1 # Vietnamese translations for vlc package.
\r
2 # Copyright (C) 2008-2010 VideoLAN
\r
3 # This file is distributed under the same license as the vlc package.
\r
4 # Phan Anh <ppanhh@gmail.com>, 2009-2010.
\r
8 "Report-Msgid-Bugs-To: vlc-devel@videolan.org\n"
9 "POT-Creation-Date: 2010-03-29 23:20+0100\n"
10 "PO-Revision-Date: 2009-06-29 15:23+0700\n"
11 "Last-Translator: anh phan <ppanhh@gmail.com>\n"
12 "Language-Team: iamphananh.blogspot.com <ppanhh@gmail.com>\n"
14 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
15 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
16 "VietnamVietnamViet namviProject-Id-Version: vlc 1.0\n"
17 "X-Poedit-Language: Vietnamese\n"
18 "X-Poedit-Country: VIET NAM\n"
19 "X-Poedit-Bookmarks: 117,2617,-1,-1,-1,-1,-1,-1,-1,-1\n"
21 #: include/vlc_common.h:916
23 "This program comes with NO WARRANTY, to the extent permitted by law.\n"
24 "You may redistribute it under the terms of the GNU General Public License;\n"
25 "see the file named COPYING for details.\n"
26 "Written by the VideoLAN team; see the AUTHORS file.\n"
28 "Chương trình này được phát hành mà KHÔNG CÓ SỰ BẢO HÀNH, tuân theo các điều "
29 "khoản của luật pháp.\n"
30 "Bạn có thể phân phối nó với các điều khoản của GNU General Public License;\n"
31 "Hãy xem file COPYING để có thêm thông tin.\n"
32 "Lập trình bởi nhóm VideoLAN, phiên bản Việt Hóa được phiên dịch bởi Phan "
35 #: include/vlc_config_cat.h:32
36 msgid "VLC preferences"
39 #: include/vlc_config_cat.h:34
40 msgid "Select \"Advanced Options\" to see all options."
41 msgstr "Chọn\"Tùy chọn nâng cao\" để có thêm các lựa chọn khác"
43 #: include/vlc_config_cat.h:37 modules/gui/macosx/simple_prefs.m:180
44 #: modules/gui/qt4/components/simple_preferences.cpp:81
45 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:1023 modules/misc/dummy/dummy.c:69
49 #: include/vlc_config_cat.h:38
50 msgid "Settings for VLC's interfaces"
51 msgstr "Thiết lập giao diện"
53 #: include/vlc_config_cat.h:40
54 msgid "Main interfaces settings"
55 msgstr "Thiết lập giao diện chính"
57 #: include/vlc_config_cat.h:42
58 msgid "Main interfaces"
59 msgstr "Giao diện chính"
61 #: include/vlc_config_cat.h:43
62 msgid "Settings for the main interface"
63 msgstr "Các thiết lập cho giao diện chính"
65 #: include/vlc_config_cat.h:45 src/libvlc-module.c:185
66 msgid "Control interfaces"
67 msgstr "Giao diện điều khiển"
69 #: include/vlc_config_cat.h:46
70 msgid "Settings for VLC's control interfaces"
71 msgstr "Thiết lập giao diện điều khiển"
73 #: include/vlc_config_cat.h:48 include/vlc_config_cat.h:49
74 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:200
75 msgid "Hotkeys settings"
76 msgstr "Thiết lập phím tắt"
78 #: include/vlc_config_cat.h:52 src/input/es_out.c:2840 src/input/es_out.c:2880
79 #: src/libvlc-module.c:1567 modules/gui/macosx/intf.m:667
80 #: modules/gui/macosx/output.m:170 modules/gui/macosx/playlistinfo.m:114
81 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:184 modules/gui/macosx/wizard.m:380
82 #: modules/gui/qt4/components/info_panels.cpp:507
83 #: modules/gui/qt4/components/simple_preferences.cpp:83
84 #: modules/services_discovery/mediadirs.c:77 modules/stream_out/es.c:93
85 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:192
89 #: include/vlc_config_cat.h:53
90 msgid "Audio settings"
93 #: include/vlc_config_cat.h:55
94 msgid "General audio settings"
95 msgstr "Thiết lập chung cho Audio"
97 #: include/vlc_config_cat.h:57 include/vlc_config_cat.h:79
98 #: src/video_output/video_output.c:482
102 #: include/vlc_config_cat.h:58
103 msgid "Audio filters are used to process the audio stream."
104 msgstr "Bộ lọc Audio dùng để xử lý việc phân luồng Audio"
106 #: include/vlc_config_cat.h:60 src/audio_output/input.c:108
107 #: modules/gui/macosx/intf.m:677 modules/gui/macosx/intf.m:678
108 msgid "Visualizations"
111 #: include/vlc_config_cat.h:61 src/audio_output/input.c:182
112 msgid "Audio visualizations"
113 msgstr "Hiệu ứng Audio"
115 #: include/vlc_config_cat.h:63 include/vlc_config_cat.h:75
116 msgid "Output modules"
117 msgstr "Phương thức xuất dữ liệu"
119 #: include/vlc_config_cat.h:64
120 msgid "General settings for audio output modules."
121 msgstr "Thiết lập chung cho phướng thức xuất dữ liệu của Audio"
123 #: include/vlc_config_cat.h:66 src/libvlc-module.c:2039
124 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:226
125 msgid "Miscellaneous"
128 #: include/vlc_config_cat.h:67
129 msgid "Miscellaneous audio settings and modules."
130 msgstr "Tổng quan thiết lập phương thức Audio"
132 #: include/vlc_config_cat.h:70 src/input/es_out.c:2843 src/input/es_out.c:2927
133 #: src/libvlc-module.c:1620 modules/gui/macosx/intf.m:680
134 #: modules/gui/macosx/output.m:160 modules/gui/macosx/playlistinfo.m:103
135 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:188 modules/gui/macosx/wizard.m:381
136 #: modules/gui/qt4/components/info_panels.cpp:508
137 #: modules/gui/qt4/components/simple_preferences.cpp:85
138 #: modules/misc/dummy/dummy.c:106 modules/services_discovery/mediadirs.c:70
139 #: modules/stream_out/es.c:101 modules/stream_out/transcode/transcode.c:161
143 #: include/vlc_config_cat.h:71
144 msgid "Video settings"
145 msgstr "Thiết lập Video"
147 #: include/vlc_config_cat.h:73
148 msgid "General video settings"
149 msgstr "Thiết lập chung cho Video"
151 #: include/vlc_config_cat.h:77
152 msgid "Choose your preferred video output and configure it here."
153 msgstr "Chọn cách xuất dữ liệu cho Video và chỉnh sửa tại đây"
155 #: include/vlc_config_cat.h:81
156 msgid "Video filters are used to process the video stream."
157 msgstr "Bộ lọc Video dùng để xử lý việc phân luồng Video"
159 #: include/vlc_config_cat.h:83
160 msgid "Subtitles/OSD"
161 msgstr "Phụ đề/Hiển thị trên màn hình"
163 #: include/vlc_config_cat.h:84
165 "Settings related to On-Screen-Display, subtitles and \"overlay subpictures\""
167 "Thiết lập cho phần Hiển Thị Trên Màn Hình, phụ đề và \"độ trễ phụ đề hình ảnh"
170 #: include/vlc_config_cat.h:93
171 msgid "Input / Codecs"
172 msgstr "Nhập dữ liệu/Codec"
174 #: include/vlc_config_cat.h:94
175 msgid "Settings for input, demultiplexing, decoding and encoding"
176 msgstr "Thiết lập cho phần nhập dữ liệu, nén kênh, giải và mã hóa"
178 #: include/vlc_config_cat.h:97
179 msgid "Access modules"
180 msgstr "Phương thức truy cập"
182 #: include/vlc_config_cat.h:99
184 "Settings related to the various access methods. Common settings you may want "
185 "to alter are HTTP proxy or caching settings."
187 "Thiết lập cho phần các phương thức truy cập khác nhau. Thiết lập chung giúp "
188 "bạn hủy bỏ HTTP proxy hoặc là cache"
190 #: include/vlc_config_cat.h:103
191 msgid "Stream filters"
192 msgstr "Bộ lọc luồng"
194 #: include/vlc_config_cat.h:105
196 "Stream filters are special modules that allow advanced operations on the "
197 "input side of VLC. Use with care..."
199 "Bộ lọc luồng là một phương thức đặc biệt thuộc tiến trình nâng cao cho việc "
200 "nhập dữ liệu vào VLC. Hãy cẩn thận..."
202 #: include/vlc_config_cat.h:108
206 #: include/vlc_config_cat.h:109
207 msgid "Demuxers are used to separate audio and video streams."
208 msgstr "Tách kênh dùng để tách audio và video thành các luồng riêng rẽ."
210 #: include/vlc_config_cat.h:111
212 msgstr "Codec của Video"
214 #: include/vlc_config_cat.h:112
216 msgid "Settings for the video, images or video+audio decoders and encoders."
217 msgstr "Thiết lập áp dụng cho phần giải và mã hóa video."
219 #: include/vlc_config_cat.h:114
221 msgstr "Codec của Audio"
223 #: include/vlc_config_cat.h:115
224 msgid "Settings for the audio-only decoders and encoders."
225 msgstr "Thiết lập cho phần audio cũng như giải và mã hóa."
227 #: include/vlc_config_cat.h:117
229 msgid "Subtitles codecs"
230 msgstr "Độ trễ của phụ đề"
232 #: include/vlc_config_cat.h:118
234 msgid "Settings for subtitles, teletext and CC decoders and encoders."
235 msgstr "Thiết lập áp dụng cho phần giải và mã hóa video."
237 #: include/vlc_config_cat.h:120
238 msgid "General Input"
239 msgstr "Tổng quát việc nhập dữ liệu"
241 #: include/vlc_config_cat.h:121
242 msgid "General input settings. Use with care..."
243 msgstr "Thiết lập việc xuất dữ liệu, hãy cẩn thận..."
245 #: include/vlc_config_cat.h:124 src/libvlc-module.c:1959
246 msgid "Stream output"
247 msgstr "Nhập dữ liệu luồng"
249 #: include/vlc_config_cat.h:126
251 "Stream output settings are used when acting as a streaming server or when "
252 "saving incoming streams.\n"
253 "Streams are first muxed and then sent through an \"access output\" module "
254 "that can either save the stream to a file, or stream it (UDP, HTTP, RTP/"
256 "Sout streams modules allow advanced stream processing (transcoding, "
259 "Thiết lập cho việc xuất dữ liệu của luồng được sử dụng như là một luồng chủ "
260 "hoặc lưu các luồng đầu vào.\n"
261 "Các luồng sẽ được trộn và sau đó đi qua phương thức \"truy cập xuất dữ liệu"
262 "\" có thể lưu luồng vào một file hoặc phân luồn nó (UDP, HTTP, RTP/RTSP).\n"
263 "Các phương thức phân luồng Sout cho phép điều khiển tiến trình phân luồng "
264 "(chuyển mã, nhân bản...)."
266 #: include/vlc_config_cat.h:134
267 msgid "General stream output settings"
268 msgstr "Thiết lập chung cho phần xuất dữ liệu từ luồng"
270 #: include/vlc_config_cat.h:136
274 #: include/vlc_config_cat.h:138
276 "Muxers create the encapsulation formats that are used to put all the "
277 "elementary streams (video, audio, ...) together. This setting allows you to "
278 "always force a specific muxer. You should probably not do that.\n"
279 "You can also set default parameters for each muxer."
281 "Trộn kênh dùng để tạo ra các định dạng từ việc kết nối lại các luồng sơ cấp "
282 "(video, audio,...) với nhau. Phần thiết lập này sẽ cho phép bạn bắt buộc "
283 "phải yêu cầu các thông số cho việc trộn kênh. Ban không nên chọn phần này.\n"
284 "Bạn cũng có thể thiết lập lại các giá trị mặc định của từng thao tác trộn "
287 #: include/vlc_config_cat.h:144
288 msgid "Access output"
289 msgstr "Truy cập cách xuất dữ liệu"
291 #: include/vlc_config_cat.h:146
293 "Access output modules control the ways the muxed streams are sent. This "
294 "setting allows you to always force a specific access output method. You "
295 "should probably not do that.\n"
296 "You can also set default parameters for each access output."
298 "Phương thức truy cập cách xuất dữ liệu điều khiển các luồng đã trộn được gửi "
299 "đi. Phần thiết lập này cho phép bạn bắt buộc phải có phần nhập dữ liệu đầu "
300 "vào. Bận không nên chọn phần này.\n"
301 "Bạn cũng có thể thiết lập các thông số cho mỗi cách thức truy cập."
303 #: include/vlc_config_cat.h:151
307 #: include/vlc_config_cat.h:153
309 "Packetizers are used to \"preprocess\" the elementary streams before muxing. "
310 "This setting allows you to always force a packetizer. You should probably "
312 "You can also set default parameters for each packetizer."
314 "Đóng gói được dùng để \"tái xử lý\" các luồng sơ cấp trước khi trộn. Phần "
315 "thiết lập này sẽ bắt buộc tạo một phần đóng gói. Bạn không nên làm điều "
317 "Bạn cũng có thể thiết lập các thông số mặc định cho từng gói."
319 #: include/vlc_config_cat.h:159
323 #: include/vlc_config_cat.h:160
325 "Sout stream modules allow to build a sout processing chain. Please refer to "
326 "the Streaming Howto for more information. You can configure default options "
327 "for each sout stream module here."
329 "Luồng Sout là phương thức cho bạn có thể xây dựng các chuỗi xử lý sout. Hãy "
330 "đọc thêm tài liều về Cách Phân Luồng để"
332 #: include/vlc_config_cat.h:165 modules/services_discovery/sap.c:120
336 #: include/vlc_config_cat.h:167
338 "SAP is a way to publically announce streams that are being sent using "
339 "multicast UDP or RTP."
341 "SAP dùng để thông báo chính thức các luồng sẽ được gửi đi thông qua việc dồn "
342 "kênh băng UDP hay RTP"
344 #: include/vlc_config_cat.h:170
348 #: include/vlc_config_cat.h:171
349 msgid "VLC's implementation of Video On Demand"
350 msgstr "Thi hành Video theo yêu cầu của VLC"
352 #: include/vlc_config_cat.h:175 src/libvlc-module.c:2102
353 #: src/playlist/engine.c:131 modules/demux/playlist/playlist.c:70
354 #: modules/demux/playlist/playlist.c:71 modules/gui/macosx/embeddedwindow.m:75
355 #: modules/gui/macosx/intf.m:608 modules/gui/qt4/components/controller.hpp:106
356 #: modules/gui/qt4/components/playlist/playlist.cpp:126
357 #: modules/gui/qt4/components/playlist/selector.cpp:259
358 #: modules/gui/qt4/dialogs/playlist.cpp:41
362 #: include/vlc_config_cat.h:176
364 "Settings related to playlist behaviour (e.g. playback mode) and to modules "
365 "that automatically add items to the playlist (\"service discovery\" modules)."
367 "Thiết lập này áp dụng cho cách thao tác của danh sách chơi (vd như cách chơi "
368 "lại toàn bộ danh sách) và các phương thức thêm các đối tượng vào danh sách "
369 "chơi một cách tự động (\"khám phá dịch vụ\" phương thức)."
371 #: include/vlc_config_cat.h:180
372 msgid "General playlist behaviour"
373 msgstr "Thao tác chung của danh sách nhạc"
375 #: include/vlc_config_cat.h:181 modules/gui/macosx/playlist.m:476
376 #: modules/gui/macosx/playlist.m:477
377 msgid "Services discovery"
378 msgstr "Các dịch vụ khác"
380 #: include/vlc_config_cat.h:182
382 "Services discovery modules are facilities that automatically add items to "
385 "Phương thức khám phá dịch vụ là thao tác thuận lợi cho việc thêm các đối "
386 "tượng vào danh sách."
388 #: include/vlc_config_cat.h:186 src/libvlc-module.c:1906
392 #: include/vlc_config_cat.h:187
393 msgid "Advanced settings. Use with care..."
394 msgstr "Thiết lập nâng cao. Cẩn thận khi chỉnh sửa..."
396 #: include/vlc_config_cat.h:189
398 msgstr "Tính năng CPU"
400 #: include/vlc_config_cat.h:190
402 "You can choose to disable some CPU accelerations here. Use with extreme care!"
403 msgstr "Bạn có thể vô hiệu tốc độ xử lý của CPU. Cẩn thận khi dùng!"
405 #: include/vlc_config_cat.h:193
406 msgid "Advanced settings"
407 msgstr "Thiết lập nâng cao"
409 #: include/vlc_config_cat.h:198 modules/gui/macosx/open.m:180
410 #: modules/gui/macosx/open.m:459 modules/gui/macosx/simple_prefs.m:259
411 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_input.h:309
415 #: include/vlc_config_cat.h:199
416 msgid "These modules provide network functions to all other parts of VLC."
418 "Các phương thức này cung cấp các chức năng truy cập của mạng lưới đến các "
421 #: include/vlc_config_cat.h:202
422 msgid "Chroma modules settings"
423 msgstr "Thiết lập phương thức màu sắc"
425 #: include/vlc_config_cat.h:203
426 msgid "These settings affect chroma transformation modules."
427 msgstr "Các thiết lập này tác động đến các phương thức chuyển đổi màu."
429 #: include/vlc_config_cat.h:205
430 msgid "Packetizer modules settings"
431 msgstr "Thiết lập phương thức đóng gói"
433 #: include/vlc_config_cat.h:209
434 msgid "Encoders settings"
435 msgstr "Thiết lập bộ mã hóa"
437 #: include/vlc_config_cat.h:211
438 msgid "These are general settings for video/audio/subtitles encoding modules."
440 "Sau đây là các thiết lập chung cho video/audio/phụ đề và các phương pháp mã "
443 #: include/vlc_config_cat.h:214
444 msgid "Dialog providers settings"
445 msgstr "Thiết lập nhà cung cấp hộii thoại"
447 #: include/vlc_config_cat.h:216
448 msgid "Dialog providers can be configured here."
449 msgstr "Cửa sổ thông báo của nhà cung cấp có thể chỉnh sửa tại đây."
451 #: include/vlc_config_cat.h:218
452 msgid "Subtitle demuxer settings"
453 msgstr "Thiết lập tách kênh phụ đề"
455 #: include/vlc_config_cat.h:220
457 "In this section you can force the behavior of the subtitle demuxer, for "
458 "example by setting the subtitles type or file name."
460 "Trong phần này bạn có thể chỉnh sửa thao tác của tách kênh phụ đề, ví dụ như "
461 "thiét lập dạng của phụ đề hoặc là tên file"
463 #: include/vlc_config_cat.h:227
464 msgid "No help available"
465 msgstr "Không thể giúp đỡ"
467 #: include/vlc_config_cat.h:228
468 msgid "There is no help available for these modules."
469 msgstr "Không có file trợ giúp tương ứng với các phương thức này"
471 #: include/vlc_interface.h:126
474 "Warning: if you can't access the GUI anymore, open a command-line window, go "
475 "to the directory where you installed VLC and run \"vlc -I qt\"\n"
478 "Cảnh báo: bạn không thể thao tác giao diện đồ họa người dùng thêm nữa, mở "
479 "cửa sổ dòng lệnh, đi đến thư mục mà bạn đã cài VLC và chạy \"vlc -I qt\"\n"
481 #: include/vlc_intf_strings.h:46
482 msgid "Quick &Open File..."
483 msgstr "Mở nhanh file..."
485 #: include/vlc_intf_strings.h:47
486 msgid "&Advanced Open..."
487 msgstr "Mở file nâng cao..."
489 #: include/vlc_intf_strings.h:48
490 msgid "Open D&irectory..."
491 msgstr "Mở thư mục..."
493 #: include/vlc_intf_strings.h:49
494 msgid "Open &Folder..."
495 msgstr "Mở Folder..."
497 #: include/vlc_intf_strings.h:50
498 msgid "Select one or more files to open"
499 msgstr "Chọn một hay nhiều file để mở"
501 #: include/vlc_intf_strings.h:51
502 msgid "Select Directory"
503 msgstr "Chọn thư mục"
505 #: include/vlc_intf_strings.h:51
507 msgid "Select Folder"
510 #: include/vlc_intf_strings.h:55
511 msgid "Media &Information"
512 msgstr "Thông tin file"
514 #: include/vlc_intf_strings.h:56
515 msgid "&Codec Information"
516 msgstr "Thông tin codec"
518 #: include/vlc_intf_strings.h:57
522 #: include/vlc_intf_strings.h:58
523 msgid "Jump to Specific &Time"
524 msgstr "Nhảy tới thời gian tự chọn"
526 #: include/vlc_intf_strings.h:59 modules/gui/qt4/menus.cpp:664
530 #: include/vlc_intf_strings.h:60
531 msgid "&VLM Configuration"
532 msgstr "Chỉnh sửa VLM"
534 #: include/vlc_intf_strings.h:62
536 msgstr "Thông tin - phiên dịch bởi Phan Anh"
538 #: include/vlc_intf_strings.h:65 modules/control/rc.c:72
539 #: modules/gui/macosx/embeddedwindow.m:69
540 #: modules/gui/macosx/embeddedwindow.m:173 modules/gui/macosx/intf.m:601
541 #: modules/gui/macosx/intf.m:646 modules/gui/macosx/intf.m:736
542 #: modules/gui/macosx/intf.m:743 modules/gui/macosx/intf.m:2006
543 #: modules/gui/macosx/intf.m:2007 modules/gui/macosx/intf.m:2008
544 #: modules/gui/macosx/intf.m:2009 modules/gui/macosx/playlist.m:464
545 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:104 modules/gui/qt4/menus.cpp:787
549 #: include/vlc_intf_strings.h:66
550 msgid "Fetch Information"
551 msgstr "Thông tin mở rộng"
553 #: include/vlc_intf_strings.h:67
555 msgid "Remove Selected"
556 msgstr "Không chọn file nào"
558 #: include/vlc_intf_strings.h:68
559 msgid "Information..."
560 msgstr "Thông tin..."
562 #: include/vlc_intf_strings.h:69
566 #: include/vlc_intf_strings.h:70
568 msgid "Create Directory..."
571 #: include/vlc_intf_strings.h:71
573 msgid "Create Folder..."
574 msgstr "Mở thư mục..."
576 #: include/vlc_intf_strings.h:72
578 msgid "Show Containing Directory..."
579 msgstr "Chọn một thư mục...."
581 #: include/vlc_intf_strings.h:73
582 msgid "Show Containing Folder..."
585 #: include/vlc_intf_strings.h:74
589 #: include/vlc_intf_strings.h:75
593 #: include/vlc_intf_strings.h:80 modules/gui/macosx/controls.m:297
594 #: modules/gui/macosx/controls.m:367 modules/gui/macosx/controls.m:1052
595 #: modules/gui/macosx/intf.m:655
597 msgstr "Lặp lại tất cả"
599 #: include/vlc_intf_strings.h:81 modules/gui/macosx/controls.m:281
600 #: modules/gui/macosx/controls.m:339 modules/gui/macosx/controls.m:1045
601 #: modules/gui/macosx/intf.m:654
603 msgstr "Lặp lại một lần"
605 #: include/vlc_intf_strings.h:82
608 msgstr "Không lặp lại"
610 #: include/vlc_intf_strings.h:84 src/libvlc-module.c:1459
611 #: modules/gui/macosx/controls.m:1038 modules/gui/macosx/intf.m:653
612 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:108
613 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:119
617 #: include/vlc_intf_strings.h:85 modules/gui/macosx/controls.m:219
619 msgstr "Tắt chế độ ngẫu nhiên"
621 #: include/vlc_intf_strings.h:87
622 msgid "Add to Playlist"
623 msgstr "Thêm vào danh sách"
625 #: include/vlc_intf_strings.h:88
627 msgid "Add to Media Library"
628 msgstr "Thêm vào thư viện"
630 #: include/vlc_intf_strings.h:90
633 msgstr "Thêm file..."
635 #: include/vlc_intf_strings.h:91
637 msgid "Advanced Open..."
638 msgstr "Mở file nâng cao..."
640 #: include/vlc_intf_strings.h:92
642 msgid "Add Directory..."
643 msgstr "Thêm thư mục..."
645 #: include/vlc_intf_strings.h:93
647 msgid "Add Folder..."
648 msgstr "Thêm file..."
650 #: include/vlc_intf_strings.h:95
651 msgid "Save Playlist to &File..."
652 msgstr "Lưu danh sách và file..."
654 #: include/vlc_intf_strings.h:96
655 msgid "Open Play&list..."
656 msgstr "Mở danh sách..."
658 #: include/vlc_intf_strings.h:98
659 #: modules/gui/qt4/components/preferences_widgets.cpp:1185
663 #: include/vlc_intf_strings.h:99
664 msgid "Search Filter"
665 msgstr "Bộ lọc tìm kiếm"
667 #: include/vlc_intf_strings.h:101
668 msgid "&Services Discovery"
669 msgstr "Khám phá dịch vụ"
671 #: include/vlc_intf_strings.h:105
673 "Some options are available but hidden. Check \"Advanced options\" to see "
676 "Một vài tùy chọn bị ẩn. Đánh dấu \"Tùy chọn nâng cao\" để hiển thị chúng"
678 #: include/vlc_intf_strings.h:110 modules/gui/macosx/extended.m:78
680 msgstr "Sao chép hình ảnh"
682 #: include/vlc_intf_strings.h:111
683 msgid "Clone the image"
684 msgstr "Sao chép hình ảnh"
686 #: include/vlc_intf_strings.h:113
687 msgid "Magnification"
690 #: include/vlc_intf_strings.h:114
692 "Magnify a part of the video. You can select which part of the image should "
695 "Phóng to một đoạn video. Chọn phần hình ảnh cua đoạn video bạn muốn phóng to."
697 #: include/vlc_intf_strings.h:117
701 #: include/vlc_intf_strings.h:118
702 msgid "\"Waves\" video distortion effect"
703 msgstr "\"Gợn sóng\" hiệu ứng giúp tạo các đường cong của sóng"
705 #: include/vlc_intf_strings.h:120
706 msgid "\"Water surface\" video distortion effect"
707 msgstr "\"Bề mặt nước\" hiệu ứng giúp tạo bề mặt nước"
709 #: include/vlc_intf_strings.h:122
710 msgid "Image colors inversion"
711 msgstr "Đảo ngược màu sắc hình ảnh"
713 #: include/vlc_intf_strings.h:124
714 msgid "Split the image to make an image wall"
715 msgstr "Chia đôi hình ảnh để làm bức tường hình ảnh"
717 #: include/vlc_intf_strings.h:126
719 "Create a \"puzzle game\" with the video.\n"
720 "The video gets split in parts that you must sort."
722 "Tạo một \"trò chơi giải đố\" với đoạn video. \n"
723 "Đoạn video bị chia nhỏ thành nhiều phần và bạn phải sắp xếp chúng."
725 #: include/vlc_intf_strings.h:129
727 "\"Edge detection\" video distortion effect.\n"
728 "Try changing the various settings for different effects"
731 #: include/vlc_intf_strings.h:132
733 "\"Color detection\" effect. The whole image will be turned to black and "
734 "white, except the parts that are of the color that you select in the "
738 # Phần trợ giúp tổng quan trong Help
\r
739 #: include/vlc_intf_strings.h:136
741 "<html><head><meta http-equiv=\"Content-Type\" content=\"text/html; "
742 "charset=utf-8\" /></head><body><h2>Welcome to VLC media player Help</"
743 "h2><h3>Documentation</h3><p>You can find VLC documentation on VideoLAN's <a "
744 "href=\"http://wiki.videolan.org\">wiki</a> website.</p><p>If you are a "
745 "newcomer to VLC media player, please read the<br><a href=\"http://wiki."
746 "videolan.org/Documentation:VLC_for_dummies\"><em>Introduction to VLC media "
747 "player</em></a>.</p><p>You will find some information on how to use the "
748 "player in the <br>\"<a href=\"http://wiki.videolan.org/Documentation:"
749 "Play_HowTo\"><em>How to play files with VLC media player</em></a>\" document."
750 "</p><p>For all the saving, converting, transcoding, encoding, muxing and "
751 "streaming tasks, you should find useful information in the <a href=\"http://"
752 "wiki.videolan.org/Documentation:Streaming_HowTo\">Streaming Documentation</"
753 "a>.</p><p>If you are unsure about terminology, please consult the <a href="
754 "\"http://wiki.videolan.org/Knowledge_Base\">knowledge base</a>.</p><p>To "
755 "understand the main keyboard shortcuts, read the <a href=\"http://wiki."
756 "videolan.org/Hotkeys\">shortcuts</a> page.</p><h3>Help</h3><p>Before asking "
757 "any question, please refer yourself to the <a href=\"http://www.videolan.org/"
758 "support/faq.html\">FAQ</a>.</p><p>You might then get (and give) help on the "
759 "<a href=\"http://forum.videolan.org\">Forums</a>, the <a href=\"http://www."
760 "videolan.org/vlc/lists.html\">mailing-lists</a> or our IRC channel "
761 "(<em>#videolan</em> on irc.freenode.net).</p><h3>Contribute to the project</"
762 "h3><p>You can help the VideoLAN project giving some of your time to help the "
763 "community, to design skins, to translate the documentation, to test and to "
764 "code. You can also give funds and material to help us. And of course, you "
765 "can <b>promote</b> VLC media player.</p></body></html>"
767 "<html><head><meta http-equiv=\"Content-Type\" content=\"text/html; "
768 "charset=utf-8\" /></head><body><h2>Chào mừng bạn đến phần trợ giúp của VLC - "
769 "Việt hóa bởi Phan Anh - ppanhh@gmail.com</h2><h3>Hướng dẫn người dùng</"
770 "h3><p>Bạn có thể tìm thấy các phần mà bạn thắc mắc tại trang web <a href="
771 "\"http://wiki.videolan.org\">wiki</a>.</p><p>Nếu bạn lần đầu tiên sử dụng "
772 "VLC, hãy đọc phần<br><a href=\"http://wiki.videolan.org/Documentation:"
773 "VLC_for_dummies\"><em>Giới thiệu chương trình VLC</em></a>.</p><p>Bạn sẽ "
774 "được hướng dẫn về việc sử dụng chương trình tại<br>\"<a href=\"http://wiki."
775 "videolan.org/Documentation:Play_HowTo\"><em>tài liệu cách mở một file với "
776 "VLC </em></a>\" .</p><p>Về phần lưu trữ,chuyển đổi định dạng file, chuyển "
777 "mã, mã hóa, dồn kênh và phân luồng âm thanh, bạn sẽ tìm thấy các thông tin "
778 "hữu ích tại <a href=\"http://wiki.videolan.org/Documentation:Streaming_HowTo"
779 "\">Tài liệu phân luồng</a>.</p><p>Nếu bạn thấy bổi rối với các thuật ngữ "
780 "trong chương trình, hãy truy cập vào trang <a href=\"http://wiki.videolan."
781 "org/Knowledge_Base\">Kiến Thức Cơ Bản</a>.</p><p>Để có thể thao tác với các "
782 "phím tắt, bạn hãy đọc phần <a href=\"http://wiki.videolan.org/Hotkeys\">Phím "
783 "Tắt</a> .</p><h3>Trợ giúp trực tuyến</h3><p>Trước khi có câu hỏi nào, bạn "
784 "hãy dành chút thời gian xem qua <a href=\"http://www.videolan.org/support/"
785 "faq.html\">Các Câu Hỏi Thường Gặp</a>.</p><p>Sau đó bạn có thể đăng thắc mắc "
786 "(trợ giúp) của mình lên phần <a href=\"http://forum.videolan.org\">Diễn đan "
787 "VLC</a>, hay <a href=\"http://www.videolan.org/vlc/lists.html\">email cho "
788 "chúng tôi</a> hoặc chat trực tiếp với chúng tôi bằng IRCl (<em>#videolan</"
789 "em> trên irc.freenode.net).</p><h3>Đóng góp cho VLC</h3><p>Bạn có thể trợ "
790 "giúp chúng tôi bằng cách dành thời gian của bạn cho cộng đồng VLC trên mạng "
791 "internet, thiết kế giao diện, phiên dịch các tài liệu hướng dẫn, thử nghiệm "
792 "và viết mã. Bạn cũng có thể đóng góp cho chúng tôi về vật chất thông qua quỹ "
793 "của VLC. Và dĩ nhiên bạn có thể phát triển <b>tự mình phát triển</b> VLC.</"
796 #: src/audio_output/filters.c:166 src/audio_output/filters.c:213
797 #: src/audio_output/filters.c:236
798 msgid "Audio filtering failed"
799 msgstr "Chế độ lọc Audio thất bại"
801 #: src/audio_output/filters.c:167 src/audio_output/filters.c:214
802 #: src/audio_output/filters.c:237
804 msgid "The maximum number of filters (%d) was reached."
805 msgstr "Số lượng các bộ lọc (%d) đã đạt được."
807 #: src/audio_output/input.c:110 src/audio_output/input.c:156
808 #: src/input/es_out.c:931 src/libvlc-module.c:653
809 #: src/video_output/video_output.c:1687 modules/video_filter/postproc.c:230
813 #: src/audio_output/input.c:112 modules/visualization/visual/visual.c:129
815 msgstr "Máy đo quang phổ"
817 #: src/audio_output/input.c:114
821 #: src/audio_output/input.c:116
825 #: src/audio_output/input.c:118
829 #: src/audio_output/input.c:153 modules/audio_filter/equalizer.c:76
830 #: modules/gui/macosx/equalizer.m:144 modules/gui/macosx/equalizer.m:145
831 #: modules/gui/macosx/equalizer.m:159
835 #: src/audio_output/input.c:175 src/libvlc-module.c:318
836 msgid "Audio filters"
837 msgstr "Bộ lọc Audio"
839 #: src/audio_output/input.c:197
841 msgstr "Chơi lại lần nữa"
843 #: src/audio_output/output.c:101 src/audio_output/output.c:128
844 #: modules/access/vcdx/info.c:86 modules/gui/macosx/intf.m:673
845 #: modules/gui/macosx/intf.m:674
846 msgid "Audio Channels"
849 #: src/audio_output/output.c:104 src/audio_output/output.c:139
850 #: modules/access/alsa.c:67 modules/access/oss.c:63 modules/access/v4l2.c:252
851 #: modules/audio_output/alsa.c:198 modules/audio_output/alsa.c:229
852 #: modules/audio_output/directx.c:448 modules/audio_output/oss.c:202
853 #: modules/audio_output/portaudio.c:403 modules/audio_output/sdl.c:179
854 #: modules/audio_output/sdl.c:196 modules/audio_output/waveout.c:429
855 #: modules/codec/twolame.c:71
859 #: src/audio_output/output.c:106 src/audio_output/output.c:142
860 #: src/libvlc-module.c:412 src/libvlc-module.c:493
861 #: modules/audio_filter/channel_mixer/mono.c:95 modules/codec/dvbsub.c:102
862 #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:187 modules/codec/zvbi.c:78
863 #: modules/control/gestures.c:97 modules/gui/fbosd.c:162
864 #: modules/video_filter/logo.c:79 modules/video_filter/marq.c:137
865 #: modules/video_filter/mosaic.c:171 modules/video_filter/osdmenu.c:85
866 #: modules/video_filter/rss.c:174
870 #: src/audio_output/output.c:108 src/audio_output/output.c:144
871 #: src/libvlc-module.c:412 src/libvlc-module.c:493
872 #: modules/audio_filter/channel_mixer/mono.c:95 modules/codec/dvbsub.c:102
873 #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:187 modules/codec/zvbi.c:78
874 #: modules/control/gestures.c:97 modules/gui/fbosd.c:162
875 #: modules/video_filter/logo.c:79 modules/video_filter/marq.c:137
876 #: modules/video_filter/mosaic.c:171 modules/video_filter/osdmenu.c:85
877 #: modules/video_filter/rss.c:174
881 #: src/audio_output/output.c:134
882 msgid "Dolby Surround"
883 msgstr "Âm thanh vòm"
885 #: src/audio_output/output.c:146
886 msgid "Reverse stereo"
887 msgstr "Đảo ngược stereo"
889 #: src/config/file.c:621
893 #: src/config/file.c:630
897 #: src/config/file.c:630 src/libvlc.c:1582
901 #: src/config/file.c:639 src/libvlc.c:1612
905 #: src/config/file.c:662 src/libvlc.c:1560
909 #: src/control/media_list.c:254 src/playlist/engine.c:144
910 #: src/playlist/loadsave.c:162
911 #: modules/gui/qt4/components/playlist/selector.cpp:263
912 msgid "Media Library"
915 #: src/input/control.c:217
920 #: src/input/decoder.c:270
925 #: src/input/decoder.c:270
930 #: src/input/decoder.c:278 src/input/decoder.c:430
931 #: modules/codec/avcodec/encoder.c:221 modules/codec/avcodec/encoder.c:229
932 #: modules/codec/avcodec/encoder.c:251 modules/codec/avcodec/encoder.c:650
933 #: modules/codec/avcodec/encoder.c:659 modules/stream_out/es.c:363
934 #: modules/stream_out/es.c:378
935 msgid "Streaming / Transcoding failed"
936 msgstr "Phân luồng / Chuyển mã thất bại"
938 #: src/input/decoder.c:279
940 msgid "VLC could not open the %s module."
941 msgstr "VLC không thể mở phương thức giải mã này."
943 #: src/input/decoder.c:431
944 msgid "VLC could not open the decoder module."
945 msgstr "VLC không thể mở phương thức giải mã này."
947 #: src/input/decoder.c:682
948 msgid "No suitable decoder module"
949 msgstr "Phương thức giải mã không phù hợp"
951 #: src/input/decoder.c:683
954 "VLC does not support the audio or video format \"%4.4s\". Unfortunately "
955 "there is no way for you to fix this."
957 "VLC không hỗ trợ định dạng file này\"%4.4s\". Và bạn không thể sửa được lỗi "
960 #: src/input/es_out.c:951 src/input/es_out.c:956 src/libvlc-module.c:356
961 #: modules/access/vcdx/access.c:460 modules/access/vcdx/info.c:226
962 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:398
966 #: src/input/es_out.c:1156
971 #: src/input/es_out.c:1156 src/input/es_out.c:1161 src/input/var.c:177
972 #: src/libvlc-module.c:686 modules/gui/macosx/intf.m:660
973 #: modules/gui/macosx/intf.m:661
975 msgstr "Chương trình"
977 #: src/input/es_out.c:1355 src/input/es_out.c:1357
981 #: src/input/es_out.c:1355
985 #: src/input/es_out.c:2002
987 msgid "Closed captions %u"
988 msgstr "Đóng với tiêu đề %u"
990 #: src/input/es_out.c:2830
995 #: src/input/es_out.c:2846 src/input/es_out.c:2954
999 #: src/input/es_out.c:2854 src/input/es_out.c:2880 src/input/es_out.c:2927
1000 #: src/input/es_out.c:2954 modules/gui/macosx/output.m:153
1004 #: src/input/es_out.c:2857
1008 #: src/input/es_out.c:2864 src/input/es_out.c:2867
1009 #: modules/gui/macosx/wizard.m:385
1013 #: src/input/es_out.c:2871 src/input/meta.c:62 src/libvlc-module.c:212
1014 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:269
1018 #: src/input/es_out.c:2874 src/input/meta.c:57
1019 #: modules/gui/macosx/bookmarks.m:94 modules/gui/qt4/dialogs/bookmarks.cpp:65
1023 #: src/input/es_out.c:2883 src/input/es_out.c:2886
1024 #: modules/gui/macosx/output.m:176
1028 #: src/input/es_out.c:2891
1030 msgstr "Xếp hạng tự động"
1032 #: src/input/es_out.c:2891
1037 #: src/input/es_out.c:2901
1038 msgid "Bits per sample"
1039 msgstr "Tự động từng bit"
1041 #: src/input/es_out.c:2906 modules/access/pvr.c:96
1042 #: modules/access_output/shout.c:91 modules/demux/playlist/shoutcast.c:413
1043 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:901
1047 #: src/input/es_out.c:2906
1052 #: src/input/es_out.c:2918
1053 msgid "Track replay gain"
1054 msgstr "Chơi lại Track một lần nữa"
1056 #: src/input/es_out.c:2920
1057 msgid "Album replay gain"
1058 msgstr "Chơi lại album một lần nữa"
1060 #: src/input/es_out.c:2921
1065 #: src/input/es_out.c:2930
1067 msgstr "Độ phân giải"
1069 #: src/input/es_out.c:2935
1070 msgid "Display resolution"
1071 msgstr "Hiển thị độ phân giải"
1073 #: src/input/es_out.c:2945 src/input/es_out.c:2948
1074 #: modules/access/screen/screen.c:44 modules/access/screen/xcb.c:38
1076 msgstr "Xếp hạng khung"
1078 #: src/input/input.c:2473
1079 msgid "Your input can't be opened"
1080 msgstr "Dữ liệu nhập vào không thể đọc được"
1082 #: src/input/input.c:2474
1084 msgid "VLC is unable to open the MRL '%s'. Check the log for details."
1085 msgstr "VLC không thể mở MRL '%s'. Kiểm tra log để biết thêm."
1087 #: src/input/input.c:2593
1088 msgid "VLC can't recognize the input's format"
1089 msgstr "VLC không thể nhận diện được định dạng nhập vào"
1091 #: src/input/input.c:2594
1094 "The format of '%s' cannot be detected. Have a look at the log for details."
1095 msgstr "Định dạng cua '%s' không thể tìm ra. Hãy xem log để biết thêm."
1097 #: src/input/meta.c:51 src/input/var.c:187 modules/gui/macosx/intf.m:662
1098 #: modules/gui/macosx/intf.m:663 modules/gui/macosx/open.m:190
1099 #: modules/gui/macosx/playlistinfo.m:76 modules/gui/macosx/wizard.m:348
1100 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:372 modules/mux/asf.c:56
1104 #: src/input/meta.c:52 modules/gui/macosx/playlist.m:1283
1105 #: modules/gui/macosx/playlistinfo.m:77
1109 #: src/input/meta.c:53
1113 #: src/input/meta.c:54 modules/mux/asf.c:60
1117 #: src/input/meta.c:55 src/libvlc-module.c:356 modules/access/vcdx/info.c:63
1121 #: src/input/meta.c:56
1122 msgid "Track number"
1125 #: src/input/meta.c:58 modules/mux/asf.c:64
1129 #: src/input/meta.c:59
1133 #: src/input/meta.c:60
1137 #: src/input/meta.c:61 modules/gui/macosx/open.m:203
1141 #: src/input/meta.c:63 modules/misc/notify/notify.c:305
1145 #: src/input/meta.c:64 modules/access/vcdx/info.c:70
1147 msgstr "Nhà xuất bản"
1149 #: src/input/meta.c:65
1153 #: src/input/meta.c:66
1155 msgstr "Artwork URL"
1157 #: src/input/meta.c:67
1159 msgstr "ID của track"
1161 #: src/input/var.c:168
1165 #: src/input/var.c:182 src/libvlc-module.c:692
1167 msgstr "Chương trình"
1169 #: src/input/var.c:192 modules/gui/macosx/intf.m:664
1170 #: modules/gui/macosx/intf.m:665 modules/gui/macosx/open.m:191
1174 #: src/input/var.c:197 modules/access/vcdx/info.c:238
1178 #: src/input/var.c:210 modules/gui/macosx/intf.m:688
1179 #: modules/gui/macosx/intf.m:689
1181 msgstr "Video Track"
1183 #: src/input/var.c:215 modules/gui/macosx/intf.m:671
1184 #: modules/gui/macosx/intf.m:672
1186 msgstr "Audio Track"
1188 #: src/input/var.c:220 modules/gui/macosx/controls.m:822
1189 #: modules/gui/macosx/controls.m:880 modules/gui/macosx/intf.m:696
1190 #: modules/gui/macosx/intf.m:697
1191 msgid "Subtitles Track"
1192 msgstr "Phụ đề track"
1194 #: src/input/var.c:285
1196 msgstr "Tựa đề tiếp theo"
1198 #: src/input/var.c:290
1199 msgid "Previous title"
1200 msgstr "Tựa đề trước đó"
1202 #: src/input/var.c:316
1207 #: src/input/var.c:340 src/input/var.c:399
1212 #: src/input/var.c:378
1213 msgid "Next chapter"
1214 msgstr "Chương tiếp theo"
1216 #: src/input/var.c:383
1217 msgid "Previous chapter"
1218 msgstr "Chương trước đó"
1220 #: src/input/vlm.c:590 src/input/vlm.c:959
1225 #: src/interface/interface.c:88 modules/gui/macosx/intf.m:620
1226 #: modules/gui/macosx/intf.m:621
1227 msgid "Add Interface"
1228 msgstr "Thêm giao diện"
1230 #: src/interface/interface.c:92
1232 msgstr "Chế độ dòng lệnh"
1234 #: src/interface/interface.c:95
1235 msgid "Telnet Interface"
1236 msgstr "Giao diện Telnet"
1238 #: src/interface/interface.c:98
1239 msgid "Web Interface"
1240 msgstr "Giao diện Web"
1242 #: src/interface/interface.c:101
1243 msgid "Debug logging"
1244 msgstr "Lưu trữ phần gỡ rối"
1246 #: src/interface/interface.c:104
1247 msgid "Mouse Gestures"
1248 msgstr "Cử động chuột"
1250 #. xgettext: Translate "C" to the language code: "fr", "en_GB", "nl", "ru"...
1251 #: src/libvlc.c:337 src/libvlc.c:441
1255 #: src/libvlc.c:1109
1257 "Running vlc with the default interface. Use 'cvlc' to use vlc without "
1260 "Khởi động VLC với giao diện mặc định. Sử dụng 'cvlc' để chạy VLC mà không "
1261 "cần giao diện đồ họa"
1263 #: src/libvlc.c:1234
1264 msgid "To get exhaustive help, use '-H'."
1265 msgstr "Để biết thêm thông tin trợ giúp, sử dụng '-H'."
1267 #: src/libvlc.c:1238 src/libvlc-module.c:1515
1270 "Usage: %s [options] [stream] ...\n"
1271 "You can specify multiple streams on the commandline. They will be enqueued "
1272 "in the playlist.\n"
1273 "The first item specified will be played first.\n"
1276 " --option A global option that is set for the duration of the program.\n"
1277 " -option A single letter version of a global --option.\n"
1278 " :option An option that only applies to the stream directly before it\n"
1279 " and that overrides previous settings.\n"
1281 "Stream MRL syntax:\n"
1282 " [[access][/demux]://]URL[@[title][:chapter][-[title][:chapter]]] [:"
1283 "option=value ...]\n"
1285 " Many of the global --options can also be used as MRL specific :options.\n"
1286 " Multiple :option=value pairs can be specified.\n"
1289 " [file://]filename Plain media file\n"
1290 " http://ip:port/file HTTP URL\n"
1291 " ftp://ip:port/file FTP URL\n"
1292 " mms://ip:port/file MMS URL\n"
1293 " screen:// Screen capture\n"
1294 " [dvd://][device][@raw_device] DVD device\n"
1295 " [vcd://][device] VCD device\n"
1296 " [cdda://][device] Audio CD device\n"
1297 " udp://[[<source address>]@[<bind address>][:<bind port>]]\n"
1298 " UDP stream sent by a streaming server\n"
1299 " vlc://pause:<seconds> Special item to pause the playlist for a "
1301 " vlc://quit Special item to quit VLC\n"
1304 #: src/libvlc.c:1628
1305 msgid " (default enabled)"
1306 msgstr "(mặc định mở)"
1308 #: src/libvlc.c:1629
1309 msgid " (default disabled)"
1310 msgstr "(mặc định tắt)"
1312 #: src/libvlc.c:1792 src/libvlc.c:1795 src/libvlc.c:1803 src/libvlc.c:1808
1316 #: src/libvlc.c:1793 src/libvlc.c:1796
1317 msgid "add --advanced to your command line to see advanced options."
1318 msgstr "thêm vào --gõ vào dòng lệnh nâng cao để bật các tùy chọn nâng cao."
1320 #: src/libvlc.c:1804 src/libvlc.c:1809
1323 "%d module(s) were not displayed because they only have advanced options.\n"
1325 "%d phương thúc không được hiện thị vì chức năng này chỉ có trong tùy chọn "
1328 #: src/libvlc.c:1816 src/libvlc.c:1820
1331 "No matching module found. Use --list or --list-verbose to list available "
1334 "Không tìm thấy phương thức tương ứng. Sử dụng --list hoặc--list-verbose để "
1335 "có thể chọn phương thức khác."
1337 #: src/libvlc.c:1910
1339 msgid "VLC version %s (%s)\n"
1340 msgstr "Phiên bản VLC %s\n"
1342 #: src/libvlc.c:1912
1344 msgid "Compiled by %s on %s (%s)\n"
1345 msgstr "Lập trình bởi %s@%s.%s\n"
1347 #: src/libvlc.c:1914
1349 msgid "Compiler: %s\n"
1350 msgstr "Người lập trình: %s\n"
1352 #: src/libvlc.c:1949
1355 "Dumped content to vlc-help.txt file.\n"
1358 "Nội dung file trợ giúp bị lỗi: vlc-help.txt file.\n"
1360 #: src/libvlc.c:1969
1363 "Press the RETURN key to continue...\n"
1366 "Nhấn khóa QUAY LẠI để tiếp tục...\n"
1368 #: src/libvlc.h:173 src/libvlc-module.c:1462 src/libvlc-module.c:1463
1369 #: src/libvlc-module.c:2636 src/video_output/vout_intf.c:193
1373 #: src/libvlc.h:174 src/libvlc-module.c:1382 src/video_output/vout_intf.c:88
1375 msgstr "1:4 Một phần tư"
1377 #: src/libvlc.h:175 src/libvlc-module.c:1383 src/video_output/vout_intf.c:89
1379 msgstr "1:2 Phân nửa"
1381 #: src/libvlc.h:176 src/libvlc-module.c:1384 src/video_output/vout_intf.c:90
1382 msgid "1:1 Original"
1383 msgstr "1:1 Nguyên gốc"
1385 #: src/libvlc.h:177 src/libvlc-module.c:1385 src/video_output/vout_intf.c:91
1387 msgstr "2:1 Gấp đôi"
1389 #: src/libvlc-module.c:101 src/libvlc-module.c:315 modules/access/bda/bda.c:69
1390 #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:97
1391 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:977
1395 #: src/libvlc-module.c:168
1397 "These options allow you to configure the interfaces used by VLC. You can "
1398 "select the main interface, additional interface modules, and define various "
1402 #: src/libvlc-module.c:172
1403 msgid "Interface module"
1404 msgstr "Phương thức giao diện"
1406 #: src/libvlc-module.c:174
1408 "This is the main interface used by VLC. The default behavior is to "
1409 "automatically select the best module available."
1412 #: src/libvlc-module.c:178 modules/control/ntservice.c:57
1413 msgid "Extra interface modules"
1414 msgstr "Phương thức giao diện bổ sung"
1416 #: src/libvlc-module.c:180
1418 "You can select \"additional interfaces\" for VLC. They will be launched in "
1419 "the background in addition to the default interface. Use a comma separated "
1420 "list of interface modules. (common values are \"rc\" (remote control), \"http"
1421 "\", \"gestures\" ...)"
1424 #: src/libvlc-module.c:187
1425 msgid "You can select control interfaces for VLC."
1426 msgstr "Bạn có thể lựa chọn giao diện điều khiển cho VLC"
1428 #: src/libvlc-module.c:189
1429 msgid "Verbosity (0,1,2)"
1430 msgstr "Độ dài (0,1,2)"
1432 #: src/libvlc-module.c:191
1434 "This is the verbosity level (0=only errors and standard messages, "
1435 "1=warnings, 2=debug)."
1438 #: src/libvlc-module.c:194
1439 msgid "Choose which objects should print debug message"
1442 #: src/libvlc-module.c:197
1444 "This is a ',' separated string, each objects should be prefixed by a '+' or "
1445 "a '-' to respectively enable or disable it. The keyword 'all' refers to all "
1446 "objects. Objects can be refered to by their type or module name. Rules "
1447 "applying to named objects take precedence over rules applying to object "
1448 "types. Note that you still need to use -vvv to actually display debug "
1452 #: src/libvlc-module.c:204
1456 #: src/libvlc-module.c:206
1457 msgid "Turn off all warning and information messages."
1458 msgstr "Tắt toàn bộ cảnh báo và các thông điệp"
1460 #: src/libvlc-module.c:208
1461 msgid "Default stream"
1462 msgstr "Luồng mặc định"
1464 #: src/libvlc-module.c:210
1465 msgid "This stream will always be opened at VLC startup."
1466 msgstr "Luồng này sẽ luôn được mở khi VLC khởi động"
1468 #: src/libvlc-module.c:213
1470 "You can manually select a language for the interface. The system language is "
1471 "auto-detected if \"auto\" is specified here."
1474 #: src/libvlc-module.c:217
1475 msgid "Color messages"
1476 msgstr "Màu sắc thông điệp"
1478 #: src/libvlc-module.c:219
1480 "This enables colorization of the messages sent to the console Your terminal "
1481 "needs Linux color support for this to work."
1484 #: src/libvlc-module.c:222
1485 msgid "Show advanced options"
1486 msgstr "Hiển thị tùy chọn nâng cao"
1488 #: src/libvlc-module.c:224
1490 "When this is enabled, the preferences and/or interfaces will show all "
1491 "available options, including those that most users should never touch."
1494 #: src/libvlc-module.c:228
1495 msgid "Interface interaction"
1496 msgstr "Thao tác với giao diện"
1498 #: src/libvlc-module.c:230
1500 "When this is enabled, the interface will show a dialog box each time some "
1501 "user input is required."
1504 #: src/libvlc-module.c:240
1506 "These options allow you to modify the behavior of the audio subsystem, and "
1507 "to add audio filters which can be used for post processing or visual effects "
1508 "(spectrum analyzer, etc.). Enable these filters here, and configure them in "
1509 "the \"audio filters\" modules section."
1512 #: src/libvlc-module.c:246
1513 msgid "Audio output module"
1514 msgstr "Phương thức xuất dữ liệu kiểu Audio"
1516 #: src/libvlc-module.c:248
1518 "This is the audio output method used by VLC. The default behavior is to "
1519 "automatically select the best method available."
1522 #: src/libvlc-module.c:252 modules/stream_out/display.c:41
1523 msgid "Enable audio"
1524 msgstr "Cho phép Audio"
1526 #: src/libvlc-module.c:254
1528 "You can completely disable the audio output. The audio decoding stage will "
1529 "not take place, thus saving some processing power."
1532 #: src/libvlc-module.c:258
1533 msgid "Force mono audio"
1534 msgstr "Bắt buộc audio mono"
1536 #: src/libvlc-module.c:259
1537 msgid "This will force a mono audio output."
1538 msgstr "Phần này sẽ bắt buộc dữ liệu xuất ra ở dạng audio mono"
1540 #: src/libvlc-module.c:262
1541 msgid "Default audio volume"
1542 msgstr "Âm lượng audio mặc định"
1544 #: src/libvlc-module.c:264
1546 "You can set the default audio output volume here, in a range from 0 to 1024."
1548 "Bạn có thể thiết lập thông số âm lượng cho audio được xuất ra, trong phạm vi "
1551 #: src/libvlc-module.c:267
1552 msgid "Audio output saved volume"
1553 msgstr "Các phần xuất dữ liệu của audio"
1555 #: src/libvlc-module.c:269
1557 "This saves the audio output volume when you use the mute function. You "
1558 "should not change this option manually."
1561 #: src/libvlc-module.c:272
1562 msgid "Audio output volume step"
1563 msgstr "Các bước xuất dữ liệu của phần audio"
1565 #: src/libvlc-module.c:274
1567 "The step size of the volume is adjustable using this option, in a range from "
1571 #: src/libvlc-module.c:277
1572 msgid "Audio output frequency (Hz)"
1573 msgstr "Tần số của audio xuất ra (Hz)"
1575 #: src/libvlc-module.c:279
1577 "You can force the audio output frequency here. Common values are -1 "
1578 "(default), 48000, 44100, 32000, 22050, 16000, 11025, 8000."
1581 #: src/libvlc-module.c:283
1582 msgid "High quality audio resampling"
1583 msgstr "Xuất audio chất lượng cao"
1585 #: src/libvlc-module.c:285
1587 "This uses a high quality audio resampling algorithm. High quality audio "
1588 "resampling can be processor intensive so you can disable it and a cheaper "
1589 "resampling algorithm will be used instead."
1592 #: src/libvlc-module.c:290
1593 msgid "Audio desynchronization compensation"
1596 #: src/libvlc-module.c:292
1598 "This delays the audio output. The delay must be given in milliseconds. This "
1599 "can be handy if you notice a lag between the video and the audio."
1602 #: src/libvlc-module.c:295
1603 msgid "Audio output channels mode"
1604 msgstr "Chế độ kênh của audio xuất ra"
1606 #: src/libvlc-module.c:297
1608 "This sets the audio output channels mode that will be used by default when "
1609 "possible (ie. if your hardware supports it as well as the audio stream being "
1613 #: src/libvlc-module.c:301 modules/gui/macosx/simple_prefs.m:237
1614 msgid "Use S/PDIF when available"
1615 msgstr "Sử dụng S/PDIF khi có thể"
1617 #: src/libvlc-module.c:303
1619 "S/PDIF can be used by default when your hardware supports it as well as the "
1620 "audio stream being played."
1623 #: src/libvlc-module.c:306 modules/gui/macosx/simple_prefs.m:227
1624 msgid "Force detection of Dolby Surround"
1625 msgstr "Bắt buộc xác định Dolby Surround"
1627 #: src/libvlc-module.c:308
1629 "Use this when you know your stream is (or is not) encoded with Dolby "
1630 "Surround but fails to be detected as such. Even if the stream is not "
1631 "actually encoded with Dolby Surround, turning on this option might enhance "
1632 "your experience, especially when combined with the Headphone Channel Mixer."
1635 #: src/libvlc-module.c:315 modules/access/bda/bda.c:69
1639 #: src/libvlc-module.c:315 modules/access/bda/bda.c:68
1643 #: src/libvlc-module.c:320
1644 msgid "This adds audio post processing filters, to modify the sound rendering."
1647 #: src/libvlc-module.c:323
1648 msgid "Audio visualizations "
1649 msgstr "Hiệu ứng Audio"
1651 #: src/libvlc-module.c:325
1652 msgid "This adds visualization modules (spectrum analyzer, etc.)."
1654 "Phần này sẽ thêm vào các phương thức của hiệu ứng (đo quang phổ, vân vân...)."
1656 #: src/libvlc-module.c:329
1657 msgid "Replay gain mode"
1658 msgstr "Chế độ chơi lại"
1660 #: src/libvlc-module.c:331
1661 msgid "Select the replay gain mode"
1662 msgstr "Chọn chế độ chơi lại"
1664 #: src/libvlc-module.c:333
1665 msgid "Replay preamp"
1668 #: src/libvlc-module.c:335
1670 "This allows you to change the default target level (89 dB) for stream with "
1671 "replay gain information"
1674 #: src/libvlc-module.c:338
1675 msgid "Default replay gain"
1676 msgstr "Chế độ chơi lại mặc định"
1678 #: src/libvlc-module.c:340
1679 msgid "This is the gain used for stream without replay gain information"
1682 #: src/libvlc-module.c:342
1683 msgid "Peak protection"
1684 msgstr "Bảo vệ cao điểm"
1686 #: src/libvlc-module.c:344
1687 msgid "Protect against sound clipping"
1688 msgstr "Bảo vệ chống lại âm thanh khi tạo clip"
1690 #: src/libvlc-module.c:347
1691 msgid "Enable time streching audio"
1692 msgstr "Cho phép kéo dài thời gian audio"
1694 #: src/libvlc-module.c:349
1696 "This allows to play audio at lower or higher speed without affecting the "
1700 #: src/libvlc-module.c:356 modules/access/dshow/dshow.cpp:82
1701 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:84 modules/codec/avcodec/avcodec.c:74
1702 #: modules/codec/kate.c:203
1703 #: modules/gui/qt4/components/interface_widgets.cpp:383
1707 #: src/libvlc-module.c:364
1709 "These options allow you to modify the behavior of the video output "
1710 "subsystem. You can for example enable video filters (deinterlacing, image "
1711 "adjusting, etc.). Enable these filters here and configure them in the "
1712 "\"video filters\" modules section. You can also set many miscellaneous video "
1716 #: src/libvlc-module.c:370
1717 msgid "Video output module"
1718 msgstr "Phương thức xuất Video"
1720 #: src/libvlc-module.c:372
1722 "This is the the video output method used by VLC. The default behavior is to "
1723 "automatically select the best method available."
1726 #: src/libvlc-module.c:375 modules/stream_out/display.c:43
1727 msgid "Enable video"
1728 msgstr "Cho phép Video"
1730 #: src/libvlc-module.c:377
1732 "You can completely disable the video output. The video decoding stage will "
1733 "not take place, thus saving some processing power."
1736 #: src/libvlc-module.c:380 modules/codec/fake.c:58
1737 #: modules/stream_out/mosaic_bridge.c:109
1738 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:66
1739 #: modules/visualization/projectm.cpp:60
1740 #: modules/visualization/visual/visual.c:48
1742 msgstr "Chiều rộng video"
1744 #: src/libvlc-module.c:382
1746 "You can enforce the video width. By default (-1) VLC will adapt to the video "
1750 #: src/libvlc-module.c:385 modules/codec/fake.c:61
1751 #: modules/stream_out/mosaic_bridge.c:112
1752 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:69
1753 #: modules/visualization/projectm.cpp:63
1754 #: modules/visualization/visual/visual.c:52
1755 msgid "Video height"
1756 msgstr "Chiều dài video"
1758 #: src/libvlc-module.c:387
1760 "You can enforce the video height. By default (-1) VLC will adapt to the "
1761 "video characteristics."
1764 #: src/libvlc-module.c:390
1765 msgid "Video X coordinate"
1766 msgstr "Tọa độ X của Video"
1768 #: src/libvlc-module.c:392
1770 "You can enforce the position of the top left corner of the video window (X "
1773 "Bạn có thể tự mình lựa chọn vị trí ở góc trên cùng bên trái của cửa sổ video "
1776 #: src/libvlc-module.c:395
1777 msgid "Video Y coordinate"
1778 msgstr "Tọa độ Y của Video"
1780 #: src/libvlc-module.c:397
1782 "You can enforce the position of the top left corner of the video window (Y "
1785 "Bạn có thể tự mình lựa chọn vị trí ở góc trên cùng bên trái của cửa sổ video "
1788 #: src/libvlc-module.c:400
1790 msgstr "Tựa đề video"
1792 #: src/libvlc-module.c:402
1794 "Custom title for the video window (in case the video is not embedded in the "
1797 "Lựa chọn tiêu đề cho cửa sổ của video (trong trường hợp video không được "
1798 "nhúng vào giao diện)."
1800 #: src/libvlc-module.c:405
1801 msgid "Video alignment"
1802 msgstr "Canh lề Video"
1804 #: src/libvlc-module.c:407
1806 "Enforce the alignment of the video in its window. By default (0) it will be "
1807 "centered (0=center, 1=left, 2=right, 4=top, 8=bottom, you can also use "
1808 "combinations of these values, like 6=4+2 meaning top-right)."
1811 #: src/libvlc-module.c:412 src/libvlc-module.c:493
1812 #: modules/audio_filter/channel_mixer/mono.c:95 modules/codec/dvbsub.c:102
1813 #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:187 modules/codec/zvbi.c:78
1814 #: modules/gui/fbosd.c:162 modules/video_filter/logo.c:79
1815 #: modules/video_filter/marq.c:137 modules/video_filter/mosaic.c:171
1816 #: modules/video_filter/osdmenu.c:85 modules/video_filter/rss.c:174
1820 #: src/libvlc-module.c:412 src/libvlc-module.c:493 modules/codec/dvbsub.c:102
1821 #: modules/codec/zvbi.c:78 modules/gui/fbosd.c:162
1822 #: modules/video_filter/logo.c:79 modules/video_filter/marq.c:137
1823 #: modules/video_filter/mosaic.c:171 modules/video_filter/osdmenu.c:85
1824 #: modules/video_filter/rss.c:174
1828 #: src/libvlc-module.c:412 src/libvlc-module.c:493 modules/codec/dvbsub.c:102
1829 #: modules/codec/zvbi.c:78 modules/gui/fbosd.c:162
1830 #: modules/video_filter/logo.c:79 modules/video_filter/marq.c:137
1831 #: modules/video_filter/mosaic.c:171 modules/video_filter/osdmenu.c:85
1832 #: modules/video_filter/rss.c:174
1836 #: src/libvlc-module.c:413 src/libvlc-module.c:494 modules/codec/dvbsub.c:103
1837 #: modules/codec/zvbi.c:79 modules/gui/fbosd.c:163
1838 #: modules/video_filter/logo.c:80 modules/video_filter/marq.c:138
1839 #: modules/video_filter/mosaic.c:172 modules/video_filter/osdmenu.c:86
1840 #: modules/video_filter/rss.c:175
1842 msgstr "Trên cùng-Trái"
1844 #: src/libvlc-module.c:413 src/libvlc-module.c:494 modules/codec/dvbsub.c:103
1845 #: modules/codec/zvbi.c:79 modules/gui/fbosd.c:163
1846 #: modules/video_filter/logo.c:80 modules/video_filter/marq.c:138
1847 #: modules/video_filter/mosaic.c:172 modules/video_filter/osdmenu.c:86
1848 #: modules/video_filter/rss.c:175
1850 msgstr "Trên cùng-Phải"
1852 #: src/libvlc-module.c:413 src/libvlc-module.c:494 modules/codec/dvbsub.c:103
1853 #: modules/codec/zvbi.c:79 modules/gui/fbosd.c:163
1854 #: modules/video_filter/logo.c:80 modules/video_filter/marq.c:138
1855 #: modules/video_filter/mosaic.c:172 modules/video_filter/osdmenu.c:86
1856 #: modules/video_filter/rss.c:175
1858 msgstr "Tận cùng-Trái"
1860 #: src/libvlc-module.c:413 src/libvlc-module.c:494 modules/codec/dvbsub.c:103
1861 #: modules/codec/zvbi.c:79 modules/gui/fbosd.c:163
1862 #: modules/video_filter/logo.c:80 modules/video_filter/marq.c:138
1863 #: modules/video_filter/mosaic.c:172 modules/video_filter/osdmenu.c:86
1864 #: modules/video_filter/rss.c:175
1865 msgid "Bottom-Right"
1866 msgstr "Tận cùng-Phải"
1868 #: src/libvlc-module.c:415
1870 msgstr "Phóng to Video"
1872 #: src/libvlc-module.c:417
1873 msgid "You can zoom the video by the specified factor."
1874 msgstr "Bạn có thể phóng to/thu nhỏ video dựa vào các hệ số."
1876 #: src/libvlc-module.c:419
1877 msgid "Grayscale video output"
1878 msgstr "Xuất video dạng trắng đen"
1880 #: src/libvlc-module.c:421
1882 "Output video in grayscale. As the color information aren't decoded, this can "
1883 "save some processing power."
1886 #: src/libvlc-module.c:424
1887 msgid "Embedded video"
1888 msgstr "Video được nhúng vào"
1890 #: src/libvlc-module.c:426
1891 msgid "Embed the video output in the main interface."
1892 msgstr "Nhúng video xuất ra vào giao diện chính."
1894 #: src/libvlc-module.c:428 modules/video_output/ggi.c:57
1896 msgstr "Hiển thị X11 lần"
1898 #: src/libvlc-module.c:430
1900 "X11 hardware display to use. By default VLC will use the value of the "
1901 "DISPLAY environment variable."
1903 "Phần cứng X11 hiển thị trong sử dụng. Theo mặc định VLC sẽ sử dụng giá trị "
1904 "mặc định của biến HIỂN THỊ."
1906 #: src/libvlc-module.c:433
1907 msgid "Fullscreen video output"
1908 msgstr "Xuất video toàn màn hình"
1910 #: src/libvlc-module.c:435
1911 msgid "Start video in fullscreen mode"
1912 msgstr "Xem video ở chế độ toàn màn hình"
1914 #: src/libvlc-module.c:437
1915 msgid "Overlay video output"
1918 #: src/libvlc-module.c:439
1920 "Overlay is the hardware acceleration capability of your video card (ability "
1921 "to render video directly). VLC will try to use it by default."
1924 #: src/libvlc-module.c:442 src/video_output/vout_intf.c:342
1925 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:295
1926 msgid "Always on top"
1927 msgstr "Luôn luôn trên cùng"
1929 #: src/libvlc-module.c:444
1930 msgid "Always place the video window on top of other windows."
1933 #: src/libvlc-module.c:446
1934 msgid "Enable wallpaper mode "
1935 msgstr "Bật chế độ Hình Nền"
1937 #: src/libvlc-module.c:448
1940 "The wallpaper mode allows you to display the video as the desktop background."
1942 "Chế độ Hình Nền sẽ cho phép bạn hiển thị video dưới dạng là phần nền của "
1943 "Desktop. Chú ý rằng tính năng này chỉ có thể kích hoạt trong chế độ trì hoãn "
1944 "thời gian và Desktop không có một hình nền nào hết."
1946 #: src/libvlc-module.c:451
1947 msgid "Show media title on video"
1948 msgstr "Hiển thị tiêu đề trên video"
1950 #: src/libvlc-module.c:453
1951 msgid "Display the title of the video on top of the movie."
1952 msgstr "Hiển thị tiêu đề của video ở trên cùng của bộ phim."
1954 #: src/libvlc-module.c:455
1955 msgid "Show video title for x milliseconds"
1956 msgstr "Hiển thị tiêu đề trong vòng x phần triệu giây"
1958 #: src/libvlc-module.c:457
1959 msgid "Show the video title for n milliseconds, default is 5000 ms (5 sec.)"
1961 "Hiển thị tiêu đề của vido trong n phần nghìn giây, mặc định là 5000 ps (5 "
1964 #: src/libvlc-module.c:459
1965 msgid "Position of video title"
1966 msgstr "Vị trí tiêu đề Video"
1968 #: src/libvlc-module.c:461
1969 msgid "Place on video where to display the title (default bottom center)."
1970 msgstr "Hiển thị video nơi hiển thị tiêu đề (mặc định ở tận cùng và ở giữa)."
1972 #: src/libvlc-module.c:463
1973 msgid "Hide cursor and fullscreen controller after x milliseconds"
1975 "Không hiển thị con trỏ chuột và trình điều khiển ở chế độ toàn màn hình sau "
1978 #: src/libvlc-module.c:466
1980 "Hide mouse cursor and fullscreen controller after n milliseconds, default is "
1983 "Không hiển thị con trỏ chuột và trình điều khiển ở chế độ toàn màn hình sau "
1984 "n phần nghìn giây, mặc định là 3000 pg ( 3 giây)."
1986 #: src/libvlc-module.c:469 src/libvlc-module.c:471
1987 #: src/video_output/video_output.c:1963 modules/gui/macosx/intf.m:699
1988 #: modules/gui/macosx/intf.m:700 modules/gui/qt4/dialogs/convert.cpp:86
1989 #: modules/video_filter/deinterlace.c:133
1991 msgstr "Tái kết hợp"
1993 #: src/libvlc-module.c:479 src/video_output/video_output.c:1979
1994 #: modules/video_filter/deinterlace.c:118
1995 msgid "Deinterlace mode"
1998 #: src/libvlc-module.c:481
2000 msgid "Deinterlace method to use for video processing."
2001 msgstr "Phương thức tái kết hợp được dùng."
2003 #: src/libvlc-module.c:487 modules/video_filter/deinterlace.c:129
2007 #: src/libvlc-module.c:487 modules/video_filter/deinterlace.c:129
2011 #: src/libvlc-module.c:487 modules/video_filter/deinterlace.c:129
2015 #: src/libvlc-module.c:487 modules/video_filter/deinterlace.c:129
2019 #: src/libvlc-module.c:488 modules/video_filter/deinterlace.c:129
2023 #: src/libvlc-module.c:496
2024 msgid "Disable screensaver"
2025 msgstr "Tắt Screensaver"
2027 #: src/libvlc-module.c:497
2028 msgid "Disable the screensaver during video playback."
2029 msgstr "Không hiển thị Screensaver khi đang chiếu video."
2031 #: src/libvlc-module.c:499
2032 msgid "Inhibit the power management daemon during playback"
2033 msgstr "Cấm việc quản lý điện năng khi đang chiếu video."
2035 #: src/libvlc-module.c:500
2037 "Inhibits the power management daemon during any playback, to avoid the "
2038 "computer being suspended because of inactivity."
2039 msgstr "Tắt Screensaver khi đang chạy chương trình"
2041 #: src/libvlc-module.c:503
2042 msgid "Window decorations"
2043 msgstr "Trang trí cửa sổ"
2045 #: src/libvlc-module.c:505
2047 "VLC can avoid creating window caption, frames, etc... around the video, "
2048 "giving a \"minimal\" window."
2050 "VLC có thể tránh việc tạo các tiêu đề của cửa sổ, khung, v.v... dọc theo "
2051 "video, cung cấp một cửa sổ \"nhỏ\"."
2053 #: src/libvlc-module.c:508
2054 msgid "Video output filter module"
2055 msgstr "Phương thức bộ lọc xuất dữ liệu"
2057 #: src/libvlc-module.c:510
2058 msgid "This adds video output filters like clone or wall"
2059 msgstr "Phần này thêm bộ lọc video xuất ra như nhân bản hoặc là tường"
2061 #: src/libvlc-module.c:512
2062 msgid "Video filter module"
2063 msgstr "Phương thức bộ lọc video"
2065 #: src/libvlc-module.c:514
2067 "This adds post-processing filters to enhance the picture quality, for "
2068 "instance deinterlacing, or distort the video."
2071 #: src/libvlc-module.c:518
2072 msgid "Video snapshot directory (or filename)"
2073 msgstr "Thư mục chứa hình chụp từ video (hoặc tên file)"
2075 #: src/libvlc-module.c:520
2076 msgid "Directory where the video snapshots will be stored."
2077 msgstr "Thư mục nơi các hình chụp từ video được lưu trữ."
2079 #: src/libvlc-module.c:522 src/libvlc-module.c:524
2080 msgid "Video snapshot file prefix"
2081 msgstr "Phần đầu tên file ảnh chụp từ video"
2083 #: src/libvlc-module.c:526
2084 msgid "Video snapshot format"
2085 msgstr "Định dạng ảnh chụp từ video"
2087 #: src/libvlc-module.c:528
2088 msgid "Image format which will be used to store the video snapshots"
2089 msgstr "Định dạng của hình ảnh sẽ được tạo khi chụp hình từ video"
2091 #: src/libvlc-module.c:530
2092 msgid "Display video snapshot preview"
2093 msgstr "Hiển thị ảnh xem trước của hình chụp từ video"
2095 #: src/libvlc-module.c:532
2096 msgid "Display the snapshot preview in the screen's top-left corner."
2098 "Hiển thị một ảnh nhỏ, là ảnh của hình chụp từ video, để bạn có thể xem trước "
2099 "khi lưu ở góc trên cùng phía bên trái của màn hình."
2101 #: src/libvlc-module.c:534
2102 msgid "Use sequential numbers instead of timestamps"
2103 msgstr "Sử dụng các số theo thứ tự thay vì định dạng thời gian"
2105 #: src/libvlc-module.c:536
2106 msgid "Use sequential numbers instead of timestamps for snapshot numbering"
2108 "Sử dung số theo thứ tự từ 1 đến X thay vì định dạng thời gian lúc hình chụp "
2110 " Phần này sẽ được thêm vào đằng trước của tên file ảnh chụp từ video."
2112 #: src/libvlc-module.c:538
2113 msgid "Video snapshot width"
2114 msgstr "Chiều rộng ảnh chup video"
2116 #: src/libvlc-module.c:540
2118 "You can enforce the width of the video snapshot. By default it will keep the "
2119 "original width (-1). Using 0 will scale the width to keep the aspect ratio."
2121 "Bạn có thể tự lựa chọn chiều rộng của ảnh chụp từ video. Theo mặc định, giá "
2122 "trị này sẽ là -1. Sử dụng giá trị 0 sẽ tạo một tỉ lệ đồng dạng cho file ảnh."
2124 #: src/libvlc-module.c:544
2125 msgid "Video snapshot height"
2126 msgstr "Chiều cao ảnh chup video"
2128 #: src/libvlc-module.c:546
2130 "You can enforce the height of the video snapshot. By default it will keep "
2131 "the original height (-1). Using 0 will scale the height to keep the aspect "
2134 "Bạn có thể tự lựa chọn chiều cao của ảnh chụp từ video. Theo mặc định, giá "
2135 "trị này sẽ là -1. Sử dụng giá trị 0 sẽ tạo một tỉ lệ đồng dạng cho file ảnh."
2137 #: src/libvlc-module.c:550
2138 msgid "Video cropping"
2139 msgstr "Cắt nhỏ video"
2141 #: src/libvlc-module.c:552
2143 "This forces the cropping of the source video. Accepted formats are x:y (4:3, "
2144 "16:9, etc.) expressing the global image aspect."
2147 #: src/libvlc-module.c:556
2148 msgid "Source aspect ratio"
2151 #: src/libvlc-module.c:558
2153 "This forces the source aspect ratio. For instance, some DVDs claim to be "
2154 "16:9 while they are actually 4:3. This can also be used as a hint for VLC "
2155 "when a movie does not have aspect ratio information. Accepted formats are x:"
2156 "y (4:3, 16:9, etc.) expressing the global image aspect, or a float value "
2157 "(1.25, 1.3333, etc.) expressing pixel squareness."
2160 #: src/libvlc-module.c:565
2161 msgid "Video Auto Scaling"
2164 #: src/libvlc-module.c:567
2165 msgid "Let the video scale to fit a given window or fullscreen."
2168 #: src/libvlc-module.c:569
2169 msgid "Video scaling factor"
2172 #: src/libvlc-module.c:571
2174 "Scaling factor used when Auto Scaling is disabled.\n"
2175 "Default value is 1.0 (original video size)."
2178 #: src/libvlc-module.c:574
2179 msgid "Custom crop ratios list"
2182 #: src/libvlc-module.c:576
2184 "Comma separated list of crop ratios which will be added in the interface's "
2188 #: src/libvlc-module.c:579
2189 msgid "Custom aspect ratios list"
2192 #: src/libvlc-module.c:581
2194 "Comma separated list of aspect ratios which will be added in the interface's "
2195 "aspect ratio list."
2198 #: src/libvlc-module.c:584
2199 msgid "Fix HDTV height"
2200 msgstr "Sửa lỗi chiều cao của HDTV "
2202 #: src/libvlc-module.c:586
2204 "This allows proper handling of HDTV-1080 video format even if broken encoder "
2205 "incorrectly sets height to 1088 lines. You should only disable this option "
2206 "if your video has a non-standard format requiring all 1088 lines."
2209 #: src/libvlc-module.c:591
2210 msgid "Monitor pixel aspect ratio"
2213 #: src/libvlc-module.c:593
2215 "This forces the monitor aspect ratio. Most monitors have square pixels "
2216 "(1:1). If you have a 16:9 screen, you might need to change this to 4:3 in "
2217 "order to keep proportions."
2220 #: src/libvlc-module.c:597 modules/gui/macosx/simple_prefs.m:297
2222 msgstr "Bỏ qua khung"
2224 #: src/libvlc-module.c:599
2226 "Enables framedropping on MPEG2 stream. Framedropping occurs when your "
2227 "computer is not powerful enough"
2230 #: src/libvlc-module.c:602
2231 msgid "Drop late frames"
2232 msgstr "Bỏ khung cuối cùng"
2234 #: src/libvlc-module.c:604
2236 "This drops frames that are late (arrive to the video output after their "
2237 "intended display date)."
2240 #: src/libvlc-module.c:607
2241 msgid "Quiet synchro"
2244 #: src/libvlc-module.c:609
2246 "This avoids flooding the message log with debug output from the video output "
2247 "synchronization mechanism."
2250 #: src/libvlc-module.c:612
2252 msgid "Key press events"
2253 msgstr "Sự kiện phím"
2255 #: src/libvlc-module.c:614
2256 msgid "This enables VLC hotkeys from the (non-embedded) video window."
2259 #: src/libvlc-module.c:616 modules/video_filter/remoteosd.c:94
2260 msgid "Mouse events"
2261 msgstr "Sự kiện của chuột"
2263 #: src/libvlc-module.c:618
2264 msgid "This enables handling of mouse clicks on the video."
2267 #: src/libvlc-module.c:626
2269 "These options allow you to modify the behavior of the input subsystem, such "
2270 "as the DVD or VCD device, the network interface settings or the subtitle "
2274 #: src/libvlc-module.c:630
2275 msgid "Clock reference average counter"
2278 #: src/libvlc-module.c:632
2280 "When using the PVR input (or a very irregular source), you should set this "
2284 #: src/libvlc-module.c:635
2285 msgid "Clock synchronisation"
2288 #: src/libvlc-module.c:637
2290 "It is possible to disable the input clock synchronisation for real-time "
2291 "sources. Use this if you experience jerky playback of network streams."
2294 #: src/libvlc-module.c:641
2296 msgid "Clock jitter"
2297 msgstr "Máy đo quang phổ"
2299 #: src/libvlc-module.c:643
2301 "It tells the clock algorithms what is the maximal input jitter that is "
2302 "considered valid and can be compensated (in milliseconds)"
2305 #: src/libvlc-module.c:646 modules/control/netsync.c:72
2306 msgid "Network synchronisation"
2309 #: src/libvlc-module.c:647
2311 "This allows you to remotely synchronise clocks for server and client. The "
2312 "detailed settings are available in Advanced / Network Sync."
2315 #: src/libvlc-module.c:653 src/video_output/vout_intf.c:99
2316 #: src/video_output/vout_intf.c:117 modules/access/dshow/dshow.cpp:82
2317 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:84 modules/access/dshow/dshow.cpp:87
2318 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:93 modules/access/v4l2.c:232
2319 #: modules/audio_output/alsa.c:107 modules/gui/fbosd.c:171
2320 #: modules/gui/macosx/prefs_widgets.m:1297
2321 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:415 modules/gui/macosx/simple_prefs.m:536
2322 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:770 modules/gui/macosx/vout.m:212
2323 #: modules/gui/qt4/components/preferences_widgets.cpp:612
2324 #: modules/video_filter/marq.c:60 modules/video_filter/rss.c:72
2325 #: modules/video_filter/rss.c:185 modules/video_output/msw/directx.c:91
2329 #: src/libvlc-module.c:653 modules/gui/macosx/equalizer.m:149
2330 #: modules/gui/macosx/extended.m:97 modules/gui/macosx/wizard.m:354
2334 #: src/libvlc-module.c:655 modules/misc/notify/growl_udp.c:75
2338 #: src/libvlc-module.c:657
2339 msgid "This is the default port used for UDP streams. Default is 1234."
2342 #: src/libvlc-module.c:659
2343 msgid "MTU of the network interface"
2346 #: src/libvlc-module.c:661
2348 "This is the maximum application-layer packet size that can be transmitted "
2349 "over the network (in bytes)."
2352 #: src/libvlc-module.c:666 modules/stream_out/rtp.c:122
2353 msgid "Hop limit (TTL)"
2356 #: src/libvlc-module.c:668 modules/stream_out/rtp.c:124
2358 "This is the hop limit (also known as \"Time-To-Live\" or TTL) of the "
2359 "multicast packets sent by the stream output (-1 = use operating system built-"
2363 #: src/libvlc-module.c:672
2364 msgid "Multicast output interface"
2367 #: src/libvlc-module.c:674
2368 msgid "Default multicast interface. This overrides the routing table."
2371 #: src/libvlc-module.c:676
2372 msgid "IPv4 multicast output interface address"
2375 #: src/libvlc-module.c:678
2377 "IPv4 address for the default multicast interface. This overrides the routing "
2381 #: src/libvlc-module.c:681
2382 msgid "DiffServ Code Point"
2385 #: src/libvlc-module.c:682
2387 "Differentiated Services Code Point for outgoing UDP streams (or IPv4 Type Of "
2388 "Service, or IPv6 Traffic Class). This is used for network Quality of Service."
2391 #: src/libvlc-module.c:688
2393 "Choose the program to select by giving its Service ID. Only use this option "
2394 "if you want to read a multi-program stream (like DVB streams for example)."
2397 #: src/libvlc-module.c:694
2399 "Choose the programs to select by giving a comma-separated list of Service "
2400 "IDs (SIDs). Only use this option if you want to read a multi-program stream "
2401 "(like DVB streams for example)."
2404 #: src/libvlc-module.c:700
2406 msgstr "Audio track"
2408 #: src/libvlc-module.c:702
2409 msgid "Stream number of the audio track to use (from 0 to n)."
2410 msgstr "Số lượng luọng được sử dụng của audio track (từ 0 đến n)"
2412 #: src/libvlc-module.c:705
2413 msgid "Subtitles track"
2414 msgstr "Phụ đề track"
2416 #: src/libvlc-module.c:707
2417 msgid "Stream number of the subtitle track to use (from 0 to n)."
2418 msgstr "Số lượng luồng được sử dụng của phụ đề (từ 0 đến n)"
2420 #: src/libvlc-module.c:710
2421 msgid "Audio language"
2422 msgstr "Ngôn ngữ của Audio"
2424 #: src/libvlc-module.c:712
2427 "Language of the audio track you want to use (comma separated, two or three "
2428 "letter country code, you may use 'none' to avoid a fallback to another "
2431 "Ngôn ngữ của audio track mà bạn muốn sử dụng(tách biệt bởi dấu phẩy, hai "
2432 "hoặc ba kí hiệu viết tắt của quốc gia)."
2434 #: src/libvlc-module.c:715
2435 msgid "Subtitle language"
2436 msgstr "Ngôn ngữ của phụ đề"
2438 #: src/libvlc-module.c:717
2441 "Language of the subtitle track you want to use (comma separated, two or "
2442 "three letters country code, you may use 'any' as a fallback)."
2444 "Ngôn ngữ của phụ đề track mà bạn muốnn sử dụng(tách biệt bởi dấu phẩy, hai "
2445 "hoặc ba kí hiệu viết tắt của quốc gia)."
2447 #: src/libvlc-module.c:721
2448 msgid "Audio track ID"
2449 msgstr "ID của Audio Track"
2451 #: src/libvlc-module.c:723
2452 msgid "Stream ID of the audio track to use."
2453 msgstr "Số ID luợng của audio track được sử dụng"
2455 #: src/libvlc-module.c:725
2456 msgid "Subtitles track ID"
2457 msgstr "ID của Track phụ đề"
2459 #: src/libvlc-module.c:727
2460 msgid "Stream ID of the subtitle track to use."
2461 msgstr "Số ID luợng của track phụ đề được sử dụng"
2463 #: src/libvlc-module.c:729
2464 msgid "Input repetitions"
2467 #: src/libvlc-module.c:731
2468 msgid "Number of time the same input will be repeated"
2471 #: src/libvlc-module.c:733
2473 msgstr "Thời gian bắt ?ầu"
2475 #: src/libvlc-module.c:735
2476 msgid "The stream will start at this position (in seconds)."
2477 msgstr "Luồng sẽ bắt đầu ở vị trí này (tính bằng giây)"
2479 #: src/libvlc-module.c:737
2481 msgstr "Thời gian kết thúc"
2483 #: src/libvlc-module.c:739
2484 msgid "The stream will stop at this position (in seconds)."
2485 msgstr "Luồng sẽ kết thúc ở vị trí này (tính bằng giây)"
2487 #: src/libvlc-module.c:741
2489 msgstr "Thời gian chạy"
2491 #: src/libvlc-module.c:743
2492 msgid "The stream will run this duration (in seconds)."
2493 msgstr "Luồng sẽ chạy trong khoảng thời gian này (tính bằng giây)"
2495 #: src/libvlc-module.c:745
2499 #: src/libvlc-module.c:747
2500 msgid "Favor speed over precision while seeking"
2503 #: src/libvlc-module.c:749
2505 msgid "Playback speed"
2508 #: src/libvlc-module.c:751
2509 msgid "This defines the playback speed (nominal speed is 1.0)."
2512 #: src/libvlc-module.c:753
2516 #: src/libvlc-module.c:755
2518 "You can give a comma-separated list of inputs that will be concatenated "
2519 "together after the normal one."
2522 #: src/libvlc-module.c:758
2523 msgid "Input slave (experimental)"
2526 #: src/libvlc-module.c:760
2528 "This allows you to play from several inputs at the same time. This feature "
2529 "is experimental, not all formats are supported. Use a '#' separated list of "
2533 #: src/libvlc-module.c:764
2534 msgid "Bookmarks list for a stream"
2535 msgstr "Đánh dấu danh sách nay vào luồng"
2537 #: src/libvlc-module.c:766
2539 "You can manually give a list of bookmarks for a stream in the form "
2540 "\"{name=bookmark-name,time=optional-time-offset,bytes=optional-byte-offset},"
2544 #: src/libvlc-module.c:770 modules/gui/qt4/ui/sprefs_input.h:307
2545 msgid "Record directory or filename"
2546 msgstr "Thư mục ghi âm hoặc tên file"
2548 #: src/libvlc-module.c:772
2549 msgid "Directory or filename where the records will be stored"
2552 #: src/libvlc-module.c:774
2553 msgid "Prefer native stream recording"
2556 #: src/libvlc-module.c:776
2558 "When possible, the input stream will be recorded instead of using the stream "
2562 #: src/libvlc-module.c:779
2563 msgid "Timeshift directory"
2566 #: src/libvlc-module.c:781
2567 msgid "Directory used to store the timeshift temporary files."
2570 #: src/libvlc-module.c:783
2571 msgid "Timeshift granularity"
2574 #: src/libvlc-module.c:785
2576 "This is the maximum size in bytes of the temporary files that will be used "
2577 "to store the timeshifted streams."
2580 #: src/libvlc-module.c:790
2582 "These options allow you to modify the behavior of the subpictures subsystem. "
2583 "You can for example enable subpictures filters (logo, etc.). Enable these "
2584 "filters here and configure them in the \"subpictures filters\" modules "
2585 "section. You can also set many miscellaneous subpictures options."
2588 #: src/libvlc-module.c:796
2589 msgid "Force subtitle position"
2592 #: src/libvlc-module.c:798
2594 "You can use this option to place the subtitles under the movie, instead of "
2595 "over the movie. Try several positions."
2598 #: src/libvlc-module.c:801
2599 msgid "Enable sub-pictures"
2600 msgstr "Cho phép hình ảnh của phụ ?ề"
2602 #: src/libvlc-module.c:803
2603 msgid "You can completely disable the sub-picture processing."
2606 #: src/libvlc-module.c:805 src/libvlc-module.c:1758
2607 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:286
2608 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:222
2609 msgid "On Screen Display"
2610 msgstr "Hiển thị trên màn hình"
2612 #: src/libvlc-module.c:807
2614 "VLC can display messages on the video. This is called OSD (On Screen "
2617 "VLC có khả năng hiển thị thông điệp trên video. Đây được gọi là HTTMH(Hiển "
2618 "thị trên màn hình)."
2620 #: src/libvlc-module.c:810
2621 msgid "Text rendering module"
2624 #: src/libvlc-module.c:812
2626 "VLC normally uses Freetype for rendering, but this allows you to use svg for "
2630 #: src/libvlc-module.c:814
2631 msgid "Subpictures filter module"
2634 #: src/libvlc-module.c:816
2636 "This adds so-called \"subpicture filters\". These filters overlay some "
2637 "images or text over the video (like a logo, arbitrary text, ...)."
2640 #: src/libvlc-module.c:819
2641 msgid "Autodetect subtitle files"
2642 msgstr "Tự động tìm file phụ đề"
2644 #: src/libvlc-module.c:821
2646 "Automatically detect a subtitle file, if no subtitle filename is specified "
2647 "(based on the filename of the movie)."
2650 #: src/libvlc-module.c:824
2651 msgid "Subtitle autodetection fuzziness"
2654 #: src/libvlc-module.c:826
2656 "This determines how fuzzy subtitle and movie filename matching will be. "
2658 "0 = no subtitles autodetected\n"
2659 "1 = any subtitle file\n"
2660 "2 = any subtitle file containing the movie name\n"
2661 "3 = subtitle file matching the movie name with additional chars\n"
2662 "4 = subtitle file matching the movie name exactly"
2665 #: src/libvlc-module.c:834
2666 msgid "Subtitle autodetection paths"
2669 #: src/libvlc-module.c:836
2671 "Look for a subtitle file in those paths too, if your subtitle file was not "
2672 "found in the current directory."
