1 # Vietnamese translation for GCC.
2 # Copyright © 2013 Free Software Foundation, Inc.
3 # This file is distributed under the same license as the gcc package.
4 # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2010.
5 # Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012-2013.
9 "Project-Id-Version: gcc 4.8.0\n"
10 "Report-Msgid-Bugs-To: http://gcc.gnu.org/bugs.html\n"
11 "POT-Creation-Date: 2013-03-15 17:42+0000\n"
12 "PO-Revision-Date: 2013-04-12 14:51+0700\n"
13 "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
14 "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
17 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
18 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
19 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
20 "X-Generator: Poedit 1.5.5\n"
21 "X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n"
24 msgid "flow control insn inside a basic block"
25 msgstr "gặp lệnh điều khiển luồng bên trong một khối cơ bản"
28 msgid "wrong insn in the fallthru edge"
29 msgstr "gặp lệnh không đúng trong cạnh failthru"
32 msgid "insn outside basic block"
33 msgstr "gặp lệnh bên ngoài khối cơ bản"
36 msgid "return not followed by barrier"
37 msgstr "trả về không được phép bởi rào chắn"
41 msgid "collect2 version %s\n"
42 msgstr "collect2 phiên bản %s\n"
46 msgid "%d constructor found\n"
47 msgid_plural "%d constructors found\n"
48 msgstr[0] "Tìm thấy %d bộ cấu trúc\n"
52 msgid "%d destructor found\n"
53 msgid_plural "%d destructors found\n"
54 msgstr[0] "Tìm thấy %d bộ hủy cấu trúc\n"
58 msgid "%d frame table found\n"
59 msgid_plural "%d frame tables found\n"
60 msgstr[0] "Tìm thấy %d bảng khung\n"
64 msgid "[cannot find %s]"
65 msgstr "[không tìm thấy %s]"
69 msgid "[Leaving %s]\n"
70 msgstr "[Đang rời khỏi %s]\n"
76 "write_c_file - output name is %s, prefix is %s\n"
79 "write_c_file - tên kết xuất là %s, tiền tố là %s\n"
85 "ldd output with constructors/destructors.\n"
88 "kết xuất ldd với bộ (hủy) cấu trúc.\n"
91 msgid "const/copy propagation disabled"
92 msgstr "Chức năng lan truyền hằng số / sao chép bị tắt"
96 msgid "%s: all warnings being treated as errors"
97 msgstr "%s: xử lý các cảnh báo như là các lỗi"
101 msgid "%s: some warnings being treated as errors"
102 msgstr "%s: xử lý một số các cảnh báo như là các lỗi"
106 msgid "compilation terminated due to -Wfatal-errors.\n"
107 msgstr "tiến trình biên dịch bị chấm dứt do -Wfatal-errors.\n"
111 msgid "compilation terminated due to -fmax-errors=%u.\n"
112 msgstr "tiến trình biên dịch bị chấm dứt do -fmax-errors=%u.\n"
117 "Please submit a full bug report,\n"
118 "with preprocessed source if appropriate.\n"
120 "Hãy gửi một báo cáo lỗi đầy đủ,\n"
121 "gồm có mã nguồn tiền xử lý nếu thích hợp.\n"
122 "Xem %s để tìm hướng dẫn.\n"
126 msgid "See %s for instructions.\n"
127 msgstr "Xem %s để có chỉ dẫn.\n"
131 msgid "compilation terminated.\n"
132 msgstr "tiến trình biên dịch bị chấm dứt.\n"
136 msgid "%s:%d: confused by earlier errors, bailing out\n"
137 msgstr "%s:%d: lộn xộn do lỗi trước nên hủy bỏ\n"
141 msgid "Internal compiler error: Error reporting routines re-entered.\n"
142 msgstr "Lỗi biên dịch nội bộ: đã nhập lại hàm thông báo lỗi.\n"
145 msgid "negative insn length"
146 msgstr "chiều dài insn âm"
149 msgid "could not split insn"
150 msgstr "không thể chia tách insn"
153 msgid "invalid 'asm': "
158 msgid "nested assembly dialect alternatives"
159 msgstr "các sự xen kẽ phương ngôn assembly lồng nhau"
161 #: final.c:3450 final.c:3462
163 msgid "unterminated assembly dialect alternative"
164 msgstr "sự xen kẽ phương ngôn assembly chưa chấm dứt"
168 msgid "operand number missing after %%-letter"
169 msgstr "số thứ tự toán hạng còn thiếu đằng sau %%-letter"
171 #: final.c:3590 final.c:3631
173 msgid "operand number out of range"
174 msgstr "số thứ tự toán hạng ở ngoại phạm vi"
178 msgid "invalid %%-code"
183 msgid "'%%l' operand isn't a label"
184 msgstr "toán hạng '%%l' không phải là một nhãn"
186 #. We can't handle floating point constants;
187 #. PRINT_OPERAND must handle them.
188 #. We can't handle floating point constants;
189 #. TARGET_PRINT_OPERAND must handle them.
190 #. We can't handle floating point constants;
191 #. PRINT_OPERAND must handle them.
192 #: final.c:3819 config/i386/i386.c:13370 config/pdp11/pdp11.c:1688
194 msgid "floating constant misused"
195 msgstr "sai sử dụng hằng số nổi"
197 #: final.c:3877 config/i386/i386.c:13468 config/pdp11/pdp11.c:1729
199 msgid "invalid expression as operand"
200 msgstr "sai lập biểu tượng dưới dạng toán hạng"
204 msgid "Using built-in specs.\n"
205 msgstr "Đang sử dụng các đặc tả dựng sẵn.\n"
210 "Setting spec %s to '%s'\n"
213 "Đang lập đặc tả %s thành '%s'\n"
218 msgid "Reading specs from %s\n"
219 msgstr "Đang đọc các đặc tả từ %s\n"
223 msgid "could not find specs file %s\n"
224 msgstr "không tìm thấy tập tin đặc tả %s\n"
228 msgid "rename spec %s to %s\n"
229 msgstr "thay đổi tên của đặc tả %s thành %s\n"
249 "Go ahead? (y or n) "
254 # Variable: don't translate; Biến: đừng dịch
257 msgid "# %s %.2f %.2f\n"
258 msgstr "# %s %.2f %.2f\n"
262 msgid "Usage: %s [options] file...\n"
263 msgstr "Sử dụng: %s [tuỳ_chọn] tệp...\n"
270 msgid " -pass-exit-codes Exit with highest error code from a phase\n"
271 msgstr " -pass-exit-codes Thoát với mã lỗi cao nhất từ một giai đoạn nào đó\n"
274 msgid " --help Display this information\n"
275 msgstr " --help Hiển thị trợ giúp này\n"
278 msgid " --target-help Display target specific command line options\n"
279 msgstr " --target-help Hiển thị những tuỳ chọn dòng lệnh đặc trưng cho đích\n"
282 msgid " --help={common|optimizers|params|target|warnings|[^]{joined|separate|undocumented}}[,...]\n"
284 " --help={common|optimizers|params|target|warnings|[^]{joined|separate|undocumented}}[,...]\n"
286 "help\t\t\t\ttrợ giúp\n"
287 "common\t\t\t\tchung\n"
288 "optimizers\t\tbộ tối ưu hoá\n"
289 "params\t\t\t(viết tắt parameters) tham số\n"
290 "warnings\t\t\tcảnh báo\n"
292 "joined\t\t\tnối lại\n"
293 "separate\t\t\tkhông nối lại\n"
294 "undocumented\t\tkhông có tài liệu diễn tả\n"
297 msgid " Display specific types of command line options\n"
298 msgstr " Hiển thị một số loại tuỳ chọn dòng lệnh nào đó\n"
301 msgid " (Use '-v --help' to display command line options of sub-processes)\n"
302 msgstr " (Hãy sử dụng '-v --help' để hiển thị các tuỳ chọn dòng lệnh của tiến trình con)\n"
305 msgid " --version Display compiler version information\n"
306 msgstr " --version Hiển thị thông tin về phiên bản của bộ biên dịch\n"
309 msgid " -dumpspecs Display all of the built in spec strings\n"
310 msgstr " -dumpspecs Hiển thị tất cả các chuỗi đặc tả dựng sẵn\n"
313 msgid " -dumpversion Display the version of the compiler\n"
314 msgstr " -dumpversion Hiển thị phiên bản của bộ biên dịch\n"
317 msgid " -dumpmachine Display the compiler's target processor\n"
318 msgstr " -dumpmachine Hiển thị bộ xử lý đích của bộ biên dịch\n"
321 msgid " -print-search-dirs Display the directories in the compiler's search path\n"
323 " -print-search-dirs\n"
324 " Hiển thị những thư mục nằm trên đường dẫn tìm kiếm của bộ biên dịch\n"
327 msgid " -print-libgcc-file-name Display the name of the compiler's companion library\n"
328 msgstr " -print-libgcc-file-name Hiển thị tên của thư viện bổ trợ của bộ biên dịch\n"
331 msgid " -print-file-name=<lib> Display the full path to library <lib>\n"
332 msgstr " -print-file-name=<thư_viện> Hiển thị đường dẫn đầy đủ đến thư viện này\n"
335 msgid " -print-prog-name=<prog> Display the full path to compiler component <prog>\n"
337 " -print-prog-name=<trình>\n"
338 " Hiển thị đường dẫn đầy đủ đến thành phần bộ biên dịch này\n"
343 " -print-multiarch Display the target's normalized GNU triplet, used as\n"
344 " a component in the library path\n"
346 " -print-multi-lib\n"
347 " Hiển thị sự ánh xạ giữa các tuỳ chọn dòng lệnh và nhiều thư mục tìm kiếm thư viện\n"
350 msgid " -print-multi-directory Display the root directory for versions of libgcc\n"
351 msgstr " -print-multi-directory Hiển thị thư mục gốc cho các phiên bản thư viện libgcc\n"
355 " -print-multi-lib Display the mapping between command line options and\n"
356 " multiple library search directories\n"
358 " -print-multi-lib\n"
359 " Hiển thị sự ánh xạ giữa các tuỳ chọn dòng lệnh và nhiều thư mục tìm kiếm thư viện\n"
362 msgid " -print-multi-os-directory Display the relative path to OS libraries\n"
363 msgstr " -print-multi-os-directory Hiển thị đường dẫn tương đối đến các thư mục HĐH\n"
366 msgid " -print-sysroot Display the target libraries directory\n"
367 msgstr " -print-sysroot Hiển thị thư mục chứa các thư viện đích\n"
370 msgid " -print-sysroot-headers-suffix Display the sysroot suffix used to find headers\n"
371 msgstr " -print-sysroot-headers-suffix Hiển thị hậu tố sysroot dùng để tìm phần đầu\n"
374 msgid " -Wa,<options> Pass comma-separated <options> on to the assembler\n"
377 " Chuyển cho chương trình dịch mã số các tuỳ chọn này định giới bằng dấu phẩy\n"
380 msgid " -Wp,<options> Pass comma-separated <options> on to the preprocessor\n"
383 " Chuyển cho bộ tiền xử lý các tuỳ chọn này định giới bằng dấu phẩy\n"
386 msgid " -Wl,<options> Pass comma-separated <options> on to the linker\n"
389 " Chuyển cho bộ liên kết các tuỳ chọn này định giới bằng dấu phẩy\n"
392 msgid " -Xassembler <arg> Pass <arg> on to the assembler\n"
393 msgstr " -Xassembler <đối_số> Chuyển đối số này cho chương trình dịch mã số\n"
396 msgid " -Xpreprocessor <arg> Pass <arg> on to the preprocessor\n"
397 msgstr " -Xpreprocessor <đối_số> Chuyển đối số này cho bộ tiền xử lý\n"
400 msgid " -Xlinker <arg> Pass <arg> on to the linker\n"
401 msgstr " -Xlinker <đối_số> Chuyển đối số này cho bộ liên kết\n"
404 msgid " -save-temps Do not delete intermediate files\n"
405 msgstr " -save-temps Đừng xoá bỏ tập tin trung gian\n"
408 msgid " -save-temps=<arg> Do not delete intermediate files\n"
409 msgstr " -save-temps=<đối_số> Đừng xoá bỏ tập tin trung gian\n"
