825 msgstr " Âm lượng : %3ld%%"
19827 #: modules/gui/ncurses.c:1105
19828 msgid " Volume : ----"
19829 msgstr " Âm lượng : ----"
19831 #: modules/gui/ncurses.c:1111
19833 msgid " Title : %<PRId64>/%d"
19834 msgstr " Tiêu đề : %<PRId64>/%d"
19836 #: modules/gui/ncurses.c:1117
19838 msgid " Chapter : %<PRId64>/%d"
19839 msgstr " Chương : %<PRId64>/%d"
19841 #: modules/gui/ncurses.c:1122
19843 msgid " Source: <no current item>"
19844 msgstr "Nguồn: <hiện không có đối tượng nào> "
19846 #: modules/gui/ncurses.c:1124
19847 msgid " [ h for help ]"
19848 msgstr "[h để giúp đỡ]"
19850 #: modules/gui/ncurses.c:1145
19855 #: modules/gui/ncurses.c:1147
19860 #: modules/gui/qt/components/controller.cpp:343
19864 #: modules/gui/qt/components/controller.cpp:448
19865 msgid "Click to toggle between loop all, loop one and no loop"
19866 msgstr "Click để chuyển đổi giữa lặp tất cả, lặp một đối tượng và không lặp"
19868 #: modules/gui/qt/components/controller.cpp:549
19869 msgid "Previous Chapter/Title"
19870 msgstr "Chương/Tiêu đề trước đó"
19872 #: modules/gui/qt/components/controller.cpp:555
19873 msgid "Next Chapter/Title"
19874 msgstr "Chương/Tiêu đề tiếp theo"
19876 #: modules/gui/qt/components/controller.cpp:604
19877 msgid "Teletext Activation"
19878 msgstr "Kích hoạt Teletext"
19880 #: modules/gui/qt/components/controller.cpp:620
19882 msgid "Toggle Transparency"
19883 msgstr "Chuyển sang chế độ trong suốt"
19885 #: modules/gui/qt/components/controller.hpp:43
19888 "If the playlist is empty, open a medium"
19891 "Nếu như danh sách tập tin rỗng, mở hộp thoại duyệt tập tin"
19893 #: modules/gui/qt/components/controller.hpp:108
19894 msgid "Previous / Backward"
19895 msgstr "Trước đó/Phía sau"
19897 #: modules/gui/qt/components/controller.hpp:108
19898 msgid "Next / Forward"
19899 msgstr "Tiếp theo/Phía trước"
19901 #: modules/gui/qt/components/controller.hpp:109
19902 msgid "De-Fullscreen"
19903 msgstr "Lặp lại chế độ toàn màn hình"
19905 #: modules/gui/qt/components/controller.hpp:109
19906 msgid "Extended panel"
19907 msgstr "Mở rông Panel"
19909 #: modules/gui/qt/components/controller.hpp:110
19910 msgid "Frame By Frame"
19911 msgstr "Từng khung một"
19913 #: modules/gui/qt/components/controller.hpp:110
19914 msgid "Trickplay Reverse"
19915 msgstr "Đảo ngược TrickPlay"
19917 #: modules/gui/qt/components/controller.hpp:111
19918 #: modules/gui/qt/components/controller.hpp:123
19919 msgid "Step backward"
19920 msgstr "Lùi lại phía sau"
19922 #: modules/gui/qt/components/controller.hpp:111
19923 #: modules/gui/qt/components/controller.hpp:123
19924 msgid "Step forward"
19925 msgstr "Tiến lên phía trước"
19927 #: modules/gui/qt/components/controller.hpp:112
19928 msgid "Loop / Repeat"
19929 msgstr "Lặp / Lặp lại"
19931 #: modules/gui/qt/components/controller.hpp:113
19932 msgid "Open subtitles"
19935 #: modules/gui/qt/components/controller.hpp:113
19936 msgid "Dock fullscreen controller"
19937 msgstr "Cố định điều khiển toàn màn hình"
19939 #: modules/gui/qt/components/controller.hpp:116
19940 msgid "Stop playback"
19941 msgstr "Dừng chế độ phát lại"
19943 #: modules/gui/qt/components/controller.hpp:116
19944 msgid "Open a medium"
19945 msgstr "Mở trung bình"
19947 #: modules/gui/qt/components/controller.hpp:117
19948 msgid "Previous media in the playlist, skip backward when held"
19950 "Đối tượng trước đó trong danh sách, đi đến đối tượng trước đó bằng cách nhấn "
19953 #: modules/gui/qt/components/controller.hpp:118
19954 msgid "Next media in the playlist, skip forward when held"
19956 "Đối tượng tiếp theo trong danh sách, nhấn giữ phím để đi đến đối tượng này"
19958 #: modules/gui/qt/components/controller.hpp:119
19959 msgid "Toggle the video in fullscreen"
19960 msgstr "Chuyển đổi sang chế độ xem video toàn màn hình"
19962 #: modules/gui/qt/components/controller.hpp:119
19963 msgid "Toggle the video out fullscreen"
19964 msgstr "Chuyển đổi sang chế độ toàn màn hình của video xuất ra"
19966 #: modules/gui/qt/components/controller.hpp:120
19967 msgid "Show extended settings"
19968 msgstr "Hiển thị các thiết lập bổ sung"
19970 #: modules/gui/qt/components/controller.hpp:120
19971 msgid "Toggle playlist"
19972 msgstr "Chuyển đổi danh sách"
19974 #: modules/gui/qt/components/controller.hpp:121
19975 msgid "Take a snapshot"
19978 #: modules/gui/qt/components/controller.hpp:122
19979 msgid "Loop from point A to point B continuously."
19980 msgstr "Lặp lại liên tục từ vị trí A đến vị trí B."
19982 #: modules/gui/qt/components/controller.hpp:122
19983 msgid "Frame by frame"
19984 msgstr "Từng khung một"
19986 #: modules/gui/qt/components/controller.hpp:123
19990 #: modules/gui/qt/components/controller.hpp:124
19991 msgid "Change the loop and repeat modes"
19992 msgstr "Thay đổi chế độ lặp và lặp lại"
19994 #: modules/gui/qt/components/controller.hpp:125
19995 msgid "Previous media in the playlist"
19996 msgstr "Tập tin trước đó trong danh sách"
19998 #: modules/gui/qt/components/controller.hpp:125
19999 msgid "Next media in the playlist"
20000 msgstr "Tập tin tiếp theo trong danh sách"
20002 #: modules/gui/qt/components/controller.hpp:126
20003 #: modules/gui/qt/components/open_panels.cpp:252
20004 msgid "Open subtitle file"
20005 msgstr "Mở Tập Tin Phụ Đề"
20007 #: modules/gui/qt/components/controller.hpp:127
20008 msgid "Dock/undock fullscreen controller to/from bottom of screen"
20009 msgstr "Cố định/không cố định điều khiển toàn màn hình ở phía dưới màn hình"
20011 #: modules/gui/qt/components/controller_widget.cpp:136
20012 msgctxt "Tooltip|Unmute"
20014 msgstr "Mở âm thanh"
20016 #: modules/gui/qt/components/controller_widget.cpp:148
20017 msgctxt "Tooltip|Mute"
20019 msgstr "Tắt âm thanh"
20021 #: modules/gui/qt/components/controller_widget.cpp:234
20022 msgid "Pause the playback"
20023 msgstr "Tạm dừng chế độ phát lại"
20025 #: modules/gui/qt/components/controller_widget.cpp:243
20027 "Loop from point A to point B continuously\n"
20028 "Click to set point A"
20030 "Lặp lại liên tục từ vị trí A đến vị trí B\n"
20031 "Click để xác định vị trí A"
20033 #: modules/gui/qt/components/controller_widget.cpp:249
20034 msgid "Click to set point B"
20035 msgstr "Click để chọn vị trí B"
20037 #: modules/gui/qt/components/controller_widget.cpp:254
20038 msgid "Stop the A to B loop"
20039 msgstr "Dừng việc lặp lại từ A đến B"
20041 #: modules/gui/qt/components/controller_widget.cpp:275
20042 #: modules/video_output/decklink.cpp:75
20043 msgid "Aspect Ratio"
20044 msgstr "Tỉ lệ đồng dạng"
20046 #: modules/gui/qt/components/epg/EPGWidget.cpp:65
20047 msgid "No EPG Data Available"
20050 #: modules/gui/qt/components/extended_panels.cpp:362
20051 #: modules/gui/qt/components/extended_panels.cpp:373
20053 msgid "Image Files"
20054 msgstr "Bức tường hình ảnh"
20056 #: modules/gui/qt/components/extended_panels.cpp:364 modules/spu/logo.c:49
20057 msgid "Logo filenames"
20058 msgstr "Tên tập tin logo"
20060 #: modules/gui/qt/components/extended_panels.cpp:375
20061 #: modules/video_filter/erase.c:55
20063 msgstr "Mặt nạ hình ảnh"
20065 #: modules/gui/qt/components/extended_panels.cpp:624
20067 "No v4l2 instance found.\n"
20068 "Please check that the device has been opened with VLC and is playing.\n"
20070 "Controls will automatically appear here."
20073 #: modules/gui/qt/components/extended_panels.cpp:1086
20074 #: modules/gui/qt/components/extended_panels.cpp:1087
20075 #: modules/gui/qt/components/extended_panels.cpp:1088
20076 #: modules/gui/qt/components/extended_panels.cpp:1089
20077 #: modules/gui/qt/components/extended_panels.cpp:1090
20078 #: modules/gui/qt/components/extended_panels.cpp:1091
20079 #: modules/gui/qt/components/extended_panels.cpp:1092
20080 #: modules/gui/qt/components/extended_panels.cpp:1093
20081 #: modules/gui/qt/components/extended_panels.cpp:1094
20082 #: modules/gui/qt/components/extended_panels.cpp:1095
20083 #: modules/gui/qt/components/extended_panels.cpp:1099
20084 #: modules/gui/qt/components/extended_panels.cpp:1100
20085 #: modules/gui/qt/components/extended_panels.cpp:1101
20086 #: modules/gui/qt/components/extended_panels.cpp:1102
20087 #: modules/gui/qt/components/extended_panels.cpp:1103
20088 #: modules/gui/qt/components/extended_panels.cpp:1104
20089 #: modules/gui/qt/components/extended_panels.cpp:1105
20090 #: modules/gui/qt/components/extended_panels.cpp:1106
20091 #: modules/gui/qt/components/extended_panels.cpp:1107
20092 #: modules/gui/qt/components/extended_panels.cpp:1108
20093 #: modules/gui/qt/components/extended_panels.cpp:1111
20094 #: modules/gui/qt/components/extended_panels.cpp:1277
20095 #: modules/gui/qt/components/extended_panels.cpp:1279
20096 #: modules/gui/qt/components/extended_panels.cpp:1280
20100 #: modules/gui/qt/components/extended_panels.cpp:1087
20104 #: modules/gui/qt/components/extended_panels.cpp:1088
20108 #: modules/gui/qt/components/extended_panels.cpp:1089
20112 #: modules/gui/qt/components/extended_panels.cpp:1090
20113 #: modules/gui/qt/components/extended_panels.cpp:1104
20117 #: modules/gui/qt/components/extended_panels.cpp:1091
20121 #: modules/gui/qt/components/extended_panels.cpp:1092
20125 #: modules/gui/qt/components/extended_panels.cpp:1093
20129 #: modules/gui/qt/components/extended_panels.cpp:1094
20133 #: modules/gui/qt/components/extended_panels.cpp:1095
20134 #: modules/gui/qt/components/extended_panels.cpp:1108
20138 #: modules/gui/qt/components/extended_panels.cpp:1099
20142 #: modules/gui/qt/components/extended_panels.cpp:1100
20146 #: modules/gui/qt/components/extended_panels.cpp:1101
20150 #: modules/gui/qt/components/extended_panels.cpp:1102
20154 #: modules/gui/qt/components/extended_panels.cpp:1103
20158 #: modules/gui/qt/components/extended_panels.cpp:1105
20162 #: modules/gui/qt/components/extended_panels.cpp:1106
20166 #: modules/gui/qt/components/extended_panels.cpp:1107
20170 #: modules/gui/qt/components/extended_panels.cpp:1275
20171 #: modules/gui/qt/components/extended_panels.cpp:1276
20175 #: modules/gui/qt/components/extended_panels.cpp:1279
20183 #: modules/gui/qt/components/extended_panels.cpp:1280
20191 #: modules/gui/qt/components/extended_panels.cpp:1333
20193 msgid "Adjust pitch"
20194 msgstr "Chỉnh sửa độ ưu tiên của VLC"
20196 #: modules/gui/qt/components/extended_panels.cpp:1367
20200 #: modules/gui/qt/components/extended_panels.cpp:1369
20204 #: modules/gui/qt/components/extended_panels.cpp:1456
20205 msgid "Force update of this dialog's values"
20206 msgstr "Băt buộc thiết lập của giá trị trong phần cập nhật"
20208 #: modules/gui/qt/components/info_panels.cpp:132
20209 msgid "&Fingerprint"
20210 msgstr "&Dấu vân tay"
20212 #: modules/gui/qt/components/info_panels.cpp:133
20213 msgid "Find meta data using audio fingerprinting"
20214 msgstr "Tìm thông tin chi tiết sử dụng dấu vân tay từ audio"
20216 #: modules/gui/qt/components/info_panels.cpp:154
20220 #: modules/gui/qt/components/info_panels.cpp:376
20221 msgid "Extra metadata and other information are shown in this panel.\n"
20222 msgstr "Thông tin bổ sung và các thông tin khác được hiển thị ở cửa sổ này.\n"
20224 #: modules/gui/qt/components/info_panels.cpp:473
20226 "Information about what your media or stream is made of.\n"
20227 "Muxer, Audio and Video Codecs, Subtitles are shown."
20229 "Thông tin về tập tin đa phương tiện của bạn hoặc luồng được tạo thành.\n"
20230 "Dồn kênh, Audio và Codec của Video, Phụ đề được hiển thị."
20232 #: modules/gui/qt/components/info_panels.cpp:548
20233 msgid "Current media / stream statistics"
20234 msgstr "Thống kê về tập tin / luồng dữ liệu hiện tại"
20236 #: modules/gui/qt/components/info_panels.cpp:574
20238 msgstr "Đầu vào/Đọc dữ liệu"
20240 #: modules/gui/qt/components/info_panels.cpp:575
20241 msgid "Output/Written/Sent"
20242 msgstr "Đầu ra/Ghi/Gửi dữ liệu"
20244 #: modules/gui/qt/components/info_panels.cpp:577
20245 msgid "Media data size"
20246 msgstr "Kích thước dữ liệu tập tin"
20248 #: modules/gui/qt/components/info_panels.cpp:583
20249 msgid "Demuxed data size"
20250 msgstr "Kích thước dữ liệu được ghép"
20252 #: modules/gui/qt/components/info_panels.cpp:584
20253 msgid "Content bitrate"
20254 msgstr "Nội dung bitrate"
20256 #: modules/gui/qt/components/info_panels.cpp:586
20257 msgid "Discarded (corrupted)"
20258 msgstr "Loại bỏ (bị lỗi)"
20260 #: modules/gui/qt/components/info_panels.cpp:588
20261 msgid "Dropped (discontinued)"
20262 msgstr "Đã dừng (không tiếp tục)"
20264 #: modules/gui/qt/components/info_panels.cpp:591
20265 #: modules/gui/qt/components/info_panels.cpp:604
20267 msgstr "Đã giải mã"
20269 #: modules/gui/qt/components/info_panels.cpp:592
20270 #: modules/gui/qt/components/info_panels.cpp:605
20274 #: modules/gui/qt/components/info_panels.cpp:593
20276 msgstr "Đã được hiển thị"
20278 #: modules/gui/qt/components/info_panels.cpp:594
20279 #: modules/gui/qt/components/info_panels.cpp:596
20281 msgstr "khung hình"
20283 #: modules/gui/qt/components/info_panels.cpp:595
20284 #: modules/gui/qt/components/info_panels.cpp:608
20288 #: modules/gui/qt/components/info_panels.cpp:598
20289 #: modules/gui/qt/components/info_panels.cpp:599
20293 #: modules/gui/qt/components/info_panels.cpp:598
20297 #: modules/gui/qt/components/info_panels.cpp:601
20298 msgid "Upstream rate"
20299 msgstr "Tốc độ tải lên luồng"
20301 #: modules/gui/qt/components/info_panels.cpp:606
20305 #: modules/gui/qt/components/info_panels.cpp:607
20306 #: modules/gui/qt/components/info_panels.cpp:608
20308 msgstr "bộ nhớ đệm"
20310 #: modules/gui/qt/components/info_panels.cpp:630
20311 msgid "Last 60 seconds"
20312 msgstr "60 giây trước"
20314 #: modules/gui/qt/components/info_panels.cpp:631
20318 #: modules/gui/qt/components/interface_widgets.cpp:605
20320 "Current playback speed: %1\n"
20323 "Tốc độ phát lại hiện tại: %1\n"
20324 "Click để chỉnh sửa"
20326 #: modules/gui/qt/components/interface_widgets.cpp:678
20327 msgid "Revert to normal play speed"
20328 msgstr "Quay trở lại tốc độ phát thông thường"
20330 #: modules/gui/qt/components/interface_widgets.cpp:784
20331 msgid "Download cover art"
20332 msgstr "Tải về trang bìa"
20334 #: modules/gui/qt/components/interface_widgets.cpp:788
20335 msgid "Add cover art from file"
20336 msgstr "Thêm bìa nghệ thuật từ tập tin"
20338 #: modules/gui/qt/components/interface_widgets.cpp:854
20339 msgid "Choose Cover Art"
20340 msgstr "Chọn bìa nghệ thuật"
20342 #: modules/gui/qt/components/interface_widgets.cpp:855
20343 msgid "Image Files (*.gif *.jpg *.jpeg *.png)"
20344 msgstr "Tập tin hình ảnh (*.gif *.jpg *.jpeg *.png)"
20346 #: modules/gui/qt/components/interface_widgets.cpp:879
20347 #: modules/gui/qt/dialogs/toolbar.cpp:564
20348 msgid "Elapsed time"
20349 msgstr "Thời gian đã phát"
20351 #: modules/gui/qt/components/interface_widgets.cpp:883
20352 #: modules/gui/qt/dialogs/toolbar.cpp:568
20353 msgid "Total/Remaining time"
20354 msgstr "Thời gian tổng cộng/còn lại"
20356 #: modules/gui/qt/components/interface_widgets.cpp:885
20357 msgid "Click to toggle between total and remaining time"
20358 msgstr "Click để chuyển đổi giữa thời gian tổng cộng và thời gian còn lại"
20360 #: modules/gui/qt/components/interface_widgets.cpp:891
20361 msgid "Click to toggle between elapsed and remaining time"
20363 "Click để chuyển đổi việc hiển thị giữa thời gian đã phát và thời gian còn lại"
20365 #: modules/gui/qt/components/interface_widgets.cpp:893
20366 msgid "Double click to jump to a chosen time position"
20367 msgstr "Click chuột hai lần để đi đến vị trí thời gian được lựa chọn"
20369 #: modules/gui/qt/components/open_panels.cpp:58
20370 msgid "Select a device or a VIDEO_TS directory"
20371 msgstr "Chọn một thiết bị hoặc một thư mục VIDEO_TS"
20373 #: modules/gui/qt/components/open_panels.cpp:59
20374 msgid "Select a device or a VIDEO_TS folder"
20375 msgstr "Chọn một thiết bị hoặc một thư mục VIDEO_TS"
20377 #: modules/gui/qt/components/open_panels.cpp:145
20378 #: modules/gui/qt/components/open_panels.cpp:223
20379 msgid "Select one or multiple files"
20380 msgstr "Chọn một hay nhiều tập tin"
20382 #: modules/gui/qt/components/open_panels.cpp:160
20383 msgid "File names:"
20384 msgstr "Tên tập tin:"
20386 #: modules/gui/qt/components/open_panels.cpp:162
20387 #: modules/gui/qt/ui/sprefs_interface.h:558
20391 #: modules/gui/qt/components/open_panels.cpp:363
20392 msgid "Eject the disc"
20393 msgstr "Mở ổ đĩa cứng"
20395 #: modules/gui/qt/components/open_panels.cpp:531
20399 #: modules/gui/qt/components/open_panels.cpp:873
20403 #: modules/gui/qt/components/open_panels.cpp:884
20404 msgid "Selected ports:"
20405 msgstr "Chọn cổng:"
20407 #: modules/gui/qt/components/open_panels.cpp:887
20411 #: modules/gui/qt/components/open_panels.cpp:894
20412 msgid "Use VLC pace"
20413 msgstr "Sử dụng nhịp độ của VLC"
20415 #: modules/gui/qt/components/open_panels.cpp:914
20416 msgid "TV - digital"
20417 msgstr "TV - kỹ thuật số"
20419 #: modules/gui/qt/components/open_panels.cpp:917
20421 msgstr "Card bộ dò kênh"
20423 #: modules/gui/qt/components/open_panels.cpp:918
20424 msgid "Delivery system"
20425 msgstr "Hệ thống chuyển phát"
20427 #: modules/gui/qt/components/open_panels.cpp:948
20428 msgid "Transponder/multiplex frequency"
20429 msgstr "Tần số hệ thống tiếp sóng/kết hợp"
20431 #: modules/gui/qt/components/open_panels.cpp:958
20432 msgid "Transponder symbol rate"
20433 msgstr "Xếp hạng biểu tượng bộ tách sóng"
20435 #: modules/gui/qt/components/open_panels.cpp:991
20437 msgstr "Băng thông"
20439 #: modules/gui/qt/components/open_panels.cpp:1035
20440 msgid "TV - analog"
20441 msgstr "TV - analog"
20443 #: modules/gui/qt/components/open_panels.cpp:1038
20444 msgid "Device name"
20445 msgstr "Tên thiết bị"
20447 #: modules/gui/qt/components/open_panels.cpp:1098
20448 msgid "Your display will be opened and played in order to stream or save it."
20450 "Phần hiển thị của bạn sẽ được mở và được phát nhằm phân luồng dữ liệu hoặc "
20451 "để lưu lại dữ liệu đó."
20453 #. xgettext: frames per second
20454 #: modules/gui/qt/components/open_panels.cpp:1112
20456 msgstr "khung hình/giây"
20458 #: modules/gui/qt/components/open_panels.cpp:1327
20459 msgid "Advanced Options"
20460 msgstr "Tùy chọn nâng cao"
20462 #: modules/gui/qt/components/playlist/playlist.cpp:74
20463 msgid "Double click to get media information"
20464 msgstr "Click đúp chuột để có thêm thông tin"
20466 #: modules/gui/qt/components/playlist/playlist.cpp:114
20467 msgid "Change playlistview"
20468 msgstr "Thay đổi cách trình bày danh sách"
20470 #: modules/gui/qt/components/playlist/playlist.cpp:124
20471 msgid "Search the playlist"
20472 msgstr "Tìm kiếm danh sách"
20474 #: modules/gui/qt/components/playlist/selector.cpp:243
20475 msgid "My Computer"
20476 msgstr "Máy tính của bạn"
20478 #: modules/gui/qt/components/playlist/selector.cpp:244
20482 #: modules/gui/qt/components/playlist/selector.cpp:245
20483 msgid "Local Network"
20484 msgstr "Mạng offline"
20486 #: modules/gui/qt/components/playlist/selector.cpp:246
20490 #: modules/gui/qt/components/playlist/selector.cpp:443
20491 msgid "Remove this podcast subscription"
20492 msgstr "Loại bỏ phần đăng ký theo dõi podcast này"
20494 #: modules/gui/qt/components/playlist/selector.cpp:594
20495 msgid "Do you really want to unsubscribe from %1?"
20496 msgstr "Bạn có thực sự muốn bỏ đăng ký theo dõi từ %1?"
20498 #: modules/gui/qt/components/playlist/sorting.h:69
20502 #: modules/gui/qt/components/playlist/standardpanel.cpp:50
20503 msgid "Create Directory"
20504 msgstr "Tạo thư mục"
20506 #: modules/gui/qt/components/playlist/standardpanel.cpp:50
20507 msgid "Create Folder"
20508 msgstr "Tạo thư mục"
20510 #: modules/gui/qt/components/playlist/standardpanel.cpp:52
20511 msgid "Enter name for new directory:"
20512 msgstr "Điền tên cho thư mục mới:"
20514 #: modules/gui/qt/components/playlist/standardpanel.cpp:53
20515 msgid "Enter name for new folder:"
20516 msgstr "Điền vào tên cho thư mục mới:"
20518 #: modules/gui/qt/components/playlist/standardpanel.cpp:56
20519 msgid "Rename Directory"
20522 #: modules/gui/qt/components/playlist/standardpanel.cpp:56
20523 msgid "Rename Folder"
20526 #: modules/gui/qt/components/playlist/standardpanel.cpp:58
20527 msgid "Enter a new name for the directory:"
20530 #: modules/gui/qt/components/playlist/standardpanel.cpp:59
20531 msgid "Enter a new name for the folder:"
20534 #: modules/gui/qt/components/playlist/standardpanel.cpp:254
20536 msgstr "Sắp xếp theo"
20538 #: modules/gui/qt/components/playlist/standardpanel.cpp:261
20542 #: modules/gui/qt/components/playlist/standardpanel.cpp:265
20546 #: modules/gui/qt/components/playlist/standardpanel.cpp:273
20547 msgid "Display size"
20548 msgstr "Kích thước hiển thị"
20550 #: modules/gui/qt/components/playlist/standardpanel.cpp:274
20554 #: modules/gui/qt/components/playlist/standardpanel.cpp:275
20558 #: modules/gui/qt/components/playlist/standardpanel.cpp:406
20559 msgid "Playlist View Mode"
20560 msgstr "Chế độ hiển thị danh sách"
20562 #: modules/gui/qt/components/playlist/standardpanel.cpp:585
20564 "Playlist is currently empty.\n"
20565 "Drop a file here or select a media source from the left."
20567 "Danh sách phát hiện tại ở trạng thái rỗng.\n"
20568 "Hãy kéo và thả một tập tin vào đây hoặc chọn một nguồn phát phía bên trái."
20570 #: modules/gui/qt/components/playlist/standardpanel.hpp:143
20572 msgstr "Biểu tượng"
20574 #: modules/gui/qt/components/playlist/standardpanel.hpp:144
20575 msgid "Detailed List"
20576 msgstr "Danh sách chi tiết"
20578 #: modules/gui/qt/components/playlist/standardpanel.hpp:145
20582 #: modules/gui/qt/components/playlist/standardpanel.hpp:146
20583 msgid "PictureFlow"
20584 msgstr "Dạng hình ảnh"
20586 #: modules/gui/qt/components/preferences_widgets.cpp:305
20587 msgid "Select File"
20588 msgstr "Chọn Tập tin"
20590 #: modules/gui/qt/components/preferences_widgets.cpp:1134
20593 "Select or double click an action to change the associated hotkey. Use delete "
20594 "key to remove hotkeys."
20596 "Chọn hoặc click đúp chuột để thay đổi việc gán các thao tác cho phím tắt. Sử "
20597 "dụng phím Delete trên bàn phím để loại bỏ phím nóng"
20599 #: modules/gui/qt/components/preferences_widgets.cpp:1141
20603 #: modules/gui/qt/components/preferences_widgets.cpp:1143
20605 msgstr "Bất kỳ khung thông tin nào"
20607 #: modules/gui/qt/components/preferences_widgets.cpp:1144
20609 msgstr "Dựa theo thao tác xử lý"
20611 #: modules/gui/qt/components/preferences_widgets.cpp:1151
20615 #: modules/gui/qt/components/preferences_widgets.cpp:1152
20616 msgid "Application level hotkey"
20617 msgstr "Cấp độ phím tắt của ứng dụng"
20619 #: modules/gui/qt/components/preferences_widgets.cpp:1153
20620 #: modules/gui/qt/components/preferences_widgets.cpp:1413
20624 #: modules/gui/qt/components/preferences_widgets.cpp:1154
20625 msgid "Desktop level hotkey"
20626 msgstr "Mức độ phím tắt của desktop"
20628 #: modules/gui/qt/components/preferences_widgets.cpp:1237
20629 #: modules/gui/qt/components/preferences_widgets.cpp:1238
20631 "Double click to change.\n"
20632 "Delete key to remove."
20634 "Click chuột hai lần để thay đổi.\n"
20635 "Nhấn phím Delete để xóa."
20637 #: modules/gui/qt/components/preferences_widgets.cpp:1414
20638 msgid "Hotkey change"
20639 msgstr "Thay đổi phím tắt"
20641 #: modules/gui/qt/components/preferences_widgets.cpp:1418
20642 msgid "Press the new key or combination for "
20643 msgstr "Nhấn phím mới trên bàn phím hoặc tổ hợp phím cho"
20645 #: modules/gui/qt/components/preferences_widgets.cpp:1427
20649 #: modules/gui/qt/components/preferences_widgets.cpp:1462
20650 msgid "Warning: this key or combination is already assigned to "
20651 msgstr "Cảnh báo: phím này hoặc tổ hợp phím này đã được gán cho"
20653 #: modules/gui/qt/components/preferences_widgets.cpp:1474
20654 msgid "Warning: <b>%1</b> is already an application menu shortcut"
20655 msgstr "Cảnh báo: <b>%1</b> là phím tắt đến menu của ứng dụng"
20657 #: modules/gui/qt/components/preferences_widgets.cpp:1497
20658 msgid "Key or combination: "
20659 msgstr "Phím hoặc tổ hợp phím:"
20661 #: modules/gui/qt/components/preferences_widgets.cpp:1506
20665 #: modules/gui/qt/components/simple_preferences.cpp:230
20666 #: modules/gui/qt/components/simple_preferences.cpp:571
20667 msgid "Input & Codecs Settings"
20668 msgstr "Thiết lập Nhập dữ liệu & Codec"
20670 #: modules/gui/qt/components/simple_preferences.cpp:232
20671 #: modules/gui/qt/components/simple_preferences.cpp:854
20672 msgid "Configure Hotkeys"
20673 msgstr "Chỉnh sửa phím tắt"
20675 #: modules/gui/qt/components/simple_preferences.cpp:408
20679 #: modules/gui/qt/components/simple_preferences.cpp:576
20681 "If this property is blank, different values\n"
20682 "for DVD, VCD, and CDDA are set.\n"
20683 "You can define a unique one or configure them \n"
20684 "individually in the advanced preferences."
20686 "Nếu phần thuộc tính này để trống, các giá trị khác nhau\n"
20687 "của DVD,VCD, và CDDa sẽ được thiết lập.\n"
20688 "Bạn có thể tạo một thiết lập cũ và chỉnh sửa nó \n"
20689 "một cách riêng rẽ trong phần Tùy Chỉnh nâng cao."
20691 #: modules/gui/qt/components/simple_preferences.cpp:643
20692 msgid "Lowest latency"
20693 msgstr "Độ trễ thấp nhất"
20695 #: modules/gui/qt/components/simple_preferences.cpp:644
20696 msgid "Low latency"
20697 msgstr "Độ trễ thấp"
20699 #: modules/gui/qt/components/simple_preferences.cpp:646
20700 msgid "High latency"
20701 msgstr "Độ trễ cao"
20703 #: modules/gui/qt/components/simple_preferences.cpp:647
20704 msgid "Higher latency"
20705 msgstr "Độ trễ cao hơn"
20707 #: modules/gui/qt/components/simple_preferences.cpp:695
20708 msgid "This is VLC's skinnable interface. You can download other skins at"
20710 "Đây là giao diện có thể thay đổi bằng cách chỉnh sửa dưới dạng tập tin. Bạn "
20711 "có thể tải về các tập tin này tại"
20713 #: modules/gui/qt/components/simple_preferences.cpp:697
20714 msgid "VLC skins website"
20715 msgstr "Website cho giao diện của VLC"
20717 #: modules/gui/qt/components/simple_preferences.cpp:721
20718 msgid "System's default"
20719 msgstr "Mặc định theo hệ thống"
20721 #: modules/gui/qt/components/simple_preferences.cpp:1239
20722 msgid "File associations"
20723 msgstr "Mở các tập tin có định dạng"
20725 #: modules/gui/qt/components/simple_preferences.cpp:1248
20726 #: modules/gui/qt/dialogs_provider.hpp:42
20727 msgid "Audio Files"
20728 msgstr "Tập tin Audio"
20730 #: modules/gui/qt/components/simple_preferences.cpp:1249
20731 #: modules/gui/qt/dialogs_provider.hpp:41
20732 msgid "Video Files"
20733 msgstr "Tập tin Video"
20735 #: modules/gui/qt/components/simple_preferences.cpp:1250
20736 #: modules/gui/qt/dialogs_provider.hpp:43
20737 msgid "Playlist Files"
20738 msgstr "Tập tin danh sách"
20740 #: modules/gui/qt/components/simple_preferences.cpp:1315
20744 #: modules/gui/qt/components/simple_preferences.cpp:1316
20745 #: modules/gui/qt/dialogs/convert.cpp:133
20746 #: modules/gui/qt/dialogs/gototime.cpp:49 modules/gui/qt/dialogs/open.cpp:108
20747 #: modules/gui/qt/dialogs/openurl.cpp:60
20748 #: modules/gui/qt/dialogs/podcast_configuration.cpp:37
20749 #: modules/gui/qt/dialogs/preferences.cpp:97
20750 #: modules/gui/qt/dialogs/toolbar.cpp:198
20754 #: modules/gui/qt/components/sout/profile_selector.cpp:53
20758 #: modules/gui/qt/components/sout/profile_selector.cpp:61
20759 msgid "Edit selected profile"
20760 msgstr "Chỉnh sửa hồ sơ đã chọn"
20762 #: modules/gui/qt/components/sout/profile_selector.cpp:66
20763 msgid "Delete selected profile"
20764 msgstr "Xóa hồ sơ đã chọn"
20766 #: modules/gui/qt/components/sout/profile_selector.cpp:71
20767 msgid "Create a new profile"
20768 msgstr "Tạo một hồ sơ mới"
20770 #: modules/gui/qt/components/sout/profile_selector.cpp:443
20771 #: modules/gui/qt/dialogs/bookmarks.cpp:47
20775 #: modules/gui/qt/components/sout/profile_selector.cpp:627
20776 msgid "This muxer is not provided directly by VLC: It could be missing."
20779 #: modules/gui/qt/components/sout/profile_selector.cpp:634
20780 msgid "This muxer is missing. Using this profile will fail"
20783 #: modules/gui/qt/components/sout/profile_selector.cpp:779
20784 msgid " Profile Name Missing"
20785 msgstr "Thiết tên hồ sơ"
20787 #: modules/gui/qt/components/sout/profile_selector.cpp:780
20788 msgid "You must set a name for the profile."
20789 msgstr "Bạn cần thiết lập tên cho hồ sơ này."
20791 #: modules/gui/qt/components/sout/sout_widgets.cpp:40
20792 msgid "File/Directory"
20793 msgstr "Tập tin/Thư mục"
20795 #: modules/gui/qt/components/sout/sout_widgets.cpp:40
20796 msgid "File/Folder"
20797 msgstr "Tập tin/thư mục"
20799 #: modules/gui/qt/components/sout/sout_widgets.cpp:47
20800 #: modules/gui/qt/ui/sout.h:202
20804 #: modules/gui/qt/components/sout/sout_widgets.cpp:50
20808 #: modules/gui/qt/components/sout/sout_widgets.cpp:59
20812 #: modules/gui/qt/components/sout/sout_widgets.cpp:124
20813 msgid "This module writes the transcoded stream to a file."
20815 "Module này sẽ ghi nhận các luồng dữ liệu được truyền mã hóa vào một tập tin."
20817 #: modules/gui/qt/components/sout/sout_widgets.cpp:126
20819 msgstr "Tên tập tin"
20821 #: modules/gui/qt/components/sout/sout_widgets.cpp:169
20822 #: modules/gui/qt/dialogs/convert.cpp:157
20823 msgid "Save file..."
20824 msgstr "Lưu tập tin..."
20826 #: modules/gui/qt/components/sout/sout_widgets.cpp:170
20828 "Containers (*.ps *.ts *.mpg *.ogg *.asf *.mp4 *.mov *.wav *.raw *.flv *.webm)"
20830 "Dạng lưu (*.ps *.ts *.mpg *.ogg *.asf *.mp4 *.mov *.wav *.raw *.flv *.webm)"
20832 #: modules/gui/qt/components/sout/sout_widgets.cpp:179
20833 msgid "This module outputs the transcoded stream to a network via HTTP."
20836 #: modules/gui/qt/components/sout/sout_widgets.cpp:181
20837 #: modules/gui/qt/components/sout/sout_widgets.cpp:277
20841 #: modules/gui/qt/components/sout/sout_widgets.cpp:233
20843 "This module outputs the transcoded stream to a network via the mms protocol."
20846 #: modules/gui/qt/components/sout/sout_widgets.cpp:275
20847 msgid "This module outputs the transcoded stream to a network via RTSP."
20850 #: modules/gui/qt/components/sout/sout_widgets.cpp:321
20851 msgid "This module outputs the transcoded stream to a network via UDP."
20854 #: modules/gui/qt/components/sout/sout_widgets.cpp:363
20855 msgid "This module outputs the transcoded stream to a network via RTP."
20858 #: modules/gui/qt/components/sout/sout_widgets.cpp:370
20862 #: modules/gui/qt/components/sout/sout_widgets.cpp:418
20863 msgid "This module outputs the transcoded stream to an Icecast server."
20866 #: modules/gui/qt/components/sout/sout_widgets.cpp:437
20867 msgid "Mount Point"
20868 msgstr "Điểm Kết Nối"
20870 #: modules/gui/qt/components/sout/sout_widgets.cpp:438
20872 msgstr "Đăng nhập:mật khẩu"
20874 #: modules/gui/qt/dialogs/bookmarks.cpp:41
20875 msgid "Edit Bookmarks"
20876 msgstr "Chỉnh sửa phần đánh dấu"
20878 #: modules/gui/qt/dialogs/bookmarks.cpp:48
20879 msgid "Create a new bookmark"
20880 msgstr "Tạo một phần đánh dấu mới"
20882 #: modules/gui/qt/dialogs/bookmarks.cpp:51
20883 msgid "Delete the selected item"
20884 msgstr "Xóa đối tượng được chọn"
20886 #: modules/gui/qt/dialogs/bookmarks.cpp:54
20887 msgid "Delete all the bookmarks"
20888 msgstr "Xóa tất cả phần đánh dấu"
20890 #: modules/gui/qt/dialogs/bookmarks.cpp:57 modules/video_filter/extract.c:68
20894 #: modules/gui/qt/dialogs/bookmarks.cpp:62 modules/gui/qt/dialogs/epg.cpp:92
20895 #: modules/gui/qt/dialogs/errors.cpp:49 modules/gui/qt/dialogs/extended.cpp:130
20896 #: modules/gui/qt/dialogs/help.cpp:66 modules/gui/qt/dialogs/help.cpp:212
20897 #: modules/gui/qt/dialogs/mediainfo.cpp:80
20898 #: modules/gui/qt/dialogs/messages.cpp:84 modules/gui/qt/dialogs/plugins.cpp:93
20899 #: modules/gui/qt/dialogs/plugins.cpp:1430
20900 #: modules/gui/qt/dialogs/plugins.cpp:1543
20901 #: modules/gui/qt/dialogs/podcast_configuration.cpp:36
20902 #: modules/gui/qt/dialogs/vlm.cpp:137
20906 #: modules/gui/qt/dialogs/bookmarks.cpp:76
20910 #: modules/gui/qt/dialogs/convert.cpp:45 modules/gui/qt/dialogs/convert.cpp:102
20912 msgstr "Chuyển đổi"
20914 #: modules/gui/qt/dialogs/convert.cpp:58
20916 msgid "Multiple files selected."
20917 msgstr "Không tập tin nào được chọn"
20919 #: modules/gui/qt/dialogs/convert.cpp:65 modules/stream_out/rtp.c:76
20920 msgid "Destination"
20923 #: modules/gui/qt/dialogs/convert.cpp:68 modules/gui/qt/ui/sprefs_audio.h:432
20924 msgid "Destination file:"
20925 msgstr "Đích đến của tập tin:"
20927 #: modules/gui/qt/dialogs/convert.cpp:78
20931 #: modules/gui/qt/dialogs/convert.cpp:86
20933 msgid "Multiple Files Selected."
20934 msgstr "&Mở Nhiều Tập Tin..."
20936 #: modules/gui/qt/dialogs/convert.cpp:88
20937 msgid "Files will be placed in the same directory with the same name."
20940 #: modules/gui/qt/dialogs/convert.cpp:91
20942 msgid "Append '-converted' to filename"
20943 msgstr "Viết thêm vào tập tin"
20945 #: modules/gui/qt/dialogs/convert.cpp:99
20949 #: modules/gui/qt/dialogs/convert.cpp:114
20950 msgid "Display the output"
20951 msgstr "Hiển thị phần dữ liệu được xuất ra"
20953 #: modules/gui/qt/dialogs/convert.cpp:115
20954 msgid "This display the resulting media, but can slow things down."
20956 "Phần hiển thị này sẽ hiển thị kết quả của tập tin, tuy nhiên có thể làm chậm "
20957 "lại hệ thống đôi chút."
20959 #: modules/gui/qt/dialogs/convert.cpp:132
20963 #: modules/gui/qt/dialogs/convert.cpp:159
20967 #: modules/gui/qt/dialogs/epg.cpp:49 modules/gui/qt/menus.cpp:429
20968 msgid "Program Guide"
20969 msgstr "Hướng dẫn chương trình"
20971 #: modules/gui/qt/dialogs/epg.cpp:87 modules/gui/qt/ui/about.h:289
20972 #: modules/gui/qt/ui/about.h:290
20976 #: modules/gui/qt/dialogs/epg.cpp:161
20977 msgid " (%1+ rated)"
20980 #: modules/gui/qt/dialogs/errors.cpp:40
20984 #: modules/gui/qt/dialogs/errors.cpp:47
20988 #: modules/gui/qt/dialogs/errors.cpp:54
20989 msgid "Hide future errors"
20990 msgstr "Không hiển thị các lỗi trong tương lai"
20992 #: modules/gui/qt/dialogs/extended.cpp:51
20993 msgid "Adjustments and Effects"
20994 msgstr "Tinh chỉnh và hiêu ứng"
20996 #: modules/gui/qt/dialogs/extended.cpp:80
20998 msgid "Stereo Widener"
20999 msgstr "Chế độ Stereo"
21001 #: modules/gui/qt/dialogs/extended.cpp:111
21002 msgid "Synchronization"
21003 msgstr "Đồng bộ hóa"
21005 #: modules/gui/qt/dialogs/extended.cpp:116
21006 msgid "v4l2 controls"
21007 msgstr "Điều khiển v4l2"
21009 #: modules/gui/qt/dialogs/extended.cpp:125
21010 #: modules/gui/qt/dialogs/preferences.cpp:95
21014 #: modules/gui/qt/dialogs/external.cpp:219
21016 msgid "Store the Password"
21017 msgstr "RDP auth password"
21019 #: modules/gui/qt/dialogs/firstrun.cpp:58
21020 #: modules/gui/qt/dialogs/firstrun.cpp:66
21021 msgid "Privacy and Network Access Policy"
21022 msgstr "Chính sách về Riêng Tư và Quyền Truy Cập Mạng"
21024 #: modules/gui/qt/dialogs/firstrun.cpp:69
21026 "<p>In order to protect your privacy, <i>VLC media player</i> does <b>not</b> "
21027 "collect personal data or transmit them, not even in anonymized form, to "
21029 "<p>Nevertheless, <i>VLC</i> is able to automatically retrieve information "
21030 "about the media in your playlist from third party Internet-based services. "
21031 "This includes cover art, track names, artist names and other meta-data.</p>\n"
21032 "<p>Consequently, this may entail identifying some of your media files to "
21033 "third party entities. Therefore the <i>VLC</i> developers require your "
21034 "express consent for the media player to access the Internet automatically.</"
21038 #: modules/gui/qt/dialogs/firstrun.cpp:88
21039 msgid "Network Access Policy"
21040 msgstr "Chính sách về Truy Cập Mạng"
21042 #: modules/gui/qt/dialogs/firstrun.cpp:100
21043 msgid "Regularly check for VLC updates"
21044 msgstr "Thường xuyên kiểm tra việc cập nhật phiên bản mới của VLC"
21046 #: modules/gui/qt/dialogs/gototime.cpp:42
21048 msgstr "Đi đến thời gian"
21050 #: modules/gui/qt/dialogs/gototime.cpp:48
21052 msgstr "&Di chuyển"
21054 #: modules/gui/qt/dialogs/gototime.cpp:56
21056 msgstr "Đi đến thời gian"
21058 #: modules/gui/qt/dialogs/help.cpp:86 modules/gui/qt/dialogs/plugins.cpp:1368
21059 #: modules/gui/qt/dialogs/plugins.cpp:1451
21061 msgstr "Thông tin - chuyển ngữ bởi Vietnamese Translation Software"
21063 #: modules/gui/qt/dialogs/help.cpp:214
21064 msgid "&Recheck version"
21065 msgstr "&Kiểm tra lại phiên bản"
21067 #: modules/gui/qt/dialogs/help.cpp:217
21071 #: modules/gui/qt/dialogs/help.cpp:219
21073 msgstr "&Không đồng ý"
21075 #: modules/gui/qt/dialogs/help.cpp:222 modules/gui/qt/ui/update.h:147
21076 msgid "VLC media player updates"
21077 msgstr "Cập nhật phiên bản mới"
21079 #: modules/gui/qt/dialogs/help.cpp:294
21080 msgid "A new version of VLC (%1.%2.%3%4) is available."
21081 msgstr "Một phiên bản mới của VLC (%1.%2.%3%4) vừa mới được phát hành."
21083 #: modules/gui/qt/dialogs/help.cpp:319
21084 msgid "You have the latest version of VLC media player."
21085 msgstr "Bạn đang sử dụng phiên bản mới nhất của VLC."
21087 #: modules/gui/qt/dialogs/help.cpp:326
21088 msgid "An error occurred while checking for updates..."
21090 "Xảy ra lỗi về kết nối khi tiến hành kiểm tra phiên bản cập nhật cho chương "
21093 #: modules/gui/qt/dialogs/mediainfo.cpp:52
21094 msgid "Current Media Information"
21095 msgstr "Thông tin về tập tin hiện tại"
21097 #: modules/gui/qt/dialogs/mediainfo.cpp:64
21099 msgstr "&Tổng quan"
21101 #: modules/gui/qt/dialogs/mediainfo.cpp:66
21103 msgstr "&Thông tin chi tiết"
21105 #: modules/gui/qt/dialogs/mediainfo.cpp:68
21109 #: modules/gui/qt/dialogs/mediainfo.cpp:72
21110 msgid "S&tatistics"
21113 #: modules/gui/qt/dialogs/mediainfo.cpp:78
21114 msgid "&Save Metadata"
21115 msgstr "&Lưu thông tin bổ sung"
21117 #: modules/gui/qt/dialogs/mediainfo.cpp:83
21121 #: modules/gui/qt/dialogs/messages.cpp:80
21122 #: modules/gui/qt/ui/messages_panel.h:138
21123 #: modules/gui/qt/ui/messages_panel.h:142
21127 #: modules/gui/qt/dialogs/messages.cpp:91
21128 msgid "Saves all the displayed logs to a file"
21129 msgstr "Lưu tất cả các thông báo đã được hiển thị ra một tập tin"
21131 #: modules/gui/qt/dialogs/messages.cpp:259
21132 msgid "Save log file as..."
21133 msgstr "Lưu tập tin log hoặc nhật ký VLC dưới dạng..."
21135 #: modules/gui/qt/dialogs/messages.cpp:261
21137 msgid "Texts/Logs (*.log *.txt);; All (*.*)"
21138 msgstr "Văn bản/ Logs (*.log *.txt);; Tất cả (*.*) "
21140 #: modules/gui/qt/dialogs/messages.cpp:267
21141 msgid "Application"
21144 #: modules/gui/qt/dialogs/messages.cpp:268
21146 "Cannot write to file %1:\n"
21149 "Không thể ghi dữ liệu vào tập tin %1: \n"
21152 #: modules/gui/qt/dialogs/messages.cpp:334
21153 msgid "Update the tree"
21154 msgstr "Cập nhật cây"
21156 #: modules/gui/qt/dialogs/messages.cpp:335
21157 msgid "Clear the messages"
21158 msgstr "Loại bỏ thông báo"
21160 #: modules/gui/qt/dialogs/open.cpp:78 modules/gui/qt/menus.cpp:931
21161 #: modules/gui/qt/menus.cpp:1128
21163 msgstr "Mở Tập Tin"
21165 #: modules/gui/qt/dialogs/open.cpp:90
21169 #: modules/gui/qt/dialogs/open.cpp:92
21173 #: modules/gui/qt/dialogs/open.cpp:94
21175 msgstr "&Mạng lưới"
21177 #: modules/gui/qt/dialogs/open.cpp:96
21178 msgid "Capture &Device"
21179 msgstr "Ghi hình và &Thiết bị"
21181 #: modules/gui/qt/dialogs/open.cpp:111
21185 #: modules/gui/qt/dialogs/open.cpp:115 modules/gui/qt/dialogs/open.cpp:210
21186 #: modules/gui/qt/dialogs/openurl.cpp:57
21188 msgstr "&Đặt thứ tự"
21190 #: modules/gui/qt/dialogs/open.cpp:117 modules/gui/qt/dialogs/open.cpp:214
21191 #: modules/gui/qt/dialogs/openurl.cpp:54 modules/gui/qt/menus.cpp:820
21195 #: modules/gui/qt/dialogs/open.cpp:119 modules/gui/qt/dialogs/open.cpp:204
21197 msgstr "&Luồng dữ liệu"
21199 #: modules/gui/qt/dialogs/open.cpp:121
21201 msgstr "C&huyển đổi"
21203 #: modules/gui/qt/dialogs/open.cpp:207
21204 msgid "C&onvert / Save"
21205 msgstr "C&huyển đổi / Lưu"
21207 #: modules/gui/qt/dialogs/openurl.cpp:47
21211 #: modules/gui/qt/dialogs/openurl.cpp:64
21212 msgid "Enter URL here..."
21213 msgstr "Điền vào URL tại đây..."
21215 #: modules/gui/qt/dialogs/openurl.cpp:67
21216 msgid "Please enter the URL or path to the media you want to play."
21217 msgstr "Điền vào đường dẫn URL hoặc đường dẫn đến tập tin mà bạn muốn phát."
21219 #: modules/gui/qt/dialogs/openurl.cpp:71
21221 "If your clipboard contains a valid URL\n"
21222 "or the path to a file on your computer,\n"
21223 "it will be automatically selected."
21225 "Nếu bộ nhớ đệm của bạn chứa một URL hợp lệ\n"
21226 "hoặc đường dẫn đến một tập tin trong máy tính của bạn,\n"
21227 "thì đối tượng này sẽ được tự động được lựa chọn."
21229 #: modules/gui/qt/dialogs/plugins.cpp:79
21230 msgid "Plugins and extensions"
21231 msgstr "Tiện ích và định dạng"
21233 #: modules/gui/qt/dialogs/plugins.cpp:87
21234 msgid "Active Extensions"
21237 #: modules/gui/qt/dialogs/plugins.cpp:127
21239 msgstr "Tính tương thích"
21241 #: modules/gui/qt/dialogs/plugins.cpp:127
21245 #: modules/gui/qt/dialogs/plugins.cpp:140
21247 msgstr "&Tìm kiếm:"
21249 #: modules/gui/qt/dialogs/plugins.cpp:251
21250 #: modules/gui/qt/dialogs/plugins.cpp:1284
21251 msgid "More information..."
21252 msgstr "Thêm thông tin..."
21254 #: modules/gui/qt/dialogs/plugins.cpp:259
21255 msgid "Reload extensions"
21256 msgstr "Tải lại tiện ích"
21258 #: modules/gui/qt/dialogs/plugins.cpp:378
21260 "Skins customize player's appearance. You can activate them through "
21264 #: modules/gui/qt/dialogs/plugins.cpp:382
21266 "Playlist parsers add new capabilities to read internet streams or extract "
21270 #: modules/gui/qt/dialogs/plugins.cpp:386
21272 "Service discoveries adds new sources to your playlist such as web radios, "
21273 "video websites, ..."
21276 #: modules/gui/qt/dialogs/plugins.cpp:393
21277 msgid "Retrieves extra info and art for playlist items"
21280 #: modules/gui/qt/dialogs/plugins.cpp:396
21282 "Extensions brings various enhancements. Check descriptions for more details"
21285 #: modules/gui/qt/dialogs/plugins.cpp:417
21286 msgid "Only installed"
21289 #: modules/gui/qt/dialogs/plugins.cpp:523
21290 msgid "Retrieving addons..."
21293 #: modules/gui/qt/dialogs/plugins.cpp:534
21294 msgid "No addons found"
21297 #: modules/gui/qt/dialogs/plugins.cpp:813
21298 msgid "This addon has been installed manually. VLC can't manage it by itself."
21301 #: modules/gui/qt/dialogs/plugins.cpp:1196
21305 #: modules/gui/qt/dialogs/plugins.cpp:1224
21306 msgid "%1 downloads"
21309 #: modules/gui/qt/dialogs/plugins.cpp:1293
21313 #: modules/gui/qt/dialogs/plugins.cpp:1296
21317 #: modules/gui/qt/dialogs/plugins.cpp:1391
21318 #: modules/gui/qt/dialogs/plugins.cpp:1494
21322 #: modules/gui/qt/dialogs/plugins.cpp:1411
21323 #: modules/gui/qt/dialogs/plugins.cpp:1521
21327 #: modules/gui/qt/dialogs/plugins.cpp:1533 modules/gui/qt/ui/sprefs_input.h:354
21331 #: modules/gui/qt/dialogs/podcast_configuration.cpp:35
21332 msgid "Deletes the selected item"
21333 msgstr "Xóa những tập tin được chọn"
21335 #: modules/gui/qt/dialogs/preferences.cpp:72
21336 msgid "Show settings"
21337 msgstr "Hiển thị thiết lập"
21339 #: modules/gui/qt/dialogs/preferences.cpp:76
21343 #: modules/gui/qt/dialogs/preferences.cpp:77
21344 msgid "Switch to simple preferences view"
21345 msgstr "Chuyển sang chế độ tùy biến đơn giản"
21347 #: modules/gui/qt/dialogs/preferences.cpp:80
21348 msgid "Switch to full preferences view"
21349 msgstr "Chuyển sang chế độ tùy biến đầy đủ"
21351 #: modules/gui/qt/dialogs/preferences.cpp:96
21352 msgid "Save and close the dialog"
21353 msgstr "Lưu và đóng lại đoạn hội thoại"
21355 #: modules/gui/qt/dialogs/preferences.cpp:98
21356 msgid "&Reset Preferences"
21357 msgstr "&Kích hoạt lại Tùy chỉnh"
21359 #: modules/gui/qt/dialogs/preferences.cpp:167
21360 msgid "Only show current"
21361 msgstr "Chỉ hiện thị phần hiện tại"
21363 #: modules/gui/qt/dialogs/preferences.cpp:169
21364 msgid "Only show modules related to current playback"
21365 msgstr "Chỉ hiện thỉ các module liên quan đến phần phát lại hiện tại"
21367 #: modules/gui/qt/dialogs/preferences.cpp:206
21368 msgid "Advanced Preferences"
21369 msgstr "Tùy biến nâng cao"
21371 #: modules/gui/qt/dialogs/preferences.cpp:227
21372 msgid "Simple Preferences"
21373 msgstr "Chế độ tùy biến đơn giản"
21375 #: modules/gui/qt/dialogs/preferences.cpp:311
21376 msgid "Cannot save Configuration"
21377 msgstr "Không thể lưu phần Chỉnh Sửa"
21379 #: modules/gui/qt/dialogs/preferences.cpp:312
21380 msgid "Preferences file could not be saved"
21381 msgstr "Không thể lưu tập tin tùy biến"
21383 #: modules/gui/qt/dialogs/preferences.cpp:337
21384 msgid "Are you sure you want to reset your VLC media player preferences?"
21386 "Ban có chắc là muốn thiết đặt lại tất cả tùy chỉnh của chương trình về trạng "
21389 #: modules/gui/qt/dialogs/sout.cpp:45 modules/gui/qt/ui/sout.h:201
21390 msgid "Stream Output"
21391 msgstr "Xuất dữ liệu luồng"
21393 #: modules/gui/qt/dialogs/sout.cpp:51
21395 "This wizard will allow you to stream or convert your media for use locally, "
21396 "on your private network, or on the Internet.\n"
21397 "You should start by checking that source matches what you want your input to "
21398 "be and then press the \"Next\" button to continue.\n"
21400 "Phần hướng dẫn này sẽ giúp bạn cách phân luồng dữ liệu hoặc chuyển đổi định "
21401 "dạng các tập tin mà bạn đang sử dụng trên hệ thống của mình, hoặc trên mạng "
21402 "nội bộ được kết nối riêng, hoặc trên mạng internet.\n"
21403 "Bạn nên kiểm tra đối chiếu về sự tương xứng giữa nguồn dữ liệu mà bạn muốn "
21404 "nhập vào và sau đó bấm vào nút \"Tiếp\" để tiếp tục.\n"
21406 #: modules/gui/qt/dialogs/sout.cpp:58
21408 "Stream output string.\n"
21409 "This is automatically generated when you change the above settings,\n"
21410 "but you can change it manually."
21412 "Chuỗi xuất ra của luồng.\n"
21413 "Phần này sẽ tự động được tạo khi bạn thay đổi các thiết lập bên trên,\n"
21414 "và bạn cũng có thể tự mình thay đổi chúng."