2675 #: src/libvlc-module.c:839
2676 msgid "Use subtitle file"
2677 msgstr "Sử dụng file phụ đề"
2679 #: src/libvlc-module.c:841
2681 "Load this subtitle file. To be used when autodetect cannot detect your "
2685 #: src/libvlc-module.c:844
2687 msgstr "Thiết bị DVD"
2689 #: src/libvlc-module.c:847
2691 "This is the default DVD drive (or file) to use. Don't forget the colon after "
2692 "the drive letter (eg. D:)"
2695 #: src/libvlc-module.c:851
2696 msgid "This is the default DVD device to use."
2697 msgstr "Đây là thiết bị DVD mặc định được sử dụng"
2699 #: src/libvlc-module.c:854
2701 msgstr "Thiết bị VCD"
2703 #: src/libvlc-module.c:856
2704 msgid "This is the default VCD device to use."
2705 msgstr "Đây là thiết bị VVD mặc định được sử dụng"
2707 #: src/libvlc-module.c:858
2708 msgid "Audio CD device"
2709 msgstr "Thiết bị Audio CD "
2711 #: src/libvlc-module.c:860
2712 msgid "This is the default Audio CD device to use."
2713 msgstr "Đây là thiết bị Audio CD mặc định được sử dụng"
2715 #: src/libvlc-module.c:862
2719 #: src/libvlc-module.c:864
2720 msgid "IPv6 will be used by default for all connections."
2723 #: src/libvlc-module.c:866
2727 #: src/libvlc-module.c:868
2728 msgid "IPv4 will be used by default for all connections."
2731 #: src/libvlc-module.c:870
2732 msgid "TCP connection timeout"
2733 msgstr "Kết nối TCP quá lâu"
2735 #: src/libvlc-module.c:872
2736 msgid "Default TCP connection timeout (in milliseconds). "
2739 #: src/libvlc-module.c:874
2740 msgid "SOCKS server"
2741 msgstr "Sever SOCKS"
2743 #: src/libvlc-module.c:876
2745 "SOCKS proxy server to use. This must be of the form address:port. It will be "
2746 "used for all TCP connections"
2749 #: src/libvlc-module.c:879
2750 msgid "SOCKS user name"
2751 msgstr "Tài khoản SOCKS"
2753 #: src/libvlc-module.c:881
2754 msgid "User name to be used for connection to the SOCKS proxy."
2755 msgstr "Sử dụng một tài khoản cho việc kết nối đến proxy của SOCKS"
2757 #: src/libvlc-module.c:883
2758 msgid "SOCKS password"
2759 msgstr "Mật khẩu tài khoản SOCKS"
2761 #: src/libvlc-module.c:885
2762 msgid "Password to be used for connection to the SOCKS proxy."
2763 msgstr "Mật khẩu để truy cập tài khoản SOCKS"
2765 #: src/libvlc-module.c:887
2766 msgid "Title metadata"
2767 msgstr "Thông tin bổ sung về tiêu đề"
2769 #: src/libvlc-module.c:889
2770 msgid "Allows you to specify a \"title\" metadata for an input."
2772 "Cho phép bạn hiệu chỉnh phần \"tiêu đề\" trong phần thông tin bổ sung của dữ "
2773 "liệu được xuất ra."
2775 #: src/libvlc-module.c:891
2776 msgid "Author metadata"
2777 msgstr "Thông tin bổ sung về tác giả"
2779 #: src/libvlc-module.c:893
2780 msgid "Allows you to specify an \"author\" metadata for an input."
2782 "Cho phép bạn hiệu chỉnh phần \"tác giả\" trong phần thông tin bổ sung của dữ "
2783 "liệu được xuất ra."
2785 #: src/libvlc-module.c:895
2786 msgid "Artist metadata"
2787 msgstr "Thông tin bổ sung về nghệ sĩ"
2789 #: src/libvlc-module.c:897
2790 msgid "Allows you to specify an \"artist\" metadata for an input."
2792 "Cho phép bạn hiệu chỉnh phần \"nghệ sĩ\" trong phần thông tin bổ sung của dữ "
2793 "liệu được xuất ra."
2795 #: src/libvlc-module.c:899
2796 msgid "Genre metadata"
2797 msgstr "Thông tin bổ sung về loại nhạc"
2799 #: src/libvlc-module.c:901
2800 msgid "Allows you to specify a \"genre\" metadata for an input."
2802 "Cho phép bạn hiệu chỉnh phần \"loại nhạc\" trong phần thông tin bổ sung của "
2803 "dữ liệu được xuất ra."
2805 #: src/libvlc-module.c:903
2806 msgid "Copyright metadata"
2807 msgstr "Thông tin bổ sung về bản quyền"
2809 #: src/libvlc-module.c:905
2810 msgid "Allows you to specify a \"copyright\" metadata for an input."
2812 "Cho phép bạn hiệu chỉnh phần \"bản quyền\" trong phần thông tin bổ sung của "
2813 "dữ liệu được xuất ra."
2815 #: src/libvlc-module.c:907
2816 msgid "Description metadata"
2817 msgstr "Thông tin bổ sung về mô tả"
2819 #: src/libvlc-module.c:909
2820 msgid "Allows you to specify a \"description\" metadata for an input."
2822 "Cho phép bạn hiệu chỉnh phần \"mô tả\" trong phần thông tin bổ sung của dữ "
2823 "liệu được xuất ra."
2825 #: src/libvlc-module.c:911
2826 msgid "Date metadata"
2827 msgstr "Thông tin bổ sung về ngày tháng"
2829 #: src/libvlc-module.c:913
2830 msgid "Allows you to specify a \"date\" metadata for an input."
2832 "Cho phép bạn hiệu chỉnh phần \"ngày tháng\" trong phần thông tin bổ sung của "
2833 "dữ liệu được xuất ra."
2835 #: src/libvlc-module.c:915
2836 msgid "URL metadata"
2837 msgstr "Thông tin bổ sung về URL"
2839 #: src/libvlc-module.c:917
2840 msgid "Allows you to specify a \"url\" metadata for an input."
2842 "Cho phép bạn hiệu chỉnh phần \"URL\" trong phần thông tin bổ sung của dữ "
2843 "liệu được xuất ra."
2845 #: src/libvlc-module.c:921
2847 "This option can be used to alter the way VLC selects its codecs "
2848 "(decompression methods). Only advanced users should alter this option as it "
2849 "can break playback of all your streams."
2852 #: src/libvlc-module.c:925
2853 msgid "Preferred decoders list"
2854 msgstr "Danh sách các giải mã yêu thích"
2856 #: src/libvlc-module.c:927
2858 "List of codecs that VLC will use in priority. For instance, 'dummy,a52' will "
2859 "try the dummy and a52 codecs before trying the other ones. Only advanced "
2860 "users should alter this option as it can break playback of all your streams."
2863 #: src/libvlc-module.c:932
2864 msgid "Preferred encoders list"
2865 msgstr "Danh sách các mã hóa yêu thích"
2867 #: src/libvlc-module.c:934
2869 "This allows you to select a list of encoders that VLC will use in priority."
2872 #: src/libvlc-module.c:937
2873 msgid "Prefer system plugins over VLC"
2876 #: src/libvlc-module.c:939
2878 "Indicates whether VLC will prefer native plugins installed on system over "
2879 "VLC owns plugins whenever a choice is available."
2882 #: src/libvlc-module.c:948
2884 "These options allow you to set default global options for the stream output "
2888 #: src/libvlc-module.c:951
2889 msgid "Default stream output chain"
2892 #: src/libvlc-module.c:953
2894 "You can enter here a default stream output chain. Refer to the documentation "
2895 "to learn how to build such chains. Warning: this chain will be enabled for "
2899 #: src/libvlc-module.c:957
2900 msgid "Enable streaming of all ES"
2903 #: src/libvlc-module.c:959
2904 msgid "Stream all elementary streams (video, audio and subtitles)"
2907 #: src/libvlc-module.c:961
2908 msgid "Display while streaming"
2909 msgstr "Hiển thị khi phân luồng"
2911 #: src/libvlc-module.c:963
2912 msgid "Play locally the stream while streaming it."
2913 msgstr "Vẫn chạy luồng khi đang phân luồng file"
2915 #: src/libvlc-module.c:965
2916 msgid "Enable video stream output"
2919 #: src/libvlc-module.c:967
2921 "Choose whether the video stream should be redirected to the stream output "
2922 "facility when this last one is enabled."
2925 #: src/libvlc-module.c:970
2926 msgid "Enable audio stream output"
2929 #: src/libvlc-module.c:972
2931 "Choose whether the audio stream should be redirected to the stream output "
2932 "facility when this last one is enabled."
2935 #: src/libvlc-module.c:975
2936 msgid "Enable SPU stream output"
2939 #: src/libvlc-module.c:977
2941 "Choose whether the SPU streams should be redirected to the stream output "
2942 "facility when this last one is enabled."
2945 #: src/libvlc-module.c:980 modules/gui/qt4/ui/sout.h:348
2946 msgid "Keep stream output open"
2949 #: src/libvlc-module.c:982
2951 "This allows you to keep an unique stream output instance across multiple "
2952 "playlist item (automatically insert the gather stream output if not "
2956 #: src/libvlc-module.c:986
2957 msgid "Stream output muxer caching (ms)"
2960 #: src/libvlc-module.c:988
2962 "This allow you to configure the initial caching amount for stream output "
2963 "muxer. This value should be set in milliseconds."
2966 #: src/libvlc-module.c:991
2967 msgid "Preferred packetizer list"
2970 #: src/libvlc-module.c:993
2972 "This allows you to select the order in which VLC will choose its packetizers."
2975 #: src/libvlc-module.c:996
2979 #: src/libvlc-module.c:998
2980 msgid "This is a legacy entry to let you configure mux modules"
2983 #: src/libvlc-module.c:1000
2984 msgid "Access output module"
2987 #: src/libvlc-module.c:1002
2988 msgid "This is a legacy entry to let you configure access output modules"
2991 #: src/libvlc-module.c:1004
2992 msgid "Control SAP flow"
2995 #: src/libvlc-module.c:1006
2997 "If this option is enabled, the flow on the SAP multicast address will be "
2998 "controlled. This is needed if you want to make announcements on the MBone."
3001 #: src/libvlc-module.c:1010
3002 msgid "SAP announcement interval"
3005 #: src/libvlc-module.c:1012
3007 "When the SAP flow control is disabled, this lets you set the fixed interval "
3008 "between SAP announcements."
3011 #: src/libvlc-module.c:1021
3013 "These options allow you to enable special CPU optimizations. You should "
3014 "always leave all these enabled."
3017 #: src/libvlc-module.c:1024
3018 msgid "Enable CPU MMX support"
3021 #: src/libvlc-module.c:1026
3023 "If your processor supports the MMX instructions set, VLC can take advantage "
3027 #: src/libvlc-module.c:1029
3028 msgid "Enable CPU 3D Now! support"
3031 #: src/libvlc-module.c:1031
3033 "If your processor supports the 3D Now! instructions set, VLC can take "
3034 "advantage of them."
3037 #: src/libvlc-module.c:1034
3038 msgid "Enable CPU MMX EXT support"
3041 #: src/libvlc-module.c:1036
3043 "If your processor supports the MMX EXT instructions set, VLC can take "
3044 "advantage of them."
3047 #: src/libvlc-module.c:1039
3048 msgid "Enable CPU SSE support"
3051 #: src/libvlc-module.c:1041
3053 "If your processor supports the SSE instructions set, VLC can take advantage "
3057 #: src/libvlc-module.c:1044
3058 msgid "Enable CPU SSE2 support"
3061 #: src/libvlc-module.c:1046
3063 "If your processor supports the SSE2 instructions set, VLC can take advantage "
3067 #: src/libvlc-module.c:1049
3068 msgid "Enable CPU SSE3 support"
3071 #: src/libvlc-module.c:1051
3073 "If your processor supports the SSE3 instructions set, VLC can take advantage "
3077 #: src/libvlc-module.c:1054
3078 msgid "Enable CPU SSSE3 support"
3081 #: src/libvlc-module.c:1056
3083 "If your processor supports the SSSE3 instructions set, VLC can take "
3084 "advantage of them."
3087 #: src/libvlc-module.c:1059
3088 msgid "Enable CPU SSE4.1 support"
3091 #: src/libvlc-module.c:1061
3093 "If your processor supports the SSE4.1 instructions set, VLC can take "
3094 "advantage of them."
3097 #: src/libvlc-module.c:1064
3098 msgid "Enable CPU SSE4.2 support"
3101 #: src/libvlc-module.c:1066
3103 "If your processor supports the SSE4.2 instructions set, VLC can take "
3104 "advantage of them."
3107 #: src/libvlc-module.c:1069
3108 msgid "Enable CPU AltiVec support"
3111 #: src/libvlc-module.c:1071
3113 "If your processor supports the AltiVec instructions set, VLC can take "
3114 "advantage of them."
3117 #: src/libvlc-module.c:1076
3119 "These options allow you to select default modules. Leave these alone unless "
3120 "you really know what you are doing."
3123 #: src/libvlc-module.c:1079
3124 msgid "Memory copy module"
3125 msgstr "Phương thức sao chép bộ nhớ"
3127 #: src/libvlc-module.c:1081
3129 "You can select which memory copy module you want to use. By default VLC will "
3130 "select the fastest one supported by your hardware."
3133 #: src/libvlc-module.c:1084
3134 msgid "Access module"
3135 msgstr "Phương thức xử lý"
3137 #: src/libvlc-module.c:1086
3139 "This allows you to force an access module. You can use it if the correct "
3140 "access is not automatically detected. You should not set this as a global "
3141 "option unless you really know what you are doing."
3144 #: src/libvlc-module.c:1090
3145 msgid "Stream filter module"
3146 msgstr "Phương thức lọc luồng"
3148 #: src/libvlc-module.c:1092
3149 msgid "Stream filters are used to modify the stream that is being read. "
3152 #: src/libvlc-module.c:1094
3153 msgid "Demux module"
3156 #: src/libvlc-module.c:1096
3158 "Demultiplexers are used to separate the \"elementary\" streams (like audio "
3159 "and video streams). You can use it if the correct demuxer is not "
3160 "automatically detected. You should not set this as a global option unless "
3161 "you really know what you are doing."
3164 #: src/libvlc-module.c:1101
3165 msgid "Allow real-time priority"
3168 #: src/libvlc-module.c:1103
3170 "Running VLC in real-time priority will allow for much more precise "
3171 "scheduling and yield better, especially when streaming content. It can "
3172 "however lock up your whole machine, or make it very very slow. You should "
3173 "only activate this if you know what you're doing."
3176 #: src/libvlc-module.c:1109
3177 msgid "Adjust VLC priority"
3180 #: src/libvlc-module.c:1111
3182 "This option adds an offset (positive or negative) to VLC default priorities. "
3183 "You can use it to tune VLC priority against other programs, or against other "
3187 #: src/libvlc-module.c:1115
3188 msgid "(Experimental) Don't do caching at the access level."
3191 #: src/libvlc-module.c:1117
3193 "This option is useful if you want to lower the latency when reading a stream"
3196 #: src/libvlc-module.c:1120
3197 msgid "Modules search path"
3198 msgstr "Phương thức tìm kiếm đường dẫn"
3200 #: src/libvlc-module.c:1122
3202 "Additional path for VLC to look for its modules. You can add several paths "
3203 "by concatenating them using \" PATH_SEP \" as separator"
3206 #: src/libvlc-module.c:1125
3208 msgid "Data search path"
3209 msgstr "Phương thức tìm kiếm đường dẫn"
3211 #: src/libvlc-module.c:1127
3212 msgid "Override the default data/share search path."
3215 #: src/libvlc-module.c:1129
3216 msgid "VLM configuration file"
3217 msgstr "File thiết lập VLC"
3219 #: src/libvlc-module.c:1131
3220 msgid "Read a VLM configuration file as soon as VLM is started."
3221 msgstr "Nhập File thiết lập của VLC ngay khi vừa chạy chương trình"
3223 #: src/libvlc-module.c:1133
3224 msgid "Use a plugins cache"
3225 msgstr "Sử dụng tiện ích cache"
3227 #: src/libvlc-module.c:1135
3228 msgid "Use a plugins cache which will greatly improve the startup time of VLC."
3229 msgstr "Sử dụng tiện ích cache sẽ cải thiện thời gian khởi động của VLC"
3231 #: src/libvlc-module.c:1137
3233 msgid "Locally collect statistics"
3234 msgstr "Thu thập số liệu thống kê"
3236 #: src/libvlc-module.c:1139
3238 msgid "Collect miscellaneous local statistics about the playing media."
3239 msgstr "Thu thập các số liệu thống kê khác"
3241 #: src/libvlc-module.c:1141
3242 msgid "Run as daemon process"
3245 #: src/libvlc-module.c:1143
3246 msgid "Runs VLC as a background daemon process."
3249 #: src/libvlc-module.c:1145
3250 msgid "Write process id to file"
3253 #: src/libvlc-module.c:1147
3254 msgid "Writes process id into specified file."
3255 msgstr "Đưa số liệu Id của tiến trình xử lý vào file"
3257 #: src/libvlc-module.c:1149
3259 msgstr "Lưu trữ vào file"
3261 #: src/libvlc-module.c:1151
3262 msgid "Log all VLC messages to a text file."
3263 msgstr "Lưu trữ tất cả các thông báo của VLC vào một file văn bản"
3265 #: src/libvlc-module.c:1153
3266 msgid "Log to syslog"
3269 #: src/libvlc-module.c:1155
3270 msgid "Log all VLC messages to syslog (UNIX systems)."
3273 #: src/libvlc-module.c:1157
3274 msgid "Allow only one running instance"
3277 #: src/libvlc-module.c:1160
3279 "Allowing only one running instance of VLC can sometimes be useful, for "
3280 "example if you associated VLC with some media types and you don't want a new "
3281 "instance of VLC to be opened each time you double-click on a file in the "
3282 "explorer. This option will allow you to play the file with the already "
3283 "running instance or enqueue it."
3286 #: src/libvlc-module.c:1167
3288 "Allowing only one running instance of VLC can sometimes be useful, for "
3289 "example if you associated VLC with some media types and you don't want a new "
3290 "instance of VLC to be opened each time you open a file in your file manager. "
3291 "This option will allow you to play the file with the already running "
3292 "instance or enqueue it. This option requires the D-Bus session daemon to be "
3293 "active and the running instance of VLC to use D-Bus control interface."
3296 #: src/libvlc-module.c:1176
3297 msgid "VLC is started from file association"
3300 #: src/libvlc-module.c:1178
3301 msgid "Tell VLC that it is being launched due to a file association in the OS"
3304 #: src/libvlc-module.c:1181
3305 msgid "One instance when started from file"
3308 #: src/libvlc-module.c:1183
3309 msgid "Allow only one running instance when started from file."
3312 #: src/libvlc-module.c:1185
3313 msgid "Increase the priority of the process"
3316 #: src/libvlc-module.c:1187
3318 "Increasing the priority of the process will very likely improve your playing "
3319 "experience as it allows VLC not to be disturbed by other applications that "
3320 "could otherwise take too much processor time. However be advised that in "
3321 "certain circumstances (bugs) VLC could take all the processor time and "
3322 "render the whole system unresponsive which might require a reboot of your "
3326 #: src/libvlc-module.c:1195
3327 msgid "Enqueue items to playlist when in one instance mode"
3330 #: src/libvlc-module.c:1197
3332 "When using the one instance only option, enqueue items to playlist and keep "
3333 "playing current item."
3336 #: src/libvlc-module.c:1206
3338 "These options define the behavior of the playlist. Some of them can be "
3339 "overridden in the playlist dialog box."
3342 #: src/libvlc-module.c:1209
3343 msgid "Automatically preparse files"
3346 #: src/libvlc-module.c:1211
3348 "Automatically preparse files added to the playlist (to retrieve some "
3352 #: src/libvlc-module.c:1214
3353 msgid "Album art policy"
3356 #: src/libvlc-module.c:1216
3357 msgid "Choose how album art will be downloaded."
3360 #: src/libvlc-module.c:1222
3361 msgid "Manual download only"
3364 #: src/libvlc-module.c:1223
3365 msgid "When track starts playing"
3366 msgstr "Khi track bắt đầu được chơi"
3368 #: src/libvlc-module.c:1224
3369 msgid "As soon as track is added"
3370 msgstr "Ngay khi track vừa được thêm vào"
3372 #: src/libvlc-module.c:1226
3373 msgid "Services discovery modules"
3374 msgstr "Phương thức tìm kiếm dịch vụ"
3376 #: src/libvlc-module.c:1228
3378 "Specifies the services discovery modules to load, separated by semi-colons. "
3379 "Typical values are sap, hal, ..."
3382 #: src/libvlc-module.c:1231
3383 msgid "Play files randomly forever"
3384 msgstr "Luôn luôn chơi file một cách ngẫu nhiên"
3386 #: src/libvlc-module.c:1233
3387 msgid "VLC will randomly play files in the playlist until interrupted."
3390 #: src/libvlc-module.c:1235
3392 msgstr "Lặp lại tất cả"
3394 #: src/libvlc-module.c:1237
3395 msgid "VLC will keep playing the playlist indefinitely."
3398 #: src/libvlc-module.c:1239
3399 msgid "Repeat current item"
3400 msgstr "Lặp lại file hiện tại"
3402 #: src/libvlc-module.c:1241
3403 msgid "VLC will keep playing the current playlist item."
3406 #: src/libvlc-module.c:1243
3407 msgid "Play and stop"
3408 msgstr "Chơi và dừng lại"
3410 #: src/libvlc-module.c:1245
3411 msgid "Stop the playlist after each played playlist item."
3412 msgstr "Dừng lại danh sách nhạc khi các đối tượng trong danh sách đã được chơi"
3414 #: src/libvlc-module.c:1247
3415 msgid "Play and exit"
3416 msgstr "Chơi và thoát"
3418 #: src/libvlc-module.c:1249
3419 msgid "Exit if there are no more items in the playlist."
3420 msgstr "Thoát nếu như không có đối tượng nào nữa trong danh sách"
3422 #: src/libvlc-module.c:1251
3424 msgid "Play and pause"
3425 msgstr "Chơi và dừng lại"
3427 #: src/libvlc-module.c:1253
3428 msgid "Pause each item in the playlist on the last frame."
3431 #: src/libvlc-module.c:1255
3432 msgid "Use media library"
3433 msgstr "Sử dụng thư viện"
3435 #: src/libvlc-module.c:1257
3437 "The media library is automatically saved and reloaded each time you start "
3441 #: src/libvlc-module.c:1260
3442 msgid "Display playlist tree"
3443 msgstr "Hiển thị danh sách dạng cây"
3445 #: src/libvlc-module.c:1262
3447 "The playlist can use a tree to categorize some items, like the contents of a "
3451 #: src/libvlc-module.c:1271
3452 msgid "These settings are the global VLC key bindings, known as \"hotkeys\"."
3455 #: src/libvlc-module.c:1274 src/video_output/vout_intf.c:355
3456 #: modules/gui/macosx/controls.m:454 modules/gui/macosx/controls.m:510
3457 #: modules/gui/macosx/controls.m:1087 modules/gui/macosx/controls.m:1120
3458 #: modules/gui/macosx/embeddedwindow.m:68 modules/gui/macosx/intf.m:605
3459 #: modules/gui/macosx/intf.m:685 modules/gui/macosx/intf.m:750
3460 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:294
3461 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:105
3463 msgstr "Toàn màn hình"
3465 #: src/libvlc-module.c:1275
3466 msgid "Select the hotkey to use to swap fullscreen state."
3467 msgstr "Chọn phím tắt để chuyển đổi sang chế độ toàn màn hình"
3469 #: src/libvlc-module.c:1276
3470 msgid "Leave fullscreen"
3471 msgstr "Thoát chế độ toàn màn hình"
3473 #: src/libvlc-module.c:1277
3474 msgid "Select the hotkey to use to leave fullscreen state."
3475 msgstr "Chọn phím tắt để thoát chế độ toàn màn hình"
3477 #: src/libvlc-module.c:1278
3479 msgstr "Chơi/Tạm dừng"
3481 #: src/libvlc-module.c:1279
3482 msgid "Select the hotkey to use to swap paused state."
3485 #: src/libvlc-module.c:1280
3489 #: src/libvlc-module.c:1281
3490 msgid "Select the hotkey to use to pause."
3491 msgstr "Chọn phím tắt để tạm dừng"
3493 #: src/libvlc-module.c:1282
3497 #: src/libvlc-module.c:1283
3498 msgid "Select the hotkey to use to play."
3499 msgstr "Chọn phím tắt để chơi"
3501 #: src/libvlc-module.c:1284 modules/gui/macosx/controls.m:1010
3502 #: modules/gui/macosx/intf.m:648 modules/gui/qt4/components/controller.hpp:105
3503 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:113
3507 #: src/libvlc-module.c:1285 src/libvlc-module.c:1291
3508 msgid "Select the hotkey to use for fast forward playback."
3509 msgstr "Chọn phím tắt để chơi file với tốc độ nhanh hơn"
3511 #: src/libvlc-module.c:1286 modules/gui/macosx/controls.m:1011
3512 #: modules/gui/macosx/intf.m:649 modules/gui/qt4/components/controller.hpp:105
3513 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:113
3517 #: src/libvlc-module.c:1287 src/libvlc-module.c:1293
3518 msgid "Select the hotkey to use for slow motion playback."
3519 msgstr "Chọn phím tắt để chơi file với tốc độ chậm hơn"
3521 #: src/libvlc-module.c:1288 modules/gui/macosx/controls.m:1012
3522 #: modules/gui/macosx/intf.m:650
3524 msgstr "Xếp hạng bình thường"
3526 #: src/libvlc-module.c:1289
3527 msgid "Select the hotkey to set the playback rate back to normal."
3528 msgstr "Chọn phím tắt để xếp hạng file này về dạng bình thường"
3530 #: src/libvlc-module.c:1290 modules/gui/qt4/menus.cpp:808
3531 msgid "Faster (fine)"
3532 msgstr "Nhanh hơn (tốt)"
3534 #: src/libvlc-module.c:1292 modules/gui/qt4/menus.cpp:816
3535 msgid "Slower (fine)"
3536 msgstr "Chậm hơn (tốt)"
3538 #: src/libvlc-module.c:1294 modules/control/hotkeys.c:696
3539 #: modules/gui/macosx/about.m:187 modules/gui/macosx/controls.m:1032
3540 #: modules/gui/macosx/embeddedwindow.m:73 modules/gui/macosx/intf.m:604
3541 #: modules/gui/macosx/intf.m:652 modules/gui/macosx/intf.m:738
3542 #: modules/gui/macosx/intf.m:746 modules/gui/macosx/wizard.m:309
3543 #: modules/gui/macosx/wizard.m:321 modules/gui/macosx/wizard.m:1623
3544 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:105
3545 #: modules/misc/notify/notify.c:321 modules/gui/qt4/ui/sout.h:333
3546 #: modules/gui/qt4/ui/sout.h:344 modules/gui/qt4/ui/streampanel.h:182
3550 #: src/libvlc-module.c:1295
3551 msgid "Select the hotkey to use to skip to the next item in the playlist."
3552 msgstr "Sử dụng phím tắt để nhảy đến file kế tiếp trong danh sách"
3554 #: src/libvlc-module.c:1296 modules/control/hotkeys.c:702
3555 #: modules/gui/macosx/about.m:188 modules/gui/macosx/controls.m:1031
3556 #: modules/gui/macosx/embeddedwindow.m:71 modules/gui/macosx/intf.m:599
3557 #: modules/gui/macosx/intf.m:651 modules/gui/macosx/intf.m:739
3558 #: modules/gui/macosx/intf.m:745 modules/gui/qt4/components/controller.hpp:105
3559 #: modules/misc/notify/notify.c:319 modules/gui/qt4/ui/sout.h:343
3560 #: modules/gui/qt4/ui/sout.h:353
3564 #: src/libvlc-module.c:1297
3565 msgid "Select the hotkey to use to skip to the previous item in the playlist."
3566 msgstr "Sử dụng phím tắt để lùi về file kế tiếp trong danh sách"
3568 #: src/libvlc-module.c:1298 modules/gui/macosx/controls.m:1023
3569 #: modules/gui/macosx/embeddedwindow.m:72 modules/gui/macosx/intf.m:602
3570 #: modules/gui/macosx/intf.m:647 modules/gui/macosx/intf.m:737
3571 #: modules/gui/macosx/intf.m:744 modules/gui/qt4/components/controller.hpp:104
3572 #: modules/misc/notify/xosd.c:231 modules/gui/qt4/ui/streampanel.h:181
3576 #: src/libvlc-module.c:1299
3577 msgid "Select the hotkey to stop playback."
3578 msgstr "Sử dụng phím tắt để dừng chơi"
3580 #: src/libvlc-module.c:1300 modules/gui/fbosd.c:127 modules/gui/fbosd.c:195
3581 #: modules/gui/macosx/bookmarks.m:96 modules/gui/macosx/bookmarks.m:105
3582 #: modules/gui/macosx/embeddedwindow.m:70 modules/gui/macosx/intf.m:607
3583 #: modules/video_filter/marq.c:158 modules/video_filter/rss.c:201
3587 #: src/libvlc-module.c:1301
3588 msgid "Select the hotkey to display the position."
3589 msgstr "Sử dụng phím tắt để hiển thị vị trí"
3591 #: src/libvlc-module.c:1303
3592 msgid "Very short backwards jump"
3593 msgstr "Nhảy tới phía sau chậm nhất"
3595 #: src/libvlc-module.c:1305
3596 msgid "Select the hotkey to make a very short backwards jump."
3597 msgstr "Chọn phím tắt để nhảy tới phía sau ngắn nhất"
3599 #: src/libvlc-module.c:1306
3600 msgid "Short backwards jump"
3601 msgstr "Nhảy tới phía sau ngắn"
3603 #: src/libvlc-module.c:1308
3604 msgid "Select the hotkey to make a short backwards jump."
3605 msgstr "Chọn phím tắt để nhảy tới phía sau ngắn"
3607 #: src/libvlc-module.c:1309
3608 msgid "Medium backwards jump"
3609 msgstr "Nhảy tới phía sau trung bình"
3611 #: src/libvlc-module.c:1311
3612 msgid "Select the hotkey to make a medium backwards jump."
3613 msgstr "Chọn phím tắt để nhảy tới phía sau trung bình"
3615 #: src/libvlc-module.c:1312
3616 msgid "Long backwards jump"
3617 msgstr "Nhảy tới phía sau dài"
3619 #: src/libvlc-module.c:1314
3620 msgid "Select the hotkey to make a long backwards jump."
3621 msgstr "Chọn phím tắt để nhảy tớii phía sau dài"
3623 #: src/libvlc-module.c:1316
3624 msgid "Very short forward jump"
3625 msgstr "Nhảy tới phía trước ngắn nhất"
3627 #: src/libvlc-module.c:1318
3628 msgid "Select the hotkey to make a very short forward jump."
3629 msgstr "Chọn phím tắt để nhảy tới phía trước ngắn nhất"
3631 #: src/libvlc-module.c:1319
3632 msgid "Short forward jump"
3633 msgstr "Nhảy tới phía trước ngắn"
3635 #: src/libvlc-module.c:1321
3636 msgid "Select the hotkey to make a short forward jump."
3637 msgstr "Chọn phím tắt để nhảy tới phía trước ngắn nhất"
3639 #: src/libvlc-module.c:1322
3640 msgid "Medium forward jump"
3641 msgstr "Nhảy tới phía sau trung bình"
3643 #: src/libvlc-module.c:1324
3644 msgid "Select the hotkey to make a medium forward jump."
3645 msgstr "Chọn phím tắt để nhảy tới phía trước trung bình"
3647 #: src/libvlc-module.c:1325
3648 msgid "Long forward jump"
3649 msgstr "Nhảy tới phía trước dài"
3651 #: src/libvlc-module.c:1327
3652 msgid "Select the hotkey to make a long forward jump."
3653 msgstr "Chọn phím tắt để nhảy tới phía trước dài"
3655 #: src/libvlc-module.c:1328 modules/control/hotkeys.c:713
3657 msgstr "Khung tiếp theo"
3659 #: src/libvlc-module.c:1330
3660 msgid "Select the hotkey to got to the next video frame."
3661 msgstr "Chọn phím tắt để nhảy tới khung video tiếp theo"
3663 #: src/libvlc-module.c:1332
3664 msgid "Very short jump length"
3665 msgstr "Nhảy tới thời gian rất ngắn"
3667 #: src/libvlc-module.c:1333
3668 msgid "Very short jump length, in seconds."
3669 msgstr "Nhảy tới thời gian rất ngắn, tính bằng giây"
3671 #: src/libvlc-module.c:1334
3672 msgid "Short jump length"
3673 msgstr "Nhảy tới thời gian ngắn"
3675 #: src/libvlc-module.c:1335
3676 msgid "Short jump length, in seconds."
3677 msgstr "Nhảy tới thời gian ngắn, tính bằng giây"
3679 #: src/libvlc-module.c:1336
3680 msgid "Medium jump length"
3681 msgstr "Nhảy tới thời gian trung bình"
3683 #: src/libvlc-module.c:1337
3684 msgid "Medium jump length, in seconds."
3685 msgstr "Nhảy tới thời gian trung bình, tính bằng giây"
3687 #: src/libvlc-module.c:1338
3688 msgid "Long jump length"
3689 msgstr "Nhảy tới thời gian dài"
3691 #: src/libvlc-module.c:1339
3692 msgid "Long jump length, in seconds."
3693 msgstr "Nhảy tới thời gian dài, tính bằng giây"
3695 #: src/libvlc-module.c:1341 modules/control/hotkeys.c:179
3696 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:108
3697 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:118 modules/gui/qt4/menus.cpp:883
3698 #: modules/gui/skins2/commands/cmd_quit.cpp:40
3702 #: src/libvlc-module.c:1342
3703 msgid "Select the hotkey to quit the application."
3704 msgstr "Chọn phím tắt để thoát chương trình"
3706 #: src/libvlc-module.c:1343
3710 #: src/libvlc-module.c:1344
3711 msgid "Select the key to move the selector up in DVD menus."
3713 "Sử dụng phím tắt để chọn phím tắt cho phần chọn đi lên trong menu của DVD"
3715 #: src/libvlc-module.c:1345
3716 msgid "Navigate down"
3719 #: src/libvlc-module.c:1346
3720 msgid "Select the key to move the selector down in DVD menus."
3722 "Sử dụng phím tắt để chọn phím tắt cho phần chọn đi xuống trong menu của DVD"
3724 #: src/libvlc-module.c:1347
3725 msgid "Navigate left"
3728 #: src/libvlc-module.c:1348
3729 msgid "Select the key to move the selector left in DVD menus."
3731 "Sử dụng phím tắt để chọn phím tắt cho phần chọn qua trái trong menu của DVD"
3733 #: src/libvlc-module.c:1349
3734 msgid "Navigate right"
3737 #: src/libvlc-module.c:1350
3738 msgid "Select the key to move the selector right in DVD menus."
3740 "Sử dụng phím tắt để chọn phím tắt cho phần chọn qua phải trong menu của DVD"
3742 #: src/libvlc-module.c:1351
3746 #: src/libvlc-module.c:1352
3747 msgid "Select the key to activate selected item in DVD menus."
3748 msgstr "Chọn phím tắt để kích hoạt các đối tượng được chọn trong menu của DVD"
3750 #: src/libvlc-module.c:1353
3751 msgid "Go to the DVD menu"
3752 msgstr "Đi đến menu của DVD"
3754 #: src/libvlc-module.c:1354
3755 msgid "Select the key to take you to the DVD menu"
3756 msgstr "Chọn phím tắt để đi đến menu của DVD"
3758 #: src/libvlc-module.c:1355
3759 msgid "Select previous DVD title"
3760 msgstr "Chọn tiêu đề DVD"
3762 #: src/libvlc-module.c:1356
3763 msgid "Select the key to choose the previous title from the DVD"
3764 msgstr "Chọn phím tắt để chọn tiêu đề DVD"
3766 #: src/libvlc-module.c:1357
3767 msgid "Select next DVD title"
3768 msgstr "Chọn tiêu đề DVD tiếp theo"
3770 #: src/libvlc-module.c:1358
3771 msgid "Select the key to choose the next title from the DVD"
3772 msgstr "Chọn phím tắt để chọn tiêu đề DVD tiếp theo"
3774 #: src/libvlc-module.c:1359
3775 msgid "Select prev DVD chapter"
3776 msgstr "Chọn chương DVD trước đó"
3778 #: src/libvlc-module.c:1360
3779 msgid "Select the key to choose the previous chapter from the DVD"
3780 msgstr "Chọn phím tắt để chọn chương DVD trư?c ?ó"
3782 #: src/libvlc-module.c:1361
3783 msgid "Select next DVD chapter"
3784 msgstr "Chọn chương DVD tiếp theo"
3786 #: src/libvlc-module.c:1362
3787 msgid "Select the key to choose the next chapter from the DVD"
3788 msgstr "Chọn phím tắt để chọn chương DVD tiếp theo"
3790 #: src/libvlc-module.c:1363
3792 msgstr "Tăng âm lượng"
3794 #: src/libvlc-module.c:1364
3795 msgid "Select the key to increase audio volume."
3796 msgstr "Chọn phím tắt để tăng âm lượng"
3798 #: src/libvlc-module.c:1365
3800 msgstr "Giảm âm lượng"
3802 #: src/libvlc-module.c:1366
3803 msgid "Select the key to decrease audio volume."
3804 msgstr "Chọn phím tắt để giảm âm lượng"
3806 #: src/libvlc-module.c:1367 modules/access/v4l2.c:169
3807 #: modules/gui/macosx/controls.m:1077 modules/gui/macosx/intf.m:670
3808 #: modules/gui/macosx/intf.m:740 modules/gui/macosx/intf.m:749
3809 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:575
3811 msgstr "Tắt âm thanh"
3813 #: src/libvlc-module.c:1368
3814 msgid "Select the key to mute audio."
3815 msgstr "Chọn phím tắt để tắt âm thanh"
3817 #: src/libvlc-module.c:1369
3818 msgid "Subtitle delay up"
3821 #: src/libvlc-module.c:1370
3822 msgid "Select the key to increase the subtitle delay."
3825 #: src/libvlc-module.c:1371
3826 msgid "Subtitle delay down"
3829 #: src/libvlc-module.c:1372
3830 msgid "Select the key to decrease the subtitle delay."
3833 #: src/libvlc-module.c:1373
3835 msgid "Subtitle position up"
3836 msgstr "Vị trí của hình ảnh phụ đề"
3838 #: src/libvlc-module.c:1374
3840 msgid "Select the key to move subtitles higher."
3841 msgstr "Chọn phím tắt để tắt âm thanh"
3843 #: src/libvlc-module.c:1375
3845 msgid "Subtitle position down"
3846 msgstr "Vị trí của hình ảnh phụ đề"
3848 #: src/libvlc-module.c:1376
3850 msgid "Select the key to move subtitles lower."
3851 msgstr "Chọn phím tắt để tắt âm thanh"
3853 #: src/libvlc-module.c:1377
3854 msgid "Audio delay up"
3857 #: src/libvlc-module.c:1378
3858 msgid "Select the key to increase the audio delay."
3861 #: src/libvlc-module.c:1379
3862 msgid "Audio delay down"
3865 #: src/libvlc-module.c:1380
3866 msgid "Select the key to decrease the audio delay."
3869 #: src/libvlc-module.c:1387
3870 msgid "Play playlist bookmark 1"
3871 msgstr "Chơi danh sách được đánh dấu 1"
3873 #: src/libvlc-module.c:1388
3874 msgid "Play playlist bookmark 2"
3875 msgstr "Chơi danh sách được đánh dấu 2"
3877 #: src/libvlc-module.c:1389
3878 msgid "Play playlist bookmark 3"
3879 msgstr "Chơi danh sách được đánh dấu 3"
3881 #: src/libvlc-module.c:1390
3882 msgid "Play playlist bookmark 4"
3883 msgstr "Chơi danh sách được đánh dấu 4"
3885 #: src/libvlc-module.c:1391
3886 msgid "Play playlist bookmark 5"
3887 msgstr "Chơi danh sách được đánh dấu 5"
3889 #: src/libvlc-module.c:1392
3890 msgid "Play playlist bookmark 6"
3891 msgstr "Chơi danh sách được đánh dấu 6"
3893 #: src/libvlc-module.c:1393
3894 msgid "Play playlist bookmark 7"
3895 msgstr "Chơi danh sách được đánh dấu 7"
3897 #: src/libvlc-module.c:1394
3898 msgid "Play playlist bookmark 8"
3899 msgstr "Chơi danh sách được đánh dấu 8"
3901 #: src/libvlc-module.c:1395
3902 msgid "Play playlist bookmark 9"
3903 msgstr "Chơi danh sách được đánh dấu 9"
3905 #: src/libvlc-module.c:1396
3906 msgid "Play playlist bookmark 10"
3907 msgstr "Chơi danh sách được đánh dấu 10"
3909 #: src/libvlc-module.c:1397
3910 msgid "Select the key to play this bookmark."
3911 msgstr "Chọn phím tắt để chơi phần đánh dấu này"
3913 #: src/libvlc-module.c:1398
3914 msgid "Set playlist bookmark 1"
3915 msgstr "Thiết lập danh sách đánh dấu 1"
3917 #: src/libvlc-module.c:1399
3918 msgid "Set playlist bookmark 2"
3919 msgstr "Thiết lập danh sách đánh dấu 2"
3921 #: src/libvlc-module.c:1400
3922 msgid "Set playlist bookmark 3"
3923 msgstr "Thiết lập danh sách đánh dấu 3"
3925 #: src/libvlc-module.c:1401
3926 msgid "Set playlist bookmark 4"
3927 msgstr "Thiết lập danh sách đánh dấu 4"
3929 #: src/libvlc-module.c:1402
3930 msgid "Set playlist bookmark 5"
3931 msgstr "Thiết lập danh sách đánh dấu 5"
3933 #: src/libvlc-module.c:1403
3934 msgid "Set playlist bookmark 6"
3935 msgstr "Thiết lập danh sách đánh dấu 6"
3937 #: src/libvlc-module.c:1404
3938 msgid "Set playlist bookmark 7"
3939 msgstr "Thiết lập danh sách đánh dấu 7"
3941 #: src/libvlc-module.c:1405
3942 msgid "Set playlist bookmark 8"
3943 msgstr "Thiết lập danh sách đánh dấu 8"
3945 #: src/libvlc-module.c:1406
3946 msgid "Set playlist bookmark 9"
3947 msgstr "Thiết lập danh sách đánh dấu 9"
3949 #: src/libvlc-module.c:1407
3950 msgid "Set playlist bookmark 10"
3951 msgstr "Thiết lập danh sách đánh dấu 10"
3953 #: src/libvlc-module.c:1408
3954 msgid "Select the key to set this playlist bookmark."
3955 msgstr "Chọn phím tắt để thiết lập danh sách được đánh dấu"
3957 #: src/libvlc-module.c:1410
3958 msgid "Playlist bookmark 1"
3959 msgstr "Danh sách được đánh dấu 1"
3961 #: src/libvlc-module.c:1411
3962 msgid "Playlist bookmark 2"
3963 msgstr "Danh sách được đánh dấu 2"
3965 #: src/libvlc-module.c:1412
3966 msgid "Playlist bookmark 3"
3967 msgstr "Danh sách được đánh dấu 3"
3969 #: src/libvlc-module.c:1413
3970 msgid "Playlist bookmark 4"
3971 msgstr "Danh sách được đánh dấu 4"
3973 #: src/libvlc-module.c:1414
3974 msgid "Playlist bookmark 5"
3975 msgstr "Danh sách được đánh dấu 5"
3977 #: src/libvlc-module.c:1415
3978 msgid "Playlist bookmark 6"
3979 msgstr "Danh sách được đánh dấu 6"
3981 #: src/libvlc-module.c:1416
3982 msgid "Playlist bookmark 7"
3983 msgstr "Danh sách được đánh dấu 7"
3985 #: src/libvlc-module.c:1417
3986 msgid "Playlist bookmark 8"
3987 msgstr "Danh sách được đánh dấu 8"
3989 #: src/libvlc-module.c:1418
3990 msgid "Playlist bookmark 9"
3991 msgstr "Danh sách được đánh dấu 9"
3993 #: src/libvlc-module.c:1419
3994 msgid "Playlist bookmark 10"
3995 msgstr "Danh sách được đánh dấu 10"
3997 #: src/libvlc-module.c:1421
3998 msgid "This allows you to define playlist bookmarks."
3999 msgstr "Phần này cho phép bạn xác định danh sách được đánh dấu"
4001 #: src/libvlc-module.c:1423
4002 msgid "Go back in browsing history"
4003 msgstr "Đi lùi lại trong phần lưu trữ lịch sử"
4005 #: src/libvlc-module.c:1424
4007 "Select the key to go back (to the previous media item) in the browsing "
4009 msgstr "Chọn phím tắt để đi đến đối tượng phía sau trong phần lưu trữ lịch sử"
4011 #: src/libvlc-module.c:1425
4012 msgid "Go forward in browsing history"
4013 msgstr "Đi đến phần tiếp theo trong phần lưu trữ lịch sử"
4015 #: src/libvlc-module.c:1426
4017 "Select the key to go forward (to the next media item) in the browsing "
4020 "Chọn phím tắt để đi đến đối tượng phía trước trong phần lưu trữ lịch sử"
4022 #: src/libvlc-module.c:1428
4023 msgid "Cycle audio track"
4026 #: src/libvlc-module.c:1429
4027 msgid "Cycle through the available audio tracks(languages)."
4030 #: src/libvlc-module.c:1430
4031 msgid "Cycle subtitle track"
4034 #: src/libvlc-module.c:1431
4035 msgid "Cycle through the available subtitle tracks."
4038 #: src/libvlc-module.c:1432
4039 msgid "Cycle source aspect ratio"
4042 #: src/libvlc-module.c:1433
4043 msgid "Cycle through a predefined list of source aspect ratios."
4046 #: src/libvlc-module.c:1434
4047 msgid "Cycle video crop"
4050 #: src/libvlc-module.c:1435
4051 msgid "Cycle through a predefined list of crop formats."
4054 #: src/libvlc-module.c:1436
4055 msgid "Toggle autoscaling"
4058 #: src/libvlc-module.c:1437
4059 msgid "Activate or deactivate autoscaling."
4062 #: src/libvlc-module.c:1438
4063 msgid "Increase scale factor"
4066 #: src/libvlc-module.c:1439
4067 msgid "Increase scale factor."
4070 #: src/libvlc-module.c:1440
4071 msgid "Decrease scale factor"
4074 #: src/libvlc-module.c:1441
4075 msgid "Decrease scale factor."
4078 #: src/libvlc-module.c:1442
4079 msgid "Cycle deinterlace modes"
4082 #: src/libvlc-module.c:1443
4083 msgid "Cycle through deinterlace modes."
4086 #: src/libvlc-module.c:1444
4087 msgid "Show interface"
4088 msgstr "Hiển thị giao diện"
4090 #: src/libvlc-module.c:1445
4091 msgid "Raise the interface above all other windows."
4094 #: src/libvlc-module.c:1446
4095 msgid "Hide interface"
4096 msgstr "Ẩn giao diện"
4098 #: src/libvlc-module.c:1447
4099 msgid "Lower the interface below all other windows."
4102 #: src/libvlc-module.c:1448
4103 msgid "Take video snapshot"
4106 #: src/libvlc-module.c:1449
4107 msgid "Takes a video snapshot and writes it to disk."
4110 #: src/libvlc-module.c:1451 modules/gui/qt4/components/controller.hpp:107
4111 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:116
4112 #: modules/stream_out/record.c:60
4116 #: src/libvlc-module.c:1452
4117 msgid "Record access filter start/stop."
4120 #: src/libvlc-module.c:1453
4124 #: src/libvlc-module.c:1454
4125 msgid "Media dump access filter trigger."
4128 #: src/libvlc-module.c:1456
4129 msgid "Normal/Repeat/Loop"
4132 #: src/libvlc-module.c:1457
4133 msgid "Toggle Normal/Repeat/Loop playlist modes"
4136 #: src/libvlc-module.c:1460
4137 msgid "Toggle random playlist playback"
4140 #: src/libvlc-module.c:1465 src/libvlc-module.c:1466
4144 #: src/libvlc-module.c:1468 src/libvlc-module.c:1469
4145 msgid "Crop one pixel from the top of the video"
4148 #: src/libvlc-module.c:1470 src/libvlc-module.c:1471
4149 msgid "Uncrop one pixel from the top of the video"
4152 #: src/libvlc-module.c:1473 src/libvlc-module.c:1474
4153 msgid "Crop one pixel from the left of the video"
4156 #: src/libvlc-module.c:1475 src/libvlc-module.c:1476
4157 msgid "Uncrop one pixel from the left of the video"
4160 #: src/libvlc-module.c:1478 src/libvlc-module.c:1479
4161 msgid "Crop one pixel from the bottom of the video"
4164 #: src/libvlc-module.c:1480 src/libvlc-module.c:1481
4165 msgid "Uncrop one pixel from the bottom of the video"
4168 #: src/libvlc-module.c:1483 src/libvlc-module.c:1484
4169 msgid "Crop one pixel from the right of the video"
4172 #: src/libvlc-module.c:1485 src/libvlc-module.c:1486
4173 msgid "Uncrop one pixel from the right of the video"
4176 #: src/libvlc-module.c:1488
4177 msgid "Toggle wallpaper mode in video output"
4180 #: src/libvlc-module.c:1490
4182 msgid "Toggle wallpaper mode in video output."
4183 msgstr "Bật chế độ Hình Nền"
4185 #: src/libvlc-module.c:1492 src/libvlc-module.c:1493
4186 msgid "Display OSD menu on top of video output"
4189 #: src/libvlc-module.c:1494
4190 msgid "Do not display OSD menu on video output"
4193 #: src/libvlc-module.c:1495
4194 msgid "Do not display OSD menu on top of video output"
4197 #: src/libvlc-module.c:1496
4198 msgid "Highlight widget on the right"
4201 #: src/libvlc-module.c:1498
4202 msgid "Move OSD menu highlight to the widget on the right"
4205 #: src/libvlc-module.c:1499
4206 msgid "Highlight widget on the left"
4209 #: src/libvlc-module.c:1501
4210 msgid "Move OSD menu highlight to the widget on the left"
4213 #: src/libvlc-module.c:1502
4214 msgid "Highlight widget on top"
4217 #: src/libvlc-module.c:1504
4218 msgid "Move OSD menu highlight to the widget on top"
4221 #: src/libvlc-module.c:1505
4222 msgid "Highlight widget below"
4225 #: src/libvlc-module.c:1507
4226 msgid "Move OSD menu highlight to the widget below"
4229 #: src/libvlc-module.c:1508
4230 msgid "Select current widget"
4233 #: src/libvlc-module.c:1510
4234 msgid "Selecting current widget performs the associated action."
4237 #: src/libvlc-module.c:1512
4238 msgid "Cycle through audio devices"
4241 #: src/libvlc-module.c:1513
4242 msgid "Cycle through available audio devices"
4245 #: src/libvlc-module.c:1683 src/video_output/vout_intf.c:361
4246 #: modules/gui/macosx/controls.m:494 modules/gui/macosx/controls.m:1086
4247 #: modules/gui/macosx/intf.m:687 modules/gui/macosx/intf.m:751
4248 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:106
4249 #: modules/video_output/snapshot.c:73
4253 #: src/libvlc-module.c:1700
4254 msgid "Window properties"
4255 msgstr "Thuộc tính cửa sổ"
4257 #: src/libvlc-module.c:1759
4259 msgstr "Hình ảnh phụ đề"
4261 #: src/libvlc-module.c:1767 modules/codec/subtitles/subsdec.c:202
4262 #: modules/demux/kate_categories.c:41 modules/demux/kate_categories.c:54
4263 #: modules/demux/subtitle.c:73
4267 #: src/libvlc-module.c:1785 modules/stream_out/transcode/transcode.c:115
4271 #: src/libvlc-module.c:1793
4272 msgid "Track settings"
4273 msgstr "Thiết lập track"
4275 #: src/libvlc-module.c:1823
4276 msgid "Playback control"
4277 msgstr "Điều khiển chơi lại"
4279 #: src/libvlc-module.c:1850
4280 msgid "Default devices"
4281 msgstr "Thiết bị mặc định"
4283 #: src/libvlc-module.c:1859
4284 msgid "Network settings"
4285 msgstr "Thiết lập mạng lưới"
4287 #: src/libvlc-module.c:1871
4291 #: src/libvlc-module.c:1880 modules/demux/kate_categories.c:47
4293 msgstr "Thông tin bổ sung"
4295 #: src/libvlc-module.c:1931
4299 #: src/libvlc-module.c:1938 modules/access/v4l2.c:80
4300 #: modules/gui/macosx/playlistinfo.m:97
4302 msgstr "Nhập dữ liệu"
4304 #: src/libvlc-module.c:1977
4308 #: src/libvlc-module.c:2009
4312 #: src/libvlc-module.c:2038
4313 msgid "Special modules"
4314 msgstr "Phương thức đặc biệt"
4316 #: src/libvlc-module.c:2044 modules/gui/qt4/dialogs/plugins.cpp:66
4320 #: src/libvlc-module.c:2055
4321 msgid "Performance options"
4322 msgstr "Tùy chọn hiển thị"
4324 #: src/libvlc-module.c:2204
4328 #: src/libvlc-module.c:2646
4330 msgstr "Phóng to kích thước"
4332 #: src/libvlc-module.c:2723
4333 msgid "print help for VLC (can be combined with --advanced and --help-verbose)"
4336 #: src/libvlc-module.c:2726
4337 msgid "Exhaustive help for VLC and its modules"
4340 #: src/libvlc-module.c:2728
4342 "print help for VLC and all its modules (can be combined with --advanced and "
4346 #: src/libvlc-module.c:2731
4347 msgid "ask for extra verbosity when displaying help"
4350 #: src/libvlc-module.c:2733
4351 msgid "print a list of available modules"
4354 #: src/libvlc-module.c:2735
4355 msgid "print a list of available modules with extra detail"
4358 #: src/libvlc-module.c:2737
4360 "print help on a specific module (can be combined with --advanced and --help-"
4361 "verbose). Prefix the module name with = for strict matches."
4364 #: src/libvlc-module.c:2741
4365 msgid "no configuration option will be loaded nor saved to config file"
4368 #: src/libvlc-module.c:2743
4369 msgid "reset the current config to the default values"
4372 #: src/libvlc-module.c:2745
4373 msgid "use alternate config file"
4376 #: src/libvlc-module.c:2747
4377 msgid "resets the current plugins cache"
4380 #: src/libvlc-module.c:2749
4381 msgid "print version information"
4382 msgstr "in thông tin về phiên bản"
4384 #: src/libvlc-module.c:2802
4385 msgid "main program"
4386 msgstr "chương trình chính"
4388 #: src/misc/update.c:487
4393 #: src/misc/update.c:489
4398 #: src/misc/update.c:491
4403 #: src/misc/update.c:493
4408 #: src/misc/update.c:585
4409 msgid "Saving file failed"
4410 msgstr "Lưu file thất bại"
4412 #: src/misc/update.c:586
4414 msgid "Failed to open \"%s\" for writing"
4415 msgstr "Thất bại khi mở \"%s\" để ghi dữ liệu"
4417 #: src/misc/update.c:602
4421 "Downloading... %s/%s %.1f%% done"
4424 "Đang download... %s/%s %.1f%% đã xong"
4426 #: src/misc/update.c:605
4427 msgid "Downloading ..."
4428 msgstr "Đang download..."
4430 #: src/misc/update.c:606 src/misc/update.c:736 modules/access/dvb/scan.c:327
4431 #: modules/demux/avi/avi.c:643 modules/demux/avi/avi.c:2337
4432 #: modules/gui/macosx/bookmarks.m:102 modules/gui/macosx/controls.m:60
4433 #: modules/gui/macosx/coredialogs.m:66 modules/gui/macosx/coredialogs.m:68
4434 #: modules/gui/macosx/coredialogs.m:186 modules/gui/macosx/open.m:176
4435 #: modules/gui/macosx/open.m:206 modules/gui/macosx/prefs.m:204
4436 #: modules/gui/macosx/prefs.m:225 modules/gui/macosx/simple_prefs.m:244
4437 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:308 modules/gui/macosx/simple_prefs.m:696
4438 #: modules/gui/macosx/wizard.m:320
4439 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:1265
4440 #: modules/gui/qt4/components/preferences_widgets.cpp:1412
4441 #: modules/gui/qt4/components/sout/profile_selector.cpp:253
4445 #: src/misc/update.c:624
4449 "Downloading... %s/%s - %.1f%% done"
4452 "Đang download... %s/%s %.1f%% đã xong"
4454 #: src/misc/update.c:641
4461 #: src/misc/update.c:661
4462 msgid "File could not be verified"
4463 msgstr "File không thể xác nhận"
4465 #: src/misc/update.c:662
4468 "It was not possible to download a cryptographic signature for the downloaded "
4469 "file \"%s\". Thus, it was deleted."
4472 #: src/misc/update.c:673 src/misc/update.c:685
4473 msgid "Invalid signature"
4476 #: src/misc/update.c:674 src/misc/update.c:686
4479 "The cryptographic signature for the downloaded file \"%s\" was invalid and "
4480 "could not be used to securely verify it. Thus, the file was deleted."
4483 #: src/misc/update.c:698
4484 msgid "File not verifiable"
4485 msgstr "File không được xác nhận"
4487 #: src/misc/update.c:699
4490 "It was not possible to securely verify the downloaded file \"%s\". Thus, it "
4494 #: src/misc/update.c:710 src/misc/update.c:722
4495 msgid "File corrupted"
4496 msgstr "File đã bị hư"
4498 #: src/misc/update.c:711 src/misc/update.c:723
4500 msgid "Downloaded file \"%s\" was corrupted. Thus, it was deleted."
4503 #: src/misc/update.c:734
4505 msgid "Update VLC media player"
4506 msgstr "Chương trình giải trí VLC"
4508 #: src/misc/update.c:735
4510 "The new version was successfully downloaded. Do you want to close VLC and "
4514 #: src/misc/update.c:736
4517 msgstr "Công nghiệp"
4519 #: src/playlist/tree.c:67 modules/access/bda/bda.c:68
4520 #: modules/access/bda/bda.c:121 modules/access/bda/bda.c:138
4521 #: modules/access/bda/bda.c:145 modules/access/bda/bda.c:151
4522 #: modules/access/bda/bda.c:157 modules/access/bda/bda.c:163
4523 #: modules/access/bda/bda.c:169
4525 msgstr "Không xác định"
4527 #: src/video_output/video_output.c:1675 modules/gui/macosx/intf.m:701
4528 #: modules/gui/macosx/intf.m:702 modules/video_filter/postproc.c:196
4529 msgid "Post processing"
4532 #: src/video_output/vout_intf.c:226 modules/gui/macosx/intf.m:692
4533 #: modules/gui/macosx/intf.m:693 modules/video_filter/crop.c:107
4534 #: modules/video_filter/croppadd.c:86
4538 #: src/video_output/vout_intf.c:293 modules/gui/macosx/controls.m:810
4539 #: modules/gui/macosx/intf.m:690 modules/gui/macosx/intf.m:691
4540 msgid "Aspect-ratio"
4541 msgstr "Tỉ số đồng dạng"
4543 #: src/video_output/vout_intf.c:323
4544 msgid "Autoscale video"
4547 #: src/video_output/vout_intf.c:330
4548 msgid "Scale factor"
4551 #: modules/3dnow/memcpy.c:46
4552 msgid "3D Now! memcpy"
4555 #: modules/access/alsa.c:69 modules/access/oss.c:65
4556 msgid "Capture the audio stream in stereo."
4559 #: modules/access/alsa.c:71 modules/access/oss.c:66
4560 #: modules/access_output/shout.c:94
4564 #: modules/access/alsa.c:73 modules/access/oss.c:68
4566 "Samplerate of the captured audio stream, in Hz (eg: 11025, 22050, 44100, "
4570 #: modules/access/alsa.c:75 modules/access/bd/bd.c:52
4571 #: modules/access/bda/bda.c:46 modules/access/cdda.c:61
4572 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:99 modules/access/dv.c:59
4573 #: modules/access/dvb/access.c:83 modules/access/dvdnav.c:72
4574 #: modules/access/dvdread.c:74 modules/access/eyetv.m:61
4575 #: modules/access/fake.c:44 modules/access/ftp.c:58
4576 #: modules/access/gnomevfs.c:48 modules/access/http.c:81
4577 #: modules/access/jack.c:60 modules/access/mms/mms.c:49
4578 #: modules/access/mtp.c:63 modules/access/oss.c:70 modules/access/pvr.c:59
4579 #: modules/access/rtmp/access.c:43 modules/access/screen/screen.c:40
4580 #: modules/access/screen/xcb.c:33 modules/access/sftp.c:51
4581 #: modules/access/smb.c:61 modules/access/tcp.c:41 modules/access/udp.c:49
4582 #: modules/access/v4l.c:77 modules/access/v4l2.c:182
4583 #: modules/access/vcd/vcd.c:46
4584 msgid "Caching value in ms"
4587 #: modules/access/alsa.c:77
4589 "Caching value for Alsa captures. This value should be set in milliseconds."
4592 #: modules/access/alsa.c:81
4594 "Use alsa:// to open the default audio input. If multiple audio inputs are "
4595 "available, they will be listed in the vlc debug output. To select hw:0,1 , "
4596 "use alsa://hw:0,1 ."
4599 #: modules/access/alsa.c:89
4603 #: modules/access/alsa.c:90
4604 msgid "Alsa audio capture input"
4607 #: modules/access/bd/bd.c:54
4608 msgid "Caching value for BDs. This value should be set in milliseconds."
4611 #: modules/access/bd/bd.c:61
4615 #: modules/access/bd/bd.c:62
4616 msgid "Blu-Ray Disc Input"
4619 #: modules/access/bda/bda.c:48 modules/access/dvb/access.c:85
4621 "Caching value for DVB streams. This value should be set in milliseconds."
4624 #: modules/access/bda/bda.c:51 modules/access/dvb/access.c:88
4625 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:928
4626 msgid "Adapter card to tune"
4629 #: modules/access/bda/bda.c:52 modules/access/dvb/access.c:89
4631 "Adapter cards have a device file in directory named /dev/dvb/adapter[n] with "
4635 #: modules/access/bda/bda.c:55 modules/access/dvb/access.c:91
4636 msgid "Device number to use on adapter"
4639 #: modules/access/bda/bda.c:58 modules/access/dvb/access.c:94
4640 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:684
4641 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:950
4642 msgid "Transponder/multiplex frequency"
4645 #: modules/access/bda/bda.c:60 modules/access/dvb/access.c:95
4646 msgid "In kHz for DVB-S or Hz for DVB-C/T"
4649 #: modules/access/bda/bda.c:62
4650 msgid "In kHz for DVB-C/S/T"
4653 #: modules/access/bda/bda.c:65 modules/access/dvb/access.c:97
4654 msgid "Inversion mode"
4657 #: modules/access/bda/bda.c:66 modules/access/dvb/access.c:98
4658 msgid "Inversion mode [0=off, 1=on, 2=auto]"
4661 #: modules/access/bda/bda.c:71 modules/access/dvb/access.c:100
4662 msgid "Probe DVB card for capabilities"
4665 #: modules/access/bda/bda.c:72 modules/access/dvb/access.c:101
4667 "Some DVB cards do not like to be probed for their capabilities, you can "
4668 "disable this feature if you experience some trouble."
4671 #: modules/access/bda/bda.c:76 modules/access/dvb/access.c:103
4675 #: modules/access/bda/bda.c:77 modules/access/dvb/access.c:104
4676 msgid "This allows you to stream an entire transponder with a \"budget\" card."
4679 #: modules/access/bda/bda.c:82
4680 msgid "Network Identifier"
4681 msgstr "Xác nhận mạng lưới"
4683 #: modules/access/bda/bda.c:85 modules/access/dvb/access.c:107
4684 msgid "Satellite number in the Diseqc system"
4687 #: modules/access/bda/bda.c:86 modules/access/dvb/access.c:108
4688 msgid "[0=no diseqc, 1-4=satellite number]."
4691 #: modules/access/bda/bda.c:89 modules/access/dvb/access.c:110
4695 #: modules/access/bda/bda.c:90 modules/access/dvb/access.c:111
4696 msgid "In Volts [0, 13=vertical, 18=horizontal]."
4699 #: modules/access/bda/bda.c:92 modules/access/dvb/access.c:113
4700 msgid "High LNB voltage"
4703 #: modules/access/bda/bda.c:93 modules/access/dvb/access.c:114
4705 "Enable high voltage if your cables are particularly long. This is not "
4706 "supported by all frontends."
4709 #: modules/access/bda/bda.c:96 modules/access/dvb/access.c:117
4713 #: modules/access/bda/bda.c:97 modules/access/dvb/access.c:118
4714 msgid "[0=off, 1=on, -1=auto]."
4717 #: modules/access/bda/bda.c:99 modules/access/dvb/access.c:120
4718 msgid "Transponder FEC"
4721 #: modules/access/bda/bda.c:100 modules/access/dvb/access.c:121
4722 msgid "FEC=Forward Error Correction mode [9=auto]."
4725 #: modules/access/bda/bda.c:102 modules/access/dvb/access.c:123
4726 msgid "Transponder symbol rate in kHz"
4729 #: modules/access/bda/bda.c:105 modules/access/dvb/access.c:126
4730 msgid "Antenna lnb_lof1 (kHz)"
4733 #: modules/access/bda/bda.c:106
4734 msgid "Low Band Local Osc Freq in kHz (usually 9.75GHz)"
4737 #: modules/access/bda/bda.c:108 modules/access/dvb/access.c:129
4738 msgid "Antenna lnb_lof2 (kHz)"
4741 #: modules/access/bda/bda.c:109
4742 msgid "High Band Local Osc Freq in kHz (usually 10.6GHz)"
4745 #: modules/access/bda/bda.c:111 modules/access/dvb/access.c:132
4746 msgid "Antenna lnb_slof (kHz)"
4749 #: modules/access/bda/bda.c:113
4750 msgid "Low Noise Block switch freq in kHz (usually 11.7GHz)"
4753 #: modules/access/bda/bda.c:116 modules/access/dvb/access.c:136
4754 msgid "Modulation type"
4757 #: modules/access/bda/bda.c:117
4758 msgid "QAM, PSK or VSB modulation method"
4761 #: modules/access/bda/bda.c:121
4765 #: modules/access/bda/bda.c:121
4769 #: modules/access/bda/bda.c:121
4773 #: modules/access/bda/bda.c:121
4777 #: modules/access/bda/bda.c:121
4781 #: modules/access/bda/bda.c:122
4785 #: modules/access/bda/bda.c:122
4789 #: modules/access/bda/bda.c:122
4793 #: modules/access/bda/bda.c:122
4797 #: modules/access/bda/bda.c:125 modules/access/bda/bda.c:126
4798 msgid "ATSC Major Channel"
4799 msgstr "ATSC kênh chủ yếu"
4801 #: modules/access/bda/bda.c:127 modules/access/bda/bda.c:128
4802 msgid "ATSC Minor Channel"
4803 msgstr "ATSC kênh dự phòng"
4805 #: modules/access/bda/bda.c:129 modules/access/bda/bda.c:130
4806 msgid "ATSC Physical Channel"
4809 #: modules/access/bda/bda.c:133
4811 msgstr "Xếp hạng FEC"
4813 #: modules/access/bda/bda.c:134
4814 msgid "FEC rate includes DVB-T high priority stream FEC Rate"
4817 #: modules/access/bda/bda.c:138 modules/access/bda/bda.c:145
4821 #: modules/access/bda/bda.c:138 modules/access/bda/bda.c:145
4825 #: modules/access/bda/bda.c:138 modules/access/bda/bda.c:145
4829 #: modules/access/bda/bda.c:138 modules/access/bda/bda.c:145
4833 #: modules/access/bda/bda.c:138 modules/access/bda/bda.c:145
4837 #: modules/access/bda/bda.c:140 modules/access/dvb/access.c:143
4838 msgid "Terrestrial low priority stream code rate (FEC)"
4841 #: modules/access/bda/bda.c:141
4842 msgid "Low Priority FEC Rate [Undefined,1/2,2/3,3/4,5/6,7/8]"
4845 #: modules/access/bda/bda.c:147 modules/access/dvb/access.c:146
4846 msgid "Terrestrial bandwidth"
4849 #: modules/access/bda/bda.c:148 modules/access/dvb/access.c:147
4850 msgid "Terrestrial bandwidth [0=auto,6,7,8 in MHz]"
4853 #: modules/access/bda/bda.c:151 modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:978
4857 #: modules/access/bda/bda.c:151 modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:979
4861 #: modules/access/bda/bda.c:151 modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:980
4865 #: modules/access/bda/bda.c:153 modules/access/dvb/access.c:149
4866 msgid "Terrestrial guard interval"
4869 #: modules/access/bda/bda.c:154
4870 msgid "Guard interval [Undefined,1/4,1/8,1/16,1/32]"
4873 #: modules/access/bda/bda.c:157
4877 #: modules/access/bda/bda.c:157
4881 #: modules/access/bda/bda.c:157
4885 #: modules/access/bda/bda.c:157
4889 #: modules/access/bda/bda.c:159 modules/access/dvb/access.c:152
4890 msgid "Terrestrial transmission mode"
4893 #: modules/access/bda/bda.c:160
4894 msgid "Transmission mode [Undefined,2k,8k]"
4897 #: modules/access/bda/bda.c:163
4901 #: modules/access/bda/bda.c:163
4905 #: modules/access/bda/bda.c:165 modules/access/dvb/access.c:155
4906 msgid "Terrestrial hierarchy mode"
4909 #: modules/access/bda/bda.c:166
4910 msgid "Hierarchy alpha value [Undefined,1,2,4]"
4913 #: modules/access/bda/bda.c:169 modules/gui/qt4/ui/streampanel.h:170
4917 #: modules/access/bda/bda.c:169
4921 #: modules/access/bda/bda.c:169
4925 #: modules/access/bda/bda.c:172
4926 msgid "Satellite Azimuth"
4929 #: modules/access/bda/bda.c:173
4930 msgid "Satellite Azimuth in tenths of degree"
4933 #: modules/access/bda/bda.c:174
4934 msgid "Satellite Elevation"
4937 #: modules/access/bda/bda.c:175
4938 msgid "Satellite Elevation in tenths of degree"
4941 #: modules/access/bda/bda.c:176
4942 msgid "Satellite Longitude"
4945 #: modules/access/bda/bda.c:178
4946 msgid "Satellite Longitude in 10ths of degree, -ve=West"
4949 #: modules/access/bda/bda.c:179
4950 msgid "Satellite Polarisation"
4953 #: modules/access/bda/bda.c:180
4954 msgid "Satellite Polarisation [H/V/L/R]"
4957 #: modules/access/bda/bda.c:183 modules/video_filter/mirror.c:67
4959 msgstr "Chiều ngang"
4961 #: modules/access/bda/bda.c:183 modules/video_filter/mirror.c:67
4965 #: modules/access/bda/bda.c:184
4966 msgid "Circular Left"
4967 msgstr "Vòng tròn bên trái"
4969 #: modules/access/bda/bda.c:184
4970 msgid "Circular Right"
4971 msgstr "Vòng tròn bên phải"
4973 #: modules/access/bda/bda.c:185
4974 msgid "Satellite Range Code"
4977 #: modules/access/bda/bda.c:186
4978 msgid "Satellite Range Code as defined by manufacturer e.g. DISEqC switch code"
4981 #: modules/access/bda/bda.c:188
4982 msgid "Network Name"
4983 msgstr "Tên mạng lưới"
4985 #: modules/access/bda/bda.c:189
4986 msgid "Unique network name in the System Tuning Spaces"
4989 #: modules/access/bda/bda.c:190
4990 msgid "Network Name to Create"
4993 #: modules/access/bda/bda.c:191
4994 msgid "Create Unique name in the System Tuning Spaces"
4997 #: modules/access/bda/bda.c:194 modules/access/dvb/access.c:193
5001 #: modules/access/bda/bda.c:195
5002 msgid "DirectShow DVB input"
5005 #: modules/access/cdda.c:63
5007 "Default caching value for Audio CDs. This value should be set in "
5011 #: modules/access/cdda.c:67 modules/gui/macosx/open.m:198
5012 #: modules/gui/macosx/open.m:643 modules/gui/macosx/open.m:731
5016 #: modules/access/cdda.c:68
5017 msgid "Audio CD input"
5020 #: modules/access/cdda.c:74
5021 msgid "[cdda:][device][@[track]]"
5024 #: modules/access/cdda.c:87
5026 msgstr "Server CDDB"
5028 #: modules/access/cdda.c:88
5029 msgid "Address of the CDDB server to use."
5032 #: modules/access/cdda.c:89
5036 #: modules/access/cdda.c:90
5037 msgid "CDDB Server port to use."
5038 msgstr "Cổng Server CDDB để sử dụng"
5040 #: modules/access/cdda.c:506
5042 msgid "Audio CD - Track %02i"
5043 msgstr "Audio CD - TRack %02i"
5045 #: modules/access/dc1394.c:69
5046 msgid "dc1394 input"
5049 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:87
5053 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:87
5057 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:94
5061 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:95
5065 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:96
5069 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:97
5073 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:101
5075 "Caching value for DirectShow streams. This value should be set in "
5079 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:103 modules/access/v4l.c:81
5080 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:737
5081 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:772
5082 msgid "Video device name"
5083 msgstr "Tên thiết bị video"
5085 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:105
5087 "Name of the video device that will be used by the DirectShow plugin. If you "
5088 "don't specify anything, the default device will be used."
5091 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:108
5092 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:743
5093 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:778
5094 msgid "Audio device name"
5095 msgstr "Tên thiết bị audio"
5097 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:110
5099 "Name of the audio device that will be used by the DirectShow plugin. If you "
5100 "don't specify anything, the default device will be used. "
5103 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:113
5104 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:647
5106 msgstr "Kích thước video"
5108 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:115
5110 "Size of the video that will be displayed by the DirectShow plugin. If you "
5111 "don't specify anything the default size for your device will be used. You "
5112 "can specify a standard size (cif, d1, ...) or <width>x<height>."
5115 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:118 modules/access/v4l.c:85
5116 #: modules/access/v4l2.c:74
5117 msgid "Video input chroma format"
5120 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:120
5122 "Force the DirectShow video input to use a specific chroma format (eg. I420 "
5123 "(default), RV24, etc.)"
5126 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:122
5127 msgid "Video input frame rate"
5130 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:124
5132 "Force the DirectShow video input to use a specific frame rate(eg. 0 means "
5133 "default, 25, 29.97, 50, 59.94, etc.)"
5136 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:126
5137 msgid "Device properties"
5138 msgstr "Thuộc tính thiết bị"
5140 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:128
5142 "Show the properties dialog of the selected device before starting the stream."
5145 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:130
5146 msgid "Tuner properties"
5149 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:132
5150 msgid "Show the tuner properties [channel selection] page."
5153 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:133
5154 msgid "Tuner TV Channel"
5157 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:135
5158 msgid "Set the TV channel the tuner will set to (0 means default)."
5161 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:137
5162 msgid "Tuner country code"
5165 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:139
5167 "Set the tuner country code that establishes the current channel-to-frequency "
5168 "mapping (0 means default)."
5171 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:141
5172 msgid "Tuner input type"
5175 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:143
5176 msgid "Select the tuner input type (Cable/Antenna)."
5179 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:144
5180 msgid "Video input pin"
5183 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:146
5185 "Select the video input source, such as composite, s-video, or tuner. Since "
5186 "these settings are hardware-specific, you should find good settings in the "
5187 "\"Device config\" area, and use those numbers here. -1 means that settings "
5188 "will not be changed."
5191 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:150
5192 msgid "Audio input pin"
5195 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:152
5196 msgid "Select the audio input source. See the \"video input\" option."
5199 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:153
5200 msgid "Video output pin"
5203 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:155
5204 msgid "Select the video output type. See the \"video input\" option."
5207 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:156
5208 msgid "Audio output pin"
5211 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:158
5212 msgid "Select the audio output type. See the \"video input\" option."
5215 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:160
5216 msgid "AM Tuner mode"
5219 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:162
5221 "AM Tuner mode. Can be one of Default (0), TV (1),AM Radio (2), FM Radio (3) "
5225 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:165
5226 msgid "Number of audio channels"
5227 msgstr "Số lượng các kênh audio"
5229 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:167
5231 "Select audio input format with the given number of audio channels (if non 0)"
5234 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:169
5235 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:93
5236 msgid "Audio sample rate"
5237 msgstr "Xếp hạng tự động audio"
5239 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:171
5240 msgid "Select audio input format with the given sample rate (if non 0)"
5243 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:173
5244 msgid "Audio bits per sample"
5247 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:175
5248 msgid "Select audio input format with the given bits/sample (if non 0)"
5251 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:187
5255 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:188 modules/access/dshow/dshow.cpp:252
5256 msgid "DirectShow input"
5259 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:196 modules/access/dshow/dshow.cpp:201
5260 #: modules/audio_output/alsa.c:117 modules/audio_output/directx.c:140
5261 #: modules/audio_output/waveout.c:109 modules/video_output/msw/directx.c:112
5262 msgid "Refresh list"
5263 msgstr "Làm mới danh sách"
5265 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:197 modules/access/dshow/dshow.cpp:202
5269 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:459 modules/access/dshow/dshow.cpp:533
5270 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:966 modules/access/dshow/dshow.cpp:1019
5271 msgid "Capture failed"
5272 msgstr "Ghi hình thất bại"
5274 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:460
5275 msgid "No video or audio device selected."
5278 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:534
5279 msgid "VLC cannot open ANY capture device.Check the error log for details."
5282 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:967
5284 msgid "VLC cannot use the device \"%s\", because its type is not supported."
5287 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:1020
5289 msgid "The capture device \"%s\" does not support the required parameters."
5292 #: modules/access/dv.c:61
5293 msgid "Caching value for DV streams. This value should be set in milliseconds."
5296 #: modules/access/dv.c:65
5297 msgid "Digital Video (Firewire/ieee1394) input"
5300 #: modules/access/dv.c:66
5304 #: modules/access/dvb/access.c:137
5305 msgid "Modulation type for front-end device."
5308 #: modules/access/dvb/access.c:140
5309 msgid "Terrestrial high priority stream code rate (FEC)"
5312 #: modules/access/dvb/access.c:158
5313 msgid "HTTP Host address"
5314 msgstr "Địa chỉ Host HTTP"
5316 #: modules/access/dvb/access.c:160
5317 msgid "To enable the internal HTTP server, set its address and port here."
5320 #: modules/access/dvb/access.c:162
5321 msgid "HTTP user name"
5322 msgstr "Tên người sử dụng HTTP"
5324 #: modules/access/dvb/access.c:164
5326 "User name the administrator will use to log into the internal HTTP server."
5329 #: modules/access/dvb/access.c:167
5330 msgid "HTTP password"
5331 msgstr "Mật khẩu HTTP"
5333 #: modules/access/dvb/access.c:169
5335 "Password the administrator will use to log into the internal HTTP server."
5338 #: modules/access/dvb/access.c:172
5342 #: modules/access/dvb/access.c:174
5344 "Access control list (equivalent to .hosts) file path, which will limit the "
5345 "range of IPs entitled to log into the internal HTTP server."
5348 #: modules/access/dvb/access.c:178 modules/access_output/http.c:74
5349 #: modules/control/http/http.c:57
5350 msgid "Certificate file"
5351 msgstr "File chứng nhận "
5353 #: modules/access/dvb/access.c:179
5354 msgid "HTTP interface x509 PEM certificate file (enables SSL)"
5357 #: modules/access/dvb/access.c:182 modules/access_output/http.c:77
5358 #: modules/control/http/http.c:60
5359 msgid "Private key file"
5360 msgstr "Khóa file riêng tư"
5362 #: modules/access/dvb/access.c:183
5363 msgid "HTTP interface x509 PEM private key file"
5366 #: modules/access/dvb/access.c:185 modules/access_output/http.c:81
5367 #: modules/control/http/http.c:62
5368 msgid "Root CA file"
5371 #: modules/access/dvb/access.c:186
5372 msgid "HTTP interface x509 PEM trusted root CA certificates file"
5375 #: modules/access/dvb/access.c:189 modules/access_output/http.c:86
5376 #: modules/control/http/http.c:65
5380 #: modules/access/dvb/access.c:190
5381 msgid "HTTP interface Certificates Revocation List file"
5384 #: modules/access/dvb/access.c:194
5385 msgid "DVB input with v4l2 support"
5388 #: modules/access/dvb/access.c:247
5390 msgstr "Server HTTP"
5392 #: modules/access/dvb/access.c:941
5393 msgid "Input syntax is deprecated"
5396 #: modules/access/dvb/access.c:942
5398 "The given syntax is deprecated. Run \"vlc -p dvb\" to see an explanation of "
5402 #: modules/access/dvb/access.c:988
5403 msgid "Invalid polarization"
5406 #: modules/access/dvb/access.c:989
5408 msgid "The provided polarization \"%c\" is not valid."
5411 #: modules/access/dvb/scan.c:317
5413 msgid "%.1f MHz (%d services)"
5414 msgstr "%.1f MHz (%d dịch vụ)"
5416 #: modules/access/dvb/scan.c:327
5417 msgid "Scanning DVB"
5420 #: modules/access/dvdnav.c:68 modules/access/dvdread.c:70
5424 #: modules/access/dvdnav.c:70 modules/access/dvdread.c:72
5425 msgid "Default DVD angle."
5426 msgstr "Góc đo DVD mặc định"
5428 #: modules/access/dvdnav.c:74 modules/access/dvdread.c:76
5429 msgid "Caching value for DVDs. This value should be set in milliseconds."
5432 #: modules/access/dvdnav.c:76
5433 msgid "Start directly in menu"
5436 #: modules/access/dvdnav.c:78
5438 "Start the DVD directly in the main menu. This will try to skip all the "
5439 "useless warning introductions."
5442 #: modules/access/dvdnav.c:87
5443 msgid "DVD with menus"
5444 msgstr "DVD với menu"
5446 #: modules/access/dvdnav.c:88
5447 msgid "DVDnav Input"
5450 #: modules/access/dvdnav.c:312 modules/access/dvdread.c:250
5451 #: modules/access/dvdread.c:510 modules/access/dvdread.c:572
5452 msgid "Playback failure"
5453 msgstr "Chơi lại thất bại"
5455 #: modules/access/dvdnav.c:313
5457 "VLC cannot set the DVD's title. It possibly cannot decrypt the entire disc."
5460 #: modules/access/dvdread.c:79
5461 msgid "Method used by libdvdcss for decryption"
5464 #: modules/access/dvdread.c:81
5466 "Set the method used by libdvdcss for key decryption.\n"
5467 "title: decrypted title key is guessed from the encrypted sectors of the "
5468 "stream. Thus it should work with a file as well as the DVD device. But it "
5469 "sometimes takes much time to decrypt a title key and may even fail. With "
5470 "this method, the key is only checked at the beginning of each title, so it "
5471 "won't work if the key changes in the middle of a title.\n"
5472 "disc: the disc key is first cracked, then all title keys can be decrypted "
5473 "instantly, which allows us to check them often.\n"
5474 "key: the same as \"disc\" if you don't have a file with player keys at "
5475 "compilation time. If you do, the decryption of the disc key will be faster "
5476 "with this method. It is the one that was used by libcss.\n"
5477 "The default method is: key."
5480 #: modules/access/dvdread.c:97
5484 #: modules/access/dvdread.c:97 modules/access/vcdx/info.c:54
5485 #: modules/gui/macosx/open.m:179 modules/gui/macosx/open.m:455
5489 #: modules/access/dvdread.c:97
5493 #: modules/access/dvdread.c:103
5494 msgid "DVD without menus"
5495 msgstr "DVD không có menu"
5497 #: modules/access/dvdread.c:104
5498 msgid "DVDRead Input (no menu support)"
5501 #: modules/access/dvdread.c:251
5503 msgid "DVDRead could not open the disc \"%s\"."
5504 msgstr "Bộ phận đọc DVD không thể mở đĩa \"%s\""
5506 #: modules/access/dvdread.c:511
5508 msgid "DVDRead could not read block %d."
5511 #: modules/access/dvdread.c:573
5513 msgid "DVDRead could not read %d/%d blocks at 0x%02x."
5516 #: modules/access/eyetv.m:56
5517 msgid "Channel number"
5520 #: modules/access/eyetv.m:58
5522 "EyeTV program number, or use 0 for last channel, -1 for S-Video input, -2 "
5523 "for Composite input"
5526 #: modules/access/eyetv.m:63
5528 "Caching value for EyeTV captures. This value should be set in milliseconds."
5531 #: modules/access/eyetv.m:68
5535 #: modules/access/fake.c:46
5537 "Caching value for fake streams. This value should be set in milliseconds."
5540 #: modules/access/fake.c:48 modules/access/pvr.c:85 modules/access/v4l.c:130
5541 #: modules/access/v4l2.c:95
5543 msgstr "Xếp hạng khung"
5545 #: modules/access/fake.c:50
5546 msgid "Number of frames per second (eg. 24, 25, 29.97, 30)."
5549 #: modules/access/fake.c:51 modules/gui/qt4/components/playlist/sorting.h:49
5550 #: modules/stream_out/bridge.c:41 modules/stream_out/mosaic_bridge.c:105
5554 #: modules/access/fake.c:53
5556 "Set the ID of the fake elementary stream for use in #duplicate{} constructs "
5560 #: modules/access/fake.c:55
5561 msgid "Duration in ms"
5562 msgstr "Thời lượng tính bằng giây"
5564 #: modules/access/fake.c:57
5566 "Duration of the fake streaming before faking an end-of-file (default is -1 "
5567 "meaning that the stream is unlimited when fake is forced, or lasts for 10 "
5568 "seconds otherwise. 0, means that the stream is unlimited)."
5571 #: modules/access/fake.c:63 modules/codec/fake.c:88
5575 #: modules/access/fake.c:64
5577 msgid "Fake video input"
5578 msgstr "Nhập dữ liệu vào từ S-Video"
5580 #: modules/access/file.c:168 modules/access/file.c:301
5581 #: modules/access/mmap.c:228 modules/access/mtp.c:216 modules/access/mtp.c:304
5582 msgid "File reading failed"
5583 msgstr "Đọc file thất bại"
5585 #: modules/access/file.c:169 modules/access/mtp.c:305
5587 msgid "VLC could not open the file \"%s\"."
5588 msgstr "VLC không thể mở được file \"%s\"."
5590 #: modules/access/file.c:302 modules/access/mmap.c:229
5591 #: modules/access/mtp.c:217
5592 msgid "VLC could not read the file."
5593 msgstr "VLC không thể đọc được file"
5595 #: modules/access/ftp.c:60
5597 "Caching value for FTP streams. This value should be set in milliseconds."
5600 #: modules/access/ftp.c:62
5601 msgid "FTP user name"
5602 msgstr "Tên người sử dụng FTP"
5604 #: modules/access/ftp.c:63 modules/access/sftp.c:55 modules/access/smb.c:66
5605 msgid "User name that will be used for the connection."
5606 msgstr "Tên người dùng đó sẽ được dùng cho phần kết nối"
5608 #: modules/access/ftp.c:65
5609 msgid "FTP password"
5610 msgstr "Mật khẩu FTP"
5612 #: modules/access/ftp.c:66 modules/access/sftp.c:57 modules/access/smb.c:69
5613 msgid "Password that will be used for the connection."
5614 msgstr "Mật khẩu đó sẽ được dùng cho phần kết nối"
5616 #: modules/access/ftp.c:68
5618 msgstr "Tài khoản FTP"
5620 #: modules/access/ftp.c:69
5621 msgid "Account that will be used for the connection."
5622 msgstr "Tài khoản đó sẽ được dùng cho phần kết nối"
5624 #: modules/access/ftp.c:74
5628 #: modules/access/ftp.c:92
5629 msgid "FTP upload output"
5632 #: modules/access/ftp.c:139 modules/access/ftp.c:149 modules/access/ftp.c:214
5633 #: modules/access/ftp.c:223 modules/access/ftp.c:230
5634 msgid "Network interaction failed"
5637 #: modules/access/ftp.c:140
5638 msgid "VLC could not connect with the given server."
5639 msgstr "VLC không thể kết nối với server đã được hiển thị"
5641 #: modules/access/ftp.c:150
5642 msgid "VLC's connection to the given server was rejected."
5645 #: modules/access/ftp.c:215
5646 msgid "Your account was rejected."
5647 msgstr "Tài khoản của bạn bị từ chối truy cập"
5649 #: modules/access/ftp.c:224
5650 msgid "Your password was rejected."
5651 msgstr "Mật khẩu của bạn bị từ chối truy cập"
5653 #: modules/access/ftp.c:231
5654 msgid "Your connection attempt to the server was rejected."
5655 msgstr "Kết nối của bạn đến server bị từ chối"
5657 #: modules/access/gnomevfs.c:50
5659 "Caching value for GnomeVFS streams.This value should be set in milliseconds."
5662 #: modules/access/gnomevfs.c:54
5663 msgid "GnomeVFS input"
5666 #: modules/access/http.c:71 modules/access/mms/mms.c:63
5670 #: modules/access/http.c:73
5672 "HTTP proxy to be used It must be of the form http://[user@]myproxy.mydomain:"
5673 "myport/ ; if empty, the http_proxy environment variable will be tried."
5676 #: modules/access/http.c:77
5677 msgid "HTTP proxy password"
5678 msgstr "Mật khẩu HTTP proxy"
5680 #: modules/access/http.c:79
5681 msgid "If your HTTP proxy requires a password, set it here."
5684 #: modules/access/http.c:83
5686 "Caching value for HTTP streams. This value should be set in milliseconds."
5689 #: modules/access/http.c:86
5690 msgid "HTTP user agent"
5693 #: modules/access/http.c:87
5694 msgid "User agent that will be used for the connection."
5697 #: modules/access/http.c:90
5698 msgid "Auto re-connect"
5701 #: modules/access/http.c:92
5703 "Automatically try to reconnect to the stream in case of a sudden disconnect."
5706 #: modules/access/http.c:95
5707 msgid "Continuous stream"
5710 #: modules/access/http.c:96
5712 "Read a file that is being constantly updated (for example, a JPG file on a "
5713 "server). You should not globally enable this option as it will break all "
5714 "other types of HTTP streams."
5717 #: modules/access/http.c:101
5718 msgid "Forward Cookies"
5721 #: modules/access/http.c:102
5722 msgid "Forward Cookies across http redirections."
5725 #: modules/access/http.c:104
5727 msgid "Max number of redirection"
5728 msgstr "Số lượng tối đa kết nối"
5730 #: modules/access/http.c:105
5731 msgid "Limit the number of redirection to follow."
5734 #: modules/access/http.c:107
5735 msgid "Use Internet Explorer entered HTTP proxy server"
5738 #: modules/access/http.c:108
5740 "Use Internet Explorer entered HTTP proxy server for all URL. Don't take into "
5741 "account bypasses settings and auto configuration scripts."
5744 #: modules/access/http.c:113
5748 #: modules/access/http.c:115
5752 #: modules/access/http.c:538
5753 msgid "HTTP authentication"
5756 #: modules/access/http.c:539
5758 msgid "Please enter a valid login name and a password for realm %s."
5761 #: modules/access/jack.c:62
5763 "Make VLC buffer audio data captured from jack for the specified length in "
5767 #: modules/access/jack.c:64
5771 #: modules/access/jack.c:66
5772 msgid "Read the audio stream at VLC pace rather than Jack pace."
5775 #: modules/access/jack.c:67
5776 msgid "Auto Connection"
5779 #: modules/access/jack.c:69
5780 msgid "Automatically connect VLC input ports to available output ports."
5783 #: modules/access/jack.c:72
5784 msgid "JACK audio input"
5787 #: modules/access/jack.c:74
5791 #: modules/access/mmap.c:41
5792 msgid "Use file memory mapping"
5795 #: modules/access/mmap.c:43
5796 msgid "Try to use memory mapping to read files and block devices."
5799 #: modules/access/mmap.c:53
5803 #: modules/access/mmap.c:54
5804 msgid "Memory-mapped file input"
5807 #: modules/access/mms/mms.c:51
5809 "Caching value for MMS streams. This value should be set in milliseconds."
5812 #: modules/access/mms/mms.c:54
5813 msgid "Force selection of all streams"
5816 #: modules/access/mms/mms.c:56
5818 "MMS streams can contain several elementary streams, with different bitrates. "
5819 "You can choose to select all of them."
5822 #: modules/access/mms/mms.c:59
5823 msgid "Maximum bitrate"
5826 #: modules/access/mms/mms.c:61
5827 msgid "Select the stream with the maximum bitrate under that limit."
5830 #: modules/access/mms/mms.c:65
5832 "HTTP proxy to be used It must be of the form http://[user[:pass]@]myproxy."
