1 # Vietnamese translations for vlc package.
2 # Copyright (C) 2008-2010 VideoLAN
3 # This file is distributed under the same license as the vlc package.
4 # Phan Anh <ppanhh@gmail.com>, 2009-2010.
8 "Project-Id-Version: vlc 1.0\n"
9 "Report-Msgid-Bugs-To: vlc-devel@videolan.org\n"
10 "POT-Creation-Date: 2011-11-24 23:30+0000\n"
11 "PO-Revision-Date: 2009-06-29 15:23+0700\n"
12 "Last-Translator: anh phan <ppanhh@gmail.com>\n"
13 "Language-Team: iamphananh.blogspot.com <ppanhh@gmail.com>\n"
16 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
17 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
18 "X-Poedit-Language: Vietnamese\n"
19 "X-Poedit-Country: VIET NAM\n"
20 "X-Poedit-Bookmarks: 117,2617,-1,-1,-1,-1,-1,-1,-1,-1\n"
22 #: include/vlc_common.h:1024
24 "This program comes with NO WARRANTY, to the extent permitted by law.\n"
25 "You may redistribute it under the terms of the GNU General Public License;\n"
26 "see the file named COPYING for details.\n"
27 "Written by the VideoLAN team; see the AUTHORS file.\n"
29 "Chương trình này được phát hành mà KHÔNG CÓ SỰ BẢO HÀNH, tuân theo các điều "
30 "khoản của luật pháp.\n"
31 "Bạn có thể phân phối nó với các điều khoản của GNU General Public License;\n"
32 "Hãy xem file COPYING để có thêm thông tin.\n"
33 "Lập trình bởi nhóm VideoLAN, phiên bản Việt Hóa được phiên dịch bởi Phan "
36 #: include/vlc_config_cat.h:32 modules/audio_output/alsa.c:822
37 msgid "VLC preferences"
40 #: include/vlc_config_cat.h:34
41 msgid "Select \"Advanced Options\" to see all options."
42 msgstr "Chọn\"Tùy chọn nâng cao\" để có thêm các lựa chọn khác"
44 #: include/vlc_config_cat.h:37 modules/gui/macosx/simple_prefs.m:175
45 #: modules/gui/qt4/components/simple_preferences.cpp:86
46 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:1040
50 #: include/vlc_config_cat.h:38
51 msgid "Settings for VLC's interfaces"
52 msgstr "Thiết lập giao diện"
54 #: include/vlc_config_cat.h:40
55 msgid "Main interfaces settings"
56 msgstr "Thiết lập giao diện chính"
58 #: include/vlc_config_cat.h:42
59 msgid "Main interfaces"
60 msgstr "Giao diện chính"
62 #: include/vlc_config_cat.h:43
63 msgid "Settings for the main interface"
64 msgstr "Các thiết lập cho giao diện chính"
66 #: include/vlc_config_cat.h:45 src/libvlc-module.c:192
67 msgid "Control interfaces"
68 msgstr "Giao diện điều khiển"
70 #: include/vlc_config_cat.h:46
71 msgid "Settings for VLC's control interfaces"
72 msgstr "Thiết lập giao diện điều khiển"
74 #: include/vlc_config_cat.h:48 include/vlc_config_cat.h:49
75 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:195
76 msgid "Hotkeys settings"
77 msgstr "Thiết lập phím tắt"
79 #: include/vlc_config_cat.h:52 src/input/es_out.c:2893 src/input/es_out.c:2934
80 #: src/libvlc-module.c:1580 modules/access/imem.c:64
81 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:282 modules/gui/macosx/output.m:170
82 #: modules/gui/macosx/playlistinfo.m:116 modules/gui/macosx/simple_prefs.m:179
83 #: modules/gui/macosx/wizard.m:382
84 #: modules/gui/qt4/components/info_panels.cpp:516
85 #: modules/gui/qt4/components/simple_preferences.cpp:88
86 #: modules/services_discovery/mediadirs.c:77 modules/stream_out/es.c:93
87 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:191
88 #: share/lua/http/dialogs/create_stream.html:150
89 #: modules/gui/qt4/ui/profiles.h:494
93 #: include/vlc_config_cat.h:53
94 msgid "Audio settings"
97 #: include/vlc_config_cat.h:55
98 msgid "General audio settings"
99 msgstr "Thiết lập chung cho Audio"
101 #: include/vlc_config_cat.h:57 include/vlc_config_cat.h:79
105 #: include/vlc_config_cat.h:58
106 msgid "Audio filters are used to process the audio stream."
107 msgstr "Bộ lọc Audio dùng để xử lý việc phân luồng Audio"
109 #: include/vlc_config_cat.h:60 src/audio_output/common.c:82
110 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:292 modules/gui/macosx/MainMenu.m:293
111 msgid "Visualizations"
114 #: include/vlc_config_cat.h:61 src/audio_output/common.c:146
115 msgid "Audio visualizations"
116 msgstr "Hiệu ứng Audio"
118 #: include/vlc_config_cat.h:63 include/vlc_config_cat.h:75
119 msgid "Output modules"
120 msgstr "Phương thức xuất dữ liệu"
122 #: include/vlc_config_cat.h:64
123 msgid "General settings for audio output modules."
124 msgstr "Thiết lập chung cho phướng thức xuất dữ liệu của Audio"
126 #: include/vlc_config_cat.h:66 src/libvlc-module.c:2093
127 #: modules/gui/macosx/VideoEffects.m:72
128 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:223
129 msgid "Miscellaneous"
132 #: include/vlc_config_cat.h:67
133 msgid "Miscellaneous audio settings and modules."
134 msgstr "Tổng quan thiết lập phương thức Audio"
136 #: include/vlc_config_cat.h:70 src/input/es_out.c:2896 src/input/es_out.c:2981
137 #: src/libvlc-module.c:1631 modules/access/imem.c:64
138 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:295 modules/gui/macosx/output.m:160
139 #: modules/gui/macosx/playlistinfo.m:106 modules/gui/macosx/simple_prefs.m:183
140 #: modules/gui/macosx/wizard.m:383
141 #: modules/gui/qt4/components/info_panels.cpp:517
142 #: modules/gui/qt4/components/simple_preferences.cpp:90
143 #: modules/services_discovery/mediadirs.c:70 modules/stream_out/es.c:101
144 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:161
145 #: share/lua/http/dialogs/create_stream.html:147
146 #: modules/gui/qt4/ui/profiles.h:476 modules/gui/qt4/ui/sprefs_video.h:317
150 #: include/vlc_config_cat.h:71
151 msgid "Video settings"
152 msgstr "Thiết lập Video"
154 #: include/vlc_config_cat.h:73
155 msgid "General video settings"
156 msgstr "Thiết lập chung cho Video"
158 #: include/vlc_config_cat.h:77
159 msgid "Choose your preferred video output and configure it here."
160 msgstr "Chọn cách xuất dữ liệu cho Video và chỉnh sửa tại đây"
162 #: include/vlc_config_cat.h:81
163 msgid "Video filters are used to process the video stream."
164 msgstr "Bộ lọc Video dùng để xử lý việc phân luồng Video"
166 #: include/vlc_config_cat.h:83
167 msgid "Subtitles/OSD"
168 msgstr "Phụ đề/Hiển thị trên màn hình"
170 #: include/vlc_config_cat.h:84
172 "Settings related to On-Screen-Display, subtitles and \"overlay subpictures\""
174 "Thiết lập cho phần Hiển Thị Trên Màn Hình, phụ đề và \"độ trễ phụ đề hình ảnh"
177 #: include/vlc_config_cat.h:93
178 msgid "Input / Codecs"
179 msgstr "Nhập dữ liệu/Codec"
181 #: include/vlc_config_cat.h:94
182 msgid "Settings for input, demultiplexing, decoding and encoding"
183 msgstr "Thiết lập cho phần nhập dữ liệu, nén kênh, giải và mã hóa"
185 #: include/vlc_config_cat.h:97
186 msgid "Access modules"
187 msgstr "Phương thức truy cập"
189 #: include/vlc_config_cat.h:99
191 "Settings related to the various access methods. Common settings you may want "
192 "to alter are HTTP proxy or caching settings."
194 "Thiết lập cho phần các phương thức truy cập khác nhau. Thiết lập chung giúp "
195 "bạn hủy bỏ HTTP proxy hoặc là cache"
197 #: include/vlc_config_cat.h:103
198 msgid "Stream filters"
199 msgstr "Bộ lọc luồng"
201 #: include/vlc_config_cat.h:105
203 "Stream filters are special modules that allow advanced operations on the "
204 "input side of VLC. Use with care..."
206 "Bộ lọc luồng là một phương thức đặc biệt thuộc tiến trình nâng cao cho việc "
207 "nhập dữ liệu vào VLC. Hãy cẩn thận..."
209 #: include/vlc_config_cat.h:108
213 #: include/vlc_config_cat.h:109
214 msgid "Demuxers are used to separate audio and video streams."
215 msgstr "Tách kênh dùng để tách audio và video thành các luồng riêng rẽ."
217 #: include/vlc_config_cat.h:111
219 msgstr "Codec của Video"
221 #: include/vlc_config_cat.h:112
223 msgid "Settings for the video, images or video+audio decoders and encoders."
224 msgstr "Thiết lập áp dụng cho phần giải và mã hóa video."
226 #: include/vlc_config_cat.h:114
228 msgstr "Codec của Audio"
230 #: include/vlc_config_cat.h:115
231 msgid "Settings for the audio-only decoders and encoders."
232 msgstr "Thiết lập cho phần audio cũng như giải và mã hóa."
234 #: include/vlc_config_cat.h:117
236 msgid "Subtitles codecs"
237 msgstr "Độ trễ của phụ đề"
239 #: include/vlc_config_cat.h:118
241 msgid "Settings for subtitles, teletext and CC decoders and encoders."
242 msgstr "Thiết lập áp dụng cho phần giải và mã hóa video."
244 #: include/vlc_config_cat.h:120
245 msgid "General Input"
246 msgstr "Tổng quát việc nhập dữ liệu"
248 #: include/vlc_config_cat.h:121
249 msgid "General input settings. Use with care..."
250 msgstr "Thiết lập việc xuất dữ liệu, hãy cẩn thận..."
252 #: include/vlc_config_cat.h:124 src/libvlc-module.c:2025
253 msgid "Stream output"
254 msgstr "Nhập dữ liệu luồng"
256 #: include/vlc_config_cat.h:126
258 "Stream output settings are used when acting as a streaming server or when "
259 "saving incoming streams.\n"
260 "Streams are first muxed and then sent through an \"access output\" module "
261 "that can either save the stream to a file, or stream it (UDP, HTTP, RTP/"
263 "Sout streams modules allow advanced stream processing (transcoding, "
266 "Thiết lập cho việc xuất dữ liệu của luồng được sử dụng như là một luồng chủ "
267 "hoặc lưu các luồng đầu vào.\n"
268 "Các luồng sẽ được trộn và sau đó đi qua phương thức \"truy cập xuất dữ liệu"
269 "\" có thể lưu luồng vào một file hoặc phân luồn nó (UDP, HTTP, RTP/RTSP).\n"
270 "Các phương thức phân luồng Sout cho phép điều khiển tiến trình phân luồng "
271 "(chuyển mã, nhân bản...)."
273 #: include/vlc_config_cat.h:134
274 msgid "General stream output settings"
275 msgstr "Thiết lập chung cho phần xuất dữ liệu từ luồng"
277 #: include/vlc_config_cat.h:136
281 #: include/vlc_config_cat.h:138
283 "Muxers create the encapsulation formats that are used to put all the "
284 "elementary streams (video, audio, ...) together. This setting allows you to "
285 "always force a specific muxer. You should probably not do that.\n"
286 "You can also set default parameters for each muxer."
288 "Trộn kênh dùng để tạo ra các định dạng từ việc kết nối lại các luồng sơ cấp "
289 "(video, audio,...) với nhau. Phần thiết lập này sẽ cho phép bạn bắt buộc "
290 "phải yêu cầu các thông số cho việc trộn kênh. Ban không nên chọn phần này.\n"
291 "Bạn cũng có thể thiết lập lại các giá trị mặc định của từng thao tác trộn "
294 #: include/vlc_config_cat.h:144
295 msgid "Access output"
296 msgstr "Truy cập cách xuất dữ liệu"
298 #: include/vlc_config_cat.h:146
300 "Access output modules control the ways the muxed streams are sent. This "
301 "setting allows you to always force a specific access output method. You "
302 "should probably not do that.\n"
303 "You can also set default parameters for each access output."
305 "Phương thức truy cập cách xuất dữ liệu điều khiển các luồng đã trộn được gửi "
306 "đi. Phần thiết lập này cho phép bạn bắt buộc phải có phần nhập dữ liệu đầu "
307 "vào. Bận không nên chọn phần này.\n"
308 "Bạn cũng có thể thiết lập các thông số cho mỗi cách thức truy cập."
310 #: include/vlc_config_cat.h:151
314 #: include/vlc_config_cat.h:153
316 "Packetizers are used to \"preprocess\" the elementary streams before muxing. "
317 "This setting allows you to always force a packetizer. You should probably "
319 "You can also set default parameters for each packetizer."
321 "Đóng gói được dùng để \"tái xử lý\" các luồng sơ cấp trước khi trộn. Phần "
322 "thiết lập này sẽ bắt buộc tạo một phần đóng gói. Bạn không nên làm điều "
324 "Bạn cũng có thể thiết lập các thông số mặc định cho từng gói."
326 #: include/vlc_config_cat.h:159
330 #: include/vlc_config_cat.h:160
332 "Sout stream modules allow to build a sout processing chain. Please refer to "
333 "the Streaming Howto for more information. You can configure default options "
334 "for each sout stream module here."
336 "Luồng Sout là phương thức cho bạn có thể xây dựng các chuỗi xử lý sout. Hãy "
337 "đọc thêm tài liều về Cách Phân Luồng để"
339 #: include/vlc_config_cat.h:165 modules/services_discovery/sap.c:109
343 #: include/vlc_config_cat.h:167
345 "SAP is a way to publically announce streams that are being sent using "
346 "multicast UDP or RTP."
348 "SAP dùng để thông báo chính thức các luồng sẽ được gửi đi thông qua việc dồn "
349 "kênh băng UDP hay RTP"
351 #: include/vlc_config_cat.h:170
355 #: include/vlc_config_cat.h:171
356 msgid "VLC's implementation of Video On Demand"
357 msgstr "Thi hành Video theo yêu cầu của VLC"
359 #: include/vlc_config_cat.h:175 src/libvlc-module.c:2142
360 #: src/playlist/engine.c:217 modules/demux/playlist/playlist.c:63
361 #: modules/demux/playlist/playlist.c:64 modules/gui/macosx/MainWindow.m:277
362 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:112
363 #: modules/gui/qt4/components/playlist/playlist.cpp:198
364 #: modules/gui/qt4/components/playlist/selector.cpp:188
365 #: modules/gui/qt4/dialogs/playlist.cpp:41 modules/gui/qt4/menus.cpp:1069
366 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_interface.h:529
370 #: include/vlc_config_cat.h:176
372 "Settings related to playlist behaviour (e.g. playback mode) and to modules "
373 "that automatically add items to the playlist (\"service discovery\" modules)."
375 "Thiết lập này áp dụng cho cách thao tác của danh sách chơi (vd như cách chơi "
376 "lại toàn bộ danh sách) và các phương thức thêm các đối tượng vào danh sách "
377 "chơi một cách tự động (\"khám phá dịch vụ\" phương thức)."
379 #: include/vlc_config_cat.h:180
380 msgid "General playlist behaviour"
381 msgstr "Thao tác chung của danh sách nhạc"
383 #: include/vlc_config_cat.h:181 modules/gui/macosx/playlist.m:478
384 #: modules/gui/macosx/playlist.m:479
385 msgid "Services discovery"
386 msgstr "Các dịch vụ khác"
388 #: include/vlc_config_cat.h:182
390 "Services discovery modules are facilities that automatically add items to "
393 "Phương thức khám phá dịch vụ là thao tác thuận lợi cho việc thêm các đối "
394 "tượng vào danh sách."
396 #: include/vlc_config_cat.h:186 src/libvlc-module.c:1926
397 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1395
401 #: include/vlc_config_cat.h:187
402 msgid "Advanced settings. Use with care..."
403 msgstr "Thiết lập nâng cao. Cẩn thận khi chỉnh sửa..."
405 #: include/vlc_config_cat.h:189
407 msgstr "Tính năng CPU"
409 #: include/vlc_config_cat.h:190
411 "You can choose to disable some CPU accelerations here. Use with extreme care!"
412 msgstr "Bạn có thể vô hiệu tốc độ xử lý của CPU. Cẩn thận khi dùng!"
414 #: include/vlc_config_cat.h:193
415 msgid "Advanced settings"
416 msgstr "Thiết lập nâng cao"
418 #: include/vlc_config_cat.h:198 modules/gui/macosx/open.m:122
419 #: modules/gui/macosx/open.m:476 modules/gui/macosx/simple_prefs.m:255
420 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_input.h:356
424 #: include/vlc_config_cat.h:199
425 msgid "These modules provide network functions to all other parts of VLC."
427 "Các phương thức này cung cấp các chức năng truy cập của mạng lưới đến các "
430 #: include/vlc_config_cat.h:202
431 msgid "Chroma modules settings"
432 msgstr "Thiết lập phương thức màu sắc"
434 #: include/vlc_config_cat.h:203
435 msgid "These settings affect chroma transformation modules."
436 msgstr "Các thiết lập này tác động đến các phương thức chuyển đổi màu."
438 #: include/vlc_config_cat.h:205
439 msgid "Packetizer modules settings"
440 msgstr "Thiết lập phương thức đóng gói"
442 #: include/vlc_config_cat.h:209
443 msgid "Encoders settings"
444 msgstr "Thiết lập bộ mã hóa"
446 #: include/vlc_config_cat.h:211
447 msgid "These are general settings for video/audio/subtitles encoding modules."
449 "Sau đây là các thiết lập chung cho video/audio/phụ đề và các phương pháp mã "
452 #: include/vlc_config_cat.h:214
453 msgid "Dialog providers settings"
454 msgstr "Thiết lập nhà cung cấp hộii thoại"
456 #: include/vlc_config_cat.h:216
457 msgid "Dialog providers can be configured here."
458 msgstr "Cửa sổ thông báo của nhà cung cấp có thể chỉnh sửa tại đây."
460 #: include/vlc_config_cat.h:218
461 msgid "Subtitle demuxer settings"
462 msgstr "Thiết lập tách kênh phụ đề"
464 #: include/vlc_config_cat.h:220
466 "In this section you can force the behavior of the subtitle demuxer, for "
467 "example by setting the subtitles type or file name."
469 "Trong phần này bạn có thể chỉnh sửa thao tác của tách kênh phụ đề, ví dụ như "
470 "thiét lập dạng của phụ đề hoặc là tên file"
472 #: include/vlc_config_cat.h:227
473 msgid "No help available"
474 msgstr "Không thể giúp đỡ"
476 #: include/vlc_config_cat.h:228
477 msgid "There is no help available for these modules."
478 msgstr "Không có file trợ giúp tương ứng với các phương thức này"
480 #: include/vlc_interface.h:126
484 "Warning: if you cannot access the GUI anymore, open a command-line window, "
485 "go to the directory where you installed VLC and run \"vlc -I qt\"\n"
488 "Cảnh báo: bạn không thể thao tác giao diện đồ họa người dùng thêm nữa, mở "
489 "cửa sổ dòng lệnh, đi đến thư mục mà bạn đã cài VLC và chạy \"vlc -I qt\"\n"
491 #: include/vlc_intf_strings.h:46
492 msgid "Quick &Open File..."
493 msgstr "Mở nhanh file..."
495 #: include/vlc_intf_strings.h:47
496 msgid "&Advanced Open..."
497 msgstr "Mở file nâng cao..."
499 #: include/vlc_intf_strings.h:48
500 msgid "Open D&irectory..."
501 msgstr "Mở thư mục..."
503 #: include/vlc_intf_strings.h:49
504 msgid "Open &Folder..."
505 msgstr "Mở Folder..."
507 #: include/vlc_intf_strings.h:50
508 msgid "Select one or more files to open"
509 msgstr "Chọn một hay nhiều file để mở"
511 #: include/vlc_intf_strings.h:51
512 msgid "Select Directory"
513 msgstr "Chọn thư mục"
515 #: include/vlc_intf_strings.h:51
517 msgid "Select Folder"
520 #: include/vlc_intf_strings.h:55
521 msgid "Media &Information"
522 msgstr "Thông tin file"
524 #: include/vlc_intf_strings.h:56
525 msgid "&Codec Information"
526 msgstr "Thông tin codec"
528 #: include/vlc_intf_strings.h:57
532 #: include/vlc_intf_strings.h:58
533 msgid "Jump to Specific &Time"
534 msgstr "Nhảy tới thời gian tự chọn"
536 #: include/vlc_intf_strings.h:59
540 #: include/vlc_intf_strings.h:60
541 msgid "&VLM Configuration"
542 msgstr "Chỉnh sửa VLM"
544 #: include/vlc_intf_strings.h:62
546 msgstr "Thông tin - phiên dịch bởi Phan Anh"
548 #: include/vlc_intf_strings.h:65 modules/control/rc.c:72
549 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:256 modules/gui/macosx/MainMenu.m:353
550 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:360 modules/gui/macosx/MainMenu.m:807
551 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:808 modules/gui/macosx/MainMenu.m:809
552 #: modules/gui/macosx/MainWindow.m:823 modules/gui/macosx/playlist.m:466
553 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:110
554 #: modules/gui/qt4/dialogs/vlm.cpp:550 modules/gui/qt4/menus.cpp:783
555 #: modules/gui/qt4/ui/open.h:253 share/lua/http/index.html:203
556 #: share/lua/http/mobile.html:97 share/lua/http/dialogs/stream_window.html:59
560 #: include/vlc_intf_strings.h:66
561 msgid "Fetch Information"
562 msgstr "Thông tin mở rộng"
564 #: include/vlc_intf_strings.h:67
566 msgid "Remove Selected"
567 msgstr "Không chọn file nào"
569 #: include/vlc_intf_strings.h:68
570 msgid "Information..."
571 msgstr "Thông tin..."
573 #: include/vlc_intf_strings.h:69
577 #: include/vlc_intf_strings.h:70
579 msgid "Create Directory..."
582 #: include/vlc_intf_strings.h:71
584 msgid "Create Folder..."
585 msgstr "Mở thư mục..."
587 #: include/vlc_intf_strings.h:72
589 msgid "Show Containing Directory..."
590 msgstr "Chọn một thư mục...."
592 #: include/vlc_intf_strings.h:73
593 msgid "Show Containing Folder..."
596 #: include/vlc_intf_strings.h:74
600 #: include/vlc_intf_strings.h:75
604 #: include/vlc_intf_strings.h:80 modules/gui/macosx/CoreInteraction.m:354
605 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:270 modules/gui/macosx/MainMenu.m:1182
607 msgstr "Lặp lại tất cả"
609 #: include/vlc_intf_strings.h:81 modules/gui/macosx/CoreInteraction.m:371
610 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:269 modules/gui/macosx/MainMenu.m:1175
612 msgstr "Lặp lại một lần"
614 #: include/vlc_intf_strings.h:82
617 msgstr "Không lặp lại"
619 #: include/vlc_intf_strings.h:84 src/libvlc-module.c:1502
620 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:268 modules/gui/macosx/MainMenu.m:1168
621 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:114
622 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:127
626 #: include/vlc_intf_strings.h:85 modules/gui/macosx/CoreInteraction.m:335
628 msgstr "Tắt chế độ ngẫu nhiên"
630 #: include/vlc_intf_strings.h:87
631 msgid "Add to Playlist"
632 msgstr "Thêm vào danh sách"
634 #: include/vlc_intf_strings.h:88
636 msgid "Add to Media Library"
637 msgstr "Thêm vào thư viện"
639 #: include/vlc_intf_strings.h:90
642 msgstr "Thêm file..."
644 #: include/vlc_intf_strings.h:91
646 msgid "Advanced Open..."
647 msgstr "Mở file nâng cao..."
649 #: include/vlc_intf_strings.h:92
651 msgid "Add Directory..."
652 msgstr "Thêm thư mục..."
654 #: include/vlc_intf_strings.h:93
656 msgid "Add Folder..."
657 msgstr "Thêm file..."
659 #: include/vlc_intf_strings.h:95
660 msgid "Save Playlist to &File..."
661 msgstr "Lưu danh sách và file..."
663 #: include/vlc_intf_strings.h:96
664 msgid "Open Play&list..."
665 msgstr "Mở danh sách..."
667 #: include/vlc_intf_strings.h:98 modules/gui/macosx/MainWindow.m:122
668 #: modules/gui/qt4/components/preferences_widgets.cpp:1297
672 #: include/vlc_intf_strings.h:99
673 msgid "Search Filter"
674 msgstr "Bộ lọc tìm kiếm"
676 #: include/vlc_intf_strings.h:101
677 msgid "&Services Discovery"
678 msgstr "Khám phá dịch vụ"
680 #: include/vlc_intf_strings.h:105
682 "Some options are available but hidden. Check \"Advanced options\" to see "
685 "Một vài tùy chọn bị ẩn. Đánh dấu \"Tùy chọn nâng cao\" để hiển thị chúng"
687 #: include/vlc_intf_strings.h:110 modules/gui/macosx/VideoEffects.m:142
689 msgstr "Sao chép hình ảnh"
691 #: include/vlc_intf_strings.h:111
692 msgid "Clone the image"
693 msgstr "Sao chép hình ảnh"
695 #: include/vlc_intf_strings.h:113
696 msgid "Magnification"
699 #: include/vlc_intf_strings.h:114
701 "Magnify a part of the video. You can select which part of the image should "
704 "Phóng to một đoạn video. Chọn phần hình ảnh cua đoạn video bạn muốn phóng to."
706 #: include/vlc_intf_strings.h:117 modules/gui/macosx/VideoEffects.m:139
707 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1394
711 #: include/vlc_intf_strings.h:118
712 msgid "\"Waves\" video distortion effect"
713 msgstr "\"Gợn sóng\" hiệu ứng giúp tạo các đường cong của sóng"
715 #: include/vlc_intf_strings.h:120
716 msgid "\"Water surface\" video distortion effect"
717 msgstr "\"Bề mặt nước\" hiệu ứng giúp tạo bề mặt nước"
719 #: include/vlc_intf_strings.h:122
720 msgid "Image colors inversion"
721 msgstr "Đảo ngược màu sắc hình ảnh"
723 #: include/vlc_intf_strings.h:124
724 msgid "Split the image to make an image wall"
725 msgstr "Chia đôi hình ảnh để làm bức tường hình ảnh"
727 #: include/vlc_intf_strings.h:126
729 "Create a \"puzzle game\" with the video.\n"
730 "The video gets split in parts that you must sort."
732 "Tạo một \"trò chơi giải đố\" với đoạn video. \n"
733 "Đoạn video bị chia nhỏ thành nhiều phần và bạn phải sắp xếp chúng."
735 #: include/vlc_intf_strings.h:129
737 "\"Edge detection\" video distortion effect.\n"
738 "Try changing the various settings for different effects"
741 #: include/vlc_intf_strings.h:132
743 "\"Color detection\" effect. The whole image will be turned to black and "
744 "white, except the parts that are of the color that you select in the "
748 # Phần trợ giúp tổng quan trong Help
749 #: include/vlc_intf_strings.h:136
751 "<html><head><meta http-equiv=\"Content-Type\" content=\"text/html; "
752 "charset=utf-8\" /></head><body><h2>Welcome to VLC media player Help</"
753 "h2><h3>Documentation</h3><p>You can find VLC documentation on VideoLAN's <a "
754 "href=\"http://wiki.videolan.org\">wiki</a> website.</p><p>If you are a "
755 "newcomer to VLC media player, please read the<br><a href=\"http://wiki."
756 "videolan.org/Documentation:VLC_for_dummies\"><em>Introduction to VLC media "
757 "player</em></a>.</p><p>You will find some information on how to use the "
758 "player in the <br>\"<a href=\"http://wiki.videolan.org/Documentation:"
759 "Play_HowTo\"><em>How to play files with VLC media player</em></a>\" document."
760 "</p><p>For all the saving, converting, transcoding, encoding, muxing and "
761 "streaming tasks, you should find useful information in the <a href=\"http://"
762 "wiki.videolan.org/Documentation:Streaming_HowTo\">Streaming Documentation</"
763 "a>.</p><p>If you are unsure about terminology, please consult the <a href="
764 "\"http://wiki.videolan.org/Knowledge_Base\">knowledge base</a>.</p><p>To "
765 "understand the main keyboard shortcuts, read the <a href=\"http://wiki."
766 "videolan.org/Hotkeys\">shortcuts</a> page.</p><h3>Help</h3><p>Before asking "
767 "any question, please refer yourself to the <a href=\"http://www.videolan.org/"
768 "support/faq.html\">FAQ</a>.</p><p>You might then get (and give) help on the "
769 "<a href=\"http://forum.videolan.org\">Forums</a>, the <a href=\"http://www."
770 "videolan.org/vlc/lists.html\">mailing-lists</a> or our IRC channel "
771 "(<em>#videolan</em> on irc.freenode.net).</p><h3>Contribute to the project</"
772 "h3><p>You can help the VideoLAN project giving some of your time to help the "
773 "community, to design skins, to translate the documentation, to test and to "
774 "code. You can also give funds and material to help us. And of course, you "
775 "can <b>promote</b> VLC media player.</p></body></html>"
777 "<html><head><meta http-equiv=\"Content-Type\" content=\"text/html; "
778 "charset=utf-8\" /></head><body><h2>Chào mừng bạn đến phần trợ giúp của VLC - "
779 "Việt hóa bởi Phan Anh - ppanhh@gmail.com</h2><h3>Hướng dẫn người dùng</"
780 "h3><p>Bạn có thể tìm thấy các phần mà bạn thắc mắc tại trang web <a href="
781 "\"http://wiki.videolan.org\">wiki</a>.</p><p>Nếu bạn lần đầu tiên sử dụng "
782 "VLC, hãy đọc phần<br><a href=\"http://wiki.videolan.org/Documentation:"
783 "VLC_for_dummies\"><em>Giới thiệu chương trình VLC</em></a>.</p><p>Bạn sẽ "
784 "được hướng dẫn về việc sử dụng chương trình tại<br>\"<a href=\"http://wiki."
785 "videolan.org/Documentation:Play_HowTo\"><em>tài liệu cách mở một file với "
786 "VLC </em></a>\" .</p><p>Về phần lưu trữ,chuyển đổi định dạng file, chuyển "
787 "mã, mã hóa, dồn kênh và phân luồng âm thanh, bạn sẽ tìm thấy các thông tin "
788 "hữu ích tại <a href=\"http://wiki.videolan.org/Documentation:Streaming_HowTo"
789 "\">Tài liệu phân luồng</a>.</p><p>Nếu bạn thấy bổi rối với các thuật ngữ "
790 "trong chương trình, hãy truy cập vào trang <a href=\"http://wiki.videolan."
791 "org/Knowledge_Base\">Kiến Thức Cơ Bản</a>.</p><p>Để có thể thao tác với các "
792 "phím tắt, bạn hãy đọc phần <a href=\"http://wiki.videolan.org/Hotkeys\">Phím "
793 "Tắt</a> .</p><h3>Trợ giúp trực tuyến</h3><p>Trước khi có câu hỏi nào, bạn "
794 "hãy dành chút thời gian xem qua <a href=\"http://www.videolan.org/support/"
795 "faq.html\">Các Câu Hỏi Thường Gặp</a>.</p><p>Sau đó bạn có thể đăng thắc mắc "
796 "(trợ giúp) của mình lên phần <a href=\"http://forum.videolan.org\">Diễn đan "
797 "VLC</a>, hay <a href=\"http://www.videolan.org/vlc/lists.html\">email cho "
798 "chúng tôi</a> hoặc chat trực tiếp với chúng tôi bằng IRCl (<em>#videolan</"
799 "em> trên irc.freenode.net).</p><h3>Đóng góp cho VLC</h3><p>Bạn có thể trợ "
800 "giúp chúng tôi bằng cách dành thời gian của bạn cho cộng đồng VLC trên mạng "
801 "internet, thiết kế giao diện, phiên dịch các tài liệu hướng dẫn, thử nghiệm "
802 "và viết mã. Bạn cũng có thể đóng góp cho chúng tôi về vật chất thông qua quỹ "
803 "của VLC. Và dĩ nhiên bạn có thể phát triển <b>tự mình phát triển</b> VLC.</"
806 #: src/audio_output/common.c:85 src/audio_output/common.c:125
807 #: src/input/es_out.c:934 src/libvlc-module.c:669
808 #: src/video_output/postprocessing.c:98 modules/video_filter/postproc.c:228
812 #: src/audio_output/common.c:88 modules/visualization/visual/visual.c:119
814 msgstr "Máy đo quang phổ"
816 #: src/audio_output/common.c:91
820 #: src/audio_output/common.c:94
824 #: src/audio_output/common.c:97
828 #: src/audio_output/common.c:122 modules/audio_filter/equalizer.c:76
829 #: modules/gui/macosx/AudioEffects.m:102 share/lua/http/index.html:215
830 #: share/lua/http/mobile.html:76
834 #: src/audio_output/common.c:141 src/libvlc-module.c:321
835 msgid "Audio filters"
836 msgstr "Bộ lọc Audio"
838 #: src/audio_output/common.c:153
840 msgstr "Chơi lại lần nữa"
842 #: src/audio_output/filters.c:142
843 msgid "Audio filtering failed"
844 msgstr "Chế độ lọc Audio thất bại"
846 #: src/audio_output/filters.c:143
848 msgid "The maximum number of filters (%u) was reached."
849 msgstr "Số lượng các bộ lọc (%d) đã đạt được."
851 #: src/audio_output/output.c:100 src/audio_output/output.c:128
852 #: modules/access/vcdx/info.c:86 modules/gui/macosx/MainMenu.m:288
853 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:289
854 #: share/lua/http/dialogs/create_stream.html:316
855 msgid "Audio Channels"
858 #: src/audio_output/output.c:103 src/audio_output/output.c:139
859 #: modules/access/alsa.c:69 modules/access/oss.c:64
860 #: modules/access/v4l2/video.c:284 modules/audio_output/directx.c:439
861 #: modules/audio_output/kai.c:219 modules/audio_output/oss.c:194
862 #: modules/audio_output/portaudio.c:400 modules/audio_output/waveout.c:419
863 #: modules/codec/twolame.c:70
867 #: src/audio_output/output.c:105 src/audio_output/output.c:142
868 #: src/libvlc-module.c:415 src/libvlc-module.c:493
869 #: modules/audio_filter/channel_mixer/mono.c:95 modules/codec/dvbsub.c:102
870 #: modules/codec/subsdec.c:160 modules/codec/zvbi.c:77
871 #: modules/control/gestures.c:97 modules/gui/fbosd.c:163
872 #: modules/gui/macosx/VideoEffects.m:88 modules/gui/macosx/VideoEffects.m:150
873 #: modules/gui/macosx/VideoEffects.m:169
874 #: modules/video_filter/audiobargraph_v.c:73 modules/video_filter/logo.c:79
875 #: modules/video_filter/marq.c:136 modules/video_filter/mosaic.c:170
876 #: modules/video_filter/osdmenu.c:84 modules/video_filter/rss.c:173
877 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1313
878 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1356
879 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1366
883 #: src/audio_output/output.c:107 src/audio_output/output.c:144
884 #: src/libvlc-module.c:415 src/libvlc-module.c:493
885 #: modules/audio_filter/channel_mixer/mono.c:95 modules/codec/dvbsub.c:102
886 #: modules/codec/subsdec.c:160 modules/codec/zvbi.c:77
887 #: modules/control/gestures.c:97 modules/gui/fbosd.c:163
888 #: modules/gui/macosx/VideoEffects.m:89 modules/gui/macosx/VideoEffects.m:152
889 #: modules/video_filter/audiobargraph_v.c:73 modules/video_filter/logo.c:79
890 #: modules/video_filter/marq.c:136 modules/video_filter/mosaic.c:170
891 #: modules/video_filter/osdmenu.c:84 modules/video_filter/rss.c:173
892 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1314
896 #: src/audio_output/output.c:134
897 msgid "Dolby Surround"
898 msgstr "Âm thanh vòm"
900 #: src/audio_output/output.c:146
901 msgid "Reverse stereo"
902 msgstr "Đảo ngược stereo"
904 #: src/config/file.c:531
908 #: src/config/file.c:531 src/config/help.c:467
912 #: src/config/file.c:539 src/config/help.c:497
916 #: src/config/file.c:552 src/config/help.c:446
920 #: src/config/help.c:125
921 msgid "To get exhaustive help, use '-H'."
922 msgstr "Để biết thêm thông tin trợ giúp, sử dụng '-H'."
924 #: src/config/help.c:129
927 "Usage: %s [options] [stream] ...\n"
928 "You can specify multiple streams on the commandline.\n"
929 "They will be enqueued in the playlist.\n"
930 "The first item specified will be played first.\n"
933 " --option A global option that is set for the duration of the program.\n"
934 " -option A single letter version of a global --option.\n"
935 " :option An option that only applies to the stream directly before it\n"
936 " and that overrides previous settings.\n"
938 "Stream MRL syntax:\n"
939 " [[access][/demux]://]URL[#[title][:chapter][-[title][:chapter]]]\n"
940 " [:option=value ...]\n"
942 " Many of the global --options can also be used as MRL specific :options.\n"
943 " Multiple :option=value pairs can be specified.\n"
946 " file:///path/file Plain media file\n"
947 " http://host[:port]/file HTTP URL\n"
948 " ftp://host[:port]/file FTP URL\n"
949 " mms://host[:port]/file MMS URL\n"
950 " screen:// Screen capture\n"
951 " dvd://[device] DVD device\n"
952 " vcd://[device] VCD device\n"
953 " cdda://[device] Audio CD device\n"
954 " udp://[[<source address>]@[<bind address>][:<bind port>]]\n"
955 " UDP stream sent by a streaming server\n"
956 " vlc://pause:<seconds> Pause the playlist for a certain time\n"
957 " vlc://quit Special item to quit VLC\n"
961 #: src/config/help.c:513
962 msgid " (default enabled)"
963 msgstr "(mặc định mở)"
965 #: src/config/help.c:514
966 msgid " (default disabled)"
967 msgstr "(mặc định tắt)"
969 #: src/config/help.c:679 src/config/help.c:682 src/config/help.c:690
970 #: src/config/help.c:695
974 #: src/config/help.c:680 src/config/help.c:683
975 msgid "add --advanced to your command line to see advanced options."
976 msgstr "thêm vào --gõ vào dòng lệnh nâng cao để bật các tùy chọn nâng cao."
978 #: src/config/help.c:691 src/config/help.c:696
981 "%d module(s) were not displayed because they only have advanced options.\n"
983 "%d phương thúc không được hiện thị vì chức năng này chỉ có trong tùy chọn "
986 #: src/config/help.c:703 src/config/help.c:707
989 "No matching module found. Use --list or --list-verbose to list available "
992 "Không tìm thấy phương thức tương ứng. Sử dụng --list hoặc--list-verbose để "
993 "có thể chọn phương thức khác."
995 #: src/config/help.c:789
997 msgid "VLC version %s (%s)\n"
998 msgstr "Phiên bản VLC %s\n"
1000 #: src/config/help.c:791
1002 msgid "Compiled by %s on %s (%s)\n"
1003 msgstr "Lập trình bởi %s@%s.%s\n"
1005 #: src/config/help.c:793
1007 msgid "Compiler: %s\n"
1008 msgstr "Người lập trình: %s\n"
1010 #: src/config/help.c:825
1013 "Dumped content to vlc-help.txt file.\n"
1016 "Nội dung file trợ giúp bị lỗi: vlc-help.txt file.\n"
1018 #: src/config/help.c:839
1021 "Press the RETURN key to continue...\n"
1024 "Nhấn khóa QUAY LẠI để tiếp tục...\n"
1026 #: src/input/control.c:217
1029 msgstr "Đánh dấu %i"
1031 #: src/input/decoder.c:267
1036 #: src/input/decoder.c:267
1041 #: src/input/decoder.c:276 src/input/decoder.c:467
1042 #: modules/codec/avcodec/encoder.c:234 modules/codec/avcodec/encoder.c:242
1043 #: modules/codec/avcodec/encoder.c:279 modules/codec/avcodec/encoder.c:755
1044 #: modules/codec/avcodec/encoder.c:764 modules/stream_out/es.c:363
1045 #: modules/stream_out/es.c:378
1046 msgid "Streaming / Transcoding failed"
1047 msgstr "Phân luồng / Chuyển mã thất bại"
1049 #: src/input/decoder.c:277
1051 msgid "VLC could not open the %s module."
1052 msgstr "VLC không thể mở phương thức giải mã này."
1054 #: src/input/decoder.c:468
1055 msgid "VLC could not open the decoder module."
1056 msgstr "VLC không thể mở phương thức giải mã này."
1058 #: src/input/decoder.c:722
1059 msgid "No suitable decoder module"
1060 msgstr "Phương thức giải mã không phù hợp"
1062 #: src/input/decoder.c:723
1065 "VLC does not support the audio or video format \"%4.4s\". Unfortunately "
1066 "there is no way for you to fix this."
1068 "VLC không hỗ trợ định dạng file này\"%4.4s\". Và bạn không thể sửa được lỗi "
1071 #: src/input/es_out.c:954 src/input/es_out.c:959 src/libvlc-module.c:359
1072 #: modules/access/vcdx/access.c:458 modules/access/vcdx/info.c:226
1073 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:478
1077 #: src/input/es_out.c:1165
1082 #: src/input/es_out.c:1165 src/input/es_out.c:1170 src/input/var.c:167
1083 #: src/libvlc-module.c:693 modules/gui/macosx/MainMenu.m:275
1084 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:276
1086 msgstr "Chương trình"
1088 #: src/input/es_out.c:1368 src/input/es_out.c:1370
1092 #: src/input/es_out.c:1368 share/lua/http/index.html:163
1096 #: src/input/es_out.c:2023
1098 msgid "Closed captions %u"
1099 msgstr "Đóng với tiêu đề %u"
1101 #: src/input/es_out.c:2883
1106 #: src/input/es_out.c:2899 src/input/es_out.c:3017 modules/access/imem.c:64
1110 #: src/input/es_out.c:2907 src/input/es_out.c:2934 src/input/es_out.c:2981
1111 #: src/input/es_out.c:3017 modules/gui/macosx/output.m:153
1115 #: src/input/es_out.c:2910
1119 #: src/input/es_out.c:2918 src/input/es_out.c:2921 modules/access/imem.c:67
1120 #: modules/gui/macosx/wizard.m:387 modules/gui/qt4/ui/profiles.h:477
1121 #: modules/gui/qt4/ui/profiles.h:496
1125 #: src/input/es_out.c:2925 src/input/meta.c:65 src/libvlc-module.c:219
1126 #: modules/access/imem.c:71 modules/gui/macosx/simple_prefs.m:268
1127 #: modules/stream_out/setid.c:49 modules/gui/qt4/ui/sprefs_interface.h:527
1131 #: src/input/es_out.c:2928 src/input/meta.c:60
1132 #: modules/gui/macosx/bookmarks.m:91 modules/gui/qt4/dialogs/bookmarks.cpp:73
1136 #: src/input/es_out.c:2937 src/input/es_out.c:2940
1137 #: modules/gui/macosx/output.m:176 modules/gui/qt4/ui/profiles.h:499
1141 #: src/input/es_out.c:2945 modules/access/imem.c:75
1142 #: modules/audio_output/amem.c:45
1144 msgstr "Xếp hạng tự động"
1146 #: src/input/es_out.c:2945
1151 #: src/input/es_out.c:2955
1152 msgid "Bits per sample"
1153 msgstr "Tự động từng bit"
1155 #: src/input/es_out.c:2960 modules/access_output/shout.c:92
1156 #: modules/access/pvr.c:90 modules/demux/playlist/shoutcast.c:334
1157 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:882
1158 #: modules/gui/qt4/ui/profiles.h:478 modules/gui/qt4/ui/profiles.h:497
1162 #: src/input/es_out.c:2960
1167 #: src/input/es_out.c:2972
1168 msgid "Track replay gain"
1169 msgstr "Chơi lại Track một lần nữa"
1171 #: src/input/es_out.c:2974
1172 msgid "Album replay gain"
1173 msgstr "Chơi lại album một lần nữa"
1175 #: src/input/es_out.c:2975
1180 #: src/input/es_out.c:2984 modules/gui/qt4/ui/profiles.h:483
1182 msgstr "Độ phân giải"
1184 #: src/input/es_out.c:2989
1185 msgid "Display resolution"
1186 msgstr "Hiển thị độ phân giải"
1188 #: src/input/es_out.c:2999 src/input/es_out.c:3002 modules/access/imem.c:93
1189 #: modules/access/screen/screen.c:41 modules/access/screen/xcb.c:34
1190 #: modules/access/shm.c:40 modules/access/vdr.c:93 modules/demux/image.c:65
1192 msgstr "Xếp hạng khung"
1194 #: src/input/es_out.c:3010
1196 msgid "Decoded format"
1199 #: src/input/input.c:2465
1200 msgid "Your input can't be opened"
1201 msgstr "Dữ liệu nhập vào không thể đọc được"
1203 #: src/input/input.c:2466
1205 msgid "VLC is unable to open the MRL '%s'. Check the log for details."
1206 msgstr "VLC không thể mở MRL '%s'. Kiểm tra log để biết thêm."
1208 #: src/input/input.c:2583
1209 msgid "VLC can't recognize the input's format"
1210 msgstr "VLC không thể nhận diện được định dạng nhập vào"
1212 #: src/input/input.c:2584
1215 "The format of '%s' cannot be detected. Have a look at the log for details."
1216 msgstr "Định dạng cua '%s' không thể tìm ra. Hãy xem log để biết thêm."
1218 #: src/input/meta.c:54 src/input/var.c:177 modules/gui/macosx/MainMenu.m:277
1219 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:278 modules/gui/macosx/open.m:157
1220 #: modules/gui/macosx/open.m:159 modules/gui/macosx/playlistinfo.m:78
1221 #: modules/gui/macosx/wizard.m:350
1222 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:439
1223 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:452 modules/mux/asf.c:56
1224 #: modules/gui/qt4/ui/open_disk.h:309
1228 #: src/input/meta.c:55 modules/gui/macosx/playlistinfo.m:79
1229 #: modules/gui/macosx/playlist.m:1185
1233 #: src/input/meta.c:56
1237 #: src/input/meta.c:57 modules/mux/asf.c:60
1241 #: src/input/meta.c:58 src/libvlc-module.c:359 modules/access/vcdx/info.c:63
1245 #: src/input/meta.c:59
1246 msgid "Track number"
1249 #: src/input/meta.c:61 modules/mux/asf.c:64
1253 #: src/input/meta.c:62
1257 #: src/input/meta.c:63
1261 #: src/input/meta.c:64 modules/gui/macosx/open.m:169
1262 #: modules/gui/qt4/ui/podcast_configuration.h:103
1266 #: src/input/meta.c:66 modules/notify/notify.c:320
1270 #: src/input/meta.c:67 modules/access/vcdx/info.c:70
1272 msgstr "Nhà xuất bản"
1274 #: src/input/meta.c:68
1278 #: src/input/meta.c:69
1280 msgstr "Artwork URL"
1282 #: src/input/meta.c:70
1284 msgstr "ID của track"
1286 #: src/input/var.c:158
1290 #: src/input/var.c:172 src/libvlc-module.c:699
1292 msgstr "Chương trình"
1294 #: src/input/var.c:182 modules/gui/macosx/MainMenu.m:279
1295 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:280 modules/gui/macosx/open.m:158
1296 #: modules/gui/macosx/open.m:160 modules/gui/qt4/ui/open_disk.h:310
1300 #: src/input/var.c:187 modules/access/vcdx/info.c:238
1304 #: src/input/var.c:200 modules/gui/macosx/MainMenu.m:303
1305 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:304
1307 msgstr "Video Track"
1309 #: src/input/var.c:205 modules/gui/macosx/MainMenu.m:286
1310 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:287
1312 msgstr "Audio Track"
1314 #: src/input/var.c:210 modules/gui/macosx/MainMenu.m:311
1315 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:312 modules/gui/macosx/MainMenu.m:993
1316 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:1051
1317 msgid "Subtitles Track"
1318 msgstr "Phụ đề track"
1320 #: src/input/var.c:273
1322 msgstr "Tựa đề tiếp theo"
1324 #: src/input/var.c:278
1325 msgid "Previous title"
1326 msgstr "Tựa đề trước đó"
1328 #: src/input/var.c:312
1333 #: src/input/var.c:338 src/input/var.c:397
1338 #: src/input/var.c:376 modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:390
1339 msgid "Next chapter"
1340 msgstr "Chương tiếp theo"
1342 #: src/input/var.c:381 modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:380
1343 msgid "Previous chapter"
1344 msgstr "Chương trước đó"
1346 #: src/input/vlm.c:652 src/input/vlm.c:1035
1351 #: src/interface/interface.c:84 modules/gui/macosx/MainMenu.m:230
1352 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:231
1353 msgid "Add Interface"
1354 msgstr "Thêm giao diện"
1356 #: src/interface/interface.c:91
1358 msgstr "Chế độ dòng lệnh"
1360 #: src/interface/interface.c:95
1364 #: src/interface/interface.c:98
1369 #: src/interface/interface.c:101
1370 msgid "Debug logging"
1371 msgstr "Lưu trữ phần gỡ rối"
1373 #: src/interface/interface.c:104
1374 msgid "Mouse Gestures"
1375 msgstr "Cử động chuột"
1377 #. xgettext: Translate "C" to the language code: "fr", "en_GB", "nl", "ru"...
1384 "Running vlc with the default interface. Use 'cvlc' to use vlc without "
1387 "Khởi động VLC với giao diện mặc định. Sử dụng 'cvlc' để chạy VLC mà không "
1388 "cần giao diện đồ họa"
1390 #: src/libvlc.h:154 src/libvlc-module.c:1505 src/libvlc-module.c:1506
1391 #: src/libvlc-module.c:2655 src/video_output/vout_intf.c:182
1395 #: src/libvlc.h:155 src/libvlc-module.c:1429 src/video_output/vout_intf.c:83
1397 msgstr "1:4 Một phần tư"
1399 #: src/libvlc.h:156 src/libvlc-module.c:1430 src/video_output/vout_intf.c:84
1401 msgstr "1:2 Phân nửa"
1403 #: src/libvlc.h:157 src/libvlc-module.c:1431 src/video_output/vout_intf.c:85
1404 msgid "1:1 Original"
1405 msgstr "1:1 Nguyên gốc"
1407 #: src/libvlc.h:158 src/libvlc-module.c:1432 src/video_output/vout_intf.c:86
1409 msgstr "2:1 Gấp đôi"
1411 #: src/libvlc-module.c:105 src/libvlc-module.c:318
1412 #: modules/audio_output/kai.c:78 modules/video_output/kva.c:62
1416 #: src/libvlc-module.c:175
1418 "These options allow you to configure the interfaces used by VLC. You can "
1419 "select the main interface, additional interface modules, and define various "
1423 #: src/libvlc-module.c:179
1424 msgid "Interface module"
1425 msgstr "Phương thức giao diện"
1427 #: src/libvlc-module.c:181
1429 "This is the main interface used by VLC. The default behavior is to "
1430 "automatically select the best module available."
1433 #: src/libvlc-module.c:185 modules/control/ntservice.c:57
1434 msgid "Extra interface modules"
1435 msgstr "Phương thức giao diện bổ sung"
1437 #: src/libvlc-module.c:187
1439 "You can select \"additional interfaces\" for VLC. They will be launched in "
1440 "the background in addition to the default interface. Use a colon separated "
1441 "list of interface modules. (common values are \"rc\" (remote control), \"http"
1442 "\", \"gestures\" ...)"
1445 #: src/libvlc-module.c:194
1446 msgid "You can select control interfaces for VLC."
1447 msgstr "Bạn có thể lựa chọn giao diện điều khiển cho VLC"
1449 #: src/libvlc-module.c:196
1450 msgid "Verbosity (0,1,2)"
1451 msgstr "Độ dài (0,1,2)"
1453 #: src/libvlc-module.c:198
1455 "This is the verbosity level (0=only errors and standard messages, "
1456 "1=warnings, 2=debug)."
1459 #: src/libvlc-module.c:201
1460 msgid "Choose which objects should print debug message"
1463 #: src/libvlc-module.c:204
1465 "This is a ',' separated string, each objects should be prefixed by a '+' or "
1466 "a '-' to respectively enable or disable it. The keyword 'all' refers to all "
1467 "objects. Objects can be referred to by their type or module name. Rules "
1468 "applying to named objects take precedence over rules applying to object "
1469 "types. Note that you still need to use -vvv to actually display debug "
1473 #: src/libvlc-module.c:211
1477 #: src/libvlc-module.c:213
1478 msgid "Turn off all warning and information messages."
1479 msgstr "Tắt toàn bộ cảnh báo và các thông điệp"
1481 #: src/libvlc-module.c:215
1482 msgid "Default stream"
1483 msgstr "Luồng mặc định"
1485 #: src/libvlc-module.c:217
1486 msgid "This stream will always be opened at VLC startup."
1487 msgstr "Luồng này sẽ luôn được mở khi VLC khởi động"
1489 #: src/libvlc-module.c:220
1491 "You can manually select a language for the interface. The system language is "
1492 "auto-detected if \"auto\" is specified here."
1495 #: src/libvlc-module.c:224
1496 msgid "Color messages"
1497 msgstr "Màu sắc thông điệp"
1499 #: src/libvlc-module.c:226
1501 "This enables colorization of the messages sent to the console Your terminal "
1502 "needs Linux color support for this to work."
1505 #: src/libvlc-module.c:229
1506 msgid "Show advanced options"
1507 msgstr "Hiển thị tùy chọn nâng cao"
1509 #: src/libvlc-module.c:231
1511 "When this is enabled, the preferences and/or interfaces will show all "
1512 "available options, including those that most users should never touch."
1515 #: src/libvlc-module.c:235
1516 msgid "Interface interaction"
1517 msgstr "Thao tác với giao diện"
1519 #: src/libvlc-module.c:237
1521 "When this is enabled, the interface will show a dialog box each time some "
1522 "user input is required."
1525 #: src/libvlc-module.c:247
1527 "These options allow you to modify the behavior of the audio subsystem, and "
1528 "to add audio filters which can be used for post processing or visual effects "
1529 "(spectrum analyzer, etc.). Enable these filters here, and configure them in "
1530 "the \"audio filters\" modules section."
1533 #: src/libvlc-module.c:253
1534 msgid "Audio output module"
1535 msgstr "Phương thức xuất dữ liệu kiểu Audio"
1537 #: src/libvlc-module.c:255
1539 "This is the audio output method used by VLC. The default behavior is to "
1540 "automatically select the best method available."
1543 #: src/libvlc-module.c:259 modules/stream_out/display.c:40
1544 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_audio.h:430
1545 msgid "Enable audio"
1546 msgstr "Cho phép Audio"
1548 #: src/libvlc-module.c:261
1550 "You can completely disable the audio output. The audio decoding stage will "
1551 "not take place, thus saving some processing power."
1554 #: src/libvlc-module.c:265
1555 msgid "Force mono audio"
1556 msgstr "Bắt buộc audio mono"
1558 #: src/libvlc-module.c:266
1559 msgid "This will force a mono audio output."
1560 msgstr "Phần này sẽ bắt buộc dữ liệu xuất ra ở dạng audio mono"
1562 #: src/libvlc-module.c:269
1563 msgid "Default audio volume"
1564 msgstr "Âm lượng audio mặc định"
1566 #: src/libvlc-module.c:271
1568 "You can set the default audio output volume here, in a range from 0 to 1024."
1570 "Bạn có thể thiết lập thông số âm lượng cho audio được xuất ra, trong phạm vi "
1573 #: src/libvlc-module.c:274
1574 msgid "Audio output volume step"
1575 msgstr "Các bước xuất dữ liệu của phần audio"
1577 #: src/libvlc-module.c:276
1579 "The step size of the volume is adjustable using this option, in a range from "
1583 #: src/libvlc-module.c:280
1584 msgid "Audio output frequency (Hz)"
1585 msgstr "Tần số của audio xuất ra (Hz)"
1587 #: src/libvlc-module.c:282
1589 "You can force the audio output frequency here. Common values are 0 "
1590 "(undefined), 48000, 44100, 32000, 22050, 16000, 11025, 8000."
1593 #: src/libvlc-module.c:286
1594 msgid "High quality audio resampling"
1595 msgstr "Xuất audio chất lượng cao"
1597 #: src/libvlc-module.c:288
1599 "This uses a high quality audio resampling algorithm. High quality audio "
1600 "resampling can be processor intensive so you can disable it and a cheaper "
1601 "resampling algorithm will be used instead."
1604 #: src/libvlc-module.c:293
1605 msgid "Audio desynchronization compensation"
1608 #: src/libvlc-module.c:295
1610 "This delays the audio output. The delay must be given in milliseconds. This "
1611 "can be handy if you notice a lag between the video and the audio."
1614 #: src/libvlc-module.c:298
1615 msgid "Audio output channels mode"
1616 msgstr "Chế độ kênh của audio xuất ra"
1618 #: src/libvlc-module.c:300
1620 "This sets the audio output channels mode that will be used by default when "
1621 "possible (ie. if your hardware supports it as well as the audio stream being "
1625 #: src/libvlc-module.c:304 modules/gui/macosx/simple_prefs.m:230
1626 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_audio.h:439
1627 msgid "Use S/PDIF when available"
1628 msgstr "Sử dụng S/PDIF khi có thể"
1630 #: src/libvlc-module.c:306
1632 "S/PDIF can be used by default when your hardware supports it as well as the "
1633 "audio stream being played."
1636 #: src/libvlc-module.c:309 modules/gui/macosx/simple_prefs.m:222
1637 msgid "Force detection of Dolby Surround"
1638 msgstr "Bắt buộc xác định Dolby Surround"
1640 #: src/libvlc-module.c:311
1642 "Use this when you know your stream is (or is not) encoded with Dolby "
1643 "Surround but fails to be detected as such. Even if the stream is not "
1644 "actually encoded with Dolby Surround, turning on this option might enhance "
1645 "your experience, especially when combined with the Headphone Channel Mixer."
1648 #: src/libvlc-module.c:318 modules/access/dtv/access.c:88
1649 #: modules/access/v4l2/video.c:219
1653 #: src/libvlc-module.c:318 modules/access/dtv/access.c:88
1654 #: modules/access/v4l2/video.c:145 modules/access/v4l2/video.c:219
1655 #: modules/video_filter/deinterlace/algo_phosphor.h:55
1659 #: src/libvlc-module.c:323
1660 msgid "This adds audio post processing filters, to modify the sound rendering."
1663 #: src/libvlc-module.c:326
1664 msgid "Audio visualizations "
1665 msgstr "Hiệu ứng Audio"
1667 #: src/libvlc-module.c:328
1668 msgid "This adds visualization modules (spectrum analyzer, etc.)."
1670 "Phần này sẽ thêm vào các phương thức của hiệu ứng (đo quang phổ, vân vân...)."
1672 #: src/libvlc-module.c:332
1673 msgid "Replay gain mode"
1674 msgstr "Chế độ chơi lại"
1676 #: src/libvlc-module.c:334
1677 msgid "Select the replay gain mode"
1678 msgstr "Chọn chế độ chơi lại"
1680 #: src/libvlc-module.c:336
1681 msgid "Replay preamp"
1684 #: src/libvlc-module.c:338
1686 "This allows you to change the default target level (89 dB) for stream with "
1687 "replay gain information"
1690 #: src/libvlc-module.c:341
1691 msgid "Default replay gain"
1692 msgstr "Chế độ chơi lại mặc định"
1694 #: src/libvlc-module.c:343
1695 msgid "This is the gain used for stream without replay gain information"
1698 #: src/libvlc-module.c:345
1699 msgid "Peak protection"
1700 msgstr "Bảo vệ cao điểm"
1702 #: src/libvlc-module.c:347
1703 msgid "Protect against sound clipping"
1704 msgstr "Bảo vệ chống lại âm thanh khi tạo clip"
1706 #: src/libvlc-module.c:350
1708 msgid "Enable time stretching audio"
1709 msgstr "Cho phép kéo dài thời gian audio"
1711 #: src/libvlc-module.c:352
1713 "This allows playing audio at lower or higher speed without affecting the "
1717 #: src/libvlc-module.c:359 modules/access/dshow/dshow.cpp:88
1718 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:91 modules/access/dtv/access.c:103
1719 #: modules/access/dtv/access.c:137 modules/access/v4l2/video.c:171
1720 #: modules/codec/avcodec/avcodec.c:71 modules/codec/kate.c:202
1721 #: modules/gui/macosx/open.m:214
1722 #: modules/gui/qt4/components/interface_widgets.cpp:299
1723 #: modules/text_renderer/freetype.c:160
1727 #: src/libvlc-module.c:367
1729 "These options allow you to modify the behavior of the video output "
1730 "subsystem. You can for example enable video filters (deinterlacing, image "
1731 "adjusting, etc.). Enable these filters here and configure them in the "
1732 "\"video filters\" modules section. You can also set many miscellaneous video "
1736 #: src/libvlc-module.c:373
1737 msgid "Video output module"
1738 msgstr "Phương thức xuất Video"
1740 #: src/libvlc-module.c:375
1742 "This is the the video output method used by VLC. The default behavior is to "
1743 "automatically select the best method available."
1746 #: src/libvlc-module.c:378 modules/stream_out/display.c:42
1747 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_video.h:306
1748 msgid "Enable video"
1749 msgstr "Cho phép Video"
1751 #: src/libvlc-module.c:380
1753 "You can completely disable the video output. The video decoding stage will "
1754 "not take place, thus saving some processing power."
1757 #: src/libvlc-module.c:383 modules/stream_out/mosaic_bridge.c:109
1758 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:66
1759 #: modules/visualization/projectm.cpp:62
1760 #: modules/visualization/visual/visual.c:48
1762 msgstr "Chiều rộng video"
1764 #: src/libvlc-module.c:385
1766 "You can enforce the video width. By default (-1) VLC will adapt to the video "
1770 #: src/libvlc-module.c:388 modules/stream_out/mosaic_bridge.c:112
1771 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:69
1772 #: modules/visualization/projectm.cpp:65
1773 #: modules/visualization/visual/visual.c:52
1774 msgid "Video height"
1775 msgstr "Chiều dài video"
1777 #: src/libvlc-module.c:390
1779 "You can enforce the video height. By default (-1) VLC will adapt to the "
1780 "video characteristics."
1783 #: src/libvlc-module.c:393
1784 msgid "Video X coordinate"
1785 msgstr "Tọa độ X của Video"
1787 #: src/libvlc-module.c:395
1789 "You can enforce the position of the top left corner of the video window (X "
1792 "Bạn có thể tự mình lựa chọn vị trí ở góc trên cùng bên trái của cửa sổ video "
1795 #: src/libvlc-module.c:398
1796 msgid "Video Y coordinate"
1797 msgstr "Tọa độ Y của Video"
1799 #: src/libvlc-module.c:400
1801 "You can enforce the position of the top left corner of the video window (Y "
1804 "Bạn có thể tự mình lựa chọn vị trí ở góc trên cùng bên trái của cửa sổ video "
1807 #: src/libvlc-module.c:403
1809 msgstr "Tựa đề video"
1811 #: src/libvlc-module.c:405
1813 "Custom title for the video window (in case the video is not embedded in the "
1816 "Lựa chọn tiêu đề cho cửa sổ của video (trong trường hợp video không được "
1817 "nhúng vào giao diện)."
1819 #: src/libvlc-module.c:408
1820 msgid "Video alignment"
1821 msgstr "Canh lề Video"
1823 #: src/libvlc-module.c:410
1825 "Enforce the alignment of the video in its window. By default (0) it will be "
1826 "centered (0=center, 1=left, 2=right, 4=top, 8=bottom, you can also use "
1827 "combinations of these values, like 6=4+2 meaning top-right)."
1830 #: src/libvlc-module.c:415 src/libvlc-module.c:493
1831 #: modules/audio_filter/channel_mixer/mono.c:95 modules/codec/dvbsub.c:102
1832 #: modules/codec/subsdec.c:160 modules/codec/zvbi.c:77 modules/gui/fbosd.c:163
1833 #: modules/gui/macosx/VideoEffects.m:148
1834 #: modules/video_filter/audiobargraph_v.c:73 modules/video_filter/logo.c:79
1835 #: modules/video_filter/marq.c:136 modules/video_filter/mosaic.c:170
1836 #: modules/video_filter/osdmenu.c:84 modules/video_filter/rss.c:173
1840 #: src/libvlc-module.c:415 src/libvlc-module.c:493 modules/codec/dvbsub.c:102
1841 #: modules/codec/zvbi.c:77 modules/gui/fbosd.c:163
1842 #: modules/gui/macosx/VideoEffects.m:87 modules/gui/macosx/VideoEffects.m:154
1843 #: modules/gui/macosx/VideoEffects.m:168
1844 #: modules/video_filter/audiobargraph_v.c:73 modules/video_filter/logo.c:79
1845 #: modules/video_filter/marq.c:136 modules/video_filter/mosaic.c:170
1846 #: modules/video_filter/osdmenu.c:84 modules/video_filter/rss.c:173
1847 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1311
1848 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1354
1849 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1365
1853 #: src/libvlc-module.c:415 src/libvlc-module.c:493 modules/codec/dvbsub.c:102
1854 #: modules/codec/zvbi.c:77 modules/gui/fbosd.c:163
1855 #: modules/gui/macosx/VideoEffects.m:90 modules/gui/macosx/VideoEffects.m:156
1856 #: modules/video_filter/audiobargraph_v.c:73 modules/video_filter/logo.c:79
1857 #: modules/video_filter/marq.c:136 modules/video_filter/mosaic.c:170
1858 #: modules/video_filter/osdmenu.c:84 modules/video_filter/rss.c:173
1859 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1315
1863 #: src/libvlc-module.c:416 src/libvlc-module.c:494 modules/codec/dvbsub.c:103
1864 #: modules/codec/zvbi.c:78 modules/gui/fbosd.c:164
1865 #: modules/gui/macosx/VideoEffects.m:158
1866 #: modules/video_filter/audiobargraph_v.c:74 modules/video_filter/logo.c:80
1867 #: modules/video_filter/marq.c:137 modules/video_filter/mosaic.c:171
1868 #: modules/video_filter/osdmenu.c:85 modules/video_filter/rss.c:174
1870 msgstr "Trên cùng-Trái"
1872 #: src/libvlc-module.c:416 src/libvlc-module.c:494 modules/codec/dvbsub.c:103
1873 #: modules/codec/zvbi.c:78 modules/gui/fbosd.c:164
1874 #: modules/gui/macosx/VideoEffects.m:160
1875 #: modules/video_filter/audiobargraph_v.c:74 modules/video_filter/logo.c:80
1876 #: modules/video_filter/marq.c:137 modules/video_filter/mosaic.c:171
1877 #: modules/video_filter/osdmenu.c:85 modules/video_filter/rss.c:174
1879 msgstr "Trên cùng-Phải"
1881 #: src/libvlc-module.c:416 src/libvlc-module.c:494 modules/codec/dvbsub.c:103
1882 #: modules/codec/zvbi.c:78 modules/gui/fbosd.c:164
1883 #: modules/gui/macosx/VideoEffects.m:162
1884 #: modules/video_filter/audiobargraph_v.c:74 modules/video_filter/logo.c:80
1885 #: modules/video_filter/marq.c:137 modules/video_filter/mosaic.c:171
1886 #: modules/video_filter/osdmenu.c:85 modules/video_filter/rss.c:174
1888 msgstr "Tận cùng-Trái"
1890 #: src/libvlc-module.c:416 src/libvlc-module.c:494 modules/codec/dvbsub.c:103
1891 #: modules/codec/zvbi.c:78 modules/gui/fbosd.c:164
1892 #: modules/gui/macosx/VideoEffects.m:164
1893 #: modules/video_filter/audiobargraph_v.c:74 modules/video_filter/logo.c:80
1894 #: modules/video_filter/marq.c:137 modules/video_filter/mosaic.c:171
1895 #: modules/video_filter/osdmenu.c:85 modules/video_filter/rss.c:174
1896 msgid "Bottom-Right"
1897 msgstr "Tận cùng-Phải"
1899 #: src/libvlc-module.c:418
1901 msgstr "Phóng to Video"
1903 #: src/libvlc-module.c:420
1904 msgid "You can zoom the video by the specified factor."
1905 msgstr "Bạn có thể phóng to/thu nhỏ video dựa vào các hệ số."
1907 #: src/libvlc-module.c:422
1908 msgid "Grayscale video output"
1909 msgstr "Xuất video dạng trắng đen"
1911 #: src/libvlc-module.c:424
1913 "Output video in grayscale. As the color information aren't decoded, this can "
1914 "save some processing power."
1917 #: src/libvlc-module.c:427
1918 msgid "Embedded video"
1919 msgstr "Video được nhúng vào"
1921 #: src/libvlc-module.c:429
1922 msgid "Embed the video output in the main interface."
1923 msgstr "Nhúng video xuất ra vào giao diện chính."
1925 #: src/libvlc-module.c:431
1926 msgid "Fullscreen video output"
1927 msgstr "Xuất video toàn màn hình"
1929 #: src/libvlc-module.c:433
1930 msgid "Start video in fullscreen mode"
1931 msgstr "Xem video ở chế độ toàn màn hình"
1933 #: src/libvlc-module.c:435
1934 msgid "Overlay video output"
1937 #: src/libvlc-module.c:437
1939 "Overlay is the hardware acceleration capability of your video card (ability "
1940 "to render video directly). VLC will try to use it by default."
1943 #: src/libvlc-module.c:440 src/video_output/vout_intf.c:292
1944 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:297 modules/gui/qt4/ui/sprefs_video.h:309
1945 msgid "Always on top"
1946 msgstr "Luôn luôn trên cùng"
1948 #: src/libvlc-module.c:442
1949 msgid "Always place the video window on top of other windows."
1952 #: src/libvlc-module.c:444
1953 msgid "Enable wallpaper mode "
1954 msgstr "Bật chế độ Hình Nền"
1956 #: src/libvlc-module.c:446
1959 "The wallpaper mode allows you to display the video as the desktop background."
1961 "Chế độ Hình Nền sẽ cho phép bạn hiển thị video dưới dạng là phần nền của "
1962 "Desktop. Chú ý rằng tính năng này chỉ có thể kích hoạt trong chế độ trì hoãn "
1963 "thời gian và Desktop không có một hình nền nào hết."
1965 #: src/libvlc-module.c:449
1966 msgid "Show media title on video"
1967 msgstr "Hiển thị tiêu đề trên video"
1969 #: src/libvlc-module.c:451
1970 msgid "Display the title of the video on top of the movie."
1971 msgstr "Hiển thị tiêu đề của video ở trên cùng của bộ phim."
1973 #: src/libvlc-module.c:453
1974 msgid "Show video title for x milliseconds"
1975 msgstr "Hiển thị tiêu đề trong vòng x phần triệu giây"
1977 #: src/libvlc-module.c:455
1978 msgid "Show the video title for n milliseconds, default is 5000 ms (5 sec.)"
1980 "Hiển thị tiêu đề của vido trong n phần nghìn giây, mặc định là 5000 ps (5 "
1983 #: src/libvlc-module.c:457
1984 msgid "Position of video title"
1985 msgstr "Vị trí tiêu đề Video"
1987 #: src/libvlc-module.c:459
1988 msgid "Place on video where to display the title (default bottom center)."
1989 msgstr "Hiển thị video nơi hiển thị tiêu đề (mặc định ở tận cùng và ở giữa)."
1991 #: src/libvlc-module.c:461
1992 msgid "Hide cursor and fullscreen controller after x milliseconds"
1994 "Không hiển thị con trỏ chuột và trình điều khiển ở chế độ toàn màn hình sau "
1997 #: src/libvlc-module.c:464
1999 msgid "Hide mouse cursor and fullscreen controller after n milliseconds."
2001 "Không hiển thị con trỏ chuột và trình điều khiển ở chế độ toàn màn hình sau "
2004 #: src/libvlc-module.c:467 src/libvlc-module.c:469
2005 #: src/video_output/interlacing.c:180 modules/gui/macosx/MainMenu.m:314
2006 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:315 modules/gui/qt4/dialogs/convert.cpp:86
2007 #: modules/video_filter/deinterlace/deinterlace.c:98
2008 #: share/lua/http/dialogs/create_stream.html:346
2010 msgstr "Tái kết hợp"
2012 #: src/libvlc-module.c:477 src/video_output/interlacing.c:195
2013 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:316 modules/gui/macosx/MainMenu.m:317
2014 #: modules/video_filter/deinterlace/deinterlace.c:53
2015 msgid "Deinterlace mode"
2018 #: src/libvlc-module.c:479
2020 msgid "Deinterlace method to use for video processing."
2021 msgstr "Phương thức tái kết hợp được dùng."
2023 #: src/libvlc-module.c:486 modules/video_filter/deinterlace/deinterlace.h:57
2027 #: src/libvlc-module.c:486 modules/video_filter/deinterlace/algo_phosphor.h:47
2028 #: modules/video_filter/deinterlace/deinterlace.h:57
2032 #: src/libvlc-module.c:486 modules/video_filter/deinterlace/deinterlace.h:57
2036 #: src/libvlc-module.c:486 modules/video_filter/deinterlace/deinterlace.h:57
2040 #: src/libvlc-module.c:487 modules/video_filter/deinterlace/deinterlace.h:57
2044 #: src/libvlc-module.c:487 modules/video_filter/deinterlace/deinterlace.h:58
2048 #: src/libvlc-module.c:488 modules/video_filter/deinterlace/deinterlace.h:58
2049 msgid "Film NTSC (IVTC)"
2052 #: src/libvlc-module.c:496
2053 msgid "Disable screensaver"
2054 msgstr "Tắt Screensaver"
2056 #: src/libvlc-module.c:497
2057 msgid "Disable the screensaver during video playback."
2058 msgstr "Không hiển thị Screensaver khi đang chiếu video."
2060 #: src/libvlc-module.c:499
2061 msgid "Inhibit the power management daemon during playback"
2062 msgstr "Cấm việc quản lý điện năng khi đang chiếu video."
2064 #: src/libvlc-module.c:500
2066 "Inhibits the power management daemon during any playback, to avoid the "
2067 "computer being suspended because of inactivity."
2068 msgstr "Tắt Screensaver khi đang chạy chương trình"
2070 #: src/libvlc-module.c:503 modules/gui/qt4/ui/sprefs_video.h:311
2071 msgid "Window decorations"
2072 msgstr "Trang trí cửa sổ"
2074 #: src/libvlc-module.c:505
2076 "VLC can avoid creating window caption, frames, etc... around the video, "
2077 "giving a \"minimal\" window."
2079 "VLC có thể tránh việc tạo các tiêu đề của cửa sổ, khung, v.v... dọc theo "
2080 "video, cung cấp một cửa sổ \"nhỏ\"."
2082 #: src/libvlc-module.c:508
2084 msgid "Video splitter module"
2085 msgstr "Phương thức bộ lọc video"
2087 #: src/libvlc-module.c:510
2089 msgid "This adds video splitters like clone or wall"
2090 msgstr "Phần này thêm bộ lọc video xuất ra như nhân bản hoặc là tường"
2092 #: src/libvlc-module.c:512
2093 msgid "Video filter module"
2094 msgstr "Phương thức bộ lọc video"
2096 #: src/libvlc-module.c:514
2098 "This adds post-processing filters to enhance the picture quality, for "
2099 "instance deinterlacing, or distort the video."
2102 #: src/libvlc-module.c:518
2103 msgid "Video snapshot directory (or filename)"
2104 msgstr "Thư mục chứa hình chụp từ video (hoặc tên file)"
2106 #: src/libvlc-module.c:520
2107 msgid "Directory where the video snapshots will be stored."
2108 msgstr "Thư mục nơi các hình chụp từ video được lưu trữ."
2110 #: src/libvlc-module.c:522 src/libvlc-module.c:524
2111 msgid "Video snapshot file prefix"
2112 msgstr "Phần đầu tên file ảnh chụp từ video"
2114 #: src/libvlc-module.c:526
2115 msgid "Video snapshot format"
2116 msgstr "Định dạng ảnh chụp từ video"
2118 #: src/libvlc-module.c:528
2119 msgid "Image format which will be used to store the video snapshots"
2120 msgstr "Định dạng của hình ảnh sẽ được tạo khi chụp hình từ video"
2122 #: src/libvlc-module.c:530
2123 msgid "Display video snapshot preview"
2124 msgstr "Hiển thị ảnh xem trước của hình chụp từ video"
2126 #: src/libvlc-module.c:532
2127 msgid "Display the snapshot preview in the screen's top-left corner."
2129 "Hiển thị một ảnh nhỏ, là ảnh của hình chụp từ video, để bạn có thể xem trước "
2130 "khi lưu ở góc trên cùng phía bên trái của màn hình."
2132 #: src/libvlc-module.c:534
2133 msgid "Use sequential numbers instead of timestamps"
2134 msgstr "Sử dụng các số theo thứ tự thay vì định dạng thời gian"
2136 #: src/libvlc-module.c:536
2137 msgid "Use sequential numbers instead of timestamps for snapshot numbering"
2139 "Sử dung số theo thứ tự từ 1 đến X thay vì định dạng thời gian lúc hình chụp "
2141 " Phần này sẽ được thêm vào đằng trước của tên file ảnh chụp từ video."
2143 #: src/libvlc-module.c:538
2144 msgid "Video snapshot width"
2145 msgstr "Chiều rộng ảnh chup video"
2147 #: src/libvlc-module.c:540
2149 "You can enforce the width of the video snapshot. By default it will keep the "
2150 "original width (-1). Using 0 will scale the width to keep the aspect ratio."
2152 "Bạn có thể tự lựa chọn chiều rộng của ảnh chụp từ video. Theo mặc định, giá "
2153 "trị này sẽ là -1. Sử dụng giá trị 0 sẽ tạo một tỉ lệ đồng dạng cho file ảnh."
2155 #: src/libvlc-module.c:544
2156 msgid "Video snapshot height"
2157 msgstr "Chiều cao ảnh chup video"
2159 #: src/libvlc-module.c:546
2161 "You can enforce the height of the video snapshot. By default it will keep "
2162 "the original height (-1). Using 0 will scale the height to keep the aspect "
2165 "Bạn có thể tự lựa chọn chiều cao của ảnh chụp từ video. Theo mặc định, giá "
2166 "trị này sẽ là -1. Sử dụng giá trị 0 sẽ tạo một tỉ lệ đồng dạng cho file ảnh."
2168 #: src/libvlc-module.c:550
2169 msgid "Video cropping"
2170 msgstr "Cắt nhỏ video"
2172 #: src/libvlc-module.c:552
2174 "This forces the cropping of the source video. Accepted formats are x:y (4:3, "
2175 "16:9, etc.) expressing the global image aspect."
2178 #: src/libvlc-module.c:556
2179 msgid "Source aspect ratio"
2182 #: src/libvlc-module.c:558
2184 "This forces the source aspect ratio. For instance, some DVDs claim to be "
2185 "16:9 while they are actually 4:3. This can also be used as a hint for VLC "
2186 "when a movie does not have aspect ratio information. Accepted formats are x:"
2187 "y (4:3, 16:9, etc.) expressing the global image aspect, or a float value "
2188 "(1.25, 1.3333, etc.) expressing pixel squareness."
2191 #: src/libvlc-module.c:565
2192 msgid "Video Auto Scaling"
2195 #: src/libvlc-module.c:567
2196 msgid "Let the video scale to fit a given window or fullscreen."
2199 #: src/libvlc-module.c:569
2200 msgid "Video scaling factor"
2203 #: src/libvlc-module.c:571
2205 "Scaling factor used when Auto Scaling is disabled.\n"
2206 "Default value is 1.0 (original video size)."
2209 #: src/libvlc-module.c:574
2210 msgid "Custom crop ratios list"
2213 #: src/libvlc-module.c:576
2215 "Comma separated list of crop ratios which will be added in the interface's "
2219 #: src/libvlc-module.c:579
2220 msgid "Custom aspect ratios list"
2223 #: src/libvlc-module.c:581
2225 "Comma separated list of aspect ratios which will be added in the interface's "
2226 "aspect ratio list."
2229 #: src/libvlc-module.c:584
2230 msgid "Fix HDTV height"
2231 msgstr "Sửa lỗi chiều cao của HDTV "
2233 #: src/libvlc-module.c:586
2235 "This allows proper handling of HDTV-1080 video format even if broken encoder "
2236 "incorrectly sets height to 1088 lines. You should only disable this option "
2237 "if your video has a non-standard format requiring all 1088 lines."
2240 #: src/libvlc-module.c:591
2241 msgid "Monitor pixel aspect ratio"
2244 #: src/libvlc-module.c:593
2246 "This forces the monitor aspect ratio. Most monitors have square pixels "
2247 "(1:1). If you have a 16:9 screen, you might need to change this to 4:3 in "
2248 "order to keep proportions."
2251 #: src/libvlc-module.c:597 modules/gui/macosx/simple_prefs.m:299
2253 msgstr "Bỏ qua khung"
2255 #: src/libvlc-module.c:599
2257 "Enables framedropping on MPEG2 stream. Framedropping occurs when your "
2258 "computer is not powerful enough"
2261 #: src/libvlc-module.c:602
2262 msgid "Drop late frames"
2263 msgstr "Bỏ khung cuối cùng"
2265 #: src/libvlc-module.c:604
2267 "This drops frames that are late (arrive to the video output after their "
2268 "intended display date)."
2271 #: src/libvlc-module.c:607
2272 msgid "Quiet synchro"
2275 #: src/libvlc-module.c:609
2277 "This avoids flooding the message log with debug output from the video output "
2278 "synchronization mechanism."
2281 #: src/libvlc-module.c:612
2283 msgid "Key press events"
2284 msgstr "Sự kiện phím"
2286 #: src/libvlc-module.c:614
2287 msgid "This enables VLC hotkeys from the (non-embedded) video window."
2290 #: src/libvlc-module.c:616 modules/video_filter/remoteosd.c:90
2291 msgid "Mouse events"
2292 msgstr "Sự kiện của chuột"
2294 #: src/libvlc-module.c:618
2295 msgid "This enables handling of mouse clicks on the video."
2298 #: src/libvlc-module.c:626
2300 "These options allow you to modify the behavior of the input subsystem, such "
2301 "as the DVD or VCD device, the network interface settings or the subtitle "
2305 #: src/libvlc-module.c:630
2306 msgid "File caching (ms)"
2309 #: src/libvlc-module.c:632
2311 msgid "Caching value for local files, in milliseconds."
2312 msgstr "Hiển thị tiêu đề trong vòng x phần triệu giây"
2314 #: src/libvlc-module.c:634
2315 msgid "Live capture caching (ms)"
2318 #: src/libvlc-module.c:636
2320 msgid "Caching value for cameras and microphones, in milliseconds."
2321 msgstr "Hiển thị tiêu đề trong vòng x phần triệu giây"
2323 #: src/libvlc-module.c:638
2324 msgid "Disc caching (ms)"
2327 #: src/libvlc-module.c:640
2329 msgid "Caching value for optical media, in milliseconds."
2330 msgstr "Hiển thị tiêu đề trong vòng x phần triệu giây"
2332 #: src/libvlc-module.c:642
2334 msgid "Network caching (ms)"
2335 msgstr "Thiết lập mạng lưới"
2337 #: src/libvlc-module.c:644
2339 msgid "Caching value for network resources, in milliseconds."
2340 msgstr "Hiển thị tiêu đề trong vòng x phần triệu giây"
2342 #: src/libvlc-module.c:646
2343 msgid "Clock reference average counter"
2346 #: src/libvlc-module.c:648
2348 "When using the PVR input (or a very irregular source), you should set this "
2352 #: src/libvlc-module.c:651
2353 msgid "Clock synchronisation"
2356 #: src/libvlc-module.c:653
2358 "It is possible to disable the input clock synchronisation for real-time "
2359 "sources. Use this if you experience jerky playback of network streams."
2362 #: src/libvlc-module.c:657
2364 msgid "Clock jitter"
2365 msgstr "Máy đo quang phổ"
2367 #: src/libvlc-module.c:659
2369 "This defines the maximum input delay jitter that the synchronization "
2370 "algorithms should try to compensate (in milliseconds)."
2373 #: src/libvlc-module.c:662
2374 msgid "Network synchronisation"
2377 #: src/libvlc-module.c:663
2379 "This allows you to remotely synchronise clocks for server and client. The "
2380 "detailed settings are available in Advanced / Network Sync."
2383 #: src/libvlc-module.c:669 src/video_output/vout_intf.c:94
2384 #: src/video_output/vout_intf.c:112 modules/access/dshow/dshow.cpp:88
2385 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:91 modules/access/dshow/dshow.cpp:95
2386 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:102 modules/access/dshow/dshow.cpp:122
2387 #: modules/audio_output/alsa.c:71 modules/audio_output/alsa.c:815
2388 #: modules/gui/fbosd.c:172 modules/gui/macosx/prefs_widgets.m:1325
2389 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:416 modules/gui/macosx/simple_prefs.m:539
2390 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:767 modules/gui/macosx/VideoView.m:105
2391 #: modules/gui/qt4/components/preferences_widgets.cpp:626
2392 #: modules/video_filter/marq.c:59 modules/video_filter/rss.c:71
2393 #: modules/video_filter/rss.c:184 modules/video_output/msw/directx.c:88
2397 #: src/libvlc-module.c:669 modules/gui/macosx/AudioEffects.m:66
2398 #: modules/gui/macosx/wizard.m:356 modules/gui/qt4/ui/equalizer.h:133
2399 #: modules/gui/qt4/ui/vlm.h:290
2403 #: src/libvlc-module.c:671
2404 msgid "MTU of the network interface"
2407 #: src/libvlc-module.c:673
2409 "This is the maximum application-layer packet size that can be transmitted "
2410 "over the network (in bytes)."
2413 #: src/libvlc-module.c:678 modules/stream_out/rtp.c:124
2414 msgid "Hop limit (TTL)"
2417 #: src/libvlc-module.c:680 modules/stream_out/rtp.c:126
2419 "This is the hop limit (also known as \"Time-To-Live\" or TTL) of the "
2420 "multicast packets sent by the stream output (-1 = use operating system built-"
2424 #: src/libvlc-module.c:684
2425 msgid "Multicast output interface"
2428 #: src/libvlc-module.c:686
2429 msgid "Default multicast interface. This overrides the routing table."
2432 #: src/libvlc-module.c:688
2433 msgid "DiffServ Code Point"
2436 #: src/libvlc-module.c:689
2438 "Differentiated Services Code Point for outgoing UDP streams (or IPv4 Type Of "
2439 "Service, or IPv6 Traffic Class). This is used for network Quality of Service."
2442 #: src/libvlc-module.c:695
2444 "Choose the program to select by giving its Service ID. Only use this option "
2445 "if you want to read a multi-program stream (like DVB streams for example)."
2448 #: src/libvlc-module.c:701
2450 "Choose the programs to select by giving a comma-separated list of Service "
2451 "IDs (SIDs). Only use this option if you want to read a multi-program stream "
2452 "(like DVB streams for example)."
2455 #: src/libvlc-module.c:707 modules/gui/qt4/ui/open_disk.h:312
2457 msgstr "Audio track"
2459 #: src/libvlc-module.c:709
2460 msgid "Stream number of the audio track to use (from 0 to n)."
2461 msgstr "Số lượng luọng được sử dụng của audio track (từ 0 đến n)"
2463 #: src/libvlc-module.c:712 modules/gui/qt4/ui/open_disk.h:313
2464 msgid "Subtitles track"
2465 msgstr "Phụ đề track"
2467 #: src/libvlc-module.c:714
2468 msgid "Stream number of the subtitle track to use (from 0 to n)."
2469 msgstr "Số lượng luồng được sử dụng của phụ đề (từ 0 đến n)"
2471 #: src/libvlc-module.c:717
2472 msgid "Audio language"
2473 msgstr "Ngôn ngữ của Audio"
2475 #: src/libvlc-module.c:719
2478 "Language of the audio track you want to use (comma separated, two or three "
2479 "letter country code, you may use 'none' to avoid a fallback to another "
2482 "Ngôn ngữ của audio track mà bạn muốn sử dụng(tách biệt bởi dấu phẩy, hai "
2483 "hoặc ba kí hiệu viết tắt của quốc gia)."
2485 #: src/libvlc-module.c:722
2486 msgid "Subtitle language"
2487 msgstr "Ngôn ngữ của phụ đề"
2489 #: src/libvlc-module.c:724
2492 "Language of the subtitle track you want to use (comma separated, two or "
2493 "three letters country code, you may use 'any' as a fallback)."
2495 "Ngôn ngữ của phụ đề track mà bạn muốnn sử dụng(tách biệt bởi dấu phẩy, hai "
2496 "hoặc ba kí hiệu viết tắt của quốc gia)."
2498 #: src/libvlc-module.c:728
2499 msgid "Audio track ID"
2500 msgstr "ID của Audio Track"
2502 #: src/libvlc-module.c:730
2503 msgid "Stream ID of the audio track to use."
2504 msgstr "Số ID luợng của audio track được sử dụng"
2506 #: src/libvlc-module.c:732
2507 msgid "Subtitles track ID"
2508 msgstr "ID của Track phụ đề"
2510 #: src/libvlc-module.c:734
2511 msgid "Stream ID of the subtitle track to use."
2512 msgstr "Số ID luợng của track phụ đề được sử dụng"
2514 #: src/libvlc-module.c:736
2516 msgid "Preferred video resolution"
2517 msgstr "Danh sách các giải mã yêu thích"
2519 #: src/libvlc-module.c:738
2521 "When several video formats are available, select one whose resolution is "
2522 "closest to (but not higher than) this setting, in number of lines. Use this "
2523 "option if you don't have enough CPU power or network bandwidth to play higher "
2527 #: src/libvlc-module.c:744
2529 msgid "Best available"
2530 msgstr ") đã được phát hành"
2532 #: src/libvlc-module.c:744
2533 msgid "Full HD (1080p)"
2536 #: src/libvlc-module.c:744
2540 #: src/libvlc-module.c:745
2541 msgid "Standard Definition (576 or 480 lines)"
2544 #: src/libvlc-module.c:746
2545 msgid "Low definition (320 lines)"
2548 #: src/libvlc-module.c:749
2549 msgid "Input repetitions"
2552 #: src/libvlc-module.c:751
2553 msgid "Number of time the same input will be repeated"
2556 #: src/libvlc-module.c:753
2558 msgstr "Thời gian bắt ?ầu"
2560 #: src/libvlc-module.c:755
2561 msgid "The stream will start at this position (in seconds)."
2562 msgstr "Luồng sẽ bắt đầu ở vị trí này (tính bằng giây)"
2564 #: src/libvlc-module.c:757
2566 msgstr "Thời gian kết thúc"
2568 #: src/libvlc-module.c:759
2569 msgid "The stream will stop at this position (in seconds)."
2570 msgstr "Luồng sẽ kết thúc ở vị trí này (tính bằng giây)"
2572 #: src/libvlc-module.c:761
2574 msgstr "Thời gian chạy"
2576 #: src/libvlc-module.c:763
2577 msgid "The stream will run this duration (in seconds)."
2578 msgstr "Luồng sẽ chạy trong khoảng thời gian này (tính bằng giây)"
2580 #: src/libvlc-module.c:765
2584 #: src/libvlc-module.c:767
2585 msgid "Favor speed over precision while seeking"
2588 #: src/libvlc-module.c:769
2590 msgid "Playback speed"
2593 #: src/libvlc-module.c:771
2594 msgid "This defines the playback speed (nominal speed is 1.0)."
2597 #: src/libvlc-module.c:773
2601 #: src/libvlc-module.c:775
2603 "You can give a comma-separated list of inputs that will be concatenated "
2604 "together after the normal one."
2607 #: src/libvlc-module.c:778
2608 msgid "Input slave (experimental)"
2611 #: src/libvlc-module.c:780
2613 "This allows you to play from several inputs at the same time. This feature "
2614 "is experimental, not all formats are supported. Use a '#' separated list of "
2618 #: src/libvlc-module.c:784
2619 msgid "Bookmarks list for a stream"
2620 msgstr "Đánh dấu danh sách nay vào luồng"
2622 #: src/libvlc-module.c:786
2624 "You can manually give a list of bookmarks for a stream in the form "
2625 "\"{name=bookmark-name,time=optional-time-offset,bytes=optional-byte-offset},"
2629 #: src/libvlc-module.c:790 modules/gui/macosx/simple_prefs.m:245
2630 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_input.h:352
2631 msgid "Record directory or filename"
2632 msgstr "Thư mục ghi âm hoặc tên file"
2634 #: src/libvlc-module.c:792 modules/gui/macosx/simple_prefs.m:247
2635 msgid "Directory or filename where the records will be stored"
2638 #: src/libvlc-module.c:794
2639 msgid "Prefer native stream recording"
2642 #: src/libvlc-module.c:796
2644 "When possible, the input stream will be recorded instead of using the stream "
2648 #: src/libvlc-module.c:799
2649 msgid "Timeshift directory"
2652 #: src/libvlc-module.c:801
2653 msgid "Directory used to store the timeshift temporary files."
2656 #: src/libvlc-module.c:803
2657 msgid "Timeshift granularity"
2660 #: src/libvlc-module.c:805
2662 "This is the maximum size in bytes of the temporary files that will be used "
2663 "to store the timeshifted streams."
2666 #: src/libvlc-module.c:808
2668 msgid "Change title according to current media"
2669 msgstr "Thay đổi phần cache cho các file nhạc/phim"
2671 #: src/libvlc-module.c:809
2673 "This option allows you to set the title according to what's being played<br>"
2674 "$a: Artist<br>$b: Album<br>$c: Copyright<br>$t: Title<br>$g: Genre<br>$n: "
2675 "Track num<br>$p: Now playing<br>$A: Date<br>$D: Duration<br>$Z: \"Now playing"
2676 "\" (Fall back on Title - Artist)"
2679 #: src/libvlc-module.c:816
2681 "These options allow you to modify the behavior of the subpictures subsystem. "
2682 "You can for example enable subpictures sources (logo, etc.). Enable these "
2683 "filters here and configure them in the \"subsources filters\" modules "
2684 "section. You can also set many miscellaneous subpictures options."
2687 #: src/libvlc-module.c:822 modules/gui/qt4/ui/sprefs_subtitles.h:286
2688 msgid "Force subtitle position"
2691 #: src/libvlc-module.c:824
2693 "You can use this option to place the subtitles under the movie, instead of "
2694 "over the movie. Try several positions."
2697 #: src/libvlc-module.c:827
2698 msgid "Enable sub-pictures"
2699 msgstr "Cho phép hình ảnh của phụ ?ề"
2701 #: src/libvlc-module.c:829
2702 msgid "You can completely disable the sub-picture processing."
2705 #: src/libvlc-module.c:831 src/libvlc-module.c:1761 src/text/iso-639_def.h:145
2706 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:285
2707 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:219
2708 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_subtitles.h:271
2709 msgid "On Screen Display"
2710 msgstr "Hiển thị trên màn hình"
2712 #: src/libvlc-module.c:833
2714 "VLC can display messages on the video. This is called OSD (On Screen "
2717 "VLC có khả năng hiển thị thông điệp trên video. Đây được gọi là HTTMH(Hiển "
2718 "thị trên màn hình)."
2720 #: src/libvlc-module.c:836
2721 msgid "Text rendering module"
2724 #: src/libvlc-module.c:838
2726 "VLC normally uses Freetype for rendering, but this allows you to use svg for "
2730 #: src/libvlc-module.c:840
2732 msgid "Subpictures source module"
2733 msgstr "Phương thức tìm kiếm dịch vụ"
2735 #: src/libvlc-module.c:842
2737 "This adds so-called \"subpicture sources\". These filters overlay some "
2738 "images or text over the video (like a logo, arbitrary text, ...)."
2741 #: src/libvlc-module.c:845
2742 msgid "Subpictures filter module"
2745 #: src/libvlc-module.c:847
2747 "This adds so-called \"subpicture filters\". These filter subpictures created "
2748 "by subtitles decoders or other subpictures sources."
2751 #: src/libvlc-module.c:850
2752 msgid "Autodetect subtitle files"
2753 msgstr "Tự động tìm file phụ đề"
2755 #: src/libvlc-module.c:852
2757 "Automatically detect a subtitle file, if no subtitle filename is specified "
2758 "(based on the filename of the movie)."
2761 #: src/libvlc-module.c:855
2762 msgid "Subtitle autodetection fuzziness"
2765 #: src/libvlc-module.c:857
2767 "This determines how fuzzy subtitle and movie filename matching will be. "
2769 "0 = no subtitles autodetected\n"
2770 "1 = any subtitle file\n"
2771 "2 = any subtitle file containing the movie name\n"
2772 "3 = subtitle file matching the movie name with additional chars\n"
2773 "4 = subtitle file matching the movie name exactly"
2776 #: src/libvlc-module.c:865
2777 msgid "Subtitle autodetection paths"
2780 #: src/libvlc-module.c:867
2782 "Look for a subtitle file in those paths too, if your subtitle file was not "
2783 "found in the current directory."
2786 #: src/libvlc-module.c:870
2787 msgid "Use subtitle file"
2788 msgstr "Sử dụng file phụ đề"
2790 #: src/libvlc-module.c:872
2792 "Load this subtitle file. To be used when autodetect cannot detect your "
2796 #: src/libvlc-module.c:876
2798 msgstr "Thiết bị DVD"
2800 #: src/libvlc-module.c:877
2802 msgstr "Thiết bị VCD"
2804 #: src/libvlc-module.c:878
2805 msgid "Audio CD device"
2806 msgstr "Thiết bị Audio CD "
2808 #: src/libvlc-module.c:882
2810 "This is the default DVD drive (or file) to use. Don't forget the colon after "
2811 "the drive letter (e.g. D:)"
2814 #: src/libvlc-module.c:885
2816 "This is the default VCD drive (or file) to use. Don't forget the colon after "
2817 "the drive letter (e.g. D:)"
2820 #: src/libvlc-module.c:888
2822 "This is the default Audio CD drive (or file) to use. Don't forget the colon "
2823 "after the drive letter (e.g. D:)"
2826 #: src/libvlc-module.c:895
2827 msgid "This is the default DVD device to use."
2828 msgstr "Đây là thiết bị DVD mặc định được sử dụng"
2830 #: src/libvlc-module.c:897
2831 msgid "This is the default VCD device to use."
2832 msgstr "Đây là thiết bị VVD mặc định được sử dụng"
2834 #: src/libvlc-module.c:899
2835 msgid "This is the default Audio CD device to use."
2836 msgstr "Đây là thiết bị Audio CD mặc định được sử dụng"
2838 #: src/libvlc-module.c:913
2839 msgid "TCP connection timeout"
2840 msgstr "Kết nối TCP quá lâu"
2842 #: src/libvlc-module.c:915
2843 msgid "Default TCP connection timeout (in milliseconds). "
2846 #: src/libvlc-module.c:917
2848 msgid "HTTP server address"
2849 msgstr "Địa chỉ Host HTTP"
2851 #: src/libvlc-module.c:918
2853 msgid "RTSP server address"
2854 msgstr "Địa chỉ Host HTTP"
2856 #: src/libvlc-module.c:920
2858 "By default, the server will listen on any local IP address. Specify an IP "
2859 "address (e.g. ::1 or 127.0.0.1) or a host name (e.g. localhost) to restrict "
2860 "them to a specific network interface."
2863 #: src/libvlc-module.c:924
2865 msgid "HTTP server port"
2866 msgstr "Server HTTP"
2868 #: src/libvlc-module.c:926
2870 "The HTTP server will listen on this TCP port. The standard HTTP port number "
2871 "is 80. However allocation of port numbers below 1025 is usually restricted "
2872 "by the operating system."
2875 #: src/libvlc-module.c:931
2877 msgid "HTTPS server port"
2878 msgstr "Server HTTP"
2880 #: src/libvlc-module.c:933
2882 "The HTTPS server will listen on this TCP port. The standard HTTPS port "
2883 "number is 443. However allocation of port numbers below 1025 is usually "
2884 "restricted by the operating system."
2887 #: src/libvlc-module.c:938
2889 msgid "RTSP server port"
2890 msgstr "Cổng Server CDDB"
2892 #: src/libvlc-module.c:940
2894 "The RTSP server will listen on this TCP port. The standard RTSP port number "
2895 "is 554. However allocation of port numbers below 1025 is usually restricted "
2896 "by the operating system."
2899 #: src/libvlc-module.c:945
2900 msgid "HTTP/TLS server certificate"
2903 #: src/libvlc-module.c:947
2904 msgid "This X.509 certicate file (PEM format) is used for server-side TLS."
2907 #: src/libvlc-module.c:949
2908 msgid "HTTP/TLS server private key"
2911 #: src/libvlc-module.c:951
2912 msgid "This private key file (PEM format) is used for server-side TLS."
2915 #: src/libvlc-module.c:953
2916 msgid "HTTP/TLS Certificate Authority"
2919 #: src/libvlc-module.c:955
2921 "This X.509 certificate file (PEM format) can optionally be used to "
2922 "authenticate remote clients in TLS sessions."
2925 #: src/libvlc-module.c:958
2926 msgid "HTTP/TLS Certificate Revocation List"
2929 #: src/libvlc-module.c:960
2931 "This file contains an optional CRL to prevent remove clients from using "
2932 "revoked certificates in TLS sessions."
2935 #: src/libvlc-module.c:963
2936 msgid "SOCKS server"
2937 msgstr "Sever SOCKS"
2939 #: src/libvlc-module.c:965
2941 "SOCKS proxy server to use. This must be of the form address:port. It will be "
2942 "used for all TCP connections"
2945 #: src/libvlc-module.c:968
2946 msgid "SOCKS user name"
2947 msgstr "Tài khoản SOCKS"
2949 #: src/libvlc-module.c:970
2950 msgid "User name to be used for connection to the SOCKS proxy."
2951 msgstr "Sử dụng một tài khoản cho việc kết nối đến proxy của SOCKS"
2953 #: src/libvlc-module.c:972
2954 msgid "SOCKS password"
2955 msgstr "Mật khẩu tài khoản SOCKS"
2957 #: src/libvlc-module.c:974
2958 msgid "Password to be used for connection to the SOCKS proxy."
2959 msgstr "Mật khẩu để truy cập tài khoản SOCKS"
2961 #: src/libvlc-module.c:976
2962 msgid "Title metadata"
2963 msgstr "Thông tin bổ sung về tiêu đề"
2965 #: src/libvlc-module.c:978
2966 msgid "Allows you to specify a \"title\" metadata for an input."
2968 "Cho phép bạn hiệu chỉnh phần \"tiêu đề\" trong phần thông tin bổ sung của dữ "
2969 "liệu được xuất ra."
2971 #: src/libvlc-module.c:980
2972 msgid "Author metadata"
2973 msgstr "Thông tin bổ sung về tác giả"
2975 #: src/libvlc-module.c:982
2976 msgid "Allows you to specify an \"author\" metadata for an input."
2978 "Cho phép bạn hiệu chỉnh phần \"tác giả\" trong phần thông tin bổ sung của dữ "
2979 "liệu được xuất ra."
2981 #: src/libvlc-module.c:984
2982 msgid "Artist metadata"
2983 msgstr "Thông tin bổ sung về nghệ sĩ"
2985 #: src/libvlc-module.c:986
2986 msgid "Allows you to specify an \"artist\" metadata for an input."
2988 "Cho phép bạn hiệu chỉnh phần \"nghệ sĩ\" trong phần thông tin bổ sung của dữ "
2989 "liệu được xuất ra."
2991 #: src/libvlc-module.c:988
2992 msgid "Genre metadata"
2993 msgstr "Thông tin bổ sung về loại nhạc"
2995 #: src/libvlc-module.c:990
2996 msgid "Allows you to specify a \"genre\" metadata for an input."
2998 "Cho phép bạn hiệu chỉnh phần \"loại nhạc\" trong phần thông tin bổ sung của "
2999 "dữ liệu được xuất ra."
3001 #: src/libvlc-module.c:992
3002 msgid "Copyright metadata"
3003 msgstr "Thông tin bổ sung về bản quyền"
3005 #: src/libvlc-module.c:994
3006 msgid "Allows you to specify a \"copyright\" metadata for an input."
3008 "Cho phép bạn hiệu chỉnh phần \"bản quyền\" trong phần thông tin bổ sung của "
3009 "dữ liệu được xuất ra."
3011 #: src/libvlc-module.c:996
3012 msgid "Description metadata"
3013 msgstr "Thông tin bổ sung về mô tả"
3015 #: src/libvlc-module.c:998
3016 msgid "Allows you to specify a \"description\" metadata for an input."
3018 "Cho phép bạn hiệu chỉnh phần \"mô tả\" trong phần thông tin bổ sung của dữ "
3019 "liệu được xuất ra."
3021 #: src/libvlc-module.c:1000
3022 msgid "Date metadata"
3023 msgstr "Thông tin bổ sung về ngày tháng"
3025 #: src/libvlc-module.c:1002
3026 msgid "Allows you to specify a \"date\" metadata for an input."
3028 "Cho phép bạn hiệu chỉnh phần \"ngày tháng\" trong phần thông tin bổ sung của "
3029 "dữ liệu được xuất ra."
3031 #: src/libvlc-module.c:1004
3032 msgid "URL metadata"
3033 msgstr "Thông tin bổ sung về URL"
3035 #: src/libvlc-module.c:1006
3036 msgid "Allows you to specify a \"url\" metadata for an input."
3038 "Cho phép bạn hiệu chỉnh phần \"URL\" trong phần thông tin bổ sung của dữ "
3039 "liệu được xuất ra."