413 " -no-canonical-prefixes Do not canonicalize paths when building relative\n"
414 " prefixes to other gcc components\n"
416 " -no-canonical-prefixes Đừng làm cho đường dẫn theo đúng quy tắc\n"
417 " khi xây dựng tiền tố tương ứng với thành phần gcc khác\n"
420 msgid " -pipe Use pipes rather than intermediate files\n"
421 msgstr " -pipe Dùng ống dẫn thay cho tập tin trung gian\n"
424 msgid " -time Time the execution of each subprocess\n"
425 msgstr " -time Đếm thời gian chạy mỗi tiến trình con\n"
428 msgid " -specs=<file> Override built-in specs with the contents of <file>\n"
429 msgstr " -specs=<tệp> Ghi đè lên đặc tả dựng sẵn bằng nội dung của tập tin này\n"
432 msgid " -std=<standard> Assume that the input sources are for <standard>\n"
433 msgstr " -std=<tiêu_chuẩn> Giả sử là các nguồn đầu vào là theo tiêu chuẩn này\n"
437 " --sysroot=<directory> Use <directory> as the root directory for headers\n"
440 " --sysroot=<thư_mục>\n"
441 " Dùng thư mục này làm thư mục gốc cho các phần đầu và thư viện\n"
444 msgid " -B <directory> Add <directory> to the compiler's search paths\n"
445 msgstr " -B <thư_mục> Thêm thư mục này vào các đường dẫn tìm kiếm của bộ biên dịch\n"
448 msgid " -v Display the programs invoked by the compiler\n"
449 msgstr " -v Hiển thị những chương trình được gọi bởi bộ biên dịch\n"
452 msgid " -### Like -v but options quoted and commands not executed\n"
454 " -### Giống như -v nhưng mà tuỳ chọn nằm trong dấu nháy\n"
455 " và lệnh không được thực hiện\n"
458 msgid " -E Preprocess only; do not compile, assemble or link\n"
459 msgstr " -E Chỉ tiền xử lý, đừng biên dịch, dịch mã số hoặc liên kết\n"
462 msgid " -S Compile only; do not assemble or link\n"
463 msgstr " -S Chỉ biên dịch, đừng dịch mã số hoặc liên kết\n"
466 msgid " -c Compile and assemble, but do not link\n"
467 msgstr " -c Biên dịch và dịch mã số mà đừng liên kết\n"
470 msgid " -o <file> Place the output into <file>\n"
471 msgstr " -o <tệp> Để kết xuất vào tập tin này\n"
474 msgid " -pie Create a position independent executable\n"
475 msgstr " -pie Tạo vị trí độc lập thi hành\n"
478 msgid " -shared Create a shared library\n"
479 msgstr " -shared Tạo thư viện chia sẻ (liên kết động)\n"
483 " -x <language> Specify the language of the following input files\n"
484 " Permissible languages include: c c++ assembler none\n"
485 " 'none' means revert to the default behavior of\n"
486 " guessing the language based on the file's extension\n"
488 " -x <ngôn_ngữ> Ghi rõ ngôn ngữ của những tập tin nhập vào mà theo sau\n"
489 " \t\t Các ngôn ngữ có thể sử dụng: c, c++, none\n"
490 " 'none' (không có) = hoàn nguyên về ứng dụng mặc định\n"
491 " là đoán ngôn ngữ dựa vào phần mở rộng của tập tin\n"
497 "Options starting with -g, -f, -m, -O, -W, or --param are automatically\n"
498 " passed on to the various sub-processes invoked by %s. In order to pass\n"
499 " other options on to these processes the -W<letter> options must be used.\n"
502 "Tuỳ chọn bắt đầu với một của -g, -f, -m, -O, -W, --param\n"
503 "thì được tự động gửi cho những tiến trình con khác nhau được %s gọi.\n"
504 "Phải sử dụng tuỳ chọn -W<chữ> để gửi thêm tuỳ chọn cho những tiến trình này.\n"
508 msgid "Processing spec (%s), which is '%s'\n"
509 msgstr "Đang xử lý đặc tả (%s), cái mà '%s'\n"
513 msgid "install: %s%s\n"
514 msgstr "cài đặt: %s%s\n"
518 msgid "programs: %s\n"
519 msgstr "chương trình: %s\n"
523 msgid "libraries: %s\n"
524 msgstr "thư viện: %s\n"
530 "For bug reporting instructions, please see:\n"
533 "Để tìm hướng dẫn về thông báo lỗi, thăm địa chỉ:\n"
535 # Variable: don't translate / Biến: đừng dịch
541 #: gcc.c:6759 gcov.c:491 fortran/gfortranspec.c:303 java/jcf-dump.c:1230
545 #: gcc.c:6760 java/jcf-dump.c:1231
548 "This is free software; see the source for copying conditions. There is NO\n"
549 "warranty; not even for MERCHANTABILITY or FITNESS FOR A PARTICULAR PURPOSE.\n"
552 "Đây là phần mềm tự do; hãy xem mã nguồn để tìm thấy điều kiện sao chép.\n"
553 "KHÔNG CÓ BẢO HÀNH GÌ CẢ, THẬM CHÍ KHÔNG CÓ BẢO ĐẢM ĐƯỢC NGỤ Ý\n"
554 "KHẢ NĂNG BÁN HAY KHẢ NĂNG LÀM ĐƯỢC VIỆC DỨT KHOÁT.\n"
564 msgid "Configured with: %s\n"
565 msgstr "Cấu hình bằng %s\n"
569 msgid "Thread model: %s\n"
570 msgstr "Mô hình tuyến trình: %s\n"
574 msgid "gcc version %s %s\n"
575 msgstr "gcc phiên bản %s %s\n"
579 msgid "gcc driver version %s %sexecuting gcc version %s\n"
580 msgstr "Trình điều khiển gcc phiên bản %s %sexecuting gcc phiên bản %s\n"
591 "Tuỳ chọn liên kết\n"
598 "Use \"-Wl,OPTION\" to pass \"OPTION\" to the linker.\n"
601 "Hãy sử dụng \"-Wl,TÙY_CHỌN\" để gửi tuỳ chọn đó cho bộ liên kết.\n"
607 "Assembler options\n"
608 "=================\n"
611 "Tuỳ chọn dịch ASM\n"
612 "=================\n"
618 "Use \"-Wa,OPTION\" to pass \"OPTION\" to the assembler.\n"
621 "Hãy sử dụng \"-Wl,TÙY_CHỌN\" để gửi tuỳ chọn đó cho chương trình dịch mã số.\n"
627 "Usage: gcov [OPTION]... SOURCE|OBJ...\n"
630 "Sử dụng: gcov [TÙY_CHỌN]... TẬP_TIN_NGUỒN|OBJ...\n"
636 "Print code coverage information.\n"
639 "In ra thông tin về bao quát của mã\n"
644 msgid " -h, --help Print this help, then exit\n"
645 msgstr " -h, --help Hiển thị trợ giúp này, sau đó thoát.\n"
649 msgid " -v, --version Print version number, then exit\n"
650 msgstr " -v, --version Hiển thị số thứ tự phiên bản, sau đó thoát.\n"
654 msgid " -a, --all-blocks Show information for every basic block\n"
655 msgstr " -a, --all-blocks Hiển thị thông tin cho mọi khối cơ bản\n"
659 msgid " -b, --branch-probabilities Include branch probabilities in output\n"
660 msgstr " -b, --branch-probabilities Bao gồm trong kết xuất các xác xuất nhánh\n"
665 " -c, --branch-counts Given counts of branches taken\n"
666 " rather than percentages\n"
668 " -c, --branch-counts Đưa ra số đếm các nhánh được theo,\n"
669 " thay cho phần trăm\n"
673 msgid " -n, --no-output Do not create an output file\n"
674 msgstr " -n, --no-output Đừng tạo tập tin kết xuất\n"
679 " -l, --long-file-names Use long output file names for included\n"
681 msgstr " -l, --long-file-names Dùng tên tập tin kết xuất dài cho tập tin nguồn được bao gồm\n"
685 msgid " -f, --function-summaries Output summaries for each function\n"
686 msgstr " -f, --function-summaries Xuất bản tóm tắt cho mỗi hàm\n"
690 msgid " -o, --object-directory DIR|FILE Search for object files in DIR or called FILE\n"
692 " -o, --object-directory TMỤC|TỆP\n"
693 " Quét thư mục này hoặc tập tin được gọi này tìm tập tin đối tượng\n"
697 msgid " -s, --source-prefix DIR Source prefix to elide\n"
698 msgstr " -s, --source-prefix TMỤC Tiền tố mã nguồn cho elide\n"
702 msgid " -r, --relative-only Only show data for relative sources\n"
703 msgstr " -r, --relative-only Chỉ hiển thị dữ liệu cho dữ liệu nguồn có liên quan\n"
707 msgid " -p, --preserve-paths Preserve all pathname components\n"
708 msgstr " -p, --preserve-paths Bảo tồn tất cả các thành phần tên đường dẫn\n"
712 msgid " -u, --unconditional-branches Show unconditional branch counts too\n"
713 msgstr " -u, --unconditional-branches Cũng hiển thị số đếm các nhánh không điều khiển\n"
717 msgid " -d, --display-progress Display progress information\n"
718 msgstr " -d, --display-progress Hiển thị tiến trình công việc\n"
724 "For bug reporting instructions, please see:\n"
728 "Để tìm hướng dẫn về thông báo lỗi, thăm địa chỉ:\n"
731 # Literal: don't translate; Nghĩa chữ : dừng dịch
740 "This is free software; see the source for copying conditions.\n"
741 "There is NO warranty; not even for MERCHANTABILITY or \n"
742 "FITNESS FOR A PARTICULAR PURPOSE.\n"
745 "Đây là phần mềm tự do: bạn có quyền sửa đổi và phát hành lại nó.\n"
746 "KHÔNG CÓ BẢO HÀNH GÌ CẢ, THẬM CHÍ KHÔNG CÓ BẢO ĐẢM ĐƯỢC NGỤ Ý\n"
747 "KHẢ NĂNG BÁN HAY KHẢ NĂNG LÀM ĐƯỢC VIỆC DỨT KHOÁT.\n"
750 #: gcov.c:678 gcov.c:741
757 msgid "Creating '%s'\n"
758 msgstr "Đang tạo '%s'\n"
762 msgid "Error writing output file '%s'\n"
763 msgstr "Lỗi khi ghi tập tin kết xuất '%s'\n"
767 msgid "Could not open output file '%s'\n"
768 msgstr "Không thể mở tập tin kết xuất '%s'\n"
772 msgid "Removing '%s'\n"
773 msgstr "Gỡ bỏ '%s'\n"
777 msgid "%s:source file is newer than notes file '%s'\n"
778 msgstr "%s: tập tin nguồn mới hơn tập tin ghi chú '%s'\n"
782 msgid "(the message is only displayed one per source file)\n"
783 msgstr "(thông điệp này được hiển thị chỉ một lần cho mỗi tập tin nguồn)\n"
787 msgid "%s:cannot open notes file\n"
788 msgstr "%s: không thể mở tập tin ghi chú\n"
792 msgid "%s:not a gcov notes file\n"
793 msgstr "%s: không phải là tập tin ghi chú gcov\n"
797 msgid "%s:version '%.4s', prefer '%.4s'\n"
798 msgstr "%s: phiên bản '%.4s' mà thích '%.4s' hơn\n"
802 msgid "%s:already seen blocks for '%s'\n"
803 msgstr "%s: đã thấy khối cho '%s'\n"
807 msgid "%s:corrupted\n"
808 msgstr "%s: bị hỏng\n"
812 msgid "%s:no functions found\n"
813 msgstr "%s: không tìm thấy hàm\n"
817 msgid "%s:cannot open data file, assuming not executed\n"
818 msgstr "%s: không thể mở tập tin dữ liệu, giả sử là nó chưa thực hiện\n"
822 msgid "%s:not a gcov data file\n"
823 msgstr "%s: không phải là một tập tin dữ liệu gcov\n"
827 msgid "%s:version '%.4s', prefer version '%.4s'\n"
828 msgstr "%s: phiên bản '%.4s' mà thích phiên bản '%.4s' hơn\n"
832 msgid "%s:stamp mismatch with notes file\n"
833 msgstr "%s: dấu vết thời gian không khớp với tập tin ghi chú\n"
837 msgid "%s:unknown function '%u'\n"
838 msgstr "%s: không rõ hàm '%u'\n"
842 msgid "%s:profile mismatch for '%s'\n"
843 msgstr "%s: hồ sơ không tương ứng với '%s'\n"
847 msgid "%s:overflowed\n"
848 msgstr "%s: bị tràn\n"
852 msgid "%s:'%s' lacks entry and/or exit blocks\n"
853 msgstr "%s: '%s' còn thiếu khối đi vào và/hay đi ra\n"
857 msgid "%s:'%s' has arcs to entry block\n"
858 msgstr "%s: '%s' có cung đến khối đi vào\n"
862 msgid "%s:'%s' has arcs from exit block\n"
863 msgstr "%s: '%s' có cung từ khối đi vào\n"
867 msgid "%s:graph is unsolvable for '%s'\n"
868 msgstr "%s: đồ thị không thể giải được cho '%s'\n"
872 msgid "Lines executed:%s of %d\n"