5833 "mydomain:myport/ ; if empty, the http_proxy environment variable will be "
5837 #: modules/access/mms/mms.c:69
5838 msgid "TCP/UDP timeout (ms)"
5841 #: modules/access/mms/mms.c:70
5843 "Amount of time (in ms) to wait before aborting network reception of data. "
5844 "Note that there will be 10 retries before completely giving up."
5847 #: modules/access/mms/mms.c:74
5848 msgid "Microsoft Media Server (MMS) input"
5851 #: modules/access/mtp.c:65
5852 msgid "Caching value for files. This value should be set in milliseconds."
5855 #: modules/access/mtp.c:69
5859 #: modules/access/mtp.c:70
5863 #: modules/access/oss.c:72
5865 "Caching value for OSS captures. This value should be set in milliseconds."
5868 #: modules/access/oss.c:80
5872 #: modules/access/oss.c:81
5876 #: modules/access/pvr.c:61
5878 "Default caching value for PVR streams. This value should be set in "
5882 #: modules/access/pvr.c:64 modules/services_discovery/udev.c:484
5886 #: modules/access/pvr.c:65
5887 msgid "PVR video device"
5888 msgstr "Thiết bị video PVR"
5890 #: modules/access/pvr.c:67
5891 msgid "Radio device"
5892 msgstr "Thiết bị Radio"
5894 #: modules/access/pvr.c:68
5895 msgid "PVR radio device"
5896 msgstr "Thiết bị radio PVR"
5898 #: modules/access/pvr.c:70 modules/access/v4l.c:96
5899 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:785
5900 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:885
5904 #: modules/access/pvr.c:71 modules/access/v4l.c:98
5905 msgid "Norm of the stream (Automatic, SECAM, PAL, or NTSC)."
5908 #: modules/access/pvr.c:74 modules/access/v4l.c:102 modules/access/v4l2.c:89
5909 #: modules/codec/invmem.c:53 modules/demux/rawvid.c:48
5910 #: modules/video_filter/mosaic.c:95 modules/video_output/vmem.c:42
5914 #: modules/access/pvr.c:75
5915 msgid "Width of the stream to capture (-1 for autodetection)."
5918 #: modules/access/pvr.c:78 modules/access/v4l.c:105 modules/access/v4l2.c:92
5919 #: modules/codec/invmem.c:56 modules/demux/rawvid.c:52
5920 #: modules/video_filter/mosaic.c:93 modules/video_output/vmem.c:45
5924 #: modules/access/pvr.c:79
5925 msgid "Height of the stream to capture (-1 for autodetection)."
5928 #: modules/access/pvr.c:82 modules/access/v4l.c:89 modules/access/v4l2.c:197
5929 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:792
5930 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:892
5934 #: modules/access/pvr.c:83 modules/access/v4l.c:91
5935 msgid "Frequency to capture (in kHz), if applicable."
5938 #: modules/access/pvr.c:86 modules/access/v4l.c:131
5939 msgid "Framerate to capture, if applicable (-1 for autodetect)."
5942 #: modules/access/pvr.c:89
5943 msgid "Key interval"
5946 #: modules/access/pvr.c:90
5947 msgid "Interval between keyframes (-1 for autodetect)."
5950 #: modules/access/pvr.c:92
5954 #: modules/access/pvr.c:93
5956 "If this option is set, B-Frames will be used. Use this option to set the "
5957 "number of B-Frames."
5959 "Nếu tùy chọn này được chọn, khung B sẽ được sử dụng. Sử dụng tùy chọn này để "
5960 "thiết lập số của khung B."
5962 #: modules/access/pvr.c:97
5963 msgid "Bitrate to use (-1 for default)."
5966 #: modules/access/pvr.c:99
5967 msgid "Bitrate peak"
5970 #: modules/access/pvr.c:100
5971 msgid "Peak bitrate in VBR mode."
5974 #: modules/access/pvr.c:102
5975 msgid "Bitrate mode"
5978 #: modules/access/pvr.c:103
5979 msgid "Bitrate mode to use (VBR or CBR)."
5982 #: modules/access/pvr.c:105
5983 msgid "Audio bitmask"
5986 #: modules/access/pvr.c:106
5987 msgid "Bitmask that will get used by the audio part of the card."
5990 #: modules/access/pvr.c:109 modules/access/v4l2.c:163
5991 #: modules/access/vcdx/info.c:69 modules/gui/macosx/embeddedwindow.m:74
5992 #: modules/gui/macosx/intf.m:606 modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:347
5993 #: modules/stream_out/raop.c:150
5997 #: modules/access/pvr.c:110
5998 msgid "Audio volume (0-65535)."
6001 #: modules/access/pvr.c:112 modules/access/v4l.c:92
6005 #: modules/access/pvr.c:113
6007 "Channel of the card to use (Usually, 0 = tuner, 1 = composite, 2 = svideo)"
6010 #: modules/access/pvr.c:119 modules/access/v4l.c:142
6014 #: modules/access/pvr.c:119 modules/access/v4l.c:142
6018 #: modules/access/pvr.c:119 modules/access/v4l.c:142
6022 #: modules/access/pvr.c:119 modules/access/v4l.c:142
6026 #: modules/access/pvr.c:122
6030 #: modules/access/pvr.c:122
6034 #: modules/access/pvr.c:127
6038 #: modules/access/pvr.c:128
6039 msgid "IVTV MPEG Encoding cards input"
6042 #: modules/access/qtcapture.m:55 modules/access/qtcapture.m:56
6043 msgid "Quicktime Capture"
6046 #: modules/access/qtcapture.m:225
6047 msgid "No Input device found"
6050 #: modules/access/qtcapture.m:226
6052 "Your Mac does not seem to be equipped with a suitable input device. Please "
6053 "check your connectors and drivers."
6056 #: modules/access/rtmp/access.c:45
6058 "Caching value for RTMP streams. This value should be set in milliseconds."
6061 #: modules/access/rtmp/access.c:48
6063 msgid "Default SWF Referrer URL"
6064 msgstr "Cổng Server mặc định"
6066 #: modules/access/rtmp/access.c:49
6068 "The SFW URL to use as referrer when connecting to the server. This is the "
6069 "SWF file that contained the stream."
6072 #: modules/access/rtmp/access.c:53
6073 msgid "Default Page Referrer URL"
6076 #: modules/access/rtmp/access.c:54
6078 "The Page URL to use as referrer when connecting to the server. This is the "
6079 "page housing the SWF file."
6082 #: modules/access/rtmp/access.c:62
6086 #: modules/access/rtmp/access.c:63 modules/access_output/rtmp.c:56
6090 #: modules/access/rtp/rtp.c:44
6091 msgid "RTP de-jitter buffer length (msec)"
6094 #: modules/access/rtp/rtp.c:46
6095 msgid "How long to wait for late RTP packets (and delay the performance)."
6098 #: modules/access/rtp/rtp.c:48
6099 msgid "RTCP (local) port"
6102 #: modules/access/rtp/rtp.c:50
6104 "RTCP packets will be received on this transport protocol port. If zero, "
6105 "multiplexed RTP/RTCP is used."
6108 #: modules/access/rtp/rtp.c:53 modules/stream_out/rtp.c:142
6109 msgid "SRTP key (hexadecimal)"
6112 #: modules/access/rtp/rtp.c:55
6114 "RTP packets will be authenticated and deciphered with this Secure RTP master "
6115 "shared secret key."
6118 #: modules/access/rtp/rtp.c:58 modules/stream_out/rtp.c:147
6119 msgid "SRTP salt (hexadecimal)"
6122 #: modules/access/rtp/rtp.c:60 modules/stream_out/rtp.c:149
6123 msgid "Secure RTP requires a (non-secret) master salt value."
6126 #: modules/access/rtp/rtp.c:62
6127 msgid "Maximum RTP sources"
6130 #: modules/access/rtp/rtp.c:64
6131 msgid "How many distinct active RTP sources are allowed at a time."
6134 #: modules/access/rtp/rtp.c:66
6135 msgid "RTP source timeout (sec)"
6138 #: modules/access/rtp/rtp.c:68
6139 msgid "How long to wait for any packet before a source is expired."
6142 #: modules/access/rtp/rtp.c:70
6143 msgid "Maximum RTP sequence number dropout"
6146 #: modules/access/rtp/rtp.c:72
6148 "RTP packets will be discarded if they are too much ahead (i.e. in the "
6149 "future) by this many packets from the last received packet."
6152 #: modules/access/rtp/rtp.c:75
6153 msgid "Maximum RTP sequence number misordering"
6156 #: modules/access/rtp/rtp.c:77
6158 "RTP packets will be discarded if they are too far behind (i.e. in the past) "
6159 "by this many packets from the last received packet."
6162 #: modules/access/rtp/rtp.c:87 modules/stream_out/rtp.c:170
6166 #: modules/access/rtp/rtp.c:88
6167 msgid "Real-Time Protocol (RTP) input"
6170 #: modules/access/rtsp/access.c:46 modules/access_output/udp.c:64
6171 #: modules/demux/live555.cpp:75 modules/stream_out/rtp.c:133
6172 msgid "Caching value (ms)"
6175 #: modules/access/rtsp/access.c:48
6177 "Caching value for RTSP streams. This value should be set in milliseconds."
6180 #: modules/access/rtsp/access.c:52 modules/access/rtsp/access.c:53
6184 #: modules/access/rtsp/access.c:96
6185 msgid "Connection failed"
6186 msgstr "Kết nối thất bại"
6188 #: modules/access/rtsp/access.c:97
6190 msgid "VLC could not connect to \"%s:%d\"."
6191 msgstr "VLC không thể kết nốii đến \"%s:%d"
6193 #: modules/access/rtsp/access.c:238
6194 msgid "Session failed"
6197 #: modules/access/rtsp/access.c:239
6198 msgid "The requested RTSP session could not be established."
6201 #: modules/access/screen/screen.c:42 modules/access/screen/xcb.c:35
6203 "Caching value for screen capture. This value should be set in milliseconds."
6206 #: modules/access/screen/screen.c:46
6207 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:1016
6208 msgid "Desired frame rate for the capture."
6211 #: modules/access/screen/screen.c:49
6212 msgid "Capture fragment size"
6215 #: modules/access/screen/screen.c:51
6217 "Optimize the capture by fragmenting the screen in chunks of predefined "
6218 "height (16 might be a good value, and 0 means disabled)."
6221 #: modules/access/screen/screen.c:56 modules/access/screen/screen.c:60
6222 msgid "Subscreen top left corner"
6225 #: modules/access/screen/screen.c:58
6226 msgid "Top coordinate of the subscreen top left corner."
6229 #: modules/access/screen/screen.c:62
6230 msgid "Left coordinate of the subscreen top left corner."
6233 #: modules/access/screen/screen.c:64 modules/access/screen/screen.c:66
6234 msgid "Subscreen width"
6235 msgstr "Chiều rộng phụ đề trên màn hình"
6237 #: modules/access/screen/screen.c:68 modules/access/screen/screen.c:70
6238 msgid "Subscreen height"
6239 msgstr "Chiều cao phụ đề trên màn hình"
6241 #: modules/access/screen/screen.c:72 modules/access/screen/xcb.c:58
6242 #: modules/gui/macosx/open.m:232
6243 msgid "Follow the mouse"
6244 msgstr "Theo con trỏ chuột"
6246 #: modules/access/screen/screen.c:74 modules/access/screen/xcb.c:60
6247 msgid "Follow the mouse when capturing a subscreen."
6250 #: modules/access/screen/screen.c:78
6251 msgid "Mouse pointer image"
6252 msgstr "Hình ảnh con trỏ chuột"
6254 #: modules/access/screen/screen.c:80
6256 "If specified, will use the image to draw the mouse pointer on the capture."
6259 #: modules/access/screen/screen.c:94
6260 msgid "Screen Input"
6263 #: modules/access/screen/screen.c:95 modules/access/screen/xcb.c:69
6264 #: modules/gui/macosx/open.m:223 modules/gui/macosx/open.m:426
6265 #: modules/gui/macosx/open.m:1020 modules/gui/macosx/simple_prefs.m:542
6266 #: modules/gui/macosx/vout.m:223
6270 #: modules/access/screen/xcb.c:40
6271 msgid "How many times the screen content should be refreshed per second."
6274 #: modules/access/screen/xcb.c:42
6275 msgid "Region left column"
6278 #: modules/access/screen/xcb.c:44
6279 msgid "Abscissa of the capture reion in pixels."
6282 #: modules/access/screen/xcb.c:46
6283 msgid "Region top row"
6286 #: modules/access/screen/xcb.c:48
6288 msgid "Ordinate of the capture region in pixels."
6289 msgstr "Chiều rộng của cửa sổ hiệu ứng tính bằng pixcel."
6291 #: modules/access/screen/xcb.c:50
6293 msgid "Capture region width"
6294 msgstr "Chiều rộng phụ đề trên màn hình"
6296 #: modules/access/screen/xcb.c:52
6297 msgid "Pixel width of the capture region, or 0 for full width"
6300 #: modules/access/screen/xcb.c:54
6302 msgid "Capture region height"
6303 msgstr "Chiều cao phụ đề trên màn hình"
6305 #: modules/access/screen/xcb.c:56
6306 msgid "Pixel height of the capture region, or 0 for full height"
6309 #: modules/access/screen/xcb.c:70
6311 msgid "Screen capture (with X11/XCB)"
6312 msgstr "Nhập dữ liệu ghi hình"
6314 #: modules/access/sftp.c:53
6316 "Caching value for SFTP streams. This value should be set in milliseconds."
6319 #: modules/access/sftp.c:54
6321 msgid "SFTP user name"
6322 msgstr "Tên người sử dụng FTP"
6324 #: modules/access/sftp.c:56
6326 msgid "SFTP password"
6327 msgstr "Mật khẩu FTP"
6329 #: modules/access/sftp.c:58
6334 #: modules/access/sftp.c:59
6335 msgid "SFTP port number to use on the server"
6338 #: modules/access/sftp.c:60
6341 msgstr "Kích thước phòng"
6343 #: modules/access/sftp.c:61
6344 msgid "Size of the request for reading access"
6347 #: modules/access/sftp.c:65
6350 msgstr "Không có dữ liệu nhập vào"
6352 #: modules/access/sftp.c:137
6354 msgid "SFTP authentification"
6357 #: modules/access/sftp.c:138
6359 msgid "Please enter a valid login and password for the sftp connexion to %s"
6362 #: modules/access/smb.c:63
6364 "Caching value for SMB streams. This value should be set in milliseconds."
6367 #: modules/access/smb.c:65
6368 msgid "SMB user name"
6369 msgstr "Tên người dung SMB"
6371 #: modules/access/smb.c:68
6372 msgid "SMB password"
6373 msgstr "Mật khẩu SMB"
6375 #: modules/access/smb.c:71
6377 msgstr "Tên miền SMB"
6379 #: modules/access/smb.c:72
6380 msgid "Domain/Workgroup that will be used for the connection."
6383 #: modules/access/smb.c:75
6384 msgid "Samba (Windows network shares) input"
6387 #: modules/access/smb.c:78
6391 #: modules/access/tcp.c:43
6393 "Caching value for TCP streams. This value should be set in milliseconds."
6396 #: modules/access/tcp.c:50
6400 #: modules/access/tcp.c:51
6404 #: modules/access/udp.c:51
6406 "Caching value for UDP streams. This value should be set in milliseconds."
6409 #: modules/access/udp.c:58
6413 #: modules/access/udp.c:59
6417 #: modules/access/v4l.c:79
6419 "Caching value for V4L captures. This value should be set in milliseconds."
6422 #: modules/access/v4l.c:83
6424 "Name of the video device to use. If you don't specify anything, no video "
6425 "device will be used."
6428 #: modules/access/v4l.c:87
6430 "Force the Video4Linux video device to use a specific chroma format (eg. I420 "
6431 "(default), RV24, etc.)"
6434 #: modules/access/v4l.c:94
6436 "Channel of the card to use (Usually, 0 = tuner, 1 = composite, 2 = svideo)."
6439 #: modules/access/v4l.c:99
6440 msgid "Audio Channel"
6443 #: modules/access/v4l.c:101
6444 msgid "Audio Channel to use, if there are several audio inputs."
6447 #: modules/access/v4l.c:103
6448 msgid "Width of the stream to capture (-1 for autodetect)."
6451 #: modules/access/v4l.c:106
6452 msgid "Height of the stream to capture (-1 for autodetect)."
6455 #: modules/access/v4l.c:108 modules/access/v4l2.c:108
6456 #: modules/gui/macosx/extended.m:98 modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:257
6460 #: modules/access/v4l.c:110
6461 msgid "Brightness of the video input."
6464 #: modules/access/v4l.c:111 modules/access/v4l2.c:117
6465 #: modules/gui/macosx/extended.m:101
6469 #: modules/access/v4l.c:113
6470 msgid "Hue of the video input."
6473 #: modules/access/v4l.c:114 modules/gui/fbosd.c:141
6474 #: modules/misc/notify/xosd.c:82 modules/video_filter/colorthres.c:54
6475 #: modules/video_filter/marq.c:123 modules/video_filter/rss.c:155
6479 #: modules/access/v4l.c:116
6480 msgid "Color of the video input."
6483 #: modules/access/v4l.c:117 modules/access/v4l2.c:111
6484 #: modules/gui/macosx/extended.m:99
6488 #: modules/access/v4l.c:119
6489 msgid "Contrast of the video input."
6492 #: modules/access/v4l.c:120 modules/access/v4l2.c:303
6496 #: modules/access/v4l.c:121
6497 msgid "Tuner to use, if there are several ones."
6500 #: modules/access/v4l.c:122
6504 #: modules/access/v4l.c:124
6505 msgid "Set this option if the capture device outputs MJPEG"
6508 #: modules/access/v4l.c:125
6512 #: modules/access/v4l.c:127
6513 msgid "Decimation level for MJPEG streams"
6516 #: modules/access/v4l.c:128
6520 #: modules/access/v4l.c:129
6521 msgid "Quality of the stream."
6524 #: modules/access/v4l.c:135
6526 "Alsa or OSS audio capture in the v4l access is deprecated. please use "
6527 "'v4l:// :input-slave=alsa://' or 'v4l:// :input-slave=oss://' instead."
6530 #: modules/access/v4l.c:147
6532 msgstr "Video4Linux"
6534 #: modules/access/v4l.c:148
6535 msgid "Video4Linux input"
6538 #: modules/access/v4l2.c:71 modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:750
6539 #: modules/stream_out/standard.c:100
6543 #: modules/access/v4l2.c:73
6544 msgid "Video standard (Default, SECAM, PAL, or NTSC)."
6547 #: modules/access/v4l2.c:76
6549 "Force the Video4Linux2 video device to use a specific chroma format (eg. "
6550 "I420 or I422 for raw images, MJPG for M-JPEG compressed input) (Complete "
6551 "list: GREY, I240, RV16, RV15, RV24, RV32, YUY2, YUYV, UYVY, I41N, I422, "
6552 "I420, I411, I410, MJPG)"
6555 #: modules/access/v4l2.c:82
6556 msgid "Input of the card to use (see debug)."
6559 #: modules/access/v4l2.c:83
6563 #: modules/access/v4l2.c:85
6564 msgid "Audio input of the card to use (see debug)."
6567 #: modules/access/v4l2.c:86
6571 #: modules/access/v4l2.c:88
6572 msgid "IO Method (READ, MMAP, USERPTR)."
6575 #: modules/access/v4l2.c:91
6576 msgid "Force width (-1 for autodetect, 0 for driver default)."
6579 #: modules/access/v4l2.c:94
6580 msgid "Force height (-1 for autodetect, 0 for driver default)."
6583 #: modules/access/v4l2.c:96
6584 msgid "Framerate to capture, if applicable (0 for autodetect)."
6587 #: modules/access/v4l2.c:100
6591 #: modules/access/v4l2.c:102
6592 msgid "Force usage of the libv4l2 wrapper."
6595 #: modules/access/v4l2.c:105
6596 msgid "Reset v4l2 controls"
6599 #: modules/access/v4l2.c:107
6600 msgid "Reset controls to defaults provided by the v4l2 driver."
6603 #: modules/access/v4l2.c:110
6604 msgid "Brightness of the video input (if supported by the v4l2 driver)."
6607 #: modules/access/v4l2.c:113
6608 msgid "Contrast of the video input (if supported by the v4l2 driver)."
6611 #: modules/access/v4l2.c:114 modules/gui/macosx/extended.m:102
6615 #: modules/access/v4l2.c:116
6616 msgid "Saturation of the video input (if supported by the v4l2 driver)."
6619 #: modules/access/v4l2.c:119
6620 msgid "Hue of the video input (if supported by the v4l2 driver)."
6623 #: modules/access/v4l2.c:120
6627 #: modules/access/v4l2.c:122
6628 msgid "Black level of the video input (if supported by the v4l2 driver)."
6631 #: modules/access/v4l2.c:123
6632 msgid "Auto white balance"
6635 #: modules/access/v4l2.c:125
6637 "Automatically set the white balance of the video input (if supported by the "
6641 #: modules/access/v4l2.c:127
6642 msgid "Do white balance"
6645 #: modules/access/v4l2.c:129
6647 "Trigger a white balancing action, useless if auto white balance is activated "
6648 "(if supported by the v4l2 driver)."
6651 #: modules/access/v4l2.c:131
6655 #: modules/access/v4l2.c:133
6656 msgid "Red balance of the video input (if supported by the v4l2 driver)."
6659 #: modules/access/v4l2.c:134
6660 msgid "Blue balance"
6663 #: modules/access/v4l2.c:136
6664 msgid "Blue balance of the video input (if supported by the v4l2 driver)."
6667 #: modules/access/v4l2.c:137 modules/gui/macosx/extended.m:100
6671 #: modules/access/v4l2.c:139
6672 msgid "Gamma of the video input (if supported by the v4l2 driver)."
6675 #: modules/access/v4l2.c:140
6679 #: modules/access/v4l2.c:142
6680 msgid "Exposure of the video input (if supported by the v4L2 driver)."
6683 #: modules/access/v4l2.c:143
6687 #: modules/access/v4l2.c:145
6689 "Automatically set the video input's gain (if supported by the v4l2 driver)."
6692 #: modules/access/v4l2.c:147
6696 #: modules/access/v4l2.c:149
6697 msgid "Video input's gain (if supported by the v4l2 driver)."
6700 #: modules/access/v4l2.c:150
6701 msgid "Horizontal flip"
6702 msgstr "Đối xứng chiều ngang"
6704 #: modules/access/v4l2.c:152
6705 msgid "Flip the video horizontally (if supported by the v4l2 driver)."
6706 msgstr "Đối xứng video theo chiều ngang(nếu phần cứng thuộc dạng v4I2)"
6708 #: modules/access/v4l2.c:153
6709 msgid "Vertical flip"
6710 msgstr "Đối xứng chiều dọc"
6712 #: modules/access/v4l2.c:155
6713 msgid "Flip the video vertically (if supported by the v4l2 driver)."
6714 msgstr "Đối xứng video theo chiều dọc(nếu phần cứng thuộc dạng v4I2)"
6716 #: modules/access/v4l2.c:156
6717 msgid "Horizontal centering"
6718 msgstr "Canh giữa theo chiều dọc"
6720 #: modules/access/v4l2.c:158
6722 "Set the camera's horizontal centering (if supported by the v4l2 driver)."
6725 #: modules/access/v4l2.c:159
6726 msgid "Vertical centering"
6727 msgstr "Canh giữa theo chiều ngang"
6729 #: modules/access/v4l2.c:161
6730 msgid "Set the camera's vertical centering (if supported by the v4l2 driver)."
6733 #: modules/access/v4l2.c:165
6734 msgid "Volume of the audio input (if supported by the v4l2 driver)."
6737 #: modules/access/v4l2.c:166
6741 #: modules/access/v4l2.c:168
6742 msgid "Balance of the audio input (if supported by the v4l2 driver)."
6745 #: modules/access/v4l2.c:171
6746 msgid "Mute audio input (if supported by the v4l2 driver)."
6749 #: modules/access/v4l2.c:172 modules/meta_engine/id3genres.h:69
6753 #: modules/access/v4l2.c:174
6754 msgid "Bass level of the audio input (if supported by the v4l2 driver)."
6757 #: modules/access/v4l2.c:175
6761 #: modules/access/v4l2.c:177
6762 msgid "Treble level of the audio input (if supported by the v4l2 driver)."
6765 #: modules/access/v4l2.c:178
6769 #: modules/access/v4l2.c:180
6770 msgid "Loudness of the audio input (if supported by the v4l2 driver)."
6773 #: modules/access/v4l2.c:184
6775 "Caching value for V4L2 captures. This value should be set in milliseconds."
6778 #: modules/access/v4l2.c:186
6779 msgid "v4l2 driver controls"
6782 #: modules/access/v4l2.c:188
6784 "Set the v4l2 driver controls to the values specified using a comma separated "
6785 "list optionally encapsulated by curly braces (e.g.: {video_bitrate=6000000,"
6786 "audio_crc=0,stream_type=3} ). To list available controls, increase verbosity "
6787 "(-vvv) or use the v4l2-ctl application."
6790 #: modules/access/v4l2.c:194
6794 #: modules/access/v4l2.c:196
6795 msgid "Tuner id (see debug output)."
6798 #: modules/access/v4l2.c:199
6799 msgid "Tuner frequency in Hz or kHz (see debug output)"
6802 #: modules/access/v4l2.c:200
6806 #: modules/access/v4l2.c:202
6807 msgid "Tuner audio mono/stereo and track selection."
6810 #: modules/access/v4l2.c:205
6812 "Alsa or OSS audio capture in the v4l2 access is deprecated. please use "
6813 "'v4l2:// :input-slave=alsa://' or 'v4l2:// :input-slave=oss://' instead."
6816 #: modules/access/v4l2.c:209
6818 msgid "Picture aspect-ratio n:m"
6819 msgstr "Tỉ lệ đồng dạng video."
6821 #: modules/access/v4l2.c:210
6822 msgid "Define input picture aspect-ratio to use. Default is 4:3"
6825 #: modules/access/v4l2.c:244
6829 #: modules/access/v4l2.c:244
6833 #: modules/access/v4l2.c:244
6837 #: modules/access/v4l2.c:244
6841 #: modules/access/v4l2.c:251 modules/audio_output/alsa.c:192
6842 #: modules/audio_output/directx.c:466 modules/audio_output/oss.c:222
6843 #: modules/audio_output/portaudio.c:395 modules/audio_output/sdl.c:180
6844 #: modules/audio_output/sdl.c:199 modules/audio_output/waveout.c:444
6848 #: modules/access/v4l2.c:253
6849 msgid "Primary language (Analog TV tuners only)"
6852 #: modules/access/v4l2.c:254
6853 msgid "Secondary language (Analog TV tuners only)"
6856 #: modules/access/v4l2.c:255
6857 msgid "Second audio program (Analog TV tuners only)"
6860 #: modules/access/v4l2.c:256
6861 msgid "Primary language left, Secondary language right"
6864 #: modules/access/v4l2.c:272
6865 msgid "Video4Linux2"
6868 #: modules/access/v4l2.c:273
6869 msgid "Video4Linux2 input"
6872 #: modules/access/v4l2.c:277
6876 #: modules/access/v4l2.c:313
6880 #: modules/access/v4l2.c:314
6881 msgid "v4l2 driver controls, if supported by your v4l2 driver."
6884 #: modules/access/v4l2.c:380
6885 msgid "Video4Linux2 Compressed A/V"
6888 #: modules/access/v4l2.c:2958
6889 msgid "Reset controls to default"
6892 #: modules/access/vcd/vcd.c:48
6893 msgid "Caching value for VCDs. This value should be set in milliseconds."
6896 #: modules/access/vcd/vcd.c:52 modules/gui/macosx/open.m:197
6897 #: modules/gui/macosx/open.m:637 modules/gui/macosx/open.m:723
6901 #: modules/access/vcd/vcd.c:53
6905 #: modules/access/vcd/vcd.c:59
6906 msgid "[vcd:][device][@[title][,[chapter]]]"
6909 #: modules/access/vcdx/access.c:274 modules/access/vcdx/access.c:354
6910 #: modules/access/vcdx/access.c:676 modules/access/vcdx/info.c:229
6911 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:385
6915 #: modules/access/vcdx/access.c:398 modules/access/vcdx/info.c:74
6919 #: modules/access/vcdx/access.c:416 modules/access/vcdx/access.c:695
6920 #: modules/access/vcdx/info.c:232 modules/demux/mkv/demux.cpp:629
6924 #: modules/access/vcdx/access.c:519
6928 #: modules/access/vcdx/info.c:62
6930 msgstr "Định dạng VCD"
6932 #: modules/access/vcdx/info.c:64 modules/gui/qt4/dialogs/messages.cpp:298
6936 #: modules/access/vcdx/info.c:65
6940 #: modules/access/vcdx/info.c:66
6942 msgstr "Phiên bản #"
6944 #: modules/access/vcdx/info.c:67
6948 #: modules/access/vcdx/info.c:68
6950 msgstr "Thiết lập phiên bản"
6952 #: modules/access/vcdx/info.c:71
6956 #: modules/access/vcdx/info.c:73
6960 #: modules/access/vcdx/info.c:75
6964 #: modules/access/vcdx/info.c:90
6965 msgid "First Entry Point"
6968 #: modules/access/vcdx/info.c:95
6969 msgid "Last Entry Point"
6972 #: modules/access/vcdx/info.c:96
6973 msgid "Track size (in sectors)"
6976 #: modules/access/vcdx/info.c:106 modules/access/vcdx/info.c:109
6977 #: modules/access/vcdx/info.c:118 modules/access/vcdx/info.c:130
6981 #: modules/access/vcdx/info.c:106
6985 #: modules/access/vcdx/info.c:109
6989 #: modules/access/vcdx/info.c:119
6990 msgid "extended selection list"
6993 #: modules/access/vcdx/info.c:119
6994 msgid "selection list"
6995 msgstr "danh sách chọn"
6997 #: modules/access/vcdx/info.c:130
6998 msgid "unknown type"
6999 msgstr "không biết dạng"
7001 #: modules/access/vcdx/info.c:235 modules/access/vcdx/info.c:250
7003 msgstr "ID của danh sách"
7005 #: modules/access/vcdx/vcd.c:85
7006 msgid "(Super) Video CD"
7009 #: modules/access/vcdx/vcd.c:86
7010 msgid "Video CD (VCD 1.0, 1.1, 2.0, SVCD, HQVCD) input"
7013 #: modules/access/vcdx/vcd.c:87
7014 msgid "vcdx://[device-or-file][@{P,S,T}num]"
7017 #: modules/access/vcdx/vcd.c:96
7018 msgid "If nonzero, this gives additional debug information."
7021 #: modules/access/vcdx/vcd.c:101 modules/access/vcdx/vcd.c:102
7022 msgid "Number of CD blocks to get in a single read."
7025 #: modules/access/vcdx/vcd.c:106
7026 msgid "Use playback control?"
7027 msgstr "Sử dụng chức năng điều khiển playback?"
7029 #: modules/access/vcdx/vcd.c:107
7031 "If VCD is authored with playback control, use it. Otherwise we play by "
7035 #: modules/access/vcdx/vcd.c:113
7036 msgid "Use track length as maximum unit in seek?"
7039 #: modules/access/vcdx/vcd.c:114
7041 "If set, the length of the seek bar is the track rather than the length of an "
7045 #: modules/access/vcdx/vcd.c:119
7046 msgid "Show extended VCD info?"
7047 msgstr "Hiển thị thông tin bổ sung của VCD?"
7049 #: modules/access/vcdx/vcd.c:120
7051 "Show the maximum amount of information under Stream and Media Info. Shows "
7052 "for example playback control navigation."
7055 #: modules/access/vcdx/vcd.c:127
7056 msgid "Format to use in the playlist's \"author\" field."
7059 #: modules/access/vcdx/vcd.c:133
7060 msgid "Format to use in the playlist's \"title\" field."
7063 #: modules/access/zip/zipstream.c:38
7065 msgid "Media in Zip"
7066 msgstr "Mở file âm nhạc/phim"
7068 #: modules/access/zip/zipstream.c:39
7070 msgid "Path to the media in the Zip archive"
7071 msgstr "Đường dẫn đến giao diện sử dụng"
7073 #: modules/access/zip/zipstream.c:48
7075 msgid "Zip files filter"
7076 msgstr "Làm bộ lọc video gợn sóng"
7078 #: modules/access/zip/zipstream.c:53
7082 #: modules/access_output/dummy.c:45 modules/stream_out/dummy.c:51
7083 msgid "Dummy stream output"
7086 #: modules/access_output/dummy.c:46 modules/misc/dummy/dummy.c:63
7090 #: modules/access_output/file.c:63
7091 msgid "Append to file"
7094 #: modules/access_output/file.c:64
7095 msgid "Append to file if it exists instead of replacing it."
7098 #: modules/access_output/file.c:68
7099 msgid "File stream output"
7102 #: modules/access_output/file.c:69 modules/audio_output/file.c:112
7103 #: modules/gui/macosx/open.m:178 modules/gui/macosx/open.m:451
7104 #: modules/gui/macosx/output.m:142 modules/gui/macosx/output.m:230
7105 #: modules/gui/macosx/output.m:369 modules/gui/qt4/dialogs/plugins.cpp:521
7106 #: modules/gui/qt4/dialogs/sout.cpp:74 modules/gui/qt4/dialogs/sout.cpp:152
7110 #: modules/access_output/http.c:65 modules/misc/audioscrobbler.c:134
7112 msgstr "Tên người dùng"
7114 #: modules/access_output/http.c:66
7115 msgid "User name that will be requested to access the stream."
7118 #: modules/access_output/http.c:68 modules/control/telnet.c:81
7119 #: modules/gui/macosx/coredialogs.m:65 modules/gui/macosx/simple_prefs.m:234
7120 #: modules/gui/qt4/dialogs/external.cpp:124 modules/misc/audioscrobbler.c:136
7121 #: modules/misc/notify/growl_udp.c:73 modules/stream_out/raop.c:154
7125 #: modules/access_output/http.c:69
7126 msgid "Password that will be requested to access the stream."
7129 #: modules/access_output/http.c:71 modules/demux/playlist/qtl.c:312
7130 #: modules/demux/playlist/shoutcast.c:412
7134 #: modules/access_output/http.c:72
7135 msgid "MIME returned by the server (autodetected if not specified)."
7138 #: modules/access_output/http.c:75
7139 msgid "Path to the x509 PEM certificate file that will be used for HTTPS."
7142 #: modules/access_output/http.c:78
7144 "Path to the x509 PEM private key file that will be used for HTTPS. Leave "
7145 "empty if you don't have one."
7148 #: modules/access_output/http.c:82
7150 "Path to the x509 PEM trusted root CA certificates (certificate authority) "
7151 "file that will be used for HTTPS. Leave empty if you don't have one."
7154 #: modules/access_output/http.c:87
7156 "Path to the x509 PEM Certificates Revocation List file that will be used for "
7157 "SSL. Leave empty if you don't have one."
7160 #: modules/access_output/http.c:90
7161 msgid "Advertise with Bonjour"
7164 #: modules/access_output/http.c:91
7165 msgid "Advertise the stream with the Bonjour protocol."
7168 #: modules/access_output/http.c:95
7169 msgid "HTTP stream output"
7172 #: modules/access_output/rtmp.c:44
7173 msgid "Active TCP connection"
7176 #: modules/access_output/rtmp.c:46
7178 "If enabled, VLC will connect to a remote destination instead of waiting for "
7179 "an incoming connection."
7182 #: modules/access_output/rtmp.c:55
7183 msgid "RTMP stream output"
7186 #: modules/access_output/shout.c:63
7190 #: modules/access_output/shout.c:64
7191 msgid "Name to give to this stream/channel on the shoutcast/icecast server."
7194 #: modules/access_output/shout.c:67
7195 msgid "Stream description"
7198 #: modules/access_output/shout.c:68
7199 msgid "Description of the stream content or information about your channel."
7202 #: modules/access_output/shout.c:71
7206 #: modules/access_output/shout.c:72
7208 "You normally have to feed the shoutcast module with Ogg streams. It is also "
7209 "possible to stream MP3 instead, so you can forward MP3 streams to the "
7210 "shoutcast/icecast server."
7213 #: modules/access_output/shout.c:81
7214 msgid "Genre description"
7217 #: modules/access_output/shout.c:82
7218 msgid "Genre of the content. "
7221 #: modules/access_output/shout.c:84
7222 msgid "URL description"
7225 #: modules/access_output/shout.c:85
7226 msgid "URL with information about the stream or your channel. "
7229 #: modules/access_output/shout.c:92
7230 msgid "Bitrate information of the transcoded stream. "
7233 #: modules/access_output/shout.c:95
7234 msgid "Samplerate information of the transcoded stream. "
7237 #: modules/access_output/shout.c:97
7238 msgid "Number of channels"
7239 msgstr "Số lượng các kênh"
7241 #: modules/access_output/shout.c:98
7242 msgid "Number of channels information of the transcoded stream. "
7245 #: modules/access_output/shout.c:100
7246 msgid "Ogg Vorbis Quality"
7249 #: modules/access_output/shout.c:101
7250 msgid "Ogg Vorbis Quality information of the transcoded stream. "
7253 #: modules/access_output/shout.c:103
7254 msgid "Stream public"
7257 #: modules/access_output/shout.c:104
7259 "Make the server publicly available on the 'Yellow Pages' (directory listing "
7260 "of streams) on the icecast/shoutcast website. Requires the bitrate "
7261 "information specified for shoutcast. Requires Ogg streaming for icecast."
7264 #: modules/access_output/shout.c:110
7265 msgid "IceCAST output"
7268 #: modules/access_output/udp.c:66
7270 "Default caching value for outbound UDP streams. This value should be set in "
7274 #: modules/access_output/udp.c:69
7275 msgid "Group packets"
7278 #: modules/access_output/udp.c:70
7280 "Packets can be sent one by one at the right time or by groups. You can "
7281 "choose the number of packets that will be sent at a time. It helps reducing "
7282 "the scheduling load on heavily-loaded systems."
7285 #: modules/access_output/udp.c:77
7286 msgid "UDP stream output"
7289 #: modules/altivec/memcpy.c:61
7290 msgid "AltiVec memcpy"
7293 #: modules/arm_neon/audio_format.c:35
7294 msgid "ARM NEON audio format conversions"
7297 #: modules/arm_neon/i420_yuy2.c:33
7298 msgid "ARM NEON video chroma conversions"
7301 #: modules/audio_filter/channel_mixer/dolby.c:49
7302 msgid "Simple decoder for Dolby Surround encoded streams"
7305 #: modules/audio_filter/channel_mixer/dolby.c:50
7306 msgid "Dolby Surround decoder"
7309 #: modules/audio_filter/channel_mixer/headphone.c:52
7311 "This effect gives you the feeling that you are standing in a room with a "
7312 "complete 7.1 speaker set when using only a headphone, providing a more "
7313 "realistic sound experience. It should also be more comfortable and less "
7314 "tiring when listening to music for long periods of time.\n"
7315 "It works with any source format from mono to 7.1."
7318 #: modules/audio_filter/channel_mixer/headphone.c:59
7319 msgid "Characteristic dimension"
7322 #: modules/audio_filter/channel_mixer/headphone.c:61
7323 msgid "Distance between front left speaker and listener in meters."
7326 #: modules/audio_filter/channel_mixer/headphone.c:63
7327 msgid "Compensate delay"
7330 #: modules/audio_filter/channel_mixer/headphone.c:65
7332 "The delay which is introduced by the physical algorithm may sometimes be "
7333 "disturbing for the synchronization between lips-movement and speech. In "
7334 "case, turn this on to compensate."
7337 #: modules/audio_filter/channel_mixer/headphone.c:69
7338 msgid "No decoding of Dolby Surround"
7341 #: modules/audio_filter/channel_mixer/headphone.c:71
7343 "Dolby Surround encoded streams won't be decoded before being processed by "
7344 "this filter. Enabling this setting is not recommended."
7347 #: modules/audio_filter/channel_mixer/headphone.c:75
7348 msgid "Headphone virtual spatialization effect"
7351 #: modules/audio_filter/channel_mixer/headphone.c:76
7352 msgid "Headphone effect"
7355 #: modules/audio_filter/channel_mixer/mono.c:83
7356 msgid "Use downmix algorithm"
7359 #: modules/audio_filter/channel_mixer/mono.c:84
7361 "This option selects a stereo to mono downmix algorithm that is used in the "
7362 "headphone channel mixer. It gives the effect of standing in a room full of "
7366 #: modules/audio_filter/channel_mixer/mono.c:88
7367 msgid "Select channel to keep"
7370 #: modules/audio_filter/channel_mixer/mono.c:89
7372 "This option silences all other channels except the selected channel. Choose "
7373 "one from (0=left, 1=right, 2=rear left, 3=rear right, 4=center, 5=left front)"
7376 #: modules/audio_filter/channel_mixer/mono.c:95
7380 #: modules/audio_filter/channel_mixer/mono.c:95
7384 #: modules/audio_filter/channel_mixer/mono.c:96
7388 #: modules/audio_filter/channel_mixer/mono.c:108
7389 msgid "Audio filter for stereo to mono conversion"
7392 #: modules/audio_filter/channel_mixer/simple.c:44
7393 msgid "Audio filter for simple channel mixing"
7396 #: modules/audio_filter/channel_mixer/trivial.c:48
7397 msgid "Audio filter for trivial channel mixing"
7400 #: modules/audio_filter/chorus_flanger.c:77
7403 msgstr "Clip âm thanh"
7405 #: modules/audio_filter/chorus_flanger.c:78 modules/gui/macosx/open.m:310
7406 #: modules/stream_out/bridge.c:51 modules/stream_out/display.c:45
7407 #: modules/video_filter/mosaic.c:155
7411 #: modules/audio_filter/chorus_flanger.c:79
7412 msgid "Add a delay effect to the sound"
7415 #: modules/audio_filter/chorus_flanger.c:83
7420 #: modules/audio_filter/chorus_flanger.c:84
7421 msgid "Time in milliseconds of the average delay. Note average"
7424 #: modules/audio_filter/chorus_flanger.c:85
7428 #: modules/audio_filter/chorus_flanger.c:86
7430 "Time in milliseconds of the maximum sweep depth. Thus, the sweep range will "
7431 "be delay-time +/- sweep-depth."
7434 #: modules/audio_filter/chorus_flanger.c:88
7437 msgstr "Xếp hạng tự động"
7439 #: modules/audio_filter/chorus_flanger.c:89
7440 msgid "Rate of change of sweep depth in milliseconds shift per second of play"
7443 #: modules/audio_filter/chorus_flanger.c:92
7444 msgid "Feedback Gain"
7447 #: modules/audio_filter/chorus_flanger.c:92
7448 msgid "Gain on Feedback loop"
7451 #: modules/audio_filter/chorus_flanger.c:94
7456 #: modules/audio_filter/chorus_flanger.c:94
7457 msgid "Level of delayed signal"
7460 #: modules/audio_filter/chorus_flanger.c:96
7464 #: modules/audio_filter/chorus_flanger.c:96
7465 msgid "Level of input signal"
7468 #: modules/audio_filter/converter/a52tofloat32.c:82
7469 msgid "A/52 dynamic range compression"
7472 #: modules/audio_filter/converter/a52tofloat32.c:84
7473 #: modules/audio_filter/converter/dtstofloat32.c:77
7475 "Dynamic range compression makes the loud sounds softer, and the soft sounds "
7476 "louder, so you can more easily listen to the stream in a noisy environment "
7477 "without disturbing anyone. If you disable the dynamic range compression the "
7478 "playback will be more adapted to a movie theater or a listening room."
7481 #: modules/audio_filter/converter/a52tofloat32.c:89
7482 msgid "Enable internal upmixing"
7485 #: modules/audio_filter/converter/a52tofloat32.c:91
7486 msgid "Enable the internal upmixing algorithm (not recommended)."
7489 #: modules/audio_filter/converter/a52tofloat32.c:95
7490 msgid "ATSC A/52 (AC-3) audio decoder"
7493 #: modules/audio_filter/converter/a52tospdif.c:51
7494 msgid "Audio filter for A/52->S/PDIF encapsulation"
7497 #: modules/audio_filter/converter/dtstofloat32.c:75
7498 msgid "DTS dynamic range compression"
7501 #: modules/audio_filter/converter/dtstofloat32.c:87
7502 msgid "DTS Coherent Acoustics audio decoder"
7505 #: modules/audio_filter/converter/dtstospdif.c:65
7506 msgid "Audio filter for DTS->S/PDIF encapsulation"
7509 #: modules/audio_filter/converter/fixed.c:46
7510 msgid "Fixed point audio format conversions"
7513 #: modules/audio_filter/converter/format.c:49
7514 msgid "Audio filter for PCM format conversion"
7517 #: modules/audio_filter/converter/mpgatofixed32.c:69
7518 msgid "MPEG audio decoder"
7521 #: modules/audio_filter/equalizer.c:58
7522 msgid "Equalizer preset"
7525 #: modules/audio_filter/equalizer.c:59
7526 msgid "Preset to use for the equalizer."
7529 #: modules/audio_filter/equalizer.c:61
7533 #: modules/audio_filter/equalizer.c:63
7535 "Don't use presets, but manually specified bands. You need to provide 10 "
7536 "values between -20dB and 20dB, separated by spaces, e.g. \"0 2 4 2 0 -2 -4 -"
7540 #: modules/audio_filter/equalizer.c:67
7544 #: modules/audio_filter/equalizer.c:68
7545 msgid "Filter the audio twice. This provides a more intense effect."
7548 #: modules/audio_filter/equalizer.c:71
7552 #: modules/audio_filter/equalizer.c:72
7553 msgid "Set the global gain in dB (-20 ... 20)."
7556 #: modules/audio_filter/equalizer.c:75
7557 msgid "Equalizer with 10 bands"
7560 #: modules/audio_filter/equalizer_presets.h:40
7564 #: modules/audio_filter/equalizer_presets.h:40
7565 #: modules/meta_engine/id3genres.h:60
7569 #: modules/audio_filter/equalizer_presets.h:40
7573 #: modules/audio_filter/equalizer_presets.h:40
7574 #: modules/meta_engine/id3genres.h:31
7578 #: modules/audio_filter/equalizer_presets.h:40
7582 #: modules/audio_filter/equalizer_presets.h:41
7583 msgid "Full bass and treble"
7586 #: modules/audio_filter/equalizer_presets.h:41
7590 #: modules/audio_filter/equalizer_presets.h:41
7594 #: modules/audio_filter/equalizer_presets.h:42
7598 #: modules/audio_filter/equalizer_presets.h:42
7602 #: modules/audio_filter/equalizer_presets.h:42
7606 #: modules/audio_filter/equalizer_presets.h:42
7607 #: modules/meta_engine/id3genres.h:41
7611 #: modules/audio_filter/equalizer_presets.h:42
7612 #: modules/meta_engine/id3genres.h:44
7616 #: modules/audio_filter/equalizer_presets.h:43
7617 #: modules/meta_engine/id3genres.h:45
7621 #: modules/audio_filter/equalizer_presets.h:43
7622 #: modules/meta_engine/id3genres.h:49
7626 #: modules/audio_filter/equalizer_presets.h:43
7630 #: modules/audio_filter/equalizer_presets.h:43
7634 #: modules/audio_filter/equalizer_presets.h:43
7635 #: modules/meta_engine/id3genres.h:46
7639 #: modules/audio_filter/normvol.c:65
7640 msgid "Number of audio buffers"
7641 msgstr "Số lượng bộ đệm audio"
7643 #: modules/audio_filter/normvol.c:66
7645 "This is the number of audio buffers on which the power measurement is made. "
7646 "A higher number of buffers will increase the response time of the filter to "
7647 "a spike but will make it less sensitive to short variations."
7650 #: modules/audio_filter/normvol.c:71
7652 msgid "Maximal volume level"
7653 msgstr "Cấp độ cao nhất"
7655 #: modules/audio_filter/normvol.c:72
7657 "If the average power over the last N buffers is higher than this value, the "
7658 "volume will be normalized. This value is a positive floating point number. A "
7659 "value between 0.5 and 10 seems sensible."
7662 #: modules/audio_filter/normvol.c:78 modules/audio_filter/normvol.c:79
7663 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:236
7664 msgid "Volume normalizer"
7665 msgstr "Âm lượng bình thường"
7667 #: modules/audio_filter/param_eq.c:52 modules/audio_filter/param_eq.c:53
7668 msgid "Parametric Equalizer"
7671 #: modules/audio_filter/param_eq.c:58
7672 msgid "Low freq (Hz)"
7673 msgstr "Tần số thấp (Hz)"
7675 #: modules/audio_filter/param_eq.c:60
7676 msgid "Low freq gain (dB)"
7679 #: modules/audio_filter/param_eq.c:61
7680 msgid "High freq (Hz)"
7681 msgstr "Tần số cao (Hz)"
7683 #: modules/audio_filter/param_eq.c:63
7684 msgid "High freq gain (dB)"
7687 #: modules/audio_filter/param_eq.c:64
7689 msgstr "Tần số 1 (Hz)"
7691 #: modules/audio_filter/param_eq.c:66
7692 msgid "Freq 1 gain (dB)"
7695 #: modules/audio_filter/param_eq.c:68
7699 #: modules/audio_filter/param_eq.c:69
7701 msgstr "Tần số 2 (Hz)"
7703 #: modules/audio_filter/param_eq.c:71
7704 msgid "Freq 2 gain (dB)"
7707 #: modules/audio_filter/param_eq.c:73
7711 #: modules/audio_filter/param_eq.c:74
7713 msgstr "Tần số 3 (Hz)"
7715 #: modules/audio_filter/param_eq.c:76
7716 msgid "Freq 3 gain (dB)"
7719 #: modules/audio_filter/param_eq.c:78
7723 #: modules/audio_filter/resampler/bandlimited.c:93
7724 msgid "Audio filter for band-limited interpolation resampling"
7727 #: modules/audio_filter/resampler/ugly.c:48
7728 msgid "Audio filter for ugly resampling"
7731 #: modules/audio_filter/scaletempo.c:47
7732 msgid "Audio tempo scaler synched with rate"
7735 #: modules/audio_filter/scaletempo.c:48
7739 #: modules/audio_filter/scaletempo.c:54
7740 msgid "Stride Length"
7743 #: modules/audio_filter/scaletempo.c:54
7744 msgid "Length in milliseconds to output each stride"
7747 #: modules/audio_filter/scaletempo.c:56
7748 msgid "Overlap Length"
7751 #: modules/audio_filter/scaletempo.c:56
7752 msgid "Percentage of stride to overlap"
7755 #: modules/audio_filter/scaletempo.c:58
7756 msgid "Search Length"
7759 #: modules/audio_filter/scaletempo.c:58
7760 msgid "Length in milliseconds to search for best overlap position"
7763 #: modules/audio_filter/spatializer/spatializer.cpp:54
7765 msgstr "Kích thước phòng"
7767 #: modules/audio_filter/spatializer/spatializer.cpp:55
7768 msgid "Defines the virtual surface of the room emulated by the filter."
7771 #: modules/audio_filter/spatializer/spatializer.cpp:58
7773 msgstr "Chiều rộng phòng"
7775 #: modules/audio_filter/spatializer/spatializer.cpp:59
7776 msgid "Width of the virtual room"
7779 #: modules/audio_filter/spatializer/spatializer.cpp:61
7784 #: modules/audio_filter/spatializer/spatializer.cpp:64
7788 #: modules/audio_filter/spatializer/spatializer.cpp:67
7793 #: modules/audio_filter/spatializer/spatializer.cpp:71
7794 msgid "Audio Spatializer"
7797 #: modules/audio_filter/spatializer/spatializer.cpp:72
7798 #: modules/gui/qt4/dialogs/extended.cpp:58
7802 #: modules/audio_mixer/float32.c:50
7803 msgid "Float32 audio mixer"
7806 #: modules/audio_mixer/spdif.c:51
7807 msgid "Dummy S/PDIF audio mixer"
7810 #: modules/audio_mixer/trivial.c:50
7811 msgid "Trivial audio mixer"
7814 #: modules/audio_output/alsa.c:88
7818 #: modules/audio_output/alsa.c:110
7819 msgid "ALSA audio output"
7822 #: modules/audio_output/alsa.c:114
7823 msgid "ALSA Device Name"
7826 #: modules/audio_output/alsa.c:135 modules/audio_output/auhal.c:154
7827 #: modules/audio_output/auhal.c:992 modules/audio_output/directx.c:351
7828 #: modules/audio_output/oss.c:129 modules/audio_output/portaudio.c:389
7829 #: modules/audio_output/sdl.c:174 modules/audio_output/sdl.c:192
7830 #: modules/audio_output/waveout.c:374 modules/gui/macosx/intf.m:675
7831 #: modules/gui/macosx/intf.m:676
7832 msgid "Audio Device"
7835 #: modules/audio_output/alsa.c:205 modules/audio_output/directx.c:429
7836 #: modules/audio_output/oss.c:178 modules/audio_output/portaudio.c:414
7837 #: modules/audio_output/waveout.c:412
7838 msgid "2 Front 2 Rear"
7841 #: modules/audio_output/alsa.c:253 modules/audio_output/directx.c:553
7842 #: modules/audio_output/oss.c:246 modules/audio_output/waveout.c:462
7843 msgid "A/52 over S/PDIF"
7846 #: modules/audio_output/alsa.c:339
7847 msgid "No Audio Device"
7850 #: modules/audio_output/alsa.c:340
7851 msgid "No audio device name was given. You might want to enter \"default\"."
7854 #: modules/audio_output/alsa.c:447 modules/audio_output/alsa.c:486
7855 #: modules/audio_output/alsa.c:498 modules/audio_output/auhal.c:269
7856 msgid "Audio output failed"
7859 #: modules/audio_output/alsa.c:448 modules/audio_output/alsa.c:499
7861 msgid "VLC could not open the ALSA device \"%s\" (%s)."
7864 #: modules/audio_output/alsa.c:487
7866 msgid "The audio device \"%s\" is already in use."
7869 #: modules/audio_output/alsa.c:970
7870 msgid "Unknown soundcard"
7873 #: modules/audio_output/auhal.c:155
7875 "Choose a number corresponding to the number of an audio device, as listed in "
7876 "your 'Audio Device' menu. This device will then be used by default for audio "
7880 #: modules/audio_output/auhal.c:161
7881 msgid "HAL AudioUnit output"
7884 #: modules/audio_output/auhal.c:270
7886 "The selected audio output device is exclusively in use by another program."
7889 #: modules/audio_output/auhal.c:454
7890 msgid "Audio device is not configured"
7893 #: modules/audio_output/auhal.c:455
7895 "You should configure your speaker layout with the \"Audio Midi Setup\" "
7896 "utility in /Applications/Utilities. Stereo mode is being used now."
7899 #: modules/audio_output/auhal.c:1039
7901 msgid "%s (Encoded Output)"
7904 #: modules/audio_output/directx.c:120 modules/audio_output/portaudio.c:106
7905 msgid "Output device"
7908 #: modules/audio_output/directx.c:121
7910 msgid "Select your audio output device"
7911 msgstr "Chọn thiết bị Audio"
7913 #: modules/audio_output/directx.c:123
7915 msgid "Speaker configuration"
7916 msgstr "Mở thiết lập VLC..."
7918 #: modules/audio_output/directx.c:124
7920 "Select speaker configuration you want to use. This option doesn't upmix! So "
7921 "NO e.g. Stereo -> 5.1 conversion."
7924 #: modules/audio_output/directx.c:128
7925 msgid "DirectX audio output"
7928 #: modules/audio_output/directx.c:406 modules/audio_output/portaudio.c:422
7929 msgid "3 Front 2 Rear"
7932 #: modules/audio_output/file.c:81
7933 msgid "Output format"
7936 #: modules/audio_output/file.c:82
7938 "One of \"u8\", \"s8\", \"u16\", \"s16\", \"u16_le\", \"s16_le\", \"u16_be\", "
7939 "\"s16_be\", \"fixed32\", \"float32\" or \"spdif\""
7942 #: modules/audio_output/file.c:85
7943 msgid "Number of output channels"
7946 #: modules/audio_output/file.c:86
7948 "By default, all the channels of the incoming will be saved but you can "
7949 "restrict the number of channels here."
7952 #: modules/audio_output/file.c:89
7953 msgid "Add WAVE header"
7956 #: modules/audio_output/file.c:90
7957 msgid "Instead of writing a raw file, you can add a WAV header to the file."
7960 #: modules/audio_output/file.c:107
7964 #: modules/audio_output/file.c:108
7965 msgid "File to which the audio samples will be written to. (\"-\" for stdout"
7968 #: modules/audio_output/file.c:111
7969 msgid "File audio output"
7972 #: modules/audio_output/hd1000a.cpp:77
7973 msgid "Roku HD1000 audio output"
7976 #: modules/audio_output/jack.c:70
7977 msgid "Automatically connect to writable clients"
7980 #: modules/audio_output/jack.c:72
7982 "If enabled, this option will automatically connect sound output to the first "
7983 "writable JACK clients found."
7986 #: modules/audio_output/jack.c:76
7987 msgid "Connect to clients matching"
7990 #: modules/audio_output/jack.c:78
7992 "If automatic connection is enabled, only JACK clients whose names match this "
7993 "regular expression will be considered for connection."
7996 #: modules/audio_output/jack.c:86
7997 msgid "JACK audio output"
8000 #: modules/audio_output/oss.c:97
8001 msgid "Try to work around buggy OSS drivers"
8004 #: modules/audio_output/oss.c:99
8006 "Some buggy OSS drivers just don't like when their internal buffers are "
8007 "completely filled (the sound gets heavily hashed). If you have one of these "
8008 "drivers, then you need to enable this option."
8011 #: modules/audio_output/oss.c:105
8012 msgid "UNIX OSS audio output"
8015 #: modules/audio_output/oss.c:110
8016 msgid "OSS DSP device"
8019 #: modules/audio_output/portaudio.c:107
8020 msgid "Portaudio identifier for the output device"
8023 #: modules/audio_output/portaudio.c:111
8024 msgid "PORTAUDIO audio output"
8027 #: modules/audio_output/portaudio.c:430 modules/audio_output/waveout.c:391
8031 #: modules/audio_output/pulse.c:65 modules/gui/macosx/embeddedwindow.m:76
8032 #: modules/gui/macosx/intf.m:595 modules/gui/macosx/intf.m:596
8033 #: modules/gui/macosx/intf.m:1986 modules/gui/qt4/dialogs/help.cpp:99
8034 #: modules/gui/qt4/main_interface.cpp:827
8035 #: modules/gui/qt4/main_interface.cpp:831
8036 #: modules/gui/qt4/main_interface.cpp:871
8037 #: modules/gui/qt4/main_interface.cpp:873
8038 #: modules/gui/qt4/main_interface.cpp:941
8039 #: modules/gui/qt4/main_interface.cpp:958
8040 #: modules/gui/qt4/main_interface.cpp:965
8041 #: modules/gui/qt4/main_interface.cpp:984
8042 #: modules/video_output/xcb/window.c:319
8043 msgid "VLC media player"
8044 msgstr "Chương trình giải trí VLC"
8046 #: modules/audio_output/pulse.c:103
8047 msgid "Pulseaudio audio output"
8050 #: modules/audio_output/sdl.c:69
8051 msgid "Simple DirectMedia Layer audio output"
8054 #: modules/audio_output/waveout.c:83
8055 msgid "Microsoft Soundmapper"
8058 #: modules/audio_output/waveout.c:90
8059 msgid "Select Audio Device"
8060 msgstr "Chọn thiết bị Audio"
8062 #: modules/audio_output/waveout.c:91
8064 "Select special Audio device, or let windows decide (default), change needs "
8065 "VLC restart to apply."
8068 #: modules/audio_output/waveout.c:94
8069 msgid "Default Audio Device"
8072 #: modules/audio_output/waveout.c:98
8073 msgid "Win32 waveOut extension output"
8076 #: modules/audio_output/windows_audio_common.h:145
8077 msgid "Use float32 output"
8080 #: modules/audio_output/windows_audio_common.h:147
8082 "The option allows you to enable or disable the high-quality float32 audio "
8083 "output mode (which is not well supported by some soundcards)."
8086 #: modules/codec/a52.c:49
8090 #: modules/codec/a52.c:56
8091 msgid "A/52 audio packetizer"
8094 #: modules/codec/adpcm.c:48
8095 msgid "ADPCM audio decoder"
8098 #: modules/codec/aes3.c:48
8099 msgid "AES3/SMPTE 302M audio decoder"
8102 #: modules/codec/aes3.c:53
8103 msgid "AES3/SMPTE 302M audio packetizer"
8106 #: modules/codec/araw.c:49
8107 msgid "Raw/Log Audio decoder"
8110 #: modules/codec/araw.c:58
8111 msgid "Raw audio encoder"
8114 #: modules/codec/avcodec/avcodec.c:74
8118 #: modules/codec/avcodec/avcodec.c:74
8122 #: modules/codec/avcodec/avcodec.c:74
8126 #: modules/codec/avcodec/avcodec.c:74 modules/gui/macosx/prefs.m:207
8127 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:307
8128 #: modules/gui/qt4/dialogs/preferences.cpp:70
8132 #: modules/codec/avcodec/avcodec.c:79
8136 #: modules/codec/avcodec/avcodec.c:79
8140 #: modules/codec/avcodec/avcodec.c:79
8144 #: modules/codec/avcodec/avcodec.c:90
8146 "Various audio and video decoders/encoders delivered by the FFmpeg library. "
8147 "This includes (MS)MPEG4, DivX, SV1,H261, H263, H264, WMV, WMA, AAC, AMR, DV, "
8148 "MJPEG and other codecs"
8151 #: modules/codec/avcodec/avcodec.c:102
8152 msgid "AltiVec FFmpeg audio/video decoder ((MS)MPEG4,SVQ1,H263,WMV,WMA)"
8155 #: modules/codec/avcodec/avcodec.c:106
8156 msgid "FFmpeg audio/video decoder"
8159 #: modules/codec/avcodec/avcodec.c:110 modules/codec/omxil/omxil.c:93
8163 #: modules/codec/avcodec/avcodec.c:148 modules/codec/omxil/omxil.c:102
8167 #: modules/codec/avcodec/avcodec.c:149
8168 msgid "FFmpeg audio/video encoder"
8171 #: modules/codec/avcodec/avcodec.c:212
8172 msgid "FFmpeg deinterlace video filter"
8175 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:71 modules/codec/avcodec/avcodec.h:73
8176 msgid "Direct rendering"
8179 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:75
8180 msgid "Error resilience"
8183 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:77
8185 "FFmpeg can do error resilience.\n"
8186 "However, with a buggy encoder (such as the ISO MPEG-4 encoder from M$) this "
8187 "can produce a lot of errors.\n"
8188 "Valid values range from 0 to 4 (0 disables all errors resilience)."
8191 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:82
8192 msgid "Workaround bugs"
8195 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:84
8197 "Try to fix some bugs:\n"
8200 "4 xvid interlaced\n"
8205 "This must be the sum of the values. For example, to fix \"ac vlc\" and \"ump4"
8209 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:95 modules/codec/avcodec/avcodec.h:198
8210 #: modules/demux/rawdv.c:40 modules/stream_out/transcode/transcode.c:139
8214 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:97
8216 "The decoder can partially decode or skip frame(s) when there is not enough "
8217 "time. It's useful with low CPU power but it can produce distorted pictures."
8220 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:101
8221 msgid "Allow speed tricks"
8224 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:103
8226 "Allow non specification compliant speedup tricks. Faster but error-prone."
8229 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:105
8230 msgid "Skip frame (default=0)"
8233 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:107
8235 "Force skipping of frames to speed up decoding (-1=None, 0=Default, 1=B-"
8236 "frames, 2=P-frames, 3=B+P frames, 4=all frames)."
8239 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:110
8240 msgid "Skip idct (default=0)"
8243 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:112
8245 "Force skipping of idct to speed up decoding for frame types(-1=None, "
8246 "0=Default, 1=B-frames, 2=P-frames, 3=B+P frames, 4=all frames)."
8249 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:115
8253 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:116
8254 msgid "Set FFmpeg debug mask"
8257 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:119
8258 msgid "Visualize motion vectors"
8261 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:121
8263 "You can overlay the motion vectors (arrows showing how the images move) on "
8264 "the image. This value is a mask, based on these values:\n"
8265 "1 - visualize forward predicted MVs of P frames\n"
8266 "2 - visualize forward predicted MVs of B frames\n"
8267 "4 - visualize backward predicted MVs of B frames\n"
8268 "To visualize all vectors, the value should be 7."
8271 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:128
8272 msgid "Low resolution decoding"
8275 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:129
8277 "Only decode a low resolution version of the video. This requires less "
8281 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:132 modules/gui/macosx/simple_prefs.m:262
8282 msgid "Skip the loop filter for H.264 decoding"
8285 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:133
8287 "Skipping the loop filter (aka deblocking) usually has a detrimental effect "
8288 "on quality. However it provides a big speedup for high definition streams."
8291 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:137
8292 msgid "Hardware decoding"
8295 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:138
8296 msgid "This allows hardware decoding when available."
8299 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:145
8300 msgid "Ratio of key frames"
8303 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:146
8304 msgid "Number of frames that will be coded for one key frame."
8307 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:149
8308 msgid "Ratio of B frames"
8311 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:150
8312 msgid "Number of B frames that will be coded between two reference frames."
8315 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:153
8316 msgid "Video bitrate tolerance"
8319 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:154
8320 msgid "Video bitrate tolerance in kbit/s."
8323 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:156
8324 msgid "Interlaced encoding"
8327 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:157
8328 msgid "Enable dedicated algorithms for interlaced frames."
8331 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:160
8332 msgid "Interlaced motion estimation"
8335 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:161
8336 msgid "Enable interlaced motion estimation algorithms. This requires more CPU."
8339 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:164
8340 msgid "Pre-motion estimation"
8343 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:165
8344 msgid "Enable the pre-motion estimation algorithm."
8347 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:168
8348 msgid "Rate control buffer size"
8351 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:169
8353 "Rate control buffer size (in kbytes). A bigger buffer will allow for better "
8354 "rate control, but will cause a delay in the stream."
8357 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:173
8358 msgid "Rate control buffer aggressiveness"
8361 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:174
8362 msgid "Rate control buffer aggressiveness."
8365 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:177
8366 msgid "I quantization factor"
8369 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:179
8371 "Quantization factor of I frames, compared with P frames (for instance 1.0 => "
8372 "same qscale for I and P frames)."
8375 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:182 modules/codec/x264.c:336
8376 #: modules/demux/mod.c:78
8377 msgid "Noise reduction"
8378 msgstr "Giảm tiếng ồn"
8380 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:183
8382 "Enable a simple noise reduction algorithm to lower the encoding length and "
8383 "bitrate, at the expense of lower quality frames."
8386 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:187
8387 msgid "MPEG4 quantization matrix"
8390 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:188
8392 "Use the MPEG4 quantization matrix for MPEG2 encoding. This generally yields "
8393 "a better looking picture, while still retaining the compatibility with "
8394 "standard MPEG2 decoders."
8397 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:193
8398 msgid "Quality level"
8399 msgstr "Cấp độ chất lượng"
8401 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:194
8403 "Quality level for the encoding of motions vectors (this can slow down the "
8404 "encoding very much)."
8407 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:199
8409 "The encoder can make on-the-fly quality tradeoffs if your CPU can't keep up "
8410 "with the encoding rate. It will disable trellis quantization, then the rate "
8411 "distortion of motion vectors (hq), and raise the noise reduction threshold "
8412 "to ease the encoder's task."
8415 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:205
8416 msgid "Minimum video quantizer scale"
8419 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:206
8420 msgid "Minimum video quantizer scale."
8423 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:209
8424 msgid "Maximum video quantizer scale"
8427 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:210
8428 msgid "Maximum video quantizer scale."
8431 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:213
8432 msgid "Trellis quantization"
8435 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:214
8436 msgid "Enable trellis quantization (rate distortion for block coefficients)."
8439 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:217
8440 msgid "Fixed quantizer scale"
8443 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:218
8445 "A fixed video quantizer scale for VBR encoding (accepted values: 0.01 to "
8449 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:221
8450 msgid "Strict standard compliance"
8453 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:222
8455 "Force a strict standard compliance when encoding (accepted values: -1, 0, 1)."
8458 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:225
8459 msgid "Luminance masking"
8462 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:226
8463 msgid "Raise the quantizer for very bright macroblocks (default: 0.0)."
8466 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:229
8467 msgid "Darkness masking"
8470 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:230
8471 msgid "Raise the quantizer for very dark macroblocks (default: 0.0)."
8474 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:233
8475 msgid "Motion masking"
8478 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:234
8480 "Raise the quantizer for macroblocks with a high temporal complexity "
8484 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:237
8485 msgid "Border masking"
8488 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:238
8490 "Raise the quantizer for macroblocks at the border of the frame (default: "
8494 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:241
8495 msgid "Luminance elimination"
8498 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:242
8500 "Eliminates luminance blocks when the PSNR isn't much changed (default: 0.0). "
8501 "The H264 specification recommends -4."
8504 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:246
8505 msgid "Chrominance elimination"
8508 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:247
8510 "Eliminates chrominance blocks when the PSNR isn't much changed (default: "
8511 "0.0). The H264 specification recommends 7."
8514 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:251
8515 msgid "Specify AAC audio profile to use"
8518 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:252
8520 "Specify the AAC audio profile to use for encoding the audio bitstream. It "
8521 "takes the following options: main, low, ssr (not supported) and ltp "
8525 #: modules/codec/avcodec/encoder.c:222
8527 msgid "\"%s\" is no video encoder."
8528 msgstr "\"%s\" không phải là phần mã hóa video."
8530 #: modules/codec/avcodec/encoder.c:230
8532 msgid "\"%s\" is no audio encoder."
8533 msgstr "\"%s\" không phải là phần mã hóa audio."
8535 #: modules/codec/avcodec/encoder.c:256
8538 "It seems your FFMPEG (libavcodec) installation lacks the following encoder:\n"
8540 "If you don't know how to fix this, ask for support from your distribution.\n"
8542 "This is not an error inside VLC media player.\n"
8543 "Do not contact the VideoLAN project about this issue.\n"
8546 #: modules/codec/avcodec/encoder.c:651 modules/codec/avcodec/encoder.c:660
8547 msgid "VLC could not open the encoder."
8548 msgstr "VLC không thể mở phần mã hóa."
8550 #: modules/codec/cc.c:62
8554 #: modules/codec/cc.c:63
8555 msgid "Closed Captions decoder"
8556 msgstr "Đóng tiêu đề giải mã"
8558 #: modules/codec/cdg.c:87
8559 msgid "CDG video decoder"
8560 msgstr "Giải mã video CDG"
8562 #: modules/codec/cvdsub.c:50
8563 msgid "CVD subtitle decoder"
8564 msgstr "Giải mã phụ đề CVD"
8566 #: modules/codec/cvdsub.c:55
8567 msgid "Chaoji VCD subtitle packetizer"
8570 #: modules/codec/dirac.c:61
8571 msgid "Constant quality factor"
8574 #: modules/codec/dirac.c:62
8575 msgid "If bitrate=0, use this value for constant quality"
8578 #: modules/codec/dirac.c:65
8579 msgid "CBR bitrate (kbps)"
8582 #: modules/codec/dirac.c:66
8583 msgid "A value > 0 enables constant bitrate mode"
8586 #: modules/codec/dirac.c:69
8587 msgid "Enable lossless coding"
8590 #: modules/codec/dirac.c:70
8592 "Lossless coding ignores bitrate and quality settings, allowing for perfect "
8593 "reproduction of the original"
8596 #: modules/codec/dirac.c:74
8600 #: modules/codec/dirac.c:75
8601 msgid "Enable adaptive prefiltering"
8604 #: modules/codec/dirac.c:79 modules/codec/x264.c:402 modules/codec/x264.c:407
8608 #: modules/codec/dirac.c:79
8609 msgid "Centre Weighted Median"
8612 #: modules/codec/dirac.c:80
8613 msgid "Rectangular Linear Phase"
8616 #: modules/codec/dirac.c:80
8617 msgid "Diagonal Linear Phase"
8620 #: modules/codec/dirac.c:83
8621 msgid "Amount of prefiltering"
8624 #: modules/codec/dirac.c:84
8625 msgid "Higher value implies more prefiltering"
8628 #: modules/codec/dirac.c:87
8629 msgid "Chroma format"
8630 msgstr "Định dạng màu sắc"
8632 #: modules/codec/dirac.c:88
8634 "Picking chroma format will force a conversion of the video into that format"
8637 #: modules/codec/dirac.c:93
8641 #: modules/codec/dirac.c:93
8645 #: modules/codec/dirac.c:93
8649 #: modules/codec/dirac.c:96
8650 msgid "Distance between 'P' frames"
8653 #: modules/codec/dirac.c:100
8654 msgid "Number of 'P' frames per GOP"
8657 #: modules/codec/dirac.c:104
8658 msgid "Picture coding mode"
8659 msgstr "Chế độ hình ảnh mã hóa"
8661 #: modules/codec/dirac.c:105
8663 "Field coding is where interlaced fields are coded seperately as opposed to a "
8664 "pseudo-progressive frame"
8667 #: modules/codec/dirac.c:110
8668 msgid "auto - let encoder decide based upon input (Best)"
8671 #: modules/codec/dirac.c:111
8672 msgid "force coding frame as single picture"
8675 #: modules/codec/dirac.c:112
8676 msgid "force coding frame as seperate interlaced fields"
8679 #: modules/codec/dirac.c:116
8680 msgid "Width of motion compensation blocks"
8683 #: modules/codec/dirac.c:120
8684 msgid "Height of motion compensation blocks"
8687 #: modules/codec/dirac.c:125
8688 msgid "Block overlap (%)"
8691 #: modules/codec/dirac.c:126
8692 msgid "Amount that each motion block should be overlapped by its neighbours"
8695 #: modules/codec/dirac.c:131
8699 #: modules/codec/dirac.c:132
8700 msgid "Total horizontal block length including overlaps"
8703 #: modules/codec/dirac.c:136
8707 #: modules/codec/dirac.c:137
8708 msgid "Total vertical block length including overlaps"
8711 #: modules/codec/dirac.c:140
8712 msgid "Motion vector precision"
8715 #: modules/codec/dirac.c:141
8716 msgid "Motion vector precision in pels."
8719 #: modules/codec/dirac.c:146
8720 msgid "Simple ME search area x:y"
8723 #: modules/codec/dirac.c:147
8725 "(Not recommended) Perform a simple (non hierarchical block matching motion "
8726 "vector search with search range of +/-x, +/-y"
8729 #: modules/codec/dirac.c:152
8730 msgid "Three component motion estimation"
8733 #: modules/codec/dirac.c:153
8734 msgid "Use chroma as part of the motion estimation process"
8737 #: modules/codec/dirac.c:156
8738 msgid "Intra picture DWT filter"
8741 #: modules/codec/dirac.c:160
8742 msgid "Inter picture DWT filter"
8745 #: modules/codec/dirac.c:164
8746 msgid "Number of DWT iterations"
8749 #: modules/codec/dirac.c:165
8750 msgid "Also known as DWT levels"
8753 #: modules/codec/dirac.c:169
8754 msgid "Enable multiple quantizers"
8757 #: modules/codec/dirac.c:170
8758 msgid "Enable multiple quantizers per subband (one per codeblock)"
8761 #: modules/codec/dirac.c:174
8762 msgid "Enable spatial partitioning"
8765 #: modules/codec/dirac.c:178
8766 msgid "Disable arithmetic coding"
8769 #: modules/codec/dirac.c:179
8770 msgid "Use variable length codes instead, useful for very high bitrates"
8773 #: modules/codec/dirac.c:184
8774 msgid "cycles per degree"
8775 msgstr "vòng mỗi độ"
8777 #: modules/codec/dirac.c:206
8778 msgid "Dirac video encoder using dirac-research library"
8781 #: modules/codec/dmo/dmo.c:101
8782 msgid "DirectMedia Object decoder"
8783 msgstr "Giải mã đối tượng DirectMedia"
8785 #: modules/codec/dmo/dmo.c:110
8786 msgid "DirectMedia Object encoder"
8787 msgstr "Mã hóa đối tượng DirectMedia"
8789 #: modules/codec/dts.c:49
8791 msgstr "Phân tích DTS"
8793 #: modules/codec/dts.c:54
8794 msgid "DTS audio packetizer"
8795 msgstr "Đóng gói audio DTS"
8797 #: modules/codec/dvbsub.c:83
8798 msgid "Decoding X coordinate"
8799 msgstr "Đang giả mã tọa độ X"
8801 #: modules/codec/dvbsub.c:84
8802 msgid "X coordinate of the rendered subtitle"
8803 msgstr "Tạo độ X của tiêu đề được render"
8805 #: modules/codec/dvbsub.c:86
8806 msgid "Decoding Y coordinate"
8807 msgstr "Đang giả mã tọa độ Y"
8809 #: modules/codec/dvbsub.c:87
8810 msgid "Y coordinate of the rendered subtitle"
8811 msgstr "Tạo độ Y của tiêu đề được render"
8813 #: modules/codec/dvbsub.c:89
8814 msgid "Subpicture position"
8815 msgstr "Vị trí của hình ảnh phụ đề"
8817 #: modules/codec/dvbsub.c:91
8819 "You can enforce the subpicture position on the video (0=center, 1=left, "
8820 "2=right, 4=top, 8=bottom, you can also use combinations of these values, e."
8823 "Bạn có thể tự mình chỉnh vị trí của hình ảnh phụ đề trên video (0=ở giữa, "
8824 "1=trái, 2=phải, 4=trên cùng, 8=dưới cùng; bạn cũng có thể sử dụng việc kết "
8825 "nối các giá trị này, ví dụ: 6 = trên cùng-phải)."
8827 #: modules/codec/dvbsub.c:95
8828 msgid "Encoding X coordinate"
8829 msgstr "Đang mã hóa tọa độ X"
8831 #: modules/codec/dvbsub.c:96
8832 msgid "X coordinate of the encoded subtitle"
8833 msgstr "Tọa độ X của phụ đề được mã hóa."
8835 #: modules/codec/dvbsub.c:97
8836 msgid "Encoding Y coordinate"
8837 msgstr "Đang mã hóa tọa độ Y"
8839 #: modules/codec/dvbsub.c:98
8840 msgid "Y coordinate of the encoded subtitle"
8841 msgstr "Tọa độ Y của phụ đề được mã hóa."
8843 #: modules/codec/dvbsub.c:118
8844 msgid "DVB subtitles decoder"
8845 msgstr "Giải mã phụ đề DVB"
8847 #: modules/codec/dvbsub.c:119 modules/demux/ts.c:3491 modules/demux/ts.c:3549
8848 msgid "DVB subtitles"
8851 #: modules/codec/dvbsub.c:132
8852 msgid "DVB subtitles encoder"
8853 msgstr "Mã hóa phụ đề DVB"
8855 #: modules/codec/faad.c:45
8856 msgid "AAC audio decoder (using libfaad2)"
8857 msgstr "Giải mã audio AAC (sử dụng libfaad2)"
8859 #: modules/codec/faad.c:388
8860 msgid "AAC extension"
8861 msgstr "Định dạng AAC"
8863 #: modules/codec/fake.c:52 modules/gui/fbosd.c:109
8865 msgstr "File hình ảnh"
8867 #: modules/codec/fake.c:54
8868 msgid "Path of the image file for fake input."
8869 msgstr "Đường dẫn của file ảnh cho phần xuất dữ liệu giả"
8871 #: modules/codec/fake.c:55
8872 msgid "Reload image file"
8873 msgstr "Tải lại file hình"
8875 #: modules/codec/fake.c:57
8876 msgid "Reload image file every n seconds."
8877 msgstr "Tải lại file hình cứ mỗi X giây."
8879 #: modules/codec/fake.c:60 modules/stream_out/mosaic_bridge.c:111
8880 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:68
8881 msgid "Output video width."
8882 msgstr "Chiều rộng video xuất ra."
8884 #: modules/codec/fake.c:63 modules/stream_out/mosaic_bridge.c:114
8885 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:71
8886 msgid "Output video height."
8887 msgstr "Chiều cao video xuất ra."
8889 #: modules/codec/fake.c:64 modules/video_filter/mosaic.c:135
8890 msgid "Keep aspect ratio"
8891 msgstr "Giữ hệ số đồng dạng"
8893 #: modules/codec/fake.c:66
8894 msgid "Consider width and height as maximum values."
8895 msgstr "Xác nhận chiều rộng và chiều cao như là giá trị tối đa."
8897 #: modules/codec/fake.c:67
8898 msgid "Background aspect ratio"
8899 msgstr "Phần nền của tỉ lệ đồng dạng"
8901 #: modules/codec/fake.c:69
8902 msgid "Aspect ratio of the image file (4:3, 16:9). Default is square pixels."
8903 msgstr "Tỉ lệ đồng dạng của file ảnh (4:3, 16:9). Mặc đình là các pixel vuông."
8905 #: modules/codec/fake.c:70 modules/stream_out/transcode/transcode.c:60
8906 msgid "Deinterlace video"
8907 msgstr "Tái kết hợp video"
8909 #: modules/codec/fake.c:72
8910 msgid "Deinterlace the image after loading it."
8911 msgstr "Hình dạng tái kết hợp khi đang tải"
8913 #: modules/codec/fake.c:73 modules/stream_out/transcode/transcode.c:63
8914 msgid "Deinterlace module"
8915 msgstr "Phương thức tái kết hợp"
8917 #: modules/codec/fake.c:75
8918 msgid "Deinterlace module to use."
8919 msgstr "Phương thức tái kết hợp được dùng."
8921 #: modules/codec/fake.c:76 modules/video_output/omapfb.c:82
8922 #: modules/video_output/yuv.c:44
8925 msgstr "Đã sử dụng đơn sắc."
8927 #: modules/codec/fake.c:78 modules/video_output/yuv.c:46
8928 msgid "Force use of a specific chroma for output. Default is I420."
8930 "Bắt buộc sử dụng một đơn sắc được chọn cho việc xuất dữ liệu ra. Mặc đình là "
8933 #: modules/codec/fake.c:89
8934 msgid "Fake video decoder"
8935 msgstr "Chuyển mã video giả"
8937 #: modules/codec/flac.c:133
8938 msgid "Flac audio decoder"
8939 msgstr "Chuyển mã audio Flac"
8941 #: modules/codec/flac.c:139
8942 msgid "Flac audio encoder"
8943 msgstr "Mã hòa audio Flac"
8945 #: modules/codec/fluidsynth.c:41
8946 msgid "Sound fonts (required)"
8947 msgstr "Kiểu chữ âm thanh(yêu cầu)"
8949 #: modules/codec/fluidsynth.c:43
8950 msgid "A sound fonts file is required for software synthesis."
8952 "Một file kiểu chữ âm thanh sẽ được cần xác định cho sự tổng hợp của phần mềm."
8954 #: modules/codec/fluidsynth.c:49
8955 msgid "FluidSynth MIDI synthetizer"
8956 msgstr "Tổng hợp FluidSynth MIDI"
8958 #: modules/codec/fluidsynth.c:51
8962 #: modules/codec/fluidsynth.c:85 modules/codec/fluidsynth.c:110
8963 msgid "MIDI synthesis not set up"
8966 #: modules/codec/fluidsynth.c:86
8968 "A sound font file (.SF2) is required for MIDI synthesis.\n"
8969 "Please install a sound font and configure it from the VLC preferences "
8970 "(Codecs / Audio / FluidSynth).\n"
8973 #: modules/codec/fluidsynth.c:111
8976 "The specified sound font file (%s) is incorrect.\n"
8977 "Please install a valid sound font and reconfigure it from the VLC "
8978 "preferences (Codecs / Audio / FluidSynth).\n"
8981 #: modules/codec/invmem.c:54 modules/video_output/vmem.c:43
8982 msgid "Video memory buffer width."
8983 msgstr "Chiều rộng video trong bộ nhớ đệm."
8985 #: modules/codec/invmem.c:57 modules/video_output/vmem.c:46
8986 msgid "Video memory buffer height."
8987 msgstr "Chiều cao video trong bộ nhớ đệm."
8989 #: modules/codec/invmem.c:59 modules/video_output/vmem.c:55
8990 msgid "Lock function"
8991 msgstr "Khóa tính năng"
8993 #: modules/codec/invmem.c:60
8995 "Address of the locking callback function. This function must return a valid "
8996 "memory address for use by the video renderer."
8999 #: modules/codec/invmem.c:64 modules/video_output/vmem.c:60
9000 msgid "Unlock function"
9003 #: modules/codec/invmem.c:65 modules/video_output/vmem.c:61
9004 msgid "Address of the unlocking callback function"
9007 #: modules/codec/invmem.c:67 modules/video_output/vmem.c:63
9008 msgid "Callback data"
9011 #: modules/codec/invmem.c:68 modules/video_output/vmem.c:64
9012 msgid "Data for the locking and unlocking functions"
9015 #: modules/codec/invmem.c:70 modules/video_output/snapshot.c:61
9016 #: modules/video_output/vmem.c:51
9020 #: modules/codec/invmem.c:71 modules/video_output/vmem.c:52
9022 "Output chroma for the memory image as a 4-character string, eg. \"RV32\"."
9024 "Màu sắc xuất dữ liệu cho bộ nhớ hình ảnh dưới dạng chuỗi gồm 4 ký tụ, ví dụ "
9027 #: modules/codec/invmem.c:77 modules/codec/invmem.c:78
9028 msgid "Memory video decoder"
9029 msgstr "Giải mã bộ nhớ video"
9031 #: modules/codec/kate.c:195 modules/codec/subtitles/subsdec.c:196
9032 msgid "Formatted Subtitles"
9033 msgstr "Phụ đề được định dạng"
9035 #: modules/codec/kate.c:196
9037 "Kate streams allow for text formatting. VLC partly implements this, but you "
9038 "can choose to disable all formatting.Note that this has no effect is "
9039 "rendering via Tiger is enabled."
9042 #: modules/codec/kate.c:203
9046 #: modules/codec/kate.c:203 modules/misc/freetype.c:135
9050 #: modules/codec/kate.c:211 modules/gui/fbosd.c:171
9051 #: modules/misc/freetype.c:142 modules/misc/quartztext.c:98
9052 #: modules/misc/win32text.c:88 modules/video_filter/marq.c:60
9053 #: modules/video_filter/rss.c:72
9057 #: modules/codec/kate.c:211 modules/gui/fbosd.c:172
9058 #: modules/misc/freetype.c:142 modules/misc/quartztext.c:98
9059 #: modules/misc/win32text.c:88 modules/video_filter/marq.c:60
9060 #: modules/video_filter/rss.c:73
9064 #: modules/codec/kate.c:211 modules/gui/fbosd.c:172
9065 #: modules/misc/freetype.c:142 modules/misc/quartztext.c:98
9066 #: modules/misc/win32text.c:88 modules/video_filter/marq.c:61
9067 #: modules/video_filter/rss.c:73
9071 #: modules/codec/kate.c:211 modules/gui/fbosd.c:172
9072 #: modules/misc/freetype.c:142 modules/misc/quartztext.c:98
9073 #: modules/misc/win32text.c:88 modules/video_filter/marq.c:61
9074 #: modules/video_filter/rss.c:73
9078 #: modules/codec/kate.c:211 modules/gui/fbosd.c:172
9079 #: modules/misc/freetype.c:142 modules/misc/quartztext.c:98
9080 #: modules/misc/win32text.c:88 modules/video_filter/marq.c:61
9081 #: modules/video_filter/rss.c:73
9085 #: modules/codec/kate.c:212 modules/gui/fbosd.c:172
9086 #: modules/gui/macosx/controls.m:542 modules/gui/macosx/intf.m:706
9087 #: modules/misc/freetype.c:143 modules/misc/quartztext.c:99
9088 #: modules/misc/win32text.c:89 modules/video_filter/colorthres.c:64
9089 #: modules/video_filter/marq.c:61 modules/video_filter/rss.c:73
9093 #: modules/codec/kate.c:212 modules/gui/fbosd.c:173
9094 #: modules/misc/freetype.c:143 modules/misc/quartztext.c:99
9095 #: modules/misc/win32text.c:89 modules/video_filter/colorthres.c:64
9096 #: modules/video_filter/marq.c:62 modules/video_filter/rss.c:74
9098 msgstr "Hoa vân anh"
9100 #: modules/codec/kate.c:212 modules/gui/fbosd.c:173
9101 #: modules/gui/macosx/controls.m:546 modules/gui/macosx/intf.m:708
9102 #: modules/misc/freetype.c:143 modules/misc/quartztext.c:99
9103 #: modules/misc/win32text.c:89 modules/video_filter/colorthres.c:64
9104 #: modules/video_filter/marq.c:62 modules/video_filter/rss.c:74
9108 #: modules/codec/kate.c:212 modules/gui/fbosd.c:173
9109 #: modules/misc/freetype.c:143 modules/misc/quartztext.c:99
9110 #: modules/misc/win32text.c:89 modules/video_filter/marq.c:62
9111 #: modules/video_filter/rss.c:74
9115 #: modules/codec/kate.c:212 modules/gui/fbosd.c:173
9116 #: modules/gui/macosx/controls.m:544 modules/gui/macosx/intf.m:707
9117 #: modules/misc/freetype.c:143 modules/misc/quartztext.c:99
9118 #: modules/misc/win32text.c:89 modules/video_filter/marq.c:62
9119 #: modules/video_filter/rss.c:74
9123 #: modules/codec/kate.c:212 modules/gui/fbosd.c:174
9124 #: modules/misc/freetype.c:143 modules/misc/quartztext.c:99
9125 #: modules/misc/win32text.c:89 modules/video_filter/marq.c:63
9126 #: modules/video_filter/rss.c:75
9130 #: modules/codec/kate.c:213 modules/gui/fbosd.c:174
9131 #: modules/misc/freetype.c:144 modules/misc/quartztext.c:100
9132 #: modules/misc/win32text.c:90 modules/video_filter/colorthres.c:64
9133 #: modules/video_filter/marq.c:63 modules/video_filter/rss.c:75
9135 msgstr "Đỏ chanh lá"
9137 #: modules/codec/kate.c:213 modules/gui/fbosd.c:174
9138 #: modules/misc/freetype.c:144 modules/misc/quartztext.c:100
9139 #: modules/misc/win32text.c:90 modules/video_filter/marq.c:63
9140 #: modules/video_filter/rss.c:75
9144 #: modules/codec/kate.c:213 modules/gui/fbosd.c:174
9145 #: modules/misc/freetype.c:144 modules/misc/quartztext.c:100
9146 #: modules/misc/win32text.c:90 modules/video_filter/marq.c:63
9147 #: modules/video_filter/rss.c:75
9151 #: modules/codec/kate.c:213 modules/gui/fbosd.c:174
9152 #: modules/gui/macosx/controls.m:548 modules/gui/macosx/intf.m:709
9153 #: modules/misc/freetype.c:144 modules/misc/quartztext.c:100
9154 #: modules/misc/win32text.c:90 modules/video_filter/colorthres.c:64
9155 #: modules/video_filter/marq.c:63 modules/video_filter/rss.c:75
9157 msgstr "Xanh da trời"
9159 #: modules/codec/kate.c:213 modules/gui/fbosd.c:175
9160 #: modules/misc/freetype.c:144 modules/misc/quartztext.c:100
9161 #: modules/misc/win32text.c:90 modules/video_filter/colorthres.c:64
9162 #: modules/video_filter/marq.c:64 modules/video_filter/rss.c:76
9166 #: modules/codec/kate.c:215
9167 msgid "Use Tiger for rendering"
9170 #: modules/codec/kate.c:216
9172 "Kate streams can be rendered using the Tiger library. Disabling this will "
9173 "only render static text and bitmap based streams."
9176 #: modules/codec/kate.c:220
9177 msgid "Rendering quality"
9180 #: modules/codec/kate.c:221
9182 "Select rendering quality, at the expense of speed. 0 is fastest, 1 is "
9186 #: modules/codec/kate.c:225
9187 msgid "Default font effect"
9188 msgstr "Hiệu ứng kiểu chữ mặc định"
9190 #: modules/codec/kate.c:226
9192 "Add a font effect to text to improve readability against different "
9196 #: modules/codec/kate.c:230
9197 msgid "Default font effect strength"
9198 msgstr "Độ mạnh hiệu ứng của kiểu chữ mặc định"
9200 #: modules/codec/kate.c:231
9201 msgid "How pronounced to make the chosen font effect (effect dependent)."
9204 #: modules/codec/kate.c:235
9205 msgid "Default font description"
9206 msgstr "Mô tả kiểu chữ mặc định"
9208 #: modules/codec/kate.c:236
9210 "Which font description to use if the Kate stream does not specify particular "
9211 "font parameters (name, size, etc) to use. A blank name will let Tiger choose "
9212 "font parameters where appropriate."