3041 #: src/libvlc-module.c:1010
3043 "This option can be used to alter the way VLC selects its codecs "
3044 "(decompression methods). Only advanced users should alter this option as it "
3045 "can break playback of all your streams."
3048 #: src/libvlc-module.c:1014
3049 msgid "Preferred decoders list"
3050 msgstr "Danh sách các giải mã yêu thích"
3052 #: src/libvlc-module.c:1016
3054 "List of codecs that VLC will use in priority. For instance, 'dummy,a52' will "
3055 "try the dummy and a52 codecs before trying the other ones. Only advanced "
3056 "users should alter this option as it can break playback of all your streams."
3059 #: src/libvlc-module.c:1021
3060 msgid "Preferred encoders list"
3061 msgstr "Danh sách các mã hóa yêu thích"
3063 #: src/libvlc-module.c:1023
3065 "This allows you to select a list of encoders that VLC will use in priority."
3068 #: src/libvlc-module.c:1032
3070 "These options allow you to set default global options for the stream output "
3074 #: src/libvlc-module.c:1035
3075 msgid "Default stream output chain"
3078 #: src/libvlc-module.c:1037
3080 "You can enter here a default stream output chain. Refer to the documentation "
3081 "to learn how to build such chains. Warning: this chain will be enabled for "
3085 #: src/libvlc-module.c:1041
3086 msgid "Enable streaming of all ES"
3089 #: src/libvlc-module.c:1043
3090 msgid "Stream all elementary streams (video, audio and subtitles)"
3093 #: src/libvlc-module.c:1045
3094 msgid "Display while streaming"
3095 msgstr "Hiển thị khi phân luồng"
3097 #: src/libvlc-module.c:1047
3098 msgid "Play locally the stream while streaming it."
3099 msgstr "Vẫn chạy luồng khi đang phân luồng file"
3101 #: src/libvlc-module.c:1049
3102 msgid "Enable video stream output"
3105 #: src/libvlc-module.c:1051
3107 "Choose whether the video stream should be redirected to the stream output "
3108 "facility when this last one is enabled."
3111 #: src/libvlc-module.c:1054
3112 msgid "Enable audio stream output"
3115 #: src/libvlc-module.c:1056
3117 "Choose whether the audio stream should be redirected to the stream output "
3118 "facility when this last one is enabled."
3121 #: src/libvlc-module.c:1059
3122 msgid "Enable SPU stream output"
3125 #: src/libvlc-module.c:1061
3127 "Choose whether the SPU streams should be redirected to the stream output "
3128 "facility when this last one is enabled."
3131 #: src/libvlc-module.c:1064
3132 msgid "Keep stream output open"
3135 #: src/libvlc-module.c:1066
3137 "This allows you to keep an unique stream output instance across multiple "
3138 "playlist item (automatically insert the gather stream output if not "
3142 #: src/libvlc-module.c:1070
3143 msgid "Stream output muxer caching (ms)"
3146 #: src/libvlc-module.c:1072
3148 "This allow you to configure the initial caching amount for stream output "
3149 "muxer. This value should be set in milliseconds."
3152 #: src/libvlc-module.c:1075
3153 msgid "Preferred packetizer list"
3156 #: src/libvlc-module.c:1077
3158 "This allows you to select the order in which VLC will choose its packetizers."
3161 #: src/libvlc-module.c:1080
3165 #: src/libvlc-module.c:1082
3166 msgid "This is a legacy entry to let you configure mux modules"
3169 #: src/libvlc-module.c:1084
3170 msgid "Access output module"
3173 #: src/libvlc-module.c:1086
3174 msgid "This is a legacy entry to let you configure access output modules"
3177 #: src/libvlc-module.c:1088
3178 msgid "Control SAP flow"
3181 #: src/libvlc-module.c:1090
3183 "If this option is enabled, the flow on the SAP multicast address will be "
3184 "controlled. This is needed if you want to make announcements on the MBone."
3187 #: src/libvlc-module.c:1094
3188 msgid "SAP announcement interval"
3191 #: src/libvlc-module.c:1096
3193 "When the SAP flow control is disabled, this lets you set the fixed interval "
3194 "between SAP announcements."
3197 #: src/libvlc-module.c:1105
3199 "These options allow you to enable special CPU optimizations. You should "
3200 "always leave all these enabled."
3203 #: src/libvlc-module.c:1110
3205 "These options allow you to select default modules. Leave these alone unless "
3206 "you really know what you are doing."
3209 #: src/libvlc-module.c:1113
3210 msgid "Memory copy module"
3211 msgstr "Phương thức sao chép bộ nhớ"
3213 #: src/libvlc-module.c:1115
3215 "You can select which memory copy module you want to use. By default VLC will "
3216 "select the fastest one supported by your hardware."
3219 #: src/libvlc-module.c:1118
3220 msgid "Access module"
3221 msgstr "Phương thức xử lý"
3223 #: src/libvlc-module.c:1120
3225 "This allows you to force an access module. You can use it if the correct "
3226 "access is not automatically detected. You should not set this as a global "
3227 "option unless you really know what you are doing."
3230 #: src/libvlc-module.c:1124
3231 msgid "Stream filter module"
3232 msgstr "Phương thức lọc luồng"
3234 #: src/libvlc-module.c:1126
3235 msgid "Stream filters are used to modify the stream that is being read. "
3238 #: src/libvlc-module.c:1128
3239 msgid "Demux module"
3242 #: src/libvlc-module.c:1130
3244 "Demultiplexers are used to separate the \"elementary\" streams (like audio "
3245 "and video streams). You can use it if the correct demuxer is not "
3246 "automatically detected. You should not set this as a global option unless "
3247 "you really know what you are doing."
3250 #: src/libvlc-module.c:1135
3252 msgid "VoD server module"
3253 msgstr "Phương thức bộ lọc video"
3255 #: src/libvlc-module.c:1137
3257 "You can select which VoD server module you want to use. Set this to "
3258 "`vod_rtsp' to switch back to the old, legacy module."
3261 #: src/libvlc-module.c:1140
3262 msgid "Allow real-time priority"
3265 #: src/libvlc-module.c:1142
3267 "Running VLC in real-time priority will allow for much more precise "
3268 "scheduling and yield better, especially when streaming content. It can "
3269 "however lock up your whole machine, or make it very very slow. You should "
3270 "only activate this if you know what you're doing."
3273 #: src/libvlc-module.c:1148
3274 msgid "Adjust VLC priority"
3277 #: src/libvlc-module.c:1150
3279 "This option adds an offset (positive or negative) to VLC default priorities. "
3280 "You can use it to tune VLC priority against other programs, or against other "
3284 #: src/libvlc-module.c:1154
3285 msgid "(Experimental) Don't do caching at the access level."
3288 #: src/libvlc-module.c:1156
3290 "This option is useful if you want to lower the latency when reading a stream"
3293 #: src/libvlc-module.c:1159
3294 msgid "Modules search path"
3295 msgstr "Phương thức tìm kiếm đường dẫn"
3297 #: src/libvlc-module.c:1161
3299 "Additional path for VLC to look for its modules. You can add several paths "
3300 "by concatenating them using \" PATH_SEP \" as separator"
3303 #: src/libvlc-module.c:1164
3305 msgid "Data search path"
3306 msgstr "Phương thức tìm kiếm đường dẫn"
3308 #: src/libvlc-module.c:1166
3309 msgid "Override the default data/share search path."
3312 #: src/libvlc-module.c:1168
3313 msgid "VLM configuration file"
3314 msgstr "File thiết lập VLC"
3316 #: src/libvlc-module.c:1170
3317 msgid "Read a VLM configuration file as soon as VLM is started."
3318 msgstr "Nhập File thiết lập của VLC ngay khi vừa chạy chương trình"
3320 #: src/libvlc-module.c:1172
3321 msgid "Use a plugins cache"
3322 msgstr "Sử dụng tiện ích cache"
3324 #: src/libvlc-module.c:1174
3325 msgid "Use a plugins cache which will greatly improve the startup time of VLC."
3326 msgstr "Sử dụng tiện ích cache sẽ cải thiện thời gian khởi động của VLC"
3328 #: src/libvlc-module.c:1176
3330 msgid "Locally collect statistics"
3331 msgstr "Thu thập số liệu thống kê"
3333 #: src/libvlc-module.c:1178
3335 msgid "Collect miscellaneous local statistics about the playing media."
3336 msgstr "Thu thập các số liệu thống kê khác"
3338 #: src/libvlc-module.c:1180
3339 msgid "Run as daemon process"
3342 #: src/libvlc-module.c:1182
3343 msgid "Runs VLC as a background daemon process."
3346 #: src/libvlc-module.c:1184
3347 msgid "Write process id to file"
3350 #: src/libvlc-module.c:1186
3351 msgid "Writes process id into specified file."
3352 msgstr "Đưa số liệu Id của tiến trình xử lý vào file"
3354 #: src/libvlc-module.c:1188
3356 msgstr "Lưu trữ vào file"
3358 #: src/libvlc-module.c:1190
3359 msgid "Log all VLC messages to a text file."
3360 msgstr "Lưu trữ tất cả các thông báo của VLC vào một file văn bản"
3362 #: src/libvlc-module.c:1192
3363 msgid "Log to syslog"
3366 #: src/libvlc-module.c:1194
3367 msgid "Log all VLC messages to syslog (UNIX systems)."
3370 #: src/libvlc-module.c:1196
3371 msgid "Allow only one running instance"
3374 #: src/libvlc-module.c:1199
3376 "Allowing only one running instance of VLC can sometimes be useful, for "
3377 "example if you associated VLC with some media types and you don't want a new "
3378 "instance of VLC to be opened each time you double-click on a file in the "
3379 "explorer. This option will allow you to play the file with the already "
3380 "running instance or enqueue it."
3383 #: src/libvlc-module.c:1206
3385 "Allowing only one running instance of VLC can sometimes be useful, for "
3386 "example if you associated VLC with some media types and you don't want a new "
3387 "instance of VLC to be opened each time you open a file in your file manager. "
3388 "This option will allow you to play the file with the already running "
3389 "instance or enqueue it. This option requires the D-Bus session daemon to be "
3390 "active and the running instance of VLC to use D-Bus control interface."
3393 #: src/libvlc-module.c:1215
3394 msgid "VLC is started from file association"
3397 #: src/libvlc-module.c:1217
3398 msgid "Tell VLC that it is being launched due to a file association in the OS"
3401 #: src/libvlc-module.c:1220
3402 msgid "One instance when started from file"
3405 #: src/libvlc-module.c:1222
3406 msgid "Allow only one running instance when started from file."
3409 #: src/libvlc-module.c:1224
3410 msgid "Increase the priority of the process"
3413 #: src/libvlc-module.c:1226
3415 "Increasing the priority of the process will very likely improve your playing "
3416 "experience as it allows VLC not to be disturbed by other applications that "
3417 "could otherwise take too much processor time. However be advised that in "
3418 "certain circumstances (bugs) VLC could take all the processor time and "
3419 "render the whole system unresponsive which might require a reboot of your "
3423 #: src/libvlc-module.c:1234
3424 msgid "Enqueue items to playlist when in one instance mode"
3427 #: src/libvlc-module.c:1236
3429 "When using the one instance only option, enqueue items to playlist and keep "
3430 "playing current item."
3433 #: src/libvlc-module.c:1245
3435 "These options define the behavior of the playlist. Some of them can be "
3436 "overridden in the playlist dialog box."
3439 #: src/libvlc-module.c:1248
3440 msgid "Automatically preparse files"
3443 #: src/libvlc-module.c:1250
3445 "Automatically preparse files added to the playlist (to retrieve some "
3449 #: src/libvlc-module.c:1253
3450 msgid "Album art policy"
3453 #: src/libvlc-module.c:1255
3454 msgid "Choose how album art will be downloaded."
3457 #: src/libvlc-module.c:1261
3458 msgid "Manual download only"
3461 #: src/libvlc-module.c:1262
3462 msgid "When track starts playing"
3463 msgstr "Khi track bắt đầu được chơi"
3465 #: src/libvlc-module.c:1263
3466 msgid "As soon as track is added"
3467 msgstr "Ngay khi track vừa được thêm vào"
3469 #: src/libvlc-module.c:1265
3470 msgid "Services discovery modules"
3471 msgstr "Phương thức tìm kiếm dịch vụ"
3473 #: src/libvlc-module.c:1267
3475 "Specifies the services discovery modules to preload, separated by colons. "
3476 "Typical value is \"sap\"."
3479 #: src/libvlc-module.c:1270
3480 msgid "Play files randomly forever"
3481 msgstr "Luôn luôn chơi file một cách ngẫu nhiên"
3483 #: src/libvlc-module.c:1272
3484 msgid "VLC will randomly play files in the playlist until interrupted."
3487 #: src/libvlc-module.c:1274
3489 msgstr "Lặp lại tất cả"
3491 #: src/libvlc-module.c:1276
3492 msgid "VLC will keep playing the playlist indefinitely."
3495 #: src/libvlc-module.c:1278
3496 msgid "Repeat current item"
3497 msgstr "Lặp lại file hiện tại"
3499 #: src/libvlc-module.c:1280
3500 msgid "VLC will keep playing the current playlist item."
3503 #: src/libvlc-module.c:1282
3504 msgid "Play and stop"
3505 msgstr "Chơi và dừng lại"
3507 #: src/libvlc-module.c:1284
3508 msgid "Stop the playlist after each played playlist item."
3509 msgstr "Dừng lại danh sách nhạc khi các đối tượng trong danh sách đã được chơi"
3511 #: src/libvlc-module.c:1286
3512 msgid "Play and exit"
3513 msgstr "Chơi và thoát"
3515 #: src/libvlc-module.c:1288
3516 msgid "Exit if there are no more items in the playlist."
3517 msgstr "Thoát nếu như không có đối tượng nào nữa trong danh sách"
3519 #: src/libvlc-module.c:1290
3521 msgid "Play and pause"
3522 msgstr "Chơi và dừng lại"
3524 #: src/libvlc-module.c:1292
3525 msgid "Pause each item in the playlist on the last frame."
3528 #: src/libvlc-module.c:1294
3530 msgstr "Bỏ qua quảng cáo"
3532 #: src/libvlc-module.c:1295
3533 msgid "Automatically start playing the playlist content once it's loaded."
3536 #: src/libvlc-module.c:1298
3537 msgid "Use media library"
3538 msgstr "Sử dụng thư viện"
3540 #: src/libvlc-module.c:1300
3542 "The media library is automatically saved and reloaded each time you start "
3546 #: src/libvlc-module.c:1303
3548 msgid "Load Media Library"
3551 #: src/libvlc-module.c:1305
3552 msgid "Enable this option to load the SQL-based Media Library at VLC startup"
3555 #: src/libvlc-module.c:1307 modules/gui/qt4/ui/sprefs_interface.h:530
3556 msgid "Display playlist tree"
3557 msgstr "Hiển thị danh sách dạng cây"
3559 #: src/libvlc-module.c:1309
3561 "The playlist can use a tree to categorize some items, like the contents of a "
3565 #: src/libvlc-module.c:1318
3566 msgid "These settings are the global VLC key bindings, known as \"hotkeys\"."
3569 #: src/libvlc-module.c:1321 src/video_output/vout_intf.c:303
3570 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:300 modules/gui/macosx/MainMenu.m:367
3571 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:1217 modules/gui/macosx/MainMenu.m:1237
3572 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:296
3573 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:111
3574 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_video.h:308
3576 msgstr "Toàn màn hình"
3578 #: src/libvlc-module.c:1322
3579 msgid "Select the hotkey to use to swap fullscreen state."
3580 msgstr "Chọn phím tắt để chuyển đổi sang chế độ toàn màn hình"
3582 #: src/libvlc-module.c:1323
3583 msgid "Leave fullscreen"
3584 msgstr "Thoát chế độ toàn màn hình"
3586 #: src/libvlc-module.c:1324
3587 msgid "Select the hotkey to use to leave fullscreen state."
3588 msgstr "Chọn phím tắt để thoát chế độ toàn màn hình"
3590 #: src/libvlc-module.c:1325 modules/gui/macosx/MainWindow.m:113
3592 msgstr "Chơi/Tạm dừng"
3594 #: src/libvlc-module.c:1326
3595 msgid "Select the hotkey to use to swap paused state."
3598 #: src/libvlc-module.c:1327
3602 #: src/libvlc-module.c:1328
3603 msgid "Select the hotkey to use to pause."
3604 msgstr "Chọn phím tắt để tạm dừng"
3606 #: src/libvlc-module.c:1329
3610 #: src/libvlc-module.c:1330
3611 msgid "Select the hotkey to use to play."
3612 msgstr "Chọn phím tắt để chơi"
3614 #: src/libvlc-module.c:1331 modules/gui/macosx/MainMenu.m:264
3615 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:111
3616 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:121
3620 #: src/libvlc-module.c:1332 src/libvlc-module.c:1338
3621 msgid "Select the hotkey to use for fast forward playback."
3622 msgstr "Chọn phím tắt để chơi file với tốc độ nhanh hơn"
3624 #: src/libvlc-module.c:1333 modules/gui/macosx/MainMenu.m:262
3625 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:111
3626 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:121
3630 #: src/libvlc-module.c:1334 src/libvlc-module.c:1340
3631 msgid "Select the hotkey to use for slow motion playback."
3632 msgstr "Chọn phím tắt để chơi file với tốc độ chậm hơn"
3634 #: src/libvlc-module.c:1335
3636 msgstr "Xếp hạng bình thường"
3638 #: src/libvlc-module.c:1336
3639 msgid "Select the hotkey to set the playback rate back to normal."
3640 msgstr "Chọn phím tắt để xếp hạng file này về dạng bình thường"
3642 #: src/libvlc-module.c:1337 modules/gui/qt4/menus.cpp:812
3643 msgid "Faster (fine)"
3644 msgstr "Nhanh hơn (tốt)"
3646 #: src/libvlc-module.c:1339 modules/gui/qt4/menus.cpp:820
3647 msgid "Slower (fine)"
3648 msgstr "Chậm hơn (tốt)"
3650 #: src/libvlc-module.c:1341 modules/control/hotkeys.c:696
3651 #: modules/gui/macosx/about.m:223 modules/gui/macosx/MainMenu.m:267
3652 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:355 modules/gui/macosx/MainMenu.m:363
3653 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:1162 modules/gui/macosx/wizard.m:311
3654 #: modules/gui/macosx/wizard.m:323 modules/gui/macosx/wizard.m:1601
3655 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:115 modules/notify/notify.c:341
3656 #: modules/gui/qt4/ui/sout.h:327 modules/gui/qt4/ui/sout.h:338
3657 #: modules/gui/qt4/ui/streampanel.h:182 share/lua/http/index.html:204
3658 #: share/lua/http/mobile.html:98
3662 #: src/libvlc-module.c:1342
3663 msgid "Select the hotkey to use to skip to the next item in the playlist."
3664 msgstr "Sử dụng phím tắt để nhảy đến file kế tiếp trong danh sách"
3666 #: src/libvlc-module.c:1343 modules/control/hotkeys.c:702
3667 #: modules/gui/macosx/about.m:224 modules/gui/macosx/MainMenu.m:266
3668 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:356 modules/gui/macosx/MainMenu.m:362
3669 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:1161
3670 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:115 modules/notify/notify.c:339
3671 #: modules/gui/qt4/ui/sout.h:337 modules/gui/qt4/ui/sout.h:346
3672 #: share/lua/http/index.html:202 share/lua/http/mobile.html:96
3676 #: src/libvlc-module.c:1344
3677 msgid "Select the hotkey to use to skip to the previous item in the playlist."
3678 msgstr "Sử dụng phím tắt để lùi về file kế tiếp trong danh sách"
3680 #: src/libvlc-module.c:1345 modules/gui/macosx/MainMenu.m:257
3681 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:354 modules/gui/macosx/MainMenu.m:361
3682 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:1153 modules/gui/macosx/MainWindow.m:116
3683 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:110
3684 #: modules/gui/qt4/dialogs/vlm.cpp:556 modules/notify/xosd.c:230
3685 #: modules/gui/qt4/ui/streampanel.h:181 share/lua/http/index.html:206
3686 #: share/lua/http/mobile.html:99 share/lua/http/dialogs/stream_window.html:58
3690 #: src/libvlc-module.c:1346
3691 msgid "Select the hotkey to stop playback."
3692 msgstr "Sử dụng phím tắt để dừng chơi"
3694 #: src/libvlc-module.c:1347 modules/gui/fbosd.c:128 modules/gui/fbosd.c:196
3695 #: modules/gui/macosx/bookmarks.m:93 modules/gui/macosx/bookmarks.m:102
3696 #: modules/gui/macosx/MainWindow.m:126 modules/gui/macosx/VideoEffects.m:146
3697 #: modules/video_filter/marq.c:157 modules/video_filter/rss.c:200
3698 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_subtitles.h:274
3699 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1362
3703 #: src/libvlc-module.c:1348
3704 msgid "Select the hotkey to display the position."
3705 msgstr "Sử dụng phím tắt để hiển thị vị trí"
3707 #: src/libvlc-module.c:1350
3708 msgid "Very short backwards jump"
3709 msgstr "Nhảy tới phía sau chậm nhất"
3711 #: src/libvlc-module.c:1352
3712 msgid "Select the hotkey to make a very short backwards jump."
3713 msgstr "Chọn phím tắt để nhảy tới phía sau ngắn nhất"
3715 #: src/libvlc-module.c:1353
3716 msgid "Short backwards jump"
3717 msgstr "Nhảy tới phía sau ngắn"
3719 #: src/libvlc-module.c:1355
3720 msgid "Select the hotkey to make a short backwards jump."
3721 msgstr "Chọn phím tắt để nhảy tới phía sau ngắn"
3723 #: src/libvlc-module.c:1356
3724 msgid "Medium backwards jump"
3725 msgstr "Nhảy tới phía sau trung bình"
3727 #: src/libvlc-module.c:1358
3728 msgid "Select the hotkey to make a medium backwards jump."
3729 msgstr "Chọn phím tắt để nhảy tới phía sau trung bình"
3731 #: src/libvlc-module.c:1359
3732 msgid "Long backwards jump"
3733 msgstr "Nhảy tới phía sau dài"
3735 #: src/libvlc-module.c:1361
3736 msgid "Select the hotkey to make a long backwards jump."
3737 msgstr "Chọn phím tắt để nhảy tớii phía sau dài"
3739 #: src/libvlc-module.c:1363
3740 msgid "Very short forward jump"
3741 msgstr "Nhảy tới phía trước ngắn nhất"
3743 #: src/libvlc-module.c:1365
3744 msgid "Select the hotkey to make a very short forward jump."
3745 msgstr "Chọn phím tắt để nhảy tới phía trước ngắn nhất"
3747 #: src/libvlc-module.c:1366
3748 msgid "Short forward jump"
3749 msgstr "Nhảy tới phía trước ngắn"
3751 #: src/libvlc-module.c:1368
3752 msgid "Select the hotkey to make a short forward jump."
3753 msgstr "Chọn phím tắt để nhảy tới phía trước ngắn nhất"
3755 #: src/libvlc-module.c:1369
3756 msgid "Medium forward jump"
3757 msgstr "Nhảy tới phía sau trung bình"
3759 #: src/libvlc-module.c:1371
3760 msgid "Select the hotkey to make a medium forward jump."
3761 msgstr "Chọn phím tắt để nhảy tới phía trước trung bình"
3763 #: src/libvlc-module.c:1372
3764 msgid "Long forward jump"
3765 msgstr "Nhảy tới phía trước dài"
3767 #: src/libvlc-module.c:1374
3768 msgid "Select the hotkey to make a long forward jump."
3769 msgstr "Chọn phím tắt để nhảy tới phía trước dài"
3771 #: src/libvlc-module.c:1375 modules/control/hotkeys.c:713
3773 msgstr "Khung tiếp theo"
3775 #: src/libvlc-module.c:1377
3776 msgid "Select the hotkey to got to the next video frame."
3777 msgstr "Chọn phím tắt để nhảy tới khung video tiếp theo"
3779 #: src/libvlc-module.c:1379
3780 msgid "Very short jump length"
3781 msgstr "Nhảy tới thời gian rất ngắn"
3783 #: src/libvlc-module.c:1380
3784 msgid "Very short jump length, in seconds."
3785 msgstr "Nhảy tới thời gian rất ngắn, tính bằng giây"
3787 #: src/libvlc-module.c:1381
3788 msgid "Short jump length"
3789 msgstr "Nhảy tới thời gian ngắn"
3791 #: src/libvlc-module.c:1382
3792 msgid "Short jump length, in seconds."
3793 msgstr "Nhảy tới thời gian ngắn, tính bằng giây"
3795 #: src/libvlc-module.c:1383
3796 msgid "Medium jump length"
3797 msgstr "Nhảy tới thời gian trung bình"
3799 #: src/libvlc-module.c:1384
3800 msgid "Medium jump length, in seconds."
3801 msgstr "Nhảy tới thời gian trung bình, tính bằng giây"
3803 #: src/libvlc-module.c:1385
3804 msgid "Long jump length"
3805 msgstr "Nhảy tới thời gian dài"
3807 #: src/libvlc-module.c:1386
3808 msgid "Long jump length, in seconds."
3809 msgstr "Nhảy tới thời gian dài, tính bằng giây"
3811 #: src/libvlc-module.c:1388 modules/control/hotkeys.c:183
3812 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:114
3813 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:126 modules/gui/qt4/menus.cpp:899
3814 #: modules/gui/skins2/commands/cmd_quit.cpp:44
3818 #: src/libvlc-module.c:1389
3819 msgid "Select the hotkey to quit the application."
3820 msgstr "Chọn phím tắt để thoát chương trình"
3822 #: src/libvlc-module.c:1390
3826 #: src/libvlc-module.c:1391
3827 msgid "Select the key to move the selector up in DVD menus."
3829 "Sử dụng phím tắt để chọn phím tắt cho phần chọn đi lên trong menu của DVD"
3831 #: src/libvlc-module.c:1392
3832 msgid "Navigate down"
3835 #: src/libvlc-module.c:1393
3836 msgid "Select the key to move the selector down in DVD menus."
3838 "Sử dụng phím tắt để chọn phím tắt cho phần chọn đi xuống trong menu của DVD"
3840 #: src/libvlc-module.c:1394
3841 msgid "Navigate left"
3844 #: src/libvlc-module.c:1395
3845 msgid "Select the key to move the selector left in DVD menus."
3847 "Sử dụng phím tắt để chọn phím tắt cho phần chọn qua trái trong menu của DVD"
3849 #: src/libvlc-module.c:1396
3850 msgid "Navigate right"
3853 #: src/libvlc-module.c:1397
3854 msgid "Select the key to move the selector right in DVD menus."
3856 "Sử dụng phím tắt để chọn phím tắt cho phần chọn qua phải trong menu của DVD"
3858 #: src/libvlc-module.c:1398
3862 #: src/libvlc-module.c:1399
3863 msgid "Select the key to activate selected item in DVD menus."
3864 msgstr "Chọn phím tắt để kích hoạt các đối tượng được chọn trong menu của DVD"
3866 #: src/libvlc-module.c:1400 modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:385
3867 msgid "Go to the DVD menu"
3868 msgstr "Đi đến menu của DVD"
3870 #: src/libvlc-module.c:1401
3871 msgid "Select the key to take you to the DVD menu"
3872 msgstr "Chọn phím tắt để đi đến menu của DVD"
3874 #: src/libvlc-module.c:1402
3875 msgid "Select previous DVD title"
3876 msgstr "Chọn tiêu đề DVD"
3878 #: src/libvlc-module.c:1403
3879 msgid "Select the key to choose the previous title from the DVD"
3880 msgstr "Chọn phím tắt để chọn tiêu đề DVD"
3882 #: src/libvlc-module.c:1404
3883 msgid "Select next DVD title"
3884 msgstr "Chọn tiêu đề DVD tiếp theo"
3886 #: src/libvlc-module.c:1405
3887 msgid "Select the key to choose the next title from the DVD"
3888 msgstr "Chọn phím tắt để chọn tiêu đề DVD tiếp theo"
3890 #: src/libvlc-module.c:1406
3891 msgid "Select prev DVD chapter"
3892 msgstr "Chọn chương DVD trước đó"
3894 #: src/libvlc-module.c:1407
3895 msgid "Select the key to choose the previous chapter from the DVD"
3896 msgstr "Chọn phím tắt để chọn chương DVD trư?c ?ó"
3898 #: src/libvlc-module.c:1408
3899 msgid "Select next DVD chapter"
3900 msgstr "Chọn chương DVD tiếp theo"
3902 #: src/libvlc-module.c:1409
3903 msgid "Select the key to choose the next chapter from the DVD"
3904 msgstr "Chọn phím tắt để chọn chương DVD tiếp theo"
3906 #: src/libvlc-module.c:1410
3908 msgstr "Tăng âm lượng"
3910 #: src/libvlc-module.c:1411
3911 msgid "Select the key to increase audio volume."
3912 msgstr "Chọn phím tắt để tăng âm lượng"
3914 #: src/libvlc-module.c:1412
3916 msgstr "Giảm âm lượng"
3918 #: src/libvlc-module.c:1413
3919 msgid "Select the key to decrease audio volume."
3920 msgstr "Chọn phím tắt để giảm âm lượng"
3922 #: src/libvlc-module.c:1414 modules/access/v4l2/video.c:189
3923 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:285 modules/gui/macosx/MainMenu.m:357
3924 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:366 modules/gui/macosx/MainMenu.m:1207
3925 #: modules/gui/macosx/MainWindow.m:124 modules/gui/qt4/menus.cpp:575
3927 msgstr "Tắt âm thanh"
3929 #: src/libvlc-module.c:1415
3930 msgid "Select the key to mute audio."
3931 msgstr "Chọn phím tắt để tắt âm thanh"
3933 #: src/libvlc-module.c:1416
3934 msgid "Subtitle delay up"
3937 #: src/libvlc-module.c:1417
3938 msgid "Select the key to increase the subtitle delay."
3941 #: src/libvlc-module.c:1418
3942 msgid "Subtitle delay down"
3945 #: src/libvlc-module.c:1419
3946 msgid "Select the key to decrease the subtitle delay."
3949 #: src/libvlc-module.c:1420
3951 msgid "Subtitle position up"
3952 msgstr "Vị trí của hình ảnh phụ đề"
3954 #: src/libvlc-module.c:1421
3956 msgid "Select the key to move subtitles higher."
3957 msgstr "Chọn phím tắt để tắt âm thanh"
3959 #: src/libvlc-module.c:1422
3961 msgid "Subtitle position down"
3962 msgstr "Vị trí của hình ảnh phụ đề"
3964 #: src/libvlc-module.c:1423
3966 msgid "Select the key to move subtitles lower."
3967 msgstr "Chọn phím tắt để tắt âm thanh"
3969 #: src/libvlc-module.c:1424
3970 msgid "Audio delay up"
3973 #: src/libvlc-module.c:1425
3974 msgid "Select the key to increase the audio delay."
3977 #: src/libvlc-module.c:1426
3978 msgid "Audio delay down"
3981 #: src/libvlc-module.c:1427
3982 msgid "Select the key to decrease the audio delay."
3985 #: src/libvlc-module.c:1434
3986 msgid "Play playlist bookmark 1"
3987 msgstr "Chơi danh sách được đánh dấu 1"
3989 #: src/libvlc-module.c:1435
3990 msgid "Play playlist bookmark 2"
3991 msgstr "Chơi danh sách được đánh dấu 2"
3993 #: src/libvlc-module.c:1436
3994 msgid "Play playlist bookmark 3"
3995 msgstr "Chơi danh sách được đánh dấu 3"
3997 #: src/libvlc-module.c:1437
3998 msgid "Play playlist bookmark 4"
3999 msgstr "Chơi danh sách được đánh dấu 4"
4001 #: src/libvlc-module.c:1438
4002 msgid "Play playlist bookmark 5"
4003 msgstr "Chơi danh sách được đánh dấu 5"
4005 #: src/libvlc-module.c:1439
4006 msgid "Play playlist bookmark 6"
4007 msgstr "Chơi danh sách được đánh dấu 6"
4009 #: src/libvlc-module.c:1440
4010 msgid "Play playlist bookmark 7"
4011 msgstr "Chơi danh sách được đánh dấu 7"
4013 #: src/libvlc-module.c:1441
4014 msgid "Play playlist bookmark 8"
4015 msgstr "Chơi danh sách được đánh dấu 8"
4017 #: src/libvlc-module.c:1442
4018 msgid "Play playlist bookmark 9"
4019 msgstr "Chơi danh sách được đánh dấu 9"
4021 #: src/libvlc-module.c:1443
4022 msgid "Play playlist bookmark 10"
4023 msgstr "Chơi danh sách được đánh dấu 10"
4025 #: src/libvlc-module.c:1444
4026 msgid "Select the key to play this bookmark."
4027 msgstr "Chọn phím tắt để chơi phần đánh dấu này"
4029 #: src/libvlc-module.c:1445
4030 msgid "Set playlist bookmark 1"
4031 msgstr "Thiết lập danh sách đánh dấu 1"
4033 #: src/libvlc-module.c:1446
4034 msgid "Set playlist bookmark 2"
4035 msgstr "Thiết lập danh sách đánh dấu 2"
4037 #: src/libvlc-module.c:1447
4038 msgid "Set playlist bookmark 3"
4039 msgstr "Thiết lập danh sách đánh dấu 3"
4041 #: src/libvlc-module.c:1448
4042 msgid "Set playlist bookmark 4"
4043 msgstr "Thiết lập danh sách đánh dấu 4"
4045 #: src/libvlc-module.c:1449
4046 msgid "Set playlist bookmark 5"
4047 msgstr "Thiết lập danh sách đánh dấu 5"
4049 #: src/libvlc-module.c:1450
4050 msgid "Set playlist bookmark 6"
4051 msgstr "Thiết lập danh sách đánh dấu 6"
4053 #: src/libvlc-module.c:1451
4054 msgid "Set playlist bookmark 7"
4055 msgstr "Thiết lập danh sách đánh dấu 7"
4057 #: src/libvlc-module.c:1452
4058 msgid "Set playlist bookmark 8"
4059 msgstr "Thiết lập danh sách đánh dấu 8"
4061 #: src/libvlc-module.c:1453
4062 msgid "Set playlist bookmark 9"
4063 msgstr "Thiết lập danh sách đánh dấu 9"
4065 #: src/libvlc-module.c:1454
4066 msgid "Set playlist bookmark 10"
4067 msgstr "Thiết lập danh sách đánh dấu 10"
4069 #: src/libvlc-module.c:1455
4070 msgid "Select the key to set this playlist bookmark."
4071 msgstr "Chọn phím tắt để thiết lập danh sách được đánh dấu"
4073 #: src/libvlc-module.c:1457
4074 msgid "Playlist bookmark 1"
4075 msgstr "Danh sách được đánh dấu 1"
4077 #: src/libvlc-module.c:1458
4078 msgid "Playlist bookmark 2"
4079 msgstr "Danh sách được đánh dấu 2"
4081 #: src/libvlc-module.c:1459
4082 msgid "Playlist bookmark 3"
4083 msgstr "Danh sách được đánh dấu 3"
4085 #: src/libvlc-module.c:1460
4086 msgid "Playlist bookmark 4"
4087 msgstr "Danh sách được đánh dấu 4"
4089 #: src/libvlc-module.c:1461
4090 msgid "Playlist bookmark 5"
4091 msgstr "Danh sách được đánh dấu 5"
4093 #: src/libvlc-module.c:1462
4094 msgid "Playlist bookmark 6"
4095 msgstr "Danh sách được đánh dấu 6"
4097 #: src/libvlc-module.c:1463
4098 msgid "Playlist bookmark 7"
4099 msgstr "Danh sách được đánh dấu 7"
4101 #: src/libvlc-module.c:1464
4102 msgid "Playlist bookmark 8"
4103 msgstr "Danh sách được đánh dấu 8"
4105 #: src/libvlc-module.c:1465
4106 msgid "Playlist bookmark 9"
4107 msgstr "Danh sách được đánh dấu 9"
4109 #: src/libvlc-module.c:1466
4110 msgid "Playlist bookmark 10"
4111 msgstr "Danh sách được đánh dấu 10"
4113 #: src/libvlc-module.c:1468
4114 msgid "This allows you to define playlist bookmarks."
4115 msgstr "Phần này cho phép bạn xác định danh sách được đánh dấu"
4117 #: src/libvlc-module.c:1470
4118 msgid "Cycle audio track"
4121 #: src/libvlc-module.c:1471
4122 msgid "Cycle through the available audio tracks(languages)."
4125 #: src/libvlc-module.c:1472
4126 msgid "Cycle subtitle track"
4129 #: src/libvlc-module.c:1473
4130 msgid "Cycle through the available subtitle tracks."
4133 #: src/libvlc-module.c:1474
4134 msgid "Cycle source aspect ratio"
4137 #: src/libvlc-module.c:1475
4138 msgid "Cycle through a predefined list of source aspect ratios."
4141 #: src/libvlc-module.c:1476
4142 msgid "Cycle video crop"
4145 #: src/libvlc-module.c:1477
4146 msgid "Cycle through a predefined list of crop formats."
4149 #: src/libvlc-module.c:1478
4150 msgid "Toggle autoscaling"
4153 #: src/libvlc-module.c:1479
4154 msgid "Activate or deactivate autoscaling."
4157 #: src/libvlc-module.c:1480
4158 msgid "Increase scale factor"
4161 #: src/libvlc-module.c:1481
4162 msgid "Increase scale factor."
4165 #: src/libvlc-module.c:1482
4166 msgid "Decrease scale factor"
4169 #: src/libvlc-module.c:1483
4170 msgid "Decrease scale factor."
4173 #: src/libvlc-module.c:1484
4174 msgid "Cycle deinterlace modes"
4177 #: src/libvlc-module.c:1485
4178 msgid "Cycle through deinterlace modes."
4181 #: src/libvlc-module.c:1486
4183 msgid "Show controller in fullscreen"
4184 msgstr "Hiển thị một trình điều khiển ở chế độ toàn màn hình"
4186 #: src/libvlc-module.c:1487
4187 msgid "Show interface"
4188 msgstr "Hiển thị giao diện"
4190 #: src/libvlc-module.c:1488
4191 msgid "Raise the interface above all other windows."
4194 #: src/libvlc-module.c:1489
4195 msgid "Hide interface"
4196 msgstr "Ẩn giao diện"
4198 #: src/libvlc-module.c:1490
4199 msgid "Lower the interface below all other windows."
4202 #: src/libvlc-module.c:1491
4207 #: src/libvlc-module.c:1492
4208 msgid "Hide the interface and pause playback."
4211 #: src/libvlc-module.c:1493
4212 msgid "Take video snapshot"
4215 #: src/libvlc-module.c:1494
4216 msgid "Takes a video snapshot and writes it to disk."
4219 #: src/libvlc-module.c:1496 modules/gui/macosx/MainMenu.m:258
4220 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:113
4221 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:124
4222 #: modules/stream_out/record.c:60
4226 #: src/libvlc-module.c:1497
4227 msgid "Record access filter start/stop."
4230 #: src/libvlc-module.c:1499
4231 msgid "Normal/Repeat/Loop"
4234 #: src/libvlc-module.c:1500
4235 msgid "Toggle Normal/Repeat/Loop playlist modes"
4238 #: src/libvlc-module.c:1503
4239 msgid "Toggle random playlist playback"
4242 #: src/libvlc-module.c:1508 src/libvlc-module.c:1509
4246 #: src/libvlc-module.c:1511 src/libvlc-module.c:1512
4247 msgid "Crop one pixel from the top of the video"
4250 #: src/libvlc-module.c:1513 src/libvlc-module.c:1514
4251 msgid "Uncrop one pixel from the top of the video"
4254 #: src/libvlc-module.c:1516 src/libvlc-module.c:1517
4255 msgid "Crop one pixel from the left of the video"
4258 #: src/libvlc-module.c:1518 src/libvlc-module.c:1519
4259 msgid "Uncrop one pixel from the left of the video"
4262 #: src/libvlc-module.c:1521 src/libvlc-module.c:1522
4263 msgid "Crop one pixel from the bottom of the video"
4266 #: src/libvlc-module.c:1523 src/libvlc-module.c:1524
4267 msgid "Uncrop one pixel from the bottom of the video"
4270 #: src/libvlc-module.c:1526 src/libvlc-module.c:1527
4271 msgid "Crop one pixel from the right of the video"
4274 #: src/libvlc-module.c:1528 src/libvlc-module.c:1529
4275 msgid "Uncrop one pixel from the right of the video"
4278 #: src/libvlc-module.c:1531
4279 msgid "Toggle wallpaper mode in video output"
4282 #: src/libvlc-module.c:1533
4284 msgid "Toggle wallpaper mode in video output."
4285 msgstr "Bật chế độ Hình Nền"
4287 #: src/libvlc-module.c:1535 src/libvlc-module.c:1536
4288 msgid "Display OSD menu on top of video output"
4291 #: src/libvlc-module.c:1537
4292 msgid "Do not display OSD menu on video output"
4295 #: src/libvlc-module.c:1538
4296 msgid "Do not display OSD menu on top of video output"
4299 #: src/libvlc-module.c:1539
4300 msgid "Highlight widget on the right"
4303 #: src/libvlc-module.c:1541
4304 msgid "Move OSD menu highlight to the widget on the right"
4307 #: src/libvlc-module.c:1542
4308 msgid "Highlight widget on the left"
4311 #: src/libvlc-module.c:1544
4312 msgid "Move OSD menu highlight to the widget on the left"
4315 #: src/libvlc-module.c:1545
4316 msgid "Highlight widget on top"
4319 #: src/libvlc-module.c:1547
4320 msgid "Move OSD menu highlight to the widget on top"
4323 #: src/libvlc-module.c:1548
4324 msgid "Highlight widget below"
4327 #: src/libvlc-module.c:1550
4328 msgid "Move OSD menu highlight to the widget below"
4331 #: src/libvlc-module.c:1551
4332 msgid "Select current widget"
4335 #: src/libvlc-module.c:1553
4336 msgid "Selecting current widget performs the associated action."
4339 #: src/libvlc-module.c:1555
4340 msgid "Cycle through audio devices"
4343 #: src/libvlc-module.c:1556
4344 msgid "Cycle through available audio devices"
4347 #: src/libvlc-module.c:1687 src/video_output/vout_intf.c:309
4348 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:302 modules/gui/macosx/MainMenu.m:368
4349 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:1216
4350 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:112
4354 #: src/libvlc-module.c:1704
4355 msgid "Window properties"
4356 msgstr "Thuộc tính cửa sổ"
4358 #: src/libvlc-module.c:1762
4360 msgstr "Hình ảnh phụ đề"
4362 #: src/libvlc-module.c:1770 modules/codec/subsdec.c:177
4363 #: modules/demux/kate_categories.c:41 modules/demux/kate_categories.c:54
4364 #: modules/demux/subtitle.c:73 share/lua/http/dialogs/create_stream.html:153
4365 #: modules/gui/qt4/ui/profiles.h:502 modules/gui/qt4/ui/profiles.h:504
4369 #: src/libvlc-module.c:1787 modules/stream_out/transcode/transcode.c:115
4373 #: src/libvlc-module.c:1797
4374 msgid "Track settings"
4375 msgstr "Thiết lập track"
4377 #: src/libvlc-module.c:1829
4378 msgid "Playback control"
4379 msgstr "Điều khiển chơi lại"
4381 #: src/libvlc-module.c:1857
4382 msgid "Default devices"
4383 msgstr "Thiết bị mặc định"
4385 #: src/libvlc-module.c:1866
4386 msgid "Network settings"
4387 msgstr "Thiết lập mạng lưới"
4389 #: src/libvlc-module.c:1891
4393 #: src/libvlc-module.c:1900 modules/demux/kate_categories.c:47
4395 msgstr "Thông tin bổ sung"
4397 #: src/libvlc-module.c:2000
4401 #: src/libvlc-module.c:2007 modules/access/v4l2/video.c:69
4402 #: modules/gui/macosx/playlistinfo.m:100
4404 msgstr "Nhập dữ liệu"
4406 #: src/libvlc-module.c:2043
4410 #: src/libvlc-module.c:2073
4414 #: src/libvlc-module.c:2092
4415 msgid "Special modules"
4416 msgstr "Phương thức đặc biệt"
4418 #: src/libvlc-module.c:2098 modules/gui/qt4/dialogs/plugins.cpp:70
4422 #: src/libvlc-module.c:2105
4423 msgid "Performance options"
4424 msgstr "Tùy chọn hiển thị"
4426 #: src/libvlc-module.c:2234
4430 #: src/libvlc-module.c:2665
4432 msgstr "Phóng to kích thước"
4434 #: src/libvlc-module.c:2742
4435 msgid "print help for VLC (can be combined with --advanced and --help-verbose)"
4438 #: src/libvlc-module.c:2745
4439 msgid "Exhaustive help for VLC and its modules"
4442 #: src/libvlc-module.c:2747
4444 "print help for VLC and all its modules (can be combined with --advanced and "
4448 #: src/libvlc-module.c:2750
4449 msgid "ask for extra verbosity when displaying help"
4452 #: src/libvlc-module.c:2752
4453 msgid "print a list of available modules"
4456 #: src/libvlc-module.c:2754
4457 msgid "print a list of available modules with extra detail"
4460 #: src/libvlc-module.c:2756
4462 "print help on a specific module (can be combined with --advanced and --help-"
4463 "verbose). Prefix the module name with = for strict matches."
4466 #: src/libvlc-module.c:2760
4467 msgid "no configuration option will be loaded nor saved to config file"
4470 #: src/libvlc-module.c:2762
4471 msgid "reset the current config to the default values"
4474 #: src/libvlc-module.c:2764
4475 msgid "use alternate config file"
4478 #: src/libvlc-module.c:2766
4479 msgid "resets the current plugins cache"
4482 #: src/libvlc-module.c:2768
4483 msgid "print version information"
4484 msgstr "in thông tin về phiên bản"
4486 #: src/libvlc-module.c:2806
4487 msgid "main program"
4488 msgstr "chương trình chính"
4490 #: src/misc/update.c:467
4495 #: src/misc/update.c:469
4500 #: src/misc/update.c:471
4505 #: src/misc/update.c:473
4510 #: src/misc/update.c:564
4511 msgid "Saving file failed"
4512 msgstr "Lưu file thất bại"
4514 #: src/misc/update.c:565
4516 msgid "Failed to open \"%s\" for writing"
4517 msgstr "Thất bại khi mở \"%s\" để ghi dữ liệu"
4519 #: src/misc/update.c:581
4523 "Downloading... %s/%s %.1f%% done"
4526 "Đang download... %s/%s %.1f%% đã xong"
4528 #: src/misc/update.c:584
4529 msgid "Downloading ..."
4530 msgstr "Đang download..."
4532 #: src/misc/update.c:585 src/misc/update.c:710 modules/demux/avi/avi.c:2407
4533 #: modules/gui/macosx/bookmarks.m:99 modules/gui/macosx/controls.m:52
4534 #: modules/gui/macosx/coredialogs.m:62 modules/gui/macosx/coredialogs.m:64
4535 #: modules/gui/macosx/coredialogs.m:181 modules/gui/macosx/open.m:118
4536 #: modules/gui/macosx/open.m:172 modules/gui/macosx/prefs.m:206
4537 #: modules/gui/macosx/prefs.m:226 modules/gui/macosx/simple_prefs.m:237
4538 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:309 modules/gui/macosx/simple_prefs.m:696
4539 #: modules/gui/macosx/wizard.m:322
4540 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:1279
4541 #: modules/gui/qt4/components/preferences_widgets.cpp:1515
4542 #: modules/gui/qt4/components/sout/profile_selector.cpp:253
4543 #: share/lua/http/dialogs/create_stream.html:83
4544 #: share/lua/http/dialogs/mosaic_window.html:15
4545 #: share/lua/http/dialogs/batch_window.html:18
4546 #: share/lua/http/dialogs/stream_config_window.html:14
4547 #: share/lua/http/dialogs/browse_window.html:28
4551 #: src/misc/update.c:603
4555 "Downloading... %s/%s - %.1f%% done"
4558 "Đang download... %s/%s %.1f%% đã xong"
4560 #: src/misc/update.c:635
4561 msgid "File could not be verified"
4562 msgstr "File không thể xác nhận"
4564 #: src/misc/update.c:636
4567 "It was not possible to download a cryptographic signature for the downloaded "
4568 "file \"%s\". Thus, it was deleted."
4571 #: src/misc/update.c:647 src/misc/update.c:659
4572 msgid "Invalid signature"
4575 #: src/misc/update.c:648 src/misc/update.c:660
4578 "The cryptographic signature for the downloaded file \"%s\" was invalid and "
4579 "could not be used to securely verify it. Thus, the file was deleted."
4582 #: src/misc/update.c:672
4583 msgid "File not verifiable"
4584 msgstr "File không được xác nhận"
4586 #: src/misc/update.c:673
4589 "It was not possible to securely verify the downloaded file \"%s\". Thus, it "
4593 #: src/misc/update.c:684 src/misc/update.c:696
4594 msgid "File corrupted"
4595 msgstr "File đã bị hư"
4597 #: src/misc/update.c:685 src/misc/update.c:697
4599 msgid "Downloaded file \"%s\" was corrupted. Thus, it was deleted."
4602 #: src/misc/update.c:708
4604 msgid "Update VLC media player"
4605 msgstr "Chương trình giải trí VLC"
4607 #: src/misc/update.c:709
4609 "The new version was successfully downloaded. Do you want to close VLC and "
4613 #: src/misc/update.c:710
4616 msgstr "Công nghiệp"
4618 #: src/playlist/engine.c:230 src/playlist/loadsave.c:152 lib/media_list.c:254
4619 #: modules/gui/qt4/components/playlist/selector.cpp:193
4620 msgid "Media Library"
4623 #: src/playlist/tree.c:67 modules/access/dtv/access.c:71
4624 #: modules/access/v4l2/video.c:258
4626 msgstr "Không xác định"
4628 #: src/text/iso-639_def.h:40
4632 #: src/text/iso-639_def.h:41
4636 #: src/text/iso-639_def.h:42
4640 #: src/text/iso-639_def.h:43
4644 #: src/text/iso-639_def.h:44
4648 #: src/text/iso-639_def.h:45
4652 #: src/text/iso-639_def.h:46
4656 #: src/text/iso-639_def.h:47
4660 #: src/text/iso-639_def.h:48
4664 #: src/text/iso-639_def.h:49
4668 #: src/text/iso-639_def.h:50
4670 msgstr "A zéc bai zăn"
4672 #: src/text/iso-639_def.h:51
4676 #: src/text/iso-639_def.h:52
4680 #: src/text/iso-639_def.h:53
4685 #: src/text/iso-639_def.h:54
4689 #: src/text/iso-639_def.h:55
4693 #: src/text/iso-639_def.h:56
4697 #: src/text/iso-639_def.h:57
4701 #: src/text/iso-639_def.h:58
4705 #: src/text/iso-639_def.h:59
4709 #: src/text/iso-639_def.h:60
4713 #: src/text/iso-639_def.h:61
4717 #: src/text/iso-639_def.h:62
4721 #: src/text/iso-639_def.h:63
4725 #: src/text/iso-639_def.h:64
4729 #: src/text/iso-639_def.h:65
4730 msgid "Church Slavic"
4733 #: src/text/iso-639_def.h:66
4737 #: src/text/iso-639_def.h:67
4742 #: src/text/iso-639_def.h:68
4746 #: src/text/iso-639_def.h:69
4750 #: src/text/iso-639_def.h:70
4754 #: src/text/iso-639_def.h:71
4758 #: src/text/iso-639_def.h:72
4762 #: src/text/iso-639_def.h:73
4766 #: src/text/iso-639_def.h:74
4769 msgstr "Esperanto (Latin-3)"
4771 #: src/text/iso-639_def.h:75
4776 #: src/text/iso-639_def.h:76
4780 #: src/text/iso-639_def.h:77
4784 #: src/text/iso-639_def.h:78
4788 #: src/text/iso-639_def.h:79
4792 #: src/text/iso-639_def.h:80
4797 #: src/text/iso-639_def.h:81
4801 #: src/text/iso-639_def.h:82
4805 #: src/text/iso-639_def.h:83
4806 msgid "Gaelic (Scots)"
4809 #: src/text/iso-639_def.h:84
4813 #: src/text/iso-639_def.h:85
4817 #: src/text/iso-639_def.h:86
4821 #: src/text/iso-639_def.h:87
4822 msgid "Greek, Modern ()"
4823 msgstr "Hy Lạp, hiện đại ()"
4825 #: src/text/iso-639_def.h:88
4829 #: src/text/iso-639_def.h:89
4833 #: src/text/iso-639_def.h:90
4837 #: src/text/iso-639_def.h:91
4841 #: src/text/iso-639_def.h:92
4845 #: src/text/iso-639_def.h:93
4849 #: src/text/iso-639_def.h:94
4853 #: src/text/iso-639_def.h:95
4857 #: src/text/iso-639_def.h:96
4861 #: src/text/iso-639_def.h:97
4866 #: src/text/iso-639_def.h:98
4869 msgstr "Tái kết hợp"
4871 #: src/text/iso-639_def.h:99
4873 msgstr "In đô nê si a"
4875 #: src/text/iso-639_def.h:100
4879 #: src/text/iso-639_def.h:101
4883 #: src/text/iso-639_def.h:102
4888 #: src/text/iso-639_def.h:103
4892 #: src/text/iso-639_def.h:104
4893 msgid "Kalaallisut (Greenlandic)"
4896 #: src/text/iso-639_def.h:105
4900 #: src/text/iso-639_def.h:106
4904 #: src/text/iso-639_def.h:107
4908 #: src/text/iso-639_def.h:108
4912 #: src/text/iso-639_def.h:109
4916 #: src/text/iso-639_def.h:110
4920 #: src/text/iso-639_def.h:111
4924 #: src/text/iso-639_def.h:112
4928 #: src/text/iso-639_def.h:113
4932 #: src/text/iso-639_def.h:114
4936 #: src/text/iso-639_def.h:115
4940 #: src/text/iso-639_def.h:116
4945 #: src/text/iso-639_def.h:117
4949 #: src/text/iso-639_def.h:118
4953 #: src/text/iso-639_def.h:119
4957 #: src/text/iso-639_def.h:120
4959 msgstr "Lít thu ni a"
4961 #: src/text/iso-639_def.h:121
4962 msgid "Letzeburgesch"
4965 #: src/text/iso-639_def.h:122
4969 #: src/text/iso-639_def.h:123
4973 #: src/text/iso-639_def.h:124
4977 #: src/text/iso-639_def.h:125
4981 #: src/text/iso-639_def.h:126
4986 #: src/text/iso-639_def.h:127
4990 #: src/text/iso-639_def.h:128
4994 #: src/text/iso-639_def.h:129
4998 #: src/text/iso-639_def.h:130
5002 #: src/text/iso-639_def.h:131
5006 #: src/text/iso-639_def.h:132
5010 #: src/text/iso-639_def.h:133
5014 #: src/text/iso-639_def.h:134
5015 msgid "Ndebele, South"
5018 #: src/text/iso-639_def.h:135
5019 msgid "Ndebele, North"
5022 #: src/text/iso-639_def.h:136
5026 #: src/text/iso-639_def.h:137
5030 #: src/text/iso-639_def.h:138
5034 #: src/text/iso-639_def.h:139
5036 msgid "Norwegian Nynorsk"
5039 #: src/text/iso-639_def.h:140
5041 msgid "Norwegian Bokmaal"
5044 #: src/text/iso-639_def.h:141
5045 msgid "Chichewa; Nyanja"
5048 #: src/text/iso-639_def.h:142
5049 msgid "Occitan (post 1500); Provencal"
5052 #: src/text/iso-639_def.h:143
5056 #: src/text/iso-639_def.h:144
5060 #: src/text/iso-639_def.h:146
5061 msgid "Ossetian; Ossetic"
5064 #: src/text/iso-639_def.h:147
5068 #: src/text/iso-639_def.h:148
5072 #: src/text/iso-639_def.h:149
5076 #: src/text/iso-639_def.h:150
5080 #: src/text/iso-639_def.h:151
5084 #: src/text/iso-639_def.h:152
5088 #: src/text/iso-639_def.h:153
5092 #: src/text/iso-639_def.h:154
5094 msgid "Original audio"
5095 msgstr "Kích thước ban đầu"
5097 #: src/text/iso-639_def.h:155
5098 msgid "Raeto-Romance"
5101 #: src/text/iso-639_def.h:156
5105 #: src/text/iso-639_def.h:157
5109 #: src/text/iso-639_def.h:158
5114 #: src/text/iso-639_def.h:159
5118 #: src/text/iso-639_def.h:160
5122 #: src/text/iso-639_def.h:161
5126 #: src/text/iso-639_def.h:162
5130 #: src/text/iso-639_def.h:163
5134 #: src/text/iso-639_def.h:164
5137 msgstr "Slô ven ni a"
5139 #: src/text/iso-639_def.h:165
5141 msgstr "Slô ven ni a"
5143 #: src/text/iso-639_def.h:166
5144 msgid "Northern Sami"
5147 #: src/text/iso-639_def.h:167
5151 #: src/text/iso-639_def.h:168
5155 #: src/text/iso-639_def.h:169
5159 #: src/text/iso-639_def.h:170
5163 #: src/text/iso-639_def.h:171
5164 msgid "Sotho, Southern"
5167 #: src/text/iso-639_def.h:172
5171 #: src/text/iso-639_def.h:173
5175 #: src/text/iso-639_def.h:174
5179 #: src/text/iso-639_def.h:175
5183 #: src/text/iso-639_def.h:176
5187 #: src/text/iso-639_def.h:177
5191 #: src/text/iso-639_def.h:178
5196 #: src/text/iso-639_def.h:179
5200 #: src/text/iso-639_def.h:180
5204 #: src/text/iso-639_def.h:181
5208 #: src/text/iso-639_def.h:182
5212 #: src/text/iso-639_def.h:183
5215 msgstr "Hộp thông báo"
5217 #: src/text/iso-639_def.h:184
5221 #: src/text/iso-639_def.h:185
5225 #: src/text/iso-639_def.h:186
5229 #: src/text/iso-639_def.h:187
5230 msgid "Tonga (Tonga Islands)"
5233 #: src/text/iso-639_def.h:188
5237 #: src/text/iso-639_def.h:189
5241 #: src/text/iso-639_def.h:190
5245 #: src/text/iso-639_def.h:191
5249 #: src/text/iso-639_def.h:192
5253 #: src/text/iso-639_def.h:193
5257 #: src/text/iso-639_def.h:194
5260 msgstr "Tiếng U-crai-na"
5262 #: src/text/iso-639_def.h:195
5266 #: src/text/iso-639_def.h:196
5270 #: src/text/iso-639_def.h:197
5273 msgstr "Việt Nam (VISCII)"
5275 #: src/text/iso-639_def.h:198
5279 #: src/text/iso-639_def.h:199
5283 #: src/text/iso-639_def.h:200
5287 #: src/text/iso-639_def.h:201
5291 #: src/text/iso-639_def.h:202
5295 #: src/text/iso-639_def.h:203
5299 #: src/text/iso-639_def.h:204
5303 #: src/text/iso-639_def.h:205
5307 #: src/video_output/postprocessing.c:87 modules/gui/macosx/MainMenu.m:318
5308 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:319 modules/video_filter/postproc.c:194
5309 msgid "Post processing"
5312 #: src/video_output/vout_intf.c:215 modules/gui/macosx/MainMenu.m:307
5313 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:308 modules/gui/macosx/VideoEffects.m:69
5314 #: modules/video_filter/crop.c:105 modules/video_filter/croppadd.c:86
5315 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1321
5319 #: src/video_output/vout_intf.c:249 modules/gui/macosx/MainMenu.m:305
5320 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:306 modules/gui/macosx/MainMenu.m:981
5321 msgid "Aspect-ratio"
5322 msgstr "Tỉ số đồng dạng"
5324 #: src/video_output/vout_intf.c:279
5325 msgid "Autoscale video"
5328 #: src/video_output/vout_intf.c:285
5329 msgid "Scale factor"
5332 #: modules/3dnow/memcpy.c:49
5333 msgid "3D Now! memcpy"
5336 #: modules/access/alsa.c:71 modules/access/oss.c:66
5337 msgid "Capture the audio stream in stereo."
5340 #: modules/access/alsa.c:73
5342 msgid "Capture format (default s16l)"
5343 msgstr "Định dạng hình ảnh"
5345 #: modules/access/alsa.c:75
5347 msgid "Capture format of audio stream."
5348 msgstr "Phân luồng tất cả các luồng sơ cấp"
5350 #: modules/access/alsa.c:77 modules/access/oss.c:67
5351 #: modules/access_output/shout.c:95
5355 #: modules/access/alsa.c:79 modules/access/oss.c:69
5357 "Samplerate of the captured audio stream, in Hz (eg: 11025, 22050, 44100, "
5361 #: modules/access/alsa.c:82
5363 "Use alsa:// to open the default audio input. If multiple audio inputs are "
5364 "available, they will be listed in the vlc debug output. To select hw:0,1 , "
5365 "use alsa://hw:0,1 ."
5368 #: modules/access/alsa.c:95
5372 #: modules/access/alsa.c:95
5376 #: modules/access/alsa.c:95
5381 #: modules/access/alsa.c:96
5385 #: modules/access/alsa.c:96
5389 #: modules/access/alsa.c:97
5393 #: modules/access/alsa.c:97
5397 #: modules/access/alsa.c:98
5401 #: modules/access/alsa.c:98
5405 #: modules/access/alsa.c:99
5409 #: modules/access/alsa.c:99
5413 #: modules/access/alsa.c:100
5417 #: modules/access/alsa.c:100
5421 #: modules/access/alsa.c:101
5425 #: modules/access/alsa.c:101
5429 #: modules/access/alsa.c:102
5433 #: modules/access/alsa.c:102
5437 #: modules/access/alsa.c:103
5441 #: modules/access/alsa.c:103
5445 #: modules/access/alsa.c:107
5449 #: modules/access/alsa.c:108
5451 msgid "ALSA audio capture input"
5454 #: modules/access/attachment.c:44
5458 #: modules/access/attachment.c:45
5459 msgid "Attachment input"
5462 #: modules/access/avio.h:39
5466 #: modules/access/avio.h:40
5467 msgid "FFmpeg access"
5470 #: modules/access/avio.h:48
5472 msgid "libavformat access output"
5473 msgstr "Truy cập cách xuất dữ liệu"
5475 #: modules/access/bd/bd.c:56
5479 #: modules/access/bd/bd.c:57
5480 msgid "Blu-Ray Disc Input"
5483 #: modules/access/bluray.c:48 modules/gui/qt4/ui/open_disk.h:299
5487 #: modules/access/bluray.c:49
5488 msgid "Blu-Ray Disc support (libbluray)"
5491 #: modules/access/bluray.c:140
5493 "This Blu-Ray Disc needs a library for AACS decoding, and your system does "
5497 #: modules/access/bluray.c:145
5498 msgid "Your system AACS decoding library does not work. Missing keys?"
5501 #: modules/access/bluray.c:154
5503 "This Blu-Ray Disc needs a library for BD+ decoding, and your system does not "
5507 #: modules/access/bluray.c:159
5508 msgid "Your system BD+ decoding library does not work. Missing configuration?"
5511 #: modules/access/bluray.c:196
5512 msgid "Blu-Ray error"
5515 #: modules/access/cdda.c:62 modules/gui/macosx/open.m:145
5516 #: modules/gui/qt4/ui/open_disk.h:300
5520 #: modules/access/cdda.c:63
5521 msgid "Audio CD input"
5524 #: modules/access/cdda.c:69
5525 msgid "[cdda:][device][@[track]]"
5528 #: modules/access/cdda.c:78
5530 msgstr "Server CDDB"
5532 #: modules/access/cdda.c:79
5533 msgid "Address of the CDDB server to use."
5536 #: modules/access/cdda.c:80
5540 #: modules/access/cdda.c:81
5541 msgid "CDDB Server port to use."
5542 msgstr "Cổng Server CDDB để sử dụng"
5544 #: modules/access/cdda.c:490
5546 msgid "Audio CD - Track %02i"
5547 msgstr "Audio CD - TRack %02i"
5549 #: modules/access/dc1394.c:69
5550 msgid "dc1394 input"
5553 #: modules/access/decklink.cpp:43
5555 msgid "Input card to use"
5556 msgstr "Nhập vào Bitrate"
5558 #: modules/access/decklink.cpp:45
5560 "DeckLink capture card to use, if multiple exist. The cards are numbered from "
5564 #: modules/access/decklink.cpp:48
5566 msgid "Desired input video mode"
5567 msgstr "Giải mã video Schroedinger"
5569 #: modules/access/decklink.cpp:50
5571 "Desired input video mode for DeckLink captures. This value should be a "
5572 "FOURCC code in textual form, e.g. \"ntsc\"."
5575 #: modules/access/decklink.cpp:54
5577 msgid "Audio connection"
5578 msgstr "Tự động kết nối"
5580 #: modules/access/decklink.cpp:56
5582 "Audio connection to use for DeckLink captures. Valid choices: embedded, "
5583 "aesebu, analog. Leave blank for card default."
5586 #: modules/access/decklink.cpp:60
5588 msgid "Audio sampling rate in Hz"
5589 msgstr "Xếp hạng tự động audio"
5591 #: modules/access/decklink.cpp:62
5593 "Audio sampling rate (in hertz) for DeckLink captures. 0 disables audio input."
5596 #: modules/access/decklink.cpp:65 modules/access/dshow/dshow.cpp:201
5597 msgid "Number of audio channels"
5598 msgstr "Số lượng các kênh audio"
5600 #: modules/access/decklink.cpp:67
5602 "Number of input audio channels for DeckLink captures. Must be 2, 8 or 16. 0 "
5603 "disables audio input."
5606 #: modules/access/decklink.cpp:70
5608 msgid "Video connection"
5609 msgstr "Tự động kết nối"
5611 #: modules/access/decklink.cpp:72
5613 "Video connection to use for DeckLink captures. Valid choices: sdi, hdmi, "
5614 "opticalsdi, component, composite, svideo. Leave blank for card default."
5617 #: modules/access/decklink.cpp:81 modules/access/linsys/linsys_sdi.c:93
5621 #: modules/access/decklink.cpp:81 modules/audio_output/alsa.c:76
5625 #: modules/access/decklink.cpp:81
5629 #: modules/access/decklink.cpp:81
5632 msgstr "Ghép lại các dữ liệu nhập vào"
5634 #: modules/access/decklink.cpp:81
5637 msgstr "Ghép lại các dữ liệu nhập vào"
5639 #: modules/access/decklink.cpp:81
5644 #: modules/access/decklink.cpp:88
5647 msgstr "Video được nhúng vào"
5649 #: modules/access/decklink.cpp:88
5653 #: modules/access/decklink.cpp:88
5656 msgstr "Hộp thông báo"
5658 #: modules/access/decklink.cpp:91 modules/access/linsys/linsys_hdsdi.c:78
5659 #: modules/access/linsys/linsys_sdi.c:73 modules/demux/rawvid.c:59
5660 #: modules/stream_out/switcher.c:98
5661 msgid "Aspect ratio"
5662 msgstr "Tỉ lệ đồng dạng"
5664 #: modules/access/decklink.cpp:93 modules/demux/rawvid.c:61
5665 msgid "Aspect ratio (4:3, 16:9). Default assumes square pixels."
5667 "Tỉ lệ đồng dạng (4:3, 16:9). Theo mặc định sẽ đảm nhận các pixel vuông."
5669 #: modules/access/decklink.cpp:96
5673 #: modules/access/decklink.cpp:97
5674 msgid "Blackmagic DeckLink SDI input"
5677 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:95
5681 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:95
5685 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:103
5689 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:104
5693 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:105
5697 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:106
5701 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:133
5702 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:754
5703 msgid "Video device name"
5704 msgstr "Tên thiết bị video"
5706 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:135
5708 "Name of the video device that will be used by the DirectShow plugin. If you "
5709 "don't specify anything, the default device will be used."
5712 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:138
5713 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:763
5714 msgid "Audio device name"
5715 msgstr "Tên thiết bị audio"
5717 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:140
5719 "Name of the audio device that will be used by the DirectShow plugin. If you "
5720 "don't specify anything, the default device will be used. "
5723 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:143
5724 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:728
5726 msgstr "Kích thước video"
5728 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:145
5730 "Size of the video that will be displayed by the DirectShow plugin. If you "
5731 "don't specify anything the default size for your device will be used. You "
5732 "can specify a standard size (cif, d1, ...) or <width>x<height>."
5735 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:148 modules/access/v4l2/video.c:214
5737 msgid "Picture aspect-ratio n:m"
5738 msgstr "Tỉ lệ đồng dạng video."
5740 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:149 modules/access/v4l2/video.c:215
5741 msgid "Define input picture aspect-ratio to use. Default is 4:3"
5744 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:150 modules/access/v4l2/video.c:63
5745 msgid "Video input chroma format"
5748 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:152
5750 "Force the DirectShow video input to use a specific chroma format (eg. I420 "
5751 "(default), RV24, etc.)"
5754 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:154
5755 msgid "Video input frame rate"
5758 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:156
5760 "Force the DirectShow video input to use a specific frame rate(eg. 0 means "
5761 "default, 25, 29.97, 50, 59.94, etc.)"
5764 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:158
5765 msgid "Device properties"
5766 msgstr "Thuộc tính thiết bị"
5768 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:160
5770 "Show the properties dialog of the selected device before starting the stream."
5773 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:162
5774 msgid "Tuner properties"
5777 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:164
5778 msgid "Show the tuner properties [channel selection] page."
5781 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:165
5782 msgid "Tuner TV Channel"
5785 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:167
5786 msgid "Set the TV channel the tuner will set to (0 means default)."
5789 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:169
5791 msgid "Tuner Frequency"
5794 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:170
5795 msgid "This overrides the channel. Measured in Hz."
5798 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:171 modules/access/v4l2/video.c:60
5799 #: modules/stream_out/standard.c:96
5803 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:172
5804 msgid "Video standard (Default, SECAM_D, PAL_B, NTSC_M, etc...)."
5807 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:173
5808 msgid "Tuner country code"
5811 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:175
5813 "Set the tuner country code that establishes the current channel-to-frequency "
5814 "mapping (0 means default)."
5817 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:177
5818 msgid "Tuner input type"
5821 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:179
5822 msgid "Select the tuner input type (Cable/Antenna)."
5825 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:180
5826 msgid "Video input pin"
5829 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:182
5831 "Select the video input source, such as composite, s-video, or tuner. Since "
5832 "these settings are hardware-specific, you should find good settings in the "
5833 "\"Device config\" area, and use those numbers here. -1 means that settings "
5834 "will not be changed."
5837 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:186
5838 msgid "Audio input pin"
5841 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:188
5842 msgid "Select the audio input source. See the \"video input\" option."
5845 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:189
5846 msgid "Video output pin"
5849 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:191
5850 msgid "Select the video output type. See the \"video input\" option."
5853 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:192
5854 msgid "Audio output pin"
5857 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:194
5858 msgid "Select the audio output type. See the \"video input\" option."
5861 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:196
5862 msgid "AM Tuner mode"
5865 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:198
5867 "AM Tuner mode. Can be one of Default (0), TV (1),AM Radio (2), FM Radio (3) "
5871 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:203
5873 "Select audio input format with the given number of audio channels (if non 0)"
5876 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:205
5877 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:93
5878 msgid "Audio sample rate"
5879 msgstr "Xếp hạng tự động audio"
5881 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:207
5882 msgid "Select audio input format with the given sample rate (if non 0)"
5885 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:209
5886 msgid "Audio bits per sample"
5889 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:211
5890 msgid "Select audio input format with the given bits/sample (if non 0)"
5893 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:223
5897 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:224 modules/access/dshow/dshow.cpp:306
5898 msgid "DirectShow input"
5901 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:230 modules/access/dshow/dshow.cpp:235
5902 #: modules/audio_output/alsa.c:86 modules/audio_output/directx.c:137
5903 #: modules/audio_output/waveout.c:99 modules/video_output/msw/directx.c:109
5904 msgid "Refresh list"
5905 msgstr "Làm mới danh sách"
5907 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:231 modules/access/dshow/dshow.cpp:236
5908 #: share/lua/http/view.html:67
5912 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:527 modules/access/dshow/dshow.cpp:601
5913 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:1048 modules/access/dshow/dshow.cpp:1101
5914 msgid "Capture failed"
5915 msgstr "Ghi hình thất bại"
5917 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:528
5918 msgid "No video or audio device selected."
5921 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:602
5922 msgid "VLC cannot open ANY capture device.Check the error log for details."
5925 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:1049
5927 msgid "VLC cannot use the device \"%s\", because its type is not supported."
5930 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:1102
5932 msgid "The capture device \"%s\" does not support the required parameters."
5935 #: modules/access/dtv/access.c:36
5938 msgstr "Số lượng adapter XVMC"
5940 #: modules/access/dtv/access.c:38
5942 "If there is more than one digital broadcasting adapter, the adapter number "
5943 "must be selected. Numbering start from zero."
5946 #: modules/access/dtv/access.c:41
5947 msgid "Do not demultiplex"
5950 #: modules/access/dtv/access.c:43
5952 "Only useful programs are normally demultiplexed from the transponder. This "
5953 "option will disable demultiplexing and receive all programs."
5956 #: modules/access/dtv/access.c:46
5958 msgid "Network name"
5959 msgstr "Tên mạng lưới"
5961 #: modules/access/dtv/access.c:47
5962 msgid "Unique network name in the System Tuning Spaces"
5965 #: modules/access/dtv/access.c:49
5967 msgid "Network name to create"
5968 msgstr "Tên mạng lưới"
5970 #: modules/access/dtv/access.c:50
5971 msgid "Create unique name in the System Tuning Spaces"
5974 #: modules/access/dtv/access.c:52
5976 msgid "Frequency (Hz)"
5979 #: modules/access/dtv/access.c:54
5981 "TV channels are grouped by transponder (a.k.a. multiplex) on a given "
5982 "frequency. This is required to tune the receiver."
5985 #: modules/access/dtv/access.c:57
5986 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:961
5987 msgid "Modulation / Constellation"
5990 #: modules/access/dtv/access.c:58
5992 msgid "Layer A modulation"
5993 msgstr "Hiệu chỉnh hình ảnh"
5995 #: modules/access/dtv/access.c:59
5997 msgid "Layer B modulation"
5998 msgstr "Hiệu chỉnh hình ảnh"
6000 #: modules/access/dtv/access.c:60
6002 msgid "Layer C modulation"
6003 msgstr "Hiệu chỉnh hình ảnh"
6005 #: modules/access/dtv/access.c:62
6007 "The digital signal can be modulated according with different constellations "
6008 "(depending on the delivery system). If the demodulator cannot detect the "
6009 "constellation automatically, it needs to be configured manually."
6012 #: modules/access/dtv/access.c:77
6013 msgid "Symbol rate (bauds)"
6016 #: modules/access/dtv/access.c:79
6018 "The symbol rate must be specified manually for some systems, notably DVB-C, "
6022 #: modules/access/dtv/access.c:82
6024 msgid "Spectrum inversion"
6025 msgstr "Phân tích quang phổ"
6027 #: modules/access/dtv/access.c:84
6029 "If the demodulator cannot detect spectral inversion correctly, it needs to "
6030 "be configured manually."
6033 #: modules/access/dtv/access.c:87 modules/access/dtv/access.c:102
6034 #: modules/access/dtv/access.c:111 modules/access/dtv/access.c:119
6035 #: modules/access/dtv/access.c:128 modules/access/dtv/access.c:136
6036 #: modules/access/dtv/access.c:154 modules/access/pvr.c:113
6037 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:965
6041 #: modules/access/dtv/access.c:90
6043 msgid "FEC code rate"
6044 msgstr "Xếp hạng FEC"
6046 #: modules/access/dtv/access.c:91
6047 msgid "High-priority code rate"
6050 #: modules/access/dtv/access.c:92
6051 msgid "Low-priority code rate"
6054 #: modules/access/dtv/access.c:93
6055 msgid "Layer A code rate"
6058 #: modules/access/dtv/access.c:94
6059 msgid "Layer B code rate"
6062 #: modules/access/dtv/access.c:95
6063 msgid "Layer C code rate"
6066 #: modules/access/dtv/access.c:97
6067 msgid "The code rate for Forward Error Correction can be specified."
6070 #: modules/access/dtv/access.c:107
6072 msgid "Transmission mode"
6075 #: modules/access/dtv/access.c:115
6077 msgid "Bandwidth (MHz)"
6080 #: modules/access/dtv/access.c:120
6085 #: modules/access/dtv/access.c:120
6089 #: modules/access/dtv/access.c:120
6093 #: modules/access/dtv/access.c:120
6097 #: modules/access/dtv/access.c:121
6102 #: modules/access/dtv/access.c:121
6107 #: modules/access/dtv/access.c:124
6109 msgid "Guard interval"
6110 msgstr "Khoảng thời gian cập nhật Menu"
6112 #: modules/access/dtv/access.c:132
6114 msgid "Hierarchy mode"
6115 msgstr "Phương thức tái kết hợp"
6117 #: modules/access/dtv/access.c:140
6118 msgid "Layer A segments count"
6121 #: modules/access/dtv/access.c:141
6122 msgid "Layer B segments count"
6125 #: modules/access/dtv/access.c:142
6126 msgid "Layer C segments count"
6129 #: modules/access/dtv/access.c:144
6130 msgid "Layer A time interleaving"
6133 #: modules/access/dtv/access.c:145
6134 msgid "Layer B time interleaving"
6137 #: modules/access/dtv/access.c:146
6138 msgid "Layer C time interleaving"
6141 #: modules/access/dtv/access.c:148
6145 #: modules/access/dtv/access.c:150
6146 msgid "Roll-off factor"
6149 #: modules/access/dtv/access.c:155
6150 msgid "0.35 (same as DVB-S)"
6153 #: modules/access/dtv/access.c:155
6157 #: modules/access/dtv/access.c:155
6161 #: modules/access/dtv/access.c:158
6163 msgid "Transport stream ID"
6164 msgstr "Luồng vận chuyển MPEG"
6166 #: modules/access/dtv/access.c:160
6167 msgid "Polarization (Voltage)"
6170 #: modules/access/dtv/access.c:162
6172 "To select the polarization of the transponder, a different voltage is "
6173 "normally applied to the low noise block-downconverter (LNB)."
6176 #: modules/access/dtv/access.c:165
6177 msgid "Unspecified (0V)"
6180 #: modules/access/dtv/access.c:166
6182 msgid "Vertical (13V)"
6185 #: modules/access/dtv/access.c:166
6187 msgid "Horizontal (18V)"
6188 msgstr "Chiều ngang"
6190 #: modules/access/dtv/access.c:167
6192 msgid "Circular Right Hand (13V)"
6193 msgstr "Vòng tròn bên phải"
6195 #: modules/access/dtv/access.c:167
6197 msgid "Circular Left Hand (18V)"
6198 msgstr "Vòng tròn bên trái"
6200 #: modules/access/dtv/access.c:169
6201 msgid "High LNB voltage"
6204 #: modules/access/dtv/access.c:171
6206 "If the cables between the satellilte low noise block-downconverter and the "
6207 "receiver are long, higher voltage may be required.\n"
6208 "Not all receivers support this."
6211 #: modules/access/dtv/access.c:175
6213 msgid "Local oscillator low frequency (kHz)"
6214 msgstr "Tần số của audio xuất ra (Hz)"
6216 #: modules/access/dtv/access.c:176
6217 msgid "Local oscillator high frequency (kHz)"
6220 #: modules/access/dtv/access.c:178
6222 "The downconverter (LNB) will substract the local oscillator frequency from "
6223 "the satellite transmission frequency. The intermediate frequency (IF) on the "
6224 "RF cable is the result."
6227 #: modules/access/dtv/access.c:181
6228 msgid "Universal LNB switch frequency (kHz)"
6231 #: modules/access/dtv/access.c:183
6233 "If the satellite transmission frequency exceeds the switch frequency, the "
6234 "oscillator high frequency will be used as reference. Furthermore the "
6235 "automatic continuous 22kHz tone will be sent."
6238 #: modules/access/dtv/access.c:186
6239 msgid "Continuous 22kHz tone"
6242 #: modules/access/dtv/access.c:188
6244 "A continuous tone at 22kHz can be sent on the cable. This normally selects "
6245 "the higher frequency band from a universal LNB."
6248 #: modules/access/dtv/access.c:191
6249 msgid "DiSEqC LNB number"
6252 #: modules/access/dtv/access.c:193
6254 "If the satellite receiver is connected to multiple low noise block-"
6255 "downconverters (LNB) through a DiSEqC 1.0 switch, the correct LNB can be "
6256 "selected (1 to 4). If there is no switch, this parameter should be 0."
6259 #: modules/access/dtv/access.c:199 modules/access/v4l2/video.c:144
6260 #: modules/access/v4l2/video.c:171 modules/access/v4l2/video.c:219
6261 #: modules/access/v4l2/video.c:282
6265 #: modules/access/dtv/access.c:204
6267 msgid "Network identifier"
6268 msgstr "Xác nhận mạng lưới"
6270 #: modules/access/dtv/access.c:205
6271 msgid "Satellite azimuth"
6274 #: modules/access/dtv/access.c:206
6275 msgid "Satellite azimuth in tenths of degree"
6278 #: modules/access/dtv/access.c:207
6280 msgid "Satellite elevation"
6281 msgstr "Lựa chọn thiết bị"
6283 #: modules/access/dtv/access.c:208
6284 msgid "Satellite elevation in tenths of degree"
6287 #: modules/access/dtv/access.c:209
6288 msgid "Satellite longitude"
6291 #: modules/access/dtv/access.c:211
6292 msgid "Satellite longitude in tenths of degree. West is negative."
6295 #: modules/access/dtv/access.c:213
6296 msgid "Satellite range code"
6299 #: modules/access/dtv/access.c:214
6300 msgid "Satellite range code as defined by manufacturer e.g. DISEqC switch code"
6303 #: modules/access/dtv/access.c:218
6305 msgid "Major channel"
6306 msgstr "ATSC kênh chủ yếu"
6308 #: modules/access/dtv/access.c:219
6310 msgid "ATSC minor channel"
6311 msgstr "ATSC kênh dự phòng"
6313 #: modules/access/dtv/access.c:220
6315 msgid "Physical channel"
6318 #: modules/access/dtv/access.c:226
6323 #: modules/access/dtv/access.c:227
6324 msgid "Digital Television and Radio"
6327 #: modules/access/dtv/access.c:259
6329 msgid "Terrestrial reception parameters"
6330 msgstr "Bỏ qua các thông số"
6332 #: modules/access/dtv/access.c:271
6333 msgid "DVB-T reception parameters"
6336 #: modules/access/dtv/access.c:284
6337 msgid "ISDB-T reception parameters"
6340 #: modules/access/dtv/access.c:325
6341 msgid "Cable and satellite reception parameters"
6344 #: modules/access/dtv/access.c:337
6345 msgid "DVB-S2 parameters"
6348 #: modules/access/dtv/access.c:345
6349 msgid "ISDB-S parameters"
6352 #: modules/access/dtv/access.c:350
6353 msgid "Satellite equipment control"
6356 #: modules/access/dtv/access.c:388
6357 msgid "ATSC reception parameters"
6360 #: modules/access/dtv/access.c:444
6361 msgid "Digital broadcasting"
6364 #: modules/access/dtv/access.c:445
6366 "The selected digital tuner does not support the specified parameters.\n"
6367 "Please check the preferences."
6370 #: modules/access/dvb/access.c:64
6371 msgid "Probe DVB card for capabilities"
6374 #: modules/access/dvb/access.c:65
6376 "Some DVB cards do not like to be probed for their capabilities, you can "
6377 "disable this feature if you experience some trouble."
6380 #: modules/access/dvb/access.c:68
6382 msgid "Satellite scanning config"
6383 msgstr "Lựa chọn thiết bị"
6385 #: modules/access/dvb/access.c:69
6386 msgid "filename of config file in share/dvb/dvb-s"
6389 #: modules/access/dvb/access.c:72
6393 #: modules/access/dvb/access.c:73
6394 msgid "DVB input with v4l2 support"
6397 #: modules/access/dv.c:60
6398 msgid "Digital Video (Firewire/ieee1394) input"
6401 #: modules/access/dv.c:61
6405 #: modules/access/dvdnav.c:71 modules/access/dvdread.c:62
6409 #: modules/access/dvdnav.c:73 modules/access/dvdread.c:64
6410 msgid "Default DVD angle."
6411 msgstr "Góc đo DVD mặc định"
6413 #: modules/access/dvdnav.c:75
6414 msgid "Start directly in menu"
6417 #: modules/access/dvdnav.c:77
6419 "Start the DVD directly in the main menu. This will try to skip all the "
6420 "useless warning introductions."
6423 #: modules/access/dvdnav.c:86
6424 msgid "DVD with menus"
6425 msgstr "DVD với menu"
6427 #: modules/access/dvdnav.c:87
6428 msgid "DVDnav Input"
6431 #: modules/access/dvdnav.c:331 modules/access/dvdread.c:195
6432 #: modules/access/dvdread.c:457 modules/access/dvdread.c:519
6433 msgid "Playback failure"
6434 msgstr "Chơi lại thất bại"
6436 #: modules/access/dvdnav.c:332
6438 "VLC cannot set the DVD's title. It possibly cannot decrypt the entire disc."
6441 #: modules/access/dvdread.c:70
6442 msgid "DVD without menus"
6443 msgstr "DVD không có menu"
6445 #: modules/access/dvdread.c:71
6446 msgid "DVDRead Input (no menu support)"
6449 #: modules/access/dvdread.c:196
6451 msgid "DVDRead could not open the disc \"%s\"."
6452 msgstr "Bộ phận đọc DVD không thể mở đĩa \"%s\""
6454 #: modules/access/dvdread.c:458
6456 msgid "DVDRead could not read block %d."
6459 #: modules/access/dvdread.c:520
6461 msgid "DVDRead could not read %d/%d blocks at 0x%02x."
6464 #: modules/access/eyetv.m:56
6465 msgid "Channel number"
6468 #: modules/access/eyetv.m:58
6470 "EyeTV program number, or use 0 for last channel, -1 for S-Video input, -2 "
6471 "for Composite input"
6474 #: modules/access/eyetv.m:63
6478 #: modules/access/file.c:180 modules/access/file.c:301
6479 #: modules/access/mtp.c:213 modules/access/mtp.c:302 modules/access/vdr.c:385
6480 #: modules/access/vdr.c:555
6481 msgid "File reading failed"
6482 msgstr "Đọc file thất bại"
6484 #: modules/access/file.c:181 modules/access/mtp.c:303 modules/access/vdr.c:555
6486 msgid "VLC could not open the file \"%s\". (%m)"
6487 msgstr "VLC không thể mở được file \"%s\"."
6489 #: modules/access/file.c:302
6491 msgid "VLC could not read the file (%m)."
6492 msgstr "VLC không thể đọc được file"
6494 #: modules/access/fs.c:33
6495 msgid "Subdirectory behavior"
6498 #: modules/access/fs.c:35
6500 "Select whether subdirectories must be expanded.\n"
6501 "none: subdirectories do not appear in the playlist.\n"
6502 "collapse: subdirectories appear but are expanded on first play.\n"
6503 "expand: all subdirectories are expanded.\n"
6506 #: modules/access/fs.c:42 modules/codec/dirac.c:79 modules/codec/x264.c:413
6507 #: modules/codec/x264.c:418 share/lua/http/dialogs/create_stream.html:196
6508 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1360
6512 #: modules/access/fs.c:42
6516 #: modules/access/fs.c:42
6520 #: modules/access/fs.c:44
6522 msgid "Ignored extensions"
6523 msgstr "bỏ qua định dạng"
6525 #: modules/access/fs.c:46
6527 "Files with these extensions will not be added to playlist when opening a "
6529 "This is useful if you add directories that contain playlist files for "
6530 "instance. Use a comma-separated list of extensions."
6533 #: modules/access/fs.c:52
6536 msgstr "Không có dữ liệu nhập vào"
6538 #: modules/access/fs.c:53 modules/access_output/file.c:73
6539 #: modules/audio_output/file.c:112 modules/gui/macosx/open.m:120
6540 #: modules/gui/macosx/open.m:468 modules/gui/macosx/output.m:142
6541 #: modules/gui/macosx/output.m:230 modules/gui/macosx/output.m:369
6542 #: modules/gui/qt4/dialogs/plugins.cpp:555 modules/gui/qt4/dialogs/sout.cpp:76
6543 #: modules/gui/qt4/dialogs/sout.cpp:154
6544 #: share/lua/http/dialogs/create_stream.html:204
6545 #: share/lua/http/dialogs/stream_config_window.html:36
6546 #: share/lua/http/dialogs/stream_window.html:95
6550 #: modules/access/fs.c:62 modules/gui/qt4/ui/sprefs_video.h:323
6555 #: modules/access/ftp.c:58
6556 msgid "FTP user name"
6557 msgstr "Tên người sử dụng FTP"
6559 #: modules/access/ftp.c:59 modules/access/sftp.c:52 modules/access/smb.c:62
6560 msgid "User name that will be used for the connection."
6561 msgstr "Tên người dùng đó sẽ được dùng cho phần kết nối"
6563 #: modules/access/ftp.c:61
6564 msgid "FTP password"
6565 msgstr "Mật khẩu FTP"
6567 #: modules/access/ftp.c:62 modules/access/sftp.c:54 modules/access/smb.c:65
6568 msgid "Password that will be used for the connection."
6569 msgstr "Mật khẩu đó sẽ được dùng cho phần kết nối"
6571 #: modules/access/ftp.c:64
6573 msgstr "Tài khoản FTP"
6575 #: modules/access/ftp.c:65
6576 msgid "Account that will be used for the connection."
6577 msgstr "Tài khoản đó sẽ được dùng cho phần kết nối"
6579 #: modules/access/ftp.c:70
6583 #: modules/access/ftp.c:85
6584 msgid "FTP upload output"
6587 #: modules/access/ftp.c:132 modules/access/ftp.c:142 modules/access/ftp.c:207
6588 #: modules/access/ftp.c:216 modules/access/ftp.c:223
6589 msgid "Network interaction failed"
6592 #: modules/access/ftp.c:133
6593 msgid "VLC could not connect with the given server."
6594 msgstr "VLC không thể kết nối với server đã được hiển thị"
6596 #: modules/access/ftp.c:143
6597 msgid "VLC's connection to the given server was rejected."
6600 #: modules/access/ftp.c:208
6601 msgid "Your account was rejected."
6602 msgstr "Tài khoản của bạn bị từ chối truy cập"
6604 #: modules/access/ftp.c:217
6605 msgid "Your password was rejected."
6606 msgstr "Mật khẩu của bạn bị từ chối truy cập"
6608 #: modules/access/ftp.c:224
6609 msgid "Your connection attempt to the server was rejected."
6610 msgstr "Kết nối của bạn đến server bị từ chối"
6612 #: modules/access/gnomevfs.c:49
6613 msgid "GnomeVFS input"
6616 #: modules/access/htcpcp.c:39
6618 msgid "Coffee pot control"
6619 msgstr "Điều khiển nâng cao"
6621 #: modules/access/htcpcp.c:139
6625 #: modules/access/htcpcp.c:140
6626 msgid "The server is a teapot. You can't brew coffee with a teapot."
6629 #: modules/access/htcpcp.c:143 modules/access/htcpcp.c:149
6633 #: modules/access/htcpcp.c:144
6635 msgid "The pot failed to brew coffee (server error %u)."
6638 #: modules/access/htcpcp.c:149
6639 msgid "Coffee is ready."
6642 #: modules/access/http.c:72 modules/access/mms/mms.c:58
6646 #: modules/access/http.c:74
6648 "HTTP proxy to be used It must be of the form http://[user@]myproxy.mydomain:"
6649 "myport/ ; if empty, the http_proxy environment variable will be tried."
6652 #: modules/access/http.c:78
6653 msgid "HTTP proxy password"
6654 msgstr "Mật khẩu HTTP proxy"
6656 #: modules/access/http.c:80
6657 msgid "If your HTTP proxy requires a password, set it here."
6660 #: modules/access/http.c:82
6661 msgid "Auto re-connect"
6664 #: modules/access/http.c:84
6666 "Automatically try to reconnect to the stream in case of a sudden disconnect."
6669 #: modules/access/http.c:87
6670 msgid "Continuous stream"
6673 #: modules/access/http.c:88
6675 "Read a file that is being constantly updated (for example, a JPG file on a "
6676 "server). You should not globally enable this option as it will break all "
6677 "other types of HTTP streams."
6680 #: modules/access/http.c:93
6681 msgid "Forward Cookies"
6684 #: modules/access/http.c:94
6685 msgid "Forward Cookies across http redirections."
6688 #: modules/access/http.c:96
6690 msgid "HTTP referer value"
6691 msgstr "Tên người sử dụng HTTP"
6693 #: modules/access/http.c:97
6694 msgid "Customize the HTTP referer, simulating a previous document"
6697 #: modules/access/http.c:99
6700 msgstr "Tên người sử dụng"
6702 #: modules/access/http.c:100
6703 msgid "You can use a custom User agent or use a known one"
6706 #: modules/access/http.c:103
6710 #: modules/access/http.c:105
6714 #: modules/access/http.c:538
6715 msgid "HTTP authentication"
6718 #: modules/access/http.c:539
6720 msgid "Please enter a valid login name and a password for realm %s."
6723 #: modules/access/idummy.c:42 modules/access_output/dummy.c:46
6724 #: modules/audio_output/adummy.c:40 modules/codec/ddummy.c:46
6725 #: modules/codec/edummy.c:39 modules/control/dummy.c:48
6726 #: modules/misc/memcpy.c:41 modules/text_renderer/tdummy.c:35
6727 #: modules/video_output/vdummy.c:47
6731 #: modules/access/idummy.c:43
6734 msgstr "Không có dữ liệu nhập vào"
6736 #: modules/access/imem.c:49 modules/gui/qt4/components/playlist/sorting.h:54
6737 #: modules/stream_out/bridge.c:41 modules/stream_out/mosaic_bridge.c:105
6741 #: modules/access/imem.c:51 modules/demux/image.c:45
6743 msgid "Set the ID of the elementary stream"
6744 msgstr "Phân luồng tất cả các luồng sơ cấp"
6746 #: modules/access/imem.c:53 modules/demux/image.c:47
6750 #: modules/access/imem.c:55 modules/demux/image.c:49
6752 msgid "Set the group of the elementary stream"
6753 msgstr "Phân luồng tất cả các luồng sơ cấp"
6755 #: modules/access/imem.c:57
6760 #: modules/access/imem.c:59
6762 msgid "Set the category of the elementary stream"
6763 msgstr "Phân luồng tất cả các luồng sơ cấp"
6765 #: modules/access/imem.c:64
6769 #: modules/access/imem.c:64
6774 #: modules/access/imem.c:69
6776 msgid "Set the codec of the elementary stream"
6777 msgstr "Phân luồng tất cả các luồng sơ cấp"
6779 #: modules/access/imem.c:73
6780 msgid "Language of the elementary stream as described by ISO639"
6783 #: modules/access/imem.c:77
6785 msgid "Sample rate of an audio elementary stream"
6786 msgstr "Phân luồng tất cả các luồng sơ cấp"
6788 #: modules/access/imem.c:79 modules/audio_output/amem.c:49
6790 msgid "Channels count"
6793 #: modules/access/imem.c:81
6795 msgid "Channels count of an audio elementary stream"
6796 msgstr "Phân luồng tất cả các luồng sơ cấp"
6798 #: modules/access/imem.c:83 modules/access/pvr.c:68
6799 #: modules/access/v4l2/video.c:75 modules/demux/rawvid.c:48
6800 #: modules/gui/macosx/AudioEffects.m:91
6801 #: modules/gui/qt4/components/extended_panels.cpp:1338
6802 #: modules/video_filter/mosaic.c:94 modules/video_output/vmem.c:42
6803 #: modules/gui/qt4/ui/profiles.h:486
6807 #: modules/access/imem.c:84
6809 msgid "Width of video or subtitle elementary streams"
6810 msgstr "Phân luồng tất cả các luồng sơ cấp"
6812 #: modules/access/imem.c:86 modules/access/pvr.c:72
6813 #: modules/access/v4l2/video.c:78 modules/demux/rawvid.c:52
6814 #: modules/video_filter/mosaic.c:92 modules/video_output/vmem.c:45
6815 #: modules/gui/qt4/ui/profiles.h:489
6819 #: modules/access/imem.c:87
6821 msgid "Height of video or subtitle elementary streams"
6822 msgstr "Phân luồng tất cả các luồng sơ cấp"
6824 #: modules/access/imem.c:89
6826 msgid "Display aspect ratio"
6827 msgstr "Tỉ lệ đồng dạng tự động"
6829 #: modules/access/imem.c:91
6831 msgid "Display aspect ratio of a video elementary stream"
6832 msgstr "Phân luồng tất cả các luồng sơ cấp"
6834 #: modules/access/imem.c:95
6836 msgid "Frame rate of a video elementary stream"
6837 msgstr "Phân luồng tất cả các luồng sơ cấp"
6839 #: modules/access/imem.c:97
6840 msgid "Callback cookie string"
6843 #: modules/access/imem.c:99
6845 msgid "Text identifier for the callback functions"
6846 msgstr "Số ID luợng của audio track được sử dụng"
6848 #: modules/access/imem.c:101
6849 msgid "Callback data"
6852 #: modules/access/imem.c:103
6854 msgid "Data for the get and release functions"
6855 msgstr "Số ID luợng của audio track được sử dụng"
6857 #: modules/access/imem.c:105
6859 msgid "Get function"
6860 msgstr "Khóa tính năng"
6862 #: modules/access/imem.c:107
6864 msgid "Address of the get callback function"
6865 msgstr "Số ID luợng của audio track được sử dụng"
6867 #: modules/access/imem.c:109
6869 msgid "Release function"
6870 msgstr "Khóa tính năng"
6872 #: modules/access/imem.c:111
6874 msgid "Address of the release callback function"
6875 msgstr "Số ID luợng của audio track được sử dụng"
6877 #: modules/access/imem.c:113 modules/gui/macosx/AudioEffects.m:90
6878 #: modules/gui/qt4/components/extended_panels.cpp:1337
6882 #: modules/access/imem.c:115
6883 msgid "Size of stream in bytes"
6886 #: modules/access/imem.c:118 modules/access/imem.c:119
6888 msgid "Memory input"
6889 msgstr "Không có dữ liệu nhập vào"
6891 #: modules/access/jack.c:59
6895 #: modules/access/jack.c:61
6896 msgid "Read the audio stream at VLC pace rather than Jack pace."
6899 #: modules/access/jack.c:62
6900 msgid "Auto Connection"
6903 #: modules/access/jack.c:64
6904 msgid "Automatically connect VLC input ports to available output ports."
6907 #: modules/access/jack.c:67
6908 msgid "JACK audio input"
6911 #: modules/access/jack.c:69
6915 #: modules/access/linsys/linsys_hdsdi.c:72
6916 #: modules/access/linsys/linsys_sdi.c:67
6920 #: modules/access/linsys/linsys_hdsdi.c:74
6921 #: modules/access/linsys/linsys_sdi.c:69
6923 "Allows you to set the desired link of the board for the capture (starting at "
6927 #: modules/access/linsys/linsys_hdsdi.c:75
6928 #: modules/access/linsys/linsys_sdi.c:70
6933 #: modules/access/linsys/linsys_hdsdi.c:77
6934 #: modules/access/linsys/linsys_sdi.c:72
6935 msgid "Allows you to set the ES ID of the video."
6938 #: modules/access/linsys/linsys_hdsdi.c:80
6939 #: modules/access/linsys/linsys_sdi.c:75
6940 msgid "Allows you to force the aspect ratio of the video."
6943 #: modules/access/linsys/linsys_hdsdi.c:81
6944 #: modules/access/linsys/linsys_sdi.c:76
6946 msgid "Audio configuration"
6947 msgstr "Chỉnh sửa VLM"
6949 #: modules/access/linsys/linsys_hdsdi.c:83
6950 #: modules/access/linsys/linsys_sdi.c:78
6951 msgid "Allows you to set audio configuration (id=group,pair:id=group,pair...)."
6954 #: modules/access/linsys/linsys_hdsdi.c:89
6955 msgid "HD-SDI Input"
6958 #: modules/access/linsys/linsys_hdsdi.c:90
6962 #: modules/access/linsys/linsys_sdi.c:79
6964 msgid "Teletext configuration"
6965 msgstr "Kích hoạt Teletext"
6967 #: modules/access/linsys/linsys_sdi.c:81
6969 "Allows you to set Teletext configuration (id=line1-lineN with both fields)."
6972 #: modules/access/linsys/linsys_sdi.c:82
6974 msgid "Teletext language"
6975 msgstr "Trang Teletext"
6977 #: modules/access/linsys/linsys_sdi.c:84
6978 msgid "Allows you to set Teletext language (page=lang/type,...)."
6981 #: modules/access/linsys/linsys_sdi.c:92
6984 msgstr "Nhập dữ liệu"
6986 #: modules/access/linsys/linsys_sdi.c:113
6991 #: modules/access/mms/mms.c:49
6992 msgid "Force selection of all streams"
6995 #: modules/access/mms/mms.c:51
6997 "MMS streams can contain several elementary streams, with different bitrates. "
6998 "You can choose to select all of them."
7001 #: modules/access/mms/mms.c:54
7002 msgid "Maximum bitrate"
7005 #: modules/access/mms/mms.c:56
7006 msgid "Select the stream with the maximum bitrate under that limit."
7009 #: modules/access/mms/mms.c:60
7011 "HTTP proxy to be used It must be of the form http://[user[:pass]@]myproxy."
7012 "mydomain:myport/ ; if empty, the http_proxy environment variable will be "
7016 #: modules/access/mms/mms.c:64
7017 msgid "TCP/UDP timeout (ms)"
7020 #: modules/access/mms/mms.c:65
7022 "Amount of time (in ms) to wait before aborting network reception of data. "
7023 "Note that there will be 10 retries before completely giving up."
7026 #: modules/access/mms/mms.c:69
7027 msgid "Microsoft Media Server (MMS) input"
7030 #: modules/access/mtp.c:64
7034 #: modules/access/mtp.c:65
7038 #: modules/access/mtp.c:214 modules/access/vdr.c:386
7039 msgid "VLC could not read the file."
7040 msgstr "VLC không thể đọc được file"
7042 #: modules/access/oss.c:76
7046 #: modules/access/oss.c:77
7050 #: modules/access_output/dummy.c:45 modules/stream_out/dummy.c:51
7051 msgid "Dummy stream output"
7054 #: modules/access_output/file.c:65
7055 msgid "Append to file"
7058 #: modules/access_output/file.c:66
7059 msgid "Append to file if it exists instead of replacing it."
7062 #: modules/access_output/file.c:68
7064 msgid "Synchronous writing"
7065 msgstr "Đồng bộ hóa"
7067 #: modules/access_output/file.c:69
7068 msgid "Open the file with synchronous writing."
7071 #: modules/access_output/file.c:72
7072 msgid "File stream output"
7075 #: modules/access_output/http.c:62 modules/misc/audioscrobbler.c:115
7076 #: modules/stream_out/rtp.c:178
7078 msgstr "Tên người dùng"
7080 #: modules/access_output/http.c:63 modules/stream_out/rtp.c:179
7081 msgid "User name that will be requested to access the stream."
7084 #: modules/access_output/http.c:65 modules/gui/macosx/coredialogs.m:61
7085 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:228
7086 #: modules/gui/qt4/dialogs/external.cpp:125 modules/lua/vlc.c:75
7087 #: modules/misc/audioscrobbler.c:117 modules/stream_out/raop.c:154
7088 #: modules/stream_out/rtp.c:181
7092 #: modules/access_output/http.c:66 modules/stream_out/rtp.c:182
7093 msgid "Password that will be requested to access the stream."
7096 #: modules/access_output/http.c:68 modules/demux/playlist/qtl.c:250
7097 #: modules/demux/playlist/shoutcast.c:333
7101 #: modules/access_output/http.c:69
7102 msgid "MIME returned by the server (autodetected if not specified)."
7105 #: modules/access_output/http.c:71
7106 msgid "Advertise with Bonjour"
7109 #: modules/access_output/http.c:72
7110 msgid "Advertise the stream with the Bonjour protocol."
7113 #: modules/access_output/http.c:76
7114 msgid "HTTP stream output"
7117 #: modules/access_output/livehttp.c:63
7119 msgid "Segment length"
7122 #: modules/access_output/livehttp.c:64
7123 msgid "Length of TS stream segments"
7126 #: modules/access_output/livehttp.c:66
7127 msgid "Split segments anywhere"
7130 #: modules/access_output/livehttp.c:67
7132 "Don't require a keyframe before splitting a segment. Needed for audio only."
7135 #: modules/access_output/livehttp.c:70
7137 msgid "Number of segments"
7138 msgstr "Số lượng các ngôi sao"
7140 #: modules/access_output/livehttp.c:71
7141 msgid "Number of segments to include in index"
7144 #: modules/access_output/livehttp.c:73
7147 msgstr "File hình ảnh"
7149 #: modules/access_output/livehttp.c:74
7151 msgid "Path to the index file to create"
7152 msgstr "Đường dẫn đến giao diện sử dụng"
7154 #: modules/access_output/livehttp.c:76
7155 msgid "Full URL to put in index file"
7158 #: modules/access_output/livehttp.c:77
7159 msgid "Full URL to put in index file. Use #'s to represent segment number"
7162 #: modules/access_output/livehttp.c:80
7164 msgid "Delete segments"
7167 #: modules/access_output/livehttp.c:81
7168 msgid "Delete segments when they are no longer needed"
7171 #: modules/access_output/livehttp.c:83
7172 msgid "Use muxers rate control mechanism"
7175 #: modules/access_output/livehttp.c:86
7177 msgid "HTTP Live streaming output"
7178 msgstr "Nhập dữ liệu luồng"
7180 #: modules/access_output/livehttp.c:87
7185 #: modules/access_output/rtmp.c:44
7186 msgid "Active TCP connection"
7189 #: modules/access_output/rtmp.c:46
7191 "If enabled, VLC will connect to a remote destination instead of waiting for "
7192 "an incoming connection."