21416 #: modules/gui/qt/dialogs/sout.cpp:91
21420 #: modules/gui/qt/dialogs/toolbar.cpp:64
21421 msgid "Toolbars Editor"
21422 msgstr "Chỉnh sửa thanh công cụ"
21424 #: modules/gui/qt/dialogs/toolbar.cpp:71
21425 msgid "Toolbar Elements"
21426 msgstr "Các thành phần trong thanh công cụ"
21428 #: modules/gui/qt/dialogs/toolbar.cpp:76
21429 msgid "Flat Button"
21430 msgstr "Nút dạng phẳng"
21432 #: modules/gui/qt/dialogs/toolbar.cpp:77
21433 msgid "Next widget style"
21436 #: modules/gui/qt/dialogs/toolbar.cpp:78
21438 msgstr "Nút lớn hơn"
21440 #: modules/gui/qt/dialogs/toolbar.cpp:80
21441 msgid "Native Slider"
21442 msgstr "Thanh trượt gốc"
21444 #: modules/gui/qt/dialogs/toolbar.cpp:94
21445 msgid "Main Toolbar"
21446 msgstr "Thanh công cụ chính"
21448 #: modules/gui/qt/dialogs/toolbar.cpp:97
21449 msgid "Above the Video"
21450 msgstr "Phía trên Video"
21452 #: modules/gui/qt/dialogs/toolbar.cpp:100
21453 msgid "Toolbar position:"
21454 msgstr "Vị trí thanh công cụ:"
21456 #: modules/gui/qt/dialogs/toolbar.cpp:106
21460 #: modules/gui/qt/dialogs/toolbar.cpp:111
21464 #: modules/gui/qt/dialogs/toolbar.cpp:120
21465 msgid "Time Toolbar"
21466 msgstr "Thanh công cụ thời gian"
21468 #: modules/gui/qt/dialogs/toolbar.cpp:129
21469 msgid "Advanced Widget"
21472 #: modules/gui/qt/dialogs/toolbar.cpp:138
21473 msgid "Fullscreen Controller"
21474 msgstr "Điều khiển toàn màn hình"
21476 #: modules/gui/qt/dialogs/toolbar.cpp:147
21477 msgid "New profile"
21480 #: modules/gui/qt/dialogs/toolbar.cpp:150
21481 msgid "Delete the current profile"
21482 msgstr "Xóa hồ sơ hiện tại"
21484 #: modules/gui/qt/dialogs/toolbar.cpp:152
21485 msgid "Select profile:"
21486 msgstr "Chọn hồ sơ:"
21488 #: modules/gui/qt/dialogs/toolbar.cpp:187
21492 #: modules/gui/qt/dialogs/toolbar.cpp:196
21496 #: modules/gui/qt/dialogs/toolbar.cpp:226
21497 msgid "Profile Name"
21500 #: modules/gui/qt/dialogs/toolbar.cpp:227
21501 msgid "Please enter the new profile name."
21502 msgstr "Điền vào phần định danh cho tên hồ sơ mới."
21504 #: modules/gui/qt/dialogs/toolbar.cpp:414
21506 msgstr "Khoảng cách"
21508 #: modules/gui/qt/dialogs/toolbar.cpp:421
21509 msgid "Expanding Spacer"
21510 msgstr "Mở rộng khoảng cách"
21512 #: modules/gui/qt/dialogs/toolbar.cpp:453
21516 #: modules/gui/qt/dialogs/toolbar.cpp:460
21517 msgid "Time Slider"
21518 msgstr "Thanh trượt thời gian"
21520 #: modules/gui/qt/dialogs/toolbar.cpp:473
21521 msgid "Small Volume"
21522 msgstr "Âm lượng nhỏ tiếng"
21524 #: modules/gui/qt/dialogs/toolbar.cpp:510
21526 msgstr "Menu của DVD"
21528 #: modules/gui/qt/dialogs/toolbar.cpp:524
21529 msgid "Teletext transparency"
21530 msgstr "Độ mờ của Teletext"
21532 #: modules/gui/qt/dialogs/toolbar.cpp:539
21533 msgid "Advanced Buttons"
21534 msgstr "Nút điều chỉnh nâng cao"
21536 #: modules/gui/qt/dialogs/toolbar.cpp:552
21537 msgid "Playback Buttons"
21538 msgstr "Nút phát lại"
21540 #: modules/gui/qt/dialogs/toolbar.cpp:556
21541 msgid "Aspect ratio selector"
21542 msgstr "Chọn lựa tỉ lệ góc cạnh"
21544 #: modules/gui/qt/dialogs/toolbar.cpp:560
21545 msgid "Speed selector"
21546 msgstr "Chọn tốc độ"
21548 #: modules/gui/qt/dialogs/vlm.cpp:74
21552 #: modules/gui/qt/dialogs/vlm.cpp:75
21554 msgstr "Thời khóa biểu"
21556 #: modules/gui/qt/dialogs/vlm.cpp:76
21557 msgid "Video On Demand ( VOD )"
21558 msgstr "Video theo yêu cầu"
21560 #: modules/gui/qt/dialogs/vlm.cpp:81
21561 msgid "Hours / Minutes / Seconds:"
21562 msgstr "Giờ/phút/giây:"
21564 #: modules/gui/qt/dialogs/vlm.cpp:83
21565 msgid "Day / Month / Year:"
21566 msgstr "Ngày/tháng/năm:"
21568 #: modules/gui/qt/dialogs/vlm.cpp:85
21572 #: modules/gui/qt/dialogs/vlm.cpp:87
21573 msgid "Repeat delay:"
21574 msgstr "Độ trễ khi lặp lại:"
21576 #: modules/gui/qt/dialogs/vlm.cpp:112 modules/gui/qt/ui/sprefs_interface.h:556
21580 #: modules/gui/qt/dialogs/vlm.cpp:131
21582 msgstr "N&hập dữ liệu"
21584 #: modules/gui/qt/dialogs/vlm.cpp:134
21586 msgstr "X&uất dữ liệu"
21588 #: modules/gui/qt/dialogs/vlm.cpp:265
21589 msgid "Save VLM configuration as..."
21590 msgstr "Lưu thiết lập VLC dưới dạng..."
21592 #: modules/gui/qt/dialogs/vlm.cpp:267 modules/gui/qt/dialogs/vlm.cpp:336
21593 msgid "VLM conf (*.vlm);;All (*)"
21594 msgstr "thiết lập VLM (*.vlm);;Tất cả (*)"
21596 #: modules/gui/qt/dialogs/vlm.cpp:334
21597 msgid "Open VLM configuration..."
21598 msgstr "Mở thiết lập VLC..."
21600 #: modules/gui/qt/dialogs/vlm.cpp:533
21601 msgid "Broadcast: "
21602 msgstr "Phát sóng:"
21604 #: modules/gui/qt/dialogs/vlm.cpp:606
21606 msgstr "Thời khóa biểu:"
21608 #: modules/gui/qt/dialogs/vlm.cpp:630
21612 #: modules/gui/qt/dialogs_provider.cpp:67
21613 msgid "Open Directory"
21614 msgstr "Mở thư mục"
21616 #: modules/gui/qt/dialogs_provider.cpp:68
21617 msgid "Open Folder"
21618 msgstr "Mở thư mục"
21620 #: modules/gui/qt/dialogs_provider.cpp:616
21621 msgid "Open playlist..."
21622 msgstr "Mở danh sách..."
21624 #: modules/gui/qt/dialogs_provider.cpp:639
21625 msgid "XSPF playlist"
21626 msgstr "Danh sách XSPF"
21628 #: modules/gui/qt/dialogs_provider.cpp:640
21629 msgid "M3U playlist"
21630 msgstr "Danh sách M3U"
21632 #: modules/gui/qt/dialogs_provider.cpp:641
21633 msgid "M3U8 playlist"
21634 msgstr "Danh sách M3U8"
21636 #: modules/gui/qt/dialogs_provider.cpp:659
21637 msgid "Save playlist as..."
21638 msgstr "Lưu danh sách dưới dạng..."
21640 #: modules/gui/qt/dialogs_provider.cpp:809
21641 msgid "Open subtitles..."
21642 msgstr "Mở tập tin phụ đề..."
21644 #: modules/gui/qt/dialogs_provider.hpp:40
21645 msgid "Media Files"
21646 msgstr "Tập tin Nhạc hoặc Phim"
21648 #: modules/gui/qt/dialogs_provider.hpp:44
21649 msgid "Subtitle Files"
21650 msgstr "Tập tin phụ đề"
21652 #: modules/gui/qt/dialogs_provider.hpp:45
21654 msgstr "Tất cả tập tin"
21656 #: modules/gui/qt/extensions_manager.cpp:181
21657 #: modules/gui/qt/extensions_manager.cpp:191
21658 #: modules/gui/qt/util/qmenuview.cpp:70
21660 msgstr "-trống rỗng-"
21662 #: modules/gui/qt/extensions_manager.cpp:197
21667 #: modules/gui/qt/main_interface.cpp:371
21668 msgid "Do you want to restart the playback where left off?"
21671 #: modules/gui/qt/main_interface.cpp:377
21676 #: modules/gui/qt/main_interface.cpp:1389
21677 msgid "Control menu for the player"
21678 msgstr "Menu điều khiển của VLC"
21680 #: modules/gui/qt/main_interface.cpp:1433
21684 #: modules/gui/qt/menus.cpp:331
21688 #: modules/gui/qt/menus.cpp:334
21690 msgstr "Chế Đ&ộ Phát"
21692 #: modules/gui/qt/menus.cpp:335 modules/gui/qt/menus.cpp:1046
21696 #: modules/gui/qt/menus.cpp:336 modules/gui/qt/menus.cpp:1053
21700 #: modules/gui/qt/menus.cpp:337 modules/gui/qt/menus.cpp:1060
21704 #: modules/gui/qt/menus.cpp:339 modules/gui/qt/menus.cpp:1076
21709 #: modules/gui/qt/menus.cpp:342 modules/gui/qt/menus.cpp:1083
21711 msgstr "C&hế độ hiển thị"
21713 #: modules/gui/qt/menus.cpp:344 modules/gui/qt/menus.cpp:784
21717 #: modules/gui/qt/menus.cpp:357
21718 msgid "Open &File..."
21719 msgstr "Mở &Tập Tin..."
21721 #: modules/gui/qt/menus.cpp:359
21722 msgid "&Open Multiple Files..."
21723 msgstr "&Mở Nhiều Tập Tin..."
21725 #: modules/gui/qt/menus.cpp:363 modules/gui/qt/menus.cpp:936
21726 msgid "Open &Disc..."
21729 #: modules/gui/qt/menus.cpp:365
21730 msgid "Open &Network Stream..."
21731 msgstr "Mở &Luồng Dữ Liệu từ Mạng..."
21733 #: modules/gui/qt/menus.cpp:367 modules/gui/qt/menus.cpp:940
21734 msgid "Open &Capture Device..."
21735 msgstr "Mở &thiết bị ghi hình..."
21737 #: modules/gui/qt/menus.cpp:370
21738 msgid "Open &Location from clipboard"
21739 msgstr "Mở &từ trong clipboard"
21741 #: modules/gui/qt/menus.cpp:375
21742 msgid "Open &Recent Media"
21743 msgstr "Các &tập tin được mở gần đây"
21745 #: modules/gui/qt/menus.cpp:385
21746 msgid "Conve&rt / Save..."
21747 msgstr "Chuyể&n đổi/Lưu..."
21749 #: modules/gui/qt/menus.cpp:387
21751 msgstr "&Luồng dữ liệu..."
21753 #: modules/gui/qt/menus.cpp:392
21754 msgid "Quit at the end of playlist"
21755 msgstr "Đóng lại khi danh sách phát đã hoàn tất"
21757 #: modules/gui/qt/menus.cpp:399
21758 msgid "Close to systray"
21759 msgstr "Đóng lại ở khay hệ thống"
21761 #: modules/gui/qt/menus.cpp:403 modules/gui/qt/menus.cpp:1190
21765 #: modules/gui/qt/menus.cpp:413
21766 msgid "&Effects and Filters"
21767 msgstr "&Hiệu ứng và bộ lọc"
21769 #: modules/gui/qt/menus.cpp:416
21770 msgid "&Track Synchronization"
21771 msgstr "&Đồng bộ hóa Track"
21773 #: modules/gui/qt/menus.cpp:435
21774 msgid "Plu&gins and extensions"
21775 msgstr "Tiệ&n ích và định dạng"
21777 #: modules/gui/qt/menus.cpp:440
21778 msgid "Customi&ze Interface..."
21779 msgstr "Chọn lự&a giao diện"
21781 #: modules/gui/qt/menus.cpp:443
21782 msgid "&Preferences"
21783 msgstr "&Tùy chỉnh"
21785 #: modules/gui/qt/menus.cpp:464
21787 msgstr "&Chế độ hiển thị"
21789 #: modules/gui/qt/menus.cpp:485
21791 msgstr "Danh& sách"
21793 #: modules/gui/qt/menus.cpp:486
21797 #: modules/gui/qt/menus.cpp:489
21798 msgid "Docked Playlist"
21799 msgstr "Hiển thị danh sách"
21801 #: modules/gui/qt/menus.cpp:499
21803 msgid "Always on &top"
21804 msgstr "Luôn luôn đặt trên cùng"
21806 #: modules/gui/qt/menus.cpp:507
21807 msgid "Mi&nimal Interface"
21808 msgstr "Gi&ao diện thu nhỏ"
21810 #: modules/gui/qt/menus.cpp:508
21814 #: modules/gui/qt/menus.cpp:517
21815 msgid "&Fullscreen Interface"
21816 msgstr "&Giao diện toàn màn hình"
21818 #: modules/gui/qt/menus.cpp:525
21819 msgid "&Advanced Controls"
21820 msgstr "&Điều khiển nâng cao"
21822 #: modules/gui/qt/menus.cpp:531
21824 msgstr "Thanh trạng thái"
21826 #: modules/gui/qt/menus.cpp:536
21827 msgid "Visualizations selector"
21828 msgstr "Chọn lựa hiệu ứng"
21830 #: modules/gui/qt/menus.cpp:594
21831 msgid "&Increase Volume"
21832 msgstr "&Tăng âm lượng"
21834 #: modules/gui/qt/menus.cpp:597
21836 msgid "D&ecrease Volume"
21837 msgstr "Giảm âm lượng"
21839 #: modules/gui/qt/menus.cpp:600
21841 msgstr "&Tắt âm thanh"
21843 #: modules/gui/qt/menus.cpp:616
21844 msgid "Audio &Device"
21845 msgstr "Thiết &bị Audio"
21847 #: modules/gui/qt/menus.cpp:620
21848 msgid "Audio &Track"
21849 msgstr "Audio &Track"
21851 #: modules/gui/qt/menus.cpp:622
21852 msgid "&Stereo Mode"
21853 msgstr "&Chế độ Stereo"
21855 #: modules/gui/qt/menus.cpp:625
21856 msgid "&Visualizations"
21859 #: modules/gui/qt/menus.cpp:651
21860 msgid "Add &Subtitle File..."
21861 msgstr "Thêm T&ập tin Phụ đề..."
21863 #: modules/gui/qt/menus.cpp:653
21865 msgstr "Track ph&ụ đề"
21867 #: modules/gui/qt/menus.cpp:678
21868 msgid "Video &Track"
21869 msgstr "Video &Track"
21871 #: modules/gui/qt/menus.cpp:685
21872 msgid "&Fullscreen"
21873 msgstr "&Toàn màn hình"
21875 #: modules/gui/qt/menus.cpp:686
21876 msgid "Always Fit &Window"
21877 msgstr "Luôn vừa vặn &màn hình"
21879 #: modules/gui/qt/menus.cpp:687
21880 msgid "Set as Wall&paper"
21881 msgstr "Đặt làm Hì&nh Nền"
21883 #: modules/gui/qt/menus.cpp:691
21887 #: modules/gui/qt/menus.cpp:692
21888 msgid "&Aspect Ratio"
21889 msgstr "&Tỉ lệ đồng dạng"
21891 #: modules/gui/qt/menus.cpp:693
21895 #: modules/gui/qt/menus.cpp:697
21896 msgid "&Deinterlace"
21897 msgstr "&Chống quét mành"
21899 #: modules/gui/qt/menus.cpp:698
21900 msgid "&Deinterlace mode"
21901 msgstr "&Chế độ chống quét mành"
21903 #: modules/gui/qt/menus.cpp:702
21904 msgid "Take &Snapshot"
21905 msgstr "Chụp &Ảnh màn hình"
21907 #: modules/gui/qt/menus.cpp:721
21911 #: modules/gui/qt/menus.cpp:722
21915 #: modules/gui/qt/menus.cpp:724
21917 msgstr "&Chương trình"
21919 #: modules/gui/qt/menus.cpp:728
21923 #: modules/gui/qt/menus.cpp:787
21924 msgid "Check for &Updates..."
21925 msgstr "Kiểm tra cập nhật &phiên bản mới..."
21927 #: modules/gui/qt/menus.cpp:834
21931 #: modules/gui/qt/menus.cpp:842
21935 #: modules/gui/qt/menus.cpp:848
21937 msgstr "Tiếp t&heo"
21939 #: modules/gui/qt/menus.cpp:866
21943 #: modules/gui/qt/menus.cpp:872
21945 msgstr "Nh&anh hơn"
21947 #: modules/gui/qt/menus.cpp:884
21948 msgid "N&ormal Speed"
21949 msgstr "Tố&c độ bình thường"
21951 #: modules/gui/qt/menus.cpp:894
21955 #: modules/gui/qt/menus.cpp:909
21956 msgid "&Jump Forward"
21957 msgstr "Nhảy t&ới phía trước"
21959 #: modules/gui/qt/menus.cpp:916
21960 msgid "Jump Bac&kward"
21961 msgstr "Nhảy về phía s&au"
21963 #: modules/gui/qt/menus.cpp:923
21967 #: modules/gui/qt/menus.cpp:938
21968 msgid "Open &Network..."
21969 msgstr "Mở Mạn&g..."
21971 #: modules/gui/qt/menus.cpp:1032
21972 msgid "Leave Fullscreen"
21973 msgstr "Thoát khỏi toàn màn hình"
21975 #: modules/gui/qt/menus.cpp:1066
21977 msgstr "&Chế Độ Phát"
21979 #: modules/gui/qt/menus.cpp:1171
21980 msgid "&Hide VLC media player in taskbar"
21981 msgstr "Ẩ&n chương trình VLC vào thanh taskbar"
21983 #: modules/gui/qt/menus.cpp:1177
21984 msgid "Sho&w VLC media player"
21985 msgstr "Hiể&n thị chương trình VLC"
21987 #: modules/gui/qt/menus.cpp:1188
21988 msgid "&Open Media"
21989 msgstr "&Mở tập tin"
21991 #: modules/gui/qt/menus.cpp:1628
21995 #: modules/gui/qt/menus.cpp:1636
21998 msgstr "Trình render văn bản"
22000 #: modules/gui/qt/menus.cpp:1640
22005 #: modules/gui/qt/menus.cpp:1653
22009 #: modules/gui/qt/qt.cpp:81
22010 msgid "Show advanced preferences over simple ones"
22011 msgstr "Hiển thị các tùy chỉnh nâng cao thông qua các tùy chỉnh cơ bản"
22013 #: modules/gui/qt/qt.cpp:82
22015 "Show advanced preferences and not simple preferences when opening the "
22016 "preferences dialog."
22018 "Hiển thị các tùy chỉnh nâng cao và ẩn các tùy chọn cơ bản khi mở hộp điều "
22021 #: modules/gui/qt/qt.cpp:86 modules/gui/skins2/src/skin_main.cpp:489
22022 msgid "Systray icon"
22023 msgstr "Biểu tượng ở khay hệ thống"
22025 #: modules/gui/qt/qt.cpp:87
22027 "Show an icon in the systray allowing you to control VLC media player for "
22030 "Hiển thị một biểu tượng nhỏ ở khay hệ thống cho phép bạn điều khiển VLC với "
22031 "các tính năng cơ bản."
22033 #: modules/gui/qt/qt.cpp:91
22034 msgid "Start VLC with only a systray icon"
22035 msgstr "Bắt đầu chạy VLC chỉ với một biểu tượng nhỏ ở khay hệ thống"
22037 #: modules/gui/qt/qt.cpp:92
22039 msgid "VLC will start with just an icon in your taskbar."
22040 msgstr "VLC sẽ khởi động chỉ với một biểu tượng nhỏ ở thanh Taskbar"
22042 #: modules/gui/qt/qt.cpp:101
22043 msgid "Show playing item name in window title"
22044 msgstr "Hiển thị tên các đối tượng đang phát trong tiêu đề cửa sổ được mở"
22046 #: modules/gui/qt/qt.cpp:102
22047 msgid "Show the name of the song or video in the controller window title."
22049 "Hiển thị tên của bài hát hoặc video tại thanh tiêu đề của cửa sổ điều khiển."
22051 #: modules/gui/qt/qt.cpp:105
22052 msgid "Show notification popup on track change"
22053 msgstr "Hiển thị thông báo khi thay đổi bài nhạc"
22055 #: modules/gui/qt/qt.cpp:107
22057 "Show a notification popup with the artist and track name when the current "
22058 "playlist item changes, when VLC is minimized or hidden."
22060 "Hiển thị một thông báo dưới góc màn hình về nghệ sĩ và tên tập tin đang phát "
22061 "khi các đối tượng này được bật, khi VLC bị thu nhỏ hoặc là ẩn."
22063 #: modules/gui/qt/qt.cpp:110
22064 msgid "Windows opacity between 0.1 and 1"
22065 msgstr "Độ trong suốt của cửa sổ trong khoảng 0.1 đến 1"
22067 #: modules/gui/qt/qt.cpp:111
22069 "Sets the windows opacity between 0.1 and 1 for main interface, playlist and "
22070 "extended panel. This option only works with Windows and X11 with composite "
22073 "Thiết lập độ trong suốt của cửa sổ giao diện từ 0.1 đến 1 cho giao diện "
22074 "chính, danh sách nhạc và các cửa sổ bổ sung. Tùy chọn này sẽ chỉ có hiệu lực "
22075 "với hệ điều hành Windows và các yếu tố bổ sung của X11."
22077 #: modules/gui/qt/qt.cpp:116
22078 msgid "Fullscreen controller opacity between 0.1 and 1"
22079 msgstr "Độ trong suốt của điều khiển toàn màn hình có giá trị giữa 0.1 đến 1"
22081 #: modules/gui/qt/qt.cpp:117
22083 "Sets the fullscreen controller opacity between 0.1 and 1 for main interface, "
22084 "playlist and extended panel. This option only works with Windows and X11 "
22085 "with composite extensions."
22087 "Thiết lập độ trong suốt của cửa sổ giao diện từ 0.1 đến 1 cho giao diện "
22088 "chính, danh sách nhạc và các cửa sổ bổ sung. Tùy chọn này sẽ chỉ có hiệu lực "
22089 "với hệ điều hành Windows và các yếu tố bổ sung của X11."
22091 #: modules/gui/qt/qt.cpp:122
22092 msgid "Show unimportant error and warnings dialogs"
22093 msgstr "Hiển thị các lỗi và các cảnh báo không quan trọng "
22095 #: modules/gui/qt/qt.cpp:124
22096 msgid "Activate the updates availability notification"
22097 msgstr "Kích hoạt chế độ thông báo cập nhật khi có phiên bản mới"
22099 #: modules/gui/qt/qt.cpp:125
22101 "Activate the automatic notification of new versions of the software. It runs "
22102 "once every two weeks."
22104 "Bật tính năng thông báo tự động về phiên bản cập nhật mới nhất của chương "
22105 "trình. Sẽ kiểm tra hai tuần một lần."
22107 #: modules/gui/qt/qt.cpp:128
22108 msgid "Number of days between two update checks"
22109 msgstr "Khoảng thời gian tiến hành kiểm tra cập nhật VLC tính bằng ngày"
22111 #: modules/gui/qt/qt.cpp:130
22112 msgid "Ask for network policy at start"
22113 msgstr "Yêu cầu xác nhận chính sách mạng lưới khi chạy"
22115 #: modules/gui/qt/qt.cpp:132
22116 msgid "Save the recently played items in the menu"
22117 msgstr "Lưu các đối tượng được phát gần đây vào menu"
22119 #: modules/gui/qt/qt.cpp:134
22120 msgid "List of words separated by | to filter"
22121 msgstr "Sử dụng danh sách các từ tách biệt bởi | để lọc"
22123 #: modules/gui/qt/qt.cpp:135
22126 "Regular expression used to filter the recent items played in the player."
22128 "Các thông tin về các đối tượng được phát gần đây dùng bộ lọc để hiển thị các "
22129 "tập tin đã được mở trước đó"
22131 #: modules/gui/qt/qt.cpp:138
22133 msgid "Define the colors of the volume slider"
22134 msgstr "Đổi màu sắc của thanh trượt điều khiển âm thanh"
22136 #: modules/gui/qt/qt.cpp:139
22139 "Define the colors of the volume slider\n"
22140 "By specifying the 12 numbers separated by a ';'\n"
22141 "Default is '255;255;255;20;226;20;255;176;15;235;30;20'\n"
22142 "An alternative can be '30;30;50;40;40;100;50;50;160;150;150;255'"
22144 "Xác định màu sắc của thanh trượt điều khiển âm thanh\n"
22145 "Bằng việc xác định 12 số tách biệt bởi một dấu ';'\n"
22146 "Giá trị mặc định là '255;255;255;20;226;20;255;176;15;235;30;20'\n"
22147 "Các con số có thể lựa chọn là '30;30;50;40;40;100;50;50;160;150;150;255'"
22149 #: modules/gui/qt/qt.cpp:144
22151 msgid "Selection of the starting mode and look"
22152 msgstr "Chọn chế độ khởi động và giao diện tương ứng"
22154 #: modules/gui/qt/qt.cpp:145
22156 "Start VLC with:\n"
22158 " - a zone always present to show information as lyrics, album arts...\n"
22159 " - minimal mode with limited controls"
22161 "Khời động VLC với:\n"
22162 " - chế độ bình thường\n"
22163 " - một khu vực luôn hiển thị các thông tin như lời bài hát, tên album...\n"
22164 " - chế độ thu nhỏ với các điều khiển bị giới hạn"
22166 #: modules/gui/qt/qt.cpp:151
22167 msgid "Show a controller in fullscreen mode"
22168 msgstr "Hiển thị trình điều khiển trong chế độ toàn màn hình"
22170 #: modules/gui/qt/qt.cpp:152
22171 msgid "Embed the file browser in open dialog"
22172 msgstr "Nhúng Trình Quản Lý tập tin vào cửa sổ mở tập tin"
22174 #: modules/gui/qt/qt.cpp:154
22175 msgid "Define which screen fullscreen goes"
22176 msgstr "Xác định màn hình trong chế độ hiển thị toàn màn hình"
22178 #: modules/gui/qt/qt.cpp:155
22180 msgid "Screennumber of fullscreen, instead of same screen where interface is."
22182 "Số lượng mà hình của chế độ toàn màn hình, thay vì chỉ hiển thị ở cùng màn "
22183 "hinh nơi chứa giao diện"
22185 #: modules/gui/qt/qt.cpp:158
22186 msgid "Load extensions on startup"
22187 msgstr "Tải tiện ích khi khởi động chương trình"
22189 #: modules/gui/qt/qt.cpp:159
22191 msgid "Automatically load the extensions module on startup."
22193 "Tự động tải các module liên quan đến tiện ích khi khởi động chương trình"
22195 #: modules/gui/qt/qt.cpp:162
22196 msgid "Start in minimal view (without menus)"
22197 msgstr "Hiển thị dưới dạng chế độ thu nhỏ (không có hệ thống menu)"
22199 #: modules/gui/qt/qt.cpp:164
22200 msgid "Display background cone or art"
22201 msgstr "Hiển thị hình nền là logo của chương trình hoặc một hình nào đó"
22203 #: modules/gui/qt/qt.cpp:165
22205 "Display background cone or current album art when not playing. Can be "
22206 "disabled to prevent burning screen."
22208 "Hiển thị hình nền của chương trình là logo VLC hoặc hình của album khi không "
22209 "có tập tin nào được phát. Bạn có thể tắt tính năng này."
22211 #: modules/gui/qt/qt.cpp:168
22213 msgid "Expanding background cone or art"
22214 msgstr "Mở rộng hình nền là logo VLC hoặc hình tự chọn."
22216 #: modules/gui/qt/qt.cpp:169
22218 msgid "Background art fits window's size."
22219 msgstr "Phần hình ảnh nền vừa vặn với kích thước cửa sổ"
22221 #: modules/gui/qt/qt.cpp:171
22222 msgid "Ignore keyboard volume buttons."
22223 msgstr "Bỏ qua nút chỉnh âm lượng trên bàn phím."
22225 #: modules/gui/qt/qt.cpp:173
22227 "With this option checked, the volume up, volume down and mute buttons on "
22228 "your keyboard will always change your system volume. With this option "
22229 "unchecked, the volume buttons will change VLC's volume when VLC is selected "
22230 "and change the system volume when VLC is not selected."
22232 "Khi thiết lập này được chọn, các phím tăng âm lượng, giảm âm lượng và tắt âm "
22233 "lượng trên bàn phím của bạn sẽ có thể thay đổi âm thanh đồng thời trên chính "
22234 "hệ thống của bạn và cả chương trình. Khi không chọn thiết lập này, nút âm "
22235 "lượng sẽ chỉ đsong vai trò thay đổi âm lượng của VLC mà không thay đổi âm "
22236 "lượng của hệ thống."
22238 #: modules/gui/qt/qt.cpp:188
22240 msgid "When to raise the interface"
22241 msgstr "Các thiết lập cho giao diện chính"
22243 #: modules/gui/qt/qt.cpp:189
22246 "This option allows the interface to be raised automatically when a video/"
22247 "audio playback starts, or never."
22249 "Tùy chọn này sẽ cho phép giao diện thay đổi các biểu tượng hiển thị theo "
22250 "những dịp lễ, tết, hay sự kiện nào đó."
22252 #: modules/gui/qt/qt.cpp:192
22253 msgid "Fullscreen controller mouse sensitivity"
22256 #: modules/gui/qt/qt.cpp:200
22257 msgid "When minimized"
22258 msgstr "Khi thu nhỏ"
22260 #: modules/gui/qt/qt.cpp:218
22261 msgid "Qt interface"
22262 msgstr "Giao diện QT"
22264 #: modules/gui/qt/util/customwidgets.cpp:81
22268 #: modules/gui/qt/util/customwidgets.cpp:82
22272 #: modules/gui/qt/util/customwidgets.cpp:83
22276 #: modules/gui/qt/util/searchlineedit.cpp:49
22277 msgctxt "Tooltip|Clear"
22281 #: modules/gui/skins2/src/dialogs.cpp:206
22282 msgid "Open a skin file"
22283 msgstr "Mở Tập Tin Giao Diện"
22285 #: modules/gui/skins2/src/dialogs.cpp:207
22286 msgid "Skin files |*.vlt;*.wsz;*.xml"
22287 msgstr "Tập tin giao diện |*.vlt;*.wsz;*.xml"
22289 #: modules/gui/skins2/src/dialogs.cpp:215
22291 msgid "Playlist Files |"
22292 msgstr "Tap tin danh sach|"
22294 #: modules/gui/skins2/src/dialogs.cpp:215
22296 msgid "|All Files |*"
22297 msgstr "Tất cả tập tin"
22299 #: modules/gui/skins2/src/dialogs.cpp:216
22300 msgid "Open playlist"
22301 msgstr "Mở danh sách"
22303 #: modules/gui/skins2/src/dialogs.cpp:224
22304 msgid "Save playlist"
22305 msgstr "Lưu danh sách"
22307 #: modules/gui/skins2/src/dialogs.cpp:224
22309 msgid "XSPF playlist |*.xspf|M3U file |*.m3u|HTML playlist |*.html"
22310 msgstr "Danh sách XSPF|*.xspf|tập tin M3U|*.m3u| Danh sách HTML|*.html"
22312 #: modules/gui/skins2/src/skin_main.cpp:484
22313 msgid "Skin to use"
22314 msgstr "Giao diện sử dụng"
22316 #: modules/gui/skins2/src/skin_main.cpp:485
22317 msgid "Path to the skin to use."
22318 msgstr "Đường dẫn đến giao diện sử dụng"
22320 #: modules/gui/skins2/src/skin_main.cpp:486
22321 msgid "Config of last used skin"
22322 msgstr "Thiết lập giao diện sử dụng trước đó"
22324 #: modules/gui/skins2/src/skin_main.cpp:487
22326 "Windows configuration of the last skin used. This option is updated "
22327 "automatically, do not touch it."
22329 "Windows sẽ tự động nhận diện giao diện cuối cùng đã sử dụng. Tùy chọn này "
22330 "được cập nhật tự động, đừng thay đổi nó."
22332 #: modules/gui/skins2/src/skin_main.cpp:490
22333 msgid "Show a systray icon for VLC"
22334 msgstr "Hiển thị biểu tượng của VLC ở khay hệ thống"
22336 #: modules/gui/skins2/src/skin_main.cpp:491
22337 #: modules/gui/skins2/src/skin_main.cpp:492
22338 msgid "Show VLC on the taskbar"
22339 msgstr "Hiển thị VLC ở thanh Taskbar"
22341 #: modules/gui/skins2/src/skin_main.cpp:493
22342 msgid "Enable transparency effects"
22343 msgstr "Cho phép hiệu ứng trong suốt"
22345 #: modules/gui/skins2/src/skin_main.cpp:494
22347 "You can disable all transparency effects if you want. This is mainly useful "
22348 "when moving windows does not behave correctly."
22350 "Bạn có thể tắt toàn bộ hiệu ứng trong suốt nếu bạn muốn. Điều này cực kỳ "
22351 "tiện dụng khi di chuyển các cửa sổ mà không xác định được cái nào."
22353 #: modules/gui/skins2/src/skin_main.cpp:497
22354 #: modules/gui/skins2/src/skin_main.cpp:498
22355 msgid "Use a skinned playlist"
22356 msgstr "Sử dụng giao diện tùy chọn cho danh sách"
22358 #: modules/gui/skins2/src/skin_main.cpp:499
22359 msgid "Display video in a skinned window if any"
22360 msgstr "Hiển thị video dưới dạng một cửa sổ giao diện bất kỳ"
22362 #: modules/gui/skins2/src/skin_main.cpp:501
22364 "When set to 'no', this parameter is intended to give old skins a chance to "
22365 "play back video even though no video tag is implemented"
22367 "Khi chỉnh thành 'không', thông số này sẽ đưa ra các giao diện cũ để phát "
22368 "video mặc dù thẻ đánh dấu video chưa được hoàn thiện"
22370 #: modules/gui/skins2/src/skin_main.cpp:526
22371 msgid "Skinnable Interface"
22372 msgstr "Giao diện có thể thay đổi"
22374 #: modules/gui/skins2/src/theme_repository.cpp:58
22375 msgid "Select skin"
22376 msgstr "Chọn giao diện"
22378 #: modules/gui/skins2/src/theme_repository.cpp:116
22380 msgid "Open skin..."
22381 msgstr "Mở giao diện...."
22383 #: modules/hw/d3d11/d3d11_filters.c:87 modules/hw/d3d9/d3d9_filters.c:68
22384 #: modules/video_filter/adjust.c:61
22385 msgid "Brightness threshold"
22386 msgstr "Ngưỡng độ sáng"
22388 #: modules/hw/d3d11/d3d11_filters.c:88 modules/hw/d3d9/d3d9_filters.c:69
22389 #: modules/video_filter/adjust.c:62
22391 "When this mode is enabled, pixels will be shown as black or white. The "
22392 "threshold value will be the brightness defined below."
22394 "Khi chế độ này được bật, các điểm ảnh sẽ hiển thị ở dạng trắng hoặc đen. "
22395 "Ngưỡng giá trị xác định độ sáng sẽ được thiết lập phía bên dưới."
22397 #: modules/hw/d3d11/d3d11_filters.c:91 modules/hw/d3d9/d3d9_filters.c:72
22398 #: modules/video_filter/adjust.c:65
22399 msgid "Image contrast (0-2)"
22400 msgstr "Độ tương phản hình ảnh (0-2)"
22402 #: modules/hw/d3d11/d3d11_filters.c:92 modules/hw/d3d9/d3d9_filters.c:73
22403 #: modules/video_filter/adjust.c:66
22404 msgid "Set the image contrast, between 0 and 2. Defaults to 1."
22405 msgstr "Chỉnh độ tương phản hình ảnh, từ 0 đến 2. Mặc định là 1."
22407 #: modules/hw/d3d11/d3d11_filters.c:93 modules/hw/d3d9/d3d9_filters.c:74
22408 #: modules/video_filter/adjust.c:67
22409 msgid "Image hue (0-360)"
22410 msgstr "Tông màu hình ảnh (0-360)"
22412 #: modules/hw/d3d11/d3d11_filters.c:94 modules/hw/d3d9/d3d9_filters.c:75
22413 #: modules/video_filter/adjust.c:68
22414 msgid "Set the image hue, between 0 and 360. Defaults to 0."
22416 "Chỉnh tông màu hình ảnh, khoảng giá trị từ 0 đến 360. Giá trị mặc định là 0."
22418 #: modules/hw/d3d11/d3d11_filters.c:95 modules/hw/d3d9/d3d9_filters.c:76
22419 #: modules/video_filter/adjust.c:69
22420 msgid "Image saturation (0-3)"
22423 #: modules/hw/d3d11/d3d11_filters.c:96 modules/hw/d3d9/d3d9_filters.c:77
22424 #: modules/video_filter/adjust.c:70
22425 msgid "Set the image saturation, between 0 and 3. Defaults to 1."
22426 msgstr "Chỉnh độ bão hòa hình ảnh, từ giá trị 0 đến 3. Mặc định là 1."
22428 #: modules/hw/d3d11/d3d11_filters.c:97 modules/hw/d3d9/d3d9_filters.c:78
22429 #: modules/video_filter/adjust.c:71
22430 msgid "Image brightness (0-2)"
22431 msgstr "Độ sáng hình ảnh (0-2)"
22433 #: modules/hw/d3d11/d3d11_filters.c:98 modules/hw/d3d9/d3d9_filters.c:79
22434 #: modules/video_filter/adjust.c:72
22435 msgid "Set the image brightness, between 0 and 2. Defaults to 1."
22436 msgstr "Chỉnh độ sáng hình ảnh, từ 0 đến 2. Mặc định là 1."
22438 #: modules/hw/d3d11/d3d11_filters.c:99 modules/hw/d3d9/d3d9_filters.c:80
22439 #: modules/video_filter/adjust.c:73
22440 msgid "Image gamma (0-10)"
22441 msgstr "Gamma của hình ảnh (0-10)"
22443 #: modules/hw/d3d11/d3d11_filters.c:100 modules/hw/d3d9/d3d9_filters.c:81
22444 #: modules/video_filter/adjust.c:74
22445 msgid "Set the image gamma, between 0.01 and 10. Defaults to 1."
22447 "Chỉnh độ gamma của hình ảnh, khoảng giá trị từ 0.01 đến 10. Giá trị mặc định "
22450 #: modules/hw/d3d11/d3d11_filters.c:613
22452 msgid "Direct3D11 filter"
22453 msgstr "Tăng tốc DirectX Video (DXVA) 2.0"
22455 #: modules/hw/d3d9/d3d9_filters.c:429
22457 msgid "Direct3D9 adjust filter"
22458 msgstr "Audio đầu ra dạng DirectX"
22460 #: modules/hw/mmal/codec.c:51
22461 msgid "Decode frames directly into RPI VideoCore instead of host memory."
22464 #: modules/hw/mmal/codec.c:52
22466 "Decode frames directly into RPI VideoCore instead of host memory. This "
22467 "option must only be used with the MMAL video output plugin."
22470 #: modules/hw/mmal/codec.c:58
22471 msgid "MMAL decoder"
22474 #: modules/hw/mmal/codec.c:59
22475 msgid "MMAL-based decoder plugin for Raspberry Pi"
22478 #: modules/hw/mmal/deinterlace.c:45
22480 msgid "Use QPUs for advanced HD deinterlacing."
22481 msgstr "Kích hoạt hoặc tắt chế độ chống quét mành."
22483 #: modules/hw/mmal/deinterlace.c:46
22485 "Make use of the QPUs to allow higher quality deinterlacing of HD content."
22488 #: modules/hw/mmal/deinterlace.c:52
22490 msgid "MMAL deinterlace"
22491 msgstr "Chống quét mành"
22493 #: modules/hw/mmal/deinterlace.c:53
22494 msgid "MMAL-based deinterlace filter plugin"
22497 #: modules/hw/mmal/vout.c:50
22498 msgid "VideoCore layer where the video is displayed."
22501 #: modules/hw/mmal/vout.c:51
22503 "VideoCore layer where the video is displayed. Subpictures are displayed "
22504 "directly above and a black background directly below."
22507 #: modules/hw/mmal/vout.c:54
22508 msgid "Blank screen below video."
22511 #: modules/hw/mmal/vout.c:55
22512 msgid "Render blank screen below video. Increases VideoCore load."
22515 #: modules/hw/mmal/vout.c:59 modules/hw/mmal/vout.c:60
22516 msgid "Adjust HDMI refresh rate to the video."
22519 #: modules/hw/mmal/vout.c:63
22521 msgid "Force interlaced video mode."
22522 msgstr "Chế độ quét mành-nguyên bản"
22524 #: modules/hw/mmal/vout.c:64
22526 "Force the HDMI output into an interlaced video mode for interlaced video "
22530 #: modules/hw/mmal/vout.c:75
22534 #: modules/hw/mmal/vout.c:76
22535 msgid "MMAL-based vout plugin for Raspberry Pi"
22538 #: modules/hw/vaapi/filters.c:1187
22540 msgid "VAAPI filters"
22541 msgstr "Bộ lọc Video"
22543 #: modules/hw/vaapi/filters.c:1188
22545 msgid "Video Accelerated API filters"
22546 msgstr "Tăng tốc DirectX Video (DXVA) 2.0"
22548 #: modules/hw/vdpau/adjust.c:187
22549 msgid "VDPAU adjust video filter"
22552 #: modules/hw/vdpau/avcodec.c:220
22553 msgid "VDPAU video decoder"
22556 #: modules/hw/vdpau/chroma.c:871
22557 msgid "Temporal-spatial"
22560 #: modules/hw/vdpau/chroma.c:875 modules/hw/vdpau/display.c:45
22564 #: modules/hw/vdpau/chroma.c:876
22565 msgid "VDPAU surface conversions"
22568 #: modules/hw/vdpau/chroma.c:884
22569 msgid "Deinterlacing algorithm"
22572 #: modules/hw/vdpau/chroma.c:887
22573 msgid "Inverse telecine"
22576 #: modules/hw/vdpau/chroma.c:889
22577 msgid "Deinterlace chroma skip"
22580 #: modules/hw/vdpau/chroma.c:890
22581 msgid "Whether temporal deinterlacing applies to luma only"
22584 #: modules/hw/vdpau/chroma.c:892
22585 msgid "Noise reduction level"
22588 #: modules/hw/vdpau/chroma.c:894
22589 msgid "Scaling quality"
22592 #: modules/hw/vdpau/chroma.c:894
22593 msgid "High quality scaling level"
22596 #: modules/hw/vdpau/deinterlace.c:134
22597 msgid "VDPAU deinterlacing filter"
22600 #: modules/hw/vdpau/display.c:46
22601 msgid "VDPAU output"
22604 #: modules/hw/vdpau/sharpen.c:143
22605 msgid "VDPAU sharpen video filter"
22608 #: modules/keystore/file.c:54
22610 msgid "File keystore (plaintext)"
22611 msgstr "Danh sách gói tin yêu thích"
22613 #: modules/keystore/file.c:55
22615 msgid "Secrets are stored on a file without any encryption"
22616 msgstr "Chia sẻ bộ nhớ"
22618 #: modules/keystore/file.c:65
22620 msgid "Crypt keystore"
22621 msgstr "Loại bỏ những đối tượng đã chọn"
22623 #: modules/keystore/file.c:66
22625 msgid "Secrets are stored encrypted on a file"
22626 msgstr "Chia sẻ bộ nhớ"
22628 #: modules/keystore/keychain.m:40
22631 msgstr "&Không đồng ý"
22633 #: modules/keystore/keychain.m:40
22637 #: modules/keystore/keychain.m:46
22639 msgid "System default"
22640 msgstr "Mặc định theo hệ thống"
22642 #: modules/keystore/keychain.m:47
22643 msgid "After first unlock"
22646 #: modules/keystore/keychain.m:48
22647 msgid "After first unlock, on this device only"
22650 #: modules/keystore/keychain.m:50
22651 msgid "When passcode set, on this device only"
22654 #: modules/keystore/keychain.m:51
22656 msgid "Always, on this device only"
22657 msgstr "Luôn luôn đặt trên cùng"
22659 #: modules/keystore/keychain.m:52
22660 msgid "When unlocked"
22663 #: modules/keystore/keychain.m:53
22664 msgid "When unlocked, on this device only"
22667 #: modules/keystore/keychain.m:56
22669 msgid "Synchronize stored items"
22670 msgstr "Đồng bộ hóa phần trên và dưới cùng"
22672 #: modules/keystore/keychain.m:57
22674 "Synchronizes stored items via iCloud Keychain if enabled in the user domain."
22677 #: modules/keystore/keychain.m:59
22678 msgid "Accessibility type for all future passwords saved to the Keychain"
22681 #: modules/keystore/keychain.m:61
22682 msgid "Keychain access group"
22685 #: modules/keystore/keychain.m:62
22686 msgid "Keychain access group as defined by the app entitlements."
22689 #: modules/keystore/keychain.m:108
22690 msgid "Keychain keystore"
22693 #: modules/keystore/keychain.m:109
22694 msgid "Keystore for iOS, Mac OS X and tvOS"
22697 #: modules/keystore/kwallet.c:48
22698 msgid "KWallet keystore"
22701 #: modules/keystore/kwallet.c:49
22703 msgid "Secrets are stored via KWallet"
22704 msgstr "Chia sẻ bộ nhớ"
22706 #: modules/keystore/memory.c:41
22708 msgid "Memory keystore"
22709 msgstr "Loại bỏ những đối tượng đã chọn"
22711 #: modules/keystore/memory.c:42
22713 msgid "Secrets are stored in memory"
22714 msgstr "Chia sẻ bộ nhớ"
22716 #: modules/keystore/secret.c:39
22717 msgid "libsecret keystore"
22720 #: modules/keystore/secret.c:40
22722 msgid "Secrets are stored via libsecret"
22723 msgstr "Chia sẻ bộ nhớ"
22725 #: modules/logger/android.c:85
22727 msgid "Android log"
22730 #: modules/logger/android.c:86
22731 msgid "Android log using logcat"
22734 #: modules/logger/console.c:114
22738 #: modules/logger/console.c:115
22740 msgid "Turn off all messages on the console."
22741 msgstr "Lưu trữ tất cả các thông báo của VLC vào một tập tin dạng văn bản."
22743 #: modules/logger/console.c:118
22745 msgid "Console log"
22746 msgstr "Chế độ dòng lệnh"
22748 #: modules/logger/console.c:119
22750 msgid "Console logger"
22751 msgstr "Chế độ dòng lệnh"
22753 #: modules/logger/file.c:193
22757 #: modules/logger/file.c:203
22760 msgstr "Thêm thông tin"
22762 #: modules/logger/file.c:203
22767 #: modules/logger/file.c:205
22768 msgid "Log to file"
22769 msgstr "Lưu trữ nhật trình hoặc log vào tập tin"
22771 #: modules/logger/file.c:206
22772 msgid "Log all VLC messages to a text file."
22773 msgstr "Lưu trữ tất cả các thông báo của VLC vào một tập tin dạng văn bản."
22775 #: modules/logger/file.c:208
22776 msgid "Log filename"
22777 msgstr "Tên tập tin Log hoặc nhật ký chương trình"
22779 #: modules/logger/file.c:209
22780 msgid "Specify the log filename."
22781 msgstr "Chỉnh sửa tên tập tin Log hoặc phần nhật ký chương trình."
22783 #: modules/logger/file.c:211
22785 msgstr "Định dạng log"
22787 #: modules/logger/file.c:212
22788 msgid "Specify the logging format."
22789 msgstr "Chỉnh sửa định dạng nhật trình của hệ thống được ghi nhận bởi VLC."
22791 #: modules/logger/file.c:214
22794 msgstr "&Verbosity:"
22796 #: modules/logger/file.c:215
22798 "Select the logging verbosity or default to use the same verbosity given by --"
22802 #: modules/logger/file.c:219
22806 #: modules/logger/file.c:220
22808 msgid "File logger"
22809 msgstr "Tập tin/thư mục"
22811 #: modules/logger/journal.c:77
22815 #: modules/logger/journal.c:78
22816 msgid "SystemD journal logger"
22819 #: modules/logger/syslog.c:138
22820 msgid "System log (syslog)"
22823 #: modules/logger/syslog.c:139
22824 msgid "Emit log messages through the POSIX system log."
22827 #: modules/logger/syslog.c:141
22829 msgid "Debug messages"
22830 msgstr "Mặt nạ gỡ rối"
22832 #: modules/logger/syslog.c:142
22833 msgid "Include debug messages in system log."
22836 #: modules/logger/syslog.c:144
22840 #: modules/logger/syslog.c:145
22841 msgid "Process identity in system log."
22844 #: modules/logger/syslog.c:147
22847 msgstr "Tính tương thích"
22849 #: modules/logger/syslog.c:148
22851 msgid "System logging facility."
22852 msgstr "Chỉnh sửa định dạng nhật trình của hệ thống được ghi nhận bởi VLC."
22854 #: modules/logger/syslog.c:151
22857 msgstr "Ghi vào log hệ thống"
22859 #: modules/logger/syslog.c:152
22860 msgid "System logger (syslog)"
22863 #: modules/lua/extension.c:1185
22864 msgid "Extension not responding!"
22867 #: modules/lua/extension.c:1186
22870 "Extension '%s' does not respond.\n"
22871 "Do you want to kill it now? "
22874 #: modules/lua/libs/httpd.c:75
22876 "<p>Password for Web interface has not been set.</p><p>Please use --http-"
22877 "password, or set a password in </p><p>Preferences > All > Main "
22878 "interfaces > Lua > Lua HTTP > Password.</p>"
22880 "<p>Chưa thiết lập mật khẩu cho giao diện web.</p><p>Hãy sử dụng --http-mật "
22881 "khẩu, hoặc thiết đặt một mật khẩu trong </p><p>Tùy Biến > Toàn bộ > "
22882 "Giao diện chính > Lua > Lua HTTP > Mật khẩu.</p>"
22884 #: modules/lua/vlc.c:49
22885 msgid "Lua interface"
22886 msgstr "Giao diện Lua"
22888 #: modules/lua/vlc.c:50
22889 msgid "Lua interface module to load"
22890 msgstr "Module giao diện Lua để tải"
22892 #: modules/lua/vlc.c:52
22893 msgid "Lua interface configuration"
22894 msgstr "Chỉnh sửa giao diện Lua"
22896 #: modules/lua/vlc.c:53
22898 "Lua interface configuration string. Format is: '[\"<interface module name>"
22899 "\"] = { <option> = <value>, ...}, ...'."
22901 "Chỉnh sửa các chuỗi ký tự trong giao diện Lua. Định dạng là '[\"<tên module "
22902 "giao diện>\"] = { <tùy chọn> = <giá trị>, ...}, ...'."
22904 #: modules/lua/vlc.c:55 modules/lua/vlc.c:71
22905 msgid "A single password restricts access to this interface."
22906 msgstr "Một mật khẩu đã được thiết lập để hạn chế việc truy cập giao diện này."
22908 #: modules/lua/vlc.c:57 modules/lua/vlc.c:58
22909 msgid "Source directory"
22910 msgstr "Thư mục nguồn"
22912 #: modules/lua/vlc.c:59
22913 msgid "Directory index"
22914 msgstr "Đánh chỉ số thư mục"
22916 #: modules/lua/vlc.c:60
22917 msgid "Allow to build directory index"
22918 msgstr "Cho phép xây dựng đánh chỉ số thư mục"
22920 #: modules/lua/vlc.c:63
22922 "This is the host on which the interface will listen. It defaults to all "
22923 "network interfaces (0.0.0.0). If you want this interface to be available "
22924 "only on the local machine, enter \"127.0.0.1\"."