9215 #: modules/codec/kate.c:241
9216 msgid "Default font color"
9217 msgstr "Màu sắc kiểu chữ mặc định"
9219 #: modules/codec/kate.c:242
9221 "Default font color to use if the Kate stream does not specify a particular "
9222 "font color to use."
9225 #: modules/codec/kate.c:246
9226 msgid "Default font alpha"
9227 msgstr "Kiểu chữ cơ bản mặc định"
9229 #: modules/codec/kate.c:247
9231 "Transparency of the default font color if the Kate stream does not specify a "
9232 "particular font color to use."
9235 #: modules/codec/kate.c:251
9236 msgid "Default background color"
9239 #: modules/codec/kate.c:252
9241 "Default background color if the Kate stream does not specify a background "
9245 #: modules/codec/kate.c:256
9246 msgid "Default background alpha"
9249 #: modules/codec/kate.c:257
9251 "Transparency of the default background color if the Kate stream does not "
9252 "specify a particular background color to use."
9255 #: modules/codec/kate.c:263
9257 "Kate is a codec for text and image based overlays.\n"
9258 "The Tiger rendering library is needed to render complex Kate streams, but "
9259 "VLC can still render static text and image based subtitles if it is not "
9261 "Note that changing settings below will not take effect until a new stream is "
9262 "played. This will hopefully be fixed soon."
9265 #: modules/codec/kate.c:272
9269 #: modules/codec/kate.c:273
9270 msgid "Kate overlay decoder"
9271 msgstr "Giải mã overlay của Kate"
9273 #: modules/codec/kate.c:292
9274 msgid "Tiger rendering defaults"
9277 #: modules/codec/kate.c:328
9278 msgid "Kate text subtitles packetizer"
9279 msgstr "Đóng gói văn bản phụ đề Kate"
9281 #: modules/codec/libass.c:65
9282 msgid "Subtitles (advanced)"
9283 msgstr "Phụ đề(nâng cao)"
9285 #: modules/codec/libass.c:66
9286 msgid "Subtitle renderers using libass"
9289 #: modules/codec/libass.c:706 modules/misc/freetype.c:356
9290 msgid "Building font cache"
9293 #: modules/codec/libass.c:707
9295 "Please wait while your font cache is rebuilt.\n"
9296 "This should take less than a minute."
9299 #: modules/codec/libmpeg2.c:128
9300 msgid "MPEG I/II video decoder (using libmpeg2)"
9301 msgstr "Giải mã video MPEGI/II (dùng libmpeg2)"
9303 #: modules/codec/lpcm.c:52
9304 msgid "Linear PCM audio decoder"
9305 msgstr "Giải mã audio Linear PCM"
9307 #: modules/codec/lpcm.c:57
9308 msgid "Linear PCM audio packetizer"
9309 msgstr "Đóng gói audio Linear PCM "
9311 #: modules/codec/mash.cpp:70
9312 msgid "Video decoder using openmash"
9313 msgstr "Giải mã video dùng openmash"
9315 #: modules/codec/mpeg_audio.c:114
9316 msgid "MPEG audio layer I/II/III decoder"
9317 msgstr "Giải mã MPEG audio layer I/II/III"
9319 #: modules/codec/mpeg_audio.c:125
9320 msgid "MPEG audio layer I/II/III packetizer"
9321 msgstr "Đóng gói MPEG audio layer I/II/III"
9323 #: modules/codec/omxil/omxil.c:90
9325 msgid "Audio/Video decoder (using OpenMAX IL)"
9326 msgstr "Giải mã video dùng openmash"
9328 #: modules/codec/omxil/omxil.c:103
9330 msgid "Video encoder (using OpenMAX IL)"
9331 msgstr "Giải mã video dùng openmash"
9333 #: modules/codec/png.c:58
9334 msgid "PNG video decoder"
9335 msgstr "Giải mã video PNG"
9337 #: modules/codec/quicktime.c:67
9338 msgid "QuickTime library decoder"
9339 msgstr "Giải mã thư viện QuickTime"
9341 #: modules/codec/rawvideo.c:71
9342 msgid "Pseudo raw video decoder"
9343 msgstr "Giải mã video Pseudo raw"
9345 #: modules/codec/rawvideo.c:78
9346 msgid "Pseudo raw video packetizer"
9347 msgstr "Đóng gói video Pseudo raw"
9349 #: modules/codec/realvideo.c:131
9350 msgid "RealVideo library decoder"
9351 msgstr "Giải mã thư viện RealAudio"
9353 #: modules/codec/schroedinger.c:50
9354 msgid "Schroedinger video decoder"
9355 msgstr "Giải mã video Schroedinger"
9357 #: modules/codec/sdl_image.c:60
9358 msgid "SDL Image decoder"
9359 msgstr "Giải mã SDL Image"
9361 #: modules/codec/sdl_image.c:61
9362 msgid "SDL_image video decoder"
9363 msgstr "Giải mã video SDL_image"
9365 #: modules/codec/shine/shine_mod.c:66
9366 msgid "MP3 fixed point audio encoder"
9367 msgstr "Mã hóa MP3 fixed point audio"
9369 #: modules/codec/speex.c:57 modules/codec/speex.c:800
9370 #: modules/gui/macosx/open.m:209
9374 #: modules/codec/speex.c:59
9375 msgid "Enforce the mode of the encoder."
9376 msgstr "Tùy chọn chế độ của việc mã hóa"
9378 #: modules/codec/speex.c:61 modules/codec/theora.c:96
9379 #: modules/codec/twolame.c:55 modules/codec/vorbis.c:171
9380 msgid "Encoding quality"
9381 msgstr "Chất lượng mã hóa"
9383 #: modules/codec/speex.c:63
9384 msgid "Enforce a quality between 0 (low) and 10 (high)."
9385 msgstr "Chất lượng nằm giữa 0 (thấp) và 10 (cao)."
9387 #: modules/codec/speex.c:65
9388 msgid "Encoding complexity"
9389 msgstr "Độ phức tạp mã hóa"
9391 #: modules/codec/speex.c:67
9392 msgid "Enforce the complexity of the encoder."
9393 msgstr "Tùy chọn Độ phức tạp mã hóa"
9395 #: modules/codec/speex.c:69
9396 msgid "Maximal bitrate"
9397 msgstr "Bitrate tối đa"
9399 #: modules/codec/speex.c:71
9400 msgid "Enforce the maximal VBR bitrate"
9401 msgstr "Tùy chọn số bitrate tối đa của VBR"
9403 #: modules/codec/speex.c:73 modules/codec/vorbis.c:181
9404 msgid "CBR encoding"
9407 #: modules/codec/speex.c:75
9409 "Enforce a constant bitrate encoding (CBR) instead of default variable "
9410 "bitrate encoding (VBR)."
9413 #: modules/codec/speex.c:78
9414 msgid "Voice activity detection"
9417 #: modules/codec/speex.c:80
9419 "Enable voice activity detection (VAD). It is automatically activated in VBR "
9423 #: modules/codec/speex.c:83
9424 msgid "Discontinuous Transmission"
9427 #: modules/codec/speex.c:85
9428 msgid "Enable discontinuous transmission (DTX)."
9431 #: modules/codec/speex.c:89
9432 msgid "Narrow-band (8kHz)"
9435 #: modules/codec/speex.c:89
9436 msgid "Wide-band (16kHz)"
9439 #: modules/codec/speex.c:89
9440 msgid "Ultra-wideband (32kHz)"
9443 #: modules/codec/speex.c:96
9444 msgid "Speex audio decoder"
9445 msgstr "Giải mã audio Speex"
9447 #: modules/codec/speex.c:98
9451 #: modules/codec/speex.c:102
9452 msgid "Speex audio packetizer"
9453 msgstr "Đóng gói audio Speex"
9455 #: modules/codec/speex.c:107
9456 msgid "Speex audio encoder"
9457 msgstr "Mã hóa audio Speex"
9459 #: modules/codec/spudec/spudec.c:45
9460 msgid "Disable DVD subtitle transparency"
9463 #: modules/codec/spudec/spudec.c:46
9464 msgid "Removes all transparency effects used in DVD subtitles."
9467 #: modules/codec/spudec/spudec.c:50
9468 msgid "DVD subtitles decoder"
9469 msgstr "Giải mã phụ đề DVD"
9471 #: modules/codec/spudec/spudec.c:51
9473 msgid "DVD subtitles"
9476 #: modules/codec/spudec/spudec.c:60
9477 msgid "DVD subtitles packetizer"
9478 msgstr "Đóng gói phụ đề DVD"
9480 #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:98
9481 msgid "Universal (UTF-8)"
9482 msgstr "Universal (UTF-8)"
9484 #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:99
9485 msgid "Universal (UTF-16)"
9486 msgstr "Universal (UTF-16)"
9488 #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:100
9489 msgid "Universal (big endian UTF-16)"
9490 msgstr "Universal (big endian UTF-16)"
9492 #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:101
9493 msgid "Universal (little endian UTF-16)"
9494 msgstr "Universal (little endian UTF-16)"
9496 #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:102
9497 msgid "Universal, Chinese (GB18030)"
9498 msgstr "Universal, Chinese (GB18030)"
9500 #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:106
9501 msgid "Western European (Latin-9)"
9502 msgstr "Western European (Latin-9)"
9504 #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:107
9505 msgid "Western European (Windows-1252)"
9506 msgstr "Western European (Windows-1252)"
9508 #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:109
9509 msgid "Eastern European (Latin-2)"
9510 msgstr "Eastern European (Latin-2)"
9512 #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:110
9513 msgid "Eastern European (Windows-1250)"
9514 msgstr "Eastern European (Windows-1250)"
9516 #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:112
9517 msgid "Esperanto (Latin-3)"
9518 msgstr "Esperanto (Latin-3)"
9520 #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:114
9521 msgid "Nordic (Latin-6)"
9522 msgstr "Nordic (Latin-6)"
9524 #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:116
9525 msgid "Cyrillic (Windows-1251)"
9526 msgstr "Cyrillic (Windows-1251)"
9528 #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:117
9529 msgid "Russian (KOI8-R)"
9532 #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:118
9533 msgid "Ukrainian (KOI8-U)"
9534 msgstr "Tiếng U-crai-na"
9536 #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:120
9537 msgid "Arabic (ISO 8859-6)"
9538 msgstr "Arabic (ISO 8859-6)"
9540 #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:121
9541 msgid "Arabic (Windows-1256)"
9542 msgstr "Arabic (Windows-1256)"
9544 #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:123
9545 msgid "Greek (ISO 8859-7)"
9546 msgstr "Greek (ISO 8859-7)"
9548 #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:124
9550 msgid "Greek (Windows-1253)"
9551 msgstr "Greek (Windows-1256)"
9553 #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:126
9554 msgid "Hebrew (ISO 8859-8)"
9555 msgstr "Hebrew (ISO 8859-8)"
9557 #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:127
9558 msgid "Hebrew (Windows-1255)"
9559 msgstr "Hebrew (Windows-1255)"
9561 #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:129
9562 msgid "Turkish (ISO 8859-9)"
9563 msgstr "Turkish (ISO 8859-9)"
9565 #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:130
9566 msgid "Turkish (Windows-1254)"
9567 msgstr "Turkish (Windows-1254)"
9569 #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:133
9570 msgid "Thai (TIS 620-2533/ISO 8859-11)"
9571 msgstr "Thai (TIS 620-2533/ISO 8859-11)"
9573 #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:134
9574 msgid "Thai (Windows-874)"
9575 msgstr "Thai (Windows-874)"
9577 #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:136
9578 msgid "Baltic (Latin-7)"
9579 msgstr "Baltic (Latin-7)"
9581 #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:137
9582 msgid "Baltic (Windows-1257)"
9583 msgstr "Baltic (Windows-1257)"
9585 #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:140
9586 msgid "Celtic (Latin-8)"
9587 msgstr "Celtic (Latin-8)"
9589 #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:143
9590 msgid "South-Eastern European (Latin-10)"
9591 msgstr "South-Eastern European (Latin-10)"
9593 #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:145
9594 msgid "Simplified Chinese (ISO-2022-CN-EXT)"
9595 msgstr "Tiếng Trung phồn thể"
9597 #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:146
9598 msgid "Simplified Chinese Unix (EUC-CN)"
9599 msgstr "Tiếng Trung phồn thể kiểu Unix"
9601 #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:147
9602 msgid "Japanese (7-bits JIS/ISO-2022-JP-2)"
9603 msgstr "Japanese (7-bits JIS/ISO-2022-JP-2)"
9605 #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:148
9606 msgid "Japanese Unix (EUC-JP)"
9607 msgstr "Japanese Unix (EUC-JP)"
9609 #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:149
9610 msgid "Japanese (Shift JIS)"
9611 msgstr "Japanese (Shift JIS)"
9613 #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:150
9615 msgid "Korean (EUC-KR/CP949)"
9616 msgstr "Korean Unix (EUC-KR)"
9618 #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:151
9619 msgid "Korean (ISO-2022-KR)"
9620 msgstr "Korean (ISO-2022-KR)"
9622 #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:152
9623 msgid "Traditional Chinese (Big5)"
9624 msgstr "Traditional Chinese (Big5)"
9626 #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:153
9627 msgid "Traditional Chinese Unix (EUC-TW)"
9628 msgstr "Traditional Chinese Unix (EUC-TW)"
9630 #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:154
9631 msgid "Hong-Kong Supplementary (HKSCS)"
9632 msgstr "Hong-Kong Supplementary (HKSCS)"
9634 #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:156
9635 msgid "Vietnamese (VISCII)"
9636 msgstr "Việt Nam (VISCII)"
9638 #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:157
9639 msgid "Vietnamese (Windows-1258)"
9640 msgstr "Việt Nam (Windows-1258)"
9642 #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:189
9643 msgid "Subtitles text encoding"
9644 msgstr "Subtitles text encoding"
9646 #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:190
9647 msgid "Set the encoding used in text subtitles"
9648 msgstr "Tạo phần mã hóa sử dụng văn bản phụ đề"
9650 #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:191
9651 msgid "Subtitles justification"
9652 msgstr "Canh đều phụ đề"
9654 #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:192
9655 msgid "Set the justification of subtitles"
9656 msgstr "Tạo phần canh đều phụ đề"
9658 #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:193
9659 msgid "UTF-8 subtitles autodetection"
9660 msgstr "Tự động xác định dạng UTF-8 của phụ đề"
9662 #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:194
9664 "This enables automatic detection of UTF-8 encoding within subtitles files."
9667 #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:197
9669 "Some subtitle formats allow for text formatting. VLC partly implements this, "
9670 "but you can choose to disable all formatting."
9673 #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:203
9674 msgid "Text subtitles decoder"
9675 msgstr "Giải mã văn bản phụ đề"
9678 #. The Windows ANSI code page most commonly used for this language.
9679 #. VLC uses this as a guess of the subtitle files character set
9680 #. (if UTF-8 and UTF-16 autodetection fails).
9681 #. Western European languages normally use "CP1252", which is a
9682 #. Microsoft-variant of ISO 8859-1. That suits the Latin alphabet.
9683 #. Other scripts use other code pages.
9685 #. This MUST be a valid iconv character set. If unsure, please refer
9686 #. the VideoLAN translators mailing list.
9687 #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:296
9692 #: modules/codec/subtitles/subsusf.c:52
9696 #: modules/codec/subtitles/subsusf.c:53
9697 msgid "USF subtitles decoder"
9698 msgstr "Giải mã phụ đề USF"
9700 #: modules/codec/subtitles/t140.c:35
9701 msgid "T.140 text encoder"
9702 msgstr "Mã hóa văn bản T.140"
9704 #: modules/codec/svcdsub.c:47
9705 msgid "Enable debug"
9706 msgstr "Cho phép gỡ rối"
9708 #: modules/codec/svcdsub.c:50
9710 "This integer when viewed in binary is a debugging mask\n"
9712 "packet assembly info 2\n"
9715 #: modules/codec/svcdsub.c:55
9716 msgid "Philips OGT (SVCD subtitle) decoder"
9717 msgstr "Giải mã Philips OGT (phụ đề SVCD)"
9719 #: modules/codec/svcdsub.c:56
9720 msgid "SVCD subtitles"
9721 msgstr "Phụ đề SVCD"
9723 #: modules/codec/svcdsub.c:66
9724 msgid "Philips OGT (SVCD subtitle) packetizer"
9725 msgstr "Đóng gói Philips OGT (phụ đề SVCD)"
9727 #: modules/codec/telx.c:54
9728 msgid "Override page"
9731 #: modules/codec/telx.c:55
9733 "Override the indicated page, try this if your subtitles don't appear (-1 = "
9734 "autodetect from TS, 0 = autodetect from teletext, >0 = actual page number, "
9735 "usually 888 or 889)."
9738 #: modules/codec/telx.c:60
9739 msgid "Ignore subtitle flag"
9740 msgstr "Bỏ qua báo hiệu phụ đề"
9742 #: modules/codec/telx.c:61
9743 msgid "Ignore the subtitle flag, try this if your subtitles don't appear."
9746 #: modules/codec/telx.c:64
9747 msgid "Workaround for France"
9750 #: modules/codec/telx.c:65
9752 "Some French channels do not flag their subtitling pages correctly due to a "
9753 "historical interpretation mistake. Try using this wrong interpretation if "
9754 "your subtitles don't appear."
9757 #: modules/codec/telx.c:71
9758 msgid "Teletext subtitles decoder"
9761 #: modules/codec/theora.c:98 modules/codec/vorbis.c:173
9763 "Enforce a quality between 1 (low) and 10 (high), instead of specifying a "
9764 "particular bitrate. This will produce a VBR stream."
9767 #: modules/codec/theora.c:105
9768 msgid "Theora video decoder"
9771 #: modules/codec/theora.c:111
9772 msgid "Theora video packetizer"
9775 #: modules/codec/theora.c:117
9776 msgid "Theora video encoder"
9779 #: modules/codec/twolame.c:57
9781 "Force a specific encoding quality between 0.0 (high) and 50.0 (low), instead "
9782 "of specifying a particular bitrate. This will produce a VBR stream."
9785 #: modules/codec/twolame.c:60
9787 msgstr "Chế độ Stereo"
9789 #: modules/codec/twolame.c:61
9790 msgid "Handling mode for stereo streams"
9793 #: modules/codec/twolame.c:62
9797 #: modules/codec/twolame.c:64
9798 msgid "Use Variable BitRate. Default is to use Constant BitRate (CBR)."
9801 #: modules/codec/twolame.c:65
9802 msgid "Psycho-acoustic model"
9805 #: modules/codec/twolame.c:67
9806 msgid "Integer from -1 (no model) to 4."
9809 #: modules/codec/twolame.c:71
9813 #: modules/codec/twolame.c:71
9814 msgid "Joint stereo"
9817 #: modules/codec/twolame.c:76
9818 msgid "Libtwolame audio encoder"
9821 #: modules/codec/vorbis.c:175
9822 msgid "Maximum encoding bitrate"
9825 #: modules/codec/vorbis.c:177
9826 msgid "Maximum bitrate in kbps. This is useful for streaming applications."
9829 #: modules/codec/vorbis.c:178
9830 msgid "Minimum encoding bitrate"
9833 #: modules/codec/vorbis.c:180
9835 "Minimum bitrate in kbps. This is useful for encoding for a fixed-size "
9839 #: modules/codec/vorbis.c:183
9840 msgid "Force a constant bitrate encoding (CBR)."
9843 #: modules/codec/vorbis.c:187
9844 msgid "Vorbis audio decoder"
9847 #: modules/codec/vorbis.c:198
9848 msgid "Vorbis audio packetizer"
9851 #: modules/codec/vorbis.c:205
9852 msgid "Vorbis audio encoder"
9855 #: modules/codec/wmafixed/wma.c:83
9856 msgid "WMA v1/v2 fixed point audio decoder"
9859 #: modules/codec/x264.c:54
9860 msgid "Maximum GOP size"
9861 msgstr "Kích thước lớn nhất của GOP"
9863 #: modules/codec/x264.c:55
9865 "Sets maximum interval between IDR-frames.Larger values save bits, thus "
9866 "improving quality for a given bitrate at the cost of seeking precision."
9869 #: modules/codec/x264.c:59
9870 msgid "Minimum GOP size"
9871 msgstr "Kích thước nhỏ nhất của GOP"
9873 #: modules/codec/x264.c:60
9875 "Sets minimum interval between IDR-frames. In H.264, I-frames do not "
9876 "necessarily bound a closed GOP because it is allowable for a P-frame to be "
9877 "predicted from more frames than just the one frame before it (also see "
9878 "reference frame option). Therefore, I-frames are not necessarily seekable. "
9879 "IDR-frames restrict subsequent P-frames from referring to any frame prior to "
9881 "If scenecuts appear within this interval, they are still encoded as I-"
9882 "frames, but do not start a new GOP."
9885 #: modules/codec/x264.c:69
9886 msgid "Extra I-frames aggressivity"
9889 #: modules/codec/x264.c:70
9891 "Scene-cut detection. Controls how aggressively to insert extra I-frames. "
9892 "With small values of scenecut, the codec often has to force an I-frame when "
9893 "it would exceed keyint. Good values of scenecut may find a better location "
9894 "for the I-frame. Large values use more I-frames than necessary, thus wasting "
9895 "bits. -1 disables scene-cut detection, so I-frames are inserted only every "
9896 "other keyint frames, which probably leads to ugly encoding artifacts. Range "
9900 #: modules/codec/x264.c:81
9901 msgid "B-frames between I and P"
9904 #: modules/codec/x264.c:82
9905 msgid "Number of consecutive B-frames between I and P-frames. Range 1 to 16."
9908 #: modules/codec/x264.c:85
9909 msgid "Adaptive B-frame decision"
9912 #: modules/codec/x264.c:86
9914 "Force the specified number of consecutive B-frames to be used, except "
9915 "possibly before an I-frame.Range 0 to 2."
9918 #: modules/codec/x264.c:90
9919 msgid "Influence (bias) B-frames usage"
9922 #: modules/codec/x264.c:91
9924 "Bias the choice to use B-frames. Positive values cause more B-frames, "
9925 "negative values cause less B-frames."
9928 #: modules/codec/x264.c:95
9929 msgid "Keep some B-frames as references"
9932 #: modules/codec/x264.c:97
9934 "Allows B-frames to be used as references for predicting other frames. Keeps "
9935 "the middle of 2+ consecutive B-frames as a reference, and reorders frame "
9937 " - none: Disabled\n"
9938 " - strict: Strictly hierarchical pyramid\n"
9939 " - normal: Non-strict (not Blu-ray compatible)\n"
9942 #: modules/codec/x264.c:105
9944 "Allows B-frames to be used as references for predicting other frames. Keeps "
9945 "the middle of 2+ consecutive B-frames as a reference, and reorders frame "
9949 #: modules/codec/x264.c:110
9953 #: modules/codec/x264.c:111
9955 "CABAC (Context-Adaptive Binary Arithmetic Coding). Slightly slows down "
9956 "encoding and decoding, but should save 10 to 15% bitrate."
9959 #: modules/codec/x264.c:115
9960 msgid "Number of reference frames"
9963 #: modules/codec/x264.c:116
9965 "Number of previous frames used as predictors. This is effective in Anime, "
9966 "but seems to make little difference in live-action source material. Some "
9967 "decoders are unable to deal with large frameref values. Range 1 to 16."
9970 #: modules/codec/x264.c:121
9971 msgid "Skip loop filter"
9974 #: modules/codec/x264.c:122
9975 msgid "Deactivate the deblocking loop filter (decreases quality)."
9978 #: modules/codec/x264.c:124
9979 msgid "Loop filter AlphaC0 and Beta parameters alpha:beta"
9982 #: modules/codec/x264.c:125
9984 "Loop filter AlphaC0 and Beta parameters. Range -6 to 6 for both alpha and "
9985 "beta parameters. -6 means light filter, 6 means strong."
9988 #: modules/codec/x264.c:129
9992 #: modules/codec/x264.c:130
9994 "Specify H.264 level (as defined by Annex A of the standard). Levels are not "
9995 "enforced; it's up to the user to select a level compatible with the rest of "
9996 "the encoding options. Range 1 to 5.1 (10 to 51 is also allowed)."
9999 #: modules/codec/x264.c:135
10001 msgid "H.264 profile"
10002 msgstr "Cấp độ 264"
10004 #: modules/codec/x264.c:136
10005 msgid "Specify H.264 profile which limits are enforced overother settings"
10008 #: modules/codec/x264.c:142
10009 msgid "Interlaced mode"
10012 #: modules/codec/x264.c:143
10013 msgid "Pure-interlaced mode."
10016 #: modules/codec/x264.c:145
10017 msgid "Use Periodic Intra Refresh"
10020 #: modules/codec/x264.c:146
10021 msgid "Use Periodic Intra Refresh instead of IDR frames"
10024 #: modules/codec/x264.c:148
10025 msgid "Use mb-tree ratecontrol"
10028 #: modules/codec/x264.c:149
10029 msgid "You can disable use of Macroblock-tree on ratecontrol"
10032 #: modules/codec/x264.c:151
10034 msgid "Force number of slices per frame"
10035 msgstr "Số lượng hàng thay đổi"
10037 #: modules/codec/x264.c:152
10038 msgid "Force rectangular slices and is overridden by other slicing optinos"
10041 #: modules/codec/x264.c:154
10042 msgid "Limit the size of each slice in bytes"
10045 #: modules/codec/x264.c:155
10046 msgid "Sets a maximum slice size in bytes, Includes NAL overhead in size"
10049 #: modules/codec/x264.c:157
10050 msgid "Limit the size of each slice in macroblocks"
10053 #: modules/codec/x264.c:158
10054 msgid "Sets a maximum number of macroblocks per slice"
10057 #: modules/codec/x264.c:161
10059 msgstr "Thiết lập QP"
10061 #: modules/codec/x264.c:162
10063 "This selects the quantizer to use. Lower values result in better fidelity, "
10064 "but higher bitrates. 26 is a good default value. Range 0 (lossless) to 51."
10067 #: modules/codec/x264.c:166
10068 msgid "Quality-based VBR"
10071 #: modules/codec/x264.c:167
10072 msgid "1-pass Quality-based VBR. Range 0 to 51."
10075 #: modules/codec/x264.c:169
10079 #: modules/codec/x264.c:170
10080 msgid "Minimum quantizer parameter. 15 to 35 seems to be a useful range."
10083 #: modules/codec/x264.c:173
10087 #: modules/codec/x264.c:174
10088 msgid "Maximum quantizer parameter."
10091 #: modules/codec/x264.c:176
10092 msgid "Max QP step"
10095 #: modules/codec/x264.c:177
10096 msgid "Max QP step between frames."
10099 #: modules/codec/x264.c:179
10100 msgid "Average bitrate tolerance"
10103 #: modules/codec/x264.c:180
10104 msgid "Allowed variance in average bitrate (in kbits/s)."
10107 #: modules/codec/x264.c:183
10108 msgid "Max local bitrate"
10111 #: modules/codec/x264.c:184
10112 msgid "Sets a maximum local bitrate (in kbits/s)."
10115 #: modules/codec/x264.c:186
10119 #: modules/codec/x264.c:187
10120 msgid "Averaging period for the maximum local bitrate (in kbits)."
10123 #: modules/codec/x264.c:190
10124 msgid "Initial VBV buffer occupancy"
10127 #: modules/codec/x264.c:191
10129 "Sets the initial buffer occupancy as a fraction of the buffer size. Range "
10133 #: modules/codec/x264.c:194
10134 msgid "How AQ distributes bits"
10137 #: modules/codec/x264.c:195
10139 "Defines bitdistribution mode for AQ, default 1\n"
10141 " - 1: Current x264 default mode\n"
10142 " - 2: uses log(var)^2 instead of log(var) and attempts to adapt strength per "
10146 #: modules/codec/x264.c:200
10147 msgid "Strength of AQ"
10150 #: modules/codec/x264.c:201
10152 "Strength to reduce blocking and blurring in flat\n"
10153 "and textured areas, default 1.0 recommented to be between 0..2\n"
10154 " - 0.5: weak AQ\n"
10155 " - 1.5: strong AQ"
10158 #: modules/codec/x264.c:207
10159 msgid "QP factor between I and P"
10162 #: modules/codec/x264.c:208
10163 msgid "QP factor between I and P. Range 1.0 to 2.0."
10166 #: modules/codec/x264.c:211
10167 msgid "QP factor between P and B"
10170 #: modules/codec/x264.c:212
10171 msgid "QP factor between P and B. Range 1.0 to 2.0."
10174 #: modules/codec/x264.c:214
10175 msgid "QP difference between chroma and luma"
10178 #: modules/codec/x264.c:215
10179 msgid "QP difference between chroma and luma."
10182 #: modules/codec/x264.c:217
10183 msgid "Multipass ratecontrol"
10186 #: modules/codec/x264.c:218
10188 "Multipass ratecontrol:\n"
10189 " - 1: First pass, creates stats file\n"
10190 " - 2: Last pass, does not overwrite stats file\n"
10191 " - 3: Nth pass, overwrites stats file\n"
10194 #: modules/codec/x264.c:223
10195 msgid "QP curve compression"
10198 #: modules/codec/x264.c:224
10199 msgid "QP curve compression. Range 0.0 (CBR) to 1.0 (QCP)."
10202 #: modules/codec/x264.c:226 modules/codec/x264.c:230
10203 msgid "Reduce fluctuations in QP"
10206 #: modules/codec/x264.c:227
10208 "This reduces the fluctuations in QP before curve compression. Temporally "
10209 "blurs complexity."
10212 #: modules/codec/x264.c:231
10214 "This reduces the fluctations in QP after curve compression. Temporally blurs "
10218 #: modules/codec/x264.c:236
10219 msgid "Partitions to consider"
10222 #: modules/codec/x264.c:237
10224 "Partitions to consider in analyse mode: \n"
10227 " - normal: i4x4,p8x8,(i8x8)\n"
10228 " - slow : i4x4,p8x8,(i8x8),b8x8\n"
10229 " - all : i4x4,p8x8,(i8x8),b8x8,p4x4\n"
10230 "(p4x4 requires p8x8. i8x8 requires 8x8dct)."
10233 #: modules/codec/x264.c:245
10234 msgid "Direct MV prediction mode"
10237 #: modules/codec/x264.c:246
10238 msgid "Direct MV prediction mode."
10241 #: modules/codec/x264.c:248
10242 msgid "Direct prediction size"
10245 #: modules/codec/x264.c:249
10247 "Direct prediction size: - 0: 4x4\n"
10249 " - -1: smallest possible according to level\n"
10252 #: modules/codec/x264.c:254
10253 msgid "Weighted prediction for B-frames"
10256 #: modules/codec/x264.c:255
10257 msgid "Weighted prediction for B-frames."
10260 #: modules/codec/x264.c:257
10261 msgid "Weighted prediction for P-frames"
10264 #: modules/codec/x264.c:258
10266 " Weighted prediction for P-frames: - 0: Disabled\n"
10267 " - 1: Blind offset\n"
10268 " - 2: Smart analysis\n"
10271 #: modules/codec/x264.c:263
10272 msgid "Integer pixel motion estimation method"
10275 #: modules/codec/x264.c:264
10277 "Selects the motion estimation algorithm: - dia: diamond search, radius 1 "
10279 " - hex: hexagonal search, radius 2\n"
10280 " - umh: uneven multi-hexagon search (better but slower)\n"
10281 " - esa: exhaustive search (extremely slow, primarily for testing)\n"
10282 " - tesa: hadamard exhaustive search (extremely slow, primarily for testing)\n"
10285 #: modules/codec/x264.c:271
10286 msgid "Maximum motion vector search range"
10289 #: modules/codec/x264.c:272
10291 "Maximum distance to search for motion estimation, measured from predicted "
10292 "position(s). Default of 16 is good for most footage, high motion sequences "
10293 "may benefit from settings between 24 and 32. Range 0 to 64."
10296 #: modules/codec/x264.c:277
10297 msgid "Maximum motion vector length"
10300 #: modules/codec/x264.c:278
10302 "Maximum motion vector length in pixels. -1 is automatic, based on level."
10305 #: modules/codec/x264.c:281
10306 msgid "Minimum buffer space between threads"
10309 #: modules/codec/x264.c:282
10311 "Minimum buffer space between threads. -1 is automatic, based on number of "
10315 #: modules/codec/x264.c:285
10316 msgid "Strength of psychovisual optimization, default is \"1.0:0.0\""
10319 #: modules/codec/x264.c:286
10321 "First parameter controls if RD is on (subme>=6) or offsecond parameter "
10322 "controls if Trellis is used on psychovisual optimization,default off"
10325 #: modules/codec/x264.c:290
10326 msgid "Subpixel motion estimation and partition decision quality"
10329 #: modules/codec/x264.c:294
10331 "This parameter controls quality versus speed tradeoffs involved in the "
10332 "motion estimation decision process (lower = quicker and higher = better "
10333 "quality). Range 1 to 9."
10336 #: modules/codec/x264.c:298
10337 msgid "RD based mode decision for B-frames"
10340 #: modules/codec/x264.c:299
10341 msgid "RD based mode decision for B-frames. This requires subme 6 (or higher)."
10344 #: modules/codec/x264.c:302
10345 msgid "Decide references on a per partition basis"
10348 #: modules/codec/x264.c:303
10350 "Allows each 8x8 or 16x8 partition to independently select a reference frame, "
10351 "as opposed to only one ref per macroblock."
10354 #: modules/codec/x264.c:307
10355 msgid "Chroma in motion estimation"
10358 #: modules/codec/x264.c:308
10359 msgid "Chroma ME for subpel and mode decision in P-frames."
10362 #: modules/codec/x264.c:311
10363 msgid "Jointly optimize both MVs in B-frames"
10366 #: modules/codec/x264.c:312
10367 msgid "Joint bidirectional motion refinement."
10370 #: modules/codec/x264.c:314
10371 msgid "Adaptive spatial transform size"
10374 #: modules/codec/x264.c:316
10375 msgid "SATD-based decision for 8x8 transform in inter-MBs."
10378 #: modules/codec/x264.c:318
10379 msgid "Trellis RD quantization"
10382 #: modules/codec/x264.c:319
10384 "Trellis RD quantization: \n"
10386 " - 1: enabled only on the final encode of a MB\n"
10387 " - 2: enabled on all mode decisions\n"
10388 "This requires CABAC."
10391 #: modules/codec/x264.c:325
10392 msgid "Early SKIP detection on P-frames"
10395 #: modules/codec/x264.c:326
10396 msgid "Early SKIP detection on P-frames."
10399 #: modules/codec/x264.c:328
10400 msgid "Coefficient thresholding on P-frames"
10403 #: modules/codec/x264.c:329
10405 "Coefficient thresholding on P-frames.Eliminate dct blocks containing only a "
10406 "small single coefficient."
10409 #: modules/codec/x264.c:332
10411 msgid "Use Psy-optimizations"
10414 #: modules/codec/x264.c:333
10415 msgid "Use all visual optimizations that can worsen both PSNR and SSIM"
10418 #: modules/codec/x264.c:337
10420 "Dct-domain noise reduction. Adaptive pseudo-deadzone. 10 to 1000 seems to be "
10424 #: modules/codec/x264.c:340
10425 msgid "Inter luma quantization deadzone"
10428 #: modules/codec/x264.c:341
10429 msgid "Set the size of the inter luma quantization deadzone. Range 0 to 32."
10432 #: modules/codec/x264.c:344
10433 msgid "Intra luma quantization deadzone"
10436 #: modules/codec/x264.c:345
10437 msgid "Set the size of the intra luma quantization deadzone. Range 0 to 32."
10440 #: modules/codec/x264.c:350
10441 msgid "Non-deterministic optimizations when threaded"
10444 #: modules/codec/x264.c:351
10445 msgid "Slightly improve quality of SMP, at the cost of repeatability."
10448 #: modules/codec/x264.c:354
10449 msgid "CPU optimizations"
10452 #: modules/codec/x264.c:355
10453 msgid "Use assembler CPU optimizations."
10456 #: modules/codec/x264.c:357
10457 msgid "Filename for 2 pass stats file"
10460 #: modules/codec/x264.c:358
10461 msgid "Filename for 2 pass stats file for multi-pass encoding."
10464 #: modules/codec/x264.c:360
10465 msgid "PSNR computation"
10468 #: modules/codec/x264.c:361
10470 "Compute and print PSNR stats. This has no effect on the actual encoding "
10474 #: modules/codec/x264.c:364
10475 msgid "SSIM computation"
10478 #: modules/codec/x264.c:365
10480 "Compute and print SSIM stats. This has no effect on the actual encoding "
10484 #: modules/codec/x264.c:368
10486 msgstr "Chế độ im lặng"
10488 #: modules/codec/x264.c:369
10489 msgid "Quiet mode."
10490 msgstr "Chế độ im lặng"
10492 #: modules/codec/x264.c:371 modules/gui/macosx/playlistinfo.m:82
10493 #: modules/gui/qt4/ui/streampanel.h:171
10497 #: modules/codec/x264.c:372
10498 msgid "Print stats for each frame."
10501 #: modules/codec/x264.c:374
10502 msgid "SPS and PPS id numbers"
10505 #: modules/codec/x264.c:375
10507 "Set SPS and PPS id numbers to allow concatenating streams with different "
10511 #: modules/codec/x264.c:378
10512 msgid "Access unit delimiters"
10515 #: modules/codec/x264.c:379
10516 msgid "Generate access unit delimiter NAL units."
10519 #: modules/codec/x264.c:381
10520 msgid "Framecount to use on frametype lookahead"
10523 #: modules/codec/x264.c:382
10525 "Framecount to use on frametype lookahead. Currently default is lower than "
10526 "x264 default because unmuxable outputdoesn't handle larger values that well "
10530 #: modules/codec/x264.c:389
10534 #: modules/codec/x264.c:389
10538 #: modules/codec/x264.c:389
10542 #: modules/codec/x264.c:389
10546 #: modules/codec/x264.c:389
10550 #: modules/codec/x264.c:402
10554 #: modules/codec/x264.c:402
10556 msgstr "bình thường"
10558 #: modules/codec/x264.c:402
10562 #: modules/codec/x264.c:402
10566 #: modules/codec/x264.c:407
10570 #: modules/codec/x264.c:407
10574 #: modules/codec/x264.c:407 modules/video_filter/mosaic.c:167
10578 #: modules/codec/x264.c:410
10579 msgid "H.264/MPEG4 AVC encoder (x264)"
10582 #: modules/codec/zvbi.c:58
10583 msgid "Teletext page"
10584 msgstr "Trang Teletext"
10586 #: modules/codec/zvbi.c:59
10587 msgid "Open the indicated Teletext page.Default page is index 100"
10590 #: modules/codec/zvbi.c:62
10591 msgid "Text is always opaque"
10594 #: modules/codec/zvbi.c:63
10595 msgid "Setting vbi-opaque to false makes the boxed text transparent."
10598 #: modules/codec/zvbi.c:66
10599 msgid "Teletext alignment"
10602 #: modules/codec/zvbi.c:68
10604 "You can enforce the teletext position on the video (0=center, 1=left, "
10605 "2=right, 4=top, 8=bottom, you can also use combinations of these values, eg. "
10608 "Bạn có thể tự mình chỉnh vị trí của teletext trên video (0=ở giữa, 1=trái, "
10609 "2=phải, 4=trên cùng, 8=dưới cùng; bạn cũng có thể sử dụng việc kết nối các "
10610 "giá trị này, ví dụ: 6 = trên cùng-phải)."
10612 #: modules/codec/zvbi.c:72
10613 msgid "Teletext text subtitles"
10616 #: modules/codec/zvbi.c:73
10617 msgid "Output teletext subtitles as text instead of as RGBA"
10620 #: modules/codec/zvbi.c:82
10621 msgid "VBI and Teletext decoder"
10624 #: modules/codec/zvbi.c:83
10625 msgid "VBI & Teletext"
10626 msgstr "VBI & Teletext"
10628 #: modules/codec/zvbi.c:686
10630 msgstr "Phụ đề trang"
10632 #: modules/codec/zvbi.c:700
10636 #: modules/control/dbus.c:134
10640 #: modules/control/dbus.c:137
10641 msgid "D-Bus control interface"
10644 #: modules/control/gestures.c:81
10645 msgid "Motion threshold (10-100)"
10648 #: modules/control/gestures.c:83
10649 msgid "Amount of movement required for a mouse gesture to be recorded."
10652 #: modules/control/gestures.c:85
10653 msgid "Trigger button"
10656 #: modules/control/gestures.c:87
10657 msgid "Trigger button for mouse gestures."
10660 #: modules/control/gestures.c:97
10664 #: modules/control/gestures.c:100
10668 #: modules/control/gestures.c:108
10669 msgid "Mouse gestures control interface"
10672 #: modules/control/globalhotkeys/win32.c:46
10673 #: modules/control/globalhotkeys/xcb.c:49
10674 msgid "Global Hotkeys"
10675 msgstr "Phím tắt chung"
10677 #: modules/control/globalhotkeys/win32.c:49
10678 #: modules/control/globalhotkeys/xcb.c:52
10679 msgid "Global Hotkeys interface"
10680 msgstr "Phím tắt giao diện chung"
10682 #: modules/control/hotkeys.c:92
10683 msgid "Volume Control"
10684 msgstr "Điều khiển âm lượng"
10686 #: modules/control/hotkeys.c:92
10687 msgid "Position Control"
10688 msgstr "Điều khiển vị trí"
10690 #: modules/control/hotkeys.c:92 modules/gui/macosx/intf.m:2443
10694 #: modules/control/hotkeys.c:95 modules/gui/macosx/simple_prefs.m:200
10695 #: modules/gui/qt4/components/simple_preferences.cpp:91
10699 #: modules/control/hotkeys.c:96
10700 msgid "Hotkeys management interface"
10701 msgstr "Phóng to giao diện phím tắt"
10703 #: modules/control/hotkeys.c:103
10704 msgid "MouseWheel x-axis Control"
10707 #: modules/control/hotkeys.c:104
10709 "MouseWheel x-axis can control volume, position or mousewheel event can be "
10713 #: modules/control/hotkeys.c:374
10715 msgid "Audio Device: %s"
10716 msgstr "Thiết bị Audio: %s"
10718 #: modules/control/hotkeys.c:471
10720 msgid "Audio track: %s"
10721 msgstr "Audio Track: %s"
10723 #: modules/control/hotkeys.c:488 modules/control/hotkeys.c:512
10725 msgid "Subtitle track: %s"
10726 msgstr "Phụ đề track: %s"
10728 #: modules/control/hotkeys.c:488
10732 #: modules/control/hotkeys.c:537
10734 msgid "Aspect ratio: %s"
10735 msgstr "Tỉ số đồng dạng cạnh: %s"
10737 #: modules/control/hotkeys.c:565
10740 msgstr "Cắt bỏ: %s"
10742 #: modules/control/hotkeys.c:579
10743 msgid "Zooming reset"
10746 #: modules/control/hotkeys.c:587
10747 msgid "Scaled to screen"
10750 #: modules/control/hotkeys.c:590
10751 msgid "Original Size"
10752 msgstr "Kích thước ban đầu"
10754 #: modules/control/hotkeys.c:618
10756 msgid "Deinterlace off"
10757 msgstr "Tái kết hợp"
10759 #: modules/control/hotkeys.c:638
10761 msgid "Deinterlace on"
10762 msgstr "Tái kết hợp"
10764 #: modules/control/hotkeys.c:671
10766 msgid "Zoom mode: %s"
10767 msgstr "Chế độ phóng to: %s"
10769 #: modules/control/hotkeys.c:719
10773 #: modules/control/hotkeys.c:774 modules/control/hotkeys.c:784
10775 msgid "Subtitle delay %i ms"
10776 msgstr "Trì hoãn phụ đề %i mili giây"
10778 #: modules/control/hotkeys.c:794 modules/control/hotkeys.c:804
10780 msgid "Subtitle position %i px"
10781 msgstr "Vị trí của hình ảnh phụ đề"
10783 #: modules/control/hotkeys.c:814 modules/control/hotkeys.c:824
10785 msgid "Audio delay %i ms"
10786 msgstr "Trì hoãn audio %i mili giây"
10788 #: modules/control/hotkeys.c:862
10792 #: modules/control/hotkeys.c:864
10793 msgid "Recording done"
10794 msgstr "Thu âm hoàn tất"
10796 #: modules/control/hotkeys.c:1044
10798 msgid "Volume %d%%"
10799 msgstr "Âm lượng %d%%"
10801 #: modules/control/hotkeys.c:1051
10803 msgid "Speed: %.2fx"
10806 #: modules/control/http/http.c:41
10807 msgid "Host address"
10808 msgstr "Địa chỉ Host"
10810 #: modules/control/http/http.c:43
10812 "Address and port the HTTP interface will listen on. It defaults to all "
10813 "network interfaces (0.0.0.0). If you want the HTTP interface to be available "
10814 "only on the local machine, enter 127.0.0.1"
10817 #: modules/control/http/http.c:47 modules/control/http/http.c:48
10818 msgid "Source directory"
10819 msgstr "Thư mục nguồn"
10821 #: modules/control/http/http.c:49
10825 #: modules/control/http/http.c:51
10827 "List of handler extensions and executable paths (for instance: php=/usr/bin/"
10828 "php,pl=/usr/bin/perl)."
10831 #: modules/control/http/http.c:53
10832 msgid "Export album art as /art"
10835 #: modules/control/http/http.c:55
10837 "Allow exporting album art for current playlist items at the /art and /art?"
10841 #: modules/control/http/http.c:58
10842 msgid "HTTP interface x509 PEM certificate file (enables SSL)."
10845 #: modules/control/http/http.c:61
10846 msgid "HTTP interface x509 PEM private key file."
10849 #: modules/control/http/http.c:63
10850 msgid "HTTP interface x509 PEM trusted root CA certificates file."
10853 #: modules/control/http/http.c:66
10854 msgid "HTTP interace Certificates Revocation List file."
10857 #: modules/control/http/http.c:69
10861 #: modules/control/http/http.c:70
10862 msgid "HTTP remote control interface"
10865 #: modules/control/http/http.c:80
10869 #: modules/control/lirc.c:46
10871 msgid "Change the lirc configuration file"
10872 msgstr "File thiết lập"
10874 #: modules/control/lirc.c:48
10876 "Tell lirc to read this configuration file. By default it searches in the "
10877 "users home directory."
10880 #: modules/control/lirc.c:58
10882 msgstr "Hồng ngoại"
10884 #: modules/control/lirc.c:61
10885 msgid "Infrared remote control interface"
10888 #: modules/control/motion.c:72
10889 msgid "Use the rotate video filter instead of transform"
10892 #: modules/control/motion.c:78
10896 #: modules/control/motion.c:81
10897 msgid "motion control interface"
10900 #: modules/control/motion.c:82
10902 "Use HDAPS, AMS, APPLESMC or UNIMOTION motion sensors to rotate the video"
10905 #: modules/control/netsync.c:57
10907 msgid "Network master clock"
10908 msgstr "Tên mạng lưới"
10910 #: modules/control/netsync.c:58
10912 "When set then this vlc instance shall dictate its clock for "
10913 "synchronisationover clients listening on the masters network ip address"
10916 #: modules/control/netsync.c:62
10917 msgid "Master server ip address"
10920 #: modules/control/netsync.c:63
10922 "The IP address of the network master clock to use for clock synchronisation."
10925 #: modules/control/netsync.c:66
10927 msgid "UDP timeout (in ms)"
10928 msgstr "Thời lượng tính bằng giây"
10930 #: modules/control/netsync.c:67
10932 "Amount of time (in ms) to wait before aborting network reception of data."
10935 #: modules/control/netsync.c:71
10936 msgid "Network Sync"
10939 #: modules/control/ntservice.c:43
10940 msgid "Install Windows Service"
10941 msgstr "Cài đặt dịch vụ Windows"
10943 #: modules/control/ntservice.c:45
10944 msgid "Install the Service and exit."
10945 msgstr "Cài đặt dịch vụ và thoát"
10947 #: modules/control/ntservice.c:46
10948 msgid "Uninstall Windows Service"
10949 msgstr "Gỡ bỏ cài đặt dịch vụ Windows"
10951 #: modules/control/ntservice.c:48
10952 msgid "Uninstall the Service and exit."
10953 msgstr "Gỡ bỏ cài đặt dịch vụ và thoát"
10955 #: modules/control/ntservice.c:49
10956 msgid "Display name of the Service"
10957 msgstr "Hiển thị tên của dịch vụ"
10959 #: modules/control/ntservice.c:51
10960 msgid "Change the display name of the Service."
10961 msgstr "Thay đổi tên hiển thị của dịch vụ"
10963 #: modules/control/ntservice.c:52
10964 msgid "Configuration options"
10965 msgstr "Tùy chọn thiết lập"
10967 #: modules/control/ntservice.c:54
10969 "Configuration options that will be used by the Service (eg. --foo=bar --no-"
10970 "foobar). It should be specified at install time so the Service is properly "
10974 #: modules/control/ntservice.c:59
10976 "Additional interfaces spawned by the Service. It should be specified at "
10977 "install time so the Service is properly configured. Use a comma separated "
10978 "list of interface modules. (common values are: logger, sap, rc, http)"
10981 #: modules/control/ntservice.c:65
10983 msgstr "Dịch vụ NT"
10985 #: modules/control/ntservice.c:66
10986 msgid "Windows Service interface"
10987 msgstr "Giao diện dịch vụ của Windows"
10989 #: modules/control/rc.c:70
10990 msgid "Initializing"
10991 msgstr "Đang khởi tạo"
10993 #: modules/control/rc.c:71
10997 #: modules/control/rc.c:73 modules/gui/macosx/embeddedwindow.m:167
10998 #: modules/gui/macosx/intf.m:1996 modules/gui/macosx/intf.m:1997
10999 #: modules/gui/macosx/intf.m:1998 modules/gui/macosx/intf.m:1999
11000 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:793 modules/misc/notify/xosd.c:235
11004 #: modules/control/rc.c:74
11008 #: modules/control/rc.c:75
11012 #: modules/control/rc.c:160
11013 msgid "Show stream position"
11016 #: modules/control/rc.c:161
11018 "Show the current position in seconds within the stream from time to time."
11021 #: modules/control/rc.c:164
11023 msgstr "TTY là giả"
11025 #: modules/control/rc.c:165
11026 msgid "Force the rc module to use stdin as if it was a TTY."
11029 #: modules/control/rc.c:167
11030 msgid "UNIX socket command input"
11033 #: modules/control/rc.c:168
11034 msgid "Accept commands over a Unix socket rather than stdin."
11037 #: modules/control/rc.c:171
11038 msgid "TCP command input"
11041 #: modules/control/rc.c:172
11043 "Accept commands over a socket rather than stdin. You can set the address and "
11044 "port the interface will bind to."
11047 #: modules/control/rc.c:176 modules/misc/dummy/dummy.c:54
11048 msgid "Do not open a DOS command box interface"
11051 #: modules/control/rc.c:178
11053 "By default the rc interface plugin will start a DOS command box. Enabling "
11054 "the quiet mode will not bring this command box but can also be pretty "
11055 "annoying when you want to stop VLC and no video window is open."
11058 #: modules/control/rc.c:185
11062 #: modules/control/rc.c:188
11063 msgid "Remote control interface"
11064 msgstr "Giao diện điều khiển từ xa"
11066 #: modules/control/rc.c:338
11067 msgid "Remote control interface initialized. Type `help' for help."
11070 #: modules/control/rc.c:775
11072 msgid "Unknown command `%s'. Type `help' for help."
11075 #: modules/control/rc.c:798
11076 msgid "+----[ Remote control commands ]"
11079 #: modules/control/rc.c:800
11080 msgid "| add XYZ . . . . . . . . . . . . add XYZ to playlist"
11083 #: modules/control/rc.c:801
11084 msgid "| enqueue XYZ . . . . . . . . . queue XYZ to playlist"
11087 #: modules/control/rc.c:802
11088 msgid "| playlist . . . . . show items currently in playlist"
11091 #: modules/control/rc.c:803
11092 msgid "| play . . . . . . . . . . . . . . . . . . play stream"
11095 #: modules/control/rc.c:804
11096 msgid "| stop . . . . . . . . . . . . . . . . . . stop stream"
11099 #: modules/control/rc.c:805
11100 msgid "| next . . . . . . . . . . . . . . next playlist item"
11103 #: modules/control/rc.c:806
11104 msgid "| prev . . . . . . . . . . . . previous playlist item"
11107 #: modules/control/rc.c:807
11108 msgid "| goto . . . . . . . . . . . . . . goto item at index"
11111 #: modules/control/rc.c:808
11112 msgid "| repeat [on|off] . . . . toggle playlist item repeat"
11115 #: modules/control/rc.c:809
11116 msgid "| loop [on|off] . . . . . . . . . toggle playlist loop"
11119 #: modules/control/rc.c:810
11120 msgid "| random [on|off] . . . . . . . toggle random jumping"
11123 #: modules/control/rc.c:811
11124 msgid "| clear . . . . . . . . . . . . . . clear the playlist"
11127 #: modules/control/rc.c:812
11128 msgid "| status . . . . . . . . . . . current playlist status"
11131 #: modules/control/rc.c:813
11132 msgid "| title [X] . . . . . . set/get title in current item"
11135 #: modules/control/rc.c:814
11136 msgid "| title_n . . . . . . . . next title in current item"
11139 #: modules/control/rc.c:815
11140 msgid "| title_p . . . . . . previous title in current item"
11143 #: modules/control/rc.c:816
11144 msgid "| chapter [X] . . . . set/get chapter in current item"
11147 #: modules/control/rc.c:817
11148 msgid "| chapter_n . . . . . . next chapter in current item"
11151 #: modules/control/rc.c:818
11152 msgid "| chapter_p . . . . previous chapter in current item"
11155 #: modules/control/rc.c:820
11156 msgid "| seek X . . . seek in seconds, for instance `seek 12'"
11159 #: modules/control/rc.c:821
11160 msgid "| pause . . . . . . . . . . . . . . . . toggle pause"
11163 #: modules/control/rc.c:822
11164 msgid "| fastforward . . . . . . . . . set to maximum rate"
11167 #: modules/control/rc.c:823
11168 msgid "| rewind . . . . . . . . . . . . set to minimum rate"
11171 #: modules/control/rc.c:824
11172 msgid "| faster . . . . . . . . . . faster playing of stream"
11175 #: modules/control/rc.c:825
11176 msgid "| slower . . . . . . . . . . slower playing of stream"
11179 #: modules/control/rc.c:826
11180 msgid "| normal . . . . . . . . . . normal playing of stream"
11183 #: modules/control/rc.c:827
11184 msgid "| frame. . . . . . . . . . play frame by frame"
11187 #: modules/control/rc.c:828
11188 msgid "| f [on|off] . . . . . . . . . . . . toggle fullscreen"
11191 #: modules/control/rc.c:829
11192 msgid "| info . . . . . information about the current stream"
11195 #: modules/control/rc.c:830
11196 msgid "| stats . . . . . . . . show statistical information"
11199 #: modules/control/rc.c:831
11200 msgid "| get_time . . seconds elapsed since stream's beginning"
11203 #: modules/control/rc.c:832
11204 msgid "| is_playing . . . . 1 if a stream plays, 0 otherwise"
11207 #: modules/control/rc.c:833
11208 msgid "| get_title . . . . . the title of the current stream"
11211 #: modules/control/rc.c:834
11212 msgid "| get_length . . . . the length of the current stream"
11215 #: modules/control/rc.c:836
11216 msgid "| volume [X] . . . . . . . . . . set/get audio volume"
11219 #: modules/control/rc.c:837
11220 msgid "| volup [X] . . . . . . . raise audio volume X steps"
11223 #: modules/control/rc.c:838
11224 msgid "| voldown [X] . . . . . . lower audio volume X steps"
11227 #: modules/control/rc.c:839
11228 msgid "| adev [X] . . . . . . . . . . . set/get audio device"
11231 #: modules/control/rc.c:840
11232 msgid "| achan [X]. . . . . . . . . . set/get audio channels"
11235 #: modules/control/rc.c:841
11236 msgid "| atrack [X] . . . . . . . . . . . set/get audio track"
11239 #: modules/control/rc.c:842
11240 msgid "| vtrack [X] . . . . . . . . . . . set/get video track"
11243 #: modules/control/rc.c:843
11244 msgid "| vratio [X] . . . . . . . set/get video aspect ratio"
11247 #: modules/control/rc.c:844
11248 msgid "| vcrop [X] . . . . . . . . . . . set/get video crop"
11251 #: modules/control/rc.c:845
11252 msgid "| vzoom [X] . . . . . . . . . . . set/get video zoom"
11255 #: modules/control/rc.c:846
11256 msgid "| snapshot . . . . . . . . . . . . take video snapshot"
11259 #: modules/control/rc.c:847
11260 msgid "| strack [X] . . . . . . . . . set/get subtitles track"
11263 #: modules/control/rc.c:848
11264 msgid "| key [hotkey name] . . . . . . simulate hotkey press"
11267 #: modules/control/rc.c:849
11268 msgid "| menu . . [on|off|up|down|left|right|select] use menu"
11271 #: modules/control/rc.c:854
11272 msgid "| @name marq-marquee STRING . . overlay STRING in video"
11275 #: modules/control/rc.c:855
11276 msgid "| @name marq-x X . . . . . . . . . . . .offset from left"
11279 #: modules/control/rc.c:856
11280 msgid "| @name marq-y Y . . . . . . . . . . . . offset from top"
11283 #: modules/control/rc.c:857
11284 msgid "| @name marq-position #. . . .relative position control"
11287 #: modules/control/rc.c:858
11288 msgid "| @name marq-color # . . . . . . . . . . font color, RGB"
11291 #: modules/control/rc.c:859
11292 msgid "| @name marq-opacity # . . . . . . . . . . . . . opacity"
11295 #: modules/control/rc.c:860
11296 msgid "| @name marq-timeout T. . . . . . . . . . timeout, in ms"
11299 #: modules/control/rc.c:861
11300 msgid "| @name marq-size # . . . . . . . . font size, in pixels"
11303 #: modules/control/rc.c:863
11304 msgid "| @name logo-file STRING . . .the overlay file path/name"
11307 #: modules/control/rc.c:864
11308 msgid "| @name logo-x X . . . . . . . . . . . .offset from left"
11311 #: modules/control/rc.c:865
11312 msgid "| @name logo-y Y . . . . . . . . . . . . offset from top"
11315 #: modules/control/rc.c:866
11316 msgid "| @name logo-position #. . . . . . . . relative position"
11319 #: modules/control/rc.c:867
11320 msgid "| @name logo-transparency #. . . . . . . . .transparency"
11323 #: modules/control/rc.c:869
11324 msgid "| @name mosaic-alpha # . . . . . . . . . . . . . . alpha"
11327 #: modules/control/rc.c:870
11328 msgid "| @name mosaic-height #. . . . . . . . . . . . . .height"
11331 #: modules/control/rc.c:871
11332 msgid "| @name mosaic-width # . . . . . . . . . . . . . . width"
11335 #: modules/control/rc.c:872
11336 msgid "| @name mosaic-xoffset # . . . .top left corner position"
11339 #: modules/control/rc.c:873
11340 msgid "| @name mosaic-yoffset # . . . .top left corner position"
11343 #: modules/control/rc.c:874
11344 msgid "| @name mosaic-offsets x,y(,x,y)*. . . . list of offsets"
11347 #: modules/control/rc.c:875
11348 msgid "| @name mosaic-align 0..2,4..6,8..10. . .mosaic alignment"
11351 #: modules/control/rc.c:876
11352 msgid "| @name mosaic-vborder # . . . . . . . . vertical border"
11355 #: modules/control/rc.c:877
11356 msgid "| @name mosaic-hborder # . . . . . . . horizontal border"
11359 #: modules/control/rc.c:878
11360 msgid "| @name mosaic-position {0=auto,1=fixed} . . . .position"
11363 #: modules/control/rc.c:879
11364 msgid "| @name mosaic-rows #. . . . . . . . . . .number of rows"
11367 #: modules/control/rc.c:880
11368 msgid "| @name mosaic-cols #. . . . . . . . . . .number of cols"
11371 #: modules/control/rc.c:881
11372 msgid "| @name mosaic-order id(,id)* . . . . order of pictures "
11375 #: modules/control/rc.c:882
11376 msgid "| @name mosaic-keep-aspect-ratio {0,1} . . .aspect ratio"
11379 #: modules/control/rc.c:885
11380 msgid "| help . . . . . . . . . . . . . . . this help message"
11383 #: modules/control/rc.c:886
11384 msgid "| longhelp . . . . . . . . . . . a longer help message"
11387 #: modules/control/rc.c:887
11388 msgid "| logout . . . . . . . exit (if in socket connection)"
11391 #: modules/control/rc.c:888
11392 msgid "| quit . . . . . . . . . . . . . . . . . . . quit vlc"
11393 msgstr "| thoát khỏi . . . . . . . . . . . . . . . . . . . thoát VLC"
11395 #: modules/control/rc.c:890
11396 msgid "+----[ end of help ]"
11399 #: modules/control/rc.c:1016
11400 msgid "Press menu select or pause to continue."
11403 #: modules/control/rc.c:1241 modules/control/rc.c:1482
11404 #: modules/control/rc.c:1540 modules/control/rc.c:1713
11405 #: modules/control/rc.c:1811
11406 msgid "Type 'menu select' or 'pause' to continue."
11409 #: modules/control/rc.c:1333
11410 msgid "Error: `goto' needs an argument greater than zero."
11413 #: modules/control/rc.c:1344
11415 msgid "Playlist has only %d elements"
11418 #: modules/control/rc.c:1796 modules/control/rc.c:1836
11419 msgid "Please provide one of the following parameters:"
11422 #: modules/control/rc.c:1870 modules/gui/ncurses.c:1972
11423 msgid "+-[Incoming]"
11426 #: modules/control/rc.c:1871 modules/gui/ncurses.c:1975
11428 msgid "| input bytes read : %8.0f KiB"
11429 msgstr "| số byte đã gửi : %8.0f kB"
11431 #: modules/control/rc.c:1873 modules/gui/ncurses.c:1978
11433 msgid "| input bitrate : %6.0f kb/s"
11436 #: modules/control/rc.c:1875 modules/gui/ncurses.c:1980
11438 msgid "| demux bytes read : %8.0f KiB"
11439 msgstr "| số byte đã gửi : %8.0f kB"
11441 #: modules/control/rc.c:1877 modules/gui/ncurses.c:1983
11443 msgid "| demux bitrate : %6.0f kb/s"
11446 #: modules/control/rc.c:1879
11448 msgid "| demux corrupted : %5i"
11451 #: modules/control/rc.c:1881
11453 msgid "| discontinuities : %5i"
11454 msgstr "Sự gián đoạn"
11456 #: modules/control/rc.c:1885 modules/gui/ncurses.c:1993
11457 msgid "+-[Video Decoding]"
11460 #: modules/control/rc.c:1886 modules/gui/ncurses.c:1996
11462 msgid "| video decoded : %5i"
11465 #: modules/control/rc.c:1888 modules/gui/ncurses.c:1999
11467 msgid "| frames displayed : %5i"
11468 msgstr "|Đã hiển thị số khung: %5i|"
11470 #: modules/control/rc.c:1890 modules/gui/ncurses.c:2002
11472 msgid "| frames lost : %5i"
11473 msgstr "| Số khung bị mất : %5i|"
11475 #: modules/control/rc.c:1894 modules/gui/ncurses.c:2012
11476 msgid "+-[Audio Decoding]"
11479 #: modules/control/rc.c:1895 modules/gui/ncurses.c:2015
11481 msgid "| audio decoded : %5i"
11484 #: modules/control/rc.c:1897 modules/gui/ncurses.c:2018
11486 msgid "| buffers played : %5i"
11489 #: modules/control/rc.c:1899 modules/gui/ncurses.c:2021
11491 msgid "| buffers lost : %5i"
11494 #: modules/control/rc.c:1903 modules/gui/ncurses.c:2029
11495 msgid "+-[Streaming]"
11498 #: modules/control/rc.c:1904 modules/gui/ncurses.c:2032
11500 msgid "| packets sent : %5i"
11503 #: modules/control/rc.c:1905 modules/gui/ncurses.c:2034
11505 msgid "| bytes sent : %8.0f KiB"
11506 msgstr "| số byte đã gửi : %8.0f kB"
11508 #: modules/control/rc.c:1907
11510 msgid "| sending bitrate : %6.0f kb/s"
11511 msgstr "| số bitrate đang gửi : %6.0f kb/s"
11513 #: modules/control/signals.c:37
11517 #: modules/control/signals.c:40
11518 msgid "POSIX signals handling interface"
11521 #: modules/control/telnet.c:72 modules/stream_out/raop.c:147
11525 #: modules/control/telnet.c:73
11527 "This is the host on which the interface will listen. It defaults to all "
11528 "network interfaces (0.0.0.0). If you want this interface to be available "
11529 "only on the local machine, enter \"127.0.0.1\"."
11532 #: modules/control/telnet.c:77 modules/gui/macosx/open.m:200
11533 #: modules/gui/macosx/open.m:202 modules/gui/macosx/output.m:147
11534 #: modules/gui/qt4/components/sout/sout_widgets.cpp:146
11535 #: modules/gui/qt4/components/sout/sout_widgets.cpp:198
11536 #: modules/gui/qt4/components/sout/sout_widgets.cpp:243
11537 #: modules/gui/qt4/components/sout/sout_widgets.cpp:293
11538 #: modules/gui/qt4/components/sout/sout_widgets.cpp:386
11539 #: modules/stream_out/rtp.c:112 modules/gui/qt4/ui/open_net.h:126
11543 #: modules/control/telnet.c:78
11545 "This is the TCP port on which this interface will listen. It defaults to "
11549 #: modules/control/telnet.c:82
11551 "A single administration password is used to protect this interface. The "
11552 "default value is \"admin\"."
11555 #: modules/control/telnet.c:96
11556 msgid "VLM remote control interface"
11559 #: modules/demux/aiff.c:49
11560 msgid "AIFF demuxer"
11563 #: modules/demux/asf/asf.c:56
11564 msgid "ASF v1.0 demuxer"
11567 #: modules/demux/asf/asf.c:178
11568 msgid "Could not demux ASF stream"
11571 #: modules/demux/asf/asf.c:179
11572 msgid "VLC failed to load the ASF header."
11575 #: modules/demux/au.c:50
11579 #: modules/demux/avformat/avformat.c:40
11580 msgid "FFmpeg demuxer"
11583 #: modules/demux/avformat/avformat.c:41
11585 msgstr "Định dạng AV"
11587 #: modules/demux/avformat/avformat.c:49
11588 msgid "FFmpeg muxer"
11591 #: modules/demux/avformat/avformat.h:35
11595 #: modules/demux/avformat/avformat.h:36
11596 msgid "Force use of ffmpeg muxer."
11599 #: modules/demux/avi/avi.c:49
11600 msgid "Force interleaved method"
11603 #: modules/demux/avi/avi.c:50
11604 msgid "Force interleaved method."
11607 #: modules/demux/avi/avi.c:52
11608 msgid "Force index creation"
11611 #: modules/demux/avi/avi.c:54
11613 "Recreate a index for the AVI file. Use this if your AVI file is damaged or "
11614 "incomplete (not seekable)."
11617 #: modules/demux/avi/avi.c:62
11619 msgid "Ask for action"
11622 #: modules/demux/avi/avi.c:63
11624 msgstr "Luôn luôn sửa"
11626 #: modules/demux/avi/avi.c:64
11628 msgstr "Không bao giờ sửa"
11630 #: modules/demux/avi/avi.c:68
11631 msgid "AVI demuxer"
11634 #: modules/demux/avi/avi.c:639
11638 #: modules/demux/avi/avi.c:640
11640 "This AVI file is broken. Seeking will not work correctly.\n"
11641 "Do you want to try to fix it?\n"
11643 "This might take a long time."
11646 #: modules/demux/avi/avi.c:643
11650 #: modules/demux/avi/avi.c:643
11651 msgid "Don't repair"
11652 msgstr "Không chuẩn bị"
11654 #: modules/demux/avi/avi.c:2336
11655 msgid "Fixing AVI Index..."
11658 #: modules/demux/cdg.c:45
11659 msgid "CDG demuxer"
11662 #: modules/demux/demuxdump.c:40
11663 msgid "Dump filename"
11666 #: modules/demux/demuxdump.c:42
11667 msgid "Name of the file to which the raw stream will be dumped."
11670 #: modules/demux/demuxdump.c:43
11671 msgid "Append to existing file"
11674 #: modules/demux/demuxdump.c:45
11675 msgid "If the file already exists, it will not be overwritten."
11678 #: modules/demux/demuxdump.c:54
11679 msgid "File dumper"
11682 #: modules/demux/dirac.c:41
11683 msgid "Value to adjust dts by"
11686 #: modules/demux/dirac.c:54
11688 msgid "Dirac video demuxer"
11689 msgstr "Tách kênh video Raw"
11691 #: modules/demux/flac.c:49
11692 msgid "FLAC demuxer"
11695 #: modules/demux/gme.cpp:55
11696 msgid "GME demuxer (Game_Music_Emu)"
11699 #: modules/demux/kate_categories.c:40
11700 msgid "Closed captions"
11703 #: modules/demux/kate_categories.c:42
11704 msgid "Textual audio descriptions"
11705 msgstr "Miêu tả về audio Textual"
11707 #: modules/demux/kate_categories.c:43
11711 #: modules/demux/kate_categories.c:44
11712 msgid "Ticker text"
11715 #: modules/demux/kate_categories.c:45
11716 msgid "Active regions"
11717 msgstr "Kích hoạt vùng"
11719 #: modules/demux/kate_categories.c:46
11720 msgid "Semantic annotations"
11723 #: modules/demux/kate_categories.c:48
11727 #: modules/demux/kate_categories.c:49 modules/demux/kate_categories.c:56
11729 msgstr "Lời ca khúc"
11731 #: modules/demux/kate_categories.c:50
11732 msgid "Linguistic markup"
11735 #: modules/demux/kate_categories.c:51
11739 #: modules/demux/kate_categories.c:55 modules/demux/kate_categories.c:59
11740 msgid "Subtitles (images)"
11741 msgstr "Phụ đề(hình ảnh)"
11743 #: modules/demux/kate_categories.c:60
11744 msgid "Slides (text)"
11745 msgstr "Trình chiếu(văn bản)"
11747 #: modules/demux/kate_categories.c:61
11748 msgid "Slides (images)"
11749 msgstr "Trình chiếu(hình ảnh)"
11751 #: modules/demux/kate_categories.c:73
11752 msgid "Unknown category"
11753 msgstr "Chưa rõ phân loại"
11755 #: modules/demux/live555.cpp:77
11757 "Allows you to modify the default caching value for RTSP streams. This value "
11758 "should be set in millisecond units."
11761 #: modules/demux/live555.cpp:80
11762 msgid "Kasenna RTSP dialect"
11765 #: modules/demux/live555.cpp:81
11767 "Kasenna servers use an old and nonstandard dialect of RTSP. With this "
11768 "parameter VLC will try this dialect, but then it cannot connect to normal "
11772 #: modules/demux/live555.cpp:85
11773 msgid "WMServer RTSP dialect"
11776 #: modules/demux/live555.cpp:86
11778 "WMServer uses an unstandard dialect of RTSP. Selecting this parameter will "
11779 "tell VLC to assume some options contrary to RFC 2326 guidelines."
11782 #: modules/demux/live555.cpp:90
11783 msgid "RTSP user name"
11784 msgstr "Tên người dùng của RTSP"
11786 #: modules/demux/live555.cpp:91
11788 "Sets the username for the connection, if no username or password are set in "
11792 #: modules/demux/live555.cpp:93
11793 msgid "RTSP password"
11794 msgstr "Mật khẩu của RTSP"
11796 #: modules/demux/live555.cpp:94
11798 "Sets the password for the connection, if no username or password are set in "
11802 #: modules/demux/live555.cpp:98
11803 msgid "RTP/RTSP/SDP demuxer (using Live555)"
11806 #: modules/demux/live555.cpp:108
11807 msgid "RTSP/RTP access and demux"
11810 #: modules/demux/live555.cpp:116 modules/demux/live555.cpp:117
11811 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:261
11812 msgid "Use RTP over RTSP (TCP)"
11815 #: modules/demux/live555.cpp:120
11816 msgid "Client port"
11817 msgstr "Cổng im lặng"
11819 #: modules/demux/live555.cpp:121
11820 msgid "Port to use for the RTP source of the session"
11823 #: modules/demux/live555.cpp:123 modules/demux/live555.cpp:124
11824 msgid "Force multicast RTP via RTSP"
11827 #: modules/demux/live555.cpp:127 modules/demux/live555.cpp:128
11828 msgid "Tunnel RTSP and RTP over HTTP"
11831 #: modules/demux/live555.cpp:131
11832 msgid "HTTP tunnel port"
11835 #: modules/demux/live555.cpp:132
11836 msgid "Port to use for tunneling the RTSP/RTP over HTTP."
11839 #: modules/demux/live555.cpp:605
11840 msgid "RTSP authentication"
11843 #: modules/demux/live555.cpp:606
11844 msgid "Please enter a valid login name and a password."
11847 #: modules/demux/mjpeg.c:47 modules/demux/mpeg/es.c:49
11848 #: modules/demux/mpeg/h264.c:43 modules/demux/rawvid.c:44
11849 #: modules/demux/vc1.c:43 modules/gui/macosx/playlistinfo.m:107
11850 msgid "Frames per Second"
11851 msgstr "Khung hình mỗi giây"
11853 #: modules/demux/mjpeg.c:48
11855 "This is the desired frame rate when playing MJPEG from a file. Use 0 (this "
11856 "is the default value) for a live stream (from a camera)."
11859 #: modules/demux/mjpeg.c:54
11860 msgid "M-JPEG camera demuxer"
11863 #: modules/demux/mkv/chapter_command.cpp:146
11864 msgid "--- DVD Menu"
11865 msgstr "--- Menu của DVD"
11867 #: modules/demux/mkv/chapter_command.cpp:152
11868 msgid "First Played"
11869 msgstr "Chơi đầu tiên"
11871 #: modules/demux/mkv/chapter_command.cpp:154
11872 msgid "Video Manager"
11873 msgstr "Quản lý video"
11875 #: modules/demux/mkv/chapter_command.cpp:160
11876 msgid "----- Title"
11877 msgstr "----- Tiêu đề"
11879 #: modules/demux/mkv/mkv.cpp:46
11880 msgid "Matroska stream demuxer"
11883 #: modules/demux/mkv/mkv.cpp:53
11884 msgid "Ordered chapters"
11885 msgstr "Thứ tự các chương"
11887 #: modules/demux/mkv/mkv.cpp:54
11888 msgid "Play ordered chapters as specified in the segment."
11891 #: modules/demux/mkv/mkv.cpp:57
11892 msgid "Chapter codecs"
11893 msgstr "Codec của chương"
11895 #: modules/demux/mkv/mkv.cpp:58
11896 msgid "Use chapter codecs found in the segment."
11899 #: modules/demux/mkv/mkv.cpp:61
11900 msgid "Preload Directory"
11903 #: modules/demux/mkv/mkv.cpp:62
11905 "Preload matroska files from the same family in the same directory (not good "
11906 "for broken files)."
11909 #: modules/demux/mkv/mkv.cpp:65
11910 msgid "Seek based on percent not time"
11913 #: modules/demux/mkv/mkv.cpp:66
11914 msgid "Seek based on percent not time."
11917 #: modules/demux/mkv/mkv.cpp:69
11918 msgid "Dummy Elements"
11921 #: modules/demux/mkv/mkv.cpp:70
11922 msgid "Read and discard unknown EBML elements (not good for broken files)."
11925 #: modules/demux/mod.c:54
11926 msgid "Enable noise reduction algorithm."
11929 #: modules/demux/mod.c:55
11930 msgid "Enable reverberation"
11933 #: modules/demux/mod.c:56
11934 msgid "Reverberation level (from 0 to 100, default value is 0)."
11937 #: modules/demux/mod.c:58
11938 msgid "Reverberation delay, in ms. Usual values are from to 40 to 200ms."
11941 #: modules/demux/mod.c:60
11942 msgid "Enable megabass mode"
11945 #: modules/demux/mod.c:61
11946 msgid "Megabass mode level (from 0 to 100, default value is 0)."
11949 #: modules/demux/mod.c:63
11951 "Megabass mode cutoff frequency, in Hz. This is the maximum frequency for "
11952 "which the megabass effect applies. Valid values are from 10 to 100 Hz."
11955 #: modules/demux/mod.c:66
11956 msgid "Surround effect level (from 0 to 100, default value is 0)."
11959 #: modules/demux/mod.c:68
11960 msgid "Surround delay, in ms. Usual values are from 5 to 40 ms."
11963 #: modules/demux/mod.c:73
11964 msgid "MOD demuxer (libmodplug)"
11967 #: modules/demux/mod.c:81
11971 #: modules/demux/mod.c:84
11972 msgid "Reverberation level"
11975 #: modules/demux/mod.c:86
11976 msgid "Reverberation delay"
11979 #: modules/demux/mod.c:88
11983 #: modules/demux/mod.c:91
11984 msgid "Mega bass level"
11987 #: modules/demux/mod.c:93
11988 msgid "Mega bass cutoff"
11991 #: modules/demux/mod.c:95
11995 #: modules/demux/mod.c:98
11996 msgid "Surround level"
11999 #: modules/demux/mod.c:100
12000 msgid "Surround delay (ms)"
12003 #: modules/demux/mp4/mp4.c:54
12004 msgid "MP4 stream demuxer"
12007 #: modules/demux/mp4/mp4.c:55
12011 #: modules/demux/mpc.c:62
12012 msgid "MusePack demuxer"
12013 msgstr "Tách kênh MusePack"
12015 #: modules/demux/mpeg/es.c:50
12017 "This is the frame rate used as a fallback when playing MPEG video elementary "
12021 #: modules/demux/mpeg/es.c:56
12022 msgid "MPEG-I/II/4 / A52 / DTS / MLP audio"
12023 msgstr "MPEG-I/II/4 / A52 / DTS / MLP audio"
12025 #: modules/demux/mpeg/es.c:78
12027 msgid "MPEG-4 video"
12028 msgstr "Video MPEG"
12030 #: modules/demux/mpeg/h264.c:44
12031 msgid "Desired frame rate for the H264 stream."
12034 #: modules/demux/mpeg/h264.c:51
12035 msgid "H264 video demuxer"
12038 #: modules/demux/mpeg/mpgv.c:46
12039 msgid "MPEG-I/II video demuxer"
12042 #: modules/demux/nsc.c:46
12043 msgid "Windows Media NSC metademux"
12046 #: modules/demux/nsv.c:49
12047 msgid "NullSoft demuxer"
12048 msgstr "Tách kênh NullSoft"
12050 #: modules/demux/nuv.c:49
12051 msgid "Nuv demuxer"
12052 msgstr "Tách kênh Nuv"
12054 #: modules/demux/ogg.c:54
12055 msgid "OGG demuxer"
12056 msgstr "Tách kênh OGG"
12058 #: modules/demux/playlist/gvp.c:209
12059 msgid "Google Video"
12060 msgstr "Video của Google"
12062 #: modules/demux/playlist/playlist.c:44
12064 msgstr "Bỏ qua quảng cáo"
12066 #: modules/demux/playlist/playlist.c:45
12067 msgid "Automatically start playing the playlist content once it's loaded."
12070 #: modules/demux/playlist/playlist.c:48
12071 msgid "Show shoutcast adult content"
12074 #: modules/demux/playlist/playlist.c:49
12075 msgid "Show NC17 rated video streams when using shoutcast video playlists."
12078 #: modules/demux/playlist/playlist.c:52
12082 #: modules/demux/playlist/playlist.c:53
12084 "Use playlist options usually used to prevent ads skipping to detect ads and "
12085 "prevent adding them to the playlist."
12088 #: modules/demux/playlist/playlist.c:73
12089 msgid "M3U playlist import"
12090 msgstr "Nhập danh sách M3U"
12092 #: modules/demux/playlist/playlist.c:81
12093 msgid "RAM playlist import"
12094 msgstr "Nhập danh sách RAM"
12096 #: modules/demux/playlist/playlist.c:87
12097 msgid "PLS playlist import"
12098 msgstr "Nhập danh sách PLS"
12100 #: modules/demux/playlist/playlist.c:93
12101 msgid "B4S playlist import"
12102 msgstr "Nhập danh sách B4S"
12104 #: modules/demux/playlist/playlist.c:100
12105 msgid "DVB playlist import"
12106 msgstr "Nhập danh sách DVB"
12108 #: modules/demux/playlist/playlist.c:106
12109 msgid "Podcast parser"
12110 msgstr "Phân tích Podcast"
12112 #: modules/demux/playlist/playlist.c:112
12113 msgid "XSPF playlist import"
12114 msgstr "Nhập danh sách XSPF"
12116 #: modules/demux/playlist/playlist.c:118
12117 msgid "New winamp 5.2 shoutcast import"
12118 msgstr "Nhập shoutcast của winamp phiên bản 5.2"
12120 #: modules/demux/playlist/playlist.c:126
12121 msgid "ASX playlist import"
12122 msgstr "Nhập danh sách ASX"
12124 #: modules/demux/playlist/playlist.c:132
12125 msgid "Kasenna MediaBase parser"
12126 msgstr "Phân tích cơ sở dữ liệu Kasenna"
12128 #: modules/demux/playlist/playlist.c:138
12129 msgid "QuickTime Media Link importer"
12130 msgstr "Nhập Đường liên kết của QuickTime"
12132 #: modules/demux/playlist/playlist.c:144
12133 msgid "Google Video Playlist importer"
12134 msgstr "Nhập danh sách Video của Google"
12136 #: modules/demux/playlist/playlist.c:150
12137 msgid "Dummy ifo demux"
12140 #: modules/demux/playlist/playlist.c:155
12141 msgid "iTunes Music Library importer"
12142 msgstr "Nhập danh sách thư viện từ iTunes"
12144 #: modules/demux/playlist/playlist.c:161
12146 msgid "WPL playlist import"
12147 msgstr "Nhập danh sách PLS"
12149 #: modules/demux/playlist/playlist.c:167
12151 msgid "ZPL playlist import"
12152 msgstr "Nhập danh sách PLS"
12154 #: modules/demux/playlist/podcast.c:255 modules/demux/playlist/podcast.c:268
12155 #: modules/demux/playlist/podcast.c:308 modules/demux/playlist/podcast.c:329
12156 msgid "Podcast Info"
12157 msgstr "Thông tin Podcast"
12159 #: modules/demux/playlist/podcast.c:268
12160 msgid "Podcast Summary"
12161 msgstr "Tóm tắt về Podcast"
12163 #: modules/demux/playlist/podcast.c:330
12164 msgid "Podcast Size"
12165 msgstr "Kích thước Podcast"
12167 #: modules/demux/playlist/shoutcast.c:410
12171 #: modules/demux/playlist/shoutcast.c:414
12174 msgstr "Đường vạch"
12176 #: modules/demux/playlist/shoutcast.c:415
12180 #: modules/demux/ps.c:43
12181 msgid "Trust MPEG timestamps"
12182 msgstr "Chọn lựa định dạng thời gian của MPEG"
12184 #: modules/demux/ps.c:44
12186 "Normally we use the timestamps of the MPEG files to calculate position and "
12187 "duration. However sometimes this might not be usable. Disable this option to "
12188 "calculate from the bitrate instead."
12190 "Thông thường chúng ta dùng định dạng thời gian của file MPEG để tính toán vị "
12191 "trí và độ dài. Tuy nhiên trong một vài trường hợp thì điều này không hữu "
12192 "dụng. Bỏ phần lựa chọn này để tính toán phần birate đã sử dụng."
12194 #: modules/demux/ps.c:56 modules/demux/ps.c:69
12195 msgid "MPEG-PS demuxer"
12196 msgstr "Tách kênh MPEG-PS"
12198 #: modules/demux/ps.c:57
12202 #: modules/demux/pva.c:43
12203 msgid "PVA demuxer"
12204 msgstr "Tách kênh PVA"
12206 #: modules/demux/rawaud.c:43
12208 msgid "Audio samplerate (Hz)"
12209 msgstr "Xếp hạng tự động audio"
12211 #: modules/demux/rawaud.c:44
12212 msgid "Audio sample rate in Hertz. Default is 48000 Hz."
12215 #: modules/demux/rawaud.c:46 modules/stream_out/transcode/transcode.c:99
12216 msgid "Audio channels"
12217 msgstr "Kênh audio"
12219 #: modules/demux/rawaud.c:47
12220 msgid "Audio channels in input stream. Numeric value >0. Default is 2."
12223 #: modules/demux/rawaud.c:49
12224 msgid "FOURCC code of raw input format"
12227 #: modules/demux/rawaud.c:51
12229 msgid "FOURCC code of the raw input format. This is a four character string."
12230 msgstr "Bắt buộc đơn sắc. Đây là một chuỗi gồm bốn ký tự."
12232 #: modules/demux/rawaud.c:53
12234 msgid "Forces the audio language"
12235 msgstr "Ngôn ngữ audio ưa thích"
12237 #: modules/demux/rawaud.c:54
12239 "Forces the audio language for the output mux. Three letter ISO639 code. "
12240 "Default is 'eng'. "
12243 #: modules/demux/rawaud.c:64
12245 msgid "Raw audio demuxer"
12246 msgstr "Tách kênh video Raw"
12248 #: modules/demux/rawdv.c:41
12250 "The demuxer will advance timestamps if the input can't keep up with the rate."
12252 "Phần tách kênh sẽ mở rộng thời gian cho phần dữ liệu nhập vào khi nó không "
12253 "theo kịp với sự phân loại."
12255 #: modules/demux/rawdv.c:49
12256 msgid "DV (Digital Video) demuxer"
12257 msgstr "Tách kênh VK(Video kỹ thuật số)"
12259 #: modules/demux/rawvid.c:45
12261 "This is the desired frame rate when playing raw video streams. In the form "
12262 "30000/1001 or 29.97"
12265 #: modules/demux/rawvid.c:49
12266 msgid "This specifies the width in pixels of the raw video stream."
12267 msgstr "Phần này xác định chiều rộng tính bằng pixel của luồng video raw."
12269 #: modules/demux/rawvid.c:53
12270 msgid "This specifies the height in pixels of the raw video stream."
12271 msgstr "Phần này xác định chiều cao tính bằng pixel của luồng video raw."
12273 #: modules/demux/rawvid.c:56
12274 msgid "Force chroma (Use carefully)"
12275 msgstr "Bắt buộc đơn sắc (Cẩn thận)"
12277 #: modules/demux/rawvid.c:57
12278 msgid "Force chroma. This is a four character string."
12279 msgstr "Bắt buộc đơn sắc. Đây là một chuỗi gồm bốn ký tự."
12281 #: modules/demux/rawvid.c:59 modules/stream_out/switcher.c:96
12282 msgid "Aspect ratio"
12283 msgstr "Tỉ lệ đồng dạng"
12285 #: modules/demux/rawvid.c:61
12286 msgid "Aspect ratio (4:3, 16:9). Default assumes square pixels."
12288 "Tỉ lệ đồng dạng (4:3, 16:9). Theo mặc định sẽ đảm nhận các pixel vuông."
12290 #: modules/demux/rawvid.c:65
12291 msgid "Raw video demuxer"
12292 msgstr "Tách kênh video Raw"
12294 #: modules/demux/real.c:70
12295 msgid "Real demuxer"
12296 msgstr "Tách kênh Real"
12298 #: modules/demux/smf.c:43
12299 msgid "SMF demuxer"
12300 msgstr "Tách kênh SMF"
12302 #: modules/demux/subtitle.c:51 modules/demux/subtitle_asa.c:49
12303 msgid "Apply a delay to all subtitles (in 1/10s, eg 100 means 10s)."
12306 #: modules/demux/subtitle.c:53
12308 "Override the normal frames per second settings. This will only work with "
12309 "MicroDVD and SubRIP (SRT) subtitles."
12312 #: modules/demux/subtitle.c:56
12314 "Force the subtiles format. Valid values are : \"microdvd\", \"subrip\", "
12315 "\"subviewer\", \"ssa1\", \"ssa2-4\", \"ass\", \"vplayer\", \"sami\", "
12316 "\"dvdsubtitle\", \"mpl2\", \"aqt\", \"pjs\", \"mpsub\", \"jacosub\", \"psb"
12317 "\", \"realtext\", \"dks\", \"subviewer1\", and \"auto\" (meaning "
12318 "autodetection, this should always work)."
12321 #: modules/demux/subtitle.c:62
12323 msgid "Override the default track description."
12324 msgstr "Mô tả kiểu chữ mặc định"
12326 #: modules/demux/subtitle.c:74 modules/demux/subtitle_asa.c:58
12327 msgid "Text subtitles parser"
12328 msgstr "Phân tích văn bản phụ đề"
12330 #: modules/demux/subtitle.c:79 modules/demux/subtitle_asa.c:63
12331 msgid "Frames per second"
12332 msgstr "Khung hình mỗi giây"
12334 #: modules/demux/subtitle.c:82 modules/demux/subtitle_asa.c:66
12335 msgid "Subtitles delay"
12336 msgstr "Độ trễ của phụ đề"
12338 #: modules/demux/subtitle.c:84 modules/demux/subtitle_asa.c:68
12339 msgid "Subtitles format"
12340 msgstr "Định dạng phụ đề"
12342 #: modules/demux/subtitle.c:87
12344 msgid "Subtitles description"
12345 msgstr "Canh đều phụ đề"
12347 #: modules/demux/subtitle_asa.c:51
12349 "Override the normal frames per second settings. This will only affect frame-"
12350 "based subtitle formats without a fixed value."
12353 #: modules/demux/subtitle_asa.c:54
12355 "Force the subtiles format. Use \"auto\", the set of supported values varies."
12357 "Bắt buộc định dạng của phụ đề. Sử dụng \"tự động\", thiết lập các giá trị "
12358 "khác nhau được hỗ trợ."
12360 #: modules/demux/subtitle_asa.c:57
12361 msgid "Subtitles (asa demuxer)"
12362 msgstr "Phụ đề (tách kênh asa)"
12364 #: modules/demux/ts.c:110
12366 msgstr "Bổ sung PMT"
12368 #: modules/demux/ts.c:112
12369 msgid "Allows a user to specify an extra pmt (pmt_pid=pid:stream_type[,...])."
12372 #: modules/demux/ts.c:114
12373 msgid "Set id of ES to PID"
12374 msgstr "Tạo id của ES thành PID"
12376 #: modules/demux/ts.c:115
12378 "Set the internal ID of each elementary stream handled by VLC to the same "
12379 "value as the PID in the TS stream, instead of 1, 2, 3, etc. Useful to do "
12380 "'#duplicate{..., select=\"es=<pid>\"}'."
12383 #: modules/demux/ts.c:120
12384 msgid "Fast udp streaming"
12387 #: modules/demux/ts.c:122
12388 msgid "Sends TS to specific ip:port by udp (you must know what you are doing)."
12390 "Gửi TS đến ip xác định: cổng bởi UDP (bạn phải biết chắc bạn đang làm gì)."
12392 #: modules/demux/ts.c:124
12393 msgid "MTU for out mode"
12394 msgstr "MTU cho chế độ xuất ra"
12396 #: modules/demux/ts.c:125
12397 msgid "MTU for out mode."
12398 msgstr "MTU cho chế độ nhập vào."
12400 #: modules/demux/ts.c:127
12404 #: modules/demux/ts.c:128
12405 msgid "Control word for the CSA encryption algorithm"
12408 #: modules/demux/ts.c:130 modules/mux/mpeg/ts.c:173
12409 msgid "Second CSA Key"
12410 msgstr "Khóa thứ hai của SCA"
12412 #: modules/demux/ts.c:131 modules/mux/mpeg/ts.c:174
12414 "The even CSA encryption key. This must be a 16 char string (8 hexadecimal "
12418 #: modules/demux/ts.c:134
12419 msgid "Silent mode"
12420 msgstr "Chế độ im lặng"
12422 #: modules/demux/ts.c:135
12423 msgid "Do not complain on encrypted PES."
12426 #: modules/demux/ts.c:137
12427 msgid "CAPMT System ID"
12430 #: modules/demux/ts.c:138
12431 msgid "Only forward descriptors from this SysID to the CAM."
12434 #: modules/demux/ts.c:140
12435 msgid "Packet size in bytes to decrypt"
12438 #: modules/demux/ts.c:141
12440 "Specify the size of the TS packet to decrypt. The decryption routines "
12441 "subtract the TS-header from the value before decrypting. "
12444 #: modules/demux/ts.c:145
12445 msgid "Filename of dump"
12448 #: modules/demux/ts.c:146
12449 msgid "Specify a filename where to dump the TS in."
12452 #: modules/demux/ts.c:148
12456 #: modules/demux/ts.c:150
12458 "If the file exists and this option is selected, the existing file will not "
12462 #: modules/demux/ts.c:153
12463 msgid "Dump buffer size"
12466 #: modules/demux/ts.c:155
12468 "Tweak the buffer size for reading and writing an integer number of packets."
12469 "Specify the size of the buffer here and not the number of packets."
12471 "Tùy biến kích thước vùng đệm cho việc đọc và ghi một số nguyên vào gói. Xác "
12472 "định kích thước của vùng đệm tại đây chứ không phải số gói."
12474 #: modules/demux/ts.c:158
12475 msgid "Separate sub-streams"
12478 #: modules/demux/ts.c:160
12480 "Separate teletex/dvbs pages into independant ES. It can be usefull to turn "
12481 "off this option when using stream output."
12484 #: modules/demux/ts.c:164
12485 msgid "MPEG Transport Stream demuxer"
12486 msgstr "Tách kênh luồng vận chuyển MPEG"
12488 #: modules/demux/ts.c:195 modules/gui/macosx/controls.m:1132
12489 #: modules/gui/macosx/intf.m:703 modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:407
12493 #: modules/demux/ts.c:196
12494 msgid "Teletext subtitles"
12495 msgstr "Phụ đề Teletext"
12497 #: modules/demux/ts.c:197
12498 msgid "Teletext: additional information"
12499 msgstr "Teletext: thông tin bổ sung"
12501 #: modules/demux/ts.c:198
12502 msgid "Teletext: program schedule"
12503 msgstr "Teletext: Thời khóa biểu của VLC"
12505 #: modules/demux/ts.c:199
12506 msgid "Teletext subtitles: hearing impaired"
12507 msgstr "Phụ đề Teletext: nghe bị lỗi"
12509 #: modules/demux/ts.c:3556
12510 msgid "DVB subtitles: hearing impaired"
12511 msgstr "Phụ đề DVB: nghe bị lỗi"
12513 #: modules/demux/ts.c:3848 modules/demux/ts.c:3890
12514 msgid "clean effects"
12515 msgstr "Hiệu ứng làm sạch"
12517 #: modules/demux/ts.c:3852 modules/demux/ts.c:3894
12518 msgid "hearing impaired"
12519 msgstr "nghe bị lỗi"
12521 #: modules/demux/ts.c:3856 modules/demux/ts.c:3898
12522 msgid "visual impaired commentary"
12523 msgstr "bình luận hiệu ứng bị lỗi"
12525 #: modules/demux/tta.c:45
12526 msgid "TTA demuxer"
12527 msgstr "Tách kênh TTA"
12529 #: modules/demux/ty.c:59
12533 #: modules/demux/ty.c:60
12534 msgid "TY Stream audio/video demux"
12535 msgstr "Tách kênh audio/video của luồng TY"
12537 #: modules/demux/ty.c:773
12538 msgid "Closed captions 1"
12539 msgstr "Đóng lại đầu đề 1"
12541 #: modules/demux/ty.c:774
12542 msgid "Closed captions 2"
12543 msgstr "Đóng lại đầu đề 2"
12545 #: modules/demux/ty.c:775
12546 msgid "Closed captions 3"
12547 msgstr "Đóng lại đầu đề 3"
12549 #: modules/demux/ty.c:776
12550 msgid "Closed captions 4"
12551 msgstr "Đóng lại đầu đề 4"
12553 #: modules/demux/vc1.c:44
12554 msgid "Desired frame rate for the VC-1 stream."
12555 msgstr "Xếp hạng khung mong muốn cho luồng VC-1"
12557 #: modules/demux/vc1.c:50
12558 msgid "VC1 video demuxer"
12559 msgstr "Phân tích phụ đề Video theo VC1"
12561 #: modules/demux/vobsub.c:52
12562 msgid "Vobsub subtitles parser"
12563 msgstr "Phân tích phụ đề theo Vobsub"
12565 #: modules/demux/voc.c:46
12566 msgid "VOC demuxer"
12567 msgstr "Tách kênh VOC"
12569 #: modules/demux/wav.c:45
12570 msgid "WAV demuxer"
12571 msgstr "Tách kênh WAV"
12573 #: modules/demux/xa.c:45
12575 msgstr "Tách kênh XA"
12577 #: modules/gui/fbosd.c:101 modules/video_output/fb.c:56
12578 msgid "Framebuffer device"
12579 msgstr "Thiết bị bộ đệm của khung"
12581 #: modules/gui/fbosd.c:103 modules/video_output/fb.c:58
12582 msgid "Framebuffer device to use for rendering (usually /dev/fb0)."
12585 #: modules/gui/fbosd.c:105
12586 msgid "Video aspect ratio"
12587 msgstr "Tỉ lệ đồng dạng video."
12589 #: modules/gui/fbosd.c:107
12590 msgid "Aspect ratio of the video image (4:3, 16:9). Default is square pixels."
12593 #: modules/gui/fbosd.c:111
12594 msgid "Filename of image file to use on the overlay framebuffer."
12597 #: modules/gui/fbosd.c:113
12598 msgid "Transparency of the image"
12599 msgstr "Độ trong suốt của hình ảnh"
12601 #: modules/gui/fbosd.c:114
12603 "Transparency value of the new image used in blending. By default it set to "
12604 "fully opaque (255). (from 0 for full transparency to 255 for full opacity)"
12606 "Giá trị trong suốt của hình ảnh trong chế độ bao phủ. Theo mặc định giá trị "
12607 "này là 255 cho phần hoàn toàn hiển thị.( thay đổi từ độ trong suốt cao nhất "
12608 "là 0 đến đến độ thấp nhất là 255)"
12610 #: modules/gui/fbosd.c:118 modules/misc/logger.c:112
12611 #: modules/video_filter/marq.c:87
12615 #: modules/gui/fbosd.c:119
12616 msgid "Text to display on the overlay framebuffer."
12619 #: modules/gui/fbosd.c:121 modules/video_filter/erase.c:57
12620 #: modules/video_filter/logo.c:58 modules/video_filter/osdmenu.c:51
12621 msgid "X coordinate"
12624 #: modules/gui/fbosd.c:122
12625 msgid "X coordinate of the rendered image"
12628 #: modules/gui/fbosd.c:124 modules/video_filter/erase.c:59
12629 #: modules/video_filter/logo.c:61 modules/video_filter/osdmenu.c:54
12630 msgid "Y coordinate"
12633 #: modules/gui/fbosd.c:125
12634 msgid "Y coordinate of the rendered image"
12637 #: modules/gui/fbosd.c:129
12639 "You can enforce the picture position on the overlay (0=center, 1=left, "
12640 "2=right, 4=top, 8=bottom, you can also use combinations of these values, e."
12643 "Bạn có thể tự mình chỉnh vị trí của hình ảnh trên overlay (0=ở giữa, 1=trái, "
12644 "2=phải, 4=trên cùng, 8=dưới cùng; bạn cũng có thể sử dụng việc kết nối các "
12645 "giá trị này, ví dụ: 6 = trên cùng-phải)."
12647 #: modules/gui/fbosd.c:133 modules/misc/freetype.c:105
12648 #: modules/misc/win32text.c:65 modules/video_filter/marq.c:116
12649 #: modules/video_filter/rss.c:147
12653 #: modules/gui/fbosd.c:134 modules/video_filter/marq.c:117
12655 "Opacity (inverse of transparency) of overlayed text. 0 = transparent, 255 = "
12658 "Độ mờ (tương phản với độ trong suốt) của đoạn văn bản bao phủ. 0 = trong "
12659 "suốt, 255 = mờ hoàn toàn."
12661 #: modules/gui/fbosd.c:137 modules/video_filter/marq.c:119
12662 #: modules/video_filter/rss.c:151
12663 msgid "Font size, pixels"
12664 msgstr "Kiểu chữ, pixel"
12666 #: modules/gui/fbosd.c:138 modules/video_filter/marq.c:120
12667 #: modules/video_filter/rss.c:152
12668 msgid "Font size, in pixels. Default is -1 (use default font size)."
12669 msgstr "Kiểu chữ, tính bằng pixel. Mặc định là -1(sử dụng mặc định)"
12671 #: modules/gui/fbosd.c:142 modules/video_filter/marq.c:124
12672 #: modules/video_filter/rss.c:156
12674 "Color of the text that will be rendered on the video. This must be an "
12675 "hexadecimal (like HTML colors). The first two chars are for red, then green, "
12676 "then blue. #000000 = black, #FF0000 = red, #00FF00 = green, #FFFF00 = yellow "
12677 "(red + green), #FFFFFF = white"
12680 #: modules/gui/fbosd.c:147
12681 msgid "Clear overlay framebuffer"
12684 #: modules/gui/fbosd.c:148
12686 "The displayed overlay images is cleared by making the overlay completely "
12687 "transparent. All previously rendered images and text will be cleared from "
12691 #: modules/gui/fbosd.c:152
12692 msgid "Render text or image"
12695 #: modules/gui/fbosd.c:153
12696 msgid "Render the image or text in current overlay buffer."
12699 #: modules/gui/fbosd.c:156
12700 msgid "Display on overlay framebuffer"
12703 #: modules/gui/fbosd.c:157
12705 "All rendered images and text will be displayed on the overlay framebuffer."
12708 #: modules/gui/fbosd.c:203 modules/gui/macosx/simple_prefs.m:283
12709 #: modules/misc/freetype.c:92 modules/misc/notify/xosd.c:80
12710 #: modules/misc/quartztext.c:80 modules/misc/win32text.c:58
12711 #: modules/video_filter/marq.c:164 modules/video_filter/rss.c:207
12715 #: modules/gui/fbosd.c:212
12719 #: modules/gui/fbosd.c:217
12720 msgid "GNU/Linux osd/overlay framebuffer interface"
12723 #: modules/gui/macosx/about.m:86 modules/gui/macosx/intf.m:616
12724 msgid "About VLC media player"
12725 msgstr "Về chúng tôi"
12727 #: modules/gui/macosx/about.m:90
12729 msgid "Compiled by %s"
12730 msgstr "Biên Soạn bởi %s"
12732 #: modules/gui/macosx/about.m:98
12733 msgid "VLC was brought to you by:"
12734 msgstr "VLC được mang đến cho bạn bởi:"
12736 #: modules/gui/macosx/about.m:108 modules/gui/macosx/about.m:173
12737 #: modules/gui/macosx/intf.m:729 modules/gui/qt4/dialogs/help.cpp:166
12741 #: modules/gui/macosx/about.m:186
12742 msgid "VLC media player Help"
12745 #: modules/gui/macosx/about.m:189 modules/gui/macosx/controls.m:540
12746 #: modules/gui/macosx/intf.m:705
12750 #: modules/gui/macosx/bookmarks.m:87
12754 #: modules/gui/macosx/bookmarks.m:88 modules/gui/qt4/ui/sout.h:337
12758 #: modules/gui/macosx/bookmarks.m:89 modules/gui/macosx/intf.m:642
12759 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:246
12760 #: modules/gui/qt4/components/preferences_widgets.cpp:1198
12761 #: modules/gui/qt4/dialogs/bookmarks.cpp:47
12765 #: modules/gui/macosx/bookmarks.m:90 modules/gui/macosx/intf.m:638
12769 #: modules/gui/macosx/bookmarks.m:91 modules/gui/qt4/dialogs/bookmarks.cpp:50
12770 #: modules/video_filter/extract.c:75
12774 #: modules/gui/macosx/bookmarks.m:92 modules/gui/qt4/ui/open_file.h:224
12778 #: modules/gui/macosx/bookmarks.m:98 modules/gui/macosx/bookmarks.m:104
12779 #: modules/gui/qt4/dialogs/bookmarks.cpp:67
12780 #: modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:363
12784 #: modules/gui/macosx/bookmarks.m:101 modules/gui/macosx/bookmarks.m:213
12785 #: modules/gui/macosx/bookmarks.m:221 modules/gui/macosx/bookmarks.m:271
12786 #: modules/gui/macosx/bookmarks.m:279 modules/gui/macosx/controls.m:61
12787 #: modules/gui/macosx/coredialogs.m:67 modules/gui/macosx/coredialogs.m:105
12788 #: modules/gui/macosx/coredialogs.m:163 modules/gui/macosx/extended.m:518
12789 #: modules/gui/macosx/open.m:320 modules/gui/macosx/output.m:138
12790 #: modules/gui/macosx/playlistinfo.m:398 modules/gui/macosx/simple_prefs.m:245
12791 #: modules/gui/macosx/wizard.m:600 modules/gui/macosx/wizard.m:663
12792 #: modules/gui/macosx/wizard.m:1062 modules/gui/macosx/wizard.m:1147
12793 #: modules/gui/macosx/wizard.m:1154 modules/gui/macosx/wizard.m:1678
12794 #: modules/gui/macosx/wizard.m:1686 modules/gui/macosx/wizard.m:1867
12795 #: modules/gui/macosx/wizard.m:1878 modules/gui/macosx/wizard.m:1891
12796 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:1264
12797 #: modules/gui/qt4/components/preferences_widgets.cpp:1411
12801 #: modules/gui/macosx/bookmarks.m:103 modules/gui/macosx/playlist.m:135
12802 #: modules/gui/macosx/playlist.m:139 modules/gui/qt4/dialogs/plugins.cpp:101
12806 #: modules/gui/macosx/bookmarks.m:126 modules/gui/macosx/playlist.m:742
12808 msgstr "Chưa có tiêu đề"
12810 #: modules/gui/macosx/bookmarks.m:213
12812 msgstr "Không có dữ liệu nhập vào"
12814 #: modules/gui/macosx/bookmarks.m:214
12816 "No input found. A stream must be playing or paused for bookmarks to work."
12818 "Không tìm thấy dữ liệu nhập vào. Một luồng phải được chơi hoặc là tạm dừng "
12819 "để phần đánh dấu có thể làm việc."
12821 #: modules/gui/macosx/bookmarks.m:221
12822 msgid "Input has changed"
12823 msgstr "Nhập dữ liệu đã thay đổi"
12825 #: modules/gui/macosx/bookmarks.m:222
12827 "Input has changed, unable to save bookmark. Suspending playback with \"Pause"
12828 "\" while editing bookmarks to ensure to keep the same input."
12830 "Nhập dữ liệu đã thay đổi, không thể lưu phần đánh dấu. Ngừng việc chơi lại "
12831 "với\"Tạm Dừng\" trong khi đang chỉnh sửa phần đánh dấu để chắc rằng dữ liệu "
12832 "nhập vào là trùng khớp."
12834 #: modules/gui/macosx/bookmarks.m:271 modules/gui/macosx/wizard.m:1062
12835 msgid "Invalid selection"
12836 msgstr "Phần lựa chọn không đúng"
12838 #: modules/gui/macosx/bookmarks.m:273
12839 msgid "Two bookmarks have to be selected."
12840 msgstr "2 phần đánh dấu phải được chọn."
12842 #: modules/gui/macosx/bookmarks.m:279
12843 msgid "No input found"
12844 msgstr "Không tìm thấy dữ liệu nhập vào"
12846 #: modules/gui/macosx/bookmarks.m:281
12847 msgid "The stream must be playing or paused for bookmarks to work."
12849 "Luồng phải được chơi hoặc là tạm dừng để phần đánh dấu có thể hoạt động."
12851 #: modules/gui/macosx/controls.m:59 modules/gui/macosx/controls.m:1068
12852 msgid "Jump To Time"
12853 msgstr "Nhảy đến thời gian"
12855 #: modules/gui/macosx/controls.m:62
12859 #: modules/gui/macosx/controls.m:63
12860 msgid "Jump to time"
12861 msgstr "Nhảy đến thời gian"
12863 #: modules/gui/macosx/controls.m:214
12865 msgstr "Bật chế độ ngẫu nhiên"
12867 #: modules/gui/macosx/controls.m:313 modules/gui/macosx/controls.m:344
12868 #: modules/gui/macosx/controls.m:372
12870 msgstr "Tắt lặp lại"
12872 #: modules/gui/macosx/controls.m:480 modules/gui/macosx/controls.m:1082
12873 #: modules/gui/macosx/intf.m:681
12875 msgstr "Kích thước phân nửa"
12877 #: modules/gui/macosx/controls.m:482 modules/gui/macosx/controls.m:1083
12878 #: modules/gui/macosx/controls.m:1130 modules/gui/macosx/intf.m:682
12879 msgid "Normal Size"
12880 msgstr "Kích thước bình thường"
12882 #: modules/gui/macosx/controls.m:484 modules/gui/macosx/controls.m:1084
12883 #: modules/gui/macosx/intf.m:683
12884 msgid "Double Size"
12885 msgstr "Kích thước gấp đôi"
12887 #: modules/gui/macosx/controls.m:486 modules/gui/macosx/controls.m:1088
12888 #: modules/gui/macosx/controls.m:1100 modules/gui/macosx/intf.m:686
12889 msgid "Float on Top"
12890 msgstr "Nổi lên trên cùng"
12892 #: modules/gui/macosx/controls.m:488 modules/gui/macosx/controls.m:1085
12893 #: modules/gui/macosx/intf.m:684
12894 msgid "Fit to Screen"
12895 msgstr "Canh vừa màn hình"
12897 #: modules/gui/macosx/controls.m:813
12899 msgid "Lock Aspect Ratio"
12900 msgstr "Bắt buộc tỉ lệ bề mặt"
12902 #: modules/gui/macosx/controls.m:825 modules/gui/macosx/intf.m:630
12903 #: modules/gui/macosx/intf.m:698 modules/gui/qt4/menus.cpp:616
12904 msgid "Open File..."
12905 msgstr "Mở file..."
12907 #: modules/gui/macosx/controls.m:1059 modules/gui/macosx/intf.m:656
12908 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:490
12909 msgid "Quit after Playback"
12910 msgstr "Thoát sau khi chơi xong"
12912 #: modules/gui/macosx/controls.m:1066 modules/gui/macosx/intf.m:657
12913 msgid "Step Forward"
12916 #: modules/gui/macosx/controls.m:1067 modules/gui/macosx/intf.m:658
12917 msgid "Step Backward"
12920 #: modules/gui/macosx/coredialogs.m:64 modules/gui/macosx/simple_prefs.m:235
12921 #: modules/gui/qt4/dialogs/external.cpp:119
12923 msgstr "Tên người sử dụng"
12925 #: modules/gui/macosx/coredialogs.m:244
12926 msgid "Errors and Warnings"
12927 msgstr "Lỗi và cảnh báo"
12929 #: modules/gui/macosx/coredialogs.m:245
12933 #: modules/gui/macosx/coredialogs.m:246
12934 msgid "Show Details"
12935 msgstr "Hiển thị chi tiết"
12937 #: modules/gui/macosx/embeddedwindow.m:66 modules/gui/macosx/intf.m:600
12941 #: modules/gui/macosx/embeddedwindow.m:67 modules/gui/macosx/intf.m:603
12942 msgid "Fast Forward"
12943 msgstr "Nhanh hơn về phía trước"
12945 #: modules/gui/macosx/equalizer.m:146
12949 #: modules/gui/macosx/equalizer.m:147
12950 msgid "Apply the equalizer filter twice. The effect will be sharper."
12951 msgstr "Áp dụng bộ lọc cân bằng hai lần. Hiệu ứng sẽ trở nên đẹp hơn."
12953 #: modules/gui/macosx/equalizer.m:150
12954 msgid "Enable the equalizer. Bands can be set manually or using a preset."
12956 "Bật bộ cân bằng. Các băng tần có thể do bạn thiết lập hoặc sử dụng một thiết "
12959 #: modules/gui/macosx/equalizer.m:152
12961 msgstr "Tái khuếch đại"
12963 #: modules/gui/macosx/extended.m:68
12964 msgid "Extended controls"
12965 msgstr "Điều khiển nâng cao"
12967 #: modules/gui/macosx/extended.m:69
12968 msgid "Shows more information about the available video filters."
12969 msgstr "Hiển thị các thông tin thêm về các bộ lọc video sẵn có"
12971 #: modules/gui/macosx/extended.m:70 modules/video_filter/wave.c:54
12975 #: modules/gui/macosx/extended.m:71 modules/video_filter/ripple.c:53
12979 #: modules/gui/macosx/extended.m:72 modules/meta_engine/id3genres.h:95
12980 #: modules/video_filter/psychedelic.c:55
12981 msgid "Psychedelic"
12984 #: modules/gui/macosx/extended.m:73 modules/video_filter/gradient.c:76
12985 #: modules/video_filter/gradient.c:82
12989 #: modules/gui/macosx/extended.m:74
12990 msgid "General editing filters"
12991 msgstr "Chỉnh sửa chung cho bộ lọc"
12993 #: modules/gui/macosx/extended.m:75
12994 msgid "Distortion filters"
12995 msgstr "Bộ lọc lăn tăn"
12997 #: modules/gui/macosx/extended.m:76
13001 #: modules/gui/macosx/extended.m:77
13002 msgid "Adds motion blurring to the image"
13003 msgstr "Thêm các hiệu ứng mờ của chuyển động vào hình ảnh"
13005 #: modules/gui/macosx/extended.m:79
13006 msgid "Creates several copies of the Video output window"
13007 msgstr "Tạo một vài bản sao của cửa sổ xuất dữ liệu Video"
13009 #: modules/gui/macosx/extended.m:81
13010 msgid "Image cropping"
13011 msgstr "Cắt bỏ hình ảnh"
13013 #: modules/gui/macosx/extended.m:82
13014 msgid "Crops a defined part of the image"
13015 msgstr "Cắt bỏ một phần được chọn của hình ảnh"
13017 #: modules/gui/macosx/extended.m:83
13018 msgid "Invert colors"
13019 msgstr "Chuyển màu"
13021 #: modules/gui/macosx/extended.m:84
13022 msgid "Inverts the colors of the image"
13023 msgstr "Đảo ngược màu sắc của hình ảnh"
13025 #: modules/gui/macosx/extended.m:85 modules/video_filter/transform.c:78
13026 msgid "Transformation"
13029 #: modules/gui/macosx/extended.m:86
13030 msgid "Rotates or flips the image"
13031 msgstr "Xoay hoặc là đối xứng hình ảnh"
13033 #: modules/gui/macosx/extended.m:87
13034 msgid "Interactive Zoom"
13037 #: modules/gui/macosx/extended.m:88
13038 msgid "Enables an interactive Zoom feature"
13041 #: modules/gui/macosx/extended.m:89
13042 msgid "Volume normalization"
13043 msgstr "Bình thường hóa Âm Lượng"
13045 #: modules/gui/macosx/extended.m:90
13046 msgid "Prevents the audio output from going over a predefined value."
13049 #: modules/gui/macosx/extended.m:92
13050 msgid "Headphone virtualization"
13051 msgstr "Hiệu ứng cho tai nghe"
13053 #: modules/gui/macosx/extended.m:93
13054 msgid "Imitates the effect of surround sound when using headphones."
13057 #: modules/gui/macosx/extended.m:95
13058 msgid "Maximum level"
13059 msgstr "Cấp độ cao nhất"
13061 #: modules/gui/macosx/extended.m:96
13062 msgid "Restore Defaults"
13063 msgstr "Phục hồi về mặc định"
13065 #: modules/gui/macosx/extended.m:103 modules/gui/macosx/macosx.m:58
13067 msgstr "Tính mờ đục"
13069 #: modules/gui/macosx/extended.m:173 modules/gui/macosx/extended.m:235
13070 msgid "Adjust Image"
13071 msgstr "Tinh chỉnh hình ảnh"
13073 #: modules/gui/macosx/extended.m:174 modules/gui/macosx/extended.m:239
13074 msgid "Video Filter"
13075 msgstr "Bộ lọc Video"
13077 #: modules/gui/macosx/extended.m:175 modules/gui/macosx/extended.m:237
13078 msgid "Audio Filter"
13079 msgstr "Bộ lọc Audio"
13081 #: modules/gui/macosx/extended.m:517
13082 msgid "About the video filters"
13083 msgstr "Về bộ lọc Video"
13085 #: modules/gui/macosx/extended.m:526
13087 "This panel allows on-the-fly selection of various video effects.\n"
13088 "These filters can be configured individually in the Preferences, in the "
13089 "subsections of Video/Filters.\n"
13090 "To choose the order in which the filter are applied, a filter option string "
13091 "can be set in the Preferences, Video / Filters section."
13094 #: modules/gui/macosx/fspanel.m:409
13095 msgid "(no item is being played)"
13096 msgstr "(không đối tượng nào được chơi)"
13098 #: modules/gui/macosx/intf.m:611 modules/gui/qt4/dialogs/messages.cpp:75
13099 #: modules/gui/qt4/dialogs/messages.cpp:95
13103 #: modules/gui/macosx/intf.m:612
13104 msgid "Open CrashLog..."
13105 msgstr "Mở file lưu trữ thông tin lỗi..."
13107 #: modules/gui/macosx/intf.m:613
13108 msgid "Save this Log..."
13109 msgstr "Lưu thông tin này..."
13111 #: modules/gui/macosx/intf.m:618
13112 msgid "Check for Update..."
13113 msgstr "Kiểm tra cập nhật..."
13115 #: modules/gui/macosx/intf.m:619
13116 msgid "Preferences..."
13117 msgstr "Tùy chỉnh..."
13119 #: modules/gui/macosx/intf.m:622
13123 #: modules/gui/macosx/intf.m:623
13127 #: modules/gui/macosx/intf.m:624
13128 msgid "Hide Others"
13129 msgstr "Ẩn các thành phần khác"
13131 #: modules/gui/macosx/intf.m:625
13133 msgstr "Hiển thị tất cả"
13135 #: modules/gui/macosx/intf.m:626
13139 #: modules/gui/macosx/intf.m:628
13143 #: modules/gui/macosx/intf.m:629 modules/gui/qt4/menus.cpp:317
13144 msgid "Advanced Open File..."
13145 msgstr "Mở file nâng cao...."
13147 #: modules/gui/macosx/intf.m:631
13148 msgid "Open Disc..."
13149 msgstr "Mở đĩa...."
13151 #: modules/gui/macosx/intf.m:632
13152 msgid "Open Network..."
13153 msgstr "Mở mạng lưới..."
13155 #: modules/gui/macosx/intf.m:633
13156 msgid "Open Capture Device..."
13157 msgstr "Mở thiết bị ghi hình..."
13159 #: modules/gui/macosx/intf.m:634
13160 msgid "Open Recent"
13161 msgstr "Mở gần đây"
13163 #: modules/gui/macosx/intf.m:635 modules/gui/macosx/intf.m:2732
13165 msgstr "Làm sạch menu"
13167 #: modules/gui/macosx/intf.m:636
13169 msgid "Streaming/Exporting Wizard..."
13170 msgstr "Hướng dẫn tự động Tạo luồnguất dữ liệu"
13172 #: modules/gui/macosx/intf.m:639
13176 #: modules/gui/macosx/intf.m:640
13180 #: modules/gui/macosx/intf.m:641
13184 #: modules/gui/macosx/intf.m:643 modules/gui/macosx/playlist.m:467
13188 #: modules/gui/macosx/intf.m:645
13192 #: modules/gui/macosx/intf.m:668 modules/gui/qt4/menus.cpp:569
13193 msgid "Increase Volume"
13194 msgstr "Tăng âm lượng"
13196 #: modules/gui/macosx/intf.m:669 modules/gui/qt4/menus.cpp:572
13197 msgid "Decrease Volume"
13198 msgstr "Giảm âm lượng"
13200 #: modules/gui/macosx/intf.m:694 modules/gui/macosx/intf.m:695
13201 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:291 modules/gui/macosx/vout.m:206
13202 msgid "Fullscreen Video Device"
13203 msgstr "Thiết bị hiển thị video toàn màn hình"
13205 #: modules/gui/macosx/intf.m:704
13206 msgid "Transparent"
13207 msgstr "Độ trong suốt"
13209 #: modules/gui/macosx/intf.m:711
13213 #: modules/gui/macosx/intf.m:712
13214 msgid "Minimize Window"
13215 msgstr "Thu nhỏ cửa sổ"
13217 #: modules/gui/macosx/intf.m:713
13218 msgid "Close Window"
13219 msgstr "Đóng cửa sổ"
13221 #: modules/gui/macosx/intf.m:714
13224 msgstr "[Trình chơi nhạc]"
13226 #: modules/gui/macosx/intf.m:715
13227 msgid "Controller..."
13228 msgstr "Điều khiển...."
13230 #: modules/gui/macosx/intf.m:716
13231 msgid "Equalizer..."
13232 msgstr "Cân bằng...."
13234 #: modules/gui/macosx/intf.m:717
13235 msgid "Extended Controls..."
13236 msgstr "Điều khiển bổ sung..."
13238 #: modules/gui/macosx/intf.m:718
13239 msgid "Bookmarks..."
13240 msgstr "Đánh dấu..."
13242 #: modules/gui/macosx/intf.m:719
13243 msgid "Playlist..."
13244 msgstr "Danh sách..."
13246 #: modules/gui/macosx/intf.m:720 modules/gui/macosx/playlist.m:468
13247 msgid "Media Information..."
13248 msgstr "Thông tin file...."
13250 #: modules/gui/macosx/intf.m:721
13251 msgid "Messages..."
13252 msgstr "Thông báo..."
13254 #: modules/gui/macosx/intf.m:722
13255 msgid "Errors and Warnings..."
13256 msgstr "Lỗi và cảnh báo..."
13258 #: modules/gui/macosx/intf.m:724
13259 msgid "Bring All to Front"
13260 msgstr "Đem tất cả vào kiểu chữ"
13262 #: modules/gui/macosx/intf.m:726 modules/gui/qt4/dialogs/help.cpp:54
13263 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:879
13267 #: modules/gui/macosx/intf.m:727
13268 msgid "VLC media player Help..."
13269 msgstr "Trợ giúp của VLC..."
13271 #: modules/gui/macosx/intf.m:728
13272 msgid "ReadMe / FAQ..."
13273 msgstr "Đọc tôi/Các câu hỏi thường gặp..."
13275 #: modules/gui/macosx/intf.m:730
13276 msgid "Online Documentation..."
13277 msgstr "Tài liệu giúp đỡ trực tuyến(Internet)"
13279 #: modules/gui/macosx/intf.m:731
13280 msgid "VideoLAN Website..."
13281 msgstr "Website VLC..."
13283 #: modules/gui/macosx/intf.m:732
13284 msgid "Make a donation..."
13285 msgstr "Hỗ trợ tài chính..."
13287 #: modules/gui/macosx/intf.m:733
13288 msgid "Online Forum..."
13289 msgstr "Diễn đàn trực tuyến..."
13291 #: modules/gui/macosx/intf.m:747
13293 msgstr "Tăng âm lượng"
13295 #: modules/gui/macosx/intf.m:748
13296 msgid "Volume Down"
13297 msgstr "Giảm âm lượng"
13299 #: modules/gui/macosx/intf.m:754
13303 #: modules/gui/macosx/intf.m:755
13307 #: modules/gui/macosx/intf.m:756 modules/gui/macosx/intf.m:757
13308 msgid "VLC crashed previously"
13309 msgstr "VLC đã bị lỗi gần đây"
13311 #: modules/gui/macosx/intf.m:758
13313 "Do you want to send details on the crash to VLC's development team?\n"
13315 "If you want, you can enter a few lines on what you did before VLC crashed "
13316 "along with other helpful information: a link to download a sample file, a "
13317 "URL of a network stream, ..."
13320 #: modules/gui/macosx/intf.m:759
13321 msgid "I agree to be possibly contacted about this bugreport."
13322 msgstr "Tôi đồng ý liên lạc với người gỡ rối các lỗi của chương trình."
13324 #: modules/gui/macosx/intf.m:760
13326 "Only your default E-Mail address will be submitted, including no further "
13330 #: modules/gui/macosx/intf.m:1829
13332 msgid "Volume: %d%%"
13333 msgstr "Âm thanh: %d%%"
13335 #: modules/gui/macosx/intf.m:2323
13336 msgid "Error when sending the Crash Report"
13339 #: modules/gui/macosx/intf.m:2414
13340 msgid "No CrashLog found"
13341 msgstr "Không tìm thấy báo cáo lỗi hệ thống"
13343 #: modules/gui/macosx/intf.m:2414 modules/gui/macosx/prefs.m:226
13344 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:697
13348 #: modules/gui/macosx/intf.m:2414
13349 msgid "Couldn't find any trace of a previous crash."
13352 #: modules/gui/macosx/intf.m:2441
13353 msgid "Remove old preferences?"
13354 msgstr "Xóa bỏ các tùy chỉnh cũ?"
13356 #: modules/gui/macosx/intf.m:2442
13357 msgid "We just found an older version of VLC's preferences files."
13360 #: modules/gui/macosx/intf.m:2443
13361 msgid "Move To Trash and Relaunch VLC"
13364 #: modules/gui/macosx/intf.m:2577
13366 msgid "VLC Debug Log (%s).rtfd"
13369 #: modules/gui/macosx/macosx.m:53
13370 msgid "Video device"
13371 msgstr "Thiết bị Video"
13373 #: modules/gui/macosx/macosx.m:54
13375 "Number of the screen to use by default to display videos in 'fullscreen'. "
13376 "The screen number correspondance can be found in the video device selection "
13380 #: modules/gui/macosx/macosx.m:59
13382 "Set the transparency of the video output. 1 is non-transparent (default) 0 "
13383 "is fully transparent."
13385 "Thiết lập chế độ trong suốt cho việc xuất dữ liệu của video. 1 cho việc "
13386 "không có trong suốt (mặc định) và 0 cho trong suốt hoàn toàn."
13388 #: modules/gui/macosx/macosx.m:62
13389 msgid "Stretch video to fill window"
13390 msgstr "Trải rộng video vừa với cửa sổ"
13392 #: modules/gui/macosx/macosx.m:63
13394 "Stretch the video to fill the entire window when resizing the video instead "
13395 "of keeping the aspect ratio and displaying black borders."
13398 #: modules/gui/macosx/macosx.m:67
13399 msgid "Black screens in fullscreen"
13400 msgstr "Màn hình đen trong chế độ toàn màn hình"
13402 #: modules/gui/macosx/macosx.m:68
13403 msgid "In fullscreen mode, keep screen where there is no video displayed black"
13406 #: modules/gui/macosx/macosx.m:71
13407 msgid "Use as Desktop Background"
13408 msgstr "Sử dụng như hình nền máy tính(desktop)"
13410 #: modules/gui/macosx/macosx.m:72
13412 "Use the video as the Desktop Background Desktop icons cannot be interacted "
13413 "with in this mode."
13416 #: modules/gui/macosx/macosx.m:75
13417 msgid "Show Fullscreen controller"
13418 msgstr "Hiển thị điều khiển toàn màn hình"
13420 #: modules/gui/macosx/macosx.m:76
13421 msgid "Shows a lucent controller when moving the mouse in fullscreen mode."
13424 #: modules/gui/macosx/macosx.m:79
13425 msgid "Auto-playback of new items"
13426 msgstr "Đối tượng mới của Tự động-chơi lại "
13428 #: modules/gui/macosx/macosx.m:80
13429 msgid "Start playback of new items immediately once they were added."
13432 #: modules/gui/macosx/macosx.m:83
13433 msgid "Keep Recent Items"
13434 msgstr "Giữ các đối tượng gần đây"
13436 #: modules/gui/macosx/macosx.m:84
13438 "By default, VLC keeps a list of the last 10 items. This feature can be "
13442 #: modules/gui/macosx/macosx.m:87
13443 msgid "Keep current Equalizer settings"
13444 msgstr "Giữ các thiết lập cân bẳng gần đây"
13446 #: modules/gui/macosx/macosx.m:88
13448 "By default, VLC keeps the last equalizer settings before termination. This "
13449 "feature can be disabled here."
13452 #: modules/gui/macosx/macosx.m:91 modules/gui/macosx/simple_prefs.m:271
13453 msgid "Control playback with the Apple Remote"
13456 #: modules/gui/macosx/macosx.m:92
13457 msgid "By default, VLC can be remotely controlled with the Apple Remote."
13460 #: modules/gui/macosx/macosx.m:94 modules/gui/macosx/simple_prefs.m:272
13461 msgid "Control playback with media keys"
13464 #: modules/gui/macosx/macosx.m:95
13466 "By default, VLC can be controlled using the media keys on modern Apple "
13470 #: modules/gui/macosx/macosx.m:98
13471 msgid "Use media key control when VLC is in background"
13474 #: modules/gui/macosx/macosx.m:99
13476 "By default, VLC will accept media key events also when being in background."
13479 #: modules/gui/macosx/macosx.m:103
13480 msgid "Mac OS X interface"
13481 msgstr "Giao diện Mac OS X"
13483 #: modules/gui/macosx/open.m:51
13484 msgid "No device connected"
13485 msgstr "Chưa có thiết bị nào kết nối"
13487 #: modules/gui/macosx/open.m:52
13489 "VLC could not detect any EyeTV compatible device.\n"
13491 "Check the device's connection, make sure that the latest EyeTV software is "
13492 "installed and try again."
13495 #: modules/gui/macosx/open.m:172
13496 msgid "Open Source"
13499 #: modules/gui/macosx/open.m:173
13500 msgid "Media Resource Locator (MRL)"
13501 msgstr "Địa điểm nguồn của file"
13503 #: modules/gui/macosx/open.m:175 modules/gui/macosx/open.m:207
13504 #: modules/gui/macosx/open.m:588 modules/gui/macosx/open.m:779
13505 #: modules/gui/macosx/open.m:960 modules/gui/macosx/open.m:1196
13506 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:104
13510 #: modules/gui/macosx/open.m:181 modules/gui/macosx/open.m:424
13511 #: modules/gui/macosx/open.m:463
13515 #: modules/gui/macosx/open.m:183 modules/gui/macosx/open.m:192
13516 #: modules/gui/macosx/open.m:308 modules/gui/macosx/output.m:145
13517 #: modules/gui/macosx/prefs_widgets.m:1181
13518 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:299
13519 #: modules/gui/qt4/components/preferences_widgets.cpp:299
13520 #: modules/gui/qt4/components/simple_preferences.cpp:276
13521 #: modules/gui/qt4/components/sout/sout_widgets.cpp:102
13522 #: modules/gui/qt4/ui/open_file.h:232 modules/gui/qt4/ui/sprefs_input.h:304
13523 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_input.h:308
13527 #: modules/gui/macosx/open.m:184
13528 msgid "Treat as a pipe rather than as a file"
13529 msgstr "Thao tác dưới dạng ống nước hơn là file"
13531 #: modules/gui/macosx/open.m:185
13533 msgid "Play another media synchronously"
13534 msgstr "Chơi một file đồng bộ khác (bổ sung thêm file audio,...)"
13536 #: modules/gui/macosx/open.m:186 modules/gui/macosx/simple_prefs.m:280
13537 #: modules/gui/macosx/wizard.m:346 modules/gui/macosx/wizard.m:414
13541 #: modules/gui/macosx/open.m:189
13542 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:872
13543 msgid "Device name"
13544 msgstr "Tên thiết bị"
13546 #: modules/gui/macosx/open.m:193
13547 msgid "No DVD menus"
13548 msgstr "Không có menu DVD"
13550 #: modules/gui/macosx/open.m:195 modules/gui/macosx/open.m:626
13551 msgid "VIDEO_TS folder"
13552 msgstr "Thư mục VIDEO_TS"
13554 #: modules/gui/macosx/open.m:196 modules/gui/macosx/open.m:739
13555 #: modules/services_discovery/udev.c:587
13559 #: modules/gui/macosx/open.m:201
13561 msgstr "Địa chỉ IP"
13563 #: modules/gui/macosx/open.m:204
13565 "To Open a usual network stream (HTTP, RTSP, RTMP, MMS, FTP, etc.), just "
13566 "enter the URL in the field above. If you want to open a RTP or UDP stream, "
13567 "press the button below."
13570 #: modules/gui/macosx/open.m:205
13572 "If you want to open a multicast stream, enter the respective IP address "
13573 "given by the stream provider. In unicast mode, VLC will use your machine's "
13574 "IP automatically.\n"
13576 "To open a stream using a different protocol, just press Cancel to close this "
13580 #: modules/gui/macosx/open.m:208
13581 msgid "Open RTP/UDP Stream"
13582 msgstr "Mở luồng RTP/UDP"
13584 #: modules/gui/macosx/open.m:210 modules/gui/qt4/ui/open_net.h:121
13588 #: modules/gui/macosx/open.m:211 modules/gui/macosx/output.m:146
13589 #: modules/gui/qt4/components/sout/sout_widgets.cpp:197
13590 #: modules/gui/qt4/components/sout/sout_widgets.cpp:292
13591 #: modules/gui/qt4/components/sout/sout_widgets.cpp:339
13592 #: modules/gui/qt4/components/sout/sout_widgets.cpp:385
13593 #: modules/gui/qt4/ui/open_net.h:125
13597 #: modules/gui/macosx/open.m:213 modules/gui/macosx/open.m:849
13598 #: modules/gui/macosx/open.m:913
13600 msgstr "Đơn truyền phát"
13602 #: modules/gui/macosx/open.m:214 modules/gui/macosx/open.m:864
13603 #: modules/gui/macosx/open.m:928
13605 msgstr "Đa truyền phát"
13607 #: modules/gui/macosx/open.m:225
13608 msgid "Screen Capture Input"
13609 msgstr "Nhập dữ liệu ghi hình"
13611 #: modules/gui/macosx/open.m:226
13612 msgid "This facility allows you to process your screen's output."
13613 msgstr "Tính năng này sẽ giúp bạn xử lý cách hiển thị dữ liệu ra màn hình."
13615 #: modules/gui/macosx/open.m:227
13616 msgid "Frames per Second:"
13617 msgstr "Số khung mỗi giây:"
13619 #: modules/gui/macosx/open.m:228
13620 msgid "Subscreen left:"
13621 msgstr "Phụ đề màn hình trái:"
13623 #: modules/gui/macosx/open.m:229
13624 msgid "Subscreen top:"
13625 msgstr "Phụ đề màn hình trên cùng:"
13627 #: modules/gui/macosx/open.m:230
13628 msgid "Subscreen width:"
13629 msgstr "Chiều rộng phụ đề màn hình:"
13631 #: modules/gui/macosx/open.m:231
13632 msgid "Subscreen height:"
13633 msgstr "Chiều cao phụ đề màn hình:"
13635 #: modules/gui/macosx/open.m:233
13636 msgid "Current channel:"
13637 msgstr "Kênh hiện tại:"
13639 #: modules/gui/macosx/open.m:234
13640 msgid "Previous Channel"
13641 msgstr "Kênh kế tiếp"
13643 #: modules/gui/macosx/open.m:235
13644 msgid "Next Channel"
13645 msgstr "Kênh tiếp theo"
13647 #: modules/gui/macosx/open.m:236 modules/gui/macosx/open.m:1130
13648 msgid "Retrieving Channel Info..."
13649 msgstr "Đang nhận thông tin về kênh..."
13651 #: modules/gui/macosx/open.m:237
13652 msgid "EyeTV is not launched"
13653 msgstr "EyeTV chưa được khởi động"
13655 #: modules/gui/macosx/open.m:238
13657 "VLC could not connect to EyeTV.\n"
13658 "Make sure that you installed VLC's EyeTV plugin."
13660 "VLC không thể kết nối với EyeTV. \n"
13661 "Hãy đảm bảo bạn đã cài đặt tiện ích EyeTV."
13663 #: modules/gui/macosx/open.m:239
13664 msgid "Launch EyeTV now"
13665 msgstr "Khởi động EyeTV "
13667 #: modules/gui/macosx/open.m:240
13668 msgid "Download Plugin"
13669 msgstr "Tải về tiện ích"
13671 #: modules/gui/macosx/open.m:306
13672 msgid "Load subtitles file:"
13673 msgstr "Tải file phụ đề:"
13675 #: modules/gui/macosx/open.m:307 modules/gui/macosx/output.m:137
13676 msgid "Settings..."
13677 msgstr "Thiết lập..."
13679 #: modules/gui/macosx/open.m:309
13680 msgid "Override parametters"
13681 msgstr "Bỏ qua các thông số"
13683 #: modules/gui/macosx/open.m:312
13687 #: modules/gui/macosx/open.m:314
13688 msgid "Subtitles encoding"
13689 msgstr "Mã hóa phụ đề"
13691 #: modules/gui/macosx/open.m:316
13693 msgstr "Kích thước kiểu chữ"
13695 #: modules/gui/macosx/open.m:318
13696 msgid "Subtitles alignment"
13697 msgstr "Canh lề Phụ Đề"
13699 #: modules/gui/macosx/open.m:321
13700 msgid "Font Properties"
13701 msgstr "Thuộc tính kiểu chữ"
13703 #: modules/gui/macosx/open.m:322
13704 msgid "Subtitle File"
13705 msgstr "File phụ đề"
13707 #: modules/gui/macosx/open.m:587 modules/gui/macosx/open.m:959
13708 #: modules/gui/macosx/open.m:1195 modules/gui/qt4/ui/open_file.h:217
13712 #: modules/gui/macosx/open.m:674 modules/gui/macosx/open.m:726
13713 #: modules/gui/macosx/open.m:734 modules/gui/macosx/open.m:742
13714 msgid "No %@s found"
13715 msgstr "Không tìm thấy %@s"
13717 #: modules/gui/macosx/open.m:778
13718 msgid "Open VIDEO_TS Directory"
13719 msgstr "Mở Thư mục VIDEO_TS"
13721 #: modules/gui/macosx/open.m:1033
13722 msgid "iSight Capture Input"
13723 msgstr "Nhập dữ liệu ghi hình từ iSight"
13725 #: modules/gui/macosx/open.m:1034
13727 "This facility allows you to process your iSight's input signal.\n"
13729 "No settings are available in this version, so you will be provided a "
13730 "640px*480px raw video stream.\n"
13732 "Live Audio input is not supported."
13735 #: modules/gui/macosx/open.m:1136
13736 msgid "Composite input"
13737 msgstr "Ghép lại các dữ liệu nhập vào"
13739 #: modules/gui/macosx/open.m:1139
13740 msgid "S-Video input"
13741 msgstr "Nhập dữ liệu vào từ S-Video"
13743 #: modules/gui/macosx/output.m:136
13744 msgid "Streaming/Saving:"
13745 msgstr "Phân luồng/Lưu:"
13747 #: modules/gui/macosx/output.m:140
13748 msgid "Streaming and Transcoding Options"
13749 msgstr "Tùy chọn Phân luồng và Chuyển Mã"
13751 #: modules/gui/macosx/output.m:141
13752 msgid "Display the stream locally"
13753 msgstr "Hiển thị các luồng địa phương"
13755 #: modules/gui/macosx/output.m:143 modules/gui/macosx/output.m:251
13756 #: modules/gui/macosx/output.m:391
13760 #: modules/gui/macosx/output.m:144 modules/gui/qt4/dialogs/convert.cpp:89
13761 msgid "Dump raw input"
13764 #: modules/gui/macosx/output.m:155
13765 msgid "Encapsulation Method"
13766 msgstr "Phương pháp rút gọn"
13768 #: modules/gui/macosx/output.m:159 modules/gui/qt4/ui/sout.h:341
13769 msgid "Transcoding options"
13770 msgstr "Tùy chọn chuyển mã"
13772 #: modules/gui/macosx/output.m:163 modules/gui/macosx/output.m:173
13773 #: modules/gui/macosx/wizard.m:384
13774 msgid "Bitrate (kb/s)"
13775 msgstr "Bitrate (kb/giây)"
13777 #: modules/gui/macosx/output.m:166
13781 #: modules/gui/macosx/output.m:180
13782 msgid "Stream Announcing"
13783 msgstr "Thông báo về tạo luồng"
13785 #: modules/gui/macosx/output.m:181 modules/gui/qt4/ui/sout.h:349
13786 msgid "SAP announce"
13787 msgstr "Thông báo SAP"
13789 #: modules/gui/macosx/output.m:182 modules/gui/macosx/output.m:635
13790 msgid "RTSP announce"
13791 msgstr "Thông báo RTSP"
13793 #: modules/gui/macosx/output.m:183 modules/gui/macosx/output.m:641
13794 msgid "HTTP announce"
13795 msgstr "Thông báo HTML"
13797 #: modules/gui/macosx/output.m:184 modules/gui/macosx/output.m:647
13798 msgid "Export SDP as file"
13799 msgstr "Lưu SDP dưới dạng file"
13801 #: modules/gui/macosx/output.m:186
13802 msgid "Channel Name"
13805 #: modules/gui/macosx/output.m:187
13809 #: modules/gui/macosx/output.m:525
13813 #: modules/gui/macosx/output.m:526 modules/gui/macosx/playlist.m:745
13814 #: modules/gui/macosx/prefs.m:203 modules/gui/macosx/simple_prefs.m:310
13815 #: modules/gui/qt4/components/sout/profile_selector.cpp:250
13819 #: modules/gui/macosx/playlist.m:136 modules/gui/macosx/playlist.m:140
13820 #: modules/gui/macosx/wizard.m:350 modules/gui/qt4/dialogs/plugins.cpp:494
13821 #: modules/mux/asf.c:58
13825 #: modules/gui/macosx/playlist.m:137 modules/gui/macosx/playlist.m:141
13826 #: modules/gui/macosx/wizard.m:352
13827 #: modules/gui/qt4/components/playlist/sorting.h:51
13831 #: modules/gui/macosx/playlist.m:463
13832 msgid "Save Playlist..."
13833 msgstr "Lưu danh sách"
13835 #: modules/gui/macosx/playlist.m:465 modules/gui/qt4/dialogs/bookmarks.cpp:45
13836 #: modules/gui/qt4/ui/streampanel.h:173
13840 #: modules/gui/macosx/playlist.m:466
13841 msgid "Expand Node"
13842 msgstr "Node mở rộng"
13844 #: modules/gui/macosx/playlist.m:469
13845 msgid "Download Cover Art"
13846 msgstr "Tải về Bìa Album"
13848 #: modules/gui/macosx/playlist.m:470
13849 msgid "Fetch Meta Data"
13850 msgstr "Mở rộng thông tin bổ sung"
13852 #: modules/gui/macosx/playlist.m:471 modules/gui/macosx/playlist.m:472
13853 msgid "Reveal in Finder"
13854 msgstr "Hiển thị trong phần tìm kiếm"
13856 #: modules/gui/macosx/playlist.m:474
13857 msgid "Sort Node by Name"
13858 msgstr "Sắp xếp nốt bởi Tên"
13860 #: modules/gui/macosx/playlist.m:475
13861 msgid "Sort Node by Author"
13862 msgstr "Sắp xếp nốt bởi Tác Giả"
13864 #: modules/gui/macosx/playlist.m:478 modules/gui/macosx/playlist.m:479
13865 #: modules/gui/macosx/playlist.m:537 modules/gui/macosx/playlist.m:538
13866 #: modules/gui/macosx/playlist.m:1553 modules/gui/macosx/playlist.m:1554
13867 msgid "No items in the playlist"
13868 msgstr "Không có đối tượng nào trong danh sách"
13870 #: modules/gui/macosx/playlist.m:481 modules/gui/macosx/playlist.m:482
13871 msgid "Search in Playlist"
13872 msgstr "Tìm trong danh sách"
13874 #: modules/gui/macosx/playlist.m:483
13875 msgid "Add Folder to Playlist"
13876 msgstr "Thêm thư mục vào danh sách"
13878 #: modules/gui/macosx/playlist.m:485
13879 msgid "File Format:"
13880 msgstr "Định dạng File:"
13882 #: modules/gui/macosx/playlist.m:486
13883 msgid "Extended M3U"
13884 msgstr "M3U mở rộng"
13886 #: modules/gui/macosx/playlist.m:487
13887 msgid "XML Shareable Playlist Format (XSPF)"
13888 msgstr "Định dạng danh sách chia sẻ kiểu XML (XSPF)"
13890 #: modules/gui/macosx/playlist.m:488
13892 msgid "HTML Playlist"
13895 #: modules/gui/macosx/playlist.m:527 modules/gui/macosx/playlist.m:530
13896 #: modules/gui/macosx/playlist.m:1543 modules/gui/macosx/playlist.m:1546
13897 #: modules/gui/macosx/wizard.m:1365
13900 msgstr "%i đối tượng"
13902 #: modules/gui/macosx/playlist.m:542 modules/gui/macosx/playlist.m:543
13903 #: modules/gui/macosx/playlist.m:1558 modules/gui/macosx/playlist.m:1559
13905 msgstr "1 đối tượng"
13907 #: modules/gui/macosx/playlist.m:744
13908 msgid "Save Playlist"
13909 msgstr "Lưu danh sách"
13911 #: modules/gui/macosx/playlist.m:1283 modules/gui/ncurses.c:1737
13912 msgid "Meta-information"
13913 msgstr "Thông tin bổ sung"
13915 #: modules/gui/macosx/playlist.m:1524
13916 msgid "Empty Folder"
13917 msgstr "Thư mục rỗng"
13919 #: modules/gui/macosx/playlistinfo.m:74
13920 #: modules/gui/qt4/dialogs/mediainfo.cpp:49
13921 msgid "Media Information"
13924 #: modules/gui/macosx/playlistinfo.m:75
13928 #: modules/gui/macosx/playlistinfo.m:78
13929 msgid "Save Metadata"
13930 msgstr "Lưu giữ các thông tin bổ sung"
13932 #: modules/gui/macosx/playlistinfo.m:80
13933 #: modules/visualization/visual/visual.c:114
13937 #: modules/gui/macosx/playlistinfo.m:81
13938 msgid "Codec Details"
13939 msgstr "Chi tiết về codec"
13941 #: modules/gui/macosx/playlistinfo.m:98
13942 msgid "Read at media"
13943 msgstr "Đọc file đa phương tiện"
13945 #: modules/gui/macosx/playlistinfo.m:99
13946 #: modules/gui/qt4/components/info_panels.cpp:514
13947 msgid "Input bitrate"
13948 msgstr "Nhập vào Bitrate"
13950 #: modules/gui/macosx/playlistinfo.m:100
13954 #: modules/gui/macosx/playlistinfo.m:101
13955 msgid "Stream bitrate"
13956 msgstr "Bitrate của luồng"
13958 #: modules/gui/macosx/playlistinfo.m:104 modules/gui/macosx/playlistinfo.m:115
13959 msgid "Decoded blocks"
13960 msgstr "Các khối đã giải mã"
13962 #: modules/gui/macosx/playlistinfo.m:105
13963 msgid "Displayed frames"
13964 msgstr "Hiển thị khung"
13966 #: modules/gui/macosx/playlistinfo.m:106
13967 msgid "Lost frames"
13968 msgstr "Khung bị mất"
13970 #: modules/gui/macosx/playlistinfo.m:109 modules/gui/macosx/wizard.m:363
13971 #: modules/gui/qt4/dialogs_provider.cpp:622
13972 #: modules/video_filter/deinterlace.c:149
13974 msgstr "Đang tạo luồng"
13976 #: modules/gui/macosx/playlistinfo.m:110
13977 msgid "Sent packets"
13978 msgstr "Gói đã gửi"
13980 #: modules/gui/macosx/playlistinfo.m:111
13982 msgstr "Byte đã gửi"
13984 #: modules/gui/macosx/playlistinfo.m:112
13986 msgstr "Xếp hạng gửi"
13988 #: modules/gui/macosx/playlistinfo.m:116
13989 msgid "Played buffers"
13990 msgstr "Bộ đệm đã chơi"
13992 #: modules/gui/macosx/playlistinfo.m:117
13993 msgid "Lost buffers"
13994 msgstr "Bộ đệm đã mất"
13996 #: modules/gui/macosx/playlistinfo.m:396
13997 msgid "Error while saving meta"
13998 msgstr "Lỗi khi lưu các thông tin bổ sung"
14000 #: modules/gui/macosx/playlistinfo.m:397
14001 msgid "VLC was unable to save the meta data."
14002 msgstr "VLC không thể lưu các thông tin bổ sung"
14004 #: modules/gui/macosx/playlistinfo.m:421
14005 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:109
14006 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:119
14007 msgid "Information"
14010 #: modules/gui/macosx/prefs.m:202 modules/gui/macosx/simple_prefs.m:311
14011 #: modules/gui/qt4/dialogs/preferences.cpp:46
14012 msgid "Preferences"
14015 #: modules/gui/macosx/prefs.m:205 modules/gui/macosx/simple_prefs.m:309
14017 msgstr "Thiết lập lại toàn bộ"
14019 #: modules/gui/macosx/prefs.m:206 modules/gui/macosx/simple_prefs.m:306
14023 #: modules/gui/macosx/prefs.m:225 modules/gui/macosx/simple_prefs.m:696
14024 #: modules/gui/qt4/dialogs/preferences.cpp:312
14025 msgid "Reset Preferences"
14026 msgstr "Thiết lập lại toàn bộ tùy chỉnh"
14028 #: modules/gui/macosx/prefs.m:228 modules/gui/macosx/simple_prefs.m:699
14030 "Beware this will reset the VLC media player preferences.\n"
14031 "Are you sure you want to continue?"
14033 "Cẩn thận vì điều sau đây sẽ thiết lập lại hoàn toàn các tùy chọn của VLC.\n"
14034 "Bạn có chắc muốn làm điều này không?"
14036 #: modules/gui/macosx/prefs_widgets.m:1216
14037 msgid "Select a directory"
14038 msgstr "Chọn một thư mục"
14040 #: modules/gui/macosx/prefs_widgets.m:1216
14041 msgid "Select a file"
14042 msgstr "Chọn một file"
14044 #: modules/gui/macosx/prefs_widgets.m:1217
14048 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:96
14050 msgstr "Không thiết lập"
14052 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:180
14053 #: modules/gui/qt4/components/simple_preferences.cpp:519
14054 msgid "Interface Settings"
14055 msgstr "Thiết lập giao diện"
14057 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:184
14058 msgid "General Audio Settings"
14059 msgstr "Thiết lập chung về Audio"
14061 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:188
14062 msgid "General Video Settings"
14063 msgstr "Thiết lập chung về Video"
14065 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:192
14066 msgid "Subtitles & OSD"
14067 msgstr "Phụ đề và hiển thị trên màn hình"
14069 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:192
14070 #: modules/gui/qt4/components/simple_preferences.cpp:618
14071 msgid "Subtitles & On Screen Display Settings"
14072 msgstr "Phụ đề và thiết lập hiển thị trên màn hình"
14074 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:196
14075 msgid "Input & Codecs"
14076 msgstr "Nhập dữ liệu và Codec"
14078 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:196
14079 msgid "Input & Codec settings"
14080 msgstr "Thiểt lập cho nhập dữ liệu và codec"
14082 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:228
14086 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:229
14087 msgid "Enable Audio"
14088 msgstr "Cho phép Audio"
14090 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:230
14091 msgid "General Audio"
14092 msgstr "Tổng quan về Audio"
14094 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:231
14095 msgid "Headphone surround effect"
14096 msgstr "Hiệu ứng xung quanh tai nghe"
14098 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:232
14099 msgid "Preferred Audio language"
14100 msgstr "Ngôn ngữ Audio ưa thích"
14102 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:233
14103 msgid "Enable Last.fm submissions"
14104 msgstr "Cho phép Last.fm submissions"
14106 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:238
14107 msgid "Visualization"
14108 msgstr "Sự hiển thị"
14110 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:239
14111 msgid "Default Volume"
14112 msgstr "Âm thanh mặc định"
14114 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:242
14118 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:243
14119 msgid "Change Hotkey"
14120 msgstr "Đổi phím tắt"
14122 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:247
14123 msgid "Select an action to change the associated hotkey:"
14124 msgstr "Chọn một thao tác để thay đổi các phím tắt tương ứng:"
14126 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:248
14127 #: modules/gui/qt4/components/preferences_widgets.cpp:1190
14131 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:249
14135 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:252
14136 msgid "Repair AVI Files"
14137 msgstr "Sử lỗi file AVI"
14139 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:253
14140 msgid "Default Caching Level"
14141 msgstr "Mức độ lưu trữ mặc định"
14143 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:254
14147 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:255
14149 "Use the complete preferences to configure custom caching values for each "
14152 "Sử dụng cac thiết lập sau đây để lực chọn các giá trị lưu trữ cho từng "
14153 "phương thứ truy cập."
14155 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:256
14157 msgstr "HTTP Proxy"
14159 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:257
14160 msgid "Password for HTTP Proxy"
14161 msgstr "Mật khẩu của Http proxy"
14163 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:258
14164 msgid "Codecs / Muxers"
14165 msgstr "Codec/Dồn kênh"
14167 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:260
14168 msgid "Post-Processing Quality"
14169 msgstr "Chất lượng xử lý Post"
14171 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:263
14172 msgid "Default Server Port"
14173 msgstr "Cổng Server mặc định"
14175 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:266
14176 msgid "Album art download policy"
14177 msgstr "Điều kiện tải Album Art"
14179 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:267
14180 msgid "Add controls to the video window"
14181 msgstr "Thêm điều khiển vào cửa sổ video"
14183 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:268
14184 msgid "Show Fullscreen Controller"
14185 msgstr "Hiển thị điều khiển trong chế độ toàn màn hình"
14187 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:270
14188 msgid "Privacy / Network Interaction"
14189 msgstr "Tương tác với Quyền riêng tư/Mạng lưới"
14191 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:273
14192 msgid "...when VLC is in background"
14195 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:274
14196 msgid "Automatically check for updates"
14197 msgstr "Tự động kiểm tra cập nhật"
14199 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:278
14200 msgid "Default Encoding"
14201 msgstr "Mã hóa mặc định"
14203 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:279
14204 msgid "Display Settings"
14205 msgstr "Thiết lập hiển thị"
14207 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:281
14209 msgstr "Màu kiểu chữ"
14211 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:282
14213 msgstr "Kích thước kiểu chữ"
14215 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:284
14216 msgid "Subtitle Languages"
14217 msgstr "Ngôn ngữ phụ đề"
14219 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:285
14220 msgid "Preferred Subtitle Language"
14221 msgstr "Chọn lựa ngôn ngữ phụ đề yêu thích"
14223 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:287
14225 msgstr "Cho phép hiển thị trên màn hình"
14227 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:290
14228 msgid "Black screens in Fullscreen mode"
14229 msgstr "Màn hình màu đen trong chế độ toàn màn hình"
14231 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:292 modules/stream_out/display.c:54
14232 #: modules/video_filter/deinterlace.c:138
14236 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:293
14237 msgid "Enable Video"
14238 msgstr "Cho phép Video"
14240 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:296
14241 msgid "Output module"
14242 msgstr "Phương thức xuất dữ liệu"
14244 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:298
14245 msgid "Video snapshots"
14246 msgstr "Chụp hình Video"
14248 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:300 modules/meta_engine/folder.c:66
14252 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:301
14256 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:302
14260 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:303
14261 msgid "Sequential numbering"
14262 msgstr "Dãy số liên tiếp"
14264 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:466
14265 msgid "Last check on: %@"
14268 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:468
14269 msgid "No check was performed yet."
14272 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:572 modules/gui/macosx/simple_prefs.m:616
14273 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:1224
14274 #: modules/gui/qt4/components/simple_preferences.cpp:463
14278 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:572
14279 #: modules/gui/qt4/components/simple_preferences.cpp:464
14280 msgid "Lowest latency"
14281 msgstr "Độ trễ thấp nhất"
14283 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:572
14284 #: modules/gui/qt4/components/simple_preferences.cpp:465
14285 msgid "Low latency"
14286 msgstr "Độ trễ thấp"
14288 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:572
14289 #: modules/gui/qt4/components/simple_preferences.cpp:466
14290 #: modules/misc/freetype.c:121 modules/misc/quartztext.c:104
14291 #: modules/misc/win32text.c:81
14293 msgstr "Bình thường"
14295 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:573
14296 #: modules/gui/qt4/components/simple_preferences.cpp:467
14297 msgid "High latency"
14298 msgstr "Độ trễ cao"
14300 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:573
14301 #: modules/gui/qt4/components/simple_preferences.cpp:468
14302 msgid "Higher latency"
14303 msgstr "Độ trễ cao hơn"
14305 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:815
14306 msgid "Interface Settings not saved"
14307 msgstr "Thiết lập về giai diện chưa được lưu"
14309 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:816 modules/gui/macosx/simple_prefs.m:890
14310 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:923 modules/gui/macosx/simple_prefs.m:989
14311 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:1029
14312 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:1054
14314 msgid "An error occured while saving your settings via SimplePrefs (%i)."
14316 "Một lỗi đã xảy ra khi đang lưu các thiết lập thông qua Tùy chỉnh ví dụ (%i)."
14318 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:889
14319 msgid "Audio Settings not saved"
14320 msgstr "Thiết lập Audio chưa được lưu"
14322 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:922
14323 msgid "Video Settings not saved"
14324 msgstr "Thiết lập Video chưa được lưu"
14326 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:988
14327 msgid "Input Settings not saved"
14328 msgstr "Thiết lập nhập dữ liệu chưa lưu"
14330 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:1028
14331 msgid "On Screen Display/Subtitle Settings not saved"
14332 msgstr "Thiết lập cho Hiển Thị Trên Màn Hình/Phụ đề chưa lưu"
14334 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:1053
14335 msgid "Hotkeys not saved"
14336 msgstr "Phím tắt chưa lưu"
14338 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:1154
14339 msgid "Choose the folder to save your video snapshots to."
14340 msgstr "Chọn thư mục mà bạn sẽ lưu phần chụp các cảnh của video."
14342 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:1156
14346 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:1242
14348 "Press new keys for\n"
14351 "Ấn phím mới cho\n"
14354 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:1316
14355 msgid "Invalid combination"
14356 msgstr "Kết nối bị lỗi."
14358 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:1317
14359 msgid "Regrettably, these keys cannot be assigned as hotkey shortcuts."
14360 msgstr "Rất đáng tiếc, những phím này không thể gán thành phím tắt được."
14362 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:1335
14363 msgid "This combination is already taken by \"%@\"."
14364 msgstr "Việc kết nối đã được thực hiện bởi \"%@\"."
14366 #: modules/gui/macosx/wizard.m:113
14367 msgid "MPEG-1 Video codec (usable with MPEG PS, MPEG TS, MPEG1, OGG and RAW)"
14370 #: modules/gui/macosx/wizard.m:117
14371 msgid "MPEG-2 Video codec (usable with MPEG PS, MPEG TS, MPEG1, OGG and RAW)"
14374 #: modules/gui/macosx/wizard.m:121
14376 "MPEG-4 Video codec (useable with MPEG PS, MPEG TS, MPEG1, ASF, MP4, OGG and "
14380 #: modules/gui/macosx/wizard.m:125
14381 msgid "DivX first version (useable with MPEG TS, MPEG1, ASF and OGG)"
14384 #: modules/gui/macosx/wizard.m:129
14385 msgid "DivX second version (useable with MPEG TS, MPEG1, ASF and OGG)"
14388 #: modules/gui/macosx/wizard.m:133
14389 msgid "DivX third version (useable with MPEG TS, MPEG1, ASF and OGG)"
14392 #: modules/gui/macosx/wizard.m:137
14394 "H263 is a video codec optimized for videoconference (low rates, useable with "
14398 #: modules/gui/macosx/wizard.m:141
14399 msgid "H264 is a new video codec (useable with MPEG TS and MP4)"
14402 #: modules/gui/macosx/wizard.m:145
14403 msgid "WMV (Windows Media Video) 1 (useable with MPEG TS, MPEG1, ASF and OGG)"
14406 #: modules/gui/macosx/wizard.m:149
14407 msgid "WMV (Windows Media Video) 2 (useable with MPEG TS, MPEG1, ASF and OGG)"
14410 #: modules/gui/macosx/wizard.m:153
14412 "MJPEG consists of a series of JPEG pictures (useable with MPEG TS, MPEG1, "
14416 #: modules/gui/macosx/wizard.m:157
14417 msgid "Theora is a free general-purpose codec (useable with MPEG TS and OGG)"
14420 #: modules/gui/macosx/wizard.m:161 modules/gui/macosx/wizard.m:212
14421 msgid "Dummy codec (do not transcode, useable with all encapsulation formats)"
14424 #: modules/gui/macosx/wizard.m:180
14426 "The standard MPEG audio (1/2) format (useable with MPEG PS, MPEG TS, MPEG1, "
14427 "ASF, OGG and RAW)"
14430 #: modules/gui/macosx/wizard.m:184
14432 "MPEG Audio Layer 3 (useable with MPEG PS, MPEG TS, MPEG1, ASF, OGG and RAW)"
14435 #: modules/gui/macosx/wizard.m:188
14436 msgid "Audio format for MPEG4 (useable with MPEG TS and MPEG4)"
14439 #: modules/gui/macosx/wizard.m:191
14441 "DVD audio format (useable with MPEG PS, MPEG TS, MPEG1, ASF, OGG and RAW)"
14444 #: modules/gui/macosx/wizard.m:195
14445 msgid "Vorbis is a free audio codec (useable with OGG)"
14448 #: modules/gui/macosx/wizard.m:198
14449 msgid "FLAC is a lossless audio codec (useable with OGG and RAW)"
14452 #: modules/gui/macosx/wizard.m:202
14453 msgid "A free audio codec dedicated to compression of voice (useable with OGG)"
14456 #: modules/gui/macosx/wizard.m:206 modules/gui/macosx/wizard.m:209
14457 msgid "Uncompressed audio samples (useable with WAV)"
14458 msgstr "Ví dụ về các audio chưa nén (sử dụng được với WAV)"
14460 #: modules/gui/macosx/wizard.m:234
14461 msgid "MPEG Program Stream"
14462 msgstr "Luồng chương trình MPEG"
14464 #: modules/gui/macosx/wizard.m:236
14465 msgid "MPEG Transport Stream"
14466 msgstr "Luồng vận chuyển MPEG"
14468 #: modules/gui/macosx/wizard.m:238
14469 msgid "MPEG 1 Format"
14470 msgstr "Định dạng MPEG 1"
14472 #: modules/gui/macosx/wizard.m:257
14474 "Enter the local addresses you want to listen requests on. Do not enter "
14475 "anything if you want to listen on all the network interfaces. This is "
14476 "generally the best thing to do. Other computers can then access the stream "
14477 "at http://yourip:8080 by default."
14480 #: modules/gui/macosx/wizard.m:261
14482 "Use this to stream to several computers. This method is not the most "
14483 "efficient, as the server needs to send the stream several times, but "
14484 "generally the most compatible"
14487 #: modules/gui/macosx/wizard.m:264
14489 "Enter the local addresses you want to listen requests on. Do not enter "
14490 "anything if you want to listen on all the network interfaces. This is "
14491 "generally the best thing to do. Other computers can then access the stream "
14492 "at mms://yourip:8080 by default."
14495 #: modules/gui/macosx/wizard.m:268
14497 "Use this to stream to several computers using the Microsoft MMS protocol. "
14498 "This protocol is used as transport method by many Microsoft's softwares. "
14499 "Note that only a small part of the MMS protocol is supported (MMS "
14500 "encapsulated in HTTP)."
14503 #: modules/gui/macosx/wizard.m:273 modules/gui/macosx/wizard.m:283
14504 msgid "Enter the address of the computer to stream to."
14507 #: modules/gui/macosx/wizard.m:274 modules/gui/macosx/wizard.m:372
14508 msgid "Use this to stream to a single computer."
14511 #: modules/gui/macosx/wizard.m:276 modules/gui/macosx/wizard.m:286
14513 "Enter the multicast address to stream to in this field. This must be an IP "
14514 "address between 224.0.0.0 and 239.255.255.255. For a private use, enter an "
14515 "address beginning with 239.255."
14518 #: modules/gui/macosx/wizard.m:279
14520 "Use this to stream to a dynamic group of computers on a multicast-enabled "
14521 "network. This is the most efficient method to stream to several computers, "
14522 "but it won't work over the Internet."
14525 #: modules/gui/macosx/wizard.m:284
14527 "Use this to stream to a single computer. RTP headers will be added to the "
14531 #: modules/gui/macosx/wizard.m:289
14533 "Use this to stream to a dynamic group of computers on a multicast-enabled "
14534 "network. This is the most efficient method to stream to several computers, "
14535 "but it won't work over Internet. RTP headers will be added to the stream"
14538 #: modules/gui/macosx/wizard.m:319
14542 #: modules/gui/macosx/wizard.m:322 modules/gui/macosx/wizard.m:325
14543 #: modules/gui/macosx/wizard.m:1273
14544 msgid "Streaming/Transcoding Wizard"
14545 msgstr "Hướng dẫn tự động Tạo Luồng/Chuyển Mã"
14547 #: modules/gui/macosx/wizard.m:326
14548 msgid "This wizard allows to configure simple streaming or transcoding setups."
14550 "Phần Hướng Dẫn Tự động này xẽ giúp bạn thiết lập cách tạo luồng đơn giản "
14551 "hoặc là khởi động phần chuyển mã."
14553 #: modules/gui/macosx/wizard.m:328 modules/gui/macosx/wizard.m:329
14554 #: modules/gui/macosx/wizard.m:402 modules/gui/macosx/wizard.m:404
14555 #: modules/gui/macosx/wizard.m:406 modules/gui/macosx/wizard.m:421
14557 msgstr "Thêm thông tin"
14559 #: modules/gui/macosx/wizard.m:330
14561 "This wizard only gives access to a small subset of VLC's streaming and "
14562 "transcoding capabilities. The Open and 'Saving/Streaming' dialogs will give "
14563 "access to more features."
14566 #: modules/gui/macosx/wizard.m:335 modules/gui/macosx/wizard.m:493
14567 #: modules/gui/macosx/wizard.m:1677
14568 msgid "Stream to network"
14569 msgstr "Tạo luồng mạng lưới"
14571 #: modules/gui/macosx/wizard.m:337 modules/gui/macosx/wizard.m:1685
14572 msgid "Transcode/Save to file"
14573 msgstr "Chuyển mã/ Lưu thành file"
14575 #: modules/gui/macosx/wizard.m:340
14576 msgid "Choose input"
14577 msgstr "Chọn dữ liệu nhập vào"
14579 #: modules/gui/macosx/wizard.m:341
14580 msgid "Choose here your input stream."
14581 msgstr "Chọn ở đây luồng nhập vào"
14583 #: modules/gui/macosx/wizard.m:343 modules/gui/macosx/wizard.m:531
14584 #: modules/gui/macosx/wizard.m:1719
14585 msgid "Select a stream"
14586 msgstr "Chọn một luồng"
14588 #: modules/gui/macosx/wizard.m:345
14589 msgid "Existing playlist item"
14590 msgstr "Các đối tượng đang tồn tại trong danh sách"
14592 #: modules/gui/macosx/wizard.m:353 modules/gui/macosx/wizard.m:433
14593 msgid "Partial Extract"
14594 msgstr "Trích xuất từng phần"
14596 #: modules/gui/macosx/wizard.m:355
14598 "This can be used to read only a part of the stream. It must be possible to "
14599 "control the incoming stream (for example, a file or a disc, but not an UDP "
14600 "network stream.) The starting and ending times can be given in seconds."
14603 #: modules/gui/macosx/wizard.m:359
14607 #: modules/gui/macosx/wizard.m:360
14611 #: modules/gui/macosx/wizard.m:364
14612 msgid "This page allows to select how the input stream will be sent."
14614 "Trang này cho phép bạn lựa chọn cách thức một luồng nhập vào được gửi đi"
14616 #: modules/gui/macosx/wizard.m:366 modules/gui/macosx/wizard.m:427
14617 #: modules/gui/qt4/dialogs/convert.cpp:55 modules/stream_out/rtp.c:74
14618 msgid "Destination"
14621 #: modules/gui/macosx/wizard.m:367 modules/gui/macosx/wizard.m:439
14622 msgid "Streaming method"
14623 msgstr "Phương pháp phân luồng"
14625 #: modules/gui/macosx/wizard.m:368
14626 msgid "Address of the computer to stream to."
14627 msgstr "Địa chỉ của máy tính để phân luồng"
14629 #: modules/gui/macosx/wizard.m:370
14630 msgid "UDP Unicast"
14631 msgstr "Đơn truyền phát UDP"
14633 #: modules/gui/macosx/wizard.m:371
14634 msgid "UDP Multicast"
14635 msgstr "Đa truyền phát UDP"
14637 #: modules/gui/macosx/wizard.m:376
14638 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:154
14642 #: modules/gui/macosx/wizard.m:377
14644 "This page allows to change the compression format of the audio or video "
14645 "tracks. To change only the container format, proceed to next page."
14647 "Ở trang này cho phép thay đổi định dạn gnén của các audio hoặc video track. "
14648 "Để có thể thay đổi, hãy đi đến trang tiếp theo."
14650 #: modules/gui/macosx/wizard.m:382 modules/gui/macosx/wizard.m:441
14651 msgid "Transcode audio"
14652 msgstr "Chuyển mã Audio"
14654 #: modules/gui/macosx/wizard.m:383 modules/gui/macosx/wizard.m:443
14655 msgid "Transcode video"
14656 msgstr "Chuyển mã Video"
14658 #: modules/gui/macosx/wizard.m:386 modules/gui/macosx/wizard.m:1821
14660 "Enabling this allows to transcode the audio track if one is present in the "
14662 msgstr "Cho phép phần này chuyển mã audio track nếu phần này nằm trong luồng."
14664 #: modules/gui/macosx/wizard.m:388 modules/gui/macosx/wizard.m:1838
14666 "Enabling this allows to transcode the video track if one is present in the "
14668 msgstr "Cho phép phần này chuyển mã video track nếu phần này nằm trong luồng."
14670 #: modules/gui/macosx/wizard.m:392
14671 msgid "Encapsulation format"
14672 msgstr "Định dạng rút gọn"
14674 #: modules/gui/macosx/wizard.m:393
14676 "This page allows to select how the stream will be encapsulated. Depending on "
14677 "previously chosen settings all formats won't be available."
14679 "Trang này cho phép lựa chon các luồng rút gọn. Tùy thuộc vào các thiết lập "
14680 "trước đó, hiệu ứng này sẽ không có hiệu lực với một số định dạng."
14682 #: modules/gui/macosx/wizard.m:398
14683 msgid "Additional streaming options"
14684 msgstr "Tùy chọn bổ sung cho tạo luồng"
14686 #: modules/gui/macosx/wizard.m:399
14687 msgid "In this page, a few additional streaming parameters can be set."
14689 "Ở trang này, một vài thông số bổ sung về tạo luồng có thể được thiết lập."
14691 #: modules/gui/macosx/wizard.m:401 modules/gui/macosx/wizard.m:1866
14692 #: modules/gui/qt4/ui/sout.h:351
14693 msgid "Time-To-Live (TTL)"
14694 msgstr "Thời gian thực thi (TGTT)"
14696 #: modules/gui/macosx/wizard.m:403 modules/gui/macosx/wizard.m:435
14697 #: modules/gui/macosx/wizard.m:1877
14698 msgid "SAP Announce"
14699 msgstr "Thông báo SAP"
14701 #: modules/gui/macosx/wizard.m:405 modules/gui/macosx/wizard.m:415
14702 #: modules/gui/macosx/wizard.m:447 modules/gui/macosx/wizard.m:1890
14703 msgid "Local playback"
14704 msgstr "Chơi lại địa phương"
14706 #: modules/gui/macosx/wizard.m:407 modules/gui/macosx/wizard.m:416
14707 msgid "Add Subtitles to transcoded video"
14708 msgstr "Thêm Phụ Đề vào video được chuyển mã"
14710 #: modules/gui/macosx/wizard.m:410
14711 msgid "Additional transcode options"
14712 msgstr "Tùy chọn bổ sung cho chuyển mã"
14714 #: modules/gui/macosx/wizard.m:411
14715 msgid "In this page, a few additional transcoding parameters can be set."
14717 "Ở trang này, một vài thông số bổ sung về chuyển mã có thể được thiết lập."
14719 #: modules/gui/macosx/wizard.m:413 modules/gui/macosx/wizard.m:1095
14720 msgid "Select the file to save to"
14721 msgstr "Chọn file để lưu"
14723 #: modules/gui/macosx/wizard.m:417
14725 "Adds available subtitles directly to the video. These cannot be disabled by "
14726 "the receiving user as they become part of the image."
14728 "Có thể thêm phụ đề vào video. Các phần này không thể vô hiệu đối với các "
14729 "người nhận vì họ là một phần của bức ảnh."
14731 #: modules/gui/macosx/wizard.m:424
14733 "This page lists all the settings. Click \"Finish\" to start streaming or "
14736 "Trang này liệt kê toàn bộ các thiết lập. Click \"Kết thúc\" để bắt đầu tạo "
14737 "luồng hoặc chuyển mã."
14739 #: modules/gui/macosx/wizard.m:426
14743 #: modules/gui/macosx/wizard.m:429
14744 msgid "Encap. format"
14745 msgstr "Định dạng Encap."
14747 #: modules/gui/macosx/wizard.m:431
14748 msgid "Input stream"
14749 msgstr "Luồng nhập vào"
14751 #: modules/gui/macosx/wizard.m:437
14752 msgid "Save file to"
14753 msgstr "Lưu file ở"
14755 #: modules/gui/macosx/wizard.m:445
14756 msgid "Include subtitles"
14757 msgstr "Bao gồm thư mục con"
14759 #: modules/gui/macosx/wizard.m:599
14760 msgid "No input selected"
14761 msgstr "Chưa chọn dữ liệu nhập vào"
14763 #: modules/gui/macosx/wizard.m:601
14765 "No new stream or valid playlist item has been selected.\n"
14767 "Choose one before going to the next page."
14769 "Không có luồng hoặc là danh sách đối tượng nào được chọn.\n"
14771 "Hãy lựa chọn một phần trước khi đi đến trang kế tiếp."
14773 #: modules/gui/macosx/wizard.m:662
14774 msgid "No valid destination"
14775 msgstr "Đích đến sai"
14777 #: modules/gui/macosx/wizard.m:664
14779 "A valid destination has to be selected Enter either a Unicast-IP or a "
14782 "If you don't know what this means, have a look at the VLC Streaming HOWTO "
14783 "and the help texts in this window."
14786 #: modules/gui/macosx/wizard.m:1063
14788 "The chosen codecs are not compatible with each other. For example: It is "
14789 "impossibleto mix uncompressed audio with any video codec.\n"
14791 "Correct your selection and try again."
14793 "Codec được chọn không tương thích. Ví dụ: Không thể kết hợp các codec của "
14794 "audio với các codec của video.\n"
14796 "Hãy chọn và thử lại lần nữa."
14798 #: modules/gui/macosx/wizard.m:1090
14799 msgid "Select the directory to save to"
14800 msgstr "Chọn thư mục để lưu"
14802 #: modules/gui/macosx/wizard.m:1146
14803 msgid "No folder selected"
14804 msgstr "Không chọn thư mục nào"
14806 #: modules/gui/macosx/wizard.m:1148
14807 msgid "A directory where to save the files has to be selected."
14808 msgstr "Thư mục nơi lưu các file đã được chọn."
14810 #: modules/gui/macosx/wizard.m:1150
14812 "Enter either a valid path or use the \"Choose...\" button to select a "
14815 "Điền vào một đường dẫn chính xác và nút \"Chọn\" để đi đến một địa điểm được "
14818 #: modules/gui/macosx/wizard.m:1153
14819 msgid "No file selected"
14820 msgstr "Không chọn file nào"
14822 #: modules/gui/macosx/wizard.m:1155
14823 msgid "A file where to save the stream has to be selected."
14824 msgstr "Hãy chọn một file để có thể lưu luồng"
14826 #: modules/gui/macosx/wizard.m:1157
14828 "Enter either a valid path or use the \"Choose\" button to select a location."
14830 "Điền vào một đường dẫn chính xác và nút \"Chọn\" để đi đến một địa điểm được "
14833 #: modules/gui/macosx/wizard.m:1360
14837 #: modules/gui/macosx/wizard.m:1373 modules/gui/macosx/wizard.m:1402
14838 #: modules/gui/macosx/wizard.m:1432
14842 #: modules/gui/macosx/wizard.m:1375 modules/gui/macosx/wizard.m:1385
14843 #: modules/gui/macosx/wizard.m:1398 modules/gui/macosx/wizard.m:1404
14844 #: modules/gui/macosx/wizard.m:1416 modules/gui/macosx/wizard.m:1435
14848 #: modules/gui/macosx/wizard.m:1381
14849 msgid "yes: from %@ to %@ secs"
14850 msgstr "đồng ý: từ %@ đến %@ giây"
14852 #: modules/gui/macosx/wizard.m:1391 modules/gui/macosx/wizard.m:1409
14853 msgid "yes: %@ @ %@ kb/s"
14854 msgstr "đồng ý: %@ @ %@ kb/giây"
14856 #: modules/gui/macosx/wizard.m:1679
14857 msgid "This allows to stream on a network."
14858 msgstr "Phần này cho phép phân luồng trên mạng."
14860 #: modules/gui/macosx/wizard.m:1687
14862 "This allows to save a stream to a file. The can be reencoded on the fly. "
14863 "Whatever VLC can read can be saved.\n"
14864 "Please note that VLC is not very suited for file to file transcoding. Its "
14865 "transcoding features are however useful to save network streams, for example."
14867 "Phần này sẽ cho phép lưu một luồng thành một file. Nó có thể mã hóa lại ngay "
14868 "lập tức. Bất kể những gì mà VLC đọc được đều có thể lưu lại.\n"
14869 "Hãy lưu ý rằng VLC không thích hợp với việc chuyển mã file. Các phần tính "
14870 "năng chuyển mã có thể hữu ích khi lưu vào các luồng của mạng."
14872 #: modules/gui/macosx/wizard.m:1816
14873 msgid "Select your audio codec. Click one to get more information."
14875 "Chọn codec cho audio của bạn. Click vào từng cái để biết thêm thông tin"
14877 #: modules/gui/macosx/wizard.m:1833
14878 msgid "Select your video codec. Click one to get more information."
14880 "Chọn codec cho video của bạn. Click vào từng cái để biết thêm thông tin"
14882 #: modules/gui/macosx/wizard.m:1868
14884 "This allows to define the TTL (Time-To-Live) of the stream. This parameter "
14885 "is the maximum number of routers your stream can go through. If you don't "
14886 "know what it means, or if you want to stream on your local network only, "
14887 "leave this setting to 1."
14889 "Phần này giúp bạn xác định TGTT (Thời gian thực thi) của luồng. Thông số này "
14890 "là số lượng nhiều nhất của router mà bạn có thể đi qua. Nếu bạn không biết "
14891 "phần này là gì, hoặc bạn muốn phân luồng trong mạng con mà thôi, thì hãy "
14892 "thiết lập giá trị này là 1."
14894 #: modules/gui/macosx/wizard.m:1879
14896 "When streaming using UDP, the streams can be announced using the SAP/SDP "
14897 "announcing protocol. This way, the clients won't have to type in the "
14898 "multicast address, it will appear in their playlist if they enable the SAP "
14899 "extra interface.\n"
14900 "If you want to give a name to your stream, enter it here, else, a default "
14901 "name will be used."
14903 "Khi dùng UDP để phân luồng, các luồng sẽ được thông báo là đang sử dụng SAP/"
14904 "SDP bởi các giao thức. Bằng cách này, các người sử dụng trong mạng con sẽ "
14905 "không phải gõ vào các địa chỉ của phần kết nối nhiều người, vì địa chỉ này "
14906 "sẽ xuất hiện trong danh sách chơi nhạc khi giao diện bổ sung của SAP được "
14908 "Nếu bạn muốn đặt tên cho luồng của riêng bạn, hãy điền tên đó vào đây, hoặc "
14909 "nếu không, một tên mặc định sẽ được tạo."
14911 #: modules/gui/macosx/wizard.m:1892
14913 "When this option is enabled, the stream will be both played and transcoded/"
14916 "Note that this requires much more CPU power than simple transcoding or "
14919 "Khi tùy chọn này được bật, luồng sẽ đồng thời được chơi và chuyển mã/phân "
14922 "Chú ý rằng điều này sẽ làm tốn năng lượng của CPU hơn việc chuyển mã hoặc "
14923 "phân luồng bình thường."
14925 #: modules/gui/macosx_dialog_provider/dialogProvider.m:85
14926 msgid "Hide no user action dialogs"
14929 #: modules/gui/macosx_dialog_provider/dialogProvider.m:86
14931 "Don't display dialogs that don't require user action (Critical and error "
14935 #: modules/gui/hildon/maemo.c:62
14936 msgid "Maemo hildon interface"
14937 msgstr "Giao diện Maemon hildon"
14939 #: modules/gui/minimal_macosx/macosx.c:58
14940 msgid "Minimal Mac OS X interface"
14941 msgstr "Giao diện nhỏ của Mac OS X"
14943 #: modules/gui/minimal_macosx/macosx.c:68
14944 msgid "Minimal Mac OS X OpenGL video output (opens a borderless window)"
14946 "Xuất dữ liệu video theo định dạng Mac OS X OpenGL (mở một cửa sổ không có "
14949 #: modules/gui/ncurses.c:103
14950 msgid "Filebrowser starting point"
14951 msgstr "Điểm bắt đầu của trình duyệt file"
14953 #: modules/gui/ncurses.c:105
14955 "This option allows you to specify the directory the ncurses filebrowser will "
14956 "show you initially."
14958 "Phần tùy chọn này sẽ giúp bạn thiết lập các thư mục cho phần trình duyệt "
14959 "file văn bản, được hiển thị vào lúc ban đầu."