7195 #: modules/access_output/rtmp.c:55
7196 msgid "RTMP stream output"
7199 #: modules/access_output/rtmp.c:56 modules/access/rtmp/access.c:58
7203 #: modules/access_output/shout.c:64
7207 #: modules/access_output/shout.c:65
7208 msgid "Name to give to this stream/channel on the shoutcast/icecast server."
7211 #: modules/access_output/shout.c:68
7212 msgid "Stream description"
7215 #: modules/access_output/shout.c:69
7216 msgid "Description of the stream content or information about your channel."
7219 #: modules/access_output/shout.c:72
7223 #: modules/access_output/shout.c:73
7225 "You normally have to feed the shoutcast module with Ogg streams. It is also "
7226 "possible to stream MP3 instead, so you can forward MP3 streams to the "
7227 "shoutcast/icecast server."
7230 #: modules/access_output/shout.c:82
7231 msgid "Genre description"
7234 #: modules/access_output/shout.c:83
7235 msgid "Genre of the content. "
7238 #: modules/access_output/shout.c:85
7239 msgid "URL description"
7242 #: modules/access_output/shout.c:86
7243 msgid "URL with information about the stream or your channel. "
7246 #: modules/access_output/shout.c:93
7247 msgid "Bitrate information of the transcoded stream. "
7250 #: modules/access_output/shout.c:96
7251 msgid "Samplerate information of the transcoded stream. "
7254 #: modules/access_output/shout.c:98
7255 msgid "Number of channels"
7256 msgstr "Số lượng các kênh"
7258 #: modules/access_output/shout.c:99
7259 msgid "Number of channels information of the transcoded stream. "
7262 #: modules/access_output/shout.c:101
7263 msgid "Ogg Vorbis Quality"
7266 #: modules/access_output/shout.c:102
7267 msgid "Ogg Vorbis Quality information of the transcoded stream. "
7270 #: modules/access_output/shout.c:104
7271 msgid "Stream public"
7274 #: modules/access_output/shout.c:105
7276 "Make the server publicly available on the 'Yellow Pages' (directory listing "
7277 "of streams) on the icecast/shoutcast website. Requires the bitrate "
7278 "information specified for shoutcast. Requires Ogg streaming for icecast."
7281 #: modules/access_output/shout.c:111
7282 msgid "IceCAST output"
7285 #: modules/access_output/udp.c:64 modules/stream_out/rtp.c:135
7286 msgid "Caching value (ms)"
7289 #: modules/access_output/udp.c:66
7291 "Default caching value for outbound UDP streams. This value should be set in "
7295 #: modules/access_output/udp.c:69
7296 msgid "Group packets"
7299 #: modules/access_output/udp.c:70
7301 "Packets can be sent one by one at the right time or by groups. You can "
7302 "choose the number of packets that will be sent at a time. It helps reducing "
7303 "the scheduling load on heavily-loaded systems."
7306 #: modules/access_output/udp.c:77
7307 msgid "UDP stream output"
7310 #: modules/access/pulse.c:36
7312 "Pass pulse:// to open the default PulseAudio source, or pulse://SOURCE to "
7313 "open a specific source named SOURCE."
7316 #: modules/access/pulse.c:43
7321 #: modules/access/pulse.c:44
7323 msgid "PulseAudio input"
7324 msgstr "Không có dữ liệu nhập vào"
7326 #: modules/access/pvr.c:58 modules/access/v4l2/video.c:57
7327 #: modules/audio_output/kai.c:65
7331 #: modules/access/pvr.c:59
7332 msgid "PVR video device"
7333 msgstr "Thiết bị video PVR"
7335 #: modules/access/pvr.c:61
7336 msgid "Radio device"
7337 msgstr "Thiết bị Radio"
7339 #: modules/access/pvr.c:62
7340 msgid "PVR radio device"
7341 msgstr "Thiết bị radio PVR"
7343 #: modules/access/pvr.c:64 modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:866
7347 #: modules/access/pvr.c:65
7348 msgid "Norm of the stream (Automatic, SECAM, PAL, or NTSC)."
7351 #: modules/access/pvr.c:69
7352 msgid "Width of the stream to capture (-1 for autodetection)."
7355 #: modules/access/pvr.c:73
7356 msgid "Height of the stream to capture (-1 for autodetection)."
7359 #: modules/access/pvr.c:76 modules/access/v4l2/video.c:207
7360 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:873
7364 #: modules/access/pvr.c:77
7365 msgid "Frequency to capture (in kHz), if applicable."
7368 #: modules/access/pvr.c:79 modules/access/v4l2/video.c:81
7370 msgstr "Xếp hạng khung"
7372 #: modules/access/pvr.c:80
7373 msgid "Framerate to capture, if applicable (-1 for autodetect)."
7376 #: modules/access/pvr.c:83
7377 msgid "Key interval"
7380 #: modules/access/pvr.c:84
7381 msgid "Interval between keyframes (-1 for autodetect)."
7384 #: modules/access/pvr.c:86
7388 #: modules/access/pvr.c:87
7390 "If this option is set, B-Frames will be used. Use this option to set the "
7391 "number of B-Frames."
7393 "Nếu tùy chọn này được chọn, khung B sẽ được sử dụng. Sử dụng tùy chọn này để "
7394 "thiết lập số của khung B."
7396 #: modules/access/pvr.c:91
7397 msgid "Bitrate to use (-1 for default)."
7400 #: modules/access/pvr.c:93
7401 msgid "Bitrate peak"
7404 #: modules/access/pvr.c:94
7405 msgid "Peak bitrate in VBR mode."
7408 #: modules/access/pvr.c:96
7409 msgid "Bitrate mode"
7412 #: modules/access/pvr.c:97
7413 msgid "Bitrate mode to use (VBR or CBR)."
7416 #: modules/access/pvr.c:99
7417 msgid "Audio bitmask"
7420 #: modules/access/pvr.c:100
7421 msgid "Bitmask that will get used by the audio part of the card."
7424 #: modules/access/pvr.c:103 modules/access/vcdx/info.c:69
7425 #: modules/gui/macosx/MainWindow.m:123 modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:353
7426 #: modules/stream_out/raop.c:150 modules/gui/qt4/ui/sprefs_audio.h:431
7430 #: modules/access/pvr.c:104
7431 msgid "Audio volume (0-65535)."
7434 #: modules/access/pvr.c:106
7438 #: modules/access/pvr.c:107
7440 "Channel of the card to use (Usually, 0 = tuner, 1 = composite, 2 = svideo)"
7443 #: modules/access/pvr.c:113
7447 #: modules/access/pvr.c:113
7451 #: modules/access/pvr.c:113
7455 #: modules/access/pvr.c:116
7459 #: modules/access/pvr.c:116
7463 #: modules/access/pvr.c:121
7467 #: modules/access/pvr.c:122
7468 msgid "IVTV MPEG Encoding cards input"
7471 #: modules/access/qtcapture.m:43
7473 msgid "Video Capture width"
7474 msgstr "Chiều rộng ảnh chup video"
7476 #: modules/access/qtcapture.m:44
7478 msgid "Video Capture width in pixel"
7479 msgstr "Chiều rộng ảnh chup video"
7481 #: modules/access/qtcapture.m:45
7483 msgid "Video Capture height"
7484 msgstr "Chiều cao ảnh chup video"
7486 #: modules/access/qtcapture.m:46
7488 msgid "Video Capture height in pixel"
7489 msgstr "Chiều cao ảnh chup video"
7491 #: modules/access/qtcapture.m:60 modules/access/qtcapture.m:61
7492 msgid "Quicktime Capture"
7495 #: modules/access/qtcapture.m:241 modules/access/qtcapture.m:273
7496 msgid "No Input device found"
7499 #: modules/access/qtcapture.m:242 modules/access/qtcapture.m:274
7501 "Your Mac does not seem to be equipped with a suitable input device. Please "
7502 "check your connectors and drivers."
7505 #: modules/access/rar/access.c:51 modules/access/rar/stream.c:50
7506 msgid "Uncompressed RAR"
7509 #: modules/access/rtmp/access.c:43
7511 msgid "Default SWF Referrer URL"
7512 msgstr "Cổng Server mặc định"
7514 #: modules/access/rtmp/access.c:44
7516 "The SFW URL to use as referrer when connecting to the server. This is the "
7517 "SWF file that contained the stream."
7520 #: modules/access/rtmp/access.c:48
7521 msgid "Default Page Referrer URL"
7524 #: modules/access/rtmp/access.c:49
7526 "The Page URL to use as referrer when connecting to the server. This is the "
7527 "page housing the SWF file."
7530 #: modules/access/rtmp/access.c:57
7534 #: modules/access/rtp/rtp.c:44
7535 msgid "RTCP (local) port"
7538 #: modules/access/rtp/rtp.c:46
7540 "RTCP packets will be received on this transport protocol port. If zero, "
7541 "multiplexed RTP/RTCP is used."
7544 #: modules/access/rtp/rtp.c:49 modules/stream_out/rtp.c:144
7545 msgid "SRTP key (hexadecimal)"
7548 #: modules/access/rtp/rtp.c:51
7550 "RTP packets will be authenticated and deciphered with this Secure RTP master "
7551 "shared secret key."
7554 #: modules/access/rtp/rtp.c:54 modules/stream_out/rtp.c:149
7555 msgid "SRTP salt (hexadecimal)"
7558 #: modules/access/rtp/rtp.c:56 modules/stream_out/rtp.c:151
7559 msgid "Secure RTP requires a (non-secret) master salt value."
7562 #: modules/access/rtp/rtp.c:58
7563 msgid "Maximum RTP sources"
7566 #: modules/access/rtp/rtp.c:60
7567 msgid "How many distinct active RTP sources are allowed at a time."
7570 #: modules/access/rtp/rtp.c:62
7571 msgid "RTP source timeout (sec)"
7574 #: modules/access/rtp/rtp.c:64
7575 msgid "How long to wait for any packet before a source is expired."
7578 #: modules/access/rtp/rtp.c:66
7579 msgid "Maximum RTP sequence number dropout"
7582 #: modules/access/rtp/rtp.c:68
7584 "RTP packets will be discarded if they are too much ahead (i.e. in the "
7585 "future) by this many packets from the last received packet."
7588 #: modules/access/rtp/rtp.c:71
7589 msgid "Maximum RTP sequence number misordering"
7592 #: modules/access/rtp/rtp.c:73
7594 "RTP packets will be discarded if they are too far behind (i.e. in the past) "
7595 "by this many packets from the last received packet."
7598 #: modules/access/rtp/rtp.c:76
7599 msgid "RTP payload format assumed for dynamic payloads"
7602 #: modules/access/rtp/rtp.c:79
7604 "This payload format will be assumed for dynamic payload types (between 96 "
7605 "and 127) if it can't be determined otherwise with out-of-band mappings (SDP)"
7608 #: modules/access/rtp/rtp.c:93 modules/stream_out/rtp.c:192
7612 #: modules/access/rtp/rtp.c:94
7613 msgid "Real-Time Protocol (RTP) input"
7616 #: modules/access/rtp/rtp.c:726
7617 msgid "SDP required"
7620 #: modules/access/rtp/rtp.c:727
7623 "A description in SDP format is required to receive the RTP stream. Note that "
7624 "rtp:// URIs cannot work with dynamic RTP payload format (%<PRIu8>)."
7627 #: modules/access/rtsp/access.c:47 modules/access/rtsp/access.c:48
7631 #: modules/access/rtsp/access.c:86
7632 msgid "Connection failed"
7633 msgstr "Kết nối thất bại"
7635 #: modules/access/rtsp/access.c:87
7637 msgid "VLC could not connect to \"%s:%d\"."
7638 msgstr "VLC không thể kết nốii đến \"%s:%d"
7640 #: modules/access/rtsp/access.c:228
7641 msgid "Session failed"
7644 #: modules/access/rtsp/access.c:229
7645 msgid "The requested RTSP session could not be established."
7648 #: modules/access/screen/screen.c:43
7649 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:1034
7650 msgid "Desired frame rate for the capture."
7653 #: modules/access/screen/screen.c:46
7654 msgid "Capture fragment size"
7657 #: modules/access/screen/screen.c:48
7659 "Optimize the capture by fragmenting the screen in chunks of predefined "
7660 "height (16 might be a good value, and 0 means disabled)."
7663 #: modules/access/screen/screen.c:53 modules/access/screen/screen.c:57
7664 msgid "Subscreen top left corner"
7667 #: modules/access/screen/screen.c:55
7668 msgid "Top coordinate of the subscreen top left corner."
7671 #: modules/access/screen/screen.c:59
7672 msgid "Left coordinate of the subscreen top left corner."
7675 #: modules/access/screen/screen.c:61
7676 msgid "Subscreen width"
7677 msgstr "Chiều rộng phụ đề trên màn hình"
7679 #: modules/access/screen/screen.c:63
7680 msgid "Subscreen height"
7681 msgstr "Chiều cao phụ đề trên màn hình"
7683 #: modules/access/screen/screen.c:65 modules/access/screen/xcb.c:54
7684 #: modules/gui/macosx/open.m:197
7685 msgid "Follow the mouse"
7686 msgstr "Theo con trỏ chuột"
7688 #: modules/access/screen/screen.c:67 modules/access/screen/xcb.c:56
7689 msgid "Follow the mouse when capturing a subscreen."
7692 #: modules/access/screen/screen.c:71
7693 msgid "Mouse pointer image"
7694 msgstr "Hình ảnh con trỏ chuột"
7696 #: modules/access/screen/screen.c:73
7698 "If specified, will use the image to draw the mouse pointer on the capture."
7701 #: modules/access/screen/screen.c:87
7702 msgid "Screen Input"
7705 #: modules/access/screen/screen.c:88 modules/access/screen/xcb.c:65
7706 #: modules/gui/macosx/open.m:189 modules/gui/macosx/open.m:423
7707 #: modules/gui/macosx/open.m:1183 modules/gui/macosx/simple_prefs.m:545
7708 #: modules/gui/macosx/VideoView.m:114
7712 #: modules/access/screen/xcb.c:36 modules/access/shm.c:42
7713 msgid "How many times the screen content should be refreshed per second."
7716 #: modules/access/screen/xcb.c:38
7717 msgid "Region left column"
7720 #: modules/access/screen/xcb.c:40
7721 msgid "Abscissa of the capture reion in pixels."
7724 #: modules/access/screen/xcb.c:42
7725 msgid "Region top row"
7728 #: modules/access/screen/xcb.c:44
7730 msgid "Ordinate of the capture region in pixels."
7731 msgstr "Chiều rộng của cửa sổ hiệu ứng tính bằng pixcel."
7733 #: modules/access/screen/xcb.c:46
7735 msgid "Capture region width"
7736 msgstr "Chiều rộng phụ đề trên màn hình"
7738 #: modules/access/screen/xcb.c:48
7739 msgid "Pixel width of the capture region, or 0 for full width"
7742 #: modules/access/screen/xcb.c:50
7744 msgid "Capture region height"
7745 msgstr "Chiều cao phụ đề trên màn hình"
7747 #: modules/access/screen/xcb.c:52
7748 msgid "Pixel height of the capture region, or 0 for full height"
7751 #: modules/access/screen/xcb.c:66
7753 msgid "Screen capture (with X11/XCB)"
7754 msgstr "Nhập dữ liệu ghi hình"
7756 #: modules/access/sdp.c:33 modules/stream_out/rtp.c:79
7760 #: modules/access/sdp.c:34
7761 msgid "Session Description Protocol"
7764 #: modules/access/sftp.c:51
7766 msgid "SFTP user name"
7767 msgstr "Tên người sử dụng FTP"
7769 #: modules/access/sftp.c:53
7771 msgid "SFTP password"
7772 msgstr "Mật khẩu FTP"
7774 #: modules/access/sftp.c:55
7779 #: modules/access/sftp.c:56
7780 msgid "SFTP port number to use on the server"
7783 #: modules/access/sftp.c:57
7786 msgstr "Kích thước phòng"
7788 #: modules/access/sftp.c:58
7789 msgid "Size of the request for reading access"
7792 #: modules/access/sftp.c:62
7795 msgstr "Không có dữ liệu nhập vào"
7797 #: modules/access/sftp.c:134
7799 msgid "SFTP authentication"
7802 #: modules/access/sftp.c:135
7804 msgid "Please enter a valid login and password for the sftp connexion to %s"
7807 #: modules/access/shm.c:44
7809 msgid "Frame buffer width"
7810 msgstr "Thiết bị bộ đệm của khung"
7812 #: modules/access/shm.c:46
7814 msgid "Pixel width of the frame buffer"
7815 msgstr "Luôn ghi vào cùng một file"
7817 #: modules/access/shm.c:48
7819 msgid "Frame buffer height"
7820 msgstr "Thiết bị bộ đệm của khung"
7822 #: modules/access/shm.c:50
7824 msgid "Pixel height of the frame buffer"
7825 msgstr "Tông cộng chiều cao bằng pixel của các đối tượng ở đỉnh."
7827 #: modules/access/shm.c:52
7829 msgid "Frame buffer depth"
7830 msgstr "Thiết bị bộ đệm của khung"
7832 #: modules/access/shm.c:54
7833 msgid "Pixel depth of the frame buffer"
7836 #: modules/access/shm.c:56
7838 msgid "Frame buffer segment ID"
7839 msgstr "Thiết bị bộ đệm của khung"
7841 #: modules/access/shm.c:58
7843 "System V shared memory segment ID of the frame buffer (this is ignored if --"
7844 "shm-file is specified)."
7847 #: modules/access/shm.c:61
7849 msgid "Frame buffer file"
7850 msgstr "Thiết bị bộ đệm của khung"
7852 #: modules/access/shm.c:63
7854 msgid "Path of the memory mapped file of the frame buffer"
7855 msgstr "Đường dẫn của file ảnh cho phần xuất dữ liệu giả"
7857 #: modules/access/shm.c:73
7862 #: modules/access/shm.c:73
7867 #: modules/access/shm.c:73
7872 #: modules/access/shm.c:73
7877 #: modules/access/shm.c:73
7882 #: modules/access/shm.c:80
7884 msgid "Framebuffer input"
7885 msgstr "Thiết bị bộ đệm của khung"
7887 #: modules/access/shm.c:81
7889 msgid "Shared memory framebuffer"
7890 msgstr "Nhập dữ liệu luồng"
7892 #: modules/access/smb.c:61
7893 msgid "SMB user name"
7894 msgstr "Tên người dung SMB"
7896 #: modules/access/smb.c:64
7897 msgid "SMB password"
7898 msgstr "Mật khẩu SMB"
7900 #: modules/access/smb.c:67
7902 msgstr "Tên miền SMB"
7904 #: modules/access/smb.c:68
7905 msgid "Domain/Workgroup that will be used for the connection."
7908 #: modules/access/smb.c:71
7909 msgid "Samba (Windows network shares) input"
7912 #: modules/access/smb.c:74
7916 #: modules/access/tcp.c:45
7920 #: modules/access/tcp.c:46
7924 #: modules/access/udp.c:53
7928 #: modules/access/udp.c:54
7932 #: modules/access/v4l2/controls.c:721
7934 msgid "Reset defaults"
7935 msgstr "Phục hồi về mặc định"
7937 #: modules/access/v4l2/video.c:59
7938 msgid "Video device (Default: /dev/video0)."
7941 #: modules/access/v4l2/video.c:62
7942 msgid "Video standard (Default, SECAM, PAL, or NTSC)."
7945 #: modules/access/v4l2/video.c:65
7947 "Force the Video4Linux2 video device to use a specific chroma format (eg. "
7948 "I420 or I422 for raw images, MJPG for M-JPEG compressed input) (Complete "
7949 "list: GREY, I240, RV16, RV15, RV24, RV32, YUY2, YUYV, UYVY, I41N, I422, "
7950 "I420, I411, I410, MJPG)"
7953 #: modules/access/v4l2/video.c:71
7954 msgid "Input of the card to use (see debug)."
7957 #: modules/access/v4l2/video.c:72
7961 #: modules/access/v4l2/video.c:74
7962 msgid "Audio input of the card to use (see debug)."
7965 #: modules/access/v4l2/video.c:77
7966 msgid "Force width (-1 for autodetect, 0 for driver default)."
7969 #: modules/access/v4l2/video.c:80
7970 msgid "Force height (-1 for autodetect, 0 for driver default)."
7973 #: modules/access/v4l2/video.c:82
7974 msgid "Framerate to capture, if applicable (0 for autodetect)."
7977 #: modules/access/v4l2/video.c:86
7981 #: modules/access/v4l2/video.c:88
7982 msgid "Force usage of the libv4l2 wrapper."
7985 #: modules/access/v4l2/video.c:91
7987 msgid "Reset controls"
7988 msgstr "Điều khiển nâng cao"
7990 #: modules/access/v4l2/video.c:92
7992 msgid "Reset controls to defaults."
7993 msgstr "Phục hồi về mặc định"
7995 #: modules/access/v4l2/video.c:93 modules/gui/macosx/VideoEffects.m:77
7996 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:262
7997 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1299
8001 #: modules/access/v4l2/video.c:94
8002 msgid "Picture brightness or black level."
8005 #: modules/access/v4l2/video.c:95
8007 msgid "Automatic brightness"
8010 #: modules/access/v4l2/video.c:97
8012 msgid "Automatically adjust the picture brightness."
8013 msgstr "Tự động lưu âm lượng khi thoát"
8015 #: modules/access/v4l2/video.c:98 modules/gui/macosx/VideoEffects.m:76
8016 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1301
8020 #: modules/access/v4l2/video.c:99
8021 msgid "Picture contrast or luma gain."
8024 #: modules/access/v4l2/video.c:100 modules/gui/macosx/VideoEffects.m:79
8025 #: modules/gui/macosx/VideoEffects.m:114
8026 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1302
8027 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1334
8031 #: modules/access/v4l2/video.c:101
8032 msgid "Picture saturation or chroma gain."
8035 #: modules/access/v4l2/video.c:102 modules/gui/macosx/VideoEffects.m:75
8036 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1298
8040 #: modules/access/v4l2/video.c:103
8041 msgid "Hue or color balance."
8044 #: modules/access/v4l2/video.c:104
8046 msgid "Automatic hue"
8049 #: modules/access/v4l2/video.c:106
8051 msgid "Automatically adjust the picture hue."
8052 msgstr "Tự động lưu âm lượng khi thoát"
8054 #: modules/access/v4l2/video.c:107
8055 msgid "White balance temperature (K)"
8058 #: modules/access/v4l2/video.c:109
8060 "White balance temperature as a color temperation in Kelvin (2800 is minimum "
8061 "incandescence, 6500 is maximum daylight)."
8064 #: modules/access/v4l2/video.c:111
8065 msgid "Automatic white balance"
8068 #: modules/access/v4l2/video.c:113
8069 msgid "Automatically adjust the picture white balance."
8072 #: modules/access/v4l2/video.c:114
8076 #: modules/access/v4l2/video.c:116
8077 msgid "Red chroma balance."
8080 #: modules/access/v4l2/video.c:117
8081 msgid "Blue balance"
8084 #: modules/access/v4l2/video.c:119
8085 msgid "Blue chroma balance."
8088 #: modules/access/v4l2/video.c:120 modules/gui/macosx/VideoEffects.m:80
8089 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1303
8093 #: modules/access/v4l2/video.c:122
8095 msgid "Gamma adjust."
8096 msgstr "Tăng cường hình ảnh"
8098 #: modules/access/v4l2/video.c:123
8100 msgid "Automatic gain"
8103 #: modules/access/v4l2/video.c:125
8105 msgid "Automatically set the video gain."
8106 msgstr "Tự động lưu âm lượng khi thoát"
8108 #: modules/access/v4l2/video.c:126
8112 #: modules/access/v4l2/video.c:128
8114 msgid "Picture gain."
8115 msgstr "Hình ảnh phụ đề"
8117 #: modules/access/v4l2/video.c:129
8120 msgstr "Làm sắc hơn"
8122 #: modules/access/v4l2/video.c:130
8124 msgid "Sharpness filter adjust."
8125 msgstr "Làm bóng bộ lọc video"
8127 #: modules/access/v4l2/video.c:131
8132 #: modules/access/v4l2/video.c:132
8133 msgid "Chroma gain control."
8136 #: modules/access/v4l2/video.c:133
8138 msgid "Automatic chroma gain"
8141 #: modules/access/v4l2/video.c:135
8143 msgid "Automatically control the chroma gain."
8144 msgstr "Tự động lưu âm lượng khi thoát"
8146 #: modules/access/v4l2/video.c:136
8147 msgid "Power line frequency"
8150 #: modules/access/v4l2/video.c:138
8151 msgid "Power line frequency anti-flicker filter."
8154 #: modules/access/v4l2/video.c:145
8158 #: modules/access/v4l2/video.c:145
8162 #: modules/access/v4l2/video.c:147
8164 msgid "Backlight compensation"
8165 msgstr "Kết nối bị lỗi."
8167 #: modules/access/v4l2/video.c:148
8169 msgid "Backlight compensation."
8170 msgstr "Kết nối bị lỗi."
8172 #: modules/access/v4l2/video.c:149
8174 msgid "Band-stop filter"
8175 msgstr "Bộ lọc video tường"
8177 #: modules/access/v4l2/video.c:151
8178 msgid "Cut a light band induced by fluorescent lighting (unit undocumented)."
8181 #: modules/access/v4l2/video.c:152
8182 msgid "Horizontal flip"
8183 msgstr "Đối xứng chiều ngang"
8185 #: modules/access/v4l2/video.c:154
8187 msgid "Flip the picture horizontally."
8188 msgstr "Đối xứng ngang"
8190 #: modules/access/v4l2/video.c:155
8191 msgid "Vertical flip"
8192 msgstr "Đối xứng chiều dọc"
8194 #: modules/access/v4l2/video.c:157
8196 msgid "Flip the picture vertically."
8197 msgstr "Đối xứng dọc"
8199 #: modules/access/v4l2/video.c:158
8201 msgid "Rotate (degrees)"
8204 #: modules/access/v4l2/video.c:159
8205 msgid "Picture rotation angle (in degrees)."
8208 #: modules/access/v4l2/video.c:160
8209 msgid "Color killer"
8212 #: modules/access/v4l2/video.c:162
8214 "Enable the color killer, i.e. switch to black & white picture whenever the "
8218 #: modules/access/v4l2/video.c:164
8220 msgid "Color effect"
8221 msgstr "Hiệu ứng Goom"
8223 #: modules/access/v4l2/video.c:165
8225 msgid "Select a color effect."
8226 msgstr "Chọn một thư mục"
8228 #: modules/access/v4l2/video.c:172
8230 msgid "Black & white"
8231 msgstr "Khung màu đen"
8233 #: modules/access/v4l2/video.c:172 modules/gui/macosx/VideoEffects.m:116
8234 #: modules/video_filter/sepia.c:64 modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1336
8238 #: modules/access/v4l2/video.c:172
8243 #: modules/access/v4l2/video.c:173
8247 #: modules/access/v4l2/video.c:173
8251 #: modules/access/v4l2/video.c:173
8255 #: modules/access/v4l2/video.c:174
8260 #: modules/access/v4l2/video.c:174
8263 msgstr "Giao diện sử dụng"
8265 #: modules/access/v4l2/video.c:174
8269 #: modules/access/v4l2/video.c:177
8271 msgid "Audio volume"
8274 #: modules/access/v4l2/video.c:179
8276 msgid "Volume of the audio input."
8277 msgstr "Số lượng các kênh audio"
8279 #: modules/access/v4l2/video.c:180
8281 msgid "Audio balance"
8282 msgstr "Ngôn ngữ của Audio"
8284 #: modules/access/v4l2/video.c:182
8285 msgid "Balance of the audio input."
8288 #: modules/access/v4l2/video.c:183
8291 msgstr "Cấp độ cao nhất"
8293 #: modules/access/v4l2/video.c:185
8294 msgid "Bass adjustment of the audio input."
8297 #: modules/access/v4l2/video.c:186
8298 msgid "Treble level"
8301 #: modules/access/v4l2/video.c:188
8302 msgid "Treble adjustment of the audio input."
8305 #: modules/access/v4l2/video.c:191
8307 msgid "Mute the audio."
8310 #: modules/access/v4l2/video.c:192
8312 msgid "Loudness mode"
8315 #: modules/access/v4l2/video.c:194
8316 msgid "Loudness mode a.k.a. bass boost."
8319 #: modules/access/v4l2/video.c:196
8320 msgid "v4l2 driver controls"
8323 #: modules/access/v4l2/video.c:198
8325 "Set the v4l2 driver controls to the values specified using a comma separated "
8326 "list optionally encapsulated by curly braces (e.g.: {video_bitrate=6000000,"
8327 "audio_crc=0,stream_type=3} ). To list available controls, increase verbosity "
8328 "(-vvv) or use the v4l2-ctl application."
8331 #: modules/access/v4l2/video.c:204
8335 #: modules/access/v4l2/video.c:206
8336 msgid "Tuner id (see debug output)."
8339 #: modules/access/v4l2/video.c:209
8340 msgid "Tuner frequency in Hz or kHz (see debug output)"
8343 #: modules/access/v4l2/video.c:210
8347 #: modules/access/v4l2/video.c:212
8348 msgid "Tuner audio mono/stereo and track selection."
8351 #: modules/access/v4l2/video.c:258 modules/codec/avcodec/avcodec.c:71
8352 #: modules/gui/qt4/dialogs/preferences.cpp:73
8356 #: modules/access/v4l2/video.c:262
8357 msgid "525 lines / 60 Hz"
8360 #: modules/access/v4l2/video.c:262
8361 msgid "625 lines / 50 Hz"
8364 #: modules/access/v4l2/video.c:270
8365 msgid "PAL N Argentina"
8368 #: modules/access/v4l2/video.c:271
8369 msgid "NTSC M Japan"
8372 #: modules/access/v4l2/video.c:271
8373 msgid "NTSC M South Korea"
8376 #: modules/access/v4l2/video.c:283 modules/audio_output/directx.c:457
8377 #: modules/audio_output/kai.c:222 modules/audio_output/oss.c:214
8378 #: modules/audio_output/portaudio.c:392 modules/audio_output/waveout.c:434
8382 #: modules/access/v4l2/video.c:285
8383 msgid "Primary language (Analog TV tuners only)"
8386 #: modules/access/v4l2/video.c:286
8387 msgid "Secondary language (Analog TV tuners only)"
8390 #: modules/access/v4l2/video.c:287
8391 msgid "Second audio program (Analog TV tuners only)"
8394 #: modules/access/v4l2/video.c:288
8395 msgid "Primary language left, Secondary language right"
8398 #: modules/access/v4l2/video.c:303
8399 msgid "Video4Linux2"
8402 #: modules/access/v4l2/video.c:304
8403 msgid "Video4Linux2 input"
8406 #: modules/access/v4l2/video.c:308
8410 #: modules/access/v4l2/video.c:343
8414 #: modules/access/v4l2/video.c:358 share/lua/http/index.html:198
8418 #: modules/access/v4l2/video.c:359
8420 msgid "Video capture controls (if supported by the device)"
8421 msgstr "Đối xứng video theo chiều ngang(nếu phần cứng thuộc dạng v4I2)"
8423 #: modules/access/v4l2/video.c:450
8424 msgid "Video4Linux2 Compressed A/V"
8427 #: modules/access/vcd/vcd.c:47
8431 #: modules/access/vcd/vcd.c:48
8435 #: modules/access/vcd/vcd.c:54
8436 msgid "[vcd:][device][@[title][,[chapter]]]"
8439 #: modules/access/vcdx/access.c:272 modules/access/vcdx/access.c:352
8440 #: modules/access/vcdx/access.c:674 modules/access/vcdx/info.c:229
8441 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:465
8445 #: modules/access/vcdx/access.c:396 modules/access/vcdx/info.c:74
8449 #: modules/access/vcdx/access.c:414 modules/access/vcdx/access.c:693
8450 #: modules/access/vcdx/info.c:232 modules/demux/mkv/demux.cpp:675
8454 #: modules/access/vcdx/access.c:517
8458 #: modules/access/vcdx/info.c:54 modules/gui/macosx/open.m:121
8459 #: modules/gui/macosx/open.m:472
8463 #: modules/access/vcdx/info.c:62
8465 msgstr "Định dạng VCD"
8467 #: modules/access/vcdx/info.c:64 modules/gui/qt4/dialogs/messages.cpp:249
8471 #: modules/access/vcdx/info.c:65
8475 #: modules/access/vcdx/info.c:66
8477 msgstr "Phiên bản #"
8479 #: modules/access/vcdx/info.c:67
8483 #: modules/access/vcdx/info.c:68
8485 msgstr "Thiết lập phiên bản"
8487 #: modules/access/vcdx/info.c:71
8491 #: modules/access/vcdx/info.c:73
8495 #: modules/access/vcdx/info.c:75 modules/gui/qt4/ui/sprefs_audio.h:447
8499 #: modules/access/vcdx/info.c:90
8500 msgid "First Entry Point"
8503 #: modules/access/vcdx/info.c:95
8504 msgid "Last Entry Point"
8507 #: modules/access/vcdx/info.c:96
8508 msgid "Track size (in sectors)"
8511 #: modules/access/vcdx/info.c:106 modules/access/vcdx/info.c:109
8512 #: modules/access/vcdx/info.c:118 modules/access/vcdx/info.c:130
8516 #: modules/access/vcdx/info.c:106
8520 #: modules/access/vcdx/info.c:109
8524 #: modules/access/vcdx/info.c:119
8525 msgid "extended selection list"
8528 #: modules/access/vcdx/info.c:119
8529 msgid "selection list"
8530 msgstr "danh sách chọn"
8532 #: modules/access/vcdx/info.c:130
8533 msgid "unknown type"
8534 msgstr "không biết dạng"
8536 #: modules/access/vcdx/info.c:235 modules/access/vcdx/info.c:250
8538 msgstr "ID của danh sách"
8540 #: modules/access/vcdx/vcd.c:85
8541 msgid "(Super) Video CD"
8544 #: modules/access/vcdx/vcd.c:86
8545 msgid "Video CD (VCD 1.0, 1.1, 2.0, SVCD, HQVCD) input"
8548 #: modules/access/vcdx/vcd.c:87
8549 msgid "vcdx://[device-or-file][@{P,S,T}num]"
8552 #: modules/access/vcdx/vcd.c:96
8553 msgid "If nonzero, this gives additional debug information."
8556 #: modules/access/vcdx/vcd.c:100 modules/access/vcdx/vcd.c:101
8557 msgid "Number of CD blocks to get in a single read."
8560 #: modules/access/vcdx/vcd.c:105
8561 msgid "Use playback control?"
8562 msgstr "Sử dụng chức năng điều khiển playback?"
8564 #: modules/access/vcdx/vcd.c:106
8566 "If VCD is authored with playback control, use it. Otherwise we play by "
8570 #: modules/access/vcdx/vcd.c:111
8571 msgid "Use track length as maximum unit in seek?"
8574 #: modules/access/vcdx/vcd.c:112
8576 "If set, the length of the seek bar is the track rather than the length of an "
8580 #: modules/access/vcdx/vcd.c:117
8581 msgid "Show extended VCD info?"
8582 msgstr "Hiển thị thông tin bổ sung của VCD?"
8584 #: modules/access/vcdx/vcd.c:118
8586 "Show the maximum amount of information under Stream and Media Info. Shows "
8587 "for example playback control navigation."
8590 #: modules/access/vcdx/vcd.c:123
8591 msgid "Format to use in the playlist's \"author\" field."
8594 #: modules/access/vcdx/vcd.c:127
8595 msgid "Format to use in the playlist's \"title\" field."
8598 #: modules/access/vdr.c:87
8599 msgid "Support for VDR recordings (http://www.tvdr.de/)."
8602 #: modules/access/vdr.c:89
8604 msgid "Chapter offset in ms"
8605 msgstr "Codec của chương"
8607 #: modules/access/vdr.c:91
8609 msgid "Move all chapters. This value should be set in milliseconds."
8610 msgstr "Hiển thị tiêu đề trong vòng x phần triệu giây"
8612 #: modules/access/vdr.c:95
8613 msgid "Default frame rate for chapter import."
8616 #: modules/access/vdr.c:99
8621 #: modules/access/vdr.c:102
8623 msgid "VDR recordings"
8626 #: modules/access/vdr.c:852
8627 msgid "VDR Cut Marks"
8630 #: modules/access/vdr.c:913
8635 #: modules/access/zip/zipstream.c:38
8637 msgid "Media in Zip"
8638 msgstr "Mở file âm nhạc/phim"
8640 #: modules/access/zip/zipstream.c:39
8642 msgid "Path to the media in the Zip archive"
8643 msgstr "Đường dẫn đến giao diện sử dụng"
8645 #: modules/access/zip/zipstream.c:48
8647 msgid "Zip files filter"
8648 msgstr "Làm bộ lọc video gợn sóng"
8650 #: modules/access/zip/zipstream.c:53
8654 #: modules/altivec/memcpy.c:64
8655 msgid "AltiVec memcpy"
8658 #: modules/arm_neon/audio_format.c:36
8659 msgid "ARM NEON audio format conversions"
8662 #: modules/arm_neon/chroma_yuv.c:34
8663 msgid "ARM NEON video chroma conversions"
8666 #: modules/audio_filter/audiobargraph_a.c:40
8667 msgid "TCP address to use (default localhost)"
8670 #: modules/audio_filter/audiobargraph_a.c:41
8672 "TCP address to use to communicate with the video part of the Bar Graph "
8673 "(default localhost).In the case of bargraph incrustation, use localhost."
8676 #: modules/audio_filter/audiobargraph_a.c:44
8677 msgid "TCP port to use (default 12345)"
8680 #: modules/audio_filter/audiobargraph_a.c:45
8682 "TCP port to use to communicate with the video part of the Bar Graph (default "
8683 "12345).Use the same port as the one used in the rc interface."
8686 #: modules/audio_filter/audiobargraph_a.c:48
8687 msgid "Defines if BarGraph information should be sent (default 1)"
8690 #: modules/audio_filter/audiobargraph_a.c:49
8692 "Defines if BarGraph information should be sent. 1 if the information should "
8693 "be sent, 0 otherwise (default 1)."
8696 #: modules/audio_filter/audiobargraph_a.c:51
8697 msgid "Sends the barGraph information every n audio packets (default 4)"
8700 #: modules/audio_filter/audiobargraph_a.c:52
8702 "Defines how often the barGraph information should be sent. Sends the "
8703 "barGraph information every n audio packets (default 4)."
8706 #: modules/audio_filter/audiobargraph_a.c:54
8707 msgid "Defines if silence alarm information should be sent (default 1)"
8710 #: modules/audio_filter/audiobargraph_a.c:55
8712 "Defines if silence alarm information should be sent. 1 if the information "
8713 "should be sent, 0 otherwise (default 1)."
8716 #: modules/audio_filter/audiobargraph_a.c:57
8717 msgid "Time window to use in ms (default 5000)"
8720 #: modules/audio_filter/audiobargraph_a.c:58
8722 "Time Window during when the audio level is measured in ms for silence "
8723 "detection. If the audio level is under the threshold during this time, an "
8724 "alarm is sent (default 5000)."
8727 #: modules/audio_filter/audiobargraph_a.c:61
8728 msgid "Minimum Audio level to raise the alarm (default 0.1)"
8731 #: modules/audio_filter/audiobargraph_a.c:62
8733 "Threshold to be attained to raise an alarm. If the audio level is under the "
8734 "threshold during this time, an alarm is sent (default 0.1)."
8737 #: modules/audio_filter/audiobargraph_a.c:65
8738 msgid "Time between two alarm messages in ms (default 2000)"
8741 #: modules/audio_filter/audiobargraph_a.c:66
8743 "Time between two alarm messages in ms. This value is used to avoid alarm "
8744 "saturation (default 2000)."
8747 #: modules/audio_filter/audiobargraph_a.c:68
8748 msgid "Force connection reset regularly (default 1)"
8751 #: modules/audio_filter/audiobargraph_a.c:69
8753 "Defines if the TCP connection should be reset. This is to be used when using "
8754 "with audiobargraph_v (default 1)."
8757 #: modules/audio_filter/audiobargraph_a.c:82
8759 msgid "Audio part of the BarGraph function"
8760 msgstr "Số ID luợng của audio track được sử dụng"
8762 #: modules/audio_filter/audiobargraph_a.c:83
8764 msgid "Audiobar Graph"
8765 msgstr "Audio/Video"
8767 #: modules/audio_filter/channel_mixer/dolby.c:49
8768 msgid "Simple decoder for Dolby Surround encoded streams"
8771 #: modules/audio_filter/channel_mixer/dolby.c:50
8772 msgid "Dolby Surround decoder"
8775 #: modules/audio_filter/channel_mixer/headphone.c:52
8777 "This effect gives you the feeling that you are standing in a room with a "
8778 "complete 7.1 speaker set when using only a headphone, providing a more "
8779 "realistic sound experience. It should also be more comfortable and less "
8780 "tiring when listening to music for long periods of time.\n"
8781 "It works with any source format from mono to 7.1."
8784 #: modules/audio_filter/channel_mixer/headphone.c:59
8785 msgid "Characteristic dimension"
8788 #: modules/audio_filter/channel_mixer/headphone.c:61
8789 msgid "Distance between front left speaker and listener in meters."
8792 #: modules/audio_filter/channel_mixer/headphone.c:63
8793 msgid "Compensate delay"
8796 #: modules/audio_filter/channel_mixer/headphone.c:65
8798 "The delay which is introduced by the physical algorithm may sometimes be "
8799 "disturbing for the synchronization between lips-movement and speech. In "
8800 "case, turn this on to compensate."
8803 #: modules/audio_filter/channel_mixer/headphone.c:69
8804 msgid "No decoding of Dolby Surround"
8807 #: modules/audio_filter/channel_mixer/headphone.c:71
8809 "Dolby Surround encoded streams won't be decoded before being processed by "
8810 "this filter. Enabling this setting is not recommended."
8813 #: modules/audio_filter/channel_mixer/headphone.c:75
8814 msgid "Headphone virtual spatialization effect"
8817 #: modules/audio_filter/channel_mixer/headphone.c:76
8818 msgid "Headphone effect"
8821 #: modules/audio_filter/channel_mixer/mono.c:83
8822 msgid "Use downmix algorithm"
8825 #: modules/audio_filter/channel_mixer/mono.c:84
8827 "This option selects a stereo to mono downmix algorithm that is used in the "
8828 "headphone channel mixer. It gives the effect of standing in a room full of "
8832 #: modules/audio_filter/channel_mixer/mono.c:88
8833 msgid "Select channel to keep"
8836 #: modules/audio_filter/channel_mixer/mono.c:89
8838 "This option silences all other channels except the selected channel. Choose "
8839 "one from (0=left, 1=right, 2=rear left, 3=rear right, 4=center, 5=left front)"
8842 #: modules/audio_filter/channel_mixer/mono.c:95
8846 #: modules/audio_filter/channel_mixer/mono.c:95
8850 #: modules/audio_filter/channel_mixer/mono.c:96
8854 #: modules/audio_filter/channel_mixer/mono.c:108
8855 msgid "Audio filter for stereo to mono conversion"
8858 #: modules/audio_filter/channel_mixer/simple.c:44
8859 msgid "Audio filter for simple channel mixing"
8862 #: modules/audio_filter/channel_mixer/trivial.c:48
8863 msgid "Audio filter for trivial channel mixing"
8866 #: modules/audio_filter/chorus_flanger.c:77
8869 msgstr "Clip âm thanh"
8871 #: modules/audio_filter/chorus_flanger.c:78 modules/gui/macosx/open.m:308
8872 #: modules/stream_out/bridge.c:51 modules/stream_out/delay.c:54
8873 #: modules/video_filter/mosaic.c:154
8877 #: modules/audio_filter/chorus_flanger.c:79
8878 msgid "Add a delay effect to the sound"
8881 #: modules/audio_filter/chorus_flanger.c:83
8886 #: modules/audio_filter/chorus_flanger.c:84
8887 msgid "Time in milliseconds of the average delay. Note average"
8890 #: modules/audio_filter/chorus_flanger.c:85
8894 #: modules/audio_filter/chorus_flanger.c:86
8896 "Time in milliseconds of the maximum sweep depth. Thus, the sweep range will "
8897 "be delay-time +/- sweep-depth."
8900 #: modules/audio_filter/chorus_flanger.c:88
8903 msgstr "Xếp hạng tự động"
8905 #: modules/audio_filter/chorus_flanger.c:89
8906 msgid "Rate of change of sweep depth in milliseconds shift per second of play"
8909 #: modules/audio_filter/chorus_flanger.c:92
8910 msgid "Feedback Gain"
8913 #: modules/audio_filter/chorus_flanger.c:92
8914 msgid "Gain on Feedback loop"
8917 #: modules/audio_filter/chorus_flanger.c:94
8922 #: modules/audio_filter/chorus_flanger.c:94
8923 msgid "Level of delayed signal"
8926 #: modules/audio_filter/chorus_flanger.c:96
8930 #: modules/audio_filter/chorus_flanger.c:96
8931 msgid "Level of input signal"
8934 #: modules/audio_filter/compressor.c:155 modules/gui/macosx/AudioEffects.m:79
8935 #: modules/gui/qt4/components/extended_panels.cpp:1181
8939 #: modules/audio_filter/compressor.c:156
8940 msgid "Set the RMS/peak (0 ... 1)."
8943 #: modules/audio_filter/compressor.c:158
8946 msgstr "Thời gian bắt ?ầu"
8948 #: modules/audio_filter/compressor.c:160
8949 msgid "Set the attack time in milliseconds (1.5 ... 400)."
8952 #: modules/audio_filter/compressor.c:162
8954 msgid "Release time"
8955 msgstr "Làm mới thời gian"
8957 #: modules/audio_filter/compressor.c:164
8958 msgid "Set the release time in milliseconds (2 ... 800)."
8961 #: modules/audio_filter/compressor.c:166
8963 msgid "Threshold level"
8966 #: modules/audio_filter/compressor.c:167
8967 msgid "Set the threshold level in dB (-30 ... 0)."
8970 #: modules/audio_filter/compressor.c:169 modules/gui/macosx/AudioEffects.m:83
8971 #: modules/gui/qt4/components/extended_panels.cpp:1185
8976 #: modules/audio_filter/compressor.c:170
8977 msgid "Set the ratio (n:1) (1 ... 20)."
8980 #: modules/audio_filter/compressor.c:172 modules/gui/macosx/AudioEffects.m:84
8983 msgstr "Bán kính bằng pixcel gốc"
8985 #: modules/audio_filter/compressor.c:173
8986 msgid "Set the knee radius in dB (1 ... 10)."
8989 #: modules/audio_filter/compressor.c:175 modules/gui/macosx/AudioEffects.m:85
8992 msgstr "Chơi lại Track một lần nữa"
8994 #: modules/audio_filter/compressor.c:176
8995 msgid "Set the makeup gain in dB (0 ... 24)."
8998 #: modules/audio_filter/compressor.c:179 modules/gui/macosx/AudioEffects.m:103
8999 #: modules/gui/qt4/dialogs/extended.cpp:67
9002 msgstr "Giảm sức ép"
9004 #: modules/audio_filter/compressor.c:180
9005 msgid "Dynamic range compressor"
9008 #: modules/audio_filter/converter/a52tofloat32.c:82
9009 msgid "A/52 dynamic range compression"
9012 #: modules/audio_filter/converter/a52tofloat32.c:84
9013 #: modules/audio_filter/converter/dtstofloat32.c:77
9015 "Dynamic range compression makes the loud sounds softer, and the soft sounds "
9016 "louder, so you can more easily listen to the stream in a noisy environment "
9017 "without disturbing anyone. If you disable the dynamic range compression the "
9018 "playback will be more adapted to a movie theater or a listening room."
9021 #: modules/audio_filter/converter/a52tofloat32.c:89
9022 msgid "Enable internal upmixing"
9025 #: modules/audio_filter/converter/a52tofloat32.c:91
9026 msgid "Enable the internal upmixing algorithm (not recommended)."
9029 #: modules/audio_filter/converter/a52tofloat32.c:95
9030 msgid "ATSC A/52 (AC-3) audio decoder"
9033 #: modules/audio_filter/converter/a52tospdif.c:51
9034 msgid "Audio filter for A/52->S/PDIF encapsulation"
9037 #: modules/audio_filter/converter/dtstofloat32.c:75
9038 msgid "DTS dynamic range compression"
9041 #: modules/audio_filter/converter/dtstofloat32.c:87
9042 msgid "DTS Coherent Acoustics audio decoder"
9045 #: modules/audio_filter/converter/dtstospdif.c:65
9046 msgid "Audio filter for DTS->S/PDIF encapsulation"
9049 #: modules/audio_filter/converter/fixed.c:46
9050 msgid "Fixed point audio format conversions"
9053 #: modules/audio_filter/converter/format.c:49
9054 msgid "Audio filter for PCM format conversion"
9057 #: modules/audio_filter/converter/mpgatofixed32.c:68
9058 msgid "MPEG audio decoder"
9061 #: modules/audio_filter/equalizer.c:58
9062 msgid "Equalizer preset"
9065 #: modules/audio_filter/equalizer.c:59
9066 msgid "Preset to use for the equalizer."
9069 #: modules/audio_filter/equalizer.c:61
9073 #: modules/audio_filter/equalizer.c:63
9075 "Don't use presets, but manually specified bands. You need to provide 10 "
9076 "values between -20dB and 20dB, separated by spaces, e.g. \"0 2 4 2 0 -2 -4 "
9080 #: modules/audio_filter/equalizer.c:67
9084 #: modules/audio_filter/equalizer.c:68
9085 msgid "Filter the audio twice. This provides a more intense effect."
9088 #: modules/audio_filter/equalizer.c:71
9092 #: modules/audio_filter/equalizer.c:72
9093 msgid "Set the global gain in dB (-20 ... 20)."
9096 #: modules/audio_filter/equalizer.c:75
9097 msgid "Equalizer with 10 bands"
9100 #: modules/audio_filter/equalizer_presets.h:40
9104 #: modules/audio_filter/equalizer_presets.h:40
9105 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:60
9109 #: modules/audio_filter/equalizer_presets.h:40
9113 #: modules/audio_filter/equalizer_presets.h:40
9114 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:31
9118 #: modules/audio_filter/equalizer_presets.h:40
9122 #: modules/audio_filter/equalizer_presets.h:41
9123 msgid "Full bass and treble"
9126 #: modules/audio_filter/equalizer_presets.h:41
9130 #: modules/audio_filter/equalizer_presets.h:41
9134 #: modules/audio_filter/equalizer_presets.h:42
9138 #: modules/audio_filter/equalizer_presets.h:42
9142 #: modules/audio_filter/equalizer_presets.h:42
9146 #: modules/audio_filter/equalizer_presets.h:42
9147 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:41
9151 #: modules/audio_filter/equalizer_presets.h:42
9152 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:44
9156 #: modules/audio_filter/equalizer_presets.h:43
9157 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:45
9161 #: modules/audio_filter/equalizer_presets.h:43
9162 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:49
9166 #: modules/audio_filter/equalizer_presets.h:43
9170 #: modules/audio_filter/equalizer_presets.h:43
9174 #: modules/audio_filter/equalizer_presets.h:43
9175 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:46
9179 #: modules/audio_filter/karaoke.c:35 modules/demux/kate_categories.c:43
9183 #: modules/audio_filter/karaoke.c:36
9185 msgid "Simple Karaoke filter"
9186 msgstr "Làm bộ lọc video gợn sóng"
9188 #: modules/audio_filter/normvol.c:65
9189 msgid "Number of audio buffers"
9190 msgstr "Số lượng bộ đệm audio"
9192 #: modules/audio_filter/normvol.c:66
9194 "This is the number of audio buffers on which the power measurement is made. "
9195 "A higher number of buffers will increase the response time of the filter to "
9196 "a spike but will make it less sensitive to short variations."
9199 #: modules/audio_filter/normvol.c:71
9201 msgid "Maximal volume level"
9202 msgstr "Cấp độ cao nhất"
9204 #: modules/audio_filter/normvol.c:72
9206 "If the average power over the last N buffers is higher than this value, the "
9207 "volume will be normalized. This value is a positive floating point number. A "
9208 "value between 0.5 and 10 seems sensible."
9211 #: modules/audio_filter/normvol.c:78 modules/audio_filter/normvol.c:79
9212 msgid "Volume normalizer"
9213 msgstr "Âm lượng bình thường"
9215 #: modules/audio_filter/param_eq.c:52 modules/audio_filter/param_eq.c:53
9216 msgid "Parametric Equalizer"
9219 #: modules/audio_filter/param_eq.c:58
9220 msgid "Low freq (Hz)"
9221 msgstr "Tần số thấp (Hz)"
9223 #: modules/audio_filter/param_eq.c:60
9224 msgid "Low freq gain (dB)"
9227 #: modules/audio_filter/param_eq.c:61
9228 msgid "High freq (Hz)"
9229 msgstr "Tần số cao (Hz)"
9231 #: modules/audio_filter/param_eq.c:63
9232 msgid "High freq gain (dB)"
9235 #: modules/audio_filter/param_eq.c:64
9237 msgstr "Tần số 1 (Hz)"
9239 #: modules/audio_filter/param_eq.c:66
9240 msgid "Freq 1 gain (dB)"
9243 #: modules/audio_filter/param_eq.c:68
9247 #: modules/audio_filter/param_eq.c:69
9249 msgstr "Tần số 2 (Hz)"
9251 #: modules/audio_filter/param_eq.c:71
9252 msgid "Freq 2 gain (dB)"
9255 #: modules/audio_filter/param_eq.c:73
9259 #: modules/audio_filter/param_eq.c:74
9261 msgstr "Tần số 3 (Hz)"
9263 #: modules/audio_filter/param_eq.c:76
9264 msgid "Freq 3 gain (dB)"
9267 #: modules/audio_filter/param_eq.c:78
9271 #: modules/audio_filter/resampler/bandlimited.c:89
9272 msgid "Audio filter for band-limited interpolation resampling"
9275 #: modules/audio_filter/resampler/speex.c:32
9277 msgid "Resampling quality"
9278 msgstr "Chất lượng mã hóa"
9280 #: modules/audio_filter/resampler/speex.c:34
9281 msgid "Resampling quality (0 = worst and fastest, 10 = best and slowest)."
9284 #: modules/audio_filter/resampler/speex.c:40
9285 #: modules/audio_filter/resampler/speex.c:41
9287 msgid "Speex resampler"
9288 msgstr "Tự động từng bit"
9290 #: modules/audio_filter/resampler/src.c:32
9291 msgid "Sample rate converter type"
9294 #: modules/audio_filter/resampler/src.c:34
9296 "Different resampling algorithm are supported. The best one is slower, while "
9297 "the fast one exhibits low quality."
9300 #: modules/audio_filter/resampler/src.c:49
9301 msgid "SRC resampler"
9304 #: modules/audio_filter/resampler/src.c:50
9305 msgid "Secret Rabbit Code (libsamplerate) resampler"
9308 #: modules/audio_filter/resampler/ugly.c:48
9310 msgid "Nearest-neighbor audio resampler"
9311 msgstr "Hàng xóm gần nhất (chất lượng xấu)"
9313 #: modules/audio_filter/scaletempo.c:47
9314 msgid "Audio tempo scaler synched with rate"
9317 #: modules/audio_filter/scaletempo.c:48
9321 #: modules/audio_filter/scaletempo.c:54
9322 msgid "Stride Length"
9325 #: modules/audio_filter/scaletempo.c:54
9326 msgid "Length in milliseconds to output each stride"
9329 #: modules/audio_filter/scaletempo.c:56
9330 msgid "Overlap Length"
9333 #: modules/audio_filter/scaletempo.c:56
9334 msgid "Percentage of stride to overlap"
9337 #: modules/audio_filter/scaletempo.c:58
9338 msgid "Search Length"
9341 #: modules/audio_filter/scaletempo.c:58
9342 msgid "Length in milliseconds to search for best overlap position"
9345 #: modules/audio_filter/spatializer/spatializer.cpp:54
9347 msgstr "Kích thước phòng"
9349 #: modules/audio_filter/spatializer/spatializer.cpp:55
9350 msgid "Defines the virtual surface of the room emulated by the filter."
9353 #: modules/audio_filter/spatializer/spatializer.cpp:58
9355 msgstr "Chiều rộng phòng"
9357 #: modules/audio_filter/spatializer/spatializer.cpp:59
9358 msgid "Width of the virtual room"
9361 #: modules/audio_filter/spatializer/spatializer.cpp:61
9362 #: modules/gui/macosx/AudioEffects.m:92
9363 #: modules/gui/qt4/components/extended_panels.cpp:1339
9368 #: modules/audio_filter/spatializer/spatializer.cpp:64
9369 #: modules/gui/macosx/AudioEffects.m:93
9370 #: modules/gui/qt4/components/extended_panels.cpp:1340
9374 #: modules/audio_filter/spatializer/spatializer.cpp:67
9375 #: modules/gui/qt4/components/extended_panels.cpp:1341
9380 #: modules/audio_filter/spatializer/spatializer.cpp:71
9381 msgid "Audio Spatializer"
9384 #: modules/audio_filter/spatializer/spatializer.cpp:72
9385 #: modules/gui/macosx/AudioEffects.m:104
9386 #: modules/gui/qt4/dialogs/extended.cpp:70
9390 #: modules/audio_mixer/fixed32.c:35
9392 msgid "Fixed-point audio mixer"
9393 msgstr "Mã hóa MP3 fixed point audio"
9395 #: modules/audio_mixer/float32.c:50
9396 msgid "Float32 audio mixer"
9399 #: modules/audio_output/adummy.c:41
9400 msgid "Dummy audio output"
9403 #: modules/audio_output/alsa.c:71
9405 msgid "Front speakers"
9406 msgstr "Thuộc tính kiểu chữ"
9408 #: modules/audio_output/alsa.c:72
9409 msgid "Side speakers"
9412 #: modules/audio_output/alsa.c:72
9413 msgid "Rear speakers"
9416 #: modules/audio_output/alsa.c:72
9417 msgid "Center and subwoofer"
9420 #: modules/audio_output/alsa.c:73
9422 msgid "Surround 4.0"
9423 msgstr "Âm thanh vòm"
9425 #: modules/audio_output/alsa.c:73
9427 msgid "Surround 4.1"
9428 msgstr "Âm thanh vòm"
9430 #: modules/audio_output/alsa.c:74
9432 msgid "Surround 5.0"
9433 msgstr "Âm thanh vòm"
9435 #: modules/audio_output/alsa.c:74
9437 msgid "Surround 5.1"
9438 msgstr "Âm thanh vòm"
9440 #: modules/audio_output/alsa.c:75
9442 msgid "Surround 7.1"
9443 msgstr "Âm thanh vòm"
9445 #: modules/audio_output/alsa.c:76
9449 #: modules/audio_output/alsa.c:81
9450 msgid "ALSA audio output"
9453 #: modules/audio_output/alsa.c:84
9456 msgstr "Thiết bị DVD"
9458 #: modules/audio_output/alsa.c:156 modules/audio_output/auhal.c:126
9459 #: modules/audio_output/auhal.c:967 modules/audio_output/directx.c:342
9460 #: modules/audio_output/kai.c:215 modules/audio_output/oss.c:121
9461 #: modules/audio_output/portaudio.c:386 modules/audio_output/waveout.c:364
9462 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:290 modules/gui/macosx/MainMenu.m:291
9463 msgid "Audio Device"
9466 #: modules/audio_output/alsa.c:334 modules/audio_output/auhal.c:246
9467 msgid "Audio output failed"
9470 #: modules/audio_output/alsa.c:335
9473 "The audio device \"%s\" could not be used:\n"
9477 #: modules/audio_output/amem.c:34
9479 msgid "Audio memory"
9480 msgstr "Bộ nhớ video"
9482 #: modules/audio_output/amem.c:35
9484 msgid "Audio memory output"
9485 msgstr "Xuất dữ liệu bộ nhớ video"
9487 #: modules/audio_output/amem.c:42
9489 msgid "Sample format"
9490 msgstr "Xếp hạng tự động"
9492 #: modules/audio_output/audioqueue.c:65
9493 msgid "AudioQueue (iOS / Mac OS) audio output"
9496 #: modules/audio_output/auhal.c:127
9498 "Choose a number corresponding to the number of an audio device, as listed in "
9499 "your 'Audio Device' menu. This device will then be used by default for audio "
9503 #: modules/audio_output/auhal.c:133
9504 msgid "HAL AudioUnit output"
9507 #: modules/audio_output/auhal.c:247
9509 "The selected audio output device is exclusively in use by another program."
9512 #: modules/audio_output/auhal.c:438
9513 msgid "Audio device is not configured"
9516 #: modules/audio_output/auhal.c:439
9518 "You should configure your speaker layout with the \"Audio Midi Setup\" "
9519 "utility in /Applications/Utilities. Stereo mode is being used now."
9522 #: modules/audio_output/auhal.c:1010
9524 msgid "%s (Encoded Output)"
9527 #: modules/audio_output/directx.c:119 modules/audio_output/portaudio.c:107
9528 msgid "Output device"
9531 #: modules/audio_output/directx.c:120
9533 msgid "Select your audio output device"
9534 msgstr "Chọn thiết bị Audio"
9536 #: modules/audio_output/directx.c:122
9538 msgid "Speaker configuration"
9539 msgstr "Mở thiết lập VLC..."
9541 #: modules/audio_output/directx.c:123
9543 "Select speaker configuration you want to use. This option doesn't upmix! So "
9544 "NO e.g. Stereo -> 5.1 conversion."
9547 #: modules/audio_output/directx.c:127
9548 msgid "DirectX audio output"
9551 #: modules/audio_output/directx.c:397 modules/audio_output/portaudio.c:419
9552 msgid "3 Front 2 Rear"
9555 #: modules/audio_output/directx.c:420 modules/audio_output/oss.c:170
9556 #: modules/audio_output/portaudio.c:411 modules/audio_output/waveout.c:402
9557 msgid "2 Front 2 Rear"
9560 #: modules/audio_output/directx.c:544 modules/audio_output/oss.c:238
9561 #: modules/audio_output/waveout.c:452
9562 msgid "A/52 over S/PDIF"
9565 #: modules/audio_output/file.c:80
9566 msgid "Output format"
9569 #: modules/audio_output/file.c:81
9571 "One of \"u8\", \"s8\", \"u16\", \"s16\", \"u16_le\", \"s16_le\", \"u16_be\", "
9572 "\"s16_be\", \"fixed32\", \"float32\" or \"spdif\""
9575 #: modules/audio_output/file.c:85
9576 msgid "Number of output channels"
9579 #: modules/audio_output/file.c:86
9581 "By default (0), all the channels of the incoming will be saved but you can "
9582 "restrict the number of channels here."
9585 #: modules/audio_output/file.c:89
9586 msgid "Add WAVE header"
9589 #: modules/audio_output/file.c:90
9590 msgid "Instead of writing a raw file, you can add a WAV header to the file."
9593 #: modules/audio_output/file.c:107
9597 #: modules/audio_output/file.c:108
9598 msgid "File to which the audio samples will be written to. (\"-\" for stdout"
9601 #: modules/audio_output/file.c:111
9602 msgid "File audio output"
9605 #: modules/audio_output/jack.c:70
9606 msgid "Automatically connect to writable clients"
9609 #: modules/audio_output/jack.c:72
9611 "If enabled, this option will automatically connect sound output to the first "
9612 "writable JACK clients found."
9615 #: modules/audio_output/jack.c:76
9616 msgid "Connect to clients matching"
9619 #: modules/audio_output/jack.c:78
9621 "If automatic connection is enabled, only JACK clients whose names match this "
9622 "regular expression will be considered for connection."
9625 #: modules/audio_output/jack.c:86
9626 msgid "JACK audio output"
9629 #: modules/audio_output/kai.c:67
9630 msgid "Select a proper audio device to be used by KAI."
9633 #: modules/audio_output/kai.c:70
9634 msgid "Open audio in exclusive mode."
9637 #: modules/audio_output/kai.c:72
9639 "Enable this option if you want your audio not to be interrupted by the other "
9643 #: modules/audio_output/kai.c:82
9645 msgid "K Audio Interface audio output"
9646 msgstr "Xuất dữ liệu bộ nhớ video"
9648 #: modules/audio_output/opensles_android.c:86
9650 msgid "OpenSLES audio output"
9651 msgstr "Xuất dữ liệu video của OpenGL"
9653 #: modules/audio_output/opensles_android.c:87
9658 #: modules/audio_output/oss.c:99
9660 msgid "Open Sound System"
9663 #: modules/audio_output/oss.c:104
9664 msgid "OSS DSP device"
9667 #: modules/audio_output/portaudio.c:108
9668 msgid "Portaudio identifier for the output device"
9671 #: modules/audio_output/portaudio.c:112
9672 msgid "PORTAUDIO audio output"
9675 #: modules/audio_output/portaudio.c:427 modules/audio_output/waveout.c:381
9679 #: modules/audio_output/pulse.c:45
9680 msgid "Pulseaudio audio output"
9683 #: modules/audio_output/pulse.c:926
9685 msgid "Audio device"
9686 msgstr "Thiết bị Audio CD "
9688 #: modules/audio_output/waveout.c:77
9689 msgid "Microsoft Soundmapper"
9692 #: modules/audio_output/waveout.c:83
9693 msgid "Select Audio Device"
9694 msgstr "Chọn thiết bị Audio"
9696 #: modules/audio_output/waveout.c:84
9698 "Select special Audio device, or let windows decide (default), change needs "
9699 "VLC restart to apply."
9702 #: modules/audio_output/waveout.c:87
9703 msgid "Default Audio Device"
9706 #: modules/audio_output/waveout.c:91
9707 msgid "Win32 waveOut extension output"
9710 #: modules/audio_output/windows_audio_common.h:148
9711 msgid "Use float32 output"
9714 #: modules/audio_output/windows_audio_common.h:150
9716 "The option allows you to enable or disable the high-quality float32 audio "
9717 "output mode (which is not well supported by some soundcards)."
9720 #: modules/codec/a52.c:52
9724 #: modules/codec/a52.c:59
9725 msgid "A/52 audio packetizer"
9728 #: modules/codec/adpcm.c:48
9729 msgid "ADPCM audio decoder"
9732 #: modules/codec/aes3.c:48
9733 msgid "AES3/SMPTE 302M audio decoder"
9736 #: modules/codec/aes3.c:53
9737 msgid "AES3/SMPTE 302M audio packetizer"
9740 #: modules/codec/araw.c:49
9741 msgid "Raw/Log Audio decoder"
9744 #: modules/codec/araw.c:58
9745 msgid "Raw audio encoder"
9748 #: modules/codec/avcodec/avcodec.c:71
9752 #: modules/codec/avcodec/avcodec.c:71
9756 #: modules/codec/avcodec/avcodec.c:71
9760 #: modules/codec/avcodec/avcodec.c:76
9764 #: modules/codec/avcodec/avcodec.c:76
9768 #: modules/codec/avcodec/avcodec.c:76
9772 #: modules/codec/avcodec/avcodec.c:87
9774 "Various audio and video decoders/encoders delivered by the FFmpeg library. "
9775 "This includes (MS)MPEG4, DivX, SV1,H261, H263, H264, WMV, WMA, AAC, AMR, DV, "
9776 "MJPEG and other codecs"
9779 #: modules/codec/avcodec/avcodec.c:97
9780 msgid "FFmpeg audio/video decoder"
9783 #: modules/codec/avcodec/avcodec.c:100 modules/codec/omxil/omxil.c:107
9787 #: modules/codec/avcodec/avcodec.c:143 modules/codec/omxil/omxil.c:112
9788 #: modules/codec/schroedinger.c:370
9792 #: modules/codec/avcodec/avcodec.c:144
9793 msgid "FFmpeg audio/video encoder"
9796 #: modules/codec/avcodec/avcodec.c:208
9797 msgid "FFmpeg deinterlace video filter"
9800 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:71 modules/codec/avcodec/avcodec.h:73
9801 msgid "Direct rendering"
9804 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:75
9805 msgid "Error resilience"
9808 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:77
9810 "FFmpeg can do error resilience.\n"
9811 "However, with a buggy encoder (such as the ISO MPEG-4 encoder from M$) this "
9812 "can produce a lot of errors.\n"
9813 "Valid values range from 0 to 4 (0 disables all errors resilience)."
9816 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:82
9817 msgid "Workaround bugs"
9820 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:84
9822 "Try to fix some bugs:\n"
9825 "4 xvid interlaced\n"
9830 "This must be the sum of the values. For example, to fix \"ac vlc\" and "
9831 "\"ump4\", enter 40."
9834 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:95 modules/codec/avcodec/avcodec.h:204
9835 #: modules/demux/rawdv.c:40 modules/stream_out/transcode/transcode.c:139
9839 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:97
9841 "The decoder can partially decode or skip frame(s) when there is not enough "
9842 "time. It's useful with low CPU power but it can produce distorted pictures."
9845 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:101
9846 msgid "Allow speed tricks"
9849 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:103
9851 "Allow non specification compliant speedup tricks. Faster but error-prone."
9854 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:105
9855 msgid "Skip frame (default=0)"
9858 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:107
9860 "Force skipping of frames to speed up decoding (-1=None, 0=Default, 1=B-"
9861 "frames, 2=P-frames, 3=B+P frames, 4=all frames)."
9864 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:110
9865 msgid "Skip idct (default=0)"
9868 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:112
9870 "Force skipping of idct to speed up decoding for frame types(-1=None, "
9871 "0=Default, 1=B-frames, 2=P-frames, 3=B+P frames, 4=all frames)."
9874 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:115
9878 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:116
9879 msgid "Set FFmpeg debug mask"
9882 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:118
9887 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:119
9888 msgid "Internal libavcodec codec name"
9891 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:122
9892 msgid "Visualize motion vectors"
9895 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:124
9897 "You can overlay the motion vectors (arrows showing how the images move) on "
9898 "the image. This value is a mask, based on these values:\n"
9899 "1 - visualize forward predicted MVs of P frames\n"
9900 "2 - visualize forward predicted MVs of B frames\n"
9901 "4 - visualize backward predicted MVs of B frames\n"
9902 "To visualize all vectors, the value should be 7."
9905 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:131
9906 msgid "Low resolution decoding"
9909 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:132
9911 "Only decode a low resolution version of the video. This requires less "
9915 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:135 modules/gui/macosx/simple_prefs.m:258
9916 msgid "Skip the loop filter for H.264 decoding"
9919 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:136
9921 "Skipping the loop filter (aka deblocking) usually has a detrimental effect "
9922 "on quality. However it provides a big speedup for high definition streams."
9925 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:140
9926 msgid "Hardware decoding"
9929 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:141
9930 msgid "This allows hardware decoding when available."
9933 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:143
9937 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:144
9938 msgid "Number of threads used for decoding, 0 meaning auto"
9941 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:151
9942 msgid "Ratio of key frames"
9945 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:152
9946 msgid "Number of frames that will be coded for one key frame."
9949 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:155
9950 msgid "Ratio of B frames"
9953 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:156
9954 msgid "Number of B frames that will be coded between two reference frames."
9957 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:159
9958 msgid "Video bitrate tolerance"
9961 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:160
9962 msgid "Video bitrate tolerance in kbit/s."
9965 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:162
9966 msgid "Interlaced encoding"
9969 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:163
9970 msgid "Enable dedicated algorithms for interlaced frames."
9973 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:166
9974 msgid "Interlaced motion estimation"
9977 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:167
9978 msgid "Enable interlaced motion estimation algorithms. This requires more CPU."
9981 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:170
9982 msgid "Pre-motion estimation"
9985 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:171
9986 msgid "Enable the pre-motion estimation algorithm."
9989 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:174
9990 msgid "Rate control buffer size"
9993 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:175
9995 "Rate control buffer size (in kbytes). A bigger buffer will allow for better "
9996 "rate control, but will cause a delay in the stream."
9999 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:179
10000 msgid "Rate control buffer aggressiveness"
10003 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:180
10004 msgid "Rate control buffer aggressiveness."
10007 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:183
10008 msgid "I quantization factor"
10011 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:185
10013 "Quantization factor of I frames, compared with P frames (for instance 1.0 => "
10014 "same qscale for I and P frames)."
10017 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:188 modules/codec/x264.c:344
10018 #: modules/demux/mod.c:78
10019 msgid "Noise reduction"
10020 msgstr "Giảm tiếng ồn"
10022 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:189
10024 "Enable a simple noise reduction algorithm to lower the encoding length and "
10025 "bitrate, at the expense of lower quality frames."
10028 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:193
10029 msgid "MPEG4 quantization matrix"
10032 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:194
10034 "Use the MPEG4 quantization matrix for MPEG2 encoding. This generally yields "
10035 "a better looking picture, while still retaining the compatibility with "
10036 "standard MPEG2 decoders."
10039 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:199
10040 msgid "Quality level"
10041 msgstr "Cấp độ chất lượng"
10043 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:200
10045 "Quality level for the encoding of motions vectors (this can slow down the "
10046 "encoding very much)."
10049 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:205
10051 "The encoder can make on-the-fly quality tradeoffs if your CPU can't keep up "
10052 "with the encoding rate. It will disable trellis quantization, then the rate "
10053 "distortion of motion vectors (hq), and raise the noise reduction threshold "
10054 "to ease the encoder's task."
10057 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:211
10058 msgid "Minimum video quantizer scale"
10061 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:212
10062 msgid "Minimum video quantizer scale."
10065 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:215
10066 msgid "Maximum video quantizer scale"
10069 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:216
10070 msgid "Maximum video quantizer scale."
10073 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:219
10074 msgid "Trellis quantization"
10077 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:220
10078 msgid "Enable trellis quantization (rate distortion for block coefficients)."
10081 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:223
10082 msgid "Fixed quantizer scale"
10085 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:224
10087 "A fixed video quantizer scale for VBR encoding (accepted values: 0.01 to "
10091 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:227
10092 msgid "Strict standard compliance"
10095 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:228
10097 "Force a strict standard compliance when encoding (accepted values: -1, 0, 1)."
10100 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:231
10101 msgid "Luminance masking"
10104 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:232
10105 msgid "Raise the quantizer for very bright macroblocks (default: 0.0)."
10108 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:235
10109 msgid "Darkness masking"
10112 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:236
10113 msgid "Raise the quantizer for very dark macroblocks (default: 0.0)."
10116 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:239
10117 msgid "Motion masking"
10120 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:240
10122 "Raise the quantizer for macroblocks with a high temporal complexity "
10126 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:243
10127 msgid "Border masking"
10130 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:244
10132 "Raise the quantizer for macroblocks at the border of the frame (default: "
10136 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:247
10137 msgid "Luminance elimination"
10140 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:248
10142 "Eliminates luminance blocks when the PSNR isn't much changed (default: 0.0). "
10143 "The H264 specification recommends -4."
10146 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:252
10147 msgid "Chrominance elimination"
10150 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:253
10152 "Eliminates chrominance blocks when the PSNR isn't much changed (default: "
10153 "0.0). The H264 specification recommends 7."
10156 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:257
10157 msgid "Specify AAC audio profile to use"
10160 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:258
10162 "Specify the AAC audio profile to use for encoding the audio bitstream. It "
10163 "takes the following options: main, low, ssr (not supported) and ltp "
10167 #: modules/codec/avcodec/encoder.c:235
10169 msgid "\"%s\" is no video encoder."
10170 msgstr "\"%s\" không phải là phần mã hóa video."
10172 #: modules/codec/avcodec/encoder.c:243
10174 msgid "\"%s\" is no audio encoder."
10175 msgstr "\"%s\" không phải là phần mã hóa audio."
10177 #: modules/codec/avcodec/encoder.c:284
10180 "It seems your FFMPEG (libavcodec) installation lacks the following encoder:\n"
10182 "If you don't know how to fix this, ask for support from your distribution.\n"
10184 "This is not an error inside VLC media player.\n"
10185 "Do not contact the VideoLAN project about this issue.\n"
10188 #: modules/codec/avcodec/encoder.c:756 modules/codec/avcodec/encoder.c:765
10189 msgid "VLC could not open the encoder."
10190 msgstr "VLC không thể mở phần mã hóa."
10192 #: modules/codec/cc.c:55
10194 msgstr "CC 608/708"
10196 #: modules/codec/cc.c:56
10197 msgid "Closed Captions decoder"
10198 msgstr "Đóng tiêu đề giải mã"
10200 #: modules/codec/cdg.c:87
10201 msgid "CDG video decoder"
10202 msgstr "Giải mã video CDG"
10204 #: modules/codec/crystalhd.c:90
10206 msgid "Crystal HD hardware video decoder"
10207 msgstr "Giải mã video CDG"
10209 #: modules/codec/cvdsub.c:50
10210 msgid "CVD subtitle decoder"
10211 msgstr "Giải mã phụ đề CVD"
10213 #: modules/codec/cvdsub.c:55
10214 msgid "Chaoji VCD subtitle packetizer"
10217 #: modules/codec/ddummy.c:36
10218 msgid "Save raw codec data"
10221 #: modules/codec/ddummy.c:38
10223 "Save the raw codec data if you have selected/forced the dummy decoder in the "
10227 #: modules/codec/ddummy.c:47
10228 msgid "Dummy decoder"
10231 #: modules/codec/ddummy.c:56 modules/codec/ddummy.c:57
10232 msgid "Dump decoder"
10235 #: modules/codec/dirac.c:61 modules/codec/schroedinger.c:109
10236 msgid "Constant quality factor"
10239 #: modules/codec/dirac.c:62
10240 msgid "If bitrate=0, use this value for constant quality"
10243 #: modules/codec/dirac.c:65 modules/codec/schroedinger.c:117
10244 msgid "CBR bitrate (kbps)"
10247 #: modules/codec/dirac.c:66
10248 msgid "A value > 0 enables constant bitrate mode"
10251 #: modules/codec/dirac.c:69
10252 msgid "Enable lossless coding"
10255 #: modules/codec/dirac.c:70
10257 "Lossless coding ignores bitrate and quality settings, allowing for perfect "
10258 "reproduction of the original"
10261 #: modules/codec/dirac.c:74 modules/codec/schroedinger.c:134
10265 #: modules/codec/dirac.c:75 modules/codec/schroedinger.c:135
10266 msgid "Enable adaptive prefiltering"
10269 #: modules/codec/dirac.c:79 modules/codec/schroedinger.c:148
10270 msgid "Centre Weighted Median"
10273 #: modules/codec/dirac.c:80
10274 msgid "Rectangular Linear Phase"
10277 #: modules/codec/dirac.c:80
10278 msgid "Diagonal Linear Phase"
10281 #: modules/codec/dirac.c:83 modules/codec/schroedinger.c:156
10282 msgid "Amount of prefiltering"
10285 #: modules/codec/dirac.c:84 modules/codec/schroedinger.c:157
10286 msgid "Higher value implies more prefiltering"
10289 #: modules/codec/dirac.c:87 modules/codec/schroedinger.c:54
10290 msgid "Chroma format"
10291 msgstr "Định dạng màu sắc"
10293 #: modules/codec/dirac.c:88 modules/codec/schroedinger.c:55
10295 "Picking chroma format will force a conversion of the video into that format"
10298 #: modules/codec/dirac.c:93 modules/codec/schroedinger.c:60
10302 #: modules/codec/dirac.c:93 modules/codec/schroedinger.c:60
10306 #: modules/codec/dirac.c:93 modules/codec/schroedinger.c:60
10310 #: modules/codec/dirac.c:96
10311 msgid "Distance between 'P' frames"
10314 #: modules/codec/dirac.c:100
10315 msgid "Number of 'P' frames per GOP"
10318 #: modules/codec/dirac.c:104 modules/codec/schroedinger.c:160
10319 msgid "Picture coding mode"
10320 msgstr "Chế độ hình ảnh mã hóa"
10322 #: modules/codec/dirac.c:105 modules/codec/schroedinger.c:161
10324 "Field coding is where interlaced fields are coded separately as opposed to a "
10325 "pseudo-progressive frame"
10328 #: modules/codec/dirac.c:110 modules/codec/schroedinger.c:166
10329 msgid "auto - let encoder decide based upon input (Best)"
10332 #: modules/codec/dirac.c:111 modules/codec/schroedinger.c:167
10333 msgid "force coding frame as single picture"
10336 #: modules/codec/dirac.c:112 modules/codec/schroedinger.c:168
10337 msgid "force coding frame as separate interlaced fields"
10340 #: modules/codec/dirac.c:116
10341 msgid "Width of motion compensation blocks"
10344 #: modules/codec/dirac.c:120
10345 msgid "Height of motion compensation blocks"
10348 #: modules/codec/dirac.c:125
10349 msgid "Block overlap (%)"
10352 #: modules/codec/dirac.c:126
10353 msgid "Amount that each motion block should be overlapped by its neighbours"
10356 #: modules/codec/dirac.c:131
10360 #: modules/codec/dirac.c:132
10361 msgid "Total horizontal block length including overlaps"
10364 #: modules/codec/dirac.c:136
10368 #: modules/codec/dirac.c:137
10369 msgid "Total vertical block length including overlaps"
10372 #: modules/codec/dirac.c:140
10373 msgid "Motion vector precision"
10376 #: modules/codec/dirac.c:141
10377 msgid "Motion vector precision in pels."
10380 #: modules/codec/dirac.c:146
10381 msgid "Simple ME search area x:y"
10384 #: modules/codec/dirac.c:147
10386 "(Not recommended) Perform a simple (non hierarchical block matching motion "
10387 "vector search with search range of +/-x, +/-y"
10390 #: modules/codec/dirac.c:152 modules/codec/schroedinger.c:214
10391 msgid "Three component motion estimation"
10394 #: modules/codec/dirac.c:153 modules/codec/schroedinger.c:215
10395 msgid "Use chroma as part of the motion estimation process"
10398 #: modules/codec/dirac.c:156 modules/codec/schroedinger.c:218
10399 msgid "Intra picture DWT filter"
10402 #: modules/codec/dirac.c:160 modules/codec/schroedinger.c:221
10403 msgid "Inter picture DWT filter"
10406 #: modules/codec/dirac.c:164 modules/codec/schroedinger.c:244
10407 msgid "Number of DWT iterations"
10410 #: modules/codec/dirac.c:165 modules/codec/schroedinger.c:245
10411 msgid "Also known as DWT levels"
10414 #: modules/codec/dirac.c:169 modules/codec/schroedinger.c:250
10415 msgid "Enable multiple quantizers"
10418 #: modules/codec/dirac.c:170 modules/codec/schroedinger.c:251
10419 msgid "Enable multiple quantizers per subband (one per codeblock)"
10422 #: modules/codec/dirac.c:174
10423 msgid "Enable spatial partitioning"
10426 #: modules/codec/dirac.c:178 modules/codec/schroedinger.c:255
10427 msgid "Disable arithmetic coding"
10430 #: modules/codec/dirac.c:179 modules/codec/schroedinger.c:256
10431 msgid "Use variable length codes instead, useful for very high bitrates"
10434 #: modules/codec/dirac.c:184
10435 msgid "cycles per degree"
10436 msgstr "vòng mỗi độ"
10438 #: modules/codec/dirac.c:206
10439 msgid "Dirac video encoder using dirac-research library"
10442 #: modules/codec/dmo/dmo.c:102
10443 msgid "DirectMedia Object decoder"
10444 msgstr "Giải mã đối tượng DirectMedia"
10446 #: modules/codec/dmo/dmo.c:111
10447 msgid "DirectMedia Object encoder"
10448 msgstr "Mã hóa đối tượng DirectMedia"
10450 #: modules/codec/dts.c:53
10452 msgstr "Phân tích DTS"
10454 #: modules/codec/dts.c:58
10455 msgid "DTS audio packetizer"
10456 msgstr "Đóng gói audio DTS"
10458 #: modules/codec/dvbsub.c:83
10459 msgid "Decoding X coordinate"
10460 msgstr "Đang giả mã tọa độ X"
10462 #: modules/codec/dvbsub.c:84
10463 msgid "X coordinate of the rendered subtitle"
10464 msgstr "Tạo độ X của tiêu đề được render"
10466 #: modules/codec/dvbsub.c:86
10467 msgid "Decoding Y coordinate"
10468 msgstr "Đang giả mã tọa độ Y"
10470 #: modules/codec/dvbsub.c:87
10471 msgid "Y coordinate of the rendered subtitle"
10472 msgstr "Tạo độ Y của tiêu đề được render"
10474 #: modules/codec/dvbsub.c:89
10475 msgid "Subpicture position"
10476 msgstr "Vị trí của hình ảnh phụ đề"
10478 #: modules/codec/dvbsub.c:91
10480 "You can enforce the subpicture position on the video (0=center, 1=left, "
10481 "2=right, 4=top, 8=bottom, you can also use combinations of these values, e."
10484 "Bạn có thể tự mình chỉnh vị trí của hình ảnh phụ đề trên video (0=ở giữa, "
10485 "1=trái, 2=phải, 4=trên cùng, 8=dưới cùng; bạn cũng có thể sử dụng việc kết "
10486 "nối các giá trị này, ví dụ: 6 = trên cùng-phải)."
10488 #: modules/codec/dvbsub.c:95
10489 msgid "Encoding X coordinate"
10490 msgstr "Đang mã hóa tọa độ X"
10492 #: modules/codec/dvbsub.c:96
10493 msgid "X coordinate of the encoded subtitle"
10494 msgstr "Tọa độ X của phụ đề được mã hóa."
10496 #: modules/codec/dvbsub.c:97
10497 msgid "Encoding Y coordinate"
10498 msgstr "Đang mã hóa tọa độ Y"
10500 #: modules/codec/dvbsub.c:98
10501 msgid "Y coordinate of the encoded subtitle"
10502 msgstr "Tọa độ Y của phụ đề được mã hóa."
10504 #: modules/codec/dvbsub.c:118
10505 msgid "DVB subtitles decoder"
10506 msgstr "Giải mã phụ đề DVB"
10508 #: modules/codec/dvbsub.c:119 modules/demux/ts.c:3655 modules/demux/ts.c:3713
10509 msgid "DVB subtitles"
10510 msgstr "Phụ đề DVD"
10512 #: modules/codec/dvbsub.c:132
10513 msgid "DVB subtitles encoder"
10514 msgstr "Mã hóa phụ đề DVB"
10516 #: modules/codec/edummy.c:40
10518 msgid "Dummy encoder"
10521 #: modules/codec/faad.c:45
10522 msgid "AAC audio decoder (using libfaad2)"
10523 msgstr "Giải mã audio AAC (sử dụng libfaad2)"
10525 #: modules/codec/faad.c:391
10526 msgid "AAC extension"
10527 msgstr "Định dạng AAC"
10529 #: modules/codec/flac.c:111
10530 msgid "Flac audio decoder"
10531 msgstr "Chuyển mã audio Flac"
10533 #: modules/codec/flac.c:117
10534 msgid "Flac audio encoder"
10535 msgstr "Mã hòa audio Flac"
10537 #: modules/codec/fluidsynth.c:56
10539 msgid "Sound fonts"
10540 msgstr "Kiểu chữ âm thanh(yêu cầu)"
10542 #: modules/codec/fluidsynth.c:58
10543 msgid "A sound fonts file is required for software synthesis."
10545 "Một file kiểu chữ âm thanh sẽ được cần xác định cho sự tổng hợp của phần mềm."
10547 #: modules/codec/fluidsynth.c:64
10549 msgid "FluidSynth MIDI synthesizer"
10550 msgstr "Tổng hợp FluidSynth MIDI"
10552 #: modules/codec/fluidsynth.c:66
10554 msgstr "FluidSynth"
10556 #: modules/codec/fluidsynth.c:138
10557 msgid "MIDI synthesis not set up"
10560 #: modules/codec/fluidsynth.c:139
10562 "A sound font file (.SF2) is required for MIDI synthesis.\n"
10563 "Please install a sound font and configure it from the VLC preferences "
10564 "(Input / Codecs > Audio codecs > FluidSynth).\n"
10567 #: modules/codec/kate.c:194 modules/codec/subsdec.c:169
10568 msgid "Formatted Subtitles"
10569 msgstr "Phụ đề được định dạng"
10571 #: modules/codec/kate.c:195
10573 "Kate streams allow for text formatting. VLC partly implements this, but you "
10574 "can choose to disable all formatting.Note that this has no effect is "
10575 "rendering via Tiger is enabled."
10578 #: modules/codec/kate.c:202
10582 #: modules/codec/kate.c:202
10584 msgstr "Đường biên"
10586 #: modules/codec/kate.c:210 modules/gui/fbosd.c:172
10587 #: modules/text_renderer/freetype.c:152 modules/text_renderer/quartztext.c:108
10588 #: modules/text_renderer/win32text.c:89 modules/video_filter/marq.c:59
10589 #: modules/video_filter/rss.c:71
10593 #: modules/codec/kate.c:210 modules/gui/fbosd.c:173
10594 #: modules/text_renderer/freetype.c:152 modules/text_renderer/quartztext.c:108
10595 #: modules/text_renderer/win32text.c:89 modules/video_filter/marq.c:59
10596 #: modules/video_filter/rss.c:72
10600 #: modules/codec/kate.c:210 modules/gui/fbosd.c:173
10601 #: modules/text_renderer/freetype.c:152 modules/text_renderer/quartztext.c:108
10602 #: modules/text_renderer/win32text.c:89 modules/video_filter/marq.c:60
10603 #: modules/video_filter/rss.c:72
10607 #: modules/codec/kate.c:210 modules/gui/fbosd.c:173
10608 #: modules/text_renderer/freetype.c:152 modules/text_renderer/quartztext.c:108
10609 #: modules/text_renderer/win32text.c:89 modules/video_filter/ball.c:121
10610 #: modules/video_filter/marq.c:60 modules/video_filter/rss.c:72
10614 #: modules/codec/kate.c:210 modules/gui/fbosd.c:173
10615 #: modules/text_renderer/freetype.c:152 modules/text_renderer/quartztext.c:108
10616 #: modules/text_renderer/win32text.c:89 modules/video_filter/marq.c:60
10617 #: modules/video_filter/rss.c:72
10621 #: modules/codec/kate.c:211 modules/gui/fbosd.c:173
10622 #: modules/gui/macosx/controls.m:189 modules/gui/macosx/MainMenu.m:323
10623 #: modules/text_renderer/freetype.c:153 modules/text_renderer/quartztext.c:109
10624 #: modules/text_renderer/win32text.c:90 modules/video_filter/ball.c:120
10625 #: modules/video_filter/colorthres.c:64 modules/video_filter/marq.c:60
10626 #: modules/video_filter/rss.c:72
10630 #: modules/codec/kate.c:211 modules/gui/fbosd.c:174
10631 #: modules/text_renderer/freetype.c:153 modules/text_renderer/quartztext.c:109
10632 #: modules/text_renderer/win32text.c:90 modules/video_filter/colorthres.c:64
10633 #: modules/video_filter/marq.c:61 modules/video_filter/rss.c:73
10635 msgstr "Hoa vân anh"
10637 #: modules/codec/kate.c:211 modules/gui/fbosd.c:174
10638 #: modules/gui/macosx/controls.m:193 modules/gui/macosx/MainMenu.m:325
10639 #: modules/text_renderer/freetype.c:153 modules/text_renderer/quartztext.c:109
10640 #: modules/text_renderer/win32text.c:90 modules/video_filter/colorthres.c:64
10641 #: modules/video_filter/marq.c:61 modules/video_filter/rss.c:73
10645 #: modules/codec/kate.c:211 modules/gui/fbosd.c:174
10646 #: modules/text_renderer/freetype.c:153 modules/text_renderer/quartztext.c:109
10647 #: modules/text_renderer/win32text.c:90 modules/video_filter/marq.c:61
10648 #: modules/video_filter/rss.c:73
10652 #: modules/codec/kate.c:211 modules/gui/fbosd.c:174
10653 #: modules/gui/macosx/controls.m:191 modules/gui/macosx/MainMenu.m:324
10654 #: modules/text_renderer/freetype.c:153 modules/text_renderer/quartztext.c:109
10655 #: modules/text_renderer/win32text.c:90 modules/video_filter/ball.c:120
10656 #: modules/video_filter/marq.c:61 modules/video_filter/rss.c:73
10660 #: modules/codec/kate.c:211 modules/gui/fbosd.c:175
10661 #: modules/text_renderer/freetype.c:153 modules/text_renderer/quartztext.c:109
10662 #: modules/text_renderer/win32text.c:90 modules/video_filter/marq.c:62
10663 #: modules/video_filter/rss.c:74
10667 #: modules/codec/kate.c:212 modules/gui/fbosd.c:175
10668 #: modules/text_renderer/freetype.c:154 modules/text_renderer/quartztext.c:110
10669 #: modules/text_renderer/win32text.c:91 modules/video_filter/colorthres.c:64
10670 #: modules/video_filter/marq.c:62 modules/video_filter/rss.c:74
10672 msgstr "Đỏ chanh lá"
10674 #: modules/codec/kate.c:212 modules/gui/fbosd.c:175
10675 #: modules/text_renderer/freetype.c:154 modules/text_renderer/quartztext.c:110
10676 #: modules/text_renderer/win32text.c:91 modules/video_filter/marq.c:62
10677 #: modules/video_filter/rss.c:74
10681 #: modules/codec/kate.c:212 modules/gui/fbosd.c:175
10682 #: modules/text_renderer/freetype.c:154 modules/text_renderer/quartztext.c:110
10683 #: modules/text_renderer/win32text.c:91 modules/video_filter/marq.c:62
10684 #: modules/video_filter/rss.c:74
10688 #: modules/codec/kate.c:212 modules/gui/fbosd.c:175
10689 #: modules/gui/macosx/controls.m:195 modules/gui/macosx/MainMenu.m:326
10690 #: modules/text_renderer/freetype.c:154 modules/text_renderer/quartztext.c:110
10691 #: modules/text_renderer/win32text.c:91 modules/video_filter/ball.c:121
10692 #: modules/video_filter/colorthres.c:64 modules/video_filter/marq.c:62
10693 #: modules/video_filter/rss.c:74
10695 msgstr "Xanh da trời"
10697 #: modules/codec/kate.c:212 modules/gui/fbosd.c:176
10698 #: modules/text_renderer/freetype.c:154 modules/text_renderer/quartztext.c:110
10699 #: modules/text_renderer/win32text.c:91 modules/video_filter/colorthres.c:64
10700 #: modules/video_filter/marq.c:63 modules/video_filter/rss.c:75
10704 #: modules/codec/kate.c:214
10705 msgid "Use Tiger for rendering"
10708 #: modules/codec/kate.c:215
10710 "Kate streams can be rendered using the Tiger library. Disabling this will "
10711 "only render static text and bitmap based streams."
10714 #: modules/codec/kate.c:219
10715 msgid "Rendering quality"
10718 #: modules/codec/kate.c:220
10720 "Select rendering quality, at the expense of speed. 0 is fastest, 1 is "
10724 #: modules/codec/kate.c:224
10725 msgid "Default font effect"
10726 msgstr "Hiệu ứng kiểu chữ mặc định"
10728 #: modules/codec/kate.c:225
10730 "Add a font effect to text to improve readability against different "
10734 #: modules/codec/kate.c:229
10735 msgid "Default font effect strength"
10736 msgstr "Độ mạnh hiệu ứng của kiểu chữ mặc định"
10738 #: modules/codec/kate.c:230
10739 msgid "How pronounced to make the chosen font effect (effect dependent)."
10742 #: modules/codec/kate.c:234
10743 msgid "Default font description"
10744 msgstr "Mô tả kiểu chữ mặc định"
10746 #: modules/codec/kate.c:235
10748 "Which font description to use if the Kate stream does not specify particular "
10749 "font parameters (name, size, etc) to use. A blank name will let Tiger choose "
10750 "font parameters where appropriate."
10753 #: modules/codec/kate.c:240
10754 msgid "Default font color"
10755 msgstr "Màu sắc kiểu chữ mặc định"
10757 #: modules/codec/kate.c:241
10759 "Default font color to use if the Kate stream does not specify a particular "
10760 "font color to use."
10763 #: modules/codec/kate.c:245
10764 msgid "Default font alpha"
10765 msgstr "Kiểu chữ cơ bản mặc định"
10767 #: modules/codec/kate.c:246
10769 "Transparency of the default font color if the Kate stream does not specify a "
10770 "particular font color to use."
10773 #: modules/codec/kate.c:250
10774 msgid "Default background color"
10777 #: modules/codec/kate.c:251
10779 "Default background color if the Kate stream does not specify a background "
10783 #: modules/codec/kate.c:255
10784 msgid "Default background alpha"
10787 #: modules/codec/kate.c:256
10789 "Transparency of the default background color if the Kate stream does not "
10790 "specify a particular background color to use."
10793 #: modules/codec/kate.c:262
10795 "Kate is a codec for text and image based overlays.\n"
10796 "The Tiger rendering library is needed to render complex Kate streams, but "
10797 "VLC can still render static text and image based subtitles if it is not "
10799 "Note that changing settings below will not take effect until a new stream is "
10800 "played. This will hopefully be fixed soon."
10803 #: modules/codec/kate.c:271
10807 #: modules/codec/kate.c:272
10808 msgid "Kate overlay decoder"
10809 msgstr "Giải mã overlay của Kate"
10811 #: modules/codec/kate.c:291
10812 msgid "Tiger rendering defaults"
10815 #: modules/codec/kate.c:326
10816 msgid "Kate text subtitles packetizer"
10817 msgstr "Đóng gói văn bản phụ đề Kate"
10819 #: modules/codec/libass.c:56
10820 msgid "Subtitles (advanced)"
10821 msgstr "Phụ đề(nâng cao)"
10823 #: modules/codec/libass.c:57
10824 msgid "Subtitle renderers using libass"
10827 #: modules/codec/libass.c:220 modules/text_renderer/freetype.c:442
10828 msgid "Building font cache"
10831 #: modules/codec/libass.c:221
10833 "Please wait while your font cache is rebuilt.\n"
10834 "This should take less than a minute."
10837 #: modules/codec/libmpeg2.c:128
10838 msgid "MPEG I/II video decoder (using libmpeg2)"
10839 msgstr "Giải mã video MPEGI/II (dùng libmpeg2)"
10841 #: modules/codec/lpcm.c:59
10842 msgid "Linear PCM audio decoder"
10843 msgstr "Giải mã audio Linear PCM"
10845 #: modules/codec/lpcm.c:64
10846 msgid "Linear PCM audio packetizer"
10847 msgstr "Đóng gói audio Linear PCM "
10849 #: modules/codec/lpcm.c:70
10851 msgid "Linear PCM audio encoder"
10852 msgstr "Giải mã audio Linear PCM"
10854 #: modules/codec/mash.cpp:70
10855 msgid "Video decoder using openmash"
10856 msgstr "Giải mã video dùng openmash"
10858 #: modules/codec/mpeg_audio.c:107
10859 msgid "MPEG audio layer I/II/III decoder"
10860 msgstr "Giải mã MPEG audio layer I/II/III"
10862 #: modules/codec/mpeg_audio.c:118
10863 msgid "MPEG audio layer I/II/III packetizer"
10864 msgstr "Đóng gói MPEG audio layer I/II/III"
10866 #: modules/codec/omxil/omxil.c:104
10868 msgid "Audio/Video decoder (using OpenMAX IL)"
10869 msgstr "Giải mã video dùng openmash"
10871 #: modules/codec/omxil/omxil.c:113
10873 msgid "Video encoder (using OpenMAX IL)"
10874 msgstr "Giải mã video dùng openmash"
10876 #: modules/codec/png.c:58
10877 msgid "PNG video decoder"
10878 msgstr "Giải mã video PNG"
10880 #: modules/codec/quicktime.c:67
10881 msgid "QuickTime library decoder"
10882 msgstr "Giải mã thư viện QuickTime"
10884 #: modules/codec/rawvideo.c:71
10885 msgid "Pseudo raw video decoder"
10886 msgstr "Giải mã video Pseudo raw"
10888 #: modules/codec/rawvideo.c:78
10889 msgid "Pseudo raw video packetizer"
10890 msgstr "Đóng gói video Pseudo raw"
10892 #: modules/codec/realvideo.c:126
10893 msgid "RealVideo library decoder"
10894 msgstr "Giải mã thư viện RealAudio"
10896 #: modules/codec/schroedinger.c:63
10898 msgid "Rate control method"
10899 msgstr "Giao diện điều khiển từ xa"
10901 #: modules/codec/schroedinger.c:64
10902 msgid "Method used to encode the video sequence"
10905 #: modules/codec/schroedinger.c:77
10906 msgid "Constant noise threshold mode"
10909 #: modules/codec/schroedinger.c:78
10911 msgid "Constant bitrate mode (CBR)"
10912 msgstr "Số Bitrate đã gửi"
10914 #: modules/codec/schroedinger.c:79
10916 msgid "Low Delay mode"
10917 msgstr "Loại hiển thị"
10919 #: modules/codec/schroedinger.c:80
10921 msgid "Lossless mode"
10922 msgstr "Phương thức xử lý"
10924 #: modules/codec/schroedinger.c:81
10925 msgid "Constant lambda mode"
10928 #: modules/codec/schroedinger.c:82
10930 msgid "Constant error mode"
10931 msgstr "Chế độ Stereo"
10933 #: modules/codec/schroedinger.c:83
10934 msgid "Constant quality mode"
10937 #: modules/codec/schroedinger.c:87
10939 msgid "GOP structure"
10940 msgstr "Hình ảnh phụ đề"
10942 #: modules/codec/schroedinger.c:88
10943 msgid "GOP structure used to encode the video sequence"
10946 #: modules/codec/schroedinger.c:100
10948 "No fixed gop structure. A picture can be intra or inter and refer to "
10949 "previous or future pictures."
10952 #: modules/codec/schroedinger.c:101
10953 msgid "I-frame only sequence"
10956 #: modules/codec/schroedinger.c:102 modules/codec/schroedinger.c:103
10957 msgid "Inter pictures refere to previous pictures only"
10960 #: modules/codec/schroedinger.c:104 modules/codec/schroedinger.c:105
10961 msgid "Inter pictures can refer to previous or future pictures"
10964 #: modules/codec/schroedinger.c:110
10965 msgid "Quality factor to use in constant quality mode"
10968 #: modules/codec/schroedinger.c:113
10970 msgid "Noise Threshold"
10971 msgstr "Ngưỡng độ sáng"
10973 #: modules/codec/schroedinger.c:114
10974 msgid "Noise threshold to use in constant noise threshold mode"
10977 #: modules/codec/schroedinger.c:118
10978 msgid "Target bitrate in kbps when encoding in constant bitrate mode"
10981 #: modules/codec/schroedinger.c:121
10983 msgid "Maximum bitrate (kbps)"
10984 msgstr "Bitrate tối đa"
10986 #: modules/codec/schroedinger.c:122
10987 msgid "Maximum bitrate in kbps when encoding in constant bitrate mode"
10990 #: modules/codec/schroedinger.c:125
10992 msgid "Minimum bitrate (kbps)"
10993 msgstr "Bitrate (kb/giây)"
10995 #: modules/codec/schroedinger.c:126
10996 msgid "Minimum bitrate in kbps when encoding in constant bitrate mode"
10999 #: modules/codec/schroedinger.c:129
11002 msgstr "Chiều dài tối đa"
11004 #: modules/codec/schroedinger.c:130
11006 "Number of pictures between successive sequenence headers i.e. length of the "
11007 "group of pictures"
11010 #: modules/codec/schroedinger.c:147
11012 msgid "No pre-filtering"
11015 #: modules/codec/schroedinger.c:149
11016 msgid "Gaussian Low Pass Filter"
11019 #: modules/codec/schroedinger.c:150
11024 #: modules/codec/schroedinger.c:151
11025 msgid "Gaussian Adaptive Low Pass Filter"
11028 #: modules/codec/schroedinger.c:152
11030 msgid "Low Pass Ffilter"
11033 #: modules/codec/schroedinger.c:173
11034 msgid "Size of motion compensation blocks"
11037 #: modules/codec/schroedinger.c:182 modules/codec/schroedinger.c:199
11038 #: modules/codec/schroedinger.c:297 modules/codec/schroedinger.c:338
11039 msgid "automatic - let encoder decide based upon input (Best)"
11042 #: modules/codec/schroedinger.c:183
11043 msgid "small - use small motion compensation blocks"
11046 #: modules/codec/schroedinger.c:184
11047 msgid "medium - use medium motion compensation blocks"
11050 #: modules/codec/schroedinger.c:185
11051 msgid "large - use large motion compensation blocks"
11054 #: modules/codec/schroedinger.c:190
11055 msgid "Overlap of motion compensation blocks"
11058 #: modules/codec/schroedinger.c:200
11059 msgid "none - Motion compensation blocks do not overlap"
11062 #: modules/codec/schroedinger.c:201
11063 msgid "partial - Motion compensation blocks only partially overlap"
11066 #: modules/codec/schroedinger.c:202
11067 msgid "full - Motion compensation blocks fully overlap"
11070 #: modules/codec/schroedinger.c:207
11072 msgid "Motion Vector precision"
11073 msgstr "Xác định chuyển động"
11075 #: modules/codec/schroedinger.c:208
11076 msgid "Motion Vector precision in pels"
11079 #: modules/codec/schroedinger.c:261
11081 msgid "perceptual weighting method"
11082 msgstr "Phương pháp phân luồng"
11084 #: modules/codec/schroedinger.c:272
11085 msgid "perceptual distance"
11088 #: modules/codec/schroedinger.c:273
11089 msgid "perceptual distance to calculate perceptual weight"
11092 #: modules/codec/schroedinger.c:277
11094 msgid "Horizontal slices per frame"
11095 msgstr "Số lượng hàng thay đổi"
11097 #: modules/codec/schroedinger.c:278
11098 msgid "Number of horizontal slices per frame in low delay mode"
11101 #: modules/codec/schroedinger.c:282
11103 msgid "Vertical slices per frame"
11104 msgstr "Số lượng hàng thay đổi"
11106 #: modules/codec/schroedinger.c:283
11107 msgid "Number of vertical slices per frame in low delay mode"
11110 #: modules/codec/schroedinger.c:287
11111 msgid "Size of code blocks in each subband"
11114 #: modules/codec/schroedinger.c:298
11115 msgid "small - use small code blocks"
11118 #: modules/codec/schroedinger.c:299
11119 msgid "medium - use medium sized code blocks"
11122 #: modules/codec/schroedinger.c:300
11123 msgid "large - use large code blocks"
11126 #: modules/codec/schroedinger.c:301
11127 msgid "full - One code block per subband"
11130 #: modules/codec/schroedinger.c:306
11131 msgid "Enable hierarchical Motion Estimation"
11134 #: modules/codec/schroedinger.c:310
11136 msgid "Number of levels of downsampling"
11137 msgstr "Số lượng hàng thay đổi"
11139 #: modules/codec/schroedinger.c:311
11140 msgid "Number of levels of downsampling in hierarchical motion estimation mode"
11143 #: modules/codec/schroedinger.c:315
11144 msgid "Enable Global Motion Estimation"
11147 #: modules/codec/schroedinger.c:319
11148 msgid "Enable Phase Correlation Estimation"
11151 #: modules/codec/schroedinger.c:323
11152 msgid "Enable Scene Change Detection"
11155 #: modules/codec/schroedinger.c:327
11157 msgid "Force Profile"
11160 #: modules/codec/schroedinger.c:339
11161 msgid "VC2 Low Delay Profile"
11164 #: modules/codec/schroedinger.c:340
11166 msgid "VC2 Simple Profile"
11167 msgstr "Chọn một file"
11169 #: modules/codec/schroedinger.c:341
11171 msgid "VC2 Main Profile"
11172 msgstr "Tạo một phần đánh dấu mới"
11174 #: modules/codec/schroedinger.c:342
11176 msgid "Main Profile"
11179 #: modules/codec/schroedinger.c:363
11181 msgid "Dirac video decoder using libschroedinger"
11182 msgstr "Giải mã video MPEGI/II (dùng libmpeg2)"
11184 #: modules/codec/schroedinger.c:371
11186 msgid "Dirac video encoder using libschroedinger"
11187 msgstr "Giải mã video MPEGI/II (dùng libmpeg2)"
11189 #: modules/codec/sdl_image.c:60
11190 msgid "SDL Image decoder"
11191 msgstr "Giải mã SDL Image"
11193 #: modules/codec/sdl_image.c:61
11194 msgid "SDL_image video decoder"
11195 msgstr "Giải mã video SDL_image"
11197 #: modules/codec/shine/shine_mod.c:66
11198 msgid "MP3 fixed point audio encoder"
11199 msgstr "Mã hóa MP3 fixed point audio"
11201 #: modules/codec/speex.c:57 modules/codec/speex.c:797
11202 #: modules/gui/macosx/open.m:175 modules/gui/macosx/VideoEffects.m:120
11203 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_video.h:320
11204 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1328
11208 #: modules/codec/speex.c:59
11209 msgid "Enforce the mode of the encoder."
11210 msgstr "Tùy chọn chế độ của việc mã hóa"
11212 #: modules/codec/speex.c:61 modules/codec/theora.c:96
11213 #: modules/codec/twolame.c:54 modules/codec/vorbis.c:171
11214 msgid "Encoding quality"
11215 msgstr "Chất lượng mã hóa"
11217 #: modules/codec/speex.c:63
11218 msgid "Enforce a quality between 0 (low) and 10 (high)."
11219 msgstr "Chất lượng nằm giữa 0 (thấp) và 10 (cao)."
11221 #: modules/codec/speex.c:65
11222 msgid "Encoding complexity"
11223 msgstr "Độ phức tạp mã hóa"
11225 #: modules/codec/speex.c:67
11226 msgid "Enforce the complexity of the encoder."
11227 msgstr "Tùy chọn Độ phức tạp mã hóa"
11229 #: modules/codec/speex.c:69
11230 msgid "Maximal bitrate"
11231 msgstr "Bitrate tối đa"
11233 #: modules/codec/speex.c:71
11234 msgid "Enforce the maximal VBR bitrate"
11235 msgstr "Tùy chọn số bitrate tối đa của VBR"
11237 #: modules/codec/speex.c:73 modules/codec/vorbis.c:181
11238 msgid "CBR encoding"
11239 msgstr "Mã hóa CBR"
11241 #: modules/codec/speex.c:75
11243 "Enforce a constant bitrate encoding (CBR) instead of default variable "
11244 "bitrate encoding (VBR)."
11247 #: modules/codec/speex.c:78
11248 msgid "Voice activity detection"
11251 #: modules/codec/speex.c:80
11253 "Enable voice activity detection (VAD). It is automatically activated in VBR "
11257 #: modules/codec/speex.c:83
11258 msgid "Discontinuous Transmission"
11261 #: modules/codec/speex.c:85
11262 msgid "Enable discontinuous transmission (DTX)."
11265 #: modules/codec/speex.c:89
11266 msgid "Narrow-band (8kHz)"
11269 #: modules/codec/speex.c:89
11270 msgid "Wide-band (16kHz)"
11273 #: modules/codec/speex.c:89
11274 msgid "Ultra-wideband (32kHz)"
11277 #: modules/codec/speex.c:96
11278 msgid "Speex audio decoder"
11279 msgstr "Giải mã audio Speex"
11281 #: modules/codec/speex.c:98
11285 #: modules/codec/speex.c:102
11286 msgid "Speex audio packetizer"
11287 msgstr "Đóng gói audio Speex"
11289 #: modules/codec/speex.c:107
11290 msgid "Speex audio encoder"
11291 msgstr "Mã hóa audio Speex"
11293 #: modules/codec/spudec/spudec.c:45
11294 msgid "Disable DVD subtitle transparency"
11297 #: modules/codec/spudec/spudec.c:46
11298 msgid "Removes all transparency effects used in DVD subtitles."
11301 #: modules/codec/spudec/spudec.c:50
11302 msgid "DVD subtitles decoder"
11303 msgstr "Giải mã phụ đề DVD"
11305 #: modules/codec/spudec/spudec.c:51
11307 msgid "DVD subtitles"
11308 msgstr "Phụ đề DVD"
11310 #: modules/codec/spudec/spudec.c:60
11311 msgid "DVD subtitles packetizer"
11312 msgstr "Đóng gói phụ đề DVD"
11314 #: modules/codec/stl.c:45
11316 msgid "EBU STL subtitles decoder"
11317 msgstr "Giải mã phụ đề USF"
11320 #. The character encoding name in parenthesis corresponds to that used for
11321 #. the GetACP translation. "Windows-1252" applies to Western European
11322 #. languages using the Latin alphabet.
11323 #: modules/codec/subsdec.c:94
11325 msgid "Default (Windows-1252)"
11326 msgstr "Baltic (Windows-1257)"
11328 #: modules/codec/subsdec.c:95
11330 msgid "System codeset"
11331 msgstr "Phục hồi về mặc định"
11333 #: modules/codec/subsdec.c:96
11334 msgid "Universal (UTF-8)"
11335 msgstr "Universal (UTF-8)"
11337 #: modules/codec/subsdec.c:97
11338 msgid "Universal (UTF-16)"
11339 msgstr "Universal (UTF-16)"
11341 #: modules/codec/subsdec.c:98
11342 msgid "Universal (big endian UTF-16)"
11343 msgstr "Universal (big endian UTF-16)"
11345 #: modules/codec/subsdec.c:99
11346 msgid "Universal (little endian UTF-16)"
11347 msgstr "Universal (little endian UTF-16)"
11349 #: modules/codec/subsdec.c:100
11350 msgid "Universal, Chinese (GB18030)"
11351 msgstr "Universal, Chinese (GB18030)"
11353 #: modules/codec/subsdec.c:104
11354 msgid "Western European (Latin-9)"
11355 msgstr "Western European (Latin-9)"
11357 #: modules/codec/subsdec.c:105
11358 msgid "Western European (Windows-1252)"
11359 msgstr "Western European (Windows-1252)"
11361 #: modules/codec/subsdec.c:107
11362 msgid "Eastern European (Latin-2)"
11363 msgstr "Eastern European (Latin-2)"
11365 #: modules/codec/subsdec.c:108
11366 msgid "Eastern European (Windows-1250)"
11367 msgstr "Eastern European (Windows-1250)"
11369 #: modules/codec/subsdec.c:110
11370 msgid "Esperanto (Latin-3)"
11371 msgstr "Esperanto (Latin-3)"
11373 #: modules/codec/subsdec.c:112
11374 msgid "Nordic (Latin-6)"
11375 msgstr "Nordic (Latin-6)"
11377 #: modules/codec/subsdec.c:114
11378 msgid "Cyrillic (Windows-1251)"
11379 msgstr "Cyrillic (Windows-1251)"
11381 #: modules/codec/subsdec.c:115
11382 msgid "Russian (KOI8-R)"
11385 #: modules/codec/subsdec.c:116
11386 msgid "Ukrainian (KOI8-U)"
11387 msgstr "Tiếng U-crai-na"
11389 #: modules/codec/subsdec.c:118
11390 msgid "Arabic (ISO 8859-6)"
11391 msgstr "Arabic (ISO 8859-6)"
11393 #: modules/codec/subsdec.c:119
11394 msgid "Arabic (Windows-1256)"
11395 msgstr "Arabic (Windows-1256)"
11397 #: modules/codec/subsdec.c:121
11398 msgid "Greek (ISO 8859-7)"
11399 msgstr "Greek (ISO 8859-7)"
11401 #: modules/codec/subsdec.c:122
11403 msgid "Greek (Windows-1253)"
11404 msgstr "Greek (Windows-1256)"
11406 #: modules/codec/subsdec.c:124
11407 msgid "Hebrew (ISO 8859-8)"
11408 msgstr "Hebrew (ISO 8859-8)"
11410 #: modules/codec/subsdec.c:125
11411 msgid "Hebrew (Windows-1255)"
11412 msgstr "Hebrew (Windows-1255)"
11414 #: modules/codec/subsdec.c:127
11415 msgid "Turkish (ISO 8859-9)"
11416 msgstr "Turkish (ISO 8859-9)"
11418 #: modules/codec/subsdec.c:128
11419 msgid "Turkish (Windows-1254)"
11420 msgstr "Turkish (Windows-1254)"
11422 #: modules/codec/subsdec.c:131
11423 msgid "Thai (TIS 620-2533/ISO 8859-11)"
11424 msgstr "Thai (TIS 620-2533/ISO 8859-11)"
11426 #: modules/codec/subsdec.c:132
11427 msgid "Thai (Windows-874)"
11428 msgstr "Thai (Windows-874)"
11430 #: modules/codec/subsdec.c:134
11431 msgid "Baltic (Latin-7)"
11432 msgstr "Baltic (Latin-7)"
11434 #: modules/codec/subsdec.c:135
11435 msgid "Baltic (Windows-1257)"
11436 msgstr "Baltic (Windows-1257)"
11438 #: modules/codec/subsdec.c:138
11439 msgid "Celtic (Latin-8)"
11440 msgstr "Celtic (Latin-8)"
11442 #: modules/codec/subsdec.c:141
11443 msgid "South-Eastern European (Latin-10)"
11444 msgstr "South-Eastern European (Latin-10)"
11446 #: modules/codec/subsdec.c:143
11447 msgid "Simplified Chinese (ISO-2022-CN-EXT)"
11448 msgstr "Tiếng Trung phồn thể"
11450 #: modules/codec/subsdec.c:144
11451 msgid "Simplified Chinese Unix (EUC-CN)"
11452 msgstr "Tiếng Trung phồn thể kiểu Unix"
11454 #: modules/codec/subsdec.c:145
11455 msgid "Japanese (7-bits JIS/ISO-2022-JP-2)"
11456 msgstr "Japanese (7-bits JIS/ISO-2022-JP-2)"
11458 #: modules/codec/subsdec.c:146
11459 msgid "Japanese Unix (EUC-JP)"
11460 msgstr "Japanese Unix (EUC-JP)"
11462 #: modules/codec/subsdec.c:147
11463 msgid "Japanese (Shift JIS)"
11464 msgstr "Japanese (Shift JIS)"
11466 #: modules/codec/subsdec.c:148
11468 msgid "Korean (EUC-KR/CP949)"
11469 msgstr "Korean Unix (EUC-KR)"
11471 #: modules/codec/subsdec.c:149
11472 msgid "Korean (ISO-2022-KR)"
11473 msgstr "Korean (ISO-2022-KR)"
11475 #: modules/codec/subsdec.c:150
11476 msgid "Traditional Chinese (Big5)"
11477 msgstr "Traditional Chinese (Big5)"
11479 #: modules/codec/subsdec.c:151
11480 msgid "Traditional Chinese Unix (EUC-TW)"
11481 msgstr "Traditional Chinese Unix (EUC-TW)"
11483 #: modules/codec/subsdec.c:152
11484 msgid "Hong-Kong Supplementary (HKSCS)"
11485 msgstr "Hong-Kong Supplementary (HKSCS)"
11487 #: modules/codec/subsdec.c:154
11488 msgid "Vietnamese (VISCII)"
11489 msgstr "Việt Nam (VISCII)"
11491 #: modules/codec/subsdec.c:155
11492 msgid "Vietnamese (Windows-1258)"
11493 msgstr "Việt Nam (Windows-1258)"
11495 #: modules/codec/subsdec.c:162
11496 msgid "Subtitles text encoding"
11497 msgstr "Subtitles text encoding"
11499 #: modules/codec/subsdec.c:163
11500 msgid "Set the encoding used in text subtitles"
11501 msgstr "Tạo phần mã hóa sử dụng văn bản phụ đề"
11503 #: modules/codec/subsdec.c:164
11504 msgid "Subtitles justification"
11505 msgstr "Canh đều phụ đề"
11507 #: modules/codec/subsdec.c:165
11508 msgid "Set the justification of subtitles"
11509 msgstr "Tạo phần canh đều phụ đề"
11511 #: modules/codec/subsdec.c:166
11512 msgid "UTF-8 subtitles autodetection"
11513 msgstr "Tự động xác định dạng UTF-8 của phụ đề"
11515 #: modules/codec/subsdec.c:167
11517 "This enables automatic detection of UTF-8 encoding within subtitles files."
11520 #: modules/codec/subsdec.c:170
11522 "Some subtitle formats allow for text formatting. VLC partly implements this, "
11523 "but you can choose to disable all formatting."
11526 #: modules/codec/subsdec.c:178
11527 msgid "Text subtitles decoder"
11528 msgstr "Giải mã văn bản phụ đề"
11531 #. The Windows ANSI code page most commonly used for this language.
11532 #. VLC uses this as a guess of the subtitle files character set
11533 #. (if UTF-8 and UTF-16 autodetection fails).
11534 #. Western European languages normally use "CP1252", which is a
11535 #. Microsoft-variant of ISO 8859-1. That suits the Latin alphabet.
11536 #. Other scripts use other code pages.
11538 #. This MUST be a valid iconv character set. If unsure, please refer
11539 #. the VideoLAN translators mailing list.
11540 #: modules/codec/subsdec.c:290 modules/demux/avi/avi.c:96
11545 #: modules/codec/subsusf.c:46
11547 msgstr "Phụ đề USF"
11549 #: modules/codec/subsusf.c:47
11550 msgid "USF subtitles decoder"
11551 msgstr "Giải mã phụ đề USF"
11553 #: modules/codec/svcdsub.c:47
11554 msgid "Philips OGT (SVCD subtitle) decoder"
11555 msgstr "Giải mã Philips OGT (phụ đề SVCD)"
11557 #: modules/codec/svcdsub.c:48
11558 msgid "SVCD subtitles"
11559 msgstr "Phụ đề SVCD"
11561 #: modules/codec/svcdsub.c:57
11562 msgid "Philips OGT (SVCD subtitle) packetizer"
11563 msgstr "Đóng gói Philips OGT (phụ đề SVCD)"
11565 #: modules/codec/t140.c:35
11566 msgid "T.140 text encoder"
11567 msgstr "Mã hóa văn bản T.140"
11569 #: modules/codec/telx.c:54
11570 msgid "Override page"
11573 #: modules/codec/telx.c:55
11575 "Override the indicated page, try this if your subtitles don't appear (-1 = "
11576 "autodetect from TS, 0 = autodetect from teletext, >0 = actual page number, "
11577 "usually 888 or 889)."
11580 #: modules/codec/telx.c:60
11581 msgid "Ignore subtitle flag"
11582 msgstr "Bỏ qua báo hiệu phụ đề"
11584 #: modules/codec/telx.c:61
11585 msgid "Ignore the subtitle flag, try this if your subtitles don't appear."
11588 #: modules/codec/telx.c:64
11589 msgid "Workaround for France"
11592 #: modules/codec/telx.c:65
11594 "Some French channels do not flag their subtitling pages correctly due to a "
11595 "historical interpretation mistake. Try using this wrong interpretation if "
11596 "your subtitles don't appear."
11599 #: modules/codec/telx.c:71
11600 msgid "Teletext subtitles decoder"
11603 #: modules/codec/theora.c:98 modules/codec/vorbis.c:173
11605 "Enforce a quality between 1 (low) and 10 (high), instead of specifying a "
11606 "particular bitrate. This will produce a VBR stream."
11609 #: modules/codec/theora.c:105
11610 msgid "Theora video decoder"
11613 #: modules/codec/theora.c:111
11614 msgid "Theora video packetizer"
11617 #: modules/codec/theora.c:117
11618 msgid "Theora video encoder"
11621 #: modules/codec/twolame.c:56
11623 "Force a specific encoding quality between 0.0 (high) and 50.0 (low), instead "
11624 "of specifying a particular bitrate. This will produce a VBR stream."
11627 #: modules/codec/twolame.c:59
11628 msgid "Stereo mode"
11629 msgstr "Chế độ Stereo"
11631 #: modules/codec/twolame.c:60
11632 msgid "Handling mode for stereo streams"
11635 #: modules/codec/twolame.c:61
11637 msgstr "Chế độ VBR"
11639 #: modules/codec/twolame.c:63
11640 msgid "Use Variable BitRate. Default is to use Constant BitRate (CBR)."
11643 #: modules/codec/twolame.c:64
11644 msgid "Psycho-acoustic model"
11647 #: modules/codec/twolame.c:66
11648 msgid "Integer from -1 (no model) to 4."
11651 #: modules/codec/twolame.c:70
11655 #: modules/codec/twolame.c:70
11656 msgid "Joint stereo"
11659 #: modules/codec/twolame.c:75
11660 msgid "Libtwolame audio encoder"
11663 #: modules/codec/vorbis.c:175
11664 msgid "Maximum encoding bitrate"
11667 #: modules/codec/vorbis.c:177
11668 msgid "Maximum bitrate in kbps. This is useful for streaming applications."
11671 #: modules/codec/vorbis.c:178
11672 msgid "Minimum encoding bitrate"
11675 #: modules/codec/vorbis.c:180
11677 "Minimum bitrate in kbps. This is useful for encoding for a fixed-size "
11681 #: modules/codec/vorbis.c:183
11682 msgid "Force a constant bitrate encoding (CBR)."
11685 #: modules/codec/vorbis.c:187
11686 msgid "Vorbis audio decoder"
11689 #: modules/codec/vorbis.c:198
11690 msgid "Vorbis audio packetizer"
11693 #: modules/codec/vorbis.c:205
11694 msgid "Vorbis audio encoder"
11697 #: modules/codec/wmafixed/wma.c:83
11698 msgid "WMA v1/v2 fixed point audio decoder"
11701 #: modules/codec/x264.c:57
11702 msgid "Maximum GOP size"
11703 msgstr "Kích thước lớn nhất của GOP"
11705 #: modules/codec/x264.c:58
11707 "Sets maximum interval between IDR-frames.Larger values save bits, thus "
11708 "improving quality for a given bitrate at the cost of seeking precision."
11711 #: modules/codec/x264.c:62
11712 msgid "Minimum GOP size"
11713 msgstr "Kích thước nhỏ nhất của GOP"
11715 #: modules/codec/x264.c:63
11717 "Sets minimum interval between IDR-frames. In H.264, I-frames do not "
11718 "necessarily bound a closed GOP because it is allowable for a P-frame to be "
11719 "predicted from more frames than just the one frame before it (also see "
11720 "reference frame option). Therefore, I-frames are not necessarily seekable. "
11721 "IDR-frames restrict subsequent P-frames from referring to any frame prior to "
11722 "the IDR-frame. \n"
11723 "If scenecuts appear within this interval, they are still encoded as I-"
11724 "frames, but do not start a new GOP."
11727 #: modules/codec/x264.c:72
11728 msgid "Use recovery points to close GOPs"
11731 #: modules/codec/x264.c:74
11733 "none: use closed GOPs only\n"
11734 "normal: use standard open GOPs\n"
11735 "bluray: use Blu-ray compatible open GOPs"
11738 #: modules/codec/x264.c:78
11739 msgid "use open GOP, for bluray compatibility use also bluray-compat option"
11742 #: modules/codec/x264.c:81
11743 msgid "Enable compatibility hacks for Blu-ray support"
11746 #: modules/codec/x264.c:82
11748 "Enable hacks for Blu-ray support, this doesn't enforce every aspect of Blu-"
11749 "ray compatibility\n"
11750 "e.g. resolution, framerate, level"
11753 #: modules/codec/x264.c:85
11754 msgid "Extra I-frames aggressivity"
11757 #: modules/codec/x264.c:86
11759 "Scene-cut detection. Controls how aggressively to insert extra I-frames. "
11760 "With small values of scenecut, the codec often has to force an I-frame when "
11761 "it would exceed keyint. Good values of scenecut may find a better location "
11762 "for the I-frame. Large values use more I-frames than necessary, thus wasting "
11763 "bits. -1 disables scene-cut detection, so I-frames are inserted only every "
11764 "other keyint frames, which probably leads to ugly encoding artifacts. Range "
11768 #: modules/codec/x264.c:97
11769 msgid "B-frames between I and P"
11772 #: modules/codec/x264.c:98
11773 msgid "Number of consecutive B-frames between I and P-frames. Range 1 to 16."
11776 #: modules/codec/x264.c:101
11777 msgid "Adaptive B-frame decision"
11780 #: modules/codec/x264.c:102
11782 "Force the specified number of consecutive B-frames to be used, except "
11783 "possibly before an I-frame.Range 0 to 2."
11786 #: modules/codec/x264.c:106
11787 msgid "Influence (bias) B-frames usage"
11790 #: modules/codec/x264.c:107
11792 "Bias the choice to use B-frames. Positive values cause more B-frames, "
11793 "negative values cause less B-frames."
11796 #: modules/codec/x264.c:111
11797 msgid "Keep some B-frames as references"
11800 #: modules/codec/x264.c:112
11802 "Allows B-frames to be used as references for predicting other frames. Keeps "
11803 "the middle of 2+ consecutive B-frames as a reference, and reorders frame "
11805 " - none: Disabled\n"
11806 " - strict: Strictly hierarchical pyramid\n"
11807 " - normal: Non-strict (not Blu-ray compatible)\n"
11810 #: modules/codec/x264.c:120
11814 #: modules/codec/x264.c:121
11816 "CABAC (Context-Adaptive Binary Arithmetic Coding). Slightly slows down "
11817 "encoding and decoding, but should save 10 to 15% bitrate."
11820 #: modules/codec/x264.c:125
11821 msgid "Number of reference frames"
11824 #: modules/codec/x264.c:126
11826 "Number of previous frames used as predictors. This is effective in Anime, "
11827 "but seems to make little difference in live-action source material. Some "
11828 "decoders are unable to deal with large frameref values. Range 1 to 16."
11831 #: modules/codec/x264.c:131
11832 msgid "Skip loop filter"
11835 #: modules/codec/x264.c:132
11836 msgid "Deactivate the deblocking loop filter (decreases quality)."
11839 #: modules/codec/x264.c:134
11840 msgid "Loop filter AlphaC0 and Beta parameters alpha:beta"
11843 #: modules/codec/x264.c:135
11845 "Loop filter AlphaC0 and Beta parameters. Range -6 to 6 for both alpha and "
11846 "beta parameters. -6 means light filter, 6 means strong."
11849 #: modules/codec/x264.c:139
11850 msgid "H.264 level"
11851 msgstr "Cấp độ 264"
11853 #: modules/codec/x264.c:140
11855 "Specify H.264 level (as defined by Annex A of the standard). Levels are not "
11856 "enforced; it's up to the user to select a level compatible with the rest of "
11857 "the encoding options. Range 1 to 5.1 (10 to 51 is also allowed). Set to 0 "
11858 "for letting x264 set level."
11861 #: modules/codec/x264.c:145
11863 msgid "H.264 profile"
11864 msgstr "Cấp độ 264"
11866 #: modules/codec/x264.c:146
11867 msgid "Specify H.264 profile which limits are enforced over other settings"
11870 #: modules/codec/x264.c:152
11871 msgid "Interlaced mode"
11874 #: modules/codec/x264.c:153
11875 msgid "Pure-interlaced mode."
11878 #: modules/codec/x264.c:155
11879 msgid "Use Periodic Intra Refresh"
11882 #: modules/codec/x264.c:156
11883 msgid "Use Periodic Intra Refresh instead of IDR frames"
11886 #: modules/codec/x264.c:158
11887 msgid "Use mb-tree ratecontrol"
11890 #: modules/codec/x264.c:159
11891 msgid "You can disable use of Macroblock-tree on ratecontrol"
11894 #: modules/codec/x264.c:161
11896 msgid "Force number of slices per frame"
11897 msgstr "Số lượng hàng thay đổi"
11899 #: modules/codec/x264.c:162
11900 msgid "Force rectangular slices and is overridden by other slicing options"
11903 #: modules/codec/x264.c:164
11904 msgid "Limit the size of each slice in bytes"
11907 #: modules/codec/x264.c:165
11908 msgid "Sets a maximum slice size in bytes, Includes NAL overhead in size"
11911 #: modules/codec/x264.c:167
11912 msgid "Limit the size of each slice in macroblocks"
11915 #: modules/codec/x264.c:168
11916 msgid "Sets a maximum number of macroblocks per slice"
11919 #: modules/codec/x264.c:171
11921 msgstr "Thiết lập QP"
11923 #: modules/codec/x264.c:172
11925 "This selects the quantizer to use. Lower values result in better fidelity, "
11926 "but higher bitrates. 26 is a good default value. Range 0 (lossless) to 51."
11929 #: modules/codec/x264.c:176
11930 msgid "Quality-based VBR"
11933 #: modules/codec/x264.c:177
11934 msgid "1-pass Quality-based VBR. Range 0 to 51."
11937 #: modules/codec/x264.c:179
11941 #: modules/codec/x264.c:180
11942 msgid "Minimum quantizer parameter. 15 to 35 seems to be a useful range."
11945 #: modules/codec/x264.c:183
11949 #: modules/codec/x264.c:184
11950 msgid "Maximum quantizer parameter."
11953 #: modules/codec/x264.c:186
11954 msgid "Max QP step"
11957 #: modules/codec/x264.c:187
11958 msgid "Max QP step between frames."
11961 #: modules/codec/x264.c:189
11962 msgid "Average bitrate tolerance"
11965 #: modules/codec/x264.c:190
11966 msgid "Allowed variance in average bitrate (in kbits/s)."
11969 #: modules/codec/x264.c:193
11970 msgid "Max local bitrate"
11973 #: modules/codec/x264.c:194
11974 msgid "Sets a maximum local bitrate (in kbits/s)."
11977 #: modules/codec/x264.c:196
11981 #: modules/codec/x264.c:197
11982 msgid "Averaging period for the maximum local bitrate (in kbits)."
11985 #: modules/codec/x264.c:200
11986 msgid "Initial VBV buffer occupancy"
11989 #: modules/codec/x264.c:201
11991 "Sets the initial buffer occupancy as a fraction of the buffer size. Range "
11995 #: modules/codec/x264.c:204
11996 msgid "How AQ distributes bits"
11999 #: modules/codec/x264.c:205
12001 "Defines bitdistribution mode for AQ, default 1\n"
12003 " - 1: Current x264 default mode\n"
12004 " - 2: uses log(var)^2 instead of log(var) and attempts to adapt strength per "
12008 #: modules/codec/x264.c:210
12009 msgid "Strength of AQ"
12012 #: modules/codec/x264.c:211
12014 "Strength to reduce blocking and blurring in flat\n"
12015 "and textured areas, default 1.0 recommended to be between 0..2\n"
12016 " - 0.5: weak AQ\n"
12017 " - 1.5: strong AQ"
12020 #: modules/codec/x264.c:217
12021 msgid "QP factor between I and P"
12024 #: modules/codec/x264.c:218
12025 msgid "QP factor between I and P. Range 1.0 to 2.0."
12028 #: modules/codec/x264.c:221
12029 msgid "QP factor between P and B"
12032 #: modules/codec/x264.c:222
12033 msgid "QP factor between P and B. Range 1.0 to 2.0."
12036 #: modules/codec/x264.c:224
12037 msgid "QP difference between chroma and luma"
12040 #: modules/codec/x264.c:225
12041 msgid "QP difference between chroma and luma."
12044 #: modules/codec/x264.c:227
12045 msgid "Multipass ratecontrol"
12048 #: modules/codec/x264.c:228
12050 "Multipass ratecontrol:\n"
12051 " - 1: First pass, creates stats file\n"
12052 " - 2: Last pass, does not overwrite stats file\n"
12053 " - 3: Nth pass, overwrites stats file\n"
12056 #: modules/codec/x264.c:233
12057 msgid "QP curve compression"
12060 #: modules/codec/x264.c:234
12061 msgid "QP curve compression. Range 0.0 (CBR) to 1.0 (QCP)."
12064 #: modules/codec/x264.c:236 modules/codec/x264.c:240
12065 msgid "Reduce fluctuations in QP"
12068 #: modules/codec/x264.c:237
12070 "This reduces the fluctuations in QP before curve compression. Temporally "
12071 "blurs complexity."
12074 #: modules/codec/x264.c:241
12076 "This reduces the fluctuations in QP after curve compression. Temporally "
12080 #: modules/codec/x264.c:246
12081 msgid "Partitions to consider"
12084 #: modules/codec/x264.c:247
12086 "Partitions to consider in analyse mode: \n"
12089 " - normal: i4x4,p8x8,(i8x8)\n"
12090 " - slow : i4x4,p8x8,(i8x8),b8x8\n"
12091 " - all : i4x4,p8x8,(i8x8),b8x8,p4x4\n"
12092 "(p4x4 requires p8x8. i8x8 requires 8x8dct)."
12095 #: modules/codec/x264.c:255
12096 msgid "Direct MV prediction mode"
12099 #: modules/codec/x264.c:256
12100 msgid "Direct MV prediction mode."
12103 #: modules/codec/x264.c:258
12104 msgid "Direct prediction size"
12107 #: modules/codec/x264.c:259
12109 "Direct prediction size: - 0: 4x4\n"
12111 " - -1: smallest possible according to level\n"
12114 #: modules/codec/x264.c:264
12115 msgid "Weighted prediction for B-frames"
12118 #: modules/codec/x264.c:265
12119 msgid "Weighted prediction for B-frames."
12122 #: modules/codec/x264.c:267
12123 msgid "Weighted prediction for P-frames"
12126 #: modules/codec/x264.c:268
12128 " Weighted prediction for P-frames: - 0: Disabled\n"
12129 " - 1: Blind offset\n"
12130 " - 2: Smart analysis\n"
12133 #: modules/codec/x264.c:273
12134 msgid "Integer pixel motion estimation method"
12137 #: modules/codec/x264.c:274
12139 "Selects the motion estimation algorithm: - dia: diamond search, radius 1 "
12141 " - hex: hexagonal search, radius 2\n"
12142 " - umh: uneven multi-hexagon search (better but slower)\n"
12143 " - esa: exhaustive search (extremely slow, primarily for testing)\n"
12144 " - tesa: hadamard exhaustive search (extremely slow, primarily for testing)\n"
12147 #: modules/codec/x264.c:281
12148 msgid "Maximum motion vector search range"
12151 #: modules/codec/x264.c:282
12153 "Maximum distance to search for motion estimation, measured from predicted "
12154 "position(s). Default of 16 is good for most footage, high motion sequences "
12155 "may benefit from settings between 24 and 32. Range 0 to 64."
12158 #: modules/codec/x264.c:287
12159 msgid "Maximum motion vector length"
12162 #: modules/codec/x264.c:288
12164 "Maximum motion vector length in pixels. -1 is automatic, based on level."
12167 #: modules/codec/x264.c:291
12168 msgid "Minimum buffer space between threads"
12171 #: modules/codec/x264.c:292
12173 "Minimum buffer space between threads. -1 is automatic, based on number of "
12177 #: modules/codec/x264.c:295
12178 msgid "Strength of psychovisual optimization, default is \"1.0:0.0\""
12181 #: modules/codec/x264.c:296
12183 "First parameter controls if RD is on (subme>=6) or off.\n"
12184 "Second parameter controls if Trellis is used on psychovisual optimization, "
12188 #: modules/codec/x264.c:300
12189 msgid "Subpixel motion estimation and partition decision quality"
12192 #: modules/codec/x264.c:302
12194 "This parameter controls quality versus speed tradeoffs involved in the "
12195 "motion estimation decision process (lower = quicker and higher = better "
12196 "quality). Range 1 to 9."
12199 #: modules/codec/x264.c:306
12200 msgid "RD based mode decision for B-frames"
12203 #: modules/codec/x264.c:307
12204 msgid "RD based mode decision for B-frames. This requires subme 6 (or higher)."
12207 #: modules/codec/x264.c:310
12208 msgid "Decide references on a per partition basis"
12211 #: modules/codec/x264.c:311
12213 "Allows each 8x8 or 16x8 partition to independently select a reference frame, "
12214 "as opposed to only one ref per macroblock."
12217 #: modules/codec/x264.c:315
12218 msgid "Chroma in motion estimation"
12221 #: modules/codec/x264.c:316
12222 msgid "Chroma ME for subpel and mode decision in P-frames."
12225 #: modules/codec/x264.c:319
12226 msgid "Jointly optimize both MVs in B-frames"
12229 #: modules/codec/x264.c:320
12230 msgid "Joint bidirectional motion refinement."
12233 #: modules/codec/x264.c:322
12234 msgid "Adaptive spatial transform size"
12237 #: modules/codec/x264.c:324
12238 msgid "SATD-based decision for 8x8 transform in inter-MBs."
12241 #: modules/codec/x264.c:326
12242 msgid "Trellis RD quantization"
12245 #: modules/codec/x264.c:327
12247 "Trellis RD quantization: \n"
12249 " - 1: enabled only on the final encode of a MB\n"
12250 " - 2: enabled on all mode decisions\n"
12251 "This requires CABAC."
12254 #: modules/codec/x264.c:333
12255 msgid "Early SKIP detection on P-frames"
12258 #: modules/codec/x264.c:334
12259 msgid "Early SKIP detection on P-frames."
12262 #: modules/codec/x264.c:336
12263 msgid "Coefficient thresholding on P-frames"
12266 #: modules/codec/x264.c:337
12268 "Coefficient thresholding on P-frames.Eliminate dct blocks containing only a "
12269 "small single coefficient."
12272 #: modules/codec/x264.c:340
12274 msgid "Use Psy-optimizations"
12277 #: modules/codec/x264.c:341
12278 msgid "Use all visual optimizations that can worsen both PSNR and SSIM"
12281 #: modules/codec/x264.c:345
12283 "Dct-domain noise reduction. Adaptive pseudo-deadzone. 10 to 1000 seems to be "
12287 #: modules/codec/x264.c:348
12288 msgid "Inter luma quantization deadzone"
12291 #: modules/codec/x264.c:349
12292 msgid "Set the size of the inter luma quantization deadzone. Range 0 to 32."
12295 #: modules/codec/x264.c:352
12296 msgid "Intra luma quantization deadzone"
12299 #: modules/codec/x264.c:353
12300 msgid "Set the size of the intra luma quantization deadzone. Range 0 to 32."
12303 #: modules/codec/x264.c:358
12304 msgid "Non-deterministic optimizations when threaded"
12307 #: modules/codec/x264.c:359
12308 msgid "Slightly improve quality of SMP, at the cost of repeatability."
12311 #: modules/codec/x264.c:362
12312 msgid "CPU optimizations"
12315 #: modules/codec/x264.c:363
12316 msgid "Use assembler CPU optimizations."
12319 #: modules/codec/x264.c:365
12320 msgid "Filename for 2 pass stats file"
12323 #: modules/codec/x264.c:366
12324 msgid "Filename for 2 pass stats file for multi-pass encoding."
12327 #: modules/codec/x264.c:368
12328 msgid "PSNR computation"
12331 #: modules/codec/x264.c:369
12333 "Compute and print PSNR stats. This has no effect on the actual encoding "
12337 #: modules/codec/x264.c:372
12338 msgid "SSIM computation"
12341 #: modules/codec/x264.c:373
12343 "Compute and print SSIM stats. This has no effect on the actual encoding "
12347 #: modules/codec/x264.c:376
12349 msgstr "Chế độ im lặng"
12351 #: modules/codec/x264.c:378 modules/gui/macosx/playlistinfo.m:84
12352 #: modules/gui/qt4/ui/streampanel.h:171
12356 #: modules/codec/x264.c:379
12357 msgid "Print stats for each frame."
12360 #: modules/codec/x264.c:381
12361 msgid "SPS and PPS id numbers"
12364 #: modules/codec/x264.c:382
12366 "Set SPS and PPS id numbers to allow concatenating streams with different "
12370 #: modules/codec/x264.c:385
12371 msgid "Access unit delimiters"
12374 #: modules/codec/x264.c:386
12375 msgid "Generate access unit delimiter NAL units."
12378 #: modules/codec/x264.c:388
12379 msgid "Framecount to use on frametype lookahead"
12382 #: modules/codec/x264.c:389
12384 "Framecount to use on frametype lookahead. Currently default can cause sync-"
12385 "issues on unmuxable output, like rtsp-output without ts-mux"
12388 #: modules/codec/x264.c:392 modules/codec/x264.c:393
12390 msgid "HRD-timing information"
12391 msgstr "in thông tin về phiên bản"
12393 #: modules/codec/x264.c:395
12395 "Tune the settings for a particular type of source or situation. Overridden "
12396 "by user settings."
12399 #: modules/codec/x264.c:397
12400 msgid "Use preset as default settings. Overridden by user settings."
12403 #: modules/codec/x264.c:402
12407 #: modules/codec/x264.c:402
12411 #: modules/codec/x264.c:402
12415 #: modules/codec/x264.c:402
12419 #: modules/codec/x264.c:402
12423 #: modules/codec/x264.c:413
12427 #: modules/codec/x264.c:413
12429 msgstr "bình thường"
12431 #: modules/codec/x264.c:413
12435 #: modules/codec/x264.c:413
12439 #: modules/codec/x264.c:418
12443 #: modules/codec/x264.c:418
12447 #: modules/codec/x264.c:418 modules/video_filter/mosaic.c:166
12451 #: modules/codec/x264.c:421
12452 msgid "H.264/MPEG4 AVC encoder (x264)"
12455 #: modules/codec/zvbi.c:57
12456 msgid "Teletext page"
12457 msgstr "Trang Teletext"
12459 #: modules/codec/zvbi.c:58
12460 msgid "Open the indicated Teletext page.Default page is index 100"
12463 #: modules/codec/zvbi.c:61 modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:409
12465 msgid "Teletext transparency"
12466 msgstr "Chuyển sang chế độ trong suốt"
12468 #: modules/codec/zvbi.c:62
12469 msgid "Setting vbi-opaque to false makes the boxed text transparent."
12472 #: modules/codec/zvbi.c:65
12473 msgid "Teletext alignment"
12476 #: modules/codec/zvbi.c:67
12478 "You can enforce the teletext position on the video (0=center, 1=left, "
12479 "2=right, 4=top, 8=bottom, you can also use combinations of these values, eg. "
12482 "Bạn có thể tự mình chỉnh vị trí của teletext trên video (0=ở giữa, 1=trái, "
12483 "2=phải, 4=trên cùng, 8=dưới cùng; bạn cũng có thể sử dụng việc kết nối các "
12484 "giá trị này, ví dụ: 6 = trên cùng-phải)."
12486 #: modules/codec/zvbi.c:71
12487 msgid "Teletext text subtitles"
12490 #: modules/codec/zvbi.c:72
12491 msgid "Output teletext subtitles as text instead of as RGBA"
12494 #: modules/codec/zvbi.c:81
12495 msgid "VBI and Teletext decoder"
12498 #: modules/codec/zvbi.c:82
12499 msgid "VBI & Teletext"
12500 msgstr "VBI & Teletext"
12502 #: modules/control/dbus/dbus.c:137
12503 msgid "Unique DBUS service id (org.mpris.vlc-<pid>)"
12506 #: modules/control/dbus/dbus.c:139
12508 "Use a unique dbus service id to identify this VLC instance on the DBUS bus. "
12509 "The process identifier (PID) is added to the service name: org.mpris.vlc-"
12513 #: modules/control/dbus/dbus.c:143
12517 #: modules/control/dbus/dbus.c:146
12518 msgid "D-Bus control interface"
12521 #: modules/control/dbus/dbus_root.c:77 modules/gui/macosx/MainWindow.m:233
12522 #: modules/gui/macosx/MainWindow.m:741 modules/gui/qt4/dialogs/help.cpp:99
12523 #: modules/gui/qt4/main_interface.cpp:949
12524 #: modules/gui/qt4/main_interface.cpp:953
12525 #: modules/gui/qt4/main_interface.cpp:992
12526 #: modules/gui/qt4/main_interface.cpp:994
12527 #: modules/gui/qt4/main_interface.cpp:1094
12528 #: modules/gui/qt4/main_interface.cpp:1111
12529 #: modules/gui/qt4/main_interface.cpp:1118
12530 #: modules/gui/qt4/main_interface.cpp:1141
12531 #: modules/video_output/xcb/window.c:313
12532 msgid "VLC media player"
12533 msgstr "Chương trình giải trí VLC"
12535 #: modules/control/dummy.c:37 modules/control/rc.c:175
12536 msgid "Do not open a DOS command box interface"
12539 #: modules/control/dummy.c:39
12541 "By default the dummy interface plugin will start a DOS command box. Enabling "
12542 "the quiet mode will not bring this command box but can also be pretty "
12543 "annoying when you want to stop VLC and no video window is open."
12546 #: modules/control/dummy.c:49
12548 msgid "Dummy interface"
12549 msgstr "Giao diện QT"
12551 #: modules/control/gestures.c:81
12552 msgid "Motion threshold (10-100)"
12555 #: modules/control/gestures.c:83
12556 msgid "Amount of movement required for a mouse gesture to be recorded."
12559 #: modules/control/gestures.c:85
12560 msgid "Trigger button"
12563 #: modules/control/gestures.c:87
12564 msgid "Trigger button for mouse gestures."
12567 #: modules/control/gestures.c:97
12571 #: modules/control/gestures.c:100
12575 #: modules/control/gestures.c:108
12576 msgid "Mouse gestures control interface"
12579 #: modules/control/globalhotkeys/win32.c:46
12580 #: modules/control/globalhotkeys/xcb.c:49
12581 msgid "Global Hotkeys"
12582 msgstr "Phím tắt chung"
12584 #: modules/control/globalhotkeys/win32.c:49
12585 #: modules/control/globalhotkeys/xcb.c:52
12586 msgid "Global Hotkeys interface"
12587 msgstr "Phím tắt giao diện chung"
12589 #: modules/control/hotkeys.c:97
12590 msgid "Volume Control"
12591 msgstr "Điều khiển âm lượng"
12593 #: modules/control/hotkeys.c:97
12594 msgid "Position Control"
12595 msgstr "Điều khiển vị trí"
12597 #: modules/control/hotkeys.c:97 modules/gui/macosx/intf.m:1803
12598 #: modules/gui/macosx/intf.m:1974
12602 #: modules/control/hotkeys.c:100 modules/gui/macosx/simple_prefs.m:195
12603 #: modules/gui/qt4/components/simple_preferences.cpp:96
12607 #: modules/control/hotkeys.c:101
12608 msgid "Hotkeys management interface"
12609 msgstr "Phóng to giao diện phím tắt"
12611 #: modules/control/hotkeys.c:108
12612 msgid "MouseWheel up-down axis Control"
12615 #: modules/control/hotkeys.c:109
12617 "The MouseWheel up-down (vertical) axis can control volume, position or "
12618 "mousewheel event can be ignored"
12621 #: modules/control/hotkeys.c:375
12623 msgid "Audio Device: %s"
12624 msgstr "Thiết bị Audio: %s"
12626 #: modules/control/hotkeys.c:471
12628 msgid "Audio track: %s"
12629 msgstr "Audio Track: %s"
12631 #: modules/control/hotkeys.c:488 modules/control/hotkeys.c:512
12633 msgid "Subtitle track: %s"
12634 msgstr "Phụ đề track: %s"
12636 #: modules/control/hotkeys.c:488
12640 #: modules/control/hotkeys.c:537
12642 msgid "Aspect ratio: %s"
12643 msgstr "Tỉ số đồng dạng cạnh: %s"
12645 #: modules/control/hotkeys.c:565
12648 msgstr "Cắt bỏ: %s"
12650 #: modules/control/hotkeys.c:579
12651 msgid "Zooming reset"
12654 #: modules/control/hotkeys.c:587
12655 msgid "Scaled to screen"
12658 #: modules/control/hotkeys.c:590
12659 msgid "Original Size"
12660 msgstr "Kích thước ban đầu"
12662 #: modules/control/hotkeys.c:618
12664 msgid "Deinterlace off"
12665 msgstr "Tái kết hợp"
12667 #: modules/control/hotkeys.c:638
12669 msgid "Deinterlace on"
12670 msgstr "Tái kết hợp"
12672 #: modules/control/hotkeys.c:671
12674 msgid "Zoom mode: %s"
12675 msgstr "Chế độ phóng to: %s"
12677 #: modules/control/hotkeys.c:773 modules/control/hotkeys.c:783
12679 msgid "Subtitle delay %i ms"
12680 msgstr "Trì hoãn phụ đề %i mili giây"
12682 #: modules/control/hotkeys.c:797
12684 msgid "Subtitle position %i px"
12685 msgstr "Vị trí của hình ảnh phụ đề"
12687 #: modules/control/hotkeys.c:807 modules/control/hotkeys.c:817
12689 msgid "Audio delay %i ms"
12690 msgstr "Trì hoãn audio %i mili giây"
12692 #: modules/control/hotkeys.c:855
12696 #: modules/control/hotkeys.c:857
12697 msgid "Recording done"
12698 msgstr "Thu âm hoàn tất"
12700 #: modules/control/hotkeys.c:1039
12702 msgid "Volume %d%%"
12703 msgstr "Âm lượng %d%%"
12705 #: modules/control/hotkeys.c:1045
12707 msgid "Speed: %.2fx"
12710 #: modules/control/lirc.c:47
12712 msgid "Change the lirc configuration file"
12713 msgstr "File thiết lập"
12715 #: modules/control/lirc.c:49
12717 "Tell lirc to read this configuration file. By default it searches in the "
12718 "users home directory."
12721 #: modules/control/lirc.c:59
12723 msgstr "Hồng ngoại"
12725 #: modules/control/lirc.c:62
12726 msgid "Infrared remote control interface"
12729 #: modules/control/motion.c:77
12730 msgid "Use the rotate video filter instead of transform"
12733 #: modules/control/motion.c:83
12737 #: modules/control/motion.c:86
12738 msgid "motion control interface"
12741 #: modules/control/motion.c:87
12743 "Use HDAPS, AMS, APPLESMC or UNIMOTION motion sensors to rotate the video"
12746 #: modules/control/netsync.c:57
12748 msgid "Network master clock"
12749 msgstr "Tên mạng lưới"
12751 #: modules/control/netsync.c:58
12753 "When set then This VLC instance shall dictate its clock for synchronization "
12754 "over clients listening on the masters network ip address"
12757 #: modules/control/netsync.c:62
12758 msgid "Master server ip address"
12761 #: modules/control/netsync.c:63
12763 "The IP address of The network master clock to use for clock synchronization."
12766 #: modules/control/netsync.c:66
12768 msgid "UDP timeout (in ms)"
12769 msgstr "Thời lượng tính bằng giây"
12771 #: modules/control/netsync.c:67
12772 msgid "Length of time (in ms) until aborting data reception."
12775 #: modules/control/netsync.c:71
12776 msgid "Network Sync"
12779 #: modules/control/netsync.c:72
12781 msgid "Network synchronization"
12782 msgstr "Đồng bộ hóa Track"
12784 #: modules/control/ntservice.c:43
12785 msgid "Install Windows Service"
12786 msgstr "Cài đặt dịch vụ Windows"
12788 #: modules/control/ntservice.c:45
12789 msgid "Install the Service and exit."
12790 msgstr "Cài đặt dịch vụ và thoát"
12792 #: modules/control/ntservice.c:46
12793 msgid "Uninstall Windows Service"
12794 msgstr "Gỡ bỏ cài đặt dịch vụ Windows"
12796 #: modules/control/ntservice.c:48
12797 msgid "Uninstall the Service and exit."
12798 msgstr "Gỡ bỏ cài đặt dịch vụ và thoát"
12800 #: modules/control/ntservice.c:49
12801 msgid "Display name of the Service"
12802 msgstr "Hiển thị tên của dịch vụ"
12804 #: modules/control/ntservice.c:51
12805 msgid "Change the display name of the Service."
12806 msgstr "Thay đổi tên hiển thị của dịch vụ"
12808 #: modules/control/ntservice.c:52
12809 msgid "Configuration options"
12810 msgstr "Tùy chọn thiết lập"
12812 #: modules/control/ntservice.c:54
12814 "Configuration options that will be used by the Service (eg. --foo=bar --no-"
12815 "foobar). It should be specified at install time so the Service is properly "
12819 #: modules/control/ntservice.c:59
12821 "Additional interfaces spawned by the Service. It should be specified at "
12822 "install time so the Service is properly configured. Use a comma separated "
12823 "list of interface modules. (common values are: logger, sap, rc, http)"
12826 #: modules/control/ntservice.c:65
12828 msgstr "Dịch vụ NT"
12830 #: modules/control/ntservice.c:66
12831 msgid "Windows Service interface"
12832 msgstr "Giao diện dịch vụ của Windows"
12834 #: modules/control/rc.c:70
12835 msgid "Initializing"
12836 msgstr "Đang khởi tạo"
12838 #: modules/control/rc.c:71
12842 #: modules/control/rc.c:73 modules/gui/macosx/MainMenu.m:814
12843 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:815 modules/gui/macosx/MainMenu.m:816
12844 #: modules/gui/macosx/MainWindow.m:815 modules/gui/qt4/menus.cpp:791
12845 #: modules/notify/xosd.c:234
12849 #: modules/control/rc.c:74
12853 #: modules/control/rc.c:75
12857 #: modules/control/rc.c:159
12858 msgid "Show stream position"
12861 #: modules/control/rc.c:160
12863 "Show the current position in seconds within the stream from time to time."
12866 #: modules/control/rc.c:163
12868 msgstr "TTY là giả"
12870 #: modules/control/rc.c:164
12871 msgid "Force the rc module to use stdin as if it was a TTY."
12874 #: modules/control/rc.c:166
12875 msgid "UNIX socket command input"
12878 #: modules/control/rc.c:167
12879 msgid "Accept commands over a Unix socket rather than stdin."
12882 #: modules/control/rc.c:170 modules/lua/vlc.c:79
12883 msgid "TCP command input"
12886 #: modules/control/rc.c:171 modules/lua/vlc.c:80
12888 "Accept commands over a socket rather than stdin. You can set the address and "
12889 "port the interface will bind to."
12892 #: modules/control/rc.c:177
12894 "By default the rc interface plugin will start a DOS command box. Enabling "
12895 "the quiet mode will not bring this command box but can also be pretty "
12896 "annoying when you want to stop VLC and no video window is open."
12899 #: modules/control/rc.c:184
12903 #: modules/control/rc.c:187
12904 msgid "Remote control interface"
12905 msgstr "Giao diện điều khiển từ xa"
12907 #: modules/control/rc.c:341
12908 msgid "Remote control interface initialized. Type `help' for help."
12911 #: modules/control/rc.c:777
12913 msgid "Unknown command `%s'. Type `help' for help."
12916 #: modules/control/rc.c:800
12917 msgid "+----[ Remote control commands ]"
12920 #: modules/control/rc.c:802
12921 msgid "| add XYZ . . . . . . . . . . . . add XYZ to playlist"
12924 #: modules/control/rc.c:803
12925 msgid "| enqueue XYZ . . . . . . . . . queue XYZ to playlist"
12928 #: modules/control/rc.c:804
12929 msgid "| playlist . . . . . show items currently in playlist"
12932 #: modules/control/rc.c:805
12933 msgid "| play . . . . . . . . . . . . . . . . . . play stream"
12936 #: modules/control/rc.c:806
12937 msgid "| stop . . . . . . . . . . . . . . . . . . stop stream"
12940 #: modules/control/rc.c:807
12941 msgid "| next . . . . . . . . . . . . . . next playlist item"
12944 #: modules/control/rc.c:808
12945 msgid "| prev . . . . . . . . . . . . previous playlist item"
12948 #: modules/control/rc.c:809
12949 msgid "| goto . . . . . . . . . . . . . . goto item at index"
12952 #: modules/control/rc.c:810
12953 msgid "| repeat [on|off] . . . . toggle playlist item repeat"
12956 #: modules/control/rc.c:811
12957 msgid "| loop [on|off] . . . . . . . . . toggle playlist loop"
12960 #: modules/control/rc.c:812
12961 msgid "| random [on|off] . . . . . . . toggle random jumping"
12964 #: modules/control/rc.c:813
12965 msgid "| clear . . . . . . . . . . . . . . clear the playlist"
12968 #: modules/control/rc.c:814
12969 msgid "| status . . . . . . . . . . . current playlist status"
12972 #: modules/control/rc.c:815
12973 msgid "| title [X] . . . . . . set/get title in current item"
12976 #: modules/control/rc.c:816
12977 msgid "| title_n . . . . . . . . next title in current item"
12980 #: modules/control/rc.c:817
12981 msgid "| title_p . . . . . . previous title in current item"
12984 #: modules/control/rc.c:818
12985 msgid "| chapter [X] . . . . set/get chapter in current item"
12988 #: modules/control/rc.c:819
12989 msgid "| chapter_n . . . . . . next chapter in current item"
12992 #: modules/control/rc.c:820
12993 msgid "| chapter_p . . . . previous chapter in current item"
12996 #: modules/control/rc.c:822
12997 msgid "| seek X . . . seek in seconds, for instance `seek 12'"
13000 #: modules/control/rc.c:823
13001 msgid "| pause . . . . . . . . . . . . . . . . toggle pause"
13004 #: modules/control/rc.c:824
13005 msgid "| fastforward . . . . . . . . . set to maximum rate"
13008 #: modules/control/rc.c:825
13009 msgid "| rewind . . . . . . . . . . . . set to minimum rate"
13012 #: modules/control/rc.c:826
13013 msgid "| faster . . . . . . . . . . faster playing of stream"
13016 #: modules/control/rc.c:827
13017 msgid "| slower . . . . . . . . . . slower playing of stream"
13020 #: modules/control/rc.c:828
13021 msgid "| normal . . . . . . . . . . normal playing of stream"
13024 #: modules/control/rc.c:829
13025 msgid "| frame. . . . . . . . . . play frame by frame"
13028 #: modules/control/rc.c:830
13029 msgid "| f [on|off] . . . . . . . . . . . . toggle fullscreen"
13032 #: modules/control/rc.c:831
13033 msgid "| info . . . . . information about the current stream"
13036 #: modules/control/rc.c:832
13037 msgid "| stats . . . . . . . . show statistical information"
13040 #: modules/control/rc.c:833
13041 msgid "| get_time . . seconds elapsed since stream's beginning"
13044 #: modules/control/rc.c:834
13045 msgid "| is_playing . . . . 1 if a stream plays, 0 otherwise"
13048 #: modules/control/rc.c:835
13049 msgid "| get_title . . . . . the title of the current stream"
13052 #: modules/control/rc.c:836
13053 msgid "| get_length . . . . the length of the current stream"
13056 #: modules/control/rc.c:838
13057 msgid "| volume [X] . . . . . . . . . . set/get audio volume"
13060 #: modules/control/rc.c:839
13061 msgid "| volup [X] . . . . . . . raise audio volume X steps"
13064 #: modules/control/rc.c:840
13065 msgid "| voldown [X] . . . . . . lower audio volume X steps"
13068 #: modules/control/rc.c:841
13069 msgid "| adev [X] . . . . . . . . . . . set/get audio device"
13072 #: modules/control/rc.c:842
13073 msgid "| achan [X]. . . . . . . . . . set/get audio channels"
13076 #: modules/control/rc.c:843
13077 msgid "| atrack [X] . . . . . . . . . . . set/get audio track"
13080 #: modules/control/rc.c:844
13081 msgid "| vtrack [X] . . . . . . . . . . . set/get video track"
13084 #: modules/control/rc.c:845
13085 msgid "| vratio [X] . . . . . . . set/get video aspect ratio"
13088 #: modules/control/rc.c:846
13089 msgid "| vcrop [X] . . . . . . . . . . . set/get video crop"
13092 #: modules/control/rc.c:847
13093 msgid "| vzoom [X] . . . . . . . . . . . set/get video zoom"
13096 #: modules/control/rc.c:848
13097 msgid "| snapshot . . . . . . . . . . . . take video snapshot"
13100 #: modules/control/rc.c:849
13101 msgid "| strack [X] . . . . . . . . . set/get subtitles track"
13104 #: modules/control/rc.c:850
13105 msgid "| key [hotkey name] . . . . . . simulate hotkey press"
13108 #: modules/control/rc.c:851
13109 msgid "| menu . . [on|off|up|down|left|right|select] use menu"
13112 #: modules/control/rc.c:856
13113 msgid "| @name marq-marquee STRING . . overlay STRING in video"
13116 #: modules/control/rc.c:857
13117 msgid "| @name marq-x X . . . . . . . . . . . .offset from left"
13120 #: modules/control/rc.c:858
13121 msgid "| @name marq-y Y . . . . . . . . . . . . offset from top"
13124 #: modules/control/rc.c:859
13125 msgid "| @name marq-position #. . . .relative position control"
13128 #: modules/control/rc.c:860
13129 msgid "| @name marq-color # . . . . . . . . . . font color, RGB"
13132 #: modules/control/rc.c:861
13133 msgid "| @name marq-opacity # . . . . . . . . . . . . . opacity"
13136 #: modules/control/rc.c:862
13137 msgid "| @name marq-timeout T. . . . . . . . . . timeout, in ms"
13140 #: modules/control/rc.c:863
13141 msgid "| @name marq-size # . . . . . . . . font size, in pixels"
13144 #: modules/control/rc.c:865
13145 msgid "| @name logo-file STRING . . .the overlay file path/name"
13148 #: modules/control/rc.c:866
13149 msgid "| @name logo-x X . . . . . . . . . . . .offset from left"
13152 #: modules/control/rc.c:867
13153 msgid "| @name logo-y Y . . . . . . . . . . . . offset from top"
13156 #: modules/control/rc.c:868
13157 msgid "| @name logo-position #. . . . . . . . relative position"
13160 #: modules/control/rc.c:869
13161 msgid "| @name logo-transparency #. . . . . . . . .transparency"
13164 #: modules/control/rc.c:871
13165 msgid "| @name mosaic-alpha # . . . . . . . . . . . . . . alpha"
13168 #: modules/control/rc.c:872
13169 msgid "| @name mosaic-height #. . . . . . . . . . . . . .height"
13172 #: modules/control/rc.c:873
13173 msgid "| @name mosaic-width # . . . . . . . . . . . . . . width"
13176 #: modules/control/rc.c:874
13177 msgid "| @name mosaic-xoffset # . . . .top left corner position"
13180 #: modules/control/rc.c:875
13181 msgid "| @name mosaic-yoffset # . . . .top left corner position"
13184 #: modules/control/rc.c:876
13185 msgid "| @name mosaic-offsets x,y(,x,y)*. . . . list of offsets"
13188 #: modules/control/rc.c:877
13189 msgid "| @name mosaic-align 0..2,4..6,8..10. . .mosaic alignment"
13192 #: modules/control/rc.c:878
13193 msgid "| @name mosaic-vborder # . . . . . . . . vertical border"
13196 #: modules/control/rc.c:879
13197 msgid "| @name mosaic-hborder # . . . . . . . horizontal border"
13200 #: modules/control/rc.c:880
13201 msgid "| @name mosaic-position {0=auto,1=fixed} . . . .position"
13204 #: modules/control/rc.c:881
13205 msgid "| @name mosaic-rows #. . . . . . . . . . .number of rows"
13208 #: modules/control/rc.c:882
13209 msgid "| @name mosaic-cols #. . . . . . . . . . .number of cols"
13212 #: modules/control/rc.c:883
13213 msgid "| @name mosaic-order id(,id)* . . . . order of pictures "
13216 #: modules/control/rc.c:884
13217 msgid "| @name mosaic-keep-aspect-ratio {0,1} . . .aspect ratio"
13220 #: modules/control/rc.c:887
13221 msgid "| help . . . . . . . . . . . . . . . this help message"
13224 #: modules/control/rc.c:888
13225 msgid "| longhelp . . . . . . . . . . . a longer help message"
13228 #: modules/control/rc.c:889
13229 msgid "| logout . . . . . . . exit (if in socket connection)"
13232 #: modules/control/rc.c:890
13233 msgid "| quit . . . . . . . . . . . . . . . . . . . quit vlc"
13234 msgstr "| thoát khỏi . . . . . . . . . . . . . . . . . . . thoát VLC"
13236 #: modules/control/rc.c:892
13237 msgid "+----[ end of help ]"
13240 #: modules/control/rc.c:1018
13241 msgid "Press menu select or pause to continue."
13244 #: modules/control/rc.c:1245 modules/control/rc.c:1490
13245 #: modules/control/rc.c:1535 modules/control/rc.c:1695
13246 #: modules/control/rc.c:1793
13247 msgid "Type 'menu select' or 'pause' to continue."
13250 #: modules/control/rc.c:1337
13251 msgid "Error: `goto' needs an argument greater than zero."
13254 #: modules/control/rc.c:1348
13256 msgid "Playlist has only %d elements"
13259 #: modules/control/rc.c:1778 modules/control/rc.c:1818
13260 msgid "Please provide one of the following parameters:"
13263 #: modules/control/rc.c:1852
13264 msgid "+-[Incoming]"
13267 #: modules/control/rc.c:1853
13269 msgid "| input bytes read : %8.0f KiB"
13270 msgstr "| số byte đã gửi : %8.0f kB"
13272 #: modules/control/rc.c:1855
13274 msgid "| input bitrate : %6.0f kb/s"
13277 #: modules/control/rc.c:1857
13279 msgid "| demux bytes read : %8.0f KiB"
13280 msgstr "| số byte đã gửi : %8.0f kB"
13282 #: modules/control/rc.c:1859
13284 msgid "| demux bitrate : %6.0f kb/s"
13287 #: modules/control/rc.c:1861
13289 msgid "| demux corrupted : %5<PRIi64>"
13292 #: modules/control/rc.c:1863
13294 msgid "| discontinuities : %5<PRIi64>"
13295 msgstr "Sự gián đoạn"
13297 #: modules/control/rc.c:1867
13298 msgid "+-[Video Decoding]"
13301 #: modules/control/rc.c:1868
13303 msgid "| video decoded : %5<PRIi64>"
13306 #: modules/control/rc.c:1870
13308 msgid "| frames displayed : %5<PRIi64>"
13309 msgstr "|Đã hiển thị số khung: %5i|"
13311 #: modules/control/rc.c:1872
13313 msgid "| frames lost : %5<PRIi64>"
13314 msgstr "| Số khung bị mất : %5i|"
13316 #: modules/control/rc.c:1876
13317 msgid "+-[Audio Decoding]"
13320 #: modules/control/rc.c:1877
13322 msgid "| audio decoded : %5<PRIi64>"
13325 #: modules/control/rc.c:1879
13327 msgid "| buffers played : %5<PRIi64>"
13328 msgstr "|Đã hiển thị số khung: %5i|"
13330 #: modules/control/rc.c:1881
13332 msgid "| buffers lost : %5<PRIi64>"
13333 msgstr "| Số khung bị mất : %5i|"
13335 #: modules/control/rc.c:1885
13336 msgid "+-[Streaming]"
13339 #: modules/control/rc.c:1886
13341 msgid "| packets sent : %5<PRIi64>"
13342 msgstr "| Số khung bị mất : %5i|"
13344 #: modules/control/rc.c:1888
13346 msgid "| bytes sent : %8.0f KiB"
13347 msgstr "| số byte đã gửi : %8.0f kB"
13349 #: modules/control/rc.c:1890
13351 msgid "| sending bitrate : %6.0f kb/s"
13352 msgstr "| số bitrate đang gửi : %6.0f kb/s"
13354 #: modules/demux/aiff.c:49
13355 msgid "AIFF demuxer"
13358 #: modules/demux/asf/asf.c:56
13360 msgid "ASF/WMV demuxer"
13361 msgstr "Tách kênh WAV"
13363 #: modules/demux/asf/asf.c:180
13364 msgid "Could not demux ASF stream"
13367 #: modules/demux/asf/asf.c:181
13368 msgid "VLC failed to load the ASF header."
13371 #: modules/demux/au.c:50
13375 #: modules/demux/avformat/avformat.c:40
13377 msgid "Avformat demuxer"
13378 msgstr "Tách kênh XA"
13380 #: modules/demux/avformat/avformat.c:41
13382 msgstr "Định dạng AV"
13384 #: modules/demux/avformat/avformat.c:49
13386 msgid "Avformat muxer"
13387 msgstr "Định dạng AV"
13389 #: modules/demux/avformat/avformat.h:35
13391 msgid "Avformat mux"
13392 msgstr "Định dạng AV"
13394 #: modules/demux/avformat/avformat.h:36
13396 msgid "Force use of a specific avformat muxer."
13398 "Bắt buộc sử dụng một đơn sắc được chọn cho việc xuất dữ liệu ra. Mặc đình là "
13401 #: modules/demux/avi/avi.c:51
13402 msgid "Force interleaved method"
13405 #: modules/demux/avi/avi.c:52
13406 msgid "Force interleaved method."
13409 #: modules/demux/avi/avi.c:54
13410 msgid "Force index creation"
13413 #: modules/demux/avi/avi.c:56
13415 "Recreate a index for the AVI file. Use this if your AVI file is damaged or "
13416 "incomplete (not seekable)."
13419 #: modules/demux/avi/avi.c:64
13421 msgid "Ask for action"
13424 #: modules/demux/avi/avi.c:65
13426 msgstr "Luôn luôn sửa"
13428 #: modules/demux/avi/avi.c:66
13430 msgstr "Không bao giờ sửa"
13432 #: modules/demux/avi/avi.c:70
13433 msgid "AVI demuxer"
13436 #: modules/demux/avi/avi.c:675
13437 msgid "Broken or missing AVI Index"
13440 #: modules/demux/avi/avi.c:676
13442 "Because this AVI file index is broken or missing, seeking will not work "
13444 "VLC won't repair your file but can temporary fix this problem by building an "
13445 "index in memory.\n"
13446 "This step might take a long time on a large file.\n"
13447 "What do you want to do ?"
13450 #: modules/demux/avi/avi.c:682
13451 msgid "Build index then play"
13454 #: modules/demux/avi/avi.c:682
13457 msgstr "Chơi và dừng lại"
13459 #: modules/demux/avi/avi.c:682
13461 msgid "Do not play"
13462 msgstr "Thêm file vào để chơi bằng cách rê chuột"
13464 #: modules/demux/avi/avi.c:2406
13465 msgid "Fixing AVI Index..."
13468 #: modules/demux/cdg.c:43
13469 msgid "CDG demuxer"
13472 #: modules/demux/demuxdump.c:40
13473 msgid "Dump filename"
13476 #: modules/demux/demuxdump.c:42
13477 msgid "Name of the file to which the raw stream will be dumped."
13480 #: modules/demux/demuxdump.c:43
13481 msgid "Append to existing file"
13484 #: modules/demux/demuxdump.c:45
13485 msgid "If the file already exists, it will not be overwritten."
13488 #: modules/demux/demuxdump.c:54
13489 msgid "File dumper"
13492 #: modules/demux/dirac.c:41
13493 msgid "Value to adjust dts by"
13496 #: modules/demux/dirac.c:54
13498 msgid "Dirac video demuxer"
13499 msgstr "Tách kênh video Raw"
13501 #: modules/demux/flac.c:50
13502 msgid "FLAC demuxer"
13505 #: modules/demux/image.c:43
13510 #: modules/demux/image.c:51
13515 #: modules/demux/image.c:53
13516 msgid "Decode at the demuxer stage"
13519 #: modules/demux/image.c:55
13520 msgid "Forced chroma"
13523 #: modules/demux/image.c:57
13525 "If non empty and image-decode is true, the image will be converted to the "
13526 "specified chroma."
13529 #: modules/demux/image.c:60
13531 msgid "Duration in second"
13532 msgstr "Thời lượng tính bằng giây"
13534 #: modules/demux/image.c:62
13536 "Duration in second before simulating an end of file. A negative value means "
13537 "an unlimited play time."
13540 #: modules/demux/image.c:67
13542 msgid "Frame rate of the elementary stream produced."
13543 msgstr "Phân luồng tất cả các luồng sơ cấp"
13545 #: modules/demux/image.c:69
13550 #: modules/demux/image.c:71
13552 "Use real-time mode suitable for being used as a master input and real-time "
13556 #: modules/demux/image.c:75
13558 msgid "Image demuxer"
13559 msgstr "Tách kênh Real"
13561 #: modules/demux/image.c:76
13564 msgstr "File hình ảnh"
13566 #: modules/demux/kate_categories.c:40
13567 msgid "Closed captions"
13570 #: modules/demux/kate_categories.c:42
13571 msgid "Textual audio descriptions"
13572 msgstr "Miêu tả về audio Textual"
13574 #: modules/demux/kate_categories.c:44
13575 msgid "Ticker text"
13578 #: modules/demux/kate_categories.c:45
13579 msgid "Active regions"
13580 msgstr "Kích hoạt vùng"
13582 #: modules/demux/kate_categories.c:46
13583 msgid "Semantic annotations"
13586 #: modules/demux/kate_categories.c:48
13590 #: modules/demux/kate_categories.c:49 modules/demux/kate_categories.c:56
13591 #: modules/demux/mp4/mp4.c:978
13593 msgstr "Lời ca khúc"
13595 #: modules/demux/kate_categories.c:50
13596 msgid "Linguistic markup"
13599 #: modules/demux/kate_categories.c:51
13603 #: modules/demux/kate_categories.c:55 modules/demux/kate_categories.c:59
13604 msgid "Subtitles (images)"
13605 msgstr "Phụ đề(hình ảnh)"
13607 #: modules/demux/kate_categories.c:60
13608 msgid "Slides (text)"
13609 msgstr "Trình chiếu(văn bản)"
13611 #: modules/demux/kate_categories.c:61
13612 msgid "Slides (images)"
13613 msgstr "Trình chiếu(hình ảnh)"
13615 #: modules/demux/kate_categories.c:73
13616 msgid "Unknown category"
13617 msgstr "Chưa rõ phân loại"
13619 #: modules/demux/live555.cpp:76
13620 msgid "Kasenna RTSP dialect"
13623 #: modules/demux/live555.cpp:77
13625 "Kasenna servers use an old and nonstandard dialect of RTSP. With this "
13626 "parameter VLC will try this dialect, but then it cannot connect to normal "
13630 #: modules/demux/live555.cpp:81
13631 msgid "WMServer RTSP dialect"
13634 #: modules/demux/live555.cpp:82
13636 "WMServer uses a nonstandard dialect of RTSP. Selecting this parameter will "
13637 "tell VLC to assume some options contrary to RFC 2326 guidelines."
13640 #: modules/demux/live555.cpp:86
13641 msgid "RTSP user name"
13642 msgstr "Tên người dùng của RTSP"
13644 #: modules/demux/live555.cpp:87
13646 "Sets the username for the connection, if no username or password are set in "
13650 #: modules/demux/live555.cpp:89
13651 msgid "RTSP password"
13652 msgstr "Mật khẩu của RTSP"
13654 #: modules/demux/live555.cpp:90
13656 "Sets the password for the connection, if no username or password are set in "
13660 #: modules/demux/live555.cpp:94
13661 msgid "RTP/RTSP/SDP demuxer (using Live555)"
13664 #: modules/demux/live555.cpp:103
13665 msgid "RTSP/RTP access and demux"
13668 #: modules/demux/live555.cpp:108 modules/demux/live555.cpp:109
13669 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:257
13670 msgid "Use RTP over RTSP (TCP)"
13673 #: modules/demux/live555.cpp:112
13674 msgid "Client port"
13675 msgstr "Cổng im lặng"
13677 #: modules/demux/live555.cpp:113
13678 msgid "Port to use for the RTP source of the session"
13681 #: modules/demux/live555.cpp:115 modules/demux/live555.cpp:116
13682 msgid "Force multicast RTP via RTSP"
13685 #: modules/demux/live555.cpp:119 modules/demux/live555.cpp:120
13686 msgid "Tunnel RTSP and RTP over HTTP"
13689 #: modules/demux/live555.cpp:123
13690 msgid "HTTP tunnel port"
13693 #: modules/demux/live555.cpp:124
13694 msgid "Port to use for tunneling the RTSP/RTP over HTTP."
13697 #: modules/demux/live555.cpp:635
13698 msgid "RTSP authentication"
13701 #: modules/demux/live555.cpp:636
13702 msgid "Please enter a valid login name and a password."
13705 #: modules/demux/mjpeg.c:45 modules/demux/mpeg/es.c:49
13706 #: modules/demux/mpeg/h264.c:43 modules/demux/rawvid.c:44
13707 #: modules/demux/vc1.c:43
13708 msgid "Frames per Second"
13709 msgstr "Khung hình mỗi giây"
13711 #: modules/demux/mjpeg.c:46
13713 "This is the desired frame rate when playing MJPEG from a file. Use 0 (this "
13714 "is the default value) for a live stream (from a camera)."
13717 #: modules/demux/mjpeg.c:52
13718 msgid "M-JPEG camera demuxer"
13721 #: modules/demux/mkv/chapter_command.cpp:143
13722 msgid "--- DVD Menu"
13723 msgstr "--- Menu của DVD"
13725 #: modules/demux/mkv/chapter_command.cpp:149
13726 msgid "First Played"
13727 msgstr "Chơi đầu tiên"
13729 #: modules/demux/mkv/chapter_command.cpp:151
13730 msgid "Video Manager"
13731 msgstr "Quản lý video"
13733 #: modules/demux/mkv/chapter_command.cpp:157
13734 msgid "----- Title"
13735 msgstr "----- Tiêu đề"
13737 #: modules/demux/mkv/mkv.cpp:47
13738 msgid "Matroska stream demuxer"
13741 #: modules/demux/mkv/mkv.cpp:54
13743 msgid "Respect ordered chapters"
13744 msgstr "Thứ tự các chương"
13746 #: modules/demux/mkv/mkv.cpp:55
13747 msgid "Play chapters in the order specified in the segment."
13750 #: modules/demux/mkv/mkv.cpp:58
13751 msgid "Chapter codecs"
13752 msgstr "Codec của chương"
13754 #: modules/demux/mkv/mkv.cpp:59
13755 msgid "Use chapter codecs found in the segment."
13758 #: modules/demux/mkv/mkv.cpp:62 modules/gui/qt4/ui/sprefs_input.h:355
13759 msgid "Preload MKV files in the same directory"
13762 #: modules/demux/mkv/mkv.cpp:63
13764 "Preload matroska files in the same directory to find linked segments (not "
13765 "good for broken files)."
13768 #: modules/demux/mkv/mkv.cpp:66 modules/demux/ts.c:141
13769 msgid "Seek based on percent not time"
13772 #: modules/demux/mkv/mkv.cpp:67
13773 msgid "Seek based on percent not time."
13776 #: modules/demux/mkv/mkv.cpp:70
13777 msgid "Dummy Elements"
13780 #: modules/demux/mkv/mkv.cpp:71
13781 msgid "Read and discard unknown EBML elements (not good for broken files)."
13784 #: modules/demux/mod.c:54
13785 msgid "Enable noise reduction algorithm."
13788 #: modules/demux/mod.c:55
13789 msgid "Enable reverberation"
13792 #: modules/demux/mod.c:56
13793 msgid "Reverberation level (from 0 to 100, default value is 0)."
13796 #: modules/demux/mod.c:58
13797 msgid "Reverberation delay, in ms. Usual values are from to 40 to 200ms."
13800 #: modules/demux/mod.c:60
13801 msgid "Enable megabass mode"
13804 #: modules/demux/mod.c:61
13805 msgid "Megabass mode level (from 0 to 100, default value is 0)."
13808 #: modules/demux/mod.c:63
13810 "Megabass mode cutoff frequency, in Hz. This is the maximum frequency for "
13811 "which the megabass effect applies. Valid values are from 10 to 100 Hz."
13814 #: modules/demux/mod.c:66
13815 msgid "Surround effect level (from 0 to 100, default value is 0)."
13818 #: modules/demux/mod.c:68
13819 msgid "Surround delay, in ms. Usual values are from 5 to 40 ms."
13822 #: modules/demux/mod.c:73
13823 msgid "MOD demuxer (libmodplug)"
13826 #: modules/demux/mod.c:81
13830 #: modules/demux/mod.c:84
13831 msgid "Reverberation level"
13834 #: modules/demux/mod.c:86
13835 msgid "Reverberation delay"
13838 #: modules/demux/mod.c:88
13842 #: modules/demux/mod.c:91
13843 msgid "Mega bass level"
13846 #: modules/demux/mod.c:93
13847 msgid "Mega bass cutoff"
13850 #: modules/demux/mod.c:95
13854 #: modules/demux/mod.c:98
13855 msgid "Surround level"
13858 #: modules/demux/mod.c:100
13859 msgid "Surround delay (ms)"
13862 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:28
13866 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:29
13867 msgid "Classic rock"
13868 msgstr "Rock cổ điển"
13870 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:30
13874 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:32
13878 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:33
13882 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:34
13886 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:35
13890 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:36
13894 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:37
13898 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:38
13900 msgstr "Thế kỷ mới"
13902 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:39
13906 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:40
13910 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:42
13914 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:43
13918 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:47
13920 msgstr "Công nghiệp"
13922 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:48
13923 msgid "Alternative"
13926 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:50
13927 msgid "Death metal"
13928 msgstr "Death metal"
13930 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:51
13934 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:52
13936 msgstr "Soundtrack"
13938 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:53
13939 msgid "Euro-Techno"
13940 msgstr "Euro-Techno"
13942 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:54
13946 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:55
13950 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:56
13952 msgstr "Thanh nhạc"
13954 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:57
13958 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:58
13962 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:59
13966 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:61
13967 msgid "Instrumental"
13970 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:62
13974 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:63
13978 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:64
13982 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:65
13984 msgstr "Clip âm thanh"
13986 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:66
13988 msgstr "Nhạc nhà thờ"
13990 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:67 modules/gui/macosx/VideoEffects.m:118
13994 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:68
13995 msgid "Alternative rock"
13996 msgstr "Alternative rock"
13998 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:69
14002 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:70
14006 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:71
14010 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:72
14014 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:73
14016 msgstr "Meditative"
14018 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:74
14019 msgid "Instrumental pop"
14020 msgstr "Hòa tấu pop"
14022 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:75
14023 msgid "Instrumental rock"
14024 msgstr "Hòa tấu rock"
14026 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:76
14030 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:77
14034 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:78
14038 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:79
14039 msgid "Techno-Industrial"
14040 msgstr "Techno-Industrial"
14042 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:80
14044 msgstr "Electronic"
14046 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:81
14050 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:82
14054 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:83
14058 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:84
14059 msgid "Southern rock"
14060 msgstr "Southern rock"
14062 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:85
14066 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:86
14070 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:87
14074 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:88
14078 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:89
14079 msgid "Christian rap"
14080 msgstr "Christian rap"
14082 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:90
14086 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:91
14090 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:92
14091 msgid "Native American"
14092 msgstr "Người mỹ bản xứ"
14094 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:93
14098 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:94
14102 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:95 modules/gui/macosx/VideoEffects.m:140
14103 #: modules/video_filter/psychedelic.c:55
14104 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1385
14105 msgid "Psychedelic"
14108 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:96
14112 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:97
14116 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:98
14120 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:99
14124 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:100
14128 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:101
14132 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:102
14136 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:103
14140 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:104
14144 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:105
14146 msgstr "Thính phòng"
14148 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:106
14149 msgid "Rock & roll"
14150 msgstr "Rock & roll"
14152 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:107
14156 #: modules/demux/mp4/mp4.c:52
14157 msgid "MP4 stream demuxer"
14160 #: modules/demux/mp4/mp4.c:53
14164 #: modules/demux/mp4/mp4.c:963
14168 #: modules/demux/mp4/mp4.c:964
14172 #: modules/demux/mp4/mp4.c:965
14176 #: modules/demux/mp4/mp4.c:966 modules/gui/macosx/playlistinfo.m:381
14177 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:115
14178 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:127
14179 msgid "Information"
14182 #: modules/demux/mp4/mp4.c:967
14187 #: modules/demux/mp4/mp4.c:968
14192 #: modules/demux/mp4/mp4.c:969
14194 msgid "Requirements"
14195 msgstr "Nhiều đoạn"
14197 #: modules/demux/mp4/mp4.c:970
14199 msgid "Original Format"
14202 #: modules/demux/mp4/mp4.c:971
14204 msgid "Display Source As"
14205 msgstr "Loại hiển thị"
14207 #: modules/demux/mp4/mp4.c:972
14208 msgid "Host Computer"
14211 #: modules/demux/mp4/mp4.c:973
14214 msgstr "Tùy chọn hiển thị"
14216 #: modules/demux/mp4/mp4.c:974
14218 msgid "Original Performer"
14219 msgstr "Kích thước ban đầu"
14221 #: modules/demux/mp4/mp4.c:975
14222 msgid "Providers Source Content"
14225 #: modules/demux/mp4/mp4.c:976
14229 #: modules/demux/mp4/mp4.c:977
14234 #: modules/demux/mp4/mp4.c:979
14238 #: modules/demux/mp4/mp4.c:980
14243 #: modules/demux/mp4/mp4.c:981
14247 #: modules/demux/mp4/mp4.c:982
14252 #: modules/demux/mpc.c:62
14253 msgid "MusePack demuxer"
14254 msgstr "Tách kênh MusePack"
14256 #: modules/demux/mpeg/es.c:50
14258 "This is the frame rate used as a fallback when playing MPEG video elementary "
14262 #: modules/demux/mpeg/es.c:56
14263 msgid "MPEG-I/II/4 / A52 / DTS / MLP audio"
14264 msgstr "MPEG-I/II/4 / A52 / DTS / MLP audio"
14266 #: modules/demux/mpeg/es.c:57
14271 #: modules/demux/mpeg/es.c:69
14273 msgid "MPEG-4 video"
14274 msgstr "Video MPEG"
14276 #: modules/demux/mpeg/h264.c:44
14277 msgid "Desired frame rate for the H264 stream."
14280 #: modules/demux/mpeg/h264.c:51
14281 msgid "H264 video demuxer"
14284 #: modules/demux/mpeg/mpgv.c:46
14285 msgid "MPEG-I/II video demuxer"
14288 #: modules/demux/nsc.c:47
14289 msgid "Windows Media NSC metademux"
14292 #: modules/demux/nsv.c:49
14293 msgid "NullSoft demuxer"
14294 msgstr "Tách kênh NullSoft"
14296 #: modules/demux/nuv.c:49
14297 msgid "Nuv demuxer"
14298 msgstr "Tách kênh Nuv"
14300 #: modules/demux/ogg.c:56
14301 msgid "OGG demuxer"
14302 msgstr "Tách kênh OGG"
14304 #: modules/demux/playlist/gvp.c:209
14305 msgid "Google Video"
14306 msgstr "Video của Google"
14308 #: modules/demux/playlist/playlist.c:45
14309 msgid "Show shoutcast adult content"
14312 #: modules/demux/playlist/playlist.c:46
14313 msgid "Show NC17 rated video streams when using shoutcast video playlists."
14316 #: modules/demux/playlist/playlist.c:49
14320 #: modules/demux/playlist/playlist.c:50
14322 "Use playlist options usually used to prevent ads skipping to detect ads and "
14323 "prevent adding them to the playlist."
14326 #: modules/demux/playlist/playlist.c:66
14327 msgid "M3U playlist import"
14328 msgstr "Nhập danh sách M3U"
14330 #: modules/demux/playlist/playlist.c:71
14331 msgid "RAM playlist import"
14332 msgstr "Nhập danh sách RAM"
14334 #: modules/demux/playlist/playlist.c:76
14335 msgid "PLS playlist import"
14336 msgstr "Nhập danh sách PLS"
14338 #: modules/demux/playlist/playlist.c:81
14339 msgid "B4S playlist import"
14340 msgstr "Nhập danh sách B4S"
14342 #: modules/demux/playlist/playlist.c:86
14343 msgid "DVB playlist import"
14344 msgstr "Nhập danh sách DVB"
14346 #: modules/demux/playlist/playlist.c:91
14347 msgid "Podcast parser"
14348 msgstr "Phân tích Podcast"
14350 #: modules/demux/playlist/playlist.c:96
14351 msgid "XSPF playlist import"
14352 msgstr "Nhập danh sách XSPF"
14354 #: modules/demux/playlist/playlist.c:101
14355 msgid "New winamp 5.2 shoutcast import"
14356 msgstr "Nhập shoutcast của winamp phiên bản 5.2"
14358 #: modules/demux/playlist/playlist.c:108
14359 msgid "ASX playlist import"
14360 msgstr "Nhập danh sách ASX"
14362 #: modules/demux/playlist/playlist.c:113
14363 msgid "Kasenna MediaBase parser"
14364 msgstr "Phân tích cơ sở dữ liệu Kasenna"
14366 #: modules/demux/playlist/playlist.c:118
14367 msgid "QuickTime Media Link importer"
14368 msgstr "Nhập Đường liên kết của QuickTime"
14370 #: modules/demux/playlist/playlist.c:123
14371 msgid "Google Video Playlist importer"
14372 msgstr "Nhập danh sách Video của Google"
14374 #: modules/demux/playlist/playlist.c:128
14375 msgid "Dummy ifo demux"
14378 #: modules/demux/playlist/playlist.c:133
14379 msgid "iTunes Music Library importer"
14380 msgstr "Nhập danh sách thư viện từ iTunes"
14382 #: modules/demux/playlist/playlist.c:138
14384 msgid "WPL playlist import"
14385 msgstr "Nhập danh sách PLS"
14387 #: modules/demux/playlist/playlist.c:143
14389 msgid "ZPL playlist import"
14390 msgstr "Nhập danh sách PLS"
14392 #: modules/demux/playlist/podcast.c:203 modules/demux/playlist/podcast.c:215
14393 #: modules/demux/playlist/podcast.c:259 modules/demux/playlist/podcast.c:279
14394 msgid "Podcast Info"
14395 msgstr "Thông tin Podcast"
14397 #: modules/demux/playlist/podcast.c:205
14399 msgid "Podcast Link"
14400 msgstr "Thông tin Podcast"
14402 #: modules/demux/playlist/podcast.c:206
14404 msgid "Podcast Copyright"
14407 #: modules/demux/playlist/podcast.c:207
14409 msgid "Podcast Category"
14410 msgstr "Phân tích Podcast"
14412 #: modules/demux/playlist/podcast.c:208 modules/demux/playlist/podcast.c:266
14414 msgid "Podcast Keywords"
14415 msgstr "Phân tích Podcast"
14417 #: modules/demux/playlist/podcast.c:209 modules/demux/playlist/podcast.c:267
14419 msgid "Podcast Subtitle"
14420 msgstr "Kích thước Podcast"
14422 #: modules/demux/playlist/podcast.c:215 modules/demux/playlist/podcast.c:268
14423 msgid "Podcast Summary"
14424 msgstr "Tóm tắt về Podcast"
14426 #: modules/demux/playlist/podcast.c:262
14427 msgid "Podcast Publication Date"
14430 #: modules/demux/playlist/podcast.c:263
14432 msgid "Podcast Author"
14433 msgstr "Thông tin Podcast"
14435 #: modules/demux/playlist/podcast.c:264
14437 msgid "Podcast Subcategory"
14438 msgstr "Tóm tắt về Podcast"
14440 #: modules/demux/playlist/podcast.c:265
14442 msgid "Podcast Duration"
14443 msgstr "Tương phản"
14445 #: modules/demux/playlist/podcast.c:269
14447 msgid "Podcast Type"
14448 msgstr "Phân tích Podcast"
14450 #: modules/demux/playlist/podcast.c:280
14451 msgid "Podcast Size"
14452 msgstr "Kích thước Podcast"
14454 #: modules/demux/playlist/podcast.c:281
14457 msgstr "Byte đã gửi"
14459 #: modules/demux/playlist/shoutcast.c:331
14463 #: modules/demux/playlist/shoutcast.c:335
14466 msgstr "Đường vạch"
14468 #: modules/demux/playlist/shoutcast.c:336
14472 #: modules/demux/ps.c:43
14473 msgid "Trust MPEG timestamps"
14474 msgstr "Chọn lựa định dạng thời gian của MPEG"
14476 #: modules/demux/ps.c:44
14478 "Normally we use the timestamps of the MPEG files to calculate position and "
14479 "duration. However sometimes this might not be usable. Disable this option to "
14480 "calculate from the bitrate instead."
14482 "Thông thường chúng ta dùng định dạng thời gian của file MPEG để tính toán vị "
14483 "trí và độ dài. Tuy nhiên trong một vài trường hợp thì điều này không hữu "
14484 "dụng. Bỏ phần lựa chọn này để tính toán phần birate đã sử dụng."
14486 #: modules/demux/ps.c:56 modules/demux/ps.c:69
14487 msgid "MPEG-PS demuxer"
14488 msgstr "Tách kênh MPEG-PS"
14490 #: modules/demux/ps.c:57
14494 #: modules/demux/pva.c:43
14495 msgid "PVA demuxer"
14496 msgstr "Tách kênh PVA"
14498 #: modules/demux/rawaud.c:43
14500 msgid "Audio samplerate (Hz)"
14501 msgstr "Xếp hạng tự động audio"
14503 #: modules/demux/rawaud.c:44
14504 msgid "Audio sample rate in Hertz. Default is 48000 Hz."
14507 #: modules/demux/rawaud.c:46 modules/stream_out/transcode/transcode.c:99
14508 msgid "Audio channels"
14509 msgstr "Kênh audio"
14511 #: modules/demux/rawaud.c:47
14512 msgid "Audio channels in input stream. Numeric value >0. Default is 2."
14515 #: modules/demux/rawaud.c:49
14516 msgid "FOURCC code of raw input format"
14519 #: modules/demux/rawaud.c:51
14521 msgid "FOURCC code of the raw input format. This is a four character string."
14522 msgstr "Bắt buộc đơn sắc. Đây là một chuỗi gồm bốn ký tự."
14524 #: modules/demux/rawaud.c:53
14526 msgid "Forces the audio language"
14527 msgstr "Ngôn ngữ audio ưa thích"
14529 #: modules/demux/rawaud.c:54
14531 "Forces the audio language for the output mux. Three letter ISO639 code. "
14532 "Default is 'eng'. "
14535 #: modules/demux/rawaud.c:64
14537 msgid "Raw audio demuxer"
14538 msgstr "Tách kênh video Raw"
14540 #: modules/demux/rawdv.c:41
14542 "The demuxer will advance timestamps if the input can't keep up with the rate."
14544 "Phần tách kênh sẽ mở rộng thời gian cho phần dữ liệu nhập vào khi nó không "
14545 "theo kịp với sự phân loại."
14547 #: modules/demux/rawdv.c:49
14548 msgid "DV (Digital Video) demuxer"
14549 msgstr "Tách kênh VK(Video kỹ thuật số)"
14551 #: modules/demux/rawvid.c:45
14553 "This is the desired frame rate when playing raw video streams. In the form "
14554 "30000/1001 or 29.97"
14557 #: modules/demux/rawvid.c:49
14558 msgid "This specifies the width in pixels of the raw video stream."
14559 msgstr "Phần này xác định chiều rộng tính bằng pixel của luồng video raw."
14561 #: modules/demux/rawvid.c:53
14562 msgid "This specifies the height in pixels of the raw video stream."
14563 msgstr "Phần này xác định chiều cao tính bằng pixel của luồng video raw."
14565 #: modules/demux/rawvid.c:56
14566 msgid "Force chroma (Use carefully)"
14567 msgstr "Bắt buộc đơn sắc (Cẩn thận)"
14569 #: modules/demux/rawvid.c:57
14570 msgid "Force chroma. This is a four character string."
14571 msgstr "Bắt buộc đơn sắc. Đây là một chuỗi gồm bốn ký tự."
14573 #: modules/demux/rawvid.c:65
14574 msgid "Raw video demuxer"
14575 msgstr "Tách kênh video Raw"
14577 #: modules/demux/real.c:70
14578 msgid "Real demuxer"
14579 msgstr "Tách kênh Real"
14581 #: modules/demux/sid.cpp:48
14583 msgid "C64 sid demuxer"
14584 msgstr "Phân tích phụ đề Video theo VC1"
14586 #: modules/demux/smf.c:41
14587 msgid "SMF demuxer"
14588 msgstr "Tách kênh SMF"
14590 #: modules/demux/stl.c:43
14592 msgid "EBU STL subtitles parser"
14593 msgstr "Phân tích văn bản phụ đề"
14595 #: modules/demux/subtitle.c:51
14596 msgid "Apply a delay to all subtitles (in 1/10s, eg 100 means 10s)."
14599 #: modules/demux/subtitle.c:53
14601 "Override the normal frames per second settings. This will only work with "
14602 "MicroDVD and SubRIP (SRT) subtitles."
14605 #: modules/demux/subtitle.c:56
14607 "Force the subtiles format. Valid values are : \"microdvd\", \"subrip\", "
14608 "\"subviewer\", \"ssa1\", \"ssa2-4\", \"ass\", \"vplayer\", \"sami\", "
14609 "\"dvdsubtitle\", \"mpl2\", \"aqt\", \"pjs\", \"mpsub\", \"jacosub\", \"psb"
14610 "\", \"realtext\", \"dks\", \"subviewer1\", and \"auto\" (meaning "
14611 "autodetection, this should always work)."
14614 #: modules/demux/subtitle.c:62
14616 msgid "Override the default track description."
14617 msgstr "Mô tả kiểu chữ mặc định"
14619 #: modules/demux/subtitle.c:74
14620 msgid "Text subtitles parser"
14621 msgstr "Phân tích văn bản phụ đề"
14623 #: modules/demux/subtitle.c:79
14624 msgid "Frames per second"
14625 msgstr "Khung hình mỗi giây"
14627 #: modules/demux/subtitle.c:82 modules/video_filter/subsdelay.c:276
14628 msgid "Subtitles delay"
14629 msgstr "Độ trễ của phụ đề"
14631 #: modules/demux/subtitle.c:84
14632 msgid "Subtitles format"
14633 msgstr "Định dạng phụ đề"
14635 #: modules/demux/subtitle.c:87
14637 msgid "Subtitles description"
14638 msgstr "Canh đều phụ đề"
14640 #: modules/demux/ts.c:87
14642 msgstr "Bổ sung PMT"
14644 #: modules/demux/ts.c:89
14645 msgid "Allows a user to specify an extra pmt (pmt_pid=pid:stream_type[,...])."
14648 #: modules/demux/ts.c:91
14649 msgid "Set id of ES to PID"
14650 msgstr "Tạo id của ES thành PID"
14652 #: modules/demux/ts.c:92
14654 "Set the internal ID of each elementary stream handled by VLC to the same "
14655 "value as the PID in the TS stream, instead of 1, 2, 3, etc. Useful to do "
14656 "'#duplicate{..., select=\"es=<pid>\"}'."
14659 #: modules/demux/ts.c:97
14660 msgid "Fast udp streaming"
14663 #: modules/demux/ts.c:99
14664 msgid "Sends TS to specific ip:port by udp (you must know what you are doing)."
14666 "Gửi TS đến ip xác định: cổng bởi UDP (bạn phải biết chắc bạn đang làm gì)."
14668 #: modules/demux/ts.c:101
14669 msgid "MTU for out mode"
14670 msgstr "MTU cho chế độ xuất ra"
14672 #: modules/demux/ts.c:102
14673 msgid "MTU for out mode."
14674 msgstr "MTU cho chế độ nhập vào."
14676 #: modules/demux/ts.c:104 modules/mux/mpeg/ts.c:157
14680 #: modules/demux/ts.c:105 modules/mux/mpeg/ts.c:158
14682 "CSA encryption key. This must be a 16 char string (8 hexadecimal bytes)."
14685 #: modules/demux/ts.c:108 modules/mux/mpeg/ts.c:161
14686 msgid "Second CSA Key"
14687 msgstr "Khóa thứ hai của SCA"
14689 #: modules/demux/ts.c:109 modules/mux/mpeg/ts.c:162
14691 "The even CSA encryption key. This must be a 16 char string (8 hexadecimal "
14695 #: modules/demux/ts.c:112
14696 msgid "Silent mode"
14697 msgstr "Chế độ im lặng"
14699 #: modules/demux/ts.c:113
14700 msgid "Do not complain on encrypted PES."
14703 #: modules/demux/ts.c:115
14704 msgid "CAPMT System ID"
14707 #: modules/demux/ts.c:116
14708 msgid "Only forward descriptors from this SysID to the CAM."
14711 #: modules/demux/ts.c:118
14712 msgid "Packet size in bytes to decrypt"
14715 #: modules/demux/ts.c:119
14717 "Specify the size of the TS packet to decrypt. The decryption routines "
14718 "subtract the TS-header from the value before decrypting. "
14721 #: modules/demux/ts.c:123
14722 msgid "Filename of dump"
14725 #: modules/demux/ts.c:124
14726 msgid "Specify a filename where to dump the TS in."
14729 #: modules/demux/ts.c:126
14733 #: modules/demux/ts.c:128
14735 "If the file exists and this option is selected, the existing file will not "
14739 #: modules/demux/ts.c:131
14740 msgid "Dump buffer size"
14743 #: modules/demux/ts.c:133
14746 "Tweak the buffer size for reading and writing an integer number of packets. "
14747 "Specify the size of the buffer here and not the number of packets."
14749 "Tùy biến kích thước vùng đệm cho việc đọc và ghi một số nguyên vào gói. Xác "
14750 "định kích thước của vùng đệm tại đây chứ không phải số gói."
14752 #: modules/demux/ts.c:136
14753 msgid "Separate sub-streams"
14756 #: modules/demux/ts.c:138
14758 "Separate teletex/dvbs pages into independent ES. It can be useful to turn "
14759 "off this option when using stream output."
14762 #: modules/demux/ts.c:143
14764 "Seek and position based on a percent byte position, not a PCR generated time "
14765 "position. If seeking doesn't work propery, turn on this option."
14768 #: modules/demux/ts.c:148
14769 msgid "MPEG Transport Stream demuxer"
14770 msgstr "Tách kênh luồng vận chuyển MPEG"
14772 #: modules/demux/ts.c:186 modules/gui/macosx/MainMenu.m:320
14773 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:1248 modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:417
14777 #: modules/demux/ts.c:187
14778 msgid "Teletext subtitles"
14779 msgstr "Phụ đề Teletext"
14781 #: modules/demux/ts.c:188
14782 msgid "Teletext: additional information"
14783 msgstr "Teletext: thông tin bổ sung"
14785 #: modules/demux/ts.c:189
14786 msgid "Teletext: program schedule"
14787 msgstr "Teletext: Thời khóa biểu của VLC"
14789 #: modules/demux/ts.c:190
14790 msgid "Teletext subtitles: hearing impaired"
14791 msgstr "Phụ đề Teletext: nghe bị lỗi"
14793 #: modules/demux/ts.c:3720
14794 msgid "DVB subtitles: hearing impaired"
14795 msgstr "Phụ đề DVB: nghe bị lỗi"
14797 #: modules/demux/ts.c:4013 modules/demux/ts.c:4055
14798 msgid "clean effects"
14799 msgstr "Hiệu ứng làm sạch"
14801 #: modules/demux/ts.c:4017 modules/demux/ts.c:4059
14802 msgid "hearing impaired"
14803 msgstr "nghe bị lỗi"
14805 #: modules/demux/ts.c:4021 modules/demux/ts.c:4063
14806 msgid "visual impaired commentary"
14807 msgstr "bình luận hiệu ứng bị lỗi"
14809 #: modules/demux/tta.c:45
14810 msgid "TTA demuxer"
14811 msgstr "Tách kênh TTA"
14813 #: modules/demux/ty.c:59
14817 #: modules/demux/ty.c:60
14818 msgid "TY Stream audio/video demux"
14819 msgstr "Tách kênh audio/video của luồng TY"
14821 #: modules/demux/ty.c:776
14822 msgid "Closed captions 1"
14823 msgstr "Đóng lại đầu đề 1"
14825 #: modules/demux/ty.c:777
14826 msgid "Closed captions 2"
14827 msgstr "Đóng lại đầu đề 2"
14829 #: modules/demux/ty.c:778
14830 msgid "Closed captions 3"
14831 msgstr "Đóng lại đầu đề 3"
14833 #: modules/demux/ty.c:779
14834 msgid "Closed captions 4"
14835 msgstr "Đóng lại đầu đề 4"
14837 #: modules/demux/vc1.c:44
14838 msgid "Desired frame rate for the VC-1 stream."
14839 msgstr "Xếp hạng khung mong muốn cho luồng VC-1"
14841 #: modules/demux/vc1.c:50
14842 msgid "VC1 video demuxer"
14843 msgstr "Phân tích phụ đề Video theo VC1"
14845 #: modules/demux/vobsub.c:49
14846 msgid "Vobsub subtitles parser"
14847 msgstr "Phân tích phụ đề theo Vobsub"
14849 #: modules/demux/voc.c:43
14850 msgid "VOC demuxer"
14851 msgstr "Tách kênh VOC"
14853 #: modules/demux/wav.c:45
14854 msgid "WAV demuxer"
14855 msgstr "Tách kênh WAV"
14857 #: modules/demux/xa.c:43
14859 msgstr "Tách kênh XA"
14861 #: modules/gui/fbosd.c:102 modules/video_output/fb.c:56
14862 msgid "Framebuffer device"
14863 msgstr "Thiết bị bộ đệm của khung"
14865 #: modules/gui/fbosd.c:104 modules/video_output/fb.c:58
14866 msgid "Framebuffer device to use for rendering (usually /dev/fb0)."
14869 #: modules/gui/fbosd.c:106
14870 msgid "Video aspect ratio"
14871 msgstr "Tỉ lệ đồng dạng video."
14873 #: modules/gui/fbosd.c:108
14874 msgid "Aspect ratio of the video image (4:3, 16:9). Default is square pixels."
14877 #: modules/gui/fbosd.c:110
14879 msgstr "File hình ảnh"
14881 #: modules/gui/fbosd.c:112
14882 msgid "Filename of image file to use on the overlay framebuffer."
14885 #: modules/gui/fbosd.c:114
14886 msgid "Transparency of the image"
14887 msgstr "Độ trong suốt của hình ảnh"
14889 #: modules/gui/fbosd.c:115
14891 "Transparency value of the new image used in blending. By default it set to "
14892 "fully opaque (255). (from 0 for full transparency to 255 for full opacity)"
14894 "Giá trị trong suốt của hình ảnh trong chế độ bao phủ. Theo mặc định giá trị "
14895 "này là 255 cho phần hoàn toàn hiển thị.( thay đổi từ độ trong suốt cao nhất "
14896 "là 0 đến đến độ thấp nhất là 255)"
14898 #: modules/gui/fbosd.c:119 modules/gui/macosx/VideoEffects.m:145
14899 #: modules/misc/logger.c:107 modules/video_filter/marq.c:86
14900 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1363
14904 #: modules/gui/fbosd.c:120
14905 msgid "Text to display on the overlay framebuffer."
14908 #: modules/gui/fbosd.c:122 modules/video_filter/audiobargraph_v.c:50
14909 #: modules/video_filter/erase.c:58 modules/video_filter/logo.c:58
14910 #: modules/video_filter/osdmenu.c:50
14911 msgid "X coordinate"
14914 #: modules/gui/fbosd.c:123
14915 msgid "X coordinate of the rendered image"
14918 #: modules/gui/fbosd.c:125 modules/video_filter/audiobargraph_v.c:52
14919 #: modules/video_filter/erase.c:60 modules/video_filter/logo.c:61
14920 #: modules/video_filter/osdmenu.c:53
14921 msgid "Y coordinate"
14924 #: modules/gui/fbosd.c:126
14925 msgid "Y coordinate of the rendered image"
14928 #: modules/gui/fbosd.c:130
14930 "You can enforce the picture position on the overlay (0=center, 1=left, "
14931 "2=right, 4=top, 8=bottom, you can also use combinations of these values, e."
14934 "Bạn có thể tự mình chỉnh vị trí của hình ảnh trên overlay (0=ở giữa, 1=trái, "
14935 "2=phải, 4=trên cùng, 8=dưới cùng; bạn cũng có thể sử dụng việc kết nối các "
14936 "giá trị này, ví dụ: 6 = trên cùng-phải)."
14938 #: modules/gui/fbosd.c:134 modules/gui/macosx/simple_prefs.m:287
14939 #: modules/text_renderer/win32text.c:66 modules/video_filter/marq.c:115
14940 #: modules/video_filter/rss.c:146
14944 #: modules/gui/fbosd.c:135 modules/video_filter/marq.c:116
14946 "Opacity (inverse of transparency) of overlayed text. 0 = transparent, 255 = "
14949 "Độ mờ (tương phản với độ trong suốt) của đoạn văn bản bao phủ. 0 = trong "
14950 "suốt, 255 = mờ hoàn toàn."
14952 #: modules/gui/fbosd.c:138 modules/video_filter/marq.c:118
14953 #: modules/video_filter/rss.c:150
14954 msgid "Font size, pixels"
14955 msgstr "Kiểu chữ, pixel"
14957 #: modules/gui/fbosd.c:139 modules/video_filter/marq.c:119
14958 #: modules/video_filter/rss.c:151
14959 msgid "Font size, in pixels. Default is -1 (use default font size)."
14960 msgstr "Kiểu chữ, tính bằng pixel. Mặc định là -1(sử dụng mặc định)"
14962 #: modules/gui/fbosd.c:142 modules/gui/macosx/VideoEffects.m:71
14963 #: modules/gui/macosx/VideoEffects.m:113 modules/gui/macosx/VideoEffects.m:128
14964 #: modules/gui/macosx/VideoEffects.m:131 modules/notify/xosd.c:82
14965 #: modules/video_filter/colorthres.c:54 modules/video_filter/marq.c:122
14966 #: modules/video_filter/rss.c:154 modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1323
14967 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1329
14968 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1332
14972 #: modules/gui/fbosd.c:143 modules/video_filter/marq.c:123
14973 #: modules/video_filter/rss.c:155
14975 "Color of the text that will be rendered on the video. This must be an "
14976 "hexadecimal (like HTML colors). The first two chars are for red, then green, "
14977 "then blue. #000000 = black, #FF0000 = red, #00FF00 = green, #FFFF00 = yellow "
14978 "(red + green), #FFFFFF = white"
14981 #: modules/gui/fbosd.c:148
14982 msgid "Clear overlay framebuffer"
14985 #: modules/gui/fbosd.c:149
14987 "The displayed overlay images is cleared by making the overlay completely "
14988 "transparent. All previously rendered images and text will be cleared from "
14992 #: modules/gui/fbosd.c:153
14993 msgid "Render text or image"
14996 #: modules/gui/fbosd.c:154
14997 msgid "Render the image or text in current overlay buffer."
15000 #: modules/gui/fbosd.c:157
15001 msgid "Display on overlay framebuffer"
15004 #: modules/gui/fbosd.c:158
15006 "All rendered images and text will be displayed on the overlay framebuffer."
15009 #: modules/gui/fbosd.c:204 modules/gui/macosx/simple_prefs.m:282
15010 #: modules/notify/xosd.c:80 modules/text_renderer/freetype.c:101
15011 #: modules/text_renderer/quartztext.c:90 modules/text_renderer/win32text.c:59
15012 #: modules/video_filter/marq.c:163 modules/video_filter/rss.c:206
15013 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_subtitles.h:279
15017 #: modules/gui/fbosd.c:213
15021 #: modules/gui/fbosd.c:218
15022 msgid "GNU/Linux osd/overlay framebuffer interface"
15025 #: modules/gui/hildon/maemo.c:63
15026 msgid "Maemo hildon interface"
15027 msgstr "Giao diện Maemon hildon"
15029 #: modules/gui/macosx/about.m:99 modules/gui/macosx/MainMenu.m:226
15030 msgid "About VLC media player"
15031 msgstr "Về chúng tôi"
15033 #: modules/gui/macosx/about.m:110
15035 msgid "Compiled by %@ with %@"
15036 msgstr "Biên Soạn bởi %s"
15038 #: modules/gui/macosx/about.m:138 modules/gui/macosx/about.m:209
15039 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:346
15043 #: modules/gui/macosx/about.m:222
15044 msgid "VLC media player Help"
15047 #: modules/gui/macosx/about.m:225 modules/gui/macosx/controls.m:187
15048 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:322
15052 #: modules/gui/macosx/AudioEffects.m:67 modules/gui/qt4/ui/equalizer.h:134
15056 #: modules/gui/macosx/AudioEffects.m:68 modules/gui/qt4/ui/equalizer.h:136
15058 msgstr "Tái khuếch đại"
15060 #: modules/gui/macosx/AudioEffects.m:77
15061 #: modules/gui/qt4/components/extended_panels.cpp:1198
15062 msgid "Enable dynamic range compressor"
15065 #: modules/gui/macosx/AudioEffects.m:78 modules/gui/macosx/AudioEffects.m:89
15066 #: modules/gui/macosx/TrackSynchronization.m:53
15067 #: modules/gui/qt4/dialogs/gototime.cpp:66
15068 #: share/lua/http/dialogs/equalizer_window.html:11
15070 msgstr "Cài đặt lại"
15072 #: modules/gui/macosx/AudioEffects.m:80
15073 #: modules/gui/qt4/components/extended_panels.cpp:1182
15077 #: modules/gui/macosx/AudioEffects.m:81
15078 #: modules/gui/qt4/components/extended_panels.cpp:1183
15081 msgstr "Khóa tính năng"
15083 #: modules/gui/macosx/AudioEffects.m:82
15084 #: modules/gui/qt4/components/extended_panels.cpp:1184
15087 msgstr "Ngưỡng màu"
15089 #: modules/gui/macosx/AudioEffects.m:88
15091 msgid "Enable Spatializer"
15092 msgstr "Kích hoạt spatializer"
15094 #: modules/gui/macosx/AudioEffects.m:94
15098 #: modules/gui/macosx/AudioEffects.m:97
15099 msgid "Headphone virtualization"
15100 msgstr "Hiệu ứng cho tai nghe"
15102 #: modules/gui/macosx/AudioEffects.m:98
15103 msgid "Volume normalization"
15104 msgstr "Bình thường hóa Âm Lượng"
15106 #: modules/gui/macosx/AudioEffects.m:99
15107 msgid "Maximum level"
15108 msgstr "Cấp độ cao nhất"
15110 #: modules/gui/macosx/AudioEffects.m:105
15114 #: modules/gui/macosx/AudioEffects.m:106
15115 #: modules/gui/qt4/dialogs/extended.cpp:73
15116 msgid "Audio Effects"
15117 msgstr "Hiệu ứng Audio"
15119 #: modules/gui/macosx/bookmarks.m:84
15123 #: modules/gui/macosx/bookmarks.m:85
15124 #: modules/gui/qt4/ui/podcast_configuration.h:104
15125 #: modules/gui/qt4/ui/sout.h:331 modules/gui/qt4/ui/vlm.h:300
15129 #: modules/gui/macosx/bookmarks.m:86 modules/gui/macosx/MainMenu.m:252
15130 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:239
15131 #: modules/gui/qt4/dialogs/bookmarks.cpp:51
15132 #: modules/gui/qt4/dialogs/sout.cpp:70 modules/gui/qt4/ui/vlm.h:301
15136 #: modules/gui/macosx/bookmarks.m:87 modules/gui/macosx/MainMenu.m:248
15140 #: modules/gui/macosx/bookmarks.m:88 modules/gui/qt4/dialogs/bookmarks.cpp:55
15141 #: modules/video_filter/extract.c:75
15145 #: modules/gui/macosx/bookmarks.m:89 modules/gui/qt4/ui/open_file.h:169
15149 #: modules/gui/macosx/bookmarks.m:95 modules/gui/macosx/bookmarks.m:101
15150 #: modules/gui/qt4/dialogs/bookmarks.cpp:75
15151 #: modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:369
15155 #: modules/gui/macosx/bookmarks.m:98 modules/gui/macosx/bookmarks.m:210
15156 #: modules/gui/macosx/bookmarks.m:218 modules/gui/macosx/bookmarks.m:268
15157 #: modules/gui/macosx/bookmarks.m:276 modules/gui/macosx/controls.m:53
15158 #: modules/gui/macosx/coredialogs.m:63 modules/gui/macosx/coredialogs.m:100
15159 #: modules/gui/macosx/coredialogs.m:158 modules/gui/macosx/open.m:318
15160 #: modules/gui/macosx/output.m:138 modules/gui/macosx/playlistinfo.m:358
15161 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:238 modules/gui/macosx/wizard.m:602
15162 #: modules/gui/macosx/wizard.m:665 modules/gui/macosx/wizard.m:1038
15163 #: modules/gui/macosx/wizard.m:1123 modules/gui/macosx/wizard.m:1130
15164 #: modules/gui/macosx/wizard.m:1656 modules/gui/macosx/wizard.m:1664
15165 #: modules/gui/macosx/wizard.m:1844 modules/gui/macosx/wizard.m:1855
15166 #: modules/gui/macosx/wizard.m:1868
15167 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:1278
15168 #: modules/gui/qt4/components/preferences_widgets.cpp:1514
15172 #: modules/gui/macosx/bookmarks.m:100 modules/gui/macosx/playlist.m:136
15173 #: modules/gui/macosx/playlist.m:140 modules/gui/qt4/dialogs/plugins.cpp:105
15177 #: modules/gui/macosx/bookmarks.m:123 modules/gui/macosx/playlist.m:694
15179 msgstr "Chưa có tiêu đề"
15181 #: modules/gui/macosx/bookmarks.m:210
15183 msgstr "Không có dữ liệu nhập vào"
15185 #: modules/gui/macosx/bookmarks.m:211
15187 "No input found. A stream must be playing or paused for bookmarks to work."
15189 "Không tìm thấy dữ liệu nhập vào. Một luồng phải được chơi hoặc là tạm dừng "
15190 "để phần đánh dấu có thể làm việc."
15192 #: modules/gui/macosx/bookmarks.m:218
15193 msgid "Input has changed"
15194 msgstr "Nhập dữ liệu đã thay đổi"
15196 #: modules/gui/macosx/bookmarks.m:219
15198 "Input has changed, unable to save bookmark. Suspending playback with \"Pause"
15199 "\" while editing bookmarks to ensure to keep the same input."
15201 "Nhập dữ liệu đã thay đổi, không thể lưu phần đánh dấu. Ngừng việc chơi lại "
15202 "với\"Tạm Dừng\" trong khi đang chỉnh sửa phần đánh dấu để chắc rằng dữ liệu "
15203 "nhập vào là trùng khớp."
15205 #: modules/gui/macosx/bookmarks.m:268 modules/gui/macosx/wizard.m:1038
15206 msgid "Invalid selection"
15207 msgstr "Phần lựa chọn không đúng"
15209 #: modules/gui/macosx/bookmarks.m:270
15210 msgid "Two bookmarks have to be selected."
15211 msgstr "2 phần đánh dấu phải được chọn."
15213 #: modules/gui/macosx/bookmarks.m:276
15214 msgid "No input found"
15215 msgstr "Không tìm thấy dữ liệu nhập vào"
15217 #: modules/gui/macosx/bookmarks.m:278
15218 msgid "The stream must be playing or paused for bookmarks to work."
15220 "Luồng phải được chơi hoặc là tạm dừng để phần đánh dấu có thể hoạt động."
15222 #: modules/gui/macosx/controls.m:51 modules/gui/macosx/MainMenu.m:1198
15223 msgid "Jump To Time"
15224 msgstr "Nhảy đến thời gian"
15226 #: modules/gui/macosx/controls.m:54
15230 #: modules/gui/macosx/controls.m:55
15231 msgid "Jump to time"
15232 msgstr "Nhảy đến thời gian"
15234 #: modules/gui/macosx/coredialogs.m:60 modules/gui/macosx/simple_prefs.m:229
15235 #: modules/gui/qt4/dialogs/external.cpp:120
15237 msgstr "Tên người sử dụng"
15239 #: modules/gui/macosx/coredialogs.m:237
15240 msgid "Errors and Warnings"
15241 msgstr "Lỗi và cảnh báo"
15243 #: modules/gui/macosx/coredialogs.m:238
15247 #: modules/gui/macosx/coredialogs.m:239
15248 msgid "Show Details"
15249 msgstr "Hiển thị chi tiết"
15251 #: modules/gui/macosx/CoreInteraction.m:326
15253 msgstr "Bật chế độ ngẫu nhiên"
15255 #: modules/gui/macosx/CoreInteraction.m:388
15257 msgstr "Tắt lặp lại"
15259 #: modules/gui/macosx_dialog_provider/dialogProvider.m:86
15260 msgid "Hide no user action dialogs"
15263 #: modules/gui/macosx_dialog_provider/dialogProvider.m:87
15265 "Don't display dialogs that don't require user action (Critical and error "
15269 #: modules/gui/macosx/fspanel.m:436
15270 msgid "(no item is being played)"
15271 msgstr "(không đối tượng nào được chơi)"
15273 #: modules/gui/macosx/intf.m:647 modules/gui/qt4/dialogs/messages.cpp:75
15274 #: modules/gui/qt4/ui/messages_panel.h:141
15275 #: modules/gui/qt4/ui/messages_panel.h:146
15279 #: modules/gui/macosx/intf.m:648
15280 msgid "Open CrashLog..."
15281 msgstr "Mở file lưu trữ thông tin lỗi..."
15283 #: modules/gui/macosx/intf.m:649
15284 msgid "Save this Log..."
15285 msgstr "Lưu thông tin này..."
15287 #: modules/gui/macosx/intf.m:652 share/lua/http/dialogs/batch_window.html:9
15291 #: modules/gui/macosx/intf.m:653
15295 #: modules/gui/macosx/intf.m:654 modules/gui/macosx/intf.m:655
15296 msgid "VLC crashed previously"
15297 msgstr "VLC đã bị lỗi gần đây"
15299 #: modules/gui/macosx/intf.m:656
15301 "Do you want to send details on the crash to VLC's development team?\n"
15303 "If you want, you can enter a few lines on what you did before VLC crashed "
15304 "along with other helpful information: a link to download a sample file, a "
15305 "URL of a network stream, ..."
15308 #: modules/gui/macosx/intf.m:657
15309 msgid "I agree to be possibly contacted about this bugreport."
15310 msgstr "Tôi đồng ý liên lạc với người gỡ rối các lỗi của chương trình."
15312 #: modules/gui/macosx/intf.m:658
15314 "Only your default E-Mail address will be submitted, including no further "
15318 #: modules/gui/macosx/intf.m:1683
15319 msgid "Error when sending the Crash Report"
15322 #: modules/gui/macosx/intf.m:1774
15323 msgid "No CrashLog found"
15324 msgstr "Không tìm thấy báo cáo lỗi hệ thống"
15326 #: modules/gui/macosx/intf.m:1774 modules/gui/macosx/prefs.m:227
15327 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:697
15331 #: modules/gui/macosx/intf.m:1774
15332 msgid "Couldn't find any trace of a previous crash."
15335 #: modules/gui/macosx/intf.m:1801
15336 msgid "Remove old preferences?"
15337 msgstr "Xóa bỏ các tùy chỉnh cũ?"
15339 #: modules/gui/macosx/intf.m:1802
15340 msgid "We just found an older version of VLC's preferences files."
15343 #: modules/gui/macosx/intf.m:1803
15344 msgid "Move To Trash and Relaunch VLC"
15347 #: modules/gui/macosx/intf.m:1911
15349 msgid "VLC Debug Log (%s).rtfd"
15352 #: modules/gui/macosx/intf.m:1972
15353 msgid "Relaunch required"
15356 #: modules/gui/macosx/intf.m:1973
15358 "To make sure that VLC no longer listens to your media key events, it needs "
15362 #: modules/gui/macosx/intf.m:1974
15363 msgid "Relaunch VLC"
15366 #: modules/gui/macosx/macosx.m:55
15367 msgid "Video device"
15368 msgstr "Thiết bị Video"
15370 #: modules/gui/macosx/macosx.m:56
15372 "Number of the screen to use by default to display videos in 'fullscreen'. "
15373 "The screen number correspondance can be found in the video device selection "
15377 #: modules/gui/macosx/macosx.m:60
15379 msgstr "Tính mờ đục"
15381 #: modules/gui/macosx/macosx.m:61
15383 "Set the transparency of the video output. 1 is non-transparent (default) 0 "
15384 "is fully transparent."
15386 "Thiết lập chế độ trong suốt cho việc xuất dữ liệu của video. 1 cho việc "
15387 "không có trong suốt (mặc định) và 0 cho trong suốt hoàn toàn."
15389 #: modules/gui/macosx/macosx.m:64
15390 msgid "Black screens in fullscreen"
15391 msgstr "Màn hình đen trong chế độ toàn màn hình"
15393 #: modules/gui/macosx/macosx.m:65
15394 msgid "In fullscreen mode, keep screen where there is no video displayed black"
15397 #: modules/gui/macosx/macosx.m:68
15398 msgid "Show Fullscreen controller"
15399 msgstr "Hiển thị điều khiển toàn màn hình"
15401 #: modules/gui/macosx/macosx.m:69
15402 msgid "Shows a lucent controller when moving the mouse in fullscreen mode."
15405 #: modules/gui/macosx/macosx.m:72
15406 msgid "Auto-playback of new items"
15407 msgstr "Đối tượng mới của Tự động-chơi lại "
15409 #: modules/gui/macosx/macosx.m:73
15410 msgid "Start playback of new items immediately once they were added."
15413 #: modules/gui/macosx/macosx.m:76
15414 msgid "Keep Recent Items"
15415 msgstr "Giữ các đối tượng gần đây"
15417 #: modules/gui/macosx/macosx.m:77
15419 "By default, VLC keeps a list of the last 10 items. This feature can be "
15423 #: modules/gui/macosx/macosx.m:80 modules/gui/macosx/simple_prefs.m:270
15424 msgid "Control playback with the Apple Remote"
15427 #: modules/gui/macosx/macosx.m:81
15428 msgid "By default, VLC can be remotely controlled with the Apple Remote."
15431 #: modules/gui/macosx/macosx.m:83 modules/gui/macosx/simple_prefs.m:271
15432 msgid "Control playback with media keys"
15435 #: modules/gui/macosx/macosx.m:84
15437 "By default, VLC can be controlled using the media keys on modern Apple "
15441 #: modules/gui/macosx/macosx.m:87
15442 msgid "Run VLC with dark or bright interface style"
15445 #: modules/gui/macosx/macosx.m:88
15446 msgid "By default, VLC will use the dark interface style."
15449 #: modules/gui/macosx/macosx.m:90 modules/gui/macosx/simple_prefs.m:266
15451 msgid "Use the native fullscreen mode on OS X Lion"
15452 msgstr "Cách thứ hiển thị toàn màn hình"
15454 #: modules/gui/macosx/macosx.m:91
15456 "By default, VLC uses the native fullscreen mode on Mac OS X 10.7 and later. "
15457 "It can also use the custom mode known from previous Mac OS X releases."
15460 #: modules/gui/macosx/macosx.m:94
15461 msgid "Mac OS X interface"
15462 msgstr "Giao diện Mac OS X"
15464 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:228
15465 msgid "Check for Update..."
15466 msgstr "Kiểm tra cập nhật..."
15468 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:229
15469 msgid "Preferences..."
15470 msgstr "Tùy chỉnh..."
15472 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:232
15476 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:233
15480 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:234
15481 msgid "Hide Others"
15482 msgstr "Ẩn các thành phần khác"
15484 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:235 modules/gui/macosx/simple_prefs.m:308
15486 msgstr "Hiển thị tất cả"
15488 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:236
15492 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:238
15496 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:239
15497 msgid "Advanced Open File..."
15498 msgstr "Mở file nâng cao...."
15500 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:240 modules/gui/macosx/MainMenu.m:313
15501 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:996 modules/gui/qt4/menus.cpp:620
15502 msgid "Open File..."
15503 msgstr "Mở file..."
15505 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:241
15506 msgid "Open Disc..."
15507 msgstr "Mở đĩa...."
15509 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:242
15510 msgid "Open Network..."
15511 msgstr "Mở mạng lưới..."
15513 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:243
15514 msgid "Open Capture Device..."
15515 msgstr "Mở thiết bị ghi hình..."
15517 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:244
15518 msgid "Open Recent"
15519 msgstr "Mở gần đây"
15521 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:245 modules/gui/macosx/MainMenu.m:1106
15523 msgstr "Làm sạch menu"
15525 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:246
15527 msgid "Streaming/Exporting Wizard..."
15528 msgstr "Hướng dẫn tự động Tạo luồnguất dữ liệu"
15530 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:249
15534 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:250
15538 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:251
15542 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:253 modules/gui/macosx/playlist.m:469
15546 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:255
15550 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:260 modules/gui/macosx/MainMenu.m:261
15552 msgid "Playback Speed"
15555 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:263 modules/gui/macosx/simple_prefs.m:574
15556 #: modules/gui/qt4/components/simple_preferences.cpp:501
15557 #: modules/misc/gnutls.c:83 modules/text_renderer/freetype.c:141
15558 #: modules/text_renderer/freetype.c:160 modules/text_renderer/quartztext.c:114
15559 #: modules/text_renderer/win32text.c:82
15561 msgstr "Bình thường"
15563 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:265
15564 #: modules/gui/macosx/TrackSynchronization.m:52
15566 msgid "Track Synchronization"
15567 msgstr "Đồng bộ hóa Track"
15569 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:271 modules/gui/macosx/MainMenu.m:1189
15570 msgid "Quit after Playback"
15571 msgstr "Thoát sau khi chơi xong"
15573 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:272 modules/gui/macosx/MainMenu.m:1196
15574 msgid "Step Forward"
15577 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:273 modules/gui/macosx/MainMenu.m:1197
15578 msgid "Step Backward"
15581 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:283 modules/gui/qt4/menus.cpp:569
15582 msgid "Increase Volume"
15583 msgstr "Tăng âm lượng"
15585 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:284 modules/gui/qt4/menus.cpp:572
15586 msgid "Decrease Volume"
15587 msgstr "Giảm âm lượng"
15589 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:296 modules/gui/macosx/MainMenu.m:1212
15591 msgstr "Kích thước phân nửa"
15593 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:297 modules/gui/macosx/MainMenu.m:1213
15594 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:1246
15595 msgid "Normal Size"
15596 msgstr "Kích thước bình thường"
15598 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:298 modules/gui/macosx/MainMenu.m:1214
15599 msgid "Double Size"
15600 msgstr "Kích thước gấp đôi"
15602 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:299 modules/gui/macosx/MainMenu.m:1215
15603 msgid "Fit to Screen"
15604 msgstr "Canh vừa màn hình"
15606 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:301 modules/gui/macosx/MainMenu.m:1218
15607 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:1227
15608 msgid "Float on Top"
15609 msgstr "Nổi lên trên cùng"
15611 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:309 modules/gui/macosx/MainMenu.m:310
15612 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:293 modules/gui/macosx/VideoView.m:99
15613 msgid "Fullscreen Video Device"
15614 msgstr "Thiết bị hiển thị video toàn màn hình"
15616 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:321
15617 msgid "Transparent"
15618 msgstr "Độ trong suốt"
15620 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:328
15624 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:329
15625 msgid "Minimize Window"
15626 msgstr "Thu nhỏ cửa sổ"
15628 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:330
15629 msgid "Close Window"
15630 msgstr "Đóng cửa sổ"
15632 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:331
15635 msgstr "[Trình chơi nhạc]"
15637 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:332
15639 msgid "Main Window..."
15640 msgstr "Thu nhỏ cửa sổ"
15642 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:333
15644 msgid "Audio Effects..."
15645 msgstr "Hiệu ứng Audio"
15647 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:334
15649 msgid "Video Filters..."
15650 msgstr "Bộ lọc Video"
15652 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:335
15653 msgid "Bookmarks..."
15654 msgstr "Đánh dấu..."
15656 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:336
15657 msgid "Playlist..."
15658 msgstr "Danh sách..."
15660 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:337 modules/gui/macosx/playlist.m:470
15661 msgid "Media Information..."
15662 msgstr "Thông tin file...."
15664 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:338
15665 msgid "Messages..."
15666 msgstr "Thông báo..."
15668 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:339
15669 msgid "Errors and Warnings..."
15670 msgstr "Lỗi và cảnh báo..."
15672 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:341
15673 msgid "Bring All to Front"
15674 msgstr "Đem tất cả vào kiểu chữ"
15676 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:343 modules/gui/qt4/dialogs/help.cpp:54
15677 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:895
15681 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:344
15682 msgid "VLC media player Help..."
15683 msgstr "Trợ giúp của VLC..."
15685 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:345
15686 msgid "ReadMe / FAQ..."
15687 msgstr "Đọc tôi/Các câu hỏi thường gặp..."
15689 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:347
15690 msgid "Online Documentation..."
15691 msgstr "Tài liệu giúp đỡ trực tuyến(Internet)"
15693 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:348
15694 msgid "VideoLAN Website..."
15695 msgstr "Website VLC..."
15697 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:349
15698 msgid "Make a donation..."
15699 msgstr "Hỗ trợ tài chính..."
15701 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:350
15702 msgid "Online Forum..."
15703 msgstr "Diễn đàn trực tuyến..."
15705 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:364
15707 msgstr "Tăng âm lượng"
15709 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:365
15710 msgid "Volume Down"
15711 msgstr "Giảm âm lượng"
15713 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:984
15715 msgid "Lock Aspect Ratio"
15716 msgstr "Bắt buộc tỉ lệ bề mặt"
15718 #: modules/gui/macosx/MainWindow.m:114
15723 #: modules/gui/macosx/MainWindow.m:115
15727 #: modules/gui/macosx/MainWindow.m:117
15729 msgid "Show/Hide Playlist"
15730 msgstr "Hiển thị danh sách"
15732 #: modules/gui/macosx/MainWindow.m:118 modules/gui/qt4/dialogs/vlm.cpp:560
15733 #: share/lua/http/index.html:248
15738 #: modules/gui/macosx/MainWindow.m:119 share/lua/http/index.html:246
15742 #: modules/gui/macosx/MainWindow.m:120 modules/gui/macosx/simple_prefs.m:223
15743 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_audio.h:440
15747 #: modules/gui/macosx/MainWindow.m:121
15749 msgid "Toggle Fullscreen mode"
15750 msgstr "Màn hình màu đen trong chế độ toàn màn hình"
15752 #: modules/gui/macosx/MainWindow.m:125
15754 msgid "Full Volume"
15755 msgstr "Âm thanh mặc định"
15757 #: modules/gui/macosx/MainWindow.m:127
15759 msgid "Open media..."
15762 #: modules/gui/macosx/MainWindow.m:128
15763 msgid "Drop media here"
15766 #: modules/gui/macosx/MainWindow.m:276
15770 #: modules/gui/macosx/MainWindow.m:279
15771 msgid "MY COMPUTER"
15774 #: modules/gui/macosx/MainWindow.m:280
15778 #: modules/gui/macosx/MainWindow.m:281
15779 msgid "LOCAL NETWORK"
15782 #: modules/gui/macosx/MainWindow.m:282
15786 #: modules/gui/macosx/open.m:55
15788 msgid "No device is selected"
15789 msgstr "Không chọn file nào"
15791 #: modules/gui/macosx/open.m:56
15793 "Any device is not selected.\n"
15795 "Chose abailable device in above pull-down menu\n"
15799 #: modules/gui/macosx/open.m:114
15800 msgid "Open Source"
15803 #: modules/gui/macosx/open.m:115
15804 msgid "Media Resource Locator (MRL)"
15805 msgstr "Địa điểm nguồn của file"
15807 #: modules/gui/macosx/open.m:117 modules/gui/macosx/open.m:173
15808 #: modules/gui/macosx/open.m:620 modules/gui/macosx/open.m:892
15809 #: modules/gui/macosx/open.m:1112 modules/gui/macosx/open.m:1365
15810 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:110
15811 #: share/lua/http/dialogs/browse_window.html:12
15815 #: modules/gui/macosx/open.m:123 modules/gui/macosx/open.m:421
15816 #: modules/gui/macosx/open.m:480
15820 #: modules/gui/macosx/open.m:126 modules/gui/macosx/open.m:302
15822 msgid "Choose a file"
15825 #: modules/gui/macosx/open.m:128 modules/gui/macosx/open.m:306
15826 #: modules/gui/macosx/output.m:145 modules/gui/macosx/prefs_widgets.m:1208
15827 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:246 modules/gui/macosx/simple_prefs.m:301
15828 #: modules/gui/qt4/components/preferences_widgets.cpp:269
15829 #: modules/gui/qt4/components/simple_preferences.cpp:289
15830 #: modules/gui/qt4/components/sout/sout_widgets.cpp:102
15831 #: modules/gui/qt4/ui/open.h:243 modules/gui/qt4/ui/open_disk.h:307
15832 #: modules/gui/qt4/ui/open_file.h:177 modules/gui/qt4/ui/sprefs_audio.h:438
15833 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_input.h:353 modules/gui/qt4/ui/sprefs_video.h:322
15837 #: modules/gui/macosx/open.m:129
15838 msgid "Treat as a pipe rather than as a file"
15839 msgstr "Thao tác dưới dạng ống nước hơn là file"
15841 #: modules/gui/macosx/open.m:131
15843 msgid "Play another media synchronously"
15844 msgstr "Chơi một file đồng bộ khác (bổ sung thêm file audio,...)"
15846 #: modules/gui/macosx/open.m:132 modules/gui/macosx/open.m:305
15847 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:279 modules/gui/macosx/wizard.m:348
15848 #: modules/gui/macosx/wizard.m:416 modules/gui/qt4/ui/sprefs_interface.h:550
15852 #: modules/gui/macosx/open.m:140
15854 msgid "Open VIDEO_TS folder"
15855 msgstr "Thư mục VIDEO_TS"
15857 #: modules/gui/macosx/open.m:141
15859 msgid "Open BDMV folder"
15860 msgstr "Mở thư mục..."
15862 #: modules/gui/macosx/open.m:142
15864 msgid "Insert Disc"
15867 #: modules/gui/macosx/open.m:150
15869 msgid "Disable DVD menus"
15870 msgstr "Sử dụng menu DVD"
15872 #: modules/gui/macosx/open.m:154
15874 msgid "Enable DVD menus"
15875 msgstr "Không có menu DVD"
15877 #: modules/gui/macosx/open.m:166 modules/gui/macosx/open.m:168
15878 #: modules/gui/macosx/output.m:147
15879 #: modules/gui/qt4/components/sout/sout_widgets.cpp:156
15880 #: modules/gui/qt4/components/sout/sout_widgets.cpp:215
15881 #: modules/gui/qt4/components/sout/sout_widgets.cpp:260
15882 #: modules/gui/qt4/components/sout/sout_widgets.cpp:310
15883 #: modules/gui/qt4/components/sout/sout_widgets.cpp:404 modules/lua/vlc.c:72
15884 #: modules/stream_out/rtp.c:114
15885 #: share/lua/http/dialogs/stream_config_window.html:32
15886 #: share/lua/http/dialogs/stream_window.html:91
15890 #: modules/gui/macosx/open.m:167
15892 msgstr "Địa chỉ IP"
15894 #: modules/gui/macosx/open.m:170
15896 "To Open a usual network stream (HTTP, RTSP, RTMP, MMS, FTP, etc.), just "
15897 "enter the URL in the field above. If you want to open a RTP or UDP stream, "
15898 "press the button below."
15901 #: modules/gui/macosx/open.m:171
15903 "If you want to open a multicast stream, enter the respective IP address "
15904 "given by the stream provider. In unicast mode, VLC will use your machine's "
15905 "IP automatically.\n"
15907 "To open a stream using a different protocol, just press Cancel to close this "
15911 #: modules/gui/macosx/open.m:174
15912 msgid "Open RTP/UDP Stream"
15913 msgstr "Mở luồng RTP/UDP"
15915 #: modules/gui/macosx/open.m:176
15916 #: share/lua/http/dialogs/stream_config_window.html:24
15917 #: share/lua/http/dialogs/stream_window.html:83
15921 #: modules/gui/macosx/open.m:177 modules/gui/macosx/output.m:146
15922 #: modules/gui/qt4/components/sout/sout_widgets.cpp:214
15923 #: modules/gui/qt4/components/sout/sout_widgets.cpp:309
15924 #: modules/gui/qt4/components/sout/sout_widgets.cpp:356
15925 #: modules/gui/qt4/components/sout/sout_widgets.cpp:403
15929 #: modules/gui/macosx/open.m:179 modules/gui/macosx/open.m:1008
15930 #: modules/gui/macosx/open.m:1066
15932 msgstr "Đơn truyền phát"
15934 #: modules/gui/macosx/open.m:180 modules/gui/macosx/open.m:1023
15935 #: modules/gui/macosx/open.m:1081
15937 msgstr "Đa truyền phát"
15939 #: modules/gui/macosx/open.m:188 modules/gui/macosx/open.m:435
15940 #: modules/gui/macosx/open.m:1194
15942 msgid "Capture Device"
15943 msgstr "Ghi hình và thiết bị"
15945 #: modules/gui/macosx/open.m:191
15948 "This input allows you to save, stream or display your current screen "
15950 msgstr "Tính năng này sẽ giúp bạn xử lý cách hiển thị dữ liệu ra màn hình."
15952 #: modules/gui/macosx/open.m:192
15953 msgid "Frames per Second:"
15954 msgstr "Số khung mỗi giây:"
15956 #: modules/gui/macosx/open.m:193
15957 msgid "Subscreen left:"
15958 msgstr "Phụ đề màn hình trái:"
15960 #: modules/gui/macosx/open.m:194
15961 msgid "Subscreen top:"
15962 msgstr "Phụ đề màn hình trên cùng:"
15964 #: modules/gui/macosx/open.m:195
15965 msgid "Subscreen width:"
15966 msgstr "Chiều rộng phụ đề màn hình:"
15968 #: modules/gui/macosx/open.m:196
15969 msgid "Subscreen height:"
15970 msgstr "Chiều cao phụ đề màn hình:"
15972 #: modules/gui/macosx/open.m:198
15973 msgid "Current channel:"
15974 msgstr "Kênh hiện tại:"
15976 #: modules/gui/macosx/open.m:199
15977 msgid "Previous Channel"
15978 msgstr "Kênh kế tiếp"
15980 #: modules/gui/macosx/open.m:200
15981 msgid "Next Channel"
15982 msgstr "Kênh tiếp theo"
15984 #: modules/gui/macosx/open.m:201 modules/gui/macosx/open.m:1292
15985 msgid "Retrieving Channel Info..."
15986 msgstr "Đang nhận thông tin về kênh..."
15988 #: modules/gui/macosx/open.m:202
15989 msgid "EyeTV is not launched"
15990 msgstr "EyeTV chưa được khởi động"
15992 #: modules/gui/macosx/open.m:203
15994 "VLC could not connect to EyeTV.\n"
15995 "Make sure that you installed VLC's EyeTV plugin."
15997 "VLC không thể kết nối với EyeTV. \n"
15998 "Hãy đảm bảo bạn đã cài đặt tiện ích EyeTV."
16000 #: modules/gui/macosx/open.m:204
16001 msgid "Launch EyeTV now"
16002 msgstr "Khởi động EyeTV "
16004 #: modules/gui/macosx/open.m:205
16005 msgid "Download Plugin"
16006 msgstr "Tải về tiện ích"
16008 #: modules/gui/macosx/open.m:206
16010 "This input allows you to process input signals from QuickTime-compatible "
16012 "Live Audio input is not supported."
16015 #: modules/gui/macosx/open.m:207
16017 msgid "Image width:"
16018 msgstr "Chiều rộng hình ảnh"
16020 #: modules/gui/macosx/open.m:208
16022 msgid "Image height:"
16023 msgstr "Chiều cao hình ảnh"
16025 #: modules/gui/macosx/open.m:301
16026 msgid "Load subtitles file:"
16027 msgstr "Tải file phụ đề:"
16029 #: modules/gui/macosx/open.m:307
16030 msgid "Override parametters"
16031 msgstr "Bỏ qua các thông số"
16033 #: modules/gui/macosx/open.m:310
16037 #: modules/gui/macosx/open.m:312
16038 msgid "Subtitles encoding"
16039 msgstr "Mã hóa phụ đề"
16041 #: modules/gui/macosx/open.m:314 modules/gui/qt4/ui/sprefs_subtitles.h:280
16043 msgstr "Kích thước kiểu chữ"
16045 #: modules/gui/macosx/open.m:316
16046 msgid "Subtitles alignment"
16047 msgstr "Canh lề Phụ Đề"
16049 #: modules/gui/macosx/open.m:319
16050 msgid "Font Properties"
16051 msgstr "Thuộc tính kiểu chữ"
16053 #: modules/gui/macosx/open.m:320
16054 msgid "Subtitle File"
16055 msgstr "File phụ đề"
16057 #: modules/gui/macosx/open.m:619 modules/gui/macosx/open.m:1111
16058 #: modules/gui/macosx/open.m:1364 modules/gui/qt4/ui/open_file.h:162
16062 #: modules/gui/macosx/open.m:823
16065 msgstr "Audio track"
16067 #: modules/gui/macosx/open.m:1298
16068 msgid "Composite input"
16069 msgstr "Ghép lại các dữ liệu nhập vào"
16071 #: modules/gui/macosx/open.m:1301
16072 msgid "S-Video input"
16073 msgstr "Nhập dữ liệu vào từ S-Video"
16075 #: modules/gui/macosx/output.m:136
16076 msgid "Streaming/Saving:"
16077 msgstr "Phân luồng/Lưu:"
16079 #: modules/gui/macosx/output.m:137
16080 msgid "Settings..."
16081 msgstr "Thiết lập..."
16083 #: modules/gui/macosx/output.m:140
16084 msgid "Streaming and Transcoding Options"
16085 msgstr "Tùy chọn Phân luồng và Chuyển Mã"
16087 #: modules/gui/macosx/output.m:141
16088 msgid "Display the stream locally"
16089 msgstr "Hiển thị các luồng địa phương"
16091 #: modules/gui/macosx/output.m:143 modules/gui/macosx/output.m:251
16092 #: modules/gui/macosx/output.m:391
16096 #: modules/gui/macosx/output.m:144 modules/gui/qt4/dialogs/convert.cpp:89
16097 msgid "Dump raw input"
16100 #: modules/gui/macosx/output.m:155
16101 msgid "Encapsulation Method"
16102 msgstr "Phương pháp rút gọn"
16104 #: modules/gui/macosx/output.m:159 modules/gui/qt4/ui/sout.h:335
16105 msgid "Transcoding options"
16106 msgstr "Tùy chọn chuyển mã"
16108 #: modules/gui/macosx/output.m:163 modules/gui/macosx/output.m:173
16109 #: modules/gui/macosx/wizard.m:386
16110 msgid "Bitrate (kb/s)"
16111 msgstr "Bitrate (kb/giây)"
16113 #: modules/gui/macosx/output.m:166 modules/gui/qt4/ui/profiles.h:485
16117 #: modules/gui/macosx/output.m:180
16118 msgid "Stream Announcing"
16119 msgstr "Thông báo về tạo luồng"
16121 #: modules/gui/macosx/output.m:181 modules/gui/qt4/ui/sout.h:342
16122 msgid "SAP announce"
16123 msgstr "Thông báo SAP"
16125 #: modules/gui/macosx/output.m:182 modules/gui/macosx/output.m:629
16126 msgid "RTSP announce"
16127 msgstr "Thông báo RTSP"
16129 #: modules/gui/macosx/output.m:183 modules/gui/macosx/output.m:635
16130 msgid "HTTP announce"
16131 msgstr "Thông báo HTML"
16133 #: modules/gui/macosx/output.m:184 modules/gui/macosx/output.m:641
16134 msgid "Export SDP as file"
16135 msgstr "Lưu SDP dưới dạng file"
16137 #: modules/gui/macosx/output.m:186
16138 msgid "Channel Name"
16141 #: modules/gui/macosx/output.m:187
16145 #: modules/gui/macosx/output.m:519
16146 #: modules/gui/qt4/components/preferences_widgets.cpp:316
16150 #: modules/gui/macosx/output.m:520 modules/gui/macosx/playlist.m:697
16151 #: modules/gui/macosx/prefs.m:205 modules/gui/macosx/simple_prefs.m:311
16152 #: modules/gui/qt4/components/sout/profile_selector.cpp:250
16153 #: modules/gui/qt4/ui/vlm.h:302
16157 #: modules/gui/macosx/playlistinfo.m:76
16158 #: modules/gui/qt4/dialogs/mediainfo.cpp:51
16159 msgid "Media Information"
16162 #: modules/gui/macosx/playlistinfo.m:77
16166 #: modules/gui/macosx/playlistinfo.m:80
16167 msgid "Save Metadata"
16168 msgstr "Lưu giữ các thông tin bổ sung"
16170 #: modules/gui/macosx/playlistinfo.m:82
16171 #: modules/visualization/visual/visual.c:104
16175 #: modules/gui/macosx/playlistinfo.m:83
16176 msgid "Codec Details"
16177 msgstr "Chi tiết về codec"
16179 #: modules/gui/macosx/playlistinfo.m:101
16180 msgid "Read at media"
16181 msgstr "Đọc file đa phương tiện"
16183 #: modules/gui/macosx/playlistinfo.m:102
16184 #: modules/gui/qt4/components/info_panels.cpp:523
16185 msgid "Input bitrate"
16186 msgstr "Nhập vào Bitrate"
16188 #: modules/gui/macosx/playlistinfo.m:103
16192 #: modules/gui/macosx/playlistinfo.m:104
16193 msgid "Stream bitrate"
16194 msgstr "Bitrate của luồng"
16196 #: modules/gui/macosx/playlistinfo.m:107 modules/gui/macosx/playlistinfo.m:117
16197 msgid "Decoded blocks"
16198 msgstr "Các khối đã giải mã"
16200 #: modules/gui/macosx/playlistinfo.m:108
16201 msgid "Displayed frames"
16202 msgstr "Hiển thị khung"
16204 #: modules/gui/macosx/playlistinfo.m:109
16205 msgid "Lost frames"
16206 msgstr "Khung bị mất"
16208 #: modules/gui/macosx/playlistinfo.m:111 modules/gui/macosx/wizard.m:365
16209 #: modules/gui/qt4/dialogs_provider.cpp:650
16211 msgstr "Đang tạo luồng"
16213 #: modules/gui/macosx/playlistinfo.m:112
16214 msgid "Sent packets"
16215 msgstr "Gói đã gửi"
16217 #: modules/gui/macosx/playlistinfo.m:113
16219 msgstr "Byte đã gửi"
16221 #: modules/gui/macosx/playlistinfo.m:114
16223 msgstr "Xếp hạng gửi"
16225 #: modules/gui/macosx/playlistinfo.m:118
16226 msgid "Played buffers"
16227 msgstr "Bộ đệm đã chơi"
16229 #: modules/gui/macosx/playlistinfo.m:119
16230 msgid "Lost buffers"
16231 msgstr "Bộ đệm đã mất"
16233 #: modules/gui/macosx/playlistinfo.m:356
16234 msgid "Error while saving meta"
16235 msgstr "Lỗi khi lưu các thông tin bổ sung"
16237 #: modules/gui/macosx/playlistinfo.m:357
16238 msgid "VLC was unable to save the meta data."
16239 msgstr "VLC không thể lưu các thông tin bổ sung"
16241 #: modules/gui/macosx/playlist.m:137 modules/gui/macosx/playlist.m:141
16242 #: modules/gui/macosx/wizard.m:352 modules/gui/qt4/dialogs/plugins.cpp:528
16243 #: modules/mux/asf.c:58
16247 #: modules/gui/macosx/playlist.m:138 modules/gui/macosx/playlist.m:142
16248 #: modules/gui/macosx/wizard.m:354
16249 #: modules/gui/qt4/components/playlist/sorting.h:56
16253 #: modules/gui/macosx/playlist.m:465
16254 msgid "Save Playlist..."
16255 msgstr "Lưu danh sách"
16257 #: modules/gui/macosx/playlist.m:467 modules/gui/qt4/dialogs/bookmarks.cpp:48
16258 #: modules/gui/qt4/ui/podcast_configuration.h:105
16259 #: modules/gui/qt4/ui/streampanel.h:173
16263 #: modules/gui/macosx/playlist.m:468
16264 msgid "Expand Node"
16265 msgstr "Node mở rộng"
16267 #: modules/gui/macosx/playlist.m:471
16268 msgid "Download Cover Art"
16269 msgstr "Tải về Bìa Album"
16271 #: modules/gui/macosx/playlist.m:472
16272 msgid "Fetch Meta Data"
16273 msgstr "Mở rộng thông tin bổ sung"
16275 #: modules/gui/macosx/playlist.m:473 modules/gui/macosx/playlist.m:474
16276 msgid "Reveal in Finder"
16277 msgstr "Hiển thị trong phần tìm kiếm"
16279 #: modules/gui/macosx/playlist.m:476
16280 msgid "Sort Node by Name"
16281 msgstr "Sắp xếp nốt bởi Tên"
16283 #: modules/gui/macosx/playlist.m:477
16284 msgid "Sort Node by Author"
16285 msgstr "Sắp xếp nốt bởi Tác Giả"
16287 #: modules/gui/macosx/playlist.m:481 modules/gui/macosx/playlist.m:482
16288 msgid "Search in Playlist"
16289 msgstr "Tìm trong danh sách"
16291 #: modules/gui/macosx/playlist.m:484
16292 msgid "File Format:"
16293 msgstr "Định dạng File:"
16295 #: modules/gui/macosx/playlist.m:485
16296 msgid "Extended M3U"
16297 msgstr "M3U mở rộng"
16299 #: modules/gui/macosx/playlist.m:486
16300 msgid "XML Shareable Playlist Format (XSPF)"
16301 msgstr "Định dạng danh sách chia sẻ kiểu XML (XSPF)"
16303 #: modules/gui/macosx/playlist.m:487
16305 msgid "HTML Playlist"
16308 #: modules/gui/macosx/playlist.m:696
16309 msgid "Save Playlist"
16310 msgstr "Lưu danh sách"
16312 #: modules/gui/macosx/playlist.m:1185
16313 msgid "Meta-information"
16314 msgstr "Thông tin bổ sung"
16316 #: modules/gui/macosx/prefs.m:204 modules/gui/macosx/simple_prefs.m:312
16317 #: modules/gui/qt4/components/simple_preferences.cpp:76
16318 #: modules/gui/qt4/dialogs/preferences.cpp:49
16319 msgid "Preferences"
16322 #: modules/gui/macosx/prefs.m:207 modules/gui/macosx/simple_prefs.m:310
16324 msgstr "Thiết lập lại toàn bộ"
16326 #: modules/gui/macosx/prefs.m:208
16331 #: modules/gui/macosx/prefs.m:226 modules/gui/macosx/simple_prefs.m:696
16332 #: modules/gui/qt4/dialogs/preferences.cpp:339
16333 msgid "Reset Preferences"
16334 msgstr "Thiết lập lại toàn bộ tùy chỉnh"
16336 #: modules/gui/macosx/prefs.m:229 modules/gui/macosx/simple_prefs.m:699
16338 "Beware this will reset the VLC media player preferences.\n"
16339 "Are you sure you want to continue?"
16341 "Cẩn thận vì điều sau đây sẽ thiết lập lại hoàn toàn các tùy chọn của VLC.\n"
16342 "Bạn có chắc muốn làm điều này không?"
16344 #: modules/gui/macosx/prefs_widgets.m:1243
16345 msgid "Select a directory"
16346 msgstr "Chọn một thư mục"
16348 #: modules/gui/macosx/prefs_widgets.m:1243
16349 msgid "Select a file"
16350 msgstr "Chọn một file"
16352 #: modules/gui/macosx/prefs_widgets.m:1244 modules/stream_out/select.c:60
16356 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:119
16358 msgstr "Không thiết lập"
16360 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:175
16361 #: modules/gui/qt4/components/simple_preferences.cpp:525
16362 msgid "Interface Settings"
16363 msgstr "Thiết lập giao diện"
16365 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:179
16366 msgid "General Audio Settings"
16367 msgstr "Thiết lập chung về Audio"
16369 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:183
16370 msgid "General Video Settings"
16371 msgstr "Thiết lập chung về Video"
16373 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:187
16374 msgid "Subtitles & OSD"
16375 msgstr "Phụ đề và hiển thị trên màn hình"
16377 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:187
16378 #: modules/gui/qt4/components/simple_preferences.cpp:641
16379 msgid "Subtitles & On Screen Display Settings"
16380 msgstr "Phụ đề và thiết lập hiển thị trên màn hình"
16382 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:191
16383 msgid "Input & Codecs"
16384 msgstr "Nhập dữ liệu và Codec"
16386 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:191
16387 msgid "Input & Codec settings"
16388 msgstr "Thiểt lập cho nhập dữ liệu và codec"
16390 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:224
16391 msgid "Enable Audio"
16392 msgstr "Cho phép Audio"
16394 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:225
16395 msgid "General Audio"
16396 msgstr "Tổng quan về Audio"
16398 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:226
16399 msgid "Preferred Audio language"
16400 msgstr "Ngôn ngữ Audio ưa thích"
16402 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:227
16403 msgid "Enable Last.fm submissions"
16404 msgstr "Cho phép Last.fm submissions"
16406 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:231
16407 msgid "Visualization"
16408 msgstr "Sự hiển thị"
16410 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:232
16411 msgid "Default Volume"
16412 msgstr "Âm thanh mặc định"
16414 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:235 modules/gui/qt4/dialogs/vlm.cpp:506
16418 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:236
16419 msgid "Change Hotkey"
16420 msgstr "Đổi phím tắt"
16422 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:240
16423 msgid "Select an action to change the associated hotkey:"
16424 msgstr "Chọn một thao tác để thay đổi các phím tắt tương ứng:"
16426 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:241
16427 #: modules/gui/qt4/components/preferences_widgets.cpp:1302
16431 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:242
16435 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:248
16436 msgid "Repair AVI Files"
16437 msgstr "Sử lỗi file AVI"
16439 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:249
16440 msgid "Default Caching Level"
16441 msgstr "Mức độ lưu trữ mặc định"
16443 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:250 modules/gui/qt4/ui/open.h:232
16447 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:251
16449 "Use the complete preferences to configure custom caching values for each "
16452 "Sử dụng cac thiết lập sau đây để lực chọn các giá trị lưu trữ cho từng "
16453 "phương thứ truy cập."
16455 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:252
16457 msgstr "HTTP Proxy"
16459 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:253
16460 msgid "Password for HTTP Proxy"
16461 msgstr "Mật khẩu của Http proxy"
16463 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:254
16464 msgid "Codecs / Muxers"
16465 msgstr "Codec/Dồn kênh"
16467 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:256
16468 msgid "Post-Processing Quality"
16469 msgstr "Chất lượng xử lý Post"
16471 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:261
16473 msgid "Interface style"
16474 msgstr "Dạng Giao diện"
16476 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:262
16481 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:263
16486 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:264
16487 msgid "Album art download policy"
16488 msgstr "Điều kiện tải Album Art"
16490 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:265
16492 msgid "Show video within the main window"
16493 msgstr "Trải rộng video vừa với cửa sổ"
16495 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:267
16496 msgid "Show Fullscreen Controller"
16497 msgstr "Hiển thị điều khiển trong chế độ toàn màn hình"
16499 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:269
16500 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_interface.h:517
16501 msgid "Privacy / Network Interaction"
16502 msgstr "Tương tác với Quyền riêng tư/Mạng lưới"
16504 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:272
16505 msgid "Automatically check for updates"
16506 msgstr "Tự động kiểm tra cập nhật"
16508 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:274
16509 msgid "Enable Growl notifications (on playlist item change)"
16512 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:277
16513 msgid "Default Encoding"
16514 msgstr "Mã hóa mặc định"
16516 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:278
16517 msgid "Display Settings"
16518 msgstr "Thiết lập hiển thị"
16520 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:280
16522 msgstr "Màu kiểu chữ"
16524 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:281
16526 msgstr "Kích thước kiểu chữ"
16528 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:283
16529 msgid "Subtitle Languages"
16530 msgstr "Ngôn ngữ phụ đề"
16532 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:284
16533 msgid "Preferred Subtitle Language"
16534 msgstr "Chọn lựa ngôn ngữ phụ đề yêu thích"
16536 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:286
16538 msgstr "Cho phép hiển thị trên màn hình"
16540 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:288
16543 msgstr "Bắt buộc audio mono"
16545 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:289
16547 "More options on background, shadow and outline are available in the advanced "
16551 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:292
16552 msgid "Black screens in Fullscreen mode"
16553 msgstr "Màn hình màu đen trong chế độ toàn màn hình"
16555 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:294 modules/stream_out/display.c:53
16556 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_video.h:307
16560 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:295
16561 msgid "Enable Video"
16562 msgstr "Cho phép Video"
16564 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:298
16565 msgid "Output module"
16566 msgstr "Phương thức xuất dữ liệu"
16568 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:300 modules/gui/qt4/ui/sprefs_video.h:321
16569 msgid "Video snapshots"
16570 msgstr "Chụp hình Video"
16572 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:302 modules/meta_engine/folder.c:62
16576 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:303 modules/gui/qt4/ui/sprefs_video.h:326
16580 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:304 modules/gui/qt4/ui/sprefs_video.h:324
16584 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:305 modules/gui/qt4/ui/sprefs_video.h:327
16585 msgid "Sequential numbering"
16586 msgstr "Dãy số liên tiếp"
16588 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:464
16589 msgid "Last check on: %@"
16592 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:467
16593 msgid "No check was performed yet."
16596 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:574 modules/gui/macosx/simple_prefs.m:605
16597 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:1113
16598 #: modules/gui/qt4/components/simple_preferences.cpp:498
16602 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:574
16603 #: modules/gui/qt4/components/simple_preferences.cpp:499
16604 msgid "Lowest latency"
16605 msgstr "Độ trễ thấp nhất"
16607 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:574
16608 #: modules/gui/qt4/components/simple_preferences.cpp:500
16609 msgid "Low latency"
16610 msgstr "Độ trễ thấp"
16612 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:575
16613 #: modules/gui/qt4/components/simple_preferences.cpp:502
16614 msgid "High latency"
16615 msgstr "Độ trễ cao"
16617 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:575
16618 #: modules/gui/qt4/components/simple_preferences.cpp:503
16619 msgid "Higher latency"
16620 msgstr "Độ trễ cao hơn"
16622 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:1035
16623 msgid "Choose the folder to save your video snapshots to."
16624 msgstr "Chọn thư mục mà bạn sẽ lưu phần chụp các cảnh của video."
16626 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:1037
16627 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:1127
16631 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:1125
16633 msgid "Choose the directory or filename where the records will be stored."
16634 msgstr "Thư mục nơi các hình chụp từ video được lưu trữ."
16636 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:1147
16638 "Press new keys for\n"
16641 "Ấn phím mới cho\n"
16644 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:1231
16645 msgid "Invalid combination"
16646 msgstr "Kết nối bị lỗi."
16648 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:1232
16649 msgid "Regrettably, these keys cannot be assigned as hotkey shortcuts."
16650 msgstr "Rất đáng tiếc, những phím này không thể gán thành phím tắt được."
16652 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:1244
16653 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:1248
16654 msgid "This combination is already taken by \"%@\"."
16655 msgstr "Việc kết nối đã được thực hiện bởi \"%@\"."
16657 #: modules/gui/macosx/TrackSynchronization.m:54
16658 #: modules/gui/qt4/components/extended_panels.cpp:1529
16659 msgid "Audio/Video"
16660 msgstr "Audio/Video"
16662 #: modules/gui/macosx/TrackSynchronization.m:55
16663 msgid "Advance of audio over video:"
16664 msgstr "Phần nâng cao của phụ đề ở phía trước audio:"
16666 #: modules/gui/macosx/TrackSynchronization.m:56
16667 #: modules/gui/macosx/TrackSynchronization.m:60
16672 #: modules/gui/macosx/TrackSynchronization.m:57
16674 msgid "A positive value means that the audio is ahead of the video"
16676 "Một giá trị dương có nghĩa là\n"
16677 "các phụ đề xuất hiện đằng trước audio"
16679 #: modules/gui/macosx/TrackSynchronization.m:58
16680 #: modules/gui/qt4/components/extended_panels.cpp:1541
16681 msgid "Subtitles/Video"
16682 msgstr "Phụ đề/Video"
16684 #: modules/gui/macosx/TrackSynchronization.m:59
16685 msgid "Advance of subtitles over video:"
16686 msgstr "Phần nâng cao của phụ đề ở phía trước video:"
16688 #: modules/gui/macosx/TrackSynchronization.m:61
16690 msgid "A positive value means that the subtitles are ahead of the video"
16692 "Một giá trị dương có nghĩa là\n"
16693 "các phụ đề xuất hiện đằng trước video"
16695 #: modules/gui/macosx/TrackSynchronization.m:62
16696 msgid "Speed of the subtitles:"
16697 msgstr "Tốc độ của phụ đề"
16699 #: modules/gui/macosx/TrackSynchronization.m:63
16704 #: modules/gui/macosx/VideoEffects.m:63
16705 #: modules/gui/qt4/dialogs/extended.cpp:84
16706 msgid "Video Effects"
16707 msgstr "Hiệu ứng Video"
16709 #: modules/gui/macosx/VideoEffects.m:68
16713 #: modules/gui/macosx/VideoEffects.m:70
16714 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1350
16718 #: modules/gui/macosx/VideoEffects.m:74
16720 msgid "Image Adjust"
16721 msgstr "Tăng cường hình ảnh"
16723 #: modules/gui/macosx/VideoEffects.m:78
16724 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1300
16726 msgid "Brightness Threshold"
16727 msgstr "Ngưỡng độ sáng"
16729 #: modules/gui/macosx/VideoEffects.m:81 modules/video_filter/sharpen.c:67
16730 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1304
16732 msgstr "Làm sắc hơn"
16734 #: modules/gui/macosx/VideoEffects.m:82
16735 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1305
16736 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1392
16740 #: modules/gui/macosx/VideoEffects.m:83
16741 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1306
16742 msgid "Banding removal"
16745 #: modules/gui/macosx/VideoEffects.m:84 modules/video_filter/gradfun.c:47
16746 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1307
16750 #: modules/gui/macosx/VideoEffects.m:85
16751 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1308
16755 #: modules/gui/macosx/VideoEffects.m:86 modules/video_filter/grain.c:53
16756 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1309
16761 #: modules/gui/macosx/VideoEffects.m:91
16762 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1317
16764 msgid "Synchronize top and bottom"
16765 msgstr "Đồng bộ hóa trái và phải"
16767 #: modules/gui/macosx/VideoEffects.m:92
16768 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1318
16769 msgid "Synchronize left and right"
16770 msgstr "Đồng bộ hóa trái và phải"
16772 #: modules/gui/macosx/VideoEffects.m:94
16773 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1343
16775 msgstr "Chuyển đổi"
16777 #: modules/gui/macosx/VideoEffects.m:96 modules/video_filter/transform.c:50
16778 msgid "Rotate by 90 degrees"
16779 msgstr "Quay 90 độ"
16781 #: modules/gui/macosx/VideoEffects.m:98 modules/video_filter/transform.c:51
16782 msgid "Rotate by 180 degrees"
16783 msgstr "Quay 180 độ"
16785 #: modules/gui/macosx/VideoEffects.m:100 modules/video_filter/transform.c:51
16786 msgid "Rotate by 270 degrees"
16787 msgstr "Quay 270 độ"
16789 #: modules/gui/macosx/VideoEffects.m:102 modules/video_filter/transform.c:52
16790 msgid "Flip horizontally"
16791 msgstr "Đối xứng ngang"
16793 #: modules/gui/macosx/VideoEffects.m:104 modules/video_filter/transform.c:52
16794 msgid "Flip vertically"
16795 msgstr "Đối xứng dọc"
16797 #: modules/gui/macosx/VideoEffects.m:106
16798 msgid "Magnification/Zoom"
16799 msgstr "Phóng to/Thu nhỏ"
16801 #: modules/gui/macosx/VideoEffects.m:107
16802 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1346
16803 msgid "Puzzle game"
16804 msgstr "Trò chơi giải đố"
16806 #: modules/gui/macosx/VideoEffects.m:108
16807 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1341
16808 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1347
16812 #: modules/gui/macosx/VideoEffects.m:109
16813 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1342
16814 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1348
16818 #: modules/gui/macosx/VideoEffects.m:110
16821 msgstr "Khung màu đen"
16823 #: modules/gui/macosx/VideoEffects.m:112 modules/video_filter/colorthres.c:70
16824 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1331
16825 msgid "Color threshold"
16826 msgstr "Ngưỡng màu"
16828 #: modules/gui/macosx/VideoEffects.m:115
16829 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1335
16831 msgstr "Điểm tương tự"
16833 #: modules/gui/macosx/VideoEffects.m:117
16834 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1337
16839 #: modules/gui/macosx/VideoEffects.m:119 modules/gui/macosx/VideoEffects.m:122
16840 #: modules/video_filter/gradient.c:76 modules/video_filter/gradient.c:82
16841 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1327
16845 #: modules/gui/macosx/VideoEffects.m:124 modules/video_filter/gradient.c:76
16849 #: modules/gui/macosx/VideoEffects.m:126 modules/video_filter/gradient.c:76
16853 #: modules/gui/macosx/VideoEffects.m:129
16854 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1330
16858 #: modules/gui/macosx/VideoEffects.m:130
16859 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1322
16860 msgid "Color extraction"
16861 msgstr "Giải phóng màu"
16863 #: modules/gui/macosx/VideoEffects.m:132
16864 msgid "Invert colors"
16865 msgstr "Chuyển màu"
16867 #: modules/gui/macosx/VideoEffects.m:133 modules/video_filter/posterize.c:67
16868 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1326
16873 #: modules/gui/macosx/VideoEffects.m:134 modules/video_filter/posterize.c:59
16874 msgid "Posterize level"
16877 #: modules/gui/macosx/VideoEffects.m:135 modules/video_filter/motionblur.c:58
16878 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1382
16879 msgid "Motion blur"
16880 msgstr "Làm mờ chuyển động"
16882 #: modules/gui/macosx/VideoEffects.m:136
16883 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1383
16887 #: modules/gui/macosx/VideoEffects.m:137
16888 #: modules/video_filter/motiondetect.c:49
16889 msgid "Motion Detect"
16892 #: modules/gui/macosx/VideoEffects.m:138
16893 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1390
16894 msgid "Water effect"
16895 msgstr "Hiệu ứng giọt nước"
16897 #: modules/gui/macosx/VideoEffects.m:143 modules/video_filter/clone.c:39
16898 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1389
16899 msgid "Number of clones"
16900 msgstr "Số lượng nhân bản"
16902 #: modules/gui/macosx/VideoEffects.m:144
16903 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1361
16905 msgstr "Thêm văn bản"
16907 #: modules/gui/macosx/VideoEffects.m:166
16908 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1351
16912 #: modules/gui/macosx/VideoEffects.m:167
16913 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1352
16917 #: modules/gui/macosx/VideoEffects.m:170
16918 #: modules/stream_out/mosaic_bridge.c:128 modules/video_filter/mosaic.c:87
16919 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1359
16920 msgid "Transparency"
16921 msgstr "Độ trong suốt"
16923 #: modules/gui/macosx/wizard.m:117
16924 msgid "MPEG-1 Video codec (usable with MPEG PS, MPEG TS, MPEG1, OGG and RAW)"
16927 #: modules/gui/macosx/wizard.m:121
16928 msgid "MPEG-2 Video codec (usable with MPEG PS, MPEG TS, MPEG1, OGG and RAW)"
16931 #: modules/gui/macosx/wizard.m:125
16933 "MPEG-4 Video codec (useable with MPEG PS, MPEG TS, MPEG1, ASF, MP4, OGG and "
16937 #: modules/gui/macosx/wizard.m:129
16938 msgid "DivX first version (useable with MPEG TS, MPEG1, ASF and OGG)"
16941 #: modules/gui/macosx/wizard.m:133
16942 msgid "DivX second version (useable with MPEG TS, MPEG1, ASF and OGG)"
16945 #: modules/gui/macosx/wizard.m:137
16946 msgid "DivX third version (useable with MPEG TS, MPEG1, ASF and OGG)"
16949 #: modules/gui/macosx/wizard.m:141
16951 "H263 is a video codec optimized for videoconference (low rates, useable with "
16955 #: modules/gui/macosx/wizard.m:145
16956 msgid "H264 is a new video codec (useable with MPEG TS and MP4)"
16959 #: modules/gui/macosx/wizard.m:149
16960 msgid "WMV (Windows Media Video) 1 (useable with MPEG TS, MPEG1, ASF and OGG)"
16963 #: modules/gui/macosx/wizard.m:153
16964 msgid "WMV (Windows Media Video) 2 (useable with MPEG TS, MPEG1, ASF and OGG)"
16967 #: modules/gui/macosx/wizard.m:157
16969 "MJPEG consists of a series of JPEG pictures (useable with MPEG TS, MPEG1, "
16973 #: modules/gui/macosx/wizard.m:161
16974 msgid "Theora is a free general-purpose codec (useable with MPEG TS and OGG)"
16977 #: modules/gui/macosx/wizard.m:165 modules/gui/macosx/wizard.m:216
16978 msgid "Dummy codec (do not transcode, useable with all encapsulation formats)"
16981 #: modules/gui/macosx/wizard.m:184
16983 "The standard MPEG audio (1/2) format (useable with MPEG PS, MPEG TS, MPEG1, "
16984 "ASF, OGG and RAW)"
16987 #: modules/gui/macosx/wizard.m:188
16989 "MPEG Audio Layer 3 (useable with MPEG PS, MPEG TS, MPEG1, ASF, OGG and RAW)"
16992 #: modules/gui/macosx/wizard.m:192
16993 msgid "Audio format for MPEG4 (useable with MPEG TS and MPEG4)"
16996 #: modules/gui/macosx/wizard.m:195
16998 "DVD audio format (useable with MPEG PS, MPEG TS, MPEG1, ASF, OGG and RAW)"
17001 #: modules/gui/macosx/wizard.m:199
17002 msgid "Vorbis is a free audio codec (useable with OGG)"
17005 #: modules/gui/macosx/wizard.m:202
17006 msgid "FLAC is a lossless audio codec (useable with OGG and RAW)"
17009 #: modules/gui/macosx/wizard.m:206
17010 msgid "A free audio codec dedicated to compression of voice (useable with OGG)"
17013 #: modules/gui/macosx/wizard.m:210 modules/gui/macosx/wizard.m:213
17014 msgid "Uncompressed audio samples (useable with WAV)"
17015 msgstr "Ví dụ về các audio chưa nén (sử dụng được với WAV)"
17017 #: modules/gui/macosx/wizard.m:237
17018 msgid "MPEG Program Stream"
17019 msgstr "Luồng chương trình MPEG"
17021 #: modules/gui/macosx/wizard.m:239
17022 msgid "MPEG Transport Stream"
17023 msgstr "Luồng vận chuyển MPEG"
17025 #: modules/gui/macosx/wizard.m:241
17026 msgid "MPEG 1 Format"
17027 msgstr "Định dạng MPEG 1"
17029 #: modules/gui/macosx/wizard.m:259
17031 "Enter the local addresses you want to listen requests on. Do not enter "
17032 "anything if you want to listen on all the network interfaces. This is "
17033 "generally the best thing to do. Other computers can then access the stream "
17034 "at http://yourip:8080 by default."
17037 #: modules/gui/macosx/wizard.m:263
17039 "Use this to stream to several computers. This method is not the most "
17040 "efficient, as the server needs to send the stream several times, but "
17041 "generally the most compatible"
17044 #: modules/gui/macosx/wizard.m:266
17046 "Enter the local addresses you want to listen requests on. Do not enter "
17047 "anything if you want to listen on all the network interfaces. This is "
17048 "generally the best thing to do. Other computers can then access the stream "
17049 "at mms://yourip:8080 by default."
17052 #: modules/gui/macosx/wizard.m:270
17054 "Use this to stream to several computers using the Microsoft MMS protocol. "
17055 "This protocol is used as transport method by many Microsoft's softwares. "
17056 "Note that only a small part of the MMS protocol is supported (MMS "
17057 "encapsulated in HTTP)."
17060 #: modules/gui/macosx/wizard.m:275 modules/gui/macosx/wizard.m:285
17061 msgid "Enter the address of the computer to stream to."
17064 #: modules/gui/macosx/wizard.m:276 modules/gui/macosx/wizard.m:374
17065 msgid "Use this to stream to a single computer."
17068 #: modules/gui/macosx/wizard.m:278 modules/gui/macosx/wizard.m:288
17070 "Enter the multicast address to stream to in this field. This must be an IP "
17071 "address between 224.0.0.0 and 239.255.255.255. For a private use, enter an "
17072 "address beginning with 239.255."
17075 #: modules/gui/macosx/wizard.m:281
17077 "Use this to stream to a dynamic group of computers on a multicast-enabled "
17078 "network. This is the most efficient method to stream to several computers, "
17079 "but it won't work over the Internet."
17082 #: modules/gui/macosx/wizard.m:286
17084 "Use this to stream to a single computer. RTP headers will be added to the "
17088 #: modules/gui/macosx/wizard.m:291
17090 "Use this to stream to a dynamic group of computers on a multicast-enabled "
17091 "network. This is the most efficient method to stream to several computers, "
17092 "but it won't work over Internet. RTP headers will be added to the stream"
17095 #: modules/gui/macosx/wizard.m:321
17099 #: modules/gui/macosx/wizard.m:324 modules/gui/macosx/wizard.m:327
17100 #: modules/gui/macosx/wizard.m:1249
17101 msgid "Streaming/Transcoding Wizard"
17102 msgstr "Hướng dẫn tự động Tạo Luồng/Chuyển Mã"
17104 #: modules/gui/macosx/wizard.m:328
17106 msgid "This wizard allows configuring simple streaming or transcoding setups."
17108 "Phần Hướng Dẫn Tự động này xẽ giúp bạn thiết lập cách tạo luồng đơn giản "
17109 "hoặc là khởi động phần chuyển mã."
17111 #: modules/gui/macosx/wizard.m:330 modules/gui/macosx/wizard.m:331
17112 #: modules/gui/macosx/wizard.m:404 modules/gui/macosx/wizard.m:406
17113 #: modules/gui/macosx/wizard.m:408 modules/gui/macosx/wizard.m:423
17115 msgstr "Thêm thông tin"
17117 #: modules/gui/macosx/wizard.m:332
17119 "This wizard only gives access to a small subset of VLC's streaming and "
17120 "transcoding capabilities. The Open and 'Saving/Streaming' dialogs will give "
17121 "access to more features."
17124 #: modules/gui/macosx/wizard.m:337 modules/gui/macosx/wizard.m:495
17125 #: modules/gui/macosx/wizard.m:1655
17126 msgid "Stream to network"
17127 msgstr "Tạo luồng mạng lưới"
17129 #: modules/gui/macosx/wizard.m:339 modules/gui/macosx/wizard.m:1663
17130 msgid "Transcode/Save to file"
17131 msgstr "Chuyển mã/ Lưu thành file"
17133 #: modules/gui/macosx/wizard.m:342
17134 msgid "Choose input"
17135 msgstr "Chọn dữ liệu nhập vào"
17137 #: modules/gui/macosx/wizard.m:343
17138 msgid "Choose here your input stream."
17139 msgstr "Chọn ở đây luồng nhập vào"
17141 #: modules/gui/macosx/wizard.m:345 modules/gui/macosx/wizard.m:533
17142 #: modules/gui/macosx/wizard.m:1696
17143 msgid "Select a stream"
17144 msgstr "Chọn một luồng"
17146 #: modules/gui/macosx/wizard.m:347
17147 msgid "Existing playlist item"
17148 msgstr "Các đối tượng đang tồn tại trong danh sách"
17150 #: modules/gui/macosx/wizard.m:355 modules/gui/macosx/wizard.m:435
17151 msgid "Partial Extract"
17152 msgstr "Trích xuất từng phần"
17154 #: modules/gui/macosx/wizard.m:357
17156 "This can be used to read only a part of the stream. It must be possible to "
17157 "control the incoming stream (for example, a file or a disc, but not an UDP "
17158 "network stream.) The starting and ending times can be given in seconds."
17161 #: modules/gui/macosx/wizard.m:361
17165 #: modules/gui/macosx/wizard.m:362
17169 #: modules/gui/macosx/wizard.m:366
17171 msgid "This page allows selecting how the input stream will be sent."
17173 "Trang này cho phép bạn lựa chọn cách thức một luồng nhập vào được gửi đi"
17175 #: modules/gui/macosx/wizard.m:368 modules/gui/macosx/wizard.m:429
17176 #: modules/gui/qt4/dialogs/convert.cpp:55 modules/stream_out/rtp.c:76
17177 msgid "Destination"
17180 #: modules/gui/macosx/wizard.m:369 modules/gui/macosx/wizard.m:441
17181 msgid "Streaming method"
17182 msgstr "Phương pháp phân luồng"
17184 #: modules/gui/macosx/wizard.m:370
17185 msgid "Address of the computer to stream to."
17186 msgstr "Địa chỉ của máy tính để phân luồng"
17188 #: modules/gui/macosx/wizard.m:372
17189 msgid "UDP Unicast"
17190 msgstr "Đơn truyền phát UDP"
17192 #: modules/gui/macosx/wizard.m:373
17193 msgid "UDP Multicast"
17194 msgstr "Đa truyền phát UDP"
17196 #: modules/gui/macosx/wizard.m:378
17197 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:154
17201 #: modules/gui/macosx/wizard.m:379
17204 "This page allows changing the compression format of the audio or video "
17205 "tracks. To change only the container format, proceed to next page."
17207 "Ở trang này cho phép thay đổi định dạn gnén của các audio hoặc video track. "
17208 "Để có thể thay đổi, hãy đi đến trang tiếp theo."
17210 #: modules/gui/macosx/wizard.m:384 modules/gui/macosx/wizard.m:443
17211 msgid "Transcode audio"
17212 msgstr "Chuyển mã Audio"
17214 #: modules/gui/macosx/wizard.m:385 modules/gui/macosx/wizard.m:445
17215 msgid "Transcode video"
17216 msgstr "Chuyển mã Video"
17218 #: modules/gui/macosx/wizard.m:388 modules/gui/macosx/wizard.m:1798
17221 "Enabling this allows transcoding the audio track if one is present in the "
17223 msgstr "Cho phép phần này chuyển mã audio track nếu phần này nằm trong luồng."
17225 #: modules/gui/macosx/wizard.m:390 modules/gui/macosx/wizard.m:1815
17228 "Enabling this allows transcoding the video track if one is present in the "
17230 msgstr "Cho phép phần này chuyển mã video track nếu phần này nằm trong luồng."
17232 #: modules/gui/macosx/wizard.m:394
17233 msgid "Encapsulation format"
17234 msgstr "Định dạng rút gọn"
17236 #: modules/gui/macosx/wizard.m:395
17239 "This page allows selecting how the stream will be encapsulated. Depending on "
17240 "previously chosen settings all formats won't be available."
17242 "Trang này cho phép lựa chon các luồng rút gọn. Tùy thuộc vào các thiết lập "
17243 "trước đó, hiệu ứng này sẽ không có hiệu lực với một số định dạng."
17245 #: modules/gui/macosx/wizard.m:400
17246 msgid "Additional streaming options"
17247 msgstr "Tùy chọn bổ sung cho tạo luồng"
17249 #: modules/gui/macosx/wizard.m:401
17250 msgid "In this page, a few additional streaming parameters can be set."
17252 "Ở trang này, một vài thông số bổ sung về tạo luồng có thể được thiết lập."
17254 #: modules/gui/macosx/wizard.m:403 modules/gui/macosx/wizard.m:1843
17255 #: modules/gui/qt4/ui/sout.h:344
17256 msgid "Time-To-Live (TTL)"
17257 msgstr "Thời gian thực thi (TGTT)"
17259 #: modules/gui/macosx/wizard.m:405 modules/gui/macosx/wizard.m:437
17260 #: modules/gui/macosx/wizard.m:1854
17261 msgid "SAP Announce"
17262 msgstr "Thông báo SAP"
17264 #: modules/gui/macosx/wizard.m:407 modules/gui/macosx/wizard.m:417
17265 #: modules/gui/macosx/wizard.m:449 modules/gui/macosx/wizard.m:1867
17266 msgid "Local playback"
17267 msgstr "Chơi lại địa phương"
17269 #: modules/gui/macosx/wizard.m:409 modules/gui/macosx/wizard.m:418
17270 msgid "Add Subtitles to transcoded video"
17271 msgstr "Thêm Phụ Đề vào video được chuyển mã"
17273 #: modules/gui/macosx/wizard.m:412
17274 msgid "Additional transcode options"
17275 msgstr "Tùy chọn bổ sung cho chuyển mã"
17277 #: modules/gui/macosx/wizard.m:413
17278 msgid "In this page, a few additional transcoding parameters can be set."
17280 "Ở trang này, một vài thông số bổ sung về chuyển mã có thể được thiết lập."
17282 #: modules/gui/macosx/wizard.m:415 modules/gui/macosx/wizard.m:1071
17283 msgid "Select the file to save to"
17284 msgstr "Chọn file để lưu"
17286 #: modules/gui/macosx/wizard.m:419
17288 "Adds available subtitles directly to the video. These cannot be disabled by "
17289 "the receiving user as they become part of the image."
17291 "Có thể thêm phụ đề vào video. Các phần này không thể vô hiệu đối với các "
17292 "người nhận vì họ là một phần của bức ảnh."
17294 #: modules/gui/macosx/wizard.m:426
17296 "This page lists all the settings. Click \"Finish\" to start streaming or "
17299 "Trang này liệt kê toàn bộ các thiết lập. Click \"Kết thúc\" để bắt đầu tạo "
17300 "luồng hoặc chuyển mã."
17302 #: modules/gui/macosx/wizard.m:428
17306 #: modules/gui/macosx/wizard.m:431
17307 msgid "Encap. format"
17308 msgstr "Định dạng Encap."
17310 #: modules/gui/macosx/wizard.m:433
17311 msgid "Input stream"
17312 msgstr "Luồng nhập vào"
17314 #: modules/gui/macosx/wizard.m:439
17315 msgid "Save file to"
17316 msgstr "Lưu file ở"
17318 #: modules/gui/macosx/wizard.m:447
17319 msgid "Include subtitles"
17320 msgstr "Bao gồm thư mục con"
17322 #: modules/gui/macosx/wizard.m:601
17323 msgid "No input selected"
17324 msgstr "Chưa chọn dữ liệu nhập vào"
17326 #: modules/gui/macosx/wizard.m:603
17328 "No new stream or valid playlist item has been selected.\n"
17330 "Choose one before going to the next page."
17332 "Không có luồng hoặc là danh sách đối tượng nào được chọn.\n"
17334 "Hãy lựa chọn một phần trước khi đi đến trang kế tiếp."
17336 #: modules/gui/macosx/wizard.m:664
17337 msgid "No valid destination"
17338 msgstr "Đích đến sai"
17340 #: modules/gui/macosx/wizard.m:666
17342 "A valid destination has to be selected Enter either a Unicast-IP or a "
17345 "If you don't know what this means, have a look at the VLC Streaming HOWTO "
17346 "and the help texts in this window."
17349 #: modules/gui/macosx/wizard.m:1039
17351 "The chosen codecs are not compatible with each other. For example: It is "
17352 "impossibleto mix uncompressed audio with any video codec.\n"
17354 "Correct your selection and try again."
17356 "Codec được chọn không tương thích. Ví dụ: Không thể kết hợp các codec của "
17357 "audio với các codec của video.\n"
17359 "Hãy chọn và thử lại lần nữa."
17361 #: modules/gui/macosx/wizard.m:1066
17362 msgid "Select the directory to save to"
17363 msgstr "Chọn thư mục để lưu"
17365 #: modules/gui/macosx/wizard.m:1122
17366 msgid "No folder selected"
17367 msgstr "Không chọn thư mục nào"
17369 #: modules/gui/macosx/wizard.m:1124
17370 msgid "A directory where to save the files has to be selected."
17371 msgstr "Thư mục nơi lưu các file đã được chọn."
17373 #: modules/gui/macosx/wizard.m:1126
17375 "Enter either a valid path or use the \"Choose...\" button to select a "
17378 "Điền vào một đường dẫn chính xác và nút \"Chọn\" để đi đến một địa điểm được "
17381 #: modules/gui/macosx/wizard.m:1129
17382 msgid "No file selected"
17383 msgstr "Không chọn file nào"
17385 #: modules/gui/macosx/wizard.m:1131
17386 msgid "A file where to save the stream has to be selected."
17387 msgstr "Hãy chọn một file để có thể lưu luồng"
17389 #: modules/gui/macosx/wizard.m:1133
17391 "Enter either a valid path or use the \"Choose\" button to select a location."
17393 "Điền vào một đường dẫn chính xác và nút \"Chọn\" để đi đến một địa điểm được "
17396 #: modules/gui/macosx/wizard.m:1338
17400 #: modules/gui/macosx/wizard.m:1343
17403 msgstr "%i đối tượng"
17405 #: modules/gui/macosx/wizard.m:1351 modules/gui/macosx/wizard.m:1380
17406 #: modules/gui/macosx/wizard.m:1410
17410 #: modules/gui/macosx/wizard.m:1353 modules/gui/macosx/wizard.m:1363
17411 #: modules/gui/macosx/wizard.m:1376 modules/gui/macosx/wizard.m:1382
17412 #: modules/gui/macosx/wizard.m:1394 modules/gui/macosx/wizard.m:1413
17416 #: modules/gui/macosx/wizard.m:1359
17417 msgid "yes: from %@ to %@ secs"
17418 msgstr "đồng ý: từ %@ đến %@ giây"
17420 #: modules/gui/macosx/wizard.m:1369 modules/gui/macosx/wizard.m:1387
17421 msgid "yes: %@ @ %@ kb/s"
17422 msgstr "đồng ý: %@ @ %@ kb/giây"
17424 #: modules/gui/macosx/wizard.m:1657
17426 msgid "This allows streaming on a network."
17427 msgstr "Phần này cho phép phân luồng trên mạng."
17429 #: modules/gui/macosx/wizard.m:1665
17432 "This allows saving a stream to a file. The can be reencoded on the fly. "
17433 "Whatever VLC can read can be saved.\n"
17434 "Please note that VLC is not very suited for file to file transcoding. Its "
17435 "transcoding features are however useful to save network streams, for example."
17437 "Phần này sẽ cho phép lưu một luồng thành một file. Nó có thể mã hóa lại ngay "
17438 "lập tức. Bất kể những gì mà VLC đọc được đều có thể lưu lại.\n"
17439 "Hãy lưu ý rằng VLC không thích hợp với việc chuyển mã file. Các phần tính "
17440 "năng chuyển mã có thể hữu ích khi lưu vào các luồng của mạng."
17442 #: modules/gui/macosx/wizard.m:1793
17443 msgid "Select your audio codec. Click one to get more information."
17445 "Chọn codec cho audio của bạn. Click vào từng cái để biết thêm thông tin"
17447 #: modules/gui/macosx/wizard.m:1810
17448 msgid "Select your video codec. Click one to get more information."
17450 "Chọn codec cho video của bạn. Click vào từng cái để biết thêm thông tin"
17452 #: modules/gui/macosx/wizard.m:1845
17455 "This allows defining the TTL (Time-To-Live) of the stream. This parameter is "
17456 "the maximum number of routers your stream can go through. If you don't know "
17457 "what it means, or if you want to stream on your local network only, leave "
17458 "this setting to 1."
17460 "Phần này giúp bạn xác định TGTT (Thời gian thực thi) của luồng. Thông số này "
17461 "là số lượng nhiều nhất của router mà bạn có thể đi qua. Nếu bạn không biết "
17462 "phần này là gì, hoặc bạn muốn phân luồng trong mạng con mà thôi, thì hãy "
17463 "thiết lập giá trị này là 1."
17465 #: modules/gui/macosx/wizard.m:1856
17467 "When streaming using UDP, the streams can be announced using the SAP/SDP "
17468 "announcing protocol. This way, the clients won't have to type in the "
17469 "multicast address, it will appear in their playlist if they enable the SAP "
17470 "extra interface.\n"
17471 "If you want to give a name to your stream, enter it here, else, a default "
17472 "name will be used."
17474 "Khi dùng UDP để phân luồng, các luồng sẽ được thông báo là đang sử dụng SAP/"
17475 "SDP bởi các giao thức. Bằng cách này, các người sử dụng trong mạng con sẽ "
17476 "không phải gõ vào các địa chỉ của phần kết nối nhiều người, vì địa chỉ này "
17477 "sẽ xuất hiện trong danh sách chơi nhạc khi giao diện bổ sung của SAP được "
17479 "Nếu bạn muốn đặt tên cho luồng của riêng bạn, hãy điền tên đó vào đây, hoặc "
17480 "nếu không, một tên mặc định sẽ được tạo."
17482 #: modules/gui/macosx/wizard.m:1869
17484 "When this option is enabled, the stream will be both played and transcoded/"
17487 "Note that this requires much more CPU power than simple transcoding or "
17490 "Khi tùy chọn này được bật, luồng sẽ đồng thời được chơi và chuyển mã/phân "
17493 "Chú ý rằng điều này sẽ làm tốn năng lượng của CPU hơn việc chuyển mã hoặc "
17494 "phân luồng bình thường."
17496 #: modules/gui/minimal_macosx/macosx.c:57
17497 msgid "Minimal Mac OS X interface"
17498 msgstr "Giao diện nhỏ của Mac OS X"
17500 #: modules/gui/minimal_macosx/macosx.c:66
17501 msgid "Minimal Mac OS X OpenGL video output (opens a borderless window)"
17503 "Xuất dữ liệu video theo định dạng Mac OS X OpenGL (mở một cửa sổ không có "
17506 #: modules/gui/ncurses.c:72
17507 msgid "Filebrowser starting point"
17508 msgstr "Điểm bắt đầu của trình duyệt file"
17510 #: modules/gui/ncurses.c:74
17512 "This option allows you to specify the directory the ncurses filebrowser will "
17513 "show you initially."
17515 "Phần tùy chọn này sẽ giúp bạn thiết lập các thư mục cho phần trình duyệt "
17516 "file văn bản, được hiển thị vào lúc ban đầu."
17518 #: modules/gui/ncurses.c:79
17519 msgid "Ncurses interface"
17520 msgstr "Giao diện văn bản"
17522 #: modules/gui/ncurses.c:768
17527 #: modules/gui/ncurses.c:772
17532 #: modules/gui/ncurses.c:806
17533 msgid " [Incoming]"
17536 #: modules/gui/ncurses.c:808
17538 msgid " input bytes read : %8.0f KiB"
17539 msgstr "| số byte đã gửi : %8.0f kB"
17541 #: modules/gui/ncurses.c:810
17543 msgid " input bitrate : %6.0f kb/s"
17544 msgstr "| số bitrate đang gửi : %6.0f kb/s"
17546 #: modules/gui/ncurses.c:812
17548 msgid " demux bytes read : %8.0f KiB"
17549 msgstr "| số byte đã gửi : %8.0f kB"
17551 #: modules/gui/ncurses.c:814
17553 msgid " demux bitrate : %6.0f kb/s"
17554 msgstr "| số bitrate đang gửi : %6.0f kb/s"
17556 #: modules/gui/ncurses.c:820
17558 msgid " [Video Decoding]"
17559 msgstr "Cắt nhỏ video"
17561 #: modules/gui/ncurses.c:822
17563 msgid " video decoded : %<PRId64>"
17566 #: modules/gui/ncurses.c:824
17568 msgid " frames displayed : %<PRId64>"
17569 msgstr "|Đã hiển thị số khung: %5i|"
17571 #: modules/gui/ncurses.c:826
17573 msgid " frames lost : %<PRId64>"
17574 msgstr "| Số khung bị mất : %5i|"
17576 #: modules/gui/ncurses.c:832
17578 msgid " [Audio Decoding]"
17579 msgstr "Thiết lập "
17581 #: modules/gui/ncurses.c:834
17583 msgid " audio decoded : %<PRId64>"
17586 #: modules/gui/ncurses.c:836
17588 msgid " buffers played : %<PRId64>"
17591 #: modules/gui/ncurses.c:838
17593 msgid " buffers lost : %<PRId64>"
17594 msgstr "| Số khung bị mất : %5i|"
17596 #: modules/gui/ncurses.c:843
17598 msgid " [Streaming]"
17599 msgstr "Đang tạo luồng"
17601 #: modules/gui/ncurses.c:845
17603 msgid " packets sent : %5i"
17604 msgstr "| Số khung bị mất : %5i|"
17606 #: modules/gui/ncurses.c:846
17608 msgid " bytes sent : %8.0f KiB"
17609 msgstr "| số byte đã gửi : %8.0f kB"
17611 #: modules/gui/ncurses.c:848
17613 msgid " sending bitrate : %6.0f kb/s"
17614 msgstr "| số bitrate đang gửi : %6.0f kb/s"
17616 #: modules/gui/ncurses.c:866
17618 msgstr "[Hiển thị]"
17620 #: modules/gui/ncurses.c:868
17622 msgid " h,H Show/Hide help box"
17623 msgstr " h,H Hiện/Ẩn hộp trợ giúp"
17625 #: modules/gui/ncurses.c:869
17627 msgid " i Show/Hide info box"
17628 msgstr " i Hiện/Ẩn hộp thông tin"
17630 #: modules/gui/ncurses.c:870
17632 msgid " m Show/Hide metadata box"
17633 msgstr " m Hiển thị/Ẩn hộp thoại thông tin bổ sung"
17635 #: modules/gui/ncurses.c:871
17637 msgid " L Show/Hide messages box"
17638 msgstr " L Hiện/Ẩn hộp thông báo"
17640 #: modules/gui/ncurses.c:872
17642 msgid " P Show/Hide playlist box"
17643 msgstr " P Hiện/Ẩn hộp danh sách"
17645 #: modules/gui/ncurses.c:873
17647 msgid " B Show/Hide filebrowser"
17648 msgstr " B Hiện/Ẩn hộp trình duyệt file"
17650 #: modules/gui/ncurses.c:874
17652 msgid " x Show/Hide objects box"
17653 msgstr " x Hiện/Ẩn hộp đối tượng"
17655 #: modules/gui/ncurses.c:875
17657 msgid " S Show/Hide statistics box"
17658 msgstr " S Hiện/Ẩn hộp thống kê"
17660 #: modules/gui/ncurses.c:876
17662 msgid " Esc Close Add/Search entry"
17663 msgstr " Esc Đóng entry Thêm/Tìm kiếm"
17665 #: modules/gui/ncurses.c:877
17667 msgid " Ctrl-l Refresh the screen"
17668 msgstr " Ctrl-l Cập nhật lại màn hình"
17670 #: modules/gui/ncurses.c:881
17672 msgstr "[Toàn chương trình]"
17674 #: modules/gui/ncurses.c:883
17676 msgid " q, Q, Esc Quit"
17677 msgstr " q, Q, Esc Thoát"
17679 #: modules/gui/ncurses.c:884
17682 msgstr " s Dừng lại"
17684 #: modules/gui/ncurses.c:885
17686 msgid " <space> Pause/Play"
17687 msgstr " <space> Tạm dừng/Chơi"
17689 #: modules/gui/ncurses.c:886
17691 msgid " f Toggle Fullscreen"
17692 msgstr " f Chuyển đổi qua lại chế độ toàn màn hình"
17694 #: modules/gui/ncurses.c:887
17696 msgid " n, p Next/Previous playlist item"
17697 msgstr " n, p Next/Previous playlist item"
17699 #: modules/gui/ncurses.c:888
17701 msgid " [, ] Next/Previous title"
17702 msgstr " [, ] Tiêu đề trước đó hoặc tiếp theo"
17704 #: modules/gui/ncurses.c:889
17706 msgid " <, > Next/Previous chapter"
17707 msgstr " <, > Chương tiếp theo hoặc trước đó"
17709 #. xgettext: You can use ← and → characters
17710 #: modules/gui/ncurses.c:891
17712 msgid " <left>,<right> Seek -/+ 1%%"
17713 msgstr " <phải> Đi đến +1%%"
17715 #: modules/gui/ncurses.c:892
17717 msgid " a, z Volume Up/Down"
17718 msgstr " z Giảm âm lượng"
17720 #. xgettext: You can use ↑ and ↓ characters
17721 #: modules/gui/ncurses.c:894
17723 msgid " <up>,<down> Navigate through the box line by line"
17724 msgstr " <lên>,<xuống> Định hướng dòng của hộp bởi dòng"
17726 #. xgettext: You can use ⇞ and ⇟ characters
17727 #: modules/gui/ncurses.c:896
17729 msgid " <pageup>,<pagedown> Navigate through the box page by page"
17730 msgstr " <pgup>,<pgdown> Định hướng của hộp trang bởi từng trang"
17732 #. xgettext: You can use ↖ and ↘ characters
17733 #: modules/gui/ncurses.c:898
17734 msgid " <start>,<end> Navigate to start/end of box"
17737 #: modules/gui/ncurses.c:902
17739 msgstr "[Danh sách]"
17741 #: modules/gui/ncurses.c:904
17743 msgid " r Toggle Random playing"
17744 msgstr " r Chuyển đổi qua lại việc chơi ngẫu nhiên"
17746 #: modules/gui/ncurses.c:905
17748 msgid " l Toggle Loop Playlist"
17749 msgstr " l Chuyển đổi qua lại việc lặp lại danh sách"
17751 #: modules/gui/ncurses.c:906
17753 msgid " R Toggle Repeat item"
17754 msgstr " R Chuyển đổi qua lại chế độ lặp lại đối tượng"
17756 #: modules/gui/ncurses.c:907
17758 msgid " o Order Playlist by title"
17759 msgstr " o Sắp thứ tự danh sách bởi tiêu đề"
17761 #: modules/gui/ncurses.c:908
17763 msgid " O Reverse order Playlist by title"
17764 msgstr " O Sắp xếp lại thứ tự của danh sách bởi tiêu đề"
17766 #: modules/gui/ncurses.c:909
17768 msgid " g Go to the current playing item"
17769 msgstr " g Đi đến đối tượng đang được chơi"
17771 #: modules/gui/ncurses.c:910
17773 msgid " / Look for an item"
17774 msgstr " / Tìm kiếm một đối tượng"
17776 #: modules/gui/ncurses.c:911
17778 msgid " A Add an entry"
17779 msgstr " A Thêm một entry"
17781 #. xgettext: You can use ⌫ character to translate <backspace>
17782 #: modules/gui/ncurses.c:913
17784 msgid " D, <backspace>, <del> Delete an entry"
17785 msgstr " <phím lùi lại> Xóa một entry"
17787 #: modules/gui/ncurses.c:914
17789 msgid " e Eject (if stopped)"
17790 msgstr " e Thoát (nếu ngừng lại)"
17792 #: modules/gui/ncurses.c:918
17793 msgid "[Filebrowser]"
17794 msgstr "[Trình duyệt file]"
17796 #: modules/gui/ncurses.c:920
17798 msgid " <enter> Add the selected file to the playlist"
17799 msgstr " <enter> Thêm file được chọn vào danh sách"
17801 #: modules/gui/ncurses.c:921
17803 msgid " <space> Add the selected directory to the playlist"
17804 msgstr " <phím khoảng cách> Thêm thư mục được chọn vào danh sách"
17806 #: modules/gui/ncurses.c:922
17808 msgid " . Show/Hide hidden files"
17809 msgstr " . Hiển thị/Ẩn các file ẩn"
17811 #: modules/gui/ncurses.c:926
17813 msgstr "[Trình chơi nhạc]"
17815 #. xgettext: You can use ↑ and ↓ characters
17816 #: modules/gui/ncurses.c:929
17818 msgid " <up>,<down> Seek +/-5%%"
17819 msgstr " <lên>,<xuống> Đi đến +/-5%%"
17821 #: modules/gui/ncurses.c:1049
17825 #: modules/gui/ncurses.c:1050
17827 msgstr "[Ngẫu nhiên]"
17829 #: modules/gui/ncurses.c:1051
17833 #: modules/gui/ncurses.c:1060
17835 msgid " Source : %s"
17836 msgstr "Nguồn : %s"
17838 #: modules/gui/ncurses.c:1093
17840 msgid " Position : %s/%s"
17841 msgstr "Vị trí : %s/%s (%.2f%%)"
17843 #: modules/gui/ncurses.c:1096
17845 msgid " Volume : %u%%"
17846 msgstr "Âm thanh : %i%%"
17848 #: modules/gui/ncurses.c:1102
17850 msgid " Title : %<PRId64>/%d"
17851 msgstr "Tiêu đề : %d/%d"
17853 #: modules/gui/ncurses.c:1108
17855 msgid " Chapter : %<PRId64>/%d"
17856 msgstr "Chương : %d/%d"
17858 #: modules/gui/ncurses.c:1113
17860 msgid " Source: <no current item> "
17861 msgstr " Nguồn: <hiện tại không có đối tượng nào> %s"
17863 #: modules/gui/ncurses.c:1115
17864 msgid " [ h for help ]"
17865 msgstr "[h để giúp đỡ]"
17867 #: modules/gui/qt4/components/controller.cpp:339
17871 #: modules/gui/qt4/components/controller.cpp:441
17873 msgid "Click to toggle between loop all, loop one and no loop"
17874 msgstr "Click để chuyển đổi giữa việc lặp lại một file và lặp lại tất cả"
17876 #: modules/gui/qt4/components/controller.cpp:519
17877 msgid "Previous Chapter/Title"
17878 msgstr "Chương/Tiêu đề trước đó"
17880 #: modules/gui/qt4/components/controller.cpp:525
17884 #: modules/gui/qt4/components/controller.cpp:531
17885 msgid "Next Chapter/Title"
17886 msgstr "Chương/Tiêu đề tiếp theo"
17888 #: modules/gui/qt4/components/controller.cpp:564
17889 msgid "Teletext Activation"
17890 msgstr "Kích hoạt Teletext"
17892 #: modules/gui/qt4/components/controller.cpp:580
17893 msgid "Toggle Transparency "
17894 msgstr "Chuyển sang chế độ trong suốt"
17896 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:43
17899 "If the playlist is empty, open a medium"
17902 "Nếu như danh sách file rỗng, mở trung bình"
17904 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:111
17906 msgid "Previous/Backward"
17907 msgstr "Chương trước đó"
17909 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:111
17911 msgid "Next/Forward"
17914 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:112
17915 msgid "De-Fullscreen"
17916 msgstr "Lặp lại chế độ toàn màn hình"
17918 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:112
17919 msgid "Extended panel"
17920 msgstr "Mở rông Panel"
17922 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:113
17924 msgstr "Lặp lại từ A đến B"
17926 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:113
17927 msgid "Frame By Frame"
17928 msgstr "Từng khung một"
17930 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:113
17931 msgid "Trickplay Reverse"
17932 msgstr "Đảo ngược TrickPlay"
17934 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:114
17935 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:126
17936 msgid "Step backward"
17937 msgstr "Lùi lại phía sau"
17939 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:114
17940 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:126
17941 msgid "Step forward"
17942 msgstr "Tiến lên phía trước"
17944 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:115
17946 msgid "Loop/Repeat mode"
17947 msgstr "Lặp lại một lần"
17949 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:116
17950 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:129
17951 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:250
17952 msgid "Open subtitles file"
17953 msgstr "Mở file phụ đề"
17955 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:116
17957 msgid "Fullscreen controller width toggle"
17958 msgstr "Hiển thị điều khiển trong chế độ toàn màn hình"
17960 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:119
17961 msgid "Stop playback"
17962 msgstr "Ngừng chơi lại"
17964 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:119
17965 msgid "Open a medium"
17966 msgstr "Mở trung bình"
17968 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:120
17970 msgid "Previous media in the playlist, skip backward when keep-pressed"
17971 msgstr "File trước đó trong danh sách"
17973 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:121
17975 msgid "Next media in the playlist, skip forward when keep-pressed"
17976 msgstr "File theo trong danh sách"
17978 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:122
17979 msgid "Toggle the video in fullscreen"
17980 msgstr "Chuyển đổi sang chế độ toàn màn hình của video nhập vào"
17982 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:122
17983 msgid "Toggle the video out fullscreen"
17984 msgstr "Chuyển đổi sang chế độ toàn màn hình của video xuất ra"
17986 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:123
17987 msgid "Show extended settings"
17988 msgstr "Hiển thị các thiết lập bổ sung"
17990 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:123
17991 msgid "Show playlist"
17992 msgstr "Hiển thị danh sách"
17994 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:124
17995 msgid "Take a snapshot"
17998 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:125
17999 msgid "Loop from point A to point B continuously."
18000 msgstr "Lặp lại liên tục từ vị trí A đến vị trí B."
18002 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:125
18003 msgid "Frame by frame"
18004 msgstr "Từng khung một"
18006 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:126
18010 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:127
18011 msgid "Change the loop and repeat modes"
18014 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:128
18015 msgid "Previous media in the playlist"
18016 msgstr "File trước đó trong danh sách"
18018 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:128
18019 msgid "Next media in the playlist"
18020 msgstr "File theo trong danh sách"
18022 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:130
18023 msgid "Dock/undock fullscreen controller to/from bottom of screen"
18026 #: modules/gui/qt4/components/controller_widget.cpp:136
18028 msgctxt "Tooltip|Unmute"
18030 msgstr "Tắt âm thanh"
18032 #: modules/gui/qt4/components/controller_widget.cpp:145
18034 msgctxt "Tooltip|Mute"
18036 msgstr "Tắt âm thanh"
18038 #: modules/gui/qt4/components/controller_widget.cpp:240
18040 msgid "Pause the playback"
18041 msgstr "Thoát sau khi chơi xong"
18043 #: modules/gui/qt4/components/controller_widget.cpp:249
18046 "Loop from point A to point B continuously\n"
18047 "Click to set point A"
18048 msgstr "Lặp lại liên tục từ vị trí A đến vị trí B."
18050 #: modules/gui/qt4/components/controller_widget.cpp:255
18051 msgid "Click to set point B"
18054 #: modules/gui/qt4/components/controller_widget.cpp:260
18055 msgid "Stop the A to B loop"
18058 #: modules/gui/qt4/components/extended_panels.cpp:412
18059 #: modules/video_filter/logo.c:48
18060 msgid "Logo filenames"
18061 msgstr "Tên file logo"
18063 #: modules/gui/qt4/components/extended_panels.cpp:419
18064 #: modules/video_filter/erase.c:55
18066 msgstr "Mặt nạ hình ảnh"
18068 #: modules/gui/qt4/components/extended_panels.cpp:672
18070 "No v4l2 instance found.\n"
18071 "Please check that the device has been opened with VLC and is playing.\n"
18073 "Controls will automatically appear here."
18076 #: modules/gui/qt4/components/extended_panels.cpp:1042
18077 #: modules/gui/qt4/components/extended_panels.cpp:1098
18079 msgstr "Tái khuyếch đại\n"
18081 #: modules/gui/qt4/components/extended_panels.cpp:1043
18082 #: modules/gui/qt4/components/extended_panels.cpp:1099
18086 #: modules/gui/qt4/components/extended_panels.cpp:1182
18087 #: modules/gui/qt4/components/extended_panels.cpp:1183
18088 #: modules/gui/qt4/ui/open.h:236
18092 #: modules/gui/qt4/components/extended_panels.cpp:1184
18093 #: modules/gui/qt4/components/extended_panels.cpp:1186
18094 #: modules/gui/qt4/components/extended_panels.cpp:1187
18099 #: modules/gui/qt4/components/extended_panels.cpp:1186
18105 #: modules/gui/qt4/components/extended_panels.cpp:1187
18111 #: modules/gui/qt4/components/extended_panels.cpp:1352
18112 msgid "Enable spatializer"
18113 msgstr "Kích hoạt spatializer"
18115 #: modules/gui/qt4/components/extended_panels.cpp:1505
18118 msgstr "Nhanh hơn (tốt)"
18120 #: modules/gui/qt4/components/extended_panels.cpp:1507
18125 #: modules/gui/qt4/components/extended_panels.cpp:1533
18127 msgid "Audio track synchronization:"
18128 msgstr "Đồng bộ hóa Track"
18130 #: modules/gui/qt4/components/extended_panels.cpp:1545
18132 msgid "Subtitle track syncronization:"
18133 msgstr "Đồng bộ hóa Track"
18135 #: modules/gui/qt4/components/extended_panels.cpp:1552
18137 msgid "Subtitles speed:"
18140 #: modules/gui/qt4/components/extended_panels.cpp:1566
18142 msgid "Subtitles duration factor:"
18143 msgstr "Canh đều phụ đề"
18145 #: modules/gui/qt4/components/extended_panels.cpp:1594
18146 msgid "Force update of this dialog's values"
18147 msgstr "Băt buộc thiết lập của giá trị trong phần cập nhật"
18149 #: modules/gui/qt4/components/extended_panels.cpp:1677
18151 "Extend subtitles duration by this value.\n"
18152 "Set 0 to disable."
18155 #: modules/gui/qt4/components/extended_panels.cpp:1682
18157 "Multiply subtitles duration by this value.\n"
18158 "Set 0 to disable."
18161 #: modules/gui/qt4/components/extended_panels.cpp:1687
18163 "Recalculate subtitles duration according\n"
18164 "to their content and this value.\n"
18165 "Set 0 to disable."
18168 #: modules/gui/qt4/components/info_panels.cpp:150
18172 #: modules/gui/qt4/components/info_panels.cpp:343
18173 msgid "Extra metadata and other information are shown in this panel.\n"
18174 msgstr "Thông tin bổ sung và các thông tin khác được hiển thị ở cửa sổ này.\n"
18176 #: modules/gui/qt4/components/info_panels.cpp:417
18178 "Information about what your media or stream is made of.\n"
18179 "Muxer, Audio and Video Codecs, Subtitles are shown."
18181 "Thông tin về file đa phương tiện của bạn hoặc luồng được tạo thành.\n"
18182 "Dồn kênh, Audio và Codec của Video, Phụ đề được hiển thị."