22927 #: modules/lua/vlc.c:68
22929 "This is the TCP port on which this interface will listen. It defaults to "
22933 #: modules/lua/vlc.c:76
22935 msgstr "Dữ liệu đầu vào dạng CLI"
22937 #: modules/lua/vlc.c:77
22939 "Accept commands from this source. The CLI defaults to stdin (\"*console\"), "
22940 "but can also bind to a plain TCP socket (\"localhost:4212\") or use the "
22941 "telnet protocol (\"telnet://0.0.0.0:4212\")"
22943 "Các lệnh được chấp nhận từ nguồn thông tin này. CLI mặc định là stdin "
22944 "(\"*console\"), nhưng cũng có thể được bind tới một socket TCP "
22945 "(\"localhost:4212\") hoặc sử dụng giao thức telnet "
22946 "(\"telnet://0.0.0.0:4212\")"
22948 #: modules/lua/vlc.c:85
22952 #: modules/lua/vlc.c:86
22953 msgid "Lua interpreter"
22954 msgstr "Trình phiên dịch Lua"
22956 #: modules/lua/vlc.c:97 modules/lua/vlc.c:104
22960 #: modules/lua/vlc.c:107
22964 #: modules/lua/vlc.c:111
22965 msgid "Command-line interface"
22966 msgstr "Giao diện dòng-lệnh"
22968 #: modules/lua/vlc.c:120 modules/lua/vlc.c:131
22970 msgstr "Lua Telnet"
22972 #: modules/lua/vlc.c:135
22973 msgid "Lua Meta Fetcher"
22974 msgstr "Lua Meta Fetcher"
22976 #: modules/lua/vlc.c:136
22977 msgid "Fetch meta data using lua scripts"
22979 "Tải các thông tin dữ liệu chi tiết bằng cách sử dụng các đoạn mã dạng lua"
22981 #: modules/lua/vlc.c:141
22982 msgid "Lua Meta Reader"
22983 msgstr "Lua Meta Reader"
22985 #: modules/lua/vlc.c:142
22986 msgid "Read meta data using lua scripts"
22987 msgstr "Đọc các thông tin chi tiết sử dụng ngôn ngữ của lua"
22989 #: modules/lua/vlc.c:148
22990 msgid "Lua Playlist"
22991 msgstr "Danh sách Lua"
22993 #: modules/lua/vlc.c:149
22994 msgid "Lua Playlist Parser Interface"
22995 msgstr "Giao diện chuyển đổi danh sách phát kiểu Lua"
22997 #: modules/lua/vlc.c:154
23001 #: modules/lua/vlc.c:155
23002 msgid "Fetch artwork using lua scripts"
23003 msgstr "Tải các hình nghệ thuật thông qua ngôn ngữ dạng lua"
23005 #: modules/lua/vlc.c:160 modules/lua/vlc.c:161
23006 msgid "Lua Extension"
23007 msgstr "Tiện ích dạng Lua"
23009 #: modules/lua/vlc.c:167
23010 msgid "Lua SD Module"
23011 msgstr "Module thẻ nhớ dạng Lua"
23013 #: modules/meta_engine/folder.c:70
23014 msgid "Folder meta data"
23015 msgstr "Thư mục chứa thông tin bổ sung"
23017 #: modules/meta_engine/folder.c:72
23018 msgid "Album art filename"
23019 msgstr "Tên tập tin album art"
23021 #: modules/meta_engine/folder.c:72
23022 msgid "Filename to look for album art in current directory"
23023 msgstr "Tên tập tin của album art cho việc tìm kiếm trong thư mục hiện tại"
23025 #: modules/meta_engine/ID3Genres.h:33
23029 #: modules/meta_engine/ID3Genres.h:34
23030 msgid "Classic Rock"
23031 msgstr "Classic Rock"
23033 #: modules/meta_engine/ID3Genres.h:35
23037 #: modules/meta_engine/ID3Genres.h:37
23041 #: modules/meta_engine/ID3Genres.h:38
23045 #: modules/meta_engine/ID3Genres.h:39
23049 #: modules/meta_engine/ID3Genres.h:40
23053 #: modules/meta_engine/ID3Genres.h:41
23057 #: modules/meta_engine/ID3Genres.h:42
23061 #: modules/meta_engine/ID3Genres.h:43
23065 #: modules/meta_engine/ID3Genres.h:44
23069 #: modules/meta_engine/ID3Genres.h:45
23073 #: modules/meta_engine/ID3Genres.h:47
23077 #: modules/meta_engine/ID3Genres.h:48
23081 #: modules/meta_engine/ID3Genres.h:52
23083 msgstr "Industrial"
23085 #: modules/meta_engine/ID3Genres.h:53
23086 msgid "Alternative"
23087 msgstr "Alternative"
23089 #: modules/meta_engine/ID3Genres.h:55
23090 msgid "Death Metal"
23091 msgstr "Death Metal"
23093 #: modules/meta_engine/ID3Genres.h:56
23097 #: modules/meta_engine/ID3Genres.h:57
23099 msgstr "Soundtrack"
23101 #: modules/meta_engine/ID3Genres.h:58
23102 msgid "Euro-Techno"
23103 msgstr "Euro-Techno"
23105 #: modules/meta_engine/ID3Genres.h:59
23109 #: modules/meta_engine/ID3Genres.h:60
23113 #: modules/meta_engine/ID3Genres.h:61
23117 #: modules/meta_engine/ID3Genres.h:62
23121 #: modules/meta_engine/ID3Genres.h:63
23125 #: modules/meta_engine/ID3Genres.h:64
23129 #: modules/meta_engine/ID3Genres.h:66
23130 msgid "Instrumental"
23131 msgstr "Instrumental"
23133 #: modules/meta_engine/ID3Genres.h:67
23137 #: modules/meta_engine/ID3Genres.h:68
23141 #: modules/meta_engine/ID3Genres.h:70
23143 msgstr "Sound Clip"
23145 #: modules/meta_engine/ID3Genres.h:71
23149 #: modules/meta_engine/ID3Genres.h:72
23153 #: modules/meta_engine/ID3Genres.h:73
23154 msgid "Alternative Rock"
23155 msgstr "Alternative Rock"
23157 #: modules/meta_engine/ID3Genres.h:74
23161 #: modules/meta_engine/ID3Genres.h:75
23165 #: modules/meta_engine/ID3Genres.h:76
23169 #: modules/meta_engine/ID3Genres.h:78
23171 msgstr "Meditative"
23173 #: modules/meta_engine/ID3Genres.h:79
23174 msgid "Instrumental Pop"
23175 msgstr "Instrumental Pop"
23177 #: modules/meta_engine/ID3Genres.h:80
23178 msgid "Instrumental Rock"
23179 msgstr "Instrumental Rock"
23181 #: modules/meta_engine/ID3Genres.h:81
23185 #: modules/meta_engine/ID3Genres.h:82
23189 #: modules/meta_engine/ID3Genres.h:83
23193 #: modules/meta_engine/ID3Genres.h:84
23194 msgid "Techno-Industrial"
23195 msgstr "Techno-Industrial"
23197 #: modules/meta_engine/ID3Genres.h:85
23199 msgstr "Electronic"
23201 #: modules/meta_engine/ID3Genres.h:86
23205 #: modules/meta_engine/ID3Genres.h:87
23209 #: modules/meta_engine/ID3Genres.h:88
23213 #: modules/meta_engine/ID3Genres.h:89
23214 msgid "Southern Rock"
23215 msgstr "Southern Rock"
23217 #: modules/meta_engine/ID3Genres.h:90
23221 #: modules/meta_engine/ID3Genres.h:91
23225 #: modules/meta_engine/ID3Genres.h:92
23229 #: modules/meta_engine/ID3Genres.h:93
23233 #: modules/meta_engine/ID3Genres.h:94
23234 msgid "Christian Rap"
23235 msgstr "Christian Rap"
23237 #: modules/meta_engine/ID3Genres.h:95
23241 #: modules/meta_engine/ID3Genres.h:96
23245 #: modules/meta_engine/ID3Genres.h:97
23246 msgid "Native American"
23247 msgstr "Native American"
23249 #: modules/meta_engine/ID3Genres.h:98
23253 #: modules/meta_engine/ID3Genres.h:99
23257 #: modules/meta_engine/ID3Genres.h:101
23261 #: modules/meta_engine/ID3Genres.h:102
23265 #: modules/meta_engine/ID3Genres.h:103
23269 #: modules/meta_engine/ID3Genres.h:104
23273 #: modules/meta_engine/ID3Genres.h:105
23277 #: modules/meta_engine/ID3Genres.h:106
23281 #: modules/meta_engine/ID3Genres.h:107
23285 #: modules/meta_engine/ID3Genres.h:108
23289 #: modules/meta_engine/ID3Genres.h:109
23293 #: modules/meta_engine/ID3Genres.h:110
23297 #: modules/meta_engine/ID3Genres.h:111
23298 msgid "Rock & Roll"
23299 msgstr "Rock & Roll"
23301 #: modules/meta_engine/ID3Genres.h:112
23305 #: modules/meta_engine/ID3Genres.h:113
23309 #: modules/meta_engine/ID3Genres.h:114
23313 #: modules/meta_engine/ID3Genres.h:115
23314 msgid "National Folk"
23315 msgstr "National Folk"
23317 #: modules/meta_engine/ID3Genres.h:116
23321 #: modules/meta_engine/ID3Genres.h:117
23322 msgid "Fast Fusion"
23323 msgstr "Fast Fusion"
23325 #: modules/meta_engine/ID3Genres.h:118
23329 #: modules/meta_engine/ID3Genres.h:120
23333 #: modules/meta_engine/ID3Genres.h:121
23337 #: modules/meta_engine/ID3Genres.h:122
23341 #: modules/meta_engine/ID3Genres.h:123
23343 msgstr "Avantgarde"
23345 #: modules/meta_engine/ID3Genres.h:124
23346 msgid "Gothic Rock"
23347 msgstr "Gothic Rock"
23349 #: modules/meta_engine/ID3Genres.h:125
23350 msgid "Progressive Rock"
23351 msgstr "Progressive Rock"
23353 #: modules/meta_engine/ID3Genres.h:126
23354 msgid "Psychedelic Rock"
23355 msgstr "Psychedelic Rock"
23357 #: modules/meta_engine/ID3Genres.h:127
23358 msgid "Symphonic Rock"
23359 msgstr "Symphonic Rock"
23361 #: modules/meta_engine/ID3Genres.h:128
23365 #: modules/meta_engine/ID3Genres.h:129
23369 #: modules/meta_engine/ID3Genres.h:131
23370 msgid "Easy Listening"
23371 msgstr "Easy Listening"
23373 #: modules/meta_engine/ID3Genres.h:132
23377 #: modules/meta_engine/ID3Genres.h:133
23381 #: modules/meta_engine/ID3Genres.h:134
23385 #: modules/meta_engine/ID3Genres.h:135
23389 #: modules/meta_engine/ID3Genres.h:136
23393 #: modules/meta_engine/ID3Genres.h:137
23394 msgid "Chamber Music"
23395 msgstr "Chamber Music"
23397 #: modules/meta_engine/ID3Genres.h:138
23401 #: modules/meta_engine/ID3Genres.h:139
23405 #: modules/meta_engine/ID3Genres.h:140
23407 msgstr "Booty Bass"
23409 #: modules/meta_engine/ID3Genres.h:141
23413 #: modules/meta_engine/ID3Genres.h:142
23414 msgid "Porn Groove"
23415 msgstr "Porn Groove"
23417 #: modules/meta_engine/ID3Genres.h:143
23421 #: modules/meta_engine/ID3Genres.h:144
23425 #: modules/meta_engine/ID3Genres.h:146
23429 #: modules/meta_engine/ID3Genres.h:147
23433 #: modules/meta_engine/ID3Genres.h:148
23437 #: modules/meta_engine/ID3Genres.h:149
23441 #: modules/meta_engine/ID3Genres.h:150
23442 msgid "Power Ballad"
23443 msgstr "Power Ballad"
23445 #: modules/meta_engine/ID3Genres.h:151
23446 msgid "Rhythmic Soul"
23447 msgstr "Rhythmic Soul"
23449 #: modules/meta_engine/ID3Genres.h:152
23453 #: modules/meta_engine/ID3Genres.h:153
23457 #: modules/meta_engine/ID3Genres.h:154
23461 #: modules/meta_engine/ID3Genres.h:155
23465 #: modules/meta_engine/ID3Genres.h:156
23469 #: modules/meta_engine/ID3Genres.h:157
23471 msgstr "Euro-House"
23473 #: modules/meta_engine/ID3Genres.h:158
23475 msgstr "Dance Hall"
23477 #: modules/meta_engine/ID3Genres.h:159
23481 #: modules/meta_engine/ID3Genres.h:160
23482 msgid "Drum & Bass"
23483 msgstr "Drum & Bass"
23485 #: modules/meta_engine/ID3Genres.h:161
23486 msgid "Club - House"
23487 msgstr "Club - House"
23489 #: modules/meta_engine/ID3Genres.h:162
23493 #: modules/meta_engine/ID3Genres.h:163
23497 #: modules/meta_engine/ID3Genres.h:164
23501 #: modules/meta_engine/ID3Genres.h:165
23505 #: modules/meta_engine/ID3Genres.h:166
23509 #: modules/meta_engine/ID3Genres.h:167
23511 msgstr "Polsk Punk"
23513 #: modules/meta_engine/ID3Genres.h:168
23517 #: modules/meta_engine/ID3Genres.h:169
23518 msgid "Christian Gangsta Rap"
23519 msgstr "Christian Gangsta Rap"
23521 #: modules/meta_engine/ID3Genres.h:170
23522 msgid "Heavy Metal"
23523 msgstr "Heavy Metal"
23525 #: modules/meta_engine/ID3Genres.h:171
23526 msgid "Black Metal"
23527 msgstr "Black Metal"
23529 #: modules/meta_engine/ID3Genres.h:172
23533 #: modules/meta_engine/ID3Genres.h:173
23534 msgid "Contemporary Christian"
23535 msgstr "Contemporary Christian"
23537 #: modules/meta_engine/ID3Genres.h:174
23538 msgid "Christian Rock"
23539 msgstr "Christian Rock"
23541 #: modules/meta_engine/ID3Genres.h:175
23545 #: modules/meta_engine/ID3Genres.h:176
23549 #: modules/meta_engine/ID3Genres.h:177
23550 msgid "Thrash Metal"
23551 msgstr "Thrash Metal"
23553 #: modules/meta_engine/ID3Genres.h:178
23557 #: modules/meta_engine/ID3Genres.h:179
23561 #: modules/meta_engine/ID3Genres.h:180
23565 #: modules/misc/addons/fsstorage.c:83
23567 msgid "addons local storage"
23568 msgstr "Bitrate tối đa tại hệ thống hiện tại"
23570 #: modules/misc/addons/fsstorage.c:85
23571 msgid "Addons local storage installer"
23574 #: modules/misc/addons/fsstorage.c:93
23575 msgid "Addons local storage lister"
23578 #: modules/misc/addons/vorepository.c:62
23580 msgid "Videolan.org's addons finder"
23581 msgstr "Bộ lọc chuyển dạng video"
23583 #: modules/misc/addons/vorepository.c:64
23584 msgid "addons.videolan.org addons finder"
23587 #: modules/misc/addons/vorepository.c:70
23588 msgid "Videolan.org's single archive addons finder"
23591 #: modules/misc/addons/vorepository.c:72
23592 msgid "single .vlp archive addons finder"
23595 #: modules/misc/audioscrobbler.c:115
23596 msgid "The username of your last.fm account"
23597 msgstr "Tên của người sử dụng tài khoản last.fm của bạn"
23599 #: modules/misc/audioscrobbler.c:117
23600 msgid "The password of your last.fm account"
23601 msgstr "Mật khẩu của người sử dụng tài khoản last.fm của bạn"
23603 #: modules/misc/audioscrobbler.c:118
23604 msgid "Scrobbler URL"
23605 msgstr "Scrobbler URL"
23607 #: modules/misc/audioscrobbler.c:119
23608 msgid "The URL set for an alternative scrobbler engine"
23609 msgstr "Phần URL được thiết lập cho các engine scrobbelr phụ trợ"
23611 #: modules/misc/audioscrobbler.c:131
23612 msgid "Audioscrobbler"
23613 msgstr "Audioscrobbler"
23615 #: modules/misc/audioscrobbler.c:132
23616 msgid "Submission of played songs to last.fm"
23617 msgstr "Submission of played songs to last.fm"
23619 #: modules/misc/audioscrobbler.c:566
23620 msgid "last.fm: Authentication failed"
23621 msgstr "last.fm: Thất bại trong việc xác nhận"
23623 #: modules/misc/audioscrobbler.c:567
23625 "last.fm username or password is incorrect. Please verify your settings and "
23628 "Tên người dùng hoặc mật khẩu không đúng. Hãy kiểm tra lại các thiết lập và "
23629 "khởi động lại VLC."
23631 #: modules/misc/audioscrobbler.c:714
23632 msgid "Last.fm username not set"
23633 msgstr "Tên người sử dụng chưa được thiết lập"
23635 #: modules/misc/audioscrobbler.c:715
23637 "Please set a username or disable the audioscrobbler plugin, and restart "
23639 "Visit http://www.last.fm/join/ to get an account."
23641 "Hãy tạo một tài khoản hoặc vô hiệu plugin của audiosrobbler, và khởi động "
23643 "Truy cập vào http://www.last.fm/join/ để tạo một tài khoản."
23645 #: modules/misc/fingerprinter.c:73
23650 #: modules/misc/fingerprinter.c:74
23651 msgid "Track fingerprinter (based on Acoustid)"
23654 #: modules/misc/gnutls.c:477
23657 "However, the security certificate presented by the server is unknown and "
23658 "could not be authenticated by any trusted Certificate Authority."
23660 "Bạn đang cố kết nối tới %s. Tuy nhiên chứng chỉ về an ninh từ phía server "
23661 "này hiện không rõ, và có thể không được chấp nhận bởi bất kỳ việc cho phép "
23662 "cấp chứng chỉ an toàn về kêt nối. Vấn đề này có thể xảy ra khi phần thiết "
23663 "lập thông tin bị lỗi gì đó hoặc có đối tượng đang muốn thu thập thông tin cá "
23664 "nhân từ bạn và hệ thống.\n"
23666 "Nếu nghi ngờ, hãy hủy bỏ ngay.\n"
23668 #: modules/misc/gnutls.c:483
23671 "However, the security certificate presented by the server changed since the "
23672 "previous visit and was not authenticated by any trusted Certificate "
23675 "Bạn đang cố kết nối tới %s. Tuy nhiên chứng chỉ về an ninh từ phía server "
23676 "này hiện không rõ, và có thể không được chấp nhận bởi bất kỳ việc cho phép "
23677 "cấp chứng chỉ an toàn về kêt nối. Vấn đề này có thể xảy ra khi phần thiết "
23678 "lập thông tin bị lỗi gì đó hoặc có đối tượng đang muốn thu thập thông tin cá "
23679 "nhân từ bạn và hệ thống.\n"
23681 "Nếu nghi ngờ, hãy hủy bỏ ngay.\n"
23683 #: modules/misc/gnutls.c:494 modules/misc/gnutls.c:515
23684 #: modules/misc/securetransport.c:338
23688 #: modules/misc/gnutls.c:494
23689 msgid "View certificate"
23690 msgstr "Xem chứng nhận"
23692 #: modules/misc/gnutls.c:495 modules/misc/gnutls.c:516
23693 #: modules/misc/securetransport.c:340
23694 msgid "Insecure site"
23695 msgstr "Trang không an toàn"
23697 #: modules/misc/gnutls.c:496
23700 "You attempted to reach %s. %s\n"
23701 "This problem may be stem from an attempt to breach your security, compromise "
23702 "your privacy, or a configuration error.\n"
23704 "If in doubt, abort now.\n"
23707 #: modules/misc/gnutls.c:515
23708 msgid "Accept 24 hours"
23709 msgstr "Chấp nhận trong vòng 24 tiếng đồng hồ"
23711 #: modules/misc/gnutls.c:515
23712 msgid "Accept permanently"
23713 msgstr "Luôn luôn chấp nhận"
23715 #: modules/misc/gnutls.c:517
23718 "This is the certificate presented by %s:\n"
23721 "If in doubt, abort now.\n"
23723 "Đây là chứng chỉ được giới thiệu bởi %s:\n"
23726 "Nếu nghi ngờ, hãy hủy bỏ ngay bây giờ.\n"
23728 #: modules/misc/gnutls.c:748
23729 msgid "Use system trust database"
23732 #: modules/misc/gnutls.c:750
23734 "Trust the root certificates of Certificate Authorities stored in the "
23735 "operating system trust database to authenticate TLS sessions."
23738 #: modules/misc/gnutls.c:753
23740 msgid "Trust directory"
23741 msgstr "Thư mục Timeshift"
23743 #: modules/misc/gnutls.c:755
23745 "Trust the root certificates of Certificate Authorities stored in the "
23746 "specified directory to authenticate TLS sessions."
23749 #: modules/misc/gnutls.c:758
23750 msgid "TLS cipher priorities"
23751 msgstr "TLS cipher priorities"
23753 #: modules/misc/gnutls.c:759
23755 "Ciphers, key exchange methods, hash functions and compression methods can be "
23756 "selected. Refer to GNU TLS documentation for detailed syntax."
23759 #: modules/misc/gnutls.c:770
23760 msgid "Performance (prioritize faster ciphers)"
23763 #: modules/misc/gnutls.c:772
23764 msgid "Secure 128-bits (exclude 256-bits ciphers)"
23767 #: modules/misc/gnutls.c:773
23768 msgid "Secure 256-bits (prioritize 256-bits ciphers)"
23771 #: modules/misc/gnutls.c:774
23772 msgid "Export (include insecure ciphers)"
23775 #: modules/misc/gnutls.c:779
23776 msgid "GNU TLS transport layer security"
23779 #: modules/misc/gnutls.c:793
23780 msgid "GNU TLS server"
23783 #: modules/misc/inhibit/dbus.c:129
23784 msgid "Playing some media."
23785 msgstr "Đang phát một số tập tin."
23787 #: modules/misc/inhibit/dbus.c:232
23789 msgid "D-Bus screensaver"
23790 msgstr "Trình bảo vệ màn hình-XDG"
23792 #: modules/misc/inhibit/dbus.c:233
23794 msgid "D-Bus screen saver inhibition"
23795 msgstr "Hạn chế sử dụng trình bảo vệ màn hình XDG"
23797 #: modules/misc/inhibit/xdg.c:37
23798 msgid "XDG-screensaver"
23799 msgstr "Trình bảo vệ màn hình-XDG"
23801 #: modules/misc/inhibit/xdg.c:38
23802 msgid "XDG screen saver inhibition"
23803 msgstr "Hạn chế sử dụng trình bảo vệ màn hình XDG"
23805 #: modules/misc/logger.c:49
23809 #: modules/misc/logger.c:50
23810 msgid "File logging"
23813 #: modules/misc/playlist/export.c:51
23814 msgid "M3U playlist export"
23815 msgstr "Xuất dữ liệu danh sách M3U"
23817 #: modules/misc/playlist/export.c:57
23818 msgid "M3U8 playlist export"
23819 msgstr "Xuất danh sách dạng M3U8"
23821 #: modules/misc/playlist/export.c:63
23822 msgid "XSPF playlist export"
23823 msgstr "Xuất dữ liệu danh sách XSPF"
23825 #: modules/misc/playlist/export.c:69
23826 msgid "HTML playlist export"
23827 msgstr "Xuất dữ liệu danh sách HTML"
23829 #: modules/misc/rtsp.c:63
23830 msgid "Maximum number of connections"
23831 msgstr "Số lượng tối đa kết nối"
23833 #: modules/misc/rtsp.c:64
23835 "This limits the maximum number of clients that can connect to the RTSP VOD. "
23836 "0 means no limit."
23839 #: modules/misc/rtsp.c:67
23840 msgid "MUX for RAW RTSP transport"
23843 #: modules/misc/rtsp.c:69
23844 msgid "Sets the timeout option in the RTSP session string"
23847 #: modules/misc/rtsp.c:71
23849 "Defines what timeout option to add to the RTSP session ID string. Setting it "
23850 "to a negative number removes the timeout option entirely. This is needed by "
23851 "some IPTV STBs (such as those made by HansunTech) which get confused by it. "
23852 "The default is 5."
23855 #: modules/misc/rtsp.c:77 modules/stream_out/rtp.c:244
23859 #: modules/misc/rtsp.c:78
23860 msgid "Legacy RTSP VoD server"
23863 #: modules/misc/securetransport.c:55
23864 msgid "TLS support for OS X and iOS"
23867 #: modules/misc/securetransport.c:68
23868 msgid "TLS server support for OS X"
23871 #: modules/misc/securetransport.c:330
23874 "You attempted to reach %s. However the security certificate presented by the "
23875 "server is unknown and could not be authenticated by any trusted "
23876 "Certification Authority. This problem may be caused by a configuration error "
23877 "or an attempt to breach your security or your privacy.\n"
23879 "If in doubt, abort now.\n"
23881 "Bạn đang cố kết nối tới %s. Tuy nhiên chứng chỉ về an ninh từ phía server "
23882 "này hiện không rõ, và có thể không được chấp nhận bởi bất kỳ việc cho phép "
23883 "cấp chứng chỉ an toàn về kêt nối. Vấn đề này có thể xảy ra khi phần thiết "
23884 "lập thông tin bị lỗi gì đó hoặc có đối tượng đang muốn thu thập thông tin cá "
23885 "nhân từ bạn và hệ thống.\n"
23887 "Nếu nghi ngờ, hãy hủy bỏ ngay.\n"
23889 #: modules/misc/securetransport.c:339
23890 msgid "Accept certificate temporarily"
23893 #: modules/misc/stats.c:214 modules/stream_out/stats.c:51
23895 msgstr "Trạng thái"
23897 #: modules/misc/stats.c:216
23898 msgid "Stats encoder function"
23901 #: modules/misc/stats.c:222 modules/misc/stats.c:228 modules/misc/stats.c:234
23902 msgid "Stats decoder"
23905 #: modules/misc/stats.c:223 modules/misc/stats.c:229 modules/misc/stats.c:235
23906 msgid "Stats decoder function"
23909 #: modules/misc/stats.c:240
23910 msgid "Stats demux"
23913 #: modules/misc/stats.c:241
23914 msgid "Stats demux function"
23917 #: modules/misc/xml/libxml.c:49
23918 msgid "XML Parser (using libxml2)"
23921 #: modules/mux/asf.c:57
23922 msgid "Title to put in ASF comments."
23925 #: modules/mux/asf.c:59
23926 msgid "Author to put in ASF comments."
23929 #: modules/mux/asf.c:61
23930 msgid "Copyright string to put in ASF comments."
23933 #: modules/mux/asf.c:62 modules/mux/avi.c:53
23937 #: modules/mux/asf.c:63
23938 msgid "Comment to put in ASF comments."
23941 #: modules/mux/asf.c:65
23942 msgid "\"Rating\" to put in ASF comments."
23945 #: modules/mux/asf.c:66
23946 msgid "Packet Size"
23947 msgstr "Kích thước gói"
23949 #: modules/mux/asf.c:67
23950 msgid "ASF packet size -- default is 4096 bytes"
23953 #: modules/mux/asf.c:68
23954 msgid "Bitrate override"
23957 #: modules/mux/asf.c:69
23959 "Do not try to guess ASF bitrate. Setting this, allows you to control how "
23960 "Windows Media Player will cache streamed content. Set to audio+video bitrate "
23963 "Đừng cố đoán số lượng ASF bitrate. Nếu phần thiết lập này được thiết lập, "
23964 "bạn sẽ có thể điều khiển cách Windows Media Player sử dụng bộ nhớ đệm đối "
23965 "với nội dung của luồng dữ liệu được truyền tải. Số bitrate của audio+video "
23966 "được tính bằng byte."
23968 #: modules/mux/asf.c:73
23972 #: modules/mux/asf.c:563
23973 msgid "Unknown Video"
23974 msgstr "Không biết video này"
23976 #: modules/mux/avi.c:55
23980 #: modules/mux/avi.c:56
23984 #: modules/mux/avi.c:60
23988 #: modules/mux/dummy.c:45
23989 msgid "Dummy/Raw muxer"
23992 #: modules/mux/mp4/mp4.c:50
23993 msgid "Create \"Fast Start\" files"
23996 #: modules/mux/mp4/mp4.c:52
23998 "Create \"Fast Start\" files. \"Fast Start\" files are optimized for "
23999 "downloads and allow the user to start previewing the file while it is "
24002 "Tạo tập tin \"Bắt Đầu Nhanh\". Các tập tin \"Bắt Đầu Nhanh\" được tùy chỉnh "
24003 "cho việc tải dữ liệu và cho phép người dùng có khản năng xem trước các tập "
24004 "tin đang được tải về ngay lập tức. Nghĩa là, khi bạn đang thực hiện tải về "
24005 "một tập tin nào đó, hoặc nhiều tập tin cùng lúc, bạn có thể ngay lập tức xem "
24006 "chính tập tin đó với nội dung đã tải về chứ không cần phải đợi tải về hết "
24009 #: modules/mux/mp4/mp4.c:64
24010 msgid "MP4/MOV muxer"
24013 #: modules/mux/mp4/mp4.c:77
24014 msgid "Fragmented and streamable MP4 muxer"
24017 #: modules/mux/mpeg/ps.c:48 modules/mux/mpeg/ts.c:162
24018 msgid "DTS delay (ms)"
24021 #: modules/mux/mpeg/ps.c:49
24023 "Delay the DTS (decoding time stamps) and PTS (presentation timestamps) of "
24024 "the data in the stream, compared to the SCRs. This allows for some buffering "
24025 "inside the client decoder."
24028 #: modules/mux/mpeg/ps.c:54
24029 msgid "PES maximum size"
24032 #: modules/mux/mpeg/ps.c:55
24033 msgid "Set the maximum allowed PES size when producing the MPEG PS streams."
24036 #: modules/mux/mpeg/ps.c:64
24040 #: modules/mux/mpeg/ts.c:102
24044 #: modules/mux/mpeg/ts.c:103
24046 "Assign a fixed PID to the video stream. The PCR PID will automatically be "
24050 #: modules/mux/mpeg/ts.c:105
24054 #: modules/mux/mpeg/ts.c:106
24055 msgid "Assign a fixed PID to the audio stream."
24058 #: modules/mux/mpeg/ts.c:107
24062 #: modules/mux/mpeg/ts.c:108
24063 msgid "Assign a fixed PID to the SPU."
24066 #: modules/mux/mpeg/ts.c:109
24070 #: modules/mux/mpeg/ts.c:110
24071 msgid "Assign a fixed PID to the PMT"
24074 #: modules/mux/mpeg/ts.c:111
24078 #: modules/mux/mpeg/ts.c:112
24079 msgid "Assign a fixed Transport Stream ID."
24082 #: modules/mux/mpeg/ts.c:113
24086 #: modules/mux/mpeg/ts.c:114
24087 msgid "Assign a fixed Network ID (for SDT table)"
24090 #: modules/mux/mpeg/ts.c:116
24091 msgid "PMT Program numbers"
24094 #: modules/mux/mpeg/ts.c:117
24096 "Assign a program number to each PMT. This requires \"Set PID to ID of ES\" "
24100 #: modules/mux/mpeg/ts.c:120
24101 msgid "Mux PMT (requires --sout-ts-es-id-pid)"
24104 #: modules/mux/mpeg/ts.c:121
24106 "Define the pids to add to each pmt. This requires \"Set PID to ID of ES\" to "
24110 #: modules/mux/mpeg/ts.c:124
24111 msgid "SDT Descriptors (requires --sout-ts-es-id-pid)"
24114 #: modules/mux/mpeg/ts.c:125
24116 "Defines the descriptors of each SDT. This requires \"Set PID to ID of ES\" "
24120 #: modules/mux/mpeg/ts.c:128
24121 msgid "Set PID to ID of ES"
24124 #: modules/mux/mpeg/ts.c:129
24126 "Sets PID to the ID if the incoming ES. This is for use with --ts-es-id-pid, "
24127 "and allows having the same PIDs in the input and output streams."
24130 #: modules/mux/mpeg/ts.c:133
24131 msgid "Data alignment"
24134 #: modules/mux/mpeg/ts.c:134
24136 "Enforces alignment of all access units on PES boundaries. Disabling this "
24137 "might save some bandwidth but introduce incompatibilities."
24140 #: modules/mux/mpeg/ts.c:137
24141 msgid "Shaping delay (ms)"
24144 #: modules/mux/mpeg/ts.c:138
24146 "Cut the stream in slices of the given duration, and ensure a constant "
24147 "bitrate between the two boundaries. This avoids having huge bitrate peaks, "
24148 "especially for reference frames."
24151 #: modules/mux/mpeg/ts.c:143
24152 msgid "Use keyframes"
24155 #: modules/mux/mpeg/ts.c:144
24157 "If enabled, and shaping is specified, the TS muxer will place the boundaries "
24158 "at the end of I pictures. In that case, the shaping duration given by the "
24159 "user is a worse case used when no reference frame is available. This "
24160 "enhances the efficiency of the shaping algorithm, since I frames are usually "
24161 "the biggest frames in the stream."
24164 #: modules/mux/mpeg/ts.c:151
24165 msgid "PCR interval (ms)"
24168 #: modules/mux/mpeg/ts.c:152
24170 "Set at which interval PCRs (Program Clock Reference) will be sent (in "
24171 "milliseconds). This value should be below 100ms. (default is 70ms)."
24174 #: modules/mux/mpeg/ts.c:156
24175 msgid "Minimum B (deprecated)"
24178 #: modules/mux/mpeg/ts.c:157 modules/mux/mpeg/ts.c:160
24179 msgid "This setting is deprecated and not used anymore"
24182 #: modules/mux/mpeg/ts.c:159
24183 msgid "Maximum B (deprecated)"
24186 #: modules/mux/mpeg/ts.c:163
24188 "Delay the DTS (decoding time stamps) and PTS (presentation timestamps) of "
24189 "the data in the stream, compared to the PCRs. This allows for some buffering "
24190 "inside the client decoder."
24193 #: modules/mux/mpeg/ts.c:168
24194 msgid "Crypt audio"
24197 #: modules/mux/mpeg/ts.c:169
24198 msgid "Crypt audio using CSA"
24201 #: modules/mux/mpeg/ts.c:170
24202 msgid "Crypt video"
24205 #: modules/mux/mpeg/ts.c:171
24206 msgid "Crypt video using CSA"
24209 #: modules/mux/mpeg/ts.c:181
24210 msgid "CSA Key in use"
24213 #: modules/mux/mpeg/ts.c:182
24215 "CSA encryption key used. It can be the odd/first/1 (default) or the even/"
24219 #: modules/mux/mpeg/ts.c:185
24220 msgid "Packet size in bytes to encrypt"
24223 #: modules/mux/mpeg/ts.c:186
24225 "Size of the TS packet to encrypt. The encryption routines subtract the TS-"
24226 "header from the value before encrypting."
24229 #: modules/mux/mpeg/ts.c:200
24230 msgid "TS muxer (libdvbpsi)"
24233 #: modules/mux/mpjpeg.c:47
24234 msgid "Multipart JPEG muxer"
24237 #: modules/mux/ogg.c:47
24238 msgid "Index interval"
24241 #: modules/mux/ogg.c:48
24243 "Minimal index interval, in microseconds. Set to 0 to disable index creation."
24246 #: modules/mux/ogg.c:50
24247 msgid "Index size ratio"
24250 #: modules/mux/ogg.c:52
24251 msgid "Set index size ratio. Alters default (60min content) or estimated size."
24254 #: modules/mux/ogg.c:60
24255 msgid "Ogg/OGM muxer"
24258 #: modules/mux/wav.c:46
24262 #: modules/notify/osx_notifications.m:126
24263 msgid "OS X Notification Plugin"
24266 #: modules/notify/osx_notifications.m:303
24267 msgid "New input playing"
24268 msgstr "Dữ liệu đầu vào đang được phát mới"
24270 #: modules/notify/osx_notifications.m:377
24271 msgid "Now playing"
24274 #: modules/notify/osx_notifications.m:402
24277 msgstr "Bỏ quảng cáo"
24279 #: modules/notify/notify.c:55
24280 msgid "Timeout (ms)"
24283 #: modules/notify/notify.c:56
24285 msgid "How long the notification will be displayed."
24286 msgstr "Độ dài thời gian hiển thị thông báo"
24288 #: modules/notify/notify.c:61
24292 #: modules/notify/notify.c:62
24293 msgid "LibNotify Notification Plugin"
24296 #: modules/packetizer/a52.c:51
24297 msgid "A/52 audio packetizer"
24298 msgstr "Bộ đóng gói âm thanh A/52"
24300 #: modules/packetizer/avparser.h:49
24302 msgid "avparser packetizer"
24305 #: modules/packetizer/copy.c:48
24306 msgid "Copy packetizer"
24309 #: modules/packetizer/dirac.c:87
24310 msgid "Dirac packetizer"
24313 #: modules/packetizer/dts.c:47
24314 msgid "DTS audio packetizer"
24315 msgstr "Đóng gói audio DTS"
24317 #: modules/packetizer/flac.c:49
24318 msgid "Flac audio packetizer"
24319 msgstr "Đóng gói audio Flac"
24321 #: modules/packetizer/h264.c:62
24322 msgid "H.264 video packetizer"
24325 #: modules/packetizer/hevc.c:57
24326 msgid "HEVC/H.265 video packetizer"
24329 #: modules/packetizer/mlp.c:50
24330 msgid "MLP/TrueHD parser"
24333 #: modules/packetizer/mpeg4audio.c:194
24334 msgid "MPEG4 audio packetizer"
24337 #: modules/packetizer/mpeg4video.c:55
24338 msgid "MPEG4 video packetizer"
24341 #: modules/packetizer/mpegaudio.c:88
24342 msgid "MPEG audio layer I/II/III packetizer"
24343 msgstr "Đóng gói MPEG audio layer I/II/III"
24345 #: modules/packetizer/mpegvideo.c:60
24346 msgid "Sync on Intra Frame"
24349 #: modules/packetizer/mpegvideo.c:61
24351 "Normally the packetizer would sync on the next full frame. This flags "
24352 "instructs the packetizer to sync on the first Intra Frame found."
24355 #: modules/packetizer/mpegvideo.c:74
24356 msgid "MPEG-I/II video packetizer"
24359 #: modules/packetizer/mpegvideo.c:75
24361 msgstr "Video MPEG"
24363 #: modules/packetizer/vc1.c:54
24364 msgid "VC-1 packetizer"
24367 #: modules/services_discovery/avahi.c:52 modules/services_discovery/avahi.c:277
24369 msgid "Zeroconf network services"
24370 msgstr "Dịch vụ Bonjour"
24372 #: modules/services_discovery/avahi.c:56
24374 msgid "Zeroconf services"
24375 msgstr "Dịch vụ Bonjour"
24377 #: modules/services_discovery/bonjour.m:44
24378 #: modules/services_discovery/bonjour.m:62
24379 #: modules/services_discovery/bonjour.m:370
24381 msgid "Bonjour Network Discovery"
24382 msgstr "Dịch vụ Bonjour"
24384 #: modules/services_discovery/bonjour.m:70
24386 msgid "Bonjour Renderer Discovery"
24387 msgstr "Dịch vụ Bonjour"
24389 #: modules/services_discovery/mediadirs.c:71
24390 #: modules/services_discovery/mediadirs.c:133
24391 #: modules/services_discovery/mediadirs.c:357
24393 msgstr "Video của tôi"
24395 #: modules/services_discovery/mediadirs.c:78
24396 #: modules/services_discovery/mediadirs.c:141
24397 #: modules/services_discovery/mediadirs.c:358
24399 msgstr "Nhạc của tôi"
24401 #: modules/services_discovery/mediadirs.c:84
24405 #: modules/services_discovery/mediadirs.c:85
24406 #: modules/services_discovery/mediadirs.c:149
24407 #: modules/services_discovery/mediadirs.c:359
24408 msgid "My Pictures"
24409 msgstr "Hình ảnh của tôi"
24411 #: modules/services_discovery/microdns.c:44
24412 #: modules/services_discovery/microdns.c:57
24413 #: modules/services_discovery/microdns.c:620
24415 msgid "mDNS Network Discovery"
24416 msgstr "Dịch vụ Bonjour"
24418 #: modules/services_discovery/microdns.c:65
24420 msgid "mDNS Renderer Discovery"
24421 msgstr "Dịch vụ Bonjour"
24423 #: modules/services_discovery/mtp.c:40 modules/services_discovery/mtp.c:44
24424 #: modules/services_discovery/mtp.c:96
24425 msgid "MTP devices"
24426 msgstr "Các thiết bị MTP"
24428 #: modules/services_discovery/mtp.c:191
24430 msgstr "Thiết bị MTP"
24432 #: modules/services_discovery/os2drive.c:36
24433 #: modules/services_discovery/os2drive.c:43
24434 #: modules/services_discovery/os2drive.c:44
24435 #: modules/services_discovery/os2drive.c:69
24436 #: modules/services_discovery/udev.c:74 modules/services_discovery/udev.c:75
24437 #: modules/services_discovery/udev.c:103 modules/services_discovery/udev.c:625
24438 #: modules/services_discovery/windrive.c:33
24439 #: modules/services_discovery/windrive.c:40
24440 #: modules/services_discovery/windrive.c:41
24441 #: modules/services_discovery/windrive.c:59
24445 #: modules/services_discovery/podcast.c:54
24446 #: modules/services_discovery/podcast.c:62
24447 #: modules/services_discovery/podcast.c:146
24451 #: modules/services_discovery/podcast.c:56
24452 #: modules/gui/qt/ui/podcast_configuration.h:101
24453 msgid "Podcast URLs list"
24454 msgstr "Danh sách đường dẫn Podcast dạng URL"
24456 #: modules/services_discovery/podcast.c:57
24457 msgid "Enter the list of podcasts to retrieve, separated by '|' (pipe)."
24459 "Điền vào danh sách các podcast để nhận dữ liệu, cách biệt bởi dấu ' | "
24462 #: modules/services_discovery/pulse.c:39 modules/services_discovery/pulse.c:42
24463 #: modules/services_discovery/pulse.c:82 modules/services_discovery/udev.c:65
24464 #: modules/services_discovery/udev.c:100 modules/services_discovery/udev.c:520
24465 msgid "Audio capture"
24466 msgstr "Ghi hình Audio"
24468 #: modules/services_discovery/pulse.c:43
24469 msgid "Audio capture (PulseAudio)"
24470 msgstr "Ghi hình Audio (PulseAudio)"
24472 #: modules/services_discovery/pulse.c:185 modules/stream_out/es.c:86
24476 #: modules/services_discovery/sap.c:82
24477 msgid "SAP multicast address"
24480 #: modules/services_discovery/sap.c:83
24482 "The SAP module normally chooses itself the right addresses to listen to. "
24483 "However, you can specify a specific address."
24486 #: modules/services_discovery/sap.c:86
24487 msgid "SAP timeout (seconds)"
24490 #: modules/services_discovery/sap.c:88
24492 "Delay after which SAP items get deleted if no new announcement is received."
24495 #: modules/services_discovery/sap.c:90
24496 msgid "Try to parse the announce"
24499 #: modules/services_discovery/sap.c:92
24501 "This enables actual parsing of the announces by the SAP module. Otherwise, "
24502 "all announcements are parsed by the \"live555\" (RTP/RTSP) module."
24505 #: modules/services_discovery/sap.c:95
24506 msgid "SAP Strict mode"
24509 #: modules/services_discovery/sap.c:97
24511 "When this is set, the SAP parser will discard some non-compliant "
24515 #: modules/services_discovery/sap.c:106 modules/services_discovery/sap.c:110
24516 #: modules/services_discovery/sap.c:304
24517 msgid "Network streams (SAP)"
24518 msgstr "Luồng dữ liệu thuộc mạng (SAP)"
24520 #: modules/services_discovery/sap.c:109
24524 #: modules/services_discovery/sap.c:132
24525 msgid "SDP Descriptions parser"
24528 #: modules/services_discovery/sap.c:884 modules/services_discovery/sap.c:888
24530 msgstr "Tiến trình"
24532 #: modules/services_discovery/sap.c:884
24536 #: modules/services_discovery/sap.c:888
24538 msgstr "Người dùng"
24540 #: modules/services_discovery/udev.c:56 modules/services_discovery/udev.c:97
24541 #: modules/services_discovery/udev.c:445
24542 msgid "Video capture"
24543 msgstr "Ghi hình Video"
24545 #: modules/services_discovery/udev.c:57
24546 msgid "Video capture (Video4Linux)"
24547 msgstr "Ghi hình Video (Video4Linux)"
24549 #: modules/services_discovery/udev.c:66
24550 msgid "Audio capture (ALSA)"
24551 msgstr "Ghi hình Audio (ALSA)"
24553 #: modules/services_discovery/udev.c:597
24557 #: modules/services_discovery/udev.c:599 modules/gui/qt/ui/open_disk.h:298
24561 #: modules/services_discovery/udev.c:603
24565 #: modules/services_discovery/udev.c:610
24566 msgid "Unknown type"
24567 msgstr "Loại chưa rõ"
24569 #: modules/services_discovery/upnp.cpp:72
24571 msgid "SAT>IP channel list"
24572 msgstr "Kênh audio"
24574 #: modules/services_discovery/upnp.cpp:73
24575 msgid "Custom SAT>IP channel list URL"
24578 #: modules/services_discovery/upnp.cpp:78
24580 msgid "Master List"
24581 msgstr "Xóa danh sách"
24583 #: modules/services_discovery/upnp.cpp:78
24585 msgid "Server List"
24588 #: modules/services_discovery/upnp.cpp:78
24590 msgid "Custom List"
24591 msgstr "Chỉnh sửa Tùy Chọn"
24593 #: modules/services_discovery/upnp.cpp:114
24594 #: modules/services_discovery/upnp.cpp:121
24595 #: modules/services_discovery/upnp.cpp:258
24596 msgid "Universal Plug'n'Play"
24597 msgstr "Universal Plug'n'Play"
24599 #: modules/services_discovery/xcb_apps.c:48
24600 #: modules/services_discovery/xcb_apps.c:49
24601 #: modules/services_discovery/xcb_apps.c:87
24602 #: modules/services_discovery/xcb_apps.c:101
24603 #: modules/services_discovery/xcb_apps.c:153
24604 msgid "Screen capture"
24605 msgstr "Ghi hình màn hình"
24607 #: modules/services_discovery/xcb_apps.c:154
24608 msgid "Your window manager does not provide a list of applications."
24609 msgstr "Trình quản lý cửa sổ của bạn không cung cấp danh sách các ứng dụng."
24611 #: modules/services_discovery/xcb_apps.c:167
24612 msgid "Applications"
24615 #: modules/services_discovery/xcb_apps.c:361
24616 #: modules/video_output/win32/direct3d9.c:315
24620 #: modules/spu/audiobargraph_v.c:44 modules/spu/logo.c:59
24621 #: modules/video_filter/erase.c:58
24622 msgid "X coordinate"
24625 #: modules/spu/audiobargraph_v.c:45
24626 msgid "X coordinate of the bargraph."
24629 #: modules/spu/audiobargraph_v.c:46 modules/spu/logo.c:62
24630 #: modules/video_filter/erase.c:60
24631 msgid "Y coordinate"
24634 #: modules/spu/audiobargraph_v.c:47
24635 msgid "Y coordinate of the bargraph."
24638 #: modules/spu/audiobargraph_v.c:48
24639 msgid "Transparency of the bargraph"
24642 #: modules/spu/audiobargraph_v.c:49
24644 "Bargraph transparency value (from 0 for full transparency to 255 for full "
24648 #: modules/spu/audiobargraph_v.c:51
24649 msgid "Bargraph position"
24652 #: modules/spu/audiobargraph_v.c:53
24654 "Enforce the bargraph position on the video (0=center, 1=left, 2=right, "
24655 "4=top, 8=bottom, you can also use combinations of these values, eg 6 = top-"
24659 #: modules/spu/audiobargraph_v.c:56
24661 msgid "Bar width in pixel"
24662 msgstr "Chiều rộng của video được ghi hình tính bằng điểm ảnh"
24664 #: modules/spu/audiobargraph_v.c:57
24666 msgid "Width in pixel of each bar in the BarGraph to be displayed."
24668 "Độ rộng tính bằng điểm ảnh được hiển thị của mỗi thanh trong phần Đồ Thị "
24669 "Thanh (mặc định:10)."
24671 #: modules/spu/audiobargraph_v.c:58
24673 msgid "Bar Height in pixel"
24674 msgstr "Chiều cao của video được ghi hình tính bằng điểm ảnh"
24676 #: modules/spu/audiobargraph_v.c:59
24678 msgid "Height in pixel of BarGraph to be displayed."
24680 "Độ rộng tính bằng điểm ảnh được hiển thị của mỗi thanh trong phần Đồ Thị "
24681 "Thanh (mặc định:10)."
24683 #: modules/spu/audiobargraph_v.c:79 modules/spu/audiobargraph_v.c:98
24684 msgid "Audio Bar Graph Video sub source"
24687 #: modules/spu/audiobargraph_v.c:80
24688 msgid "Audio Bar Graph Video"
24691 #: modules/spu/dynamicoverlay/dynamicoverlay.c:60
24695 #: modules/spu/dynamicoverlay/dynamicoverlay.c:61
24696 msgid "FIFO which will be read for commands"
24699 #: modules/spu/dynamicoverlay/dynamicoverlay.c:63
24700 msgid "Output FIFO"
24703 #: modules/spu/dynamicoverlay/dynamicoverlay.c:64
24704 msgid "FIFO which will be written to for responses"
24707 #: modules/spu/dynamicoverlay/dynamicoverlay.c:67
24708 msgid "Dynamic video overlay"
24711 #: modules/spu/dynamicoverlay/dynamicoverlay.c:68
24712 #: share/lua/http/dialogs/create_stream.html:245
24713 #: modules/gui/qt/ui/video_effects.h:1288
24717 #: modules/spu/logo.c:50
24719 "Full path of the image files to use. Format is <image>[,<delay in ms>[,"
24720 "<alpha>]][;<image>[,<delay>[,<alpha>]]][;...]. If you only have one file, "
24721 "simply enter its filename."
24723 "Đường dẫn đầy đủ của tập tin hình ảnh cần sử dụng. Định dạng bao gồm <hình "
24724 "ảnh>[,<độ trễ tính bằng phần nghìn giây>[,<alpha>]][;<hình ảnh>[,<độ trễ>[,"
24725 "<alpha>]]][;...]. Nếu như bạn chỉ có một tập tin duy nhất, chỉ cần điền vào "
24726 "tên của tập tin theo mong muốn."
24728 #: modules/spu/logo.c:53
24729 msgid "Logo animation # of loops"
24732 #: modules/spu/logo.c:54
24733 msgid "Number of loops for the logo animation. -1 = continuous, 0 = disabled"
24736 #: modules/spu/logo.c:56
24737 msgid "Logo individual image time in ms"
24740 #: modules/spu/logo.c:57
24741 msgid "Individual image display time of 0 - 60000 ms."
24743 "hiển thị các hình ảnh riêng biệt trong khoảng thời gian 0 - 60000 phần nghìn "
24746 #: modules/spu/logo.c:60
24747 msgid "X coordinate of the logo. You can move the logo by left-clicking it."
24750 #: modules/spu/logo.c:63
24751 msgid "Y coordinate of the logo. You can move the logo by left-clicking it."
24754 #: modules/spu/logo.c:65
24755 msgid "Opacity of the logo"
24758 #: modules/spu/logo.c:66
24760 "Logo opacity value (from 0 for full transparency to 255 for full opacity)."
24763 #: modules/spu/logo.c:68
24764 msgid "Logo position"
24765 msgstr "Vị trí logo"
24767 #: modules/spu/logo.c:70
24769 "Enforce the logo position on the video (0=center, 1=left, 2=right, 4=top, "
24770 "8=bottom, you can also use combinations of these values, eg 6 = top-right)."
24772 "Bạn có thể tự mình chỉnh vị trí của lôgô trên video (0=ở giữa, 1=trái, "
24773 "2=phải, 4=trên cùng, 8=dưới cùng; bạn cũng có thể sử dụng việc kết nối các "
24774 "giá trị này, ví dụ: 6 = trên cùng-phải)."
24776 #: modules/spu/logo.c:74
24777 msgid "Use a local picture as logo on the video"
24780 #: modules/spu/logo.c:93
24781 msgid "Logo sub source"
24782 msgstr "Nguồn lôgô của phụ đề"
24784 #: modules/spu/logo.c:94
24785 msgid "Logo overlay"
24788 #: modules/spu/logo.c:112
24789 msgid "Logo video filter"
24792 #: modules/spu/marq.c:90
24794 "Marquee text to display. (Available format strings: %Y = year, %m = month, "
24795 "%d = day, %H = hour, %M = minute, %S = second, ...)"
24798 #: modules/spu/marq.c:94
24802 #: modules/spu/marq.c:95
24803 msgid "File to read the marquee text from."
24806 #: modules/spu/marq.c:96 modules/spu/rss.c:140
24807 #: modules/stream_out/mosaic_bridge.c:128
24808 #: share/lua/http/dialogs/mosaic_window.html:100
24812 #: modules/spu/marq.c:97 modules/spu/rss.c:141
24813 msgid "X offset, from the left screen edge."
24816 #: modules/spu/marq.c:98 modules/spu/rss.c:142
24817 #: modules/stream_out/mosaic_bridge.c:132
24818 #: share/lua/http/dialogs/mosaic_window.html:118
24822 #: modules/spu/marq.c:99 modules/spu/rss.c:143
24823 msgid "Y offset, down from the top."
24826 #: modules/spu/marq.c:100
24830 #: modules/spu/marq.c:101
24832 "Number of milliseconds the marquee must remain displayed. Default value is 0 "
24833 "(remains forever)."
24835 "Giá trị tính bằng phần nghìn giây của đoạn văn bản giới thiệu được hiển thị "
24836 "trên màn hình. Giá trị mặc định là 0 (luôn hiện ra trên màn hình)."
24838 #: modules/spu/marq.c:104
24839 msgid "Refresh period in ms"
24842 #: modules/spu/marq.c:105
24844 "Number of milliseconds between string updates. This is mainly useful when "
24845 "using meta data or time format string sequences."
24848 #: modules/spu/marq.c:109
24851 "Opacity (inverse of transparency) of overlayed text. 0 = transparent, 255 = "
24854 "Độ mờ (tương phản với độ trong suốt) của đoạn văn bản bao phủ. 0 = trong "
24855 "suốt, 255 = mờ hoàn toàn."
24857 #: modules/spu/marq.c:111 modules/spu/rss.c:148
24858 msgid "Font size, pixels"
24859 msgstr "Kiểu chữ, pixel"
24861 #: modules/spu/marq.c:112 modules/spu/rss.c:149
24863 msgid "Font size, in pixels. Default is 0 (use default font size)."
24864 msgstr "Kiểu chữ, tính bằng pixel. Mặc định là -1(sử dụng mặc định)"
24866 #: modules/spu/marq.c:116 modules/spu/rss.c:153
24868 "Color of the text that will be rendered on the video. This must be an "
24869 "hexadecimal (like HTML colors). The first two chars are for red, then green, "
24870 "then blue. #000000 = black, #FF0000 = red, #00FF00 = green, #FFFF00 = yellow "
24871 "(red + green), #FFFFFF = white"
24874 #: modules/spu/marq.c:121
24875 msgid "Marquee position"
24878 #: modules/spu/marq.c:123
24880 "You can enforce the marquee position on the video (0=center, 1=left, "
24881 "2=right, 4=top, 8=bottom, you can also use combinations of these values, eg "
24885 #: modules/spu/marq.c:134
24886 msgid "Display text above the video"
24887 msgstr "Hiển thị văn bản phía trên video"
24889 #: modules/spu/marq.c:141
24893 #: modules/spu/marq.c:142
24894 msgid "Marquee display"
24895 msgstr "Hiển thị văn bản giới thiệu"
24897 #: modules/spu/marq.c:168 modules/spu/rss.c:214
24901 #: modules/spu/mosaic.c:89
24903 "Transparency of the mosaic foreground pictures. 0 means transparent, 255 "
24904 "opaque (default)."
24907 #: modules/spu/mosaic.c:93
24908 msgid "Total height of the mosaic, in pixels."
24911 #: modules/spu/mosaic.c:95
24912 msgid "Total width of the mosaic, in pixels."
24915 #: modules/spu/mosaic.c:97
24916 msgid "Top left corner X coordinate"
24919 #: modules/spu/mosaic.c:99
24920 msgid "X Coordinate of the top-left corner of the mosaic."
24923 #: modules/spu/mosaic.c:100
24924 msgid "Top left corner Y coordinate"
24927 #: modules/spu/mosaic.c:102
24928 msgid "Y Coordinate of the top-left corner of the mosaic."
24931 #: modules/spu/mosaic.c:104
24932 msgid "Border width"
24933 msgstr "Bề rộng đường viền"
24935 #: modules/spu/mosaic.c:106
24936 msgid "Width in pixels of the border between miniatures."
24939 #: modules/spu/mosaic.c:107
24940 msgid "Border height"
24941 msgstr "Chiều cao đường viền"
24943 #: modules/spu/mosaic.c:109
24944 msgid "Height in pixels of the border between miniatures."
24947 #: modules/spu/mosaic.c:111
24948 msgid "Mosaic alignment"
24951 #: modules/spu/mosaic.c:113
24953 "You can enforce the mosaic alignment on the video (0=center, 1=left, "
24954 "2=right, 4=top, 8=bottom, you can also use combinations of these values, eg "
24958 #: modules/spu/mosaic.c:117
24959 msgid "Positioning method"
24962 #: modules/spu/mosaic.c:119
24964 "Positioning method for the mosaic. auto: automatically choose the best "
24965 "number of rows and columns. fixed: use the user-defined number of rows and "
24966 "columns. offsets: use the user-defined offsets for each image."
24969 #: modules/spu/mosaic.c:124 modules/video_splitter/panoramix.c:64
24970 #: modules/video_splitter/wall.c:50
24971 msgid "Number of rows"
24972 msgstr "Số lượng dòng"
24974 #: modules/spu/mosaic.c:126
24976 "Number of image rows in the mosaic (only used if positioning method is set "
24980 #: modules/spu/mosaic.c:129 modules/video_splitter/panoramix.c:60
24981 #: modules/video_splitter/wall.c:46
24982 msgid "Number of columns"
24983 msgstr "Số lượng cột"
24985 #: modules/spu/mosaic.c:131
24987 "Number of image columns in the mosaic (only used if positioning method is "
24988 "set to \"fixed\")."
24991 #: modules/spu/mosaic.c:134
24992 msgid "Keep aspect ratio"
24993 msgstr "Giữ hệ số đồng dạng"
24995 #: modules/spu/mosaic.c:136
24996 msgid "Keep the original aspect ratio when resizing mosaic elements."
24999 #: modules/spu/mosaic.c:138
25000 msgid "Keep original size"
25001 msgstr "Giữ nguyên kích thước ban đầu"
25003 #: modules/spu/mosaic.c:140
25004 msgid "Keep the original size of mosaic elements."
25007 #: modules/spu/mosaic.c:142
25008 msgid "Elements order"
25009 msgstr "Thứ tự các thành phần"
25011 #: modules/spu/mosaic.c:144
25013 "You can enforce the order of the elements on the mosaic. You must give a "
25014 "comma-separated list of picture ID(s). These IDs are assigned in the "
25015 "\"mosaic-bridge\" module."
25018 #: modules/spu/mosaic.c:148
25019 msgid "Offsets in order"
25022 #: modules/spu/mosaic.c:150
25024 "You can enforce the (x,y) offsets of the elements on the mosaic (only used "
25025 "if positioning method is set to \"offsets\"). You must give a comma-"
25026 "separated list of coordinates (eg: 10,10,150,10)."
25029 #: modules/spu/mosaic.c:156
25031 "Pictures coming from the mosaic elements will be delayed according to this "
25032 "value (in milliseconds). For high values you will need to raise caching at "
25036 #: modules/spu/mosaic.c:166
25040 #: modules/spu/mosaic.c:166
25044 #: modules/spu/mosaic.c:166
25048 #: modules/spu/mosaic.c:176
25049 msgid "Mosaic video sub source"
25052 #: modules/spu/mosaic.c:177
25056 #: modules/spu/remoteosd.c:71
25060 #: modules/spu/remoteosd.c:73
25061 msgid "VNC hostname or IP address."
25062 msgstr "Tên host VNC hoặc địa chỉ IP"
25064 #: modules/spu/remoteosd.c:75
25068 #: modules/spu/remoteosd.c:77
25069 msgid "VNC port number."
25072 #: modules/spu/remoteosd.c:79
25073 msgid "VNC Password"
25074 msgstr "Mật khẩu VNC"
25076 #: modules/spu/remoteosd.c:81
25077 msgid "VNC password."
25078 msgstr "Mật khẩu VNC"
25080 #: modules/spu/remoteosd.c:83
25081 msgid "VNC poll interval"
25082 msgstr "Thời gian chờ VNC poll."
25084 #: modules/spu/remoteosd.c:85
25086 msgid "In this interval an update from VNC is requested, default every 300 ms."
25088 "Trong khoảng thời gian này, việc cập nhật từ VNC đang được thực hiện, mặc "
25089 "định mỗi 300 miligiây."
25091 #: modules/spu/remoteosd.c:87
25092 msgid "VNC polling"
25093 msgstr "VNC polling"
25095 #: modules/spu/remoteosd.c:89
25096 msgid "Activate VNC polling. Do NOT activate for use as VDR ffnetdev client."
25098 "Kích hoạt VNC polling. Không được kích hoạt nếu sử dụng dưới dạng VDR "
25101 #: modules/spu/remoteosd.c:93
25103 "Send mouse events to VNC host. Not needed for use as VDR ffnetdev client."
25105 "Gửi sự kiện của chuột đến máy chủ VNC. không cần thiết nếu sử dụng dưới dạng "
25106 "VDR ffnetdev client."
25108 #: modules/spu/remoteosd.c:95
25110 msgstr "Sự kiện phím"
25112 #: modules/spu/remoteosd.c:97
25113 msgid "Send key events to VNC host."
25114 msgstr "Gửi sự kiện phím đến máy chủ VNC."
25116 #: modules/spu/remoteosd.c:99
25117 msgid "Alpha transparency value (default 255)"
25118 msgstr "Giá trị trong suốt Alpha (mặc định là 255)"
25120 #: modules/spu/remoteosd.c:101
25122 "The transparency of the OSD VNC can be changed by giving a value between 0 "
25123 "and 255. A lower value specifies more transparency a higher means less "
25124 "transparency. The default is being not transparent (value 255) the minimum "
25125 "is fully transparent (value 0)."
25127 "Độ trong suốt của Điều khiển từ xa-HTTMH với VNC có thể được thay đổi giá "
25128 "trị từ 0 đến 255. Giá trị càng thấp thì độ trong suốt càng cao và ngược lại. "
25129 "Giá trị mặc định là 255 cho việc hiển thị bình thường, 0 cho độ trong suốt "
25132 #: modules/spu/remoteosd.c:116
25133 msgid "Remote-OSD over VNC"
25134 msgstr "Điều khiển từ xa-HTTMH với VNC"
25136 #: modules/spu/remoteosd.c:118
25138 msgstr "Điều khiển từ xa-HTTMH"
25140 #: modules/spu/rss.c:127
25142 msgstr "Feed từ URL"
25144 #: modules/spu/rss.c:128
25145 msgid "RSS/Atom feed '|' (pipe) separated URLs."
25148 #: modules/spu/rss.c:129
25149 msgid "Speed of feeds"
25150 msgstr "Tốc độ Feed"
25152 #: modules/spu/rss.c:130
25153 msgid "Speed of the RSS/Atom feeds in microseconds (bigger is slower)."
25154 msgstr "Tốc độ của feed từ RSS/Atom với phần triêu giây (càng lớn càng chậm)."
25156 #: modules/spu/rss.c:131
25158 msgstr "Chiều dài tối đa"
25160 #: modules/spu/rss.c:132
25161 msgid "Maximum number of characters displayed on the screen."
25162 msgstr "Số lượng tối đa của các ký tự được hiển thị trên màn hình."
25164 #: modules/spu/rss.c:134
25165 msgid "Refresh time"
25166 msgstr "Làm mới thời gian"
25168 #: modules/spu/rss.c:135
25170 "Number of seconds between each forced refresh of the feeds. 0 means that the "
25171 "feeds are never updated."
25173 "Số giây bắt buộc của mỗi lần cập nhật Feed. 0 có nghĩa là feed đó sẽ không "
25174 "bao giờ được cập nhật."
25176 #: modules/spu/rss.c:137
25177 msgid "Feed images"
25178 msgstr "Hình ảnh Feed"
25180 #: modules/spu/rss.c:138
25181 msgid "Display feed images if available."
25182 msgstr "Hiển thị hình ảnh của Feed nếu được."
25184 #: modules/spu/rss.c:145
25186 "Opacity (inverse of transparency) of overlay text. 0 = transparent, 255 = "
25188 msgstr "Độ trong suốt của văn bản. 0= trong suốt, 255= nguyên dạng."
25190 #: modules/spu/rss.c:158
25191 msgid "Text position"
25192 msgstr "Vị trí văn bản"
25194 #: modules/spu/rss.c:160
25196 "You can enforce the text position on the video (0=center, 1=left, 2=right, "
25197 "4=top, 8=bottom; you can also use combinations of these values, eg 6 = top-"
25200 "Bạn có thể tự mình chỉnh vị trí của văn bản trên video (0=ở giữa, 1=trái, "
25201 "2=phải, 4=trên cùng, 8=dưới cùng; bạn cũng có thể sử dụng việc kết nối các "
25202 "giá trị này, ví dụ: 6 = trên cùng-phải)."
25204 #: modules/spu/rss.c:164
25205 msgid "Title display mode"
25206 msgstr "Chế độ hiển thị tiêu đề"
25208 #: modules/spu/rss.c:165
25210 "Title display mode. Default is 0 (hidden) if the feed has an image and feed "
25211 "images are enabled, 1 otherwise."
25213 "Chế độ hiển thị tiêu đề. Mặc định là 0 (bị ẩn) nếu feed có hình ành và hình "
25214 "ảnh này đã được bật lên, còn lại là 1."
25216 #: modules/spu/rss.c:167
25217 msgid "Display a RSS or ATOM Feed on your video"
25218 msgstr "Hiển thị feed từ RSS hoặc ATOM trên video của bạn"
25220 #: modules/spu/rss.c:182
25222 msgstr "Không hiển thị"
25224 #: modules/spu/rss.c:182
25225 msgid "Always visible"
25226 msgstr "Luôn luôn nhìn thấy"
25228 #: modules/spu/rss.c:182
25229 msgid "Scroll with feed"
25230 msgstr "Kéo chuột với Feed"
25232 #: modules/spu/rss.c:191
25236 #: modules/spu/rss.c:225
25237 msgid "RSS and Atom feed display"
25238 msgstr "Hiển thị feed của RSS và Atom"
25240 #: modules/spu/subsdelay.c:45
25241 msgid "Change subtitle delay"
25244 #: modules/spu/subsdelay.c:47
25245 msgid "Delay calculation mode"
25248 #: modules/spu/subsdelay.c:49
25250 "Absolute delay - add absolute delay to each subtitle. Relative to source "
25251 "delay - multiply subtitle delay. Relative to source content - determine "
25252 "subtitle delay from its content (text)."
25255 #: modules/spu/subsdelay.c:53
25256 msgid "Calculation factor"
25259 #: modules/spu/subsdelay.c:54
25261 "Calculation factor. In Absolute delay mode the factor represents seconds."
25264 #: modules/spu/subsdelay.c:57
25265 msgid "Maximum overlapping subtitles"
25268 #: modules/spu/subsdelay.c:58
25269 msgid "Maximum number of subtitles allowed at the same time."
25272 #: modules/spu/subsdelay.c:60
25273 msgid "Minimum alpha value"
25276 #: modules/spu/subsdelay.c:62
25278 "Alpha value of the earliest subtitle, where 0 is fully transparent and 255 "
25282 #: modules/spu/subsdelay.c:64
25283 msgid "Interval between two disappearances"
25286 #: modules/spu/subsdelay.c:66
25288 "Minimum time (in milliseconds) that subtitle should stay after its "
25289 "predecessor has disappeared (subtitle delay will be extended to meet this "
25293 #: modules/spu/subsdelay.c:69
25294 msgid "Interval between disappearance and appearance"
25297 #: modules/spu/subsdelay.c:71
25299 "Minimum time (in milliseconds) between subtitle disappearance and newer "
25300 "subtitle appearance (earlier subtitle delay will be extended to fill the "
25304 #: modules/spu/subsdelay.c:74
25305 msgid "Interval between appearance and disappearance"
25308 #: modules/spu/subsdelay.c:76
25310 "Minimum time (in milliseconds) that subtitle should stay after newer "
25311 "subtitle has appeared (earlier subtitle delay will be shortened to avoid the "
25315 #: modules/spu/subsdelay.c:80
25316 msgid "Absolute delay"
25319 #: modules/spu/subsdelay.c:80
25320 msgid "Relative to source delay"
25323 #: modules/spu/subsdelay.c:81
25324 msgid "Relative to source content"
25327 #: modules/spu/subsdelay.c:274
25331 #: modules/spu/subsdelay.c:291
25332 msgid "Overlap fix"
25335 #: modules/stream_extractor/archive.c:54
25336 msgid "libarchive based stream directory"
25339 #: modules/stream_extractor/archive.c:58
25340 msgid "libarchive based stream extractor"
25343 #: modules/stream_filter/adf.c:42
25345 msgid "ADF stream filter"
25346 msgstr "Bộ lọc luồng"
25348 #: modules/stream_filter/aribcam.c:45
25349 msgid "ARIB STD-B25 Cam module"
25352 #: modules/stream_filter/cache_block.c:498
25354 msgid "Block stream cache"
25355 msgstr "Nguồn thời gian"
25357 #: modules/stream_filter/cache_read.c:569
25359 msgid "Byte stream cache"
25360 msgstr "Hiển thị các luồng dữ liệu trong hệ thống"
25362 #: modules/stream_filter/decomp.c:62
25363 msgid "LZMA decompression"
25366 #: modules/stream_filter/decomp.c:66
25367 msgid "Burrows-Wheeler decompression"
25370 #: modules/stream_filter/decomp.c:71
25371 msgid "gzip decompression"
25374 #: modules/stream_filter/hds/hds.c:208
25376 msgid "HTTP Dynamic Streaming"
25377 msgstr "Đang phân luồng dữ liệu"
25379 #: modules/stream_filter/inflate.c:201
25381 msgid "Zlib decompression filter"
25382 msgstr "Xử lý với bộ lọc video"
25384 #: modules/stream_filter/prefetch.c:529
25386 msgid "Stream prefetch filter"
25387 msgstr "Bộ lọc luồng"
25389 #: modules/stream_filter/prefetch.c:532
25391 msgid "Buffer size"
25392 msgstr "Kích thước bộ nhớ đệm tính bằng giây"
25394 #: modules/stream_filter/prefetch.c:533
25396 msgid "Prefetch buffer size (KiB)"
25397 msgstr "Kích thước khung đệm RTSP"
25399 #: modules/stream_filter/prefetch.c:535
25401 msgstr "Đọc kích thước"
25403 #: modules/stream_filter/prefetch.c:536
25404 msgid "Prefetch background read size (bytes)"
25407 #: modules/stream_filter/prefetch.c:538
25409 msgid "Seek threshold"
25412 #: modules/stream_filter/prefetch.c:539
25413 msgid "Prefetch forward seek threshold (bytes)"
25416 #: modules/stream_filter/record.c:49
25417 msgid "Internal stream record"
25420 #: modules/stream_filter/skiptags.c:235
25421 msgid "APE/ID3 tags-skipping filter"
25424 #: modules/stream_out/autodel.c:46
25428 #: modules/stream_out/autodel.c:47
25429 msgid "Automatically add/delete input streams"
25432 #: modules/stream_out/bridge.c:43
25434 "Integer identifier for this elementary stream. This will be used to \"find\" "
25435 "this stream later."
25438 #: modules/stream_out/bridge.c:46
25439 msgid "Destination bridge-in name"
25442 #: modules/stream_out/bridge.c:48
25444 "Name of the destination bridge-in. If you do not need more than one bridge-"
25445 "in at a time, you can discard this option."
25448 #: modules/stream_out/bridge.c:52
25450 "Pictures coming from the picture video outputs will be delayed according to "
25451 "this value (in milliseconds, should be >= 100 ms). For high values, you will "
25452 "need to raise caching values."
25455 #: modules/stream_out/bridge.c:56
25459 #: modules/stream_out/bridge.c:57
25461 "Offset to add to the stream IDs specified in bridge_out to obtain the stream "
25462 "IDs bridge_in will register."
25465 #: modules/stream_out/bridge.c:60
25466 msgid "Name of current instance"
25467 msgstr "Tên của khoảng cách hiện tại"
25469 #: modules/stream_out/bridge.c:62
25471 "Name of this bridge-in instance. If you do not need more than one bridge-in "
25472 "at a time, you can discard this option."
25475 #: modules/stream_out/bridge.c:65
25476 msgid "Fallback to placeholder stream when out of data"
25479 #: modules/stream_out/bridge.c:67
25481 "If set to true, the bridge will discard all input elementary streams except "
25482 "if it doesn't receive data from another bridge-in. This can be used to "
25483 "configure a place holder stream when the real source breaks. Source and "
25484 "placeholder streams should have the same format."
25487 #: modules/stream_out/bridge.c:72
25488 msgid "Placeholder delay"
25491 #: modules/stream_out/bridge.c:74
25492 msgid "Delay (in ms) before the placeholder kicks in."
25495 #: modules/stream_out/bridge.c:76
25496 msgid "Wait for I frame before toggling placeholder"
25499 #: modules/stream_out/bridge.c:78
25501 "If enabled, switching between the placeholder and the normal stream will "
25502 "only occur on I frames. This will remove artifacts on stream switching at "
25503 "the expense of a slightly longer delay, depending on the frequence of I "
25504 "frames in the streams."
25507 #: modules/stream_out/bridge.c:92
25511 #: modules/stream_out/bridge.c:93
25512 msgid "Bridge stream output"
25515 #: modules/stream_out/bridge.c:95
25519 #: modules/stream_out/bridge.c:108
25523 #: modules/stream_out/chromaprint.c:57
25524 msgid "Duration of the fingerprinting"
25527 #: modules/stream_out/chromaprint.c:58
25529 msgid "Default: 90sec"
25530 msgstr "Luồng dữ liệu mặc định"
25532 #: modules/stream_out/chromaprint.c:61
25534 msgid "Chromaprint stream output"
25535 msgstr "Xuất tập tin luồng dữ liệu"
25537 #: modules/stream_out/chromecast/cast.cpp:103
25542 #: modules/stream_out/chromecast/cast.cpp:104
25544 "This sets the HTTP port of the local server used to stream the media to the "
25548 #: modules/stream_out/chromecast/cast.cpp:107
25549 msgid "The Chromecast receiver can receive video."
25552 #: modules/stream_out/chromecast/cast.cpp:109
25553 msgid "This sets the muxer used to stream to the Chromecast."
25556 #: modules/stream_out/chromecast/cast.cpp:110
25557 msgid "MIME content type"
25560 #: modules/stream_out/chromecast/cast.cpp:111
25561 msgid "This sets the media MIME content type sent to the Chromecast."
25564 #: modules/stream_out/chromecast/cast.cpp:114
25566 msgid "IP Address of the Chromecast."
25567 msgstr "Địa chỉ của máy tính để phân luồng."
25569 #: modules/stream_out/chromecast/cast.cpp:115
25571 msgid "Chromecast port"
25572 msgstr "Định dạng màu sắc"
25574 #: modules/stream_out/chromecast/cast.cpp:116
25575 msgid "The port used to talk to the Chromecast."
25578 #: modules/stream_out/chromecast/cast.cpp:120
25583 #: modules/stream_out/chromecast/cast.cpp:121
25585 msgid "Chromecast stream output"
25586 msgstr "Xuất tập tin luồng dữ liệu"
25588 #: modules/stream_out/chromecast/chromecast_demux.cpp:328
25590 msgid "Chromecast demux wrapper"
25591 msgstr "Định dạng màu sắc"
25593 #: modules/stream_out/cycle.c:325
25597 #: modules/stream_out/cycle.c:326
25599 msgid "Cyclic stream output"
25600 msgstr "Xuất tập tin luồng dữ liệu"
25602 #: modules/stream_out/delay.c:39 modules/stream_out/setid.c:41
25603 msgid "Elementary Stream ID"
25606 #: modules/stream_out/delay.c:41 modules/stream_out/setid.c:43
25607 msgid "Specify an identifier integer for this elementary stream"
25610 #: modules/stream_out/delay.c:43
25611 msgid "Delay of the ES (ms)"
25614 #: modules/stream_out/delay.c:45
25616 "Specify a delay (in ms) for this elementary stream. Positive means delay and "
25617 "negative means advance."
25619 "Chỉnh sửa phần độ trễ (tính bằng đơn vị phần nghìn giây) đối với các luồng "
25620 "dữ liệu bình thường. Số âm có nghĩa là độ trễ và số âm có nghĩa là nâng cao."
25622 #: modules/stream_out/delay.c:55
25623 msgid "Delay a stream"
25626 #: modules/stream_out/description.c:54
25627 msgid "Description stream output"
25630 #: modules/stream_out/display.c:41
25631 msgid "Enable/disable audio rendering."
25634 #: modules/stream_out/display.c:43
25635 msgid "Enable/disable video rendering."
25638 #: modules/stream_out/display.c:44
25642 #: modules/stream_out/display.c:45
25643 msgid "Introduces a delay in the display of the stream."
25645 "Độ trễ về thời gian hiển thị thông tin của đối tượng đang phát hoặc luồng dữ "
25648 #: modules/stream_out/display.c:54
25649 msgid "Display stream output"
25650 msgstr "hiển thị luồng dữ liệu đầu ra"
25652 #: modules/stream_out/duplicate.c:44
25653 msgid "Duplicate stream output"
25656 #: modules/stream_out/es.c:42 modules/stream_out/standard.c:42
25657 msgid "Output access method"
25660 #: modules/stream_out/es.c:44
25661 msgid "This is the default output access method that will be used."
25664 #: modules/stream_out/es.c:46
25665 msgid "Audio output access method"
25668 #: modules/stream_out/es.c:48
25669 msgid "This is the output access method that will be used for audio."
25672 #: modules/stream_out/es.c:49
25673 msgid "Video output access method"
25676 #: modules/stream_out/es.c:51
25677 msgid "This is the output access method that will be used for video."
25680 #: modules/stream_out/es.c:53 modules/stream_out/standard.c:45
25681 msgid "Output muxer"
25684 #: modules/stream_out/es.c:55
25685 msgid "This is the default muxer method that will be used."
25688 #: modules/stream_out/es.c:56
25689 msgid "Audio output muxer"
25692 #: modules/stream_out/es.c:58
25693 msgid "This is the muxer that will be used for audio."
25696 #: modules/stream_out/es.c:59
25697 msgid "Video output muxer"
25700 #: modules/stream_out/es.c:61
25701 msgid "This is the muxer that will be used for video."
25704 #: modules/stream_out/es.c:63
25708 #: modules/stream_out/es.c:65
25709 msgid "This is the default output URI."
25712 #: modules/stream_out/es.c:66
25713 msgid "Audio output URL"
25716 #: modules/stream_out/es.c:68
25717 msgid "This is the output URI that will be used for audio."
25720 #: modules/stream_out/es.c:69
25721 msgid "Video output URL"
25724 #: modules/stream_out/es.c:71
25725 msgid "This is the output URI that will be used for video."
25728 #: modules/stream_out/es.c:80
25729 msgid "Elementary stream output"
25732 #: modules/stream_out/es.c:350 modules/stream_out/es.c:363
25734 msgid "There is no suitable stream-output access module for \"%s/%s://%s\"."
25737 #: modules/stream_out/gather.c:45
25738 msgid "Gathering stream output"
25741 #: modules/stream_out/mosaic_bridge.c:103
25742 msgid "Specify an identifier string for this subpicture"
25745 #: modules/stream_out/mosaic_bridge.c:107
25746 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:69
25747 msgid "Output video width."
25748 msgstr "Chiều rộng video xuất ra."
25750 #: modules/stream_out/mosaic_bridge.c:110
25751 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:72
25752 msgid "Output video height."
25753 msgstr "Chiều cao video xuất ra."
25755 #: modules/stream_out/mosaic_bridge.c:111
25756 msgid "Sample aspect ratio"
25757 msgstr "Tỉ lệ đồng dạng tự động"
25759 #: modules/stream_out/mosaic_bridge.c:113
25760 msgid "Sample aspect ratio of the destination (1:1, 3:4, 2:3)."
25761 msgstr "Tỉ lệ đồng dạng tự động với số liệu cho sẵn (1:1,3:4,2:3)"
25763 #: modules/stream_out/mosaic_bridge.c:115
25764 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:79
25765 msgid "Video filter"
25766 msgstr "Bộ lọc Video"
25768 #: modules/stream_out/mosaic_bridge.c:117
25769 msgid "Video filters will be applied to the video stream."
25772 #: modules/stream_out/mosaic_bridge.c:119
25773 msgid "Image chroma"
25776 #: modules/stream_out/mosaic_bridge.c:121
25778 "Force the use of a specific chroma. Use YUVA if you're planning to use the "
25779 "Alphamask or Bluescreen video filter."
25782 #: modules/stream_out/mosaic_bridge.c:126
25783 msgid "Transparency of the mosaic picture."
25786 #: modules/stream_out/mosaic_bridge.c:130
25787 msgid "X coordinate of the upper left corner in the mosaic if non negative."
25790 #: modules/stream_out/mosaic_bridge.c:134
25791 msgid "Y coordinate of the upper left corner in the mosaic if non negative."
25794 #: modules/stream_out/mosaic_bridge.c:139
25795 msgid "Mosaic bridge"
25798 #: modules/stream_out/mosaic_bridge.c:140
25799 msgid "Mosaic bridge stream output"
25802 #: modules/stream_out/record.c:50
25803 msgid "Destination prefix"
25804 msgstr "Tiền tố đích đến"
25806 #: modules/stream_out/record.c:52
25807 msgid "Prefix of the destination file automatically generated"
25810 #: modules/stream_out/record.c:57
25811 msgid "Record stream output"
25814 #: modules/stream_out/rtp.c:78
25815 msgid "This is the output URL that will be used."
25816 msgstr "Đây là địa chỉ xuất dữ liệu của URL sẽ được sử dụng"
25818 #: modules/stream_out/rtp.c:81
25820 "This allows you to specify how the SDP (Session Descriptor) for this RTP "
25821 "session will be made available. You must use a url: http://location to "
25822 "access the SDP via HTTP, rtsp://location for RTSP access, and sap:// for the "
25823 "SDP to be announced via SAP."
25826 #: modules/stream_out/rtp.c:85 modules/stream_out/standard.c:77
25827 msgid "SAP announcing"
25830 #: modules/stream_out/rtp.c:86 modules/stream_out/standard.c:78
25831 msgid "Announce this session with SAP."
25834 #: modules/stream_out/rtp.c:89
25836 "This allows you to specify the muxer used for the streaming output. Default "
25837 "is to use no muxer (standard RTP stream)."
25840 #: modules/stream_out/rtp.c:92 modules/stream_out/standard.c:59
25841 msgid "Session name"
25842 msgstr "Tên tiến trình"
25844 #: modules/stream_out/rtp.c:94 modules/stream_out/standard.c:61
25846 "This is the name of the session that will be announced in the SDP (Session "
25850 #: modules/stream_out/rtp.c:96
25851 msgid "Session category"
25854 #: modules/stream_out/rtp.c:98
25856 "This allows you to specify a category for the session, that will be "
25857 "announced if you choose to use SAP."
25860 #: modules/stream_out/rtp.c:100 modules/stream_out/standard.c:63
25861 msgid "Session description"
25864 #: modules/stream_out/rtp.c:102 modules/stream_out/standard.c:65
25866 "This allows you to give a short description with details about the stream, "
25867 "that will be announced in the SDP (Session Descriptor)."
25870 #: modules/stream_out/rtp.c:104 modules/stream_out/standard.c:67
25871 msgid "Session URL"
25874 #: modules/stream_out/rtp.c:106 modules/stream_out/standard.c:69
25876 "This allows you to give a URL with more details about the stream (often the "
25877 "website of the streaming organization), that will be announced in the SDP "
25878 "(Session Descriptor)."
25881 #: modules/stream_out/rtp.c:109 modules/stream_out/standard.c:72
25882 msgid "Session email"
25885 #: modules/stream_out/rtp.c:111 modules/stream_out/standard.c:74
25887 "This allows you to give a contact mail address for the stream, that will be "
25888 "announced in the SDP (Session Descriptor)."
25891 #: modules/stream_out/rtp.c:116
25892 msgid "This allows you to specify the base port for the RTP streaming."
25895 #: modules/stream_out/rtp.c:117
25897 msgstr "Cổng Audio"
25899 #: modules/stream_out/rtp.c:119
25901 "This allows you to specify the default audio port for the RTP streaming."
25904 #: modules/stream_out/rtp.c:120
25906 msgstr "Cổng Video"
25908 #: modules/stream_out/rtp.c:122
25910 "This allows you to specify the default video port for the RTP streaming."
25913 #: modules/stream_out/rtp.c:130
25914 msgid "RTP/RTCP multiplexing"
25917 #: modules/stream_out/rtp.c:132
25919 "This sends and receives RTCP packet multiplexed over the same port as RTP "
25923 #: modules/stream_out/rtp.c:137
25925 "Default caching value for outbound RTP streams. This value should be set in "
25929 #: modules/stream_out/rtp.c:140
25930 msgid "Transport protocol"
25933 #: modules/stream_out/rtp.c:142
25934 msgid "This selects which transport protocol to use for RTP."
25937 #: modules/stream_out/rtp.c:146
25939 "RTP packets will be integrity-protected and ciphered with this Secure RTP "
25940 "master shared secret key. This must be a 32-character-long hexadecimal "
25944 #: modules/stream_out/rtp.c:163
25948 #: modules/stream_out/rtp.c:165
25949 msgid "This allows you to stream MPEG4 LATM audio streams (see RFC3016)."
25952 #: modules/stream_out/rtp.c:167
25953 msgid "RTSP session timeout (s)"
25956 #: modules/stream_out/rtp.c:168
25958 "RTSP sessions will be closed after not receiving any RTSP request for this "
25959 "long. Setting it to a negative value or zero disables timeouts. The default "
25960 "is 60 (one minute)."
25963 #: modules/stream_out/rtp.c:188
25964 msgid "RTP stream output"
25967 #: modules/stream_out/rtp.c:245
25968 msgid "RTSP VoD server"
25971 #: modules/stream_out/setid.c:45
25975 #: modules/stream_out/setid.c:47
25976 msgid "Specify an new identifier integer for this elementary stream"
25979 #: modules/stream_out/setid.c:51
25980 msgid "Specify an ISO-639 code (three characters) for this elementary stream"
25983 #: modules/stream_out/setid.c:61
25987 #: modules/stream_out/setid.c:62
25991 #: modules/stream_out/setid.c:63
25992 msgid "Change the id of an elementary stream"
25995 #: modules/stream_out/setid.c:74
25996 msgid "Set ES Lang"
25999 #: modules/stream_out/setid.c:75
26001 msgstr "Chỉnh ngôn ngữ"
26003 #: modules/stream_out/setid.c:76
26004 msgid "Change the language of an elementary stream"
26007 #: modules/stream_out/smem.c:61
26008 msgid "Video prerender callback"
26011 #: modules/stream_out/smem.c:62
26013 "Address of the video prerender callback function. This function will set the "
26014 "buffer where render will be done."
26017 #: modules/stream_out/smem.c:65
26018 msgid "Audio prerender callback"
26021 #: modules/stream_out/smem.c:66
26023 "Address of the audio prerender callback function. This function will set the "
26024 "buffer where render will be done."
26027 #: modules/stream_out/smem.c:69
26028 msgid "Video postrender callback"
26031 #: modules/stream_out/smem.c:70
26033 "Address of the video postrender callback function. This function will be "
26034 "called when the render is into the buffer."
26037 #: modules/stream_out/smem.c:73
26038 msgid "Audio postrender callback"
26041 #: modules/stream_out/smem.c:74
26043 "Address of the audio postrender callback function. This function will be "
26044 "called when the render is into the buffer."
26047 #: modules/stream_out/smem.c:77
26048 msgid "Video Callback data"
26051 #: modules/stream_out/smem.c:78
26052 msgid "Data for the video callback function."
26055 #: modules/stream_out/smem.c:80
26056 msgid "Audio callback data"
26059 #: modules/stream_out/smem.c:81
26060 msgid "Data for the audio callback function."
26063 #: modules/stream_out/smem.c:83
26064 msgid "Time Synchronized output"
26067 #: modules/stream_out/smem.c:84
26069 "Time Synchronisation option for output. If true, stream will render as "
26070 "usual, else it will be rendered as fast as possible."
26073 #: modules/stream_out/smem.c:96
26077 #: modules/stream_out/smem.c:97
26078 msgid "Stream output to memory buffer"
26081 #: modules/stream_out/stats.c:42
26082 msgid "Writes stats to file instead of stdout"
26085 #: modules/stream_out/stats.c:43
26086 msgid "Prefix to show on output line"
26089 #: modules/stream_out/stats.c:52
26090 msgid "Writes statistic info about stream"
26093 #: modules/stream_out/standard.c:44
26094 msgid "Output method to use for the stream."
26097 #: modules/stream_out/standard.c:47
26098 msgid "Muxer to use for the stream."
26101 #: modules/stream_out/standard.c:48
26102 #: share/lua/http/dialogs/create_stream.html:334
26103 #: share/lua/http/dialogs/create_stream.html:378
26104 msgid "Output destination"
26107 #: modules/stream_out/standard.c:50
26109 "Destination (URL) to use for the stream. Overrides path and bind parameters"
26112 #: modules/stream_out/standard.c:51
26114 msgid "Address to bind to (helper setting for dst)"
26115 msgstr "tên tập tin cho luồng dữ liệu (thiết lập dành cho dst)"
26117 #: modules/stream_out/standard.c:53
26120 "address:port to bind vlc to listening incoming streams. Helper setting for "
26121 "dst, dst=bind+'/'+path. dst-parameter overrides this."
26123 "Tên tập tin dành cho luồng dữ liệu đối với dst, dst=bind+'/'+đường dẫn, dst-"
26124 "thông số sẽ ghi chồng dữ liệu lên phần này"
26126 #: modules/stream_out/standard.c:55
26128 msgid "Filename for stream (helper setting for dst)"
26129 msgstr "tên tập tin cho luồng dữ liệu (thiết lập dành cho dst)"
26131 #: modules/stream_out/standard.c:57
26134 "Filename for stream. Helper setting for dst, dst=bind+'/'+path. dst-"
26135 "parameter overrides this."
26137 "Tên tập tin dành cho luồng dữ liệu đối với dst, dst=bind+'/'+đường dẫn, dst-"
26138 "thông số sẽ ghi chồng dữ liệu lên phần này"
26140 #: modules/stream_out/standard.c:93
26141 msgid "Standard stream output"
26144 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:45
26145 msgid "Video encoder"
26146 msgstr "Trình mã hóa video"
26148 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:47
26150 "This is the video encoder module that will be used (and its associated "
26154 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:49
26155 msgid "Destination video codec"
26158 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:51
26159 msgid "This is the video codec that will be used."
26162 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:52
26163 #: share/lua/http/dialogs/create_stream.html:212
26164 msgid "Video bitrate"
26165 msgstr "Video bitrate"
26167 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:54
26168 msgid "Target bitrate of the transcoded video stream."
26171 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:55
26172 msgid "Video scaling"
26175 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:57
26176 msgid "Scale factor to apply to the video while transcoding (eg: 0.25)"
26179 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:58
26180 msgid "Video frame-rate"
26181 msgstr "Xếp hạng khung video"
26183 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:60
26184 msgid "Target output frame rate for the video stream."
26187 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:61
26188 msgid "Deinterlace video"
26189 msgstr "Tái kết hợp video"
26191 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:63
26192 msgid "Deinterlace the video before encoding."
26195 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:64
26196 msgid "Deinterlace module"
26197 msgstr "Phương thức tái kết hợp"
26199 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:66
26200 msgid "Specify the deinterlace module to use."
26203 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:73
26204 msgid "Maximum video width"
26205 msgstr "Chiều rộng tối đa của video"
26207 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:75
26208 msgid "Maximum output video width."
26209 msgstr "Chiều rộng tối đa xuất ra của video"
26211 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:76
26212 msgid "Maximum video height"
26213 msgstr "Chiều cao tối đa của video"
26215 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:78
26216 msgid "Maximum output video height."
26217 msgstr "Chiều cao tối đa xuất ra của video"
26219 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:81
26221 "Video filters will be applied to the video streams (after overlays are "
26222 "applied). You can enter a colon-separated list of filters."
26225 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:84
26226 msgid "Audio encoder"
26227 msgstr "Trình mã hóa audio"
26229 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:86
26231 "This is the audio encoder module that will be used (and its associated "
26235 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:88
26236 msgid "Destination audio codec"
26237 msgstr "Đích đến của codec audio"
26239 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:90
26240 msgid "This is the audio codec that will be used."
26243 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:91
26244 #: share/lua/http/dialogs/create_stream.html:231
26245 msgid "Audio bitrate"
26246 msgstr "Audio bitrate"
26248 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:93
26249 msgid "Target bitrate of the transcoded audio stream."
26252 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:96
26254 "Sample rate of the transcoded audio stream (11250, 22500, 44100 or 48000)."
26257 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:99
26258 msgid "This is the language of the audio stream."
26261 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:102
26262 msgid "Number of audio channels in the transcoded streams."
26265 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:103
26266 msgid "Audio filter"
26267 msgstr "Bộ lọc audio"
26269 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:105
26271 "Audio filters will be applied to the audio streams (after conversion filters "
26272 "are applied). You can enter a colon-separated list of filters."
26275 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:108
26276 msgid "Subtitle encoder"
26279 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:110
26281 "This is the subtitle encoder module that will be used (and its associated "
26283 msgstr "Đây là phần mã hóa phụ đề được sử dụng (cùng các tùy chọn kèm theo)."
26285 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:112
26286 msgid "Destination subtitle codec"
26289 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:114
26290 msgid "This is the subtitle codec that will be used."
26291 msgstr "Đây là codec của phụ đề được sử dụng."
26293 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:118
26295 "This allows you to add overlays (also known as \"subpictures\") on the "
26296 "transcoded video stream. The subpictures produced by the filters will be "
26297 "overlayed directly onto the video. You can specify a colon-separated list of "
26298 "subpicture modules."
26301 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:123
26302 msgid "Number of threads"
26305 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:125
26306 msgid "Number of threads used for the transcoding."
26309 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:126
26310 msgid "High priority"
26313 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:128
26315 "Runs the optional encoder thread at the OUTPUT priority instead of VIDEO."
26318 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:130
26320 msgid "Picture pool size"
26321 msgstr "Vị trí hiển thị hình ảnh phụ đề"
26323 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:131
26325 "Defines how many pictures we allow to be in pool between decoder/encoder "
26326 "threads when threads > 0"
26329 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:146
26333 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:147
26334 msgid "Transcode stream output"
26337 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:201
26338 msgid "Overlays/Subtitles"
26341 #: modules/text_renderer/freetype/fonts/fontconfig.c:79
26343 "Please wait while your font cache is rebuilt.\n"
26344 "This should take less than a few minutes."
26346 "Xin vui lòng chờ đợi trong giây lát khi bộ nhớ đệm phần kiểu chữ được xây "
26348 "Thao tác này sẽ không kéo dài lâu."
26350 #: modules/text_renderer/freetype/freetype.c:81
26351 msgid "Monospace Font"
26354 #: modules/text_renderer/freetype/freetype.c:83
26355 msgid "Font family for the font you want to use"
26358 #: modules/text_renderer/freetype/freetype.c:84
26359 msgid "Font file for the font you want to use"
26362 #: modules/text_renderer/freetype/freetype.c:86
26363 msgid "Font size in pixels"
26364 msgstr "Kích thước kiểu chữ bằng pixel"
26366 #: modules/text_renderer/freetype/freetype.c:87
26368 "This is the default size of the fonts that will be rendered on the video. If "
26369 "set to something different than 0 this option will override the relative "
26373 #: modules/text_renderer/freetype/freetype.c:91
26374 msgid "Text opacity"
26377 #: modules/text_renderer/freetype/freetype.c:92
26380 "The opacity (inverse of transparency) of the text that will be rendered on "
26381 "the video. 0 = transparent, 255 = totally opaque."
26382 msgstr "Độ trong suốt của văn bản. 0= trong suốt, 255= nguyên dạng."
26384 #: modules/text_renderer/freetype/freetype.c:95
26385 msgid "Text default color"
26386 msgstr "Màu sắc văn bản mặc định"
26388 #: modules/text_renderer/freetype/freetype.c:96
26390 "The color of the text that will be rendered on the video. This must be an "
26391 "hexadecimal (like HTML colors). The first two chars are for red, then green, "
26392 "then blue. #000000 = black, #FF0000 = red, #00FF00 = green, #FFFF00 = yellow "
26393 "(red + green), #FFFFFF = white"
26396 #: modules/text_renderer/freetype/freetype.c:100
26397 msgid "Relative font size"
26400 #: modules/text_renderer/freetype/freetype.c:101
26402 "This is the relative default size of the fonts that will be rendered on the "
26403 "video. If absolute font size is set, relative size will be overridden."
26406 #: modules/text_renderer/freetype/freetype.c:106
26407 msgid "Background opacity"
26408 msgstr "Độ mờ của hình nền"
26410 #: modules/text_renderer/freetype/freetype.c:107
26411 msgid "Background color"
26412 msgstr "Màu của hình nền"
26414 #: modules/text_renderer/freetype/freetype.c:109
26415 msgid "Outline opacity"
26416 msgstr "Độ mờ của đường nét biên"
26418 #: modules/text_renderer/freetype/freetype.c:113
26419 msgid "Shadow opacity"
26420 msgstr "Độ mờ của bóng"
26422 #: modules/text_renderer/freetype/freetype.c:114
26423 msgid "Shadow color"
26424 msgstr "Màu của bóng"
26426 #: modules/text_renderer/freetype/freetype.c:115
26427 msgid "Shadow angle"
26428 msgstr "Góc đổ bóng"
26430 #: modules/text_renderer/freetype/freetype.c:116
26431 msgid "Shadow distance"
26432 msgstr "Khoảng cách đổ bóng"
26434 #: modules/text_renderer/freetype/freetype.c:118
26436 msgid "Text direction"
26437 msgstr "Vị trí văn bản"
26439 #: modules/text_renderer/freetype/freetype.c:119
26440 msgid "Paragraph base direction for the Unicode bi-directional algorithm."
26443 #: modules/text_renderer/freetype/freetype.c:125
26444 msgid "Use YUVP renderer"
26445 msgstr "Sử dụng trình render YUVP"
26447 #: modules/text_renderer/freetype/freetype.c:126
26449 "This renders the font using \"paletized YUV\". This option is only needed if "
26450 "you want to encode into DVB subtitles"
26453 #: modules/text_renderer/freetype/freetype.c:143
26457 #: modules/text_renderer/freetype/freetype.c:143
26461 #: modules/text_renderer/freetype/freetype.c:151
26463 msgid "Left to right"
26464 msgstr "Phía sau bên phải"
26466 #: modules/text_renderer/freetype/freetype.c:151
26468 msgid "Right to left"
26469 msgstr "Phím mũi tên bên trái"
26471 #: modules/text_renderer/freetype/freetype.c:156
26472 msgid "Text renderer"
26473 msgstr "Trình render văn bản"
26475 #: modules/text_renderer/freetype/freetype.c:157
26476 msgid "Freetype2 font renderer"
26477 msgstr "Render kiểu chữ dạng Freetype2"
26479 #: modules/text_renderer/nsspeechsynthesizer.m:47
26480 msgid "Speech synthesis for Mac OS X"
26483 #: modules/text_renderer/sapi.cpp:55
26484 msgid "Speech synthesis for Windows"
26487 #: modules/text_renderer/svg.c:70
26488 msgid "SVG template file"
26489 msgstr "Tập tin mẫu dạng SVG"
26491 #: modules/text_renderer/svg.c:71
26493 "Location of a file holding a SVG template for automatic string conversion"
26495 "Địa điểm của tập tin đang chứa mẫu dạng SVG cho việc tự động chuyển đổi "
26498 #: modules/text_renderer/tdummy.c:36
26499 msgid "Dummy font renderer"
26500 msgstr "Trình render kiểu chữ Dummy"
26502 #: modules/video_chroma/chain.c:46
26503 msgid "Video filtering using a chain of video filter modules"
26506 #: modules/video_chroma/grey_yuv.c:55 modules/video_chroma/i420_yuy2.c:86
26507 #: modules/video_chroma/i422_i420.c:57 modules/video_chroma/i422_yuy2.c:71
26508 #: modules/video_chroma/yuy2_i420.c:57 modules/video_chroma/yuy2_i422.c:56
26509 msgid "Conversions from "
26510 msgstr "Đoạn hội thoại từ"
26512 #: modules/video_chroma/i420_10_p010.c:131
26513 msgid "YUV 10-bits planar to semiplanar 10-bits conversions"
26516 #: modules/video_chroma/i420_nv12.c:163
26517 msgid "YUV planar to semiplanar conversions"
26520 #: modules/video_chroma/i420_rgb.c:79
26521 msgid "SSE2 I420,IYUV,YV12 to RV15,RV16,RV24,RV32 conversions"
26522 msgstr "Chuyển đổi SSE2 I420,IYUV,YV12 sang RV15,RV16,RV24,RV32"
26524 #: modules/video_chroma/i420_rgb.c:84
26525 msgid "MMX I420,IYUV,YV12 to RV15,RV16,RV24,RV32 conversions"
26526 msgstr "Chuyển đổi MMX I420,IYUV,YV12 sang RV15,RV16,RV24,RV32"
26528 #: modules/video_chroma/i420_rgb.c:89
26529 msgid "I420,IYUV,YV12 to RGB2,RV15,RV16,RV24,RV32 conversions"
26530 msgstr "Chuyển đổi I420,IYUV,YV12 sang RGB2,RV15,RV16,RV24,RV32"
26532 #: modules/video_chroma/i420_yuy2.c:90 modules/video_chroma/i422_yuy2.c:76
26533 msgid "MMX conversions from "
26534 msgstr "Chuyển đổi MMX từ"
26536 #: modules/video_chroma/i420_yuy2.c:94 modules/video_chroma/i422_yuy2.c:81
26537 msgid "SSE2 conversions from "
26538 msgstr "Chuyển đổi SSE2 từ"
26540 #: modules/video_chroma/i420_yuy2.c:99
26541 msgid "AltiVec conversions from "
26542 msgstr "Chuyển đổi AltiVec từ"
26544 #: modules/video_chroma/omxdl.c:36
26545 msgid "OpenMAX DL image processing"
26546 msgstr "Đang xử lý hình ảnh dạng OpenMAX DL"
26548 #: modules/video_chroma/rv32.c:46
26549 msgid "RV32 conversion filter"
26550 msgstr "Bộ lọc đối thoại RV32"
26552 #: modules/video_chroma/swscale.c:58
26553 msgid "Scaling mode"
26554 msgstr "Chế độ phóng to"
26556 #: modules/video_chroma/swscale.c:59
26557 msgid "Scaling mode to use."
26558 msgstr "Sử dụng chế độ phóng to"
26560 #: modules/video_chroma/swscale.c:63
26561 msgid "Fast bilinear"
26562 msgstr "Tuyến tính nhanh"
26564 #: modules/video_chroma/swscale.c:63
26566 msgstr "Tuyến tính"
26568 #: modules/video_chroma/swscale.c:63
26569 msgid "Bicubic (good quality)"
26570 msgstr "Dạng khối (chất lượng tốt)"
26572 #: modules/video_chroma/swscale.c:64
26573 msgid "Experimental"
26574 msgstr "Kinh nghiệm"
26576 #: modules/video_chroma/swscale.c:64
26577 msgid "Nearest neighbour (bad quality)"
26578 msgstr "Hàng xóm gần nhất (chất lượng xấu)"
26580 #: modules/video_chroma/swscale.c:65
26584 #: modules/video_chroma/swscale.c:65
26585 msgid "Luma bicubic / chroma bilinear"
26586 msgstr "Luma bicubic / chroma bilinear"
26588 #: modules/video_chroma/swscale.c:65
26592 #: modules/video_chroma/swscale.c:66
26596 #: modules/video_chroma/swscale.c:66
26600 #: modules/video_chroma/swscale.c:66
26601 msgid "Bicubic spline"
26602 msgstr "Chốt trục dạng khối"
26604 #: modules/video_chroma/swscale.c:69 modules/video_filter/scale.c:48
26605 msgid "Video scaling filter"
26608 #: modules/video_chroma/swscale.c:70
26612 #: modules/video_chroma/yuvp.c:48
26613 msgid "YUVP converter"
26614 msgstr "Chuyển đổi YUVP"
26616 #: modules/video_filter/adjust.c:77
26617 msgid "Image properties filter"
26618 msgstr "Thuộc tính bộ lọc hình ảnh"
26620 #: modules/video_filter/adjust.c:78 modules/gui/qt/ui/video_effects.h:1215
26621 msgid "Image adjust"
26622 msgstr "Tăng cường hình ảnh"
26624 #: modules/video_filter/alphamask.c:41
26625 msgid "Use an image's alpha channel as a transparency mask."
26626 msgstr "Sử dụng kênh alpha của hình ảnh dưới dạng mặt nạ trong suốt."
26628 #: modules/video_filter/alphamask.c:43
26629 msgid "Transparency mask"
26630 msgstr "Mặt nạ trong suốt"
26632 #: modules/video_filter/alphamask.c:45
26633 msgid "Alpha blending transparency mask. Uses a png alpha channel."
26635 "Mặt nạ độ trong suốt được trộn màu dạng alpha. Sử dụng kênh alpha của định "
26638 #: modules/video_filter/alphamask.c:64
26639 msgid "Alpha mask video filter"
26640 msgstr "Bộ lọc mặt nạ video dạng alpha"
26642 #: modules/video_filter/alphamask.c:65
26644 msgstr "Mặt nạ alpha"
26646 #: modules/video_filter/anaglyph.c:39
26647 msgid "Color scheme"
26648 msgstr "Biểu đồ màu"
26650 #: modules/video_filter/anaglyph.c:40
26651 msgid "Define the glasses' color scheme"
26652 msgstr "Xác định giá trị biểu đồ màu của kính"
26654 #: modules/video_filter/anaglyph.c:71
26655 msgid "Convert 3D picture to anaglyph image video filter"
26656 msgstr "Chuyển đổi hình ảnh 3D sang bộ lọc hình ảnh video dạng nổi"
26658 #: modules/video_filter/antiflicker.c:51
26659 msgid "Window size"
26660 msgstr "Kích cỡ cửa sổ"
26662 #: modules/video_filter/antiflicker.c:52
26663 msgid "Number of frames (0 to 100)"
26664 msgstr "Số lượng khung hình (0 đến 100)"
26666 #: modules/video_filter/antiflicker.c:54
26667 msgid "Softening value"
26668 msgstr "Giá trị làm mịn"
26670 #: modules/video_filter/antiflicker.c:55
26671 msgid "Number of frames consider for smoothening (0 to 30)"
26672 msgstr "Số lượng các khung hình cho thao tác làm mịn khung hình ( từ 0 đến 30)"
26674 #: modules/video_filter/antiflicker.c:67
26675 msgid "antiflicker video filter"
26676 msgstr "bộ lọc video antiflicker"
26678 #: modules/video_filter/antiflicker.c:68
26679 msgid "antiflicker"
26680 msgstr "antiflicker"
26682 #: modules/video_filter/ball.c:98
26686 #: modules/video_filter/ball.c:100
26687 msgid "Edge visible"
26690 #: modules/video_filter/ball.c:101
26691 msgid "Set edge visibility."
26694 #: modules/video_filter/ball.c:103
26698 #: modules/video_filter/ball.c:104
26700 "Set ball speed, the displacement value in "
26701 "number of pixels by frame."
26704 #: modules/video_filter/ball.c:107
26708 #: modules/video_filter/ball.c:108
26710 "Set ball size giving its radius in number of "
26714 #: modules/video_filter/ball.c:111
26715 msgid "Gradient threshold"
26718 #: modules/video_filter/ball.c:112
26719 msgid "Set gradient threshold for edge computation."
26722 #: modules/video_filter/ball.c:114
26723 msgid "Augmented reality ball game"
26726 #: modules/video_filter/ball.c:123
26727 msgid "Ball video filter"
26730 #: modules/video_filter/ball.c:124
26734 #: modules/video_filter/blendbench.c:53
26735 msgid "Number of time to blend"
26738 #: modules/video_filter/blendbench.c:54
26739 msgid "The number of time the blend will be performed"
26742 #: modules/video_filter/blendbench.c:56
26743 msgid "Alpha of the blended image"
26746 #: modules/video_filter/blendbench.c:57
26747 msgid "Alpha with which the blend image is blended"
26750 #: modules/video_filter/blendbench.c:59
26751 msgid "Image to be blended onto"
26754 #: modules/video_filter/blendbench.c:60
26755 msgid "The image which will be used to blend onto"
26758 #: modules/video_filter/blendbench.c:62
26759 msgid "Chroma for the base image"
26762 #: modules/video_filter/blendbench.c:63
26763 msgid "Chroma which the base image will be loaded in"
26766 #: modules/video_filter/blendbench.c:65
26767 msgid "Image which will be blended"
26770 #: modules/video_filter/blendbench.c:66
26771 msgid "The image blended onto the base image"
26774 #: modules/video_filter/blendbench.c:68
26775 msgid "Chroma for the blend image"
26778 #: modules/video_filter/blendbench.c:69
26779 msgid "Chroma which the blend image will be loaded in"
26782 #: modules/video_filter/blendbench.c:75
26783 msgid "Blending benchmark filter"
26786 #: modules/video_filter/blendbench.c:76
26790 #: modules/video_filter/blendbench.c:81
26791 msgid "Benchmarking"
26794 #: modules/video_filter/blendbench.c:87
26798 #: modules/video_filter/blendbench.c:93
26799 msgid "Blend image"
26802 #: modules/video_filter/blend.cpp:44
26803 msgid "Video pictures blending"
26806 #: modules/video_filter/bluescreen.c:38
26808 "This effect, also known as \"greenscreen\" or \"chroma key\" blends the "
26809 "\"blue parts\" of the foreground image of the mosaic on the background (like "
26810 "weather forecasts). You can choose the \"key\" color for blending (blue by "
26814 #: modules/video_filter/bluescreen.c:43
26815 msgid "Bluescreen U value"
26818 #: modules/video_filter/bluescreen.c:45
26820 "\"U\" value for the bluescreen key color (in YUV values). From 0 to 255. "
26821 "Defaults to 120 for blue."
26824 #: modules/video_filter/bluescreen.c:47
26825 msgid "Bluescreen V value"
26828 #: modules/video_filter/bluescreen.c:49
26830 "\"V\" value for the bluescreen key color (in YUV values). From 0 to 255. "
26831 "Defaults to 90 for blue."
26834 #: modules/video_filter/bluescreen.c:51
26835 msgid "Bluescreen U tolerance"
26838 #: modules/video_filter/bluescreen.c:53
26840 "Tolerance of the bluescreen blender on color variations for the U plane. A "
26841 "value between 10 and 20 seems sensible."
26844 #: modules/video_filter/bluescreen.c:56
26845 msgid "Bluescreen V tolerance"
26848 #: modules/video_filter/bluescreen.c:58
26850 "Tolerance of the bluescreen blender on color variations for the V plane. A "
26851 "value between 10 and 20 seems sensible."
26854 #: modules/video_filter/bluescreen.c:78
26855 msgid "Bluescreen video filter"
26858 #: modules/video_filter/bluescreen.c:79
26862 #: modules/video_filter/canvas.c:83
26863 msgid "Output width"
26866 #: modules/video_filter/canvas.c:85
26867 msgid "Output (canvas) image width"
26870 #: modules/video_filter/canvas.c:86
26871 msgid "Output height"
26874 #: modules/video_filter/canvas.c:88
26875 msgid "Output (canvas) image height"
26878 #: modules/video_filter/canvas.c:89
26879 msgid "Output picture aspect ratio"
26882 #: modules/video_filter/canvas.c:91
26884 "Set the canvas' picture aspect ratio. If omitted, the canvas is assumed to "
26885 "have the same SAR as the input."
26888 #: modules/video_filter/canvas.c:93
26892 #: modules/video_filter/canvas.c:95
26894 "If enabled, video will be padded to fit in canvas after scaling. Otherwise, "
26895 "video will be cropped to fix in canvas after scaling."
26898 #: modules/video_filter/canvas.c:97
26899 msgid "Automatically resize and pad a video"
26902 #: modules/video_filter/canvas.c:105
26906 #: modules/video_filter/canvas.c:106
26907 msgid "Canvas video filter"
26910 #: modules/video_filter/ci_filters.m:760
26911 msgid "Use a specific Core Image Filter"
26914 #: modules/video_filter/ci_filters.m:762
26916 "Example: 'CICrystallize', 'CIBumpDistortion', 'CIThermal', 'CIComicEffect'"
26919 #: modules/video_filter/ci_filters.m:768
26921 msgid "Mac OS X hardware video filters"
26922 msgstr "Làm bóng bộ lọc video"
26924 #: modules/video_filter/colorthres.c:56
26926 "Colors similar to this will be kept, others will be grayscaled. This must be "
26927 "an hexadecimal (like HTML colors). The first two chars are for red, then "
26928 "green, then blue. #000000 = black, #FF0000 = red, #00FF00 = green, #FFFF00 = "
26929 "yellow (red + green), #FFFFFF = white"
26932 #: modules/video_filter/colorthres.c:60
26933 msgid "Select one color in the video"
26936 #: modules/video_filter/colorthres.c:70
26937 msgid "Color threshold filter"
26940 #: modules/video_filter/colorthres.c:80
26941 msgid "Saturation threshold"
26944 #: modules/video_filter/colorthres.c:82
26945 msgid "Similarity threshold"
26948 #: modules/video_filter/croppadd.c:47
26949 msgid "Pixels to crop from top"
26950 msgstr "Cắt bỏ từ đỉnh (pixcel)"
26952 #: modules/video_filter/croppadd.c:49
26953 msgid "Number of pixels to crop from the top of the image."
26956 #: modules/video_filter/croppadd.c:50
26957 msgid "Pixels to crop from bottom"
26958 msgstr "Cắt bỏ từ dưới cùng(pixcel)"
26960 #: modules/video_filter/croppadd.c:52
26961 msgid "Number of pixels to crop from the bottom of the image."
26964 #: modules/video_filter/croppadd.c:53
26965 msgid "Pixels to crop from left"
26966 msgstr "Cắt bỏ từ bên trái (pixcel)"
26968 #: modules/video_filter/croppadd.c:55
26969 msgid "Number of pixels to crop from the left of the image."
26972 #: modules/video_filter/croppadd.c:56
26973 msgid "Pixels to crop from right"
26974 msgstr "Cắt bỏ từ bên phải (pixcel)"
26976 #: modules/video_filter/croppadd.c:58
26977 msgid "Number of pixels to crop from the right of the image."
26980 #: modules/video_filter/croppadd.c:60
26981 msgid "Pixels to padd to top"
26984 #: modules/video_filter/croppadd.c:62
26985 msgid "Number of pixels to padd to the top of the image after cropping."
26988 #: modules/video_filter/croppadd.c:63
26989 msgid "Pixels to padd to bottom"
26992 #: modules/video_filter/croppadd.c:65
26993 msgid "Number of pixels to padd to the bottom of the image after cropping."
26996 #: modules/video_filter/croppadd.c:66
26997 msgid "Pixels to padd to left"
27000 #: modules/video_filter/croppadd.c:68
27001 msgid "Number of pixels to padd to the left of the image after cropping."
27004 #: modules/video_filter/croppadd.c:69
27005 msgid "Pixels to padd to right"
27008 #: modules/video_filter/croppadd.c:71
27009 msgid "Number of pixels to padd to the right of the image after cropping."
27012 #: modules/video_filter/croppadd.c:79
27016 #: modules/video_filter/croppadd.c:80
27017 msgid "Video cropping filter"
27020 #: modules/video_filter/croppadd.c:97
27024 #: modules/video_filter/deinterlace/algo_phosphor.h:45
27028 #: modules/video_filter/deinterlace/algo_phosphor.h:46
27032 #: modules/video_filter/deinterlace/algo_phosphor.h:48
27036 #: modules/video_filter/deinterlace/algo_phosphor.h:56
27040 #: modules/video_filter/deinterlace/algo_phosphor.h:57
27044 #: modules/video_filter/deinterlace/algo_phosphor.h:58
27048 #: modules/video_filter/deinterlace/deinterlace.c:258
27049 msgid "Streaming deinterlace mode"
27052 #: modules/video_filter/deinterlace/deinterlace.c:259
27053 msgid "Deinterlace method to use for streaming."
27056 #: modules/video_filter/deinterlace/deinterlace.c:268
27057 msgid "Phosphor chroma mode for 4:2:0 input"
27060 #: modules/video_filter/deinterlace/deinterlace.c:269
27062 "Choose handling for colours in those output frames that fall across input "
27063 "frame boundaries. \n"
27065 "Latest: take chroma from new (bright) field only. Good for interlaced input, "
27066 "such as videos from a camcorder. \n"
27068 "AltLine: take chroma line 1 from top field, line 2 from bottom field, etc. \n"
27069 "Default, good for NTSC telecined input (anime DVDs, etc.). \n"
27071 "Blend: average input field chromas. May distort the colours of the new "
27072 "(bright) field, too. \n"
27074 "Upconvert: output in 4:2:2 format (independent chroma for each field). Best "
27075 "simulation, but requires more CPU and memory bandwidth."
27078 #: modules/video_filter/deinterlace/deinterlace.c:291
27079 msgid "Phosphor old field dimmer strength"
27082 #: modules/video_filter/deinterlace/deinterlace.c:292
27084 "This controls the strength of the darkening filter that simulates CRT TV "
27085 "phosphor light decay for the old field in the Phosphor framerate doubler. "
27089 #: modules/video_filter/deinterlace/deinterlace.c:299
27090 msgid "Deinterlacing video filter"
27091 msgstr "Bộ lọc chống quét mành video"
27093 #: modules/video_filter/edgedetection.c:39
27095 msgid "Edge detection video filter"
27096 msgstr "Bộ lọc chống quét mành video"
27098 #: modules/video_filter/edgedetection.c:40
27100 msgid "Edge detection"
27101 msgstr "Chọn tập tin"
27103 #: modules/video_filter/edgedetection.c:42
27104 msgid "Detects edges in the frame and highlights them in white."
27107 #: modules/video_filter/erase.c:56
27108 msgid "Image mask. Pixels with an alpha value greater than 50% will be erased."
27111 #: modules/video_filter/erase.c:59
27112 msgid "X coordinate of the mask."
27115 #: modules/video_filter/erase.c:61
27116 msgid "Y coordinate of the mask."
27119 #: modules/video_filter/erase.c:63
27120 msgid "Remove zones of the video using a picture as mask"
27123 #: modules/video_filter/erase.c:68
27124 msgid "Erase video filter"
27127 #: modules/video_filter/erase.c:69
27131 #: modules/video_filter/extract.c:55
27132 msgid "RGB component to extract"
27135 #: modules/video_filter/extract.c:56
27136 msgid "RGB component to extract. 0 for Red, 1 for Green and 2 for Blue."
27139 #: modules/video_filter/extract.c:67
27140 msgid "Extract RGB component video filter"
27143 #: modules/video_filter/fps.c:45
27145 msgid "FPS conversion video filter"
27146 msgstr "Bộ lọc cảnh video"
27148 #: modules/video_filter/fps.c:46
27150 msgid "FPS Converter"
27151 msgstr "Chuyển đổi YUVP"
27153 #: modules/video_filter/freeze.c:78
27154 msgid "Freezing interactive video filter"
27157 #: modules/video_filter/freeze.c:79
27161 #: modules/video_filter/gaussianblur.c:50
27162 msgid "Gaussian's std deviation"
27165 #: modules/video_filter/gaussianblur.c:52
27167 "Gaussian's standard deviation. The blurring will take into account pixels up "
27168 "to 3*sigma away in any direction."
27171 #: modules/video_filter/gaussianblur.c:55
27172 msgid "Add a blurring effect"
27175 #: modules/video_filter/gaussianblur.c:60
27176 msgid "Gaussian blur video filter"
27179 #: modules/video_filter/gaussianblur.c:61
27180 msgid "Gaussian Blur"
27183 #: modules/video_filter/gradfun.c:51
27184 msgid "Radius in pixels"
27187 #: modules/video_filter/gradfun.c:55
27191 #: modules/video_filter/gradfun.c:56
27192 msgid "Strength used to modify the value of a pixel"
27195 #: modules/video_filter/gradfun.c:59
27196 msgid "Gradfun video filter"
27199 #: modules/video_filter/gradfun.c:60
27203 #: modules/video_filter/gradfun.c:61
27204 msgid "Debanding algorithm"
27207 #: modules/video_filter/gradient.c:62
27208 msgid "Distort mode"
27211 #: modules/video_filter/gradient.c:63
27212 msgid "Distort mode, one of \"gradient\", \"edge\" and \"hough\"."
27215 #: modules/video_filter/gradient.c:65
27216 msgid "Gradient image type"
27217 msgstr "Loại hình ảnh dạng Gradient"
27219 #: modules/video_filter/gradient.c:66
27221 "Gradient image type (0 or 1). 0 will turn the image to white while 1 will "
27224 "Loại hình ảnh dạng gradient (0 hoặc 1). 0 sẽ trả về hình ảnh màu trắng trong "
27225 "khi số 1 sẽ giữ lại màu sắc hiện tại."
27227 #: modules/video_filter/gradient.c:69
27228 msgid "Apply cartoon effect"
27231 #: modules/video_filter/gradient.c:70
27232 msgid "Apply cartoon effect. It is only used by \"gradient\" and \"edge\"."
27235 #: modules/video_filter/gradient.c:73
27236 msgid "Apply color gradient or edge detection effects"
27239 #: modules/video_filter/gradient.c:81
27240 msgid "Gradient video filter"
27243 #: modules/video_filter/grain.c:54
27244 msgid "Variance of the gaussian noise"
27247 #: modules/video_filter/grain.c:58
27248 msgid "Minimal period"
27249 msgstr "Chu kỳ nhỏ nhất"
27251 #: modules/video_filter/grain.c:59
27252 msgid "Minimal period of the noise grain in pixel"
27253 msgstr "Chu kỳ nhỏ nhất của việc giảm độ nhiễu tính bằng đơn vị điểm ảnh"
27255 #: modules/video_filter/grain.c:60
27256 msgid "Maximal period"
27259 #: modules/video_filter/grain.c:61
27260 msgid "Maximal period of the noise grain in pixel"
27263 #: modules/video_filter/grain.c:64
27264 msgid "Grain video filter"
27267 #: modules/video_filter/grain.c:65
27271 #: modules/video_filter/grain.c:66
27272 msgid "Adds filtered gaussian noise"
27275 #: modules/video_filter/hqdn3d.c:57
27276 msgid "Spatial luma strength (0-254)"
27279 #: modules/video_filter/hqdn3d.c:58
27280 msgid "Spatial chroma strength (0-254)"
27283 #: modules/video_filter/hqdn3d.c:59
27284 msgid "Temporal luma strength (0-254)"
27287 #: modules/video_filter/hqdn3d.c:60
27288 msgid "Temporal chroma strength (0-254)"
27291 #: modules/video_filter/hqdn3d.c:63
27292 msgid "HQ Denoiser 3D"
27295 #: modules/video_filter/hqdn3d.c:64
27296 msgid "High Quality 3D Denoiser filter"
27299 #: modules/video_filter/invert.c:50
27300 msgid "Invert video filter"
27303 #: modules/video_filter/invert.c:51
27304 msgid "Color inversion"
27307 #: modules/video_filter/magnify.c:49
27308 msgid "Magnify/Zoom interactive video filter"
27311 #: modules/video_filter/magnify.c:50
27315 #: modules/video_filter/mirror.c:64
27316 msgid "Mirror orientation"
27319 #: modules/video_filter/mirror.c:65
27321 "Defines orientation of the mirror splitting. Can be vertical or "
27323 msgstr "Xác định việc phân tách đối xứng theo hướng. Có thể dọc hoặc ngang"
27325 #: modules/video_filter/mirror.c:69
27329 #: modules/video_filter/mirror.c:69
27331 msgstr "Chiều ngang"
27333 #: modules/video_filter/mirror.c:71
27337 #: modules/video_filter/mirror.c:72
27338 msgid "Direction of the mirroring"
27341 #: modules/video_filter/mirror.c:75
27342 msgid "Left to right/Top to bottom"
27345 #: modules/video_filter/mirror.c:75
27346 msgid "Right to left/Bottom to top"
27349 #: modules/video_filter/mirror.c:80
27350 msgid "Mirror video filter"
27353 #: modules/video_filter/mirror.c:81
27354 msgid "Mirror video"
27357 #: modules/video_filter/mirror.c:82
27358 msgid "Splits video in two same parts, like in a mirror"
27361 #: modules/video_filter/motionblur.c:54
27362 msgid "Blur factor (1-127)"
27365 #: modules/video_filter/motionblur.c:55
27366 msgid "The degree of blurring from 1 to 127."
27369 #: modules/video_filter/motionblur.c:61
27370 msgid "Motion blur filter"
27373 #: modules/video_filter/motiondetect.c:48
27374 msgid "Motion detect video filter"
27377 #: modules/video_filter/oldmovie.c:179
27378 msgid "Old movie effect video filter"
27381 #: modules/video_filter/oldmovie.c:180
27385 #: modules/video_filter/opencv_example.cpp:72
27386 msgid "OpenCV face detection example filter"
27389 #: modules/video_filter/opencv_example.cpp:73
27390 msgid "OpenCV example"
27393 #: modules/video_filter/opencv_example.cpp:82
27394 msgid "Haar cascade filename"
27395 msgstr "Tên tập tin Haar cascade"
27397 #: modules/video_filter/opencv_example.cpp:83
27398 msgid "Name of XML file containing Haar cascade description"
27399 msgstr "Tên của tập tin XML chứa phần mô tả Haar cascade"
27401 #: modules/video_filter/opencv_wrapper.c:61
27402 msgid "Use input chroma unaltered"
27405 #: modules/video_filter/opencv_wrapper.c:62
27406 msgid "I420 - first plane is grayscale"
27409 #: modules/video_filter/opencv_wrapper.c:62
27413 #: modules/video_filter/opencv_wrapper.c:65
27414 msgid "Don't display any video"
27415 msgstr "Không hiển thị bất kỳ video"
27417 #: modules/video_filter/opencv_wrapper.c:66
27418 msgid "Display the input video"
27419 msgstr "Hiển thị video được nhập vào"
27421 #: modules/video_filter/opencv_wrapper.c:66
27422 msgid "Display the processed video"
27423 msgstr "Hiển thị video đã qua xử lý"
27425 #: modules/video_filter/opencv_wrapper.c:69
27426 msgid "Show only errors"
27427 msgstr "Chỉ hiển lỗi"
27429 #: modules/video_filter/opencv_wrapper.c:70
27430 msgid "Show errors and warnings"
27431 msgstr "Hiển thị lỗi và cảnh báo"
27433 #: modules/video_filter/opencv_wrapper.c:70
27434 msgid "Show everything including debug messages"
27437 #: modules/video_filter/opencv_wrapper.c:73
27438 msgid "OpenCV video filter wrapper"
27441 #: modules/video_filter/opencv_wrapper.c:74
27445 #: modules/video_filter/opencv_wrapper.c:81
27446 msgid "Scale factor (0.1-2.0)"
27449 #: modules/video_filter/opencv_wrapper.c:82
27451 "Amount by which to scale the picture before sending it to the internal "
27455 #: modules/video_filter/opencv_wrapper.c:85
27456 msgid "OpenCV filter chroma"
27459 #: modules/video_filter/opencv_wrapper.c:86
27461 "Chroma to convert picture to before sending it to the internal OpenCV filter"
27464 #: modules/video_filter/opencv_wrapper.c:89
27465 msgid "Wrapper filter output"
27468 #: modules/video_filter/opencv_wrapper.c:90
27469 msgid "Determines what (if any) video is displayed by the wrapper filter"
27470 msgstr "Xác định cách hiển thị video (nếu) được sử dụng bởi bộ lọc bao bọc"
27472 #: modules/video_filter/opencv_wrapper.c:93
27473 msgid "OpenCV internal filter name"
27474 msgstr "Tên bộ lọc thời gian thuộc OpenCV"
27476 #: modules/video_filter/opencv_wrapper.c:94
27477 msgid "Name of internal OpenCV plugin filter to use"
27478 msgstr "Tên của bộ lọc thời gian thuộc OpenCV được dùng"
27480 #: modules/video_filter/posterize.c:62
27481 msgid "Posterize level (number of colors is cube of this value)"
27484 #: modules/video_filter/posterize.c:68
27485 msgid "Posterize video filter"
27488 #: modules/video_filter/posterize.c:70
27489 msgid "Posterize video by lowering the number of colors"
27492 #: modules/video_filter/postproc.c:71
27494 "Quality of post processing. Valid range is 0 (disabled) to 6 (highest)\n"
27495 "Higher levels require more CPU power, but produce higher quality pictures.\n"
27496 "With default filter chain, the values map to the following filters:\n"
27497 "1: hb, 2-4: hb+vb, 5-6: hb+vb+dr"
27500 #: modules/video_filter/postproc.c:76
27501 msgid "FFmpeg post processing filter chains"
27502 msgstr "Xử lý chuỗi vị trí FFmpeg của bộ lọc video"
27504 #: modules/video_filter/postproc.c:85
27505 msgid "Video post processing filter"
27506 msgstr "Xử lý với bộ lọc video"
27508 #: modules/video_filter/postproc.c:86
27512 #: modules/video_filter/postproc.c:238
27516 #: modules/video_filter/postproc.c:241
27520 #: modules/video_filter/psychedelic.c:54
27521 msgid "Psychedelic video filter"
27522 msgstr "Bộ lọc ảo giác"
27524 #: modules/video_filter/puzzle.c:53 modules/video_filter/puzzle.c:54
27525 msgid "Number of puzzle rows"
27526 msgstr "Số lượng dòng của trò giải đố"
27528 #: modules/video_filter/puzzle.c:55 modules/video_filter/puzzle.c:56
27529 msgid "Number of puzzle columns"
27530 msgstr "Số lượng cột của trò giải đố"
27532 #: modules/video_filter/puzzle.c:57
27534 msgstr "Chế độ chơi game"
27536 #: modules/video_filter/puzzle.c:58
27537 msgid "Select game mode variation from jigsaw puzzle to sliding puzzle."
27539 "Chọn chế độ chơi game với các giá trị các khung hình được chia làm các miếng "
27542 #: modules/video_filter/puzzle.c:59
27546 #: modules/video_filter/puzzle.c:60
27547 msgid "Unshuffled Border width."
27550 #: modules/video_filter/puzzle.c:61
27551 msgid "Small preview"
27552 msgstr "Xem tóm tắt"
27554 #: modules/video_filter/puzzle.c:62
27555 msgid "Show small preview."
27556 msgstr "Hiển thị chế độ xem tóm tắt."
27558 #: modules/video_filter/puzzle.c:63
27559 msgid "Small preview size"
27560 msgstr "Kích thước hiển thị chế độ xem tóm tắt"
27562 #: modules/video_filter/puzzle.c:64
27563 msgid "Show small preview size (percent of source)."
27565 "Hiển thị kích cỡ chế độ xem tóm tắt (tính theo phần trăm so với chế độ xem "
27568 #: modules/video_filter/puzzle.c:65
27569 msgid "Piece edge shape size"
27572 #: modules/video_filter/puzzle.c:66
27573 msgid "Size of the curve along the piece's edge"
27576 #: modules/video_filter/puzzle.c:67
27577 msgid "Auto shuffle"
27580 #: modules/video_filter/puzzle.c:68
27581 msgid "Auto shuffle delay during game"
27584 #: modules/video_filter/puzzle.c:69
27588 #: modules/video_filter/puzzle.c:70
27589 msgid "Auto solve delay during game"
27592 #: modules/video_filter/puzzle.c:71
27596 #: modules/video_filter/puzzle.c:72
27597 msgid "Rotation parameter: none;180;90-270;mirror"
27600 #: modules/video_filter/puzzle.c:75
27601 msgid "jigsaw puzzle"
27604 #: modules/video_filter/puzzle.c:75
27605 msgid "sliding puzzle"
27608 #: modules/video_filter/puzzle.c:75
27609 msgid "swap puzzle"
27612 #: modules/video_filter/puzzle.c:75
27613 msgid "exchange puzzle"
27616 #: modules/video_filter/puzzle.c:77
27620 #: modules/video_filter/puzzle.c:77
27624 #: modules/video_filter/puzzle.c:77
27625 msgid "0/90/180/270"
27626 msgstr "0/90/180/270"
27628 #: modules/video_filter/puzzle.c:77
27629 msgid "0/90/180/270/mirror"
27630 msgstr "0/90/180/270/mirror"
27632 #: modules/video_filter/puzzle.c:85
27633 msgid "Puzzle interactive game video filter"
27634 msgstr "Bộ lọc video cho phần giao tiếp với trò giải đố"
27636 #: modules/video_filter/puzzle.c:86
27640 #: modules/video_filter/ripple.c:53
27641 msgid "Ripple video filter"
27642 msgstr "Làm bộ lọc video gợn sóng"
27644 #: modules/video_filter/ripple.c:54
27648 #: modules/video_filter/rotate.c:56
27649 msgid "Angle in degrees"
27652 #: modules/video_filter/rotate.c:57
27653 msgid "Angle in degrees (0 to 359)"
27654 msgstr "Số đo góc(từ 0 đến 359)"
27656 #: modules/video_filter/rotate.c:58
27657 msgid "Use motion sensors"
27660 #: modules/video_filter/rotate.c:68
27661 msgid "Rotate video filter"
27662 msgstr "xoay bộ lọc video"
27664 #: modules/video_filter/rotate.c:69 modules/gui/qt/ui/video_effects.h:1262
27668 #: modules/video_filter/scene.c:59
27669 msgid "Image format"
27670 msgstr "Định dạng hình ảnh"
27672 #: modules/video_filter/scene.c:60
27673 msgid "Format of the output images (png, jpeg, ...)."
27674 msgstr "Định dạng của hình xuất ra (png,jpeg,...)"
27676 #: modules/video_filter/scene.c:63
27678 "You can enforce the image width. By default (-1) VLC will adapt to the video "
27681 "Bạn có thể thay đổi chiều rộng của hình. Mặc định (-1), VLC sẽ áp dụng cho "
27682 "các ký tự của video."
27684 #: modules/video_filter/scene.c:68
27686 "You can enforce the image height. By default (-1) VLC will adapt to the "
27687 "video characteristics."
27689 "Bạn có thể thay đổi chiều cao của hình. Mặc định (-1), VLC sẽ áp dụng cho "
27690 "các ký tự của video."
27692 #: modules/video_filter/scene.c:72
27693 msgid "Recording ratio"
27694 msgstr "Tỉ lệ ghi hình"
27696 #: modules/video_filter/scene.c:73
27698 "Ratio of images to record. 3 means that one image out of three is recorded."
27700 "Tỉ lệ của ảnh chụp. 3 có nghĩa là một hình ảnh của ba đã được ghi hình."
27702 #: modules/video_filter/scene.c:76
27703 msgid "Filename prefix"
27704 msgstr "Yếu tố thêm vào đứng trước tên tập tin"
27706 #: modules/video_filter/scene.c:77
27708 "Prefix of the output images filenames. Output filenames will have the "
27709 "\"prefixNUMBER.format\" form if replace is not true."
27711 "Yếu tố thêm vào đằng trước tên tập tin hình ảnh được xuất ra. Các tên tập "
27712 "tin này sẽ có dạng \"số.định dạng\"."
27714 #: modules/video_filter/scene.c:81
27715 msgid "Directory path prefix"
27716 msgstr "Phần ký tự đứng trước đường dẫn thư mục"
27718 #: modules/video_filter/scene.c:82
27720 "Directory path where images files should be saved. If not set, then images "
27721 "will be automatically saved in users homedir."
27723 "Đường dẫn thư mục để lưu các tập tin hình ảnh. Nếu không được chỉnh sửa, các "
27724 "hình ảnh sẽ được tự động lưu ở thư mục gốc của người dùng."
27726 #: modules/video_filter/scene.c:86
27727 msgid "Always write to the same file"
27728 msgstr "Luôn ghi vào cùng một tập tin"
27730 #: modules/video_filter/scene.c:87
27732 "Always write to the same file instead of creating one file per image. In "
27733 "this case, the number is not appended to the filename."
27735 "Luôn ghi vào cùng một tập tin ảnh duy nhất thay vì tạo từng tập tin cho từng "
27736 "ảnh. Ở trường hợp này, số thứ tự đứng trước để đánh dấu các tập tin ảnh sẽ "
27737 "không được cho phép trong tên tập tin ảnh đó."
27739 #: modules/video_filter/scene.c:91
27740 msgid "Send your video to picture files"
27741 msgstr "Chuyển video của bạn thành các tập tin hình ảnh"
27743 #: modules/video_filter/scene.c:95
27744 msgid "Scene filter"
27745 msgstr "Bộ lọc cảnh"
27747 #: modules/video_filter/scene.c:96
27748 msgid "Scene video filter"
27749 msgstr "Bộ lọc cảnh video"
27751 #: modules/video_filter/sepia.c:59
27752 msgid "Sepia intensity"
27755 #: modules/video_filter/sepia.c:60
27756 msgid "Intensity of sepia effect"
27759 #: modules/video_filter/sepia.c:65
27760 msgid "Sepia video filter"
27763 #: modules/video_filter/sepia.c:67
27764 msgid "Gives video a warmer tone by applying sepia effect"
27767 #: modules/video_filter/sharpen.c:48
27768 msgid "Sharpen strength (0-2)"
27769 msgstr "Độ mạnh của Làm Bóng (0-2)"
27771 #: modules/video_filter/sharpen.c:49
27772 msgid "Set the Sharpen strength, between 0 and 2. Defaults to 0.05."
27773 msgstr "Tạo độ mạnh của Làm Bóng, từ 0 đến 2. Mặc định là 0.05."
27775 #: modules/video_filter/sharpen.c:61
27776 msgid "Augment contrast between contours."
27777 msgstr "Tăng độ tương phản giữa các đường viền."
27779 #: modules/video_filter/sharpen.c:68
27780 msgid "Sharpen video filter"
27781 msgstr "Làm bóng bộ lọc video"
27783 #: modules/video_filter/transform.c:49
27784 msgid "Transform type"
27785 msgstr "Loại chuyển đổi"
27787 #: modules/video_filter/transform.c:55
27791 #: modules/video_filter/transform.c:55
27792 msgid "Anti-transpose"
27795 #: modules/video_filter/transform.c:58
27796 msgid "Video transformation filter"
27797 msgstr "Bộ lọc chuyển dạng video"
27799 #: modules/video_filter/transform.c:59
27800 msgid "Transformation"
27803 #: modules/video_filter/transform.c:60
27804 msgid "Rotate or flip the video"
27807 #: modules/video_filter/vhs.c:105
27808 msgid "VHS movie effect video filter"
27811 #: modules/video_filter/vhs.c:106
27815 #: modules/video_filter/wave.c:53
27816 msgid "Wave video filter"
27817 msgstr "Bộ lọc video tường"
27819 #: modules/video_filter/wave.c:54
27823 #: modules/video_output/aa.c:58
27825 msgstr "Nghệ thuật ASCII"
27827 #: modules/video_output/aa.c:61
27828 msgid "ASCII-art video output"
27829 msgstr "Xuất dữ liệu video ASCII"
27831 #: modules/video_output/android/window.c:50
27833 msgid "Android Window"
27834 msgstr "Đóng lại cửa sổ"
27836 #: modules/video_output/android/window.c:51
27837 msgid "Android native window"
27840 #: modules/video_output/caca.c:57
27841 msgid "Color ASCII art video output"
27842 msgstr "Màu sắc ASCII của video xuất ra"
27844 #: modules/video_output/caopengllayer.m:55
27845 msgid "Core Animation OpenGL Layer (Mac OS X)"
27846 msgstr "Nhân hiệu ứng của lớp OpenGL(hệ điều hành MAC)"
27848 #: modules/video_output/decklink.cpp:67
27849 msgid "Timelength after which we assume there is no signal."
27852 #: modules/video_output/decklink.cpp:69
27854 "Timelength after which we assume there is no signal.\n"
27855 "After this delay we black out the video."
27858 #: modules/video_output/decklink.cpp:73
27859 msgid "Active Format Descriptor value"
27862 #: modules/video_output/decklink.cpp:76
27864 msgid "Aspect Ratio of the source picture"
27865 msgstr "Chọn lựa tỉ lệ góc cạnh"
27867 #: modules/video_output/decklink.cpp:78
27868 msgid "Active Format Descriptor line."
27871 #: modules/video_output/decklink.cpp:79
27872 msgid "VBI line on which to output Active Format Descriptor."
27875 #: modules/video_output/decklink.cpp:81
27876 msgid "Picture to display on input signal loss."
27879 #: modules/video_output/decklink.cpp:84
27880 msgid "Output card"
27883 #: modules/video_output/decklink.cpp:86
27884 msgid "DeckLink output card, if multiple exist. The cards are numbered from 0."
27887 #: modules/video_output/decklink.cpp:89
27888 msgid "Desired output mode"
27891 #: modules/video_output/decklink.cpp:91
27893 "Desired output mode for DeckLink output. This value should be a FOURCC code "
27894 "in textual form, e.g. \"ntsc\"."
27897 #: modules/video_output/decklink.cpp:97
27898 msgid "Audio connection for DeckLink output."
27901 #: modules/video_output/decklink.cpp:102
27903 "Audio sampling rate (in hertz) for DeckLink output. 0 disables audio output."
27906 #: modules/video_output/decklink.cpp:107
27908 "Number of output channels for DeckLink output. Must be 2, 8 or 16. 0 "
27909 "disables audio output."
27912 #: modules/video_output/decklink.cpp:112
27913 msgid "Video connection for DeckLink output."
27916 #: modules/video_output/decklink.cpp:116
27917 msgid "Use 10 bits per pixel for video frames."
27920 #: modules/video_output/decklink.cpp:234
27921 msgid "DecklinkOutput"
27924 #: modules/video_output/decklink.cpp:235
27925 msgid "output module to write to Blackmagic SDI card"
27928 #: modules/video_output/decklink.cpp:236
27929 msgid "DeckLink General Options"
27932 #: modules/video_output/decklink.cpp:241
27934 msgid "DeckLink Video Output module"
27935 msgstr "Module xuất Video"
27937 #: modules/video_output/decklink.cpp:246
27938 msgid "DeckLink Video Options"
27941 #: modules/video_output/decklink.cpp:269
27943 msgid "DeckLink Audio Output module"
27944 msgstr "Module xuất dữ liệu dạng audio"
27946 #: modules/video_output/decklink.cpp:274
27947 msgid "DeckLink Audio Options"
27950 #: modules/video_output/drawable.c:34
27951 msgid "Window handle (HWND)"
27954 #: modules/video_output/drawable.c:36 modules/video_output/xcb/window.c:707
27956 "Video will be embedded in this pre-existing window. If zero, a new window "
27960 #: modules/video_output/drawable.c:46 modules/video_output/xcb/window.c:728
27964 #: modules/video_output/drawable.c:47 modules/video_output/xcb/window.c:729
27965 msgid "Embedded window video"
27968 #: modules/video_output/fb.c:56
27969 msgid "Framebuffer device"
27970 msgstr "Thiết bị bộ đệm của khung"
27972 #: modules/video_output/fb.c:58
27973 msgid "Framebuffer device to use for rendering (usually /dev/fb0)."
27976 #: modules/video_output/fb.c:60
27977 msgid "Run fb on current tty"
27980 #: modules/video_output/fb.c:62
27982 "Run framebuffer on current TTY device (default enabled). (disable tty "
27983 "handling with caution)"
27985 "Chạy bộ đệm khung ở thiết bị TTY hiện tại (mặc định mở). (tắt TTY với sự cẩn "
27988 #: modules/video_output/fb.c:65
27989 msgid "Framebuffer resolution to use"
27992 #: modules/video_output/fb.c:67
27994 "Select the resolution for the framebuffer. Currently it supports the values "
27995 "0=QCIF 1=CIF 2=NTSC 3=PAL, 4=auto (default 4=auto)"
27997 "Chọn độ phân giải cho bộ khung đệm. Hiện tại hỗ trợ giá trị 0=QCIF 1=CIF "
27998 "2=NTSC 3=PAL, 4=auto (mặc định 4=auto)"
28000 #: modules/video_output/fb.c:70
28001 msgid "Framebuffer uses hw acceleration"
28004 #: modules/video_output/fb.c:71
28005 msgid "Disable for double buffering in software."
28008 #: modules/video_output/fb.c:73
28009 msgid "Image format (default RGB)"
28012 #: modules/video_output/fb.c:74
28014 "Chroma fourcc used by the framebuffer. Default is RGB since the fb device "
28015 "has no way to report its chroma."
28018 #: modules/video_output/fb.c:92
28019 msgid "GNU/Linux framebuffer video output"
28020 msgstr "Xuất dữ liệu video theo bộ khung đệm của GNU/Linux"
28022 #: modules/video_output/glx.c:261
28026 #: modules/video_output/glx.c:262
28027 msgid "GLX extension for OpenGL"
28030 #: modules/video_output/kva.c:50 modules/gui/qt/ui/sprefs_video.h:322
28031 msgid "Enable a workaround for T23"
28034 #: modules/video_output/kva.c:52
28036 "Enable this option if the diagonal stripes are displayed when the window "
28037 "size is equal to or smaller than the movie size."
28039 "Bật tùy chọn này khi các đường sọc chéo hiện ra trên màn hình bởi thao tác "
28040 "khi tự động chỉnh kích thước cửa sổ hiển thị theo kích thước của tập tin mà "
28043 #: modules/video_output/kva.c:55 modules/gui/qt/ui/sprefs_video.h:323
28047 #: modules/video_output/kva.c:57
28048 msgid "Select a proper video mode to be used by KVA."
28051 #: modules/video_output/kva.c:62
28055 #: modules/video_output/kva.c:62
28056 msgid "WarpOverlay!"
28059 #: modules/video_output/kva.c:62
28063 #: modules/video_output/kva.c:62
28067 #: modules/video_output/kva.c:72
28068 msgid "K Video Acceleration video output"
28071 #: modules/video_output/macosx.m:75
28072 msgid "Mac OS X OpenGL video output"
28075 #: modules/video_output/opengl/display.c:40
28076 msgid "OpenGL extension"
28079 #: modules/video_output/opengl/display.c:41
28080 msgid "OpenGL ES 2 extension"
28083 #: modules/video_output/opengl/display.c:43
28084 msgid "Extension through which to use the Open Graphics Library (OpenGL)."
28087 #: modules/video_output/opengl/display.c:49
28091 #: modules/video_output/opengl/display.c:50
28092 msgid "OpenGL for Embedded Systems 2 video output"
28095 #: modules/video_output/opengl/display.c:61
28099 #: modules/video_output/opengl/display.c:62
28100 msgid "OpenGL video output"
28101 msgstr "Xuất dữ liệu video của OpenGL"
28103 #: modules/video_output/opengl/egl.c:438
28107 #: modules/video_output/opengl/egl.c:439
28108 msgid "EGL extension for OpenGL"
28111 #: modules/video_output/opengl/vout_helper.h:61
28112 msgid "Open GL/GLES hardware converter"
28115 #: modules/video_output/opengl/vout_helper.h:63
28116 msgid "Force a \"glconv\" module."
28119 #: modules/video_output/win32/direct3d9.c:70
28120 msgid "The desktop mode allows you to display the video on the desktop."
28122 "Chế độ desktop sẽ cho phép bạn hiển thị video ngay chính ở phần nền của "
28125 #: modules/video_output/win32/direct3d9.c:72
28126 #: modules/video_output/win32/direct3d11.c:72
28127 msgid "Use hardware blending support"
28130 #: modules/video_output/win32/direct3d9.c:74
28131 #: modules/video_output/win32/direct3d11.c:74
28132 msgid "Try to use hardware acceleration for subtitle/OSD blending."
28133 msgstr "Sử dụng tính năng tăng tốc phần cứng cho việc blending phụ đề/HTTMH."
28135 #: modules/video_output/win32/direct3d9.c:76
28136 msgid "Pixel Shader"
28139 #: modules/video_output/win32/direct3d9.c:78
28140 msgid "Choose a pixel shader to apply."
28143 #: modules/video_output/win32/direct3d9.c:79
28144 msgid "Path to HLSL file"
28147 #: modules/video_output/win32/direct3d9.c:80
28148 msgid "Path to an HLSL file containing a single pixel shader."
28151 #: modules/video_output/win32/direct3d9.c:82
28155 #: modules/video_output/win32/direct3d9.c:84
28156 msgid "Recommended video output for Windows Vista and later versions"
28159 #: modules/video_output/win32/direct3d9.c:91
28161 msgid "Direct3D9 video output"
28162 msgstr "Audio đầu ra dạng DirectX"
28164 #: modules/video_output/win32/direct3d11.c:71
28165 msgid "Recommended video output for Windows 8 and later versions"
28168 #: modules/video_output/win32/direct3d11.c:78
28170 msgid "Direct3D11 video output"
28171 msgstr "Audio đầu ra dạng DirectX"
28173 #: modules/video_output/win32/directdraw.c:65
28174 #: modules/gui/qt/ui/sprefs_video.h:318
28175 msgid "Use hardware YUV->RGB conversions"
28176 msgstr "Sử dụng chuyển đổi phần cứng YUV->RGB"
28178 #: modules/video_output/win32/directdraw.c:67
28180 "Try to use hardware acceleration for YUV->RGB conversions. This option "
28181 "doesn't have any effect when using overlays."
28183 "Cố gắng tăng tốc phần cứng để chuyển hệ YUV->RGB. Lựa chọn này không có hiệu "
28184 "lực khi đang dùng chế độ che phủ."
28186 #: modules/video_output/win32/directdraw.c:70
28187 msgid "Overlay video output"
28188 msgstr "Chèn/overlay dữ liệu cho video được xuất ra"
28190 #: modules/video_output/win32/directdraw.c:72
28192 "Overlay is the hardware acceleration capability of your video card (ability "
28193 "to render video directly). VLC will try to use it by default."
28195 "Chèn/Overlay là khả năng tác động nâng cao đến phần cứng, hay nói cách khác "
28196 "là tác động đến card đồ họa của bạn (nâng cao khả năng render video bằng "
28197 "cách trực tiếp). VLC sẽ sử dụng các thông số liên quan đến phần này dưới "
28198 "dạng các thông số mặc định."
28200 #: modules/video_output/win32/directdraw.c:75
28201 msgid "Use video buffers in system memory"
28202 msgstr "Sử dụng video đệm trong bộ nhớ hệ thống"
28204 #: modules/video_output/win32/directdraw.c:77
28206 "Create video buffers in system memory instead of video memory. This isn't "
28207 "recommended as usually using video memory allows benefiting from more "
28208 "hardware acceleration (like rescaling or YUV->RGB conversions). This option "
28209 "doesn't have any effect when using overlays."
28212 #: modules/video_output/win32/directdraw.c:82
28213 msgid "Use triple buffering for overlays"
28214 msgstr "Sử dụng gấp ba lần bộ nhớ đệm cho overlay."
28216 #: modules/video_output/win32/directdraw.c:84
28218 "Try to use triple buffering when using YUV overlays. That results in much "
28219 "better video quality (no flickering)."
28221 "Cố gắng tăng gấp ba lần việc chuyển đổi dữ liệu truyền khi dùng độ hiển thị "
28222 "chồng dạng YUV. Điều này sẽ làm cho chất lượng file Video đẹp hơn(không bị "
28225 #: modules/video_output/win32/directdraw.c:87
28226 msgid "Name of desired display device"
28227 msgstr "Tên của thiết bị muốn hiển thị"
28229 #: modules/video_output/win32/directdraw.c:88
28231 "In a multiple monitor configuration, you can specify the Windows device name "
28232 "of the display that you want the video window to open on. For example, \"\\"
28233 "\\.\\DISPLAY1\" or \"\\\\.\\DISPLAY2\"."
28235 "Trong phần thiết lập của máy tính gồm nhiều màn hình, bạn có thể chọn lựa "
28236 "tên của thiết bị hiển thị. Ví dụ \"\\\\.\\DISPLAY1\" or \"\\\\.\\DISPLAY2\"."
28238 #: modules/video_output/win32/directdraw.c:93
28240 "Recommended video output for Windows XP. Incompatible with Vista's Aero "
28244 #: modules/video_output/win32/directdraw.c:103
28245 msgid "DirectX (DirectDraw) video output"
28248 #: modules/video_output/win32/directdraw.c:248
28252 #: modules/video_output/win32/glwin32.c:51
28254 msgid "OpenGL video output for Windows"
28255 msgstr "Xuất dữ liệu video của OpenGL"
28257 #: modules/video_output/win32/wingdi.c:52
28258 msgid "Windows GDI video output"
28259 msgstr "Xuất dữ liệu video của Windows GDI"
28261 #: modules/video_output/win32/wgl.c:42
28262 msgid "GPU affinity"
28265 #: modules/video_output/win32/wgl.c:46
28267 msgid "WGL extension for OpenGL"
28268 msgstr "Tải tiện ích khi khởi động chương trình"
28270 #: modules/video_output/vdummy.c:36
28271 msgid "Dummy image chroma format"
28274 #: modules/video_output/vdummy.c:38
28276 "Force the dummy video output to create images using a specific chroma format "
28277 "instead of trying to improve performances by using the most efficient one."
28280 #: modules/video_output/vdummy.c:48
28281 msgid "Dummy video output"
28284 #: modules/video_output/vdummy.c:58
28285 msgid "Statistics video output"
28288 #: modules/video_output/vmem.c:43
28289 msgid "Video memory buffer width."
28290 msgstr "Chiều rộng video trong bộ nhớ đệm."
28292 #: modules/video_output/vmem.c:46
28293 msgid "Video memory buffer height."
28294 msgstr "Chiều cao video trong bộ nhớ đệm."
28296 #: modules/video_output/vmem.c:49
28297 msgid "Video memory buffer pitch in bytes."
28298 msgstr "Các bước chuyển đổi bộ nhớ đệm Video tính bằng byte."
28300 #: modules/video_output/vmem.c:51
28304 #: modules/video_output/vmem.c:52
28306 "Output chroma for the memory image as a 4-character string, eg. \"RV32\"."
28308 "Màu sắc xuất dữ liệu cho bộ nhớ hình ảnh dưới dạng chuỗi gồm 4 ký tụ, ví dụ "
28311 #: modules/video_output/vmem.c:59
28312 msgid "Video memory output"
28313 msgstr "Xuất dữ liệu bộ nhớ video"
28315 #: modules/video_output/vmem.c:60
28316 msgid "Video memory"
28317 msgstr "Bộ nhớ video"
28319 #: modules/video_output/wayland/shell.c:405
28320 #: modules/video_output/wayland/xdg-shell.c:374
28322 msgid "Wayland display"
28323 msgstr "Hiển thị dạng X11"
28325 #: modules/video_output/wayland/shell.c:407
28326 #: modules/video_output/wayland/xdg-shell.c:376
28329 "Video will be rendered with this Wayland display. If empty, the default "
28330 "display will be used."
28332 "Video sẽ được render bởi định dạng X11. Nếu rỗng, phần thiết lập mặc định sẽ "
28335 #: modules/video_output/wayland/shell.c:411
28339 #: modules/video_output/wayland/shell.c:412
28340 msgid "Wayland shell surface"
28343 #: modules/video_output/wayland/shm.c:508
28347 #: modules/video_output/wayland/shm.c:509
28349 msgid "Wayland shared memory video output"
28350 msgstr "Xuất video dạng trắng đen"
28352 #: modules/video_output/wayland/xdg-shell.c:380
28356 #: modules/video_output/wayland/xdg-shell.c:381
28357 msgid "XDG shell surface"
28360 #. xgettext: This is a plain ASCII spelling of "VLC media player"
28361 #. for the ICCCM window name. This must be pure ASCII.
28362 #. The limitation is partially with ICCCM and partially with VLC.
28363 #. For Latin script languages, you may need to strip accents.
28364 #. For other scripts, you will need to transliterate into Latin.
28365 #: modules/video_output/xcb/window.c:433
28367 msgid "VLC media player"
28368 msgstr "Chương trình VLC"
28370 #. xgettext: This is a plain ASCII spelling of "VLC"
28371 #. for the ICCCM window name. This must be pure ASCII.
28372 #: modules/video_output/xcb/window.c:438
28377 #: modules/video_output/xcb/window.c:467
28381 #: modules/video_output/xcb/window.c:700
28382 msgid "X11 display"
28383 msgstr "Hiển thị dạng X11"
28385 #: modules/video_output/xcb/window.c:702
28387 "Video will be rendered with this X11 display. If empty, the default display "
28390 "Video sẽ được render bởi định dạng X11. Nếu rỗng, phần thiết lập mặc định sẽ "
28393 #: modules/video_output/xcb/window.c:705
28394 msgid "X11 window ID"
28397 #: modules/video_output/xcb/window.c:714
28401 #: modules/video_output/xcb/window.c:715
28402 msgid "X11 video window (XCB)"
28405 #: modules/video_output/xcb/x11.c:48
28409 #: modules/video_output/xcb/x11.c:49
28410 msgid "X11 video output (XCB)"
28413 #: modules/video_output/xcb/xvideo.c:44
28414 msgid "XVideo adaptor number"
28415 msgstr "Số lượng adaptor của XVideo"
28417 #: modules/video_output/xcb/xvideo.c:46
28419 "XVideo hardware adaptor to use. By default, VLC will use the first "
28420 "functional adaptor."
28423 #: modules/video_output/xcb/xvideo.c:49
28424 msgid "XVideo format id"
28427 #: modules/video_output/xcb/xvideo.c:51
28429 "XVideo image format id to use. By default, VLC will try to use the best "
28430 "match for the video being played."
28433 #: modules/video_output/xcb/xvideo.c:62
28437 #: modules/video_output/xcb/xvideo.c:63
28438 msgid "XVideo output (XCB)"
28441 #: modules/video_output/yuv.c:41
28442 msgid "device, fifo or filename"
28443 msgstr "thiết bị, hàng đợi hoặc tên tập tin"
28445 #: modules/video_output/yuv.c:42
28446 msgid "device, fifo or filename to write yuv frames too."
28447 msgstr "thiết bị, hàng đợi hoặc tên tập tin để ghi vào khung yuv."
28449 #: modules/video_output/yuv.c:44
28450 msgid "Chroma used"
28453 #: modules/video_output/yuv.c:46
28455 msgid "Force use of a specific chroma for output."
28457 "Bắt buộc sử dụng một đơn sắc được chọn cho việc xuất dữ liệu ra. Mặc đình là "
28460 #: modules/video_output/yuv.c:48
28462 msgid "Add a YUV4MPEG2 header"
28463 msgstr "Thêm vào header WAVE"
28465 #: modules/video_output/yuv.c:49
28468 "The YUV4MPEG2 header is compatible with mplayer yuv video output and "
28469 "requires YV12/I420 fourcc."
28471 "Phần tiêu đề YUV4MPEG2 tương thích với chương trinh yuv và yêu cầu YV12/I420 "
28472 "fourcc. Theo mặc định, VLC sẽ ghi mã bốn ký tự của khung hình vào dữ liệu "
28475 #: modules/video_output/yuv.c:58
28477 msgstr "Xuất dữ liệu YUV"
28479 #: modules/video_output/yuv.c:59
28480 msgid "YUV video output"
28481 msgstr "Xuất dữ liệu video YUV"
28483 #: modules/video_splitter/clone.c:40
28484 msgid "Number of video windows in which to clone the video."
28487 #: modules/video_splitter/clone.c:43
28488 msgid "Video output modules"
28489 msgstr "Module quản lý xuất dữ liệu đầu ra dạng video"
28491 #: modules/video_splitter/clone.c:44
28493 "You can use specific video output modules for the clones. Use a comma-"
28494 "separated list of modules."
28497 #: modules/video_splitter/clone.c:47
28498 msgid "Duplicate your video to multiple windows and/or video output modules"
28501 #: modules/video_splitter/clone.c:55
28502 msgid "Clone video filter"
28505 #: modules/video_splitter/panoramix.c:61
28507 "Select the number of horizontal video windows in which to split the video"
28509 "Chọn số lượng của các cửa sổ video theo chiều ngang thuộc video bị chia cắt"
28511 #: modules/video_splitter/panoramix.c:65
28512 msgid "Select the number of vertical video windows in which to split the video"
28514 "Chọn số lượng của các cửa sổ video theo chiều dọc thuộc video bị chia cắt"
28516 #: modules/video_splitter/panoramix.c:68 modules/video_splitter/wall.c:54
28517 msgid "Active windows"
28518 msgstr "Kích hoạt cửa sổ"
28520 #: modules/video_splitter/panoramix.c:69 modules/video_splitter/wall.c:55
28521 msgid "Comma-separated list of active windows, defaults to all"
28523 "Danh sách tách biệt bởi dấu phẩy trong cửa sổ đang chạy, mặc định cho tất cả."
28525 #: modules/video_splitter/panoramix.c:74
28526 msgid "Split the video in multiple windows to display on a wall of screens"
28528 "Ngăn đôi video trong chế độ nhiều cửa sổ để hiện thị trên ở nhiều góc màn "
28531 #: modules/video_splitter/panoramix.c:81
28532 msgid "Panoramix: wall with overlap video filter"
28533 msgstr "Ảo giác: bức tường với bộ lọc video cho phần chồng lên nhau"
28535 #: modules/video_splitter/panoramix.c:82
28539 #: modules/video_splitter/panoramix.c:94
28540 msgid "length of the overlapping area (in %)"
28541 msgstr "Chiều dài của khu vực chồng lên nhau (bằng phần trăm)"
28543 #: modules/video_splitter/panoramix.c:95
28544 msgid "Select in percent the length of the blended zone"
28545 msgstr "Chọn phần trăm tỉ lệ của chiều cao thuộc khu vực pha trộn"
28547 #: modules/video_splitter/panoramix.c:98
28548 msgid "height of the overlapping area (in %)"
28549 msgstr "Chiều cao của khu vực chồng lên nhau (bằng phần trăm)"
28551 #: modules/video_splitter/panoramix.c:99
28552 msgid "Select in percent the height of the blended zone (case of 2x2 wall)"
28554 "Chọn tỉ lệ phần trăm của chiều cao thuộc vùng pha trộn (cho trường hợp tường "
28557 #: modules/video_splitter/panoramix.c:102
28558 msgid "Attenuation"
28561 #: modules/video_splitter/panoramix.c:103
28563 "Check this option if you want attenuate blended zone by this plug-in (if "
28564 "option is unchecked, attenuate is made by opengl)"
28566 "Chọn tùy chọn này nếu bạn muốn làm giảm giá trị của được blend bởi plug-in "
28567 "(nếu tùy chọn này không được chọn, độ giảm giá trị được thực hiện bởi OpenGL)"
28569 #: modules/video_splitter/panoramix.c:106
28570 msgid "Attenuation, begin (in %)"
28571 msgstr "Độ giảm, phần đầu (bằng phần trăm)"
28573 #: modules/video_splitter/panoramix.c:107
28575 "Select in percent the Lagrange coefficient of the beginning blended zone"
28578 #: modules/video_splitter/panoramix.c:110
28579 msgid "Attenuation, middle (in %)"
28580 msgstr "Độ giảm, ở giữa (bằng phần trăm)"
28582 #: modules/video_splitter/panoramix.c:111
28584 "Select in percent the Lagrange coefficient of the middle of blended zone"
28587 #: modules/video_splitter/panoramix.c:114
28588 msgid "Attenuation, end (in %)"
28589 msgstr "Độ giảm, tận cùng (bằng phần trăm)"
28591 #: modules/video_splitter/panoramix.c:115
28592 msgid "Select in percent the Lagrange coefficient of the end of blended zone"
28595 #: modules/video_splitter/panoramix.c:118
28596 msgid "middle position (in %)"
28597 msgstr "vị trí ở giữa (phần trăm)"
28599 #: modules/video_splitter/panoramix.c:119
28601 "Select in percent (50 is center) the position of the middle point (Lagrange) "
28604 "Chọn tỉ lệ phần trăm (50 là ở giữa) của vị trí thuộc điểm chính giữa (Hàm "
28605 "Lagrange) của khu vực pha trộn"
28607 #: modules/video_splitter/panoramix.c:121
28608 msgid "Gamma (Red) correction"
28609 msgstr "Chỉnh sửa gamma (Đỏ)"
28611 #: modules/video_splitter/panoramix.c:122
28613 "Select the gamma for the correction of blended zone (Red or Y component)"
28614 msgstr "Chọn mức độ gamma của vùng pha trộn (Xanh hoặc yếu tố V)"
28616 #: modules/video_splitter/panoramix.c:125
28617 msgid "Gamma (Green) correction"
28618 msgstr "Chỉnh sửa gamma (Xanh lá)"
28620 #: modules/video_splitter/panoramix.c:126
28622 "Select the gamma for the correction of blended zone (Green or U component)"
28623 msgstr "Chọn mức độ gamma của vùng pha trộn (Xanh hoặc yếu tố V)"
28625 #: modules/video_splitter/panoramix.c:129
28626 msgid "Gamma (Blue) correction"
28627 msgstr "Chỉnh sửa gamma (Xanh)"
28629 #: modules/video_splitter/panoramix.c:130
28631 "Select the gamma for the correction of blended zone (Blue or V component)"
28632 msgstr "Chọn mức độ gamma của vùng pha trộn (Xanh hoặc yếu tố V)"
28634 #: modules/video_splitter/panoramix.c:133
28635 msgid "Black Crush for Red"
28636 msgstr "Mức độ Đen bao phủ của Đỏ"
28638 #: modules/video_splitter/panoramix.c:134
28639 msgid "Select the Black Crush of blended zone (Red or Y component)"
28640 msgstr "Chọn mức độ đen bao phủ của vùng pha trộn (Đỏ hoặc yếu tố Y)"
28642 #: modules/video_splitter/panoramix.c:135
28643 msgid "Black Crush for Green"
28644 msgstr "Mức độ Đen bao phủ của Xanh lá"
28646 #: modules/video_splitter/panoramix.c:136
28647 msgid "Select the Black Crush of blended zone (Green or U component)"
28648 msgstr "Chọn mức độ đen bao phủ của vùng pha trộn (Xanh lá hoặc yếu tố U)"
28650 #: modules/video_splitter/panoramix.c:137
28651 msgid "Black Crush for Blue"
28652 msgstr "Mức độ Đen bao phủ của Xanh"
28654 #: modules/video_splitter/panoramix.c:138
28655 msgid "Select the Black Crush of blended zone (Blue or V component)"
28656 msgstr "Chọn mức độ đen bao phủ của vùng pha trộn (Xanh hoặc yếu tố V)"
28658 #: modules/video_splitter/panoramix.c:140
28659 msgid "White Crush for Red"
28660 msgstr "Mức độ Trắng bao phủ của Đỏ"
28662 #: modules/video_splitter/panoramix.c:141
28663 msgid "Select the White Crush of blended zone (Red or Y component)"
28664 msgstr "Chọn mức độ trắng bao phủ của vùng pha trộn (Đỏ hoặc yếu tố Y)"
28666 #: modules/video_splitter/panoramix.c:142
28667 msgid "White Crush for Green"
28668 msgstr "Mức độ Trắng bao phủ của Xanh lá"
28670 #: modules/video_splitter/panoramix.c:143
28671 msgid "Select the White Crush of blended zone (Green or U component)"
28672 msgstr "Chọn mức độ trắng bao phủ của vùng pha trộn (Xanh lá hoặc yếu tố U)"
28674 #: modules/video_splitter/panoramix.c:144
28675 msgid "White Crush for Blue"
28676 msgstr "Mức độ Đen của Đỏ"
28678 #: modules/video_splitter/panoramix.c:145
28679 msgid "Select the White Crush of blended zone (Blue or V component)"
28680 msgstr "Chọn mức độ trắng bao phủ của vùng pha trộn (Xanh hoặc yếu tố V)"
28682 #: modules/video_splitter/panoramix.c:147
28683 msgid "Black Level for Red"
28684 msgstr "Mức độ Đen của Đỏ"
28686 #: modules/video_splitter/panoramix.c:148
28687 msgid "Select the Black Level of blended zone (Red or Y component)"
28688 msgstr "Chọn mức độ đen của vùng pha trộn (Đỏ hoặc yếu tố Y)"
28690 #: modules/video_splitter/panoramix.c:149
28691 msgid "Black Level for Green"
28692 msgstr "Mức độ Đen của Xanh lá"
28694 #: modules/video_splitter/panoramix.c:150
28695 msgid "Select the Black Level of blended zone (Green or U component)"
28696 msgstr "Chọn mức độ đen của vùng pha trộn (Xanh lá hoặc yếu tố U)"
28698 #: modules/video_splitter/panoramix.c:151
28699 msgid "Black Level for Blue"
28700 msgstr "Mức độ Trắng của Xanh"
28702 #: modules/video_splitter/panoramix.c:152
28703 msgid "Select the Black Level of blended zone (Blue or V component)"
28704 msgstr "Chọn mức độ đen của vùng pha trộn (Xanh hoặc yếu tố V)"
28706 #: modules/video_splitter/panoramix.c:154
28707 msgid "White Level for Red"
28708 msgstr "Mức độ Trắng của Đỏ"
28710 #: modules/video_splitter/panoramix.c:155
28711 msgid "Select the White Level of blended zone (Red or Y component)"
28712 msgstr "Chọn mức độ trắng của vùng pha trộn (Đỏ hoặc yếu tố Y)"
28714 #: modules/video_splitter/panoramix.c:156
28715 msgid "White Level for Green"
28716 msgstr "Mức độ Trắng của Xanh lá"
28718 #: modules/video_splitter/panoramix.c:157
28719 msgid "Select the White Level of blended zone (Green or U component)"
28720 msgstr "Chọn mức độ trắng của vùng pha trộn (Xanh lá hoặc yếu tố U)"
28722 #: modules/video_splitter/panoramix.c:158
28723 msgid "White Level for Blue"
28724 msgstr "Mức độ Trắng của Xanh"
28726 #: modules/video_splitter/panoramix.c:159
28727 msgid "Select the White Level of blended zone (Blue or V component)"
28728 msgstr "Chọn mức độ trắng của vùng pha trộn (Xanh hoặc yếu tố V)"
28730 #: modules/video_splitter/wall.c:47
28731 msgid "Number of horizontal windows in which to split the video."
28732 msgstr "Số lượng của các cửa sổ theo chiều ngang khi chia video ra."
28734 #: modules/video_splitter/wall.c:51
28735 msgid "Number of vertical windows in which to split the video."
28736 msgstr "Số lượng của các cửa sổ theo chiều dọc khi chia video ra."
28738 #: modules/video_splitter/wall.c:58
28739 msgid "Element aspect ratio"
28740 msgstr "Yếu tố hướng tỉ lệ"
28742 #: modules/video_splitter/wall.c:59
28743 msgid "Aspect ratio of the individual displays building the wall."
28744 msgstr "Tỉ lệ hiển thị đơn lẻ các góc cạnh khi xây dựng khung hiển thị."
28746 #: modules/video_splitter/wall.c:68
28747 msgid "Wall video filter"
28748 msgstr "Bộ lọc video tường"
28750 #: modules/video_splitter/wall.c:69
28752 msgstr "Bức tường hình ảnh"
28754 #: modules/visualization/glspectrum.c:56
28756 msgid "The width of the visualization window, in pixels."
28757 msgstr "Chiều rộng của cửa sổ hiệu ứng tính bằng pixcel."
28759 #: modules/visualization/glspectrum.c:59
28761 msgid "The height of the visualization window, in pixels."
28762 msgstr "Chiều cao của cửa sổ hiệu ứng tính bằng pixcel."
28764 #: modules/visualization/glspectrum.c:62
28769 #: modules/visualization/glspectrum.c:63
28771 msgid "3D OpenGL spectrum visualization"
28772 msgstr "Hiệu ứng hiện tại"
28774 #: modules/visualization/goom.c:46
28775 msgid "Goom display width"
28776 msgstr "Chiều rộng hiển thị Goom"
28778 #: modules/visualization/goom.c:47
28779 msgid "Goom display height"
28780 msgstr "Chiều cao hiển thị Goom"
28782 #: modules/visualization/goom.c:48
28784 "This allows you to set the resolution of the Goom display (bigger resolution "
28785 "will be prettier but more CPU intensive)."
28787 "Phần này sẽ giúp bạn thay đổi độ phân giải của hiệu ứng Goom(độ phân giải "
28788 "càng lớn thì sẽ càng đẹp nếu tốc độ máy tính nhanh)."
28790 #: modules/visualization/goom.c:51
28791 msgid "Goom animation speed"
28792 msgstr "Tốc độ hiệu ứng Goom"
28794 #: modules/visualization/goom.c:52
28796 "This allows you to set the animation speed (between 1 and 10, defaults to 6)."
28798 "Phần này giúp bạn thiết lập tốc độ hiển thị hình ảnh động(từ 1 đến 10, mặc "
28801 #: modules/visualization/goom.c:58
28805 #: modules/visualization/goom.c:59
28806 msgid "Goom effect"
28807 msgstr "Hiệu ứng Goom"
28809 #: modules/visualization/projectm.cpp:52
28810 msgid "projectM configuration file"
28813 #: modules/visualization/projectm.cpp:53
28814 msgid "File that will be used to configure the projectM module."
28817 #: modules/visualization/projectm.cpp:56
28818 msgid "projectM preset path"
28821 #: modules/visualization/projectm.cpp:57
28822 msgid "Path to the projectM preset directory"
28823 msgstr "Đường dẫn đến thư mục preset của projectM"
28825 #: modules/visualization/projectm.cpp:59
28829 #: modules/visualization/projectm.cpp:60
28830 msgid "Font used for the titles"
28833 #: modules/visualization/projectm.cpp:62
28837 #: modules/visualization/projectm.cpp:63
28838 msgid "Font used for the menus"
28841 #: modules/visualization/projectm.cpp:66 modules/visualization/vsxu.cpp:53
28842 msgid "The width of the video window, in pixels."
28845 #: modules/visualization/projectm.cpp:69 modules/visualization/vsxu.cpp:56
28846 msgid "The height of the video window, in pixels."
28849 #: modules/visualization/projectm.cpp:71
28853 #: modules/visualization/projectm.cpp:72
28854 msgid "The width of the mesh, in pixels."
28857 #: modules/visualization/projectm.cpp:74
28858 msgid "Mesh height"
28861 #: modules/visualization/projectm.cpp:75
28862 msgid "The height of the mesh, in pixels."
28865 #: modules/visualization/projectm.cpp:77
28866 msgid "Texture size"
28869 #: modules/visualization/projectm.cpp:78
28870 msgid "The size of the texture, in pixels."
28873 #: modules/visualization/projectm.cpp:101
28877 #: modules/visualization/projectm.cpp:102
28878 msgid "libprojectM effect"
28881 #: modules/visualization/visual/visual.c:47
28882 msgid "Effects list"
28883 msgstr "Danh sách hiệu ứng"
28885 #: modules/visualization/visual/visual.c:49
28887 "A list of visual effect, separated by commas.\n"
28888 "Current effects include: dummy, scope, spectrum, spectrometer and vuMeter."
28891 #: modules/visualization/visual/visual.c:55
28892 msgid "The width of the effects video window, in pixels."
28893 msgstr "Chiều rộng của cửa sổ hiệu ứng tính bằng pixcel."
28895 #: modules/visualization/visual/visual.c:59
28896 msgid "The height of the effects video window, in pixels."
28897 msgstr "Chiều cao của cửa sổ hiệu ứng tính bằng pixcel."
28899 #: modules/visualization/visual/visual.c:61
28903 #: modules/visualization/visual/visual.c:63
28904 msgid "The type of FFT window to use for spectrum-based visualizations."
28907 #: modules/visualization/visual/visual.c:65
28908 msgid "Kaiser window parameter"
28911 #: modules/visualization/visual/visual.c:67
28913 "The parameter alpha for the Kaiser window. Increasing alpha increases the "
28914 "main-lobe width and decreases the side-lobe amplitude."
28917 #: modules/visualization/visual/visual.c:70
28918 msgid "Show 80 bands instead of 20"
28921 #: modules/visualization/visual/visual.c:72
28922 msgid "More bands for the spectrometer : 80 if enabled else 20."
28923 msgstr "Thêm nhiều băng tần cho phần đo băng tần : 80 nếu cho phép ngoài 20."
28925 #: modules/visualization/visual/visual.c:74
28926 msgid "Number of blank pixels between bands."
28927 msgstr "Số lượng các pixel trống giữa các băng tầng."
28929 #: modules/visualization/visual/visual.c:76
28930 msgid "Amplification"
28931 msgstr "Sự khuyếch đại"
28933 #: modules/visualization/visual/visual.c:78
28934 msgid "This is a coefficient that modifies the height of the bands."
28935 msgstr "Đây là hệ số sẽ thay đổi chiều cao của đỉnh của băng tầng."
28937 #: modules/visualization/visual/visual.c:80
28938 msgid "Draw peaks in the analyzer"
28941 #: modules/visualization/visual/visual.c:82
28942 msgid "Enable original graphic spectrum"
28943 msgstr "Cho phép hiển thị đồ họa của quang phổ nguyên bản"
28945 #: modules/visualization/visual/visual.c:84
28946 msgid "Enable the \"flat\" spectrum analyzer in the spectrometer."
28947 msgstr "Cho phép \"bằng phẳng\" trong chế độ phân tích quang phổ của máy đo."
28949 #: modules/visualization/visual/visual.c:86
28950 msgid "Draw bands in the spectrometer"
28953 #: modules/visualization/visual/visual.c:88
28954 msgid "Draw the base of the bands"
28957 #: modules/visualization/visual/visual.c:90
28958 msgid "Base pixel radius"
28959 msgstr "Bán kính bằng pixcel gốc"
28961 #: modules/visualization/visual/visual.c:92
28962 msgid "Defines radius size in pixels, of base of bands(beginning)."
28964 "Xác định bán kính tính bằng pixcel, của nguồn của băng tầng(lúc bắt đầu)."
28966 #: modules/visualization/visual/visual.c:94
28967 msgid "Spectral sections"
28968 msgstr "Khu vực quang phổ"
28970 #: modules/visualization/visual/visual.c:96
28971 msgid "Determines how many sections of spectrum will exist."
28972 msgstr "Xác định số lượng phần tử của quang phổ sẽ tồn tại."
28974 #: modules/visualization/visual/visual.c:98
28975 msgid "Peak height"
28976 msgstr "Chiều cao đỉnh"
28978 #: modules/visualization/visual/visual.c:100
28979 msgid "Total pixel height of the peak items."
28980 msgstr "Tông cộng chiều cao bằng pixel của các đối tượng ở đỉnh."
28982 #: modules/visualization/visual/visual.c:102
28983 msgid "Peak extra width"
28984 msgstr "Chiều rộng tối đa bổ sung"
28986 #: modules/visualization/visual/visual.c:104
28987 msgid "Additions or subtractions of pixels on the peak width."
28988 msgstr "Thêm hoặc giảm số lượng pixcel ở phần chiều rộng"
28990 #: modules/visualization/visual/visual.c:106
28991 msgid "V-plane color"
28992 msgstr "Màu sắc máy bay chữ V"
28994 #: modules/visualization/visual/visual.c:108
28995 msgid "YUV-Color cube shifting across the V-plane ( 0 - 127 )."
28997 "YUV-khối lập phương với các màu sắc khác nhau bang ngang hình chữ V (0 đến "
29000 #: modules/visualization/visual/visual.c:118
29004 #: modules/visualization/visual/visual.c:121
29005 msgid "Visualizer filter"
29006 msgstr "Bộ lọc tầm nhìn"
29008 #: modules/visualization/visual/visual.c:134
29009 msgid "Spectrum analyser"
29010 msgstr "Phân tích quang phổ"
29012 #: modules/visualization/visual/window_presets.h:34
29016 #: modules/visualization/visual/window_presets.h:34
29019 msgstr "Nổi lên trên cùng"
29021 #: modules/visualization/visual/window_presets.h:34
29022 msgid "Blackman-Harris"
29025 #: modules/visualization/visual/window_presets.h:34
29029 #: modules/visualization/vsxu.cpp:59 modules/visualization/vsxu.cpp:60
29033 #: share/lua/http/dialogs/batch_window.html:28
29034 msgid "#paste your VLM commands here"
29037 #: share/lua/http/dialogs/batch_window.html:30
29038 msgid "#separate commands with a new line or a semi-colon"
29041 #: share/lua/http/dialogs/browse_window.html:41
29042 #: share/lua/http/mobile_browse.html:48
29044 msgstr "Danh sách phát"
29046 #: share/lua/http/dialogs/create_stream.html:156
29047 #: modules/gui/qt/ui/sprefs_audio.h:430
29049 msgstr "Xuất dữ liệu"
29051 #: share/lua/http/dialogs/create_stream.html:193
29052 msgid "Subtitle codec"
29053 msgstr "Codec của phụ đề"
29055 #: share/lua/http/dialogs/create_stream.html:200
29056 msgid "Output\tmethod"
29057 msgstr "Xuất dữ liệu\tphương thức"
29059 #: share/lua/http/dialogs/create_stream.html:249
29060 msgid "Multiplexer"
29063 #: share/lua/http/dialogs/create_stream.html:266
29067 #: share/lua/http/dialogs/create_stream.html:297
29068 msgid "MUX options"
29069 msgstr "Tùy Chọn Tách Dữ Liệu"
29071 #: share/lua/http/dialogs/create_stream.html:303
29072 msgid "Video scale"
29073 msgstr "Tỉ lệ video"
29075 #: share/lua/http/dialogs/create_stream.html:330
29076 #: share/lua/http/dialogs/create_stream.html:374
29077 msgid "Output port"
29078 msgstr "Cổng xuất dữ liệu"
29080 #: share/lua/http/dialogs/create_stream.html:338
29081 msgid "Output\tfile"
29082 msgstr "Xuất dữ liệu\ttập tin"
29084 #: share/lua/http/dialogs/create_stream.html:355
29085 msgid "Input media"
29086 msgstr "Dữ liệu đầu vào"
29088 #: share/lua/http/dialogs/create_stream.html:367
29092 #: share/lua/http/dialogs/create_stream.html:367
29093 msgid "Sample ui-state-error style."
29096 #: share/lua/http/dialogs/create_stream.html:390
29098 msgstr "Tên tập tin"
29100 #: share/lua/http/dialogs/equalizer_window.html:49
29101 #: share/lua/http/mobile_equalizer.html:62
29105 #: share/lua/http/dialogs/mosaic_window.html:104
29109 #: share/lua/http/dialogs/mosaic_window.html:122
29110 msgid "Column border"
29113 #: share/lua/http/dialogs/mosaic_window.html:133
29117 #: share/lua/http/dialogs/mosaic_window.html:135
29118 msgid "Mosaic Tiles"
29121 #: share/lua/http/dialogs/offset_window.html:68
29122 msgid "Playback Rate"
29123 msgstr "Tỉ lệ phát lại"
29125 #: share/lua/http/dialogs/offset_window.html:72
29126 msgid "Audio Delay"
29127 msgstr "Độ trễ Audio"
29129 #: share/lua/http/dialogs/offset_window.html:76
29130 msgid "Subtitle Delay"
29131 msgstr "Độ trễ phụ đề"
29133 #: share/lua/http/dialogs/stream_window.html:65
29135 msgstr "Thời gian:"
29137 #: share/lua/http/index.html:26 share/lua/http/mobile_browse.html:25
29138 #: share/lua/http/mobile_equalizer.html:25 share/lua/http/mobile_view.html:25
29139 msgid "VLC media player - Web Interface"
29140 msgstr "Chương trình VLC - Giao diện web"
29142 #: share/lua/http/index.html:215
29143 msgid "Hide / Show Library"
29144 msgstr "Ẩn/Hiện Thư Viện"
29146 #: share/lua/http/index.html:216
29147 msgid "Hide / Show Viewer"
29148 msgstr "Ẩn/Hiển thị Chế độ xem"
29150 #: share/lua/http/index.html:217
29151 msgid "Manage Streams"
29152 msgstr "Quản lý luồng dữ liệu"
29154 #: share/lua/http/index.html:218
29155 msgid "Track Synchronisation"
29156 msgstr "Đồng bộ hóa Track"
29158 #: share/lua/http/index.html:220
29159 msgid "VLM Batch Commands"
29160 msgstr "Nhóm các lệnh VLM"
29162 #: share/lua/http/index.html:240 modules/gui/qt/ui/vlm.h:298
29166 #: share/lua/http/index.html:242
29167 msgid "Empty Playlist"
29168 msgstr "Làm rỗng danh sách"
29170 #: share/lua/http/index.html:243
29171 msgid "Queue Selected"
29172 msgstr "Hàng chờ đã chọn"
29174 #: share/lua/http/index.html:244
29175 msgid "Play Selected"
29176 msgstr "Phát các đối tượng được chọn"
29178 #: share/lua/http/index.html:245
29179 msgid "Refresh List"
29180 msgstr "Tải lại danh sách"
29182 #: share/lua/http/index.html:252
29183 msgid "Loading flowplayer..."
29184 msgstr "Đang tải flowplayer..."
29186 #: share/lua/http/index.html:252
29187 msgid "If nothing appears, check your internet connection."
29188 msgstr "Nếu không có tín hiệu nào, hãy kiểm tra lại kết nối internet của bạn."
29190 #: share/lua/http/index.html:263
29192 "By creating a stream, the <i>Main Controls</i> will operate the stream "
29193 "instead of the main interface."
29195 "Với việc tạo luồng, phần <i>Điều Khiển Chính</i> sẽ tiến hành thao tác với "
29196 "luồng thay vì giao diện chính."
29198 #: share/lua/http/index.html:264
29200 "The stream will be created using default settings, for more advanced "
29201 "configuration, or to modify the default settings, select the button to the "
29202 "right: <i>Manage Streams</i>"
29204 "Luồng dữ liệu này sẽ được tạo sử dụng các thiết lập mặc định, để có thể thao "
29205 "tác với các chỉnh sửa nâng cao, hoặc hiệu đính các thiết lập mặc định, chọn "
29206 "nút phía bên phải: <i>Quản lý Luồng</i>"
29208 #: share/lua/http/index.html:268
29210 "Once the stream is created, the <i>Media Viewer</i> window will display the "
29213 "Một khi luồng dữ liệu đã được tạo <i>Cửa sổ hiển thị</i> sẽ hiển thị ngay "
29214 "chính luồng dữ liệu đó."
29216 #: share/lua/http/index.html:269
29218 "Volume will be controlled by the player, and not the <i>Main Controls</i>."
29220 "Âm lượng sẽ được điều khiển bởi chương trình, không phải <i> Điều khiển "
29223 #: share/lua/http/index.html:272
29225 "The current playing item will be streamed. If there is no currently playing "
29226 "item, the first selected item from the <i>Library</i> will be the subject of "
29229 "Các đối tượng hiện đang phát sẽ được phân luồng dữ liệu. Nếu như không có "
29230 "đối tượng nào đang được phát, đối tượng đầu tiên được chọn từ <i>Thư viện</"
29231 "i> sẽ được đưa vào luồng dữ liệu."
29233 #: share/lua/http/index.html:275
29235 "To stop the stream and resume normal controls, click the <i>Open Stream</i> "
29238 "Để dừng lại luồng dữ liệu và phát lại bình thường, click nút <i>Mở Luồng</i> "
29241 #: share/lua/http/index.html:278
29242 msgid "Are you sure you wish to create the stream?"
29243 msgstr "Bạn có chắc muốn tạo luồng dữ liệu?"
29245 #: modules/gui/qt/ui/about.h:288 modules/gui/qt/ui/open.h:260
29246 #: modules/gui/qt/ui/podcast_configuration.h:100
29248 msgstr "Hộp thông báo"
29250 #: modules/gui/qt/ui/equalizer.h:132 modules/gui/qt/ui/open_disk.h:296
29251 #: modules/gui/qt/ui/open_net.h:96 modules/gui/qt/ui/sprefs_audio.h:425
29252 #: modules/gui/qt/ui/sprefs_input.h:345
29253 #: modules/gui/qt/ui/sprefs_interface.h:528
29254 #: modules/gui/qt/ui/sprefs_subtitles.h:289
29255 #: modules/gui/qt/ui/sprefs_video.h:311 modules/gui/qt/ui/streampanel.h:167
29259 #: modules/gui/qt/ui/equalizer.h:135
29261 msgstr "Phần thiết lập sẵn"
29263 #: modules/gui/qt/ui/equalizer.h:137
29267 #: modules/gui/qt/ui/messages_panel.h:139
29268 msgid "&Verbosity:"
29269 msgstr "&Verbosity:"
29271 #: modules/gui/qt/ui/messages_panel.h:140
29275 #: modules/gui/qt/ui/messages_panel.h:141
29276 msgid "&Save as..."
29277 msgstr "Lưu d&ưới dạng"
29279 #: modules/gui/qt/ui/messages_panel.h:143
29280 msgid "Modules Tree"
29281 msgstr "Liệt kê module dạng cây"
29283 #: modules/gui/qt/ui/open.h:263
29284 msgid "Show extended options"
29285 msgstr "Hiển thị các tùy chọn khác"
29287 #: modules/gui/qt/ui/open.h:265
29288 msgid "Show &more options"
29289 msgstr "Hiển thị thêm cá&c tùy chọn khác"
29291 #: modules/gui/qt/ui/open.h:268
29292 msgid "Change the caching for the media"
29293 msgstr "Thay đổi phần bộ nhớ đệm cho các tập tin nhạc/phim"
29295 #: modules/gui/qt/ui/open.h:270
29299 #: modules/gui/qt/ui/open.h:271
29303 #: modules/gui/qt/ui/open.h:272
29305 msgstr "Thời gian bắt đầu"
29307 #: modules/gui/qt/ui/open.h:273
29310 msgstr "Thời gian kết thúc"
29312 #: modules/gui/qt/ui/open.h:274
29313 msgid "Edit Options"
29314 msgstr "Chỉnh sửa tùy chọn"
29316 #: modules/gui/qt/ui/open.h:275
29317 msgid "Extra media"
29318 msgstr "Các tập tin khác"
29320 #: modules/gui/qt/ui/open.h:277
29321 msgid "Complete MRL for VLC internal"
29322 msgstr "Khoảng thời gian chờ của MRL cho VLC"
29324 #: modules/gui/qt/ui/open.h:280
29325 msgid "Select the file"
29326 msgstr "Chọn tập tin"
29328 #: modules/gui/qt/ui/open.h:284
29329 msgid "Change the start time for the media"
29330 msgstr "Thay đổi thời gian bắt đầu của tập tin"
29332 #: modules/gui/qt/ui/open.h:286 modules/gui/qt/ui/open.h:290
29333 msgid "HH'H':mm'm':ss's'.zzz"
29334 msgstr "HH'H':mm'm':ss's'.zzz"
29336 #: modules/gui/qt/ui/open.h:288
29338 msgid "Change the stop time for the media"
29339 msgstr "Thay đổi thời gian bắt đầu của tập tin"
29341 #: modules/gui/qt/ui/open.h:291
29342 msgid "Play another media synchronously (extra audio file, ...)"
29343 msgstr "Phát một tập tin đồng bộ khác (bổ sung thêm tập tin audio,...)"
29345 #: modules/gui/qt/ui/open_capture.h:97
29346 msgid "Capture mode"
29347 msgstr "Chế độ ghi hình"
29349 #: modules/gui/qt/ui/open_capture.h:99
29350 msgid "Select the capture device type"
29351 msgstr "Chọn loại thiết bị ghi hình"
29353 #: modules/gui/qt/ui/open_capture.h:101
29354 msgid "Device Selection"
29355 msgstr "Lựa chọn thiết bị"
29357 #: modules/gui/qt/ui/open_capture.h:102
29361 #: modules/gui/qt/ui/open_capture.h:104
29362 msgid "Access advanced options to tweak the device"
29363 msgstr "Truy cập phần Tùy Chọn Nâng Cao để tùy biến thiết bị"
29365 #: modules/gui/qt/ui/open_capture.h:106
29366 msgid "Advanced options..."
29367 msgstr "Tùy chọn nâng cao...."
29369 #: modules/gui/qt/ui/open_disk.h:297
29370 msgid "Disc Selection"
29373 #: modules/gui/qt/ui/open_disk.h:301
29377 #: modules/gui/qt/ui/open_disk.h:303
29378 msgid "Disable Disc Menus"
29379 msgstr "Vô hiệu hóa menu của Đĩa"
29381 #: modules/gui/qt/ui/open_disk.h:305
29382 msgid "No disc menus"
29383 msgstr "Không có menu của đĩa"
29385 #: modules/gui/qt/ui/open_disk.h:306
29386 msgid "Disc device"
29387 msgstr "Thiết bị đĩa"
29389 #: modules/gui/qt/ui/open_disk.h:308
29390 msgid "Starting Position"
29391 msgstr "Địa điểm bắt đầu"
29393 #: modules/gui/qt/ui/open_disk.h:311
29394 msgid "Audio and Subtitles"
29395 msgstr "Audio và phụ đề"
29397 #: modules/gui/qt/ui/open_file.h:143
29398 msgid "Use a sub&title file"
29399 msgstr "Sử dụng tập t&in phụ đề"
29401 #: modules/gui/qt/ui/open_file.h:145
29402 msgid "Select the subtitle file"
29403 msgstr "Chọn tập tin phụ đề"
29405 #: modules/gui/qt/ui/open_file.h:149
29406 msgid "Choose one or more media file to open"
29407 msgstr "Chọn một hay nhiều tập tin để mở"
29409 #: modules/gui/qt/ui/open_file.h:151
29410 msgid "File Selection"
29411 msgstr "Chọn tập tin"
29413 #: modules/gui/qt/ui/open_file.h:152
29414 msgid "You can select local files with the following list and buttons."
29416 "Bạn có thể chọn các tập tin tại hệ thống hiện tại bằng danh sách và các nút "
29419 #: modules/gui/qt/ui/open_file.h:153
29423 #: modules/gui/qt/ui/open_net.h:97
29424 msgid "Network Protocol"
29425 msgstr "Giao thức mạng"
29427 #: modules/gui/qt/ui/open_net.h:98
29428 msgid "Please enter a network URL:"
29429 msgstr "Điền vào đường dẫn URL:"
29431 #: modules/gui/qt/ui/profiles.h:701
29432 msgid "Profile edition"
29433 msgstr "Phiên bản hồ sơ"
29435 #: modules/gui/qt/ui/profiles.h:702
29439 #: modules/gui/qt/ui/profiles.h:703
29444 #: modules/gui/qt/ui/profiles.h:704
29448 #: modules/gui/qt/ui/profiles.h:705
29452 #: modules/gui/qt/ui/profiles.h:706
29457 #: modules/gui/qt/ui/profiles.h:707
29461 #: modules/gui/qt/ui/profiles.h:708
29465 #: modules/gui/qt/ui/profiles.h:709
29470 #: modules/gui/qt/ui/profiles.h:710
29474 #: modules/gui/qt/ui/profiles.h:711
29478 #: modules/gui/qt/ui/profiles.h:712
29482 #: modules/gui/qt/ui/profiles.h:713
29487 #: modules/gui/qt/ui/profiles.h:714
29491 #: modules/gui/qt/ui/profiles.h:715
29495 #: modules/gui/qt/ui/profiles.h:716
29499 #: modules/gui/qt/ui/profiles.h:717
29503 #: modules/gui/qt/ui/profiles.h:719
29505 msgstr "Có thể phân luồng dữ liệu"
29507 #: modules/gui/qt/ui/profiles.h:720
29511 #: modules/gui/qt/ui/profiles.h:723
29515 #: modules/gui/qt/ui/profiles.h:730
29517 msgid "Fra&me Rate"
29518 msgstr "Tốc độ khung hình"
29520 #: modules/gui/qt/ui/profiles.h:731
29521 msgid "Same as source"
29522 msgstr "Giống như nguồn"
29524 #: modules/gui/qt/ui/profiles.h:733
29526 msgstr "khung hình mỗi giây"
29528 #: modules/gui/qt/ui/profiles.h:734
29529 msgid "Custom options"
29530 msgstr "Chỉnh sửa Tùy Chọn"
29532 #: modules/gui/qt/ui/profiles.h:735
29535 msgstr "Chất lượng"
29537 #: modules/gui/qt/ui/profiles.h:736 modules/gui/qt/ui/profiles.h:737
29539 msgstr "Không được sử dụng"
29541 #: modules/gui/qt/ui/profiles.h:738 modules/gui/qt/ui/profiles.h:757
29545 #: modules/gui/qt/ui/profiles.h:739 modules/gui/qt/ui/profiles.h:759
29546 msgid "Encoding parameters"
29547 msgstr "Thông số mã hóa"
29549 #: modules/gui/qt/ui/profiles.h:742
29551 msgstr "Kích thước khung hình"
29553 #: modules/gui/qt/ui/profiles.h:745 modules/gui/qt/ui/profiles.h:748
29557 #: modules/gui/qt/ui/profiles.h:758
29559 msgid "Sa&mple Rate"
29560 msgstr "Tốc độ mẫu"
29562 #: modules/gui/qt/ui/profiles.h:766
29564 msgid "Profile &Name"
29567 #: modules/gui/qt/ui/sout.h:203
29568 msgid "Set up media sources to stream"
29569 msgstr "Thiết lập nguồn dữ liệu được phân luồng"
29571 #: modules/gui/qt/ui/sout.h:205
29572 msgid "Destination Setup"
29573 msgstr "Cài đặt đích đến của dữ liệu"
29575 #: modules/gui/qt/ui/sout.h:206
29576 msgid "Select destinations to stream to"
29577 msgstr "Chọn lựa điểm để phân luồng dữ liệu đến"
29579 #: modules/gui/qt/ui/sout.h:207
29581 "Add destinations following the streaming methods you need. Be sure to check "
29582 "with transcoding that the format is compatible with the method used."
29584 "Thêm vào đích đến các phương pháp phân luồng nếu bạn thấy cần thiết. Hãy lưu "
29585 "ý rằng việc kiểm tra chuyển đổi mã tương thich với loại định dạng mà phương "
29588 #: modules/gui/qt/ui/sout.h:208
29589 msgid "New destination"
29590 msgstr "Đích đến mớii"
29592 #: modules/gui/qt/ui/sout.h:210
29593 msgid "Display locally"
29594 msgstr "Hiển thị hệ thống hiện tại"
29596 #: modules/gui/qt/ui/sout.h:212
29597 msgid "Transcoding Options"
29598 msgstr "Tùy chọn Chuyển Mã"
29600 #: modules/gui/qt/ui/sout.h:213
29601 msgid "Select and choose transcoding options"
29602 msgstr "Lựa chọn các tùy chọn về chuyển mã tín hiệu và dữ liệu"
29604 #: modules/gui/qt/ui/sout.h:214
29605 msgid "Activate Transcoding"
29606 msgstr "Kích hoạt việc chuyển mã"
29608 #: modules/gui/qt/ui/sout.h:215
29609 msgid "Option Setup"
29610 msgstr "Thiết Chỉnh Tùy Chọn"
29612 #: modules/gui/qt/ui/sout.h:216
29613 msgid "Set up any additional options for streaming"
29614 msgstr "Thiết chỉnh các tùy chọn bổ sung đối với các luồng dữ liệu"
29616 #: modules/gui/qt/ui/sout.h:217
29617 msgid "Miscellaneous Options"
29618 msgstr "Tổng hợp tùy chọn"
29620 #: modules/gui/qt/ui/sout.h:218
29621 msgid "Stream all elementary streams"
29622 msgstr "Phân luồng tất cả các luồng sơ cấp"
29624 #: modules/gui/qt/ui/sout.h:219
29625 msgid "Generated stream output string"
29626 msgstr "Tạo các chuỗi của luồng xuất ra"
29628 #: modules/gui/qt/ui/sprefs_audio.h:428
29632 #: modules/gui/qt/ui/sprefs_audio.h:431
29633 msgid "Output module:"
29634 msgstr "Module xuất dữ liệu:"
29636 #: modules/gui/qt/ui/sprefs_audio.h:434
29637 msgid "Use S/PDIF when available"
29638 msgstr "Sử dụng S/PDIF khi có thể"
29640 #: modules/gui/qt/ui/sprefs_audio.h:435
29644 #: modules/gui/qt/ui/sprefs_audio.h:436
29645 msgid "Visualization:"
29648 #: modules/gui/qt/ui/sprefs_audio.h:437
29649 msgid "Enable Time-Stretching audio"
29650 msgstr "Bật chế độ giãn thời gian với audio"
29652 #: modules/gui/qt/ui/sprefs_audio.h:438
29653 msgid "Dolby Surround:"
29654 msgstr "Dolby Surround:"
29656 #: modules/gui/qt/ui/sprefs_audio.h:439
29657 msgid "Replay gain mode:"
29658 msgstr "Chế độ phát lại:"
29660 #: modules/gui/qt/ui/sprefs_audio.h:440
29661 msgid "Headphone surround effect"
29662 msgstr "Hiệu ứng xung quanh tai nghe"
29664 #: modules/gui/qt/ui/sprefs_audio.h:441
29665 msgid "Normalize volume to:"
29666 msgstr "Bình thường hóa âm lượng đến khoảng:"
29668 #: modules/gui/qt/ui/sprefs_audio.h:442
29672 #: modules/gui/qt/ui/sprefs_audio.h:443
29673 msgid "Preferred audio language:"
29674 msgstr "Ngôn ngữ Audio ưa thích:"
29676 #: modules/gui/qt/ui/sprefs_audio.h:444
29680 #: modules/gui/qt/ui/sprefs_audio.h:445
29682 msgstr "Tên người dùng:"
29684 #: modules/gui/qt/ui/sprefs_audio.h:446
29685 msgid "Submit played tracks stats to Last.fm"
29686 msgstr "Đăng tải các track được phát gần đây lên Last.fm"
29688 #: modules/gui/qt/ui/sprefs_input.h:346
29692 #: modules/gui/qt/ui/sprefs_input.h:347
29693 msgid "x264 profile and level selection"
29694 msgstr "Hồ sơ dạng x264 và mức độ lựa chọn"
29696 #: modules/gui/qt/ui/sprefs_input.h:348
29697 msgid "x264 preset and tuning selection"
29698 msgstr "Cài đặt x264 và lựa chọn chuyển kênh"
29700 #: modules/gui/qt/ui/sprefs_input.h:349
29701 msgid "Hardware-accelerated decoding"
29702 msgstr "Bộ giải mã cho phần tăng tốc phần cứng"
29704 #: modules/gui/qt/ui/sprefs_input.h:350
29705 msgid "Skip H.264 in-loop deblocking filter"
29706 msgstr "Bỏ qua bộ lọc trong chế độ lọc H.264"
29708 #: modules/gui/qt/ui/sprefs_input.h:351
29709 msgid "Video quality post-processing level"
29710 msgstr "Cấp độ video tiền xử lý"
29712 #: modules/gui/qt/ui/sprefs_input.h:352
29713 msgid "Optical drive"
29714 msgstr "Ổ đĩa quang"
29716 #: modules/gui/qt/ui/sprefs_input.h:353
29717 msgid "Default optical device"
29718 msgstr "Thiết bị ổ đĩa quang mặc định"
29720 #: modules/gui/qt/ui/sprefs_input.h:357
29721 msgid "Damaged or incomplete AVI file"
29722 msgstr "Tập tin AVI bị lỗi hoặc chưa hoàn thiện"
29724 #: modules/gui/qt/ui/sprefs_input.h:360
29725 msgid "HTTP proxy URL"
29726 msgstr "HTTP proxy URL"
29728 #: modules/gui/qt/ui/sprefs_input.h:361
29729 msgid "HTTP (default)"
29730 msgstr "HTTP (mặc định)"
29732 #: modules/gui/qt/ui/sprefs_input.h:362
29733 msgid "RTP over RTSP (TCP)"
29734 msgstr "Sử dụng RTP thay cho RTSP (TCP)"
29736 #: modules/gui/qt/ui/sprefs_input.h:363
29737 msgid "Live555 stream transport"
29738 msgstr "Truyền tải luồng dữ liệu dạng Live555"
29740 #: modules/gui/qt/ui/sprefs_input.h:364
29741 msgid "Default caching policy"
29742 msgstr "Chính sách đối với bộ nhớ đệm theo mặc định"
29744 #: modules/gui/qt/ui/sprefs_interface.h:530
29746 msgid "Menus language:"
29747 msgstr "Ngôn ngữ hiển thị"
29749 #: modules/gui/qt/ui/sprefs_interface.h:531
29750 msgid "Look and feel"
29751 msgstr "Giao diện trực quan"
29753 #: modules/gui/qt/ui/sprefs_interface.h:532
29754 msgid "Use custom skin"
29755 msgstr "Sử dụng giao diện tự chọn"
29757 #: modules/gui/qt/ui/sprefs_interface.h:534
29758 msgid "This is VLC's default interface, with a native look and feel."
29760 "Đây là giao diện mặc định của VLC, hoàn toàn đơn giản và dễ dàng thao tác."
29762 #: modules/gui/qt/ui/sprefs_interface.h:536
29763 msgid "Use native style"
29764 msgstr "Sử dụng giao diện mặc định"
29766 #: modules/gui/qt/ui/sprefs_interface.h:537
29767 msgid "Resize interface to video size"
29768 msgstr "Chỉnh kích thước của giao diện theo kích thước video"
29770 #: modules/gui/qt/ui/sprefs_interface.h:538
29771 msgid "Show controls in full screen mode"
29772 msgstr "Hiển thị thanh điều khiển trong chế độ toàn màn hình"
29774 #: modules/gui/qt/ui/sprefs_interface.h:539
29775 msgid "Pause playback when minimized"
29776 msgstr "Dừng việc phát lại khi thu nhỏ VLC"
29778 #: modules/gui/qt/ui/sprefs_interface.h:540
29779 msgid "Show media change popup:"
29780 msgstr "Hiển thị cửa sổ thông báo về việc thay đổi tập tin phát:"
29782 #: modules/gui/qt/ui/sprefs_interface.h:541
29783 msgid "Start in minimal view mode"
29784 msgstr "Khởi động VLC trong chế độ hiển thị thu nhỏ"
29786 #: modules/gui/qt/ui/sprefs_interface.h:542
29787 msgid "Force window style:"
29788 msgstr "Buộc kiểu màn hình:"
29790 #: modules/gui/qt/ui/sprefs_interface.h:543
29791 msgid "Integrate video in interface"
29792 msgstr "Hợp nhất video trong giao diện"
29794 #: modules/gui/qt/ui/sprefs_interface.h:544
29795 msgid "Show systray icon"
29796 msgstr "Hiển thị biểu tượng ở thanh hệ thống"
29798 #: modules/gui/qt/ui/sprefs_interface.h:546
29800 msgid "Auto raising the interface:"
29802 "Bạn đang sử dụng giao diện Qt4.\n"
29805 #: modules/gui/qt/ui/sprefs_interface.h:547
29806 msgid "Skin resource file:"
29807 msgstr "Tập tin tài nguyên giao diện"
29809 #: modules/gui/qt/ui/sprefs_interface.h:549
29810 msgid "Playlist and Instances"
29811 msgstr "Danh sách và các tiến trình"
29813 #: modules/gui/qt/ui/sprefs_interface.h:550
29814 msgid "Allow only one instance"
29815 msgstr "Chỉ cho phép một tiến trình"
29817 #: modules/gui/qt/ui/sprefs_interface.h:553
29818 msgid "Pause on the last frame of a video"
29819 msgstr "Tạm dừng khung hình cuối cùng của video"
29821 #: modules/gui/qt/ui/sprefs_interface.h:557
29825 #: modules/gui/qt/ui/sprefs_interface.h:560
29826 msgid "Separate words by | (without space)"
29827 msgstr "Các từ cách biệt bởi | (không có khoảng trắng)"
29829 #: modules/gui/qt/ui/sprefs_interface.h:562
29830 msgid "Save recently played items"
29831 msgstr "Lưu các tập tin được mở gần đây"
29833 #: modules/gui/qt/ui/sprefs_interface.h:563
29834 msgid "Activate updates notifier"
29835 msgstr "Kích hoạt thông báo về cập nhật chương trình"
29837 #: modules/gui/qt/ui/sprefs_interface.h:565
29838 msgid "Operating System Integration"
29839 msgstr "Quản lý các loại tập tin được mở bởi VLC"
29841 #: modules/gui/qt/ui/sprefs_interface.h:566
29842 msgid "File extensions association"
29843 msgstr "Các loại tập tin được mở bởi VLC"
29845 #: modules/gui/qt/ui/sprefs_interface.h:567
29846 msgid "Set up associations..."
29847 msgstr "Chỉnh sửa các loại tập tin được mở bởi VLC..."
29849 #: modules/gui/qt/ui/sprefs_subtitles.h:291
29850 msgid "Enable On Screen Display (OSD)"
29851 msgstr "Bật tính năng Hiển Thị Trên Màn Hình (OSD)"
29853 #: modules/gui/qt/ui/sprefs_subtitles.h:292
29854 msgid "Show media title on video start"
29855 msgstr "Hiển thị tiêu đề của tập tin khi video được mở"
29857 #: modules/gui/qt/ui/sprefs_subtitles.h:294
29858 msgid "Enable subtitles"
29859 msgstr "Hiển thị tiêu đề"
29861 #: modules/gui/qt/ui/sprefs_subtitles.h:295
29862 msgid "Subtitle Language"
29863 msgstr "Ngôn ngữ phụ đề"
29865 #: modules/gui/qt/ui/sprefs_subtitles.h:297
29866 msgid "Default encoding"
29867 msgstr "Mã hóa mặc định"
29869 #: modules/gui/qt/ui/sprefs_subtitles.h:298
29870 msgid "Subtitle effects"
29871 msgstr "Hiệu ứng phụ đề"
29873 #: modules/gui/qt/ui/sprefs_subtitles.h:304
29874 msgid "Add a shadow"
29875 msgstr "Thêm phần đổ bóng"
29877 #: modules/gui/qt/ui/sprefs_subtitles.h:306
29878 #: modules/gui/qt/ui/video_effects.h:1230
29879 #: modules/gui/qt/ui/video_effects.h:1234
29880 #: modules/gui/qt/ui/video_effects.h:1237
29881 #: modules/gui/qt/ui/video_effects.h:1238
29882 #: modules/gui/qt/ui/video_effects.h:1272
29883 #: modules/gui/qt/ui/video_effects.h:1274
29884 #: modules/gui/qt/ui/video_effects.h:1284
29885 #: modules/gui/qt/ui/video_effects.h:1285
29889 #: modules/gui/qt/ui/sprefs_subtitles.h:307
29890 msgid "Add a background"
29891 msgstr "Thêm phần nền"
29893 #: modules/gui/qt/ui/sprefs_video.h:315
29896 msgstr "Xuất dữ liệu"
29898 #: modules/gui/qt/ui/sprefs_video.h:316
29899 msgid "Accelerated video output (Overlay)"
29900 msgstr "Tăng tốc việc xuất video (Overlay)"
29902 #: modules/gui/qt/ui/sprefs_video.h:319
29906 #: modules/gui/qt/ui/sprefs_video.h:320
29907 msgid "Display device"
29908 msgstr "Thiết bị hiển thị"
29910 #: modules/gui/qt/ui/sprefs_video.h:321
29914 #: modules/gui/qt/ui/sprefs_video.h:327
29915 msgid "Force Aspect Ratio"
29916 msgstr "Bắt buộc tỉ lệ bề mặt"
29918 #: modules/gui/qt/ui/sprefs_video.h:332
29920 msgstr "chụp hình vlc"
29922 #: modules/gui/qt/ui/streampanel.h:171
29926 #: modules/gui/qt/ui/streampanel.h:173
29927 msgid "Edit settings"
29928 msgstr "Thiết lập chỉnh sửa"
29930 #: modules/gui/qt/ui/streampanel.h:174
29932 msgstr "Điều khiển"
29934 #: modules/gui/qt/ui/streampanel.h:175
29935 msgid "Run manually"
29936 msgstr "Chạy do người điều khiển"
29938 #: modules/gui/qt/ui/streampanel.h:176
29939 msgid "Setup schedule"
29940 msgstr "Thiết lập thời khóa biểu"
29942 #: modules/gui/qt/ui/streampanel.h:177
29943 msgid "Run on schedule"
29944 msgstr "Chạy theo Thời Khóa Biểu"
29946 #: modules/gui/qt/ui/streampanel.h:178
29948 msgstr "Trạng thái"
29950 #: modules/gui/qt/ui/streampanel.h:179
29954 #: modules/gui/qt/ui/streampanel.h:182
29958 #: modules/gui/qt/ui/streampanel.h:183
29960 msgstr "Thêm dữ liệu nhập"
29962 #: modules/gui/qt/ui/streampanel.h:184
29964 msgstr "Sửa nhập dữ liệu"
29966 #: modules/gui/qt/ui/streampanel.h:185
29968 msgstr "Xóa danh sách"
29970 #: modules/gui/qt/ui/update.h:148
29971 msgid "Check for VLC updates"
29972 msgstr "Kiểm tra việc cập nhật phiên bản mới của VLC"
29974 #: modules/gui/qt/ui/update.h:149
29975 msgid "Launching an update request..."
29976 msgstr "Đang kết nối với yêu cầu cập nhật..."
29978 #: modules/gui/qt/ui/update.h:150
29979 msgid "Do you want to download it?"
29980 msgstr "Bạn có muốn tải về phiên bản cập nhật mới này không?"
29982 #: modules/gui/qt/ui/video_effects.h:1228
29986 #: modules/gui/qt/ui/video_effects.h:1242
29987 #: modules/gui/qt/ui/video_effects.h:1251
29991 #: modules/gui/qt/ui/video_effects.h:1243
29993 msgid "Negate colors"
29994 msgstr "Chuyển màu"
29996 #: modules/gui/qt/ui/video_effects.h:1256
30000 #: modules/gui/qt/ui/video_effects.h:1257
30001 msgid "Interactive Zoom"
30004 #: modules/gui/qt/ui/video_effects.h:1263
30008 #: modules/gui/qt/ui/video_effects.h:1270
30009 #: modules/gui/qt/ui/video_effects.h:1287
30013 #: modules/gui/qt/ui/video_effects.h:1275
30017 #: modules/gui/qt/ui/video_effects.h:1277
30021 #: modules/gui/qt/ui/video_effects.h:1281
30025 #: modules/gui/qt/ui/video_effects.h:1286
30029 #: modules/gui/qt/ui/video_effects.h:1289
30030 msgid "Anaglyph 3D"
30031 msgstr "Anaglyph 3D"
30033 #: modules/gui/qt/ui/video_effects.h:1290
30038 #: modules/gui/qt/ui/video_effects.h:1294
30039 msgid "Motion detect"
30040 msgstr "Xác định chuyển động"
30042 #: modules/gui/qt/ui/video_effects.h:1295
30044 msgid "Spatial blur"
30045 msgstr "Spatializer"
30047 #: modules/gui/qt/ui/video_effects.h:1299
30049 msgid "Anti-Flickering"
30050 msgstr "antiflicker"
30052 #: modules/gui/qt/ui/video_effects.h:1300
30057 #: modules/gui/qt/ui/video_effects.h:1301
30062 #: modules/gui/qt/ui/video_effects.h:1302
30064 msgid "Spatial luma strength"
30065 msgstr "Spatializer"
30067 #: modules/gui/qt/ui/video_effects.h:1303
30068 msgid "Temporal luma strength"
30071 #: modules/gui/qt/ui/video_effects.h:1304
30072 msgid "Spatial chroma strength"
30075 #: modules/gui/qt/ui/video_effects.h:1305
30076 msgid "Temporal chroma strength"
30079 #: modules/gui/qt/ui/vlm.h:286
30080 msgid "VLM configurator"
30081 msgstr "Hiệu chỉnh VLC"
30083 #: modules/gui/qt/ui/vlm.h:287
30084 msgid "Media Manager Edition"
30085 msgstr "Phiên bản quản lý đa phương tiện"
30087 #: modules/gui/qt/ui/vlm.h:288
30091 #: modules/gui/qt/ui/vlm.h:290
30095 #: modules/gui/qt/ui/vlm.h:291
30096 msgid "Select Input"
30097 msgstr "Chọn nhập dữ liệu"
30099 #: modules/gui/qt/ui/vlm.h:292
30103 #: modules/gui/qt/ui/vlm.h:293
30104 msgid "Select Output"
30105 msgstr "Chọn xuất dữ liệu"
30107 #: modules/gui/qt/ui/vlm.h:294
30108 msgid "Time Control"
30109 msgstr "Điều khiển thời gian"
30111 #: modules/gui/qt/ui/vlm.h:295
30112 msgid "Mux Control"
30113 msgstr "Điều khiển dồn kênh"
30115 #: modules/gui/qt/ui/vlm.h:296
30119 #: modules/gui/qt/ui/vlm.h:297
30123 #: modules/gui/qt/ui/vlm.h:302
30124 msgid "Media Manager List"
30125 msgstr "Danh sách quản lý tập tin"
30128 #~ msgid "The Sound Font file (SF2/DLS) to use for synthesis."
30130 #~ "Một tập tin kiểu chữ âm thanh sẽ được cần xác định cho sự tổng hợp của "
30133 #~ msgid "Sound fonts"
30134 #~ msgstr "Kiểu chữ âm thanh"
30137 #~ msgid "Capture region heigh"
30138 #~ msgstr "Chiều cao vùng Chụp lại hình ảnh"
30140 #~ msgid "Always &on Top"
30141 #~ msgstr "Luôn ở &trên cùng"
30144 #~ msgid "Sox Resampling quality"
30145 #~ msgstr "Chất lượng chuyển đổi"
30148 #~ msgid "High quality"
30149 #~ msgstr "Chất lượng hình ảnh"
30152 #~ msgid "Very high quality"
30153 #~ msgstr "Chất lượng render"
30155 #~ msgid "Resampling quality (0 = worst and fastest, 10 = best and slowest)."
30157 #~ "Chất lượng chuyển đổi (0=tệ nhất và nhanh nhất, 10= tốt và chậm nhất)."
30160 #~ msgid "YouTube Start Time"
30161 #~ msgstr "Thời gian bắt đầu"
30164 #~ msgid "iTunes Account ID"
30165 #~ msgstr "Mã quốc gia cho Dò Kênh"
30168 #~ msgid "Disable lua"
30169 #~ msgstr "Vô hiệu"
30171 #~ msgid "Display resolution"
30172 #~ msgstr "Hiển thị độ phân giải"
30174 #~ msgid "VLC can't recognize the input's format"
30175 #~ msgstr "VLC không thể nhận diện được định dạng dữ liệu nhập vào"
30178 #~ "The format of '%s' cannot be detected. Have a look at the log for details."
30180 #~ "Định dạng của '%s' hiện không được tìm thấy. Hãy xem phần log hoặc nhật "
30181 #~ "ký hệ thống để biết thêm."
30183 #~ msgid "Navigation"
30184 #~ msgstr "Định hướng"
30186 #~ msgid "Turn off all warning and information messages."
30187 #~ msgstr "Tắt toàn bộ các thông báo và thông điệp từ VLC."
30190 #~ "S/PDIF can be used by default when your hardware supports it as well as "
30191 #~ "the audio stream being played."
30193 #~ "S/PDIF có thể được sử dụng mặc định khi phần cứng của bạn hỗ trợ chế độ "
30194 #~ "này cũng như khi luồng audio được phát."
30196 #~ msgid "HTTP/TLS Certificate Authority"
30197 #~ msgstr "Cho phép chứng nhận HTTP/TLS"
30200 #~ "This X.509 certificate file (PEM format) can optionally be used to "
30201 #~ "authenticate remote clients in TLS sessions."
30203 #~ "Tập tin chứng nhận X.509 (định dạng PEM0 có thể được tùy chỉnh để xác "
30204 #~ "nhận với các máy client khác trong cùng phiên kết nối sử dụng định dạng "
30207 #~ msgid "HTTP/TLS Certificate Revocation List"
30208 #~ msgstr "Danh sách Chứng nhận đã hủy bỏ loại giao tiếp HTTP/TLS"
30210 #~ msgid "Log all VLC messages to syslog (UNIX systems)."
30212 #~ "Ghi nhận tất cả các thông báo của VLC vào log hệ thống (chỉ áp dụng cho "
30213 #~ "các hệ điều hành UNIX)."
30216 #~ "Allowing only one running instance of VLC can sometimes be useful, for "
30217 #~ "example if you associated VLC with some media types and you don't want a "
30218 #~ "new instance of VLC to be opened each time you open a file in your file "
30219 #~ "manager. This option will allow you to play the file with the already "
30220 #~ "running instance or enqueue it. This option requires the D-Bus session "
30221 #~ "daemon to be active and the running instance of VLC to use D-Bus control "
30224 #~ "Tùy chọn này cho phép chỉ chạy duy nhất một tiến trình của VLC, thí dụ "
30225 #~ "bạn có thể chọn VLC để mở nhiều tập tin khác nhau và bạn muốn nghe nhạc "
30226 #~ "bằng VLC rồi sau đó lại muốn xem phim bằng chính VLC thì lúc này do VLC "
30227 #~ "chỉ chạy một tiến trình nên sẽ không thể vừa mở một tập tin nhạc và vừa "
30228 #~ "mở một tập tin phim cùng lúc mà sẽ đưa tập tin phim vào hàng đợi trong "
30229 #~ "danh sách. Nếu bạn muốn VLC vừa mở nhạc và vừa mở phim, thì tốt nhất bạn "
30230 #~ "nên chọn chạy đa tiến trình. Tuy nhiên, khi bạn chọn tính năng chạy duy "
30231 #~ "nhất một tiến trình, thì các tập tin bạn lựa chọn sau khi bạn đã lựa chọn "
30232 #~ "tập tin đầu tiên, sẽ được tự động đưa vào danh sách hàng đợi của chương "
30233 #~ "trình, tức đưa vào danh sách phát, sau khi đã phát xong đối tượng 1 sẽ "
30234 #~ "tới đối tượng tiếp theo và cứ thế. Tùy chọn này cũng yêu cầu cần có sự "
30235 #~ "tác động của phiên làm việc trong phạm vi D-Bus để sử dụng giao diện điều "
30241 #~ msgid "Downloading ..."
30242 #~ msgstr "Đang tải..."
30246 #~ "Downloading... %s/%s - %.1f%% done"
30249 #~ "Đang tải... %s/%s - %.1f%% đã hoàn thành"
30254 #~ msgid "Blu-ray Disc Input"
30255 #~ msgstr "Đầu vào đĩa Blu-ray"
30257 #~ msgid "Configure"
30258 #~ msgstr "Hiệu chỉnh"
30261 #~ "EyeTV program number, or use 0 for last channel, -1 for S-Video input, -2 "
30262 #~ "for Composite input"
30264 #~ "Số chương trình EyeTV, hoặc sử dụng số 0 cho kênh cuối cùng, -1 cho đầu "
30265 #~ "vào S-Video, -2 cho đầu vào Composite"
30267 #~ msgid "EyeTV input"
30268 #~ msgstr "Đầu vào EyeTV"
30271 #~ "Sort alphabetically according to the current language's collation rules."
30272 #~ msgstr "Sắp xếp theo bảng chữ cái dựa trên ngôn ngữ hiện tại của hệ thống."
30275 #~ "Sort items in a natural order (for example: 1.ogg 2.ogg 10.ogg). This "
30276 #~ "method does not take the current language's collation rules into account."
30278 #~ "Sắp xếp các đối tượng theo thứ tự thông thường (ví dụ: 1.ogg 2.ogg 10."
30279 #~ "ogg). Phương thức này không áp dụng quy tắc của ngôn ngữ hiện tại trên hệ "
30282 #~ msgid "Do not sort the items."
30283 #~ msgstr "Không sắp xếp đối tượng."
30285 #~ msgid "Directory sort order"
30286 #~ msgstr "Thứ tự sắp xếp thư mục con"
30288 #~ msgid "Define the sort algorithm used when adding items from a directory."
30290 #~ "Xác định thuật toán sắp xếp được sử dụng khi thêm các đối tượng từ một "
30293 #~ msgid "FTP user name"
30294 #~ msgstr "Tên người sử dụng FTP"
30296 #~ msgid "FTP password"
30297 #~ msgstr "Mật khẩu FTP"
30299 #~ msgid "Password that will be used for the connection."
30300 #~ msgstr "Mật khẩu được dùng cho phần kết nối."
30302 #~ msgid "Your password was rejected."
30303 #~ msgstr "Mật khẩu của bạn bị từ chối truy cập."
30305 #~ msgid "Your connection attempt to the server was rejected."
30306 #~ msgstr "Kết nối của bạn đến server bị từ chối."
30308 #~ msgid "GnomeVFS input"
30309 #~ msgstr "Đầu vào GnomeVFS"
30312 #~ "Read a file that is being constantly updated (for example, a JPG file on "
30313 #~ "a server). You should not globally enable this option as it will break "
30314 #~ "all other types of HTTP streams."
30316 #~ "Đọc một tập tin đang được cập nhật liên tục (thí dụ, một tập tin JPG ở "
30317 #~ "phía server). Bạn không nên bật tính năng này vì điều này có thể ảnh "
30318 #~ "hưởng tới các luồng dữ liệu dạng HTTP khác."
30320 #~ msgid "Forward Cookies"
30321 #~ msgstr "Chuyển Cookies"
30323 #~ msgid "HTTP referer value"
30324 #~ msgstr "Giá trị tham chiếu HTTP"
30326 #~ msgid "Customize the HTTP referer, simulating a previous document"
30327 #~ msgstr "Chỉnh sửa giá trị tham chiếu HTTP, mô phỏng một tài liệu trước đó"
30329 #~ msgid "RTSP user name"
30330 #~ msgstr "Tên người dùng trong kết nối RTSP"
30332 #~ msgid "RTSP password"
30333 #~ msgstr "Mật khẩu trong kết nối RTSP"
30336 #~ "HTTP proxy to be used It must be of the form http://[user[:pass]@]myproxy."
30337 #~ "mydomain:myport/ ; if empty, the http_proxy environment variable will be "
30340 #~ "HTTP proxy được sử dụng theo đúng dạng http://[user[:pass]@]myproxy."
30341 #~ "mydomain:myport/ ; nếu rỗng, biến môi trường http_proxy sẽ được đem vào "
30344 #~ msgid "Video Capture width"
30345 #~ msgstr "Chiều rộng của video được ghi hình"
30347 #~ msgid "Video Capture height"
30348 #~ msgstr "Chiều cao của video được ghi hình"
30350 #~ msgid "RDP auth username"
30351 #~ msgstr "RDP auth username"
30353 #~ msgid "RDP Password"
30354 #~ msgstr "Mật khẩu RDP"
30356 #~ msgid "Subscreen top left corner"
30357 #~ msgstr "Góc trái bên cùng của phần phụ đề"
30359 #~ msgid "Top coordinate of the subscreen top left corner."
30361 #~ "Định hướng phía trên cùng đối với phần màn hình trên cùng phía trái của "
30364 #~ msgid "Left coordinate of the subscreen top left corner."
30366 #~ "Phần định hướng phía bên trái của phần phụ đề nằm ở trên cùng góc bên "
30369 #~ msgid "Size of the request for reading access"
30370 #~ msgstr "Kích thước đối với yêu cầu truy cập đọc dữ liệu"
30372 #~ msgid "SMB user name"
30373 #~ msgstr "Tên người dùng SMB"
30375 #~ msgid "SMB password"
30376 #~ msgstr "Mật khẩu SMB"
30378 #~ msgid "Segments"
30379 #~ msgstr "Đoạn dữ liệu"
30382 #~ msgstr "Đoạn dữ liệu"
30387 #~ msgid "VCD Format"
30388 #~ msgstr "Định dạng VCD"
30390 #~ msgid "Preparer"
30391 #~ msgstr "Chuẩn bị"
30394 #~ msgstr "Phiên bản #"
30396 #~ msgid "Vol max #"
30397 #~ msgstr "Âlượng tối đa #"
30399 #~ msgid "Volume Set"
30400 #~ msgstr "Chỉnh âm lượng"
30402 #~ msgid "System Id"
30403 #~ msgstr "Thông tin hệ thống"
30408 #~ msgid "Audio Channels"
30409 #~ msgstr "Kênh Audio"
30411 #~ msgid "First Entry Point"
30412 #~ msgstr "Điểm dòng đầu"
30414 #~ msgid "Last Entry Point"
30415 #~ msgstr "Điểm dòng cuối cùng"
30417 #~ msgid "Track size (in sectors)"
30418 #~ msgstr "Kích thước track (bằng sector)"
30424 #~ msgstr "tận cùng"
30426 #~ msgid "play list"
30427 #~ msgstr "danh sách phát"
30429 #~ msgid "extended selection list"
30430 #~ msgstr "danh sách lựa chọn mở rộng"
30432 #~ msgid "unknown type"
30433 #~ msgstr "chữa rõ loại"
30436 #~ msgstr "Số thứ tự"
30438 #~ msgid "(Super) Video CD"
30439 #~ msgstr "(Super) Video CD"
30441 #~ msgid "Video CD (VCD 1.0, 1.1, 2.0, SVCD, HQVCD) input"
30442 #~ msgstr "Đầu vào Video CD (VCD 1.0, 1.1, 2.0, SVCD, HQVCD)"
30444 #~ msgid "vcdx://[device-or-file][@{P,S,T}num]"
30445 #~ msgstr "vcdx://[thiết bị-hoặc-tập tin][@{P,S,T}num]"
30447 #~ msgid "If nonzero, this gives additional debug information."
30448 #~ msgstr "Nếu không rỗng, phần này sẽ thêm các thông tin bổ sung về gỡ rối."
30450 #~ msgid "Number of CD blocks to get in a single read."
30451 #~ msgstr "Số lượng các CD trong cùng một lần đọc."
30453 #~ msgid "Use playback control?"
30454 #~ msgstr "Sử dụng chức năng điều khiển phát lại?"
30457 #~ "If VCD is authored with playback control, use it. Otherwise we play by "
30460 #~ "Nếu VCD cho phép bật tính năng điều khiển phát lại, VLC sẽ tự động nhận "
30461 #~ "dạng. Nếu không VLC sẽ phát từng track một theo thứ tự."
30463 #~ msgid "Use track length as maximum unit in seek?"
30464 #~ msgstr "Sử dụng độ dài track như đơn vị tối đa khi tìm?"
30467 #~ "If set, the length of the seek bar is the track rather than the length of "
30470 #~ "Nếu được chọn, độ dài của thanh trượt sẽ là track hơn là độ dài của một "
30473 #~ msgid "Show extended VCD info?"
30474 #~ msgstr "Hiển thị thông tin bổ sung của VCD?"
30477 #~ "Show the maximum amount of information under Stream and Media Info. Shows "
30478 #~ "for example playback control navigation."
30480 #~ "Hiển thị số lượng thông tin tối đa bên dưới Thông tin về luồng dữ liệu. "
30481 #~ "Ví dụ như hiển thị điều khiển cho phần phát lại đới với loại dữ liệu đó."
30483 #~ msgid "Format to use in the playlist's \"author\" field."
30484 #~ msgstr "Định dạng sử dụng trong danh sách khung thông tin về \"tác giả\"."
30486 #~ msgid "Format to use in the playlist's \"title\" field."
30487 #~ msgstr "Định dạng sử dụng trong danh sách phần thông tin \"tiêu đề\"."
30489 #~ msgid "Zip files filter"
30490 #~ msgstr "Bộ lọc tập tin nén"
30492 #~ msgid "Zip access"
30493 #~ msgstr "Truy cập nén"
30495 #~ msgid "Audio filter for simple channel mixing using NEON assembly"
30496 #~ msgstr "Bộ lọc audio cho các kênh mẫu được trộn sử dụng lắp ráp NEON"
30498 #~ msgid "Enable internal upmixing"
30499 #~ msgstr "Bật tính năng upmixing nội bộ"
30501 #~ msgid "Enable the internal upmixing algorithm (not recommended)."
30502 #~ msgstr "Bật thuật toán upmixing nội bộ (không khuyên dùng)."
30504 #~ msgid "Audio filter for DTS->S/PDIF encapsulation"
30505 #~ msgstr "Bộ lọc audio cho phần tinh giản hóa DTS->S/PDIF"
30507 #~ msgid "AudioQueue (iOS / Mac OS) audio output"
30508 #~ msgstr "Định dạng audio đầu ra cho AudioQueue (iOS / Mac OS)"
30510 #~ msgid "Android AudioTrack audio output"
30511 #~ msgstr "Định dạng audio đầu ra cho "
30513 #~ msgid "AudioUnit output for iOS"
30514 #~ msgstr "Đơn vị audio đầu ra cho iOS"
30516 #~ msgid "OpenSLES audio output"
30517 #~ msgstr "Audio đầu ra dạng OpenSLES"
30519 #~ msgid "OpenSLES"
30520 #~ msgstr "OpenSLES"
30522 #~ msgid "A/52 parser"
30523 #~ msgstr "Bộ phân tích A/52"
30525 #~ msgid "Visualize motion vectors"
30526 #~ msgstr "Hướng chuyển động của hiệu ứng"
30529 #~ "You can overlay the motion vectors (arrows showing how the images move) "
30530 #~ "on the image. This value is a mask, based on these values:\n"
30531 #~ "1 - visualize forward predicted MVs of P frames\n"
30532 #~ "2 - visualize forward predicted MVs of B frames\n"
30533 #~ "4 - visualize backward predicted MVs of B frames\n"
30534 #~ "To visualize all vectors, the value should be 7."
30536 #~ "Bạn có thể đặt độ che phủ của hướng chuyển động (các mũi tên hiển thị "
30537 #~ "hình ảnh được hiển thị) trên hình ảnh. Giá trị này có thể là một mặt nạ, "
30538 #~ "dựa trên những giá trị sau:\n"
30539 #~ "1 - hiệu ứng tiến từ khung hình P dựa trên MVs được dự đoán trước\n"
30540 #~ "2 - hiệu ứng tiến từ khung hình B dựa trên MVs được dự đoán trước\n"
30541 #~ "4 - hiệu ứng lùi từ khung hình B dựa trên MVs được dự đoán trước\n"
30542 #~ "Để tạo hiệu ứng hướng chuyển động, nên đặt giá trị là 7."
30544 #~ msgid "VDA output pixel format"
30545 #~ msgstr "Định dạng điểm ảnh xuất ra của VDA"
30547 #~ msgid "The pixel format for output image buffers."
30548 #~ msgstr "Định dạng điểm ảnh xuất ra dành cho bộ nhớ đệm của hình ảnh."
30550 #~ msgid "\"%s\" is no video encoder."
30551 #~ msgstr "\"%s\" không phải là phần mã hóa video."
30553 #~ msgid "\"%s\" is no audio encoder."
30554 #~ msgstr "\"%s\" không phải là phần mã hóa audio."
30556 #~ msgid "420YpCbCr8Planar"
30557 #~ msgstr "420YpCbCr8Planar"
30559 #~ msgid "422YpCbCr8"
30560 #~ msgstr "422YpCbCr8"
30562 #~ msgid "Video Decode Acceleration Framework (VDA)"
30563 #~ msgstr "Video Decode Acceleration Framework (VDA)"
30565 #~ msgid "DTS parser"
30566 #~ msgstr "Phân tích DTS"
30568 #~ msgid "Video decoder using Android MediaCodec"
30569 #~ msgstr "Giải mã Video sử dụng MediaCodec của Android"
30571 #~ msgid "QuickTime library decoder"
30572 #~ msgstr "Giải mã thư viện QuickTime"
30574 #~ msgid "Desired frame rate for the H264 stream."
30575 #~ msgstr "Tỉ lệ khung hình mong muốn với luồng dữ liệu H264."
30577 #~ msgid "Google Video"
30578 #~ msgstr "Video của Google"
30580 #~ msgid "Google Video Playlist importer"
30581 #~ msgstr "Nhập danh sách Video của Google"
30583 #~ msgid "ZPL playlist import"
30584 #~ msgstr "Nhập danh sách ZPL"
30586 #~ msgid "Compiled by %s with %@"
30587 #~ msgstr "Được biên soạn bởi %s với %@"
30589 #~ msgid "VLC media player Help"
30590 #~ msgstr "Trợ giúp"
30592 #~ msgid "Invalid selection"
30593 #~ msgstr "Phần lựa chọn không hợp lệ"
30595 #~ msgid "Two bookmarks have to be selected."
30596 #~ msgstr "2 phần đánh dấu phải được chọn."
30598 #~ msgid "No input found"
30599 #~ msgstr "Không tìm thấy dữ liệu nhập vào"
30601 #~ msgid "The stream must be playing or paused for bookmarks to work."
30603 #~ "Luồng dữ liệu phải được phát hoặc là tạm dừng để phần đánh dấu có thể "
30606 #~ msgid "Hide Details"
30607 #~ msgstr "Ẩn chi tiết"
30613 #~ "%@ unexpectedly quit the last time it was run. Would you like to send a "
30614 #~ "crash report to %@?"
30616 #~ "%@ bị đóng bất thình lình ở lần chạy trước. Bạn có muốn gửi báo cáo tới "
30619 #~ msgid "Problem details and system configuration"
30620 #~ msgstr "Chi tiết vấn đề và thiết lập hệ thống"
30622 #~ msgid "Problem Report for %@"
30623 #~ msgstr "Bản báo cáo vấn đề cho %@"
30625 #~ msgid "Please describe any steps needed to trigger the problem"
30626 #~ msgstr "Xin miêu tả các bước để tái lập vấn đề"
30628 #~ msgid "No personal information will be sent with this report."
30629 #~ msgstr "Thông tin cá nhân sẽ không bị chuyển cùng với bản báo cáo này."
30632 #~ "Click to go to the previous playlist item. Hold to skip backward through "
30633 #~ "the current media."
30635 #~ "Click để đi đến đối tượng trước đó trong danh sách. Giữ để quay trở lại "
30636 #~ "sau khi đã hết tập tin hiện tại."
30639 #~ "Click to go to the next playlist item. Hold to skip forward through the "
30640 #~ "current media."
30642 #~ "Click để đi đến đối tượng tiếp theo trong danh sách. Giữ để tiến về phía "
30643 #~ "trước của tập tin hiện tại."
30646 #~ "Click and move the mouse while keeping the button pressed to use this "
30647 #~ "slider to change current playback position."
30649 #~ "Click và di chuyển chuột trong khi ấn giữ phím để sử dụng thanh trượt "
30650 #~ "nhằm thay đổi vị trí xem video."
30652 #~ msgid "Click to enable fullscreen video playback."
30654 #~ "Click để bật tính năng hiển thị điều khiển toàn màn hình đối với video."
30656 #~ msgid "Click and hold to skip backward through the current media."
30657 #~ msgstr "Click và giữ để quay về đối tượng đằng sau so với tập tin hiện tại."
30659 #~ msgid "Click and hold to skip forward through the current media."
30661 #~ "Click và giữ để đi đến đối tượng phía trước so với tập tin đang phát hiện "
30664 #~ msgid "Click to stop playback."
30665 #~ msgstr "Click để dừng lại việc phát lại."
30668 #~ "Click to switch between video output and playlist. If no video is shown "
30669 #~ "in the main window, this allows you to hide the playlist."
30671 #~ "Click để chuyển đổi giữa dữ liệu được đưa vào và danh sách. Nếu không có "
30672 #~ "danh sách nào trong cửa sổ chính, thì tùy chọn này sẽ cho phép VLC ẩn đi "
30673 #~ "danh sách được phát."
30675 #~ msgid "Click to enable or disable random playback."
30676 #~ msgstr "Click để bật hoặc vô hiệu tính năng phát lại tự động."
30679 #~ "Click and move the mouse while keeping the button pressed to use this "
30680 #~ "slider to change the volume."
30682 #~ "Click và duy chuyển chuột trong khi ấn giữ phím để sử dụng thanh trượt "
30683 #~ "nhằm đổi âm thanh."
30685 #~ msgid "Click to mute or unmute the audio."
30686 #~ msgstr "Click để tắt/không tắt âm thanh audio."
30688 #~ msgid "Click to play the audio at maximum volume."
30689 #~ msgstr "Click để phát audio ở âm lượng tối đa."
30692 #~ "Click to show an Audio Effects panel featuring an equalizer and further "
30695 #~ "Click để hiển thị khung điều khiển hiệu ứng audio bao gồm bộ cân bằng âm "
30696 #~ "và các bộ lọc chuyên sâu khác."
30698 #~ msgid "Click to go to the next playlist item."
30699 #~ msgstr "Click để đi đến đối tượng tiếp theo trong danh sách."
30701 #~ msgid "User name"
30702 #~ msgstr "Tên tài khoản"
30704 #~ msgid "Hide no user action dialogs"
30705 #~ msgstr "Ẩn hộp thoại thao tác người dùng"
30708 #~ "Don't display dialogs that don't require user action (Critical and error "
30711 #~ "Không hiển thị các thông báo không yêu cầu tác động từ phía người dùng "
30712 #~ "(chỉ dành cho các lỗi nghiêm trọng của hệ thống)."
30714 #~ msgid "(no item is being played)"
30715 #~ msgstr "(hiện không bật đối tượng nào)"
30717 #~ msgid "Streaming/Exporting Wizard..."
30718 #~ msgstr "Hướng dẫn Phân Luồng/Xuất dữ liệu đầu ra..."
30720 #~ msgid "ReadMe / FAQ..."
30721 #~ msgstr "ReadMe/Các câu hỏi thường gặp..."
30724 #~ "Click to open an advanced dialog to select the media to play. You can "
30725 #~ "also drop files here to play."
30727 #~ "Click vào đây để hiển thị hộp thoại thông báo nâng cao về việc chọn lựa "
30728 #~ "các tập tin hay dữ liệu để phát. Bạn cũng có thể thực hiện thao tác kéo "
30729 #~ "thả tập tin vào cửa sổ này để phát tập tin đó."
30731 #~ msgid "No device is selected"
30732 #~ msgstr "Vẫn chưa chọn thiết bị nào"
30735 #~ "No device is selected.\n"
30737 #~ "Choose available device in above pull-down menu.\n"
30739 #~ "Vẫn chưa chọn thiết bị nào.\n"
30741 #~ "Chọn một thiết bị hiện có trong danh sách menu xổ xuống.\n"
30744 #~ "4 Tabs to choose between media input. Select 'File' for files, 'Disc' for "
30745 #~ "optical media such as DVDs, Audio CDs or BRs, 'Network' for network "
30746 #~ "streams or 'Capture' for Input Devices such as microphones or cameras, "
30747 #~ "the current screen or TV streams if the EyeTV application is installed."
30749 #~ "4 Tab để chọn giữa các phần dữ liệu được nhập vào. Chọn 'Tập tin' đối với "
30750 #~ "dạng tập tin, 'Đĩa' với các loại đĩa quang như DVD, Audio CD hoặc "
30751 #~ "Blueray, 'Mạng\" đối với luồng dữ liệu thuộc mạng hoặc 'Ghi Hình' đối với "
30752 #~ "các thiết bị nhập dữ liệu đầu vào như microphone hay camera, màn hình "
30753 #~ "hiện tại hoặc luồng dữ liệu từ TV nếu ứng dụng EyeTV đã được cài đặt "
30757 #~ "This input allows you to save, stream or display your current screen "
30760 #~ "Phần nhập dữ liệu đầu vào này cho phép bạn lưu lại dữ liệu, phân luồng dữ "
30761 #~ "liệu hoặc hiển thị các nội dung trên màn hình hiện tại của bạn."
30763 #~ msgid "Current channel:"
30764 #~ msgstr "Kênh dữ liệu hiện tại:"
30766 #~ msgid "Previous Channel"
30767 #~ msgstr "Kênh trước đó"
30769 #~ msgid "Next Channel"
30770 #~ msgstr "Kênh dữ liệu tiếp theo"
30772 #~ msgid "Retrieving Channel Info..."
30773 #~ msgstr "Đang nhận thông tin về kênh dữ liệu..."
30775 #~ msgid "EyeTV is not launched"
30776 #~ msgstr "EyeTV chưa được khởi động"
30779 #~ "VLC could not connect to EyeTV.\n"
30780 #~ "Make sure that you installed VLC's EyeTV plugin."
30782 #~ "VLC không thể kết nối với EyeTV. \n"
30783 #~ "Hãy đảm bảo bạn đã cài đặt tiện ích EyeTV."
30785 #~ msgid "Launch EyeTV now"
30786 #~ msgstr "Khởi động EyeTV"
30788 #~ msgid "Download Plugin"
30789 #~ msgstr "Tải về tiện ích"
30791 #~ msgid "Click to select a subtitle file."
30792 #~ msgstr "Click để chọn một tập tin phụ đề."
30794 #~ msgid "Composite input"
30795 #~ msgstr "Ghép lại các dữ liệu đầu vào"
30797 #~ msgid "S-Video input"
30798 #~ msgstr "Nhập dữ liệu từ S-Video"
30800 #~ msgid "Streaming/Saving:"
30801 #~ msgstr "Đang Phân luồng/Lưu:"
30803 #~ msgid "Expand Node"
30804 #~ msgstr "Mở rộng node"
30806 #~ msgid "Download Cover Art"
30807 #~ msgstr "Tải về Bìa Album"
30809 #~ msgid "Fetch Meta Data"
30810 #~ msgstr "Mở rộng thông tin bổ sung"
30812 #~ msgid "Sort Node by Name"
30813 #~ msgstr "Sắp xếp node theo Tên"
30815 #~ msgid "Sort Node by Author"
30816 #~ msgstr "Sắp xếp node theo Tác Giả"
30818 #~ msgid "Meta-information"
30819 #~ msgstr "Thông tin - bổ sung"
30821 #~ msgid "Hardware Acceleration"
30822 #~ msgstr "Tăng tốc phần cứng"
30824 #~ msgid "Show Fullscreen Controller"
30825 #~ msgstr "Hiển thị điều khiển trong chế độ toàn màn hình"
30828 #~ "MPEG-1 Video codec (usable with MPEG PS, MPEG TS, MPEG1, OGG and RAW)"
30830 #~ "MPEG-1 Video codec (có thể sử dụng với MPEG PS, MPEG TS, MPEG1, OGG và "
30834 #~ "MPEG-2 Video codec (usable with MPEG PS, MPEG TS, MPEG1, OGG and RAW)"
30836 #~ "MPEG-2 Video codec (có thể sử dụng với MPEG PS, MPEG TS, MPEG1, OGG và "
30840 #~ "MPEG-4 Video codec (useable with MPEG PS, MPEG TS, MPEG1, ASF, MP4, OGG "
30843 #~ "MPEG-4 Video codec (có thể sử dụng với MPEG PS, MPEG TS, MPEG1, ASF, MP4, "
30846 #~ msgid "DivX first version (useable with MPEG TS, MPEG1, ASF and OGG)"
30848 #~ "Phiên bản đầu tiên của DivX (có thể sử dụng với MPEG TS, MPEG1, ASF và "
30851 #~ msgid "DivX second version (useable with MPEG TS, MPEG1, ASF and OGG)"
30853 #~ "Phiên bản đầu tiên của DivX (có thể sử dụng với MPEG TS, MPEG1, ASF và "
30856 #~ msgid "DivX third version (useable with MPEG TS, MPEG1, ASF and OGG)"
30858 #~ "Phiên bản đầu tiên của DivX (có thể sử dụng với MPEG TS, MPEG1, ASF và "
30862 #~ "H263 is a video codec optimized for videoconference (low rates, useable "
30865 #~ "H263 là video codec được tinh chỉnh cho các cuộc hội thoại video (tốc độ "
30866 #~ "thấp, sử dụng với MPEG TS)"
30868 #~ msgid "H264 is a new video codec (useable with MPEG TS and MP4)"
30870 #~ "H264 là định dạng video codec mới (có thể sử dụng với MPEG TS và MP4)"
30873 #~ "WMV (Windows Media Video) 1 (useable with MPEG TS, MPEG1, ASF and OGG)"
30875 #~ "WMV (Windows Media Video) 1 (sử dụng với MPEG TS, MPEG1, ASF và OGG)"
30878 #~ "WMV (Windows Media Video) 2 (useable with MPEG TS, MPEG1, ASF and OGG)"
30880 #~ "WMV (Windows Media Video) 2 (sử dụng với MPEG TS, MPEG1, ASF và OGG)"
30883 #~ "MJPEG consists of a series of JPEG pictures (useable with MPEG TS, MPEG1, "
30886 #~ "MJPEG bao gồm hàng loạt các hình ảnh JPEG (có thể sử dụng với MPEG TS, "
30887 #~ "MPEG1, ASF và OGG)"
30890 #~ "Theora is a free general-purpose codec (useable with MPEG TS and OGG)"
30892 #~ "Theora là một codec miễn phí dùng cho mục đích-chung (có thể sử dụng với "
30893 #~ "MPEG TS và OGG)"
30896 #~ "Dummy codec (do not transcode, useable with all encapsulation formats)"
30898 #~ "Codec dạng dummy (không truyền mã, sử dụng được với các định dạng thu gọn)"
30901 #~ "The standard MPEG audio (1/2) format (useable with MPEG PS, MPEG TS, "
30902 #~ "MPEG1, ASF, OGG and RAW)"
30904 #~ "Chuẩn định dạng MPEG audio (1/2) (có thể sử dụng với MPEG PS, MPEG TS, "
30905 #~ "MPEG1, ASF, OGG và RAW)"
30908 #~ "MPEG Audio Layer 3 (useable with MPEG PS, MPEG TS, MPEG1, ASF, OGG and "
30911 #~ "MPEG Audio Layer 3 (có thể sử dụng với MPEG PS, MPEG TS, MPEG1, ASF, OGG "
30914 #~ msgid "Audio format for MPEG4 (useable with MPEG TS and MPEG4)"
30916 #~ "Định dạng audio dành cho MPEG4 (có thể sử dụng với MPEG TS và MPEG4)"
30919 #~ "DVD audio format (useable with MPEG PS, MPEG TS, MPEG1, ASF, OGG and RAW)"
30921 #~ "Định dạng audio DVD (có thể sử dụng với MPEG PS, MPEG TS, MPEG1, ASF, OGG "
30924 #~ msgid "Vorbis is a free audio codec (useable with OGG)"
30925 #~ msgstr "Vorbis là codec audio miễn phí (có thể sử dụng với OGG)"
30927 #~ msgid "FLAC is a lossless audio codec (useable with OGG and RAW)"
30929 #~ "FLAC là định dạng audio dành cho các tập tin âm thanh nguyên bản (sử dụng "
30930 #~ "được với OGG và RAW)"
30933 #~ "A free audio codec dedicated to compression of voice (useable with OGG)"
30935 #~ "Định dạng codec audio miễn phí chuyên biệt cho việc nén các giọng hội "
30936 #~ "thoại (sử dụng với OGG)"
30938 #~ msgid "Uncompressed audio samples (useable with WAV)"
30939 #~ msgstr "Ví dụ về các audio chưa nén (sử dụng được với WAV)"
30941 #~ msgid "MPEG Program Stream"
30942 #~ msgstr "Luồng dữ liệu chương trình MPEG"
30944 #~ msgid "MPEG Transport Stream"
30945 #~ msgstr "Luồng vận chuyển MPEG"
30947 #~ msgid "MPEG 1 Format"
30948 #~ msgstr "Định dạng MPEG 1"
30951 #~ "Enter the local addresses you want to listen requests on. Do not enter "
30952 #~ "anything if you want to listen on all the network interfaces. This is "
30953 #~ "generally the best thing to do. Other computers can then access the "
30954 #~ "stream at http://yourip:8080 by default."
30956 #~ "Điền vào địa chỉ mà bạn muốn gửi đi yêu cầu mà bạn muốn nghe. Không điền "
30957 #~ "vào thông tin nào nếu bạn muốn nghe trên giao diện mạng. Đây được coi là "
30958 #~ "thao tác tốt nhất cần làm. Trên các máy tính khác sau đó có thể truy cập "
30959 #~ "vào luồng dữ liệu tại http://yourip:8080 theo mặc định."
30962 #~ "Use this to stream to several computers. This method is not the most "
30963 #~ "efficient, as the server needs to send the stream several times, but "
30964 #~ "generally the most compatible"
30966 #~ "Sử dụng luồng dữ liệu này với một số máy tính khác. Phương pháp này không "
30967 #~ "phải là tiện lợi nhất, vì phí server cần phải gửi đi các luồng dữ liệu "
30968 #~ "trong một số lần, nhưng thông thường tất cả đều mang tính tương thích với "
30972 #~ "Enter the local addresses you want to listen requests on. Do not enter "
30973 #~ "anything if you want to listen on all the network interfaces. This is "
30974 #~ "generally the best thing to do. Other computers can then access the "
30975 #~ "stream at mms://yourip:8080 by default."
30977 #~ "Điền vào địa chỉ mà bạn muốn gửi đi yêu cầu mà bạn muốn nghe. Không điền "
30978 #~ "vào thông tin nào nếu bạn muốn nghe trên giao diện mạng. Đây được coi là "
30979 #~ "thao tác tốt nhất cần làm. Trên các máy tính khác sau đó có thể truy cập "
30980 #~ "vào luồng dữ liệu tại http://yourip:8080 theo mặc định."
30982 #~ msgid "Streaming/Transcoding Wizard"
30983 #~ msgstr "Hướng dẫn tự động Tạo Luồng/Chuyển Mã"
30985 #~ msgid "Stream to network"
30986 #~ msgstr "Phân luồng dữ liệu cho mạng lưới"
30988 #~ msgid "Transcode/Save to file"
30989 #~ msgstr "Chuyển mã/ Lưu thành tập tin"
30991 #~ msgid "Choose here your input stream."
30992 #~ msgstr "Chọn luồng dữ liệu nhập vào tại đây."
30994 #~ msgid "Existing playlist item"
30995 #~ msgstr "Các đối tượng đang tồn tại trong danh sách"
30997 #~ msgid "Partial Extract"
30998 #~ msgstr "Trích xuất từng phần"
31006 #~ msgid "Streaming method"
31007 #~ msgstr "Phương pháp phân luồng"
31009 #~ msgid "UDP Unicast"
31010 #~ msgstr "Đơn truyền phát UDP"
31012 #~ msgid "UDP Multicast"
31013 #~ msgstr "Đa truyền phát UDP"
31015 #~ msgid "Transcode audio"
31016 #~ msgstr "Chuyển mã Audio"
31018 #~ msgid "Transcode video"
31019 #~ msgstr "Chuyển mã Video"
31021 #~ msgid "Encapsulation format"
31022 #~ msgstr "Định dạng rút gọn"
31024 #~ msgid "Additional streaming options"
31025 #~ msgstr "Tùy chọn bổ sung cho tạo luồng"
31027 #~ msgid "In this page, a few additional streaming parameters can be set."
31029 #~ "Ở trang này, một vài thông số bổ sung về tạo luồng có thể được thiết lập."
31031 #~ msgid "Time-To-Live (TTL)"
31032 #~ msgstr "Thời gian thực thi (TGTT)"
31034 #~ msgid "Local playback"
31035 #~ msgstr "Phát lại các tập tin trong hệ thống"
31037 #~ msgid "Add Subtitles to transcoded video"
31038 #~ msgstr "Thêm Phụ Đề vào video được chuyển mã"
31040 #~ msgid "Additional transcode options"
31041 #~ msgstr "Tùy chọn bổ sung cho chuyển mã"
31043 #~ msgid "In this page, a few additional transcoding parameters can be set."
31045 #~ "Ở trang này, một vài thông số bổ sung về chuyển mã có thể được thiết lập."
31047 #~ msgid "Select the file to save to"
31048 #~ msgstr "Chọn tập tin để lưu"
31051 #~ "Adds available subtitles directly to the video. These cannot be disabled "
31052 #~ "by the receiving user as they become part of the image."
31054 #~ "Có thể thêm phụ đề vào video. Những phần thiết lập này không thể bị tắt "
31055 #~ "đi bởi người dùng do đây là phần không thể thiếu."
31058 #~ "This page lists all the settings. Click \"Finish\" to start streaming or "
31061 #~ "Trang này liệt kê toàn bộ các thiết lập. Click \"Kết thúc\" để bắt đầu "
31062 #~ "tạo luồng hoặc chuyển mã."
31065 #~ msgstr "Tóm tắt"
31067 #~ msgid "Encap. format"
31068 #~ msgstr "Định dạng Encap."
31070 #~ msgid "Input stream"
31071 #~ msgstr "Luồng nhập vào"
31073 #~ msgid "Save file to"
31074 #~ msgstr "Lưu tập tin ở"
31076 #~ msgid "Include subtitles"
31077 #~ msgstr "Bao gồm thư mục con"
31079 #~ msgid "No input selected"
31080 #~ msgstr "Chưa chọn dữ liệu nhập vào"
31083 #~ "No new stream or valid playlist item has been selected.\n"
31085 #~ "Choose one before going to the next page."
31087 #~ "Không có luồng hoặc là danh sách đối tượng nào được chọn.\n"
31089 #~ "Hãy lựa chọn một phần trước khi đi đến trang kế tiếp."
31091 #~ msgid "No valid destination"
31092 #~ msgstr "Đích đến sai"
31095 #~ "A valid destination has to be selected Enter either a Unicast-IP or a "
31096 #~ "Multicast-IP.\n"
31098 #~ "If you don't know what this means, have a look at the VLC Streaming HOWTO "
31099 #~ "and the help texts in this window."
31101 #~ "Địa điểm hợp lệ phải được chọn lựa bằng cả kết nối Unicast-IP hoặc "
31102 #~ "Multicast-IP.\n"
31104 #~ "Nếu bạn không rõ đây là gì, hãy xem qua VLC Streaming HOWTO và các nội "
31105 #~ "dung trong phần cửa sổ này sẽ có thể giúp bạn."
31107 #~ msgid "Select the directory to save to"
31108 #~ msgstr "Chọn thư mục để lưu"
31110 #~ msgid "No folder selected"
31111 #~ msgstr "Không thư mục nào được chọn"
31113 #~ msgid "A directory where to save the files has to be selected."
31114 #~ msgstr "Thư mục nơi lưu các tập tin đã được chọn."
31117 #~ "Enter either a valid path or use the \"Choose...\" button to select a "
31120 #~ "Điền vào một đường dẫn chính xác và nút \"Chọn\" để đi đến một địa điểm "
31123 #~ msgid "A file where to save the stream has to be selected."
31124 #~ msgstr "Hãy chọn một tập tin để có thể lưu luồng dữ liệu."
31127 #~ "Enter either a valid path or use the \"Choose\" button to select a "
31130 #~ "Điền vào một đường dẫn chính xác và nút \"Chọn\" để đi đến một địa điểm "
31134 #~ msgstr "Hoàn tất"
31136 #~ msgid "%i items"
31137 #~ msgstr "%i đối tượng"
31145 #~ msgid "yes: %@ @ %@ kb/s"
31146 #~ msgstr "đồng ý: %@ @ %@ kb/giây"
31149 #~ "This allows saving a stream to a file. The can be reencoded on the fly. "
31150 #~ "Whatever VLC can read can be saved.\n"
31151 #~ "Please note that VLC is not very suited for file to file transcoding. Its "
31152 #~ "transcoding features are however useful to save network streams, for "
31155 #~ "Phần này sẽ cho phép lưu các luồng dữ liệu thành một tập tin. Các luồng "
31156 #~ "dữ liệu sẽ được tái giải mã ngay lập tức. Nên nhớ bất kỳ bạn mở được dữ "
31157 #~ "liệu dạng gì bằng VLC thì VLC hoàn toàn có khả năng lưu lại dữ liệu đó.\n"
31158 #~ "Xin chú ý rằng VLC không thích hợp cho việc truyền tải các tập tin được "
31159 #~ "mã hóa. Các tính năng truyền mã hóa chỉ hữu dụng cho các luồng thông tin "
31162 #~ msgid "Select your audio codec. Click one to get more information."
31164 #~ "Chọn codec cho audio của bạn. Click vào từng cái để biết thêm thông tin"
31166 #~ msgid "Select your video codec. Click one to get more information."
31168 #~ "Chọn codec cho video của bạn. Click vào từng cái để biết thêm thông tin"
31171 #~ "When streaming using UDP, the streams can be announced using the SAP/SDP "
31172 #~ "announcing protocol. This way, the clients won't have to type in the "
31173 #~ "multicast address, it will appear in their playlist if they enable the "
31174 #~ "SAP extra interface.\n"
31175 #~ "If you want to give a name to your stream, enter it here, else, a default "
31176 #~ "name will be used."
31178 #~ "Khi dùng UDP để phân luồng, các luồng sẽ được thông báo là đang sử dụng "
31179 #~ "SAP/SDP bởi các giao thức. Bằng cách này, các người sử dụng trong mạng "
31180 #~ "con sẽ không phải gõ vào các địa chỉ của phần kết nối nhiều người, vì địa "
31181 #~ "chỉ này sẽ xuất hiện trong danh sách chơi nhạc khi giao diện bổ sung của "
31182 #~ "SAP được bật lên.\n"
31183 #~ "Nếu bạn muốn đặt tên cho luồng của riêng bạn, hãy điền tên đó vào đây, "
31184 #~ "hoặc nếu không, một tên mặc định sẽ được tạo."
31187 #~ "When this option is enabled, the stream will be both played and "
31188 #~ "transcoded/streamed.\n"
31190 #~ "Note that this requires much more CPU power than simple transcoding or "
31193 #~ "Khi tùy chọn này được bật, luồng sẽ đồng thời được chơi và chuyển mã/phân "
31196 #~ "Chú ý rằng điều này sẽ làm tốn năng lượng của CPU hơn việc chuyển mã hoặc "
31197 #~ "phân luồng bình thường."
31199 #~ msgid "A->B Loop"
31200 #~ msgstr "Lặp lại từ A đến B"
31202 #~ msgid "&Write changes to config"
31203 #~ msgstr "&Ghi lại thay đổi vào tập tin thiết lập"
31206 #~ msgstr "C&ông cụ"
31208 #~ msgid "&Decrease Volume"
31209 #~ msgstr "&Giảm âm lượng"
31211 #~ msgid "&Post processing"
31212 #~ msgstr "&Tiền xử lý"
31215 #~ msgstr "Năng lượng"
31217 #~ msgid "Inhibits power suspend and session idle timeout."
31219 #~ "Tạm dừng nguồn năng lượng khi phiên làm việc ở trạng thái không sử dụng "
31220 #~ "hay ở chế độ chờ."
31222 #~ msgid "Local drives"
31223 #~ msgstr "Ổ đĩa hệ thống hiện tại"
31225 #~ msgid "Preferred Width"
31226 #~ msgstr "Chiều rộng ưa thích"
31228 #~ msgid "Preferred Height"
31229 #~ msgstr "Chiều cao ưa thích"
31231 #~ msgid "Buffer Size (Seconds)"
31232 #~ msgstr "Kích thước bộ nhớ đệm (giây)"
31237 #~ msgid "Hostname or IP address of target device"
31238 #~ msgstr "Tên host hoặc địa chỉ IP của thiết bị"
31241 #~ "Output volume for analog output: 0 for silence, 1..255 from almost silent "
31244 #~ "Âm lượng của dữ liệu dạng analog đầu ra: 0 với chế độ im lặng, 1..255 là "
31245 #~ "khoảng âm lượng nhỏ đến lớn nhất."
31247 #~ msgid "OSD menu"
31248 #~ msgstr "Menu hiển thị trên màn hình"
31251 #~ "Stream the On Screen Display menu (using the osdmenu subpicture module)."
31253 #~ "Luồng dữ liệu trên phần menu Hiển Thị Trên Màn Hình (sử dụng module "
31254 #~ "osdmenu của phần hình ảnh phụ đề)."
31256 #~ msgid "Name for the font you want to use"
31257 #~ msgstr "Chọn tên kiểu chữ bạn muốn dùng"
31259 #~ msgid "Text renderer for Mac"
31260 #~ msgstr "Trình render văn bản dành cho Mac"
31262 #~ msgid "Filename for the font you want to use"
31263 #~ msgstr "Tên của tập tin cùng dạng kiểu chữ bạn muốn sử dụng"
31265 #~ msgid "Win32 font renderer"
31266 #~ msgstr "Trình render kiểu chữ Win32"
31269 #~ "This module allows controlling an so called AtmoLight device connected to "
31270 #~ "your computer.\n"
31271 #~ "AtmoLight is the homegrown version of what Philips calls AmbiLight.\n"
31272 #~ "If you need further information feel free to visit us at\n"
31274 #~ "http://www.vdr-wiki.de/wiki/index.php/Atmo-plugin\n"
31275 #~ "http://www.vdr-wiki.de/wiki/index.php/AtmoWin\n"
31277 #~ "You can find there detailed descriptions on how to build it for yourself "
31278 #~ "and where to get the required parts.\n"
31279 #~ "You can also have a look at pictures and some movies showing such a "
31280 #~ "device in live action."
31282 #~ "Phần module này cho phép điều khiển các thiết bị dạng AtmoLighe được kết "
31283 #~ "nối vào máy tính của bạn.\n"
31284 #~ "AtmoLight là phiên bản được phát triển bởi lập trình viên Philips với tên "
31285 #~ "gọi khác là AmbiLight.\n"
31286 #~ "Nếu muốn biết thêm thông tin hãy truy cập vào hai đường dẫn sau đây\n"
31288 #~ "http://www.vdr-wiki.de/wiki/index.php/Atmo-plugin\n"
31289 #~ "http://www.vdr-wiki.de/wiki/index.php/AtmoWin\n"
31291 #~ "Bạn có thể tìm thấy các mô tả chi tiết về cách tự mình xây dựng hoặc các "
31292 #~ "phần cần thiết cho việc xây dựng tính năng này.\n"
31293 #~ "Bạn cũng có thể xem trước một vài hình ảnh hoặc phim với các thiết bị "
31294 #~ "tương tự theo cơ chế phát trực tiếp."
31296 #~ msgid "Device type"
31297 #~ msgstr "Loại thiết bị"
31300 #~ "Choose your preferred hardware from the list, or choose AtmoWin Software "
31301 #~ "to delegate processing to the external process - with more options"
31303 #~ "Chọn phần cứng mà bạn yêu thích từ danh sách, hoặc chọn Phần Mềm Atmo cho "
31304 #~ "tiến trình xử lý các tiến trình bổ sung - với nhiều tiện ích hơn"
31306 #~ msgid "AtmoWin Software"
31307 #~ msgstr "Phần Mềm AtmoWin"
31309 #~ msgid "No Filtering"
31310 #~ msgstr "Không lọc"
31312 #~ msgid "Combined"
31316 #~ msgstr "Phần trăm"
31318 #~ msgid "Channel 0: summary"
31319 #~ msgstr "Kênh 0: tóm tắt"
31321 #~ msgid "Channel 1: left"
31322 #~ msgstr "Kênh 1: bên trái"
31324 #~ msgid "Channel 2: right"
31325 #~ msgstr "Kênh 2: bên phải"
31327 #~ msgid "Channel 3: top"
31328 #~ msgstr "Kênh 3: trên cùng"
31330 #~ msgid "Channel 4: bottom"
31331 #~ msgstr "Kênh 4: dưới cùng"
31333 #~ msgid "disabled"
31334 #~ msgstr "vô hiệu"
31336 #~ msgid "Zone 4:summary"
31337 #~ msgstr "Vùng 4:tóm tắt"
31339 #~ msgid "Zone 3:left"
31340 #~ msgstr "Vùng 3:bên trái"
31342 #~ msgid "Zone 1:right"
31343 #~ msgstr "Vùng1:bên phải"
31345 #~ msgid "Zone 0:top"
31346 #~ msgstr "Vùng 0:trên cùng"
31348 #~ msgid "Zone 2:bottom"
31349 #~ msgstr "Vùng 2:dưới cùng"
31351 #~ msgid "Channel / Zone Assignment"
31352 #~ msgstr "Gán kênh/vùng"
31354 #~ msgid "Filename of AtmoWin*.exe"
31355 #~ msgstr "Tên tập tin dành cho ứng dụng AtmWin8*.exe"
31357 #~ msgid "Choose Devicetype and Connection"
31358 #~ msgstr "Chọn loại thiết bị và kết nối"
31360 #~ msgid "DirectFB video output http://www.directfb.org/"
31361 #~ msgstr "Nhập dữ liệu video trực tiếp từ http://www.directfb.org/"
31363 #~ msgid "SDL chroma format"
31364 #~ msgstr "Định dạng đơn sắc của SDL"
31367 #~ "Force the SDL renderer to use a specific chroma format instead of trying "
31368 #~ "to improve performances by using the most efficient one."
31370 #~ "Buộc SDL renderer phải sử dụng định dạng dơn sắc thay vì tự động hiển thị "
31371 #~ "đối tượng theo ở chất lượng tốt nhất."
31373 #~ msgid "Simple DirectMedia Layer video output"
31374 #~ msgstr "Xuất lớp dữ liệu video Simple DirectMedia"
31376 #~ msgid "YUV4MPEG2 header (default disabled)"
31377 #~ msgstr "Tiêu đề YUV4MPEG2 ("
31379 #~ msgid "Black Slot"
31380 #~ msgstr "Rãnh đen"
31383 #~ msgid "Output Color Filtermode"
31384 #~ msgstr "Phương thức xuất dữ liệu"
31387 #~ msgid "Brightness (%)"
31388 #~ msgstr "Độ sáng"
31391 #~ msgid "Filter threshold (%)"
31392 #~ msgstr "Ngưỡng màu"
31400 #~ msgid "--- DVD Menu"
31401 #~ msgstr "--- DVD Menu"
31403 #~ msgid "First Played"
31404 #~ msgstr "Phát đầu tiên"
31406 #~ msgid "Video Manager"
31407 #~ msgstr "Quản lý video"
31409 #~ msgid "----- Title"
31410 #~ msgstr "----- Title"
31413 #~ "If your framebuffer supports hardware acceleration or does double "
31414 #~ "buffering in hardware then you must disable this option. It then does "
31415 #~ "double buffering in software."
31417 #~ "Nếu bộ khung đệm không hỗ trỡ tăng tốc phần cứng hoặc việc gấp đôi phần "
31418 #~ "đệm trong phần cứng thì bạn phải tắt lựa chọn này. Điều này sẽ gấp đôi bộ "
31419 #~ "đệm trong VLC."
31422 #~ "SAP is a way to publically announce streams that are being sent using "
31423 #~ "multicast UDP or RTP."
31425 #~ "SAP dùng để thông báo chính thức các luồng sẽ được gửi đi thông qua việc "
31426 #~ "dồn kênh băng UDP hay RTP"
31429 #~ "You can choose to disable some CPU accelerations here. Use with extreme "
31431 #~ msgstr "Bạn có thể vô hiệu tốc độ xử lý của CPU. Cẩn thận khi dùng!"
31433 #~ msgid "These settings affect chroma transformation modules."
31434 #~ msgstr "Các thiết lập này tác động đến các phương thức chuyển đổi màu."
31437 #~ "Some options are available but hidden. Check \"Advanced options\" to see "
31440 #~ "Một vài tùy chọn bị ẩn. Đánh dấu \"Tùy chọn nâng cao\" để hiển thị chúng"
31443 #~ "Magnify a part of the video. You can select which part of the image "
31444 #~ "should be magnified."
31446 #~ "Phóng to một đoạn video. Chọn phần hình ảnh cua đoạn video bạn muốn phóng "
31449 #~ msgid "\"Waves\" video distortion effect"
31450 #~ msgstr "\"Gợn sóng\" hiệu ứng giúp tạo các đường cong của sóng"
31452 #~ msgid "\"Water surface\" video distortion effect"
31453 #~ msgstr "\"Bề mặt nước\" hiệu ứng giúp tạo bề mặt nước"
31455 #~ msgid "Split the image to make an image wall"
31456 #~ msgstr "Chia đôi hình ảnh để làm bức tường hình ảnh"
31459 #~ "Create a \"puzzle game\" with the video.\n"
31460 #~ "The video gets split in parts that you must sort."
31462 #~ "Tạo một \"trò chơi giải đố\" với đoạn video. \n"
31463 #~ "Đoạn video bị chia nhỏ thành nhiều phần và bạn phải sắp xếp chúng."
31466 #~ "You can set the default audio output volume here, in a range from 0 to "
31469 #~ "Bạn có thể thiết lập thông số âm lượng cho audio được xuất ra, trong phạm "
31470 #~ "vi 0 đến 1024."
31472 #~ msgid "Modules search path"
31473 #~ msgstr "Phương thức tìm kiếm đường dẫn"
31476 #~ msgid "Data search path"
31477 #~ msgstr "Phương thức tìm kiếm đường dẫn"
31483 #~ "If this option is set, B-Frames will be used. Use this option to set the "
31484 #~ "number of B-Frames."
31486 #~ "Nếu tùy chọn này được chọn, khung B sẽ được sử dụng. Sử dụng tùy chọn này "
31487 #~ "để thiết lập số của khung B."
31505 #~ msgid "Default SWF Referrer URL"
31506 #~ msgstr "Cổng Server mặc định"
31519 #~ "Tweak the buffer size for reading and writing an integer number of "
31520 #~ "packets. Specify the size of the buffer here and not the number of "
31523 #~ "Tùy biến kích thước vùng đệm cho việc đọc và ghi một số nguyên vào gói. "
31524 #~ "Xác định kích thước của vùng đệm tại đây chứ không phải số gói."
31527 #~ "Transparency value of the new image used in blending. By default it set "
31528 #~ "to fully opaque (255). (from 0 for full transparency to 255 for full "
31531 #~ "Giá trị trong suốt của hình ảnh trong chế độ bao phủ. Theo mặc định giá "
31532 #~ "trị này là 255 cho phần hoàn toàn hiển thị.( thay đổi từ độ trong suốt "
31533 #~ "cao nhất là 0 đến đến độ thấp nhất là 255)"
31536 #~ "Beware this will reset the VLC media player preferences.\n"
31537 #~ "Are you sure you want to continue?"
31539 #~ "Cẩn thận vì điều sau đây sẽ thiết lập lại hoàn toàn các tùy chọn của "
31541 #~ "Bạn có chắc muốn làm điều này không?"
31543 #~ msgid "Password for HTTP Proxy"
31544 #~ msgstr "Mật khẩu của Http proxy"
31547 #~ msgid " input bytes read : %8.0f KiB"
31548 #~ msgstr "| số byte đã gửi : %8.0f kB"
31551 #~ msgid " demux bytes read : %8.0f KiB"
31552 #~ msgstr "| số byte đã gửi : %8.0f kB"
31555 #~ msgid " buffers lost : %<PRId64>"
31556 #~ msgstr "| Số khung bị mất : %5i|"
31559 #~ msgid " packets sent : %5i"
31560 #~ msgstr "| Số khung bị mất : %5i|"
31563 #~ msgid " bytes sent : %8.0f KiB"
31564 #~ msgstr "| số byte đã gửi : %8.0f kB"
31567 #~ "VLC media player is a free media player, encoder and streamer that can "
31568 #~ "read from files, CDs, DVDs, network streams, capture cards and even "
31570 #~ "VLC uses its internal codecs and works on essentially every popular "
31574 #~ "VLC là một chương trình giải trí đa phương tiện miễn phí, có khả năng mã "
31575 #~ "hóa và phân luồng dữ liệu từ file, CD, DVD, mạng, các thiết bị ghi hình "
31576 #~ "và nhiều hơn thế nữa!\n"
31577 #~ "VLC sử dụng các định dạng codec phổ biến nhất, tương thích với mọi nền "
31578 #~ "tảng hệ điều hành.\n"
31579 #~ "Phiên bản VLC này được phiên dịch bởi Phan Anh. Hãy liên hệ với tôi theo "
31580 #~ "địa chỉ ppanhh@gmail.com nếu bạn có gì thắc mắc về phiên bản dịch thuật "
31581 #~ "hoặc đơn giản là sẻ chia những gì bạn biết.\n"
31585 #~ "This version of VLC was compiled by:\n"
31588 #~ "Phiên bản này của VLC được biên soạn bởi:\n"
31591 #~ msgid " by the VideoLAN Team.\n"
31592 #~ msgstr "bởi nhóm VideoLAN. \n"
31595 #~ msgid "Password for the database"
31596 #~ msgstr "Tên host hoặc địa chỉ IP của thiết bị"
31598 #~ msgid "Configuration file for the OSD Menu."
31599 #~ msgstr "File thiết lập cho menu HTTMH"
31602 #~ "Path to the OSD menu images. This will override the path defined in the "
31603 #~ "OSD configuration file."
31605 #~ "Đường dẫn đến hình ảnh của menu HTTMH. Đường dẫn này sẽ được ưu tiên hơn "
31606 #~ "trong file thiết lập mặc định."
31608 #~ msgid "You can move the OSD menu by left-clicking on it."
31609 #~ msgstr "Bạn có thể di chuyển menu HTTMH bằng cách click chuột trái vào nó."
31612 #~ "OSD menu pictures get a default timeout of 15 seconds added to their "
31613 #~ "remaining time. This will ensure that they are at least the specified "
31616 #~ "Hình ảnh Menu cập nhật của HTTMH theo mặc định chiếm 15 giây khi thêm vào "
31617 #~ "cho phần còn lại của thời gian. Điều này bảo đảm rằng thời gian được chọn "
31618 #~ "sẽ được hiển thị."
31621 #~ "The default is to update the OSD menu picture every 200 ms. Shorten the "
31622 #~ "update time for environments that experience transmissions errors. Be "
31623 #~ "careful with this option as encoding OSD menu pictures is very computing "
31624 #~ "intensive. The range is 0 - 1000 ms."
31626 #~ "Mặc định menu HTTMH sẽ tự động cập nhật mỗi 200 miligiây. Rút ngắn thừoi "
31627 #~ "gian cập nhật thường gây ra lỗi khi chuyển đổi. Hãy cẩn thận với việc mã "
31628 #~ "hóa hình ảnh menu của HTTMH vì đây là điều rất quan trọng. Giá trị từ 0 - "
31629 #~ "1000 miligiây."
31631 #~ msgid "Make one tile a black slot"
31632 #~ msgstr "Tạo một khung màu đen"
31635 #~ "Make one slot black. Other tiles can only be swapped with the black slot."
31637 #~ "Tạo một khung màu đen. Các miếng ghép khác có thể chuyển đổi với khung "
31640 #~ msgid "One of '90', '180', '270', 'hflip' and 'vflip'"
31641 #~ msgstr "Một của '90', '180', '270', 'hflip' và 'vflip'"
31644 #~ "We would like to thank the whole VLC community, the testers, our users "
31645 #~ "and the following people (and the missing ones...) for their "
31646 #~ "collaboration to create the best free software."
31648 #~ "Chúng tôi xin chân thành cảm ơn các thành viên và sự đóng góp không mệt "
31649 #~ "mỏi của cộng đồng VLC, và chúng tôi đặc biệt trân trọng biết ơn dịch giả "
31650 #~ "Phan Anh đã dành thời gian cho phần dịch thuật của VLC."
31654 #~ msgstr "00:00:00"
31656 #~ msgid "Advance of audio over video:"
31657 #~ msgstr "Phần nâng cao của phụ đề ở phía trước audio:"
31660 #~ msgid "Use systems codecs if available, for WMV codecs"
31661 #~ msgstr "Sử dụng bộ codec của hệ thống nếu được ( chất lượng tốt hơn)"
31666 #~ msgid "Disable DVD Menus (for compatibility)"
31667 #~ msgstr "Vô hiệu menu của DVD (dành cho sự tương thích)"
31670 #~ "X11 hardware display to use. By default VLC will use the value of the "
31671 #~ "DISPLAY environment variable."
31673 #~ "Phần cứng X11 hiển thị trong sử dụng. Theo mặc định VLC sẽ sử dụng giá "
31674 #~ "trị mặc định của biến HIỂN THỊ."
31676 #~ msgid "Go back in browsing history"
31677 #~ msgstr "Đi lùi lại trong phần lưu trữ lịch sử"
31679 #~ msgid "Go forward in browsing history"
31680 #~ msgstr "Đi đến phần tiếp theo trong phần lưu trữ lịch sử"
31739 #~ msgid "HTTP ACL"
31740 #~ msgstr "HTTP ACL"
31748 #~ msgid "Reload image file every n seconds."
31749 #~ msgstr "Tải lại file hình cứ mỗi X giây."
31751 #~ msgid "Deinterlace the image after loading it."
31752 #~ msgstr "Hình dạng tái kết hợp khi đang tải"
31755 #~ msgstr "Phụ đề trang"
31760 #~ msgid "Handlers"
31761 #~ msgstr "handlers"
31764 #~ msgstr "Dấu hiệu"
31767 #~ msgstr "Chuẩn bị"
31772 #~ msgid "VLC was brought to you by:"
31773 #~ msgstr "VLC được mang đến cho bạn bởi:"
31775 #~ msgid "Apply the equalizer filter twice. The effect will be sharper."
31776 #~ msgstr "Áp dụng bộ lọc cân bằng hai lần. Hiệu ứng sẽ trở nên đẹp hơn."
31778 #~ msgid "Enable the equalizer. Bands can be set manually or using a preset."
31780 #~ "Bật bộ cân bằng. Các băng tần có thể do bạn thiết lập hoặc sử dụng một "
31781 #~ "thiết lập sẵn có."
31783 #~ msgid "Shows more information about the available video filters."
31784 #~ msgstr "Hiển thị các thông tin thêm về các bộ lọc video sẵn có"
31789 #~ msgid "Adds motion blurring to the image"
31790 #~ msgstr "Thêm các hiệu ứng mờ của chuyển động vào hình ảnh"
31792 #~ msgid "Creates several copies of the Video output window"
31793 #~ msgstr "Tạo một vài bản sao của cửa sổ xuất dữ liệu Video"
31795 #~ msgid "Crops a defined part of the image"
31796 #~ msgstr "Cắt bỏ một phần được chọn của hình ảnh"
31798 #~ msgid "Rotates or flips the image"
31799 #~ msgstr "Xoay hoặc là đối xứng hình ảnh"
31801 #~ msgid "Adjust Image"
31802 #~ msgstr "Tinh chỉnh hình ảnh"
31804 #~ msgid "Use as Desktop Background"
31805 #~ msgstr "Sử dụng như hình nền máy tính(desktop)"
31807 #~ msgid "iSight Capture Input"
31808 #~ msgstr "Nhập dữ liệu ghi hình từ iSight"
31810 #~ msgid "Add controls to the video window"
31811 #~ msgstr "Thêm điều khiển vào cửa sổ video"
31813 #~ msgid " State : Playing %s"
31814 #~ msgstr " Trạng thái : Đang chơi %s"
31816 #~ msgid " State : Opening/Connecting %s"
31817 #~ msgstr " Trạng thái : Đang Mở/Kết nối %s"
31819 #~ msgid " c Switch color on/off"
31820 #~ msgstr " c Đổi màu tắt/mở"
31823 #~ msgstr "[Các hộp]"
31828 #~ msgid " Playlist (All, one level) "
31829 #~ msgstr "Danh sách (Tất cả, cấp độ 1)"
31831 #~ msgid " Playlist (Manually added) "
31832 #~ msgstr "Danh sách (bạn tự thêm vào)"
31837 #~ msgid "Allow the volume to be set to 400%"
31838 #~ msgstr "Cho phép âm lượng tối đa đến 400%"
31841 #~ "Allow the volume to have range from 0% to 400%, instead of 0% to 200%. "
31842 #~ "This option can distort the audio, since it uses software amplification."
31844 #~ "Cho phép âm lượng thay đổi giá trị từ 0% đến 400%, thay vì 0% đến 200%. "
31845 #~ "Tùy chọn này có thể làm giảm chất lượng của audio, khi nó sử dụng bộ phận "
31846 #~ "khuyếch đại của phần mềm."
31848 #~ msgid "Skins loader demux"
31849 #~ msgstr "Tách kênh tải giao diện"
31851 #~ msgid "ID3v1/2 and APEv1/2 tags parser"
31852 #~ msgstr "Phân tích tag ID3v1/2 và APEv1/2"
31859 #~ "X11 hardware display to use.\n"
31860 #~ "By default, VLC will use the value of the DISPLAY environment variable."
31862 #~ "Sử dụng hiển thị phần cứng X11.\n"
31863 #~ "Theo mặc định, VLC sẽ sử dụng giá trị của biến HIỂN THỊ."
31865 #~ msgid "OMAP Framebuffer device to use for rendering (usually /dev/fb0)."
31866 #~ msgstr "Thiết bị Bộ khung đệm OMAP cho việc render (luôn luôn/dev/fb0)."
31868 #~ msgid "Embed the overlay"
31869 #~ msgstr "Nhúng vào phần thời gian trễ"
31871 #~ msgid "Embed the framebuffer overlay into a X11 window"
31872 #~ msgstr "Nhúng chuyển đổi khung vào cửa sổ của X11"
31874 #~ msgid "Allows you to modify what OpenGL provider should be used"
31875 #~ msgstr "Giúp bạn chỉnh sửa nhà cung cấp"
31877 #~ msgid "Height of the snapshot image."
31878 #~ msgstr "Chiều cao của hình chụp màn hình"
31880 #~ msgid "Cache size (number of images)"
31881 #~ msgstr "Kích thước lưu trữ (số lượng hình ảnh)"
31883 #~ msgid "Snapshot cache size (number of images to keep)."
31885 #~ "Dung lượng lưu trữ hình chụp màn hình (số lượng các bức hình lưu trữ)."
31888 #~ msgid "ID of the video output X window"
31889 #~ msgstr "Tạo một vài bản sao của cửa sổ xuất dữ liệu Video"
31891 #~ msgid "Use shared memory to communicate between VLC and the X server."
31892 #~ msgstr "Chia sẻ bộ nhớ để liên lạc giữa VLC và server X"
31894 #~ msgid "More bands : 80 / 20"
31895 #~ msgstr "Thêm ban nhạc: 80/20"
31897 #~ msgid "Band separator"
31898 #~ msgstr "Tách biệt ban nhạc với nhau"
31901 #~ msgid "Use system codecs if available (better quality, but dangerous)"
31902 #~ msgstr "Sử dụng bộ codec của hệ thống nếu được ( chất lượng tốt hơn)"
31904 #~ msgid "No v4l2 instance found. Press the refresh button to try again."
31906 #~ "Tiến trình v4l2 không tìm thấy. Hãy ấn nút cập nhật để thử lại lần nữa."
31909 #~ "Address of the locking callback function. This function must fill in "
31910 #~ "valid plane memory address information for use by the video renderer."
31912 #~ "Địa chỉ của hàm khóa gọi lại. Hàm này cần các thông tin chính xác về địa "
31913 #~ "chỉ bộ nhớ để có thể "
31915 #~ msgid "%s: option `%s' is ambiguous\n"
31916 #~ msgstr "%s: tùy chọn `%s' không rõ ràng\n"
31918 #~ msgid "%s: option `--%s' doesn't allow an argument\n"
31919 #~ msgstr "%s: tùy chọn `--%s' không cho phép thông số\n"
31921 #~ msgid "%s: option `%c%s' doesn't allow an argument\n"
31922 #~ msgstr "%s: tùy chọn `%c%s' không cho phép thông số\n"
31924 #~ msgid "%s: option `%s' requires an argument\n"
31925 #~ msgstr "%s: tùy chọn `%s' cần một thông số\n"
31927 #~ msgid "%s: unrecognized option `%s%s'\n"
31928 #~ msgstr "%s: không nhận diện được tùy chọn `%s%s'\n"
31930 #~ msgid "%s: illegal option -- %c\n"
31931 #~ msgstr "%s: tùy chọn không hợp lệ -- %c\n"
31933 #~ msgid "%s: invalid option -- %c\n"
31934 #~ msgstr "%s: tùy chọn sai -- %c\n"
31936 #~ msgid "%s: option requires an argument -- %c\n"
31937 #~ msgstr "%s: tùy chọn cần một thông số -- %c\n"
31939 #~ msgid "%s: option `-W %s' is ambiguous\n"
31940 #~ msgstr "%s: tùy chọn `-W %s' không rõ ràng\n"
31942 #~ msgid "%s: option `-W %s' doesn't allow an argument\n"
31943 #~ msgstr "%s: tùy chọn `-W %s' không cần thông số\n"
31946 #~ msgid "Full support"
31947 #~ msgstr "Hỗ trợ đầy đủ"
31949 #~ msgid "Directory to cache CDDB requests"
31950 #~ msgstr "Thư mục lưu trữ yêu cầu của CDDB"
31952 #~ msgid "Open files from all sub-folders as well?"
31953 #~ msgstr "Bao gồm các file và các thư mục con?"
31964 #~ msgid "VLC's last release for your OS is the 0.9 series."
31965 #~ msgstr "Phiên bản cập nhật lần cuối của VLC cho hệ thống của bạn là 1.0"
31968 #~ "VLC's last release for your OS is VLC 0.8.6i, which is prone to known "
31969 #~ "security issues."
31971 #~ "VLC's last release for your OS is VLC 0.8.6i, which is prone to known "
31972 #~ "security issues."
31975 #~ "VLC's last release for your OS is VLC 0.7.2, which is highly out of date "
31976 #~ "and prone to known security issues. We recommend you to update your Mac "
31977 #~ "to a modern version of Mac OS X."
31979 #~ "VLC's last release for your OS is VLC 0.7.2, which is highly out of date "
31980 #~ "and prone to known security issues. We recommend you to update your Mac "
31981 #~ "to a modern version of Mac OS X."
31983 #~ msgid "Your version of Mac OS X is no longer supported"
31985 #~ "Phiên bản VLC này đối với hệ điều hành Mac OS X không còn được hỗ trợ nữa"
31988 #~ "VLC media player %s requires Mac OS X 10.5 or higher.\n"
31992 #~ "Yêu cầu hệ điều hành Mac OS X 10.5 hoặc mới hơn.\n"
31996 #~ msgid "Do you want VLC to check for updates automatically?"
31997 #~ msgstr "Bạn có muốn tự động cập nhật phiên bản mới của VLC không?"
31999 #~ msgid "You can change this option in VLC's update window later on."
32000 #~ msgstr "Bạn có thể thay đổi cách thức cập nhật của VLC ở cửa sổ kế tiếp."
32002 #~ msgid "This version of VLC is outdated."
32003 #~ msgstr "Phiên bản VLC này đã cũ."
32005 #~ msgid "The current release is %d.%d.%d%c."
32006 #~ msgstr "Phiên bản hiện tại là %d.%d.%d%c."
32008 #~ msgid "Automatically play a file when selected in the file selection list"
32009 #~ msgstr "Tự động chơi một file khi chọn một danh sách file"
32012 #~ msgstr "Người sở hữu:"
32014 #~ msgid "00:00:00"
32015 #~ msgstr "00:00:00"
32039 #~ msgstr "bộ nhớ màu sắc tuần tự"
32042 #~ msgstr "240x192"
32045 #~ msgstr "320x240"
32072 #~ msgstr "huffyuv"
32087 #~ msgstr "WMV loại 1"
32090 #~ msgstr "WMV loại 2"
32095 #~ msgid "127.0.0.1"
32096 #~ msgstr "127.0.0.1"
32098 #~ msgid "localhost"
32099 #~ msgstr "localhost"
32101 #~ msgid "localhost.localdomain"
32102 #~ msgstr "localhost.localdomain"
32104 #~ msgid "239.0.0.42"
32105 #~ msgstr "239.0.0.42"
32131 #~ msgid "Authors: the VideoLAN Team, http://www.videolan.org/team/"
32132 #~ msgstr "Website:http://www.videolan.org/team/"
32134 #~ msgid "(c) 1996-2004 the the VideoLAN team team"
32135 #~ msgstr "(c) 1996-2004 Nhóm phát triển VideoLan - phiên dịch bởi Phan Anh"
32137 #~ msgid "Couldn't find pixmap file: %s"
32138 #~ msgstr "Không thể tìm thấy file pixmap: %s"
32140 #~ msgid "Statistics about the currently playing media or stream."
32141 #~ msgstr "Thống kê về các file đang chơi hoặc luồng."
32143 #~ msgid "Complete look with information area"
32144 #~ msgstr "Giao diện đầy đủ với các vùng thông tin bổ sung"
32146 #~ msgid "256 corresponds to 100%, 1024 to 400%"
32147 #~ msgstr "256 đáp ứng 100%, 1024 đáp ứng 400%"
32149 #~ msgid "Save volume on exit"
32150 #~ msgstr "Lưu âm lượng khi thoát"
32153 #~ msgstr "last.fm"
32156 #~ "(c) 1996-2008 - the VideoLAN Team\n"
32159 #~ "(c) 1996-2009 - Nhóm VideoLan\n"
32163 #~ "The VideoLAN team <videolan@videolan.org>\n"
32164 #~ "http://www.videolan.org/"
32166 #~ "Phan Anh <ppanhh@gmail.com>\n"
32167 #~ "http://iamphananh.blogspot.com"
32170 #~ "Alternatively, you can build an MRL using one of the following predefined "
32173 #~ "Lựa chọn khác, bạn có thể xây dựng MRL bằng cách dùng một trong những mục "
32174 #~ "tiêu đã được thiết lập lại sau:"
32177 #~ "Embed the video inside the interface instead of having it in a separate "
32180 #~ "Nhúng video vào bên trong giao diện thay vì hiển thị ở một cửa sổ riêng "
32183 #~ msgid "WinCE dialogs provider"
32184 #~ msgstr "Nhà cung cấp hộp thoại WinCE"
32186 #~ msgid "Offset X offset (automatic compensation)"
32187 #~ msgstr "Offset X offset (bù vào tự động)"
32190 #~ "Select if you want an automatic offset in horizontal (in case of "
32191 #~ "misalignment due to autoratio control)"
32193 #~ "Chọn nếu bạm muốn offset tự động canh dọc (trong trường hợp của việc tự "
32194 #~ "động canh tỉ lệ)"
32196 #~ msgid "Uncheck if you have not used xinerama"
32197 #~ msgstr "Không chọn nếu không sử dụng xinerama"
32200 #~ "Qt Embedded hardware display to use. By default VLC will use the value of "
32201 #~ "the DISPLAY environment variable."
32203 #~ "Hiển thị phần cứng của QT được nhúng vào. Theo mặc định, VLC sẽ sử dụng "
32204 #~ "giá trị của biến DISPLAY."
32207 #~ "There are two ways to make a fullscreen window, unfortunately each one "
32208 #~ "has its drawbacks.\n"
32209 #~ "1) Let the window manager handle your fullscreen window (default), but "
32210 #~ "things like taskbars will likely show on top of the video.\n"
32211 #~ "2) Completely bypass the window manager, but then nothing will be able to "
32212 #~ "show on top of the video."
32214 #~ "Có hai cách để hiển thị toàn màn hình, nhưng mỗi cái đều có nhược điểm "
32216 #~ "1) Cho phép trình quản lý cửa sổ quản lý cửa sổ toàn màn hinh (mặc định), "
32217 #~ "nhưng thanh công cụ sẽ xuất hiện trên đỉnh của mà hình.\n"
32218 #~ "2) Không thông qua trình quản lý cửa sổ, nhưng sẽ không có gì hiển thị "
32219 #~ "được trên đỉnh của màn hình."
32222 #~ "Screen to use in fullscreen mode. For instance set it to 0 for first "
32223 #~ "screen, 1 for the second."
32225 #~ "Màn hình được sử dụng ở chế độ toàn màn hinh. Ví dụ: bạn có thể thiết lập "
32226 #~ "số 0 cho màn hình thư nhất, 1 cho cái thứ hai."
32228 #~ msgid "OpenGL(GLX) provider"
32229 #~ msgstr "Nhà cung cấp OpenGL(GLX)"
32232 #~ "If your graphics card provides several adaptors, you need to choose which "
32233 #~ "one will be used (you shouldn't have to change this)."
32235 #~ "Nếu card đồ họa của hỗ trợ thêm nhiều adaptor, bạn cần chọn sẽ chọn phần "
32236 #~ "nào (bạn không nên thay đổi phần này)."
32239 #~ "If you graphics card provides several adaptors, this option allows you to "
32240 #~ "choose which one will be used (you shouldn't have to change this)."
32242 #~ "Nếu card đồ họa của bạn có hỗ trợ adapter, tùy chọn này sẽ cho phép bạn "
32243 #~ "việc sử dụng cái nào(bạn không nên thay đổi phần này)."
32246 #~ "Specify the X11 hardware display you want to use. By default VLC will use "
32247 #~ "the value of the DISPLAY environment variable."
32249 #~ "Xác định việc hiển thị cho phần cứng mà bạn mong muốn. Theo mặc định, VLC "
32250 #~ "sẽ sử dụng giá trị HIỂN THỊ."
32253 #~ "Choose the screen you want to use in fullscreen mode. For instance set it "
32254 #~ "to 0 for first screen, 1 for the second."
32256 #~ "Chọn loại màn hình mà bạn muốn sử dụng trong chế độ toàn màn hình. Ví dụ "
32257 #~ "như thay đổi số 0 cho màn hình đầu tiên, 1 cho màn hình thứ hai."
32259 #~ msgid "You can choose the default deinterlace mode"
32260 #~ msgstr "Bạn có thể chọn chế độ chuyển đổi khung hình mặc định"
32266 #~ msgid "(Experimental) XCB video window"
32267 #~ msgstr "(Nâng cao) xuất dữ liệu XCB"
32269 #~ msgid "Number of stars to draw with random effect."
32270 #~ msgstr "Số lượng các ngôi sao được vẽ với hiệu ứng ngẫu nhiên"
32272 #~ msgid "Thanks for your report!"
32273 #~ msgstr "Cảm ơn sự báo cáo của bạn!"
32276 #~ "If your graphics card provides several adaptors, you have to choose which "
32277 #~ "one will be used (you shouldn't have to change this)."
32279 #~ "Nếu card đồ họa của hỗ trợ thêm nhiều adaptor, bạn cần chọn sẽ chọn phần "
32280 #~ "nào (bạn không nên thay đổi phần này)."
32283 #~ msgstr "UDP/RTP"
32294 #~ msgid "Maximum size of temporary file (Mb)"
32295 #~ msgstr "Kích thước tối đa của file tạm"
32301 #~ "VLC does not support the audio or video format \"%4.4s\". Unfortunately "
32302 #~ "there is no way for you to fix this."
32304 #~ "VLC không hỗ trợ định dạng tập tin này\"%4.4s\". Và bạn không thể sửa "
32308 #~ "Additional path for VLC to look for its modules. You can add several "
32309 #~ "paths by concatenating them using \" PATH_SEP \" as separator"
32311 #~ "Đường dẫn bổ sung để VLC tìm các module của chương trình. Bạn có thể thêm "
32312 #~ "vào một hoặc nhiều đường dẫn bằng cách nối chúng lại với nhau sử dụng \" "
32313 #~ "PATH_SEP \" để phân tách"
32315 #~ msgid "Choose how album art will be downloaded."
32316 #~ msgstr "Chọn lựa cách tải về các album art."
32318 #~ msgid "When track starts playing"
32319 #~ msgstr "Khi track bắt đầu được bật"
32321 #~ msgid "As soon as track is added"
32322 #~ msgstr "Ngay khi track vừa được thêm vào"
32325 #~ "Enable this option to load the SQL-based Media Library at VLC startup"
32327 #~ "Nếu tùy chọn này được bật thì tùy chọn này sẽ tải thư viện media dưới "
32328 #~ "dạng tập tin SQL mỗi khi VLC được khởi động."
32333 #~ msgid "TCP address to use"
32334 #~ msgstr "Địa chỉ TCP được dùng"
32337 #~ "TCP address to use to communicate with the video part of the Bar Graph "
32338 #~ "(default localhost). In the case of bargraph incrustation, use localhost."
32340 #~ "Địa chỉ TCP được sử dụng để giao tiếp với phần video dạng Biểu Đồ Thanh "
32341 #~ "(mặc định localhost). Trong trường hợp biểu đồ thanh chỉ là phần bên "
32342 #~ "ngoài, sử dụng localhost."
32345 #~ "TCP port to use to communicate with the video part of the Bar Graph "
32346 #~ "(default 12345). Use the same port as the one used in the rc interface."
32348 #~ "Cổng kết nối TCP được sử dụng để giao tiếp với phần video dạng Biểu Đồ "
32349 #~ "Thanh (mặc định 12345). Sử dụng cùng cổng dữ liệu đã được sử dụng trong "
32353 #~ "Defines if the TCP connection should be reset. This is to be used when "
32354 #~ "using with audiobargraph_v (default 1)."
32356 #~ "Xác định cho phần kết nối TCP khi bị thiết đặt lại. Nêu sử dụng phần này "
32357 #~ "khi dùng chung với audiobargraph_v (mặc định là 1)."
32359 #~ msgid "Discard internal cropping parameters (e.g. from H.264 SPS)."
32361 #~ "Bỏ qua các thông số liên quan đến phần được cắt bỏ (ví dụ từ H.264 SPS)."
32363 #~ msgid "If bitrate=0, use this value for constant quality"
32364 #~ msgstr "Nếu bitrate=0, sử dụng giá trị này hằng số chất lượng"
32366 #~ msgid "Enable lossless coding"
32367 #~ msgstr "Bật chế độ mã hóa nguyên bản"
32370 #~ "Lossless coding ignores bitrate and quality settings, allowing for "
32371 #~ "perfect reproduction of the original"
32373 #~ "Mã hóa nguyên bản sẽ bỏ qua các thiết lập về bitrate và chất lượng đối "
32374 #~ "tượng, cho phép việc thể hiện tính nguyên vẹn so với bản gốc của đối tượng"
32376 #~ msgid "Diagonal Linear Phase"
32377 #~ msgstr "Nét kẻ tuyến tính chéo"
32379 #~ msgid "Block overlap (%)"
32380 #~ msgstr "Khóa phần chồng dữ liệu (%)"
32382 #~ msgid "Amount that each motion block should be overlapped by its neighbours"
32384 #~ "Số lượng từng khối chuyển động được chồng lên nhau so với các khối chuyển "
32385 #~ "động tương tự khác"
32390 #~ msgid "Total horizontal block length including overlaps"
32391 #~ msgstr "Tổng số chiều dài khối theo chiều ngang bao gồm phần chồng dữ liệu"
32396 #~ msgid "Total vertical block length including overlaps"
32398 #~ "Tổng số chiều dài khối theo chiều thẳng đứng bao gồm phần chồng dữ liệu"
32400 #~ msgid "Simple ME search area x:y"
32401 #~ msgstr "Khu vực tìm kiếm ME dạng đơn giản x:y"
32404 #~ "(Not recommended) Perform a simple (non hierarchical block matching "
32405 #~ "motion vector search with search range of +/-x, +/-y"
32407 #~ "(Not recommended) Perform a simple (non hierarchical block matching "
32408 #~ "motion vector search with search range of +/-x, +/-y"
32410 #~ msgid "VLC crashed previously"
32411 #~ msgstr "VLC đã bị lỗi gần đây"
32414 #~ "Do you want to send details on the crash to VLC's development team?\n"
32416 #~ "If you want, you can enter a few lines on what you did before VLC crashed "
32417 #~ "along with other helpful information: a link to download a sample file, a "
32418 #~ "URL of a network stream, ..."
32420 #~ "Bạn có muốn gửi các thông tin về lỗi mà VLC gặp phải đến bộ phận phát "
32421 #~ "triển hay không?\n"
32423 #~ "Nếu bạn muốn, bạn chỉ cần điền vào vài thông tin về các thao tác mà bạn "
32424 #~ "đã làm trước khi VLC bị lỗi cũng như, nếu có thể , bạn có thể miêu tả là "
32425 #~ "VLC đã bị lỗi khi phát một tập tin hay một đường dẫn nào đó..."
32427 #~ msgid "I agree to be possibly contacted about this bugreport."
32429 #~ "Tôi đồng ý liên lạc với người phụ trách điều phối các lỗi xảy ra trong "
32433 #~ "Only your default E-Mail address will be submitted, including no further "
32436 #~ "Chỉ hiển thị địa chỉ email mặc định của bạn khi gửi đi, không bao gồm các "
32437 #~ "thông tin nào khác."
32439 #~ msgid "Don't ask again"
32440 #~ msgstr "Không hỏi lại lần nữa"
32442 #~ msgid "No CrashLog found"
32443 #~ msgstr "Không tìm thấy báo cáo lỗi hệ thống"
32445 #~ msgid "Couldn't find any trace of a previous crash."
32446 #~ msgstr "Không tìm thấy dấu vết về lần bị tắt đột ngột trước đó."
32449 #~ "Pauses iTunes playback when VLC playback starts. If selected, iTunes "
32450 #~ "playback will be resumed again if VLC playback is finished."
32452 #~ "Dừng lại chế độ phát lại của iTunes khi chế độ phát lại của VLC được bắt "
32453 #~ "đầu. Nếu chọn phần này, chế độ phát lại của iTunes sẽ được bật lại khi "
32454 #~ "chế độ phát lại của VLC đã kết thúc"
32457 #~ "This option will drop/duplicate video frames to synchronise the video "
32458 #~ "track on the audio track."
32460 #~ "Tùy chọn này sẽ bỏ/trùng lặp các khung hình để đồng bộ hóa các track "
32461 #~ "video đối với track audio."
32463 #~ msgid "Signals a silence and displays and alert (0=no alarm, 1=alarm)."
32465 #~ "Chuyển tín hiệu sang trạng thái im lặng và hiển thị cảnh báo (0=không "
32466 #~ "cảnh báo, 1=cảnh báo)."
32469 #~ "Marquee text to display. (Available format strings: Time related: %Y = "
32470 #~ "year, %m = month, %d = day, %H = hour, %M = minute, %S = second, ... Meta "
32471 #~ "data related: $a = artist, $b = album, $c = copyright, $d = description, "
32472 #~ "$e = encoded by, $g = genre, $l = language, $n = track num, $p = now "
32473 #~ "playing, $r = rating, $s = subtitles language, $t = title, $u = url, $A = "
32474 #~ "date, $B = audio bitrate (in kb/s), $C = chapter,$D = duration, $F = full "
32475 #~ "name with path, $I = title, $L = time left, $N = name, $O = audio "
32476 #~ "language, $P = position (in %), $R = rate, $S = audio sample rate (in "
32477 #~ "kHz), $T = time, $U = publisher, $V = volume, $_ = new line) "
32479 #~ "Đoạn văn bản giới thiệu được hiển thị. (Định dạng các chuỗi ký tự hiện "
32480 #~ "có: Thời gian liên quan: %Y = năm, %m = tháng, %d = ngày, %H = giờ, %M = "
32481 #~ "phút, %S = giây, ... Thông tin chi tiết liên quan: $a = nghệ sĩ, $b = "
32482 #~ "album, $c = bản quyền, $d = mô tả, $e = mã hóa bằng, $g = thể loại, $l = "
32483 #~ "ngôn ngữ, $n = số lượng track, $p = đang phát, $r = rating, $s = ngôn ngữ "
32484 #~ "phần phụ đề, $t = tiêu đề, $u = url, $A = ngày tháng, $B = audio bitrate "
32485 #~ "(in kb/s), $C = chương,$D = độ dài, $F = tên đầy đủ gồm đường dẫn, $I = "
32486 #~ "tiêu đề, $L = thời gian còn lại, $N = tên, $O = ngôn ngữ audio, $P = vị "
32487 #~ "trí (in %), $R = xếp hạng, $S = tỉ lệ mẫu audio (tính bằng kHz), $T = "
32488 #~ "thời gian, $U = nhà phát hành, $V = âm lượng, $_ = dòng mới) "
32491 #~ msgid "Minimal Mac OS X OpenGL video output (opens a borderless window)"
32493 #~ "Chế độ xuất dữ liệu dành trong OpenGL ES thuộc iOS (yêu cầu tính năng "
32497 #~ msgid "Don't repair"
32498 #~ msgstr "Đừng gửi"
32500 #~ msgid "Subtitle track added"
32501 #~ msgstr "Đã thêm vào track phụ đề"
32503 #~ msgid "Media in Zip"
32504 #~ msgstr "Tập tin dạng nén Zip"
32506 #~ msgid "Path to the media in the Zip archive"
32507 #~ msgstr "Đường dẫn đến tập tin dạng nén"
32510 #~ "Sends TS to specific ip:port by udp (you must know what you are doing)."
32512 #~ "Gửi TS đến ip xác định: cổng bởi UDP (bạn phải biết chắc bạn đang làm gì)."
32514 #~ msgid "MTU for out mode"
32515 #~ msgstr "MTU cho chế độ xuất ra"
32517 #~ msgid "MTU for out mode."
32518 #~ msgstr "MTU cho chế độ nhập vào."
32520 #~ msgid "Uncompressed RAR"
32521 #~ msgstr "Ngưng giải nén tập tin RAR"
32523 #~ msgid "Save this Log..."
32524 #~ msgstr "Lưu thông tin này vào tập tin log..."
32526 #~ msgid "VLC Debug Log (%s).rtf"
32527 #~ msgstr "Nhật trình lỗi của VLC (%s).rtf"
32529 #~ msgid "VLC media player - Flash Viewer"
32530 #~ msgstr "Chương trình VLC - Chương trình xem Flash"
32532 #~ msgid "Choose your preferred video output and configure it here."
32533 #~ msgstr "Chọn cách xuất dữ liệu cho Video và chỉnh sửa tại đây."
32535 #~ msgid "These modules provide network functions to all other parts of VLC."
32537 #~ "Các phương thức này cung cấp các chức năng truy cập mạng đến các phần "
32538 #~ "điều khiển khác trong VLC."
32541 #~ "These are general settings for video/audio/subtitle encoding modules."
32543 #~ "Đây là các thiết lập chung dành cho module mã hóa video/audio/phụ đề"
32545 #~ msgid "Dialog providers can be configured here."
32547 #~ "Nội dung về cửa sổ thông báo của chương trình có thể chỉnh sửa tại đây."
32550 #~ "In this section you can force the behavior of the subtitle demuxer, for "
32551 #~ "example by setting the subtitle type or file name."
32553 #~ "Trong phần này bạn có thể hiệu chỉnh phần phụ đề và ghép lại các phần phụ "
32554 #~ "đề với nhau theo ý bạn, ví dụ như thay đổi thiết lập đối với loại phụ đề "
32555 #~ "hoặc tên tập tin gắn với phụ đề đó."
32558 #~ msgid "No suitable decoder module"
32559 #~ msgstr "Giải mã phụ đề CVD"
32562 #~ msgid "Album art policy"
32563 #~ msgstr "Chính sách tải Album Art"
32566 #~ msgid "Manual download only"
32567 #~ msgstr "Chính sách tải Album Art"
32570 #~ msgid "Load Media Library"
32571 #~ msgstr "Thư viện"
32574 #~ msgid "FFmpeg access"
32575 #~ msgstr "Truy cập nén"
32578 #~ msgid "Your system AACS decoding library does not work. Missing keys?"
32580 #~ "Hệ thống giải mã thư viện BD của bạn không hoạt động. Bạn có thể đã thiếu "
32581 #~ "thiết lập cho phần này?"
32584 #~ msgid "VLC could not open the file \"%s\". (%m)"
32585 #~ msgstr "VLC không thở mở module %s."
32588 #~ msgid "TCP port to use"
32589 #~ msgstr "Cổng Server CDDB để sử dụng"
32592 #~ msgid "Audio filter for stereo to mono conversion"
32593 #~ msgstr "Bộ lọc audio cho phần chuyển đổi định dạng PCM"
32596 #~ msgid "Discard cropping information"
32597 #~ msgstr "Thông tin về thời gian HRD"
32600 #~ msgid "Video Decode and Presentation API for Unix (VDPAU)"
32601 #~ msgstr "Video Decode Acceleration Framework (VDA)"
32604 #~ msgid "A value > 0 enables constant bitrate mode"
32606 #~ "Bitrate mong muốn tínhb ằng kbps khi đang mã hóa ở chế độ hằng số bitrate"
32609 #~ msgid "Distance between 'P' frames"
32610 #~ msgstr "Bước QP tối đa giữa các khung hình."
32613 #~ msgid "Number of 'P' frames per GOP"
32614 #~ msgstr "Số lượng khung hình (0 đến 100)"
32617 #~ msgid "Width of motion compensation blocks"
32618 #~ msgstr "Kích thước của các khối bù trừ chuyển động"
32621 #~ msgid "Height of motion compensation blocks"
32622 #~ msgstr "Kích thước của các khối bù trừ chuyển động"
32625 #~ msgid "Motion vector precision"
32626 #~ msgstr "Dự đoán véttơ chuyển động"
32629 #~ msgid "Motion vector precision in pels."
32630 #~ msgstr "Độ chính xác vétơ chuyển động tính bằng pels."
32633 #~ msgid "Enable spatial partitioning"
32634 #~ msgstr "Bật tính năng tái tạo băng tần quang phổ"
32637 #~ msgid "cycles per degree"
32638 #~ msgstr "Số đo góc"
32641 #~ msgid "Dirac video encoder using dirac-research library"
32642 #~ msgstr "Trình giải mã video dạng Dirac sử dụng libschroedinger"
32645 #~ msgid "Video decoder using openmash"
32646 #~ msgstr "Mã hóa Video (sử dụng OpenMAX IL)"
32649 #~ msgid "Jump to time"
32650 #~ msgstr "Đi đến thời gian"
32653 #~ msgid "Open CrashLog..."
32654 #~ msgstr "Mở đĩa...."
32657 #~ msgid "Don't Send"
32658 #~ msgstr "Không hiển thị"
32661 #~ msgid "Pause iTunes during VLC playback"
32662 #~ msgstr "Tạm dừng chế độ phát lại"
32665 #~ msgid "Open BDMV folder"
32666 #~ msgstr "Mở thư mục"
32668 #~ msgid "Album art download policy"
32669 #~ msgstr "Chính sách tải Album Art"
32672 #~ msgid "Graphic Equalizer"
32673 #~ msgstr "Thông số Bộ Cân Bằng"
32676 #~ msgid "Automatically retrieve media infos"
32677 #~ msgstr "Tự động thiết lập độ tăng của video."
32680 #~ msgid "Get more extensions from"
32681 #~ msgstr "Các phần mở rộng bị bỏ qua"
32684 #~ msgid "Under the Video"
32685 #~ msgstr "Phía trên Video"
32688 #~ msgid "&Help..."
32689 #~ msgstr "&Trợ giúp"
32692 #~ msgid "Synchronise on audio track"
32693 #~ msgstr "Đảo audio track"
32696 #~ msgid "iOS OpenGL ES video output (requires UIView)"
32697 #~ msgstr "Xuất dữ liệu video của OpenGL"
32700 #~ msgid "Add a subtitle file"
32701 #~ msgstr "Sử dụng tập t&in phụ đề"
32704 #~ msgid "Album art download policy:"
32705 #~ msgstr "Chính sách tải Album Art"
32708 #~ msgid "Configure Media Library"
32709 #~ msgstr "Thư viện"
32712 #~ msgid " <left> Seek -1%%"
32713 #~ msgstr " <left>,<right> Luot -/+ 1%%"
32716 #~ msgid " D, <del> Delete an entry"
32717 #~ msgstr " D, <backspace>, <del> Xoa mot khung thong tin"
32720 #~ msgid "Bitrate Tolerance:"
32721 #~ msgstr "Độ chịu tải của bitrate video"
32724 #~ msgid "Subtitles/OSD"
32725 #~ msgstr "Phụ đề / Hiển thị màn hình"
32728 #~ msgid "General Input"
32729 #~ msgstr "Tổng quan"
32732 #~ msgid "Chroma modules settings"
32733 #~ msgstr "Thiết lập chung cho Video"
32736 #~ msgid "Packetizer modules settings"
32737 #~ msgstr "Thiết lập chung cho Video"
32740 #~ msgid "Encoders settings"
32741 #~ msgstr "Thiết lập chỉnh sửa"
32744 #~ msgid "Subtitle demuxer settings"
32745 #~ msgstr "Mã hóa văn bản của phụ đề"
32748 #~ msgid "There is no help available for these modules."
32749 #~ msgstr "in ra danh sach cac module hien co"
32752 #~ msgid "Quick &Open File..."
32753 #~ msgstr "&Mở Tập Tin..."
32756 #~ msgid "&Bookmarks"
32757 #~ msgstr "Đánh dấu"
32760 #~ msgid "Fetch Information"
32761 #~ msgstr "&Thông tin codec"
32765 #~ msgstr "Sắp xếp theo"
32768 #~ msgid "Add to Media Library"
32769 #~ msgstr "Thư viện"
32772 #~ msgid "Advanced Open..."
32773 #~ msgstr "&Mở tập tin nâng cao..."
32776 #~ msgid "Open Play&list..."
32777 #~ msgstr "Mở danh sách..."
32780 #~ msgid "Search Filter"
32781 #~ msgstr "Bộ lọc luồng"
32784 #~ msgid "Image clone"
32785 #~ msgstr "Bức tường hình ảnh"
32788 #~ msgid "Clone the image"
32789 #~ msgstr "Loại bỏ thông báo"
32792 #~ msgid "Magnification"
32793 #~ msgstr "Phóng to/Thu nhỏ"
32796 #~ msgid "Image colors inversion"
32797 #~ msgstr "Đảo ngược quang phổ"
32800 #~ msgid "Force mono audio"
32801 #~ msgstr "Bắt buộc in đậm"
32804 #~ msgid "This will force a mono audio output."
32805 #~ msgstr "Tập tin đầu ra audio"
32808 #~ msgid "Audio output frequency (Hz)"
32809 #~ msgstr "Thất bị với dữ liệu đầu ra audio"
32812 #~ msgid "Audio output channels mode"
32813 #~ msgstr "Các kênh phát âm thanh"
32816 #~ msgid "Audio visualizations "
32817 #~ msgstr "Hiệu ứng Audio"
32820 #~ msgid "Memory copy module"
32821 #~ msgstr "Module xuất Video"
32828 #~ msgid "Aspect-ratio"
32829 #~ msgstr "Tỉ lệ đồng dạng"
32832 #~ msgid "Capture format (default s16l)"
32833 #~ msgstr "Kích thước ghi hình từng phần tử"
32836 #~ msgid "Capture format of audio stream."
32837 #~ msgstr "Ghi lại tín hiệu của luồng Audio trong chế độ stereo."
32840 #~ msgid "GSM Audio"
32844 #~ msgid "Refresh list"
32845 #~ msgstr "Tải lại danh sách"
32848 #~ msgid "Coffee pot control"
32849 #~ msgstr "Thiết đặt lại điều khiển"
32852 #~ msgid "PVR video device"
32853 #~ msgstr "Thiết bị Video"
32856 #~ msgid "PVR radio device"
32857 #~ msgstr "Thiết bị Radio"
32860 #~ msgid "Framerate"
32861 #~ msgstr "Tỉ lệ Frame"
32864 #~ msgid "B Frames"
32865 #~ msgstr "khung hình"
32872 #~ msgid "SFTP user name"
32873 #~ msgstr "Tên người sử dụng FTP"
32876 #~ msgid "SFTP password"
32877 #~ msgstr "Mật khẩu FTP"
32880 #~ msgid "Backlight compensation."
32881 #~ msgstr "Bù sáng"
32884 #~ msgid "Fixed-point audio mixer"
32885 #~ msgstr "Mã hóa MP3 fixed point audio"
32888 #~ msgid "Open Sound System"
32889 #~ msgstr "Mở hệ thống âm thanh của audio đầu ra"
32892 #~ msgid "RealVideo library decoder"
32893 #~ msgstr "Giải mã thư viện QuickTime"
32897 #~ msgstr "Bình thường"
32904 #~ msgid "Frames per second"
32905 #~ msgstr "Khung hình mỗi giây"
32908 #~ msgid "Silent mode"
32909 #~ msgstr "Chế độ im lặng"
32912 #~ msgid "Transparency of the image"
32913 #~ msgstr "Mặt nạ trong suốt"
32917 #~ "You can enforce the picture position on the overlay (0=center, 1=left, "
32918 #~ "2=right, 4=top, 8=bottom, you can also use combinations of these values, "
32919 #~ "e.g. 6=top-right)."
32921 #~ "Bạn có thể tự mình chỉnh vị trí của hình ảnh phụ đề trên video (0=ở giữa, "
32922 #~ "1=trái, 2=phải, 4=trên cùng, 8=dưới cùng; bạn cũng có thể sử dụng việc "
32923 #~ "kết nối các giá trị này, ví dụ: 6 = trên cùng-phải)."
32926 #~ msgid "Commands"
32927 #~ msgstr "Command+"
32930 #~ msgid "Maemo hildon interface"
32931 #~ msgstr "Giao diện chính"
32934 #~ msgid "Automatically save the volume on exit"
32935 #~ msgstr "Tự động thiết lập độ tăng của video."
32938 #~ msgid "Frames per Second:"
32939 #~ msgstr "Khung hình mỗi giây"
32942 #~ msgid "Subscreen width:"
32943 #~ msgstr "Chiều rộng phụ đề trên màn hình"
32946 #~ msgid "Subscreen height:"
32947 #~ msgstr "Chiều cao phụ đề trên màn hình"
32950 #~ msgid "Image width:"
32951 #~ msgstr "Chiều rộng hình ảnh"
32954 #~ msgid "Image height:"
32955 #~ msgstr "Chiều cao hình ảnh"
32958 #~ msgid "Load subtitles file:"
32959 #~ msgstr "Sử dụng tập tin phụ đề"
32962 #~ msgid "SAP announce"
32963 #~ msgstr "Thông báo về SAP"
32966 #~ msgid "HTML Playlist"
32967 #~ msgstr "Danh sách HTML"
32970 #~ msgid "General Audio Settings"
32971 #~ msgstr "Thiết lập chung cho Audio"
32974 #~ msgid "General Video Settings"
32975 #~ msgstr "Thiết lập chung cho Video"
32978 #~ msgid "Input & Codecs"
32979 #~ msgstr "Dữ liệu đầu vào/Codec"
32982 #~ msgid "Input & Codec settings"
32983 #~ msgstr "Thiết l&ập codec và dữ liệu đầu vào"
32986 #~ msgid "Enable Audio"
32987 #~ msgstr "Cho phép bật Audio"
32990 #~ msgid "HTTP Proxy"
32991 #~ msgstr "HTTP proxy"
32994 #~ msgid "Font Size"
32995 #~ msgstr "Kích thước kiểu chữ"
32998 #~ msgid "Preferred Subtitle Language"
32999 #~ msgstr "Ngôn ngữ phụ đề ưa thích"
33002 #~ msgid "Force Bold"
33003 #~ msgstr "Bắt buộc in đậm"
33006 #~ msgid "Outline Color"
33007 #~ msgstr "Màu của đường nét biên"
33010 #~ msgid "Enable Video"
33011 #~ msgstr "Bật tính năng Video"
33014 #~ msgid " input bitrate : %6.0f kb/s"
33015 #~ msgstr "| so bitrate dang gui : %6.0f kb/s"
33018 #~ msgid " demux bitrate : %6.0f kb/s"
33019 #~ msgstr "| so bitrate dang gui : %6.0f kb/s"
33022 #~ msgid " [Video Decoding]"
33023 #~ msgstr "Cắt nhỏ video"
33026 #~ msgid " frames displayed : %<PRId64>"
33027 #~ msgstr "| khung hinh duoc hien thi : %5<PRIi64>"
33030 #~ msgid " frames lost : %<PRId64>"
33031 #~ msgstr "| khung hinh duoc hien thi : %5<PRIi64>"
33034 #~ msgid " [Audio Decoding]"
33035 #~ msgstr "Trình mã hóa audio"
33038 #~ msgid " sending bitrate : %6.0f kb/s"
33039 #~ msgstr "| so bitrate dang gui : %6.0f kb/s"
33042 #~ msgid "Show playlist"
33043 #~ msgstr "Hiển thị/Ẩn danh sách"
33046 #~ msgid "Preamp\n"
33047 #~ msgstr "Tái khuếch đại"
33054 #~ msgid "Enable spatializer"
33055 #~ msgstr "Bật Spatializer"
33058 #~ msgid "Add to playlist"
33059 #~ msgstr "Thêm vào Danh Sách"
33062 #~ msgid "Icon View"
33063 #~ msgstr "Giao diện hiển thị"
33066 #~ msgid "List View"
33067 #~ msgstr "Xem tập tin"
33070 #~ msgid "Hotkey for "
33071 #~ msgstr "Phím tắt"
33074 #~ msgid "Subtitles && OSD"
33075 #~ msgstr "Phụ đề / Hiển thị màn hình"
33078 #~ msgid "Input && Codecs"
33079 #~ msgstr "Dữ liệu đầu vào/Codec"
33082 #~ msgid "Allow downloading media information"
33083 #~ msgstr "Click đúp chuột để có thêm thông tin"
33086 #~ msgid "Save and Continue"
33087 #~ msgstr "Tiếp tục"
33090 #~ msgid "Compiler: "
33091 #~ msgstr "Người lập trình: %s\n"
33094 #~ msgid "Copyright (C) "
33095 #~ msgstr "Bản quyền"
33102 #~ msgid "&Convert"
33103 #~ msgstr "Chuyển đổi"
33106 #~ msgid "&Open (advanced)..."
33107 #~ msgstr "&Mở Tập Tin..."
33110 #~ msgid "Audio &Channels"
33111 #~ msgstr "Kênh Audio"
33114 #~ msgid "&Subtitles Track"
33115 #~ msgstr "Phụ đề track"
33118 #~ msgid "&Navigation"
33119 #~ msgstr "Định hướng"
33122 #~ msgid "Advanced options"
33123 #~ msgstr "Tùy chọn nâng cao"
33126 #~ msgid "Show all the advanced options in the dialogs."
33127 #~ msgstr "Hiển thị tùy chọn nâng cao"
33130 #~ msgid "Filename of the SQLite database"
33131 #~ msgstr "Tên của tập tin cùng dạng kiểu chữ bạn muốn sử dụng"
33134 #~ msgid "Ignored extensions in the media library"
33135 #~ msgstr "Các phần mở rộng bị bỏ qua"
33138 #~ msgid "Automatically add new medias to ML"
33139 #~ msgstr "Tự động canh chỉnh tông màu của hình ảnh."
33142 #~ msgid "SQLite database module"
33143 #~ msgstr "Phương thức lọc luồng dữ liệu"
33146 #~ msgid "Disable ES id"
33147 #~ msgstr "Vô hiệu"
33150 #~ msgid "Enable ES id"
33151 #~ msgstr "Bật tính năng Video"
33155 #~ msgstr "Kích thước"
33158 #~ msgid "Aspect ratio (4:3, 16:9)."
33159 #~ msgstr "Tỉ số đồng dạng: %s"
33162 #~ msgid "Audio Language"
33163 #~ msgstr "Ngôn ngữ của Audio"
33166 #~ msgid "Manual ratio"
33167 #~ msgstr "Độ tương phản"
33170 #~ msgid "Number of images for change"
33171 #~ msgstr "Số lượng các kênh audio"
33174 #~ msgid "Number of lines for change"
33175 #~ msgstr "Số lượng lát cắt cho từng khung hình"
33178 #~ msgid "Crop video filter"
33179 #~ msgstr "Làm bóng bộ lọc video"
33182 #~ msgid "Cropping failed"
33183 #~ msgstr "Kết nối thất bại"
33186 #~ msgid "Configuration file"
33187 #~ msgstr "Tập tin thiết lập VLC"
33190 #~ msgid "Menu position"
33191 #~ msgstr "Vị trí văn bản"
33195 #~ "You can enforce the OSD menu position on the video (0=center, 1=left, "
33196 #~ "2=right, 4=top, 8=bottom, you can also use combinations of these values, "
33197 #~ "eg. 6 = top-right)."
33199 #~ "Bạn có thể tự mình chỉnh vị trí của văn bản trên video (0=ở giữa, 1=trái, "
33200 #~ "2=phải, 4=trên cùng, 8=dưới cùng; bạn cũng có thể sử dụng việc kết nối "
33201 #~ "các giá trị này, ví dụ: 6 = trên cùng-phải)."
33204 #~ msgid "Menu update interval"
33205 #~ msgstr "Guard interval"
33209 #~ "The transparency of the OSD menu can be changed by giving a value between "
33210 #~ "0 and 255. A lower value specifies more transparency a higher means less "
33211 #~ "transparency. The default is being not transparent (value 255) the "
33212 #~ "minimum is fully transparent (value 0)."
33214 #~ "Độ trong suốt của Điều khiển từ xa-HTTMH với VNC có thể được thay đổi giá "
33215 #~ "trị từ 0 đến 255. Giá trị càng thấp thì độ trong suốt càng cao và ngược "
33216 #~ "lại. Giá trị mặc định là 255 cho việc hiển thị bình thường, 0 cho độ "
33217 #~ "trong suốt cao nhất."
33220 #~ msgid "On Screen Display menu"
33221 #~ msgstr "Hiển thị trên màn hình"
33224 #~ msgid "Comma separated list of active windows, defaults to all"
33226 #~ "Danh sách tách biệt bởi dấu phẩy trong cửa sổ đang chạy, mặc định cho tất "
33230 #~ msgid "Enable desktop mode "
33231 #~ msgstr "Bật chế độ Hình Nền"
33234 #~ msgid "Video Codec"
33235 #~ msgstr "Codec của video"
33238 #~ msgid "Audio Codec"
33239 #~ msgstr "Codec của audio"
33242 #~ msgid "Subtitle Codec"
33243 #~ msgstr "Codec của phụ đề"
33246 #~ msgid "Video Bit Rate"
33247 #~ msgstr "Video bitrate"
33250 #~ msgid "Audio Bit Rate"
33251 #~ msgstr "Audio bitrate"
33254 #~ msgid "Audio Sample Rate"
33255 #~ msgstr "Xếp hạng tự động audio"
33258 #~ msgid "MUX Options"
33259 #~ msgstr "Tùy Chọn Tách Dữ Liệu"
33262 #~ msgid "Output Destination"
33263 #~ msgstr "Đích đến"
33266 #~ msgid "File Name"
33267 #~ msgstr "Tên tập tin"
33275 #~ msgstr "Chiều rộng"
33278 #~ msgid "Columns:"
33283 #~ msgstr "Chiều cao"
33286 #~ msgid "Preamp: "
33287 #~ msgstr "Tái khuếch đại"
33291 #~ msgstr "Bản quyền"
33294 #~ msgid "Destinations"
33295 #~ msgstr "Đích đến"
33298 #~ msgid "Group name"
33299 #~ msgstr "Gom nhóm các gói tin"
33302 #~ msgid "Instances"
33303 #~ msgstr "Cài đặt"
33306 #~ msgid "Subtitles Language"
33307 #~ msgstr "Ngôn ngữ phụ đề"
33310 #~ msgid "Black slot"
33311 #~ msgstr "Rãnh đen"
33314 #~ msgid "Low Pass Ffilter"
33315 #~ msgstr "Bộ lọc dạng Low Pass"
33318 #~ msgid "Duration in second"
33319 #~ msgstr "Độ dài tính bằng giây"
33322 #~ msgid "Override parametters"
33323 #~ msgstr "Các thông số được ghi đè dữ liệu"
33326 #~ msgid "yes: from %@ to %@ secs"
33327 #~ msgstr "đồng ý: %@ @ %@ kb/giây"
33330 #~ msgid "Previous/Backward"
33331 #~ msgstr "Trước đó/Phía sau"
33334 #~ msgid "Next/Forward"
33335 #~ msgstr "Tiếp theo/Phía trước"
33338 #~ msgid "Video Filters..."
33339 #~ msgstr "Tập tin Video"
33342 #~ msgid "Advance of subtitles over video:"
33343 #~ msgstr "Độ che phủ của phụ đề hiển thị lên video"
33346 #~ msgid "Speed of the subtitles:"
33347 #~ msgstr "Phụ đề Teletext"
33350 #~ msgid "Front speakers"
33351 #~ msgstr "Thuộc tính kiểu chữ"
33354 #~ msgid "ALSA device"
33355 #~ msgstr "Thiết bị DVD"
33358 #~ msgid "Default Volume"
33359 #~ msgstr "Âm lượng tối đa"
33362 #~ msgid "Open a Media"
33363 #~ msgstr "Mở Tập Tin"
33366 #~ msgid "&Open a Media"
33367 #~ msgstr "&Mở tập tin"
33370 #~ msgid "Live Update"
33371 #~ msgstr "Cập nhật"
33374 #~ msgid "Display on &Desktop"
33375 #~ msgstr "Hiển thị độ phân giải"
33378 #~ msgid "Elasped time"
33379 #~ msgstr "Thời gian đã phát"
33382 #~ msgid "Clear Menu"
33383 #~ msgstr "Menu Tập Tin"
33387 #~ msgstr "Giao diện hiển thị"
33391 #~ msgstr "Thư viện"
33394 #~ msgid "Full Screen"
33395 #~ msgstr "Toàn màn hình"
33398 #~ msgid "Easy Stream"
33399 #~ msgstr "Luồng dữ liệu"
33402 #~ msgid "Seek Time"
33403 #~ msgstr "Thời gian tập tin"
33406 #~ msgid "Graphical Equalizer"
33407 #~ msgstr "Thông số Bộ Cân Bằng"
33410 #~ msgid "Create Stream"
33411 #~ msgstr "Chuyển đổi & Phân luồng dữ liệu"
33414 #~ msgid "Capture Screen"
33415 #~ msgstr "Chế độ ghi hình"
33426 #~ msgid "Create Mosaic"
33430 #~ msgid "Stream Input Configuration"
33431 #~ msgstr "Chỉnh sửa thông số Speaker"
33434 #~ msgid "Create New Stream"
33435 #~ msgstr "Chuyển đổi & Phân luồng dữ liệu"
33438 #~ msgid "Delete All Streams"
33439 #~ msgstr "Xóa tất cả phần đánh dấu"
33442 #~ msgid "Configure Stream Defaults"
33443 #~ msgstr "Chỉnh sửa phím tắt"
33446 #~ msgid "Refresh Streams"
33447 #~ msgstr "Làm mới thời gian"
33451 #~ msgstr "&Đặt thứ tự"
33454 #~ msgid "Quiet mode."
33455 #~ msgstr "Chế độ im lặng"
33458 #~ msgid "Motion blue"
33459 #~ msgstr "Làm mờ chuyển động"
33463 #~ msgstr "Hiệu ứng"
33466 #~ msgid "Zoom playlist"
33467 #~ msgstr "danh sách phát"
33471 #~ msgstr "Phím tắt"
33474 #~ msgid "Telnet Interface"
33475 #~ msgstr "Giao diện"
33478 #~ msgid "Web Interface"
33479 #~ msgstr "Giao diện"
33482 #~ msgid "Audio output saved volume"
33483 #~ msgstr "Các bước xuất dữ liệu của đối với audio"
33487 #~ "Hide mouse cursor and fullscreen controller after n milliseconds, default "
33488 #~ "is 3000 ms (3 sec.)"
33490 #~ "Ẩn biểu tượng chuột và bộ điều khiển khi đang ở chế độ toàn màn hình sau "
33491 #~ "phần nghìn giây."
33494 #~ msgid "UDP port"
33495 #~ msgstr "Cổng SFTP"
33499 #~ "Select the key to go back (to the previous media item) in the browsing "
33501 #~ msgstr "Sử dụng phím tắt để lùi về tập tin kế tiếp trong danh sách."
33505 #~ "Select the key to go forward (to the next media item) in the browsing "
33507 #~ msgstr "Sử dụng phím tắt để nhảy đến tập tin kế tiếp trong danh sách"
33510 #~ msgid "HTTP password"
33511 #~ msgstr "Mật khẩu FTP"
33515 #~ msgstr "TTY là giả"
33518 #~ msgid "Fake video input"
33519 #~ msgstr "Chụp hình video"
33522 #~ msgid "Supplementary caching value for remote files, in milliseconds."
33524 #~ "Giá trị tạm lưu của bộ nhớ đệm đối với các tập tin offline, tính bằng "
33525 #~ "phần nghìn giây."
33528 #~ msgid "Max number of redirection"
33529 #~ msgstr "Số lượng tối đa kết nối"
33532 #~ msgid "Audio Channel"
33533 #~ msgstr "Kênh Audio"
33536 #~ msgid "Flip the video vertically (if supported by the v4l2 driver)."
33537 #~ msgstr "Điều khiển chế độ ghi hình Video (nếu được hỗ trợ bởi thiết bị)"
33540 #~ msgid "Horizontal centering"
33541 #~ msgstr "Đối xứng theo chiều ngang"
33544 #~ msgid "Vertical centering"
33545 #~ msgstr "Đối xứng theo chiều dọc"
33549 #~ msgstr "Mặc định"
33552 #~ msgid "Reload image file"
33553 #~ msgstr "xoay bộ lọc video"
33557 #~ "Aspect ratio of the image file (4:3, 16:9). Default is square pixels."
33559 #~ "Tỉ lệ đồng dạng (4:3, 16:9). Theo mặc định sẽ đảm nhận các pixel vuông."
33562 #~ msgid "Deinterlace module to use."
33563 #~ msgstr "Phương thức tái kết hợp"
33566 #~ msgid "Memory video decoder"
33567 #~ msgstr "Trình giải mã video Theora"
33570 #~ msgid "Enable debug"
33571 #~ msgstr "Bật tính năng Video"
33574 #~ msgid "Host address"
33575 #~ msgstr "Địa chỉ máy chủ HTTP"
33578 #~ msgid "HTTP SSL"
33579 #~ msgstr "HTTP(S)"
33582 #~ msgid "Subtitles (asa demuxer)"
33583 #~ msgstr "Phụ đề (nâng cao)"
33590 #~ msgid "Fast Forward"
33591 #~ msgstr "Tiến tới"
33594 #~ msgid "Distortion filters"
33595 #~ msgstr "Đích đến của tập tin:"
33598 #~ msgid "Image cropping"
33599 #~ msgstr "Cắt nhỏ video"
33602 #~ msgid "Inverts the colors of the image"
33603 #~ msgstr "Đổi màu sắc của thanh trượt điều khiển âm thanh"
33606 #~ msgid "Audio Filter"
33607 #~ msgstr "Bộ lọc audio"
33610 #~ msgid "About the video filters"
33611 #~ msgstr "xoay bộ lọc video"
33614 #~ msgid "Controller..."
33615 #~ msgstr "Điều khiển"
33618 #~ msgid "Equalizer..."
33619 #~ msgstr "Bộ cân bằng"
33622 #~ msgid "Extended Controls..."
33623 #~ msgstr "Mở rông Panel"
33626 #~ msgid "Keep current Equalizer settings"
33627 #~ msgstr "Thiết lập chung cho Video"
33630 #~ msgid "No device connected"
33631 #~ msgstr "Vẫn chưa chọn thiết bị nào"
33634 #~ msgid "Screen Capture Input"
33635 #~ msgstr "Ghi hình màn hình"
33638 #~ msgid "Open VIDEO_TS Directory"
33639 #~ msgstr "Mở thư mục"
33642 #~ msgid "Add Folder to Playlist"
33643 #~ msgstr "Thêm vào Danh Sách"
33647 #~ msgstr "%i đối tượng"
33650 #~ msgid "Empty Folder"
33651 #~ msgstr "Mở thư mục"
33654 #~ msgid "Default Server Port"
33655 #~ msgstr "Thiết bị mặc định"
33658 #~ msgid "Interface Settings not saved"
33659 #~ msgstr "Thiết lập giao diện"
33662 #~ msgid "An error occured while saving your settings via SimplePrefs (%i)."
33664 #~ "Xảy ra lỗi về kết nối khi tiến hành kiểm tra phiên bản cập nhật cho "
33665 #~ "chương trình VLC..."
33668 #~ msgid "Audio Settings not saved"
33669 #~ msgstr "Thiết lập Audio"
33672 #~ msgid "Input Settings not saved"
33673 #~ msgstr "Thiết l&ập codec và dữ liệu đầu vào"
33676 #~ msgid "On Screen Display/Subtitle Settings not saved"
33677 #~ msgstr "Thiết lập cho phụ đề & phần hiển thị trên màn hình"
33680 #~ msgid "Hotkeys not saved"
33681 #~ msgstr "Thiết lập phím tắt"
33684 #~ msgid " State : Paused %s"
33685 #~ msgstr " %s: %s"
33689 #~ msgstr "Trợ giúp"
33692 #~ msgid " a Volume Up"
33693 #~ msgstr "a,z Giam/Tang am luong"
33696 #~ msgid "[Miscellaneous]"
33697 #~ msgstr "Tổng quan"
33700 #~ msgid " Information "
33701 #~ msgstr "Thông tin"
33704 #~ msgid "No item currently playing"
33705 #~ msgstr "Dữ liệu đầu vào đang được phát mới"
33709 #~ msgstr "Trạng thái"
33712 #~ msgid "\\ sending bitrate : %6.0f kb/s"
33713 #~ msgstr "| so bitrate dang gui : %6.0f kb/s"
33716 #~ msgid " Playlist (By category) "
33717 #~ msgstr "Mục phân loại Podcast"
33720 #~ msgid "DVB Type:"
33724 #~ msgid "Input caching:"
33725 #~ msgstr "Nhập dữ liệu đã thay đổi"
33728 #~ msgid "Privacy and Network Warning"
33729 #~ msgstr "Tương tác về mạng / quyền riêng tư thông tin"
33732 #~ msgid "A new version of VLC("
33733 #~ msgstr "Một phiên bản mới của VLC (%1.%2.%3%4) vừa mới được phát hành."
33736 #~ msgid "&Extra Metadata"
33737 #~ msgstr "&Lưu thông tin bổ sung"
33740 #~ msgid "&Codec Details"
33741 #~ msgstr "Chi tiết về codec"
33744 #~ msgid "&Statistics"
33745 #~ msgstr "Thống kê"
33749 #~ msgstr "Dọn dẹp"
33752 #~ msgid "Verbosity Level"
33753 #~ msgstr "&Verbosity:"
33756 #~ msgid "Message filter"
33757 #~ msgstr "Bộ lọc cảnh"
33761 #~ msgstr "Cập nhật"
33764 #~ msgid "XSPF playlist (*.xspf)"
33765 #~ msgstr "Xuất dữ liệu danh sách XSPF"
33768 #~ msgid "M3U8 playlist (*.m3u8)"
33769 #~ msgstr "Danh sách M3U8"
33772 #~ msgid "M3U playlist (*.m3u)"
33773 #~ msgstr "Danh sách M3U"
33776 #~ msgid "HTML playlist (*.html)"
33777 #~ msgstr "Danh sách HTML"
33780 #~ msgid "Sna&pshot"
33781 #~ msgstr "Hình chụp"
33784 #~ msgid "Manage &bookmarks"
33785 #~ msgstr "Tạo một phần đánh dấu mới"
33788 #~ msgid "Configure podcasts..."
33789 #~ msgstr "Chỉnh sửa phím tắt"
33792 #~ msgid "Font Effect"
33793 #~ msgstr "Hiệu ứng Audio"
33796 #~ msgid "Lua Interface Module (shortcuts)"
33797 #~ msgstr "Module giao diện Lua để tải"
33800 #~ msgid "HD1000 video output"
33801 #~ msgstr "Xuất dữ liệu video YUV"
33804 #~ msgid "OMAP Framebuffer device"
33805 #~ msgstr "Thiết bị bộ đệm của khung"
33809 #~ "Force use of a specific chroma for output. Default is Y420 (specific to "
33810 #~ "N770/N8xx hardware)."
33812 #~ "Bắt buộc sử dụng một đơn sắc được chọn cho việc xuất dữ liệu ra. Mặc đình "
33816 #~ msgid "OMAP framebuffer"
33817 #~ msgstr "Kích thước khung đệm RTSP"
33820 #~ msgid "OMAP framebuffer video output"
33821 #~ msgstr "Xuất dữ liệu video theo bộ khung đệm của GNU/Linux"
33824 #~ msgid "OpenGL Provider"
33825 #~ msgstr "Mở thư mục"
33828 #~ msgid "Snapshot width"
33829 #~ msgstr "Chiều rộng ảnh chụp video"
33832 #~ msgid "Width of the snapshot image."
33833 #~ msgstr "Định dạng ảnh chụp từ video"
33836 #~ msgid "Snapshot height"
33837 #~ msgstr "Chiều cao ảnh chụp video"
33841 #~ "Output chroma for the snapshot image (a 4 character string, like "
33844 #~ "Màu sắc xuất dữ liệu cho bộ nhớ hình ảnh dưới dạng chuỗi gồm 4 ký tụ, ví "
33848 #~ msgid "Snapshot output"
33849 #~ msgstr "Hình chụp"
33852 #~ msgid "SVGAlib video output"
33853 #~ msgstr "Xuất dữ liệu video YUV"
33856 #~ msgid "More bands for the spectrum analyzer : 80 if enabled else 20."
33858 #~ "Thêm nhiều băng tần cho phần đo băng tần : 80 nếu cho phép ngoài 20."
33861 #~ msgid "Enable peaks"
33862 #~ msgstr "Cho phép bật Audio"
33865 #~ msgid "Enable bands"
33866 #~ msgstr "Cho phép bật Audio"
33869 #~ msgid "Enable base"
33870 #~ msgstr "Cho phép"
33873 #~ msgid "Font size:"
33874 #~ msgstr "Kích thước kiểu chữ"
33877 #~ msgid "Text alignment:"
33878 #~ msgstr "Canh chỉnh Video"
33881 #~ msgid "Enter the URL of the network stream here."
33882 #~ msgstr "Đặt số thứ tự cho các luồng dữ liệu cơ bản"
33885 #~ msgid "Default port (server mode)"
33886 #~ msgstr "Module VoD server"
33889 #~ msgid "Color fun"
33890 #~ msgstr "Màu sắc"
33893 #~ msgid "Vout/Overlay"
33894 #~ msgstr "Hiển thị chồng lên màn hình"
33897 #~ msgid "Subpicture filters"
33898 #~ msgstr "Module bộ lọc hình ảnh kèm theo phụ đề"
33901 #~ msgid "Video filters"
33902 #~ msgstr "Bộ lọc Video"
33905 #~ msgid "Advanced video filter controls"
33906 #~ msgstr "&Điều khiển nâng cao"
33909 #~ msgid "Automate picture coding mode"
33910 #~ msgstr "Chế độ mã hóa hình ảnh"
33913 #~ msgid "SessionManager"
33914 #~ msgstr "Tên tiến trình"
33918 #~ msgstr "Tiêu đề"
33929 #~ msgid "SDL video driver name"
33930 #~ msgstr "Tên thiết bị video"
33933 #~ msgid "Select the protocol for the URL."
33934 #~ msgstr "Chọn thư mục để lưu"
33937 #~ msgid "Select the port used"
33938 #~ msgstr "Chọn cổng:"
33941 #~ msgid "Other codecs"
33942 #~ msgstr "Chương của codec"
33945 #~ msgid "Settings for audio+video and miscellaneous decoders and encoders."
33946 #~ msgstr "Thiết lập dành riêng cho audio đối với giải mã và nén mã."
33949 #~ msgid "Random off"
33950 #~ msgstr "Tắt chế độ ngẫu nhiên"
33953 #~ msgid "Advanced open..."
33954 #~ msgstr "&Mở tập tin nâng cao..."
33957 #~ msgid "VLC could not open the packetizer module."
33958 #~ msgstr "VLC không thể mở module giải mã dữ liệu này."
33961 #~ msgid "Show interface with mouse"
33962 #~ msgstr "Module giao diện"
33966 #~ "When this is enabled, the interface is shown when you move the mouse to "
33967 #~ "the edge of the screen in fullscreen mode."
33969 #~ "Khi phần này được kích hoạt, giao diện sẽ hiển thị một hộp thoại thông "
33970 #~ "báo mỗi khi phần nhập dữ liệu từ phía ngừoi dùng được yêu cầu thực hiện."
33973 #~ msgid "Fullscreen-only"
33974 #~ msgstr "Toàn màn hình"
33978 #~ msgstr "%.1f GiB"
33981 #~ msgid "CD reading failed"
33982 #~ msgstr "Thao tác với tập tin thất bại"
33985 #~ msgid "Audio Compact Disc"
33986 #~ msgstr "Thiết bị phát âm thanh"
33990 #~ msgstr "Cổng CDDB"
33993 #~ msgid "CDDB server"
33994 #~ msgstr "Server CDDB"
33997 #~ msgid "email address reported to CDDB server"
33998 #~ msgstr "Địa chỉ của máy chủ CDDB được sử dụng."
34001 #~ msgid "CDDB server timeout"
34002 #~ msgstr "Module VoD server"
34005 #~ msgid "Track %i"
34009 #~ msgid "CMML annotations decoder"
34010 #~ msgstr "Đóng tiêu đề giải mã"
34013 #~ msgid "Tarkin decoder"
34014 #~ msgstr "giải mã"
34018 #~ msgstr "%.2f dB"
34021 #~ msgid "Unknown command!"
34022 #~ msgstr "Chưa rõ thể loại"
34025 #~ msgid "MPEG-4 V"
34029 #~ msgid "BeOS standard API interface"
34030 #~ msgstr "Thêm giao diện"
34033 #~ msgid "Prev Title"
34034 #~ msgstr "Tựa đề trước đó"
34037 #~ msgid "Next Title"
34038 #~ msgstr "Tựa đề tiếp theo"
34041 #~ msgid "Go to Title"
34042 #~ msgstr "Đi đến thời gian"
34045 #~ msgid "Go to Chapter"
34053 #~ msgid "VLC media player: Open Media Files"
34054 #~ msgstr "Cập nhật phiên bản mới"
34057 #~ msgid "VLC media player: Open Subtitle File"
34058 #~ msgstr "Trợ giúp"
34061 #~ msgid "Select None"
34062 #~ msgstr "Chọn thư mục"
34065 #~ msgid "Sort Reverse"
34066 #~ msgstr "Đảo ngược"
34069 #~ msgid "Sort by Path"
34070 #~ msgstr "Sắp xếp theo"
34073 #~ msgid "Randomize"
34074 #~ msgstr "Ngẫu nhiên"
34077 #~ msgid "Remove All"
34078 #~ msgstr "Loại bỏ"
34081 #~ msgid "Vertical Sync"
34082 #~ msgstr "Chiều dọc"
34085 #~ msgid "Correct Aspect Ratio"
34086 #~ msgstr "Bắt buộc tỉ lệ bề mặt"
34089 #~ msgid "Stay On Top"
34090 #~ msgstr "Luôn ở &trên cùng"
34093 #~ msgid "Take Screen Shot"
34094 #~ msgstr "Chụp &Ảnh màn hình"
34097 #~ msgid "Download now"
34098 #~ msgstr "Tải về tiện ích"
34101 #~ msgid "Autoplay selected file"
34102 #~ msgstr "Chỉnh sửa hồ sơ đã chọn"
34105 #~ msgid "PDA Linux Gtk2+ interface"
34106 #~ msgstr "Giao diện Lua"
34109 #~ msgid "Permissions"
34110 #~ msgstr "Tiến trình"
34117 #~ msgid "Address:"
34118 #~ msgstr "Địa chỉ"
34122 #~ msgstr "Unicast"
34125 #~ msgid "multicast"
34126 #~ msgstr "Đa truyền phát"
34129 #~ msgid "Network: "
34130 #~ msgstr "Mạng lưới"
34134 #~ msgstr "BritPop"
34138 #~ msgstr "khung hình mỗi giây"
34142 #~ msgstr "mili giây"
34145 #~ msgid "Protocol:"
34146 #~ msgstr "Giao thức"
34149 #~ msgid "Transcode:"
34150 #~ msgstr "Chuyển mã"
34154 #~ msgstr "Cho phép"
34165 #~ msgid "Channel:"
34170 #~ msgstr "Bình thường"
34174 #~ msgstr "Kích thước"
34177 #~ msgid "Frequency:"
34181 #~ msgid "Samplerate:"
34185 #~ msgid "Quality:"
34186 #~ msgstr "Chất lượng"
34194 #~ msgstr "Nê pa li"
34198 #~ msgstr "Dual mono"
34201 #~ msgid "Deinterlace:"
34202 #~ msgstr "Chống quét mành"
34205 #~ msgid "Time To Live (TTL):"
34206 #~ msgstr "Thời gian thực thi (TGTT)"
34218 #~ msgstr "ASF/WMV"
34225 #~ msgid "SAP Announce:"
34226 #~ msgstr "Thông báo về SAP"
34229 #~ msgid "SLP Announce:"
34230 #~ msgstr "Thông báo về SAP"
34233 #~ msgid "Announce Channel:"
34234 #~ msgstr "Dò kênh cho TV"
34238 #~ msgstr "Dọn dẹp"
34246 #~ msgstr "Áp dụng"
34249 #~ msgid " Cancel "
34253 #~ msgid "Preference"
34254 #~ msgstr "Tùy Biến"
34257 #~ msgid "QNX RTOS video and audio output"
34258 #~ msgstr "Audio đầu ra dạng OpenBSD sndio"
34261 #~ msgid "Corrupted"
34262 #~ msgstr "Tập tin đã bị lỗi"
34265 #~ msgid "Show the current item"
34266 #~ msgstr "Lặp lại tập tin hiện tại"
34269 #~ msgid "Audio Port"
34270 #~ msgstr "Cổng Audio"
34273 #~ msgid "Video Port"
34274 #~ msgstr "Cổng Video"
34277 #~ msgid "Select play mode"
34278 #~ msgstr "Chọn chế độ phát lại"
34281 #~ msgid "Alignment:"
34282 #~ msgstr "Canh chỉnh Video"
34285 #~ msgid "Default volume"
34286 #~ msgstr "Thiết bị mặc định"
34289 #~ msgid "Enable last.fm submission"
34290 #~ msgstr "Cho phép đăng ký theo dõi Last.fm"
34293 #~ msgid "Disc Devices"
34294 #~ msgstr "Thiết bị đĩa"
34297 #~ msgid "Server default port"
34298 #~ msgstr "Màu sắc văn bản mặc định"
34301 #~ msgid "Post-Processing quality"
34302 #~ msgstr "Chất lượng tiền xử lý"
34305 #~ msgid "Repair AVI files"
34306 #~ msgstr "Sử lỗi tập tin dạng AVI"
34311 #~ "(WinCE interface)\n"
34313 #~ msgstr "Giao diện chính"
34316 #~ msgid "Compiled by "
34317 #~ msgstr "Được biên soạn bởi %s với %@"
34324 #~ msgid "Choose directory"
34325 #~ msgstr "Thư mục nguồn"
34328 #~ msgid "WinCE interface"
34329 #~ msgstr "Giao diện chính"
34332 #~ msgid "Old playlist export"
34333 #~ msgstr "Xuất dữ liệu danh sách M3U"
34337 #~ msgstr "Tóm tắt"
34340 #~ msgid "Xinerama option"
34341 #~ msgstr "Tùy chọn hiển thị"
34344 #~ msgid "Embedded Windows video"
34345 #~ msgstr "Nhúng video"
34348 #~ msgid "Matrox Graphic Array video output"
34349 #~ msgstr "Xuất video dạng trắng đen"
34352 #~ msgid "QT Embedded display"
34353 #~ msgstr "Nhúng video"
34356 #~ msgid "Screen for fullscreen mode."
34357 #~ msgstr "Hiển thị màn hình màu đen trong chế độ toàn màn hình"
34360 #~ msgid "XVimage chroma format"
34361 #~ msgstr "Định dạng đơn sắc của dữ liệu đầu vào dạng video"
34365 #~ "Force the XVideo renderer to use a specific chroma format instead of "
34366 #~ "trying to improve performances by using the most efficient one."
34368 #~ "Buộc SDL renderer phải sử dụng định dạng dơn sắc thay vì tự động hiển thị "
34369 #~ "đối tượng theo ở chất lượng tốt nhất."
34372 #~ msgid "X11 display name"
34373 #~ msgstr "Hiển thị dạng X11"
34376 #~ msgid "Screen to be used for fullscreen mode."
34377 #~ msgstr "Hiển thị thanh điều khiển trong chế độ toàn màn hình"
34380 #~ msgid "XVMC extension video output"
34381 #~ msgstr "Xuất dữ liệu video của OpenGL"
34384 #~ msgid "(Experimental) XCB video output"
34385 #~ msgstr "Xuất dữ liệu video của OpenGL"
34388 #~ msgid "GaLaktos visualization"
34389 #~ msgstr "Hiệu ứng Audio"
34392 #~ msgid "Autodetect"
34393 #~ msgstr "Xác định chuyển động"
34396 #~ msgid "VIDEO_TS directory"
34397 #~ msgstr "Thư mục"
34400 #~ msgid "New Node"
34401 #~ msgstr "New Age"
34404 #~ msgid "Video On Demand"
34405 #~ msgstr "Video theo yêu cầu"
34408 #~ msgid "Path to use in openfile dialog"
34409 #~ msgstr "Nhúng Trình Quản Lý tập tin vào cửa sổ mở tập tin"
34412 #~ msgid "textFormat"
34413 #~ msgstr "Định dạng"
34416 #~ msgid "Other advanced settings"
34417 #~ msgstr "Thiết lập nâng cao"
34420 #~ msgid "&Messages..."
34421 #~ msgstr "Thông báo..."
34424 #~ msgid "&Extended Settings..."
34425 #~ msgstr "Hiển thị các thiết lập bổ sung"
34428 #~ msgid "&Bookmarks..."
34429 #~ msgstr "Đánh dấu..."
34432 #~ msgid "&About..."
34433 #~ msgstr "&Thông tin về VLC"
34436 #~ msgid "Additional &Sources"
34437 #~ msgstr "Tùy chọn bổ sung cho chuyển mã"
34440 #~ msgid "American English"
34441 #~ msgstr "Tiếng Anh"
34444 #~ msgid "Brazilian Portuguese"
34445 #~ msgstr "Bồ Đào Nha"
34448 #~ msgid "British English"
34449 #~ msgstr "Tiếng Anh"
34453 #~ msgstr "Pan gia bi"
34456 #~ msgid "Cancelled"
34464 #~ msgid "Audio method"
34465 #~ msgstr "Chế độ audio"
34468 #~ msgid "Quick Open File..."
34469 #~ msgstr "Mở Tập Tin..."
34472 #~ msgid "Save As:"
34476 #~ msgid "Open Subtitles"
34477 #~ msgstr "Mở phụ đề"
34480 #~ msgid "Remaining time: %i seconds"
34481 #~ msgstr "Thời gian tổng cộng/còn lại"