14961 #: modules/gui/ncurses.c:110
14962 msgid "Ncurses interface"
14963 msgstr "Giao diện văn bản"
14965 #: modules/gui/ncurses.c:1486
14969 #: modules/gui/ncurses.c:1487
14971 msgstr "[Ngẫu nhiên]"
14973 #: modules/gui/ncurses.c:1488
14977 #: modules/gui/ncurses.c:1499
14979 msgid " Source : %s"
14980 msgstr "Nguồn : %s"
14982 #: modules/gui/ncurses.c:1506
14984 msgid " State : Playing %s"
14985 msgstr " Trạng thái : Đang chơi %s"
14987 #: modules/gui/ncurses.c:1510
14989 msgid " State : Opening/Connecting %s"
14990 msgstr " Trạng thái : Đang Mở/Kết nối %s"
14992 #: modules/gui/ncurses.c:1514
14994 msgid " State : Paused %s"
14995 msgstr " Trạng thái : Tạm dừng %s"
14997 #: modules/gui/ncurses.c:1528
14999 msgid " Position : %s/%s (%.2f%%)"
15000 msgstr "Vị trí : %s/%s (%.2f%%)"
15002 #: modules/gui/ncurses.c:1532
15004 msgid " Volume : %i%%"
15005 msgstr "Âm thanh : %i%%"
15007 #: modules/gui/ncurses.c:1539
15009 msgid " Title : %d/%d"
15010 msgstr "Tiêu đề : %d/%d"
15012 #: modules/gui/ncurses.c:1547
15014 msgid " Chapter : %d/%d"
15015 msgstr "Chương : %d/%d"
15017 #: modules/gui/ncurses.c:1557
15019 msgid " Source: <no current item> %s"
15020 msgstr " Nguồn: <hiện tại không có đối tượng nào> %s"
15022 #: modules/gui/ncurses.c:1559
15023 msgid " [ h for help ]"
15024 msgstr "[h để giúp đỡ]"
15026 #: modules/gui/ncurses.c:1581
15030 #: modules/gui/ncurses.c:1585
15032 msgstr "[Hiển thị]"
15034 #: modules/gui/ncurses.c:1588
15035 msgid " h,H Show/Hide help box"
15036 msgstr " h,H Hiện/Ẩn hộp trợ giúp"
15038 #: modules/gui/ncurses.c:1589
15039 msgid " i Show/Hide info box"
15040 msgstr " i Hiện/Ẩn hộp thông tin"
15042 #: modules/gui/ncurses.c:1590
15043 msgid " m Show/Hide metadata box"
15044 msgstr " m Hiển thị/Ẩn hộp thoại thông tin bổ sung"
15046 #: modules/gui/ncurses.c:1591
15047 msgid " L Show/Hide messages box"
15048 msgstr " L Hiện/Ẩn hộp thông báo"
15050 #: modules/gui/ncurses.c:1592
15051 msgid " P Show/Hide playlist box"
15052 msgstr " P Hiện/Ẩn hộp danh sách"
15054 #: modules/gui/ncurses.c:1593
15055 msgid " B Show/Hide filebrowser"
15056 msgstr " B Hiện/Ẩn hộp trình duyệt file"
15058 #: modules/gui/ncurses.c:1594
15059 msgid " x Show/Hide objects box"
15060 msgstr " x Hiện/Ẩn hộp đối tượng"
15062 #: modules/gui/ncurses.c:1595
15063 msgid " S Show/Hide statistics box"
15064 msgstr " S Hiện/Ẩn hộp thống kê"
15066 #: modules/gui/ncurses.c:1596
15067 msgid " c Switch color on/off"
15068 msgstr " c Đổi màu tắt/mở"
15070 #: modules/gui/ncurses.c:1597
15071 msgid " Esc Close Add/Search entry"
15072 msgstr " Esc Đóng entry Thêm/Tìm kiếm"
15074 #: modules/gui/ncurses.c:1602
15076 msgstr "[Toàn chương trình]"
15078 #: modules/gui/ncurses.c:1605
15079 msgid " q, Q, Esc Quit"
15080 msgstr " q, Q, Esc Thoát"
15082 #: modules/gui/ncurses.c:1606
15084 msgstr " s Dừng lại"
15086 #: modules/gui/ncurses.c:1607
15087 msgid " <space> Pause/Play"
15088 msgstr " <space> Tạm dừng/Chơi"
15090 #: modules/gui/ncurses.c:1608
15091 msgid " f Toggle Fullscreen"
15092 msgstr " f Chuyển đổi qua lại chế độ toàn màn hình"
15094 #: modules/gui/ncurses.c:1609
15095 msgid " n, p Next/Previous playlist item"
15096 msgstr " n, p Next/Previous playlist item"
15098 #: modules/gui/ncurses.c:1610
15099 msgid " [, ] Next/Previous title"
15100 msgstr " [, ] Tiêu đề trước đó hoặc tiếp theo"
15102 #: modules/gui/ncurses.c:1611
15103 msgid " <, > Next/Previous chapter"
15104 msgstr " <, > Chương tiếp theo hoặc trước đó"
15106 #: modules/gui/ncurses.c:1612
15108 msgid " <right> Seek +1%%"
15109 msgstr " <phải> Đi đến +1%%"
15111 #: modules/gui/ncurses.c:1613
15113 msgid " <left> Seek -1%%"
15114 msgstr " <trái> Đi đến -1%%"
15116 #: modules/gui/ncurses.c:1614
15117 msgid " a Volume Up"
15118 msgstr " a Tăng âm lượng"
15120 #: modules/gui/ncurses.c:1615
15121 msgid " z Volume Down"
15122 msgstr " z Giảm âm lượng"
15124 #: modules/gui/ncurses.c:1620
15126 msgstr "[Danh sách]"
15128 #: modules/gui/ncurses.c:1623
15129 msgid " r Toggle Random playing"
15130 msgstr " r Chuyển đổi qua lại việc chơi ngẫu nhiên"
15132 #: modules/gui/ncurses.c:1624
15133 msgid " l Toggle Loop Playlist"
15134 msgstr " l Chuyển đổi qua lại việc lặp lại danh sách"
15136 #: modules/gui/ncurses.c:1625
15137 msgid " R Toggle Repeat item"
15138 msgstr " R Chuyển đổi qua lại chế độ lặp lại đối tượng"
15140 #: modules/gui/ncurses.c:1626
15141 msgid " o Order Playlist by title"
15142 msgstr " o Sắp thứ tự danh sách bởi tiêu đề"
15144 #: modules/gui/ncurses.c:1627
15145 msgid " O Reverse order Playlist by title"
15146 msgstr " O Sắp xếp lại thứ tự của danh sách bởi tiêu đề"
15148 #: modules/gui/ncurses.c:1628
15149 msgid " g Go to the current playing item"
15150 msgstr " g Đi đến đối tượng đang được chơi"
15152 #: modules/gui/ncurses.c:1629
15153 msgid " / Look for an item"
15154 msgstr " / Tìm kiếm một đối tượng"
15156 #: modules/gui/ncurses.c:1630
15157 msgid " A Add an entry"
15158 msgstr " A Thêm một entry"
15160 #: modules/gui/ncurses.c:1631
15161 msgid " D, <del> Delete an entry"
15162 msgstr " D, <phím delete> Xóa một entry"
15164 #: modules/gui/ncurses.c:1632
15165 msgid " <backspace> Delete an entry"
15166 msgstr " <phím lùi lại> Xóa một entry"
15168 #: modules/gui/ncurses.c:1633
15169 msgid " e Eject (if stopped)"
15170 msgstr " e Thoát (nếu ngừng lại)"
15172 #: modules/gui/ncurses.c:1638
15173 msgid "[Filebrowser]"
15174 msgstr "[Trình duyệt file]"
15176 #: modules/gui/ncurses.c:1641
15177 msgid " <enter> Add the selected file to the playlist"
15178 msgstr " <enter> Thêm file được chọn vào danh sách"
15180 #: modules/gui/ncurses.c:1642
15181 msgid " <space> Add the selected directory to the playlist"
15182 msgstr " <phím khoảng cách> Thêm thư mục được chọn vào danh sách"
15184 #: modules/gui/ncurses.c:1643
15185 msgid " . Show/Hide hidden files"
15186 msgstr " . Hiển thị/Ẩn các file ẩn"
15188 #: modules/gui/ncurses.c:1648
15192 #: modules/gui/ncurses.c:1651
15193 msgid " <up>,<down> Navigate through the box line by line"
15194 msgstr " <lên>,<xuống> Định hướng dòng của hộp bởi dòng"
15196 #: modules/gui/ncurses.c:1652
15197 msgid " <pgup>,<pgdown> Navigate through the box page by page"
15198 msgstr " <pgup>,<pgdown> Định hướng của hộp trang bởi từng trang"
15200 #: modules/gui/ncurses.c:1657
15202 msgstr "[Trình chơi nhạc]"
15204 #: modules/gui/ncurses.c:1660
15206 msgid " <up>,<down> Seek +/-5%%"
15207 msgstr " <lên>,<xuống> Đi đến +/-5%%"
15209 #: modules/gui/ncurses.c:1665
15210 msgid "[Miscellaneous]"
15213 #: modules/gui/ncurses.c:1668
15214 msgid " Ctrl-l Refresh the screen"
15215 msgstr " Ctrl-l Cập nhật lại màn hình"
15217 #: modules/gui/ncurses.c:1689
15218 msgid " Information "
15221 #: modules/gui/ncurses.c:1701
15226 #: modules/gui/ncurses.c:1708
15231 #: modules/gui/ncurses.c:1715 modules/gui/ncurses.c:1803
15232 msgid "No item currently playing"
15233 msgstr "Hiện tại không có đối tượng nào được chơi"
15235 #: modules/gui/ncurses.c:1828
15239 #: modules/gui/ncurses.c:1873
15243 #: modules/gui/ncurses.c:1928
15247 #: modules/gui/ncurses.c:1942
15249 msgstr "Trạng thái"
15251 #: modules/gui/ncurses.c:2037
15253 msgid "\\ sending bitrate : %6.0f kb/s"
15254 msgstr "\\ bitrate đang gửi : %6.0f kb/giây"
15256 #: modules/gui/ncurses.c:2070
15257 msgid " Playlist (All, one level) "
15258 msgstr "Danh sách (Tất cả, cấp độ 1)"
15260 #: modules/gui/ncurses.c:2073
15261 msgid " Playlist (By category) "
15262 msgstr "Danh sách (theo phân loại)"
15264 #: modules/gui/ncurses.c:2076
15265 msgid " Playlist (Manually added) "
15266 msgstr "Danh sách (bạn tự thêm vào)"
15268 #: modules/gui/ncurses.c:2173 modules/gui/ncurses.c:2177
15273 #: modules/gui/ncurses.c:2186
15278 #: modules/gui/qt4/components/controller.cpp:281
15282 #: modules/gui/qt4/components/controller.cpp:378
15283 msgid "Click to toggle between loop one, loop all"
15284 msgstr "Click để chuyển đổi giữa việc lặp lại một file và lặp lại tất cả"
15286 #: modules/gui/qt4/components/controller.cpp:441
15287 msgid "Previous Chapter/Title"
15288 msgstr "Chương/Tiêu đề trước đó"
15290 #: modules/gui/qt4/components/controller.cpp:447
15294 #: modules/gui/qt4/components/controller.cpp:453
15295 msgid "Next Chapter/Title"
15296 msgstr "Chương/Tiêu đề tiếp theo"
15298 #: modules/gui/qt4/components/controller.cpp:490
15299 msgid "Teletext Activation"
15300 msgstr "Kích hoạt Teletext"
15302 #: modules/gui/qt4/components/controller.cpp:506
15303 msgid "Toggle Transparency "
15304 msgstr "Chuyển sang chế độ trong suốt"
15306 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:42
15309 "If the playlist is empty, open a medium"
15312 "Nếu như danh sách file rỗng, mở trung bình"
15314 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:106
15315 msgid "De-Fullscreen"
15316 msgstr "Lặp lại chế độ toàn màn hình"
15318 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:106
15319 msgid "Extended panel"
15320 msgstr "Mở rông Panel"
15322 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:107
15324 msgstr "Lặp lại từ A đến B"
15326 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:107
15327 msgid "Frame By Frame"
15328 msgstr "Từng khung một"
15330 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:107
15331 msgid "Trickplay Reverse"
15332 msgstr "Đảo ngược TrickPlay"
15334 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:108
15335 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:118
15336 msgid "Step backward"
15337 msgstr "Lùi lại phía sau"
15339 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:108
15340 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:118
15341 msgid "Step forward"
15342 msgstr "Tiến lên phía trước"
15344 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:109
15346 msgid "Loop/Repeat mode"
15347 msgstr "Lặp lại một lần"
15349 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:111
15350 msgid "Stop playback"
15351 msgstr "Ngừng chơi lại"
15353 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:111
15354 msgid "Open a medium"
15355 msgstr "Mở trung bình"
15357 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:112
15358 msgid "Previous media in the playlist"
15359 msgstr "File trước đó trong danh sách"
15361 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:113
15362 msgid "Next media in the playlist"
15363 msgstr "File theo trong danh sách"
15365 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:114
15366 msgid "Toggle the video in fullscreen"
15367 msgstr "Chuyển đổi sang chế độ toàn màn hình của video nhập vào"
15369 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:114
15370 msgid "Toggle the video out fullscreen"
15371 msgstr "Chuyển đổi sang chế độ toàn màn hình của video xuất ra"
15373 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:115
15374 msgid "Show extended settings"
15375 msgstr "Hiển thị các thiết lập bổ sung"
15377 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:115
15378 msgid "Show playlist"
15379 msgstr "Hiển thị danh sách"
15381 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:116
15382 msgid "Take a snapshot"
15385 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:117
15386 msgid "Loop from point A to point B continuously."
15387 msgstr "Lặp lại liên tục từ vị trí A đến vị trí B."
15389 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:117
15390 msgid "Frame by frame"
15391 msgstr "Từng khung một"
15393 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:118
15397 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:119
15398 msgid "Change the loop and repeat modes"
15401 #: modules/gui/qt4/components/controller_widget.cpp:133
15403 msgctxt "Tooltip|Unmute"
15405 msgstr "Tắt âm thanh"
15407 #: modules/gui/qt4/components/controller_widget.cpp:142
15409 msgctxt "Tooltip|Mute"
15411 msgstr "Tắt âm thanh"
15413 #: modules/gui/qt4/components/controller_widget.cpp:229
15415 msgid "Pause the playback"
15416 msgstr "Thoát sau khi chơi xong"
15418 #: modules/gui/qt4/components/controller_widget.cpp:238
15421 "Loop from point A to point B continuously\n"
15422 "Click to set point A"
15423 msgstr "Lặp lại liên tục từ vị trí A đến vị trí B."
15425 #: modules/gui/qt4/components/controller_widget.cpp:244
15426 msgid "Click to set point B"
15429 #: modules/gui/qt4/components/controller_widget.cpp:249
15430 msgid "Stop the A to B loop"
15433 #: modules/gui/qt4/components/extended_panels.cpp:1004
15434 #: modules/gui/qt4/components/extended_panels.cpp:1061
15436 msgstr "Tái khuyếch đại\n"
15438 #: modules/gui/qt4/components/extended_panels.cpp:1005
15439 #: modules/gui/qt4/components/extended_panels.cpp:1062
15443 #: modules/gui/qt4/components/extended_panels.cpp:1143
15444 msgid "Enable spatializer"
15445 msgstr "Kích hoạt spatializer"
15447 #: modules/gui/qt4/components/extended_panels.cpp:1284
15448 msgid "Audio/Video"
15449 msgstr "Audio/Video"
15451 #: modules/gui/qt4/components/extended_panels.cpp:1300
15452 msgid "Advance of audio over video:"
15453 msgstr "Phần nâng cao của phụ đề ở phía trước audio:"
15455 #: modules/gui/qt4/components/extended_panels.cpp:1309
15457 "A positive value means that\n"
15458 "the audio is ahead of the video"
15460 "Một giá trị dương có nghĩa là\n"
15461 "các phụ đề xuất hiện đằng trước audio"
15463 #: modules/gui/qt4/components/extended_panels.cpp:1317
15464 msgid "Subtitles/Video"
15465 msgstr "Phụ đề/Video"
15467 #: modules/gui/qt4/components/extended_panels.cpp:1333
15468 msgid "Advance of subtitles over video:"
15469 msgstr "Phần nâng cao của phụ đề ở phía trước video:"
15471 #: modules/gui/qt4/components/extended_panels.cpp:1342
15473 "A positive value means that\n"
15474 "the subtitles are ahead of the video"
15476 "Một giá trị dương có nghĩa là\n"
15477 "các phụ đề xuất hiện đằng trước video"
15479 #: modules/gui/qt4/components/extended_panels.cpp:1361
15480 msgid "Speed of the subtitles:"
15481 msgstr "Tốc độ của phụ đề"
15483 #: modules/gui/qt4/components/extended_panels.cpp:1394
15484 msgid "Force update of this dialog's values"
15485 msgstr "Băt buộc thiết lập của giá trị trong phần cập nhật"
15487 #: modules/gui/qt4/components/info_panels.cpp:132
15491 #: modules/gui/qt4/components/info_panels.cpp:325
15492 msgid "Extra metadata and other information are shown in this panel.\n"
15493 msgstr "Thông tin bổ sung và các thông tin khác được hiển thị ở cửa sổ này.\n"
15495 #: modules/gui/qt4/components/info_panels.cpp:404
15497 "Information about what your media or stream is made of.\n"
15498 "Muxer, Audio and Video Codecs, Subtitles are shown."
15500 "Thông tin về file đa phương tiện của bạn hoặc luồng được tạo thành.\n"
15501 "Dồn kênh, Audio và Codec của Video, Phụ đề được hiển thị."
15503 #: modules/gui/qt4/components/info_panels.cpp:483
15505 msgid "Current media / stream statistics"
15506 msgstr "Thu thập các số liệu thống kê khác"
15508 #: modules/gui/qt4/components/info_panels.cpp:509
15511 msgstr "Nhập dữ liệu"
15513 #: modules/gui/qt4/components/info_panels.cpp:510
15514 msgid "Output/Written/Sent"
15517 #: modules/gui/qt4/components/info_panels.cpp:512
15519 msgid "Media data size"
15520 msgstr "Meditative"
15522 #: modules/gui/qt4/components/info_panels.cpp:516
15523 msgid "Demuxed data size"
15526 #: modules/gui/qt4/components/info_panels.cpp:517
15528 msgid "Content bitrate"
15529 msgstr "Số Bitrate đã gửi"
15531 #: modules/gui/qt4/components/info_panels.cpp:519
15533 msgid "Discarded (corrupted)"
15534 msgstr "File đã bị hư"
15536 #: modules/gui/qt4/components/info_panels.cpp:521
15537 msgid "Dropped (discontinued)"
15540 #: modules/gui/qt4/components/info_panels.cpp:524
15541 #: modules/gui/qt4/components/info_panels.cpp:537
15546 #: modules/gui/qt4/components/info_panels.cpp:525
15547 #: modules/gui/qt4/components/info_panels.cpp:538
15550 msgstr "Các khối đã giải mã"
15552 #: modules/gui/qt4/components/info_panels.cpp:526
15557 #: modules/gui/qt4/components/info_panels.cpp:527
15558 #: modules/gui/qt4/components/info_panels.cpp:529
15563 #: modules/gui/qt4/components/info_panels.cpp:528
15564 #: modules/gui/qt4/components/info_panels.cpp:541
15569 #: modules/gui/qt4/components/info_panels.cpp:531
15570 #: modules/gui/qt4/components/info_panels.cpp:532
15575 #: modules/gui/qt4/components/info_panels.cpp:531
15578 msgstr "Gói đã gửi"
15580 #: modules/gui/qt4/components/info_panels.cpp:534
15582 msgid "Upstream rate"
15583 msgstr "Bitrate của luồng"
15585 #: modules/gui/qt4/components/info_panels.cpp:539
15590 #: modules/gui/qt4/components/info_panels.cpp:540
15591 #: modules/gui/qt4/components/info_panels.cpp:541
15596 #: modules/gui/qt4/components/interface_widgets.cpp:381
15597 msgid "Current visualization"
15598 msgstr "Hiệu ứng hiện tại"
15600 #: modules/gui/qt4/components/interface_widgets.cpp:420
15603 "Current playback speed: %1\n"
15606 "Tốc độ chơi file hiện tại.\n"
15607 "Click vào để thay đổi"
15609 #: modules/gui/qt4/components/interface_widgets.cpp:491
15610 msgid "Revert to normal play speed"
15611 msgstr "Quay trở lại tốc độ chơi thông thường"
15613 #: modules/gui/qt4/components/interface_widgets.cpp:565
15614 msgid "Download cover art"
15615 msgstr "Tải về trang bìa"
15617 #: modules/gui/qt4/components/interface_widgets.cpp:607
15619 msgid "Click to toggle between elapsed and remaining time"
15620 msgstr "Chuyển đổi giữa thời gian đã chơi và thời gian còn lại của file"
15622 #: modules/gui/qt4/components/interface_widgets.cpp:609
15624 msgid "Double click to jump to a chosen time position"
15625 msgstr "Click đúp chuột để có thêm thông tin"
15627 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:53
15629 msgid "Select a device or a VIDEO_TS directory"
15630 msgstr "Chọn một thiết bị hoặc một thư mục VIDEO_TS"
15632 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:54
15634 msgid "Select a device or a VIDEO_TS folder"
15635 msgstr "Chọn một thiết bị hoặc một thư mục VIDEO_TS"
15637 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:132
15638 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:171
15639 msgid "Select one or multiple files"
15640 msgstr "Chọn một hay nhiều file"
15642 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:147
15643 msgid "File names:"
15646 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:149
15650 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:201
15651 msgid "Open subtitles file"
15652 msgstr "Mở file phụ đề"
15654 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:322
15655 msgid "Eject the disc"
15656 msgstr "Mở ổ đĩa cứng"
15658 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:668
15659 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:929
15661 msgstr "Thể loại DVB:"
15663 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:694
15664 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:960
15665 msgid "Transponder symbol rate"
15666 msgstr "Xếp hạng biểu tượng bộ tách sóng"
15668 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:703
15669 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:969
15671 msgstr "Băng thông"
15673 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:819
15677 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:830
15678 msgid "Selected ports:"
15679 msgstr "Chọn cổng:"
15681 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:833
15685 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:840
15686 msgid "Input caching:"
15687 msgstr "Lưu trữ phần nhập dữ liệu:"
15689 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:850
15690 msgid "Use VLC pace"
15691 msgstr "Sử dụng nhịp độ của VLC"
15693 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:854
15694 msgid "Auto connnection"
15695 msgstr "Tự động kết nối"
15697 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:878
15698 msgid "Radio device name"
15699 msgstr "Tên thiết bị Radio"
15701 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:1010
15702 msgid "Your display will be opened and played in order to stream or save it."
15705 #. xgettext: frames per second
15706 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:1024
15711 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:1237
15712 msgid "Advanced Options"
15713 msgstr "Tùy chọn nâng cao"
15715 #: modules/gui/qt4/components/playlist/playlist.cpp:80
15716 msgid "Double click to get media information"
15717 msgstr "Click đúp chuột để có thêm thông tin"
15719 #: modules/gui/qt4/components/playlist/playlist_model.cpp:53
15721 msgid "Create Directory"
15722 msgstr "Chọn thư mục"
15724 #: modules/gui/qt4/components/playlist/playlist_model.cpp:53
15726 msgid "Create Folder"
15727 msgstr "Thư mục rỗng"
15729 #: modules/gui/qt4/components/playlist/playlist_model.cpp:55
15730 msgid "Enter name for new directory:"
15733 #: modules/gui/qt4/components/playlist/playlist_model.cpp:56
15735 msgid "Enter name for new folder:"
15736 msgstr "Menu điều khiển của VLC"
15738 #: modules/gui/qt4/components/playlist/playlist_model.cpp:973
15741 msgstr "Sắp xếp theo tên"
15743 #: modules/gui/qt4/components/playlist/playlist_model.cpp:980
15748 #: modules/gui/qt4/components/playlist/playlist_model.cpp:981
15753 #: modules/gui/qt4/components/playlist/selector.cpp:248
15754 msgid "Remove this podcast subscription"
15757 #: modules/gui/qt4/components/playlist/selector.cpp:267
15758 msgid "My Computer"
15761 #: modules/gui/qt4/components/playlist/selector.cpp:269
15766 #: modules/gui/qt4/components/playlist/selector.cpp:271
15768 msgid "Local Network"
15771 #: modules/gui/qt4/components/playlist/selector.cpp:273
15776 #: modules/gui/qt4/components/playlist/selector.cpp:295
15778 msgid "Subscribe to a podcast"
15779 msgstr "Phụ đề màn hình trên cùng:"
15781 #: modules/gui/qt4/components/playlist/selector.cpp:451
15784 msgstr "Phụ đề màn hình trên cùng:"
15786 #: modules/gui/qt4/components/playlist/selector.cpp:452
15787 msgid "Enter URL of the podcast to subscribe to:"
15790 #: modules/gui/qt4/components/playlist/selector.cpp:470
15791 msgid "Do you really want to unsubscribe from %1?"
15794 #: modules/gui/qt4/components/playlist/selector.cpp:473
15795 msgid "Unsubscribe"
15798 #: modules/gui/qt4/components/playlist/sorting.h:57
15802 #: modules/gui/qt4/components/playlist/standardpanel.cpp:55
15803 msgid "Detailed View"
15806 #: modules/gui/qt4/components/playlist/standardpanel.cpp:56
15811 #: modules/gui/qt4/components/playlist/standardpanel.cpp:57
15814 msgstr "ID của danh sách"
15816 #: modules/gui/qt4/components/preferences_widgets.cpp:344
15817 msgid "Select File"
15820 #: modules/gui/qt4/components/preferences_widgets.cpp:1183
15821 msgid "Select an action to change the associated hotkey"
15822 msgstr "Chọn mộ thao tác để thay đổi các phím tắt tương ứng"
15824 #: modules/gui/qt4/components/preferences_widgets.cpp:1191
15828 #: modules/gui/qt4/components/preferences_widgets.cpp:1192
15829 #: modules/gui/qt4/components/preferences_widgets.cpp:1398
15833 #: modules/gui/qt4/components/preferences_widgets.cpp:1199
15837 #: modules/gui/qt4/components/preferences_widgets.cpp:1348
15838 #: modules/gui/qt4/util/customwidgets.cpp:439
15840 msgstr "Không thiết lập"
15842 #: modules/gui/qt4/components/preferences_widgets.cpp:1399
15843 msgid "Hotkey for "
15844 msgstr "Phím tắt cho"
15846 #: modules/gui/qt4/components/preferences_widgets.cpp:1403
15847 msgid "Press the new keys for "
15848 msgstr "Ấn một phím tắt mới cho"
15850 #: modules/gui/qt4/components/preferences_widgets.cpp:1434
15851 msgid "Warning: the key is already assigned to \""
15852 msgstr "Cảnh báo: phím tắt này đã được gán cho "
15854 #: modules/gui/qt4/components/preferences_widgets.cpp:1454
15855 #: modules/gui/qt4/components/preferences_widgets.cpp:1462
15859 #: modules/gui/qt4/components/simple_preferences.cpp:87
15860 msgid "Subtitles && OSD"
15861 msgstr "Phụ đề và hiển thị trên màn hình"
15863 #: modules/gui/qt4/components/simple_preferences.cpp:89
15864 msgid "Input && Codecs"
15865 msgstr "Nhập dữ liệu và Codec"
15867 #: modules/gui/qt4/components/simple_preferences.cpp:212
15868 msgid "Video Settings"
15869 msgstr "Thiết lập Video"
15871 #: modules/gui/qt4/components/simple_preferences.cpp:248
15872 msgid "Audio Settings"
15873 msgstr "Thiết lập Audio"
15875 #: modules/gui/qt4/components/simple_preferences.cpp:260
15879 #: modules/gui/qt4/components/simple_preferences.cpp:406
15880 msgid "Input & Codecs Settings"
15881 msgstr "Thiết lập Nhập dữ liệu và Codec"
15883 #: modules/gui/qt4/components/simple_preferences.cpp:411
15885 "If this property is blank, different values\n"
15886 "for DVD, VCD, and CDDA are set.\n"
15887 "You can define a unique one or configure them \n"
15888 "individually in the advanced preferences."
15890 "Nếu phần thuộc tính này để trống, các giá trị khác nhau\n"
15891 "của DVD,VCD, và CDDa sẽ được thiết lập.\n"
15892 "Bạn có thể tạo một thiết lập cũ và chỉnh sửa nó \n"
15893 "một cách riêng rẽ trong phần Tùy Chỉnh nâng cao."
15895 #: modules/gui/qt4/components/simple_preferences.cpp:522
15896 msgid "This is VLC's skinnable interface. You can download other skins at"
15898 "Đây là giao diện có thể thay đổi bằng file. Bạn có thể tải về các file này "
15901 #: modules/gui/qt4/components/simple_preferences.cpp:548
15903 msgid "System's default"
15904 msgstr "Phục hồi về mặc định"
15906 #: modules/gui/qt4/components/simple_preferences.cpp:646
15907 msgid "Configure Hotkeys"
15908 msgstr "Chỉnh sửa phím tắt"
15910 #: modules/gui/qt4/components/simple_preferences.cpp:910
15911 #: modules/gui/qt4/dialogs_provider.hpp:51
15912 msgid "Audio Files"
15913 msgstr "File Audio"
15915 #: modules/gui/qt4/components/simple_preferences.cpp:911
15916 #: modules/gui/qt4/dialogs_provider.hpp:46
15917 msgid "Video Files"
15918 msgstr "File Video"
15920 #: modules/gui/qt4/components/simple_preferences.cpp:912
15921 #: modules/gui/qt4/dialogs_provider.hpp:56
15922 msgid "Playlist Files"
15923 msgstr "File danh sách"
15925 #: modules/gui/qt4/components/simple_preferences.cpp:964
15929 #: modules/gui/qt4/components/simple_preferences.cpp:965
15930 #: modules/gui/qt4/dialogs/convert.cpp:96
15931 #: modules/gui/qt4/dialogs/gototime.cpp:49
15932 #: modules/gui/qt4/dialogs/help.cpp:206 modules/gui/qt4/dialogs/open.cpp:110
15933 #: modules/gui/qt4/dialogs/podcast_configuration.cpp:37
15934 #: modules/gui/qt4/dialogs/preferences.cpp:85
15935 #: modules/gui/qt4/dialogs/sout.cpp:97 modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:189
15939 #: modules/gui/qt4/components/sout/profile_selector.cpp:41
15940 #: modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:142
15945 #: modules/gui/qt4/components/sout/profile_selector.cpp:49
15947 msgid "Edit selected profile"
15948 msgstr "Tự động chơi các file được chọn"
15950 #: modules/gui/qt4/components/sout/profile_selector.cpp:54
15952 msgid "Delete selected profile"
15953 msgstr "Xóa đối tượng được chọn"
15955 #: modules/gui/qt4/components/sout/profile_selector.cpp:59
15957 msgid "Create a new profile"
15958 msgstr "Tạo một phần đánh dấu mới"
15960 #: modules/gui/qt4/components/sout/profile_selector.cpp:400
15961 msgid " Profile Name Missing"
15964 #: modules/gui/qt4/components/sout/profile_selector.cpp:401
15966 msgid "You must set a name for the profile."
15967 msgstr "Hãy điền vào một cái tên cho nốt mới"
15969 #: modules/gui/qt4/components/sout/sout_widgets.cpp:39
15971 msgid "File/Directory"
15974 #: modules/gui/qt4/components/sout/sout_widgets.cpp:39
15976 msgid "File/Folder"
15979 #: modules/gui/qt4/components/sout/sout_widgets.cpp:46
15980 #: modules/gui/qt4/ui/sout.h:334
15984 #: modules/gui/qt4/components/sout/sout_widgets.cpp:49
15989 #: modules/gui/qt4/components/sout/sout_widgets.cpp:58
15994 #: modules/gui/qt4/components/sout/sout_widgets.cpp:93
15995 msgid "This module writes the transcoded stream to a file."
15998 #: modules/gui/qt4/components/sout/sout_widgets.cpp:96
16002 #: modules/gui/qt4/components/sout/sout_widgets.cpp:128
16003 #: modules/gui/qt4/dialogs/convert.cpp:111
16005 msgid "Save file..."
16006 msgstr "Lưu file log dưới dạng"
16008 #: modules/gui/qt4/components/sout/sout_widgets.cpp:129
16009 #: modules/gui/qt4/dialogs/convert.cpp:113
16010 msgid "Containers (*.ps *.ts *.mpg *.ogg *.asf *.mp4 *.mov *.wav *.raw *.flv)"
16013 #: modules/gui/qt4/components/sout/sout_widgets.cpp:141
16015 msgid "This module outputs the transcoded stream to a network via HTTP."
16016 msgstr "Phần này cho phép phân luồng trên mạng."
16018 #: modules/gui/qt4/components/sout/sout_widgets.cpp:145
16019 #: modules/gui/qt4/components/sout/sout_widgets.cpp:242
16023 #: modules/gui/qt4/components/sout/sout_widgets.cpp:193
16025 "This module outputs the transcoded stream to a network via the mms protocol."
16028 #: modules/gui/qt4/components/sout/sout_widgets.cpp:238
16030 msgid "This module outputs the transcoded stream to a network via RTSP."
16031 msgstr "Phần này cho phép phân luồng trên mạng."
16033 #: modules/gui/qt4/components/sout/sout_widgets.cpp:288
16035 msgid "This module outputs the transcoded stream to a network via UDP."
16036 msgstr "Phần này cho phép phân luồng trên mạng."
16038 #: modules/gui/qt4/components/sout/sout_widgets.cpp:335
16040 msgid "This module outputs the transcoded stream to a network via RTP."
16041 msgstr "Phần này cho phép phân luồng trên mạng."
16043 #: modules/gui/qt4/components/sout/sout_widgets.cpp:340
16048 #: modules/gui/qt4/components/sout/sout_widgets.cpp:381
16049 msgid "This module outputs the transcoded stream to an Icecast server."
16052 #: modules/gui/qt4/components/sout/sout_widgets.cpp:402
16054 msgid "Mount Point"
16057 #: modules/gui/qt4/components/sout/sout_widgets.cpp:403
16060 msgstr "Đăng nhập:"
16062 #: modules/gui/qt4/dialogs/bookmarks.cpp:38
16063 msgid "Edit Bookmarks"
16064 msgstr "Chỉnh sửa phần đánh dấu"
16066 #: modules/gui/qt4/dialogs/bookmarks.cpp:43
16070 #: modules/gui/qt4/dialogs/bookmarks.cpp:44
16071 msgid "Create a new bookmark"
16072 msgstr "Tạo một phần đánh dấu mới"
16074 #: modules/gui/qt4/dialogs/bookmarks.cpp:46
16075 msgid "Delete the selected item"
16076 msgstr "Xóa đối tượng được chọn"
16078 #: modules/gui/qt4/dialogs/bookmarks.cpp:48
16079 msgid "Delete all the bookmarks"
16080 msgstr "Xóa tất cả phần đánh dấu"
16082 #: modules/gui/qt4/dialogs/bookmarks.cpp:53
16083 #: modules/gui/qt4/dialogs/errors.cpp:47
16084 #: modules/gui/qt4/dialogs/extended.cpp:85 modules/gui/qt4/dialogs/help.cpp:62
16085 #: modules/gui/qt4/dialogs/help.cpp:94
16086 #: modules/gui/qt4/dialogs/mediainfo.cpp:72
16087 #: modules/gui/qt4/dialogs/messages.cpp:110
16088 #: modules/gui/qt4/dialogs/plugins.cpp:70
16089 #: modules/gui/qt4/dialogs/podcast_configuration.cpp:36
16090 #: modules/gui/qt4/dialogs/vlm.cpp:137
16094 #: modules/gui/qt4/dialogs/bookmarks.cpp:66
16098 #: modules/gui/qt4/dialogs/convert.cpp:44
16101 msgstr "Chuyển đổi"
16103 #: modules/gui/qt4/dialogs/convert.cpp:58
16105 msgid "Destination file:"
16106 msgstr "Tiền tố đích đến"
16108 #: modules/gui/qt4/dialogs/convert.cpp:66
16113 #: modules/gui/qt4/dialogs/convert.cpp:71
16115 msgid "Display the output"
16116 msgstr "Hiển thị độ phân giải"
16118 #: modules/gui/qt4/dialogs/convert.cpp:72
16119 msgid "This display the resulting media, but can slow things down."
16122 #: modules/gui/qt4/dialogs/convert.cpp:80
16127 #: modules/gui/qt4/dialogs/convert.cpp:95
16130 msgstr "Trạng thái"
16132 #: modules/gui/qt4/dialogs/errors.cpp:40
16136 #: modules/gui/qt4/dialogs/errors.cpp:48
16137 #: modules/gui/qt4/dialogs/messages.cpp:184 modules/gui/qt4/menus.cpp:1514
16141 #: modules/gui/qt4/dialogs/errors.cpp:55
16142 msgid "Hide future errors"
16143 msgstr "Không hiện thị các lỗi trong tương lai"
16145 #: modules/gui/qt4/dialogs/extended.cpp:40
16146 msgid "Adjustments and Effects"
16147 msgstr "Tinh chỉnh và hiêu ứng"
16149 #: modules/gui/qt4/dialogs/extended.cpp:55
16150 msgid "Graphic Equalizer"
16151 msgstr "Bộ cân bằng đồ họa"
16153 #: modules/gui/qt4/dialogs/extended.cpp:61
16154 msgid "Audio Effects"
16155 msgstr "Hiệu ứng Audio"
16157 #: modules/gui/qt4/dialogs/extended.cpp:72
16158 msgid "Video Effects"
16159 msgstr "Hiệu ứng Video"
16161 #: modules/gui/qt4/dialogs/extended.cpp:75
16162 msgid "Synchronization"
16163 msgstr "Đồng bộ hóa"
16165 #: modules/gui/qt4/dialogs/extended.cpp:80
16166 msgid "v4l2 controls"
16167 msgstr "Điều khiển v4l2"
16169 #: modules/gui/qt4/dialogs/gototime.cpp:42
16171 msgstr "Đi đến thời gian"
16173 #: modules/gui/qt4/dialogs/gototime.cpp:48
16177 #: modules/gui/qt4/dialogs/gototime.cpp:59
16179 msgstr "Đi đến thời gian"
16181 #: modules/gui/qt4/dialogs/help.cpp:85 modules/gui/qt4/dialogs/help.cpp:163
16182 #: modules/gui/qt4/dialogs/plugins.cpp:467
16184 msgstr "Thông tin - phiên dịch bởi Phan Anh"
16186 #: modules/gui/qt4/dialogs/help.cpp:114
16188 "VLC media player is a free media player, encoder and streamer that can read "
16189 "from files, CDs, DVDs, network streams, capture cards and even more!\n"
16190 "VLC uses its internal codecs and works on essentially every popular "
16194 "VLC là một chương trình giải trí đa phương tiện miễn phí, có khả năng mã hóa "
16195 "và phân luồng dữ liệu từ file, CD, DVD, mạng, các thiết bị ghi hình và nhiều "
16197 "VLC sử dụng các định dạng codec phổ biến nhất, tương thích với mọi nền tảng "
16199 "Phiên bản VLC này được phiên dịch bởi Phan Anh. Hãy liên hệ với tôi theo địa "
16200 "chỉ ppanhh@gmail.com nếu bạn có gì thắc mắc về phiên bản dịch thuật hoặc đơn "
16201 "giản là sẻ chia những gì bạn biết.\n"
16204 #: modules/gui/qt4/dialogs/help.cpp:119
16206 "This version of VLC was compiled by:\n"
16209 "Phiên bản này của VLC được biên soạn bởi:\n"
16212 #: modules/gui/qt4/dialogs/help.cpp:122
16214 msgstr "Người biên soạn:"
16216 #: modules/gui/qt4/dialogs/help.cpp:123
16218 "You are using the Qt4 Interface.\n"
16221 "Bạn đang sử dụng giao diện Qt4.\n"
16224 #: modules/gui/qt4/dialogs/help.cpp:124
16225 msgid "Copyright (C) "
16226 msgstr "Bản quyền:"
16228 #: modules/gui/qt4/dialogs/help.cpp:125
16229 msgid " by the VideoLAN Team.\n"
16230 msgstr "bởi nhóm VideoLAN. \n"
16232 #: modules/gui/qt4/dialogs/help.cpp:146
16234 "We would like to thank the whole VLC community, the testers, our users and "
16235 "the following people (and the missing ones...) for their collaboration to "
16236 "create the best free software."
16238 "Chúng tôi xin chân thành cảm ơn các thành viên và sự đóng góp không mệt mỏi "
16239 "của cộng đồng VLC, và chúng tôi đặc biệt trân trọng biết ơn dịch giả Phan "
16240 "Anh đã dành thời gian cho phần dịch thuật của VLC."
16242 #: modules/gui/qt4/dialogs/help.cpp:164
16244 msgstr "Các tác giả"
16246 #: modules/gui/qt4/dialogs/help.cpp:165
16250 #: modules/gui/qt4/dialogs/help.cpp:201
16251 msgid "VLC media player updates"
16252 msgstr "Cập nhật phiên bản của VLC"
16254 #: modules/gui/qt4/dialogs/help.cpp:207
16255 msgid "&Recheck version"
16256 msgstr "Kiểm tra lại phiên bản"
16258 #: modules/gui/qt4/dialogs/help.cpp:214
16259 msgid "Checking for an update..."
16260 msgstr "Đang kiểm tra cập nhật"
16262 #: modules/gui/qt4/dialogs/help.cpp:218
16265 "Do you want to download it?\n"
16268 "Bạn có muốn download không? \n"
16270 #: modules/gui/qt4/dialogs/help.cpp:266
16271 msgid "Launching an update request..."
16272 msgstr "Đang kết nối với yêu cầu cập nhật..."
16274 #: modules/gui/qt4/dialogs/help.cpp:305
16278 #: modules/gui/qt4/dialogs/help.cpp:306
16279 msgid "A new version of VLC("
16280 msgstr "Một phiên bản mới của VLC("
16282 #: modules/gui/qt4/dialogs/help.cpp:312
16283 msgid ") is available."
16284 msgstr ") đã được phát hành"
16286 #: modules/gui/qt4/dialogs/help.cpp:325
16287 msgid "You have the latest version of VLC media player."
16288 msgstr "Bạn đang sử dụng phiên bản mới nhất của VLC"
16290 #: modules/gui/qt4/dialogs/help.cpp:329
16291 msgid "An error occurred while checking for updates..."
16293 "Một lỗi đã xảy ra khi tiến hành kiểm tra phiên bản cập nhật cho chương trình"
16295 #: modules/gui/qt4/dialogs/mediainfo.cpp:56
16299 #: modules/gui/qt4/dialogs/mediainfo.cpp:58
16300 msgid "&Extra Metadata"
16301 msgstr "Thêm thông tin bổ sung"
16303 #: modules/gui/qt4/dialogs/mediainfo.cpp:60
16304 msgid "&Codec Details"
16305 msgstr "Thông tin chi tiết về Codec"
16307 #: modules/gui/qt4/dialogs/mediainfo.cpp:64
16308 msgid "&Statistics"
16311 #: modules/gui/qt4/dialogs/mediainfo.cpp:70
16312 msgid "&Save Metadata"
16313 msgstr "&Lưu thông tin bổ sung"
16315 #: modules/gui/qt4/dialogs/mediainfo.cpp:75
16319 #: modules/gui/qt4/dialogs/messages.cpp:106
16320 msgid "Modules tree"
16321 msgstr "Cây phương thức"
16323 #: modules/gui/qt4/dialogs/messages.cpp:112
16327 #: modules/gui/qt4/dialogs/messages.cpp:113
16328 msgid "&Save as..."
16329 msgstr "Lưu dưới dạng"
16331 #: modules/gui/qt4/dialogs/messages.cpp:114
16332 msgid "Saves all the displayed logs to a file"
16333 msgstr "Lưu tất cả các phần thiết lập hiển thị ra một file"
16335 #: modules/gui/qt4/dialogs/messages.cpp:122
16336 msgid "Verbosity Level"
16337 msgstr "Cấp độ dài dòng"
16339 #: modules/gui/qt4/dialogs/messages.cpp:128
16341 msgid "Message filter"
16342 msgstr "Bộ lọc cảnh"
16344 #: modules/gui/qt4/dialogs/messages.cpp:173
16348 #: modules/gui/qt4/dialogs/messages.cpp:290
16349 msgid "Save log file as..."
16350 msgstr "Lưu file log dưới dạng"
16352 #: modules/gui/qt4/dialogs/messages.cpp:292
16353 msgid "Texts / Logs (*.log *.txt);; All (*.*) "
16354 msgstr "Văn bản/ Logs (*.log *.txt);; Tất cả (*.*) "
16356 #: modules/gui/qt4/dialogs/messages.cpp:299
16358 "Cannot write to file %1:\n"
16361 "Không thể ghi dữ liệu vào file %1: \n"
16364 #: modules/gui/qt4/dialogs/open.cpp:80 modules/gui/qt4/menus.cpp:863
16368 #: modules/gui/qt4/dialogs/open.cpp:92
16372 #: modules/gui/qt4/dialogs/open.cpp:94
16376 #: modules/gui/qt4/dialogs/open.cpp:96
16380 #: modules/gui/qt4/dialogs/open.cpp:98
16381 msgid "Capture &Device"
16382 msgstr "Ghi hình và thiết bị"
16384 #: modules/gui/qt4/dialogs/open.cpp:113
16388 #: modules/gui/qt4/dialogs/open.cpp:117 modules/gui/qt4/dialogs/open.cpp:217
16389 #: modules/gui/qt4/dialogs/openurl.cpp:57
16391 msgstr "Đặt thứ tự"
16393 #: modules/gui/qt4/dialogs/open.cpp:119 modules/gui/qt4/dialogs/open.cpp:221
16397 #: modules/gui/qt4/dialogs/open.cpp:121 modules/gui/qt4/dialogs/open.cpp:211
16398 #: modules/gui/qt4/dialogs/sout.cpp:96
16402 #: modules/gui/qt4/dialogs/open.cpp:123
16404 msgstr "Chuyển đổi"
16406 #: modules/gui/qt4/dialogs/open.cpp:214
16407 msgid "&Convert / Save"
16408 msgstr "Chuyển đổi/Lưu"
16410 #: modules/gui/qt4/dialogs/openurl.cpp:47
16415 #: modules/gui/qt4/dialogs/openurl.cpp:63
16416 msgid "Enter URL here..."
16419 #: modules/gui/qt4/dialogs/openurl.cpp:65
16420 msgid "Please enter the URL or path to the media you want to play"
16423 #: modules/gui/qt4/dialogs/openurl.cpp:69
16425 "If your clipboard contains a valid URL\n"
16426 "or the path to a file on your computer,\n"
16427 "it will be automatically selected."
16430 #: modules/gui/qt4/dialogs/plugins.cpp:58
16431 msgid "Plugins and extensions"
16432 msgstr "Tiện ích và định dạng"
16434 #: modules/gui/qt4/dialogs/plugins.cpp:64
16437 msgstr "Định dạng AAC"
16439 #: modules/gui/qt4/dialogs/plugins.cpp:101
16441 msgstr "Tính tương thích"
16443 #: modules/gui/qt4/dialogs/plugins.cpp:101
16447 #: modules/gui/qt4/dialogs/plugins.cpp:114
16451 #: modules/gui/qt4/dialogs/plugins.cpp:208
16453 msgid "More information..."
16454 msgstr "Thông tin file...."
16456 #: modules/gui/qt4/dialogs/plugins.cpp:217
16458 msgid "Reload extensions"
16459 msgstr "bỏ qua định dạng"
16461 #: modules/gui/qt4/dialogs/plugins.cpp:488
16464 msgstr "Tiến trình"
16466 #: modules/gui/qt4/dialogs/plugins.cpp:508
16471 #: modules/gui/qt4/dialogs/podcast_configuration.cpp:35
16472 msgid "Deletes the selected item"
16473 msgstr "Xóa những file được chọn"
16475 #: modules/gui/qt4/dialogs/preferences.cpp:63
16476 msgid "Show settings"
16477 msgstr "Hiển thị thiết lập"
16479 #: modules/gui/qt4/dialogs/preferences.cpp:67
16483 #: modules/gui/qt4/dialogs/preferences.cpp:68
16484 msgid "Switch to simple preferences view"
16485 msgstr "Chuyển sang chế độ tùy chỉnh đơn giản"
16487 #: modules/gui/qt4/dialogs/preferences.cpp:71
16488 msgid "Switch to full preferences view"
16489 msgstr "Chuyển sang chế độ tùy chỉnh đầy đủ"
16491 #: modules/gui/qt4/dialogs/preferences.cpp:83
16495 #: modules/gui/qt4/dialogs/preferences.cpp:84
16496 msgid "Save and close the dialog"
16497 msgstr "Lưu và đóng lại đoạn hội thoại"
16499 #: modules/gui/qt4/dialogs/preferences.cpp:86
16500 msgid "&Reset Preferences"
16501 msgstr "Kích hoạt lại Tùy chỉnh"
16503 #: modules/gui/qt4/dialogs/preferences.cpp:313
16504 msgid "Are you sure you want to reset your VLC media player preferences?"
16506 "Ban có chắc là muốn kích hoạt lại tất cả tùy chỉnh của chương trình về trạng "
16509 #: modules/gui/qt4/dialogs/sout.cpp:42 modules/gui/qt4/ui/sout.h:332
16510 msgid "Stream Output"
16511 msgstr "Xuất dữ liệu luồng"
16513 #: modules/gui/qt4/dialogs/sout.cpp:48
16515 "This dialog will allow you to stream or convert your media for use locally, "
16516 "on your private network, or on the Internet.\n"
16517 "You should start by checking that source matches what you want your input to "
16518 "be and then press the \"Next\" button to continue.\n"
16521 #: modules/gui/qt4/dialogs/sout.cpp:55
16523 "Stream output string.\n"
16524 "This is automatically generated when you change the above settings,\n"
16525 "but you can change it manually."
16527 "Chuỗi xuất ra của luồng.\n"
16528 "Phần này sẽ tự động được tạo khi bạn thay đổi các thiết lập bên trên,\n"
16529 "và bạn cũng có thể tự mình thay đổi chúng."
16531 #: modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:50
16532 msgid "Toolbars Editor"
16535 #: modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:57
16536 msgid "Toolbar Elements"
16539 #: modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:62
16541 msgid "Next widget style:"
16542 msgstr "Tựa đề tiếp theo"
16544 #: modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:63
16546 msgid "Flat Button"
16547 msgstr "Nổi lên trên cùng"
16549 #: modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:64
16553 #: modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:65
16555 msgid "Native Slider"
16556 msgstr "Người mỹ bản xứ"
16558 #: modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:76
16559 msgid "Main Toolbar"
16562 #: modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:79
16564 msgid "Toolbar position:"
16565 msgstr "Vị trí logo"
16567 #: modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:83
16569 msgid "Under the Video"
16570 msgstr "Sao chép hình ảnh"
16572 #: modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:84
16574 msgid "Above the Video"
16575 msgstr "Về bộ lọc Video"
16577 #: modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:89
16580 msgstr "Đường vạch"
16582 #: modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:97
16585 msgstr "Đường vạch"
16587 #: modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:106
16589 msgid "Advanced Widget toolbar:"
16590 msgstr "Điều khiển nâng cao bộ lọc video"
16592 #: modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:117
16594 msgid "Time Toolbar"
16595 msgstr "Điều khiển thời gian"
16597 #: modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:129
16599 msgid "Fullscreen Controller"
16600 msgstr "Hiển thị điều khiển trong chế độ toàn màn hình"
16602 #: modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:146
16604 msgid "Select profile:"
16605 msgstr "Chọn một file"
16607 #: modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:152
16609 msgid "Delete the current profile"
16610 msgstr "Xóa đối tượng được chọn"
16612 #: modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:187
16617 #: modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:217
16619 msgid "Profile Name"
16622 #: modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:218
16624 msgid "Please enter the new profile name."
16625 msgstr "Hãy điền vào một cái tên cho nốt mới"
16627 #: modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:298
16632 #: modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:303
16633 msgid "Expanding Spacer"
16636 #: modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:332
16639 msgstr "Máy đo quang phổ"
16641 #: modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:339
16642 msgid "Time Slider"
16645 #: modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:352
16647 msgid "Small Volume"
16648 msgstr "Âm thanh mặc định"
16650 #: modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:386
16653 msgstr "Không có menu DVD"
16655 #: modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:414
16657 msgid "Advanced Buttons"
16658 msgstr "Tùy chọn nâng cao"
16660 #: modules/gui/qt4/dialogs/vlm.cpp:74
16664 #: modules/gui/qt4/dialogs/vlm.cpp:75
16666 msgstr "Thời khóa biểu"
16668 #: modules/gui/qt4/dialogs/vlm.cpp:76
16669 msgid "Video On Demand ( VOD )"
16670 msgstr "Video theo yêu cầu"
16672 #: modules/gui/qt4/dialogs/vlm.cpp:81
16673 msgid "Hours / Minutes / Seconds:"
16674 msgstr "Giờ/phút/giây:"
16676 #: modules/gui/qt4/dialogs/vlm.cpp:83
16677 msgid "Day / Month / Year:"
16678 msgstr "Ngày/tháng/năm:"
16680 #: modules/gui/qt4/dialogs/vlm.cpp:85
16684 #: modules/gui/qt4/dialogs/vlm.cpp:87
16685 msgid "Repeat delay:"
16686 msgstr "Độ trễ khi lặp lại:"
16688 #: modules/gui/qt4/dialogs/vlm.cpp:112
16692 #: modules/gui/qt4/dialogs/vlm.cpp:131
16694 msgstr "Nhập dữ liệu"
16696 #: modules/gui/qt4/dialogs/vlm.cpp:134
16698 msgstr "Xuất dữ liệu"
16700 #: modules/gui/qt4/dialogs/vlm.cpp:267
16701 msgid "Save VLM configuration as..."
16702 msgstr "Lưu thiết lập VLC dưới dạng..."
16704 #: modules/gui/qt4/dialogs/vlm.cpp:269 modules/gui/qt4/dialogs/vlm.cpp:341
16705 msgid "VLM conf (*.vlm);;All (*)"
16706 msgstr "thiết lập VLM (*.vlm);;Tất cả (*)"
16708 #: modules/gui/qt4/dialogs/vlm.cpp:339
16709 msgid "Open VLM configuration..."
16710 msgstr "Mở thiết lập VLC..."
16712 #: modules/gui/qt4/dialogs/vlm.cpp:533
16713 msgid "Broadcast: "
16714 msgstr "Phát sóng:"
16716 #: modules/gui/qt4/dialogs/vlm.cpp:601
16718 msgstr "Thời khóa biểu:"
16720 #: modules/gui/qt4/dialogs/vlm.cpp:623
16724 #: modules/gui/qt4/dialogs_provider.cpp:64
16725 msgid "Open Directory"
16726 msgstr "Mở thư mục"
16728 #: modules/gui/qt4/dialogs_provider.cpp:65
16730 msgid "Open Folder"
16731 msgstr "Mở thư mục..."
16733 #: modules/gui/qt4/dialogs_provider.cpp:533
16734 msgid "Open playlist..."
16735 msgstr "Mở danh sách..."
16737 #: modules/gui/qt4/dialogs_provider.cpp:548
16739 msgid "XSPF playlist (*.xspf)"
16740 msgstr "danh sách XSPF (*.xspf);;"
16742 #: modules/gui/qt4/dialogs_provider.cpp:549
16744 msgid "M3U8 playlist (*.m3u)"
16745 msgstr "danh sách M3U (*.m3u);;"
16747 #: modules/gui/qt4/dialogs_provider.cpp:550
16749 msgid "M3U playlist (*.m3u)"
16750 msgstr "danh sách M3U (*.m3u);;"
16752 #: modules/gui/qt4/dialogs_provider.cpp:551
16753 msgid "HTML playlist (*.html)"
16754 msgstr "danh sách HTML (*html)"
16756 #: modules/gui/qt4/dialogs_provider.cpp:563
16757 msgid "Save playlist as..."
16758 msgstr "Lưu danh sách dưới dạng..."
16760 #: modules/gui/qt4/dialogs_provider.cpp:672
16761 msgid "Open subtitles..."
16762 msgstr "Mở file phụ đề"
16764 #: modules/gui/qt4/dialogs_provider.hpp:41
16765 msgid "Media Files"
16766 msgstr "Mở file âm nhạc/phim"
16768 #: modules/gui/qt4/dialogs_provider.hpp:61
16769 msgid "Subtitles Files"
16770 msgstr "File phụ đề"
16772 #: modules/gui/qt4/dialogs_provider.hpp:66
16774 msgstr "TẤT CẢ FILE"
16776 #: modules/gui/qt4/main_interface.cpp:942
16777 msgid "Control menu for the player"
16778 msgstr "Menu điều khiển của VLC"
16780 #: modules/gui/qt4/main_interface.cpp:995
16784 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:289
16788 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:292
16792 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:293 modules/gui/qt4/menus.cpp:999
16796 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:294 modules/gui/qt4/menus.cpp:1006
16800 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:296
16804 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:298 modules/gui/qt4/menus.cpp:1049
16808 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:301
16812 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:315 modules/gui/qt4/menus.cpp:864
16813 msgid "&Open File..."
16816 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:321 modules/gui/qt4/menus.cpp:868
16817 msgid "Open &Disc..."
16820 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:323
16821 msgid "Open &Network Stream..."
16822 msgstr "Mở Luồng từ mạng lưới..."
16824 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:325 modules/gui/qt4/menus.cpp:872
16825 msgid "Open &Capture Device..."
16826 msgstr "Mở thiết bị ghi hình..."
16828 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:330
16829 msgid "Open &Location from clipboard"
16830 msgstr "Mở từ trong clipboard"
16832 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:335
16833 msgid "&Recent Media"
16834 msgstr "Các file gần đây"
16836 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:346
16837 msgid "Conve&rt / Save..."
16838 msgstr "Chuyể&n đổi/Lưu..."
16840 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:348
16841 msgid "&Streaming..."
16842 msgstr "Phân luồng..."
16844 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:354 modules/gui/qt4/menus.cpp:1104
16848 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:364
16849 msgid "&Effects and Filters"
16850 msgstr "Hiệu ứng và bộ lọc"
16852 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:367
16853 msgid "&Track Synchronization"
16854 msgstr "Đồng bộ hóa Track"
16856 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:382
16858 msgid "Program Guide"
16859 msgstr "Chương trình"
16861 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:389
16862 msgid "Plu&gins and extensions"
16863 msgstr "Tiện ích và định dạng"
16865 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:393
16866 msgid "&Preferences"
16869 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:428
16874 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:449
16878 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:450
16882 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:458
16883 msgid "Mi&nimal View"
16884 msgstr "Xem dạng thu nhỏ"
16886 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:459
16890 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:467
16891 msgid "&Fullscreen Interface"
16892 msgstr "Giao diện toàn màn hình"
16894 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:475
16895 msgid "&Advanced Controls"
16896 msgstr "Điều khiển nâng cao"
16898 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:482
16900 msgid "Docked Playlist"
16901 msgstr "Lưu danh sách"
16903 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:496
16904 msgid "Visualizations selector"
16905 msgstr "Chọn lựa hiệu ứng"
16907 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:503
16908 msgid "Customi&ze Interface..."
16909 msgstr "Chọn lựa giao diện"
16911 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:561
16912 msgid "Audio &Track"
16913 msgstr "Audio và Track"
16915 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:562
16916 msgid "Audio &Channels"
16917 msgstr "Audio và kênh"
16919 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:563
16920 msgid "Audio &Device"
16921 msgstr "Audio và thiết bị"
16923 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:566
16924 msgid "&Visualizations"
16927 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:610
16928 msgid "Video &Track"
16929 msgstr "Video và Track"
16931 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:613
16932 msgid "&Subtitles Track"
16933 msgstr "Phụ đề Track"
16935 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:621
16936 msgid "&Fullscreen"
16937 msgstr "Toàn màn hình"
16939 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:622
16940 msgid "Always &On Top"
16941 msgstr "Luôn luôn trên cùng"
16943 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:623
16944 msgid "DirectX Wallpaper"
16945 msgstr "Hình nền của DirectX"
16947 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:625
16948 msgid "Direct3D Desktop mode"
16951 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:627
16955 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:631
16959 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:632
16963 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:633
16964 msgid "&Aspect Ratio"
16965 msgstr "Tỉ lệ đồng dạng"
16967 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:634
16971 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:635
16972 msgid "&Deinterlace"
16975 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:636
16977 msgid "&Deinterlace mode"
16978 msgstr "Phương thức tái kết hợp"
16980 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:637
16981 msgid "&Post processing"
16982 msgstr "Đang xử lý Post"
16984 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:665
16985 msgid "Manage &bookmarks"
16986 msgstr "Quản lý phần đánh dấu"
16988 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:671
16992 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:672
16996 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:673
16997 msgid "&Navigation"
16998 msgstr "Định hướng"
17000 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:674
17002 msgstr "Chương trình"
17004 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:731
17005 msgid "Configure podcasts..."
17006 msgstr "Thiết lập việc podcasts..."
17008 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:750
17012 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:753
17013 msgid "Check for &Updates..."
17014 msgstr "Kiểm tra cập nhật chương trình"
17016 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:803
17020 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:812
17021 msgid "N&ormal Speed"
17022 msgstr "Tốc độ bình thường"
17024 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:820
17028 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:827
17029 msgid "&Jump Forward"
17030 msgstr "Nhảy tới phía trước"
17032 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:832
17033 msgid "Jump Bac&kward"
17034 msgstr "Nhảy về phía sau"
17036 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:847
17040 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:854
17044 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:856
17048 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:870
17049 msgid "Open &Network..."
17050 msgstr "Mở và mạng lưới"
17052 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:986
17053 msgid "Leave Fullscreen"
17054 msgstr "Thoát khỏi toàn màn hình"
17056 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:1013
17060 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:1086
17061 msgid "Hide VLC media player in taskbar"
17062 msgstr "Ẩn VLC vào thanh taskbar"
17064 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:1092
17065 msgid "Show VLC media player"
17066 msgstr "Hiển thị VLC"
17068 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:1102
17069 msgid "&Open Media"
17070 msgstr "Mở file nhạc/phim"
17072 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:1499
17073 msgid " - Empty - "
17074 msgstr "-trống rỗng-"
17076 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:70
17077 msgid "Show advanced preferences over simple ones"
17078 msgstr "Hiển thị các tùy chỉnh nâng cao thông qua các tùy chỉnh cơ bản"
17080 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:71
17082 "Show advanced preferences and not simple preferences when opening the "
17083 "preferences dialog."
17085 "Hiển thị các tùy chỉnh nâng cao và ẩn các tùy chọn cơ bản khi mở hộp điều "
17088 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:75 modules/gui/skins2/src/skin_main.cpp:540
17089 msgid "Systray icon"
17090 msgstr "Biểu tượng ở khay hệ thống"
17092 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:76
17094 "Show an icon in the systray allowing you to control VLC media player for "
17097 "Hiển thị một biểu tượng nhỏ ở khay hệ thống cho phép bạn điều khiển VLC với "
17098 "các tính năng cơ bản."
17100 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:80
17101 msgid "Start VLC with only a systray icon"
17102 msgstr "Bắt đầu chạy VLC chỉ với một biểu tượng nhỏ ở khay hệ thống"
17104 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:81
17105 msgid "VLC will start with just an icon in your taskbar"
17106 msgstr "VLC sẽ khởi động chỉ với một biểu tượng nhỏ ở thanh Taskbar"
17108 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:84
17109 msgid "Resize interface to the native video size"
17110 msgstr "Chỉnh kích thước của giao diện theo video"
17112 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:85
17114 "You have two choices:\n"
17115 " - The interface will resize to the native video size\n"
17116 " - The video will fit to the interface size\n"
17117 " By default, interface resize to the native video size."
17119 "Bạn có hai lựa chọn:\n"
17120 " - Giao diện sẽ tự động canh chỉnh theo kích thước của video\n"
17121 " - Kích thước video sẽ tự động canh chỉnh theo giao diện\n"
17122 " Theo mặc định, giao diện sẽ tự động canh chỉnh theo kích thước của video."
17124 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:90
17125 msgid "Show playing item name in window title"
17126 msgstr "Hiển thị tên các đối tượng đang chạy trong tiêu đề của cửa sổ"
17128 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:91
17129 msgid "Show the name of the song or video in the controler window title."
17131 "Hiển thị tên của bài hát hoặc đoạn phim trong tiêu đề điều khiển của cửa sổ."
17133 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:94
17134 msgid "Show notification popup on track change"
17135 msgstr "Hiển thị thông báo khi thay đổi bài nhạc"
17137 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:96
17139 "Show a notification popup with the artist and track name when the current "
17140 "playlist item changes, when VLC is minimized or hidden."
17142 "Hiển thị một thông báo dưới góc màn hình về nghệ sĩ và tên file đang chơi "
17143 "khi các đối tượng này được chạy, khi VLC bị thu nhỏ hoặc là ẩn"
17145 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:99
17146 msgid "Advanced options"
17147 msgstr "Tùy chọn nâng cao"
17149 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:100
17150 msgid "Show all the advanced options in the dialogs."
17151 msgstr "Hiển thị tất cả các tùy chọn nâng cao trong các hộp thông báo"
17153 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:103
17155 msgid "Windows opacity between 0.1 and 1"
17156 msgstr "Độ sáng cửa sổ từ 0.1 đến 1."
17158 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:104
17160 "Sets the windows opacity between 0.1 and 1 for main interface, playlist and "
17161 "extended panel. This option only works with Windows and X11 with composite "
17164 "Thiết lập độ trong sáng của cửa sổ giao diện từ 0.1 đến 1 cho giao diện "
17165 "chính, danh sách nhạc và các cửa sổ bổ sung. Tùy hcọn này sẽ chỉ có hiệu lực "
17166 "với Windows và các yếu tố bổ sung của X11."
17168 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:109
17170 msgid "Fullscreen controller opacity opacity between 0.1 and 1"
17171 msgstr "Độ sáng cửa sổ từ 0.1 đến 1."
17173 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:110
17176 "Sets the fullscreen controller opacity between 0.1 and 1 for main interface, "
17177 "playlist and extended panel. This option only works with Windows and X11 "
17178 "with composite extensions."
17180 "Thiết lập độ trong sáng của cửa sổ giao diện từ 0.1 đến 1 cho giao diện "
17181 "chính, danh sách nhạc và các cửa sổ bổ sung. Tùy hcọn này sẽ chỉ có hiệu lực "
17182 "với Windows và các yếu tố bổ sung của X11."
17184 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:116
17185 msgid "Show unimportant error and warnings dialogs"
17186 msgstr "Hiển thị các lỗi và các cảnh báo không quan trọng "
17188 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:118
17189 msgid "Activate the updates availability notification"
17190 msgstr "Kích hoạt chế độ thông báo cập nhật phiên bản mới"
17192 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:119
17194 "Activate the automatic notification of new versions of the software. It runs "
17195 "once every two weeks."
17197 "Kích hoạt thông báo tự động về phiên bản mới nhất của chương trình. Sẽ kiểm "
17198 "tra hai tuần một lần."
17200 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:122
17201 msgid "Number of days between two update checks"
17202 msgstr "Số lượng của ngày cập nhật phiên bản"
17204 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:124
17205 msgid "Allow the volume to be set to 400%"
17206 msgstr "Cho phép âm lượng tối đa đến 400%"
17208 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:125
17210 "Allow the volume to have range from 0% to 400%, instead of 0% to 200%. This "
17211 "option can distort the audio, since it uses software amplification."
17213 "Cho phép âm lượng thay đổi giá trị từ 0% đến 400%, thay vì 0% đến 200%. Tùy "
17214 "chọn này có thể làm giảm chất lượng của audio, khi nó sử dụng bộ phận "
17215 "khuyếch đại của phần mềm."
17217 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:130
17218 msgid "Automatically save the volume on exit"
17219 msgstr "Tự động lưu âm lượng khi thoát"
17221 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:132
17222 msgid "Ask for network policy at start"
17223 msgstr "Yêu cầu xác nhận chính sách mạng lưới khi chạy"
17225 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:134
17226 msgid "Save the recently played items in the menu"
17227 msgstr "Lưu các đối tượng đã mở gần đây vào menu"
17229 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:136
17230 msgid "List of words separated by | to filter"
17231 msgstr "Sử dụng danh sách các từ tách biệt bởi | để lọc"
17233 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:137
17234 msgid "Regular expression used to filter the recent items played in the player"
17236 "Các thông tin gần đây dùng bộ lọc để hiển thị các file đã được mở gần đây"
17238 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:140
17239 msgid "Define the colors of the volume slider "
17240 msgstr "Đổi màu sắc của phần điều khiển âm thanh"
17242 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:141
17244 "Define the colors of the volume slider\n"
17245 "By specifying the 12 numbers separated by a ';'\n"
17246 "Default is '255;255;255;20;226;20;255;176;15;235;30;20'\n"
17247 "An alternative can be '30;30;50;40;40;100;50;50;160;150;150;255' "
17249 "Xác định màu sắc của phần điều khiển âm thanh\n"
17250 "Bằng việc xác định 12 số tách biệt bởi một dấu ';'\n"
17251 "Giá trị mặc định là '255;255;255;20;226;20;255;176;15;235;30;20'\n"
17252 "Các con số có thể lựa chọn là '30;30;50;40;40;100;50;50;160;150;150;255'"
17254 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:146
17255 msgid "Selection of the starting mode and look "
17256 msgstr "Chọn chế độ khởi động và giao diện tương ứng"
17258 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:147
17260 "Start VLC with:\n"
17262 " - a zone always present to show information as lyrics, album arts...\n"
17263 " - minimal mode with limited controls"
17265 "Khời động VLC với:\n"
17266 " - chế độ bình thường\n"
17267 " - một khu vực luôn hiển thị các thông tin như lời bài hát, tên album...\n"
17268 " - chế độ thu nhỏ với các điều khiển bị giới hạn"
17270 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:153
17271 msgid "Show a controller in fullscreen mode"
17272 msgstr "Hiển thị một trình điều khiển trong chế độ toàn màn hình"
17274 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:154
17275 msgid "Embed the file browser in open dialog"
17276 msgstr "Nhúng trình duyệt file vào cửa sổ thông báo"
17278 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:156
17280 msgid "Define which screen fullscreen goes"
17281 msgstr "Màn hình màu đen trong chế độ toàn màn hình"
17283 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:157
17284 msgid "Screennumber of fullscreen, instead ofsame screen where interface is"
17287 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:160
17288 msgid "Load extensions on startup"
17291 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:161
17293 msgid "Automatically load the extensions module on startup"
17294 msgstr "Tự động lưu âm lượng khi thoát"
17296 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:164
17298 msgid "Start in minimal view (without menus)"
17299 msgstr "Kiểu dáng giao diện nhỏ không có menu"
17301 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:169
17302 msgid "Qt interface"
17303 msgstr "Giao diện QT"
17305 #: modules/gui/qt4/util/customwidgets.cpp:131
17307 msgctxt "Tooltip|Clear"
17311 #: modules/gui/skins2/src/dialogs.cpp:206
17312 msgid "Open a skin file"
17313 msgstr "Mở một file giao diện"
17315 #: modules/gui/skins2/src/dialogs.cpp:207
17316 msgid "Skin files |*.vlt;*.wsz;*.xml"
17317 msgstr "File giao diện |*.vlt;*.wsz;*.xml"
17319 #: modules/gui/skins2/src/dialogs.cpp:214
17320 msgid "Open playlist"
17321 msgstr "Mở danh sách"
17323 #: modules/gui/skins2/src/dialogs.cpp:215
17324 msgid "Playlist Files|"
17325 msgstr "File danh sách|"
17327 #: modules/gui/skins2/src/dialogs.cpp:223
17328 msgid "Save playlist"
17329 msgstr "Lưu danh sách"
17331 #: modules/gui/skins2/src/dialogs.cpp:223
17332 msgid "XSPF playlist|*.xspf|M3U file|*.m3u|HTML playlist|*.html"
17333 msgstr "Danh sách XSPF|*.xspf|M3U file|*.m3u| Danh sáchHTML|*.html"
17335 #: modules/gui/skins2/src/skin_main.cpp:535
17336 msgid "Skin to use"
17337 msgstr "Giao diện sử dụng"
17339 #: modules/gui/skins2/src/skin_main.cpp:536
17340 msgid "Path to the skin to use."
17341 msgstr "Đường dẫn đến giao diện sử dụng"
17343 #: modules/gui/skins2/src/skin_main.cpp:537
17344 msgid "Config of last used skin"
17345 msgstr "Thiết lập giao diện sử dụng trước đó"
17347 #: modules/gui/skins2/src/skin_main.cpp:538
17349 "Windows configuration of the last skin used. This option is updated "
17350 "automatically, do not touch it."
17352 "Windows sẽ tự động nhận diện giao diện cuối cùng đã sử dụng. Tùy chọn này "
17353 "được cập nhật tự động, đừng thay đổi nó."
17355 #: modules/gui/skins2/src/skin_main.cpp:541
17356 msgid "Show a systray icon for VLC"
17357 msgstr "Hiển thị biểu tượng của VLC ở khay hệ thống"
17359 #: modules/gui/skins2/src/skin_main.cpp:542
17360 #: modules/gui/skins2/src/skin_main.cpp:543
17361 msgid "Show VLC on the taskbar"
17362 msgstr "Hiển thị VLC ở thanh Taskbar"
17364 #: modules/gui/skins2/src/skin_main.cpp:544
17365 msgid "Enable transparency effects"
17366 msgstr "Cho phép hiệu ứng trong suốt"
17368 #: modules/gui/skins2/src/skin_main.cpp:545
17370 "You can disable all transparency effects if you want. This is mainly useful "
17371 "when moving windows does not behave correctly."
17373 "Bạn có thể tắt toàn bộ hiệu ứng trong suốt nếu bạn muốn. Điều này cực kỳ "
17374 "tiện dụng khi di chuyển các cửa sổ mà không xác định được cái nào."
17376 #: modules/gui/skins2/src/skin_main.cpp:548
17377 #: modules/gui/skins2/src/skin_main.cpp:549
17378 msgid "Use a skinned playlist"
17379 msgstr "Sử dụng một giao diện cho danh sách"
17381 #: modules/gui/skins2/src/skin_main.cpp:550
17382 msgid "Display video in a skinned window if any"
17385 #: modules/gui/skins2/src/skin_main.cpp:552
17387 "When set to 'no', this parameter is intended to give old skins a chance to "
17388 "play back video even though no video tag is implemented"
17391 #: modules/gui/skins2/src/skin_main.cpp:578
17395 #: modules/gui/skins2/src/skin_main.cpp:579
17396 msgid "Skinnable Interface"
17397 msgstr "Giao diện có thể thay đổi"
17399 #: modules/gui/skins2/src/skin_main.cpp:593
17400 msgid "Skins loader demux"
17401 msgstr "Tách kênh tải giao diện"
17403 #: modules/gui/skins2/src/theme_repository.cpp:65
17404 msgid "Select skin"
17405 msgstr "Chọn giao diện"
17407 #: modules/gui/skins2/src/theme_repository.cpp:119
17408 msgid "Open skin ..."
17409 msgstr "Mở giao diện...."
17411 #: modules/meta_engine/folder.c:67
17412 msgid "Folder meta data"
17413 msgstr "Thư mục chứa thông tin bổ sung"
17415 #: modules/meta_engine/folder.c:69
17417 msgid "Album art filename"
17420 #: modules/meta_engine/folder.c:69
17421 msgid "Filename to look for album art in current directory"
17424 #: modules/meta_engine/id3genres.h:28
17428 #: modules/meta_engine/id3genres.h:29
17429 msgid "Classic rock"
17430 msgstr "Rock cổ điển"
17432 #: modules/meta_engine/id3genres.h:30
17436 #: modules/meta_engine/id3genres.h:32
17440 #: modules/meta_engine/id3genres.h:33
17444 #: modules/meta_engine/id3genres.h:34
17448 #: modules/meta_engine/id3genres.h:35
17452 #: modules/meta_engine/id3genres.h:36
17456 #: modules/meta_engine/id3genres.h:37
17460 #: modules/meta_engine/id3genres.h:38
17462 msgstr "Thế kỷ mới"
17464 #: modules/meta_engine/id3genres.h:39
17468 #: modules/meta_engine/id3genres.h:40
17472 #: modules/meta_engine/id3genres.h:42
17476 #: modules/meta_engine/id3genres.h:43
17480 #: modules/meta_engine/id3genres.h:47
17482 msgstr "Công nghiệp"
17484 #: modules/meta_engine/id3genres.h:48
17485 msgid "Alternative"
17488 #: modules/meta_engine/id3genres.h:50
17489 msgid "Death metal"
17490 msgstr "Death metal"
17492 #: modules/meta_engine/id3genres.h:51
17496 #: modules/meta_engine/id3genres.h:52
17498 msgstr "Soundtrack"
17500 #: modules/meta_engine/id3genres.h:53
17501 msgid "Euro-Techno"
17502 msgstr "Euro-Techno"
17504 #: modules/meta_engine/id3genres.h:54
17508 #: modules/meta_engine/id3genres.h:55
17512 #: modules/meta_engine/id3genres.h:56
17514 msgstr "Thanh nhạc"
17516 #: modules/meta_engine/id3genres.h:57
17520 #: modules/meta_engine/id3genres.h:58
17524 #: modules/meta_engine/id3genres.h:59
17528 #: modules/meta_engine/id3genres.h:61
17529 msgid "Instrumental"
17532 #: modules/meta_engine/id3genres.h:62
17536 #: modules/meta_engine/id3genres.h:63
17540 #: modules/meta_engine/id3genres.h:64
17544 #: modules/meta_engine/id3genres.h:65
17546 msgstr "Clip âm thanh"
17548 #: modules/meta_engine/id3genres.h:66
17550 msgstr "Nhạc nhà thờ"
17552 #: modules/meta_engine/id3genres.h:67 modules/video_filter/noise.c:52
17556 #: modules/meta_engine/id3genres.h:68
17557 msgid "Alternative rock"
17558 msgstr "Alternative rock"
17560 #: modules/meta_engine/id3genres.h:70
17564 #: modules/meta_engine/id3genres.h:71
17568 #: modules/meta_engine/id3genres.h:72
17572 #: modules/meta_engine/id3genres.h:73
17574 msgstr "Meditative"
17576 #: modules/meta_engine/id3genres.h:74
17577 msgid "Instrumental pop"
17578 msgstr "Hòa tấu pop"
17580 #: modules/meta_engine/id3genres.h:75
17581 msgid "Instrumental rock"
17582 msgstr "Hòa tấu rock"
17584 #: modules/meta_engine/id3genres.h:76
17588 #: modules/meta_engine/id3genres.h:77
17592 #: modules/meta_engine/id3genres.h:78
17596 #: modules/meta_engine/id3genres.h:79
17597 msgid "Techno-Industrial"
17598 msgstr "Techno-Industrial"
17600 #: modules/meta_engine/id3genres.h:80
17602 msgstr "Electronic"
17604 #: modules/meta_engine/id3genres.h:81
17608 #: modules/meta_engine/id3genres.h:82
17612 #: modules/meta_engine/id3genres.h:83
17616 #: modules/meta_engine/id3genres.h:84
17617 msgid "Southern rock"
17618 msgstr "Southern rock"
17620 #: modules/meta_engine/id3genres.h:85
17624 #: modules/meta_engine/id3genres.h:86
17628 #: modules/meta_engine/id3genres.h:87
17632 #: modules/meta_engine/id3genres.h:88
17636 #: modules/meta_engine/id3genres.h:89
17637 msgid "Christian rap"
17638 msgstr "Christian rap"
17640 #: modules/meta_engine/id3genres.h:90
17644 #: modules/meta_engine/id3genres.h:91
17648 #: modules/meta_engine/id3genres.h:92
17649 msgid "Native American"
17650 msgstr "Người mỹ bản xứ"
17652 #: modules/meta_engine/id3genres.h:93
17656 #: modules/meta_engine/id3genres.h:94
17660 #: modules/meta_engine/id3genres.h:96
17664 #: modules/meta_engine/id3genres.h:97
17668 #: modules/meta_engine/id3genres.h:98
17672 #: modules/meta_engine/id3genres.h:99
17676 #: modules/meta_engine/id3genres.h:100
17680 #: modules/meta_engine/id3genres.h:101
17684 #: modules/meta_engine/id3genres.h:102
17688 #: modules/meta_engine/id3genres.h:103
17692 #: modules/meta_engine/id3genres.h:104
17696 #: modules/meta_engine/id3genres.h:105
17698 msgstr "Thính phòng"
17700 #: modules/meta_engine/id3genres.h:106
17701 msgid "Rock & roll"
17702 msgstr "Rock & roll"
17704 #: modules/meta_engine/id3genres.h:107
17708 #: modules/meta_engine/id3tag.c:57
17709 msgid "ID3v1/2 and APEv1/2 tags parser"
17710 msgstr "Phân tích tag ID3v1/2 và APEv1/2"
17712 #: modules/misc/audioscrobbler.c:135
17713 msgid "The username of your last.fm account"
17714 msgstr "Tên của người sử dụng tài khoản last.fm của bạn"
17716 #: modules/misc/audioscrobbler.c:137
17717 msgid "The password of your last.fm account"
17718 msgstr "Mật khẩu của người sử dụng tài khoản last.fm của bạn"
17720 #: modules/misc/audioscrobbler.c:138
17721 msgid "Scrobbler URL"
17724 #: modules/misc/audioscrobbler.c:139
17725 msgid "The URL set for an alternative scrobbler engine"
17728 #: modules/misc/audioscrobbler.c:163
17729 msgid "Audioscrobbler"
17730 msgstr "Audioscrobbler"
17732 #: modules/misc/audioscrobbler.c:164
17733 msgid "Submission of played songs to last.fm"
17734 msgstr "Submission of played songs to last.fm"
17736 #: modules/misc/audioscrobbler.c:285
17737 msgid "Last.fm username not set"
17738 msgstr "Tên người sử dụng chưa được thiết lập"
17740 #: modules/misc/audioscrobbler.c:286
17742 "Please set a username or disable the audioscrobbler plugin, and restart "
17744 "Visit http://www.last.fm/join/ to get an account."
17746 "Hãy tạo một tài khoản hoặc vô hiệu plugin của audiosrobbler, và khởi động "
17748 "Truy cập vào http://www.last.fm/join/ để tạo một tài khoản."
17750 #: modules/misc/audioscrobbler.c:820
17751 msgid "last.fm: Authentication failed"
17754 #: modules/misc/audioscrobbler.c:821
17756 "last.fm username or password is incorrect. Please verify your settings and "
17759 "Tên người dùng hoặc mật khẩu không đúng. Hãy kiểm tra lại các thiết lập và "
17760 "khởi động lại VLC."
17762 #: modules/misc/dummy/dummy.c:42
17763 msgid "Dummy image chroma format"
17766 #: modules/misc/dummy/dummy.c:44
17768 "Force the dummy video output to create images using a specific chroma format "
17769 "instead of trying to improve performances by using the most efficient one."
17772 #: modules/misc/dummy/dummy.c:48
17773 msgid "Save raw codec data"
17776 #: modules/misc/dummy/dummy.c:50
17778 "Save the raw codec data if you have selected/forced the dummy decoder in the "
17782 #: modules/misc/dummy/dummy.c:56
17784 "By default the dummy interface plugin will start a DOS command box. Enabling "
17785 "the quiet mode will not bring this command box but can also be pretty "
17786 "annoying when you want to stop VLC and no video window is open."
17789 #: modules/misc/dummy/dummy.c:64
17790 msgid "Dummy interface function"
17793 #: modules/misc/dummy/dummy.c:68
17794 msgid "Dummy Interface"
17797 #: modules/misc/dummy/dummy.c:73
17798 msgid "Dummy demux function"
17801 #: modules/misc/dummy/dummy.c:78
17802 msgid "Dummy decoder"
17805 #: modules/misc/dummy/dummy.c:79
17806 msgid "Dummy decoder function"
17809 #: modules/misc/dummy/dummy.c:86
17810 msgid "Dump decoder"
17813 #: modules/misc/dummy/dummy.c:87
17814 msgid "Dump decoder function"
17817 #: modules/misc/dummy/dummy.c:92
17818 msgid "Dummy encoder function"
17821 #: modules/misc/dummy/dummy.c:96
17822 msgid "Dummy audio output function"
17825 #: modules/misc/dummy/dummy.c:100
17826 msgid "Dummy video output function"
17829 #: modules/misc/dummy/dummy.c:101
17830 msgid "Dummy Video output"
17833 #: modules/misc/dummy/dummy.c:109
17834 msgid "Stats video output"
17837 #: modules/misc/dummy/dummy.c:110
17838 msgid "Stats video output function"
17841 #: modules/misc/dummy/dummy.c:115
17842 msgid "Dummy font renderer function"
17845 #: modules/misc/dummy/dummy.c:119
17846 msgid "libc memcpy"
17849 #: modules/misc/freetype.c:95
17851 msgid "Font family for the font you want to use"
17852 msgstr "Tên của file với dạng font chữ mà bạn muốn sử dụng"
17854 #: modules/misc/freetype.c:97
17856 msgid "Fontfile for the font you want to use"
17857 msgstr "Tên của file với dạng font chữ mà bạn muốn sử dụng"
17859 #: modules/misc/freetype.c:100 modules/misc/win32text.c:60
17860 msgid "Font size in pixels"
17861 msgstr "Kích thước kiểu chữ bằng pixel"
17863 #: modules/misc/freetype.c:101 modules/misc/win32text.c:61
17865 "This is the default size of the fonts that will be rendered on the video. If "
17866 "set to something different than 0 this option will override the relative "
17870 #: modules/misc/freetype.c:106 modules/misc/win32text.c:66
17872 "The opacity (inverse of transparency) of the text that will be rendered on "
17873 "the video. 0 = transparent, 255 = totally opaque. "
17876 #: modules/misc/freetype.c:109 modules/misc/quartztext.c:86
17877 #: modules/misc/win32text.c:69
17878 msgid "Text default color"
17879 msgstr "Màu sắc văn bản mặc định"
17881 #: modules/misc/freetype.c:110 modules/misc/quartztext.c:87
17882 #: modules/misc/win32text.c:70
17884 "The color of the text that will be rendered on the video. This must be an "
17885 "hexadecimal (like HTML colors). The first two chars are for red, then green, "
17886 "then blue. #000000 = black, #FF0000 = red, #00FF00 = green, #FFFF00 = yellow "
17887 "(red + green), #FFFFFF = white"
17890 #: modules/misc/freetype.c:114 modules/misc/quartztext.c:82
17891 #: modules/misc/win32text.c:74
17892 msgid "Relative font size"
17895 #: modules/misc/freetype.c:115
17897 "This is the relative default size of the fonts that will be rendered on the "
17898 "video. If absolute font size is set, relative size will be overridden."
17901 #: modules/misc/freetype.c:121 modules/misc/quartztext.c:104
17902 #: modules/misc/win32text.c:81
17906 #: modules/misc/freetype.c:121 modules/misc/quartztext.c:104
17907 #: modules/misc/win32text.c:81
17911 #: modules/misc/freetype.c:121 modules/misc/quartztext.c:104
17912 #: modules/misc/win32text.c:81
17916 #: modules/misc/freetype.c:121 modules/misc/quartztext.c:104
17917 #: modules/misc/win32text.c:81
17921 #: modules/misc/freetype.c:122
17922 msgid "Use YUVP renderer"
17925 #: modules/misc/freetype.c:123
17927 "This renders the font using \"paletized YUV\". This option is only needed if "
17928 "you want to encode into DVB subtitles"
17931 #: modules/misc/freetype.c:125
17932 msgid "Font Effect"
17933 msgstr "Hiệu ứng kiểu chữ"
17935 #: modules/misc/freetype.c:126
17937 "It is possible to apply effects to the rendered text to improve its "
17941 #: modules/misc/freetype.c:135
17945 #: modules/misc/freetype.c:135
17946 msgid "Fat Outline"
17949 #: modules/misc/freetype.c:147 modules/misc/win32text.c:93
17950 msgid "Text renderer"
17953 #: modules/misc/freetype.c:148
17954 msgid "Freetype2 font renderer"
17957 #: modules/misc/freetype.c:357
17959 "Please wait while your font cache is rebuilt.\n"
17960 "This should take less than a few minutes."
17963 #: modules/misc/gnutls.c:79
17964 msgid "Expiration time for resumed TLS sessions"
17967 #: modules/misc/gnutls.c:81
17969 "It is possible to cache the resumed TLS sessions. This is the expiration "
17970 "time of the sessions stored in this cache, in seconds."
17973 #: modules/misc/gnutls.c:84
17974 msgid "Number of resumed TLS sessions"
17977 #: modules/misc/gnutls.c:86
17979 "This is the maximum number of resumed TLS sessions that the cache will hold."
17982 #: modules/misc/gnutls.c:91
17983 msgid "GnuTLS transport layer security"
17986 #: modules/misc/gnutls.c:101
17987 msgid "GnuTLS server"
17990 #: modules/misc/inhibit.c:75
17991 msgid "Power Management Inhibitor"
17994 #: modules/misc/inhibit.c:168
17995 msgid "Playing some media."
17998 #: modules/misc/inhibit/osso.c:40
18003 #: modules/misc/inhibit/osso.c:41
18004 msgid "OSSO screen unblanking"
18007 #: modules/misc/inhibit/xdg.c:35
18009 msgid "XDG-screensaver"
18010 msgstr "Tắt Screensaver"
18012 #: modules/misc/inhibit/xdg.c:36
18013 msgid "XDG screen saver inhibition"
18016 #: modules/misc/inhibit/xscreensaver.c:67
18017 msgid "X Screensaver disabler"
18020 #: modules/misc/logger.c:118
18022 msgstr "Định dạng log"
18024 #: modules/misc/logger.c:120
18026 "Specify the log format. Available choices are \"text\" (default) and \"html"
18030 #: modules/misc/logger.c:124
18032 "Specify the log format. Available choices are \"text\" (default), \"html\", "
18033 "and \"syslog\" (special mode to send to syslog instead of file."
18036 #: modules/misc/logger.c:128
18037 msgid "Syslog facility"
18040 #: modules/misc/logger.c:129
18042 "Select the syslog facility where logs will be forwarded. Available choices "
18043 "are \"user\" (default), \"daemon\", and \"local0\" through \"local7\"."
18046 #: modules/misc/logger.c:157
18049 msgstr "Cấp độ dài dòng"
18051 #: modules/misc/logger.c:158
18053 "Select the verbosity to use for log or -1 to use the same verbosity given by "
18057 #: modules/misc/logger.c:162
18061 #: modules/misc/logger.c:163
18062 msgid "File logging"
18065 #: modules/misc/logger.c:169
18066 msgid "Log filename"
18069 #: modules/misc/logger.c:169
18070 msgid "Specify the log filename."
18073 #: modules/misc/lua/vlc.c:56
18074 msgid "Lua interface"
18077 #: modules/misc/lua/vlc.c:57
18078 msgid "Lua interface module to load"
18081 #: modules/misc/lua/vlc.c:59
18082 msgid "Lua interface configuration"
18085 #: modules/misc/lua/vlc.c:60
18087 "Lua interface configuration string. Format is: '[\"<interface module name>"
18088 "\"] = { <option> = <value>, ...}, ...'."
18091 #: modules/misc/lua/vlc.c:65
18095 #: modules/misc/lua/vlc.c:66
18096 msgid "Fetch artwork using lua scripts"
18099 #: modules/misc/lua/vlc.c:71
18100 msgid "Lua Meta Fetcher"
18103 #: modules/misc/lua/vlc.c:72
18104 msgid "Fetch meta data using lua scripts"
18107 #: modules/misc/lua/vlc.c:77
18108 msgid "Lua Meta Reader"
18111 #: modules/misc/lua/vlc.c:78
18112 msgid "Read meta data using lua scripts"
18115 #: modules/misc/lua/vlc.c:86
18116 msgid "Lua Playlist"
18119 #: modules/misc/lua/vlc.c:87
18120 msgid "Lua Playlist Parser Interface"
18123 #: modules/misc/lua/vlc.c:92
18125 msgid "Lua Interface Module (shortcuts)"
18126 msgstr "Phương thức giao diện"
18128 #: modules/misc/lua/vlc.c:99
18129 msgid "Lua Interface Module"
18132 #: modules/misc/lua/vlc.c:115
18134 msgid "Lua Extension"
18135 msgstr "Định dạng AAC"
18137 #: modules/misc/lua/vlc.c:121
18138 msgid "Lua SD Module"
18141 #: modules/misc/lua/vlc.c:129
18145 #: modules/misc/lua/vlc.c:135
18149 #: modules/misc/notify/growl.m:97
18150 msgid "Growl Notification Plugin"
18153 #: modules/misc/notify/growl.m:279
18154 msgid "Now playing"
18157 #: modules/misc/notify/growl_udp.c:69
18161 #: modules/misc/notify/growl_udp.c:70
18163 "This is the host to which Growl notifications will be sent. By default, "
18164 "notifications are sent locally."
18167 #: modules/misc/notify/growl_udp.c:74
18168 msgid "Growl password on the Growl server."
18171 #: modules/misc/notify/growl_udp.c:76
18172 msgid "Growl UDP port on the Growl server."
18175 #: modules/misc/notify/growl_udp.c:82
18176 msgid "Growl UDP Notification Plugin"
18179 #: modules/misc/notify/msn.c:67 modules/misc/notify/telepathy.c:67
18180 msgid "Title format string"
18183 #: modules/misc/notify/msn.c:68
18185 "Format of the string to send to MSN {0} Artist, {1} Title, {2} Album. "
18186 "Defaults to \"Artist - Title\" ({0} - {1})."
18189 #: modules/misc/notify/msn.c:75
18190 msgid "MSN Now-Playing"
18193 #: modules/misc/notify/notify.c:48
18194 msgid "Timeout (ms)"
18197 #: modules/misc/notify/notify.c:49
18198 msgid "How long the notification will be displayed "
18201 #: modules/misc/notify/notify.c:54
18205 #: modules/misc/notify/notify.c:55
18206 msgid "LibNotify Notification Plugin"
18209 #: modules/misc/notify/telepathy.c:68
18211 "Format of the string to send to Telepathy.Defaults to \"Artist - Title\" ($a "
18212 "- $t). You can use the following substitutions: $a Artist, $b Album, $c "
18213 "Copyright, $d Description, $e Encoder, $g Genre, $l Language, $n number, $p "
18214 "Now Playing, $r Rating, $s Subtitles language, $t Title, $u URL, $A Date, $B "
18215 "Bitrate, $C Chapter, $D Duration, $F URI, $I Video Title, $L Time Remaining, "
18216 "$N Name, $O Audio language, $P Position, $R Rate, $S Sample rate, $T Time "
18217 "elapsed, $U Publisher, $V Volume"
18220 #: modules/misc/notify/telepathy.c:81
18221 msgid "Telepathy \"Now Playing\" (MissionControl)"
18224 #: modules/misc/notify/xosd.c:67
18225 msgid "Flip vertical position"
18228 #: modules/misc/notify/xosd.c:68
18229 msgid "Display XOSD output at the bottom of the screen instead of the top."
18232 #: modules/misc/notify/xosd.c:71
18233 msgid "Vertical offset"
18236 #: modules/misc/notify/xosd.c:72
18238 "Vertical offset between the border of the screen and the displayed text (in "
18239 "pixels, defaults to 30 pixels)."
18242 #: modules/misc/notify/xosd.c:76
18243 msgid "Shadow offset"
18246 #: modules/misc/notify/xosd.c:77
18248 "Offset between the text and the shadow (in pixels, defaults to 2 pixels)."
18251 #: modules/misc/notify/xosd.c:81
18252 msgid "Font used to display text in the XOSD output."
18255 #: modules/misc/notify/xosd.c:83
18256 msgid "Color used to display text in the XOSD output."
18259 #: modules/misc/notify/xosd.c:88
18260 msgid "XOSD interface"
18263 #: modules/misc/osd/parser.c:51
18264 msgid "OSD configuration importer"
18267 #: modules/misc/osd/parser.c:57
18268 msgid "XML OSD configuration importer"
18271 #: modules/misc/playlist/export.c:50
18272 msgid "M3U playlist export"
18273 msgstr "Xuất dữ liệu danh sách M3U"
18275 #: modules/misc/playlist/export.c:56
18277 msgid "M3U8 playlist export"
18278 msgstr "Xuất dữ liệu danh sách M3U"
18280 #: modules/misc/playlist/export.c:62
18281 msgid "XSPF playlist export"
18282 msgstr "Xuất dữ liệu danh sách XSPF"
18284 #: modules/misc/playlist/export.c:68
18285 msgid "HTML playlist export"
18286 msgstr "Xuất dữ liệu danh sách HTML"
18288 #: modules/misc/quartztext.c:81
18289 msgid "Name for the font you want to use"
18290 msgstr "Chọn tên kiểu chữ bạn muốn dùng"
18292 #: modules/misc/quartztext.c:83 modules/misc/win32text.c:75
18294 "This is the relative default size of the fonts that will be rendered on the "
18295 "video. If absolute font size is set, relative size will be overriden."
18298 #: modules/misc/quartztext.c:107
18299 msgid "Text renderer for Mac"
18302 #: modules/misc/quartztext.c:108
18303 msgid "CoreText font renderer"
18306 #: modules/misc/rtsp.c:61
18307 msgid "RTSP host address"
18310 #: modules/misc/rtsp.c:63
18312 "This defines the address, port and path the RTSP VOD server will listen on.\n"
18313 "Syntax is address:port/path. The default is to listen on all interfaces "
18314 "(address 0.0.0.0), on port 554, with no path.\n"
18315 "To listen only on the local interface, use \"localhost\" as address."
18318 #: modules/misc/rtsp.c:68
18319 msgid "Maximum number of connections"
18320 msgstr "Số lượng tối đa kết nối"
18322 #: modules/misc/rtsp.c:69
18324 "This limits the maximum number of clients that can connect to the RTSP VOD. "
18325 "0 means no limit."
18328 #: modules/misc/rtsp.c:72
18329 msgid "MUX for RAW RTSP transport"
18332 #: modules/misc/rtsp.c:74
18333 msgid "Sets the timeout option in the RTSP session string"
18336 #: modules/misc/rtsp.c:76
18338 "Defines what timeout option to add to the RTSP session ID string. Setting it "
18339 "to a negative number removes the timeout option entirely. This is needed by "
18340 "some IPTV STBs (such as those made by HansunTech) which get confused by it. "
18341 "The default is 5."
18344 #: modules/misc/rtsp.c:82
18348 #: modules/misc/rtsp.c:83
18349 msgid "RTSP VoD server"
18352 #: modules/misc/stats/stats.c:48
18354 msgstr "Trạng thái"
18356 #: modules/misc/stats/stats.c:49
18357 msgid "Stats encoder function"
18360 #: modules/misc/stats/stats.c:54
18361 msgid "Stats decoder"
18364 #: modules/misc/stats/stats.c:55
18365 msgid "Stats decoder function"
18368 #: modules/misc/stats/stats.c:60
18369 msgid "Stats demux"
18372 #: modules/misc/stats/stats.c:61
18373 msgid "Stats demux function"
18376 #: modules/misc/svg.c:68
18377 msgid "SVG template file"
18380 #: modules/misc/svg.c:69
18382 "Location of a file holding a SVG template for automatic string conversion"
18385 #: modules/misc/win32text.c:59
18386 msgid "Filename for the font you want to use"
18387 msgstr "Tên của file với dạng font chữ mà bạn muốn sử dụng"
18389 #: modules/misc/win32text.c:94
18390 msgid "Win32 font renderer"
18393 #: modules/misc/xml/libxml.c:45
18394 msgid "XML Parser (using libxml2)"
18397 #: modules/misc/xml/xtag.c:90
18398 msgid "Simple XML Parser"
18401 #: modules/mmx/memcpy.c:46
18405 #: modules/mmxext/memcpy.c:46
18406 msgid "MMX EXT memcpy"
18409 #: modules/mux/asf.c:57
18410 msgid "Title to put in ASF comments."
18413 #: modules/mux/asf.c:59
18414 msgid "Author to put in ASF comments."
18417 #: modules/mux/asf.c:61
18418 msgid "Copyright string to put in ASF comments."
18421 #: modules/mux/asf.c:62
18425 #: modules/mux/asf.c:63
18426 msgid "Comment to put in ASF comments."
18429 #: modules/mux/asf.c:65
18430 msgid "\"Rating\" to put in ASF comments."
18433 #: modules/mux/asf.c:66
18434 msgid "Packet Size"
18435 msgstr "Kích thước gói"
18437 #: modules/mux/asf.c:67
18438 msgid "ASF packet size -- default is 4096 bytes"
18441 #: modules/mux/asf.c:68
18442 msgid "Bitrate override"
18445 #: modules/mux/asf.c:69
18447 "Do not try to guess ASF bitrate. Setting this, allows you to control how "
18448 "Windows Media Player will cache streamed content. Set to audio+video bitrate "
18452 #: modules/mux/asf.c:73
18456 #: modules/mux/asf.c:567
18457 msgid "Unknown Video"
18458 msgstr "Không biết video này"
18460 #: modules/mux/avi.c:47
18464 #: modules/mux/dummy.c:45
18465 msgid "Dummy/Raw muxer"
18468 #: modules/mux/mp4.c:46
18469 msgid "Create \"Fast Start\" files"
18472 #: modules/mux/mp4.c:48
18474 "Create \"Fast Start\" files. \"Fast Start\" files are optimized for "
18475 "downloads and allow the user to start previewing the file while it is "
18479 #: modules/mux/mp4.c:58
18480 msgid "MP4/MOV muxer"
18483 #: modules/mux/mpeg/ps.c:49 modules/mux/mpeg/ts.c:158
18484 msgid "DTS delay (ms)"
18487 #: modules/mux/mpeg/ps.c:50
18489 "Delay the DTS (decoding time stamps) and PTS (presentation timestamps) of "
18490 "the data in the stream, compared to the SCRs. This allows for some buffering "
18491 "inside the client decoder."
18494 #: modules/mux/mpeg/ps.c:55
18495 msgid "PES maximum size"
18498 #: modules/mux/mpeg/ps.c:56
18499 msgid "Set the maximum allowed PES size when producing the MPEG PS streams."
18502 #: modules/mux/mpeg/ps.c:65
18506 #: modules/mux/mpeg/ts.c:98
18510 #: modules/mux/mpeg/ts.c:99
18512 "Assign a fixed PID to the video stream. The PCR PID will automatically be "
18516 #: modules/mux/mpeg/ts.c:101
18520 #: modules/mux/mpeg/ts.c:102
18521 msgid "Assign a fixed PID to the audio stream."
18524 #: modules/mux/mpeg/ts.c:103
18528 #: modules/mux/mpeg/ts.c:104
18529 msgid "Assign a fixed PID to the SPU."
18532 #: modules/mux/mpeg/ts.c:105
18536 #: modules/mux/mpeg/ts.c:106
18537 msgid "Assign a fixed PID to the PMT"
18540 #: modules/mux/mpeg/ts.c:107
18544 #: modules/mux/mpeg/ts.c:108
18545 msgid "Assign a fixed Transport Stream ID."
18548 #: modules/mux/mpeg/ts.c:109
18552 #: modules/mux/mpeg/ts.c:110
18553 msgid "Assign a fixed Network ID (for SDT table)"
18556 #: modules/mux/mpeg/ts.c:112
18557 msgid "PMT Program numbers"
18560 #: modules/mux/mpeg/ts.c:113
18562 "Assign a program number to each PMT. This requires \"Set PID to ID of ES\" "
18566 #: modules/mux/mpeg/ts.c:116
18567 msgid "Mux PMT (requires --sout-ts-es-id-pid)"
18570 #: modules/mux/mpeg/ts.c:117
18572 "Define the pids to add to each pmt. This requires \"Set PID to ID of ES\" to "
18576 #: modules/mux/mpeg/ts.c:120
18577 msgid "SDT Descriptors (requires --sout-ts-es-id-pid)"
18580 #: modules/mux/mpeg/ts.c:121
18582 "Defines the descriptors of each SDT. Thisrequires \"Set PID to ID of ES\" to "
18586 #: modules/mux/mpeg/ts.c:124
18587 msgid "Set PID to ID of ES"
18590 #: modules/mux/mpeg/ts.c:125
18592 "Sets PID to the ID if the incoming ES. This is for use with --ts-es-id-pid, "
18593 "and allows to have the same PIDs in the input and output streams."
18596 #: modules/mux/mpeg/ts.c:129
18597 msgid "Data alignment"
18600 #: modules/mux/mpeg/ts.c:130
18602 "Enforces alignment of all access units on PES boundaries. Disabling this "
18603 "might save some bandwidth but introduce incompatibilities."
18606 #: modules/mux/mpeg/ts.c:133
18607 msgid "Shaping delay (ms)"
18610 #: modules/mux/mpeg/ts.c:134
18612 "Cut the stream in slices of the given duration, and ensure a constant "
18613 "bitrate between the two boundaries. This avoids having huge bitrate peaks, "
18614 "especially for reference frames."
18617 #: modules/mux/mpeg/ts.c:139
18618 msgid "Use keyframes"
18621 #: modules/mux/mpeg/ts.c:140
18623 "If enabled, and shaping is specified, the TS muxer will place the boundaries "
18624 "at the end of I pictures. In that case, the shaping duration given by the "
18625 "user is a worse case used when no reference frame is available. This "
18626 "enhances the efficiency of the shaping algorithm, since I frames are usually "
18627 "the biggest frames in the stream."
18630 #: modules/mux/mpeg/ts.c:147
18631 msgid "PCR interval (ms)"
18634 #: modules/mux/mpeg/ts.c:148
18636 "Set at which interval PCRs (Program Clock Reference) will be sent (in "
18637 "milliseconds). This value should be below 100ms. (default is 70ms)."
18640 #: modules/mux/mpeg/ts.c:152
18641 msgid "Minimum B (deprecated)"
18644 #: modules/mux/mpeg/ts.c:153 modules/mux/mpeg/ts.c:156
18645 msgid "This setting is deprecated and not used anymore"
18648 #: modules/mux/mpeg/ts.c:155
18649 msgid "Maximum B (deprecated)"
18652 #: modules/mux/mpeg/ts.c:159
18654 "Delay the DTS (decoding time stamps) and PTS (presentation timestamps) of "
18655 "the data in the stream, compared to the PCRs. This allows for some buffering "
18656 "inside the client decoder."
18659 #: modules/mux/mpeg/ts.c:164
18660 msgid "Crypt audio"
18663 #: modules/mux/mpeg/ts.c:165
18664 msgid "Crypt audio using CSA"
18667 #: modules/mux/mpeg/ts.c:166
18668 msgid "Crypt video"
18671 #: modules/mux/mpeg/ts.c:167
18672 msgid "Crypt video using CSA"
18675 #: modules/mux/mpeg/ts.c:169
18679 #: modules/mux/mpeg/ts.c:170
18681 "CSA encryption key. This must be a 16 char string (8 hexadecimal bytes)."
18684 #: modules/mux/mpeg/ts.c:177
18685 msgid "CSA Key in use"
18688 #: modules/mux/mpeg/ts.c:178
18690 "CSA encryption key used. It can be the odd/first/1 (default) or the even/"
18694 #: modules/mux/mpeg/ts.c:181
18695 msgid "Packet size in bytes to encrypt"
18698 #: modules/mux/mpeg/ts.c:182
18700 "Size of the TS packet to encrypt. The encryption routines subtract the TS-"
18701 "header from the value before encrypting."
18704 #: modules/mux/mpeg/ts.c:191
18705 msgid "TS muxer (libdvbpsi)"
18708 #: modules/mux/mpjpeg.c:47
18709 msgid "Multipart JPEG muxer"
18712 #: modules/mux/ogg.c:51
18713 msgid "Ogg/OGM muxer"
18716 #: modules/mux/wav.c:46
18720 #: modules/packetizer/copy.c:47
18721 msgid "Copy packetizer"
18724 #: modules/packetizer/dirac.c:87
18726 msgid "Dirac packetizer"
18727 msgstr "Đóng gói audio DTS"
18729 #: modules/packetizer/h264.c:56
18730 msgid "H.264 video packetizer"
18733 #: modules/packetizer/mlp.c:48
18734 msgid "MLP/TrueHD parser"
18737 #: modules/packetizer/mpeg4audio.c:183
18738 msgid "MPEG4 audio packetizer"
18741 #: modules/packetizer/mpeg4video.c:53
18742 msgid "MPEG4 video packetizer"
18745 #: modules/packetizer/mpegvideo.c:57
18746 msgid "Sync on Intra Frame"
18749 #: modules/packetizer/mpegvideo.c:58
18751 "Normally the packetizer would sync on the next full frame. This flags "
18752 "instructs the packetizer to sync on the first Intra Frame found."
18755 #: modules/packetizer/mpegvideo.c:71
18756 msgid "MPEG-I/II video packetizer"
18759 #: modules/packetizer/mpegvideo.c:72
18761 msgstr "Video MPEG"
18763 #: modules/packetizer/vc1.c:51
18764 msgid "VC-1 packetizer"
18767 #: modules/services_discovery/bonjour.c:55
18768 msgid "Bonjour services"
18771 #: modules/services_discovery/mediadirs.c:71
18772 #: modules/services_discovery/mediadirs.c:361
18775 msgstr "Video MPEG"
18777 #: modules/services_discovery/mediadirs.c:78
18778 #: modules/services_discovery/mediadirs.c:363
18781 msgstr "Thính phòng"
18783 #: modules/services_discovery/mediadirs.c:84
18786 msgstr "Hình ảnh phụ đề"
18788 #: modules/services_discovery/mediadirs.c:85
18789 #: modules/services_discovery/mediadirs.c:365
18791 msgid "My Pictures"
18792 msgstr "Hình ảnh phụ đề"
18794 #: modules/services_discovery/podcast.c:58
18795 msgid "Podcast URLs list"
18796 msgstr "Phân phối danh sách URL"
18798 #: modules/services_discovery/podcast.c:59
18799 msgid "Enter the list of podcasts to retrieve, separated by '|' (pipe)."
18802 #: modules/services_discovery/podcast.c:64
18806 #: modules/services_discovery/sap.c:79
18807 msgid "SAP multicast address"
18810 #: modules/services_discovery/sap.c:80
18812 "The SAP module normally chooses itself the right addresses to listen to. "
18813 "However, you can specify a specific address."
18816 #: modules/services_discovery/sap.c:83
18820 #: modules/services_discovery/sap.c:85
18821 msgid "Listen to IPv4 announcements on the standard addresses."
18824 #: modules/services_discovery/sap.c:86
18828 #: modules/services_discovery/sap.c:88
18829 msgid "Listen to IPv6 announcements on the standard addresses."
18832 #: modules/services_discovery/sap.c:89
18833 msgid "IPv6 SAP scope"
18836 #: modules/services_discovery/sap.c:91
18837 msgid "Scope for IPv6 announcements (default is 8)."
18840 #: modules/services_discovery/sap.c:92
18841 msgid "SAP timeout (seconds)"
18844 #: modules/services_discovery/sap.c:94
18846 "Delay after which SAP items get deleted if no new announcement is received."
18849 #: modules/services_discovery/sap.c:96
18850 msgid "Try to parse the announce"
18853 #: modules/services_discovery/sap.c:98
18855 "This enables actual parsing of the announces by the SAP module. Otherwise, "
18856 "all announcements are parsed by the \"live555\" (RTP/RTSP) module."
18859 #: modules/services_discovery/sap.c:101
18860 msgid "SAP Strict mode"
18863 #: modules/services_discovery/sap.c:103
18865 "When this is set, the SAP parser will discard some non-compliant "
18869 #: modules/services_discovery/sap.c:105
18870 msgid "Use SAP cache"
18873 #: modules/services_discovery/sap.c:107
18875 "This enables a SAP caching mechanism. This will result in lower SAP startup "
18876 "time, but you could end up with items corresponding to legacy streams."
18879 #: modules/services_discovery/sap.c:121
18881 msgid "Network streams (SAP)"
18882 msgstr "Tên mạng lưới"
18884 #: modules/services_discovery/sap.c:149
18885 msgid "SDP Descriptions parser"
18888 #: modules/services_discovery/sap.c:894 modules/services_discovery/sap.c:898
18890 msgstr "Tiến trình"
18892 #: modules/services_discovery/sap.c:894
18896 #: modules/services_discovery/sap.c:898
18898 msgstr "Người dùng"
18900 #: modules/services_discovery/udev.c:45 modules/services_discovery/udev.c:87
18902 msgid "Video capture"
18903 msgstr "Cổng Video"
18905 #: modules/services_discovery/udev.c:46
18906 msgid "Video capture (Video4Linux)"
18909 #: modules/services_discovery/udev.c:54 modules/services_discovery/udev.c:89
18911 msgid "Audio capture"
18912 msgstr "Cổng Audio"
18914 #: modules/services_discovery/udev.c:55
18915 msgid "Audio capture (ALSA)"
18918 #: modules/services_discovery/udev.c:63 modules/services_discovery/udev.c:64
18919 #: modules/services_discovery/udev.c:90
18924 #: modules/services_discovery/udev.c:585
18929 #: modules/services_discovery/udev.c:589
18933 #: modules/services_discovery/udev.c:591
18938 #: modules/services_discovery/udev.c:598
18940 msgid "Unknown type"
18941 msgstr "không biết dạng"
18943 #: modules/services_discovery/upnp_cc.cpp:65
18944 #: modules/services_discovery/upnp_intel.cpp:64
18945 msgid "Universal Plug'n'Play"
18948 #: modules/stream_filter/decomp.c:54
18949 msgid "Decompression"
18950 msgstr "Giảm sức ép"
18952 #: modules/stream_filter/rar.c:47
18953 msgid "Uncompressed RAR"
18956 #: modules/stream_filter/record.c:49
18957 msgid "Internal stream record"
18960 #: modules/stream_out/autodel.c:46
18964 #: modules/stream_out/autodel.c:47
18965 msgid "Automatically add/delete input streams"
18968 #: modules/stream_out/bridge.c:43
18970 "Integer identifier for this elementary stream. This will be used to \"find\" "
18971 "this stream later."
18974 #: modules/stream_out/bridge.c:46
18975 msgid "Destination bridge-in name"
18978 #: modules/stream_out/bridge.c:48
18980 "Name of the destination bridge-in. If you do not need more than one bridge-"
18981 "in at a time, you can discard this option."
18984 #: modules/stream_out/bridge.c:52
18986 "Pictures coming from the picture video outputs will be delayed according to "
18987 "this value (in milliseconds, should be >= 100 ms). For high values, you will "
18988 "need to raise caching values."
18991 #: modules/stream_out/bridge.c:56
18995 #: modules/stream_out/bridge.c:57
18997 "Offset to add to the stream IDs specified in bridge_out to obtain the stream "
18998 "IDs bridge_in will register."
19001 #: modules/stream_out/bridge.c:60
19002 msgid "Name of current instance"
19003 msgstr "Tên của khoảng cách hiện tại"
19005 #: modules/stream_out/bridge.c:62
19007 "Name of this bridge-in instance. If you do not need more than one bridge-in "
19008 "at a time, you can discard this option."
19011 #: modules/stream_out/bridge.c:65
19012 msgid "Fallback to placeholder stream when out of data"
19015 #: modules/stream_out/bridge.c:67
19017 "If set to true, the bridge will discard all input elementary streams except "
19018 "if it doesn't receive data from another bridge-in. This can be used to "
19019 "configure a place holder stream when the real source breaks. Source and "
19020 "placeholder streams should have the same format. "
19023 #: modules/stream_out/bridge.c:72
19024 msgid "Placeholder delay"
19027 #: modules/stream_out/bridge.c:74
19028 msgid "Delay (in ms) before the placeholder kicks in."
19031 #: modules/stream_out/bridge.c:76
19032 msgid "Wait for I frame before toggling placholder"
19035 #: modules/stream_out/bridge.c:78
19037 "If enabled, switching between the placeholder and the normal stream will "
19038 "only occur on I frames. This will remove artifacts on stream switching at "
19039 "the expense of a slightly longer delay, depending on the frequence of I "
19040 "frames in the streams."
19043 #: modules/stream_out/bridge.c:92
19047 #: modules/stream_out/bridge.c:93
19048 msgid "Bridge stream output"
19051 #: modules/stream_out/bridge.c:95
19055 #: modules/stream_out/bridge.c:108
19059 #: modules/stream_out/description.c:54
19060 msgid "Description stream output"
19063 #: modules/stream_out/display.c:42
19064 msgid "Enable/disable audio rendering."
19067 #: modules/stream_out/display.c:44
19068 msgid "Enable/disable video rendering."
19071 #: modules/stream_out/display.c:46
19072 msgid "Introduces a delay in the display of the stream."
19075 #: modules/stream_out/display.c:55
19076 msgid "Display stream output"
19079 #: modules/stream_out/duplicate.c:44
19080 msgid "Duplicate stream output"
19083 #: modules/stream_out/es.c:41 modules/stream_out/standard.c:45
19084 msgid "Output access method"
19087 #: modules/stream_out/es.c:43
19088 msgid "This is the default output access method that will be used."
19091 #: modules/stream_out/es.c:45
19092 msgid "Audio output access method"
19095 #: modules/stream_out/es.c:47
19096 msgid "This is the output access method that will be used for audio."
19099 #: modules/stream_out/es.c:48
19100 msgid "Video output access method"
19103 #: modules/stream_out/es.c:50
19104 msgid "This is the output access method that will be used for video."
19107 #: modules/stream_out/es.c:52 modules/stream_out/standard.c:48
19108 msgid "Output muxer"
19111 #: modules/stream_out/es.c:54
19112 msgid "This is the default muxer method that will be used."
19115 #: modules/stream_out/es.c:55
19116 msgid "Audio output muxer"
19119 #: modules/stream_out/es.c:57
19120 msgid "This is the muxer that will be used for audio."
19123 #: modules/stream_out/es.c:58
19124 msgid "Video output muxer"
19127 #: modules/stream_out/es.c:60
19128 msgid "This is the muxer that will be used for video."
19131 #: modules/stream_out/es.c:62
19135 #: modules/stream_out/es.c:64
19136 msgid "This is the default output URI."
19139 #: modules/stream_out/es.c:65
19140 msgid "Audio output URL"
19143 #: modules/stream_out/es.c:67
19144 msgid "This is the output URI that will be used for audio."
19147 #: modules/stream_out/es.c:68
19148 msgid "Video output URL"
19151 #: modules/stream_out/es.c:70
19152 msgid "This is the output URI that will be used for video."
19155 #: modules/stream_out/es.c:79
19156 msgid "Elementary stream output"
19159 #: modules/stream_out/es.c:85
19163 #: modules/stream_out/es.c:364 modules/stream_out/es.c:379
19165 msgid "There is no suitable stream-output access module for \"%s/%s://%s\"."
19168 #: modules/stream_out/gather.c:44
19169 msgid "Gathering stream output"
19172 #: modules/stream_out/mosaic_bridge.c:107
19173 msgid "Specify an identifier string for this subpicture"
19176 #: modules/stream_out/mosaic_bridge.c:115
19177 msgid "Sample aspect ratio"
19178 msgstr "Tỉ lệ đồng dạng tự động"
19180 #: modules/stream_out/mosaic_bridge.c:117
19181 msgid "Sample aspect ratio of the destination (1:1, 3:4, 2:3)."
19182 msgstr "Tỉ lệ đồng dạng tự động với số liệu cho sẵn (1:1,3:4,2:3)"
19184 #: modules/stream_out/mosaic_bridge.c:119
19185 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:78
19186 msgid "Video filter"
19187 msgstr "Bộ lọc Video"
19189 #: modules/stream_out/mosaic_bridge.c:121
19190 msgid "Video filters will be applied to the video stream."
19193 #: modules/stream_out/mosaic_bridge.c:123
19194 msgid "Image chroma"
19197 #: modules/stream_out/mosaic_bridge.c:125
19199 "Force the use of a specific chroma. Use YUVA if you're planning to use the "
19200 "Alphamask or Bluescreen video filter."
19203 #: modules/stream_out/mosaic_bridge.c:128 modules/video_filter/mosaic.c:88
19204 msgid "Transparency"
19205 msgstr "Độ trong suốt"
19207 #: modules/stream_out/mosaic_bridge.c:130
19208 msgid "Transparency of the mosaic picture."
19211 #: modules/stream_out/mosaic_bridge.c:132 modules/video_filter/marq.c:104
19212 #: modules/video_filter/rss.c:143
19216 #: modules/stream_out/mosaic_bridge.c:134
19217 msgid "X coordinate of the upper left corner in the mosaic if non negative."
19220 #: modules/stream_out/mosaic_bridge.c:136 modules/video_filter/marq.c:106
19221 #: modules/video_filter/rss.c:145
19225 #: modules/stream_out/mosaic_bridge.c:138
19226 msgid "Y coordinate of the upper left corner in the mosaic if non negative."
19229 #: modules/stream_out/mosaic_bridge.c:143
19230 msgid "Mosaic bridge"
19233 #: modules/stream_out/mosaic_bridge.c:144
19234 msgid "Mosaic bridge stream output"
19237 #: modules/stream_out/raop.c:148
19238 msgid "Hostname or IP address of target device"
19239 msgstr "Tên host hoặc địa chỉ IP của thiết bị"
19241 #: modules/stream_out/raop.c:151
19243 "Output volume for analog output: 0 for silence, 1..255 from almost silent to "
19247 #: modules/stream_out/raop.c:155
19249 msgid "Password for target device."
19250 msgstr "Tên host hoặc địa chỉ IP của thiết bị"
19252 #: modules/stream_out/raop.c:157
19254 msgid "Password file"
19257 #: modules/stream_out/raop.c:158
19258 msgid "Read password for target device from file."
19261 #: modules/stream_out/raop.c:161
19265 #: modules/stream_out/raop.c:162
19266 msgid "Remote Audio Output Protocol stream output"
19269 #: modules/stream_out/record.c:50
19270 msgid "Destination prefix"
19271 msgstr "Tiền tố đích đến"
19273 #: modules/stream_out/record.c:52
19274 msgid "Prefix of the destination file automatically generated"
19277 #: modules/stream_out/record.c:57
19278 msgid "Record stream output"
19281 #: modules/stream_out/rtp.c:76
19282 msgid "This is the output URL that will be used."
19283 msgstr "Đây là địa chỉ xuất dữ liệu của URL sẽ được sử dụng"
19285 #: modules/stream_out/rtp.c:77
19289 #: modules/stream_out/rtp.c:79
19291 "This allows you to specify how the SDP (Session Descriptor) for this RTP "
19292 "session will be made available. You must use an url: http://location to "
19293 "access the SDP via HTTP, rtsp://location for RTSP access, and sap:// for the "
19294 "SDP to be announced via SAP."
19297 #: modules/stream_out/rtp.c:83 modules/stream_out/standard.c:91
19298 msgid "SAP announcing"
19301 #: modules/stream_out/rtp.c:84 modules/stream_out/standard.c:92
19302 msgid "Announce this session with SAP."
19305 #: modules/stream_out/rtp.c:85
19309 #: modules/stream_out/rtp.c:87
19311 "This allows you to specify the muxer used for the streaming output. Default "
19312 "is to use no muxer (standard RTP stream)."
19315 #: modules/stream_out/rtp.c:90 modules/stream_out/standard.c:62
19316 msgid "Session name"
19317 msgstr "Tên tiến trình"
19319 #: modules/stream_out/rtp.c:92 modules/stream_out/standard.c:64
19321 "This is the name of the session that will be announced in the SDP (Session "
19325 #: modules/stream_out/rtp.c:94 modules/stream_out/standard.c:72
19326 msgid "Session description"
19329 #: modules/stream_out/rtp.c:96 modules/stream_out/standard.c:74
19331 "This allows you to give a short description with details about the stream, "
19332 "that will be announced in the SDP (Session Descriptor)."
19335 #: modules/stream_out/rtp.c:98 modules/stream_out/standard.c:76
19336 msgid "Session URL"
19339 #: modules/stream_out/rtp.c:100 modules/stream_out/standard.c:78
19341 "This allows you to give an URL with more details about the stream (often the "
19342 "website of the streaming organization), that will be announced in the SDP "
19343 "(Session Descriptor)."
19346 #: modules/stream_out/rtp.c:103 modules/stream_out/standard.c:81
19347 msgid "Session email"
19350 #: modules/stream_out/rtp.c:105 modules/stream_out/standard.c:83
19352 "This allows you to give a contact mail address for the stream, that will be "
19353 "announced in the SDP (Session Descriptor)."
19356 #: modules/stream_out/rtp.c:107 modules/stream_out/standard.c:85
19357 msgid "Session phone number"
19360 #: modules/stream_out/rtp.c:109 modules/stream_out/standard.c:87
19362 "This allows you to give a contact telephone number for the stream, that will "
19363 "be announced in the SDP (Session Descriptor)."
19366 #: modules/stream_out/rtp.c:114
19367 msgid "This allows you to specify the base port for the RTP streaming."
19370 #: modules/stream_out/rtp.c:115
19372 msgstr "Cổng Audio"
19374 #: modules/stream_out/rtp.c:117
19376 "This allows you to specify the default audio port for the RTP streaming."
19379 #: modules/stream_out/rtp.c:118
19381 msgstr "Cổng Video"
19383 #: modules/stream_out/rtp.c:120
19385 "This allows you to specify the default video port for the RTP streaming."
19388 #: modules/stream_out/rtp.c:128
19389 msgid "RTP/RTCP multiplexing"
19392 #: modules/stream_out/rtp.c:130
19394 "This sends and receives RTCP packet multiplexed over the same port as RTP "
19398 #: modules/stream_out/rtp.c:135
19400 "Default caching value for outbound RTP streams. This value should be set in "
19404 #: modules/stream_out/rtp.c:138
19405 msgid "Transport protocol"
19408 #: modules/stream_out/rtp.c:140
19409 msgid "This selects which transport protocol to use for RTP."
19412 #: modules/stream_out/rtp.c:144
19414 "RTP packets will be integrity-protected and ciphered with this Secure RTP "
19415 "master shared secret key."
19418 #: modules/stream_out/rtp.c:159
19422 #: modules/stream_out/rtp.c:161
19423 msgid "This allows you to stream MPEG4 LATM audio streams (see RFC3016)."
19426 #: modules/stream_out/rtp.c:171
19427 msgid "RTP stream output"
19430 #: modules/stream_out/smem.c:62
19431 msgid "Video prerender callback"
19434 #: modules/stream_out/smem.c:63
19436 "Address of the video prerender callback functionthis function will set the "
19437 "buffer where render will be done"
19440 #: modules/stream_out/smem.c:66
19441 msgid "Audio prerender callback"
19444 #: modules/stream_out/smem.c:67
19447 "Address of the audio prerender callback function.this function will set the "
19448 "buffer where render will be done"
19450 "Địa chỉ của hàm khóa gọi lại. Hàm này cần các thông tin chính xác về địa chỉ "
19451 "bộ nhớ để có thể "
19453 #: modules/stream_out/smem.c:70
19454 msgid "Video postrender callback"
19457 #: modules/stream_out/smem.c:71
19460 "Address of the video postrender callback function.this function will be "
19461 "called when the render is into the buffer"
19463 "Địa chỉ của hàm khóa gọi lại. Hàm này cần các thông tin chính xác về địa chỉ "
19464 "bộ nhớ để có thể "
19466 #: modules/stream_out/smem.c:74
19468 msgid "Audio postrender callback"
19469 msgstr "Audio track"
19471 #: modules/stream_out/smem.c:75
19474 "Address of the audio postrender callback function.this function will be "
19475 "called when the render is into the buffer"
19477 "Địa chỉ của hàm khóa gọi lại. Hàm này cần các thông tin chính xác về địa chỉ "
19478 "bộ nhớ để có thể "
19480 #: modules/stream_out/smem.c:78
19482 msgid "Video Callback data"
19483 msgstr "Video Track"
19485 #: modules/stream_out/smem.c:79
19486 msgid "Data for the video callback function."
19489 #: modules/stream_out/smem.c:81
19491 msgid "Audio callback data"
19492 msgstr "Xếp hạng tự động audio"
19494 #: modules/stream_out/smem.c:82
19496 msgid "Data for the audio callback function."
19497 msgstr "Số ID luợng của audio track được sử dụng"
19499 #: modules/stream_out/smem.c:84
19501 msgid "Time Synchronized output"
19502 msgstr "Đồng bộ hóa trên và dưới cùng"
19504 #: modules/stream_out/smem.c:85
19506 "Time Synchronisation option for output. If true, stream will render as "
19507 "usual, else it will be rendered as fast as possible."
19510 #: modules/stream_out/smem.c:97
19515 #: modules/stream_out/smem.c:98
19517 msgid "Stream output to memory buffer"
19518 msgstr "Nhập dữ liệu luồng"
19520 #: modules/stream_out/standard.c:47
19521 msgid "Output method to use for the stream."
19524 #: modules/stream_out/standard.c:50
19525 msgid "Muxer to use for the stream."
19528 #: modules/stream_out/standard.c:51
19529 msgid "Output destination"
19532 #: modules/stream_out/standard.c:53
19534 "Destination (URL) to use for the stream. Overrides path and bind parameters"
19537 #: modules/stream_out/standard.c:54
19538 msgid "address to bind to (helper setting for dst)"
19541 #: modules/stream_out/standard.c:56
19543 "address:port to bind vlc to listening incoming streams helper setting for "
19544 "dst,dst=bind+'/'+path. dst-parameter overrides this"
19547 #: modules/stream_out/standard.c:58
19548 msgid "filename for stream (helper setting for dst)"
19551 #: modules/stream_out/standard.c:60
19553 "Filename for stream helper setting for dst, dst=bind+'/'+path, dst-parameter "
19557 #: modules/stream_out/standard.c:67
19558 msgid "Session groupname"
19561 #: modules/stream_out/standard.c:69
19563 "This allows you to specify a group for the session, that will be announced "
19564 "if you choose to use SAP."
19567 #: modules/stream_out/standard.c:101
19568 msgid "Standard stream output"
19571 #: modules/stream_out/switcher.c:90 modules/gui/qt4/ui/sprefs_input.h:305
19575 #: modules/stream_out/switcher.c:92
19576 msgid "Full paths of the files separated by colons."
19579 #: modules/stream_out/switcher.c:93
19581 msgstr "Kích thước"
19583 #: modules/stream_out/switcher.c:95
19584 msgid "List of sizes separated by colons (720x576:480x576)."
19587 #: modules/stream_out/switcher.c:98
19588 msgid "Aspect ratio (4:3, 16:9)."
19589 msgstr "Tỉ lệ đồng dạng(4:3,16:9)."
19591 #: modules/stream_out/switcher.c:99
19592 msgid "Command UDP port"
19595 #: modules/stream_out/switcher.c:101
19596 msgid "UDP port to listen to for commands."
19599 #: modules/stream_out/switcher.c:102
19603 #: modules/stream_out/switcher.c:104
19604 msgid "Initial command to execute."
19607 #: modules/stream_out/switcher.c:105
19611 #: modules/stream_out/switcher.c:107
19612 msgid "Number of P frames between two I frames."
19615 #: modules/stream_out/switcher.c:108
19616 msgid "Quantizer scale"
19619 #: modules/stream_out/switcher.c:110
19620 msgid "Fixed quantizer scale to use."
19623 #: modules/stream_out/switcher.c:111
19627 #: modules/stream_out/switcher.c:113
19628 msgid "Mute audio when command is not 0."
19631 #: modules/stream_out/switcher.c:116
19632 msgid "MPEG2 video switcher stream output"
19635 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:44
19636 msgid "Video encoder"
19639 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:46
19641 "This is the video encoder module that will be used (and its associated "
19645 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:48
19646 msgid "Destination video codec"
19649 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:50
19650 msgid "This is the video codec that will be used."
19653 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:51
19654 msgid "Video bitrate"
19655 msgstr "Video bitrate"
19657 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:53
19658 msgid "Target bitrate of the transcoded video stream."
19661 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:54
19662 msgid "Video scaling"
19665 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:56
19666 msgid "Scale factor to apply to the video while transcoding (eg: 0.25)"
19669 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:57
19670 msgid "Video frame-rate"
19671 msgstr "Xếp hạng khung video"
19673 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:59
19674 msgid "Target output frame rate for the video stream."
19677 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:62
19678 msgid "Deinterlace the video before encoding."
19681 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:65
19682 msgid "Specify the deinterlace module to use."
19685 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:72
19686 msgid "Maximum video width"
19687 msgstr "Chiều rộng tối đa của video"
19689 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:74
19690 msgid "Maximum output video width."
19691 msgstr "Chiều rộng tối đa xuất ra của video"
19693 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:75
19694 msgid "Maximum video height"
19695 msgstr "Chiều cao tối đa của video"
19697 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:77
19698 msgid "Maximum output video height."
19699 msgstr "Chiều cao tối đa xuất ra của video"
19701 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:80
19703 "Video filters will be applied to the video streams (after overlays are "
19704 "applied). You must enter a comma-separated list of filters."
19707 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:83
19708 msgid "Audio encoder"
19711 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:85
19713 "This is the audio encoder module that will be used (and its associated "
19717 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:87
19718 msgid "Destination audio codec"
19719 msgstr "Đích đến của codec audio"
19721 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:89
19722 msgid "This is the audio codec that will be used."
19725 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:90
19726 msgid "Audio bitrate"
19727 msgstr "Audio bitrate"
19729 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:92
19730 msgid "Target bitrate of the transcoded audio stream."
19733 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:95
19735 "Sample rate of the transcoded audio stream (11250, 22500, 44100 or 48000)."
19738 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:96
19740 msgid "Audio Language"
19741 msgstr "Ngôn ngữ của Audio"
19743 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:98
19745 msgid "This is the language of the audio stream."
19746 msgstr "Phần này xác định chiều rộng tính bằng pixel của luồng video raw."
19748 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:101
19749 msgid "Number of audio channels in the transcoded streams."
19752 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:102
19753 msgid "Audio filter"
19754 msgstr "Bộ lọc audio"
19756 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:104
19758 "Audio filters will be applied to the audio streams (after conversion filters "
19759 "are applied). You must enter a comma-separated list of filters."
19762 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:107
19763 msgid "Subtitles encoder"
19766 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:109
19768 "This is the subtitles encoder module that will be used (and its associated "
19772 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:111
19773 msgid "Destination subtitles codec"
19776 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:113
19777 msgid "This is the subtitles codec that will be used."
19778 msgstr "Đây là phụ đề của codec sẽ được sử dụng"
19780 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:117
19782 "This allows you to add overlays (also known as \"subpictures\" on the "
19783 "transcoded video stream. The subpictures produced by the filters will be "
19784 "overlayed directly onto the video. You must specify a comma-separated list "
19785 "of subpicture modules"
19788 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:122
19789 #: modules/video_filter/osdmenu.c:118
19791 msgstr "Menu hiển thị trên màn hình"
19793 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:124
19795 "Stream the On Screen Display menu (using the osdmenu subpicture module)."
19798 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:126
19799 msgid "Number of threads"
19802 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:128
19803 msgid "Number of threads used for the transcoding."
19806 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:129
19807 msgid "High priority"
19810 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:131
19812 "Runs the optional encoder thread at the OUTPUT priority instead of VIDEO."
19815 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:134
19816 msgid "Synchronise on audio track"
19819 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:136
19821 "This option will drop/duplicate video frames to synchronise the video track "
19822 "on the audio track."
19825 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:140
19827 "The transcoder will drop frames if your CPU can't keep up with the encoding "
19831 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:155
19832 msgid "Transcode stream output"
19835 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:211
19836 msgid "Overlays/Subtitles"
19839 #: modules/video_chroma/grey_yuv.c:54 modules/video_chroma/i420_yuy2.c:88
19840 #: modules/video_chroma/i422_i420.c:56 modules/video_chroma/i422_yuy2.c:71
19841 #: modules/video_chroma/yuy2_i420.c:58 modules/video_chroma/yuy2_i422.c:57
19842 msgid "Conversions from "
19843 msgstr "Đoạn hội thoại từ"
19845 #: modules/video_chroma/i420_rgb.c:83
19846 msgid "I420,IYUV,YV12 to RGB2,RV15,RV16,RV24,RV32 conversions"
19849 #: modules/video_chroma/i420_rgb.c:87
19850 msgid "MMX I420,IYUV,YV12 to RV15,RV16,RV24,RV32 conversions"
19853 #: modules/video_chroma/i420_rgb.c:91
19854 msgid "SSE2 I420,IYUV,YV12 to RV15,RV16,RV24,RV32 conversions"
19857 #: modules/video_chroma/i420_yuy2.c:91 modules/video_chroma/i422_yuy2.c:74
19858 msgid "MMX conversions from "
19861 #: modules/video_chroma/i420_yuy2.c:94 modules/video_chroma/i422_yuy2.c:77
19862 msgid "SSE2 conversions from "
19865 #: modules/video_chroma/i420_yuy2.c:98
19866 msgid "AltiVec conversions from "
19869 #: modules/video_filter/adjust.c:64
19870 msgid "Brightness threshold"
19871 msgstr "Ngưỡng độ sáng"
19873 #: modules/video_filter/adjust.c:65
19875 "When this mode is enabled, pixels will be shown as black or white. The "
19876 "threshold value will be the brighness defined below."
19879 #: modules/video_filter/adjust.c:68
19880 msgid "Image contrast (0-2)"
19883 #: modules/video_filter/adjust.c:69
19884 msgid "Set the image contrast, between 0 and 2. Defaults to 1."
19887 #: modules/video_filter/adjust.c:70
19888 msgid "Image hue (0-360)"
19891 #: modules/video_filter/adjust.c:71
19892 msgid "Set the image hue, between 0 and 360. Defaults to 0."
19895 #: modules/video_filter/adjust.c:72
19896 msgid "Image saturation (0-3)"
19899 #: modules/video_filter/adjust.c:73
19900 msgid "Set the image saturation, between 0 and 3. Defaults to 1."
19903 #: modules/video_filter/adjust.c:74
19904 msgid "Image brightness (0-2)"
19907 #: modules/video_filter/adjust.c:75
19908 msgid "Set the image brightness, between 0 and 2. Defaults to 1."
19911 #: modules/video_filter/adjust.c:76
19912 msgid "Image gamma (0-10)"
19915 #: modules/video_filter/adjust.c:77
19916 msgid "Set the image gamma, between 0.01 and 10. Defaults to 1."
19919 #: modules/video_filter/adjust.c:80
19920 msgid "Image properties filter"
19923 #: modules/video_filter/adjust.c:81
19924 msgid "Image adjust"
19925 msgstr "Tăng cường hình ảnh"
19927 #: modules/video_filter/alphamask.c:39
19928 msgid "Use an image's alpha channel as a transparency mask."
19931 #: modules/video_filter/alphamask.c:41
19932 msgid "Transparency mask"
19935 #: modules/video_filter/alphamask.c:43
19936 msgid "Alpha blending transparency mask. Uses a png alpha channel."
19939 #: modules/video_filter/alphamask.c:62
19940 msgid "Alpha mask video filter"
19943 #: modules/video_filter/alphamask.c:63
19947 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:124
19949 "This module allows to control an so called AtmoLight device connected to "
19951 "AtmoLight is the homegrown version of what Philips calls AmbiLight.\n"
19952 "If you need further information feel free to visit us at\n"
19954 "http://www.vdr-wiki.de/wiki/index.php/Atmo-plugin\n"
19955 "http://www.vdr-wiki.de/wiki/index.php/AtmoWin\n"
19957 "You can find there detailed descriptions on how to build it for yourself and "
19958 "where to get the required parts.\n"
19959 "You can also have a look at pictures and some movies showing such a device "
19963 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:135
19968 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:136
19970 "Choose your prefered hardware from the list, or choose AtmoWin Software to "
19971 "delegate processing to the external process - with more options"
19974 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:152
19975 msgid "AtmoWin Software"
19978 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:154
19980 msgid "Classic AtmoLight"
19981 msgstr "Giao dien co dien"
19983 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:155
19984 msgid "Quattro AtmoLight"
19987 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:156
19991 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:157
19995 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:160
19996 msgid "Count of AtmoLight channels"
19999 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:161
20000 msgid "How many AtmoLight channels, should be emulated with that DMX device"
20003 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:163
20004 msgid "DMX address for each channel"
20007 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:164
20009 "Define here the DMX base address for each channel use , or ; to seperate the "
20013 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:167
20015 msgid "Count of channels"
20016 msgstr "Số lượng các kênh"
20018 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:168
20019 msgid "Depending on your MoMoLight hardware choose 3 or 4 channels"
20022 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:178
20023 msgid "Save Debug Frames"
20026 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:179
20027 msgid "Write every 128th miniframe to a folder."
20030 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:180
20031 msgid "Debug Frame Folder"
20034 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:181
20035 msgid "The path where the debugframes should be saved"
20038 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:185
20039 msgid "Extracted Image Width"
20042 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:186
20043 msgid "The width of the mini image for further processing (64 is default)"
20046 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:189
20047 msgid "Extracted Image Height"
20050 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:190
20051 msgid "The height of the mini image for further processing (48 is default)"
20054 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:193
20055 msgid "Mark analyzed pixels"
20058 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:194
20059 msgid "makes the sample grid visible on screen as white pixels"
20062 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:197
20063 msgid "Color when paused"
20066 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:198
20068 "Set the color to show if the user pauses the video. (Have light to get "
20072 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:201
20076 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:202
20077 msgid "Red component of the pause color"
20080 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:203
20081 msgid "Pause-Green"
20084 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:204
20085 msgid "Green component of the pause color"
20088 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:205
20092 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:206
20093 msgid "Blue component of the pause color"
20096 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:207
20097 msgid "Pause-Fadesteps"
20100 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:208
20102 "Number of steps to change current color to pause color (each step takes 40ms)"
20105 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:211
20109 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:212
20110 msgid "Red component of the shutdown color"
20113 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:213
20117 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:214
20118 msgid "Green component of the shutdown color"
20121 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:215
20125 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:216
20126 msgid "Blue component of the shutdown color"
20129 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:217
20130 msgid "End-Fadesteps"
20133 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:218
20135 "Number of steps to change current color to end color for dimming up the "
20136 "light in cinema style... (each step takes 40ms)"
20139 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:222
20141 msgid "Number of zones on top"
20142 msgstr "Số lượng nhân bản"
20144 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:223
20145 msgid "Number of zones on the top of the screen"
20148 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:224
20150 msgid "Number of zones on bottom"
20151 msgstr "Số lượng nhân bản"
20153 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:225
20154 msgid "Number of zones on the bottom of the screen"
20157 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:226
20158 msgid "Zones on left / right side"
20161 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:227
20162 msgid "left and right side having allways the same number of zones"
20165 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:229
20166 msgid "Calculate a average zone"
20169 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:230
20171 "it contains the average of all pixels in the sample image (only useful for "
20172 "single channel AtmoLight)"
20175 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:235
20176 msgid "Use Software White adjust"
20179 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:236
20181 "Should the buildin driver do a white adjust or your LED stripes? recommend."
20184 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:238
20188 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:239
20189 msgid "Red value of a pure white on your LED stripes."
20192 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:241
20193 msgid "White Green"
20196 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:242
20197 msgid "Green value of a pure white on your LED stripes."
20200 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:244
20204 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:245
20205 msgid "Blue value of a pure white on your LED stripes."
20208 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:248
20209 msgid "Serial Port/Device"
20212 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:249
20214 "Name of the serial port where the AtmoLight controller is attached to.\n"
20215 "On Windows usually something like COM1 or COM2. On Linux /dev/ttyS01 f.e."
20218 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:254
20219 msgid "Edge Weightning"
20222 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:255
20224 "Increasing this value will result in color more depending on the border of "
20228 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:258
20229 msgid "Overall brightness of your LED stripes"
20232 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:259
20233 msgid "Darkness Limit"
20236 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:260
20238 "Pixels with a saturation lower than this will be ignored. Should be greater "
20239 "than one for letterboxed videos."
20242 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:263
20243 msgid "Hue windowing"
20246 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:264
20247 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:266
20248 msgid "Used for statistics."
20249 msgstr "Sử dụng cho thống kê."
20251 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:265
20252 msgid "Sat windowing"
20255 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:268
20256 msgid "Filter length (ms)"
20259 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:269
20261 "Time it takes until a color is completely changed. This prevents flickering."
20264 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:271
20265 msgid "Filter threshold"
20268 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:272
20269 msgid "How much a color has to be changed for an immediate color change."
20272 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:274
20273 msgid "Filter Smoothness (in %)"
20276 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:275
20277 msgid "Filter Smoothness"
20280 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:277
20282 msgid "Output Color filter mode"
20283 msgstr "Phương thức bộ lọc xuất dữ liệu"
20285 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:278
20287 "defines the how the output color should be calculated based on previous color"
20290 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:287
20291 msgid "No Filtering"
20294 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:288
20298 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:289
20302 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:292
20304 msgid "Frame delay (ms)"
20305 msgstr "Độ trễ khung"
20307 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:293
20309 "Helps to get the video output and the light effects in sync. Values around "
20310 "20ms should do the trick."
20313 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:298
20315 msgid "Channel 0: summary"
20316 msgstr "Tóm tắt kênh"
20318 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:299
20320 msgid "Channel 1: left"
20321 msgstr "Kênh bên trái"
20323 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:300
20325 msgid "Channel 2: right"
20326 msgstr "Kênh bên phải"
20328 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:301
20330 msgid "Channel 3: top"
20331 msgstr "Kênh trên cùng"
20333 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:302
20335 msgid "Channel 4: bottom"
20336 msgstr "Kênh dưới cùng"
20338 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:304
20339 msgid "Maps the hardware channel X to logical zone Y to fix wrong wiring :-)"
20342 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:315
20346 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:316
20348 msgid "Zone 4:summary"
20349 msgstr "Tóm tắt kênh"
20351 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:317
20353 msgid "Zone 3:left"
20354 msgstr "Kênh bên trái"
20356 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:318
20358 msgid "Zone 1:right"
20359 msgstr "Kênh bên phải"
20361 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:319
20365 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:320
20367 msgid "Zone 2:bottom"
20368 msgstr "Kênh dưới cùng"
20370 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:322
20371 msgid "Channel / Zone Assignment"
20374 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:323
20376 "for devices with more than five channels / zones write down here for each "
20377 "channel the zone number to show and seperate the values with , or ; and use -"
20378 "1 to not use some channels. For the classic AtmoLight the sequence 4,3,1,0,2 "
20379 "would set the default channel/zone mapping. Having only two zones on top, "
20380 "and one zone on left and right and no summary zone the mapping for classic "
20381 "AtmoLight would be -1,3,2,1,0"
20384 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:333
20385 msgid "Zone 0: Top gradient"
20388 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:334
20389 msgid "Zone 1: Right gradient"
20392 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:335
20393 msgid "Zone 2: Bottom gradient"
20396 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:336
20397 msgid "Zone 3: Left gradient"
20400 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:337
20401 msgid "Zone 4: Summary gradient"
20404 # phần này vẫn còn thiếu thông số
\r
20405 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:338
20407 "Defines a small bitmap with 64x48 pixels, containing a grayscale gradient"
20410 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:341
20411 msgid "Gradient bitmap searchpath"
20414 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:342
20416 "Now prefered option to assign gradient bitmaps, put them as zone_0.bmp, "
20417 "zone_1.bmp etc. into one folder and set the foldername here"
20420 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:347
20422 msgid "Filename of AtmoWin*.exe"
20423 msgstr "Tiền tố tên file"
20425 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:348
20427 "if you want the AtmoLight control software to be launched by VLC, enter the "
20428 "complete path of AtmoWinA.exe here."
20431 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:359
20432 msgid "AtmoLight Filter"
20435 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:361
20439 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:368
20440 msgid "Choose Devicetype and Connection"
20443 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:393
20444 msgid "Illuminate the room with this color on pause"
20447 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:409
20448 msgid "Illuminate the room with this color on shutdown"
20451 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:420
20453 msgid "DMX options"
20456 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:426
20458 msgid "MoMoLight options"
20459 msgstr "Tùy chọn thiết lập"
20461 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:468
20462 msgid "Zone Layout for the build-in Atmo"
20465 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:484
20466 msgid "Settings for the built-in Live Video Processor only"
20469 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:521
20470 msgid "Change channel assignment (fixes wrong wiring)"
20473 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:554
20474 msgid "Adjust the white light to your LED stripes"
20477 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:576
20478 msgid "Change gradients"
20481 #: modules/video_filter/blend.c:44
20482 msgid "Video pictures blending"
20485 #: modules/video_filter/blendbench.c:51
20486 msgid "Number of time to blend"
20489 #: modules/video_filter/blendbench.c:52
20490 msgid "The number of time the blend will be performed"
20493 #: modules/video_filter/blendbench.c:54
20494 msgid "Alpha of the blended image"
20497 #: modules/video_filter/blendbench.c:55
20498 msgid "Alpha with which the blend image is blended"
20501 #: modules/video_filter/blendbench.c:57
20502 msgid "Image to be blended onto"
20505 #: modules/video_filter/blendbench.c:58
20506 msgid "The image which will be used to blend onto"
20509 #: modules/video_filter/blendbench.c:60
20510 msgid "Chroma for the base image"
20513 #: modules/video_filter/blendbench.c:61
20514 msgid "Chroma which the base image will be loaded in"
20517 #: modules/video_filter/blendbench.c:63
20518 msgid "Image which will be blended"
20521 #: modules/video_filter/blendbench.c:64
20522 msgid "The image blended onto the base image"
20525 #: modules/video_filter/blendbench.c:66
20526 msgid "Chroma for the blend image"
20529 #: modules/video_filter/blendbench.c:67
20530 msgid "Chroma which the blend image will be loadedin"
20533 #: modules/video_filter/blendbench.c:73
20534 msgid "Blending benchmark filter"
20537 #: modules/video_filter/blendbench.c:74
20541 #: modules/video_filter/blendbench.c:79
20542 msgid "Benchmarking"
20545 #: modules/video_filter/blendbench.c:85
20549 #: modules/video_filter/blendbench.c:91
20550 msgid "Blend image"
20553 #: modules/video_filter/bluescreen.c:37
20555 "This effect, also known as \"greenscreen\" or \"chroma key\" blends the "
20556 "\"blue parts\" of the foreground image of the mosaic on the background (like "
20557 "weather forecasts). You can choose the \"key\" color for blending (blue by "
20561 #: modules/video_filter/bluescreen.c:42
20562 msgid "Bluescreen U value"
20565 #: modules/video_filter/bluescreen.c:44
20567 "\"U\" value for the bluescreen key color (in YUV values). From 0 to 255. "
20568 "Defaults to 120 for blue."
20571 #: modules/video_filter/bluescreen.c:46
20572 msgid "Bluescreen V value"
20575 #: modules/video_filter/bluescreen.c:48
20577 "\"V\" value for the bluescreen key color (in YUV values). From 0 to 255. "
20578 "Defaults to 90 for blue."
20581 #: modules/video_filter/bluescreen.c:50
20582 msgid "Bluescreen U tolerance"
20585 #: modules/video_filter/bluescreen.c:52
20587 "Tolerance of the bluescreen blender on color variations for the U plane. A "
20588 "value between 10 and 20 seems sensible."
20591 #: modules/video_filter/bluescreen.c:55
20592 msgid "Bluescreen V tolerance"
20595 #: modules/video_filter/bluescreen.c:57
20597 "Tolerance of the bluescreen blender on color variations for the V plane. A "
20598 "value between 10 and 20 seems sensible."
20601 #: modules/video_filter/bluescreen.c:77
20602 msgid "Bluescreen video filter"
20605 #: modules/video_filter/bluescreen.c:78
20609 #: modules/video_filter/canvas.c:83
20611 msgid "Output width"
20612 msgstr "Chiều rộng video xuất ra."
20614 #: modules/video_filter/canvas.c:85
20616 msgid "Output (canvas) image width"
20617 msgstr "Chiều rộng video xuất ra."
20619 #: modules/video_filter/canvas.c:86
20621 msgid "Output height"
20622 msgstr "Chiều cao video xuất ra."
20624 #: modules/video_filter/canvas.c:88
20626 msgid "Output (canvas) image height"
20627 msgstr "Chiều cao video xuất ra."
20629 #: modules/video_filter/canvas.c:89
20631 msgid "Output picture aspect ratio"
20632 msgstr "Tỉ lệ đồng dạng video."
20634 #: modules/video_filter/canvas.c:91
20636 "Set the canvas' picture aspect ratio. If omitted, the canvas is assumed to "
20637 "have the same SAR as the input."
20640 #: modules/video_filter/canvas.c:93
20645 #: modules/video_filter/canvas.c:95
20647 "If enabled, video will be padded to fit in canvas after scaling. Otherwise, "
20648 "video will be cropped to fix in canvas after scaling."
20651 #: modules/video_filter/canvas.c:97
20653 msgid "Automatically resize and pad a video"
20654 msgstr "Tự động kiểm tra cập nhật"
20656 #: modules/video_filter/canvas.c:105
20660 #: modules/video_filter/canvas.c:106
20662 msgid "Canvas video filter"
20663 msgstr "Bộ lọc video tường"
20665 #: modules/video_filter/chain.c:43
20666 msgid "Video filtering using a chain of video filter modules"
20669 #: modules/video_filter/clone.c:39
20670 msgid "Number of clones"
20671 msgstr "Số lượng nhân bản"
20673 #: modules/video_filter/clone.c:40
20674 msgid "Number of video windows in which to clone the video."
20677 #: modules/video_filter/clone.c:43
20678 msgid "Video output modules"
20681 #: modules/video_filter/clone.c:44
20683 "You can use specific video output modules for the clones. Use a comma-"
20684 "separated list of modules."
20687 #: modules/video_filter/clone.c:47
20688 msgid "Duplicate your video to multiple windows and/or video output modules"
20691 #: modules/video_filter/clone.c:55
20692 msgid "Clone video filter"
20695 #: modules/video_filter/clone.c:57
20699 #: modules/video_filter/colorthres.c:55
20701 "Colors similar to this will be kept, others will be grayscaled. This must be "
20702 "an hexadecimal (like HTML colors). The first two chars are for red, then "
20703 "green, then blue. #000000 = black, #FF0000 = red, #00FF00 = green, #FFFF00 = "
20704 "yellow (red + green), #FFFFFF = white"
20707 #: modules/video_filter/colorthres.c:59
20709 msgid "Select one color in the video"
20710 msgstr "Chọn một hoặc nhiều file"
20712 #: modules/video_filter/colorthres.c:69
20713 msgid "Color threshold filter"
20716 #: modules/video_filter/colorthres.c:70
20717 msgid "Color threshold"
20718 msgstr "Ngưỡng màu"
20720 #: modules/video_filter/colorthres.c:79
20721 msgid "Saturaton threshold"
20724 #: modules/video_filter/colorthres.c:81
20725 msgid "Similarity threshold"
20728 #: modules/video_filter/crop.c:73
20729 msgid "Crop geometry (pixels)"
20732 #: modules/video_filter/crop.c:74
20734 "Set the geometry of the zone to crop. This is set as <width> x <height> + "
20735 "<left offset> + <top offset>."
20738 #: modules/video_filter/crop.c:76
20739 msgid "Automatic cropping"
20742 #: modules/video_filter/crop.c:77
20743 msgid "Automatically detect black borders and crop them."
20746 #: modules/video_filter/crop.c:79
20747 msgid "Remove borders of the video and replace them by black borders"
20750 #: modules/video_filter/crop.c:82
20751 msgid "Ratio max (x 1000)"
20754 #: modules/video_filter/crop.c:83
20756 "Maximum image ratio. The crop plugin will never automatically crop to a "
20757 "higher ratio (ie, to a more \"flat\" image). The value is x1000: 1333 means "
20761 #: modules/video_filter/crop.c:85
20762 msgid "Manual ratio"
20763 msgstr "Người dùng tự đặt hệ số tỉ lệ"
20765 #: modules/video_filter/crop.c:86
20766 msgid "Force a ratio (0 for automatic). Value is x1000: 1333 means 4/3."
20769 #: modules/video_filter/crop.c:88
20770 msgid "Number of images for change"
20771 msgstr "Số lượng hình ảnh thay đổi"
20773 #: modules/video_filter/crop.c:89
20775 "The number of consecutive images with the same detected ratio (different "
20776 "from the previously detected ratio) to consider that ratio chnged and "
20780 #: modules/video_filter/crop.c:91
20781 msgid "Number of lines for change"
20782 msgstr "Số lượng hàng thay đổi"
20784 #: modules/video_filter/crop.c:92
20786 "The minimum difference in the number of detected black lines to consider "
20787 "that ratio changed and trigger recrop."
20790 #: modules/video_filter/crop.c:94
20791 msgid "Number of non black pixels "
20794 #: modules/video_filter/crop.c:95
20796 "The maximum of non-black pixels in a line to consider that the line is black."
20799 #: modules/video_filter/crop.c:98
20800 msgid "Skip percentage (%)"
20803 #: modules/video_filter/crop.c:99
20805 "Percentage of the line to consider while checking for black lines. This "
20806 "allows to skip logos in black borders and crop them anyway."
20809 #: modules/video_filter/crop.c:101
20810 msgid "Luminance threshold "
20813 #: modules/video_filter/crop.c:102
20814 msgid "Maximum luminance to consider a pixel as black (0-255)."
20817 #: modules/video_filter/crop.c:106
20818 msgid "Crop video filter"
20819 msgstr "Cắt bỏ bộ lọc video"
20821 #: modules/video_filter/crop.c:379 modules/video_filter/crop.c:470
20822 msgid "Cropping failed"
20823 msgstr "Cắt bỏ thất bại"
20825 #: modules/video_filter/crop.c:380 modules/video_filter/crop.c:471
20826 msgid "VLC could not open the video output module."
20829 #: modules/video_filter/croppadd.c:46
20830 msgid "Pixels to crop from top"
20831 msgstr "Cắt bỏ từ đỉnh (pixcel)"
20833 #: modules/video_filter/croppadd.c:48
20834 msgid "Number of pixels to crop from the top of the image."
20837 #: modules/video_filter/croppadd.c:49
20838 msgid "Pixels to crop from bottom"
20839 msgstr "Cắt bỏ từ dưới cùng(pixcel)"
20841 #: modules/video_filter/croppadd.c:51
20842 msgid "Number of pixels to crop from the bottom of the image."
20845 #: modules/video_filter/croppadd.c:52
20846 msgid "Pixels to crop from left"
20847 msgstr "Cắt bỏ từ bên trái (pixcel)"
20849 #: modules/video_filter/croppadd.c:54
20850 msgid "Number of pixels to crop from the left of the image."
20853 #: modules/video_filter/croppadd.c:55
20854 msgid "Pixels to crop from right"
20855 msgstr "Cắt bỏ từ bên phải (pixcel)"
20857 #: modules/video_filter/croppadd.c:57
20858 msgid "Number of pixels to crop from the right of the image."
20861 #: modules/video_filter/croppadd.c:59
20862 msgid "Pixels to padd to top"
20865 #: modules/video_filter/croppadd.c:61
20866 msgid "Number of pixels to padd to the top of the image after cropping."
20869 #: modules/video_filter/croppadd.c:62
20870 msgid "Pixels to padd to bottom"
20873 #: modules/video_filter/croppadd.c:64
20874 msgid "Number of pixels to padd to the bottom of the image after cropping."
20877 #: modules/video_filter/croppadd.c:65
20878 msgid "Pixels to padd to left"
20881 #: modules/video_filter/croppadd.c:67
20882 msgid "Number of pixels to padd to the left of the image after cropping."
20885 #: modules/video_filter/croppadd.c:68
20886 msgid "Pixels to padd to right"
20889 #: modules/video_filter/croppadd.c:70
20890 msgid "Number of pixels to padd to the right of the image after cropping."
20893 #: modules/video_filter/croppadd.c:78
20898 #: modules/video_filter/croppadd.c:79 modules/video_filter/scale.c:47
20899 #: modules/video_filter/swscale.c:69 modules/video_filter/swscale_omap.c:51
20900 msgid "Video scaling filter"
20903 #: modules/video_filter/croppadd.c:96
20907 #: modules/video_filter/deinterlace.c:119
20908 msgid "Deinterlace method to use for local playback."
20911 #: modules/video_filter/deinterlace.c:121
20912 msgid "Streaming deinterlace mode"
20915 #: modules/video_filter/deinterlace.c:122
20916 msgid "Deinterlace method to use for streaming."
20919 #: modules/video_filter/deinterlace.c:132
20920 msgid "Deinterlacing video filter"
20923 #: modules/video_filter/dynamicoverlay/dynamicoverlay.c:60
20927 #: modules/video_filter/dynamicoverlay/dynamicoverlay.c:61
20928 msgid "FIFO which will be read for commands"
20931 #: modules/video_filter/dynamicoverlay/dynamicoverlay.c:63
20932 msgid "Output FIFO"
20935 #: modules/video_filter/dynamicoverlay/dynamicoverlay.c:64
20936 msgid "FIFO which will be written to for responses"
20939 #: modules/video_filter/dynamicoverlay/dynamicoverlay.c:67
20940 msgid "Dynamic video overlay"
20943 #: modules/video_filter/dynamicoverlay/dynamicoverlay.c:68
20947 #: modules/video_filter/erase.c:54
20949 msgstr "Mặt nạ hình ảnh"
20951 #: modules/video_filter/erase.c:55
20952 msgid "Image mask. Pixels with an alpha value greater than 50% will be erased."
20955 #: modules/video_filter/erase.c:58
20956 msgid "X coordinate of the mask."
20959 #: modules/video_filter/erase.c:60
20960 msgid "Y coordinate of the mask."
20963 #: modules/video_filter/erase.c:62
20964 msgid "Remove zones of the video using a picture as mask"
20967 #: modules/video_filter/erase.c:67
20968 msgid "Erase video filter"
20971 #: modules/video_filter/erase.c:68
20975 #: modules/video_filter/extract.c:62
20976 msgid "RGB component to extract"
20979 #: modules/video_filter/extract.c:63
20980 msgid "RGB component to extract. 0 for Red, 1 for Green and 2 for Blue."
20983 #: modules/video_filter/extract.c:74
20984 msgid "Extract RGB component video filter"
20987 #: modules/video_filter/gaussianblur.c:47
20988 msgid "Gaussian's std deviation"
20991 #: modules/video_filter/gaussianblur.c:49
20993 "Gaussian's standard deviation. The bluring will take into account pixels up "
20994 "to 3*sigma away in any direction."
20997 #: modules/video_filter/gaussianblur.c:52
20998 msgid "Add a blurring effect"
21001 #: modules/video_filter/gaussianblur.c:57
21002 msgid "Gaussian blur video filter"
21005 #: modules/video_filter/gaussianblur.c:58
21006 msgid "Gaussian Blur"
21009 #: modules/video_filter/gradient.c:62
21010 msgid "Distort mode"
21013 #: modules/video_filter/gradient.c:63
21014 msgid "Distort mode, one of \"gradient\", \"edge\" and \"hough\"."
21017 #: modules/video_filter/gradient.c:65
21018 msgid "Gradient image type"
21021 #: modules/video_filter/gradient.c:66
21023 "Gradient image type (0 or 1). 0 will turn the image to white while 1 will "
21027 #: modules/video_filter/gradient.c:69
21028 msgid "Apply cartoon effect"
21031 #: modules/video_filter/gradient.c:70
21032 msgid "Apply cartoon effect. It is only used by \"gradient\" and \"edge\"."
21035 #: modules/video_filter/gradient.c:73
21036 msgid "Apply color gradient or edge detection effects"
21039 #: modules/video_filter/gradient.c:76
21043 #: modules/video_filter/gradient.c:76
21047 #: modules/video_filter/gradient.c:81
21048 msgid "Gradient video filter"
21051 #: modules/video_filter/grain.c:49
21052 msgid "add grain to image"
21055 #: modules/video_filter/grain.c:54
21056 msgid "Grain video filter"
21059 #: modules/video_filter/grain.c:55
21063 #: modules/video_filter/invert.c:50
21064 msgid "Invert video filter"
21067 #: modules/video_filter/invert.c:51
21068 msgid "Color inversion"
21071 #: modules/video_filter/logo.c:48
21072 msgid "Logo filenames"
21073 msgstr "Tên file logo"
21075 #: modules/video_filter/logo.c:49
21077 "Full path of the image files to use. Format is <image>[,<delay in ms>[,"
21078 "<alpha>]][;<image>[,<delay>[,<alpha>]]][;...]. If you only have one file, "
21079 "simply enter its filename."
21082 #: modules/video_filter/logo.c:52
21083 msgid "Logo animation # of loops"
21086 #: modules/video_filter/logo.c:53
21087 msgid "Number of loops for the logo animation.-1 = continuous, 0 = disabled"
21090 #: modules/video_filter/logo.c:55
21091 msgid "Logo individual image time in ms"
21094 #: modules/video_filter/logo.c:56
21095 msgid "Individual image display time of 0 - 60000 ms."
21098 #: modules/video_filter/logo.c:59
21099 msgid "X coordinate of the logo. You can move the logo by left-clicking it."
21102 #: modules/video_filter/logo.c:62
21103 msgid "Y coordinate of the logo. You can move the logo by left-clicking it."
21106 #: modules/video_filter/logo.c:64
21107 msgid "Opacity of the logo"
21110 #: modules/video_filter/logo.c:65
21112 "Logo opacity value (from 0 for full transparency to 255 for full opacity)."
21115 #: modules/video_filter/logo.c:67
21116 msgid "Logo position"
21117 msgstr "Vị trí logo"
21119 #: modules/video_filter/logo.c:69
21121 "Enforce the logo position on the video (0=center, 1=left, 2=right, 4=top, "
21122 "8=bottom, you can also use combinations of these values, eg 6 = top-right)."
21124 "Bạn có thể tự mình chỉnh vị trí của lôgô trên video (0=ở giữa, 1=trái, "
21125 "2=phải, 4=trên cùng, 8=dưới cùng; bạn cũng có thể sử dụng việc kết nối các "
21126 "giá trị này, ví dụ: 6 = trên cùng-phải)."
21128 #: modules/video_filter/logo.c:73
21130 msgid "Use a local picture as logo on the video"
21131 msgstr "Phần nâng cao của phụ đề ở phía trước video:"
21133 #: modules/video_filter/logo.c:92
21134 msgid "Logo sub filter"
21137 #: modules/video_filter/logo.c:93
21138 msgid "Logo overlay"
21141 #: modules/video_filter/logo.c:111
21142 msgid "Logo video filter"
21145 #: modules/video_filter/magnify.c:47
21146 msgid "Magnify/Zoom interactive video filter"
21149 #: modules/video_filter/magnify.c:48
21153 #: modules/video_filter/marq.c:89
21155 "Marquee text to display. (Available format strings: Time related: %Y = year, "
21156 "%m = month, %d = day, %H = hour, %M = minute, %S = second, ... Meta data "
21157 "related: $a = artist, $b = album, $c = copyright, $d = description, $e = "
21158 "encoded by, $g = genre, $l = language, $n = track num, $p = now playing, $r "
21159 "= rating, $s = subtitles language, $t = title, $u = url, $A = date, $B = "
21160 "audio bitrate (in kb/s), $C = chapter,$D = duration, $F = full name with "
21161 "path, $I = title, $L = time left, $N = name, $O = audio language, $P = "
21162 "position (in %), $R = rate, $S = audio sample rate (in kHz), $T = time, $U = "
21163 "publisher, $V = volume, $_ = new line) "
21166 #: modules/video_filter/marq.c:105 modules/video_filter/rss.c:144
21167 msgid "X offset, from the left screen edge."
21170 #: modules/video_filter/marq.c:107 modules/video_filter/rss.c:146
21171 msgid "Y offset, down from the top."
21174 #: modules/video_filter/marq.c:108
21178 #: modules/video_filter/marq.c:109
21180 "Number of milliseconds the marquee must remain displayed. Default value is 0 "
21181 "(remains forever)."
21184 #: modules/video_filter/marq.c:112
21185 msgid "Refresh period in ms"
21188 #: modules/video_filter/marq.c:113
21190 "Number of milliseconds between string updates. This is mainly useful when "
21191 "using meta data or time format string sequences."
21194 #: modules/video_filter/marq.c:129
21195 msgid "Marquee position"
21198 #: modules/video_filter/marq.c:131
21200 "You can enforce the marquee position on the video (0=center, 1=left, "
21201 "2=right, 4=top, 8=bottom, you can also use combinations of these values, eg "
21205 #: modules/video_filter/marq.c:142
21207 msgid "Display text above the video"
21208 msgstr "Hiển thị tên của dịch vụ"
21210 #: modules/video_filter/marq.c:149
21214 #: modules/video_filter/marq.c:150
21215 msgid "Marquee display"
21218 #: modules/video_filter/marq.c:174 modules/video_filter/rss.c:216
21222 #: modules/video_filter/mirror.c:62
21223 msgid "Mirror orientation"
21226 #: modules/video_filter/mirror.c:63
21228 "Defines orientation of the mirror splitting. Can be vertical or "
21232 #: modules/video_filter/mirror.c:69
21237 #: modules/video_filter/mirror.c:70
21238 msgid "Direction of the mirroring"
21241 #: modules/video_filter/mirror.c:73
21243 msgid "Left to right/Top to bottom"
21244 msgstr "Cắt bỏ từ dưới cùng(pixcel)"
21246 #: modules/video_filter/mirror.c:73
21247 msgid "Right to left/Bottom to top"
21250 #: modules/video_filter/mirror.c:78
21252 msgid "Mirror video filter"
21253 msgstr "Cắt bỏ bộ lọc video"
21255 #: modules/video_filter/mirror.c:79
21257 msgid "Mirror video"
21258 msgstr "Phóng to Video"
21260 #: modules/video_filter/mirror.c:80
21261 msgid "Splits video in two same parts, like in a mirror"
21264 #: modules/video_filter/mosaic.c:90
21266 "Transparency of the mosaic foreground pictures. 0 means transparent, 255 "
21267 "opaque (default)."
21270 #: modules/video_filter/mosaic.c:94
21271 msgid "Total height of the mosaic, in pixels."
21274 #: modules/video_filter/mosaic.c:96
21275 msgid "Total width of the mosaic, in pixels."
21278 #: modules/video_filter/mosaic.c:98
21279 msgid "Top left corner X coordinate"
21282 #: modules/video_filter/mosaic.c:100
21283 msgid "X Coordinate of the top-left corner of the mosaic."
21286 #: modules/video_filter/mosaic.c:101
21287 msgid "Top left corner Y coordinate"
21290 #: modules/video_filter/mosaic.c:103
21291 msgid "Y Coordinate of the top-left corner of the mosaic."
21294 #: modules/video_filter/mosaic.c:105
21295 msgid "Border width"
21296 msgstr "Bề rộng đường viền"
21298 #: modules/video_filter/mosaic.c:107
21299 msgid "Width in pixels of the border between miniatures."
21302 #: modules/video_filter/mosaic.c:108
21303 msgid "Border height"
21304 msgstr "Chiều cao đường viền"
21306 #: modules/video_filter/mosaic.c:110
21307 msgid "Height in pixels of the border between miniatures."
21310 #: modules/video_filter/mosaic.c:112
21311 msgid "Mosaic alignment"
21314 #: modules/video_filter/mosaic.c:114
21316 "You can enforce the mosaic alignment on the video (0=center, 1=left, "
21317 "2=right, 4=top, 8=bottom, you can also use combinations of these values, eg "
21321 #: modules/video_filter/mosaic.c:118
21322 msgid "Positioning method"
21325 #: modules/video_filter/mosaic.c:120
21327 "Positioning method for the mosaic. auto: automatically choose the best "
21328 "number of rows and columns. fixed: use the user-defined number of rows and "
21329 "columns. offsets: use the user-defined offsets for each image."
21332 #: modules/video_filter/mosaic.c:125 modules/video_filter/panoramix.c:61
21333 #: modules/video_filter/wall.c:47
21334 msgid "Number of rows"
21335 msgstr "Số lượng dòng"
21337 #: modules/video_filter/mosaic.c:127
21339 "Number of image rows in the mosaic (only used if positionning method is set "
21343 #: modules/video_filter/mosaic.c:130 modules/video_filter/panoramix.c:57
21344 #: modules/video_filter/wall.c:43
21345 msgid "Number of columns"
21346 msgstr "Số lượng cột"
21348 #: modules/video_filter/mosaic.c:132
21350 "Number of image columns in the mosaic (only used if positionning method is "
21351 "set to \"fixed\"."
21354 #: modules/video_filter/mosaic.c:137
21355 msgid "Keep the original aspect ratio when resizing mosaic elements."
21358 #: modules/video_filter/mosaic.c:139
21359 msgid "Keep original size"
21360 msgstr "Giữ nguyên kích thước ban đầu"
21362 #: modules/video_filter/mosaic.c:141
21363 msgid "Keep the original size of mosaic elements."
21366 #: modules/video_filter/mosaic.c:143
21367 msgid "Elements order"
21368 msgstr "Thứ tự các thành phần"
21370 #: modules/video_filter/mosaic.c:145
21372 "You can enforce the order of the elements on the mosaic. You must give a "
21373 "comma-separated list of picture ID(s).These IDs are assigned in the \"mosaic-"
21377 #: modules/video_filter/mosaic.c:149
21378 msgid "Offsets in order"
21381 #: modules/video_filter/mosaic.c:151
21383 "You can enforce the (x,y) offsets of the elements on the mosaic (only used "
21384 "if positioning method is set to \"offsets\"). You must give a comma-"
21385 "separated list of coordinates (eg: 10,10,150,10)."
21388 #: modules/video_filter/mosaic.c:157
21390 "Pictures coming from the mosaic elements will be delayed according to this "
21391 "value (in milliseconds). For high values you will need to raise caching at "
21395 #: modules/video_filter/mosaic.c:167
21399 #: modules/video_filter/mosaic.c:167
21403 #: modules/video_filter/mosaic.c:177
21404 msgid "Mosaic video sub filter"
21407 #: modules/video_filter/mosaic.c:178
21411 #: modules/video_filter/motionblur.c:53
21412 msgid "Blur factor (1-127)"
21415 #: modules/video_filter/motionblur.c:54
21416 msgid "The degree of blurring from 1 to 127."
21419 #: modules/video_filter/motionblur.c:59
21420 msgid "Motion blur"
21421 msgstr "Làm mờ chuyển động"
21423 #: modules/video_filter/motionblur.c:60
21424 msgid "Motion blur filter"
21427 #: modules/video_filter/motiondetect.c:48
21428 msgid "Motion detect video filter"
21431 #: modules/video_filter/motiondetect.c:49
21432 msgid "Motion Detect"
21435 #: modules/video_filter/noise.c:51
21436 msgid "Noise video filter"
21439 #: modules/video_filter/opencv_example.c:67
21440 msgid "OpenCV face detection example filter"
21443 #: modules/video_filter/opencv_example.c:68
21444 msgid "OpenCV example"
21447 #: modules/video_filter/opencv_example.c:77
21448 msgid "Haar cascade filename"
21451 #: modules/video_filter/opencv_example.c:78
21452 msgid "Name of XML file containing Haar cascade description"
21455 #: modules/video_filter/opencv_wrapper.c:66
21456 msgid "Use input chroma unaltered"
21459 #: modules/video_filter/opencv_wrapper.c:67
21460 msgid "I420 - first plane is greyscale"
21463 #: modules/video_filter/opencv_wrapper.c:67
21467 #: modules/video_filter/opencv_wrapper.c:70
21468 msgid "Don't display any video"
21469 msgstr "Đừng hiển thị bất kỳ video"
21471 #: modules/video_filter/opencv_wrapper.c:71
21472 msgid "Display the input video"
21475 #: modules/video_filter/opencv_wrapper.c:71
21476 msgid "Display the processed video"
21479 #: modules/video_filter/opencv_wrapper.c:74
21480 msgid "Show only errors"
21481 msgstr "Chỉ hiển lỗi"
21483 #: modules/video_filter/opencv_wrapper.c:75
21484 msgid "Show errors and warnings"
21485 msgstr "Hiển thị lỗi và cảnh báo"
21487 #: modules/video_filter/opencv_wrapper.c:75
21488 msgid "Show everything including debug messages"
21491 #: modules/video_filter/opencv_wrapper.c:78
21492 msgid "OpenCV video filter wrapper"
21495 #: modules/video_filter/opencv_wrapper.c:79
21499 #: modules/video_filter/opencv_wrapper.c:86
21500 msgid "Scale factor (0.1-2.0)"
21503 #: modules/video_filter/opencv_wrapper.c:87
21505 "Ammount by which to scale the picture before sending it to the internal "
21509 #: modules/video_filter/opencv_wrapper.c:90
21510 msgid "OpenCV filter chroma"
21513 #: modules/video_filter/opencv_wrapper.c:91
21515 "Chroma to convert picture to before sending it to the internal OpenCV filter"
21518 #: modules/video_filter/opencv_wrapper.c:94
21519 msgid "Wrapper filter output"
21522 #: modules/video_filter/opencv_wrapper.c:95
21523 msgid "Determines what (if any) video is displayed by the wrapper filter"
21526 #: modules/video_filter/opencv_wrapper.c:98
21527 msgid "Wrapper filter verbosity"
21530 #: modules/video_filter/opencv_wrapper.c:99
21531 msgid "Determines wrapper filter verbosity level"
21534 #: modules/video_filter/opencv_wrapper.c:102
21535 msgid "OpenCV internal filter name"
21536 msgstr "Tên bộ lọc thời gian thuộc OpenCV"
21538 #: modules/video_filter/opencv_wrapper.c:103
21539 msgid "Name of internal OpenCV plugin filter to use"
21540 msgstr "Tên của bộ lọc thời gian thuộc OpenCV được dùng"
21542 #: modules/video_filter/osdmenu.c:43
21543 msgid "Configuration file"
21544 msgstr "File thiết lập"
21546 #: modules/video_filter/osdmenu.c:45
21547 msgid "Configuration file for the OSD Menu."
21548 msgstr "File thiết lập cho menu HTTMH"
21550 #: modules/video_filter/osdmenu.c:46
21551 msgid "Path to OSD menu images"
21552 msgstr "Đường dẫn đến hình ảnh của menu HTTMH"
21554 #: modules/video_filter/osdmenu.c:48
21556 "Path to the OSD menu images. This will override the path defined in the OSD "
21557 "configuration file."
21559 "Đường dẫn đến hình ảnh của menu HTTMH. Đường dẫn này sẽ được ưu tiên hơn "
21560 "trong file thiết lập mặc định."
21562 #: modules/video_filter/osdmenu.c:52 modules/video_filter/osdmenu.c:55
21563 msgid "You can move the OSD menu by left-clicking on it."
21564 msgstr "Bạn có thể di chuyển menu HTTMH bằng cách click chuột trái vào nó."
21566 #: modules/video_filter/osdmenu.c:57
21567 msgid "Menu position"
21568 msgstr "Vị trí menu"
21570 #: modules/video_filter/osdmenu.c:59
21572 "You can enforce the OSD menu position on the video (0=center, 1=left, "
21573 "2=right, 4=top, 8=bottom, you can also use combinations of these values, eg. "
21576 "Bạn có thể tự mình chỉnh vị trí của menu OSD trên video (0=ở giữa, 1=trái, "
21577 "2=phải, 4=trên cùng, 8=dưới cùng; bạn cũng có thể sử dụng việc kết nối các "
21578 "giá trị này, ví dụ: 6 = trên cùng-phải)."
21580 #: modules/video_filter/osdmenu.c:63
21581 msgid "Menu timeout"
21582 msgstr "Thời gian tắt Menu"
21584 #: modules/video_filter/osdmenu.c:65
21586 "OSD menu pictures get a default timeout of 15 seconds added to their "
21587 "remaining time. This will ensure that they are at least the specified time "
21590 "Hình ảnh Menu cập nhật của HTTMH theo mặc định chiếm 15 giây khi thêm vào "
21591 "cho phần còn lại của thời gian. Điều này bảo đảm rằng thời gian được chọn sẽ "
21594 #: modules/video_filter/osdmenu.c:69
21595 msgid "Menu update interval"
21596 msgstr "Khoảng thời gian cập nhật Menu"
21598 #: modules/video_filter/osdmenu.c:71
21600 "The default is to update the OSD menu picture every 200 ms. Shorten the "
21601 "update time for environments that experience transmissions errors. Be "
21602 "careful with this option as encoding OSD menu pictures is very computing "
21603 "intensive. The range is 0 - 1000 ms."
21605 "Mặc định menu HTTMH sẽ tự động cập nhật mỗi 200 miligiây. Rút ngắn thừoi "
21606 "gian cập nhật thường gây ra lỗi khi chuyển đổi. Hãy cẩn thận với việc mã hóa "
21607 "hình ảnh menu của HTTMH vì đây là điều rất quan trọng. Giá trị từ 0 - 1000 "
21610 #: modules/video_filter/osdmenu.c:76 modules/video_filter/remoteosd.c:102
21611 msgid "Alpha transparency value (default 255)"
21612 msgstr "Giá trị trong suốt Alpha (mặc định là 255)"
21614 #: modules/video_filter/osdmenu.c:78
21616 "The transparency of the OSD menu can be changed by giving a value between 0 "
21617 "and 255. A lower value specifies more transparency a higher means less "
21618 "transparency. The default is being not transparent (value 255) the minimum "
21619 "is fully transparent (value 0)."
21621 "Độ trong suốt của menu HTTMH có thể thay đổi giá trị từ 0 đến 255. Giá trị "
21622 "càng thấp thì độ trong suốt càng cao và ngược lại. Giá trị mặc định là 255 "
21623 "cho việc hiển thị bình thường, 0 cho độ trong suốt cao nhất.\""
21625 #: modules/video_filter/osdmenu.c:117
21626 msgid "On Screen Display menu"
21627 msgstr "Menu Hiển Thị Trên Màn Hình"
21629 #: modules/video_filter/panoramix.c:58
21631 "Select the number of horizontal video windows in which to split the video"
21633 "Chọn số lượng của các cửa sổ video theo chiều dọc thuộc video bị chia cắt"
21635 #: modules/video_filter/panoramix.c:62
21636 msgid "Select the number of vertical video windows in which to split the video"
21638 "Chọn số lượng của các cửa sổ video theo chiều ngang thuộc video bị chia cắt"
21640 #: modules/video_filter/panoramix.c:65 modules/video_filter/wall.c:51
21641 msgid "Active windows"
21642 msgstr "Kích hoạt cửa sổ"
21644 #: modules/video_filter/panoramix.c:66
21645 msgid "Comma separated list of active windows, defaults to all"
21647 "Dấu phẩy ngăn cách danh sách các cửa sổ được kích hoạt, mặc định cho tất cả"
21649 #: modules/video_filter/panoramix.c:71
21650 msgid "Split the video in multiple windows to display on a wall of screens"
21653 #: modules/video_filter/panoramix.c:78
21654 msgid "Panoramix: wall with overlap video filter"
21655 msgstr "Ảo giác: bức tường với bộ lọc video cho phần chồng lên nhau"
21657 #: modules/video_filter/panoramix.c:79
21661 #: modules/video_filter/panoramix.c:89
21662 msgid "length of the overlapping area (in %)"
21663 msgstr "Chiều dài của khu vực chồng lên nhau (bằng phần trăm)"
21665 #: modules/video_filter/panoramix.c:90
21666 msgid "Select in percent the length of the blended zone"
21667 msgstr "Chọn phần trăm tỉ lệ của chiều cao thuộc khu vực pha trộn"
21669 #: modules/video_filter/panoramix.c:93
21670 msgid "height of the overlapping area (in %)"
21671 msgstr "Chiều cao của khu vực chồng lên nhau (bằng phần trăm)"
21673 #: modules/video_filter/panoramix.c:94
21674 msgid "Select in percent the height of the blended zone (case of 2x2 wall)"
21676 "Chọn tỉ lệ phần trăm của chiều cao thuộc vùng pha trộn (cho trường hợp tường "
21679 #: modules/video_filter/panoramix.c:97
21680 msgid "Attenuation"
21683 #: modules/video_filter/panoramix.c:98
21685 "Check this option if you want attenuate blended zone by this plug-in (if "
21686 "option is unchecked, attenuate is made by opengl)"
21688 "Chọn tùy chọn này nếu bạn muốn làm giảm giá trị của vùng pha trộn bởi plug-"
21689 "in (nếu tùy chọn này không được chọn, độ giảm giá trị được thực hiện bởi "
21692 #: modules/video_filter/panoramix.c:101
21693 msgid "Attenuation, begin (in %)"
21694 msgstr "Độ giảm, phần đầu (bằng phần trăm)"
21696 #: modules/video_filter/panoramix.c:102
21697 msgid "Select in percent the Lagrange coeff of the beginning blended zone"
21698 msgstr "Chọn hệ số phần trăm Lagrange ở phần đầu của vùng pha trộn"
21700 #: modules/video_filter/panoramix.c:105
21701 msgid "Attenuation, middle (in %)"
21702 msgstr "Độ giảm, ở giữa (bằng phần trăm)"
21704 #: modules/video_filter/panoramix.c:106
21705 msgid "Select in percent the Lagrange coeff of the middle of blended zone"
21706 msgstr "Chọn hệ số phần trăm Lagrange ở phần giữa của vùng pha trộn"
21708 #: modules/video_filter/panoramix.c:109
21709 msgid "Attenuation, end (in %)"
21710 msgstr "Độ giảm, tận cùng (bằng phần trăm)"
21712 #: modules/video_filter/panoramix.c:110
21713 msgid "Select in percent the Lagrange coeff of the end of blended zone"
21714 msgstr "Chọn hệ số phần trăm Lagrange ở phần cuối của vùng pha trộn"
21716 #: modules/video_filter/panoramix.c:113
21717 msgid "middle position (in %)"
21718 msgstr "vị trí ở giữa (phần trăm)"
21720 #: modules/video_filter/panoramix.c:114
21722 "Select in percent (50 is center) the position of the middle point (Lagrange) "
21725 "Chọn tỉ lệ phần trăm (50 là ở giữa) của vị trí thuộc điểm chính giữa (Hàm "
21726 "Lagrange) của khu vực pha trộn"
21728 #: modules/video_filter/panoramix.c:116
21729 msgid "Gamma (Red) correction"
21730 msgstr "Chỉnh sửa gamma (Đỏ)"
21732 #: modules/video_filter/panoramix.c:117
21734 "Select the gamma for the correction of blended zone (Red or Y component)"
21735 msgstr "Chọn mức độ gamma của vùng pha trộn (Xanh hoặc yếu tố V)"
21737 #: modules/video_filter/panoramix.c:120
21738 msgid "Gamma (Green) correction"
21739 msgstr "Chỉnh sửa gamma (Xanh lá)"
21741 #: modules/video_filter/panoramix.c:121
21743 "Select the gamma for the correction of blended zone (Green or U component)"
21744 msgstr "Chọn mức độ gamma của vùng pha trộn (Xanh hoặc yếu tố V)"
21746 #: modules/video_filter/panoramix.c:124
21747 msgid "Gamma (Blue) correction"
21748 msgstr "Chỉnh sửa gamma (Xanh)"
21750 #: modules/video_filter/panoramix.c:125
21752 "Select the gamma for the correction of blended zone (Blue or V component)"
21753 msgstr "Chọn mức độ gamma của vùng pha trộn (Xanh hoặc yếu tố V)"
21755 #: modules/video_filter/panoramix.c:128
21756 msgid "Black Crush for Red"
21757 msgstr "Mức độ Đen bao phủ của Đỏ"
21759 #: modules/video_filter/panoramix.c:129
21760 msgid "Select the Black Crush of blended zone (Red or Y component)"
21761 msgstr "Chọn mức độ đen bao phủ của vùng pha trộn (Đỏ hoặc yếu tố Y)"
21763 #: modules/video_filter/panoramix.c:130
21764 msgid "Black Crush for Green"
21765 msgstr "Mức độ Đen bao phủ của Xanh lá"
21767 #: modules/video_filter/panoramix.c:131
21768 msgid "Select the Black Crush of blended zone (Green or U component)"
21769 msgstr "Chọn mức độ đen bao phủ của vùng pha trộn (Xanh lá hoặc yếu tố U)"
21771 #: modules/video_filter/panoramix.c:132
21772 msgid "Black Crush for Blue"
21773 msgstr "Mức độ Đen bao phủ của Xanh"
21775 #: modules/video_filter/panoramix.c:133
21776 msgid "Select the Black Crush of blended zone (Blue or V component)"
21777 msgstr "Chọn mức độ đen bao phủ của vùng pha trộn (Xanh hoặc yếu tố V)"
21779 #: modules/video_filter/panoramix.c:135
21780 msgid "White Crush for Red"
21781 msgstr "Mức độ Trắng bao phủ của Đỏ"
21783 #: modules/video_filter/panoramix.c:136
21784 msgid "Select the White Crush of blended zone (Red or Y component)"
21785 msgstr "Chọn mức độ trắng bao phủ của vùng pha trộn (Đỏ hoặc yếu tố Y)"
21787 #: modules/video_filter/panoramix.c:137
21788 msgid "White Crush for Green"
21789 msgstr "Mức độ Trắng bao phủ của Xanh lá"
21791 #: modules/video_filter/panoramix.c:138
21792 msgid "Select the White Crush of blended zone (Green or U component)"
21793 msgstr "Chọn mức độ trắng bao phủ của vùng pha trộn (Xanh lá hoặc yếu tố U)"
21795 #: modules/video_filter/panoramix.c:139
21796 msgid "White Crush for Blue"
21797 msgstr "Mức độ Đen của Đỏ"
21799 #: modules/video_filter/panoramix.c:140
21800 msgid "Select the White Crush of blended zone (Blue or V component)"
21801 msgstr "Chọn mức độ trắng bao phủ của vùng pha trộn (Xanh hoặc yếu tố V)"
21803 #: modules/video_filter/panoramix.c:142
21804 msgid "Black Level for Red"
21805 msgstr "Mức độ Đen của Đỏ"
21807 #: modules/video_filter/panoramix.c:143
21808 msgid "Select the Black Level of blended zone (Red or Y component)"
21809 msgstr "Chọn mức độ đen của vùng pha trộn (Đỏ hoặc yếu tố Y)"
21811 #: modules/video_filter/panoramix.c:144
21812 msgid "Black Level for Green"
21813 msgstr "Mức độ Đen của Xanh lá"
21815 #: modules/video_filter/panoramix.c:145
21816 msgid "Select the Black Level of blended zone (Green or U component)"
21817 msgstr "Chọn mức độ đen của vùng pha trộn (Xanh lá hoặc yếu tố U)"
21819 #: modules/video_filter/panoramix.c:146
21820 msgid "Black Level for Blue"
21821 msgstr "Mức độ Trắng của Xanh"
21823 #: modules/video_filter/panoramix.c:147
21824 msgid "Select the Black Level of blended zone (Blue or V component)"
21825 msgstr "Chọn mức độ đen của vùng pha trộn (Xanh hoặc yếu tố V)"
21827 #: modules/video_filter/panoramix.c:149
21828 msgid "White Level for Red"
21829 msgstr "Mức độ Trắng của Đỏ"
21831 #: modules/video_filter/panoramix.c:150
21832 msgid "Select the White Level of blended zone (Red or Y component)"
21833 msgstr "Chọn mức độ trắng của vùng pha trộn (Đỏ hoặc yếu tố Y)"
21835 #: modules/video_filter/panoramix.c:151
21836 msgid "White Level for Green"
21837 msgstr "Mức độ Trắng của Xanh lá"
21839 #: modules/video_filter/panoramix.c:152
21840 msgid "Select the White Level of blended zone (Green or U component)"
21841 msgstr "Chọn mức độ trắng của vùng pha trộn (Xanh lá hoặc yếu tố U)"
21843 #: modules/video_filter/panoramix.c:153
21844 msgid "White Level for Blue"
21845 msgstr "Mức độ Trắng của Xanh"
21847 #: modules/video_filter/panoramix.c:154
21848 msgid "Select the White Level of blended zone (Blue or V component)"
21849 msgstr "Chọn mức độ trắng của vùng pha trộn (Xanh hoặc yếu tố V)"
21851 #: modules/video_filter/postproc.c:60
21852 msgid "Post processing quality"
21853 msgstr "Chất lượng xử lý vị trí"
21855 #: modules/video_filter/postproc.c:62
21857 "Quality of post processing. Valid range is 0 to 6\n"
21858 "Higher levels require considerable more CPU power, but produce better "
21859 "looking pictures."
21861 "Chất lượng của vị trí được xử lý. Giá trị từ 0 đến 6\n"
21862 "Giá trị càng cao đòi hỏi khả năng đáp ứng tương đương từ CPU, nhưng sẽ cho "
21863 "chất lượng hình ảnh đẹp hơn."
21865 #: modules/video_filter/postproc.c:66
21866 msgid "FFmpeg post processing filter chains"
21867 msgstr "Xử lý chuỗi vị trí FFmpeg của bộ lọc video"
21869 #: modules/video_filter/postproc.c:75
21870 msgid "Video post processing filter"
21871 msgstr "Xử lý với bộ lọc video"
21873 #: modules/video_filter/postproc.c:76
21877 #: modules/video_filter/postproc.c:233
21881 #: modules/video_filter/postproc.c:236
21885 #: modules/video_filter/psychedelic.c:54
21886 msgid "Psychedelic video filter"
21887 msgstr "Bộ lọc ảo giác"
21889 #: modules/video_filter/puzzle.c:43 modules/video_filter/puzzle.c:44
21890 msgid "Number of puzzle rows"
21891 msgstr "Số lượng dòng của trò giải đố"
21893 #: modules/video_filter/puzzle.c:45 modules/video_filter/puzzle.c:46
21894 msgid "Number of puzzle columns"
21895 msgstr "Số lượng cột của trò giải đố"
21897 #: modules/video_filter/puzzle.c:47
21898 msgid "Make one tile a black slot"
21899 msgstr "Tạo một khung màu đen"
21901 #: modules/video_filter/puzzle.c:48
21903 "Make one slot black. Other tiles can only be swapped with the black slot."
21905 "Tạo một khung màu đen. Các miếng ghép khác có thể chuyển đổi với khung màu "
21908 #: modules/video_filter/puzzle.c:56
21909 msgid "Puzzle interactive game video filter"
21910 msgstr "Bộ lọc video cho phần giao tiếp với trò giải đố"
21912 #: modules/video_filter/puzzle.c:57
21916 #: modules/video_filter/remoteosd.c:74
21920 #: modules/video_filter/remoteosd.c:76
21921 msgid "VNC hostname or IP address."
21922 msgstr "Tên host VNC hoặc địa chỉ IP"
21924 #: modules/video_filter/remoteosd.c:78
21928 #: modules/video_filter/remoteosd.c:80
21929 msgid "VNC portnumber."
21930 msgstr "Số cổng VNC"
21932 #: modules/video_filter/remoteosd.c:82
21933 msgid "VNC Password"
21934 msgstr "Mật khẩu VNC"
21936 #: modules/video_filter/remoteosd.c:84
21937 msgid "VNC password."
21938 msgstr "Mật khẩu VNC"
21940 #: modules/video_filter/remoteosd.c:86
21941 msgid "VNC poll interval"
21942 msgstr "Thời gian chờ VNC poll."
21944 #: modules/video_filter/remoteosd.c:88
21946 "In this interval an update from VNC is requested, default every 300 ms. "
21948 "Trong khoảng thời gian này, việc cập nhật từ VNC đang được thực hiện, mặc "
21949 "định mỗi 300 miligiây."
21951 #: modules/video_filter/remoteosd.c:90
21952 msgid "VNC polling"
21953 msgstr "VNC polling"
21955 #: modules/video_filter/remoteosd.c:92
21956 msgid "Activate VNC polling. Do NOT activate for use as VDR ffnetdev client."
21958 "Kích hoạt VNC polling. Không được kích hoạt nếu sử dụng dưới dạng VDR "
21961 #: modules/video_filter/remoteosd.c:96
21963 "Send mouse events to VNC host. Not needed for use as VDR ffnetdev client."
21965 "Gửi sự kiện của chuột đến máy chủ VNC. không cần thiết nếu sử dụng dưới dạng "
21966 "VDR ffnetdev client."
21968 #: modules/video_filter/remoteosd.c:98
21970 msgstr "Sự kiện phím"
21972 #: modules/video_filter/remoteosd.c:100
21973 msgid "Send key events to VNC host."
21974 msgstr "Gửi sự kiện phím đến máy chủ VNC."
21976 #: modules/video_filter/remoteosd.c:104
21978 "The transparency of the OSD VNC can be changed by giving a value between 0 "
21979 "and 255. A lower value specifies more transparency a higher means less "
21980 "transparency. The default is being not transparent (value 255) the minimum "
21981 "is fully transparent (value 0)."
21983 "Độ trong suốt của Điều khiển từ xa-HTTMH với VNC có thể được thay đổi giá "
21984 "trị từ 0 đến 255. Giá trị càng thấp thì độ trong suốt càng cao và ngược lại. "
21985 "Giá trị mặc định là 255 cho việc hiển thị bình thường, 0 cho độ trong suốt "
21988 #: modules/video_filter/remoteosd.c:119
21989 msgid "Remote-OSD over VNC"
21990 msgstr "Điều khiển từ xa-HTTMH với VNC"
21992 #: modules/video_filter/remoteosd.c:121
21994 msgstr "Điều khiển từ xa-HTTMH"
21996 #: modules/video_filter/ripple.c:52
21997 msgid "Ripple video filter"
21998 msgstr "Làm bộ lọc video gợn sóng"
22000 #: modules/video_filter/rotate.c:57
22001 msgid "Angle in degrees"
22004 #: modules/video_filter/rotate.c:58
22005 msgid "Angle in degrees (0 to 359)"
22006 msgstr "Số đo góc(từ 0 đến 359)"
22008 #: modules/video_filter/rotate.c:66
22009 msgid "Rotate video filter"
22010 msgstr "xoay bộ lọc video"
22012 #: modules/video_filter/rotate.c:67
22016 #: modules/video_filter/rss.c:130
22018 msgstr "Feed từ URL"
22020 #: modules/video_filter/rss.c:131
22022 msgid "RSS/Atom feed '|' (pipe) separated URLs."
22023 msgstr "Feed của RSS/Atom '|' cách biệt bởi URL."
22025 #: modules/video_filter/rss.c:132
22026 msgid "Speed of feeds"
22027 msgstr "Tốc độ Feed"
22029 #: modules/video_filter/rss.c:133
22030 msgid "Speed of the RSS/Atom feeds in microseconds (bigger is slower)."
22031 msgstr "Tốc độ của feed từ RSS/Atom với phần triêu giây (càng lớn càng chậm)."
22033 #: modules/video_filter/rss.c:134
22035 msgstr "Chiều dài tối đa"
22037 #: modules/video_filter/rss.c:135
22038 msgid "Maximum number of characters displayed on the screen."
22039 msgstr "Số lượng tối đa của các ký tự hiển thị trên màn hình."
22041 #: modules/video_filter/rss.c:137
22042 msgid "Refresh time"
22043 msgstr "Làm mới thời gian"
22045 #: modules/video_filter/rss.c:138
22047 "Number of seconds between each forced refresh of the feeds. 0 means that the "
22048 "feeds are never updated."
22050 "Số giây bắt buộc của mỗi lần cập nhật Feed. 0 có nghĩa là feed đó sẽ không "
22051 "bao giờ được cập nhật."
22053 #: modules/video_filter/rss.c:140
22054 msgid "Feed images"
22055 msgstr "Hình ảnh Feed"
22057 #: modules/video_filter/rss.c:141
22058 msgid "Display feed images if available."
22059 msgstr "Hiển thị hình ảnh của Feed nếu được."
22061 #: modules/video_filter/rss.c:148
22063 "Opacity (inverse of transparency) of overlay text. 0 = transparent, 255 = "
22065 msgstr "Độ trong suốt của văn bản. 0= trong suốt, 255= nguyên dạng."
22067 #: modules/video_filter/rss.c:161
22068 msgid "Text position"
22069 msgstr "Vị trí văn bản"
22071 #: modules/video_filter/rss.c:163
22073 "You can enforce the text position on the video (0=center, 1=left, 2=right, "
22074 "4=top, 8=bottom; you can also use combinations of these values, eg 6 = top-"
22077 "Bạn có thể tự mình chỉnh vị trí của văn bản trên video (0=ở giữa, 1=trái, "
22078 "2=phải, 4=trên cùng, 8=dưới cùng; bạn cũng có thể sử dụng việc kết nối các "
22079 "giá trị này, ví dụ: 6 = trên cùng-phải)."
22081 #: modules/video_filter/rss.c:167
22082 msgid "Title display mode"
22083 msgstr "Chế độ hiển thị tiêu đề"
22085 #: modules/video_filter/rss.c:168
22087 "Title display mode. Default is 0 (hidden) if the feed has an image and feed "
22088 "images are enabled, 1 otherwise."
22090 "Chế độ hiển thị tiêu đề. Mặc định là 0 (bị ẩn) nếu feed có hình ành và hình "
22091 "ảnh này đã được bật lên, còn lại là 1."
22093 #: modules/video_filter/rss.c:170
22094 msgid "Display a RSS or ATOM Feed on your video"
22097 #: modules/video_filter/rss.c:185
22099 msgstr "Không hiển thị"
22101 #: modules/video_filter/rss.c:185
22102 msgid "Always visible"
22103 msgstr "Luôn luôn nhìn thấy"
22105 #: modules/video_filter/rss.c:185
22106 msgid "Scroll with feed"
22107 msgstr "Kéo chuột với Feed"
22109 #: modules/video_filter/rss.c:194
22113 #: modules/video_filter/rss.c:226
22114 msgid "RSS and Atom feed display"
22115 msgstr "Hiển thị feed của RSS và Atom"
22117 #: modules/video_filter/rv32.c:45
22118 msgid "RV32 conversion filter"
22119 msgstr "Bộ lọc đối thoại RV32"
22121 #: modules/video_filter/scene.c:56
22122 msgid "Image format"
22123 msgstr "Định dạng hình ảnh"
22125 #: modules/video_filter/scene.c:57
22126 msgid "Format of the output images (png, jpeg, ...)."
22127 msgstr "Định dạng của hình xuất ra (png,jpeg,...)"
22129 #: modules/video_filter/scene.c:59
22130 msgid "Image width"
22131 msgstr "Chiều rộng hình ảnh"
22133 #: modules/video_filter/scene.c:60
22135 "You can enforce the image width. By default (-1) VLC will adapt to the video "
22138 "Bạn có thể thay đổi chiều rộng của hình. Mặc định (-1), VLC sẽ áp dụng cho "
22139 "các ký tự của video."
22141 #: modules/video_filter/scene.c:64
22142 msgid "Image height"
22143 msgstr "Chiều cao hình ảnh"
22145 #: modules/video_filter/scene.c:65
22147 "You can enforce the image height. By default (-1) VLC will adapt to the "
22148 "video characteristics."
22150 "Bạn có thể thay đổi chiều cao của hình. Mặc định (-1), VLC sẽ áp dụng cho "
22151 "các ký tự của video."
22153 #: modules/video_filter/scene.c:69
22154 msgid "Recording ratio"
22155 msgstr "Tỉ lệ ghi hình"
22157 #: modules/video_filter/scene.c:70
22159 "Ratio of images to record. 3 means that one image out of three is recorded."
22161 "Tỉ lệ của ảnh chụp. 3 có nghĩa là một hình ảnh của ba đã được ghi hình."
22163 #: modules/video_filter/scene.c:73
22164 msgid "Filename prefix"
22165 msgstr "Tiền tố tên file"
22167 #: modules/video_filter/scene.c:74
22169 "Prefix of the output images filenames. Output filenames will have the "
22170 "\"prefixNUMBER.format\" form if replace is not true."
22172 "Tiền tố ở trước phần tên của file. Tên file xuất ra sẽ có dạng\"tiền tố số. "
22175 #: modules/video_filter/scene.c:78
22176 msgid "Directory path prefix"
22177 msgstr "Tiền tố đường dẫn file"
22179 #: modules/video_filter/scene.c:79
22181 "Directory path where images files should be saved.If not set, then images "
22182 "will be automatically saved in users homedir."
22184 "Đường dẫn thư mục nơi hình ảnh được lưu. Nếu chưa chọn, hình ảnh sẽ được tự "
22185 "động lưu vào thư mục gốc của người dùng."
22187 #: modules/video_filter/scene.c:83
22188 msgid "Always write to the same file"
22189 msgstr "Luôn ghi vào cùng một file"
22191 #: modules/video_filter/scene.c:84
22193 "Always write to the same file instead of creating one file per image. In "
22194 "this case, the number is not appended to the filename."
22196 "Luôn ghi vào cùng một file thay vì tạo một file cho từng ảnh. Ở trường hợp "
22197 "này, số thứ tự không có trong tên file."
22199 #: modules/video_filter/scene.c:88
22201 msgid "Send your video to picture files"
22202 msgstr "Bộ lọc hình ảnh phụ đề"
22204 #: modules/video_filter/scene.c:92
22205 msgid "Scene filter"
22206 msgstr "Bộ lọc cảnh"
22208 #: modules/video_filter/scene.c:93
22209 msgid "Scene video filter"
22210 msgstr "Bộ lọc cảnh video"
22212 #: modules/video_filter/sharpen.c:46
22213 msgid "Sharpen strength (0-2)"
22214 msgstr "Độ mạnh của Làm Bóng (0-2)"
22216 #: modules/video_filter/sharpen.c:47
22217 msgid "Set the Sharpen strength, between 0 and 2. Defaults to 0.05."
22218 msgstr "Tạo độ mạnh của Làm Bóng, từ 0 đến 2. Mặc định là 0.05."
22220 #: modules/video_filter/sharpen.c:59
22221 msgid "Augment contrast between contours."
22222 msgstr "Tăng độ tương phản giữa các đường viền."
22224 #: modules/video_filter/sharpen.c:66
22225 msgid "Sharpen video filter"
22226 msgstr "Làm bóng bộ lọc video"
22228 #: modules/video_filter/sharpen.c:67
22230 msgstr "Làm sắc hơn"
22232 #: modules/video_filter/swscale.c:58
22233 msgid "Scaling mode"
22234 msgstr "Chế độ phóng to"
22236 #: modules/video_filter/swscale.c:59
22237 msgid "Scaling mode to use."
22238 msgstr "Sử dụng chế độ phóng to"
22240 #: modules/video_filter/swscale.c:63
22241 msgid "Fast bilinear"
22242 msgstr "Tuyến tính nhanh"
22244 #: modules/video_filter/swscale.c:63
22246 msgstr "Tuyến tính"
22248 #: modules/video_filter/swscale.c:63
22249 msgid "Bicubic (good quality)"
22250 msgstr "Dạng khối (chất lượng tốt)"
22252 #: modules/video_filter/swscale.c:64
22253 msgid "Experimental"
22254 msgstr "Kinh nghiệm"
22256 #: modules/video_filter/swscale.c:64
22257 msgid "Nearest neighbour (bad quality)"
22258 msgstr "Hàng xóm gần nhất (chất lượng xấu)"
22260 #: modules/video_filter/swscale.c:65
22264 #: modules/video_filter/swscale.c:65
22265 msgid "Luma bicubic / chroma bilinear"
22266 msgstr "Luma bicubic / chroma bilinear"
22268 #: modules/video_filter/swscale.c:65
22272 #: modules/video_filter/swscale.c:66
22276 #: modules/video_filter/swscale.c:66
22280 #: modules/video_filter/swscale.c:66
22281 msgid "Bicubic spline"
22282 msgstr "Chốt trục dạng khối"
22284 #: modules/video_filter/swscale.c:70
22288 #: modules/video_filter/transform.c:65
22289 msgid "Transform type"
22290 msgstr "Loại chuyển đổi"
22292 #: modules/video_filter/transform.c:66
22293 msgid "One of '90', '180', '270', 'hflip' and 'vflip'"
22294 msgstr "Một của '90', '180', '270', 'hflip' và 'vflip'"
22296 #: modules/video_filter/transform.c:69
22297 msgid "Rotate by 90 degrees"
22298 msgstr "Quay 90 độ"
22300 #: modules/video_filter/transform.c:70
22301 msgid "Rotate by 180 degrees"
22302 msgstr "Quay 180 độ"
22304 #: modules/video_filter/transform.c:70
22305 msgid "Rotate by 270 degrees"
22306 msgstr "Quay 270 độ"
22308 #: modules/video_filter/transform.c:71
22309 msgid "Flip horizontally"
22310 msgstr "Đối xứng ngang"
22312 #: modules/video_filter/transform.c:71
22313 msgid "Flip vertically"
22314 msgstr "Đối xứng dọc"
22316 #: modules/video_filter/transform.c:73
22318 msgid "Rotate or flip the video"
22319 msgstr "Xoay hoặc là đối xứng hình ảnh"
22321 #: modules/video_filter/transform.c:77
22322 msgid "Video transformation filter"
22323 msgstr "Bộ lọc chuyển dạng video"
22325 #: modules/video_filter/wall.c:44
22326 msgid "Number of horizontal windows in which to split the video."
22327 msgstr "Số lượng của các cửa sổ theo chiều dọc khi chia video ra."
22329 #: modules/video_filter/wall.c:48
22330 msgid "Number of vertical windows in which to split the video."
22331 msgstr "Số lượng của các cửa sổ theo chiều ngang khi chia video ra."
22333 #: modules/video_filter/wall.c:52
22334 msgid "Comma-separated list of active windows, defaults to all"
22336 "Danh sách tách biệt bởi dấu phẩy trong cửa sổ đang chạy, mặc định cho tất cả."
22338 #: modules/video_filter/wall.c:55
22339 msgid "Element aspect ratio"
22340 msgstr "Yếu tố hướng tỉ lệ"
22342 #: modules/video_filter/wall.c:56
22343 msgid "Aspect ratio of the individual displays building the wall."
22344 msgstr "Hướng tỉ lệ của việc xây dựng riêng mỗi tấm tường."
22346 #: modules/video_filter/wall.c:65
22347 msgid "Wall video filter"
22348 msgstr "Bộ lọc video tường"
22350 #: modules/video_filter/wall.c:66
22352 msgstr "Bức tường hình ảnh"
22354 #: modules/video_filter/wave.c:53
22355 msgid "Wave video filter"
22356 msgstr "Bộ lọc video tường"
22358 #: modules/video_filter/yuvp.c:47
22359 msgid "YUVP converter"
22360 msgstr "Chuyển đổi YUVP"
22362 #: modules/video_output/aa.c:49
22364 msgstr "Nghệ thuật ASCII"
22366 #: modules/video_output/aa.c:52
22367 msgid "ASCII-art video output"
22368 msgstr "Xuất dữ liệu video ASCII"
22370 #: modules/video_output/caca.c:50
22371 msgid "Color ASCII art video output"
22372 msgstr "Màu sắc ASCII của video xuất ra"
22374 #: modules/video_output/directfb.c:49
22375 msgid "DirectFB video output http://www.directfb.org/"
22376 msgstr "Nhập dữ liệu video trực tiếp từ http://www.directfb.org/"
22378 #: modules/video_output/drawable.c:41 modules/video_output/xcb/window.c:71
22382 #: modules/video_output/drawable.c:42 modules/video_output/xcb/window.c:72
22384 msgid "Embedded window video"
22385 msgstr "Nhúng vào cửa sổ video X"
22387 #: modules/video_output/fb.c:60
22389 msgid "Run fb on current tty"
22390 msgstr "Chạy BĐK ở tty hiện tại."
22392 #: modules/video_output/fb.c:62
22394 "Run framebuffer on current TTY device (default enabled). (disable tty "
22395 "handling with caution)"
22397 "Chạy bộ đệm khung ở thiết bị TTY hiện tại (mặc định mở). (tắt TTY với sự cẩn "
22400 #: modules/video_output/fb.c:65
22402 msgid "Framebuffer resolution to use"
22403 msgstr "Độ phân giải của bộ khung đệm được dùng"
22405 #: modules/video_output/fb.c:67
22407 "Select the resolution for the framebuffer. Currently it supports the values "
22408 "0=QCIF 1=CIF 2=NTSC 3=PAL, 4=auto (default 4=auto)"
22410 "Chọn độ phân giải cho bộ khung đệm. Hiện tại hỗ trợ giá trị 0=QCIF 1=CIF "
22411 "2=NTSC 3=PAL, 4=auto (mặc định 4=auto)"
22413 #: modules/video_output/fb.c:70
22415 msgid "Framebuffer uses hw acceleration"
22416 msgstr "Bộ khung đệm sử dụng tăng tốc hw."
22418 #: modules/video_output/fb.c:72
22420 "If your framebuffer supports hardware acceleration or does double buffering "
22421 "in hardware then you must disable this option. It then does double buffering "
22424 "Nếu bộ khung đệm không hỗ trỡ tăng tốc phần cứng hoặc việc gấp đôi phần đệm "
22425 "trong phần cứng thì bạn phải tắt lựa chọn này. Điều này sẽ gấp đôi bộ đệm "
22428 #: modules/video_output/fb.c:76
22430 msgid "Image format (default RGB)"
22431 msgstr "Định dạng hình ảnh"
22433 #: modules/video_output/fb.c:77
22435 "Chroma fourcc used by the framebuffer. Default is RGB since the fb device "
22436 "has no way to report its chroma."
22439 #: modules/video_output/fb.c:95
22440 msgid "GNU/Linux framebuffer video output"
22441 msgstr "Xuất dữ liệu video theo bộ khung đệm của GNU/Linux"
22443 #: modules/video_output/ggi.c:59
22445 "X11 hardware display to use.\n"
22446 "By default, VLC will use the value of the DISPLAY environment variable."
22448 "Sử dụng hiển thị phần cứng X11.\n"
22449 "Theo mặc định, VLC sẽ sử dụng giá trị của biến HIỂN THỊ."
22451 #: modules/video_output/hd1000v.cpp:58
22452 msgid "HD1000 video output"
22453 msgstr "Xuất dữ liệu video theo HD1000"
22455 #: modules/video_output/msw/direct3d.c:57
22457 msgid "Enable desktop mode "
22458 msgstr "Bật chế độ Hình Nền"
22460 #: modules/video_output/msw/direct3d.c:59
22461 msgid "The desktop mode allows you to display the video on the desktop."
22464 #: modules/video_output/msw/direct3d.c:61
22465 msgid "Recommended video output for Windows Vista and later versions"
22468 #: modules/video_output/msw/direct3d.c:65
22470 msgid "Direct3D video output"
22471 msgstr "Xuất dữ liệu video DirectX 3D"
22473 #: modules/video_output/msw/direct3d.c:175
22478 #: modules/video_output/msw/directx.c:64
22479 msgid "Use hardware YUV->RGB conversions"
22480 msgstr "Sử dụng chuyển đổi phần cứng YUV->RGB"
22482 #: modules/video_output/msw/directx.c:66
22484 "Try to use hardware acceleration for YUV->RGB conversions. This option "
22485 "doesn't have any effect when using overlays."
22487 "Cố gắng tăng tốc phần cứng để chuyển hệ YUV->RGB. Lựa chọn này không có hiệu "
22488 "lực khi đang dùng overlay."
22490 #: modules/video_output/msw/directx.c:69
22491 msgid "Use video buffers in system memory"
22492 msgstr "Sử dụng video đệm trong bộ nhớ hệ thống"
22494 #: modules/video_output/msw/directx.c:71
22496 "Create video buffers in system memory instead of video memory. This isn't "
22497 "recommended as usually using video memory allows to benefit from more "
22498 "hardware acceleration (like rescaling or YUV->RGB conversions). This option "
22499 "doesn't have any effect when using overlays."
22501 "Tạo video đệm trong bộ nhớ hệ thống thay vì bộ nhớ video. Điều này không nên "
22502 "vì việc sử dụng bộ nhớ video luôn có lợi cho việc xử lý của phần cứng (giống "
22503 "như việc đổi từ hệ YUV->RGB). Lựa chọn này không có hiệu lực khi đang dùng "
22506 #: modules/video_output/msw/directx.c:76
22507 msgid "Use triple buffering for overlays"
22508 msgstr "Sử dụng gấp ba lần bộ nhớ đệm cho overlay."
22510 #: modules/video_output/msw/directx.c:78
22512 "Try to use triple buffering when using YUV overlays. That results in much "
22513 "better video quality (no flickering)."
22515 "Cố gắng tăng gấp ba lần việc chuyển đổi khi dùng YUV. Điều này sẽ làm cho "
22516 "chất lượng file Video đẹp hơn(không bị nhòe)."
22518 #: modules/video_output/msw/directx.c:81
22519 msgid "Name of desired display device"
22520 msgstr "Tên của thiết bị muốn hiển thị"
22522 #: modules/video_output/msw/directx.c:82
22524 "In a multiple monitor configuration, you can specify the Windows device name "
22525 "of the display that you want the video window to open on. For example, \"\\"
22526 "\\.\\DISPLAY1\" or \"\\\\.\\DISPLAY2\"."
22528 "Trong phần thiết lập của máy tính gồm nhiều màn hình, bạn có thể chọn lựa "
22529 "tên của thiết bị hiển thị. Ví dụ \"\\\\.\\DISPLAY1\" or \"\\\\.\\DISPLAY2\"."
22531 #: modules/video_output/msw/directx.c:87
22533 "Recommended video output for Windows XP. Incompatible with Vista's Aero "
22537 #: modules/video_output/msw/directx.c:100
22539 msgid "DirectX (DirectDraw) video output"
22540 msgstr "Xuất dữ liệu video DirectX 3D"
22542 #: modules/video_output/msw/directx.c:229
22546 #: modules/video_output/msw/glwin32.c:55 modules/video_output/opengl.c:64
22547 msgid "OpenGL video output"
22548 msgstr "Xuất dữ liệu video của OpenGL"
22550 #: modules/video_output/msw/wingdi.c:59
22551 msgid "Windows GAPI video output"
22552 msgstr "Xuất dữ liệu video của Windows GAPI"
22554 #: modules/video_output/msw/wingdi.c:63
22555 msgid "Windows GDI video output"
22556 msgstr "Xuất dữ liệu video của Windows GDI"
22558 #: modules/video_output/omapfb.c:78
22559 msgid "OMAP Framebuffer device"
22560 msgstr "Thiết bị chuyển đổi khung cua OMAP"
22562 #: modules/video_output/omapfb.c:80
22563 msgid "OMAP Framebuffer device to use for rendering (usually /dev/fb0)."
22564 msgstr "Thiết bị Bộ khung đệm OMAP cho việc render (luôn luôn/dev/fb0)."
22566 #: modules/video_output/omapfb.c:84
22568 "Force use of a specific chroma for output. Default is Y420 (specific to N770/"
22571 "Bắt buộc sử dụng chế độ đơn sắc cho định dạng xuất ra. Mặc định là Y420 (tùy "
22572 "thuộc vào phần cứng N770/N8xx)."
22574 #: modules/video_output/omapfb.c:86
22575 msgid "Embed the overlay"
22576 msgstr "Nhúng vào phần thời gian trễ"
22578 #: modules/video_output/omapfb.c:88
22579 msgid "Embed the framebuffer overlay into a X11 window"
22580 msgstr "Nhúng chuyển đổi khung vào cửa sổ của X11"
22582 #: modules/video_output/omapfb.c:91
22584 msgid "OMAP framebuffer"
22585 msgstr "Thiết bị chuyển đổi khung cua OMAP"
22587 #: modules/video_output/omapfb.c:100
22588 msgid "OMAP framebuffer video output"
22589 msgstr "Xuất dữ liệu chuyển đổi khung dạng OMAP "
22591 #: modules/video_output/opengl.c:57
22592 msgid "OpenGL Provider"
22593 msgstr "Nhà cung cấp OpenGL"
22595 #: modules/video_output/opengl.c:58
22596 msgid "Allows you to modify what OpenGL provider should be used"
22597 msgstr "Giúp bạn chỉnh sửa nhà cung cấp"
22599 #: modules/video_output/sdl.c:49
22600 msgid "SDL chroma format"
22601 msgstr "Định dạng đơn sắc của SDL"
22603 #: modules/video_output/sdl.c:51
22605 "Force the SDL renderer to use a specific chroma format instead of trying to "
22606 "improve performances by using the most efficient one."
22608 "Buộc SDL renderer phải sử dụng định dạng dơn sắc thay vì tự động hiển thị "
22609 "đối tượng theo ở chất lượng tốt nhất."
22611 #: modules/video_output/sdl.c:54
22613 msgid "SDL video driver name"
22614 msgstr "Tên thiết bị video"
22616 #: modules/video_output/sdl.c:56
22617 msgid "Force a specific SDL video output driver."
22620 #: modules/video_output/sdl.c:62
22621 msgid "Simple DirectMedia Layer video output"
22622 msgstr "Xuất lớp dữ liệu video Simple DirectMedia"
22624 #: modules/video_output/snapshot.c:55
22625 msgid "Snapshot width"
22626 msgstr "Chiều rộng hình"
22628 #: modules/video_output/snapshot.c:56
22629 msgid "Width of the snapshot image."
22630 msgstr "Chiều rộng của hình chụp màn hình"
22632 #: modules/video_output/snapshot.c:58
22633 msgid "Snapshot height"
22634 msgstr "Chiều cao hình"
22636 #: modules/video_output/snapshot.c:59
22637 msgid "Height of the snapshot image."
22638 msgstr "Chiều cao của hình chụp màn hình"
22640 #: modules/video_output/snapshot.c:62
22642 "Output chroma for the snapshot image (a 4 character string, like \"RV32\")."
22644 "Xuất dữ liệu hình ảnh chụp màn hình dưới dạng đơn sắc (một chuỗi gồm 4 ký "
22645 "tự, như là \"RV32\")."
22647 #: modules/video_output/snapshot.c:65
22648 msgid "Cache size (number of images)"
22649 msgstr "Kích thước lưu trữ (số lượng hình ảnh)"
22651 #: modules/video_output/snapshot.c:66
22652 msgid "Snapshot cache size (number of images to keep)."
22653 msgstr "Dung lượng lưu trữ hình chụp màn hình (số lượng các bức hình lưu trữ)."
22655 #: modules/video_output/snapshot.c:72
22656 msgid "Snapshot output"
22657 msgstr "Xuất dữ liệu chụp ảnh màn hình"
22659 #: modules/video_output/svgalib.c:61
22660 msgid "SVGAlib video output"
22661 msgstr "Xuất dữ liệu Video SVGAlib"
22663 #: modules/video_output/vmem.c:48
22667 #: modules/video_output/vmem.c:49
22668 msgid "Video memory buffer pitch in bytes."
22669 msgstr "Các bước chuyển đổi bộ nhớ đệm Video tính bằng byte."
22671 #: modules/video_output/vmem.c:56
22673 "Address of the locking callback function. This function must fill in valid "
22674 "plane memory address information for use by the video renderer."
22676 "Địa chỉ của hàm khóa gọi lại. Hàm này cần các thông tin chính xác về địa chỉ "
22677 "bộ nhớ để có thể "
22679 #: modules/video_output/vmem.c:70
22680 msgid "Video memory output"
22681 msgstr "Xuất dữ liệu bộ nhớ video"
22683 #: modules/video_output/vmem.c:71
22684 msgid "Video memory"
22685 msgstr "Bộ nhớ video"
22687 #: modules/video_output/xcb/glx.c:50
22691 #: modules/video_output/xcb/glx.c:51
22693 msgid "GLX video output (XCB)"
22694 msgstr "Xuất dữ liệu X11 video"
22696 #: modules/video_output/xcb/window.c:43
22698 msgid "ID of the video output X window"
22699 msgstr "Tạo một vài bản sao của cửa sổ xuất dữ liệu Video"
22701 #: modules/video_output/xcb/window.c:45
22703 "VLC can embed its video output in an existing X11 window. This is the X "
22704 "identifier of that window (0 means none)."
22707 #: modules/video_output/xcb/window.c:57
22710 msgstr "Đóng cửa sổ"
22712 #: modules/video_output/xcb/window.c:58
22713 msgid "X11 video window (XCB)"
22716 #: modules/video_output/xcb/window.c:289
22719 msgid "VLC media player"
22720 msgstr "Chương trình giải trí VLC"
22722 #: modules/video_output/xcb/window.c:293
22728 #: modules/video_output/xcb/window.c:322
22733 #: modules/video_output/xcb/x11.c:40 modules/video_output/xcb/xvideo.c:47
22734 msgid "Use shared memory"
22735 msgstr "Chia sẻ bộ nhớ"
22737 #: modules/video_output/xcb/x11.c:42 modules/video_output/xcb/xvideo.c:49
22738 msgid "Use shared memory to communicate between VLC and the X server."
22739 msgstr "Chia sẻ bộ nhớ để liên lạc giữa VLC và server X"
22741 #: modules/video_output/xcb/x11.c:51
22745 #: modules/video_output/xcb/x11.c:52
22747 msgid "X11 video output (XCB)"
22748 msgstr "Xuất dữ liệu X11 video"
22750 #: modules/video_output/xcb/xvideo.c:42
22751 msgid "XVideo adaptor number"
22752 msgstr "Số lượng adaptor của XVideo"
22754 #: modules/video_output/xcb/xvideo.c:44
22757 "XVideo hardware adaptor to use. By default, VLC will use the first "
22758 "functional adaptor."
22760 "Phần cứng X11 hiển thị trong sử dụng. Theo mặc định VLC sẽ sử dụng giá trị "
22761 "mặc định của biến HIỂN THỊ."
22763 #: modules/video_output/xcb/xvideo.c:58
22768 #: modules/video_output/xcb/xvideo.c:59
22770 msgid "XVideo output (XCB)"
22771 msgstr "Xuất dữ liệu X11 video"
22773 #: modules/video_output/xcb/xvideo.c:273
22775 msgid "Video acceleration not available"
22776 msgstr "Thiết lập Video chưa được lưu"
22778 #: modules/video_output/xcb/xvideo.c:274
22781 "Your video output acceleration driver does not support the required "
22782 "resolution: %ux%u pixels. The maximum supported resolution is %<PRIu32>x%"
22784 "Video output acceleration will be disabled. However, rendering videos with "
22785 "overly large resolution may cause severe performance degration."
22788 #: modules/video_output/yuv.c:41
22789 msgid "device, fifo or filename"
22790 msgstr "thiết bị, hàng đợi hoặc tên file"
22792 #: modules/video_output/yuv.c:42
22793 msgid "device, fifo or filename to write yuv frames too."
22794 msgstr "thiết bị, hàng đợi hoặc tên file để ghi vào khung yuv."
22796 #: modules/video_output/yuv.c:48
22797 msgid "YUV4MPEG2 header (default disabled)"
22798 msgstr "Tiêu đề YUV4MPEG2 ("
22800 #: modules/video_output/yuv.c:49
22802 "The YUV4MPEG2 header is compatible with mplayer yuv video ouput and requires "
22803 "YV12/I420 fourcc. By default vlc writes the fourcc of the picture frame into "
22804 "the output destination."
22806 "Phần tiêu đề YUV4MPEG2 tương thích với chương trinh yuv và yêu cầu YV12/I420 "
22807 "fourcc. Theo mặc định, VLC sẽ ghi mã bốn ký tự của khung hình vào dữ liệu "
22810 #: modules/video_output/yuv.c:59
22812 msgstr "Xuất dữ liệu YUV"
22814 #: modules/video_output/yuv.c:60
22815 msgid "YUV video output"
22816 msgstr "Xuất dữ liệu video YUV"
22818 #: modules/visualization/goom.c:61
22819 msgid "Goom display width"
22820 msgstr "Chiều rộng hiển thị Goom"
22822 #: modules/visualization/goom.c:62
22823 msgid "Goom display height"
22824 msgstr "Chiều cao hiển thị Goom"
22826 #: modules/visualization/goom.c:63
22828 "This allows you to set the resolution of the Goom display (bigger resolution "
22829 "will be prettier but more CPU intensive)."
22831 "Phần này sẽ giúp bạn thay đổi độ phân giải của hiệu ứng Goom(độ phân giải "
22832 "càng lớn thì sẽ càng đẹp nếu tốc độ máy tính nhanh)."
22834 #: modules/visualization/goom.c:66
22835 msgid "Goom animation speed"
22836 msgstr "Tốc độ hiệu ứng Goom"
22838 #: modules/visualization/goom.c:67
22840 "This allows you to set the animation speed (between 1 and 10, defaults to 6)."
22842 "Phần này giúp bạn thiết lập tốc độ hiển thị hình ảnh động(từ 1 đến 10, mặc "
22845 #: modules/visualization/goom.c:73
22849 #: modules/visualization/goom.c:74
22850 msgid "Goom effect"
22851 msgstr "Hiệu ứng Goom"
22853 #: modules/visualization/projectm.cpp:47
22855 msgid "projectM configuration file"
22856 msgstr "File thiết lập VLC"
22858 #: modules/visualization/projectm.cpp:48
22860 msgid "File that will be used to configure the projectM module."
22861 msgstr "Tên người dùng đó sẽ được dùng cho phần kết nối"
22863 #: modules/visualization/projectm.cpp:51
22864 msgid "projectM preset path"
22867 #: modules/visualization/projectm.cpp:52
22868 msgid "Path to the projectM preset directory"
22871 #: modules/visualization/projectm.cpp:54
22876 #: modules/visualization/projectm.cpp:55
22878 msgid "Font used for the titles"
22879 msgstr "Tốc độ của phụ đề"
22881 #: modules/visualization/projectm.cpp:57
22884 msgstr "Kích thước kiểu chữ"
22886 #: modules/visualization/projectm.cpp:58
22888 msgid "Font used for the menus"
22889 msgstr "Menu điều khiển của VLC"
22891 #: modules/visualization/projectm.cpp:61
22893 msgid "The width of the video window, in pixels."
22894 msgstr "Chiều rộng của cửa sổ hiệu ứng tính bằng pixcel."
22896 #: modules/visualization/projectm.cpp:64
22898 msgid "The height of the video window, in pixels."
22899 msgstr "Chiều cao của cửa sổ hiệu ứng tính bằng pixcel."
22901 #: modules/visualization/projectm.cpp:67
22905 #: modules/visualization/projectm.cpp:68
22906 msgid "libprojectM effect"
22909 #: modules/visualization/visual/visual.c:42
22910 msgid "Effects list"
22911 msgstr "Danh sách hiệu ứng"
22913 #: modules/visualization/visual/visual.c:44
22916 "A list of visual effect, separated by commas.\n"
22917 "Current effects include: dummy, scope, spectrum, spectrometer and vuMeter."
22919 "Danh sách các hiệu ứng, tách biệt bởi dấu phẩy.\n"
22920 "Hiệu ứng hiện tại bao gồm: người nộm, tầm xa, quang phổ."
22922 #: modules/visualization/visual/visual.c:50
22923 msgid "The width of the effects video window, in pixels."
22924 msgstr "Chiều rộng của cửa sổ hiệu ứng tính bằng pixcel."
22926 #: modules/visualization/visual/visual.c:54
22927 msgid "The height of the effects video window, in pixels."
22928 msgstr "Chiều cao của cửa sổ hiệu ứng tính bằng pixcel."
22930 #: modules/visualization/visual/visual.c:56
22931 msgid "More bands : 80 / 20"
22932 msgstr "Thêm ban nhạc: 80/20"
22934 #: modules/visualization/visual/visual.c:58
22935 msgid "More bands for the spectrum analyzer : 80 if enabled else 20."
22937 "Thêm nhiều băng tần cho phần phân tích băng tần : 80 nếu cho phép ngoài 20."
22939 #: modules/visualization/visual/visual.c:60
22940 msgid "More bands for the spectrometer : 80 if enabled else 20."
22941 msgstr "Thêm nhiều băng tần cho phần đo băng tần : 80 nếu cho phép ngoài 20."
22943 #: modules/visualization/visual/visual.c:62
22944 msgid "Band separator"
22945 msgstr "Tách biệt ban nhạc với nhau"
22947 #: modules/visualization/visual/visual.c:64
22948 msgid "Number of blank pixels between bands."
22949 msgstr "Số lượng các pixel trống giữa các băng tầng."
22951 #: modules/visualization/visual/visual.c:66
22952 msgid "Amplification"
22953 msgstr "Sự khuyếch đại"
22955 #: modules/visualization/visual/visual.c:68
22956 msgid "This is a coefficient that modifies the height of the bands."
22957 msgstr "Đây là hệ số sẽ thay đổi chiều cao của đỉnh của băng tầng."
22959 #: modules/visualization/visual/visual.c:70
22960 msgid "Enable peaks"
22961 msgstr "Cho phép đỉnh cao nhất"
22963 #: modules/visualization/visual/visual.c:72
22964 msgid "Draw \"peaks\" in the spectrum analyzer."
22965 msgstr "Vẽ \"đỉnh cao nhất\" trong phần phân tích quang phổ."
22967 #: modules/visualization/visual/visual.c:74
22968 msgid "Enable original graphic spectrum"
22969 msgstr "Cho phép hiển thị đồ họa của quang phổ nguyên bản"
22971 #: modules/visualization/visual/visual.c:76
22972 msgid "Enable the \"flat\" spectrum analyzer in the spectrometer."
22973 msgstr "Cho phép \"bằng phẳng\" trong chế độ phân tích quang phổ của máy đo."
22975 #: modules/visualization/visual/visual.c:78
22976 msgid "Enable bands"
22977 msgstr "Cho phép Ban Nhạc."
22979 #: modules/visualization/visual/visual.c:80
22980 msgid "Draw bands in the spectrometer."
22981 msgstr "Vẽ băng tầng trong phần đo quang phổ"
22983 #: modules/visualization/visual/visual.c:82
22984 msgid "Enable base"
22985 msgstr "Cho phép gốc"
22987 #: modules/visualization/visual/visual.c:84
22988 msgid "Defines whether to draw the base of the bands."
22989 msgstr "Xác định để vẽ gốc của băng tầng."
22991 #: modules/visualization/visual/visual.c:86
22992 msgid "Base pixel radius"
22993 msgstr "Bán kính bằng pixcel gốc"
22995 #: modules/visualization/visual/visual.c:88
22996 msgid "Defines radius size in pixels, of base of bands(beginning)."
22998 "Xác định bán kính tính bằng pixcel, của nguồn của băng tầng(lúc bắt đầu)."
23000 #: modules/visualization/visual/visual.c:90
23001 msgid "Spectral sections"
23002 msgstr "Khu vực quang phổ"
23004 #: modules/visualization/visual/visual.c:92
23005 msgid "Determines how many sections of spectrum will exist."
23006 msgstr "Xác định số lượng phần tử của quang phổ sẽ tồn tại."
23008 #: modules/visualization/visual/visual.c:94
23009 msgid "Peak height"
23010 msgstr "Chiều cao đỉnh"
23012 #: modules/visualization/visual/visual.c:96
23013 msgid "Total pixel height of the peak items."
23014 msgstr "Tông cộng chiều cao bằng pixel của các đối tượng ở đỉnh."
23016 #: modules/visualization/visual/visual.c:98
23017 msgid "Peak extra width"
23018 msgstr "Chiều rộng tối đa bổ sung"
23020 #: modules/visualization/visual/visual.c:100
23021 msgid "Additions or subtractions of pixels on the peak width."
23022 msgstr "Thêm hoặc giảm số lượng pixcel ở phần chiều rộng"
23024 #: modules/visualization/visual/visual.c:102
23025 msgid "V-plane color"
23026 msgstr "Màu sắc máy bay chữ V"
23028 #: modules/visualization/visual/visual.c:104
23029 msgid "YUV-Color cube shifting across the V-plane ( 0 - 127 )."
23031 "YUV-khối lập phương với các màu sắc khác nhau bang ngang hình chữ V (0 đến "
23034 #: modules/visualization/visual/visual.c:110
23038 #: modules/visualization/visual/visual.c:113
23039 msgid "Visualizer filter"
23040 msgstr "Bộ lọc tầm nhìn"
23042 #: modules/visualization/visual/visual.c:121
23043 msgid "Spectrum analyser"
23044 msgstr "Phân tích quang phổ"
23046 #: modules/gui/qt4/ui/open_file.h:219
23047 msgid "Choose one or more media file to open"
23048 msgstr "Chọn một hay nhiều file để mở"
23050 #: modules/gui/qt4/ui/open_file.h:221
23051 msgid "File Selection"
23054 #: modules/gui/qt4/ui/open_file.h:222
23055 msgid "You can select local files with the following list and buttons."
23056 msgstr "Bạn có thể chọn các file tại mạng con bằng danh sách và các nút sau."
23058 #: modules/gui/qt4/ui/open_file.h:223
23062 #: modules/gui/qt4/ui/open_file.h:226
23063 msgid "Add a subtitles file"
23064 msgstr "Thêm file phụ đề"
23066 #: modules/gui/qt4/ui/open_file.h:228
23067 msgid "Use a sub&titles file"
23068 msgstr "Sử dụng file phụ đề"
23070 #: modules/gui/qt4/ui/open_file.h:230
23071 msgid "Select the subtitles file"
23072 msgstr "Chọn file phụ đề"
23074 #: modules/gui/qt4/ui/open_file.h:233
23077 msgstr "Kích thước kiểu chữ"
23079 #: modules/gui/qt4/ui/open_file.h:234
23081 msgid "Text alignment:"
23082 msgstr "Canh lề Video"
23084 #: modules/gui/qt4/ui/open_net.h:116 modules/gui/qt4/ui/sprefs_input.h:301
23085 #: modules/gui/qt4/ui/streampanel.h:168
23089 #: modules/gui/qt4/ui/open_net.h:117
23090 msgid "Network Protocol"
23091 msgstr "Giao thức mạng"
23093 #: modules/gui/qt4/ui/open_net.h:119
23094 msgid "Select the protocol for the URL."
23095 msgstr "Chọn giao thức mạng cho URL"
23097 #: modules/gui/qt4/ui/open_net.h:123
23098 msgid "Select the port used"
23099 msgstr "Chọn cổng đã sử dụng"
23101 #: modules/gui/qt4/ui/open_net.h:128
23102 msgid "Enter the URL of the network stream here, with or without the protocol."
23104 "Điền vào mạng lưới các đường dẫn phân luồn URL tại đây, với hoặc không kèm "
23107 #: modules/gui/qt4/ui/sout.h:335 modules/gui/qt4/ui/sout.h:345
23108 msgid "Destinations"
23111 #: modules/gui/qt4/ui/sout.h:336
23112 msgid "New destination"
23113 msgstr "Đích đến mớii"
23115 #: modules/gui/qt4/ui/sout.h:338
23117 "Add destinations following the streaming methods you need. Be sure to check "
23118 "with transcoding that the format is compatible with the method used."
23120 "Thêm vào đích đến các phương pháp phân luồng nếu bạn thấy cần thiết. Hãy lưu "
23121 "ý rằng việc kiểm tra chuyển đổi mã tương thich với loại định dạng mà phương "
23124 #: modules/gui/qt4/ui/sout.h:339
23125 msgid "Display locally"
23126 msgstr "Hiển thị địa phương"
23128 #: modules/gui/qt4/ui/sout.h:342
23129 msgid "Activate Transcoding"
23130 msgstr "Kích hoạt việc chuyển mã"
23132 #: modules/gui/qt4/ui/sout.h:346
23133 msgid "Miscellaneous Options"
23134 msgstr "Tổng hợp tùy chọn"
23136 #: modules/gui/qt4/ui/sout.h:347
23137 msgid "Stream all elementary streams"
23138 msgstr "Phân luồng tất cả các luồng sơ cấp"
23140 #: modules/gui/qt4/ui/sout.h:350
23144 #: modules/gui/qt4/ui/sout.h:352
23145 msgid "Generated stream output string"
23146 msgstr "Tạo các chuỗi của luồng xuất ra"
23148 #: modules/gui/qt4/ui/sout.h:354
23152 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_input.h:302
23153 msgid "Optical drive"
23156 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_input.h:303
23158 msgid "Default optical device"
23159 msgstr "Thiết bị đĩa mặc định"
23161 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_input.h:306
23162 msgid "Damaged or incomplete AVI file"
23165 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_input.h:310
23167 msgid "Default port (server mode)"
23168 msgstr "Cổng Server mặc định"
23170 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_input.h:311
23172 msgid "HTTP proxy URL"
23173 msgstr "HTTP proxy"
23175 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_input.h:312
23177 msgid "Default caching policy"
23178 msgstr "Cấp độ caching mặc định"
23180 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_input.h:313
23182 msgid "HTTP (default)"
23185 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_input.h:314
23186 msgid "RTP over RTSP (TCP)"
23189 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_input.h:315
23190 msgid "Live555 stream transport"
23193 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_input.h:316
23198 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_input.h:317
23200 msgid "Video quality post-processing level"
23201 msgstr "Xử lý với bộ lọc video"
23203 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_input.h:318
23204 msgid "H.264 in-loop deblocking filter"
23207 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_input.h:319
23209 msgid "System codecs (better quality)"
23210 msgstr "Sử dụng bộ codec của hệ thống nếu được ( chất lượng tốt hơn)"
23212 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_input.h:320
23214 msgid "Use host codecs if available"
23215 msgstr "Sử dụng bộ codec của hệ thống nếu được ( chất lượng tốt hơn)"
23217 #: modules/gui/qt4/ui/streampanel.h:172
23221 #: modules/gui/qt4/ui/streampanel.h:174
23222 msgid "Edit settings"
23223 msgstr "Thiết lập chỉnh sửa"
23225 #: modules/gui/qt4/ui/streampanel.h:175
23227 msgstr "Điều khiển"
23229 #: modules/gui/qt4/ui/streampanel.h:176
23230 msgid "Run manually"
23231 msgstr "Chạy do người điều khiển"
23233 #: modules/gui/qt4/ui/streampanel.h:177
23234 msgid "Setup schedule"
23235 msgstr "Thiết lập thời khóa biểu"
23237 #: modules/gui/qt4/ui/streampanel.h:178
23238 msgid "Run on schedule"
23239 msgstr "Chạy theo Thời Khóa Biểu"
23241 #: modules/gui/qt4/ui/streampanel.h:179
23243 msgstr "Trạng thái"
23245 #: modules/gui/qt4/ui/streampanel.h:180
23249 #: modules/gui/qt4/ui/streampanel.h:183
23253 #: modules/gui/qt4/ui/streampanel.h:184
23255 msgstr "Thêm dữ liệu nhập"
23257 #: modules/gui/qt4/ui/streampanel.h:185
23259 msgstr "Sửa nhập dữ liệu"
23261 #: modules/gui/qt4/ui/streampanel.h:186
23263 msgstr "Xóa danh sách"
23265 #~ msgid "Other codecs"
23266 #~ msgstr "Các codec khác"
23268 #~ msgid "Settings for audio+video and miscellaneous decoders and encoders."
23269 #~ msgstr "Thiết lập cho phần audio và video cũng như giải và mã hóa."
23271 #~ msgid "Add Node"
23272 #~ msgstr "Thêm nốt"
23274 #~ msgid "Random off"
23275 #~ msgstr "Tắt ngẫu nhiên"
23277 #~ msgid "Add to playlist"
23278 #~ msgstr "Thêm vào danh sách"
23280 #~ msgid "Advanced open..."
23281 #~ msgstr "Mở file nâng cao..."
23283 #~ msgid "%s: option `%s' is ambiguous\n"
23284 #~ msgstr "%s: tùy chọn `%s' không rõ ràng\n"
23286 #~ msgid "%s: option `--%s' doesn't allow an argument\n"
23287 #~ msgstr "%s: tùy chọn `--%s' không cho phép thông số\n"
23289 #~ msgid "%s: option `%c%s' doesn't allow an argument\n"
23290 #~ msgstr "%s: tùy chọn `%c%s' không cho phép thông số\n"
23292 #~ msgid "%s: option `%s' requires an argument\n"
23293 #~ msgstr "%s: tùy chọn `%s' cần một thông số\n"
23295 #~ msgid "%s: unrecognized option `%s%s'\n"
23296 #~ msgstr "%s: không nhận diện được tùy chọn `%s%s'\n"
23298 #~ msgid "%s: illegal option -- %c\n"
23299 #~ msgstr "%s: tùy chọn không hợp lệ -- %c\n"
23301 #~ msgid "%s: invalid option -- %c\n"
23302 #~ msgstr "%s: tùy chọn sai -- %c\n"
23304 #~ msgid "%s: option requires an argument -- %c\n"
23305 #~ msgstr "%s: tùy chọn cần một thông số -- %c\n"
23307 #~ msgid "%s: option `-W %s' is ambiguous\n"
23308 #~ msgstr "%s: tùy chọn `-W %s' không rõ ràng\n"
23310 #~ msgid "%s: option `-W %s' doesn't allow an argument\n"
23311 #~ msgstr "%s: tùy chọn `-W %s' không cần thông số\n"
23313 #~ msgid "VLC could not open the packetizer module."
23314 #~ msgstr "VLC không thể kích hoạt phương thức packetizer"
23316 #~ msgid "Show interface with mouse"
23317 #~ msgstr "Hiển thị giao diện với con trỏ chuột"
23320 #~ "When this is enabled, the interface is shown when you move the mouse to "
23321 #~ "the edge of the screen in fullscreen mode."
23323 #~ "Khi bật tính năng này, giao diện sẽ hiển thị khi ban di chuyển chuột tới "
23324 #~ "các góc của màn hình trong chế độ toàn màn hình."
23327 #~ msgid "Full support"
23328 #~ msgstr "Hỗ trợ đầy đủ"
23331 #~ msgid "Fullscreen-only"
23332 #~ msgstr "Chỉ trong chế độ toàn màn hình"
23335 #~ msgstr "%.1f kB"
23337 #~ msgid "CD reading failed"
23338 #~ msgstr "Đọc dữ liệu từ CD thất bại"
23343 #~ msgid "Audio Compact Disc"
23344 #~ msgstr "Đĩa Audio Compact"
23349 #~ msgid "CDDB server"
23350 #~ msgstr "Server CDDB"
23352 #~ msgid "CDDB server port"
23353 #~ msgstr "Cổng Server CDDB"
23355 #~ msgid "email address reported to CDDB server"
23356 #~ msgstr "Địa chỉ email để báo cáo đến server CDDB"
23358 #~ msgid "CDDB server timeout"
23359 #~ msgstr "Hết thời gian đối với server CDDB"
23361 #~ msgid "Directory to cache CDDB requests"
23362 #~ msgstr "Thư mục lưu trữ yêu cầu của CDDB"
23367 #~ msgid "Track %i"
23368 #~ msgstr "Track %i"
23370 #~ msgid "collapse"
23374 #~ msgstr "mở rộng"
23376 #~ msgid "Max level"
23377 #~ msgstr "Cấp độ cao nhất"
23379 #~ msgid "CMML annotations decoder"
23380 #~ msgstr "Giải mã lời chú thích CMML"
23382 #~ msgid "Flac audio packetizer"
23383 #~ msgstr "Đóng gói audio Flac"
23385 #~ msgid "RealAudio library decoder"
23386 #~ msgstr "Giải mã thư viện RealAudio"
23388 #~ msgid "Tarkin decoder"
23389 #~ msgstr "Giải mã Tarkin"
23394 #~ msgid "Unknown command!"
23395 #~ msgstr "Không rõ dòng lệnh là gì!"
23398 #~ msgstr "Yêu cầu"
23400 #~ msgid "MPEG-4 V"
23401 #~ msgstr "MPEG-4 V"
23403 #~ msgid "Use DVD Menus"
23404 #~ msgstr "Sử dụng menu DVD"
23406 #~ msgid "BeOS standard API interface"
23407 #~ msgstr "Giao diện API theo tiêu chuẩn BeOS"
23409 #~ msgid "Open files from all sub-folders as well?"
23410 #~ msgstr "Bao gồm các file và các thư mục con?"
23412 #~ msgid "Open Disc"
23415 #~ msgid "Open Subtitles"
23416 #~ msgstr "Mở phụ đề"
23418 #~ msgid "Prev Title"
23419 #~ msgstr "Tiêu đề tiếp"
23421 #~ msgid "Next Title"
23422 #~ msgstr "Tiêu đề sau"
23424 #~ msgid "Go to Title"
23425 #~ msgstr "Đi đến tiêu đề"
23427 #~ msgid "Go to Chapter"
23428 #~ msgstr "Đi đến chương"
23433 #~ msgid "VLC media player: Open Media Files"
23434 #~ msgstr "Chương trình giải trí VLC: M? file nhạc/phim"
23436 #~ msgid "VLC media player: Open Subtitle File"
23437 #~ msgstr "Chương trình giải trí VLC: M? file phụ ?ề"
23439 #~ msgid "Drop files to play"
23440 #~ msgstr "Thêm file vào để chơi bằng cách rê chuột"
23442 #~ msgid "playlist"
23443 #~ msgstr "danh sách"
23448 #~ msgid "Select None"
23449 #~ msgstr "Không chọn gì hết"
23451 #~ msgid "Sort Reverse"
23452 #~ msgstr "Sắp xếp ngược lại"
23454 #~ msgid "Sort by Path"
23455 #~ msgstr "Sắp xếp theo ?ường dẫn"
23457 #~ msgid "Randomize"
23458 #~ msgstr "Ngẫu nhiên"
23460 #~ msgid "Remove All"
23461 #~ msgstr "Xóa hết"
23464 #~ msgstr "Áp dụng"
23466 #~ msgid "Defaults"
23467 #~ msgstr "Mặc định"
23469 #~ msgid "Show Interface"
23470 #~ msgstr "Hiển thị giao diện"
23481 #~ msgid "Vertical Sync"
23482 #~ msgstr "Đồng bộ hóa chiều ngang"
23484 #~ msgid "Correct Aspect Ratio"
23485 #~ msgstr "Sửa lỗi tỉ số đồng dạng cạnh"
23487 #~ msgid "Stay On Top"
23488 #~ msgstr "Ở trên cùng"
23490 #~ msgid "Take Screen Shot"
23491 #~ msgstr "Chụp ảnh màn hình"
23493 #~ msgid "VLC's last release for your OS is the 0.9 series."
23494 #~ msgstr "Phiên bản cập nhật lần cuối của VLC cho hệ thống của bạn là 1.0"
23497 #~ "VLC's last release for your OS is VLC 0.8.6i, which is prone to known "
23498 #~ "security issues."
23500 #~ "VLC's last release for your OS is VLC 0.8.6i, which is prone to known "
23501 #~ "security issues."
23504 #~ "VLC's last release for your OS is VLC 0.7.2, which is highly out of date "
23505 #~ "and prone to known security issues. We recommend you to update your Mac "
23506 #~ "to a modern version of Mac OS X."
23508 #~ "VLC's last release for your OS is VLC 0.7.2, which is highly out of date "
23509 #~ "and prone to known security issues. We recommend you to update your Mac "
23510 #~ "to a modern version of Mac OS X."
23512 #~ msgid "Your version of Mac OS X is no longer supported"
23514 #~ "Phiên bản VLC này đối với hệ điều hành Mac OS X không còn được hỗ trợ nữa"
23517 #~ "VLC media player %s requires Mac OS X 10.5 or higher.\n"
23521 #~ "Yêu cầu hệ điều hành Mac OS X 10.5 hoặc mới hơn.\n"
23525 #~ msgid "Update check failed"
23526 #~ msgstr "Kiểm tra cập nhật thất bại"
23528 #~ msgid "Check for Updates"
23529 #~ msgstr "Kiểm tra cập nhật"
23531 #~ msgid "Download now"
23532 #~ msgstr "Tải về ngay"
23534 #~ msgid "Do you want VLC to check for updates automatically?"
23535 #~ msgstr "Bạn có muốn tự động cập nhật phiên bản mới của VLC không?"
23537 #~ msgid "You can change this option in VLC's update window later on."
23538 #~ msgstr "Bạn có thể thay đổi cách thức cập nhật của VLC ở cửa sổ kế tiếp."
23543 #~ msgid "This version of VLC is the latest available."
23544 #~ msgstr "Phiên bản VLC này là phiên bản mới nhất."
23546 #~ msgid "This version of VLC is outdated."
23547 #~ msgstr "Phiên bản VLC này đã cũ."
23549 #~ msgid "The current release is %d.%d.%d%c."
23550 #~ msgstr "Phiên bản hiện tại là %d.%d.%d%c."
23552 #~ msgid "Autoplay selected file"
23553 #~ msgstr "Tự động chơi các file được chọn"
23555 #~ msgid "Automatically play a file when selected in the file selection list"
23556 #~ msgstr "Tự động chơi một file khi chọn một danh sách file"
23558 #~ msgid "PDA Linux Gtk2+ interface"
23559 #~ msgstr "PDA Linux Gtk2+ giao diện"
23561 #~ msgid "Permissions"
23562 #~ msgstr "Sự cho phép"
23565 #~ msgstr "Kích thước"
23568 #~ msgstr "Người sở hữu:"
23574 #~ msgstr "Tiếp đến"
23576 #~ msgid "00:00:00"
23577 #~ msgstr "00:00:00"
23585 #~ msgid "Address:"
23586 #~ msgstr "Địa chỉ:"
23589 #~ msgstr "đơn truyền dẫn"
23591 #~ msgid "multicast"
23592 #~ msgstr "đa truyền dẫn"
23594 #~ msgid "Network: "
23595 #~ msgstr "Mạng lưới"
23621 #~ msgid "Protocol:"
23622 #~ msgstr "Giao thức"
23624 #~ msgid "Transcode:"
23625 #~ msgstr "Chuyển mã:"
23628 #~ msgstr "cho phép"
23636 #~ msgid "Channel:"
23640 #~ msgstr "Chỉ tiêu:"
23643 #~ msgstr "Kích thước:"
23645 #~ msgid "Frequency:"
23646 #~ msgstr "Tần số:"
23648 #~ msgid "Samplerate:"
23649 #~ msgstr "Xếp hạng mẫu:"
23651 #~ msgid "Quality:"
23652 #~ msgstr "Chất lượng:"
23658 #~ msgstr "Âm thanh:"
23663 #~ msgid "Decimation:"
23664 #~ msgstr "Thập phân:"
23673 #~ msgstr "bộ nhớ màu sắc tuần tự"
23676 #~ msgstr "240x192"
23679 #~ msgstr "320x240"
23711 #~ msgid "Video Codec:"
23712 #~ msgstr "Codec video:"
23715 #~ msgstr "huffyuv"
23730 #~ msgstr "WMV loại 1"
23733 #~ msgstr "WMV loại 2"
23735 #~ msgid "Video Bitrate:"
23736 #~ msgstr "Bitrate của Video:"
23738 #~ msgid "Bitrate Tolerance:"
23739 #~ msgstr "Độ chênh lệch Bitrate:"
23741 #~ msgid "Keyframe Interval:"
23742 #~ msgstr "Khoảng thời gian của từng khung:"
23744 #~ msgid "Audio Codec:"
23745 #~ msgstr "Codec của Audio:"
23747 #~ msgid "Deinterlace:"
23748 #~ msgstr "Tái kết hợp:"
23751 #~ msgstr "Truy cập:"
23754 #~ msgstr "Dồn kênh:"
23759 #~ msgid "Time To Live (TTL):"
23760 #~ msgstr "Thời gian thực thị (TTL):"
23762 #~ msgid "127.0.0.1"
23763 #~ msgstr "127.0.0.1"
23765 #~ msgid "localhost"
23766 #~ msgstr "localhost"
23768 #~ msgid "localhost.localdomain"
23769 #~ msgstr "localhost.localdomain"
23771 #~ msgid "239.0.0.42"
23772 #~ msgstr "239.0.0.42"
23793 #~ msgstr "kbit/giây"
23814 #~ msgstr "bit/giây"
23816 #~ msgid "Audio Bitrate :"
23817 #~ msgstr "Bitrate của Audio"
23819 #~ msgid "SAP Announce:"
23820 #~ msgstr "Thông báo SAP:"
23822 #~ msgid "SLP Announce:"
23823 #~ msgstr "Thông báo SLP:"
23825 #~ msgid "Announce Channel:"
23826 #~ msgstr "Thông báo Kênh:"
23829 #~ msgstr "Cập nhật"
23838 #~ msgstr "Áp dụng"
23840 #~ msgid " Cancel "
23843 #~ msgid "Preference"
23844 #~ msgstr "Tùy chỉnh"
23846 #~ msgid "Authors: the VideoLAN Team, http://www.videolan.org/team/"
23847 #~ msgstr "Website:http://www.videolan.org/team/"
23849 #~ msgid "(c) 1996-2004 the the VideoLAN team team"
23850 #~ msgstr "(c) 1996-2004 Nhóm phát triển VideoLan - phiên dịch bởi Phan Anh"
23852 #~ msgid "Couldn't find pixmap file: %s"
23853 #~ msgstr "Không thể tìm thấy file pixmap: %s"
23855 #~ msgid "QNX RTOS video and audio output"
23856 #~ msgstr "Xuất dữ liệu audio và video của QNX RTOS"
23858 #~ msgid "Statistics about the currently playing media or stream."
23859 #~ msgstr "Thống kê về các file đang chơi hoặc luồng."
23861 #~ msgid "Corrupted"
23864 #~ msgid "Show the current item"
23865 #~ msgstr "Hiển thị đối tượng hiện tại"
23868 #~ msgid "Audio Port"
23869 #~ msgstr "Cổng Audio"
23872 #~ msgid "Video Port"
23873 #~ msgstr "Cổng Video"
23875 #~ msgid "Privacy and Network Policies"
23876 #~ msgstr "Chính sách mạng lưới và sự riêng tư"
23878 #~ msgid "Privacy and Network Warning"
23879 #~ msgstr "Chính sách và Cảnh báo từ mạng lưới"
23881 #~ msgid "Complete look with information area"
23882 #~ msgstr "Giao diện đầy đủ với các vùng thông tin bổ sung"
23885 #~ msgstr "Phần thiết lập sẵn"
23888 #~ msgstr "Hộp thông báo"
23890 #~ msgid "Show extended options"
23891 #~ msgstr "Hiển thị tùy chọn định dạng"
23893 #~ msgid "Show &more options"
23894 #~ msgstr "Hiển thị thêm các tùy chọn khác"
23896 #~ msgid "Change the caching for the media"
23897 #~ msgstr "Thay đổi phần cache cho các file nhạc/phim"
23900 #~ msgstr "mili giây"
23902 #~ msgid "Start Time"
23903 #~ msgstr "Thời gian bắt đầu"
23905 #~ msgid "Play another media synchronously (extra audio file, ...)"
23906 #~ msgstr "Chơi một file đồng bộ khác (bổ sung thêm file audio,...)"
23908 #~ msgid "Extra media"
23909 #~ msgstr "Thêm file nhạc/phim"
23911 #~ msgid "Select the file"
23912 #~ msgstr "Chọn file"
23914 #~ msgid "Complete MRL for VLC internal"
23915 #~ msgstr "Khoảng thời gian chờ của MRL cho VLC"
23917 #~ msgid "Edit Options"
23918 #~ msgstr "Chỉnh sửa tùy chọn"
23920 #~ msgid "Change the start time for the media"
23921 #~ msgstr "Thay đổi thời gian bắt đầu của file nhạc/phim"
23927 #~ msgid "Select play mode"
23928 #~ msgstr "Chọn chế độ chơi"
23930 #~ msgid "Capture mode"
23931 #~ msgstr "Chế độ ghi hình"
23933 #~ msgid "Select the capture device type"
23934 #~ msgstr "Chọn loại thiết bị ghi hình"
23936 #~ msgid "Device Selection"
23937 #~ msgstr "Lựa chọn thiết bị"
23939 #~ msgid "Access advanced options to tweak the device"
23940 #~ msgstr "Truy cập các tùy chọn nâng cao để tùy biến thiết bị"
23942 #~ msgid "Advanced options..."
23943 #~ msgstr "Tùy chọn nâng cao...."
23945 #~ msgid "Disc Selection"
23946 #~ msgstr "Chọn đĩa"
23948 #~ msgid "SVCD/VCD"
23949 #~ msgstr "SVCD/VCD"
23951 #~ msgid "Disable DVD Menus (for compatibility)"
23952 #~ msgstr "Vô hiệu menu của DVD (dành cho sự tương thích)"
23954 #~ msgid "Disc device"
23955 #~ msgstr "Thiết bị đĩa"
23957 #~ msgid "Starting Position"
23958 #~ msgstr "Địa điểm bắt đầu"
23960 #~ msgid "Audio and Subtitles"
23961 #~ msgstr "Audio và phụ đề"
23963 #~ msgid "Alignment:"
23964 #~ msgstr "Canh lề:"
23995 #~ msgid "Encapsulation"
23996 #~ msgstr "Phương pháp rút gọn"
24000 #~ msgstr "%u kb/s"
24003 #~ msgid "Frame Rate"
24004 #~ msgstr "Xếp hạng khung"
24008 #~ msgstr "00:00:00"
24011 #~ msgid "Keep original video track"
24012 #~ msgstr "Giữ nguyên kích thước ban đầu"
24014 #~ msgid "Video codec"
24015 #~ msgstr "Codec của video"
24018 #~ msgid "Keep original audio track"
24019 #~ msgstr "Giữ nguyên kích thước ban đầu"
24021 #~ msgid "Audio codec"
24022 #~ msgstr "Codec của audio"
24024 #~ msgid "Default volume"
24025 #~ msgstr "Âm lượng mặc định"
24027 #~ msgid "256 corresponds to 100%, 1024 to 400%"
24028 #~ msgstr "256 đáp ứng 100%, 1024 đáp ứng 400%"
24033 #~ msgid "Save volume on exit"
24034 #~ msgstr "Lưu âm lượng khi thoát"
24037 #~ msgstr "Xuất dữ liệu"
24040 #~ msgstr "last.fm"
24042 #~ msgid "Enable last.fm submission"
24043 #~ msgstr "Cho phép trình bày last.fm"
24045 #~ msgid "Disc Devices"
24046 #~ msgstr "Thiết bị đĩa"
24048 #~ msgid "Server default port"
24049 #~ msgstr "Cổng server mặc định"
24051 #~ msgid "Post-Processing quality"
24052 #~ msgstr "Chất lượng của việc xử lý vị trí"
24054 #~ msgid "Repair AVI files"
24055 #~ msgstr "Sửa lỗi của file AVI"
24057 #~ msgid "Instances"
24058 #~ msgstr "Tiến trình"
24060 #~ msgid "Allow only one instance"
24061 #~ msgstr "Chỉ cho phép một tiến trình"
24063 #~ msgid "File associations:"
24064 #~ msgstr "Tổ chức file:"
24066 #~ msgid "Enqueue files when in one instance mode"
24067 #~ msgstr "Xếp lại các file được chờ để xem khi chạy chế độ tiến trình"
24069 #~ msgid "Association Setup"
24070 #~ msgstr "Chỉnh sửa tổ chức file"
24072 #~ msgid "Activate update notifier"
24073 #~ msgstr "Kích hoạt thông báo cập nhật"
24075 #~ msgid "Save recently played items"
24076 #~ msgstr "Lưu các file được mở gần đây"
24081 #~ msgid "Separate words by | (without space)"
24082 #~ msgstr "Các từ cách biệt bởi | (không có khoảng trắng)"
24084 #~ msgid "Interface Type"
24085 #~ msgstr "Dạng Giao diện"
24088 #~ msgstr "Bản địa"
24090 #~ msgid "This is VLC's default interface, with a native look and feel."
24092 #~ "Đây là giao diện mặc định của VLC, hoàn toàn đơn giản và dễ dàng thao tác."
24094 #~ msgid "Display mode"
24095 #~ msgstr "Loại hiển thị"
24097 #~ msgid "Embed video in interface"
24098 #~ msgstr "Nhúng video vào giao diện"
24100 #~ msgid "Show a controller in fullscreen"
24101 #~ msgstr "Hiển thị một trình điều khiển ở chế độ toàn màn hình"
24103 #~ msgid "Skin file"
24104 #~ msgstr "File giao diện"
24106 #~ msgid "Resize interface to video size"
24107 #~ msgstr "Chỉnh kích thước của giao diện theo kích thước video"
24109 #~ msgid "Subtitles Language"
24110 #~ msgstr "Ngôn ngữ phụ đề"
24112 #~ msgid "Preferred subtitles language"
24113 #~ msgstr "Ngôn ngữ phụ đề yêu thích"
24115 #~ msgid "Default encoding"
24116 #~ msgstr "Mã hóa mặc định"
24119 #~ msgstr "Hiệu ứng"
24121 #~ msgid "Font color"
24122 #~ msgstr "Màu Chữ"
24127 #~ msgid "Accelerated video output (Overlay)"
24128 #~ msgstr "Tăng tốc việc xuất video (Overlay)"
24131 #~ msgstr "DirectX"
24133 #~ msgid "Display device"
24134 #~ msgstr "Thiết bị hiển thị"
24136 #~ msgid "Enable wallpaper mode"
24137 #~ msgstr "Cho phép chế độ hình nền"
24139 #~ msgid "Force Aspect Ratio"
24140 #~ msgstr "Bắt buộc tỉ lệ bề mặt"
24142 #~ msgid "vlc-snap"
24143 #~ msgstr "chụp hình vlc"
24146 #~ msgstr "Làm mới"
24148 #~ msgid "No v4l2 instance found. Press the refresh button to try again."
24150 #~ "Tiến trình v4l2 không tìm thấy. Hãy ấn nút cập nhật để thử lại lần nữa."
24152 #~ msgid "Transform"
24153 #~ msgstr "Chuyển đổi"
24158 #~ msgid "Synchronize left and right"
24159 #~ msgstr "Đồng bộ hóa trái và phải"
24161 #~ msgid "Magnification/Zoom"
24162 #~ msgstr "Phóng to/Thu nhỏ"
24164 #~ msgid "Puzzle game"
24165 #~ msgstr "Trò chơi giải đố"
24167 #~ msgid "Black slot"
24168 #~ msgstr "Khung màu đen"
24179 #~ msgid "Geometry"
24180 #~ msgstr "Hình học"
24182 #~ msgid "Color extraction"
24183 #~ msgstr "Giải phóng màu"
24185 #~ msgid ">HHHHHH;#"
24186 #~ msgstr ">HHHHHH;#"
24188 #~ msgid "Similarity"
24189 #~ msgstr "Điểm tương tự"
24191 #~ msgid "Color fun"
24192 #~ msgstr "Màu sắc vui nhộn"
24194 #~ msgid "Water effect"
24195 #~ msgstr "Hiệu ứng giọt nước"
24197 #~ msgid "Motion detect"
24198 #~ msgstr "Xác định chuyển động"
24201 #~ msgstr "Sự thật"
24204 #~ msgstr "Hoạt hình"
24206 #~ msgid "Image modification"
24207 #~ msgstr "Hiệu chỉnh hình ảnh"
24212 #~ msgid "Add text"
24213 #~ msgstr "Thêm văn bản"
24215 #~ msgid "Vout/Overlay"
24216 #~ msgstr "Vout/Overlay"
24218 #~ msgid "Add logo"
24219 #~ msgstr "Thêm logo"
24224 #~ msgid "Logo erase"
24225 #~ msgstr "Xóa logo"
24230 #~ msgid "Video filters"
24231 #~ msgstr "Bộ lọc Video"
24233 #~ msgid "Vout filters"
24234 #~ msgstr "Bộ lọc Vout"
24237 #~ msgstr "Cài đặt lại"
24239 #~ msgid "Advanced video filter controls"
24240 #~ msgstr "Điều khiển nâng cao bộ lọc video"
24242 #~ msgid "VLM configurator"
24243 #~ msgstr "Hiệu chỉnh VLC"
24245 #~ msgid "Media Manager Edition"
24246 #~ msgstr "Phiên bản quản lý đa phương tiện"
24252 #~ msgstr "Nhập vào:"
24254 #~ msgid "Select Input"
24255 #~ msgstr "Chọn nhập dữ liệu"
24258 #~ msgstr "Xuất ra:"
24260 #~ msgid "Select Output"
24261 #~ msgstr "Chọn xuất dữ liệu"
24263 #~ msgid "Time Control"
24264 #~ msgstr "Điều khiển thời gian"
24266 #~ msgid "Mux Control"
24267 #~ msgstr "Điều khiển dồn kênh"
24273 #~ msgstr "Lặp lại"
24275 #~ msgid "Media Manager List"
24276 #~ msgstr "Danh sách quản lý file"
24280 #~ "(WinCE interface)\n"
24284 #~ "(Giao diện WinCE)\n"
24288 #~ "(c) 1996-2008 - the VideoLAN Team\n"
24291 #~ "(c) 1996-2009 - Nhóm VideoLan\n"
24294 #~ msgid "Compiled by "
24295 #~ msgstr "Biên soạn bởi"
24298 #~ "The VideoLAN team <videolan@videolan.org>\n"
24299 #~ "http://www.videolan.org/"
24301 #~ "Phan Anh <ppanhh@gmail.com>\n"
24302 #~ "http://iamphananh.blogspot.com"
24308 #~ "Alternatively, you can build an MRL using one of the following predefined "
24311 #~ "Lựa chọn khác, bạn có thể xây dựng MRL bằng cách dùng một trong những mục "
24312 #~ "tiêu đã được thiết lập lại sau:"
24315 #~ msgstr "Không biết"
24317 #~ msgid "Choose directory"
24318 #~ msgstr "Chọn thư mục"
24320 #~ msgid "Choose file"
24321 #~ msgstr "Chọn file"
24324 #~ "Embed the video inside the interface instead of having it in a separate "
24327 #~ "Nhúng video vào bên trong giao diện thay vì hiển thị ở một cửa sổ riêng "
24330 #~ msgid "WinCE interface"
24331 #~ msgstr "Giao diện WinCE"
24333 #~ msgid "WinCE dialogs provider"
24334 #~ msgstr "Nhà cung cấp hộp thoại WinCE"
24336 #~ msgid "Old playlist export"
24337 #~ msgstr "Xuất dữ liệu danh sách cũ"
24342 #~ msgid "Filter mode"
24343 #~ msgstr "Phương thức lọc"
24346 #~ msgstr "tóm tắt"
24355 #~ msgstr "dưới cùng"
24357 #~ msgid "Offset X offset (automatic compensation)"
24358 #~ msgstr "Offset X offset (bù vào tự động)"
24361 #~ "Select if you want an automatic offset in horizontal (in case of "
24362 #~ "misalignment due to autoratio control)"
24364 #~ "Chọn nếu bạm muốn offset tự động canh dọc (trong trường hợp của việc tự "
24365 #~ "động canh tỉ lệ)"
24367 #~ msgid "Xinerama option"
24368 #~ msgstr "Tùy chọn Xinerama"
24370 #~ msgid "Uncheck if you have not used xinerama"
24371 #~ msgstr "Không chọn nếu không sử dụng xinerama"
24373 #~ msgid "Embedded Windows video"
24374 #~ msgstr "Nhúng vào Video của Windows"
24376 #~ msgid "Matrox Graphic Array video output"
24377 #~ msgstr "Xuất dữ liệu video Matrox Graphic Array"
24379 #~ msgid "DirectX video output"
24380 #~ msgstr "Xuất dữ liệu DirectX video"
24382 #~ msgid "Core Animation OpenGL Layer (Mac OS X)"
24383 #~ msgstr "Nhân hiệu ứng của lớp OpenGL(hệ điều hành MAC)"
24385 #~ msgid "QT Embedded display"
24386 #~ msgstr "Hiển thị phần QT được nhúng vào"
24389 #~ "Qt Embedded hardware display to use. By default VLC will use the value of "
24390 #~ "the DISPLAY environment variable."
24392 #~ "Hiển thị phần cứng của QT được nhúng vào. Theo mặc định, VLC sẽ sử dụng "
24393 #~ "giá trị của biến DISPLAY."
24395 #~ msgid "QT Embedded video output"
24396 #~ msgstr "Xuất dữ liệu nhúng vào QT"
24398 #~ msgid "Alternate fullscreen method"
24399 #~ msgstr "Cách thứ hiển thị toàn màn hình"
24402 #~ "There are two ways to make a fullscreen window, unfortunately each one "
24403 #~ "has its drawbacks.\n"
24404 #~ "1) Let the window manager handle your fullscreen window (default), but "
24405 #~ "things like taskbars will likely show on top of the video.\n"
24406 #~ "2) Completely bypass the window manager, but then nothing will be able to "
24407 #~ "show on top of the video."
24409 #~ "Có hai cách để hiển thị toàn màn hình, nhưng mỗi cái đều có nhược điểm "
24411 #~ "1) Cho phép trình quản lý cửa sổ quản lý cửa sổ toàn màn hinh (mặc định), "
24412 #~ "nhưng thanh công cụ sẽ xuất hiện trên đỉnh của mà hình.\n"
24413 #~ "2) Không thông qua trình quản lý cửa sổ, nhưng sẽ không có gì hiển thị "
24414 #~ "được trên đỉnh của màn hình."
24416 #~ msgid "Screen for fullscreen mode."
24417 #~ msgstr "Chế độ hiển thị toàn màn hình"
24420 #~ "Screen to use in fullscreen mode. For instance set it to 0 for first "
24421 #~ "screen, 1 for the second."
24423 #~ "Màn hình được sử dụng ở chế độ toàn màn hinh. Ví dụ: bạn có thể thiết lập "
24424 #~ "số 0 cho màn hình thư nhất, 1 cho cái thứ hai."
24426 #~ msgid "OpenGL(GLX) provider"
24427 #~ msgstr "Nhà cung cấp OpenGL(GLX)"
24430 #~ "If your graphics card provides several adaptors, you need to choose which "
24431 #~ "one will be used (you shouldn't have to change this)."
24433 #~ "Nếu card đồ họa của hỗ trợ thêm nhiều adaptor, bạn cần chọn sẽ chọn phần "
24434 #~ "nào (bạn không nên thay đổi phần này)."
24436 #~ msgid "XVimage chroma format"
24437 #~ msgstr "Định dạng đơn sắc của XVimage"
24440 #~ "Force the XVideo renderer to use a specific chroma format instead of "
24441 #~ "trying to improve performances by using the most efficient one."
24442 #~ msgstr "Buộc XVideo sử dụng định dạng đơn sắc thày vì tự động tùy chỉnh "
24444 #~ msgid "XVideo extension video output"
24445 #~ msgstr "Định dạng xuất dữ liệu video của XVideo"
24447 #~ msgid "XVMC adaptor number"
24448 #~ msgstr "Số lượng adapter XVMC"
24451 #~ "If you graphics card provides several adaptors, this option allows you to "
24452 #~ "choose which one will be used (you shouldn't have to change this)."
24454 #~ "Nếu card đồ họa của bạn có hỗ trợ adapter, tùy chọn này sẽ cho phép bạn "
24455 #~ "việc sử dụng cái nào(bạn không nên thay đổi phần này)."
24457 #~ msgid "X11 display name"
24458 #~ msgstr "Tên hiển thị X11"
24461 #~ "Specify the X11 hardware display you want to use. By default VLC will use "
24462 #~ "the value of the DISPLAY environment variable."
24464 #~ "Xác định việc hiển thị cho phần cứng mà bạn mong muốn. Theo mặc định, VLC "
24465 #~ "sẽ sử dụng giá trị HIỂN THỊ."
24467 #~ msgid "Screen to be used for fullscreen mode."
24468 #~ msgstr "Loại màn hình được sử dụng cho chế độ toàn màn hình."
24471 #~ "Choose the screen you want to use in fullscreen mode. For instance set it "
24472 #~ "to 0 for first screen, 1 for the second."
24474 #~ "Chọn loại màn hình mà bạn muốn sử dụng trong chế độ toàn màn hình. Ví dụ "
24475 #~ "như thay đổi số 0 cho màn hình đầu tiên, 1 cho màn hình thứ hai."
24477 #~ msgid "You can choose the default deinterlace mode"
24478 #~ msgstr "Bạn có thể chọn chế độ chuyển đổi khung hình mặc định"
24480 #~ msgid "You can choose the crop style to apply."
24481 #~ msgstr "Bạn có thể chọn kiểu cắt bỏ để áp dụng"
24483 #~ msgid "XVMC extension video output"
24484 #~ msgstr "Xuất dữ liệu định dạng XVMC"
24489 #~ msgid "(Experimental) XCB video output"
24490 #~ msgstr "(Nâng cao) xuất dữ liệu XCB"
24493 #~ msgid "(Experimental) XCB video window"
24494 #~ msgstr "(Nâng cao) xuất dữ liệu XCB"
24496 #~ msgid "GaLaktos visualization"
24497 #~ msgstr "Hiệu ứng GaLaktos"
24499 #~ msgid "Number of stars"
24500 #~ msgstr "Số lượng các ngôi sao"
24502 #~ msgid "Number of stars to draw with random effect."
24503 #~ msgstr "Số lượng các ngôi sao được vẽ với hiệu ứng ngẫu nhiên"
24505 #~ msgid "Autodetect"
24506 #~ msgstr "Tự động dò tìm"
24508 #~ msgid "Password:"
24509 #~ msgstr "Mật khẩu:"
24511 #~ msgid "Remaining time: %i seconds"
24512 #~ msgstr "Thời gian còn lại: %i giây"
24514 #~ msgid "Thanks for your report!"
24515 #~ msgstr "Cảm ơn sự báo cáo của bạn!"
24517 #~ msgid "VIDEO_TS directory"
24518 #~ msgstr "Thư mục VIDEO_TS"
24520 #~ msgid "New Node"
24521 #~ msgstr "Nốt mới"
24523 #~ msgid "Video On Demand"
24524 #~ msgstr "Video theo yêu cầu"
24526 #~ msgid "VLC media player "
24527 #~ msgstr "Chương trình VLC"
24529 #~ msgid "Path to use in openfile dialog"
24530 #~ msgstr "Đường dẫn đến phần thông báo của mở file"
24533 #~ "If your graphics card provides several adaptors, you have to choose which "
24534 #~ "one will be used (you shouldn't have to change this)."
24536 #~ "Nếu card đồ họa của hỗ trợ thêm nhiều adaptor, bạn cần chọn sẽ chọn phần "
24537 #~ "nào (bạn không nên thay đổi phần này)."
24540 #~ msgstr "UDP/RTP"
24543 #~ msgid "textFormat"
24544 #~ msgstr "định dạng văn bản"
24546 #~ msgid "Other advanced settings"
24547 #~ msgstr "Các phần thiết lập nâng cao khác"
24549 #~ msgid "&Messages..."
24550 #~ msgstr "Thông điệp..."
24552 #~ msgid "&Extended Settings..."
24553 #~ msgstr "Thiết lập mở rộng..."
24555 #~ msgid "&Bookmarks..."
24556 #~ msgstr "&Đánh dấu..."
24558 #~ msgid "&About..."
24561 #~ msgid "Additional &Sources"
24562 #~ msgstr "&Nguồn bổ sung"
24564 #~ msgid "American English"
24565 #~ msgstr "Tiếng Anh (Mỹ)"
24570 #~ msgid "Brazilian Portuguese"
24573 #~ msgid "British English"
24574 #~ msgstr "Tiếng Anh"
24576 #~ msgid "Bulgarian"
24577 #~ msgstr "Bulgari"
24583 #~ msgstr "Đan Mạch"
24586 #~ msgstr "Phần Lan"
24591 #~ msgid "Georgian"
24592 #~ msgstr "Giót-gi-a"
24598 #~ msgstr "Do Thái"
24600 #~ msgid "Hungarian"
24601 #~ msgstr "Hung-ga-ri"
24603 #~ msgid "Indonesian"
24604 #~ msgstr "In đô nê si a"
24609 #~ msgid "Japanese"
24621 #~ msgid "Portuguese"
24622 #~ msgstr "Bồ Đào Nha"
24625 #~ msgstr "Pun gi áp"
24627 #~ msgid "Romanian"
24628 #~ msgstr "Rô ma ni"
24631 #~ msgstr "Séc bi a"
24633 #~ msgid "Slovenian"
24634 #~ msgstr "Slô ven ni a"
24637 #~ msgstr "Bồ Đào Nha"
24640 #~ msgstr "Thụy Điển"
24643 #~ msgstr "Thổ Nhĩ Kỳ"
24645 #~ msgid "Cancelled"
24648 #~ msgid "Afrikaans"
24649 #~ msgstr "Nam Phi"
24651 #~ msgid "Albanian"
24652 #~ msgstr "An ba ni"
24654 #~ msgid "Armenian"
24655 #~ msgstr "Ác mê ni"
24657 #~ msgid "Azerbaijani"
24658 #~ msgstr "A zéc bai zăn"
24661 #~ msgstr "Bốt ni a"
24664 #~ msgstr "Trung Quốc"
24667 #~ msgstr "Tiếng Anh"
24672 #~ msgid "Greek, Modern ()"
24673 #~ msgstr "Hy Lạp, hiện đại ()"
24676 #~ msgstr "Gu ra ni"
24678 #~ msgid "Gujarati"
24679 #~ msgstr "Gu gi át"
24684 #~ msgid "Icelandic"
24685 #~ msgstr "Ai cơ len"
24691 #~ msgstr "La tinh"
24693 #~ msgid "Lithuanian"
24694 #~ msgstr "Lít thu ni a"
24697 #~ msgstr "Nê pa li"
24699 #~ msgid "Norwegian"
24703 #~ msgstr "Pan gia bi"
24711 #~ msgid "Croatian"
24712 #~ msgstr "Crốt ti a"
24714 #~ msgid "Northern Sami"
24718 #~ msgstr "Sô ma li"
24727 #~ msgstr "Tuốc men"
24747 #~ msgid "Maximum size of temporary file (Mb)"
24748 #~ msgstr "Kích thước tối đa của file tạm"
24750 #~ msgid "Audio method"
24751 #~ msgstr "Phương thức Audio"
24756 #~ msgid "Quick Open File..."
24757 #~ msgstr "Mở nhanh file..."
24759 #~ msgid "Save As:"
24760 #~ msgstr "Lưu dưới dạng:"
24762 #~ msgid "Show Playlist"
24763 #~ msgstr "Hiển thị danh sách"