873 msgstr "Dòng được thực hiện: %s trên %d\n"
877 msgid "No executable lines\n"
878 msgstr "Không có dòng thực thi\n"
887 msgid "Branches executed:%s of %d\n"
888 msgstr "Nhánh được thực hiện: %s trên %d\n"
892 msgid "Taken at least once:%s of %d\n"
893 msgstr "Đã lấy ít nhất một lần: %s trên %d\n"
897 msgid "No branches\n"
898 msgstr "Không có nhánh\n"
902 msgid "Calls executed:%s of %d\n"
903 msgstr "Cuộc gọi được thực hiện: %s trên %d\n"
908 msgstr "Không có cuộc gọi\n"
912 msgid "%s:no lines for '%s'\n"
913 msgstr "%s: không có dòng cho '%s'\n"
917 msgid "call %2d returned %s\n"
918 msgstr "cuộc gọi %2d trả về %s\n"
922 msgid "call %2d never executed\n"
923 msgstr "cuộc gọi %2d chưa bao giờ thực hiện\n"
927 msgid "branch %2d taken %s%s\n"
928 msgstr "nhánh %2d được lấy %s%s\n"
932 msgid "branch %2d never executed\n"
933 msgstr "nhánh %2d chưa bao giờ thực hiện\n"
937 msgid "unconditional %2d taken %s\n"
938 msgstr "%2d không điều kiện được lấy %s\n"
942 msgid "unconditional %2d never executed\n"
943 msgstr "%2d không điều kiện chưa bao giờ thực hiện\n"
947 msgid "Cannot open source file %s\n"
948 msgstr "Không thể mở tập tin nguồn %s\n"
955 msgid "GCSE disabled"
958 #: gengtype-state.c:156
960 msgid "%s:%d:%d: Invalid state file; %s"
961 msgstr "%s:%d:%d: Không phải tập tin trạng thái hợp lệ; %s"
963 #: gengtype-state.c:160
965 msgid "%s:%d: Invalid state file; %s"
966 msgstr "%s:%d: Tập tin trạng thái không hợp lệ; %s "
968 #. Fatal printf-like message while reading state. This can't be a
969 #. function, because there is no way to pass a va_arg to a variant of
971 #: gengtype-state.c:171
973 msgid "%s:%d:%d: Invalid state file; "
974 msgstr "%s:%d:%d: Tập tin tình trạng không hợp lệ; "
976 #: gengtype-state.c:176
978 msgid "%s:%d: Invalid state file; "
979 msgstr "%s:%d: Sai tập tin trạng thái; "
981 #: gengtype-state.c:701
983 msgid "Option tag unknown"
984 msgstr "Không hiểu thẻ tùy chọn"
986 #: gengtype-state.c:756
988 msgid "Unexpected type in write_state_scalar_type"
989 msgstr "gặp loại cơ bản (base-type) bất thường trong cris_print_index"
991 #: gengtype-state.c:771
993 msgid "Unexpected type in write_state_string_type"
994 msgstr "gặp loại cơ bản (base-type) bất thường trong cris_print_index"
996 #: gengtype-state.c:1193
998 msgid "failed to write state trailer [%s]"
999 msgstr "gặp lỗi khi đổi tên %s thành tập tin trạng thái %s [%s]"
1001 #: gengtype-state.c:1219
1003 msgid "Failed to open file %s for writing state: %s"
1004 msgstr "Không thể mở tập tin %s để ghi trạng thái: %s"
1006 #: gengtype-state.c:1249
1008 msgid "output error when writing state file %s [%s]"
1009 msgstr "%s: gặp lỗi khi ghi tập tin kết xuất %s\n"
1011 #: gengtype-state.c:1252
1013 msgid "failed to close state file %s [%s]"
1014 msgstr "gặp lỗi khi đổi tên %s thành tập tin trạng thái %s [%s]"
1016 #: gengtype-state.c:1255
1018 msgid "failed to rename %s to state file %s [%s]"
1019 msgstr "gặp lỗi khi đổi tên %s thành tập tin trạng thái %s [%s]"
1021 #: gengtype-state.c:2527
1023 msgid "Failed to open state file %s for reading [%s]"
1024 msgstr "Gặp lỗi khi mở tập tin trạng thái %s để đọc [%s]"
1026 #: gengtype-state.c:2565
1028 msgid "failed to close read state file %s [%s]"
1029 msgstr "Lỗi đọc từ tập tin \"%s\" gặp lỗi."
1033 msgid "ignoring duplicate directory \"%s\"\n"
1034 msgstr "đang bỏ qua thư mục trùng \"%s\"\n"
1038 msgid " as it is a non-system directory that duplicates a system directory\n"
1039 msgstr " vì nó là một thư mục không phải hệ thống mà nhân đôi một thư mục hệ thống\n"
1043 msgid "ignoring nonexistent directory \"%s\"\n"
1044 msgstr "đang bỏ qua thư mục không tồn tại \"%s\"\n"
1048 msgid "#include \"...\" search starts here:\n"
1049 msgstr "#include \"...\" việc tìm kiếm bắt đầu ở đây:\n"
1053 msgid "#include <...> search starts here:\n"
1054 msgstr "#include <...> việc tìm kiếm bắt đầu ở đây:\n"
1058 msgid "End of search list.\n"
1059 msgstr "Kết thúc danh sách tìm kiếm.\n"
1061 #: input.c:85 cp/error.c:1112
1065 #. Opening quotation mark.
1070 #. Closing quotation mark.
1075 #: ipa-pure-const.c:151
1077 msgid "function might be candidate for attribute %<%s%>"
1078 msgstr "Cảnh báo về hàm có thể yêu cầu thuộc tính định dạng"
1080 #: ipa-pure-const.c:152
1081 msgid "function might be candidate for attribute %<%s%> if it is known to return normally"
1085 msgid "At top level:"
1088 #: langhooks.c:400 cp/error.c:3042
1090 msgid "In member function %qs"
1091 msgstr "Trong hàm bộ phận %qs"
1093 #: langhooks.c:404 cp/error.c:3045
1095 msgid "In function %qs"
1096 msgstr "Trong hàm %qs"
1098 #: langhooks.c:455 cp/error.c:2995
1100 msgid " inlined from %qs at %s:%d:%d"
1101 msgstr " trực tiếp từ %qs tại %s:%d:%d"
1103 #: langhooks.c:460 cp/error.c:3000
1105 msgid " inlined from %qs at %s:%d"
1106 msgstr " trực tiếp từ %qs tại %s:%d"
1108 #: langhooks.c:466 cp/error.c:3006
1110 msgid " inlined from %qs"
1111 msgstr " trực tiếp từ %qs"
1113 #: loop-iv.c:3029 tree-ssa-loop-niter.c:1925
1114 msgid "assuming that the loop is not infinite"
1115 msgstr "giả sử rằng vòng lặp có giới hạn"
1117 #: loop-iv.c:3030 tree-ssa-loop-niter.c:1926
1118 msgid "cannot optimize possibly infinite loops"
1119 msgstr "không thể tối ưu hoá vòng lặp có thể là vô hạn"
1121 #: loop-iv.c:3038 tree-ssa-loop-niter.c:1930
1122 msgid "assuming that the loop counter does not overflow"
1123 msgstr "giả sử rằng bộ đếm vòng lặp không bị tràn"
1125 #: loop-iv.c:3039 tree-ssa-loop-niter.c:1931
1126 msgid "cannot optimize loop, the loop counter may overflow"
1127 msgstr "không thể tối ưu hoá vòng lặp vì bộ đếm vòng lặp có thể bị tràn"
1129 #: lra-constraints.c:2824 reload.c:3879
1130 msgid "unable to generate reloads for:"
1131 msgstr "không thể tạo ra việc nạp lại cho:"
1133 #: lto-wrapper.c:183
1135 msgid "pex_init failed"
1136 msgstr "pex_init bị lỗi"
1138 #: lto-wrapper.c:214
1140 msgid "can't get program status"
1141 msgstr "không thể lấy trạng thái về chương trình"
1143 #: lto-wrapper.c:223
1145 msgid "%s terminated with signal %d [%s], core dumped"
1146 msgstr "%s bị chấm dứt với tín hiệu %d [%s], cũng đổ lõi"
1148 #: lto-wrapper.c:226
1150 msgid "%s terminated with signal %d [%s]"
1151 msgstr "%s bị chấm dứt với tín hiệu %d [%s]"
1153 #: lto-wrapper.c:231 collect2.c:1831
1154 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
1155 msgid "%s returned %d exit status"
1156 msgstr "%s trả lại trạng thái thoát %d"
1158 #: lto-wrapper.c:247
1160 msgid "deleting LTRANS file %s"
1161 msgstr "đang xoá bỏ tập tin LTRANS %s"
1163 #: lto-wrapper.c:269
1165 msgid "failed to open %s"
1166 msgstr "không mở được %s"
1168 #: lto-wrapper.c:274
1170 msgid "could not write to temporary file %s"
1171 msgstr "không thể ghi vào tập tin tạm thời %s"
1173 #: lto-wrapper.c:321
1175 msgid "malformed COLLECT_GCC_OPTIONS"
1176 msgstr "COLLECT_GCC_OPTIONS dị hình"
1178 #: lto-wrapper.c:430
1180 msgid "Option %s not used consistently in all LTO input files"
1183 #: lto-wrapper.c:461
1185 msgid "environment variable COLLECT_GCC must be set"
1186 msgstr "biến môi trường COLLECT_GCC cần được đặt"
1188 #: lto-wrapper.c:464
1190 msgid "environment variable COLLECT_GCC_OPTIONS must be set"
1191 msgstr "biến môi trường COLLECT_GCC_OPTIONS cần được đặt"
1193 # Literal: don't translate; Nghĩa chữ: dừng dịch
1194 #: lto-wrapper.c:758
1199 #. What to print when a switch has no documentation.
1201 msgid "This switch lacks documentation"
1202 msgstr "Cái chuyển này còn thiếu tài liệu hướng dẫn"
1218 msgid " No options with the desired characteristics were found\n"
1219 msgstr " Không tìm thấy tuỳ chọn có những đặc điểm đã muốn\n"
1223 msgid " None found. Use --help=%s to show *all* the options supported by the %s front-end\n"
1224 msgstr " Không tìm thấy. Hãy sử dụng --help=%s để hiển thị * tất cả * các tuỳ chọn được giao diện %s hỗ trợ\n"
1228 msgid " All options with the desired characteristics have already been displayed\n"
1229 msgstr " Đã hiển thị tất cả các tuỳ chọn có những đặc điểm đã muốn\n"
1232 msgid "The following options are target specific"
1233 msgstr "Theo đây có những tuỳ chọn đặc trưng cho đích"
1236 msgid "The following options control compiler warning messages"
1237 msgstr "Theo đây có những tuỳ chọn điều khiển các thông điệp cảnh báo của bộ biên dịch"
1240 msgid "The following options control optimizations"
1241 msgstr "Theo đây có những tuỳ chọn điều khiển việc tối ưu hoá"
1243 #: opts.c:1167 opts.c:1206
1244 msgid "The following options are language-independent"
1245 msgstr "Theo đây có những tuỳ chọn không phụ thuộc vào ngôn ngữ"
1248 msgid "The --param option recognizes the following as parameters"
1249 msgstr "Tuỳ chọn --param nhận ra những điều theo đây như là tham số"
1252 msgid "The following options are specific to just the language "
1253 msgstr "Theo đây có những tuỳ chọn đặc trưng cho chỉ ngôn ngữ "
1256 msgid "The following options are supported by the language "
1257 msgstr "Theo đây có những tuỳ chọn được hỗ trợ bởi ngôn ngữ "
1260 msgid "The following options are not documented"
1261 msgstr "Theo đây có những tuỳ chọn không có tài liệu diễn tả"
1264 msgid "The following options take separate arguments"
1265 msgstr "Theo đây có những tuỳ chọn chấp nhận các đối số riêng"
1268 msgid "The following options take joined arguments"
1269 msgstr "Theo đây có những tuỳ chọn chấp nhận các đối số nối lại"
1272 msgid "The following options are language-related"
1273 msgstr "Theo đây có những tuỳ chọn liên quan đến ngôn ngữ"
1276 msgid "enabled by default"
1277 msgstr "mặc định được bật"
1285 msgstr "Phần bổ sung"
1289 msgid "*** WARNING *** there are active plugins, do not report this as a bug unless you can reproduce it without enabling any plugins.\n"
1290 msgstr "*** CẢNH BÁO *** có phần bổ sung vẫn hoạt động: đừng thông báo trường hợp này như là một lỗi nếu bạn có thể tạo nó lần nữa mà không hiệu lực phần bổ sung nào.\n"
1293 msgid "this is the insn:"
1294 msgstr "đây là lệnh:"
1296 #. It's the compiler's fault.