18184 #: modules/gui/qt4/components/info_panels.cpp:492
18186 msgid "Current media / stream statistics"
18187 msgstr "Thu thập các số liệu thống kê khác"
18189 #: modules/gui/qt4/components/info_panels.cpp:518
18192 msgstr "Nhập dữ liệu"
18194 #: modules/gui/qt4/components/info_panels.cpp:519
18195 msgid "Output/Written/Sent"
18198 #: modules/gui/qt4/components/info_panels.cpp:521
18200 msgid "Media data size"
18201 msgstr "Meditative"
18203 #: modules/gui/qt4/components/info_panels.cpp:525
18204 msgid "Demuxed data size"
18207 #: modules/gui/qt4/components/info_panels.cpp:526
18209 msgid "Content bitrate"
18210 msgstr "Số Bitrate đã gửi"
18212 #: modules/gui/qt4/components/info_panels.cpp:528
18214 msgid "Discarded (corrupted)"
18215 msgstr "File đã bị hư"
18217 #: modules/gui/qt4/components/info_panels.cpp:530
18218 msgid "Dropped (discontinued)"
18221 #: modules/gui/qt4/components/info_panels.cpp:533
18222 #: modules/gui/qt4/components/info_panels.cpp:546
18227 #: modules/gui/qt4/components/info_panels.cpp:534
18228 #: modules/gui/qt4/components/info_panels.cpp:547
18231 msgstr "Các khối đã giải mã"
18233 #: modules/gui/qt4/components/info_panels.cpp:535
18238 #: modules/gui/qt4/components/info_panels.cpp:536
18239 #: modules/gui/qt4/components/info_panels.cpp:538
18244 #: modules/gui/qt4/components/info_panels.cpp:537
18245 #: modules/gui/qt4/components/info_panels.cpp:550
18250 #: modules/gui/qt4/components/info_panels.cpp:540
18251 #: modules/gui/qt4/components/info_panels.cpp:541
18256 #: modules/gui/qt4/components/info_panels.cpp:540
18259 msgstr "Gói đã gửi"
18261 #: modules/gui/qt4/components/info_panels.cpp:543
18263 msgid "Upstream rate"
18264 msgstr "Bitrate của luồng"
18266 #: modules/gui/qt4/components/info_panels.cpp:548
18271 #: modules/gui/qt4/components/info_panels.cpp:549
18272 #: modules/gui/qt4/components/info_panels.cpp:550
18277 #: modules/gui/qt4/components/interface_widgets.cpp:297
18278 msgid "Current visualization"
18279 msgstr "Hiệu ứng hiện tại"
18281 #: modules/gui/qt4/components/interface_widgets.cpp:336
18284 "Current playback speed: %1\n"
18287 "Tốc độ chơi file hiện tại.\n"
18288 "Click vào để thay đổi"
18290 #: modules/gui/qt4/components/interface_widgets.cpp:407
18291 msgid "Revert to normal play speed"
18292 msgstr "Quay trở lại tốc độ chơi thông thường"
18294 #: modules/gui/qt4/components/interface_widgets.cpp:480
18295 msgid "Download cover art"
18296 msgstr "Tải về trang bìa"
18298 #: modules/gui/qt4/components/interface_widgets.cpp:523
18300 msgid "Click to toggle between elapsed and remaining time"
18301 msgstr "Chuyển đổi giữa thời gian đã chơi và thời gian còn lại của file"
18303 #: modules/gui/qt4/components/interface_widgets.cpp:525
18305 msgid "Double click to jump to a chosen time position"
18306 msgstr "Click đúp chuột để có thêm thông tin"
18308 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:57
18310 msgid "Select a device or a VIDEO_TS directory"
18311 msgstr "Chọn một thiết bị hoặc một thư mục VIDEO_TS"
18313 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:58
18315 msgid "Select a device or a VIDEO_TS folder"
18316 msgstr "Chọn một thiết bị hoặc một thư mục VIDEO_TS"
18318 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:142
18319 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:220
18320 msgid "Select one or multiple files"
18321 msgstr "Chọn một hay nhiều file"
18323 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:157
18324 msgid "File names:"
18327 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:159
18328 #: modules/gui/qt4/ui/messages_panel.h:144
18329 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_interface.h:520
18333 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:346
18334 msgid "Eject the disc"
18335 msgstr "Mở ổ đĩa cứng"
18337 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:783
18339 msgid "Video standard"
18340 msgstr "Quản lý video"
18342 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:810
18346 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:821
18347 msgid "Selected ports:"
18348 msgstr "Chọn cổng:"
18350 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:824
18354 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:831
18355 msgid "Use VLC pace"
18356 msgstr "Sử dụng nhịp độ của VLC"
18358 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:835
18359 msgid "Auto connection"
18360 msgstr "Tự động kết nối"
18362 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:853
18363 msgid "Device name"
18364 msgstr "Tên thiết bị"
18366 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:859
18367 msgid "Radio device name"
18368 msgstr "Tên thiết bị Radio"
18370 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:908
18371 msgid "TV (digital)"
18374 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:911
18379 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:912
18380 msgid "Delivery system"
18383 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:942
18384 msgid "Transponder/multiplex frequency"
18387 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:952
18388 msgid "Transponder symbol rate"
18389 msgstr "Xếp hạng biểu tượng bộ tách sóng"
18391 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:985
18393 msgstr "Băng thông"
18395 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:1028
18396 msgid "Your display will be opened and played in order to stream or save it."
18399 #. xgettext: frames per second
18400 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:1042
18405 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:1245
18406 msgid "Advanced Options"
18407 msgstr "Tùy chọn nâng cao"
18409 #: modules/gui/qt4/components/playlist/playlist.cpp:76
18410 msgid "Double click to get media information"
18411 msgstr "Click đúp chuột để có thêm thông tin"
18413 #: modules/gui/qt4/components/playlist/playlist.cpp:118
18415 msgid "Clear playlist"
18416 msgstr "Xóa danh sách"
18418 #: modules/gui/qt4/components/playlist/playlist.cpp:125
18420 msgid "Change playlistview"
18421 msgstr "Lưu danh sách"
18423 #: modules/gui/qt4/components/playlist/playlist.cpp:157
18425 msgid "Search the playlist"
18426 msgstr "Tìm trong danh sách"
18428 #: modules/gui/qt4/components/playlist/playlist_model.cpp:53
18430 msgid "Create Directory"
18431 msgstr "Chọn thư mục"
18433 #: modules/gui/qt4/components/playlist/playlist_model.cpp:53
18435 msgid "Create Folder"
18436 msgstr "Thư mục rỗng"
18438 #: modules/gui/qt4/components/playlist/playlist_model.cpp:55
18439 msgid "Enter name for new directory:"
18442 #: modules/gui/qt4/components/playlist/playlist_model.cpp:56
18444 msgid "Enter name for new folder:"
18445 msgstr "Menu điều khiển của VLC"
18447 #: modules/gui/qt4/components/playlist/playlist_model.cpp:961
18448 msgid "Add to playlist"
18449 msgstr "Thêm vào danh sách"
18451 #: modules/gui/qt4/components/playlist/playlist_model.cpp:970
18454 msgstr "Sắp xếp theo tên"
18456 #: modules/gui/qt4/components/playlist/playlist_model.cpp:977
18461 #: modules/gui/qt4/components/playlist/playlist_model.cpp:978
18466 #: modules/gui/qt4/components/playlist/playlist_model.cpp:989
18468 msgid "Display size"
18469 msgstr "Thiết bị hiển thị"
18471 #: modules/gui/qt4/components/playlist/playlist_model.cpp:990
18474 msgstr "Tăng âm lượng"
18476 #: modules/gui/qt4/components/playlist/playlist_model.cpp:991
18479 msgstr "Giảm âm lượng"
18481 #: modules/gui/qt4/components/playlist/selector.cpp:203
18482 msgid "My Computer"
18485 #: modules/gui/qt4/components/playlist/selector.cpp:204
18490 #: modules/gui/qt4/components/playlist/selector.cpp:205
18492 msgid "Local Network"
18495 #: modules/gui/qt4/components/playlist/selector.cpp:206
18500 #: modules/gui/qt4/components/playlist/selector.cpp:230
18502 msgid "Subscribe to a podcast"
18503 msgstr "Phụ đề màn hình trên cùng:"
18505 #: modules/gui/qt4/components/playlist/selector.cpp:348
18506 msgid "Remove this podcast subscription"
18509 #: modules/gui/qt4/components/playlist/selector.cpp:474
18512 msgstr "Phụ đề màn hình trên cùng:"
18514 #: modules/gui/qt4/components/playlist/selector.cpp:475
18515 msgid "Enter URL of the podcast to subscribe to:"
18518 #: modules/gui/qt4/components/playlist/selector.cpp:492
18519 msgid "Do you really want to unsubscribe from %1?"
18522 #: modules/gui/qt4/components/playlist/selector.cpp:495
18523 msgid "Unsubscribe"
18526 #: modules/gui/qt4/components/playlist/sorting.h:62
18530 #: modules/gui/qt4/components/playlist/standardpanel.hpp:134
18535 #: modules/gui/qt4/components/playlist/standardpanel.hpp:135
18536 msgid "Detailed View"
18539 #: modules/gui/qt4/components/playlist/standardpanel.hpp:136
18542 msgstr "ID của danh sách"
18544 #: modules/gui/qt4/components/playlist/standardpanel.hpp:137
18545 msgid "PictureFlow View "
18548 #: modules/gui/qt4/components/preferences_widgets.cpp:319
18549 msgid "Select File"
18552 #: modules/gui/qt4/components/preferences_widgets.cpp:1295
18553 msgid "Select an action to change the associated hotkey"
18554 msgstr "Chọn mộ thao tác để thay đổi các phím tắt tương ứng"
18556 #: modules/gui/qt4/components/preferences_widgets.cpp:1303
18560 #: modules/gui/qt4/components/preferences_widgets.cpp:1304
18561 #: modules/gui/qt4/components/preferences_widgets.cpp:1501
18565 #: modules/gui/qt4/components/preferences_widgets.cpp:1436
18566 #: modules/gui/qt4/util/customwidgets.cpp:293
18568 msgstr "Không thiết lập"
18570 #: modules/gui/qt4/components/preferences_widgets.cpp:1502
18571 msgid "Hotkey for "
18572 msgstr "Phím tắt cho"
18574 #: modules/gui/qt4/components/preferences_widgets.cpp:1506
18575 msgid "Press the new keys for "
18576 msgstr "Ấn một phím tắt mới cho"
18578 #: modules/gui/qt4/components/preferences_widgets.cpp:1537
18579 msgid "Warning: the key is already assigned to \""
18580 msgstr "Cảnh báo: phím tắt này đã được gán cho "
18582 #: modules/gui/qt4/components/preferences_widgets.cpp:1557
18583 #: modules/gui/qt4/components/preferences_widgets.cpp:1565
18587 #: modules/gui/qt4/components/simple_preferences.cpp:92
18588 msgid "Subtitles && OSD"
18589 msgstr "Phụ đề và hiển thị trên màn hình"
18591 #: modules/gui/qt4/components/simple_preferences.cpp:94
18592 msgid "Input && Codecs"
18593 msgstr "Nhập dữ liệu và Codec"
18595 #: modules/gui/qt4/components/simple_preferences.cpp:216
18596 msgid "Video Settings"
18597 msgstr "Thiết lập Video"
18599 #: modules/gui/qt4/components/simple_preferences.cpp:260
18600 msgid "Audio Settings"
18601 msgstr "Thiết lập Audio"
18603 #: modules/gui/qt4/components/simple_preferences.cpp:272
18607 #: modules/gui/qt4/components/simple_preferences.cpp:424
18608 msgid "Input & Codecs Settings"
18609 msgstr "Thiết lập Nhập dữ liệu và Codec"
18611 #: modules/gui/qt4/components/simple_preferences.cpp:429
18613 "If this property is blank, different values\n"
18614 "for DVD, VCD, and CDDA are set.\n"
18615 "You can define a unique one or configure them \n"
18616 "individually in the advanced preferences."
18618 "Nếu phần thuộc tính này để trống, các giá trị khác nhau\n"
18619 "của DVD,VCD, và CDDa sẽ được thiết lập.\n"
18620 "Bạn có thể tạo một thiết lập cũ và chỉnh sửa nó \n"
18621 "một cách riêng rẽ trong phần Tùy Chỉnh nâng cao."
18623 #: modules/gui/qt4/components/simple_preferences.cpp:528
18624 msgid "This is VLC's skinnable interface. You can download other skins at"
18626 "Đây là giao diện có thể thay đổi bằng file. Bạn có thể tải về các file này "
18629 #: modules/gui/qt4/components/simple_preferences.cpp:530
18630 msgid "VLC skins website"
18633 #: modules/gui/qt4/components/simple_preferences.cpp:560
18635 msgid "System's default"
18636 msgstr "Phục hồi về mặc định"
18638 #: modules/gui/qt4/components/simple_preferences.cpp:680
18639 msgid "Configure Hotkeys"
18640 msgstr "Chỉnh sửa phím tắt"
18642 #: modules/gui/qt4/components/simple_preferences.cpp:956
18643 #: modules/gui/qt4/dialogs_provider.hpp:51
18644 msgid "Audio Files"
18645 msgstr "File Audio"
18647 #: modules/gui/qt4/components/simple_preferences.cpp:957
18648 #: modules/gui/qt4/dialogs_provider.hpp:46
18649 msgid "Video Files"
18650 msgstr "File Video"
18652 #: modules/gui/qt4/components/simple_preferences.cpp:958
18653 #: modules/gui/qt4/dialogs_provider.hpp:56
18654 msgid "Playlist Files"
18655 msgstr "File danh sách"
18657 #: modules/gui/qt4/components/simple_preferences.cpp:1010
18661 #: modules/gui/qt4/components/simple_preferences.cpp:1011
18662 #: modules/gui/qt4/dialogs/convert.cpp:96
18663 #: modules/gui/qt4/dialogs/gototime.cpp:49
18664 #: modules/gui/qt4/dialogs/open.cpp:109 modules/gui/qt4/dialogs/openurl.cpp:60
18665 #: modules/gui/qt4/dialogs/podcast_configuration.cpp:37
18666 #: modules/gui/qt4/dialogs/preferences.cpp:89
18667 #: modules/gui/qt4/dialogs/sout.cpp:99 modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:195
18671 #: modules/gui/qt4/components/sout/profile_selector.cpp:41
18672 #: modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:147
18677 #: modules/gui/qt4/components/sout/profile_selector.cpp:49
18679 msgid "Edit selected profile"
18680 msgstr "Tự động chơi các file được chọn"
18682 #: modules/gui/qt4/components/sout/profile_selector.cpp:54
18684 msgid "Delete selected profile"
18685 msgstr "Xóa đối tượng được chọn"
18687 #: modules/gui/qt4/components/sout/profile_selector.cpp:59
18689 msgid "Create a new profile"
18690 msgstr "Tạo một phần đánh dấu mới"
18692 #: modules/gui/qt4/components/sout/profile_selector.cpp:402
18693 msgid " Profile Name Missing"
18696 #: modules/gui/qt4/components/sout/profile_selector.cpp:403
18698 msgid "You must set a name for the profile."
18699 msgstr "Hãy điền vào một cái tên cho nốt mới"
18701 #: modules/gui/qt4/components/sout/sout_widgets.cpp:39
18703 msgid "File/Directory"
18706 #: modules/gui/qt4/components/sout/sout_widgets.cpp:39
18708 msgid "File/Folder"
18711 #: modules/gui/qt4/components/sout/sout_widgets.cpp:46
18712 #: modules/gui/qt4/ui/sout.h:328
18716 #: modules/gui/qt4/components/sout/sout_widgets.cpp:49
18721 #: modules/gui/qt4/components/sout/sout_widgets.cpp:58
18726 #: modules/gui/qt4/components/sout/sout_widgets.cpp:93
18727 msgid "This module writes the transcoded stream to a file."
18730 #: modules/gui/qt4/components/sout/sout_widgets.cpp:96
18734 #: modules/gui/qt4/components/sout/sout_widgets.cpp:138
18735 #: modules/gui/qt4/dialogs/convert.cpp:113
18737 msgid "Save file..."
18738 msgstr "Lưu file log dưới dạng"
18740 #: modules/gui/qt4/components/sout/sout_widgets.cpp:139
18741 #: modules/gui/qt4/dialogs/convert.cpp:115
18743 "Containers (*.ps *.ts *.mpg *.ogg *.asf *.mp4 *.mov *.wav *.raw *.flv *.webm)"
18746 #: modules/gui/qt4/components/sout/sout_widgets.cpp:151
18748 msgid "This module outputs the transcoded stream to a network via HTTP."
18749 msgstr "Phần này cho phép phân luồng trên mạng."
18751 #: modules/gui/qt4/components/sout/sout_widgets.cpp:155
18752 #: modules/gui/qt4/components/sout/sout_widgets.cpp:259
18756 #: modules/gui/qt4/components/sout/sout_widgets.cpp:210
18759 "This module outputs the transcoded stream to a network via the mms protocol."
18760 msgstr "Phần này cho phép phân luồng trên mạng."
18762 #: modules/gui/qt4/components/sout/sout_widgets.cpp:255
18764 msgid "This module outputs the transcoded stream to a network via RTSP."
18765 msgstr "Phần này cho phép phân luồng trên mạng."
18767 #: modules/gui/qt4/components/sout/sout_widgets.cpp:305
18769 msgid "This module outputs the transcoded stream to a network via UDP."
18770 msgstr "Phần này cho phép phân luồng trên mạng."
18772 #: modules/gui/qt4/components/sout/sout_widgets.cpp:352
18774 msgid "This module outputs the transcoded stream to a network via RTP."
18775 msgstr "Phần này cho phép phân luồng trên mạng."
18777 #: modules/gui/qt4/components/sout/sout_widgets.cpp:357
18782 #: modules/gui/qt4/components/sout/sout_widgets.cpp:399
18783 msgid "This module outputs the transcoded stream to an Icecast server."
18786 #: modules/gui/qt4/components/sout/sout_widgets.cpp:420
18788 msgid "Mount Point"
18791 #: modules/gui/qt4/components/sout/sout_widgets.cpp:421
18794 msgstr "Đăng nhập:"
18796 #: modules/gui/qt4/dialogs/bookmarks.cpp:39
18797 msgid "Edit Bookmarks"
18798 msgstr "Chỉnh sửa phần đánh dấu"
18800 #: modules/gui/qt4/dialogs/bookmarks.cpp:45
18801 #: share/lua/http/dialogs/create_stream.html:42
18802 #: share/lua/http/dialogs/mosaic_window.html:12
18806 #: modules/gui/qt4/dialogs/bookmarks.cpp:46
18807 msgid "Create a new bookmark"
18808 msgstr "Tạo một phần đánh dấu mới"
18810 #: modules/gui/qt4/dialogs/bookmarks.cpp:49
18811 msgid "Delete the selected item"
18812 msgstr "Xóa đối tượng được chọn"
18814 #: modules/gui/qt4/dialogs/bookmarks.cpp:52
18815 msgid "Delete all the bookmarks"
18816 msgstr "Xóa tất cả phần đánh dấu"
18818 #: modules/gui/qt4/dialogs/bookmarks.cpp:60
18819 #: modules/gui/qt4/dialogs/errors.cpp:49
18820 #: modules/gui/qt4/dialogs/extended.cpp:99 modules/gui/qt4/dialogs/help.cpp:66
18821 #: modules/gui/qt4/dialogs/help.cpp:87 modules/gui/qt4/dialogs/help.cpp:155
18822 #: modules/gui/qt4/dialogs/mediainfo.cpp:76
18823 #: modules/gui/qt4/dialogs/messages.cpp:79
18824 #: modules/gui/qt4/dialogs/plugins.cpp:74
18825 #: modules/gui/qt4/dialogs/plugins.cpp:562
18826 #: modules/gui/qt4/dialogs/podcast_configuration.cpp:36
18827 #: modules/gui/qt4/dialogs/vlm.cpp:136
18831 #: modules/gui/qt4/dialogs/bookmarks.cpp:74
18835 #: modules/gui/qt4/dialogs/convert.cpp:44
18838 msgstr "Chuyển đổi"
18840 #: modules/gui/qt4/dialogs/convert.cpp:58
18841 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_audio.h:437
18843 msgid "Destination file:"
18844 msgstr "Tiền tố đích đến"
18846 #: modules/gui/qt4/dialogs/convert.cpp:66
18851 #: modules/gui/qt4/dialogs/convert.cpp:71
18853 msgid "Display the output"
18854 msgstr "Hiển thị độ phân giải"
18856 #: modules/gui/qt4/dialogs/convert.cpp:72
18857 msgid "This display the resulting media, but can slow things down."
18860 #: modules/gui/qt4/dialogs/convert.cpp:80
18865 #: modules/gui/qt4/dialogs/convert.cpp:95
18868 msgstr "Trạng thái"
18870 #: modules/gui/qt4/dialogs/errors.cpp:40
18874 #: modules/gui/qt4/dialogs/errors.cpp:47
18878 #: modules/gui/qt4/dialogs/errors.cpp:54
18879 msgid "Hide future errors"
18880 msgstr "Không hiện thị các lỗi trong tương lai"
18882 #: modules/gui/qt4/dialogs/extended.cpp:49
18883 msgid "Adjustments and Effects"
18884 msgstr "Tinh chỉnh và hiêu ứng"
18886 #: modules/gui/qt4/dialogs/extended.cpp:64
18887 msgid "Graphic Equalizer"
18888 msgstr "Bộ cân bằng đồ họa"
18890 #: modules/gui/qt4/dialogs/extended.cpp:87
18891 msgid "Synchronization"
18892 msgstr "Đồng bộ hóa"
18894 #: modules/gui/qt4/dialogs/extended.cpp:92
18895 msgid "v4l2 controls"
18896 msgstr "Điều khiển v4l2"
18898 #: modules/gui/qt4/dialogs/firstrun.cpp:65
18899 #: modules/gui/qt4/dialogs/firstrun.cpp:73
18901 msgid "Privacy and Network Access Policy"
18902 msgstr "Chính sách mạng lưới và sự riêng tư"
18904 #: modules/gui/qt4/dialogs/firstrun.cpp:76
18906 "<p><i>VLC media player</i> does <b>not</b> send or collect any information, "
18907 "even anonymously, about your usage.</p>\n"
18908 "<p>However, it can connect to the Internet in order to display <b>medias "
18909 "information</b> or to check for available <b>updates</b>.</p>\n"
18910 "<p><i>VideoLAN</i> (the authors) requires you to express your consent before "
18911 "allowing this software to access the Internet.</p>\n"
18912 "<p>According to your choices, please check or uncheck the following options:"
18916 #: modules/gui/qt4/dialogs/firstrun.cpp:93
18917 msgid "Network Access Policy"
18920 #: modules/gui/qt4/dialogs/firstrun.cpp:100
18922 msgid "Allow downloading media information"
18923 msgstr "Click đúp chuột để có thêm thông tin"
18925 #: modules/gui/qt4/dialogs/firstrun.cpp:105
18927 msgid "Allow checking for VLC updates"
18928 msgstr "Đang kiểm tra cập nhật"
18930 #: modules/gui/qt4/dialogs/firstrun.cpp:111
18932 msgid "Save and Continue"
18935 #: modules/gui/qt4/dialogs/gototime.cpp:42
18937 msgstr "Đi đến thời gian"
18939 #: modules/gui/qt4/dialogs/gototime.cpp:48
18943 #: modules/gui/qt4/dialogs/gototime.cpp:56
18945 msgstr "Đi đến thời gian"
18947 #: modules/gui/qt4/dialogs/help.cpp:89 modules/gui/qt4/dialogs/plugins.cpp:493
18948 #: modules/gui/qt4/ui/about.h:183
18950 msgstr "Thông tin - phiên dịch bởi Phan Anh"
18952 #: modules/gui/qt4/dialogs/help.cpp:108
18954 "VLC media player is a free media player, encoder and streamer that can read "
18955 "from files, CDs, DVDs, network streams, capture cards and even more!\n"
18956 "VLC uses its internal codecs and works on essentially every popular "
18960 "VLC là một chương trình giải trí đa phương tiện miễn phí, có khả năng mã hóa "
18961 "và phân luồng dữ liệu từ file, CD, DVD, mạng, các thiết bị ghi hình và nhiều "
18963 "VLC sử dụng các định dạng codec phổ biến nhất, tương thích với mọi nền tảng "
18965 "Phiên bản VLC này được phiên dịch bởi Phan Anh. Hãy liên hệ với tôi theo địa "
18966 "chỉ ppanhh@gmail.com nếu bạn có gì thắc mắc về phiên bản dịch thuật hoặc đơn "
18967 "giản là sẻ chia những gì bạn biết.\n"
18970 #: modules/gui/qt4/dialogs/help.cpp:113
18972 "This version of VLC was compiled by:\n"
18975 "Phiên bản này của VLC được biên soạn bởi:\n"
18978 #: modules/gui/qt4/dialogs/help.cpp:116
18980 msgstr "Người biên soạn:"
18982 #: modules/gui/qt4/dialogs/help.cpp:117
18984 "You are using the Qt4 Interface.\n"
18987 "Bạn đang sử dụng giao diện Qt4.\n"
18990 #: modules/gui/qt4/dialogs/help.cpp:118
18991 msgid "Copyright (C) "
18992 msgstr "Bản quyền:"
18994 #: modules/gui/qt4/dialogs/help.cpp:119
18995 msgid " by the VideoLAN Team.\n"
18996 msgstr "bởi nhóm VideoLAN. \n"
18998 #: modules/gui/qt4/dialogs/help.cpp:157
18999 msgid "&Recheck version"
19000 msgstr "Kiểm tra lại phiên bản"
19002 #: modules/gui/qt4/dialogs/help.cpp:160
19006 #: modules/gui/qt4/dialogs/help.cpp:162
19011 #: modules/gui/qt4/dialogs/help.cpp:165 modules/gui/qt4/ui/update.h:148
19012 msgid "VLC media player updates"
19013 msgstr "Cập nhật phiên bản của VLC"
19015 #: modules/gui/qt4/dialogs/help.cpp:237
19017 msgid "A new version of VLC (%1.%2.%3%4) is available."
19018 msgstr "Phiên bản VLC này là phiên bản mới nhất."
19020 #: modules/gui/qt4/dialogs/help.cpp:253
19021 msgid "You have the latest version of VLC media player."
19022 msgstr "Bạn đang sử dụng phiên bản mới nhất của VLC"
19024 #: modules/gui/qt4/dialogs/help.cpp:260
19025 msgid "An error occurred while checking for updates..."
19027 "Một lỗi đã xảy ra khi tiến hành kiểm tra phiên bản cập nhật cho chương trình"
19029 #: modules/gui/qt4/dialogs/mediainfo.cpp:60
19033 #: modules/gui/qt4/dialogs/mediainfo.cpp:62
19036 msgstr "Thông tin bổ sung"
19038 #: modules/gui/qt4/dialogs/mediainfo.cpp:64
19043 #: modules/gui/qt4/dialogs/mediainfo.cpp:68
19045 msgid "S&tatistics"
19048 #: modules/gui/qt4/dialogs/mediainfo.cpp:74
19049 msgid "&Save Metadata"
19050 msgstr "&Lưu thông tin bổ sung"
19052 #: modules/gui/qt4/dialogs/mediainfo.cpp:79
19056 #: modules/gui/qt4/dialogs/messages.cpp:87
19057 msgid "Saves all the displayed logs to a file"
19058 msgstr "Lưu tất cả các phần thiết lập hiển thị ra một file"
19060 #: modules/gui/qt4/dialogs/messages.cpp:105
19062 msgid "Update the tree"
19063 msgstr "Kiểm tra cập nhật thất bại"
19065 #: modules/gui/qt4/dialogs/messages.cpp:241
19066 msgid "Save log file as..."
19067 msgstr "Lưu file log dưới dạng"
19069 #: modules/gui/qt4/dialogs/messages.cpp:243
19070 msgid "Texts / Logs (*.log *.txt);; All (*.*) "
19071 msgstr "Văn bản/ Logs (*.log *.txt);; Tất cả (*.*) "
19073 #: modules/gui/qt4/dialogs/messages.cpp:250
19075 "Cannot write to file %1:\n"
19078 "Không thể ghi dữ liệu vào file %1: \n"
19081 #: modules/gui/qt4/dialogs/open.cpp:79 share/lua/http/index.html:205
19082 #: share/lua/http/mobile.html:74
19086 #: modules/gui/qt4/dialogs/open.cpp:91
19090 #: modules/gui/qt4/dialogs/open.cpp:93
19094 #: modules/gui/qt4/dialogs/open.cpp:95
19098 #: modules/gui/qt4/dialogs/open.cpp:97
19099 msgid "Capture &Device"
19100 msgstr "Ghi hình và thiết bị"
19102 #: modules/gui/qt4/dialogs/open.cpp:112
19106 #: modules/gui/qt4/dialogs/open.cpp:116 modules/gui/qt4/dialogs/open.cpp:209
19107 #: modules/gui/qt4/dialogs/openurl.cpp:57
19109 msgstr "Đặt thứ tự"
19111 #: modules/gui/qt4/dialogs/open.cpp:118 modules/gui/qt4/dialogs/open.cpp:213
19112 #: modules/gui/qt4/dialogs/openurl.cpp:54
19116 #: modules/gui/qt4/dialogs/open.cpp:120 modules/gui/qt4/dialogs/open.cpp:203
19117 #: modules/gui/qt4/dialogs/sout.cpp:98
19121 #: modules/gui/qt4/dialogs/open.cpp:122
19123 msgstr "Chuyển đổi"
19125 #: modules/gui/qt4/dialogs/open.cpp:206
19126 msgid "&Convert / Save"
19127 msgstr "Chuyển đổi/Lưu"
19129 #: modules/gui/qt4/dialogs/openurl.cpp:47
19134 #: modules/gui/qt4/dialogs/openurl.cpp:64
19135 msgid "Enter URL here..."
19138 #: modules/gui/qt4/dialogs/openurl.cpp:66
19139 msgid "Please enter the URL or path to the media you want to play"
19142 #: modules/gui/qt4/dialogs/openurl.cpp:70
19144 "If your clipboard contains a valid URL\n"
19145 "or the path to a file on your computer,\n"
19146 "it will be automatically selected."
19149 #: modules/gui/qt4/dialogs/plugins.cpp:62
19150 msgid "Plugins and extensions"
19151 msgstr "Tiện ích và định dạng"
19153 #: modules/gui/qt4/dialogs/plugins.cpp:68
19156 msgstr "Định dạng AAC"
19158 #: modules/gui/qt4/dialogs/plugins.cpp:105
19160 msgstr "Tính tương thích"
19162 #: modules/gui/qt4/dialogs/plugins.cpp:105
19166 #: modules/gui/qt4/dialogs/plugins.cpp:118
19170 #: modules/gui/qt4/dialogs/plugins.cpp:222
19172 msgid "More information..."
19173 msgstr "Thông tin file...."
19175 #: modules/gui/qt4/dialogs/plugins.cpp:231
19177 msgid "Reload extensions"
19178 msgstr "bỏ qua định dạng"
19180 #: modules/gui/qt4/dialogs/plugins.cpp:522 modules/gui/qt4/ui/about.h:184
19183 msgstr "Tiến trình"
19185 #: modules/gui/qt4/dialogs/plugins.cpp:542
19190 #: modules/gui/qt4/dialogs/podcast_configuration.cpp:35
19191 msgid "Deletes the selected item"
19192 msgstr "Xóa những file được chọn"
19194 #: modules/gui/qt4/dialogs/preferences.cpp:66
19195 msgid "Show settings"
19196 msgstr "Hiển thị thiết lập"
19198 #: modules/gui/qt4/dialogs/preferences.cpp:70
19202 #: modules/gui/qt4/dialogs/preferences.cpp:71
19203 msgid "Switch to simple preferences view"
19204 msgstr "Chuyển sang chế độ tùy chỉnh đơn giản"
19206 #: modules/gui/qt4/dialogs/preferences.cpp:74
19207 msgid "Switch to full preferences view"
19208 msgstr "Chuyển sang chế độ tùy chỉnh đầy đủ"
19210 #: modules/gui/qt4/dialogs/preferences.cpp:87
19214 #: modules/gui/qt4/dialogs/preferences.cpp:88
19215 msgid "Save and close the dialog"
19216 msgstr "Lưu và đóng lại đoạn hội thoại"
19218 #: modules/gui/qt4/dialogs/preferences.cpp:90
19219 msgid "&Reset Preferences"
19220 msgstr "Kích hoạt lại Tùy chỉnh"
19222 #: modules/gui/qt4/dialogs/preferences.cpp:319
19224 msgid "Cannot save Configuration"
19225 msgstr "Mở thiết lập VLC..."
19227 #: modules/gui/qt4/dialogs/preferences.cpp:320
19229 msgid "Preferences file could not be saved"
19230 msgstr "File không thể xác nhận"
19232 #: modules/gui/qt4/dialogs/preferences.cpp:340
19233 msgid "Are you sure you want to reset your VLC media player preferences?"
19235 "Ban có chắc là muốn kích hoạt lại tất cả tùy chỉnh của chương trình về trạng "
19238 #: modules/gui/qt4/dialogs_provider.cpp:65
19239 msgid "Open Directory"
19240 msgstr "Mở thư mục"
19242 #: modules/gui/qt4/dialogs_provider.cpp:66
19244 msgid "Open Folder"
19245 msgstr "Mở thư mục..."
19247 #: modules/gui/qt4/dialogs_provider.cpp:551
19248 msgid "Open playlist..."
19249 msgstr "Mở danh sách..."
19251 #: modules/gui/qt4/dialogs_provider.cpp:567
19253 msgid "XSPF playlist"
19254 msgstr "Nhập danh sách XSPF"
19256 #: modules/gui/qt4/dialogs_provider.cpp:568
19258 msgid "M3U playlist"
19261 #: modules/gui/qt4/dialogs_provider.cpp:569
19263 msgid "M3U8 playlist"
19264 msgstr "Xuất dữ liệu danh sách M3U"
19266 #: modules/gui/qt4/dialogs_provider.cpp:570
19268 msgid "HTML playlist"
19271 #: modules/gui/qt4/dialogs_provider.cpp:587
19272 msgid "Save playlist as..."
19273 msgstr "Lưu danh sách dưới dạng..."
19275 #: modules/gui/qt4/dialogs_provider.cpp:707
19276 msgid "Open subtitles..."
19277 msgstr "Mở file phụ đề"
19279 #: modules/gui/qt4/dialogs_provider.hpp:41
19280 msgid "Media Files"
19281 msgstr "Mở file âm nhạc/phim"
19283 #: modules/gui/qt4/dialogs_provider.hpp:61
19284 msgid "Subtitles Files"
19285 msgstr "File phụ đề"
19287 #: modules/gui/qt4/dialogs_provider.hpp:66
19289 msgstr "TẤT CẢ FILE"
19291 #: modules/gui/qt4/dialogs/sout.cpp:43 modules/gui/qt4/ui/sout.h:326
19292 msgid "Stream Output"
19293 msgstr "Xuất dữ liệu luồng"
19295 #: modules/gui/qt4/dialogs/sout.cpp:49
19297 "This dialog will allow you to stream or convert your media for use locally, "
19298 "on your private network, or on the Internet.\n"
19299 "You should start by checking that source matches what you want your input to "
19300 "be and then press the \"Next\" button to continue.\n"
19303 #: modules/gui/qt4/dialogs/sout.cpp:56
19305 "Stream output string.\n"
19306 "This is automatically generated when you change the above settings,\n"
19307 "but you can change it manually."
19309 "Chuỗi xuất ra của luồng.\n"
19310 "Phần này sẽ tự động được tạo khi bạn thay đổi các thiết lập bên trên,\n"
19311 "và bạn cũng có thể tự mình thay đổi chúng."
19313 #: modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:55
19314 msgid "Toolbars Editor"
19317 #: modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:62
19318 msgid "Toolbar Elements"
19321 #: modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:67
19323 msgid "Next widget style:"
19324 msgstr "Tựa đề tiếp theo"
19326 #: modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:68
19328 msgid "Flat Button"
19329 msgstr "Nổi lên trên cùng"
19331 #: modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:69
19335 #: modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:70
19337 msgid "Native Slider"
19338 msgstr "Người mỹ bản xứ"
19340 #: modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:81
19341 msgid "Main Toolbar"
19344 #: modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:84
19346 msgid "Toolbar position:"
19347 msgstr "Vị trí logo"
19349 #: modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:88
19351 msgid "Under the Video"
19352 msgstr "Sao chép hình ảnh"
19354 #: modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:89
19356 msgid "Above the Video"
19357 msgstr "Về bộ lọc Video"
19359 #: modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:94
19362 msgstr "Đường vạch"
19364 #: modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:102
19367 msgstr "Đường vạch"
19369 #: modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:111
19371 msgid "Advanced Widget toolbar:"
19372 msgstr "Điều khiển nâng cao bộ lọc video"
19374 #: modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:122
19376 msgid "Time Toolbar"
19377 msgstr "Điều khiển thời gian"
19379 #: modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:134
19381 msgid "Fullscreen Controller"
19382 msgstr "Hiển thị điều khiển trong chế độ toàn màn hình"
19384 #: modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:151
19386 msgid "Select profile:"
19387 msgstr "Chọn một file"
19389 #: modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:155
19391 msgid "New profile"
19392 msgstr "Chọn một file"
19394 #: modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:158
19396 msgid "Delete the current profile"
19397 msgstr "Xóa đối tượng được chọn"
19399 #: modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:193
19404 #: modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:223 modules/gui/qt4/ui/profiles.h:461
19406 msgid "Profile Name"
19409 #: modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:224
19411 msgid "Please enter the new profile name."
19412 msgstr "Hãy điền vào một cái tên cho nốt mới"
19414 #: modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:304
19419 #: modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:309
19420 msgid "Expanding Spacer"
19423 #: modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:338
19426 msgstr "Máy đo quang phổ"
19428 #: modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:345
19429 msgid "Time Slider"
19432 #: modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:358
19434 msgid "Small Volume"
19435 msgstr "Âm thanh mặc định"
19437 #: modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:395
19440 msgstr "Không có menu DVD"
19442 #: modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:424
19444 msgid "Advanced Buttons"
19445 msgstr "Tùy chọn nâng cao"
19447 #: modules/gui/qt4/dialogs/vlm.cpp:73
19451 #: modules/gui/qt4/dialogs/vlm.cpp:74
19453 msgstr "Thời khóa biểu"
19455 #: modules/gui/qt4/dialogs/vlm.cpp:75
19456 msgid "Video On Demand ( VOD )"
19457 msgstr "Video theo yêu cầu"
19459 #: modules/gui/qt4/dialogs/vlm.cpp:80
19460 msgid "Hours / Minutes / Seconds:"
19461 msgstr "Giờ/phút/giây:"
19463 #: modules/gui/qt4/dialogs/vlm.cpp:82
19464 msgid "Day / Month / Year:"
19465 msgstr "Ngày/tháng/năm:"
19467 #: modules/gui/qt4/dialogs/vlm.cpp:84
19471 #: modules/gui/qt4/dialogs/vlm.cpp:86
19472 msgid "Repeat delay:"
19473 msgstr "Độ trễ khi lặp lại:"
19475 #: modules/gui/qt4/dialogs/vlm.cpp:111
19476 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_interface.h:525
19480 #: modules/gui/qt4/dialogs/vlm.cpp:130
19482 msgstr "Nhập dữ liệu"
19484 #: modules/gui/qt4/dialogs/vlm.cpp:133
19486 msgstr "Xuất dữ liệu"
19488 #: modules/gui/qt4/dialogs/vlm.cpp:270
19489 msgid "Save VLM configuration as..."
19490 msgstr "Lưu thiết lập VLC dưới dạng..."
19492 #: modules/gui/qt4/dialogs/vlm.cpp:272 modules/gui/qt4/dialogs/vlm.cpp:346
19493 msgid "VLM conf (*.vlm);;All (*)"
19494 msgstr "thiết lập VLM (*.vlm);;Tất cả (*)"
19496 #: modules/gui/qt4/dialogs/vlm.cpp:344
19497 msgid "Open VLM configuration..."
19498 msgstr "Mở thiết lập VLC..."
19500 #: modules/gui/qt4/dialogs/vlm.cpp:544
19501 msgid "Broadcast: "
19502 msgstr "Phát sóng:"
19504 #: modules/gui/qt4/dialogs/vlm.cpp:617
19506 msgstr "Thời khóa biểu:"
19508 #: modules/gui/qt4/dialogs/vlm.cpp:641
19512 #: modules/gui/qt4/main_interface.cpp:1095
19513 msgid "Control menu for the player"
19514 msgstr "Menu điều khiển của VLC"
19516 #: modules/gui/qt4/main_interface.cpp:1138
19520 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:314
19524 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:317
19528 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:318 modules/gui/qt4/menus.cpp:1005
19532 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:319 modules/gui/qt4/menus.cpp:1012
19536 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:321
19540 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:324 modules/gui/qt4/menus.cpp:1061
19544 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:326
19548 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:339
19550 msgid "Open &File..."
19551 msgstr "Mở file..."
19553 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:343 modules/gui/qt4/menus.cpp:884
19554 msgid "Open &Disc..."
19557 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:345
19558 msgid "Open &Network Stream..."
19559 msgstr "Mở Luồng từ mạng lưới..."
19561 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:347 modules/gui/qt4/menus.cpp:888
19562 msgid "Open &Capture Device..."
19563 msgstr "Mở thiết bị ghi hình..."
19565 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:352
19567 msgid "&Open (advanced)..."
19570 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:356
19571 msgid "Open &Location from clipboard"
19572 msgstr "Mở từ trong clipboard"
19574 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:361
19576 msgid "Open &Recent Media"
19577 msgstr "Các file gần đây"
19579 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:372
19580 msgid "Conve&rt / Save..."
19581 msgstr "Chuyể&n đổi/Lưu..."
19583 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:374
19588 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:379
19590 msgid "Quit at the end of playlist"
19591 msgstr "Không có đối tượng nào trong danh sách"
19593 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:386
19594 msgid "Close to systray"
19597 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:390 modules/gui/qt4/menus.cpp:1125
19601 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:400
19602 msgid "&Effects and Filters"
19603 msgstr "Hiệu ứng và bộ lọc"
19605 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:403
19606 msgid "&Track Synchronization"
19607 msgstr "Đồng bộ hóa Track"
19609 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:416
19611 msgid "Program Guide"
19612 msgstr "Chương trình"
19614 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:422
19615 msgid "Plu&gins and extensions"
19616 msgstr "Tiện ích và định dạng"
19618 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:426
19619 msgid "Customi&ze Interface..."
19620 msgstr "Chọn lựa giao diện"
19622 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:429
19623 msgid "&Preferences"
19626 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:450
19631 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:471
19635 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:472
19639 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:477
19641 msgid "Mi&nimal Interface"
19642 msgstr "Giao diện có thể thay đổi"
19644 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:478
19648 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:486
19649 msgid "&Fullscreen Interface"
19650 msgstr "Giao diện toàn màn hình"
19652 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:494
19653 msgid "&Advanced Controls"
19654 msgstr "Điều khiển nâng cao"
19656 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:501
19658 msgid "Docked Playlist"
19659 msgstr "Lưu danh sách"
19661 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:506
19664 msgstr "Trạng thái"
19666 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:511
19667 msgid "Visualizations selector"
19668 msgstr "Chọn lựa hiệu ứng"
19670 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:592
19671 msgid "Audio &Track"
19672 msgstr "Audio và Track"
19674 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:593
19675 msgid "Audio &Channels"
19676 msgstr "Audio và kênh"
19678 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:594
19679 msgid "Audio &Device"
19680 msgstr "Audio và thiết bị"
19682 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:597
19683 msgid "&Visualizations"
19686 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:617
19687 msgid "&Subtitles Track"
19688 msgstr "Phụ đề Track"
19690 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:639
19691 msgid "Video &Track"
19692 msgstr "Video và Track"
19694 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:645
19695 msgid "&Fullscreen"
19696 msgstr "Toàn màn hình"
19698 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:646
19700 msgid "Always Fit &Window"
19701 msgstr "Luôn luôn trên cùng"
19703 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:647
19705 msgid "Always &on Top"
19706 msgstr "Luôn luôn trên cùng"
19708 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:649
19710 msgid "Display on &Desktop"
19711 msgstr "Hiển thị độ phân giải"
19713 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:653
19715 msgid "Set as Wall&paper"
19716 msgstr "Hình nền của DirectX"
19718 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:657
19722 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:658
19723 msgid "&Aspect Ratio"
19724 msgstr "Tỉ lệ đồng dạng"
19726 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:659
19730 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:663
19731 msgid "&Deinterlace"
19734 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:664
19736 msgid "&Deinterlace mode"
19737 msgstr "Phương thức tái kết hợp"
19739 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:665
19740 msgid "&Post processing"
19741 msgstr "Đang xử lý Post"
19743 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:669
19745 msgid "Take &Snapshot"
19748 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:692
19752 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:693
19756 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:694
19757 msgid "&Navigation"
19758 msgstr "Định hướng"
19760 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:696
19762 msgstr "Chương trình"
19764 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:699
19766 msgid "Custom &Bookmarks"
19769 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:701
19772 msgstr "Quản lý video"
19774 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:745
19778 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:748
19779 msgid "Check for &Updates..."
19780 msgstr "Kiểm tra cập nhật chương trình"
19782 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:804
19786 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:816
19787 msgid "N&ormal Speed"
19788 msgstr "Tốc độ bình thường"
19790 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:826
19794 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:838
19795 msgid "&Jump Forward"
19796 msgstr "Nhảy tới phía trước"
19798 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:845
19799 msgid "Jump Bac&kward"
19800 msgstr "Nhảy về phía sau"
19802 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:862
19806 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:869
19810 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:871
19814 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:879
19816 msgid "Open a Media"
19819 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:880
19820 msgid "&Open File..."
19823 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:886
19824 msgid "Open &Network..."
19825 msgstr "Mở và mạng lưới"
19827 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:991
19828 msgid "Leave Fullscreen"
19829 msgstr "Thoát khỏi toàn màn hình"
19831 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:1017
19836 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:1023
19840 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:1033
19845 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:1105
19846 msgid "Hide VLC media player in taskbar"
19847 msgstr "Ẩn VLC vào thanh taskbar"
19849 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:1111
19850 msgid "Show VLC media player"
19851 msgstr "Hiển thị VLC"
19853 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:1123
19855 msgid "&Open a Media"
19856 msgstr "Mở file nhạc/phim"
19858 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:1536 modules/gui/qt4/ui/messages_panel.h:143
19862 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:74
19863 msgid "Show advanced preferences over simple ones"
19864 msgstr "Hiển thị các tùy chỉnh nâng cao thông qua các tùy chỉnh cơ bản"
19866 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:75
19868 "Show advanced preferences and not simple preferences when opening the "
19869 "preferences dialog."
19871 "Hiển thị các tùy chỉnh nâng cao và ẩn các tùy chọn cơ bản khi mở hộp điều "
19874 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:79 modules/gui/skins2/src/skin_main.cpp:455
19875 msgid "Systray icon"
19876 msgstr "Biểu tượng ở khay hệ thống"
19878 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:80
19880 "Show an icon in the systray allowing you to control VLC media player for "
19883 "Hiển thị một biểu tượng nhỏ ở khay hệ thống cho phép bạn điều khiển VLC với "
19884 "các tính năng cơ bản."
19886 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:84
19887 msgid "Start VLC with only a systray icon"
19888 msgstr "Bắt đầu chạy VLC chỉ với một biểu tượng nhỏ ở khay hệ thống"
19890 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:85
19891 msgid "VLC will start with just an icon in your taskbar"
19892 msgstr "VLC sẽ khởi động chỉ với một biểu tượng nhỏ ở thanh Taskbar"
19894 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:88
19895 msgid "Resize interface to the native video size"
19896 msgstr "Chỉnh kích thước của giao diện theo video"
19898 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:89
19900 "You have two choices:\n"
19901 " - The interface will resize to the native video size\n"
19902 " - The video will fit to the interface size\n"
19903 " By default, interface resize to the native video size."
19905 "Bạn có hai lựa chọn:\n"
19906 " - Giao diện sẽ tự động canh chỉnh theo kích thước của video\n"
19907 " - Kích thước video sẽ tự động canh chỉnh theo giao diện\n"
19908 " Theo mặc định, giao diện sẽ tự động canh chỉnh theo kích thước của video."
19910 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:94
19911 msgid "Show playing item name in window title"
19912 msgstr "Hiển thị tên các đối tượng đang chạy trong tiêu đề của cửa sổ"
19914 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:95
19916 msgid "Show the name of the song or video in the controller window title."
19918 "Hiển thị tên của bài hát hoặc đoạn phim trong tiêu đề điều khiển của cửa sổ."
19920 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:98
19921 msgid "Show notification popup on track change"
19922 msgstr "Hiển thị thông báo khi thay đổi bài nhạc"
19924 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:100
19926 "Show a notification popup with the artist and track name when the current "
19927 "playlist item changes, when VLC is minimized or hidden."
19929 "Hiển thị một thông báo dưới góc màn hình về nghệ sĩ và tên file đang chơi "
19930 "khi các đối tượng này được chạy, khi VLC bị thu nhỏ hoặc là ẩn"
19932 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:103
19933 msgid "Advanced options"
19934 msgstr "Tùy chọn nâng cao"
19936 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:104
19937 msgid "Show all the advanced options in the dialogs."
19938 msgstr "Hiển thị tất cả các tùy chọn nâng cao trong các hộp thông báo"
19940 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:107
19942 msgid "Windows opacity between 0.1 and 1"
19943 msgstr "Độ sáng cửa sổ từ 0.1 đến 1."
19945 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:108
19947 "Sets the windows opacity between 0.1 and 1 for main interface, playlist and "
19948 "extended panel. This option only works with Windows and X11 with composite "
19951 "Thiết lập độ trong sáng của cửa sổ giao diện từ 0.1 đến 1 cho giao diện "
19952 "chính, danh sách nhạc và các cửa sổ bổ sung. Tùy hcọn này sẽ chỉ có hiệu lực "
19953 "với Windows và các yếu tố bổ sung của X11."
19955 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:113
19957 msgid "Fullscreen controller opacity between 0.1 and 1"
19958 msgstr "Độ sáng cửa sổ từ 0.1 đến 1."
19960 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:114
19963 "Sets the fullscreen controller opacity between 0.1 and 1 for main interface, "
19964 "playlist and extended panel. This option only works with Windows and X11 "
19965 "with composite extensions."
19967 "Thiết lập độ trong sáng của cửa sổ giao diện từ 0.1 đến 1 cho giao diện "
19968 "chính, danh sách nhạc và các cửa sổ bổ sung. Tùy hcọn này sẽ chỉ có hiệu lực "
19969 "với Windows và các yếu tố bổ sung của X11."
19971 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:120
19972 msgid "Show unimportant error and warnings dialogs"
19973 msgstr "Hiển thị các lỗi và các cảnh báo không quan trọng "
19975 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:122
19976 msgid "Activate the updates availability notification"
19977 msgstr "Kích hoạt chế độ thông báo cập nhật phiên bản mới"
19979 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:123
19981 "Activate the automatic notification of new versions of the software. It runs "
19982 "once every two weeks."
19984 "Kích hoạt thông báo tự động về phiên bản mới nhất của chương trình. Sẽ kiểm "
19985 "tra hai tuần một lần."
19987 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:126
19988 msgid "Number of days between two update checks"
19989 msgstr "Số lượng của ngày cập nhật phiên bản"
19991 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:128
19992 msgid "Automatically save the volume on exit"
19993 msgstr "Tự động lưu âm lượng khi thoát"
19995 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:130
19996 msgid "Ask for network policy at start"
19997 msgstr "Yêu cầu xác nhận chính sách mạng lưới khi chạy"
19999 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:132
20000 msgid "Save the recently played items in the menu"
20001 msgstr "Lưu các đối tượng đã mở gần đây vào menu"
20003 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:134
20004 msgid "List of words separated by | to filter"
20005 msgstr "Sử dụng danh sách các từ tách biệt bởi | để lọc"
20007 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:135
20008 msgid "Regular expression used to filter the recent items played in the player"
20010 "Các thông tin gần đây dùng bộ lọc để hiển thị các file đã được mở gần đây"
20012 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:138
20013 msgid "Define the colors of the volume slider "
20014 msgstr "Đổi màu sắc của phần điều khiển âm thanh"
20016 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:139
20018 "Define the colors of the volume slider\n"
20019 "By specifying the 12 numbers separated by a ';'\n"
20020 "Default is '255;255;255;20;226;20;255;176;15;235;30;20'\n"
20021 "An alternative can be '30;30;50;40;40;100;50;50;160;150;150;255' "
20023 "Xác định màu sắc của phần điều khiển âm thanh\n"
20024 "Bằng việc xác định 12 số tách biệt bởi một dấu ';'\n"
20025 "Giá trị mặc định là '255;255;255;20;226;20;255;176;15;235;30;20'\n"
20026 "Các con số có thể lựa chọn là '30;30;50;40;40;100;50;50;160;150;150;255'"
20028 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:144
20029 msgid "Selection of the starting mode and look "
20030 msgstr "Chọn chế độ khởi động và giao diện tương ứng"
20032 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:145
20034 "Start VLC with:\n"
20036 " - a zone always present to show information as lyrics, album arts...\n"
20037 " - minimal mode with limited controls"
20039 "Khời động VLC với:\n"
20040 " - chế độ bình thường\n"
20041 " - một khu vực luôn hiển thị các thông tin như lời bài hát, tên album...\n"
20042 " - chế độ thu nhỏ với các điều khiển bị giới hạn"
20044 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:151
20045 msgid "Show a controller in fullscreen mode"
20046 msgstr "Hiển thị một trình điều khiển trong chế độ toàn màn hình"
20048 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:152
20049 msgid "Embed the file browser in open dialog"
20050 msgstr "Nhúng trình duyệt file vào cửa sổ thông báo"
20052 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:154
20054 msgid "Define which screen fullscreen goes"
20055 msgstr "Màn hình màu đen trong chế độ toàn màn hình"
20057 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:155
20058 msgid "Screennumber of fullscreen, instead of same screen where interface is"
20061 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:158
20062 msgid "Load extensions on startup"
20065 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:159
20067 msgid "Automatically load the extensions module on startup"
20068 msgstr "Tự động lưu âm lượng khi thoát"
20070 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:162
20072 msgid "Start in minimal view (without menus)"
20073 msgstr "Kiểu dáng giao diện nhỏ không có menu"
20075 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:164
20076 msgid "Display background cone or art"
20079 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:165
20081 "Display background cone or current album art when not playing.Can be "
20082 "disabled to prevent burning screen."
20085 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:168
20086 msgid "Expanding background cone or art."
20089 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:169
20091 msgid "Background art fits window's size"
20092 msgstr "Phần nền của tỉ lệ đồng dạng"
20094 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:171
20095 msgid "Ignore keyboard volume buttons."
20098 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:173
20100 "With this option checked, the volume up, volume down and mute buttons on "
20101 "your keyboard will always change your system volume. With this option "
20102 "unchecked, the volume buttons will change VLC's volume when VLC is selected "
20103 "and change the system volume when VLC is not selected."
20106 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:178
20108 msgid "Pause the video playback when minimized"
20109 msgstr "Thoát sau khi chơi xong"
20111 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:180
20113 "With this option enabled, the playback will be automatically paused when "
20114 "minimizing the window."
20117 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:182
20118 msgid "Allow automatic icon changes"
20121 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:184
20123 "This option allows the interface to change its icon on various occasions."
20126 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:189
20127 msgid "Qt interface"
20128 msgstr "Giao diện QT"
20130 #: modules/gui/qt4/util/customwidgets.cpp:80
20135 #: modules/gui/qt4/util/customwidgets.cpp:81
20139 #: modules/gui/qt4/util/customwidgets.cpp:82
20143 #: modules/gui/skins2/src/dialogs.cpp:206
20144 msgid "Open a skin file"
20145 msgstr "Mở một file giao diện"
20147 #: modules/gui/skins2/src/dialogs.cpp:207
20148 msgid "Skin files |*.vlt;*.wsz;*.xml"
20149 msgstr "File giao diện |*.vlt;*.wsz;*.xml"
20151 #: modules/gui/skins2/src/dialogs.cpp:214
20152 msgid "Open playlist"
20153 msgstr "Mở danh sách"
20155 #: modules/gui/skins2/src/dialogs.cpp:215
20156 msgid "Playlist Files|"
20157 msgstr "File danh sách|"
20159 #: modules/gui/skins2/src/dialogs.cpp:223
20160 msgid "Save playlist"
20161 msgstr "Lưu danh sách"
20163 #: modules/gui/skins2/src/dialogs.cpp:223
20164 msgid "XSPF playlist|*.xspf|M3U file|*.m3u|HTML playlist|*.html"
20165 msgstr "Danh sách XSPF|*.xspf|M3U file|*.m3u| Danh sáchHTML|*.html"
20167 #: modules/gui/skins2/src/skin_main.cpp:450
20168 msgid "Skin to use"
20169 msgstr "Giao diện sử dụng"
20171 #: modules/gui/skins2/src/skin_main.cpp:451
20172 msgid "Path to the skin to use."
20173 msgstr "Đường dẫn đến giao diện sử dụng"
20175 #: modules/gui/skins2/src/skin_main.cpp:452
20176 msgid "Config of last used skin"
20177 msgstr "Thiết lập giao diện sử dụng trước đó"
20179 #: modules/gui/skins2/src/skin_main.cpp:453
20181 "Windows configuration of the last skin used. This option is updated "
20182 "automatically, do not touch it."
20184 "Windows sẽ tự động nhận diện giao diện cuối cùng đã sử dụng. Tùy chọn này "
20185 "được cập nhật tự động, đừng thay đổi nó."
20187 #: modules/gui/skins2/src/skin_main.cpp:456
20188 msgid "Show a systray icon for VLC"
20189 msgstr "Hiển thị biểu tượng của VLC ở khay hệ thống"
20191 #: modules/gui/skins2/src/skin_main.cpp:457
20192 #: modules/gui/skins2/src/skin_main.cpp:458
20193 msgid "Show VLC on the taskbar"
20194 msgstr "Hiển thị VLC ở thanh Taskbar"
20196 #: modules/gui/skins2/src/skin_main.cpp:459
20197 msgid "Enable transparency effects"
20198 msgstr "Cho phép hiệu ứng trong suốt"
20200 #: modules/gui/skins2/src/skin_main.cpp:460
20202 "You can disable all transparency effects if you want. This is mainly useful "
20203 "when moving windows does not behave correctly."
20205 "Bạn có thể tắt toàn bộ hiệu ứng trong suốt nếu bạn muốn. Điều này cực kỳ "
20206 "tiện dụng khi di chuyển các cửa sổ mà không xác định được cái nào."
20208 #: modules/gui/skins2/src/skin_main.cpp:463
20209 #: modules/gui/skins2/src/skin_main.cpp:464
20210 msgid "Use a skinned playlist"
20211 msgstr "Sử dụng một giao diện cho danh sách"
20213 #: modules/gui/skins2/src/skin_main.cpp:465
20214 msgid "Display video in a skinned window if any"
20217 #: modules/gui/skins2/src/skin_main.cpp:467
20219 "When set to 'no', this parameter is intended to give old skins a chance to "
20220 "play back video even though no video tag is implemented"
20223 #: modules/gui/skins2/src/skin_main.cpp:491
20227 #: modules/gui/skins2/src/skin_main.cpp:492
20228 msgid "Skinnable Interface"
20229 msgstr "Giao diện có thể thay đổi"
20231 #: modules/gui/skins2/src/theme_repository.cpp:62
20232 msgid "Select skin"
20233 msgstr "Chọn giao diện"
20235 #: modules/gui/skins2/src/theme_repository.cpp:116
20236 msgid "Open skin ..."
20237 msgstr "Mở giao diện...."
20239 #: modules/lua/vlc.c:57
20240 msgid "Lua interface"
20243 #: modules/lua/vlc.c:58
20244 msgid "Lua interface module to load"
20247 #: modules/lua/vlc.c:60
20248 msgid "Lua interface configuration"
20251 #: modules/lua/vlc.c:61
20253 "Lua interface configuration string. Format is: '[\"<interface module name>"
20254 "\"] = { <option> = <value>, ...}, ...'."
20257 #: modules/lua/vlc.c:62 modules/lua/vlc.c:63
20258 msgid "Source directory"
20259 msgstr "Thư mục nguồn"
20261 #: modules/lua/vlc.c:64
20263 msgid "Directory index"
20266 #: modules/lua/vlc.c:65
20267 msgid "Allow to build directory index"
20270 #: modules/lua/vlc.c:67 modules/stream_out/raop.c:147
20271 #: share/lua/http/dialogs/stream_config_window.html:28
20272 #: share/lua/http/dialogs/stream_window.html:87
20276 #: modules/lua/vlc.c:68
20278 "This is the host on which the interface will listen. It defaults to all "
20279 "network interfaces (0.0.0.0). If you want this interface to be available "
20280 "only on the local machine, enter \"127.0.0.1\"."
20283 #: modules/lua/vlc.c:73
20285 "This is the TCP port on which this interface will listen. It defaults to "
20289 #: modules/lua/vlc.c:76
20291 "A single administration password is used to protect this interface. The "
20292 "default value is \"admin\"."
20295 #: modules/lua/vlc.c:82
20298 msgstr "Nhập dữ liệu"
20300 #: modules/lua/vlc.c:83
20302 "Accept commands from this source. The CLI defaults to stdin (\"*console\"), "
20303 "but can also bind to a plain TCP socket (\"localhost:4212\") or use the "
20304 "telnet protocol (\"telnet://0.0.0.0:4212\")"
20307 #: modules/lua/vlc.c:91
20312 #: modules/lua/vlc.c:92
20313 msgid "Lua interpreter"
20316 #: modules/lua/vlc.c:104
20321 #: modules/lua/vlc.c:112
20325 #: modules/lua/vlc.c:124
20329 #: modules/lua/vlc.c:140
20330 msgid "Lua Meta Fetcher"
20333 #: modules/lua/vlc.c:141
20334 msgid "Fetch meta data using lua scripts"
20337 #: modules/lua/vlc.c:146
20338 msgid "Lua Meta Reader"
20341 #: modules/lua/vlc.c:147
20342 msgid "Read meta data using lua scripts"
20345 #: modules/lua/vlc.c:153
20346 msgid "Lua Playlist"
20349 #: modules/lua/vlc.c:154
20350 msgid "Lua Playlist Parser Interface"
20353 #: modules/lua/vlc.c:159
20357 #: modules/lua/vlc.c:160
20358 msgid "Fetch artwork using lua scripts"
20361 #: modules/lua/vlc.c:165
20363 msgid "Lua Extension"
20364 msgstr "Định dạng AAC"
20366 #: modules/lua/vlc.c:171
20367 msgid "Lua SD Module"
20370 #: modules/lua/vlc.c:181
20374 #: modules/lua/vlc.c:187
20378 #: modules/media_library/sql_media_library.c:33
20380 msgid "Filename of the SQLite database"
20381 msgstr "Tên của file với dạng font chữ mà bạn muốn sử dụng"
20383 #: modules/media_library/sql_media_library.c:34
20385 msgid "Path to the file containing the SQLite database"
20386 msgstr "Đường dẫn đến giao diện sử dụng"
20388 #: modules/media_library/sql_media_library.c:37
20390 msgid "Ignored extensions in the media library"
20391 msgstr "bỏ qua định dạng"
20393 #: modules/media_library/sql_media_library.c:38
20395 "Files with these extensions will not be added to the media library when "
20396 "scanning directories."
20399 #: modules/media_library/sql_media_library.c:41
20400 msgid "Subdirectory recursive scanning"
20403 #: modules/media_library/sql_media_library.c:42
20404 msgid "When scanning a directory, scan also all its subdirectories."
20407 #: modules/media_library/sql_media_library.c:111
20408 msgid "Media Library based on a SQL based database"
20411 #: modules/media_library/sql_media_library.c:118
20412 #: modules/media_library/sql_media_library.c:119
20413 msgid "Username for the database"
20416 #: modules/media_library/sql_media_library.c:120
20417 #: modules/media_library/sql_media_library.c:121
20419 msgid "Password for the database"
20420 msgstr "Tên host hoặc địa chỉ IP của thiết bị"
20422 #: modules/media_library/sql_media_library.c:123
20423 msgid "Port for the database"
20426 #: modules/media_library/sql_media_library.c:126
20427 msgid "Auto add new medias"
20430 #: modules/media_library/sql_media_library.c:127
20432 msgid "Automatically add new medias to ML"
20433 msgstr "Tự động lưu âm lượng khi thoát"
20435 #: modules/meta_engine/folder.c:63
20436 msgid "Folder meta data"
20437 msgstr "Thư mục chứa thông tin bổ sung"
20439 #: modules/meta_engine/folder.c:65
20441 msgid "Album art filename"
20444 #: modules/meta_engine/folder.c:65
20445 msgid "Filename to look for album art in current directory"
20448 #: modules/misc/audioscrobbler.c:116
20449 msgid "The username of your last.fm account"
20450 msgstr "Tên của người sử dụng tài khoản last.fm của bạn"
20452 #: modules/misc/audioscrobbler.c:118
20453 msgid "The password of your last.fm account"
20454 msgstr "Mật khẩu của người sử dụng tài khoản last.fm của bạn"
20456 #: modules/misc/audioscrobbler.c:119
20457 msgid "Scrobbler URL"
20460 #: modules/misc/audioscrobbler.c:120
20461 msgid "The URL set for an alternative scrobbler engine"
20464 #: modules/misc/audioscrobbler.c:132
20465 msgid "Audioscrobbler"
20466 msgstr "Audioscrobbler"
20468 #: modules/misc/audioscrobbler.c:133
20469 msgid "Submission of played songs to last.fm"
20470 msgstr "Submission of played songs to last.fm"
20472 #: modules/misc/audioscrobbler.c:651
20473 msgid "last.fm: Authentication failed"
20476 #: modules/misc/audioscrobbler.c:652
20478 "last.fm username or password is incorrect. Please verify your settings and "
20481 "Tên người dùng hoặc mật khẩu không đúng. Hãy kiểm tra lại các thiết lập và "
20482 "khởi động lại VLC."
20484 #: modules/misc/audioscrobbler.c:803
20485 msgid "Last.fm username not set"
20486 msgstr "Tên người sử dụng chưa được thiết lập"
20488 #: modules/misc/audioscrobbler.c:804
20490 "Please set a username or disable the audioscrobbler plugin, and restart "
20492 "Visit http://www.last.fm/join/ to get an account."
20494 "Hãy tạo một tài khoản hoặc vô hiệu plugin của audiosrobbler, và khởi động "
20496 "Truy cập vào http://www.last.fm/join/ để tạo một tài khoản."
20498 #: modules/misc/gnutls.c:70
20499 msgid "TLS cipher priorities"
20502 #: modules/misc/gnutls.c:71
20504 "Ciphers, key exchange methods, hash functions and compression methods can be "
20505 "selected. Refer to GNU TLS documentation for detailed syntax."
20508 #: modules/misc/gnutls.c:82
20509 msgid "Performance (prioritize faster ciphers)"
20512 #: modules/misc/gnutls.c:84
20513 msgid "Secure 128-bits (exclude 256-bits ciphers)"
20516 #: modules/misc/gnutls.c:85
20517 msgid "Secure 256-bits (prioritize 256-bits ciphers)"
20520 #: modules/misc/gnutls.c:86
20521 msgid "Export (include insecure ciphers)"
20524 #: modules/misc/gnutls.c:91
20525 msgid "GNU TLS transport layer security"
20528 #: modules/misc/gnutls.c:98
20530 msgid "GNU TLS server"
20531 msgstr "Server HTTP"
20533 #: modules/misc/inhibit.c:96
20534 msgid "Power Management Inhibitor"
20537 #: modules/misc/inhibit.c:181
20538 msgid "Playing some media."
20541 #: modules/misc/inhibit/mce.c:39
20545 #: modules/misc/inhibit/mce.c:40
20546 msgid "Nokia MCE screen unblanking"
20549 #: modules/misc/inhibit/xdg.c:37
20551 msgid "XDG-screensaver"
20552 msgstr "Tắt Screensaver"
20554 #: modules/misc/inhibit/xdg.c:38
20555 msgid "XDG screen saver inhibition"
20558 #: modules/misc/inhibit/xscreensaver.c:67
20559 msgid "X Screensaver disabler"
20562 #: modules/misc/logger.c:113
20564 msgstr "Định dạng log"
20566 #: modules/misc/logger.c:115
20568 "Specify the log format. Available choices are \"text\" (default) and \"html"
20572 #: modules/misc/logger.c:119
20574 "Specify the log format. Available choices are \"text\" (default), \"html\", "
20575 "and \"syslog\" (special mode to send to syslog instead of file."
20578 #: modules/misc/logger.c:123
20579 msgid "Syslog facility"
20582 #: modules/misc/logger.c:124
20584 "Select the syslog facility where logs will be forwarded. Available choices "
20585 "are \"user\" (default), \"daemon\", and \"local0\" through \"local7\"."
20588 #: modules/misc/logger.c:152
20591 msgstr "Cấp độ dài dòng"
20593 #: modules/misc/logger.c:153
20595 "Select the verbosity to use for log or -1 to use the same verbosity given by "
20599 #: modules/misc/logger.c:157
20603 #: modules/misc/logger.c:158
20604 msgid "File logging"
20607 #: modules/misc/logger.c:164
20608 msgid "Log filename"
20611 #: modules/misc/logger.c:164
20612 msgid "Specify the log filename."
20615 #: modules/misc/memcpy.c:42
20616 msgid "libc memcpy"
20619 #: modules/misc/osd/parser.c:51
20620 msgid "OSD configuration importer"
20623 #: modules/misc/osd/parser.c:57
20624 msgid "XML OSD configuration importer"
20627 #: modules/misc/playlist/export.c:50
20628 msgid "M3U playlist export"
20629 msgstr "Xuất dữ liệu danh sách M3U"
20631 #: modules/misc/playlist/export.c:56
20633 msgid "M3U8 playlist export"
20634 msgstr "Xuất dữ liệu danh sách M3U"
20636 #: modules/misc/playlist/export.c:62
20637 msgid "XSPF playlist export"
20638 msgstr "Xuất dữ liệu danh sách XSPF"
20640 #: modules/misc/playlist/export.c:68
20641 msgid "HTML playlist export"
20642 msgstr "Xuất dữ liệu danh sách HTML"
20644 #: modules/misc/rtsp.c:61
20645 msgid "Maximum number of connections"
20646 msgstr "Số lượng tối đa kết nối"
20648 #: modules/misc/rtsp.c:62
20650 "This limits the maximum number of clients that can connect to the RTSP VOD. "
20651 "0 means no limit."
20654 #: modules/misc/rtsp.c:65
20655 msgid "MUX for RAW RTSP transport"
20658 #: modules/misc/rtsp.c:67
20659 msgid "Sets the timeout option in the RTSP session string"
20662 #: modules/misc/rtsp.c:69
20664 "Defines what timeout option to add to the RTSP session ID string. Setting it "
20665 "to a negative number removes the timeout option entirely. This is needed by "
20666 "some IPTV STBs (such as those made by HansunTech) which get confused by it. "
20667 "The default is 5."
20670 #: modules/misc/rtsp.c:75 modules/stream_out/rtp.c:249
20674 #: modules/misc/rtsp.c:76 modules/stream_out/rtp.c:250
20675 msgid "RTSP VoD server"
20678 #: modules/misc/sqlite.c:115
20680 msgid "SQLite database module"
20681 msgstr "Phương thức lọc luồng"
20683 #: modules/misc/stats/stats.c:48
20685 msgstr "Trạng thái"
20687 #: modules/misc/stats/stats.c:49
20688 msgid "Stats encoder function"
20691 #: modules/misc/stats/stats.c:54
20692 msgid "Stats decoder"
20695 #: modules/misc/stats/stats.c:55
20696 msgid "Stats decoder function"
20699 #: modules/misc/stats/stats.c:60
20700 msgid "Stats demux"
20703 #: modules/misc/stats/stats.c:61
20704 msgid "Stats demux function"
20707 #: modules/misc/xml/libxml.c:49
20708 msgid "XML Parser (using libxml2)"
20711 #: modules/mmxext/memcpy.c:49
20712 msgid "MMX EXT memcpy"
20715 #: modules/mmx/memcpy.c:49
20719 #: modules/mux/asf.c:57
20720 msgid "Title to put in ASF comments."
20723 #: modules/mux/asf.c:59
20724 msgid "Author to put in ASF comments."
20727 #: modules/mux/asf.c:61
20728 msgid "Copyright string to put in ASF comments."
20731 #: modules/mux/asf.c:62
20735 #: modules/mux/asf.c:63
20736 msgid "Comment to put in ASF comments."
20739 #: modules/mux/asf.c:65
20740 msgid "\"Rating\" to put in ASF comments."
20743 #: modules/mux/asf.c:66
20744 msgid "Packet Size"
20745 msgstr "Kích thước gói"
20747 #: modules/mux/asf.c:67
20748 msgid "ASF packet size -- default is 4096 bytes"
20751 #: modules/mux/asf.c:68
20752 msgid "Bitrate override"
20755 #: modules/mux/asf.c:69
20757 "Do not try to guess ASF bitrate. Setting this, allows you to control how "
20758 "Windows Media Player will cache streamed content. Set to audio+video bitrate "
20762 #: modules/mux/asf.c:73
20766 #: modules/mux/asf.c:565
20767 msgid "Unknown Video"
20768 msgstr "Không biết video này"
20770 #: modules/mux/avi.c:47
20774 #: modules/mux/dummy.c:45
20775 msgid "Dummy/Raw muxer"
20778 #: modules/mux/mp4.c:46
20779 msgid "Create \"Fast Start\" files"
20782 #: modules/mux/mp4.c:48
20784 "Create \"Fast Start\" files. \"Fast Start\" files are optimized for "
20785 "downloads and allow the user to start previewing the file while it is "
20789 #: modules/mux/mp4.c:58
20790 msgid "MP4/MOV muxer"
20793 #: modules/mux/mpeg/ps.c:48 modules/mux/mpeg/ts.c:146
20794 msgid "DTS delay (ms)"
20797 #: modules/mux/mpeg/ps.c:49
20799 "Delay the DTS (decoding time stamps) and PTS (presentation timestamps) of "
20800 "the data in the stream, compared to the SCRs. This allows for some buffering "
20801 "inside the client decoder."
20804 #: modules/mux/mpeg/ps.c:54
20805 msgid "PES maximum size"
20808 #: modules/mux/mpeg/ps.c:55
20809 msgid "Set the maximum allowed PES size when producing the MPEG PS streams."
20812 #: modules/mux/mpeg/ps.c:64
20816 #: modules/mux/mpeg/ts.c:86
20820 #: modules/mux/mpeg/ts.c:87
20822 "Assign a fixed PID to the video stream. The PCR PID will automatically be "
20826 #: modules/mux/mpeg/ts.c:89
20830 #: modules/mux/mpeg/ts.c:90
20831 msgid "Assign a fixed PID to the audio stream."
20834 #: modules/mux/mpeg/ts.c:91
20838 #: modules/mux/mpeg/ts.c:92
20839 msgid "Assign a fixed PID to the SPU."
20842 #: modules/mux/mpeg/ts.c:93
20846 #: modules/mux/mpeg/ts.c:94
20847 msgid "Assign a fixed PID to the PMT"
20850 #: modules/mux/mpeg/ts.c:95
20854 #: modules/mux/mpeg/ts.c:96
20855 msgid "Assign a fixed Transport Stream ID."
20858 #: modules/mux/mpeg/ts.c:97
20862 #: modules/mux/mpeg/ts.c:98
20863 msgid "Assign a fixed Network ID (for SDT table)"
20866 #: modules/mux/mpeg/ts.c:100
20867 msgid "PMT Program numbers"
20870 #: modules/mux/mpeg/ts.c:101
20872 "Assign a program number to each PMT. This requires \"Set PID to ID of ES\" "
20876 #: modules/mux/mpeg/ts.c:104
20877 msgid "Mux PMT (requires --sout-ts-es-id-pid)"
20880 #: modules/mux/mpeg/ts.c:105
20882 "Define the pids to add to each pmt. This requires \"Set PID to ID of ES\" to "
20886 #: modules/mux/mpeg/ts.c:108
20887 msgid "SDT Descriptors (requires --sout-ts-es-id-pid)"
20890 #: modules/mux/mpeg/ts.c:109
20892 "Defines the descriptors of each SDT. Thisrequires \"Set PID to ID of ES\" to "
20896 #: modules/mux/mpeg/ts.c:112
20897 msgid "Set PID to ID of ES"
20900 #: modules/mux/mpeg/ts.c:113
20902 "Sets PID to the ID if the incoming ES. This is for use with --ts-es-id-pid, "
20903 "and allows having the same PIDs in the input and output streams."
20906 #: modules/mux/mpeg/ts.c:117
20907 msgid "Data alignment"
20910 #: modules/mux/mpeg/ts.c:118
20912 "Enforces alignment of all access units on PES boundaries. Disabling this "
20913 "might save some bandwidth but introduce incompatibilities."
20916 #: modules/mux/mpeg/ts.c:121
20917 msgid "Shaping delay (ms)"
20920 #: modules/mux/mpeg/ts.c:122
20922 "Cut the stream in slices of the given duration, and ensure a constant "
20923 "bitrate between the two boundaries. This avoids having huge bitrate peaks, "
20924 "especially for reference frames."
20927 #: modules/mux/mpeg/ts.c:127
20928 msgid "Use keyframes"
20931 #: modules/mux/mpeg/ts.c:128
20933 "If enabled, and shaping is specified, the TS muxer will place the boundaries "
20934 "at the end of I pictures. In that case, the shaping duration given by the "
20935 "user is a worse case used when no reference frame is available. This "
20936 "enhances the efficiency of the shaping algorithm, since I frames are usually "
20937 "the biggest frames in the stream."
20940 #: modules/mux/mpeg/ts.c:135
20941 msgid "PCR interval (ms)"
20944 #: modules/mux/mpeg/ts.c:136
20946 "Set at which interval PCRs (Program Clock Reference) will be sent (in "
20947 "milliseconds). This value should be below 100ms. (default is 70ms)."
20950 #: modules/mux/mpeg/ts.c:140
20951 msgid "Minimum B (deprecated)"
20954 #: modules/mux/mpeg/ts.c:141 modules/mux/mpeg/ts.c:144
20955 msgid "This setting is deprecated and not used anymore"
20958 #: modules/mux/mpeg/ts.c:143
20959 msgid "Maximum B (deprecated)"
20962 #: modules/mux/mpeg/ts.c:147
20964 "Delay the DTS (decoding time stamps) and PTS (presentation timestamps) of "
20965 "the data in the stream, compared to the PCRs. This allows for some buffering "
20966 "inside the client decoder."
20969 #: modules/mux/mpeg/ts.c:152
20970 msgid "Crypt audio"
20973 #: modules/mux/mpeg/ts.c:153
20974 msgid "Crypt audio using CSA"
20977 #: modules/mux/mpeg/ts.c:154
20978 msgid "Crypt video"
20981 #: modules/mux/mpeg/ts.c:155
20982 msgid "Crypt video using CSA"
20985 #: modules/mux/mpeg/ts.c:165
20986 msgid "CSA Key in use"
20989 #: modules/mux/mpeg/ts.c:166
20991 "CSA encryption key used. It can be the odd/first/1 (default) or the even/"
20995 #: modules/mux/mpeg/ts.c:169
20996 msgid "Packet size in bytes to encrypt"
20999 #: modules/mux/mpeg/ts.c:170
21001 "Size of the TS packet to encrypt. The encryption routines subtract the TS-"
21002 "header from the value before encrypting."
21005 #: modules/mux/mpeg/ts.c:179
21006 msgid "TS muxer (libdvbpsi)"
21009 #: modules/mux/mpjpeg.c:47
21010 msgid "Multipart JPEG muxer"
21013 #: modules/mux/ogg.c:51
21014 msgid "Ogg/OGM muxer"
21017 #: modules/mux/wav.c:46
21021 #: modules/notify/growl.m:99
21022 msgid "Growl Notification Plugin"
21025 #: modules/notify/growl.m:309
21026 msgid "Now playing"
21029 #: modules/notify/msn.c:66
21030 msgid "Title format string"
21033 #: modules/notify/msn.c:67
21035 "Format of the string to send to MSN {0} Artist, {1} Title, {2} Album. "
21036 "Defaults to \"Artist - Title\" ({0} - {1})."
21039 #: modules/notify/msn.c:74
21040 msgid "MSN Now-Playing"
21043 #: modules/notify/notify.c:53
21044 msgid "Timeout (ms)"
21047 #: modules/notify/notify.c:54
21048 msgid "How long the notification will be displayed "
21051 #: modules/notify/notify.c:59
21055 #: modules/notify/notify.c:60
21056 msgid "LibNotify Notification Plugin"
21059 #: modules/notify/telepathy.c:71
21060 msgid "Telepathy \"Now Playing\" (MissionControl)"
21063 #: modules/notify/xosd.c:67
21064 msgid "Flip vertical position"
21067 #: modules/notify/xosd.c:68
21068 msgid "Display XOSD output at the bottom of the screen instead of the top."
21071 #: modules/notify/xosd.c:71
21072 msgid "Vertical offset"
21075 #: modules/notify/xosd.c:72
21077 "Vertical offset between the border of the screen and the displayed text (in "
21078 "pixels, defaults to 30 pixels)."
21081 #: modules/notify/xosd.c:76
21082 msgid "Shadow offset"
21085 #: modules/notify/xosd.c:77
21087 "Offset between the text and the shadow (in pixels, defaults to 2 pixels)."
21090 #: modules/notify/xosd.c:81
21091 msgid "Font used to display text in the XOSD output."
21094 #: modules/notify/xosd.c:83
21095 msgid "Color used to display text in the XOSD output."
21098 #: modules/notify/xosd.c:88
21099 msgid "XOSD interface"
21102 #: modules/packetizer/copy.c:48
21103 msgid "Copy packetizer"
21106 #: modules/packetizer/dirac.c:87
21108 msgid "Dirac packetizer"
21109 msgstr "Đóng gói audio DTS"
21111 #: modules/packetizer/flac.c:50
21112 msgid "Flac audio packetizer"
21113 msgstr "Đóng gói audio Flac"
21115 #: modules/packetizer/h264.c:56
21116 msgid "H.264 video packetizer"
21119 #: modules/packetizer/mlp.c:50
21120 msgid "MLP/TrueHD parser"
21123 #: modules/packetizer/mpeg4audio.c:175
21124 msgid "MPEG4 audio packetizer"
21127 #: modules/packetizer/mpeg4video.c:53
21128 msgid "MPEG4 video packetizer"
21131 #: modules/packetizer/mpegvideo.c:57
21132 msgid "Sync on Intra Frame"
21135 #: modules/packetizer/mpegvideo.c:58
21137 "Normally the packetizer would sync on the next full frame. This flags "
21138 "instructs the packetizer to sync on the first Intra Frame found."
21141 #: modules/packetizer/mpegvideo.c:71
21142 msgid "MPEG-I/II video packetizer"
21145 #: modules/packetizer/mpegvideo.c:72
21147 msgstr "Video MPEG"
21149 #: modules/packetizer/vc1.c:51
21150 msgid "VC-1 packetizer"
21153 #: modules/services_discovery/bonjour.c:55
21154 msgid "Bonjour services"
21157 #: modules/services_discovery/mediadirs.c:71
21158 #: modules/services_discovery/mediadirs.c:353
21161 msgstr "Video MPEG"
21163 #: modules/services_discovery/mediadirs.c:78
21164 #: modules/services_discovery/mediadirs.c:355
21167 msgstr "Thính phòng"
21169 #: modules/services_discovery/mediadirs.c:84
21172 msgstr "Hình ảnh phụ đề"
21174 #: modules/services_discovery/mediadirs.c:85
21175 #: modules/services_discovery/mediadirs.c:357
21177 msgid "My Pictures"
21178 msgstr "Hình ảnh phụ đề"
21180 #: modules/services_discovery/mtp.c:43
21182 msgid "MTP devices"
21183 msgstr "Thiết bị DVD"
21185 #: modules/services_discovery/mtp.c:189
21190 #: modules/services_discovery/podcast.c:57
21191 #: modules/gui/qt4/ui/podcast_configuration.h:102
21192 msgid "Podcast URLs list"
21193 msgstr "Phân phối danh sách URL"
21195 #: modules/services_discovery/podcast.c:58
21196 msgid "Enter the list of podcasts to retrieve, separated by '|' (pipe)."
21199 #: modules/services_discovery/podcast.c:63
21203 #: modules/services_discovery/pulse.c:42 modules/services_discovery/udev.c:59
21204 #: modules/services_discovery/udev.c:95
21206 msgid "Audio capture"
21207 msgstr "Cổng Audio"
21209 #: modules/services_discovery/pulse.c:43
21211 msgid "Audio capture (PulseAudio)"
21212 msgstr "Cổng Audio"
21214 #: modules/services_discovery/pulse.c:183
21216 msgid "Card %<PRIu32>"
21219 #: modules/services_discovery/pulse.c:186 modules/stream_out/es.c:85
21223 #: modules/services_discovery/sap.c:82
21224 msgid "SAP multicast address"
21227 #: modules/services_discovery/sap.c:83
21229 "The SAP module normally chooses itself the right addresses to listen to. "
21230 "However, you can specify a specific address."
21233 #: modules/services_discovery/sap.c:86
21234 msgid "SAP timeout (seconds)"
21237 #: modules/services_discovery/sap.c:88
21239 "Delay after which SAP items get deleted if no new announcement is received."
21242 #: modules/services_discovery/sap.c:90
21243 msgid "Try to parse the announce"
21246 #: modules/services_discovery/sap.c:92
21248 "This enables actual parsing of the announces by the SAP module. Otherwise, "
21249 "all announcements are parsed by the \"live555\" (RTP/RTSP) module."
21252 #: modules/services_discovery/sap.c:95
21253 msgid "SAP Strict mode"
21256 #: modules/services_discovery/sap.c:97
21258 "When this is set, the SAP parser will discard some non-compliant "
21262 #: modules/services_discovery/sap.c:110
21264 msgid "Network streams (SAP)"
21265 msgstr "Tên mạng lưới"
21267 #: modules/services_discovery/sap.c:132
21268 msgid "SDP Descriptions parser"
21271 #: modules/services_discovery/sap.c:856 modules/services_discovery/sap.c:860
21273 msgstr "Tiến trình"
21275 #: modules/services_discovery/sap.c:856
21279 #: modules/services_discovery/sap.c:860
21281 msgstr "Người dùng"
21283 #: modules/services_discovery/udev.c:50 modules/services_discovery/udev.c:92
21285 msgid "Video capture"
21286 msgstr "Cổng Video"
21288 #: modules/services_discovery/udev.c:51
21289 msgid "Video capture (Video4Linux)"
21292 #: modules/services_discovery/udev.c:60
21293 msgid "Audio capture (ALSA)"
21296 #: modules/services_discovery/udev.c:68 modules/services_discovery/udev.c:69
21297 #: modules/services_discovery/udev.c:97
21298 #: modules/services_discovery/windrive.c:40
21299 #: modules/services_discovery/windrive.c:41
21304 #: modules/services_discovery/udev.c:607
21309 #: modules/services_discovery/udev.c:609 modules/gui/qt4/ui/open_disk.h:298
21313 #: modules/services_discovery/udev.c:611
21317 #: modules/services_discovery/udev.c:613
21322 #: modules/services_discovery/udev.c:620
21324 msgid "Unknown type"
21325 msgstr "không biết dạng"
21327 #: modules/services_discovery/upnp.cpp:70
21328 msgid "Universal Plug'n'Play"
21331 #: modules/services_discovery/windrive.c:83
21332 msgid "Local drives"
21335 #: modules/services_discovery/xcb_apps.c:48
21336 #: modules/services_discovery/xcb_apps.c:49
21337 #: modules/services_discovery/xcb_apps.c:86
21338 #: modules/services_discovery/xcb_apps.c:151
21340 msgid "Screen capture"
21341 msgstr "Nhập dữ liệu ghi hình"
21343 #: modules/services_discovery/xcb_apps.c:152
21344 msgid "Your window manager does not provide a list of applications."
21347 #: modules/services_discovery/xcb_apps.c:275
21349 msgid "Applications"
21352 #: modules/services_discovery/xcb_apps.c:351
21353 #: modules/video_output/msw/direct3d.c:204
21358 #: modules/stream_filter/dash/dash.cpp:51
21362 #: modules/stream_filter/dash/dash.cpp:52
21363 msgid "Dynamic Adaptive Streaming over HTTP"
21366 #: modules/stream_filter/decomp.c:55
21367 msgid "Decompression"
21368 msgstr "Giảm sức ép"
21370 #: modules/stream_filter/httplive.c:54
21371 msgid "Http Live Streaming stream filter"
21374 #: modules/stream_filter/record.c:49
21375 msgid "Internal stream record"
21378 #: modules/stream_out/autodel.c:46
21382 #: modules/stream_out/autodel.c:47
21383 msgid "Automatically add/delete input streams"
21386 #: modules/stream_out/bridge.c:43
21388 "Integer identifier for this elementary stream. This will be used to \"find\" "
21389 "this stream later."
21392 #: modules/stream_out/bridge.c:46
21393 msgid "Destination bridge-in name"
21396 #: modules/stream_out/bridge.c:48
21398 "Name of the destination bridge-in. If you do not need more than one bridge-"
21399 "in at a time, you can discard this option."
21402 #: modules/stream_out/bridge.c:52
21404 "Pictures coming from the picture video outputs will be delayed according to "
21405 "this value (in milliseconds, should be >= 100 ms). For high values, you will "
21406 "need to raise caching values."
21409 #: modules/stream_out/bridge.c:56
21413 #: modules/stream_out/bridge.c:57
21415 "Offset to add to the stream IDs specified in bridge_out to obtain the stream "
21416 "IDs bridge_in will register."
21419 #: modules/stream_out/bridge.c:60
21420 msgid "Name of current instance"
21421 msgstr "Tên của khoảng cách hiện tại"
21423 #: modules/stream_out/bridge.c:62
21425 "Name of this bridge-in instance. If you do not need more than one bridge-in "
21426 "at a time, you can discard this option."
21429 #: modules/stream_out/bridge.c:65
21430 msgid "Fallback to placeholder stream when out of data"
21433 #: modules/stream_out/bridge.c:67
21435 "If set to true, the bridge will discard all input elementary streams except "
21436 "if it doesn't receive data from another bridge-in. This can be used to "
21437 "configure a place holder stream when the real source breaks. Source and "
21438 "placeholder streams should have the same format. "
21441 #: modules/stream_out/bridge.c:72
21442 msgid "Placeholder delay"
21445 #: modules/stream_out/bridge.c:74
21446 msgid "Delay (in ms) before the placeholder kicks in."
21449 #: modules/stream_out/bridge.c:76
21450 msgid "Wait for I frame before toggling placeholder"
21453 #: modules/stream_out/bridge.c:78
21455 "If enabled, switching between the placeholder and the normal stream will "
21456 "only occur on I frames. This will remove artifacts on stream switching at "
21457 "the expense of a slightly longer delay, depending on the frequence of I "
21458 "frames in the streams."
21461 #: modules/stream_out/bridge.c:92
21465 #: modules/stream_out/bridge.c:93
21466 msgid "Bridge stream output"
21469 #: modules/stream_out/bridge.c:95
21473 #: modules/stream_out/bridge.c:108
21477 #: modules/stream_out/delay.c:39 modules/stream_out/langfromtelx.c:42
21478 #: modules/stream_out/setid.c:41
21480 msgid "Elementary Stream ID"
21481 msgstr "Phân luồng tất cả các luồng sơ cấp"
21483 #: modules/stream_out/delay.c:41 modules/stream_out/setid.c:43
21485 msgid "Specify an identifier integer for this elementary stream"
21486 msgstr "Phân luồng tất cả các luồng sơ cấp"
21488 #: modules/stream_out/delay.c:43
21489 msgid "Delay of the ES (ms)"
21492 #: modules/stream_out/delay.c:45
21494 "Specify a delay (in ms) for this elementary stream. Positive means delay and "
21495 "negative means advance."
21498 #: modules/stream_out/delay.c:55
21500 msgid "Delay a stream"
21501 msgstr "Chọn một luồng"
21503 #: modules/stream_out/description.c:54
21504 msgid "Description stream output"
21507 #: modules/stream_out/display.c:41
21508 msgid "Enable/disable audio rendering."
21511 #: modules/stream_out/display.c:43
21512 msgid "Enable/disable video rendering."
21515 #: modules/stream_out/display.c:44
21520 #: modules/stream_out/display.c:45
21521 msgid "Introduces a delay in the display of the stream."
21524 #: modules/stream_out/display.c:54
21525 msgid "Display stream output"
21528 #: modules/stream_out/duplicate.c:44
21529 msgid "Duplicate stream output"
21532 #: modules/stream_out/es.c:41 modules/stream_out/standard.c:41
21533 msgid "Output access method"
21536 #: modules/stream_out/es.c:43
21537 msgid "This is the default output access method that will be used."
21540 #: modules/stream_out/es.c:45
21541 msgid "Audio output access method"
21544 #: modules/stream_out/es.c:47
21545 msgid "This is the output access method that will be used for audio."
21548 #: modules/stream_out/es.c:48
21549 msgid "Video output access method"
21552 #: modules/stream_out/es.c:50
21553 msgid "This is the output access method that will be used for video."
21556 #: modules/stream_out/es.c:52 modules/stream_out/standard.c:44
21557 msgid "Output muxer"
21560 #: modules/stream_out/es.c:54
21561 msgid "This is the default muxer method that will be used."
21564 #: modules/stream_out/es.c:55
21565 msgid "Audio output muxer"
21568 #: modules/stream_out/es.c:57
21569 msgid "This is the muxer that will be used for audio."
21572 #: modules/stream_out/es.c:58
21573 msgid "Video output muxer"
21576 #: modules/stream_out/es.c:60
21577 msgid "This is the muxer that will be used for video."
21580 #: modules/stream_out/es.c:62
21584 #: modules/stream_out/es.c:64
21585 msgid "This is the default output URI."
21588 #: modules/stream_out/es.c:65
21589 msgid "Audio output URL"
21592 #: modules/stream_out/es.c:67
21593 msgid "This is the output URI that will be used for audio."
21596 #: modules/stream_out/es.c:68
21597 msgid "Video output URL"
21600 #: modules/stream_out/es.c:70
21601 msgid "This is the output URI that will be used for video."
21604 #: modules/stream_out/es.c:79
21605 msgid "Elementary stream output"
21608 #: modules/stream_out/es.c:364 modules/stream_out/es.c:379
21610 msgid "There is no suitable stream-output access module for \"%s/%s://%s\"."
21613 #: modules/stream_out/gather.c:44
21614 msgid "Gathering stream output"
21617 #: modules/stream_out/langfromtelx.c:44
21619 msgid "Specify an identifier integer for this elementary stream to change"
21620 msgstr "Phân luồng tất cả các luồng sơ cấp"
21622 #: modules/stream_out/langfromtelx.c:45
21626 #: modules/stream_out/langfromtelx.c:47
21627 msgid "Specify the magazine containing the language page"
21630 #: modules/stream_out/langfromtelx.c:48
21634 #: modules/stream_out/langfromtelx.c:50
21635 msgid "Specify the page containing the language"
21638 #: modules/stream_out/langfromtelx.c:51
21643 #: modules/stream_out/langfromtelx.c:53
21644 msgid "Specify the row containing the language"
21647 #: modules/stream_out/langfromtelx.c:61
21648 msgid "Lang From Telx"
21651 #: modules/stream_out/langfromtelx.c:62
21652 msgid "Dynamic language setting from teletext"
21655 #: modules/stream_out/mosaic_bridge.c:107
21656 msgid "Specify an identifier string for this subpicture"
21659 #: modules/stream_out/mosaic_bridge.c:111
21660 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:68
21661 msgid "Output video width."
21662 msgstr "Chiều rộng video xuất ra."
21664 #: modules/stream_out/mosaic_bridge.c:114
21665 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:71
21666 msgid "Output video height."
21667 msgstr "Chiều cao video xuất ra."
21669 #: modules/stream_out/mosaic_bridge.c:115
21670 msgid "Sample aspect ratio"
21671 msgstr "Tỉ lệ đồng dạng tự động"
21673 #: modules/stream_out/mosaic_bridge.c:117
21674 msgid "Sample aspect ratio of the destination (1:1, 3:4, 2:3)."
21675 msgstr "Tỉ lệ đồng dạng tự động với số liệu cho sẵn (1:1,3:4,2:3)"
21677 #: modules/stream_out/mosaic_bridge.c:119
21678 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:78
21679 msgid "Video filter"
21680 msgstr "Bộ lọc Video"
21682 #: modules/stream_out/mosaic_bridge.c:121
21683 msgid "Video filters will be applied to the video stream."
21686 #: modules/stream_out/mosaic_bridge.c:123
21687 msgid "Image chroma"
21690 #: modules/stream_out/mosaic_bridge.c:125
21692 "Force the use of a specific chroma. Use YUVA if you're planning to use the "
21693 "Alphamask or Bluescreen video filter."
21696 #: modules/stream_out/mosaic_bridge.c:130
21697 msgid "Transparency of the mosaic picture."
21700 #: modules/stream_out/mosaic_bridge.c:132 modules/video_filter/marq.c:103
21701 #: modules/video_filter/rss.c:142
21705 #: modules/stream_out/mosaic_bridge.c:134
21706 msgid "X coordinate of the upper left corner in the mosaic if non negative."
21709 #: modules/stream_out/mosaic_bridge.c:136 modules/video_filter/marq.c:105
21710 #: modules/video_filter/rss.c:144
21714 #: modules/stream_out/mosaic_bridge.c:138
21715 msgid "Y coordinate of the upper left corner in the mosaic if non negative."
21718 #: modules/stream_out/mosaic_bridge.c:143
21719 msgid "Mosaic bridge"
21722 #: modules/stream_out/mosaic_bridge.c:144
21723 msgid "Mosaic bridge stream output"
21726 #: modules/stream_out/raop.c:148
21727 msgid "Hostname or IP address of target device"
21728 msgstr "Tên host hoặc địa chỉ IP của thiết bị"
21730 #: modules/stream_out/raop.c:151
21732 "Output volume for analog output: 0 for silence, 1..255 from almost silent to "
21736 #: modules/stream_out/raop.c:155
21738 msgid "Password for target device."
21739 msgstr "Tên host hoặc địa chỉ IP của thiết bị"
21741 #: modules/stream_out/raop.c:157
21743 msgid "Password file"
21746 #: modules/stream_out/raop.c:158
21747 msgid "Read password for target device from file."
21750 #: modules/stream_out/raop.c:161
21754 #: modules/stream_out/raop.c:162
21755 msgid "Remote Audio Output Protocol stream output"
21758 #: modules/stream_out/record.c:50
21759 msgid "Destination prefix"
21760 msgstr "Tiền tố đích đến"
21762 #: modules/stream_out/record.c:52
21763 msgid "Prefix of the destination file automatically generated"
21766 #: modules/stream_out/record.c:57
21767 msgid "Record stream output"
21770 #: modules/stream_out/rtp.c:78
21771 msgid "This is the output URL that will be used."
21772 msgstr "Đây là địa chỉ xuất dữ liệu của URL sẽ được sử dụng"
21774 #: modules/stream_out/rtp.c:81
21776 "This allows you to specify how the SDP (Session Descriptor) for this RTP "
21777 "session will be made available. You must use a url: http://location to "
21778 "access the SDP via HTTP, rtsp://location for RTSP access, and sap:// for the "
21779 "SDP to be announced via SAP."
21782 #: modules/stream_out/rtp.c:85 modules/stream_out/standard.c:87
21783 msgid "SAP announcing"
21786 #: modules/stream_out/rtp.c:86 modules/stream_out/standard.c:88
21787 msgid "Announce this session with SAP."
21790 #: modules/stream_out/rtp.c:87
21794 #: modules/stream_out/rtp.c:89
21796 "This allows you to specify the muxer used for the streaming output. Default "
21797 "is to use no muxer (standard RTP stream)."
21800 #: modules/stream_out/rtp.c:92 modules/stream_out/standard.c:58
21801 msgid "Session name"
21802 msgstr "Tên tiến trình"
21804 #: modules/stream_out/rtp.c:94 modules/stream_out/standard.c:60
21806 "This is the name of the session that will be announced in the SDP (Session "
21810 #: modules/stream_out/rtp.c:96 modules/stream_out/standard.c:68
21811 msgid "Session description"
21814 #: modules/stream_out/rtp.c:98 modules/stream_out/standard.c:70
21816 "This allows you to give a short description with details about the stream, "
21817 "that will be announced in the SDP (Session Descriptor)."
21820 #: modules/stream_out/rtp.c:100 modules/stream_out/standard.c:72
21821 msgid "Session URL"
21824 #: modules/stream_out/rtp.c:102 modules/stream_out/standard.c:74
21826 "This allows you to give a URL with more details about the stream (often the "
21827 "website of the streaming organization), that will be announced in the SDP "
21828 "(Session Descriptor)."
21831 #: modules/stream_out/rtp.c:105 modules/stream_out/standard.c:77
21832 msgid "Session email"
21835 #: modules/stream_out/rtp.c:107 modules/stream_out/standard.c:79
21837 "This allows you to give a contact mail address for the stream, that will be "
21838 "announced in the SDP (Session Descriptor)."
21841 #: modules/stream_out/rtp.c:109 modules/stream_out/standard.c:81
21842 msgid "Session phone number"
21845 #: modules/stream_out/rtp.c:111 modules/stream_out/standard.c:83
21847 "This allows you to give a contact telephone number for the stream, that will "
21848 "be announced in the SDP (Session Descriptor)."
21851 #: modules/stream_out/rtp.c:116
21852 msgid "This allows you to specify the base port for the RTP streaming."
21855 #: modules/stream_out/rtp.c:117
21857 msgstr "Cổng Audio"
21859 #: modules/stream_out/rtp.c:119
21861 "This allows you to specify the default audio port for the RTP streaming."
21864 #: modules/stream_out/rtp.c:120
21866 msgstr "Cổng Video"
21868 #: modules/stream_out/rtp.c:122
21870 "This allows you to specify the default video port for the RTP streaming."
21873 #: modules/stream_out/rtp.c:130
21874 msgid "RTP/RTCP multiplexing"
21877 #: modules/stream_out/rtp.c:132
21879 "This sends and receives RTCP packet multiplexed over the same port as RTP "
21883 #: modules/stream_out/rtp.c:137
21885 "Default caching value for outbound RTP streams. This value should be set in "
21889 #: modules/stream_out/rtp.c:140
21890 msgid "Transport protocol"
21893 #: modules/stream_out/rtp.c:142
21894 msgid "This selects which transport protocol to use for RTP."
21897 #: modules/stream_out/rtp.c:146
21899 "RTP packets will be integrity-protected and ciphered with this Secure RTP "
21900 "master shared secret key."
21903 #: modules/stream_out/rtp.c:161
21907 #: modules/stream_out/rtp.c:163
21908 msgid "This allows you to stream MPEG4 LATM audio streams (see RFC3016)."
21911 #: modules/stream_out/rtp.c:165
21912 msgid "RTSP host address"
21915 #: modules/stream_out/rtp.c:167
21917 "This defines the address, port and path the RTSP VOD server will listen on.\n"
21918 "Syntax is address:port/path. The default is to listen on all interfaces "
21919 "(address 0.0.0.0), on port 554, with no path.\n"
21920 "To listen only on the local interface, use \"localhost\" as address."
21923 #: modules/stream_out/rtp.c:172
21925 msgid "RTSP session timeout (s)"
21926 msgstr "Kết nối TCP quá lâu"
21928 #: modules/stream_out/rtp.c:173
21930 "RTSP sessions will be closed after not receiving any RTSP request for this "
21931 "long. Setting it to a negative value or zero disables timeouts. The default "
21932 "is 60 (one minute)."
21935 #: modules/stream_out/rtp.c:193
21936 msgid "RTP stream output"
21939 #: modules/stream_out/select.c:45 modules/stream_out/switcher.c:101
21940 msgid "Command UDP port"
21943 #: modules/stream_out/select.c:47
21945 "UDP port to listen to for commands (show | enable <pid> | disable <pid>)."
21948 #: modules/stream_out/select.c:49
21950 msgid "Disable ES id"
21953 #: modules/stream_out/select.c:51
21954 msgid "Disable ES id at startup."
21957 #: modules/stream_out/select.c:53
21959 msgid "Enable ES id"
21960 msgstr "Cho phép Video"
21962 #: modules/stream_out/select.c:55
21963 msgid "Only enable ES id at startup."
21966 #: modules/stream_out/select.c:61
21967 msgid "Select individual es to enable or disable from stream"
21970 #: modules/stream_out/setid.c:45
21974 #: modules/stream_out/setid.c:47
21976 msgid "Specify an new identifier integer for this elementary stream"
21977 msgstr "Phân luồng tất cả các luồng sơ cấp"
21979 #: modules/stream_out/setid.c:51
21981 msgid "Specify an ISO-639 code (three characters) for this elementary stream"
21982 msgstr "Phân luồng tất cả các luồng sơ cấp"
21984 #: modules/stream_out/setid.c:61
21987 msgstr "Thiết lập QP"
21989 #: modules/stream_out/setid.c:62
21993 #: modules/stream_out/setid.c:63
21995 msgid "Change the id of an elementary stream"
21996 msgstr "Phân luồng tất cả các luồng sơ cấp"
21998 #: modules/stream_out/setid.c:74
21999 msgid "Set ES Lang"
22002 #: modules/stream_out/setid.c:75
22006 #: modules/stream_out/setid.c:76
22008 msgid "Change the language of an elementary stream"
22009 msgstr "Phân luồng tất cả các luồng sơ cấp"
22011 #: modules/stream_out/smem.c:60
22012 msgid "Video prerender callback"
22015 #: modules/stream_out/smem.c:61
22018 "Address of the video prerender callback function. This function will set the "
22019 "buffer where render will be done."
22021 "Địa chỉ của hàm khóa gọi lại. Hàm này cần các thông tin chính xác về địa chỉ "
22022 "bộ nhớ để có thể "
22024 #: modules/stream_out/smem.c:64
22025 msgid "Audio prerender callback"
22028 #: modules/stream_out/smem.c:65
22031 "Address of the audio prerender callback function. This function will set the "
22032 "buffer where render will be done."
22034 "Địa chỉ của hàm khóa gọi lại. Hàm này cần các thông tin chính xác về địa chỉ "
22035 "bộ nhớ để có thể "
22037 #: modules/stream_out/smem.c:68
22038 msgid "Video postrender callback"
22041 #: modules/stream_out/smem.c:69
22044 "Address of the video postrender callback function. This function will be "
22045 "called when the render is into the buffer."
22047 "Địa chỉ của hàm khóa gọi lại. Hàm này cần các thông tin chính xác về địa chỉ "
22048 "bộ nhớ để có thể "
22050 #: modules/stream_out/smem.c:72
22052 msgid "Audio postrender callback"
22053 msgstr "Audio track"
22055 #: modules/stream_out/smem.c:73
22058 "Address of the audio postrender callback function. This function will be "
22059 "called when the render is into the buffer."
22061 "Địa chỉ của hàm khóa gọi lại. Hàm này cần các thông tin chính xác về địa chỉ "
22062 "bộ nhớ để có thể "
22064 #: modules/stream_out/smem.c:76
22066 msgid "Video Callback data"
22067 msgstr "Video Track"
22069 #: modules/stream_out/smem.c:77
22070 msgid "Data for the video callback function."
22073 #: modules/stream_out/smem.c:79
22075 msgid "Audio callback data"
22076 msgstr "Xếp hạng tự động audio"
22078 #: modules/stream_out/smem.c:80
22080 msgid "Data for the audio callback function."
22081 msgstr "Số ID luợng của audio track được sử dụng"
22083 #: modules/stream_out/smem.c:82
22085 msgid "Time Synchronized output"
22086 msgstr "Đồng bộ hóa trên và dưới cùng"
22088 #: modules/stream_out/smem.c:83
22090 "Time Synchronisation option for output. If true, stream will render as "
22091 "usual, else it will be rendered as fast as possible."
22094 #: modules/stream_out/smem.c:95
22099 #: modules/stream_out/smem.c:96
22101 msgid "Stream output to memory buffer"
22102 msgstr "Nhập dữ liệu luồng"
22104 #: modules/stream_out/standard.c:43
22105 msgid "Output method to use for the stream."
22108 #: modules/stream_out/standard.c:46
22109 msgid "Muxer to use for the stream."
22112 #: modules/stream_out/standard.c:47
22113 msgid "Output destination"
22116 #: modules/stream_out/standard.c:49
22118 "Destination (URL) to use for the stream. Overrides path and bind parameters"
22121 #: modules/stream_out/standard.c:50
22122 msgid "address to bind to (helper setting for dst)"
22125 #: modules/stream_out/standard.c:52
22127 "address:port to bind vlc to listening incoming streams helper setting for "
22128 "dst,dst=bind+'/'+path. dst-parameter overrides this"
22131 #: modules/stream_out/standard.c:54
22132 msgid "filename for stream (helper setting for dst)"
22135 #: modules/stream_out/standard.c:56
22137 "Filename for stream helper setting for dst, dst=bind+'/'+path, dst-parameter "
22141 #: modules/stream_out/standard.c:63
22142 msgid "Session groupname"
22145 #: modules/stream_out/standard.c:65
22147 "This allows you to specify a group for the session, that will be announced "
22148 "if you choose to use SAP."
22151 #: modules/stream_out/standard.c:97
22152 msgid "Standard stream output"
22155 #: modules/stream_out/switcher.c:92 modules/gui/qt4/ui/sprefs_input.h:351
22159 #: modules/stream_out/switcher.c:94
22160 msgid "Full paths of the files separated by colons."
22163 #: modules/stream_out/switcher.c:95
22165 msgstr "Kích thước"
22167 #: modules/stream_out/switcher.c:97
22168 msgid "List of sizes separated by colons (720x576:480x576)."
22171 #: modules/stream_out/switcher.c:100
22172 msgid "Aspect ratio (4:3, 16:9)."
22173 msgstr "Tỉ lệ đồng dạng(4:3,16:9)."
22175 #: modules/stream_out/switcher.c:103
22176 msgid "UDP port to listen to for commands."
22179 #: modules/stream_out/switcher.c:104
22183 #: modules/stream_out/switcher.c:106
22184 msgid "Initial command to execute."
22187 #: modules/stream_out/switcher.c:107
22191 #: modules/stream_out/switcher.c:109
22192 msgid "Number of P frames between two I frames."
22195 #: modules/stream_out/switcher.c:110
22196 msgid "Quantizer scale"
22199 #: modules/stream_out/switcher.c:112
22200 msgid "Fixed quantizer scale to use."
22203 #: modules/stream_out/switcher.c:113
22207 #: modules/stream_out/switcher.c:115
22208 msgid "Mute audio when command is not 0."
22211 #: modules/stream_out/switcher.c:118
22212 msgid "MPEG2 video switcher stream output"
22215 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:44
22216 msgid "Video encoder"
22219 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:46
22221 "This is the video encoder module that will be used (and its associated "
22225 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:48
22226 msgid "Destination video codec"
22229 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:50
22230 msgid "This is the video codec that will be used."
22233 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:51
22234 msgid "Video bitrate"
22235 msgstr "Video bitrate"
22237 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:53
22238 msgid "Target bitrate of the transcoded video stream."
22241 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:54
22242 msgid "Video scaling"
22245 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:56
22246 msgid "Scale factor to apply to the video while transcoding (eg: 0.25)"
22249 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:57
22250 msgid "Video frame-rate"
22251 msgstr "Xếp hạng khung video"
22253 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:59
22254 msgid "Target output frame rate for the video stream."
22257 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:60
22258 msgid "Deinterlace video"
22259 msgstr "Tái kết hợp video"
22261 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:62
22262 msgid "Deinterlace the video before encoding."
22265 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:63
22266 msgid "Deinterlace module"
22267 msgstr "Phương thức tái kết hợp"
22269 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:65
22270 msgid "Specify the deinterlace module to use."
22273 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:72
22274 msgid "Maximum video width"
22275 msgstr "Chiều rộng tối đa của video"
22277 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:74
22278 msgid "Maximum output video width."
22279 msgstr "Chiều rộng tối đa xuất ra của video"
22281 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:75
22282 msgid "Maximum video height"
22283 msgstr "Chiều cao tối đa của video"
22285 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:77
22286 msgid "Maximum output video height."
22287 msgstr "Chiều cao tối đa xuất ra của video"
22289 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:80
22291 "Video filters will be applied to the video streams (after overlays are "
22292 "applied). You can enter a colon-separated list of filters."
22295 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:83
22296 msgid "Audio encoder"
22299 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:85
22301 "This is the audio encoder module that will be used (and its associated "
22305 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:87
22306 msgid "Destination audio codec"
22307 msgstr "Đích đến của codec audio"
22309 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:89
22310 msgid "This is the audio codec that will be used."
22313 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:90
22314 msgid "Audio bitrate"
22315 msgstr "Audio bitrate"
22317 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:92
22318 msgid "Target bitrate of the transcoded audio stream."
22321 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:95
22323 "Sample rate of the transcoded audio stream (11250, 22500, 44100 or 48000)."
22326 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:96
22328 msgid "Audio Language"
22329 msgstr "Ngôn ngữ của Audio"
22331 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:98
22333 msgid "This is the language of the audio stream."
22334 msgstr "Phần này xác định chiều rộng tính bằng pixel của luồng video raw."
22336 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:101
22337 msgid "Number of audio channels in the transcoded streams."
22340 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:102
22341 msgid "Audio filter"
22342 msgstr "Bộ lọc audio"
22344 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:104
22346 "Audio filters will be applied to the audio streams (after conversion filters "
22347 "are applied). You can enter a colon-separated list of filters."
22350 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:107
22351 msgid "Subtitles encoder"
22354 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:109
22356 "This is the subtitles encoder module that will be used (and its associated "
22360 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:111
22361 msgid "Destination subtitles codec"
22364 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:113
22365 msgid "This is the subtitles codec that will be used."
22366 msgstr "Đây là phụ đề của codec sẽ được sử dụng"
22368 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:117
22370 "This allows you to add overlays (also known as \"subpictures\" on the "
22371 "transcoded video stream. The subpictures produced by the filters will be "
22372 "overlayed directly onto the video. You can specify a colon-separated list of "
22373 "subpicture modules"
22376 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:122
22377 #: modules/video_filter/osdmenu.c:119
22379 msgstr "Menu hiển thị trên màn hình"
22381 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:124
22383 "Stream the On Screen Display menu (using the osdmenu subpicture module)."
22386 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:126
22387 msgid "Number of threads"
22390 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:128
22391 msgid "Number of threads used for the transcoding."
22394 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:129
22395 msgid "High priority"
22398 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:131
22400 "Runs the optional encoder thread at the OUTPUT priority instead of VIDEO."
22403 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:134
22404 msgid "Synchronise on audio track"
22407 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:136
22409 "This option will drop/duplicate video frames to synchronise the video track "
22410 "on the audio track."
22413 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:140
22415 "The transcoder will drop frames if your CPU can't keep up with the encoding "
22419 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:155
22420 msgid "Transcode stream output"
22423 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:209
22424 msgid "Overlays/Subtitles"
22427 #: modules/text_renderer/freetype.c:103
22429 msgid "Font family for the font you want to use"
22430 msgstr "Tên của file với dạng font chữ mà bạn muốn sử dụng"
22432 #: modules/text_renderer/freetype.c:104
22434 msgid "Font file for the font you want to use"
22435 msgstr "Tên của file với dạng font chữ mà bạn muốn sử dụng"
22437 #: modules/text_renderer/freetype.c:106 modules/text_renderer/win32text.c:61
22438 msgid "Font size in pixels"
22439 msgstr "Kích thước kiểu chữ bằng pixel"
22441 #: modules/text_renderer/freetype.c:107 modules/text_renderer/win32text.c:62
22443 "This is the default size of the fonts that will be rendered on the video. If "
22444 "set to something different than 0 this option will override the relative "
22448 #: modules/text_renderer/freetype.c:111
22450 msgid "Text opacity"
22451 msgstr "Đường biên"
22453 #: modules/text_renderer/freetype.c:112 modules/text_renderer/win32text.c:67
22455 "The opacity (inverse of transparency) of the text that will be rendered on "
22456 "the video. 0 = transparent, 255 = totally opaque. "
22459 #: modules/text_renderer/freetype.c:115 modules/text_renderer/quartztext.c:96
22460 #: modules/text_renderer/win32text.c:70
22461 msgid "Text default color"
22462 msgstr "Màu sắc văn bản mặc định"
22464 #: modules/text_renderer/freetype.c:116 modules/text_renderer/quartztext.c:97
22465 #: modules/text_renderer/win32text.c:71
22467 "The color of the text that will be rendered on the video. This must be an "
22468 "hexadecimal (like HTML colors). The first two chars are for red, then green, "
22469 "then blue. #000000 = black, #FF0000 = red, #00FF00 = green, #FFFF00 = yellow "
22470 "(red + green), #FFFFFF = white"
22473 #: modules/text_renderer/freetype.c:120 modules/text_renderer/quartztext.c:92
22474 #: modules/text_renderer/win32text.c:75
22475 msgid "Relative font size"
22478 #: modules/text_renderer/freetype.c:121 modules/text_renderer/quartztext.c:93
22479 #: modules/text_renderer/win32text.c:76
22481 "This is the relative default size of the fonts that will be rendered on the "
22482 "video. If absolute font size is set, relative size will be overridden."
22485 #: modules/text_renderer/freetype.c:124
22488 msgstr "Bắt buộc audio mono"
22490 #: modules/text_renderer/freetype.c:126
22492 msgid "Background opacity"
22495 #: modules/text_renderer/freetype.c:127
22497 msgid "Background color"
22500 #: modules/text_renderer/freetype.c:129
22502 msgid "Outline opacity"
22503 msgstr "Đường biên"
22505 #: modules/text_renderer/freetype.c:130
22506 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_subtitles.h:283
22508 msgid "Outline color"
22509 msgstr "Đường biên"
22511 #: modules/text_renderer/freetype.c:131
22512 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_subtitles.h:282
22513 msgid "Outline thickness"
22516 #: modules/text_renderer/freetype.c:133
22518 msgid "Shadow opacity"
22521 #: modules/text_renderer/freetype.c:134
22523 msgid "Shadow color"
22526 #: modules/text_renderer/freetype.c:135
22528 msgid "Shadow angle"
22531 #: modules/text_renderer/freetype.c:136
22532 msgid "Shadow distance"
22535 #: modules/text_renderer/freetype.c:141 modules/text_renderer/quartztext.c:114
22536 #: modules/text_renderer/win32text.c:82
22540 #: modules/text_renderer/freetype.c:141 modules/text_renderer/quartztext.c:114
22541 #: modules/text_renderer/win32text.c:82
22545 #: modules/text_renderer/freetype.c:141 modules/text_renderer/quartztext.c:114
22546 #: modules/text_renderer/win32text.c:82
22550 #: modules/text_renderer/freetype.c:141 modules/text_renderer/quartztext.c:114
22551 #: modules/text_renderer/win32text.c:82
22555 #: modules/text_renderer/freetype.c:142
22556 msgid "Use YUVP renderer"
22559 #: modules/text_renderer/freetype.c:143
22561 "This renders the font using \"paletized YUV\". This option is only needed if "
22562 "you want to encode into DVB subtitles"
22565 #: modules/text_renderer/freetype.c:160
22569 #: modules/text_renderer/freetype.c:160
22573 #: modules/text_renderer/freetype.c:164 modules/text_renderer/win32text.c:94
22574 msgid "Text renderer"
22577 #: modules/text_renderer/freetype.c:165
22578 msgid "Freetype2 font renderer"
22581 #: modules/text_renderer/freetype.c:443
22583 "Please wait while your font cache is rebuilt.\n"
22584 "This should take less than a few minutes."
22587 #: modules/text_renderer/quartztext.c:91
22588 msgid "Name for the font you want to use"
22589 msgstr "Chọn tên kiểu chữ bạn muốn dùng"
22591 #: modules/text_renderer/quartztext.c:117
22592 msgid "Text renderer for Mac"
22595 #: modules/text_renderer/quartztext.c:118
22596 msgid "CoreText font renderer"
22599 #: modules/text_renderer/svg.c:66
22600 msgid "SVG template file"
22603 #: modules/text_renderer/svg.c:67
22605 "Location of a file holding a SVG template for automatic string conversion"
22608 #: modules/text_renderer/tdummy.c:36
22609 msgid "Dummy font renderer"
22612 #: modules/text_renderer/win32text.c:60
22613 msgid "Filename for the font you want to use"
22614 msgstr "Tên của file với dạng font chữ mà bạn muốn sử dụng"
22616 #: modules/text_renderer/win32text.c:95
22617 msgid "Win32 font renderer"
22620 #: modules/video_chroma/grey_yuv.c:54 modules/video_chroma/i420_yuy2.c:89
22621 #: modules/video_chroma/i422_i420.c:56 modules/video_chroma/i422_yuy2.c:72
22622 #: modules/video_chroma/yuy2_i420.c:58 modules/video_chroma/yuy2_i422.c:57
22623 msgid "Conversions from "
22624 msgstr "Đoạn hội thoại từ"
22626 #: modules/video_chroma/i420_rgb.c:84
22627 msgid "I420,IYUV,YV12 to RGB2,RV15,RV16,RV24,RV32 conversions"
22630 #: modules/video_chroma/i420_rgb.c:89
22631 msgid "MMX I420,IYUV,YV12 to RV15,RV16,RV24,RV32 conversions"
22634 #: modules/video_chroma/i420_rgb.c:94
22635 msgid "SSE2 I420,IYUV,YV12 to RV15,RV16,RV24,RV32 conversions"
22638 #: modules/video_chroma/i420_yuy2.c:93 modules/video_chroma/i422_yuy2.c:76
22639 msgid "MMX conversions from "
22642 #: modules/video_chroma/i420_yuy2.c:97 modules/video_chroma/i422_yuy2.c:80
22643 msgid "SSE2 conversions from "
22646 #: modules/video_chroma/i420_yuy2.c:102
22647 msgid "AltiVec conversions from "
22650 #: modules/video_chroma/omxdl.c:35
22651 msgid "OpenMAX DL image processing"
22654 #: modules/video_chroma/rv32.c:45
22655 msgid "RV32 conversion filter"
22656 msgstr "Bộ lọc đối thoại RV32"
22658 #: modules/video_filter/adjust.c:66
22659 msgid "Brightness threshold"
22660 msgstr "Ngưỡng độ sáng"
22662 #: modules/video_filter/adjust.c:67
22664 "When this mode is enabled, pixels will be shown as black or white. The "
22665 "threshold value will be the brightness defined below."
22668 #: modules/video_filter/adjust.c:70
22669 msgid "Image contrast (0-2)"
22672 #: modules/video_filter/adjust.c:71
22673 msgid "Set the image contrast, between 0 and 2. Defaults to 1."
22676 #: modules/video_filter/adjust.c:72
22677 msgid "Image hue (0-360)"
22680 #: modules/video_filter/adjust.c:73
22681 msgid "Set the image hue, between 0 and 360. Defaults to 0."
22684 #: modules/video_filter/adjust.c:74
22685 msgid "Image saturation (0-3)"
22688 #: modules/video_filter/adjust.c:75
22689 msgid "Set the image saturation, between 0 and 3. Defaults to 1."
22692 #: modules/video_filter/adjust.c:76
22693 msgid "Image brightness (0-2)"
22696 #: modules/video_filter/adjust.c:77
22697 msgid "Set the image brightness, between 0 and 2. Defaults to 1."
22700 #: modules/video_filter/adjust.c:78
22701 msgid "Image gamma (0-10)"
22704 #: modules/video_filter/adjust.c:79
22705 msgid "Set the image gamma, between 0.01 and 10. Defaults to 1."
22708 #: modules/video_filter/adjust.c:82
22709 msgid "Image properties filter"
22712 #: modules/video_filter/adjust.c:83 modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1297
22713 msgid "Image adjust"
22714 msgstr "Tăng cường hình ảnh"
22716 #: modules/video_filter/alphamask.c:40
22717 msgid "Use an image's alpha channel as a transparency mask."
22720 #: modules/video_filter/alphamask.c:42
22721 msgid "Transparency mask"
22724 #: modules/video_filter/alphamask.c:44
22725 msgid "Alpha blending transparency mask. Uses a png alpha channel."
22728 #: modules/video_filter/alphamask.c:63
22729 msgid "Alpha mask video filter"
22732 #: modules/video_filter/alphamask.c:64
22736 #: modules/video_filter/antiflicker.c:49
22738 msgid "Window size"
22739 msgstr "Kích thước video"
22741 #: modules/video_filter/antiflicker.c:50
22743 msgid "Number of frames (0 to 100)"
22744 msgstr "Số lượng nhân bản"
22746 #: modules/video_filter/antiflicker.c:52
22747 msgid "Softening value"
22750 #: modules/video_filter/antiflicker.c:53
22751 msgid "Number of frames consider for smoothening (0 to 30)"
22754 #: modules/video_filter/antiflicker.c:65
22756 msgid "antiflicker video filter"
22757 msgstr "Làm bộ lọc video gợn sóng"
22759 #: modules/video_filter/antiflicker.c:66
22760 msgid "antiflicker"
22763 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:122
22765 "This module allows controlling an so called AtmoLight device connected to "
22767 "AtmoLight is the homegrown version of what Philips calls AmbiLight.\n"
22768 "If you need further information feel free to visit us at\n"
22770 "http://www.vdr-wiki.de/wiki/index.php/Atmo-plugin\n"
22771 "http://www.vdr-wiki.de/wiki/index.php/AtmoWin\n"
22773 "You can find there detailed descriptions on how to build it for yourself and "
22774 "where to get the required parts.\n"
22775 "You can also have a look at pictures and some movies showing such a device "
22779 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:133
22781 msgid "Device type"
22784 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:134
22786 "Choose your preferred hardware from the list, or choose AtmoWin Software to "
22787 "delegate processing to the external process - with more options"
22790 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:151
22791 msgid "AtmoWin Software"
22794 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:153
22796 msgid "Classic AtmoLight"
22797 msgstr "Giao dien co dien"
22799 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:154
22800 msgid "Quattro AtmoLight"
22803 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:155
22807 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:156
22811 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:157
22815 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:160
22816 msgid "Count of AtmoLight channels"
22819 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:161
22820 msgid "How many AtmoLight channels, should be emulated with that DMX device"
22823 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:163
22824 msgid "DMX address for each channel"
22827 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:164
22829 "Define here the DMX base address for each channel use , or ; to separate the "
22833 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:167
22835 msgid "Count of channels"
22836 msgstr "Số lượng các kênh"
22838 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:168
22839 msgid "Depending on your MoMoLight hardware choose 3 or 4 channels"
22842 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:171
22844 msgid "Count of fnordlicht's"
22845 msgstr "Số lượng các kênh"
22847 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:172
22849 "Depending on the amount your fnordlicht hardware choose 1 to 254 channels"
22852 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:183
22853 msgid "Save Debug Frames"
22856 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:184
22857 msgid "Write every 128th miniframe to a folder."
22860 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:185
22861 msgid "Debug Frame Folder"
22864 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:186
22865 msgid "The path where the debugframes should be saved"
22868 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:190
22869 msgid "Extracted Image Width"
22872 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:191
22873 msgid "The width of the mini image for further processing (64 is default)"
22876 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:194
22877 msgid "Extracted Image Height"
22880 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:195
22881 msgid "The height of the mini image for further processing (48 is default)"
22884 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:198
22885 msgid "Mark analyzed pixels"
22888 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:199
22889 msgid "makes the sample grid visible on screen as white pixels"
22892 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:202
22893 msgid "Color when paused"
22896 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:203
22898 "Set the color to show if the user pauses the video. (Have light to get "
22902 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:206
22906 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:207
22907 msgid "Red component of the pause color"
22910 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:208
22911 msgid "Pause-Green"
22914 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:209
22915 msgid "Green component of the pause color"
22918 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:210
22922 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:211
22923 msgid "Blue component of the pause color"
22926 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:212
22927 msgid "Pause-Fadesteps"
22930 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:213
22932 "Number of steps to change current color to pause color (each step takes 40ms)"
22935 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:216
22939 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:217
22940 msgid "Red component of the shutdown color"
22943 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:218
22947 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:219
22948 msgid "Green component of the shutdown color"
22951 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:220
22955 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:221
22956 msgid "Blue component of the shutdown color"
22959 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:222
22960 msgid "End-Fadesteps"
22963 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:223
22965 "Number of steps to change current color to end color for dimming up the "
22966 "light in cinema style... (each step takes 40ms)"
22969 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:227
22971 msgid "Number of zones on top"
22972 msgstr "Số lượng nhân bản"
22974 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:228
22975 msgid "Number of zones on the top of the screen"
22978 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:229
22980 msgid "Number of zones on bottom"
22981 msgstr "Số lượng nhân bản"
22983 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:230
22984 msgid "Number of zones on the bottom of the screen"
22987 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:231
22988 msgid "Zones on left / right side"
22991 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:232
22992 msgid "left and right side having always the same number of zones"
22995 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:234
22996 msgid "Calculate a average zone"
22999 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:235
23001 "it contains the average of all pixels in the sample image (only useful for "
23002 "single channel AtmoLight)"
23005 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:240
23006 msgid "Use Software White adjust"
23009 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:241
23011 "Should the buildin driver do a white adjust or your LED stripes? recommend."
23014 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:243
23018 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:244
23019 msgid "Red value of a pure white on your LED stripes."
23022 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:246
23023 msgid "White Green"
23026 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:247
23027 msgid "Green value of a pure white on your LED stripes."
23030 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:249
23034 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:250
23035 msgid "Blue value of a pure white on your LED stripes."
23038 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:253
23039 msgid "Serial Port/Device"
23042 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:254
23044 "Name of the serial port where the AtmoLight controller is attached to.\n"
23045 "On Windows usually something like COM1 or COM2. On Linux /dev/ttyS01 f.e."
23048 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:259
23049 msgid "Edge Weightning"
23052 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:260
23054 "Increasing this value will result in color more depending on the border of "
23058 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:263
23059 msgid "Overall brightness of your LED stripes"
23062 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:264
23063 msgid "Darkness Limit"
23066 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:265
23068 "Pixels with a saturation lower than this will be ignored. Should be greater "
23069 "than one for letterboxed videos."
23072 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:268
23073 msgid "Hue windowing"
23076 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:269
23077 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:271
23078 msgid "Used for statistics."
23079 msgstr "Sử dụng cho thống kê."
23081 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:270
23082 msgid "Sat windowing"
23085 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:273
23086 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1378
23087 msgid "Filter length (ms)"
23090 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:274
23092 "Time it takes until a color is completely changed. This prevents flickering."
23095 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:276
23096 msgid "Filter threshold"
23099 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:277
23100 msgid "How much a color has to be changed for an immediate color change."
23103 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:279
23104 msgid "Filter Smoothness (in %)"
23107 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:280
23108 msgid "Filter Smoothness"
23111 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:282
23113 msgid "Output Color filter mode"
23114 msgstr "Phương thức bộ lọc xuất dữ liệu"
23116 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:283
23118 "defines the how the output color should be calculated based on previous color"
23121 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:292
23122 msgid "No Filtering"
23125 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:293
23129 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:294
23133 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:297
23135 msgid "Frame delay (ms)"
23136 msgstr "Độ trễ khung"
23138 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:298
23140 "Helps to get the video output and the light effects in sync. Values around "
23141 "20ms should do the trick."
23144 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:303
23146 msgid "Channel 0: summary"
23147 msgstr "Tóm tắt kênh"
23149 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:304
23151 msgid "Channel 1: left"
23152 msgstr "Kênh bên trái"
23154 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:305
23156 msgid "Channel 2: right"
23157 msgstr "Kênh bên phải"
23159 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:306
23161 msgid "Channel 3: top"
23162 msgstr "Kênh trên cùng"
23164 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:307
23166 msgid "Channel 4: bottom"
23167 msgstr "Kênh dưới cùng"
23169 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:309
23170 msgid "Maps the hardware channel X to logical zone Y to fix wrong wiring :-)"
23173 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:320
23177 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:321
23179 msgid "Zone 4:summary"
23180 msgstr "Tóm tắt kênh"
23182 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:322
23184 msgid "Zone 3:left"
23185 msgstr "Kênh bên trái"
23187 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:323
23189 msgid "Zone 1:right"
23190 msgstr "Kênh bên phải"
23192 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:324
23196 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:325
23198 msgid "Zone 2:bottom"
23199 msgstr "Kênh dưới cùng"
23201 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:327
23202 msgid "Channel / Zone Assignment"
23205 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:328
23207 "for devices with more than five channels / zones write down here for each "
23208 "channel the zone number to show and separate the values with , or ; and use "
23209 "-1 to not use some channels. For the classic AtmoLight the sequence "
23210 "4,3,1,0,2 would set the default channel/zone mapping. Having only two zones "
23211 "on top, and one zone on left and right and no summary zone the mapping for "
23212 "classic AtmoLight would be -1,3,2,1,0"
23215 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:338
23216 msgid "Zone 0: Top gradient"
23219 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:339
23220 msgid "Zone 1: Right gradient"
23223 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:340
23224 msgid "Zone 2: Bottom gradient"
23227 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:341
23228 msgid "Zone 3: Left gradient"
23231 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:342
23232 msgid "Zone 4: Summary gradient"
23235 # phần này vẫn còn thiếu thông số
23236 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:343
23238 "Defines a small bitmap with 64x48 pixels, containing a grayscale gradient"
23241 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:346
23242 msgid "Gradient bitmap searchpath"
23245 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:347
23247 "Now preferred option to assign gradient bitmaps, put them as zone_0.bmp, "
23248 "zone_1.bmp etc. into one folder and set the foldername here"
23251 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:352
23253 msgid "Filename of AtmoWin*.exe"
23254 msgstr "Tiền tố tên file"
23256 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:353
23258 "if you want the AtmoLight control software to be launched by VLC, enter the "
23259 "complete path of AtmoWinA.exe here."
23262 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:364
23263 msgid "AtmoLight Filter"
23266 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:366
23267 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1372
23268 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1381
23272 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:373
23273 msgid "Choose Devicetype and Connection"
23276 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:398
23277 msgid "Illuminate the room with this color on pause"
23280 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:414
23281 msgid "Illuminate the room with this color on shutdown"
23284 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:425
23286 msgid "DMX options"
23289 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:431
23291 msgid "MoMoLight options"
23292 msgstr "Tùy chọn thiết lập"
23294 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:438
23296 msgid "fnordlicht options"
23297 msgstr "Tùy chọn thiết lập"
23299 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:480
23300 msgid "Zone Layout for the build-in Atmo"
23303 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:496
23304 msgid "Settings for the built-in Live Video Processor only"
23307 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:533
23308 msgid "Change channel assignment (fixes wrong wiring)"
23311 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:566
23312 msgid "Adjust the white light to your LED stripes"
23315 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:588
23316 msgid "Change gradients"
23319 #: modules/video_filter/audiobargraph_v.c:47
23321 msgid "Value of the audio channels levels"
23322 msgstr "Số lượng các kênh audio"
23324 #: modules/video_filter/audiobargraph_v.c:48
23326 "Value of the audio level of each channels between 0 and 1. Each level should "
23327 "be separated with ':'."
23330 #: modules/video_filter/audiobargraph_v.c:51
23332 msgid "X coordinate of the bargraph."
23333 msgstr "Tạo độ X của tiêu đề được render"
23335 #: modules/video_filter/audiobargraph_v.c:53
23337 msgid "Y coordinate of the bargraph."
23338 msgstr "Tạo độ Y của tiêu đề được render"
23340 #: modules/video_filter/audiobargraph_v.c:54
23342 msgid "Transparency of the bargraph"
23343 msgstr "Độ trong suốt của hình ảnh"
23345 #: modules/video_filter/audiobargraph_v.c:55
23348 "Bargraph transparency value (from 0 for full transparency to 255 for full "
23351 "Giá trị trong suốt của hình ảnh trong chế độ bao phủ. Theo mặc định giá trị "
23352 "này là 255 cho phần hoàn toàn hiển thị.( thay đổi từ độ trong suốt cao nhất "
23353 "là 0 đến đến độ thấp nhất là 255)"
23355 #: modules/video_filter/audiobargraph_v.c:57
23357 msgid "Bargraph position"
23358 msgstr "Vị trí logo"
23360 #: modules/video_filter/audiobargraph_v.c:59
23363 "Enforce the bargraph position on the video (0=center, 1=left, 2=right, "
23364 "4=top, 8=bottom, you can also use combinations of these values, eg 6 = top-"
23367 "Bạn có thể tự mình chỉnh vị trí của lôgô trên video (0=ở giữa, 1=trái, "
23368 "2=phải, 4=trên cùng, 8=dưới cùng; bạn cũng có thể sử dụng việc kết nối các "
23369 "giá trị này, ví dụ: 6 = trên cùng-phải)."
23371 #: modules/video_filter/audiobargraph_v.c:62
23376 #: modules/video_filter/audiobargraph_v.c:63
23377 msgid "Signals a silence and displays and alert (0=no alarm, 1=alarm)."
23380 #: modules/video_filter/audiobargraph_v.c:65
23381 msgid "Bar width in pixel (default : 10)"
23384 #: modules/video_filter/audiobargraph_v.c:66
23386 "Width in pixel of each bar in the BarGraph to be displayed (default : 10)."
23389 #: modules/video_filter/audiobargraph_v.c:87
23390 #: modules/video_filter/audiobargraph_v.c:105
23392 msgid "Audio Bar Graph Video sub source"
23393 msgstr "Audio/Video"
23395 #: modules/video_filter/audiobargraph_v.c:88
23397 msgid "Audio Bar Graph Video"
23398 msgstr "Audio/Video"
23400 #: modules/video_filter/ball.c:98
23403 msgstr "Màu sắc máy bay chữ V"
23405 #: modules/video_filter/ball.c:99
23406 msgid "Ball color, one of \"red\", \"blue\" and \"green\"."
23409 #: modules/video_filter/ball.c:101
23411 msgid "Edge visible"
23412 msgstr "Luôn luôn nhìn thấy"
23414 #: modules/video_filter/ball.c:102
23416 msgid "Set edge visibility."
23417 msgstr "Luôn luôn nhìn thấy"
23419 #: modules/video_filter/ball.c:104
23422 msgstr "Tốc độ bình thường"
23424 #: modules/video_filter/ball.c:105
23426 "Set ball speed, the displacement value in "
23427 "number of pixels by frame."
23430 #: modules/video_filter/ball.c:108
23433 msgstr "Kích thước phòng"
23435 #: modules/video_filter/ball.c:109
23437 "Set ball size giving its radius in number of "
23441 #: modules/video_filter/ball.c:112
23443 msgid "Gradient threshold"
23444 msgstr "Ngưỡng độ sáng"
23446 #: modules/video_filter/ball.c:113
23447 msgid "Set gradient threshold for edge computation."
23450 #: modules/video_filter/ball.c:115
23451 msgid "Augmented reality ball game"
23454 #: modules/video_filter/ball.c:124
23456 msgid "Ball video filter"
23457 msgstr "Bộ lọc video tường"
23459 #: modules/video_filter/ball.c:125
23464 #: modules/video_filter/blendbench.c:52
23465 msgid "Number of time to blend"
23468 #: modules/video_filter/blendbench.c:53
23469 msgid "The number of time the blend will be performed"
23472 #: modules/video_filter/blendbench.c:55
23473 msgid "Alpha of the blended image"
23476 #: modules/video_filter/blendbench.c:56
23477 msgid "Alpha with which the blend image is blended"
23480 #: modules/video_filter/blendbench.c:58
23481 msgid "Image to be blended onto"
23484 #: modules/video_filter/blendbench.c:59
23485 msgid "The image which will be used to blend onto"
23488 #: modules/video_filter/blendbench.c:61
23489 msgid "Chroma for the base image"
23492 #: modules/video_filter/blendbench.c:62
23493 msgid "Chroma which the base image will be loaded in"
23496 #: modules/video_filter/blendbench.c:64
23497 msgid "Image which will be blended"
23500 #: modules/video_filter/blendbench.c:65
23501 msgid "The image blended onto the base image"
23504 #: modules/video_filter/blendbench.c:67
23505 msgid "Chroma for the blend image"
23508 #: modules/video_filter/blendbench.c:68
23509 msgid "Chroma which the blend image will be loaded in"
23512 #: modules/video_filter/blendbench.c:74
23513 msgid "Blending benchmark filter"
23516 #: modules/video_filter/blendbench.c:75
23520 #: modules/video_filter/blendbench.c:80
23521 msgid "Benchmarking"
23524 #: modules/video_filter/blendbench.c:86
23528 #: modules/video_filter/blendbench.c:92
23529 msgid "Blend image"
23532 #: modules/video_filter/blend.c:45
23533 msgid "Video pictures blending"
23536 #: modules/video_filter/bluescreen.c:37
23538 "This effect, also known as \"greenscreen\" or \"chroma key\" blends the "
23539 "\"blue parts\" of the foreground image of the mosaic on the background (like "
23540 "weather forecasts). You can choose the \"key\" color for blending (blue by "
23544 #: modules/video_filter/bluescreen.c:42
23545 msgid "Bluescreen U value"
23548 #: modules/video_filter/bluescreen.c:44
23550 "\"U\" value for the bluescreen key color (in YUV values). From 0 to 255. "
23551 "Defaults to 120 for blue."
23554 #: modules/video_filter/bluescreen.c:46
23555 msgid "Bluescreen V value"
23558 #: modules/video_filter/bluescreen.c:48
23560 "\"V\" value for the bluescreen key color (in YUV values). From 0 to 255. "
23561 "Defaults to 90 for blue."
23564 #: modules/video_filter/bluescreen.c:50
23565 msgid "Bluescreen U tolerance"
23568 #: modules/video_filter/bluescreen.c:52
23570 "Tolerance of the bluescreen blender on color variations for the U plane. A "
23571 "value between 10 and 20 seems sensible."
23574 #: modules/video_filter/bluescreen.c:55
23575 msgid "Bluescreen V tolerance"
23578 #: modules/video_filter/bluescreen.c:57
23580 "Tolerance of the bluescreen blender on color variations for the V plane. A "
23581 "value between 10 and 20 seems sensible."
23584 #: modules/video_filter/bluescreen.c:77
23585 msgid "Bluescreen video filter"
23588 #: modules/video_filter/bluescreen.c:78
23592 #: modules/video_filter/canvas.c:83
23594 msgid "Output width"
23595 msgstr "Chiều rộng video xuất ra."
23597 #: modules/video_filter/canvas.c:85
23599 msgid "Output (canvas) image width"
23600 msgstr "Chiều rộng video xuất ra."
23602 #: modules/video_filter/canvas.c:86
23604 msgid "Output height"
23605 msgstr "Chiều cao video xuất ra."
23607 #: modules/video_filter/canvas.c:88
23609 msgid "Output (canvas) image height"
23610 msgstr "Chiều cao video xuất ra."
23612 #: modules/video_filter/canvas.c:89
23614 msgid "Output picture aspect ratio"
23615 msgstr "Tỉ lệ đồng dạng video."
23617 #: modules/video_filter/canvas.c:91
23619 "Set the canvas' picture aspect ratio. If omitted, the canvas is assumed to "
23620 "have the same SAR as the input."
23623 #: modules/video_filter/canvas.c:93
23628 #: modules/video_filter/canvas.c:95
23630 "If enabled, video will be padded to fit in canvas after scaling. Otherwise, "
23631 "video will be cropped to fix in canvas after scaling."
23634 #: modules/video_filter/canvas.c:97
23636 msgid "Automatically resize and pad a video"
23637 msgstr "Tự động kiểm tra cập nhật"
23639 #: modules/video_filter/canvas.c:105
23643 #: modules/video_filter/canvas.c:106
23645 msgid "Canvas video filter"
23646 msgstr "Bộ lọc video tường"
23648 #: modules/video_filter/chain.c:43
23649 msgid "Video filtering using a chain of video filter modules"
23652 #: modules/video_filter/clone.c:40
23653 msgid "Number of video windows in which to clone the video."
23656 #: modules/video_filter/clone.c:43
23657 msgid "Video output modules"
23660 #: modules/video_filter/clone.c:44
23662 "You can use specific video output modules for the clones. Use a comma-"
23663 "separated list of modules."
23666 #: modules/video_filter/clone.c:47
23667 msgid "Duplicate your video to multiple windows and/or video output modules"
23670 #: modules/video_filter/clone.c:55
23671 msgid "Clone video filter"
23674 #: modules/video_filter/clone.c:57 modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1388
23678 #: modules/video_filter/colorthres.c:55
23680 "Colors similar to this will be kept, others will be grayscaled. This must be "
23681 "an hexadecimal (like HTML colors). The first two chars are for red, then "
23682 "green, then blue. #000000 = black, #FF0000 = red, #00FF00 = green, #FFFF00 = "
23683 "yellow (red + green), #FFFFFF = white"
23686 #: modules/video_filter/colorthres.c:59
23688 msgid "Select one color in the video"
23689 msgstr "Chọn một hoặc nhiều file"
23691 #: modules/video_filter/colorthres.c:69
23692 msgid "Color threshold filter"
23695 #: modules/video_filter/colorthres.c:79
23697 msgid "Saturation threshold"
23698 msgstr "Ngưỡng độ sáng"
23700 #: modules/video_filter/colorthres.c:81
23701 msgid "Similarity threshold"
23704 #: modules/video_filter/crop.c:71
23705 msgid "Crop geometry (pixels)"
23708 #: modules/video_filter/crop.c:72
23710 "Set the geometry of the zone to crop. This is set as <width> x <height> + "
23711 "<left offset> + <top offset>."
23714 #: modules/video_filter/crop.c:74
23715 msgid "Automatic cropping"
23718 #: modules/video_filter/crop.c:75
23719 msgid "Automatically detect black borders and crop them."
23722 #: modules/video_filter/crop.c:77
23723 msgid "Remove borders of the video and replace them by black borders"
23726 #: modules/video_filter/crop.c:80
23727 msgid "Ratio max (x 1000)"
23730 #: modules/video_filter/crop.c:81
23732 "Maximum image ratio. The crop plugin will never automatically crop to a "
23733 "higher ratio (ie, to a more \"flat\" image). The value is x1000: 1333 means "
23737 #: modules/video_filter/crop.c:83
23738 msgid "Manual ratio"
23739 msgstr "Người dùng tự đặt hệ số tỉ lệ"
23741 #: modules/video_filter/crop.c:84
23742 msgid "Force a ratio (0 for automatic). Value is x1000: 1333 means 4/3."
23745 #: modules/video_filter/crop.c:86
23746 msgid "Number of images for change"
23747 msgstr "Số lượng hình ảnh thay đổi"
23749 #: modules/video_filter/crop.c:87
23751 "The number of consecutive images with the same detected ratio (different "
23752 "from the previously detected ratio) to consider that ratio changed and "
23756 #: modules/video_filter/crop.c:89
23757 msgid "Number of lines for change"
23758 msgstr "Số lượng hàng thay đổi"
23760 #: modules/video_filter/crop.c:90
23762 "The minimum difference in the number of detected black lines to consider "
23763 "that ratio changed and trigger recrop."
23766 #: modules/video_filter/crop.c:92
23767 msgid "Number of non black pixels "
23770 #: modules/video_filter/crop.c:93
23772 "The maximum of non-black pixels in a line to consider that the line is black."
23775 #: modules/video_filter/crop.c:96
23776 msgid "Skip percentage (%)"
23779 #: modules/video_filter/crop.c:97
23781 "Percentage of the line to consider while checking for black lines. This "
23782 "allows skipping logos in black borders and crop them anyway."
23785 #: modules/video_filter/crop.c:99
23786 msgid "Luminance threshold "
23789 #: modules/video_filter/crop.c:100
23790 msgid "Maximum luminance to consider a pixel as black (0-255)."
23793 #: modules/video_filter/crop.c:104
23794 msgid "Crop video filter"
23795 msgstr "Cắt bỏ bộ lọc video"
23797 #: modules/video_filter/crop.c:377 modules/video_filter/crop.c:468
23798 msgid "Cropping failed"
23799 msgstr "Cắt bỏ thất bại"
23801 #: modules/video_filter/crop.c:378 modules/video_filter/crop.c:469
23802 msgid "VLC could not open the video output module."
23805 #: modules/video_filter/croppadd.c:46
23806 msgid "Pixels to crop from top"
23807 msgstr "Cắt bỏ từ đỉnh (pixcel)"
23809 #: modules/video_filter/croppadd.c:48
23810 msgid "Number of pixels to crop from the top of the image."
23813 #: modules/video_filter/croppadd.c:49
23814 msgid "Pixels to crop from bottom"
23815 msgstr "Cắt bỏ từ dưới cùng(pixcel)"
23817 #: modules/video_filter/croppadd.c:51
23818 msgid "Number of pixels to crop from the bottom of the image."
23821 #: modules/video_filter/croppadd.c:52
23822 msgid "Pixels to crop from left"
23823 msgstr "Cắt bỏ từ bên trái (pixcel)"
23825 #: modules/video_filter/croppadd.c:54
23826 msgid "Number of pixels to crop from the left of the image."
23829 #: modules/video_filter/croppadd.c:55
23830 msgid "Pixels to crop from right"
23831 msgstr "Cắt bỏ từ bên phải (pixcel)"
23833 #: modules/video_filter/croppadd.c:57
23834 msgid "Number of pixels to crop from the right of the image."
23837 #: modules/video_filter/croppadd.c:59
23838 msgid "Pixels to padd to top"
23841 #: modules/video_filter/croppadd.c:61
23842 msgid "Number of pixels to padd to the top of the image after cropping."
23845 #: modules/video_filter/croppadd.c:62
23846 msgid "Pixels to padd to bottom"
23849 #: modules/video_filter/croppadd.c:64
23850 msgid "Number of pixels to padd to the bottom of the image after cropping."
23853 #: modules/video_filter/croppadd.c:65
23854 msgid "Pixels to padd to left"
23857 #: modules/video_filter/croppadd.c:67
23858 msgid "Number of pixels to padd to the left of the image after cropping."
23861 #: modules/video_filter/croppadd.c:68
23862 msgid "Pixels to padd to right"
23865 #: modules/video_filter/croppadd.c:70
23866 msgid "Number of pixels to padd to the right of the image after cropping."
23869 #: modules/video_filter/croppadd.c:78
23874 #: modules/video_filter/croppadd.c:79 modules/video_filter/scale.c:47
23875 #: modules/video_filter/swscale.c:63
23876 msgid "Video scaling filter"
23879 #: modules/video_filter/croppadd.c:96
23883 #: modules/video_filter/deinterlace/algo_phosphor.h:45
23887 #: modules/video_filter/deinterlace/algo_phosphor.h:46
23890 msgstr "Đường vạch"
23892 #: modules/video_filter/deinterlace/algo_phosphor.h:48
23895 msgstr "Chuyển đổi"
23897 #: modules/video_filter/deinterlace/algo_phosphor.h:56
23902 #: modules/video_filter/deinterlace/algo_phosphor.h:57
23907 #: modules/video_filter/deinterlace/algo_phosphor.h:58
23912 #: modules/video_filter/deinterlace/deinterlace.c:54
23913 msgid "Deinterlace method to use for local playback."
23916 #: modules/video_filter/deinterlace/deinterlace.c:56
23917 msgid "Streaming deinterlace mode"
23920 #: modules/video_filter/deinterlace/deinterlace.c:57
23921 msgid "Deinterlace method to use for streaming."
23924 #: modules/video_filter/deinterlace/deinterlace.c:66
23925 msgid "Phosphor chroma mode for 4:2:0 input"
23928 #: modules/video_filter/deinterlace/deinterlace.c:67
23930 "Choose handling for colours in those output frames that fall across input "
23931 "frame boundaries. \n"
23933 "Latest: take chroma from new (bright) field only. Good for interlaced input, "
23934 "such as videos from a camcorder. \n"
23936 "AltLine: take chroma line 1 from top field, line 2 from bottom field, etc. \n"
23937 "Default, good for NTSC telecined input (anime DVDs, etc.). \n"
23939 "Blend: average input field chromas. May distort the colours of the new "
23940 "(bright) field, too. \n"
23942 "Upconvert: output in 4:2:2 format (independent chroma for each field). Best "
23943 "simulation, but requires more CPU and memory bandwidth."
23946 #: modules/video_filter/deinterlace/deinterlace.c:89
23947 msgid "Phosphor old field dimmer strength"
23950 #: modules/video_filter/deinterlace/deinterlace.c:90
23952 "This controls the strength of the darkening filter that simulates CRT TV "
23953 "phosphor light decay for the old field in the Phosphor framerate doubler. "
23957 #: modules/video_filter/deinterlace/deinterlace.c:97
23958 msgid "Deinterlacing video filter"
23961 #: modules/video_filter/dynamicoverlay/dynamicoverlay.c:61
23965 #: modules/video_filter/dynamicoverlay/dynamicoverlay.c:62
23966 msgid "FIFO which will be read for commands"
23969 #: modules/video_filter/dynamicoverlay/dynamicoverlay.c:64
23970 msgid "Output FIFO"
23973 #: modules/video_filter/dynamicoverlay/dynamicoverlay.c:65
23974 msgid "FIFO which will be written to for responses"
23977 #: modules/video_filter/dynamicoverlay/dynamicoverlay.c:68
23978 msgid "Dynamic video overlay"
23981 #: modules/video_filter/dynamicoverlay/dynamicoverlay.c:69
23982 #: share/lua/http/dialogs/create_stream.html:245
23983 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1371
23987 #: modules/video_filter/erase.c:56
23988 msgid "Image mask. Pixels with an alpha value greater than 50% will be erased."
23991 #: modules/video_filter/erase.c:59
23992 msgid "X coordinate of the mask."
23995 #: modules/video_filter/erase.c:61
23996 msgid "Y coordinate of the mask."
23999 #: modules/video_filter/erase.c:63
24000 msgid "Remove zones of the video using a picture as mask"
24003 #: modules/video_filter/erase.c:68
24004 msgid "Erase video filter"
24007 #: modules/video_filter/erase.c:69
24011 #: modules/video_filter/extract.c:62
24012 msgid "RGB component to extract"
24015 #: modules/video_filter/extract.c:63
24016 msgid "RGB component to extract. 0 for Red, 1 for Green and 2 for Blue."
24019 #: modules/video_filter/extract.c:74
24020 msgid "Extract RGB component video filter"
24023 #: modules/video_filter/gaussianblur.c:47
24024 msgid "Gaussian's std deviation"
24027 #: modules/video_filter/gaussianblur.c:49
24029 "Gaussian's standard deviation. The blurring will take into account pixels up "
24030 "to 3*sigma away in any direction."
24033 #: modules/video_filter/gaussianblur.c:52
24034 msgid "Add a blurring effect"
24037 #: modules/video_filter/gaussianblur.c:57
24038 msgid "Gaussian blur video filter"
24041 #: modules/video_filter/gaussianblur.c:58
24042 msgid "Gaussian Blur"
24045 #: modules/video_filter/gradfun.c:48
24047 msgid "Radius in pixels"
24048 msgstr "Kích thước kiểu chữ bằng pixel"
24050 #: modules/video_filter/gradfun.c:52
24055 #: modules/video_filter/gradfun.c:53
24056 msgid "Strength used to modify the value of a pixel"
24059 #: modules/video_filter/gradfun.c:56
24061 msgid "Gradfun video filter"
24062 msgstr "Bộ lọc video tường"
24064 #: modules/video_filter/gradfun.c:57
24069 #: modules/video_filter/gradient.c:62
24070 msgid "Distort mode"
24073 #: modules/video_filter/gradient.c:63
24074 msgid "Distort mode, one of \"gradient\", \"edge\" and \"hough\"."
24077 #: modules/video_filter/gradient.c:65
24078 msgid "Gradient image type"
24081 #: modules/video_filter/gradient.c:66
24083 "Gradient image type (0 or 1). 0 will turn the image to white while 1 will "
24087 #: modules/video_filter/gradient.c:69
24088 msgid "Apply cartoon effect"
24091 #: modules/video_filter/gradient.c:70
24092 msgid "Apply cartoon effect. It is only used by \"gradient\" and \"edge\"."
24095 #: modules/video_filter/gradient.c:73
24096 msgid "Apply color gradient or edge detection effects"
24099 #: modules/video_filter/gradient.c:81
24100 msgid "Gradient video filter"
24103 #: modules/video_filter/grain.c:54
24104 msgid "Variance of the gaussian noise"
24107 #: modules/video_filter/grain.c:58
24109 msgid "Minimal period"
24110 msgstr "Xem dạng thu nhỏ"
24112 #: modules/video_filter/grain.c:59
24114 msgid "Minimal period of the noise grain in pixel"
24115 msgstr "Chiều rộng của cửa sổ hiệu ứng tính bằng pixcel."
24117 #: modules/video_filter/grain.c:60
24119 msgid "Maximal period"
24120 msgstr "Bitrate tối đa"
24122 #: modules/video_filter/grain.c:61
24124 msgid "Maximal period of the noise grain in pixel"
24125 msgstr "Chiều rộng của cửa sổ hiệu ứng tính bằng pixcel."
24127 #: modules/video_filter/grain.c:64
24128 msgid "Grain video filter"
24131 #: modules/video_filter/grain.c:65
24135 #: modules/video_filter/grain.c:66
24136 msgid "Adds filtered gaussian noise"
24139 #: modules/video_filter/hqdn3d.c:53
24141 msgid "Spatial luma strength (0-254)"
24142 msgstr "Độ mạnh của Làm Bóng (0-2)"
24144 #: modules/video_filter/hqdn3d.c:54
24145 msgid "Spatial luma strength (default 4)"
24148 #: modules/video_filter/hqdn3d.c:55
24150 msgid "Spatial chroma strength (0-254)"
24151 msgstr "Độ mạnh của Làm Bóng (0-2)"
24153 #: modules/video_filter/hqdn3d.c:56
24154 msgid "Spatial chroma strength (default 3)"
24157 #: modules/video_filter/hqdn3d.c:57
24159 msgid "Temporal luma strength (0-254)"
24160 msgstr "Độ mạnh của Làm Bóng (0-2)"
24162 #: modules/video_filter/hqdn3d.c:58
24163 msgid "Temporal luma strength (default 6)"
24166 #: modules/video_filter/hqdn3d.c:59
24168 msgid "Temporal chroma strength (0-254)"
24169 msgstr "Độ mạnh của Làm Bóng (0-2)"
24171 #: modules/video_filter/hqdn3d.c:60
24172 msgid "Temporal chroma strength (default 4.5)"
24175 #: modules/video_filter/hqdn3d.c:63
24176 msgid "HQ Denoiser 3D"
24179 #: modules/video_filter/hqdn3d.c:64
24180 msgid "High Quality 3D Denoiser filter"
24183 #: modules/video_filter/invert.c:50
24184 msgid "Invert video filter"
24187 #: modules/video_filter/invert.c:51
24188 msgid "Color inversion"
24191 #: modules/video_filter/logo.c:49
24193 "Full path of the image files to use. Format is <image>[,<delay in ms>[,"
24194 "<alpha>]][;<image>[,<delay>[,<alpha>]]][;...]. If you only have one file, "
24195 "simply enter its filename."
24198 #: modules/video_filter/logo.c:52
24199 msgid "Logo animation # of loops"
24202 #: modules/video_filter/logo.c:53
24203 msgid "Number of loops for the logo animation.-1 = continuous, 0 = disabled"
24206 #: modules/video_filter/logo.c:55
24207 msgid "Logo individual image time in ms"
24210 #: modules/video_filter/logo.c:56
24211 msgid "Individual image display time of 0 - 60000 ms."
24214 #: modules/video_filter/logo.c:59
24215 msgid "X coordinate of the logo. You can move the logo by left-clicking it."
24218 #: modules/video_filter/logo.c:62
24219 msgid "Y coordinate of the logo. You can move the logo by left-clicking it."
24222 #: modules/video_filter/logo.c:64
24223 msgid "Opacity of the logo"
24226 #: modules/video_filter/logo.c:65
24228 "Logo opacity value (from 0 for full transparency to 255 for full opacity)."
24231 #: modules/video_filter/logo.c:67
24232 msgid "Logo position"
24233 msgstr "Vị trí logo"
24235 #: modules/video_filter/logo.c:69
24237 "Enforce the logo position on the video (0=center, 1=left, 2=right, 4=top, "
24238 "8=bottom, you can also use combinations of these values, eg 6 = top-right)."
24240 "Bạn có thể tự mình chỉnh vị trí của lôgô trên video (0=ở giữa, 1=trái, "
24241 "2=phải, 4=trên cùng, 8=dưới cùng; bạn cũng có thể sử dụng việc kết nối các "
24242 "giá trị này, ví dụ: 6 = trên cùng-phải)."
24244 #: modules/video_filter/logo.c:73
24246 msgid "Use a local picture as logo on the video"
24247 msgstr "Phần nâng cao của phụ đề ở phía trước video:"
24249 #: modules/video_filter/logo.c:92
24250 msgid "Logo sub source"
24253 #: modules/video_filter/logo.c:93
24254 msgid "Logo overlay"
24257 #: modules/video_filter/logo.c:111
24258 msgid "Logo video filter"
24261 #: modules/video_filter/magnify.c:47
24262 msgid "Magnify/Zoom interactive video filter"
24265 #: modules/video_filter/magnify.c:48
24269 #: modules/video_filter/marq.c:88
24271 "Marquee text to display. (Available format strings: Time related: %Y = year, "
24272 "%m = month, %d = day, %H = hour, %M = minute, %S = second, ... Meta data "
24273 "related: $a = artist, $b = album, $c = copyright, $d = description, $e = "
24274 "encoded by, $g = genre, $l = language, $n = track num, $p = now playing, $r "
24275 "= rating, $s = subtitles language, $t = title, $u = url, $A = date, $B = "
24276 "audio bitrate (in kb/s), $C = chapter,$D = duration, $F = full name with "
24277 "path, $I = title, $L = time left, $N = name, $O = audio language, $P = "
24278 "position (in %), $R = rate, $S = audio sample rate (in kHz), $T = time, $U = "
24279 "publisher, $V = volume, $_ = new line) "
24282 #: modules/video_filter/marq.c:104 modules/video_filter/rss.c:143
24283 msgid "X offset, from the left screen edge."
24286 #: modules/video_filter/marq.c:106 modules/video_filter/rss.c:145
24287 msgid "Y offset, down from the top."
24290 #: modules/video_filter/marq.c:107
24294 #: modules/video_filter/marq.c:108
24296 "Number of milliseconds the marquee must remain displayed. Default value is 0 "
24297 "(remains forever)."
24300 #: modules/video_filter/marq.c:111
24301 msgid "Refresh period in ms"
24304 #: modules/video_filter/marq.c:112
24306 "Number of milliseconds between string updates. This is mainly useful when "
24307 "using meta data or time format string sequences."
24310 #: modules/video_filter/marq.c:128
24311 msgid "Marquee position"
24314 #: modules/video_filter/marq.c:130
24316 "You can enforce the marquee position on the video (0=center, 1=left, "
24317 "2=right, 4=top, 8=bottom, you can also use combinations of these values, eg "
24321 #: modules/video_filter/marq.c:141
24323 msgid "Display text above the video"
24324 msgstr "Hiển thị tên của dịch vụ"
24326 #: modules/video_filter/marq.c:148
24330 #: modules/video_filter/marq.c:149
24331 msgid "Marquee display"
24334 #: modules/video_filter/marq.c:173 modules/video_filter/rss.c:215
24338 #: modules/video_filter/mirror.c:62
24339 msgid "Mirror orientation"
24342 #: modules/video_filter/mirror.c:63
24344 "Defines orientation of the mirror splitting. Can be vertical or "
24348 #: modules/video_filter/mirror.c:67
24352 #: modules/video_filter/mirror.c:67
24354 msgstr "Chiều ngang"
24356 #: modules/video_filter/mirror.c:69
24361 #: modules/video_filter/mirror.c:70
24362 msgid "Direction of the mirroring"
24365 #: modules/video_filter/mirror.c:73
24367 msgid "Left to right/Top to bottom"
24368 msgstr "Cắt bỏ từ dưới cùng(pixcel)"
24370 #: modules/video_filter/mirror.c:73
24371 msgid "Right to left/Bottom to top"
24374 #: modules/video_filter/mirror.c:78
24376 msgid "Mirror video filter"
24377 msgstr "Cắt bỏ bộ lọc video"
24379 #: modules/video_filter/mirror.c:79
24381 msgid "Mirror video"
24382 msgstr "Phóng to Video"
24384 #: modules/video_filter/mirror.c:80
24385 msgid "Splits video in two same parts, like in a mirror"
24388 #: modules/video_filter/mosaic.c:89
24390 "Transparency of the mosaic foreground pictures. 0 means transparent, 255 "
24391 "opaque (default)."
24394 #: modules/video_filter/mosaic.c:93
24395 msgid "Total height of the mosaic, in pixels."
24398 #: modules/video_filter/mosaic.c:95
24399 msgid "Total width of the mosaic, in pixels."
24402 #: modules/video_filter/mosaic.c:97
24403 msgid "Top left corner X coordinate"
24406 #: modules/video_filter/mosaic.c:99
24407 msgid "X Coordinate of the top-left corner of the mosaic."
24410 #: modules/video_filter/mosaic.c:100
24411 msgid "Top left corner Y coordinate"
24414 #: modules/video_filter/mosaic.c:102
24415 msgid "Y Coordinate of the top-left corner of the mosaic."
24418 #: modules/video_filter/mosaic.c:104
24419 msgid "Border width"
24420 msgstr "Bề rộng đường viền"
24422 #: modules/video_filter/mosaic.c:106
24423 msgid "Width in pixels of the border between miniatures."
24426 #: modules/video_filter/mosaic.c:107
24427 msgid "Border height"
24428 msgstr "Chiều cao đường viền"
24430 #: modules/video_filter/mosaic.c:109
24431 msgid "Height in pixels of the border between miniatures."
24434 #: modules/video_filter/mosaic.c:111
24435 msgid "Mosaic alignment"
24438 #: modules/video_filter/mosaic.c:113
24440 "You can enforce the mosaic alignment on the video (0=center, 1=left, "
24441 "2=right, 4=top, 8=bottom, you can also use combinations of these values, eg "
24445 #: modules/video_filter/mosaic.c:117
24446 msgid "Positioning method"
24449 #: modules/video_filter/mosaic.c:119
24451 "Positioning method for the mosaic. auto: automatically choose the best "
24452 "number of rows and columns. fixed: use the user-defined number of rows and "
24453 "columns. offsets: use the user-defined offsets for each image."
24456 #: modules/video_filter/mosaic.c:124 modules/video_filter/panoramix.c:61
24457 #: modules/video_filter/wall.c:47
24458 msgid "Number of rows"
24459 msgstr "Số lượng dòng"
24461 #: modules/video_filter/mosaic.c:126
24463 "Number of image rows in the mosaic (only used if positioning method is set "
24467 #: modules/video_filter/mosaic.c:129 modules/video_filter/panoramix.c:57
24468 #: modules/video_filter/wall.c:43
24469 msgid "Number of columns"
24470 msgstr "Số lượng cột"
24472 #: modules/video_filter/mosaic.c:131
24474 "Number of image columns in the mosaic (only used if positioning method is "
24475 "set to \"fixed\"."
24478 #: modules/video_filter/mosaic.c:134
24479 msgid "Keep aspect ratio"
24480 msgstr "Giữ hệ số đồng dạng"
24482 #: modules/video_filter/mosaic.c:136
24483 msgid "Keep the original aspect ratio when resizing mosaic elements."
24486 #: modules/video_filter/mosaic.c:138
24487 msgid "Keep original size"
24488 msgstr "Giữ nguyên kích thước ban đầu"
24490 #: modules/video_filter/mosaic.c:140
24491 msgid "Keep the original size of mosaic elements."
24494 #: modules/video_filter/mosaic.c:142
24495 msgid "Elements order"
24496 msgstr "Thứ tự các thành phần"
24498 #: modules/video_filter/mosaic.c:144
24500 "You can enforce the order of the elements on the mosaic. You must give a "
24501 "comma-separated list of picture ID(s).These IDs are assigned in the \"mosaic-"
24505 #: modules/video_filter/mosaic.c:148
24506 msgid "Offsets in order"
24509 #: modules/video_filter/mosaic.c:150
24511 "You can enforce the (x,y) offsets of the elements on the mosaic (only used "
24512 "if positioning method is set to \"offsets\"). You must give a comma-"
24513 "separated list of coordinates (eg: 10,10,150,10)."
24516 #: modules/video_filter/mosaic.c:156
24518 "Pictures coming from the mosaic elements will be delayed according to this "
24519 "value (in milliseconds). For high values you will need to raise caching at "
24523 #: modules/video_filter/mosaic.c:166
24527 #: modules/video_filter/mosaic.c:166
24531 #: modules/video_filter/mosaic.c:176
24532 msgid "Mosaic video sub source"
24535 #: modules/video_filter/mosaic.c:177
24539 #: modules/video_filter/motionblur.c:52
24540 msgid "Blur factor (1-127)"
24543 #: modules/video_filter/motionblur.c:53
24544 msgid "The degree of blurring from 1 to 127."
24547 #: modules/video_filter/motionblur.c:59
24548 msgid "Motion blur filter"
24551 #: modules/video_filter/motiondetect.c:48
24552 msgid "Motion detect video filter"
24555 #: modules/video_filter/opencv_example.c:66
24556 msgid "OpenCV face detection example filter"
24559 #: modules/video_filter/opencv_example.c:67
24560 msgid "OpenCV example"
24563 #: modules/video_filter/opencv_example.c:76
24564 msgid "Haar cascade filename"
24567 #: modules/video_filter/opencv_example.c:77
24568 msgid "Name of XML file containing Haar cascade description"
24571 #: modules/video_filter/opencv_wrapper.c:65
24572 msgid "Use input chroma unaltered"
24575 #: modules/video_filter/opencv_wrapper.c:66
24576 msgid "I420 - first plane is greyscale"
24579 #: modules/video_filter/opencv_wrapper.c:66
24583 #: modules/video_filter/opencv_wrapper.c:69
24584 msgid "Don't display any video"
24585 msgstr "Đừng hiển thị bất kỳ video"
24587 #: modules/video_filter/opencv_wrapper.c:70
24588 msgid "Display the input video"
24591 #: modules/video_filter/opencv_wrapper.c:70
24592 msgid "Display the processed video"
24595 #: modules/video_filter/opencv_wrapper.c:73
24596 msgid "Show only errors"
24597 msgstr "Chỉ hiển lỗi"
24599 #: modules/video_filter/opencv_wrapper.c:74
24600 msgid "Show errors and warnings"
24601 msgstr "Hiển thị lỗi và cảnh báo"
24603 #: modules/video_filter/opencv_wrapper.c:74
24604 msgid "Show everything including debug messages"
24607 #: modules/video_filter/opencv_wrapper.c:77
24608 msgid "OpenCV video filter wrapper"
24611 #: modules/video_filter/opencv_wrapper.c:78
24615 #: modules/video_filter/opencv_wrapper.c:85
24616 msgid "Scale factor (0.1-2.0)"
24619 #: modules/video_filter/opencv_wrapper.c:86
24621 "Ammount by which to scale the picture before sending it to the internal "
24625 #: modules/video_filter/opencv_wrapper.c:89
24626 msgid "OpenCV filter chroma"
24629 #: modules/video_filter/opencv_wrapper.c:90
24631 "Chroma to convert picture to before sending it to the internal OpenCV filter"
24634 #: modules/video_filter/opencv_wrapper.c:93
24635 msgid "Wrapper filter output"
24638 #: modules/video_filter/opencv_wrapper.c:94
24639 msgid "Determines what (if any) video is displayed by the wrapper filter"
24642 #: modules/video_filter/opencv_wrapper.c:97
24643 msgid "Wrapper filter verbosity"
24646 #: modules/video_filter/opencv_wrapper.c:98
24647 msgid "Determines wrapper filter verbosity level"
24650 #: modules/video_filter/opencv_wrapper.c:101
24651 msgid "OpenCV internal filter name"
24652 msgstr "Tên bộ lọc thời gian thuộc OpenCV"
24654 #: modules/video_filter/opencv_wrapper.c:102
24655 msgid "Name of internal OpenCV plugin filter to use"
24656 msgstr "Tên của bộ lọc thời gian thuộc OpenCV được dùng"
24658 #: modules/video_filter/osdmenu.c:42
24659 msgid "Configuration file"
24660 msgstr "File thiết lập"
24662 #: modules/video_filter/osdmenu.c:44
24663 msgid "Configuration file for the OSD Menu."
24664 msgstr "File thiết lập cho menu HTTMH"
24666 #: modules/video_filter/osdmenu.c:45
24667 msgid "Path to OSD menu images"
24668 msgstr "Đường dẫn đến hình ảnh của menu HTTMH"
24670 #: modules/video_filter/osdmenu.c:47
24672 "Path to the OSD menu images. This will override the path defined in the OSD "
24673 "configuration file."
24675 "Đường dẫn đến hình ảnh của menu HTTMH. Đường dẫn này sẽ được ưu tiên hơn "
24676 "trong file thiết lập mặc định."
24678 #: modules/video_filter/osdmenu.c:51 modules/video_filter/osdmenu.c:54
24679 msgid "You can move the OSD menu by left-clicking on it."
24680 msgstr "Bạn có thể di chuyển menu HTTMH bằng cách click chuột trái vào nó."
24682 #: modules/video_filter/osdmenu.c:56
24683 msgid "Menu position"
24684 msgstr "Vị trí menu"
24686 #: modules/video_filter/osdmenu.c:58
24688 "You can enforce the OSD menu position on the video (0=center, 1=left, "
24689 "2=right, 4=top, 8=bottom, you can also use combinations of these values, eg. "
24692 "Bạn có thể tự mình chỉnh vị trí của menu OSD trên video (0=ở giữa, 1=trái, "
24693 "2=phải, 4=trên cùng, 8=dưới cùng; bạn cũng có thể sử dụng việc kết nối các "
24694 "giá trị này, ví dụ: 6 = trên cùng-phải)."
24696 #: modules/video_filter/osdmenu.c:62
24697 msgid "Menu timeout"
24698 msgstr "Thời gian tắt Menu"
24700 #: modules/video_filter/osdmenu.c:64
24702 "OSD menu pictures get a default timeout of 15 seconds added to their "
24703 "remaining time. This will ensure that they are at least the specified time "
24706 "Hình ảnh Menu cập nhật của HTTMH theo mặc định chiếm 15 giây khi thêm vào "
24707 "cho phần còn lại của thời gian. Điều này bảo đảm rằng thời gian được chọn sẽ "
24710 #: modules/video_filter/osdmenu.c:68
24711 msgid "Menu update interval"
24712 msgstr "Khoảng thời gian cập nhật Menu"
24714 #: modules/video_filter/osdmenu.c:70
24716 "The default is to update the OSD menu picture every 200 ms. Shorten the "
24717 "update time for environments that experience transmissions errors. Be "
24718 "careful with this option as encoding OSD menu pictures is very computing "
24719 "intensive. The range is 0 - 1000 ms."
24721 "Mặc định menu HTTMH sẽ tự động cập nhật mỗi 200 miligiây. Rút ngắn thừoi "
24722 "gian cập nhật thường gây ra lỗi khi chuyển đổi. Hãy cẩn thận với việc mã hóa "
24723 "hình ảnh menu của HTTMH vì đây là điều rất quan trọng. Giá trị từ 0 - 1000 "
24726 #: modules/video_filter/osdmenu.c:75 modules/video_filter/remoteosd.c:98
24727 msgid "Alpha transparency value (default 255)"
24728 msgstr "Giá trị trong suốt Alpha (mặc định là 255)"
24730 #: modules/video_filter/osdmenu.c:77
24732 "The transparency of the OSD menu can be changed by giving a value between 0 "
24733 "and 255. A lower value specifies more transparency a higher means less "
24734 "transparency. The default is being not transparent (value 255) the minimum "
24735 "is fully transparent (value 0)."
24737 "Độ trong suốt của menu HTTMH có thể thay đổi giá trị từ 0 đến 255. Giá trị "
24738 "càng thấp thì độ trong suốt càng cao và ngược lại. Giá trị mặc định là 255 "
24739 "cho việc hiển thị bình thường, 0 cho độ trong suốt cao nhất.\""
24741 #: modules/video_filter/osdmenu.c:118
24742 msgid "On Screen Display menu"
24743 msgstr "Menu Hiển Thị Trên Màn Hình"
24745 #: modules/video_filter/panoramix.c:58
24747 "Select the number of horizontal video windows in which to split the video"
24749 "Chọn số lượng của các cửa sổ video theo chiều dọc thuộc video bị chia cắt"
24751 #: modules/video_filter/panoramix.c:62
24752 msgid "Select the number of vertical video windows in which to split the video"
24754 "Chọn số lượng của các cửa sổ video theo chiều ngang thuộc video bị chia cắt"
24756 #: modules/video_filter/panoramix.c:65 modules/video_filter/wall.c:51
24757 msgid "Active windows"
24758 msgstr "Kích hoạt cửa sổ"
24760 #: modules/video_filter/panoramix.c:66
24761 msgid "Comma separated list of active windows, defaults to all"
24763 "Dấu phẩy ngăn cách danh sách các cửa sổ được kích hoạt, mặc định cho tất cả"
24765 #: modules/video_filter/panoramix.c:71
24766 msgid "Split the video in multiple windows to display on a wall of screens"
24769 #: modules/video_filter/panoramix.c:78
24770 msgid "Panoramix: wall with overlap video filter"
24771 msgstr "Ảo giác: bức tường với bộ lọc video cho phần chồng lên nhau"
24773 #: modules/video_filter/panoramix.c:79
24777 #: modules/video_filter/panoramix.c:89
24778 msgid "length of the overlapping area (in %)"
24779 msgstr "Chiều dài của khu vực chồng lên nhau (bằng phần trăm)"
24781 #: modules/video_filter/panoramix.c:90
24782 msgid "Select in percent the length of the blended zone"
24783 msgstr "Chọn phần trăm tỉ lệ của chiều cao thuộc khu vực pha trộn"
24785 #: modules/video_filter/panoramix.c:93
24786 msgid "height of the overlapping area (in %)"
24787 msgstr "Chiều cao của khu vực chồng lên nhau (bằng phần trăm)"
24789 #: modules/video_filter/panoramix.c:94
24790 msgid "Select in percent the height of the blended zone (case of 2x2 wall)"
24792 "Chọn tỉ lệ phần trăm của chiều cao thuộc vùng pha trộn (cho trường hợp tường "
24795 #: modules/video_filter/panoramix.c:97
24796 msgid "Attenuation"
24799 #: modules/video_filter/panoramix.c:98
24801 "Check this option if you want attenuate blended zone by this plug-in (if "
24802 "option is unchecked, attenuate is made by opengl)"
24804 "Chọn tùy chọn này nếu bạn muốn làm giảm giá trị của vùng pha trộn bởi plug-"
24805 "in (nếu tùy chọn này không được chọn, độ giảm giá trị được thực hiện bởi "
24808 #: modules/video_filter/panoramix.c:101
24809 msgid "Attenuation, begin (in %)"
24810 msgstr "Độ giảm, phần đầu (bằng phần trăm)"
24812 #: modules/video_filter/panoramix.c:102
24815 "Select in percent the Lagrange coefficient of the beginning blended zone"
24816 msgstr "Chọn hệ số phần trăm Lagrange ở phần đầu của vùng pha trộn"
24818 #: modules/video_filter/panoramix.c:105
24819 msgid "Attenuation, middle (in %)"
24820 msgstr "Độ giảm, ở giữa (bằng phần trăm)"
24822 #: modules/video_filter/panoramix.c:106
24825 "Select in percent the Lagrange coefficient of the middle of blended zone"
24826 msgstr "Chọn hệ số phần trăm Lagrange ở phần giữa của vùng pha trộn"
24828 #: modules/video_filter/panoramix.c:109
24829 msgid "Attenuation, end (in %)"
24830 msgstr "Độ giảm, tận cùng (bằng phần trăm)"
24832 #: modules/video_filter/panoramix.c:110
24834 msgid "Select in percent the Lagrange coefficient of the end of blended zone"
24835 msgstr "Chọn hệ số phần trăm Lagrange ở phần cuối của vùng pha trộn"
24837 #: modules/video_filter/panoramix.c:113
24838 msgid "middle position (in %)"
24839 msgstr "vị trí ở giữa (phần trăm)"
24841 #: modules/video_filter/panoramix.c:114
24843 "Select in percent (50 is center) the position of the middle point (Lagrange) "
24846 "Chọn tỉ lệ phần trăm (50 là ở giữa) của vị trí thuộc điểm chính giữa (Hàm "
24847 "Lagrange) của khu vực pha trộn"
24849 #: modules/video_filter/panoramix.c:116
24850 msgid "Gamma (Red) correction"
24851 msgstr "Chỉnh sửa gamma (Đỏ)"
24853 #: modules/video_filter/panoramix.c:117
24855 "Select the gamma for the correction of blended zone (Red or Y component)"
24856 msgstr "Chọn mức độ gamma của vùng pha trộn (Xanh hoặc yếu tố V)"
24858 #: modules/video_filter/panoramix.c:120
24859 msgid "Gamma (Green) correction"
24860 msgstr "Chỉnh sửa gamma (Xanh lá)"
24862 #: modules/video_filter/panoramix.c:121
24864 "Select the gamma for the correction of blended zone (Green or U component)"
24865 msgstr "Chọn mức độ gamma của vùng pha trộn (Xanh hoặc yếu tố V)"
24867 #: modules/video_filter/panoramix.c:124
24868 msgid "Gamma (Blue) correction"
24869 msgstr "Chỉnh sửa gamma (Xanh)"
24871 #: modules/video_filter/panoramix.c:125
24873 "Select the gamma for the correction of blended zone (Blue or V component)"
24874 msgstr "Chọn mức độ gamma của vùng pha trộn (Xanh hoặc yếu tố V)"
24876 #: modules/video_filter/panoramix.c:128
24877 msgid "Black Crush for Red"
24878 msgstr "Mức độ Đen bao phủ của Đỏ"
24880 #: modules/video_filter/panoramix.c:129
24881 msgid "Select the Black Crush of blended zone (Red or Y component)"
24882 msgstr "Chọn mức độ đen bao phủ của vùng pha trộn (Đỏ hoặc yếu tố Y)"
24884 #: modules/video_filter/panoramix.c:130
24885 msgid "Black Crush for Green"
24886 msgstr "Mức độ Đen bao phủ của Xanh lá"
24888 #: modules/video_filter/panoramix.c:131
24889 msgid "Select the Black Crush of blended zone (Green or U component)"
24890 msgstr "Chọn mức độ đen bao phủ của vùng pha trộn (Xanh lá hoặc yếu tố U)"
24892 #: modules/video_filter/panoramix.c:132
24893 msgid "Black Crush for Blue"
24894 msgstr "Mức độ Đen bao phủ của Xanh"
24896 #: modules/video_filter/panoramix.c:133
24897 msgid "Select the Black Crush of blended zone (Blue or V component)"
24898 msgstr "Chọn mức độ đen bao phủ của vùng pha trộn (Xanh hoặc yếu tố V)"
24900 #: modules/video_filter/panoramix.c:135
24901 msgid "White Crush for Red"
24902 msgstr "Mức độ Trắng bao phủ của Đỏ"
24904 #: modules/video_filter/panoramix.c:136
24905 msgid "Select the White Crush of blended zone (Red or Y component)"
24906 msgstr "Chọn mức độ trắng bao phủ của vùng pha trộn (Đỏ hoặc yếu tố Y)"
24908 #: modules/video_filter/panoramix.c:137
24909 msgid "White Crush for Green"
24910 msgstr "Mức độ Trắng bao phủ của Xanh lá"
24912 #: modules/video_filter/panoramix.c:138
24913 msgid "Select the White Crush of blended zone (Green or U component)"
24914 msgstr "Chọn mức độ trắng bao phủ của vùng pha trộn (Xanh lá hoặc yếu tố U)"
24916 #: modules/video_filter/panoramix.c:139
24917 msgid "White Crush for Blue"
24918 msgstr "Mức độ Đen của Đỏ"
24920 #: modules/video_filter/panoramix.c:140
24921 msgid "Select the White Crush of blended zone (Blue or V component)"
24922 msgstr "Chọn mức độ trắng bao phủ của vùng pha trộn (Xanh hoặc yếu tố V)"
24924 #: modules/video_filter/panoramix.c:142
24925 msgid "Black Level for Red"
24926 msgstr "Mức độ Đen của Đỏ"
24928 #: modules/video_filter/panoramix.c:143
24929 msgid "Select the Black Level of blended zone (Red or Y component)"
24930 msgstr "Chọn mức độ đen của vùng pha trộn (Đỏ hoặc yếu tố Y)"
24932 #: modules/video_filter/panoramix.c:144
24933 msgid "Black Level for Green"
24934 msgstr "Mức độ Đen của Xanh lá"
24936 #: modules/video_filter/panoramix.c:145
24937 msgid "Select the Black Level of blended zone (Green or U component)"
24938 msgstr "Chọn mức độ đen của vùng pha trộn (Xanh lá hoặc yếu tố U)"
24940 #: modules/video_filter/panoramix.c:146
24941 msgid "Black Level for Blue"
24942 msgstr "Mức độ Trắng của Xanh"
24944 #: modules/video_filter/panoramix.c:147
24945 msgid "Select the Black Level of blended zone (Blue or V component)"
24946 msgstr "Chọn mức độ đen của vùng pha trộn (Xanh hoặc yếu tố V)"
24948 #: modules/video_filter/panoramix.c:149
24949 msgid "White Level for Red"
24950 msgstr "Mức độ Trắng của Đỏ"
24952 #: modules/video_filter/panoramix.c:150
24953 msgid "Select the White Level of blended zone (Red or Y component)"
24954 msgstr "Chọn mức độ trắng của vùng pha trộn (Đỏ hoặc yếu tố Y)"
24956 #: modules/video_filter/panoramix.c:151
24957 msgid "White Level for Green"
24958 msgstr "Mức độ Trắng của Xanh lá"
24960 #: modules/video_filter/panoramix.c:152
24961 msgid "Select the White Level of blended zone (Green or U component)"
24962 msgstr "Chọn mức độ trắng của vùng pha trộn (Xanh lá hoặc yếu tố U)"
24964 #: modules/video_filter/panoramix.c:153
24965 msgid "White Level for Blue"
24966 msgstr "Mức độ Trắng của Xanh"
24968 #: modules/video_filter/panoramix.c:154
24969 msgid "Select the White Level of blended zone (Blue or V component)"
24970 msgstr "Chọn mức độ trắng của vùng pha trộn (Xanh hoặc yếu tố V)"
24972 #: modules/video_filter/posterize.c:60
24973 msgid "Posterize level (number of colors is cube of this value)"
24976 #: modules/video_filter/posterize.c:66
24978 msgid "Posterize video filter"
24979 msgstr "xoay bộ lọc video"
24981 #: modules/video_filter/posterize.c:68
24982 msgid "Posterize video by lowering the number of colors"
24985 #: modules/video_filter/postproc.c:60
24986 msgid "Post processing quality"
24987 msgstr "Chất lượng xử lý vị trí"
24989 #: modules/video_filter/postproc.c:62
24992 "Quality of post processing. Valid range is 0 (disabled) to 6 (highest)\n"
24993 "Higher levels require more CPU power, but produce higher quality pictures.\n"
24994 "With default filter chain, the values map to the following filters:\n"
24995 "1: hb, 2-4: hb+vb, 5-6: hb+vb+dr"
24997 "Chất lượng của vị trí được xử lý. Giá trị từ 0 đến 6\n"
24998 "Giá trị càng cao đòi hỏi khả năng đáp ứng tương đương từ CPU, nhưng sẽ cho "
24999 "chất lượng hình ảnh đẹp hơn."
25001 #: modules/video_filter/postproc.c:67
25002 msgid "FFmpeg post processing filter chains"
25003 msgstr "Xử lý chuỗi vị trí FFmpeg của bộ lọc video"
25005 #: modules/video_filter/postproc.c:76
25006 msgid "Video post processing filter"
25007 msgstr "Xử lý với bộ lọc video"
25009 #: modules/video_filter/postproc.c:77
25013 #: modules/video_filter/postproc.c:231
25017 #: modules/video_filter/postproc.c:234
25021 #: modules/video_filter/psychedelic.c:54
25022 msgid "Psychedelic video filter"
25023 msgstr "Bộ lọc ảo giác"
25025 #: modules/video_filter/puzzle.c:43 modules/video_filter/puzzle.c:44
25026 msgid "Number of puzzle rows"
25027 msgstr "Số lượng dòng của trò giải đố"
25029 #: modules/video_filter/puzzle.c:45 modules/video_filter/puzzle.c:46
25030 msgid "Number of puzzle columns"
25031 msgstr "Số lượng cột của trò giải đố"
25033 #: modules/video_filter/puzzle.c:47
25034 msgid "Make one tile a black slot"
25035 msgstr "Tạo một khung màu đen"
25037 #: modules/video_filter/puzzle.c:48
25039 "Make one slot black. Other tiles can only be swapped with the black slot."
25041 "Tạo một khung màu đen. Các miếng ghép khác có thể chuyển đổi với khung màu "
25044 #: modules/video_filter/puzzle.c:56
25045 msgid "Puzzle interactive game video filter"
25046 msgstr "Bộ lọc video cho phần giao tiếp với trò giải đố"
25048 #: modules/video_filter/puzzle.c:57
25052 #: modules/video_filter/remoteosd.c:70
25056 #: modules/video_filter/remoteosd.c:72
25057 msgid "VNC hostname or IP address."
25058 msgstr "Tên host VNC hoặc địa chỉ IP"
25060 #: modules/video_filter/remoteosd.c:74
25064 #: modules/video_filter/remoteosd.c:76
25066 msgid "VNC port number."
25067 msgstr "Số cổng VNC"
25069 #: modules/video_filter/remoteosd.c:78
25070 msgid "VNC Password"
25071 msgstr "Mật khẩu VNC"
25073 #: modules/video_filter/remoteosd.c:80
25074 msgid "VNC password."
25075 msgstr "Mật khẩu VNC"
25077 #: modules/video_filter/remoteosd.c:82
25078 msgid "VNC poll interval"
25079 msgstr "Thời gian chờ VNC poll."
25081 #: modules/video_filter/remoteosd.c:84
25083 "In this interval an update from VNC is requested, default every 300 ms. "
25085 "Trong khoảng thời gian này, việc cập nhật từ VNC đang được thực hiện, mặc "
25086 "định mỗi 300 miligiây."
25088 #: modules/video_filter/remoteosd.c:86
25089 msgid "VNC polling"
25090 msgstr "VNC polling"
25092 #: modules/video_filter/remoteosd.c:88
25093 msgid "Activate VNC polling. Do NOT activate for use as VDR ffnetdev client."
25095 "Kích hoạt VNC polling. Không được kích hoạt nếu sử dụng dưới dạng VDR "
25098 #: modules/video_filter/remoteosd.c:92
25100 "Send mouse events to VNC host. Not needed for use as VDR ffnetdev client."
25102 "Gửi sự kiện của chuột đến máy chủ VNC. không cần thiết nếu sử dụng dưới dạng "
25103 "VDR ffnetdev client."
25105 #: modules/video_filter/remoteosd.c:94
25107 msgstr "Sự kiện phím"
25109 #: modules/video_filter/remoteosd.c:96
25110 msgid "Send key events to VNC host."
25111 msgstr "Gửi sự kiện phím đến máy chủ VNC."
25113 #: modules/video_filter/remoteosd.c:100
25115 "The transparency of the OSD VNC can be changed by giving a value between 0 "
25116 "and 255. A lower value specifies more transparency a higher means less "
25117 "transparency. The default is being not transparent (value 255) the minimum "
25118 "is fully transparent (value 0)."
25120 "Độ trong suốt của Điều khiển từ xa-HTTMH với VNC có thể được thay đổi giá "
25121 "trị từ 0 đến 255. Giá trị càng thấp thì độ trong suốt càng cao và ngược lại. "
25122 "Giá trị mặc định là 255 cho việc hiển thị bình thường, 0 cho độ trong suốt "
25125 #: modules/video_filter/remoteosd.c:115
25126 msgid "Remote-OSD over VNC"
25127 msgstr "Điều khiển từ xa-HTTMH với VNC"
25129 #: modules/video_filter/remoteosd.c:117
25131 msgstr "Điều khiển từ xa-HTTMH"
25133 #: modules/video_filter/ripple.c:52
25134 msgid "Ripple video filter"
25135 msgstr "Làm bộ lọc video gợn sóng"
25137 #: modules/video_filter/ripple.c:53
25141 #: modules/video_filter/rotate.c:57
25142 msgid "Angle in degrees"
25145 #: modules/video_filter/rotate.c:58
25146 msgid "Angle in degrees (0 to 359)"
25147 msgstr "Số đo góc(từ 0 đến 359)"
25149 #: modules/video_filter/rotate.c:66
25150 msgid "Rotate video filter"
25151 msgstr "xoay bộ lọc video"
25153 #: modules/video_filter/rotate.c:67 modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1344
25157 #: modules/video_filter/rss.c:129
25159 msgstr "Feed từ URL"
25161 #: modules/video_filter/rss.c:130
25163 msgid "RSS/Atom feed '|' (pipe) separated URLs."
25164 msgstr "Feed của RSS/Atom '|' cách biệt bởi URL."
25166 #: modules/video_filter/rss.c:131
25167 msgid "Speed of feeds"
25168 msgstr "Tốc độ Feed"
25170 #: modules/video_filter/rss.c:132
25171 msgid "Speed of the RSS/Atom feeds in microseconds (bigger is slower)."
25172 msgstr "Tốc độ của feed từ RSS/Atom với phần triêu giây (càng lớn càng chậm)."
25174 #: modules/video_filter/rss.c:133
25176 msgstr "Chiều dài tối đa"
25178 #: modules/video_filter/rss.c:134
25179 msgid "Maximum number of characters displayed on the screen."
25180 msgstr "Số lượng tối đa của các ký tự hiển thị trên màn hình."
25182 #: modules/video_filter/rss.c:136
25183 msgid "Refresh time"
25184 msgstr "Làm mới thời gian"
25186 #: modules/video_filter/rss.c:137
25188 "Number of seconds between each forced refresh of the feeds. 0 means that the "
25189 "feeds are never updated."
25191 "Số giây bắt buộc của mỗi lần cập nhật Feed. 0 có nghĩa là feed đó sẽ không "
25192 "bao giờ được cập nhật."
25194 #: modules/video_filter/rss.c:139
25195 msgid "Feed images"
25196 msgstr "Hình ảnh Feed"
25198 #: modules/video_filter/rss.c:140
25199 msgid "Display feed images if available."
25200 msgstr "Hiển thị hình ảnh của Feed nếu được."
25202 #: modules/video_filter/rss.c:147
25204 "Opacity (inverse of transparency) of overlay text. 0 = transparent, 255 = "
25206 msgstr "Độ trong suốt của văn bản. 0= trong suốt, 255= nguyên dạng."
25208 #: modules/video_filter/rss.c:160
25209 msgid "Text position"
25210 msgstr "Vị trí văn bản"
25212 #: modules/video_filter/rss.c:162
25214 "You can enforce the text position on the video (0=center, 1=left, 2=right, "
25215 "4=top, 8=bottom; you can also use combinations of these values, eg 6 = top-"
25218 "Bạn có thể tự mình chỉnh vị trí của văn bản trên video (0=ở giữa, 1=trái, "
25219 "2=phải, 4=trên cùng, 8=dưới cùng; bạn cũng có thể sử dụng việc kết nối các "
25220 "giá trị này, ví dụ: 6 = trên cùng-phải)."
25222 #: modules/video_filter/rss.c:166
25223 msgid "Title display mode"
25224 msgstr "Chế độ hiển thị tiêu đề"
25226 #: modules/video_filter/rss.c:167
25228 "Title display mode. Default is 0 (hidden) if the feed has an image and feed "
25229 "images are enabled, 1 otherwise."
25231 "Chế độ hiển thị tiêu đề. Mặc định là 0 (bị ẩn) nếu feed có hình ành và hình "
25232 "ảnh này đã được bật lên, còn lại là 1."
25234 #: modules/video_filter/rss.c:169
25235 msgid "Display a RSS or ATOM Feed on your video"
25238 #: modules/video_filter/rss.c:184
25240 msgstr "Không hiển thị"
25242 #: modules/video_filter/rss.c:184
25243 msgid "Always visible"
25244 msgstr "Luôn luôn nhìn thấy"
25246 #: modules/video_filter/rss.c:184
25247 msgid "Scroll with feed"
25248 msgstr "Kéo chuột với Feed"
25250 #: modules/video_filter/rss.c:193
25254 #: modules/video_filter/rss.c:225
25255 msgid "RSS and Atom feed display"
25256 msgstr "Hiển thị feed của RSS và Atom"
25258 #: modules/video_filter/scene.c:57
25259 msgid "Image format"
25260 msgstr "Định dạng hình ảnh"
25262 #: modules/video_filter/scene.c:58
25263 msgid "Format of the output images (png, jpeg, ...)."
25264 msgstr "Định dạng của hình xuất ra (png,jpeg,...)"
25266 #: modules/video_filter/scene.c:60
25267 msgid "Image width"
25268 msgstr "Chiều rộng hình ảnh"
25270 #: modules/video_filter/scene.c:61
25272 "You can enforce the image width. By default (-1) VLC will adapt to the video "
25275 "Bạn có thể thay đổi chiều rộng của hình. Mặc định (-1), VLC sẽ áp dụng cho "
25276 "các ký tự của video."
25278 #: modules/video_filter/scene.c:65
25279 msgid "Image height"
25280 msgstr "Chiều cao hình ảnh"
25282 #: modules/video_filter/scene.c:66
25284 "You can enforce the image height. By default (-1) VLC will adapt to the "
25285 "video characteristics."
25287 "Bạn có thể thay đổi chiều cao của hình. Mặc định (-1), VLC sẽ áp dụng cho "
25288 "các ký tự của video."
25290 #: modules/video_filter/scene.c:70
25291 msgid "Recording ratio"
25292 msgstr "Tỉ lệ ghi hình"
25294 #: modules/video_filter/scene.c:71
25296 "Ratio of images to record. 3 means that one image out of three is recorded."
25298 "Tỉ lệ của ảnh chụp. 3 có nghĩa là một hình ảnh của ba đã được ghi hình."
25300 #: modules/video_filter/scene.c:74
25301 msgid "Filename prefix"
25302 msgstr "Tiền tố tên file"
25304 #: modules/video_filter/scene.c:75
25306 "Prefix of the output images filenames. Output filenames will have the "
25307 "\"prefixNUMBER.format\" form if replace is not true."
25309 "Tiền tố ở trước phần tên của file. Tên file xuất ra sẽ có dạng\"tiền tố số. "
25312 #: modules/video_filter/scene.c:79
25313 msgid "Directory path prefix"
25314 msgstr "Tiền tố đường dẫn file"
25316 #: modules/video_filter/scene.c:80
25318 "Directory path where images files should be saved.If not set, then images "
25319 "will be automatically saved in users homedir."
25321 "Đường dẫn thư mục nơi hình ảnh được lưu. Nếu chưa chọn, hình ảnh sẽ được tự "
25322 "động lưu vào thư mục gốc của người dùng."
25324 #: modules/video_filter/scene.c:84
25325 msgid "Always write to the same file"
25326 msgstr "Luôn ghi vào cùng một file"
25328 #: modules/video_filter/scene.c:85
25330 "Always write to the same file instead of creating one file per image. In "
25331 "this case, the number is not appended to the filename."
25333 "Luôn ghi vào cùng một file thay vì tạo một file cho từng ảnh. Ở trường hợp "
25334 "này, số thứ tự không có trong tên file."
25336 #: modules/video_filter/scene.c:89
25338 msgid "Send your video to picture files"
25339 msgstr "Bộ lọc hình ảnh phụ đề"
25341 #: modules/video_filter/scene.c:93
25342 msgid "Scene filter"
25343 msgstr "Bộ lọc cảnh"
25345 #: modules/video_filter/scene.c:94
25346 msgid "Scene video filter"
25347 msgstr "Bộ lọc cảnh video"
25349 #: modules/video_filter/sepia.c:57
25350 msgid "Sepia intensity"
25353 #: modules/video_filter/sepia.c:58
25354 msgid "Intensity of sepia effect"
25357 #: modules/video_filter/sepia.c:63
25359 msgid "Sepia video filter"
25360 msgstr "Bộ lọc cảnh video"
25362 #: modules/video_filter/sepia.c:65
25363 msgid "Gives video a warmer tone by applying sepia effect"
25366 #: modules/video_filter/sharpen.c:46
25367 msgid "Sharpen strength (0-2)"
25368 msgstr "Độ mạnh của Làm Bóng (0-2)"
25370 #: modules/video_filter/sharpen.c:47
25371 msgid "Set the Sharpen strength, between 0 and 2. Defaults to 0.05."
25372 msgstr "Tạo độ mạnh của Làm Bóng, từ 0 đến 2. Mặc định là 0.05."
25374 #: modules/video_filter/sharpen.c:59
25375 msgid "Augment contrast between contours."
25376 msgstr "Tăng độ tương phản giữa các đường viền."
25378 #: modules/video_filter/sharpen.c:66
25379 msgid "Sharpen video filter"
25380 msgstr "Làm bóng bộ lọc video"
25382 #: modules/video_filter/subsdelay.c:46
25384 msgid "Change subtitles delay"
25385 msgstr "Độ trễ của phụ đề"
25387 #: modules/video_filter/subsdelay.c:48
25389 msgid "Delay calculation mode"
25390 msgstr "Chế độ chơi lại"
25392 #: modules/video_filter/subsdelay.c:50
25394 "Absolute delay - add absolute delay to each subtitle. Relative to source "
25395 "delay - multiply subtitle delay. Relative to source content - determine "
25396 "subtitle delay from its content (text)."
25399 #: modules/video_filter/subsdelay.c:54
25401 msgid "Calculation factor"
25402 msgstr "Canh đều phụ đề"
25404 #: modules/video_filter/subsdelay.c:55
25406 "Calculation factor. In Absolute delay mode the factor represents seconds."
25409 #: modules/video_filter/subsdelay.c:58
25410 msgid "Maximum overlapping subtitles"
25413 #: modules/video_filter/subsdelay.c:59
25415 msgid "Maximum number of subtitles allowed at the same time."
25416 msgstr "Số lượng tối đa của các ký tự hiển thị trên màn hình."
25418 #: modules/video_filter/subsdelay.c:61
25419 msgid "Minimum alpha value"
25422 #: modules/video_filter/subsdelay.c:63
25424 "Alpha value of the earliest subtitle, where 0 is fully transparent and 255 "
25428 #: modules/video_filter/subsdelay.c:65
25429 msgid "Interval between two disappearances"
25432 #: modules/video_filter/subsdelay.c:67
25434 "Minimum time (in milliseconds) that subtitle should stay after its "
25435 "predecessor has disappeared (subtitle delay will be extended to meet this "
25439 #: modules/video_filter/subsdelay.c:70
25440 msgid "Interval between disappearance and appearance"
25443 #: modules/video_filter/subsdelay.c:72
25445 "Minimum time (in milliseconds) between subtitle disappearance and newer "
25446 "subtitle appearance (earlier subtitle delay will be extended to fill the "
25450 #: modules/video_filter/subsdelay.c:75
25451 msgid "Interval between appearance and disappearance"
25454 #: modules/video_filter/subsdelay.c:77
25456 "Minimum time (in milliseconds) that subtitle should stay after newer "
25457 "subtitle has appeared (earlier subtitle delay will be shortened to avoid the "
25461 #: modules/video_filter/subsdelay.c:81
25463 msgid "Absolute delay"
25464 msgstr "Độ trễ của phụ đề"
25466 #: modules/video_filter/subsdelay.c:81
25467 msgid "Relative to source delay"
25470 #: modules/video_filter/subsdelay.c:82
25471 msgid "Relative to source content"
25474 #: modules/video_filter/subsdelay.c:275
25477 msgstr "Độ trễ của phụ đề"
25479 #: modules/video_filter/subsdelay.c:292
25481 msgid "Overlap fix"
25482 msgstr "Không bao giờ sửa"
25484 #: modules/video_filter/swscale.c:52
25485 msgid "Scaling mode"
25486 msgstr "Chế độ phóng to"
25488 #: modules/video_filter/swscale.c:53
25489 msgid "Scaling mode to use."
25490 msgstr "Sử dụng chế độ phóng to"
25492 #: modules/video_filter/swscale.c:57
25493 msgid "Fast bilinear"
25494 msgstr "Tuyến tính nhanh"
25496 #: modules/video_filter/swscale.c:57
25498 msgstr "Tuyến tính"
25500 #: modules/video_filter/swscale.c:57
25501 msgid "Bicubic (good quality)"
25502 msgstr "Dạng khối (chất lượng tốt)"
25504 #: modules/video_filter/swscale.c:58
25505 msgid "Experimental"
25506 msgstr "Kinh nghiệm"
25508 #: modules/video_filter/swscale.c:58
25509 msgid "Nearest neighbour (bad quality)"
25510 msgstr "Hàng xóm gần nhất (chất lượng xấu)"
25512 #: modules/video_filter/swscale.c:59
25516 #: modules/video_filter/swscale.c:59
25517 msgid "Luma bicubic / chroma bilinear"
25518 msgstr "Luma bicubic / chroma bilinear"
25520 #: modules/video_filter/swscale.c:59
25524 #: modules/video_filter/swscale.c:60
25528 #: modules/video_filter/swscale.c:60
25532 #: modules/video_filter/swscale.c:60
25533 msgid "Bicubic spline"
25534 msgstr "Chốt trục dạng khối"
25536 #: modules/video_filter/swscale.c:64
25540 #: modules/video_filter/transform.c:47
25541 msgid "Transform type"
25542 msgstr "Loại chuyển đổi"
25544 #: modules/video_filter/transform.c:48
25545 msgid "One of '90', '180', '270', 'hflip' and 'vflip'"
25546 msgstr "Một của '90', '180', '270', 'hflip' và 'vflip'"
25548 #: modules/video_filter/transform.c:55
25549 msgid "Video transformation filter"
25550 msgstr "Bộ lọc chuyển dạng video"
25552 #: modules/video_filter/transform.c:56
25553 msgid "Transformation"
25556 #: modules/video_filter/transform.c:57
25558 msgid "Rotate or flip the video"
25559 msgstr "Xoay hoặc là đối xứng hình ảnh"
25561 #: modules/video_filter/wall.c:44
25562 msgid "Number of horizontal windows in which to split the video."
25563 msgstr "Số lượng của các cửa sổ theo chiều dọc khi chia video ra."
25565 #: modules/video_filter/wall.c:48
25566 msgid "Number of vertical windows in which to split the video."
25567 msgstr "Số lượng của các cửa sổ theo chiều ngang khi chia video ra."
25569 #: modules/video_filter/wall.c:52
25570 msgid "Comma-separated list of active windows, defaults to all"
25572 "Danh sách tách biệt bởi dấu phẩy trong cửa sổ đang chạy, mặc định cho tất cả."
25574 #: modules/video_filter/wall.c:55
25575 msgid "Element aspect ratio"
25576 msgstr "Yếu tố hướng tỉ lệ"
25578 #: modules/video_filter/wall.c:56
25579 msgid "Aspect ratio of the individual displays building the wall."
25580 msgstr "Hướng tỉ lệ của việc xây dựng riêng mỗi tấm tường."
25582 #: modules/video_filter/wall.c:65
25583 msgid "Wall video filter"
25584 msgstr "Bộ lọc video tường"
25586 #: modules/video_filter/wall.c:66
25588 msgstr "Bức tường hình ảnh"
25590 #: modules/video_filter/wave.c:53
25591 msgid "Wave video filter"
25592 msgstr "Bộ lọc video tường"
25594 #: modules/video_filter/wave.c:54
25598 #: modules/video_filter/yuvp.c:47
25599 msgid "YUVP converter"
25600 msgstr "Chuyển đổi YUVP"
25602 #: modules/video_output/aa.c:56
25604 msgstr "Nghệ thuật ASCII"
25606 #: modules/video_output/aa.c:59
25607 msgid "ASCII-art video output"
25608 msgstr "Xuất dữ liệu video ASCII"
25610 #: modules/video_output/androidsurface.c:54
25612 msgid "Android Surface video output"
25613 msgstr "Xuất video dạng trắng đen"
25615 #: modules/video_output/caca.c:50
25616 msgid "Color ASCII art video output"
25617 msgstr "Màu sắc ASCII của video xuất ra"
25619 #: modules/video_output/directfb.c:50
25620 msgid "DirectFB video output http://www.directfb.org/"
25621 msgstr "Nhập dữ liệu video trực tiếp từ http://www.directfb.org/"
25623 #: modules/video_output/drawable.c:34
25624 msgid "Window handle (HWND)"
25627 #: modules/video_output/drawable.c:36 modules/video_output/xcb/window.c:50
25629 "Video will be embedded in this pre-existing window. If zero, a new window "
25633 #: modules/video_output/drawable.c:46 modules/video_output/xcb/window.c:76
25637 #: modules/video_output/drawable.c:47 modules/video_output/xcb/window.c:77
25639 msgid "Embedded window video"
25640 msgstr "Nhúng vào cửa sổ video X"
25642 #: modules/video_output/egl.c:46
25646 #: modules/video_output/egl.c:47
25647 msgid "EGL extension for OpenGL"
25650 #: modules/video_output/fb.c:60
25652 msgid "Run fb on current tty"
25653 msgstr "Chạy BĐK ở tty hiện tại."
25655 #: modules/video_output/fb.c:62
25657 "Run framebuffer on current TTY device (default enabled). (disable tty "
25658 "handling with caution)"
25660 "Chạy bộ đệm khung ở thiết bị TTY hiện tại (mặc định mở). (tắt TTY với sự cẩn "
25663 #: modules/video_output/fb.c:65
25665 msgid "Framebuffer resolution to use"
25666 msgstr "Độ phân giải của bộ khung đệm được dùng"
25668 #: modules/video_output/fb.c:67
25670 "Select the resolution for the framebuffer. Currently it supports the values "
25671 "0=QCIF 1=CIF 2=NTSC 3=PAL, 4=auto (default 4=auto)"
25673 "Chọn độ phân giải cho bộ khung đệm. Hiện tại hỗ trợ giá trị 0=QCIF 1=CIF "
25674 "2=NTSC 3=PAL, 4=auto (mặc định 4=auto)"
25676 #: modules/video_output/fb.c:70
25678 msgid "Framebuffer uses hw acceleration"
25679 msgstr "Bộ khung đệm sử dụng tăng tốc hw."
25681 #: modules/video_output/fb.c:72
25683 "If your framebuffer supports hardware acceleration or does double buffering "
25684 "in hardware then you must disable this option. It then does double buffering "
25687 "Nếu bộ khung đệm không hỗ trỡ tăng tốc phần cứng hoặc việc gấp đôi phần đệm "
25688 "trong phần cứng thì bạn phải tắt lựa chọn này. Điều này sẽ gấp đôi bộ đệm "
25691 #: modules/video_output/fb.c:76
25693 msgid "Image format (default RGB)"
25694 msgstr "Định dạng hình ảnh"
25696 #: modules/video_output/fb.c:77
25698 "Chroma fourcc used by the framebuffer. Default is RGB since the fb device "
25699 "has no way to report its chroma."
25702 #: modules/video_output/fb.c:95
25703 msgid "GNU/Linux framebuffer video output"
25704 msgstr "Xuất dữ liệu video theo bộ khung đệm của GNU/Linux"
25706 #: modules/video_output/gl.c:40
25708 msgid "OpenGL extension"
25709 msgstr "Định dạng AAC"
25711 #: modules/video_output/gl.c:41
25713 msgid "OpenGL ES 2 extension"
25714 msgstr "Định dạng AAC"
25716 #: modules/video_output/gl.c:42
25718 msgid "OpenGL ES extension"
25719 msgstr "Định dạng AAC"
25721 #: modules/video_output/gl.c:44
25722 msgid "Extension through which to use the Open Graphics Library (OpenGL)."
25725 #: modules/video_output/gl.c:51
25729 #: modules/video_output/gl.c:52
25731 msgid "OpenGL for Embedded Systems 2 video output"
25732 msgstr "Xuất dữ liệu nhúng vào QT"
25734 #: modules/video_output/gl.c:62
25739 #: modules/video_output/gl.c:63
25741 msgid "OpenGL for Embedded Systems video output"
25742 msgstr "Xuất dữ liệu nhúng vào QT"
25744 #: modules/video_output/gl.c:72
25749 #: modules/video_output/gl.c:73
25751 msgid "OpenGL video output (experimental)"
25752 msgstr "Xuất dữ liệu video của OpenGL"
25754 #: modules/video_output/ios.m:66
25756 msgid "iOS OpenGL ES video output (requires UIView)"
25758 "Xuất dữ liệu video theo định dạng Mac OS X OpenGL (mở một cửa sổ không có "
25761 #: modules/video_output/kva.c:50
25762 msgid "Enable a workaround for T23"
25765 #: modules/video_output/kva.c:52
25767 "Enable this option if the diagonal stripes are displayed when the window "
25768 "size is equal to or smaller than the movie size."
25771 #: modules/video_output/kva.c:55
25774 msgstr "Codec video:"
25776 #: modules/video_output/kva.c:57
25777 msgid "Select a proper video mode to be used by KVA."
25780 #: modules/video_output/kva.c:62
25784 #: modules/video_output/kva.c:62
25785 msgid "WarpOverlay!"
25788 #: modules/video_output/kva.c:62
25792 #: modules/video_output/kva.c:72
25794 msgid "K Video Acceleration video output"
25795 msgstr "Định dạng xuất dữ liệu video của XVideo"
25797 #: modules/video_output/macosx.m:78
25799 msgid "Mac OS X OpenGL video output (requires drawable-nsobject)"
25801 "Xuất dữ liệu video theo định dạng Mac OS X OpenGL (mở một cửa sổ không có "
25804 #: modules/video_output/macosx.m:131
25806 msgid "Video output is not supported"
25807 msgstr "Thiết lập Video chưa được lưu"
25809 #: modules/video_output/macosx.m:131
25811 "Your Mac lacks Quartz Extreme acceleration, which is required for video "
25815 #: modules/video_output/msw/direct2d.c:56
25816 msgid "Video output for Windows 7/Windows Vista with Platform update"
25819 #: modules/video_output/msw/direct2d.c:63
25821 msgid "Direct2D video output"
25822 msgstr "Xuất dữ liệu video DirectX 3D"
25824 #: modules/video_output/msw/direct3d.c:56
25826 msgid "Enable desktop mode "
25827 msgstr "Bật chế độ Hình Nền"
25829 #: modules/video_output/msw/direct3d.c:58
25830 msgid "The desktop mode allows you to display the video on the desktop."
25833 #: modules/video_output/msw/direct3d.c:60
25834 msgid "Use hardware blending support"
25837 #: modules/video_output/msw/direct3d.c:62
25838 msgid "Try to use hardware acceleration for subtitles/OSD blending."
25841 #: modules/video_output/msw/direct3d.c:64
25842 msgid "Recommended video output for Windows Vista and later versions"
25845 #: modules/video_output/msw/direct3d.c:68
25847 msgid "Direct3D video output"
25848 msgstr "Xuất dữ liệu video DirectX 3D"
25850 #: modules/video_output/msw/directx.c:61 modules/gui/qt4/ui/sprefs_video.h:313
25851 msgid "Use hardware YUV->RGB conversions"
25852 msgstr "Sử dụng chuyển đổi phần cứng YUV->RGB"
25854 #: modules/video_output/msw/directx.c:63
25856 "Try to use hardware acceleration for YUV->RGB conversions. This option "
25857 "doesn't have any effect when using overlays."
25859 "Cố gắng tăng tốc phần cứng để chuyển hệ YUV->RGB. Lựa chọn này không có hiệu "
25860 "lực khi đang dùng overlay."
25862 #: modules/video_output/msw/directx.c:66
25863 msgid "Use video buffers in system memory"
25864 msgstr "Sử dụng video đệm trong bộ nhớ hệ thống"
25866 #: modules/video_output/msw/directx.c:68
25869 "Create video buffers in system memory instead of video memory. This isn't "
25870 "recommended as usually using video memory allows benefiting from more "
25871 "hardware acceleration (like rescaling or YUV->RGB conversions). This option "
25872 "doesn't have any effect when using overlays."
25874 "Tạo video đệm trong bộ nhớ hệ thống thay vì bộ nhớ video. Điều này không nên "
25875 "vì việc sử dụng bộ nhớ video luôn có lợi cho việc xử lý của phần cứng (giống "
25876 "như việc đổi từ hệ YUV->RGB). Lựa chọn này không có hiệu lực khi đang dùng "
25879 #: modules/video_output/msw/directx.c:73
25880 msgid "Use triple buffering for overlays"
25881 msgstr "Sử dụng gấp ba lần bộ nhớ đệm cho overlay."
25883 #: modules/video_output/msw/directx.c:75
25885 "Try to use triple buffering when using YUV overlays. That results in much "
25886 "better video quality (no flickering)."
25888 "Cố gắng tăng gấp ba lần việc chuyển đổi khi dùng YUV. Điều này sẽ làm cho "
25889 "chất lượng file Video đẹp hơn(không bị nhòe)."
25891 #: modules/video_output/msw/directx.c:78
25892 msgid "Name of desired display device"
25893 msgstr "Tên của thiết bị muốn hiển thị"
25895 #: modules/video_output/msw/directx.c:79
25897 "In a multiple monitor configuration, you can specify the Windows device name "
25898 "of the display that you want the video window to open on. For example, \"\\"
25899 "\\.\\DISPLAY1\" or \"\\\\.\\DISPLAY2\"."
25901 "Trong phần thiết lập của máy tính gồm nhiều màn hình, bạn có thể chọn lựa "
25902 "tên của thiết bị hiển thị. Ví dụ \"\\\\.\\DISPLAY1\" or \"\\\\.\\DISPLAY2\"."
25904 #: modules/video_output/msw/directx.c:84
25906 "Recommended video output for Windows XP. Incompatible with Vista's Aero "
25910 #: modules/video_output/msw/directx.c:97
25912 msgid "DirectX (DirectDraw) video output"
25913 msgstr "Xuất dữ liệu video DirectX 3D"
25915 #: modules/video_output/msw/directx.c:208
25919 #: modules/video_output/msw/glwin32.c:55
25920 msgid "OpenGL video output"
25921 msgstr "Xuất dữ liệu video của OpenGL"
25923 #: modules/video_output/msw/wingdi.c:58
25924 msgid "Windows GAPI video output"
25925 msgstr "Xuất dữ liệu video của Windows GAPI"
25927 #: modules/video_output/msw/wingdi.c:62
25928 msgid "Windows GDI video output"
25929 msgstr "Xuất dữ liệu video của Windows GDI"
25931 #: modules/video_output/sdl.c:56
25932 msgid "SDL chroma format"
25933 msgstr "Định dạng đơn sắc của SDL"
25935 #: modules/video_output/sdl.c:58
25937 "Force the SDL renderer to use a specific chroma format instead of trying to "
25938 "improve performances by using the most efficient one."
25940 "Buộc SDL renderer phải sử dụng định dạng dơn sắc thay vì tự động hiển thị "
25941 "đối tượng theo ở chất lượng tốt nhất."
25943 #: modules/video_output/sdl.c:65
25944 msgid "Simple DirectMedia Layer video output"
25945 msgstr "Xuất lớp dữ liệu video Simple DirectMedia"
25947 #: modules/video_output/vdummy.c:36
25948 msgid "Dummy image chroma format"
25951 #: modules/video_output/vdummy.c:38
25953 "Force the dummy video output to create images using a specific chroma format "
25954 "instead of trying to improve performances by using the most efficient one."
25957 #: modules/video_output/vdummy.c:48
25959 msgid "Dummy video output"
25960 msgstr "Xuất dữ liệu video YUV"
25962 #: modules/video_output/vdummy.c:58
25964 msgid "Statistics video output"
25965 msgstr "Xuất video dạng trắng đen"
25967 #: modules/video_output/vmem.c:43
25968 msgid "Video memory buffer width."
25969 msgstr "Chiều rộng video trong bộ nhớ đệm."
25971 #: modules/video_output/vmem.c:46
25972 msgid "Video memory buffer height."
25973 msgstr "Chiều cao video trong bộ nhớ đệm."
25975 #: modules/video_output/vmem.c:48
25979 #: modules/video_output/vmem.c:49
25980 msgid "Video memory buffer pitch in bytes."
25981 msgstr "Các bước chuyển đổi bộ nhớ đệm Video tính bằng byte."
25983 #: modules/video_output/vmem.c:51
25987 #: modules/video_output/vmem.c:52
25989 "Output chroma for the memory image as a 4-character string, eg. \"RV32\"."
25991 "Màu sắc xuất dữ liệu cho bộ nhớ hình ảnh dưới dạng chuỗi gồm 4 ký tụ, ví dụ "
25994 #: modules/video_output/vmem.c:59
25995 msgid "Video memory output"
25996 msgstr "Xuất dữ liệu bộ nhớ video"
25998 #: modules/video_output/vmem.c:60
25999 msgid "Video memory"
26000 msgstr "Bộ nhớ video"
26002 #: modules/video_output/xcb/glx.c:52
26006 #: modules/video_output/xcb/glx.c:53
26008 msgid "OpenGL GLX video output (XCB)"
26009 msgstr "Xuất dữ liệu X11 video"
26011 #: modules/video_output/xcb/window.c:43
26012 msgid "X11 display"
26013 msgstr "Hiển thị X11 lần"
26015 #: modules/video_output/xcb/window.c:45
26017 "Video will be rendered with this X11 display. If empty, the default display "
26021 #: modules/video_output/xcb/window.c:48
26023 msgid "X11 window ID"
26024 msgstr "Đóng cửa sổ"
26026 #: modules/video_output/xcb/window.c:62
26029 msgstr "Đóng cửa sổ"
26031 #: modules/video_output/xcb/window.c:63
26032 msgid "X11 video window (XCB)"
26035 #. xgettext: This is a plain ASCII spelling of "VLC media player"
26036 #. for the ICCCM window name. This must be pure ASCII.
26037 #. The limitation is partially with ICCCM and partially with VLC.
26038 #. For Latin script languages, you may need to strip accents.
26039 #. For other scripts, you will need to transliterate into Latin.
26040 #: modules/video_output/xcb/window.c:282
26043 msgid "VLC media player"
26044 msgstr "Chương trình giải trí VLC"
26046 #. xgettext: This is a plain ASCII spelling of "VLC"
26047 #. for the ICCCM window name. This must be pure ASCII.
26048 #: modules/video_output/xcb/window.c:287
26054 #: modules/video_output/xcb/window.c:316
26059 #: modules/video_output/xcb/x11.c:47
26063 #: modules/video_output/xcb/x11.c:48
26065 msgid "X11 video output (XCB)"
26066 msgstr "Xuất dữ liệu X11 video"
26068 #: modules/video_output/xcb/xvideo.c:43
26069 msgid "XVideo adaptor number"
26070 msgstr "Số lượng adaptor của XVideo"
26072 #: modules/video_output/xcb/xvideo.c:45
26075 "XVideo hardware adaptor to use. By default, VLC will use the first "
26076 "functional adaptor."
26078 "Phần cứng X11 hiển thị trong sử dụng. Theo mặc định VLC sẽ sử dụng giá trị "
26079 "mặc định của biến HIỂN THỊ."
26081 #: modules/video_output/xcb/xvideo.c:48
26083 msgid "XVideo format id"
26084 msgstr "Cổng Video"
26086 #: modules/video_output/xcb/xvideo.c:50
26089 "XVideo image format id to use. By default, VLC will try to use the best "
26090 "match for the video being played."
26092 "Phần cứng X11 hiển thị trong sử dụng. Theo mặc định VLC sẽ sử dụng giá trị "
26093 "mặc định của biến HIỂN THỊ."
26095 #: modules/video_output/xcb/xvideo.c:60
26100 #: modules/video_output/xcb/xvideo.c:61
26102 msgid "XVideo output (XCB)"
26103 msgstr "Xuất dữ liệu X11 video"
26105 #: modules/video_output/xcb/xvideo.c:336
26107 msgid "Video acceleration not available"
26108 msgstr "Thiết lập Video chưa được lưu"
26110 #: modules/video_output/xcb/xvideo.c:337
26113 "Your video output acceleration driver does not support the required "
26114 "resolution: %ux%u pixels. The maximum supported resolution is %<PRIu32>x"
26116 "Video output acceleration will be disabled. However, rendering videos with "
26117 "overly large resolution may cause severe performance degration."
26120 #: modules/video_output/yuv.c:41
26121 msgid "device, fifo or filename"
26122 msgstr "thiết bị, hàng đợi hoặc tên file"
26124 #: modules/video_output/yuv.c:42
26125 msgid "device, fifo or filename to write yuv frames too."
26126 msgstr "thiết bị, hàng đợi hoặc tên file để ghi vào khung yuv."
26128 #: modules/video_output/yuv.c:44
26130 msgid "Chroma used"
26131 msgstr "Đã sử dụng đơn sắc."
26133 #: modules/video_output/yuv.c:46
26134 msgid "Force use of a specific chroma for output. Default is I420."
26136 "Bắt buộc sử dụng một đơn sắc được chọn cho việc xuất dữ liệu ra. Mặc đình là "
26139 #: modules/video_output/yuv.c:48
26140 msgid "YUV4MPEG2 header (default disabled)"
26141 msgstr "Tiêu đề YUV4MPEG2 ("
26143 #: modules/video_output/yuv.c:49
26145 "The YUV4MPEG2 header is compatible with mplayer yuv video output and "
26146 "requires YV12/I420 fourcc. By default vlc writes the fourcc of the picture "
26147 "frame into the output destination."
26149 "Phần tiêu đề YUV4MPEG2 tương thích với chương trinh yuv và yêu cầu YV12/I420 "
26150 "fourcc. Theo mặc định, VLC sẽ ghi mã bốn ký tự của khung hình vào dữ liệu "
26153 #: modules/video_output/yuv.c:59
26155 msgstr "Xuất dữ liệu YUV"
26157 #: modules/video_output/yuv.c:60
26158 msgid "YUV video output"
26159 msgstr "Xuất dữ liệu video YUV"
26161 #: modules/visualization/goom.c:45
26162 msgid "Goom display width"
26163 msgstr "Chiều rộng hiển thị Goom"
26165 #: modules/visualization/goom.c:46
26166 msgid "Goom display height"
26167 msgstr "Chiều cao hiển thị Goom"
26169 #: modules/visualization/goom.c:47
26171 "This allows you to set the resolution of the Goom display (bigger resolution "
26172 "will be prettier but more CPU intensive)."
26174 "Phần này sẽ giúp bạn thay đổi độ phân giải của hiệu ứng Goom(độ phân giải "
26175 "càng lớn thì sẽ càng đẹp nếu tốc độ máy tính nhanh)."
26177 #: modules/visualization/goom.c:50
26178 msgid "Goom animation speed"
26179 msgstr "Tốc độ hiệu ứng Goom"
26181 #: modules/visualization/goom.c:51
26183 "This allows you to set the animation speed (between 1 and 10, defaults to 6)."
26185 "Phần này giúp bạn thiết lập tốc độ hiển thị hình ảnh động(từ 1 đến 10, mặc "
26188 #: modules/visualization/goom.c:57
26192 #: modules/visualization/goom.c:58
26193 msgid "Goom effect"
26194 msgstr "Hiệu ứng Goom"
26196 #: modules/visualization/projectm.cpp:49
26198 msgid "projectM configuration file"
26199 msgstr "File thiết lập VLC"
26201 #: modules/visualization/projectm.cpp:50
26203 msgid "File that will be used to configure the projectM module."
26204 msgstr "Tên người dùng đó sẽ được dùng cho phần kết nối"
26206 #: modules/visualization/projectm.cpp:53
26207 msgid "projectM preset path"
26210 #: modules/visualization/projectm.cpp:54
26211 msgid "Path to the projectM preset directory"
26214 #: modules/visualization/projectm.cpp:56
26219 #: modules/visualization/projectm.cpp:57
26221 msgid "Font used for the titles"
26222 msgstr "Tốc độ của phụ đề"
26224 #: modules/visualization/projectm.cpp:59
26227 msgstr "Kích thước kiểu chữ"
26229 #: modules/visualization/projectm.cpp:60
26231 msgid "Font used for the menus"
26232 msgstr "Menu điều khiển của VLC"
26234 #: modules/visualization/projectm.cpp:63
26236 msgid "The width of the video window, in pixels."
26237 msgstr "Chiều rộng của cửa sổ hiệu ứng tính bằng pixcel."
26239 #: modules/visualization/projectm.cpp:66
26241 msgid "The height of the video window, in pixels."
26242 msgstr "Chiều cao của cửa sổ hiệu ứng tính bằng pixcel."
26244 #: modules/visualization/projectm.cpp:68
26247 msgstr "Chiều rộng video"
26249 #: modules/visualization/projectm.cpp:69
26251 msgid "The width of the mesh, in pixels."
26252 msgstr "Chiều rộng của cửa sổ hiệu ứng tính bằng pixcel."
26254 #: modules/visualization/projectm.cpp:71
26256 msgid "Mesh height"
26257 msgstr "Chiều cao đỉnh"
26259 #: modules/visualization/projectm.cpp:72
26261 msgid "The height of the mesh, in pixels."
26262 msgstr "Chiều cao của cửa sổ hiệu ứng tính bằng pixcel."
26264 #: modules/visualization/projectm.cpp:74
26265 msgid "Texture size"
26268 #: modules/visualization/projectm.cpp:75
26270 msgid "The size of the texture, in pixels."
26271 msgstr "Chiều rộng của cửa sổ hiệu ứng tính bằng pixcel."
26273 #: modules/visualization/projectm.cpp:86
26277 #: modules/visualization/projectm.cpp:87
26278 msgid "libprojectM effect"
26281 #: modules/visualization/visual/visual.c:42
26282 msgid "Effects list"
26283 msgstr "Danh sách hiệu ứng"
26285 #: modules/visualization/visual/visual.c:44
26288 "A list of visual effect, separated by commas.\n"
26289 "Current effects include: dummy, scope, spectrum, spectrometer and vuMeter."
26291 "Danh sách các hiệu ứng, tách biệt bởi dấu phẩy.\n"
26292 "Hiệu ứng hiện tại bao gồm: người nộm, tầm xa, quang phổ."
26294 #: modules/visualization/visual/visual.c:50
26295 msgid "The width of the effects video window, in pixels."
26296 msgstr "Chiều rộng của cửa sổ hiệu ứng tính bằng pixcel."
26298 #: modules/visualization/visual/visual.c:54
26299 msgid "The height of the effects video window, in pixels."
26300 msgstr "Chiều cao của cửa sổ hiệu ứng tính bằng pixcel."
26302 #: modules/visualization/visual/visual.c:56
26303 msgid "Show 80 bands instead of 20"
26306 #: modules/visualization/visual/visual.c:58
26307 msgid "More bands for the spectrometer : 80 if enabled else 20."
26308 msgstr "Thêm nhiều băng tần cho phần đo băng tần : 80 nếu cho phép ngoài 20."
26310 #: modules/visualization/visual/visual.c:60
26311 msgid "Number of blank pixels between bands."
26312 msgstr "Số lượng các pixel trống giữa các băng tầng."
26314 #: modules/visualization/visual/visual.c:62
26315 msgid "Amplification"
26316 msgstr "Sự khuyếch đại"
26318 #: modules/visualization/visual/visual.c:64
26319 msgid "This is a coefficient that modifies the height of the bands."
26320 msgstr "Đây là hệ số sẽ thay đổi chiều cao của đỉnh của băng tầng."
26322 #: modules/visualization/visual/visual.c:66
26324 msgid "Draw peaks in the analyzer"
26325 msgstr "Vẽ \"đỉnh cao nhất\" trong phần phân tích quang phổ."
26327 #: modules/visualization/visual/visual.c:68
26328 msgid "Enable original graphic spectrum"
26329 msgstr "Cho phép hiển thị đồ họa của quang phổ nguyên bản"
26331 #: modules/visualization/visual/visual.c:70
26332 msgid "Enable the \"flat\" spectrum analyzer in the spectrometer."
26333 msgstr "Cho phép \"bằng phẳng\" trong chế độ phân tích quang phổ của máy đo."
26335 #: modules/visualization/visual/visual.c:72
26337 msgid "Draw bands in the spectrometer"
26338 msgstr "Vẽ băng tầng trong phần đo quang phổ"
26340 #: modules/visualization/visual/visual.c:74
26342 msgid "Draw the base of the bands"
26343 msgstr "Xác định để vẽ gốc của băng tầng."
26345 #: modules/visualization/visual/visual.c:76
26346 msgid "Base pixel radius"
26347 msgstr "Bán kính bằng pixcel gốc"
26349 #: modules/visualization/visual/visual.c:78
26350 msgid "Defines radius size in pixels, of base of bands(beginning)."
26352 "Xác định bán kính tính bằng pixcel, của nguồn của băng tầng(lúc bắt đầu)."
26354 #: modules/visualization/visual/visual.c:80
26355 msgid "Spectral sections"
26356 msgstr "Khu vực quang phổ"
26358 #: modules/visualization/visual/visual.c:82
26359 msgid "Determines how many sections of spectrum will exist."
26360 msgstr "Xác định số lượng phần tử của quang phổ sẽ tồn tại."
26362 #: modules/visualization/visual/visual.c:84
26363 msgid "Peak height"
26364 msgstr "Chiều cao đỉnh"
26366 #: modules/visualization/visual/visual.c:86
26367 msgid "Total pixel height of the peak items."
26368 msgstr "Tông cộng chiều cao bằng pixel của các đối tượng ở đỉnh."
26370 #: modules/visualization/visual/visual.c:88
26371 msgid "Peak extra width"
26372 msgstr "Chiều rộng tối đa bổ sung"
26374 #: modules/visualization/visual/visual.c:90
26375 msgid "Additions or subtractions of pixels on the peak width."
26376 msgstr "Thêm hoặc giảm số lượng pixcel ở phần chiều rộng"
26378 #: modules/visualization/visual/visual.c:92
26379 msgid "V-plane color"
26380 msgstr "Màu sắc máy bay chữ V"
26382 #: modules/visualization/visual/visual.c:94
26383 msgid "YUV-Color cube shifting across the V-plane ( 0 - 127 )."
26385 "YUV-khối lập phương với các màu sắc khác nhau bang ngang hình chữ V (0 đến "
26388 #: modules/visualization/visual/visual.c:100
26392 #: modules/visualization/visual/visual.c:103
26393 msgid "Visualizer filter"
26394 msgstr "Bộ lọc tầm nhìn"
26396 #: modules/visualization/visual/visual.c:111
26397 msgid "Spectrum analyser"
26398 msgstr "Phân tích quang phổ"
26400 #: share/lua/http/dialogs/batch_window.html:28
26401 msgid "#paste your VLM commands here"
26404 #: share/lua/http/dialogs/batch_window.html:30
26405 msgid "#separate commands with a new line or a semi-colon"
26408 #: share/lua/http/dialogs/browse_window.html:40
26409 #: share/lua/http/mobile_browse.html:48
26414 #: share/lua/http/dialogs/create_stream.html:139
26416 msgid "Stream Name"
26417 msgstr "Bitrate của luồng"
26419 #: share/lua/http/dialogs/create_stream.html:156
26420 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_audio.h:435 modules/gui/qt4/ui/sprefs_video.h:310
26422 msgstr "Xuất dữ liệu"
26424 #: share/lua/http/dialogs/create_stream.html:160
26426 msgid "Video Codec"
26427 msgstr "Codec video:"
26429 #: share/lua/http/dialogs/create_stream.html:178
26431 msgid "Audio Codec"
26432 msgstr "Codec của Audio:"
26434 #: share/lua/http/dialogs/create_stream.html:193
26436 msgid "Subtitle Codec"
26437 msgstr "Độ trễ của phụ đề"
26439 #: share/lua/http/dialogs/create_stream.html:200
26441 msgid "Output Method"
26442 msgstr "Chiều rộng video xuất ra."
26444 #: share/lua/http/dialogs/create_stream.html:212
26446 msgid "Video Bit Rate"
26447 msgstr "Bitrate của Video:"
26449 #: share/lua/http/dialogs/create_stream.html:231
26451 msgid "Audio Bit Rate"
26452 msgstr "Bitrate của Audio"
26454 #: share/lua/http/dialogs/create_stream.html:249
26455 msgid "Multiplexer"
26458 #: share/lua/http/dialogs/create_stream.html:266
26463 #: share/lua/http/dialogs/create_stream.html:281
26465 msgid "Audio Sample Rate"
26466 msgstr "Xếp hạng tự động audio"
26468 #: share/lua/http/dialogs/create_stream.html:297
26470 msgid "MUX Options"
26473 #: share/lua/http/dialogs/create_stream.html:303
26475 msgid "Video Scale"
26476 msgstr "Cổng Video"
26478 #: share/lua/http/dialogs/create_stream.html:330
26479 #: share/lua/http/dialogs/create_stream.html:374
26481 msgid "Output Port"
26482 msgstr "Xuất dữ liệu"
26484 #: share/lua/http/dialogs/create_stream.html:334
26485 #: share/lua/http/dialogs/create_stream.html:378
26487 msgid "Output Destination"
26490 #: share/lua/http/dialogs/create_stream.html:338
26491 #: share/lua/http/dialogs/create_stream.html:382
26493 msgid "Output File"
26494 msgstr "Phương thức xuất dữ liệu"
26496 #: share/lua/http/dialogs/create_stream.html:355
26498 msgid "Input Media"
26499 msgstr "Luồng nhập vào"
26501 #: share/lua/http/dialogs/create_stream.html:367
26506 #: share/lua/http/dialogs/create_stream.html:367
26507 msgid "Sample ui-state-error style."
26510 #: share/lua/http/dialogs/create_stream.html:390
26515 #: share/lua/http/dialogs/equalizer_window.html:49
26518 msgstr "Tái khuếch đại"
26520 #: share/lua/http/dialogs/mosaic_window.html:96
26525 #: share/lua/http/dialogs/mosaic_window.html:100
26529 #: share/lua/http/dialogs/mosaic_window.html:104
26533 #: share/lua/http/dialogs/mosaic_window.html:108
26536 msgstr "Chiều rộng"
26538 #: share/lua/http/dialogs/mosaic_window.html:114
26543 #: share/lua/http/dialogs/mosaic_window.html:118
26547 #: share/lua/http/dialogs/mosaic_window.html:122
26549 msgid "column border"
26550 msgstr "Thứ tự các thành phần"
26552 #: share/lua/http/dialogs/mosaic_window.html:126
26557 #: share/lua/http/dialogs/mosaic_window.html:133
26562 #: share/lua/http/dialogs/mosaic_window.html:135
26564 msgid "Mosaic Tiles"
26565 msgstr "Mở file âm nhạc/phim"
26567 #: share/lua/http/dialogs/offset_window.html:68
26568 #: share/lua/http/dialogs/offset_window.html:69
26570 msgid "Playback Rate"
26573 #: share/lua/http/dialogs/offset_window.html:72
26574 #: share/lua/http/dialogs/offset_window.html:73
26576 msgid "Audio Delay"
26579 #: share/lua/http/dialogs/offset_window.html:76
26580 #: share/lua/http/dialogs/offset_window.html:77
26582 msgid "Subtitle Delay"
26583 msgstr "Độ trễ của phụ đề"
26585 #: share/lua/http/dialogs/stream_window.html:65
26590 #: share/lua/http/index.html:26 share/lua/http/mobile_browse.html:25
26591 #: share/lua/http/mobile_equalizer.html:25 share/lua/http/mobile.html:25
26592 #: share/lua/http/mobile_view.html:25
26594 msgid "VLC media player - Web Interface"
26595 msgstr "Chương trình VLC"
26597 #: share/lua/http/index.html:234
26602 #: share/lua/http/index.html:237
26603 msgid "Loading flowplayer..."
26606 #: share/lua/http/index.html:237
26607 msgid "If nothing appears, check your internet connection."
26610 #: share/lua/http/index.html:243
26615 #: share/lua/http/index.html:264
26617 "By creating a stream, the <i>Main Controls</i> will operate the stream "
26618 "instead of the main interface."
26621 #: share/lua/http/index.html:265
26623 "The stream will be created using default settings, for more advanced "
26624 "configuration, or to modify the default settings, select the button to the "
26625 "right: <i>Manage Streams</i>"
26628 #: share/lua/http/index.html:269
26630 "Once the stream is created, the <i>Media Viewer</i> window will display the "
26634 #: share/lua/http/index.html:270
26636 "Volume will be controlled by the player, and not the <i>Main Controls</i>."
26639 #: share/lua/http/index.html:273
26641 "The current playing item will be streamed. If there is no currently playing "
26642 "item, the first selected item from the <i>Library</i> will be the subject of "
26646 #: share/lua/http/index.html:276
26648 "To stop the stream and resume normal controls, click the <i>Open Stream</i> "
26652 #: share/lua/http/index.html:279
26653 msgid "Are you sure you wish to create the stream ?"
26656 #: share/lua/http/mobile_equalizer.html:62
26659 msgstr "Tái khuếch đại"
26661 #: modules/gui/qt4/ui/about.h:185
26663 msgstr "Các tác giả"
26665 #: modules/gui/qt4/ui/about.h:186
26667 "We would like to thank the whole VLC community, the testers, our users and "
26668 "the following people (and the missing ones...) for their collaboration to "
26669 "create the best free software."
26671 "Chúng tôi xin chân thành cảm ơn các thành viên và sự đóng góp không mệt mỏi "
26672 "của cộng đồng VLC, và chúng tôi đặc biệt trân trọng biết ơn dịch giả Phan "
26673 "Anh đã dành thời gian cho phần dịch thuật của VLC."
26675 #: modules/gui/qt4/ui/about.h:187
26679 #: modules/gui/qt4/ui/about.h:188
26684 #: modules/gui/qt4/ui/equalizer.h:132 modules/gui/qt4/ui/open_disk.h:296
26685 #: modules/gui/qt4/ui/open_net.h:90 modules/gui/qt4/ui/profiles.h:460
26686 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_audio.h:429 modules/gui/qt4/ui/sprefs_input.h:341
26687 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_interface.h:513
26688 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_subtitles.h:270
26689 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_video.h:305 modules/gui/qt4/ui/streampanel.h:168
26693 #: modules/gui/qt4/ui/equalizer.h:135
26695 msgstr "Phần thiết lập sẵn"
26697 #: modules/gui/qt4/ui/messages_panel.h:142
26700 msgstr "Cấp độ dài dòng"
26702 #: modules/gui/qt4/ui/messages_panel.h:145
26703 msgid "&Save as..."
26704 msgstr "Lưu dưới dạng"
26706 #: modules/gui/qt4/ui/messages_panel.h:147
26708 msgid "Modules Tree"
26709 msgstr "Cây phương thức"
26711 #: modules/gui/qt4/ui/open.h:227
26712 #: modules/gui/qt4/ui/podcast_configuration.h:101
26714 msgstr "Hộp thông báo"
26716 #: modules/gui/qt4/ui/open.h:229
26717 msgid "Show extended options"
26718 msgstr "Hiển thị tùy chọn định dạng"
26720 #: modules/gui/qt4/ui/open.h:231
26721 msgid "Show &more options"
26722 msgstr "Hiển thị thêm các tùy chọn khác"
26724 #: modules/gui/qt4/ui/open.h:234
26725 msgid "Change the caching for the media"
26726 msgstr "Thay đổi phần cache cho các file nhạc/phim"
26728 #: modules/gui/qt4/ui/open.h:237
26730 msgstr "Thời gian bắt đầu"
26732 #: modules/gui/qt4/ui/open.h:238
26733 msgid "Play another media synchronously (extra audio file, ...)"
26734 msgstr "Chơi một file đồng bộ khác (bổ sung thêm file audio,...)"
26736 #: modules/gui/qt4/ui/open.h:239
26737 msgid "Extra media"
26738 msgstr "Thêm file nhạc/phim"
26740 #: modules/gui/qt4/ui/open.h:241
26741 msgid "Select the file"
26744 #: modules/gui/qt4/ui/open.h:244
26748 #: modules/gui/qt4/ui/open.h:246
26749 msgid "Complete MRL for VLC internal"
26750 msgstr "Khoảng thời gian chờ của MRL cho VLC"
26752 #: modules/gui/qt4/ui/open.h:248
26753 msgid "Edit Options"
26754 msgstr "Chỉnh sửa tùy chọn"
26756 #: modules/gui/qt4/ui/open.h:250
26757 msgid "Change the start time for the media"
26758 msgstr "Thay đổi thời gian bắt đầu của file nhạc/phim"
26760 #: modules/gui/qt4/ui/open.h:252
26761 msgid "HH'H':mm'm':ss's'.zzz"
26764 #: modules/gui/qt4/ui/open_capture.h:98
26765 msgid "Capture mode"
26766 msgstr "Chế độ ghi hình"
26768 #: modules/gui/qt4/ui/open_capture.h:100
26769 msgid "Select the capture device type"
26770 msgstr "Chọn loại thiết bị ghi hình"
26772 #: modules/gui/qt4/ui/open_capture.h:102
26773 msgid "Device Selection"
26774 msgstr "Lựa chọn thiết bị"
26776 #: modules/gui/qt4/ui/open_capture.h:103
26780 #: modules/gui/qt4/ui/open_capture.h:105
26781 msgid "Access advanced options to tweak the device"
26782 msgstr "Truy cập các tùy chọn nâng cao để tùy biến thiết bị"
26784 #: modules/gui/qt4/ui/open_capture.h:107
26785 msgid "Advanced options..."
26786 msgstr "Tùy chọn nâng cao...."
26788 #: modules/gui/qt4/ui/open_disk.h:297
26789 msgid "Disc Selection"
26792 #: modules/gui/qt4/ui/open_disk.h:301
26796 #: modules/gui/qt4/ui/open_disk.h:303
26798 msgid "Disable Disc Menus"
26799 msgstr "Sử dụng menu DVD"
26801 #: modules/gui/qt4/ui/open_disk.h:305
26803 msgid "No disc menus"
26804 msgstr "Không có menu DVD"
26806 #: modules/gui/qt4/ui/open_disk.h:306
26807 msgid "Disc device"
26808 msgstr "Thiết bị đĩa"
26810 #: modules/gui/qt4/ui/open_disk.h:308
26811 msgid "Starting Position"
26812 msgstr "Địa điểm bắt đầu"
26814 #: modules/gui/qt4/ui/open_disk.h:311
26815 msgid "Audio and Subtitles"
26816 msgstr "Audio và phụ đề"
26818 #: modules/gui/qt4/ui/open_file.h:164
26819 msgid "Choose one or more media file to open"
26820 msgstr "Chọn một hay nhiều file để mở"
26822 #: modules/gui/qt4/ui/open_file.h:166
26823 msgid "File Selection"
26826 #: modules/gui/qt4/ui/open_file.h:167
26827 msgid "You can select local files with the following list and buttons."
26828 msgstr "Bạn có thể chọn các file tại mạng con bằng danh sách và các nút sau."
26830 #: modules/gui/qt4/ui/open_file.h:168
26834 #: modules/gui/qt4/ui/open_file.h:171
26835 msgid "Add a subtitles file"
26836 msgstr "Thêm file phụ đề"
26838 #: modules/gui/qt4/ui/open_file.h:173
26839 msgid "Use a sub&titles file"
26840 msgstr "Sử dụng file phụ đề"
26842 #: modules/gui/qt4/ui/open_file.h:175
26843 msgid "Select the subtitles file"
26844 msgstr "Chọn file phụ đề"
26846 #: modules/gui/qt4/ui/open_net.h:91
26847 msgid "Network Protocol"
26848 msgstr "Giao thức mạng"
26850 #: modules/gui/qt4/ui/open_net.h:92
26852 msgid "Please enter a network URL:"
26853 msgstr "Hãy điền vào một cái tên cho nốt mới"
26855 #: modules/gui/qt4/ui/open_net.h:93
26857 "<!DOCTYPE HTML PUBLIC \"-//W3C//DTD HTML 4.0//EN\" \"http://www.w3.org/TR/"
26858 "REC-html40/strict.dtd\">\n"
26859 "<html><head><meta name=\"qrichtext\" content=\"1\" /><style type=\"text/css"
26861 "p, li { white-space: pre-wrap; }\n"
26862 "p { margin: 0; -qt-block-indent: 0; text-indent: 0;}\n"
26863 "body { font-family: 'sans'; font-size: 8pt; font-weight: 400; }\n"
26864 "p > span { color: #838383; }\n"
26865 "</style></head><body>\n"
26866 "<p><span>http://www.example.com/stream.avi</span></p>\n"
26867 "<p><span>rtp://@:1234</span></p>\n"
26868 "<p><span>mms://mms.examples.com/stream.asx</span></p>\n"
26869 "<p><span>rtsp://server.example.org:8080/test.sdp</span></p>\n"
26870 "<p><span>http://www.yourtube.com/watch?v=gg64x</span></p></body></html>"
26873 #: modules/gui/qt4/ui/profiles.h:462
26878 #: modules/gui/qt4/ui/profiles.h:463
26883 #: modules/gui/qt4/ui/profiles.h:464
26888 #: modules/gui/qt4/ui/profiles.h:465
26892 #: modules/gui/qt4/ui/profiles.h:466
26897 #: modules/gui/qt4/ui/profiles.h:467
26901 #: modules/gui/qt4/ui/profiles.h:468
26905 #: modules/gui/qt4/ui/profiles.h:469
26910 #: modules/gui/qt4/ui/profiles.h:470
26914 #: modules/gui/qt4/ui/profiles.h:471
26918 #: modules/gui/qt4/ui/profiles.h:472
26923 #: modules/gui/qt4/ui/profiles.h:473
26927 #: modules/gui/qt4/ui/profiles.h:474
26932 #: modules/gui/qt4/ui/profiles.h:475
26934 msgid "Encapsulation"
26935 msgstr "Phương pháp rút gọn"
26937 #: modules/gui/qt4/ui/profiles.h:479 modules/gui/qt4/ui/profiles.h:498
26942 #: modules/gui/qt4/ui/profiles.h:480
26945 msgstr "Xếp hạng khung"
26947 #: modules/gui/qt4/ui/profiles.h:482
26952 #: modules/gui/qt4/ui/profiles.h:484
26954 "You just need to fill one of the three following parameters, VLC will "
26955 "autodetect the other using the original aspect ratio"
26958 #: modules/gui/qt4/ui/profiles.h:487 modules/gui/qt4/ui/profiles.h:490
26963 #: modules/gui/qt4/ui/profiles.h:492
26965 msgid "Keep original video track"
26966 msgstr "Giữ nguyên kích thước ban đầu"
26968 #: modules/gui/qt4/ui/profiles.h:493
26969 msgid "Video codec"
26970 msgstr "Codec của video"
26972 #: modules/gui/qt4/ui/profiles.h:495
26974 msgid "Keep original audio track"
26975 msgstr "Giữ nguyên kích thước ban đầu"
26977 #: modules/gui/qt4/ui/profiles.h:500
26979 msgid "Sample Rate"
26980 msgstr "Xếp hạng tự động"
26982 #: modules/gui/qt4/ui/profiles.h:501
26983 msgid "Audio codec"
26984 msgstr "Codec của audio"
26986 #: modules/gui/qt4/ui/profiles.h:503
26988 msgid "Overlay subtitles on the video"
26989 msgstr "Phần nâng cao của phụ đề ở phía trước video:"
26991 #: modules/gui/qt4/ui/sout.h:329
26992 msgid "Destinations"
26995 #: modules/gui/qt4/ui/sout.h:330
26996 msgid "New destination"
26997 msgstr "Đích đến mớii"
26999 #: modules/gui/qt4/ui/sout.h:332
27001 "Add destinations following the streaming methods you need. Be sure to check "
27002 "with transcoding that the format is compatible with the method used."
27004 "Thêm vào đích đến các phương pháp phân luồng nếu bạn thấy cần thiết. Hãy lưu "
27005 "ý rằng việc kiểm tra chuyển đổi mã tương thich với loại định dạng mà phương "
27008 #: modules/gui/qt4/ui/sout.h:333
27009 msgid "Display locally"
27010 msgstr "Hiển thị địa phương"
27012 #: modules/gui/qt4/ui/sout.h:336
27013 msgid "Activate Transcoding"
27014 msgstr "Kích hoạt việc chuyển mã"
27016 #: modules/gui/qt4/ui/sout.h:339
27018 msgid "Destination Setup"
27021 #: modules/gui/qt4/ui/sout.h:340
27022 msgid "Miscellaneous Options"
27023 msgstr "Tổng hợp tùy chọn"
27025 #: modules/gui/qt4/ui/sout.h:341
27026 msgid "Stream all elementary streams"
27027 msgstr "Phân luồng tất cả các luồng sơ cấp"
27029 #: modules/gui/qt4/ui/sout.h:343
27033 #: modules/gui/qt4/ui/sout.h:345
27034 msgid "Generated stream output string"
27035 msgstr "Tạo các chuỗi của luồng xuất ra"
27037 #: modules/gui/qt4/ui/sout.h:347
27039 msgid "Option Setup"
27040 msgstr "Chỉnh sửa tổ chức file"
27042 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_audio.h:432
27043 msgid "Keep audio level between sessions"
27046 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_audio.h:433
27047 msgid "Always reset audio start level to:"
27050 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_audio.h:434
27054 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_audio.h:436
27056 msgid "Output module:"
27057 msgstr "Phương thức xuất dữ liệu"
27059 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_audio.h:441
27061 msgid "Visualization:"
27062 msgstr "Sự hiển thị"
27064 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_audio.h:442
27066 msgid "Enable Time-Stretching audio"
27067 msgstr "Cho phép kéo dài thời gian audio"
27069 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_audio.h:443
27071 msgid "Dolby Surround:"
27072 msgstr "Âm thanh vòm"
27074 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_audio.h:444
27076 msgid "Replay gain mode:"
27077 msgstr "Chế độ chơi lại"
27079 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_audio.h:445
27080 msgid "Headphone surround effect"
27081 msgstr "Hiệu ứng xung quanh tai nghe"
27083 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_audio.h:446
27084 msgid "Normalize volume to:"
27087 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_audio.h:448
27089 msgid "Preferred audio language:"
27090 msgstr "Ngôn ngữ Audio ưa thích"
27092 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_audio.h:449
27096 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_audio.h:450
27099 msgstr "Tên người dùng"
27101 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_audio.h:451
27103 msgid "Submit played tracks stats to Last.fm"
27104 msgstr "Submission of played songs to last.fm"
27106 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_input.h:342
27111 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_input.h:343
27112 msgid "x264 profile and level selection"
27115 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_input.h:344
27116 msgid "x264 preset and tuning selection"
27119 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_input.h:345
27120 msgid "Use GPU accelerated decoding"
27123 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_input.h:346
27124 msgid "Skip H.264 in-loop deblocking filter"
27127 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_input.h:347
27129 msgid "Use systems codecs if available, for WMV codecs"
27130 msgstr "Sử dụng bộ codec của hệ thống nếu được ( chất lượng tốt hơn)"
27132 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_input.h:348
27134 msgid "Video quality post-processing level"
27135 msgstr "Xử lý với bộ lọc video"
27137 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_input.h:349
27138 msgid "Optical drive"
27141 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_input.h:350
27143 msgid "Default optical device"
27144 msgstr "Thiết bị đĩa mặc định"
27146 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_input.h:354
27147 msgid "Damaged or incomplete AVI file"
27150 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_input.h:357
27152 msgid "HTTP proxy URL"
27153 msgstr "HTTP proxy"
27155 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_input.h:358
27157 msgid "HTTP (default)"
27160 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_input.h:359
27161 msgid "RTP over RTSP (TCP)"
27164 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_input.h:360
27165 msgid "Live555 stream transport"
27168 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_input.h:361
27170 msgid "Default caching policy"
27171 msgstr "Cấp độ caching mặc định"
27173 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_interface.h:514
27175 msgstr "Tiến trình"
27177 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_interface.h:515
27178 msgid "Allow only one instance"
27179 msgstr "Chỉ cho phép một tiến trình"
27181 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_interface.h:516
27182 msgid "Enqueue files when in one instance mode"
27183 msgstr "Xếp lại các file được chờ để xem khi chạy chế độ tiến trình"
27185 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_interface.h:518
27187 msgid "Album art download policy:"
27188 msgstr "Điều kiện tải Album Art"
27190 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_interface.h:519
27191 msgid "Save recently played items"
27192 msgstr "Lưu các file được mở gần đây"
27194 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_interface.h:522
27195 msgid "Separate words by | (without space)"
27196 msgstr "Các từ cách biệt bởi | (không có khoảng trắng)"
27198 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_interface.h:524
27200 msgid "Activate updates notifier"
27201 msgstr "Kích hoạt thông báo cập nhật"
27203 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_interface.h:526
27207 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_interface.h:528
27209 msgid "Menus language:"
27210 msgstr "Ngôn ngữ của Audio"
27212 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_interface.h:531
27213 msgid "Pause on the last frame of a video"
27216 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_interface.h:532
27218 msgid "File extensions association"
27219 msgstr "Tổ chức file:"
27221 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_interface.h:533
27223 msgid "Set up associations..."
27224 msgstr "Tổ chức file:"
27226 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_interface.h:534
27228 msgid "Configure Media Library"
27231 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_interface.h:535
27232 msgid "Look and feel"
27235 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_interface.h:536
27237 msgid "Use custom skin"
27238 msgstr "Chọn giao diện"
27240 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_interface.h:538
27241 msgid "This is VLC's default interface, with a native look and feel."
27243 "Đây là giao diện mặc định của VLC, hoàn toàn đơn giản và dễ dàng thao tác."
27245 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_interface.h:540
27247 msgid "Use native style"
27248 msgstr "Sử dụng file phụ đề"
27250 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_interface.h:541
27252 msgid "Show controls in full screen mode"
27253 msgstr "Hiển thị một trình điều khiển trong chế độ toàn màn hình"
27255 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_interface.h:542
27257 msgid "Start in minimal view mode"
27258 msgstr "Kiểu dáng giao diện nhỏ không có menu"
27260 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_interface.h:543
27261 msgid "Pause playback when minimized"
27264 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_interface.h:544
27266 msgid "Integrate video in interface"
27267 msgstr "Nhúng video vào giao diện"
27269 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_interface.h:545
27270 msgid "Resize interface to video size"
27271 msgstr "Chỉnh kích thước của giao diện theo kích thước video"
27273 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_interface.h:546
27275 msgid "Show systray icon"
27276 msgstr "Biểu tượng ở khay hệ thống"
27278 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_interface.h:547
27279 msgid "Systray popup when minimized"
27282 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_interface.h:548
27284 msgid "Force window style:"
27285 msgstr "Tựa đề tiếp theo"
27287 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_interface.h:549
27289 msgid "Skin resource file:"
27290 msgstr "File giao diện"
27292 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_subtitles.h:272
27294 msgid "Enable On Screen Display (OSD)"
27295 msgstr "Hiển thị trên màn hình"
27297 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_subtitles.h:273
27299 msgid "Show media title on video start"
27300 msgstr "Hiển thị tiêu đề trên video"
27302 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_subtitles.h:275
27303 msgid "Subtitles Language"
27304 msgstr "Ngôn ngữ phụ đề"
27306 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_subtitles.h:276
27307 msgid "Preferred subtitles language"
27308 msgstr "Ngôn ngữ phụ đề yêu thích"
27310 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_subtitles.h:277
27311 msgid "Default encoding"
27312 msgstr "Mã hóa mặc định"
27314 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_subtitles.h:278
27316 msgid "Subtitles effects"
27317 msgstr "Độ trễ của phụ đề"
27319 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_subtitles.h:281
27323 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_subtitles.h:284
27324 msgid "Add a shadow"
27327 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_subtitles.h:285
27329 msgid "Add a background"
27332 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_subtitles.h:287
27333 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1312
27334 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1316
27335 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1319
27336 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1320
27337 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1355
27338 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1357
27339 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1367
27340 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1368
27344 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_video.h:312
27345 msgid "Accelerated video output (Overlay)"
27346 msgstr "Tăng tốc việc xuất video (Overlay)"
27348 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_video.h:314
27352 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_video.h:315
27353 msgid "Display device"
27354 msgstr "Thiết bị hiển thị"
27356 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_video.h:316
27357 msgid "Enable wallpaper mode"
27358 msgstr "Cho phép chế độ hình nền"
27360 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_video.h:318
27362 msgid "Deinterlacing"
27363 msgstr "Tái kết hợp"
27365 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_video.h:319
27366 msgid "Force Aspect Ratio"
27367 msgstr "Bắt buộc tỉ lệ bề mặt"
27369 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_video.h:325
27371 msgstr "chụp hình vlc"
27373 #: modules/gui/qt4/ui/streampanel.h:170
27377 #: modules/gui/qt4/ui/streampanel.h:172
27381 #: modules/gui/qt4/ui/streampanel.h:174
27382 msgid "Edit settings"
27383 msgstr "Thiết lập chỉnh sửa"
27385 #: modules/gui/qt4/ui/streampanel.h:175
27387 msgstr "Điều khiển"
27389 #: modules/gui/qt4/ui/streampanel.h:176
27390 msgid "Run manually"
27391 msgstr "Chạy do người điều khiển"
27393 #: modules/gui/qt4/ui/streampanel.h:177
27394 msgid "Setup schedule"
27395 msgstr "Thiết lập thời khóa biểu"
27397 #: modules/gui/qt4/ui/streampanel.h:178
27398 msgid "Run on schedule"
27399 msgstr "Chạy theo Thời Khóa Biểu"
27401 #: modules/gui/qt4/ui/streampanel.h:179
27403 msgstr "Trạng thái"
27405 #: modules/gui/qt4/ui/streampanel.h:180
27409 #: modules/gui/qt4/ui/streampanel.h:183
27413 #: modules/gui/qt4/ui/streampanel.h:184
27415 msgstr "Thêm dữ liệu nhập"
27417 #: modules/gui/qt4/ui/streampanel.h:185
27419 msgstr "Sửa nhập dữ liệu"
27421 #: modules/gui/qt4/ui/streampanel.h:186
27423 msgstr "Xóa danh sách"
27425 #: modules/gui/qt4/ui/update.h:149
27427 msgid "Check for VLC updates"
27428 msgstr "Kiểm tra cập nhật"
27430 #: modules/gui/qt4/ui/update.h:150
27431 msgid "Launching an update request..."
27432 msgstr "Đang kết nối với yêu cầu cập nhật..."
27434 #: modules/gui/qt4/ui/update.h:151
27436 msgid "Do you want to download it ?"
27439 "Bạn có muốn download không? \n"
27441 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1310
27445 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1324
27446 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1333
27450 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1325
27452 msgid "Negate colors"
27453 msgstr "Chuyển màu"
27455 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1338
27460 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1339
27461 msgid "Interactive Zoom"
27464 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1340
27468 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1345
27472 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1349
27474 msgstr "Khung màu đen"
27476 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1353
27477 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1370
27482 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1358
27486 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1364
27490 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1369
27494 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1373
27495 msgid "Edge weightning"
27498 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1374
27500 msgid "Output Color Filtermode"
27501 msgstr "Phương thức bộ lọc xuất dữ liệu"
27503 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1375
27505 msgid "Brightness (%)"
27508 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1376
27509 msgid "Darkness limit"
27512 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1377
27513 msgid "Mark analyzed Pixels"
27516 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1379
27518 msgid "Filter threshold (%)"
27519 msgstr "Ngưỡng màu"
27521 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1380
27523 msgid "Filter smoothness (%)"
27524 msgstr "Phương thức lọc"
27526 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1384
27527 msgid "Motion detect"
27528 msgstr "Xác định chuyển động"
27530 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1386
27531 msgid "Anti-Flickering"
27534 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1387
27539 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1391
27541 msgid "Spatial blur"
27542 msgstr "Làm mờ chuyển động"
27544 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1393
27549 #: modules/gui/qt4/ui/vlm.h:287
27550 msgid "VLM configurator"
27551 msgstr "Hiệu chỉnh VLC"
27553 #: modules/gui/qt4/ui/vlm.h:288
27554 msgid "Media Manager Edition"
27555 msgstr "Phiên bản quản lý đa phương tiện"
27557 #: modules/gui/qt4/ui/vlm.h:289
27561 #: modules/gui/qt4/ui/vlm.h:291
27565 #: modules/gui/qt4/ui/vlm.h:292
27566 msgid "Select Input"
27567 msgstr "Chọn nhập dữ liệu"
27569 #: modules/gui/qt4/ui/vlm.h:293
27573 #: modules/gui/qt4/ui/vlm.h:294
27574 msgid "Select Output"
27575 msgstr "Chọn xuất dữ liệu"
27577 #: modules/gui/qt4/ui/vlm.h:295
27578 msgid "Time Control"
27579 msgstr "Điều khiển thời gian"
27581 #: modules/gui/qt4/ui/vlm.h:296
27582 msgid "Mux Control"
27583 msgstr "Điều khiển dồn kênh"
27585 #: modules/gui/qt4/ui/vlm.h:297
27589 #: modules/gui/qt4/ui/vlm.h:298
27593 #: modules/gui/qt4/ui/vlm.h:299 share/lua/http/index.html:247
27594 #: share/lua/http/dialogs/stream_window.html:60
27598 #: modules/gui/qt4/ui/vlm.h:303
27599 msgid "Media Manager List"
27600 msgstr "Danh sách quản lý file"
27602 #: share/lua/http/mobile_browse.html:45
27603 #: share/lua/http/dialogs/browse_window.html:37
27605 msgid "Media Browser"
27608 #: share/lua/http/index.html:177
27613 #: share/lua/http/index.html:207 share/lua/http/mobile.html:75
27615 msgid "Full Screen"
27616 msgstr "Toàn màn hình"
27618 #: share/lua/http/index.html:208 share/lua/http/mobile.html:77
27620 msgid "Easy Stream"
27623 #: share/lua/http/index.html:211
27624 msgid "Hide / Show Library"
27627 #: share/lua/http/index.html:212
27628 msgid "Hide / Show Viewer"
27631 #: share/lua/http/index.html:213 share/lua/http/index.html:266
27632 #: share/lua/http/dialogs/stream_window.html:69
27634 msgid "Manage Streams"
27637 #: share/lua/http/index.html:214 share/lua/http/dialogs/offset_window.html:67
27639 msgid "Track Synchronisation"
27640 msgstr "Đồng bộ hóa Track"
27642 #: share/lua/http/index.html:216 share/lua/http/dialogs/batch_window.html:26
27644 msgid "VLM Batch Commands"
27647 #: share/lua/http/index.html:227 share/lua/http/mobile.html:101
27650 msgstr "Thời gian bắt đầu"
27652 #: share/lua/http/index.html:249
27654 msgid "Empty Playlist"
27657 #: share/lua/http/index.html:250
27659 msgid "Queue Selected"
27660 msgstr "Không chọn file nào"
27662 #: share/lua/http/index.html:251
27664 msgid "Play Selected"
27667 #: share/lua/http/index.html:252
27669 msgid "Refresh List"
27670 msgstr "Làm mới danh sách"
27672 #: share/lua/http/mobile_equalizer.html:60
27673 #: share/lua/http/dialogs/equalizer_window.html:47
27675 msgid "Graphical Equalizer"
27676 msgstr "Bộ cân bằng đồ họa"
27678 #: share/lua/http/view.html:26
27680 msgid "VLC media player - Flash Viewer"
27681 msgstr "Chương trình VLC"
27683 #: share/lua/http/view.html:65
27685 msgid "Streaming Output"
27686 msgstr "Xuất dữ liệu luồng"
27688 #: share/lua/http/dialogs/create_stream.html:135
27690 msgid "Create Stream"
27691 msgstr "Luồng mặc định"
27693 #: share/lua/http/dialogs/create_stream.html:359
27696 msgstr "Mở file âm nhạc/phim"
27698 #: share/lua/http/dialogs/create_stream.html:360
27700 msgid "Capture Screen"
27701 msgstr "Ghi hình và thiết bị"
27703 #: share/lua/http/dialogs/error_window.html:8
27704 #: share/lua/http/dialogs/equalizer_window.html:22
27705 #: share/lua/http/dialogs/stream_window.html:16
27709 #: share/lua/http/dialogs/error_window.html:16
27714 #: share/lua/http/dialogs/mosaic_window.html:93
27715 #: share/lua/http/dialogs/stream_window.html:71
27717 msgid "Create Mosaic"
27720 #: share/lua/http/dialogs/stream_config_window.html:8
27721 #: share/lua/http/dialogs/stream_window.html:26
27725 #: share/lua/http/dialogs/stream_config_window.html:21
27726 #: share/lua/http/dialogs/stream_window.html:80
27728 msgid "Stream Input Configuration"
27729 msgstr "Mở thiết lập VLC..."
27731 #: share/lua/http/dialogs/stream_window.html:61
27733 msgid "Remove Stream"
27734 msgstr "Không chọn file nào"
27736 #: share/lua/http/dialogs/stream_window.html:70
27738 msgid "Create New Stream"
27739 msgstr "Tạo một phần đánh dấu mới"
27741 #: share/lua/http/dialogs/stream_window.html:72
27743 msgid "Delete All Streams"
27744 msgstr "Xóa tất cả phần đánh dấu"
27746 #: share/lua/http/dialogs/stream_window.html:73
27748 msgid "Configure Stream Defaults"
27749 msgstr "Chỉnh sửa phím tắt"
27751 #: share/lua/http/dialogs/stream_window.html:74
27753 msgid "Refresh Streams"
27754 msgstr "Làm mới thời gian"
27756 #: share/lua/http/dialogs/browse_window.html:17
27759 msgstr "Đặt thứ tự"
27761 #~ msgid "Quiet mode."
27762 #~ msgstr "Chế độ im lặng"
27765 #~ msgid "Motion blue"
27766 #~ msgstr "Làm mờ chuyển động"
27769 #~ msgstr "Áp dụng"
27771 #~ msgid "Disable DVD Menus (for compatibility)"
27772 #~ msgstr "Vô hiệu menu của DVD (dành cho sự tương thích)"
27775 #~ msgstr "Hiệu ứng"
27778 #~ msgid "Zoom playlist"
27779 #~ msgstr "Hiển thị danh sách"
27781 #~ msgid " - Empty - "
27782 #~ msgstr "-trống rỗng-"
27787 #~ msgid "Telnet Interface"
27788 #~ msgstr "Giao diện Telnet"
27790 #~ msgid "Web Interface"
27791 #~ msgstr "Giao diện Web"
27793 #~ msgid "Audio output saved volume"
27794 #~ msgstr "Các phần xuất dữ liệu của audio"
27797 #~ "X11 hardware display to use. By default VLC will use the value of the "
27798 #~ "DISPLAY environment variable."
27800 #~ "Phần cứng X11 hiển thị trong sử dụng. Theo mặc định VLC sẽ sử dụng giá "
27801 #~ "trị mặc định của biến HIỂN THỊ."
27804 #~ "Hide mouse cursor and fullscreen controller after n milliseconds, default "
27805 #~ "is 3000 ms (3 sec.)"
27807 #~ "Không hiển thị con trỏ chuột và trình điều khiển ở chế độ toàn màn hình "
27808 #~ "sau n phần nghìn giây, mặc định là 3000 pg ( 3 giây)."
27810 #~ msgid "Video output filter module"
27811 #~ msgstr "Phương thức bộ lọc xuất dữ liệu"
27813 #~ msgid "UDP port"
27814 #~ msgstr "cổng UDP"
27816 #~ msgid "Go back in browsing history"
27817 #~ msgstr "Đi lùi lại trong phần lưu trữ lịch sử"
27820 #~ "Select the key to go back (to the previous media item) in the browsing "
27823 #~ "Chọn phím tắt để đi đến đối tượng phía sau trong phần lưu trữ lịch sử"
27825 #~ msgid "Go forward in browsing history"
27826 #~ msgstr "Đi đến phần tiếp theo trong phần lưu trữ lịch sử"
27829 #~ "Select the key to go forward (to the next media item) in the browsing "
27832 #~ "Chọn phím tắt để đi đến đối tượng phía trước trong phần lưu trữ lịch sử"
27900 #~ msgid "HTTP password"
27901 #~ msgstr "Mật khẩu HTTP"
27903 #~ msgid "HTTP ACL"
27904 #~ msgstr "HTTP ACL"
27906 #~ msgid "Certificate file"
27907 #~ msgstr "File chứng nhận "
27909 #~ msgid "Private key file"
27910 #~ msgstr "Khóa file riêng tư"
27912 #~ msgid "CRL file"
27913 #~ msgstr "File CRL"
27915 #~ msgid "%.1f MHz (%d services)"
27916 #~ msgstr "%.1f MHz (%d dịch vụ)"
27922 #~ msgid "Fake video input"
27923 #~ msgstr "Nhập dữ liệu vào từ S-Video"
27926 #~ msgid "Supplementary caching value for remote files, in milliseconds."
27927 #~ msgstr "Hiển thị tiêu đề trong vòng x phần triệu giây"
27930 #~ msgid "Directory input"
27931 #~ msgstr "Thư mục"
27934 #~ msgid "Max number of redirection"
27935 #~ msgstr "Số lượng tối đa kết nối"
27937 #~ msgid "Audio Channel"
27938 #~ msgstr "Kênh audio"
27941 #~ msgstr "Chất lượng"
27943 #~ msgid "Video4Linux"
27944 #~ msgstr "Video4Linux"
27946 #~ msgid "Flip the video vertically (if supported by the v4l2 driver)."
27947 #~ msgstr "Đối xứng video theo chiều dọc(nếu phần cứng thuộc dạng v4I2)"
27949 #~ msgid "Horizontal centering"
27950 #~ msgstr "Canh giữa theo chiều dọc"
27952 #~ msgid "Vertical centering"
27953 #~ msgstr "Canh giữa theo chiều ngang"
27956 #~ msgstr "Cân bằng"
27965 #~ msgstr "Mặc định"
27967 #~ msgid "Reload image file"
27968 #~ msgstr "Tải lại file hình"
27970 #~ msgid "Reload image file every n seconds."
27971 #~ msgstr "Tải lại file hình cứ mỗi X giây."
27973 #~ msgid "Consider width and height as maximum values."
27974 #~ msgstr "Xác nhận chiều rộng và chiều cao như là giá trị tối đa."
27977 #~ "Aspect ratio of the image file (4:3, 16:9). Default is square pixels."
27979 #~ "Tỉ lệ đồng dạng của file ảnh (4:3, 16:9). Mặc đình là các pixel vuông."
27981 #~ msgid "Deinterlace the image after loading it."
27982 #~ msgstr "Hình dạng tái kết hợp khi đang tải"
27984 #~ msgid "Deinterlace module to use."
27985 #~ msgstr "Phương thức tái kết hợp được dùng."
27987 #~ msgid "Fake video decoder"
27988 #~ msgstr "Chuyển mã video giả"
27990 #~ msgid "Lock function"
27991 #~ msgstr "Khóa tính năng"
27993 #~ msgid "Memory video decoder"
27994 #~ msgstr "Giải mã bộ nhớ video"
27996 #~ msgid "Enable debug"
27997 #~ msgstr "Cho phép gỡ rối"
28000 #~ msgstr "Phụ đề trang"
28005 #~ msgid "Host address"
28006 #~ msgstr "Địa chỉ Host"
28008 #~ msgid "Handlers"
28009 #~ msgstr "handlers"
28014 #~ msgid "HTTP SSL"
28015 #~ msgstr "HTTP SSL"
28018 #~ msgstr "Dấu hiệu"
28021 #~ msgstr "Chuẩn bị"
28023 #~ msgid "Don't repair"
28024 #~ msgstr "Không chuẩn bị"
28027 #~ "Force the subtiles format. Use \"auto\", the set of supported values "
28030 #~ "Bắt buộc định dạng của phụ đề. Sử dụng \"tự động\", thiết lập các giá trị "
28031 #~ "khác nhau được hỗ trợ."
28033 #~ msgid "Subtitles (asa demuxer)"
28034 #~ msgstr "Phụ đề (tách kênh asa)"
28039 #~ msgid "VLC was brought to you by:"
28040 #~ msgstr "VLC được mang đến cho bạn bởi:"
28043 #~ msgstr "Quay lại"
28045 #~ msgid "Fast Forward"
28046 #~ msgstr "Nhanh hơn về phía trước"
28048 #~ msgid "Apply the equalizer filter twice. The effect will be sharper."
28049 #~ msgstr "Áp dụng bộ lọc cân bằng hai lần. Hiệu ứng sẽ trở nên đẹp hơn."
28051 #~ msgid "Enable the equalizer. Bands can be set manually or using a preset."
28053 #~ "Bật bộ cân bằng. Các băng tần có thể do bạn thiết lập hoặc sử dụng một "
28054 #~ "thiết lập sẵn có."
28056 #~ msgid "Shows more information about the available video filters."
28057 #~ msgstr "Hiển thị các thông tin thêm về các bộ lọc video sẵn có"
28059 #~ msgid "General editing filters"
28060 #~ msgstr "Chỉnh sửa chung cho bộ lọc"
28062 #~ msgid "Distortion filters"
28063 #~ msgstr "Bộ lọc lăn tăn"
28068 #~ msgid "Adds motion blurring to the image"
28069 #~ msgstr "Thêm các hiệu ứng mờ của chuyển động vào hình ảnh"
28071 #~ msgid "Creates several copies of the Video output window"
28072 #~ msgstr "Tạo một vài bản sao của cửa sổ xuất dữ liệu Video"
28074 #~ msgid "Image cropping"
28075 #~ msgstr "Cắt bỏ hình ảnh"
28077 #~ msgid "Crops a defined part of the image"
28078 #~ msgstr "Cắt bỏ một phần được chọn của hình ảnh"
28080 #~ msgid "Inverts the colors of the image"
28081 #~ msgstr "Đảo ngược màu sắc của hình ảnh"
28083 #~ msgid "Rotates or flips the image"
28084 #~ msgstr "Xoay hoặc là đối xứng hình ảnh"
28086 #~ msgid "Adjust Image"
28087 #~ msgstr "Tinh chỉnh hình ảnh"
28089 #~ msgid "Audio Filter"
28090 #~ msgstr "Bộ lọc Audio"
28092 #~ msgid "About the video filters"
28093 #~ msgstr "Về bộ lọc Video"
28095 #~ msgid "Controller..."
28096 #~ msgstr "Điều khiển...."
28098 #~ msgid "Equalizer..."
28099 #~ msgstr "Cân bằng...."
28101 #~ msgid "Extended Controls..."
28102 #~ msgstr "Điều khiển bổ sung..."
28104 #~ msgid "Volume: %d%%"
28105 #~ msgstr "Âm thanh: %d%%"
28107 #~ msgid "Use as Desktop Background"
28108 #~ msgstr "Sử dụng như hình nền máy tính(desktop)"
28110 #~ msgid "Keep current Equalizer settings"
28111 #~ msgstr "Giữ các thiết lập cân bẳng gần đây"
28113 #~ msgid "No device connected"
28114 #~ msgstr "Chưa có thiết bị nào kết nối"
28116 #~ msgid "Screen Capture Input"
28117 #~ msgstr "Nhập dữ liệu ghi hình"
28119 #~ msgid "No %@s found"
28120 #~ msgstr "Không tìm thấy %@s"
28122 #~ msgid "Open VIDEO_TS Directory"
28123 #~ msgstr "Mở Thư mục VIDEO_TS"
28125 #~ msgid "iSight Capture Input"
28126 #~ msgstr "Nhập dữ liệu ghi hình từ iSight"
28128 #~ msgid "Add Folder to Playlist"
28129 #~ msgstr "Thêm thư mục vào danh sách"
28132 #~ msgstr "1 đối tượng"
28134 #~ msgid "Empty Folder"
28135 #~ msgstr "Thư mục rỗng"
28137 #~ msgid "Default Server Port"
28138 #~ msgstr "Cổng Server mặc định"
28140 #~ msgid "Add controls to the video window"
28141 #~ msgstr "Thêm điều khiển vào cửa sổ video"
28143 #~ msgid "Interface Settings not saved"
28144 #~ msgstr "Thiết lập về giai diện chưa được lưu"
28146 #~ msgid "An error occured while saving your settings via SimplePrefs (%i)."
28148 #~ "Một lỗi đã xảy ra khi đang lưu các thiết lập thông qua Tùy chỉnh ví dụ "
28151 #~ msgid "Audio Settings not saved"
28152 #~ msgstr "Thiết lập Audio chưa được lưu"
28154 #~ msgid "Input Settings not saved"
28155 #~ msgstr "Thiết lập nhập dữ liệu chưa lưu"
28157 #~ msgid "On Screen Display/Subtitle Settings not saved"
28158 #~ msgstr "Thiết lập cho Hiển Thị Trên Màn Hình/Phụ đề chưa lưu"
28160 #~ msgid "Hotkeys not saved"
28161 #~ msgstr "Phím tắt chưa lưu"
28163 #~ msgid " State : Playing %s"
28164 #~ msgstr " Trạng thái : Đang chơi %s"
28166 #~ msgid " State : Opening/Connecting %s"
28167 #~ msgstr " Trạng thái : Đang Mở/Kết nối %s"
28169 #~ msgid " State : Paused %s"
28170 #~ msgstr " Trạng thái : Tạm dừng %s"
28173 #~ msgstr "Trợ giúp"
28175 #~ msgid " c Switch color on/off"
28176 #~ msgstr " c Đổi màu tắt/mở"
28178 #~ msgid " <left> Seek -1%%"
28179 #~ msgstr " <trái> Đi đến -1%%"
28181 #~ msgid " a Volume Up"
28182 #~ msgstr " a Tăng âm lượng"
28184 #~ msgid " D, <del> Delete an entry"
28185 #~ msgstr " D, <phím delete> Xóa một entry"
28188 #~ msgstr "[Các hộp]"
28190 #~ msgid "[Miscellaneous]"
28191 #~ msgstr "[Hỗn hợp]"
28193 #~ msgid " Information "
28194 #~ msgstr "Thông tin"
28196 #~ msgid "No item currently playing"
28197 #~ msgstr "Hiện tại không có đối tượng nào được chơi"
28202 #~ msgid " Browse "
28205 #~ msgid " Objects "
28206 #~ msgstr "Đối tượng"
28209 #~ msgstr "Trạng thái"
28211 #~ msgid "\\ sending bitrate : %6.0f kb/s"
28212 #~ msgstr "\\ bitrate đang gửi : %6.0f kb/giây"
28214 #~ msgid " Playlist (All, one level) "
28215 #~ msgstr "Danh sách (Tất cả, cấp độ 1)"
28217 #~ msgid " Playlist (By category) "
28218 #~ msgstr "Danh sách (theo phân loại)"
28220 #~ msgid " Playlist (Manually added) "
28221 #~ msgstr "Danh sách (bạn tự thêm vào)"
28223 #~ msgid "Find: %s"
28226 #~ msgid "Open: %s"
28229 #~ msgid "DVB Type:"
28230 #~ msgstr "Thể loại DVB:"
28232 #~ msgid "Input caching:"
28233 #~ msgstr "Lưu trữ phần nhập dữ liệu:"
28235 #~ msgid "Privacy and Network Warning"
28236 #~ msgstr "Chính sách và Cảnh báo từ mạng lưới"
28238 #~ msgid "A new version of VLC("
28239 #~ msgstr "Một phiên bản mới của VLC("
28241 #~ msgid "&Extra Metadata"
28242 #~ msgstr "Thêm thông tin bổ sung"
28244 #~ msgid "&Codec Details"
28245 #~ msgstr "Thông tin chi tiết về Codec"
28247 #~ msgid "&Statistics"
28248 #~ msgstr "Thống kê"
28253 #~ msgid "Verbosity Level"
28254 #~ msgstr "Cấp độ dài dòng"
28257 #~ msgid "Message filter"
28258 #~ msgstr "Bộ lọc cảnh"
28261 #~ msgstr "Cập nhật"
28264 #~ msgid "XSPF playlist (*.xspf)"
28265 #~ msgstr "danh sách XSPF (*.xspf);;"
28268 #~ msgid "M3U8 playlist (*.m3u8)"
28269 #~ msgstr "danh sách M3U (*.m3u);;"
28272 #~ msgid "M3U playlist (*.m3u)"
28273 #~ msgstr "danh sách M3U (*.m3u);;"
28275 #~ msgid "HTML playlist (*.html)"
28276 #~ msgstr "danh sách HTML (*html)"
28278 #~ msgid "&Streaming..."
28279 #~ msgstr "Phân luồng..."
28281 #~ msgid "Sna&pshot"
28282 #~ msgstr "Chụp hình"
28287 #~ msgid "Manage &bookmarks"
28288 #~ msgstr "Quản lý phần đánh dấu"
28290 #~ msgid "Configure podcasts..."
28291 #~ msgstr "Thiết lập việc podcasts..."
28293 #~ msgid "Allow the volume to be set to 400%"
28294 #~ msgstr "Cho phép âm lượng tối đa đến 400%"
28297 #~ "Allow the volume to have range from 0% to 400%, instead of 0% to 200%. "
28298 #~ "This option can distort the audio, since it uses software amplification."
28300 #~ "Cho phép âm lượng thay đổi giá trị từ 0% đến 400%, thay vì 0% đến 200%. "
28301 #~ "Tùy chọn này có thể làm giảm chất lượng của audio, khi nó sử dụng bộ phận "
28302 #~ "khuyếch đại của phần mềm."
28305 #~ msgctxt "Tooltip|Clear"
28309 #~ msgid "Skins loader demux"
28310 #~ msgstr "Tách kênh tải giao diện"
28312 #~ msgid "ID3v1/2 and APEv1/2 tags parser"
28313 #~ msgstr "Phân tích tag ID3v1/2 và APEv1/2"
28315 #~ msgid "Font Effect"
28316 #~ msgstr "Hiệu ứng kiểu chữ"
28323 #~ msgid "Lua Interface Module (shortcuts)"
28324 #~ msgstr "Phương thức giao diện"
28330 #~ "X11 hardware display to use.\n"
28331 #~ "By default, VLC will use the value of the DISPLAY environment variable."
28333 #~ "Sử dụng hiển thị phần cứng X11.\n"
28334 #~ "Theo mặc định, VLC sẽ sử dụng giá trị của biến HIỂN THỊ."
28336 #~ msgid "HD1000 video output"
28337 #~ msgstr "Xuất dữ liệu video theo HD1000"
28339 #~ msgid "OMAP Framebuffer device"
28340 #~ msgstr "Thiết bị chuyển đổi khung cua OMAP"
28342 #~ msgid "OMAP Framebuffer device to use for rendering (usually /dev/fb0)."
28343 #~ msgstr "Thiết bị Bộ khung đệm OMAP cho việc render (luôn luôn/dev/fb0)."
28346 #~ "Force use of a specific chroma for output. Default is Y420 (specific to "
28347 #~ "N770/N8xx hardware)."
28349 #~ "Bắt buộc sử dụng chế độ đơn sắc cho định dạng xuất ra. Mặc định là Y420 "
28350 #~ "(tùy thuộc vào phần cứng N770/N8xx)."
28352 #~ msgid "Embed the overlay"
28353 #~ msgstr "Nhúng vào phần thời gian trễ"
28355 #~ msgid "Embed the framebuffer overlay into a X11 window"
28356 #~ msgstr "Nhúng chuyển đổi khung vào cửa sổ của X11"
28359 #~ msgid "OMAP framebuffer"
28360 #~ msgstr "Thiết bị chuyển đổi khung cua OMAP"
28362 #~ msgid "OMAP framebuffer video output"
28363 #~ msgstr "Xuất dữ liệu chuyển đổi khung dạng OMAP "
28365 #~ msgid "OpenGL Provider"
28366 #~ msgstr "Nhà cung cấp OpenGL"
28368 #~ msgid "Allows you to modify what OpenGL provider should be used"
28369 #~ msgstr "Giúp bạn chỉnh sửa nhà cung cấp"
28371 #~ msgid "Snapshot width"
28372 #~ msgstr "Chiều rộng hình"
28374 #~ msgid "Width of the snapshot image."
28375 #~ msgstr "Chiều rộng của hình chụp màn hình"
28377 #~ msgid "Snapshot height"
28378 #~ msgstr "Chiều cao hình"
28380 #~ msgid "Height of the snapshot image."
28381 #~ msgstr "Chiều cao của hình chụp màn hình"
28384 #~ "Output chroma for the snapshot image (a 4 character string, like "
28387 #~ "Xuất dữ liệu hình ảnh chụp màn hình dưới dạng đơn sắc (một chuỗi gồm 4 ký "
28388 #~ "tự, như là \"RV32\")."
28390 #~ msgid "Cache size (number of images)"
28391 #~ msgstr "Kích thước lưu trữ (số lượng hình ảnh)"
28393 #~ msgid "Snapshot cache size (number of images to keep)."
28395 #~ "Dung lượng lưu trữ hình chụp màn hình (số lượng các bức hình lưu trữ)."
28397 #~ msgid "Snapshot output"
28398 #~ msgstr "Xuất dữ liệu chụp ảnh màn hình"
28400 #~ msgid "SVGAlib video output"
28401 #~ msgstr "Xuất dữ liệu Video SVGAlib"
28404 #~ msgid "ID of the video output X window"
28405 #~ msgstr "Tạo một vài bản sao của cửa sổ xuất dữ liệu Video"
28407 #~ msgid "Use shared memory"
28408 #~ msgstr "Chia sẻ bộ nhớ"
28410 #~ msgid "Use shared memory to communicate between VLC and the X server."
28411 #~ msgstr "Chia sẻ bộ nhớ để liên lạc giữa VLC và server X"
28413 #~ msgid "More bands : 80 / 20"
28414 #~ msgstr "Thêm ban nhạc: 80/20"
28416 #~ msgid "More bands for the spectrum analyzer : 80 if enabled else 20."
28418 #~ "Thêm nhiều băng tần cho phần phân tích băng tần : 80 nếu cho phép ngoài "
28421 #~ msgid "Band separator"
28422 #~ msgstr "Tách biệt ban nhạc với nhau"
28424 #~ msgid "Enable peaks"
28425 #~ msgstr "Cho phép đỉnh cao nhất"
28427 #~ msgid "Enable bands"
28428 #~ msgstr "Cho phép Ban Nhạc."
28430 #~ msgid "Enable base"
28431 #~ msgstr "Cho phép gốc"
28434 #~ msgid "Font size:"
28435 #~ msgstr "Kích thước kiểu chữ"
28438 #~ msgid "Text alignment:"
28439 #~ msgstr "Canh lề Video"
28442 #~ msgid "Enter the URL of the network stream here."
28444 #~ "Điền vào mạng lưới các đường dẫn phân luồn URL tại đây, với hoặc không "
28445 #~ "kèm theo giao thức."
28448 #~ msgid "Use system codecs if available (better quality, but dangerous)"
28449 #~ msgstr "Sử dụng bộ codec của hệ thống nếu được ( chất lượng tốt hơn)"
28452 #~ msgid "Default port (server mode)"
28453 #~ msgstr "Cổng Server mặc định"
28456 #~ msgstr "Làm mới"
28458 #~ msgid "No v4l2 instance found. Press the refresh button to try again."
28460 #~ "Tiến trình v4l2 không tìm thấy. Hãy ấn nút cập nhật để thử lại lần nữa."
28462 #~ msgid "Color fun"
28463 #~ msgstr "Màu sắc vui nhộn"
28465 #~ msgid "Vout/Overlay"
28466 #~ msgstr "Vout/Overlay"
28469 #~ msgid "Subpicture filters"
28470 #~ msgstr "Hình ảnh phụ đề"
28472 #~ msgid "Video filters"
28473 #~ msgstr "Bộ lọc Video"
28475 #~ msgid "Vout filters"
28476 #~ msgstr "Bộ lọc Vout"
28479 #~ msgstr "Cập nhật"
28481 #~ msgid "Advanced video filter controls"
28482 #~ msgstr "Điều khiển nâng cao bộ lọc video"
28485 #~ msgid "Automate picture coding mode"
28486 #~ msgstr "Chế độ hình ảnh mã hóa"
28489 #~ "Address of the locking callback function. This function must fill in "
28490 #~ "valid plane memory address information for use by the video renderer."
28492 #~ "Địa chỉ của hàm khóa gọi lại. Hàm này cần các thông tin chính xác về địa "
28493 #~ "chỉ bộ nhớ để có thể "
28496 #~ msgid "SessionManager"
28497 #~ msgstr "Tên tiến trình"
28500 #~ msgstr "tiêu đề"
28506 #~ msgstr "Thiết lập"
28509 #~ msgid "SDL video driver name"
28510 #~ msgstr "Tên thiết bị video"
28512 #~ msgid "Select the protocol for the URL."
28513 #~ msgstr "Chọn giao thức mạng cho URL"
28515 #~ msgid "Select the port used"
28516 #~ msgstr "Chọn cổng đã sử dụng"
28518 #~ msgid "Other codecs"
28519 #~ msgstr "Các codec khác"
28521 #~ msgid "Settings for audio+video and miscellaneous decoders and encoders."
28522 #~ msgstr "Thiết lập cho phần audio và video cũng như giải và mã hóa."
28524 #~ msgid "Random off"
28525 #~ msgstr "Tắt ngẫu nhiên"
28527 #~ msgid "Advanced open..."
28528 #~ msgstr "Mở file nâng cao..."
28530 #~ msgid "%s: option `%s' is ambiguous\n"
28531 #~ msgstr "%s: tùy chọn `%s' không rõ ràng\n"
28533 #~ msgid "%s: option `--%s' doesn't allow an argument\n"
28534 #~ msgstr "%s: tùy chọn `--%s' không cho phép thông số\n"
28536 #~ msgid "%s: option `%c%s' doesn't allow an argument\n"
28537 #~ msgstr "%s: tùy chọn `%c%s' không cho phép thông số\n"
28539 #~ msgid "%s: option `%s' requires an argument\n"
28540 #~ msgstr "%s: tùy chọn `%s' cần một thông số\n"
28542 #~ msgid "%s: unrecognized option `%s%s'\n"
28543 #~ msgstr "%s: không nhận diện được tùy chọn `%s%s'\n"
28545 #~ msgid "%s: illegal option -- %c\n"
28546 #~ msgstr "%s: tùy chọn không hợp lệ -- %c\n"
28548 #~ msgid "%s: invalid option -- %c\n"
28549 #~ msgstr "%s: tùy chọn sai -- %c\n"
28551 #~ msgid "%s: option requires an argument -- %c\n"
28552 #~ msgstr "%s: tùy chọn cần một thông số -- %c\n"
28554 #~ msgid "%s: option `-W %s' is ambiguous\n"
28555 #~ msgstr "%s: tùy chọn `-W %s' không rõ ràng\n"
28557 #~ msgid "%s: option `-W %s' doesn't allow an argument\n"
28558 #~ msgstr "%s: tùy chọn `-W %s' không cần thông số\n"
28560 #~ msgid "VLC could not open the packetizer module."
28561 #~ msgstr "VLC không thể kích hoạt phương thức packetizer"
28563 #~ msgid "Show interface with mouse"
28564 #~ msgstr "Hiển thị giao diện với con trỏ chuột"
28567 #~ "When this is enabled, the interface is shown when you move the mouse to "
28568 #~ "the edge of the screen in fullscreen mode."
28570 #~ "Khi bật tính năng này, giao diện sẽ hiển thị khi ban di chuyển chuột tới "
28571 #~ "các góc của màn hình trong chế độ toàn màn hình."
28574 #~ msgid "Full support"
28575 #~ msgstr "Hỗ trợ đầy đủ"
28578 #~ msgid "Fullscreen-only"
28579 #~ msgstr "Chỉ trong chế độ toàn màn hình"
28582 #~ msgstr "%.1f kB"
28584 #~ msgid "CD reading failed"
28585 #~ msgstr "Đọc dữ liệu từ CD thất bại"
28587 #~ msgid "Audio Compact Disc"
28588 #~ msgstr "Đĩa Audio Compact"
28593 #~ msgid "CDDB server"
28594 #~ msgstr "Server CDDB"
28596 #~ msgid "email address reported to CDDB server"
28597 #~ msgstr "Địa chỉ email để báo cáo đến server CDDB"
28599 #~ msgid "CDDB server timeout"
28600 #~ msgstr "Hết thời gian đối với server CDDB"
28602 #~ msgid "Directory to cache CDDB requests"
28603 #~ msgstr "Thư mục lưu trữ yêu cầu của CDDB"
28605 #~ msgid "Track %i"
28606 #~ msgstr "Track %i"
28608 #~ msgid "CMML annotations decoder"
28609 #~ msgstr "Giải mã lời chú thích CMML"
28611 #~ msgid "RealAudio library decoder"
28612 #~ msgstr "Giải mã thư viện RealAudio"
28614 #~ msgid "Tarkin decoder"
28615 #~ msgstr "Giải mã Tarkin"
28620 #~ msgid "Unknown command!"
28621 #~ msgstr "Không rõ dòng lệnh là gì!"
28624 #~ msgstr "Yêu cầu"
28626 #~ msgid "MPEG-4 V"
28627 #~ msgstr "MPEG-4 V"
28629 #~ msgid "BeOS standard API interface"
28630 #~ msgstr "Giao diện API theo tiêu chuẩn BeOS"
28632 #~ msgid "Open files from all sub-folders as well?"
28633 #~ msgstr "Bao gồm các file và các thư mục con?"
28635 #~ msgid "Open Subtitles"
28636 #~ msgstr "Mở phụ đề"
28638 #~ msgid "Prev Title"
28639 #~ msgstr "Tiêu đề tiếp"
28641 #~ msgid "Next Title"
28642 #~ msgstr "Tiêu đề sau"
28644 #~ msgid "Go to Title"
28645 #~ msgstr "Đi đến tiêu đề"
28647 #~ msgid "Go to Chapter"
28648 #~ msgstr "Đi đến chương"
28653 #~ msgid "VLC media player: Open Media Files"
28654 #~ msgstr "Chương trình giải trí VLC: M? file nhạc/phim"
28656 #~ msgid "VLC media player: Open Subtitle File"
28657 #~ msgstr "Chương trình giải trí VLC: M? file phụ ?ề"
28659 #~ msgid "Select None"
28660 #~ msgstr "Không chọn gì hết"
28662 #~ msgid "Sort Reverse"
28663 #~ msgstr "Sắp xếp ngược lại"
28665 #~ msgid "Sort by Path"
28666 #~ msgstr "Sắp xếp theo ?ường dẫn"
28668 #~ msgid "Randomize"
28669 #~ msgstr "Ngẫu nhiên"
28671 #~ msgid "Remove All"
28672 #~ msgstr "Xóa hết"
28674 #~ msgid "Defaults"
28675 #~ msgstr "Mặc định"
28677 #~ msgid "Show Interface"
28678 #~ msgstr "Hiển thị giao diện"
28689 #~ msgid "Vertical Sync"
28690 #~ msgstr "Đồng bộ hóa chiều ngang"
28692 #~ msgid "Correct Aspect Ratio"
28693 #~ msgstr "Sửa lỗi tỉ số đồng dạng cạnh"
28695 #~ msgid "Stay On Top"
28696 #~ msgstr "Ở trên cùng"
28698 #~ msgid "Take Screen Shot"
28699 #~ msgstr "Chụp ảnh màn hình"
28701 #~ msgid "VLC's last release for your OS is the 0.9 series."
28702 #~ msgstr "Phiên bản cập nhật lần cuối của VLC cho hệ thống của bạn là 1.0"
28705 #~ "VLC's last release for your OS is VLC 0.8.6i, which is prone to known "
28706 #~ "security issues."
28708 #~ "VLC's last release for your OS is VLC 0.8.6i, which is prone to known "
28709 #~ "security issues."
28712 #~ "VLC's last release for your OS is VLC 0.7.2, which is highly out of date "
28713 #~ "and prone to known security issues. We recommend you to update your Mac "
28714 #~ "to a modern version of Mac OS X."
28716 #~ "VLC's last release for your OS is VLC 0.7.2, which is highly out of date "
28717 #~ "and prone to known security issues. We recommend you to update your Mac "
28718 #~ "to a modern version of Mac OS X."
28720 #~ msgid "Your version of Mac OS X is no longer supported"
28722 #~ "Phiên bản VLC này đối với hệ điều hành Mac OS X không còn được hỗ trợ nữa"
28725 #~ "VLC media player %s requires Mac OS X 10.5 or higher.\n"
28729 #~ "Yêu cầu hệ điều hành Mac OS X 10.5 hoặc mới hơn.\n"
28733 #~ msgid "Download now"
28734 #~ msgstr "Tải về ngay"
28736 #~ msgid "Do you want VLC to check for updates automatically?"
28737 #~ msgstr "Bạn có muốn tự động cập nhật phiên bản mới của VLC không?"
28739 #~ msgid "You can change this option in VLC's update window later on."
28740 #~ msgstr "Bạn có thể thay đổi cách thức cập nhật của VLC ở cửa sổ kế tiếp."
28742 #~ msgid "This version of VLC is outdated."
28743 #~ msgstr "Phiên bản VLC này đã cũ."
28745 #~ msgid "The current release is %d.%d.%d%c."
28746 #~ msgstr "Phiên bản hiện tại là %d.%d.%d%c."
28748 #~ msgid "Autoplay selected file"
28749 #~ msgstr "Tự động chơi các file được chọn"
28751 #~ msgid "Automatically play a file when selected in the file selection list"
28752 #~ msgstr "Tự động chơi một file khi chọn một danh sách file"
28754 #~ msgid "PDA Linux Gtk2+ interface"
28755 #~ msgstr "PDA Linux Gtk2+ giao diện"
28757 #~ msgid "Permissions"
28758 #~ msgstr "Sự cho phép"
28761 #~ msgstr "Người sở hữu:"
28763 #~ msgid "00:00:00"
28764 #~ msgstr "00:00:00"
28772 #~ msgid "Address:"
28773 #~ msgstr "Địa chỉ:"
28776 #~ msgstr "đơn truyền dẫn"
28778 #~ msgid "multicast"
28779 #~ msgstr "đa truyền dẫn"
28781 #~ msgid "Network: "
28782 #~ msgstr "Mạng lưới"
28808 #~ msgid "Protocol:"
28809 #~ msgstr "Giao thức"
28811 #~ msgid "Transcode:"
28812 #~ msgstr "Chuyển mã:"
28815 #~ msgstr "cho phép"
28823 #~ msgid "Channel:"
28827 #~ msgstr "Chỉ tiêu:"
28830 #~ msgstr "Kích thước:"
28832 #~ msgid "Frequency:"
28833 #~ msgstr "Tần số:"
28835 #~ msgid "Samplerate:"
28836 #~ msgstr "Xếp hạng mẫu:"
28838 #~ msgid "Quality:"
28839 #~ msgstr "Chất lượng:"
28842 #~ msgstr "Âm thanh:"
28847 #~ msgid "Decimation:"
28848 #~ msgstr "Thập phân:"
28857 #~ msgstr "bộ nhớ màu sắc tuần tự"
28860 #~ msgstr "240x192"
28863 #~ msgstr "320x240"
28893 #~ msgstr "huffyuv"
28908 #~ msgstr "WMV loại 1"
28911 #~ msgstr "WMV loại 2"
28913 #~ msgid "Bitrate Tolerance:"
28914 #~ msgstr "Độ chênh lệch Bitrate:"
28916 #~ msgid "Keyframe Interval:"
28917 #~ msgstr "Khoảng thời gian của từng khung:"
28919 #~ msgid "Deinterlace:"
28920 #~ msgstr "Tái kết hợp:"
28923 #~ msgstr "Truy cập:"
28928 #~ msgid "Time To Live (TTL):"
28929 #~ msgstr "Thời gian thực thị (TTL):"
28931 #~ msgid "127.0.0.1"
28932 #~ msgstr "127.0.0.1"
28934 #~ msgid "localhost"
28935 #~ msgstr "localhost"
28937 #~ msgid "localhost.localdomain"
28938 #~ msgstr "localhost.localdomain"
28940 #~ msgid "239.0.0.42"
28941 #~ msgstr "239.0.0.42"
28959 #~ msgstr "kbit/giây"
28979 #~ msgid "SAP Announce:"
28980 #~ msgstr "Thông báo SAP:"
28982 #~ msgid "SLP Announce:"
28983 #~ msgstr "Thông báo SLP:"
28985 #~ msgid "Announce Channel:"
28986 #~ msgstr "Thông báo Kênh:"
28995 #~ msgstr "Áp dụng"
28997 #~ msgid " Cancel "
29000 #~ msgid "Preference"
29001 #~ msgstr "Tùy chỉnh"
29003 #~ msgid "Authors: the VideoLAN Team, http://www.videolan.org/team/"
29004 #~ msgstr "Website:http://www.videolan.org/team/"
29006 #~ msgid "(c) 1996-2004 the the VideoLAN team team"
29007 #~ msgstr "(c) 1996-2004 Nhóm phát triển VideoLan - phiên dịch bởi Phan Anh"
29009 #~ msgid "Couldn't find pixmap file: %s"
29010 #~ msgstr "Không thể tìm thấy file pixmap: %s"
29012 #~ msgid "QNX RTOS video and audio output"
29013 #~ msgstr "Xuất dữ liệu audio và video của QNX RTOS"
29015 #~ msgid "Statistics about the currently playing media or stream."
29016 #~ msgstr "Thống kê về các file đang chơi hoặc luồng."
29018 #~ msgid "Corrupted"
29021 #~ msgid "Show the current item"
29022 #~ msgstr "Hiển thị đối tượng hiện tại"
29025 #~ msgid "Audio Port"
29026 #~ msgstr "Cổng Audio"
29029 #~ msgid "Video Port"
29030 #~ msgstr "Cổng Video"
29032 #~ msgid "Complete look with information area"
29033 #~ msgstr "Giao diện đầy đủ với các vùng thông tin bổ sung"
29035 #~ msgid "Select play mode"
29036 #~ msgstr "Chọn chế độ chơi"
29038 #~ msgid "Alignment:"
29039 #~ msgstr "Canh lề:"
29041 #~ msgid "Default volume"
29042 #~ msgstr "Âm lượng mặc định"
29044 #~ msgid "256 corresponds to 100%, 1024 to 400%"
29045 #~ msgstr "256 đáp ứng 100%, 1024 đáp ứng 400%"
29047 #~ msgid "Save volume on exit"
29048 #~ msgstr "Lưu âm lượng khi thoát"
29051 #~ msgstr "last.fm"
29053 #~ msgid "Enable last.fm submission"
29054 #~ msgstr "Cho phép trình bày last.fm"
29056 #~ msgid "Disc Devices"
29057 #~ msgstr "Thiết bị đĩa"
29059 #~ msgid "Server default port"
29060 #~ msgstr "Cổng server mặc định"
29062 #~ msgid "Post-Processing quality"
29063 #~ msgstr "Chất lượng của việc xử lý vị trí"
29065 #~ msgid "Repair AVI files"
29066 #~ msgstr "Sửa lỗi của file AVI"
29070 #~ "(WinCE interface)\n"
29074 #~ "(Giao diện WinCE)\n"
29078 #~ "(c) 1996-2008 - the VideoLAN Team\n"
29081 #~ "(c) 1996-2009 - Nhóm VideoLan\n"
29084 #~ msgid "Compiled by "
29085 #~ msgstr "Biên soạn bởi"
29088 #~ "The VideoLAN team <videolan@videolan.org>\n"
29089 #~ "http://www.videolan.org/"
29091 #~ "Phan Anh <ppanhh@gmail.com>\n"
29092 #~ "http://iamphananh.blogspot.com"
29098 #~ "Alternatively, you can build an MRL using one of the following predefined "
29101 #~ "Lựa chọn khác, bạn có thể xây dựng MRL bằng cách dùng một trong những mục "
29102 #~ "tiêu đã được thiết lập lại sau:"
29104 #~ msgid "Choose directory"
29105 #~ msgstr "Chọn thư mục"
29108 #~ "Embed the video inside the interface instead of having it in a separate "
29111 #~ "Nhúng video vào bên trong giao diện thay vì hiển thị ở một cửa sổ riêng "
29114 #~ msgid "WinCE interface"
29115 #~ msgstr "Giao diện WinCE"
29117 #~ msgid "WinCE dialogs provider"
29118 #~ msgstr "Nhà cung cấp hộp thoại WinCE"
29120 #~ msgid "Old playlist export"
29121 #~ msgstr "Xuất dữ liệu danh sách cũ"
29124 #~ msgstr "tóm tắt"
29130 #~ msgstr "dưới cùng"
29132 #~ msgid "Offset X offset (automatic compensation)"
29133 #~ msgstr "Offset X offset (bù vào tự động)"
29136 #~ "Select if you want an automatic offset in horizontal (in case of "
29137 #~ "misalignment due to autoratio control)"
29139 #~ "Chọn nếu bạm muốn offset tự động canh dọc (trong trường hợp của việc tự "
29140 #~ "động canh tỉ lệ)"
29142 #~ msgid "Xinerama option"
29143 #~ msgstr "Tùy chọn Xinerama"
29145 #~ msgid "Uncheck if you have not used xinerama"
29146 #~ msgstr "Không chọn nếu không sử dụng xinerama"
29148 #~ msgid "Embedded Windows video"
29149 #~ msgstr "Nhúng vào Video của Windows"
29151 #~ msgid "Matrox Graphic Array video output"
29152 #~ msgstr "Xuất dữ liệu video Matrox Graphic Array"
29154 #~ msgid "DirectX video output"
29155 #~ msgstr "Xuất dữ liệu DirectX video"
29157 #~ msgid "Core Animation OpenGL Layer (Mac OS X)"
29158 #~ msgstr "Nhân hiệu ứng của lớp OpenGL(hệ điều hành MAC)"
29160 #~ msgid "QT Embedded display"
29161 #~ msgstr "Hiển thị phần QT được nhúng vào"
29164 #~ "Qt Embedded hardware display to use. By default VLC will use the value of "
29165 #~ "the DISPLAY environment variable."
29167 #~ "Hiển thị phần cứng của QT được nhúng vào. Theo mặc định, VLC sẽ sử dụng "
29168 #~ "giá trị của biến DISPLAY."
29171 #~ "There are two ways to make a fullscreen window, unfortunately each one "
29172 #~ "has its drawbacks.\n"
29173 #~ "1) Let the window manager handle your fullscreen window (default), but "
29174 #~ "things like taskbars will likely show on top of the video.\n"
29175 #~ "2) Completely bypass the window manager, but then nothing will be able to "
29176 #~ "show on top of the video."
29178 #~ "Có hai cách để hiển thị toàn màn hình, nhưng mỗi cái đều có nhược điểm "
29180 #~ "1) Cho phép trình quản lý cửa sổ quản lý cửa sổ toàn màn hinh (mặc định), "
29181 #~ "nhưng thanh công cụ sẽ xuất hiện trên đỉnh của mà hình.\n"
29182 #~ "2) Không thông qua trình quản lý cửa sổ, nhưng sẽ không có gì hiển thị "
29183 #~ "được trên đỉnh của màn hình."
29185 #~ msgid "Screen for fullscreen mode."
29186 #~ msgstr "Chế độ hiển thị toàn màn hình"
29189 #~ "Screen to use in fullscreen mode. For instance set it to 0 for first "
29190 #~ "screen, 1 for the second."
29192 #~ "Màn hình được sử dụng ở chế độ toàn màn hinh. Ví dụ: bạn có thể thiết lập "
29193 #~ "số 0 cho màn hình thư nhất, 1 cho cái thứ hai."
29195 #~ msgid "OpenGL(GLX) provider"
29196 #~ msgstr "Nhà cung cấp OpenGL(GLX)"
29199 #~ "If your graphics card provides several adaptors, you need to choose which "
29200 #~ "one will be used (you shouldn't have to change this)."
29202 #~ "Nếu card đồ họa của hỗ trợ thêm nhiều adaptor, bạn cần chọn sẽ chọn phần "
29203 #~ "nào (bạn không nên thay đổi phần này)."
29205 #~ msgid "XVimage chroma format"
29206 #~ msgstr "Định dạng đơn sắc của XVimage"
29209 #~ "Force the XVideo renderer to use a specific chroma format instead of "
29210 #~ "trying to improve performances by using the most efficient one."
29211 #~ msgstr "Buộc XVideo sử dụng định dạng đơn sắc thày vì tự động tùy chỉnh "
29214 #~ "If you graphics card provides several adaptors, this option allows you to "
29215 #~ "choose which one will be used (you shouldn't have to change this)."
29217 #~ "Nếu card đồ họa của bạn có hỗ trợ adapter, tùy chọn này sẽ cho phép bạn "
29218 #~ "việc sử dụng cái nào(bạn không nên thay đổi phần này)."
29220 #~ msgid "X11 display name"
29221 #~ msgstr "Tên hiển thị X11"
29224 #~ "Specify the X11 hardware display you want to use. By default VLC will use "
29225 #~ "the value of the DISPLAY environment variable."
29227 #~ "Xác định việc hiển thị cho phần cứng mà bạn mong muốn. Theo mặc định, VLC "
29228 #~ "sẽ sử dụng giá trị HIỂN THỊ."
29230 #~ msgid "Screen to be used for fullscreen mode."
29231 #~ msgstr "Loại màn hình được sử dụng cho chế độ toàn màn hình."
29234 #~ "Choose the screen you want to use in fullscreen mode. For instance set it "
29235 #~ "to 0 for first screen, 1 for the second."
29237 #~ "Chọn loại màn hình mà bạn muốn sử dụng trong chế độ toàn màn hình. Ví dụ "
29238 #~ "như thay đổi số 0 cho màn hình đầu tiên, 1 cho màn hình thứ hai."
29240 #~ msgid "You can choose the default deinterlace mode"
29241 #~ msgstr "Bạn có thể chọn chế độ chuyển đổi khung hình mặc định"
29243 #~ msgid "You can choose the crop style to apply."
29244 #~ msgstr "Bạn có thể chọn kiểu cắt bỏ để áp dụng"
29246 #~ msgid "XVMC extension video output"
29247 #~ msgstr "Xuất dữ liệu định dạng XVMC"
29252 #~ msgid "(Experimental) XCB video output"
29253 #~ msgstr "(Nâng cao) xuất dữ liệu XCB"
29256 #~ msgid "(Experimental) XCB video window"
29257 #~ msgstr "(Nâng cao) xuất dữ liệu XCB"
29259 #~ msgid "GaLaktos visualization"
29260 #~ msgstr "Hiệu ứng GaLaktos"
29262 #~ msgid "Number of stars to draw with random effect."
29263 #~ msgstr "Số lượng các ngôi sao được vẽ với hiệu ứng ngẫu nhiên"
29265 #~ msgid "Autodetect"
29266 #~ msgstr "Tự động dò tìm"
29268 #~ msgid "Remaining time: %i seconds"
29269 #~ msgstr "Thời gian còn lại: %i giây"
29271 #~ msgid "Thanks for your report!"
29272 #~ msgstr "Cảm ơn sự báo cáo của bạn!"
29274 #~ msgid "VIDEO_TS directory"
29275 #~ msgstr "Thư mục VIDEO_TS"
29277 #~ msgid "New Node"
29278 #~ msgstr "Nốt mới"
29280 #~ msgid "Video On Demand"
29281 #~ msgstr "Video theo yêu cầu"
29283 #~ msgid "Path to use in openfile dialog"
29284 #~ msgstr "Đường dẫn đến phần thông báo của mở file"
29287 #~ "If your graphics card provides several adaptors, you have to choose which "
29288 #~ "one will be used (you shouldn't have to change this)."
29290 #~ "Nếu card đồ họa của hỗ trợ thêm nhiều adaptor, bạn cần chọn sẽ chọn phần "
29291 #~ "nào (bạn không nên thay đổi phần này)."
29294 #~ msgstr "UDP/RTP"
29297 #~ msgid "textFormat"
29298 #~ msgstr "định dạng văn bản"
29300 #~ msgid "Other advanced settings"
29301 #~ msgstr "Các phần thiết lập nâng cao khác"
29303 #~ msgid "&Messages..."
29304 #~ msgstr "Thông điệp..."
29306 #~ msgid "&Extended Settings..."
29307 #~ msgstr "Thiết lập mở rộng..."
29309 #~ msgid "&Bookmarks..."
29310 #~ msgstr "&Đánh dấu..."
29312 #~ msgid "&About..."
29315 #~ msgid "Additional &Sources"
29316 #~ msgstr "&Nguồn bổ sung"
29318 #~ msgid "American English"
29319 #~ msgstr "Tiếng Anh (Mỹ)"
29321 #~ msgid "Brazilian Portuguese"
29324 #~ msgid "British English"
29325 #~ msgstr "Tiếng Anh"
29328 #~ msgstr "Pun gi áp"
29330 #~ msgid "Cancelled"
29345 #~ msgid "Maximum size of temporary file (Mb)"
29346 #~ msgstr "Kích thước tối đa của file tạm"
29348 #~ msgid "Audio method"
29349 #~ msgstr "Phương thức Audio"
29354 #~ msgid "Quick Open File..."
29355 #~ msgstr "Mở nhanh file..."
29357 #~ msgid "Save As:"
29358 #~ msgstr "Lưu dưới dạng:"