1 # Vietnamese translation
2 # Copyright (C) 2014 VideoLAN
3 # This file is distributed under the same license as the VLC package.
6 # ppanhh <vietnamesel10n@gmail.com>, 2009-2010,2013
7 # thanhpk <thanhpk@live.com>, 2013
10 "Project-Id-Version: VLC - Trans\n"
11 "Report-Msgid-Bugs-To: vlc-devel@videolan.org\n"
12 "POT-Creation-Date: 2014-06-10 15:44-0400\n"
13 "PO-Revision-Date: 2013-12-08 08:16+0000\n"
14 "Last-Translator: Yaron Shahrabani <sh.yaron@gmail.com>\n"
15 "Language-Team: Vietnamese (http://www.transifex.com/projects/p/vlc-trans/"
19 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
20 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
21 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
23 #: include/vlc_common.h:927
25 "This program comes with NO WARRANTY, to the extent permitted by law.\n"
26 "You may redistribute it under the terms of the GNU General Public License;\n"
27 "see the file named COPYING for details.\n"
28 "Written by the VideoLAN team; see the AUTHORS file.\n"
30 "Chương trình này được phát hành dưới dạng phần mềm miễn phí mã nguồn mở.\n"
31 "Chương trình tuân theo các điều khoản của hiệp hội Mã Nguồn Mở GNU;\n"
32 "vui lòng xem thông tin về Bản Quyền để biết thêm chi tiết.\n"
33 "Được thiết kế bởi nhóm VideoLAN; xem tập tin Tác Giả để biết thêm chi tiết.\n"
34 "Hiện tại VLC đã phát hành phiên bản dành riêng cho Android, phiên bản này có "
35 "thể được tải về từ trang chủ.\n"
37 #: include/vlc_config_cat.h:33
38 msgid "VLC preferences"
41 #: include/vlc_config_cat.h:35
42 msgid "Select \"Advanced Options\" to see all options."
43 msgstr "Chọn\"Tùy chọn nâng cao\" để có thêm các lựa chọn khác."
45 #: include/vlc_config_cat.h:38 modules/gui/macosx/simple_prefs.m:269
46 #: modules/gui/qt4/components/simple_preferences.cpp:270
47 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:1070
51 #: include/vlc_config_cat.h:39
52 msgid "Settings for VLC's interfaces"
53 msgstr "Thiết lập giao diện"
55 #: include/vlc_config_cat.h:41
56 msgid "Main interfaces settings"
57 msgstr "Thiết lập giao diện chính"
59 #: include/vlc_config_cat.h:43
60 msgid "Main interfaces"
61 msgstr "Giao diện chính"
63 #: include/vlc_config_cat.h:44
64 msgid "Settings for the main interface"
65 msgstr "Các thiết lập cho giao diện chính"
67 #: include/vlc_config_cat.h:46 src/libvlc-module.c:79
68 msgid "Control interfaces"
69 msgstr "Giao diện điều khiển"
71 #: include/vlc_config_cat.h:47
72 msgid "Settings for VLC's control interfaces"
73 msgstr "Thiết lập giao diện điều khiển"
75 #: include/vlc_config_cat.h:49 include/vlc_config_cat.h:50
76 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:279
77 msgid "Hotkeys settings"
78 msgstr "Thiết lập phím tắt"
80 #: include/vlc_config_cat.h:53 src/input/es_out.c:2880 src/input/es_out.c:2921
81 #: src/libvlc-module.c:1441 modules/access/imem.c:64
82 #: modules/gui/macosx/ConvertAndSave.m:185 modules/gui/macosx/MainMenu.m:388
83 #: modules/gui/macosx/output.m:161 modules/gui/macosx/playlistinfo.m:112
84 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:271 modules/gui/macosx/wizard.m:377
85 #: modules/gui/qt4/components/info_panels.cpp:564
86 #: modules/gui/qt4/components/simple_preferences.cpp:272
87 #: modules/services_discovery/mediadirs.c:76 modules/stream_out/es.c:93
88 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:183
89 #: share/lua/http/dialogs/create_stream.html:150
90 #: modules/gui/qt4/ui/profiles.h:705 modules/gui/qt4/ui/profiles.h:736
94 #: include/vlc_config_cat.h:54
95 msgid "Audio settings"
96 msgstr "Thiết lập Audio"
98 #: include/vlc_config_cat.h:56
99 msgid "General audio settings"
100 msgstr "Thiết lập chung cho Audio"
102 #: include/vlc_config_cat.h:58 include/vlc_config_cat.h:79
103 #: modules/gui/qt4/ui/profiles.h:734 modules/gui/qt4/ui/profiles.h:744
107 #: include/vlc_config_cat.h:59
108 msgid "Audio filters are used to process the audio stream."
109 msgstr "Bộ lọc Audio dùng để xử lý việc phân luồng Audio."
111 #: include/vlc_config_cat.h:61 src/audio_output/output.c:226
112 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:398 modules/gui/macosx/MainMenu.m:399
113 msgid "Visualizations"
116 #: include/vlc_config_cat.h:62 src/audio_output/output.c:285
117 #: src/libvlc-module.c:195
118 msgid "Audio visualizations"
119 msgstr "Hiệu ứng Audio"
121 #: include/vlc_config_cat.h:64 include/vlc_config_cat.h:76
122 msgid "Output modules"
123 msgstr "Phương thức xuất dữ liệu"
125 #: include/vlc_config_cat.h:65
126 msgid "General settings for audio output modules."
127 msgstr "Thiết lập chung cho phướng thức xuất dữ liệu của Audio."
129 #: include/vlc_config_cat.h:67 src/libvlc-module.c:1952
130 #: modules/gui/macosx/VideoEffects.m:85
131 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:216
132 msgid "Miscellaneous"
135 #: include/vlc_config_cat.h:68
136 msgid "Miscellaneous audio settings and modules."
137 msgstr "Tổng hợp thiết lập audio và module."
139 #: include/vlc_config_cat.h:71 src/input/es_out.c:2883 src/input/es_out.c:2965
140 #: src/libvlc-module.c:1495 modules/access/imem.c:64
141 #: modules/gui/macosx/ConvertAndSave.m:175 modules/gui/macosx/MainMenu.m:401
142 #: modules/gui/macosx/output.m:151 modules/gui/macosx/playlistinfo.m:102
143 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:273 modules/gui/macosx/simple_prefs.m:410
144 #: modules/gui/macosx/wizard.m:378
145 #: modules/gui/qt4/components/info_panels.cpp:565
146 #: modules/gui/qt4/components/simple_preferences.cpp:274
147 #: modules/services_discovery/mediadirs.c:69 modules/stream_out/es.c:101
148 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:154
149 #: share/lua/http/dialogs/create_stream.html:147
150 #: modules/gui/qt4/ui/profiles.h:706 modules/gui/qt4/ui/profiles.h:710
151 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_video.h:335
155 #: include/vlc_config_cat.h:72
156 msgid "Video settings"
157 msgstr "Thiết lập Video"
159 #: include/vlc_config_cat.h:74
160 msgid "General video settings"
161 msgstr "Thiết lập chung cho Video"
163 #: include/vlc_config_cat.h:77
165 msgid "General settings for video output modules."
166 msgstr "Thiết lập chung cho phướng thức xuất dữ liệu của Audio."
168 #: include/vlc_config_cat.h:80
169 msgid "Video filters are used to process the video stream."
170 msgstr "Bộ lọc Video dùng để xử lý việc phân luồng Video."
172 #: include/vlc_config_cat.h:82
173 msgid "Subtitles / OSD"
174 msgstr "Phụ đề / Hiển thị màn hình"
176 #: include/vlc_config_cat.h:83
178 "Settings related to On-Screen-Display, subtitles and \"overlay subpictures\""
180 "Thiết lập cho phần Hiển Thị Trên Màn Hình, phụ đề và \"độ trễ phụ đề hình ảnh"
183 #: include/vlc_config_cat.h:91
184 msgid "Input / Codecs"
185 msgstr "Dữ liệu đầu vào/Codec"
187 #: include/vlc_config_cat.h:92
188 msgid "Settings for input, demultiplexing, decoding and encoding"
189 msgstr "Thiết lập cho dữ liệu đầu ra, ghép tín hiệu, giải và mã hóa dữ liệu"
191 #: include/vlc_config_cat.h:95
192 msgid "Access modules"
193 msgstr "Phương thức truy cập"
195 #: include/vlc_config_cat.h:97
197 "Settings related to the various access methods. Common settings you may want "
198 "to alter are HTTP proxy or caching settings."
200 "Các thiết lập liên quan đến những phương thức truy cập dữ liệu khác nhau. "
201 "Đây là phần thiết lập chung nếu như bạn muốn loại bỏ HTTP proxy hoặc các "
202 "thiết lập về bộ nhớ đệm."
204 #: include/vlc_config_cat.h:101
205 msgid "Stream filters"
206 msgstr "Bộ lọc luồng"
208 #: include/vlc_config_cat.h:103
210 "Stream filters are special modules that allow advanced operations on the "
211 "input side of VLC. Use with care..."
213 "Bộ lọc luồng là phần module cho phép thực hiện các tác động nâng cao lên dữ "
214 "liệu đầu vào. Cẩn thận khi thao tác..."
216 #: include/vlc_config_cat.h:106
218 msgstr "Tách tín hiệu"
220 #: include/vlc_config_cat.h:107
221 msgid "Demuxers are used to separate audio and video streams."
223 "Tách tín hiệu dùng để tách audio (phần tiếng) và video (phần hình) thành các "
226 #: include/vlc_config_cat.h:109
228 msgstr "Video codecs"
230 #: include/vlc_config_cat.h:110
231 msgid "Settings for the video, images or video+audio decoders and encoders."
232 msgstr "Thiết lập dành cho video, hình ảnh hoặc nén và giải mã audio+video."
234 #: include/vlc_config_cat.h:112
236 msgstr "Audio codecs"
238 #: include/vlc_config_cat.h:113
239 msgid "Settings for the audio-only decoders and encoders."
240 msgstr "Thiết lập dành riêng cho audio đối với giải mã và nén mã."
242 #: include/vlc_config_cat.h:115
243 msgid "Subtitle codecs"
244 msgstr "Codec của phụ đề"
246 #: include/vlc_config_cat.h:116
247 msgid "Settings for subtitle, teletext and CC decoders and encoders."
248 msgstr "Thiết lập dành cho phụ đề, teletext và giải mã cùng mã hóa CC ."
250 #: include/vlc_config_cat.h:118
251 msgid "General input settings. Use with care..."
252 msgstr "Thiết lập việc xuất dữ liệu. Thao tác cẩn trọng..."
254 #: include/vlc_config_cat.h:121 src/libvlc-module.c:1887
255 #: modules/access/avio.h:50
256 msgid "Stream output"
257 msgstr "Luồng dữ liệu đầu vào"
259 #: include/vlc_config_cat.h:123
261 "Stream output settings are used when acting as a streaming server or when "
262 "saving incoming streams.\n"
263 "Streams are first muxed and then sent through an \"access output\" module "
264 "that can either save the stream to a file, or stream it (UDP, HTTP, RTP/"
266 "Sout streams modules allow advanced stream processing (transcoding, "
269 "Thiết lập cho việc xuất dữ liệu của luồng tín hiệu được sử dụng khi luồng "
270 "tín hiệu nằm ở phía máy chủ hoặc khi tiến hành lưu các luồng dữ liệu đầu "
272 "Các luồng sẽ được trộn lẫn vào nhau và sau đó được gửi đi bằng module \"truy "
273 "cập dữ liệu đầu ra\", module này vừa có thể lưu luồng dữ liệu được nói đến "
274 "thành một tập tin tạm thời, vừa có khả năng phân luồng cho chính luồng dữ "
275 "liệu đó (sử dụng các giao thức UDP, HTTP, RTP/RTSP).\n"
276 "Các phương thức phân luồng Sout cho phép điều khiển tiến trình phân luồng "
277 "(chuyển mã, nhân bản...)."
279 #: include/vlc_config_cat.h:131
280 msgid "General stream output settings"
281 msgstr "Thiết lập chung cho phần xuất dữ liệu từ luồng dữ liệu"
283 #: include/vlc_config_cat.h:133
285 msgstr "Trộn tín hiệu"
287 #: include/vlc_config_cat.h:135
289 "Muxers create the encapsulation formats that are used to put all the "
290 "elementary streams (video, audio, ...) together. This setting allows you to "
291 "always force a specific muxer. You should probably not do that.\n"
292 "You can also set default parameters for each muxer."
294 "Dồn tín hiệu có thể được sử dụng để tạo ra các định dạng đơn giản của dữ "
295 "liệu nhằm đưa vào các luồng dữ liệu cơ bản (video, audio,...).\n"
296 "Thiết lập này cho phép bạn bắt chương trình luôn luôn thể hiện việc dồn tín "
297 "hiệu riêng biệt. Bạn không nên chọn phần này.\n"
298 "Bạn cũng có thể chỉnh các thông số mặc định sẵn có đối với việc dồn tín hiệu."
300 #: include/vlc_config_cat.h:141
301 msgid "Access output"
302 msgstr "Truy cập dữ liệu đầu ra"
304 #: include/vlc_config_cat.h:143
306 "Access output modules control the ways the muxed streams are sent. This "
307 "setting allows you to always force a specific access output method. You "
308 "should probably not do that.\n"
309 "You can also set default parameters for each access output."
311 "Module truy cập dữ liệu đầu ra kiểm soát việc gửi đi các luồng dữ liệu được "
312 "dồn vào nhau. Thiết lập này sẽ cho phép bạn luôn buộc chương trình phải có "
313 "một cơ chế truy cập dữ liệu đầu ra bắt buộc. Bạn không nên chọn phần này.\n"
314 "Bạn cũng có thể chỉnh các thông số mặc định cho việc truy cập dữ liệu đầu ra."
316 #: include/vlc_config_cat.h:148
318 msgstr "Đóng gói dữ liệu"
320 #: include/vlc_config_cat.h:150
322 "Packetizers are used to \"preprocess\" the elementary streams before muxing. "
323 "This setting allows you to always force a packetizer. You should probably "
325 "You can also set default parameters for each packetizer."
327 "Đóng gói dữ liệu được sử dụng dưới vai trò \"tiền xử lý\" các luồng thông "
328 "tin trước khi trộn tín hiệu vào luồng. Thiết lập này cho phép bạn bắt buộc "
329 "sử dụng việc đóng gói dữ liệu. Bạn không nên chọn phần này.\n"
330 "Bạn cũng có thể chỉnh sửa các thông số mặc định cho từng dữ liệu được đóng "
333 #: include/vlc_config_cat.h:156
337 #: include/vlc_config_cat.h:157
339 "Sout stream modules allow to build a sout processing chain. Please refer to "
340 "the Streaming Howto for more information. You can configure default options "
341 "for each sout stream module here."
343 "Luồng Sout là phương thức cho bạn có thể xây dựng các chuỗi xử lý sout. Hãy "
344 "đọc thêm tài liều về Cách Phân Luồng để biết thêm chi tiết. Bạn có thể chỉnh "
345 "sửa các tùy chọn mặc định với từng module luồng dạng sout tại đây."
347 #: include/vlc_config_cat.h:162
351 #: include/vlc_config_cat.h:163
352 msgid "VLC's implementation of Video On Demand"
353 msgstr "Bản hoàn thiện cho Video Theo Yêu Cầu"
355 #: include/vlc_config_cat.h:167 src/libvlc-module.c:1992
356 #: src/playlist/engine.c:243 modules/demux/playlist/playlist.c:64
357 #: modules/demux/playlist/playlist.c:65 modules/gui/macosx/MainWindow.m:225
358 #: modules/gui/macosx/MainWindow.m:923
359 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:117
360 #: modules/gui/qt4/components/playlist/playlist.cpp:167
361 #: modules/gui/qt4/components/playlist/selector.cpp:231
362 #: modules/gui/qt4/dialogs/playlist.cpp:40 modules/gui/qt4/menus.cpp:1106
366 #: include/vlc_config_cat.h:168
368 "Settings related to playlist behaviour (e.g. playback mode) and to modules "
369 "that automatically add items to the playlist (\"service discovery\" modules)."
371 "Thiết lập này liên quan đến các điều khiển với Danh Sách video/audio (vd như "
372 "chế độ bật/phát lại danh sách) và các module thêm các tập tin mới vào Danh "
373 "Sách một cách tự động (thông qua module \"service discovery\")."
375 #: include/vlc_config_cat.h:172
376 msgid "General playlist behaviour"
377 msgstr "Thao tác chung đối với Danh Sách"
379 #: include/vlc_config_cat.h:173
380 msgid "Services discovery"
381 msgstr "Khám Phá các dịch vụ khác"
383 #: include/vlc_config_cat.h:174
385 "Services discovery modules are facilities that automatically add items to "
388 "Module \"Khám Phá Các Dịch Vụ Khác\" là thao tác thuận lợi cho việc thêm các "
389 "đối tượng vào Danh Sách."
391 #: include/vlc_config_cat.h:178 src/libvlc-module.c:1788
392 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1496
396 #: include/vlc_config_cat.h:179
397 msgid "Advanced settings. Use with care..."
398 msgstr "Thiết lập nâng cao. Cẩn thận khi thao tác..."
400 #: include/vlc_config_cat.h:181
401 msgid "Advanced settings"
402 msgstr "Thiết lập nâng cao"
404 #: include/vlc_input.h:568
406 msgid "Subtitle track added"
407 msgstr "Track phụ đề"
409 #: include/vlc_interface.h:140
412 "Warning: if you cannot access the GUI anymore, open a command-line window, "
413 "go to the directory where you installed VLC and run \"vlc -I qt\"\n"
416 "Cảnh báo: nếu bạn không thể truy cập VLC trong chế độ giao diện đồ họa hay "
417 "còn gọi là GUI được nữa, hãy mở một cửa sổ dòng lệnh, bạn có thể mở chế độ "
418 "dòng lệnh bằng cách gõ cmd trong hộp thoại Run trong Windows, truy cập đến "
419 "thư mục mà bạn đã cài VLC và chạy lệnh \"vlc -l qt\"\n"
421 #: include/vlc_intf_strings.h:46
422 msgid "&Open File..."
423 msgstr "&Mở Tập Tin..."
425 #: include/vlc_intf_strings.h:47
426 msgid "&Advanced Open..."
427 msgstr "&Mở tập tin nâng cao..."
429 #: include/vlc_intf_strings.h:48
430 msgid "Open D&irectory..."
431 msgstr "Mở t&hư mục..."
433 #: include/vlc_intf_strings.h:49
434 msgid "Open &Folder..."
435 msgstr "Mở &Thư mục..."
437 #: include/vlc_intf_strings.h:50
438 msgid "Select one or more files to open"
439 msgstr "Chọn một hay nhiều tập tin để mở"
441 #: include/vlc_intf_strings.h:51
442 msgid "Select Directory"
443 msgstr "Chọn thư mục"
445 #: include/vlc_intf_strings.h:51
446 msgid "Select Folder"
447 msgstr "Chọn thư mục"
449 #: include/vlc_intf_strings.h:55
450 msgid "Media &Information"
451 msgstr "Thông &tin về tập tin"
453 #: include/vlc_intf_strings.h:56
454 msgid "&Codec Information"
455 msgstr "&Thông tin codec"
457 #: include/vlc_intf_strings.h:57
461 #: include/vlc_intf_strings.h:58
462 msgid "Jump to Specific &Time"
463 msgstr "Chọn lựa thời gian p&hát"
465 #: include/vlc_intf_strings.h:59
466 msgid "Custom &Bookmarks"
467 msgstr "Đánh dấu tự c&họn"
469 #: include/vlc_intf_strings.h:60
470 msgid "&VLM Configuration"
471 msgstr "&Chỉnh sửa VLM"
473 #: include/vlc_intf_strings.h:62
475 msgstr "&Thông tin về VLC"
477 #: include/vlc_intf_strings.h:65 modules/control/rc.c:70
478 #: modules/gui/macosx/ControlsBar.m:441 modules/gui/macosx/MainMenu.m:361
479 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:468 modules/gui/macosx/MainMenu.m:475
480 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:1238 modules/gui/macosx/MainMenu.m:1239
481 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:1240 modules/gui/macosx/playlist.m:582
482 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:115
483 #: modules/gui/qt4/dialogs/vlm.cpp:550 modules/gui/qt4/ui/open.h:244
487 #: include/vlc_intf_strings.h:66
488 msgid "Remove Selected"
489 msgstr "Loại bỏ những đối tượng đã chọn"
491 #: include/vlc_intf_strings.h:67
492 msgid "Information..."
493 msgstr "Thông tin..."
495 #: include/vlc_intf_strings.h:68
496 msgid "Create Directory..."
497 msgstr "Tạo thư mục..."
499 #: include/vlc_intf_strings.h:69
500 msgid "Create Folder..."
501 msgstr "Tạo thư mục..."
503 #: include/vlc_intf_strings.h:70
505 msgid "Rename Directory..."
506 msgstr "Tạo thư mục..."
508 #: include/vlc_intf_strings.h:71
510 msgid "Rename Folder..."
511 msgstr "Tạo thư mục..."
513 #: include/vlc_intf_strings.h:72
514 msgid "Show Containing Directory..."
515 msgstr "Hiển thị thư mục chứa..."
517 #: include/vlc_intf_strings.h:73
518 msgid "Show Containing Folder..."
519 msgstr "Hiển thị thư mục chứa..."
521 #: include/vlc_intf_strings.h:74
523 msgstr "Luồng dữ liệu..."
525 #: include/vlc_intf_strings.h:75
529 #: include/vlc_intf_strings.h:79 modules/gui/macosx/CoreInteraction.m:394
530 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:375 modules/gui/macosx/MainMenu.m:1515
532 msgstr "Lặp lại tất cả"
534 #: include/vlc_intf_strings.h:80 modules/gui/macosx/CoreInteraction.m:414
535 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:374 modules/gui/macosx/MainMenu.m:1510
537 msgstr "Lặp lại một lần"
539 #: include/vlc_intf_strings.h:81 src/libvlc-module.c:1384
540 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:373 modules/gui/macosx/MainMenu.m:1505
541 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:119
542 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:132
546 #: include/vlc_intf_strings.h:82 modules/gui/macosx/CoreInteraction.m:372
548 msgstr "Tắt chế độ ngẫu nhiên"
550 #: include/vlc_intf_strings.h:83
551 msgid "Add to Playlist"
552 msgstr "Thêm vào Danh Sách"
554 #: include/vlc_intf_strings.h:85
556 msgstr "Thêm tập tin..."
558 #: include/vlc_intf_strings.h:86
559 msgid "Add Directory..."
560 msgstr "Thêm thư mục.."
562 #: include/vlc_intf_strings.h:87
563 msgid "Add Folder..."
564 msgstr "Thêm thư mục..."
566 #: include/vlc_intf_strings.h:89
567 msgid "Save Playlist to &File..."
568 msgstr "Lưu Danh Sách &và Tập tin..."
570 #: include/vlc_intf_strings.h:91 modules/gui/macosx/MainWindow.m:173
571 #: modules/gui/qt4/components/preferences_widgets.cpp:1136
575 #: include/vlc_intf_strings.h:99 modules/gui/macosx/VideoEffects.m:159
576 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1480
580 #: include/vlc_intf_strings.h:100
582 "<html><head><meta http-equiv=\"Content-Type\" content=\"text/html; "
583 "charset=utf-8\" /></head><body><h2>Welcome to VLC media player Help</"
584 "h2><h3>Documentation</h3><p>You can find VLC documentation on VideoLAN's <a "
585 "href=\"http://wiki.videolan.org\">wiki</a> website.</p><p>If you are a "
586 "newcomer to VLC media player, please read the<br><a href=\"http://wiki."
587 "videolan.org/Documentation:VLC_for_dummies\"><em>Introduction to VLC media "
588 "player</em></a>.</p><p>You will find some information on how to use the "
589 "player in the <br>\"<a href=\"http://wiki.videolan.org/Documentation:"
590 "Play_HowTo\"><em>How to play files with VLC media player</em></a>\" document."
591 "</p><p>For all the saving, converting, transcoding, encoding, muxing and "
592 "streaming tasks, you should find useful information in the <a href=\"http://"
593 "wiki.videolan.org/Documentation:Streaming_HowTo\">Streaming Documentation</"
594 "a>.</p><p>If you are unsure about terminology, please consult the <a href="
595 "\"http://wiki.videolan.org/Knowledge_Base\">knowledge base</a>.</p><p>To "
596 "understand the main keyboard shortcuts, read the <a href=\"http://wiki."
597 "videolan.org/Hotkeys\">shortcuts</a> page.</p><h3>Help</h3><p>Before asking "
598 "any question, please refer yourself to the <a href=\"http://www.videolan.org/"
599 "support/faq.html\">FAQ</a>.</p><p>You might then get (and give) help on the "
600 "<a href=\"http://forum.videolan.org\">Forums</a>, the <a href=\"http://www."
601 "videolan.org/vlc/lists.html\">mailing-lists</a> or our IRC channel "
602 "(<em>#videolan</em> on irc.freenode.net).</p><h3>Contribute to the project</"
603 "h3><p>You can help the VideoLAN project giving some of your time to help the "
604 "community, to design skins, to translate the documentation, to test and to "
605 "code. You can also give funds and material to help us. And of course, you "
606 "can <b>promote</b> VLC media player.</p></body></html>"
608 "<html><head><meta http-equiv=\"Content-Type\" content=\"text/html; "
609 "charset=utf-8\" /></head><body><h2>Chào mừng bạn đến phần trợ giúp của VLC</"
610 "h2><h3>VLC được chuyển sang Việt Ngữ bởi Vietnamese Translation Software</"
611 "h3><h3>VLC hiện đã có trên Android - Hãy thử ngay!</h3><h3>VLC đang rất cần "
612 "sự trợ giúp của các bạn trong công tác Việt Hóa chương trình</h3><p>Hiện tại "
613 "phiên bản dịch của VLC rất cần sự đóng góp về mặt dịch thuật, mong các bạn "
614 "nào có thiện nguyện, hãy tham gia vào công tác chuyển ngữ cho VLC.</"
615 "p><p>Phiên bản dịch thuật dành cho VLC hiện đã được đưa lên trang Transifex."
616 "com theo dạng Clouding Translation. Bạn có thể dễ dàng đóng góp bản dịch/góp "
617 "ý/hoàn thiện/bổ sung thêm phần dịch thuật nhằm giúp VLC trở nên gần gũi với "
618 "người dùng Việt Nam hơn</p><p>Bạn không cần phải có kiến thức về lập trình, "
619 "chỉ cần bạn có niềm đam mê với kiến thức về HD cũng như nếu bạn là thành "
620 "viên của Hdvietnam hay hội Hdvnbits hoặc đến từ box Multimedia của Voz hay "
621 "là các thần dân trung thành từ TinhTe, hãy giúp VLC trở nên phổ biến hơn với "
622 "giao diện được Việt Hóa theo phong cách dễ sử dụng và dễ dàng tiếp cận bởi "
623 "nhiều người Việt hơn nữa.</p><p>Việc Việt Hóa chương trình hiện đã được đơn "
624 "giản hóa theo cách trực diện với phong cách Cloud Computing - phong cách "
625 "\"đám mây\" hiện đang là xu hướng chung trong lĩnh vực hợp tác về dịch thuật "
626 "cho các phần mềm. Chỉ cần bạn truy cập vào <a href=\"https://www.transifex."
627 "com/projects/p/vlc-trans/language/vi/\">đường dẫn này</a> sau khi đã đăng ký "
628 "làm thành viên của website transifex, và nhấn vào nút \"Join Team\" và chờ "
629 "trong vòng 24h là bạn đã có thể tham gia vào việc Việt Hóa chương trình VLC."
630 "</p><p>Nếu bạn còn phân vân về việc các thuật ngữ được sử dụng trong VLC sẽ "
631 "gây khó khăn cho bạn thì bạn sẽ không phải lo về vấn đề đó, vì các phần "
632 "thuật ngữ được sử dụng từ các người dịch khác sẽ hiển thị trong phần "
633 "Suggestion hoặc Glossary và bạn có thể tự tạo một Glossary - danh sách từ "
634 "vựng - theo ý bạn ngay chính phần bạn dịch, hỗ trợ bạn dịch tốt hơn và đồng "
635 "bộ hơn với các dịch giả khác. Ngoài ra, còn có chức năng nhận xét về phần "
636 "dịch mà bạn có thể đăng khi cảm thấy phần dịch nào chưa phù hợp hoặc cần "
637 "chỉnh sửa.</p><p>Nếu một phần dịch nào đó đã được dịch bởi một dịch giả "
638 "khác, bạn vẫn có thể tham gia vào công tác chỉnh sửa để hoàn thiện phần dịch "
639 "đó hơn nữa. Việc quyết định sử dụng phần dịch từ dịch giả nào sẽ được quyết "
640 "định thông qua lựa chọn đa số và các quyết định này sẽ được vote trong ngay "
641 "chính trang transifex, tức trang hỗ trợ dịch cho VLC.</p><p>Nếu bạn là thành "
642 "viên từ diễn đàn Hdvietnam hay Hdvnbits hoặc Voz, TinhTe và các diễn đàn "
643 "khác chuyên về HD, Audio, thì mong các bạn dành chút thời gian đóng góp cho "
644 "dự án VLC trong việc dịch thuật và chuẩn hóa các phiên bản Việt Ngữ thêm nữa."
645 "</p><h3>Cảnh báo về bảo mật</h3><p>Trong thời gian gần đây, chúng tôi muốn "
646 "nhắc nhở bạn rằng, hiện đang xuất hiện những xu hướng mang tính đầy quan "
647 "ngại về phía người dùng, việc bảo mật và bảo toàn thông tin là một điều cực "
648 "kỳ quan trọng dù cho vị trí hay công việc mà bạn đang thực hiện là ở dạng "
649 "nào đi chăng nữa, bảo mật thông tin không bao giờ là một vấn đề quá cũ để "
650 "lưu ý đến</p><p>Với những gì đang diễn ra tại Việt Nam, chính sách bóp nghẹt "
651 "thông tin liên quan đến kiểm soát chặt chẽ Facebook, tiến tới kiểm soát toàn "
652 "diện thông tin trên diện rộng, và trên hết, gần đây là sự xuất hiện của "
653 "trình duyệt Cờ rôm, một bản sao của trình duyệt Chrome từ phía Google, nhưng "
654 "Cờ Rôm đã tiến hành các động thái do thám bí mật nhằm ăn cắp các thông tin "
655 "cá nhân từ người dùng.</p><p>Song hành với đó là trình duyệt cốc cốc, vốn "
656 "mang nặng tính kiểm duyệt thông tin, được xem như một Bách Độ thứ hai tại "
657 "Việt Nam, thì việc bạn cần cẩn trọng trong việc tiếp cận thông tin là điều "
658 "hoàn toàn phải được lưu ý ngay từ bây giờ.</p><p>Zing mp3 hay các sản phẩm "
659 "của Zing về âm nhạc, gần đây chứa các báo cáo về mã độc được cài đặt trong "
660 "chính tập tin mp3 được tải từ trang này. Đồng thời, khi nghe nhạc và tải "
661 "nhạc tại NhạcCuảTui, các bạn cũng cần lưu ý không cài đặt bất kỳ gợi ý nào "
662 "trong chính trình duyệt, nếu không, sẽ dẫn đến hậu quả là mất đi thông tin "
663 "về chính bạn do vô tình tiếp tay cho các phần mềm gián điệp được cài vào hệ "
664 "thống.</p><h3>Hướng dẫn người dùng</h3><p>Giao diện chính của VLC hiện đã "
665 "được chuyển ngữ, tuy nhiên, đa số các trang về Documentation vẫn hiện còn bỏ "
666 "ngỏ. Nếu bạn có hứng thú, hãy thử tìm đọc và góp phần Việt Hóa nếu bạn thích."
667 "</p><p>Bạn có thể tìm thấy các phần mà bạn thắc mắc tại trang web <a href="
668 "\"http://wiki.videolan.org\">wiki</a>.</p><p>Nếu bạn lần đầu tiên sử dụng "
669 "VLC, hãy đọc phần<br><a href=\"http://wiki.videolan.org/Documentation:"
670 "VLC_for_dummies\"><em>Giới thiệu chương trình VLC</em></a>.</p><p>Bạn sẽ "
671 "được hướng dẫn về việc sử dụng chương trình tại<br>\"<a href=\"http://wiki."
672 "videolan.org/Documentation:Play_HowTo\"><em>tài liệu cách mở một file với "
673 "VLC </em></a>\" .</p><p>Về phần lưu trữ,chuyển đổi định dạng file, chuyển "
674 "mã, mã hóa, dồn kênh và phân luồng âm thanh, bạn sẽ tìm thấy các thông tin "
675 "hữu ích tại <a href=\"http://wiki.videolan.org/Documentation:Streaming_HowTo"
676 "\">Tài liệu phân luồng</a>.</p><p>Nếu bạn thấy bổi rối với các thuật ngữ "
677 "trong chương trình, hãy truy cập vào trang <a href=\"http://wiki.videolan."
678 "org/Knowledge_Base\">Kiến Thức Cơ Bản</a>.</p><p>Để có thể thao tác với các "
679 "phím tắt, bạn hãy đọc phần <a href=\"http://wiki.videolan.org/Hotkeys\">Phím "
680 "Tắt</a> .</p><h3>Trợ giúp trực tuyến</h3><p>Trước khi có câu hỏi nào, bạn "
681 "hãy dành chút thời gian xem qua <a href=\"http://www.videolan.org/support/"
682 "faq.html\">Các Câu Hỏi Thường Gặp</a>.</p><p>Sau đó bạn có thể đăng thắc mắc "
683 "(trợ giúp) của mình lên phần <a href=\"http://forum.videolan.org\">Diễn đan "
684 "VLC</a>, hay <a href=\"http://www.videolan.org/vlc/lists.html\">email cho "
685 "chúng tôi</a> hoặc chat trực tiếp với chúng tôi bằng IRCl (<em>#videolan</"
686 "em> trên irc.freenode.net).</p><h3>Đóng góp cho VLC</h3><p>Bạn có thể trợ "
687 "giúp chúng tôi bằng cách dành thời gian của bạn cho cộng đồng VLC trên mạng "
688 "internet, thiết kế giao diện, phiên dịch các tài liệu hướng dẫn, thử nghiệm "
689 "và viết mã. Bạn cũng có thể đóng góp cho chúng tôi về vật chất thông qua quỹ "
690 "của VLC. Và dĩ nhiên bạn có thể phát triển <b>tự mình phát triển</b> VLC.</"
693 #: src/audio_output/filters.c:247
694 msgid "Audio filtering failed"
695 msgstr "Chế độ lọc Audio gặp lỗi"
697 #: src/audio_output/filters.c:248
699 msgid "The maximum number of filters (%u) was reached."
700 msgstr "Số lượng tối đa dành cho bộ lọc (%u) đã đạt giới hạn cho phép."
702 #: src/audio_output/output.c:229 src/config/core.c:407 src/input/es_out.c:906
703 #: src/libvlc-module.c:538 modules/gui/macosx/MainWindow.m:1050
704 #: modules/video_filter/postproc.c:234
708 #: src/audio_output/output.c:232 modules/visualization/visual/visual.c:142
710 msgstr "Máy đo quang phổ"
712 #: src/audio_output/output.c:235
716 #: src/audio_output/output.c:238
720 #: src/audio_output/output.c:241
724 #: src/audio_output/output.c:280 src/libvlc-module.c:190
725 msgid "Audio filters"
726 msgstr "Bộ lọc Audio"
728 #: src/audio_output/output.c:291
730 msgstr "Phát lại lần nữa"
732 #: src/audio_output/output.c:385 modules/gui/macosx/MainMenu.m:394
733 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:395
734 msgid "Stereo audio mode"
735 msgstr "Chế độ stereo audio"
737 #: src/audio_output/output.c:420 src/libvlc-module.c:187
738 msgid "Dolby Surround"
739 msgstr "Âm thanh Nổi"
741 #: src/audio_output/output.c:425 src/libvlc-module.c:186
742 #: modules/access/alsa.c:38 modules/access/oss.c:64
743 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:268 modules/audio_output/alsa.c:76
744 #: modules/codec/twolame.c:70
748 #: src/audio_output/output.c:430 src/config/keys.c:85 src/libvlc-module.c:187
749 #: src/libvlc-module.c:284 src/libvlc-module.c:362
750 #: modules/audio_filter/channel_mixer/mono.c:88
751 #: modules/audio_filter/channel_mixer/remap.c:61 modules/codec/dvbsub.c:102
752 #: modules/codec/subsdec.c:165 modules/codec/zvbi.c:81
753 #: modules/control/gestures.c:83 modules/gui/macosx/VideoEffects.m:104
754 #: modules/gui/macosx/VideoEffects.m:169 modules/gui/macosx/VideoEffects.m:191
755 #: modules/video_filter/audiobargraph_v.c:64 modules/video_filter/logo.c:79
756 #: modules/video_filter/marq.c:128 modules/video_filter/mosaic.c:170
757 #: modules/video_filter/rss.c:173 modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1408
758 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1451
759 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1461
763 #: src/audio_output/output.c:438 src/config/keys.c:113 src/libvlc-module.c:187
764 #: src/libvlc-module.c:284 src/libvlc-module.c:362
765 #: modules/audio_filter/channel_mixer/mono.c:88
766 #: modules/audio_filter/channel_mixer/remap.c:61 modules/codec/dvbsub.c:102
767 #: modules/codec/subsdec.c:165 modules/codec/zvbi.c:81
768 #: modules/control/gestures.c:83 modules/gui/macosx/VideoEffects.m:105
769 #: modules/gui/macosx/VideoEffects.m:171 modules/gui/macosx/VideoEffects.m:193
770 #: modules/video_filter/audiobargraph_v.c:64 modules/video_filter/logo.c:79
771 #: modules/video_filter/marq.c:128 modules/video_filter/mosaic.c:170
772 #: modules/video_filter/rss.c:173 modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1409
776 #: src/audio_output/output.c:441 src/libvlc-module.c:186
777 msgid "Reverse stereo"
778 msgstr "Đảo ngược stereo"
780 #: src/config/core.c:397 modules/access/dtv/access.c:91
781 #: modules/access/dtv/access.c:106 modules/access/dtv/access.c:115
782 #: modules/access/dtv/access.c:123 modules/access/dtv/access.c:132
783 #: modules/access/dtv/access.c:140 modules/access/dtv/access.c:160
784 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:137
785 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:948
789 #: src/config/file.c:460
793 #: src/config/file.c:460 src/config/help.c:397
797 #: src/config/file.c:468 src/config/help.c:423
801 #: src/config/file.c:481 src/config/help.c:379
805 #: src/config/help.c:161
806 msgid "To get exhaustive help, use '-H'."
807 msgstr "De biet them thong tin tro giup, go '-H'."
809 #: src/config/help.c:165
812 "Usage: %s [options] [stream] ...\n"
813 "You can specify multiple streams on the commandline.\n"
814 "They will be enqueued in the playlist.\n"
815 "The first item specified will be played first.\n"
818 " --option A global option that is set for the duration of the program.\n"
819 " -option A single letter version of a global --option.\n"
820 " :option An option that only applies to the stream directly before it\n"
821 " and that overrides previous settings.\n"
823 "Stream MRL syntax:\n"
824 " [[access][/demux]://]URL[#[title][:chapter][-[title][:chapter]]]\n"
825 " [:option=value ...]\n"
827 " Many of the global --options can also be used as MRL specific :options.\n"
828 " Multiple :option=value pairs can be specified.\n"
831 " file:///path/file Plain media file\n"
832 " http://host[:port]/file HTTP URL\n"
833 " ftp://host[:port]/file FTP URL\n"
834 " mms://host[:port]/file MMS URL\n"
835 " screen:// Screen capture\n"
836 " dvd://[device] DVD device\n"
837 " vcd://[device] VCD device\n"
838 " cdda://[device] Audio CD device\n"
839 " udp://[[<source address>]@[<bind address>][:<bind port>]]\n"
840 " UDP stream sent by a streaming server\n"
841 " vlc://pause:<seconds> Pause the playlist for a certain time\n"
842 " vlc://quit Special item to quit VLC\n"
845 "Cach su dung: %s [tuychon] [luongdulieu] ...\n"
846 "Ban co the hieu chinh mot hoac nhieu luong du lieu bang che do dong lenh.\n"
847 "Cac luong du lieu se duoc dua vao hang doi trong danh sach.\n"
848 "Doi tuong dau tien trong danh sach se duoc uu tien phat.\n"
850 "Cau truc cau lenh tuy chon:\n"
851 " --option A global option that is set for the duration of the program.\n"
852 " -option A single letter version of a global --option.\n"
853 " :option An option that only applies to the stream directly before it\n"
854 " and that overrides previous settings.\n"
856 "Stream MRL syntax:\n"
857 " [[access][/demux]://]URL[#[title][:chapter][-[title][:chapter]]]\n"
858 " [:option=value ...]\n"
860 " Many of the global --options can also be used as MRL specific :options.\n"
861 " Multiple :option=value pairs can be specified.\n"
864 " file:///path/file Plain media file\n"
865 " http://host[:port]/file HTTP URL\n"
866 " ftp://host[:port]/file FTP URL\n"
867 " mms://host[:port]/file MMS URL\n"
868 " screen:// Screen capture\n"
869 " dvd://[device] DVD device\n"
870 " vcd://[device] VCD device\n"
871 " cdda://[device] Audio CD device\n"
872 " udp://[[<source address>]@[<bind address>][:<bind port>]]\n"
873 " UDP stream sent by a streaming server\n"
874 " vlc://pause:<seconds> Pause the playlist for a certain time\n"
875 " vlc://quit Special item to quit VLC\n"
878 #: src/config/help.c:435
879 msgid " (default enabled)"
880 msgstr "(mặc định mở)"
882 #: src/config/help.c:436
883 msgid " (default disabled)"
884 msgstr "(mặc định tắt)"
886 #: src/config/help.c:593 src/config/help.c:597
890 #: src/config/help.c:593
891 msgid "add --advanced to your command line to see advanced options."
892 msgstr "them --advanced vao dong lenh nay de hien thi cac tuy chon nang cao."
894 #: src/config/help.c:598
896 msgid "%u module was not displayed because it only has advanced options.\n"
898 "%u modules were not displayed because they only have advanced options.\n"
900 "%u module không được hiển thị vì những module này đòi hỏi có sự tác động của "
901 "phần tùy chọn nâng cao.\n"
903 #: src/config/help.c:605
905 "No matching module found. Use --list or --list-verbose to list available "
908 "Không có module nào được tìm thấy. Sử dụng --list hoặc --list-verbose để "
909 "liệt kê các module sẵn có."
911 #: src/config/help.c:666
913 msgid "VLC version %s (%s)\n"
914 msgstr "Phiên bản VLC %s (%s)\n"
916 #: src/config/help.c:667
918 msgid "Compiled by %s on %s (%s)\n"
919 msgstr "Được biên soạn bởi %s on %s (%s)\n"
921 #: src/config/help.c:669
923 msgid "Compiler: %s\n"
924 msgstr "Người lập trình: %s\n"
926 #: src/config/help.c:698
930 "Dumped content to vlc-help.txt file.\n"
933 "Nội dung trợ giúp trợ giúp bị lỗi: vlc-help.txt file.\n"
935 #: src/config/help.c:713
938 "Press the RETURN key to continue...\n"
941 "Nhấn phím QUAY LẠI để tiếp tục...\n"
943 #: src/config/keys.c:56
947 #: src/config/keys.c:57
948 msgid "Brightness Down"
951 #: src/config/keys.c:58
952 msgid "Brightness Up"
953 msgstr "Tăng độ sáng"
955 #: src/config/keys.c:59
959 #: src/config/keys.c:60
960 msgid "Browser Favorites"
961 msgstr "Đi đến phần yêu thích"
963 #: src/config/keys.c:61
964 msgid "Browser Forward"
965 msgstr "Đi đến phía trước"
967 #: src/config/keys.c:62
969 msgstr "Đi về trang chủ"
971 #: src/config/keys.c:63
972 msgid "Browser Refresh"
973 msgstr "Cập nhật lại Trình Quản Lý"
975 #: src/config/keys.c:64
976 msgid "Browser Search"
977 msgstr "Tìm kiếm trong Trình Quản Lý"
979 #: src/config/keys.c:65
981 msgstr "Dừng lại Trình Quản Lý"
983 #: src/config/keys.c:66 modules/gui/macosx/playlist.m:583
984 #: modules/gui/qt4/dialogs/bookmarks.cpp:50
985 #: modules/gui/qt4/ui/podcast_configuration.h:105
986 #: modules/gui/qt4/ui/streampanel.h:173
990 #: src/config/keys.c:67
994 #: src/config/keys.c:68 modules/control/rc.c:72
998 #: src/config/keys.c:69
1002 #: src/config/keys.c:70
1006 #: src/config/keys.c:71
1010 #: src/config/keys.c:72
1014 #: src/config/keys.c:73
1018 #: src/config/keys.c:74
1022 #: src/config/keys.c:75
1026 #: src/config/keys.c:76
1030 #: src/config/keys.c:77
1034 #: src/config/keys.c:78
1038 #: src/config/keys.c:79
1042 #: src/config/keys.c:80
1046 #: src/config/keys.c:81
1050 #: src/config/keys.c:82
1054 #: src/config/keys.c:83
1058 #: src/config/keys.c:84
1062 #: src/config/keys.c:86
1064 msgstr "Góc độ Media"
1066 #: src/config/keys.c:87
1067 msgid "Media Audio Track"
1068 msgstr "Track của Audio"
1070 #: src/config/keys.c:88
1071 msgid "Media Forward"
1072 msgstr "Tập tin trước đó"
1074 #: src/config/keys.c:89
1076 msgstr "Menu Tập Tin"
1078 #: src/config/keys.c:90
1079 msgid "Media Next Frame"
1080 msgstr "Khung hình tiếp theo"
1082 #: src/config/keys.c:91
1083 msgid "Media Next Track"
1084 msgstr "Track tiếp theo"
1086 #: src/config/keys.c:92
1087 msgid "Media Play Pause"
1088 msgstr "Tạm dừng phát"
1090 #: src/config/keys.c:93
1091 msgid "Media Prev Frame"
1092 msgstr "Khung hình trước đó"
1094 #: src/config/keys.c:94
1095 msgid "Media Prev Track"
1096 msgstr "Track trước đó"
1098 #: src/config/keys.c:95
1099 msgid "Media Record"
1102 #: src/config/keys.c:96
1103 msgid "Media Repeat"
1106 #: src/config/keys.c:97
1107 msgid "Media Rewind"
1110 #: src/config/keys.c:98
1111 msgid "Media Select"
1114 #: src/config/keys.c:99
1115 msgid "Media Shuffle"
1118 #: src/config/keys.c:100
1122 #: src/config/keys.c:101
1123 msgid "Media Subtitle"
1126 #: src/config/keys.c:102
1128 msgstr "Thời gian tập tin"
1130 #: src/config/keys.c:103
1132 msgstr "Xem tập tin"
1134 #: src/config/keys.c:104 modules/gui/qt4/components/controller.cpp:542
1138 #: src/config/keys.c:105
1139 msgid "Mouse Wheel Down"
1142 #: src/config/keys.c:106
1143 msgid "Mouse Wheel Left"
1146 #: src/config/keys.c:107
1147 msgid "Mouse Wheel Right"
1148 msgstr "Wheel Right"
1150 #: src/config/keys.c:108
1151 msgid "Mouse Wheel Up"
1154 #: src/config/keys.c:109
1158 #: src/config/keys.c:110
1162 #: src/config/keys.c:111 modules/control/rc.c:71
1163 #: modules/gui/macosx/ControlsBar.m:434 modules/gui/macosx/MainMenu.m:1245
1164 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:1246 modules/gui/macosx/MainMenu.m:1247
1165 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:819
1169 #: src/config/keys.c:112
1173 #: src/config/keys.c:114 modules/demux/mp4/id3genres.h:76
1175 msgstr "Khoảng cách"
1177 #: src/config/keys.c:115
1181 #: src/config/keys.c:116 src/libvlc-module.c:185
1182 #: modules/gui/qt4/components/preferences_widgets.cpp:1427
1183 #: modules/gui/qt4/util/customwidgets.cpp:313
1185 msgstr "Không thiết lập"
1187 #: src/config/keys.c:117
1191 #: src/config/keys.c:118 modules/gui/macosx/MainMenu.m:480
1193 msgstr "Giảm âm lượng"
1195 #: src/config/keys.c:119
1197 msgstr "Tắt âm thanh"
1199 #: src/config/keys.c:120 modules/gui/macosx/MainMenu.m:479
1201 msgstr "Tăng âm lượng"
1203 #: src/config/keys.c:121
1207 #: src/config/keys.c:122
1211 #: src/config/keys.c:250
1215 #: src/config/keys.c:251
1219 #: src/config/keys.c:252
1223 #: src/config/keys.c:253
1227 #: src/config/keys.c:254
1231 #: src/darwin/error.c:37
1233 msgid "Unknown error"
1234 msgstr "Không biết video này"
1236 #: src/input/control.c:226
1239 msgstr "Phần đánh dấu %i"
1241 #: src/input/decoder.c:252
1245 #: src/input/decoder.c:252
1249 #: src/input/decoder.c:261 src/input/decoder.c:453
1250 #: modules/codec/avcodec/encoder.c:287 modules/codec/avcodec/encoder.c:295
1251 #: modules/codec/avcodec/encoder.c:329 modules/codec/avcodec/encoder.c:866
1252 #: modules/stream_out/es.c:362 modules/stream_out/es.c:377
1253 msgid "Streaming / Transcoding failed"
1254 msgstr "Phân luồng / Chuyển mã xảy ra lỗi"
1256 #: src/input/decoder.c:262
1258 msgid "VLC could not open the %s module."
1259 msgstr "VLC không thở mở module %s."
1261 #: src/input/decoder.c:454
1262 msgid "VLC could not open the decoder module."
1263 msgstr "VLC không thể mở module giải mã dữ liệu này."
1265 #: src/input/decoder.c:691
1266 msgid "No description for this codec"
1269 #: src/input/decoder.c:693
1271 msgid "Codec not supported"
1272 msgstr "Cổng kết nối phía client"
1274 #: src/input/decoder.c:694
1276 msgid "VLC could not decode the format \"%4.4s\" (%s)"
1277 msgstr "VLC không thể tương tác với tập tin \"%s\" (%m)."
1279 #: src/input/decoder.c:698
1281 msgid "Unidentified codec"
1282 msgstr "Codec của video"
1284 #: src/input/decoder.c:699
1286 msgid "VLC could not identify the audio or video codec"
1287 msgstr "VLC không thể mở module giải mã dữ liệu này."
1289 #: src/input/es_out.c:926 src/input/es_out.c:931 src/libvlc-module.c:228
1290 #: modules/access/vcdx/access.c:455 modules/access/vcdx/info.c:226
1291 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:524
1295 #: src/input/es_out.c:1137
1300 #: src/input/es_out.c:1137 src/input/es_out.c:1142 src/input/var.c:167
1301 #: src/libvlc-module.c:562 modules/gui/macosx/MainMenu.m:381
1302 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:382
1304 msgstr "Chương trình"
1306 #: src/input/es_out.c:1340 src/input/es_out.c:1342
1310 #: src/input/es_out.c:1340 modules/lua/extension.c:1245
1314 #: src/input/es_out.c:2012
1316 msgid "Closed captions %u"
1317 msgstr "Tiêu đề đã đóng %u"
1319 #: src/input/es_out.c:2870
1322 msgstr "Luồng dữ liệu %d"
1324 #: src/input/es_out.c:2886 src/input/es_out.c:3001 modules/access/imem.c:64
1328 #: src/input/es_out.c:2894 src/input/es_out.c:2921 src/input/es_out.c:2965
1329 #: src/input/es_out.c:3001 modules/gui/macosx/AddonManager.m:121
1330 #: modules/gui/macosx/ConvertAndSave.m:197 modules/gui/macosx/output.m:144
1331 #: modules/gui/qt4/dialogs/plugins.cpp:1457
1335 #: src/input/es_out.c:2897
1339 #: src/input/es_out.c:2905 src/input/es_out.c:2908 modules/access/imem.c:67
1340 #: modules/gui/macosx/ConvertAndSave.m:177
1341 #: modules/gui/macosx/ConvertAndSave.m:187 modules/gui/macosx/wizard.m:382
1342 #: modules/gui/qt4/ui/profiles.h:712 modules/gui/qt4/ui/profiles.h:738
1343 #: modules/gui/qt4/ui/profiles.h:747
1347 #: src/input/es_out.c:2912 src/input/meta.c:66 modules/access/imem.c:71
1348 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:79 modules/gui/macosx/simple_prefs.m:355
1349 #: modules/stream_out/setid.c:49 modules/gui/qt4/ui/sprefs_interface.h:505
1353 #: src/input/es_out.c:2915 src/input/meta.c:61
1354 #: modules/gui/macosx/bookmarks.m:96 modules/gui/macosx/MainMenu.m:77
1355 #: modules/gui/qt4/dialogs/bookmarks.cpp:75 modules/gui/qt4/dialogs/epg.cpp:52
1359 #: src/input/es_out.c:2924 modules/gui/macosx/ConvertAndSave.m:189
1360 #: modules/gui/macosx/output.m:167 modules/gui/qt4/ui/profiles.h:740
1364 #: src/input/es_out.c:2929 modules/access/alsa.c:39 modules/access/imem.c:75
1365 #: modules/audio_output/amem.c:45 modules/codec/fluidsynth.c:60
1367 msgstr "Xếp hạng mẫu"
1369 #: src/input/es_out.c:2929
1374 #: src/input/es_out.c:2939
1375 msgid "Bits per sample"
1376 msgstr "Số lượng bit cho mỗi sample"
1378 #: src/input/es_out.c:2944 modules/access_output/shout.c:92
1379 #: modules/demux/playlist/shoutcast.c:328
1380 #: modules/gui/macosx/ConvertAndSave.m:178
1381 #: modules/gui/macosx/ConvertAndSave.m:188 modules/gui/qt4/ui/profiles.h:713
1382 #: modules/gui/qt4/ui/profiles.h:739
1386 #: src/input/es_out.c:2944
1391 #: src/input/es_out.c:2956
1392 msgid "Track replay gain"
1393 msgstr "Phát lại Track lần nữa"
1395 #: src/input/es_out.c:2958
1396 msgid "Album replay gain"
1397 msgstr "Phát lại Album lần nữa"
1399 #: src/input/es_out.c:2959
1404 #: src/input/es_out.c:2968 modules/gui/macosx/ConvertAndSave.m:180
1405 #: modules/gui/qt4/ui/profiles.h:733
1407 msgstr "Độ phân giải"
1409 #: src/input/es_out.c:2973
1410 msgid "Display resolution"
1411 msgstr "Hiển thị độ phân giải"
1413 #: src/input/es_out.c:2983 src/input/es_out.c:2986 modules/access/imem.c:93
1414 #: modules/access/rdp.c:69 modules/access/screen/screen.c:42
1415 #: modules/access/screen/xcb.c:39 modules/access/shm.c:42
1416 #: modules/access/timecode.c:34 modules/access/v4l2/v4l2.c:70
1417 #: modules/access/vdr.c:78 modules/access/vnc.c:59 modules/demux/image.c:66
1418 #: modules/gui/macosx/ConvertAndSave.m:179
1420 msgstr "Tỉ lệ Frame"
1422 #: src/input/es_out.c:2994
1423 msgid "Decoded format"
1424 msgstr "Định dạng giải mã"
1426 #: src/input/input.c:2311
1427 msgid "Your input can't be opened"
1428 msgstr "Gặp lỗi khi tác động lên dữ liệu được nhập vào"
1430 #: src/input/input.c:2312
1432 msgid "VLC is unable to open the MRL '%s'. Check the log for details."
1434 "VLC không thể mở MRL '%s'. Kiểm tra log hay phật nhật ký chương trình để "
1437 #: src/input/input.c:2425
1438 msgid "VLC can't recognize the input's format"
1439 msgstr "VLC không thể nhận diện được định dạng dữ liệu nhập vào"
1441 #: src/input/input.c:2426
1444 "The format of '%s' cannot be detected. Have a look at the log for details."
1446 "Định dạng của '%s' hiện không được tìm thấy. Hãy xem phần log hoặc nhật ký "
1447 "hệ thống để biết thêm."
1449 #: src/input/meta.c:55 src/input/var.c:177 modules/gui/macosx/MainMenu.m:72
1450 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:383 modules/gui/macosx/MainMenu.m:384
1451 #: modules/gui/macosx/open.m:169 modules/gui/macosx/open.m:171
1452 #: modules/gui/macosx/playlistinfo.m:74 modules/gui/macosx/wizard.m:345
1453 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:484
1454 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:498 modules/mux/asf.c:56
1455 #: modules/gui/qt4/ui/open_disk.h:310 modules/gui/qt4/dialogs/epg.cpp:67
1459 #: src/input/meta.c:56 modules/gui/macosx/playlist.m:1202
1460 #: modules/gui/macosx/playlistinfo.m:75 modules/mux/avi.c:48
1464 #: src/input/meta.c:57 modules/demux/mp4/mp4.c:1427
1465 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:75 modules/mux/avi.c:50
1469 #: src/input/meta.c:58 modules/mux/asf.c:60 modules/mux/avi.c:51
1473 #: src/input/meta.c:59 src/libvlc-module.c:228 modules/access/vcdx/info.c:63
1474 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:76
1478 #: src/input/meta.c:60
1479 msgid "Track number"
1480 msgstr "Số thứ tự track"
1482 #: src/input/meta.c:62 modules/mux/asf.c:64
1486 #: src/input/meta.c:63 modules/gui/macosx/MainMenu.m:78 modules/mux/avi.c:49
1490 #: src/input/meta.c:64
1494 #: src/input/meta.c:65 modules/gui/macosx/open.m:179
1495 #: modules/gui/qt4/ui/podcast_configuration.h:103
1499 #: src/input/meta.c:67 modules/notify/notify.c:318
1503 #: src/input/meta.c:68 modules/access/vcdx/info.c:70
1504 #: modules/demux/mp4/mp4.c:1436
1506 msgstr "Nhà Phát Hành"
1508 #: src/input/meta.c:69
1512 #: src/input/meta.c:70
1514 msgstr "Artwork URL"
1516 #: src/input/meta.c:71
1518 msgstr "ID của track"
1520 #: src/input/meta.c:72
1522 msgid "Number of Tracks"
1523 msgstr "Số lượng dòng"
1525 #: src/input/meta.c:73
1529 #: src/input/meta.c:74
1533 #: src/input/meta.c:75
1537 #: src/input/meta.c:76
1540 msgstr "Hiển thị cơ bản"
1542 #: src/input/meta.c:77
1547 #: src/input/var.c:158
1551 #: src/input/var.c:172 src/libvlc-module.c:568
1553 msgstr "Chương trình"
1555 #: src/input/var.c:182 modules/gui/macosx/MainMenu.m:385
1556 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:386 modules/gui/macosx/open.m:170
1557 #: modules/gui/macosx/open.m:172 modules/gui/qt4/ui/open_disk.h:311
1561 #: src/input/var.c:187 modules/access/vcdx/info.c:238
1565 #: src/input/var.c:200 modules/gui/macosx/MainMenu.m:409
1566 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:410
1568 msgstr "Track video"
1570 #: src/input/var.c:205 modules/gui/macosx/MainMenu.m:392
1571 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:393
1573 msgstr "Track audio"
1575 #: src/input/var.c:210
1576 msgid "Subtitle Track"
1577 msgstr "Track phụ đề"
1579 #: src/input/var.c:273
1581 msgstr "Tựa đề tiếp theo"
1583 #: src/input/var.c:278
1584 msgid "Previous title"
1585 msgstr "Tựa đề trước đó"
1587 #: src/input/var.c:314
1590 msgstr "Tiêu đề %i%s"
1592 #: src/input/var.c:340 src/input/var.c:399
1597 #: src/input/var.c:378 modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:485
1598 msgid "Next chapter"
1599 msgstr "Chương tiếp theo"
1601 #: src/input/var.c:383 modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:475
1602 msgid "Previous chapter"
1603 msgstr "Chương trước đó"
1605 #: src/input/vlm.c:638 src/input/vlm.c:1023
1608 msgstr "Tập tin: %s"
1610 #: src/interface/interface.c:84 modules/gui/macosx/MainMenu.m:321
1611 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:322
1612 msgid "Add Interface"
1613 msgstr "Thêm giao diện"
1615 #: src/interface/interface.c:91
1617 msgstr "Chế độ dòng lệnh"
1619 #: src/interface/interface.c:95
1623 #: src/interface/interface.c:98
1627 #: src/interface/interface.c:101
1628 msgid "Debug logging"
1629 msgstr "Nhật Ký Debug"
1631 #: src/interface/interface.c:104
1632 msgid "Mouse Gestures"
1633 msgstr "Thao tác chuột"
1635 #: src/interface/interface.c:206
1637 "Running vlc with the default interface. Use 'cvlc' to use vlc without "
1640 "Khởi động VLC với giao diện mặc định. Sử dụng 'cvlc' để chạy VLC mà không "
1641 "cần giao diện đồ họa."
1643 #. xgettext: Translate "C" to the language code: "fr", "en_GB", "nl", "ru"...
1648 #: src/libvlc.h:134 src/libvlc-module.c:1387 src/libvlc-module.c:1388
1649 #: src/libvlc-module.c:2537 src/video_output/vout_intf.c:186
1650 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:445
1654 #: src/libvlc.h:135 src/libvlc-module.c:1305 src/video_output/vout_intf.c:87
1656 msgstr "1:4 Một phần tư"
1658 #: src/libvlc.h:136 src/libvlc-module.c:1306 src/video_output/vout_intf.c:88
1660 msgstr "1:2 Phân nửa"
1662 #: src/libvlc.h:137 src/libvlc-module.c:1307 src/video_output/vout_intf.c:89
1663 msgid "1:1 Original"
1664 msgstr "1:1 Ban Đầu"
1666 #: src/libvlc.h:138 src/libvlc-module.c:1308 src/video_output/vout_intf.c:90
1668 msgstr "2:1 Gấp đôi"
1670 #: src/libvlc-module.c:62
1672 "These options allow you to configure the interfaces used by VLC. You can "
1673 "select the main interface, additional interface modules, and define various "
1676 "Những tùy chọn này cho phép bạn chỉnh sửa giao diện sử dụng bởi VLC. Bạn có "
1677 "thể chọn giao diện dính, các module giao diện bổ sung, hoặc xác định các tùy "
1680 #: src/libvlc-module.c:66
1681 msgid "Interface module"
1682 msgstr "Module giao diện"
1684 #: src/libvlc-module.c:68
1686 "This is the main interface used by VLC. The default behavior is to "
1687 "automatically select the best module available."
1689 "Đây là giao diện chính được sử dụng bởi VLC. Nếu người dùng không thay đổi "
1690 "thiết lập, thì VLC sẽ tự động lựa chọn kiểu hiển thị thích hợp nhất."
1692 #: src/libvlc-module.c:72 modules/control/ntservice.c:58
1693 msgid "Extra interface modules"
1694 msgstr "Module Giao Diện bổ sung"
1696 #: src/libvlc-module.c:74
1698 "You can select \"additional interfaces\" for VLC. They will be launched in "
1699 "the background in addition to the default interface. Use a colon separated "
1700 "list of interface modules. (common values are \"rc\" (remote control), \"http"
1701 "\", \"gestures\" ...)"
1703 "Bạn có thể chọn \"giao diện bổ sung\" cho VLC. Những giao diện này sẽ được "
1704 "thực thi ở khung màn hình chính cũng như sử dụng làm giao diện mặc định. Sử "
1705 "dụng dấu phẩy để tách biệt các danh sách module của giao diện. (thông thường "
1706 "giá trị được thiết lập là \"rc\" (điều khiển từ xa), \"http\", \"gesture"
1709 #: src/libvlc-module.c:81
1710 msgid "You can select control interfaces for VLC."
1711 msgstr "Bạn có thể tự lựa chọn giao diện điều khiển cho VLC."
1713 #: src/libvlc-module.c:83
1714 msgid "Verbosity (0,1,2)"
1715 msgstr "Verbosity (0,1,2)"
1717 #: src/libvlc-module.c:85
1719 "This is the verbosity level (0=only errors and standard messages, "
1720 "1=warnings, 2=debug)."
1722 "Đây là mức độ verbosity (0=chỉ dành cho các thông báo chuẩn và lỗi, 1=cảnh "
1725 #: src/libvlc-module.c:88
1729 #: src/libvlc-module.c:90
1730 msgid "Turn off all warning and information messages."
1731 msgstr "Tắt toàn bộ các thông báo và thông điệp từ VLC."
1733 #: src/libvlc-module.c:92
1734 msgid "Default stream"
1735 msgstr "Luồng dữ liệu mặc định"
1737 #: src/libvlc-module.c:94
1738 msgid "This stream will always be opened at VLC startup."
1739 msgstr "Luồng dữ liệu này sẽ luôn được mở mỗi khi VLC khởi động."
1741 #: src/libvlc-module.c:96
1742 msgid "Color messages"
1743 msgstr "Màu sắc phần thông báo"
1745 #: src/libvlc-module.c:98
1747 "This enables colorization of the messages sent to the console Your terminal "
1748 "needs Linux color support for this to work."
1750 "Tính năng này cho phép chính sửa màu sắc của thông báo được gửi đến màn hình "
1751 "dùng cơ chế dòng lệnh, nếu máy bạn thuộc nền tảng linux thì cơ chế dòng lệnh "
1752 "của máy đó cần phải được bật tính năng này để có thể hoạt động."
1754 #: src/libvlc-module.c:101
1755 msgid "Show advanced options"
1756 msgstr "Hiển thị tùy chọn nâng cao"
1758 #: src/libvlc-module.c:103
1760 "When this is enabled, the preferences and/or interfaces will show all "
1761 "available options, including those that most users should never touch."
1763 "Khi điều khiển này được kích hoạt, các tùy biến sẽ hiển thị các tùy chọn sẵn "
1764 "có, bao gồm những lựa chọn mà ít khi bạn chú ý đến."
1766 #: src/libvlc-module.c:107
1767 msgid "Interface interaction"
1768 msgstr "Thao tác với giao diện"
1770 #: src/libvlc-module.c:109
1772 "When this is enabled, the interface will show a dialog box each time some "
1773 "user input is required."
1775 "Khi phần này được kích hoạt, giao diện sẽ hiển thị một hộp thoại thông báo "
1776 "mỗi khi phần nhập dữ liệu từ phía ngừoi dùng được yêu cầu thực hiện."
1778 #: src/libvlc-module.c:119
1780 "These options allow you to modify the behavior of the audio subsystem, and "
1781 "to add audio filters which can be used for post processing or visual effects "
1782 "(spectrum analyzer, etc.). Enable these filters here, and configure them in "
1783 "the \"audio filters\" modules section."
1785 "Những lựa chọn này sẽ cho phép bạn chỉnh sửa các tác động của hệ thống thiết "
1786 "bị ngoại vi dành cho audio, cũng như thêm vào các bộ lọc audio, vốn được sử "
1787 "dụng cho quá trình tiền xử lý tín hiệu hoặc các hiệu ứng audio (quang "
1788 "phổ...). Bật các tính năng của bộ lọc tại đây, và sau đó chính sử chúng "
1789 "trong phần module \"bộ lọc audio\"."
1791 #: src/libvlc-module.c:125
1792 msgid "Audio output module"
1793 msgstr "Module xuất dữ liệu dạng audio"
1795 #: src/libvlc-module.c:127
1797 "This is the audio output method used by VLC. The default behavior is to "
1798 "automatically select the best method available."
1800 "Đây là phương thức xuất dữ liệu đầu ra đối với audio thường được sử dụng "
1801 "bằng VLC. Thao tác mặc định được thực hiện tự động dựa theo phương thức nào "
1802 "là tối ưu nhất với đối tượng cần được tác động."
1804 #: src/libvlc-module.c:131 modules/gui/macosx/simple_prefs.m:310
1805 #: modules/stream_out/display.c:40 modules/gui/qt4/ui/sprefs_audio.h:427
1806 msgid "Enable audio"
1807 msgstr "Cho phép bật Audio"
1809 #: src/libvlc-module.c:133
1811 "You can completely disable the audio output. The audio decoding stage will "
1812 "not take place, thus saving some processing power."
1814 "Bạn có thể hoàn toàn vô hiệu hóa việc trích xuất dữ liệu đầu ra đối với "
1815 "audio. Việc giải mã audio sẽ không thể được tiến hành, bởi thế cũng đồng "
1816 "thời tiết kiệm việc xử lý do ít cần tới nhiều năng lượng kèm theo."
1818 #: src/libvlc-module.c:136
1822 #: src/libvlc-module.c:138
1823 msgid "This linear gain will be applied to outputted audio."
1824 msgstr "This linear gain will be applied to outputted audio."
1826 #: src/libvlc-module.c:140
1827 msgid "Audio output volume step"
1828 msgstr "Các bước xuất dữ liệu của đối với audio"
1830 #: src/libvlc-module.c:142
1831 msgid "The step size of the volume is adjustable using this option."
1832 msgstr "Các mức chỉnh về âm lượng sẽ được chỉnh sửa trong tùy chọn này."
1834 #: src/libvlc-module.c:145
1835 msgid "Remember the audio volume"
1836 msgstr "Ghi nhớ âm lượng audio"
1838 #: src/libvlc-module.c:147
1840 "The volume can be recorded and automatically restored next time VLC is used."
1842 "Âm lượng có thể được ghi âm lại và tự động phục hồi trong lần khởi động sắp "
1845 #: src/libvlc-module.c:150
1846 msgid "Audio desynchronization compensation"
1847 msgstr "Bù trừ việc không đồng đều khi đồng bộ hóa Audio"
1849 #: src/libvlc-module.c:152
1851 "This delays the audio output. The delay must be given in milliseconds. This "
1852 "can be handy if you notice a lag between the video and the audio."
1854 "Điều này làm trễ lại quá trình xuất dữ liệu của audio. Phần trễ về thời gian "
1855 "này phải được thiết lập ở đơn vị phần nghìn giây. Bạn cần nên cẩn thận, nếu "
1856 "không sẽ dễ dàng gặp khó chịu khi một số sự tương đồng giữa video và audio "
1857 "không được tương xứng cùng nhau."
1859 #: src/libvlc-module.c:155
1860 msgid "Audio resampler"
1861 msgstr "Audio resampler"
1863 #: src/libvlc-module.c:157
1864 msgid "This selects which plugin to use for audio resampling."
1866 "Lựa chọn này giúp chọn ra plugin nào sẽ được sử dụng để resample lại audio."
1868 #: src/libvlc-module.c:160
1870 "This sets the audio output channels mode that will be used by default when "
1871 "possible (ie. if your hardware supports it as well as the audio stream being "
1874 "Phần chỉnh sửa này áp dụng cho chế độ kênh xuất dữ liệu đối với audio, được "
1875 "sử dụng theo cơ chế mặc định (nếu phần cứng của bạn hỗ trợ cũng như khi "
1876 "luồng audio ở trạng thái hoạt động)."
1878 #: src/libvlc-module.c:164 modules/gui/macosx/simple_prefs.m:316
1879 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_audio.h:435
1880 msgid "Use S/PDIF when available"
1881 msgstr "Sử dụng S/PDIF khi có thể"
1883 #: src/libvlc-module.c:166
1885 "S/PDIF can be used by default when your hardware supports it as well as the "
1886 "audio stream being played."
1888 "S/PDIF có thể được sử dụng mặc định khi phần cứng của bạn hỗ trợ chế độ này "
1889 "cũng như khi luồng audio được phát."
1891 #: src/libvlc-module.c:169 modules/gui/macosx/simple_prefs.m:308
1892 msgid "Force detection of Dolby Surround"
1893 msgstr "Bắt buộc xác định Dolby Surround - âm thanh nổi"
1895 #: src/libvlc-module.c:171
1897 "Use this when you know your stream is (or is not) encoded with Dolby "
1898 "Surround but fails to be detected as such. Even if the stream is not "
1899 "actually encoded with Dolby Surround, turning on this option might enhance "
1900 "your experience, especially when combined with the Headphone Channel Mixer."
1902 "Sử dụng lựa chọn này khi bạn biết rõ luồng dữ liệu có (hoặc không) được mã "
1903 "hóa bởi Dolby Surround nhưng không thể được nhận điện bởi VLC. Thậm chí ngay "
1904 "cả khi luồng dữ liệu được mã hóa bởi Dolby Surround, việc bật tùy chọn này "
1905 "có thể cũng sẽ giúp cho bạn có thêm kinh nghiệm phần nào về điều này, đặc "
1906 "biệt là khi hệ thống của bạn được kết nối với Headphone Channel Mixer."
1908 #: src/libvlc-module.c:178 src/win32/thread.c:885
1909 #: modules/audio_output/kai.c:106 modules/codec/x264.c:442
1910 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:110
1911 #: modules/gui/qt4/components/simple_preferences.cpp:124
1912 #: modules/gui/qt4/components/sout/profile_selector.cpp:560
1913 #: modules/video_output/kva.c:62 modules/video_output/xcb/xvideo.c:880
1914 #: modules/gui/qt4/ui/profiles.h:728 modules/gui/qt4/ui/profiles.h:731
1918 #: src/libvlc-module.c:178 modules/access/dtv/access.c:92
1919 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:201 modules/control/hotkeys.c:203
1923 #: src/libvlc-module.c:178 modules/access/dtv/access.c:92
1924 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:137 modules/access/v4l2/v4l2.c:201
1925 #: modules/control/hotkeys.c:181 modules/control/hotkeys.c:203
1926 #: modules/video_filter/deinterlace/algo_phosphor.h:55
1930 #: src/libvlc-module.c:180
1931 msgid "Stereo audio output mode"
1932 msgstr "Chế độ xuất dữ liệu dành cho Stereo audio"
1934 #: src/libvlc-module.c:192
1935 msgid "This adds audio post processing filters, to modify the sound rendering."
1937 "Phần này sẽ thêm bộ lọc vào tiến trình tiền xử lý audio, nhằm chỉnh sửa và "
1940 #: src/libvlc-module.c:197
1941 msgid "This adds visualization modules (spectrum analyzer, etc.)."
1942 msgstr "Phần điều chỉnh này sẽ thêm vào module hiệu ứng (quang phổ....)."
1944 #: src/libvlc-module.c:201
1945 msgid "Replay gain mode"
1946 msgstr "Chế độ phát lại"
1948 #: src/libvlc-module.c:203
1949 msgid "Select the replay gain mode"
1950 msgstr "Chọn chế độ phát lại"
1952 #: src/libvlc-module.c:205
1953 msgid "Replay preamp"
1954 msgstr "Replay preamp"
1956 #: src/libvlc-module.c:207
1958 "This allows you to change the default target level (89 dB) for stream with "
1959 "replay gain information"
1961 "Điều này cho phép bạn thay đổi âm vực (89dB) đối với luồng dữ liệu khi cần "
1964 #: src/libvlc-module.c:210
1965 msgid "Default replay gain"
1966 msgstr "Chế độ phát lại được chỉnh mặc định"
1968 #: src/libvlc-module.c:212
1969 msgid "This is the gain used for stream without replay gain information"
1970 msgstr "Điều này được dùng cho các luồng dữ liệu khi không cần biết thông tin"
1972 #: src/libvlc-module.c:214
1973 msgid "Peak protection"
1974 msgstr "Peak protection"
1976 #: src/libvlc-module.c:216
1977 msgid "Protect against sound clipping"
1978 msgstr "Bảo vệ khỏi tác động bị nhiễu khi lưu âm thanh"
1980 #: src/libvlc-module.c:219
1981 msgid "Enable time stretching audio"
1982 msgstr "Bật chế độ giãn thời gian với audio"
1984 #: src/libvlc-module.c:221
1986 "This allows playing audio at lower or higher speed without affecting the "
1989 "Điều này cho phép việc phát audio ở mức thấp hơn hoặc cao hơn tốc độ bình "
1990 "thường mà không ảnh hưởng đến audio pitch"
1992 #: src/libvlc-module.c:228 modules/access/dshow/dshow.cpp:2015
1993 #: modules/access/dtv/access.c:107 modules/access/dtv/access.c:141
1994 #: modules/access/fs.c:42 modules/access/v4l2/v4l2.c:163
1995 #: modules/codec/avcodec/avcodec.c:68 modules/codec/kate.c:202
1996 #: modules/codec/x264.c:437 modules/codec/x264.c:442
1997 #: modules/gui/macosx/ConvertAndSave.m:204 modules/gui/macosx/open.m:245
1998 #: modules/gui/macosx/open.m:271 modules/gui/macosx/open.m:272
1999 #: modules/gui/qt4/components/interface_widgets.cpp:429
2000 #: modules/text_renderer/freetype.c:155
2001 #: share/lua/http/dialogs/create_stream.html:196
2002 #: modules/visualization/visual/window_presets.h:34
2006 #: src/libvlc-module.c:236
2008 "These options allow you to modify the behavior of the video output "
2009 "subsystem. You can for example enable video filters (deinterlacing, image "
2010 "adjusting, etc.). Enable these filters here and configure them in the "
2011 "\"video filters\" modules section. You can also set many miscellaneous video "
2014 "Với các tùy chọn này bạn có thể chỉnh sửa phần hoạt động của dữ liệu video "
2015 "đầu ra trong các thiết bị ngoại vi. Ví dụ bạn có thể bật các tính năng liên "
2016 "quan đến bộ lọc video (chống quét mành/deinterlacing, hiệu chỉnh hình ảnh, v."
2017 "v..). Bạn có thể kích hoạt các bộ lọc đó ở đây và hiệu chỉnh tất cả các bộ "
2018 "lọc đó trong phần module \"bộ lọc video\". Bạn cũng có thể thao tác với "
2019 "nhiều tùy chỉnh khác liên quan đến video."
2021 #: src/libvlc-module.c:242
2022 msgid "Video output module"
2023 msgstr "Module xuất Video"
2025 #: src/libvlc-module.c:244
2027 "This is the the video output method used by VLC. The default behavior is to "
2028 "automatically select the best method available."
2030 "Phương thức xuất dữ liệu đầu ra này đối với video được sử dụng bởi VLC. "
2031 "Phương thức này được lựa chọn theo chế độ tự động nhằm đạt hiệu quả cao nhất."
2033 #: src/libvlc-module.c:247 modules/gui/macosx/simple_prefs.m:397
2034 #: modules/stream_out/display.c:42 modules/gui/qt4/ui/sprefs_video.h:322
2035 msgid "Enable video"
2036 msgstr "Bật tính năng Video"
2038 #: src/libvlc-module.c:249
2040 "You can completely disable the video output. The video decoding stage will "
2041 "not take place, thus saving some processing power."
2043 "Bạn có thể vô hiệu hóa tính năng xuất dữ liệu dạng video. Quá trình giải mã "
2044 "video sẽ không diễn ra, vì thế có thể tiết kiệm hơn trong việc xử lý dữ liệu."
2046 #: src/libvlc-module.c:252 modules/stream_out/mosaic_bridge.c:109
2047 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:67
2048 #: modules/visualization/projectm.cpp:64
2049 #: modules/visualization/visual/visual.c:53 modules/visualization/vsxu.cpp:55
2050 #: modules/visualization/glspectrum.c:52
2052 msgstr "Chiều rộng Video"
2054 #: src/libvlc-module.c:254
2056 "You can enforce the video width. By default (-1) VLC will adapt to the video "
2059 "Bạn có thể chỉnh sử video theo ý bạn mong muốn đối với chiều rộng của khung "
2060 "hình video. Theo mặc định (-1) VLC sẽ áp dụng tỉ lệ này với những video có "
2061 "cùng bản chất tương tự."
2063 #: src/libvlc-module.c:257 modules/stream_out/mosaic_bridge.c:112
2064 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:70
2065 #: modules/visualization/projectm.cpp:67
2066 #: modules/visualization/visual/visual.c:57 modules/visualization/vsxu.cpp:58
2067 #: modules/visualization/glspectrum.c:55
2068 msgid "Video height"
2069 msgstr "Chiều dọc Video"
2071 #: src/libvlc-module.c:259
2073 "You can enforce the video height. By default (-1) VLC will adapt to the "
2074 "video characteristics."
2076 "Bạn có thể chỉnh sử video theo ý bạn mong muốn đối với chiều cao của khung "
2077 "hình video. Theo mặc định (-1) VLC sẽ áp dụng tỉ lệ này với những video có "
2078 "cùng bản chất tương tự."
2080 #: src/libvlc-module.c:262
2081 msgid "Video X coordinate"
2082 msgstr "Tọa độ X của Video"
2084 #: src/libvlc-module.c:264
2086 "You can enforce the position of the top left corner of the video window (X "
2089 "Bạn có thể tự mình lựa chọn vị trí ở góc trên cùng bên trái của cửa sổ video "
2092 #: src/libvlc-module.c:267
2093 msgid "Video Y coordinate"
2094 msgstr "Tọa độ Y của Video"
2096 #: src/libvlc-module.c:269
2098 "You can enforce the position of the top left corner of the video window (Y "
2101 "Bạn có thể tự mình lựa chọn vị trí ở góc trên cùng bên trái của cửa sổ video "
2104 #: src/libvlc-module.c:272
2106 msgstr "Tựa đề video"
2108 #: src/libvlc-module.c:274
2110 "Custom title for the video window (in case the video is not embedded in the "
2113 "Lựa chọn tiêu đề cho cửa sổ của video (trong trường hợp video không được "
2114 "nhúng vào giao diện)."
2116 #: src/libvlc-module.c:277
2117 msgid "Video alignment"
2118 msgstr "Canh chỉnh Video"
2120 #: src/libvlc-module.c:279
2122 "Enforce the alignment of the video in its window. By default (0) it will be "
2123 "centered (0=center, 1=left, 2=right, 4=top, 8=bottom, you can also use "
2124 "combinations of these values, like 6=4+2 meaning top-right)."
2126 "Bắt buộc việc canh chỉnh video dựa vào khung cửa sổ hiện tại. Theo mặc định "
2127 "(0) sẽ được canh chỉnh ở chính giữa (0=chính giữa, 1=trái, 2=phải, 4=trên "
2128 "cùng, 8=dưới cùng, bạn cũng có thể kết nối các con số này với nhau để đạt "
2129 "được giá trị mong muốn, ví dụ 6=4+2 sẽ cho ra tận cùng bên phải và cứ thế)."
2131 #: src/libvlc-module.c:284 src/libvlc-module.c:362
2132 #: modules/audio_filter/channel_mixer/mono.c:90
2133 #: modules/audio_filter/channel_mixer/remap.c:61 modules/codec/dvbsub.c:102
2134 #: modules/codec/subsdec.c:165 modules/codec/zvbi.c:81
2135 #: modules/gui/macosx/VideoEffects.m:167 modules/gui/macosx/VideoEffects.m:189
2136 #: modules/video_filter/audiobargraph_v.c:64 modules/video_filter/logo.c:79
2137 #: modules/video_filter/marq.c:128 modules/video_filter/mosaic.c:170
2138 #: modules/video_filter/rss.c:173
2142 #: src/libvlc-module.c:284 src/libvlc-module.c:362 modules/codec/dvbsub.c:102
2143 #: modules/codec/zvbi.c:81 modules/gui/macosx/VideoEffects.m:103
2144 #: modules/gui/macosx/VideoEffects.m:173 modules/gui/macosx/VideoEffects.m:195
2145 #: modules/video_filter/audiobargraph_v.c:64 modules/video_filter/logo.c:79
2146 #: modules/video_filter/marq.c:128 modules/video_filter/mosaic.c:170
2147 #: modules/video_filter/rss.c:173 modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1406
2148 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1449
2149 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1460
2153 #: src/libvlc-module.c:284 src/libvlc-module.c:362 modules/codec/dvbsub.c:102
2154 #: modules/codec/zvbi.c:81 modules/gui/macosx/VideoEffects.m:106
2155 #: modules/gui/macosx/VideoEffects.m:175 modules/gui/macosx/VideoEffects.m:197
2156 #: modules/video_filter/audiobargraph_v.c:64 modules/video_filter/logo.c:79
2157 #: modules/video_filter/marq.c:128 modules/video_filter/mosaic.c:170
2158 #: modules/video_filter/rss.c:173 modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1410
2162 #: src/libvlc-module.c:285 src/libvlc-module.c:363 modules/codec/dvbsub.c:103
2163 #: modules/codec/zvbi.c:82 modules/gui/macosx/VideoEffects.m:177
2164 #: modules/gui/macosx/VideoEffects.m:199
2165 #: modules/video_filter/audiobargraph_v.c:65 modules/video_filter/logo.c:80
2166 #: modules/video_filter/marq.c:129 modules/video_filter/mosaic.c:171
2167 #: modules/video_filter/rss.c:174
2169 msgstr "Trên cùng- bên trái"
2171 #: src/libvlc-module.c:285 src/libvlc-module.c:363 modules/codec/dvbsub.c:103
2172 #: modules/codec/zvbi.c:82 modules/gui/macosx/VideoEffects.m:179
2173 #: modules/gui/macosx/VideoEffects.m:201
2174 #: modules/video_filter/audiobargraph_v.c:65 modules/video_filter/logo.c:80
2175 #: modules/video_filter/marq.c:129 modules/video_filter/mosaic.c:171
2176 #: modules/video_filter/rss.c:174
2178 msgstr "Trên cùng- bên phải"
2180 #: src/libvlc-module.c:285 src/libvlc-module.c:363 modules/codec/dvbsub.c:103
2181 #: modules/codec/zvbi.c:82 modules/gui/macosx/VideoEffects.m:181
2182 #: modules/gui/macosx/VideoEffects.m:203
2183 #: modules/video_filter/audiobargraph_v.c:65 modules/video_filter/logo.c:80
2184 #: modules/video_filter/marq.c:129 modules/video_filter/mosaic.c:171
2185 #: modules/video_filter/rss.c:174
2187 msgstr "Tận cùng- bên trái"
2189 #: src/libvlc-module.c:285 src/libvlc-module.c:363 modules/codec/dvbsub.c:103
2190 #: modules/codec/zvbi.c:82 modules/gui/macosx/VideoEffects.m:183
2191 #: modules/gui/macosx/VideoEffects.m:205
2192 #: modules/video_filter/audiobargraph_v.c:65 modules/video_filter/logo.c:80
2193 #: modules/video_filter/marq.c:129 modules/video_filter/mosaic.c:171
2194 #: modules/video_filter/rss.c:174
2195 msgid "Bottom-Right"
2196 msgstr "Tận cùng-bên phải"
2198 #: src/libvlc-module.c:287
2200 msgstr "Phóng to Video"
2202 #: src/libvlc-module.c:289
2203 msgid "You can zoom the video by the specified factor."
2204 msgstr "Bạn có thể phóng to/thu nhỏ video dựa vào các hệ số tự chọn."
2206 #: src/libvlc-module.c:291
2207 msgid "Grayscale video output"
2208 msgstr "Xuất video dạng trắng đen"
2210 #: src/libvlc-module.c:293
2212 "Output video in grayscale. As the color information aren't decoded, this can "
2213 "save some processing power."
2215 "Xuất dữ liệu video dạng thang độ xám/grayscale. Vì thông tin về màu không "
2216 "được giải mã, điều này có thể tiết kiệm chi phí về thao tác xử lý"
2218 #: src/libvlc-module.c:296
2219 msgid "Embedded video"
2220 msgstr "Nhúng video"
2222 #: src/libvlc-module.c:298
2223 msgid "Embed the video output in the main interface."
2224 msgstr "Nhúng video và xuất ra ở giao diện chính."
2226 #: src/libvlc-module.c:300
2227 msgid "Fullscreen video output"
2228 msgstr "Xuất video toàn màn hình"
2230 #: src/libvlc-module.c:302
2231 msgid "Start video in fullscreen mode"
2232 msgstr "Xem video ở chế độ toàn màn hình"
2234 #: src/libvlc-module.c:304
2235 msgid "Overlay video output"
2236 msgstr "Chèn/overlay dữ liệu cho video được xuất ra"
2238 #: src/libvlc-module.c:306
2240 "Overlay is the hardware acceleration capability of your video card (ability "
2241 "to render video directly). VLC will try to use it by default."
2243 "Chèn/Overlay là khả năng tác động nâng cao đến phần cứng, hay nói cách khác "
2244 "là tác động đến card đồ họa của bạn (nâng cao khả năng render video bằng "
2245 "cách trực tiếp). VLC sẽ sử dụng các thông số liên quan đến phần này dưới "
2246 "dạng các thông số mặc định."
2248 #: src/libvlc-module.c:309 src/video_output/vout_intf.c:276
2249 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_video.h:327
2250 msgid "Always on top"
2251 msgstr "Luôn luôn đặt trên cùng"
2253 #: src/libvlc-module.c:311
2254 msgid "Always place the video window on top of other windows."
2255 msgstr "Luôn hiển thị cửa sổ video lên trên mọi cửa số khác."
2257 #: src/libvlc-module.c:313
2258 msgid "Enable wallpaper mode "
2259 msgstr "Bật chế độ Hình Nền"
2261 #: src/libvlc-module.c:315
2263 "The wallpaper mode allows you to display the video as the desktop background."
2265 "Chế độ hình nền sẽ cho phép bạn sử dụng một video bất kỳ, rồi sau đó sử dụng "
2266 "video này làm hình nền cho máy tính của bạn."
2268 #: src/libvlc-module.c:318
2269 msgid "Show media title on video"
2270 msgstr "Hiển thị tiêu đề trên video"
2272 #: src/libvlc-module.c:320
2273 msgid "Display the title of the video on top of the movie."
2274 msgstr "Hiển thị tiêu đề của video ở trên cùng của video đang phát."
2276 #: src/libvlc-module.c:322
2277 msgid "Show video title for x milliseconds"
2278 msgstr "Hiển thị tiêu đề trong vòng x phần nghìn giây"
2280 #: src/libvlc-module.c:324
2281 msgid "Show the video title for n milliseconds, default is 5000 ms (5 sec.)"
2283 "Hiển thị tiêu đề của video trong n phần nghìn giây, mặc định là 5000 ps (5 "
2286 #: src/libvlc-module.c:326
2287 msgid "Position of video title"
2288 msgstr "Vị trí tiêu đề Video"
2290 #: src/libvlc-module.c:328
2291 msgid "Place on video where to display the title (default bottom center)."
2293 "Hiển thị video ở vị trí hiển thị tiêu đề (mặc định ở tận cùng và ở giữa)."
2295 #: src/libvlc-module.c:330
2296 msgid "Hide cursor and fullscreen controller after x milliseconds"
2298 "Không hiển thị con trỏ chuột và trình điều khiển ở chế độ toàn màn hình sau "
2301 #: src/libvlc-module.c:333
2302 msgid "Hide mouse cursor and fullscreen controller after n milliseconds."
2304 "Ẩn biểu tượng chuột và bộ điều khiển khi đang ở chế độ toàn màn hình sau "
2307 #: src/libvlc-module.c:336 src/libvlc-module.c:338
2308 #: src/video_output/interlacing.c:180 modules/gui/macosx/MainMenu.m:417
2309 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:418 modules/gui/macosx/simple_prefs.m:408
2310 #: modules/gui/qt4/dialogs/convert.cpp:95 modules/hw/vdpau/chroma.c:833
2311 #: modules/video_filter/deinterlace/deinterlace.c:97
2312 #: share/lua/http/dialogs/create_stream.html:346
2314 msgstr "Chống quét mành"
2316 #: src/libvlc-module.c:346 src/video_output/interlacing.c:196
2317 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:419 modules/gui/macosx/MainMenu.m:420
2318 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:409
2319 #: modules/video_filter/deinterlace/deinterlace.c:53
2320 msgid "Deinterlace mode"
2321 msgstr "Chế độ chống quét mành/deinterlace"
2323 #: src/libvlc-module.c:348
2324 msgid "Deinterlace method to use for video processing."
2325 msgstr "Chế độ chống quét mành/deinterlace được sử dụng cho việc xử lý video."
2327 #: src/libvlc-module.c:355 modules/video_filter/deinterlace/deinterlace.h:57
2331 #: src/libvlc-module.c:355 modules/video_filter/deinterlace/algo_phosphor.h:47
2332 #: modules/video_filter/deinterlace/deinterlace.h:57
2336 #: src/libvlc-module.c:355 modules/video_filter/deinterlace/deinterlace.h:57
2340 #: src/libvlc-module.c:355 modules/hw/vdpau/chroma.c:820
2341 #: modules/video_filter/deinterlace/deinterlace.h:57
2345 #: src/libvlc-module.c:356 modules/video_filter/deinterlace/deinterlace.h:57
2349 #: src/libvlc-module.c:356 modules/video_filter/deinterlace/deinterlace.h:58
2353 #: src/libvlc-module.c:357 modules/video_filter/deinterlace/deinterlace.h:58
2354 msgid "Film NTSC (IVTC)"
2355 msgstr "Film NTSC (IVTC)"
2357 #: src/libvlc-module.c:365
2358 msgid "Disable screensaver"
2359 msgstr "Tắt chế độ màn hình chờ"
2361 #: src/libvlc-module.c:366
2362 msgid "Disable the screensaver during video playback."
2363 msgstr "Không hiển thị Chế Độ Màn Hình Chờ - Screensaver khi đang chiếu video."
2365 #: src/libvlc-module.c:368
2366 msgid "Inhibit the power management daemon during playback"
2367 msgstr "Cấm hiện thông báo quản lý điện năng khi đang chiếu video"
2369 #: src/libvlc-module.c:369
2371 "Inhibits the power management daemon during any playback, to avoid the "
2372 "computer being suspended because of inactivity."
2374 "Tắt phần thông báo quản lý điện năng khi đang hiển thị audio/video, điều này "
2375 "nhằm tránh cho việc trình chiếu bị tạm dừng đột ngột vì một lý do nào đó."
2377 #: src/libvlc-module.c:372 modules/gui/macosx/simple_prefs.m:399
2378 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_video.h:328
2379 msgid "Window decorations"
2380 msgstr "Họa tiết cửa sổ"
2382 #: src/libvlc-module.c:374
2384 "VLC can avoid creating window caption, frames, etc... around the video, "
2385 "giving a \"minimal\" window."
2387 "VLC có thể tránh việc tạo các tiêu đề của cửa sổ, khung, v.v... dọc theo "
2388 "video, bằng việc cung cấp một cửa sổ \"nhỏ\"."
2390 #: src/libvlc-module.c:377
2391 msgid "Video splitter module"
2392 msgstr "Module cắt ghép video"
2394 #: src/libvlc-module.c:379
2395 msgid "This adds video splitters like clone or wall"
2397 "Thao tác này sẽ thêm vào các phần cắt ghép video dưới dạng sao chép hoặc làm "
2400 #: src/libvlc-module.c:381
2401 msgid "Video filter module"
2402 msgstr "Module dành cho bộ lọc video"
2404 #: src/libvlc-module.c:383
2406 "This adds post-processing filters to enhance the picture quality, for "
2407 "instance deinterlacing, or distort the video."
2409 "Thao tác này có tác dụng bổ sung bộ lọc cho quá trình tiền xử lý nhằm làm "
2410 "tăng chất lượng hình ảnh, ví dụ như chế độ chống quét mành/deinterlacing, "
2411 "hoặc làm biến dạng video."
2413 #: src/libvlc-module.c:387
2414 msgid "Video snapshot directory (or filename)"
2415 msgstr "Thư mục chứa hình chụp từ video (hoặc tên tập tin)"
2417 #: src/libvlc-module.c:389
2418 msgid "Directory where the video snapshots will be stored."
2419 msgstr "Thư mục lưu trữ các hình chụp từ video."
2421 #: src/libvlc-module.c:391 src/libvlc-module.c:393
2422 msgid "Video snapshot file prefix"
2423 msgstr "Phần ký tự đứng trước tên tập tin ảnh chụp từ video"
2425 #: src/libvlc-module.c:395
2426 msgid "Video snapshot format"
2427 msgstr "Định dạng ảnh chụp từ video"
2429 #: src/libvlc-module.c:397
2430 msgid "Image format which will be used to store the video snapshots"
2431 msgstr "Định dạng của hình ảnh sẽ được tạo khi chụp hình từ video"
2433 #: src/libvlc-module.c:399
2434 msgid "Display video snapshot preview"
2435 msgstr "Hiển thị hình ảnh sơ lược về video"
2437 #: src/libvlc-module.c:401
2438 msgid "Display the snapshot preview in the screen's top-left corner."
2440 "Hiển thị hình ảnh thu nhỏ sơ lược về nội dung ở góc trái trên cùng của màn "
2443 #: src/libvlc-module.c:403
2444 msgid "Use sequential numbers instead of timestamps"
2445 msgstr "Sử dụng việc đánh số theo thứ tự thay vì định dạng thời gian"
2447 #: src/libvlc-module.c:405
2448 msgid "Use sequential numbers instead of timestamps for snapshot numbering"
2450 "Sử dung số theo thứ tự từ 1 đến X thay vì định dạng thời gian lúc hình chụp "
2451 "video được tạo. Phần này sẽ được thêm vào đằng trước của tên tập tin ảnh "
2454 #: src/libvlc-module.c:407
2455 msgid "Video snapshot width"
2456 msgstr "Chiều rộng ảnh chụp video"
2458 #: src/libvlc-module.c:409
2460 "You can enforce the width of the video snapshot. By default it will keep the "
2461 "original width (-1). Using 0 will scale the width to keep the aspect ratio."
2463 "Bạn có thể tự lựa chọn chiều rộng của ảnh chụp từ video. Theo mặc định, giá "
2464 "trị này sẽ là (-1). Sử dụng giá trị 0 sẽ tạo một tỉ lệ đồng dạng cho tập tin "
2467 #: src/libvlc-module.c:413
2468 msgid "Video snapshot height"
2469 msgstr "Chiều cao ảnh chụp video"
2471 #: src/libvlc-module.c:415
2473 "You can enforce the height of the video snapshot. By default it will keep "
2474 "the original height (-1). Using 0 will scale the height to keep the aspect "
2477 "Bạn có thể tự lựa chọn chiều cao của ảnh chụp từ video. Theo mặc định, giá "
2478 "trị này sẽ là (-1). Sử dụng giá trị 0 sẽ tạo một tỉ lệ đồng dạng cho tập tin "
2481 #: src/libvlc-module.c:419
2482 msgid "Video cropping"
2483 msgstr "Cắt nhỏ video"
2485 #: src/libvlc-module.c:421
2487 "This forces the cropping of the source video. Accepted formats are x:y (4:3, "
2488 "16:9, etc.) expressing the global image aspect."
2490 "Thao tác này sẽ bỏ đi một phần nào đó của khung hình từ video gốc. Các tỉ lệ "
2491 "được chấp nhận được hiển thị theo dạng hai thông số x:y (ví dụ như 4:3, "
2492 "16:9, v.v..) nhằm chuyển toàn bộ khung hình theo tỉ lệ đó. Việc sử dụng các "
2493 "tỉ lệ này áp dụng thông thường cho các màn hình không có độ phân giải Full "
2494 "HD nhưng vẫn muốn thể hiện khung hình sao cho vừa vặn với thiết bị hiển thị "
2497 #: src/libvlc-module.c:425
2498 msgid "Source aspect ratio"
2499 msgstr "Tỉ lệ khung hình gốc"
2501 #: src/libvlc-module.c:427
2503 "This forces the source aspect ratio. For instance, some DVDs claim to be "
2504 "16:9 while they are actually 4:3. This can also be used as a hint for VLC "
2505 "when a movie does not have aspect ratio information. Accepted formats are x:"
2506 "y (4:3, 16:9, etc.) expressing the global image aspect, or a float value "
2507 "(1.25, 1.3333, etc.) expressing pixel squareness."
2509 "Thao tác này sẽ tác động lên tỉ lệ khung hình. Ví dụ, một số DVDs luôn ghi "
2510 "thông số màn hình hiển thị là 16:9 nhưng thật ra chất lượng khung hình chỉ "
2511 "có 4:3. Đó là lý do vì sao thao tác về điều khiển chỉnh sửa tỉ lệ khung hình "
2512 "được đưa vào VLC khi một một video không có thông tin về tỉ lệ khung hình "
2513 "chính xác. Các định dạng về tỉ lệ khung hình được hiển thị dưới dạng x:y "
2514 "(4:3, 16:9, v.v...) nhằm hiển thị hình ảnh theo ý người dùng, các giá trị "
2515 "thập phân như (1.25, 1.3333, v.v...) biểu đạt cho các điểm ảnh/pixeltrong "
2518 #: src/libvlc-module.c:434
2519 msgid "Video Auto Scaling"
2520 msgstr "Tự động canh chỉnh tỉ lệ Video"
2522 #: src/libvlc-module.c:436
2523 msgid "Let the video scale to fit a given window or fullscreen."
2525 "Chỉnh tỉ lệ canh chỉnh video vừa vặn với cửa sổ hiện tại hoặc vừa vặn ở chế "
2528 #: src/libvlc-module.c:438
2529 msgid "Video scaling factor"
2530 msgstr "Hệ số tỉ lệ của Video"
2532 #: src/libvlc-module.c:440
2534 "Scaling factor used when Auto Scaling is disabled.\n"
2535 "Default value is 1.0 (original video size)."
2537 "Hệ số tỉ lệ được sử dụng khi tính năng Tự Động Canh Chỉnh Tỉ Lệ bị tắt đi.\n"
2538 "Giá trị mặc định là 1.0 (kích cỡ ban đầu của video)."
2540 #: src/libvlc-module.c:443
2541 msgid "Custom crop ratios list"
2542 msgstr "Danh sách tỉ lệ crop/loại bỏ khung hình tự chọn"
2544 #: src/libvlc-module.c:445
2546 "Comma separated list of crop ratios which will be added in the interface's "
2549 "Dấu phẩy tác biệt danh sách các tỉ lệ crop/lược bỏ sẽ được thêm vào trong "
2550 "phần danh sách tỉ lệ của giao diện bị crop/lược bỏ."
2552 #: src/libvlc-module.c:448
2553 msgid "Custom aspect ratios list"
2554 msgstr "Danh sách tỉ lệ tự chọn"
2556 #: src/libvlc-module.c:450
2558 "Comma separated list of aspect ratios which will be added in the interface's "
2559 "aspect ratio list."
2561 "Dấu phẩy tách biệt danh sách các tỉ lệ, sẽ được thêm vào trong phần danh "
2562 "sách tỉ lệ của giao diện."
2564 #: src/libvlc-module.c:453
2565 msgid "Fix HDTV height"
2566 msgstr "Sửa lỗi chiều cao của HDTV "
2568 #: src/libvlc-module.c:455
2570 "This allows proper handling of HDTV-1080 video format even if broken encoder "
2571 "incorrectly sets height to 1088 lines. You should only disable this option "
2572 "if your video has a non-standard format requiring all 1088 lines."
2574 "Tính năng này nhằm xử lý các video có định dạng HDTV-1080 ngay cả khi các "
2575 "trình giải mã dữ liệu bị lỗi khi đặt các khung hình lên chuẩn 1088. Bạn nên "
2576 "tắt tùy chọn này nếu video của bạn có kiểu định dạng 1088."
2578 #: src/libvlc-module.c:460
2579 msgid "Monitor pixel aspect ratio"
2580 msgstr "Tỉ lệ điểm ảnh của màn hình"
2582 #: src/libvlc-module.c:462
2584 "This forces the monitor aspect ratio. Most monitors have square pixels "
2585 "(1:1). If you have a 16:9 screen, you might need to change this to 4:3 in "
2586 "order to keep proportions."
2588 "Tính năng này sẽ hiệu bắt buộc tỉ lệ của màn hình. Hầu hết các màn hình đều "
2589 "có các điểm ảnh vuông (1:1). Nhưng nếu bạn sở hữu thiết bị có màn hình 16:9, "
2590 "bạn cần thay đổi tỉ lệ này thành 4:3 nhằm có được phần hiển thị tốt nhất."
2592 #: src/libvlc-module.c:466 modules/gui/macosx/simple_prefs.m:401
2594 msgstr "Bỏ qua khung hình"
2596 #: src/libvlc-module.c:468
2598 "Enables framedropping on MPEG2 stream. Framedropping occurs when your "
2599 "computer is not powerful enough"
2601 "Cho phép bỏ chọn các khung hình trong luồng dữ liệu MPEG2. Việc bỏ chọn "
2602 "khung hình này diễn ra khi máy tính của bạn không đủ khản năng đồ họa để xử "
2605 #: src/libvlc-module.c:471
2606 msgid "Drop late frames"
2607 msgstr "Bỏ khung hình cuối cùng"
2609 #: src/libvlc-module.c:473
2611 "This drops frames that are late (arrive to the video output after their "
2612 "intended display date)."
2614 "Việc loại bỏ các khung hình này áp dụng cho các khung hình được tải về chậm "
2615 "hơn bình thường ( các dữ liệu video xuất ra sau khi đã thông báo về thời "
2618 #: src/libvlc-module.c:476
2619 msgid "Quiet synchro"
2620 msgstr "Đồng bộ hóa chế độ nền"
2622 #: src/libvlc-module.c:478
2624 "This avoids flooding the message log with debug output from the video output "
2625 "synchronization mechanism."
2627 "Điều chỉnh này nhắm tránh tình trạng đổ dồn các thông tin cảnh báo về các "
2628 "lỗi phát sinh khi xuất dữ liệu trong quá trình đồng bộ hóa video đầu ra."
2630 #: src/libvlc-module.c:481
2631 msgid "Key press events"
2632 msgstr "Các lệnh được thi hành khi nhấn phím"
2634 #: src/libvlc-module.c:483
2635 msgid "This enables VLC hotkeys from the (non-embedded) video window."
2636 msgstr "Phần này sẽ kích hoạt chức năng ấn phím tắt từ cửa sổ màn hình video."
2638 #: src/libvlc-module.c:485 modules/video_filter/remoteosd.c:90
2639 msgid "Mouse events"
2640 msgstr "Sự kiện nhấn chuột"
2642 #: src/libvlc-module.c:487
2643 msgid "This enables handling of mouse clicks on the video."
2644 msgstr "Phần lựa chọn này quản lý thao tác click chuột trên màn hình video."
2646 #: src/libvlc-module.c:495
2648 "These options allow you to modify the behavior of the input subsystem, such "
2649 "as the DVD or VCD device, the network interface settings or the subtitle "
2652 "Các tùy chọn này cho phép bạn chỉnh sửa các thao tác của quy trình nhập dữ "
2653 "liệu đối với các thiết bị ngoại vi, chẳng hạn như ổ DVD hay VCD, các thiết "
2654 "lập giao diện mạng hoặc phần phụ đề."
2656 #: src/libvlc-module.c:499
2657 msgid "File caching (ms)"
2658 msgstr "Bộ nhớ đệm dành cho tập tin (ms)"
2660 #: src/libvlc-module.c:501
2661 msgid "Caching value for local files, in milliseconds."
2663 "Giá trị tạm lưu của bộ nhớ đệm đối với các tập tin offline, tính bằng phần "
2666 #: src/libvlc-module.c:503
2667 msgid "Live capture caching (ms)"
2668 msgstr "Trực tiếp lưu trong bộ nhớ đệm (phần nghìn giây)"
2670 #: src/libvlc-module.c:505
2671 msgid "Caching value for cameras and microphones, in milliseconds."
2673 "Giá trị tạm lưu dữ liệu với camera và microphone, tính bằng phần nghìn giây."
2675 #: src/libvlc-module.c:507
2676 msgid "Disc caching (ms)"
2677 msgstr "Bộ nhớ đệm đối với đĩa(phần nghìn giây)"
2679 #: src/libvlc-module.c:509
2680 msgid "Caching value for optical media, in milliseconds."
2682 "Giá trị của bộ nhớ đệm đối với dữ liệu dạng đĩa, tính bằng phần nghìn giây."
2684 #: src/libvlc-module.c:511
2685 msgid "Network caching (ms)"
2686 msgstr "Dữ liệu bộ nhợ đệm đối với phần mạng (phần nghìn giây)"
2688 #: src/libvlc-module.c:513
2689 msgid "Caching value for network resources, in milliseconds."
2690 msgstr "Giá trị tạm lưu với các tài nguyên mạng, tính bằng phần nghìn giây."
2692 #: src/libvlc-module.c:515
2693 msgid "Clock reference average counter"
2694 msgstr "Bộ đếm trung bình tham chiếu bằng thời gian"
2696 #: src/libvlc-module.c:517
2698 "When using the PVR input (or a very irregular source), you should set this "
2701 "Khi tiến hành nhập dữ liệu bằng PVR (hoặc các nguồn tương tự), bạn nên chỉnh "
2702 "phần này ở mức 10000."
2704 #: src/libvlc-module.c:520
2705 msgid "Clock synchronisation"
2706 msgstr "Đồng bộ hóa thời gian"
2708 #: src/libvlc-module.c:522
2710 "It is possible to disable the input clock synchronisation for real-time "
2711 "sources. Use this if you experience jerky playback of network streams."
2713 "Bạn có thể đồng bộ hóa thời gian với các nguồn tài nguyên theo cơ chế thời "
2714 "gian thực, Sử dụng phần này nếu bạn đã từng có kinh nghiệm tiếp xúc với các "
2715 "luồng dữ liệu mạng theo cơ chế jerky playback."
2717 #: src/libvlc-module.c:526
2718 msgid "Clock jitter"
2719 msgstr "Clock jitter"
2721 #: src/libvlc-module.c:528
2723 "This defines the maximum input delay jitter that the synchronization "
2724 "algorithms should try to compensate (in milliseconds)."
2726 "Phần tùy chỉnh này độ tối đa của dữ liệu nhập vào dạng delay jitter nhằm "
2727 "đồng bộ hóa các thuật toán theo cơ chế bù trừ về thời gian (tính bằng đơn vị "
2730 #: src/libvlc-module.c:531
2731 msgid "Network synchronisation"
2732 msgstr "Đồng bộ hóa mạng"
2734 #: src/libvlc-module.c:532
2736 "This allows you to remotely synchronise clocks for server and client. The "
2737 "detailed settings are available in Advanced / Network Sync."
2739 "Phần tùy chỉnh này cho phép đồng bộ hóa từ xa về thời gian giữa phía máy chủ "
2740 "và máy client. Các chi tiết về phần chỉnh sửa này bạn có thể đọc thêm ở phần "
2741 "Nâng cao/ Đồng bộ hóa mạng."
2743 #: src/libvlc-module.c:538 src/video_output/vout_intf.c:98
2744 #: src/video_output/vout_intf.c:116 modules/access/dshow/dshow.cpp:92
2745 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:99 modules/access/dshow/dshow.cpp:119
2746 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:2013 modules/audio_output/directsound.c:1006
2747 #: modules/gui/macosx/AudioEffects.m:86 modules/gui/macosx/MainMenu.m:610
2748 #: modules/gui/macosx/prefs_widgets.m:1221
2749 #: modules/gui/macosx/prefs_widgets.m:1284
2750 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:665 modules/gui/macosx/VideoEffects.m:57
2751 #: modules/gui/qt4/components/preferences_widgets.cpp:546
2752 #: modules/video_filter/marq.c:60 modules/video_filter/rss.c:71
2753 #: modules/video_filter/rss.c:184 modules/video_output/msw/directx.c:1437
2757 #: src/libvlc-module.c:538 modules/gui/macosx/AudioEffects.m:112
2758 #: modules/gui/macosx/MainWindow.m:1048 modules/gui/macosx/wizard.m:351
2759 #: modules/gui/qt4/components/extended_panels.cpp:1016
2760 #: modules/gui/qt4/ui/equalizer.h:134 modules/gui/qt4/ui/vlm.h:290
2764 #: src/libvlc-module.c:540
2765 msgid "MTU of the network interface"
2766 msgstr "Giao diện mạng của MTU"
2768 #: src/libvlc-module.c:542
2770 "This is the maximum application-layer packet size that can be transmitted "
2771 "over the network (in bytes)."
2773 "Phần tùy chỉnh này thiết lập gói dữ liệu trong lớp ứng dụng có thể được luân "
2774 "chuyển giữa các mạng (tính bằng đơn vị bytes)."
2776 #: src/libvlc-module.c:547 modules/stream_out/rtp.c:126
2777 msgid "Hop limit (TTL)"
2778 msgstr "Giới hạn HOP (TTL - thời gian sống)"
2780 #: src/libvlc-module.c:549 modules/stream_out/rtp.c:128
2782 "This is the hop limit (also known as \"Time-To-Live\" or TTL) of the "
2783 "multicast packets sent by the stream output (-1 = use operating system built-"
2786 "Phần này điều chỉnh giới hạn về hop ( cũng được biết đến trong thuật ngữ "
2787 "mạng dưới dạng time to live - tức thời gian thực thi việc trao đổi dữ liệu) "
2788 "đối với các gói được truyền theo hướng đa kết hợp, được gửi từ luồng dữ liệu "
2789 "đầu ra (-1=sử dụng cơ chế sẵn có của hệ điều hành đang dùng theo kiểu mặc "
2792 #: src/libvlc-module.c:553
2793 msgid "Multicast output interface"
2794 msgstr "Giao diện xuất dữ liệu Multicast"
2796 #: src/libvlc-module.c:555
2797 msgid "Default multicast interface. This overrides the routing table."
2799 "Giao diện multicast mặc định. Tùy chỉnh này sẽ đè lên phần bảng định hướng/"
2802 #: src/libvlc-module.c:557
2803 msgid "DiffServ Code Point"
2804 msgstr "DiffServ Code Point"
2806 #: src/libvlc-module.c:558
2808 "Differentiated Services Code Point for outgoing UDP streams (or IPv4 Type Of "
2809 "Service, or IPv6 Traffic Class). This is used for network Quality of Service."
2811 "Differentiated Services Code Point dùng cho các luồng dữ liệu UDP ( hoặc "
2812 "IPv4 cho loại dịch vụ, IPv6 cho việc truyền tải). Phần này được dùng cho "
2813 "Quản lý chất lượng dịch vụ mạng."
2815 #: src/libvlc-module.c:564
2817 "Choose the program to select by giving its Service ID. Only use this option "
2818 "if you want to read a multi-program stream (like DVB streams for example)."
2820 "Chọn chương trình bằng cách gán Định Danh Dịch Vụ cho mỗi chương trình đó. "
2821 "Chỉ sử dụng tùy chọn này khi bạn muốn xem sơ lược một luồng dữ liệu tương "
2822 "thích với đa chương trình (chẳng hạn như DVB)."
2824 #: src/libvlc-module.c:570
2826 "Choose the programs to select by giving a comma-separated list of Service "
2827 "IDs (SIDs). Only use this option if you want to read a multi-program stream "
2828 "(like DVB streams for example)."
2830 "Chọn một chương trình bằng cách dựa vào dấu phẩy tách biệt trong danh sách "
2831 "các Định Danh Dịch Vụ (SIDs). Chỉ sử dụng tùy chọn này khi bạn muốn xem sơ "
2832 "lược qua một luồng dữ liệu đang được tương tác với nhiều chương trình (chẳng "
2835 #: src/libvlc-module.c:576 modules/gui/qt4/ui/open_disk.h:313
2837 msgstr "Track Audio"
2839 #: src/libvlc-module.c:578
2840 msgid "Stream number of the audio track to use (from 0 to n)."
2841 msgstr "Số lượng luồng được sử dụng của track audio (từ 0 đến n)."
2843 #: src/libvlc-module.c:581 modules/gui/qt4/ui/open_disk.h:314
2844 msgid "Subtitle track"
2845 msgstr "Track phụ đề"
2847 #: src/libvlc-module.c:583
2848 msgid "Stream number of the subtitle track to use (from 0 to n)."
2849 msgstr "Số lượng luồng phụ đề được sử dụng (từ 0 đến n)."
2851 #: src/libvlc-module.c:586 modules/stream_out/transcode/transcode.c:97
2852 msgid "Audio language"
2853 msgstr "Ngôn ngữ của Audio"
2855 #: src/libvlc-module.c:588
2857 "Language of the audio track you want to use (comma separated, two or three "
2858 "letter country code, you may use 'none' to avoid a fallback to another "
2861 "Ngôn ngữ của track audio mà bạn muốn sử dụng (tách biệt bởi dấu phẩy, hai "
2862 "hoặc ba ký tự đối với mã quốc gia, bạn có thể chọn 'không' để tránh việc "
2863 "nhầm lẫn với các ngôn ngữ khác)."
2865 #: src/libvlc-module.c:591
2866 msgid "Subtitle language"
2867 msgstr "Ngôn ngữ của phụ đề"
2869 #: src/libvlc-module.c:593
2871 "Language of the subtitle track you want to use (comma separated, two or "
2872 "three letters country code, you may use 'any' as a fallback)."
2874 "Ngôn ngữ phụ đề của track mà bạn muốn sử dụng (tách biệt bởi dấu phẩy, gồm "
2875 "hai hoặc ba ký tự đại diện cho mã quốc giá, bạn có thể chọn 'bất kỳ' để "
2878 #: src/libvlc-module.c:596
2880 msgid "Menu language"
2881 msgstr "Ngôn ngữ của Audio"
2883 #: src/libvlc-module.c:598
2886 "Language of the menus you want to use with DVD/BluRay (comma separated, two "
2887 "or three letters country code, you may use 'any' as a fallback)."
2889 "Ngôn ngữ phụ đề của track mà bạn muốn sử dụng (tách biệt bởi dấu phẩy, gồm "
2890 "hai hoặc ba ký tự đại diện cho mã quốc giá, bạn có thể chọn 'bất kỳ' để "
2893 #: src/libvlc-module.c:602
2894 msgid "Audio track ID"
2895 msgstr "ID của track audio"
2897 #: src/libvlc-module.c:604
2898 msgid "Stream ID of the audio track to use."
2899 msgstr "Số hiệu luồng dữ liệu của track audio được sử dụng."
2901 #: src/libvlc-module.c:606
2902 msgid "Subtitle track ID"
2903 msgstr "Số thứ tự phụ đề track"
2905 #: src/libvlc-module.c:608
2906 msgid "Stream ID of the subtitle track to use."
2907 msgstr "Số thứ tự của track phụ đề được sử dụng."
2909 #: src/libvlc-module.c:610
2910 msgid "Preferred video resolution"
2911 msgstr "Độ phân giải yêu thích cho video"
2913 #: src/libvlc-module.c:612
2915 "When several video formats are available, select one whose resolution is "
2916 "closest to (but not higher than) this setting, in number of lines. Use this "
2917 "option if you don't have enough CPU power or network bandwidth to play "
2918 "higher resolutions."
2920 "Bạn có thể chỉnh sửa độ phân giải/hiển thị đối với video mà bạn yêu thích, "
2921 "chỉ sử dụng tùy chọn này nếu máy tính của bạn có cấu hình thấp (hay bị hạn "
2922 "chế băng thông liên mạng) nhằm có độ phân giải cao hơn khi xem."
2924 #: src/libvlc-module.c:618
2925 msgid "Best available"
2926 msgstr "Sẵn có tốt nhất"
2928 #: src/libvlc-module.c:618
2929 msgid "Full HD (1080p)"
2930 msgstr "Full HD (1080p)"
2932 #: src/libvlc-module.c:618
2936 #: src/libvlc-module.c:619
2937 msgid "Standard Definition (576 or 480 lines)"
2938 msgstr "Định dạng chuẩn (576 hoặc 480 line)"
2940 #: src/libvlc-module.c:620
2941 msgid "Low Definition (360 lines)"
2942 msgstr "Định dạng thấp (360 line)"
2944 #: src/libvlc-module.c:621
2945 msgid "Very Low Definition (240 lines)"
2946 msgstr "Định dạng siêu thấp (240 line)"
2948 #: src/libvlc-module.c:624
2949 msgid "Input repetitions"
2950 msgstr "Lặp lại việc nhập dữ liệu"
2952 #: src/libvlc-module.c:626
2953 msgid "Number of time the same input will be repeated"
2954 msgstr "Số lần lặp lại của việc nhập từ một nguồn dữ liệu"
2956 #: src/libvlc-module.c:628 modules/gui/macosx/open.m:150
2958 msgstr "Thời gian bắt đầu"
2960 #: src/libvlc-module.c:630
2961 msgid "The stream will start at this position (in seconds)."
2962 msgstr "Luồng dữ liệu sẽ được phát từ vị trí này (tính bằng giây)."
2964 #: src/libvlc-module.c:632 modules/gui/macosx/open.m:152
2966 msgstr "Thời gian kết thúc"
2968 #: src/libvlc-module.c:634
2969 msgid "The stream will stop at this position (in seconds)."
2970 msgstr "Luồng dữ liệu sẽ dừng phát tại vị trí này (tính bằng giây)."
2972 #: src/libvlc-module.c:636
2974 msgstr "Thời gian chạy"
2976 #: src/libvlc-module.c:638
2977 msgid "The stream will run this duration (in seconds)."
2979 "Luồng dữ liệu sẽ được phát trong khoảng thời gian này (tính bằng giây)."
2981 #: src/libvlc-module.c:640
2985 #: src/libvlc-module.c:642
2986 msgid "Favor speed over precision while seeking"
2987 msgstr "Tốc độ lướt mà bạn muốn"
2989 #: src/libvlc-module.c:644
2990 msgid "Playback speed"
2991 msgstr "Tốc độ phát lại"
2993 #: src/libvlc-module.c:646
2994 msgid "This defines the playback speed (nominal speed is 1.0)."
2996 "Phần tùy chỉnh này thiết lập cho tốc đọ phát lại (tốc độ nhỏ nhất là 1.0)."
2998 #: src/libvlc-module.c:648
3000 msgstr "Danh sách dữ liệu đầu vào"
3002 #: src/libvlc-module.c:650
3004 "You can give a comma-separated list of inputs that will be concatenated "
3005 "together after the normal one."
3007 "Bạn có thể đặt một dấu phẩy phân cách danh sách dữ liệu nhập vào, tất cả các "
3008 "đối tượng sẽ được móc kết vào nhau theo thứ tự liên tiếp từng đối tượng một."
3010 #: src/libvlc-module.c:653
3011 msgid "Input slave (experimental)"
3012 msgstr "Dữ liệu nhập vào theo chế độ phụ thuộc (tùy chỉnh nâng cao)"
3014 #: src/libvlc-module.c:655
3016 "This allows you to play from several inputs at the same time. This feature "
3017 "is experimental, not all formats are supported. Use a '#' separated list of "
3020 "Phần tủy chỉnh này cho phép bạn có thể phát một hoặc nhiều dữ liệu đầu vào "
3021 "trong cùng một thời điểm phát. Tính năng này chỉ dành cho người dùng có kinh "
3022 "nghiệm với phần tùy chọn này, tuy nhiên chỉ hỗ trợ cho môt số định dạng nhất "
3023 "định. Sử dụng dấu '#' để phân tách các danh sách của dữ liệu được nhập vào."
3025 #: src/libvlc-module.c:659
3026 msgid "Bookmarks list for a stream"
3027 msgstr "Đánh dấu danh sách này để tạo luồng dữ liệu"
3029 #: src/libvlc-module.c:661
3031 "You can manually give a list of bookmarks for a stream in the form "
3032 "\"{name=bookmark-name,time=optional-time-offset,bytes=optional-byte-offset},"
3035 "Bạn có thể tự mình thêm vào danh sách đánh dấu của riêng bạn đối với luồng "
3036 "dữ liệu theo mẫu \"{tên=tên đánh dấu,thời gian=thời gian bạn chọn,bytes=số "
3037 "byte tùy chọn cho mỗi offset},{...}\""
3039 #: src/libvlc-module.c:665 modules/gui/macosx/simple_prefs.m:332
3040 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_input.h:356
3041 msgid "Record directory or filename"
3042 msgstr "Thư mục lưu phần ghi âm hoặc tên tập tin"
3044 #: src/libvlc-module.c:667 modules/gui/macosx/simple_prefs.m:334
3045 msgid "Directory or filename where the records will be stored"
3046 msgstr "Thư mục hoặc tên tập tin để lưu phần ghi âm"
3048 #: src/libvlc-module.c:669
3049 msgid "Prefer native stream recording"
3050 msgstr "Chế độ ghi âm luồng dữ liệu yêu thích"
3052 #: src/libvlc-module.c:671
3054 "When possible, the input stream will be recorded instead of using the stream "
3057 "Khi được bật, luồng dữ liệu đầu vào sẽ được ghi âm thay vì sử dụng module "
3058 "truy xuất luồng dữ liệu đầu ra"
3060 #: src/libvlc-module.c:674
3061 msgid "Timeshift directory"
3062 msgstr "Thư mục Timeshift"
3064 #: src/libvlc-module.c:676
3065 msgid "Directory used to store the timeshift temporary files."
3066 msgstr "Thư mục được dùng để lưu các tập tin tạm thời theo chế độ timeshift."
3068 #: src/libvlc-module.c:678
3069 msgid "Timeshift granularity"
3070 msgstr "Timeshift granularity"
3072 #: src/libvlc-module.c:680
3074 "This is the maximum size in bytes of the temporary files that will be used "
3075 "to store the timeshifted streams."
3077 "Đây là kích thước tối đa tính bằng byte đối với các tập tin được lưu tạm, "
3078 "được sử dụng để lưu các luồng dữ liệu timeshift."
3080 #: src/libvlc-module.c:683
3081 msgid "Change title according to current media"
3082 msgstr "Thay đổi tiêu đề dựa theo tập tin hiện tại"
3084 #: src/libvlc-module.c:684
3086 "This option allows you to set the title according to what's being played<br>"
3087 "$a: Artist<br>$b: Album<br>$c: Copyright<br>$t: Title<br>$g: Genre<br>$n: "
3088 "Track num<br>$p: Now playing<br>$A: Date<br>$D: Duration<br>$Z: \"Now playing"
3089 "\" (Fall back on Title - Artist)"
3091 "Tùy chọn này cho phép đặt tên cho tiêu đề của phần ghi âm đang được phát<br>"
3092 "$a: Nghệ sĩ<br>$b: Album<br>$c: Bản quyền<br>$t: Tiêu đề<br>$g: Thể loại<br>"
3093 "$n: Số thứ tự track<br>$p: Đang phát<br>$A: Ngày tháng<br>$D: Độ dài<br>$Z: "
3094 "\"Đang phát\" (Fall back on Title - Artist)"
3096 #: src/libvlc-module.c:691
3098 "These options allow you to modify the behavior of the subpictures subsystem. "
3099 "You can for example enable subpictures sources (logo, etc.). Enable these "
3100 "filters here and configure them in the \"subsources filters\" modules "
3101 "section. You can also set many miscellaneous subpictures options."
3103 "Tùy chọn này cho phép bạn chỉnh sửa cách hoạt động của hình ảnh phụ đề trong "
3104 "các thiết bị ngoại vi. Thí dụ bạn có thể bật tính năng cho phép hiển thị "
3105 "nguồn của hình ảnh phụ đề (logo,v.v...). Bạn có thể kích hoạt các bộ lọc tại "
3106 "đây và chỉnh sửa chúng trong \"bộ lọc nguồn dành cho phụ đề\" nằm trong phần "
3107 "module. Bạn có thể tăng hoặc giảm một hoặc nhiều các hình ảnh phụ đề."
3109 #: src/libvlc-module.c:697 modules/gui/qt4/ui/sprefs_subtitles.h:306
3110 msgid "Force subtitle position"
3111 msgstr "Cố định vị trí phụ đề"
3113 #: src/libvlc-module.c:699
3115 "You can use this option to place the subtitles under the movie, instead of "
3116 "over the movie. Try several positions."
3118 "Bạn có thể sử dụng tùy chọn này để thiết lập vị trí hiển thị của phụ đề "
3119 "trong bất kỳ bộ phim nào thay vì phải dựa vào các thông số của tập tin phụ "
3120 "đề đi kèm. Hãy thử một vài vị trí mà bạn mong muốn."
3122 #: src/libvlc-module.c:702
3123 msgid "Enable sub-pictures"
3124 msgstr "Cho phép hiển thị hình ảnh trong phụ đề"
3126 #: src/libvlc-module.c:704
3127 msgid "You can completely disable the sub-picture processing."
3129 "Bạn có thể hoàn toàn vô hiệu hóa tiến trình xử lý hình ảnh đi kèm với phụ đề."
3131 #: src/libvlc-module.c:706 src/libvlc-module.c:1619 src/text/iso-639_def.h:145
3132 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:386
3133 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:212
3134 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_subtitles.h:291
3135 msgid "On Screen Display"
3136 msgstr "Hiển thị trên màn hình"
3138 #: src/libvlc-module.c:708
3140 "VLC can display messages on the video. This is called OSD (On Screen "
3143 "VLC có khả năng hiển thị thông điệp trên video. Đây được gọi là HTTMH(Hiển "
3144 "thị trên màn hình)."
3146 #: src/libvlc-module.c:711
3147 msgid "Text rendering module"
3148 msgstr "Module render phần hiển thị chữ"
3150 #: src/libvlc-module.c:713
3152 "VLC normally uses Freetype for rendering, but this allows you to use svg for "
3155 "VLC thông thường dùng định dạng chữ loại Freetype trong quá trình render, "
3156 "tuy nhiên bạn cũng co thể sử dụng svg cho tùy chọn này."
3158 #: src/libvlc-module.c:715
3159 msgid "Subpictures source module"
3160 msgstr "Module nguồn của hình ảnh kèm theo phụ đề"
3162 #: src/libvlc-module.c:717
3164 "This adds so-called \"subpicture sources\". These filters overlay some "
3165 "images or text over the video (like a logo, arbitrary text, ...)."
3167 "Phần tùy chọn này có tên gọi \"nguồn hình ảnh kèm theo phụ đề\". Các bộ lọc "
3168 "sẽ tạo ra các hình ảnh hoặc văn bản hiển thị phía trên video (ví dụ như "
3169 "logo, các đoạn văn bản tạo hiệu ứng,...)."
3171 #: src/libvlc-module.c:720
3172 msgid "Subpictures filter module"
3173 msgstr "Module bộ lọc hình ảnh kèm theo phụ đề"
3175 #: src/libvlc-module.c:722
3177 "This adds so-called \"subpicture filters\". These filter subpictures created "
3178 "by subtitle decoders or other subpictures sources."
3180 "Phần tùy chọn này có tên gọi \"bộ lọc dành cho hình ảnh kèm theo phụ đề\". "
3181 "Các bộ lọc dành cho hình ảnh kèm theo phụ đề được tạo ra bởi tính năng giải "
3182 "mã phụ đề hoặc dựa vào nguồn của hình ảnh kèm theo phụ đề."
3184 #: src/libvlc-module.c:725
3185 msgid "Autodetect subtitle files"
3186 msgstr "Tự động tìm tập tin phụ đề"
3188 #: src/libvlc-module.c:727
3190 "Automatically detect a subtitle file, if no subtitle filename is specified "
3191 "(based on the filename of the movie)."
3193 "Tự động nhận dạng tập tin phụ đề, nếu tên của tập tin phụ đề không được xác "
3194 "định rõ (dựa trên tên tập tin của bộ phim đang phát)."
3196 #: src/libvlc-module.c:730
3197 msgid "Subtitle autodetection fuzziness"
3198 msgstr "Tự động nhận dạng các lỗi trong phụ đề"
3200 #: src/libvlc-module.c:732
3202 "This determines how fuzzy subtitle and movie filename matching will be. "
3204 "0 = no subtitles autodetected\n"
3205 "1 = any subtitle file\n"
3206 "2 = any subtitle file containing the movie name\n"
3207 "3 = subtitle file matching the movie name with additional chars\n"
3208 "4 = subtitle file matching the movie name exactly"
3210 "Phần tùy chọn này sẽ xác định mức độ lỗi của phụ đề cũng như tên của phim "
3211 "liệu có trùng nhau hay không. Các tùy chọn này bao gồm:\n"
3212 "0 = không nhận dạng được phụ đề\n"
3213 "1 = bất kỳ tập tin phụ đề nào\n"
3214 "2 = bất kỳ tập tin phụ đề nào chứa từ hay cụm từ trùng với phim\n"
3215 "3 = phụ đề có từ/cụm từ trùng với tên phim\n"
3216 "4 = phụ đề có tên trùng khớp với tên phim"
3218 #: src/libvlc-module.c:740
3219 msgid "Subtitle autodetection paths"
3220 msgstr "Đường dẫn tự nhận dạng phụ đề"
3222 #: src/libvlc-module.c:742
3224 "Look for a subtitle file in those paths too, if your subtitle file was not "
3225 "found in the current directory."
3227 "Tìm kiếm các tập tin phụ đề trong đường dẫn, nếu như tập tin phụ đề của bạn "
3228 "không được tìm thấy trong thư mục hiện tại."
3230 #: src/libvlc-module.c:745
3231 msgid "Use subtitle file"
3232 msgstr "Sử dụng tập tin phụ đề"
3234 #: src/libvlc-module.c:747
3236 "Load this subtitle file. To be used when autodetect cannot detect your "
3239 "Tải tập tin phụ đề này. Được sử dụng khi phần tính năng nhận dạng phụ đề "
3240 "không tìm thấy tập tin phụ đề chính xác."
3242 #: src/libvlc-module.c:751
3244 msgstr "Thiết bị DVD"
3246 #: src/libvlc-module.c:752
3248 msgstr "Thiết bị VCD"
3250 #: src/libvlc-module.c:753
3251 msgid "Audio CD device"
3252 msgstr "Thiết bị Audio CD "
3254 #: src/libvlc-module.c:757
3256 "This is the default DVD drive (or file) to use. Don't forget the colon after "
3257 "the drive letter (e.g. D:)"
3259 "Đây là ổ đĩa DVD (hoặc tập tin) được sử dụng. Đừng quên dấu hai chấm sau ký "
3260 "tự đại diện cho tên ổ đĩa (ví dụ D:)"
3262 #: src/libvlc-module.c:760
3264 "This is the default VCD drive (or file) to use. Don't forget the colon after "
3265 "the drive letter (e.g. D:)"
3267 "Đây là ổ đĩa VCD (hoặc tập tin) được sử dụng mặc định. Đừng quên dấu hai "
3268 "chấm đằng sau ký tự đại diện cho ổ đĩa (ví dụ D:)"
3270 #: src/libvlc-module.c:763
3272 "This is the default Audio CD drive (or file) to use. Don't forget the colon "
3273 "after the drive letter (e.g. D:)"
3275 "Đây là ổ đĩa Audio (hoặc tập tin) được sử dụng mặc định. Đừng quên dấu hai "
3276 "chấm đằng sau ký tự đại diện cho ổ đĩa (ví dụ D:)"
3278 #: src/libvlc-module.c:770
3279 msgid "This is the default DVD device to use."
3280 msgstr "Đây là thiết bị DVD mặc định được sử dụng."
3282 #: src/libvlc-module.c:772
3283 msgid "This is the default VCD device to use."
3284 msgstr "Đây là thiết bị VCD mặc định được sử dụng."
3286 #: src/libvlc-module.c:774
3287 msgid "This is the default Audio CD device to use."
3288 msgstr "Đây là thiết bị Audio CD mặc định được sử dụng."
3290 #: src/libvlc-module.c:791
3291 msgid "TCP connection timeout"
3292 msgstr "Kết nối TCP đã hết hạn thời gian cho phép"
3294 #: src/libvlc-module.c:793
3295 msgid "Default TCP connection timeout (in milliseconds). "
3297 "Lượng thời gian cho phép với kết nối TCP (tính bằng đơn vị phần nghìn giây)."
3299 #: src/libvlc-module.c:795
3300 msgid "HTTP server address"
3301 msgstr "Địa chỉ máy chủ HTTP"
3303 #: src/libvlc-module.c:797
3305 "By default, the server will listen on any local IP address. Specify an IP "
3306 "address (e.g. ::1 or 127.0.0.1) or a host name (e.g. localhost) to restrict "
3307 "them to a specific network interface."
3309 "Theo mặc định, máy chủ sẽ đón nhận bất kỳ địa chỉ IP nào từ các máy khác kết "
3310 "nối đến. Sau đó, máy chủ sẽ xác định một địa chỉ IP cụ thể (ví dụ ::1 or "
3311 "127.0.0.1) hoặc tên host (ví dụ localhost) để giới hạn những địa chỉ này và "
3312 "bắt những đối tượng trên tuân thủ theo giao diện mạng của VLC."
3314 #: src/libvlc-module.c:801
3315 msgid "RTSP server address"
3316 msgstr "Địa chỉ máy chủ RTSP"
3318 #: src/libvlc-module.c:803
3320 "This defines the address the RTSP server will listen on, along with the base "
3321 "path of the RTSP VOD media. Syntax is address/path. By default, the server "
3322 "will listen on any local IP address. Specify an IP address (e.g. ::1 or "
3323 "127.0.0.1) or a host name (e.g. localhost) to restrict them to a specific "
3324 "network interface."
3326 "Phần tùy chỉnh này chỉ định loại địa chỉ của máy chủ RTSP sẽ được tiếp nhận "
3327 "thông tin, kèm theo đó là đường dẫn cơ sở của RTSP VOD, Syntax là địa chỉ/"
3328 "đường dẫn. Theo mặc định, các máy chủ này sẽ tiếp nhận bất kỳ thông tin nào "
3329 "từ các máy kết nối đến nó bằng địa chỉ IP. Sau đó, máy chủ sẽ xác định một "
3330 "địa chỉ IP cụ thể (ví dụ ::1 or 127.0.0.1) hoặc tên host (ví dụ localhost) "
3331 "để giới hạn những địa chỉ này và bắt những đối tượng trên tuân thủ theo giao "
3332 "diện mạng của VLC."
3334 #: src/libvlc-module.c:809
3335 msgid "HTTP server port"
3336 msgstr "Cổng kết nối máy chủ HTTP"
3338 #: src/libvlc-module.c:811
3340 "The HTTP server will listen on this TCP port. The standard HTTP port number "
3341 "is 80. However allocation of port numbers below 1025 is usually restricted "
3342 "by the operating system."
3344 "Máy chủ HTTP sẽ đón nhận thông tin từ cổng kết nối TCP này. Số liệu chuẩn "
3345 "của cổng kết nối HTTP là 80. Tuy nhiên, con số tối đa cho thứ tự các cổng "
3346 "kết nối là 1025, và phần giới hạn này luôn được quản lý chặt chẽ bởi hệ điều "
3347 "hành bạn đang sử dụng."
3349 #: src/libvlc-module.c:816
3350 msgid "HTTPS server port"
3351 msgstr "Cổng kết nối máy chủ HTTPS"
3353 #: src/libvlc-module.c:818
3355 "The HTTPS server will listen on this TCP port. The standard HTTPS port "
3356 "number is 443. However allocation of port numbers below 1025 is usually "
3357 "restricted by the operating system."
3359 "Máy chủ HTTPS sẽ đón nhận thông tin từ cổng kết nối TCP này. Số liệu chuẩn "
3360 "của cổng kết nối HTTPS là 443. Tuy nhiên, con số tối đa cho thứ tự các cổng "
3361 "kết nối là 1025, và phần giới hạn này luôn được quản lý chặt chẽ bởi hệ điều "
3362 "hành bạn đang sử dụng."
3364 #: src/libvlc-module.c:823
3365 msgid "RTSP server port"
3366 msgstr "Cổng kết nối máy chủ RTSP"
3368 #: src/libvlc-module.c:825
3370 "The RTSP server will listen on this TCP port. The standard RTSP port number "
3371 "is 554. However allocation of port numbers below 1025 is usually restricted "
3372 "by the operating system."
3374 "Máy chủ RTSP sẽ đón nhận thông tin từ cổng kết nối TCP này. Số liệu chuẩn "
3375 "của cổng kết nối HTTPS là 554. Tuy nhiên, con số tối đa cho thứ tự các cổng "
3376 "kết nối là 1025, và phần giới hạn này luôn được quản lý chặt chẽ bởi hệ điều "
3377 "hành bạn đang sử dụng."
3379 #: src/libvlc-module.c:830
3380 msgid "HTTP/TLS server certificate"
3381 msgstr "Chứng nhận máy chủ HTTP/TLS"
3383 #: src/libvlc-module.c:832
3386 "This X.509 certicate file (PEM format) is used for server-side TLS. On OS X, "
3387 "the string is used as a label to search the certificate in the keychain."
3389 "Tập tin chứng nhận X.509 (theo định dạng PEM) được sử dụng cho phía máy chủ "
3392 #: src/libvlc-module.c:835
3393 msgid "HTTP/TLS server private key"
3394 msgstr "Khóa cá nhân đối với máy chủ HTTP/TLS"
3396 #: src/libvlc-module.c:837
3397 msgid "This private key file (PEM format) is used for server-side TLS."
3399 "Tập tin khóa cá nhân này (định dạng PEM) được sử dụng cho phía máy chủ TLS."
3401 #: src/libvlc-module.c:839
3402 msgid "HTTP/TLS Certificate Authority"
3403 msgstr "Cho phép chứng nhận HTTP/TLS"
3405 #: src/libvlc-module.c:841
3407 "This X.509 certificate file (PEM format) can optionally be used to "
3408 "authenticate remote clients in TLS sessions."
3410 "Tập tin chứng nhận X.509 (định dạng PEM0 có thể được tùy chỉnh để xác nhận "
3411 "với các máy client khác trong cùng phiên kết nối sử dụng định dạng TLS."
3413 #: src/libvlc-module.c:844
3414 msgid "HTTP/TLS Certificate Revocation List"
3415 msgstr "Danh sách Chứng nhận đã hủy bỏ loại giao tiếp HTTP/TLS"
3417 #: src/libvlc-module.c:846
3419 "This file contains an optional CRL to prevent remote clients from using "
3420 "revoked certificates in TLS sessions."
3423 #: src/libvlc-module.c:849
3424 msgid "SOCKS server"
3425 msgstr "Sever SOCKS"
3427 #: src/libvlc-module.c:851
3429 "SOCKS proxy server to use. This must be of the form address:port. It will be "
3430 "used for all TCP connections"
3432 "SOCKS Proxy server đang được sử dụng. Tùy chỉnh này phải có dạng địa chỉ địa "
3433 "chỉ:cổng. Tùy chọn này sẽ được sử dụng cho tất cả kết nối có dạng TCP."
3435 #: src/libvlc-module.c:854
3436 msgid "SOCKS user name"
3437 msgstr "Tài khoản SOCKS"
3439 #: src/libvlc-module.c:856
3440 msgid "User name to be used for connection to the SOCKS proxy."
3441 msgstr "Sử dụng một tài khoản cho việc kết nối đến proxy của SOCKS."
3443 #: src/libvlc-module.c:858
3444 msgid "SOCKS password"
3445 msgstr "Mật khẩu tài khoản SOCKS"
3447 #: src/libvlc-module.c:860
3448 msgid "Password to be used for connection to the SOCKS proxy."
3449 msgstr "Mật khẩu để truy cập tài khoản SOCKS."
3451 #: src/libvlc-module.c:862
3452 msgid "Title metadata"
3453 msgstr "Thông tin bổ sung về tiêu đề"
3455 #: src/libvlc-module.c:864
3456 msgid "Allows you to specify a \"title\" metadata for an input."
3458 "Cho phép bạn hiệu chỉnh phần \"tiêu đề\" trong phần thông tin bổ sung của dữ "
3459 "liệu được xuất ra."
3461 #: src/libvlc-module.c:866
3462 msgid "Author metadata"
3463 msgstr "Thông tin bổ sung về tác giả"
3465 #: src/libvlc-module.c:868
3466 msgid "Allows you to specify an \"author\" metadata for an input."
3468 "Cho phép bạn hiệu chỉnh phần \"tác giả\" trong phần thông tin bổ sung của dữ "
3469 "liệu được xuất ra."
3471 #: src/libvlc-module.c:870
3472 msgid "Artist metadata"
3473 msgstr "Thông tin bổ sung về nghệ sĩ"
3475 #: src/libvlc-module.c:872
3476 msgid "Allows you to specify an \"artist\" metadata for an input."
3478 "Cho phép bạn hiệu chỉnh phần \"nghệ sĩ\" trong phần thông tin bổ sung của dữ "
3479 "liệu được xuất ra."
3481 #: src/libvlc-module.c:874
3482 msgid "Genre metadata"
3483 msgstr "Thông tin bổ sung về loại nhạc"
3485 #: src/libvlc-module.c:876
3486 msgid "Allows you to specify a \"genre\" metadata for an input."
3488 "Cho phép bạn hiệu chỉnh phần \"loại nhạc\" trong phần thông tin bổ sung của "
3489 "dữ liệu được xuất ra."
3491 #: src/libvlc-module.c:878
3492 msgid "Copyright metadata"
3493 msgstr "Thông tin bổ sung về bản quyền"
3495 #: src/libvlc-module.c:880
3496 msgid "Allows you to specify a \"copyright\" metadata for an input."
3498 "Cho phép bạn hiệu chỉnh phần \"bản quyền\" trong phần thông tin bổ sung của "
3499 "dữ liệu được xuất ra."
3501 #: src/libvlc-module.c:882
3502 msgid "Description metadata"
3503 msgstr "Thông tin bổ sung về mô tả"
3505 #: src/libvlc-module.c:884
3506 msgid "Allows you to specify a \"description\" metadata for an input."
3508 "Cho phép bạn hiệu chỉnh phần \"mô tả\" trong phần thông tin bổ sung của dữ "
3509 "liệu được xuất ra."
3511 #: src/libvlc-module.c:886
3512 msgid "Date metadata"
3513 msgstr "Thông tin bổ sung về ngày tháng"
3515 #: src/libvlc-module.c:888
3516 msgid "Allows you to specify a \"date\" metadata for an input."
3518 "Cho phép bạn hiệu chỉnh phần \"ngày tháng\" trong phần thông tin bổ sung của "
3519 "dữ liệu được xuất ra."
3521 #: src/libvlc-module.c:890
3522 msgid "URL metadata"
3523 msgstr "Thông tin bổ sung về URL"
3525 #: src/libvlc-module.c:892
3526 msgid "Allows you to specify a \"url\" metadata for an input."
3528 "Cho phép bạn hiệu chỉnh phần \"URL\" trong phần thông tin bổ sung của dữ "
3529 "liệu được xuất ra."
3531 #: src/libvlc-module.c:896
3533 "This option can be used to alter the way VLC selects its codecs "
3534 "(decompression methods). Only advanced users should alter this option as it "
3535 "can break playback of all your streams."
3537 "Tùy chọn này có thể sử dụng để hạn chế VLC trong việc sử dụng các codec "
3538 "trong hệ thống (sử dụng phương pháp giải nén). Chỉ dành cho người dùng đã "
3539 "từng có kinh nghiệm thao tác với tính năng này, bạn không nên tác động đến "
3540 "phần này vì tùy chọn này có thể làm ngưng lại quá trình phát lại cho luồng "
3541 "dữ liệu bạn đang truy cập."
3543 #: src/libvlc-module.c:900
3544 msgid "Preferred decoders list"
3545 msgstr "Danh sách các phần giải mã yêu thích"
3547 #: src/libvlc-module.c:902
3549 "List of codecs that VLC will use in priority. For instance, 'dummy,a52' will "
3550 "try the dummy and a52 codecs before trying the other ones. Only advanced "
3551 "users should alter this option as it can break playback of all your streams."
3553 "Danh sách các codec được VLC sử dụng theo độ ưu tiên cao nhất. Ví dụ, 'dummy,"
3554 "a52' sẽ cố gắng sử dụng dummy và a52 codec trước khi thử lựa chọn một codec "
3555 "khác. Chỉ dành cho người dùng nâng cao khi bỏ tùy chọn này vì tùy chọn này "
3556 "có thể làm tạm ngưng quy trình phát lại luồng dữ liệu mà bạn đang tiếp cận."
3558 #: src/libvlc-module.c:907
3559 msgid "Preferred encoders list"
3560 msgstr "Danh sách các phần mã hóa yêu thích"
3562 #: src/libvlc-module.c:909
3564 "This allows you to select a list of encoders that VLC will use in priority."
3566 "Tùy chọn này cho phép bạn chọn danh sách các phương thức mã hóa mà VLC sẽ sử "
3567 "dụng theo thứ tự ưu tiên cao nhất."
3569 #: src/libvlc-module.c:918
3571 "These options allow you to set default global options for the stream output "
3574 "Những tùy chọn này sẽ cho phép bạn thiết lập các tùy chọn tổng quát cho phần "
3575 "phân luồng dữ liệu đối với các dữ liệu được xuất ra từ các thiết bị ngoại vi."
3577 #: src/libvlc-module.c:921
3578 msgid "Default stream output chain"
3579 msgstr "Tập hợp các luồng dữ liệu xuất ra theo mặc định"
3581 #: src/libvlc-module.c:923
3583 "You can enter here a default stream output chain. Refer to the documentation "
3584 "to learn how to build such chains. Warning: this chain will be enabled for "
3587 "Bạn có thể thêm vào tập hợp các luồng dữ liệu được xuất ra theo mặc định. "
3588 "Phần này liên quan đến phần tài liệu về cách xây dựng các tập hợp luồng "
3589 "tương tự. Cảnh báo: các tập hợp luồng sẽ được kích hoạt cho mọi luồng dữ "
3592 #: src/libvlc-module.c:927
3593 msgid "Enable streaming of all ES"
3594 msgstr "Bất chế độ phân luồng cho mọi ES"
3596 #: src/libvlc-module.c:929
3597 msgid "Stream all elementary streams (video, audio and subtitles)"
3599 "Phân luồng dữ liệu cho tất cả các luồng dữ liệu cơ bản (video, audio và phụ "
3602 #: src/libvlc-module.c:931
3603 msgid "Display while streaming"
3604 msgstr "Hiển thị khi phân luồng dữ liệu"
3606 #: src/libvlc-module.c:933
3607 msgid "Play locally the stream while streaming it."
3608 msgstr "Vẫn phát luồng dữ liệu trong hệ thống khi đang phân luồng dữ liệu đó."
3610 #: src/libvlc-module.c:935
3611 msgid "Enable video stream output"
3612 msgstr "Bật tính năng xuất luồng dữ liệu video"
3614 #: src/libvlc-module.c:937
3616 "Choose whether the video stream should be redirected to the stream output "
3617 "facility when this last one is enabled."
3619 "Chọn phần này khi luồng dữ liệu video được chuyển trực tiếp tới luồng xuất "
3620 "dữ liệu khi luồng dữ liệu trước đó đã được kích hoạt."
3622 #: src/libvlc-module.c:940
3623 msgid "Enable audio stream output"
3624 msgstr "Bất tất cả các luồng dữ liệu xuất ra dạng audio"
3626 #: src/libvlc-module.c:942
3628 "Choose whether the audio stream should be redirected to the stream output "
3629 "facility when this last one is enabled."
3631 "Chọn phần này khi luồng dữ liệu audio được chuyển trực tiếp tới luồng xuất "
3632 "dữ liệu khi luồng dữ liệu trước đó đã được kích hoạt."
3634 #: src/libvlc-module.c:945
3635 msgid "Enable SPU stream output"
3636 msgstr "Bật tính năng xuất luồng dữ liệu dạng SPU"
3638 #: src/libvlc-module.c:947
3640 "Choose whether the SPU streams should be redirected to the stream output "
3641 "facility when this last one is enabled."
3643 "Chọn phần này khi luồng dữ liệu SPU được chuyển trực tiếp tới luồng xuất dữ "
3644 "liệu khi luồng dữ liệu trước đó đã được kích hoạt."
3646 #: src/libvlc-module.c:950
3647 msgid "Keep stream output open"
3648 msgstr "Mở các luồng xuất dữ liệu"
3650 #: src/libvlc-module.c:952
3652 "This allows you to keep an unique stream output instance across multiple "
3653 "playlist item (automatically insert the gather stream output if not "
3656 "Tùy chọn này cho phép bạn luôn giữ một luồng xuất dữ liệu đặc biệt trong khi "
3657 "đang phát nhiều đối tượng trong danh sách phát (tự động chèn vào luồng dữ "
3658 "liệu được thu thập nếu như luồng dữ liệu xuất ra không được xác định rõ)"
3660 #: src/libvlc-module.c:956
3661 msgid "Stream output muxer caching (ms)"
3662 msgstr "Tạm lưu việc xuất luồng dữ liệu được ghép (tính bằng phần nghìn giây)"
3664 #: src/libvlc-module.c:958
3666 "This allow you to configure the initial caching amount for stream output "
3667 "muxer. This value should be set in milliseconds."
3669 "Tùy chọn này cho phép bạn có thể thiết lập số lượng các luồng dữ liệu trong "
3670 "bộ nhớ đệm được ghép tín hiệu ở dạng dữ liệu xuất ra. Giá trị này nên được "
3671 "tính bằng phần nghìn giây."
3673 #: src/libvlc-module.c:961
3674 msgid "Preferred packetizer list"
3675 msgstr "Danh sách gói tin yêu thích"
3677 #: src/libvlc-module.c:963
3679 "This allows you to select the order in which VLC will choose its packetizers."
3681 "Tùy chọn này cho phép bạn chọn thứ tự mà VLC sẽ chọn cho phần đóng gói gói "
3684 #: src/libvlc-module.c:966
3686 msgstr "Module Ghép tín hiệu"
3688 #: src/libvlc-module.c:968
3689 msgid "This is a legacy entry to let you configure mux modules"
3690 msgstr "Đây là phần chỉnh sửa cho phép bạn điều chỉnh các module ghép dữ liệu"
3692 #: src/libvlc-module.c:970
3693 msgid "Access output module"
3694 msgstr "Module truy xuất dữ liệu đầu ra"
3696 #: src/libvlc-module.c:972
3697 msgid "This is a legacy entry to let you configure access output modules"
3699 "Đây là thông số quan trọng cho phép bạn chỉnh sửa module đối với phương thức "
3700 "truy cập dữ liệu được xuất ra"
3702 #: src/libvlc-module.c:975
3704 "If this option is enabled, the flow on the SAP multicast address will be "
3705 "controlled. This is needed if you want to make announcements on the MBone."
3707 "Nếu tùy chọn này được bật, các địa chỉ multicast dạng SAP sẽ được điều khiển "
3708 "theo ý bạn. Điều này chỉ cần thiết nếu bạn cần tạo các thông báo trên MBone."
3710 #: src/libvlc-module.c:979
3711 msgid "SAP announcement interval"
3712 msgstr "Độ trễ cho thông báo SAP"
3714 #: src/libvlc-module.c:981
3716 "When the SAP flow control is disabled, this lets you set the fixed interval "
3717 "between SAP announcements."
3719 "Khi dòng điều khiển SAP được vô hiệu hóa, sẽ giúp bạn sửa lại các quãng thời "
3720 "gian để thực hiện các thông báo SAP."
3722 #: src/libvlc-module.c:990
3724 "These options allow you to select default modules. Leave these alone unless "
3725 "you really know what you are doing."
3727 "Những tùy chọn này sẽ cho phép bạn chọn lựa các module mặc định. Đừng tác "
3728 "động đến phần này trừ khi bạn đã biết những tùy chọn này sẽ thực hiện những "
3731 #: src/libvlc-module.c:993
3732 msgid "Access module"
3733 msgstr "Module truy cập"
3735 #: src/libvlc-module.c:995
3737 "This allows you to force an access module. You can use it if the correct "
3738 "access is not automatically detected. You should not set this as a global "
3739 "option unless you really know what you are doing."
3741 "Tùy chọn này sẽ giúp bạn cố định module truy cập dữ liệu. Bạn có thể sử dụng "
3742 "các phương thức tác động mà từ trước đến giờ bạn vẫn chưa sử dụng. Bạn không "
3743 "nên chỉnh sửa phần này trừ khi bạn đã có kinh nghiệm trong việc điều chỉnh "
3744 "những tùy chọn này."
3746 #: src/libvlc-module.c:999
3747 msgid "Stream filter module"
3748 msgstr "Phương thức lọc luồng dữ liệu"
3750 #: src/libvlc-module.c:1001
3751 msgid "Stream filters are used to modify the stream that is being read. "
3753 "Bộ lọc luồng dữ liệu được sử dụng để chỉnh sửa các luồng dữ liệu đang được "
3756 #: src/libvlc-module.c:1003
3757 msgid "Demux module"
3758 msgstr "Module Tách Tín Hiệu"
3760 #: src/libvlc-module.c:1005
3762 "Demultiplexers are used to separate the \"elementary\" streams (like audio "
3763 "and video streams). You can use it if the correct demuxer is not "
3764 "automatically detected. You should not set this as a global option unless "
3765 "you really know what you are doing."
3767 "Tách tín hiệu được sử dụng để phân tách các luồng dữ liệu cơ bản (chẳng hạn "
3768 "như audio và video). Bạn có thể sử dụng tùy chọn này nếu việc tách tín hiệu "
3769 "không hoạt động theo ý bạn mong muốn. Bạn không nên tác động đến các tùy "
3770 "chọn này trừ khi bạn đã có kinh nghiệm với những tùy chọn này trước đó."
3772 #: src/libvlc-module.c:1010
3773 msgid "VoD server module"
3774 msgstr "Module VoD server"
3776 #: src/libvlc-module.c:1012
3778 "You can select which VoD server module you want to use. Set this to "
3779 "`vod_rtsp' to switch back to the old, legacy module."
3781 "Bạn có thể lựa chọn module VoD server nếu bạn muốn. Chỉnh tùy chọn này thành "
3782 "'vod_rtsp' để chuyển đổi các module trước đó."
3784 #: src/libvlc-module.c:1015
3785 msgid "Allow real-time priority"
3786 msgstr "Cho phép ưu tiên chế độ thời gian thực"
3788 #: src/libvlc-module.c:1017
3790 "Running VLC in real-time priority will allow for much more precise "
3791 "scheduling and yield better, especially when streaming content. It can "
3792 "however lock up your whole machine, or make it very very slow. You should "
3793 "only activate this if you know what you're doing."
3795 "Khi chạy chương trình VLC theo chế độ thời gian thực sẽ cho phép bạn tiếp "
3796 "cận với sự chính xác cao hơn với các chương trình được phân luồng và truyền "
3797 "tải trên mạng. Điều này có thể làm cho hệ thống hiện tại của bạn trở nên "
3798 "chậm đi. Bạn không nên bật tính năng này trừ khi bạn đã từng có kinh nghiệm "
3799 "tác động lên tùy chọn này trước đó."
3801 #: src/libvlc-module.c:1023
3802 msgid "Adjust VLC priority"
3803 msgstr "Chỉnh sửa độ ưu tiên của VLC"
3805 #: src/libvlc-module.c:1025
3807 "This option adds an offset (positive or negative) to VLC default priorities. "
3808 "You can use it to tune VLC priority against other programs, or against other "
3811 "Tùy chọn này thêm vào một offset (positive hoặc negative) đối với các thứ tự "
3812 "ưu tiên theo mặc định của VLC. Bạn có thể sử dụng tùy chọn này để chuyển chế "
3813 "độ ưu tiên của VLC đối với các chương trình khác, hoặc thậm chí là xử lý "
3814 "quyền ưu tiên đối với các tiến trình trong chính VLC."
3816 #: src/libvlc-module.c:1030
3818 "This option is useful if you want to lower the latency when reading a stream"
3820 "Tùy chọn này chỉ thực sự hữu ích nếu bạn muốn hạ thấp độ trễ về thời gian "
3821 "khi đang đọc một luồng dữ liệu"
3823 #: src/libvlc-module.c:1033
3824 msgid "VLM configuration file"
3825 msgstr "Tập tin thiết lập VLC"
3827 #: src/libvlc-module.c:1035
3828 msgid "Read a VLM configuration file as soon as VLM is started."
3829 msgstr "Nhập tập tin thiết lập của VLC ngay khi vừa chạy chương trình."
3831 #: src/libvlc-module.c:1037
3832 msgid "Use a plugins cache"
3833 msgstr "Sử dụng tiện ích bộ nhớ đệm"
3835 #: src/libvlc-module.c:1039
3836 msgid "Use a plugins cache which will greatly improve the startup time of VLC."
3837 msgstr "Sử dụng tiện ích bộ nhớ đệm sẽ cải thiện thời gian khởi động của VLC."
3839 #: src/libvlc-module.c:1041
3840 msgid "Locally collect statistics"
3841 msgstr "Thu thập thống kê về hệ thống hiện tại"
3843 #: src/libvlc-module.c:1043
3844 msgid "Collect miscellaneous local statistics about the playing media."
3846 "Thu thập các số liệu thống kê về các tập tin hay luồng dữ liệu mà bạn đã tác "
3849 #: src/libvlc-module.c:1045
3850 msgid "Run as daemon process"
3851 msgstr "Chạy dưới dạng tiến trình daemon"
3853 #: src/libvlc-module.c:1047
3854 msgid "Runs VLC as a background daemon process."
3855 msgstr "Chạy VLC dưới dạng tiến trình nền daemon."
3857 #: src/libvlc-module.c:1049
3858 msgid "Write process id to file"
3859 msgstr "Ghi thông số tiến trình vào tập tin"
3861 #: src/libvlc-module.c:1051
3862 msgid "Writes process id into specified file."
3863 msgstr "Đưa số liệu Id của tiến trình xử lý vào tập tin."
3865 #: src/libvlc-module.c:1053
3867 msgstr "Lưu trữ nhật trình hoặc log vào tập tin"
3869 #: src/libvlc-module.c:1055
3870 msgid "Log all VLC messages to a text file."
3871 msgstr "Lưu trữ tất cả các thông báo của VLC vào một tập tin dạng văn bản."
3873 #: src/libvlc-module.c:1057
3874 msgid "Log to syslog"
3875 msgstr "Ghi vào log hệ thống"
3877 #: src/libvlc-module.c:1059
3878 msgid "Log all VLC messages to syslog (UNIX systems)."
3880 "Ghi nhận tất cả các thông báo của VLC vào log hệ thống (chỉ áp dụng cho các "
3881 "hệ điều hành UNIX)."
3883 #: src/libvlc-module.c:1061
3884 msgid "Allow only one running instance"
3885 msgstr "Cho phép chỉ chạy duy nhất một tiến trình"
3887 #: src/libvlc-module.c:1064
3889 "Allowing only one running instance of VLC can sometimes be useful, for "
3890 "example if you associated VLC with some media types and you don't want a new "
3891 "instance of VLC to be opened each time you open a file in your file manager. "
3892 "This option will allow you to play the file with the already running "
3893 "instance or enqueue it."
3895 "Tùy chọn này cho phép chỉ chạy duy nhất một tiến trình của VLC, thí dụ bạn "
3896 "có thể chọn VLC để mở nhiều tập tin khác nhau và bạn muốn nghe nhạc bằng VLC "
3897 "rồi sau đó lại muốn xem phim bằng chính VLC thì lúc này do VLC chỉ chạy một "
3898 "tiến trình nên sẽ không thể vừa mở một tập tin nhạc và vừa mở một tập tin "
3899 "phim cùng lúc mà sẽ đưa tập tin phim vào hàng đợi trong danh sách. Nếu bạn "
3900 "muốn VLC vừa mở nhạc và vừa mở phim, thì tốt nhất bạn nên chọn chạy đa tiến "
3901 "trình. Tuy nhiên, khi bạn chọn tính năng chạy duy nhất một tiến trình, thì "
3902 "các tập tin bạn lựa chọn sau khi bạn đã lựa chọn tập tin đầu tiên, sẽ được "
3903 "tự động đưa vào danh sách hàng đợi của chương trình, tức đưa vào danh sách "
3904 "phát, sau khi đã phát xong đối tượng 1 sẽ tới đối tượng tiếp theo và cứ thế."
3906 #: src/libvlc-module.c:1071
3908 "Allowing only one running instance of VLC can sometimes be useful, for "
3909 "example if you associated VLC with some media types and you don't want a new "
3910 "instance of VLC to be opened each time you open a file in your file manager. "
3911 "This option will allow you to play the file with the already running "
3912 "instance or enqueue it. This option requires the D-Bus session daemon to be "
3913 "active and the running instance of VLC to use D-Bus control interface."
3915 "Tùy chọn này cho phép chỉ chạy duy nhất một tiến trình của VLC, thí dụ bạn "
3916 "có thể chọn VLC để mở nhiều tập tin khác nhau và bạn muốn nghe nhạc bằng VLC "
3917 "rồi sau đó lại muốn xem phim bằng chính VLC thì lúc này do VLC chỉ chạy một "
3918 "tiến trình nên sẽ không thể vừa mở một tập tin nhạc và vừa mở một tập tin "
3919 "phim cùng lúc mà sẽ đưa tập tin phim vào hàng đợi trong danh sách. Nếu bạn "
3920 "muốn VLC vừa mở nhạc và vừa mở phim, thì tốt nhất bạn nên chọn chạy đa tiến "
3921 "trình. Tuy nhiên, khi bạn chọn tính năng chạy duy nhất một tiến trình, thì "
3922 "các tập tin bạn lựa chọn sau khi bạn đã lựa chọn tập tin đầu tiên, sẽ được "
3923 "tự động đưa vào danh sách hàng đợi của chương trình, tức đưa vào danh sách "
3924 "phát, sau khi đã phát xong đối tượng 1 sẽ tới đối tượng tiếp theo và cứ thế. "
3925 "Tùy chọn này cũng yêu cầu cần có sự tác động của phiên làm việc trong phạm "
3926 "vi D-Bus để sử dụng giao diện điều khiển D-Bus."
3928 #: src/libvlc-module.c:1080
3929 msgid "VLC is started from file association"
3930 msgstr "VLC được mở với định đạng tập tin này"
3932 #: src/libvlc-module.c:1082
3933 msgid "Tell VLC that it is being launched due to a file association in the OS"
3935 "Thông báo cho VLC biết khi nào sẽ được mở khi gắn kết một tập tin nào đó với "
3936 "VLC trong hệ điều hành bạn đang dùng"
3938 #: src/libvlc-module.c:1085 modules/gui/qt4/ui/sprefs_interface.h:525
3939 msgid "Use only one instance when started from file manager"
3941 "Chỉ sử dụng duy nhất một tiến trình khi mở tập tin từ trình quản lý tập tin"
3943 #: src/libvlc-module.c:1087
3944 msgid "Increase the priority of the process"
3945 msgstr "Tăng độ ưu tiên cho tiến trình"
3947 #: src/libvlc-module.c:1089
3949 "Increasing the priority of the process will very likely improve your playing "
3950 "experience as it allows VLC not to be disturbed by other applications that "
3951 "could otherwise take too much processor time. However be advised that in "
3952 "certain circumstances (bugs) VLC could take all the processor time and "
3953 "render the whole system unresponsive which might require a reboot of your "
3956 "Tăng độ ưu tiên cho tiến trình sẽ cải thiện khả năng tương tác của bạn với "
3957 "chương trình, vì VLC sẽ không bị tiếm quyền điều khiển bởi các chương trình "
3958 "trong hệ thống vốn làm chậm đi thời gian xử lý trên hệ thống bạn đang dùng. "
3959 "Tuy nhiên trong một số trường hợp cụ thể, VLC có thể sẽ tận dụng thời gian "
3960 "của vi xử lý cũng như sử dụng thời gian này để render hình ảnh (đôi khi ở "
3961 "một số hệ thống có thể phát sinh lỗi)."
3963 #: src/libvlc-module.c:1097 modules/gui/qt4/ui/sprefs_interface.h:528
3964 msgid "Enqueue items into playlist in one instance mode"
3966 "Đưa các đối tượng vào hàng đợi trong danh sách ở chế độ chạy một tiến trình"
3968 #: src/libvlc-module.c:1099
3970 "When using the one instance only option, enqueue items to playlist and keep "
3971 "playing current item."
3973 "Khi sử dụng tùy chọn chỉ cho phép duy nhất một tiến trình, các đối tượng "
3974 "được đưa vào danh sách sẽ đợi đến phiên mình khi đối tượng trước đã phát "
3977 #: src/libvlc-module.c:1108
3979 "These options define the behavior of the playlist. Some of them can be "
3980 "overridden in the playlist dialog box."
3982 "Những tùy chọn này sẽ điều chỉnh cách thức hoạt động của danh sách. Một số "
3983 "tùy chọn có thể ghi chồng lên hộp thoại thông báo của danh sách."
3985 #: src/libvlc-module.c:1111
3986 msgid "Automatically preparse files"
3987 msgstr "Tự động phân tích tập tin"
3989 #: src/libvlc-module.c:1113
3991 "Automatically preparse files added to the playlist (to retrieve some "
3994 "Tự động phân tích tập tin được thêm vào danh sách phát (nhận các thông tin "
3995 "chi tiết về tập tin đó)."
3997 #: src/libvlc-module.c:1116 modules/gui/macosx/simple_prefs.m:366
3998 #: modules/gui/qt4/dialogs/firstrun.cpp:98
3999 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_interface.h:538
4000 msgid "Allow metadata network access"
4003 #: src/libvlc-module.c:1118
4004 msgid "Services discovery modules"
4005 msgstr "Phương thức tìm kiếm dịch vụ"
4007 #: src/libvlc-module.c:1120
4009 "Specifies the services discovery modules to preload, separated by colons. "
4010 "Typical value is \"sap\"."
4012 "Xác định các module của dịch vụ khi được nạp vào, tách biệt bằng dấu hai "
4013 "chấm. Giá trị điển hình là \"sap\"."
4015 #: src/libvlc-module.c:1123
4016 msgid "Play files randomly forever"
4017 msgstr "Luôn luôn phát các tập tin một cách ngẫu nhiên"
4019 #: src/libvlc-module.c:1125
4020 msgid "VLC will randomly play files in the playlist until interrupted."
4022 "VLC sẽ phát các tập tin trong danh sách một cách ngẫu nhiên cho đến khi "
4023 "chính người dùng dừng lại."
4025 #: src/libvlc-module.c:1127
4027 msgstr "Lặp lại tất cả"
4029 #: src/libvlc-module.c:1129
4030 msgid "VLC will keep playing the playlist indefinitely."
4032 "VLC sẽ tiếp tục phát các đối tượng trong danh sách cho đến khi người dùng "
4035 #: src/libvlc-module.c:1131
4036 msgid "Repeat current item"
4037 msgstr "Lặp lại tập tin hiện tại"
4039 #: src/libvlc-module.c:1133
4040 msgid "VLC will keep playing the current playlist item."
4041 msgstr "VLC sẽ tiếp tục phát đối tượng hiện tại trong danh sách."
4043 #: src/libvlc-module.c:1135
4044 msgid "Play and stop"
4045 msgstr "Phát và dừng lại"
4047 #: src/libvlc-module.c:1137
4048 msgid "Stop the playlist after each played playlist item."
4050 "Dừng lại danh sách nhạc khi các đối tượng trong danh sách đã được phát."
4052 #: src/libvlc-module.c:1139
4053 msgid "Play and exit"
4054 msgstr "Phát rồi thoát"
4056 #: src/libvlc-module.c:1141
4057 msgid "Exit if there are no more items in the playlist."
4058 msgstr "Thoát nếu như không còn đối tượng nào nữa trong danh sách."
4060 #: src/libvlc-module.c:1143
4061 msgid "Play and pause"
4062 msgstr "Phát và tạm dừng"
4064 #: src/libvlc-module.c:1145
4065 msgid "Pause each item in the playlist on the last frame."
4066 msgstr "Tạm dừng mỗi đối tượng trong danh sách ở khung hình trước đó."
4068 #: src/libvlc-module.c:1147
4070 msgstr "Tự động bắt đầu"
4072 #: src/libvlc-module.c:1148
4073 msgid "Automatically start playing the playlist content once it's loaded."
4074 msgstr "Tự động phát nội dung trong danh sách mỗi khi danh sách này được nạp."
4076 #: src/libvlc-module.c:1151
4077 msgid "Pause on audio communication"
4078 msgstr "Tạm dừng việc giao tiếp bằng audio"
4080 #: src/libvlc-module.c:1153
4082 "If pending audio communication is detected, playback will be paused "
4085 "Nếu việc giao tiếp bằng audio được nhận diện bởi VLC, chế độ phát lại sẽ "
4086 "được tự động tạm dừng."
4088 #: src/libvlc-module.c:1156
4089 msgid "Use media library"
4090 msgstr "Sử dụng thư viện"
4092 #: src/libvlc-module.c:1158
4094 "The media library is automatically saved and reloaded each time you start "
4097 "Thư viện media sẽ được tự động lưu và nạp lại thông tin mỗi khi bạn khởi "
4100 #: src/libvlc-module.c:1161 modules/gui/qt4/ui/sprefs_interface.h:526
4101 msgid "Display playlist tree"
4102 msgstr "Hiển thị danh sách dạng cây"
4104 #: src/libvlc-module.c:1163
4106 "The playlist can use a tree to categorize some items, like the contents of a "
4109 "Danh sách có thể sử dụng cách phân tách các loại của đối tượng theo dạng cấu "
4110 "trúc cây, dạng cấu trúc giống như việc quản lý các thư mục."
4112 #: src/libvlc-module.c:1172
4113 msgid "These settings are the global VLC key bindings, known as \"hotkeys\"."
4115 "Các thiết lập này sẽ được sử dụng trong toàn bộ các tiến trình mà VLC thực "
4116 "hiện, hay còn gọi là \"phím tắt\"."
4118 #: src/libvlc-module.c:1183 modules/gui/macosx/intf.m:1729
4122 #: src/libvlc-module.c:1183
4123 msgid "Volume Control"
4124 msgstr "Điều khiển âm lượng"
4126 #: src/libvlc-module.c:1183
4127 msgid "Position Control"
4128 msgstr "Điều khiển vị trí"
4130 #: src/libvlc-module.c:1185
4131 msgid "MouseWheel up-down axis Control"
4132 msgstr "Điều khiển đẩy chuột giữa đi lên"
4134 #: src/libvlc-module.c:1187
4136 "The MouseWheel up-down (vertical) axis can control volume, position or "
4137 "mousewheel event can be ignored"
4139 "Điều khiển đẩy chuột giữa đi lên (theo chiều dọc) sẽ tác động đến phần điều "
4140 "khiển âm thanh, các thao tác về vị trí hoặc sự kiện khác sẽ được bỏ qua"
4142 #: src/libvlc-module.c:1189 src/video_output/vout_intf.c:291
4143 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:406 modules/gui/macosx/MainMenu.m:482
4144 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:1542 modules/gui/macosx/MainMenu.m:1552
4145 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:398
4146 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:116
4147 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_video.h:324
4149 msgstr "Toàn màn hình"
4151 #: src/libvlc-module.c:1190
4152 msgid "Select the hotkey to use to swap fullscreen state."
4153 msgstr "Chọn phím tắt để chuyển đổi sang chế độ toàn màn hình"
4155 #: src/libvlc-module.c:1191
4156 msgid "Exit fullscreen"
4157 msgstr "Thoát chế độ toàn màn hình"
4159 #: src/libvlc-module.c:1192
4160 msgid "Select the hotkey to use to exit fullscreen state."
4161 msgstr "Chọn phím tắt để sử dụng nhằm thoát khỏi chế độ toàn màn hình."
4163 #: src/libvlc-module.c:1193 modules/gui/macosx/ControlsBar.m:55
4164 #: modules/gui/macosx/fspanel.m:420
4166 msgstr "Phát/Tạm dừng"
4168 #: src/libvlc-module.c:1194
4169 msgid "Select the hotkey to use to swap paused state."
4170 msgstr "Chọn phím tắt để hoán chuyển trạng thái tạm dừng và phát."
4172 #: src/libvlc-module.c:1195
4174 msgstr "Chỉ tạm dừng"
4176 #: src/libvlc-module.c:1196
4177 msgid "Select the hotkey to use to pause."
4178 msgstr "Chọn phím tắt để tạm dừng."
4180 #: src/libvlc-module.c:1197
4184 #: src/libvlc-module.c:1198
4185 msgid "Select the hotkey to use to play."
4186 msgstr "Chọn phím tắt để phát."
4188 #: src/libvlc-module.c:1199 modules/gui/macosx/MainMenu.m:369
4189 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:116
4190 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:126
4194 #: src/libvlc-module.c:1200 src/libvlc-module.c:1206
4195 msgid "Select the hotkey to use for fast forward playback."
4196 msgstr "Chọn phím tắt để phát tập tin với tốc độ nhanh hơn."
4198 #: src/libvlc-module.c:1201 modules/gui/macosx/MainMenu.m:367
4199 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:116
4200 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:126
4204 #: src/libvlc-module.c:1202 src/libvlc-module.c:1208
4205 msgid "Select the hotkey to use for slow motion playback."
4206 msgstr "Chọn phím tắt để phát tập tin với tốc độ chậm hơn."
4208 #: src/libvlc-module.c:1203
4210 msgstr "Xếp hạng bình thường"
4212 #: src/libvlc-module.c:1204
4213 msgid "Select the hotkey to set the playback rate back to normal."
4214 msgstr "Chọn phím tắt để chỉnh tập tin này về dạng bình thường."
4216 #: src/libvlc-module.c:1205 modules/gui/qt4/menus.cpp:871
4217 msgid "Faster (fine)"
4218 msgstr "Nhanh hơn (tốt)"
4220 #: src/libvlc-module.c:1207 modules/gui/qt4/menus.cpp:879
4221 msgid "Slower (fine)"
4222 msgstr "Chậm hơn (tốt)"
4224 #: src/libvlc-module.c:1209 modules/control/hotkeys.c:208
4225 #: modules/gui/macosx/about.m:261 modules/gui/macosx/ControlsBar.m:771
4226 #: modules/gui/macosx/ControlsBar.m:772 modules/gui/macosx/fspanel.m:422
4227 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:372 modules/gui/macosx/MainMenu.m:470
4228 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:478 modules/gui/macosx/MainMenu.m:1501
4229 #: modules/gui/macosx/wizard.m:306 modules/gui/macosx/wizard.m:318
4230 #: modules/gui/macosx/wizard.m:1559
4231 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:120 modules/notify/notify.c:339
4232 #: modules/gui/qt4/ui/streampanel.h:182
4236 #: src/libvlc-module.c:1210
4237 msgid "Select the hotkey to use to skip to the next item in the playlist."
4238 msgstr "Sử dụng phím tắt để nhảy đến tập tin kế tiếp trong danh sách"
4240 #: src/libvlc-module.c:1211 modules/control/hotkeys.c:212
4241 #: modules/gui/macosx/about.m:262 modules/gui/macosx/ControlsBar.m:760
4242 #: modules/gui/macosx/ControlsBar.m:761 modules/gui/macosx/fspanel.m:418
4243 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:371 modules/gui/macosx/MainMenu.m:471
4244 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:477 modules/gui/macosx/MainMenu.m:1500
4245 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:120 modules/notify/notify.c:337
4249 #: src/libvlc-module.c:1212
4250 msgid "Select the hotkey to use to skip to the previous item in the playlist."
4251 msgstr "Sử dụng phím tắt để lùi về tập tin kế tiếp trong danh sách."
4253 #: src/libvlc-module.c:1213 modules/gui/macosx/ControlsBar.m:481
4254 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:362 modules/gui/macosx/MainMenu.m:469
4255 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:476 modules/gui/macosx/MainMenu.m:1496
4256 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:115
4257 #: modules/gui/qt4/dialogs/vlm.cpp:556 modules/gui/qt4/ui/streampanel.h:181
4261 #: src/libvlc-module.c:1214
4262 msgid "Select the hotkey to stop playback."
4263 msgstr "Sử dụng phím tắt để dừng phát lại."
4265 #: src/libvlc-module.c:1215 modules/gui/macosx/bookmarks.m:98
4266 #: modules/gui/macosx/bookmarks.m:107 modules/gui/macosx/ControlsBar.m:67
4267 #: modules/gui/macosx/fspanel.m:446 modules/gui/macosx/VideoEffects.m:165
4268 #: modules/gui/macosx/VideoEffects.m:187 modules/video_filter/marq.c:150
4269 #: modules/video_filter/rss.c:200 modules/gui/qt4/ui/sprefs_subtitles.h:294
4270 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1457
4274 #: src/libvlc-module.c:1216
4275 msgid "Select the hotkey to display the position."
4276 msgstr "Sử dụng phím tắt để hiển thị vị trí."
4278 #: src/libvlc-module.c:1218
4279 msgid "Very short backwards jump"
4280 msgstr "Nhảy tới phía sau chậm dần"
4282 #: src/libvlc-module.c:1220
4283 msgid "Select the hotkey to make a very short backwards jump."
4284 msgstr "Chọn phím tắt để nhảy tới phía sau ngắn dần."
4286 #: src/libvlc-module.c:1221
4287 msgid "Short backwards jump"
4288 msgstr "Nhảy tới phía sau ngắn"
4290 #: src/libvlc-module.c:1223
4291 msgid "Select the hotkey to make a short backwards jump."
4292 msgstr "Chọn phím tắt để nhảy tới phía sau ngắn."
4294 #: src/libvlc-module.c:1224
4295 msgid "Medium backwards jump"
4296 msgstr "Nhảy tới phía sau trung bình"
4298 #: src/libvlc-module.c:1226
4299 msgid "Select the hotkey to make a medium backwards jump."
4300 msgstr "Chọn phím tắt để nhảy tới phía sau trung bình."
4302 #: src/libvlc-module.c:1227
4303 msgid "Long backwards jump"
4304 msgstr "Nhảy tới phía sau dài"
4306 #: src/libvlc-module.c:1229
4307 msgid "Select the hotkey to make a long backwards jump."
4308 msgstr "Chọn phím tắt để nhảy tớii phía sau dài."
4310 #: src/libvlc-module.c:1231
4311 msgid "Very short forward jump"
4312 msgstr "Nhảy tới phía trước ngắn nhất"
4314 #: src/libvlc-module.c:1233
4315 msgid "Select the hotkey to make a very short forward jump."
4316 msgstr "Chọn phím tắt để nhảy tới phía trước ngắn nhất."
4318 #: src/libvlc-module.c:1234
4319 msgid "Short forward jump"
4320 msgstr "Nhảy tới phía trước ngắn"
4322 #: src/libvlc-module.c:1236
4323 msgid "Select the hotkey to make a short forward jump."
4324 msgstr "Chọn phím tắt để nhảy tới phía trước ngắn nhất."
4326 #: src/libvlc-module.c:1237
4327 msgid "Medium forward jump"
4328 msgstr "Nhảy tới phía sau trung bình"
4330 #: src/libvlc-module.c:1239
4331 msgid "Select the hotkey to make a medium forward jump."
4332 msgstr "Chọn phím tắt để nhảy tới phía trước trung bình."
4334 #: src/libvlc-module.c:1240
4335 msgid "Long forward jump"
4336 msgstr "Nhảy tới phía trước dài"
4338 #: src/libvlc-module.c:1242
4339 msgid "Select the hotkey to make a long forward jump."
4340 msgstr "Chọn phím tắt để nhảy tới phía trước dài."
4342 #: src/libvlc-module.c:1243 modules/control/hotkeys.c:402
4344 msgstr "Khung tiếp theo"
4346 #: src/libvlc-module.c:1245
4347 msgid "Select the hotkey to got to the next video frame."
4348 msgstr "Chọn phím tắt để nhảy tới khung video tiếp theo."
4350 #: src/libvlc-module.c:1247
4351 msgid "Very short jump length"
4352 msgstr "Chọn thời gian để phát rất ngắn"
4354 #: src/libvlc-module.c:1248
4355 msgid "Very short jump length, in seconds."
4356 msgstr "Chọn thời gian để phát rất ngắn, tính bằng giây."
4358 #: src/libvlc-module.c:1249
4359 msgid "Short jump length"
4360 msgstr "Chọn thời gian để phát ngắn"
4362 #: src/libvlc-module.c:1250
4363 msgid "Short jump length, in seconds."
4364 msgstr "Chọn thời gian để phát ngắn, tính bằng giây."
4366 #: src/libvlc-module.c:1251
4367 msgid "Medium jump length"
4368 msgstr "Chọn thời gian để phát trung bình"
4370 #: src/libvlc-module.c:1252
4371 msgid "Medium jump length, in seconds."
4372 msgstr "Chọn thời gian để phát trung bình, tính bằng giây."
4374 #: src/libvlc-module.c:1253
4375 msgid "Long jump length"
4376 msgstr "Chọn thời gian để phát dài"
4378 #: src/libvlc-module.c:1254
4379 msgid "Long jump length, in seconds."
4380 msgstr "Chọn thời gian để phát dài, tính bằng giây."
4382 #: src/libvlc-module.c:1256 modules/control/hotkeys.c:159
4383 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:119
4384 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:131 modules/gui/qt4/menus.cpp:942
4385 #: modules/gui/skins2/commands/cmd_quit.cpp:45
4389 #: src/libvlc-module.c:1257
4390 msgid "Select the hotkey to quit the application."
4391 msgstr "Chọn phím tắt để thoát chương trình."
4393 #: src/libvlc-module.c:1258
4395 msgstr "Phím mũi tên đi lên"
4397 #: src/libvlc-module.c:1259
4398 msgid "Select the key to move the selector up in DVD menus."
4400 "Sử dụng phím tắt để chọn phím tắt cho phần chọn đi lên trong menu của DVD."
4402 #: src/libvlc-module.c:1260
4403 msgid "Navigate down"
4404 msgstr "Phím mũi tên đi xuống"
4406 #: src/libvlc-module.c:1261
4407 msgid "Select the key to move the selector down in DVD menus."
4409 "Sử dụng phím tắt để chọn phím tắt cho phần chọn đi xuống trong menu của DVD."
4411 #: src/libvlc-module.c:1262
4412 msgid "Navigate left"
4413 msgstr "Phím mũi tên bên trái"
4415 #: src/libvlc-module.c:1263
4416 msgid "Select the key to move the selector left in DVD menus."
4418 "Sử dụng phím tắt để chọn phím tắt cho phần chọn qua trái trong menu của DVD."
4420 #: src/libvlc-module.c:1264
4421 msgid "Navigate right"
4422 msgstr "Phím mũi tên bên phải"
4424 #: src/libvlc-module.c:1265
4425 msgid "Select the key to move the selector right in DVD menus."
4427 "Sử dụng phím tắt để chọn phím tắt cho phần chọn qua phải trong menu của DVD."
4429 #: src/libvlc-module.c:1266
4433 #: src/libvlc-module.c:1267
4434 msgid "Select the key to activate selected item in DVD menus."
4435 msgstr "Chọn phím tắt để kích hoạt các đối tượng được chọn trong menu của DVD."
4437 #: src/libvlc-module.c:1268 modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:480
4438 msgid "Go to the DVD menu"
4439 msgstr "Đi đến menu của DVD"
4441 #: src/libvlc-module.c:1269
4442 msgid "Select the key to take you to the DVD menu"
4443 msgstr "Chọn phím tắt để đi đến menu của DVD"
4445 #: src/libvlc-module.c:1270
4446 msgid "Select previous DVD title"
4447 msgstr "Chọn tiêu đề DVD trước đó"
4449 #: src/libvlc-module.c:1271
4450 msgid "Select the key to choose the previous title from the DVD"
4451 msgstr "Chọn phím tắt để chọn tiêu đề DVD"
4453 #: src/libvlc-module.c:1272
4454 msgid "Select next DVD title"
4455 msgstr "Chọn tiêu đề DVD tiếp theo"
4457 #: src/libvlc-module.c:1273
4458 msgid "Select the key to choose the next title from the DVD"
4459 msgstr "Chọn phím tắt để chọn tiêu đề DVD tiếp theo"
4461 #: src/libvlc-module.c:1274
4462 msgid "Select prev DVD chapter"
4463 msgstr "Chọn chương DVD trước đó"
4465 #: src/libvlc-module.c:1275
4466 msgid "Select the key to choose the previous chapter from the DVD"
4467 msgstr "Chọn phím tắt để chọn chương DVD trước đó"
4469 #: src/libvlc-module.c:1276
4470 msgid "Select next DVD chapter"
4471 msgstr "Chọn chương DVD tiếp theo"
4473 #: src/libvlc-module.c:1277
4474 msgid "Select the key to choose the next chapter from the DVD"
4475 msgstr "Chọn phím tắt để chọn chương DVD tiếp theo"
4477 #: src/libvlc-module.c:1278
4479 msgstr "Tăng âm lượng"
4481 #: src/libvlc-module.c:1279
4482 msgid "Select the key to increase audio volume."
4483 msgstr "Chọn phím tắt để tăng âm lượng."
4485 #: src/libvlc-module.c:1280
4487 msgstr "Giảm âm lượng"
4489 #: src/libvlc-module.c:1281
4490 msgid "Select the key to decrease audio volume."
4491 msgstr "Chọn phím tắt để giảm âm lượng."
4493 #: src/libvlc-module.c:1282 modules/access/v4l2/v4l2.c:181
4494 #: modules/gui/macosx/ControlsBar.m:500 modules/gui/macosx/MainMenu.m:391
4495 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:472 modules/gui/macosx/MainMenu.m:481
4496 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:1533
4498 msgstr "Tắt âm thanh"
4500 #: src/libvlc-module.c:1283
4501 msgid "Select the key to mute audio."
4502 msgstr "Chọn phím tắt để tắt âm thanh."
4504 #: src/libvlc-module.c:1284
4505 msgid "Subtitle delay up"
4506 msgstr "Tăng độ trễ hiển thị phụ đề"
4508 #: src/libvlc-module.c:1285
4509 msgid "Select the key to increase the subtitle delay."
4510 msgstr "Chọn phím để tăng độ trễ hiển thị của phụ đề."
4512 #: src/libvlc-module.c:1286
4513 msgid "Subtitle delay down"
4514 msgstr "Hạ độ trễ của phụ đề"
4516 #: src/libvlc-module.c:1287
4517 msgid "Select the key to decrease the subtitle delay."
4518 msgstr "Chọn phím để hạ độ trễ hiển thị phụ đề."
4520 #: src/libvlc-module.c:1288
4521 msgid "Subtitle sync / bookmark audio timestamp"
4522 msgstr "Đánh dấu/đồng bộ hóa thời gian audio đối với phụ đề"
4524 #: src/libvlc-module.c:1289
4525 msgid "Select the key to bookmark audio timestamp when syncing subtitles."
4527 "Chọn phím nóng để đánh dấu phần thời gian đối với audio khi đồng bộ hóa phụ "
4530 #: src/libvlc-module.c:1290
4531 msgid "Subtitle sync / bookmark subtitle timestamp"
4532 msgstr "Đánh dấu/đồng bộ hóa thời gian của phụ đề"
4534 #: src/libvlc-module.c:1291
4535 msgid "Select the key to bookmark subtitle timestamp when syncing subtitles."
4537 "Chọn phím nóng để đánh dấu thời gian cho phụ đề khi đang đồng bộ hóa phụ đề."
4539 #: src/libvlc-module.c:1292
4540 msgid "Subtitle sync / synchronize audio & subtitle timestamps"
4541 msgstr "Đồng bộ hóa thời gian đối với phụ đề & audio"
4543 #: src/libvlc-module.c:1293
4544 msgid "Select the key to synchronize bookmarked audio & subtitle timestamps."
4545 msgstr "Chọn phím để đồng bộ hóa phụ đề & audio."
4547 #: src/libvlc-module.c:1294
4548 msgid "Subtitle sync / reset audio & subtitle synchronization"
4549 msgstr "Đồng bộ hóa/tải lại đối với audio & phụ đề"
4551 #: src/libvlc-module.c:1295
4552 msgid "Select the key to reset synchronization of audio & subtitle timestamps."
4554 "Chọn phím để chỉnh lại sự đồng bộ hóa giữa thời gian của phụ đề & audio."
4556 #: src/libvlc-module.c:1296
4557 msgid "Subtitle position up"
4558 msgstr "Tăng vị trí phụ đề"
4560 #: src/libvlc-module.c:1297
4561 msgid "Select the key to move subtitles higher."
4562 msgstr "Chọn phím để đưa phụ đề lên cao hơn."
4564 #: src/libvlc-module.c:1298
4565 msgid "Subtitle position down"
4566 msgstr "Hạ vị trí phụ đề"
4568 #: src/libvlc-module.c:1299
4569 msgid "Select the key to move subtitles lower."
4570 msgstr "Chọn phím để hạ vị trí phụ đề xuống thấp hơn"
4572 #: src/libvlc-module.c:1300
4573 msgid "Audio delay up"
4574 msgstr "Tăng độ trễ phát audio"
4576 #: src/libvlc-module.c:1301
4577 msgid "Select the key to increase the audio delay."
4578 msgstr "Chọn phím để tăng độ trễ phát audio."
4580 #: src/libvlc-module.c:1302
4581 msgid "Audio delay down"
4582 msgstr "Giảm độ trễ phát audio"
4584 #: src/libvlc-module.c:1303
4585 msgid "Select the key to decrease the audio delay."
4586 msgstr "Chọn phím để giảm độ trễ phát audio."
4588 #: src/libvlc-module.c:1310
4589 msgid "Play playlist bookmark 1"
4590 msgstr "Phát danh sách được đánh dấu 1"
4592 #: src/libvlc-module.c:1311
4593 msgid "Play playlist bookmark 2"
4594 msgstr "Phát danh sách được đánh dấu 2"
4596 #: src/libvlc-module.c:1312
4597 msgid "Play playlist bookmark 3"
4598 msgstr "Phát danh sách được đánh dấu 3"
4600 #: src/libvlc-module.c:1313
4601 msgid "Play playlist bookmark 4"
4602 msgstr "Phát danh sách được đánh dấu 4"
4604 #: src/libvlc-module.c:1314
4605 msgid "Play playlist bookmark 5"
4606 msgstr "Phát danh sách được đánh dấu 5"
4608 #: src/libvlc-module.c:1315
4609 msgid "Play playlist bookmark 6"
4610 msgstr "Phát danh sách được đánh dấu 6"
4612 #: src/libvlc-module.c:1316
4613 msgid "Play playlist bookmark 7"
4614 msgstr "Phát danh sách được đánh dấu 7"
4616 #: src/libvlc-module.c:1317
4617 msgid "Play playlist bookmark 8"
4618 msgstr "Phát danh sách được đánh dấu 8"
4620 #: src/libvlc-module.c:1318
4621 msgid "Play playlist bookmark 9"
4622 msgstr "Phát danh sách được đánh dấu 9"
4624 #: src/libvlc-module.c:1319
4625 msgid "Play playlist bookmark 10"
4626 msgstr "Phát danh sách được đánh dấu 10"
4628 #: src/libvlc-module.c:1320
4629 msgid "Select the key to play this bookmark."
4630 msgstr "Chọn phím tắt để phát phần đánh dấu này."
4632 #: src/libvlc-module.c:1321
4633 msgid "Set playlist bookmark 1"
4634 msgstr "Thiết lập danh sách đánh dấu 1"
4636 #: src/libvlc-module.c:1322
4637 msgid "Set playlist bookmark 2"
4638 msgstr "Thiết lập danh sách đánh dấu 2"
4640 #: src/libvlc-module.c:1323
4641 msgid "Set playlist bookmark 3"
4642 msgstr "Thiết lập danh sách đánh dấu 3"
4644 #: src/libvlc-module.c:1324
4645 msgid "Set playlist bookmark 4"
4646 msgstr "Thiết lập danh sách đánh dấu 4"
4648 #: src/libvlc-module.c:1325
4649 msgid "Set playlist bookmark 5"
4650 msgstr "Thiết lập danh sách đánh dấu 5"
4652 #: src/libvlc-module.c:1326
4653 msgid "Set playlist bookmark 6"
4654 msgstr "Thiết lập danh sách đánh dấu 6"
4656 #: src/libvlc-module.c:1327
4657 msgid "Set playlist bookmark 7"
4658 msgstr "Thiết lập danh sách đánh dấu 7"
4660 #: src/libvlc-module.c:1328
4661 msgid "Set playlist bookmark 8"
4662 msgstr "Thiết lập danh sách đánh dấu 8"
4664 #: src/libvlc-module.c:1329
4665 msgid "Set playlist bookmark 9"
4666 msgstr "Thiết lập danh sách đánh dấu 9"
4668 #: src/libvlc-module.c:1330
4669 msgid "Set playlist bookmark 10"
4670 msgstr "Thiết lập danh sách đánh dấu 10"
4672 #: src/libvlc-module.c:1331
4673 msgid "Select the key to set this playlist bookmark."
4674 msgstr "Chọn phím tắt để thiết lập danh sách được đánh dấu."
4676 #: src/libvlc-module.c:1332
4677 #: modules/gui/qt4/components/playlist/standardpanel.cpp:234
4678 msgid "Clear the playlist"
4679 msgstr "Làm rỗng danh sách"
4681 #: src/libvlc-module.c:1333
4682 msgid "Select the key to clear the current playlist."
4683 msgstr "Chọn phím để dọn dẹp/làm rỗng danh sách hiện tại."
4685 #: src/libvlc-module.c:1335
4686 msgid "Playlist bookmark 1"
4687 msgstr "Danh sách được đánh dấu 1"
4689 #: src/libvlc-module.c:1336
4690 msgid "Playlist bookmark 2"
4691 msgstr "Danh sách được đánh dấu 2"
4693 #: src/libvlc-module.c:1337
4694 msgid "Playlist bookmark 3"
4695 msgstr "Danh sách được đánh dấu 3"
4697 #: src/libvlc-module.c:1338
4698 msgid "Playlist bookmark 4"
4699 msgstr "Danh sách được đánh dấu 4"
4701 #: src/libvlc-module.c:1339
4702 msgid "Playlist bookmark 5"
4703 msgstr "Danh sách được đánh dấu 5"
4705 #: src/libvlc-module.c:1340
4706 msgid "Playlist bookmark 6"
4707 msgstr "Danh sách được đánh dấu 6"
4709 #: src/libvlc-module.c:1341
4710 msgid "Playlist bookmark 7"
4711 msgstr "Danh sách được đánh dấu 7"
4713 #: src/libvlc-module.c:1342
4714 msgid "Playlist bookmark 8"
4715 msgstr "Danh sách được đánh dấu 8"
4717 #: src/libvlc-module.c:1343
4718 msgid "Playlist bookmark 9"
4719 msgstr "Danh sách được đánh dấu 9"
4721 #: src/libvlc-module.c:1344
4722 msgid "Playlist bookmark 10"
4723 msgstr "Danh sách được đánh dấu 10"
4725 #: src/libvlc-module.c:1346
4726 msgid "This allows you to define playlist bookmarks."
4727 msgstr "Phần này cho phép bạn xác định danh sách được đánh dấu."
4729 #: src/libvlc-module.c:1348
4730 msgid "Cycle audio track"
4731 msgstr "Đảo audio track"
4733 #: src/libvlc-module.c:1349
4734 msgid "Cycle through the available audio tracks(languages)."
4735 msgstr "Đảo qua các audio track hiện có (theo từng ngôn ngữ)."
4737 #: src/libvlc-module.c:1350
4738 msgid "Cycle subtitle track"
4739 msgstr "Đảo qua track phụ đề"
4741 #: src/libvlc-module.c:1351
4742 msgid "Cycle through the available subtitle tracks."
4743 msgstr "Đảo qua các track phụ đề hiện có."
4745 #: src/libvlc-module.c:1352
4746 msgid "Cycle next program Service ID"
4747 msgstr "Đảo qua thông số dịch vụ của chương trình tiếp theo"
4749 #: src/libvlc-module.c:1353
4750 msgid "Cycle through the available next program Service IDs (SIDs)."
4752 "Đảo qua các thông số dịch vụ của các chương trình hiện có tiếp theo (SIDs)."
4754 #: src/libvlc-module.c:1354
4755 msgid "Cycle previous program Service ID"
4756 msgstr "Đảo qua thông số dịch vụ của chương trình trước đó"
4758 #: src/libvlc-module.c:1355
4759 msgid "Cycle through the available previous program Service IDs (SIDs)."
4760 msgstr "Đảo qua các thông số dịch vụ của chương trình hiện có trước đó (SIDs)."
4762 #: src/libvlc-module.c:1356
4763 msgid "Cycle source aspect ratio"
4764 msgstr "Đảo qua hệ số tỉ lệ nguồn"
4766 #: src/libvlc-module.c:1357
4767 msgid "Cycle through a predefined list of source aspect ratios."
4769 "Đảo qua danh sách các hệ số tỉ lệ của khung hình được xác định trước đó."
4771 #: src/libvlc-module.c:1358
4772 msgid "Cycle video crop"
4773 msgstr "Đảo qua việc cắt bỏ video"
4775 #: src/libvlc-module.c:1359
4776 msgid "Cycle through a predefined list of crop formats."
4777 msgstr "Đảo qua danh sách các định dạng cắt bỏ được xác định trước đó."
4779 #: src/libvlc-module.c:1360
4780 msgid "Toggle autoscaling"
4781 msgstr "Chuyển đổi chế độ tự canh chỉnh tỉ lệ"
4783 #: src/libvlc-module.c:1361
4784 msgid "Activate or deactivate autoscaling."
4785 msgstr "Kích hoạt hoặc tắt chế độ tự canh chỉnh tự động."
4787 #: src/libvlc-module.c:1362
4788 msgid "Increase scale factor"
4789 msgstr "Tăng hệ số tỉ lệ"
4791 #: src/libvlc-module.c:1364
4792 msgid "Decrease scale factor"
4793 msgstr "Giảm hệ số tỉ lệ"
4795 #: src/libvlc-module.c:1366
4796 msgid "Toggle deinterlacing"
4797 msgstr "Chuyển đổi chế độ chống quét mành"
4799 #: src/libvlc-module.c:1367
4800 msgid "Activate or deactivate deinterlacing."
4801 msgstr "Kích hoạt hoặc tắt chế độ chống quét mành."
4803 #: src/libvlc-module.c:1368
4804 msgid "Cycle deinterlace modes"
4805 msgstr "Đảo qua chế độ chống quét mành"
4807 #: src/libvlc-module.c:1369
4808 msgid "Cycle through available deinterlace modes."
4809 msgstr "Đảo qua các chế độ chống quét mành hiện có."
4811 #: src/libvlc-module.c:1370
4812 msgid "Show controller in fullscreen"
4813 msgstr "Hiển thị giao diện điều khiển trong chế độ toàn màn hình"
4815 #: src/libvlc-module.c:1371
4817 msgstr "Phím chủ đạo"
4819 #: src/libvlc-module.c:1372
4820 msgid "Hide the interface and pause playback."
4821 msgstr "Ẩn giao diện và điều khiển phát lại."
4823 #: src/libvlc-module.c:1373
4824 msgid "Context menu"
4825 msgstr "Menu khi bấm chuột phải"
4827 #: src/libvlc-module.c:1374
4828 msgid "Show the contextual popup menu."
4829 msgstr "Hiển thị thông báo menu khi bấm chuột phải"
4831 #: src/libvlc-module.c:1375
4832 msgid "Take video snapshot"
4833 msgstr "Chụp hình video"
4835 #: src/libvlc-module.c:1376
4836 msgid "Takes a video snapshot and writes it to disk."
4837 msgstr "Chụp một hình trong phân cảnh đang chiếu của video và lưu vào đĩa."
4839 #: src/libvlc-module.c:1378 modules/gui/macosx/MainMenu.m:363
4840 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:118
4841 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:129 modules/gui/qt4/menus.cpp:845
4842 #: modules/stream_out/record.c:60
4846 #: src/libvlc-module.c:1379
4847 msgid "Record access filter start/stop."
4848 msgstr "Bật/dừng bộ lọc truy cập phần ghi âm."
4850 #: src/libvlc-module.c:1381
4851 msgid "Normal/Loop/Repeat"
4852 msgstr "Bình thường/Lặp/Lặp lại"
4854 #: src/libvlc-module.c:1382
4855 msgid "Toggle Normal/Loop/Repeat playlist modes"
4856 msgstr "Chuyển đổi chế độ Bình thường/Lặp/Lặp lại"
4858 #: src/libvlc-module.c:1385
4859 msgid "Toggle random playlist playback"
4860 msgstr "Chuyển đổi danh sách phát lại ngẫu nhiên"
4862 #: src/libvlc-module.c:1390 src/libvlc-module.c:1391
4864 msgstr "Không-Phóng màn hình"
4866 #: src/libvlc-module.c:1393 src/libvlc-module.c:1394
4867 msgid "Crop one pixel from the top of the video"
4868 msgstr "Bỏ một điểm ảnh ở phía trên cùng video"
4870 #: src/libvlc-module.c:1395 src/libvlc-module.c:1396
4871 msgid "Uncrop one pixel from the top of the video"
4872 msgstr "Hủy bỏ thao tác bỏ điểm ảnh phía trên cùng video"
4874 #: src/libvlc-module.c:1398 src/libvlc-module.c:1399
4875 msgid "Crop one pixel from the left of the video"
4876 msgstr "Bỏ một điểm ảnh phía bên trái video"
4878 #: src/libvlc-module.c:1400 src/libvlc-module.c:1401
4879 msgid "Uncrop one pixel from the left of the video"
4880 msgstr "Hủy bỏ việc bỏ điểm ảnh phía bên trái video"
4882 #: src/libvlc-module.c:1403 src/libvlc-module.c:1404
4883 msgid "Crop one pixel from the bottom of the video"
4884 msgstr "Bỏ một điểm ảnh phía tận cùng video"
4886 #: src/libvlc-module.c:1405 src/libvlc-module.c:1406
4887 msgid "Uncrop one pixel from the bottom of the video"
4888 msgstr "Hủy bỏ việc bỏ điểm ảnh phía tận cùng video"
4890 #: src/libvlc-module.c:1408 src/libvlc-module.c:1409
4891 msgid "Crop one pixel from the right of the video"
4892 msgstr "Bỏ một điểm ảnh phía bên phải video"
4894 #: src/libvlc-module.c:1410 src/libvlc-module.c:1411
4895 msgid "Uncrop one pixel from the right of the video"
4896 msgstr "Hủy bỏ việc bỏ điểm ảnh phía bên phải video"
4898 #: src/libvlc-module.c:1413
4899 msgid "Toggle wallpaper mode in video output"
4900 msgstr "Chuyển đổi chế độ hình nền đối với dữ liệu video đầu vào"
4902 #: src/libvlc-module.c:1415
4903 msgid "Toggle wallpaper mode in video output."
4904 msgstr "Chuyển đổi chế độ hình nền đối với video đầu ra."
4906 #: src/libvlc-module.c:1417
4907 msgid "Cycle through audio devices"
4908 msgstr "Lướt qua các thiết bị audio"
4910 #: src/libvlc-module.c:1418
4911 msgid "Cycle through available audio devices"
4912 msgstr "Lướt qua các thiết bị audio đang kết nối"
4914 #: src/libvlc-module.c:1545 src/video_output/vout_intf.c:297
4915 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:408 modules/gui/macosx/MainMenu.m:483
4916 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:1541
4917 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:117
4921 #: src/libvlc-module.c:1562
4922 msgid "Window properties"
4923 msgstr "Thuộc tính cửa sổ"
4925 #: src/libvlc-module.c:1620
4927 msgstr "Hình ảnh phụ đề"
4929 #: src/libvlc-module.c:1628 modules/codec/subsdec.c:182
4930 #: modules/demux/subtitle.c:69 modules/demux/xiph_metadata.h:49
4931 #: modules/demux/xiph_metadata.h:62 modules/gui/macosx/ConvertAndSave.m:173
4932 #: modules/gui/macosx/ConvertAndSave.m:191 modules/gui/macosx/MainMenu.m:424
4933 #: share/lua/http/dialogs/create_stream.html:153
4934 #: modules/gui/qt4/ui/profiles.h:702 modules/gui/qt4/ui/profiles.h:746
4935 #: modules/gui/qt4/ui/profiles.h:749
4939 #: src/libvlc-module.c:1645 modules/stream_out/transcode/transcode.c:116
4941 msgstr "Hiển thị chồng lên màn hình"
4943 #: src/libvlc-module.c:1655
4944 msgid "Track settings"
4945 msgstr "Thiết lập track"
4947 #: src/libvlc-module.c:1691
4948 msgid "Playback control"
4949 msgstr "Điều khiển phát lại"
4951 #: src/libvlc-module.c:1719
4952 msgid "Default devices"
4953 msgstr "Thiết bị mặc định"
4955 #: src/libvlc-module.c:1728
4956 msgid "Network settings"
4957 msgstr "Thiết lập mạng lưới"
4959 #: src/libvlc-module.c:1753
4961 msgstr "Socks proxy"
4963 #: src/libvlc-module.c:1762 modules/demux/xiph_metadata.h:55
4965 msgstr "Thông tin bổ sung"
4967 #: src/libvlc-module.c:1862
4971 #: src/libvlc-module.c:1869 modules/access/avio.h:40
4972 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:59 modules/gui/macosx/playlistinfo.m:96
4974 msgstr "Dữ liệu đầu vào"
4976 #: src/libvlc-module.c:1905
4980 #: src/libvlc-module.c:1951
4981 msgid "Special modules"
4982 msgstr "Phương thức đặc biệt"
4984 #: src/libvlc-module.c:1956 modules/gui/qt4/dialogs/plugins.cpp:84
4988 #: src/libvlc-module.c:1962
4989 msgid "Performance options"
4990 msgstr "Tùy chọn hiển thị"
4992 #: src/libvlc-module.c:1983
4993 msgid "Clock source"
4994 msgstr "Nguồn thời gian"
4996 #: src/libvlc-module.c:2092
5000 #: src/libvlc-module.c:2547
5002 msgstr "Kích thước phần nhảy đến"
5004 #: src/libvlc-module.c:2626
5005 msgid "print help for VLC (can be combined with --advanced and --help-verbose)"
5007 "lệnh hiển thị trợ giúp dành cho VLC (có thể được kết hợp với --nâng cao và "
5008 "-- trợ giúp-verbose)"
5010 #: src/libvlc-module.c:2629
5011 msgid "Exhaustive help for VLC and its modules"
5012 msgstr "Trợ giúp hoàn chỉnh cho phần sử dụng VLC và module"
5014 #: src/libvlc-module.c:2631
5016 "print help for VLC and all its modules (can be combined with --advanced and "
5019 "in ra cac thong tin tro giup danh cho VLC cung cac modul ho tro ( co the ket "
5020 "hop voi dong lenh --advanced va --help-verbose)"
5022 #: src/libvlc-module.c:2634
5023 msgid "ask for extra verbosity when displaying help"
5024 msgstr "tang verbosity khi hien thi phan tro giup"
5026 #: src/libvlc-module.c:2636
5027 msgid "print a list of available modules"
5028 msgstr "in ra danh sach cac module hien co"
5030 #: src/libvlc-module.c:2638
5031 msgid "print a list of available modules with extra detail"
5032 msgstr "in ra danh sach cac module hien co voi thong tin chi tiet kem theo"
5034 #: src/libvlc-module.c:2640
5036 "print help on a specific module (can be combined with --advanced and --help-"
5037 "verbose). Prefix the module name with = for strict matches."
5039 "in ra tro giup ve mot module cu the (co the ket hop voi dong lenh --advanced "
5040 "va --help-verbose). Dien vao phia truoc ten module = de gioi han pham vi tim "
5043 #: src/libvlc-module.c:2644
5044 msgid "no configuration option will be loaded nor saved to config file"
5046 "khong co tuy chon chinh sua nao se duoc nap hoac luu vao tap tin dieu chinh"
5048 #: src/libvlc-module.c:2646
5049 msgid "reset the current config to the default values"
5050 msgstr "thiet dat lai tuy chinh hien tai ve gia tri mac dinh"
5052 #: src/libvlc-module.c:2648
5053 msgid "use alternate config file"
5054 msgstr "sử dụng tập tin chỉnh sửa thay thế"
5056 #: src/libvlc-module.c:2650
5057 msgid "resets the current plugins cache"
5058 msgstr "thiết đặt lại các bộ nhớ đệm cho plugin hiện tại"
5060 #: src/libvlc-module.c:2652
5061 msgid "print version information"
5062 msgstr "in thông tin về phiên bản"
5064 #: src/libvlc-module.c:2690
5066 msgid "core program"
5067 msgstr "chương trình chính"
5069 #: src/misc/update.c:473
5074 #: src/misc/update.c:475
5079 #: src/misc/update.c:477 modules/gui/macosx/playlistinfo.m:162
5080 #: modules/gui/macosx/playlistinfo.m:164 modules/gui/macosx/playlistinfo.m:174
5085 #: src/misc/update.c:479
5090 #: src/misc/update.c:571
5091 msgid "Saving file failed"
5092 msgstr "Lưu tập tin thất bại"
5094 #: src/misc/update.c:572
5096 msgid "Failed to open \"%s\" for writing"
5097 msgstr "Thất bại khi mở \"%s\" để ghi dữ liệu"
5099 #: src/misc/update.c:585
5103 "Downloading... %s/%s %.1f%% done"
5106 "Đang tải... %s/%s %.1f%% đã tải xuống"
5108 #: src/misc/update.c:589
5109 msgid "Downloading ..."
5110 msgstr "Đang tải..."
5112 #: src/misc/update.c:590 src/misc/update.c:717 modules/demux/avi/avi.c:2556
5113 #: modules/gui/macosx/AudioEffects.m:372 modules/gui/macosx/AudioEffects.m:387
5114 #: modules/gui/macosx/AudioEffects.m:613 modules/gui/macosx/AudioEffects.m:712
5115 #: modules/gui/macosx/bookmarks.m:104 modules/gui/macosx/BWQuincyUI.m:80
5116 #: modules/gui/macosx/controls.m:54 modules/gui/macosx/ConvertAndSave.m:168
5117 #: modules/gui/macosx/ConvertAndSave.m:194
5118 #: modules/gui/macosx/ConvertAndSave.m:372
5119 #: modules/gui/macosx/ConvertAndSave.m:386 modules/gui/macosx/coredialogs.m:61
5120 #: modules/gui/macosx/coredialogs.m:63 modules/gui/macosx/coredialogs.m:168
5121 #: modules/gui/macosx/MainWindow.m:184 modules/gui/macosx/MainWindow.m:189
5122 #: modules/gui/macosx/open.m:128 modules/gui/macosx/open.m:183
5123 #: modules/gui/macosx/prefs.m:208 modules/gui/macosx/simple_prefs.m:324
5124 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:352 modules/gui/macosx/simple_prefs.m:414
5125 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:836 modules/gui/macosx/VideoEffects.m:879
5126 #: modules/gui/macosx/VideoEffects.m:943 modules/gui/macosx/wizard.m:317
5127 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:1334
5128 #: modules/gui/qt4/components/preferences_widgets.cpp:1426
5129 #: modules/gui/qt4/components/sout/profile_selector.cpp:427
5130 #: modules/access/dvb/scan.c:669
5134 #: src/misc/update.c:610
5138 "Downloading... %s/%s - %.1f%% done"
5141 "Đang tải... %s/%s - %.1f%% đã hoàn thành"
5143 #: src/misc/update.c:642
5144 msgid "File could not be verified"
5145 msgstr "Không thể xác nhận được tập tin này"
5147 #: src/misc/update.c:643
5150 "It was not possible to download a cryptographic signature for the downloaded "
5151 "file \"%s\". Thus, it was deleted."
5152 msgstr "Không thể tải về chữ ký dạng mã hóa với \"%s\". Phần này sẽ bị xóa."
5154 #: src/misc/update.c:654 src/misc/update.c:666
5155 msgid "Invalid signature"
5156 msgstr "Chữ ký không hợp lệ"
5158 #: src/misc/update.c:655 src/misc/update.c:667
5161 "The cryptographic signature for the downloaded file \"%s\" was invalid and "
5162 "could not be used to securely verify it. Thus, the file was deleted."
5164 "Chữ ký dạng mã hóa được tải về dưới dạng tập tin \"%s\" hoàn toàn không hợp "
5165 "lệ và VLC không thể xác nhận cho chữ ký này. Do đó tập tin này sẽ bị xóa."
5167 #: src/misc/update.c:679
5168 msgid "File not verifiable"
5169 msgstr "Không xác nhận được tập tin"
5171 #: src/misc/update.c:680
5174 "It was not possible to securely verify the downloaded file \"%s\". Thus, it "
5177 "Không thể bảo đảm an toàn cho việc xác nhận tải về tập tin \"%s\". Vì thế "
5178 "tập tin này sẽ bị xóa."
5180 #: src/misc/update.c:691 src/misc/update.c:703
5181 msgid "File corrupted"
5182 msgstr "Tập tin đã bị lỗi"
5184 #: src/misc/update.c:692 src/misc/update.c:704
5186 msgid "Downloaded file \"%s\" was corrupted. Thus, it was deleted."
5187 msgstr "Việc tải về tập tin \"%s\" bị lỗi. Vì thế thập tin này sẽ bị xóa."
5189 #: src/misc/update.c:715
5190 msgid "Update VLC media player"
5191 msgstr "Cập nhật VLC"
5193 #: src/misc/update.c:716
5195 "The new version was successfully downloaded. Do you want to close VLC and "
5198 "Phiên bản cập nhật mới nhất của VLC đã được tải về thành công. Bạn có muốn "
5199 "đóng lại VLC và cài phiên bản vừa mới tải về không?"
5201 #: src/misc/update.c:717 modules/gui/macosx/AddonManager.m:190
5205 #: src/playlist/engine.c:256 src/playlist/loadsave.c:159 lib/media_list.c:252
5206 #: modules/gui/macosx/MainWindow.m:227 modules/gui/macosx/MainWindow.m:925
5207 #: modules/gui/qt4/components/playlist/selector.cpp:238
5208 msgid "Media Library"
5211 #: src/playlist/tree.c:67 modules/access/dtv/access.c:75
5212 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:242
5214 msgstr "Chưa xác định"
5216 #: src/text/iso-639_def.h:40
5220 #: src/text/iso-639_def.h:41
5224 #: src/text/iso-639_def.h:42
5228 #: src/text/iso-639_def.h:43
5232 #: src/text/iso-639_def.h:44
5236 #: src/text/iso-639_def.h:45
5240 #: src/text/iso-639_def.h:46
5244 #: src/text/iso-639_def.h:47
5248 #: src/text/iso-639_def.h:48
5252 #: src/text/iso-639_def.h:49
5256 #: src/text/iso-639_def.h:50
5258 msgstr "A zéc bai zăn"
5260 #: src/text/iso-639_def.h:51
5264 #: src/text/iso-639_def.h:52
5268 #: src/text/iso-639_def.h:53
5272 #: src/text/iso-639_def.h:54
5276 #: src/text/iso-639_def.h:55
5280 #: src/text/iso-639_def.h:56
5284 #: src/text/iso-639_def.h:57
5288 #: src/text/iso-639_def.h:58
5292 #: src/text/iso-639_def.h:59
5296 #: src/text/iso-639_def.h:60
5300 #: src/text/iso-639_def.h:61
5304 #: src/text/iso-639_def.h:62
5308 #: src/text/iso-639_def.h:63
5312 #: src/text/iso-639_def.h:64
5316 #: src/text/iso-639_def.h:65
5317 msgid "Church Slavic"
5318 msgstr "Church Slavic"
5320 #: src/text/iso-639_def.h:66
5324 #: src/text/iso-639_def.h:67
5328 #: src/text/iso-639_def.h:68
5332 #: src/text/iso-639_def.h:69
5336 #: src/text/iso-639_def.h:70
5340 #: src/text/iso-639_def.h:71
5344 #: src/text/iso-639_def.h:72
5348 #: src/text/iso-639_def.h:73
5352 #: src/text/iso-639_def.h:74
5356 #: src/text/iso-639_def.h:75
5360 #: src/text/iso-639_def.h:76
5364 #: src/text/iso-639_def.h:77
5368 #: src/text/iso-639_def.h:78
5372 #: src/text/iso-639_def.h:79
5376 #: src/text/iso-639_def.h:80
5380 #: src/text/iso-639_def.h:81
5384 #: src/text/iso-639_def.h:82
5388 #: src/text/iso-639_def.h:83
5389 msgid "Gaelic (Scots)"
5390 msgstr "Gaelic (Scots)"
5392 #: src/text/iso-639_def.h:84
5396 #: src/text/iso-639_def.h:85
5400 #: src/text/iso-639_def.h:86
5404 #: src/text/iso-639_def.h:87
5405 msgid "Greek, Modern"
5406 msgstr "Greek, Modern"
5408 #: src/text/iso-639_def.h:88
5412 #: src/text/iso-639_def.h:89
5416 #: src/text/iso-639_def.h:90
5420 #: src/text/iso-639_def.h:91
5424 #: src/text/iso-639_def.h:92
5428 #: src/text/iso-639_def.h:93
5432 #: src/text/iso-639_def.h:94
5436 #: src/text/iso-639_def.h:95
5440 #: src/text/iso-639_def.h:96
5444 #: src/text/iso-639_def.h:97
5446 msgstr "Interlingue"
5448 #: src/text/iso-639_def.h:98
5450 msgstr "Interlingua"
5452 #: src/text/iso-639_def.h:99
5454 msgstr "In đô nê si a"
5456 #: src/text/iso-639_def.h:100
5460 #: src/text/iso-639_def.h:101
5464 #: src/text/iso-639_def.h:102
5468 #: src/text/iso-639_def.h:103
5472 #: src/text/iso-639_def.h:104
5473 msgid "Greenlandic, Kalaallisut"
5474 msgstr "Greenlandic, Kalaallisut"
5476 #: src/text/iso-639_def.h:105
5480 #: src/text/iso-639_def.h:106
5484 #: src/text/iso-639_def.h:107
5488 #: src/text/iso-639_def.h:108
5492 #: src/text/iso-639_def.h:109
5496 #: src/text/iso-639_def.h:110
5498 msgstr "Kinyarwanda"
5500 #: src/text/iso-639_def.h:111
5504 #: src/text/iso-639_def.h:112
5508 #: src/text/iso-639_def.h:113
5512 #: src/text/iso-639_def.h:114
5516 #: src/text/iso-639_def.h:115
5520 #: src/text/iso-639_def.h:116
5524 #: src/text/iso-639_def.h:117 modules/demux/mp4/id3genres.h:118
5528 #: src/text/iso-639_def.h:118
5532 #: src/text/iso-639_def.h:119
5536 #: src/text/iso-639_def.h:120
5538 msgstr "Lít thu ni a"
5540 #: src/text/iso-639_def.h:121
5541 msgid "Letzeburgesch"
5542 msgstr "Letzeburgesch"
5544 #: src/text/iso-639_def.h:122
5548 #: src/text/iso-639_def.h:123
5552 #: src/text/iso-639_def.h:124
5556 #: src/text/iso-639_def.h:125
5560 #: src/text/iso-639_def.h:126
5564 #: src/text/iso-639_def.h:127
5568 #: src/text/iso-639_def.h:128
5572 #: src/text/iso-639_def.h:129
5576 #: src/text/iso-639_def.h:130
5580 #: src/text/iso-639_def.h:131
5584 #: src/text/iso-639_def.h:132
5588 #: src/text/iso-639_def.h:133
5592 #: src/text/iso-639_def.h:134
5593 msgid "Ndebele, South"
5594 msgstr "Ndebele, South"
5596 #: src/text/iso-639_def.h:135
5597 msgid "Ndebele, North"
5598 msgstr "Ndebele, North"
5600 #: src/text/iso-639_def.h:136
5604 #: src/text/iso-639_def.h:137
5608 #: src/text/iso-639_def.h:138
5612 #: src/text/iso-639_def.h:139
5613 msgid "Norwegian Nynorsk"
5614 msgstr "Norwegian Nynorsk"
5616 #: src/text/iso-639_def.h:140
5617 msgid "Norwegian Bokmaal"
5618 msgstr "Norwegian Bokmaal"
5620 #: src/text/iso-639_def.h:141
5621 msgid "Chichewa; Nyanja"
5622 msgstr "Chichewa; Nyanja"
5624 #: src/text/iso-639_def.h:142
5625 msgid "Occitan; Provençal"
5626 msgstr "Occitan; Provençal"
5628 #: src/text/iso-639_def.h:143
5632 #: src/text/iso-639_def.h:144
5636 #: src/text/iso-639_def.h:146
5637 msgid "Ossetian; Ossetic"
5638 msgstr "Ossetian; Ossetic"
5640 #: src/text/iso-639_def.h:147
5644 #: src/text/iso-639_def.h:148
5648 #: src/text/iso-639_def.h:149
5652 #: src/text/iso-639_def.h:150
5656 #: src/text/iso-639_def.h:151
5660 #: src/text/iso-639_def.h:152
5664 #: src/text/iso-639_def.h:153
5668 #: src/text/iso-639_def.h:154
5669 msgid "Original audio"
5670 msgstr "Original audio"
5672 #: src/text/iso-639_def.h:155
5673 msgid "Raeto-Romance"
5674 msgstr "Raeto-Romance"
5676 #: src/text/iso-639_def.h:156
5680 #: src/text/iso-639_def.h:157
5684 #: src/text/iso-639_def.h:158
5688 #: src/text/iso-639_def.h:159
5692 #: src/text/iso-639_def.h:160
5696 #: src/text/iso-639_def.h:161
5700 #: src/text/iso-639_def.h:162
5704 #: src/text/iso-639_def.h:163
5708 #: src/text/iso-639_def.h:164
5712 #: src/text/iso-639_def.h:165
5714 msgstr "Slô ven ni a"
5716 #: src/text/iso-639_def.h:166
5717 msgid "Northern Sami"
5720 #: src/text/iso-639_def.h:167
5724 #: src/text/iso-639_def.h:168
5728 #: src/text/iso-639_def.h:169
5732 #: src/text/iso-639_def.h:170
5736 #: src/text/iso-639_def.h:171
5737 msgid "Sotho, Southern"
5738 msgstr "Sotho, Southern"
5740 #: src/text/iso-639_def.h:172
5744 #: src/text/iso-639_def.h:173
5748 #: src/text/iso-639_def.h:174
5752 #: src/text/iso-639_def.h:175
5756 #: src/text/iso-639_def.h:176
5760 #: src/text/iso-639_def.h:177
5764 #: src/text/iso-639_def.h:178
5768 #: src/text/iso-639_def.h:179
5772 #: src/text/iso-639_def.h:180
5776 #: src/text/iso-639_def.h:181
5780 #: src/text/iso-639_def.h:182
5784 #: src/text/iso-639_def.h:183
5788 #: src/text/iso-639_def.h:184
5792 #: src/text/iso-639_def.h:185
5796 #: src/text/iso-639_def.h:186
5800 #: src/text/iso-639_def.h:187
5801 msgid "Tonga (Tonga Islands)"
5802 msgstr "Tonga (Tonga Islands)"
5804 #: src/text/iso-639_def.h:188
5808 #: src/text/iso-639_def.h:189
5812 #: src/text/iso-639_def.h:190
5816 #: src/text/iso-639_def.h:191
5820 #: src/text/iso-639_def.h:192
5824 #: src/text/iso-639_def.h:193
5828 #: src/text/iso-639_def.h:194
5832 #: src/text/iso-639_def.h:195
5836 #: src/text/iso-639_def.h:196
5840 #: src/text/iso-639_def.h:197
5842 msgstr "Tiếng Việt - Tự Hào Việt Nam"
5844 #: src/text/iso-639_def.h:198
5848 #: src/text/iso-639_def.h:199
5852 #: src/text/iso-639_def.h:200
5856 #: src/text/iso-639_def.h:201
5860 #: src/text/iso-639_def.h:202
5864 #: src/text/iso-639_def.h:203
5868 #: src/text/iso-639_def.h:204
5872 #: src/text/iso-639_def.h:205
5876 #: src/video_output/vout_intf.c:172
5877 msgid "Autoscale video"
5878 msgstr "Tự chỉnh tỉ lệ video"
5880 #: src/video_output/vout_intf.c:178 modules/codec/svg.c:54
5881 msgid "Scale factor"
5882 msgstr "Hệ số tỉ lệ"
5884 #: src/video_output/vout_intf.c:220 modules/gui/macosx/MainMenu.m:413
5885 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:414 modules/gui/macosx/VideoEffects.m:82
5886 #: modules/video_filter/croppadd.c:86 modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1416
5890 #: src/video_output/vout_intf.c:250 modules/access/decklink.cpp:94
5891 #: modules/access/linsys/linsys_hdsdi.c:78
5892 #: modules/access/linsys/linsys_sdi.c:73 modules/demux/rawvid.c:59
5893 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:411 modules/gui/macosx/MainMenu.m:412
5894 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:1359
5895 msgid "Aspect ratio"
5896 msgstr "Tỉ lệ đồng dạng"
5898 #: modules/access/alsa.c:36
5900 "Pass alsa:// to open the default ALSA capture device, or alsa://SOURCE to "
5901 "open a specific device named SOURCE."
5903 "Pass alsa:// to open the default ALSA capture device, or alsa://SOURCE to "
5904 "open a specific device named SOURCE."
5906 #: modules/access/alsa.c:49
5910 #: modules/access/alsa.c:49
5914 #: modules/access/alsa.c:50
5918 #: modules/access/alsa.c:50
5922 #: modules/access/alsa.c:50
5926 #: modules/access/alsa.c:50
5930 #: modules/access/alsa.c:51
5934 #: modules/access/alsa.c:51
5938 #: modules/access/alsa.c:51
5942 #: modules/access/alsa.c:51
5946 #: modules/access/alsa.c:52
5950 #: modules/access/alsa.c:52
5954 #: modules/access/alsa.c:52
5958 #: modules/access/alsa.c:56
5962 #: modules/access/alsa.c:57
5963 msgid "ALSA audio capture"
5964 msgstr "Sao lưu ALSA audio"
5966 #: modules/access/attachment.c:44
5970 #: modules/access/attachment.c:45
5971 msgid "Attachment input"
5972 msgstr "Đính kèm dữ liệu đầu vào"
5974 #: modules/access/avio.h:33
5978 #: modules/access/avio.h:34
5980 msgid "libavformat AVIO access"
5981 msgstr "Truy cập dữ liệu đầu ra dạng libavformat"
5983 #: modules/access/avio.h:44
5985 msgid "libavformat AVIO access output"
5986 msgstr "Truy cập dữ liệu đầu ra dạng libavformat"
5988 #: modules/access/bd/bd.c:54
5992 #: modules/access/bd/bd.c:55
5993 msgid "Blu-ray Disc Input"
5994 msgstr "Đầu vào đĩa Blu-ray"
5996 #: modules/access/bluray.c:67
5997 msgid "Blu-ray menus"
5998 msgstr "Menu đĩa Blu-ray"
6000 #: modules/access/bluray.c:68
6001 msgid "Use Blu-ray menus. If disabled, the movie will start directly"
6003 "Sử dụng menu của đĩa Blu-ray. Nếu bị tắt, phần phim sẽ được bắt đầu trực tiếp"
6005 #: modules/access/bluray.c:70
6008 msgstr "Vùng ở dòng trên cùng"
6010 #: modules/access/bluray.c:71
6012 "Blu-Ray player region code. Some discs can be played only with a correct "
6016 #: modules/access/bluray.c:87 modules/services_discovery/udev.c:597
6017 #: modules/gui/qt4/ui/open_disk.h:300
6021 #: modules/access/bluray.c:88
6022 msgid "Blu-ray Disc support (libbluray)"
6023 msgstr "Hỗ trợ đĩa Blu-ray (libbluray)"
6025 #: modules/access/bluray.c:349
6026 msgid "Path doesn't appear to be a Blu-ray"
6029 #: modules/access/bluray.c:361
6031 "This Blu-ray Disc needs a library for AACS decoding, and your system does "
6034 "Đĩa Blu-ray này cần thư viện giải mã AACS, và hệ thống hiện tại của bạn vẫn "
6035 "thiếu phần chức năng này."
6037 #: modules/access/bluray.c:367
6038 msgid "Blu-ray Disc is corrupted."
6039 msgstr "Đĩa Blu-ray bị lỗi."
6041 #: modules/access/bluray.c:369
6042 msgid "Missing AACS configuration file!"
6043 msgstr "Thiếu tập tin cấu hình AACS!"
6045 #: modules/access/bluray.c:371
6046 msgid "No valid processing key found in AACS config file."
6047 msgstr "Từ khóa không hợp lệ được tìm thấy trong tập tin AACS."
6049 #: modules/access/bluray.c:373
6050 msgid "No valid host certificate found in AACS config file."
6052 "Không tìm thấy chứng chỉ hợp lệ cho máy chủ trong tập tin thiết lập AACS."
6054 #: modules/access/bluray.c:375
6055 msgid "AACS Host certificate revoked."
6056 msgstr "Hủy bỏ chứng chỉ AACS Host."
6058 #: modules/access/bluray.c:377
6059 msgid "AACS MMC failed."
6060 msgstr "Thất bại trong phần AACS MMC."
6062 #: modules/access/bluray.c:387
6064 "This Blu-ray Disc needs a library for BD+ decoding, and your system does not "
6067 "Đĩa Blu-ray này cần thư viện giải mã BD+, và hiện tại hệ thống bạn thiếu đi "
6070 #: modules/access/bluray.c:390
6071 msgid "Your system BD+ decoding library does not work. Missing configuration?"
6073 "Hệ thống giải mã thư viện BD của bạn không hoạt động. Bạn có thể đã thiếu "
6074 "thiết lập cho phần này?"
6076 #: modules/access/bluray.c:438
6077 msgid "Failed to start bluray playback. Please try without menu support."
6080 #: modules/access/bluray.c:466
6081 msgid "Blu-ray error"
6084 #: modules/access/bluray.c:1189
6089 #: modules/access/bluray.c:1191
6092 msgstr "Phát đầu tiên"
6094 #: modules/access/cdda.c:62 modules/gui/macosx/open.m:160
6095 #: modules/gui/qt4/ui/open_disk.h:301
6099 #: modules/access/cdda.c:63
6100 msgid "Audio CD input"
6101 msgstr "Dữ liệu đầu vào Audio CD"
6103 #: modules/access/cdda.c:69
6104 msgid "[cdda:][device][@[track]]"
6105 msgstr "[cdda:][device][@[track]]"
6107 #: modules/access/cdda.c:78
6109 msgstr "Server CDDB"
6111 #: modules/access/cdda.c:79
6112 msgid "Address of the CDDB server to use."
6113 msgstr "Địa chỉ của máy chủ CDDB được sử dụng."
6115 #: modules/access/cdda.c:80
6119 #: modules/access/cdda.c:81
6120 msgid "CDDB Server port to use."
6121 msgstr "Cổng Server CDDB để sử dụng"
6123 #: modules/access/cdda.c:487
6125 msgid "Audio CD - Track %02i"
6126 msgstr "Audio CD - TRack %02i"
6128 #: modules/access/dc1394.c:51
6132 #: modules/access/dc1394.c:52
6133 msgid "IIDC Digital Camera (FireWire) input"
6134 msgstr "Dữ liệu đầu vào cho IIDC Digital Camera (FireWire)"
6136 #: modules/access/dcp/dcp.cpp:75
6141 #: modules/access/dcp/dcp.cpp:78
6143 msgid "Digital Cinema Package module"
6144 msgstr "Module Giao Diện bổ sung"
6146 #: modules/access/decklink.cpp:46
6147 msgid "Input card to use"
6148 msgstr "Đút thẻ nhớ vào để sử dụng"
6150 #: modules/access/decklink.cpp:48
6152 "DeckLink capture card to use, if multiple exist. The cards are numbered from "
6155 "DeckLink sẽ ghi nhận card được sử dụng nếu có nhiều card cùng hoạt động. Các "
6156 "card được đánh số từ 0 trở lên."
6158 #: modules/access/decklink.cpp:51
6160 msgid "Desired input video mode. Leave empty for autodetection."
6161 msgstr "Chế độ nhập dữ liệu video yêu thích"
6163 #: modules/access/decklink.cpp:53
6165 "Desired input video mode for DeckLink captures. This value should be a "
6166 "FOURCC code in textual form, e.g. \"ntsc\"."
6168 "Chế độ yêu thích dành cho dữ liệu video đầu vào trong phạm vi của Decklink. "
6169 "Giá trị này nên được để ở mã FOURCC, ví dụ \"ntsc\"."
6171 #: modules/access/decklink.cpp:57 modules/video_output/decklink.cpp:90
6172 msgid "Audio connection"
6173 msgstr "Kết nối Audio"
6175 #: modules/access/decklink.cpp:59
6177 "Audio connection to use for DeckLink captures. Valid choices: embedded, "
6178 "aesebu, analog. Leave blank for card default."
6180 "Kết nối audio được sử dụng cho chế độ lấy thông tin từ DeckLink. Các lựa "
6181 "chọn hợp lệ: embedded, aesebu, analog. Để trống nếu muốn các thiết lập này "
6182 "được tự động điều chỉnh."
6184 #: modules/access/decklink.cpp:63 modules/demux/rawaud.c:43
6185 #: modules/video_output/decklink.cpp:95
6186 msgid "Audio samplerate (Hz)"
6187 msgstr "Tốc độ mẫu dạng audio (Hz)"
6189 #: modules/access/decklink.cpp:65
6191 "Audio sampling rate (in hertz) for DeckLink captures. 0 disables audio input."
6193 "Tỉ lệ mẫu về audio (tính bằng hertz) đối với chế độ lưu hình của DeckLink. 0 "
6194 "sẽ vô hiệu hóa tính năng nhập dữ liệu cho audio."
6196 #: modules/access/decklink.cpp:68 modules/access/dshow/dshow.cpp:197
6197 #: modules/video_output/decklink.cpp:100
6198 msgid "Number of audio channels"
6199 msgstr "Số lượng các kênh audio"
6201 #: modules/access/decklink.cpp:70
6203 "Number of input audio channels for DeckLink captures. Must be 2, 8 or 16. 0 "
6204 "disables audio input."
6206 "Số lượng các kênh cho việc nhập dữ liệu từ audio trong chế độ kiểm soát của "
6207 "DeckLink. Phải có giá trị 2,8 hoặc 16. 0 sẽ vô hiệu hóa việc nhập dữ liệu "
6210 #: modules/access/decklink.cpp:73 modules/video_output/decklink.cpp:105
6211 msgid "Video connection"
6212 msgstr "Kết nối video"
6214 #: modules/access/decklink.cpp:75
6216 "Video connection to use for DeckLink captures. Valid choices: sdi, hdmi, "
6217 "opticalsdi, component, composite, svideo. Leave blank for card default."
6219 "Kết nối video sử dụng cho việc capture từ DeckLink. Lựa chọn hợp lệ sdi, "
6220 "hdmi, opticalsdi, component, composite, svideo. Để trống để VLC tự động lựa "
6221 "chọn theo mặc định."
6223 #: modules/access/decklink.cpp:84 modules/access/linsys/linsys_sdi.c:93
6224 #: modules/video_output/decklink.cpp:123
6228 #: modules/access/decklink.cpp:84 modules/video_output/decklink.cpp:123
6232 #: modules/access/decklink.cpp:84 modules/video_output/decklink.cpp:123
6234 msgstr "Optical SDI"
6236 #: modules/access/decklink.cpp:84 modules/video_output/decklink.cpp:123
6240 #: modules/access/decklink.cpp:84 modules/video_output/decklink.cpp:123
6244 #: modules/access/decklink.cpp:84 modules/video_output/decklink.cpp:123
6248 #: modules/access/decklink.cpp:91
6252 #: modules/access/decklink.cpp:91
6256 #: modules/access/decklink.cpp:91
6260 #: modules/access/decklink.cpp:96 modules/demux/rawvid.c:61
6261 msgid "Aspect ratio (4:3, 16:9). Default assumes square pixels."
6263 "Tỉ lệ đồng dạng (4:3, 16:9). Theo mặc định sẽ đảm nhận các pixel vuông."
6265 #: modules/access/decklink.cpp:99
6269 #: modules/access/decklink.cpp:100
6270 msgid "Blackmagic DeckLink SDI input"
6271 msgstr "Blackmagic DeckLink SDI input"
6273 #: modules/access/decklink.cpp:120 modules/video_output/decklink.cpp:109
6277 #: modules/access/decklink.cpp:319 modules/demux/ty.c:776
6278 msgid "Closed captions 1"
6279 msgstr "Đóng lại đầu đề 1"
6281 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:92
6285 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:92
6289 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:100
6293 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:101
6297 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:102
6301 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:103
6305 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:130
6306 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:795
6307 msgid "Video device name"
6308 msgstr "Tên thiết bị video"
6310 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:132
6312 "Name of the video device that will be used by the DirectShow plugin. If you "
6313 "don't specify anything, the default device will be used."
6315 "Tên của thiết bị video sẽ được sử dụng bởi plugin DirectShow. Nếu bạn không "
6316 "chỉnh sửa thông số, các thiết bị mặc định sẽ được sử dụng."
6318 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:135
6319 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:803
6320 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:1024
6321 msgid "Audio device name"
6322 msgstr "Tên thiết bị audio"
6324 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:137
6326 "Name of the audio device that will be used by the DirectShow plugin. If you "
6327 "don't specify anything, the default device will be used. "
6329 "Tên của thiết bị audio sẽ được sử dụng bởi plugin DirectShow. Nếu bạn không "
6330 "chỉnh sửa thông số, các thiết bị mặc định sẽ được sử dụng."
6332 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:140
6333 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:770
6335 msgstr "Kích thước video"
6337 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:142
6339 "Size of the video that will be displayed by the DirectShow plugin. If you "
6340 "don't specify anything the default size for your device will be used. You "
6341 "can specify a standard size (cif, d1, ...) or <width>x<height>."
6343 "Dung lượng của video được sử dụng để hiển thị bằng plugin DirectShow. Nếu "
6344 "bạn không chỉnh thông số mặc định về dung lượng cho thiết bị thì các thông "
6345 "số mặc định sẽ được sử dụng và điều chỉnh bởi VLC. Bạn có thể thiết lập một "
6346 "thông số chuẩn nào đó theo ý bạn (cif, d1, ...) hoặc <chiều rộng>x<chiều "
6349 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:145 modules/access/v4l2/v4l2.c:196
6350 msgid "Picture aspect-ratio n:m"
6351 msgstr "Hệ số tỉ lệ hình ảnh n:m"
6353 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:146 modules/access/v4l2/v4l2.c:197
6354 msgid "Define input picture aspect-ratio to use. Default is 4:3"
6355 msgstr "Xác định hệ số tỉ lệ về hình ảnh được đưa vào. mặc định là 4:3"
6357 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:147 modules/access/v4l2/v4l2.c:53
6358 msgid "Video input chroma format"
6359 msgstr "Định dạng đơn sắc của dữ liệu đầu vào dạng video"
6361 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:149
6363 "Force the DirectShow video input to use a specific chroma format (eg. I420 "
6364 "(default), RV24, etc.)"
6366 "Buộc sử dụng phương thức nhập dữ liệu dạng video trong DirectShow để hiển "
6367 "thị định dạng đơn sắc (ví dụ I420 (mặc định), RV24, v.v...)"
6369 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:151
6370 msgid "Video input frame rate"
6371 msgstr "Tỉ lệ khung hình của dữ liệu đầu vào dạng video"
6373 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:153
6375 "Force the DirectShow video input to use a specific frame rate (eg. 0 means "
6376 "default, 25, 29.97, 50, 59.94, etc.)"
6378 "Buộc dữ liệu đầu vào dạng video trong DirectShow sử dụng một tỉ lệ khung "
6379 "hình dựa trên thông số (ví dụ 0 theo mặc định, 25, 29.97, 50, 59.94, v.v...)"
6381 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:155
6382 msgid "Device properties"
6383 msgstr "Thuộc tính thiết bị"
6385 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:157
6387 "Show the properties dialog of the selected device before starting the stream."
6389 "Hiển thị hộp thoại thông báo thuộc tính của các thiết bị được chọn trước khi "
6390 "bắt đầu phân luồng dữ liệu."
6392 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:159
6393 msgid "Tuner properties"
6394 msgstr "Thuộc tính Dò Kênh"
6396 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:161
6397 msgid "Show the tuner properties [channel selection] page."
6398 msgstr "Hiển thị trang thuộc tính Dò Kênh [chọn kênh phát]."
6400 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:162
6401 msgid "Tuner TV Channel"
6402 msgstr "Dò kênh cho TV"
6404 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:164
6405 msgid "Set the TV channel the tuner will set to (0 means default)."
6406 msgstr "Thiết lập thông số cho việc dò kênh TV (0 cho phần mặc định)."
6408 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:166
6409 msgid "Tuner Frequency"
6410 msgstr "Tần số Dò Kênh"
6412 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:167
6413 msgid "This overrides the channel. Measured in Hz."
6415 "Tùy chọn này sẽ đè lên thông số về kênh. Được tính toán dựa trên đơn vị Hz."
6417 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:168
6418 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:823
6419 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:1044
6420 msgid "Video standard"
6421 msgstr "Chuẩn video"
6423 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:169
6424 msgid "Tuner country code"
6425 msgstr "Mã quốc gia cho Dò Kênh"
6427 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:171
6429 "Set the tuner country code that establishes the current channel-to-frequency "
6430 "mapping (0 means default)."
6432 "Thiết lập mã quốc gia phát sóng để thiết lập các kênh phát sóng hiện tại dựa "
6433 "trên tần số (0 theo mặc định)."
6435 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:173
6436 msgid "Tuner input type"
6437 msgstr "Loại dữ liệu đầu vào của Dò Kênh"
6439 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:175
6440 msgid "Select the tuner input type (Cable/Antenna)."
6441 msgstr "Chọn loại nhập dữ liệu đầu vào của Dò Kênh (cáp/ăngten)."
6443 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:176
6444 msgid "Video input pin"
6445 msgstr "Dữ liệu đầu vào video của pin"
6447 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:178
6449 "Select the video input source, such as composite, s-video, or tuner. Since "
6450 "these settings are hardware-specific, you should find good settings in the "
6451 "\"Device config\" area, and use those numbers here. -1 means that settings "
6452 "will not be changed."
6454 "Chọn nguồn dữ liệu đầu vào của video, chẳng hặn như s-video, hoặc chức năng "
6455 "dò kênh từ tv. Đây là những thiết lập liên quan đến phần cứng, bạn tốt nhất "
6456 "nên làm quen với các thiết lập trong phần \"Tùy chỉnh thiết bị\", và sau đó "
6457 "quay trở lại chính sửa phần này. -1 có nghĩa rằng các thiết lập này vẫn chưa "
6460 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:182
6461 msgid "Audio input pin"
6462 msgstr "Dữ liệu audio đầu vào dạng pin"
6464 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:184
6465 msgid "Select the audio input source. See the \"video input\" option."
6467 "Chọn nguồn dữ liệu đầu vào của video. Xem tùy chọn \"dữ liệu đầu vào audio\"."
6469 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:185
6470 msgid "Video output pin"
6471 msgstr "Dữ liệu video đầu vào dạng pin"
6473 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:187
6474 msgid "Select the video output type. See the \"video input\" option."
6476 "Chọn thể loại dữ liệu video đầu vào. Xem phần tùy chọn \"dữ liệu đầu vào "
6479 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:188
6480 msgid "Audio output pin"
6481 msgstr "Dữ liệu audio đầu ra dạng pin"
6483 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:190
6484 msgid "Select the audio output type. See the \"video input\" option."
6486 "Chọn loại dữ liệu audio đầu ra. Xem phần tùy chọn \"dữ liệu đầu vào video\"."
6488 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:192
6489 msgid "AM Tuner mode"
6490 msgstr "Chế độ dò kênh AM"
6492 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:194
6494 "AM Tuner mode. Can be one of Default (0), TV (1),AM Radio (2), FM Radio (3) "
6497 "Chế độ dò kênh AM. Có thể theo dạng mặc định (0), TV (1),AM Radio (2), FM "
6498 "Radio (3) hoặc DSS (4)."
6500 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:199
6502 "Select audio input format with the given number of audio channels (if non 0)"
6504 "Chọn định dạng dữ liệu audio đầu vào với số lượng các kênh audio (nếu khác 0)"
6506 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:201
6507 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:94
6508 #: share/lua/http/dialogs/create_stream.html:281
6509 msgid "Audio sample rate"
6510 msgstr "Xếp hạng tự động audio"
6512 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:203
6513 msgid "Select audio input format with the given sample rate (if non 0)"
6514 msgstr "Chọn định dạng dữ liệu audio đầu vào với tỉ lệ cho sẵn (nếu khác 0)"
6516 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:205
6517 msgid "Audio bits per sample"
6518 msgstr "Số bit của audio cho từng mẫu"
6520 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:207
6521 msgid "Select audio input format with the given bits/sample (if non 0)"
6523 "Chọn định dạng dữ liệu audio đầu vào với số lượng bit/mỗi mẫu (nếu khác 0)"
6525 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:219
6529 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:220 modules/access/dshow/dshow.cpp:300
6530 msgid "DirectShow input"
6531 msgstr "Dữ liệu đầu vào DirectShow"
6533 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:226 modules/access/dshow/dshow.cpp:230
6537 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:527 modules/access/dshow/dshow.cpp:601
6538 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:1040 modules/access/dshow/dshow.cpp:1093
6539 msgid "Capture failed"
6540 msgstr "Ghi hình thất bại"
6542 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:528
6543 msgid "No video or audio device selected."
6544 msgstr "Chưa chọn thiết bị video hoặc audio."
6546 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:602
6547 msgid "VLC cannot open ANY capture device. Check the error log for details."
6549 "VLC không thể mở bất kỳ thiết bị ghi hình nào. Hãy kiểm tra thông tin về lỗi "
6550 "trong log hệ thống để biết rõ thêm."
6552 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:1041
6554 "The device you selected cannot be used, because its type is not supported."
6556 "Thiết bị mà bạn chọn không được sử dụng, vì loại thiết bị này không được hỗ "
6559 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:1094
6561 msgid "The capture device \"%s\" does not support the required parameters."
6562 msgstr "Thiết bị ghi hình \"%s\" không hỗ trợ các thông số cần thiết."
6564 #: modules/access/dtv/access.c:36
6566 msgstr "DVB adapter"
6568 #: modules/access/dtv/access.c:38
6570 "If there is more than one digital broadcasting adapter, the adapter number "
6571 "must be selected. Numbering starts from zero."
6573 "Nếu có nhiều hơn các kênh phát adapter kỹ thuật số, số hiệu cho adapter phải "
6574 "được chọn. Số bắt đầu từ 0."
6576 #: modules/access/dtv/access.c:41
6578 msgstr "Thiết bị DVB"
6580 #: modules/access/dtv/access.c:43
6582 "If the adapter provides multiple independent tuner devices, the device "
6583 "number must be selected. Numbering starts from zero."
6585 "Nếu thiết bị adapter cung cấp nhiều thiết bị dò kênh độc lập, số thứ tứ gắn "
6586 "với thiết bị cần được lựa chọn. Việc đánh só bắt đầu từ 0."
6588 #: modules/access/dtv/access.c:45
6589 msgid "Do not demultiplex"
6590 msgstr "Không phân dữ liệu"
6592 #: modules/access/dtv/access.c:47
6594 "Only useful programs are normally demultiplexed from the transponder. This "
6595 "option will disable demultiplexing and receive all programs."
6597 "Chỉ các chương trình chuyên dụng mới áp dụng tính năng phân tách dữ liệu "
6598 "được truyền tải từ hệ thống tiếp sóng. Tùy chọn này sẽ vô hiệu hóa việc phân "
6599 "tách dữ liệu và các thiết bị nhận tín hiệu."
6601 #: modules/access/dtv/access.c:50
6602 msgid "Network name"
6603 msgstr "Tên mạng lưới"
6605 #: modules/access/dtv/access.c:51
6606 msgid "Unique network name in the System Tuning Spaces"
6607 msgstr "Sử dụng tên mạng lưới riêng biệt trong Hệ thống dò kênh"
6609 #: modules/access/dtv/access.c:53
6610 msgid "Network name to create"
6611 msgstr "Tên mạng lưới để tạo"
6613 #: modules/access/dtv/access.c:54
6614 msgid "Create unique name in the System Tuning Spaces"
6615 msgstr "Tạo tên mạng lưới riêng biệt trong hệ thống dò kênh"
6617 #: modules/access/dtv/access.c:56
6618 msgid "Frequency (Hz)"
6619 msgstr "Tần số (Hz)"
6621 #: modules/access/dtv/access.c:58
6623 "TV channels are grouped by transponder (a.k.a. multiplex) on a given "
6624 "frequency. This is required to tune the receiver."
6626 "Các kênh TV được gom nhóm lại bởi hệ thống tiếp sóng ( hoặc hệ thống dồn tín "
6627 "hiệu) hoạt động dựa trên tần số. Tùy chỉnh này yêu cầu phần dò sóng của bên "
6630 #: modules/access/dtv/access.c:61
6631 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:944
6632 msgid "Modulation / Constellation"
6633 msgstr "Điều biến / Constellation"
6635 #: modules/access/dtv/access.c:62
6636 msgid "Layer A modulation"
6637 msgstr "Điều biến lớp A"
6639 #: modules/access/dtv/access.c:63
6640 msgid "Layer B modulation"
6641 msgstr "Điều biến lớp B"
6643 #: modules/access/dtv/access.c:64
6644 msgid "Layer C modulation"
6645 msgstr "Điều biến lớp C"
6647 #: modules/access/dtv/access.c:66
6649 "The digital signal can be modulated according with different constellations "
6650 "(depending on the delivery system). If the demodulator cannot detect the "
6651 "constellation automatically, it needs to be configured manually."
6653 "Tín hiệu kỹ thuật số có thể được điều biến dựa trên sự khác biệt của kỹ "
6654 "thuật gom biến (phụ thuộc vào hệ thống truyền tải). Nếu hoàn biến không thể "
6655 "được nhận dạng bởi gom biến, các thiết lập này cần được tự điều chỉnh bởi "
6658 #: modules/access/dtv/access.c:81
6659 msgid "Symbol rate (bauds)"
6660 msgstr "Tỉ lệ biểu tượng (baud)"
6662 #: modules/access/dtv/access.c:83
6664 "The symbol rate must be specified manually for some systems, notably DVB-C, "
6667 "Tỉ lệ biểu tượng có thể được thiết lập dựa trên một vài hệ thống, tiêu biểu "
6668 "như DVB-C, DVB-S và DVB-S2."
6670 #: modules/access/dtv/access.c:86
6671 msgid "Spectrum inversion"
6672 msgstr "Đảo ngược quang phổ"
6674 #: modules/access/dtv/access.c:88
6676 "If the demodulator cannot detect spectral inversion correctly, it needs to "
6677 "be configured manually."
6679 "Nếu như sự gom biến không thể được nhận dạng bằng việc đảo ngược quang phổ, "
6680 "thông số này cần được điều chỉnh từ chính người dùng."
6682 #: modules/access/dtv/access.c:94
6683 msgid "FEC code rate"
6684 msgstr "Tỉ lệ mã FEC"
6686 #: modules/access/dtv/access.c:95
6687 msgid "High-priority code rate"
6688 msgstr "Độ ưu tiên tỉ lệ mã"
6690 #: modules/access/dtv/access.c:96
6691 msgid "Low-priority code rate"
6692 msgstr "Giảm độ ưu tiên tỉ lệ mã"
6694 #: modules/access/dtv/access.c:97
6695 msgid "Layer A code rate"
6696 msgstr "Tỉ lệ mã lớp A"
6698 #: modules/access/dtv/access.c:98
6699 msgid "Layer B code rate"
6700 msgstr "Tỉ lệ mã lớp B"
6702 #: modules/access/dtv/access.c:99
6703 msgid "Layer C code rate"
6704 msgstr "Tỉ lệ mã lớp C"
6706 #: modules/access/dtv/access.c:101
6707 msgid "The code rate for Forward Error Correction can be specified."
6708 msgstr "Tỉ lệ mã dành cho việc lướt khi hiệu đính có thể được thiết lập."
6710 #: modules/access/dtv/access.c:111
6711 msgid "Transmission mode"
6712 msgstr "Chế độ truyền tải"
6714 #: modules/access/dtv/access.c:119
6715 msgid "Bandwidth (MHz)"
6716 msgstr "Băng tần (MHz)"
6718 #: modules/access/dtv/access.c:124
6722 #: modules/access/dtv/access.c:124
6726 #: modules/access/dtv/access.c:124
6730 #: modules/access/dtv/access.c:124
6734 #: modules/access/dtv/access.c:125
6738 #: modules/access/dtv/access.c:125
6742 #: modules/access/dtv/access.c:128
6743 msgid "Guard interval"
6744 msgstr "Guard interval"
6746 #: modules/access/dtv/access.c:136
6747 msgid "Hierarchy mode"
6748 msgstr "Chế độ phân nhánh"
6750 #: modules/access/dtv/access.c:144
6751 msgid "DVB-T2 Physical Layer Pipe"
6752 msgstr "DVB-T2 Physical Layer Pipe"
6754 #: modules/access/dtv/access.c:146
6755 msgid "Layer A segments count"
6756 msgstr "Số lượng đoạn lớp A"
6758 #: modules/access/dtv/access.c:147
6759 msgid "Layer B segments count"
6760 msgstr "Số lượng đoạn lớp B"
6762 #: modules/access/dtv/access.c:148
6763 msgid "Layer C segments count"
6764 msgstr "Số lượng đoạn lớp C"
6766 #: modules/access/dtv/access.c:150
6767 msgid "Layer A time interleaving"
6768 msgstr "Thời gian chèn lớp A"
6770 #: modules/access/dtv/access.c:151
6771 msgid "Layer B time interleaving"
6772 msgstr "Thời gian chèn lớp B"
6774 #: modules/access/dtv/access.c:152
6775 msgid "Layer C time interleaving"
6776 msgstr "Thời gian chèn lớp C"
6778 #: modules/access/dtv/access.c:154
6782 #: modules/access/dtv/access.c:156
6783 msgid "Roll-off factor"
6784 msgstr "Hệ số giảm sự chỉ thị"
6786 #: modules/access/dtv/access.c:161
6787 msgid "0.35 (same as DVB-S)"
6788 msgstr "0.35 (same as DVB-S)"
6790 #: modules/access/dtv/access.c:161
6794 #: modules/access/dtv/access.c:161
6798 #: modules/access/dtv/access.c:164
6799 msgid "Transport stream ID"
6800 msgstr "Thông số luồng dữ liệu truyền tải"
6802 #: modules/access/dtv/access.c:166
6803 msgid "Polarization (Voltage)"
6804 msgstr "Độ phân cực (đơn vị vôn)"
6806 #: modules/access/dtv/access.c:168
6808 "To select the polarization of the transponder, a different voltage is "
6809 "normally applied to the low noise block-downconverter (LNB)."
6811 "Đệ chọn độ phân cực đối với hệ thống tiếp sóng, sự khác biệt về điện áp "
6812 "thông thường được lựa chọn nhằm chuyển xuống tần số thấp dạng cục ít ồn "
6815 #: modules/access/dtv/access.c:171
6816 msgid "Unspecified (0V)"
6817 msgstr "Chưa xác định (0V)"
6819 #: modules/access/dtv/access.c:172
6820 msgid "Vertical (13V)"
6821 msgstr "Chiều thẳng đứng (13V)"
6823 #: modules/access/dtv/access.c:172
6824 msgid "Horizontal (18V)"
6825 msgstr "Chiều ngang (18V)"
6827 #: modules/access/dtv/access.c:173
6828 msgid "Circular Right Hand (13V)"
6829 msgstr "Chuyển động vòng quanh tay phải (13V)"
6831 #: modules/access/dtv/access.c:173
6832 msgid "Circular Left Hand (18V)"
6833 msgstr "Chuyển động vòng quanh tay trái (18V)"
6835 #: modules/access/dtv/access.c:175
6836 msgid "High LNB voltage"
6837 msgstr "Điện áp cao đối với khối kín ít nhiễu LNB"
6839 #: modules/access/dtv/access.c:177
6841 "If the cables between the satellilte low noise block-downconverter and the "
6842 "receiver are long, higher voltage may be required.\n"
6843 "Not all receivers support this."
6845 "Nếu cáp nối giữa vệ tinh và bộ nhận tín hiệu quá dài, điện áp cáo sẽ cần "
6847 "Tính năng này chỉ hoạt động trên một số bộ nhận tín hiệu."
6849 #: modules/access/dtv/access.c:181
6850 msgid "Local oscillator low frequency (kHz)"
6851 msgstr "Tần số thấp của máy dao động hiện tại (kHz)"
6853 #: modules/access/dtv/access.c:182
6854 msgid "Local oscillator high frequency (kHz)"
6855 msgstr "Tần số cao của máy dao động hiện tại (kHz)"
6857 #: modules/access/dtv/access.c:184
6859 "The downconverter (LNB) will substract the local oscillator frequency from "
6860 "the satellite transmission frequency. The intermediate frequency (IF) on the "
6861 "RF cable is the result."
6863 "Bộ chuyển đổi tần số thấp (LNB) sẽ trừ đi tần số máy dao động hiện tại từ "
6864 "tần số truyền phát vệ tinh. Tần số trung gian (IF) trên cáp RF là kết quả."
6866 #: modules/access/dtv/access.c:187
6867 msgid "Universal LNB switch frequency (kHz)"
6868 msgstr "Tần số chuyển đổi Universal LNB (kHz)"
6870 #: modules/access/dtv/access.c:189
6872 "If the satellite transmission frequency exceeds the switch frequency, the "
6873 "oscillator high frequency will be used as reference. Furthermore the "
6874 "automatic continuous 22kHz tone will be sent."
6876 "Nếu tín hiệu truyền phát vượt quá tín hiệu chuyển đổi, tần số dao động cao "
6877 "sẽ được sử dụng để tham chiếu. Hơn thế nữa các âm có độ lớn 22kHz liên tiếp "
6878 "sẽ được gửi tự động."
6880 #: modules/access/dtv/access.c:192
6881 msgid "Continuous 22kHz tone"
6882 msgstr "Âm 22kHz liên tiếp"
6884 #: modules/access/dtv/access.c:194
6886 "A continuous tone at 22kHz can be sent on the cable. This normally selects "
6887 "the higher frequency band from a universal LNB."
6889 "Một âm liên tiếp ở tần số 22kHz không thể gửi đi trên cáp. Thông thường nên "
6890 "chọn một dải tầng số cao hơn từ universal LNB."
6892 #: modules/access/dtv/access.c:197
6893 msgid "DiSEqC LNB number"
6894 msgstr "Số DiSEqC LNB"
6896 #: modules/access/dtv/access.c:199
6898 "If the satellite receiver is connected to multiple low noise block-"
6899 "downconverters (LNB) through a DiSEqC 1.0 switch, the correct LNB can be "
6900 "selected (1 to 4). If there is no switch, this parameter should be 0."
6902 "Nếu bộ nhận tín hiệu vệ tinh được kết nối tới khối kín nhiễu (LNB) thông qua "
6903 "bộ chuyển đổi DiSEqC 1.0, thì LNB chính xác có thể được chọn (từ 1 đến 4). "
6904 "Nếu không có bộ chuyển đổi, thông số nên để ở giá trị 0."
6906 #: modules/access/dtv/access.c:205 modules/access/v4l2/v4l2.c:136
6907 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:163 modules/access/v4l2/v4l2.c:201
6909 msgstr "Chưa xác định"
6911 #: modules/access/dtv/access.c:209
6912 msgid "Uncommitted DiSEqC LNB number"
6913 msgstr "Số LNB DiSEqC chưa gửi"
6915 #: modules/access/dtv/access.c:211
6917 "If the satellite receiver is connected to multiple low noise block-"
6918 "downconverters (LNB) through a cascade formed from DiSEqC 1.1 uncommitted "
6919 "switch and DiSEqC 1.0 committed switch, the correct uncommitted LNB can be "
6920 "selected (1 to 4). If there is no uncommitted switch, this parameter should "
6923 "Nếu bộ nhận tín hiệu được kết nối với khối kín nhiễu (LNB) thông qua tầng từ "
6924 "bộ chuyển tín hiệu chưa gửi dạng DiSEqC 1.1 và DiSEqC 1.0 gửi tín hiệu tới "
6925 "bộ chuyển tín hiệu, LNB chưa gửi có thể được chọn (từ 1 đến 4). Nếu không có "
6926 "bộ chuyển tín hiệu chưa gửi, thông số phần này nên đặt ở 0."
6928 #: modules/access/dtv/access.c:218
6929 msgid "Network identifier"
6930 msgstr "Xác định Mạng"
6932 #: modules/access/dtv/access.c:219
6933 msgid "Satellite azimuth"
6934 msgstr "Góc vị tự vệ tinh"
6936 #: modules/access/dtv/access.c:220
6937 msgid "Satellite azimuth in tenths of degree"
6938 msgstr "Góc vị tự vệ tinh trong đơn vị độ đo"
6940 #: modules/access/dtv/access.c:221
6941 msgid "Satellite elevation"
6942 msgstr "Góc độ của vệ tinh"
6944 #: modules/access/dtv/access.c:222
6945 msgid "Satellite elevation in tenths of degree"
6946 msgstr "Góc độ của vệ tinh tính bằng độ đo"
6948 #: modules/access/dtv/access.c:223
6949 msgid "Satellite longitude"
6950 msgstr "Kinh độ vệ tinh"
6952 #: modules/access/dtv/access.c:225
6953 msgid "Satellite longitude in tenths of degree. West is negative."
6955 "Kinh độ vệ tinh được tính bằng số đo độ. Hướng về phía tây thì giá trị âm."
6957 #: modules/access/dtv/access.c:227
6958 msgid "Satellite range code"
6959 msgstr "Dải mã vùng vệ tinh"
6961 #: modules/access/dtv/access.c:228
6962 msgid "Satellite range code as defined by manufacturer e.g. DISEqC switch code"
6964 "Dãi mã vùng vệ tinh được xác định bởi nhà sản xuất ví dụ mã chuyển đổi DISEqC"
6966 #: modules/access/dtv/access.c:232
6967 msgid "Major channel"
6970 #: modules/access/dtv/access.c:233
6971 msgid "ATSC minor channel"
6972 msgstr "Kênh phụ ATSC"
6974 #: modules/access/dtv/access.c:234
6975 msgid "Physical channel"
6976 msgstr "Kênh vật lý"
6978 #: modules/access/dtv/access.c:240
6982 #: modules/access/dtv/access.c:241
6983 msgid "Digital Television and Radio"
6984 msgstr "Truyền hình kỹ thuật số và radio"
6986 #: modules/access/dtv/access.c:279
6987 msgid "Terrestrial reception parameters"
6988 msgstr "Thông số tiếp nhận mặt đất"
6990 #: modules/access/dtv/access.c:291
6991 msgid "DVB-T reception parameters"
6992 msgstr "Thông số tiếp nhận DVB-T"
6994 #: modules/access/dtv/access.c:307
6995 msgid "ISDB-T reception parameters"
6996 msgstr "Thông số tiếp nhận ISDB-T"
6998 #: modules/access/dtv/access.c:348
6999 msgid "Cable and satellite reception parameters"
7000 msgstr "Thông số tiếp nhận cáp và vệ tinh"
7002 #: modules/access/dtv/access.c:360
7003 msgid "DVB-S2 parameters"
7004 msgstr "Thông số DVB-S2"
7006 #: modules/access/dtv/access.c:368
7007 msgid "ISDB-S parameters"
7008 msgstr "Thông số ISDB-S"
7010 #: modules/access/dtv/access.c:373
7011 msgid "Satellite equipment control"
7012 msgstr "Thiết bị điều khiển vệ tinh"
7014 #: modules/access/dtv/access.c:415
7015 msgid "ATSC reception parameters"
7016 msgstr "Thông số tiếp nhận ATSC"
7018 #: modules/access/dtv/access.c:471
7019 msgid "Digital broadcasting"
7020 msgstr "Phát sóng kỹ thuật số"
7022 #: modules/access/dtv/access.c:472
7024 "The selected digital tuner does not support the specified parameters.\n"
7025 "Please check the preferences."
7027 "Các kênh kỹ thuật số được chọn không hỗ trợ các thông số kỹ thuật được xác "
7029 "Hãy kiểm tra phần tùy biến."
7031 #: modules/access/dv.c:55
7032 msgid "Digital Video (Firewire/ieee1394) input"
7033 msgstr "Đầu vào video (Firewire/ieee1394) kỹ thuật số"
7035 #: modules/access/dv.c:56
7039 #: modules/access/dvdnav.c:70 modules/access/dvdread.c:67
7043 #: modules/access/dvdnav.c:72 modules/access/dvdread.c:69
7044 msgid "Default DVD angle."
7045 msgstr "Góc đo DVD mặc định."
7047 #: modules/access/dvdnav.c:74
7048 msgid "Start directly in menu"
7049 msgstr "Phát trực tiếp trong menu"
7051 #: modules/access/dvdnav.c:76
7053 "Start the DVD directly in the main menu. This will try to skip all the "
7054 "useless warning introductions."
7056 "Phát trực tiếp DVD trong hệ thống menu chính. Điều này nhằm bỏ qua các màn "
7057 "giới thiệu hay cảnh báo không quan trọng."
7059 #: modules/access/dvdnav.c:85
7060 msgid "DVD with menus"
7061 msgstr "DVD với menu"
7063 #: modules/access/dvdnav.c:86
7064 msgid "DVDnav Input"
7065 msgstr "Đầu vào DVDnav"
7067 #: modules/access/dvdnav.c:331 modules/access/dvdread.c:200
7068 #: modules/access/dvdread.c:462 modules/access/dvdread.c:530
7069 msgid "Playback failure"
7070 msgstr "Phát lại thất bại"
7072 #: modules/access/dvdnav.c:332
7074 "VLC cannot set the DVD's title. It possibly cannot decrypt the entire disc."
7076 "VLC không thể thiết lập tiêu đề DVD. Có thể toàn bộ đĩa này đã được mã hóa."
7078 #: modules/access/dvdread.c:75
7079 msgid "DVD without menus"
7080 msgstr "DVD không có menu"
7082 #: modules/access/dvdread.c:76
7083 msgid "DVDRead Input (no menu support)"
7084 msgstr "Đầu vào (không có menu hỗ trợ) DVDRead"
7086 #: modules/access/dvdread.c:201
7088 msgid "DVDRead could not open the disc \"%s\"."
7089 msgstr "DVDRead không thể mở đĩa \"%s\"."
7091 #: modules/access/dvdread.c:463
7093 msgid "DVDRead could not read block %d."
7094 msgstr "DVDRead không thể đọc khối tin %d."
7096 #: modules/access/dvdread.c:531
7098 msgid "DVDRead could not read %d/%d blocks at 0x%02x."
7099 msgstr "DVDRead không thể đọc %d/%d khối ở 0x%02x."
7101 #: modules/access/eyetv.m:56
7102 msgid "Channel number"
7105 #: modules/access/eyetv.m:58
7107 "EyeTV program number, or use 0 for last channel, -1 for S-Video input, -2 "
7108 "for Composite input"
7110 "Số chương trình EyeTV, hoặc sử dụng số 0 cho kênh cuối cùng, -1 cho đầu vào "
7111 "S-Video, -2 cho đầu vào Composite"
7113 #: modules/access/eyetv.m:63
7115 msgstr "Đầu vào EyeTV"
7117 #: modules/access/file.c:177 modules/access/file.c:304
7118 #: modules/access/mtp.c:195 modules/access/mtp.c:286 modules/access/vdr.c:368
7119 #: modules/access/vdr.c:535
7120 msgid "File reading failed"
7121 msgstr "Thao tác với tập tin thất bại"
7123 #: modules/access/file.c:178 modules/access/vdr.c:535
7125 msgid "VLC could not open the file \"%s\" (%s)."
7126 msgstr "VLC không thể tương tác với tập tin \"%s\" (%m)."
7128 #: modules/access/file.c:305 modules/access/vdr.c:369
7130 msgid "VLC could not read the file (%s)."
7131 msgstr "VLC không thể đọc được tập tin (%m)."
7133 #: modules/access/fs.c:33
7134 msgid "Subdirectory behavior"
7135 msgstr "Thao tác với thư mục con"
7137 #: modules/access/fs.c:35
7139 "Select whether subdirectories must be expanded.\n"
7140 "none: subdirectories do not appear in the playlist.\n"
7141 "collapse: subdirectories appear but are expanded on first play.\n"
7142 "expand: all subdirectories are expanded.\n"
7144 "Chon cac thu muc con khi thu muc goc duoc mo rong.\n"
7145 "none:cac thu muc con se khong xuat hien trong danh sach.\n"
7146 "collapse: cac thu muc con xuat hien nhung khong mo rong trong lan phat dau "
7148 "expand: mo rong tat ca cac thu muc.\n"
7150 #: modules/access/fs.c:42
7154 #: modules/access/fs.c:42
7158 #: modules/access/fs.c:44
7159 msgid "Ignored extensions"
7160 msgstr "Các phần mở rộng bị bỏ qua"
7162 #: modules/access/fs.c:46
7164 "Files with these extensions will not be added to playlist when opening a "
7166 "This is useful if you add directories that contain playlist files for "
7167 "instance. Use a comma-separated list of extensions."
7169 "Các tập tin với định dạng này sẽ không được thêm vào danh sách khi thêm từ "
7170 "một thư mục nào đó.\n"
7171 "Tùy chọn này nhằm tránh tình trạng bạn thêm vào một thư mục vốn đã chứa danh "
7172 "sách phát từ trước. Sử dụng dấu phẩy để tách biệt các định dạng tập tin."
7174 #: modules/access/fs.c:53
7176 "Sort alphabetically according to the current language's collation rules."
7177 msgstr "Sắp xếp theo bảng chữ cái dựa trên ngôn ngữ hiện tại của hệ thống."
7179 #: modules/access/fs.c:54
7181 "Sort items in a natural order (for example: 1.ogg 2.ogg 10.ogg). This method "
7182 "does not take the current language's collation rules into account."
7184 "Sắp xếp các đối tượng theo thứ tự thông thường (ví dụ: 1.ogg 2.ogg 10.ogg). "
7185 "Phương thức này không áp dụng quy tắc của ngôn ngữ hiện tại trên hệ thống."
7187 #: modules/access/fs.c:55
7188 msgid "Do not sort the items."
7189 msgstr "Không sắp xếp đối tượng."
7191 #: modules/access/fs.c:57
7192 msgid "Directory sort order"
7193 msgstr "Thứ tự sắp xếp thư mục con"
7195 #: modules/access/fs.c:59
7196 msgid "Define the sort algorithm used when adding items from a directory."
7198 "Xác định thuật toán sắp xếp được sử dụng khi thêm các đối tượng từ một thư "
7201 #: modules/access/fs.c:62
7203 msgstr "Nhập dữ liệu từ tập tin"
7205 #: modules/access/fs.c:63 modules/access_output/file.c:82
7206 #: modules/audio_output/file.c:113 modules/gui/macosx/open.m:130
7207 #: modules/gui/macosx/open.m:587 modules/gui/macosx/output.m:133
7208 #: modules/gui/macosx/output.m:217 modules/gui/macosx/output.m:341
7209 #: modules/gui/qt4/dialogs/plugins.cpp:1391
7210 #: modules/gui/qt4/dialogs/sout.cpp:69 modules/gui/qt4/dialogs/sout.cpp:118
7211 #: share/lua/http/dialogs/create_stream.html:204
7212 #: share/lua/http/dialogs/stream_config_window.html:36
7213 #: share/lua/http/dialogs/stream_window.html:95
7217 #: modules/access/fs.c:72 modules/gui/qt4/ui/sprefs_video.h:340
7221 #: modules/access/ftp.c:65
7222 msgid "FTP user name"
7223 msgstr "Tên người sử dụng FTP"
7225 #: modules/access/ftp.c:66 modules/access/smb.c:57
7226 msgid "User name that will be used for the connection."
7227 msgstr "Tên người dùng được dùng cho phần kết nối."
7229 #: modules/access/ftp.c:68
7230 msgid "FTP password"
7231 msgstr "Mật khẩu FTP"
7233 #: modules/access/ftp.c:69 modules/access/smb.c:60
7234 msgid "Password that will be used for the connection."
7235 msgstr "Mật khẩu được dùng cho phần kết nối."
7237 #: modules/access/ftp.c:71
7239 msgstr "Tài khoản FTP"
7241 #: modules/access/ftp.c:72
7242 msgid "Account that will be used for the connection."
7243 msgstr "Tài khoản được dùng cho phần kết nối."
7245 #: modules/access/ftp.c:77
7247 msgstr "Nhập dữ liệu từ FTP"
7249 #: modules/access/ftp.c:93
7250 msgid "FTP upload output"
7251 msgstr "Xuất dữ liệu tải từ FTP"
7253 #: modules/access/ftp.c:320 modules/access/ftp.c:336 modules/access/ftp.c:460
7254 #: modules/access/ftp.c:469 modules/access/ftp.c:476
7255 msgid "Network interaction failed"
7256 msgstr "Giao tiếp với mạng thất bại"
7258 #: modules/access/ftp.c:321
7259 msgid "VLC could not connect with the given server."
7260 msgstr "VLC không thể kết nối với server mà bạn thiết lập."
7262 #: modules/access/ftp.c:337
7263 msgid "VLC's connection to the given server was rejected."
7264 msgstr "Kết nối của VLC đến server đã cho bị từ chối."
7266 #: modules/access/ftp.c:461
7267 msgid "Your account was rejected."
7268 msgstr "Tài khoản của bạn bị từ chối truy cập."
7270 #: modules/access/ftp.c:470
7271 msgid "Your password was rejected."
7272 msgstr "Mật khẩu của bạn bị từ chối truy cập."
7274 #: modules/access/ftp.c:477
7275 msgid "Your connection attempt to the server was rejected."
7276 msgstr "Kết nối của bạn đến server bị từ chối."
7278 #: modules/access/gnomevfs.c:47
7279 msgid "GnomeVFS input"
7280 msgstr "Đầu vào GnomeVFS"
7282 #: modules/access/http.c:64 modules/access/mms/mms.c:58
7286 #: modules/access/http.c:66
7288 "HTTP proxy to be used It must be of the form http://[user@]myproxy.mydomain:"
7289 "myport/ ; if empty, the http_proxy environment variable will be tried."
7291 "HTTP proxy được sử dụng phải đúng dạng http://[user@]myproxy.mydomain:"
7292 "myport/ ; nếu rỗng, biến môi trường dành cho http_proxy sẽ được tự động sử "
7295 #: modules/access/http.c:70
7296 msgid "HTTP proxy password"
7297 msgstr "Mật khẩu HTTP proxy"
7299 #: modules/access/http.c:72
7300 msgid "If your HTTP proxy requires a password, set it here."
7301 msgstr "Nếu HTTP proxy của bạn yêu cầu mật khẩu, hãy thiết lập tại đây."
7303 #: modules/access/http.c:74
7304 msgid "Auto re-connect"
7305 msgstr "Tự động kết nối lại"
7307 #: modules/access/http.c:76
7309 "Automatically try to reconnect to the stream in case of a sudden disconnect."
7311 "Tự động cố gắng kết nối lại với luồng dữ liệu trong trường hợp bị đứt kết "
7314 #: modules/access/http.c:79
7315 msgid "Continuous stream"
7316 msgstr "Luồng dữ liệu liên tiếp"
7318 #: modules/access/http.c:80
7320 "Read a file that is being constantly updated (for example, a JPG file on a "
7321 "server). You should not globally enable this option as it will break all "
7322 "other types of HTTP streams."
7324 "Đọc một tập tin đang được cập nhật liên tục (thí dụ, một tập tin JPG ở phía "
7325 "server). Bạn không nên bật tính năng này vì điều này có thể ảnh hưởng tới "
7326 "các luồng dữ liệu dạng HTTP khác."
7328 #: modules/access/http.c:85
7329 msgid "Forward Cookies"
7330 msgstr "Chuyển Cookies"
7332 #: modules/access/http.c:86
7333 msgid "Forward Cookies across http redirections."
7334 msgstr "Chuyển Cookies trong khi kết nối lại http."
7336 #: modules/access/http.c:88
7337 msgid "HTTP referer value"
7338 msgstr "Giá trị tham chiếu HTTP"
7340 #: modules/access/http.c:89
7341 msgid "Customize the HTTP referer, simulating a previous document"
7342 msgstr "Chỉnh sửa giá trị tham chiếu HTTP, mô phỏng một tài liệu trước đó"
7344 #: modules/access/http.c:91
7346 msgstr "Người đại diện"
7348 #: modules/access/http.c:92
7350 "The name and version of the program will be provided to the HTTP server. "
7351 "They must be separated by a forward slash, e.g. FooBar/1.2.3. This option "
7352 "can only be specified per input item, not globally."
7354 "Tên và phiên bản của chương trình sẽ được cung cấp cho phía server HTTP. Hai "
7355 "phần này sẽ được cách biệt bởi dấu xuyệt, ví dụ FooBar/1.2.3. Tùy chọn này "
7356 "chỉ có thể được thiết lập với từng đối tượng một, không thể áp dụng trên "
7359 #: modules/access/http.c:98
7361 msgstr "Đầu vào HTTP"
7363 #: modules/access/http.c:100
7367 #: modules/access/http.c:458
7368 msgid "HTTP authentication"
7369 msgstr "Xác nhận HTTP"
7371 #: modules/access/http.c:459
7373 msgid "Please enter a valid login name and a password for realm %s."
7374 msgstr "Điền vào tên đăng nhập và mật khẩu hợp lệ cho phần %s."
7376 #: modules/access/idummy.c:42 modules/access_output/dummy.c:45
7377 #: modules/audio_output/adummy.c:36 modules/codec/ddummy.c:46
7378 #: modules/codec/edummy.c:39 modules/control/dummy.c:48
7379 #: modules/text_renderer/tdummy.c:35 modules/video_output/vdummy.c:47
7383 #: modules/access/idummy.c:43
7385 msgstr "Đầu vào Dummy"
7387 #: modules/access/imem.c:49 modules/gui/qt4/components/playlist/sorting.h:54
7388 #: modules/stream_out/bridge.c:41 modules/stream_out/mosaic_bridge.c:105
7392 #: modules/access/imem.c:51 modules/demux/image.c:46
7393 msgid "Set the ID of the elementary stream"
7394 msgstr "Đặt số thứ tự cho các luồng dữ liệu cơ bản"
7396 #: modules/access/imem.c:53 modules/demux/image.c:48
7400 #: modules/access/imem.c:55 modules/demux/image.c:50
7401 msgid "Set the group of the elementary stream"
7402 msgstr "Đặt nhóm cho các luồng dữ liệu cơ bản"
7404 #: modules/access/imem.c:57
7408 #: modules/access/imem.c:59
7409 msgid "Set the category of the elementary stream"
7410 msgstr "Đặt phân loại cho các luồng dữ liệu cơ bản"
7412 #: modules/access/imem.c:64 modules/gui/macosx/AddonManager.m:341
7413 #: modules/gui/qt4/managers/addons_manager.cpp:92
7417 #: modules/access/imem.c:64
7421 #: modules/access/imem.c:69
7422 msgid "Set the codec of the elementary stream"
7423 msgstr "Đặt phần codec cho các luồng dữ liệu cơ bản"
7425 #: modules/access/imem.c:73
7426 msgid "Language of the elementary stream as described by ISO639"
7427 msgstr "Ngôn ngữ của các luồng dữ liệu cơ bản được miêu tả theo chuẩn ISO639"
7429 #: modules/access/imem.c:77
7430 msgid "Sample rate of an audio elementary stream"
7431 msgstr "Xếp hạng mẫu của một luồng dữ liệu dạng audio cơ bản"
7433 #: modules/access/imem.c:79 modules/audio_output/amem.c:49
7434 msgid "Channels count"
7435 msgstr "Số lượng Kênh"
7437 #: modules/access/imem.c:81
7438 msgid "Channels count of an audio elementary stream"
7439 msgstr "Số lượng kênh dành cho luồng dữ liệu cơ bản dạng audio"
7441 #: modules/access/imem.c:83 modules/access/v4l2/v4l2.c:65
7442 #: modules/demux/rawvid.c:48 modules/gui/macosx/AudioEffects.m:131
7443 #: modules/gui/macosx/ConvertAndSave.m:182
7444 #: modules/gui/qt4/components/extended_panels.cpp:1395
7445 #: modules/video_filter/mosaic.c:94 modules/video_output/vmem.c:42
7446 #: share/lua/http/dialogs/mosaic_window.html:108
7447 #: modules/gui/qt4/ui/profiles.h:727
7451 #: modules/access/imem.c:84
7452 msgid "Width of video or subtitle elementary streams"
7453 msgstr "Chiều rộng của video hoặc phụ đề đối với các luồng dữ liệu cơ bản"
7455 #: modules/access/imem.c:86 modules/access/v4l2/v4l2.c:66
7456 #: modules/demux/rawvid.c:52 modules/gui/macosx/ConvertAndSave.m:183
7457 #: modules/video_filter/mosaic.c:92 modules/video_output/vmem.c:45
7458 #: share/lua/http/dialogs/mosaic_window.html:126
7459 #: modules/gui/qt4/ui/profiles.h:730
7463 #: modules/access/imem.c:87
7464 msgid "Height of video or subtitle elementary streams"
7465 msgstr "Chiều cao của video hoặc phụ đề đối với các luồng dữ liệu cơ bản"
7467 #: modules/access/imem.c:89
7468 msgid "Display aspect ratio"
7469 msgstr "Hiển thị tỉ lệ khung hình"
7471 #: modules/access/imem.c:91
7472 msgid "Display aspect ratio of a video elementary stream"
7474 "Hiển thị tỉ lệ khung hình của video được phát ở các luồng dữ liệu cơ bản"
7476 #: modules/access/imem.c:95
7477 msgid "Frame rate of a video elementary stream"
7478 msgstr "Tỉ lệ khung hình của luồng dữ liệu cơ bản dạng video"
7480 #: modules/access/imem.c:97
7481 msgid "Callback cookie string"
7482 msgstr "Chuỗi cookie callback"
7484 #: modules/access/imem.c:99
7485 msgid "Text identifier for the callback functions"
7486 msgstr "Phần văn bản xác nhận cho hàm callback"
7488 #: modules/access/imem.c:101
7489 msgid "Callback data"
7490 msgstr "Dữ liệu callback"
7492 #: modules/access/imem.c:103
7493 msgid "Data for the get and release functions"
7494 msgstr "Dữ liệu cho tính năng nhận và giải phóng dữ liệu"
7496 #: modules/access/imem.c:105
7497 msgid "Get function"
7500 #: modules/access/imem.c:107
7501 msgid "Address of the get callback function"
7502 msgstr "Địa chỉ nhận của hàm callback"
7504 #: modules/access/imem.c:109
7505 msgid "Release function"
7508 #: modules/access/imem.c:111
7509 msgid "Address of the release callback function"
7510 msgstr "Địa chỉ của hàm phát đi callback"
7512 #: modules/access/imem.c:113 modules/gui/macosx/AudioEffects.m:130
7513 #: modules/gui/qt4/components/extended_panels.cpp:1394
7517 #: modules/access/imem.c:115
7518 msgid "Size of stream in bytes"
7519 msgstr "Kích thước luồng dữ liệu tính bằng byte"
7521 #: modules/access/imem.c:118 modules/access/imem.c:119
7522 msgid "Memory input"
7523 msgstr "Bộ nhớ đầu vào"
7525 #: modules/access/jack.c:59
7529 #: modules/access/jack.c:61
7530 msgid "Read the audio stream at VLC pace rather than Jack pace."
7532 "Đọc luồng dữ liệu dạng audio theo nhịp của VLC chứ không phải nhịp Jack."
7534 #: modules/access/jack.c:62 modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:875
7535 msgid "Auto connection"
7536 msgstr "Tự động kết nối"
7538 #: modules/access/jack.c:64
7539 msgid "Automatically connect VLC input ports to available output ports."
7541 "Tự động kết nối cổng đầu vào dữ liệu của VLC và các cổng đầu ra hiện có."
7543 #: modules/access/jack.c:67
7544 msgid "JACK audio input"
7545 msgstr "Đầu vào JACK audio"
7547 #: modules/access/jack.c:69
7549 msgstr "Đầu vào JACK"
7551 #: modules/access/linsys/linsys_hdsdi.c:72
7552 #: modules/access/linsys/linsys_sdi.c:67
7556 #: modules/access/linsys/linsys_hdsdi.c:74
7557 #: modules/access/linsys/linsys_sdi.c:69
7559 "Allows you to set the desired link of the board for the capture (starting at "
7562 "Cho phép bạn chỉnh thông số về liên kết đối với phần ghi hình (bắt đầu từ 0)."
7564 #: modules/access/linsys/linsys_hdsdi.c:75
7565 #: modules/access/linsys/linsys_sdi.c:70
7567 msgstr "Số thứ tự Video"
7569 #: modules/access/linsys/linsys_hdsdi.c:77
7570 #: modules/access/linsys/linsys_sdi.c:72
7571 msgid "Allows you to set the ES ID of the video."
7572 msgstr "Cho phép bạn chỉnh số thứ tự ES của video."
7574 #: modules/access/linsys/linsys_hdsdi.c:80
7575 #: modules/access/linsys/linsys_sdi.c:75
7576 msgid "Allows you to force the aspect ratio of the video."
7577 msgstr "Cho phép ép buộc tỉ lệ khung hình của video."
7579 #: modules/access/linsys/linsys_hdsdi.c:81
7580 #: modules/access/linsys/linsys_sdi.c:76
7581 msgid "Audio configuration"
7582 msgstr "Chỉnh sửa audio"
7584 #: modules/access/linsys/linsys_hdsdi.c:83
7585 #: modules/access/linsys/linsys_sdi.c:78
7586 msgid "Allows you to set audio configuration (id=group,pair:id=group,pair...)."
7588 "Cho phép bạn đặt các thiết lập chỉnh sửa về audio (id=group,pair:id=group,"
7591 #: modules/access/linsys/linsys_hdsdi.c:89
7592 msgid "HD-SDI Input"
7593 msgstr "Đầu vào HD-SDI"
7595 #: modules/access/linsys/linsys_hdsdi.c:90
7599 #: modules/access/linsys/linsys_sdi.c:79
7600 msgid "Teletext configuration"
7601 msgstr "Chỉnh sửa Teletext"
7603 #: modules/access/linsys/linsys_sdi.c:81
7605 "Allows you to set Teletext configuration (id=line1-lineN with both fields)."
7607 "Cho phép bạn chỉnh sửa các thiết lập của Teletext (id=line1-lineN với cả hai "
7610 #: modules/access/linsys/linsys_sdi.c:82
7611 msgid "Teletext language"
7612 msgstr "Ngôn ngữ Teletext"
7614 #: modules/access/linsys/linsys_sdi.c:84
7615 msgid "Allows you to set Teletext language (page=lang/type,...)."
7616 msgstr "Cho phép bạn chỉnh ngôn ngữ Teletext (page=lang/type,...)."
7618 #: modules/access/linsys/linsys_sdi.c:92
7620 msgstr "Đầu vào SDI"
7622 #: modules/access/linsys/linsys_sdi.c:113
7624 msgstr "Tách dữ liệu SDI"
7626 #: modules/access/live555.cpp:78
7627 msgid "Kasenna RTSP dialect"
7628 msgstr "Phần địa phương Kasenna RTSP"
7630 #: modules/access/live555.cpp:79
7632 "Kasenna servers use an old and nonstandard dialect of RTSP. With this "
7633 "parameter VLC will try this dialect, but then it cannot connect to normal "
7636 "Kasenna servers sử dụng phương thức địa phương cũ và không theo tiêu chuẩn "
7637 "RTSP. Với thông số dạng này, VLC sẽ cố gắng cấu hình theo kiểu địa phương "
7638 "hóa, nhưng sau đó chương trình sẽ không thể kết nối với các server dạng RTSP "
7641 #: modules/access/live555.cpp:83
7642 msgid "WMServer RTSP dialect"
7643 msgstr "Phần địa phương WMServer RTSP"
7645 #: modules/access/live555.cpp:84
7647 "WMServer uses a nonstandard dialect of RTSP. Selecting this parameter will "
7648 "tell VLC to assume some options contrary to RFC 2326 guidelines."
7650 "WMServer sử dụng phương thức địa phương cũ và không theo tiêu chuẩn RTSP. "
7651 "Với thông số dạng này, VLC sẽ cố gắng cấu hình theo kiểu RFC 2326."
7653 #: modules/access/live555.cpp:88
7654 msgid "RTSP user name"
7655 msgstr "Tên người dùng trong kết nối RTSP"
7657 #: modules/access/live555.cpp:89
7659 "Sets the username for the connection, if no username or password are set in "
7662 "Đặt tên người dùng cho kết nối, nếu không có tên người dùng hoặc mật khẩu "
7663 "được đặt trong phần url."
7665 #: modules/access/live555.cpp:91
7666 msgid "RTSP password"
7667 msgstr "Mật khẩu trong kết nối RTSP"
7669 #: modules/access/live555.cpp:92
7671 "Sets the password for the connection, if no username or password are set in "
7674 "Đặt mật khẩu cho kết nối, nếu không có tên người dùng hay mật khẩu được đặt "
7677 #: modules/access/live555.cpp:94
7678 msgid "RTSP frame buffer size"
7679 msgstr "Kích thước khung đệm RTSP"
7681 #: modules/access/live555.cpp:95
7683 "RTSP start frame buffer size of the video track, can be increased in case of "
7684 "broken pictures due to too small buffer."
7686 "RTSP bắt đầu chuyển khung bộ đệm đối với kích thước của video track, có thể "
7687 "được giảm xuống trong trường hợp các hình bị lỗi vì lý do bộ đệm quá nhỏ."
7689 #: modules/access/live555.cpp:101
7690 msgid "RTP/RTSP/SDP demuxer (using Live555)"
7691 msgstr "Bộ tách tín hiệu RTP/RTSP/SDP (sử dụng Live555)"
7693 #: modules/access/live555.cpp:110
7694 msgid "RTSP/RTP access and demux"
7695 msgstr "Thao tác và tách tín hiệu RTSP/RTP"
7697 #: modules/access/live555.cpp:115 modules/access/live555.cpp:116
7698 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:343
7699 msgid "Use RTP over RTSP (TCP)"
7700 msgstr "Sử dụng RTP thay vì RTSP (TCP)"
7702 #: modules/access/live555.cpp:119
7704 msgstr "Cổng kết nối phía client"
7706 #: modules/access/live555.cpp:120
7707 msgid "Port to use for the RTP source of the session"
7708 msgstr "Cổng để sử dụng nguồn phát RTP cho phiên làm việc"
7710 #: modules/access/live555.cpp:122 modules/access/live555.cpp:123
7711 msgid "Force multicast RTP via RTSP"
7712 msgstr "Buộc truyền đa hướng RTP thông qua RTSP"
7714 #: modules/access/live555.cpp:126 modules/access/live555.cpp:127
7715 msgid "Tunnel RTSP and RTP over HTTP"
7716 msgstr "Dùng RTSP và RTP thông qua HTTP"
7718 #: modules/access/live555.cpp:130
7719 msgid "HTTP tunnel port"
7722 #: modules/access/live555.cpp:131
7723 msgid "Port to use for tunneling the RTSP/RTP over HTTP."
7724 msgstr "Cổng để sử dụng cho việc sử dụng giao thức RTSP/RTP thông qua HTTP."
7726 #: modules/access/live555.cpp:630
7727 msgid "RTSP authentication"
7728 msgstr "Xác nhận RTSP"
7730 #: modules/access/live555.cpp:631
7731 msgid "Please enter a valid login name and a password."
7732 msgstr "Điền vào tên đăng nhập và mật khẩu hợp lệ."
7734 #: modules/access/live555.cpp:655
7735 msgid "RTSP connection failed"
7736 msgstr "Kết nối RTSP thất bại"
7738 #: modules/access/live555.cpp:656
7739 msgid "Access to the stream is denied by the server configuration."
7740 msgstr "Tác động đến luồng dữ liệu bị từ chối bởi thiết lập ở phía server."
7742 #: modules/access/mms/mms.c:49
7743 msgid "Force selection of all streams"
7744 msgstr "Bắt buộc lựa chọn của tất cả các luồng dữ liệu"
7746 #: modules/access/mms/mms.c:51
7748 "MMS streams can contain several elementary streams, with different bitrates. "
7749 "You can choose to select all of them."
7751 "Luồng dữ liệu MMS chứa một vài luồng dữ liệu cơ bản, với các bitrate khác "
7752 "nhau. Bạn có thể chọn tất cả các luồng này."
7754 #: modules/access/mms/mms.c:54
7755 msgid "Maximum bitrate"
7756 msgstr "Bitrate tối đa"
7758 #: modules/access/mms/mms.c:56
7759 msgid "Select the stream with the maximum bitrate under that limit."
7760 msgstr "Chọn luồng dữ liệu với lượng bitrate tối đa bên dưới giới hạn."
7762 #: modules/access/mms/mms.c:60
7764 "HTTP proxy to be used It must be of the form http://[user[:pass]@]myproxy."
7765 "mydomain:myport/ ; if empty, the http_proxy environment variable will be "
7768 "HTTP proxy được sử dụng theo đúng dạng http://[user[:pass]@]myproxy.mydomain:"
7769 "myport/ ; nếu rỗng, biến môi trường http_proxy sẽ được đem vào thử."
7771 #: modules/access/mms/mms.c:64
7772 msgid "TCP/UDP timeout (ms)"
7773 msgstr "Thời gian quá hạn kết nối TCP/UDP (phần nghìn giây)"
7775 #: modules/access/mms/mms.c:65
7777 "Amount of time (in ms) to wait before aborting network reception of data. "
7778 "Note that there will be 10 retries before completely giving up."
7780 "Tổng thời gian (tính bằng phần nghìn giây) để đợi cho thao tác hủy kết nối "
7781 "dữ liệu với mạng. Chú ý rằng có tổng cộng 10 lần thử kết nối trước khi từ bỏ "
7784 #: modules/access/mms/mms.c:69
7785 msgid "Microsoft Media Server (MMS) input"
7786 msgstr "Dữ liệu đầu vào dạng Microsoft Media Server (MMS)"
7788 #: modules/access/mtp.c:57
7790 msgstr "Đầu vào MTP"
7792 #: modules/access/mtp.c:58
7796 #: modules/access/mtp.c:196
7798 msgid "VLC could not read the file: %s"
7799 msgstr "VLC không thể thao tác với tập tin."
7801 #: modules/access/mtp.c:287
7803 msgid "VLC could not open the file \"%s\": %s"
7804 msgstr "VLC không thể tương tác với tập tin \"%s\" (%m)."
7806 #: modules/access/oss.c:66
7807 msgid "Capture the audio stream in stereo."
7808 msgstr "Ghi lại tín hiệu của luồng Audio trong chế độ stereo."
7810 #: modules/access/oss.c:67 modules/access_output/shout.c:95
7811 #: modules/gui/macosx/ConvertAndSave.m:190
7815 #: modules/access/oss.c:69
7817 "Samplerate of the captured audio stream, in Hz (eg: 11025, 22050, 44100, "
7820 "Samplerate của luồng audio được ghi lại, tính bằng đơn vị Hz (ví dụ 11025, "
7821 "22050, 44100, 48000)"
7823 #: modules/access/oss.c:76
7827 #: modules/access/oss.c:77
7829 msgstr "Đầu vào OSS"
7831 #: modules/access_output/dummy.c:44 modules/stream_out/dummy.c:51
7832 msgid "Dummy stream output"
7833 msgstr "Đầu vào luồng Dummy"
7835 #: modules/access_output/file.c:68
7836 msgid "Overwrite existing file"
7837 msgstr "Ghi đè lên tập tin đã tồn tại"
7839 #: modules/access_output/file.c:70
7840 msgid "If the file already exists, it will be overwritten."
7841 msgstr "Nếu tập tin đã tồn tại, tập tin này sẽ được ghi đè lên."
7843 #: modules/access_output/file.c:71
7844 msgid "Append to file"
7845 msgstr "Viết thêm vào tập tin"
7847 #: modules/access_output/file.c:72
7848 msgid "Append to file if it exists instead of replacing it."
7850 "Viết thêm vào tập tin nếu tập tin này đã tồn tại thay vì thay thế tập tin này"
7852 #: modules/access_output/file.c:74
7853 msgid "Format time and date"
7854 msgstr "Định dạng thời gian và ngày tháng"
7856 #: modules/access_output/file.c:75
7857 msgid "Perform ISO C time and date formatting on the file path"
7859 "Hiển thị thời gian và ngày tháng theo chuẩn ISO C trong đường dẫn tập tin"
7861 #: modules/access_output/file.c:77
7862 msgid "Synchronous writing"
7863 msgstr "Đồng bộ hóa việc viết dữ liệu"
7865 #: modules/access_output/file.c:78
7866 msgid "Open the file with synchronous writing."
7867 msgstr "Mở tập tin này kèm theo cơ chế đồng bộ hóa."
7869 #: modules/access_output/file.c:81
7870 msgid "File stream output"
7871 msgstr "Xuất tập tin luồng dữ liệu"
7873 #: modules/access_output/file.c:206
7875 "The output file already exists. If recording continues, the file will be "
7876 "overridden and its content will be lost."
7878 "Tập tin dữ liệu xuất ra đã tồn tại. Nếu việc ghi âm được tiến hành tiếp tục, "
7879 "tập tin này sẽ được ghi đè lên và những dữ liệu trước đó lưu trong tập tin "
7880 "bị trùng tên này từ trước sẽ bị mất."
7882 #: modules/access_output/file.c:209
7883 msgid "Keep existing file"
7884 msgstr "Giữ tập tin đã tồn tại trước đó"
7886 #: modules/access_output/file.c:210
7888 msgstr "Viết đè lên"
7890 #: modules/access_output/http.c:52 modules/access/vnc.c:46
7891 #: modules/misc/audioscrobbler.c:114 modules/stream_out/rtp.c:175
7893 msgstr "Tên người dùng"
7895 #: modules/access_output/http.c:53 modules/stream_out/rtp.c:176
7896 msgid "User name that will be requested to access the stream."
7897 msgstr "Tên người dùng nên được yêu cầu khi tác động đến luồng dữ liệu"
7899 #: modules/access_output/http.c:55 modules/access/vnc.c:47
7900 #: modules/gui/macosx/coredialogs.m:60 modules/gui/macosx/simple_prefs.m:314
7901 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:373
7902 #: modules/gui/qt4/dialogs/external.cpp:118 modules/lua/vlc.c:51
7903 #: modules/lua/vlc.c:67 modules/misc/audioscrobbler.c:116
7904 #: modules/stream_out/raop.c:154 modules/stream_out/rtp.c:178
7908 #: modules/access_output/http.c:56 modules/stream_out/rtp.c:179
7909 msgid "Password that will be requested to access the stream."
7910 msgstr "Mật khẩu được yêu cầu để tác động đến luồng dữ liệu."
7912 #: modules/access_output/http.c:58 modules/demux/playlist/qtl.c:242
7913 #: modules/demux/playlist/shoutcast.c:327
7917 #: modules/access_output/http.c:59
7918 msgid "MIME returned by the server (autodetected if not specified)."
7919 msgstr "MIME được trả về từ phía server (tự động xác nhận nếu chưa thiết lập)"
7921 #: modules/access_output/http.c:61
7926 #: modules/access_output/http.c:62
7928 "Use the Metacube protocol. Needed for streaming to the Cubemap reflector."
7931 #: modules/access_output/http.c:67
7932 msgid "HTTP stream output"
7933 msgstr "Xuất luồng dữ liệu HTTP"
7935 #: modules/access_output/livehttp.c:67
7936 msgid "Segment length"
7937 msgstr "Độ dài mảnh"
7939 #: modules/access_output/livehttp.c:68
7940 msgid "Length of TS stream segments"
7941 msgstr "Độ dài của mảnh dữ liệu dạng TS"
7943 #: modules/access_output/livehttp.c:70
7944 msgid "Split segments anywhere"
7945 msgstr "Phân đôi mảnh bất kỳ nơi đâu"
7947 #: modules/access_output/livehttp.c:71
7949 "Don't require a keyframe before splitting a segment. Needed for audio only."
7951 "Không yêu cầu keyframe trước khi phân đôi mảnh. Cần thiết chỉ cho audio."
7953 #: modules/access_output/livehttp.c:74
7954 msgid "Number of segments"
7955 msgstr "Số lượng mảnh"
7957 #: modules/access_output/livehttp.c:75
7958 msgid "Number of segments to include in index"
7959 msgstr "Số lượng mảnh bao gồm chỉ mục"
7961 #: modules/access_output/livehttp.c:77
7963 msgstr "Cho phép dùng bộ nhớ đệm"
7965 #: modules/access_output/livehttp.c:78
7966 msgid "Add EXT-X-ALLOW-CACHE:NO directive in playlist-file if this is disabled"
7968 "Thêm EXT-X-ALLOW-CACHE:NO trực tiếp vào danh sách phát các tập tin nếu tùy "
7971 #: modules/access_output/livehttp.c:80
7973 msgstr "Tập tin chỉ mục"
7975 #: modules/access_output/livehttp.c:81
7976 msgid "Path to the index file to create"
7977 msgstr "Đường dẫn đến tập tin chỉ mục được tạo"
7979 #: modules/access_output/livehttp.c:83
7980 msgid "Full URL to put in index file"
7981 msgstr "URL đầy đủ đặt trong tập tin chỉ mục"
7983 #: modules/access_output/livehttp.c:84
7984 msgid "Full URL to put in index file. Use #'s to represent segment number"
7986 "Đường dẫn URL đầy đủ được đặt trong tập tin chỉ mục. Sử dụng #'s để biể diễn "
7987 "số lượng mảnh đại diện"
7989 #: modules/access_output/livehttp.c:87
7990 msgid "Delete segments"
7993 #: modules/access_output/livehttp.c:88
7994 msgid "Delete segments when they are no longer needed"
7995 msgstr "Xóa mảnh khi mảnh không còn cần nữa"
7997 #: modules/access_output/livehttp.c:90
7998 msgid "Use muxers rate control mechanism"
7999 msgstr "Sử dụng cơ chế điều khiển tỉ lệ dồn dữ liệu"
8001 #: modules/access_output/livehttp.c:92
8002 msgid "AES key URI to place in playlist"
8003 msgstr "Khóa AES URI để đặt vào danh sách"
8005 #: modules/access_output/livehttp.c:94
8006 msgid "AES key file"
8007 msgstr "Tập tin khóa AES"
8009 #: modules/access_output/livehttp.c:95
8010 msgid "File containing the 16 bytes encryption key"
8011 msgstr "Tập tin chứa khóa mã hóa 16 byte"
8013 #: modules/access_output/livehttp.c:97
8014 msgid "File where vlc reads key-uri and keyfile-location"
8015 msgstr "Tập tin được vlc đọc khóa ure và địa điểm khóa tập tin"
8017 #: modules/access_output/livehttp.c:98
8019 "File is read when segment starts and is assumet to be in format: key-uri"
8020 "\\nkey-file. File is read on the segment opening and values are used on that "
8023 "Tập tin được ghi lại khi các mảnh dữ liệu được bắt đầu phát và được quy định "
8024 "trong định dạng: khóa-uri\\nkhóa-tập tin. Tập tin chỉ được đọc trên các mảnh "
8025 "dữ liệu được mở và chỉ khi các mảnh dữ liệu đó được gán kèm theo một giá trị."
8027 #: modules/access_output/livehttp.c:102
8028 msgid "Use randomized IV for encryption"
8029 msgstr "Sử dụng ngẫu nhien IV cho việc mã hóa"
8031 #: modules/access_output/livehttp.c:103
8032 msgid "Generate IV instead using segment-number as IV"
8033 msgstr "Sử dụng IV thay vì sử dụng số-mảnh dạng IV"
8035 #: modules/access_output/livehttp.c:105
8037 msgid "Number of first segment"
8038 msgstr "Số lượng mảnh"
8040 #: modules/access_output/livehttp.c:106
8041 msgid "The number of the first segment generated"
8044 #: modules/access_output/livehttp.c:109
8045 msgid "HTTP Live streaming output"
8046 msgstr "Đầu ra luồng trực tiếp HTTP"
8048 #: modules/access_output/livehttp.c:110
8052 #: modules/access_output/shout.c:64
8053 #: modules/gui/qt4/components/sout/sout_widgets.cpp:359
8054 #: share/lua/http/dialogs/create_stream.html:139
8056 msgstr "Tên luồng dữ liệu"
8058 #: modules/access_output/shout.c:65
8059 msgid "Name to give to this stream/channel on the shoutcast/icecast server."
8060 msgstr "Tên được cung cấp cho luồng/kênh này trên server shoutcast/icecas."
8062 #: modules/access_output/shout.c:68
8063 msgid "Stream description"
8064 msgstr "Mô tả về luồng dữ liệu"
8066 #: modules/access_output/shout.c:69
8067 msgid "Description of the stream content or information about your channel."
8068 msgstr "Mô tả về nội dung của luồng dữ liệu hoặc thông tin về kênh dữ liệu."
8070 #: modules/access_output/shout.c:72
8072 msgstr "Luồng dữ liệu MP3"
8074 #: modules/access_output/shout.c:73
8076 "You normally have to feed the shoutcast module with Ogg streams. It is also "
8077 "possible to stream MP3 instead, so you can forward MP3 streams to the "
8078 "shoutcast/icecast server."
8080 "Bạn thông thường có các tin tức module shoutcast với luồng dữ liệu dạng Ogg. "
8081 "Điều này cũng có thể được thực hiện với các luồng dữ liệu dạng MP3, bạn có "
8082 "thể chuyển các luồng MP3 tới server shoutcast/icecast."
8084 #: modules/access_output/shout.c:82
8085 msgid "Genre description"
8086 msgstr "Miêu tả về loại"
8088 #: modules/access_output/shout.c:83
8089 msgid "Genre of the content. "
8090 msgstr "Thể loại nội dung."
8092 #: modules/access_output/shout.c:85
8093 msgid "URL description"
8096 #: modules/access_output/shout.c:86
8097 msgid "URL with information about the stream or your channel. "
8099 "Đường dẫn URL với thông tin về luồng dữ liệu truyền tải hoặc kênh phát sóng "
8102 #: modules/access_output/shout.c:93
8103 msgid "Bitrate information of the transcoded stream. "
8104 msgstr "Thông tin về bitrate của luồng thông tin được truyền mã."
8106 #: modules/access_output/shout.c:96
8107 msgid "Samplerate information of the transcoded stream. "
8108 msgstr "Thông tin mẫu về luồng dữ liệu được truyền mã."
8110 #: modules/access_output/shout.c:98
8111 msgid "Number of channels"
8112 msgstr "Số lượng các kênh"
8114 #: modules/access_output/shout.c:99
8115 msgid "Number of channels information of the transcoded stream. "
8116 msgstr "Số lượng thông tin về kênh phát sóng được truyền mã."
8118 #: modules/access_output/shout.c:101
8119 msgid "Ogg Vorbis Quality"
8120 msgstr "Chất lượng Ogg Vorbis"
8122 #: modules/access_output/shout.c:102
8123 msgid "Ogg Vorbis Quality information of the transcoded stream. "
8124 msgstr "Thông tin về chất lượng Ogg Vorbis của luồng thông tin được truyền mã."
8126 #: modules/access_output/shout.c:104
8127 msgid "Stream public"
8128 msgstr "Luồng thông tin công cộng"
8130 #: modules/access_output/shout.c:105
8132 "Make the server publicly available on the 'Yellow Pages' (directory listing "
8133 "of streams) on the icecast/shoutcast website. Requires the bitrate "
8134 "information specified for shoutcast. Requires Ogg streaming for icecast."
8136 "Make the server publicly available on the 'Yellow Pages' (directory listing "
8137 "of streams) on the icecast/shoutcast website. Requires the bitrate "
8138 "information specified for shoutcast. Requires Ogg streaming for icecast."
8140 #: modules/access_output/shout.c:111
8141 msgid "IceCAST output"
8142 msgstr "Dữ liệu đầu ra IceCAST"
8144 #: modules/access_output/udp.c:62 modules/stream_out/rtp.c:137
8145 msgid "Caching value (ms)"
8146 msgstr "Giá trị của bộ nhớ đệm (phần nghìn giây)"
8148 #: modules/access_output/udp.c:64
8150 "Default caching value for outbound UDP streams. This value should be set in "
8153 "Giá trị mặc định cho việc tạm lưu dữ liệu trong bộ nhớ đệm với các luồng dữ "
8154 "liệu thuộc giao thức UDP. Giá trị này nên được thiết lập theo đơn vị phần "
8157 #: modules/access_output/udp.c:67
8158 msgid "Group packets"
8159 msgstr "Gom nhóm các gói tin"
8161 #: modules/access_output/udp.c:68
8163 "Packets can be sent one by one at the right time or by groups. You can "
8164 "choose the number of packets that will be sent at a time. It helps reducing "
8165 "the scheduling load on heavily-loaded systems."
8167 "Các gói tin có thể được gửi theo từng gói một vào một thời điểm nào đó hoặc "
8168 "bởi một nhóm nào đó. Bạn có thể lựa chọn số lượng gói tin có thể được chuyển "
8169 "phát vào cùng thời điểm. Điều này sẽ giúp cho việc lập thời biểu tải của hệ "
8170 "thống không trở nên quá tải."
8172 #: modules/access_output/udp.c:75
8173 msgid "UDP stream output"
8174 msgstr "Luồng dữ liệu đầu ra dạng UDP"
8176 #: modules/access/pulse.c:35
8178 "Pass pulse:// to open the default PulseAudio source, or pulse://SOURCE to "
8179 "open a specific source named SOURCE."
8181 "Pass pulse:// to open the default PulseAudio source, or pulse://SOURCE to "
8182 "open a specific source named SOURCE."
8184 #: modules/access/pulse.c:42
8188 #: modules/access/pulse.c:43
8189 msgid "PulseAudio input"
8190 msgstr "Dữ liệu đầu vào PulseAudio"
8192 #: modules/access/qtcapture.m:45
8193 msgid "Video Capture width"
8194 msgstr "Chiều rộng của video được ghi hình"
8196 #: modules/access/qtcapture.m:46
8197 msgid "Video Capture width in pixel"
8198 msgstr "Chiều rộng của video được ghi hình tính bằng điểm ảnh"
8200 #: modules/access/qtcapture.m:47
8201 msgid "Video Capture height"
8202 msgstr "Chiều cao của video được ghi hình"
8204 #: modules/access/qtcapture.m:48
8205 msgid "Video Capture height in pixel"
8206 msgstr "Chiều cao của video được ghi hình tính bằng điểm ảnh"
8208 #: modules/access/qtcapture.m:62 modules/access/qtcapture.m:63
8209 msgid "Quicktime Capture"
8210 msgstr "Ghi hình bằng Quicktime"
8212 #: modules/access/qtcapture.m:250 modules/access/qtcapture.m:280
8213 msgid "No Input device found"
8214 msgstr "Không tìm thấy thiết bị nhập dữ liệu đầu vào"
8216 #: modules/access/qtcapture.m:251 modules/access/qtcapture.m:281
8217 #: modules/access/avcapture.m:318
8219 "Your Mac does not seem to be equipped with a suitable input device. Please "
8220 "check your connectors and drivers."
8222 "Máy tính Mac không được trang bị thiết bị dữ liệu đầu vào tương thích với "
8223 "VLC. Kiểm tra lại dây kết nối cũng như driver của thiết bị bạn với máy Mac."
8225 #: modules/access/rdp.c:65
8226 msgid "RDP auth username"
8227 msgstr "RDP auth username"
8229 #: modules/access/rdp.c:66
8230 msgid "RDP auth password"
8231 msgstr "RDP auth password"
8233 #: modules/access/rdp.c:67
8234 msgid "RDP Password"
8235 msgstr "Mật khẩu RDP"
8237 #: modules/access/rdp.c:68
8238 msgid "Encrypted connexion"
8239 msgstr "Kết nối được mã hóa"
8241 #: modules/access/rdp.c:70
8242 msgid "Acquisition rate (in fps)"
8243 msgstr "Tỉ lệ thu (tính bằng dơn vị khung hình cho mỗi giây)"
8245 #: modules/access/rdp.c:81
8249 #: modules/access/rdp.c:85
8250 msgid "RDP Remote Desktop"
8251 msgstr "RDP Remote Desktop"
8253 #: modules/access/rtp/rtp.c:44
8254 msgid "RTCP (local) port"
8255 msgstr "Cổng (hệ thống) RTCP"
8257 #: modules/access/rtp/rtp.c:46
8259 "RTCP packets will be received on this transport protocol port. If zero, "
8260 "multiplexed RTP/RTCP is used."
8262 "Các gói tin dạng RTCP sẽ được nhận dựa trên cổng giao tiếp dùng phương thức "
8263 "này. Nếu giá trị là rỗng, giao thức dồn dữ liệu RTP/RTCP sẽ được lựa chọn."
8265 #: modules/access/rtp/rtp.c:49 modules/stream_out/rtp.c:146
8266 msgid "SRTP key (hexadecimal)"
8267 msgstr "Khóa (thập lục phân) SRTP"
8269 #: modules/access/rtp/rtp.c:51
8271 "RTP packets will be authenticated and deciphered with this Secure RTP master "
8272 "shared secret key. This must be a 32-character-long hexadecimal string."
8274 "Các gói dữ liệu dạng giao thức RTP sẽ được xác nhận và giải mã dựa trên khóa "
8275 "an toàn RTP. Khóa này phải có số lượng hơn 32 ký tự theo định dạng chuỗi "
8278 #: modules/access/rtp/rtp.c:55 modules/stream_out/rtp.c:152
8279 msgid "SRTP salt (hexadecimal)"
8280 msgstr "SRTP salt (thập lục phân)"
8282 #: modules/access/rtp/rtp.c:57 modules/stream_out/rtp.c:154
8284 "Secure RTP requires a (non-secret) master salt value. This must be a 28-"
8285 "character-long hexadecimal string."
8287 "Kết nối an toàn RTP yêu cầu (không-bí mật) giá trị chủ định. Giá trị này là "
8288 "một chuỗi thập lục phân dài-28-ký tự. "
8290 #: modules/access/rtp/rtp.c:60
8291 msgid "Maximum RTP sources"
8292 msgstr "Nguồn RTP tối đa"
8294 #: modules/access/rtp/rtp.c:62
8295 msgid "How many distinct active RTP sources are allowed at a time."
8297 "Số lượng các nguồn RTP tách biệt được cho phép trong cùng một thời điểm."
8299 #: modules/access/rtp/rtp.c:64
8300 msgid "RTP source timeout (sec)"
8301 msgstr "Giới hạn thời gian nguồn RTP (giây)"
8303 #: modules/access/rtp/rtp.c:66
8304 msgid "How long to wait for any packet before a source is expired."
8306 "Độ dài về thời gian trong việc đợi bất kỳ gói tin nào trước khi nguồn bị "
8309 #: modules/access/rtp/rtp.c:68
8310 msgid "Maximum RTP sequence number dropout"
8311 msgstr "Số lượng tối đa RTP nối tiếp"
8313 #: modules/access/rtp/rtp.c:70
8315 "RTP packets will be discarded if they are too much ahead (i.e. in the "
8316 "future) by this many packets from the last received packet."
8318 "Gói tin RTP sẽ được loại bỏ nếu còn quá nhiều gói tin phía trước (ví dụ "
8319 "trong tương lai) đã nhận được vừa rồi."
8321 #: modules/access/rtp/rtp.c:73
8322 msgid "Maximum RTP sequence number misordering"
8323 msgstr "Số lượng tối đa số RTP nối tiếp bị lỗi thứ tự"
8325 #: modules/access/rtp/rtp.c:75
8327 "RTP packets will be discarded if they are too far behind (i.e. in the past) "
8328 "by this many packets from the last received packet."
8330 "Gói tin RTP sẽ được loại bỏ nếu còn quá nhiều gói tin phía trước (ví dụ "
8331 "trong tương lai) đã nhận được vừa rồi."
8333 #: modules/access/rtp/rtp.c:78
8334 msgid "RTP payload format assumed for dynamic payloads"
8335 msgstr "Định dạng tải của RTP dành cho việc truyền tải động"
8337 #: modules/access/rtp/rtp.c:81
8339 "This payload format will be assumed for dynamic payload types (between 96 "
8340 "and 127) if it can't be determined otherwise with out-of-band mappings (SDP)"
8342 "Định dạng truyền tải này sẽ áp dụng cho các trueyèn tải dạng động (giữa 96 "
8343 "và 127) nếu truyền tải không được xác định hoặc không có out-of-band "
8346 #: modules/access/rtp/rtp.c:95 modules/stream_out/rtp.c:189
8350 #: modules/access/rtp/rtp.c:96
8351 msgid "Real-Time Protocol (RTP) input"
8352 msgstr "Đầu vào Real-Time Protocol (RTP)"
8354 #: modules/access/rtp/rtp.c:756
8355 msgid "SDP required"
8356 msgstr "Yêu cầu SDP"
8358 #: modules/access/rtp/rtp.c:757
8361 "A description in SDP format is required to receive the RTP stream. Note that "
8362 "rtp:// URIs cannot work with dynamic RTP payload format (%<PRIu8>)."
8364 "Để nhận luồng dữ liệu dựa trên giao thức RTP sẽ yêu cầu một mô tả về định "
8365 "dạng SDP. Chú ý rằng rtp:// URIs không thể tương tác với định dạng payload "
8366 "động của RTP (%<PRIu8>)."
8368 #: modules/access/rtsp/access.c:47 modules/access/rtsp/access.c:48
8370 msgstr "RTSP thời gian thực"
8372 #: modules/access/rtsp/access.c:86
8373 msgid "Connection failed"
8374 msgstr "Kết nối thất bại"
8376 #: modules/access/rtsp/access.c:87
8378 msgid "VLC could not connect to \"%s:%d\"."
8379 msgstr "VLC không thể kết nối đến \"%s:%d"
8381 #: modules/access/rtsp/access.c:224
8382 msgid "Session failed"
8383 msgstr "Phiên kết nối thất bại"
8385 #: modules/access/rtsp/access.c:225
8386 msgid "The requested RTSP session could not be established."
8388 "Yêu cầu từ phiên kết nối dữ liệu dạng RTSP đã không được thiết lập thành "
8391 #: modules/access/screen/screen.c:44
8392 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:1081
8393 msgid "Desired frame rate for the capture."
8394 msgstr "Tỉ lệ khung hình cho việc ghi hình ưa thích."
8396 #: modules/access/screen/screen.c:47
8397 msgid "Capture fragment size"
8398 msgstr "Kích thước ghi hình từng phần tử"
8400 #: modules/access/screen/screen.c:49
8402 "Optimize the capture by fragmenting the screen in chunks of predefined "
8403 "height (16 might be a good value, and 0 means disabled)."
8405 "Tùy chọn cho việc ghi hình dựa trên phương pháp phân mảnh hóa màn hình thành "
8406 "từng đoạn với chiều cao được xác định trước (16 là giá trị nên dùng và 0 "
8407 "nghĩa là vô hiệu hóa tính năng này)."
8409 #: modules/access/screen/screen.c:54 modules/access/screen/screen.c:58
8410 msgid "Subscreen top left corner"
8411 msgstr "Góc trái bên cùng của phần phụ đề"
8413 #: modules/access/screen/screen.c:56
8414 msgid "Top coordinate of the subscreen top left corner."
8416 "Định hướng phía trên cùng đối với phần màn hình trên cùng phía trái của phần "
8419 #: modules/access/screen/screen.c:60
8420 msgid "Left coordinate of the subscreen top left corner."
8422 "Phần định hướng phía bên trái của phần phụ đề nằm ở trên cùng góc bên trái."
8424 #: modules/access/screen/screen.c:62 modules/gui/macosx/open.m:207
8425 msgid "Subscreen width"
8426 msgstr "Chiều rộng phụ đề trên màn hình"
8428 #: modules/access/screen/screen.c:64 modules/gui/macosx/open.m:208
8429 msgid "Subscreen height"
8430 msgstr "Chiều cao phụ đề trên màn hình"
8432 #: modules/access/screen/screen.c:66 modules/access/screen/xcb.c:59
8433 #: modules/gui/macosx/open.m:209
8434 msgid "Follow the mouse"
8435 msgstr "Theo dõi theo thao tác chuột"
8437 #: modules/access/screen/screen.c:68 modules/access/screen/xcb.c:61
8438 msgid "Follow the mouse when capturing a subscreen."
8439 msgstr "Di chuyển theo vị trí của trỏ chuột khi ghi hình phụ đề màn hình."
8441 #: modules/access/screen/screen.c:72
8442 msgid "Mouse pointer image"
8443 msgstr "Hình ảnh hiển thị trỏ chuột"
8445 #: modules/access/screen/screen.c:74
8447 "If specified, will use the image to draw the mouse pointer on the capture."
8449 "Nếu được chỉnh sửa, phần này sẽ sử dụng hình ảnh được vẽ bởi trỏ chuột khi "
8452 #: modules/access/screen/screen.c:79
8454 msgstr "Hiển thị thông số ID"
8456 #: modules/access/screen/screen.c:81
8457 msgid "Display ID. If not specified, main display ID is used. "
8459 "Hiển thị thông số ID, nếu không được thiết lập, hiển thị thông số ID sẽ được "
8460 "sử dụng theo mặc định."
8462 #: modules/access/screen/screen.c:82
8463 msgid "Screen index"
8464 msgstr "Chỉ số màn hình"
8466 #: modules/access/screen/screen.c:84
8467 msgid "Index of screen (1, 2, 3, ...). Alternative to Display ID."
8469 "Chỉ số màn hình (1,2,3,...). Phần bổ trợ cho Chỉ số hiển thị màn hình ID."
8471 #: modules/access/screen/screen.c:97
8472 msgid "Screen Input"
8473 msgstr "Dữ liệu màn hình đầu vào"
8475 #: modules/access/screen/screen.c:98 modules/access/screen/xcb.c:70
8476 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:618 modules/gui/macosx/open.m:200
8477 #: modules/gui/macosx/open.m:204 modules/gui/macosx/open.m:489
8478 #: modules/gui/macosx/open.m:1353 modules/gui/macosx/simple_prefs.m:670
8482 #: modules/access/screen/xcb.c:41 modules/access/shm.c:44
8483 #: modules/access/vnc.c:60
8484 msgid "How many times the screen content should be refreshed per second."
8486 "Số lần nội dung hiển thị trên màn hình sẽ được tự động cập nhật mỗi giây."
8488 #: modules/access/screen/xcb.c:43
8489 msgid "Region left column"
8490 msgstr "Cột góc bên trái"
8492 #: modules/access/screen/xcb.c:45
8493 msgid "Abscissa of the capture region in pixels."
8494 msgstr "Hoành độ của vùng chụp ảnh màn hình tính bằng đơn vị điểm ảnh."
8496 #: modules/access/screen/xcb.c:47
8497 msgid "Region top row"
8498 msgstr "Vùng ở dòng trên cùng"
8500 #: modules/access/screen/xcb.c:49
8501 msgid "Ordinate of the capture region in pixels."
8502 msgstr "Tung độ của vùng chụp hình tính bằng đơn vị điểm ảnh."
8504 #: modules/access/screen/xcb.c:51
8505 msgid "Capture region width"
8506 msgstr "Chiều rộng vùng Chụp lại hình ảnh"
8508 #: modules/access/screen/xcb.c:53
8509 msgid "Pixel width of the capture region, or 0 for full width"
8511 "Độ rộng của đơn vị điểm ảnh đối với vùng được chụp lại hình ảnh, giá trị "
8512 "được để là 0 hoặc toàn bộ chiều rộng"
8514 #: modules/access/screen/xcb.c:55
8515 msgid "Capture region height"
8516 msgstr "Chiều cao vùng Chụp lại hình ảnh"
8518 #: modules/access/screen/xcb.c:57
8519 msgid "Pixel height of the capture region, or 0 for full height"
8521 "Độ cao của đơn vị điểm ảnh đối với vùng được chụp lại hình ảnh, giá trị được "
8522 "để là 0 hoặc toàn bộ chiều cao"
8524 #: modules/access/screen/xcb.c:71
8525 msgid "Screen capture (with X11/XCB)"
8526 msgstr "Chụp ảnh màn hình (với X11/XCB)"
8528 #: modules/access/sdp.c:33 modules/stream_out/rtp.c:77
8532 #: modules/access/sdp.c:34
8533 msgid "Session Description Protocol"
8534 msgstr "Miêu tả giao thức phiên làm việc"
8536 #: modules/access/sftp.c:51
8540 #: modules/access/sftp.c:52
8541 msgid "SFTP port number to use on the server"
8542 msgstr "Số hiệu cổng SFTP được dùng trên phía server"
8544 #: modules/access/sftp.c:53
8546 msgstr "Đọc kích thước"
8548 #: modules/access/sftp.c:54
8549 msgid "Size of the request for reading access"
8550 msgstr "Kích thước đối với yêu cầu truy cập đọc dữ liệu"
8552 #: modules/access/sftp.c:58
8554 msgstr "Đầu vào SFTP"
8556 #: modules/access/sftp.c:131
8557 msgid "SFTP authentication"
8558 msgstr "Xác nhận SFTP"
8560 #: modules/access/sftp.c:132
8562 msgid "Please enter a valid login and password for the sftp connexion to %s"
8563 msgstr "Điền vào tên đăng nhập và mật khẩu hợp lệ cho phần kết nối đến %s"
8565 #: modules/access/shm.c:46 modules/access/vnc.c:57
8566 msgid "Frame buffer depth"
8567 msgstr "Độ sâu bộ đệm khung hình"
8569 #: modules/access/shm.c:48
8570 msgid "Pixel depth of the frame buffer, or zero for XWD file"
8572 "Độ sâu điểm ảnh cho bộ đệm của khung hình, hoặc là zero đối với tập tin XWD"
8574 #: modules/access/shm.c:50
8575 msgid "Frame buffer width"
8576 msgstr "Độ rộng bộ đệm khung"
8578 #: modules/access/shm.c:52
8579 msgid "Pixel width of the frame buffer (ignored for XWD file)"
8580 msgstr "Độ rộng điểm ảnh của bộ đệm khung (bỏ qua tập tin XWD)"
8582 #: modules/access/shm.c:54
8583 msgid "Frame buffer height"
8584 msgstr "Độ cao bộ đệm khung hình"
8586 #: modules/access/shm.c:56
8587 msgid "Pixel height of the frame buffer (ignored for XWD file)"
8588 msgstr "Độ cao của điểm ảnh đối với bộ đệm khung hình (bỏ qua tập tin XWD)"
8590 #: modules/access/shm.c:58
8591 msgid "Frame buffer segment ID"
8592 msgstr "Chỉ số mảnh bộ đệm khung hình"
8594 #: modules/access/shm.c:60
8596 "System V shared memory segment ID of the frame buffer (this is ignored if --"
8597 "shm-file is specified)."
8599 "Hệ thống V chia sẻ chỉ số mảnh bộ nhớ trên bộ đệm khung (điều này bỏ qua nếu "
8600 "--shm-file được xác định)."
8602 #: modules/access/shm.c:63
8603 msgid "Frame buffer file"
8604 msgstr "Tập tin bộ đệm khung hình"
8606 #: modules/access/shm.c:65
8607 msgid "Path of the memory mapped file of the frame buffer"
8608 msgstr "Đường dẫn đến tập tin của bộ nhớ được lưu đối với bộ đệm khung hình"
8610 #: modules/access/shm.c:75
8611 msgid "XWD file (autodetect)"
8612 msgstr "Tập tin XWD (tự động nhận dạng)"
8614 #: modules/access/shm.c:76 modules/access/vnc.c:68
8618 #: modules/access/shm.c:76
8622 #: modules/access/shm.c:76 modules/access/vnc.c:68
8626 #: modules/access/shm.c:76 modules/access/vnc.c:68
8630 #: modules/access/shm.c:76 modules/access/vnc.c:68
8634 #: modules/access/shm.c:83
8635 msgid "Framebuffer input"
8636 msgstr "Đầu vào bộ đệm khung"
8638 #: modules/access/shm.c:84
8639 msgid "Shared memory framebuffer"
8640 msgstr "Bộ nhớ của bộ đệm khung được chia sẻ"
8642 #: modules/access/smb.c:56
8643 msgid "SMB user name"
8644 msgstr "Tên người dùng SMB"
8646 #: modules/access/smb.c:59
8647 msgid "SMB password"
8648 msgstr "Mật khẩu SMB"
8650 #: modules/access/smb.c:62
8652 msgstr "Tên miền SMB"
8654 #: modules/access/smb.c:63
8655 msgid "Domain/Workgroup that will be used for the connection."
8656 msgstr "Domain/Workgroup sẽ được sử dụng cho kết nối."
8658 #: modules/access/smb.c:66
8659 msgid "Samba (Windows network shares) input"
8660 msgstr "Đầu vào Samba (chia sẻ mạng trong Windows)"
8662 #: modules/access/smb.c:69
8664 msgstr "Đầu vào SMB"
8666 #: modules/access/tcp.c:45
8670 #: modules/access/tcp.c:46
8672 msgstr "Đầu vào TCP"
8674 #: modules/access/timecode.c:43
8676 msgstr "Mã thời gian"
8678 #: modules/access/timecode.c:44
8679 msgid "Time code subpicture elementary stream generator"
8682 #: modules/access/udp.c:54
8683 msgid "Receive buffer"
8686 #: modules/access/udp.c:55
8688 msgid "UDP receive buffer size (bytes)"
8689 msgstr "Kích thước khung đệm RTSP"
8691 #: modules/access/udp.c:58
8695 #: modules/access/udp.c:59
8697 msgstr "Đầu vào UDP"
8699 #: modules/access/v4l2/controls.c:786
8700 msgid "Reset defaults"
8701 msgstr "Thiết lập mặc định"
8703 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:44
8704 msgid "Video capture device"
8705 msgstr "Thiết bị ghi hình video"
8707 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:45
8708 msgid "Video capture device node."
8709 msgstr "Thiết bị ghi hình video."
8711 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:46
8712 msgid "VBI capture device"
8713 msgstr "Thiết bị ghi hình VBI"
8715 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:48
8716 msgid "The device node where VBI data can be read (for closed captions) "
8717 msgstr "Node thiết bị nơi đọc dữ liệu VBI (đối với các nhãn đóng)"
8719 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:50 modules/stream_out/standard.c:90
8723 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:52
8724 msgid "Video standard (Default, SECAM, PAL, or NTSC)."
8725 msgstr "Chuẩn Video (Mặc định, SECAM, PAL, hoặc NTSC)."
8727 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:55
8729 "Force the Video4Linux2 video device to use a specific chroma format (eg. "
8730 "I420 or I422 for raw images, MJPG for M-JPEG compressed input) (Complete "
8731 "list: GREY, I240, RV16, RV15, RV24, RV32, YUY2, YUYV, UYVY, I41N, I422, "
8732 "I420, I411, I410, MJPG)"
8734 "Bắt buộc thiết bị video dạng Video4Linux2 sử dụng định dạng đơn sắc được xác "
8735 "định (ví dụ I420 hoặc I422 với hình ảnh raw, MJPG cho đầu vào M-JPEG được "
8736 "nén) (Danh sách hoàn chỉnh: GREY, I240, RV16, RV15, RV24, RV32, YUY2, YUYV, "
8737 "UYVY, I41N, I422, I420, I411, I410, MJPG)"
8739 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:61
8740 msgid "Input of the card to use (see debug)."
8741 msgstr "Đầu vào của thẻ được sử dụng (xem gỡ rối)."
8743 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:62
8745 msgstr "Đầu vào Audio"
8747 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:64
8748 msgid "Audio input of the card to use (see debug)."
8749 msgstr "Đầu vào audio của thẻ được sử dụng (xem gỡ rối)."
8751 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:68
8753 "The specified pixel resolution is forced (if both width and height are "
8754 "strictly positive)."
8756 "Độ phân giải của điểm ảnh dược bắt buộc (nếu cả phần độ rộng và độ cao buộc "
8757 "ở trạng thái dương)."
8759 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:71
8760 msgid "Maximum frame rate to use (0 = no limits)."
8763 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:73
8764 msgid "Radio device"
8765 msgstr "Thiết bị Radio"
8767 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:74
8768 msgid "Radio tuner device node."
8769 msgstr "Node thiết bị dò kênh radio."
8771 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:75
8772 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:1051
8776 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:77
8777 msgid "Tuner frequency in Hz or kHz (see debug output)"
8779 "Tần số dò kênh tính bằng đơn vị Hz hoặc kHz (xem phần đầu ra của gỡ rối)"
8781 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:78
8783 msgstr "Chế độ audio"
8785 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:80
8786 msgid "Tuner audio mono/stereo and track selection."
8787 msgstr "Dò audio dạng mono/stereo và chọn lựa track."
8789 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:82
8790 msgid "Reset controls"
8791 msgstr "Thiết đặt lại điều khiển"
8793 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:83
8794 msgid "Reset controls to defaults."
8795 msgstr "Thiết đặt lại các điều khiển trở về dạng mặc định."
8797 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:84 modules/gui/macosx/VideoEffects.m:92
8798 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:256
8799 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1394
8803 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:85
8804 msgid "Picture brightness or black level."
8805 msgstr "Độ sáng của hình ảnh hoặc mức độ tối."
8807 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:86
8808 msgid "Automatic brightness"
8809 msgstr "Tự động chỉnh sáng"
8811 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:88
8812 msgid "Automatically adjust the picture brightness."
8813 msgstr "Tự động canh chỉnh độ sáng của hình ảnh."
8815 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:89 modules/gui/macosx/VideoEffects.m:91
8816 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1396
8820 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:90
8821 msgid "Picture contrast or luma gain."
8822 msgstr "Độ lương phản của hình ảnh hoặc độ tăng luma."
8824 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:91 modules/gui/macosx/VideoEffects.m:94
8825 #: modules/gui/macosx/VideoEffects.m:134
8826 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1397
8827 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1429
8829 msgstr "Độ tương phản"
8831 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:92
8832 msgid "Picture saturation or chroma gain."
8833 msgstr "Trạng thái bão hòa hình ảnh hoặc tăng đơn sắc."
8835 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:93 modules/gui/macosx/VideoEffects.m:90
8836 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1393
8840 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:94
8841 msgid "Hue or color balance."
8842 msgstr "Tông màu hoặc cân bằng màu."
8844 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:95
8845 msgid "Automatic hue"
8846 msgstr "Tông màu tự động"
8848 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:97
8849 msgid "Automatically adjust the picture hue."
8850 msgstr "Tự động canh chỉnh tông màu của hình ảnh."
8852 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:98
8853 msgid "White balance temperature (K)"
8854 msgstr "Nhiệt độ cân bằng trắng (K)"
8856 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:100
8858 "White balance temperature as a color temperation in Kelvin (2800 is minimum "
8859 "incandescence, 6500 is maximum daylight)."
8861 "Nhiệt độ cân bằng trắng là nhiệt độ tính bằng thang đo Kelvin (2800 là giá "
8862 "trị nhỏ nhất cho ánh sáng nóng, 6500 là giá trị tối đa cho ánh sáng ban "
8865 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:102
8866 msgid "Automatic white balance"
8867 msgstr "Tự động canh chỉnh trắng"
8869 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:104
8870 msgid "Automatically adjust the picture white balance."
8871 msgstr "Tự động canh chỉnh hình ảnh với cân bằng trắng."
8873 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:105
8875 msgstr "Cân bằng đỏ"
8877 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:107
8878 msgid "Red chroma balance."
8879 msgstr "Cân bằng đơn sắc đỏ."
8881 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:108
8882 msgid "Blue balance"
8883 msgstr "Cân bằng xanh"
8885 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:110
8886 msgid "Blue chroma balance."
8887 msgstr "Cân bằng đơn sắc xanh."
8889 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:111 modules/gui/macosx/VideoEffects.m:95
8890 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1398
8894 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:113
8895 msgid "Gamma adjust."
8896 msgstr "Điều chỉnh gamma."
8898 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:114
8899 msgid "Automatic gain"
8900 msgstr "Tự động tăng"
8902 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:116
8903 msgid "Automatically set the video gain."
8904 msgstr "Tự động thiết lập độ tăng của video."
8906 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:117 modules/audio_filter/gain.c:62
8910 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:119
8911 msgid "Picture gain."
8912 msgstr "Độ tăng hình ảnh."
8914 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:120
8916 msgstr "Độ sắc nét của ảnh"
8918 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:121
8919 msgid "Sharpness filter adjust."
8920 msgstr "Điều chỉnh bộ lọc độ sắc nét của ảnh."
8922 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:122
8924 msgstr "Tăng độ đơn sắc"
8926 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:123
8927 msgid "Chroma gain control."
8928 msgstr "Điều khiển tăng độ đơn sắc."
8930 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:124
8931 msgid "Automatic chroma gain"
8932 msgstr "Tự động tăng độ đơn sắc"
8934 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:126
8935 msgid "Automatically control the chroma gain."
8936 msgstr "Tự động điều khiển tăng độ đơn sắc."
8938 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:127
8939 msgid "Power line frequency"
8940 msgstr "Tần số đường năng lượng"
8942 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:129
8943 msgid "Power line frequency anti-flicker filter."
8944 msgstr "Bộ lọi anti-flicker tần số đường năng lượng."
8946 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:137
8950 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:137
8951 #: modules/gui/qt4/components/extended_panels.cpp:1184
8955 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:139
8956 msgid "Backlight compensation"
8959 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:141
8960 msgid "Band-stop filter"
8961 msgstr "Bộ lọc Band-stop"
8963 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:143
8964 msgid "Cut a light band induced by fluorescent lighting (unit undocumented)."
8966 "Cắt nhóm ánh sáng sinh ra bởi nhóm ánh sáng huỳnh quang (đơn vị chưa được "
8969 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:144
8970 msgid "Horizontal flip"
8971 msgstr "Đối xứng theo chiều ngang"
8973 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:146
8974 msgid "Flip the picture horizontally."
8975 msgstr "Đối xứng hình ảnh theo chiều ngang"
8977 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:147
8978 msgid "Vertical flip"
8979 msgstr "Đối xứng theo chiều dọc"
8981 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:149
8982 msgid "Flip the picture vertically."
8983 msgstr "Đối xứng hình ảnh theo chiều dọc."
8985 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:150
8986 msgid "Rotate (degrees)"
8989 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:151
8990 msgid "Picture rotation angle (in degrees)."
8991 msgstr "Góc xoay hình ảnh (độ)."
8993 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:152
8994 msgid "Color killer"
8995 msgstr "Loại trừ màu"
8997 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:154
8999 "Enable the color killer, i.e. switch to black & white picture whenever the "
9002 "Bật tính năng loại trừ màu, ví dụ nhưng chuyển đổi sang dạng hình ảnh trắng "
9003 "đen khi nguồn tín hiệu bị yếu."
9005 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:156
9006 msgid "Color effect"
9007 msgstr "Hiệu ứng tạo màu"
9009 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:157
9010 msgid "Select a color effect."
9011 msgstr "Chọn một hiệu ứng tạo màu."
9013 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:164
9014 msgid "Black & white"
9015 msgstr "Black & white"
9017 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:164 modules/gui/macosx/VideoEffects.m:136
9018 #: modules/video_filter/sepia.c:65 modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1431
9020 msgstr "Mực nâu đen"
9022 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:164
9026 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:165
9028 msgstr "Làm nổi hoặc chìm"
9030 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:165
9034 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:165
9036 msgstr "Xanh da trời"
9038 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:166
9040 msgstr "Màu xanh của cỏ"
9042 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:166
9044 msgstr "Làm trắng da"
9046 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:166
9050 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:169 modules/audio_output/auhal.c:66
9051 #: modules/audio_output/directsound.c:67 modules/audio_output/waveout.c:143
9052 msgid "Audio volume"
9053 msgstr "Âm lượng audio"
9055 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:171
9056 msgid "Volume of the audio input."
9057 msgstr "Âm lượng của dữ liệu audio đầu vào."
9059 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:172
9060 msgid "Audio balance"
9061 msgstr "Cân bằng audio"
9063 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:174
9064 msgid "Balance of the audio input."
9065 msgstr "Cân bằng đầu vào audio"
9067 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:175
9069 msgstr "Cấp độ âm trầm"
9071 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:177
9072 msgid "Bass adjustment of the audio input."
9073 msgstr "Chỉnh sửa mức độ trầm của âm trong audio đầu vào."
9075 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:178
9076 msgid "Treble level"
9077 msgstr "Cấp độ thanh"
9079 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:180
9080 msgid "Treble adjustment of the audio input."
9081 msgstr "Chỉnh độ thanh của âm hoặc độ cao của âm đối với audio đầu vào."
9083 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:183
9084 msgid "Mute the audio."
9085 msgstr "Tắt âm thanh audio."
9087 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:184
9088 msgid "Loudness mode"
9089 msgstr "Chế độ tăng dải tầng âm thanh"
9091 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:186
9092 msgid "Loudness mode a.k.a. bass boost."
9093 msgstr "Chế độ tăng dải tầng âm thanh a.k.a với chế độ cải thiện âm trầm."
9095 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:188
9096 msgid "v4l2 driver controls"
9097 msgstr "điều khiển driver v4l2"
9099 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:190
9101 "Set the v4l2 driver controls to the values specified using a comma separated "
9102 "list optionally encapsulated by curly braces (e.g.: {video_bitrate=6000000,"
9103 "audio_crc=0,stream_type=3} ). To list available controls, increase verbosity "
9104 "(-vvv) or use the v4l2-ctl application."
9106 "Chỉnh điều khiển driver v4l2 đến các giá trị xác định bằng cách sử dụng dấu "
9107 "phẩy để cách biệt danh sách được đóng gói bởi dấu móc ngoặc (ví dụ:"
9108 "{video_bitrate=6000000,audio_crc=0,stream_type=3} ). Để hiển thị danh sách "
9109 "điều khiển, tăng độ dài (-vvv) hoặc sử dụng ứng dụng v4l2-ctl."
9111 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:242 modules/codec/avcodec/avcodec.c:68
9112 #: modules/codec/x264.c:437 modules/control/hotkeys.c:193
9113 #: modules/gui/macosx/AddonManager.m:91
9114 #: modules/gui/qt4/dialogs/convert.cpp:136
9115 #: modules/gui/qt4/dialogs/plugins.cpp:372
9116 #: modules/gui/qt4/dialogs/preferences.cpp:77
9120 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:246
9121 msgid "Multichannel television sound (MTS)"
9122 msgstr "Âm thanh truyền hình đa kênh (MTS)"
9124 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:247
9125 msgid "525 lines / 60 Hz"
9126 msgstr "525 lines / 60 Hz"
9128 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:247
9129 msgid "625 lines / 50 Hz"
9130 msgstr "625 lines / 50 Hz"
9132 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:255
9133 msgid "PAL N Argentina"
9134 msgstr "PAL N Argentina"
9136 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:256
9137 msgid "NTSC M Japan"
9138 msgstr "NTSC M Japan"
9140 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:256
9141 msgid "NTSC M South Korea"
9142 msgstr "NTSC M South Korea"
9144 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:267 modules/audio_output/alsa.c:76
9148 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:269
9149 msgid "Primary language"
9150 msgstr "Ngôn ngữ chính"
9152 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:270
9153 msgid "Secondary language or program"
9154 msgstr "Ngôn ngự phụ hoặc chương trình"
9156 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:271 modules/codec/twolame.c:70
9160 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:275
9164 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:276
9165 msgid "Video4Linux input"
9166 msgstr "Đầu vào Video4Linux"
9168 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:280
9170 msgstr "Đầu vào video"
9172 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:317
9176 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:332
9180 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:333
9181 msgid "Video capture controls (if supported by the device)"
9182 msgstr "Điều khiển chế độ ghi hình Video (nếu được hỗ trợ bởi thiết bị)"
9184 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:424
9185 msgid "Video4Linux compressed A/V input"
9186 msgstr "Đầu vào A/V được nén dạng Video4Linux"
9188 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:431
9189 msgid "Video4Linux radio tuner"
9190 msgstr "Dò kênh radio Video4Linux"
9192 #: modules/access/vcd/vcd.c:47
9196 #: modules/access/vcd/vcd.c:48
9198 msgstr "Đầu vào VCD"
9200 #: modules/access/vcd/vcd.c:54
9201 msgid "[vcd:][device][#[title][,[chapter]]]"
9202 msgstr "[vcd:][thiết bị][#[tiêu đề][,[chương]]]"
9204 #: modules/access/vcdx/access.c:272 modules/access/vcdx/access.c:349
9205 #: modules/access/vcdx/access.c:671 modules/access/vcdx/info.c:229
9206 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:511
9210 #: modules/access/vcdx/access.c:393 modules/access/vcdx/info.c:74
9212 msgstr "Đoạn dữ liệu"
9214 #: modules/access/vcdx/access.c:411 modules/access/vcdx/access.c:690
9215 #: modules/access/vcdx/info.c:232 modules/demux/mkv/demux.cpp:715
9217 msgstr "Đoạn dữ liệu"
9219 #: modules/access/vcdx/access.c:514
9223 #: modules/access/vcdx/info.c:54 modules/gui/macosx/open.m:132
9224 #: modules/gui/macosx/open.m:589
9228 #: modules/access/vcdx/info.c:62
9230 msgstr "Định dạng VCD"
9232 #: modules/access/vcdx/info.c:64 modules/gui/qt4/dialogs/messages.cpp:264
9236 #: modules/access/vcdx/info.c:65
9240 #: modules/access/vcdx/info.c:66
9242 msgstr "Phiên bản #"
9244 #: modules/access/vcdx/info.c:67
9246 msgstr "Âlượng tối đa #"
9248 #: modules/access/vcdx/info.c:68
9250 msgstr "Chỉnh âm lượng"
9252 #: modules/access/vcdx/info.c:69 modules/gui/macosx/ControlsBar.m:497
9253 #: modules/gui/macosx/fspanel.m:465 modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:448
9254 #: modules/stream_out/raop.c:150 modules/gui/qt4/ui/sprefs_audio.h:428
9258 #: modules/access/vcdx/info.c:71
9260 msgstr "Thông tin hệ thống"
9262 #: modules/access/vcdx/info.c:73
9266 #: modules/access/vcdx/info.c:75 modules/gui/qt4/ui/sprefs_audio.h:443
9270 #: modules/access/vcdx/info.c:86
9271 msgid "Audio Channels"
9274 #: modules/access/vcdx/info.c:90
9275 msgid "First Entry Point"
9276 msgstr "Điểm dòng đầu"
9278 #: modules/access/vcdx/info.c:95
9279 msgid "Last Entry Point"
9280 msgstr "Điểm dòng cuối cùng"
9282 #: modules/access/vcdx/info.c:96
9283 msgid "Track size (in sectors)"
9284 msgstr "Kích thước track (bằng sector)"
9286 #: modules/access/vcdx/info.c:106 modules/access/vcdx/info.c:109
9287 #: modules/access/vcdx/info.c:118 modules/access/vcdx/info.c:130
9291 #: modules/access/vcdx/info.c:106
9295 #: modules/access/vcdx/info.c:109
9297 msgstr "danh sách phát"
9299 #: modules/access/vcdx/info.c:119
9300 msgid "extended selection list"
9301 msgstr "danh sách lựa chọn mở rộng"
9303 #: modules/access/vcdx/info.c:119
9304 msgid "selection list"
9305 msgstr "danh sách chọn"
9307 #: modules/access/vcdx/info.c:130
9308 msgid "unknown type"
9309 msgstr "chữa rõ loại"
9311 #: modules/access/vcdx/info.c:235 modules/access/vcdx/info.c:250
9315 #: modules/access/vcdx/vcd.c:85
9316 msgid "(Super) Video CD"
9317 msgstr "(Super) Video CD"
9319 #: modules/access/vcdx/vcd.c:86
9320 msgid "Video CD (VCD 1.0, 1.1, 2.0, SVCD, HQVCD) input"
9321 msgstr "Đầu vào Video CD (VCD 1.0, 1.1, 2.0, SVCD, HQVCD)"
9323 #: modules/access/vcdx/vcd.c:87
9324 msgid "vcdx://[device-or-file][@{P,S,T}num]"
9325 msgstr "vcdx://[thiết bị-hoặc-tập tin][@{P,S,T}num]"
9327 #: modules/access/vcdx/vcd.c:96
9328 msgid "If nonzero, this gives additional debug information."
9329 msgstr "Nếu không rỗng, phần này sẽ thêm các thông tin bổ sung về gỡ rối."
9331 #: modules/access/vcdx/vcd.c:100 modules/access/vcdx/vcd.c:101
9332 msgid "Number of CD blocks to get in a single read."
9333 msgstr "Số lượng các CD trong cùng một lần đọc."
9335 #: modules/access/vcdx/vcd.c:105
9336 msgid "Use playback control?"
9337 msgstr "Sử dụng chức năng điều khiển phát lại?"
9339 #: modules/access/vcdx/vcd.c:106
9341 "If VCD is authored with playback control, use it. Otherwise we play by "
9344 "Nếu VCD cho phép bật tính năng điều khiển phát lại, VLC sẽ tự động nhận "
9345 "dạng. Nếu không VLC sẽ phát từng track một theo thứ tự."
9347 #: modules/access/vcdx/vcd.c:111
9348 msgid "Use track length as maximum unit in seek?"
9349 msgstr "Sử dụng độ dài track như đơn vị tối đa khi tìm?"
9351 #: modules/access/vcdx/vcd.c:112
9353 "If set, the length of the seek bar is the track rather than the length of an "
9356 "Nếu được chọn, độ dài của thanh trượt sẽ là track hơn là độ dài của một dòng."
9358 #: modules/access/vcdx/vcd.c:117
9359 msgid "Show extended VCD info?"
9360 msgstr "Hiển thị thông tin bổ sung của VCD?"
9362 #: modules/access/vcdx/vcd.c:118
9364 "Show the maximum amount of information under Stream and Media Info. Shows "
9365 "for example playback control navigation."
9367 "Hiển thị số lượng thông tin tối đa bên dưới Thông tin về luồng dữ liệu. Ví "
9368 "dụ như hiển thị điều khiển cho phần phát lại đới với loại dữ liệu đó."
9370 #: modules/access/vcdx/vcd.c:123
9371 msgid "Format to use in the playlist's \"author\" field."
9372 msgstr "Định dạng sử dụng trong danh sách khung thông tin về \"tác giả\"."
9374 #: modules/access/vcdx/vcd.c:127
9375 msgid "Format to use in the playlist's \"title\" field."
9376 msgstr "Định dạng sử dụng trong danh sách phần thông tin \"tiêu đề\"."
9378 #: modules/access/vdr.c:72
9379 msgid "Support for VDR recordings (http://www.tvdr.de/)."
9380 msgstr "Hỗ trợ ghi hình VDR (http://www.tvdr.de/)."
9382 #: modules/access/vdr.c:74
9383 msgid "Chapter offset in ms"
9384 msgstr "Offset chương bằng miligiây"
9386 #: modules/access/vdr.c:76
9387 msgid "Move all chapters. This value should be set in milliseconds."
9389 "Di chuyển tất cả các chương. Giá trị này nên được chỉnh ở đơn vị phần nghìn "
9392 #: modules/access/vdr.c:80
9393 msgid "Default frame rate for chapter import."
9394 msgstr "Tỉ lệ khung mặc định cho chương nhập vào."
9396 #: modules/access/vdr.c:84
9400 #: modules/access/vdr.c:87
9401 msgid "VDR recordings"
9402 msgstr "Ghi hình VDR"
9404 #: modules/access/vdr.c:809
9405 msgid "VDR Cut Marks"
9406 msgstr "Cắt điểm VDR"
9408 #: modules/access/vdr.c:872
9412 #: modules/access/vnc.c:48
9413 msgid "X.509 Certificate Authority"
9414 msgstr "Xác nhận chứng chỉ X.509"
9416 #: modules/access/vnc.c:49
9417 msgid "Certificate of the Authority to verify server's against"
9418 msgstr "Chứng chỉ cho việc xác nhận đối với phía server"
9420 #: modules/access/vnc.c:50
9421 msgid "X.509 Certificate Revocation List"
9422 msgstr "Danh sách chứng chỉ X.509 bị hủy bỏ"
9424 #: modules/access/vnc.c:51
9425 msgid "List of revoked servers certificates"
9426 msgstr "Danh sách các chứng chỉ server bị thu hồi"
9428 #: modules/access/vnc.c:52
9429 msgid "X.509 Client certificate"
9430 msgstr "Chứng chỉ Client X.509"
9432 #: modules/access/vnc.c:53
9433 msgid "Certificate for client authentification"
9434 msgstr "Chứng chỉ cho việc xác nhận Client"
9436 #: modules/access/vnc.c:54
9437 msgid "X.509 Client private key"
9438 msgstr "Khóa riêng phía Client dạng X.509"
9440 #: modules/access/vnc.c:55
9441 msgid "Private key for authentification by certificate"
9442 msgstr "Khóa cá nhân dành cho việc xác nhận bởi chứng chỉ"
9444 #: modules/access/vnc.c:58
9445 msgid "RGB chroma (RV32, RV24, RV16, RGB2)"
9446 msgstr "Màu dạng RGB (RV32, RV24, RV16, RGB2)"
9448 #: modules/access/vnc.c:61
9449 msgid "Compression level"
9452 #: modules/access/vnc.c:62
9453 msgid "Transfer compression level from 0 (none) to 9 (max)"
9456 #: modules/access/vnc.c:63
9457 msgid "Image quality"
9458 msgstr "Chất lượng hình ảnh"
9460 #: modules/access/vnc.c:64
9461 msgid "Image quality 1 to 9 (max)"
9462 msgstr "Chất lượng hình ảnh từ 1 đến 9 (tối đa)"
9464 #: modules/access/vnc.c:78
9468 #: modules/access/vnc.c:82
9469 msgid "VNC client access"
9470 msgstr "Truy cập client VNC"
9472 #: modules/access/zip/zipstream.c:38
9473 msgid "Media in Zip"
9474 msgstr "Tập tin dạng nén Zip"
9476 #: modules/access/zip/zipstream.c:39
9477 msgid "Path to the media in the Zip archive"
9478 msgstr "Đường dẫn đến tập tin dạng nén"
9480 #: modules/access/zip/zipstream.c:48
9481 msgid "Zip files filter"
9482 msgstr "Bộ lọc tập tin nén"
9484 #: modules/access/zip/zipstream.c:53
9486 msgstr "Truy cập nén"
9488 #: modules/arm_neon/chroma_yuv.c:34
9489 msgid "ARM NEON video chroma conversions"
9490 msgstr "Chuyển đổi màu sắc video dạng ARM NEON"
9492 #: modules/arm_neon/simple_channel_mixer.c:47
9493 msgid "Audio filter for simple channel mixing using NEON assembly"
9494 msgstr "Bộ lọc audio cho các kênh mẫu được trộn sử dụng lắp ráp NEON"
9496 #: modules/arm_neon/volume.c:38
9497 msgid "ARM NEON audio volume"
9498 msgstr "Âm thanh audio dạng ARM NEON"
9500 #: modules/arm_neon/yuv_rgb.c:35
9501 msgid "ARM NEON video chroma YUV->RGBA"
9502 msgstr "Màu sắc YUV->RGBA dạng ARM NEON"
9504 #: modules/audio_filter/audiobargraph_a.c:39
9505 msgid "Defines if BarGraph information should be sent"
9508 #: modules/audio_filter/audiobargraph_a.c:40
9510 "Defines if BarGraph information should be sent. 1 if the information should "
9511 "be sent, 0 otherwise (default 1)."
9513 "Xác định thông số nếu thông tin về Biểu Đồ Thanh được gửi. 1 nếu thông tin "
9514 "nên được gửi, 0 nếu ngược lại (mặc định là 1)."
9516 #: modules/audio_filter/audiobargraph_a.c:42
9517 msgid "Sends the barGraph information every n audio packets"
9520 #: modules/audio_filter/audiobargraph_a.c:43
9522 "Defines how often the barGraph information should be sent. Sends the "
9523 "barGraph information every n audio packets (default 4)."
9525 "Xác định thông số về tần suất thông tin của biểu đồ dạng thanh nên được gửi "
9526 "đi. Gửi thông tin về biểu đồ dạng thanh cho mỗi gói tin audio (mặc định là "
9529 #: modules/audio_filter/audiobargraph_a.c:45
9530 msgid "Defines if silence alarm information should be sent"
9533 #: modules/audio_filter/audiobargraph_a.c:46
9535 "Defines if silence alarm information should be sent. 1 if the information "
9536 "should be sent, 0 otherwise (default 1)."
9538 "Xác định thông tin về báo thức dạng im lặng nên được gửi. 1 nếu thông tin "
9539 "nên được gửi, ngược lại là 0 (mặc định là 1)."
9541 #: modules/audio_filter/audiobargraph_a.c:48
9542 msgid "Time window to use in ms"
9543 msgstr "Thời gian mở cửa sổ tính bằng phần nghìn giây"
9545 #: modules/audio_filter/audiobargraph_a.c:49
9547 "Time Window during when the audio level is measured in ms for silence "
9548 "detection. If the audio level is under the threshold during this time, an "
9549 "alarm is sent (default 5000)."
9551 "Thời gian mở cửa sổ cảnh báo khi mức độ audio được đo đạc trong đơn vị phần "
9552 "nghìn giây đối với phần tĩnh. Nếu mức độ audio dưới mức chuẩn trong suốt "
9553 "thời gian này, một cảnh báo sẽ được gửi (thường là 5000)."
9555 #: modules/audio_filter/audiobargraph_a.c:52
9556 msgid "Minimum Audio level to raise the alarm"
9559 #: modules/audio_filter/audiobargraph_a.c:53
9561 "Threshold to be attained to raise an alarm. If the audio level is under the "
9562 "threshold during this time, an alarm is sent (default 0.1)."
9564 "Mức chuẩn để cân nhắc việc tạo cảnh báo. Nếu mức độ audio dưới mức chuẩn "
9565 "trong suốt thời gian này, một cảnh báo sẽ được gửi đi (mặc định là 0.1)."
9567 #: modules/audio_filter/audiobargraph_a.c:56
9568 msgid "Time between two alarm messages in ms"
9571 #: modules/audio_filter/audiobargraph_a.c:57
9573 "Time between two alarm messages in ms. This value is used to avoid alarm "
9574 "saturation (default 2000)."
9576 "Thời gian giữa các cảnh báo tính bằng đơn vị phần nghìn giây. Giá trị này "
9577 "nên được sử dụng để tránh việc hiển thị các cảnh báo liên tiếp (mặc định là "
9580 #: modules/audio_filter/audiobargraph_a.c:70
9581 msgid "Audio part of the BarGraph function"
9582 msgstr "Hàm Đồ Họa Dạng thanh của phần audio"
9584 #: modules/audio_filter/audiobargraph_a.c:71
9585 msgid "Audiobar Graph"
9586 msgstr "Đồ họa dạng thanh của Audio"
9588 #: modules/audio_filter/channel_mixer/dolby.c:49
9589 msgid "Simple decoder for Dolby Surround encoded streams"
9591 "Trình giải mã đơn giản dành cho các luồng dữ liệu được mã hóa dạng Dolby "
9594 #: modules/audio_filter/channel_mixer/dolby.c:50
9595 msgid "Dolby Surround decoder"
9596 msgstr "Trình giải mã Dolby Surround"
9598 #: modules/audio_filter/channel_mixer/headphone.c:52
9600 "This effect gives you the feeling that you are standing in a room with a "
9601 "complete 7.1 speaker set when using only a headphone, providing a more "
9602 "realistic sound experience. It should also be more comfortable and less "
9603 "tiring when listening to music for long periods of time.\n"
9604 "It works with any source format from mono to 7.1."
9606 "Hiệu ứng này sẽ cho bạn cảm giác bạn đang đứng trong một căn phòng với một "
9607 "phần phát tiếng 7.1 khi chỉ sử dụng tai nghe, cung cấp một trải nghiệm chân "
9608 "thật hơn. Điều này sẽ càng tạo cảm giác thân thiện hơn, bớt nhàm chán hơn "
9609 "khi nghe nhạc trong suốt một khoảng thời gian dài.\n"
9610 "Phần hiệu ứng này có thể tích hợp với các định dạng nguồn đơn từ 7.1."
9612 #: modules/audio_filter/channel_mixer/headphone.c:59
9613 msgid "Characteristic dimension"
9614 msgstr "Chiều đặc thù"
9616 #: modules/audio_filter/channel_mixer/headphone.c:61
9617 msgid "Distance between front left speaker and listener in meters."
9618 msgstr "Khoảng cách từ phần phát âm bên trái và người nghe tính bằng mét"
9620 #: modules/audio_filter/channel_mixer/headphone.c:63
9621 msgid "Compensate delay"
9624 #: modules/audio_filter/channel_mixer/headphone.c:65
9626 "The delay which is introduced by the physical algorithm may sometimes be "
9627 "disturbing for the synchronization between lips-movement and speech. In "
9628 "case, turn this on to compensate."
9630 "Độ trễ này được tính toán bằng thuật toán vật lý đôi khi bị ảnh hưởng bởi sự "
9631 "đồng bộ hóa giữa tiến độ chiếu của khung hình - và cử động của miệng của đối "
9632 "tượng khi nói. Trong trường hợp này, cần bật tính năng bù trễ thời gian."
9634 #: modules/audio_filter/channel_mixer/headphone.c:69
9635 msgid "No decoding of Dolby Surround"
9636 msgstr "Không có bộ phận giải mã cho Dolby Surround"
9638 #: modules/audio_filter/channel_mixer/headphone.c:71
9640 "Dolby Surround encoded streams won't be decoded before being processed by "
9641 "this filter. Enabling this setting is not recommended."
9643 "Dolby Surround mã hóa luồng dữ liệu nên sẽ không được giải mã trước khi được "
9644 "sử lý bởi bộ lọc này. Bật thiết lập này là thao tác không nên thực hiện."
9646 #: modules/audio_filter/channel_mixer/headphone.c:75
9647 msgid "Headphone virtual spatialization effect"
9648 msgstr "Hiệu ứng tạo không gian ảo hóa bằng tai nghe."
9650 #: modules/audio_filter/channel_mixer/headphone.c:76
9651 msgid "Headphone effect"
9652 msgstr "Hiệu ứng tai nghe"
9654 #: modules/audio_filter/channel_mixer/mono.c:77
9655 msgid "Use downmix algorithm"
9656 msgstr "Sử dụng thuật thoán giải mã và chuyển âm thanh nén"
9658 #: modules/audio_filter/channel_mixer/mono.c:78
9660 "This option selects a stereo to mono downmix algorithm that is used in the "
9661 "headphone channel mixer. It gives the effect of standing in a room full of "
9664 "Phần tùy chọn này chọn thuật toán giải mã và chuyển âm thanh nén từ dạng "
9665 "stereo thành mono vốn được sử dụng trong các tai nghe. Điều này tạo ra hiệu "
9666 "ứng một đối tượng đứng giữa một căn phòng với nhiều người bên trong."
9668 #: modules/audio_filter/channel_mixer/mono.c:82
9669 msgid "Select channel to keep"
9670 msgstr "Chọn kênh để giữ"
9672 #: modules/audio_filter/channel_mixer/mono.c:83
9673 msgid "This option silences all other channels except the selected channel."
9675 "Tùy chọn này sẽ làm tất cả các kênh khác chuyển sang trạng thái im lặng "
9676 "ngoại trừ kênh được chọn."
9678 #: modules/audio_filter/channel_mixer/mono.c:89
9679 #: modules/audio_filter/channel_mixer/remap.c:62
9681 msgstr "Phía sau bên trái"
9683 #: modules/audio_filter/channel_mixer/mono.c:89
9684 #: modules/audio_filter/channel_mixer/remap.c:62
9686 msgstr "Phía sau bên phải"
9688 #: modules/audio_filter/channel_mixer/mono.c:90
9689 #: modules/audio_filter/channel_mixer/remap.c:63
9690 msgid "Low-frequency effects"
9691 msgstr "Hiệu ứng tần số - thấp"
9693 #: modules/audio_filter/channel_mixer/mono.c:91
9694 #: modules/audio_filter/channel_mixer/remap.c:63
9698 #: modules/audio_filter/channel_mixer/mono.c:91
9699 #: modules/audio_filter/channel_mixer/remap.c:63
9703 #: modules/audio_filter/channel_mixer/mono.c:91
9704 #: modules/audio_filter/channel_mixer/remap.c:62
9706 msgstr "Đằng sau ở giữa"
9708 #: modules/audio_filter/channel_mixer/mono.c:98
9710 msgid "Stereo to mono downmixer"
9711 msgstr "Chế độ stereo audio"
9713 #: modules/audio_filter/channel_mixer/remap.c:74
9714 msgid "Audio channel remapper"
9715 msgstr "Định hình lại kênh audio"
9717 #: modules/audio_filter/channel_mixer/simple.c:45
9718 msgid "Audio filter for simple channel mixing"
9719 msgstr "Bộ lọc audio cho việc trộn kênh đơn giản"
9721 #: modules/audio_filter/channel_mixer/trivial.c:48
9722 msgid "Audio filter for trivial channel mixing"
9723 msgstr "Bộ lọc audio cho việc trộn kênh thường"
9725 #: modules/audio_filter/chorus_flanger.c:74
9727 msgstr "Độ trễ âm thanh"
9729 #: modules/audio_filter/chorus_flanger.c:75 modules/gui/macosx/open.m:364
9730 #: modules/stream_out/bridge.c:51 modules/stream_out/delay.c:54
9731 #: modules/video_filter/mosaic.c:154
9735 #: modules/audio_filter/chorus_flanger.c:76
9736 msgid "Add a delay effect to the sound"
9737 msgstr "Thêm vào hiệu ứng độ trễ với âm thanh"
9739 #: modules/audio_filter/chorus_flanger.c:80
9740 #: modules/audio_filter/stereo_widen.c:59
9742 msgstr "Thời gian độ trễ"
9744 #: modules/audio_filter/chorus_flanger.c:81
9745 msgid "Time in milliseconds of the average delay. Note average"
9747 "Thời gian được tính bằng miligiây so với độ trễ thông thường. Chú ý là ở "
9748 "trạng thái thông thường"
9750 #: modules/audio_filter/chorus_flanger.c:82
9752 msgstr "Độ sâu khi quét"
9754 #: modules/audio_filter/chorus_flanger.c:83
9756 "Time in milliseconds of the maximum sweep depth. Thus, the sweep range will "
9757 "be delay-time +/- sweep-depth."
9759 "Thời gian được tính bằng phần nghìn giây cho chế độ quét. Bởi thế việc quét "
9760 "sẽ có độ trễ-thời gian +/- độ sâu-khi quét."
9762 #: modules/audio_filter/chorus_flanger.c:85
9766 #: modules/audio_filter/chorus_flanger.c:86
9767 msgid "Rate of change of sweep depth in milliseconds shift per second of play"
9769 "Tỉ lệ thay đổi độ sâu của màn hình bằng đơn vị phần nghìn giây khi phát hình"
9771 #: modules/audio_filter/chorus_flanger.c:89
9772 #: modules/audio_filter/stereo_widen.c:62
9773 msgid "Feedback gain"
9774 msgstr "Tăng phản hồi"
9776 #: modules/audio_filter/chorus_flanger.c:89
9777 msgid "Gain on Feedback loop"
9778 msgstr "Tăng lượng trùng lặp của phản hồi"
9780 #: modules/audio_filter/chorus_flanger.c:91
9784 #: modules/audio_filter/chorus_flanger.c:91
9785 msgid "Level of delayed signal"
9786 msgstr "Cấp độ của tín hiệu bị trễ"
9788 #: modules/audio_filter/chorus_flanger.c:93
9792 #: modules/audio_filter/chorus_flanger.c:93
9793 msgid "Level of input signal"
9794 msgstr "Cấp độ của tín hiệu đầu vào"
9796 #: modules/audio_filter/compressor.c:155 modules/gui/macosx/AudioEffects.m:119
9797 #: modules/gui/qt4/components/extended_panels.cpp:1372
9801 #: modules/audio_filter/compressor.c:156
9802 msgid "Set the RMS/peak (0 ... 1)."
9803 msgstr "Đặt thông số RMS/peak (0 ... 1)."
9805 #: modules/audio_filter/compressor.c:158
9807 msgstr "Thời gian Attack"
9809 #: modules/audio_filter/compressor.c:160
9810 msgid "Set the attack time in milliseconds (1.5 ... 400)."
9812 "Chỉnh thông số thời gian attack bằng đơn vị phần nghìn giây (1.5 ... 400)."
9814 #: modules/audio_filter/compressor.c:162
9815 msgid "Release time"
9816 msgstr "Thời gian phát hành"
9818 #: modules/audio_filter/compressor.c:164
9819 msgid "Set the release time in milliseconds (2 ... 800)."
9820 msgstr "Chỉnh thời gian phát ở đơn vị phần nghìn giây (2 ... 800)."
9822 #: modules/audio_filter/compressor.c:166
9823 msgid "Threshold level"
9824 msgstr "Ngưỡng cấp độ"
9826 #: modules/audio_filter/compressor.c:167
9827 msgid "Set the threshold level in dB (-30 ... 0)."
9828 msgstr "Chỉnh ngưỡng cấp độ ở dB (-30 ... 0)."
9830 #: modules/audio_filter/compressor.c:169 modules/gui/macosx/AudioEffects.m:123
9831 #: modules/gui/qt4/components/extended_panels.cpp:1376
9835 #: modules/audio_filter/compressor.c:170
9836 msgid "Set the ratio (n:1) (1 ... 20)."
9837 msgstr "Chỉnh tỉ lệ (n:1) (1 ... 20)."
9839 #: modules/audio_filter/compressor.c:172 modules/gui/macosx/AudioEffects.m:124
9841 msgstr "Bán kính xoay"
9843 #: modules/audio_filter/compressor.c:173
9844 msgid "Set the knee radius in dB (1 ... 10)."
9845 msgstr "Chỉnh bán kính xoay ở dB (1 ... 10)."
9847 #: modules/audio_filter/compressor.c:175 modules/gui/macosx/AudioEffects.m:125
9849 msgstr "Tăng độ makeup"
9851 #: modules/audio_filter/compressor.c:176
9852 msgid "Set the makeup gain in dB (0 ... 24)."
9853 msgstr "Chỉnh độ makeup ở dB (0 ...24)."
9855 #: modules/audio_filter/compressor.c:179 modules/gui/macosx/AudioEffects.m:144
9856 #: modules/gui/qt4/dialogs/extended.cpp:67
9860 #: modules/audio_filter/compressor.c:180
9861 msgid "Dynamic range compressor"
9862 msgstr "Phạm vi nén động"
9864 #: modules/audio_filter/converter/a52tofloat32.c:87
9865 msgid "A/52 dynamic range compression"
9866 msgstr "Phạm vi nén động dạng A/52"
9868 #: modules/audio_filter/converter/a52tofloat32.c:89
9869 #: modules/audio_filter/converter/dtstofloat32.c:85
9871 "Dynamic range compression makes the loud sounds softer, and the soft sounds "
9872 "louder, so you can more easily listen to the stream in a noisy environment "
9873 "without disturbing anyone. If you disable the dynamic range compression the "
9874 "playback will be more adapted to a movie theater or a listening room."
9876 "Phạm vi nén động cho phép âm thanh trở nên mỏng hơn, và âm thanh mỏng thường "
9877 "có tiếng lớn hơn, do đó bạn có thể dễ dàng nghe các dữ liệu được phát trong "
9878 "một môi trường ồn ào mà không hề cảm thấy bị làm phiền bởi những tiếng ồn "
9879 "đó. Nếu bạn vô hiệu hóa tính năng phạm vi nén động trong chế độ phát lại thì "
9880 "môi trường bạn đang nghe dữ liệu được phát tốt nhất là ở một phòng không có "
9883 #: modules/audio_filter/converter/a52tofloat32.c:94
9884 msgid "Enable internal upmixing"
9885 msgstr "Bật tính năng upmixing nội bộ"
9887 #: modules/audio_filter/converter/a52tofloat32.c:96
9888 msgid "Enable the internal upmixing algorithm (not recommended)."
9889 msgstr "Bật thuật toán upmixing nội bộ (không khuyên dùng)."
9891 #: modules/audio_filter/converter/a52tofloat32.c:100
9892 msgid "ATSC A/52 (AC-3) audio decoder"
9893 msgstr "Trình giải mã audio ATSC A/52 (AC-3)"
9895 #: modules/audio_filter/converter/a52tospdif.c:51
9896 msgid "Audio filter for A/52->S/PDIF encapsulation"
9897 msgstr "Bộ lọc audio cho phần tinh giản hóa A/52->S/PDIF"
9899 #: modules/audio_filter/converter/dtstofloat32.c:83
9900 msgid "DTS dynamic range compression"
9901 msgstr "Phạm vi nén động DTS"
9903 #: modules/audio_filter/converter/dtstofloat32.c:95
9904 msgid "DTS Coherent Acoustics audio decoder"
9905 msgstr "Trình giải mã audio DTS Coherent Acoustics"
9907 #: modules/audio_filter/converter/dtstospdif.c:70
9908 msgid "Audio filter for DTS->S/PDIF encapsulation"
9909 msgstr "Bộ lọc audio cho phần tinh giản hóa DTS->S/PDIF"
9911 #: modules/audio_filter/converter/format.c:49
9912 msgid "Audio filter for PCM format conversion"
9913 msgstr "Bộ lọc audio cho phần chuyển đổi định dạng PCM"
9915 #: modules/audio_filter/converter/mpgatofixed32.c:76
9916 msgid "MPEG audio decoder"
9917 msgstr "Trình giải mã audio MPEG"
9919 #: modules/audio_filter/equalizer.c:58
9920 msgid "Equalizer preset"
9921 msgstr "Thiết lập chế độ cân bằng âm"
9923 #: modules/audio_filter/equalizer.c:59
9924 msgid "Preset to use for the equalizer."
9926 "Các thiết lập sử dụng cho trình điều khiển cân bằng âm và tiếng được phát ra."
9928 #: modules/audio_filter/equalizer.c:61
9930 msgstr "Tăng độ nhóm"
9932 #: modules/audio_filter/equalizer.c:63
9934 "Don't use presets, but manually specified bands. You need to provide 10 "
9935 "values between -20dB and 20dB, separated by spaces, e.g. \"0 2 4 2 0 -2 -4 "
9938 "Không sử dụng các thiết lập này, tốt hơn hết là tự chỉnh các thiết lập này "
9939 "theo nhóm. Bạn sẽ cần cung cấp khoảng 10 giá trị trong khoảng -20dB đến "
9940 "20dB, tách biệt nhau bởi khoảng trống, ví dụ \"0 2 4 2 0 -2 -4 -2 0 2\"."
9942 #: modules/audio_filter/equalizer.c:67
9943 msgid "Use VLC frequency bands"
9944 msgstr "Sử dụng nhóm tần số VLC"
9946 #: modules/audio_filter/equalizer.c:69
9948 "Use the VLC frequency bands. Otherwise, use the ISO Standard frequency bands."
9950 "Sử dụng nhóm tần số được thiết lập sẵn theo tự động từ chương trình VLC. Nếu "
9951 "không, hãy sử dụng nhóm tần số theo chuẩn ISO."
9953 #: modules/audio_filter/equalizer.c:72
9957 #: modules/audio_filter/equalizer.c:73
9958 msgid "Filter the audio twice. This provides a more intense effect."
9960 "Bộ lọc audio 2 lần. Điều này sẽ cung cấp hiệu ứng cường độ mạnh hơn cho "
9963 #: modules/audio_filter/equalizer.c:76
9965 msgstr "Tăng tổng thể"
9967 #: modules/audio_filter/equalizer.c:77
9968 msgid "Set the global gain in dB (-20 ... 20)."
9969 msgstr "Chỉnh mức độ tăng tổng thể ở đơn vị dB (-20 ... 20)."
9971 #: modules/audio_filter/equalizer.c:80
9972 msgid "Equalizer with 10 bands"
9973 msgstr "Bộ cân bằng với 10 nhóm"
9975 #: modules/audio_filter/equalizer.c:81 modules/gui/macosx/AudioEffects.m:143
9976 #: modules/gui/qt4/dialogs/extended.cpp:64 share/lua/http/index.html:219
9978 msgstr "Bộ cân bằng"
9980 #: modules/audio_filter/equalizer_presets.h:54
9984 #: modules/audio_filter/equalizer_presets.h:54
9985 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:64
9989 #: modules/audio_filter/equalizer_presets.h:54
9990 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:144
9994 #: modules/audio_filter/equalizer_presets.h:54
9995 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:35
9999 #: modules/audio_filter/equalizer_presets.h:54
10001 msgstr "Bass tối đa"
10003 #: modules/audio_filter/equalizer_presets.h:55
10004 msgid "Full bass and treble"
10005 msgstr "Độ trầm và bổng tối đa"
10007 #: modules/audio_filter/equalizer_presets.h:55
10008 msgid "Full treble"
10009 msgstr "Độ bổng tối đa"
10011 #: modules/audio_filter/equalizer_presets.h:55
10015 #: modules/audio_filter/equalizer_presets.h:56
10017 msgstr "Hội trường lớn"
10019 #: modules/audio_filter/equalizer_presets.h:56
10023 #: modules/audio_filter/equalizer_presets.h:56
10027 #: modules/audio_filter/equalizer_presets.h:56
10028 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:45
10032 #: modules/audio_filter/equalizer_presets.h:56
10033 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:48
10037 #: modules/audio_filter/equalizer_presets.h:57
10038 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:49
10042 #: modules/audio_filter/equalizer_presets.h:57
10043 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:53
10047 #: modules/audio_filter/equalizer_presets.h:57
10051 #: modules/audio_filter/equalizer_presets.h:57
10055 #: modules/audio_filter/equalizer_presets.h:57
10056 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:50
10060 #: modules/audio_filter/gain.c:58
10061 msgid "Gain multiplier"
10062 msgstr "Tăng hệ số nhân"
10064 #: modules/audio_filter/gain.c:59
10065 msgid "Increase or decrease the gain (default 1.0)"
10066 msgstr "Tăng dần hoặc giảm dần nhanh (mặc định 1.0)"
10068 #: modules/audio_filter/gain.c:63
10069 msgid "Gain control filter"
10070 msgstr "Tăng điều khiển bộ lọc"
10072 #: modules/audio_filter/karaoke.c:35 modules/demux/xiph_metadata.h:51
10073 #: modules/gui/macosx/AudioEffects.m:140
10077 #: modules/audio_filter/karaoke.c:36
10078 msgid "Simple Karaoke filter"
10079 msgstr "Bộ lọc karaoke đơn giản"
10081 #: modules/audio_filter/normvol.c:65
10082 msgid "Number of audio buffers"
10083 msgstr "Số lượng bộ đệm audio"
10085 #: modules/audio_filter/normvol.c:66
10087 "This is the number of audio buffers on which the power measurement is made. "
10088 "A higher number of buffers will increase the response time of the filter to "
10089 "a spike but will make it less sensitive to short variations."
10091 "Đây là số lượng các bộ nhớ đệm audio dựa theo mức độ năng lượng được tạo ra. "
10092 "Số lượng bộ nhớ đệm càng cao sẽ tăng thời gian phản hồi của bộ lọc đối với "
10093 "một spike nhưng cũng làm giảm độ nhạy cảm với các giá trị biến số thấp."
10095 #: modules/audio_filter/normvol.c:71
10096 msgid "Maximal volume level"
10097 msgstr "Mức độ âm lượng tối đa"
10099 #: modules/audio_filter/normvol.c:72
10101 "If the average power over the last N buffers is higher than this value, the "
10102 "volume will be normalized. This value is a positive floating point number. A "
10103 "value between 0.5 and 10 seems sensible."
10105 "Nếu phần điện năng cung cấp ở bộ nhớ đệm thứ N và cao hơn giá trị này, âm "
10106 "lượng sẽ được chỉnh về chế độ bình thường. Giá trị âm lượng là một số thực "
10107 "dương. Giá trị của con số này trong khoảng 0.5 đến 10."
10109 #: modules/audio_filter/normvol.c:78 modules/audio_filter/normvol.c:79
10110 msgid "Volume normalizer"
10111 msgstr "Tiêu chuẩn hóa âm lượng"
10113 #: modules/audio_filter/param_eq.c:52 modules/audio_filter/param_eq.c:53
10114 msgid "Parametric Equalizer"
10115 msgstr "Thông số Bộ Cân Bằng"
10117 #: modules/audio_filter/param_eq.c:58
10118 msgid "Low freq (Hz)"
10119 msgstr "Tần số thấp (Hz)"
10121 #: modules/audio_filter/param_eq.c:60
10122 msgid "Low freq gain (dB)"
10123 msgstr "Tăng tần số thấp (dB)"
10125 #: modules/audio_filter/param_eq.c:61
10126 msgid "High freq (Hz)"
10127 msgstr "Tần số cao (Hz)"
10129 #: modules/audio_filter/param_eq.c:63
10130 msgid "High freq gain (dB)"
10131 msgstr "Tăng tần số cao (dB)"
10133 #: modules/audio_filter/param_eq.c:64
10134 msgid "Freq 1 (Hz)"
10135 msgstr "Tần số 1 (Hz)"
10137 #: modules/audio_filter/param_eq.c:66
10138 msgid "Freq 1 gain (dB)"
10139 msgstr "Tăng tần số 1 (dB)"
10141 #: modules/audio_filter/param_eq.c:68
10143 msgstr "Tần số 1 Q"
10145 #: modules/audio_filter/param_eq.c:69
10146 msgid "Freq 2 (Hz)"
10147 msgstr "Tần số 2 (Hz)"
10149 #: modules/audio_filter/param_eq.c:71
10150 msgid "Freq 2 gain (dB)"
10151 msgstr "Tăng tần số 2 (dB)"
10153 #: modules/audio_filter/param_eq.c:73
10155 msgstr "Tần số 2 Q"
10157 #: modules/audio_filter/param_eq.c:74
10158 msgid "Freq 3 (Hz)"
10159 msgstr "Tần số 3 (Hz)"
10161 #: modules/audio_filter/param_eq.c:76
10162 msgid "Freq 3 gain (dB)"
10163 msgstr "Tăng tần số 3 (dB)"
10165 #: modules/audio_filter/param_eq.c:78
10167 msgstr "Tần số 3 Q"
10169 #: modules/audio_filter/resampler/bandlimited.c:89
10170 msgid "Audio filter for band-limited interpolation resampling"
10171 msgstr "Bộ lọc audio đối với sự thêm vào chuyển đổi nhóm-bị giới hạn"
10173 #: modules/audio_filter/resampler/speex.c:32
10174 msgid "Resampling quality"
10175 msgstr "Chất lượng chuyển đổi"
10177 #: modules/audio_filter/resampler/speex.c:34
10178 msgid "Resampling quality (0 = worst and fastest, 10 = best and slowest)."
10179 msgstr "Chất lượng chuyển đổi (0=tệ nhất và nhanh nhất, 10= tốt và chậm nhất)."
10181 #: modules/audio_filter/resampler/speex.c:41
10182 #: modules/audio_filter/resampler/speex.c:42
10183 msgid "Speex resampler"
10184 msgstr "Tốc độ chuyển đổi"
10186 #: modules/audio_filter/resampler/src.c:40
10187 msgid "Sample rate converter type"
10188 msgstr "Loại chuyển đổi tỉ lệ mẫu"
10190 #: modules/audio_filter/resampler/src.c:42
10192 "Different resampling algorithms are supported. The best one is slower, while "
10193 "the fast one exhibits low quality."
10195 "Các thuật toán chuyển đổi khác nhau được hỗ trợ. Tốt nhất là chậm nhất, "
10196 "trong khi tốt nhất thường có chất lượng thấp."
10198 #: modules/audio_filter/resampler/src.c:49
10199 msgid "Sinc function (best quality)"
10200 msgstr "Hàm Sinc (chất lượng tốt nhất)"
10202 #: modules/audio_filter/resampler/src.c:49
10203 msgid "Sinc function (medium quality)"
10204 msgstr "Hàm Sinc (chất lượng trung bình)"
10206 #: modules/audio_filter/resampler/src.c:50
10207 msgid "Sinc function (fast)"
10208 msgstr "Hàm Sinc (nhanh)"
10210 #: modules/audio_filter/resampler/src.c:50
10211 msgid "Zero Order Hold (fastest)"
10212 msgstr "Zero Order Hold (nhanh nhất)"
10214 #: modules/audio_filter/resampler/src.c:50
10215 msgid "Linear (fastest)"
10216 msgstr "Linear (nhanh nhất)"
10218 #: modules/audio_filter/resampler/src.c:58
10219 msgid "SRC resampler"
10220 msgstr "Chuyển đổi SRC"
10222 #: modules/audio_filter/resampler/src.c:59
10223 msgid "Secret Rabbit Code (libsamplerate) resampler"
10224 msgstr "Mã bí mật Rabit (libsamplerate) cho phần chuyển đổi"
10226 #: modules/audio_filter/resampler/ugly.c:49
10227 msgid "Nearest-neighbor audio resampler"
10228 msgstr "Audio chuyển đổi đồng dạng nhất"
10230 #: modules/audio_filter/scaletempo.c:47
10231 msgid "Audio tempo scaler synched with rate"
10232 msgstr "Audio tempo scaler synched with rate"
10234 #: modules/audio_filter/scaletempo.c:48
10236 msgstr "Tỉ lệ phách"
10238 #: modules/audio_filter/scaletempo.c:54
10239 msgid "Stride Length"
10240 msgstr "Độ dài bước"
10242 #: modules/audio_filter/scaletempo.c:54
10243 msgid "Length in milliseconds to output each stride"
10245 "Độ dài tính bằng phần nghìn giây đối với mỗi bước âm của dữ liệu được xuất ra"
10247 #: modules/audio_filter/scaletempo.c:56
10248 msgid "Overlap Length"
10249 msgstr "Độ dài mức che phủ"
10251 #: modules/audio_filter/scaletempo.c:56
10252 msgid "Percentage of stride to overlap"
10253 msgstr "Tỉ lệ phần trăm của bước âm được che phủ"
10255 #: modules/audio_filter/scaletempo.c:58
10256 msgid "Search Length"
10257 msgstr "Độ dài tìm kiếm"
10259 #: modules/audio_filter/scaletempo.c:58
10260 msgid "Length in milliseconds to search for best overlap position"
10262 "Độ dài tính bằng phần nghìn giây để tìm vị trí dành cho độ che phủ tốt nhất"
10264 #: modules/audio_filter/spatializer/spatializer.cpp:54
10266 msgstr "Kích thước Room"
10268 #: modules/audio_filter/spatializer/spatializer.cpp:55
10269 msgid "Defines the virtual surface of the room emulated by the filter."
10270 msgstr "Xác định bề mặt ảo của căn phòng được mô phỏng bởi bộ lọc."
10272 #: modules/audio_filter/spatializer/spatializer.cpp:58
10274 msgstr "Chiều rộng Room"
10276 #: modules/audio_filter/spatializer/spatializer.cpp:59
10277 msgid "Width of the virtual room"
10278 msgstr "Độ rộng của căn phòng ảo"
10280 #: modules/audio_filter/spatializer/spatializer.cpp:61
10281 #: modules/gui/macosx/AudioEffects.m:132
10282 #: modules/gui/qt4/components/extended_panels.cpp:1396
10286 #: modules/audio_filter/spatializer/spatializer.cpp:64
10287 #: modules/gui/macosx/AudioEffects.m:133
10288 #: modules/gui/qt4/components/extended_panels.cpp:1397
10292 #: modules/audio_filter/spatializer/spatializer.cpp:67
10293 #: modules/gui/macosx/AudioEffects.m:134
10294 #: modules/gui/qt4/components/extended_panels.cpp:1398
10298 #: modules/audio_filter/spatializer/spatializer.cpp:71
10299 msgid "Audio Spatializer"
10300 msgstr "Audio Spatializer"
10302 #: modules/audio_filter/spatializer/spatializer.cpp:72
10303 #: modules/gui/macosx/AudioEffects.m:145
10304 #: modules/gui/qt4/dialogs/extended.cpp:70
10305 msgid "Spatializer"
10306 msgstr "Spatializer"
10308 #: modules/audio_filter/stereo_widen.c:55
10310 "This filter enhances the stereo effect by suppressing mono (signal common to "
10311 "both channels) and by delaying the signal of left into right and vice versa, "
10312 "thereby widening the stereo effect."
10314 "Bộ lọc này sẽ tăng cường hiệu ứng stereo bằng việc tăng cường mono (tín hiệu "
10315 "tương tự cho cả hai kênh dữ liệu) và bằng cách tăng độ trễ của tín hiệu bên "
10316 "trái so với bên phải và các tin hiệu phụ, bởi thế sẽ làm mở rộng hiệu ứng "
10319 #: modules/audio_filter/stereo_widen.c:60
10320 msgid "Time in ms of the delay of left signal into right and vice versa."
10322 "Thời gian tính bằng phần nghìn giây của độ trễ tín hiệu ở phía bên trái so "
10323 "với bên phải và cả hai."
10325 #: modules/audio_filter/stereo_widen.c:63
10327 "Amount of gain in delayed left signal into right and vice versa. Gives a "
10328 "delay effect of left signal in right output and vice versa which gives "
10331 "Số lượng tăng trong độ trễ tín hiệu của phía bên trái so với phía bên phải "
10332 "và cả hai. Điều này sẽ tạo ra hiệu ứng về độ trễ của tín hiệu hướng bên trái "
10333 "so với hướng bên phải đối với các thiết bị đầu ra âm thanh và các thiết bị "
10334 "phụ và sẽ giúp mở rộng hơn hiệu ứng."
10336 #: modules/audio_filter/stereo_widen.c:66
10340 #: modules/audio_filter/stereo_widen.c:67
10342 "Cross feed of left into right with inverted phase. This helps in suppressing "
10343 "the mono. If the value is 1 it will cancel all the signal common to both "
10346 "Cross feed of left into right with inverted phase. This helps in suppressing "
10347 "the mono. If the value is 1 it will cancel all the signal common to both "
10350 #: modules/audio_filter/stereo_widen.c:70
10354 #: modules/audio_filter/stereo_widen.c:71
10355 msgid "Level of input signal of original channel."
10356 msgstr "Cấp độ của tín hiệu đầu ra so với kênh dữ liệu gốc."
10358 #: modules/audio_filter/stereo_widen.c:77
10359 msgid "Stereo Enhancer"
10360 msgstr "Trình tăng cường Stereo"
10362 #: modules/audio_filter/stereo_widen.c:78
10363 msgid "Simple stereo widening effect"
10364 msgstr "Hiệu ứng mở rộng stereo dạng đơn giản"
10366 #: modules/audio_mixer/float.c:49
10367 msgid "Single precision audio volume"
10368 msgstr "Độ chính xác của âm lượng audio đơn giản"
10370 #: modules/audio_mixer/integer.c:38
10371 msgid "Integer audio volume"
10372 msgstr "Âm lượng tổng thể"
10374 #: modules/audio_output/adummy.c:37
10375 msgid "Dummy audio output"
10376 msgstr "Đầu ra audio dạng dummy"
10378 #: modules/audio_output/alsa.c:64 modules/audio_output/oss.c:68
10379 msgid "Audio output device"
10380 msgstr "Thiết bị phát âm thanh"
10382 #: modules/audio_output/alsa.c:65
10383 msgid "Audio output device (using ALSA syntax)."
10384 msgstr "Thiết bị phát âm thành (sử dụng cú pháp ALSA)"
10386 #: modules/audio_output/alsa.c:67 modules/audio_output/waveout.c:138
10387 msgid "Audio output channels"
10388 msgstr "Các kênh phát âm thanh"
10390 #: modules/audio_output/alsa.c:68 modules/audio_output/waveout.c:139
10392 "Channels available for audio output. If the input has more channels than the "
10393 "output, it will be down-mixed. This parameter is ignored when digital pass-"
10394 "through is active."
10396 "Các kênh tín hiệu hiện có cho dữ liệu audio đầu ra. Nếu phần dữ liệu đầu vào "
10397 "có nhiều kên hơn dữ liệu đầu ra, chương trình sẽ giảm số lượng tín hiệu được "
10398 "gộp vào. Thông số này được bỏ qua khi tín hiệu kỹ thuật số được kích hoạt."
10400 #: modules/audio_output/alsa.c:76
10401 msgid "Surround 4.0"
10402 msgstr "Surround 4.0"
10404 #: modules/audio_output/alsa.c:76
10405 msgid "Surround 4.1"
10406 msgstr "Surround 4.1"
10408 #: modules/audio_output/alsa.c:77
10409 msgid "Surround 5.0"
10410 msgstr "Surround 5.0"
10412 #: modules/audio_output/alsa.c:77
10413 msgid "Surround 5.1"
10414 msgstr "Surround 5.1"
10416 #: modules/audio_output/alsa.c:77
10417 msgid "Surround 7.1"
10418 msgstr "Surround 7.1"
10420 #: modules/audio_output/alsa.c:82
10421 msgid "ALSA audio output"
10422 msgstr "Dữ liệu đầu ra ALSA audio"
10424 #: modules/audio_output/alsa.c:383 modules/audio_output/auhal.c:411
10425 msgid "Audio output failed"
10426 msgstr "Thất bị với dữ liệu đầu ra audio"
10428 #: modules/audio_output/alsa.c:384
10431 "The audio device \"%s\" could not be used:\n"
10434 "Thiết bị audio \"%s\" không thể được dùng:\n"
10437 #: modules/audio_output/amem.c:34
10438 msgid "Audio memory"
10439 msgstr "Bộ nhớ audio"
10441 #: modules/audio_output/amem.c:35
10442 msgid "Audio memory output"
10443 msgstr "Bộ nhớ audio đầu ra"
10445 #: modules/audio_output/amem.c:42
10446 msgid "Sample format"
10447 msgstr "Định dạng mẫu"
10449 #: modules/audio_output/audioqueue.c:66
10450 msgid "AudioQueue (iOS / Mac OS) audio output"
10451 msgstr "Định dạng audio đầu ra cho AudioQueue (iOS / Mac OS)"
10453 #: modules/audio_output/audiotrack.c:137
10454 msgid "Android AudioTrack audio output"
10455 msgstr "Định dạng audio đầu ra cho "
10457 #: modules/audio_output/audiounit_ios.c:94
10458 msgid "AudioUnit output for iOS"
10459 msgstr "Đơn vị audio đầu ra cho iOS"
10461 #: modules/audio_output/auhal.c:69
10462 msgid "Last audio device"
10463 msgstr "Thiết bị audio trước đó"
10465 #: modules/audio_output/auhal.c:165
10466 msgid "HAL AudioUnit output"
10467 msgstr "HAL AudioUnit đầu ra"
10469 #: modules/audio_output/auhal.c:412
10471 "The selected audio output device is exclusively in use by another program."
10473 "Thiết bị audio đầu ra được chọn hoàn toàn bị tiếm quyền sử dụng bởi một "
10474 "chương trình khác."
10476 #: modules/audio_output/auhal.c:613
10477 msgid "Audio device is not configured"
10478 msgstr "Thiết bị audio này vẫn chưa được chỉnh thông số"
10480 #: modules/audio_output/auhal.c:614
10482 "You should configure your speaker layout with \"Audio Midi Setup\" in /"
10483 "Applications/Utilities. VLC will output Stereo only."
10486 #: modules/audio_output/auhal.c:1188
10487 msgid "System Sound Output Device"
10488 msgstr "Hệ thống thiết bị âm thanh đầu ra"
10490 #: modules/audio_output/auhal.c:1269
10492 msgid "%s (Encoded Output)"
10493 msgstr "%s (dữ liệu đầu ra được mã hóa)"
10495 #: modules/audio_output/directsound.c:60
10496 msgid "Output device"
10497 msgstr "Thiết bị đầu ra"
10499 #: modules/audio_output/directsound.c:61
10500 msgid "Select your audio output device"
10501 msgstr "Chọn thiết bị audio đầu ra của bạn"
10503 #: modules/audio_output/directsound.c:63
10504 msgid "Speaker configuration"
10505 msgstr "Chỉnh sửa thông số Speaker"
10507 #: modules/audio_output/directsound.c:64
10509 "Select speaker configuration you want to use. This option doesn't upmix! So "
10510 "NO e.g. Stereo -> 5.1 conversion."
10512 "Chọn một chỉnh sửa thông số speaker mà bạn muốn dùng. Lựa chọn này không thể "
10513 "áp dụng cho việc hòa trộn dữ liệu! Bởi thế ví dụ không thể chuyển đổi Stereo "
10516 #: modules/audio_output/directsound.c:68
10517 msgid "Audio volume in hundredths of decibels (dB)."
10518 msgstr "Âm lượng audio tính bằng đơn vị hàng trăm decibel (dB)."
10520 #: modules/audio_output/directsound.c:71
10521 msgid "DirectX audio output"
10522 msgstr "Audio đầu ra dạng DirectX"
10524 #: modules/audio_output/file.c:83
10525 msgid "Output format"
10526 msgstr "Định dạng dữ liệu đầu ra"
10528 #: modules/audio_output/file.c:85
10529 msgid "Number of output channels"
10530 msgstr "Số lượng kênh đầu ra"
10532 #: modules/audio_output/file.c:86
10534 "By default (0), all the channels of the incoming will be saved but you can "
10535 "restrict the number of channels here."
10537 "Theo mặc định (0), tất cả các kênh đi vào sẽ được lưu, nhưng bạn có thể giới "
10538 "hạn số lượng kênh ở đây."
10540 #: modules/audio_output/file.c:89
10541 msgid "Add WAVE header"
10542 msgstr "Thêm vào header WAVE"
10544 #: modules/audio_output/file.c:90
10545 msgid "Instead of writing a raw file, you can add a WAV header to the file."
10547 "Thay vì ghi dữ liệu vào một tập tin thô, bạn có thể thêm vào header dạng "
10548 "WAVE vào tập tin này."
10550 #: modules/audio_output/file.c:108 modules/stream_out/stats.c:40
10551 #: share/lua/http/dialogs/create_stream.html:382
10552 msgid "Output file"
10553 msgstr "Tập tin được xuất ra"
10555 #: modules/audio_output/file.c:109
10556 msgid "File to which the audio samples will be written to. (\"-\" for stdout"
10558 "Tập tin mà các mẫu aduio sẽ được ghi dữ liệu cho. (\"-\" đối với stdout"
10560 #: modules/audio_output/file.c:112
10561 msgid "File audio output"
10562 msgstr "Tập tin đầu ra audio"
10564 #: modules/audio_output/jack.c:81
10565 msgid "Automatically connect to writable clients"
10566 msgstr "Tự động kết nối đến các client có thể ghi dữ liệu"
10568 #: modules/audio_output/jack.c:83
10570 "If enabled, this option will automatically connect sound output to the first "
10571 "writable JACK clients found."
10573 "Nếu được bật, tùy chọn này sẽ kết nối dữ liệu âm thanh được xuất ra đến với "
10574 "các client đầu tiên dạng ghi dữ liệu JACK được tìm thấy."
10576 #: modules/audio_output/jack.c:87
10577 msgid "Connect to clients matching"
10578 msgstr "Kết nối đến các client khớp nhau"
10580 #: modules/audio_output/jack.c:89
10582 "If automatic connection is enabled, only JACK clients whose names match this "
10583 "regular expression will be considered for connection."
10585 "Nếu chế độ tự động kết nối được bật, chỉ các client dạng JACK có tên trùng "
10586 "với các miêu tả thông thường này sẽ được cân nhắc gắn vào kết nối."
10588 #: modules/audio_output/jack.c:97
10589 msgid "JACK audio output"
10590 msgstr "Audio đầu ra dạng JACK"
10592 #: modules/audio_output/kai.c:93
10596 #: modules/audio_output/kai.c:95
10597 msgid "Select a proper audio device to be used by KAI."
10598 msgstr "Chọn một thiết bị audio ưu tiên được sử dụng bởi KAI."
10600 #: modules/audio_output/kai.c:98
10601 msgid "Open audio in exclusive mode."
10602 msgstr "Mở audio ở chế độ riêng biệt."
10604 #: modules/audio_output/kai.c:100
10606 "Enable this option if you want your audio not to be interrupted by the other "
10609 "Bật tùy chọn này nếu bạn muốn audio của bạn không bị gián đoạn bởi các audio "
10612 #: modules/audio_output/kai.c:110
10613 msgid "K Audio Interface audio output"
10614 msgstr "Giao diệu K Audio với audio đầu ra"
10616 #: modules/audio_output/opensles_android.c:133
10617 msgid "OpenSLES audio output"
10618 msgstr "Audio đầu ra dạng OpenSLES"
10620 #: modules/audio_output/opensles_android.c:134
10624 #: modules/audio_output/oss.c:69
10625 msgid "OSS device node path."
10626 msgstr "Đường dẫn đến node thiết bị OSS"
10628 #: modules/audio_output/oss.c:73
10629 msgid "Open Sound System audio output"
10630 msgstr "Mở hệ thống âm thanh của audio đầu ra"
10632 #: modules/audio_output/pulse.c:42
10633 msgid "Pulseaudio audio output"
10634 msgstr "Audio đầu ra dạng Pulseaudio"
10636 #: modules/audio_output/sndio.c:39
10637 msgid "OpenBSD sndio audio output"
10638 msgstr "Audio đầu ra dạng OpenBSD sndio"
10640 #: modules/audio_output/volume.h:30
10641 msgid "Software gain"
10642 msgstr "Tăng phần mềm"
10644 #: modules/audio_output/volume.h:31
10645 msgid "This linear gain will be applied in software."
10646 msgstr "This linear gain will be applied in software."
10648 #: modules/audio_output/wasapi.c:457
10650 msgid "Windows Audio Session API output"
10651 msgstr "Xuất dữ liệu video của Windows GDI"
10653 #: modules/audio_output/waveout.c:133
10654 msgid "Select Audio Device"
10655 msgstr "Chọn thiết bị Audio"
10657 #: modules/audio_output/waveout.c:134
10659 "Select special Audio device, or let windows decide (default), change needs "
10660 "VLC restart to apply."
10662 "Chọn thiết bị audio đặc biệt, hoặc để hệ thống quyết định (mặc định), để áp "
10663 "dụng thay đổi thì hãy khởi động lại chương trình VLC."
10665 #: modules/audio_output/waveout.c:147
10666 msgid "WaveOut audio output"
10669 #: modules/audio_output/waveout.c:703
10670 msgid "Microsoft Soundmapper"
10671 msgstr "Microsoft Soundmapper"
10673 #: modules/audio_output/windows_audio_common.h:122
10674 msgid "Use float32 output"
10675 msgstr "Sử dụng đầu ra float32"
10677 #: modules/audio_output/windows_audio_common.h:124
10679 "The option allows you to enable or disable the high-quality float32 audio "
10680 "output mode (which is not well supported by some soundcards)."
10682 "Tùy chọn này cho phép bạn bật hoặc vô hiêu hóa chế độ xuất dữ liệu audio đầu "
10683 "ra định dạng chất lượng cao float32 (hiện vẫn chưa được hỗ trợ bởi một số "
10686 #: modules/codec/a52.c:51
10687 msgid "A/52 parser"
10688 msgstr "Bộ phân tích A/52"
10690 #: modules/codec/a52.c:58
10691 msgid "A/52 audio packetizer"
10692 msgstr "Bộ đóng gói âm thanh A/52"
10694 #: modules/codec/adpcm.c:47
10695 msgid "ADPCM audio decoder"
10696 msgstr "Bộ giải mã âm thanh ADPCM"
10698 #: modules/codec/aes3.c:47
10699 msgid "AES3/SMPTE 302M audio decoder"
10700 msgstr "Giải mã audio dạng AES3/SMPTE 302M"
10702 #: modules/codec/aes3.c:52
10703 msgid "AES3/SMPTE 302M audio packetizer"
10704 msgstr "Đóng gói gói tin audio dạng AES3/SMPTE 302M"
10706 #: modules/codec/araw.c:51
10707 msgid "Raw/Log Audio decoder"
10708 msgstr "Giải mã audio dạng Raw/Log"
10710 #: modules/codec/araw.c:60
10711 msgid "Raw audio encoder"
10712 msgstr "Mã hóa audio dạng Raw"
10714 #: modules/codec/avcodec/avcodec.c:68
10718 #: modules/codec/avcodec/avcodec.c:68
10722 #: modules/codec/avcodec/avcodec.c:68
10724 msgstr "Không có-khóa"
10726 #: modules/codec/avcodec/avcodec.c:73
10730 #: modules/codec/avcodec/avcodec.c:73
10734 #: modules/codec/avcodec/avcodec.c:73
10738 #: modules/codec/avcodec/avcodec.c:84
10740 "Various audio and video decoders/encoders delivered by the FFmpeg library. "
10741 "This includes (MS)MPEG4, DivX, SV1,H261, H263, H264, WMV, WMA, AAC, AMR, DV, "
10742 "MJPEG and other codecs"
10744 "Các trình giải mã/mã hóa các loại audio và video khác nhau được phát triển "
10745 "từ thư viện FFmpeg. Bao gồm (MS)MPEG4, DivX, SV1,H261, H263, H264, WMV, WMA, "
10746 "AAC, AMR, DV, MJPEG và các codec khác"
10748 #: modules/codec/avcodec/avcodec.c:94
10749 msgid "FFmpeg audio/video decoder"
10750 msgstr "Giải mã audio/video dạng FFmpeg"
10752 #: modules/codec/avcodec/avcodec.c:97 modules/codec/gstdecode.c:89
10753 #: modules/codec/omxil/android_mediacodec.c:273 modules/codec/omxil/omxil.c:84
10757 #: modules/codec/avcodec/avcodec.c:150 modules/codec/jpeg.c:117
10758 #: modules/codec/omxil/omxil.c:96 modules/codec/png.c:99
10759 #: modules/codec/schroedinger.c:370
10763 #: modules/codec/avcodec/avcodec.c:151
10764 msgid "FFmpeg audio/video encoder"
10765 msgstr "Mã hóa audio/video dạng FFmpeg"
10767 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:69
10768 msgid "Direct rendering"
10769 msgstr "Render trực tiếp"
10771 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:72
10772 msgid "Error resilience"
10773 msgstr "Lỗi khi đàn hồi âm"
10775 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:74
10777 "libavcodec can do error resilience.\n"
10778 "However, with a buggy encoder (such as the ISO MPEG-4 encoder from M$) this "
10779 "can produce a lot of errors.\n"
10780 "Valid values range from 0 to 4 (0 disables all errors resilience)."
10782 "libavcodec có thể tạo ra các lỗi liên quan đến đàn hồi âm.\n"
10783 "Tuy nhiên, với trình mã hóa buggy (chẳng hạn như mã hóa ISO MPEG-4 từ M$) "
10784 "thì có thể tạo ra nhiều lỗi hơn nữa.\n"
10785 "Giá trị hợp lệ nằm trong phạm vi từ 0 đến 4 (0 vô hiêu hóa tất cả các lỗi "
10786 "liên quan đến đàn hồi âm)."
10788 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:79
10789 msgid "Workaround bugs"
10790 msgstr "Các lỗi thường gặp"
10792 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:81
10794 "Try to fix some bugs:\n"
10797 "4 xvid interlaced\n"
10801 "64 Qpel chroma.\n"
10802 "This must be the sum of the values. For example, to fix \"ac vlc\" and "
10803 "\"ump4\", enter 40."
10805 "Cố gắng sửa các lỗi:\n"
10808 "4 xvid interlaced\n"
10812 "64 Qpel chroma.\n"
10813 "Đây có thể là phần tổng các giá trị. Thí dụ, để sửa \"ac vlc\" và \"ump4\", "
10816 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:92 modules/codec/avcodec/avcodec.h:200
10817 #: modules/demux/rawdv.c:42
10821 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:94
10823 "The decoder can partially decode or skip frame(s) when there is not enough "
10824 "time. It's useful with low CPU power but it can produce distorted pictures."
10826 "Phần giải mã này có thể giải mã hoặc bỏ qua (các) khung hình khi không đủ "
10827 "thời gian. Điều này sẽ hữu dụng với các máy tính có CPU chậm, nhưng có thể "
10828 "gây ra hiện tượng mất trật tự các khung hình khi hiển thị."
10830 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:98
10831 msgid "Allow speed tricks"
10832 msgstr "Cho phép bật các mẹo về tốc độ"
10834 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:100
10836 "Allow non specification compliant speedup tricks. Faster but error-prone."
10838 "Cho phép chỉnh sửa các thông số nhằm làm tăng tốc độ. Nhưng độ nhanh càng "
10839 "lớn thì việc xuất hiện các lỗi cũng tăng thêm."
10841 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:102
10842 msgid "Skip frame (default=0)"
10843 msgstr "Bỏ qua khung hình (mặc định=0)"
10845 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:104
10847 "Force skipping of frames to speed up decoding (-1=None, 0=Default, 1=B-"
10848 "frames, 2=P-frames, 3=B+P frames, 4=all frames)."
10850 "Buộc bỏ qua các khung hình để làm tăng tốc độ giải mã (-1=Không, 0=Mặc định, "
10851 "1=B-khung hình, 2=P-khung hình, 3=B+P khung hình, 4=tất cả khung hình)."
10853 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:107
10854 msgid "Skip idct (default=0)"
10855 msgstr "Bỏ qua idct (Mặc định=0)"
10857 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:109
10859 "Force skipping of idct to speed up decoding for frame types (-1=None, "
10860 "0=Default, 1=B-frames, 2=P-frames, 3=B+P frames, 4=all frames)."
10862 "Buộc bỏ qua idct để tăng tốc độ giải mã cho từng loại khung hình (-1=Không, "
10863 "0=Mặc định, 1=B-khung hình, 2=P-khung hình, 3=B+P khung hình, 4=tất cả khung "
10866 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:112
10868 msgstr "Mặt nạ gỡ rối"
10870 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:113
10871 msgid "Set FFmpeg debug mask"
10872 msgstr "Đặt FFmpeg làm mặt nạ gỡ rối"
10874 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:115
10878 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:116
10879 msgid "Internal libavcodec codec name"
10880 msgstr "Tên codec của libavcode"
10882 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:119
10883 msgid "Visualize motion vectors"
10884 msgstr "Hướng chuyển động của hiệu ứng"
10886 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:121
10888 "You can overlay the motion vectors (arrows showing how the images move) on "
10889 "the image. This value is a mask, based on these values:\n"
10890 "1 - visualize forward predicted MVs of P frames\n"
10891 "2 - visualize forward predicted MVs of B frames\n"
10892 "4 - visualize backward predicted MVs of B frames\n"
10893 "To visualize all vectors, the value should be 7."
10895 "Bạn có thể đặt độ che phủ của hướng chuyển động (các mũi tên hiển thị hình "
10896 "ảnh được hiển thị) trên hình ảnh. Giá trị này có thể là một mặt nạ, dựa trên "
10897 "những giá trị sau:\n"
10898 "1 - hiệu ứng tiến từ khung hình P dựa trên MVs được dự đoán trước\n"
10899 "2 - hiệu ứng tiến từ khung hình B dựa trên MVs được dự đoán trước\n"
10900 "4 - hiệu ứng lùi từ khung hình B dựa trên MVs được dự đoán trước\n"
10901 "Để tạo hiệu ứng hướng chuyển động, nên đặt giá trị là 7."
10903 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:128 modules/gui/macosx/simple_prefs.m:344
10904 msgid "Skip the loop filter for H.264 decoding"
10905 msgstr "Bỏ qua thao tác lặp lại bộ lọc đối với việc giải mã H.264"
10907 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:129
10909 "Skipping the loop filter (aka deblocking) usually has a detrimental effect "
10910 "on quality. However it provides a big speedup for high definition streams."
10912 "Bỏ qua bộ phận lọc của lặp lại (aka deblocking) sẽ tạo bất lợi đối với chất "
10913 "lượng dữ liệu. Tuy nhiên, thao tác bỏ qua này sẽ làm việc tải hay gửi các "
10914 "luồng dữ liệu có độ phân giải cao trở nên nhanh hơn."
10916 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:133
10917 msgid "Hardware decoding"
10918 msgstr "Giải mã phần cứng"
10920 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:134
10921 msgid "This allows hardware decoding when available."
10922 msgstr "Tùy chọn này cho phép giải mã phần cứng khi được chọn."
10924 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:136
10925 msgid "VDA output pixel format"
10926 msgstr "Định dạng điểm ảnh xuất ra của VDA"
10928 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:137
10929 msgid "The pixel format for output image buffers."
10930 msgstr "Định dạng điểm ảnh xuất ra dành cho bộ nhớ đệm của hình ảnh."
10932 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:139
10936 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:140
10937 msgid "Number of threads used for decoding, 0 meaning auto"
10939 "Số lượng tiến trình được dùng để giải mã, nếu để 0 chương trình sẽ tự động "
10942 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:147
10943 msgid "Ratio of key frames"
10944 msgstr "Tỉ số khóa của khung hình"
10946 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:148
10947 msgid "Number of frames that will be coded for one key frame."
10948 msgstr "Số lượng khung hình sẽ được mã hóa cho mỗi khóa trong khung hình."
10950 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:151
10951 msgid "Ratio of B frames"
10952 msgstr "Tỷ lệ khung B"
10954 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:152
10955 msgid "Number of B frames that will be coded between two reference frames."
10956 msgstr "Số khung B sẽ được mã hóa giữa hai hệ quy chiếu"
10958 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:155
10959 msgid "Video bitrate tolerance"
10960 msgstr "Độ chịu tải của bitrate video"
10962 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:156
10963 msgid "Video bitrate tolerance in kbit/s."
10964 msgstr "Độ chịu tải của bitrate video bằng đơn vị kbit/giây."
10966 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:158
10967 msgid "Interlaced encoding"
10968 msgstr "Mã hóa hỗn hợp"
10970 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:159
10971 msgid "Enable dedicated algorithms for interlaced frames."
10972 msgstr "Bật các thuật toán chuyên trách cho việc quét mành khung hình."
10974 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:162
10975 msgid "Interlaced motion estimation"
10976 msgstr "Ước lượng độ chuyển động quét mành"
10978 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:163
10979 msgid "Enable interlaced motion estimation algorithms. This requires more CPU."
10981 "Bật thuật toán ước lượng chuyển động quét mành. Thao tác này sẽ chiếm dụng "
10982 "nhiều hiệu năng từ phía CPU."
10984 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:166
10985 msgid "Pre-motion estimation"
10986 msgstr "Ước lượng chuyển động trước"
10988 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:167
10989 msgid "Enable the pre-motion estimation algorithm."
10990 msgstr "Bật thuật toán ướng lượng chuyển động trước."
10992 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:170
10993 msgid "Rate control buffer size"
10994 msgstr "Kích thước đệm dành cho tỉ lệ điều khiển"
10996 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:171
10998 "Rate control buffer size (in kbytes). A bigger buffer will allow for better "
10999 "rate control, but will cause a delay in the stream."
11001 "Kích thước đệm dành cho tỉ lệ điều khiển (tính bằng kbyte). Số đệm càng lớn "
11002 "sẽ cho phép tỉ lệ điều khiển tốt hơn, tuy nhiên sẽ gây ra độ trễ về việc "
11003 "truyền dẫn đối với luồng dữ liệu."
11005 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:175
11006 msgid "Rate control buffer aggressiveness"
11007 msgstr "Mức độ bộ đệm của tỉ lệ điều khiển"
11009 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:176
11010 msgid "Rate control buffer aggressiveness."
11011 msgstr "Mức độ bộ đệm của tỉ lệ điều khiển."
11013 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:179
11014 msgid "I quantization factor"
11015 msgstr "Hệ số lượng tử I"
11017 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:181
11019 "Quantization factor of I frames, compared with P frames (for instance 1.0 => "
11020 "same qscale for I and P frames)."
11022 "Hệ số lượng tử của các khung hình I, được so sánh với các khung hình P (thí "
11023 "dụ 1.0 => cùng tỉ lệ đối với khung hình I và P)"
11025 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:184 modules/codec/x264.c:368
11026 #: modules/demux/mod.c:79
11027 msgid "Noise reduction"
11028 msgstr "Giảm độ nhiễu hoặc ồn"
11030 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:185
11032 "Enable a simple noise reduction algorithm to lower the encoding length and "
11033 "bitrate, at the expense of lower quality frames."
11035 "Bật thuật toán làm giảm các âm nhiễu dạng đơn giản để hạ thấp độ dài khi mã "
11036 "hóa cũng như lượng bitrate, điều này sẽ làm giẩm chất lượng khung hình."
11038 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:189
11039 msgid "MPEG4 quantization matrix"
11040 msgstr "Ma trận lượng tử MPEG4"
11042 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:190
11044 "Use the MPEG4 quantization matrix for MPEG2 encoding. This generally yields "
11045 "a better looking picture, while still retaining the compatibility with "
11046 "standard MPEG2 decoders."
11048 "Sử dụng ma trận lượng tử MPEG4 dành cho việc mã hóa MPEG2. Điều này mang lại "
11049 "chất lượng hình ảnh tốt hơn, nhưng vẫn duy trì tính tương thích với các "
11050 "trình giải mã dữ liệu theo chuẩn MPEG2."
11052 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:195 modules/codec/jpeg.c:49
11053 msgid "Quality level"
11054 msgstr "Mức độ chất lượng"
11056 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:196
11058 "Quality level for the encoding of motions vectors (this can slow down the "
11059 "encoding very much)."
11061 "Mức độ về chất lượng cho việc mã hóa các hướng chuyển động (phần này có thể "
11062 "làm giảm lại việc mã hóa rất nhiều)."
11064 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:201
11066 "The encoder can make on-the-fly quality tradeoffs if your CPU can't keep up "
11067 "with the encoding rate. It will disable trellis quantization, then the rate "
11068 "distortion of motion vectors (hq), and raise the noise reduction threshold "
11069 "to ease the encoder's task."
11071 "Trình mã hóa có thể hoạt động hết công suất có thể dẫu cho mức xử lý CPU của "
11072 "bạn không thể đáp ứng được nhu cầu xử lý tương đương. Phần tùy chọn này sẽ "
11073 "vô hiệu hóa các thuật toán tính lượng tử, tiếp sau đó là tỉ lệ độ méo của "
11074 "hướng chuyển động (hq), và tăng ngưỡng độ nhiễu để giảm bớt đi các tác vụ "
11075 "của trình mã hóa."
11077 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:207
11078 msgid "Minimum video quantizer scale"
11079 msgstr "Dải lượng tự video cực tiểu"
11081 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:208
11082 msgid "Minimum video quantizer scale."
11083 msgstr "Dải lượng tự video cực tiểu."
11085 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:211
11086 msgid "Maximum video quantizer scale"
11087 msgstr "Dải lượng tử video cực đại"
11089 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:212
11090 msgid "Maximum video quantizer scale."
11091 msgstr "Tỉ lệ lượng tử hóa video tối đa."
11093 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:215
11094 msgid "Trellis quantization"
11095 msgstr "Lượng tử hóa kiểu mắt cáo"
11097 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:216
11098 msgid "Enable trellis quantization (rate distortion for block coefficients)."
11100 "Bật tính năng lượng tử hóa kiểu mắt cáo (giảm tỉ lệ biến dạng của hệ số các "
11103 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:219
11104 msgid "Fixed quantizer scale"
11105 msgstr "Dải lượng tử cố định"
11107 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:220
11109 "A fixed video quantizer scale for VBR encoding (accepted values: 0.01 to "
11112 "Tỉ lệ lượng tử đã điều chỉnh của video dành cho việc mã hóa VBR (các giá trị "
11113 "được chấp nhận: từ 0.01 đến 255.0)."
11115 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:223
11116 msgid "Strict standard compliance"
11117 msgstr "Tuân thủ tiêu chuẩn nghiêm ngặt"
11119 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:224
11121 "Force a strict standard compliance when encoding (accepted values: -2 to 2)."
11123 "Buộc theo chế độ tuân thủ tiêu chuẩn nghiêm ngặt khi đang mã hóa (các giá "
11124 "trị được chấp nhận: -2 đến 2)."
11126 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:227
11127 msgid "Luminance masking"
11128 msgstr "Mặt nạ cho độ chói"
11130 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:228
11131 msgid "Raise the quantizer for very bright macroblocks (default: 0.0)."
11132 msgstr "Tăng tỉ lệ lượng tử với các khối nhỏ sáng (mặc định: 0.0)."
11134 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:231
11135 msgid "Darkness masking"
11136 msgstr "Mặt nạ cho độ tối"
11138 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:232
11139 msgid "Raise the quantizer for very dark macroblocks (default: 0.0)."
11140 msgstr "Tăng tỉ lệ lượng tử cho khối nhỏ tối (mặc định: 0.0)."
11142 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:235
11143 msgid "Motion masking"
11144 msgstr "Mặt nạ cho chuyển động"
11146 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:236
11148 "Raise the quantizer for macroblocks with a high temporal complexity "
11151 "Tăng tỉ lệ lượng tử cho khối nhỏ với độ phức tạp cao tạm thời (mặc định: "
11154 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:239
11155 msgid "Border masking"
11156 msgstr "Mặt nạ biên"
11158 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:240
11160 "Raise the quantizer for macroblocks at the border of the frame (default: "
11163 "Tăng phần lượng tử cho các khối nhỏ ở phần viền của khung hình (mặc định "
11166 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:243
11167 msgid "Luminance elimination"
11168 msgstr "Khử độ chói"
11170 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:244
11172 "Eliminates luminance blocks when the PSNR isn't much changed (default: 0.0). "
11173 "The H264 specification recommends -4."
11175 "Khử các khối dữ liệu chói khi PSNR vẫn không thay đổi nhiều (mặc định: 0.0). "
11176 "Định dạng dành cho H264 nên chọn là -4."
11178 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:248
11179 msgid "Chrominance elimination"
11180 msgstr "Khử độ màu"
11182 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:249
11184 "Eliminates chrominance blocks when the PSNR isn't much changed (default: "
11185 "0.0). The H264 specification recommends 7."
11187 "Khử các khối có độ chói khi PSNR không có nhiều thay đổi (mặc định: 0.0). "
11188 "Thông số khuyến nghị cho H264 là 7."
11190 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:253
11191 msgid "Specify AAC audio profile to use"
11192 msgstr "Chọn hồ sơ audio dạng AAC để sử dụng"
11194 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:254
11196 "Specify the AAC audio profile to use for encoding the audio bitstream. It "
11197 "takes the following options: main, low, ssr (not supported),ltp, hev1, hev2 "
11198 "(default: low). hev1 and hev2 are currently supported only with libfdk-aac "
11199 "enabled libavcodec"
11201 "Chọn hồ sơ audio dạng AAC để sử dụng cho việc mã hóa luồng dữ liệu audio "
11202 "dạng bit. Có những thông số cho tùy chọn này như sau: main, low, ssr (không "
11203 "hỗ trợ), ltp, hev1, hev2 (mặc định:low). hev1 và hev2 hiện chỉ được hỗ trợ "
11204 "với libfdk-aac nhằm bật tính năng libavcodec"
11206 #: modules/codec/avcodec/dxva2.c:58
11207 msgid "DirectX Video Acceleration (DXVA) 2.0"
11208 msgstr "Tăng tốc DirectX Video (DXVA) 2.0"
11210 #: modules/codec/avcodec/encoder.c:288
11212 msgid "\"%s\" is no video encoder."
11213 msgstr "\"%s\" không phải là phần mã hóa video."
11215 #: modules/codec/avcodec/encoder.c:296
11217 msgid "\"%s\" is no audio encoder."
11218 msgstr "\"%s\" không phải là phần mã hóa audio."
11220 #: modules/codec/avcodec/encoder.c:334
11223 "It seems your Libav/FFmpeg (libavcodec) installation lacks the following "
11226 "If you don't know how to fix this, ask for support from your distribution.\n"
11228 "This is not an error inside VLC media player.\n"
11229 "Do not contact the VideoLAN project about this issue.\n"
11231 "Có vẻ như gói cài đặt liên quan đến Libav/FFmpeg (libavcodec) thiếu phần mã "
11234 "Nếu bạn không biết cách chỉnh sửa phần lỗi này, hãy gửi email hoặc vào forum "
11235 "của VLC để hỏi về cách khắc phục.\n"
11237 "Đây không phải là lỗi cài đặt liên quan đến VLC.\n"
11238 "Bạn có thể đặt câu hỏi hoặc gửi email đến nhóm phát triển để sửa lỗi này, và "
11239 "xin lưu ý, lỗi này không phải đến từ phía VLC.\n"
11241 #: modules/codec/avcodec/encoder.c:853
11245 #: modules/codec/avcodec/encoder.c:853
11250 #: modules/codec/avcodec/encoder.c:854
11255 #: modules/codec/avcodec/encoder.c:854
11258 msgstr "Hình ảnh phụ đề"
11260 #: modules/codec/avcodec/encoder.c:867
11262 msgid "VLC could not open the %4.4s %s encoder."
11263 msgstr "VLC không thể mở phần mã hóa."
11265 #: modules/codec/avcodec/hwdummy.c:42
11267 msgid "Dummy video decoder"
11268 msgstr "Giải mã video CDG"
11270 #: modules/codec/avcodec/vaapi.c:62
11272 msgid "VA-API video decoder via X11"
11273 msgstr "Giải mã video PNG"
11275 #: modules/codec/avcodec/vaapi.c:64
11277 msgid "VA-API video decoder via DRM"
11278 msgstr "Giải mã video PNG"
11280 #: modules/codec/avcodec/vda.c:85
11281 msgid "420YpCbCr8Planar"
11282 msgstr "420YpCbCr8Planar"
11284 #: modules/codec/avcodec/vda.c:85
11286 msgstr "422YpCbCr8"
11288 #: modules/codec/avcodec/vda.c:88 modules/codec/avcodec/vda.c:322
11289 msgid "Video Decode Acceleration Framework (VDA)"
11290 msgstr "Video Decode Acceleration Framework (VDA)"
11292 #: modules/codec/cc.c:55
11294 msgstr "CC 608/708"
11296 #: modules/codec/cc.c:56
11297 msgid "Closed Captions decoder"
11298 msgstr "Đóng tiêu đề giải mã"
11300 #: modules/codec/cdg.c:87
11301 msgid "CDG video decoder"
11302 msgstr "Giải mã video CDG"
11304 #: modules/codec/crystalhd.c:90
11305 msgid "Crystal HD hardware video decoder"
11306 msgstr "Trình giải mã video thuộc phần cứng Crystal HD"
11308 #: modules/codec/cvdsub.c:50
11309 msgid "CVD subtitle decoder"
11310 msgstr "Giải mã phụ đề CVD"
11312 #: modules/codec/cvdsub.c:55
11313 msgid "Chaoji VCD subtitle packetizer"
11314 msgstr "Đóng gói phụ đề của Chaoji VCD"
11316 #: modules/codec/ddummy.c:36
11317 msgid "Save raw codec data"
11318 msgstr "Lưu dữ liệu codec thô"
11320 #: modules/codec/ddummy.c:38
11322 "Save the raw codec data if you have selected/forced the dummy decoder in the "
11325 "Lưu các dữ liệu từ codec dạng thô nếu bạn đã chọn/bắt buộc thực thi trình "
11326 "giải mã dummy trong tùy chọn chính."
11328 #: modules/codec/ddummy.c:47
11329 msgid "Dummy decoder"
11330 msgstr "Trình giải mã dummy"
11332 #: modules/codec/ddummy.c:56 modules/codec/ddummy.c:57
11333 msgid "Dump decoder"
11334 msgstr "Trình giải mã Dump"
11336 #: modules/codec/dmo/dmo.c:83
11337 msgid "DirectMedia Object decoder"
11338 msgstr "Giải mã đối tượng DirectMedia"
11340 #: modules/codec/dmo/dmo.c:92
11341 msgid "DirectMedia Object encoder"
11342 msgstr "Mã hóa đối tượng DirectMedia"
11344 #: modules/codec/dts.c:53
11346 msgstr "Phân tích DTS"
11348 #: modules/codec/dts.c:58
11349 msgid "DTS audio packetizer"
11350 msgstr "Đóng gói audio DTS"
11352 #: modules/codec/dvbsub.c:83
11353 msgid "Decoding X coordinate"
11354 msgstr "Đang giả mã tọa độ X"
11356 #: modules/codec/dvbsub.c:84
11357 msgid "X coordinate of the rendered subtitle"
11358 msgstr "Tạo độ X của tiêu đề được render"
11360 #: modules/codec/dvbsub.c:86
11361 msgid "Decoding Y coordinate"
11362 msgstr "Đang giả mã tọa độ Y"
11364 #: modules/codec/dvbsub.c:87
11365 msgid "Y coordinate of the rendered subtitle"
11366 msgstr "Tạo độ Y của tiêu đề được render"
11368 #: modules/codec/dvbsub.c:89
11369 msgid "Subpicture position"
11370 msgstr "Vị trí hiển thị hình ảnh phụ đề"
11372 #: modules/codec/dvbsub.c:91
11374 "You can enforce the subpicture position on the video (0=center, 1=left, "
11375 "2=right, 4=top, 8=bottom, you can also use combinations of these values, e."
11378 "Bạn có thể tự mình chỉnh vị trí của hình ảnh phụ đề trên video (0=ở giữa, "
11379 "1=trái, 2=phải, 4=trên cùng, 8=dưới cùng; bạn cũng có thể sử dụng việc kết "
11380 "nối các giá trị này, ví dụ: 6 = trên cùng-phải)."
11382 #: modules/codec/dvbsub.c:95
11383 msgid "Encoding X coordinate"
11384 msgstr "Đang mã hóa tọa độ X"
11386 #: modules/codec/dvbsub.c:96
11387 msgid "X coordinate of the encoded subtitle"
11388 msgstr "Tọa độ X của phụ đề được mã hóa."
11390 #: modules/codec/dvbsub.c:97
11391 msgid "Encoding Y coordinate"
11392 msgstr "Đang mã hóa tọa độ Y"
11394 #: modules/codec/dvbsub.c:98
11395 msgid "Y coordinate of the encoded subtitle"
11396 msgstr "Tọa độ Y của phụ đề được mã hóa."
11398 #: modules/codec/dvbsub.c:120
11399 msgid "DVB subtitles decoder"
11400 msgstr "Giải mã phụ đề DVB"
11402 #: modules/codec/dvbsub.c:121 modules/demux/ts.c:3568 modules/demux/ts.c:3625
11403 msgid "DVB subtitles"
11404 msgstr "Phụ đề DVD"
11406 #: modules/codec/dvbsub.c:135
11407 msgid "DVB subtitles encoder"
11408 msgstr "Mã hóa phụ đề DVB"
11410 #: modules/codec/edummy.c:40
11411 msgid "Dummy encoder"
11412 msgstr "Trình mã hóa dummy"
11414 #: modules/codec/faad.c:52
11415 msgid "AAC audio decoder (using libfaad2)"
11416 msgstr "Giải mã audio AAC (sử dụng libfaad2)"
11418 #: modules/codec/faad.c:431
11419 msgid "AAC extension"
11420 msgstr "Định dạng AAC"
11422 #: modules/codec/fdkaac.c:67
11423 msgid "Encoder Profile"
11424 msgstr "Hồ sơ cho phần Mã hóa"
11426 #: modules/codec/fdkaac.c:68
11427 msgid "Encoder Algorithm to use"
11428 msgstr "Sử dụng thuật toán mã hóa"
11430 #: modules/codec/fdkaac.c:70
11431 msgid "Enable spectral band replication"
11432 msgstr "Bật tính năng tái tạo băng tần quang phổ"
11434 #: modules/codec/fdkaac.c:71
11435 msgid "This is an optional feature only for the AAC-ELD profile"
11436 msgstr "Đây là tính năng chỉ dành cho hồ sơ loại AAC-ELD"
11438 #: modules/codec/fdkaac.c:73
11439 msgid "VBR Quality"
11440 msgstr "Chất lượng VBR"
11442 #: modules/codec/fdkaac.c:74
11443 msgid "Quality of the VBR Encoding (0=cbr, 1-5 constant quality vbr, 5 is best"
11445 "Chất lượng mã hóa VBR (0=cbr, 1-5 chất lượng vbr liên tục, 5 là tốt nhất"
11447 #: modules/codec/fdkaac.c:76
11448 msgid "Enable afterburner library"
11449 msgstr "Bật thư viện hậu kỳ ghi dữ liệu lên đĩa"
11451 #: modules/codec/fdkaac.c:77
11453 "This library will produce higher quality audio at the expense of additional "
11454 "CPU usage (default is enabled)"
11456 "Thư viẹn này sẽ tạo ra chất lượng audio cao hơn dựa vào tiến trình hoạt động "
11457 "bổ sung từ CPU (được bật theo mặc định)"
11459 #: modules/codec/fdkaac.c:79
11460 msgid "Signaling mode of the extension AOT"
11461 msgstr "Chế độ tín tạo tín hiệu của phần mở rộng AOT"
11463 #: modules/codec/fdkaac.c:80
11465 "1 is explicit for SBR and implicit for PS (default), 2 is explicit "
11468 "1 cho phần chi tiết của SBR và không chi tiết đối với PS (mặc định), 2 cho "
11469 "phần chi tiết theo nhánh"
11471 #: modules/codec/fdkaac.c:97
11475 #: modules/codec/fdkaac.c:97
11479 #: modules/codec/fdkaac.c:97
11483 #: modules/codec/fdkaac.c:97
11487 #: modules/codec/fdkaac.c:97
11491 #: modules/codec/fdkaac.c:100
11495 #: modules/codec/fdkaac.c:101
11496 msgid "FDK-AAC Audio encoder"
11497 msgstr "Mã hóa audio dạng FDK-AAC"
11499 #: modules/codec/flac.c:112
11500 msgid "Flac audio decoder"
11501 msgstr "Chuyển mã audio Flac"
11503 #: modules/codec/flac.c:119
11504 msgid "Flac audio encoder"
11505 msgstr "Mã hóa audio Flac"
11507 #: modules/codec/fluidsynth.c:43
11508 msgid "Sound fonts"
11509 msgstr "Kiểu chữ âm thanh"
11511 #: modules/codec/fluidsynth.c:45
11512 msgid "A sound fonts file is required for software synthesis."
11514 "Một tập tin kiểu chữ âm thanh sẽ được cần xác định cho sự tổng hợp của phần "
11517 #: modules/codec/fluidsynth.c:47 modules/demux/mp4/id3genres.h:129
11521 #: modules/codec/fluidsynth.c:49
11522 msgid "Synthesis gain"
11523 msgstr "Tăng mức tổng hợp"
11525 #: modules/codec/fluidsynth.c:50
11527 "This gain is applied to synthesis output. High values may cause saturation "
11528 "when many notes are played at a time."
11530 "Độ tăng này áp dụng tổng hợp cho dữ liệu đầu ra. Giá trị cao có thể gây ra "
11531 "độ bão hòa về màu sắc khi có quá nhiều ghi chú được bật vào cùng một thời "
11534 #: modules/codec/fluidsynth.c:53
11538 #: modules/codec/fluidsynth.c:55
11540 "The polyphony defines how many voices can be played at a time. Larger values "
11541 "require more processing power."
11543 "Phần đa âm xác định có bao nhiêu giọng nói được phát cùng một thời điểm. Giá "
11544 "trị càng lớn đòi hỏi năng lượng tiêu tốn nhiều hơn cho việc xử lý dữ liệu."
11546 #: modules/codec/fluidsynth.c:58 modules/demux/mod.c:82
11548 msgstr "Âm phản hồi"
11550 #: modules/codec/fluidsynth.c:66
11551 msgid "FluidSynth MIDI synthesizer"
11552 msgstr "Bộ tổng hợp cho FluidSynth MIDI"
11554 #: modules/codec/fluidsynth.c:68
11556 msgstr "FluidSynth"
11558 #: modules/codec/fluidsynth.c:146
11559 msgid "MIDI synthesis not set up"
11560 msgstr "Chưa thiết lập bộ tổng hợp cho MIDI"
11562 #: modules/codec/fluidsynth.c:147
11564 "A sound font file (.SF2) is required for MIDI synthesis.\n"
11565 "Please install a sound font and configure it from the VLC preferences "
11566 "(Input / Codecs > Audio codecs > FluidSynth).\n"
11568 "Tập tin kiểu chữ dạng âm thanh (.SF2) phải được tích hợp cho việc tổng hợp "
11570 "Hãy cài đặt kiểu chữ dạng âm thanh này và tùy chỉnh nó trong phần tùy biến "
11571 "của VLC (Dữ liệu đầu vào / Codec > Audio Codec > FluidSynth).\n"
11573 #: modules/codec/g711.c:45
11574 msgid "G.711 decoder"
11575 msgstr "Giải mã dạng G.711"
11577 #: modules/codec/g711.c:53
11578 msgid "G.711 encoder"
11579 msgstr "Mã hóa dạng G.711"
11581 #: modules/codec/gstdecode.c:69
11582 msgid "Uses GStreamer framework's plugins to decode the media codecs"
11585 #: modules/codec/gstdecode.c:72
11587 msgid "Use DecodeBin"
11590 #: modules/codec/gstdecode.c:74
11592 "DecodeBin is a container element, that can add and manage multiple elements. "
11593 "Apart from adding the decoders, decodebin also adds elementary stream "
11594 "parsers which can provide more info such as codec profile, level and other "
11595 "attributes, in the form of GstCaps (Stream Capabilities) to decoder."
11598 #: modules/codec/gstdecode.c:86
11600 msgid "GStreamer Based Decoder"
11601 msgstr "Giải mã audio Speex"
11603 #: modules/codec/jpeg.c:50
11605 "Quality level for encoding (this can enlarge or reduce output image size)."
11608 #: modules/codec/jpeg.c:109
11610 msgid "JPEG image decoder"
11611 msgstr "Trình giải mã hình ảnh XWD"
11613 #: modules/codec/jpeg.c:118
11615 msgid "JPEG image encoder"
11616 msgstr "Trình giải mã hình ảnh XWD"
11618 #: modules/codec/kate.c:194 modules/codec/subsdec.c:174
11619 msgid "Formatted Subtitles"
11620 msgstr "Phụ đề được định dạng"
11622 #: modules/codec/kate.c:195
11624 "Kate streams allow for text formatting. VLC partly implements this, but you "
11625 "can choose to disable all formatting.Note that this has no effect is "
11626 "rendering via Tiger is enabled."
11628 "Các luồng dữ liệu dạng Kate cho phép hiệu chỉnh định dạng văn bản được hiển "
11629 "thị. VLC thông thường sẽ tự mình hoàn thiện các tùy chỉnh này theo mặc định, "
11630 "tuy nhiên bạn cũng có thể tự mình vô hiệu hóa chức năng này. Chú ý rằng điều "
11631 "này hoàn toàn không hiệu quả khi đang render thông qua chế độ Tiger."
11633 #: modules/codec/kate.c:202
11637 #: modules/codec/kate.c:202
11639 msgstr "Đường biên"
11641 #: modules/codec/kate.c:210 modules/text_renderer/freetype.c:147
11642 #: modules/text_renderer/quartztext.c:115 modules/text_renderer/win32text.c:89
11643 #: modules/video_filter/marq.c:60 modules/video_filter/rss.c:71
11647 #: modules/codec/kate.c:210 modules/text_renderer/freetype.c:147
11648 #: modules/text_renderer/quartztext.c:115 modules/text_renderer/win32text.c:89
11649 #: modules/video_filter/marq.c:60 modules/video_filter/rss.c:72
11653 #: modules/codec/kate.c:210 modules/text_renderer/freetype.c:147
11654 #: modules/text_renderer/quartztext.c:115 modules/text_renderer/win32text.c:89
11655 #: modules/video_filter/marq.c:61 modules/video_filter/rss.c:72
11659 #: modules/codec/kate.c:210 modules/text_renderer/freetype.c:147
11660 #: modules/text_renderer/quartztext.c:115 modules/text_renderer/win32text.c:89
11661 #: modules/video_filter/ball.c:120 modules/video_filter/marq.c:61
11662 #: modules/video_filter/rss.c:72
11666 #: modules/codec/kate.c:210 modules/text_renderer/freetype.c:147
11667 #: modules/text_renderer/quartztext.c:115 modules/text_renderer/win32text.c:89
11668 #: modules/video_filter/marq.c:61 modules/video_filter/rss.c:72
11672 #: modules/codec/kate.c:211 modules/gui/macosx/MainMenu.m:438
11673 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:1019 modules/text_renderer/freetype.c:148
11674 #: modules/text_renderer/quartztext.c:116 modules/text_renderer/win32text.c:90
11675 #: modules/video_filter/ball.c:119 modules/video_filter/colorthres.c:64
11676 #: modules/video_filter/marq.c:61 modules/video_filter/rss.c:72
11680 #: modules/codec/kate.c:211 modules/text_renderer/freetype.c:148
11681 #: modules/text_renderer/quartztext.c:116 modules/text_renderer/win32text.c:90
11682 #: modules/video_filter/colorthres.c:64 modules/video_filter/marq.c:62
11683 #: modules/video_filter/rss.c:73
11685 msgstr "Hoa vân anh"
11687 #: modules/codec/kate.c:211 modules/gui/macosx/MainMenu.m:440
11688 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:1023 modules/text_renderer/freetype.c:148
11689 #: modules/text_renderer/quartztext.c:116 modules/text_renderer/win32text.c:90
11690 #: modules/video_filter/colorthres.c:64 modules/video_filter/marq.c:62
11691 #: modules/video_filter/rss.c:73
11695 #: modules/codec/kate.c:211 modules/text_renderer/freetype.c:148
11696 #: modules/text_renderer/quartztext.c:116 modules/text_renderer/win32text.c:90
11697 #: modules/video_filter/marq.c:62 modules/video_filter/rss.c:73
11701 #: modules/codec/kate.c:211 modules/gui/macosx/MainMenu.m:439
11702 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:1021 modules/text_renderer/freetype.c:148
11703 #: modules/text_renderer/quartztext.c:116 modules/text_renderer/win32text.c:90
11704 #: modules/video_filter/ball.c:119 modules/video_filter/marq.c:62
11705 #: modules/video_filter/rss.c:73
11709 #: modules/codec/kate.c:211 modules/text_renderer/freetype.c:148
11710 #: modules/text_renderer/quartztext.c:116 modules/text_renderer/win32text.c:90
11711 #: modules/video_filter/marq.c:63 modules/video_filter/rss.c:74
11715 #: modules/codec/kate.c:212 modules/text_renderer/freetype.c:149
11716 #: modules/text_renderer/quartztext.c:117 modules/text_renderer/win32text.c:91
11717 #: modules/video_filter/colorthres.c:64 modules/video_filter/marq.c:63
11718 #: modules/video_filter/rss.c:74
11720 msgstr "Đỏ chanh lá"
11722 #: modules/codec/kate.c:212 modules/text_renderer/freetype.c:149
11723 #: modules/text_renderer/quartztext.c:117 modules/text_renderer/win32text.c:91
11724 #: modules/video_filter/marq.c:63 modules/video_filter/rss.c:74
11728 #: modules/codec/kate.c:212 modules/text_renderer/freetype.c:149
11729 #: modules/text_renderer/quartztext.c:117 modules/text_renderer/win32text.c:91
11730 #: modules/video_filter/marq.c:63 modules/video_filter/rss.c:74
11734 #: modules/codec/kate.c:212 modules/gui/macosx/MainMenu.m:441
11735 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:1025 modules/text_renderer/freetype.c:149
11736 #: modules/text_renderer/quartztext.c:117 modules/text_renderer/win32text.c:91
11737 #: modules/video_filter/ball.c:120 modules/video_filter/colorthres.c:64
11738 #: modules/video_filter/marq.c:63 modules/video_filter/rss.c:74
11740 msgstr "Xanh da trời"
11742 #: modules/codec/kate.c:212 modules/text_renderer/freetype.c:149
11743 #: modules/text_renderer/quartztext.c:117 modules/text_renderer/win32text.c:91
11744 #: modules/video_filter/colorthres.c:64 modules/video_filter/marq.c:64
11745 #: modules/video_filter/rss.c:75
11749 #: modules/codec/kate.c:214
11750 msgid "Use Tiger for rendering"
11751 msgstr "Sử dụng Tiger cho việc render"
11753 #: modules/codec/kate.c:215
11755 "Kate streams can be rendered using the Tiger library. Disabling this will "
11756 "only render static text and bitmap based streams."
11758 "Luồng dữ liệu dạng Kate có thể được render bằng cách sử dụng thư viện Tiger. "
11759 "Vô hiệu hóa tùy chọn này sẽ chỉ có thể render các văn bản tĩnh và bitmap dựa "
11760 "trên luồng dữ liệu."
11762 #: modules/codec/kate.c:219
11763 msgid "Rendering quality"
11764 msgstr "Chất lượng render"
11766 #: modules/codec/kate.c:220
11768 "Select rendering quality, at the expense of speed. 0 is fastest, 1 is "
11771 "Chọn chất lượng render, tùy theo tốc độ xử lý mong muốn. 0 là nhanh nhất, 1 "
11772 "là chất lượng tốt nhất."
11774 #: modules/codec/kate.c:224
11775 msgid "Default font effect"
11776 msgstr "Hiệu ứng kiểu chữ mặc định"
11778 #: modules/codec/kate.c:225
11780 "Add a font effect to text to improve readability against different "
11783 "Thêm hiệu ứng kiểu chữ cho văn bản hiển thị nhằm cải thiện tầm nhìn của "
11784 "người xem trong các phông nền khác nhau."
11786 #: modules/codec/kate.c:229
11787 msgid "Default font effect strength"
11788 msgstr "Cường độ hiệu ứng của kiểu chữ mặc định"
11790 #: modules/codec/kate.c:230
11791 msgid "How pronounced to make the chosen font effect (effect dependent)."
11792 msgstr "Tính rõ ràng của hiệu ứng kiểu chữ được chọn (hiệu ứng độc lập)."
11794 #: modules/codec/kate.c:234
11795 msgid "Default font description"
11796 msgstr "Mô tả kiểu chữ mặc định"
11798 #: modules/codec/kate.c:235
11800 "Which font description to use if the Kate stream does not specify particular "
11801 "font parameters (name, size, etc) to use. A blank name will let Tiger choose "
11802 "font parameters where appropriate."
11804 "Chọn phần mô tả về kiểu chữ được sử dụng nếu luồng dữ liệu dạng Kate không "
11805 "xác định rõ các thông số (tên, kích thước, v.v..) để sử dụng. Phần tên được "
11806 "để trống sẽ cho phép Tiger tự lựa chọn các thông số thích hợp cho kiểu chữ."
11808 #: modules/codec/kate.c:240
11809 msgid "Default font color"
11810 msgstr "Màu sắc kiểu chữ mặc định"
11812 #: modules/codec/kate.c:241
11814 "Default font color to use if the Kate stream does not specify a particular "
11815 "font color to use."
11817 "Màu sắc mặc định của kiểu chữ được sử dụng nếu luồng dữ liệu dạng Kate không "
11818 "xác định được cụ thể màu sắc kiểu chữ nào sẽ được dùng."
11820 #: modules/codec/kate.c:245
11821 msgid "Default font alpha"
11822 msgstr "Kiểu chữ cơ bản mặc định"
11824 #: modules/codec/kate.c:246
11826 "Transparency of the default font color if the Kate stream does not specify a "
11827 "particular font color to use."
11829 "Độ trong suốt của màu sắc mặc định dành cho kiểu chữ nếu luồng dữ liệu dạng "
11830 "Kate không xác định được cụ thể màu sắc nào được sử dụng."
11832 #: modules/codec/kate.c:250
11833 msgid "Default background color"
11834 msgstr "Màu sắc nền mặc định"
11836 #: modules/codec/kate.c:251
11838 "Default background color if the Kate stream does not specify a background "
11841 "Màu sắc nền mặc định nếu như luồng dữ liệu Kate không xác định được màu sắc "
11842 "nền nào sẽ được sử dụng."
11844 #: modules/codec/kate.c:255
11845 msgid "Default background alpha"
11846 msgstr "Nền alpha mặc định"
11848 #: modules/codec/kate.c:256
11850 "Transparency of the default background color if the Kate stream does not "
11851 "specify a particular background color to use."
11853 "Độ trong suốt của màu nền mặc định nếu như luồng dữ liệu Kate không xác định "
11854 "được màu sắc nền nào sẽ được sử dụng."
11856 #: modules/codec/kate.c:262
11858 "Kate is a codec for text and image based overlays.\n"
11859 "The Tiger rendering library is needed to render complex Kate streams, but "
11860 "VLC can still render static text and image based subtitles if it is not "
11862 "Note that changing settings below will not take effect until a new stream is "
11863 "played. This will hopefully be fixed soon."
11865 "Kate là một code dành cho văn bản và hình ảnh dựa trên chế độ hiển thị "
11867 "Thư viện render Tiger được sử dụng bắt buộc cho việc render các luồng dữ "
11868 "liệu phức tạp dạng Kate, tuy nhiên VLC vẫn có thể render các văn bản tĩnh và "
11869 "hình ảnh dựa trên phụ đề nếu như thư viện này bị thiếu.\n"
11870 "Chú ý rằng việc thay đổi thiết lập sau đây sẽ không có tác dụng cho tới khi "
11871 "một luồng dữ liệu mới được phát. Trục trặc này sẽ được giải quyết trong thời "
11872 "gian sớm sắp tới."
11874 #: modules/codec/kate.c:271
11878 #: modules/codec/kate.c:272
11879 msgid "Kate overlay decoder"
11880 msgstr "Giải mã phần chồng hình của Kate"
11882 #: modules/codec/kate.c:291
11883 msgid "Tiger rendering defaults"
11884 msgstr "Mặc định render kiểu Tiger"
11886 #: modules/codec/kate.c:326
11887 msgid "Kate text subtitles packetizer"
11888 msgstr "Đóng gói văn bản phụ đề Kate"
11890 #: modules/codec/libass.c:56
11891 msgid "Subtitles (advanced)"
11892 msgstr "Phụ đề (nâng cao)"
11894 #: modules/codec/libass.c:57
11895 msgid "Subtitle renderers using libass"
11896 msgstr "Render phụ đề sử dụng libass"
11898 #: modules/codec/libass.c:225 modules/text_renderer/platform_fonts.c:81
11899 msgid "Building font cache"
11900 msgstr "Đang xây dựng kiểu chữ cho bộ nhớ đệm"
11902 #: modules/codec/libass.c:226
11904 "Please wait while your font cache is rebuilt.\n"
11905 "This should take less than a minute."
11907 "Xin vui lòng chờ đợi trong khi kiểu chữ cho bộ nhớ đệm được xây dựng lại.\n"
11908 "Thao tác này sẽ không kéo dài lâu."
11910 #: modules/codec/libmpeg2.c:136
11911 msgid "MPEG I/II video decoder (using libmpeg2)"
11912 msgstr "Giải mã video MPEGI/II (dùng libmpeg2)"
11914 #: modules/codec/lpcm.c:60
11915 msgid "Linear PCM audio decoder"
11916 msgstr "Giải mã audio Linear PCM"
11918 #: modules/codec/lpcm.c:65
11919 msgid "Linear PCM audio packetizer"
11920 msgstr "Đóng gói audio Linear PCM "
11922 #: modules/codec/lpcm.c:71
11923 msgid "Linear PCM audio encoder"
11924 msgstr "Mã hóa audio dạng Linear PCM"
11926 #: modules/codec/mft.c:56
11928 msgid "Media Foundation Transform decoder"
11929 msgstr "Giải mã thư viện QuickTime"
11931 #: modules/codec/mmal.c:50
11932 msgid "Decode frames directly into RPI VideoCore instead of host memory."
11935 #: modules/codec/mmal.c:51
11937 "Decode frames directly into RPI VideoCore instead of host memory. This "
11938 "option must only be used with the MMAL video output plugin."
11941 #: modules/codec/mmal.c:57
11943 msgid "MMAL decoder"
11946 #: modules/codec/mmal.c:58
11947 msgid "MMAL-based decoder plugin for Raspberry Pi"
11950 #: modules/codec/mpeg_audio.c:107
11951 msgid "MPEG audio layer I/II/III decoder"
11952 msgstr "Giải mã MPEG audio layer I/II/III"
11954 #: modules/codec/mpeg_audio.c:114
11955 msgid "MPEG audio layer I/II/III packetizer"
11956 msgstr "Đóng gói MPEG audio layer I/II/III"
11958 #: modules/codec/omxil/android_mediacodec.c:263
11960 msgid "Android direct rendering"
11961 msgstr "Render trực tiếp"
11963 #: modules/codec/omxil/android_mediacodec.c:265
11964 msgid "Enable Android direct rendering using opaque buffers."
11967 #: modules/codec/omxil/android_mediacodec.c:270
11968 msgid "Video decoder using Android MediaCodec"
11969 msgstr "Giải mã Video sử dụng MediaCodec của Android"
11971 #: modules/codec/omxil/omxil.c:81
11972 msgid "Audio/Video decoder (using OpenMAX IL)"
11973 msgstr "Giải mã Audio/Video (sử dụng OpenMAX IL)"
11975 #: modules/codec/omxil/omxil.c:97
11976 msgid "Video encoder (using OpenMAX IL)"
11977 msgstr "Mã hóa Video (sử dụng OpenMAX IL)"
11979 #: modules/codec/omxil/vout.c:49
11980 msgid "OpenMAX IL video output"
11981 msgstr "Đầu ra video dạng OpenMAX IL"
11983 #: modules/codec/opus.c:66
11984 msgid "Opus audio decoder"
11985 msgstr "Giải mã audio dạng Opus"
11987 #: modules/codec/opus.c:68 modules/codec/opus.c:75
11991 #: modules/codec/opus.c:73
11993 msgid "Opus audio encoder"
11994 msgstr "Giải mã audio dạng Opus"
11996 #: modules/codec/png.c:91
11997 msgid "PNG video decoder"
11998 msgstr "Giải mã video PNG"
12000 #: modules/codec/png.c:100
12002 msgid "PNG video encoder"
12003 msgstr "Giải mã video PNG"
12005 #: modules/codec/qsv.c:56
12006 msgid "Enable software mode"
12009 #: modules/codec/qsv.c:57
12011 "Allow the use of the Intel Media SDK software implementation of the codecs "
12012 "if no QuickSync Video hardware acceleration is present on the system."
12015 #: modules/codec/qsv.c:61
12016 msgid "Codec Profile"
12019 #: modules/codec/qsv.c:63
12021 "Specify the codec profile explicitly. If you don't, the codec will determine "
12022 "the correct profile from other sources, such as resolution and bitrate. E.g. "
12026 #: modules/codec/qsv.c:67
12027 msgid "Codec Level"
12030 #: modules/codec/qsv.c:69
12032 "Specify the codec level explicitly. If you don't, the codec will determine "
12033 "the correct profile from other sources, such as resolution and bitrate. E.g. "
12034 "'4.2' for mpeg4-part10 or 'low' for mpeg2"
12037 #: modules/codec/qsv.c:73
12038 msgid "Group of Picture size"
12041 #: modules/codec/qsv.c:75
12043 "Number of pictures within the current GOP (Group of Pictures); if "
12044 "GopPicSize=0, then the GOP size is unspecified. If GopPicSize=1, only I-"
12048 #: modules/codec/qsv.c:79
12049 msgid "Group of Picture Reference Distance"
12052 #: modules/codec/qsv.c:81
12054 "Distance between I- or P- key frames; if it is zero, the GOP structure is "
12055 "unspecified. Note: If GopRefDist = 1, there are no B- frames used. "
12058 #: modules/codec/qsv.c:85
12059 msgid "Target Usage"
12062 #: modules/codec/qsv.c:86
12064 "The target usage allow to choose between different trade-offs between "
12065 "quality and speed. Allowed values are : 'speed', 'balanced' and 'quality'."
12068 #: modules/codec/qsv.c:90
12069 msgid "IDR interval"
12072 #: modules/codec/qsv.c:92
12074 "For H.264, IdrInterval specifies IDR-frame interval in terms of I- frames; "
12075 "if IdrInterval=0, then every I-frame is an IDR-frame. If IdrInterval=1, then "
12076 "every other I-frame is an IDR-frame, etc. For MPEG2, IdrInterval defines "
12077 "sequence header interval in terms of I-frames. If IdrInterval=N, SDK inserts "
12078 "the sequence header before every Nth I-frame. If IdrInterval=0 (default), "
12079 "SDK inserts the sequence header once at the beginning of the stream. "
12082 #: modules/codec/qsv.c:100
12083 msgid "Rate Control Method"
12086 #: modules/codec/qsv.c:102
12088 "The rate control method to use when encoding. Can be one of 'crb', 'vbr', "
12089 "'qp', 'avbr'. 'qp' mode isn't supported for mpeg2"
12092 #: modules/codec/qsv.c:105
12093 msgid "Quantization parameter"
12096 #: modules/codec/qsv.c:106
12098 "Quantization parameter for all types of frames. This parameters sets qpi, "
12099 "qpp and qpp. It has less precedence than the forementionned parameters. Used "
12100 "only if rc_method is 'qp'."
12103 #: modules/codec/qsv.c:110
12104 msgid "Quantization parameter for I-frames"
12107 #: modules/codec/qsv.c:111
12109 "Quantization parameter for I-frames. This parameter overrides any qp set "
12110 "globally. Used only if rc_method is 'qp'."
12113 #: modules/codec/qsv.c:114
12114 msgid "Quantization parameter for P-frames"
12117 #: modules/codec/qsv.c:115
12119 "Quantization parameter for P-frames. This parameter overrides any qp set "
12120 "globally. Used only if rc_method is 'qp'."
12123 #: modules/codec/qsv.c:118
12124 msgid "Quantization parameter for B-frames"
12127 #: modules/codec/qsv.c:119
12129 "Quantization parameter for B-frames. This parameter overrides any qp set "
12130 "globally. Used only if rc_method is 'qp'."
12133 #: modules/codec/qsv.c:122
12134 msgid "Maximum Bitrate"
12137 #: modules/codec/qsv.c:123
12139 "Defines the maximum bitrate in Kpbs (1000 bits/s) for VBR rate control "
12140 "method. If not set, this parameter. is computed from other sources such as "
12141 "bitrate, profile, level, etc."
12144 #: modules/codec/qsv.c:127
12145 msgid "Accuracy of RateControl"
12148 #: modules/codec/qsv.c:128
12150 "Tolerance in percentage of the 'avbr' (Average Variable BitRate) method. (e."
12151 "g. 10 with a bitrate of 800 kpbs means the encoder tries not to go above "
12152 "880 kpbs and under 730 kpbs. The targeted accuracy is only reached after a "
12153 "certained convergence period. See the convergence parameter"
12156 #: modules/codec/qsv.c:134
12157 msgid "Convergence time of 'avbr' RateControl"
12160 #: modules/codec/qsv.c:135
12162 "Number of 100 frames before the 'avbr' rate control method reaches the "
12163 "requested bitrate with the requested accuracy. See the accuracy parameter. "
12166 #: modules/codec/qsv.c:139
12167 msgid "Number of slices per frame"
12170 #: modules/codec/qsv.c:140
12172 "Number of slices in each video frame; each slice contains one or more macro-"
12173 "block rows. If numslice is not set, the encoder may choose any slice "
12174 "partitioning allowed by the codec standard."
12177 #: modules/codec/qsv.c:145 modules/codec/qsv.c:146 modules/codec/x264.c:142
12178 msgid "Number of reference frames"
12179 msgstr "Số lượng hệ quy chiếu"
12181 #: modules/codec/qsv.c:148
12182 msgid "Number of parallel operations"
12185 #: modules/codec/qsv.c:149
12187 "Defines the number of parallel encoding operations before we synchronise the "
12188 "result. Higher may result on better throughput depending on hardware. MPEG2 "
12189 "needs at least 1 here."
12192 #: modules/codec/qsv.c:193
12193 msgid "Intel QuickSync Video encoder for MPEG4-Part10/MPEG2 (aka H.264/H.262)"
12196 #: modules/codec/quicktime.c:66
12197 msgid "QuickTime library decoder"
12198 msgstr "Giải mã thư viện QuickTime"
12200 #: modules/codec/rawvideo.c:66
12201 msgid "Pseudo raw video decoder"
12202 msgstr "Giải mã video Pseudo raw"
12204 #: modules/codec/rawvideo.c:73
12205 msgid "Pseudo raw video packetizer"
12206 msgstr "Đóng gói video Pseudo raw"
12208 #: modules/codec/schroedinger.c:54
12209 msgid "Chroma format"
12210 msgstr "Định dạng màu sắc"
12212 #: modules/codec/schroedinger.c:55
12214 "Picking chroma format will force a conversion of the video into that format"
12215 msgstr "Chọn lựa định dạng màu sắc sẽ buộc chuyển đổi video sang dạng đó"
12217 #: modules/codec/schroedinger.c:60
12221 #: modules/codec/schroedinger.c:60
12225 #: modules/codec/schroedinger.c:60
12229 #: modules/codec/schroedinger.c:63
12230 msgid "Rate control method"
12231 msgstr "Phương pháp điều khiển tốc độ"
12233 #: modules/codec/schroedinger.c:64
12234 msgid "Method used to encode the video sequence"
12235 msgstr "Phương pháp được sử dụng để mã hóa các chuỗi video liên tiếp"
12237 #: modules/codec/schroedinger.c:77
12238 msgid "Constant noise threshold mode"
12239 msgstr "Chế độ hằng số ngưỡng ồn"
12241 #: modules/codec/schroedinger.c:78
12242 msgid "Constant bitrate mode (CBR)"
12243 msgstr "Chế độ hằng số bitrate (CBR)"
12245 #: modules/codec/schroedinger.c:79
12246 msgid "Low Delay mode"
12247 msgstr "Chế độ độ trễ thấp"
12249 #: modules/codec/schroedinger.c:80
12250 msgid "Lossless mode"
12251 msgstr "Chế độ nguyên bản"
12253 #: modules/codec/schroedinger.c:81
12254 msgid "Constant lambda mode"
12255 msgstr "Chế độ hằng số lambda"
12257 #: modules/codec/schroedinger.c:82
12258 msgid "Constant error mode"
12259 msgstr "Chế độ lỗi liên tục"
12261 #: modules/codec/schroedinger.c:83
12262 msgid "Constant quality mode"
12263 msgstr "Chế độ hằng số chất lượng"
12265 #: modules/codec/schroedinger.c:87
12266 msgid "GOP structure"
12267 msgstr "Cấu trúc GOP"
12269 #: modules/codec/schroedinger.c:88
12270 msgid "GOP structure used to encode the video sequence"
12271 msgstr "Cấu trúc GOP được sử dụng để mã hóa chuỗi các video liên tiếp"
12273 #: modules/codec/schroedinger.c:100
12275 "No fixed gop structure. A picture can be intra or inter and refer to "
12276 "previous or future pictures."
12278 "Không chỉnh sửa cấu trúc gop. Một bức hình có thể được hiện hoặc ẩn và tham "
12279 "chiếu tới các bức hình trước đó."
12281 #: modules/codec/schroedinger.c:101
12282 msgid "I-frame only sequence"
12283 msgstr "Chỉ dành cho chuỗi liên tiếp dạng I-frame"
12285 #: modules/codec/schroedinger.c:102 modules/codec/schroedinger.c:103
12286 msgid "Inter pictures refere to previous pictures only"
12287 msgstr "Ẩn hình ảnh chỉ tham chiếu đến hình ảnh trước đó"
12289 #: modules/codec/schroedinger.c:104 modules/codec/schroedinger.c:105
12290 msgid "Inter pictures can refer to previous or future pictures"
12291 msgstr "Hiện hình ảnh chỉ tham chiếu đến hình ảnh trước đó hoặc sau đó"
12293 #: modules/codec/schroedinger.c:109
12294 msgid "Constant quality factor"
12295 msgstr "Hệ số chất lượng không đổi"
12297 #: modules/codec/schroedinger.c:110
12298 msgid "Quality factor to use in constant quality mode"
12299 msgstr "Hệ số chất lượng được sử dụng trong chế độ hằng số chất lượng"
12301 #: modules/codec/schroedinger.c:113
12302 msgid "Noise Threshold"
12305 #: modules/codec/schroedinger.c:114
12306 msgid "Noise threshold to use in constant noise threshold mode"
12307 msgstr "Ngưỡng ồn được sử dụng trong chế độ ngưỡng hằng số ồn"
12309 #: modules/codec/schroedinger.c:117
12310 msgid "CBR bitrate (kbps)"
12311 msgstr "bitrate CBR (kbps)"
12313 #: modules/codec/schroedinger.c:118
12314 msgid "Target bitrate in kbps when encoding in constant bitrate mode"
12316 "Bitrate mong muốn tínhb ằng kbps khi đang mã hóa ở chế độ hằng số bitrate"
12318 #: modules/codec/schroedinger.c:121
12319 msgid "Maximum bitrate (kbps)"
12320 msgstr "Bitrate tối đa (kbps)"
12322 #: modules/codec/schroedinger.c:122
12323 msgid "Maximum bitrate in kbps when encoding in constant bitrate mode"
12325 "Số bitrate tối đa tính bằng kbps khi đang mã hóa trong chế độ hằng số bitrate"
12327 #: modules/codec/schroedinger.c:125
12328 msgid "Minimum bitrate (kbps)"
12329 msgstr "Bitrate tối thiểu (kbps)"
12331 #: modules/codec/schroedinger.c:126
12332 msgid "Minimum bitrate in kbps when encoding in constant bitrate mode"
12334 "Số bitrate tối thiểu tính bằng kbps khi đang mã hóa trong chế độ hằng số "
12337 #: modules/codec/schroedinger.c:129
12339 msgstr "Độ dài GOP"
12341 #: modules/codec/schroedinger.c:130
12343 "Number of pictures between successive sequence headers i.e. length of the "
12344 "group of pictures"
12346 "Số lượng hình ảnh của các chuỗi header liên tiếp ví dụ như chiều dài của "
12347 "nhóm các hình ảnh"
12349 #: modules/codec/schroedinger.c:134
12353 #: modules/codec/schroedinger.c:135
12354 msgid "Enable adaptive prefiltering"
12355 msgstr "Bật tính năng lọic trước khi gắn kết"
12357 #: modules/codec/schroedinger.c:147
12358 msgid "No pre-filtering"
12359 msgstr "Không xử lý trước bằng bộ lọc"
12361 #: modules/codec/schroedinger.c:148
12362 msgid "Centre Weighted Median"
12363 msgstr "Trọng lượng trung bình ở giữa"
12365 #: modules/codec/schroedinger.c:149
12366 msgid "Gaussian Low Pass Filter"
12367 msgstr "Bộ lộc dạng "
12369 #: modules/codec/schroedinger.c:150
12371 msgstr "Thêm độ ồn"
12373 #: modules/codec/schroedinger.c:151
12374 msgid "Gaussian Adaptive Low Pass Filter"
12375 msgstr "Bộ lọc dạng Gaussian Adaptive Low Pas"
12377 #: modules/codec/schroedinger.c:152
12378 msgid "Low Pass Filter"
12379 msgstr "Bộ lọc dạng Low Pass"
12381 #: modules/codec/schroedinger.c:156
12382 msgid "Amount of prefiltering"
12383 msgstr "Số lượng các bộ lọc tiền xử lý"
12385 #: modules/codec/schroedinger.c:157
12386 msgid "Higher value implies more prefiltering"
12387 msgstr "Giá trị càng cao chỉ rõ mức độ nhiều bộ lọc tiền xử lý"
12389 #: modules/codec/schroedinger.c:160
12390 msgid "Picture coding mode"
12391 msgstr "Chế độ mã hóa hình ảnh"
12393 #: modules/codec/schroedinger.c:161
12395 "Field coding is where interlaced fields are coded separately as opposed to a "
12396 "pseudo-progressive frame"
12398 "Khung thông tin mã hóa là nơi các khung thông thin quét mành được viết mã "
12399 "độc lập để làm đối trọng trong khung hình liên tục dạng mã pseudo"
12401 #: modules/codec/schroedinger.c:166
12402 msgid "auto - let encoder decide based upon input (Best)"
12404 "auto - cho phep trinh ma hoa quyet dinh dua vao du lieu dau vao (Tot nhat)"
12406 #: modules/codec/schroedinger.c:167
12407 msgid "force coding frame as single picture"
12408 msgstr "buoc khung hinh duoc viet ma hien thi dang don hinh anh"
12410 #: modules/codec/schroedinger.c:168
12411 msgid "force coding frame as separate interlaced fields"
12412 msgstr "buoc khung hinh duoc viet ma tac biet khoi vung du lieu quet manh"
12414 #: modules/codec/schroedinger.c:173
12415 msgid "Size of motion compensation blocks"
12416 msgstr "Kích thước của các khối bù trừ chuyển động"
12418 #: modules/codec/schroedinger.c:182 modules/codec/schroedinger.c:199
12419 #: modules/codec/schroedinger.c:297 modules/codec/schroedinger.c:338
12420 msgid "automatic - let encoder decide based upon input (Best)"
12422 "tự động - cho phép trình mã hóa quyết định dựa trên dữ liệu đầu vào (Tốt "
12425 #: modules/codec/schroedinger.c:183
12426 msgid "small - use small motion compensation blocks"
12427 msgstr "nhỏ - sử dụng cho các khối bù trừ chuyển động dạng nhỏ"
12429 #: modules/codec/schroedinger.c:184
12430 msgid "medium - use medium motion compensation blocks"
12431 msgstr "trung bình - sử dụng cho các khối bù trừ chuyển động dạng trung bình"
12433 #: modules/codec/schroedinger.c:185
12434 msgid "large - use large motion compensation blocks"
12436 "lớn - sử dụng các việc bù trừ cho các khối có chuyển động khối dạng lớn"
12438 #: modules/codec/schroedinger.c:190
12439 msgid "Overlap of motion compensation blocks"
12440 msgstr "Độ che phủ của các khối bù trừ chuyển động"
12442 #: modules/codec/schroedinger.c:200
12443 msgid "none - Motion compensation blocks do not overlap"
12444 msgstr "không - Các khối bù trừ chuyển động không thực hiện chức năng che phủ"
12446 #: modules/codec/schroedinger.c:201
12447 msgid "partial - Motion compensation blocks only partially overlap"
12449 "từng phần - Chỉ dựa vào độ che phủ từng phần đối với các khối bù trừ chuyển "
12452 #: modules/codec/schroedinger.c:202
12453 msgid "full - Motion compensation blocks fully overlap"
12454 msgstr "đầy đủ - Hoàn toàn che phủ dựa vào các khối bù trừ chuyển động"
12456 #: modules/codec/schroedinger.c:207
12457 msgid "Motion Vector precision"
12458 msgstr "Dự đoán véttơ chuyển động"
12460 #: modules/codec/schroedinger.c:208
12461 msgid "Motion Vector precision in pels"
12462 msgstr "Độ chính xác vétơ chuyển động tính bằng pels."
12464 #: modules/codec/schroedinger.c:214
12465 msgid "Three component motion estimation"
12466 msgstr "Ba yếu tố trong việc dự đoán chuyển động"
12468 #: modules/codec/schroedinger.c:215
12469 msgid "Use chroma as part of the motion estimation process"
12470 msgstr "Sử dụng màu sắc dưới dạng tiến trình dự đoán chuyển động"
12472 #: modules/codec/schroedinger.c:218
12473 msgid "Intra picture DWT filter"
12474 msgstr "Bộ lọc DWT dành cho hình ảnh Intra"
12476 #: modules/codec/schroedinger.c:221
12477 msgid "Inter picture DWT filter"
12478 msgstr "Bộ lọc DWT dành cho hình ảnh Inter"
12480 #: modules/codec/schroedinger.c:244
12481 msgid "Number of DWT iterations"
12482 msgstr "Số lần lặp lại DWT"
12484 #: modules/codec/schroedinger.c:245
12485 msgid "Also known as DWT levels"
12486 msgstr "Hay mức độ DWT"
12488 #: modules/codec/schroedinger.c:250
12489 msgid "Enable multiple quantizers"
12490 msgstr "Kích hoạt nhiều bộ lượng tử hóa"
12492 #: modules/codec/schroedinger.c:251
12493 msgid "Enable multiple quantizers per subband (one per codeblock)"
12494 msgstr "Bật nhiều phần lượng tử cho mỗi băng con (mỗi khối lệnh)"
12496 #: modules/codec/schroedinger.c:255
12497 msgid "Disable arithmetic coding"
12498 msgstr "Tắt phần mã số học"
12500 #: modules/codec/schroedinger.c:256
12501 msgid "Use variable length codes instead, useful for very high bitrates"
12502 msgstr "Sử dụng biến số của độ dài codec, hữu dụng cho các bitrate cao"
12504 #: modules/codec/schroedinger.c:261
12505 msgid "perceptual weighting method"
12506 msgstr "phương pháp phụ trợ giác quan"
12508 #: modules/codec/schroedinger.c:272
12509 msgid "perceptual distance"
12510 msgstr "khoảng cách giác quan"
12512 #: modules/codec/schroedinger.c:273
12513 msgid "perceptual distance to calculate perceptual weight"
12514 msgstr "khoảng cách giác quan để tính toán giác quan phụ trợ"
12516 #: modules/codec/schroedinger.c:277
12517 msgid "Horizontal slices per frame"
12518 msgstr "Lát ngang trên một khung"
12520 #: modules/codec/schroedinger.c:278
12521 msgid "Number of horizontal slices per frame in low delay mode"
12522 msgstr "Số lượng các lát ngang mỗi khung trong chế độ trở ngại thấp"
12524 #: modules/codec/schroedinger.c:282
12525 msgid "Vertical slices per frame"
12526 msgstr "Lát cắt dọc trên một khung"
12528 #: modules/codec/schroedinger.c:283
12529 msgid "Number of vertical slices per frame in low delay mode"
12530 msgstr "Số lát dọc trên một khung trong chế độ trở ngại thấp"
12532 #: modules/codec/schroedinger.c:287
12533 msgid "Size of code blocks in each subband"
12534 msgstr "Kích thước khối mã lệnh cho mỗi băng con"
12536 #: modules/codec/schroedinger.c:298
12537 msgid "small - use small code blocks"
12538 msgstr "nhỏ - sử dụng các khối mã nhỏ"
12540 #: modules/codec/schroedinger.c:299
12541 msgid "medium - use medium sized code blocks"
12542 msgstr "trung bình - sử dụng các khối mã có kích thước trung bình"
12544 #: modules/codec/schroedinger.c:300
12545 msgid "large - use large code blocks"
12546 msgstr "lớn - sử dụng các khối mã lớn"
12548 #: modules/codec/schroedinger.c:301
12549 msgid "full - One code block per subband"
12550 msgstr "đầy đủ - Một khối mã lệnh cho mỗi băng con"
12552 #: modules/codec/schroedinger.c:306
12553 msgid "Enable hierarchical Motion Estimation"
12554 msgstr "Bật ước lượng chuyển động phân nhánh"
12556 #: modules/codec/schroedinger.c:310
12557 msgid "Number of levels of downsampling"
12558 msgstr "Số lượng các cấp độ của "
12560 #: modules/codec/schroedinger.c:311
12561 msgid "Number of levels of downsampling in hierarchical motion estimation mode"
12563 "Số lượng cấp độ các phần downsampling trong chế độ dự đoán chuyển động phân "
12566 #: modules/codec/schroedinger.c:315
12567 msgid "Enable Global Motion Estimation"
12568 msgstr "Kích hoạt \"khảo sát chuyển động toàn cục\""
12570 #: modules/codec/schroedinger.c:319
12571 msgid "Enable Phase Correlation Estimation"
12572 msgstr "Bật Dự Đoán Chu Kỳ Liên Quan"
12574 #: modules/codec/schroedinger.c:323
12575 msgid "Enable Scene Change Detection"
12576 msgstr "Bật Phát Hiện Thay Đổi Cảnh Quan"
12578 #: modules/codec/schroedinger.c:327
12579 msgid "Force Profile"
12580 msgstr "Bắt buộc dùng hồ sơ"
12582 #: modules/codec/schroedinger.c:339
12583 msgid "VC2 Low Delay Profile"
12584 msgstr "Hồ sơ độ trễ VC2 Low"
12586 #: modules/codec/schroedinger.c:340
12587 msgid "VC2 Simple Profile"
12588 msgstr "Hồ sơ VC2 dạng đơn giản"
12590 #: modules/codec/schroedinger.c:341
12591 msgid "VC2 Main Profile"
12592 msgstr "Hồ sơ chính VC2"
12594 #: modules/codec/schroedinger.c:342
12595 msgid "Main Profile"
12596 msgstr "Hồ sơ chính"
12598 #: modules/codec/schroedinger.c:363
12599 msgid "Dirac video decoder using libschroedinger"
12600 msgstr "Trình giải mã video dạng Dirac sử dụng libschroedinger"
12602 #: modules/codec/schroedinger.c:371
12603 msgid "Dirac video encoder using libschroedinger"
12604 msgstr "Trình giải mã video dạng Dirac sử dụng libschroedinger"
12606 #: modules/codec/sdl_image.c:60
12607 msgid "SDL Image decoder"
12608 msgstr "Giải mã SDL Image"
12610 #: modules/codec/sdl_image.c:61
12611 msgid "SDL_image video decoder"
12612 msgstr "Giải mã video SDL_image"
12614 #: modules/codec/shine.c:64
12615 msgid "MP3 fixed point audio encoder"
12616 msgstr "Mã hóa MP3 fixed point audio"
12618 #: modules/codec/speex.c:59 modules/codec/speex.c:863
12619 #: modules/gui/macosx/open.m:186 modules/gui/macosx/VideoEffects.m:140
12620 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_video.h:337
12621 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1423
12625 #: modules/codec/speex.c:61
12626 msgid "Enforce the mode of the encoder."
12627 msgstr "Tùy chọn chế độ của việc mã hóa."
12629 #: modules/codec/speex.c:63 modules/codec/theora.c:103
12630 #: modules/codec/twolame.c:54 modules/codec/vorbis.c:171
12631 msgid "Encoding quality"
12632 msgstr "Chất lượng mã hóa"
12634 #: modules/codec/speex.c:65
12635 msgid "Enforce a quality between 0 (low) and 10 (high)."
12636 msgstr "Chất lượng nằm giữa 0 (thấp) và 10 (cao)."
12638 #: modules/codec/speex.c:67
12639 msgid "Encoding complexity"
12640 msgstr "Độ phức tạp mã hóa"
12642 #: modules/codec/speex.c:69
12643 msgid "Enforce the complexity of the encoder."
12644 msgstr "Tùy chọn Độ phức tạp mã hóa."
12646 #: modules/codec/speex.c:71
12647 msgid "Maximal bitrate"
12648 msgstr "Bitrate tối đa"
12650 #: modules/codec/speex.c:73
12651 msgid "Enforce the maximal VBR bitrate"
12652 msgstr "Tùy chọn số bitrate tối đa của VBR"
12654 #: modules/codec/speex.c:75 modules/codec/vorbis.c:181
12655 msgid "CBR encoding"
12656 msgstr "Mã hóa CBR"
12658 #: modules/codec/speex.c:77
12660 "Enforce a constant bitrate encoding (CBR) instead of default variable "
12661 "bitrate encoding (VBR)."
12663 "Bắt buộc sử dụng hằng số mã hóa bitrate (CBR) thay vì sử dụng biến số thay "
12664 "đổi mã hóa bitrate theo mặc định (VBR)."
12666 #: modules/codec/speex.c:80
12667 msgid "Voice activity detection"
12668 msgstr "Nhận dạng Phạm Vi Hoạt Động của Giọng Nói"
12670 #: modules/codec/speex.c:82
12672 "Enable voice activity detection (VAD). It is automatically activated in VBR "
12675 "Bật tính năng Nhận dạng Phạm Vi Hoạt Động của Giọng Nói (VAD). Phần này được "
12676 "tự động kích hoạt trong chế độ VBR - biến số thay đổi mã hóa bitrate."
12678 #: modules/codec/speex.c:85
12679 msgid "Discontinuous Transmission"
12680 msgstr "Bộ truyền thanh rời rạc"
12682 #: modules/codec/speex.c:87
12683 msgid "Enable discontinuous transmission (DTX)."
12684 msgstr "Bật truyền tải kết nối không liên tục (DTX)."
12686 #: modules/codec/speex.c:91
12687 msgid "Narrow-band (8kHz)"
12688 msgstr "Narrow-band (8kHz)"
12690 #: modules/codec/speex.c:91
12691 msgid "Wide-band (16kHz)"
12692 msgstr "Wide-band (16kHz)"
12694 #: modules/codec/speex.c:91
12695 msgid "Ultra-wideband (32kHz)"
12696 msgstr "Ultra-wideband (32kHz)"
12698 #: modules/codec/speex.c:98
12699 msgid "Speex audio decoder"
12700 msgstr "Giải mã audio Speex"
12702 #: modules/codec/speex.c:100
12706 #: modules/codec/speex.c:104
12707 msgid "Speex audio packetizer"
12708 msgstr "Đóng gói audio Speex"
12710 #: modules/codec/speex.c:110
12711 msgid "Speex audio encoder"
12712 msgstr "Mã hóa audio Speex"
12714 #: modules/codec/spudec/spudec.c:45
12715 msgid "Disable DVD subtitle transparency"
12716 msgstr "Tắt tính năng hiển thị độ trong suốt đối với phụ đề trong DVD"
12718 #: modules/codec/spudec/spudec.c:46
12719 msgid "Removes all transparency effects used in DVD subtitles."
12721 "Loại bỏ tất cả các hiệu ứng trong suốt được sử dụng trong phụ đề của các đĩa "
12724 #: modules/codec/spudec/spudec.c:50
12725 msgid "DVD subtitles decoder"
12726 msgstr "Giải mã phụ đề DVD"
12728 #: modules/codec/spudec/spudec.c:51
12729 msgid "DVD subtitles"
12730 msgstr "Phụ đề DVD"
12732 #: modules/codec/spudec/spudec.c:60
12733 msgid "DVD subtitles packetizer"
12734 msgstr "Đóng gói phụ đề DVD"
12736 #: modules/codec/stl.c:45
12737 msgid "EBU STL subtitles decoder"
12738 msgstr "Giải mã phụ đề dạng EBU STL"
12741 #. The character encoding name in parenthesis corresponds to that used for
12742 #. the GetACP translation. "Windows-1252" applies to Western European
12743 #. languages using the Latin alphabet.
12744 #: modules/codec/subsdec.c:98
12745 msgid "Default (Windows-1252)"
12746 msgstr "Default (Windows-1252)"
12748 #: modules/codec/subsdec.c:99
12749 msgid "System codeset"
12750 msgstr "System codeset"
12752 #: modules/codec/subsdec.c:100
12753 msgid "Universal (UTF-8)"
12754 msgstr "Universal (UTF-8)"
12756 #: modules/codec/subsdec.c:101
12757 msgid "Universal (UTF-16)"
12758 msgstr "Universal (UTF-16)"
12760 #: modules/codec/subsdec.c:102
12761 msgid "Universal (big endian UTF-16)"
12762 msgstr "Universal (big endian UTF-16)"
12764 #: modules/codec/subsdec.c:103
12765 msgid "Universal (little endian UTF-16)"
12766 msgstr "Universal (little endian UTF-16)"
12768 #: modules/codec/subsdec.c:104
12769 msgid "Universal, Chinese (GB18030)"
12770 msgstr "Universal, Chinese (GB18030)"
12772 #: modules/codec/subsdec.c:108
12773 msgid "Western European (Latin-9)"
12774 msgstr "Western European (Latin-9)"
12776 #: modules/codec/subsdec.c:109
12777 msgid "Western European (Windows-1252)"
12778 msgstr "Western European (Windows-1252)"
12780 #: modules/codec/subsdec.c:110
12781 msgid "Western European (IBM 00850)"
12782 msgstr "Western European (IBM 00850)"
12784 #: modules/codec/subsdec.c:112
12785 msgid "Eastern European (Latin-2)"
12786 msgstr "Eastern European (Latin-2)"
12788 #: modules/codec/subsdec.c:113
12789 msgid "Eastern European (Windows-1250)"
12790 msgstr "Eastern European (Windows-1250)"
12792 #: modules/codec/subsdec.c:115
12793 msgid "Esperanto (Latin-3)"
12794 msgstr "Esperanto (Latin-3)"
12796 #: modules/codec/subsdec.c:117
12797 msgid "Nordic (Latin-6)"
12798 msgstr "Nordic (Latin-6)"
12800 #: modules/codec/subsdec.c:119
12801 msgid "Cyrillic (Windows-1251)"
12802 msgstr "Cyrillic (Windows-1251)"
12804 #: modules/codec/subsdec.c:120
12805 msgid "Russian (KOI8-R)"
12808 #: modules/codec/subsdec.c:121
12809 msgid "Ukrainian (KOI8-U)"
12810 msgstr "Tiếng U-crai-na"
12812 #: modules/codec/subsdec.c:123
12813 msgid "Arabic (ISO 8859-6)"
12814 msgstr "Arabic (ISO 8859-6)"
12816 #: modules/codec/subsdec.c:124
12817 msgid "Arabic (Windows-1256)"
12818 msgstr "Arabic (Windows-1256)"
12820 #: modules/codec/subsdec.c:126
12821 msgid "Greek (ISO 8859-7)"
12822 msgstr "Greek (ISO 8859-7)"
12824 #: modules/codec/subsdec.c:127
12825 msgid "Greek (Windows-1253)"
12826 msgstr "Greek (Windows-1253)"
12828 #: modules/codec/subsdec.c:129
12829 msgid "Hebrew (ISO 8859-8)"
12830 msgstr "Hebrew (ISO 8859-8)"
12832 #: modules/codec/subsdec.c:130
12833 msgid "Hebrew (Windows-1255)"
12834 msgstr "Hebrew (Windows-1255)"
12836 #: modules/codec/subsdec.c:132
12837 msgid "Turkish (ISO 8859-9)"
12838 msgstr "Turkish (ISO 8859-9)"
12840 #: modules/codec/subsdec.c:133
12841 msgid "Turkish (Windows-1254)"
12842 msgstr "Turkish (Windows-1254)"
12844 #: modules/codec/subsdec.c:136
12845 msgid "Thai (TIS 620-2533/ISO 8859-11)"
12846 msgstr "Thai (TIS 620-2533/ISO 8859-11)"
12848 #: modules/codec/subsdec.c:137
12849 msgid "Thai (Windows-874)"
12850 msgstr "Thai (Windows-874)"
12852 #: modules/codec/subsdec.c:139
12853 msgid "Baltic (Latin-7)"
12854 msgstr "Baltic (Latin-7)"
12856 #: modules/codec/subsdec.c:140
12857 msgid "Baltic (Windows-1257)"
12858 msgstr "Baltic (Windows-1257)"
12860 #: modules/codec/subsdec.c:143
12861 msgid "Celtic (Latin-8)"
12862 msgstr "Celtic (Latin-8)"
12864 #: modules/codec/subsdec.c:146
12865 msgid "South-Eastern European (Latin-10)"
12866 msgstr "South-Eastern European (Latin-10)"
12868 #: modules/codec/subsdec.c:148
12869 msgid "Simplified Chinese (ISO-2022-CN-EXT)"
12870 msgstr "Tiếng Trung phồn thể"
12872 #: modules/codec/subsdec.c:149
12873 msgid "Simplified Chinese Unix (EUC-CN)"
12874 msgstr "Tiếng Trung phồn thể kiểu Unix"
12876 #: modules/codec/subsdec.c:150
12877 msgid "Japanese (7-bits JIS/ISO-2022-JP-2)"
12878 msgstr "Japanese (7-bits JIS/ISO-2022-JP-2)"
12880 #: modules/codec/subsdec.c:151
12881 msgid "Japanese Unix (EUC-JP)"
12882 msgstr "Japanese Unix (EUC-JP)"
12884 #: modules/codec/subsdec.c:152
12885 msgid "Japanese (Shift JIS)"
12886 msgstr "Japanese (Shift JIS)"
12888 #: modules/codec/subsdec.c:153
12889 msgid "Korean (EUC-KR/CP949)"
12890 msgstr "Korean (EUC-KR/CP949)"
12892 #: modules/codec/subsdec.c:154
12893 msgid "Korean (ISO-2022-KR)"
12894 msgstr "Korean (ISO-2022-KR)"
12896 #: modules/codec/subsdec.c:155
12897 msgid "Traditional Chinese (Big5)"
12898 msgstr "Traditional Chinese (Big5)"
12900 #: modules/codec/subsdec.c:156
12901 msgid "Traditional Chinese Unix (EUC-TW)"
12902 msgstr "Traditional Chinese Unix (EUC-TW)"
12904 #: modules/codec/subsdec.c:157
12905 msgid "Hong-Kong Supplementary (HKSCS)"
12906 msgstr "Hong-Kong Supplementary (HKSCS)"
12908 #: modules/codec/subsdec.c:159
12909 msgid "Vietnamese (VISCII)"
12910 msgstr "Việt Nam (VISCII)"
12912 #: modules/codec/subsdec.c:160
12913 msgid "Vietnamese (Windows-1258)"
12914 msgstr "Việt Nam (Windows-1258)"
12916 #: modules/codec/subsdec.c:167
12917 msgid "Subtitle text encoding"
12918 msgstr "Mã hóa văn bản của phụ đề"
12920 #: modules/codec/subsdec.c:168
12921 msgid "Set the encoding used in text subtitles"
12922 msgstr "Tạo phần mã hóa sử dụng văn bản phụ đề"
12924 #: modules/codec/subsdec.c:169
12925 msgid "Subtitle justification"
12926 msgstr "Canh chỉnh phụ đề"
12928 #: modules/codec/subsdec.c:170
12929 msgid "Set the justification of subtitles"
12930 msgstr "Canh đều phụ đề"
12932 #: modules/codec/subsdec.c:171
12933 msgid "UTF-8 subtitle autodetection"
12934 msgstr "Tự động nhận dạng phụ đề có định dạng UTF-8"
12936 #: modules/codec/subsdec.c:172
12938 "This enables automatic detection of UTF-8 encoding within subtitle files."
12940 "Phần điều chỉnh này tự động nhận dạng các loại tập tin phụ đề dùng có định "
12943 #: modules/codec/subsdec.c:175
12945 "Some subtitle formats allow for text formatting. VLC partly implements this, "
12946 "but you can choose to disable all formatting."
12948 "Một số định dạng của phụ đề cho phép hiển thị hiệu ứng đối với một số các "
12949 "văn bản hoặc kiểu chữ. VLC sẽ tự động canh chỉnh và hiển thị những hiệu ứng "
12950 "này giúp bạn, tuy nhiên bạn vẫn có thể tự mình vô hiệu hóa việc thể hiện các "
12953 #: modules/codec/subsdec.c:183
12954 msgid "Text subtitle decoder"
12955 msgstr "Giải mã văn bản trong phụ đề"
12958 #. The Windows ANSI code page most commonly used for this language.
12959 #. VLC uses this as a guess of the subtitle files character set
12960 #. (if UTF-8 and UTF-16 autodetection fails).
12961 #. Western European languages normally use "CP1252", which is a
12962 #. Microsoft-variant of ISO 8859-1. That suits the Latin alphabet.
12963 #. Other scripts use other code pages.
12965 #. This MUST be a valid iconv character set. If unsure, please refer
12966 #. the VideoLAN translators mailing list.
12967 #: modules/codec/subsdec.c:296 modules/demux/avi/avi.c:99
12972 #: modules/codec/subsusf.c:46
12976 #: modules/codec/subsusf.c:47
12977 msgid "USF subtitles decoder"
12978 msgstr "Giải mã phụ đề USF"
12980 #: modules/codec/substx3g.c:40
12982 msgid "tx3g subtitles decoder"
12983 msgstr "Giải mã phụ đề DVB"
12985 #: modules/codec/substx3g.c:41
12987 msgid "tx3g subtitles"
12988 msgstr "Phụ đề Teletext"
12990 #: modules/codec/svcdsub.c:47
12991 msgid "Philips OGT (SVCD subtitle) decoder"
12992 msgstr "Giải mã Philips OGT (phụ đề SVCD)"
12994 #: modules/codec/svcdsub.c:48
12995 msgid "SVCD subtitles"
12996 msgstr "Phụ đề SVCD"
12998 #: modules/codec/svcdsub.c:57
12999 msgid "Philips OGT (SVCD subtitle) packetizer"
13000 msgstr "Đóng gói Philips OGT (phụ đề SVCD)"
13002 #: modules/codec/t140.c:35
13003 msgid "T.140 text encoder"
13004 msgstr "T.140 text encoder"
13006 #: modules/codec/telx.c:54
13007 msgid "Override page"
13008 msgstr "Trang ghi đè"
13010 #: modules/codec/telx.c:55
13012 "Override the indicated page, try this if your subtitles don't appear (-1 = "
13013 "autodetect from TS, 0 = autodetect from teletext, >0 = actual page number, "
13014 "usually 888 or 889)."
13016 "Xuất dữ liệu đè lên các trang đã được chỉ định, bật phần này nếu các phụ đề "
13017 "không hiển thị (-1 = tự động nhận dạng từ TS, 0 = tự động nhận dạng từ "
13018 "teletext, >0 = số trang thực tế, luôn luôn ở 888 hoặc 889)"
13020 #: modules/codec/telx.c:60
13021 msgid "Ignore subtitle flag"
13022 msgstr "Bỏ qua báo hiệu phụ đề"
13024 #: modules/codec/telx.c:61
13025 msgid "Ignore the subtitle flag, try this if your subtitles don't appear."
13027 "Bỏ qua phần cờ đánh dấu của phụ đề, bật phần này nếu các phụ đề của bạn chọn "
13030 #: modules/codec/telx.c:64
13031 msgid "Workaround for France"
13032 msgstr "Chỉ được dùng tại Pháp"
13034 #: modules/codec/telx.c:65
13036 "Some French channels do not flag their subtitling pages correctly due to a "
13037 "historical interpretation mistake. Try using this wrong interpretation if "
13038 "your subtitles don't appear."
13040 "Một số kênh phát từ Pháp không gắn cờ đánh dấu lên các trang phụ đề đúng vì "
13041 "lý do chuyển dịch sai. Bật phần này nếu việc chuyển dịch sai trong trường "
13042 "hợp phụ đề của bạn không hiển thị."
13044 #: modules/codec/telx.c:71
13045 msgid "Teletext subtitles decoder"
13046 msgstr "Trình giải mã phụ đề Teletext"
13048 #: modules/codec/theora.c:105 modules/codec/vorbis.c:173
13050 "Enforce a quality between 1 (low) and 10 (high), instead of specifying a "
13051 "particular bitrate. This will produce a VBR stream."
13053 "Buộc sử dụng một chỉ số chất lượng giữa 1 (thấp nhất) và 10 (cao nhất), thay "
13054 "vì xác định dựa vào chỉ số bitrate. Phần này sẽ tạo ra các luồng dữ liệu đối "
13055 "với biến số thay đổi mã hóa bitrate - VBR."
13057 #: modules/codec/theora.c:108 modules/video_filter/postproc.c:68
13058 msgid "Post processing quality"
13059 msgstr "Chất lượng xử lý vị trí"
13061 #: modules/codec/theora.c:114
13062 msgid "Theora video decoder"
13063 msgstr "Trình giải mã video Theora"
13065 #: modules/codec/theora.c:122
13066 msgid "Theora video packetizer"
13067 msgstr "Trình đóng gói video dạng Theora"
13069 #: modules/codec/theora.c:129
13070 msgid "Theora video encoder"
13071 msgstr "Trình mã hóa video dạng Theora"
13073 #: modules/codec/twolame.c:56
13075 "Force a specific encoding quality between 0.0 (high) and 50.0 (low), instead "
13076 "of specifying a particular bitrate. This will produce a VBR stream."
13078 "Buộc xác định chất lượng mã hóa trong phạm vi giữa 0.0 (cao nhất) và 50.0 "
13079 "(thấp nhất), thay vì xác định dựa vào chỉ số bitrate. Phần này sẽ tạo ra các "
13080 "luồng dữ liệu dạng biến số thay đổi mã hóa bitrate - VBR."
13082 #: modules/codec/twolame.c:59
13083 msgid "Stereo mode"
13084 msgstr "Chế độ Stereo"
13086 #: modules/codec/twolame.c:60
13087 msgid "Handling mode for stereo streams"
13088 msgstr "Chế độ thao tác với luồng dữ liệu dạng stereo"
13090 #: modules/codec/twolame.c:61
13092 msgstr "Chế độ VBR"
13094 #: modules/codec/twolame.c:63
13095 msgid "Use Variable BitRate. Default is to use Constant BitRate (CBR)."
13097 "Sử dụng biến số Bitrate. Giá trị mặc định là sử dụng hằng số Bitrate (CBR)."
13099 #: modules/codec/twolame.c:64
13100 msgid "Psycho-acoustic model"
13101 msgstr "Mô hình Âm Học-Tâm Lý"
13103 #: modules/codec/twolame.c:66
13104 msgid "Integer from -1 (no model) to 4."
13105 msgstr "Số nguyên trong khoảng từ -1 (không áp dụng mô hình) đến 4."
13107 #: modules/codec/twolame.c:70
13108 msgid "Joint stereo"
13109 msgstr "Kết nối stereo"
13111 #: modules/codec/twolame.c:75
13112 msgid "Libtwolame audio encoder"
13113 msgstr "Trình giải mã audio dạng Libtwolame"
13115 #: modules/codec/uleaddvaudio.c:41
13116 msgid "Ulead DV audio decoder"
13117 msgstr "Trình giải mã audio dạng Ulead DV"
13119 #: modules/codec/vorbis.c:175
13120 msgid "Maximum encoding bitrate"
13121 msgstr "Mã hóa bitrate tối đa"
13123 #: modules/codec/vorbis.c:177
13124 msgid "Maximum bitrate in kbps. This is useful for streaming applications."
13126 "Số bitrate tối đa tính bằng kbps. Phần tính năng rất hữu dụng với các ứng "
13127 "dụng phân luồng dữ liệu."
13129 #: modules/codec/vorbis.c:178
13130 msgid "Minimum encoding bitrate"
13131 msgstr "Mã hóa bitrate tối thiểu"
13133 #: modules/codec/vorbis.c:180
13135 "Minimum bitrate in kbps. This is useful for encoding for a fixed-size "
13138 "Bitrate tối thiểu tính bằng kbps. Phần này rất hữu ích với việc mã hóa dữ "
13139 "liệu đối với các kênh phát đã đượ chỉnh sửa về kích thước."
13141 #: modules/codec/vorbis.c:183
13142 msgid "Force a constant bitrate encoding (CBR)."
13143 msgstr "Buộc sử dụng chế độ mã hóa hằng số bitrate (CBR)."
13145 #: modules/codec/vorbis.c:187
13146 msgid "Vorbis audio decoder"
13147 msgstr "Trình giải mã audo dạng Vorbis"
13149 #: modules/codec/vorbis.c:198
13150 msgid "Vorbis audio packetizer"
13151 msgstr "Trình đóng gói audio dạng Vorbis"
13153 #: modules/codec/vorbis.c:205
13154 msgid "Vorbis audio encoder"
13155 msgstr "Trình mã hóa audio dạng Vorbis"
13157 #: modules/codec/vpx.c:49
13159 msgid "WebM video decoder"
13160 msgstr "Giải mã video CDG"
13162 #: modules/codec/wmafixed/wma.c:82
13163 msgid "WMA v1/v2 fixed point audio decoder"
13164 msgstr "Trình giải mã audio dạng WMA v1/v2 fixed point"
13166 #: modules/codec/x264.c:70
13167 msgid "Maximum GOP size"
13168 msgstr "Kích thước lớn nhất của GOP"
13170 #: modules/codec/x264.c:71
13172 "Sets maximum interval between IDR-frames.Larger values save bits, thus "
13173 "improving quality for a given bitrate at the cost of seeking precision. Use "
13176 "Thiết lập khoảng thời gian tối đa giữa các khung dạng IDR. Giá trị càng lớn "
13177 "sẽ lưu các bit nhiều hơn, điều này sẽ cải thiện chất lượng dành cho các "
13178 "bitrate đã được cung cấp cho phần dự đoán chi phí truyền. Sử dụng -1 cho số "
13181 #: modules/codec/x264.c:75
13182 msgid "Minimum GOP size"
13183 msgstr "Kích thước nhỏ nhất của GOP"
13185 #: modules/codec/x264.c:76
13187 "Sets minimum interval between IDR-frames. In H.264, I-frames do not "
13188 "necessarily bound a closed GOP because it is allowable for a P-frame to be "
13189 "predicted from more frames than just the one frame before it (also see "
13190 "reference frame option). Therefore, I-frames are not necessarily seekable. "
13191 "IDR-frames restrict subsequent P-frames from referring to any frame prior to "
13192 "the IDR-frame. \n"
13193 "If scenecuts appear within this interval, they are still encoded as I-"
13194 "frames, but do not start a new GOP."
13196 "Chỉnh khoảng thời gian tối thiểu giữa các khung hình IDR. Trong h.264, khung "
13197 "hình-I không cần thiết bao bọc một GOP đã đóng vì có thể một khung hình-P "
13198 "cho phép được dự đoán từ các khùng hình hơn là chỉ dựa vào một khung trước "
13199 "đó (xem phần tham chiếu về tùy chọn khung hình). Bởi thế, khung hình-I không "
13200 "cần thiết phải lướt xem. Khung hình-IDR giới hạn các khung hình-P liên tiếp "
13201 "từ việc tham chiếu đến bất kỳ khung hình ưu tiên nào hơn khung hình-IDR.\n"
13202 "Nếu các cảnh bị cắt xuất hiện trong khoảng thời gian này, thì các cảnh đó "
13203 "vẫn được mã hóa dưới dạng khung hình-I, nhưng không thể bắt đầu tạo mới một "
13206 #: modules/codec/x264.c:85
13207 msgid "Use recovery points to close GOPs"
13208 msgstr "Sử dụng điểm hồi phục để đóng lại GOPs"
13210 #: modules/codec/x264.c:87
13212 "none: use closed GOPs only\n"
13213 "normal: use standard open GOPs\n"
13214 "bluray: use Blu-ray compatible open GOPs"
13216 "không: chỉ sử dụng GOP đã bị đóng.\n"
13217 "bình thường: sử dụng trong việc mở GOP theo dạng tiêu chuẩn\n"
13218 "bluray: sửd dụng tính năng tương thích mở của GOPs đối với đĩa Blu-ray"
13220 #: modules/codec/x264.c:91
13221 msgid "use open GOP, for bluray compatibility use also bluray-compat option"
13223 "sử dụng GOP dạng mở, dành cho tính tương thích với bluray đồng thời sử dụng "
13224 "tùy chọn bluray-compat"
13226 #: modules/codec/x264.c:94
13227 msgid "Enable compatibility hacks for Blu-ray support"
13228 msgstr "Bật phần hỗ trợ tính tương thích hack với Blu-ray"
13230 #: modules/codec/x264.c:95
13232 "Enable hacks for Blu-ray support, this doesn't enforce every aspect of Blu-"
13233 "ray compatibility\n"
13234 "e.g. resolution, framerate, level"
13236 "Bật tính năng hỗ trợ hack cho Blu-ray, phần này không buộc bất kỳ tính tương "
13237 "thích nào liên quan đến Blu-ray\n"
13238 "ví dụ độ phân giả, tỉ lệ khung hình, cấp độ"
13240 #: modules/codec/x264.c:98
13241 msgid "Extra I-frames aggressivity"
13242 msgstr "Cường độ khung hình-I bổ sung"
13244 #: modules/codec/x264.c:99
13246 "Scene-cut detection. Controls how aggressively to insert extra I-frames. "
13247 "With small values of scenecut, the codec often has to force an I-frame when "
13248 "it would exceed keyint. Good values of scenecut may find a better location "
13249 "for the I-frame. Large values use more I-frames than necessary, thus wasting "
13250 "bits. -1 disables scene-cut detection, so I-frames are inserted only every "
13251 "other keyint frames, which probably leads to ugly encoding artifacts. Range "
13254 "Nhận dạng các phân cảnh cắt. Điều khiển cường độ của các khung hình-I bổ "
13255 "sung. Giá trị của phân cảnh cắt càng nhỏ, thì codec thường buộc khung hình-I "
13256 "khi vượt ngưỡng keyint. Giá trị tốt nhất dành cho phân cảnh cắt có thể được "
13257 "tìm thấy tại phần khung hình-I. Giá trị càng lớn thì khung hình-I càng cần "
13258 "xuất hiện, nhưng sẽ làm lãng phí bit dữ liệu. -1 để tắt phần nhận dạng phân "
13259 "cảnh cắt, khi làm thế thì các khung hình-I chỉ được chèn vào sau mỗi khung "
13260 "hình keyint, và có thể dẫn đến tình trạng mã hóa không được suôn sẻ. Giá trị "
13261 "nằm trong khoảng 1 đến 100."
13263 #: modules/codec/x264.c:110
13264 msgid "B-frames between I and P"
13265 msgstr "khung B giữa I và P"
13267 #: modules/codec/x264.c:111
13268 msgid "Number of consecutive B-frames between I and P-frames. Range 1 to 16."
13270 "Sô slượng các khung hình-B giữa các khung hình-P và I. Phạm vi giá trị nằm "
13271 "trong khoảng từ 1 đến 16."
13273 #: modules/codec/x264.c:114
13274 msgid "Adaptive B-frame decision"
13275 msgstr "Quyết định chấp nhận khung hình-B"
13277 #: modules/codec/x264.c:115
13279 "Force the specified number of consecutive B-frames to be used, except "
13280 "possibly before an I-frame.Range 0 to 2."
13282 "Buộc xác định số lượng liên tiếp các khung hình-B được sử dụng, ngoại trừ "
13283 "phía trước khung hình-I. Giá trị nằm trong khoảng từ 0 đến 2."
13285 #: modules/codec/x264.c:119
13286 msgid "Influence (bias) B-frames usage"
13287 msgstr "Sử dụng chuyên biệt (đường chéo) khung hình-B"
13289 #: modules/codec/x264.c:120
13291 "Bias the choice to use B-frames. Positive values cause more B-frames, "
13292 "negative values cause less B-frames."
13294 "Đường chéo sử dụng cho khung hình-B. Giá trị dương sẽ tạo ra nhiều khung "
13295 "hình-B, giá trị âm tạo ra ít khung hình-B hơn."
13297 #: modules/codec/x264.c:124
13298 msgid "Keep some B-frames as references"
13299 msgstr "Giữ tham chiếu đối với một số khung hình-B"
13301 #: modules/codec/x264.c:125
13303 "Allows B-frames to be used as references for predicting other frames. Keeps "
13304 "the middle of 2+ consecutive B-frames as a reference, and reorders frame "
13306 " - none: Disabled\n"
13307 " - strict: Strictly hierarchical pyramid\n"
13308 " - normal: Non-strict (not Blu-ray compatible)\n"
13310 "Cho phép khung hình-B được sử dụng dưới dạng tham chiếu để dự đoán các khung "
13311 "hình khác. Giữ phần trung bình khoảng 2+ đối với các khung hình-B liên tiếp "
13312 "dạng tham chiếu, và sắp lại trật tự các khung hình theo hướng hợp lý.\n"
13313 "- không: Vô hiệu hóa\n"
13314 "- nghiêm ngặt: Giữ chế độ phân nhánh kim tự tháp\n"
13315 "- bình thường: Không- nghiêm ngặt (không tương thích với định dạng Blu-ray)\n"
13317 #: modules/codec/x264.c:133
13318 msgid "Use fullrange instead of TV colorrange"
13319 msgstr "Sử dụng phạm vi hiển thị đầy đủ thay vì sử dụng phạm vi màu của TV"
13321 #: modules/codec/x264.c:134
13323 "TV-range is usually used colorrange, defining this to true will enable "
13324 "libx264 to use full colorrange on encoding"
13326 "Phạm vi của TV thường được quy định theo phạm vi màu sắc, việc xác định giá "
13327 "trị này sẽ bật tính năng libx264 để có thể mã hóa phạm vi màu đầy đủ nhất"
13329 #: modules/codec/x264.c:137
13333 #: modules/codec/x264.c:138
13335 "CABAC (Context-Adaptive Binary Arithmetic Coding). Slightly slows down "
13336 "encoding and decoding, but should save 10 to 15% bitrate."
13338 "CABAC (Thuật Toán Nhị Phân Dựa Theo-Ngữ Cảnh Context-Adaptive Binary "
13339 "Arithmetic Coding). Giảm độ mã hóa và giải mã đối với bitrate, có thể tiết "
13340 "kiệm từ 10 đến 15% lượng bitrate."
13342 #: modules/codec/x264.c:143
13344 "Number of previous frames used as predictors. This is effective in Anime, "
13345 "but seems to make little difference in live-action source material. Some "
13346 "decoders are unable to deal with large frameref values. Range 1 to 16."
13348 "Số lượng các khung hình trước đó được sử dụng để dự đoán. Phần này rất tiện "
13349 "ích cho dạng phim hoạt hình Nhật Bản - Anime, nhưng sẽ tạo ra chút ít thay "
13350 "đổi đối với các chất liệu video bình thường. Một số trình giải mã không "
13351 "thích ứng được với các giá trị tham chiếu khung hình ở mức độ lớn. Vùng giá "
13352 "trị nằm trong khoảng từ 1 đến 16."
13354 #: modules/codec/x264.c:148
13355 msgid "Skip loop filter"
13356 msgstr "Bỏ qua phần lọc dữ liệu lặp"
13358 #: modules/codec/x264.c:149
13359 msgid "Deactivate the deblocking loop filter (decreases quality)."
13361 "Tắt trạng thái kích hoạt việc sử dụng bộ lọc lặp với các phần deblocking "
13362 "(giảm chất lượng)."
13364 #: modules/codec/x264.c:151
13365 msgid "Loop filter AlphaC0 and Beta parameters alpha:beta"
13366 msgstr "Bộ lọc lặp AlphaC0 và thông số alpha thử nghiệm:beta"
13368 #: modules/codec/x264.c:152
13370 "Loop filter AlphaC0 and Beta parameters. Range -6 to 6 for both alpha and "
13371 "beta parameters. -6 means light filter, 6 means strong."
13373 "Bộ lọc lặp AlphaC0 và thông số Beta. Vùng giá trị nằm trong khoảng từ -6 đến "
13374 "6 đối với cả hai thống số alpha và beta. -6 có nghĩa là bộ lọc sáng, 6 có "
13375 "nghĩa là tăng cường độ."
13377 #: modules/codec/x264.c:156
13378 msgid "H.264 level"
13379 msgstr "Cấp độ 264"
13381 #: modules/codec/x264.c:157
13383 "Specify H.264 level (as defined by Annex A of the standard). Levels are not "
13384 "enforced; it's up to the user to select a level compatible with the rest of "
13385 "the encoding options. Range 1 to 5.1 (10 to 51 is also allowed). Set to 0 "
13386 "for letting x264 set level."
13388 "Xác định mức độ H.264 (được xác định bởi Annex A theo tiêu chuẩn). Các mức "
13389 "độ không cần phải bắt buộc; điều này hoàn toàn tùy thuộc vào người dùng lựa "
13390 "chọn mức độ tương thích với những phần còn lại trong tùy chọn mã hóa. Vùng "
13391 "giá trị từ 1 đến 5.1 (cũng cho phép phạm vi từ 10 đến 51). Đặt giá trị 0 để "
13394 #: modules/codec/x264.c:162
13395 msgid "H.264 profile"
13396 msgstr "Hồ sơ H.264"
13398 #: modules/codec/x264.c:163
13399 msgid "Specify H.264 profile which limits are enforced over other settings"
13400 msgstr "Chọn hồ sơ H.264 sẽ giới hạn các thiết lập khác"
13402 #: modules/codec/x264.c:169
13403 msgid "Interlaced mode"
13404 msgstr "Chế độ quét mành"
13406 #: modules/codec/x264.c:170
13407 msgid "Pure-interlaced mode."
13408 msgstr "Chế độ quét mành-nguyên bản"
13410 #: modules/codec/x264.c:172
13411 msgid "Frame packing"
13412 msgstr "Đóng gói khung hình"
13414 #: modules/codec/x264.c:173
13416 "For stereoscopic videos define frame arrangement:\n"
13417 " 0: checkerboard - pixels are alternatively from L and R\n"
13418 " 1: column alternation - L and R are interlaced by column\n"
13419 " 2: row alternation - L and R are interlaced by row\n"
13420 " 3: side by side - L is on the left, R on the right\n"
13421 " 4: top bottom - L is on top, R on bottom\n"
13422 " 5: frame alternation - one view per frame"
13424 "Dành cho việc xác định sự sắp xếp khung hình đối với các video định dạng "
13426 "0: dạng ô cờ - các điểm ảnh thay thế từ L và R\n"
13427 "1: thay thế bằng cột - L và R được quét mành bằng cột\n"
13428 "2: thay thế bằng dòng - L và R được quét mành bằng dòng\n"
13429 "3: trượt ngang - L phía bên trái, R phía bên phải\n"
13430 "4: trên dưới - L phía trên cùng, R phía dưới cùng\n"
13431 "5: thay thế bằng khung hình - xem lần lượt mỗi khung hình"
13433 #: modules/codec/x264.c:181
13434 msgid "Use Periodic Intra Refresh"
13435 msgstr "Sử dụng Cập Nhật Hiển Thị Tuần Hoàn"
13437 #: modules/codec/x264.c:182
13438 msgid "Use Periodic Intra Refresh instead of IDR frames"
13439 msgstr "Sử dụng Cập Nhật Hiển Thị Tuần Hoàn của khung hình IDR"
13441 #: modules/codec/x264.c:184
13442 msgid "Use mb-tree ratecontrol"
13443 msgstr "Sử dụng tỉ lệ điều khiển dạng mb-tree"
13445 #: modules/codec/x264.c:185
13446 msgid "You can disable use of Macroblock-tree on ratecontrol"
13447 msgstr "Bạn đã vô hiệu hóa phần sử dụng Macroblock-tree trên tỉ lệ điều khiển"
13449 #: modules/codec/x264.c:187
13450 msgid "Force number of slices per frame"
13451 msgstr "Buộc sủ dụng số lượng lát cắt cho từng khung hình"
13453 #: modules/codec/x264.c:188
13454 msgid "Force rectangular slices and is overridden by other slicing options"
13456 "Buộc sử dụng lát cắt hình chữ nhật và bị chồng lên bởi các tùy chọn về lớp "
13459 #: modules/codec/x264.c:190
13460 msgid "Limit the size of each slice in bytes"
13461 msgstr "Giới hạn kích thước của mỗi lát cắt tính bằng byte"
13463 #: modules/codec/x264.c:191
13464 msgid "Sets a maximum slice size in bytes, Includes NAL overhead in size"
13466 "Đặt thông số giới hạn kích thước lát cắt được tính bằng đơn vị byte, bao gồm "
13467 "cả phần kích thước NAL"
13469 #: modules/codec/x264.c:193
13470 msgid "Limit the size of each slice in macroblocks"
13471 msgstr "Giới hạn kích thước của mỗi lát cắt trong macroblock"
13473 #: modules/codec/x264.c:194
13474 msgid "Sets a maximum number of macroblocks per slice"
13475 msgstr "Đặt số lượng tối đa của macroblock cho từng lát cắt"
13477 #: modules/codec/x264.c:197
13479 msgstr "Thiết lập QP"
13481 #: modules/codec/x264.c:198
13483 "This selects the quantizer to use. Lower values result in better fidelity, "
13484 "but higher bitrates. 26 is a good default value. Range 0 (lossless) to 51."
13486 "Phần này sẽ chọn các lượng tử được sử dụng. Kết quả giá trị càng nhỏ thì độ "
13487 "trung thực càng cao, nhưng đồng thời cũng làm tăng bitrate. Giá trị mặc định "
13488 "tốt nhất là 26. Phạm vi giá trị từ 0 (nguyên bản) đến 51."
13490 #: modules/codec/x264.c:202
13491 msgid "Quality-based VBR"
13492 msgstr "Chất lượng dựa trên VBR"
13494 #: modules/codec/x264.c:203
13495 msgid "1-pass Quality-based VBR. Range 0 to 51."
13497 "Chất lượng dựa trên VBR theo kiểu một chiều. Phạm vi giá trị từ 0 đến 51."
13499 #: modules/codec/x264.c:205
13501 msgstr "QP tối thiểu"
13503 #: modules/codec/x264.c:206
13504 msgid "Minimum quantizer parameter. 15 to 35 seems to be a useful range."
13506 "Thông số lượng tử nhỏ nhất. 15 đến 35 là phạm vi giá trị hữu dụng nhất."
13508 #: modules/codec/x264.c:209
13512 #: modules/codec/x264.c:210
13513 msgid "Maximum quantizer parameter."
13514 msgstr "Thông số lượng tử lớn nhất."
13516 #: modules/codec/x264.c:212
13517 msgid "Max QP step"
13518 msgstr "Bước QP tối đa"
13520 #: modules/codec/x264.c:213
13521 msgid "Max QP step between frames."
13522 msgstr "Bước QP tối đa giữa các khung hình."
13524 #: modules/codec/x264.c:215
13525 msgid "Average bitrate tolerance"
13526 msgstr "Độ chịu tải bitrate trung bình"
13528 #: modules/codec/x264.c:216
13529 msgid "Allowed variance in average bitrate (in kbits/s)."
13530 msgstr "Cho phép pbiến số ở dạng bitrate trung bình (đơn vị kbit/giây)."
13532 #: modules/codec/x264.c:219
13533 msgid "Max local bitrate"
13534 msgstr "Bitrate tối đa tại hệ thống hiện tại"
13536 #: modules/codec/x264.c:220
13537 msgid "Sets a maximum local bitrate (in kbits/s)."
13539 "Đặt chỉnh thông số bitrate tối đa tại hệ thống hiện tại (đơn vị kbit/giây)."
13541 #: modules/codec/x264.c:222
13543 msgstr "Bộ nhớ đệm cho VBV"
13545 #: modules/codec/x264.c:223
13546 msgid "Averaging period for the maximum local bitrate (in kbits)."
13548 "Khoảng thời gian trung bình dành cho bitrate tối đa tại hệ thống hiện tại "
13551 #: modules/codec/x264.c:226
13552 msgid "Initial VBV buffer occupancy"
13553 msgstr "Thời gian chiếm đóng của bộ nhớ đệm VBV lúc ban đầu"
13555 #: modules/codec/x264.c:227
13557 "Sets the initial buffer occupancy as a fraction of the buffer size. Range "
13560 "Chỉnh thời gian chiếm đóng bộ nhớ đệm lúc bạn đầu dưới dạng tỉ số của kích "
13561 "thước bộ nhớ đệm. Vùng phạm vi giá trị từ 0.0 đến 1.0."
13563 #: modules/codec/x264.c:230
13564 msgid "How AQ distributes bits"
13565 msgstr "Cách phân bố các bit của AQ"
13567 #: modules/codec/x264.c:231
13569 "Defines bitdistribution mode for AQ, default 1\n"
13571 " - 1: Current x264 default mode\n"
13572 " - 2: uses log(var)^2 instead of log(var) and attempts to adapt strength per "
13575 "Xác định chế độ phân bố bit dữ liệu của AQ, mặc định là 1\n"
13576 "- 0: Vô hiệu hóa\n"
13577 "- 1: Sử dụng chế độ mặc định x264 hiện tại\n"
13578 "- 2: sử dụng log(var)^2 thay vì log(var) và cố gắng phỏng theo độ dài của "
13581 #: modules/codec/x264.c:236
13582 msgid "Strength of AQ"
13585 #: modules/codec/x264.c:237
13587 "Strength to reduce blocking and blurring in flat\n"
13588 "and textured areas, default 1.0 recommended to be between 0..2\n"
13589 " - 0.5: weak AQ\n"
13590 " - 1.5: strong AQ"
13592 "Mức độ giảm khối dữ liệu và làm mờ những khu vực\n"
13593 "phẳng hay có họa tiết, mặc định là 1.0 khuyên nghị nên ở giữa 0..2\n"
13597 #: modules/codec/x264.c:243
13598 msgid "QP factor between I and P"
13599 msgstr "Hệ số QP giữa I và P"
13601 #: modules/codec/x264.c:244
13602 msgid "QP factor between I and P. Range 1.0 to 2.0."
13604 "Hệ số QP giữa giữa I và P. Phạm vi giá trị nằm trong khoảng từ 1.0 đến 2.0."
13606 #: modules/codec/x264.c:247
13607 msgid "QP factor between P and B"
13608 msgstr "Hệ số QP giữa P và B"
13610 #: modules/codec/x264.c:248
13611 msgid "QP factor between P and B. Range 1.0 to 2.0."
13612 msgstr "Hệ số QP giữa P và B. Phạm vi giá trị trong khoảng từ 1.0 đến 2.0."
13614 #: modules/codec/x264.c:250
13615 msgid "QP difference between chroma and luma"
13616 msgstr "Điểm khác biệt về QP giữa sắc độ và sắc sáng"
13618 #: modules/codec/x264.c:251
13619 msgid "QP difference between chroma and luma."
13620 msgstr "Điểm khác biệt về QP giữa sắc độ và sắc sáng."
13622 #: modules/codec/x264.c:253
13623 msgid "Multipass ratecontrol"
13624 msgstr "Điều khiển tỉ lệ đa mật khẩu"
13626 #: modules/codec/x264.c:254
13628 "Multipass ratecontrol:\n"
13629 " - 1: First pass, creates stats file\n"
13630 " - 2: Last pass, does not overwrite stats file\n"
13631 " - 3: Nth pass, overwrites stats file\n"
13633 "Điều khiển tỉ lệ đa mật khẩu:\n"
13634 "- 1: Mật khẩu đầu tiên, tạo trạng thái của tập tin\n"
13635 "- 2: Mật khẩu sau cùng, không viết dữ liệu đè lên tập tin trạng thái\n"
13636 "- 3: Các mật khẩu khác, viết dữ liệu đè lên tập tin trạng thái\n"
13639 #: modules/codec/x264.c:259
13640 msgid "QP curve compression"
13641 msgstr "Độ nén cong QP"
13643 #: modules/codec/x264.c:260
13644 msgid "QP curve compression. Range 0.0 (CBR) to 1.0 (QCP)."
13645 msgstr "Độ nén con QP. Vùng phạm vi giá trị từ 0.0 (CBR) đến 1.0 (QCP)."
13647 #: modules/codec/x264.c:262 modules/codec/x264.c:266
13648 msgid "Reduce fluctuations in QP"
13649 msgstr "Giảm độ dao động trong QP"
13651 #: modules/codec/x264.c:263
13653 "This reduces the fluctuations in QP before curve compression. Temporally "
13654 "blurs complexity."
13656 "Phần này sẽ giảm đi độ dao động trong QP trước khi áp dụng độ nén cong. Tạm "
13657 "thời sẽ làm giảm đi tính phức tạp."
13659 #: modules/codec/x264.c:267
13661 "This reduces the fluctuations in QP after curve compression. Temporally "
13664 "Phần này sẽ giảmPhần này sẽ giảm đi độ dao động trong QP trước khi áp dụng "
13665 "độ nén cong. Tạm thời sẽ làm giảm đi tính phức tạp."
13667 #: modules/codec/x264.c:272
13668 msgid "Partitions to consider"
13669 msgstr "Các phân vùng cần xem xét"
13671 #: modules/codec/x264.c:273
13673 "Partitions to consider in analyse mode: \n"
13676 " - normal: i4x4,p8x8,(i8x8)\n"
13677 " - slow : i4x4,p8x8,(i8x8),b8x8\n"
13678 " - all : i4x4,p8x8,(i8x8),b8x8,p4x4\n"
13679 "(p4x4 requires p8x8. i8x8 requires 8x8dct)."
13681 "Các phân vùng cần xem xét trong chế độ phân tích:\n"
13684 "- bình thường: i4x4,p8x8,(i8x8)\n"
13685 "- chậm: i4x4,p8x8,(i8x8),b8x8\n"
13686 "- tất cả: i4x4,p8x8,(i8x8),b8x8,p4x4\n"
13687 "(p4x4 yêu cầu cần có p8x8. i8x8 yêu cầu cần có 8x8dct)."
13689 #: modules/codec/x264.c:281
13690 msgid "Direct MV prediction mode"
13691 msgstr "Chế độ dự đoán MV trực tiếp"
13693 #: modules/codec/x264.c:284
13694 msgid "Direct prediction size"
13695 msgstr "Kích thước dự đoán trực tiếp"
13697 #: modules/codec/x264.c:285
13699 "Direct prediction size: - 0: 4x4\n"
13701 " - -1: smallest possible according to level\n"
13703 "Kích thước dự đoán trực tiếp: - 0:4x4\n"
13705 "- -1: nhỏ nhất có thể dựa theo cấp độ\n"
13707 #: modules/codec/x264.c:290
13708 msgid "Weighted prediction for B-frames"
13709 msgstr "Dự đoán kích thước dành cho khung hình-B"
13711 #: modules/codec/x264.c:291
13712 msgid "Weighted prediction for B-frames."
13713 msgstr "Dự đoán kích thước dành cho các khung hình-B."
13715 #: modules/codec/x264.c:293
13716 msgid "Weighted prediction for P-frames"
13717 msgstr "Dự đoán kích thước các khung hình-P"
13719 #: modules/codec/x264.c:294
13721 " Weighted prediction for P-frames: - 0: Disabled\n"
13722 " - 1: Blind offset\n"
13723 " - 2: Smart analysis\n"
13725 "Dự đoán kích thước khung hình loại-P: - 0: Tắt\n"
13726 "- 1: Các offset không rõ\n"
13727 "- 2: Phân tích thông minh\n"
13729 #: modules/codec/x264.c:299
13730 msgid "Integer pixel motion estimation method"
13731 msgstr "Phương pháp dự đoán chuyển động điểm ảnh dựa vào số nguyên"
13733 #: modules/codec/x264.c:300
13735 "Selects the motion estimation algorithm: - dia: diamond search, radius 1 "
13737 " - hex: hexagonal search, radius 2\n"
13738 " - umh: uneven multi-hexagon search (better but slower)\n"
13739 " - esa: exhaustive search (extremely slow, primarily for testing)\n"
13740 " - tesa: hadamard exhaustive search (extremely slow, primarily for testing)\n"
13742 "Chọn lựa thuật toán dự đoán chuyển động: - dia: tìm kiếm dạng hình thoi, "
13743 "bán kính 1 (nhanh)\n"
13744 " - hex: tìm kiếm lục giác, bán kính 2\n"
13745 " - umh: tìm kiếm đa ngũ giác không đều (tốt hơn nhưng chậm hơn)\n"
13746 " - esa: tìm kiếm toàn diện (cực kỳ chậm, chủ yếu dành cho việc kiểm thử)\n"
13747 " - tesa: tìm kiếm toàn diện đầy đủ (chậm nhất, chủ yếu dành cho kiểm thử)\n"
13749 #: modules/codec/x264.c:307
13750 msgid "Maximum motion vector search range"
13751 msgstr "Phạm vi tìm kiếm của véctơ chuyển động tối đa"
13753 #: modules/codec/x264.c:308
13755 "Maximum distance to search for motion estimation, measured from predicted "
13756 "position(s). Default of 16 is good for most footage, high motion sequences "
13757 "may benefit from settings between 24 and 32. Range 0 to 64."
13759 "Khoảng cách tối đa để tìm kiếm trong phần dự đoán chuyển động, được tính từ "
13760 "(các) vị trí đã được dự tính trước. Mặc định là 16 tốt danh cho mọi đối "
13761 "tượng, các phân cảnh ở định dạng phân giải cao có thể hưởng lợi từ thiết lập "
13762 "giữa khoảng phạm vi từ 24 đến 32. Vùng giá trị từ 0 đến 64."
13764 #: modules/codec/x264.c:313
13765 msgid "Maximum motion vector length"
13766 msgstr "Độ dài véctơ chuyển động tối đa"
13768 #: modules/codec/x264.c:314
13770 "Maximum motion vector length in pixels. -1 is automatic, based on level."
13772 "Độ dài véctơ chuyển động tối đa được tính bằng điểm ảnh. -1 là tự động, dựa "
13775 #: modules/codec/x264.c:317
13776 msgid "Minimum buffer space between threads"
13777 msgstr "Khoảng cách bộ nhớ đệm tối thiểu giữa các tiến trình"
13779 #: modules/codec/x264.c:318
13781 "Minimum buffer space between threads. -1 is automatic, based on number of "
13784 "Khoảng cách bộ nhớ đệm tối thiểu giữa các tiến trình. -1 theo mức tự động, "
13785 "dựa trên số lượng các tiến trình."
13787 #: modules/codec/x264.c:321
13788 msgid "Strength of psychovisual optimization, default is \"1.0:0.0\""
13789 msgstr "Độ dài tùy chọn thuộc phần thị giác tâm lý, mặc định là \"1.0:0.0\""
13791 #: modules/codec/x264.c:322
13793 "First parameter controls if RD is on (subme>=6) or off.\n"
13794 "Second parameter controls if Trellis is used on psychovisual optimization, "
13797 "Điều khiển thông số đầu tiên nếu RD được bật (subme>=6) hoặc tắt.\n"
13798 "Điều khiển thông số thứ hai nếu Trellis được sử dụng trong phần tùy chọn thị "
13799 "giác tâm lý, mặc định là tắt"
13801 #: modules/codec/x264.c:326
13802 msgid "Subpixel motion estimation and partition decision quality"
13803 msgstr "Chất lượng quyết định dự đoán chuyển động và từng phần của subpixel"
13805 #: modules/codec/x264.c:328
13807 "This parameter controls quality versus speed tradeoffs involved in the "
13808 "motion estimation decision process (lower = quicker and higher = better "
13809 "quality). Range 1 to 9."
13811 "Thông số này điều khiển chất lượng đối chọi lại với việc đánh đổi tốc độ bao "
13812 "gồm cả phần tiến trình quyết định dự đoán chuyển động (chậm hơn = nhanh hơn "
13813 "và cao hơn = chất lượng tốt hơn). Vùng phạm vi giá trị từ 1 đến 9."
13815 #: modules/codec/x264.c:332
13816 msgid "RD based mode decision for B-frames. This requires subme 6 (or higher)."
13818 "Quyết định chế độ dựa trên RD dành cho khung hình-B. Phần này đòi hỏi subme "
13819 "6 (hoặc cao hơn)."
13821 #: modules/codec/x264.c:335
13822 msgid "Decide references on a per partition basis"
13823 msgstr "Quyết định các tham chiếu trên mỗi phần phân vùng cơ bản"
13825 #: modules/codec/x264.c:336
13827 "Allows each 8x8 or 16x8 partition to independently select a reference frame, "
13828 "as opposed to only one ref per macroblock."
13830 "Cho phép mỗi phân vùng 8x8 hoặc 16x8 chọn lựa độc lập một khung hình tham "
13831 "chiếu, nhằm tương phản mỗi khối tham chiếu nhỏ."
13833 #: modules/codec/x264.c:340
13834 msgid "Chroma in motion estimation"
13835 msgstr "Sắc độ trong phần dự đoán chuyển động"
13837 #: modules/codec/x264.c:341
13838 msgid "Chroma ME for subpel and mode decision in P-frames."
13839 msgstr "Chome ME dành cho subpel và chế độ quyết định trong khung hình-P."
13841 #: modules/codec/x264.c:344
13842 msgid "Joint bidirectional motion refinement."
13843 msgstr "Kết hợp việc lọc dữ liệu từ nhiều hướng."
13845 #: modules/codec/x264.c:346
13846 msgid "Adaptive spatial transform size"
13847 msgstr "Kích thước chuyển đổi phỏng theo chiều không gian"
13849 #: modules/codec/x264.c:348
13850 msgid "SATD-based decision for 8x8 transform in inter-MBs."
13851 msgstr "Quyết định dựa trên SATD đối vớic việc chuyển đổi 8x8 trong MBs-ẩn."
13853 #: modules/codec/x264.c:350
13854 msgid "Trellis RD quantization"
13855 msgstr "Nén RD Trellis"
13857 #: modules/codec/x264.c:351
13859 "Trellis RD quantization: \n"
13861 " - 1: enabled only on the final encode of a MB\n"
13862 " - 2: enabled on all mode decisions\n"
13863 "This requires CABAC."
13865 "Nén RD Trellis: \n"
13866 " - 0: vô hiệu hóa\n"
13867 " - 1: chỉ bật khi phần mã hóa cuối cùng của một MB\n"
13868 " - 2: bật trên mọi chế độ quyết định\n"
13869 "Phần này yêu cầu CABAC."
13871 #: modules/codec/x264.c:357
13872 msgid "Early SKIP detection on P-frames"
13873 msgstr "Nhận dạng bỏ qua sớm trên khung hình-P"
13875 #: modules/codec/x264.c:358
13876 msgid "Early SKIP detection on P-frames."
13877 msgstr "Nhận dạng bỏ qua sớm trên khung hình-P."
13879 #: modules/codec/x264.c:360
13880 msgid "Coefficient thresholding on P-frames"
13881 msgstr "Ngưỡng hệ số trên khung hình-P"
13883 #: modules/codec/x264.c:361
13885 "Coefficient thresholding on P-frames.Eliminate dct blocks containing only a "
13886 "small single coefficient."
13888 "Ngưỡng hệ số trên khung hình-P. Loại bỏ các khối dct chỉ chứa các hệ số đơn "
13891 #: modules/codec/x264.c:364
13892 msgid "Use Psy-optimizations"
13893 msgstr "Sử dụng tùy chọn-Tâm lý"
13895 #: modules/codec/x264.c:365
13896 msgid "Use all visual optimizations that can worsen both PSNR and SSIM"
13898 "Sử dụng tất cả các tùy chọn thị giác có thể làm giảm chất lượng PSNR và SSIM"
13900 #: modules/codec/x264.c:369
13902 "Dct-domain noise reduction. Adaptive pseudo-deadzone. 10 to 1000 seems to be "
13905 "Giảm độ nhiễu trong Dct-domain. Phỏng theo pseudo-deadzone. Vùng giá trị hữu "
13906 "dụng từ 10 đến 1000."
13908 #: modules/codec/x264.c:372
13909 msgid "Inter luma quantization deadzone"
13910 msgstr "Độ nén deadzone của Inter luma"
13912 #: modules/codec/x264.c:373
13913 msgid "Set the size of the inter luma quantization deadzone. Range 0 to 32."
13915 "Chỉnh kích thước của Độ nén deadzone của Inter luma. Vùng phạm vi giá trị từ "
13918 #: modules/codec/x264.c:376
13919 msgid "Intra luma quantization deadzone"
13920 msgstr "Độ nén deadzone của sắc hiển thị"
13922 #: modules/codec/x264.c:377
13923 msgid "Set the size of the intra luma quantization deadzone. Range 0 to 32."
13925 "Chỉnh kích thước độ nén deadzone của sắc hiển thị. Vùng phạm vi giá trị từ 0 "
13928 #: modules/codec/x264.c:382
13929 msgid "Non-deterministic optimizations when threaded"
13932 #: modules/codec/x264.c:383
13933 msgid "Slightly improve quality of SMP, at the cost of repeatability."
13935 "Tăng độ hoàn thiện chất lượng chất lượng của SMP, dựa theo chi phí cho việc "
13938 #: modules/codec/x264.c:386
13939 msgid "CPU optimizations"
13940 msgstr "Tùy chọn hóa CPU"
13942 #: modules/codec/x264.c:387
13943 msgid "Use assembler CPU optimizations."
13944 msgstr "Sử dụng tùy chọn hóa CPU mã máy."
13946 #: modules/codec/x264.c:389
13947 msgid "Filename for 2 pass stats file"
13948 msgstr "Tên tập tin để duyệt trạng thái tập tin"
13950 #: modules/codec/x264.c:390
13951 msgid "Filename for 2 pass stats file for multi-pass encoding."
13953 "Tên tập tin để duyệt trạng thái tập tin đối với quá trình mã hóa đồng bộ."
13955 #: modules/codec/x264.c:392
13956 msgid "PSNR computation"
13957 msgstr "Điện toán PSNR"
13959 #: modules/codec/x264.c:393
13961 "Compute and print PSNR stats. This has no effect on the actual encoding "
13964 "Tính toán và in ra trạng thái PSNR. Phần này không gây tác động lên chất "
13965 "lượng mã hóa thực tế."
13967 #: modules/codec/x264.c:396
13968 msgid "SSIM computation"
13969 msgstr "Điện toán SSIM"
13971 #: modules/codec/x264.c:397
13973 "Compute and print SSIM stats. This has no effect on the actual encoding "
13976 "Tính toán và in ra trạng thái SSIM. Phần này không gây tác động lên chất "
13977 "lượng mã hóa thực tế."
13979 #: modules/codec/x264.c:400
13981 msgstr "Chế độ im lặng"
13983 #: modules/codec/x264.c:402 modules/gui/macosx/playlistinfo.m:80
13984 #: modules/gui/qt4/ui/streampanel.h:171
13988 #: modules/codec/x264.c:403
13989 msgid "Print stats for each frame."
13990 msgstr "In ra trạng thái của từng khung hình."
13992 #: modules/codec/x264.c:405
13993 msgid "SPS and PPS id numbers"
13994 msgstr "Chỉ số thứ tự của SPS và PPS"
13996 #: modules/codec/x264.c:406
13998 "Set SPS and PPS id numbers to allow concatenating streams with different "
14001 "Chỉnh chỉ số thứ tự của SPS và PPS để cho phép việc kết nối các luồng dữ "
14002 "liệu với các thiết lập khác nhau."
14004 #: modules/codec/x264.c:409
14005 msgid "Access unit delimiters"
14006 msgstr "Đơn vị giới hạn truy cập"
14008 #: modules/codec/x264.c:410
14009 msgid "Generate access unit delimiter NAL units."
14010 msgstr "Tạo ra các đơn vị giới hạn truy cập dạng NAL."
14012 #: modules/codec/x264.c:412
14013 msgid "Framecount to use on frametype lookahead"
14014 msgstr "Đếm số khung hình để sự dụng cho các loại khung hình phía trước"
14016 #: modules/codec/x264.c:413
14018 "Framecount to use on frametype lookahead. Currently default can cause sync-"
14019 "issues on unmuxable output, like rtsp-output without ts-mux"
14021 "Đếm số khung hình để sự dụng cho các loại khung hình phía trước. Hiện tại "
14022 "nếu theo mặc định có thể gây ra vấn đề liên quan đến việc đồng bộ hóa với "
14023 "các dữ liệu xuất ra dạng không trộn tín hiệu, giống kiểu xuất dữ liệu rtsp "
14024 "mà không có phần ts-mux"
14026 #: modules/codec/x264.c:416
14027 msgid "HRD-timing information"
14028 msgstr "Thông tin về thời gian HRD"
14030 #: modules/codec/x264.c:417
14031 msgid "Default tune setting used"
14032 msgstr "Thiết lập giai điệu đã sử dụng theo mặc định"
14034 #: modules/codec/x264.c:418
14035 msgid "Default preset setting used"
14036 msgstr "Thiết lập điều khiển đã sử dụng theo mặc định"
14038 #: modules/codec/x264.c:420
14039 msgid "x264 advanced options."
14040 msgstr "Tùy chọn nâng cao dạng x264"
14042 #: modules/codec/x264.c:421
14043 msgid "x264 advanced options, in the form {opt=val,op2=val2} ."
14044 msgstr "Tùy chọn nâng cao dạng x264, theo định dạng {opt=val,op2=val2} ."
14046 #: modules/codec/x264.c:426
14050 #: modules/codec/x264.c:426
14054 #: modules/codec/x264.c:426
14058 #: modules/codec/x264.c:426
14062 #: modules/codec/x264.c:426
14066 #: modules/codec/x264.c:437
14070 #: modules/codec/x264.c:437 modules/gui/macosx/MainMenu.m:368
14071 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:705
14072 #: modules/gui/qt4/components/simple_preferences.cpp:689
14073 #: modules/misc/gnutls.c:64 modules/text_renderer/freetype.c:136
14074 #: modules/text_renderer/freetype.c:155 modules/text_renderer/quartztext.c:121
14075 #: modules/text_renderer/win32text.c:82
14077 msgstr "Bình thường"
14079 #: modules/codec/x264.c:437
14083 #: modules/codec/x264.c:442
14087 #: modules/codec/x264.c:442 modules/hw/vdpau/chroma.c:820
14091 #: modules/codec/x264.c:447
14092 msgid "checkerboard"
14095 #: modules/codec/x264.c:447
14096 msgid "column alternation"
14097 msgstr "cột đan xen"
14099 #: modules/codec/x264.c:447
14100 msgid "row alternation"
14101 msgstr "dòng đan xen"
14103 #: modules/codec/x264.c:447
14104 msgid "side by side"
14105 msgstr "từng phía một"
14107 #: modules/codec/x264.c:447
14109 msgstr "tận cùng bên dưới"
14111 #: modules/codec/x264.c:447
14112 msgid "frame alternation"
14113 msgstr "khung hình đan xen"
14115 #: modules/codec/x264.c:451
14116 msgid "H.264/MPEG-4 Part 10/AVC encoder (x264 10-bit)"
14117 msgstr "H.264/MPEG-4 Phần 10/AVC trình mã hóa (x264 10-bit)"
14119 #: modules/codec/x264.c:455
14121 msgid "H.262/MPEG-2 encoder (x262)"
14122 msgstr "H.264/MPEG-4 Phần 10/AVC trình mã hóa (x264)"
14124 #: modules/codec/x264.c:459
14125 msgid "H.264/MPEG-4 Part 10/AVC encoder (x264)"
14126 msgstr "H.264/MPEG-4 Phần 10/AVC trình mã hóa (x264)"
14128 #: modules/codec/x265.c:45
14130 msgid "H.265/HEVC encoder (x265)"
14131 msgstr "H.264/MPEG-4 Phần 10/AVC trình mã hóa (x264)"
14133 #: modules/codec/xwd.c:36
14134 msgid "XWD image decoder"
14135 msgstr "Trình giải mã hình ảnh XWD"
14137 #: modules/codec/zvbi.c:61
14138 msgid "Teletext page"
14139 msgstr "Trang Teletext"
14141 #: modules/codec/zvbi.c:62
14142 msgid "Open the indicated Teletext page.Default page is index 100"
14143 msgstr "Mở các trang Teletext được chỉ định. Trang mặc định là chỉ số 100"
14145 #: modules/codec/zvbi.c:65 modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:504
14146 msgid "Teletext transparency"
14147 msgstr "Độ mờ của Teletext"
14149 #: modules/codec/zvbi.c:66
14151 "Setting vbi-opaque to true makes the text to be boxed and maybe easier to "
14155 #: modules/codec/zvbi.c:69
14156 msgid "Teletext alignment"
14159 #: modules/codec/zvbi.c:71
14161 "You can enforce the teletext position on the video (0=center, 1=left, "
14162 "2=right, 4=top, 8=bottom, you can also use combinations of these values, eg. "
14165 "Bạn có thể tự mình chỉnh vị trí của teletext trên video (0=ở giữa, 1=trái, "
14166 "2=phải, 4=trên cùng, 8=dưới cùng; bạn cũng có thể sử dụng việc kết nối các "
14167 "giá trị này, ví dụ: 6 = trên cùng-phải)."
14169 #: modules/codec/zvbi.c:75
14170 msgid "Teletext text subtitles"
14173 #: modules/codec/zvbi.c:76
14174 msgid "Output teletext subtitles as text instead of as RGBA"
14177 #: modules/codec/zvbi.c:85
14178 msgid "VBI and Teletext decoder"
14181 #: modules/codec/zvbi.c:86
14182 msgid "VBI & Teletext"
14183 msgstr "VBI & Teletext"
14185 #: modules/control/dbus/dbus.c:148
14189 #: modules/control/dbus/dbus.c:150
14190 msgid "D-Bus control interface"
14193 #: modules/control/dbus/dbus_root.c:81 modules/gui/macosx/MainWindow.m:207
14194 #: modules/gui/macosx/MainWindow.m:712 modules/gui/macosx/MainWindow.m:718
14195 #: modules/gui/macosx/MainWindow.m:1332 modules/gui/ncurses.c:1041
14196 #: modules/gui/qt4/dialogs/help.cpp:91 modules/gui/qt4/main_interface.cpp:1027
14197 #: modules/gui/qt4/main_interface.cpp:1031
14198 #: modules/gui/qt4/main_interface.cpp:1070
14199 #: modules/gui/qt4/main_interface.cpp:1072
14200 #: modules/gui/qt4/main_interface.cpp:1180
14201 #: modules/gui/qt4/main_interface.cpp:1197
14202 #: modules/gui/qt4/main_interface.cpp:1205
14203 #: modules/gui/qt4/main_interface.cpp:1228 modules/lua/libs/httpd.c:80
14204 #: modules/notify/growl.m:281 modules/video_output/xcb/window.c:313
14205 msgid "VLC media player"
14206 msgstr "Chương trình VLC"
14208 #: modules/control/dummy.c:37 modules/control/rc.c:175
14209 msgid "Do not open a DOS command box interface"
14212 #: modules/control/dummy.c:39
14214 "By default the dummy interface plugin will start a DOS command box. Enabling "
14215 "the quiet mode will not bring this command box but can also be pretty "
14216 "annoying when you want to stop VLC and no video window is open."
14219 #: modules/control/dummy.c:49
14220 msgid "Dummy interface"
14223 #: modules/control/gestures.c:71
14224 msgid "Motion threshold (10-100)"
14227 #: modules/control/gestures.c:73
14228 msgid "Amount of movement required for a mouse gesture to be recorded."
14231 #: modules/control/gestures.c:75
14232 msgid "Trigger button"
14235 #: modules/control/gestures.c:77
14236 msgid "Trigger button for mouse gestures."
14239 #: modules/control/gestures.c:83
14243 #: modules/control/gestures.c:86
14247 #: modules/control/gestures.c:94
14248 msgid "Mouse gestures control interface"
14251 #: modules/control/globalhotkeys/win32.c:46
14252 #: modules/control/globalhotkeys/xcb.c:49
14253 #: modules/gui/qt4/components/preferences_widgets.cpp:1144
14254 msgid "Global Hotkeys"
14255 msgstr "Phím tắt chung"
14257 #: modules/control/globalhotkeys/win32.c:49
14258 #: modules/control/globalhotkeys/xcb.c:52
14259 msgid "Global Hotkeys interface"
14260 msgstr "Phím tắt giao diện chung"
14262 #: modules/control/hotkeys.c:88 modules/gui/macosx/simple_prefs.m:279
14263 #: modules/gui/qt4/components/preferences_widgets.cpp:1143
14264 #: modules/gui/qt4/components/simple_preferences.cpp:280
14268 #: modules/control/hotkeys.c:89
14269 msgid "Hotkeys management interface"
14270 msgstr "Phím tắt làm phóng to giao diện"
14272 #: modules/control/hotkeys.c:188
14276 #: modules/control/hotkeys.c:195
14279 msgstr "Lặp lại: %s"
14281 #: modules/control/hotkeys.c:202
14284 msgstr "Ngẫu nhiên: %s"
14286 #: modules/control/hotkeys.c:331
14288 msgid "Audio Device: %s"
14289 msgstr "Thiết bị Audio: %s"
14291 #: modules/control/hotkeys.c:394
14293 msgstr "Đang thu âm"
14295 #: modules/control/hotkeys.c:394
14296 msgid "Recording done"
14297 msgstr "Thu âm hoàn tất"
14299 #: modules/control/hotkeys.c:409
14300 msgid "Sub sync: bookmarked audio time"
14301 msgstr "Đồng bộ hóa phụ đề: thời gian audio đã đánh dấu"
14303 #: modules/control/hotkeys.c:424 modules/control/hotkeys.c:493
14304 msgid "No active subtitle"
14305 msgstr "Hiện không kích hoạt phụ đề"
14307 #: modules/control/hotkeys.c:430
14308 msgid "Sub sync: bookmarked subtitle time"
14309 msgstr "Đồng bộ hóa phụ đề: thời gian phụ đề đã đánh dấu"
14311 #: modules/control/hotkeys.c:450
14312 msgid "Sub sync: set bookmarks first!"
14315 #: modules/control/hotkeys.c:459
14317 msgid "Sub sync: corrected %i ms (total delay = %i ms)"
14320 #: modules/control/hotkeys.c:472
14321 msgid "Sub sync: delay reset"
14324 #: modules/control/hotkeys.c:501
14326 msgid "Subtitle delay %i ms"
14327 msgstr "Trì hoãn phụ đề %i mili giây"
14329 #: modules/control/hotkeys.c:517
14331 msgid "Audio delay %i ms"
14332 msgstr "Trì hoãn audio %i mili giây"
14334 #: modules/control/hotkeys.c:553
14336 msgid "Audio track: %s"
14337 msgstr "Track Audio: %s"
14339 #: modules/control/hotkeys.c:571 modules/control/hotkeys.c:595
14341 msgid "Subtitle track: %s"
14342 msgstr "Track phụ đề: %s"
14344 #: modules/control/hotkeys.c:572 modules/control/hotkeys.c:614
14348 #: modules/control/hotkeys.c:613 modules/control/hotkeys.c:645
14350 msgid "Program Service ID: %s"
14353 #: modules/control/hotkeys.c:773
14355 msgid "Aspect ratio: %s"
14356 msgstr "Tỉ số đồng dạng: %s"
14358 #: modules/control/hotkeys.c:803
14361 msgstr "Cắt bỏ: %s"
14363 #: modules/control/hotkeys.c:851
14364 msgid "Zooming reset"
14365 msgstr "Cài đặt lại phần hiển thị phóng to"
14367 #: modules/control/hotkeys.c:858
14368 msgid "Scaled to screen"
14369 msgstr "Canh tỉ lệ vừa với màn hình"
14371 #: modules/control/hotkeys.c:860
14372 msgid "Original Size"
14373 msgstr "Kích thước ban đầu"
14375 #: modules/control/hotkeys.c:929
14377 msgid "Zoom mode: %s"
14378 msgstr "Chế độ phóng to: %s"
14380 #: modules/control/hotkeys.c:944 modules/control/hotkeys.c:1001
14381 msgid "Deinterlace off"
14382 msgstr "Tắt chế độ chống quét mành"
14384 #: modules/control/hotkeys.c:963 modules/control/hotkeys.c:996
14385 msgid "Deinterlace on"
14386 msgstr "Mở chế độ chống quét mành"
14388 #: modules/control/hotkeys.c:1026
14389 msgid "Subtitle position: no active subtitle"
14390 msgstr "Vị trí phụ đề: hiện chưa kích hoạt phụ đề"
14392 #: modules/control/hotkeys.c:1038
14394 msgid "Subtitle position %d px"
14395 msgstr "Vị trí hiển thị phụ đề %d px"
14397 #: modules/control/hotkeys.c:1172
14399 msgid "Volume %ld%%"
14400 msgstr "Âm lượng %ld%%"
14402 #: modules/control/hotkeys.c:1177
14404 msgid "Speed: %.2fx"
14405 msgstr "Tốc độ: %.2fx"
14407 #: modules/control/lirc.c:46
14408 msgid "Change the lirc configuration file"
14409 msgstr "Thay đổi tập tin cấu hình lirc"
14411 #: modules/control/lirc.c:48
14413 "Tell lirc to read this configuration file. By default it searches in the "
14414 "users home directory."
14416 "Thông báo lirc về việc đọc dư liệu từ tập tin cấu hình này. Theo mặc định "
14417 "thì phần này sẽ tìm kiếm trong thư mục gốc của người dùng."
14419 #: modules/control/lirc.c:58
14421 msgstr "Hồng ngoại"
14423 #: modules/control/lirc.c:61
14424 msgid "Infrared remote control interface"
14427 #: modules/control/motion.c:65
14431 #: modules/control/motion.c:68
14432 msgid "motion control interface"
14435 #: modules/control/motion.c:69 modules/video_filter/rotate.c:57
14437 "Use HDAPS, AMS, APPLESMC or UNIMOTION motion sensors to rotate the video"
14440 #: modules/control/netsync.c:55
14441 msgid "Network master clock"
14444 #: modules/control/netsync.c:56
14446 "When set, this VLC instance will act as the master clock for synchronization "
14447 "for clients listening"
14450 #: modules/control/netsync.c:60
14451 msgid "Master server ip address"
14454 #: modules/control/netsync.c:61
14456 "The IP address of the network master clock to use for clock synchronization."
14459 #: modules/control/netsync.c:64
14460 msgid "UDP timeout (in ms)"
14463 #: modules/control/netsync.c:65
14464 msgid "Length of time (in ms) until aborting data reception."
14467 #: modules/control/netsync.c:69
14468 msgid "Network Sync"
14471 #: modules/control/netsync.c:70
14472 msgid "Network synchronization"
14475 #: modules/control/ntservice.c:44
14476 msgid "Install Windows Service"
14477 msgstr "Cài đặt dịch vụ dành cho Windows"
14479 #: modules/control/ntservice.c:46
14480 msgid "Install the Service and exit."
14481 msgstr "Cài đặt dịch vụ và thoát."
14483 #: modules/control/ntservice.c:47
14484 msgid "Uninstall Windows Service"
14485 msgstr "Gỡ bỏ cài đặt dịch vụ Windows"
14487 #: modules/control/ntservice.c:49
14488 msgid "Uninstall the Service and exit."
14489 msgstr "Gỡ bỏ cài đặt dịch vụ và thoát."
14491 #: modules/control/ntservice.c:50
14492 msgid "Display name of the Service"
14493 msgstr "Hiển thị tên của dịch vụ"
14495 #: modules/control/ntservice.c:52
14496 msgid "Change the display name of the Service."
14497 msgstr "Thay đổi tên hiển thị của dịch vụ"
14499 #: modules/control/ntservice.c:53
14500 msgid "Configuration options"
14501 msgstr "Tùy chọn thiết lập"
14503 #: modules/control/ntservice.c:55
14505 "Configuration options that will be used by the Service (eg. --foo=bar --no-"
14506 "foobar). It should be specified at install time so the Service is properly "
14509 "Chinh sua tuy chon nay se duoc su dung boi phan Dich Vu (thi du --foo=bar --"
14510 "no-foobar). Can xac dinh thoi gian cai dat de phan Dich vu co the duoc chinh "
14513 #: modules/control/ntservice.c:60
14515 "Additional interfaces spawned by the Service. It should be specified at "
14516 "install time so the Service is properly configured. Use a comma separated "
14517 "list of interface modules. (common values are: logger, sap, rc, http)"
14519 "Các giao diện bổ sung sẽ được tùy biến bởi phần Dịch Vụ. Cần chỉnh thời gian "
14520 "cài đặt thích hợp để Dịch Vụ có thể được thiết lập đúng cách. Sử dụng dấu "
14521 "phẩy để tách biệt module giao diện. (các giá trị thông thường là: logger, "
14524 #: modules/control/ntservice.c:66
14526 msgstr "Dịch vụ NT"
14528 #: modules/control/ntservice.c:67
14529 msgid "Windows Service interface"
14530 msgstr "Giao diện dịch vụ của Windows"
14532 #: modules/control/rc.c:68
14533 msgid "Initializing"
14534 msgstr "Đang khởi tạo"
14536 #: modules/control/rc.c:69
14540 #: modules/control/rc.c:73
14544 #: modules/control/rc.c:159
14545 msgid "Show stream position"
14548 #: modules/control/rc.c:160
14550 "Show the current position in seconds within the stream from time to time."
14553 #: modules/control/rc.c:163
14555 msgstr "TTY là giả"
14557 #: modules/control/rc.c:164
14558 msgid "Force the rc module to use stdin as if it was a TTY."
14561 #: modules/control/rc.c:166
14562 msgid "UNIX socket command input"
14565 #: modules/control/rc.c:167
14566 msgid "Accept commands over a Unix socket rather than stdin."
14569 #: modules/control/rc.c:170 modules/lua/vlc.c:70
14570 msgid "TCP command input"
14573 #: modules/control/rc.c:171 modules/lua/vlc.c:71
14575 "Accept commands over a socket rather than stdin. You can set the address and "
14576 "port the interface will bind to."
14579 #: modules/control/rc.c:177
14581 "By default the rc interface plugin will start a DOS command box. Enabling "
14582 "the quiet mode will not bring this command box but can also be pretty "
14583 "annoying when you want to stop VLC and no video window is open."
14586 #: modules/control/rc.c:184
14590 #: modules/control/rc.c:187
14591 msgid "Remote control interface"
14592 msgstr "Giao diện điều khiển từ xa"
14594 #: modules/control/rc.c:352
14595 msgid "Remote control interface initialized. Type `help' for help."
14597 "Đã thiết lập giao diện điều khiển từ xa. Gõ `trợ giúp' để nhận thông tin về "
14600 #: modules/control/rc.c:764
14602 msgid "Unknown command `%s'. Type `help' for help."
14603 msgstr "Không rõ lệnh `%s'. Gõ `trợ giúp' để nhận trợ giúp."
14605 #: modules/control/rc.c:782
14606 msgid "+----[ Remote control commands ]"
14607 msgstr "+----[ Cac lenh dieu khien tu xa ]"
14609 #: modules/control/rc.c:784
14610 msgid "| add XYZ . . . . . . . . . . . . add XYZ to playlist"
14611 msgstr "| them XYZ . . . . . . . . . . . . them XYZ to danh sach"
14613 #: modules/control/rc.c:785
14614 msgid "| enqueue XYZ . . . . . . . . . queue XYZ to playlist"
14616 "| enqueue XYZ . . . . . . . . . dua XYZ vao hang doi trong danh sach phat"
14618 #: modules/control/rc.c:786
14619 msgid "| playlist . . . . . show items currently in playlist"
14620 msgstr "| playlist . . . . . hien thi cac doi tuong trong danh sach phat"
14622 #: modules/control/rc.c:787
14623 msgid "| play . . . . . . . . . . . . . . . . . . play stream"
14624 msgstr "| play . . . . . . . . . . . . . . . . . . phat luong du lieu"
14626 #: modules/control/rc.c:788
14627 msgid "| stop . . . . . . . . . . . . . . . . . . stop stream"
14628 msgstr "| stop . . . . . . . . . . . . . . . . . . dung lai luong du lieu"
14630 #: modules/control/rc.c:789
14631 msgid "| next . . . . . . . . . . . . . . next playlist item"
14633 "| next . . . . . . . . . . . . . . doi tuong tiep theo trong danh sach phat"
14635 #: modules/control/rc.c:790
14636 msgid "| prev . . . . . . . . . . . . previous playlist item"
14638 "| prev . . . . . . . . . . . . doi tuong truoc do trong danh sach phat"
14640 #: modules/control/rc.c:791
14641 msgid "| goto . . . . . . . . . . . . . . goto item at index"
14642 msgstr "| goto . . . . . . . . . . . . . . di den doi tuong tai phan chi muc"
14644 #: modules/control/rc.c:792
14645 msgid "| repeat [on|off] . . . . toggle playlist item repeat"
14647 "| repeat [on|off] . . . . chuyen doi viec lap lai hay khong lap lai cac doi "
14648 "tuong trong danh sach phat"
14650 #: modules/control/rc.c:793
14651 msgid "| loop [on|off] . . . . . . . . . toggle playlist loop"
14653 "| loop [on|off] . . . . . . . . . chuyen doi viec lap lai hoac khong lap lai "
14654 "trong danh sach phat"
14656 #: modules/control/rc.c:794
14657 msgid "| random [on|off] . . . . . . . toggle random jumping"
14658 msgstr "| random [on|off] . . . . . . . chuyen doi che do phat ngau nhien"
14660 #: modules/control/rc.c:795
14661 msgid "| clear . . . . . . . . . . . . . . clear the playlist"
14662 msgstr "| clear . . . . . . . . . . . . . . lam rong phan danh sach phat"
14664 #: modules/control/rc.c:796
14665 msgid "| status . . . . . . . . . . . current playlist status"
14666 msgstr "| status . . . . . . . . . . . trang thai hien tai cua danh sach phat"
14668 #: modules/control/rc.c:797
14669 msgid "| title [X] . . . . . . set/get title in current item"
14670 msgstr "| title [X] . . . . . . chinh/nhan tieu de cua doi tuong hien tai"
14672 #: modules/control/rc.c:798
14673 msgid "| title_n . . . . . . . . next title in current item"
14676 #: modules/control/rc.c:799
14677 msgid "| title_p . . . . . . previous title in current item"
14680 #: modules/control/rc.c:800
14681 msgid "| chapter [X] . . . . set/get chapter in current item"
14684 #: modules/control/rc.c:801
14685 msgid "| chapter_n . . . . . . next chapter in current item"
14688 #: modules/control/rc.c:802
14689 msgid "| chapter_p . . . . previous chapter in current item"
14692 #: modules/control/rc.c:804
14693 msgid "| seek X . . . seek in seconds, for instance `seek 12'"
14696 #: modules/control/rc.c:805
14697 msgid "| pause . . . . . . . . . . . . . . . . toggle pause"
14700 #: modules/control/rc.c:806
14701 msgid "| fastforward . . . . . . . . . set to maximum rate"
14704 #: modules/control/rc.c:807
14705 msgid "| rewind . . . . . . . . . . . . set to minimum rate"
14708 #: modules/control/rc.c:808
14709 msgid "| faster . . . . . . . . . . faster playing of stream"
14712 #: modules/control/rc.c:809
14713 msgid "| slower . . . . . . . . . . slower playing of stream"
14716 #: modules/control/rc.c:810
14717 msgid "| normal . . . . . . . . . . normal playing of stream"
14720 #: modules/control/rc.c:811
14721 msgid "| frame. . . . . . . . . . play frame by frame"
14724 #: modules/control/rc.c:812
14725 msgid "| f [on|off] . . . . . . . . . . . . toggle fullscreen"
14728 #: modules/control/rc.c:813
14729 msgid "| info . . . . . information about the current stream"
14732 #: modules/control/rc.c:814
14733 msgid "| stats . . . . . . . . show statistical information"
14736 #: modules/control/rc.c:815
14737 msgid "| get_time . . seconds elapsed since stream's beginning"
14740 #: modules/control/rc.c:816
14741 msgid "| is_playing . . . . 1 if a stream plays, 0 otherwise"
14744 #: modules/control/rc.c:817
14745 msgid "| get_title . . . . . the title of the current stream"
14748 #: modules/control/rc.c:818
14749 msgid "| get_length . . . . the length of the current stream"
14752 #: modules/control/rc.c:820
14753 msgid "| volume [X] . . . . . . . . . . set/get audio volume"
14756 #: modules/control/rc.c:821
14757 msgid "| volup [X] . . . . . . . raise audio volume X steps"
14760 #: modules/control/rc.c:822
14761 msgid "| voldown [X] . . . . . . lower audio volume X steps"
14764 #: modules/control/rc.c:823
14765 msgid "| adev [device] . . . . . . . . set/get audio device"
14768 #: modules/control/rc.c:824
14769 msgid "| achan [X]. . . . . . . . . . set/get audio channels"
14772 #: modules/control/rc.c:825
14773 msgid "| atrack [X] . . . . . . . . . . . set/get audio track"
14776 #: modules/control/rc.c:826
14777 msgid "| vtrack [X] . . . . . . . . . . . set/get video track"
14780 #: modules/control/rc.c:827
14781 msgid "| vratio [X] . . . . . . . set/get video aspect ratio"
14784 #: modules/control/rc.c:828
14785 msgid "| vcrop [X] . . . . . . . . . . . set/get video crop"
14788 #: modules/control/rc.c:829
14789 msgid "| vzoom [X] . . . . . . . . . . . set/get video zoom"
14792 #: modules/control/rc.c:830
14793 msgid "| snapshot . . . . . . . . . . . . take video snapshot"
14796 #: modules/control/rc.c:831
14797 msgid "| strack [X] . . . . . . . . . set/get subtitle track"
14800 #: modules/control/rc.c:832
14801 msgid "| key [hotkey name] . . . . . . simulate hotkey press"
14804 #: modules/control/rc.c:834
14805 msgid "| help . . . . . . . . . . . . . . . this help message"
14808 #: modules/control/rc.c:835
14809 msgid "| logout . . . . . . . exit (if in socket connection)"
14812 #: modules/control/rc.c:836
14813 msgid "| quit . . . . . . . . . . . . . . . . . . . quit vlc"
14814 msgstr "| quit . . . . . . . . . . . . . . . . . . . dong lai chuong trinh VLC"
14816 #: modules/control/rc.c:838
14817 msgid "+----[ end of help ]"
14820 #: modules/control/rc.c:965
14822 msgid "Press pause to continue."
14825 "Nhấn phím QUAY LẠI để tiếp tục...\n"
14827 #: modules/control/rc.c:1191 modules/control/rc.c:1446
14828 #: modules/control/rc.c:1490
14830 msgid "Type 'pause' to continue."
14831 msgstr "Go 'chon menu' hoac 'dung lai' de tiep tuc."
14833 #: modules/control/rc.c:1283
14834 msgid "Error: `goto' needs an argument greater than zero."
14835 msgstr "Lỗi: `goto' cần một thông số lớn hơn không."
14837 #: modules/control/rc.c:1294
14839 msgid "Playlist has only %u element"
14840 msgid_plural "Playlist has only %u elements"
14841 msgstr[0] "Danh sách bạn chỉ có %u đối tượng"
14843 #: modules/control/rc.c:1746 modules/gui/ncurses.c:813
14844 msgid "+-[Incoming]"
14847 #: modules/control/rc.c:1747 modules/gui/ncurses.c:815
14849 msgid "| input bytes read : %8.0f KiB"
14852 #: modules/control/rc.c:1749 modules/gui/ncurses.c:817
14854 msgid "| input bitrate : %6.0f kb/s"
14857 #: modules/control/rc.c:1751 modules/gui/ncurses.c:819
14859 msgid "| demux bytes read : %8.0f KiB"
14862 #: modules/control/rc.c:1753 modules/gui/ncurses.c:821
14864 msgid "| demux bitrate : %6.0f kb/s"
14867 #: modules/control/rc.c:1755
14869 msgid "| demux corrupted : %5<PRIi64>"
14872 #: modules/control/rc.c:1757
14874 msgid "| discontinuities : %5<PRIi64>"
14877 #: modules/control/rc.c:1761 modules/gui/ncurses.c:827
14878 msgid "+-[Video Decoding]"
14881 #: modules/control/rc.c:1762 modules/gui/ncurses.c:829
14883 msgid "| video decoded : %5<PRIi64>"
14886 #: modules/control/rc.c:1764 modules/gui/ncurses.c:831
14888 msgid "| frames displayed : %5<PRIi64>"
14889 msgstr "| khung hinh duoc hien thi : %5<PRIi64>"
14891 #: modules/control/rc.c:1766 modules/gui/ncurses.c:833
14893 msgid "| frames lost : %5<PRIi64>"
14896 #: modules/control/rc.c:1770 modules/gui/ncurses.c:839
14897 msgid "+-[Audio Decoding]"
14900 #: modules/control/rc.c:1771 modules/gui/ncurses.c:841
14902 msgid "| audio decoded : %5<PRIi64>"
14905 #: modules/control/rc.c:1773 modules/gui/ncurses.c:843
14907 msgid "| buffers played : %5<PRIi64>"
14910 #: modules/control/rc.c:1775 modules/gui/ncurses.c:845
14912 msgid "| buffers lost : %5<PRIi64>"
14915 #: modules/control/rc.c:1779 modules/gui/ncurses.c:850
14916 msgid "+-[Streaming]"
14919 #: modules/control/rc.c:1780 modules/gui/ncurses.c:852
14921 msgid "| packets sent : %5<PRIi64>"
14924 #: modules/control/rc.c:1782 modules/gui/ncurses.c:853
14926 msgid "| bytes sent : %8.0f KiB"
14929 #: modules/control/rc.c:1784 modules/gui/ncurses.c:855
14931 msgid "| sending bitrate : %6.0f kb/s"
14932 msgstr "| so bitrate dang gui : %6.0f kb/s"
14934 #: modules/demux/aiff.c:49
14935 msgid "AIFF demuxer"
14938 #: modules/demux/asf/asf.c:61
14939 msgid "ASF/WMV demuxer"
14942 #: modules/demux/asf/asf.c:215 modules/demux/asf/asf.c:1193
14943 msgid "Could not demux ASF stream"
14946 #: modules/demux/asf/asf.c:216
14947 msgid "VLC failed to load the ASF header."
14950 #: modules/demux/asf/asf.c:1194
14951 msgid "DRM protected streams are not supported."
14954 #: modules/demux/au.c:50
14958 #: modules/demux/avformat/avformat.c:41
14959 msgid "Avformat demuxer"
14962 #: modules/demux/avformat/avformat.c:42
14964 msgstr "Định dạng AV"
14966 #: modules/demux/avformat/avformat.c:45
14969 msgstr "Tách tín hiệu"
14971 #: modules/demux/avformat/avformat.c:56
14972 msgid "Avformat muxer"
14975 #: modules/demux/avformat/avformat.c:58 modules/stream_out/rtp.c:85
14979 #: modules/demux/avformat/avformat.h:35
14980 msgid "Avformat mux"
14983 #: modules/demux/avformat/avformat.h:36
14984 msgid "Force use of a specific avformat muxer."
14987 #: modules/demux/avformat/avformat.h:37
14988 msgid "Format name"
14989 msgstr "Tên định dạng"
14991 #: modules/demux/avformat/avformat.h:38
14992 msgid "Internal libavcodec format name"
14995 #: modules/demux/avi/avi.c:53
14996 msgid "Force interleaved method"
14999 #: modules/demux/avi/avi.c:55
15000 msgid "Force index creation"
15003 #: modules/demux/avi/avi.c:57
15005 "Recreate a index for the AVI file. Use this if your AVI file is damaged or "
15006 "incomplete (not seekable)."
15008 "Đánh lại số chỉ mục cho tập tin AVI. Chỉ sử dụng tùy chọn này nếu như tập "
15009 "tin dạng AVI của bạn bị lỗi hoặc chưa hoàn thiện (không thể xem được)."
15011 #: modules/demux/avi/avi.c:68
15012 msgid "Ask for action"
15013 msgstr "Hỏi xác nhận trước khi thực hiện"
15015 #: modules/demux/avi/avi.c:69
15017 msgstr "Luôn luôn sửa"
15019 #: modules/demux/avi/avi.c:70
15021 msgstr "Không bao giờ sửa"
15023 #: modules/demux/avi/avi.c:71
15024 msgid "Fix when necessary"
15025 msgstr "Sửa chữa khi cần thiết"
15027 #: modules/demux/avi/avi.c:75
15028 msgid "AVI demuxer"
15031 #: modules/demux/avi/avi.c:721
15032 msgid "Broken or missing AVI Index"
15033 msgstr "Chỉ số thứ tự AVI bị thiếu hoặc bị lỗi"
15035 #: modules/demux/avi/avi.c:722
15037 "Because this AVI file index is broken or missing, seeking will not work "
15039 "VLC won't repair your file but can temporary fix this problem by building an "
15040 "index in memory.\n"
15041 "This step might take a long time on a large file.\n"
15042 "What do you want to do?"
15044 "Vì chỉ mục của tập tin AVI bị thiếu hoặc bị lỗi, việc xem lướt sẽ có thể "
15045 "không hiển thị chính xác.\n"
15046 "VLC sẽ không không sửa lỗi tập tin này nhưng có thể tạm thời khắc phục vấn "
15047 "đề này bằng cách tự động xây dựng một chỉ mục mới trong bộ nhớ.\n"
15048 "Thao tác này sẽ tốn nhiều thời gian nếu tập tin có kích thước lớn.\n"
15049 "Bạn có muốn thực hiện thao tác đánh số lại chỉ mục hay không?"
15051 #: modules/demux/avi/avi.c:728
15052 msgid "Build index then play"
15053 msgstr "Lập danh mục thứ tự sau đó phát"
15055 #: modules/demux/avi/avi.c:728
15057 msgstr "Phát dưới dạng"
15059 #: modules/demux/avi/avi.c:728
15060 msgid "Do not play"
15061 msgstr "Không phát"
15063 #: modules/demux/avi/avi.c:2555
15064 msgid "Fixing AVI Index..."
15065 msgstr "Đang sửa lại chỉ mục AVI..."
15067 #: modules/demux/caf.c:53
15069 msgid "CAF demuxer"
15070 msgstr "Tách kênh XA"
15072 #: modules/demux/cdg.c:43
15073 msgid "CDG demuxer"
15076 #: modules/demux/demuxdump.c:32
15077 msgid "Dump module"
15080 #: modules/demux/demuxdump.c:33
15081 msgid "Dump filename"
15082 msgstr "Tên tập tin không hợp lệ"
15084 #: modules/demux/demuxdump.c:35
15085 msgid "Name of the file to which the raw stream will be dumped."
15086 msgstr "Tên của tập tin thuộc luồng dữ liệu gốc sẽ bị loại bỏ"
15088 #: modules/demux/demuxdump.c:36
15089 msgid "Append to existing file"
15092 #: modules/demux/demuxdump.c:38
15093 msgid "If the file already exists, it will not be overwritten."
15096 #: modules/demux/demuxdump.c:47
15097 msgid "File dumper"
15100 #: modules/demux/dirac.c:41
15101 msgid "Value to adjust dts by"
15104 #: modules/demux/dirac.c:54
15105 msgid "Dirac video demuxer"
15108 #: modules/demux/flac.c:50
15109 msgid "FLAC demuxer"
15112 #: modules/demux/image.c:44
15116 #: modules/demux/image.c:52
15120 #: modules/demux/image.c:54
15121 msgid "Decode at the demuxer stage"
15124 #: modules/demux/image.c:56
15125 msgid "Forced chroma"
15128 #: modules/demux/image.c:58
15130 "If non empty and image-decode is true, the image will be converted to the "
15131 "specified chroma."
15134 #: modules/demux/image.c:61
15135 msgid "Duration in seconds"
15136 msgstr "Độ dài tính bằng giây"
15138 #: modules/demux/image.c:63
15140 "Duration in seconds before simulating an end of file. A negative value means "
15141 "an unlimited play time."
15143 "Độ dài tính bằng giây trước khi mô phỏng phần cuối của tập tin. Giá trị âm "
15144 "có nghĩa rằng không giới hạn thời gian phát."
15146 #: modules/demux/image.c:68
15147 msgid "Frame rate of the elementary stream produced."
15150 #: modules/demux/image.c:70
15154 #: modules/demux/image.c:72
15156 "Use real-time mode suitable for being used as a master input and real-time "
15160 #: modules/demux/image.c:76
15161 msgid "Image demuxer"
15164 #: modules/demux/image.c:77
15168 #: modules/demux/mjpeg.c:46 modules/demux/mpeg/es.c:50
15169 #: modules/demux/mpeg/h264.c:43 modules/demux/mpeg/hevc.c:46
15170 #: modules/demux/rawvid.c:44 modules/demux/subtitle.c:75
15171 #: modules/demux/vc1.c:43 modules/gui/macosx/open.m:203
15172 msgid "Frames per Second"
15173 msgstr "Khung hình mỗi giây"
15175 #: modules/demux/mjpeg.c:47
15177 "This is the desired frame rate when playing MJPEG from a file. Use 0 (this "
15178 "is the default value) for a live stream (from a camera)."
15181 #: modules/demux/mjpeg.c:53
15182 msgid "M-JPEG camera demuxer"
15185 #: modules/demux/mkv/chapter_command.cpp:143
15186 msgid "--- DVD Menu"
15187 msgstr "--- DVD Menu"
15189 #: modules/demux/mkv/chapter_command.cpp:149
15190 msgid "First Played"
15191 msgstr "Phát đầu tiên"
15193 #: modules/demux/mkv/chapter_command.cpp:151
15194 msgid "Video Manager"
15195 msgstr "Quản lý video"
15197 #: modules/demux/mkv/chapter_command.cpp:157
15198 msgid "----- Title"
15199 msgstr "----- Title"
15201 #: modules/demux/mkv/mkv.cpp:47
15202 msgid "Matroska stream demuxer"
15205 #: modules/demux/mkv/mkv.cpp:54
15206 msgid "Respect ordered chapters"
15209 #: modules/demux/mkv/mkv.cpp:55
15210 msgid "Play chapters in the order specified in the segment."
15211 msgstr "Phat từng chương theo thứ tự trong mảnh dữ liệu."
15213 #: modules/demux/mkv/mkv.cpp:58
15214 msgid "Chapter codecs"
15215 msgstr "Chương của codec"
15217 #: modules/demux/mkv/mkv.cpp:59
15218 msgid "Use chapter codecs found in the segment."
15221 #: modules/demux/mkv/mkv.cpp:62 modules/gui/macosx/simple_prefs.m:345
15222 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_input.h:359
15223 msgid "Preload MKV files in the same directory"
15224 msgstr "Tải lại tập tin MKV trong cùng thư mục"
15226 #: modules/demux/mkv/mkv.cpp:63
15228 "Preload matroska files in the same directory to find linked segments (not "
15229 "good for broken files)."
15231 "Tải lại tập tin matroska trong cùng thư mục để tìm kiếm các mảnh dữ liệu "
15232 "được liên kết với nhau ( không hữu hiệu đối với các tập tin bị lỗi)."
15234 #: modules/demux/mkv/mkv.cpp:66 modules/demux/ts.c:128
15235 msgid "Seek based on percent not time"
15238 #: modules/demux/mkv/mkv.cpp:67
15239 msgid "Seek based on percent not time."
15242 #: modules/demux/mkv/mkv.cpp:70
15243 msgid "Dummy Elements"
15246 #: modules/demux/mkv/mkv.cpp:71
15247 msgid "Read and discard unknown EBML elements (not good for broken files)."
15249 "Đọc và loại bỏ các yếu tố EBML bị lỗi (các tập tin bị hỏng hoặc không đúng "
15252 #: modules/demux/mod.c:55
15253 msgid "Enable noise reduction algorithm."
15256 #: modules/demux/mod.c:56
15257 msgid "Enable reverberation"
15260 #: modules/demux/mod.c:57
15261 msgid "Reverberation level (from 0 to 100, default value is 0)."
15264 #: modules/demux/mod.c:59
15265 msgid "Reverberation delay, in ms. Usual values are from to 40 to 200ms."
15268 #: modules/demux/mod.c:61
15269 msgid "Enable megabass mode"
15272 #: modules/demux/mod.c:62
15273 msgid "Megabass mode level (from 0 to 100, default value is 0)."
15276 #: modules/demux/mod.c:64
15278 "Megabass mode cutoff frequency, in Hz. This is the maximum frequency for "
15279 "which the megabass effect applies. Valid values are from 10 to 100 Hz."
15282 #: modules/demux/mod.c:67
15283 msgid "Surround effect level (from 0 to 100, default value is 0)."
15286 #: modules/demux/mod.c:69
15287 msgid "Surround delay, in ms. Usual values are from 5 to 40 ms."
15290 #: modules/demux/mod.c:74
15291 msgid "MOD demuxer (libmodplug)"
15294 #: modules/demux/mod.c:85
15295 msgid "Reverberation level"
15298 #: modules/demux/mod.c:87
15299 msgid "Reverberation delay"
15302 #: modules/demux/mod.c:89
15306 #: modules/demux/mod.c:92
15307 msgid "Mega bass level"
15310 #: modules/demux/mod.c:94
15311 msgid "Mega bass cutoff"
15314 #: modules/demux/mod.c:96
15318 #: modules/demux/mod.c:99
15319 msgid "Surround level"
15322 #: modules/demux/mod.c:101
15323 msgid "Surround delay (ms)"
15326 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:32
15330 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:33
15331 msgid "Classic Rock"
15332 msgstr "Classic Rock"
15334 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:34
15338 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:36
15342 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:37
15346 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:38
15350 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:39
15354 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:40
15358 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:41
15362 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:42
15366 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:43
15370 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:44
15374 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:46
15378 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:47
15382 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:51
15384 msgstr "Industrial"
15386 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:52
15387 msgid "Alternative"
15388 msgstr "Alternative"
15390 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:54
15391 msgid "Death Metal"
15392 msgstr "Death Metal"
15394 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:55
15398 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:56
15400 msgstr "Soundtrack"
15402 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:57
15403 msgid "Euro-Techno"
15404 msgstr "Euro-Techno"
15406 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:58
15410 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:59
15414 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:60
15418 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:61
15422 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:62
15426 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:63
15430 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:65
15431 msgid "Instrumental"
15432 msgstr "Instrumental"
15434 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:66
15438 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:67
15442 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:68
15446 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:69
15448 msgstr "Sound Clip"
15450 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:70
15454 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:71 modules/gui/macosx/VideoEffects.m:138
15458 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:72
15459 msgid "Alternative Rock"
15460 msgstr "Alternative Rock"
15462 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:73
15466 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:74
15470 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:75
15474 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:77
15476 msgstr "Meditative"
15478 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:78
15479 msgid "Instrumental Pop"
15480 msgstr "Instrumental Pop"
15482 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:79
15483 msgid "Instrumental Rock"
15484 msgstr "Instrumental Rock"
15486 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:80
15490 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:81
15494 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:82
15498 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:83
15499 msgid "Techno-Industrial"
15500 msgstr "Techno-Industrial"
15502 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:84
15504 msgstr "Electronic"
15506 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:85
15510 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:86
15514 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:87
15518 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:88
15519 msgid "Southern Rock"
15520 msgstr "Southern Rock"
15522 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:89
15526 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:90
15530 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:91
15534 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:92
15538 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:93
15539 msgid "Christian Rap"
15540 msgstr "Christian Rap"
15542 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:94
15546 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:95
15550 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:96
15551 msgid "Native American"
15552 msgstr "Native American"
15554 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:97
15558 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:98
15562 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:99 modules/gui/macosx/VideoEffects.m:160
15563 #: modules/video_filter/psychedelic.c:55
15564 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1479
15565 msgid "Psychedelic"
15566 msgstr "Psychedelic"
15568 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:100
15572 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:101
15576 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:102
15580 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:103
15584 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:104
15588 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:105
15592 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:106
15596 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:107
15600 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:108
15604 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:109
15608 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:110
15609 msgid "Rock & Roll"
15610 msgstr "Rock & Roll"
15612 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:111
15616 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:112
15620 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:113
15624 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:114
15625 msgid "National Folk"
15626 msgstr "National Folk"
15628 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:115
15632 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:116
15633 msgid "Fast Fusion"
15634 msgstr "Fast Fusion"
15636 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:117
15640 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:119
15644 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:120
15648 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:121
15652 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:122
15654 msgstr "Avantgarde"
15656 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:123
15657 msgid "Gothic Rock"
15658 msgstr "Gothic Rock"
15660 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:124
15661 msgid "Progressive Rock"
15662 msgstr "Progressive Rock"
15664 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:125
15665 msgid "Psychedelic Rock"
15666 msgstr "Psychedelic Rock"
15668 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:126
15669 msgid "Symphonic Rock"
15670 msgstr "Symphonic Rock"
15672 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:127
15676 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:128
15680 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:130
15681 msgid "Easy Listening"
15682 msgstr "Easy Listening"
15684 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:131
15688 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:132
15692 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:133
15696 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:134
15700 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:135
15704 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:136
15705 msgid "Chamber Music"
15706 msgstr "Chamber Music"
15708 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:137
15712 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:138
15716 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:139
15718 msgstr "Booty Bass"
15720 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:140
15724 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:141
15725 msgid "Porn Groove"
15726 msgstr "Porn Groove"
15728 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:142
15732 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:143
15736 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:145
15740 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:146
15744 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:147
15748 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:148
15752 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:149
15753 msgid "Power Ballad"
15754 msgstr "Power Ballad"
15756 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:150
15757 msgid "Rhythmic Soul"
15758 msgstr "Rhythmic Soul"
15760 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:151
15764 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:152
15768 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:153
15772 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:154
15776 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:155
15780 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:156
15782 msgstr "Euro-House"
15784 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:157
15786 msgstr "Dance Hall"
15788 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:158
15792 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:159
15793 msgid "Drum & Bass"
15794 msgstr "Drum & Bass"
15796 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:160
15797 msgid "Club - House"
15798 msgstr "Club - House"
15800 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:161
15804 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:162
15808 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:163
15812 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:164
15816 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:165
15820 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:166
15822 msgstr "Polsk Punk"
15824 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:167
15828 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:168
15829 msgid "Christian Gangsta Rap"
15830 msgstr "Christian Gangsta Rap"
15832 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:169
15833 msgid "Heavy Metal"
15834 msgstr "Heavy Metal"
15836 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:170
15837 msgid "Black Metal"
15838 msgstr "Black Metal"
15840 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:171
15844 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:172
15845 msgid "Contemporary Christian"
15846 msgstr "Contemporary Christian"
15848 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:173
15849 msgid "Christian Rock"
15850 msgstr "Christian Rock"
15852 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:174
15856 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:175
15860 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:176
15861 msgid "Thrash Metal"
15862 msgstr "Thrash Metal"
15864 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:177
15868 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:178
15872 #: modules/demux/mp4/id3genres.h:179
15876 #: modules/demux/mp4/mp4.c:52
15877 msgid "MP4 stream demuxer"
15878 msgstr "Bộ tách kênh luồng dữ liệu dạng MP4"
15880 #: modules/demux/mp4/mp4.c:53
15884 #: modules/demux/mp4/mp4.c:1408
15888 #: modules/demux/mp4/mp4.c:1409
15892 #: modules/demux/mp4/mp4.c:1410
15894 msgstr "Nhà sản xuất"
15896 #: modules/demux/mp4/mp4.c:1411 modules/gui/macosx/playlistinfo.m:385
15897 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:120
15898 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:132
15899 msgid "Information"
15902 #: modules/demux/mp4/mp4.c:1412
15904 msgstr "Disclaimer"
15906 #: modules/demux/mp4/mp4.c:1413
15907 msgid "Requirements"
15908 msgstr "Yêu cầu cần có"
15910 #: modules/demux/mp4/mp4.c:1414
15911 msgid "Original Format"
15912 msgstr "Định dạng gốc"
15914 #: modules/demux/mp4/mp4.c:1415
15915 msgid "Display Source As"
15916 msgstr "Hiển thị Nguồn dưới dạng"
15918 #: modules/demux/mp4/mp4.c:1416
15919 msgid "Host Computer"
15920 msgstr "Máy tính chủ"
15922 #: modules/demux/mp4/mp4.c:1417
15924 msgstr "Người thể hiện"
15926 #: modules/demux/mp4/mp4.c:1418
15927 msgid "Original Performer"
15928 msgstr "Người thể hiện đầu tiên"
15930 #: modules/demux/mp4/mp4.c:1419
15931 msgid "Providers Source Content"
15932 msgstr "Nôi dung gốc từ nhà phát hành"
15934 #: modules/demux/mp4/mp4.c:1420
15938 #: modules/demux/mp4/mp4.c:1421
15942 #: modules/demux/mp4/mp4.c:1422 modules/demux/xiph_metadata.h:57
15943 #: modules/demux/xiph_metadata.h:64
15945 msgstr "Lời ca khúc"
15947 #: modules/demux/mp4/mp4.c:1423
15948 msgid "Record Company"
15949 msgstr "Hãng ghi âm"
15951 #: modules/demux/mp4/mp4.c:1424
15955 #: modules/demux/mp4/mp4.c:1425
15959 #: modules/demux/mp4/mp4.c:1426
15963 #: modules/demux/mp4/mp4.c:1428
15967 #: modules/demux/mp4/mp4.c:1429
15969 msgstr "Người sắp xếp"
15971 #: modules/demux/mp4/mp4.c:1430
15972 msgid "Art Director"
15973 msgstr "Đạo diễn nghệ thuật"
15975 #: modules/demux/mp4/mp4.c:1431
15976 msgid "Copyright Acknowledgement"
15977 msgstr "Thông tin về bản quyền"
15979 #: modules/demux/mp4/mp4.c:1432
15981 msgstr "Nhà chỉ đạo"
15983 #: modules/demux/mp4/mp4.c:1433
15984 msgid "Song Description"
15985 msgstr "Mô tả về bài hát"
15987 #: modules/demux/mp4/mp4.c:1434
15988 msgid "Liner Notes"
15989 msgstr "Ghi chú định kỳ"
15991 #: modules/demux/mp4/mp4.c:1435
15992 msgid "Phonogram Rights"
15993 msgstr "Quyền sở hữu ảnh ghi âm"
15995 #: modules/demux/mp4/mp4.c:1437
15996 msgid "Sound Engineer"
15997 msgstr "Kỹ sư âm thanh"
15999 #: modules/demux/mp4/mp4.c:1438
16003 #: modules/demux/mp4/mp4.c:1439
16007 #: modules/demux/mp4/mp4.c:1440
16008 msgid "Executive Producer"
16009 msgstr "Chịu trách nhiệm sản xuất"
16011 #: modules/demux/mpc.c:62
16012 msgid "MusePack demuxer"
16013 msgstr "Tách kênh MusePack"
16015 #: modules/demux/mpeg/es.c:51
16017 "This is the frame rate used as a fallback when playing MPEG video elementary "
16020 "Đây là tỉ lệ khung hình được dùng để dự trữ khi phát các luồng video sơ cấp "
16023 #: modules/demux/mpeg/es.c:57
16024 msgid "MPEG-I/II/4 / A52 / DTS / MLP audio"
16025 msgstr "MPEG-I/II/4 / A52 / DTS / MLP audio"
16027 #: modules/demux/mpeg/es.c:58
16031 #: modules/demux/mpeg/es.c:70
16032 msgid "MPEG-4 video"
16033 msgstr "Video dạng MPEG-4"
16035 #: modules/demux/mpeg/h264.c:44
16036 msgid "Desired frame rate for the H264 stream."
16037 msgstr "Tỉ lệ khung hình mong muốn với luồng dữ liệu H264."
16039 #: modules/demux/mpeg/h264.c:51
16040 msgid "H264 video demuxer"
16041 msgstr "Bộ tách tín hiệu video H264"
16043 #: modules/demux/mpeg/hevc.c:47
16045 msgid "Desired frame rate for the stream."
16046 msgstr "Tỉ lệ khung hình mong muốn với luồng dữ liệu H264."
16048 #: modules/demux/mpeg/hevc.c:54
16050 msgid "HEVC/H.265 video demuxer"
16051 msgstr "Bộ tách tín hiệu video H264"
16053 #: modules/demux/mpeg/mpgv.c:46
16054 msgid "MPEG-I/II video demuxer"
16055 msgstr "Bộ tách tín hiệu video dạng "
16057 #: modules/demux/nsc.c:47
16058 msgid "Windows Media NSC metademux"
16059 msgstr "Windows Media NSC metademux"
16061 #: modules/demux/nsv.c:49
16062 msgid "NullSoft demuxer"
16063 msgstr "Tách kênh NullSoft"
16065 #: modules/demux/nuv.c:49
16066 msgid "Nuv demuxer"
16067 msgstr "Tách kênh Nuv"
16069 #: modules/demux/ogg.c:56
16070 msgid "OGG demuxer"
16071 msgstr "Tách kênh OGG"
16073 #: modules/demux/playlist/gvp.c:208
16074 msgid "Google Video"
16075 msgstr "Video của Google"
16077 #: modules/demux/playlist/playlist.c:46
16078 msgid "Show shoutcast adult content"
16079 msgstr "Hiển thị nội dung dành cho người lớn"
16081 #: modules/demux/playlist/playlist.c:47
16082 msgid "Show NC17 rated video streams when using shoutcast video playlists."
16084 "Hiển thị các luồng dữ liệu video được xếp loại NC17 khi sửu dụng danh sách "
16087 #: modules/demux/playlist/playlist.c:50
16089 msgstr "Bỏ quảng cáo"
16091 #: modules/demux/playlist/playlist.c:51
16093 "Use playlist options usually used to prevent ads skipping to detect ads and "
16094 "prevent adding them to the playlist."
16096 "Sử dụng tùy chọn danh sách này thường xuyên sẽ giúp chặn cắc quảng cáo và "
16097 "phát hiện quảng cáo nhằm không đưa các đối tượng quảng cáo này vào trong "
16100 #: modules/demux/playlist/playlist.c:67
16101 msgid "M3U playlist import"
16102 msgstr "Nhập danh sách M3U"
16104 #: modules/demux/playlist/playlist.c:72
16105 msgid "RAM playlist import"
16106 msgstr "Nhập danh sách RAM"
16108 #: modules/demux/playlist/playlist.c:77
16109 msgid "PLS playlist import"
16110 msgstr "Nhập danh sách PLS"
16112 #: modules/demux/playlist/playlist.c:82
16113 msgid "B4S playlist import"
16114 msgstr "Nhập danh sách B4S"
16116 #: modules/demux/playlist/playlist.c:87
16117 msgid "DVB playlist import"
16118 msgstr "Nhập danh sách DVB"
16120 #: modules/demux/playlist/playlist.c:92
16121 msgid "Podcast parser"
16122 msgstr "Phân tích Podcast"
16124 #: modules/demux/playlist/playlist.c:97
16125 msgid "XSPF playlist import"
16126 msgstr "Nhập danh sách XSPF"
16128 #: modules/demux/playlist/playlist.c:102
16129 msgid "New winamp 5.2 shoutcast import"
16130 msgstr "Nhập shoutcast của winamp phiên bản 5.2"
16132 #: modules/demux/playlist/playlist.c:109
16133 msgid "ASX playlist import"
16134 msgstr "Nhập danh sách ASX"
16136 #: modules/demux/playlist/playlist.c:114
16137 msgid "Kasenna MediaBase parser"
16138 msgstr "Phân tích cơ sở dữ liệu Kasenna"
16140 #: modules/demux/playlist/playlist.c:119
16141 msgid "QuickTime Media Link importer"
16142 msgstr "Nhập Đường liên kết của QuickTime"
16144 #: modules/demux/playlist/playlist.c:124
16145 msgid "Google Video Playlist importer"
16146 msgstr "Nhập danh sách Video của Google"
16148 #: modules/demux/playlist/playlist.c:129
16149 msgid "Dummy IFO demux"
16150 msgstr "Bộ tách tín hiệu dạng Dummy IFO"
16152 #: modules/demux/playlist/playlist.c:134
16153 msgid "iTunes Music Library importer"
16154 msgstr "Nhập danh sách thư viện từ iTunes"
16156 #: modules/demux/playlist/playlist.c:139
16157 msgid "WPL playlist import"
16158 msgstr "Nhập danh sách WPL"
16160 #: modules/demux/playlist/playlist.c:144
16161 msgid "ZPL playlist import"
16162 msgstr "Nhập danh sách ZPL"
16164 #: modules/demux/playlist/podcast.c:195 modules/demux/playlist/podcast.c:207
16165 #: modules/demux/playlist/podcast.c:269 modules/demux/playlist/podcast.c:292
16166 msgid "Podcast Info"
16167 msgstr "Thông tin Podcast"
16169 #: modules/demux/playlist/podcast.c:197
16170 msgid "Podcast Link"
16171 msgstr "Đường dẫn Postcast"
16173 #: modules/demux/playlist/podcast.c:198
16174 msgid "Podcast Copyright"
16175 msgstr "Bản quyền Postcast"
16177 #: modules/demux/playlist/podcast.c:199
16178 msgid "Podcast Category"
16179 msgstr "Phân loại Podcast"
16181 #: modules/demux/playlist/podcast.c:200 modules/demux/playlist/podcast.c:276
16182 msgid "Podcast Keywords"
16183 msgstr "Từ khóa liên quan đến Podcast"
16185 #: modules/demux/playlist/podcast.c:201 modules/demux/playlist/podcast.c:277
16186 msgid "Podcast Subtitle"
16187 msgstr "Phụ đề Podcast"
16189 #: modules/demux/playlist/podcast.c:207 modules/demux/playlist/podcast.c:278
16190 msgid "Podcast Summary"
16191 msgstr "Tóm tắt về Podcast"
16193 #: modules/demux/playlist/podcast.c:272
16194 msgid "Podcast Publication Date"
16195 msgstr "Ngày phát hành Podcast"
16197 #: modules/demux/playlist/podcast.c:273
16198 msgid "Podcast Author"
16199 msgstr "Tác giả Podcast"
16201 #: modules/demux/playlist/podcast.c:274
16202 msgid "Podcast Subcategory"
16203 msgstr "Mục phân loại Podcast"
16205 #: modules/demux/playlist/podcast.c:275
16206 msgid "Podcast Duration"
16207 msgstr "Độ dài Podcast"
16209 #: modules/demux/playlist/podcast.c:279
16210 msgid "Podcast Type"
16211 msgstr "Loại Podcast"
16213 #: modules/demux/playlist/podcast.c:293
16214 msgid "Podcast Size"
16215 msgstr "Kích thước Podcast"
16217 #: modules/demux/playlist/podcast.c:294
16222 #: modules/demux/playlist/shoutcast.c:325
16226 #: modules/demux/playlist/shoutcast.c:329
16228 msgstr "Người nghe"
16230 #: modules/demux/playlist/shoutcast.c:330
16234 #: modules/demux/ps.c:43
16235 msgid "Trust MPEG timestamps"
16236 msgstr "Tin tưởng thời gian MPEG"
16238 #: modules/demux/ps.c:44
16240 "Normally we use the timestamps of the MPEG files to calculate position and "
16241 "duration. However sometimes this might not be usable. Disable this option to "
16242 "calculate from the bitrate instead."
16244 "Thông thường chúng ta dùng định dạng thời gian của tập tin MPEG để tính toán "
16245 "vị trí và độ dài thời gian phát. Tuy nhiên trong một vài trường hợp thì điều "
16246 "này không hữu dụng. Bỏ phần lựa chọn này để tính toán phần birate đã sử dụng."
16248 #: modules/demux/ps.c:56 modules/demux/ps.c:69
16249 msgid "MPEG-PS demuxer"
16250 msgstr "Tách kênh MPEG-PS"
16252 #: modules/demux/ps.c:57
16256 #: modules/demux/pva.c:43
16257 msgid "PVA demuxer"
16258 msgstr "Tách kênh PVA"
16260 #: modules/demux/rawaud.c:44
16261 msgid "Audio sample rate in Hertz. Default is 48000 Hz."
16262 msgstr "Tốc độ mẫu của audio đo bằng Hertz. Mặc định là 48000 Hz."
16264 #: modules/demux/rawaud.c:46 modules/stream_out/transcode/transcode.c:100
16265 #: share/lua/http/dialogs/create_stream.html:316
16266 msgid "Audio channels"
16267 msgstr "Kênh audio"
16269 #: modules/demux/rawaud.c:47
16270 msgid "Audio channels in input stream. Numeric value >0. Default is 2."
16272 "Các kênh audio trong luồng dữ liệu đầu vào. Giá trị >0. Mặc định là 2."
16274 #: modules/demux/rawaud.c:49
16275 msgid "FOURCC code of raw input format"
16276 msgstr "Định dạng dữ liệu đầu vào nguyên bản của mã FOURCC"
16278 #: modules/demux/rawaud.c:51
16279 msgid "FOURCC code of the raw input format. This is a four character string."
16281 "Mã FOURCC của định dạng dữ liệu đầu vào nguyên bản. Phần này là chuỗi gồm "
16284 #: modules/demux/rawaud.c:53
16285 msgid "Forces the audio language"
16286 msgstr "Buộc sử dụng ngôn ngữ của audio"
16288 #: modules/demux/rawaud.c:54
16290 "Forces the audio language for the output mux. Three letter ISO639 code. "
16291 "Default is 'eng'. "
16293 "Buộc sử dụng ngôn ngữ của audio cho các bộ tổng hợp tín hiệu đầu ra. Mã này "
16294 "gồm ba ký tự theo chuẩn ISO639. Mặc định là 'eng'."
16296 #: modules/demux/rawaud.c:64
16297 msgid "Raw audio demuxer"
16298 msgstr "Bộ tách tin hiệu audio Raw"
16300 #: modules/demux/rawdv.c:43
16302 "The demuxer will advance timestamps if the input can't keep up with the rate."
16304 "Phần tách kênh sẽ mở rộng thời gian cho phần dữ liệu nhập vào khi phần này "
16305 "không theo kịp tiến độ với sự phân loại."
16307 #: modules/demux/rawdv.c:51
16308 msgid "DV (Digital Video) demuxer"
16309 msgstr "Tách kênh VK(Video kỹ thuật số)"
16311 #: modules/demux/rawvid.c:45
16313 "This is the desired frame rate when playing raw video streams. In the form "
16314 "30000/1001 or 29.97"
16316 "Tốc độ khung hình mong muốn khi đang phát các luồng dữ liệu video dạng raw. "
16317 "Theo dạng 30000/1001 hoặc 29.97"
16319 #: modules/demux/rawvid.c:49
16320 msgid "This specifies the width in pixels of the raw video stream."
16321 msgstr "Phần này xác định chiều rộng tính bằng pixel của luồng video raw."
16323 #: modules/demux/rawvid.c:53
16324 msgid "This specifies the height in pixels of the raw video stream."
16325 msgstr "Phần này xác định chiều cao tính bằng pixel của luồng video raw."
16327 #: modules/demux/rawvid.c:56
16328 msgid "Force chroma (Use carefully)"
16329 msgstr "Bắt buộc đơn sắc (Cẩn thận)"
16331 #: modules/demux/rawvid.c:57
16332 msgid "Force chroma. This is a four character string."
16333 msgstr "Bắt buộc đơn sắc. Đây là một chuỗi gồm bốn ký tự."
16335 #: modules/demux/rawvid.c:65
16336 msgid "Raw video demuxer"
16337 msgstr "Tách kênh video Raw"
16339 #: modules/demux/real.c:70
16340 msgid "Real demuxer"
16341 msgstr "Tách kênh Real"
16343 #: modules/demux/sid.cpp:56
16344 msgid "C64 sid demuxer"
16345 msgstr "Bộ tách tín hiệu dạng C64 sid"
16347 #: modules/demux/smf.c:41
16348 msgid "SMF demuxer"
16349 msgstr "Tách kênh SMF"
16351 #: modules/demux/stl.c:43
16352 msgid "EBU STL subtitles parser"
16353 msgstr "Bộ chuyển phụ đề dạng EBU STL"
16355 #: modules/demux/subtitle.c:51
16356 msgid "Apply a delay to all subtitles (in 1/10s, eg 100 means 10s)."
16358 "Áp dụng độ trễ cho tất cả các phụ đề (tính bằng 1/10 giây, ví dụ 100 nghĩa "
16361 #: modules/demux/subtitle.c:53
16363 "Override the normal frames per second settings. This will only work with "
16364 "MicroDVD and SubRIP (SRT) subtitles."
16366 "Thiết lập về việc ghi đè lên các khung hình mỗi giây. Thao tác này chỉ có "
16367 "thể hoạt động với các phụ đề dạng MicroDVD và SubRIP (SRT)."
16369 #: modules/demux/subtitle.c:56
16371 "Force the subtiles format. Selecting \"auto\" means autodetection and should "
16374 "Bắt buộc định dạng phụ đề. Chọn \"tự động\" có nghĩa sẽ tự động nhận dạng và "
16375 "chương trình luôn tìm được định dạng cần thiết cho việc hiển thị."
16377 #: modules/demux/subtitle.c:58
16378 msgid "Override the default track description."
16379 msgstr "Mô tả về track mặc định được ghi đè."
16381 #: modules/demux/subtitle.c:70
16382 msgid "Text subtitle parser"
16383 msgstr "Chuyển thông tin văn bản phụ đề"
16385 #: modules/demux/subtitle.c:78 modules/video_filter/subsdelay.c:275
16386 msgid "Subtitle delay"
16387 msgstr "Độ trễ phụ đề"
16389 #: modules/demux/subtitle.c:80
16390 msgid "Subtitle format"
16391 msgstr "Định dạng phụ đề"
16393 #: modules/demux/subtitle.c:83
16394 msgid "Subtitle description"
16395 msgstr "Mô tả về phụ đề"
16397 #: modules/demux/ts.c:92
16399 msgstr "Bổ sung PMT"
16401 #: modules/demux/ts.c:94
16402 msgid "Allows a user to specify an extra pmt (pmt_pid=pid:stream_type[,...])."
16404 "Cho phép người dùng xác định các pmt bổ sung (pmt_pid=pid:"
16405 "stream_type[,...])."
16407 #: modules/demux/ts.c:96
16408 msgid "Set id of ES to PID"
16409 msgstr "Tạo id của ES thành PID"
16411 #: modules/demux/ts.c:97
16413 "Set the internal ID of each elementary stream handled by VLC to the same "
16414 "value as the PID in the TS stream, instead of 1, 2, 3, etc. Useful to do "
16415 "'#duplicate{..., select=\"es=<pid>\"}'."
16418 #: modules/demux/ts.c:102
16419 msgid "Fast udp streaming"
16422 #: modules/demux/ts.c:104
16423 msgid "Sends TS to specific ip:port by udp (you must know what you are doing)."
16425 "Gửi TS đến ip xác định: cổng bởi UDP (bạn phải biết chắc bạn đang làm gì)."
16427 #: modules/demux/ts.c:106
16428 msgid "MTU for out mode"
16429 msgstr "MTU cho chế độ xuất ra"
16431 #: modules/demux/ts.c:107
16432 msgid "MTU for out mode."
16433 msgstr "MTU cho chế độ nhập vào."
16435 #: modules/demux/ts.c:109 modules/mux/mpeg/ts.c:159
16439 #: modules/demux/ts.c:110 modules/mux/mpeg/ts.c:160
16441 "CSA encryption key. This must be a 16 char string (8 hexadecimal bytes)."
16444 #: modules/demux/ts.c:113 modules/mux/mpeg/ts.c:163
16445 msgid "Second CSA Key"
16446 msgstr "Khóa thứ hai của SCA"
16448 #: modules/demux/ts.c:114 modules/mux/mpeg/ts.c:164
16450 "The even CSA encryption key. This must be a 16 char string (8 hexadecimal "
16454 #: modules/demux/ts.c:118
16455 msgid "Packet size in bytes to decrypt"
16458 #: modules/demux/ts.c:119
16460 "Specify the size of the TS packet to decrypt. The decryption routines "
16461 "subtract the TS-header from the value before decrypting. "
16464 #: modules/demux/ts.c:123
16465 msgid "Separate sub-streams"
16468 #: modules/demux/ts.c:125
16470 "Separate teletex/dvbs pages into independent ES. It can be useful to turn "
16471 "off this option when using stream output."
16474 #: modules/demux/ts.c:130
16476 "Seek and position based on a percent byte position, not a PCR generated time "
16477 "position. If seeking doesn't work property, turn on this option."
16480 #: modules/demux/ts.c:133
16482 msgid "Trust in-stream PCR"
16483 msgstr "Thông số luồng dữ liệu truyền tải"
16485 #: modules/demux/ts.c:134
16487 msgid "Use the stream PCR as a reference."
16488 msgstr "Giữ tham chiếu đối với một số khung hình-B"
16490 #: modules/demux/ts.c:137
16491 msgid "MPEG Transport Stream demuxer"
16492 msgstr "Tách kênh luồng vận chuyển MPEG"
16494 #: modules/demux/ts.c:171 modules/gui/macosx/MainMenu.m:435
16495 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:1578 modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:512
16499 #: modules/demux/ts.c:172
16500 msgid "Teletext subtitles"
16501 msgstr "Phụ đề Teletext"
16503 #: modules/demux/ts.c:173
16504 msgid "Teletext: additional information"
16505 msgstr "Teletext: thông tin bổ sung"
16507 #: modules/demux/ts.c:174
16508 msgid "Teletext: program schedule"
16509 msgstr "Teletext: Thời khóa biểu của VLC"
16511 #: modules/demux/ts.c:175
16512 msgid "Teletext subtitles: hearing impaired"
16513 msgstr "Phụ đề Teletext: nghe bị lỗi"
16515 #: modules/demux/ts.c:3632
16516 msgid "DVB subtitles: hearing impaired"
16517 msgstr "Phụ đề DVB: nghe bị lỗi"
16519 #: modules/demux/ts.c:3910
16520 msgid "clean effects"
16521 msgstr "tắt hiệu ứng"
16523 #: modules/demux/ts.c:3911
16524 msgid "hearing impaired"
16525 msgstr "nghe bị lỗi"
16527 #: modules/demux/ts.c:3912
16528 msgid "visual impaired commentary"
16529 msgstr "bình luận hiệu ứng bị lỗi"
16531 #: modules/demux/tta.c:45
16532 msgid "TTA demuxer"
16533 msgstr "Tách kênh TTA"
16535 #: modules/demux/ty.c:59
16539 #: modules/demux/ty.c:60
16540 msgid "TY Stream audio/video demux"
16541 msgstr "Tách kênh audio/video của luồng TY"
16543 #: modules/demux/ty.c:777
16544 msgid "Closed captions 2"
16545 msgstr "Đóng lại đầu đề 2"
16547 #: modules/demux/ty.c:778
16548 msgid "Closed captions 3"
16549 msgstr "Đóng lại đầu đề 3"
16551 #: modules/demux/ty.c:779
16552 msgid "Closed captions 4"
16553 msgstr "Đóng lại đầu đề 4"
16555 #: modules/demux/vc1.c:44
16556 msgid "Desired frame rate for the VC-1 stream."
16557 msgstr "Xếp hạng khung mong muốn cho luồng VC-1"
16559 #: modules/demux/vc1.c:50
16560 msgid "VC1 video demuxer"
16561 msgstr "Phân tích phụ đề Video theo VC1"
16563 #: modules/demux/vobsub.c:49
16564 msgid "Vobsub subtitles parser"
16565 msgstr "Phân tích phụ đề theo Vobsub"
16567 #: modules/demux/voc.c:43
16568 msgid "VOC demuxer"
16569 msgstr "Tách kênh VOC"
16571 #: modules/demux/wav.c:47
16572 msgid "WAV demuxer"
16573 msgstr "Tách kênh WAV"
16575 #: modules/demux/xa.c:43
16577 msgstr "Tách kênh XA"
16579 #: modules/demux/xiph_metadata.h:48
16580 msgid "Closed captions"
16583 #: modules/demux/xiph_metadata.h:50
16584 msgid "Textual audio descriptions"
16585 msgstr "Miêu tả về audio Textual"
16587 #: modules/demux/xiph_metadata.h:52
16588 msgid "Ticker text"
16591 #: modules/demux/xiph_metadata.h:53
16592 msgid "Active regions"
16593 msgstr "Kích hoạt vùng"
16595 #: modules/demux/xiph_metadata.h:54
16596 msgid "Semantic annotations"
16599 #: modules/demux/xiph_metadata.h:56
16603 #: modules/demux/xiph_metadata.h:58
16604 msgid "Linguistic markup"
16607 #: modules/demux/xiph_metadata.h:59
16611 #: modules/demux/xiph_metadata.h:63 modules/demux/xiph_metadata.h:67
16612 msgid "Subtitles (images)"
16613 msgstr "Phụ đề (hình ảnh)"
16615 #: modules/demux/xiph_metadata.h:68
16616 msgid "Slides (text)"
16617 msgstr "Trình chiếu (văn bản)"
16619 #: modules/demux/xiph_metadata.h:69
16620 msgid "Slides (images)"
16621 msgstr "Trình chiếu (hình ảnh)"
16623 #: modules/demux/xiph_metadata.c:405
16624 msgid "Unknown category"
16625 msgstr "Chưa rõ thể loại"
16627 #: modules/gui/macosx/about.m:88 modules/gui/macosx/MainMenu.m:314
16628 msgid "About VLC media player"
16629 msgstr "Thông tin về VLC"
16631 #: modules/gui/macosx/about.m:91 modules/gui/qt4/dialogs/help.cpp:125
16635 #: modules/gui/macosx/about.m:94 modules/gui/macosx/MainMenu.m:461
16636 #: modules/gui/qt4/dialogs/help.cpp:119
16640 #: modules/gui/macosx/about.m:97 modules/gui/qt4/dialogs/help.cpp:122
16642 msgstr "Các tác giả"
16644 #: modules/gui/macosx/about.m:100
16646 "VLC media player and VideoLAN are trademarks of the VideoLAN Association."
16648 "Chương trình VLC và VideoLAN là biểu tượng độc quyền của tổ chức VideoLAN."
16650 #: modules/gui/macosx/about.m:109
16651 msgid "Compiled by %s with %@"
16652 msgstr "Được biên soạn bởi %s với %@"
16654 #: modules/gui/macosx/about.m:126 modules/gui/qt4/dialogs/help.cpp:94
16656 "<p>VLC media player is a free and open source media player, encoder, and "
16657 "streamer made by the volunteers of the <a href=\"http://www.videolan.org/"
16658 "\"><span style=\" text-decoration: underline; color:#0057ae;\">VideoLAN</"
16659 "span></a> community.</p><p>VLC uses its internal codecs, works on "
16660 "essentially every popular platform, and can read almost all files, CDs, "
16661 "DVDs, network streams, capture cards and other media formats!</p><p><a href="
16662 "\"http://www.videolan.org/contribute/\"><span style=\" text-decoration: "
16663 "underline; color:#0057ae;\">Help and join us!</span></a>"
16665 "<p>Chương trình VLC hoàn toàn miễn phí và là chương trình thuộc dạng mã "
16666 "nguồn mở, các tiến trình giải mã và phân luồng dữ liệu được biên soạn và lập "
16667 "trình bởi các tình nguyện viên thuộc tổ chức <a href=\"http://www.videolan."
16668 "org/\"><span style=\" text-decoration: underline; color:#0057ae;\">cộng đồng "
16669 "VideoLAN</span></a> nguồn mở .</p><p>VLC sử dụng các codec do tự riêng chúng "
16670 "tôi xây dựng, hoạt động trên tất cả các nền tảng hệ điều hành hiện có từ "
16671 "Linux cho tới Mac OS hay Windows, có thể tương tác với hầu như tất cả các "
16672 "loại tập tin, CDs, DVDs, các luồng truyền tải dữ liệu dạng kết nối mạng, các "
16673 "thể loại dữ liệu trên nhiều loại thẻ nhớ, kết nối với vệ tinh cũng như các "
16674 "thiết bị ăngten và nhiều hơn thế nữa!</p><p><a href=\"http://www.videolan."
16675 "org/contribute/\"><span style=\" text-decoration: underline; color:#0057ae;"
16676 "\">Hãy cùng tham gia dự án của chúng tôi bằng cách Việt Hóa cho phiên bản "
16677 "Việt Ngữ của VLC hoặc hỗ trợ phát triển mã nguồn cùng VLC!</span></a>"
16679 #: modules/gui/macosx/about.m:260
16680 msgid "VLC media player Help"
16683 #: modules/gui/macosx/about.m:263 modules/gui/macosx/MainMenu.m:437
16684 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:1017
16688 #: modules/gui/macosx/AddonManager.m:96 modules/gui/macosx/AddonManager.m:335
16689 #: modules/gui/qt4/dialogs/plugins.cpp:378
16690 #: modules/gui/qt4/managers/addons_manager.cpp:86
16692 msgid "Playlist parsers"
16693 msgstr "Phân tích Podcast"
16695 #: modules/gui/macosx/AddonManager.m:98 modules/gui/macosx/AddonManager.m:337
16696 #: modules/gui/qt4/dialogs/plugins.cpp:382
16697 #: modules/gui/qt4/managers/addons_manager.cpp:88
16699 msgid "Service Discovery"
16700 msgstr "Khám Phá các dịch vụ khác"
16702 #: modules/gui/macosx/AddonManager.m:100 modules/gui/macosx/AddonManager.m:339
16703 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:318 modules/gui/macosx/MainMenu.m:319
16704 #: modules/gui/qt4/dialogs/plugins.cpp:386
16705 #: modules/gui/qt4/managers/addons_manager.cpp:90
16707 msgstr "Phần mở rộng"
16709 #: modules/gui/macosx/AddonManager.m:103
16711 msgid "Show Installed Only"
16714 #: modules/gui/macosx/AddonManager.m:105
16715 #: modules/gui/qt4/dialogs/plugins.cpp:414
16716 msgid "Find more addons online"
16719 #: modules/gui/macosx/AddonManager.m:115 modules/gui/macosx/MainMenu.m:320
16720 #: modules/gui/qt4/dialogs/plugins.cpp:80
16722 msgid "Addons Manager"
16723 msgstr "Quản lý video"
16725 #: modules/gui/macosx/AddonManager.m:118
16726 #: modules/gui/qt4/dialogs/plugins.cpp:1137
16727 #: modules/gui/qt4/dialogs/plugins.cpp:1150
16732 #: modules/gui/macosx/AddonManager.m:119 modules/gui/macosx/bookmarks.m:105
16733 #: modules/gui/macosx/playlist.m:167 modules/gui/qt4/dialogs/plugins.cpp:123
16734 #: modules/mux/avi.c:53
16738 #: modules/gui/macosx/AddonManager.m:120 modules/gui/macosx/MainMenu.m:73
16739 #: modules/gui/macosx/playlist.m:168 modules/gui/macosx/wizard.m:347
16740 #: modules/gui/qt4/dialogs/plugins.cpp:1367
16741 #: modules/gui/qt4/dialogs/plugins.cpp:1472 modules/mux/asf.c:58
16745 #: modules/gui/macosx/AddonManager.m:187
16750 #: modules/gui/macosx/AddonManager.m:333
16751 #: modules/gui/qt4/dialogs/plugins.cpp:374
16752 #: modules/gui/skins2/src/skin_main.cpp:507
16753 #: modules/gui/qt4/managers/addons_manager.cpp:84
16757 #: modules/gui/macosx/AudioEffects.m:113 modules/gui/qt4/ui/equalizer.h:135
16761 #: modules/gui/macosx/AudioEffects.m:114
16762 #: modules/gui/qt4/components/extended_panels.cpp:1209
16763 #: modules/gui/qt4/ui/equalizer.h:137
16765 msgstr "Tái khuếch đại"
16767 #: modules/gui/macosx/AudioEffects.m:117
16768 msgid "Enable dynamic range compressor"
16771 #: modules/gui/macosx/AudioEffects.m:118 modules/gui/macosx/AudioEffects.m:129
16772 #: modules/gui/macosx/TrackSynchronization.m:60
16773 #: modules/gui/macosx/VideoEffects.m:96
16774 #: modules/gui/qt4/dialogs/gototime.cpp:66
16776 msgstr "Cài đặt lại"
16778 #: modules/gui/macosx/AudioEffects.m:120
16779 #: modules/gui/qt4/components/extended_panels.cpp:1373
16783 #: modules/gui/macosx/AudioEffects.m:121
16784 #: modules/gui/qt4/components/extended_panels.cpp:1374
16788 #: modules/gui/macosx/AudioEffects.m:122
16789 #: modules/gui/qt4/components/extended_panels.cpp:1375
16793 #: modules/gui/macosx/AudioEffects.m:128
16794 msgid "Enable Spatializer"
16795 msgstr "Bật Spatializer"
16797 #: modules/gui/macosx/AudioEffects.m:137
16798 msgid "Headphone virtualization"
16799 msgstr "Hiệu ứng cho tai nghe"
16801 #: modules/gui/macosx/AudioEffects.m:138
16802 msgid "Volume normalization"
16803 msgstr "Bình thường hóa Âm Lượng"
16805 #: modules/gui/macosx/AudioEffects.m:139
16806 msgid "Maximum level"
16807 msgstr "Cấp độ cao nhất"
16809 #: modules/gui/macosx/AudioEffects.m:146
16813 #: modules/gui/macosx/AudioEffects.m:147 modules/gui/macosx/ControlsBar.m:507
16814 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:309
16815 #: modules/gui/qt4/dialogs/extended.cpp:73
16816 msgid "Audio Effects"
16817 msgstr "Hiệu ứng Audio"
16819 #: modules/gui/macosx/AudioEffects.m:185 modules/gui/macosx/VideoEffects.m:231
16820 msgid "Duplicate current profile..."
16821 msgstr "Trùng với hồ sơ hiện tại..."
16823 #: modules/gui/macosx/AudioEffects.m:190
16824 #: modules/gui/macosx/ConvertAndSave.m:1058
16825 msgid "Organize Profiles..."
16826 msgstr "Sắp xếp hồ sơ..."
16828 #: modules/gui/macosx/AudioEffects.m:370 modules/gui/macosx/VideoEffects.m:877
16829 msgid "Duplicate current profile for a new profile"
16830 msgstr "Trùng với hồ sơ hiện tại khi tạo hồ sơ mới"
16832 #: modules/gui/macosx/AudioEffects.m:371
16833 #: modules/gui/macosx/ConvertAndSave.m:371
16834 #: modules/gui/macosx/VideoEffects.m:878
16835 msgid "Enter a name for the new profile:"
16836 msgstr "Điền vào tên cho hồ sơ mới:"
16838 #: modules/gui/macosx/AudioEffects.m:373 modules/gui/macosx/AudioEffects.m:614
16839 #: modules/gui/macosx/ConvertAndSave.m:373
16840 #: modules/gui/macosx/ConvertAndSave.m:405 modules/gui/macosx/output.m:456
16841 #: modules/gui/macosx/playlist.m:782 modules/gui/macosx/prefs.m:207
16842 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:351 modules/gui/macosx/simple_prefs.m:416
16843 #: modules/gui/macosx/VideoEffects.m:880
16844 #: modules/gui/qt4/components/sout/profile_selector.cpp:424
16845 #: modules/gui/qt4/ui/vlm.h:302
16849 #: modules/gui/macosx/AudioEffects.m:384 modules/gui/macosx/AudioEffects.m:709
16850 #: modules/gui/macosx/VideoEffects.m:940
16851 msgid "Remove a preset"
16852 msgstr "Loại bỏ một thiết lập"
16854 #: modules/gui/macosx/AudioEffects.m:385 modules/gui/macosx/AudioEffects.m:710
16855 #: modules/gui/macosx/VideoEffects.m:941
16856 msgid "Select the preset you would like to remove:"
16857 msgstr "Chọn thiết lập mà bạn muốn loại bỏ:"
16859 #: modules/gui/macosx/AudioEffects.m:386 modules/gui/macosx/AudioEffects.m:711
16860 #: modules/gui/macosx/bookmarks.m:94 modules/gui/macosx/ConvertAndSave.m:385
16861 #: modules/gui/macosx/VideoEffects.m:942 modules/gui/qt4/ui/open_file.h:155
16865 #: modules/gui/macosx/AudioEffects.m:433
16866 msgid "Add new Preset..."
16867 msgstr "Thêm một thiết lập mới..."
16869 #: modules/gui/macosx/AudioEffects.m:438
16870 msgid "Organize Presets..."
16871 msgstr "Sắp xếp thiết lập..."
16873 #: modules/gui/macosx/AudioEffects.m:611
16874 msgid "Save current selection as new preset"
16875 msgstr "Lưu lựa chọn hiện tại dưới dạng một thiết lập mới"
16877 #: modules/gui/macosx/AudioEffects.m:612
16878 msgid "Enter a name for the new preset:"
16879 msgstr "Điền vào tên cho thiết lập mới:"
16881 #: modules/gui/macosx/AudioEffects.m:676 modules/gui/macosx/VideoEffects.m:903
16882 msgid "Please enter a unique name for the new profile."
16883 msgstr "Điền vào một định danh theo ý bạn cho hồ sơ mới."
16885 #: modules/gui/macosx/AudioEffects.m:677 modules/gui/macosx/VideoEffects.m:904
16886 msgid "Multiple profiles with the same name are not allowed."
16887 msgstr "Không cho phép việc trùng lặp về tên của hồ sơ."
16889 #: modules/gui/macosx/bookmarks.m:89
16893 #: modules/gui/macosx/bookmarks.m:90
16894 #: modules/gui/qt4/ui/podcast_configuration.h:104
16895 #: modules/gui/qt4/ui/sout.h:210 modules/gui/qt4/ui/vlm.h:300
16899 #: modules/gui/macosx/bookmarks.m:91 modules/gui/macosx/MainMenu.m:345
16900 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:326
16901 #: modules/gui/qt4/dialogs/bookmarks.cpp:53 modules/gui/qt4/ui/vlm.h:301
16905 #: modules/gui/macosx/bookmarks.m:92 modules/gui/macosx/MainMenu.m:341
16909 #: modules/gui/macosx/bookmarks.m:93 modules/gui/qt4/dialogs/bookmarks.cpp:57
16910 #: modules/video_filter/extract.c:75
16914 #: modules/gui/macosx/bookmarks.m:100 modules/gui/macosx/bookmarks.m:106
16915 #: modules/gui/qt4/dialogs/bookmarks.cpp:77
16916 #: modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:464
16920 #: modules/gui/macosx/bookmarks.m:103 modules/gui/macosx/bookmarks.m:220
16921 #: modules/gui/macosx/bookmarks.m:224 modules/gui/macosx/bookmarks.m:275
16922 #: modules/gui/macosx/bookmarks.m:280 modules/gui/macosx/controls.m:55
16923 #: modules/gui/macosx/ConvertAndSave.m:288
16924 #: modules/gui/macosx/ConvertAndSave.m:483
16925 #: modules/gui/macosx/ConvertAndSave.m:490
16926 #: modules/gui/macosx/ConvertAndSave.m:497 modules/gui/macosx/coredialogs.m:62
16927 #: modules/gui/macosx/coredialogs.m:99 modules/gui/macosx/coredialogs.m:146
16928 #: modules/gui/macosx/open.m:374 modules/gui/macosx/output.m:129
16929 #: modules/gui/macosx/playlistinfo.m:362 modules/gui/macosx/simple_prefs.m:325
16930 #: modules/gui/macosx/wizard.m:592 modules/gui/macosx/wizard.m:653
16931 #: modules/gui/macosx/wizard.m:992 modules/gui/macosx/wizard.m:1073
16932 #: modules/gui/macosx/wizard.m:1080 modules/gui/macosx/wizard.m:1608
16933 #: modules/gui/macosx/wizard.m:1616 modules/gui/macosx/wizard.m:1788
16934 #: modules/gui/macosx/wizard.m:1799 modules/gui/macosx/wizard.m:1812
16935 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:1333
16939 #: modules/gui/macosx/bookmarks.m:135 modules/gui/macosx/playlist.m:772
16941 msgstr "Chưa đặt tên cho tiêu đề"
16943 #: modules/gui/macosx/bookmarks.m:220
16945 msgstr "Không có dữ liệu nhập vào"
16947 #: modules/gui/macosx/bookmarks.m:220
16949 "No input found. A stream must be playing or paused for bookmarks to work."
16951 "Không tìm thấy dữ liệu nhập vào. Một luồng dữ liệu phải được phát hoặc là "
16952 "tạm dừng để phần đánh dấu có thể làm việc."
16954 #: modules/gui/macosx/bookmarks.m:224
16955 msgid "Input has changed"
16956 msgstr "Nhập dữ liệu đã thay đổi"
16958 #: modules/gui/macosx/bookmarks.m:224
16960 "Input has changed, unable to save bookmark. Suspending playback with \"Pause"
16961 "\" while editing bookmarks to ensure to keep the same input."
16963 "Nhập dữ liệu đã thay đổi, không thể lưu phần đánh dấu. Ngừng việc phát lại "
16964 "với\"Tạm Dừng\" trong khi đang chỉnh sửa phần đánh dấu để chắc rằng dữ liệu "
16965 "nhập vào là trùng khớp."
16967 #: modules/gui/macosx/bookmarks.m:275 modules/gui/macosx/wizard.m:992
16968 msgid "Invalid selection"
16969 msgstr "Phần lựa chọn không hợp lệ"
16971 #: modules/gui/macosx/bookmarks.m:275
16972 msgid "Two bookmarks have to be selected."
16973 msgstr "2 phần đánh dấu phải được chọn."
16975 #: modules/gui/macosx/bookmarks.m:280
16976 msgid "No input found"
16977 msgstr "Không tìm thấy dữ liệu nhập vào"
16979 #: modules/gui/macosx/bookmarks.m:280
16980 msgid "The stream must be playing or paused for bookmarks to work."
16982 "Luồng dữ liệu phải được phát hoặc là tạm dừng để phần đánh dấu có thể hoạt "
16985 #: modules/gui/macosx/BWQuincyUI.m:78
16987 msgid "Show Details"
16988 msgstr "Chi tiết về codec"
16990 #: modules/gui/macosx/BWQuincyUI.m:79
16992 msgid "Hide Details"
16993 msgstr "Chi tiết về codec"
16995 #: modules/gui/macosx/BWQuincyUI.m:81
16999 #: modules/gui/macosx/BWQuincyUI.m:82
17001 "%@ unexpectedly quit the last time it was run. Would you like to send a "
17002 "crash report to %@?"
17005 #: modules/gui/macosx/BWQuincyUI.m:83
17006 #: modules/gui/qt4/components/info_panels.cpp:171
17010 #: modules/gui/macosx/BWQuincyUI.m:84
17011 msgid "Problem details and system configuration"
17014 #: modules/gui/macosx/BWQuincyUI.m:175
17015 msgid "Problem Report for %@"
17018 #: modules/gui/macosx/BWQuincyUI.m:177
17019 msgid "Please describe any steps needed to trigger the problem"
17022 #: modules/gui/macosx/BWQuincyUI.m:178
17023 msgid "No personal information will be sent with this report."
17026 #: modules/gui/macosx/controls.m:53 modules/gui/macosx/controls.m:57
17027 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:1527
17029 msgid "Jump to Time"
17030 msgstr "Nhảy đến thời gian"
17032 #: modules/gui/macosx/controls.m:56
17036 #: modules/gui/macosx/ControlsBar.m:56 modules/gui/macosx/fspanel.m:420
17037 msgid "Click to play or pause the current media."
17038 msgstr "Click để phát hoặc tạm dừng tập tin hiện tại."
17040 #: modules/gui/macosx/ControlsBar.m:59 modules/gui/macosx/fspanel.m:419
17044 #: modules/gui/macosx/ControlsBar.m:60 modules/gui/macosx/ControlsBar.m:184
17046 "Click to go to the previous playlist item. Hold to skip backward through the "
17049 "Click để đi đến đối tượng trước đó trong danh sách. Giữ để quay trở lại sau "
17050 "khi đã hết tập tin hiện tại."
17052 #: modules/gui/macosx/ControlsBar.m:63 modules/gui/macosx/fspanel.m:421
17056 #: modules/gui/macosx/ControlsBar.m:64 modules/gui/macosx/ControlsBar.m:185
17058 "Click to go to the next playlist item. Hold to skip forward through the "
17061 "Click để đi đến đối tượng tiếp theo trong danh sách. Giữ để tiến về phía "
17062 "trước của tập tin hiện tại."
17064 #: modules/gui/macosx/ControlsBar.m:68 modules/gui/macosx/fspanel.m:447
17066 "Click and move the mouse while keeping the button pressed to use this slider "
17067 "to change current playback position."
17069 "Click và di chuyển chuột trong khi ấn giữ phím để sử dụng thanh trượt nhằm "
17070 "thay đổi vị trí xem video."
17072 #: modules/gui/macosx/ControlsBar.m:71 modules/gui/macosx/fspanel.m:423
17073 msgid "Toggle Fullscreen mode"
17074 msgstr "Chuyển đổi chế độ toàn màn hình"
17076 #: modules/gui/macosx/ControlsBar.m:72
17077 msgid "Click to enable fullscreen video playback."
17079 "Click để bật tính năng hiển thị điều khiển toàn màn hình đối với video."
17081 #: modules/gui/macosx/ControlsBar.m:176 modules/gui/macosx/fspanel.m:419
17082 msgid "Click and hold to skip backward through the current media."
17083 msgstr "Click và giữ để quay về đối tượng đằng sau so với tập tin hiện tại."
17085 #: modules/gui/macosx/ControlsBar.m:177 modules/gui/macosx/fspanel.m:421
17086 msgid "Click and hold to skip forward through the current media."
17088 "Click và giữ để đi đến đối tượng phía trước so với tập tin đang phát hiện "
17091 #: modules/gui/macosx/ControlsBar.m:482
17092 msgid "Click to stop playback."
17093 msgstr "Click để dừng lại việc phát lại."
17095 #: modules/gui/macosx/ControlsBar.m:485
17096 msgid "Show/Hide Playlist"
17097 msgstr "Hiển thị/Ẩn danh sách"
17099 #: modules/gui/macosx/ControlsBar.m:486
17101 "Click to switch between video output and playlist. If no video is shown in "
17102 "the main window, this allows you to hide the playlist."
17104 "Click để chuyển đổi giữa dữ liệu được đưa vào và danh sách. Nếu không có "
17105 "danh sách nào trong cửa sổ chính, thì tùy chọn này sẽ cho phép VLC ẩn đi "
17106 "danh sách được phát."
17108 #: modules/gui/macosx/ControlsBar.m:489 modules/gui/qt4/dialogs/vlm.cpp:560
17109 #: share/lua/http/index.html:241
17113 #: modules/gui/macosx/ControlsBar.m:490
17115 "Click to change repeat mode. There are 3 states: repeat one, repeat all and "
17118 "Click để thay đổi chế độ lặp lại. Có 3 trạng thái: lặp lại một đối tượng, "
17119 "lặp lại tất cả và tắt chế độ lặp lại."
17121 #: modules/gui/macosx/ControlsBar.m:493 share/lua/http/index.html:239
17125 #: modules/gui/macosx/ControlsBar.m:495
17126 msgid "Click to enable or disable random playback."
17127 msgstr "Click để bật hoặc vô hiệu tính năng phát lại tự động."
17129 #: modules/gui/macosx/ControlsBar.m:498 modules/gui/macosx/fspanel.m:466
17131 "Click and move the mouse while keeping the button pressed to use this slider "
17132 "to change the volume."
17134 "Click và duy chuyển chuột trong khi ấn giữ phím để sử dụng thanh trượt nhằm "
17137 #: modules/gui/macosx/ControlsBar.m:501
17138 msgid "Click to mute or unmute the audio."
17139 msgstr "Click để tắt/không tắt âm thanh audio."
17141 #: modules/gui/macosx/ControlsBar.m:503
17142 msgid "Full Volume"
17143 msgstr "Âm lượng tối đa"
17145 #: modules/gui/macosx/ControlsBar.m:504
17146 msgid "Click to play the audio at maximum volume."
17147 msgstr "Click để phát audio ở âm lượng tối đa."
17149 #: modules/gui/macosx/ControlsBar.m:508
17151 "Click to show an Audio Effects panel featuring an equalizer and further "
17154 "Click để hiển thị khung điều khiển hiệu ứng audio bao gồm bộ cân bằng âm và "
17155 "các bộ lọc chuyên sâu khác."
17157 #: modules/gui/macosx/ControlsBar.m:762 modules/gui/macosx/fspanel.m:418
17158 msgid "Click to go to the previous playlist item."
17159 msgstr "Click để đi đến đối tượng trước đó trong danh sách."
17161 #: modules/gui/macosx/ControlsBar.m:773 modules/gui/macosx/fspanel.m:422
17162 msgid "Click to go to the next playlist item."
17163 msgstr "Click để đi đến đối tượng tiếp theo trong danh sách."
17165 #: modules/gui/macosx/ConvertAndSave.m:152
17166 msgid "Convert & Stream"
17167 msgstr "Chuyển đổi & Phân luồng dữ liệu"
17169 #: modules/gui/macosx/ConvertAndSave.m:153
17171 msgstr "Thực hiện!"
17173 #: modules/gui/macosx/ConvertAndSave.m:154 modules/gui/macosx/MainWindow.m:178
17174 msgid "Drop media here"
17175 msgstr "Rê tập tin vào đây theo cách kéo thả"
17177 #: modules/gui/macosx/ConvertAndSave.m:155 modules/gui/macosx/MainWindow.m:176
17178 msgid "Open media..."
17179 msgstr "Mở tập tin..."
17181 #: modules/gui/macosx/ConvertAndSave.m:156
17182 msgid "Choose Profile"
17183 msgstr "Chọn hồ sơ"
17185 #: modules/gui/macosx/ConvertAndSave.m:157
17186 msgid "Customize..."
17187 msgstr "Tùy chỉnh..."
17189 #: modules/gui/macosx/ConvertAndSave.m:158
17190 msgid "Choose Destination"
17191 msgstr "Chọn lựa đích đến"
17193 #: modules/gui/macosx/ConvertAndSave.m:159
17194 msgid "Choose an output location"
17195 msgstr "Chọn một vị trí để xuất dữ liệu ra"
17197 #: modules/gui/macosx/ConvertAndSave.m:161 modules/gui/macosx/open.m:138
17198 #: modules/gui/macosx/open.m:361 modules/gui/macosx/output.m:136
17199 #: modules/gui/macosx/prefs_widgets.m:1121
17200 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:333 modules/gui/macosx/simple_prefs.m:403
17201 #: modules/gui/qt4/components/preferences_widgets.cpp:264
17202 #: modules/gui/qt4/components/simple_preferences.cpp:470
17203 #: modules/gui/qt4/components/sout/sout_widgets.cpp:111
17204 #: modules/gui/qt4/ui/open.h:264 modules/gui/qt4/ui/open_disk.h:308
17205 #: modules/gui/qt4/ui/open_file.h:148 modules/gui/qt4/ui/sprefs_audio.h:434
17206 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_input.h:357 modules/gui/qt4/ui/sprefs_video.h:341
17208 msgstr "Duyệt tìm..."
17210 #: modules/gui/macosx/ConvertAndSave.m:162
17211 msgid "Setup Streaming..."
17212 msgstr "Cài đặt Luồng Dữ Liệu..."
17214 #: modules/gui/macosx/ConvertAndSave.m:164
17215 msgid "Save as File"
17216 msgstr "Lưu dưới dạng tập tin"
17218 #: modules/gui/macosx/ConvertAndSave.m:165
17219 #: modules/gui/macosx/ConvertAndSave.m:420 modules/gui/macosx/output.m:134
17220 #: modules/gui/macosx/output.m:236 modules/gui/macosx/output.m:352
17222 msgstr "Luồng dữ liệu"
17224 #: modules/gui/macosx/ConvertAndSave.m:167
17225 #: modules/gui/macosx/ConvertAndSave.m:193
17229 #: modules/gui/macosx/ConvertAndSave.m:169
17230 msgid "Save as new Profile..."
17231 msgstr "Lưu dưới dạng một hồ sơ mới..."
17233 #: modules/gui/macosx/ConvertAndSave.m:170 modules/gui/qt4/ui/profiles.h:709
17234 msgid "Encapsulation"
17235 msgstr "Phương pháp rút gọn"
17237 #: modules/gui/macosx/ConvertAndSave.m:171
17238 #: share/lua/http/dialogs/create_stream.html:160
17239 #: modules/gui/qt4/ui/profiles.h:735
17240 msgid "Video codec"
17241 msgstr "Codec của video"
17243 #: modules/gui/macosx/ConvertAndSave.m:172
17244 #: share/lua/http/dialogs/create_stream.html:178
17245 #: modules/gui/qt4/ui/profiles.h:745
17246 msgid "Audio codec"
17247 msgstr "Codec của audio"
17249 #: modules/gui/macosx/ConvertAndSave.m:176 modules/gui/qt4/ui/profiles.h:711
17250 msgid "Keep original video track"
17251 msgstr "Giữ track video gốc"
17253 #: modules/gui/macosx/ConvertAndSave.m:181 modules/gui/qt4/ui/profiles.h:724
17255 "You just need to fill one of the three following parameters, VLC will "
17256 "autodetect the other using the original aspect ratio"
17258 "Bạn cần điền vào một trong ba thông số sau đây, VLC sẽ tụ động nhận dạng các "
17259 "phần khác sử dụng tỉ lệ góc nguyên bản"
17261 #: modules/gui/macosx/ConvertAndSave.m:184 modules/gui/macosx/output.m:157
17262 #: modules/gui/qt4/ui/profiles.h:725
17266 #: modules/gui/macosx/ConvertAndSave.m:186 modules/gui/qt4/ui/profiles.h:737
17267 msgid "Keep original audio track"
17268 msgstr "Giữ lại track audio gốc"
17270 #: modules/gui/macosx/ConvertAndSave.m:192 modules/gui/qt4/ui/profiles.h:748
17271 msgid "Overlay subtitles on the video"
17272 msgstr "Độ che phủ của phụ đề hiển thị lên video"
17274 #: modules/gui/macosx/ConvertAndSave.m:195
17275 msgid "Stream Destination"
17276 msgstr "Đích đến của Luồng dữ liệu"
17278 #: modules/gui/macosx/ConvertAndSave.m:196
17279 msgid "Stream Announcement"
17280 msgstr "Thông báo về Luồng Dữ Liệu"
17282 #: modules/gui/macosx/ConvertAndSave.m:198 modules/gui/macosx/open.m:188
17283 #: modules/gui/macosx/output.m:137
17284 #: modules/gui/qt4/components/sout/sout_widgets.cpp:215
17285 #: modules/gui/qt4/components/sout/sout_widgets.cpp:302
17286 #: modules/gui/qt4/components/sout/sout_widgets.cpp:344
17287 #: modules/gui/qt4/components/sout/sout_widgets.cpp:399
17291 #: modules/gui/macosx/ConvertAndSave.m:199
17295 #: modules/gui/macosx/ConvertAndSave.m:202 modules/gui/macosx/open.m:176
17296 #: modules/gui/macosx/open.m:178 modules/gui/macosx/output.m:138
17297 #: modules/gui/qt4/components/sout/sout_widgets.cpp:161
17298 #: modules/gui/qt4/components/sout/sout_widgets.cpp:216
17299 #: modules/gui/qt4/components/sout/sout_widgets.cpp:257
17300 #: modules/gui/qt4/components/sout/sout_widgets.cpp:303
17301 #: modules/gui/qt4/components/sout/sout_widgets.cpp:400 modules/lua/vlc.c:64
17302 #: modules/stream_out/rtp.c:116
17303 #: share/lua/http/dialogs/stream_config_window.html:32
17304 #: share/lua/http/dialogs/stream_window.html:91
17308 #: modules/gui/macosx/ConvertAndSave.m:203 modules/gui/macosx/output.m:172
17309 #: modules/gui/macosx/wizard.m:400 modules/gui/macosx/wizard.m:432
17310 #: modules/gui/macosx/wizard.m:1798
17311 msgid "SAP Announcement"
17312 msgstr "Thông báo về SAP"
17314 #: modules/gui/macosx/ConvertAndSave.m:205 modules/gui/macosx/output.m:174
17315 #: modules/gui/macosx/output.m:549
17316 msgid "HTTP Announcement"
17317 msgstr "Thông báo về HTTP"
17319 #: modules/gui/macosx/ConvertAndSave.m:206 modules/gui/macosx/output.m:173
17320 #: modules/gui/macosx/output.m:545
17321 msgid "RTSP Announcement"
17322 msgstr "Thông báo về RTSP"
17324 #: modules/gui/macosx/ConvertAndSave.m:207 modules/gui/macosx/output.m:175
17325 #: modules/gui/macosx/output.m:553
17326 msgid "Export SDP as file"
17327 msgstr "Lưu SDP dưới dạng tập tin"
17329 #: modules/gui/macosx/ConvertAndSave.m:288
17330 msgid "Invalid container format for HTTP streaming"
17331 msgstr "Định dạng chứa nội dung không hợp lệ đối với luồng dữ liệu HTTP"
17333 #: modules/gui/macosx/ConvertAndSave.m:290
17335 "Media encapsulated as %@ cannot be streamed through the HTTP protocol for "
17336 "technical reasons."
17338 "Dạng media rút gọn như %@ không thể được phân luồng dữ liệu bằng giao thức "
17339 "HTTP vì các lý do kỹ thuật."
17341 #: modules/gui/macosx/ConvertAndSave.m:370
17342 msgid "Save as new profile"
17343 msgstr "Lưu dưới dạng hồ sơ mới"
17345 #: modules/gui/macosx/ConvertAndSave.m:383
17346 msgid "Remove a profile"
17347 msgstr "Loại bỏ một hồ sơ"
17349 #: modules/gui/macosx/ConvertAndSave.m:384
17350 msgid "Select the profile you would like to remove:"
17351 msgstr "Chọn hồ sơ mà bạn muốn loại bỏ:"
17353 #: modules/gui/macosx/ConvertAndSave.m:472
17354 msgid "%@ stream to %@:%@"
17355 msgstr "%@ phân luồng dữ liệu đến %@:%@"
17357 #: modules/gui/macosx/ConvertAndSave.m:482
17358 msgid "No Address given"
17359 msgstr "Chưa cung cấp địa chỉ"
17361 #: modules/gui/macosx/ConvertAndSave.m:484
17362 msgid "In order to stream, a valid destination address is required."
17364 "Để có thể thực hiện việc phân luồng dữ liệu, một địa chỉ đích đến cần được "
17367 #: modules/gui/macosx/ConvertAndSave.m:489
17368 msgid "No Channel Name given"
17369 msgstr "Chưa cung cấp tên kênh dữ liệu"
17371 #: modules/gui/macosx/ConvertAndSave.m:491
17373 "SAP stream announcement is enabled. However, no channel name is provided."
17375 "Đã bật thông báo luồng dữ liệu dạng SAP. Tuy nhiên, tên kênh dữ liệu vẫn "
17376 "chưa được cung cấp."
17378 #: modules/gui/macosx/ConvertAndSave.m:496
17379 msgid "No SDP URL given"
17380 msgstr "Chưa cung cấp URL của SDP"
17382 #: modules/gui/macosx/ConvertAndSave.m:498
17383 msgid "A SDP export is requested, but no URL is provided."
17385 "Việc xuất dữ liệu đầu ra của SDP cần được điền vào, nhưng hiện tại URL vẫn "
17386 "chưa được cung cấp."
17388 #: modules/gui/macosx/ConvertAndSave.m:1056
17389 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:704 modules/gui/macosx/simple_prefs.m:728
17390 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:1284
17391 #: modules/gui/qt4/components/simple_preferences.cpp:686
17395 #: modules/gui/macosx/coredialogs.m:59 modules/gui/macosx/simple_prefs.m:315
17396 #: modules/gui/qt4/dialogs/external.cpp:113
17398 msgstr "Tên tài khoản"
17400 #: modules/gui/macosx/coredialogs.m:243
17401 msgid "Errors and Warnings"
17402 msgstr "Lỗi và cảnh báo"
17404 #: modules/gui/macosx/coredialogs.m:244
17408 #: modules/gui/macosx/CoreInteraction.m:364
17410 msgstr "Bật chế độ ngẫu nhiên"
17412 #: modules/gui/macosx/CoreInteraction.m:434
17414 msgstr "Tắt lặp lại"
17416 #: modules/gui/macosx_dialog_provider/dialogProvider.m:86
17417 msgid "Hide no user action dialogs"
17418 msgstr "Ẩn hộp thoại thao tác người dùng"
17420 #: modules/gui/macosx_dialog_provider/dialogProvider.m:87
17422 "Don't display dialogs that don't require user action (Critical and error "
17425 "Không hiển thị các thông báo không yêu cầu tác động từ phía người dùng (chỉ "
17426 "dành cho các lỗi nghiêm trọng của hệ thống)."
17428 #: modules/gui/macosx/fspanel.m:407
17429 msgid "(no item is being played)"
17430 msgstr "(hiện không bật đối tượng nào)"
17432 #: modules/gui/macosx/fspanel.m:423
17433 msgid "Click to exit fullscreen playback."
17434 msgstr "Click để thoát khỏi chế độ phát lại toàn màn hình."
17436 #: modules/gui/macosx/intf.m:1452 modules/gui/macosx/intf.m:1469
17437 msgid "VLC media playback"
17438 msgstr "Chế độ phát lại của VLC"
17440 #: modules/gui/macosx/intf.m:1727
17441 msgid "Remove old preferences?"
17442 msgstr "Loại bỏ các tùy chỉnh cũ?"
17444 #: modules/gui/macosx/intf.m:1728
17445 msgid "We just found an older version of VLC's preferences files."
17447 "Chúng tôi vừa tìm thấy một tập tin tùy biến của VLC nhưng ở phiên bản cũ hơn."
17449 #: modules/gui/macosx/intf.m:1729
17450 msgid "Move To Trash and Relaunch VLC"
17451 msgstr "Di chuyển đến thùng rác và khởi động lại VLC"
17453 #: modules/gui/macosx/macosx.m:50
17454 msgid "Video device"
17455 msgstr "Thiết bị Video"
17457 #: modules/gui/macosx/macosx.m:51
17459 "Number of the screen to use by default to display videos in 'fullscreen'. "
17460 "The screen number correspondance can be found in the video device selection "
17463 "Số lượng màn hình được sử dụng theo mặc định để hiển thị video trong chế độ "
17464 "'toàn màn hình'. Số lượng màn hình có thể được chỉnh sửa trong phần menu lựa "
17465 "chọn của thiết bị hiển thị video."
17467 #: modules/gui/macosx/macosx.m:55
17469 msgstr "Opaqueness"
17471 #: modules/gui/macosx/macosx.m:56
17473 "Set the transparency of the video output. 1 is non-transparent (default) 0 "
17474 "is fully transparent."
17476 "Thiết lập chế độ trong suốt cho việc xuất dữ liệu của video. 1 cho việc "
17477 "không có trong suốt (mặc định) và 0 cho trong suốt hoàn toàn."
17479 #: modules/gui/macosx/macosx.m:59
17480 msgid "Black screens in fullscreen"
17481 msgstr "Hiển thị màn hình đen trong chế độ toàn màn hình"
17483 #: modules/gui/macosx/macosx.m:60
17484 msgid "In fullscreen mode, keep screen where there is no video displayed black"
17486 "Trong chế độ toàn màn hình, hiển thị hình ảnh ở ngay phần được dừng thay vì "
17487 "hiển thị màn hình màu đen"
17489 #: modules/gui/macosx/macosx.m:63
17490 msgid "Show Fullscreen controller"
17491 msgstr "Hiển thị điều khiển toàn màn hình"
17493 #: modules/gui/macosx/macosx.m:64
17494 msgid "Shows a lucent controller when moving the mouse in fullscreen mode."
17495 msgstr "Hiển thị điều khiển khi di chuyển chuột trong chế độ toàn màn hình."
17497 #: modules/gui/macosx/macosx.m:67
17498 msgid "Auto-playback of new items"
17499 msgstr "Đối tượng mới của Tự động-phát lại"
17501 #: modules/gui/macosx/macosx.m:68
17502 msgid "Start playback of new items immediately once they were added."
17504 "Bắt đầu chế độ phát lại với các đối tượng mới ngay lập tức khi các đối tượng "
17505 "này được thêm vào."
17507 #: modules/gui/macosx/macosx.m:71
17508 msgid "Keep Recent Items"
17509 msgstr "Giữ các đối tượng được phát gần đây trong danh sách"
17511 #: modules/gui/macosx/macosx.m:72
17513 "By default, VLC keeps a list of the last 10 items. This feature can be "
17516 "Theo mặc định, VLC sẽ ghi nhận một danh sách của 10 đối tượng gần đây nhất. "
17517 "Tính năng này có thể được vô hiệu hóa tại đây."
17519 #: modules/gui/macosx/macosx.m:75 modules/gui/macosx/simple_prefs.m:363
17520 msgid "Control playback with the Apple Remote"
17521 msgstr "Điều khiển chế độ phát lại với Apple Remote"
17523 #: modules/gui/macosx/macosx.m:76
17524 msgid "By default, VLC can be remotely controlled with the Apple Remote."
17526 "Theo mặc định, VLC có thể được điều khiển từ xa bởi thiết bị Apple Remote."
17528 #: modules/gui/macosx/macosx.m:78 modules/gui/macosx/simple_prefs.m:364
17529 msgid "Control system volume with the Apple Remote"
17530 msgstr "Điều khiển hệ thống âm thanh với Điều Khiển Apple"
17532 #: modules/gui/macosx/macosx.m:79
17534 "By default, VLC will control its own volume with the Apple Remote. However, "
17535 "you can choose to control the global system volume instead."
17537 "Theo mặc định, VLC sẽ kiểm soát giá trị âm lượng của chương trình bằng Điều "
17538 "Khiển Apple. Tuy nhiên, bạn có thể thiết chỉnh lạ các giá trị âm lượng của "
17539 "toàn bộ hệ thống."
17541 #: modules/gui/macosx/macosx.m:81
17542 msgid "Control playlist items with the Apple Remote"
17543 msgstr "Điều khiển các đối tượng trong dánh sách phát với Apple Remote"
17545 #: modules/gui/macosx/macosx.m:82
17547 "By default, VLC will allow you to switch to the next or previous item with "
17548 "the Apple Remote. You can disable this behavior with this option."
17550 "Theo mặc định, VLC sẽ cho phép bạn chuyển đổi các đối tượng tiếp theo hoặc "
17551 "tiếp đó khi sử dụng thiết bị Apple Remote. Bạn có thể tắt các tính năng thao "
17552 "tác này với tùy chọn này."
17554 #: modules/gui/macosx/macosx.m:84 modules/gui/macosx/simple_prefs.m:365
17555 msgid "Control playback with media keys"
17556 msgstr "Điều khiển chế độ phát lại với phím tắt"
17558 #: modules/gui/macosx/macosx.m:85
17560 "By default, VLC can be controlled using the media keys on modern Apple "
17563 "Theo mặc định, VLC có thể được điều khiển với các phím tương tác multimedia "
17564 "trên các bàn phím phát hành bởi hãng Apple."
17566 #: modules/gui/macosx/macosx.m:88
17567 msgid "Run VLC with dark interface style"
17568 msgstr "Khởi động VLC với giao diện mang phong cách tối màu"
17570 #: modules/gui/macosx/macosx.m:89
17572 "If this option is enabled, VLC will use the dark interface style. Otherwise, "
17573 "the grey interface style is used."
17575 "Nếu tùy chọn này được bật, VLC sẽ sử dụng kiểu giao diện tối màu. Nếu không, "
17576 "giao diện mang phong cách màu xám sẽ được sử dụng."
17578 #: modules/gui/macosx/macosx.m:91 modules/gui/macosx/simple_prefs.m:360
17579 msgid "Use the native fullscreen mode"
17580 msgstr "Sử dụng chế độ toàn màn hình theo mặc định"
17582 #: modules/gui/macosx/macosx.m:92
17584 "By default, VLC uses the fullscreen mode known from previous Mac OS X "
17585 "releases. It can also use the native fullscreen mode on Mac OS X 10.7 and "
17588 "Theo mặc định, VLC sẽ sử dụng chế độ màn hình đã được ghi nhận trước đó "
17589 "trong các phiên bản phát hành của Mac OS X cũ. Và chế độ này cũng có thể "
17590 "được sử dụng cho chế độ toàn màn hình ở Mac OS X 10.7 và các phiên bản về "
17593 #: modules/gui/macosx/macosx.m:94 modules/gui/macosx/simple_prefs.m:370
17594 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:92
17595 msgid "Resize interface to the native video size"
17596 msgstr "Chỉnh kích thước của giao diện theo video"
17598 #: modules/gui/macosx/macosx.m:95 modules/gui/qt4/qt4.cpp:93
17600 "You have two choices:\n"
17601 " - The interface will resize to the native video size\n"
17602 " - The video will fit to the interface size\n"
17603 " By default, interface resize to the native video size."
17605 "Bạn có hai lựa chọn:\n"
17606 " - Giao diện sẽ tự động canh chỉnh theo kích thước của video\n"
17607 " - Kích thước video sẽ tự động canh chỉnh theo giao diện\n"
17608 " Theo mặc định, giao diện sẽ tự động canh chỉnh theo kích thước của video."
17610 #: modules/gui/macosx/macosx.m:100 modules/gui/macosx/simple_prefs.m:371
17611 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:176
17612 msgid "Pause the video playback when minimized"
17613 msgstr "Tạm dừng phát lại video khi được thu nhỏ"
17615 #: modules/gui/macosx/macosx.m:101 modules/gui/qt4/qt4.cpp:178
17617 "With this option enabled, the playback will be automatically paused when "
17618 "minimizing the window."
17620 "Khi tính năng này được chọn, chế độ phát lại sẽ được tự động tạm dừng khi "
17623 #: modules/gui/macosx/macosx.m:104 modules/gui/qt4/qt4.cpp:180
17624 msgid "Allow automatic icon changes"
17625 msgstr "Cho phép tự động thay đổi biểu tượng"
17627 #: modules/gui/macosx/macosx.m:105 modules/gui/qt4/qt4.cpp:182
17629 "This option allows the interface to change its icon on various occasions."
17631 "Tùy chọn này sẽ cho phép giao diện thay đổi các biểu tượng hiển thị theo "
17632 "những dịp lễ, tết, hay sự kiện nào đó."
17634 #: modules/gui/macosx/macosx.m:107 modules/gui/macosx/MainMenu.m:1361
17635 msgid "Lock Aspect Ratio"
17636 msgstr "Khóa tỉ lệ khung hình"
17638 #: modules/gui/macosx/macosx.m:109 modules/gui/macosx/MainMenu.m:349
17639 msgid "Show Previous & Next Buttons"
17640 msgstr "Hiển thị nút Trước và Tiếp theo"
17642 #: modules/gui/macosx/macosx.m:110
17643 msgid "Shows the previous and next buttons in the main window."
17644 msgstr "Hiển thị nút trước đó và tiếp theo trong giao diện chính."
17646 #: modules/gui/macosx/macosx.m:112 modules/gui/macosx/MainMenu.m:351
17647 msgid "Show Shuffle & Repeat Buttons"
17648 msgstr "Hiển thị nút Ngẫu nhiên & Lặp lại"
17650 #: modules/gui/macosx/macosx.m:113
17651 msgid "Shows the shuffle and repeat buttons in the main window."
17652 msgstr "hiển thị shuffle và nút lặp lại trong cửa sổ chính"
17654 #: modules/gui/macosx/macosx.m:115 modules/gui/macosx/MainMenu.m:353
17655 msgid "Show Audio Effects Button"
17656 msgstr "Hiển thị nút Hiệu Ứng Audio"
17658 #: modules/gui/macosx/macosx.m:116
17659 msgid "Shows the audio effects button in the main window."
17660 msgstr "Hiển thị nút hiệu ứng audio trong cửa sổ chính."
17662 #: modules/gui/macosx/macosx.m:118 modules/gui/macosx/MainMenu.m:355
17663 msgid "Show Sidebar"
17664 msgstr "Hiển thị thanh trượt"
17666 #: modules/gui/macosx/macosx.m:119
17667 msgid "Shows a sidebar in the main window listing media sources."
17669 "Hiển thị thanh thu nhỏ trong cửa sổ chính nhằm liệt kê các tài nguyên trong "
17672 #: modules/gui/macosx/macosx.m:121 modules/gui/macosx/simple_prefs.m:374
17674 msgid "Control external music players"
17675 msgstr "Menu điều khiển của VLC"
17677 #: modules/gui/macosx/macosx.m:122
17678 msgid "VLC will pause and resume supported music players on playback."
17681 #: modules/gui/macosx/macosx.m:124
17682 msgid "Use large text for list views"
17685 #: modules/gui/macosx/macosx.m:129
17687 msgstr "Không thao tác gì hết"
17689 #: modules/gui/macosx/macosx.m:129
17691 msgid "Pause iTunes / Spotify"
17692 msgstr "Tạm dừng iTunes"
17694 #: modules/gui/macosx/macosx.m:129
17696 msgid "Pause and resume iTunes / Spotify"
17697 msgstr "Tạm dừng và phát lại iTunes"
17699 #: modules/gui/macosx/macosx.m:132
17700 msgid "Continue playback where you left off"
17703 #: modules/gui/macosx/macosx.m:133
17705 "VLC will store playback positions of the last 30 items you played. If you re-"
17706 "open one of those, playback will continue."
17709 #: modules/gui/macosx/macosx.m:138
17713 #: modules/gui/macosx/macosx.m:138 modules/gui/qt4/qt4.cpp:192
17717 #: modules/gui/macosx/macosx.m:138 modules/gui/qt4/qt4.cpp:192
17719 msgstr "Không bao giờ"
17721 #: modules/gui/macosx/macosx.m:141 modules/gui/qt4/qt4.cpp:184
17722 msgid "Maximum Volume displayed"
17723 msgstr "Hiển thị âm lượng tối đa"
17725 #: modules/gui/macosx/macosx.m:145
17726 msgid "Mac OS X interface"
17727 msgstr "Giao diện Mac OS X"
17729 #: modules/gui/macosx/macosx.m:152
17733 #: modules/gui/macosx/macosx.m:163
17737 #: modules/gui/macosx/macosx.m:175
17738 msgid "Apple Remote and media keys"
17739 msgstr "Điều khiển Apple và các phím tương tác"
17741 #: modules/gui/macosx/macosx.m:190
17742 msgid "Video output"
17743 msgstr "Video đầu ra"
17745 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:71
17746 msgid "Track Number"
17747 msgstr "Số thứ tự track"
17749 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:74 modules/gui/macosx/playlist.m:169
17750 #: modules/gui/macosx/wizard.m:349
17751 #: modules/gui/qt4/components/playlist/sorting.h:56
17755 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:80
17756 #: modules/gui/qt4/components/playlist/sorting.h:62
17760 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:81
17763 msgstr "Kích thước gấp đôi"
17765 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:316
17766 msgid "Check for Update..."
17767 msgstr "Kiểm tra cập nhật phiên bản mới..."
17769 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:317
17770 msgid "Preferences..."
17771 msgstr "Tùy chỉnh..."
17773 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:323
17777 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:324
17781 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:325
17782 msgid "Hide Others"
17783 msgstr "Ẩn các thành phần khác"
17785 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:326 modules/gui/macosx/simple_prefs.m:413
17787 msgstr "Hiển thị tất cả"
17789 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:327
17793 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:329
17797 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:330
17798 msgid "Advanced Open File..."
17799 msgstr "Mở Tập Tin với Tùy Chọn Nâng Cao..."
17801 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:331
17802 msgid "Open File..."
17803 msgstr "Mở Tập Tin..."
17805 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:332
17806 msgid "Open Disc..."
17807 msgstr "Mở đĩa...."
17809 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:333
17810 msgid "Open Network..."
17811 msgstr "Mở mạng lưới..."
17813 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:334
17814 msgid "Open Capture Device..."
17815 msgstr "Mở thiết bị ghi hình..."
17817 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:335
17818 msgid "Open Recent"
17819 msgstr "Được mở gần đây"
17821 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:336
17822 msgid "Close Window"
17823 msgstr "Đóng lại cửa sổ"
17825 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:337
17826 msgid "Streaming/Exporting Wizard..."
17827 msgstr "Hướng dẫn Phân Luồng/Xuất dữ liệu đầu ra..."
17829 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:338
17830 msgid "Convert / Stream..."
17831 msgstr "Chuyển đổi / Phân luồng dữ liệu..."
17833 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:339
17834 msgid "Save Playlist..."
17835 msgstr "Lưu danh sách..."
17837 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:342
17841 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:343
17845 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:344
17849 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:346 modules/gui/macosx/playlist.m:585
17851 msgstr "Chọn tất cả"
17853 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:348
17855 msgstr "Giao diện hiển thị"
17857 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:357 modules/gui/macosx/MainMenu.m:358
17858 msgid "Playlist Table Columns"
17859 msgstr "Cột hiển thị bảng danh sách"
17861 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:360
17865 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:365 modules/gui/macosx/MainMenu.m:366
17866 msgid "Playback Speed"
17867 msgstr "Tốc độ phát lại"
17869 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:370
17870 #: modules/gui/macosx/TrackSynchronization.m:59
17871 msgid "Track Synchronization"
17872 msgstr "Đồng bộ hóa Track"
17874 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:376
17876 msgstr "Lặp từ A→B"
17878 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:377 modules/gui/macosx/MainMenu.m:1520
17879 msgid "Quit after Playback"
17880 msgstr "Thoát sau khi phát xong"
17882 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:378 modules/gui/macosx/MainMenu.m:1525
17883 msgid "Step Forward"
17886 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:379 modules/gui/macosx/MainMenu.m:1526
17887 msgid "Step Backward"
17890 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:389
17891 msgid "Increase Volume"
17892 msgstr "Tăng âm lượng"
17894 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:390
17895 msgid "Decrease Volume"
17896 msgstr "Giảm âm lượng"
17898 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:396 modules/gui/macosx/MainMenu.m:397
17899 msgid "Audio Device"
17900 msgstr "Thiết bị audio"
17902 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:402 modules/gui/macosx/MainMenu.m:1537
17904 msgstr "Kích thước phân đôi"
17906 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:403 modules/gui/macosx/MainMenu.m:1538
17907 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:1577
17908 msgid "Normal Size"
17909 msgstr "Kích thước bình thường"
17911 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:404 modules/gui/macosx/MainMenu.m:1539
17912 msgid "Double Size"
17913 msgstr "Kích thước gấp đôi"
17915 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:405 modules/gui/macosx/MainMenu.m:1540
17916 msgid "Fit to Screen"
17917 msgstr "Vừa vặn với màn hình"
17919 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:407 modules/gui/macosx/MainMenu.m:1543
17920 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:1549 modules/gui/macosx/simple_prefs.m:400
17921 msgid "Float on Top"
17922 msgstr "Nổi lên trên cùng"
17924 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:415 modules/gui/macosx/MainMenu.m:416
17925 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:395
17926 msgid "Fullscreen Video Device"
17927 msgstr "Thiết bị hiển thị video toàn màn hình"
17929 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:421 modules/gui/macosx/MainMenu.m:422
17930 #: modules/video_filter/postproc.c:200
17931 msgid "Post processing"
17932 msgstr "Tiền xử lý"
17934 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:425 modules/gui/macosx/MainMenu.m:1562
17935 msgid "Add Subtitle File..."
17936 msgstr "Thêm tập tin phụ đề..."
17938 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:426 modules/gui/macosx/MainMenu.m:427
17939 msgid "Subtitles Track"
17940 msgstr "Phụ đề track"
17942 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:428
17944 msgstr "Kích thước văn bản"
17946 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:429
17948 msgstr "Màu văn bản"
17950 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:430
17951 msgid "Outline Thickness"
17952 msgstr "Độ dày nét chữ"
17954 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:432 modules/gui/macosx/MainMenu.m:433
17955 msgid "Background Opacity"
17956 msgstr "Độ mờ của hình nền"
17958 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:434
17959 msgid "Background Color"
17960 msgstr "Màu của hình nền"
17962 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:436
17963 msgid "Transparent"
17964 msgstr "Độ trong suốt"
17966 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:443
17970 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:444
17973 msgstr "Thu nhỏ cửa sổ"
17975 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:446
17977 msgstr "Chương trình..."
17979 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:447
17980 msgid "Main Window..."
17981 msgstr "Cửa sổ chính..."
17983 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:448
17984 msgid "Audio Effects..."
17985 msgstr "Hiệu ứng audio..."
17987 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:449
17988 msgid "Video Effects..."
17989 msgstr "Hiệu ứng video..."
17991 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:450
17992 msgid "Bookmarks..."
17993 msgstr "Đánh dấu..."
17995 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:451
17996 msgid "Playlist..."
17997 msgstr "Danh sách..."
17999 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:452 modules/gui/macosx/playlist.m:586
18000 msgid "Media Information..."
18001 msgstr "Thông tin tập tin..."
18003 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:453
18004 msgid "Messages..."
18005 msgstr "Thông báo..."
18007 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:454
18008 msgid "Errors and Warnings..."
18009 msgstr "Lỗi và cảnh báo..."
18011 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:456
18012 msgid "Bring All to Front"
18013 msgstr "Đưa tất cả về phía trước"
18015 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:458 modules/gui/qt4/dialogs/help.cpp:54
18016 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:938
18020 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:459
18021 msgid "VLC media player Help..."
18022 msgstr "Trợ giúp người dùng..."
18024 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:460
18025 msgid "ReadMe / FAQ..."
18026 msgstr "ReadMe/Các câu hỏi thường gặp..."
18028 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:462
18029 msgid "Online Documentation..."
18030 msgstr "Tài liệu giúp đỡ trực tuyến(Internet)"
18032 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:463
18033 msgid "VideoLAN Website..."
18034 msgstr "Website VLC..."
18036 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:464
18037 msgid "Make a donation..."
18038 msgstr "Hỗ trợ tài chính..."
18040 #: modules/gui/macosx/MainMenu.m:465
18041 msgid "Online Forum..."
18042 msgstr "Diễn đàn trực tuyến..."
18044 #: modules/gui/macosx/MainWindow.m:174
18046 "Enter a term to search the playlist. Results will be selected in the table."
18048 "Điền vào một cụm từ để tìm kiếm trong danh sách. Các kết quả sẽ được hiển "
18051 #: modules/gui/macosx/MainWindow.m:177
18053 "Click to open an advanced dialog to select the media to play. You can also "
18054 "drop files here to play."
18056 "Click vào đây để hiển thị hộp thoại thông báo nâng cao về việc chọn lựa các "
18057 "tập tin hay dữ liệu để phát. Bạn cũng có thể thực hiện thao tác kéo thả tập "
18058 "tin vào cửa sổ này để phát tập tin đó."
18060 #: modules/gui/macosx/MainWindow.m:180 modules/gui/macosx/MainWindow.m:185
18061 #: modules/gui/qt4/components/playlist/selector.cpp:577
18063 msgstr "Đăng ký theo dõi"
18065 #: modules/gui/macosx/MainWindow.m:181 modules/gui/macosx/MainWindow.m:188
18066 #: modules/gui/qt4/components/playlist/selector.cpp:594
18067 msgid "Unsubscribe"
18068 msgstr "Bỏ đăng ký theo dõi"
18070 #: modules/gui/macosx/MainWindow.m:182
18071 #: modules/gui/qt4/components/playlist/selector.cpp:280
18072 msgid "Subscribe to a podcast"
18073 msgstr "Đăng ký theo dõi một Podcast"
18075 #: modules/gui/macosx/MainWindow.m:183
18076 #: modules/gui/qt4/components/playlist/selector.cpp:578
18077 msgid "Enter URL of the podcast to subscribe to:"
18078 msgstr "Điền vào đường dẫn của podcast muốn đăng ký theo dõi:"
18080 #: modules/gui/macosx/MainWindow.m:186
18081 msgid "Unsubscribe from a podcast"
18082 msgstr "Không đăng ký theo dõi nữa từ podcast"
18084 #: modules/gui/macosx/MainWindow.m:187
18085 msgid "Select the podcast you would like to unsubscribe from:"
18086 msgstr "Chọn podcast mà bạn muốn không tiếp tục đăng ký theo dõi nữa:"
18088 #: modules/gui/macosx/MainWindow.m:224
18092 #: modules/gui/macosx/MainWindow.m:229
18093 msgid "MY COMPUTER"
18094 msgstr "MÁY TÍNH CỦA BẠN"
18096 #: modules/gui/macosx/MainWindow.m:230
18100 #: modules/gui/macosx/MainWindow.m:231
18101 msgid "LOCAL NETWORK"
18102 msgstr "MẠNG OFFLINE"
18104 #: modules/gui/macosx/MainWindow.m:232
18108 #: modules/gui/macosx/MainWindow.m:342
18109 msgid "Check for album art and metadata?"
18112 #: modules/gui/macosx/MainWindow.m:342
18114 msgid "Enable Metadata Retrieval"
18115 msgstr "Bật tính năng lọic trước khi gắn kết"
18117 #: modules/gui/macosx/MainWindow.m:342
18122 #: modules/gui/macosx/MainWindow.m:342
18124 "VLC can check online for album art and metadata to enrich your playback "
18125 "experience, e.g. by providing track information when playing Audio CDs. To "
18126 "provide this functionality, VLC will send information about your contents to "
18127 "trusted services in an anonymized form."
18130 #: modules/gui/macosx/misc.m:980
18135 #: modules/gui/macosx/misc.m:987
18139 #: modules/gui/macosx/misc.m:994
18143 #: modules/gui/macosx/misc.m:1002
18147 #: modules/gui/macosx/misc.m:1007
18151 #: modules/gui/macosx/open.m:57
18152 msgid "No device is selected"
18153 msgstr "Vẫn chưa chọn thiết bị nào"
18155 #: modules/gui/macosx/open.m:58
18157 "No device is selected.\n"
18159 "Choose available device in above pull-down menu.\n"
18161 "Vẫn chưa chọn thiết bị nào.\n"
18163 "Chọn một thiết bị hiện có trong danh sách menu xổ xuống.\n"
18165 #: modules/gui/macosx/open.m:124
18166 msgid "Open Source"
18167 msgstr "Mã nguồn mở"
18169 #: modules/gui/macosx/open.m:125
18170 msgid "Media Resource Locator (MRL)"
18171 msgstr "Địa điểm nguồn của tập tin (MRL)"
18173 #: modules/gui/macosx/open.m:127 modules/gui/macosx/open.m:184
18174 #: modules/gui/macosx/open.m:665 modules/gui/macosx/open.m:740
18175 #: modules/gui/macosx/open.m:1118 modules/gui/macosx/open.m:1551
18176 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:115
18180 #: modules/gui/macosx/open.m:131
18182 "4 Tabs to choose between media input. Select 'File' for files, 'Disc' for "
18183 "optical media such as DVDs, Audio CDs or BRs, 'Network' for network streams "
18184 "or 'Capture' for Input Devices such as microphones or cameras, the current "
18185 "screen or TV streams if the EyeTV application is installed."
18187 "4 Tab để chọn giữa các phần dữ liệu được nhập vào. Chọn 'Tập tin' đối với "
18188 "dạng tập tin, 'Đĩa' với các loại đĩa quang như DVD, Audio CD hoặc Blueray, "
18189 "'Mạng\" đối với luồng dữ liệu thuộc mạng hoặc 'Ghi Hình' đối với các thiết "
18190 "bị nhập dữ liệu đầu vào như microphone hay camera, màn hình hiện tại hoặc "
18191 "luồng dữ liệu từ TV nếu ứng dụng EyeTV đã được cài đặt trước đó."
18193 #: modules/gui/macosx/open.m:133 modules/gui/macosx/open.m:591
18194 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:340 modules/gui/qt4/ui/sprefs_input.h:360
18198 #: modules/gui/macosx/open.m:134 modules/gui/macosx/open.m:488
18199 #: modules/gui/macosx/open.m:593
18203 #: modules/gui/macosx/open.m:136 modules/gui/macosx/open.m:356
18204 msgid "Choose a file"
18205 msgstr "Chọn một tập tin"
18207 #: modules/gui/macosx/open.m:139
18208 msgid "Click to select a file for playback"
18209 msgstr "Click để chọn một tập tin cho phát lại"
18211 #: modules/gui/macosx/open.m:140
18212 msgid "Treat as a pipe rather than as a file"
18213 msgstr "Thao tác dưới chế độ ống dữ liêu hơn chế độ tập tin"
18215 #: modules/gui/macosx/open.m:142
18216 msgid "Play another media synchronously"
18217 msgstr "Phát tập tin khác theo chế độ đồng bộ hóa"
18219 #: modules/gui/macosx/open.m:143 modules/gui/macosx/open.m:359
18220 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:380 modules/gui/macosx/wizard.m:343
18221 #: modules/gui/macosx/wizard.m:411 modules/gui/qt4/ui/sprefs_interface.h:522
18225 #: modules/gui/macosx/open.m:144
18227 "Click to select a another file to play it in sync with the previously "
18230 "Click để chọn một tập tin khác để phát trong chế độ đồng bộ hóa với tập tin "
18231 "đã chọn trước đó."
18233 #: modules/gui/macosx/open.m:149
18234 msgid "Custom playback"
18235 msgstr "Tùy chọn phát lại"
18237 #: modules/gui/macosx/open.m:157
18239 msgid "Open VIDEO_TS / BDMV folder"
18240 msgstr "Mở thư mục VIDEO_TS"
18242 #: modules/gui/macosx/open.m:158
18243 msgid "Insert Disc"
18244 msgstr "Đút đĩa vào"
18246 #: modules/gui/macosx/open.m:164
18247 msgid "Disable DVD menus"
18248 msgstr "Vô hiệu hóa menu từ DVD"
18250 #: modules/gui/macosx/open.m:167
18251 msgid "Enable DVD menus"
18252 msgstr "Bật tính năng hiển thị menu từ DVD"
18254 #: modules/gui/macosx/open.m:177
18256 msgstr "Địa chỉ IP"
18258 #: modules/gui/macosx/open.m:180
18260 "To Open a usual network stream (HTTP, RTSP, RTMP, MMS, FTP, etc.), just "
18261 "enter the URL in the field above. If you want to open a RTP or UDP stream, "
18262 "press the button below."
18264 "Để mở một luồng dữ liệu thông thường (HTTP, RTSP, RTMP, MMS, FTP, v.v... ), "
18265 "chỉ cần điền địa chỉ URL vào khung thông tin bên dưới. Nếu bạn muốn mở luồng "
18266 "dữ liệu dạng RTP hoặc UDP, nhấn nút bên dưới."
18268 #: modules/gui/macosx/open.m:181
18270 "If you want to open a multicast stream, enter the respective IP address "
18271 "given by the stream provider. In unicast mode, VLC will use your machine's "
18272 "IP automatically.\n"
18274 "To open a stream using a different protocol, just press Cancel to close this "
18277 "Nếu bạn muốn mở một luồng thông tin phát đa hướng, điền vào cụ thể địa chỉ "
18278 "IP được cung cấp bởi người phát hành luồng dữ liệu. Trong chế độ đơn hướng, "
18279 "VLC sẽ tự động sử dụng địa chỉ IP của chính máy bạn.\n"
18281 "Để mởi một luồng dữ liệu bằng nhiều giao thức khác nhau, chỉ cần click vào "
18282 "nút Hủy Bỏ và đóng lại khung này."
18284 #: modules/gui/macosx/open.m:182
18286 "Enter a URL here to open the network stream. To open RTP or UDP streams, "
18287 "click on the respective button below."
18289 "Điền địa chỉ URL vào đây để mở các luồng dữ liệu trên mạng. Để mở luồng dữ "
18290 "liệu dạng RTP hoặc UDP, click và nút điều khiển riêng cho từng loại bên dưới."
18292 #: modules/gui/macosx/open.m:185
18293 msgid "Open RTP/UDP Stream"
18294 msgstr "Mở luồng dữ liệu loại RTP/UDP"
18296 #: modules/gui/macosx/open.m:187
18297 #: share/lua/http/dialogs/stream_config_window.html:24
18298 #: share/lua/http/dialogs/stream_window.html:83
18302 #: modules/gui/macosx/open.m:190 modules/gui/macosx/open.m:1234
18303 #: modules/gui/macosx/open.m:1283
18307 #: modules/gui/macosx/open.m:191 modules/gui/macosx/open.m:1247
18308 #: modules/gui/macosx/open.m:1296
18310 msgstr "Đa truyền phát"
18312 #: modules/gui/macosx/open.m:199 modules/gui/macosx/open.m:507
18313 #: modules/gui/macosx/open.m:1401
18314 msgid "Input Devices"
18315 msgstr "Thiết bị đầu vào"
18317 #: modules/gui/macosx/open.m:202
18319 "This input allows you to save, stream or display your current screen "
18322 "Phần nhập dữ liệu đầu vào này cho phép bạn lưu lại dữ liệu, phân luồng dữ "
18323 "liệu hoặc hiển thị các nội dung trên màn hình hiện tại của bạn."
18325 #: modules/gui/macosx/open.m:205
18326 msgid "Subscreen left"
18327 msgstr "Màn hình phụ bên trái"
18329 #: modules/gui/macosx/open.m:206
18330 msgid "Subscreen top"
18331 msgstr "Màn hình phụ bên trên cùng"
18333 #: modules/gui/macosx/open.m:210
18334 msgid "Capture Audio"
18335 msgstr "Audio Ghi Hình"
18337 #: modules/gui/macosx/open.m:211
18338 msgid "Current channel:"
18339 msgstr "Kênh dữ liệu hiện tại:"
18341 #: modules/gui/macosx/open.m:212
18342 msgid "Previous Channel"
18343 msgstr "Kênh trước đó"
18345 #: modules/gui/macosx/open.m:213
18346 msgid "Next Channel"
18347 msgstr "Kênh dữ liệu tiếp theo"
18349 #: modules/gui/macosx/open.m:214 modules/gui/macosx/open.m:1482
18350 msgid "Retrieving Channel Info..."
18351 msgstr "Đang nhận thông tin về kênh dữ liệu..."
18353 #: modules/gui/macosx/open.m:215
18354 msgid "EyeTV is not launched"
18355 msgstr "EyeTV chưa được khởi động"
18357 #: modules/gui/macosx/open.m:216
18359 "VLC could not connect to EyeTV.\n"
18360 "Make sure that you installed VLC's EyeTV plugin."
18362 "VLC không thể kết nối với EyeTV. \n"
18363 "Hãy đảm bảo bạn đã cài đặt tiện ích EyeTV."
18365 #: modules/gui/macosx/open.m:217
18366 msgid "Launch EyeTV now"
18367 msgstr "Khởi động EyeTV"
18369 #: modules/gui/macosx/open.m:218
18370 msgid "Download Plugin"
18371 msgstr "Tải về tiện ích"
18373 #: modules/gui/macosx/open.m:219 modules/video_filter/scene.c:62
18374 #: modules/codec/svg.c:50
18375 msgid "Image width"
18376 msgstr "Chiều rộng hình ảnh"
18378 #: modules/gui/macosx/open.m:220 modules/video_filter/scene.c:67
18379 #: modules/codec/svg.c:52
18380 msgid "Image height"
18381 msgstr "Chiều cao hình ảnh"
18383 #: modules/gui/macosx/open.m:355
18384 msgid "Add Subtitle File:"
18385 msgstr "Thêm tập tin phụ đề:"
18387 #: modules/gui/macosx/open.m:360
18388 msgid "Click to setup subtitle playback in full detail."
18389 msgstr "Click để cài đặt chế độ phát lại của phụ đề với thông tin chi tiết."
18391 #: modules/gui/macosx/open.m:362
18392 msgid "Click to select a subtitle file."
18393 msgstr "Click để chọn một tập tin phụ đề."
18395 #: modules/gui/macosx/open.m:363
18396 msgid "Override parameters"
18397 msgstr "Các thông số được ghi đè dữ liệu"
18399 #: modules/gui/macosx/open.m:366
18403 #: modules/gui/macosx/open.m:368
18404 msgid "Subtitle encoding"
18405 msgstr "Mã hóa phụ đề"
18407 #: modules/gui/macosx/open.m:370 modules/gui/macosx/simple_prefs.m:382
18408 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_subtitles.h:301
18410 msgstr "Kích thước kiểu chữ"
18412 #: modules/gui/macosx/open.m:372
18413 msgid "Subtitle alignment"
18414 msgstr "Canh chỉnh vị trí phụ đề"
18416 #: modules/gui/macosx/open.m:375
18417 msgid "Click to dismiss the subtitle setup dialog."
18418 msgstr "Click để hủy bỏ các thay đổi trong hộp thoại cài đặt phụ đề."
18420 #: modules/gui/macosx/open.m:376
18421 msgid "Font Properties"
18422 msgstr "Thuộc tính kiểu chữ"
18424 #: modules/gui/macosx/open.m:377
18425 msgid "Subtitle File"
18426 msgstr "Tập tin phụ đề"
18428 #: modules/gui/macosx/open.m:664 modules/gui/macosx/open.m:739
18429 #: modules/gui/macosx/open.m:1550 modules/gui/qt4/ui/open_file.h:143
18431 msgstr "Mở Tập Tin"
18433 #: modules/gui/macosx/open.m:981
18438 #: modules/gui/macosx/open.m:1488
18439 msgid "Composite input"
18440 msgstr "Ghép lại các dữ liệu đầu vào"
18442 #: modules/gui/macosx/open.m:1491
18443 msgid "S-Video input"
18444 msgstr "Nhập dữ liệu từ S-Video"
18446 #: modules/gui/macosx/output.m:127
18447 msgid "Streaming/Saving:"
18448 msgstr "Đang Phân luồng/Lưu:"
18450 #: modules/gui/macosx/output.m:128
18451 msgid "Settings..."
18452 msgstr "Thiết lập..."
18454 #: modules/gui/macosx/output.m:131
18455 msgid "Streaming and Transcoding Options"
18456 msgstr "Tùy chọn Phân luồng và Chuyển Mã dữ liệu"
18458 #: modules/gui/macosx/output.m:132
18459 msgid "Display the stream locally"
18460 msgstr "Hiển thị các luồng dữ liệu trong hệ thống"
18462 #: modules/gui/macosx/output.m:135 modules/gui/qt4/dialogs/convert.cpp:79
18463 msgid "Dump raw input"
18464 msgstr "Dữ liệu đầu vào dạng dump raw"
18466 #: modules/gui/macosx/output.m:146
18467 msgid "Encapsulation Method"
18468 msgstr "Phương pháp rút gọn"
18470 #: modules/gui/macosx/output.m:150
18471 msgid "Transcoding options"
18472 msgstr "Tùy chọn chuyển mã"
18474 #: modules/gui/macosx/output.m:154 modules/gui/macosx/output.m:164
18475 #: modules/gui/macosx/wizard.m:381
18476 msgid "Bitrate (kb/s)"
18477 msgstr "Bitrate (kb/giây)"
18479 #: modules/gui/macosx/output.m:171
18480 msgid "Stream Announcing"
18481 msgstr "Thông báo về tạo luồng dữ liệu"
18483 #: modules/gui/macosx/output.m:177
18484 msgid "Channel Name"
18485 msgstr "Tên kênh dữ liệu"
18487 #: modules/gui/macosx/output.m:178
18491 #: modules/gui/macosx/output.m:455
18492 #: modules/gui/qt4/components/preferences_widgets.cpp:302
18494 msgstr "Lưu tập tin"
18496 #: modules/gui/macosx/playlist.m:584
18497 msgid "Expand Node"
18498 msgstr "Mở rộng node"
18500 #: modules/gui/macosx/playlist.m:587
18501 msgid "Download Cover Art"
18502 msgstr "Tải về Bìa Album"
18504 #: modules/gui/macosx/playlist.m:588
18505 msgid "Fetch Meta Data"
18506 msgstr "Mở rộng thông tin bổ sung"
18508 #: modules/gui/macosx/playlist.m:589 modules/gui/macosx/playlist.m:590
18509 msgid "Reveal in Finder"
18510 msgstr "Hiển thị trong phần tìm kiếm"
18512 #: modules/gui/macosx/playlist.m:592
18513 msgid "Sort Node by Name"
18514 msgstr "Sắp xếp node theo Tên"
18516 #: modules/gui/macosx/playlist.m:593
18517 msgid "Sort Node by Author"
18518 msgstr "Sắp xếp node theo Tác Giả"
18520 #: modules/gui/macosx/playlist.m:595
18521 msgid "Search in Playlist"
18522 msgstr "Tìm trong danh sách"
18524 #: modules/gui/macosx/playlist.m:776
18525 msgid "File Format:"
18526 msgstr "Định dạng Tập tin:"
18528 #: modules/gui/macosx/playlist.m:777
18529 msgid "Extended M3U"
18530 msgstr "M3U mở rộng"
18532 #: modules/gui/macosx/playlist.m:778
18533 msgid "XML Shareable Playlist Format (XSPF)"
18534 msgstr "Định dạng danh sách chia sẻ kiểu XML (XSPF)"
18536 #: modules/gui/macosx/playlist.m:779 modules/gui/qt4/dialogs_provider.cpp:563
18537 msgid "HTML playlist"
18538 msgstr "Danh sách HTML"
18540 #: modules/gui/macosx/playlist.m:781
18541 msgid "Save Playlist"
18542 msgstr "Lưu danh sách"
18544 #: modules/gui/macosx/playlist.m:1202
18545 msgid "Meta-information"
18546 msgstr "Thông tin - bổ sung"
18548 #: modules/gui/macosx/playlist.m:1514 modules/gui/qt4/input_manager.cpp:135
18550 msgid "Continue playback?"
18551 msgstr "Tùy chọn phát lại"
18553 #: modules/gui/macosx/playlist.m:1514 modules/gui/macosx/simple_prefs.m:837
18554 #: modules/gui/qt4/dialogs/firstrun.cpp:109
18558 #: modules/gui/macosx/playlist.m:1514
18560 msgid "Restart playback"
18561 msgstr "Tùy chọn phát lại"
18563 #: modules/gui/macosx/playlist.m:1514
18565 msgid "Always continue"
18566 msgstr "Luôn luôn đặt trên cùng"
18568 #: modules/gui/macosx/playlist.m:1514
18569 msgid "Playback of \"%@\" will continue at %@"
18572 #: modules/gui/macosx/playlistinfo.m:72
18573 #: modules/gui/qt4/dialogs/mediainfo.cpp:54
18574 msgid "Media Information"
18577 #: modules/gui/macosx/playlistinfo.m:73
18581 #: modules/gui/macosx/playlistinfo.m:76
18582 msgid "Save Metadata"
18583 msgstr "Lưu các thông tin bổ sung"
18585 #: modules/gui/macosx/playlistinfo.m:78
18586 #: modules/visualization/visual/visual.c:122
18590 #: modules/gui/macosx/playlistinfo.m:79
18591 msgid "Codec Details"
18592 msgstr "Chi tiết về codec"
18594 #: modules/gui/macosx/playlistinfo.m:97
18595 msgid "Read at media"
18596 msgstr "Đọc tập tin đa phương tiện"
18598 #: modules/gui/macosx/playlistinfo.m:98
18599 #: modules/gui/qt4/components/info_panels.cpp:571
18600 msgid "Input bitrate"
18601 msgstr "Bitrate nhập vào"
18603 #: modules/gui/macosx/playlistinfo.m:99
18607 #: modules/gui/macosx/playlistinfo.m:100
18608 msgid "Stream bitrate"
18609 msgstr "Bitrate của luồng"
18611 #: modules/gui/macosx/playlistinfo.m:103 modules/gui/macosx/playlistinfo.m:113
18612 msgid "Decoded blocks"
18613 msgstr "Các khối đã giải mã"
18615 #: modules/gui/macosx/playlistinfo.m:104
18616 msgid "Displayed frames"
18617 msgstr "Các khung hình đã hiển thị"
18619 #: modules/gui/macosx/playlistinfo.m:105
18620 msgid "Lost frames"
18621 msgstr "Khung hình bị mất"
18623 #: modules/gui/macosx/playlistinfo.m:107 modules/gui/macosx/wizard.m:360
18624 #: modules/gui/qt4/dialogs_provider.cpp:688
18626 msgstr "Đang phân luồng dữ liệu"
18628 #: modules/gui/macosx/playlistinfo.m:108
18629 msgid "Sent packets"
18630 msgstr "Các gói đã gửi"
18632 #: modules/gui/macosx/playlistinfo.m:109
18634 msgstr "Các byte đã gửi"
18636 #: modules/gui/macosx/playlistinfo.m:110
18638 msgstr "Xếp hạng gửi"
18640 #: modules/gui/macosx/playlistinfo.m:114
18641 msgid "Played buffers"
18642 msgstr "Các bộ đệm đã phát"
18644 #: modules/gui/macosx/playlistinfo.m:115
18645 msgid "Lost buffers"
18646 msgstr "Bộ đệm đã mất"
18648 #: modules/gui/macosx/playlistinfo.m:360
18649 msgid "Error while saving meta"
18650 msgstr "Lỗi khi lưu các thông tin bổ sung"
18652 #: modules/gui/macosx/playlistinfo.m:361
18653 msgid "VLC was unable to save the meta data."
18654 msgstr "VLC không thể lưu các thông tin bổ sung."
18656 #: modules/gui/macosx/prefs.m:206 modules/gui/macosx/simple_prefs.m:417
18657 #: modules/gui/qt4/dialogs/preferences.cpp:54
18658 msgid "Preferences"
18661 #: modules/gui/macosx/prefs.m:209 modules/gui/macosx/simple_prefs.m:415
18663 msgstr "Thiết lập lại toàn bộ"
18665 #: modules/gui/macosx/prefs.m:210
18667 msgstr "Hiển thị cơ bản"
18669 #: modules/gui/macosx/prefs_widgets.m:1156
18670 msgid "Select a directory"
18671 msgstr "Chọn một thư mục"
18673 #: modules/gui/macosx/prefs_widgets.m:1156
18674 msgid "Select a file"
18675 msgstr "Chọn một tập tin"
18677 #: modules/gui/macosx/prefs_widgets.m:1157
18681 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:269
18682 #: modules/gui/qt4/components/simple_preferences.cpp:270
18683 #: modules/gui/qt4/components/simple_preferences.cpp:713
18684 #: modules/gui/qt4/dialogs/plugins.cpp:372
18685 msgid "Interface Settings"
18686 msgstr "Thiết lập giao diện"
18688 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:271
18689 #: modules/gui/qt4/components/simple_preferences.cpp:272
18690 #: modules/gui/qt4/components/simple_preferences.cpp:447
18691 msgid "Audio Settings"
18692 msgstr "Thiết lập Audio"
18694 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:273
18695 #: modules/gui/qt4/components/simple_preferences.cpp:274
18696 #: modules/gui/qt4/components/simple_preferences.cpp:401
18697 msgid "Video Settings"
18698 msgstr "Thiết lập Video"
18700 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:275
18701 #: modules/gui/qt4/components/simple_preferences.cpp:276
18702 #: modules/gui/qt4/components/simple_preferences.cpp:852
18703 msgid "Subtitle & On Screen Display Settings"
18704 msgstr "Thiết lập cho phụ đề & phần hiển thị trên màn hình"
18706 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:277
18707 msgid "Input & Codec Settings"
18708 msgstr "Thiết l&ập codec và dữ liệu đầu vào"
18710 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:311
18711 msgid "General Audio"
18712 msgstr "Tổng quan về Audio"
18714 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:312
18715 msgid "Preferred Audio language"
18716 msgstr "Ngôn ngữ Audio ưa thích"
18718 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:313
18719 msgid "Enable Last.fm submissions"
18720 msgstr "Cho phép đăng ký theo dõi Last.fm"
18722 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:317
18723 msgid "Visualization"
18726 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:318
18727 msgid "Keep audio level between sessions"
18728 msgstr "Giữ mức độ đối với audio giữa các phiên khởi động"
18730 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:319 modules/gui/qt4/ui/sprefs_audio.h:430
18731 msgid "Always reset audio start level to:"
18732 msgstr "Luôn thiết đặt lại cấp độ audio ở mức:"
18734 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:322 modules/gui/qt4/dialogs/vlm.cpp:506
18738 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:323
18739 msgid "Change Hotkey"
18740 msgstr "Thay đổi phím tắt"
18742 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:327
18743 msgid "Select an action to change the associated hotkey:"
18744 msgstr "Chọn một thao tác để thay đổi các phím tắt tương ứng:"
18746 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:328
18747 #: modules/gui/qt4/components/preferences_widgets.cpp:1148
18751 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:329
18755 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:335
18756 msgid "Repair AVI Files"
18757 msgstr "Sử lỗi tập tin dạng AVI"
18759 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:336
18760 msgid "Default Caching Level"
18761 msgstr "Cấp độ tạm lưu của bộ nhớ đệm mặc định"
18763 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:337 modules/gui/qt4/ui/open.h:249
18765 msgstr "Bộ nhớ đệm"
18767 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:338
18769 "Use the complete preferences to configure custom caching values for each "
18772 "Sử dụng các thiết lập sau đây để lực chọn các giá trị lưu trữ của bộ nhớ đệm "
18773 "cho từng phương thứ truy cập."
18775 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:339
18776 msgid "Codecs / Muxers"
18777 msgstr "Codec/Dồn kênh"
18779 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:341
18780 msgid "Hardware Acceleration"
18781 msgstr "Tăng tốc phần cứng"
18783 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:342
18784 msgid "Post-Processing Quality"
18785 msgstr "Chất lượng tiền xử lý"
18787 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:346
18788 msgid "Edit default application settings for network protocols"
18790 "Chỉnh sửa các thiết lập mặc định của chương trình đối với các giao thức mạng"
18792 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:349
18793 msgid "Open network streams using the following protocols"
18794 msgstr "Mở các luồng dữ liệu mạng bằng các giao thức sau đây"
18796 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:350
18797 msgid "Note that these are system-wide settings."
18798 msgstr "chú ý rằng các thiết lập này thuộc về hệ thống-có màn hình lớn."
18800 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:356
18801 msgid "Interface style"
18802 msgstr "Kiểu giao diện"
18804 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:357
18808 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:358
18812 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:359
18813 msgid "Show video within the main window"
18814 msgstr "Hiển thị video trong màn hình chính"
18816 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:361
18817 msgid "Show Fullscreen Controller"
18818 msgstr "Hiển thị điều khiển trong chế độ toàn màn hình"
18820 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:362
18821 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_interface.h:529
18822 msgid "Privacy / Network Interaction"
18823 msgstr "Tương tác về mạng / quyền riêng tư thông tin"
18825 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:367
18826 msgid "Automatically check for updates"
18827 msgstr "Tự động kiểm tra cập nhật"
18829 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:369
18830 msgid "Enable Growl notifications (on playlist item change)"
18832 "Bật tính năng thông báo Growl (khi các đối tượng trong dánh sách phát thay "
18835 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:372 modules/lua/vlc.c:94
18836 #: modules/lua/vlc.c:101
18840 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:375
18842 msgid "Continue playback"
18843 msgstr "Tùy chọn phát lại"
18845 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:378
18846 msgid "Default Encoding"
18847 msgstr "Mã hóa mặc định"
18849 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:379
18850 msgid "Display Settings"
18851 msgstr "Thiết lập hiển thị"
18853 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:381
18854 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_subtitles.h:302
18858 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:383 modules/text_renderer/freetype.c:95
18859 #: modules/text_renderer/quartztext.c:92 modules/text_renderer/win32text.c:59
18860 #: modules/video_filter/marq.c:156 modules/video_filter/rss.c:206
18861 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_subtitles.h:300
18865 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:384
18866 msgid "Subtitle languages"
18867 msgstr "Ngôn ngữ của phụ đề"
18869 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:385
18870 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_subtitles.h:297
18871 msgid "Preferred subtitle language"
18872 msgstr "Ngôn ngữ phụ đề ưa thích"
18874 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:387
18876 msgstr "Cho phép hiển thị trên màn hình"
18878 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:388 modules/text_renderer/win32text.c:66
18879 #: modules/video_filter/marq.c:107 modules/video_filter/rss.c:146
18883 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:389 modules/text_renderer/freetype.c:119
18885 msgstr "Bắt buộc in đậm"
18887 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:390 modules/text_renderer/freetype.c:125
18888 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_subtitles.h:304
18889 msgid "Outline color"
18890 msgstr "Màu của đường nét biên"
18892 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:391 modules/text_renderer/freetype.c:126
18893 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_subtitles.h:303
18894 msgid "Outline thickness"
18895 msgstr "Độ dày nét chữ"
18897 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:394
18898 msgid "Black screens in Fullscreen mode"
18899 msgstr "Hiển thị màn hình màu đen trong chế độ toàn màn hình"
18901 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:396 modules/stream_out/display.c:53
18902 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_video.h:323
18906 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:402 modules/gui/qt4/ui/sprefs_video.h:339
18907 msgid "Video snapshots"
18908 msgstr "Chụp hình Video"
18910 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:404 modules/meta_engine/folder.c:63
18914 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:405 modules/gui/qt4/ui/sprefs_video.h:345
18918 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:406 modules/gui/qt4/ui/sprefs_video.h:342
18922 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:407 modules/gui/qt4/ui/sprefs_video.h:344
18923 msgid "Sequential numbering"
18924 msgstr "Đánh số theo thứ tự liên tiếp"
18926 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:581
18927 msgid "Last check on: %@"
18928 msgstr "Lần cuối cùng kiểm tra vào: %@"
18930 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:583
18931 msgid "No check was performed yet."
18932 msgstr "Vẫn chưa thực hiện việc kiểm tra."
18934 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:704
18935 #: modules/gui/qt4/components/simple_preferences.cpp:687
18936 msgid "Lowest latency"
18937 msgstr "Độ trễ thấp nhất"
18939 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:705
18940 #: modules/gui/qt4/components/simple_preferences.cpp:688
18941 msgid "Low latency"
18942 msgstr "Độ trễ thấp"
18944 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:705
18945 #: modules/gui/qt4/components/simple_preferences.cpp:690
18946 msgid "High latency"
18947 msgstr "Độ trễ cao"
18949 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:705
18950 #: modules/gui/qt4/components/simple_preferences.cpp:691
18951 msgid "Higher latency"
18952 msgstr "Độ trễ cao hơn"
18954 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:836
18955 #: modules/gui/qt4/dialogs/preferences.cpp:327
18956 msgid "Reset Preferences"
18957 msgstr "Thiết lập lại toàn bộ Tùy Biến"
18959 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:839
18961 "This will reset VLC media player's preferences.\n"
18963 "Note that VLC will restart during the process, so your current playlist will "
18964 "be emptied and eventual playback, streaming or transcoding activities will "
18965 "stop immediately.\n"
18967 "The Media Library will not be affected.\n"
18969 "Are you sure you want to continue?"
18971 "Phần tùy chỉnh này sẽ thiết đặt lại toàn bộ giao diện của chương trình VLC.\n"
18973 "Chú ý rằng VLC sẽ khởi động lại do đó, danh sách phát hiện tại của bạn sẽ "
18974 "được xóa, cũng như các luồng dữ liệu đang được truyền tải sẽ dừng lại.\n"
18976 "Phần thông tin về thư viện mà bạn có trên hệ thống sẽ không chịu ảnh hưởng "
18977 "bởi tùy chỉnh này.\n"
18979 "Bạn có chắc muốn thực hiện thao tác này không?"
18981 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:1135
18983 "This setting cannot be changed because the native fullscreen mode is enabled."
18986 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:1197
18987 msgid "Choose the folder to save your video snapshots to."
18988 msgstr "Chọn thư mục mà bạn sẽ lưu phần ảnh chụp các cảnh của video."
18990 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:1199
18991 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:1296
18995 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:1294
18996 msgid "Choose the directory or filename where the records will be stored."
18997 msgstr "Chọn thư mục hoặc điền vào tên tập tin nhằm lưu lại phần ghi âm."
18999 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:1413
19001 "Press new keys for\n"
19004 "Ấn phím mới cho\n"
19007 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:1490
19008 msgid "Invalid combination"
19009 msgstr "Kết hợp không hợp lệ."
19011 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:1491
19012 msgid "Regrettably, these keys cannot be assigned as hotkey shortcuts."
19013 msgstr "Rất đáng tiếc, những phím này không thể gán thành phím tắt được."
19015 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:1501
19016 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:1505
19017 msgid "This combination is already taken by \"%@\"."
19018 msgstr "Việc kết hợp đã được thực hiện bởi \"%@\"."
19020 #: modules/gui/macosx/StringUtility.m:255
19022 msgstr "Chưa chỉnh"
19024 #: modules/gui/macosx/TrackSynchronization.m:61
19025 #: modules/gui/qt4/components/extended_panels.cpp:1457
19026 msgid "Audio/Video"
19027 msgstr "Audio/Video"
19029 #: modules/gui/macosx/TrackSynchronization.m:62
19030 #: modules/gui/qt4/components/extended_panels.cpp:1461
19031 msgid "Audio track synchronization:"
19032 msgstr "Đồng bộ hóa track audio:"
19034 #: modules/gui/macosx/TrackSynchronization.m:63
19035 #: modules/gui/macosx/TrackSynchronization.m:67
19039 #: modules/gui/macosx/TrackSynchronization.m:64
19040 msgid "A positive value means that the audio is ahead of the video"
19041 msgstr "Một giá trị dương có nghĩa rằng audio được bật trước video"
19043 #: modules/gui/macosx/TrackSynchronization.m:65
19044 #: modules/gui/qt4/components/extended_panels.cpp:1469
19045 msgid "Subtitles/Video"
19046 msgstr "Phụ đề/Video"
19048 #: modules/gui/macosx/TrackSynchronization.m:66
19049 #: modules/gui/qt4/components/extended_panels.cpp:1473
19050 msgid "Subtitle track synchronization:"
19051 msgstr "Đồng bộ hóa track phụ đề:"
19053 #: modules/gui/macosx/TrackSynchronization.m:68
19054 msgid "A positive value means that the subtitles are ahead of the video"
19055 msgstr "Một giá trị dương có nghĩa rằng audio được bật trước video"
19057 #: modules/gui/macosx/TrackSynchronization.m:69
19058 #: modules/gui/qt4/components/extended_panels.cpp:1480
19059 msgid "Subtitle speed:"
19060 msgstr "Tốc độ phụ đề:"
19062 #: modules/gui/macosx/TrackSynchronization.m:70
19064 msgstr "khung hình mỗi giây"
19066 #: modules/gui/macosx/TrackSynchronization.m:71
19067 #: modules/gui/qt4/components/extended_panels.cpp:1494
19068 msgid "Subtitle duration factor:"
19069 msgstr "Hệ số thời gian phụ đề:"
19071 #: modules/gui/macosx/TrackSynchronization.m:79
19072 #: modules/gui/qt4/components/extended_panels.cpp:1605
19074 "Extend subtitle duration by this value.\n"
19075 "Set 0 to disable."
19077 "Mở rộng độ dài thời gian phụ đề bằng giá trị này.\n"
19078 "0 tương ứng với tắt tính năng này."
19080 #: modules/gui/macosx/TrackSynchronization.m:83
19081 #: modules/gui/qt4/components/extended_panels.cpp:1610
19083 "Multiply subtitle duration by this value.\n"
19084 "Set 0 to disable."
19086 "Hệ số tăng của độ dài phụ đề được tính bằng giá trị này.\n"
19087 "0 tương đương với tắt tính năng này."
19089 #: modules/gui/macosx/TrackSynchronization.m:87
19090 #: modules/gui/qt4/components/extended_panels.cpp:1615
19092 "Recalculate subtitle duration according\n"
19093 "to their content and this value.\n"
19094 "Set 0 to disable."
19096 "Tính toán lại độ dài của phụ đề dựa trên\n"
19097 "nội dung của tập tin và giá trị của thời gian.\n"
19098 "0 tương đương với tắt tính năng này."
19100 #: modules/gui/macosx/VideoEffects.m:76
19101 #: modules/gui/qt4/dialogs/extended.cpp:84
19102 msgid "Video Effects"
19103 msgstr "Hiệu ứng Video"
19105 #: modules/gui/macosx/VideoEffects.m:81
19109 #: modules/gui/macosx/VideoEffects.m:83
19110 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1445
19114 #: modules/gui/macosx/VideoEffects.m:84 modules/gui/macosx/VideoEffects.m:133
19115 #: modules/gui/macosx/VideoEffects.m:148 modules/gui/macosx/VideoEffects.m:151
19116 #: modules/video_filter/colorthres.c:54 modules/video_filter/marq.c:114
19117 #: modules/video_filter/rss.c:154 modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1418
19118 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1424
19119 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1427
19123 #: modules/gui/macosx/VideoEffects.m:89
19124 msgid "Image Adjust"
19125 msgstr "Hiệu chỉnh hình ảnh"
19127 #: modules/gui/macosx/VideoEffects.m:93
19128 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1395
19129 msgid "Brightness Threshold"
19130 msgstr "Ngưỡng độ sáng"
19132 #: modules/gui/macosx/VideoEffects.m:97 modules/video_filter/sharpen.c:67
19133 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1399
19135 msgstr "Làm sắc hơn"
19137 #: modules/gui/macosx/VideoEffects.m:98
19138 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1400
19139 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1484
19143 #: modules/gui/macosx/VideoEffects.m:99
19144 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1401
19145 msgid "Banding removal"
19146 msgstr "Loại bỏ băng tần"
19148 #: modules/gui/macosx/VideoEffects.m:100 modules/video_filter/gradfun.c:49
19149 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1402
19153 #: modules/gui/macosx/VideoEffects.m:101
19154 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1403
19156 msgstr "Hiển thị các hạt trên phim dạng cũ"
19158 #: modules/gui/macosx/VideoEffects.m:102 modules/video_filter/grain.c:53
19159 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1404
19161 msgstr "Phương sai"
19163 #: modules/gui/macosx/VideoEffects.m:107
19164 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1412
19165 msgid "Synchronize top and bottom"
19166 msgstr "Đồng bộ hóa phần trên và dưới cùng"
19168 #: modules/gui/macosx/VideoEffects.m:108
19169 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1413
19170 msgid "Synchronize left and right"
19171 msgstr "Đồng bộ hóa trái và phải"
19173 #: modules/gui/macosx/VideoEffects.m:110
19174 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1438
19176 msgstr "Chuyển đổi"
19178 #: modules/gui/macosx/VideoEffects.m:112 modules/video_filter/transform.c:50
19179 msgid "Rotate by 90 degrees"
19180 msgstr "Quay 90 độ"
19182 #: modules/gui/macosx/VideoEffects.m:114 modules/video_filter/transform.c:51
19183 msgid "Rotate by 180 degrees"
19184 msgstr "Quay 180 độ"
19186 #: modules/gui/macosx/VideoEffects.m:116 modules/video_filter/transform.c:51
19187 msgid "Rotate by 270 degrees"
19188 msgstr "Quay 270 độ"
19190 #: modules/gui/macosx/VideoEffects.m:118 modules/video_filter/transform.c:52
19191 msgid "Flip horizontally"
19192 msgstr "Đối xứng theo chiều ngang"
19194 #: modules/gui/macosx/VideoEffects.m:120 modules/video_filter/transform.c:52
19195 msgid "Flip vertically"
19196 msgstr "Đối xứng dọc"
19198 #: modules/gui/macosx/VideoEffects.m:122
19199 msgid "Magnification/Zoom"
19200 msgstr "Phóng to/Thu nhỏ"
19202 #: modules/gui/macosx/VideoEffects.m:123
19203 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1441
19204 msgid "Puzzle game"
19205 msgstr "Trò chơi giải đố"
19207 #: modules/gui/macosx/VideoEffects.m:124 modules/gui/macosx/VideoEffects.m:129
19208 #: share/lua/http/dialogs/mosaic_window.html:96
19209 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1436
19210 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1442
19214 #: modules/gui/macosx/VideoEffects.m:125 modules/gui/macosx/VideoEffects.m:130
19215 #: share/lua/http/dialogs/mosaic_window.html:114
19216 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1437
19217 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1443
19221 #: modules/gui/macosx/VideoEffects.m:126 modules/video_splitter/clone.c:57
19222 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1494
19226 #: modules/gui/macosx/VideoEffects.m:127 modules/video_splitter/clone.c:39
19227 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1495
19228 msgid "Number of clones"
19229 msgstr "Số lượng nhân bản"
19231 #: modules/gui/macosx/VideoEffects.m:128
19232 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1435
19236 #: modules/gui/macosx/VideoEffects.m:132 modules/video_filter/colorthres.c:70
19237 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1426
19238 msgid "Color threshold"
19239 msgstr "Ngưỡng màu"
19241 #: modules/gui/macosx/VideoEffects.m:135
19242 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1430
19244 msgstr "Điểm tương tự"
19246 #: modules/gui/macosx/VideoEffects.m:137
19247 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1432
19251 #: modules/gui/macosx/VideoEffects.m:139 modules/gui/macosx/VideoEffects.m:142
19252 #: modules/video_filter/gradient.c:76 modules/video_filter/gradient.c:82
19253 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1422
19257 #: modules/gui/macosx/VideoEffects.m:144 modules/video_filter/gradient.c:76
19261 #: modules/gui/macosx/VideoEffects.m:146 modules/video_filter/gradient.c:76
19265 #: modules/gui/macosx/VideoEffects.m:149
19266 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1425
19270 #: modules/gui/macosx/VideoEffects.m:150
19271 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1417
19272 msgid "Color extraction"
19273 msgstr "Giải phóng màu"
19275 #: modules/gui/macosx/VideoEffects.m:152
19276 msgid "Invert colors"
19277 msgstr "Chuyển màu"
19279 #: modules/gui/macosx/VideoEffects.m:153 modules/video_filter/posterize.c:68
19280 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1421
19282 msgstr "Làm áp phích"
19284 #: modules/gui/macosx/VideoEffects.m:154 modules/video_filter/posterize.c:60
19285 msgid "Posterize level"
19286 msgstr "Cấp độ làm áp phích"
19288 #: modules/gui/macosx/VideoEffects.m:155 modules/video_filter/motionblur.c:59
19289 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1485
19290 msgid "Motion blur"
19291 msgstr "Làm mờ chuyển động"
19293 #: modules/gui/macosx/VideoEffects.m:156
19294 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1486
19298 #: modules/gui/macosx/VideoEffects.m:157
19299 #: modules/video_filter/motiondetect.c:49
19300 msgid "Motion Detect"
19301 msgstr "Nhận dạng chuyển động"
19303 #: modules/gui/macosx/VideoEffects.m:158
19304 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1481
19305 msgid "Water effect"
19306 msgstr "Hiệu ứng giọt nước"
19308 #: modules/gui/macosx/VideoEffects.m:161 modules/video_filter/anaglyph.c:73
19310 msgstr "Hình ảnh dạng nổi"
19312 #: modules/gui/macosx/VideoEffects.m:163
19313 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1456
19315 msgstr "Thêm văn bản"
19317 #: modules/gui/macosx/VideoEffects.m:164 modules/misc/logger.c:109
19318 #: modules/video_filter/marq.c:87 modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1458
19322 #: modules/gui/macosx/VideoEffects.m:185
19323 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1446
19327 #: modules/gui/macosx/VideoEffects.m:186
19328 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1447
19332 #: modules/gui/macosx/VideoEffects.m:207
19333 #: modules/stream_out/mosaic_bridge.c:128 modules/video_filter/mosaic.c:87
19334 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1454
19335 msgid "Transparency"
19336 msgstr "Độ trong suốt"
19338 #: modules/gui/macosx/VideoEffects.m:236
19339 msgid "Organize profiles..."
19340 msgstr "Sắp xếp hồ sơ..."
19342 #: modules/gui/macosx/wizard.m:116
19343 msgid "MPEG-1 Video codec (usable with MPEG PS, MPEG TS, MPEG1, OGG and RAW)"
19345 "MPEG-1 Video codec (có thể sử dụng với MPEG PS, MPEG TS, MPEG1, OGG và RAW)"
19347 #: modules/gui/macosx/wizard.m:120
19348 msgid "MPEG-2 Video codec (usable with MPEG PS, MPEG TS, MPEG1, OGG and RAW)"
19350 "MPEG-2 Video codec (có thể sử dụng với MPEG PS, MPEG TS, MPEG1, OGG và RAW)"
19352 #: modules/gui/macosx/wizard.m:124
19354 "MPEG-4 Video codec (useable with MPEG PS, MPEG TS, MPEG1, ASF, MP4, OGG and "
19357 "MPEG-4 Video codec (có thể sử dụng với MPEG PS, MPEG TS, MPEG1, ASF, MP4, "
19360 #: modules/gui/macosx/wizard.m:128
19361 msgid "DivX first version (useable with MPEG TS, MPEG1, ASF and OGG)"
19363 "Phiên bản đầu tiên của DivX (có thể sử dụng với MPEG TS, MPEG1, ASF và OGG)"
19365 #: modules/gui/macosx/wizard.m:132
19366 msgid "DivX second version (useable with MPEG TS, MPEG1, ASF and OGG)"
19368 "Phiên bản đầu tiên của DivX (có thể sử dụng với MPEG TS, MPEG1, ASF và OGG)"
19370 #: modules/gui/macosx/wizard.m:136
19371 msgid "DivX third version (useable with MPEG TS, MPEG1, ASF and OGG)"
19373 "Phiên bản đầu tiên của DivX (có thể sử dụng với MPEG TS, MPEG1, ASF và OGG)"
19375 #: modules/gui/macosx/wizard.m:140
19377 "H263 is a video codec optimized for videoconference (low rates, useable with "
19380 "H263 là video codec được tinh chỉnh cho các cuộc hội thoại video (tốc độ "
19381 "thấp, sử dụng với MPEG TS)"
19383 #: modules/gui/macosx/wizard.m:144
19384 msgid "H264 is a new video codec (useable with MPEG TS and MP4)"
19385 msgstr "H264 là định dạng video codec mới (có thể sử dụng với MPEG TS và MP4)"
19387 #: modules/gui/macosx/wizard.m:148
19388 msgid "WMV (Windows Media Video) 1 (useable with MPEG TS, MPEG1, ASF and OGG)"
19389 msgstr "WMV (Windows Media Video) 1 (sử dụng với MPEG TS, MPEG1, ASF và OGG)"
19391 #: modules/gui/macosx/wizard.m:152
19392 msgid "WMV (Windows Media Video) 2 (useable with MPEG TS, MPEG1, ASF and OGG)"
19393 msgstr "WMV (Windows Media Video) 2 (sử dụng với MPEG TS, MPEG1, ASF và OGG)"
19395 #: modules/gui/macosx/wizard.m:156
19397 "MJPEG consists of a series of JPEG pictures (useable with MPEG TS, MPEG1, "
19400 "MJPEG bao gồm hàng loạt các hình ảnh JPEG (có thể sử dụng với MPEG TS, "
19401 "MPEG1, ASF và OGG)"
19403 #: modules/gui/macosx/wizard.m:160
19404 msgid "Theora is a free general-purpose codec (useable with MPEG TS and OGG)"
19406 "Theora là một codec miễn phí dùng cho mục đích-chung (có thể sử dụng với "
19409 #: modules/gui/macosx/wizard.m:164 modules/gui/macosx/wizard.m:214
19410 msgid "Dummy codec (do not transcode, useable with all encapsulation formats)"
19412 "Codec dạng dummy (không truyền mã, sử dụng được với các định dạng thu gọn)"
19414 #: modules/gui/macosx/wizard.m:183
19416 "The standard MPEG audio (1/2) format (useable with MPEG PS, MPEG TS, MPEG1, "
19417 "ASF, OGG and RAW)"
19419 "Chuẩn định dạng MPEG audio (1/2) (có thể sử dụng với MPEG PS, MPEG TS, "
19420 "MPEG1, ASF, OGG và RAW)"
19422 #: modules/gui/macosx/wizard.m:187
19424 "MPEG Audio Layer 3 (useable with MPEG PS, MPEG TS, MPEG1, ASF, OGG and RAW)"
19426 "MPEG Audio Layer 3 (có thể sử dụng với MPEG PS, MPEG TS, MPEG1, ASF, OGG và "
19429 #: modules/gui/macosx/wizard.m:191
19430 msgid "Audio format for MPEG4 (useable with MPEG TS and MPEG4)"
19431 msgstr "Định dạng audio dành cho MPEG4 (có thể sử dụng với MPEG TS và MPEG4)"
19433 #: modules/gui/macosx/wizard.m:194
19435 "DVD audio format (useable with MPEG PS, MPEG TS, MPEG1, ASF, OGG and RAW)"
19437 "Định dạng audio DVD (có thể sử dụng với MPEG PS, MPEG TS, MPEG1, ASF, OGG và "
19440 #: modules/gui/macosx/wizard.m:198
19441 msgid "Vorbis is a free audio codec (useable with OGG)"
19442 msgstr "Vorbis là codec audio miễn phí (có thể sử dụng với OGG)"
19444 #: modules/gui/macosx/wizard.m:201
19445 msgid "FLAC is a lossless audio codec (useable with OGG and RAW)"
19447 "FLAC là định dạng audio dành cho các tập tin âm thanh nguyên bản (sử dụng "
19448 "được với OGG và RAW)"
19450 #: modules/gui/macosx/wizard.m:204
19451 msgid "A free audio codec dedicated to compression of voice (useable with OGG)"
19453 "Định dạng codec audio miễn phí chuyên biệt cho việc nén các giọng hội thoại "
19454 "(sử dụng với OGG)"
19456 #: modules/gui/macosx/wizard.m:208 modules/gui/macosx/wizard.m:211
19457 msgid "Uncompressed audio samples (useable with WAV)"
19458 msgstr "Ví dụ về các audio chưa nén (sử dụng được với WAV)"
19460 #: modules/gui/macosx/wizard.m:234
19461 msgid "MPEG Program Stream"
19462 msgstr "Luồng dữ liệu chương trình MPEG"
19464 #: modules/gui/macosx/wizard.m:235
19465 msgid "MPEG Transport Stream"
19466 msgstr "Luồng vận chuyển MPEG"
19468 #: modules/gui/macosx/wizard.m:236
19469 msgid "MPEG 1 Format"
19470 msgstr "Định dạng MPEG 1"
19472 #: modules/gui/macosx/wizard.m:254
19474 "Enter the local addresses you want to listen requests on. Do not enter "
19475 "anything if you want to listen on all the network interfaces. This is "
19476 "generally the best thing to do. Other computers can then access the stream "
19477 "at http://yourip:8080 by default."
19479 "Điền vào địa chỉ mà bạn muốn gửi đi yêu cầu mà bạn muốn nghe. Không điền vào "
19480 "thông tin nào nếu bạn muốn nghe trên giao diện mạng. Đây được coi là thao "
19481 "tác tốt nhất cần làm. Trên các máy tính khác sau đó có thể truy cập vào "
19482 "luồng dữ liệu tại http://yourip:8080 theo mặc định."
19484 #: modules/gui/macosx/wizard.m:258
19486 "Use this to stream to several computers. This method is not the most "
19487 "efficient, as the server needs to send the stream several times, but "
19488 "generally the most compatible"
19490 "Sử dụng luồng dữ liệu này với một số máy tính khác. Phương pháp này không "
19491 "phải là tiện lợi nhất, vì phí server cần phải gửi đi các luồng dữ liệu trong "
19492 "một số lần, nhưng thông thường tất cả đều mang tính tương thích với nhau."
19494 #: modules/gui/macosx/wizard.m:261
19496 "Enter the local addresses you want to listen requests on. Do not enter "
19497 "anything if you want to listen on all the network interfaces. This is "
19498 "generally the best thing to do. Other computers can then access the stream "
19499 "at mms://yourip:8080 by default."
19501 "Điền vào địa chỉ mà bạn muốn gửi đi yêu cầu mà bạn muốn nghe. Không điền vào "
19502 "thông tin nào nếu bạn muốn nghe trên giao diện mạng. Đây được coi là thao "
19503 "tác tốt nhất cần làm. Trên các máy tính khác sau đó có thể truy cập vào "
19504 "luồng dữ liệu tại http://yourip:8080 theo mặc định."
19506 #: modules/gui/macosx/wizard.m:265
19508 "Use this to stream to several computers using the Microsoft MMS protocol. "
19509 "This protocol is used as transport method by many Microsoft's software. Note "
19510 "that only a small part of the MMS protocol is supported (MMS encapsulated in "
19514 #: modules/gui/macosx/wizard.m:270 modules/gui/macosx/wizard.m:280
19515 msgid "Enter the address of the computer to stream to."
19518 #: modules/gui/macosx/wizard.m:271 modules/gui/macosx/wizard.m:369
19519 msgid "Use this to stream to a single computer."
19522 #: modules/gui/macosx/wizard.m:273 modules/gui/macosx/wizard.m:283
19524 "Enter the multicast address to stream to in this field. This must be an IP "
19525 "address between 224.0.0.0 and 239.255.255.255. For a private use, enter an "
19526 "address beginning with 239.255."
19529 #: modules/gui/macosx/wizard.m:276
19531 "Use this to stream to a dynamic group of computers on a multicast-enabled "
19532 "network. This is the most efficient method to stream to several computers, "
19533 "but it won't work over the Internet."
19536 #: modules/gui/macosx/wizard.m:281
19538 "Use this to stream to a single computer. RTP headers will be added to the "
19542 #: modules/gui/macosx/wizard.m:286
19544 "Use this to stream to a dynamic group of computers on a multicast-enabled "
19545 "network. This is the most efficient method to stream to several computers, "
19546 "but it won't work over Internet. RTP headers will be added to the stream"
19549 #: modules/gui/macosx/wizard.m:316
19553 #: modules/gui/macosx/wizard.m:319 modules/gui/macosx/wizard.m:322
19554 #: modules/gui/macosx/wizard.m:1195
19555 msgid "Streaming/Transcoding Wizard"
19556 msgstr "Hướng dẫn tự động Tạo Luồng/Chuyển Mã"
19558 #: modules/gui/macosx/wizard.m:323
19559 msgid "This wizard allows configuring simple streaming or transcoding setups."
19562 #: modules/gui/macosx/wizard.m:325 modules/gui/macosx/wizard.m:326
19563 #: modules/gui/macosx/wizard.m:399 modules/gui/macosx/wizard.m:401
19564 #: modules/gui/macosx/wizard.m:403 modules/gui/macosx/wizard.m:418
19566 msgstr "Thêm thông tin"
19568 #: modules/gui/macosx/wizard.m:327
19570 "This wizard only gives access to a small subset of VLC's streaming and "
19571 "transcoding capabilities. The Open and 'Saving/Streaming' dialogs will give "
19572 "access to more features."
19575 #: modules/gui/macosx/wizard.m:332 modules/gui/macosx/wizard.m:491
19576 #: modules/gui/macosx/wizard.m:1607
19577 msgid "Stream to network"
19578 msgstr "Phân luồng dữ liệu cho mạng lưới"
19580 #: modules/gui/macosx/wizard.m:334 modules/gui/macosx/wizard.m:1615
19581 msgid "Transcode/Save to file"
19582 msgstr "Chuyển mã/ Lưu thành tập tin"
19584 #: modules/gui/macosx/wizard.m:337
19585 msgid "Choose input"
19586 msgstr "Chọn dữ liệu nhập vào"
19588 #: modules/gui/macosx/wizard.m:338
19589 msgid "Choose here your input stream."
19590 msgstr "Chọn luồng dữ liệu nhập vào tại đây."
19592 #: modules/gui/macosx/wizard.m:340 modules/gui/macosx/wizard.m:529
19593 #: modules/gui/macosx/wizard.m:1640
19594 msgid "Select a stream"
19595 msgstr "Chọn một luồng dữ liệu"
19597 #: modules/gui/macosx/wizard.m:342
19598 msgid "Existing playlist item"
19599 msgstr "Các đối tượng đang tồn tại trong danh sách"
19601 #: modules/gui/macosx/wizard.m:350 modules/gui/macosx/wizard.m:430
19602 msgid "Partial Extract"
19603 msgstr "Trích xuất từng phần"
19605 #: modules/gui/macosx/wizard.m:352
19607 "This can be used to read only a part of the stream. It must be possible to "
19608 "control the incoming stream (for example, a file or a disc, but not an UDP "
19609 "network stream.) The starting and ending times can be given in seconds."
19612 #: modules/gui/macosx/wizard.m:356
19616 #: modules/gui/macosx/wizard.m:357
19620 #: modules/gui/macosx/wizard.m:361
19621 msgid "This page allows selecting how the input stream will be sent."
19624 #: modules/gui/macosx/wizard.m:363 modules/gui/macosx/wizard.m:424
19625 #: modules/gui/qt4/dialogs/convert.cpp:55 modules/stream_out/rtp.c:74
19626 msgid "Destination"
19629 #: modules/gui/macosx/wizard.m:364 modules/gui/macosx/wizard.m:436
19630 msgid "Streaming method"
19631 msgstr "Phương pháp phân luồng"
19633 #: modules/gui/macosx/wizard.m:365
19634 msgid "Address of the computer to stream to."
19635 msgstr "Địa chỉ của máy tính để phân luồng."
19637 #: modules/gui/macosx/wizard.m:367
19638 msgid "UDP Unicast"
19639 msgstr "Đơn truyền phát UDP"
19641 #: modules/gui/macosx/wizard.m:368
19642 msgid "UDP Multicast"
19643 msgstr "Đa truyền phát UDP"
19645 #: modules/gui/macosx/wizard.m:373
19646 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:147
19650 #: modules/gui/macosx/wizard.m:374
19652 "This page allows changing the compression format of the audio or video "
19653 "tracks. To change only the container format, proceed to next page."
19656 #: modules/gui/macosx/wizard.m:379 modules/gui/macosx/wizard.m:438
19657 msgid "Transcode audio"
19658 msgstr "Chuyển mã Audio"
19660 #: modules/gui/macosx/wizard.m:380 modules/gui/macosx/wizard.m:440
19661 msgid "Transcode video"
19662 msgstr "Chuyển mã Video"
19664 #: modules/gui/macosx/wizard.m:383 modules/gui/macosx/wizard.m:1742
19666 "Enabling this allows transcoding the audio track if one is present in the "
19670 #: modules/gui/macosx/wizard.m:385 modules/gui/macosx/wizard.m:1759
19672 "Enabling this allows transcoding the video track if one is present in the "
19676 #: modules/gui/macosx/wizard.m:389
19677 msgid "Encapsulation format"
19678 msgstr "Định dạng rút gọn"
19680 #: modules/gui/macosx/wizard.m:390
19682 "This page allows selecting how the stream will be encapsulated. Depending on "
19683 "previously chosen settings all formats won't be available."
19686 #: modules/gui/macosx/wizard.m:395
19687 msgid "Additional streaming options"
19688 msgstr "Tùy chọn bổ sung cho tạo luồng"
19690 #: modules/gui/macosx/wizard.m:396
19691 msgid "In this page, a few additional streaming parameters can be set."
19693 "Ở trang này, một vài thông số bổ sung về tạo luồng có thể được thiết lập."
19695 #: modules/gui/macosx/wizard.m:398 modules/gui/macosx/wizard.m:1787
19696 msgid "Time-To-Live (TTL)"
19697 msgstr "Thời gian thực thi (TGTT)"
19699 #: modules/gui/macosx/wizard.m:402 modules/gui/macosx/wizard.m:412
19700 #: modules/gui/macosx/wizard.m:444 modules/gui/macosx/wizard.m:1811
19701 msgid "Local playback"
19702 msgstr "Phát lại các tập tin trong hệ thống"
19704 #: modules/gui/macosx/wizard.m:404 modules/gui/macosx/wizard.m:413
19705 msgid "Add Subtitles to transcoded video"
19706 msgstr "Thêm Phụ Đề vào video được chuyển mã"
19708 #: modules/gui/macosx/wizard.m:407
19709 msgid "Additional transcode options"
19710 msgstr "Tùy chọn bổ sung cho chuyển mã"
19712 #: modules/gui/macosx/wizard.m:408
19713 msgid "In this page, a few additional transcoding parameters can be set."
19715 "Ở trang này, một vài thông số bổ sung về chuyển mã có thể được thiết lập."
19717 #: modules/gui/macosx/wizard.m:410 modules/gui/macosx/wizard.m:1025
19718 msgid "Select the file to save to"
19719 msgstr "Chọn tập tin để lưu"
19721 #: modules/gui/macosx/wizard.m:414
19723 "Adds available subtitles directly to the video. These cannot be disabled by "
19724 "the receiving user as they become part of the image."
19726 "Có thể thêm phụ đề vào video. Những phần thiết lập này không thể bị tắt đi "
19727 "bởi người dùng do đây là phần không thể thiếu."
19729 #: modules/gui/macosx/wizard.m:421
19731 "This page lists all the settings. Click \"Finish\" to start streaming or "
19734 "Trang này liệt kê toàn bộ các thiết lập. Click \"Kết thúc\" để bắt đầu tạo "
19735 "luồng hoặc chuyển mã."
19737 #: modules/gui/macosx/wizard.m:423
19741 #: modules/gui/macosx/wizard.m:426
19742 msgid "Encap. format"
19743 msgstr "Định dạng Encap."
19745 #: modules/gui/macosx/wizard.m:428
19746 msgid "Input stream"
19747 msgstr "Luồng nhập vào"
19749 #: modules/gui/macosx/wizard.m:434
19750 msgid "Save file to"
19751 msgstr "Lưu tập tin ở"
19753 #: modules/gui/macosx/wizard.m:442
19754 msgid "Include subtitles"
19755 msgstr "Bao gồm thư mục con"
19757 #: modules/gui/macosx/wizard.m:591
19758 msgid "No input selected"
19759 msgstr "Chưa chọn dữ liệu nhập vào"
19761 #: modules/gui/macosx/wizard.m:593
19763 "No new stream or valid playlist item has been selected.\n"
19765 "Choose one before going to the next page."
19767 "Không có luồng hoặc là danh sách đối tượng nào được chọn.\n"
19769 "Hãy lựa chọn một phần trước khi đi đến trang kế tiếp."
19771 #: modules/gui/macosx/wizard.m:652
19772 msgid "No valid destination"
19773 msgstr "Đích đến sai"
19775 #: modules/gui/macosx/wizard.m:654
19777 "A valid destination has to be selected Enter either a Unicast-IP or a "
19780 "If you don't know what this means, have a look at the VLC Streaming HOWTO "
19781 "and the help texts in this window."
19783 "Địa điểm hợp lệ phải được chọn lựa bằng cả kết nối Unicast-IP hoặc Multicast-"
19786 "Nếu bạn không rõ đây là gì, hãy xem qua VLC Streaming HOWTO và các nội dung "
19787 "trong phần cửa sổ này sẽ có thể giúp bạn."
19789 #: modules/gui/macosx/wizard.m:993
19791 "The chosen codecs are not compatible with each other. For example: It is not "
19792 "possible to mix uncompressed audio with any video codec.\n"
19794 "Correct your selection and try again."
19797 #: modules/gui/macosx/wizard.m:1020
19798 msgid "Select the directory to save to"
19799 msgstr "Chọn thư mục để lưu"
19801 #: modules/gui/macosx/wizard.m:1072
19802 msgid "No folder selected"
19803 msgstr "Không thư mục nào được chọn"
19805 #: modules/gui/macosx/wizard.m:1074
19806 msgid "A directory where to save the files has to be selected."
19807 msgstr "Thư mục nơi lưu các tập tin đã được chọn."
19809 #: modules/gui/macosx/wizard.m:1076
19811 "Enter either a valid path or use the \"Choose...\" button to select a "
19814 "Điền vào một đường dẫn chính xác và nút \"Chọn\" để đi đến một địa điểm được "
19817 #: modules/gui/macosx/wizard.m:1079
19818 msgid "No file selected"
19819 msgstr "Không tập tin nào được chọn"
19821 #: modules/gui/macosx/wizard.m:1081
19822 msgid "A file where to save the stream has to be selected."
19823 msgstr "Hãy chọn một tập tin để có thể lưu luồng dữ liệu."
19825 #: modules/gui/macosx/wizard.m:1083
19827 "Enter either a valid path or use the \"Choose\" button to select a location."
19829 "Điền vào một đường dẫn chính xác và nút \"Chọn\" để đi đến một địa điểm được "
19832 #: modules/gui/macosx/wizard.m:1294
19836 #: modules/gui/macosx/wizard.m:1299
19839 msgstr "%i đối tượng"
19841 #: modules/gui/macosx/wizard.m:1307 modules/gui/macosx/wizard.m:1336
19842 #: modules/gui/macosx/wizard.m:1366
19846 #: modules/gui/macosx/wizard.m:1309 modules/gui/macosx/wizard.m:1319
19847 #: modules/gui/macosx/wizard.m:1332 modules/gui/macosx/wizard.m:1338
19848 #: modules/gui/macosx/wizard.m:1350 modules/gui/macosx/wizard.m:1369
19852 #: modules/gui/macosx/wizard.m:1315
19853 msgid "yes: from %@ to %@"
19856 #: modules/gui/macosx/wizard.m:1325 modules/gui/macosx/wizard.m:1343
19857 msgid "yes: %@ @ %@ kb/s"
19858 msgstr "đồng ý: %@ @ %@ kb/giây"
19860 #: modules/gui/macosx/wizard.m:1609
19861 msgid "This allows streaming on a network."
19864 #: modules/gui/macosx/wizard.m:1617
19866 "This allows saving a stream to a file. The can be reencoded on the fly. "
19867 "Whatever VLC can read can be saved.\n"
19868 "Please note that VLC is not very suited for file to file transcoding. Its "
19869 "transcoding features are however useful to save network streams, for example."
19871 "Phần này sẽ cho phép lưu các luồng dữ liệu thành một tập tin. Các luồng dữ "
19872 "liệu sẽ được tái giải mã ngay lập tức. Nên nhớ bất kỳ bạn mở được dữ liệu "
19873 "dạng gì bằng VLC thì VLC hoàn toàn có khả năng lưu lại dữ liệu đó.\n"
19874 "Xin chú ý rằng VLC không thích hợp cho việc truyền tải các tập tin được mã "
19875 "hóa. Các tính năng truyền mã hóa chỉ hữu dụng cho các luồng thông tin trên "
19878 #: modules/gui/macosx/wizard.m:1737
19879 msgid "Select your audio codec. Click one to get more information."
19881 "Chọn codec cho audio của bạn. Click vào từng cái để biết thêm thông tin"
19883 #: modules/gui/macosx/wizard.m:1754
19884 msgid "Select your video codec. Click one to get more information."
19886 "Chọn codec cho video của bạn. Click vào từng cái để biết thêm thông tin"
19888 #: modules/gui/macosx/wizard.m:1789
19890 "This allows defining the TTL (Time-To-Live) of the stream. This parameter is "
19891 "the maximum number of routers your stream can go through. If you don't know "
19892 "what it means, or if you want to stream on your local network only, leave "
19893 "this setting to 1."
19896 #: modules/gui/macosx/wizard.m:1800
19898 "When streaming using UDP, the streams can be announced using the SAP/SDP "
19899 "announcing protocol. This way, the clients won't have to type in the "
19900 "multicast address, it will appear in their playlist if they enable the SAP "
19901 "extra interface.\n"
19902 "If you want to give a name to your stream, enter it here, else, a default "
19903 "name will be used."
19905 "Khi dùng UDP để phân luồng, các luồng sẽ được thông báo là đang sử dụng SAP/"
19906 "SDP bởi các giao thức. Bằng cách này, các người sử dụng trong mạng con sẽ "
19907 "không phải gõ vào các địa chỉ của phần kết nối nhiều người, vì địa chỉ này "
19908 "sẽ xuất hiện trong danh sách chơi nhạc khi giao diện bổ sung của SAP được "
19910 "Nếu bạn muốn đặt tên cho luồng của riêng bạn, hãy điền tên đó vào đây, hoặc "
19911 "nếu không, một tên mặc định sẽ được tạo."
19913 #: modules/gui/macosx/wizard.m:1813
19915 "When this option is enabled, the stream will be both played and transcoded/"
19918 "Note that this requires much more CPU power than simple transcoding or "
19921 "Khi tùy chọn này được bật, luồng sẽ đồng thời được chơi và chuyển mã/phân "
19924 "Chú ý rằng điều này sẽ làm tốn năng lượng của CPU hơn việc chuyển mã hoặc "
19925 "phân luồng bình thường."
19927 #: modules/gui/minimal_macosx/macosx.c:57
19928 msgid "Minimal Mac OS X interface"
19929 msgstr "Giao diện thu nhỏ của Mac OS X"
19931 #: modules/gui/ncurses.c:70
19932 msgid "Filebrowser starting point"
19933 msgstr "Điểm bắt đầu của Trình Quản Lý tập tin"
19935 #: modules/gui/ncurses.c:72
19937 "This option allows you to specify the directory the ncurses filebrowser will "
19938 "show you initially."
19940 "Phần tùy chọn này sẽ giúp bạn thiết lập các thư mục cho chương trình quản lý "
19941 "tập tin văn bản, được hiển thị khi thiết lập ban đầu."
19943 #: modules/gui/ncurses.c:77
19944 msgid "Ncurses interface"
19945 msgstr "Giao diện văn bản"
19947 #: modules/gui/ncurses.c:775
19952 #: modules/gui/ncurses.c:779
19957 #: modules/gui/ncurses.c:873
19959 msgstr "[Hien Thi]"
19961 #: modules/gui/ncurses.c:875
19962 msgid " h,H Show/Hide help box"
19963 msgstr " h,H Hien thi/An hop thoai tro giup"
19965 #: modules/gui/ncurses.c:876
19966 msgid " i Show/Hide info box"
19967 msgstr " i Hien thi/An hop thoai thong tin"
19969 #: modules/gui/ncurses.c:877
19970 msgid " M Show/Hide metadata box"
19971 msgstr " M Hien thi/An hop thoai thong tin chi tiet"
19973 #: modules/gui/ncurses.c:878
19974 msgid " L Show/Hide messages box"
19975 msgstr " L Hien thi/An hop thoai thong bao"
19977 #: modules/gui/ncurses.c:879
19978 msgid " P Show/Hide playlist box"
19979 msgstr " P Hien thi/An hop thoai danh sach phat"
19981 #: modules/gui/ncurses.c:880
19982 msgid " B Show/Hide filebrowser"
19983 msgstr " B Hien thi/An trinh duyet tap tin"
19985 #: modules/gui/ncurses.c:881
19986 msgid " x Show/Hide objects box"
19987 msgstr " x Hien thi/An hop thoai doi tuong"
19989 #: modules/gui/ncurses.c:882
19990 msgid " S Show/Hide statistics box"
19991 msgstr " S Hien thi/An hop thoai thong ke"
19993 #: modules/gui/ncurses.c:883
19994 msgid " Esc Close Add/Search entry"
19995 msgstr " Esc Dong lai khung thong tin Them vao/Tim kiem"
19997 #: modules/gui/ncurses.c:884
19998 msgid " Ctrl-l Refresh the screen"
19999 msgstr " Ctrl-l Cap nhat lai man hinh"
20001 #: modules/gui/ncurses.c:888
20003 msgstr "[Toàn chương trình]"
20005 #: modules/gui/ncurses.c:890
20006 msgid " q, Q, Esc Quit"
20007 msgstr " q, Q, Esc Thoat"
20009 #: modules/gui/ncurses.c:891
20011 msgstr " s Dung lai"
20013 #: modules/gui/ncurses.c:892
20014 msgid " <space> Pause/Play"
20015 msgstr " <space> Tam dung/Phat"
20017 #: modules/gui/ncurses.c:893
20018 msgid " f Toggle Fullscreen"
20019 msgstr " f Chuyen doi sang che do toan man hinh"
20021 #: modules/gui/ncurses.c:894
20023 msgid " c Cycle through audio tracks"
20024 msgstr " l Chuyen doi viec lap lai danh sach"
20026 #: modules/gui/ncurses.c:895
20028 msgid " v Cycle through subtitles tracks"
20029 msgstr " [, ] Tieu de tiep theo/truoc do"
20031 #: modules/gui/ncurses.c:896
20033 msgid " b Cycle through video tracks"
20034 msgstr " S Hien thi/An hop thoai thong ke"
20036 #: modules/gui/ncurses.c:897
20037 msgid " n, p Next/Previous playlist item"
20039 " n, p Doi tuong tiep theo/truoc do trong danh sach phat"
20041 #: modules/gui/ncurses.c:898
20042 msgid " [, ] Next/Previous title"
20043 msgstr " [, ] Tieu de tiep theo/truoc do"
20045 #: modules/gui/ncurses.c:899
20046 msgid " <, > Next/Previous chapter"
20047 msgstr " <, > Chương Tiếp theo/Trước đó"
20049 #. xgettext: You can use ← and → characters
20050 #: modules/gui/ncurses.c:901
20052 msgid " <left>,<right> Seek -/+ 1%%"
20053 msgstr " <left>,<right> Luot -/+ 1%%"
20055 #: modules/gui/ncurses.c:902
20056 msgid " a, z Volume Up/Down"
20057 msgstr "a,z Giam/Tang am luong"
20059 #: modules/gui/ncurses.c:903
20061 msgstr "m Tat am thanh"
20063 #. xgettext: You can use ↑ and ↓ characters
20064 #: modules/gui/ncurses.c:905
20065 msgid " <up>,<down> Navigate through the box line by line"
20067 " <up>,<down> Dieu huong thong qua hop thoai dong theo dang tung "
20070 #. xgettext: You can use ⇞ and ⇟ characters
20071 #: modules/gui/ncurses.c:907
20072 msgid " <pageup>,<pagedown> Navigate through the box page by page"
20074 " <pageup>,<pagedown> Dieu huong thong qua hop thoai trang theo tung trang"
20076 #. xgettext: You can use ↖ and ↘ characters
20077 #: modules/gui/ncurses.c:909
20078 msgid " <start>,<end> Navigate to start/end of box"
20080 " <start>,<end> Dieu huong toi phan bat dau/ket thuc cua hop thoai"
20082 #: modules/gui/ncurses.c:913
20084 msgstr "[Danh sách]"
20086 #: modules/gui/ncurses.c:915
20087 msgid " r Toggle Random playing"
20088 msgstr " r Chuyen doi che do phat ngau nhien"
20090 #: modules/gui/ncurses.c:916
20091 msgid " l Toggle Loop Playlist"
20092 msgstr " l Chuyen doi viec lap lai danh sach"
20094 #: modules/gui/ncurses.c:917
20095 msgid " R Toggle Repeat item"
20096 msgstr " R Chuyen doi viec lap lai mot doi tuong"
20098 #: modules/gui/ncurses.c:918
20099 msgid " o Order Playlist by title"
20100 msgstr " o Sap xep trat tu danh sach theo tieu de"
20102 #: modules/gui/ncurses.c:919
20103 msgid " O Reverse order Playlist by title"
20105 " O Dao nguoc doi tuong trong danh sach phat theo tieu de"
20107 #: modules/gui/ncurses.c:920
20108 msgid " g Go to the current playing item"
20109 msgstr " g Truy cap den doi tuong hien dang duoc phat"
20111 #: modules/gui/ncurses.c:921
20112 msgid " / Look for an item"
20113 msgstr " / Tim kiem doi tuong"
20115 #: modules/gui/ncurses.c:922
20116 msgid " ; Look for the next item"
20117 msgstr " ; Tim doi tuong tiep theo"
20119 #: modules/gui/ncurses.c:923
20120 msgid " A Add an entry"
20121 msgstr " A Them vao khung thong tin"
20123 #. xgettext: You can use ⌫ character to translate <backspace>
20124 #: modules/gui/ncurses.c:925
20125 msgid " D, <backspace>, <del> Delete an entry"
20126 msgstr " D, <backspace>, <del> Xoa mot khung thong tin"
20128 #: modules/gui/ncurses.c:926
20129 msgid " e Eject (if stopped)"
20130 msgstr " e Thoat o dia ra ngoai (Neu da dung)"
20132 #: modules/gui/ncurses.c:930
20133 msgid "[Filebrowser]"
20134 msgstr "[Quan ly tap tin]"
20136 #: modules/gui/ncurses.c:932
20137 msgid " <enter> Add the selected file to the playlist"
20138 msgstr " <enter> Them cac tap tin duoc chon vao danh sach phat"
20140 #: modules/gui/ncurses.c:933
20141 msgid " <space> Add the selected directory to the playlist"
20142 msgstr " <space> Them thu muc da chon vao danh sach phat"
20144 #: modules/gui/ncurses.c:934
20145 msgid " . Show/Hide hidden files"
20146 msgstr " . Hien thi/An cac tap tin bi an"
20148 #: modules/gui/ncurses.c:938
20150 msgstr "[Trình chơi nhạc]"
20152 #. xgettext: You can use ↑ and ↓ characters
20153 #: modules/gui/ncurses.c:941
20155 msgid " <up>,<down> Seek +/-5%%"
20156 msgstr " <up>,<down> Di den +/-5%%"
20158 #: modules/gui/ncurses.c:1061
20162 #: modules/gui/ncurses.c:1062
20164 msgstr "[Ngẫu nhiên]"
20166 #: modules/gui/ncurses.c:1063
20170 #: modules/gui/ncurses.c:1072
20172 msgid " Source : %s"
20173 msgstr "Nguồn : %s"
20175 #: modules/gui/ncurses.c:1105
20177 msgid " Position : %s/%s"
20178 msgstr " Vị trí : %s/%s"
20180 #: modules/gui/ncurses.c:1110
20181 msgid " Volume : Mute"
20182 msgstr "Âm lượng: Tắt"
20184 #: modules/gui/ncurses.c:1111
20186 msgid " Volume : %3ld%%"
20187 msgstr " Âm lượng : %3ld%%"
20189 #: modules/gui/ncurses.c:1111
20190 msgid " Volume : ----"
20191 msgstr " Âm lượng : ----"
20193 #: modules/gui/ncurses.c:1117
20195 msgid " Title : %<PRId64>/%d"
20196 msgstr " Tiêu đề : %<PRId64>/%d"
20198 #: modules/gui/ncurses.c:1123
20200 msgid " Chapter : %<PRId64>/%d"
20201 msgstr " Chương : %<PRId64>/%d"
20203 #: modules/gui/ncurses.c:1128
20204 msgid " Source: <no current item> "
20205 msgstr "Nguồn: <hiện không có đối tượng nào> "
20207 #: modules/gui/ncurses.c:1130
20208 msgid " [ h for help ]"
20209 msgstr "[h để giúp đỡ]"
20211 #: modules/gui/ncurses.c:1151
20216 #: modules/gui/ncurses.c:1153
20221 #: modules/gui/qt4/components/controller.cpp:340
20225 #: modules/gui/qt4/components/controller.cpp:445
20226 msgid "Click to toggle between loop all, loop one and no loop"
20227 msgstr "Click để chuyển đổi giữa lặp tất cả, lặp một đối tượng và không lặp"
20229 #: modules/gui/qt4/components/controller.cpp:536
20230 msgid "Previous Chapter/Title"
20231 msgstr "Chương/Tiêu đề trước đó"
20233 #: modules/gui/qt4/components/controller.cpp:548
20234 msgid "Next Chapter/Title"
20235 msgstr "Chương/Tiêu đề tiếp theo"
20237 #: modules/gui/qt4/components/controller.cpp:581
20238 msgid "Teletext Activation"
20239 msgstr "Kích hoạt Teletext"
20241 #: modules/gui/qt4/components/controller.cpp:597
20242 msgid "Toggle Transparency "
20243 msgstr "Chuyển sang chế độ trong suốt"
20245 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:43
20248 "If the playlist is empty, open a medium"
20251 "Nếu như danh sách tập tin rỗng, mở hộp thoại duyệt tập tin"
20253 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:116
20254 msgid "Previous / Backward"
20255 msgstr "Trước đó/Phía sau"
20257 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:116
20258 msgid "Next / Forward"
20259 msgstr "Tiếp theo/Phía trước"
20261 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:117
20262 msgid "De-Fullscreen"
20263 msgstr "Lặp lại chế độ toàn màn hình"
20265 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:117
20266 msgid "Extended panel"
20267 msgstr "Mở rông Panel"
20269 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:118
20271 msgstr "Lặp lại từ A đến B"
20273 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:118
20274 msgid "Frame By Frame"
20275 msgstr "Từng khung một"
20277 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:118
20278 msgid "Trickplay Reverse"
20279 msgstr "Đảo ngược TrickPlay"
20281 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:119
20282 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:131
20283 msgid "Step backward"
20284 msgstr "Lùi lại phía sau"
20286 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:119
20287 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:131
20288 msgid "Step forward"
20289 msgstr "Tiến lên phía trước"
20291 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:120
20292 msgid "Loop / Repeat"
20293 msgstr "Lặp / Lặp lại"
20295 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:121
20296 msgid "Open subtitles"
20299 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:121
20300 msgid "Dock fullscreen controller"
20301 msgstr "Cố định điều khiển toàn màn hình"
20303 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:124
20304 msgid "Stop playback"
20305 msgstr "Dừng chế độ phát lại"
20307 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:124
20308 msgid "Open a medium"
20309 msgstr "Mở trung bình"
20311 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:125
20312 msgid "Previous media in the playlist, skip backward when held"
20314 "Đối tượng trước đó trong danh sách, đi đến đối tượng trước đó bằng cách nhấn "
20317 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:126
20318 msgid "Next media in the playlist, skip forward when held"
20320 "Đối tượng tiếp theo trong danh sách, nhấn giữ phím để đi đến đối tượng này"
20322 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:127
20323 msgid "Toggle the video in fullscreen"
20324 msgstr "Chuyển đổi sang chế độ xem video toàn màn hình"
20326 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:127
20327 msgid "Toggle the video out fullscreen"
20328 msgstr "Chuyển đổi sang chế độ toàn màn hình của video xuất ra"
20330 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:128
20331 msgid "Show extended settings"
20332 msgstr "Hiển thị các thiết lập bổ sung"
20334 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:128
20335 msgid "Toggle playlist"
20336 msgstr "Chuyển đổi danh sách"
20338 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:129
20339 msgid "Take a snapshot"
20342 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:130
20343 msgid "Loop from point A to point B continuously."
20344 msgstr "Lặp lại liên tục từ vị trí A đến vị trí B."
20346 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:130
20347 msgid "Frame by frame"
20348 msgstr "Từng khung một"
20350 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:131
20354 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:132
20355 msgid "Change the loop and repeat modes"
20356 msgstr "Thay đổi chế độ lặp và lặp lại"
20358 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:133
20359 msgid "Previous media in the playlist"
20360 msgstr "Tập tin trước đó trong danh sách"
20362 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:133
20363 msgid "Next media in the playlist"
20364 msgstr "Tập tin tiếp theo trong danh sách"
20366 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:134
20367 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:253
20368 msgid "Open subtitle file"
20369 msgstr "Mở Tập Tin Phụ Đề"
20371 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:135
20372 msgid "Dock/undock fullscreen controller to/from bottom of screen"
20373 msgstr "Cố định/không cố định điều khiển toàn màn hình ở phía dưới màn hình"
20375 #: modules/gui/qt4/components/controller_widget.cpp:132
20376 msgctxt "Tooltip|Unmute"
20378 msgstr "Mở âm thanh"
20380 #: modules/gui/qt4/components/controller_widget.cpp:141
20381 msgctxt "Tooltip|Mute"
20383 msgstr "Tắt âm thanh"
20385 #: modules/gui/qt4/components/controller_widget.cpp:227
20386 msgid "Pause the playback"
20387 msgstr "Tạm dừng chế độ phát lại"
20389 #: modules/gui/qt4/components/controller_widget.cpp:236
20391 "Loop from point A to point B continuously\n"
20392 "Click to set point A"
20394 "Lặp lại liên tục từ vị trí A đến vị trí B\n"
20395 "Click để xác định vị trí A"
20397 #: modules/gui/qt4/components/controller_widget.cpp:242
20398 msgid "Click to set point B"
20399 msgstr "Click để chọn vị trí B"
20401 #: modules/gui/qt4/components/controller_widget.cpp:247
20402 msgid "Stop the A to B loop"
20403 msgstr "Dừng việc lặp lại từ A đến B"
20405 #: modules/gui/qt4/components/controller_widget.cpp:268
20406 msgid "Aspect Ratio"
20407 msgstr "Tỉ lệ đồng dạng"
20409 #: modules/gui/qt4/components/extended_panels.cpp:437
20410 #: modules/video_filter/logo.c:48
20411 msgid "Logo filenames"
20412 msgstr "Tên tập tin logo"
20414 #: modules/gui/qt4/components/extended_panels.cpp:445
20415 #: modules/video_filter/erase.c:55
20417 msgstr "Mặt nạ hình ảnh"
20419 #: modules/gui/qt4/components/extended_panels.cpp:699
20421 "No v4l2 instance found.\n"
20422 "Please check that the device has been opened with VLC and is playing.\n"
20424 "Controls will automatically appear here."
20427 #: modules/gui/qt4/components/extended_panels.cpp:1184
20428 #: modules/gui/qt4/components/extended_panels.cpp:1185
20429 #: modules/gui/qt4/components/extended_panels.cpp:1186
20430 #: modules/gui/qt4/components/extended_panels.cpp:1187
20431 #: modules/gui/qt4/components/extended_panels.cpp:1188
20432 #: modules/gui/qt4/components/extended_panels.cpp:1189
20433 #: modules/gui/qt4/components/extended_panels.cpp:1190
20434 #: modules/gui/qt4/components/extended_panels.cpp:1191
20435 #: modules/gui/qt4/components/extended_panels.cpp:1192
20436 #: modules/gui/qt4/components/extended_panels.cpp:1193
20437 #: modules/gui/qt4/components/extended_panels.cpp:1197
20438 #: modules/gui/qt4/components/extended_panels.cpp:1198
20439 #: modules/gui/qt4/components/extended_panels.cpp:1199
20440 #: modules/gui/qt4/components/extended_panels.cpp:1200
20441 #: modules/gui/qt4/components/extended_panels.cpp:1201
20442 #: modules/gui/qt4/components/extended_panels.cpp:1202
20443 #: modules/gui/qt4/components/extended_panels.cpp:1203
20444 #: modules/gui/qt4/components/extended_panels.cpp:1204
20445 #: modules/gui/qt4/components/extended_panels.cpp:1205
20446 #: modules/gui/qt4/components/extended_panels.cpp:1206
20447 #: modules/gui/qt4/components/extended_panels.cpp:1209
20448 #: modules/gui/qt4/components/extended_panels.cpp:1375
20449 #: modules/gui/qt4/components/extended_panels.cpp:1377
20450 #: modules/gui/qt4/components/extended_panels.cpp:1378
20454 #: modules/gui/qt4/components/extended_panels.cpp:1185
20458 #: modules/gui/qt4/components/extended_panels.cpp:1186
20462 #: modules/gui/qt4/components/extended_panels.cpp:1187
20466 #: modules/gui/qt4/components/extended_panels.cpp:1188
20467 #: modules/gui/qt4/components/extended_panels.cpp:1202
20471 #: modules/gui/qt4/components/extended_panels.cpp:1189
20475 #: modules/gui/qt4/components/extended_panels.cpp:1190
20479 #: modules/gui/qt4/components/extended_panels.cpp:1191
20483 #: modules/gui/qt4/components/extended_panels.cpp:1192
20487 #: modules/gui/qt4/components/extended_panels.cpp:1193
20488 #: modules/gui/qt4/components/extended_panels.cpp:1206
20492 #: modules/gui/qt4/components/extended_panels.cpp:1197
20496 #: modules/gui/qt4/components/extended_panels.cpp:1198
20500 #: modules/gui/qt4/components/extended_panels.cpp:1199
20504 #: modules/gui/qt4/components/extended_panels.cpp:1200
20508 #: modules/gui/qt4/components/extended_panels.cpp:1201
20512 #: modules/gui/qt4/components/extended_panels.cpp:1203
20516 #: modules/gui/qt4/components/extended_panels.cpp:1204
20520 #: modules/gui/qt4/components/extended_panels.cpp:1205
20524 #: modules/gui/qt4/components/extended_panels.cpp:1373
20525 #: modules/gui/qt4/components/extended_panels.cpp:1374
20529 #: modules/gui/qt4/components/extended_panels.cpp:1377
20537 #: modules/gui/qt4/components/extended_panels.cpp:1378
20545 #: modules/gui/qt4/components/extended_panels.cpp:1433
20549 #: modules/gui/qt4/components/extended_panels.cpp:1435
20553 #: modules/gui/qt4/components/extended_panels.cpp:1522
20554 msgid "Force update of this dialog's values"
20555 msgstr "Băt buộc thiết lập của giá trị trong phần cập nhật"
20557 #: modules/gui/qt4/components/info_panels.cpp:150
20558 msgid "&Fingerprint"
20559 msgstr "&Dấu vân tay"
20561 #: modules/gui/qt4/components/info_panels.cpp:151
20562 msgid "Find meta data using audio fingerprinting"
20563 msgstr "Tìm thông tin chi tiết sử dụng dấu vân tay từ audio"
20565 #: modules/gui/qt4/components/info_panels.cpp:391
20566 msgid "Extra metadata and other information are shown in this panel.\n"
20567 msgstr "Thông tin bổ sung và các thông tin khác được hiển thị ở cửa sổ này.\n"
20569 #: modules/gui/qt4/components/info_panels.cpp:463
20571 "Information about what your media or stream is made of.\n"
20572 "Muxer, Audio and Video Codecs, Subtitles are shown."
20574 "Thông tin về tập tin đa phương tiện của bạn hoặc luồng được tạo thành.\n"
20575 "Dồn kênh, Audio và Codec của Video, Phụ đề được hiển thị."
20577 #: modules/gui/qt4/components/info_panels.cpp:540
20578 msgid "Current media / stream statistics"
20579 msgstr "Thống kê về tập tin / luồng dữ liệu hiện tại"
20581 #: modules/gui/qt4/components/info_panels.cpp:566
20583 msgstr "Đầu vào/Đọc dữ liệu"
20585 #: modules/gui/qt4/components/info_panels.cpp:567
20586 msgid "Output/Written/Sent"
20587 msgstr "Đầu ra/Ghi/Gửi dữ liệu"
20589 #: modules/gui/qt4/components/info_panels.cpp:569
20590 msgid "Media data size"
20591 msgstr "Kích thước dữ liệu tập tin"
20593 #: modules/gui/qt4/components/info_panels.cpp:575
20594 msgid "Demuxed data size"
20595 msgstr "Kích thước dữ liệu được ghép"
20597 #: modules/gui/qt4/components/info_panels.cpp:576
20598 msgid "Content bitrate"
20599 msgstr "Nội dung bitrate"
20601 #: modules/gui/qt4/components/info_panels.cpp:578
20602 msgid "Discarded (corrupted)"
20603 msgstr "Loại bỏ (bị lỗi)"
20605 #: modules/gui/qt4/components/info_panels.cpp:580
20606 msgid "Dropped (discontinued)"
20607 msgstr "Đã dừng (không tiếp tục)"
20609 #: modules/gui/qt4/components/info_panels.cpp:583
20610 #: modules/gui/qt4/components/info_panels.cpp:596
20612 msgstr "Đã giải mã"
20614 #: modules/gui/qt4/components/info_panels.cpp:584
20615 #: modules/gui/qt4/components/info_panels.cpp:597
20619 #: modules/gui/qt4/components/info_panels.cpp:585
20621 msgstr "Đã được hiển thị"
20623 #: modules/gui/qt4/components/info_panels.cpp:586
20624 #: modules/gui/qt4/components/info_panels.cpp:588
20626 msgstr "khung hình"
20628 #: modules/gui/qt4/components/info_panels.cpp:587
20629 #: modules/gui/qt4/components/info_panels.cpp:600
20633 #: modules/gui/qt4/components/info_panels.cpp:590
20634 #: modules/gui/qt4/components/info_panels.cpp:591
20638 #: modules/gui/qt4/components/info_panels.cpp:590
20642 #: modules/gui/qt4/components/info_panels.cpp:593
20643 msgid "Upstream rate"
20644 msgstr "Tốc độ tải lên luồng"
20646 #: modules/gui/qt4/components/info_panels.cpp:598
20650 #: modules/gui/qt4/components/info_panels.cpp:599
20651 #: modules/gui/qt4/components/info_panels.cpp:600
20653 msgstr "bộ nhớ đệm"
20655 #: modules/gui/qt4/components/info_panels.cpp:622
20656 msgid "Last 60 seconds"
20657 msgstr "60 giây trước"
20659 #: modules/gui/qt4/components/info_panels.cpp:623
20663 #: modules/gui/qt4/components/interface_widgets.cpp:427
20664 msgid "Current visualization"
20665 msgstr "Hiệu ứng hiện tại"
20667 #: modules/gui/qt4/components/interface_widgets.cpp:466
20669 "Current playback speed: %1\n"
20672 "Tốc độ phát lại hiện tại: %1\n"
20673 "Click để chỉnh sửa"
20675 #: modules/gui/qt4/components/interface_widgets.cpp:540
20676 msgid "Revert to normal play speed"
20677 msgstr "Quay trở lại tốc độ phát thông thường"
20679 #: modules/gui/qt4/components/interface_widgets.cpp:646
20680 msgid "Download cover art"
20681 msgstr "Tải về trang bìa"
20683 #: modules/gui/qt4/components/interface_widgets.cpp:650
20684 msgid "Add cover art from file"
20685 msgstr "Thêm bìa nghệ thuật từ tập tin"
20687 #: modules/gui/qt4/components/interface_widgets.cpp:716
20688 msgid "Choose Cover Art"
20689 msgstr "Chọn bìa nghệ thuật"
20691 #: modules/gui/qt4/components/interface_widgets.cpp:717
20692 msgid "Image Files (*.gif *.jpg *.jpeg *.png)"
20693 msgstr "Tập tin hình ảnh (*.gif *.jpg *.jpeg *.png)"
20695 #: modules/gui/qt4/components/interface_widgets.cpp:741
20696 #: modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:544
20697 msgid "Elapsed time"
20698 msgstr "Thời gian đã phát"
20700 #: modules/gui/qt4/components/interface_widgets.cpp:745
20701 #: modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:548
20702 msgid "Total/Remaining time"
20703 msgstr "Thời gian tổng cộng/còn lại"
20705 #: modules/gui/qt4/components/interface_widgets.cpp:747
20706 msgid "Click to toggle between total and remaining time"
20707 msgstr "Click để chuyển đổi giữa thời gian tổng cộng và thời gian còn lại"
20709 #: modules/gui/qt4/components/interface_widgets.cpp:753
20710 msgid "Click to toggle between elapsed and remaining time"
20712 "Click để chuyển đổi việc hiển thị giữa thời gian đã phát và thời gian còn lại"
20714 #: modules/gui/qt4/components/interface_widgets.cpp:755
20715 msgid "Double click to jump to a chosen time position"
20716 msgstr "Click chuột hai lần để đi đến vị trí thời gian được lựa chọn"
20718 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:58
20719 msgid "Select a device or a VIDEO_TS directory"
20720 msgstr "Chọn một thiết bị hoặc một thư mục VIDEO_TS"
20722 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:59
20723 msgid "Select a device or a VIDEO_TS folder"
20724 msgstr "Chọn một thiết bị hoặc một thư mục VIDEO_TS"
20726 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:145
20727 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:223
20728 msgid "Select one or multiple files"
20729 msgstr "Chọn một hay nhiều tập tin"
20731 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:160
20732 msgid "File names:"
20733 msgstr "Tên tập tin:"
20735 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:162
20736 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_interface.h:532
20740 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:355
20741 msgid "Eject the disc"
20742 msgstr "Mở ổ đĩa cứng"
20744 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:850
20748 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:861
20749 msgid "Selected ports:"
20750 msgstr "Chọn cổng:"
20752 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:864
20756 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:871
20757 msgid "Use VLC pace"
20758 msgstr "Sử dụng nhịp độ của VLC"
20760 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:891
20761 msgid "TV - digital"
20762 msgstr "TV - kỹ thuật số"
20764 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:894
20766 msgstr "Card bộ dò kênh"
20768 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:895
20769 msgid "Delivery system"
20770 msgstr "Hệ thống chuyển phát"
20772 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:925
20773 msgid "Transponder/multiplex frequency"
20774 msgstr "Tần số hệ thống tiếp sóng/kết hợp"
20776 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:935
20777 msgid "Transponder symbol rate"
20778 msgstr "Xếp hạng biểu tượng bộ tách sóng"
20780 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:968
20782 msgstr "Băng thông"
20784 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:1012
20785 msgid "TV - analog"
20786 msgstr "TV - analog"
20788 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:1015
20789 msgid "Device name"
20790 msgstr "Tên thiết bị"
20792 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:1075
20793 msgid "Your display will be opened and played in order to stream or save it."
20795 "Phần hiển thị của bạn sẽ được mở và được phát nhằm phân luồng dữ liệu hoặc "
20796 "để lưu lại dữ liệu đó."
20798 #. xgettext: frames per second
20799 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:1089
20801 msgstr "khung hình/giây"
20803 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:1300
20804 msgid "Advanced Options"
20805 msgstr "Tùy chọn nâng cao"
20807 #: modules/gui/qt4/components/playlist/playlist.cpp:75
20808 msgid "Double click to get media information"
20809 msgstr "Click đúp chuột để có thêm thông tin"
20811 #: modules/gui/qt4/components/playlist/playlist.cpp:115
20812 msgid "Change playlistview"
20813 msgstr "Thay đổi cách trình bày danh sách"
20815 #: modules/gui/qt4/components/playlist/playlist.cpp:125
20816 msgid "Search the playlist"
20817 msgstr "Tìm kiếm danh sách"
20819 #: modules/gui/qt4/components/playlist/selector.cpp:244
20820 msgid "My Computer"
20821 msgstr "Máy tính của bạn"
20823 #: modules/gui/qt4/components/playlist/selector.cpp:245
20827 #: modules/gui/qt4/components/playlist/selector.cpp:246
20828 msgid "Local Network"
20829 msgstr "Mạng offline"
20831 #: modules/gui/qt4/components/playlist/selector.cpp:247
20835 #: modules/gui/qt4/components/playlist/selector.cpp:440
20836 msgid "Remove this podcast subscription"
20837 msgstr "Loại bỏ phần đăng ký theo dõi podcast này"
20839 #: modules/gui/qt4/components/playlist/selector.cpp:591
20840 msgid "Do you really want to unsubscribe from %1?"
20841 msgstr "Bạn có thực sự muốn bỏ đăng ký theo dõi từ %1?"
20843 #: modules/gui/qt4/components/playlist/sorting.h:64
20848 #: modules/gui/qt4/components/playlist/standardpanel.cpp:48
20849 msgid "Create Directory"
20850 msgstr "Tạo thư mục"
20852 #: modules/gui/qt4/components/playlist/standardpanel.cpp:48
20853 msgid "Create Folder"
20854 msgstr "Tạo thư mục"
20856 #: modules/gui/qt4/components/playlist/standardpanel.cpp:50
20857 msgid "Enter name for new directory:"
20858 msgstr "Điền tên cho thư mục mới:"
20860 #: modules/gui/qt4/components/playlist/standardpanel.cpp:51
20861 msgid "Enter name for new folder:"
20862 msgstr "Điền vào tên cho thư mục mới:"
20864 #: modules/gui/qt4/components/playlist/standardpanel.cpp:54
20866 msgid "Rename Directory"
20867 msgstr "Tạo thư mục"
20869 #: modules/gui/qt4/components/playlist/standardpanel.cpp:54
20871 msgid "Rename Folder"
20872 msgstr "Tạo thư mục"
20874 #: modules/gui/qt4/components/playlist/standardpanel.cpp:56
20876 msgid "Enter a new name for the directory:"
20877 msgstr "Điền tên cho thư mục mới:"
20879 #: modules/gui/qt4/components/playlist/standardpanel.cpp:57
20881 msgid "Enter a new name for the folder:"
20882 msgstr "Điền vào tên cho thư mục mới:"
20884 #: modules/gui/qt4/components/playlist/standardpanel.cpp:242
20886 msgstr "Sắp xếp theo"
20888 #: modules/gui/qt4/components/playlist/standardpanel.cpp:249
20892 #: modules/gui/qt4/components/playlist/standardpanel.cpp:253
20896 #: modules/gui/qt4/components/playlist/standardpanel.cpp:261
20897 msgid "Display size"
20898 msgstr "Kích thước hiển thị"
20900 #: modules/gui/qt4/components/playlist/standardpanel.cpp:262
20904 #: modules/gui/qt4/components/playlist/standardpanel.cpp:263
20908 #: modules/gui/qt4/components/playlist/standardpanel.cpp:391
20909 msgid "Playlist View Mode"
20910 msgstr "Chế độ hiển thị danh sách"
20912 #: modules/gui/qt4/components/playlist/standardpanel.cpp:560
20914 "Playlist is currently empty.\n"
20915 "Drop a file here or select a media source from the left."
20917 "Danh sách phát hiện tại ở trạng thái rỗng.\n"
20918 "Hãy kéo và thả một tập tin vào đây hoặc chọn một nguồn phát phía bên trái."
20920 #: modules/gui/qt4/components/playlist/standardpanel.hpp:146
20922 msgstr "Biểu tượng"
20924 #: modules/gui/qt4/components/playlist/standardpanel.hpp:147
20925 msgid "Detailed List"
20926 msgstr "Danh sách chi tiết"
20928 #: modules/gui/qt4/components/playlist/standardpanel.hpp:148
20932 #: modules/gui/qt4/components/playlist/standardpanel.hpp:149
20933 msgid "PictureFlow"
20934 msgstr "Dạng hình ảnh"
20936 #: modules/gui/qt4/components/preferences_widgets.cpp:305
20937 msgid "Select File"
20938 msgstr "Chọn Tập tin"
20940 #: modules/gui/qt4/components/preferences_widgets.cpp:1132
20942 "Select or double click an action to change the associated hotkey. Use delete "
20943 "key to remove hotkeys"
20945 "Chọn hoặc click đúp chuột để thay đổi việc gán các thao tác cho phím tắt. Sử "
20946 "dụng phím Delete trên bàn phím để loại bỏ phím nóng"
20948 #: modules/gui/qt4/components/preferences_widgets.cpp:1139
20952 #: modules/gui/qt4/components/preferences_widgets.cpp:1141
20954 msgstr "Bất kỳ khung thông tin nào"
20956 #: modules/gui/qt4/components/preferences_widgets.cpp:1142
20958 msgstr "Dựa theo thao tác xử lý"
20960 #: modules/gui/qt4/components/preferences_widgets.cpp:1149
20964 #: modules/gui/qt4/components/preferences_widgets.cpp:1150
20965 msgid "Application level hotkey"
20966 msgstr "Cấp độ phím tắt của ứng dụng"
20968 #: modules/gui/qt4/components/preferences_widgets.cpp:1151
20969 #: modules/gui/qt4/components/preferences_widgets.cpp:1411
20973 #: modules/gui/qt4/components/preferences_widgets.cpp:1152
20974 msgid "Desktop level hotkey"
20975 msgstr "Mức độ phím tắt của desktop"
20977 #: modules/gui/qt4/components/preferences_widgets.cpp:1235
20978 #: modules/gui/qt4/components/preferences_widgets.cpp:1236
20980 "Double click to change.\n"
20981 "Delete key to remove."
20983 "Click chuột hai lần để thay đổi.\n"
20984 "Nhấn phím Delete để xóa."
20986 #: modules/gui/qt4/components/preferences_widgets.cpp:1412
20987 msgid "Hotkey change"
20988 msgstr "Thay đổi phím tắt"
20990 #: modules/gui/qt4/components/preferences_widgets.cpp:1416
20991 msgid "Press the new key or combination for "
20992 msgstr "Nhấn phím mới trên bàn phím hoặc tổ hợp phím cho"
20994 #: modules/gui/qt4/components/preferences_widgets.cpp:1425
20998 #: modules/gui/qt4/components/preferences_widgets.cpp:1460
20999 msgid "Warning: this key or combination is already assigned to "
21000 msgstr "Cảnh báo: phím này hoặc tổ hợp phím này đã được gán cho"
21002 #: modules/gui/qt4/components/preferences_widgets.cpp:1472
21003 msgid "Warning: <b>%1</b> is already an application menu shortcut"
21004 msgstr "Cảnh báo: <b>%1</b> là phím tắt đến menu của ứng dụng"
21006 #: modules/gui/qt4/components/preferences_widgets.cpp:1495
21007 msgid "Key or combination: "
21008 msgstr "Phím hoặc tổ hợp phím:"
21010 #: modules/gui/qt4/components/preferences_widgets.cpp:1504
21014 #: modules/gui/qt4/components/simple_preferences.cpp:278
21015 #: modules/gui/qt4/components/simple_preferences.cpp:615
21016 msgid "Input & Codecs Settings"
21017 msgstr "Thiết lập Nhập dữ liệu & Codec"
21019 #: modules/gui/qt4/components/simple_preferences.cpp:280
21020 #: modules/gui/qt4/components/simple_preferences.cpp:896
21021 msgid "Configure Hotkeys"
21022 msgstr "Chỉnh sửa phím tắt"
21024 #: modules/gui/qt4/components/simple_preferences.cpp:455
21028 #: modules/gui/qt4/components/simple_preferences.cpp:620
21030 "If this property is blank, different values\n"
21031 "for DVD, VCD, and CDDA are set.\n"
21032 "You can define a unique one or configure them \n"
21033 "individually in the advanced preferences."
21035 "Nếu phần thuộc tính này để trống, các giá trị khác nhau\n"
21036 "của DVD,VCD, và CDDa sẽ được thiết lập.\n"
21037 "Bạn có thể tạo một thiết lập cũ và chỉnh sửa nó \n"
21038 "một cách riêng rẽ trong phần Tùy Chỉnh nâng cao."
21040 #: modules/gui/qt4/components/simple_preferences.cpp:739
21041 msgid "This is VLC's skinnable interface. You can download other skins at"
21043 "Đây là giao diện có thể thay đổi bằng cách chỉnh sửa dưới dạng tập tin. Bạn "
21044 "có thể tải về các tập tin này tại"
21046 #: modules/gui/qt4/components/simple_preferences.cpp:741
21047 msgid "VLC skins website"
21048 msgstr "Website cho giao diện của VLC"
21050 #: modules/gui/qt4/components/simple_preferences.cpp:765
21051 msgid "System's default"
21052 msgstr "Mặc định theo hệ thống"
21054 #: modules/gui/qt4/components/simple_preferences.cpp:1264
21055 msgid "File associations"
21056 msgstr "Mở các tập tin có định dạng"
21058 #: modules/gui/qt4/components/simple_preferences.cpp:1273
21059 #: modules/gui/qt4/dialogs_provider.hpp:42
21060 msgid "Audio Files"
21061 msgstr "Tập tin Audio"
21063 #: modules/gui/qt4/components/simple_preferences.cpp:1274
21064 #: modules/gui/qt4/dialogs_provider.hpp:41
21065 msgid "Video Files"
21066 msgstr "Tập tin Video"
21068 #: modules/gui/qt4/components/simple_preferences.cpp:1275
21069 #: modules/gui/qt4/dialogs_provider.hpp:43
21070 msgid "Playlist Files"
21071 msgstr "Tập tin danh sách"
21073 #: modules/gui/qt4/components/simple_preferences.cpp:1327
21077 #: modules/gui/qt4/components/simple_preferences.cpp:1328
21078 #: modules/gui/qt4/dialogs/convert.cpp:109
21079 #: modules/gui/qt4/dialogs/gototime.cpp:49
21080 #: modules/gui/qt4/dialogs/open.cpp:108 modules/gui/qt4/dialogs/openurl.cpp:61
21081 #: modules/gui/qt4/dialogs/podcast_configuration.cpp:37
21082 #: modules/gui/qt4/dialogs/preferences.cpp:94
21083 #: modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:196
21087 #: modules/gui/qt4/components/sout/profile_selector.cpp:52
21091 #: modules/gui/qt4/components/sout/profile_selector.cpp:60
21092 msgid "Edit selected profile"
21093 msgstr "Chỉnh sửa hồ sơ đã chọn"
21095 #: modules/gui/qt4/components/sout/profile_selector.cpp:65
21096 msgid "Delete selected profile"
21097 msgstr "Xóa hồ sơ đã chọn"
21099 #: modules/gui/qt4/components/sout/profile_selector.cpp:70
21100 msgid "Create a new profile"
21101 msgstr "Tạo một hồ sơ mới"
21103 #: modules/gui/qt4/components/sout/profile_selector.cpp:424
21104 #: modules/gui/qt4/dialogs/bookmarks.cpp:47
21108 #: modules/gui/qt4/components/sout/profile_selector.cpp:604
21109 msgid "This muxer is not provided directly by VLC: It could be missing."
21112 #: modules/gui/qt4/components/sout/profile_selector.cpp:748
21113 msgid " Profile Name Missing"
21114 msgstr "Thiết tên hồ sơ"
21116 #: modules/gui/qt4/components/sout/profile_selector.cpp:749
21117 msgid "You must set a name for the profile."
21118 msgstr "Bạn cần thiết lập tên cho hồ sơ này."
21120 #: modules/gui/qt4/components/sout/sout_widgets.cpp:40
21121 msgid "File/Directory"
21122 msgstr "Tập tin/Thư mục"
21124 #: modules/gui/qt4/components/sout/sout_widgets.cpp:40
21125 msgid "File/Folder"
21126 msgstr "Tập tin/thư mục"
21128 #: modules/gui/qt4/components/sout/sout_widgets.cpp:47
21129 #: modules/gui/qt4/ui/sout.h:203
21133 #: modules/gui/qt4/components/sout/sout_widgets.cpp:50
21137 #: modules/gui/qt4/components/sout/sout_widgets.cpp:59
21141 #: modules/gui/qt4/components/sout/sout_widgets.cpp:103
21142 msgid "This module writes the transcoded stream to a file."
21144 "Module này sẽ ghi nhận các luồng dữ liệu được truyền mã hóa vào một tập tin."
21146 #: modules/gui/qt4/components/sout/sout_widgets.cpp:105
21148 msgstr "Tên tập tin"
21150 #: modules/gui/qt4/components/sout/sout_widgets.cpp:148
21151 #: modules/gui/qt4/dialogs/convert.cpp:133
21152 msgid "Save file..."
21153 msgstr "Lưu tập tin..."
21155 #: modules/gui/qt4/components/sout/sout_widgets.cpp:149
21157 "Containers (*.ps *.ts *.mpg *.ogg *.asf *.mp4 *.mov *.wav *.raw *.flv *.webm)"
21159 "Dạng lưu (*.ps *.ts *.mpg *.ogg *.asf *.mp4 *.mov *.wav *.raw *.flv *.webm)"
21161 #: modules/gui/qt4/components/sout/sout_widgets.cpp:158
21162 msgid "This module outputs the transcoded stream to a network via HTTP."
21165 #: modules/gui/qt4/components/sout/sout_widgets.cpp:160
21166 #: modules/gui/qt4/components/sout/sout_widgets.cpp:256
21170 #: modules/gui/qt4/components/sout/sout_widgets.cpp:212
21172 "This module outputs the transcoded stream to a network via the mms protocol."
21175 #: modules/gui/qt4/components/sout/sout_widgets.cpp:254
21176 msgid "This module outputs the transcoded stream to a network via RTSP."
21179 #: modules/gui/qt4/components/sout/sout_widgets.cpp:300
21180 msgid "This module outputs the transcoded stream to a network via UDP."
21183 #: modules/gui/qt4/components/sout/sout_widgets.cpp:342
21184 msgid "This module outputs the transcoded stream to a network via RTP."
21187 #: modules/gui/qt4/components/sout/sout_widgets.cpp:349
21191 #: modules/gui/qt4/components/sout/sout_widgets.cpp:397
21192 msgid "This module outputs the transcoded stream to an Icecast server."
21195 #: modules/gui/qt4/components/sout/sout_widgets.cpp:416
21196 msgid "Mount Point"
21197 msgstr "Điểm Kết Nối"
21199 #: modules/gui/qt4/components/sout/sout_widgets.cpp:417
21201 msgstr "Đăng nhập:mật khẩu"
21203 #: modules/gui/qt4/dialogs/bookmarks.cpp:41
21204 msgid "Edit Bookmarks"
21205 msgstr "Chỉnh sửa phần đánh dấu"
21207 #: modules/gui/qt4/dialogs/bookmarks.cpp:48
21208 msgid "Create a new bookmark"
21209 msgstr "Tạo một phần đánh dấu mới"
21211 #: modules/gui/qt4/dialogs/bookmarks.cpp:51
21212 msgid "Delete the selected item"
21213 msgstr "Xóa đối tượng được chọn"
21215 #: modules/gui/qt4/dialogs/bookmarks.cpp:54
21216 msgid "Delete all the bookmarks"
21217 msgstr "Xóa tất cả phần đánh dấu"
21219 #: modules/gui/qt4/dialogs/bookmarks.cpp:62
21220 #: modules/gui/qt4/dialogs/errors.cpp:49
21221 #: modules/gui/qt4/dialogs/extended.cpp:110
21222 #: modules/gui/qt4/dialogs/help.cpp:66 modules/gui/qt4/dialogs/help.cpp:212
21223 #: modules/gui/qt4/dialogs/mediainfo.cpp:79
21224 #: modules/gui/qt4/dialogs/messages.cpp:81
21225 #: modules/gui/qt4/dialogs/plugins.cpp:88
21226 #: modules/gui/qt4/dialogs/plugins.cpp:1400
21227 #: modules/gui/qt4/dialogs/plugins.cpp:1513
21228 #: modules/gui/qt4/dialogs/podcast_configuration.cpp:36
21229 #: modules/gui/qt4/dialogs/vlm.cpp:136 modules/gui/qt4/dialogs/epg.cpp:88
21233 #: modules/gui/qt4/dialogs/bookmarks.cpp:76
21237 #: modules/gui/qt4/dialogs/convert.cpp:44
21238 #: modules/gui/qt4/dialogs/convert.cpp:78
21240 msgstr "Chuyển đổi"
21242 #: modules/gui/qt4/dialogs/convert.cpp:58
21243 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_audio.h:433
21244 msgid "Destination file:"
21245 msgstr "Đích đến của tập tin:"
21247 #: modules/gui/qt4/dialogs/convert.cpp:66
21251 #: modules/gui/qt4/dialogs/convert.cpp:75
21255 #: modules/gui/qt4/dialogs/convert.cpp:90
21256 msgid "Display the output"
21257 msgstr "Hiển thị phần dữ liệu được xuất ra"
21259 #: modules/gui/qt4/dialogs/convert.cpp:91
21260 msgid "This display the resulting media, but can slow things down."
21262 "Phần hiển thị này sẽ hiển thị kết quả của tập tin, tuy nhiên có thể làm chậm "
21263 "lại hệ thống đôi chút."
21265 #: modules/gui/qt4/dialogs/convert.cpp:108
21269 #: modules/gui/qt4/dialogs/convert.cpp:135
21272 msgstr "Dạng lưu (*"
21274 #: modules/gui/qt4/dialogs/errors.cpp:40
21278 #: modules/gui/qt4/dialogs/errors.cpp:47
21282 #: modules/gui/qt4/dialogs/errors.cpp:54
21283 msgid "Hide future errors"
21284 msgstr "Không hiển thị các lỗi trong tương lai"
21286 #: modules/gui/qt4/dialogs/extended.cpp:49
21287 msgid "Adjustments and Effects"
21288 msgstr "Tinh chỉnh và hiêu ứng"
21290 #: modules/gui/qt4/dialogs/extended.cpp:87
21291 msgid "Synchronization"
21292 msgstr "Đồng bộ hóa"
21294 #: modules/gui/qt4/dialogs/extended.cpp:92
21295 msgid "v4l2 controls"
21296 msgstr "Điều khiển v4l2"
21298 #: modules/gui/qt4/dialogs/extended.cpp:101
21299 msgid "&Write changes to config"
21300 msgstr "&Ghi lại thay đổi vào tập tin thiết lập"
21302 #: modules/gui/qt4/dialogs/firstrun.cpp:61
21303 #: modules/gui/qt4/dialogs/firstrun.cpp:69
21304 msgid "Privacy and Network Access Policy"
21305 msgstr "Chính sách về Riêng Tư và Quyền Truy Cập Mạng"
21307 #: modules/gui/qt4/dialogs/firstrun.cpp:72
21310 "<p>In order to protect your privacy, <i>VLC media player</i> does <b>not</b> "
21311 "collect personal data or transmit them, not even in anonymized form, to "
21313 "<p>Nevertheless, <i>VLC</i> is able to automatically retrieve information "
21314 "about the media in your playlist from third party Internet-based services. "
21315 "This includes cover art, track names, artist names and other meta-data.</p>\n"
21316 "<p>Consequently, this may entail identifying some of your media files to "
21317 "third party entities. Therefore the <i>VLC</i> developers require your "
21318 "express consent for the media player to access the Internet automatically.</"
21321 "<p>Chúng tôi hoàn toàn tuân thủ quy định về tính riêng tư của người sử dụng "
21322 "<i>chương trình VLC</i> không <b>hề</b> thu thập bất kỳ thông tin về hoạt "
21323 "động người dùng, ở bất kỳ dạng nào, đối với bất kỳ ai.</p>\n"
21324 "<p>Việc thu thập thông tin, <i>được VLC tiến hành</i> đó là thu thập các "
21325 "thông tin về những tập tin nhạc hoặc phim từ mạng internet hoặc từ nguồn mà "
21326 "bạn thêm tập tin đó vào sau đó hiển thị thông tin này trong thư viện của "
21327 "riêng bạn và VLC chỉ đóng vai trò thu thập thông tin mỗi khi bạn yêu cầu. "
21328 "Những phần thông tin này bao gồm các poster, tên của tập tin hoặc track, tác "
21329 "giả cũng như các thông tin bổ sung khác.</p>\n"
21330 "Do những phần thông tin này đòi hỏi việc xác định và so sánh dữ liệu nhằm "
21331 "đưa ra sự đối chiếu chính xác về thông tin về tài nguyên mà bạn hiện có. Do "
21332 "đó chương trình <i>VLC</i> cần có quyền được truy cập mạng internet nhằm "
21333 "giúp bổ sung cho thư viện bạn hiện có các thông tin đối chiếu cần thiết về "
21334 "tài nguyên mà bạn đang hiện có.</p>\n"
21335 "<p>Song hành kèm theo những điều đó, chúng tôi muốn nhắc nhở bạn rằng, trong "
21336 "thời đại ngày nay, việc bảo mật và bảo toàn thông tin là một điều cực kỳ "
21337 "quan trọng dù cho vị trí hay công việc mà bạn đang thực hiện là ở dạng nào "
21338 "đi chăng nữa, bảo mật thông tin không bao giờ là một vấn đề quá cũ để lưu ý "
21342 #: modules/gui/qt4/dialogs/firstrun.cpp:91
21343 msgid "Network Access Policy"
21344 msgstr "Chính sách về Truy Cập Mạng"
21346 #: modules/gui/qt4/dialogs/firstrun.cpp:103
21347 msgid "Regularly check for VLC updates"
21348 msgstr "Thường xuyên kiểm tra việc cập nhật phiên bản mới của VLC"
21350 #: modules/gui/qt4/dialogs/gototime.cpp:42
21352 msgstr "Đi đến thời gian"
21354 #: modules/gui/qt4/dialogs/gototime.cpp:48
21356 msgstr "&Di chuyển"
21358 #: modules/gui/qt4/dialogs/gototime.cpp:56
21360 msgstr "Đi đến thời gian"
21362 #: modules/gui/qt4/dialogs/help.cpp:86
21363 #: modules/gui/qt4/dialogs/plugins.cpp:1338
21364 #: modules/gui/qt4/dialogs/plugins.cpp:1421
21366 msgstr "Thông tin - chuyển ngữ bởi Vietnamese Translation Software"
21368 #: modules/gui/qt4/dialogs/help.cpp:214
21369 msgid "&Recheck version"
21370 msgstr "&Kiểm tra lại phiên bản"
21372 #: modules/gui/qt4/dialogs/help.cpp:217
21376 #: modules/gui/qt4/dialogs/help.cpp:219
21378 msgstr "&Không đồng ý"
21380 #: modules/gui/qt4/dialogs/help.cpp:222 modules/gui/qt4/ui/update.h:148
21381 msgid "VLC media player updates"
21382 msgstr "Cập nhật phiên bản mới"
21384 #: modules/gui/qt4/dialogs/help.cpp:294
21385 msgid "A new version of VLC (%1.%2.%3%4) is available."
21386 msgstr "Một phiên bản mới của VLC (%1.%2.%3%4) vừa mới được phát hành."
21388 #: modules/gui/qt4/dialogs/help.cpp:319
21389 msgid "You have the latest version of VLC media player."
21390 msgstr "Bạn đang sử dụng phiên bản mới nhất của VLC."
21392 #: modules/gui/qt4/dialogs/help.cpp:326
21393 msgid "An error occurred while checking for updates..."
21395 "Xảy ra lỗi về kết nối khi tiến hành kiểm tra phiên bản cập nhật cho chương "
21398 #: modules/gui/qt4/dialogs/mediainfo.cpp:52
21399 msgid "Current Media Information"
21400 msgstr "Thông tin về tập tin hiện tại"
21402 #: modules/gui/qt4/dialogs/mediainfo.cpp:63
21404 msgstr "&Tổng quan"
21406 #: modules/gui/qt4/dialogs/mediainfo.cpp:65
21408 msgstr "&Thông tin chi tiết"
21410 #: modules/gui/qt4/dialogs/mediainfo.cpp:67
21414 #: modules/gui/qt4/dialogs/mediainfo.cpp:71
21415 msgid "S&tatistics"
21418 #: modules/gui/qt4/dialogs/mediainfo.cpp:77
21419 msgid "&Save Metadata"
21420 msgstr "&Lưu thông tin bổ sung"
21422 #: modules/gui/qt4/dialogs/mediainfo.cpp:82
21426 #: modules/gui/qt4/dialogs/messages.cpp:77
21427 #: modules/gui/qt4/ui/messages_panel.h:139
21428 #: modules/gui/qt4/ui/messages_panel.h:143
21429 #: modules/gui/macosx/DebugMessageVisualizer.m:92
21433 #: modules/gui/qt4/dialogs/messages.cpp:88
21434 msgid "Saves all the displayed logs to a file"
21435 msgstr "Lưu tất cả các thông báo đã được hiển thị ra một tập tin"
21437 #: modules/gui/qt4/dialogs/messages.cpp:256
21438 msgid "Save log file as..."
21439 msgstr "Lưu tập tin log hoặc nhật ký VLC dưới dạng..."
21441 #: modules/gui/qt4/dialogs/messages.cpp:258
21442 msgid "Texts / Logs (*.log *.txt);; All (*.*) "
21443 msgstr "Văn bản/ Logs (*.log *.txt);; Tất cả (*.*) "
21445 #: modules/gui/qt4/dialogs/messages.cpp:265
21447 "Cannot write to file %1:\n"
21450 "Không thể ghi dữ liệu vào tập tin %1: \n"
21453 #: modules/gui/qt4/dialogs/messages.cpp:331
21454 msgid "Update the tree"
21455 msgstr "Cập nhật cây"
21457 #: modules/gui/qt4/dialogs/messages.cpp:332
21458 msgid "Clear the messages"
21459 msgstr "Loại bỏ thông báo"
21461 #: modules/gui/qt4/dialogs/open.cpp:78 modules/gui/qt4/menus.cpp:922
21463 msgstr "Mở Tập Tin"
21465 #: modules/gui/qt4/dialogs/open.cpp:90
21469 #: modules/gui/qt4/dialogs/open.cpp:92
21473 #: modules/gui/qt4/dialogs/open.cpp:94
21475 msgstr "&Mạng lưới"
21477 #: modules/gui/qt4/dialogs/open.cpp:96
21478 msgid "Capture &Device"
21479 msgstr "Ghi hình và &Thiết bị"
21481 #: modules/gui/qt4/dialogs/open.cpp:111
21485 #: modules/gui/qt4/dialogs/open.cpp:115 modules/gui/qt4/dialogs/open.cpp:208
21486 #: modules/gui/qt4/dialogs/openurl.cpp:58
21488 msgstr "&Đặt thứ tự"
21490 #: modules/gui/qt4/dialogs/open.cpp:117 modules/gui/qt4/dialogs/open.cpp:212
21491 #: modules/gui/qt4/dialogs/openurl.cpp:55 modules/gui/qt4/menus.cpp:811
21495 #: modules/gui/qt4/dialogs/open.cpp:119 modules/gui/qt4/dialogs/open.cpp:202
21497 msgstr "&Luồng dữ liệu"
21499 #: modules/gui/qt4/dialogs/open.cpp:121
21501 msgstr "C&huyển đổi"
21503 #: modules/gui/qt4/dialogs/open.cpp:205
21504 msgid "C&onvert / Save"
21505 msgstr "C&huyển đổi / Lưu"
21507 #: modules/gui/qt4/dialogs/openurl.cpp:48
21511 #: modules/gui/qt4/dialogs/openurl.cpp:65
21512 msgid "Enter URL here..."
21513 msgstr "Điền vào URL tại đây..."
21515 #: modules/gui/qt4/dialogs/openurl.cpp:68
21516 msgid "Please enter the URL or path to the media you want to play."
21517 msgstr "Điền vào đường dẫn URL hoặc đường dẫn đến tập tin mà bạn muốn phát."
21519 #: modules/gui/qt4/dialogs/openurl.cpp:72
21521 "If your clipboard contains a valid URL\n"
21522 "or the path to a file on your computer,\n"
21523 "it will be automatically selected."
21525 "Nếu bộ nhớ đệm của bạn chứa một URL hợp lệ\n"
21526 "hoặc đường dẫn đến một tập tin trong máy tính của bạn,\n"
21527 "thì đối tượng này sẽ được tự động được lựa chọn."
21529 #: modules/gui/qt4/dialogs/plugins.cpp:74
21530 msgid "Plugins and extensions"
21531 msgstr "Tiện ích và định dạng"
21533 #: modules/gui/qt4/dialogs/plugins.cpp:82
21535 msgid "Active Extensions"
21536 msgstr "Kích hoạt vùng"
21538 #: modules/gui/qt4/dialogs/plugins.cpp:123
21540 msgstr "Tính tương thích"
21542 #: modules/gui/qt4/dialogs/plugins.cpp:123
21546 #: modules/gui/qt4/dialogs/plugins.cpp:136
21548 msgstr "&Tìm kiếm:"
21550 #: modules/gui/qt4/dialogs/plugins.cpp:247
21551 #: modules/gui/qt4/dialogs/plugins.cpp:1254
21552 msgid "More information..."
21553 msgstr "Thêm thông tin..."
21555 #: modules/gui/qt4/dialogs/plugins.cpp:255
21556 msgid "Reload extensions"
21557 msgstr "Tải lại tiện ích"
21559 #: modules/gui/qt4/dialogs/plugins.cpp:375
21561 "Skins customize player's appearance. You can activate them through "
21565 #: modules/gui/qt4/dialogs/plugins.cpp:379
21567 "Playlist parsers add new capabilities to read internet streams or extract "
21571 #: modules/gui/qt4/dialogs/plugins.cpp:383
21573 "Service discoveries adds new sources to your playlist such as web radios, "
21574 "video websites, ..."
21577 #: modules/gui/qt4/dialogs/plugins.cpp:387
21579 "Extensions brings various enhancements. Check descriptions for more details"
21582 #: modules/gui/qt4/dialogs/plugins.cpp:408
21583 msgid "Only installed"
21586 #: modules/gui/qt4/dialogs/plugins.cpp:503
21588 msgid "Retrieving addons..."
21589 msgstr "Đang nhận thông tin về kênh dữ liệu..."
21591 #: modules/gui/qt4/dialogs/plugins.cpp:514
21593 msgid "No addons found"
21594 msgstr "Không tìm thấy dữ liệu nhập vào"
21596 #: modules/gui/qt4/dialogs/plugins.cpp:793
21597 msgid "This addon has been installed manually. VLC can't manage it by itself."
21600 #: modules/gui/qt4/dialogs/plugins.cpp:1168
21605 #: modules/gui/qt4/dialogs/plugins.cpp:1194
21606 msgid "%1 downloads"
21609 #: modules/gui/qt4/dialogs/plugins.cpp:1263
21614 #: modules/gui/qt4/dialogs/plugins.cpp:1266
21619 #: modules/gui/qt4/dialogs/plugins.cpp:1361
21620 #: modules/gui/qt4/dialogs/plugins.cpp:1464
21624 #: modules/gui/qt4/dialogs/plugins.cpp:1381
21625 #: modules/gui/qt4/dialogs/plugins.cpp:1491
21629 #: modules/gui/qt4/dialogs/plugins.cpp:1503
21630 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_input.h:355
21634 #: modules/gui/qt4/dialogs/podcast_configuration.cpp:35
21635 msgid "Deletes the selected item"
21636 msgstr "Xóa những tập tin được chọn"
21638 #: modules/gui/qt4/dialogs/preferences.cpp:70
21639 msgid "Show settings"
21640 msgstr "Hiển thị thiết lập"
21642 #: modules/gui/qt4/dialogs/preferences.cpp:74
21646 #: modules/gui/qt4/dialogs/preferences.cpp:75
21647 msgid "Switch to simple preferences view"
21648 msgstr "Chuyển sang chế độ tùy biến đơn giản"
21650 #: modules/gui/qt4/dialogs/preferences.cpp:78
21651 msgid "Switch to full preferences view"
21652 msgstr "Chuyển sang chế độ tùy biến đầy đủ"
21654 #: modules/gui/qt4/dialogs/preferences.cpp:92
21658 #: modules/gui/qt4/dialogs/preferences.cpp:93
21659 msgid "Save and close the dialog"
21660 msgstr "Lưu và đóng lại đoạn hội thoại"
21662 #: modules/gui/qt4/dialogs/preferences.cpp:95
21663 msgid "&Reset Preferences"
21664 msgstr "&Kích hoạt lại Tùy chỉnh"
21666 #: modules/gui/qt4/dialogs/preferences.cpp:159
21667 msgid "Only show current"
21668 msgstr "Chỉ hiện thị phần hiện tại"
21670 #: modules/gui/qt4/dialogs/preferences.cpp:161
21671 msgid "Only show modules related to current playback"
21672 msgstr "Chỉ hiện thỉ các module liên quan đến phần phát lại hiện tại"
21674 #: modules/gui/qt4/dialogs/preferences.cpp:197
21675 msgid "Advanced Preferences"
21676 msgstr "Tùy biến nâng cao"
21678 #: modules/gui/qt4/dialogs/preferences.cpp:218
21679 msgid "Simple Preferences"
21680 msgstr "Chế độ tùy biến đơn giản"
21682 #: modules/gui/qt4/dialogs/preferences.cpp:302
21683 msgid "Cannot save Configuration"
21684 msgstr "Không thể lưu phần Chỉnh Sửa"
21686 #: modules/gui/qt4/dialogs/preferences.cpp:303
21687 msgid "Preferences file could not be saved"
21688 msgstr "Không thể lưu tập tin tùy biến"
21690 #: modules/gui/qt4/dialogs/preferences.cpp:328
21691 msgid "Are you sure you want to reset your VLC media player preferences?"
21693 "Ban có chắc là muốn thiết đặt lại tất cả tùy chỉnh của chương trình về trạng "
21696 #: modules/gui/qt4/dialogs_provider.cpp:65
21697 msgid "Open Directory"
21698 msgstr "Mở thư mục"
21700 #: modules/gui/qt4/dialogs_provider.cpp:66
21701 msgid "Open Folder"
21702 msgstr "Mở thư mục"
21704 #: modules/gui/qt4/dialogs_provider.cpp:544
21705 msgid "Open playlist..."
21706 msgstr "Mở danh sách..."
21708 #: modules/gui/qt4/dialogs_provider.cpp:560
21709 msgid "XSPF playlist"
21710 msgstr "Danh sách XSPF"
21712 #: modules/gui/qt4/dialogs_provider.cpp:561
21713 msgid "M3U playlist"
21714 msgstr "Danh sách M3U"
21716 #: modules/gui/qt4/dialogs_provider.cpp:562
21717 msgid "M3U8 playlist"
21718 msgstr "Danh sách M3U8"
21720 #: modules/gui/qt4/dialogs_provider.cpp:580
21721 msgid "Save playlist as..."
21722 msgstr "Lưu danh sách dưới dạng..."
21724 #: modules/gui/qt4/dialogs_provider.cpp:725
21725 msgid "Open subtitles..."
21726 msgstr "Mở tập tin phụ đề..."
21728 #: modules/gui/qt4/dialogs_provider.hpp:40
21729 msgid "Media Files"
21730 msgstr "Tập tin Nhạc hoặc Phim"
21732 #: modules/gui/qt4/dialogs_provider.hpp:44
21733 msgid "Subtitle Files"
21734 msgstr "Tập tin phụ đề"
21736 #: modules/gui/qt4/dialogs_provider.hpp:45
21738 msgstr "Tất cả tập tin"
21740 #: modules/gui/qt4/dialogs/sout.cpp:45 modules/gui/qt4/ui/sout.h:202
21741 msgid "Stream Output"
21742 msgstr "Xuất dữ liệu luồng"
21744 #: modules/gui/qt4/dialogs/sout.cpp:51
21746 "This wizard will allow you to stream or convert your media for use locally, "
21747 "on your private network, or on the Internet.\n"
21748 "You should start by checking that source matches what you want your input to "
21749 "be and then press the \"Next\" button to continue.\n"
21751 "Phần hướng dẫn này sẽ giúp bạn cách phân luồng dữ liệu hoặc chuyển đổi định "
21752 "dạng các tập tin mà bạn đang sử dụng trên hệ thống của mình, hoặc trên mạng "
21753 "nội bộ được kết nối riêng, hoặc trên mạng internet.\n"
21754 "Bạn nên kiểm tra đối chiếu về sự tương xứng giữa nguồn dữ liệu mà bạn muốn "
21755 "nhập vào và sau đó bấm vào nút \"Tiếp\" để tiếp tục.\n"
21757 #: modules/gui/qt4/dialogs/sout.cpp:58
21759 "Stream output string.\n"
21760 "This is automatically generated when you change the above settings,\n"
21761 "but you can change it manually."
21763 "Chuỗi xuất ra của luồng.\n"
21764 "Phần này sẽ tự động được tạo khi bạn thay đổi các thiết lập bên trên,\n"
21765 "và bạn cũng có thể tự mình thay đổi chúng."
21767 #: modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:63
21768 msgid "Toolbars Editor"
21769 msgstr "Chỉnh sửa thanh công cụ"
21771 #: modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:70
21772 msgid "Toolbar Elements"
21773 msgstr "Các thành phần trong thanh công cụ"
21775 #: modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:75
21776 msgid "Flat Button"
21777 msgstr "Nút dạng phẳng"
21779 #: modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:76
21781 msgid "Next widget style"
21782 msgstr "Kiểu hỗ trợ tiếp theo:"
21784 #: modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:77
21786 msgstr "Nút lớn hơn"
21788 #: modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:79
21789 msgid "Native Slider"
21790 msgstr "Thanh trượt gốc"
21792 #: modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:93
21793 msgid "Main Toolbar"
21794 msgstr "Thanh công cụ chính"
21796 #: modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:96
21797 msgid "Above the Video"
21798 msgstr "Phía trên Video"
21800 #: modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:99
21801 msgid "Toolbar position:"
21802 msgstr "Vị trí thanh công cụ:"
21804 #: modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:105
21808 #: modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:110
21812 #: modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:119
21813 msgid "Time Toolbar"
21814 msgstr "Thanh công cụ thời gian"
21816 #: modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:128
21818 msgid "Advanced Widget"
21819 msgstr "Thanh công cụ bổ sung nâng cao:"
21821 #: modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:137
21822 msgid "Fullscreen Controller"
21823 msgstr "Điều khiển toàn màn hình"
21825 #: modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:146
21826 msgid "New profile"
21829 #: modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:149
21830 msgid "Delete the current profile"
21831 msgstr "Xóa hồ sơ hiện tại"
21833 #: modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:151
21834 msgid "Select profile:"
21835 msgstr "Chọn hồ sơ:"
21837 #: modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:185
21842 #: modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:194
21846 #: modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:224 modules/gui/qt4/ui/profiles.h:750
21847 msgid "Profile Name"
21850 #: modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:225
21851 msgid "Please enter the new profile name."
21852 msgstr "Điền vào phần định danh cho tên hồ sơ mới."
21854 #: modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:394
21856 msgstr "Khoảng cách"
21858 #: modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:401
21859 msgid "Expanding Spacer"
21860 msgstr "Mở rộng khoảng cách"
21862 #: modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:433
21866 #: modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:440
21867 msgid "Time Slider"
21868 msgstr "Thanh trượt thời gian"
21870 #: modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:453
21871 msgid "Small Volume"
21872 msgstr "Âm lượng nhỏ tiếng"
21874 #: modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:490
21876 msgstr "Menu của DVD"
21878 #: modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:519
21879 msgid "Advanced Buttons"
21880 msgstr "Nút điều chỉnh nâng cao"
21882 #: modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:532
21883 msgid "Playback Buttons"
21884 msgstr "Nút phát lại"
21886 #: modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:536
21887 msgid "Aspect ratio selector"
21888 msgstr "Chọn lựa tỉ lệ góc cạnh"
21890 #: modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:540
21891 msgid "Speed selector"
21892 msgstr "Chọn tốc độ"
21894 #: modules/gui/qt4/dialogs/vlm.cpp:73
21898 #: modules/gui/qt4/dialogs/vlm.cpp:74
21900 msgstr "Thời khóa biểu"
21902 #: modules/gui/qt4/dialogs/vlm.cpp:75
21903 msgid "Video On Demand ( VOD )"
21904 msgstr "Video theo yêu cầu"
21906 #: modules/gui/qt4/dialogs/vlm.cpp:80
21907 msgid "Hours / Minutes / Seconds:"
21908 msgstr "Giờ/phút/giây:"
21910 #: modules/gui/qt4/dialogs/vlm.cpp:82
21911 msgid "Day / Month / Year:"
21912 msgstr "Ngày/tháng/năm:"
21914 #: modules/gui/qt4/dialogs/vlm.cpp:84
21918 #: modules/gui/qt4/dialogs/vlm.cpp:86
21919 msgid "Repeat delay:"
21920 msgstr "Độ trễ khi lặp lại:"
21922 #: modules/gui/qt4/dialogs/vlm.cpp:111
21923 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_interface.h:530
21927 #: modules/gui/qt4/dialogs/vlm.cpp:130
21929 msgstr "N&hập dữ liệu"
21931 #: modules/gui/qt4/dialogs/vlm.cpp:133
21933 msgstr "X&uất dữ liệu"
21935 #: modules/gui/qt4/dialogs/vlm.cpp:270
21936 msgid "Save VLM configuration as..."
21937 msgstr "Lưu thiết lập VLC dưới dạng..."
21939 #: modules/gui/qt4/dialogs/vlm.cpp:272 modules/gui/qt4/dialogs/vlm.cpp:346
21940 msgid "VLM conf (*.vlm);;All (*)"
21941 msgstr "thiết lập VLM (*.vlm);;Tất cả (*)"
21943 #: modules/gui/qt4/dialogs/vlm.cpp:344
21944 msgid "Open VLM configuration..."
21945 msgstr "Mở thiết lập VLC..."
21947 #: modules/gui/qt4/dialogs/vlm.cpp:544
21948 msgid "Broadcast: "
21949 msgstr "Phát sóng:"
21951 #: modules/gui/qt4/dialogs/vlm.cpp:617
21953 msgstr "Thời khóa biểu:"
21955 #: modules/gui/qt4/dialogs/vlm.cpp:641
21959 #: modules/gui/qt4/input_manager.cpp:136
21960 msgid "Do you want to restart the playback where left off?"
21963 #: modules/gui/qt4/main_interface.cpp:1181
21964 msgid "Control menu for the player"
21965 msgstr "Menu điều khiển của VLC"
21967 #: modules/gui/qt4/main_interface.cpp:1225
21971 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:333
21975 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:336
21977 msgstr "Chế Đ&ộ Phát"
21979 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:337 modules/gui/qt4/menus.cpp:1033
21983 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:338 modules/gui/qt4/menus.cpp:1040
21987 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:339 modules/gui/qt4/menus.cpp:1047
21991 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:341 modules/gui/qt4/menus.cpp:1063
21995 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:344 modules/gui/qt4/menus.cpp:1098
21997 msgstr "C&hế độ hiển thị"
21999 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:346 modules/gui/qt4/menus.cpp:773
22003 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:359
22004 msgid "Open &File..."
22005 msgstr "Mở &Tập Tin..."
22007 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:361
22008 msgid "&Open Multiple Files..."
22009 msgstr "&Mở Nhiều Tập Tin..."
22011 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:365 modules/gui/qt4/menus.cpp:927
22012 msgid "Open &Disc..."
22015 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:367
22016 msgid "Open &Network Stream..."
22017 msgstr "Mở &Luồng Dữ Liệu từ Mạng..."
22019 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:369 modules/gui/qt4/menus.cpp:931
22020 msgid "Open &Capture Device..."
22021 msgstr "Mở &thiết bị ghi hình..."
22023 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:372
22024 msgid "Open &Location from clipboard"
22025 msgstr "Mở &từ trong clipboard"
22027 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:377
22028 msgid "Open &Recent Media"
22029 msgstr "Các &tập tin được mở gần đây"
22031 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:387
22032 msgid "Conve&rt / Save..."
22033 msgstr "Chuyể&n đổi/Lưu..."
22035 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:389
22037 msgstr "&Luồng dữ liệu..."
22039 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:394
22040 msgid "Quit at the end of playlist"
22041 msgstr "Đóng lại khi danh sách phát đã hoàn tất"
22043 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:401
22044 msgid "Close to systray"
22045 msgstr "Đóng lại ở khay hệ thống"
22047 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:405 modules/gui/qt4/menus.cpp:1161
22051 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:415
22052 msgid "&Effects and Filters"
22053 msgstr "&Hiệu ứng và bộ lọc"
22055 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:418
22056 msgid "&Track Synchronization"
22057 msgstr "&Đồng bộ hóa Track"
22059 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:431 modules/gui/qt4/dialogs/epg.cpp:46
22060 msgid "Program Guide"
22061 msgstr "Hướng dẫn chương trình"
22063 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:437
22064 msgid "Plu&gins and extensions"
22065 msgstr "Tiệ&n ích và định dạng"
22067 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:442
22068 msgid "Customi&ze Interface..."
22069 msgstr "Chọn lự&a giao diện"
22071 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:445
22072 msgid "&Preferences"
22073 msgstr "&Tùy chỉnh"
22075 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:466
22077 msgstr "&Chế độ hiển thị"
22079 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:487
22081 msgstr "Danh& sách"
22083 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:488
22087 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:491
22088 msgid "Docked Playlist"
22089 msgstr "Hiển thị danh sách"
22091 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:502
22092 msgid "Mi&nimal Interface"
22093 msgstr "Gi&ao diện thu nhỏ"
22095 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:503
22099 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:512
22100 msgid "&Fullscreen Interface"
22101 msgstr "&Giao diện toàn màn hình"
22103 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:520
22104 msgid "&Advanced Controls"
22105 msgstr "&Điều khiển nâng cao"
22107 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:526
22109 msgstr "Thanh trạng thái"
22111 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:531
22112 msgid "Visualizations selector"
22113 msgstr "Chọn lựa hiệu ứng"
22115 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:589
22116 msgid "&Increase Volume"
22117 msgstr "&Tăng âm lượng"
22119 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:592
22120 msgid "&Decrease Volume"
22121 msgstr "&Giảm âm lượng"
22123 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:595
22125 msgstr "&Tắt âm thanh"
22127 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:612
22128 msgid "Audio &Track"
22129 msgstr "Audio &Track"
22131 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:613
22132 msgid "Audio &Device"
22133 msgstr "Thiết &bị Audio"
22135 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:615
22136 msgid "&Stereo Mode"
22137 msgstr "&Chế độ Stereo"
22139 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:618
22140 msgid "&Visualizations"
22143 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:644
22144 msgid "Add &Subtitle File..."
22145 msgstr "Thêm T&ập tin Phụ đề..."
22147 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:646
22149 msgstr "Track ph&ụ đề"
22151 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:668
22152 msgid "Video &Track"
22153 msgstr "Video &Track"
22155 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:672
22156 msgid "&Fullscreen"
22157 msgstr "&Toàn màn hình"
22159 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:673
22160 msgid "Always Fit &Window"
22161 msgstr "Luôn vừa vặn &màn hình"
22163 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:674
22164 msgid "Always &on Top"
22165 msgstr "Luôn ở &trên cùng"
22167 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:675
22168 msgid "Set as Wall&paper"
22169 msgstr "Đặt làm Hì&nh Nền"
22171 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:679
22175 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:680
22176 msgid "&Aspect Ratio"
22177 msgstr "&Tỉ lệ đồng dạng"
22179 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:681
22183 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:685
22184 msgid "&Deinterlace"
22185 msgstr "&Chống quét mành"
22187 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:686
22188 msgid "&Deinterlace mode"
22189 msgstr "&Chế độ chống quét mành"
22191 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:687
22192 msgid "&Post processing"
22193 msgstr "&Tiền xử lý"
22195 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:691
22196 msgid "Take &Snapshot"
22197 msgstr "Chụp &Ảnh màn hình"
22199 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:710
22203 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:711
22207 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:713
22209 msgstr "&Chương trình"
22211 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:717
22215 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:776
22216 msgid "Check for &Updates..."
22217 msgstr "Kiểm tra cập nhật &phiên bản mới..."
22219 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:825
22223 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:833
22227 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:839
22229 msgstr "Tiếp t&heo"
22231 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:857
22235 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:863
22237 msgstr "Nh&anh hơn"
22239 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:875
22240 msgid "N&ormal Speed"
22241 msgstr "Tố&c độ bình thường"
22243 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:885
22247 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:900
22248 msgid "&Jump Forward"
22249 msgstr "Nhảy t&ới phía trước"
22251 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:907
22252 msgid "Jump Bac&kward"
22253 msgstr "Nhảy về phía s&au"
22255 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:914
22259 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:929
22260 msgid "Open &Network..."
22261 msgstr "Mở Mạn&g..."
22263 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:1019
22264 msgid "Leave Fullscreen"
22265 msgstr "Thoát khỏi toàn màn hình"
22267 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:1053
22269 msgstr "&Chế Độ Phát"
22271 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:1142
22272 msgid "&Hide VLC media player in taskbar"
22273 msgstr "Ẩ&n chương trình VLC vào thanh taskbar"
22275 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:1148
22276 msgid "Sho&w VLC media player"
22277 msgstr "Hiể&n thị chương trình VLC"
22279 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:1159
22280 msgid "&Open Media"
22281 msgstr "&Mở tập tin"
22283 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:1635
22287 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:1636
22289 msgid "&Save To Playlist"
22290 msgstr "Lưu danh sách"
22292 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:78
22293 msgid "Show advanced preferences over simple ones"
22294 msgstr "Hiển thị các tùy chỉnh nâng cao thông qua các tùy chỉnh cơ bản"
22296 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:79
22298 "Show advanced preferences and not simple preferences when opening the "
22299 "preferences dialog."
22301 "Hiển thị các tùy chỉnh nâng cao và ẩn các tùy chọn cơ bản khi mở hộp điều "
22304 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:83 modules/gui/skins2/src/skin_main.cpp:471
22305 msgid "Systray icon"
22306 msgstr "Biểu tượng ở khay hệ thống"
22308 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:84
22310 "Show an icon in the systray allowing you to control VLC media player for "
22313 "Hiển thị một biểu tượng nhỏ ở khay hệ thống cho phép bạn điều khiển VLC với "
22314 "các tính năng cơ bản."
22316 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:88
22317 msgid "Start VLC with only a systray icon"
22318 msgstr "Bắt đầu chạy VLC chỉ với một biểu tượng nhỏ ở khay hệ thống"
22320 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:89
22321 msgid "VLC will start with just an icon in your taskbar"
22322 msgstr "VLC sẽ khởi động chỉ với một biểu tượng nhỏ ở thanh Taskbar"
22324 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:98
22325 msgid "Show playing item name in window title"
22326 msgstr "Hiển thị tên các đối tượng đang phát trong tiêu đề cửa sổ được mở"
22328 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:99
22329 msgid "Show the name of the song or video in the controller window title."
22331 "Hiển thị tên của bài hát hoặc video tại thanh tiêu đề của cửa sổ điều khiển."
22333 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:102
22334 msgid "Show notification popup on track change"
22335 msgstr "Hiển thị thông báo khi thay đổi bài nhạc"
22337 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:104
22339 "Show a notification popup with the artist and track name when the current "
22340 "playlist item changes, when VLC is minimized or hidden."
22342 "Hiển thị một thông báo dưới góc màn hình về nghệ sĩ và tên tập tin đang phát "
22343 "khi các đối tượng này được bật, khi VLC bị thu nhỏ hoặc là ẩn."
22345 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:107
22346 msgid "Windows opacity between 0.1 and 1"
22347 msgstr "Độ trong suốt của cửa sổ trong khoảng 0.1 đến 1"
22349 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:108
22351 "Sets the windows opacity between 0.1 and 1 for main interface, playlist and "
22352 "extended panel. This option only works with Windows and X11 with composite "
22355 "Thiết lập độ trong suốt của cửa sổ giao diện từ 0.1 đến 1 cho giao diện "
22356 "chính, danh sách nhạc và các cửa sổ bổ sung. Tùy chọn này sẽ chỉ có hiệu lực "
22357 "với hệ điều hành Windows và các yếu tố bổ sung của X11."
22359 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:113
22360 msgid "Fullscreen controller opacity between 0.1 and 1"
22361 msgstr "Độ trong suốt của điều khiển toàn màn hình có giá trị giữa 0.1 đến 1"
22363 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:114
22365 "Sets the fullscreen controller opacity between 0.1 and 1 for main interface, "
22366 "playlist and extended panel. This option only works with Windows and X11 "
22367 "with composite extensions."
22369 "Thiết lập độ trong suốt của cửa sổ giao diện từ 0.1 đến 1 cho giao diện "
22370 "chính, danh sách nhạc và các cửa sổ bổ sung. Tùy chọn này sẽ chỉ có hiệu lực "
22371 "với hệ điều hành Windows và các yếu tố bổ sung của X11."
22373 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:120
22374 msgid "Show unimportant error and warnings dialogs"
22375 msgstr "Hiển thị các lỗi và các cảnh báo không quan trọng "
22377 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:122
22378 msgid "Activate the updates availability notification"
22379 msgstr "Kích hoạt chế độ thông báo cập nhật khi có phiên bản mới"
22381 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:123
22383 "Activate the automatic notification of new versions of the software. It runs "
22384 "once every two weeks."
22386 "Bật tính năng thông báo tự động về phiên bản cập nhật mới nhất của chương "
22387 "trình. Sẽ kiểm tra hai tuần một lần."
22389 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:126
22390 msgid "Number of days between two update checks"
22391 msgstr "Khoảng thời gian tiến hành kiểm tra cập nhật VLC tính bằng ngày"
22393 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:128
22394 msgid "Ask for network policy at start"
22395 msgstr "Yêu cầu xác nhận chính sách mạng lưới khi chạy"
22397 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:130
22398 msgid "Save the recently played items in the menu"
22399 msgstr "Lưu các đối tượng được phát gần đây vào menu"
22401 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:132
22402 msgid "List of words separated by | to filter"
22403 msgstr "Sử dụng danh sách các từ tách biệt bởi | để lọc"
22405 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:133
22406 msgid "Regular expression used to filter the recent items played in the player"
22408 "Các thông tin về các đối tượng được phát gần đây dùng bộ lọc để hiển thị các "
22409 "tập tin đã được mở trước đó"
22411 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:136
22412 msgid "Define the colors of the volume slider "
22413 msgstr "Đổi màu sắc của thanh trượt điều khiển âm thanh"
22415 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:137
22417 "Define the colors of the volume slider\n"
22418 "By specifying the 12 numbers separated by a ';'\n"
22419 "Default is '255;255;255;20;226;20;255;176;15;235;30;20'\n"
22420 "An alternative can be '30;30;50;40;40;100;50;50;160;150;150;255' "
22422 "Xác định màu sắc của thanh trượt điều khiển âm thanh\n"
22423 "Bằng việc xác định 12 số tách biệt bởi một dấu ';'\n"
22424 "Giá trị mặc định là '255;255;255;20;226;20;255;176;15;235;30;20'\n"
22425 "Các con số có thể lựa chọn là '30;30;50;40;40;100;50;50;160;150;150;255'"
22427 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:142
22428 msgid "Selection of the starting mode and look "
22429 msgstr "Chọn chế độ khởi động và giao diện tương ứng"
22431 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:143
22433 "Start VLC with:\n"
22435 " - a zone always present to show information as lyrics, album arts...\n"
22436 " - minimal mode with limited controls"
22438 "Khời động VLC với:\n"
22439 " - chế độ bình thường\n"
22440 " - một khu vực luôn hiển thị các thông tin như lời bài hát, tên album...\n"
22441 " - chế độ thu nhỏ với các điều khiển bị giới hạn"
22443 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:149
22444 msgid "Show a controller in fullscreen mode"
22445 msgstr "Hiển thị trình điều khiển trong chế độ toàn màn hình"
22447 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:150
22448 msgid "Embed the file browser in open dialog"
22449 msgstr "Nhúng Trình Quản Lý tập tin vào cửa sổ mở tập tin"
22451 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:152
22452 msgid "Define which screen fullscreen goes"
22453 msgstr "Xác định màn hình trong chế độ hiển thị toàn màn hình"
22455 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:153
22456 msgid "Screennumber of fullscreen, instead of same screen where interface is"
22458 "Số lượng mà hình của chế độ toàn màn hình, thay vì chỉ hiển thị ở cùng màn "
22459 "hinh nơi chứa giao diện"
22461 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:156
22462 msgid "Load extensions on startup"
22463 msgstr "Tải tiện ích khi khởi động chương trình"
22465 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:157
22466 msgid "Automatically load the extensions module on startup"
22468 "Tự động tải các module liên quan đến tiện ích khi khởi động chương trình"
22470 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:160
22471 msgid "Start in minimal view (without menus)"
22472 msgstr "Hiển thị dưới dạng chế độ thu nhỏ (không có hệ thống menu)"
22474 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:162
22475 msgid "Display background cone or art"
22476 msgstr "Hiển thị hình nền là logo của chương trình hoặc một hình nào đó"
22478 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:163
22480 "Display background cone or current album art when not playing. Can be "
22481 "disabled to prevent burning screen."
22483 "Hiển thị hình nền của chương trình là logo VLC hoặc hình của album khi không "
22484 "có tập tin nào được phát. Bạn có thể tắt tính năng này."
22486 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:166
22487 msgid "Expanding background cone or art."
22488 msgstr "Mở rộng hình nền là logo VLC hoặc hình tự chọn."
22490 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:167
22491 msgid "Background art fits window's size"
22492 msgstr "Phần hình ảnh nền vừa vặn với kích thước cửa sổ"
22494 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:169
22495 msgid "Ignore keyboard volume buttons."
22496 msgstr "Bỏ qua nút chỉnh âm lượng trên bàn phím."
22498 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:171
22500 "With this option checked, the volume up, volume down and mute buttons on "
22501 "your keyboard will always change your system volume. With this option "
22502 "unchecked, the volume buttons will change VLC's volume when VLC is selected "
22503 "and change the system volume when VLC is not selected."
22505 "Khi thiết lập này được chọn, các phím tăng âm lượng, giảm âm lượng và tắt âm "
22506 "lượng trên bàn phím của bạn sẽ có thể thay đổi âm thanh đồng thời trên chính "
22507 "hệ thống của bạn và cả chương trình. Khi không chọn thiết lập này, nút âm "
22508 "lượng sẽ chỉ đsong vai trò thay đổi âm lượng của VLC mà không thay đổi âm "
22509 "lượng của hệ thống."
22511 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:186
22513 msgid "Fullscreen controller mouse sensitivity"
22514 msgstr "Điều khiển toàn màn hình"
22516 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:192
22517 msgid "When minimized"
22518 msgstr "Khi thu nhỏ"
22520 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:197
22521 msgid "Qt interface"
22522 msgstr "Giao diện QT"
22524 #: modules/gui/qt4/recents.cpp:159
22526 msgid "Recently Played"
22527 msgstr "Lưu các tập tin được mở gần đây"
22529 #: modules/gui/qt4/util/customwidgets.cpp:80
22533 #: modules/gui/qt4/util/customwidgets.cpp:81
22537 #: modules/gui/qt4/util/customwidgets.cpp:82
22541 #: modules/gui/skins2/src/dialogs.cpp:206
22542 msgid "Open a skin file"
22543 msgstr "Mở Tập Tin Giao Diện"
22545 #: modules/gui/skins2/src/dialogs.cpp:207
22546 msgid "Skin files |*.vlt;*.wsz;*.xml"
22547 msgstr "Tập tin giao diện |*.vlt;*.wsz;*.xml"
22549 #: modules/gui/skins2/src/dialogs.cpp:214
22550 msgid "Open playlist"
22551 msgstr "Mở danh sách"
22553 #: modules/gui/skins2/src/dialogs.cpp:215
22554 msgid "Playlist Files|"
22555 msgstr "Tap tin danh sach|"
22557 #: modules/gui/skins2/src/dialogs.cpp:223
22558 msgid "Save playlist"
22559 msgstr "Lưu danh sách"
22561 #: modules/gui/skins2/src/dialogs.cpp:223
22562 msgid "XSPF playlist|*.xspf|M3U file|*.m3u|HTML playlist|*.html"
22563 msgstr "Danh sách XSPF|*.xspf|tập tin M3U|*.m3u| Danh sách HTML|*.html"
22565 #: modules/gui/skins2/src/skin_main.cpp:466
22566 msgid "Skin to use"
22567 msgstr "Giao diện sử dụng"
22569 #: modules/gui/skins2/src/skin_main.cpp:467
22570 msgid "Path to the skin to use."
22571 msgstr "Đường dẫn đến giao diện sử dụng"
22573 #: modules/gui/skins2/src/skin_main.cpp:468
22574 msgid "Config of last used skin"
22575 msgstr "Thiết lập giao diện sử dụng trước đó"
22577 #: modules/gui/skins2/src/skin_main.cpp:469
22579 "Windows configuration of the last skin used. This option is updated "
22580 "automatically, do not touch it."
22582 "Windows sẽ tự động nhận diện giao diện cuối cùng đã sử dụng. Tùy chọn này "
22583 "được cập nhật tự động, đừng thay đổi nó."
22585 #: modules/gui/skins2/src/skin_main.cpp:472
22586 msgid "Show a systray icon for VLC"
22587 msgstr "Hiển thị biểu tượng của VLC ở khay hệ thống"
22589 #: modules/gui/skins2/src/skin_main.cpp:473
22590 #: modules/gui/skins2/src/skin_main.cpp:474
22591 msgid "Show VLC on the taskbar"
22592 msgstr "Hiển thị VLC ở thanh Taskbar"
22594 #: modules/gui/skins2/src/skin_main.cpp:475
22595 msgid "Enable transparency effects"
22596 msgstr "Cho phép hiệu ứng trong suốt"
22598 #: modules/gui/skins2/src/skin_main.cpp:476
22600 "You can disable all transparency effects if you want. This is mainly useful "
22601 "when moving windows does not behave correctly."
22603 "Bạn có thể tắt toàn bộ hiệu ứng trong suốt nếu bạn muốn. Điều này cực kỳ "
22604 "tiện dụng khi di chuyển các cửa sổ mà không xác định được cái nào."
22606 #: modules/gui/skins2/src/skin_main.cpp:479
22607 #: modules/gui/skins2/src/skin_main.cpp:480
22608 msgid "Use a skinned playlist"
22609 msgstr "Sử dụng giao diện tùy chọn cho danh sách"
22611 #: modules/gui/skins2/src/skin_main.cpp:481
22612 msgid "Display video in a skinned window if any"
22613 msgstr "Hiển thị video dưới dạng một cửa sổ giao diện bất kỳ"
22615 #: modules/gui/skins2/src/skin_main.cpp:483
22617 "When set to 'no', this parameter is intended to give old skins a chance to "
22618 "play back video even though no video tag is implemented"
22620 "Khi chỉnh thành 'không', thông số này sẽ đưa ra các giao diện cũ để phát "
22621 "video mặc dù thẻ đánh dấu video chưa được hoàn thiện"
22623 #: modules/gui/skins2/src/skin_main.cpp:508
22624 msgid "Skinnable Interface"
22625 msgstr "Giao diện có thể thay đổi"
22627 #: modules/gui/skins2/src/theme_repository.cpp:58
22628 msgid "Select skin"
22629 msgstr "Chọn giao diện"
22631 #: modules/gui/skins2/src/theme_repository.cpp:116
22632 msgid "Open skin ..."
22633 msgstr "Mở giao diện...."
22635 #: modules/hw/vdpau/adjust.c:182
22637 msgid "VDPAU adjust video filter"
22638 msgstr "Bộ lọc mặt nạ video dạng alpha"
22640 #: modules/hw/vdpau/avcodec.c:45
22642 msgid "VDPAU video decoder"
22643 msgstr "Giải mã video CDG"
22645 #: modules/hw/vdpau/chroma.c:820
22646 msgid "Temporal-spatial"
22649 #: modules/hw/vdpau/chroma.c:824 modules/hw/vdpau/display.c:45
22653 #: modules/hw/vdpau/chroma.c:825
22654 msgid "VDPAU surface conversions"
22657 #: modules/hw/vdpau/chroma.c:833
22659 msgid "Deinterlacing algorithm"
22660 msgstr "Chống quét mành"
22662 #: modules/hw/vdpau/chroma.c:836
22664 msgid "Inverse telecine"
22665 msgstr "Phần lựa chọn không hợp lệ"
22667 #: modules/hw/vdpau/chroma.c:838
22669 msgid "Deinterlace chroma skip"
22670 msgstr "Mở chế độ chống quét mành"
22672 #: modules/hw/vdpau/chroma.c:839
22673 msgid "Whether temporal deinterlacing applies to luma only"
22676 #: modules/hw/vdpau/chroma.c:841
22678 msgid "Noise reduction level"
22679 msgstr "Giảm độ nhiễu hoặc ồn"
22681 #: modules/hw/vdpau/chroma.c:843
22683 msgid "Scaling quality"
22684 msgstr "Chất lượng chuyển đổi"
22686 #: modules/hw/vdpau/chroma.c:843
22688 msgid "High quality scaling level"
22689 msgstr "Cấp độ video tiền xử lý"
22691 #: modules/hw/vdpau/deinterlace.c:131
22693 msgid "VDPAU deinterlacing filter"
22694 msgstr "Bộ lọc chống quét mành video"
22696 #: modules/hw/vdpau/display.c:46
22698 msgid "VDPAU output"
22699 msgstr "Xuất dữ liệu YUV"
22701 #: modules/hw/vdpau/sharpen.c:141
22703 msgid "VDPAU sharpen video filter"
22704 msgstr "Làm bóng bộ lọc video"
22706 #: modules/lua/libs/httpd.c:75
22708 "<p>Password for Web interface has not been set.</p><p>Please use --http-"
22709 "password, or set a password in </p><p>Preferences > All > Main "
22710 "interfaces > Lua > Lua HTTP > Password.</p>"
22712 "<p>Chưa thiết lập mật khẩu cho giao diện web.</p><p>Hãy sử dụng --http-mật "
22713 "khẩu, hoặc thiết đặt một mật khẩu trong </p><p>Tùy Biến > Toàn bộ > "
22714 "Giao diện chính > Lua > Lua HTTP > Mật khẩu.</p>"
22716 #: modules/lua/vlc.c:46
22717 msgid "Lua interface"
22718 msgstr "Giao diện Lua"
22720 #: modules/lua/vlc.c:47
22721 msgid "Lua interface module to load"
22722 msgstr "Module giao diện Lua để tải"
22724 #: modules/lua/vlc.c:49
22725 msgid "Lua interface configuration"
22726 msgstr "Chỉnh sửa giao diện Lua"
22728 #: modules/lua/vlc.c:50
22730 "Lua interface configuration string. Format is: '[\"<interface module name>"
22731 "\"] = { <option> = <value>, ...}, ...'."
22733 "Chỉnh sửa các chuỗi ký tự trong giao diện Lua. Định dạng là '[\"<tên module "
22734 "giao diện>\"] = { <tùy chọn> = <giá trị>, ...}, ...'."
22736 #: modules/lua/vlc.c:52 modules/lua/vlc.c:68
22737 msgid "A single password restricts access to this interface."
22738 msgstr "Một mật khẩu đã được thiết lập để hạn chế việc truy cập giao diện này."
22740 #: modules/lua/vlc.c:54 modules/lua/vlc.c:55
22741 msgid "Source directory"
22742 msgstr "Thư mục nguồn"
22744 #: modules/lua/vlc.c:56
22745 msgid "Directory index"
22746 msgstr "Đánh chỉ số thư mục"
22748 #: modules/lua/vlc.c:57
22749 msgid "Allow to build directory index"
22750 msgstr "Cho phép xây dựng đánh chỉ số thư mục"
22752 #: modules/lua/vlc.c:59 modules/stream_out/raop.c:147
22753 #: share/lua/http/dialogs/stream_config_window.html:28
22754 #: share/lua/http/dialogs/stream_window.html:87
22758 #: modules/lua/vlc.c:60
22760 "This is the host on which the interface will listen. It defaults to all "
22761 "network interfaces (0.0.0.0). If you want this interface to be available "
22762 "only on the local machine, enter \"127.0.0.1\"."
22765 #: modules/lua/vlc.c:65
22767 "This is the TCP port on which this interface will listen. It defaults to "
22771 #: modules/lua/vlc.c:73
22773 msgstr "Dữ liệu đầu vào dạng CLI"
22775 #: modules/lua/vlc.c:74
22777 "Accept commands from this source. The CLI defaults to stdin (\"*console\"), "
22778 "but can also bind to a plain TCP socket (\"localhost:4212\") or use the "
22779 "telnet protocol (\"telnet://0.0.0.0:4212\")"
22781 "Các lệnh được chấp nhận từ nguồn thông tin này. CLI mặc định là stdin "
22782 "(\"*console\"), nhưng cũng có thể được bind tới một socket TCP "
22783 "(\"localhost:4212\") hoặc sử dụng giao thức telnet "
22784 "(\"telnet://0.0.0.0:4212\")"
22786 #: modules/lua/vlc.c:82
22790 #: modules/lua/vlc.c:83
22791 msgid "Lua interpreter"
22792 msgstr "Trình phiên dịch Lua"
22794 #: modules/lua/vlc.c:104
22798 #: modules/lua/vlc.c:108
22799 msgid "Command-line interface"
22800 msgstr "Giao diện dòng-lệnh"
22802 #: modules/lua/vlc.c:117 modules/lua/vlc.c:128
22804 msgstr "Lua Telnet"
22806 #: modules/lua/vlc.c:132
22807 msgid "Lua Meta Fetcher"
22808 msgstr "Lua Meta Fetcher"
22810 #: modules/lua/vlc.c:133
22811 msgid "Fetch meta data using lua scripts"
22813 "Tải các thông tin dữ liệu chi tiết bằng cách sử dụng các đoạn mã dạng lua"
22815 #: modules/lua/vlc.c:138
22816 msgid "Lua Meta Reader"
22817 msgstr "Lua Meta Reader"
22819 #: modules/lua/vlc.c:139
22820 msgid "Read meta data using lua scripts"
22821 msgstr "Đọc các thông tin chi tiết sử dụng ngôn ngữ của lua"
22823 #: modules/lua/vlc.c:145
22824 msgid "Lua Playlist"
22825 msgstr "Danh sách Lua"
22827 #: modules/lua/vlc.c:146
22828 msgid "Lua Playlist Parser Interface"
22829 msgstr "Giao diện chuyển đổi danh sách phát kiểu Lua"
22831 #: modules/lua/vlc.c:151
22835 #: modules/lua/vlc.c:152
22836 msgid "Fetch artwork using lua scripts"
22837 msgstr "Tải các hình nghệ thuật thông qua ngôn ngữ dạng lua"
22839 #: modules/lua/vlc.c:157 modules/lua/vlc.c:158
22840 msgid "Lua Extension"
22841 msgstr "Tiện ích dạng Lua"
22843 #: modules/lua/vlc.c:164
22844 msgid "Lua SD Module"
22845 msgstr "Module thẻ nhớ dạng Lua"
22847 #: modules/meta_engine/folder.c:64
22848 msgid "Folder meta data"
22849 msgstr "Thư mục chứa thông tin bổ sung"
22851 #: modules/meta_engine/folder.c:66
22852 msgid "Album art filename"
22853 msgstr "Tên tập tin album art"
22855 #: modules/meta_engine/folder.c:66
22856 msgid "Filename to look for album art in current directory"
22857 msgstr "Tên tập tin của album art cho việc tìm kiếm trong thư mục hiện tại"
22859 #: modules/misc/audioscrobbler.c:115
22860 msgid "The username of your last.fm account"
22861 msgstr "Tên của người sử dụng tài khoản last.fm của bạn"
22863 #: modules/misc/audioscrobbler.c:117
22864 msgid "The password of your last.fm account"
22865 msgstr "Mật khẩu của người sử dụng tài khoản last.fm của bạn"
22867 #: modules/misc/audioscrobbler.c:118
22868 msgid "Scrobbler URL"
22869 msgstr "Scrobbler URL"
22871 #: modules/misc/audioscrobbler.c:119
22872 msgid "The URL set for an alternative scrobbler engine"
22873 msgstr "Phần URL được thiết lập cho các engine scrobbelr phụ trợ"
22875 #: modules/misc/audioscrobbler.c:131
22876 msgid "Audioscrobbler"
22877 msgstr "Audioscrobbler"
22879 #: modules/misc/audioscrobbler.c:132
22880 msgid "Submission of played songs to last.fm"
22881 msgstr "Submission of played songs to last.fm"
22883 #: modules/misc/audioscrobbler.c:581
22884 msgid "last.fm: Authentication failed"
22885 msgstr "last.fm: Thất bại trong việc xác nhận"
22887 #: modules/misc/audioscrobbler.c:582
22889 "last.fm username or password is incorrect. Please verify your settings and "
22892 "Tên người dùng hoặc mật khẩu không đúng. Hãy kiểm tra lại các thiết lập và "
22893 "khởi động lại VLC."
22895 #: modules/misc/audioscrobbler.c:723
22896 msgid "Last.fm username not set"
22897 msgstr "Tên người sử dụng chưa được thiết lập"
22899 #: modules/misc/audioscrobbler.c:724
22901 "Please set a username or disable the audioscrobbler plugin, and restart "
22903 "Visit http://www.last.fm/join/ to get an account."
22905 "Hãy tạo một tài khoản hoặc vô hiệu plugin của audiosrobbler, và khởi động "
22907 "Truy cập vào http://www.last.fm/join/ để tạo một tài khoản."
22909 #: modules/misc/gnutls.c:51
22910 msgid "TLS cipher priorities"
22911 msgstr "TLS cipher priorities"
22913 #: modules/misc/gnutls.c:52
22915 "Ciphers, key exchange methods, hash functions and compression methods can be "
22916 "selected. Refer to GNU TLS documentation for detailed syntax."
22919 #: modules/misc/gnutls.c:63
22920 msgid "Performance (prioritize faster ciphers)"
22923 #: modules/misc/gnutls.c:65
22924 msgid "Secure 128-bits (exclude 256-bits ciphers)"
22927 #: modules/misc/gnutls.c:66
22928 msgid "Secure 256-bits (prioritize 256-bits ciphers)"
22931 #: modules/misc/gnutls.c:67
22932 msgid "Export (include insecure ciphers)"
22935 #: modules/misc/gnutls.c:72
22936 msgid "GNU TLS transport layer security"
22939 #: modules/misc/gnutls.c:79
22940 msgid "GNU TLS server"
22943 #: modules/misc/gnutls.c:269 modules/misc/securetransport.c:327
22946 "You attempted to reach %s. However the security certificate presented by the "
22947 "server is unknown and could not be authenticated by any trusted "
22948 "Certification Authority. This problem may be caused by a configuration error "
22949 "or an attempt to breach your security or your privacy.\n"
22951 "If in doubt, abort now.\n"
22953 "Bạn đang cố kết nối tới %s. Tuy nhiên chứng chỉ về an ninh từ phía server "
22954 "này hiện không rõ, và có thể không được chấp nhận bởi bất kỳ việc cho phép "
22955 "cấp chứng chỉ an toàn về kêt nối. Vấn đề này có thể xảy ra khi phần thiết "
22956 "lập thông tin bị lỗi gì đó hoặc có đối tượng đang muốn thu thập thông tin cá "
22957 "nhân từ bạn và hệ thống.\n"
22959 "Nếu nghi ngờ, hãy hủy bỏ ngay.\n"
22961 #: modules/misc/gnutls.c:279
22964 "You attempted to reach %s. However the security certificate presented by the "
22965 "server changed since the previous visit and was not authenticated by any "
22966 "trusted Certification Authority. This problem may be caused by a "
22967 "configuration error or an attempt to breach your security or your privacy.\n"
22969 "If in doubt, abort now.\n"
22971 "Bạn đang cố kết nối tới %s. Tuy nhiên chứng chỉ về an ninh từ phía server "
22972 "này hiện không rõ, và có thể không được chấp nhận bởi bất kỳ việc cho phép "
22973 "cấp chứng chỉ an toàn về kêt nối. Vấn đề này có thể xảy ra khi phần thiết "
22974 "lập thông tin bị lỗi gì đó hoặc có đối tượng đang muốn thu thập thông tin cá "
22975 "nhân từ bạn và hệ thống.\n"
22977 "Nếu nghi ngờ, hãy hủy bỏ ngay.\n"
22979 #: modules/misc/gnutls.c:294 modules/misc/gnutls.c:311
22980 #: modules/misc/securetransport.c:334
22981 msgid "Insecure site"
22982 msgstr "Trang không an toàn"
22984 #: modules/misc/gnutls.c:295 modules/misc/gnutls.c:314
22985 #: modules/misc/securetransport.c:335
22989 #: modules/misc/gnutls.c:295
22990 msgid "View certificate"
22991 msgstr "Xem chứng nhận"
22993 #: modules/misc/gnutls.c:312
22996 "This is the certificate presented by %s:\n"
22999 "If in doubt, abort now.\n"
23001 "Đây là chứng chỉ được giới thiệu bởi %s:\n"
23004 "Nếu nghi ngờ, hãy hủy bỏ ngay bây giờ.\n"
23006 #: modules/misc/gnutls.c:314
23007 msgid "Accept 24 hours"
23008 msgstr "Chấp nhận trong vòng 24 tiếng đồng hồ"
23010 #: modules/misc/gnutls.c:315
23011 msgid "Accept permanently"
23012 msgstr "Luôn luôn chấp nhận"
23014 #: modules/misc/inhibit/dbus.c:129
23015 msgid "Playing some media."
23016 msgstr "Đang phát một số tập tin."
23018 #: modules/misc/inhibit/dbus.c:232
23020 msgstr "Năng lượng"
23022 #: modules/misc/inhibit/dbus.c:233
23023 msgid "Inhibits power suspend and session idle timeout."
23025 "Tạm dừng nguồn năng lượng khi phiên làm việc ở trạng thái không sử dụng hay "
23028 #: modules/misc/inhibit/xdg.c:37
23029 msgid "XDG-screensaver"
23030 msgstr "Trình bảo vệ màn hình-XDG"
23032 #: modules/misc/inhibit/xdg.c:38
23033 msgid "XDG screen saver inhibition"
23034 msgstr "Hạn chế sử dụng trình bảo vệ màn hình XDG"
23036 #: modules/misc/logger.c:118
23038 msgstr "Định dạng log"
23040 #: modules/misc/logger.c:119
23041 msgid "Specify the logging format."
23042 msgstr "Chỉnh sửa định dạng nhật trình của hệ thống được ghi nhận bởi VLC."
23044 #: modules/misc/logger.c:122
23045 msgid "Syslog ident"
23048 #: modules/misc/logger.c:123
23049 msgid "Set the ident that VLC would use when logging to syslog."
23052 #: modules/misc/logger.c:126
23053 msgid "Syslog facility"
23056 #: modules/misc/logger.c:127
23057 msgid "Select the syslog facility where logs will be forwarded."
23060 #: modules/misc/logger.c:154
23064 #: modules/misc/logger.c:155
23066 "Select the verbosity to use for log or -1 to use the same verbosity given by "
23070 #: modules/misc/logger.c:159
23074 #: modules/misc/logger.c:160
23075 msgid "File logging"
23078 #: modules/misc/logger.c:166
23079 msgid "Log filename"
23080 msgstr "Tên tập tin Log hoặc nhật ký chương trình"
23082 #: modules/misc/logger.c:166
23083 msgid "Specify the log filename."
23084 msgstr "Chỉnh sửa tên tập tin Log hoặc phần nhật ký chương trình."
23086 #: modules/misc/playlist/export.c:50
23087 msgid "M3U playlist export"
23088 msgstr "Xuất dữ liệu danh sách M3U"
23090 #: modules/misc/playlist/export.c:56
23091 msgid "M3U8 playlist export"
23092 msgstr "Xuất danh sách dạng M3U8"
23094 #: modules/misc/playlist/export.c:62
23095 msgid "XSPF playlist export"
23096 msgstr "Xuất dữ liệu danh sách XSPF"
23098 #: modules/misc/playlist/export.c:68
23099 msgid "HTML playlist export"
23100 msgstr "Xuất dữ liệu danh sách HTML"
23102 #: modules/misc/rtsp.c:61
23103 msgid "Maximum number of connections"
23104 msgstr "Số lượng tối đa kết nối"
23106 #: modules/misc/rtsp.c:62
23108 "This limits the maximum number of clients that can connect to the RTSP VOD. "
23109 "0 means no limit."
23112 #: modules/misc/rtsp.c:65
23113 msgid "MUX for RAW RTSP transport"
23116 #: modules/misc/rtsp.c:67
23117 msgid "Sets the timeout option in the RTSP session string"
23120 #: modules/misc/rtsp.c:69
23122 "Defines what timeout option to add to the RTSP session ID string. Setting it "
23123 "to a negative number removes the timeout option entirely. This is needed by "
23124 "some IPTV STBs (such as those made by HansunTech) which get confused by it. "
23125 "The default is 5."
23128 #: modules/misc/rtsp.c:75 modules/stream_out/rtp.c:247
23132 #: modules/misc/rtsp.c:76
23133 msgid "Legacy RTSP VoD server"
23136 #: modules/misc/securetransport.c:53
23137 msgid "TLS support for OS X and iOS"
23140 #: modules/misc/securetransport.c:66
23142 msgid "TLS server support for OS X"
23143 msgstr "Cổng kết nối máy chủ RTSP"
23145 #: modules/misc/securetransport.c:335
23146 msgid "Accept certificate temporarily"
23149 #: modules/misc/stats.c:211 modules/stream_out/stats.c:51
23151 msgstr "Trạng thái"
23153 #: modules/misc/stats.c:213
23154 msgid "Stats encoder function"
23157 #: modules/misc/stats.c:219
23158 msgid "Stats decoder"
23161 #: modules/misc/stats.c:220
23162 msgid "Stats decoder function"
23165 #: modules/misc/stats.c:225
23166 msgid "Stats demux"
23169 #: modules/misc/stats.c:226
23170 msgid "Stats demux function"
23173 #: modules/misc/xml/libxml.c:49
23174 msgid "XML Parser (using libxml2)"
23177 #: modules/mux/asf.c:57
23178 msgid "Title to put in ASF comments."
23181 #: modules/mux/asf.c:59
23182 msgid "Author to put in ASF comments."
23185 #: modules/mux/asf.c:61
23186 msgid "Copyright string to put in ASF comments."
23189 #: modules/mux/asf.c:62 modules/mux/avi.c:52
23193 #: modules/mux/asf.c:63
23194 msgid "Comment to put in ASF comments."
23197 #: modules/mux/asf.c:65
23198 msgid "\"Rating\" to put in ASF comments."
23201 #: modules/mux/asf.c:66
23202 msgid "Packet Size"
23203 msgstr "Kích thước gói"
23205 #: modules/mux/asf.c:67
23206 msgid "ASF packet size -- default is 4096 bytes"
23209 #: modules/mux/asf.c:68
23210 msgid "Bitrate override"
23213 #: modules/mux/asf.c:69
23215 "Do not try to guess ASF bitrate. Setting this, allows you to control how "
23216 "Windows Media Player will cache streamed content. Set to audio+video bitrate "
23219 "Đừng cố đoán số lượng ASF bitrate. Nếu phần thiết lập này được thiết lập, "
23220 "bạn sẽ có thể điều khiển cách Windows Media Player sử dụng bộ nhớ đệm đối "
23221 "với nội dung của luồng dữ liệu được truyền tải. Số bitrate của audio+video "
23222 "được tính bằng byte."
23224 #: modules/mux/asf.c:73
23228 #: modules/mux/asf.c:563
23229 msgid "Unknown Video"
23230 msgstr "Không biết video này"
23232 #: modules/mux/avi.c:54
23237 #: modules/mux/avi.c:55
23242 #: modules/mux/avi.c:56
23245 msgstr "Từ khóa liên quan đến Podcast"
23247 #: modules/mux/avi.c:59
23251 #: modules/mux/dummy.c:45
23252 msgid "Dummy/Raw muxer"
23255 #: modules/mux/mp4.c:48
23256 msgid "Create \"Fast Start\" files"
23259 #: modules/mux/mp4.c:50
23261 "Create \"Fast Start\" files. \"Fast Start\" files are optimized for "
23262 "downloads and allow the user to start previewing the file while it is "
23265 "Tạo tập tin \"Bắt Đầu Nhanh\". Các tập tin \"Bắt Đầu Nhanh\" được tùy chỉnh "
23266 "cho việc tải dữ liệu và cho phép người dùng có khản năng xem trước các tập "
23267 "tin đang được tải về ngay lập tức. Nghĩa là, khi bạn đang thực hiện tải về "
23268 "một tập tin nào đó, hoặc nhiều tập tin cùng lúc, bạn có thể ngay lập tức xem "
23269 "chính tập tin đó với nội dung đã tải về chứ không cần phải đợi tải về hết "
23272 #: modules/mux/mp4.c:60
23273 msgid "MP4/MOV muxer"
23276 #: modules/mux/mpeg/ps.c:48 modules/mux/mpeg/ts.c:148
23277 msgid "DTS delay (ms)"
23280 #: modules/mux/mpeg/ps.c:49
23282 "Delay the DTS (decoding time stamps) and PTS (presentation timestamps) of "
23283 "the data in the stream, compared to the SCRs. This allows for some buffering "
23284 "inside the client decoder."
23287 #: modules/mux/mpeg/ps.c:54
23288 msgid "PES maximum size"
23291 #: modules/mux/mpeg/ps.c:55
23292 msgid "Set the maximum allowed PES size when producing the MPEG PS streams."
23295 #: modules/mux/mpeg/ps.c:64
23299 #: modules/mux/mpeg/ts.c:88
23303 #: modules/mux/mpeg/ts.c:89
23305 "Assign a fixed PID to the video stream. The PCR PID will automatically be "
23309 #: modules/mux/mpeg/ts.c:91
23313 #: modules/mux/mpeg/ts.c:92
23314 msgid "Assign a fixed PID to the audio stream."
23317 #: modules/mux/mpeg/ts.c:93
23321 #: modules/mux/mpeg/ts.c:94
23322 msgid "Assign a fixed PID to the SPU."
23325 #: modules/mux/mpeg/ts.c:95
23329 #: modules/mux/mpeg/ts.c:96
23330 msgid "Assign a fixed PID to the PMT"
23333 #: modules/mux/mpeg/ts.c:97
23337 #: modules/mux/mpeg/ts.c:98
23338 msgid "Assign a fixed Transport Stream ID."
23341 #: modules/mux/mpeg/ts.c:99
23345 #: modules/mux/mpeg/ts.c:100
23346 msgid "Assign a fixed Network ID (for SDT table)"
23349 #: modules/mux/mpeg/ts.c:102
23350 msgid "PMT Program numbers"
23353 #: modules/mux/mpeg/ts.c:103
23355 "Assign a program number to each PMT. This requires \"Set PID to ID of ES\" "
23359 #: modules/mux/mpeg/ts.c:106
23360 msgid "Mux PMT (requires --sout-ts-es-id-pid)"
23363 #: modules/mux/mpeg/ts.c:107
23365 "Define the pids to add to each pmt. This requires \"Set PID to ID of ES\" to "
23369 #: modules/mux/mpeg/ts.c:110
23370 msgid "SDT Descriptors (requires --sout-ts-es-id-pid)"
23373 #: modules/mux/mpeg/ts.c:111
23375 "Defines the descriptors of each SDT. Thisrequires \"Set PID to ID of ES\" to "
23379 #: modules/mux/mpeg/ts.c:114
23380 msgid "Set PID to ID of ES"
23383 #: modules/mux/mpeg/ts.c:115
23385 "Sets PID to the ID if the incoming ES. This is for use with --ts-es-id-pid, "
23386 "and allows having the same PIDs in the input and output streams."
23389 #: modules/mux/mpeg/ts.c:119
23390 msgid "Data alignment"
23393 #: modules/mux/mpeg/ts.c:120
23395 "Enforces alignment of all access units on PES boundaries. Disabling this "
23396 "might save some bandwidth but introduce incompatibilities."
23399 #: modules/mux/mpeg/ts.c:123
23400 msgid "Shaping delay (ms)"
23403 #: modules/mux/mpeg/ts.c:124
23405 "Cut the stream in slices of the given duration, and ensure a constant "
23406 "bitrate between the two boundaries. This avoids having huge bitrate peaks, "
23407 "especially for reference frames."
23410 #: modules/mux/mpeg/ts.c:129
23411 msgid "Use keyframes"
23414 #: modules/mux/mpeg/ts.c:130
23416 "If enabled, and shaping is specified, the TS muxer will place the boundaries "
23417 "at the end of I pictures. In that case, the shaping duration given by the "
23418 "user is a worse case used when no reference frame is available. This "
23419 "enhances the efficiency of the shaping algorithm, since I frames are usually "
23420 "the biggest frames in the stream."
23423 #: modules/mux/mpeg/ts.c:137
23424 msgid "PCR interval (ms)"
23427 #: modules/mux/mpeg/ts.c:138
23429 "Set at which interval PCRs (Program Clock Reference) will be sent (in "
23430 "milliseconds). This value should be below 100ms. (default is 70ms)."
23433 #: modules/mux/mpeg/ts.c:142
23434 msgid "Minimum B (deprecated)"
23437 #: modules/mux/mpeg/ts.c:143 modules/mux/mpeg/ts.c:146
23438 msgid "This setting is deprecated and not used anymore"
23441 #: modules/mux/mpeg/ts.c:145
23442 msgid "Maximum B (deprecated)"
23445 #: modules/mux/mpeg/ts.c:149
23447 "Delay the DTS (decoding time stamps) and PTS (presentation timestamps) of "
23448 "the data in the stream, compared to the PCRs. This allows for some buffering "
23449 "inside the client decoder."
23452 #: modules/mux/mpeg/ts.c:154
23453 msgid "Crypt audio"
23456 #: modules/mux/mpeg/ts.c:155
23457 msgid "Crypt audio using CSA"
23460 #: modules/mux/mpeg/ts.c:156
23461 msgid "Crypt video"
23464 #: modules/mux/mpeg/ts.c:157
23465 msgid "Crypt video using CSA"
23468 #: modules/mux/mpeg/ts.c:167
23469 msgid "CSA Key in use"
23472 #: modules/mux/mpeg/ts.c:168
23474 "CSA encryption key used. It can be the odd/first/1 (default) or the even/"
23478 #: modules/mux/mpeg/ts.c:171
23479 msgid "Packet size in bytes to encrypt"
23482 #: modules/mux/mpeg/ts.c:172
23484 "Size of the TS packet to encrypt. The encryption routines subtract the TS-"
23485 "header from the value before encrypting."
23488 #: modules/mux/mpeg/ts.c:181
23489 msgid "TS muxer (libdvbpsi)"
23492 #: modules/mux/mpjpeg.c:47
23493 msgid "Multipart JPEG muxer"
23496 #: modules/mux/ogg.c:47
23498 msgid "Index interval"
23499 msgstr "Guard interval"
23501 #: modules/mux/ogg.c:48
23503 "Minimal index interval, in microseconds. Set to 0 to disable index creation."
23506 #: modules/mux/ogg.c:50
23508 msgid "Index size ratio"
23509 msgstr "Tập tin chỉ mục"
23511 #: modules/mux/ogg.c:52
23512 msgid "Set index size ratio. Alters default (60min content) or estimated size."
23515 #: modules/mux/ogg.c:60
23516 msgid "Ogg/OGM muxer"
23519 #: modules/mux/wav.c:46
23523 #: modules/notify/growl.m:104
23524 msgid "Growl Notification Plugin"
23527 #: modules/notify/growl.m:282
23528 msgid "New input playing"
23529 msgstr "Dữ liệu đầu vào đang được phát mới"
23531 #: modules/notify/growl.m:305
23532 msgid "Now playing"
23535 #: modules/notify/notify.c:53
23536 msgid "Timeout (ms)"
23539 #: modules/notify/notify.c:54
23540 msgid "How long the notification will be displayed "
23541 msgstr "Độ dài thời gian hiển thị thông báo"
23543 #: modules/notify/notify.c:59
23547 #: modules/notify/notify.c:60
23548 msgid "LibNotify Notification Plugin"
23551 #: modules/packetizer/copy.c:48
23552 msgid "Copy packetizer"
23555 #: modules/packetizer/dirac.c:87
23556 msgid "Dirac packetizer"
23559 #: modules/packetizer/flac.c:50
23560 msgid "Flac audio packetizer"
23561 msgstr "Đóng gói audio Flac"
23563 #: modules/packetizer/h264.c:55
23564 msgid "H.264 video packetizer"
23567 #: modules/packetizer/hevc.c:50
23569 msgid "HEVC/H.265 video packetizer"
23570 msgstr "Trình đóng gói video dạng Theora"
23572 #: modules/packetizer/mlp.c:49
23573 msgid "MLP/TrueHD parser"
23576 #: modules/packetizer/mpeg4audio.c:174
23577 msgid "MPEG4 audio packetizer"
23580 #: modules/packetizer/mpeg4video.c:53
23581 msgid "MPEG4 video packetizer"
23584 #: modules/packetizer/mpegvideo.c:57
23585 msgid "Sync on Intra Frame"
23588 #: modules/packetizer/mpegvideo.c:58
23590 "Normally the packetizer would sync on the next full frame. This flags "
23591 "instructs the packetizer to sync on the first Intra Frame found."
23594 #: modules/packetizer/mpegvideo.c:71
23595 msgid "MPEG-I/II video packetizer"
23598 #: modules/packetizer/mpegvideo.c:72
23600 msgstr "Video MPEG"
23602 #: modules/packetizer/vc1.c:51
23603 msgid "VC-1 packetizer"
23606 #: modules/services_discovery/bonjour.c:55
23607 msgid "Bonjour services"
23608 msgstr "Dịch vụ Bonjour"
23610 #: modules/services_discovery/mediadirs.c:70
23611 #: modules/services_discovery/mediadirs.c:352
23613 msgstr "Video của tôi"
23615 #: modules/services_discovery/mediadirs.c:77
23616 #: modules/services_discovery/mediadirs.c:354
23618 msgstr "Nhạc của tôi"
23620 #: modules/services_discovery/mediadirs.c:83
23624 #: modules/services_discovery/mediadirs.c:84
23625 #: modules/services_discovery/mediadirs.c:356
23626 msgid "My Pictures"
23627 msgstr "Hình ảnh của tôi"
23629 #: modules/services_discovery/mtp.c:43
23630 msgid "MTP devices"
23631 msgstr "Các thiết bị MTP"
23633 #: modules/services_discovery/mtp.c:189
23635 msgstr "Thiết bị MTP"
23637 #: modules/services_discovery/os2drive.c:43
23638 #: modules/services_discovery/os2drive.c:44
23639 #: modules/services_discovery/udev.c:73 modules/services_discovery/udev.c:74
23640 #: modules/services_discovery/udev.c:103
23641 #: modules/services_discovery/windrive.c:40
23642 #: modules/services_discovery/windrive.c:41
23646 #: modules/services_discovery/os2drive.c:96
23647 #: modules/services_discovery/windrive.c:83
23648 msgid "Local drives"
23649 msgstr "Ổ đĩa hệ thống hiện tại"
23651 #: modules/services_discovery/podcast.c:54
23652 #: modules/gui/qt4/ui/podcast_configuration.h:102
23653 msgid "Podcast URLs list"
23654 msgstr "Danh sách đường dẫn Podcast dạng URL"
23656 #: modules/services_discovery/podcast.c:55
23657 msgid "Enter the list of podcasts to retrieve, separated by '|' (pipe)."
23659 "Điền vào danh sách các podcast để nhận dữ liệu, cách biệt bởi dấu ' | "
23662 #: modules/services_discovery/podcast.c:60
23666 #: modules/services_discovery/pulse.c:42 modules/services_discovery/udev.c:64
23667 #: modules/services_discovery/udev.c:101
23668 msgid "Audio capture"
23669 msgstr "Ghi hình Audio"
23671 #: modules/services_discovery/pulse.c:43
23672 msgid "Audio capture (PulseAudio)"
23673 msgstr "Ghi hình Audio (PulseAudio)"
23675 #: modules/services_discovery/pulse.c:186 modules/stream_out/es.c:85
23679 #: modules/services_discovery/sap.c:81
23680 msgid "SAP multicast address"
23683 #: modules/services_discovery/sap.c:82
23685 "The SAP module normally chooses itself the right addresses to listen to. "
23686 "However, you can specify a specific address."
23689 #: modules/services_discovery/sap.c:85
23690 msgid "SAP timeout (seconds)"
23693 #: modules/services_discovery/sap.c:87
23695 "Delay after which SAP items get deleted if no new announcement is received."
23698 #: modules/services_discovery/sap.c:89
23699 msgid "Try to parse the announce"
23702 #: modules/services_discovery/sap.c:91
23704 "This enables actual parsing of the announces by the SAP module. Otherwise, "
23705 "all announcements are parsed by the \"live555\" (RTP/RTSP) module."
23708 #: modules/services_discovery/sap.c:94
23709 msgid "SAP Strict mode"
23712 #: modules/services_discovery/sap.c:96
23714 "When this is set, the SAP parser will discard some non-compliant "
23718 #: modules/services_discovery/sap.c:108
23722 #: modules/services_discovery/sap.c:109
23723 msgid "Network streams (SAP)"
23724 msgstr "Luồng dữ liệu thuộc mạng (SAP)"
23726 #: modules/services_discovery/sap.c:131
23727 msgid "SDP Descriptions parser"
23730 #: modules/services_discovery/sap.c:886 modules/services_discovery/sap.c:890
23732 msgstr "Tiến trình"
23734 #: modules/services_discovery/sap.c:886
23738 #: modules/services_discovery/sap.c:890
23740 msgstr "Người dùng"
23742 #: modules/services_discovery/udev.c:55 modules/services_discovery/udev.c:97
23743 msgid "Video capture"
23744 msgstr "Ghi hình Video"
23746 #: modules/services_discovery/udev.c:56
23747 msgid "Video capture (Video4Linux)"
23748 msgstr "Ghi hình Video (Video4Linux)"
23750 #: modules/services_discovery/udev.c:65
23751 msgid "Audio capture (ALSA)"
23752 msgstr "Ghi hình Audio (ALSA)"
23754 #: modules/services_discovery/udev.c:593
23758 #: modules/services_discovery/udev.c:595 modules/gui/qt4/ui/open_disk.h:299
23762 #: modules/services_discovery/udev.c:599
23766 #: modules/services_discovery/udev.c:606
23767 msgid "Unknown type"
23768 msgstr "Loại chưa rõ"
23770 #: modules/services_discovery/upnp.cpp:71
23771 msgid "Universal Plug'n'Play"
23772 msgstr "Universal Plug'n'Play"
23774 #: modules/services_discovery/xcb_apps.c:48
23775 #: modules/services_discovery/xcb_apps.c:49
23776 #: modules/services_discovery/xcb_apps.c:86
23777 #: modules/services_discovery/xcb_apps.c:151
23778 msgid "Screen capture"
23779 msgstr "Ghi hình màn hình"
23781 #: modules/services_discovery/xcb_apps.c:152
23782 msgid "Your window manager does not provide a list of applications."
23783 msgstr "Trình quản lý cửa sổ của bạn không cung cấp danh sách các ứng dụng."
23785 #: modules/services_discovery/xcb_apps.c:275
23786 msgid "Applications"
23789 #: modules/services_discovery/xcb_apps.c:351
23790 #: modules/video_output/msw/direct3d.c:226
23794 #: modules/stream_filter/dash/dash.cpp:55
23795 #: modules/stream_filter/dash/dash.cpp:56
23796 msgid "Preferred Width"
23797 msgstr "Chiều rộng ưa thích"
23799 #: modules/stream_filter/dash/dash.cpp:58
23800 #: modules/stream_filter/dash/dash.cpp:59
23801 msgid "Preferred Height"
23802 msgstr "Chiều cao ưa thích"
23804 #: modules/stream_filter/dash/dash.cpp:61
23805 msgid "Buffer Size (Seconds)"
23806 msgstr "Kích thước bộ nhớ đệm (giây)"
23808 #: modules/stream_filter/dash/dash.cpp:62
23809 msgid "Buffer size in seconds"
23810 msgstr "Kích thước bộ nhớ đệm tính bằng giây"
23812 #: modules/stream_filter/dash/dash.cpp:65
23816 #: modules/stream_filter/dash/dash.cpp:66
23817 msgid "Dynamic Adaptive Streaming over HTTP"
23820 #: modules/stream_filter/decomp.c:59
23821 msgid "LZMA decompression"
23824 #: modules/stream_filter/decomp.c:63
23825 msgid "Burrows-Wheeler decompression"
23828 #: modules/stream_filter/decomp.c:68
23829 msgid "gzip decompression"
23832 #: modules/stream_filter/httplive.c:55
23833 msgid "Http Live Streaming stream filter"
23836 #: modules/stream_filter/record.c:49
23837 msgid "Internal stream record"
23840 #: modules/stream_filter/smooth/smooth.c:61
23841 msgid "Smooth Streaming"
23844 #: modules/stream_out/autodel.c:46
23848 #: modules/stream_out/autodel.c:47
23849 msgid "Automatically add/delete input streams"
23852 #: modules/stream_out/bridge.c:43
23854 "Integer identifier for this elementary stream. This will be used to \"find\" "
23855 "this stream later."
23858 #: modules/stream_out/bridge.c:46
23859 msgid "Destination bridge-in name"
23862 #: modules/stream_out/bridge.c:48
23864 "Name of the destination bridge-in. If you do not need more than one bridge-"
23865 "in at a time, you can discard this option."
23868 #: modules/stream_out/bridge.c:52
23870 "Pictures coming from the picture video outputs will be delayed according to "
23871 "this value (in milliseconds, should be >= 100 ms). For high values, you will "
23872 "need to raise caching values."
23875 #: modules/stream_out/bridge.c:56
23879 #: modules/stream_out/bridge.c:57
23881 "Offset to add to the stream IDs specified in bridge_out to obtain the stream "
23882 "IDs bridge_in will register."
23885 #: modules/stream_out/bridge.c:60
23886 msgid "Name of current instance"
23887 msgstr "Tên của khoảng cách hiện tại"
23889 #: modules/stream_out/bridge.c:62
23891 "Name of this bridge-in instance. If you do not need more than one bridge-in "
23892 "at a time, you can discard this option."
23895 #: modules/stream_out/bridge.c:65
23896 msgid "Fallback to placeholder stream when out of data"
23899 #: modules/stream_out/bridge.c:67
23901 "If set to true, the bridge will discard all input elementary streams except "
23902 "if it doesn't receive data from another bridge-in. This can be used to "
23903 "configure a place holder stream when the real source breaks. Source and "
23904 "placeholder streams should have the same format. "
23907 #: modules/stream_out/bridge.c:72
23908 msgid "Placeholder delay"
23911 #: modules/stream_out/bridge.c:74
23912 msgid "Delay (in ms) before the placeholder kicks in."
23915 #: modules/stream_out/bridge.c:76
23916 msgid "Wait for I frame before toggling placeholder"
23919 #: modules/stream_out/bridge.c:78
23921 "If enabled, switching between the placeholder and the normal stream will "
23922 "only occur on I frames. This will remove artifacts on stream switching at "
23923 "the expense of a slightly longer delay, depending on the frequence of I "
23924 "frames in the streams."
23927 #: modules/stream_out/bridge.c:92
23931 #: modules/stream_out/bridge.c:93
23932 msgid "Bridge stream output"
23935 #: modules/stream_out/bridge.c:95
23939 #: modules/stream_out/bridge.c:108
23943 #: modules/stream_out/delay.c:39 modules/stream_out/langfromtelx.c:42
23944 #: modules/stream_out/setid.c:41
23945 msgid "Elementary Stream ID"
23948 #: modules/stream_out/delay.c:41 modules/stream_out/setid.c:43
23949 msgid "Specify an identifier integer for this elementary stream"
23952 #: modules/stream_out/delay.c:43
23953 msgid "Delay of the ES (ms)"
23956 #: modules/stream_out/delay.c:45
23958 "Specify a delay (in ms) for this elementary stream. Positive means delay and "
23959 "negative means advance."
23961 "Chỉnh sửa phần độ trễ (tính bằng đơn vị phần nghìn giây) đối với các luồng "
23962 "dữ liệu bình thường. Số âm có nghĩa là độ trễ và số âm có nghĩa là nâng cao."
23964 #: modules/stream_out/delay.c:55
23965 msgid "Delay a stream"
23968 #: modules/stream_out/description.c:54
23969 msgid "Description stream output"
23972 #: modules/stream_out/display.c:41
23973 msgid "Enable/disable audio rendering."
23976 #: modules/stream_out/display.c:43
23977 msgid "Enable/disable video rendering."
23980 #: modules/stream_out/display.c:44
23984 #: modules/stream_out/display.c:45
23985 msgid "Introduces a delay in the display of the stream."
23987 "Độ trễ về thời gian hiển thị thông tin của đối tượng đang phát hoặc luồng dữ "
23990 #: modules/stream_out/display.c:54
23991 msgid "Display stream output"
23992 msgstr "hiển thị luồng dữ liệu đầu ra"
23994 #: modules/stream_out/duplicate.c:44
23995 msgid "Duplicate stream output"
23998 #: modules/stream_out/es.c:41 modules/stream_out/standard.c:41
23999 msgid "Output access method"
24002 #: modules/stream_out/es.c:43
24003 msgid "This is the default output access method that will be used."
24006 #: modules/stream_out/es.c:45
24007 msgid "Audio output access method"
24010 #: modules/stream_out/es.c:47
24011 msgid "This is the output access method that will be used for audio."
24014 #: modules/stream_out/es.c:48
24015 msgid "Video output access method"
24018 #: modules/stream_out/es.c:50
24019 msgid "This is the output access method that will be used for video."
24022 #: modules/stream_out/es.c:52 modules/stream_out/standard.c:44
24023 msgid "Output muxer"
24026 #: modules/stream_out/es.c:54
24027 msgid "This is the default muxer method that will be used."
24030 #: modules/stream_out/es.c:55
24031 msgid "Audio output muxer"
24034 #: modules/stream_out/es.c:57
24035 msgid "This is the muxer that will be used for audio."
24038 #: modules/stream_out/es.c:58
24039 msgid "Video output muxer"
24042 #: modules/stream_out/es.c:60
24043 msgid "This is the muxer that will be used for video."
24046 #: modules/stream_out/es.c:62
24050 #: modules/stream_out/es.c:64
24051 msgid "This is the default output URI."
24054 #: modules/stream_out/es.c:65
24055 msgid "Audio output URL"
24058 #: modules/stream_out/es.c:67
24059 msgid "This is the output URI that will be used for audio."
24062 #: modules/stream_out/es.c:68
24063 msgid "Video output URL"
24066 #: modules/stream_out/es.c:70
24067 msgid "This is the output URI that will be used for video."
24070 #: modules/stream_out/es.c:79
24071 msgid "Elementary stream output"
24074 #: modules/stream_out/es.c:363 modules/stream_out/es.c:378
24076 msgid "There is no suitable stream-output access module for \"%s/%s://%s\"."
24079 #: modules/stream_out/gather.c:44
24080 msgid "Gathering stream output"
24083 #: modules/stream_out/langfromtelx.c:44
24084 msgid "Specify an identifier integer for this elementary stream to change"
24087 #: modules/stream_out/langfromtelx.c:45
24091 #: modules/stream_out/langfromtelx.c:47
24092 msgid "Specify the magazine containing the language page"
24095 #: modules/stream_out/langfromtelx.c:48
24099 #: modules/stream_out/langfromtelx.c:50
24100 msgid "Specify the page containing the language"
24103 #: modules/stream_out/langfromtelx.c:51
24107 #: modules/stream_out/langfromtelx.c:53
24108 msgid "Specify the row containing the language"
24111 #: modules/stream_out/langfromtelx.c:61
24112 msgid "Lang From Telx"
24115 #: modules/stream_out/langfromtelx.c:62
24116 msgid "Dynamic language setting from teletext"
24119 #: modules/stream_out/mosaic_bridge.c:107
24120 msgid "Specify an identifier string for this subpicture"
24123 #: modules/stream_out/mosaic_bridge.c:111
24124 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:69
24125 msgid "Output video width."
24126 msgstr "Chiều rộng video xuất ra."
24128 #: modules/stream_out/mosaic_bridge.c:114
24129 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:72
24130 msgid "Output video height."
24131 msgstr "Chiều cao video xuất ra."
24133 #: modules/stream_out/mosaic_bridge.c:115
24134 msgid "Sample aspect ratio"
24135 msgstr "Tỉ lệ đồng dạng tự động"
24137 #: modules/stream_out/mosaic_bridge.c:117
24138 msgid "Sample aspect ratio of the destination (1:1, 3:4, 2:3)."
24139 msgstr "Tỉ lệ đồng dạng tự động với số liệu cho sẵn (1:1,3:4,2:3)"
24141 #: modules/stream_out/mosaic_bridge.c:119
24142 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:79
24143 msgid "Video filter"
24144 msgstr "Bộ lọc Video"
24146 #: modules/stream_out/mosaic_bridge.c:121
24147 msgid "Video filters will be applied to the video stream."
24150 #: modules/stream_out/mosaic_bridge.c:123
24151 msgid "Image chroma"
24154 #: modules/stream_out/mosaic_bridge.c:125
24156 "Force the use of a specific chroma. Use YUVA if you're planning to use the "
24157 "Alphamask or Bluescreen video filter."
24160 #: modules/stream_out/mosaic_bridge.c:130
24161 msgid "Transparency of the mosaic picture."
24164 #: modules/stream_out/mosaic_bridge.c:132 modules/video_filter/marq.c:95
24165 #: modules/video_filter/rss.c:142
24166 #: share/lua/http/dialogs/mosaic_window.html:100
24170 #: modules/stream_out/mosaic_bridge.c:134
24171 msgid "X coordinate of the upper left corner in the mosaic if non negative."
24174 #: modules/stream_out/mosaic_bridge.c:136 modules/video_filter/marq.c:97
24175 #: modules/video_filter/rss.c:144
24176 #: share/lua/http/dialogs/mosaic_window.html:118
24180 #: modules/stream_out/mosaic_bridge.c:138
24181 msgid "Y coordinate of the upper left corner in the mosaic if non negative."
24184 #: modules/stream_out/mosaic_bridge.c:143
24185 msgid "Mosaic bridge"
24188 #: modules/stream_out/mosaic_bridge.c:144
24189 msgid "Mosaic bridge stream output"
24192 #: modules/stream_out/raop.c:148
24193 msgid "Hostname or IP address of target device"
24194 msgstr "Tên host hoặc địa chỉ IP của thiết bị"
24196 #: modules/stream_out/raop.c:151
24198 "Output volume for analog output: 0 for silence, 1..255 from almost silent to "
24201 "Âm lượng của dữ liệu dạng analog đầu ra: 0 với chế độ im lặng, 1..255 là "
24202 "khoảng âm lượng nhỏ đến lớn nhất."
24204 #: modules/stream_out/raop.c:155
24205 msgid "Password for target device."
24208 #: modules/stream_out/raop.c:157
24209 msgid "Password file"
24212 #: modules/stream_out/raop.c:158
24213 msgid "Read password for target device from file."
24216 #: modules/stream_out/raop.c:161
24220 #: modules/stream_out/raop.c:162
24221 msgid "Remote Audio Output Protocol stream output"
24224 #: modules/stream_out/record.c:50
24225 msgid "Destination prefix"
24226 msgstr "Tiền tố đích đến"
24228 #: modules/stream_out/record.c:52
24229 msgid "Prefix of the destination file automatically generated"
24232 #: modules/stream_out/record.c:57
24233 msgid "Record stream output"
24236 #: modules/stream_out/rtp.c:76
24237 msgid "This is the output URL that will be used."
24238 msgstr "Đây là địa chỉ xuất dữ liệu của URL sẽ được sử dụng"
24240 #: modules/stream_out/rtp.c:79
24242 "This allows you to specify how the SDP (Session Descriptor) for this RTP "
24243 "session will be made available. You must use a url: http://location to "
24244 "access the SDP via HTTP, rtsp://location for RTSP access, and sap:// for the "
24245 "SDP to be announced via SAP."
24248 #: modules/stream_out/rtp.c:83 modules/stream_out/standard.c:81
24249 msgid "SAP announcing"
24252 #: modules/stream_out/rtp.c:84 modules/stream_out/standard.c:82
24253 msgid "Announce this session with SAP."
24256 #: modules/stream_out/rtp.c:87
24258 "This allows you to specify the muxer used for the streaming output. Default "
24259 "is to use no muxer (standard RTP stream)."
24262 #: modules/stream_out/rtp.c:90 modules/stream_out/standard.c:58
24263 msgid "Session name"
24264 msgstr "Tên tiến trình"
24266 #: modules/stream_out/rtp.c:92 modules/stream_out/standard.c:60
24268 "This is the name of the session that will be announced in the SDP (Session "
24272 #: modules/stream_out/rtp.c:94
24273 msgid "Session category"
24276 #: modules/stream_out/rtp.c:96
24278 "This allows you to specify a category for the session, that will be "
24279 "announced if you choose to use SAP."
24282 #: modules/stream_out/rtp.c:98 modules/stream_out/standard.c:62
24283 msgid "Session description"
24286 #: modules/stream_out/rtp.c:100 modules/stream_out/standard.c:64
24288 "This allows you to give a short description with details about the stream, "
24289 "that will be announced in the SDP (Session Descriptor)."
24292 #: modules/stream_out/rtp.c:102 modules/stream_out/standard.c:66
24293 msgid "Session URL"
24296 #: modules/stream_out/rtp.c:104 modules/stream_out/standard.c:68
24298 "This allows you to give a URL with more details about the stream (often the "
24299 "website of the streaming organization), that will be announced in the SDP "
24300 "(Session Descriptor)."
24303 #: modules/stream_out/rtp.c:107 modules/stream_out/standard.c:71
24304 msgid "Session email"
24307 #: modules/stream_out/rtp.c:109 modules/stream_out/standard.c:73
24309 "This allows you to give a contact mail address for the stream, that will be "
24310 "announced in the SDP (Session Descriptor)."
24313 #: modules/stream_out/rtp.c:111 modules/stream_out/standard.c:75
24314 msgid "Session phone number"
24317 #: modules/stream_out/rtp.c:113 modules/stream_out/standard.c:77
24319 "This allows you to give a contact telephone number for the stream, that will "
24320 "be announced in the SDP (Session Descriptor)."
24323 #: modules/stream_out/rtp.c:118
24324 msgid "This allows you to specify the base port for the RTP streaming."
24327 #: modules/stream_out/rtp.c:119
24329 msgstr "Cổng Audio"
24331 #: modules/stream_out/rtp.c:121
24333 "This allows you to specify the default audio port for the RTP streaming."
24336 #: modules/stream_out/rtp.c:122
24338 msgstr "Cổng Video"
24340 #: modules/stream_out/rtp.c:124
24342 "This allows you to specify the default video port for the RTP streaming."
24345 #: modules/stream_out/rtp.c:132
24346 msgid "RTP/RTCP multiplexing"
24349 #: modules/stream_out/rtp.c:134
24351 "This sends and receives RTCP packet multiplexed over the same port as RTP "
24355 #: modules/stream_out/rtp.c:139
24357 "Default caching value for outbound RTP streams. This value should be set in "
24361 #: modules/stream_out/rtp.c:142
24362 msgid "Transport protocol"
24365 #: modules/stream_out/rtp.c:144
24366 msgid "This selects which transport protocol to use for RTP."
24369 #: modules/stream_out/rtp.c:148
24371 "RTP packets will be integrity-protected and ciphered with this Secure RTP "
24372 "master shared secret key. This must be a 32-character-long hexadecimal "
24376 #: modules/stream_out/rtp.c:165
24380 #: modules/stream_out/rtp.c:167
24381 msgid "This allows you to stream MPEG4 LATM audio streams (see RFC3016)."
24384 #: modules/stream_out/rtp.c:169
24385 msgid "RTSP session timeout (s)"
24388 #: modules/stream_out/rtp.c:170
24390 "RTSP sessions will be closed after not receiving any RTSP request for this "
24391 "long. Setting it to a negative value or zero disables timeouts. The default "
24392 "is 60 (one minute)."
24395 #: modules/stream_out/rtp.c:190
24396 msgid "RTP stream output"
24399 #: modules/stream_out/rtp.c:248
24400 msgid "RTSP VoD server"
24403 #: modules/stream_out/setid.c:45
24407 #: modules/stream_out/setid.c:47
24408 msgid "Specify an new identifier integer for this elementary stream"
24411 #: modules/stream_out/setid.c:51
24412 msgid "Specify an ISO-639 code (three characters) for this elementary stream"
24415 #: modules/stream_out/setid.c:61
24419 #: modules/stream_out/setid.c:62
24423 #: modules/stream_out/setid.c:63
24424 msgid "Change the id of an elementary stream"
24427 #: modules/stream_out/setid.c:74
24428 msgid "Set ES Lang"
24431 #: modules/stream_out/setid.c:75
24433 msgstr "Chỉnh ngôn ngữ"
24435 #: modules/stream_out/setid.c:76
24436 msgid "Change the language of an elementary stream"
24439 #: modules/stream_out/smem.c:61
24440 msgid "Video prerender callback"
24443 #: modules/stream_out/smem.c:62
24445 "Address of the video prerender callback function. This function will set the "
24446 "buffer where render will be done."
24449 #: modules/stream_out/smem.c:65
24450 msgid "Audio prerender callback"
24453 #: modules/stream_out/smem.c:66
24455 "Address of the audio prerender callback function. This function will set the "
24456 "buffer where render will be done."
24459 #: modules/stream_out/smem.c:69
24460 msgid "Video postrender callback"
24463 #: modules/stream_out/smem.c:70
24465 "Address of the video postrender callback function. This function will be "
24466 "called when the render is into the buffer."
24469 #: modules/stream_out/smem.c:73
24470 msgid "Audio postrender callback"
24473 #: modules/stream_out/smem.c:74
24475 "Address of the audio postrender callback function. This function will be "
24476 "called when the render is into the buffer."
24479 #: modules/stream_out/smem.c:77
24480 msgid "Video Callback data"
24483 #: modules/stream_out/smem.c:78
24484 msgid "Data for the video callback function."
24487 #: modules/stream_out/smem.c:80
24488 msgid "Audio callback data"
24491 #: modules/stream_out/smem.c:81
24492 msgid "Data for the audio callback function."
24495 #: modules/stream_out/smem.c:83
24496 msgid "Time Synchronized output"
24499 #: modules/stream_out/smem.c:84
24501 "Time Synchronisation option for output. If true, stream will render as "
24502 "usual, else it will be rendered as fast as possible."
24505 #: modules/stream_out/smem.c:96
24509 #: modules/stream_out/smem.c:97
24510 msgid "Stream output to memory buffer"
24513 #: modules/stream_out/stats.c:42
24514 msgid "Writes stats to file instead of stdout"
24517 #: modules/stream_out/stats.c:43
24518 msgid "Prefix to show on output line"
24521 #: modules/stream_out/stats.c:52
24522 msgid "Writes statistic info about stream"
24525 #: modules/stream_out/standard.c:43
24526 msgid "Output method to use for the stream."
24529 #: modules/stream_out/standard.c:46
24530 msgid "Muxer to use for the stream."
24533 #: modules/stream_out/standard.c:47
24534 #: share/lua/http/dialogs/create_stream.html:334
24535 #: share/lua/http/dialogs/create_stream.html:378
24536 msgid "Output destination"
24539 #: modules/stream_out/standard.c:49
24541 "Destination (URL) to use for the stream. Overrides path and bind parameters"
24544 #: modules/stream_out/standard.c:50
24545 msgid "address to bind to (helper setting for dst)"
24548 #: modules/stream_out/standard.c:52
24550 "address:port to bind vlc to listening incoming streams helper setting for "
24551 "dst,dst=bind+'/'+path. dst-parameter overrides this"
24554 #: modules/stream_out/standard.c:54
24555 msgid "filename for stream (helper setting for dst)"
24556 msgstr "tên tập tin cho luồng dữ liệu (thiết lập dành cho dst)"
24558 #: modules/stream_out/standard.c:56
24560 "Filename for stream helper setting for dst, dst=bind+'/'+path, dst-parameter "
24563 "Tên tập tin dành cho luồng dữ liệu đối với dst, dst=bind+'/'+đường dẫn, dst-"
24564 "thông số sẽ ghi chồng dữ liệu lên phần này"
24566 #: modules/stream_out/standard.c:91
24567 msgid "Standard stream output"
24570 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:45
24571 msgid "Video encoder"
24572 msgstr "Trình mã hóa video"
24574 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:47
24576 "This is the video encoder module that will be used (and its associated "
24580 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:49
24581 msgid "Destination video codec"
24584 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:51
24585 msgid "This is the video codec that will be used."
24588 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:52
24589 #: share/lua/http/dialogs/create_stream.html:212
24590 msgid "Video bitrate"
24591 msgstr "Video bitrate"
24593 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:54
24594 msgid "Target bitrate of the transcoded video stream."
24597 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:55
24598 msgid "Video scaling"
24601 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:57
24602 msgid "Scale factor to apply to the video while transcoding (eg: 0.25)"
24605 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:58
24606 msgid "Video frame-rate"
24607 msgstr "Xếp hạng khung video"
24609 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:60
24610 msgid "Target output frame rate for the video stream."
24613 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:61
24614 msgid "Deinterlace video"
24615 msgstr "Tái kết hợp video"
24617 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:63
24618 msgid "Deinterlace the video before encoding."
24621 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:64
24622 msgid "Deinterlace module"
24623 msgstr "Phương thức tái kết hợp"
24625 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:66
24626 msgid "Specify the deinterlace module to use."
24629 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:73
24630 msgid "Maximum video width"
24631 msgstr "Chiều rộng tối đa của video"
24633 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:75
24634 msgid "Maximum output video width."
24635 msgstr "Chiều rộng tối đa xuất ra của video"
24637 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:76
24638 msgid "Maximum video height"
24639 msgstr "Chiều cao tối đa của video"
24641 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:78
24642 msgid "Maximum output video height."
24643 msgstr "Chiều cao tối đa xuất ra của video"
24645 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:81
24647 "Video filters will be applied to the video streams (after overlays are "
24648 "applied). You can enter a colon-separated list of filters."
24651 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:84
24652 msgid "Audio encoder"
24653 msgstr "Trình mã hóa audio"
24655 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:86
24657 "This is the audio encoder module that will be used (and its associated "
24661 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:88
24662 msgid "Destination audio codec"
24663 msgstr "Đích đến của codec audio"
24665 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:90
24666 msgid "This is the audio codec that will be used."
24669 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:91
24670 #: share/lua/http/dialogs/create_stream.html:231
24671 msgid "Audio bitrate"
24672 msgstr "Audio bitrate"
24674 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:93
24675 msgid "Target bitrate of the transcoded audio stream."
24678 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:96
24680 "Sample rate of the transcoded audio stream (11250, 22500, 44100 or 48000)."
24683 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:99
24684 msgid "This is the language of the audio stream."
24687 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:102
24688 msgid "Number of audio channels in the transcoded streams."
24691 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:103
24692 msgid "Audio filter"
24693 msgstr "Bộ lọc audio"
24695 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:105
24697 "Audio filters will be applied to the audio streams (after conversion filters "
24698 "are applied). You can enter a colon-separated list of filters."
24701 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:108
24702 msgid "Subtitle encoder"
24705 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:110
24707 "This is the subtitle encoder module that will be used (and its associated "
24709 msgstr "Đây là phần mã hóa phụ đề được sử dụng (cùng các tùy chọn kèm theo)."
24711 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:112
24712 msgid "Destination subtitle codec"
24715 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:114
24716 msgid "This is the subtitle codec that will be used."
24717 msgstr "Đây là codec của phụ đề được sử dụng."
24719 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:118
24721 "This allows you to add overlays (also known as \"subpictures\" on the "
24722 "transcoded video stream. The subpictures produced by the filters will be "
24723 "overlayed directly onto the video. You can specify a colon-separated list of "
24724 "subpicture modules"
24727 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:123
24729 msgstr "Menu hiển thị trên màn hình"
24731 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:125
24733 "Stream the On Screen Display menu (using the osdmenu subpicture module)."
24735 "Luồng dữ liệu trên phần menu Hiển Thị Trên Màn Hình (sử dụng module osdmenu "
24736 "của phần hình ảnh phụ đề)."
24738 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:127
24739 msgid "Number of threads"
24742 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:129
24743 msgid "Number of threads used for the transcoding."
24746 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:130
24747 msgid "High priority"
24750 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:132
24752 "Runs the optional encoder thread at the OUTPUT priority instead of VIDEO."
24755 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:148
24756 msgid "Transcode stream output"
24759 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:202
24760 msgid "Overlays/Subtitles"
24763 #: modules/text_renderer/freetype.c:96
24764 msgid "Monospace Font"
24767 #: modules/text_renderer/freetype.c:98
24768 msgid "Font family for the font you want to use"
24771 #: modules/text_renderer/freetype.c:99
24772 msgid "Font file for the font you want to use"
24775 #: modules/text_renderer/freetype.c:101 modules/text_renderer/win32text.c:61
24776 msgid "Font size in pixels"
24777 msgstr "Kích thước kiểu chữ bằng pixel"
24779 #: modules/text_renderer/freetype.c:102 modules/text_renderer/win32text.c:62
24781 "This is the default size of the fonts that will be rendered on the video. If "
24782 "set to something different than 0 this option will override the relative "
24786 #: modules/text_renderer/freetype.c:106
24787 msgid "Text opacity"
24790 #: modules/text_renderer/freetype.c:107 modules/text_renderer/win32text.c:67
24792 "The opacity (inverse of transparency) of the text that will be rendered on "
24793 "the video. 0 = transparent, 255 = totally opaque. "
24796 #: modules/text_renderer/freetype.c:110 modules/text_renderer/quartztext.c:98
24797 #: modules/text_renderer/win32text.c:70
24798 msgid "Text default color"
24799 msgstr "Màu sắc văn bản mặc định"
24801 #: modules/text_renderer/freetype.c:111 modules/text_renderer/quartztext.c:99
24802 #: modules/text_renderer/win32text.c:71
24804 "The color of the text that will be rendered on the video. This must be an "
24805 "hexadecimal (like HTML colors). The first two chars are for red, then green, "
24806 "then blue. #000000 = black, #FF0000 = red, #00FF00 = green, #FFFF00 = yellow "
24807 "(red + green), #FFFFFF = white"
24810 #: modules/text_renderer/freetype.c:115 modules/text_renderer/quartztext.c:94
24811 #: modules/text_renderer/win32text.c:75
24812 msgid "Relative font size"
24815 #: modules/text_renderer/freetype.c:116 modules/text_renderer/quartztext.c:95
24816 #: modules/text_renderer/win32text.c:76
24818 "This is the relative default size of the fonts that will be rendered on the "
24819 "video. If absolute font size is set, relative size will be overridden."
24822 #: modules/text_renderer/freetype.c:121
24823 msgid "Background opacity"
24824 msgstr "Độ mờ của hình nền"
24826 #: modules/text_renderer/freetype.c:122
24827 msgid "Background color"
24828 msgstr "Màu của hình nền"
24830 #: modules/text_renderer/freetype.c:124
24831 msgid "Outline opacity"
24832 msgstr "Độ mờ của đường nét biên"
24834 #: modules/text_renderer/freetype.c:128
24835 msgid "Shadow opacity"
24836 msgstr "Độ mờ của bóng"
24838 #: modules/text_renderer/freetype.c:129
24839 msgid "Shadow color"
24840 msgstr "Màu của bóng"
24842 #: modules/text_renderer/freetype.c:130
24843 msgid "Shadow angle"
24844 msgstr "Góc đổ bóng"
24846 #: modules/text_renderer/freetype.c:131
24847 msgid "Shadow distance"
24848 msgstr "Khoảng cách đổ bóng"
24850 #: modules/text_renderer/freetype.c:136 modules/text_renderer/quartztext.c:121
24851 #: modules/text_renderer/win32text.c:82
24855 #: modules/text_renderer/freetype.c:136 modules/text_renderer/quartztext.c:121
24856 #: modules/text_renderer/win32text.c:82
24860 #: modules/text_renderer/freetype.c:136 modules/text_renderer/quartztext.c:121
24861 #: modules/text_renderer/win32text.c:82
24865 #: modules/text_renderer/freetype.c:136 modules/text_renderer/quartztext.c:121
24866 #: modules/text_renderer/win32text.c:82
24870 #: modules/text_renderer/freetype.c:137
24871 msgid "Use YUVP renderer"
24872 msgstr "Sử dụng trình render YUVP"
24874 #: modules/text_renderer/freetype.c:138
24876 "This renders the font using \"paletized YUV\". This option is only needed if "
24877 "you want to encode into DVB subtitles"
24880 #: modules/text_renderer/freetype.c:155
24884 #: modules/text_renderer/freetype.c:155
24888 #: modules/text_renderer/freetype.c:159 modules/text_renderer/win32text.c:94
24889 msgid "Text renderer"
24890 msgstr "Trình render văn bản"
24892 #: modules/text_renderer/freetype.c:160
24893 msgid "Freetype2 font renderer"
24894 msgstr "Render kiểu chữ dạng Freetype2"
24896 #: modules/text_renderer/quartztext.c:93
24897 msgid "Name for the font you want to use"
24898 msgstr "Chọn tên kiểu chữ bạn muốn dùng"
24900 #: modules/text_renderer/quartztext.c:124
24901 msgid "Text renderer for Mac"
24902 msgstr "Trình render văn bản dành cho Mac"
24904 #: modules/text_renderer/quartztext.c:125
24905 msgid "CoreText font renderer"
24906 msgstr "Trình render kiểu chữ dạng CoreText"
24908 #: modules/text_renderer/svg.c:61
24909 msgid "SVG template file"
24910 msgstr "Tập tin mẫu dạng SVG"
24912 #: modules/text_renderer/svg.c:62
24914 "Location of a file holding a SVG template for automatic string conversion"
24916 "Địa điểm của tập tin đang chứa mẫu dạng SVG cho việc tự động chuyển đổi "
24919 #: modules/text_renderer/tdummy.c:36
24920 msgid "Dummy font renderer"
24921 msgstr "Trình render kiểu chữ Dummy"
24923 #: modules/text_renderer/win32text.c:60
24924 msgid "Filename for the font you want to use"
24925 msgstr "Tên của tập tin cùng dạng kiểu chữ bạn muốn sử dụng"
24927 #: modules/text_renderer/win32text.c:95
24928 msgid "Win32 font renderer"
24929 msgstr "Trình render kiểu chữ Win32"
24931 #: modules/video_chroma/chain.c:43
24932 msgid "Video filtering using a chain of video filter modules"
24935 #: modules/video_chroma/grey_yuv.c:54 modules/video_chroma/i420_yuy2.c:93
24936 #: modules/video_chroma/i422_i420.c:56 modules/video_chroma/i422_yuy2.c:72
24937 #: modules/video_chroma/yuy2_i420.c:58 modules/video_chroma/yuy2_i422.c:57
24938 msgid "Conversions from "
24939 msgstr "Đoạn hội thoại từ"
24941 #: modules/video_chroma/i420_rgb.c:78
24942 msgid "SSE2 I420,IYUV,YV12 to RV15,RV16,RV24,RV32 conversions"
24943 msgstr "Chuyển đổi SSE2 I420,IYUV,YV12 sang RV15,RV16,RV24,RV32"
24945 #: modules/video_chroma/i420_rgb.c:83
24946 msgid "MMX I420,IYUV,YV12 to RV15,RV16,RV24,RV32 conversions"
24947 msgstr "Chuyển đổi MMX I420,IYUV,YV12 sang RV15,RV16,RV24,RV32"
24949 #: modules/video_chroma/i420_rgb.c:88
24950 msgid "I420,IYUV,YV12 to RGB2,RV15,RV16,RV24,RV32 conversions"
24951 msgstr "Chuyển đổi I420,IYUV,YV12 sang RGB2,RV15,RV16,RV24,RV32"
24953 #: modules/video_chroma/i420_yuy2.c:97 modules/video_chroma/i422_yuy2.c:77
24954 msgid "MMX conversions from "
24955 msgstr "Chuyển đổi MMX từ"
24957 #: modules/video_chroma/i420_yuy2.c:101 modules/video_chroma/i422_yuy2.c:82
24958 msgid "SSE2 conversions from "
24959 msgstr "Chuyển đổi SSE2 từ"
24961 #: modules/video_chroma/i420_yuy2.c:106
24962 msgid "AltiVec conversions from "
24963 msgstr "Chuyển đổi AltiVec từ"
24965 #: modules/video_chroma/omxdl.c:35
24966 msgid "OpenMAX DL image processing"
24967 msgstr "Đang xử lý hình ảnh dạng OpenMAX DL"
24969 #: modules/video_chroma/rv32.c:45
24970 msgid "RV32 conversion filter"
24971 msgstr "Bộ lọc đối thoại RV32"
24973 #: modules/video_chroma/swscale.c:56
24974 msgid "Scaling mode"
24975 msgstr "Chế độ phóng to"
24977 #: modules/video_chroma/swscale.c:57
24978 msgid "Scaling mode to use."
24979 msgstr "Sử dụng chế độ phóng to"
24981 #: modules/video_chroma/swscale.c:61
24982 msgid "Fast bilinear"
24983 msgstr "Tuyến tính nhanh"
24985 #: modules/video_chroma/swscale.c:61
24987 msgstr "Tuyến tính"
24989 #: modules/video_chroma/swscale.c:61
24990 msgid "Bicubic (good quality)"
24991 msgstr "Dạng khối (chất lượng tốt)"
24993 #: modules/video_chroma/swscale.c:62
24994 msgid "Experimental"
24995 msgstr "Kinh nghiệm"
24997 #: modules/video_chroma/swscale.c:62
24998 msgid "Nearest neighbour (bad quality)"
24999 msgstr "Hàng xóm gần nhất (chất lượng xấu)"
25001 #: modules/video_chroma/swscale.c:63
25005 #: modules/video_chroma/swscale.c:63
25006 msgid "Luma bicubic / chroma bilinear"
25007 msgstr "Luma bicubic / chroma bilinear"
25009 #: modules/video_chroma/swscale.c:63
25013 #: modules/video_chroma/swscale.c:64
25017 #: modules/video_chroma/swscale.c:64
25021 #: modules/video_chroma/swscale.c:64
25022 msgid "Bicubic spline"
25023 msgstr "Chốt trục dạng khối"
25025 #: modules/video_chroma/swscale.c:67 modules/video_filter/scale.c:47
25026 msgid "Video scaling filter"
25029 #: modules/video_chroma/swscale.c:68
25033 #: modules/video_filter/adjust.c:66
25034 msgid "Brightness threshold"
25035 msgstr "Ngưỡng độ sáng"
25037 #: modules/video_filter/adjust.c:67
25039 "When this mode is enabled, pixels will be shown as black or white. The "
25040 "threshold value will be the brightness defined below."
25042 "Khi chế độ này được bật, các điểm ảnh sẽ hiển thị ở dạng trắng hoặc đen. "
25043 "Ngưỡng giá trị xác định độ sáng sẽ được thiết lập phía bên dưới."
25045 #: modules/video_filter/adjust.c:70
25046 msgid "Image contrast (0-2)"
25047 msgstr "Độ tương phản hình ảnh (0-2)"
25049 #: modules/video_filter/adjust.c:71
25050 msgid "Set the image contrast, between 0 and 2. Defaults to 1."
25051 msgstr "Chỉnh độ tương phản hình ảnh, từ 0 đến 2. Mặc định là 1."
25053 #: modules/video_filter/adjust.c:72
25054 msgid "Image hue (0-360)"
25055 msgstr "Tông màu hình ảnh (0-360)"
25057 #: modules/video_filter/adjust.c:73
25058 msgid "Set the image hue, between 0 and 360. Defaults to 0."
25060 "Chỉnh tông màu hình ảnh, khoảng giá trị từ 0 đến 360. Giá trị mặc định là 0."
25062 #: modules/video_filter/adjust.c:74
25063 msgid "Image saturation (0-3)"
25066 #: modules/video_filter/adjust.c:75
25067 msgid "Set the image saturation, between 0 and 3. Defaults to 1."
25068 msgstr "Chỉnh độ bão hòa hình ảnh, từ giá trị 0 đến 3. Mặc định là 1."
25070 #: modules/video_filter/adjust.c:76
25071 msgid "Image brightness (0-2)"
25072 msgstr "Độ sáng hình ảnh (0-2)"
25074 #: modules/video_filter/adjust.c:77
25075 msgid "Set the image brightness, between 0 and 2. Defaults to 1."
25076 msgstr "Chỉnh độ sáng hình ảnh, từ 0 đến 2. Mặc định là 1."
25078 #: modules/video_filter/adjust.c:78
25079 msgid "Image gamma (0-10)"
25080 msgstr "Gamma của hình ảnh (0-10)"
25082 #: modules/video_filter/adjust.c:79
25083 msgid "Set the image gamma, between 0.01 and 10. Defaults to 1."
25085 "Chỉnh độ gamma của hình ảnh, khoảng giá trị từ 0.01 đến 10. Giá trị mặc định "
25088 #: modules/video_filter/adjust.c:82
25089 msgid "Image properties filter"
25090 msgstr "Thuộc tính bộ lọc hình ảnh"
25092 #: modules/video_filter/adjust.c:83 modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1392
25093 msgid "Image adjust"
25094 msgstr "Tăng cường hình ảnh"
25096 #: modules/video_filter/alphamask.c:40
25097 msgid "Use an image's alpha channel as a transparency mask."
25098 msgstr "Sử dụng kênh alpha của hình ảnh dưới dạng mặt nạ trong suốt."
25100 #: modules/video_filter/alphamask.c:42
25101 msgid "Transparency mask"
25102 msgstr "Mặt nạ trong suốt"
25104 #: modules/video_filter/alphamask.c:44
25105 msgid "Alpha blending transparency mask. Uses a png alpha channel."
25107 "Mặt nạ độ trong suốt được trộn màu dạng alpha. Sử dụng kênh alpha của định "
25110 #: modules/video_filter/alphamask.c:63
25111 msgid "Alpha mask video filter"
25112 msgstr "Bộ lọc mặt nạ video dạng alpha"
25114 #: modules/video_filter/alphamask.c:64
25116 msgstr "Mặt nạ alpha"
25118 #: modules/video_filter/anaglyph.c:39
25119 msgid "Color scheme"
25120 msgstr "Biểu đồ màu"
25122 #: modules/video_filter/anaglyph.c:40
25123 msgid "Define the glasses' color scheme"
25124 msgstr "Xác định giá trị biểu đồ màu của kính"
25126 #: modules/video_filter/anaglyph.c:72
25127 msgid "Convert 3D picture to anaglyph image video filter"
25128 msgstr "Chuyển đổi hình ảnh 3D sang bộ lọc hình ảnh video dạng nổi"
25130 #: modules/video_filter/antiflicker.c:50
25131 msgid "Window size"
25132 msgstr "Kích cỡ cửa sổ"
25134 #: modules/video_filter/antiflicker.c:51
25135 msgid "Number of frames (0 to 100)"
25136 msgstr "Số lượng khung hình (0 đến 100)"
25138 #: modules/video_filter/antiflicker.c:53
25139 msgid "Softening value"
25140 msgstr "Giá trị làm mịn"
25142 #: modules/video_filter/antiflicker.c:54
25143 msgid "Number of frames consider for smoothening (0 to 30)"
25144 msgstr "Số lượng các khung hình cho thao tác làm mịn khung hình ( từ 0 đến 30)"
25146 #: modules/video_filter/antiflicker.c:66
25147 msgid "antiflicker video filter"
25148 msgstr "bộ lọc video antiflicker"
25150 #: modules/video_filter/antiflicker.c:67
25151 msgid "antiflicker"
25152 msgstr "antiflicker"
25154 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:116
25156 "This module allows controlling an so called AtmoLight device connected to "
25158 "AtmoLight is the homegrown version of what Philips calls AmbiLight.\n"
25159 "If you need further information feel free to visit us at\n"
25161 "http://www.vdr-wiki.de/wiki/index.php/Atmo-plugin\n"
25162 "http://www.vdr-wiki.de/wiki/index.php/AtmoWin\n"
25164 "You can find there detailed descriptions on how to build it for yourself and "
25165 "where to get the required parts.\n"
25166 "You can also have a look at pictures and some movies showing such a device "
25169 "Phần module này cho phép điều khiển các thiết bị dạng AtmoLighe được kết nối "
25170 "vào máy tính của bạn.\n"
25171 "AtmoLight là phiên bản được phát triển bởi lập trình viên Philips với tên "
25172 "gọi khác là AmbiLight.\n"
25173 "Nếu muốn biết thêm thông tin hãy truy cập vào hai đường dẫn sau đây\n"
25175 "http://www.vdr-wiki.de/wiki/index.php/Atmo-plugin\n"
25176 "http://www.vdr-wiki.de/wiki/index.php/AtmoWin\n"
25178 "Bạn có thể tìm thấy các mô tả chi tiết về cách tự mình xây dựng hoặc các "
25179 "phần cần thiết cho việc xây dựng tính năng này.\n"
25180 "Bạn cũng có thể xem trước một vài hình ảnh hoặc phim với các thiết bị tương "
25181 "tự theo cơ chế phát trực tiếp."
25183 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:127
25184 msgid "Device type"
25185 msgstr "Loại thiết bị"
25187 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:128
25189 "Choose your preferred hardware from the list, or choose AtmoWin Software to "
25190 "delegate processing to the external process - with more options"
25192 "Chọn phần cứng mà bạn yêu thích từ danh sách, hoặc chọn Phần Mềm Atmo cho "
25193 "tiến trình xử lý các tiến trình bổ sung - với nhiều tiện ích hơn"
25195 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:145
25196 msgid "AtmoWin Software"
25197 msgstr "Phần Mềm AtmoWin"
25199 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:147
25200 msgid "Classic AtmoLight"
25203 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:148
25204 msgid "Quattro AtmoLight"
25207 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:149
25211 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:150
25215 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:151
25219 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:154
25220 msgid "Count of AtmoLight channels"
25223 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:155
25224 msgid "How many AtmoLight channels, should be emulated with that DMX device"
25227 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:157
25228 msgid "DMX address for each channel"
25231 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:158
25233 "Define here the DMX base address for each channel use , or ; to separate the "
25237 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:161
25238 msgid "Count of channels"
25241 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:162
25242 msgid "Depending on your MoMoLight hardware choose 3 or 4 channels"
25245 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:165
25246 msgid "Count of fnordlicht's"
25249 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:166
25251 "Depending on the amount your fnordlicht hardware choose 1 to 254 channels"
25254 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:177
25255 msgid "Save Debug Frames"
25258 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:178
25259 msgid "Write every 128th miniframe to a folder."
25262 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:179
25263 msgid "Debug Frame Folder"
25266 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:180
25267 msgid "The path where the debugframes should be saved"
25270 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:184
25271 msgid "Extracted Image Width"
25274 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:185
25275 msgid "The width of the mini image for further processing (64 is default)"
25278 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:188
25279 msgid "Extracted Image Height"
25282 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:189
25283 msgid "The height of the mini image for further processing (48 is default)"
25286 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:192
25287 msgid "Mark analyzed pixels"
25290 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:193
25291 msgid "makes the sample grid visible on screen as white pixels"
25294 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:196
25295 msgid "Color when paused"
25298 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:197
25300 "Set the color to show if the user pauses the video. (Have light to get "
25304 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:200
25308 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:201
25309 msgid "Red component of the pause color"
25312 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:202
25313 msgid "Pause-Green"
25316 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:203
25317 msgid "Green component of the pause color"
25320 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:204
25324 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:205
25325 msgid "Blue component of the pause color"
25328 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:206
25329 msgid "Pause-Fadesteps"
25332 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:207
25334 "Number of steps to change current color to pause color (each step takes 40ms)"
25337 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:210
25341 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:211
25342 msgid "Red component of the shutdown color"
25345 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:212
25349 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:213
25350 msgid "Green component of the shutdown color"
25353 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:214
25357 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:215
25358 msgid "Blue component of the shutdown color"
25361 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:216
25362 msgid "End-Fadesteps"
25365 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:217
25367 "Number of steps to change current color to end color for dimming up the "
25368 "light in cinema style... (each step takes 40ms)"
25371 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:221
25372 msgid "Number of zones on top"
25375 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:222
25376 msgid "Number of zones on the top of the screen"
25379 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:223
25380 msgid "Number of zones on bottom"
25383 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:224
25384 msgid "Number of zones on the bottom of the screen"
25387 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:225
25388 msgid "Zones on left / right side"
25391 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:226
25392 msgid "left and right side having always the same number of zones"
25395 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:228
25396 msgid "Calculate a average zone"
25399 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:229
25401 "it contains the average of all pixels in the sample image (only useful for "
25402 "single channel AtmoLight)"
25405 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:234
25406 msgid "Use Software White adjust"
25409 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:235
25411 "Should the buildin driver do a white adjust or your LED stripes? recommend."
25414 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:237
25418 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:238
25419 msgid "Red value of a pure white on your LED stripes."
25422 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:240
25423 msgid "White Green"
25426 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:241
25427 msgid "Green value of a pure white on your LED stripes."
25430 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:243
25434 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:244
25435 msgid "Blue value of a pure white on your LED stripes."
25438 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:247
25439 msgid "Serial Port/Device"
25442 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:248
25444 "Name of the serial port where the AtmoLight controller is attached to.\n"
25445 "On Windows usually something like COM1 or COM2. On Linux /dev/ttyS01 f.e."
25448 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:253
25449 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1468
25450 msgid "Edge weightning"
25453 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:254
25455 "Increasing this value will result in color more depending on the border of "
25459 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:257
25460 msgid "Overall brightness of your LED stripes"
25463 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:258
25464 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1471
25465 msgid "Darkness limit"
25468 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:259
25470 "Pixels with a saturation lower than this will be ignored. Should be greater "
25471 "than one for letterboxed videos."
25474 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:262
25475 msgid "Hue windowing"
25478 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:263
25479 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:265
25480 msgid "Used for statistics."
25481 msgstr "Sử dụng cho thống kê."
25483 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:264
25484 msgid "Sat windowing"
25487 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:267
25488 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1473
25489 msgid "Filter length (ms)"
25492 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:268
25494 "Time it takes until a color is completely changed. This prevents flickering."
25497 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:270
25498 msgid "Filter threshold"
25501 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:271
25502 msgid "How much a color has to be changed for an immediate color change."
25505 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:273
25506 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1475
25507 msgid "Filter smoothness (%)"
25510 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:274
25511 msgid "Filter Smoothness"
25514 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:276
25515 msgid "Output Color filter mode"
25518 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:277
25520 "defines the how the output color should be calculated based on previous color"
25523 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:286
25524 msgid "No Filtering"
25527 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:287
25531 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:288
25535 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:291
25536 msgid "Frame delay (ms)"
25539 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:292
25541 "Helps to get the video output and the light effects in sync. Values around "
25542 "20ms should do the trick."
25545 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:297
25546 msgid "Channel 0: summary"
25547 msgstr "Kênh 0: tóm tắt"
25549 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:298
25550 msgid "Channel 1: left"
25551 msgstr "Kênh 1: bên trái"
25553 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:299
25554 msgid "Channel 2: right"
25555 msgstr "Kênh 2: bên phải"
25557 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:300
25558 msgid "Channel 3: top"
25559 msgstr "Kênh 3: trên cùng"
25561 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:301
25562 msgid "Channel 4: bottom"
25563 msgstr "Kênh 4: dưới cùng"
25565 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:303
25566 msgid "Maps the hardware channel X to logical zone Y to fix wrong wiring :-)"
25569 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:314
25573 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:315
25574 msgid "Zone 4:summary"
25575 msgstr "Vùng 4:tóm tắt"
25577 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:316
25578 msgid "Zone 3:left"
25579 msgstr "Vùng 3:bên trái"
25581 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:317
25582 msgid "Zone 1:right"
25583 msgstr "Vùng1:bên phải"
25585 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:318
25587 msgstr "Vùng 0:trên cùng"
25589 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:319
25590 msgid "Zone 2:bottom"
25591 msgstr "Vùng 2:dưới cùng"
25593 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:321
25594 msgid "Channel / Zone Assignment"
25595 msgstr "Gán kênh/vùng"
25597 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:322
25599 "for devices with more than five channels / zones write down here for each "
25600 "channel the zone number to show and separate the values with , or ; and use "
25601 "-1 to not use some channels. For the classic AtmoLight the sequence "
25602 "4,3,1,0,2 would set the default channel/zone mapping. Having only two zones "
25603 "on top, and one zone on left and right and no summary zone the mapping for "
25604 "classic AtmoLight would be -1,3,2,1,0"
25607 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:332
25608 msgid "Zone 0: Top gradient"
25611 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:333
25612 msgid "Zone 1: Right gradient"
25615 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:334
25616 msgid "Zone 2: Bottom gradient"
25619 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:335
25620 msgid "Zone 3: Left gradient"
25623 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:336
25624 msgid "Zone 4: Summary gradient"
25627 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:337
25629 "Defines a small bitmap with 64x48 pixels, containing a grayscale gradient"
25632 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:340
25633 msgid "Gradient bitmap searchpath"
25636 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:341
25638 "Now preferred option to assign gradient bitmaps, put them as zone_0.bmp, "
25639 "zone_1.bmp etc. into one folder and set the foldername here"
25642 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:346
25643 msgid "Filename of AtmoWin*.exe"
25644 msgstr "Tên tập tin dành cho ứng dụng AtmWin8*.exe"
25646 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:347
25648 "if you want the AtmoLight control software to be launched by VLC, enter the "
25649 "complete path of AtmoWinA.exe here."
25652 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:358
25653 msgid "AtmoLight Filter"
25656 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:360
25657 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1467
25658 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1476
25662 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:367
25663 msgid "Choose Devicetype and Connection"
25664 msgstr "Chọn loại thiết bị và kết nối"
25666 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:392
25667 msgid "Illuminate the room with this color on pause"
25670 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:408
25671 msgid "Illuminate the room with this color on shutdown"
25674 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:419
25675 msgid "DMX options"
25678 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:425
25679 msgid "MoMoLight options"
25682 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:432
25683 msgid "fnordlicht options"
25686 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:474
25687 msgid "Zone Layout for the build-in Atmo"
25690 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:490
25691 msgid "Settings for the built-in Live Video Processor only"
25694 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:527
25695 msgid "Change channel assignment (fixes wrong wiring)"
25698 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:560
25699 msgid "Adjust the white light to your LED stripes"
25702 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:582
25703 msgid "Change gradients"
25706 #: modules/video_filter/audiobargraph_v.c:44 modules/video_filter/erase.c:58
25707 #: modules/video_filter/logo.c:58
25708 msgid "X coordinate"
25711 #: modules/video_filter/audiobargraph_v.c:45
25712 msgid "X coordinate of the bargraph."
25715 #: modules/video_filter/audiobargraph_v.c:46 modules/video_filter/erase.c:60
25716 #: modules/video_filter/logo.c:61
25717 msgid "Y coordinate"
25720 #: modules/video_filter/audiobargraph_v.c:47
25721 msgid "Y coordinate of the bargraph."
25724 #: modules/video_filter/audiobargraph_v.c:48
25725 msgid "Transparency of the bargraph"
25728 #: modules/video_filter/audiobargraph_v.c:49
25730 "Bargraph transparency value (from 0 for full transparency to 255 for full "
25734 #: modules/video_filter/audiobargraph_v.c:51
25735 msgid "Bargraph position"
25738 #: modules/video_filter/audiobargraph_v.c:53
25740 "Enforce the bargraph position on the video (0=center, 1=left, 2=right, "
25741 "4=top, 8=bottom, you can also use combinations of these values, eg 6 = top-"
25745 #: modules/video_filter/audiobargraph_v.c:56
25746 msgid "Bar width in pixel (default : 10)"
25749 #: modules/video_filter/audiobargraph_v.c:57
25751 "Width in pixel of each bar in the BarGraph to be displayed (default : 10)."
25753 "Độ rộng tính bằng điểm ảnh được hiển thị của mỗi thanh trong phần Đồ Thị "
25754 "Thanh (mặc định:10)."
25756 #: modules/video_filter/audiobargraph_v.c:78
25757 #: modules/video_filter/audiobargraph_v.c:96
25758 msgid "Audio Bar Graph Video sub source"
25761 #: modules/video_filter/audiobargraph_v.c:79
25762 msgid "Audio Bar Graph Video"
25765 #: modules/video_filter/ball.c:98
25769 #: modules/video_filter/ball.c:100
25770 msgid "Edge visible"
25773 #: modules/video_filter/ball.c:101
25774 msgid "Set edge visibility."
25777 #: modules/video_filter/ball.c:103
25781 #: modules/video_filter/ball.c:104
25783 "Set ball speed, the displacement value in "
25784 "number of pixels by frame."
25787 #: modules/video_filter/ball.c:107
25791 #: modules/video_filter/ball.c:108
25793 "Set ball size giving its radius in number of "
25797 #: modules/video_filter/ball.c:111
25798 msgid "Gradient threshold"
25801 #: modules/video_filter/ball.c:112
25802 msgid "Set gradient threshold for edge computation."
25805 #: modules/video_filter/ball.c:114
25806 msgid "Augmented reality ball game"
25809 #: modules/video_filter/ball.c:123
25810 msgid "Ball video filter"
25813 #: modules/video_filter/ball.c:124
25817 #: modules/video_filter/blendbench.c:52
25818 msgid "Number of time to blend"
25821 #: modules/video_filter/blendbench.c:53
25822 msgid "The number of time the blend will be performed"
25825 #: modules/video_filter/blendbench.c:55
25826 msgid "Alpha of the blended image"
25829 #: modules/video_filter/blendbench.c:56
25830 msgid "Alpha with which the blend image is blended"
25833 #: modules/video_filter/blendbench.c:58
25834 msgid "Image to be blended onto"
25837 #: modules/video_filter/blendbench.c:59
25838 msgid "The image which will be used to blend onto"
25841 #: modules/video_filter/blendbench.c:61
25842 msgid "Chroma for the base image"
25845 #: modules/video_filter/blendbench.c:62
25846 msgid "Chroma which the base image will be loaded in"
25849 #: modules/video_filter/blendbench.c:64
25850 msgid "Image which will be blended"
25853 #: modules/video_filter/blendbench.c:65
25854 msgid "The image blended onto the base image"
25857 #: modules/video_filter/blendbench.c:67
25858 msgid "Chroma for the blend image"
25861 #: modules/video_filter/blendbench.c:68
25862 msgid "Chroma which the blend image will be loaded in"
25865 #: modules/video_filter/blendbench.c:74
25866 msgid "Blending benchmark filter"
25869 #: modules/video_filter/blendbench.c:75
25873 #: modules/video_filter/blendbench.c:80
25874 msgid "Benchmarking"
25877 #: modules/video_filter/blendbench.c:86
25881 #: modules/video_filter/blendbench.c:92
25882 msgid "Blend image"
25885 #: modules/video_filter/blend.cpp:44
25886 msgid "Video pictures blending"
25889 #: modules/video_filter/bluescreen.c:37
25891 "This effect, also known as \"greenscreen\" or \"chroma key\" blends the "
25892 "\"blue parts\" of the foreground image of the mosaic on the background (like "
25893 "weather forecasts). You can choose the \"key\" color for blending (blue by "
25897 #: modules/video_filter/bluescreen.c:42
25898 msgid "Bluescreen U value"
25901 #: modules/video_filter/bluescreen.c:44
25903 "\"U\" value for the bluescreen key color (in YUV values). From 0 to 255. "
25904 "Defaults to 120 for blue."
25907 #: modules/video_filter/bluescreen.c:46
25908 msgid "Bluescreen V value"
25911 #: modules/video_filter/bluescreen.c:48
25913 "\"V\" value for the bluescreen key color (in YUV values). From 0 to 255. "
25914 "Defaults to 90 for blue."
25917 #: modules/video_filter/bluescreen.c:50
25918 msgid "Bluescreen U tolerance"
25921 #: modules/video_filter/bluescreen.c:52
25923 "Tolerance of the bluescreen blender on color variations for the U plane. A "
25924 "value between 10 and 20 seems sensible."
25927 #: modules/video_filter/bluescreen.c:55
25928 msgid "Bluescreen V tolerance"
25931 #: modules/video_filter/bluescreen.c:57
25933 "Tolerance of the bluescreen blender on color variations for the V plane. A "
25934 "value between 10 and 20 seems sensible."
25937 #: modules/video_filter/bluescreen.c:77
25938 msgid "Bluescreen video filter"
25941 #: modules/video_filter/bluescreen.c:78
25945 #: modules/video_filter/canvas.c:83
25946 msgid "Output width"
25949 #: modules/video_filter/canvas.c:85
25950 msgid "Output (canvas) image width"
25953 #: modules/video_filter/canvas.c:86
25954 msgid "Output height"
25957 #: modules/video_filter/canvas.c:88
25958 msgid "Output (canvas) image height"
25961 #: modules/video_filter/canvas.c:89
25962 msgid "Output picture aspect ratio"
25965 #: modules/video_filter/canvas.c:91
25967 "Set the canvas' picture aspect ratio. If omitted, the canvas is assumed to "
25968 "have the same SAR as the input."
25971 #: modules/video_filter/canvas.c:93
25975 #: modules/video_filter/canvas.c:95
25977 "If enabled, video will be padded to fit in canvas after scaling. Otherwise, "
25978 "video will be cropped to fix in canvas after scaling."
25981 #: modules/video_filter/canvas.c:97
25982 msgid "Automatically resize and pad a video"
25985 #: modules/video_filter/canvas.c:105
25989 #: modules/video_filter/canvas.c:106
25990 msgid "Canvas video filter"
25993 #: modules/video_filter/colorthres.c:55
25995 "Colors similar to this will be kept, others will be grayscaled. This must be "
25996 "an hexadecimal (like HTML colors). The first two chars are for red, then "
25997 "green, then blue. #000000 = black, #FF0000 = red, #00FF00 = green, #FFFF00 = "
25998 "yellow (red + green), #FFFFFF = white"
26001 #: modules/video_filter/colorthres.c:59
26002 msgid "Select one color in the video"
26005 #: modules/video_filter/colorthres.c:69
26006 msgid "Color threshold filter"
26009 #: modules/video_filter/colorthres.c:79
26010 msgid "Saturation threshold"
26013 #: modules/video_filter/colorthres.c:81
26014 msgid "Similarity threshold"
26017 #: modules/video_filter/croppadd.c:46
26018 msgid "Pixels to crop from top"
26019 msgstr "Cắt bỏ từ đỉnh (pixcel)"
26021 #: modules/video_filter/croppadd.c:48
26022 msgid "Number of pixels to crop from the top of the image."
26025 #: modules/video_filter/croppadd.c:49
26026 msgid "Pixels to crop from bottom"
26027 msgstr "Cắt bỏ từ dưới cùng(pixcel)"
26029 #: modules/video_filter/croppadd.c:51
26030 msgid "Number of pixels to crop from the bottom of the image."
26033 #: modules/video_filter/croppadd.c:52
26034 msgid "Pixels to crop from left"
26035 msgstr "Cắt bỏ từ bên trái (pixcel)"
26037 #: modules/video_filter/croppadd.c:54
26038 msgid "Number of pixels to crop from the left of the image."
26041 #: modules/video_filter/croppadd.c:55
26042 msgid "Pixels to crop from right"
26043 msgstr "Cắt bỏ từ bên phải (pixcel)"
26045 #: modules/video_filter/croppadd.c:57
26046 msgid "Number of pixels to crop from the right of the image."
26049 #: modules/video_filter/croppadd.c:59
26050 msgid "Pixels to padd to top"
26053 #: modules/video_filter/croppadd.c:61
26054 msgid "Number of pixels to padd to the top of the image after cropping."
26057 #: modules/video_filter/croppadd.c:62
26058 msgid "Pixels to padd to bottom"
26061 #: modules/video_filter/croppadd.c:64
26062 msgid "Number of pixels to padd to the bottom of the image after cropping."
26065 #: modules/video_filter/croppadd.c:65
26066 msgid "Pixels to padd to left"
26069 #: modules/video_filter/croppadd.c:67
26070 msgid "Number of pixels to padd to the left of the image after cropping."
26073 #: modules/video_filter/croppadd.c:68
26074 msgid "Pixels to padd to right"
26077 #: modules/video_filter/croppadd.c:70
26078 msgid "Number of pixels to padd to the right of the image after cropping."
26081 #: modules/video_filter/croppadd.c:78
26086 #: modules/video_filter/croppadd.c:79
26088 msgid "Video cropping filter"
26089 msgstr "Cắt nhỏ video"
26091 #: modules/video_filter/croppadd.c:96
26095 #: modules/video_filter/deinterlace/algo_phosphor.h:45
26099 #: modules/video_filter/deinterlace/algo_phosphor.h:46
26103 #: modules/video_filter/deinterlace/algo_phosphor.h:48
26107 #: modules/video_filter/deinterlace/algo_phosphor.h:56
26111 #: modules/video_filter/deinterlace/algo_phosphor.h:57
26115 #: modules/video_filter/deinterlace/algo_phosphor.h:58
26119 #: modules/video_filter/deinterlace/deinterlace.c:55
26120 msgid "Streaming deinterlace mode"
26123 #: modules/video_filter/deinterlace/deinterlace.c:56
26124 msgid "Deinterlace method to use for streaming."
26127 #: modules/video_filter/deinterlace/deinterlace.c:65
26128 msgid "Phosphor chroma mode for 4:2:0 input"
26131 #: modules/video_filter/deinterlace/deinterlace.c:66
26133 "Choose handling for colours in those output frames that fall across input "
26134 "frame boundaries. \n"
26136 "Latest: take chroma from new (bright) field only. Good for interlaced input, "
26137 "such as videos from a camcorder. \n"
26139 "AltLine: take chroma line 1 from top field, line 2 from bottom field, etc. \n"
26140 "Default, good for NTSC telecined input (anime DVDs, etc.). \n"
26142 "Blend: average input field chromas. May distort the colours of the new "
26143 "(bright) field, too. \n"
26145 "Upconvert: output in 4:2:2 format (independent chroma for each field). Best "
26146 "simulation, but requires more CPU and memory bandwidth."
26149 #: modules/video_filter/deinterlace/deinterlace.c:88
26150 msgid "Phosphor old field dimmer strength"
26153 #: modules/video_filter/deinterlace/deinterlace.c:89
26155 "This controls the strength of the darkening filter that simulates CRT TV "
26156 "phosphor light decay for the old field in the Phosphor framerate doubler. "
26160 #: modules/video_filter/deinterlace/deinterlace.c:96
26161 msgid "Deinterlacing video filter"
26162 msgstr "Bộ lọc chống quét mành video"
26164 #: modules/video_filter/dynamicoverlay/dynamicoverlay.c:60
26168 #: modules/video_filter/dynamicoverlay/dynamicoverlay.c:61
26169 msgid "FIFO which will be read for commands"
26172 #: modules/video_filter/dynamicoverlay/dynamicoverlay.c:63
26173 msgid "Output FIFO"
26176 #: modules/video_filter/dynamicoverlay/dynamicoverlay.c:64
26177 msgid "FIFO which will be written to for responses"
26180 #: modules/video_filter/dynamicoverlay/dynamicoverlay.c:67
26181 msgid "Dynamic video overlay"
26184 #: modules/video_filter/dynamicoverlay/dynamicoverlay.c:68
26185 #: share/lua/http/dialogs/create_stream.html:245
26186 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1466
26190 #: modules/video_filter/erase.c:56
26191 msgid "Image mask. Pixels with an alpha value greater than 50% will be erased."
26194 #: modules/video_filter/erase.c:59
26195 msgid "X coordinate of the mask."
26198 #: modules/video_filter/erase.c:61
26199 msgid "Y coordinate of the mask."
26202 #: modules/video_filter/erase.c:63
26203 msgid "Remove zones of the video using a picture as mask"
26206 #: modules/video_filter/erase.c:68
26207 msgid "Erase video filter"
26210 #: modules/video_filter/erase.c:69
26214 #: modules/video_filter/extract.c:62
26215 msgid "RGB component to extract"
26218 #: modules/video_filter/extract.c:63
26219 msgid "RGB component to extract. 0 for Red, 1 for Green and 2 for Blue."
26222 #: modules/video_filter/extract.c:74
26223 msgid "Extract RGB component video filter"
26226 #: modules/video_filter/freeze.c:77
26228 msgid "Freezing interactive video filter"
26229 msgstr "Bộ lọc video cho phần giao tiếp với trò giải đố"
26231 #: modules/video_filter/freeze.c:78
26236 #: modules/video_filter/gaussianblur.c:47
26237 msgid "Gaussian's std deviation"
26240 #: modules/video_filter/gaussianblur.c:49
26242 "Gaussian's standard deviation. The blurring will take into account pixels up "
26243 "to 3*sigma away in any direction."
26246 #: modules/video_filter/gaussianblur.c:52
26247 msgid "Add a blurring effect"
26250 #: modules/video_filter/gaussianblur.c:57
26251 msgid "Gaussian blur video filter"
26254 #: modules/video_filter/gaussianblur.c:58
26255 msgid "Gaussian Blur"
26258 #: modules/video_filter/gradfun.c:50
26259 msgid "Radius in pixels"
26262 #: modules/video_filter/gradfun.c:54
26266 #: modules/video_filter/gradfun.c:55
26267 msgid "Strength used to modify the value of a pixel"
26270 #: modules/video_filter/gradfun.c:58
26271 msgid "Gradfun video filter"
26274 #: modules/video_filter/gradfun.c:59
26278 #: modules/video_filter/gradfun.c:60
26279 msgid "Debanding algorithm"
26282 #: modules/video_filter/gradient.c:62
26283 msgid "Distort mode"
26286 #: modules/video_filter/gradient.c:63
26287 msgid "Distort mode, one of \"gradient\", \"edge\" and \"hough\"."
26290 #: modules/video_filter/gradient.c:65
26291 msgid "Gradient image type"
26292 msgstr "Loại hình ảnh dạng Gradient"
26294 #: modules/video_filter/gradient.c:66
26296 "Gradient image type (0 or 1). 0 will turn the image to white while 1 will "
26299 "Loại hình ảnh dạng gradient (0 hoặc 1). 0 sẽ trả về hình ảnh màu trắng trong "
26300 "khi số 1 sẽ giữ lại màu sắc hiện tại."
26302 #: modules/video_filter/gradient.c:69
26303 msgid "Apply cartoon effect"
26306 #: modules/video_filter/gradient.c:70
26307 msgid "Apply cartoon effect. It is only used by \"gradient\" and \"edge\"."
26310 #: modules/video_filter/gradient.c:73
26311 msgid "Apply color gradient or edge detection effects"
26314 #: modules/video_filter/gradient.c:81
26315 msgid "Gradient video filter"
26318 #: modules/video_filter/grain.c:54
26319 msgid "Variance of the gaussian noise"
26322 #: modules/video_filter/grain.c:58
26323 msgid "Minimal period"
26324 msgstr "Chu kỳ nhỏ nhất"
26326 #: modules/video_filter/grain.c:59
26327 msgid "Minimal period of the noise grain in pixel"
26328 msgstr "Chu kỳ nhỏ nhất của việc giảm độ nhiễu tính bằng đơn vị điểm ảnh"
26330 #: modules/video_filter/grain.c:60
26331 msgid "Maximal period"
26334 #: modules/video_filter/grain.c:61
26335 msgid "Maximal period of the noise grain in pixel"
26338 #: modules/video_filter/grain.c:64
26339 msgid "Grain video filter"
26342 #: modules/video_filter/grain.c:65
26346 #: modules/video_filter/grain.c:66
26347 msgid "Adds filtered gaussian noise"
26350 #: modules/video_filter/hqdn3d.c:56
26351 msgid "Spatial luma strength (0-254)"
26354 #: modules/video_filter/hqdn3d.c:57
26355 msgid "Spatial chroma strength (0-254)"
26358 #: modules/video_filter/hqdn3d.c:58
26359 msgid "Temporal luma strength (0-254)"
26362 #: modules/video_filter/hqdn3d.c:59
26363 msgid "Temporal chroma strength (0-254)"
26366 #: modules/video_filter/hqdn3d.c:62
26367 msgid "HQ Denoiser 3D"
26370 #: modules/video_filter/hqdn3d.c:63
26371 msgid "High Quality 3D Denoiser filter"
26374 #: modules/video_filter/invert.c:50
26375 msgid "Invert video filter"
26378 #: modules/video_filter/invert.c:51
26379 msgid "Color inversion"
26382 #: modules/video_filter/logo.c:49
26384 "Full path of the image files to use. Format is <image>[,<delay in ms>[,"
26385 "<alpha>]][;<image>[,<delay>[,<alpha>]]][;...]. If you only have one file, "
26386 "simply enter its filename."
26388 "Đường dẫn đầy đủ của tập tin hình ảnh cần sử dụng. Định dạng bao gồm <hình "
26389 "ảnh>[,<độ trễ tính bằng phần nghìn giây>[,<alpha>]][;<hình ảnh>[,<độ trễ>[,"
26390 "<alpha>]]][;...]. Nếu như bạn chỉ có một tập tin duy nhất, chỉ cần điền vào "
26391 "tên của tập tin theo mong muốn."
26393 #: modules/video_filter/logo.c:52
26394 msgid "Logo animation # of loops"
26397 #: modules/video_filter/logo.c:53
26398 msgid "Number of loops for the logo animation.-1 = continuous, 0 = disabled"
26401 #: modules/video_filter/logo.c:55
26402 msgid "Logo individual image time in ms"
26405 #: modules/video_filter/logo.c:56
26406 msgid "Individual image display time of 0 - 60000 ms."
26408 "hiển thị các hình ảnh riêng biệt trong khoảng thời gian 0 - 60000 phần nghìn "
26411 #: modules/video_filter/logo.c:59
26412 msgid "X coordinate of the logo. You can move the logo by left-clicking it."
26415 #: modules/video_filter/logo.c:62
26416 msgid "Y coordinate of the logo. You can move the logo by left-clicking it."
26419 #: modules/video_filter/logo.c:64
26420 msgid "Opacity of the logo"
26423 #: modules/video_filter/logo.c:65
26425 "Logo opacity value (from 0 for full transparency to 255 for full opacity)."
26428 #: modules/video_filter/logo.c:67
26429 msgid "Logo position"
26430 msgstr "Vị trí logo"
26432 #: modules/video_filter/logo.c:69
26434 "Enforce the logo position on the video (0=center, 1=left, 2=right, 4=top, "
26435 "8=bottom, you can also use combinations of these values, eg 6 = top-right)."
26437 "Bạn có thể tự mình chỉnh vị trí của lôgô trên video (0=ở giữa, 1=trái, "
26438 "2=phải, 4=trên cùng, 8=dưới cùng; bạn cũng có thể sử dụng việc kết nối các "
26439 "giá trị này, ví dụ: 6 = trên cùng-phải)."
26441 #: modules/video_filter/logo.c:73
26442 msgid "Use a local picture as logo on the video"
26445 #: modules/video_filter/logo.c:92
26446 msgid "Logo sub source"
26447 msgstr "Nguồn lôgô của phụ đề"
26449 #: modules/video_filter/logo.c:93
26450 msgid "Logo overlay"
26453 #: modules/video_filter/logo.c:111
26454 msgid "Logo video filter"
26457 #: modules/video_filter/magnify.c:47
26458 msgid "Magnify/Zoom interactive video filter"
26461 #: modules/video_filter/magnify.c:48
26465 #: modules/video_filter/marq.c:89
26467 "Marquee text to display. (Available format strings: %Y = year, %m = month, "
26468 "%d = day, %H = hour, %M = minute, %S = second, ...)"
26471 #: modules/video_filter/marq.c:93
26475 #: modules/video_filter/marq.c:94
26476 msgid "File to read the marquee text from."
26479 #: modules/video_filter/marq.c:96 modules/video_filter/rss.c:143
26480 msgid "X offset, from the left screen edge."
26483 #: modules/video_filter/marq.c:98 modules/video_filter/rss.c:145
26484 msgid "Y offset, down from the top."
26487 #: modules/video_filter/marq.c:99
26491 #: modules/video_filter/marq.c:100
26493 "Number of milliseconds the marquee must remain displayed. Default value is 0 "
26494 "(remains forever)."
26496 "Giá trị tính bằng phần nghìn giây của đoạn văn bản giới thiệu được hiển thị "
26497 "trên màn hình. Giá trị mặc định là 0 (luôn hiện ra trên màn hình)."
26499 #: modules/video_filter/marq.c:103
26500 msgid "Refresh period in ms"
26503 #: modules/video_filter/marq.c:104
26505 "Number of milliseconds between string updates. This is mainly useful when "
26506 "using meta data or time format string sequences."
26509 #: modules/video_filter/marq.c:108
26511 "Opacity (inverse of transparency) of overlayed text. 0 = transparent, 255 = "
26514 "Độ mờ (tương phản với độ trong suốt) của đoạn văn bản bao phủ. 0 = trong "
26515 "suốt, 255 = mờ hoàn toàn."
26517 #: modules/video_filter/marq.c:110 modules/video_filter/rss.c:150
26518 msgid "Font size, pixels"
26519 msgstr "Kiểu chữ, pixel"
26521 #: modules/video_filter/marq.c:111 modules/video_filter/rss.c:151
26522 msgid "Font size, in pixels. Default is -1 (use default font size)."
26523 msgstr "Kiểu chữ, tính bằng pixel. Mặc định là -1(sử dụng mặc định)"
26525 #: modules/video_filter/marq.c:115 modules/video_filter/rss.c:155
26527 "Color of the text that will be rendered on the video. This must be an "
26528 "hexadecimal (like HTML colors). The first two chars are for red, then green, "
26529 "then blue. #000000 = black, #FF0000 = red, #00FF00 = green, #FFFF00 = yellow "
26530 "(red + green), #FFFFFF = white"
26533 #: modules/video_filter/marq.c:120
26534 msgid "Marquee position"
26537 #: modules/video_filter/marq.c:122
26539 "You can enforce the marquee position on the video (0=center, 1=left, "
26540 "2=right, 4=top, 8=bottom, you can also use combinations of these values, eg "
26544 #: modules/video_filter/marq.c:133
26545 msgid "Display text above the video"
26546 msgstr "Hiển thị văn bản phía trên video"
26548 #: modules/video_filter/marq.c:140
26552 #: modules/video_filter/marq.c:141
26553 msgid "Marquee display"
26554 msgstr "Hiển thị văn bản giới thiệu"
26556 #: modules/video_filter/marq.c:167 modules/video_filter/rss.c:216
26560 #: modules/video_filter/mirror.c:63
26561 msgid "Mirror orientation"
26564 #: modules/video_filter/mirror.c:64
26566 "Defines orientation of the mirror splitting. Can be vertical or "
26568 msgstr "Xác định việc phân tách đối xứng theo hướng. Có thể dọc hoặc ngang"
26570 #: modules/video_filter/mirror.c:68
26574 #: modules/video_filter/mirror.c:68
26576 msgstr "Chiều ngang"
26578 #: modules/video_filter/mirror.c:70
26582 #: modules/video_filter/mirror.c:71
26583 msgid "Direction of the mirroring"
26586 #: modules/video_filter/mirror.c:74
26587 msgid "Left to right/Top to bottom"
26590 #: modules/video_filter/mirror.c:74
26591 msgid "Right to left/Bottom to top"
26594 #: modules/video_filter/mirror.c:79
26595 msgid "Mirror video filter"
26598 #: modules/video_filter/mirror.c:80
26599 msgid "Mirror video"
26602 #: modules/video_filter/mirror.c:81
26603 msgid "Splits video in two same parts, like in a mirror"
26606 #: modules/video_filter/mosaic.c:89
26608 "Transparency of the mosaic foreground pictures. 0 means transparent, 255 "
26609 "opaque (default)."
26612 #: modules/video_filter/mosaic.c:93
26613 msgid "Total height of the mosaic, in pixels."
26616 #: modules/video_filter/mosaic.c:95
26617 msgid "Total width of the mosaic, in pixels."
26620 #: modules/video_filter/mosaic.c:97
26621 msgid "Top left corner X coordinate"
26624 #: modules/video_filter/mosaic.c:99
26625 msgid "X Coordinate of the top-left corner of the mosaic."
26628 #: modules/video_filter/mosaic.c:100
26629 msgid "Top left corner Y coordinate"
26632 #: modules/video_filter/mosaic.c:102
26633 msgid "Y Coordinate of the top-left corner of the mosaic."
26636 #: modules/video_filter/mosaic.c:104
26637 msgid "Border width"
26638 msgstr "Bề rộng đường viền"
26640 #: modules/video_filter/mosaic.c:106
26641 msgid "Width in pixels of the border between miniatures."
26644 #: modules/video_filter/mosaic.c:107
26645 msgid "Border height"
26646 msgstr "Chiều cao đường viền"
26648 #: modules/video_filter/mosaic.c:109
26649 msgid "Height in pixels of the border between miniatures."
26652 #: modules/video_filter/mosaic.c:111
26653 msgid "Mosaic alignment"
26656 #: modules/video_filter/mosaic.c:113
26658 "You can enforce the mosaic alignment on the video (0=center, 1=left, "
26659 "2=right, 4=top, 8=bottom, you can also use combinations of these values, eg "
26663 #: modules/video_filter/mosaic.c:117
26664 msgid "Positioning method"
26667 #: modules/video_filter/mosaic.c:119
26669 "Positioning method for the mosaic. auto: automatically choose the best "
26670 "number of rows and columns. fixed: use the user-defined number of rows and "
26671 "columns. offsets: use the user-defined offsets for each image."
26674 #: modules/video_filter/mosaic.c:124 modules/video_splitter/panoramix.c:64
26675 #: modules/video_splitter/wall.c:50
26676 msgid "Number of rows"
26677 msgstr "Số lượng dòng"
26679 #: modules/video_filter/mosaic.c:126
26681 "Number of image rows in the mosaic (only used if positioning method is set "
26685 #: modules/video_filter/mosaic.c:129 modules/video_splitter/panoramix.c:60
26686 #: modules/video_splitter/wall.c:46
26687 msgid "Number of columns"
26688 msgstr "Số lượng cột"
26690 #: modules/video_filter/mosaic.c:131
26692 "Number of image columns in the mosaic (only used if positioning method is "
26693 "set to \"fixed\"."
26696 #: modules/video_filter/mosaic.c:134
26697 msgid "Keep aspect ratio"
26698 msgstr "Giữ hệ số đồng dạng"
26700 #: modules/video_filter/mosaic.c:136
26701 msgid "Keep the original aspect ratio when resizing mosaic elements."
26704 #: modules/video_filter/mosaic.c:138
26705 msgid "Keep original size"
26706 msgstr "Giữ nguyên kích thước ban đầu"
26708 #: modules/video_filter/mosaic.c:140
26709 msgid "Keep the original size of mosaic elements."
26712 #: modules/video_filter/mosaic.c:142
26713 msgid "Elements order"
26714 msgstr "Thứ tự các thành phần"
26716 #: modules/video_filter/mosaic.c:144
26718 "You can enforce the order of the elements on the mosaic. You must give a "
26719 "comma-separated list of picture ID(s).These IDs are assigned in the \"mosaic-"
26723 #: modules/video_filter/mosaic.c:148
26724 msgid "Offsets in order"
26727 #: modules/video_filter/mosaic.c:150
26729 "You can enforce the (x,y) offsets of the elements on the mosaic (only used "
26730 "if positioning method is set to \"offsets\"). You must give a comma-"
26731 "separated list of coordinates (eg: 10,10,150,10)."
26734 #: modules/video_filter/mosaic.c:156
26736 "Pictures coming from the mosaic elements will be delayed according to this "
26737 "value (in milliseconds). For high values you will need to raise caching at "
26741 #: modules/video_filter/mosaic.c:166
26745 #: modules/video_filter/mosaic.c:166
26749 #: modules/video_filter/mosaic.c:166
26753 #: modules/video_filter/mosaic.c:176
26754 msgid "Mosaic video sub source"
26757 #: modules/video_filter/mosaic.c:177
26761 #: modules/video_filter/motionblur.c:53
26762 msgid "Blur factor (1-127)"
26765 #: modules/video_filter/motionblur.c:54
26766 msgid "The degree of blurring from 1 to 127."
26769 #: modules/video_filter/motionblur.c:60
26770 msgid "Motion blur filter"
26773 #: modules/video_filter/motiondetect.c:48
26774 msgid "Motion detect video filter"
26777 #: modules/video_filter/oldmovie.c:185
26779 msgid "Old movie effect video filter"
26780 msgstr "Bộ lọc video tường"
26782 #: modules/video_filter/oldmovie.c:186
26786 #: modules/video_filter/opencv_example.cpp:69
26787 msgid "OpenCV face detection example filter"
26790 #: modules/video_filter/opencv_example.cpp:70
26791 msgid "OpenCV example"
26794 #: modules/video_filter/opencv_example.cpp:79
26795 msgid "Haar cascade filename"
26796 msgstr "Tên tập tin Haar cascade"
26798 #: modules/video_filter/opencv_example.cpp:80
26799 msgid "Name of XML file containing Haar cascade description"
26800 msgstr "Tên của tập tin XML chứa phần mô tả Haar cascade"
26802 #: modules/video_filter/opencv_wrapper.c:61
26803 msgid "Use input chroma unaltered"
26806 #: modules/video_filter/opencv_wrapper.c:62
26807 msgid "I420 - first plane is greyscale"
26810 #: modules/video_filter/opencv_wrapper.c:62
26814 #: modules/video_filter/opencv_wrapper.c:65
26815 msgid "Don't display any video"
26816 msgstr "Không hiển thị bất kỳ video"
26818 #: modules/video_filter/opencv_wrapper.c:66
26819 msgid "Display the input video"
26820 msgstr "Hiển thị video được nhập vào"
26822 #: modules/video_filter/opencv_wrapper.c:66
26823 msgid "Display the processed video"
26824 msgstr "Hiển thị video đã qua xử lý"
26826 #: modules/video_filter/opencv_wrapper.c:69
26827 msgid "Show only errors"
26828 msgstr "Chỉ hiển lỗi"
26830 #: modules/video_filter/opencv_wrapper.c:70
26831 msgid "Show errors and warnings"
26832 msgstr "Hiển thị lỗi và cảnh báo"
26834 #: modules/video_filter/opencv_wrapper.c:70
26835 msgid "Show everything including debug messages"
26838 #: modules/video_filter/opencv_wrapper.c:73
26839 msgid "OpenCV video filter wrapper"
26842 #: modules/video_filter/opencv_wrapper.c:74
26846 #: modules/video_filter/opencv_wrapper.c:81
26847 msgid "Scale factor (0.1-2.0)"
26850 #: modules/video_filter/opencv_wrapper.c:82
26852 "Ammount by which to scale the picture before sending it to the internal "
26856 #: modules/video_filter/opencv_wrapper.c:85
26857 msgid "OpenCV filter chroma"
26860 #: modules/video_filter/opencv_wrapper.c:86
26862 "Chroma to convert picture to before sending it to the internal OpenCV filter"
26865 #: modules/video_filter/opencv_wrapper.c:89
26866 msgid "Wrapper filter output"
26869 #: modules/video_filter/opencv_wrapper.c:90
26870 msgid "Determines what (if any) video is displayed by the wrapper filter"
26871 msgstr "Xác định cách hiển thị video (nếu) được sử dụng bởi bộ lọc bao bọc"
26873 #: modules/video_filter/opencv_wrapper.c:93
26874 msgid "OpenCV internal filter name"
26875 msgstr "Tên bộ lọc thời gian thuộc OpenCV"
26877 #: modules/video_filter/opencv_wrapper.c:94
26878 msgid "Name of internal OpenCV plugin filter to use"
26879 msgstr "Tên của bộ lọc thời gian thuộc OpenCV được dùng"
26881 #: modules/video_filter/posterize.c:61
26882 msgid "Posterize level (number of colors is cube of this value)"
26885 #: modules/video_filter/posterize.c:67
26886 msgid "Posterize video filter"
26889 #: modules/video_filter/posterize.c:69
26890 msgid "Posterize video by lowering the number of colors"
26893 #: modules/video_filter/postproc.c:70
26895 "Quality of post processing. Valid range is 0 (disabled) to 6 (highest)\n"
26896 "Higher levels require more CPU power, but produce higher quality pictures.\n"
26897 "With default filter chain, the values map to the following filters:\n"
26898 "1: hb, 2-4: hb+vb, 5-6: hb+vb+dr"
26901 #: modules/video_filter/postproc.c:75
26902 msgid "FFmpeg post processing filter chains"
26903 msgstr "Xử lý chuỗi vị trí FFmpeg của bộ lọc video"
26905 #: modules/video_filter/postproc.c:84
26906 msgid "Video post processing filter"
26907 msgstr "Xử lý với bộ lọc video"
26909 #: modules/video_filter/postproc.c:85
26913 #: modules/video_filter/postproc.c:237
26917 #: modules/video_filter/postproc.c:240
26921 #: modules/video_filter/psychedelic.c:54
26922 msgid "Psychedelic video filter"
26923 msgstr "Bộ lọc ảo giác"
26925 #: modules/video_filter/puzzle.c:51 modules/video_filter/puzzle.c:52
26926 msgid "Number of puzzle rows"
26927 msgstr "Số lượng dòng của trò giải đố"
26929 #: modules/video_filter/puzzle.c:53 modules/video_filter/puzzle.c:54
26930 msgid "Number of puzzle columns"
26931 msgstr "Số lượng cột của trò giải đố"
26933 #: modules/video_filter/puzzle.c:55
26935 msgstr "Chế độ chơi game"
26937 #: modules/video_filter/puzzle.c:56
26938 msgid "Select game mode variation from jigsaw puzzle to sliding puzzle."
26940 "Chọn chế độ chơi game với các giá trị các khung hình được chia làm các miếng "
26943 #: modules/video_filter/puzzle.c:57
26947 #: modules/video_filter/puzzle.c:58
26948 msgid "Unshuffled Border width."
26951 #: modules/video_filter/puzzle.c:59
26952 msgid "Small preview"
26953 msgstr "Xem tóm tắt"
26955 #: modules/video_filter/puzzle.c:60
26956 msgid "Show small preview."
26957 msgstr "Hiển thị chế độ xem tóm tắt."
26959 #: modules/video_filter/puzzle.c:61
26960 msgid "Small preview size"
26961 msgstr "Kích thước hiển thị chế độ xem tóm tắt"
26963 #: modules/video_filter/puzzle.c:62
26964 msgid "Show small preview size (percent of source)."
26966 "Hiển thị kích cỡ chế độ xem tóm tắt (tính theo phần trăm so với chế độ xem "
26969 #: modules/video_filter/puzzle.c:63
26970 msgid "Piece edge shape size"
26973 #: modules/video_filter/puzzle.c:64
26974 msgid "Size of the curve along the piece's edge"
26977 #: modules/video_filter/puzzle.c:65
26978 msgid "Auto shuffle"
26981 #: modules/video_filter/puzzle.c:66
26982 msgid "Auto shuffle delay during game"
26985 #: modules/video_filter/puzzle.c:67
26989 #: modules/video_filter/puzzle.c:68
26990 msgid "Auto solve delay during game"
26993 #: modules/video_filter/puzzle.c:69
26997 #: modules/video_filter/puzzle.c:70
26998 msgid "Rotation parameter: none;180;90-270;mirror"
27001 #: modules/video_filter/puzzle.c:73
27002 msgid "jigsaw puzzle"
27005 #: modules/video_filter/puzzle.c:73
27006 msgid "sliding puzzle"
27009 #: modules/video_filter/puzzle.c:73
27010 msgid "swap puzzle"
27013 #: modules/video_filter/puzzle.c:73
27014 msgid "exchange puzzle"
27017 #: modules/video_filter/puzzle.c:75
27021 #: modules/video_filter/puzzle.c:75
27025 #: modules/video_filter/puzzle.c:75
27026 msgid "0/90/180/270"
27027 msgstr "0/90/180/270"
27029 #: modules/video_filter/puzzle.c:75
27030 msgid "0/90/180/270/mirror"
27031 msgstr "0/90/180/270/mirror"
27033 #: modules/video_filter/puzzle.c:83
27034 msgid "Puzzle interactive game video filter"
27035 msgstr "Bộ lọc video cho phần giao tiếp với trò giải đố"
27037 #: modules/video_filter/puzzle.c:84
27041 #: modules/video_filter/remoteosd.c:70
27045 #: modules/video_filter/remoteosd.c:72
27046 msgid "VNC hostname or IP address."
27047 msgstr "Tên host VNC hoặc địa chỉ IP"
27049 #: modules/video_filter/remoteosd.c:74
27053 #: modules/video_filter/remoteosd.c:76
27054 msgid "VNC port number."
27057 #: modules/video_filter/remoteosd.c:78
27058 msgid "VNC Password"
27059 msgstr "Mật khẩu VNC"
27061 #: modules/video_filter/remoteosd.c:80
27062 msgid "VNC password."
27063 msgstr "Mật khẩu VNC"
27065 #: modules/video_filter/remoteosd.c:82
27066 msgid "VNC poll interval"
27067 msgstr "Thời gian chờ VNC poll."
27069 #: modules/video_filter/remoteosd.c:84
27071 "In this interval an update from VNC is requested, default every 300 ms. "
27073 "Trong khoảng thời gian này, việc cập nhật từ VNC đang được thực hiện, mặc "
27074 "định mỗi 300 miligiây."
27076 #: modules/video_filter/remoteosd.c:86
27077 msgid "VNC polling"
27078 msgstr "VNC polling"
27080 #: modules/video_filter/remoteosd.c:88
27081 msgid "Activate VNC polling. Do NOT activate for use as VDR ffnetdev client."
27083 "Kích hoạt VNC polling. Không được kích hoạt nếu sử dụng dưới dạng VDR "
27086 #: modules/video_filter/remoteosd.c:92
27088 "Send mouse events to VNC host. Not needed for use as VDR ffnetdev client."
27090 "Gửi sự kiện của chuột đến máy chủ VNC. không cần thiết nếu sử dụng dưới dạng "
27091 "VDR ffnetdev client."
27093 #: modules/video_filter/remoteosd.c:94
27095 msgstr "Sự kiện phím"
27097 #: modules/video_filter/remoteosd.c:96
27098 msgid "Send key events to VNC host."
27099 msgstr "Gửi sự kiện phím đến máy chủ VNC."
27101 #: modules/video_filter/remoteosd.c:98
27102 msgid "Alpha transparency value (default 255)"
27103 msgstr "Giá trị trong suốt Alpha (mặc định là 255)"
27105 #: modules/video_filter/remoteosd.c:100
27107 "The transparency of the OSD VNC can be changed by giving a value between 0 "
27108 "and 255. A lower value specifies more transparency a higher means less "
27109 "transparency. The default is being not transparent (value 255) the minimum "
27110 "is fully transparent (value 0)."
27112 "Độ trong suốt của Điều khiển từ xa-HTTMH với VNC có thể được thay đổi giá "
27113 "trị từ 0 đến 255. Giá trị càng thấp thì độ trong suốt càng cao và ngược lại. "
27114 "Giá trị mặc định là 255 cho việc hiển thị bình thường, 0 cho độ trong suốt "
27117 #: modules/video_filter/remoteosd.c:115
27118 msgid "Remote-OSD over VNC"
27119 msgstr "Điều khiển từ xa-HTTMH với VNC"
27121 #: modules/video_filter/remoteosd.c:117
27123 msgstr "Điều khiển từ xa-HTTMH"
27125 #: modules/video_filter/ripple.c:52
27126 msgid "Ripple video filter"
27127 msgstr "Làm bộ lọc video gợn sóng"
27129 #: modules/video_filter/ripple.c:53
27133 #: modules/video_filter/rotate.c:54
27134 msgid "Angle in degrees"
27137 #: modules/video_filter/rotate.c:55
27138 msgid "Angle in degrees (0 to 359)"
27139 msgstr "Số đo góc(từ 0 đến 359)"
27141 #: modules/video_filter/rotate.c:56
27142 msgid "Use motion sensors"
27145 #: modules/video_filter/rotate.c:66
27146 msgid "Rotate video filter"
27147 msgstr "xoay bộ lọc video"
27149 #: modules/video_filter/rotate.c:67 modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1439
27153 #: modules/video_filter/rss.c:129
27155 msgstr "Feed từ URL"
27157 #: modules/video_filter/rss.c:130
27158 msgid "RSS/Atom feed '|' (pipe) separated URLs."
27161 #: modules/video_filter/rss.c:131
27162 msgid "Speed of feeds"
27163 msgstr "Tốc độ Feed"
27165 #: modules/video_filter/rss.c:132
27166 msgid "Speed of the RSS/Atom feeds in microseconds (bigger is slower)."
27167 msgstr "Tốc độ của feed từ RSS/Atom với phần triêu giây (càng lớn càng chậm)."
27169 #: modules/video_filter/rss.c:133
27171 msgstr "Chiều dài tối đa"
27173 #: modules/video_filter/rss.c:134
27174 msgid "Maximum number of characters displayed on the screen."
27175 msgstr "Số lượng tối đa của các ký tự được hiển thị trên màn hình."
27177 #: modules/video_filter/rss.c:136
27178 msgid "Refresh time"
27179 msgstr "Làm mới thời gian"
27181 #: modules/video_filter/rss.c:137
27183 "Number of seconds between each forced refresh of the feeds. 0 means that the "
27184 "feeds are never updated."
27186 "Số giây bắt buộc của mỗi lần cập nhật Feed. 0 có nghĩa là feed đó sẽ không "
27187 "bao giờ được cập nhật."
27189 #: modules/video_filter/rss.c:139
27190 msgid "Feed images"
27191 msgstr "Hình ảnh Feed"
27193 #: modules/video_filter/rss.c:140
27194 msgid "Display feed images if available."
27195 msgstr "Hiển thị hình ảnh của Feed nếu được."
27197 #: modules/video_filter/rss.c:147
27199 "Opacity (inverse of transparency) of overlay text. 0 = transparent, 255 = "
27201 msgstr "Độ trong suốt của văn bản. 0= trong suốt, 255= nguyên dạng."
27203 #: modules/video_filter/rss.c:160
27204 msgid "Text position"
27205 msgstr "Vị trí văn bản"
27207 #: modules/video_filter/rss.c:162
27209 "You can enforce the text position on the video (0=center, 1=left, 2=right, "
27210 "4=top, 8=bottom; you can also use combinations of these values, eg 6 = top-"
27213 "Bạn có thể tự mình chỉnh vị trí của văn bản trên video (0=ở giữa, 1=trái, "
27214 "2=phải, 4=trên cùng, 8=dưới cùng; bạn cũng có thể sử dụng việc kết nối các "
27215 "giá trị này, ví dụ: 6 = trên cùng-phải)."
27217 #: modules/video_filter/rss.c:166
27218 msgid "Title display mode"
27219 msgstr "Chế độ hiển thị tiêu đề"
27221 #: modules/video_filter/rss.c:167
27223 "Title display mode. Default is 0 (hidden) if the feed has an image and feed "
27224 "images are enabled, 1 otherwise."
27226 "Chế độ hiển thị tiêu đề. Mặc định là 0 (bị ẩn) nếu feed có hình ành và hình "
27227 "ảnh này đã được bật lên, còn lại là 1."
27229 #: modules/video_filter/rss.c:169
27230 msgid "Display a RSS or ATOM Feed on your video"
27231 msgstr "Hiển thị feed từ RSS hoặc ATOM trên video của bạn"
27233 #: modules/video_filter/rss.c:184
27235 msgstr "Không hiển thị"
27237 #: modules/video_filter/rss.c:184
27238 msgid "Always visible"
27239 msgstr "Luôn luôn nhìn thấy"
27241 #: modules/video_filter/rss.c:184
27242 msgid "Scroll with feed"
27243 msgstr "Kéo chuột với Feed"
27245 #: modules/video_filter/rss.c:193
27249 #: modules/video_filter/rss.c:227
27250 msgid "RSS and Atom feed display"
27251 msgstr "Hiển thị feed của RSS và Atom"
27253 #: modules/video_filter/scene.c:59
27254 msgid "Image format"
27255 msgstr "Định dạng hình ảnh"
27257 #: modules/video_filter/scene.c:60
27258 msgid "Format of the output images (png, jpeg, ...)."
27259 msgstr "Định dạng của hình xuất ra (png,jpeg,...)"
27261 #: modules/video_filter/scene.c:63
27263 "You can enforce the image width. By default (-1) VLC will adapt to the video "
27266 "Bạn có thể thay đổi chiều rộng của hình. Mặc định (-1), VLC sẽ áp dụng cho "
27267 "các ký tự của video."
27269 #: modules/video_filter/scene.c:68
27271 "You can enforce the image height. By default (-1) VLC will adapt to the "
27272 "video characteristics."
27274 "Bạn có thể thay đổi chiều cao của hình. Mặc định (-1), VLC sẽ áp dụng cho "
27275 "các ký tự của video."
27277 #: modules/video_filter/scene.c:72
27278 msgid "Recording ratio"
27279 msgstr "Tỉ lệ ghi hình"
27281 #: modules/video_filter/scene.c:73
27283 "Ratio of images to record. 3 means that one image out of three is recorded."
27285 "Tỉ lệ của ảnh chụp. 3 có nghĩa là một hình ảnh của ba đã được ghi hình."
27287 #: modules/video_filter/scene.c:76
27288 msgid "Filename prefix"
27289 msgstr "Yếu tố thêm vào đứng trước tên tập tin"
27291 #: modules/video_filter/scene.c:77
27293 "Prefix of the output images filenames. Output filenames will have the "
27294 "\"prefixNUMBER.format\" form if replace is not true."
27296 "Yếu tố thêm vào đằng trước tên tập tin hình ảnh được xuất ra. Các tên tập "
27297 "tin này sẽ có dạng \"số.định dạng\"."
27299 #: modules/video_filter/scene.c:81
27300 msgid "Directory path prefix"
27301 msgstr "Phần ký tự đứng trước đường dẫn thư mục"
27303 #: modules/video_filter/scene.c:82
27305 "Directory path where images files should be saved. If not set, then images "
27306 "will be automatically saved in users homedir."
27308 "Đường dẫn thư mục để lưu các tập tin hình ảnh. Nếu không được chỉnh sửa, các "
27309 "hình ảnh sẽ được tự động lưu ở thư mục gốc của người dùng."
27311 #: modules/video_filter/scene.c:86
27312 msgid "Always write to the same file"
27313 msgstr "Luôn ghi vào cùng một tập tin"
27315 #: modules/video_filter/scene.c:87
27317 "Always write to the same file instead of creating one file per image. In "
27318 "this case, the number is not appended to the filename."
27320 "Luôn ghi vào cùng một tập tin ảnh duy nhất thay vì tạo từng tập tin cho từng "
27321 "ảnh. Ở trường hợp này, số thứ tự đứng trước để đánh dấu các tập tin ảnh sẽ "
27322 "không được cho phép trong tên tập tin ảnh đó."
27324 #: modules/video_filter/scene.c:91
27325 msgid "Send your video to picture files"
27326 msgstr "Chuyển video của bạn thành các tập tin hình ảnh"
27328 #: modules/video_filter/scene.c:95
27329 msgid "Scene filter"
27330 msgstr "Bộ lọc cảnh"
27332 #: modules/video_filter/scene.c:96
27333 msgid "Scene video filter"
27334 msgstr "Bộ lọc cảnh video"
27336 #: modules/video_filter/sepia.c:58
27337 msgid "Sepia intensity"
27340 #: modules/video_filter/sepia.c:59
27341 msgid "Intensity of sepia effect"
27344 #: modules/video_filter/sepia.c:64
27345 msgid "Sepia video filter"
27348 #: modules/video_filter/sepia.c:66
27349 msgid "Gives video a warmer tone by applying sepia effect"
27352 #: modules/video_filter/sharpen.c:46
27353 msgid "Sharpen strength (0-2)"
27354 msgstr "Độ mạnh của Làm Bóng (0-2)"
27356 #: modules/video_filter/sharpen.c:47
27357 msgid "Set the Sharpen strength, between 0 and 2. Defaults to 0.05."
27358 msgstr "Tạo độ mạnh của Làm Bóng, từ 0 đến 2. Mặc định là 0.05."
27360 #: modules/video_filter/sharpen.c:59
27361 msgid "Augment contrast between contours."
27362 msgstr "Tăng độ tương phản giữa các đường viền."
27364 #: modules/video_filter/sharpen.c:66
27365 msgid "Sharpen video filter"
27366 msgstr "Làm bóng bộ lọc video"
27368 #: modules/video_filter/subsdelay.c:45
27369 msgid "Change subtitle delay"
27372 #: modules/video_filter/subsdelay.c:47
27373 msgid "Delay calculation mode"
27376 #: modules/video_filter/subsdelay.c:49
27378 "Absolute delay - add absolute delay to each subtitle. Relative to source "
27379 "delay - multiply subtitle delay. Relative to source content - determine "
27380 "subtitle delay from its content (text)."
27383 #: modules/video_filter/subsdelay.c:53
27384 msgid "Calculation factor"
27387 #: modules/video_filter/subsdelay.c:54
27389 "Calculation factor. In Absolute delay mode the factor represents seconds."
27392 #: modules/video_filter/subsdelay.c:57
27393 msgid "Maximum overlapping subtitles"
27396 #: modules/video_filter/subsdelay.c:58
27397 msgid "Maximum number of subtitles allowed at the same time."
27400 #: modules/video_filter/subsdelay.c:60
27401 msgid "Minimum alpha value"
27404 #: modules/video_filter/subsdelay.c:62
27406 "Alpha value of the earliest subtitle, where 0 is fully transparent and 255 "
27410 #: modules/video_filter/subsdelay.c:64
27411 msgid "Interval between two disappearances"
27414 #: modules/video_filter/subsdelay.c:66
27416 "Minimum time (in milliseconds) that subtitle should stay after its "
27417 "predecessor has disappeared (subtitle delay will be extended to meet this "
27421 #: modules/video_filter/subsdelay.c:69
27422 msgid "Interval between disappearance and appearance"
27425 #: modules/video_filter/subsdelay.c:71
27427 "Minimum time (in milliseconds) between subtitle disappearance and newer "
27428 "subtitle appearance (earlier subtitle delay will be extended to fill the "
27432 #: modules/video_filter/subsdelay.c:74
27433 msgid "Interval between appearance and disappearance"
27436 #: modules/video_filter/subsdelay.c:76
27438 "Minimum time (in milliseconds) that subtitle should stay after newer "
27439 "subtitle has appeared (earlier subtitle delay will be shortened to avoid the "
27443 #: modules/video_filter/subsdelay.c:80
27444 msgid "Absolute delay"
27447 #: modules/video_filter/subsdelay.c:80
27448 msgid "Relative to source delay"
27451 #: modules/video_filter/subsdelay.c:81
27452 msgid "Relative to source content"
27455 #: modules/video_filter/subsdelay.c:274
27459 #: modules/video_filter/subsdelay.c:291
27460 msgid "Overlap fix"
27463 #: modules/video_filter/transform.c:47
27464 msgid "Transform type"
27465 msgstr "Loại chuyển đổi"
27467 #: modules/video_filter/transform.c:53
27471 #: modules/video_filter/transform.c:53
27472 msgid "Anti-transpose"
27475 #: modules/video_filter/transform.c:56
27476 msgid "Video transformation filter"
27477 msgstr "Bộ lọc chuyển dạng video"
27479 #: modules/video_filter/transform.c:57
27480 msgid "Transformation"
27483 #: modules/video_filter/transform.c:58
27484 msgid "Rotate or flip the video"
27487 #: modules/video_filter/vhs.c:108
27489 msgid "VHS movie effect video filter"
27490 msgstr "Bộ lọc cảnh video"
27492 #: modules/video_filter/vhs.c:109
27496 #: modules/video_filter/wave.c:53
27497 msgid "Wave video filter"
27498 msgstr "Bộ lọc video tường"
27500 #: modules/video_filter/wave.c:54
27504 #: modules/video_filter/yuvp.c:47
27505 msgid "YUVP converter"
27506 msgstr "Chuyển đổi YUVP"
27508 #: modules/video_output/aa.c:56
27510 msgstr "Nghệ thuật ASCII"
27512 #: modules/video_output/aa.c:59
27513 msgid "ASCII-art video output"
27514 msgstr "Xuất dữ liệu video ASCII"
27516 #: modules/video_output/android/nativewindow.c:53
27518 msgid "ANativeWindow"
27519 msgstr "Kích hoạt cửa sổ"
27521 #: modules/video_output/android/nativewindow.c:54
27523 msgid "Android native window"
27524 msgstr "Kích hoạt cửa sổ"
27526 #: modules/video_output/android/opaque.c:47
27528 msgid "Android MediaCodec direct rendering video output"
27529 msgstr "Định dạng audio đầu ra cho "
27531 #: modules/video_output/android/surface.c:52 modules/video_output/yuv.c:44
27532 msgid "Chroma used"
27535 #: modules/video_output/android/surface.c:54
27536 msgid "Force use of a specific chroma for output. Default is RGB32."
27539 #: modules/video_output/android/surface.c:65
27540 msgid "Android Surface video output"
27543 #: modules/video_output/caca.c:56
27544 msgid "Color ASCII art video output"
27545 msgstr "Màu sắc ASCII của video xuất ra"
27547 #: modules/video_output/caopengllayer.m:53
27548 msgid "Core Animation OpenGL Layer (Mac OS X)"
27549 msgstr "Nhân hiệu ứng của lớp OpenGL(hệ điều hành MAC)"
27551 #: modules/video_output/decklink.cpp:70
27552 msgid "Timelength after which we assume there is no signal."
27555 #: modules/video_output/decklink.cpp:72
27557 "Timelength after which we assume there is no signal.\n"
27558 "After this delay we black out the video."
27561 #: modules/video_output/decklink.cpp:76
27562 msgid "Picture to display on input signal loss."
27565 #: modules/video_output/decklink.cpp:79
27566 msgid "Output card"
27569 #: modules/video_output/decklink.cpp:81
27570 msgid "DeckLink output card, if multiple exist. The cards are numbered from 0."
27573 #: modules/video_output/decklink.cpp:84
27574 msgid "Desired output mode"
27577 #: modules/video_output/decklink.cpp:86
27579 "Desired output mode for DeckLink output. This value should be a FOURCC code "
27580 "in textual form, e.g. \"ntsc\"."
27583 #: modules/video_output/decklink.cpp:92
27584 msgid "Audio connection for DeckLink output."
27587 #: modules/video_output/decklink.cpp:97
27589 "Audio sampling rate (in hertz) for DeckLink output. 0 disables audio output."
27592 #: modules/video_output/decklink.cpp:102
27594 "Number of output channels for DeckLink output. Must be 2, 8 or 16. 0 "
27595 "disables audio output."
27598 #: modules/video_output/decklink.cpp:107
27599 msgid "Video connection for DeckLink output."
27602 #: modules/video_output/decklink.cpp:111
27603 msgid "Use 10 bits per pixel for video frames."
27606 #: modules/video_output/decklink.cpp:177
27607 msgid "DecklinkOutput"
27610 #: modules/video_output/decklink.cpp:178
27611 msgid "output module to write to Blackmagic SDI card"
27614 #: modules/video_output/decklink.cpp:179
27615 msgid "Decklink General Options"
27618 #: modules/video_output/decklink.cpp:184
27619 msgid "Decklink Video Output module"
27622 #: modules/video_output/decklink.cpp:189
27623 msgid "Decklink Video Options"
27626 #: modules/video_output/decklink.cpp:204
27627 msgid "Decklink Audio Output module"
27630 #: modules/video_output/decklink.cpp:209
27631 msgid "Decklink Audio Options"
27634 #: modules/video_output/directfb.c:50
27635 msgid "DirectFB video output http://www.directfb.org/"
27636 msgstr "Nhập dữ liệu video trực tiếp từ http://www.directfb.org/"
27638 #: modules/video_output/drawable.c:34
27639 msgid "Window handle (HWND)"
27642 #: modules/video_output/drawable.c:36 modules/video_output/xcb/window.c:50
27644 "Video will be embedded in this pre-existing window. If zero, a new window "
27648 #: modules/video_output/drawable.c:46 modules/video_output/xcb/window.c:76
27652 #: modules/video_output/drawable.c:47 modules/video_output/xcb/window.c:77
27653 msgid "Embedded window video"
27656 #: modules/video_output/egl.c:47
27660 #: modules/video_output/egl.c:48
27661 msgid "EGL extension for OpenGL"
27664 #: modules/video_output/fb.c:56
27665 msgid "Framebuffer device"
27666 msgstr "Thiết bị bộ đệm của khung"
27668 #: modules/video_output/fb.c:58
27669 msgid "Framebuffer device to use for rendering (usually /dev/fb0)."
27672 #: modules/video_output/fb.c:60
27673 msgid "Run fb on current tty"
27676 #: modules/video_output/fb.c:62
27678 "Run framebuffer on current TTY device (default enabled). (disable tty "
27679 "handling with caution)"
27681 "Chạy bộ đệm khung ở thiết bị TTY hiện tại (mặc định mở). (tắt TTY với sự cẩn "
27684 #: modules/video_output/fb.c:65
27685 msgid "Framebuffer resolution to use"
27688 #: modules/video_output/fb.c:67
27690 "Select the resolution for the framebuffer. Currently it supports the values "
27691 "0=QCIF 1=CIF 2=NTSC 3=PAL, 4=auto (default 4=auto)"
27693 "Chọn độ phân giải cho bộ khung đệm. Hiện tại hỗ trợ giá trị 0=QCIF 1=CIF "
27694 "2=NTSC 3=PAL, 4=auto (mặc định 4=auto)"
27696 #: modules/video_output/fb.c:70
27697 msgid "Framebuffer uses hw acceleration"
27700 #: modules/video_output/fb.c:72
27702 "If your framebuffer supports hardware acceleration or does double buffering "
27703 "in hardware then you must disable this option. It then does double buffering "
27706 "Nếu bộ khung đệm không hỗ trỡ tăng tốc phần cứng hoặc việc gấp đôi phần đệm "
27707 "trong phần cứng thì bạn phải tắt lựa chọn này. Điều này sẽ gấp đôi bộ đệm "
27710 #: modules/video_output/fb.c:76
27711 msgid "Image format (default RGB)"
27714 #: modules/video_output/fb.c:77
27716 "Chroma fourcc used by the framebuffer. Default is RGB since the fb device "
27717 "has no way to report its chroma."
27720 #: modules/video_output/fb.c:95
27721 msgid "GNU/Linux framebuffer video output"
27722 msgstr "Xuất dữ liệu video theo bộ khung đệm của GNU/Linux"
27724 #: modules/video_output/gl.c:40
27725 msgid "OpenGL extension"
27728 #: modules/video_output/gl.c:41
27729 msgid "OpenGL ES 2 extension"
27732 #: modules/video_output/gl.c:42
27733 msgid "OpenGL ES extension"
27736 #: modules/video_output/gl.c:44
27737 msgid "Extension through which to use the Open Graphics Library (OpenGL)."
27740 #: modules/video_output/gl.c:50
27744 #: modules/video_output/gl.c:51
27745 msgid "OpenGL for Embedded Systems 2 video output"
27748 #: modules/video_output/gl.c:61
27752 #: modules/video_output/gl.c:62
27753 msgid "OpenGL for Embedded Systems video output"
27756 #: modules/video_output/gl.c:71
27760 #: modules/video_output/gl.c:72
27761 msgid "OpenGL video output (experimental)"
27764 #: modules/video_output/glx.c:42 modules/video_output/xcb/glx.c:48
27768 #: modules/video_output/glx.c:43
27769 msgid "GLX extension for OpenGL"
27772 #: modules/video_output/ios2.m:72
27773 msgid "iOS OpenGL video output"
27776 #: modules/video_output/kva.c:50 modules/gui/qt4/ui/sprefs_video.h:333
27777 msgid "Enable a workaround for T23"
27780 #: modules/video_output/kva.c:52
27782 "Enable this option if the diagonal stripes are displayed when the window "
27783 "size is equal to or smaller than the movie size."
27785 "Bật tùy chọn này khi các đường sọc chéo hiện ra trên màn hình bởi thao tác "
27786 "khi tự động chỉnh kích thước cửa sổ hiển thị theo kích thước của tập tin mà "
27789 #: modules/video_output/kva.c:55 modules/gui/qt4/ui/sprefs_video.h:334
27793 #: modules/video_output/kva.c:57
27794 msgid "Select a proper video mode to be used by KVA."
27797 #: modules/video_output/kva.c:62
27801 #: modules/video_output/kva.c:62
27802 msgid "WarpOverlay!"
27805 #: modules/video_output/kva.c:62
27809 #: modules/video_output/kva.c:62
27813 #: modules/video_output/kva.c:72
27814 msgid "K Video Acceleration video output"
27817 #: modules/video_output/macosx.m:86
27819 msgid "Mac OS X OpenGL video output"
27820 msgstr "Xuất dữ liệu video của OpenGL"
27822 #: modules/video_output/mmal.c:52
27824 msgid "VideoCore layer where the video is displayed."
27825 msgstr "Thư mục lưu trữ các hình chụp từ video."
27827 #: modules/video_output/mmal.c:53
27829 "VideoCore layer where the video is displayed. Subpictures are displayed "
27830 "directly above and a black background directly below."
27833 #: modules/video_output/mmal.c:56 modules/video_output/mmal.c:57
27834 msgid "Adjust HDMI refresh rate to the video."
27837 #: modules/video_output/mmal.c:63
27841 #: modules/video_output/mmal.c:64
27842 msgid "MMAL-based vout plugin for Raspberry Pi"
27845 #: modules/video_output/msw/direct2d.c:51
27846 msgid "Video output for Windows 7/Windows Vista with Platform update"
27849 #: modules/video_output/msw/direct2d.c:58
27850 msgid "Direct2D video output"
27853 #: modules/video_output/msw/direct3d.c:60
27854 msgid "The desktop mode allows you to display the video on the desktop."
27856 "Chế độ desktop sẽ cho phép bạn hiển thị video ngay chính ở phần nền của "
27859 #: modules/video_output/msw/direct3d.c:62
27860 msgid "Use hardware blending support"
27863 #: modules/video_output/msw/direct3d.c:64
27864 msgid "Try to use hardware acceleration for subtitle/OSD blending."
27865 msgstr "Sử dụng tính năng tăng tốc phần cứng cho việc blending phụ đề/HTTMH."
27867 #: modules/video_output/msw/direct3d.c:66
27868 msgid "Pixel Shader"
27871 #: modules/video_output/msw/direct3d.c:68
27873 msgid "Choose a pixel shader to apply."
27874 msgstr "Bạn có thể chọn kiểu cắt bỏ để áp dụng"
27876 #: modules/video_output/msw/direct3d.c:69
27878 msgid "Path to HLSL file"
27879 msgstr "Đường dẫn đến hình ảnh của menu HTTMH"
27881 #: modules/video_output/msw/direct3d.c:70
27883 msgid "Path to an HLSL file containing a single pixel shader."
27884 msgstr "Đường dẫn đến tập tin dạng nén"
27886 #: modules/video_output/msw/direct3d.c:72
27889 msgstr "Lưu tập tin"
27891 #: modules/video_output/msw/direct3d.c:74
27892 msgid "Recommended video output for Windows Vista and later versions"
27895 #: modules/video_output/msw/direct3d.c:81
27896 msgid "Direct3D video output"
27899 #: modules/video_output/msw/directx.c:65 modules/gui/qt4/ui/sprefs_video.h:326
27900 msgid "Use hardware YUV->RGB conversions"
27901 msgstr "Sử dụng chuyển đổi phần cứng YUV->RGB"
27903 #: modules/video_output/msw/directx.c:67
27905 "Try to use hardware acceleration for YUV->RGB conversions. This option "
27906 "doesn't have any effect when using overlays."
27908 "Cố gắng tăng tốc phần cứng để chuyển hệ YUV->RGB. Lựa chọn này không có hiệu "
27909 "lực khi đang dùng chế độ che phủ."
27911 #: modules/video_output/msw/directx.c:70
27912 msgid "Use video buffers in system memory"
27913 msgstr "Sử dụng video đệm trong bộ nhớ hệ thống"
27915 #: modules/video_output/msw/directx.c:72
27917 "Create video buffers in system memory instead of video memory. This isn't "
27918 "recommended as usually using video memory allows benefiting from more "
27919 "hardware acceleration (like rescaling or YUV->RGB conversions). This option "
27920 "doesn't have any effect when using overlays."
27923 #: modules/video_output/msw/directx.c:77
27924 msgid "Use triple buffering for overlays"
27925 msgstr "Sử dụng gấp ba lần bộ nhớ đệm cho overlay."
27927 #: modules/video_output/msw/directx.c:79
27929 "Try to use triple buffering when using YUV overlays. That results in much "
27930 "better video quality (no flickering)."
27932 "Cố gắng tăng gấp ba lần việc chuyển đổi dữ liệu truyền khi dùng độ hiển thị "
27933 "chồng dạng YUV. Điều này sẽ làm cho chất lượng file Video đẹp hơn(không bị "
27936 #: modules/video_output/msw/directx.c:82
27937 msgid "Name of desired display device"
27938 msgstr "Tên của thiết bị muốn hiển thị"
27940 #: modules/video_output/msw/directx.c:83
27942 "In a multiple monitor configuration, you can specify the Windows device name "
27943 "of the display that you want the video window to open on. For example, \"\\"
27944 "\\.\\DISPLAY1\" or \"\\\\.\\DISPLAY2\"."
27946 "Trong phần thiết lập của máy tính gồm nhiều màn hình, bạn có thể chọn lựa "
27947 "tên của thiết bị hiển thị. Ví dụ \"\\\\.\\DISPLAY1\" or \"\\\\.\\DISPLAY2\"."
27949 #: modules/video_output/msw/directx.c:88
27951 "Recommended video output for Windows XP. Incompatible with Vista's Aero "
27955 #: modules/video_output/msw/directx.c:98
27956 msgid "DirectX (DirectDraw) video output"
27959 #: modules/video_output/msw/directx.c:208
27963 #: modules/video_output/msw/glwin32.c:45
27964 msgid "GPU affinity"
27967 #: modules/video_output/msw/glwin32.c:51
27968 msgid "OpenGL video output"
27969 msgstr "Xuất dữ liệu video của OpenGL"
27971 #: modules/video_output/msw/wingdi.c:52
27972 msgid "Windows GDI video output"
27973 msgstr "Xuất dữ liệu video của Windows GDI"
27975 #: modules/video_output/sdl.c:56
27976 msgid "SDL chroma format"
27977 msgstr "Định dạng đơn sắc của SDL"
27979 #: modules/video_output/sdl.c:58
27981 "Force the SDL renderer to use a specific chroma format instead of trying to "
27982 "improve performances by using the most efficient one."
27984 "Buộc SDL renderer phải sử dụng định dạng dơn sắc thay vì tự động hiển thị "
27985 "đối tượng theo ở chất lượng tốt nhất."
27987 #: modules/video_output/sdl.c:65
27988 msgid "Simple DirectMedia Layer video output"
27989 msgstr "Xuất lớp dữ liệu video Simple DirectMedia"
27991 #: modules/video_output/vdummy.c:36
27992 msgid "Dummy image chroma format"
27995 #: modules/video_output/vdummy.c:38
27997 "Force the dummy video output to create images using a specific chroma format "
27998 "instead of trying to improve performances by using the most efficient one."
28001 #: modules/video_output/vdummy.c:48
28002 msgid "Dummy video output"
28005 #: modules/video_output/vdummy.c:58
28006 msgid "Statistics video output"
28009 #: modules/video_output/vmem.c:43
28010 msgid "Video memory buffer width."
28011 msgstr "Chiều rộng video trong bộ nhớ đệm."
28013 #: modules/video_output/vmem.c:46
28014 msgid "Video memory buffer height."
28015 msgstr "Chiều cao video trong bộ nhớ đệm."
28017 #: modules/video_output/vmem.c:48
28021 #: modules/video_output/vmem.c:49
28022 msgid "Video memory buffer pitch in bytes."
28023 msgstr "Các bước chuyển đổi bộ nhớ đệm Video tính bằng byte."
28025 #: modules/video_output/vmem.c:51
28029 #: modules/video_output/vmem.c:52
28031 "Output chroma for the memory image as a 4-character string, eg. \"RV32\"."
28033 "Màu sắc xuất dữ liệu cho bộ nhớ hình ảnh dưới dạng chuỗi gồm 4 ký tụ, ví dụ "
28036 #: modules/video_output/vmem.c:59
28037 msgid "Video memory output"
28038 msgstr "Xuất dữ liệu bộ nhớ video"
28040 #: modules/video_output/vmem.c:60
28041 msgid "Video memory"
28042 msgstr "Bộ nhớ video"
28044 #: modules/video_output/xcb/glx.c:49
28045 msgid "OpenGL GLX video output (XCB)"
28048 #: modules/video_output/xcb/window.c:43
28049 msgid "X11 display"
28050 msgstr "Hiển thị dạng X11"
28052 #: modules/video_output/xcb/window.c:45
28054 "Video will be rendered with this X11 display. If empty, the default display "
28057 "Video sẽ được render bởi định dạng X11. Nếu rỗng, phần thiết lập mặc định sẽ "
28060 #: modules/video_output/xcb/window.c:48
28061 msgid "X11 window ID"
28064 #: modules/video_output/xcb/window.c:62
28068 #: modules/video_output/xcb/window.c:63
28069 msgid "X11 video window (XCB)"
28072 #. xgettext: This is a plain ASCII spelling of "VLC media player"
28073 #. for the ICCCM window name. This must be pure ASCII.
28074 #. The limitation is partially with ICCCM and partially with VLC.
28075 #. For Latin script languages, you may need to strip accents.
28076 #. For other scripts, you will need to transliterate into Latin.
28077 #: modules/video_output/xcb/window.c:282
28079 msgid "VLC media player"
28080 msgstr "Chương trình VLC"
28082 #. xgettext: This is a plain ASCII spelling of "VLC"
28083 #. for the ICCCM window name. This must be pure ASCII.
28084 #: modules/video_output/xcb/window.c:287
28089 #: modules/video_output/xcb/window.c:316
28093 #: modules/video_output/xcb/x11.c:48
28097 #: modules/video_output/xcb/x11.c:49
28098 msgid "X11 video output (XCB)"
28101 #: modules/video_output/xcb/xvideo.c:44
28102 msgid "XVideo adaptor number"
28103 msgstr "Số lượng adaptor của XVideo"
28105 #: modules/video_output/xcb/xvideo.c:46
28107 "XVideo hardware adaptor to use. By default, VLC will use the first "
28108 "functional adaptor."
28111 #: modules/video_output/xcb/xvideo.c:49
28112 msgid "XVideo format id"
28115 #: modules/video_output/xcb/xvideo.c:51
28117 "XVideo image format id to use. By default, VLC will try to use the best "
28118 "match for the video being played."
28121 #: modules/video_output/xcb/xvideo.c:62
28125 #: modules/video_output/xcb/xvideo.c:63
28126 msgid "XVideo output (XCB)"
28129 #: modules/video_output/xcb/xvideo.c:335
28130 msgid "Video acceleration not available"
28133 #: modules/video_output/xcb/xvideo.c:336
28136 "The XVideo rendering acceleration driver does not support the required "
28137 "resolution of %ux%u pixels but %<PRIu32>x%<PRIu32> pixels instead.\n"
28138 "Acceleration will thus be disabled. Performance may be degraded severely if "
28139 "the resolution is large."
28142 #: modules/video_output/yuv.c:41
28143 msgid "device, fifo or filename"
28144 msgstr "thiết bị, hàng đợi hoặc tên tập tin"
28146 #: modules/video_output/yuv.c:42
28147 msgid "device, fifo or filename to write yuv frames too."
28148 msgstr "thiết bị, hàng đợi hoặc tên tập tin để ghi vào khung yuv."
28150 #: modules/video_output/yuv.c:46
28151 msgid "Force use of a specific chroma for output. Default is I420."
28153 "Bắt buộc sử dụng một đơn sắc được chọn cho việc xuất dữ liệu ra. Mặc đình là "
28156 #: modules/video_output/yuv.c:48
28157 msgid "YUV4MPEG2 header (default disabled)"
28158 msgstr "Tiêu đề YUV4MPEG2 ("
28160 #: modules/video_output/yuv.c:49
28162 "The YUV4MPEG2 header is compatible with mplayer yuv video output and "
28163 "requires YV12/I420 fourcc. By default vlc writes the fourcc of the picture "
28164 "frame into the output destination."
28166 "Phần tiêu đề YUV4MPEG2 tương thích với chương trinh yuv và yêu cầu YV12/I420 "
28167 "fourcc. Theo mặc định, VLC sẽ ghi mã bốn ký tự của khung hình vào dữ liệu "
28170 #: modules/video_output/yuv.c:59
28172 msgstr "Xuất dữ liệu YUV"
28174 #: modules/video_output/yuv.c:60
28175 msgid "YUV video output"
28176 msgstr "Xuất dữ liệu video YUV"
28178 #: modules/video_splitter/clone.c:40
28179 msgid "Number of video windows in which to clone the video."
28182 #: modules/video_splitter/clone.c:43
28183 msgid "Video output modules"
28184 msgstr "Module quản lý xuất dữ liệu đầu ra dạng video"
28186 #: modules/video_splitter/clone.c:44
28188 "You can use specific video output modules for the clones. Use a comma-"
28189 "separated list of modules."
28192 #: modules/video_splitter/clone.c:47
28193 msgid "Duplicate your video to multiple windows and/or video output modules"
28196 #: modules/video_splitter/clone.c:55
28197 msgid "Clone video filter"
28200 #: modules/video_splitter/panoramix.c:61
28202 "Select the number of horizontal video windows in which to split the video"
28204 "Chọn số lượng của các cửa sổ video theo chiều ngang thuộc video bị chia cắt"
28206 #: modules/video_splitter/panoramix.c:65
28207 msgid "Select the number of vertical video windows in which to split the video"
28209 "Chọn số lượng của các cửa sổ video theo chiều dọc thuộc video bị chia cắt"
28211 #: modules/video_splitter/panoramix.c:68 modules/video_splitter/wall.c:54
28212 msgid "Active windows"
28213 msgstr "Kích hoạt cửa sổ"
28215 #: modules/video_splitter/panoramix.c:69 modules/video_splitter/wall.c:55
28216 msgid "Comma-separated list of active windows, defaults to all"
28218 "Danh sách tách biệt bởi dấu phẩy trong cửa sổ đang chạy, mặc định cho tất cả."
28220 #: modules/video_splitter/panoramix.c:74
28221 msgid "Split the video in multiple windows to display on a wall of screens"
28223 "Ngăn đôi video trong chế độ nhiều cửa sổ để hiện thị trên ở nhiều góc màn "
28226 #: modules/video_splitter/panoramix.c:81
28227 msgid "Panoramix: wall with overlap video filter"
28228 msgstr "Ảo giác: bức tường với bộ lọc video cho phần chồng lên nhau"
28230 #: modules/video_splitter/panoramix.c:82
28234 #: modules/video_splitter/panoramix.c:94
28235 msgid "length of the overlapping area (in %)"
28236 msgstr "Chiều dài của khu vực chồng lên nhau (bằng phần trăm)"
28238 #: modules/video_splitter/panoramix.c:95
28239 msgid "Select in percent the length of the blended zone"
28240 msgstr "Chọn phần trăm tỉ lệ của chiều cao thuộc khu vực pha trộn"
28242 #: modules/video_splitter/panoramix.c:98
28243 msgid "height of the overlapping area (in %)"
28244 msgstr "Chiều cao của khu vực chồng lên nhau (bằng phần trăm)"
28246 #: modules/video_splitter/panoramix.c:99
28247 msgid "Select in percent the height of the blended zone (case of 2x2 wall)"
28249 "Chọn tỉ lệ phần trăm của chiều cao thuộc vùng pha trộn (cho trường hợp tường "
28252 #: modules/video_splitter/panoramix.c:102
28253 msgid "Attenuation"
28256 #: modules/video_splitter/panoramix.c:103
28258 "Check this option if you want attenuate blended zone by this plug-in (if "
28259 "option is unchecked, attenuate is made by opengl)"
28261 "Chọn tùy chọn này nếu bạn muốn làm giảm giá trị của được blend bởi plug-in "
28262 "(nếu tùy chọn này không được chọn, độ giảm giá trị được thực hiện bởi OpenGL)"
28264 #: modules/video_splitter/panoramix.c:106
28265 msgid "Attenuation, begin (in %)"
28266 msgstr "Độ giảm, phần đầu (bằng phần trăm)"
28268 #: modules/video_splitter/panoramix.c:107
28270 "Select in percent the Lagrange coefficient of the beginning blended zone"
28273 #: modules/video_splitter/panoramix.c:110
28274 msgid "Attenuation, middle (in %)"
28275 msgstr "Độ giảm, ở giữa (bằng phần trăm)"
28277 #: modules/video_splitter/panoramix.c:111
28279 "Select in percent the Lagrange coefficient of the middle of blended zone"
28282 #: modules/video_splitter/panoramix.c:114
28283 msgid "Attenuation, end (in %)"
28284 msgstr "Độ giảm, tận cùng (bằng phần trăm)"
28286 #: modules/video_splitter/panoramix.c:115
28287 msgid "Select in percent the Lagrange coefficient of the end of blended zone"
28290 #: modules/video_splitter/panoramix.c:118
28291 msgid "middle position (in %)"
28292 msgstr "vị trí ở giữa (phần trăm)"
28294 #: modules/video_splitter/panoramix.c:119
28296 "Select in percent (50 is center) the position of the middle point (Lagrange) "
28299 "Chọn tỉ lệ phần trăm (50 là ở giữa) của vị trí thuộc điểm chính giữa (Hàm "
28300 "Lagrange) của khu vực pha trộn"
28302 #: modules/video_splitter/panoramix.c:121
28303 msgid "Gamma (Red) correction"
28304 msgstr "Chỉnh sửa gamma (Đỏ)"
28306 #: modules/video_splitter/panoramix.c:122
28308 "Select the gamma for the correction of blended zone (Red or Y component)"
28309 msgstr "Chọn mức độ gamma của vùng pha trộn (Xanh hoặc yếu tố V)"
28311 #: modules/video_splitter/panoramix.c:125
28312 msgid "Gamma (Green) correction"
28313 msgstr "Chỉnh sửa gamma (Xanh lá)"
28315 #: modules/video_splitter/panoramix.c:126
28317 "Select the gamma for the correction of blended zone (Green or U component)"
28318 msgstr "Chọn mức độ gamma của vùng pha trộn (Xanh hoặc yếu tố V)"
28320 #: modules/video_splitter/panoramix.c:129
28321 msgid "Gamma (Blue) correction"
28322 msgstr "Chỉnh sửa gamma (Xanh)"
28324 #: modules/video_splitter/panoramix.c:130
28326 "Select the gamma for the correction of blended zone (Blue or V component)"
28327 msgstr "Chọn mức độ gamma của vùng pha trộn (Xanh hoặc yếu tố V)"
28329 #: modules/video_splitter/panoramix.c:133
28330 msgid "Black Crush for Red"
28331 msgstr "Mức độ Đen bao phủ của Đỏ"
28333 #: modules/video_splitter/panoramix.c:134
28334 msgid "Select the Black Crush of blended zone (Red or Y component)"
28335 msgstr "Chọn mức độ đen bao phủ của vùng pha trộn (Đỏ hoặc yếu tố Y)"
28337 #: modules/video_splitter/panoramix.c:135
28338 msgid "Black Crush for Green"
28339 msgstr "Mức độ Đen bao phủ của Xanh lá"
28341 #: modules/video_splitter/panoramix.c:136
28342 msgid "Select the Black Crush of blended zone (Green or U component)"
28343 msgstr "Chọn mức độ đen bao phủ của vùng pha trộn (Xanh lá hoặc yếu tố U)"
28345 #: modules/video_splitter/panoramix.c:137
28346 msgid "Black Crush for Blue"
28347 msgstr "Mức độ Đen bao phủ của Xanh"
28349 #: modules/video_splitter/panoramix.c:138
28350 msgid "Select the Black Crush of blended zone (Blue or V component)"
28351 msgstr "Chọn mức độ đen bao phủ của vùng pha trộn (Xanh hoặc yếu tố V)"
28353 #: modules/video_splitter/panoramix.c:140
28354 msgid "White Crush for Red"
28355 msgstr "Mức độ Trắng bao phủ của Đỏ"
28357 #: modules/video_splitter/panoramix.c:141
28358 msgid "Select the White Crush of blended zone (Red or Y component)"
28359 msgstr "Chọn mức độ trắng bao phủ của vùng pha trộn (Đỏ hoặc yếu tố Y)"
28361 #: modules/video_splitter/panoramix.c:142
28362 msgid "White Crush for Green"
28363 msgstr "Mức độ Trắng bao phủ của Xanh lá"
28365 #: modules/video_splitter/panoramix.c:143
28366 msgid "Select the White Crush of blended zone (Green or U component)"
28367 msgstr "Chọn mức độ trắng bao phủ của vùng pha trộn (Xanh lá hoặc yếu tố U)"
28369 #: modules/video_splitter/panoramix.c:144
28370 msgid "White Crush for Blue"
28371 msgstr "Mức độ Đen của Đỏ"
28373 #: modules/video_splitter/panoramix.c:145
28374 msgid "Select the White Crush of blended zone (Blue or V component)"
28375 msgstr "Chọn mức độ trắng bao phủ của vùng pha trộn (Xanh hoặc yếu tố V)"
28377 #: modules/video_splitter/panoramix.c:147
28378 msgid "Black Level for Red"
28379 msgstr "Mức độ Đen của Đỏ"
28381 #: modules/video_splitter/panoramix.c:148
28382 msgid "Select the Black Level of blended zone (Red or Y component)"
28383 msgstr "Chọn mức độ đen của vùng pha trộn (Đỏ hoặc yếu tố Y)"
28385 #: modules/video_splitter/panoramix.c:149
28386 msgid "Black Level for Green"
28387 msgstr "Mức độ Đen của Xanh lá"
28389 #: modules/video_splitter/panoramix.c:150
28390 msgid "Select the Black Level of blended zone (Green or U component)"
28391 msgstr "Chọn mức độ đen của vùng pha trộn (Xanh lá hoặc yếu tố U)"
28393 #: modules/video_splitter/panoramix.c:151
28394 msgid "Black Level for Blue"
28395 msgstr "Mức độ Trắng của Xanh"
28397 #: modules/video_splitter/panoramix.c:152
28398 msgid "Select the Black Level of blended zone (Blue or V component)"
28399 msgstr "Chọn mức độ đen của vùng pha trộn (Xanh hoặc yếu tố V)"
28401 #: modules/video_splitter/panoramix.c:154
28402 msgid "White Level for Red"
28403 msgstr "Mức độ Trắng của Đỏ"
28405 #: modules/video_splitter/panoramix.c:155
28406 msgid "Select the White Level of blended zone (Red or Y component)"
28407 msgstr "Chọn mức độ trắng của vùng pha trộn (Đỏ hoặc yếu tố Y)"
28409 #: modules/video_splitter/panoramix.c:156
28410 msgid "White Level for Green"
28411 msgstr "Mức độ Trắng của Xanh lá"
28413 #: modules/video_splitter/panoramix.c:157
28414 msgid "Select the White Level of blended zone (Green or U component)"
28415 msgstr "Chọn mức độ trắng của vùng pha trộn (Xanh lá hoặc yếu tố U)"
28417 #: modules/video_splitter/panoramix.c:158
28418 msgid "White Level for Blue"
28419 msgstr "Mức độ Trắng của Xanh"
28421 #: modules/video_splitter/panoramix.c:159
28422 msgid "Select the White Level of blended zone (Blue or V component)"
28423 msgstr "Chọn mức độ trắng của vùng pha trộn (Xanh hoặc yếu tố V)"
28425 #: modules/video_splitter/wall.c:47
28426 msgid "Number of horizontal windows in which to split the video."
28427 msgstr "Số lượng của các cửa sổ theo chiều ngang khi chia video ra."
28429 #: modules/video_splitter/wall.c:51
28430 msgid "Number of vertical windows in which to split the video."
28431 msgstr "Số lượng của các cửa sổ theo chiều dọc khi chia video ra."
28433 #: modules/video_splitter/wall.c:58
28434 msgid "Element aspect ratio"
28435 msgstr "Yếu tố hướng tỉ lệ"
28437 #: modules/video_splitter/wall.c:59
28438 msgid "Aspect ratio of the individual displays building the wall."
28439 msgstr "Tỉ lệ hiển thị đơn lẻ các góc cạnh khi xây dựng khung hiển thị."
28441 #: modules/video_splitter/wall.c:68
28442 msgid "Wall video filter"
28443 msgstr "Bộ lọc video tường"
28445 #: modules/video_splitter/wall.c:69
28447 msgstr "Bức tường hình ảnh"
28449 #: modules/visualization/goom.c:45
28450 msgid "Goom display width"
28451 msgstr "Chiều rộng hiển thị Goom"
28453 #: modules/visualization/goom.c:46
28454 msgid "Goom display height"
28455 msgstr "Chiều cao hiển thị Goom"
28457 #: modules/visualization/goom.c:47
28459 "This allows you to set the resolution of the Goom display (bigger resolution "
28460 "will be prettier but more CPU intensive)."
28462 "Phần này sẽ giúp bạn thay đổi độ phân giải của hiệu ứng Goom(độ phân giải "
28463 "càng lớn thì sẽ càng đẹp nếu tốc độ máy tính nhanh)."
28465 #: modules/visualization/goom.c:50
28466 msgid "Goom animation speed"
28467 msgstr "Tốc độ hiệu ứng Goom"
28469 #: modules/visualization/goom.c:51
28471 "This allows you to set the animation speed (between 1 and 10, defaults to 6)."
28473 "Phần này giúp bạn thiết lập tốc độ hiển thị hình ảnh động(từ 1 đến 10, mặc "
28476 #: modules/visualization/goom.c:57
28480 #: modules/visualization/goom.c:58
28481 msgid "Goom effect"
28482 msgstr "Hiệu ứng Goom"
28484 #: modules/visualization/projectm.cpp:51
28485 msgid "projectM configuration file"
28488 #: modules/visualization/projectm.cpp:52
28489 msgid "File that will be used to configure the projectM module."
28492 #: modules/visualization/projectm.cpp:55
28493 msgid "projectM preset path"
28496 #: modules/visualization/projectm.cpp:56
28497 msgid "Path to the projectM preset directory"
28498 msgstr "Đường dẫn đến thư mục preset của projectM"
28500 #: modules/visualization/projectm.cpp:58
28504 #: modules/visualization/projectm.cpp:59
28505 msgid "Font used for the titles"
28508 #: modules/visualization/projectm.cpp:61
28512 #: modules/visualization/projectm.cpp:62
28513 msgid "Font used for the menus"
28516 #: modules/visualization/projectm.cpp:65 modules/visualization/vsxu.cpp:56
28517 msgid "The width of the video window, in pixels."
28520 #: modules/visualization/projectm.cpp:68 modules/visualization/vsxu.cpp:59
28521 msgid "The height of the video window, in pixels."
28524 #: modules/visualization/projectm.cpp:70
28528 #: modules/visualization/projectm.cpp:71
28529 msgid "The width of the mesh, in pixels."
28532 #: modules/visualization/projectm.cpp:73
28533 msgid "Mesh height"
28536 #: modules/visualization/projectm.cpp:74
28537 msgid "The height of the mesh, in pixels."
28540 #: modules/visualization/projectm.cpp:76
28541 msgid "Texture size"
28544 #: modules/visualization/projectm.cpp:77
28545 msgid "The size of the texture, in pixels."
28548 #: modules/visualization/projectm.cpp:100
28552 #: modules/visualization/projectm.cpp:101
28553 msgid "libprojectM effect"
28556 #: modules/visualization/visual/visual.c:47
28557 msgid "Effects list"
28558 msgstr "Danh sách hiệu ứng"
28560 #: modules/visualization/visual/visual.c:49
28562 "A list of visual effect, separated by commas.\n"
28563 "Current effects include: dummy, scope, spectrum, spectrometer and vuMeter."
28566 #: modules/visualization/visual/visual.c:55
28567 msgid "The width of the effects video window, in pixels."
28568 msgstr "Chiều rộng của cửa sổ hiệu ứng tính bằng pixcel."
28570 #: modules/visualization/visual/visual.c:59
28571 msgid "The height of the effects video window, in pixels."
28572 msgstr "Chiều cao của cửa sổ hiệu ứng tính bằng pixcel."
28574 #: modules/visualization/visual/visual.c:61
28579 #: modules/visualization/visual/visual.c:63
28580 msgid "The type of FFT window to use for spectrum-based visualizations."
28583 #: modules/visualization/visual/visual.c:65
28585 msgid "Kaiser window parameter"
28586 msgstr "Các thông số được ghi đè dữ liệu"
28588 #: modules/visualization/visual/visual.c:67
28590 "The parameter alpha for the Kaiser window. Increasing alpha increases the "
28591 "main-lobe width and decreases the side-lobe amplitude. "
28594 #: modules/visualization/visual/visual.c:70
28595 msgid "Show 80 bands instead of 20"
28598 #: modules/visualization/visual/visual.c:72
28599 msgid "More bands for the spectrometer : 80 if enabled else 20."
28600 msgstr "Thêm nhiều băng tần cho phần đo băng tần : 80 nếu cho phép ngoài 20."
28602 #: modules/visualization/visual/visual.c:74
28603 msgid "Number of blank pixels between bands."
28604 msgstr "Số lượng các pixel trống giữa các băng tầng."
28606 #: modules/visualization/visual/visual.c:76
28607 msgid "Amplification"
28608 msgstr "Sự khuyếch đại"
28610 #: modules/visualization/visual/visual.c:78
28611 msgid "This is a coefficient that modifies the height of the bands."
28612 msgstr "Đây là hệ số sẽ thay đổi chiều cao của đỉnh của băng tầng."
28614 #: modules/visualization/visual/visual.c:80
28615 msgid "Draw peaks in the analyzer"
28618 #: modules/visualization/visual/visual.c:82
28619 msgid "Enable original graphic spectrum"
28620 msgstr "Cho phép hiển thị đồ họa của quang phổ nguyên bản"
28622 #: modules/visualization/visual/visual.c:84
28623 msgid "Enable the \"flat\" spectrum analyzer in the spectrometer."
28624 msgstr "Cho phép \"bằng phẳng\" trong chế độ phân tích quang phổ của máy đo."
28626 #: modules/visualization/visual/visual.c:86
28627 msgid "Draw bands in the spectrometer"
28630 #: modules/visualization/visual/visual.c:88
28631 msgid "Draw the base of the bands"
28634 #: modules/visualization/visual/visual.c:90
28635 msgid "Base pixel radius"
28636 msgstr "Bán kính bằng pixcel gốc"
28638 #: modules/visualization/visual/visual.c:92
28639 msgid "Defines radius size in pixels, of base of bands(beginning)."
28641 "Xác định bán kính tính bằng pixcel, của nguồn của băng tầng(lúc bắt đầu)."
28643 #: modules/visualization/visual/visual.c:94
28644 msgid "Spectral sections"
28645 msgstr "Khu vực quang phổ"
28647 #: modules/visualization/visual/visual.c:96
28648 msgid "Determines how many sections of spectrum will exist."
28649 msgstr "Xác định số lượng phần tử của quang phổ sẽ tồn tại."
28651 #: modules/visualization/visual/visual.c:98
28652 msgid "Peak height"
28653 msgstr "Chiều cao đỉnh"
28655 #: modules/visualization/visual/visual.c:100
28656 msgid "Total pixel height of the peak items."
28657 msgstr "Tông cộng chiều cao bằng pixel của các đối tượng ở đỉnh."
28659 #: modules/visualization/visual/visual.c:102
28660 msgid "Peak extra width"
28661 msgstr "Chiều rộng tối đa bổ sung"
28663 #: modules/visualization/visual/visual.c:104
28664 msgid "Additions or subtractions of pixels on the peak width."
28665 msgstr "Thêm hoặc giảm số lượng pixcel ở phần chiều rộng"
28667 #: modules/visualization/visual/visual.c:106
28668 msgid "V-plane color"
28669 msgstr "Màu sắc máy bay chữ V"
28671 #: modules/visualization/visual/visual.c:108
28672 msgid "YUV-Color cube shifting across the V-plane ( 0 - 127 )."
28674 "YUV-khối lập phương với các màu sắc khác nhau bang ngang hình chữ V (0 đến "
28677 #: modules/visualization/visual/visual.c:118
28681 #: modules/visualization/visual/visual.c:121
28682 msgid "Visualizer filter"
28683 msgstr "Bộ lọc tầm nhìn"
28685 #: modules/visualization/visual/visual.c:134
28686 msgid "Spectrum analyser"
28687 msgstr "Phân tích quang phổ"
28689 #: modules/visualization/vsxu.cpp:62 modules/visualization/vsxu.cpp:63
28693 #: share/lua/http/dialogs/batch_window.html:28
28694 msgid "#paste your VLM commands here"
28697 #: share/lua/http/dialogs/batch_window.html:30
28698 msgid "#separate commands with a new line or a semi-colon"
28701 #: share/lua/http/dialogs/browse_window.html:41
28702 #: share/lua/http/mobile_browse.html:48
28704 msgstr "Danh sách phát"
28706 #: share/lua/http/dialogs/create_stream.html:156
28707 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_audio.h:431 modules/gui/qt4/ui/sprefs_video.h:329
28709 msgstr "Xuất dữ liệu"
28711 #: share/lua/http/dialogs/create_stream.html:193
28712 msgid "Subtitle codec"
28713 msgstr "Codec của phụ đề"
28715 #: share/lua/http/dialogs/create_stream.html:200
28716 msgid "Output\tmethod"
28717 msgstr "Xuất dữ liệu\tphương thức"
28719 #: share/lua/http/dialogs/create_stream.html:249
28720 msgid "Multiplexer"
28723 #: share/lua/http/dialogs/create_stream.html:266
28727 #: share/lua/http/dialogs/create_stream.html:297
28728 msgid "MUX options"
28729 msgstr "Tùy Chọn Tách Dữ Liệu"
28731 #: share/lua/http/dialogs/create_stream.html:303
28732 msgid "Video scale"
28733 msgstr "Tỉ lệ video"
28735 #: share/lua/http/dialogs/create_stream.html:330
28736 #: share/lua/http/dialogs/create_stream.html:374
28737 msgid "Output port"
28738 msgstr "Cổng xuất dữ liệu"
28740 #: share/lua/http/dialogs/create_stream.html:338
28741 msgid "Output\tfile"
28742 msgstr "Xuất dữ liệu\ttập tin"
28744 #: share/lua/http/dialogs/create_stream.html:355
28745 msgid "Input media"
28746 msgstr "Dữ liệu đầu vào"
28748 #: share/lua/http/dialogs/create_stream.html:367
28752 #: share/lua/http/dialogs/create_stream.html:367
28753 msgid "Sample ui-state-error style."
28756 #: share/lua/http/dialogs/create_stream.html:390
28758 msgstr "Tên tập tin"
28760 #: share/lua/http/dialogs/equalizer_window.html:49
28761 #: share/lua/http/mobile_equalizer.html:62
28765 #: share/lua/http/dialogs/mosaic_window.html:104
28769 #: share/lua/http/dialogs/mosaic_window.html:122
28770 msgid "Column border"
28773 #: share/lua/http/dialogs/mosaic_window.html:133
28777 #: share/lua/http/dialogs/mosaic_window.html:135
28778 msgid "Mosaic Tiles"
28781 #: share/lua/http/dialogs/offset_window.html:68
28782 msgid "Playback Rate"
28783 msgstr "Tỉ lệ phát lại"
28785 #: share/lua/http/dialogs/offset_window.html:72
28786 msgid "Audio Delay"
28787 msgstr "Độ trễ Audio"
28789 #: share/lua/http/dialogs/offset_window.html:76
28790 msgid "Subtitle Delay"
28791 msgstr "Độ trễ phụ đề"
28793 #: share/lua/http/dialogs/stream_window.html:65
28795 msgstr "Thời gian:"
28797 #: share/lua/http/index.html:26 share/lua/http/mobile_browse.html:25
28798 #: share/lua/http/mobile_equalizer.html:25 share/lua/http/mobile_view.html:25
28799 msgid "VLC media player - Web Interface"
28800 msgstr "Chương trình VLC - Giao diện web"
28802 #: share/lua/http/index.html:215
28803 msgid "Hide / Show Library"
28804 msgstr "Ẩn/Hiện Thư Viện"
28806 #: share/lua/http/index.html:216
28807 msgid "Hide / Show Viewer"
28808 msgstr "Ẩn/Hiển thị Chế độ xem"
28810 #: share/lua/http/index.html:217
28811 msgid "Manage Streams"
28812 msgstr "Quản lý luồng dữ liệu"
28814 #: share/lua/http/index.html:218
28815 msgid "Track Synchronisation"
28816 msgstr "Đồng bộ hóa Track"
28818 #: share/lua/http/index.html:220
28819 msgid "VLM Batch Commands"
28820 msgstr "Nhóm các lệnh VLM"
28822 #: share/lua/http/index.html:240 modules/gui/qt4/ui/vlm.h:299
28826 #: share/lua/http/index.html:242
28827 msgid "Empty Playlist"
28828 msgstr "Làm rỗng danh sách"
28830 #: share/lua/http/index.html:243
28831 msgid "Queue Selected"
28832 msgstr "Hàng chờ đã chọn"
28834 #: share/lua/http/index.html:244
28835 msgid "Play Selected"
28836 msgstr "Phát các đối tượng được chọn"
28838 #: share/lua/http/index.html:245
28839 msgid "Refresh List"
28840 msgstr "Tải lại danh sách"
28842 #: share/lua/http/index.html:252
28843 msgid "Loading flowplayer..."
28844 msgstr "Đang tải flowplayer..."
28846 #: share/lua/http/index.html:252
28847 msgid "If nothing appears, check your internet connection."
28848 msgstr "Nếu không có tín hiệu nào, hãy kiểm tra lại kết nối internet của bạn."
28850 #: share/lua/http/index.html:263
28852 "By creating a stream, the <i>Main Controls</i> will operate the stream "
28853 "instead of the main interface."
28855 "Với việc tạo luồng, phần <i>Điều Khiển Chính</i> sẽ tiến hành thao tác với "
28856 "luồng thay vì giao diện chính."
28858 #: share/lua/http/index.html:264
28860 "The stream will be created using default settings, for more advanced "
28861 "configuration, or to modify the default settings, select the button to the "
28862 "right: <i>Manage Streams</i>"
28864 "Luồng dữ liệu này sẽ được tạo sử dụng các thiết lập mặc định, để có thể thao "
28865 "tác với các chỉnh sửa nâng cao, hoặc hiệu đính các thiết lập mặc định, chọn "
28866 "nút phía bên phải: <i>Quản lý Luồng</i>"
28868 #: share/lua/http/index.html:268
28870 "Once the stream is created, the <i>Media Viewer</i> window will display the "
28873 "Một khi luồng dữ liệu đã được tạo <i>Cửa sổ hiển thị</i> sẽ hiển thị ngay "
28874 "chính luồng dữ liệu đó."
28876 #: share/lua/http/index.html:269
28878 "Volume will be controlled by the player, and not the <i>Main Controls</i>."
28880 "Âm lượng sẽ được điều khiển bởi chương trình, không phải <i> Điều khiển "
28883 #: share/lua/http/index.html:272
28885 "The current playing item will be streamed. If there is no currently playing "
28886 "item, the first selected item from the <i>Library</i> will be the subject of "
28889 "Các đối tượng hiện đang phát sẽ được phân luồng dữ liệu. Nếu như không có "
28890 "đối tượng nào đang được phát, đối tượng đầu tiên được chọn từ <i>Thư viện</"
28891 "i> sẽ được đưa vào luồng dữ liệu."
28893 #: share/lua/http/index.html:275
28895 "To stop the stream and resume normal controls, click the <i>Open Stream</i> "
28898 "Để dừng lại luồng dữ liệu và phát lại bình thường, click nút <i>Mở Luồng</i> "
28901 #: share/lua/http/index.html:278
28902 msgid "Are you sure you wish to create the stream?"
28903 msgstr "Bạn có chắc muốn tạo luồng dữ liệu?"
28905 #: modules/gui/qt4/ui/about.h:288 modules/gui/qt4/ui/open.h:243
28906 #: modules/gui/qt4/ui/podcast_configuration.h:101
28908 msgstr "Hộp thông báo"
28910 #: modules/gui/qt4/ui/about.h:289 modules/gui/qt4/ui/about.h:290
28911 #: modules/gui/qt4/dialogs/epg.cpp:83
28915 #: modules/gui/qt4/ui/equalizer.h:133 modules/gui/qt4/ui/open_disk.h:297
28916 #: modules/gui/qt4/ui/open_net.h:97 modules/gui/qt4/ui/sprefs_audio.h:426
28917 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_input.h:346
28918 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_interface.h:504
28919 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_subtitles.h:290
28920 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_video.h:321 modules/gui/qt4/ui/streampanel.h:168
28924 #: modules/gui/qt4/ui/equalizer.h:136
28926 msgstr "Phần thiết lập sẵn"
28928 #: modules/gui/qt4/ui/equalizer.h:138
28932 #: modules/gui/qt4/ui/messages_panel.h:140
28933 msgid "&Verbosity:"
28934 msgstr "&Verbosity:"
28936 #: modules/gui/qt4/ui/messages_panel.h:141
28940 #: modules/gui/qt4/ui/messages_panel.h:142
28941 msgid "&Save as..."
28942 msgstr "Lưu d&ưới dạng"
28944 #: modules/gui/qt4/ui/messages_panel.h:144
28945 msgid "Modules Tree"
28946 msgstr "Liệt kê module dạng cây"
28948 #: modules/gui/qt4/ui/open.h:246
28949 msgid "Show extended options"
28950 msgstr "Hiển thị các tùy chọn khác"
28952 #: modules/gui/qt4/ui/open.h:248
28953 msgid "Show &more options"
28954 msgstr "Hiển thị thêm cá&c tùy chọn khác"
28956 #: modules/gui/qt4/ui/open.h:251
28957 msgid "Change the caching for the media"
28958 msgstr "Thay đổi phần bộ nhớ đệm cho các tập tin nhạc/phim"
28960 #: modules/gui/qt4/ui/open.h:253
28964 #: modules/gui/qt4/ui/open.h:254
28968 #: modules/gui/qt4/ui/open.h:255
28970 msgstr "Thời gian bắt đầu"
28972 #: modules/gui/qt4/ui/open.h:256
28973 msgid "Edit Options"
28974 msgstr "Chỉnh sửa tùy chọn"
28976 #: modules/gui/qt4/ui/open.h:257
28977 msgid "Extra media"
28978 msgstr "Các tập tin khác"
28980 #: modules/gui/qt4/ui/open.h:259
28981 msgid "Complete MRL for VLC internal"
28982 msgstr "Khoảng thời gian chờ của MRL cho VLC"
28984 #: modules/gui/qt4/ui/open.h:262
28985 msgid "Select the file"
28986 msgstr "Chọn tập tin"
28988 #: modules/gui/qt4/ui/open.h:266
28989 msgid "Change the start time for the media"
28990 msgstr "Thay đổi thời gian bắt đầu của tập tin"
28992 #: modules/gui/qt4/ui/open.h:268
28993 msgid "HH'H':mm'm':ss's'.zzz"
28994 msgstr "HH'H':mm'm':ss's'.zzz"
28996 #: modules/gui/qt4/ui/open.h:269
28997 msgid "Play another media synchronously (extra audio file, ...)"
28998 msgstr "Phát một tập tin đồng bộ khác (bổ sung thêm tập tin audio,...)"
29000 #: modules/gui/qt4/ui/open_capture.h:98
29001 msgid "Capture mode"
29002 msgstr "Chế độ ghi hình"
29004 #: modules/gui/qt4/ui/open_capture.h:100
29005 msgid "Select the capture device type"
29006 msgstr "Chọn loại thiết bị ghi hình"
29008 #: modules/gui/qt4/ui/open_capture.h:102
29009 msgid "Device Selection"
29010 msgstr "Lựa chọn thiết bị"
29012 #: modules/gui/qt4/ui/open_capture.h:103
29016 #: modules/gui/qt4/ui/open_capture.h:105
29017 msgid "Access advanced options to tweak the device"
29018 msgstr "Truy cập phần Tùy Chọn Nâng Cao để tùy biến thiết bị"
29020 #: modules/gui/qt4/ui/open_capture.h:107
29021 msgid "Advanced options..."
29022 msgstr "Tùy chọn nâng cao...."
29024 #: modules/gui/qt4/ui/open_disk.h:298
29025 msgid "Disc Selection"
29028 #: modules/gui/qt4/ui/open_disk.h:302
29032 #: modules/gui/qt4/ui/open_disk.h:304
29033 msgid "Disable Disc Menus"
29034 msgstr "Vô hiệu hóa menu của Đĩa"
29036 #: modules/gui/qt4/ui/open_disk.h:306
29037 msgid "No disc menus"
29038 msgstr "Không có menu của đĩa"
29040 #: modules/gui/qt4/ui/open_disk.h:307
29041 msgid "Disc device"
29042 msgstr "Thiết bị đĩa"
29044 #: modules/gui/qt4/ui/open_disk.h:309
29045 msgid "Starting Position"
29046 msgstr "Địa điểm bắt đầu"
29048 #: modules/gui/qt4/ui/open_disk.h:312
29049 msgid "Audio and Subtitles"
29050 msgstr "Audio và phụ đề"
29052 #: modules/gui/qt4/ui/open_file.h:144
29053 msgid "Use a sub&title file"
29054 msgstr "Sử dụng tập t&in phụ đề"
29056 #: modules/gui/qt4/ui/open_file.h:146
29057 msgid "Select the subtitle file"
29058 msgstr "Chọn tập tin phụ đề"
29060 #: modules/gui/qt4/ui/open_file.h:150
29061 msgid "Choose one or more media file to open"
29062 msgstr "Chọn một hay nhiều tập tin để mở"
29064 #: modules/gui/qt4/ui/open_file.h:152
29065 msgid "File Selection"
29066 msgstr "Chọn tập tin"
29068 #: modules/gui/qt4/ui/open_file.h:153
29069 msgid "You can select local files with the following list and buttons."
29071 "Bạn có thể chọn các tập tin tại hệ thống hiện tại bằng danh sách và các nút "
29074 #: modules/gui/qt4/ui/open_file.h:154
29078 #: modules/gui/qt4/ui/open_net.h:98
29079 msgid "Network Protocol"
29080 msgstr "Giao thức mạng"
29082 #: modules/gui/qt4/ui/open_net.h:99
29083 msgid "Please enter a network URL:"
29084 msgstr "Điền vào đường dẫn URL:"
29086 #: modules/gui/qt4/ui/profiles.h:687
29087 msgid "Profile edition"
29088 msgstr "Phiên bản hồ sơ"
29090 #: modules/gui/qt4/ui/profiles.h:688
29094 #: modules/gui/qt4/ui/profiles.h:689
29098 #: modules/gui/qt4/ui/profiles.h:690
29102 #: modules/gui/qt4/ui/profiles.h:691
29106 #: modules/gui/qt4/ui/profiles.h:692
29110 #: modules/gui/qt4/ui/profiles.h:693
29114 #: modules/gui/qt4/ui/profiles.h:694
29118 #: modules/gui/qt4/ui/profiles.h:695
29122 #: modules/gui/qt4/ui/profiles.h:696
29126 #: modules/gui/qt4/ui/profiles.h:697
29130 #: modules/gui/qt4/ui/profiles.h:698
29134 #: modules/gui/qt4/ui/profiles.h:699
29138 #: modules/gui/qt4/ui/profiles.h:700
29142 #: modules/gui/qt4/ui/profiles.h:701
29146 #: modules/gui/qt4/ui/profiles.h:703
29148 msgstr "Có thể phân luồng dữ liệu"
29150 #: modules/gui/qt4/ui/profiles.h:704
29154 #: modules/gui/qt4/ui/profiles.h:707
29158 #: modules/gui/qt4/ui/profiles.h:714
29160 msgstr "Tốc độ khung hình"
29162 #: modules/gui/qt4/ui/profiles.h:715
29163 msgid "Same as source"
29164 msgstr "Giống như nguồn"
29166 #: modules/gui/qt4/ui/profiles.h:717
29168 msgstr "khung hình mỗi giây"
29170 #: modules/gui/qt4/ui/profiles.h:718
29171 msgid "Custom options"
29172 msgstr "Chỉnh sửa Tùy Chọn"
29174 #: modules/gui/qt4/ui/profiles.h:719
29176 msgstr "Chất lượng"
29178 #: modules/gui/qt4/ui/profiles.h:720 modules/gui/qt4/ui/profiles.h:721
29180 msgstr "Không được sử dụng"
29182 #: modules/gui/qt4/ui/profiles.h:722 modules/gui/qt4/ui/profiles.h:741
29186 #: modules/gui/qt4/ui/profiles.h:723 modules/gui/qt4/ui/profiles.h:743
29187 msgid "Encoding parameters"
29188 msgstr "Thông số mã hóa"
29190 #: modules/gui/qt4/ui/profiles.h:726
29192 msgstr "Kích thước khung hình"
29194 #: modules/gui/qt4/ui/profiles.h:729 modules/gui/qt4/ui/profiles.h:732
29198 #: modules/gui/qt4/ui/profiles.h:742
29199 msgid "Sample Rate"
29200 msgstr "Tốc độ mẫu"
29202 #: modules/gui/qt4/ui/sout.h:204
29203 msgid "Set up media sources to stream"
29204 msgstr "Thiết lập nguồn dữ liệu được phân luồng"
29206 #: modules/gui/qt4/ui/sout.h:206
29207 msgid "Destination Setup"
29208 msgstr "Cài đặt đích đến của dữ liệu"
29210 #: modules/gui/qt4/ui/sout.h:207
29211 msgid "Select destinations to stream to"
29212 msgstr "Chọn lựa điểm để phân luồng dữ liệu đến"
29214 #: modules/gui/qt4/ui/sout.h:208
29216 "Add destinations following the streaming methods you need. Be sure to check "
29217 "with transcoding that the format is compatible with the method used."
29219 "Thêm vào đích đến các phương pháp phân luồng nếu bạn thấy cần thiết. Hãy lưu "
29220 "ý rằng việc kiểm tra chuyển đổi mã tương thich với loại định dạng mà phương "
29223 #: modules/gui/qt4/ui/sout.h:209
29224 msgid "New destination"
29225 msgstr "Đích đến mớii"
29227 #: modules/gui/qt4/ui/sout.h:211
29228 msgid "Display locally"
29229 msgstr "Hiển thị hệ thống hiện tại"
29231 #: modules/gui/qt4/ui/sout.h:213
29232 msgid "Transcoding Options"
29233 msgstr "Tùy chọn Chuyển Mã"
29235 #: modules/gui/qt4/ui/sout.h:214
29236 msgid "Select and choose transcoding options"
29237 msgstr "Lựa chọn các tùy chọn về chuyển mã tín hiệu và dữ liệu"
29239 #: modules/gui/qt4/ui/sout.h:215
29240 msgid "Activate Transcoding"
29241 msgstr "Kích hoạt việc chuyển mã"
29243 #: modules/gui/qt4/ui/sout.h:216
29244 msgid "Option Setup"
29245 msgstr "Thiết Chỉnh Tùy Chọn"
29247 #: modules/gui/qt4/ui/sout.h:217
29248 msgid "Set up any additional options for streaming"
29249 msgstr "Thiết chỉnh các tùy chọn bổ sung đối với các luồng dữ liệu"
29251 #: modules/gui/qt4/ui/sout.h:218
29252 msgid "Miscellaneous Options"
29253 msgstr "Tổng hợp tùy chọn"
29255 #: modules/gui/qt4/ui/sout.h:219
29256 msgid "Stream all elementary streams"
29257 msgstr "Phân luồng tất cả các luồng sơ cấp"
29259 #: modules/gui/qt4/ui/sout.h:220
29260 msgid "Generated stream output string"
29261 msgstr "Tạo các chuỗi của luồng xuất ra"
29263 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_audio.h:429
29267 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_audio.h:432
29268 msgid "Output module:"
29269 msgstr "Module xuất dữ liệu:"
29271 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_audio.h:436
29275 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_audio.h:437
29276 msgid "Visualization:"
29279 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_audio.h:438
29280 msgid "Enable Time-Stretching audio"
29281 msgstr "Bật chế độ giãn thời gian với audio"
29283 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_audio.h:439
29284 msgid "Dolby Surround:"
29285 msgstr "Dolby Surround:"
29287 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_audio.h:440
29288 msgid "Replay gain mode:"
29289 msgstr "Chế độ phát lại:"
29291 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_audio.h:441
29292 msgid "Headphone surround effect"
29293 msgstr "Hiệu ứng xung quanh tai nghe"
29295 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_audio.h:442
29296 msgid "Normalize volume to:"
29297 msgstr "Bình thường hóa âm lượng đến khoảng:"
29299 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_audio.h:444
29300 msgid "Preferred audio language:"
29301 msgstr "Ngôn ngữ Audio ưa thích:"
29303 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_audio.h:445
29307 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_audio.h:446
29309 msgstr "Tên người dùng:"
29311 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_audio.h:447
29312 msgid "Submit played tracks stats to Last.fm"
29313 msgstr "Đăng tải các track được phát gần đây lên Last.fm"
29315 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_input.h:347
29319 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_input.h:348
29320 msgid "x264 profile and level selection"
29321 msgstr "Hồ sơ dạng x264 và mức độ lựa chọn"
29323 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_input.h:349
29324 msgid "x264 preset and tuning selection"
29325 msgstr "Cài đặt x264 và lựa chọn chuyển kênh"
29327 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_input.h:350
29328 msgid "Hardware-accelerated decoding"
29329 msgstr "Bộ giải mã cho phần tăng tốc phần cứng"
29331 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_input.h:351
29332 msgid "Skip H.264 in-loop deblocking filter"
29333 msgstr "Bỏ qua bộ lọc trong chế độ lọc H.264"
29335 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_input.h:352
29336 msgid "Video quality post-processing level"
29337 msgstr "Cấp độ video tiền xử lý"
29339 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_input.h:353
29340 msgid "Optical drive"
29341 msgstr "Ổ đĩa quang"
29343 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_input.h:354
29344 msgid "Default optical device"
29345 msgstr "Thiết bị ổ đĩa quang mặc định"
29347 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_input.h:358
29348 msgid "Damaged or incomplete AVI file"
29349 msgstr "Tập tin AVI bị lỗi hoặc chưa hoàn thiện"
29351 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_input.h:361
29352 msgid "HTTP proxy URL"
29353 msgstr "HTTP proxy URL"
29355 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_input.h:362
29356 msgid "HTTP (default)"
29357 msgstr "HTTP (mặc định)"
29359 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_input.h:363
29360 msgid "RTP over RTSP (TCP)"
29361 msgstr "Sử dụng RTP thay cho RTSP (TCP)"
29363 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_input.h:364
29364 msgid "Live555 stream transport"
29365 msgstr "Truyền tải luồng dữ liệu dạng Live555"
29367 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_input.h:365
29368 msgid "Default caching policy"
29369 msgstr "Chính sách đối với bộ nhớ đệm theo mặc định"
29371 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_interface.h:506
29372 msgid "Menus language:"
29375 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_interface.h:507
29376 msgid "Look and feel"
29377 msgstr "Giao diện trực quan"
29379 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_interface.h:508
29380 msgid "Use custom skin"
29381 msgstr "Sử dụng giao diện tự chọn"
29383 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_interface.h:510
29384 msgid "This is VLC's default interface, with a native look and feel."
29386 "Đây là giao diện mặc định của VLC, hoàn toàn đơn giản và dễ dàng thao tác."
29388 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_interface.h:512
29389 msgid "Use native style"
29390 msgstr "Sử dụng giao diện mặc định"
29392 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_interface.h:513
29393 msgid "Resize interface to video size"
29394 msgstr "Chỉnh kích thước của giao diện theo kích thước video"
29396 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_interface.h:514
29397 msgid "Show controls in full screen mode"
29398 msgstr "Hiển thị thanh điều khiển trong chế độ toàn màn hình"
29400 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_interface.h:515
29401 msgid "Pause playback when minimized"
29402 msgstr "Dừng việc phát lại khi thu nhỏ VLC"
29404 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_interface.h:516
29405 msgid "Show media change popup:"
29406 msgstr "Hiển thị cửa sổ thông báo về việc thay đổi tập tin phát:"
29408 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_interface.h:517
29409 msgid "Start in minimal view mode"
29410 msgstr "Khởi động VLC trong chế độ hiển thị thu nhỏ"
29412 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_interface.h:518
29413 msgid "Force window style:"
29414 msgstr "Buộc kiểu màn hình:"
29416 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_interface.h:519
29417 msgid "Integrate video in interface"
29418 msgstr "Hợp nhất video trong giao diện"
29420 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_interface.h:520
29421 msgid "Show systray icon"
29422 msgstr "Hiển thị biểu tượng ở thanh hệ thống"
29424 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_interface.h:521
29425 msgid "Skin resource file:"
29426 msgstr "Tập tin tài nguyên giao diện"
29428 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_interface.h:523
29429 msgid "Playlist and Instances"
29430 msgstr "Danh sách và các tiến trình"
29432 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_interface.h:524
29433 msgid "Allow only one instance"
29434 msgstr "Chỉ cho phép một tiến trình"
29436 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_interface.h:527
29437 msgid "Pause on the last frame of a video"
29438 msgstr "Tạm dừng khung hình cuối cùng của video"
29440 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_interface.h:531
29444 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_interface.h:534
29445 msgid "Separate words by | (without space)"
29446 msgstr "Các từ cách biệt bởi | (không có khoảng trắng)"
29448 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_interface.h:536
29449 msgid "Save recently played items"
29450 msgstr "Lưu các tập tin được mở gần đây"
29452 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_interface.h:537
29453 msgid "Activate updates notifier"
29454 msgstr "Kích hoạt thông báo về cập nhật chương trình"
29456 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_interface.h:539
29457 msgid "Operating System Integration"
29458 msgstr "Quản lý các loại tập tin được mở bởi VLC"
29460 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_interface.h:540
29461 msgid "File extensions association"
29462 msgstr "Các loại tập tin được mở bởi VLC"
29464 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_interface.h:541
29465 msgid "Set up associations..."
29466 msgstr "Chỉnh sửa các loại tập tin được mở bởi VLC..."
29468 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_subtitles.h:292
29469 msgid "Enable On Screen Display (OSD)"
29470 msgstr "Bật tính năng Hiển Thị Trên Màn Hình (OSD)"
29472 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_subtitles.h:293
29473 msgid "Show media title on video start"
29474 msgstr "Hiển thị tiêu đề của tập tin khi video được mở"
29476 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_subtitles.h:295
29477 msgid "Enable subtitles"
29478 msgstr "Hiển thị tiêu đề"
29480 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_subtitles.h:296
29481 msgid "Subtitle Language"
29482 msgstr "Ngôn ngữ phụ đề"
29484 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_subtitles.h:298
29485 msgid "Default encoding"
29486 msgstr "Mã hóa mặc định"
29488 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_subtitles.h:299
29489 msgid "Subtitle effects"
29490 msgstr "Hiệu ứng phụ đề"
29492 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_subtitles.h:305
29493 msgid "Add a shadow"
29494 msgstr "Thêm phần đổ bóng"
29496 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_subtitles.h:307
29497 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1407
29498 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1411
29499 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1414
29500 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1415
29501 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1450
29502 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1452
29503 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1462
29504 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1463
29508 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_subtitles.h:308
29509 msgid "Add a background"
29510 msgstr "Thêm phần nền"
29512 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_video.h:325
29513 msgid "Accelerated video output (Overlay)"
29514 msgstr "Tăng tốc việc xuất video (Overlay)"
29516 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_video.h:330
29520 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_video.h:331
29521 msgid "Display device"
29522 msgstr "Thiết bị hiển thị"
29524 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_video.h:332
29528 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_video.h:336
29529 msgid "Deinterlacing"
29530 msgstr "Chống quét mành"
29532 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_video.h:338
29533 msgid "Force Aspect Ratio"
29534 msgstr "Bắt buộc tỉ lệ bề mặt"
29536 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_video.h:343
29538 msgstr "chụp hình vlc"
29540 #: modules/gui/qt4/ui/streampanel.h:170
29544 #: modules/gui/qt4/ui/streampanel.h:172
29548 #: modules/gui/qt4/ui/streampanel.h:174
29549 msgid "Edit settings"
29550 msgstr "Thiết lập chỉnh sửa"
29552 #: modules/gui/qt4/ui/streampanel.h:175
29554 msgstr "Điều khiển"
29556 #: modules/gui/qt4/ui/streampanel.h:176
29557 msgid "Run manually"
29558 msgstr "Chạy do người điều khiển"
29560 #: modules/gui/qt4/ui/streampanel.h:177
29561 msgid "Setup schedule"
29562 msgstr "Thiết lập thời khóa biểu"
29564 #: modules/gui/qt4/ui/streampanel.h:178
29565 msgid "Run on schedule"
29566 msgstr "Chạy theo Thời Khóa Biểu"
29568 #: modules/gui/qt4/ui/streampanel.h:179
29570 msgstr "Trạng thái"
29572 #: modules/gui/qt4/ui/streampanel.h:180
29576 #: modules/gui/qt4/ui/streampanel.h:183
29580 #: modules/gui/qt4/ui/streampanel.h:184
29582 msgstr "Thêm dữ liệu nhập"
29584 #: modules/gui/qt4/ui/streampanel.h:185
29586 msgstr "Sửa nhập dữ liệu"
29588 #: modules/gui/qt4/ui/streampanel.h:186
29590 msgstr "Xóa danh sách"
29592 #: modules/gui/qt4/ui/update.h:149
29593 msgid "Check for VLC updates"
29594 msgstr "Kiểm tra việc cập nhật phiên bản mới của VLC"
29596 #: modules/gui/qt4/ui/update.h:150
29597 msgid "Launching an update request..."
29598 msgstr "Đang kết nối với yêu cầu cập nhật..."
29600 #: modules/gui/qt4/ui/update.h:151
29601 msgid "Do you want to download it?"
29602 msgstr "Bạn có muốn tải về phiên bản cập nhật mới này không?"
29604 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1405
29608 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1419
29609 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1428
29613 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1420
29614 msgid "Negate colors"
29617 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1433
29621 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1434
29622 msgid "Interactive Zoom"
29625 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1440
29629 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1444
29633 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1448
29634 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1465
29638 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1453
29642 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1455
29646 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1459
29650 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1464
29654 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1469
29655 msgid "Output Color Filtermode"
29658 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1470
29659 msgid "Brightness (%)"
29662 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1472
29663 msgid "Mark analyzed Pixels"
29666 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1474
29667 msgid "Filter threshold (%)"
29670 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1477
29671 msgid "Anaglyph 3D"
29672 msgstr "Anaglyph 3D"
29674 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1478
29678 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1482
29679 msgid "Motion detect"
29680 msgstr "Xác định chuyển động"
29682 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1483
29683 msgid "Spatial blur"
29686 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1487
29687 msgid "Anti-Flickering"
29690 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1488
29694 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1489
29699 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1490
29700 msgid "Spatial luma strength"
29703 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1491
29704 msgid "Temporal luma strength"
29707 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1492
29708 msgid "Spatial chroma strength"
29711 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1493
29712 msgid "Temporal chroma strength"
29715 #: modules/gui/qt4/ui/vlm.h:287
29716 msgid "VLM configurator"
29717 msgstr "Hiệu chỉnh VLC"
29719 #: modules/gui/qt4/ui/vlm.h:288
29720 msgid "Media Manager Edition"
29721 msgstr "Phiên bản quản lý đa phương tiện"
29723 #: modules/gui/qt4/ui/vlm.h:289
29727 #: modules/gui/qt4/ui/vlm.h:291
29731 #: modules/gui/qt4/ui/vlm.h:292
29732 msgid "Select Input"
29733 msgstr "Chọn nhập dữ liệu"
29735 #: modules/gui/qt4/ui/vlm.h:293
29739 #: modules/gui/qt4/ui/vlm.h:294
29740 msgid "Select Output"
29741 msgstr "Chọn xuất dữ liệu"
29743 #: modules/gui/qt4/ui/vlm.h:295
29744 msgid "Time Control"
29745 msgstr "Điều khiển thời gian"
29747 #: modules/gui/qt4/ui/vlm.h:296
29748 msgid "Mux Control"
29749 msgstr "Điều khiển dồn kênh"
29751 #: modules/gui/qt4/ui/vlm.h:297
29755 #: modules/gui/qt4/ui/vlm.h:298
29759 #: modules/gui/qt4/ui/vlm.h:303
29760 msgid "Media Manager List"
29761 msgstr "Danh sách quản lý tập tin"
29763 #: modules/access/avcapture.m:55
29765 msgid "AVFoundation Video Capture"
29766 msgstr "Ghi hình Video"
29768 #: modules/access/avcapture.m:56
29770 msgid "AVFoundation video capture module."
29771 msgstr "Module xuất dữ liệu dạng audio"
29773 #: modules/access/avcapture.m:288 modules/access/avcapture.m:317
29775 msgid "No video devices found"
29776 msgstr "Không tìm thấy thiết bị nhập dữ liệu đầu vào"
29778 #: modules/access/avcapture.m:289
29781 "Your Mac does not seem to be equipped with a suitable video input device. "
29782 "Please check your connectors and drivers."
29784 "Máy tính Mac không được trang bị thiết bị dữ liệu đầu vào tương thích với "
29785 "VLC. Kiểm tra lại dây kết nối cũng như driver của thiết bị bạn với máy Mac."
29787 #: modules/access/dvb/access.c:54
29788 msgid "Probe DVB card for capabilities"
29791 #: modules/access/dvb/access.c:55
29793 "Some DVB cards do not like to be probed for their capabilities, you can "
29794 "disable this feature if you experience some trouble."
29797 #: modules/access/dvb/access.c:58
29799 msgid "Satellite scanning config"
29800 msgstr "Dải mã vùng vệ tinh"
29802 #: modules/access/dvb/access.c:59
29803 msgid "filename of config file in share/dvb/dvb-s"
29806 #: modules/access/dvb/access.c:62
29811 #: modules/access/dvb/access.c:63
29812 msgid "DVB input with v4l2 support"
29815 #: modules/access/dvb/scan.c:662
29818 "%.1f MHz (%d services)\n"
29820 msgstr "%.1f MHz (%d dịch vụ)"
29822 #: modules/access/dvb/scan.c:669
29823 msgid "Scanning DVB"
29826 #: modules/access/qtsound.m:59
29829 msgstr "Soundtrack"
29831 #: modules/access/qtsound.m:60
29833 msgid "QuickTime Sound Capture"
29834 msgstr "Ghi hình bằng Quicktime"
29836 #: modules/access/qtsound.m:267
29838 msgid "No Audio Input device found"
29839 msgstr "Không tìm thấy thiết bị nhập dữ liệu đầu vào"
29841 #: modules/access/qtsound.m:268 modules/access/qtsound.m:295
29844 "Your Mac does not seem to be equipped with a suitable audio input device."
29845 "Please check your connectors and drivers."
29847 "Máy tính Mac không được trang bị thiết bị dữ liệu đầu vào tương thích với "
29848 "VLC. Kiểm tra lại dây kết nối cũng như driver của thiết bị bạn với máy Mac."
29850 #: modules/access/qtsound.m:294
29852 msgid "No audio input device found"
29853 msgstr "Không tìm thấy thiết bị nhập dữ liệu đầu vào"
29855 #: modules/access/rar/module.c:33
29856 msgid "Uncompressed RAR"
29857 msgstr "Ngưng giải nén tập tin RAR"
29859 #: modules/audio_output/mmdevice.c:1316
29861 msgid "Windows Multimedia Device output"
29862 msgstr "Xuất dữ liệu video của Windows GDI"
29864 #: modules/audio_output/winstore.c:204
29866 msgid "Windows Store audio output"
29867 msgstr "Xuất dữ liệu video của Windows GDI"
29869 #: modules/codec/scte27.c:42
29871 msgid "SCTE-27 decoder"
29872 msgstr "Giải mã dạng G.711"
29874 #: modules/codec/scte27.c:43
29878 #: modules/codec/svg.c:51
29879 msgid "Specify the width to decode the image too"
29882 #: modules/codec/svg.c:53
29883 msgid "Specify the height to decode the image too"
29886 #: modules/codec/svg.c:55
29887 msgid "Scale factor to apply to image"
29890 #: modules/codec/svg.c:63
29892 msgid "SVG video decoder"
29893 msgstr "Giải mã video CDG"
29895 #: modules/control/win_msg.c:192
29899 #: modules/control/win_msg.c:193
29901 msgid "Windows messages interface"
29902 msgstr "Giao diện dịch vụ của Windows"
29904 #: modules/gui/macosx/DebugMessageVisualizer.m:93
29905 msgid "Save this Log..."
29906 msgstr "Lưu thông tin này vào tập tin log..."
29908 #: modules/gui/macosx/DebugMessageVisualizer.m:143
29910 msgid "VLC Debug Log (%s).rtf"
29911 msgstr "Nhật trình lỗi của VLC (%s).rtf"
29913 #: modules/gui/qt4/components/epg/EPGWidget.cpp:63
29915 msgid "No EPG Data Available"
29916 msgstr "Sẵn có tốt nhất"
29918 #: modules/gui/qt4/dialogs/epg.cpp:117
29919 msgid " (%1+ rated)"
29922 #: modules/gui/qt4/extensions_manager.cpp:181
29923 #: modules/gui/qt4/extensions_manager.cpp:191
29924 #: modules/gui/qt4/util/qmenuview.cpp:70
29927 msgstr "-trống rỗng-"
29929 #: modules/gui/qt4/extensions_manager.cpp:197
29934 #: modules/gui/qt4/ui/fingerprintdialog.h:151
29936 msgid "Audio Fingerprinting"
29937 msgstr "&Dấu vân tay"
29939 #: modules/gui/qt4/ui/fingerprintdialog.h:152
29940 msgid "Select a matching identity"
29943 #: modules/gui/qt4/ui/fingerprintdialog.h:153
29945 msgid "No fingerprint has been found"
29946 msgstr "Không tìm thấy dữ liệu nhập vào"
29948 #: modules/gui/qt4/ui/fingerprintdialog.h:154
29950 msgid "Fingerprinting track..."
29951 msgstr "&Dấu vân tay"
29953 #: modules/gui/qt4/util/searchlineedit.cpp:113
29955 msgctxt "Tooltip|Clear"
29959 #: modules/lua/extension.c:1216
29962 "Extension '%s' does not respond.\n"
29963 "Do you want to kill it now? "
29966 #: modules/lua/extension.c:1243
29967 msgid "Extension not responding!"
29970 #: modules/misc/addons/fsstorage.c:80
29972 msgid "addons local storage"
29973 msgstr "Bitrate tối đa tại hệ thống hiện tại"
29975 #: modules/misc/addons/fsstorage.c:82
29976 msgid "Addons local storage installer"
29979 #: modules/misc/addons/fsstorage.c:90
29980 msgid "Addons local storage lister"
29983 #: modules/misc/addons/vorepository.c:60
29985 msgid "Videolan.org's addons finder"
29986 msgstr "Bộ lọc chuyển dạng video"
29988 #: modules/misc/addons/vorepository.c:62
29989 msgid "addons.videolan.org addons finder"
29992 #: modules/misc/addons/vorepository.c:68
29993 msgid "Videolan.org's single archive addons finder"
29996 #: modules/misc/addons/vorepository.c:70
29997 msgid "single .vlp archive addons finder"
30000 #: modules/misc/fingerprinter.c:81
30005 #: modules/misc/fingerprinter.c:82
30006 msgid "Track fingerprinter (based on Acoustid)"
30009 #: modules/stream_out/chromaprint.c:57
30010 msgid "Duration of the fingerprinting"
30013 #: modules/stream_out/chromaprint.c:58
30015 msgid "Default: 90sec"
30016 msgstr "Luồng dữ liệu mặc định"
30018 #: modules/stream_out/chromaprint.c:61
30020 msgid "Chromaprint stream output"
30021 msgstr "Xuất tập tin luồng dữ liệu"
30023 #: modules/text_renderer/platform_fonts.c:82
30025 "Please wait while your font cache is rebuilt.\n"
30026 "This should take less than a few minutes."
30028 "Xin vui lòng chờ đợi trong giây lát khi bộ nhớ đệm phần kiểu chữ được xây "
30030 "Thao tác này sẽ không kéo dài lâu."
30032 #: modules/visualization/glspectrum.c:53
30034 msgid "The width of the visualization window, in pixels."
30035 msgstr "Chiều rộng của cửa sổ hiệu ứng tính bằng pixcel."
30037 #: modules/visualization/glspectrum.c:56
30039 msgid "The height of the visualization window, in pixels."
30040 msgstr "Chiều cao của cửa sổ hiệu ứng tính bằng pixcel."
30042 #: modules/visualization/glspectrum.c:59
30047 #: modules/visualization/glspectrum.c:60
30049 msgid "3D OpenGL spectrum visualization"
30050 msgstr "Hiệu ứng hiện tại"
30052 #: modules/visualization/visual/window_presets.h:34
30056 #: modules/visualization/visual/window_presets.h:34
30059 msgstr "Nổi lên trên cùng"
30061 #: modules/visualization/visual/window_presets.h:34
30062 msgid "Blackman-Harris"
30065 #: modules/visualization/visual/window_presets.h:34
30069 #: share/lua/http/view.html:26
30071 msgid "VLC media player - Flash Viewer"
30072 msgstr "Chương trình VLC - Giao diện web"
30074 #: share/lua/http/view.html:65
30076 msgid "Streaming Output"
30077 msgstr "Xuất dữ liệu luồng"
30080 #~ "SAP is a way to publically announce streams that are being sent using "
30081 #~ "multicast UDP or RTP."
30083 #~ "SAP dùng để thông báo chính thức các luồng sẽ được gửi đi thông qua việc "
30084 #~ "dồn kênh băng UDP hay RTP"
30087 #~ "You can choose to disable some CPU accelerations here. Use with extreme "
30089 #~ msgstr "Bạn có thể vô hiệu tốc độ xử lý của CPU. Cẩn thận khi dùng!"
30091 #~ msgid "These settings affect chroma transformation modules."
30092 #~ msgstr "Các thiết lập này tác động đến các phương thức chuyển đổi màu."
30095 #~ "Some options are available but hidden. Check \"Advanced options\" to see "
30098 #~ "Một vài tùy chọn bị ẩn. Đánh dấu \"Tùy chọn nâng cao\" để hiển thị chúng"
30101 #~ "Magnify a part of the video. You can select which part of the image "
30102 #~ "should be magnified."
30104 #~ "Phóng to một đoạn video. Chọn phần hình ảnh cua đoạn video bạn muốn phóng "
30107 #~ msgid "\"Waves\" video distortion effect"
30108 #~ msgstr "\"Gợn sóng\" hiệu ứng giúp tạo các đường cong của sóng"
30110 #~ msgid "\"Water surface\" video distortion effect"
30111 #~ msgstr "\"Bề mặt nước\" hiệu ứng giúp tạo bề mặt nước"
30113 #~ msgid "Split the image to make an image wall"
30114 #~ msgstr "Chia đôi hình ảnh để làm bức tường hình ảnh"
30117 #~ "Create a \"puzzle game\" with the video.\n"
30118 #~ "The video gets split in parts that you must sort."
30120 #~ "Tạo một \"trò chơi giải đố\" với đoạn video. \n"
30121 #~ "Đoạn video bị chia nhỏ thành nhiều phần và bạn phải sắp xếp chúng."
30124 #~ "You can set the default audio output volume here, in a range from 0 to "
30127 #~ "Bạn có thể thiết lập thông số âm lượng cho audio được xuất ra, trong phạm "
30128 #~ "vi 0 đến 1024."
30130 #~ msgid "Modules search path"
30131 #~ msgstr "Phương thức tìm kiếm đường dẫn"
30134 #~ msgid "Data search path"
30135 #~ msgstr "Phương thức tìm kiếm đường dẫn"
30141 #~ "If this option is set, B-Frames will be used. Use this option to set the "
30142 #~ "number of B-Frames."
30144 #~ "Nếu tùy chọn này được chọn, khung B sẽ được sử dụng. Sử dụng tùy chọn này "
30145 #~ "để thiết lập số của khung B."
30163 #~ msgid "Default SWF Referrer URL"
30164 #~ msgstr "Cổng Server mặc định"
30177 #~ "Tweak the buffer size for reading and writing an integer number of "
30178 #~ "packets. Specify the size of the buffer here and not the number of "
30181 #~ "Tùy biến kích thước vùng đệm cho việc đọc và ghi một số nguyên vào gói. "
30182 #~ "Xác định kích thước của vùng đệm tại đây chứ không phải số gói."
30185 #~ "Transparency value of the new image used in blending. By default it set "
30186 #~ "to fully opaque (255). (from 0 for full transparency to 255 for full "
30189 #~ "Giá trị trong suốt của hình ảnh trong chế độ bao phủ. Theo mặc định giá "
30190 #~ "trị này là 255 cho phần hoàn toàn hiển thị.( thay đổi từ độ trong suốt "
30191 #~ "cao nhất là 0 đến đến độ thấp nhất là 255)"
30194 #~ "Beware this will reset the VLC media player preferences.\n"
30195 #~ "Are you sure you want to continue?"
30197 #~ "Cẩn thận vì điều sau đây sẽ thiết lập lại hoàn toàn các tùy chọn của "
30199 #~ "Bạn có chắc muốn làm điều này không?"
30201 #~ msgid "Password for HTTP Proxy"
30202 #~ msgstr "Mật khẩu của Http proxy"
30205 #~ msgid " input bytes read : %8.0f KiB"
30206 #~ msgstr "| số byte đã gửi : %8.0f kB"
30209 #~ msgid " demux bytes read : %8.0f KiB"
30210 #~ msgstr "| số byte đã gửi : %8.0f kB"
30213 #~ msgid " buffers lost : %<PRId64>"
30214 #~ msgstr "| Số khung bị mất : %5i|"
30217 #~ msgid " packets sent : %5i"
30218 #~ msgstr "| Số khung bị mất : %5i|"
30221 #~ msgid " bytes sent : %8.0f KiB"
30222 #~ msgstr "| số byte đã gửi : %8.0f kB"
30225 #~ "VLC media player is a free media player, encoder and streamer that can "
30226 #~ "read from files, CDs, DVDs, network streams, capture cards and even "
30228 #~ "VLC uses its internal codecs and works on essentially every popular "
30232 #~ "VLC là một chương trình giải trí đa phương tiện miễn phí, có khả năng mã "
30233 #~ "hóa và phân luồng dữ liệu từ file, CD, DVD, mạng, các thiết bị ghi hình "
30234 #~ "và nhiều hơn thế nữa!\n"
30235 #~ "VLC sử dụng các định dạng codec phổ biến nhất, tương thích với mọi nền "
30236 #~ "tảng hệ điều hành.\n"
30237 #~ "Phiên bản VLC này được phiên dịch bởi Phan Anh. Hãy liên hệ với tôi theo "
30238 #~ "địa chỉ ppanhh@gmail.com nếu bạn có gì thắc mắc về phiên bản dịch thuật "
30239 #~ "hoặc đơn giản là sẻ chia những gì bạn biết.\n"
30243 #~ "This version of VLC was compiled by:\n"
30246 #~ "Phiên bản này của VLC được biên soạn bởi:\n"
30250 #~ "You are using the Qt4 Interface.\n"
30253 #~ "Bạn đang sử dụng giao diện Qt4.\n"
30256 #~ msgid " by the VideoLAN Team.\n"
30257 #~ msgstr "bởi nhóm VideoLAN. \n"
30260 #~ msgid "Password for the database"
30261 #~ msgstr "Tên host hoặc địa chỉ IP của thiết bị"
30263 #~ msgid "Configuration file for the OSD Menu."
30264 #~ msgstr "File thiết lập cho menu HTTMH"
30267 #~ "Path to the OSD menu images. This will override the path defined in the "
30268 #~ "OSD configuration file."
30270 #~ "Đường dẫn đến hình ảnh của menu HTTMH. Đường dẫn này sẽ được ưu tiên hơn "
30271 #~ "trong file thiết lập mặc định."
30273 #~ msgid "You can move the OSD menu by left-clicking on it."
30274 #~ msgstr "Bạn có thể di chuyển menu HTTMH bằng cách click chuột trái vào nó."
30277 #~ "OSD menu pictures get a default timeout of 15 seconds added to their "
30278 #~ "remaining time. This will ensure that they are at least the specified "
30281 #~ "Hình ảnh Menu cập nhật của HTTMH theo mặc định chiếm 15 giây khi thêm vào "
30282 #~ "cho phần còn lại của thời gian. Điều này bảo đảm rằng thời gian được chọn "
30283 #~ "sẽ được hiển thị."
30286 #~ "The default is to update the OSD menu picture every 200 ms. Shorten the "
30287 #~ "update time for environments that experience transmissions errors. Be "
30288 #~ "careful with this option as encoding OSD menu pictures is very computing "
30289 #~ "intensive. The range is 0 - 1000 ms."
30291 #~ "Mặc định menu HTTMH sẽ tự động cập nhật mỗi 200 miligiây. Rút ngắn thừoi "
30292 #~ "gian cập nhật thường gây ra lỗi khi chuyển đổi. Hãy cẩn thận với việc mã "
30293 #~ "hóa hình ảnh menu của HTTMH vì đây là điều rất quan trọng. Giá trị từ 0 - "
30294 #~ "1000 miligiây."
30296 #~ msgid "Make one tile a black slot"
30297 #~ msgstr "Tạo một khung màu đen"
30300 #~ "Make one slot black. Other tiles can only be swapped with the black slot."
30302 #~ "Tạo một khung màu đen. Các miếng ghép khác có thể chuyển đổi với khung "
30305 #~ msgid "One of '90', '180', '270', 'hflip' and 'vflip'"
30306 #~ msgstr "Một của '90', '180', '270', 'hflip' và 'vflip'"
30309 #~ "We would like to thank the whole VLC community, the testers, our users "
30310 #~ "and the following people (and the missing ones...) for their "
30311 #~ "collaboration to create the best free software."
30313 #~ "Chúng tôi xin chân thành cảm ơn các thành viên và sự đóng góp không mệt "
30314 #~ "mỏi của cộng đồng VLC, và chúng tôi đặc biệt trân trọng biết ơn dịch giả "
30315 #~ "Phan Anh đã dành thời gian cho phần dịch thuật của VLC."
30319 #~ msgstr "00:00:00"
30321 #~ msgid "Advance of audio over video:"
30322 #~ msgstr "Phần nâng cao của phụ đề ở phía trước audio:"
30325 #~ msgid "Use systems codecs if available, for WMV codecs"
30326 #~ msgstr "Sử dụng bộ codec của hệ thống nếu được ( chất lượng tốt hơn)"
30331 #~ msgid "Disable DVD Menus (for compatibility)"
30332 #~ msgstr "Vô hiệu menu của DVD (dành cho sự tương thích)"
30335 #~ "X11 hardware display to use. By default VLC will use the value of the "
30336 #~ "DISPLAY environment variable."
30338 #~ "Phần cứng X11 hiển thị trong sử dụng. Theo mặc định VLC sẽ sử dụng giá "
30339 #~ "trị mặc định của biến HIỂN THỊ."
30341 #~ msgid "Go back in browsing history"
30342 #~ msgstr "Đi lùi lại trong phần lưu trữ lịch sử"
30344 #~ msgid "Go forward in browsing history"
30345 #~ msgstr "Đi đến phần tiếp theo trong phần lưu trữ lịch sử"
30404 #~ msgid "HTTP ACL"
30405 #~ msgstr "HTTP ACL"
30413 #~ msgid "Reload image file every n seconds."
30414 #~ msgstr "Tải lại file hình cứ mỗi X giây."
30416 #~ msgid "Deinterlace the image after loading it."
30417 #~ msgstr "Hình dạng tái kết hợp khi đang tải"
30420 #~ msgstr "Phụ đề trang"
30425 #~ msgid "Handlers"
30426 #~ msgstr "handlers"
30429 #~ msgstr "Dấu hiệu"
30432 #~ msgstr "Chuẩn bị"
30437 #~ msgid "VLC was brought to you by:"
30438 #~ msgstr "VLC được mang đến cho bạn bởi:"
30440 #~ msgid "Apply the equalizer filter twice. The effect will be sharper."
30441 #~ msgstr "Áp dụng bộ lọc cân bằng hai lần. Hiệu ứng sẽ trở nên đẹp hơn."
30443 #~ msgid "Enable the equalizer. Bands can be set manually or using a preset."
30445 #~ "Bật bộ cân bằng. Các băng tần có thể do bạn thiết lập hoặc sử dụng một "
30446 #~ "thiết lập sẵn có."
30448 #~ msgid "Shows more information about the available video filters."
30449 #~ msgstr "Hiển thị các thông tin thêm về các bộ lọc video sẵn có"
30454 #~ msgid "Adds motion blurring to the image"
30455 #~ msgstr "Thêm các hiệu ứng mờ của chuyển động vào hình ảnh"
30457 #~ msgid "Creates several copies of the Video output window"
30458 #~ msgstr "Tạo một vài bản sao của cửa sổ xuất dữ liệu Video"
30460 #~ msgid "Crops a defined part of the image"
30461 #~ msgstr "Cắt bỏ một phần được chọn của hình ảnh"
30463 #~ msgid "Rotates or flips the image"
30464 #~ msgstr "Xoay hoặc là đối xứng hình ảnh"
30466 #~ msgid "Adjust Image"
30467 #~ msgstr "Tinh chỉnh hình ảnh"
30469 #~ msgid "Use as Desktop Background"
30470 #~ msgstr "Sử dụng như hình nền máy tính(desktop)"
30472 #~ msgid "iSight Capture Input"
30473 #~ msgstr "Nhập dữ liệu ghi hình từ iSight"
30475 #~ msgid "Add controls to the video window"
30476 #~ msgstr "Thêm điều khiển vào cửa sổ video"
30478 #~ msgid " State : Playing %s"
30479 #~ msgstr " Trạng thái : Đang chơi %s"
30481 #~ msgid " State : Opening/Connecting %s"
30482 #~ msgstr " Trạng thái : Đang Mở/Kết nối %s"
30484 #~ msgid " c Switch color on/off"
30485 #~ msgstr " c Đổi màu tắt/mở"
30488 #~ msgstr "[Các hộp]"
30493 #~ msgid " Playlist (All, one level) "
30494 #~ msgstr "Danh sách (Tất cả, cấp độ 1)"
30496 #~ msgid " Playlist (Manually added) "
30497 #~ msgstr "Danh sách (bạn tự thêm vào)"
30502 #~ msgid "Allow the volume to be set to 400%"
30503 #~ msgstr "Cho phép âm lượng tối đa đến 400%"
30506 #~ "Allow the volume to have range from 0% to 400%, instead of 0% to 200%. "
30507 #~ "This option can distort the audio, since it uses software amplification."
30509 #~ "Cho phép âm lượng thay đổi giá trị từ 0% đến 400%, thay vì 0% đến 200%. "
30510 #~ "Tùy chọn này có thể làm giảm chất lượng của audio, khi nó sử dụng bộ phận "
30511 #~ "khuyếch đại của phần mềm."
30513 #~ msgid "Skins loader demux"
30514 #~ msgstr "Tách kênh tải giao diện"
30516 #~ msgid "ID3v1/2 and APEv1/2 tags parser"
30517 #~ msgstr "Phân tích tag ID3v1/2 và APEv1/2"
30524 #~ "X11 hardware display to use.\n"
30525 #~ "By default, VLC will use the value of the DISPLAY environment variable."
30527 #~ "Sử dụng hiển thị phần cứng X11.\n"
30528 #~ "Theo mặc định, VLC sẽ sử dụng giá trị của biến HIỂN THỊ."
30530 #~ msgid "OMAP Framebuffer device to use for rendering (usually /dev/fb0)."
30531 #~ msgstr "Thiết bị Bộ khung đệm OMAP cho việc render (luôn luôn/dev/fb0)."
30533 #~ msgid "Embed the overlay"
30534 #~ msgstr "Nhúng vào phần thời gian trễ"
30536 #~ msgid "Embed the framebuffer overlay into a X11 window"
30537 #~ msgstr "Nhúng chuyển đổi khung vào cửa sổ của X11"
30539 #~ msgid "Allows you to modify what OpenGL provider should be used"
30540 #~ msgstr "Giúp bạn chỉnh sửa nhà cung cấp"
30542 #~ msgid "Height of the snapshot image."
30543 #~ msgstr "Chiều cao của hình chụp màn hình"
30545 #~ msgid "Cache size (number of images)"
30546 #~ msgstr "Kích thước lưu trữ (số lượng hình ảnh)"
30548 #~ msgid "Snapshot cache size (number of images to keep)."
30550 #~ "Dung lượng lưu trữ hình chụp màn hình (số lượng các bức hình lưu trữ)."
30553 #~ msgid "ID of the video output X window"
30554 #~ msgstr "Tạo một vài bản sao của cửa sổ xuất dữ liệu Video"
30556 #~ msgid "Use shared memory"
30557 #~ msgstr "Chia sẻ bộ nhớ"
30559 #~ msgid "Use shared memory to communicate between VLC and the X server."
30560 #~ msgstr "Chia sẻ bộ nhớ để liên lạc giữa VLC và server X"
30562 #~ msgid "More bands : 80 / 20"
30563 #~ msgstr "Thêm ban nhạc: 80/20"
30565 #~ msgid "Band separator"
30566 #~ msgstr "Tách biệt ban nhạc với nhau"
30569 #~ msgid "Use system codecs if available (better quality, but dangerous)"
30570 #~ msgstr "Sử dụng bộ codec của hệ thống nếu được ( chất lượng tốt hơn)"
30572 #~ msgid "No v4l2 instance found. Press the refresh button to try again."
30574 #~ "Tiến trình v4l2 không tìm thấy. Hãy ấn nút cập nhật để thử lại lần nữa."
30577 #~ "Address of the locking callback function. This function must fill in "
30578 #~ "valid plane memory address information for use by the video renderer."
30580 #~ "Địa chỉ của hàm khóa gọi lại. Hàm này cần các thông tin chính xác về địa "
30581 #~ "chỉ bộ nhớ để có thể "
30583 #~ msgid "%s: option `%s' is ambiguous\n"
30584 #~ msgstr "%s: tùy chọn `%s' không rõ ràng\n"
30586 #~ msgid "%s: option `--%s' doesn't allow an argument\n"
30587 #~ msgstr "%s: tùy chọn `--%s' không cho phép thông số\n"
30589 #~ msgid "%s: option `%c%s' doesn't allow an argument\n"
30590 #~ msgstr "%s: tùy chọn `%c%s' không cho phép thông số\n"
30592 #~ msgid "%s: option `%s' requires an argument\n"
30593 #~ msgstr "%s: tùy chọn `%s' cần một thông số\n"
30595 #~ msgid "%s: unrecognized option `%s%s'\n"
30596 #~ msgstr "%s: không nhận diện được tùy chọn `%s%s'\n"
30598 #~ msgid "%s: illegal option -- %c\n"
30599 #~ msgstr "%s: tùy chọn không hợp lệ -- %c\n"
30601 #~ msgid "%s: invalid option -- %c\n"
30602 #~ msgstr "%s: tùy chọn sai -- %c\n"
30604 #~ msgid "%s: option requires an argument -- %c\n"
30605 #~ msgstr "%s: tùy chọn cần một thông số -- %c\n"
30607 #~ msgid "%s: option `-W %s' is ambiguous\n"
30608 #~ msgstr "%s: tùy chọn `-W %s' không rõ ràng\n"
30610 #~ msgid "%s: option `-W %s' doesn't allow an argument\n"
30611 #~ msgstr "%s: tùy chọn `-W %s' không cần thông số\n"
30614 #~ msgid "Full support"
30615 #~ msgstr "Hỗ trợ đầy đủ"
30617 #~ msgid "Directory to cache CDDB requests"
30618 #~ msgstr "Thư mục lưu trữ yêu cầu của CDDB"
30620 #~ msgid "Open files from all sub-folders as well?"
30621 #~ msgstr "Bao gồm các file và các thư mục con?"
30632 #~ msgid "VLC's last release for your OS is the 0.9 series."
30633 #~ msgstr "Phiên bản cập nhật lần cuối của VLC cho hệ thống của bạn là 1.0"
30636 #~ "VLC's last release for your OS is VLC 0.8.6i, which is prone to known "
30637 #~ "security issues."
30639 #~ "VLC's last release for your OS is VLC 0.8.6i, which is prone to known "
30640 #~ "security issues."
30643 #~ "VLC's last release for your OS is VLC 0.7.2, which is highly out of date "
30644 #~ "and prone to known security issues. We recommend you to update your Mac "
30645 #~ "to a modern version of Mac OS X."
30647 #~ "VLC's last release for your OS is VLC 0.7.2, which is highly out of date "
30648 #~ "and prone to known security issues. We recommend you to update your Mac "
30649 #~ "to a modern version of Mac OS X."
30651 #~ msgid "Your version of Mac OS X is no longer supported"
30653 #~ "Phiên bản VLC này đối với hệ điều hành Mac OS X không còn được hỗ trợ nữa"
30656 #~ "VLC media player %s requires Mac OS X 10.5 or higher.\n"
30660 #~ "Yêu cầu hệ điều hành Mac OS X 10.5 hoặc mới hơn.\n"
30664 #~ msgid "Do you want VLC to check for updates automatically?"
30665 #~ msgstr "Bạn có muốn tự động cập nhật phiên bản mới của VLC không?"
30667 #~ msgid "You can change this option in VLC's update window later on."
30668 #~ msgstr "Bạn có thể thay đổi cách thức cập nhật của VLC ở cửa sổ kế tiếp."
30670 #~ msgid "This version of VLC is outdated."
30671 #~ msgstr "Phiên bản VLC này đã cũ."
30673 #~ msgid "The current release is %d.%d.%d%c."
30674 #~ msgstr "Phiên bản hiện tại là %d.%d.%d%c."
30676 #~ msgid "Automatically play a file when selected in the file selection list"
30677 #~ msgstr "Tự động chơi một file khi chọn một danh sách file"
30680 #~ msgstr "Người sở hữu:"
30682 #~ msgid "00:00:00"
30683 #~ msgstr "00:00:00"
30707 #~ msgstr "bộ nhớ màu sắc tuần tự"
30710 #~ msgstr "240x192"
30713 #~ msgstr "320x240"
30740 #~ msgstr "huffyuv"
30755 #~ msgstr "WMV loại 1"
30758 #~ msgstr "WMV loại 2"
30760 #~ msgid "Keyframe Interval:"
30761 #~ msgstr "Khoảng thời gian của từng khung:"
30766 #~ msgid "127.0.0.1"
30767 #~ msgstr "127.0.0.1"
30769 #~ msgid "localhost"
30770 #~ msgstr "localhost"
30772 #~ msgid "localhost.localdomain"
30773 #~ msgstr "localhost.localdomain"
30775 #~ msgid "239.0.0.42"
30776 #~ msgstr "239.0.0.42"
30802 #~ msgid "Authors: the VideoLAN Team, http://www.videolan.org/team/"
30803 #~ msgstr "Website:http://www.videolan.org/team/"
30805 #~ msgid "(c) 1996-2004 the the VideoLAN team team"
30806 #~ msgstr "(c) 1996-2004 Nhóm phát triển VideoLan - phiên dịch bởi Phan Anh"
30808 #~ msgid "Couldn't find pixmap file: %s"
30809 #~ msgstr "Không thể tìm thấy file pixmap: %s"
30811 #~ msgid "Statistics about the currently playing media or stream."
30812 #~ msgstr "Thống kê về các file đang chơi hoặc luồng."
30814 #~ msgid "Complete look with information area"
30815 #~ msgstr "Giao diện đầy đủ với các vùng thông tin bổ sung"
30817 #~ msgid "256 corresponds to 100%, 1024 to 400%"
30818 #~ msgstr "256 đáp ứng 100%, 1024 đáp ứng 400%"
30820 #~ msgid "Save volume on exit"
30821 #~ msgstr "Lưu âm lượng khi thoát"
30824 #~ msgstr "last.fm"
30827 #~ "(c) 1996-2008 - the VideoLAN Team\n"
30830 #~ "(c) 1996-2009 - Nhóm VideoLan\n"
30834 #~ "The VideoLAN team <videolan@videolan.org>\n"
30835 #~ "http://www.videolan.org/"
30837 #~ "Phan Anh <ppanhh@gmail.com>\n"
30838 #~ "http://iamphananh.blogspot.com"
30841 #~ "Alternatively, you can build an MRL using one of the following predefined "
30844 #~ "Lựa chọn khác, bạn có thể xây dựng MRL bằng cách dùng một trong những mục "
30845 #~ "tiêu đã được thiết lập lại sau:"
30848 #~ "Embed the video inside the interface instead of having it in a separate "
30851 #~ "Nhúng video vào bên trong giao diện thay vì hiển thị ở một cửa sổ riêng "
30854 #~ msgid "WinCE dialogs provider"
30855 #~ msgstr "Nhà cung cấp hộp thoại WinCE"
30857 #~ msgid "Offset X offset (automatic compensation)"
30858 #~ msgstr "Offset X offset (bù vào tự động)"
30861 #~ "Select if you want an automatic offset in horizontal (in case of "
30862 #~ "misalignment due to autoratio control)"
30864 #~ "Chọn nếu bạm muốn offset tự động canh dọc (trong trường hợp của việc tự "
30865 #~ "động canh tỉ lệ)"
30867 #~ msgid "Uncheck if you have not used xinerama"
30868 #~ msgstr "Không chọn nếu không sử dụng xinerama"
30871 #~ "Qt Embedded hardware display to use. By default VLC will use the value of "
30872 #~ "the DISPLAY environment variable."
30874 #~ "Hiển thị phần cứng của QT được nhúng vào. Theo mặc định, VLC sẽ sử dụng "
30875 #~ "giá trị của biến DISPLAY."
30878 #~ "There are two ways to make a fullscreen window, unfortunately each one "
30879 #~ "has its drawbacks.\n"
30880 #~ "1) Let the window manager handle your fullscreen window (default), but "
30881 #~ "things like taskbars will likely show on top of the video.\n"
30882 #~ "2) Completely bypass the window manager, but then nothing will be able to "
30883 #~ "show on top of the video."
30885 #~ "Có hai cách để hiển thị toàn màn hình, nhưng mỗi cái đều có nhược điểm "
30887 #~ "1) Cho phép trình quản lý cửa sổ quản lý cửa sổ toàn màn hinh (mặc định), "
30888 #~ "nhưng thanh công cụ sẽ xuất hiện trên đỉnh của mà hình.\n"
30889 #~ "2) Không thông qua trình quản lý cửa sổ, nhưng sẽ không có gì hiển thị "
30890 #~ "được trên đỉnh của màn hình."
30893 #~ "Screen to use in fullscreen mode. For instance set it to 0 for first "
30894 #~ "screen, 1 for the second."
30896 #~ "Màn hình được sử dụng ở chế độ toàn màn hinh. Ví dụ: bạn có thể thiết lập "
30897 #~ "số 0 cho màn hình thư nhất, 1 cho cái thứ hai."
30899 #~ msgid "OpenGL(GLX) provider"
30900 #~ msgstr "Nhà cung cấp OpenGL(GLX)"
30903 #~ "If your graphics card provides several adaptors, you need to choose which "
30904 #~ "one will be used (you shouldn't have to change this)."
30906 #~ "Nếu card đồ họa của hỗ trợ thêm nhiều adaptor, bạn cần chọn sẽ chọn phần "
30907 #~ "nào (bạn không nên thay đổi phần này)."
30910 #~ "If you graphics card provides several adaptors, this option allows you to "
30911 #~ "choose which one will be used (you shouldn't have to change this)."
30913 #~ "Nếu card đồ họa của bạn có hỗ trợ adapter, tùy chọn này sẽ cho phép bạn "
30914 #~ "việc sử dụng cái nào(bạn không nên thay đổi phần này)."
30917 #~ "Specify the X11 hardware display you want to use. By default VLC will use "
30918 #~ "the value of the DISPLAY environment variable."
30920 #~ "Xác định việc hiển thị cho phần cứng mà bạn mong muốn. Theo mặc định, VLC "
30921 #~ "sẽ sử dụng giá trị HIỂN THỊ."
30924 #~ "Choose the screen you want to use in fullscreen mode. For instance set it "
30925 #~ "to 0 for first screen, 1 for the second."
30927 #~ "Chọn loại màn hình mà bạn muốn sử dụng trong chế độ toàn màn hình. Ví dụ "
30928 #~ "như thay đổi số 0 cho màn hình đầu tiên, 1 cho màn hình thứ hai."
30930 #~ msgid "You can choose the default deinterlace mode"
30931 #~ msgstr "Bạn có thể chọn chế độ chuyển đổi khung hình mặc định"
30937 #~ msgid "(Experimental) XCB video window"
30938 #~ msgstr "(Nâng cao) xuất dữ liệu XCB"
30940 #~ msgid "Number of stars to draw with random effect."
30941 #~ msgstr "Số lượng các ngôi sao được vẽ với hiệu ứng ngẫu nhiên"
30943 #~ msgid "Thanks for your report!"
30944 #~ msgstr "Cảm ơn sự báo cáo của bạn!"
30947 #~ "If your graphics card provides several adaptors, you have to choose which "
30948 #~ "one will be used (you shouldn't have to change this)."
30950 #~ "Nếu card đồ họa của hỗ trợ thêm nhiều adaptor, bạn cần chọn sẽ chọn phần "
30951 #~ "nào (bạn không nên thay đổi phần này)."
30954 #~ msgstr "UDP/RTP"
30965 #~ msgid "Maximum size of temporary file (Mb)"
30966 #~ msgstr "Kích thước tối đa của file tạm"
30971 #~ msgid "Choose your preferred video output and configure it here."
30972 #~ msgstr "Chọn cách xuất dữ liệu cho Video và chỉnh sửa tại đây."
30974 #~ msgid "These modules provide network functions to all other parts of VLC."
30976 #~ "Các phương thức này cung cấp các chức năng truy cập mạng đến các phần "
30977 #~ "điều khiển khác trong VLC."
30980 #~ "These are general settings for video/audio/subtitle encoding modules."
30982 #~ "Đây là các thiết lập chung dành cho module mã hóa video/audio/phụ đề"
30984 #~ msgid "Dialog providers can be configured here."
30986 #~ "Nội dung về cửa sổ thông báo của chương trình có thể chỉnh sửa tại đây."
30989 #~ "In this section you can force the behavior of the subtitle demuxer, for "
30990 #~ "example by setting the subtitle type or file name."
30992 #~ "Trong phần này bạn có thể hiệu chỉnh phần phụ đề và ghép lại các phần phụ "
30993 #~ "đề với nhau theo ý bạn, ví dụ như thay đổi thiết lập đối với loại phụ đề "
30994 #~ "hoặc tên tập tin gắn với phụ đề đó."
30996 #~ msgid "No suitable decoder module"
30997 #~ msgstr "Module giải mã không phù hợp"
31000 #~ "VLC does not support the audio or video format \"%4.4s\". Unfortunately "
31001 #~ "there is no way for you to fix this."
31003 #~ "VLC không hỗ trợ định dạng tập tin này\"%4.4s\". Và bạn không thể sửa "
31007 #~ "Additional path for VLC to look for its modules. You can add several "
31008 #~ "paths by concatenating them using \" PATH_SEP \" as separator"
31010 #~ "Đường dẫn bổ sung để VLC tìm các module của chương trình. Bạn có thể thêm "
31011 #~ "vào một hoặc nhiều đường dẫn bằng cách nối chúng lại với nhau sử dụng \" "
31012 #~ "PATH_SEP \" để phân tách"
31014 #~ msgid "Album art policy"
31015 #~ msgstr "Chính sách về Album art"
31017 #~ msgid "Choose how album art will be downloaded."
31018 #~ msgstr "Chọn lựa cách tải về các album art."
31020 #~ msgid "Manual download only"
31021 #~ msgstr "Chỉ được tải khi người dùng cho phép"
31023 #~ msgid "When track starts playing"
31024 #~ msgstr "Khi track bắt đầu được bật"
31026 #~ msgid "As soon as track is added"
31027 #~ msgstr "Ngay khi track vừa được thêm vào"
31029 #~ msgid "Load Media Library"
31030 #~ msgstr "Nạp Thư viện Media"
31033 #~ "Enable this option to load the SQL-based Media Library at VLC startup"
31035 #~ "Nếu tùy chọn này được bật thì tùy chọn này sẽ tải thư viện media dưới "
31036 #~ "dạng tập tin SQL mỗi khi VLC được khởi động."
31041 #~ msgid "FFmpeg access"
31042 #~ msgstr "Truy cập FFmpeg"
31044 #~ msgid "Your system AACS decoding library does not work. Missing keys?"
31046 #~ "Hệ thống thư viện giải mã AACS của bạn không hoạt động. Có thể có một vài "
31047 #~ "từ khóa bị thiếu?"
31049 #~ msgid "VLC could not open the file \"%s\". (%m)"
31050 #~ msgstr "VLC không thể tương tác với tập tin \"%s\". (%m)"
31052 #~ msgid "TCP address to use"
31053 #~ msgstr "Địa chỉ TCP được dùng"
31056 #~ "TCP address to use to communicate with the video part of the Bar Graph "
31057 #~ "(default localhost). In the case of bargraph incrustation, use localhost."
31059 #~ "Địa chỉ TCP được sử dụng để giao tiếp với phần video dạng Biểu Đồ Thanh "
31060 #~ "(mặc định localhost). Trong trường hợp biểu đồ thanh chỉ là phần bên "
31061 #~ "ngoài, sử dụng localhost."
31063 #~ msgid "TCP port to use"
31064 #~ msgstr "Cổng kết nối TCP được dùng"
31067 #~ "TCP port to use to communicate with the video part of the Bar Graph "
31068 #~ "(default 12345). Use the same port as the one used in the rc interface."
31070 #~ "Cổng kết nối TCP được sử dụng để giao tiếp với phần video dạng Biểu Đồ "
31071 #~ "Thanh (mặc định 12345). Sử dụng cùng cổng dữ liệu đã được sử dụng trong "
31075 #~ "Defines if the TCP connection should be reset. This is to be used when "
31076 #~ "using with audiobargraph_v (default 1)."
31078 #~ "Xác định cho phần kết nối TCP khi bị thiết đặt lại. Nêu sử dụng phần này "
31079 #~ "khi dùng chung với audiobargraph_v (mặc định là 1)."
31081 #~ msgid "Audio filter for stereo to mono conversion"
31082 #~ msgstr "Bộ lọc audio chuyển từ stereo thành mono"
31084 #~ msgid "Discard cropping information"
31085 #~ msgstr "Bỏ qua thông tin bị cắt bỏ"
31087 #~ msgid "Discard internal cropping parameters (e.g. from H.264 SPS)."
31089 #~ "Bỏ qua các thông số liên quan đến phần được cắt bỏ (ví dụ từ H.264 SPS)."
31091 #~ msgid "Video Acceleration (VA) API"
31092 #~ msgstr "Giao diện lập trình gia tốc video"
31094 #~ msgid "Video Decode and Presentation API for Unix (VDPAU)"
31095 #~ msgstr "Giải mã Video và Presentation API cho Unix (VDPAU)"
31097 #~ msgid "If bitrate=0, use this value for constant quality"
31098 #~ msgstr "Nếu bitrate=0, sử dụng giá trị này hằng số chất lượng"
31100 #~ msgid "A value > 0 enables constant bitrate mode"
31101 #~ msgstr "Nếu giá trị > 0 sẽ bật chế độ hằng số bitrate"
31103 #~ msgid "Enable lossless coding"
31104 #~ msgstr "Bật chế độ mã hóa nguyên bản"
31107 #~ "Lossless coding ignores bitrate and quality settings, allowing for "
31108 #~ "perfect reproduction of the original"
31110 #~ "Mã hóa nguyên bản sẽ bỏ qua các thiết lập về bitrate và chất lượng đối "
31111 #~ "tượng, cho phép việc thể hiện tính nguyên vẹn so với bản gốc của đối tượng"
31113 #~ msgid "Rectangular Linear Phase"
31114 #~ msgstr "Nét kẻ tuyến tính hình chữ nhật"
31116 #~ msgid "Diagonal Linear Phase"
31117 #~ msgstr "Nét kẻ tuyến tính chéo"
31119 #~ msgid "Distance between 'P' frames"
31120 #~ msgstr "Khoảng cách giữa các khung 'P'"
31122 #~ msgid "Number of 'P' frames per GOP"
31123 #~ msgstr "Số khung 'P' trên một GOP"
31125 #~ msgid "Width of motion compensation blocks"
31126 #~ msgstr "Độ rộng của các khối bù trừ chuyển động"
31128 #~ msgid "Height of motion compensation blocks"
31129 #~ msgstr "Độ cao của các khối bù trừ chuyển động"
31131 #~ msgid "Block overlap (%)"
31132 #~ msgstr "Khóa phần chồng dữ liệu (%)"
31134 #~ msgid "Amount that each motion block should be overlapped by its neighbours"
31136 #~ "Số lượng từng khối chuyển động được chồng lên nhau so với các khối chuyển "
31137 #~ "động tương tự khác"
31142 #~ msgid "Total horizontal block length including overlaps"
31143 #~ msgstr "Tổng số chiều dài khối theo chiều ngang bao gồm phần chồng dữ liệu"
31148 #~ msgid "Total vertical block length including overlaps"
31150 #~ "Tổng số chiều dài khối theo chiều thẳng đứng bao gồm phần chồng dữ liệu"
31152 #~ msgid "Motion vector precision"
31153 #~ msgstr "Độ chính xác vétơ chuyển động"
31155 #~ msgid "Motion vector precision in pels."
31156 #~ msgstr "Độ chính xác vétơ chuyển động tính bằng pels."
31158 #~ msgid "Simple ME search area x:y"
31159 #~ msgstr "Khu vực tìm kiếm ME dạng đơn giản x:y"
31162 #~ "(Not recommended) Perform a simple (non hierarchical block matching "
31163 #~ "motion vector search with search range of +/-x, +/-y"
31165 #~ "(Not recommended) Perform a simple (non hierarchical block matching "
31166 #~ "motion vector search with search range of +/-x, +/-y"
31168 #~ msgid "Enable spatial partitioning"
31169 #~ msgstr "Bật tính phân cách phân vùng"
31171 #~ msgid "cycles per degree"
31172 #~ msgstr "cycles per degree"
31174 #~ msgid "Dirac video encoder using dirac-research library"
31175 #~ msgstr "Trình mã hóa video dạng Dirac sử dụng thư viện dirac-research"
31177 #~ msgid "Video decoder using openmash"
31178 #~ msgstr "Giải mã video dùng openmash"
31180 #~ msgid "Jump to time"
31181 #~ msgstr "Nhảy đến thời gian"
31183 #~ msgid "Open CrashLog..."
31184 #~ msgstr "Mở tập tin lưu trữ thông tin lỗi..."
31186 #~ msgid "Don't Send"
31187 #~ msgstr "Đừng gửi"
31189 #~ msgid "VLC crashed previously"
31190 #~ msgstr "VLC đã bị lỗi gần đây"
31193 #~ "Do you want to send details on the crash to VLC's development team?\n"
31195 #~ "If you want, you can enter a few lines on what you did before VLC crashed "
31196 #~ "along with other helpful information: a link to download a sample file, a "
31197 #~ "URL of a network stream, ..."
31199 #~ "Bạn có muốn gửi các thông tin về lỗi mà VLC gặp phải đến bộ phận phát "
31200 #~ "triển hay không?\n"
31202 #~ "Nếu bạn muốn, bạn chỉ cần điền vào vài thông tin về các thao tác mà bạn "
31203 #~ "đã làm trước khi VLC bị lỗi cũng như, nếu có thể , bạn có thể miêu tả là "
31204 #~ "VLC đã bị lỗi khi phát một tập tin hay một đường dẫn nào đó..."
31206 #~ msgid "I agree to be possibly contacted about this bugreport."
31208 #~ "Tôi đồng ý liên lạc với người phụ trách điều phối các lỗi xảy ra trong "
31212 #~ "Only your default E-Mail address will be submitted, including no further "
31215 #~ "Chỉ hiển thị địa chỉ email mặc định của bạn khi gửi đi, không bao gồm các "
31216 #~ "thông tin nào khác."
31218 #~ msgid "Don't ask again"
31219 #~ msgstr "Không hỏi lại lần nữa"
31221 #~ msgid "No CrashLog found"
31222 #~ msgstr "Không tìm thấy báo cáo lỗi hệ thống"
31224 #~ msgid "Couldn't find any trace of a previous crash."
31225 #~ msgstr "Không tìm thấy dấu vết về lần bị tắt đột ngột trước đó."
31227 #~ msgid "Pause iTunes during VLC playback"
31228 #~ msgstr "Dừng lại iTunes trong suốt chế độ phát lại của VLC"
31231 #~ "Pauses iTunes playback when VLC playback starts. If selected, iTunes "
31232 #~ "playback will be resumed again if VLC playback is finished."
31234 #~ "Dừng lại chế độ phát lại của iTunes khi chế độ phát lại của VLC được bắt "
31235 #~ "đầu. Nếu chọn phần này, chế độ phát lại của iTunes sẽ được bật lại khi "
31236 #~ "chế độ phát lại của VLC đã kết thúc"
31238 #~ msgid "Open BDMV folder"
31239 #~ msgstr "Mở thư mục BDMV"
31241 #~ msgid "Album art download policy"
31242 #~ msgstr "Chính sách tải Album Art"
31244 #~ msgid "Output module"
31245 #~ msgstr "Phương thức xuất dữ liệu"
31247 #~ msgid "Graphic Equalizer"
31248 #~ msgstr "Bộ cân bằng đồ họa"
31251 #~ msgid "Automatically retrieve media infos"
31252 #~ msgstr "Tự động thiết lập độ tăng của video."
31254 #~ msgid "Get more extensions from"
31255 #~ msgstr "Tải thêm các tiện ích từ"
31257 #~ msgid "Under the Video"
31258 #~ msgstr "Bên dưới video"
31260 #~ msgid "&Help..."
31261 #~ msgstr "&Trợ giúp..."
31263 #~ msgid "Synchronise on audio track"
31264 #~ msgstr "Đồng bộ hóa đối với track audio"
31267 #~ "This option will drop/duplicate video frames to synchronise the video "
31268 #~ "track on the audio track."
31270 #~ "Tùy chọn này sẽ bỏ/trùng lặp các khung hình để đồng bộ hóa các track "
31271 #~ "video đối với track audio."
31273 #~ msgid "Signals a silence and displays and alert (0=no alarm, 1=alarm)."
31275 #~ "Chuyển tín hiệu sang trạng thái im lặng và hiển thị cảnh báo (0=không "
31276 #~ "cảnh báo, 1=cảnh báo)."
31279 #~ "Marquee text to display. (Available format strings: Time related: %Y = "
31280 #~ "year, %m = month, %d = day, %H = hour, %M = minute, %S = second, ... Meta "
31281 #~ "data related: $a = artist, $b = album, $c = copyright, $d = description, "
31282 #~ "$e = encoded by, $g = genre, $l = language, $n = track num, $p = now "
31283 #~ "playing, $r = rating, $s = subtitles language, $t = title, $u = url, $A = "
31284 #~ "date, $B = audio bitrate (in kb/s), $C = chapter,$D = duration, $F = full "
31285 #~ "name with path, $I = title, $L = time left, $N = name, $O = audio "
31286 #~ "language, $P = position (in %), $R = rate, $S = audio sample rate (in "
31287 #~ "kHz), $T = time, $U = publisher, $V = volume, $_ = new line) "
31289 #~ "Đoạn văn bản giới thiệu được hiển thị. (Định dạng các chuỗi ký tự hiện "
31290 #~ "có: Thời gian liên quan: %Y = năm, %m = tháng, %d = ngày, %H = giờ, %M = "
31291 #~ "phút, %S = giây, ... Thông tin chi tiết liên quan: $a = nghệ sĩ, $b = "
31292 #~ "album, $c = bản quyền, $d = mô tả, $e = mã hóa bằng, $g = thể loại, $l = "
31293 #~ "ngôn ngữ, $n = số lượng track, $p = đang phát, $r = rating, $s = ngôn ngữ "
31294 #~ "phần phụ đề, $t = tiêu đề, $u = url, $A = ngày tháng, $B = audio bitrate "
31295 #~ "(in kb/s), $C = chương,$D = độ dài, $F = tên đầy đủ gồm đường dẫn, $I = "
31296 #~ "tiêu đề, $L = thời gian còn lại, $N = tên, $O = ngôn ngữ audio, $P = vị "
31297 #~ "trí (in %), $R = xếp hạng, $S = tỉ lệ mẫu audio (tính bằng kHz), $T = "
31298 #~ "thời gian, $U = nhà phát hành, $V = âm lượng, $_ = dòng mới) "
31300 #~ msgid "iOS OpenGL ES video output (requires UIView)"
31302 #~ "Chế độ xuất dữ liệu dành trong OpenGL ES thuộc iOS (yêu cầu tính năng "
31306 #~ msgid "Add a subtitle file"
31307 #~ msgstr "Sử dụng tập t&in phụ đề"
31309 #~ msgid "Album art download policy:"
31310 #~ msgstr "Chính sách tải album art:"
31312 #~ msgid "Configure Media Library"
31313 #~ msgstr "Chỉnh sửa Thư Viện"
31316 #~ msgid " <left> Seek -1%%"
31317 #~ msgstr " <left>,<right> Luot -/+ 1%%"
31320 #~ msgid " D, <del> Delete an entry"
31321 #~ msgstr " D, <backspace>, <del> Xoa mot khung thong tin"
31324 #~ msgid "Bitrate Tolerance:"
31325 #~ msgstr "Độ chịu tải của bitrate video"
31328 #~ msgid "Subtitles/OSD"
31329 #~ msgstr "Phụ đề / Hiển thị màn hình"
31332 #~ msgid "General Input"
31333 #~ msgstr "Tổng quan"
31336 #~ msgid "Chroma modules settings"
31337 #~ msgstr "Thiết lập chung cho Video"
31340 #~ msgid "Packetizer modules settings"
31341 #~ msgstr "Thiết lập chung cho Video"
31344 #~ msgid "Encoders settings"
31345 #~ msgstr "Thiết lập chỉnh sửa"
31348 #~ msgid "Subtitle demuxer settings"
31349 #~ msgstr "Mã hóa văn bản của phụ đề"
31352 #~ msgid "There is no help available for these modules."
31353 #~ msgstr "in ra danh sach cac module hien co"
31356 #~ msgid "Quick &Open File..."
31357 #~ msgstr "&Mở Tập Tin..."
31360 #~ msgid "&Bookmarks"
31361 #~ msgstr "Đánh dấu"
31364 #~ msgid "Fetch Information"
31365 #~ msgstr "&Thông tin codec"
31369 #~ msgstr "Sắp xếp theo"
31372 #~ msgid "Add to Media Library"
31373 #~ msgstr "Nạp Thư viện Media"
31376 #~ msgid "Advanced Open..."
31377 #~ msgstr "&Mở tập tin nâng cao..."
31380 #~ msgid "Open Play&list..."
31381 #~ msgstr "Mở danh sách..."
31384 #~ msgid "Search Filter"
31385 #~ msgstr "Bộ lọc luồng"
31388 #~ msgid "Image clone"
31389 #~ msgstr "Bức tường hình ảnh"
31392 #~ msgid "Clone the image"
31393 #~ msgstr "Loại bỏ thông báo"
31396 #~ msgid "Magnification"
31397 #~ msgstr "Phóng to/Thu nhỏ"
31400 #~ msgid "Image colors inversion"
31401 #~ msgstr "Đảo ngược quang phổ"
31404 #~ msgid "Force mono audio"
31405 #~ msgstr "Bắt buộc in đậm"
31408 #~ msgid "This will force a mono audio output."
31409 #~ msgstr "Tập tin đầu ra audio"
31412 #~ msgid "Audio output frequency (Hz)"
31413 #~ msgstr "Thất bị với dữ liệu đầu ra audio"
31416 #~ msgid "Audio output channels mode"
31417 #~ msgstr "Các kênh phát âm thanh"
31420 #~ msgid "Audio visualizations "
31421 #~ msgstr "Hiệu ứng Audio"
31424 #~ msgid "Memory copy module"
31425 #~ msgstr "Module xuất Video"
31428 #~ msgid "Leave fullscreen"
31429 #~ msgstr "Thoát khỏi toàn màn hình"
31432 #~ msgid "Hide interface"
31433 #~ msgstr "Giao diện QT"
31440 #~ msgid "Aspect-ratio"
31441 #~ msgstr "Tỉ lệ đồng dạng"
31444 #~ msgid "Capture format (default s16l)"
31445 #~ msgstr "Kích thước ghi hình từng phần tử"
31448 #~ msgid "Capture format of audio stream."
31449 #~ msgstr "Ghi lại tín hiệu của luồng Audio trong chế độ stereo."
31452 #~ msgid "GSM Audio"
31456 #~ msgid "Refresh list"
31457 #~ msgstr "Tải lại danh sách"
31460 #~ msgid "Coffee pot control"
31461 #~ msgstr "Thiết đặt lại điều khiển"
31464 #~ msgid "PVR video device"
31465 #~ msgstr "Thiết bị Video"
31468 #~ msgid "PVR radio device"
31469 #~ msgstr "Thiết bị Radio"
31472 #~ msgid "Framerate"
31473 #~ msgstr "Tỉ lệ Frame"
31476 #~ msgid "B Frames"
31477 #~ msgstr "khung hình"
31484 #~ msgid "SFTP user name"
31485 #~ msgstr "Tên người sử dụng FTP"
31488 #~ msgid "SFTP password"
31489 #~ msgstr "Mật khẩu FTP"
31492 #~ msgid "Backlight compensation."
31493 #~ msgstr "Bù sáng"
31496 #~ msgid "Fixed-point audio mixer"
31497 #~ msgstr "Mã hóa MP3 fixed point audio"
31500 #~ msgid "Open Sound System"
31501 #~ msgstr "Mở hệ thống âm thanh của audio đầu ra"
31504 #~ msgid "RealVideo library decoder"
31505 #~ msgstr "Giải mã thư viện QuickTime"
31509 #~ msgstr "Bình thường"
31516 #~ msgid "Frames per second"
31517 #~ msgstr "Khung hình mỗi giây"
31520 #~ msgid "Silent mode"
31521 #~ msgstr "Chế độ im lặng"
31524 #~ msgid "Image file"
31525 #~ msgstr "Bức tường hình ảnh"
31528 #~ msgid "Transparency of the image"
31529 #~ msgstr "Mặt nạ trong suốt"
31533 #~ "You can enforce the picture position on the overlay (0=center, 1=left, "
31534 #~ "2=right, 4=top, 8=bottom, you can also use combinations of these values, "
31535 #~ "e.g. 6=top-right)."
31537 #~ "Bạn có thể tự mình chỉnh vị trí của hình ảnh phụ đề trên video (0=ở giữa, "
31538 #~ "1=trái, 2=phải, 4=trên cùng, 8=dưới cùng; bạn cũng có thể sử dụng việc "
31539 #~ "kết nối các giá trị này, ví dụ: 6 = trên cùng-phải)."
31542 #~ msgid "Commands"
31543 #~ msgstr "Command+"
31546 #~ msgid "Maemo hildon interface"
31547 #~ msgstr "Giao diện chính"
31550 #~ msgid "Automatically save the volume on exit"
31551 #~ msgstr "Tự động thiết lập độ tăng của video."
31554 #~ msgid "Frames per Second:"
31555 #~ msgstr "Khung hình mỗi giây"
31558 #~ msgid "Subscreen width:"
31559 #~ msgstr "Chiều rộng phụ đề trên màn hình"
31562 #~ msgid "Subscreen height:"
31563 #~ msgstr "Chiều cao phụ đề trên màn hình"
31566 #~ msgid "Image width:"
31567 #~ msgstr "Chiều rộng hình ảnh"
31570 #~ msgid "Image height:"
31571 #~ msgstr "Chiều cao hình ảnh"
31574 #~ msgid "Load subtitles file:"
31575 #~ msgstr "Sử dụng tập tin phụ đề"
31578 #~ msgid "SAP announce"
31579 #~ msgstr "Thông báo về SAP"
31582 #~ msgid "HTML Playlist"
31583 #~ msgstr "Danh sách HTML"
31586 #~ msgid "General Audio Settings"
31587 #~ msgstr "Thiết lập chung cho Audio"
31590 #~ msgid "General Video Settings"
31591 #~ msgstr "Thiết lập chung cho Video"
31594 #~ msgid "Input & Codecs"
31595 #~ msgstr "Dữ liệu đầu vào/Codec"
31598 #~ msgid "Input & Codec settings"
31599 #~ msgstr "Thiết l&ập codec và dữ liệu đầu vào"
31602 #~ msgid "Enable Audio"
31603 #~ msgstr "Cho phép bật Audio"
31606 #~ msgid "HTTP Proxy"
31607 #~ msgstr "HTTP proxy"
31610 #~ msgid "Font Size"
31611 #~ msgstr "Kích thước kiểu chữ"
31614 #~ msgid "Preferred Subtitle Language"
31615 #~ msgstr "Ngôn ngữ phụ đề ưa thích"
31618 #~ msgid "Force Bold"
31619 #~ msgstr "Bắt buộc in đậm"
31622 #~ msgid "Outline Color"
31623 #~ msgstr "Màu của đường nét biên"
31626 #~ msgid "Enable Video"
31627 #~ msgstr "Bật tính năng Video"
31630 #~ msgid "Minimal Mac OS X OpenGL video output (opens a borderless window)"
31632 #~ "Chế độ xuất dữ liệu dành trong OpenGL ES thuộc iOS (yêu cầu tính năng "
31636 #~ msgid " input bitrate : %6.0f kb/s"
31637 #~ msgstr "| so bitrate dang gui : %6.0f kb/s"
31640 #~ msgid " demux bitrate : %6.0f kb/s"
31641 #~ msgstr "| so bitrate dang gui : %6.0f kb/s"
31644 #~ msgid " [Video Decoding]"
31645 #~ msgstr "Cắt nhỏ video"
31648 #~ msgid " frames displayed : %<PRId64>"
31649 #~ msgstr "| khung hinh duoc hien thi : %5<PRIi64>"
31652 #~ msgid " frames lost : %<PRId64>"
31653 #~ msgstr "| khung hinh duoc hien thi : %5<PRIi64>"
31656 #~ msgid " [Audio Decoding]"
31657 #~ msgstr "Trình mã hóa audio"
31660 #~ msgid " [Streaming]"
31661 #~ msgstr "Đang phân luồng dữ liệu"
31664 #~ msgid " sending bitrate : %6.0f kb/s"
31665 #~ msgstr "| so bitrate dang gui : %6.0f kb/s"
31668 #~ msgid "Show playlist"
31669 #~ msgstr "Hiển thị/Ẩn danh sách"
31672 #~ msgid "Preamp\n"
31673 #~ msgstr "Tái khuếch đại"
31680 #~ msgid "Enable spatializer"
31681 #~ msgstr "Bật Spatializer"
31684 #~ msgid "Add to playlist"
31685 #~ msgstr "Thêm vào Danh Sách"
31688 #~ msgid "Icon View"
31689 #~ msgstr "Giao diện hiển thị"
31692 #~ msgid "List View"
31693 #~ msgstr "Xem tập tin"
31696 #~ msgid "Hotkey for "
31697 #~ msgstr "Phím tắt"
31700 #~ msgid "Subtitles && OSD"
31701 #~ msgstr "Phụ đề / Hiển thị màn hình"
31704 #~ msgid "Input && Codecs"
31705 #~ msgstr "Dữ liệu đầu vào/Codec"
31708 #~ msgid "Allow downloading media information"
31709 #~ msgstr "Click đúp chuột để có thêm thông tin"
31712 #~ msgid "Save and Continue"
31713 #~ msgstr "Tiếp tục"
31716 #~ msgid "Compiler: "
31717 #~ msgstr "Người lập trình: %s\n"
31720 #~ msgid "Copyright (C) "
31721 #~ msgstr "Bản quyền"
31728 #~ msgid "&Convert"
31729 #~ msgstr "Chuyển đổi"
31733 #~ msgstr "C&ông cụ"
31736 #~ msgid "&Open (advanced)..."
31737 #~ msgstr "&Mở Tập Tin..."
31740 #~ msgid "Audio &Channels"
31741 #~ msgstr "Kênh Audio"
31744 #~ msgid "&Subtitles Track"
31745 #~ msgstr "Phụ đề track"
31748 #~ msgid "&Navigation"
31749 #~ msgstr "Định hướng"
31752 #~ msgid "Advanced options"
31753 #~ msgstr "Tùy chọn nâng cao"
31756 #~ msgid "Show all the advanced options in the dialogs."
31757 #~ msgstr "Hiển thị tùy chọn nâng cao"
31760 #~ msgid "Filename of the SQLite database"
31761 #~ msgstr "Tên của tập tin cùng dạng kiểu chữ bạn muốn sử dụng"
31764 #~ msgid "Ignored extensions in the media library"
31765 #~ msgstr "Các phần mở rộng bị bỏ qua"
31768 #~ msgid "Automatically add new medias to ML"
31769 #~ msgstr "Tự động canh chỉnh tông màu của hình ảnh."
31772 #~ msgid "SQLite database module"
31773 #~ msgstr "Phương thức lọc luồng dữ liệu"
31776 #~ msgid "Disable ES id"
31777 #~ msgstr "Vô hiệu"
31780 #~ msgid "Enable ES id"
31781 #~ msgstr "Bật tính năng Video"
31785 #~ msgstr "Kích thước"
31788 #~ msgid "Aspect ratio (4:3, 16:9)."
31789 #~ msgstr "Tỉ số đồng dạng: %s"
31792 #~ msgid "Mute audio"
31793 #~ msgstr "Tắt âm thanh audio."
31796 #~ msgid "Audio Language"
31797 #~ msgstr "Ngôn ngữ của Audio"
31800 #~ msgid "Manual ratio"
31801 #~ msgstr "Độ tương phản"
31804 #~ msgid "Number of images for change"
31805 #~ msgstr "Số lượng các kênh audio"
31808 #~ msgid "Number of lines for change"
31809 #~ msgstr "Số lượng các kênh audio"
31812 #~ msgid "Crop video filter"
31813 #~ msgstr "Làm bóng bộ lọc video"
31816 #~ msgid "Cropping failed"
31817 #~ msgstr "Kết nối thất bại"
31820 #~ msgid "Configuration file"
31821 #~ msgstr "Tập tin thiết lập VLC"
31824 #~ msgid "Menu position"
31825 #~ msgstr "Vị trí văn bản"
31829 #~ "You can enforce the OSD menu position on the video (0=center, 1=left, "
31830 #~ "2=right, 4=top, 8=bottom, you can also use combinations of these values, "
31831 #~ "eg. 6 = top-right)."
31833 #~ "Bạn có thể tự mình chỉnh vị trí của văn bản trên video (0=ở giữa, 1=trái, "
31834 #~ "2=phải, 4=trên cùng, 8=dưới cùng; bạn cũng có thể sử dụng việc kết nối "
31835 #~ "các giá trị này, ví dụ: 6 = trên cùng-phải)."
31838 #~ msgid "Menu timeout"
31839 #~ msgstr "Thời gian chạy"
31842 #~ msgid "Menu update interval"
31843 #~ msgstr "Guard interval"
31847 #~ "The transparency of the OSD menu can be changed by giving a value between "
31848 #~ "0 and 255. A lower value specifies more transparency a higher means less "
31849 #~ "transparency. The default is being not transparent (value 255) the "
31850 #~ "minimum is fully transparent (value 0)."
31852 #~ "Độ trong suốt của Điều khiển từ xa-HTTMH với VNC có thể được thay đổi giá "
31853 #~ "trị từ 0 đến 255. Giá trị càng thấp thì độ trong suốt càng cao và ngược "
31854 #~ "lại. Giá trị mặc định là 255 cho việc hiển thị bình thường, 0 cho độ "
31855 #~ "trong suốt cao nhất."
31858 #~ msgid "On Screen Display menu"
31859 #~ msgstr "Hiển thị trên màn hình"
31862 #~ msgid "Comma separated list of active windows, defaults to all"
31864 #~ "Danh sách tách biệt bởi dấu phẩy trong cửa sổ đang chạy, mặc định cho tất "
31868 #~ msgid "Enable desktop mode "
31869 #~ msgstr "Bật chế độ Hình Nền"
31872 #~ msgid "Video Codec"
31873 #~ msgstr "Codec của video"
31876 #~ msgid "Audio Codec"
31877 #~ msgstr "Codec của audio"
31880 #~ msgid "Subtitle Codec"
31881 #~ msgstr "Codec của phụ đề"
31884 #~ msgid "Video Bit Rate"
31885 #~ msgstr "Video bitrate"
31888 #~ msgid "Audio Bit Rate"
31889 #~ msgstr "Audio bitrate"
31892 #~ msgid "Audio Sample Rate"
31893 #~ msgstr "Xếp hạng tự động audio"
31896 #~ msgid "MUX Options"
31897 #~ msgstr "Tùy Chọn Tách Dữ Liệu"
31900 #~ msgid "Output Destination"
31901 #~ msgstr "Đích đến"
31904 #~ msgid "File Name"
31905 #~ msgstr "Tên tập tin"
31913 #~ msgstr "Chiều rộng"
31916 #~ msgid "Columns:"
31921 #~ msgstr "Chiều cao"
31924 #~ msgid "Preamp: "
31925 #~ msgstr "Tái khuếch đại"
31929 #~ msgstr "Bản quyền"
31932 #~ msgid "Destinations"
31933 #~ msgstr "Đích đến"
31936 #~ msgid "Group name"
31937 #~ msgstr "Gom nhóm các gói tin"
31940 #~ msgid "Instances"
31941 #~ msgstr "Cài đặt"
31944 #~ msgid "Subtitles Language"
31945 #~ msgstr "Ngôn ngữ phụ đề"
31948 #~ msgid "Black slot"
31949 #~ msgstr "Rãnh đen"
31952 #~ msgid "Low Pass Ffilter"
31953 #~ msgstr "Bộ lọc dạng Low Pass"
31956 #~ msgid "Duration in second"
31957 #~ msgstr "Độ dài tính bằng giây"
31960 #~ msgid "Override parametters"
31961 #~ msgstr "Các thông số được ghi đè dữ liệu"
31964 #~ msgid "yes: from %@ to %@ secs"
31965 #~ msgstr "đồng ý: %@ @ %@ kb/giây"
31968 #~ msgid "Previous/Backward"
31969 #~ msgstr "Trước đó/Phía sau"
31972 #~ msgid "Next/Forward"
31973 #~ msgstr "Tiếp theo/Phía trước"
31976 #~ msgid "Loop/Repeat mode"
31977 #~ msgstr "Lặp / Lặp lại"
31980 #~ msgid "Video Filters..."
31981 #~ msgstr "Tập tin Video"
31984 #~ msgid "Advance of subtitles over video:"
31985 #~ msgstr "Độ che phủ của phụ đề hiển thị lên video"
31988 #~ msgid "Speed of the subtitles:"
31989 #~ msgstr "Phụ đề Teletext"
31992 #~ msgid "Front speakers"
31993 #~ msgstr "Thuộc tính kiểu chữ"
31996 #~ msgid "ALSA device"
31997 #~ msgstr "Thiết bị DVD"
32000 #~ msgid "Default Volume"
32001 #~ msgstr "Âm lượng tối đa"
32004 #~ msgid "Open a Media"
32005 #~ msgstr "Mở Tập Tin"
32008 #~ msgid "&Open a Media"
32009 #~ msgstr "&Mở tập tin"
32012 #~ msgid "Live Update"
32013 #~ msgstr "Cập nhật"
32016 #~ msgid "Display on &Desktop"
32017 #~ msgstr "Hiển thị độ phân giải"
32020 #~ msgid "Elasped time"
32021 #~ msgstr "Thời gian đã phát"
32024 #~ msgid "Clear Menu"
32025 #~ msgstr "Menu Tập Tin"
32029 #~ msgstr "Giao diện hiển thị"
32033 #~ msgstr "Thư viện"
32037 #~ msgstr "&Không đồng ý"
32040 #~ msgid "Full Screen"
32041 #~ msgstr "Toàn màn hình"
32044 #~ msgid "Easy Stream"
32045 #~ msgstr "Luồng dữ liệu"
32048 #~ msgid "Seek Time"
32049 #~ msgstr "Thời gian tập tin"
32052 #~ msgid "Graphical Equalizer"
32053 #~ msgstr "Bộ cân bằng đồ họa"
32056 #~ msgid "Create Stream"
32057 #~ msgstr "Chuyển đổi & Phân luồng dữ liệu"
32060 #~ msgid "Capture Screen"
32061 #~ msgstr "Chế độ ghi hình"
32072 #~ msgid "Create Mosaic"
32076 #~ msgid "Stream Input Configuration"
32077 #~ msgstr "Chỉnh sửa thông số Speaker"
32080 #~ msgid "Remove Stream"
32081 #~ msgstr "Loại bỏ những đối tượng đã chọn"
32084 #~ msgid "Create New Stream"
32085 #~ msgstr "Chuyển đổi & Phân luồng dữ liệu"
32088 #~ msgid "Delete All Streams"
32089 #~ msgstr "Xóa tất cả phần đánh dấu"
32092 #~ msgid "Configure Stream Defaults"
32093 #~ msgstr "Chỉnh sửa phím tắt"
32096 #~ msgid "Refresh Streams"
32097 #~ msgstr "Làm mới thời gian"
32101 #~ msgstr "&Đặt thứ tự"
32104 #~ msgid "Quiet mode."
32105 #~ msgstr "Chế độ im lặng"
32108 #~ msgid "Motion blue"
32109 #~ msgstr "Làm mờ chuyển động"
32113 #~ msgstr "Hiệu ứng"
32116 #~ msgid "Zoom playlist"
32117 #~ msgstr "danh sách phát"
32121 #~ msgstr "Phím tắt"
32124 #~ msgid "Telnet Interface"
32125 #~ msgstr "Giao diện"
32128 #~ msgid "Web Interface"
32129 #~ msgstr "Giao diện"
32132 #~ msgid "Audio output saved volume"
32133 #~ msgstr "Các bước xuất dữ liệu của đối với audio"
32137 #~ "Hide mouse cursor and fullscreen controller after n milliseconds, default "
32138 #~ "is 3000 ms (3 sec.)"
32140 #~ "Ẩn biểu tượng chuột và bộ điều khiển khi đang ở chế độ toàn màn hình sau "
32141 #~ "phần nghìn giây."
32144 #~ msgid "Video output filter module"
32145 #~ msgstr "Module xuất Video"
32148 #~ msgid "UDP port"
32149 #~ msgstr "Cổng SFTP"
32153 #~ "Select the key to go back (to the previous media item) in the browsing "
32155 #~ msgstr "Sử dụng phím tắt để lùi về tập tin kế tiếp trong danh sách."
32159 #~ "Select the key to go forward (to the next media item) in the browsing "
32161 #~ msgstr "Sử dụng phím tắt để nhảy đến tập tin kế tiếp trong danh sách"
32164 #~ msgid "HTTP password"
32165 #~ msgstr "Mật khẩu FTP"
32168 #~ msgid "CRL file"
32169 #~ msgstr "Lưu trữ nhật trình hoặc log vào tập tin"
32173 #~ msgstr "TTY là giả"
32176 #~ msgid "Fake video input"
32177 #~ msgstr "Chụp hình video"
32180 #~ msgid "Supplementary caching value for remote files, in milliseconds."
32182 #~ "Giá trị tạm lưu của bộ nhớ đệm đối với các tập tin offline, tính bằng "
32183 #~ "phần nghìn giây."
32186 #~ msgid "Directory input"
32187 #~ msgstr "Dữ liệu đầu vào DirectShow"
32190 #~ msgid "Max number of redirection"
32191 #~ msgstr "Số lượng tối đa kết nối"
32194 #~ msgid "Audio Channel"
32195 #~ msgstr "Kênh Audio"
32198 #~ msgid "Flip the video vertically (if supported by the v4l2 driver)."
32199 #~ msgstr "Điều khiển chế độ ghi hình Video (nếu được hỗ trợ bởi thiết bị)"
32202 #~ msgid "Horizontal centering"
32203 #~ msgstr "Đối xứng theo chiều ngang"
32206 #~ msgid "Vertical centering"
32207 #~ msgstr "Đối xứng theo chiều dọc"
32211 #~ msgstr "Cân bằng xanh"
32215 #~ msgstr "Mặc định"
32218 #~ msgid "Reload image file"
32219 #~ msgstr "xoay bộ lọc video"
32223 #~ "Aspect ratio of the image file (4:3, 16:9). Default is square pixels."
32225 #~ "Tỉ lệ đồng dạng (4:3, 16:9). Theo mặc định sẽ đảm nhận các pixel vuông."
32228 #~ msgid "Deinterlace module to use."
32229 #~ msgstr "Phương thức tái kết hợp"
32232 #~ msgid "Memory video decoder"
32233 #~ msgstr "Trình giải mã video Theora"
32236 #~ msgid "Enable debug"
32237 #~ msgstr "Bật tính năng Video"
32240 #~ msgid "Host address"
32241 #~ msgstr "Địa chỉ máy chủ HTTP"
32245 #~ msgstr "HTTP(S)"
32248 #~ msgid "HTTP SSL"
32249 #~ msgstr "HTTP(S)"
32252 #~ msgid "Don't repair"
32253 #~ msgstr "Đừng gửi"
32256 #~ msgid "Subtitles (asa demuxer)"
32257 #~ msgstr "Phụ đề (nâng cao)"
32264 #~ msgid "Fast Forward"
32265 #~ msgstr "Tiến tới"
32268 #~ msgid "Distortion filters"
32269 #~ msgstr "Đích đến của tập tin:"
32272 #~ msgid "Image cropping"
32273 #~ msgstr "Cắt nhỏ video"
32276 #~ msgid "Inverts the colors of the image"
32277 #~ msgstr "Đổi màu sắc của thanh trượt điều khiển âm thanh"
32280 #~ msgid "Audio Filter"
32281 #~ msgstr "Bộ lọc audio"
32284 #~ msgid "About the video filters"
32285 #~ msgstr "xoay bộ lọc video"
32288 #~ msgid "Controller..."
32289 #~ msgstr "Điều khiển"
32292 #~ msgid "Equalizer..."
32293 #~ msgstr "Bộ cân bằng"
32296 #~ msgid "Extended Controls..."
32297 #~ msgstr "Mở rông Panel"
32300 #~ msgid "Volume: %d%%"
32301 #~ msgstr "Âm lượng %ld%%"
32304 #~ msgid "Keep current Equalizer settings"
32305 #~ msgstr "Thiết lập chung cho Video"
32308 #~ msgid "No device connected"
32309 #~ msgstr "Vẫn chưa chọn thiết bị nào"
32312 #~ msgid "Screen Capture Input"
32313 #~ msgstr "Ghi hình màn hình"
32316 #~ msgid "Open VIDEO_TS Directory"
32317 #~ msgstr "Mở thư mục"
32320 #~ msgid "Add Folder to Playlist"
32321 #~ msgstr "Thêm vào Danh Sách"
32325 #~ msgstr "%i đối tượng"
32328 #~ msgid "Empty Folder"
32329 #~ msgstr "Mở thư mục"
32332 #~ msgid "Default Server Port"
32333 #~ msgstr "Thiết bị mặc định"
32336 #~ msgid "Interface Settings not saved"
32337 #~ msgstr "Thiết lập giao diện"
32340 #~ msgid "An error occured while saving your settings via SimplePrefs (%i)."
32342 #~ "Xảy ra lỗi về kết nối khi tiến hành kiểm tra phiên bản cập nhật cho "
32343 #~ "chương trình VLC..."
32346 #~ msgid "Audio Settings not saved"
32347 #~ msgstr "Thiết lập Audio"
32350 #~ msgid "Input Settings not saved"
32351 #~ msgstr "Thiết l&ập codec và dữ liệu đầu vào"
32354 #~ msgid "On Screen Display/Subtitle Settings not saved"
32355 #~ msgstr "Thiết lập cho phụ đề & phần hiển thị trên màn hình"
32358 #~ msgid "Hotkeys not saved"
32359 #~ msgstr "Thiết lập phím tắt"
32362 #~ msgid " State : Paused %s"
32363 #~ msgstr " %s: %s"
32367 #~ msgstr "Trợ giúp"
32370 #~ msgid " a Volume Up"
32371 #~ msgstr "a,z Giam/Tang am luong"
32374 #~ msgid "[Miscellaneous]"
32375 #~ msgstr "Tổng quan"
32378 #~ msgid " Information "
32379 #~ msgstr "Thông tin"
32382 #~ msgid "No item currently playing"
32383 #~ msgstr "Dữ liệu đầu vào đang được phát mới"
32387 #~ msgstr "Trạng thái"
32390 #~ msgid "\\ sending bitrate : %6.0f kb/s"
32391 #~ msgstr "| so bitrate dang gui : %6.0f kb/s"
32394 #~ msgid " Playlist (By category) "
32395 #~ msgstr "Mục phân loại Podcast"
32398 #~ msgid "DVB Type:"
32402 #~ msgid "Input caching:"
32403 #~ msgstr "Nhập dữ liệu đã thay đổi"
32406 #~ msgid "Privacy and Network Warning"
32407 #~ msgstr "Tương tác về mạng / quyền riêng tư thông tin"
32410 #~ msgid "A new version of VLC("
32411 #~ msgstr "Một phiên bản mới của VLC (%1.%2.%3%4) vừa mới được phát hành."
32414 #~ msgid "&Extra Metadata"
32415 #~ msgstr "&Lưu thông tin bổ sung"
32418 #~ msgid "&Codec Details"
32419 #~ msgstr "Chi tiết về codec"
32422 #~ msgid "&Statistics"
32423 #~ msgstr "Thống kê"
32427 #~ msgstr "Dọn dẹp"
32430 #~ msgid "Verbosity Level"
32431 #~ msgstr "&Verbosity:"
32434 #~ msgid "Message filter"
32435 #~ msgstr "Bộ lọc cảnh"
32439 #~ msgstr "Cập nhật"
32442 #~ msgid "XSPF playlist (*.xspf)"
32443 #~ msgstr "Xuất dữ liệu danh sách XSPF"
32446 #~ msgid "M3U8 playlist (*.m3u8)"
32447 #~ msgstr "Danh sách M3U8"
32450 #~ msgid "M3U playlist (*.m3u)"
32451 #~ msgstr "Danh sách M3U"
32454 #~ msgid "HTML playlist (*.html)"
32455 #~ msgstr "Danh sách HTML"
32458 #~ msgid "Sna&pshot"
32459 #~ msgstr "Hình chụp"
32462 #~ msgid "Manage &bookmarks"
32463 #~ msgstr "Tạo một phần đánh dấu mới"
32466 #~ msgid "Configure podcasts..."
32467 #~ msgstr "Chỉnh sửa phím tắt"
32470 #~ msgid "Font Effect"
32471 #~ msgstr "Hiệu ứng Audio"
32474 #~ msgid "Lua Interface Module (shortcuts)"
32475 #~ msgstr "Module giao diện Lua để tải"
32479 #~ msgstr "Dịch vụ"
32482 #~ msgid "HD1000 video output"
32483 #~ msgstr "Xuất dữ liệu video YUV"
32486 #~ msgid "OMAP Framebuffer device"
32487 #~ msgstr "Thiết bị bộ đệm của khung"
32491 #~ "Force use of a specific chroma for output. Default is Y420 (specific to "
32492 #~ "N770/N8xx hardware)."
32494 #~ "Bắt buộc sử dụng một đơn sắc được chọn cho việc xuất dữ liệu ra. Mặc đình "
32498 #~ msgid "OMAP framebuffer"
32499 #~ msgstr "Kích thước khung đệm RTSP"
32502 #~ msgid "OMAP framebuffer video output"
32503 #~ msgstr "Xuất dữ liệu video theo bộ khung đệm của GNU/Linux"
32506 #~ msgid "OpenGL Provider"
32507 #~ msgstr "Mở thư mục"
32510 #~ msgid "Snapshot width"
32511 #~ msgstr "Chiều rộng ảnh chụp video"
32514 #~ msgid "Width of the snapshot image."
32515 #~ msgstr "Định dạng ảnh chụp từ video"
32518 #~ msgid "Snapshot height"
32519 #~ msgstr "Chiều cao ảnh chụp video"
32523 #~ "Output chroma for the snapshot image (a 4 character string, like "
32526 #~ "Màu sắc xuất dữ liệu cho bộ nhớ hình ảnh dưới dạng chuỗi gồm 4 ký tụ, ví "
32530 #~ msgid "Snapshot output"
32531 #~ msgstr "Hình chụp"
32534 #~ msgid "SVGAlib video output"
32535 #~ msgstr "Xuất dữ liệu video YUV"
32538 #~ msgid "More bands for the spectrum analyzer : 80 if enabled else 20."
32540 #~ "Thêm nhiều băng tần cho phần đo băng tần : 80 nếu cho phép ngoài 20."
32543 #~ msgid "Enable peaks"
32544 #~ msgstr "Cho phép bật Audio"
32547 #~ msgid "Enable bands"
32548 #~ msgstr "Cho phép bật Audio"
32551 #~ msgid "Enable base"
32552 #~ msgstr "Cho phép"
32555 #~ msgid "Font size:"
32556 #~ msgstr "Kích thước kiểu chữ"
32559 #~ msgid "Text alignment:"
32560 #~ msgstr "Canh chỉnh Video"
32563 #~ msgid "Enter the URL of the network stream here."
32564 #~ msgstr "Đặt số thứ tự cho các luồng dữ liệu cơ bản"
32567 #~ msgid "Default port (server mode)"
32568 #~ msgstr "Module VoD server"
32571 #~ msgid "Color fun"
32572 #~ msgstr "Màu sắc"
32575 #~ msgid "Vout/Overlay"
32576 #~ msgstr "Hiển thị chồng lên màn hình"
32579 #~ msgid "Subpicture filters"
32580 #~ msgstr "Module bộ lọc hình ảnh kèm theo phụ đề"
32583 #~ msgid "Video filters"
32584 #~ msgstr "Bộ lọc Video"
32587 #~ msgid "Vout filters"
32588 #~ msgstr "Bộ lọc Video"
32591 #~ msgid "Advanced video filter controls"
32592 #~ msgstr "&Điều khiển nâng cao"
32595 #~ msgid "Automate picture coding mode"
32596 #~ msgstr "Chế độ mã hóa hình ảnh"
32599 #~ msgid "SessionManager"
32600 #~ msgstr "Tên tiến trình"
32604 #~ msgstr "Tiêu đề"
32615 #~ msgid "SDL video driver name"
32616 #~ msgstr "Tên thiết bị video"
32619 #~ msgid "Select the protocol for the URL."
32620 #~ msgstr "Chọn thư mục để lưu"
32623 #~ msgid "Select the port used"
32624 #~ msgstr "Chọn cổng:"
32627 #~ msgid "Other codecs"
32628 #~ msgstr "Chương của codec"
32631 #~ msgid "Settings for audio+video and miscellaneous decoders and encoders."
32632 #~ msgstr "Thiết lập dành riêng cho audio đối với giải mã và nén mã."
32635 #~ msgid "Random off"
32636 #~ msgstr "Tắt chế độ ngẫu nhiên"
32639 #~ msgid "Advanced open..."
32640 #~ msgstr "&Mở tập tin nâng cao..."
32643 #~ msgid "VLC could not open the packetizer module."
32644 #~ msgstr "VLC không thể mở module giải mã dữ liệu này."
32647 #~ msgid "Show interface with mouse"
32648 #~ msgstr "Module giao diện"
32652 #~ "When this is enabled, the interface is shown when you move the mouse to "
32653 #~ "the edge of the screen in fullscreen mode."
32655 #~ "Khi phần này được kích hoạt, giao diện sẽ hiển thị một hộp thoại thông "
32656 #~ "báo mỗi khi phần nhập dữ liệu từ phía ngừoi dùng được yêu cầu thực hiện."
32659 #~ msgid "Fullscreen-only"
32660 #~ msgstr "Toàn màn hình"
32664 #~ msgstr "%.1f GiB"
32667 #~ msgid "CD reading failed"
32668 #~ msgstr "Thao tác với tập tin thất bại"
32671 #~ msgid "Audio Compact Disc"
32672 #~ msgstr "Thiết bị phát âm thanh"
32676 #~ msgstr "Cổng CDDB"
32679 #~ msgid "CDDB server"
32680 #~ msgstr "Server CDDB"
32683 #~ msgid "email address reported to CDDB server"
32684 #~ msgstr "Địa chỉ của máy chủ CDDB được sử dụng."
32687 #~ msgid "CDDB server timeout"
32688 #~ msgstr "Module VoD server"
32691 #~ msgid "Track %i"
32695 #~ msgid "CMML annotations decoder"
32696 #~ msgstr "Đóng tiêu đề giải mã"
32699 #~ msgid "Tarkin decoder"
32700 #~ msgstr "giải mã"
32704 #~ msgstr "%.2f dB"
32707 #~ msgid "Unknown command!"
32708 #~ msgstr "Chưa rõ thể loại"
32711 #~ msgid "MPEG-4 V"
32715 #~ msgid "BeOS standard API interface"
32716 #~ msgstr "Thêm giao diện"
32719 #~ msgid "Prev Title"
32720 #~ msgstr "Tựa đề trước đó"
32723 #~ msgid "Next Title"
32724 #~ msgstr "Tựa đề tiếp theo"
32727 #~ msgid "Go to Title"
32728 #~ msgstr "Đi đến thời gian"
32731 #~ msgid "Go to Chapter"
32739 #~ msgid "VLC media player: Open Media Files"
32740 #~ msgstr "Cập nhật phiên bản mới"
32743 #~ msgid "VLC media player: Open Subtitle File"
32744 #~ msgstr "Trợ giúp"
32747 #~ msgid "Select None"
32748 #~ msgstr "Chọn thư mục"
32751 #~ msgid "Sort Reverse"
32752 #~ msgstr "Đảo ngược"
32755 #~ msgid "Sort by Path"
32756 #~ msgstr "Sắp xếp theo"
32759 #~ msgid "Randomize"
32760 #~ msgstr "Ngẫu nhiên"
32763 #~ msgid "Remove All"
32764 #~ msgstr "Loại bỏ"
32767 #~ msgid "Vertical Sync"
32768 #~ msgstr "Chiều dọc"
32771 #~ msgid "Correct Aspect Ratio"
32772 #~ msgstr "Bắt buộc tỉ lệ bề mặt"
32775 #~ msgid "Stay On Top"
32776 #~ msgstr "Luôn ở &trên cùng"
32779 #~ msgid "Take Screen Shot"
32780 #~ msgstr "Chụp &Ảnh màn hình"
32783 #~ msgid "Download now"
32784 #~ msgstr "Tải về tiện ích"
32787 #~ msgid "Autoplay selected file"
32788 #~ msgstr "Chỉnh sửa hồ sơ đã chọn"
32791 #~ msgid "PDA Linux Gtk2+ interface"
32792 #~ msgstr "Giao diện Lua"
32795 #~ msgid "Permissions"
32796 #~ msgstr "Tiến trình"
32803 #~ msgid "Address:"
32804 #~ msgstr "Địa chỉ"
32808 #~ msgstr "Unicast"
32811 #~ msgid "multicast"
32812 #~ msgstr "Đa truyền phát"
32815 #~ msgid "Network: "
32816 #~ msgstr "Mạng lưới"
32820 #~ msgstr "BritPop"
32824 #~ msgstr "khung hình mỗi giây"
32828 #~ msgstr "mili giây"
32831 #~ msgid "Protocol:"
32832 #~ msgstr "Giao thức"
32835 #~ msgid "Transcode:"
32836 #~ msgstr "Chuyển mã"
32840 #~ msgstr "Cho phép"
32851 #~ msgid "Channel:"
32856 #~ msgstr "Bình thường"
32860 #~ msgstr "Kích thước"
32863 #~ msgid "Frequency:"
32867 #~ msgid "Samplerate:"
32871 #~ msgid "Quality:"
32872 #~ msgstr "Chất lượng"
32879 #~ msgid "Decimation:"
32880 #~ msgstr "Đích đến"
32884 #~ msgstr "Nê pa li"
32888 #~ msgstr "Dual mono"
32891 #~ msgid "Deinterlace:"
32892 #~ msgstr "Chống quét mành"
32896 #~ msgstr "Truy cập dữ liệu đầu ra"
32899 #~ msgid "Time To Live (TTL):"
32900 #~ msgstr "Thời gian thực thi (TGTT)"
32912 #~ msgstr "ASF/WMV"
32919 #~ msgid "SAP Announce:"
32920 #~ msgstr "Thông báo về SAP"
32923 #~ msgid "SLP Announce:"
32924 #~ msgstr "Thông báo về SAP"
32927 #~ msgid "Announce Channel:"
32928 #~ msgstr "Dò kênh cho TV"
32932 #~ msgstr "Dọn dẹp"
32940 #~ msgstr "Áp dụng"
32943 #~ msgid " Cancel "
32947 #~ msgid "Preference"
32948 #~ msgstr "Tùy Biến"
32951 #~ msgid "QNX RTOS video and audio output"
32952 #~ msgstr "Audio đầu ra dạng OpenBSD sndio"
32955 #~ msgid "Corrupted"
32956 #~ msgstr "Tập tin đã bị lỗi"
32959 #~ msgid "Show the current item"
32960 #~ msgstr "Lặp lại tập tin hiện tại"
32963 #~ msgid "Audio Port"
32964 #~ msgstr "Cổng Audio"
32967 #~ msgid "Video Port"
32968 #~ msgstr "Cổng Video"
32971 #~ msgid "Select play mode"
32972 #~ msgstr "Chọn chế độ phát lại"
32975 #~ msgid "Alignment:"
32976 #~ msgstr "Canh chỉnh Video"
32979 #~ msgid "Default volume"
32980 #~ msgstr "Thiết bị mặc định"
32983 #~ msgid "Enable last.fm submission"
32984 #~ msgstr "Cho phép đăng ký theo dõi Last.fm"
32987 #~ msgid "Disc Devices"
32988 #~ msgstr "Thiết bị đĩa"
32991 #~ msgid "Server default port"
32992 #~ msgstr "Màu sắc văn bản mặc định"
32995 #~ msgid "Post-Processing quality"
32996 #~ msgstr "Chất lượng tiền xử lý"
32999 #~ msgid "Repair AVI files"
33000 #~ msgstr "Sử lỗi tập tin dạng AVI"
33005 #~ "(WinCE interface)\n"
33007 #~ msgstr "Giao diện chính"
33010 #~ msgid "Compiled by "
33011 #~ msgstr "Được biên soạn bởi %s với %@"
33018 #~ msgid "Choose directory"
33019 #~ msgstr "Thư mục nguồn"
33022 #~ msgid "WinCE interface"
33023 #~ msgstr "Giao diện chính"
33026 #~ msgid "Old playlist export"
33027 #~ msgstr "Xuất dữ liệu danh sách M3U"
33031 #~ msgstr "Tóm tắt"
33034 #~ msgid "Xinerama option"
33035 #~ msgstr "Tùy chọn hiển thị"
33038 #~ msgid "Embedded Windows video"
33039 #~ msgstr "Nhúng video"
33042 #~ msgid "Matrox Graphic Array video output"
33043 #~ msgstr "Xuất video dạng trắng đen"
33046 #~ msgid "DirectX video output"
33047 #~ msgstr "Audio đầu ra dạng DirectX"
33050 #~ msgid "QT Embedded display"
33051 #~ msgstr "Nhúng video"
33054 #~ msgid "Screen for fullscreen mode."
33055 #~ msgstr "Hiển thị màn hình màu đen trong chế độ toàn màn hình"
33058 #~ msgid "XVimage chroma format"
33059 #~ msgstr "Định dạng đơn sắc của dữ liệu đầu vào dạng video"
33063 #~ "Force the XVideo renderer to use a specific chroma format instead of "
33064 #~ "trying to improve performances by using the most efficient one."
33066 #~ "Buộc SDL renderer phải sử dụng định dạng dơn sắc thay vì tự động hiển thị "
33067 #~ "đối tượng theo ở chất lượng tốt nhất."
33070 #~ msgid "X11 display name"
33071 #~ msgstr "Hiển thị dạng X11"
33074 #~ msgid "Screen to be used for fullscreen mode."
33075 #~ msgstr "Hiển thị thanh điều khiển trong chế độ toàn màn hình"
33078 #~ msgid "XVMC extension video output"
33079 #~ msgstr "Xuất dữ liệu video của OpenGL"
33082 #~ msgid "(Experimental) XCB video output"
33083 #~ msgstr "Xuất dữ liệu video của OpenGL"
33086 #~ msgid "GaLaktos visualization"
33087 #~ msgstr "Hiệu ứng Audio"
33090 #~ msgid "Autodetect"
33091 #~ msgstr "Xác định chuyển động"
33094 #~ msgid "VIDEO_TS directory"
33095 #~ msgstr "Thư mục"
33098 #~ msgid "New Node"
33099 #~ msgstr "New Age"
33102 #~ msgid "Video On Demand"
33103 #~ msgstr "Video theo yêu cầu"
33106 #~ msgid "Path to use in openfile dialog"
33107 #~ msgstr "Nhúng Trình Quản Lý tập tin vào cửa sổ mở tập tin"
33110 #~ msgid "textFormat"
33111 #~ msgstr "Định dạng"
33114 #~ msgid "Other advanced settings"
33115 #~ msgstr "Thiết lập nâng cao"
33118 #~ msgid "&Messages..."
33119 #~ msgstr "Thông báo..."
33122 #~ msgid "&Extended Settings..."
33123 #~ msgstr "Hiển thị các thiết lập bổ sung"
33126 #~ msgid "&Bookmarks..."
33127 #~ msgstr "Đánh dấu..."
33130 #~ msgid "&About..."
33131 #~ msgstr "&Thông tin về VLC"
33134 #~ msgid "Additional &Sources"
33135 #~ msgstr "Tùy chọn bổ sung cho chuyển mã"
33138 #~ msgid "American English"
33139 #~ msgstr "Tiếng Anh"
33142 #~ msgid "Brazilian Portuguese"
33143 #~ msgstr "Bồ Đào Nha"
33146 #~ msgid "British English"
33147 #~ msgstr "Tiếng Anh"
33151 #~ msgstr "Pan gia bi"
33154 #~ msgid "Cancelled"
33162 #~ msgid "Audio method"
33163 #~ msgstr "Chế độ audio"
33166 #~ msgid "Quick Open File..."
33167 #~ msgstr "Mở Tập Tin..."
33170 #~ msgid "Save As:"
33174 #~ msgid "Open Subtitles"
33175 #~ msgstr "Mở phụ đề"
33179 #~ msgstr "Phía sau bên trái"
33182 #~ msgid "Remaining time: %i seconds"
33183 #~ msgstr "Thời gian tổng cộng/còn lại"