1298 msgid "could not find a spill register"
1299 msgstr "không tìm thấy một thanh ghi làm tràn"
1301 #. It's the compiler's fault.
1303 msgid "VOIDmode on an output"
1304 msgstr "Chế độ VOIDmode trên một đầu ra"
1307 msgid "failure trying to reload:"
1308 msgstr "gặp lỗi nghiêm trọng khi cố tải:"
1311 msgid "unrecognizable insn:"
1312 msgstr "không nhận ra lệnh:"
1315 msgid "insn does not satisfy its constraints:"
1316 msgstr "lệnh không thỏa những ràng buộc của nó:"
1320 msgid "created and used with differing settings of '%s'"
1321 msgstr "được tạo và sử dụng với thiết lập khác nhau của '%s'"
1324 msgid "out of memory"
1325 msgstr "không đủ bộ nhớ"
1328 msgid "created and used with different settings of -fpic"
1329 msgstr "được tạo và sử dụng với thiết lập khác nhau của -fpic"
1332 msgid "created and used with different settings of -fpie"
1333 msgstr "được tạo và sử dụng với thiết lập khác nhau của -fpie"
1337 msgid "collect: reading %s\n"
1338 msgstr "tập hợp: đang đọc %s\n"
1342 msgid "collect: recompiling %s\n"
1343 msgstr "tập hợp: đang biên dịch lại %s\n"
1347 msgid "collect: tweaking %s in %s\n"
1348 msgstr "tập hợp: đang điều chỉnh %s trong %s\n"
1352 msgid "collect: relinking\n"
1353 msgstr "tập hợp: đang liên kết lại\n"
1357 msgid "unrecoverable error"
1358 msgstr "lỗi không thể phục hồi được"
1363 "%s%s%s %sversion %s (%s)\n"
1364 "%s\tcompiled by GNU C version %s, "
1366 "%s%s%s %sversion %s (%s)\n"
1367 "%s\tbiên dịch bằng GNU C phiên bản %s, "
1371 msgid "%s%s%s %sversion %s (%s) compiled by CC, "
1372 msgstr "%s%s%s %sversion %s (%s) biên dịch bằng CC, "
1376 msgid "GMP version %s, MPFR version %s, MPC version %s\n"
1377 msgstr "GMP phiên bản %s, MPFR phiên bản %s, MPC phiên bản %s\n"
1381 msgid "%s%swarning: %s header version %s differs from library version %s.\n"
1382 msgstr "%s%swarning: phiên bản phần đầu %s %s vẫn khác với phiên bản thư viện %s.\n"
1386 msgid "%s%sGGC heuristics: --param ggc-min-expand=%d --param ggc-min-heapsize=%d\n"
1387 msgstr "%s%sGGC tìm ra: --param ggc-min-expand=%d --param ggc-min-heapsize=%d\n"
1390 msgid "options passed: "
1391 msgstr "tuỳ chọn được gửi: "
1394 msgid "options enabled: "
1395 msgstr "tuỳ chọn đã bật: "
1397 #: tree-diagnostic.c:295 c-family/c-pretty-print.c:423 c/c-decl.c:4730
1398 #: c/c-typeck.c:5873 cp/error.c:654 cp/error.c:938
1402 #. Function has not be considered for inlining. This is the code for
1403 #. functions that have not been rejected for inlining yet.
1405 msgid "function not considered for inlining"
1406 msgstr "hàm không phải được tính để chèn vào trực tiếp"
1408 #. Inlining failed owing to unavailable function body.
1410 msgid "function body not available"
1411 msgstr "thân hàm không sẵn sàng"
1414 msgid "redefined extern inline functions are not considered for inlining"
1415 msgstr "hàm trực tiếp bên ngoài đã xác định lại thì không phải được tính để chèn vào trực tiếp"
1417 #. Function is not inlinable.
1419 msgid "function not inlinable"
1420 msgstr "hàm không thể chèn vào trực tiếp"
1422 #. Function is not overwritable.
1424 msgid "function body can be overwritten at link time"
1427 #. Function is not an inlining candidate.
1429 msgid "function not inline candidate"
1430 msgstr "hàm không phải là ứng xử để chèn vào trực tiếp"
1433 msgid "--param large-function-growth limit reached"
1434 msgstr "đã tới giới hạn --param large-function-growth"
1437 msgid "--param large-stack-frame-growth limit reached"
1438 msgstr "đã tới giới hạn --param large-stack-frame-growth"
1441 msgid "--param max-inline-insns-single limit reached"
1442 msgstr "đã tới giới hạn --param max-inline-insns-single"
1445 msgid "--param max-inline-insns-auto limit reached"
1446 msgstr "đã tới giới hạn --param max-inline-insns-auto"
1449 msgid "--param inline-unit-growth limit reached"
1450 msgstr "đã tới giới hạn --param inline-unit-growth"
1452 #. Recursive inlining.
1454 msgid "recursive inlining"
1455 msgstr "chèn vào trực tiếp một cách đệ quy"
1457 #. Call is unlikely.
1459 msgid "call is unlikely and code size would grow"
1460 msgstr "cuộc gọi không chắc, và kích cỡ mã sẽ tăng lại"
1463 msgid "function not declared inline and code size would grow"
1464 msgstr "hàm không phải được tuyên bố trực tiếp, và kích cỡ mã sẽ tăng lại"
1467 msgid "optimizing for size and code size would grow"
1468 msgstr "đang tối ưu hoá cho kích cỡ, và kích cỡ mã sẽ tăng lại"
1470 #. Caller and callee disagree on the arguments.
1472 msgid "mismatched arguments"
1473 msgstr "các đối số không tương ứng với nhau"
1476 msgid "originally indirect function call not considered for inlining"
1477 msgstr "cuộc gọi hàm gián tiếp lần đầu tiên không phải được tính để chèn vào trực tiếp"
1480 msgid "indirect function call with a yet undetermined callee"
1483 #. We can't inline different EH personalities together.
1485 msgid "exception handling personality mismatch"
1488 #. We can't inline if the callee can throw non-call exceptions but the
1491 msgid "non-call exception handling mismatch"
1494 #. We can't inline because of mismatched target specific options.
1496 msgid "target specific option mismatch"
1497 msgstr "tuỳ chọn đặc trưng cho đích vẫn không tương ứng"
1499 #. We can't inline because of mismatched optimization levels.
1502 msgid "optimization level attribute mismatch"
1503 msgstr "đặt cấp tối ưu hoá mã"
1505 #. The remainder are real diagnostic types.
1506 #: diagnostic.def:33
1507 msgid "fatal error: "
1508 msgstr "lỗi nghiêm trọng: "
1510 #: diagnostic.def:34
1511 msgid "internal compiler error: "
1512 msgstr "lỗi biên dịch nội bộ: "
1514 #: diagnostic.def:35
1518 #: diagnostic.def:36
1519 msgid "sorry, unimplemented: "
1520 msgstr "tiếc là chưa thực hiện: "
1522 #: diagnostic.def:37
1526 #: diagnostic.def:38
1527 msgid "anachronism: "
1528 msgstr "sai niên đại: "
1530 #: diagnostic.def:39
1534 #: diagnostic.def:40
1538 # Name: don't translate; Tên: đừng dịch
1539 #. These two would be re-classified as DK_WARNING or DK_ERROR, so the
1540 #. prefix does not matter.
1541 #: diagnostic.def:43
1545 # Name: don't translate; Tên: đừng dịch
1546 #: diagnostic.def:44
1548 msgstr "permerror: "
1551 msgid "Maximal estimated outcome of branch considered predictable"
1552 msgstr "Kết quả tối đa ước lượng của nhánh được thấy là dự đoán được"
1555 msgid "The minimal estimated speedup allowing inliner to ignore inline-insns-single and inline-isnsns-auto"
1559 msgid "The maximum number of instructions in a single function eligible for inlining"
1560 msgstr "Số tối đa các lệnh trong một lệnh riêng lẻ mà thích hợp với việc chèn vào trực tiếp"
1563 msgid "The maximum number of instructions when automatically inlining"
1564 msgstr "Số tối đa các lệnh khi tự động chèn vào trực tiếp"
1567 msgid "The maximum number of instructions inline function can grow to via recursive inlining"
1568 msgstr "Số tối đa các lệnh đến đó hàm trực tiếp có thể tới bằng cách chèn vào trực tiếp một cách đệ quy"
1571 msgid "The maximum number of instructions non-inline function can grow to via recursive inlining"
1572 msgstr "Số tối đa các lệnh đến đó hàm không phải trực tiếp có thể tới bằng cách chèn vào trực tiếp một cách đệ quy"
1575 msgid "The maximum depth of recursive inlining for inline functions"
1576 msgstr "Độ sâu tối đa của việc chèn vào trực tiếp một cách đệ quy cho hàm trực tiếp"
1579 msgid "The maximum depth of recursive inlining for non-inline functions"
1580 msgstr "Độ sâu tối đa của việc chèn vào trực tiếp một cách đệ quy cho hàm không phải trực tiếp"
1583 msgid "Inline recursively only when the probability of call being executed exceeds the parameter"
1584 msgstr "Chèn vào trực tiếp một cách đệ quy chỉ khi xác xuất cuộc gọi được thực hiện cũng vượt quá tham số"
1587 msgid "The maximum number of nested indirect inlining performed by early inliner"
1588 msgstr "Số tối đa các lần chèn vào trực tiếp loại gián tiếp lồng nhau được làm bởi bộ chèn vào trực tiếp sớm"
1591 msgid "Probability that COMDAT function will be shared with different compilation unit"
1595 msgid "Maximum probability of the entry BB of split region (in percent relative to entry BB of the function) to make partial inlining happen"
1599 msgid "If -fvariable-expansion-in-unroller is used, the maximum number of times that an individual variable will be expanded during loop unrolling"
1600 msgstr "Dùng -fvariable-expansion-in-unroller thì số tối đa các lần mở rộng một biến nào đó trong khi bỏ cuộn vòng lặp"
1603 msgid "If -ftree-vectorize is used, the minimal loop bound of a loop to be considered for vectorization"
1604 msgstr "Dùng -ftree-vectorize thì biên giới vòng lặp tối thiểu của một vòng lặp cần tính để véc-tơ hoá"
1607 msgid "The maximum number of instructions to consider to fill a delay slot"
1608 msgstr "Số tối đa các lệnh cần tính để điền vào một khe đợi"
1611 msgid "The maximum number of instructions to consider to find accurate live register information"
1612 msgstr "Số tối đa các lệnh cần tính để tìm thông tin thanh ghi vẫn hiện thời và chính xác"
1615 msgid "The maximum length of scheduling's pending operations list"
1616 msgstr "Chiều dài tối đa của danh sách các thao tác bị hoãn của tiến trình định thời"
1620 msgid "The maximum number of backtrack attempts the scheduler should make when modulo scheduling a loop"
1621 msgstr "Số tối đa các lệnh cần tính nên bỏ cuộn trong một vòng lặp"
1624 msgid "The size of function body to be considered large"
1625 msgstr "Kích cỡ thân hàm cần thấy là lớn"
1628 msgid "Maximal growth due to inlining of large function (in percent)"
1629 msgstr "Độ tăng lên tối đa (theo phần trăm) do chèn hàm lớn vào trực tiếp"
1632 msgid "The size of translation unit to be considered large"
1633 msgstr "Kích cỡ đơn vị thông dịch cần thấy là lớn"
1636 msgid "How much can given compilation unit grow because of the inlining (in percent)"
1637 msgstr "Độ tăng lên (theo phần trăm) được phép cho đơn vị biên dịch đưa ra do việc chèn vào trực tiếp"
1640 msgid "How much can given compilation unit grow because of the interprocedural constant propagation (in percent)"
1641 msgstr "Độ tăng lên (theo phần trăm) được phép cho đơn vị biên dịch đưa ra do sự lan truyền bất biến thuộc liên quá trình"
1644 msgid "Maximal estimated growth of function body caused by early inlining of single call"
1645 msgstr "Độ tăng lên tối đa ước lượng của thân hàm do chèn vào trực tiếp sớm một cuộc gọi riêng lẻ"
1648 msgid "The size of stack frame to be considered large"
1649 msgstr "Kích cỡ khung đống nên thấy là lớn"
1652 msgid "Maximal stack frame growth due to inlining (in percent)"
1653 msgstr "Độ tăng lên khung đống tối đa (theo phần trăm) do chèn vào trực tiếp"
1656 msgid "The maximum amount of memory to be allocated by GCSE"
1657 msgstr "Vùng nhớ tối đa cho GCSE cấp phát"
1661 msgid "The maximum ratio of insertions to deletions of expressions in GCSE"
1662 msgstr "Số tối đa các lệnh cần tính nên bỏ cuộn trong một vòng lặp"
1665 msgid "The threshold ratio for performing partial redundancy elimination after reload"
1666 msgstr "Tỷ lệ ngững để thực hiện việc khử bộ phận sự thửa sau khi nạp lại"
1669 msgid "The threshold ratio of critical edges execution count that permit performing redundancy elimination after reload"
1670 msgstr "Tỷ lệ ngững của số đếm lần thực hiện cạnh tới hạn cũng cho phép thực hiện việc khử sự thửa sau khi nạp lại"
1673 msgid "Scaling factor in calculation of maximum distance an expression can be moved by GCSE optimizations"
1677 msgid "Cost at which GCSE optimizations will not constraint the distance an expression can travel"
1681 msgid "Maximum depth of search in the dominator tree for expressions to hoist"
1685 msgid "The maximum number of instructions to consider to unroll in a loop"
1686 msgstr "Số tối đa các lệnh cần tính nên bỏ cuộn trong một vòng lặp"
1689 msgid "The maximum number of instructions to consider to unroll in a loop on average"
1690 msgstr "Số tối đa các lệnh trung bình cần tính nên bỏ cuộn trong một vòng lặp"
1693 msgid "The maximum number of unrollings of a single loop"
1694 msgstr "Số tối đa các lần bỏ cuộn một vòng lặp riêng lẻ"
1697 msgid "The maximum number of insns of a peeled loop"
1698 msgstr "Số tối đa các lệnh của một vòng lặp được lột"
1701 msgid "The maximum number of peelings of a single loop"
1702 msgstr "Số tối đa các lần lột một vòng lặp riêng lẻ"
1706 msgid "The maximum number of branches on the path through the peeled sequence"
1707 msgstr "Số tối đa các lần lặp lại qua CFG để kéo dài vùng"
1710 msgid "The maximum number of insns of a completely peeled loop"
1711 msgstr "Số tối đa các lệnh của một vòng lặp được lột hoàn toàn"
1714 msgid "The maximum number of peelings of a single loop that is peeled completely"
1715 msgstr "Số tối đa các lần lột một vòng lặp riêng lẻ được lột hoàn toàn"
1718 msgid "The maximum number of insns of a peeled loop that rolls only once"
1719 msgstr "Số tối đa các lệnh của một vòng lặp được lột mà cuộn chỉ một lần"
1722 msgid "The maximum depth of a loop nest we completely peel"
1723 msgstr "Độ sâu tối đa của một bộ vòng lặp xếp lồng vào nhau được chúng ta lột hoàn toàn"
1726 msgid "The maximum number of insns of an unswitched loop"
1727 msgstr "Số tối đa các lệnh của một vòng lặp chưa chuyển đổi nhánh"
1730 msgid "The maximum number of unswitchings in a single loop"
1731 msgstr "Số tối đa các lần hủy chuyển đổi nhánh trong một vòng lặp riêng lẻ"
1734 msgid "Bound on the number of iterations the brute force # of iterations analysis algorithm evaluates"
1735 msgstr "Đóng kết với số các lần lặp lại được ước lượng bởi thuật toán phân tích số sức mạnh vũ phu các lần lặp lại "
1738 msgid "Bound on the cost of an expression to compute the number of iterations"
1739 msgstr "Đóng kết với giá của một biểu tượng để tính số các lần lặp lại"
1742 msgid "A factor for tuning the upper bound that swing modulo scheduler uses for scheduling a loop"
1743 msgstr "Một hệ số để điều hưởng giới hạn trên được bộ định thời mô-đu-lô swing sử dụng để định thời một vòng lặp"
1746 msgid "The minimum value of stage count that swing modulo scheduler will generate."
1750 msgid "The number of cycles the swing modulo scheduler considers when checking conflicts using DFA"
1751 msgstr "Số các chu kỳ được bộ định thời mô-đu-lô swing tính khi kiểm tra sự xung đột bằng DFA"
1754 msgid "A threshold on the average loop count considered by the swing modulo scheduler"
1755 msgstr "Một ngưỡng trên số trung bình đếm vòng lặp được bộ định thời mô-đu-lô swing tính"
1758 msgid "A basic block profile count is considered hot if it contributes to the given permillage of the entire profiled execution"
1762 msgid "Select fraction of the maximal frequency of executions of basic block in function given basic block needs to have to be considered hot"
1763 msgstr "Chọn phân số của tần số tối đa lần thực hiện khối cơ bản trong hàm mà cũng quy định rằng khối cơ bản cần phải được thấy là nóng"
1766 msgid "Select fraction of the maximal frequency of executions of basic block in function given basic block get alignment"
1767 msgstr "Chọn phân số của tần số tối đa lần thực hiện khối cơ bản trong hàm mà cũng quy định rằng khối cơ bản được xếp hàng"
1770 msgid "Loops iterating at least selected number of iterations will get loop alignement."
1771 msgstr "Vòng lặp nào lặp lại ít nhất số lần lặp lại được chọn thì được xếp hàng các vòng lặp"
1774 msgid "The maximum number of loop iterations we predict statically"
1775 msgstr "Số tối đa các lần lặp lại vòng lặp dự đoán một cách tĩnh"
1778 msgid "The percentage of function, weighted by execution frequency, that must be covered by trace formation. Used when profile feedback is available"
1779 msgstr "Phần trăm hàm (tăng cấp theo tần số thực hiện) mà phải được bao quát bởi việc tạo vết. Được sử dụng khi có sẵn sàng thông tin phản hồi từ hồ sơ"
1782 msgid "The percentage of function, weighted by execution frequency, that must be covered by trace formation. Used when profile feedback is not available"
1783 msgstr "Phần trăm hàm (tăng cấp theo tần số thực hiện) mà phải được bao quát bởi việc tạo vết. Được sử dụng khi không có sẵn sàng thông tin phản hồi từ hồ sơ"
1786 msgid "Maximal code growth caused by tail duplication (in percent)"
1787 msgstr "Độ tâng lên tối đa (theo phần trăm) do đuôi bị nhân đôi"
1790 msgid "Stop reverse growth if the reverse probability of best edge is less than this threshold (in percent)"
1791 msgstr "Dừng tăng lên ngược nếu xác xuất ngược có cạnh tốt nhất vẫn nhỏ hơn ngưỡng này (theo phần trăm)"
1794 msgid "Stop forward growth if the probability of best edge is less than this threshold (in percent). Used when profile feedback is available"
1795 msgstr "Dừng tăng lên tiếp nếu xác xuất có cạnh tốt nhất vẫn nhỏ hơn ngưỡng này (theo phần trăm). Được sử dụng khi có sẵn sàng thông tin phản hồi từ hồ sơ"
1798 msgid "Stop forward growth if the probability of best edge is less than this threshold (in percent). Used when profile feedback is not available"
1799 msgstr "Dừng tăng lên tiếp nếu xác xuất có cạnh tốt nhất vẫn nhỏ hơn ngưỡng này (theo phần trăm). Được sử dụng khi không có sẵn sàng thông tin phản hồi từ hồ sơ"
1802 msgid "The maximum number of incoming edges to consider for crossjumping"
1803 msgstr "Số tối đa các cạnh gửi đến cần tính để nhảy chéo"
1806 msgid "The minimum number of matching instructions to consider for crossjumping"
1807 msgstr "Số tối thiểu các lệnh tương ứng cần tính để nhảy chéo"
1810 msgid "The maximum expansion factor when copying basic blocks"
1811 msgstr "Hệ số mở rộng tối đa khi sao chép khối cơ bản"
1814 msgid "The maximum number of insns to duplicate when unfactoring computed gotos"
1815 msgstr "Số tối đa các lệnh cần nhân đôi khi gỡ bỏ hệ số khỏi goto đã tính"
1818 msgid "The maximum length of path considered in cse"
1819 msgstr "Chiều dài tối đa của đường dẫn được tính trong CSE"
1822 msgid "The maximum instructions CSE process before flushing"
1823 msgstr "Số tối đa các lệnh được CSE xử lý trước khi chuyển hết ra ngoài"
1826 msgid "The minimum cost of an expensive expression in the loop invariant motion"
1827 msgstr "Giá tối thiểu của một biểu tượng giá rất cao trong sự chuyển động bất biến vòng lặp"
1830 msgid "Bound on number of candidates below that all candidates are considered in iv optimizations"
1831 msgstr "Đóng kết với số các điều ứng cử dưới đó tất cả các điều ứng cử được tính trong sự tối ưu hoá iv"
1834 msgid "Bound on number of iv uses in loop optimized in iv optimizations"
1835 msgstr "Đóng kết với số các lần sử dụng iv trong vòng lặp được tối ưu hoá bằng sự tối ưu hoá iv"
1838 msgid "If number of candidates in the set is smaller, we always try to remove unused ivs during its optimization"
1839 msgstr "Gặp tập hợp chứa số nhỏ hơn các điều ứng cử thì lúc nào cũng thử gỡ bỏ iv chưa dùng nào trong khi tối ưu hoá nó"
1842 msgid "Bound on size of expressions used in the scalar evolutions analyzer"
1843 msgstr "Đóng kết với kích cỡ biểu tượng được sử dụng trong bộ phân tích sự khai căn vô hướng"
1847 msgid "Bound on the complexity of the expressions in the scalar evolutions analyzer"
1848 msgstr "Đóng kết với kích cỡ biểu tượng được sử dụng trong bộ phân tích sự khai căn vô hướng"
1851 msgid "Bound on the number of variables in Omega constraint systems"
1852 msgstr "Đóng kết với số các biến trong hệ thống ràng buộc Omega"
1855 msgid "Bound on the number of inequalities in Omega constraint systems"
1856 msgstr "Đóng kết với số các bất đẳng thức trong hệ thống ràng buộc Omega"
1859 msgid "Bound on the number of equalities in Omega constraint systems"
1860 msgstr "Đóng kết với số các đẳng thức trong hệ thống ràng buộc Omega"
1863 msgid "Bound on the number of wild cards in Omega constraint systems"
1864 msgstr "Đóng kết với số các yếu tố đại diện trong hệ thống ràng buộc Omega"
1867 msgid "Bound on the size of the hash table in Omega constraint systems"
1868 msgstr "Đóng kết với kích cỡ của bảng chuỗi duy nhất trong hệ thống ràng buộc Omega"
1871 msgid "Bound on the number of keys in Omega constraint systems"
1872 msgstr "Đóng kết với số các khoá trong hệ thống ràng buộc Omega"
1875 msgid "When set to 1, use expensive methods to eliminate all redundant constraints"
1876 msgstr "Nếu lập thành 1 thì sử dụng phương pháp giá cao để loại trừ tất cả các ràng buộc thừa"
1879 msgid "Bound on number of runtime checks inserted by the vectorizer's loop versioning for alignment check"
1880 msgstr "Đóng kết với số các sự kiểm tra lúc chạy được chèn bởi việc kiểm tra phiên bản vòng lặp để xếp hàng của bộ véc-tơ hoá"
1883 msgid "Bound on number of runtime checks inserted by the vectorizer's loop versioning for alias check"
1884 msgstr "Đóng kết với số các sự kiểm tra lúc chạy được chèn bởi việc kiểm tra phiên bản vòng lặp cho bí danh của bộ véc-tơ hoá"
1887 msgid "The maximum memory locations recorded by cselib"
1888 msgstr "Số tối đa các vị trí bộ nhớ được thư viện cselib ghi lưu"
1891 msgid "Minimum heap expansion to trigger garbage collection, as a percentage of the total size of the heap"
1892 msgstr "Sự mở rộng miền nhớ tối thiểu để gây ra tập hợp rác, theo phần trăm của kích cỡ miền nhớ hoàn toàn"
1895 msgid "Minimum heap size before we start collecting garbage, in kilobytes"
1896 msgstr "Sự mở rộng miền nhớ tối thiểu (theo kilô-byte) trước khi bắt đầu tập hợp rác"
1899 msgid "The maximum number of instructions to search backward when looking for equivalent reload"
1900 msgstr "Số tối đa các lệnh cần quét ngược khi tìm một sự nạp lại tương đương"
1903 msgid "Target block's relative execution frequency (as a percentage) required to sink a statement"
1906 #: params.def:585 params.def:595
1907 msgid "The maximum number of blocks in a region to be considered for interblock scheduling"
1908 msgstr "Số tối đa các khối mỗi vùng cần tính để định thời giữa các khối"
1910 #: params.def:590 params.def:600
1911 msgid "The maximum number of insns in a region to be considered for interblock scheduling"
1912 msgstr "Số tối đa các lệnh mỗi vùng cần tính để định thời giữa các khối"
1915 msgid "The minimum probability of reaching a source block for interblock speculative scheduling"
1916 msgstr "Xác xuất tối thiểu có thể tới một khối nguồn để định thời giữa các khối một cách lý thuyết có tính chất suy đoán"
1919 msgid "The maximum number of iterations through CFG to extend regions"
1920 msgstr "Số tối đa các lần lặp lại qua CFG để kéo dài vùng"
1923 msgid "The maximum conflict delay for an insn to be considered for speculative motion"
1924 msgstr "Khoảng đợi xung đột tối đa trước khi một lệnh được tính để di chuyển một cách lý thuyết có tính chất suy đoán"
1927 msgid "The minimal probability of speculation success (in percents), so that speculative insn will be scheduled."
1928 msgstr "Xác xuất tối thiểu (theo phần trăm) có suy đoán đúng, để định thời lệnh thuộc lý thuyết có tính chất suy đoán"
1931 msgid "The minimum probability an edge must have for the scheduler to save its state across it."
1935 msgid "The maximum size of the lookahead window of selective scheduling"
1936 msgstr "Kích cỡ tối đa của cửa sổ nhìn trước của việc định thời lựa chọn"
1939 msgid "Maximum number of times that an insn could be scheduled"
1940 msgstr "Số tối đa các lần có thể định thời một lệnh nào đó"
1943 msgid "Maximum number of instructions in the ready list that are considered eligible for renaming"
1944 msgstr "Số tối đa các lệnh trong danh sách sẵn sàng mà được thấy là thích hợp với chức năng thay đổi tên"
1947 msgid "Minimal distance between possibly conflicting store and load"
1948 msgstr "Khoảng cách tối thiểu giữa vị trí lưu và nạp có thể xung đột với nhau"
1951 msgid "The maximum number of RTL nodes that can be recorded as combiner's last value"
1952 msgstr "Số tối đa các nút RTL có thể ghi lưu như là giá trị cuối cùng của bộ kết hợp"
1955 msgid "The upper bound for sharing integer constants"
1956 msgstr "Biên giới trên để chia sẻ hằng số nguyên"
1959 msgid "The lower bound for a buffer to be considered for stack smashing protection"
1960 msgstr "Biên giới dưới của một vùng đệm được tính để bảo vệ chống đống bị đập tan ra"
1963 msgid "Maximum number of statements allowed in a block that needs to be duplicated when threading jumps"
1964 msgstr "Số tối đa các câu lệnh được phép trong một khối cần được nhân đôi khi sắp xếp bước nhảy theo nhánh"
1967 msgid "Maximum number of fields in a structure before pointer analysis treats the structure as a single variable"
1968 msgstr "Số tối đa các trường trong một cấu trúc trước khi tiến trình phân tích hàm trỏ thấy cấu trúc đó là một biến riêng lẻ"
1971 msgid "The maximum number of instructions ready to be issued to be considered by the scheduler during the first scheduling pass"
1972 msgstr "Số tối đa các câu lệnh sẵn sàng đưa ra cần được tính bởi bộ định thời trong lần đầu tiên chạy thủ tục định thời"
1975 msgid "Maximum number of active local stores in RTL dead store elimination"
1979 msgid "The number of insns executed before prefetch is completed"
1980 msgstr "Số các lệnh được thực hiện trước khi hoàn tất quá trình lấy sẵn (prefetch)"
1983 msgid "The number of prefetches that can run at the same time"
1984 msgstr "Số các quá trình lấy sẵn có thể chạy đồng thời"
1987 msgid "The size of L1 cache"
1988 msgstr "Kích cỡ của vùng nhớ tạm cấp 1"
1991 msgid "The size of L1 cache line"
1992 msgstr "Kích cỡ của đường vùng nhớ tạm cấp 1"
1995 msgid "The size of L2 cache"
1996 msgstr "Kích cỡ của vùng nhớ tạm cấp 2"
1999 msgid "Whether to use canonical types"
2000 msgstr "Có nên sử dụng loại hợp nguyên tắc hay không"
2003 msgid "Maximum length of partial antic set when performing tree pre optimization"
2004 msgstr "Chiều dài tối đa của tập hợp antic bộ phận khi thực hiện sự tối ưu hoá sẵn cây"
2007 msgid "Maximum size of a SCC before SCCVN stops processing a function"
2008 msgstr "Kích cỡ tối đa của một SCC trước khi SCCVN dừng xử lý một hàm"
2012 msgid "Maximum number of disambiguations to perform per memory access"
2013 msgstr "Số tối đa các lần có thể định thời một lệnh nào đó"
2016 msgid "Max loops number for regional RA"
2017 msgstr "Số tối đa các vòng lặp cho RA thuộc miền"
2020 msgid "Max size of conflict table in MB"
2021 msgstr "Kích cỡ tối đa (theo MB) của bảng xung đột"
2024 msgid "The number of registers in each class kept unused by loop invariant motion"
2025 msgstr "Số các thanh ghi mỗi hạng còn lại chưa dùng do chuyển động bất biến vòng lặp"
2028 msgid "The maximum ratio between array size and switch branches for a switch conversion to take place"
2029 msgstr "Tỷ lệ tối đa giữa kích cỡ mảng và các nhánh chuyển đổi để chuyển đổi nhánh"
2032 msgid "size of tiles for loop blocking"
2033 msgstr "kích cỡ tile (đơn vị dữ liệu) để chặn vòng lặp"
2036 msgid "maximum number of parameters in a SCoP"
2037 msgstr "số tối đa các tham số trong một SCoP"
2040 msgid "maximum number of basic blocks per function to be analyzed by Graphite"
2041 msgstr "số tối đa các khối cơ bản mỗi hàm cần được Graphite phân tích"
2044 msgid "Maximum number of datarefs in loop for building loop data dependencies"
2048 msgid "Max basic blocks number in loop for loop invariant motion"
2049 msgstr "số tối đa các khối cơ bản trong vòng lặp để chuyển động bất biến vòng lặp"
2052 msgid "Maximum number of instructions in basic block to be considered for SLP vectorization"
2053 msgstr "Số tối đa các lệnh trong khối cơ bản cần tính để véc-tơ hoá SLP"
2056 msgid "Min. ratio of insns to prefetches to enable prefetching for a loop with an unknown trip count"
2057 msgstr "Tỷ lệ tối thiểu giữa các lệnh và các lần lấy sẵn để hiệu lực lấy sẵn cho một vòng lặp không rõ số đếm lần đi qua"
2060 msgid "Min. ratio of insns to mem ops to enable prefetching in a loop"
2061 msgstr "Tỷ lệ tối thiểu giữa các lệnh và các thao tác vùng nhớ để hiệu lực lấy sẵn trong một vòng lặp"
2064 msgid "Max. size of var tracking hash tables"
2065 msgstr "Kích cỡ tối đa của bảng chuỗi duy nhất theo dõi var"
2068 msgid "Max. recursion depth for expanding var tracking expressions"
2072 msgid "Max. size of loc list for which reverse ops should be added"
2076 msgid "The minimum UID to be used for a nondebug insn"
2077 msgstr "UID tối thiểu cần sử dụng cho một lệnh không gỡ rối"
2080 msgid "Maximum allowed growth of size of new parameters ipa-sra replaces a pointer to an aggregate with"
2081 msgstr "Độ tăng lên tối đa được pháp của kích cỡ tham số mới ipa-sra thì thay thế một hàm trỏ theo một chiều rộng tập hợp"
2084 msgid "Size in bytes after which thread-local aggregates should be instrumented with the logging functions instead of save/restore pairs"
2088 msgid "Maximum size of a list of values associated with each parameter for interprocedural constant propagation"
2092 msgid "Threshold ipa-cp opportunity evaluation that is still considered beneficial to clone."
2096 msgid "Maximum number of aggregate content items for a parameter in jump functions and lattices"
2100 msgid "Compile-time bonus IPA-CP assigns to candidates which make loop bounds or strides known."
2104 msgid "Number of partitions the program should be split to"
2108 msgid "Minimal size of a partition for LTO (in estimated instructions)"
2113 msgid "Maximum number of namespaces to search for alternatives when name lookup fails"
2114 msgstr "Số tối đa các nops cần chèn cho một lời gợi ý (mặc định là 2)"
2118 msgid "Maximum number of conditional store pairs that can be sunk"
2119 msgstr "Số tối đa các lần có thể định thời một lệnh nào đó"
2122 msgid "The smallest number of different values for which it is best to use a jump-table instead of a tree of conditional branches, if 0, use the default for the machine"
2126 msgid "Allow new data races on loads to be introduced"
2130 msgid "Allow new data races on stores to be introduced"
2135 msgid "Allow new data races on packed data loads to be introduced"
2136 msgstr "Cho phép đóng gói nhánh với câu lệnh khác"
2140 msgid "Allow new data races on packed data stores to be introduced"
2141 msgstr "Cho phép đóng gói nhánh với câu lệnh khác"
2144 msgid "Set the maximum number of instructions executed in parallel in reassociated tree. If 0, use the target dependent heuristic."
2148 msgid "Maximum amount of similar bbs to compare a bb with"
2152 msgid "Maximum amount of iterations of the pass over a function"
2156 msgid "Maximum number of strings for which strlen optimization pass will track string lengths"
2160 msgid "Which -fsched-pressure algorithm to apply"
2164 msgid "Maximum length of candidate scans for straight-line strength reduction"
2167 #: c-family/c-format.c:345
2171 #: c-family/c-format.c:346
2172 msgid "field width specifier"
2173 msgstr "chỉ định độ rộng trường"
2175 #: c-family/c-format.c:347
2176 msgid "field precision specifier"
2177 msgstr "chỉ định độ chính xác trường"
2179 #: c-family/c-format.c:461 c-family/c-format.c:485 config/i386/msformat-c.c:47
2183 #: c-family/c-format.c:461 c-family/c-format.c:485 config/i386/msformat-c.c:47
2184 msgid "the ' ' printf flag"
2185 msgstr "cờ printf ' '"
2187 #: c-family/c-format.c:462 c-family/c-format.c:486 c-family/c-format.c:520
2188 #: c-family/c-format.c:583 config/i386/msformat-c.c:48
2192 #: c-family/c-format.c:462 c-family/c-format.c:486 c-family/c-format.c:520
2193 #: config/i386/msformat-c.c:48
2194 msgid "the '+' printf flag"
2195 msgstr "cờ printf '+'"
2197 #: c-family/c-format.c:463 c-family/c-format.c:487 c-family/c-format.c:521
2198 #: c-family/c-format.c:559 config/i386/msformat-c.c:49
2199 #: config/i386/msformat-c.c:84
2203 #: c-family/c-format.c:463 c-family/c-format.c:487 c-family/c-format.c:521
2204 #: config/i386/msformat-c.c:49
2205 msgid "the '#' printf flag"
2206 msgstr "cờ printf '#'"
2208 #: c-family/c-format.c:464 c-family/c-format.c:488 c-family/c-format.c:557
2209 #: config/i386/msformat-c.c:50
2213 #: c-family/c-format.c:464 c-family/c-format.c:488 config/i386/msformat-c.c:50
2214 msgid "the '0' printf flag"
2215 msgstr "cờ printf '0'"
2217 #: c-family/c-format.c:465 c-family/c-format.c:489 c-family/c-format.c:556
2218 #: c-family/c-format.c:586 config/i386/msformat-c.c:51
2222 #: c-family/c-format.c:465 c-family/c-format.c:489 config/i386/msformat-c.c:51
2223 msgid "the '-' printf flag"
2224 msgstr "cờ printf '-'"
2226 #: c-family/c-format.c:466 c-family/c-format.c:539 config/i386/msformat-c.c:52
2227 #: config/i386/msformat-c.c:72
2231 #: c-family/c-format.c:466 config/i386/msformat-c.c:52
2232 msgid "the ''' printf flag"
2233 msgstr "cờ printf '''"
2235 #: c-family/c-format.c:467 c-family/c-format.c:540
2239 #: c-family/c-format.c:467
2240 msgid "the 'I' printf flag"
2241 msgstr "cờ printf 'I'"
2243 #: c-family/c-format.c:468 c-family/c-format.c:490 c-family/c-format.c:537
2244 #: c-family/c-format.c:560 c-family/c-format.c:587 config/sol2-c.c:44
2245 #: config/i386/msformat-c.c:53 config/i386/msformat-c.c:70
2247 msgstr "bề rộng trường"
2249 #: c-family/c-format.c:468 c-family/c-format.c:490 config/sol2-c.c:44
2250 #: config/i386/msformat-c.c:53
2251 msgid "field width in printf format"
2252 msgstr "chiều rộng của trường theo định dạng printf"
2254 #: c-family/c-format.c:469 c-family/c-format.c:491 c-family/c-format.c:523
2255 #: config/i386/msformat-c.c:54
2257 msgstr "độ chính xác"
2259 #: c-family/c-format.c:469 c-family/c-format.c:491 c-family/c-format.c:523
2260 #: config/i386/msformat-c.c:54
2261 msgid "precision in printf format"
2262 msgstr "độ chính xác theo định dạng printf"
2264 #: c-family/c-format.c:470 c-family/c-format.c:492 c-family/c-format.c:524
2265 #: c-family/c-format.c:538 c-family/c-format.c:590 config/sol2-c.c:45
2266 #: config/i386/msformat-c.c:55 config/i386/msformat-c.c:71
2267 msgid "length modifier"
2268 msgstr "đồ sửa đổi bề dài"
2270 #: c-family/c-format.c:470 c-family/c-format.c:492 c-family/c-format.c:524
2271 #: config/sol2-c.c:45 config/i386/msformat-c.c:55
2272 msgid "length modifier in printf format"
2273 msgstr "đồ sửa đổi chiều dài theo định dạng printf"
2275 #: c-family/c-format.c:522
2279 #: c-family/c-format.c:522
2280 msgid "the 'q' diagnostic flag"
2281 msgstr "cờ chẩn đoán 'q'"
2283 #: c-family/c-format.c:534 config/i386/msformat-c.c:68
2284 msgid "assignment suppression"
2285 msgstr "thu hồi sự gán"
2287 #: c-family/c-format.c:534 config/i386/msformat-c.c:68
2288 msgid "the assignment suppression scanf feature"
2289 msgstr "tính năng scanf để thu hồi sự gán"
2291 #: c-family/c-format.c:535 config/i386/msformat-c.c:69
2295 #: c-family/c-format.c:535 config/i386/msformat-c.c:69
2296 msgid "the 'a' scanf flag"
2297 msgstr "cờ scanf 'a'"
2299 #: c-family/c-format.c:536
2303 #: c-family/c-format.c:536
2304 msgid "the 'm' scanf flag"
2305 msgstr "cờ scanf 'm'"
2307 #: c-family/c-format.c:537 config/i386/msformat-c.c:70
2308 msgid "field width in scanf format"
2309 msgstr "chiều rộng của trường theo định dạng scanf"
2311 #: c-family/c-format.c:538 config/i386/msformat-c.c:71
2312 msgid "length modifier in scanf format"
2313 msgstr "đồ sửa đổi chiều dài theo định dạng scanf"
2315 #: c-family/c-format.c:539 config/i386/msformat-c.c:72
2316 msgid "the ''' scanf flag"
2317 msgstr "cờ scanf '''"
2319 #: c-family/c-format.c:540
2320 msgid "the 'I' scanf flag"
2321 msgstr "cờ scanf 'I'"
2323 #: c-family/c-format.c:555
2327 #: c-family/c-format.c:555
2328 msgid "the '_' strftime flag"
2329 msgstr "cờ strftime '_'"
2331 #: c-family/c-format.c:556
2332 msgid "the '-' strftime flag"
2333 msgstr "cờ strftime '-'"
2335 #: c-family/c-format.c:557
2336 msgid "the '0' strftime flag"
2337 msgstr "cờ strftime '0'"
2339 #: c-family/c-format.c:558 c-family/c-format.c:582
2343 #: c-family/c-format.c:558
2344 msgid "the '^' strftime flag"
2345 msgstr "cờ strftime '^'"
2347 #: c-family/c-format.c:559 config/i386/msformat-c.c:84
2348 msgid "the '#' strftime flag"
2349 msgstr "cờ strftime '#'"
2351 #: c-family/c-format.c:560
2352 msgid "field width in strftime format"
2353 msgstr "chiều rộng của trường theo định dạng stfrtime"
2355 #: c-family/c-format.c:561
2356 msgid "'E' modifier"
2357 msgstr "đồ sửa đổi 'E'"
2359 #: c-family/c-format.c:561
2360 msgid "the 'E' strftime modifier"
2361 msgstr "đồ sửa đổi 'E' của strftime"
2363 #: c-family/c-format.c:562
2364 msgid "'O' modifier"
2365 msgstr "đồ sửa đổi 'O'"
2367 #: c-family/c-format.c:562
2368 msgid "the 'O' strftime modifier"
2369 msgstr "đồ sửa đổi 'O' của strftime"
2371 #: c-family/c-format.c:563
2372 msgid "the 'O' modifier"
2373 msgstr "đồ sửa đổi 'O'"
2375 #: c-family/c-format.c:581
2376 msgid "fill character"
2377 msgstr "ký tự điền vào"
2379 #: c-family/c-format.c:581
2380 msgid "fill character in strfmon format"
2381 msgstr "ký tự điền vào theo định dạng strftime"
2383 #: c-family/c-format.c:582
2384 msgid "the '^' strfmon flag"
2385 msgstr "cờ strfmon '^'"
2387 #: c-family/c-format.c:583
2388 msgid "the '+' strfmon flag"
2389 msgstr "cờ strfmon '+'"
2391 #: c-family/c-format.c:584
2395 #: c-family/c-format.c:584
2396 msgid "the '(' strfmon flag"
2397 msgstr "cờ strfmon '('"
2399 #: c-family/c-format.c:585
2403 #: c-family/c-format.c:585
2404 msgid "the '!' strfmon flag"
2405 msgstr "cờ strfmon '!'"
2407 #: c-family/c-format.c:586
2408 msgid "the '-' strfmon flag"
2409 msgstr "cờ strfmon '-'"
2411 #: c-family/c-format.c:587
2412 msgid "field width in strfmon format"
2413 msgstr "chiều rộng của trường theo định dạng strfmon"
2415 #: c-family/c-format.c:588
2416 msgid "left precision"
2417 msgstr "đồ chính xác bên trái"
2419 #: c-family/c-format.c:588
2420 msgid "left precision in strfmon format"
2421 msgstr "đồ chính xác bên trái theo định dạng strfmon"
2423 #: c-family/c-format.c:589
2424 msgid "right precision"
2425 msgstr "đồ chính xác bên phải"
2427 #: c-family/c-format.c:589
2428 msgid "right precision in strfmon format"
2429 msgstr "đồ chính xác bên phải theo định dạng strfmon"
2431 #: c-family/c-format.c:590
2432 msgid "length modifier in strfmon format"
2433 msgstr "đồ sửa đổi chiều dài theo định dạng strfmon"
2435 #. Handle deferred options from command-line.
2436 #: c-family/c-opts.c:1286 fortran/cpp.c:585
2437 msgid "<command-line>"
2438 msgstr "<dòng lệnh>"
2440 #: c-family/c-pretty-print.c:344
2441 msgid "<type-error>"
2444 #: c-family/c-pretty-print.c:383
2445 msgid "<unnamed-unsigned:"
2446 msgstr "<không tên không ký:"
2448 #: c-family/c-pretty-print.c:384
2449 msgid "<unnamed-signed:"
2450 msgstr "<không tên có ký:"
2452 #: c-family/c-pretty-print.c:387
2453 msgid "<unnamed-float:"
2454 msgstr "<không tên nổi:"
2456 #: c-family/c-pretty-print.c:390
2457 msgid "<unnamed-fixed:"
2458 msgstr "<không tên cố định:"
2460 #: c-family/c-pretty-print.c:405
2461 msgid "<typedef-error>"
2462 msgstr "<lỗi xác định loại>"
2464 #: c-family/c-pretty-print.c:418
2468 #: c-family/c-pretty-print.c:1228
2469 msgid "<erroneous-expression>"
2470 msgstr "<biểu tượng bị lỗi>"
2472 #: c-family/c-pretty-print.c:1232 cp/cxx-pretty-print.c:152
2473 msgid "<return-value>"
2474 msgstr "<giá trị trả lại>"
2476 #: c-family/c-pretty-print.c:2147 cp/error.c:1818 cp/error.c:2768
2480 #: config/aarch64/aarch64.c:3225 config/aarch64/aarch64.c:3241
2481 #: config/aarch64/aarch64.c:3254 config/aarch64/aarch64.c:3266
2482 #: config/aarch64/aarch64.c:3277 config/aarch64/aarch64.c:3288
2483 #: config/aarch64/aarch64.c:3298 config/aarch64/aarch64.c:3313
2484 #: config/aarch64/aarch64.c:3332
2486 msgid "invalid operand for '%%%c'"
2487 msgstr "toán hạng không hợp lệ đối với '%%%c'"
2489 #: config/aarch64/aarch64.c:3348 config/aarch64/aarch64.c:3361
2491 msgid "incompatible floating point / vector register operand for '%%%c'"
2494 #: config/aarch64/aarch64.c:3399 config/arm/arm.c:18233
2496 msgid "missing operand"
2497 msgstr "toán hạng còn thiếu"
2499 #: config/aarch64/aarch64.c:3462
2501 msgid "invalid constant"
2502 msgstr "hằng không hợp lệ"
2504 #: config/aarch64/aarch64.c:3465
2506 msgid "invalid operand"
2507 msgstr "toán hạng không hợp lệ"
2509 #: config/aarch64/aarch64.c:3545
2511 msgid "invalid operand prefix '%%%c'"
2512 msgstr "tiền tố toán hạng không hợp lệ '%%%c'"
2514 #: config/alpha/alpha.c:5065
2516 msgid "invalid %%H value"
2517 msgstr "giá trị %%H sai"
2519 #: config/alpha/alpha.c:5086 config/bfin/bfin.c:1426
2521 msgid "invalid %%J value"
2522 msgstr "giá trị %%J sai"
2524 #: config/alpha/alpha.c:5116 config/ia64/ia64.c:5442
2526 msgid "invalid %%r value"
2527 msgstr "giá trị %%r sai"
2529 #: config/alpha/alpha.c:5126 config/ia64/ia64.c:5396
2530 #: config/rs6000/rs6000.c:15113 config/xtensa/xtensa.c:2356
2532 msgid "invalid %%R value"
2533 msgstr "giá trị %%R sai"
2535 #: config/alpha/alpha.c:5132 config/rs6000/rs6000.c:15033
2536 #: config/xtensa/xtensa.c:2323
2538 msgid "invalid %%N value"
2539 msgstr "giá trị %%N sai"
2541 #: config/alpha/alpha.c:5140 config/rs6000/rs6000.c:15061
2543 msgid "invalid %%P value"
2544 msgstr "giá trị %%P sai"
2546 #: config/alpha/alpha.c:5148
2548 msgid "invalid %%h value"
2549 msgstr "giá trị %%h sai"
2551 #: config/alpha/alpha.c:5156 config/xtensa/xtensa.c:2349
2553 msgid "invalid %%L value"
2554 msgstr "giá trị %%L sai"
2556 #: config/alpha/alpha.c:5195 config/rs6000/rs6000.c:15015
2558 msgid "invalid %%m value"
2559 msgstr "giá trị %%m sai"
2561 #: config/alpha/alpha.c:5203 config/rs6000/rs6000.c:15023
2563 msgid "invalid %%M value"
2564 msgstr "giá trị %%M sai"
2566 #: config/alpha/alpha.c:5247
2568 msgid "invalid %%U value"
2569 msgstr "giá trị %%U sai"
2571 #: config/alpha/alpha.c:5255 config/alpha/alpha.c:5266
2572 #: config/rs6000/rs6000.c:15121
2574 msgid "invalid %%s value"
2575 msgstr "giá trị %%s sai"
2577 #: config/alpha/alpha.c:5277
2579 msgid "invalid %%C value"
2580 msgstr "giá trị %%C sai"
2582 #: config/alpha/alpha.c:5314 config/rs6000/rs6000.c:14880
2584 msgid "invalid %%E value"
2585 msgstr "giá trị %%E sai"
2587 #: config/alpha/alpha.c:5339 config/alpha/alpha.c:5387
2589 msgid "unknown relocation unspec"
2590 msgstr "không rõ bỏ ghi rõ bố trí lại"
2592 #: config/alpha/alpha.c:5348 config/cr16/cr16.c:1539
2593 #: config/rs6000/rs6000.c:15470 config/spu/spu.c:1447
2595 msgid "invalid %%xn code"
2596 msgstr "mã %%xn sai"
2598 #: config/arm/arm.c:15438 config/arm/arm.c:15463 config/arm/arm.c:15473
2599 #: config/arm/arm.c:15482 config/arm/arm.c:15490
2601 msgid "invalid shift operand"
2602 msgstr "sai lập toán hạng dời"
2604 #: config/arm/arm.c:17576 config/arm/arm.c:17594
2606 msgid "predicated Thumb instruction"
2607 msgstr "lệnh Thumb căn cứ vào"
2609 #: config/arm/arm.c:17582
2611 msgid "predicated instruction in conditional sequence"
2612 msgstr "gặp lệnh căn cứ vào trong dãy có điều kiện"
2614 #: config/arm/arm.c:17713 config/arm/arm.c:17726
2616 msgid "Unsupported operand for code '%c'"
2617 msgstr "Không hỗ trợ toán hạng cho mã '%c'"
2619 #: config/arm/arm.c:17815 config/arm/arm.c:17837 config/arm/arm.c:17847
2620 #: config/arm/arm.c:17857 config/arm/arm.c:17867 config/arm/arm.c:17906
2621 #: config/arm/arm.c:17924 config/arm/arm.c:17949 config/arm/arm.c:17964
2622 #: config/arm/arm.c:17991 config/arm/arm.c:17998 config/arm/arm.c:18016
2623 #: config/arm/arm.c:18023 config/arm/arm.c:18031 config/arm/arm.c:18052
2624 #: config/arm/arm.c:18059 config/arm/arm.c:18184 config/arm/arm.c:18191
2625 #: config/arm/arm.c:18214 config/arm/arm.c:18221 config/bfin/bfin.c:1439
2626 #: config/bfin/bfin.c:1446 config/bfin/bfin.c:1453 config/bfin/bfin.c:1460
2627 #: config/bfin/bfin.c:1469 config/bfin/bfin.c:1476 config/bfin/bfin.c:1483
2628 #: config/bfin/bfin.c:1490
2630 msgid "invalid operand for code '%c'"
2631 msgstr "sai lập toán hạng cho mã '%c'"
2633 #: config/arm/arm.c:17919
2635 msgid "instruction never executed"
2636 msgstr "lệnh chưa bao giờ thực hiện"
2638 #. Former Maverick support, removed after GCC-4.7.
2639 #: config/arm/arm.c:17940
2641 msgid "obsolete Maverick format code '%c'"
2642 msgstr "PTP: định dạng mã không hợp lệ"
2644 #: config/arm/arm.c:20998
2645 msgid "function parameters cannot have __fp16 type"
2646 msgstr "tham số hàm không thể có loại __fp16"
2648 #: config/arm/arm.c:21008
2649 msgid "functions cannot return __fp16 type"
2650 msgstr "hàm không thể trả lại loại __fp16"
2652 #: config/avr/avr.c:1966
2654 msgid "address operand requires constraint for X, Y, or Z register"
2655 msgstr "toán hạng địa chỉ yêu cầu ràng buộc cho thanh ghi X, Y, hay Z"
2657 #: config/avr/avr.c:2120
2658 msgid "operands to %T/%t must be reg + const_int:"
2659 msgstr "các toán hạng cho %T/%t phải là reg + const_int:"
2661 #: config/avr/avr.c:2160 config/avr/avr.c:2215
2663 msgid "bad address, not an I/O address:"
2664 msgstr "Địa chỉ sai, không phải thanh ghi:"
2666 #: config/avr/avr.c:2169
2667 msgid "bad address, not a constant:"
2668 msgstr "địa chỉ sai, không phải là một hằng số:"
2670 #: config/avr/avr.c:2187
2671 msgid "bad address, not (reg+disp):"
2672 msgstr "địa chỉ sai, không phải (reg+disp):"
2674 #: config/avr/avr.c:2194
2675 msgid "bad address, not post_inc or pre_dec:"
2676 msgstr "địa chỉ sai, không phải post_inc hoặc pre_dec:"
2678 #: config/avr/avr.c:2205
2679 msgid "internal compiler error. Bad address:"
2680 msgstr "lỗi biên dịch nội bộ. Địa chỉ sai:"
2682 #: config/avr/avr.c:2234
2684 msgid "Unsupported code '%c' for fixed-point:"
2685 msgstr "Điểm mã Unicode U+%04X không được hỗ trợ."
2687 #: config/avr/avr.c:2243
2688 msgid "internal compiler error. Unknown mode:"
2689 msgstr "lỗi biên dịch nội bộ. Không hiểu chế độ:"
2691 #: config/avr/avr.c:3213 config/avr/avr.c:3787 config/avr/avr.c:4073
2692 msgid "invalid insn:"
2695 #: config/avr/avr.c:3242 config/avr/avr.c:3317 config/avr/avr.c:3360
2696 #: config/avr/avr.c:3379 config/avr/avr.c:3470 config/avr/avr.c:3639
2697 #: config/avr/avr.c:3850 config/avr/avr.c:3966 config/avr/avr.c:4102
2698 #: config/avr/avr.c:4193 config/avr/avr.c:4315
2699 msgid "incorrect insn:"
2700 msgstr "lệnh không đúng:"
2702 #: config/avr/avr.c:3394 config/avr/avr.c:3555 config/avr/avr.c:3710
2703 #: config/avr/avr.c:3919 config/avr/avr.c:4012 config/avr/avr.c:4249
2704 #: config/avr/avr.c:4370
2705 msgid "unknown move insn:"
2706 msgstr "không rõ lệnh di chuyển:"
2708 #: config/avr/avr.c:4795
2709 msgid "bad shift insn:"
2710 msgstr "lệnh dời sai:"
2712 #: config/avr/avr.c:4903 config/avr/avr.c:5384 config/avr/avr.c:5799
2713 msgid "internal compiler error. Incorrect shift:"
2714 msgstr "lỗi biên dịch nội bộ. Dịch không đúng:"
2716 #: config/avr/avr.c:7071
2718 msgid "unsupported fixed-point conversion"
2719 msgstr "không hỗ trợ khả năng chuyển đổi từ %s sang %s"
2721 #: config/bfin/bfin.c:1388
2723 msgid "invalid %%j value"
2724 msgstr "giá trị %%j sai"
2726 #: config/bfin/bfin.c:1581 config/c6x/c6x.c:2290
2728 msgid "invalid const_double operand"
2729 msgstr "toán hạng const_double sai"
2731 #: config/cris/cris.c:580 config/moxie/moxie.c:111 final.c:3311 final.c:3313
2732 #: fold-const.c:270 gcc.c:4713 gcc.c:4727 loop-iv.c:3031 loop-iv.c:3040
2733 #: rtl-error.c:102 toplev.c:332 tree-ssa-loop-niter.c:1934 tree-vrp.c:6783
2734 #: cp/typeck.c:5618 java/expr.c:389 lto/lto-object.c:189 lto/lto-object.c:287
2735 #: lto/lto-object.c:344 lto/lto-object.c:368
2736 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
2740 #: config/cris/cris.c:631
2741 msgid "unexpected index-type in cris_print_index"
2742 msgstr "gặp loại chỉ mục (index-type) bất thường trong cris_print_index"
2744 #: config/cris/cris.c:648
2745 msgid "unexpected base-type in cris_print_base"
2746 msgstr "gặp loại cơ bản (base-type) bất thường trong cris_print_index"
2748 #: config/cris/cris.c:712
2749 msgid "invalid operand for 'b' modifier"
2750 msgstr "sai lập toán hạng cho sự sửa đổi 'b'"
2752 #: config/cris/cris.c:729
2753 msgid "invalid operand for 'o' modifier"
2754 msgstr "sai lập toán hạng cho sự sửa đổi 'o'"
2756 #: config/cris/cris.c:748
2757 msgid "invalid operand for 'O' modifier"
2758 msgstr "sai lập toán hạng cho sự sửa đổi 'O'"
2760 #: config/cris/cris.c:781
2761 msgid "invalid operand for 'p' modifier"
2762 msgstr "sai lập toán hạng cho sự sửa đổi 'p'"
2764 #: config/cris/cris.c:820
2765 msgid "invalid operand for 'z' modifier"
2766 msgstr "sai lập toán hạng cho sự sửa đổi 'z'"
2768 #: config/cris/cris.c:884 config/cris/cris.c:918
2769 msgid "invalid operand for 'H' modifier"
2770 msgstr "sai lập toán hạng cho sự sửa đổi 'H'"
2772 #: config/cris/cris.c:894
2773 msgid "bad register"
2774 msgstr "thanh ghi sai"
2776 #: config/cris/cris.c:938
2777 msgid "invalid operand for 'e' modifier"
2778 msgstr "sai lập toán hạng cho sự sửa đổi 'e'"
2780 #: config/cris/cris.c:955
2781 msgid "invalid operand for 'm' modifier"
2782 msgstr "sai lập toán hạng cho sự sửa đổi 'm'"
2784 #: config/cris/cris.c:980
2785 msgid "invalid operand for 'A' modifier"
2786 msgstr "sai lập toán hạng cho sự sửa đổi 'A'"
2788 #: config/cris/cris.c:1050
2789 msgid "invalid operand for 'D' modifier"
2790 msgstr "sai lập toán hạng cho sự sửa đổi 'D'"
2792 #: config/cris/cris.c:1064
2793 msgid "invalid operand for 'T' modifier"
2794 msgstr "sai lập toán hạng cho sự sửa đổi 'T'"
2796 #: config/cris/cris.c:1084 config/moxie/moxie.c:181
2797 msgid "invalid operand modifier letter"
2798 msgstr "sai lập chữ sửa đổi toán hạng"
2800 #: config/cris/cris.c:1141
2801 msgid "unexpected multiplicative operand"
2802 msgstr "gặp toán hạng nhân lên bất thường"
2804 #: config/cris/cris.c:1161 config/moxie/moxie.c:206
2805 msgid "unexpected operand"
2806 msgstr "gặp toán hạng bất thường"
2808 #: config/cris/cris.c:1200 config/cris/cris.c:1210
2809 msgid "unrecognized address"
2810 msgstr "không nhận ra địa chