1 # Vietnamese translation of Midnight Commander
2 # Copyright (C) 1998-2003, 2005, 2006 Free Software Foundation, Inc.
3 # Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>, 2006.
7 "Project-Id-Version: mc 4.6.1\n"
8 "Report-Msgid-Bugs-To: http://www.midnight-commander.org/\n"
9 "POT-Creation-Date: 2010-11-28 23:42+0200\n"
10 "PO-Revision-Date: 2006-08-16 16:20+0400\n"
11 "Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>\n"
12 "Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
15 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
16 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
17 "X-Generator: KBabel 1.10\n"
18 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
21 msgid "Warning: cannot load codepages list"
22 msgstr "Không thay đổi được thư mục"
28 msgid "Cannot translate from %s to %s"
29 msgstr "Không chuyển được bảng mã từ %s thành %s"
33 "File \"%s\" is already being edited.\n"
37 "Tập tin \"%s\" đang được soạn thảo\n"
42 msgstr "Tập tin bị khóa"
45 msgstr "&Chiếm đoạt khóa"
51 msgid "Search string not found"
52 msgstr " Không tìm thấy chuỗi tìm kiếm "
54 msgid "Not implemented yet"
57 msgid "Num of replace tokens not equal to num of found tokens"
61 msgid "Invalid token number %d"
62 msgstr " Dấu hiệu đích đến không đúng "
67 msgid "&Regular expression"
68 msgstr "&Biểu thức chính quy"
73 msgid "Wildcard search"
78 "Unable to load '%s' skin.\n"
79 "Default skin has been loaded"
84 "Unable to parse '%s' skin.\n"
85 "Default skin has been loaded"
88 msgid "Function key 1"
89 msgstr "Phím chức năng 1"
91 msgid "Function key 2"
92 msgstr "Phím chức năng 2"
94 msgid "Function key 3"
95 msgstr "Phím chức năng 3"
97 msgid "Function key 4"
98 msgstr "Phím chức năng 4"
100 msgid "Function key 5"
101 msgstr "Phím chức năng 5"
103 msgid "Function key 6"
104 msgstr "Phím chức năng 6"
106 msgid "Function key 7"
107 msgstr "Phím chức năng 7"
109 msgid "Function key 8"
110 msgstr "Phím chức năng 8"
112 msgid "Function key 9"
113 msgstr "Phím chức năng 9"
115 msgid "Function key 10"
116 msgstr "Phím chức năng 10"
118 msgid "Function key 11"
119 msgstr "Phím chức năng 11"
121 msgid "Function key 12"
122 msgstr "Phím chức năng 12"
124 msgid "Function key 13"
125 msgstr "Phím chức năng 13"
127 msgid "Function key 14"
128 msgstr "Phím chức năng 14"
130 msgid "Function key 15"
131 msgstr "Phím chức năng 15"
133 msgid "Function key 16"
134 msgstr "Phím chức năng 16"
136 msgid "Function key 17"
137 msgstr "Phím chức năng 17"
139 msgid "Function key 18"
140 msgstr "Phím chức năng 18"
142 msgid "Function key 19"
143 msgstr "Phím chức năng 19"
145 msgid "Function key 20"
146 msgstr "Phím chức năng 20"
148 msgid "Backspace key"
149 msgstr "Phím Backspace"
155 msgstr "Phím mũi tên lên"
157 msgid "Down arrow key"
158 msgstr "Phím mũi tên xuống"
160 msgid "Left arrow key"
161 msgstr "Phím mũi tên sang trái"
163 msgid "Right arrow key"
164 msgstr "Phím mũi tên sang phải"
169 msgid "Page Down key"
170 msgstr "Phím Page Down"
173 msgstr "Phím Page Up"
181 msgid "Completion/M-tab"
182 msgstr "Hoàn thành/M-Tab"
185 msgstr "+ trên phần keypad"
188 msgstr "- trên phần keypad"
190 msgid "Slash on keypad"
191 msgstr "Slash trên keypad"
194 msgstr "* trên phần keypad"
198 msgstr "Slash trên keypad"
200 msgid "Left arrow keypad"
201 msgstr "Mũi tên sang trái trên phần keypad"
203 msgid "Right arrow keypad"
204 msgstr "Mũi tên sang phải trên phần keypad"
206 msgid "Up arrow keypad"
207 msgstr "Mũi tên lên trên của phần keypad"
209 msgid "Down arrow keypad"
210 msgstr "Mũi tên xuống dưới của phần keypad"
212 msgid "Home on keypad"
213 msgstr "Home trên keypad"
215 msgid "End on keypad"
216 msgstr "End trên keypad"
218 msgid "Page Down keypad"
219 msgstr "Page Down trên keypad"
221 msgid "Page Up keypad"
222 msgstr "Page Up trên keypad"
224 msgid "Insert on keypad"
225 msgstr "Insert trên keypad"
227 msgid "Delete on keypad"
228 msgstr "Delete trên keypad"
230 msgid "Enter on keypad"
231 msgstr "Enter trên keypad"
234 msgid "Function key 21"
235 msgstr "Phím chức năng 1"
238 msgid "Function key 22"
239 msgstr "Phím chức năng 2"
242 msgid "Function key 23"
243 msgstr "Phím chức năng 2"
246 msgid "Function key 24"
247 msgstr "Phím chức năng 2"
290 msgid "Exclamation mark"
293 msgid "Question mark"
298 msgstr "&Thêm vào cuối"
303 msgid "Quotation mark"
319 msgstr "Hãy nhập số thứ tự dòng: "
327 msgid "Left parenthesis"
331 msgid "Right parenthesis"
332 msgstr "Phím mũi tên sang phải"
336 msgstr "Phím mũi tên sang trái"
339 msgid "Right bracket"
340 msgstr "Phím mũi tên sang phải"
347 msgstr "Phím mũi tên sang phải"
355 msgstr "+ trên phần keypad"
359 msgstr "Slash trên keypad"
363 msgstr "Slash trên keypad"
366 msgid "Backslash key"
367 msgstr "Phím Backspace"
369 msgid "Number sign #"
372 #. TRANSLATORS: Please translate as in "at sign" (@).
387 "Screen size %dx%d is not supported.\n"
388 "Check the TERM environment variable.\n"
390 "Kích thước màn hình %dx%d không được hỗ trợ.\n"
391 "Hãy kiểm tra biến môi trường TERM.\n"
394 msgid "%s is not a directory\n"
395 msgstr "%s không phải là một thư mục\n"
398 msgid "Directory %s is not owned by you\n"
399 msgstr "Bạn không sở hữu thư mục %s\n"
402 msgid "Cannot set correct permissions for directory %s\n"
403 msgstr "Không đặt được quyền hạn đúng cho thư mục %s\n"
406 msgid "Cannot create temporary directory %s: %s\n"
407 msgstr "Không tạo được thư mục tạm thời %s: %s\n"
410 msgid "Temporary files will be created in %s\n"
411 msgstr "Tập tin tạm thời sẽ được tạo trong thư mục %s\n"
414 msgid "Temporary files will not be created\n"
415 msgstr "Tập tin tạm thời sẽ không được tạo ra\n"
418 msgid "Press any key to continue..."
419 msgstr "Để tiếp tục nhấn phím bất kỳ..."
426 msgstr " Lỗi đường ống "
430 msgstr " Lỗi lặp lại "
433 msgid "Error dup'ing old error pipe"
434 msgstr " Lỗi đọc từ đường ống (pipe): %s "
438 "Cannot open cpio archive\n"
441 "Không mở được tập tin nén cpio\n"
446 "Premature end of cpio archive\n"
449 "Phần cuối của tập tin nén cpio bị hỏng\n"
454 "Inconsistent hardlinks of\n"
459 "Liên kết cứng không thích hợp \n"
461 "trong tập tin nén cpio\n"
465 msgid "%s contains duplicate entries! Skipping!"
466 msgstr "%s chứa mục lặp lại! Nhảy qua!"
470 "Corrupted cpio header encountered in\n"
473 "Lỗi phần đầu cpio phát hiện trong\n"
478 "Unexpected end of file\n"
481 "Kết thúc tập tin không mong đợi\n"
485 msgid "Directory cache expired for %s"
486 msgstr "Cache thư mục hết hạn cho %s"
489 msgid "%s: %s: %s %3d%% (%ju bytes transferred)"
490 msgstr "%s: %s: %s %3d%% (đã truyền tải %lu byte)"
493 msgid "%s: %s: %s %ju bytes transferred"
494 msgstr "%s: %s: %s đã truyền tải %lu byte"
496 msgid "Starting linear transfer..."
497 msgstr "Chạy truyền tải theo đường thẳng..."
500 msgstr "Nhận tập tin"
504 "Cannot open %s archive\n"
507 "Không mở được tập tin nén %s\n"
510 msgid "Inconsistent extfs archive"
511 msgstr "Tập tin nén extfs không thích hợp"
514 msgid "Warning: cannot open %s directory\n"
515 msgstr "Không thay đổi được thư mục"
518 msgid "fish: Disconnecting from %s"
519 msgstr "fish: Ngừng kết nối từ %s"
521 msgid "fish: Waiting for initial line..."
522 msgstr "fish: Đang chời dòng đầu tiên..."
524 msgid "Sorry, we cannot do password authenticated connections for now."
525 msgstr "Xin lỗi, bây giờ không thể tạo kết nối xác thực theo mật khẩu."
528 msgid "fish: Password is required for %s"
529 msgstr "fish: yêu cầu mật khẩu cho "
531 msgid "fish: Sending password..."
532 msgstr "fish: Đang gửi mật khẩu..."
534 msgid "fish: Sending initial line..."
535 msgstr "fish: Đang gửi dòng đầu tiên..."
537 msgid "fish: Handshaking version..."
538 msgstr "fish: Đang xác nhận phiên bản..."
541 msgid "fish: Getting host info..."
542 msgstr "fish: Đang gửi dòng đầu tiên..."
544 msgid "fish: Setting up current directory..."
545 msgstr "fish: Đang đặt thư mục hiện thời..."
548 msgid "fish: Connected, home %s."
549 msgstr "fish: Kết nối thành công, thư mục cá nhân %s."
552 msgid "fish: Reading directory %s..."
553 msgstr "fish: Đọc thư mục %s..."
564 msgid "fish: store %s: sending command..."
565 msgstr "fish: bản ghi %s: đang gửi câu lệnh..."
567 msgid "fish: Local read failed, sending zeros"
568 msgstr "fish: Lỗi đọc nội bộ, đang gửi các số không"
571 msgid "fish: storing %s %d (%ju)"
572 msgstr "fish: ghi %s %d (%lu)"
575 msgstr "các số không"
580 msgid "Aborting transfer..."
581 msgstr "Dừng truyền tải..."
583 msgid "Error reported after abort."
584 msgstr "Có lỗi báo cáo sau khi dừng."
586 msgid "Aborted transfer would be successful."
587 msgstr "Dừng truyền tải thành công."
590 msgid "ftpfs: Disconnecting from %s"
591 msgstr "ftpfs: Ngắt kết nối từ %s"
594 msgid "FTP: Password required for %s"
595 msgstr " FTP: Cần mật khẩu cho "
597 msgid "ftpfs: sending login name"
598 msgstr "ftpfs: đang gửi tên đăng nhập"
600 msgid "ftpfs: sending user password"
601 msgstr "ftpfs: đang gửi mật khẩu người dùng"
604 msgid "FTP: Account required for user %s"
605 msgstr "FTP: Yêu cầu tài khoản cho người dùng %s"
610 msgid "ftpfs: sending user account"
611 msgstr "ftpfs: đang gửi tài khoản người dùng"
613 msgid "ftpfs: logged in"
614 msgstr "ftpfs: đã đăng nhập"
617 msgid "ftpfs: Login incorrect for user %s "
618 msgstr "ftpfs: lỗi đăng nhập cho người dùng %s "
620 msgid "ftpfs: Invalid host name."
621 msgstr "ftpfs: Tên máy không đúng."
628 msgid "ftpfs: making connection to %s"
629 msgstr "ftpfs: Thực hiện kết nối với %s"
631 msgid "ftpfs: connection interrupted by user"
632 msgstr "ftpfs: người dùng dừng kết nối giữa chừng"
635 msgid "ftpfs: connection to server failed: %s"
636 msgstr "ftpfs: kết nối tới máy chủ không thành công: %s"
639 msgid "Waiting to retry... %d (Control-C to cancel)"
640 msgstr "Chờ thử lại... %d (Control-C để hủy bỏ)"
643 msgid "ftpfs: invalid address family"
644 msgstr "ftpfs: Địa chỉ không đúng."
647 msgid "ftpfs: could not create socket: %s"
648 msgstr " Không tạo được socket: %s "
650 msgid "ftpfs: could not setup passive mode"
651 msgstr "ftpfs: không đặt được chế độ bị động (passive)"
653 msgid "ftpfs: aborting transfer."
654 msgstr "ftpfs: dừng truyền tải."
657 msgid "ftpfs: abort error: %s"
658 msgstr "ftpfs: lỗi thoát: %s"
660 msgid "ftpfs: abort failed"
661 msgstr "ftpfs: sự cố thoát"
663 msgid "ftpfs: CWD failed."
664 msgstr "ftpfs: CWD (thay đổi thư mục) không thành công."
666 msgid "ftpfs: couldn't resolve symlink"
667 msgstr "ftpfs: không tìm được liên kết mềm"
669 msgid "Resolving symlink..."
670 msgstr "Đang tìm liên kết mềm..."
673 msgid "ftpfs: Reading FTP directory %s... %s%s"
674 msgstr "ftpfs: Đọc thư mục FTP %s... %s%s"
676 msgid "(strict rfc959)"
677 msgstr "(hạn chế rfc959)"
679 msgid "(chdir first)"
680 msgstr "(đầu tiên chdir)"
682 msgid "ftpfs: failed; nowhere to fallback to"
683 msgstr "ftpfs: lỗi; không có nơi nào để quay lại về"
686 msgid "ftpfs: storing file %ju (%ju)"
687 msgstr "ftpfs: ghi tập tin %lu (%lu)"
691 "~/.netrc file has incorrect mode\n"
692 "Remove password or correct mode"
694 "Tập tin ~/.netrc có chế độ truy cập/sở hữu không đúng.\n"
695 "Hãy xóa mật khẩu hoặc sửa lại chế độ cho đúng."
698 msgid "Warning: file %s not found\n"
699 msgstr "Cảnh báo: không tìm thấy tập tin %s\n"
703 "Warning: Invalid line in %s:\n"
706 "Cảnh báo: dòng không đúng trong %s:\n"
711 "Warning: Invalid flag %c in %s:\n"
714 "Cảnh báo: Cờ không đúng %c trong %s:\n"
718 msgid "reconnect to %s failed"
720 " kết nối lại tới %s không thành công\n"
724 msgid "Authentication failed"
725 msgstr " Xác thực không thành công "
728 msgid "Error %s creating directory %s"
729 msgstr " Lỗi %s khi tạo thư mục %s "
732 msgid "Error %s removing directory %s"
733 msgstr " Lỗi %s khi xóa thư mục %s "
736 msgid "%s opening remote file %s"
737 msgstr " %s khi mở tập tin ở xa %s "
740 msgid "%s removing remote file %s"
741 msgstr " %s khi xoá tập tin ở xa %s "
744 msgid "%s renaming files\n"
745 msgstr " %s khi đổi tên các tập tin\n"
749 "Cannot open tar archive\n"
752 "Không mở được tập tin nén tar\n"
755 msgid "Inconsistent tar archive"
756 msgstr "Tập tin tar không thích hợp"
758 msgid "Unexpected EOF on archive file"
759 msgstr "Kết thúc tập tin EOF nén không mong đợi"
764 "doesn't look like a tar archive."
768 "không giống tập tin tar."
771 msgid "undelfs: error"
772 msgstr " undelfs: lỗi "
775 msgid "not enough memory"
776 msgstr " không đủ bộ nhớ "
779 msgid "while allocating block buffer"
780 msgstr " khi phân phối bộ đệm khối "
783 msgid "open_inode_scan: %d"
784 msgstr " open_inode_scan: %d "
787 msgid "while starting inode scan %d"
788 msgstr " khi bắt đầu quét chỉ mục nút inode %d "
791 msgid "undelfs: loading deleted files information %d inodes"
792 msgstr "undelfs: nạp thông tin về những tập tin bị xóa %d inode"
795 msgid "while calling ext2_block_iterate %d"
796 msgstr " khi gọi ext2_block_iterate %d "
799 msgid "no more memory while reallocating array"
800 msgstr " không đủ bộ nhớ khi phân phối lại chuỗi "
803 msgid "while doing inode scan %d"
804 msgstr " khi quét chỉ mục nút inode %d "
807 msgid "Cannot open file %s"
808 msgstr " Không mở được tập tin %s "
810 msgid "undelfs: reading inode bitmap..."
811 msgstr "undelfs: đọc sơ đồ bit của nút inode..."
815 "Cannot load inode bitmap from:\n"
818 " Không nạp được sơ đồ bit của nút inode từ:\n"
821 msgid "undelfs: reading block bitmap..."
822 msgstr "undelfs: đọc sơ đồ bit của khối..."
826 "Cannot load block bitmap from:\n"
829 " Không nạp được sơ đồ bit của khối từ:\n"
833 msgid "vfs_info is not fs!"
834 msgstr " vfs_info không phải là hệ thống tập tin! "
837 msgid "You have to chdir to extract files first"
839 " Đầu tiên bạn phải chdir để chuyển tới thư mục chứa tập tin cần giản nén "
842 msgid "while iterating over blocks"
843 msgstr " khi lặp lại khối "
846 msgid "Cannot open file \"%s\""
847 msgstr " Không mở được tập tin %s "
850 msgid "Ext2lib error"
851 msgstr " Lỗi Ext2lib "
853 msgid "Cannot parse:"
854 msgstr "Không thể phân tích:"
856 msgid "More parsing errors will be ignored."
857 msgstr "Sẽ lờ đi các lỗi phân tích tiếp theo."
859 msgid "Internal error:"
865 msgid "Changes to file lost"
866 msgstr "Thay đổi tới tập tin bị mất"
875 #. TRANSLATORS: no need to translate 'DialogTitle', it's just a context prefix
876 msgid "DialogTitle|History cleanup"
879 msgid "Do you want clean this history?"
888 msgid "Background process:"
889 msgstr "Tiến trình nền sau:"
892 msgstr "Đóng hộp thoại &]"
900 msgid "Displays the current version"
901 msgstr "Hiển thị số phiên bản hiện thời"
903 msgid "Print data directory"
904 msgstr "In ra tên thư mục dữ liệu"
906 msgid "Print last working directory to specified file"
907 msgstr "Ghi thư mục làm việc cuối cùng vào tập tin chỉ ra"
909 msgid "Enables subshell support (default)"
910 msgstr "Bật hỗ trợ shell con (mặc định)"
912 msgid "Disables subshell support"
913 msgstr "Tắt hỗ trợ shell con"
915 msgid "Log ftp dialog to specified file"
916 msgstr "Ghi hội thoại FTP vào một tập tin"
918 msgid "Set debug level"
919 msgstr "Đặt mức độ tìm sửa lỗi (debug)"
921 msgid "Launches the file viewer on a file"
924 msgid "Edits one file"
925 msgstr "Soạn thảo tập tin"
927 msgid "Forces xterm features"
928 msgstr "Bắt buộc dùng tính năng của xterm"
930 msgid "Disable mouse support in text version"
931 msgstr "Bỏ hỗ trợ chuột trong phiên bản văn bản (text)"
933 msgid "Tries to use termcap instead of terminfo"
934 msgstr "Thử sử dụng termcap thay cho terminfo"
936 msgid "To run on slow terminals"
937 msgstr "Để chạy trên các terminal chậm"
939 msgid "Use stickchars to draw"
940 msgstr "Sử dụng ký tự thẳng đứng để vẽ"
942 msgid "Resets soft keys on HP terminals"
943 msgstr "Đặt lại phím phần mềm trên các terminal HP"
946 msgid "Load definitions of key bindings from specified file"
947 msgstr "Ghi hội thoại FTP vào một tập tin"
949 msgid "Requests to run in black and white"
950 msgstr "Yêu cầu chạy trong chế độ đen trắng"
952 msgid "Request to run in color mode"
953 msgstr "Yêu cầu chạy trong chế độ màu"
955 msgid "Specifies a color configuration"
956 msgstr "Xác định cấu hình màu sắc"
958 msgid "Show mc with specified skin"
961 #. TRANSLATORS: don't translate keywords and names of colors
964 "--colors KEYWORD={FORE},{BACK}\n"
966 "{FORE} and {BACK} can be omitted, and the default will be used\n"
969 " Global: errors, disabled, reverse, gauge, viewunderline\n"
970 " input, inputmark, inputunchanged, commandlinemark\n"
971 " bbarhotkey, bbarbutton, statusbar\n"
972 " File display: normal, selected, marked, markselect\n"
973 " Dialog boxes: dnormal, dfocus, dhotnormal, dhotfocus, errdhotnormal,\n"
975 " Menus: menunormal, menuhot, menusel, menuhotsel, menuinactive\n"
976 " Editor: editnormal, editbold, editmarked, editwhitespace,\n"
979 "--colors TỪ_KHÓA={VĂN BẢN},{NỀN}\n"
981 "có thể bỏ qua {VĂN BẢN} và {NỀN}, và sử dụng giá trị theo mặc định\n"
984 " Toàn cầu: errors, reverse, gauge, input, viewunderline\n"
985 " Hiển thị tập tin: normal, selected, marked, markselect\n"
986 " Hộp thoại: dnormal, dfocus, dhotnormal, dhotfocus, errdhotnormal,\n"
988 " Trình đơn: menu, menuhot, menusel, menuhotsel\n"
989 " Soạn thảo: editnormal, editbold, editmarked\n"
990 " Trợ giúp: helpnormal, helpitalic, helplink, helpslink\n"
991 " Dạng tập tin: directory, executable, link, stalelink, device, "
995 " black, gray, red, brightred, green, brightgreen, brown,\n"
996 " yellow, blue, brightblue, magenta, brightmagenta, cyan,\n"
997 " brightcyan, lightgray, và white\n"
1001 " Help: helpnormal, helpitalic, helpbold, helplink, helpslink\n"
1004 " black, gray, red, brightred, green, brightgreen, brown,\n"
1005 " yellow, blue, brightblue, magenta, brightmagenta, cyan,\n"
1006 " brightcyan, lightgray and white\n"
1011 msgid "Color options"
1012 msgstr "Tùy chọn cấu hình"
1018 msgid "[this_dir] [other_panel_dir]"
1019 msgstr "[cờ] [thư_mục_này] [thư_mục_bảng_còn_lại]\n"
1021 msgid "Set initial line number for the internal editor"
1022 msgstr "Đặt số dòng ban đầu cho trình soạn thảo nội bộ"
1027 "Please send any bug reports (including the output of `mc -V')\n"
1028 "as tickets at www.midnight-commander.org\n"
1031 "Xin hãy gửi bất kỳ báo cáo lỗi bug nào (gồm cả kết quả của lệnh\n"
1032 "`mc -V') tới mc-devel@gnome.org\n"
1035 msgid "GNU Midnight Commander %s\n"
1036 msgstr "GNU Midnight Commander %s\n"
1038 msgid "No arguments given to the viewer."
1041 msgid "Two files are required to evoke the diffviewer."
1045 msgid "Main options"
1046 msgstr " Cấu hình bảng "
1049 msgid "Terminal options"
1050 msgstr " Cấu hình khác "
1053 msgid "Background process error"
1054 msgstr " Lỗi của tiến trình nền sau "
1057 msgid "Unknown error in child"
1058 msgstr " Lỗi không rõ trong tiến trình con "
1061 msgid "Child died unexpectedly"
1062 msgstr " Tiến trình con bất đắc kỳ tử "
1065 msgid "Background protocol error"
1066 msgstr " Lỗi giao thức nền sau "
1069 msgid "Reading failed"
1070 msgstr "<đọc liên kết không thành công>"
1074 "Background process sent us a request for more arguments\n"
1075 "than we can handle."
1077 " Tiến trình nền sau yêu cầu nhiều tham số hơn, \n"
1078 " số chúng ta có thể điều khiển. \n"
1083 msgid "All charsets"
1087 msgid "&Whole words"
1088 msgstr "&Chỉ những từ đầy đủ"
1091 msgstr "&Tìm ngược lại"
1094 msgid "Case &sensitive"
1095 msgstr "tính đến kiể&U chữ"
1098 msgid "Enter search string:"
1099 msgstr " Nhập chuỗi tìm kiếm:"
1105 msgid "Search is disabled"
1110 "Cannot create temporary diff file\n"
1113 " Không tạo được tập tin câu lệnh tạm thời\n"
1118 "Cannot create backup file\n"
1122 " Không tạo được tập tin đích \"%s\" \n"
1127 "Cannot create temporary merge file\n"
1130 " Không tạo được tập tin câu lệnh tạm thời\n"
1135 msgstr "&Nội bộ máy"
1137 msgid "&Fastest (Assume large files)"
1140 msgid "&Minimal (Find a smaller set of change)"
1143 msgid "Strip &trailing carriage return"
1146 msgid "Ignore all &whitespace"
1149 msgid "Ignore &space change"
1152 msgid "Ignore tab &expansion"
1156 msgid "&Ignore case"
1157 msgstr "&Lời đi khóa"
1160 msgid "Diff extra options"
1161 msgstr " Cấu hình khác "
1163 msgid "Diff algorithm"
1167 msgid "Diff Options"
1175 msgid "Edit is disabled"
1176 msgstr "sửa tập tin cú &Pháp"
1179 msgid "Goto line (left)"
1180 msgstr "Chuyển tới dòng "
1183 msgid "Goto line (right)"
1184 msgstr "Chuyển tới dòng "
1188 msgstr "Hãy nhập số thứ tự dòng: "
1190 msgid "ButtonBar|Help"
1193 msgid "ButtonBar|Save"
1196 msgid "ButtonBar|Edit"
1200 msgid "ButtonBar|Merge"
1203 msgid "ButtonBar|Search"
1207 msgid "ButtonBar|Options"
1210 msgid "ButtonBar|Quit"
1217 msgid "File was modified. Save with exit?"
1218 msgstr "Tập tin đã thay đổi, ghi nhớ khi thoát? "
1221 "Midnight Commander is being shut down.\n"
1222 "Save modified file?"
1228 msgid "Two files are needed to compare"
1232 msgid "Choose syntax highlighting"
1233 msgstr "Chọn chiếu sáng cú pháp "
1236 msgstr "< Tự động >"
1238 msgid "< Reload Current Syntax >"
1239 msgstr "< Nạp lại cú pháp hiện thời >"
1243 msgstr " Về chương trình "
1247 "Copyright (C) 1996-2010 the Free Software Foundation\n"
1249 " A user friendly text editor\n"
1250 " written for the Midnight Commander"
1253 " Cooledit v3.11.5\n"
1255 " Copyright (C) 1996 the Free Software Foundation\n"
1257 " Trình soạn thảo với giao diện người dùng thân thiện.\n"
1258 " Được viết cho Midnight Commander.\n"
1261 msgid "Cannot open %s for reading"
1262 msgstr " Không thể mở %s để đọc "
1265 msgid "Error reading %s"
1266 msgstr "Lỗi đọc script:"
1269 msgid "Cannot get size/permissions for %s"
1270 msgstr " Không lấy được kích thước/quyền hạn cho %s "
1273 msgid "\"%s\" is not a regular file"
1274 msgstr " %s phải tập tin thông thường "
1277 msgid "File \"%s\" is too large"
1278 msgstr " Tập tin %s quá lớn "
1280 msgid "Macro recursion is too deep"
1281 msgstr "Đệ qui của macro quá sâu"
1284 msgid "Error reading from pipe: %s"
1285 msgstr " Lỗi đọc từ đường ống (pipe): %s "
1288 msgid "Cannot open pipe for reading: %s"
1289 msgstr " Không thể mở đường ống để đọc: %s "
1291 msgid "File has hard-links. Detach before saving?"
1294 msgid "The file has been modified in the meantime. Save anyway?"
1298 msgid "Error writing to pipe: %s"
1299 msgstr " Lỗi ghi vào đường ống: "
1302 msgid "Cannot open pipe for writing: %s"
1303 msgstr " Không thể mở đường ống để ghi: "
1306 msgid "Cannot open file for writing: %s"
1307 msgstr " Không thể mở đường ống để ghi: "
1309 msgid "The file you are saving is not finished with a newline"
1315 msgid "&Do not change"
1318 msgid "&Unix format (LF)"
1321 msgid "&Windows/DOS format (CR LF)"
1324 msgid "&Macintosh format (CR)"
1327 msgid "Change line breaks to:"
1331 msgid "Enter file name:"
1332 msgstr " Hãy nhập tên tập tin: "
1339 msgid "Delete macro"
1340 msgstr " Xóa macro "
1343 msgid "Cannot open temp file"
1344 msgstr " Không thể mở tập tin tạm thời "
1347 msgid "Cannot open macro file"
1348 msgstr " Không thể mở tập tin chứa các macro "
1351 msgid "Cannot overwrite macro file"
1352 msgstr " Không thể ghi chèn lên tập tin chứa các macro "
1354 msgid "Syntax file edit"
1355 msgstr "Soạn thảo tập tin cú pháp"
1358 msgid "Which syntax file you want to edit?"
1359 msgstr " Soạn thảo tập tin cú pháp nào? "
1362 msgstr "&Người dùng"
1364 msgid "&System Wide"
1369 msgstr " Soạn thảo tập tin trình đơn "
1372 msgid "Which menu file do you want to edit?"
1373 msgstr " Soạn thảo tập tin trình đơn nào? "
1376 msgstr "&Nội bộ máy"
1379 msgid "Block is large, you may not be able to undo this action"
1380 msgstr " Khối quá lớn, có thể bạn sẽ không hủy bỏ được bước này. "
1388 msgstr "Lưu &an toàn"
1390 msgid "&Do backups with following extension:"
1393 msgid "Check &POSIX new line"
1397 msgid "Edit Save Mode"
1398 msgstr " Chế độ ghi nhớ "
1401 msgid "A file already exists with this name"
1402 msgstr " Tập tin có tên như vậy đã tồn tại. "
1409 msgstr "&Ghi nhớ cấu hình..."
1412 msgid "Cannot save file"
1413 msgstr " Không thể ghi nhớ tập tin. "
1417 msgstr " Ghi nhớ macro "
1420 msgid "Press the macro's new hotkey:"
1421 msgstr " Hãy nhấn phím tắt mới của macro: "
1424 msgid "Press macro hotkey:"
1425 msgstr " Hãy nhấn phím tắt của macro: "
1429 msgstr " Nạp macro "
1432 msgid "Confirm save file: \"%s\""
1433 msgstr " Phê chuẩn việc ghi nhớ tập tin?: "
1437 msgstr " Ghi nhớ tập tin "
1444 "Current text was modified without a file save.\n"
1445 "Continue discards these changes"
1447 " Văn bản hiện thời đã thay đổi và chưa được ghi nhớ. \n"
1448 " Tiếp tục thao tác sẽ làm mất những thay đổi này. "
1459 msgid "%ld replacements made"
1460 msgstr " %ld thay thế được thực hiện. "
1462 msgid "&Cancel quit"
1463 msgstr "&Dừng thoát"
1466 msgid "This function is not implemented"
1467 msgstr " Tính năng này chưa được phát triển. "
1470 msgid "Copy to clipboard"
1471 msgstr "Sao chép vào bộ đệm "
1474 msgid "Unable to save to file"
1475 msgstr "Không ghi nhớ được tập tin. "
1478 msgid "Cut to clipboard"
1479 msgstr "Cắt vào bộ đệm "
1483 msgstr "Chuyển tới dòng "
1487 msgstr "Ghi nhớ khối "
1491 msgstr "&Chèn tập tin... F15"
1494 msgid "Cannot insert file"
1495 msgstr "Không chèn được tập tin. "
1499 msgstr "Sắp xếp khối "
1502 msgid "You must first highlight a block of text"
1503 msgstr "Đầu tiên bạn phải chọn một khối văn bản. "
1507 msgstr "Thực hiện sắp xếp "
1510 msgid "Enter sort options (see manpage) separated by whitespace:"
1512 "Nhập tùy chọn sắp xếp (xem trang man), phân cách nhau bởi khoảng trắng: "
1519 msgid "Cannot execute sort command"
1520 msgstr "Không thể thực hiện câu lệnh sort "
1523 msgid "Sort returned non-zero: %s"
1524 msgstr "Sắp xếp trả lại giá trị khác không: "
1526 msgid "Paste output of external command"
1527 msgstr "Dán kết quả của lệnh ngoại trú"
1529 msgid "Enter shell command(s):"
1530 msgstr "Nhập (các) câu lệnh shell:"
1532 msgid "External command"
1533 msgstr "Lệnh ngoại trú"
1535 msgid "Cannot execute command"
1536 msgstr "Không thực hiện được câu lệnh"
1538 msgid "Error creating script:"
1539 msgstr "Lỗi tạo script:"
1541 msgid "Error reading script:"
1542 msgstr "Lỗi đọc script:"
1544 msgid "Error closing script:"
1545 msgstr "Lỗi đóng script:"
1547 msgid "Script created:"
1548 msgstr "Đã tạo script:"
1550 msgid "Process block"
1554 msgid "Error calling program"
1555 msgstr "Lỗi đóng script:"
1559 msgstr " Sao chép tới"
1567 msgstr " Người nhận"
1570 msgid "mail -s <subject> -c <cc> <to>"
1571 msgstr " mail -s <Tên thư> -c <cc> <Người nhận>"
1578 msgid "Insert literal"
1579 msgstr "Chèn &văn bản thuần túy... C-q"
1582 msgid "Press any key:"
1583 msgstr " Nhấn phím bất kỳ: "
1586 msgid "Execute macro"
1587 msgstr "Chạy ¯o... C-a, KEY"
1591 "Current text was modified without a file save\n"
1592 "Continue discards these changes"
1594 " Văn bản hiện thời đã thay đổi và chưa được ghi nhớ. \n"
1595 " Tiếp tục thao tác sẽ làm mất những thay đổi này. "
1598 msgid "In se&lection"
1599 msgstr "Chọn ngược lạ&I M-*"
1602 msgid "Enter replacement string:"
1603 msgstr " Nhập chuỗi thay thế:"
1607 msgstr "Tìm tập tin"
1614 "Current text was modified without a file save.\n"
1615 "Continue discards these changes."
1617 " Văn bản hiện thời đã thay đổi và chưa được ghi nhớ. \n"
1618 " Tiếp tục thao tác sẽ làm mất những thay đổi này. "
1630 msgid "Replace with:"
1631 msgstr " Thay thế bằng: "
1634 msgid "Confirm replace"
1635 msgstr " Phê chuẩn thay thế "
1637 msgid "&Open file..."
1638 msgstr "&Mở tập tin..."
1646 msgstr "&Ghi nhớ cấu hình..."
1649 msgid "&Insert file..."
1650 msgstr "&Chèn tập tin... F15"
1653 msgid "Cop&y to file..."
1654 msgstr "Ché&p vào tập tin... C-f"
1657 msgid "&User menu..."
1658 msgstr "Trình đơn người &dùng... F11"
1662 msgstr "&Vẻ ngoài..."
1671 msgid "&Toggle ins/overw"
1672 msgstr "Chế độ chèn/&thay thế Ins"
1675 msgid "To&ggle mark"
1676 msgstr "&Xóa đánh dấu"
1678 msgid "&Mark columns"
1683 msgstr "Đánh &dấu tất cả"
1700 msgid "Co&py to clipfile"
1701 msgstr "S&ao chép vào tập tin... "
1704 msgid "&Cut to clipfile"
1705 msgstr "&Chuyển tới dòng... M-l"
1708 msgid "Pa&ste from clipfile"
1709 msgstr "&Chuyển tới dòng... M-l"
1716 msgstr "&Chỉ mục inode"
1723 msgid "Search &again"
1724 msgstr "&Tìm kiếm lại lần nữa F17"
1731 msgid "&Toggle bookmark"
1732 msgstr "&Bật/tắt bôi đen F3"
1735 msgid "&Next bookmark"
1739 msgid "&Prev bookmark"
1740 msgstr "&Sắp xếp... M-t"
1743 msgid "&Flush bookmark"
1744 msgstr "T&hư điện tử... "
1747 msgid "&Go to line..."
1748 msgstr "Chuyển tới dòng "
1751 msgid "&Toggle line state"
1752 msgstr "&Bật/tắt bôi đen F3"
1755 msgid "Go to matching &bracket"
1756 msgstr "Chuyển &tới dấu ngoặc tạo cặp M-b"
1759 msgid "Toggle s&yntax highlighting"
1760 msgstr "Chọn chiếu sáng cú pháp "
1763 msgid "&Find declaration"
1764 msgstr "Tìm những loại bỏ sau khi vá lỗi (patch)"
1767 msgid "Back from &declaration"
1768 msgstr "Tìm những loại bỏ sau khi vá lỗi (patch)"
1771 msgid "For&ward to declaration"
1772 msgstr "Tìm những loại bỏ sau khi vá lỗi (patch)"
1775 msgid "Encod&ing..."
1776 msgstr "&Sắp xếp... M-t"
1779 msgid "&Refresh screen"
1780 msgstr "&Làm mới màn hình C-l"
1783 msgid "&Start record macro"
1784 msgstr "&Bắt đầu ghi macro C-r"
1787 msgid "Finis&h record macro..."
1788 msgstr "&Kết thúc ghi macro... C-r"
1791 msgid "&Execute macro..."
1792 msgstr "Chạy ¯o... C-a, KEY"
1795 msgid "Delete macr&o..."
1796 msgstr " Xóa macro "
1799 msgid "'ispell' s&pell check"
1800 msgstr "Kiểm tra chính tả '&ispell' C-p"
1804 msgstr "&Lọc tập tin..."
1807 msgid "Insert &literal..."
1808 msgstr "Chèn &văn bản thuần túy... C-q"
1811 msgid "Insert &date/time"
1812 msgstr "Chèn &ngày/giờ "
1815 msgid "&Format paragraph"
1816 msgstr "Định &dạng đoạn văn M-p"
1820 msgstr "t&Hứ tự sắp xếp..."
1823 msgid "&Paste output of..."
1824 msgstr "Dán &kết quả của lệnh... M-u"
1827 msgid "&External formatter"
1828 msgstr "T&rình định dạng ngoài F19"
1835 msgid "Save &mode..."
1836 msgstr "&Chế độ ghi nhớ..."
1839 msgid "Learn &keys..."
1840 msgstr "&Tạo phím tắt..."
1843 msgid "Syntax &highlighting..."
1844 msgstr "&Chiếu sáng cú pháp..."
1847 msgid "S&yntax file"
1848 msgstr "Soạn thảo tập tin cú pháp"
1852 msgstr "soạ&N thảo tập tin trình đơn"
1855 msgstr "&Ghi nhớ cấu hình"
1879 msgstr " &Cấu hình "
1884 msgid "Dynamic paragraphing"
1885 msgstr "Định &dạng đoạn văn động"
1887 msgid "Type writer wrap"
1888 msgstr "Tự độ&ng chuyển dòng"
1891 msgid "Word wrap line length:"
1892 msgstr "Vị trí chuyển dòng: "
1894 msgid "Cursor beyond end of line"
1898 msgid "Pers&istent selection"
1899 msgstr "Chọn ngược lạ&I M-*"
1901 msgid "Synta&x highlighting"
1902 msgstr "&Chiếu sáng cú pháp"
1904 msgid "Visible tabs"
1907 msgid "Visible trailing spaces"
1910 msgid "Save file &position"
1911 msgstr "&Ghi nhớ vị trí trong tập tin"
1913 msgid "Confir&m before saving"
1914 msgstr "&Hỏi lại trước khi ghi nhớ"
1916 msgid "&Return does autoindent"
1917 msgstr "&Enter tự động thụt dòng"
1920 msgid "Tab spacing:"
1921 msgstr "Độ rộng tab: "
1923 msgid "Fill tabs with &spaces"
1924 msgstr "&Làm đầy tab bằng khoảng trắng"
1926 msgid "&Backspace through tabs"
1927 msgstr "&Backpace xóa hết tab"
1929 msgid "&Fake half tabs"
1930 msgstr "&Tạo một nửa tab"
1933 msgstr "Chế độ chuyển dòng"
1936 msgid "Editor options"
1937 msgstr " Cấu hình trình soạn thảo "
1941 msgstr " Soạn thảo "
1944 msgid "ButtonBar|Mark"
1948 msgid "ButtonBar|Replac"
1952 msgid "ButtonBar|Copy"
1956 msgid "ButtonBar|Move"
1960 msgid "ButtonBar|Delete"
1964 msgid "ButtonBar|PullDn"
1968 msgid "Load syntax file"
1969 msgstr " Nạp tập tin cú pháp "
1973 "Cannot open file %s\n"
1976 " Không mở được tập tin %s \n"
1980 msgid "Error in file %s on line %d"
1981 msgstr " Lỗi trong tập tin %s trên dòng %d "
1985 "The Commander can't change to the directory that\n"
1986 "the subshell claims you are in. Perhaps you have\n"
1987 "deleted your working directory, or given yourself\n"
1988 "extra access permissions with the \"su\" command?"
1990 " MC không thể chuyển vào thư mục, mà tiến trình shell \n"
1991 " con thông báo. Rất có thể, bạn đã xóa thư mục làm việc \n"
1992 " hoặc thêm cho mình quyền truy cập mở rộng bằng câu \n"
1996 msgid "The shell is already running a command"
1997 msgstr " shell đang chạy một câu lệnh"
2000 msgid "Type `exit' to return to the Midnight Commander"
2001 msgstr "Hãy gõ \"exit\" để quay trở lại Midnight Commander"
2004 msgid "Cannot fetch a local copy of %s"
2005 msgstr " Không thể lấy được bản sao nội bộ của %s "
2014 msgstr "Đặt &tất cả"
2039 msgid "Chown advanced command"
2040 msgstr " Câu lệnh chown mở rộng"
2044 "Cannot chmod \"%s\"\n"
2047 " Không chmod được \"%s\" \n"
2052 "Cannot chown \"%s\"\n"
2055 " Không thay thế được chủ sở hữu \"%s\" \n"
2067 msgid "&Full file list"
2070 msgid "&Brief file list"
2073 msgid "&Long file list"
2076 msgid "&User defined:"
2077 msgstr "&Người dùng tự xác định:"
2079 msgid "Listing mode"
2080 msgstr "Dạng danh sách"
2083 msgid "User &mini status"
2084 msgstr "dòng t&Rạng thái nhỏ"
2090 msgid "Display bits"
2091 msgstr " Ký tự hiển thị "
2093 msgid "Input / display codepage:"
2094 msgstr "Bảng mã đầu vào / hiển thị:"
2096 msgid "F&ull 8 bits input"
2097 msgstr "Đầ&u vào 8 bit đầy đủ"
2113 msgid "Case sensi&tive"
2114 msgstr "tính đến kiể&U chữ"
2116 msgid "Executable &first"
2120 msgstr "Thứ tự sắp xếp"
2123 msgid "Confirmation"
2124 msgstr " Hỏi xác nhận "
2126 #. TRANSLATORS: no need to translate 'Confirmation', it's just a context prefix
2129 msgid "Confirmation|&History cleanup"
2130 msgstr " Hỏi xác nhận "
2133 msgid "Confirmation|Di&rectory hotlist delete"
2134 msgstr "Thư mục thường dùng &* C-\\"
2137 msgid "Confirmation|E&xit"
2138 msgstr " Hỏi xác nhận "
2141 msgid "Confirmation|&Execute"
2142 msgstr " Hỏi xác nhận "
2145 msgid "Confirmation|O&verwrite"
2146 msgstr " &Trước khi ghi chèn "
2149 msgid "Confirmation|&Delete"
2150 msgstr " Hỏi xác nhận "
2153 msgid "UTF-8 output"
2154 msgstr "Đầu ra 8 bit đầy đủ"
2156 msgid "Full 8 bits output"
2157 msgstr "Đầu ra 8 bit đầy đủ"
2166 msgid "Directory tree"
2167 msgstr "cây thư &Mục"
2169 msgid "Use passive mode over pro&xy"
2170 msgstr "Sử &dụng chế độ thụ động qua proxy"
2172 msgid "Use &passive mode"
2173 msgstr "Sử &dụng chế độ thụ động"
2175 msgid "&Use ~/.netrc"
2176 msgstr "&Sử dụng ~/.netrc"
2178 msgid "&Always use ftp proxy"
2179 msgstr "&Luôn luôn sử dụng ftp proxy"
2184 msgid "ftpfs directory cache timeout:"
2185 msgstr "Thời gian chờ của cache thư mục ftp:"
2187 msgid "ftp anonymous password:"
2188 msgstr "Mật khẩu ftp nặc danh:"
2190 msgid "Timeout for freeing VFSs:"
2191 msgstr "Thời gian chờ giải phóng VFS:"
2194 msgid "Virtual File System Setting"
2195 msgstr " Thiết lập hệ thống tập tin ảo "
2203 msgid "Symbolic link filename:"
2204 msgstr "Tên của liên kết mềm:"
2206 msgid "Existing filename (filename symlink will point to):"
2207 msgstr "Tên tập tin đã có (liên kết mềm sẽ chỉ đến):"
2209 msgid "Symbolic link"
2210 msgstr "Liên kết mềm"
2212 msgid "Background Jobs"
2213 msgstr " Công việc nền sau"
2216 msgstr "Miền (domain):"
2219 msgstr "Tên người dùng:"
2222 msgid "Password for \\\\%s\\%s"
2223 msgstr "Mật khẩu cho \\\\%s\\%s"
2225 msgid "execute/search by others"
2226 msgstr "người khác có quyền chạy/tìm"
2228 msgid "write by others"
2229 msgstr "người khác có quyền ghi nhớ"
2231 msgid "read by others"
2232 msgstr "người khác có quyền đọc"
2234 msgid "execute/search by group"
2235 msgstr "nhóm có quyền chạy/tìm kiếm"
2237 msgid "write by group"
2238 msgstr "nhóm có quyền ghi nhớ"
2240 msgid "read by group"
2241 msgstr "nhóm có quyền đọc"
2243 msgid "execute/search by owner"
2244 msgstr "chủ sở hữu có quyền chạy/tìm"
2246 msgid "write by owner"
2247 msgstr "chủ sở hữu có quyền ghi nhớ"
2249 msgid "read by owner"
2250 msgstr "chủ sở hữu có quyền đọc"
2253 msgstr "bit dính (sticky)"
2255 msgid "set group ID on execution"
2256 msgstr "đặt ID nhóm khi chạy"
2258 msgid "set user ID on execution"
2259 msgstr "đặt ID người dùng khi chạy"
2261 msgid "C&lear marked"
2262 msgstr "&Xóa đánh dấu"
2268 msgstr "Đánh &dấu tất cả"
2273 msgid "Permissions (Octal)"
2274 msgstr "Quyền hạn (Hệ tám)"
2277 msgstr "Tên chủ sở hữu"
2282 msgid "Use SPACE to change"
2283 msgstr "Dùng PHÍM TRẮNG để thay đổi"
2285 msgid "an option, ARROW KEYS"
2286 msgstr "tùy chọn, PHÍM MŨI TÊN"
2288 msgid "to move between options"
2289 msgstr "để di chuyển giữa các tùy chọn"
2291 msgid "and T or INS to mark"
2292 msgstr "và T hoặc INS để đánh dấu"
2294 msgid "Chmod command"
2295 msgstr " Câu lệnh chmod "
2304 msgstr "Đặt &người dùng"
2313 msgid "Chown command"
2314 msgstr " Câu lệnh chown "
2316 msgid "<Unknown user>"
2317 msgstr "<không rõ người dùng>"
2319 msgid "<Unknown group>"
2320 msgstr "<không rõ nhóm>"
2324 msgstr " Tên người dùng "
2327 msgid "Enter machine name (F1 for details):"
2328 msgstr " Hãy nhập tên máy (nhấn F1 để biết chi tiết): "
2330 msgid "Files tagged, want to cd?"
2331 msgstr "Đã đánh dấu các tập tin, chuyển thư mục?"
2333 msgid "Cannot change directory"
2334 msgstr "Không thay đổi được thư mục"
2341 msgid "Set expression for filtering filenames"
2342 msgstr " Đặt biểu thức để lọc tên tập tin (nhấn F1 để xem trợ giúp)"
2344 msgid "&Using shell patterns"
2345 msgstr "&Sử dụng mẫu (pattern) của shell"
2348 msgid "&Case sensitive"
2349 msgstr "tính đến kiể&U chữ"
2353 msgstr "&Chỉ theo kích thước"
2357 msgstr "Tạo liên kết tới %s:"
2365 msgstr " liên kết: %s "
2369 msgstr " liên kết mềm: %s "
2372 msgid "Cannot chdir to \"%s\""
2373 msgstr " Không thể chdir vào %s "
2377 msgstr " Xem tập tin "
2381 msgstr " Tên tập tin:"
2384 msgid "Filtered view"
2385 msgstr " Lọc rồi xem "
2388 msgid "Filter command and arguments:"
2389 msgstr " Lệnh lọc và tham số:"
2391 msgid "Create a new Directory"
2392 msgstr "Tạo thư mục mới"
2395 msgid "Enter directory name:"
2396 msgstr " Hãy nhập tên thư mục:"
2406 msgid "Extension file edit"
2407 msgstr "Soạn thảo phần mở rộng tập tin"
2410 msgid "Which extension file you want to edit?"
2411 msgstr " Soạn thảo phần mở rộng tập tin nào? "
2413 msgid "Highlighting groups file edit"
2417 msgid "Which highlighting file you want to edit?"
2418 msgstr " Soạn thảo phần mở rộng tập tin nào? "
2421 msgid "Compare directories"
2422 msgstr " So sánh thư mục "
2425 msgid "Select compare method:"
2426 msgstr " Chọn phương pháp so sánh: "
2432 msgstr "&Chỉ theo kích thước"
2435 msgstr "&Theo từng byte"
2439 "Both panels should be in the listing mode\n"
2440 "to use this command"
2441 msgstr "Để thực hiện câu lệnh này cả hai bảng phải ở trong chế độ danh sách "
2445 "Not an xterm or Linux console;\n"
2446 "the panels cannot be toggled."
2448 " Đây không phải là xterm hay kênh giao tác Linux; \n"
2449 " bảng sẽ không thể bị tắt. "
2452 msgid "Symlink `%s' points to:"
2453 msgstr " Liên kết mềm %s chỉ tới: "
2456 msgid "Edit symlink"
2457 msgstr " Sửa liên kết mềm "
2460 msgid "edit symlink, unable to remove %s: %s"
2461 msgstr " sửa liên kết mềm, không thể xóa %s: %s "
2464 msgid "edit symlink: %s"
2465 msgstr " sửa liên kết mềm: %s "
2468 msgid "`%s' is not a symbolic link"
2469 msgstr "`%s' không phải là một liên kết mềm"
2472 msgid "FTP to machine"
2473 msgstr " FTP tới máy ở xa "
2476 msgid "Shell link to machine"
2477 msgstr " Kết nối shell tới máy ở xa"
2480 msgid "SMB link to machine"
2481 msgstr " Kết nối SMB tới máy ở xa"
2484 msgid "Undelete files on an ext2 file system"
2485 msgstr " Phục hồi tập tin trên hệ thống tập tin ext2 sau khi xóa "
2489 "Enter device (without /dev/) to undelete\n"
2490 "files on: (F1 for details)"
2492 " Nhập tên thiết bị (không có /dev/), để\n"
2493 " phục hồi tập tin của nó: (nhấn F1 để biết chi tiết)"
2500 msgid "Setup saved to ~/%s"
2501 msgstr " Tham số ghi nhớ trong ~/"
2504 msgid "Cannot execute commands on non-local filesystems"
2505 msgstr " Chỉ có thể thực hiện câu lệnh trên hệ thống tập tin nội bộ"
2509 "Cannot chdir to \"%s\"\n"
2512 " Không chdir được tới \"%s\" \n"
2515 msgid "Cannot read directory contents"
2516 msgstr "Không đọc được nội dung thư mục"
2520 "Cannot create temporary command file\n"
2523 " Không tạo được tập tin câu lệnh tạm thời\n"
2531 msgid " %s%s file error"
2532 msgstr " %s%s lỗi tập tin "
2536 "The format of the %smc.ext file has changed with version 3.0. It seems that "
2537 "the installation failed. Please fetch a fresh copy from the Midnight "
2538 "Commander package."
2540 "Định dạng của tập tin %smc.ext đã thay đổi từ phiên bản 3.0. Rất có thể có "
2541 "sự cố khi cài đặt. Xin hãy lấy bản sao mới nhất từ gói Midnight Commander."
2544 msgid "~/%s file error"
2545 msgstr " ~/%s lỗi tập tin "
2549 "The format of the ~/%s file has changed with version 3.0. You may either "
2550 "want to copy it from %smc.ext or use that file as an example of how to write "
2553 "Định dạng của tập tin ~/%s đã thay đổi từ phiên bản 3.0. Có thể bạn cần sao "
2554 "chép nó từ %smc.ext hoặc sử dụng tập tin đó làm ví dụ để viết tập tin của "
2557 msgid "DialogTitle|Copy"
2560 msgid "DialogTitle|Move"
2563 msgid "DialogTitle|Delete"
2566 msgid "FileOperation|Copy"
2569 msgid "FileOperation|Move"
2572 msgid "FileOperation|Delete"
2576 msgid "%o %f \"%s\"%m"
2577 msgstr "%o %f \"%s\"%m"
2579 # msgfmt warnings/errors must be ignored. mc parse this pattern itself.
2582 msgstr "%o (%d cái) %f%m"
2585 msgstr "các tập tin"
2591 msgstr "Các thư mục"
2593 msgid "files/directories"
2594 msgstr "tập tin/thư mục"
2596 #. TRANSLATORS: keep leading space here to split words in Copy/Move dialog
2597 msgid " with source mask:"
2598 msgstr " với nhãn ban đầu:"
2608 msgid "Cannot make the hardlink"
2609 msgstr " Không thể tạo liên kết cứng "
2613 "Cannot read source link \"%s\"\n"
2616 " Không thể đọc liên kết nguồn \"%s\" \n"
2621 "Cannot make stable symlinks acrossnon-local filesystems:\n"
2623 "Option Stable Symlinks will be disabled"
2625 " Không tạo được liên kết mềm bền vững giữa các hệ thống tập tin không phải "
2628 " Tùy chọn \"Liên kết mềm Bền vững\" sẽ bị tắt "
2632 "Cannot create target symlink \"%s\"\n"
2635 " Khônt tạo được liên kết mềm đích \"%s\" \n"
2643 "Cannot stat file \"%s\"\n"
2646 " Không nhận được tính chất (stat) của tập tin \"%s\" \n"
2655 msgstr " `%s' và `%s' là một tập tin "
2658 msgid "Cannot overwrite directory \"%s\""
2659 msgstr " Không thể ghi đè lên thư mục \"%s\" %s "
2663 "Cannot move file \"%s\" to \"%s\"\n"
2666 " Không thể di chuyển tập tin \"%s\" vào \"%s\" \n"
2671 "Cannot remove file \"%s\"\n"
2674 " Không thể xóa tập tin \"%s\" \n"
2679 "Cannot delete file \"%s\"\n"
2682 " Không thể xóa tập tin \"%s\" \n"
2687 "Cannot remove directory \"%s\"\n"
2690 " Không thể xóa thư mục \"%s\" \n"
2699 "Directory not empty.\n"
2700 "Delete it recursively?"
2703 " Thư mục không rỗng. \n"
2704 " Xóa toàn bộ (đệ quy)? "
2709 "Background process: Directory not empty.\n"
2710 "Delete it recursively?"
2713 " Tiến trình nền sau: Thư mục không rỗng \n"
2714 " Xóa toàn bộ (đệ quy)? "
2725 "Cannot overwrite directory\"%s\"\n"
2728 " Không thể ghi chèn lên thư mục \"%s\" \n"
2733 "Cannot stat source file \"%s\"\n"
2736 " Không lấy được tính chất (stat) của tập tin nguồn \"%s\" \n"
2741 "Cannot create special file \"%s\"\n"
2744 " Không tạo được tập tin đặc biệt \"%s\" \n"
2749 "Cannot chown target file \"%s\"\n"
2752 " Không thay đổi được chủ sở hữu của tập tin đích đến \"%s\" \n"
2757 "Cannot chmod target file \"%s\"\n"
2760 " Không thay đổi được quyền hạn (chmod) của tập tin đích đến \"%s\" \n"
2765 "Cannot open source file \"%s\"\n"
2768 " Không mở được tập tin nguồn \"%s\" \n"
2772 msgid "Reget failed, about to overwrite file"
2773 msgstr " Lấy phần còn lại của tập tin không thành công, tập tin sẽ bị ghi đè "
2777 "Cannot fstat source file \"%s\"\n"
2780 " Không lấy được tính chất (fstat) tập tin nguồn \"%s\" \n"
2785 "Cannot create target file \"%s\"\n"
2788 " Không tạo được tập tin đích \"%s\" \n"
2793 "Cannot fstat target file \"%s\"\n"
2796 " Không lấy được tính chất (fstat) tập tin đích \"%s\" \n"
2801 "Cannot read source file\"%s\"\n"
2804 " Không đọc được tập tin nguồn \"%s\" \n"
2809 "Cannot write target file \"%s\"\n"
2812 " Không ghi nhớ được tập tin nguồn \"%s\" \n"
2820 "Cannot close source file \"%s\"\n"
2823 " Không đóng được tập tin nguồn \"%s\" \n"
2828 "Cannot close target file \"%s\"\n"
2831 " Không đóng được tập tin đính \"%s\" \n"
2834 msgid "Incomplete file was retrieved. Keep it?"
2835 msgstr "Nhận được tập tin không đầy đủ. Giữ tập tin?"
2842 "Cannot stat source directory \"%s\"\n"
2845 " Không lấy được thông tin (stat) thư mục nguồn \"%s\" \n"
2850 "Source \"%s\" is not a directory\n"
2853 " Nguồn \"%s\" không phải là một thư mục \n"
2858 "Cannot copy cyclic symbolic link\n"
2861 " Không sao chép được liên kết mềm vòng lặp \n"
2866 "Destination \"%s\" must be a directory\n"
2869 " Nơi đến \"%s\" phải là một thư mục \n"
2874 "Cannot create target directory \"%s\"\n"
2877 " Không tạo được thư mục đích đến \"%s\" \n"
2882 "Cannot chown target directory \"%s\"\n"
2885 " Không thay đổi được chủ sở hữu (chown) của thư mục đích đến \"%s\" \n"
2893 "are the same directory"
2894 msgstr " %s và %s - là một thư mục "
2898 "Cannot overwrite directory \"%s\"\n"
2901 " Không thể ghi chèn lên thư mục \"%s\" \n"
2906 "Cannot overwrite file \"%s\"\n"
2908 msgstr " Không thể ghi đè tập tin \"%s\" %s "
2912 "Cannot move directory \"%s\" to \"%s\"\n"
2915 " Không thể di chuyển thư mục \"%s\" vào \"%s\" \n"
2919 msgid "Directory scanning"
2920 msgstr " Đường dẫn tới thư mục"
2923 msgid "Cannot operate on \"..\"!"
2924 msgstr " Không thể thao tác trên \"..\"! "
2927 msgid "Sorry, I could not put the job in background"
2928 msgstr " Xin lỗi, không thể đặt công việc nào vào chế độ nền sau "
2931 msgid "%d:%02d.%02d"
2932 msgstr "Còn lại %d:%02d.%02d"
2940 msgstr "%.2f МB/giây"
2944 msgstr "%.2f KB/giây"
2951 msgid "Target file already exists!"
2952 msgstr "Tập tin đích \"%s\" đã tồn tại!"
2955 msgid "Source date: %s, size %llu"
2956 msgstr "Ngày nguồn: %s, kích thước %llu"
2959 msgid "Target date: %s, size %llu"
2960 msgstr "Ngày đích: %s, kích thước %llu"
2963 msgid "Source date: %s, size %u"
2964 msgstr "Ngày nguồn: %s, kích thước %u"
2967 msgid "Target date: %s, size %u"
2968 msgstr "Ngày đích: %s, kích thước %u"
2970 msgid "If &size differs"
2971 msgstr "&Nếu kích thước khác nhau"
2976 msgid "Overwrite all targets?"
2977 msgstr "Khi đè lên mọi tập tin đích?"
2983 msgstr "&Thêm vào cuối"
2985 msgid "Overwrite this target?"
2986 msgstr "Khi đè lên tập tin này?"
2990 msgstr " Tập tin tồn tại "
2993 msgid "Background process: File exists"
2994 msgstr " Tiến trình nền sau: tập tin tồn tại "
2997 msgid "Files processed: %llu of %llu"
3001 msgid "Time: %s %s (%s)"
3002 msgstr "Kích thước: %s"
3005 msgid "Total: %s of %s"
3018 msgstr "Trong nền sa&u"
3020 msgid "&Stable Symlinks"
3021 msgstr "liên kết &Bền vững"
3024 msgid "Di&ve into subdir if exists"
3025 msgstr "&Vào thư mục con, nếu có"
3028 msgid "Preserve &attributes"
3029 msgstr "&Ghi nhớ thuộc tính"
3032 msgid "Follow &links"
3033 msgstr "đi theo &Liên kết"
3036 msgid "Invalid source pattern `%s'"
3038 "Mẫu không đúng `%s' \n"
3048 msgstr "&Chuyển thư mục"
3060 msgstr "&Soạn thảo - F4"
3067 msgid "Malformed regular expression"
3068 msgstr " Biểu thức chính quy không đúng "
3071 msgid "Cas&e sensitive"
3072 msgstr "tính đến kiể&U chữ"
3075 msgid "&Find recursively"
3076 msgstr "Tìm kiếm toàn bộ (đệ qu&y)"
3078 msgid "S&kip hidden"
3081 msgid "&All charsets"
3085 msgid "Sea&rch for content"
3089 msgid "Case sens&itive"
3090 msgstr "tính đến kiể&U chữ"
3093 msgid "Re&gular expression"
3094 msgstr "&Biểu thức chính quy"
3099 msgid "A&ll charsets"
3103 msgstr "&Cây thư mục"
3106 msgstr "Tìm tập tin"
3114 msgstr "Tên tập tin:"
3117 msgstr "Bắt đầu từ:"
3120 msgid "Grepping in %s"
3121 msgstr "Tìm trong %s"
3127 msgid "Searching %s"
3147 msgstr "tạo &Mục mới"
3156 msgid "&Add current"
3157 msgstr "&Thêm hiện thời"
3162 msgid "Fr&ee VFSs now"
3163 msgstr "&Giải phóng"
3167 msgstr "&Chuyển tới"
3169 msgid "Subgroup - press ENTER to see list"
3170 msgstr "Nhóm con - nhấn ENTER để xem danh sách"
3172 msgid "Active VFS directories"
3173 msgstr "Thư mục VFS hoạt động"
3175 msgid "Directory hotlist"
3176 msgstr "Danh sách thư mục thường dùng"
3178 msgid "Directory path"
3179 msgstr " Đường dẫn tới thư mục"
3181 msgid "Directory label"
3182 msgstr " Tên nhãn thư mục"
3186 msgstr "Di chuyển %s"
3188 msgid "New hotlist entry"
3189 msgstr " Thêm bản ghi vào tra cứu"
3192 msgid "Directory label:"
3193 msgstr " Tên nhãn thư mục"
3196 msgid "Directory path:"
3197 msgstr " Đường dẫn tới thư mục"
3200 msgid "New hotlist group"
3201 msgstr " Thêm nhóm vào tra cứu "
3204 msgid "Name of new group:"
3205 msgstr " Tên nhóm mới"
3211 msgid "Are you sure you want to remove this entry?"
3216 "Group not empty.\n"
3220 " Nhóm không rỗng.\n"
3224 msgid "Top level group"
3225 msgstr "Nhóm cấp độ cao nhất "
3228 msgid "Hotlist Load"
3229 msgstr " Nạp tra cứu "
3233 "MC was unable to write ~/%s file,\n"
3234 "your old hotlist entries were not deleted"
3235 msgstr " tập tin, tra cứu thư mục cũ chưa bị xóa"
3238 msgid "Label for \"%s\":"
3239 msgstr " Tên nhãn cho \"%s\":"
3242 msgid "Add to hotlist"
3243 msgstr " Thêm vào tra cứu "
3247 msgstr " Thông tin "
3250 msgid "Midnight Commander %s"
3251 msgstr "Midnight Commander %s"
3255 msgstr "Tập tin: %s"
3258 msgid "Free nodes: %ld (%ld%%) of %ld"
3259 msgstr "Nút tự do: %d (%d%%) trong tổng số %d"
3261 msgid "No node information"
3262 msgstr "Không có thông tin về nút (node)"
3265 msgid "Free space: %s (%d%%) of %s"
3266 msgstr "Chỗ trống: %s (%d%%) của %s"
3268 msgid "No space information"
3269 msgstr "Không có thông tin về khoảng trống"
3275 msgid "non-local vfs"
3276 msgstr "không phải vfs cục bộ"
3280 msgstr "Thiết bị: %s"
3283 msgid "Filesystem: %s"
3284 msgstr "Hệ thống tập tin: %s"
3287 msgid "Accessed: %s"
3288 msgstr "Truy cập: %s"
3291 msgid "Modified: %s"
3292 msgstr "Sửa đổi: %s"
3294 #. TRANSLATORS: Time of last status change as in stat(2) man.
3297 msgstr "&Chuyển tới"
3300 msgid "Dev. type: major %lu, minor %lu"
3301 msgstr "Dạng thiết bị: major %lu, minor %lu"
3305 msgstr "Kích thước: %s"
3308 msgid " (%ld block)"
3309 msgid_plural " (%ld blocks)"
3310 msgstr[0] " (%ld khối)"
3313 msgid "Owner: %s/%s"
3314 msgstr "Chủ sở hữu: %s/%s"
3318 msgstr "Liên kết: %d"
3321 msgid "Mode: %s (%04o)"
3322 msgstr "Quyền hạn: %s (%04o)"
3325 msgid "Location: %Xh:%Xh"
3326 msgstr "Vị trí: %Xh:%Xh"
3329 msgstr "&Thẳng đứng"
3334 msgid "Show free sp&ace"
3338 msgid "&XTerm window title"
3339 msgstr "tiê&U đề cửa sổ xterm"
3342 msgid "H&intbar visible"
3343 msgstr "dòng &Gợi ý"
3345 msgid "&Keybar visible"
3346 msgstr "&Hiển thị thanh phím tắt"
3349 msgid "Command &prompt"
3353 msgid "Show &mini status"
3354 msgstr "hiện trạng thái m&Ini"
3357 msgid "Menu&bar visible"
3358 msgstr "thAnh trình đơn"
3360 msgid "&Equal split"
3361 msgstr "&Kích thước bằng nhau"
3365 msgstr " Chia bảng "
3367 msgid "Console output"
3371 msgid "Other options"
3372 msgstr " Cấu hình khác "
3375 msgid "Output lines:"
3376 msgstr "dòng kết quả"
3382 msgid "File listin&g"
3391 msgstr "&Chỉ mục inode"
3393 msgid "&Listing mode..."
3394 msgstr "&Dạng danh sách..."
3396 msgid "&Sort order..."
3397 msgstr "t&Hứ tự sắp xếp..."
3400 msgstr "&Lọc tập tin..."
3403 msgid "&Encoding..."
3404 msgstr "&Sắp xếp... M-t"
3406 msgid "FT&P link..."
3407 msgstr "kết nối &FTP..."
3409 msgid "S&hell link..."
3410 msgstr "kết nối &Shell..."
3412 msgid "SM&B link..."
3413 msgstr "kết nối SM&B..."
3424 msgid "Vie&w file..."
3425 msgstr " Xem tập tin "
3428 msgid "&Filtered view"
3429 msgstr " Lọc rồi xem "
3447 msgid "Relative symlin&k"
3448 msgstr "Đang tìm liên kết mềm..."
3451 msgid "Edit s&ymlink"
3452 msgstr " Sửa liên kết mềm "
3458 msgid "&Advanced chown"
3459 msgstr "chown &Nâng cao "
3462 msgid "&Rename/Move"
3474 msgid "Select &group"
3478 msgid "U&nselect group"
3482 msgid "Reverse selec&tion"
3483 msgstr "Chọn ngược lạ&I M-*"
3491 msgstr " Trình đơn người dùng "
3493 msgid "&Directory tree"
3494 msgstr "cây thư &Mục"
3498 msgstr "Tìm tập tin"
3500 msgid "S&wap panels"
3504 msgid "Switch &panels on/off"
3505 msgstr "&Bật/tắt bảng C-o"
3508 msgid "&Compare directories"
3509 msgstr " So sánh thư mục "
3512 msgid "&View diff files"
3513 msgstr " Xem tập tin "
3516 msgid "E&xternal panelize"
3520 msgid "Show directory s&izes"
3521 msgstr "&Hiển thị kích thước thư mục"
3524 msgid "Command &history"
3525 msgstr "&Lịch sử câu lệnh"
3528 msgid "Di&rectory hotlist"
3529 msgstr "Danh sách thư mục thường dùng"
3532 msgid "&Active VFS list"
3533 msgstr "&Danh sách VFS hoạt động C-x a"
3536 msgid "&Background jobs"
3537 msgstr " Công việc nền sau"
3539 msgid "Screen lis&t"
3542 msgid "&Undelete files (ext2fs only)"
3543 msgstr "&Phục hồi tập tin đã xóa (chỉ ext2fs)"
3545 msgid "&Listing format edit"
3546 msgstr "&Soạn thảo định dạng danh sách"
3548 msgid "Edit &extension file"
3549 msgstr "soạn thảo tập tin phần mở &Rộng"
3551 msgid "Edit &menu file"
3552 msgstr "soạ&N thảo tập tin trình đơn"
3554 msgid "Edit hi&ghlighting group file"
3557 msgid "&Configuration..."
3558 msgstr "&Cấu hình..."
3561 msgstr "&Vẻ ngoài..."
3564 msgid "&Panel options..."
3565 msgstr " Cấu hình bảng "
3568 msgid "C&onfirmation..."
3569 msgstr "&Xác nhận..."
3571 msgid "&Display bits..."
3572 msgstr "bit &Hiển thị..."
3574 msgid "&Virtual FS..."
3579 msgstr " Chia bảng "
3581 msgid "The TERM environment variable is unset!\n"
3582 msgstr "Biến môi trườn TERM chưa được xác định!\n"
3585 msgid "You have %zd opened screen. Quit anyway?"
3586 msgid_plural "You have %zd opened screens. Quit anyway?"
3590 msgid "The Midnight Commander"
3591 msgstr " Midnight Commander "
3594 msgid "Do you really want to quit the Midnight Commander?"
3595 msgstr " Thực sự muốn thoát Midnight Commander? "
3603 msgstr " &Bảng trái "
3611 msgstr " Bảng &phải "
3614 msgid "ButtonBar|Menu"
3617 msgid "ButtonBar|View"
3621 msgid "ButtonBar|RenMov"
3625 msgid "ButtonBar|Mkdir"
3629 msgstr "&Không bao giờ"
3632 msgid "On dum&b terminals"
3633 msgstr "&Trên terminal ngu"
3639 msgid "A&uto save setup"
3640 msgstr "tự động gh&I nhớ cấu hình"
3643 msgid "Sa&fe delete"
3644 msgstr "Xóa một cách &An toàn"
3647 msgid "Cd follows lin&ks"
3648 msgstr "cd th&Eo liên kết"
3651 msgid "Rotating d&ash"
3652 msgstr "cái chỉ &Quay"
3655 msgid "Co&mplete: show all"
3656 msgstr "tự động hoàn thành: hiện tất cả"
3659 msgid "Shell &patterns"
3660 msgstr "&Mẫu dạng shell"
3662 msgid "&Drop down menus"
3663 msgstr "đẩy &Xuống trình đơn"
3667 msgstr "t&Rình đơn tự động"
3670 msgid "Use internal vie&w"
3671 msgstr "trình xem nội &Bộ"
3674 msgid "Use internal edi&t"
3675 msgstr "sử dụng s&Oạn thảo nội bộ"
3678 msgid "Pause after run"
3679 msgstr " Tạm ngừng sau khi chạy... "
3683 msgstr "Thời gian sửa"
3686 msgid "S&ingle press"
3687 msgstr "&Loại tập tin"
3690 msgid "Esc key mode"
3691 msgstr "Slash trên keypad"
3693 msgid "Mkdi&r autoname"
3696 msgid "Classic pro&gressbar"
3700 msgid "Compute tota&ls"
3701 msgstr "tính tổn&G kích thước"
3703 msgid "&Verbose operation"
3704 msgstr "thao tác với thông báo &Dài dòng"
3707 msgid "File operation options"
3708 msgstr " Cấu hình khác "
3710 msgid "Configure options"
3711 msgstr "Tùy chọn cấu hình"
3714 msgid "Case &insensitive"
3715 msgstr "tính đến kiể&U chữ"
3718 msgid "Case s&ensitive"
3719 msgstr "tính đến kiể&U chữ"
3722 msgid "Use panel sort mo&de"
3723 msgstr "Sử &dụng chế độ thụ động"
3726 msgid "Quick search"
3730 msgid "&Permissions"
3735 msgstr "&Loại tập tin"
3738 msgid "File highlight"
3739 msgstr " Chiếu sáng... "
3741 msgid "&Mouse page scrolling"
3744 msgid "Pa&ge scrolling"
3747 msgid "L&ynx-like motion"
3748 msgstr "di chuyển giống trong l&Ynx"
3754 msgid "A&uto save panels setup"
3755 msgstr "tự động gh&I nhớ cấu hình"
3758 msgid "Re&verse files only"
3759 msgstr "&Chỉ theo kích thước"
3762 msgid "Ma&rk moves down"
3763 msgstr "&Nhãn di chuyển xuống"
3765 msgid "&Fast dir reload"
3766 msgstr "nạ&P nhanh thư mục"
3769 msgid "Show &hidden files"
3770 msgstr "&Hiển thị tập tin ẩn"
3773 msgid "Show &backup files"
3774 msgstr "hiển thị tập tin sao &Lưu"
3777 msgid "Mi&x all files"
3778 msgstr "trộn lẫn tất &Cả tập tin"
3780 msgid "Use SI si&ze units"
3784 msgid "Main panel options"
3785 msgstr " Cấu hình bảng "
3788 msgid "Panel options"
3789 msgstr " Cấu hình bảng "
3793 "Using the fast reload option may not reflect the exact\n"
3794 "directory contents. In this case you'll need to do a\n"
3795 "manual reload of the directory. See the man page for\n"
3798 " Sử dụng tùy chọn nạp lại nhanh có thể không phản ánh \n"
3799 " đúng nội dung hiện thời của thư mục. Trong trường hợp \n"
3800 " này cần nạp lại thư mục một cách thủ công. Hãy xem \n"
3801 " trang hướng dẫn sử dụng man để biết them chi tiết. "
3803 #. TRANSLATORS: one single character to represent 'unsorted' sort mode
3804 #. TRANSLATORS: no need to translate 'sort', it's just a context prefix
3809 msgstr "không &Sắp xếp"
3811 #. TRANSLATORS: one single character to represent 'name' sort mode
3812 #. TRANSLATORS: no need to translate 'sort', it's just a context prefix
3819 #. TRANSLATORS: one single character to represent 'version' sort mode
3820 #. TRANSLATORS: no need to translate 'sort', it's just a context prefix
3823 msgstr "không &Sắp xếp"
3829 #. TRANSLATORS: one single character to represent 'extension' sort mode
3830 #. TRANSLATORS: no need to translate 'sort', it's just a context prefix
3833 msgstr "không &Sắp xếp"
3836 msgstr "&Phần mở rộng"
3838 #. TRANSLATORS: one single character to represent 'size' sort mode
3839 #. TRANSLATORS: no need to translate 'sort', it's just a context prefix
3844 msgstr "&Kích thước"
3848 msgstr " Kích thước "
3850 #. TRANSLATORS: one single character to represent 'Modify time' sort mode
3851 #. TRANSLATORS: no need to translate 'sort', it's just a context prefix
3855 msgid "&Modify time"
3856 msgstr "&Thời gian sửa đổi"
3858 #. TRANSLATORS: one single character to represent 'Access time' sort mode
3859 #. TRANSLATORS: no need to translate 'sort', it's just a context prefix
3863 msgid "&Access time"
3864 msgstr "thời &Gian truy cập"
3866 #. TRANSLATORS: one single character to represent 'Change time' sort mode
3867 #. TRANSLATORS: no need to translate 'sort', it's just a context prefix
3872 msgid "C&hange time"
3873 msgstr "thời gi&An thay đổi"
3881 #. TRANSLATORS: one single character to represent 'inode' sort mode
3882 #. TRANSLATORS: no need to translate 'sort', it's just a context prefix
3887 msgstr "&Chỉ mục inode"
3913 msgid "<readlink failed>"
3914 msgstr "<đọc liên kết không thành công>"
3918 msgid_plural "%s bytes"
3922 msgid "%s in %d file"
3923 msgid_plural "%s in %d files"
3924 msgstr[0] "%s trong %d tập tin"
3927 msgid "Unknown tag on display format:"
3928 msgstr "Thẻ ghi không rõ trong định dạng hiển thị: "
3931 msgid "Do you really want to execute?"
3932 msgstr " Thực sự muốn thực hiện? "
3934 msgid "User supplied format looks invalid, reverting to default."
3936 "Định dạng người dùng đưa ra có vẻ không thích hợp, chuyển lại thành mặc định."
3941 msgid "External panelize"
3947 msgid "Other command"
3951 msgid "Add to external panelize"
3952 msgstr " Thêm vào bảng ngoài "
3955 msgid "Enter command label:"
3956 msgstr " Nhập tên câu lệnh: "
3958 msgid "Cannot invoke command."
3959 msgstr "Không thực hiện được câu lệnh."
3961 msgid "Pipe close failed"
3962 msgstr "Đóng đường ống không thành công"
3965 msgid "Cannot run external panelize in a non-local directory"
3966 msgstr " Không thể chạy câu lệnh này trên một thư mục không phải nội bộ "
3968 msgid "Find rejects after patching"
3969 msgstr "Tìm những loại bỏ sau khi vá lỗi (patch)"
3971 msgid "Find *.orig after patching"
3972 msgstr "Tìm *.orig) sau khi vá lỗi (patch)"
3974 msgid "Find SUID and SGID programs"
3975 msgstr "Tìm chương trình có các bit SUID/SGID"
3979 "Cannot open the %s file for writing:\n"
3982 "Không mở được tập tin %s để ghi nhớ:\n"
3986 msgid "Copy \"%s\" directory to:"
3987 msgstr " Sao chép thư mục \"%s\" vào:"
3990 msgid "Move \"%s\" directory to:"
3991 msgstr " Di chuyển thư mục \"%s\" vào:"
3995 "Cannot stat the destination\n"
3998 " Không lấy (stat) được thuộc tính của đích đến \n"
4006 msgid "ButtonBar|Static"
4010 msgid "ButtonBar|Dynamc"
4014 msgid "ButtonBar|Rescan"
4018 msgid "ButtonBar|Forget"
4022 msgid "ButtonBar|Rmdir"
4027 "Cannot write to the %s file:\n"
4030 "Không ghi nhớ được vào tập tin %s:\n"
4050 msgid "Warning -- ignoring file"
4051 msgstr " Cảnh báo - tập tin bị lờ đi "
4055 "File %s is not owned by root or you or is world writable.\n"
4056 "Using it may compromise your security"
4058 "Tập tin %s không thuộc quyền sở hữu của root, hay của bạn,\n"
4059 "hoặc ai cũng có thể ghi. Sử dụng tập tin này có thể không an toàn"
4062 msgid "Format error on file Extensions File"
4063 msgstr " Lỗi định dạng tập tin \"Phần mở rộng của tập tin\" "
4066 msgid "The %%var macro has no default"
4067 msgstr " Macro %%var không có giá trị mặc định "
4070 msgid "The %%var macro has no variable"
4071 msgstr " Macro %%var không có giá trị biến "
4075 "Cannot open file%s\n"
4078 " Không mở được tập tin %s \n"
4082 msgid "No suitable entries found in %s"
4083 msgstr " Không tìm thấy mục thích hợp trong %s"
4087 msgstr " Trình đơn người dùng "
4090 msgid "Help file format error\n"
4091 msgstr " Lỗi định dạng tập tin trợ giúp\n"
4094 msgid "Internal bug: Double start of link area"
4095 msgstr " Lỗi (bug) nội bộ: vùng liên kết có hai đầu "
4098 msgid "Cannot find node %s in help file"
4099 msgstr " Không tìm thấy nút %s trong tập tin trợ giúp "
4105 msgid "ButtonBar|Index"
4109 msgid "ButtonBar|Prev"
4113 msgstr "Tạo phím tắt"
4116 msgid "Teach me a key"
4117 msgstr " Dạy tôi một phím "
4121 "Please press the %s\n"
4122 "and then wait until this message disappears.\n"
4124 "Then, press it again to see if OK appears\n"
4125 "next to its button.\n"
4127 "If you want to escape, press a single Escape key\n"
4130 "Xin hãy nhấn lên %s\n"
4131 "và đợi cho thông báo này biến mất.\n"
4133 "Sau đó hãy nhấn một lần nữa để chắc chắn là ở bên phải\n"
4134 "của tên xuất hiện \"OK\".\n"
4136 "Nếu bạn muốn dừng việc dạy phím, thì hãy nhấn\n"
4137 "phím Esc và cũng cần đợi một chút."
4140 msgid "Cannot accept this key"
4141 msgstr " Không thể chấp nhận phím này "
4144 msgid "You have entered \"%s\""
4145 msgstr " Đã nhập vào \"%s\""
4147 #. TRANSLATORS: This label appears near learned keys. Keep it short.
4152 "It seems that all your keys already\n"
4153 "work fine. That's great."
4155 "Có vẻ như tất cả các phím của bạn\n"
4156 "làm việc tốt. Thật là tuyệt."
4162 "Great! You have a complete terminal database!\n"
4163 "All your keys work well."
4165 "Tuyệt! Chúng ta có một cơ sở dữ liệu mô tả terminal đầy đủ!\n"
4166 "Tất cả các phím đều làm việc tốt."
4168 msgid "Press all the keys mentioned here. After you have done it, check"
4170 "Hãy nhấn tất cả những phím liệt kê ở trên. Sau khi nhấn xong, hãy kiểm tra"
4172 msgid "which keys are not marked with OK. Press space on the missing"
4174 "xem những phím nào không có dấu hiệu \"OK\". Nhấn phím space trên những"
4176 msgid "key, or click with the mouse to define it. Move around with Tab."
4177 msgstr "phím bị thiếu, hoặc nhấn chuột để xác định. Di chuyển bằng Tab."
4180 msgid "Cannot create %s directory"
4181 msgstr "Không thay đổi được thư mục"
4184 msgid "Choose codepage"
4185 msgstr " Chọn bảng mã dữ liệu vào "
4187 msgid "- < No translation >"
4188 msgstr "- < Không có dịch >"
4194 msgstr "%b %e %H:%M"
4198 "Cannot save file %s:\n"
4201 " Không thể lưu tập tin. \n"
4205 "GNU Midnight Commander is already\n"
4206 "running on this terminal.\n"
4207 "Subshell support will be disabled."
4209 "Một GNU Midnight Commander đã làm việc\n"
4210 "trên terminal này. Sẽ không có hỗ trợ\n"
4214 msgid "Cannot open named pipe %s\n"
4215 msgstr "Không mở được đường ống tên (named pipe) %s\n"
4218 msgid "The shell is still active. Quit anyway?"
4219 msgstr " Shell vẫn còn hoạt động. Vẫn thoát? "
4222 msgid "Warning: Cannot change to %s.\n"
4223 msgstr "Cảnh báo: Không chuyển được vào %s.\n"
4226 msgid "Using the S-Lang library with terminfo database\n"
4227 msgstr "với cơ sở dữ liệu terminfo"
4230 msgid "Using the ncurses library\n"
4231 msgstr "Dùng thư viện ncurses"
4234 msgid "Using the ncursesw library\n"
4235 msgstr "Dùng thư viện ncurses"
4237 msgid "With builtin Editor\n"
4238 msgstr "Với Trình soạn thảo nội trú\n"
4241 msgid "With optional subshell support\n"
4242 msgstr "Với hỗ trợ shell con không bắt buộc"
4245 msgid "With subshell support as default\n"
4246 msgstr "Với hỗ trợ shell con mặc định"
4248 msgid "With support for background operations\n"
4249 msgstr "Với hỗ trợ thao tác nền sau\n"
4251 msgid "With mouse support on xterm and Linux console\n"
4252 msgstr "Với hỗ trợ chuột trong xterm và kênh giao tác Linux\n"
4254 msgid "With mouse support on xterm\n"
4255 msgstr "Với hỗ trợ chuột trong xterm\n"
4257 msgid "With support for X11 events\n"
4258 msgstr "Với hỗ trợ sự kiện X11\n"
4260 msgid "With internationalization support\n"
4261 msgstr "Với hỗ trợ các ngôn ngữ khác\n"
4263 msgid "With multiple codepages support\n"
4264 msgstr "Với hỗ trợ nhiều bảng mã\n"
4267 msgid "Built with GLib %d.%d.%d\n"
4271 msgid "Virtual File Systems:"
4272 msgstr "Hệ thống tập tin ảo:"
4279 msgid "Invalid value"
4280 msgstr "giá trị số không thích hợp"
4283 msgid "Cannot spawn child process"
4284 msgstr " Không sinh ra được tiến trình con "
4286 msgid "Empty output from child filter"
4287 msgstr "Bộ lọc con trả lại kết quả rỗng"
4289 msgid "&Line number (decimal)"
4295 msgid "&Decimal offset"
4298 msgid "He&xadecimal offset"
4304 msgid "ButtonBar|Ascii"
4307 msgid "ButtonBar|HxSrch"
4310 msgid "ButtonBar|UnWrap"
4311 msgstr "Bỏ chuyển dòng"
4313 msgid "ButtonBar|Wrap"
4314 msgstr "Chuyển dòng"
4316 msgid "ButtonBar|Hex"
4319 msgid "ButtonBar|Goto"
4322 msgid "ButtonBar|Raw"
4325 msgid "ButtonBar|Parse"
4328 msgid "ButtonBar|Unform"
4329 msgstr "Bỏ định dạng"
4331 msgid "ButtonBar|Format"
4336 "Error while closing the file:\n"
4338 "Data may have been written or not"
4340 " Lỗi khi đóng tập tin: \n"
4342 " Dữ liệu chưa chắc đã được khi. "
4346 "Cannot save file:\n"
4349 " Không thể lưu tập tin. \n"
4358 "Cannot open \"%s\"\n"
4361 " Không mở được \"%s\"\n"
4366 "Cannot stat \"%s\"\n"
4369 " Không lấy (stat) được thuộc tính \"%s\"\n"
4373 msgid "Cannot view: not a regular file"
4375 " Không xem được vì lý do: không\n"
4376 " phải tập tin thông thường "
4378 msgid "Seeking to search result"
4385 msgid "Continue from begining?"
4388 #~ msgid "Using system-installed S-Lang library"
4389 #~ msgstr "Sử dụng thư việc của S-Lang hệ thống"
4392 #~ msgid "ftpfs: could not setup passive mode: %s"
4393 #~ msgstr "ftpfs: không đặt được chế độ bị động (passive)"
4396 #~ msgid "Cannot chdir to %s"
4397 #~ msgstr " Không thể chdir vào %s "
4404 #~ msgid "The server does not support this version"
4405 #~ msgstr " Máy chủ không hỗ trợ phiên bản này "
4409 #~ "The remote server is not running on a system port\n"
4410 #~ "you need a password to log in, but the information may\n"
4411 #~ "not be safe on the remote side. Continue?\n"
4413 #~ " Máy chủ ở xa không chạy trên một cổng hệ thống. Cần \n"
4414 #~ " mật khẩu để đăng nhập vào, nhưng điều này có thể \n"
4415 #~ " không an toàn cho thông tin phía ở xa. Tiếp tục?\n"
4418 #~ msgid "MCFS Password required"
4419 #~ msgstr " Yêu cầu mật khẩu MCFS "
4422 #~ msgid "Invalid password"
4423 #~ msgstr " Mật khẩu không đúng "
4426 #~ msgid "Cannot locate hostname: %s"
4427 #~ msgstr " Không xác định được tên máy ở xa: %s"
4430 #~ msgid "Cannot create socket: %s"
4431 #~ msgstr " Không tạo được socket: %s "
4434 #~ msgid "Cannot connect to server: %s"
4435 #~ msgstr " Không kết nối được tới máy chủ: %s "
4438 #~ msgid "Too many open connections"
4439 #~ msgstr " Quá nhiều kết nối mở "
4442 #~ msgid "Link to a remote machine"
4443 #~ msgstr " Kiết nối tới máy ở xa "
4445 #~ msgid "&Network link..."
4446 #~ msgstr "&Kết nối mạng..."
4449 #~ msgid "File was modified, save with exit?"
4450 #~ msgstr "Tập tin đã thay đổi, ghi nhớ khi thoát? "
4452 #~ msgid " Permission "
4453 #~ msgstr " Quyền truy cập "
4456 #~ msgstr " Tập tin "
4461 #~ msgid " Owner name "
4462 #~ msgstr " Tên chủ sở hữu "
4464 #~ msgid " Group name "
4465 #~ msgstr " Tên nhóm "
4468 #~ msgstr " Kích thước "
4470 #~ msgid " Confirmation "
4471 #~ msgstr " Hỏi xác nhận "
4473 #~ msgid " Filtered view "
4474 #~ msgstr " Lọc rồi xem "
4479 #~ msgid " Compare directories "
4480 #~ msgstr " So sánh thư mục "
4483 #~ msgstr " Liên kết "
4485 #~ msgid " Edit symlink "
4486 #~ msgstr " Sửa liên kết mềm "
4488 #~ msgid "case &Sensitive"
4489 #~ msgstr "có tính &Kiểu chữ"
4491 #~ msgid " Replace "
4492 #~ msgstr " Thay thế "
4497 #~ msgid " Insert File "
4498 #~ msgstr "Chèn tập tin "
4500 #~ msgid " Insert Literal "
4501 #~ msgstr " Chèn văn bản thuần túy "
4503 #~ msgid " Execute Macro "
4504 #~ msgstr "Thực hiện Macro "
4506 #~ msgid " Cannot overwrite directory `%s' "
4507 #~ msgstr " Không thể ghi đè lên thư mục `%s' "
4512 #~ msgid " Delete: "
4515 #~ msgid " Directory path "
4516 #~ msgstr " Đường dẫn tới thư mục "
4518 #~ msgid " Directory label "
4519 #~ msgstr " Nhãn thư mục"
4522 #~ msgstr "Tập tin: %s"
4524 #~ msgid "pe&Rmissions"
4525 #~ msgstr "&Quyền truy cập"
4527 #~ msgid " User menu "
4528 #~ msgstr " Trình đơn người dùng "
4531 #~ " Cannot save file: \n"
4534 #~ " Không thể lưu tập tin. \n"
4537 #~ msgid "Status: %s"
4538 #~ msgstr "Trạng thái: %s"
4546 #~ msgid " confirm &Exit "
4547 #~ msgstr " trước khi th&Oát "
4549 #~ msgid " confirm e&Xecute "
4550 #~ msgstr " trước &Khi thực hiện "
4552 #~ msgid " confirm &Delete "
4553 #~ msgstr " hỏi lại trước khi &Xóa "
4557 #~ " The current line number is %lld.\n"
4558 #~ " Enter the new line number:"
4560 #~ " Số thứ tự dòng hiện thời %d.\n"
4561 #~ " Hãy nhập số thứ tự dòng muốn chuyển đến:"
4565 #~ " The current address is %s.\n"
4566 #~ " Enter the new address:"
4568 #~ " Số thứ tự dòng hiện thời %d.\n"
4569 #~ " Hãy nhập số thứ tự dòng muốn chuyển đến:"
4571 #~ msgid " Goto Address "
4572 #~ msgstr " Đi tới địa chỉ "
4575 #~ msgid " Invalid address "
4576 #~ msgstr " Mật khẩu không đúng "
4578 #~ msgid "Offset 0x%08lx"
4579 #~ msgstr "Bộ offset 0x%08lx"
4581 #~ msgid "Line %lu Col %lu"
4582 #~ msgstr "Dòng %lu Cột %lu"
4587 #~ msgid ">= %s bytes"
4588 #~ msgstr ">= %s byte"
4590 #~ msgid "File: None"
4591 #~ msgstr "Tập tin: Không có"
4593 #~ msgid "Do backups -->"
4594 #~ msgstr "&Sao lưu -->"
4596 #~ msgid "Extension:"
4597 #~ msgstr "&Mở rộng:"
4600 #~ msgstr "&Tập tin mới C-n"
4603 #~ msgstr "&Ghi nhớ F2"
4605 #~ msgid "Save &as... F12"
4606 #~ msgstr "Ghi &như... F12"
4608 #~ msgid "A&bout... "
4609 #~ msgstr "&Về chương trình... "
4611 #~ msgid "&Quit F10"
4612 #~ msgstr "T&hoát F10"
4614 #~ msgid "&New C-x k"
4615 #~ msgstr "&Tập tin mới C-x k"
4617 #~ msgid "Copy to &file... "
4618 #~ msgstr "S&ao chép vào tập tin... "
4621 #~ msgid "&Toggle mark F3"
4622 #~ msgstr "&Bật/tắt bôi đen F3"
4625 #~ msgid "Mar&k columns S-F3"
4626 #~ msgstr "Bôi đen &cột S-F3"
4630 #~ msgstr "sao &Chép F5"
4634 #~ msgstr "&Di chuyển F6"
4637 #~ msgid "&Delete F8"
4641 #~ msgid "&Next bookmark M-j"
4642 #~ msgstr "&Tập tin mới C-n"
4645 #~ msgid "&Undo C-u"
4646 #~ msgstr "&Hủy bước C-u"
4649 #~ msgid "&Beginning C-PgUp"
4650 #~ msgstr "Đầ&u tập tin C-PgUp"
4653 #~ msgid "&End C-PgDn"
4654 #~ msgstr "Cuố&i tập tin C-PgDn"
4657 #~ msgid "C&opy to clipfile M-w"
4658 #~ msgstr "&Chuyển tới dòng... M-l"
4661 #~ msgid "C&ut to clipfile C-w"
4662 #~ msgstr "&Chuyển tới dòng... M-l"
4665 #~ msgid "Toggle bookmar&k "
4666 #~ msgstr "&Bật/tắt bôi đen F3"
4669 #~ msgid "&Next bookmark "
4670 #~ msgstr "&Tập tin mới C-n"
4673 #~ msgid "Pre&v bookmark "
4674 #~ msgstr "&Sắp xếp... M-t"
4677 #~ msgid "&Flush bookmark "
4678 #~ msgstr "T&hư điện tử... "
4680 #~ msgid "&Search... F7"
4681 #~ msgstr "Tìm &kiếm... F7"
4683 #~ msgid "&Replace... F4"
4684 #~ msgstr "Th&ay thế... F4"
4686 #~ msgid "&Go to line... M-l"
4687 #~ msgstr "&Chuyển tới dòng... M-l"
4690 #~ msgid "Encod&ing... M-e"
4691 #~ msgstr "&Sắp xếp... M-t"
4693 #~ msgid "Delete macr&o... "
4694 #~ msgstr "&Xóa macro... "
4696 #~ msgid "Sor&t... M-t"
4697 #~ msgstr "&Sắp xếp... M-t"
4699 #~ msgid "&Mail... "
4700 #~ msgstr "T&hư điện tử... "
4702 #~ msgid "&Execute macro... C-x e, KEY"
4703 #~ msgstr "Thực hiện ¯o... C-x e, KEY"
4705 #~ msgid "'ispell' s&pell check M-$"
4706 #~ msgstr "Kiểm tra chính tả '&ispell' M-$"
4709 #~ msgid "Save setu&p"
4710 #~ msgstr "&Ghi nhớ cấu hình"
4712 #~ msgid " Sear/Repl "
4713 #~ msgstr " Tìm kiếm/Thay thế "
4715 #~ msgid " Command "
4716 #~ msgstr " Câu lệnh "
4718 #~ msgid "Intuitive"
4719 #~ msgstr "T&rực giác"
4724 #~ msgid "User-defined"
4725 #~ msgstr "Người dùng xác định"
4727 #~ msgid "Key emulation"
4728 #~ msgstr "Giả tạo phím"
4743 #~ msgstr " Sao chép "
4746 #~ msgstr " Di chuyển "
4752 #~ msgstr "1Sao chép"
4755 #~ msgstr "1Di chuyển"
4764 #~ msgstr "Quay lại"
4766 #~ msgid "&Quick view C-x q"
4767 #~ msgstr "&Xem nhanh C-x q"
4769 #~ msgid "&Info C-x i"
4770 #~ msgstr "&Thông tin C-x i"
4772 #~ msgid "&Rescan C-r"
4773 #~ msgstr "&Quét lại C-r"
4778 #~ msgid "Vie&w file... "
4779 #~ msgstr "x&Em tập tin... "
4781 #~ msgid "&Filtered view M-!"
4782 #~ msgstr "xe&M kết quả lệnh M-!"
4785 #~ msgstr "&Soạn thảo F4"
4788 #~ msgstr "sao &Chép F5"
4790 #~ msgid "c&Hmod C-x c"
4791 #~ msgstr "c&Hmod C-x c"
4793 #~ msgid "&Link C-x l"
4794 #~ msgstr "&Liên kết cứng C-x l"
4796 #~ msgid "&SymLink C-x s"
4797 #~ msgstr "liên &Kết mềm C-x s"
4799 #~ msgid "edit s&Ymlink C-x C-s"
4800 #~ msgstr "sử&A liên kết mềm C-x C-s"
4802 #~ msgid "ch&Own C-x o"
4803 #~ msgstr "cho&Wn C-x o"
4805 #~ msgid "&Rename/Move F6"
4806 #~ msgstr "Đổi tên/&Di chuyển F6"
4808 #~ msgid "&Mkdir F7"
4809 #~ msgstr "mkdi&R F7"
4811 #~ msgid "&Delete F8"
4814 #~ msgid "&Quick cd M-c"
4815 #~ msgstr "cd nhanh &> M-c"
4817 #~ msgid "select &Group M-+"
4818 #~ msgstr "Chọn Nhóm &+ M-+"
4820 #~ msgid "u&Nselect group M-\\"
4821 #~ msgstr "&Bỏ chọn nhóm M-\\"
4823 #~ msgid "e&Xit F10"
4824 #~ msgstr "Th&Oát F10"
4826 #~ msgid "&User menu F2"
4827 #~ msgstr "&Trình đơn người dùng F2"
4829 #~ msgid "&Find file M-?"
4830 #~ msgstr "&Tìm tập tin M-?"
4832 #~ msgid "s&Wap panels C-u"
4833 #~ msgstr "đổi chỗ h&Ai bảng C-u"
4835 #~ msgid "&Compare directories C-x d"
4836 #~ msgstr "&So sánh thư mục C-x d"
4838 #~ msgid "e&Xternal panelize C-x !"
4839 #~ msgstr "bản&G ngoài C-x !"
4842 #~ msgid "Command &history M-h"
4843 #~ msgstr " Lịch sử dòng lệnh "
4845 #~ msgid "di&Rectory hotlist C-\\"
4846 #~ msgstr "Thư mục thường dùng &* C-\\"
4848 #~ msgid "&Background jobs C-x j"
4849 #~ msgstr "&Công việc nền sau C-x j"
4851 #~ msgid "learn &Keys..."
4852 #~ msgstr "&Tạo phím tắt... "
4855 #~ msgstr " &Tập tin "
4857 #~ msgid " &Command "
4858 #~ msgstr " &Câu lệnh "
4868 #~ msgid "Extension"
4869 #~ msgstr "&Mở rộng:"
4872 #~ msgstr "Truy cập cuối cùng"
4875 #~ msgstr "Thời gian thay đổi"
4890 #~ msgstr "Xóa thư mục"
4892 #~ msgid "bind: Wrong argument number, bind <key> <command>"
4893 #~ msgstr "bind: Sai số của tham số, bind <key> <command>"
4895 #~ msgid "bind: Bad key value `%s'"
4896 #~ msgstr "bind: Giá trị chìa khóa xấu `%s'"
4898 #~ msgid "bind: Ehh...no key?"
4899 #~ msgstr "bind: E hèm... không có chìa khóa?"
4901 #~ msgid "bind: Unknown key: `%s'"
4902 #~ msgstr "bind: Chìa khóa không biết: `%s'"
4904 #~ msgid "bind: Unknown command: `%s'"
4905 #~ msgstr "bind: Câu lệnh không rõ: `%s'"
4907 #~ msgid "%s: Syntax: %s <n> <command> <label>"
4908 #~ msgstr "%s: Cú pháp: %s <n> <command> <label>"
4910 #~ msgid "%s: Unknown command: `%s'"
4911 #~ msgstr "%s: Câu lệnh không biết: `%s'"
4913 #~ msgid "%s: fn should be 1-10"
4914 #~ msgstr "%s: fn phải là 1-10"
4916 #~ msgid "%s: fopen(): %s"
4917 #~ msgstr "%s: fopen(): %s"
4919 #~ msgid "%s:%d: unknown command `%s'"
4920 #~ msgstr "%s:%d: câu lệnh không rõ `%s'"
4922 #~ msgid "%s:%d: %s"
4923 #~ msgstr "%s:%d: %s"
4925 #~ msgid "%s not found!"
4926 #~ msgstr "Không tìm thấy %s!"
4928 #~ msgid "NumLock on keypad"
4929 #~ msgstr "NumLock trên keypad"
4931 #~ msgid " Emacs key: "
4932 #~ msgstr "Phím Emacs: "
4934 #~ msgid " %d items found, %d bookmarks added "
4935 #~ msgstr " tìm thấy %d mục, đã thêm %d đánh dấu (bookmark) "
4937 #~ msgid "Displays this help message"
4938 #~ msgstr "Hiển thị thông báo trợ giúp này"
4940 #~ msgid "Displays a help screen on how to change the color scheme"
4941 #~ msgstr "Hiển thị cửa sổ trợ giúp cách thay đổi bộ phối hợp màu"
4943 #~ msgid "missing argument"
4944 #~ msgstr "thiếu tham số"
4946 #~ msgid "unknown option"
4947 #~ msgstr "tùy chọn không rõ"
4949 #~ msgid "Show this help message"
4950 #~ msgstr "Hiển thị thông báo trợ giúp này"
4952 #~ msgid "Display brief usage message"
4953 #~ msgstr "Hiển thị chỉ dẫn ngắn gọn"
4959 #~ msgstr "Sử dụng:"
4962 #~ msgid "pro&Mpt on replace"
4963 #~ msgstr "&Hỏi trước khi thay"
4965 #~ msgid "replace &All"
4966 #~ msgstr "&Thay thế tất cả"
4972 #~ msgid "%b %d %H:%M"
4973 #~ msgstr "%b %e %H:%M"
4977 #~ msgstr "%b %e %Y"
4980 #~ msgid " The current address is 0x%08"
4982 #~ " Địa chỉ hiện thời - 0x%lx.\n"
4983 #~ " Hãy nhập địa chỉ mới:"
4985 #~ msgid "scanf &Expression"
4986 #~ msgstr "biểu thức &Scanf"
4988 #~ msgid " Enter replacement argument order eg. 3,2,1,4 "
4989 #~ msgstr " Hãy nhập thứ tự của tham số thay thế, ví dụ 3,2,1,4 "
4992 #~ " Invalid regular expression, or scanf expression with too many "
4995 #~ " Biểu thức chính quy không đúng, hoặc biểu thức scanf có quá nhiều biến "
4998 #~ msgid " Error in replacement format string. "
4999 #~ msgstr " Lỗi trong định dạng chuỗi thay thế. "
5001 #~ msgid " Replacement too long. "
5002 #~ msgstr " Chuỗi thay thế quá dài. "
5005 #~ msgstr "&Sao chép F5"
5007 #~ msgid "&Delete F8"
5010 #~ msgid " The command history is empty "
5011 #~ msgstr " Lịch sử dòng lệnh rỗng "
5013 #~ msgid "Edit edi&tor menu file"
5014 #~ msgstr "sửa trình đơn của trình s&Oạn thảo"
5017 #~ "To use this feature select your codepage in\n"
5018 #~ "Setup / Display Bits dialog!\n"
5019 #~ "Do not forget to save options."
5021 #~ "Để sử dụng tính năng này, hãy chọn bảng mã trong\n"
5022 #~ "trình đơn Cấu hình / hộp thoại Bit hiển thị!\n"
5023 #~ "Đừng quên ghi nhớ lại cấu hình."
5025 #~ msgid "Invalid hex search expression"
5026 #~ msgstr "Biểu thức tìm kiếm hex không đúng"
5028 #~ msgid " Invalid regular expression "
5029 #~ msgstr " Biểu thức chính quy không đúng"
5031 #~ msgid " Enter regexp:"
5032 #~ msgstr " Nhập biểu thức chính quy:"
5034 #~ msgid "ButtonBar|RxSrch"
5037 #~ msgid "Using included S-Lang library"
5038 #~ msgstr "Sử dụng thư việc S-Lang bao gồm"
5040 #~ msgid "with termcap database"
5041 #~ msgstr "với cơ sở dữ liệu termcap"
5044 #~ msgstr "&Cá nhân"
5056 #~ msgstr "&Chủ sở hữu"
5061 #~ msgid "MC was unable to write ~/"
5062 #~ msgstr "MC không thể ghi nhớ ~/"
5065 #~ msgstr " Cảnh báo "
5068 #~ " The Midnight Commander configuration files \n"
5069 #~ " are now stored in the ~/.mc directory, the \n"
5070 #~ " files have been moved now\n"
5072 #~ " Các tập tin cấu hình Midnight Commander \n"
5073 #~ " bây giờ đặt trong thư mục ~/.mc, các \n"
5074 #~ " tập tin cũ bây giờ được chuyển tới đó\n"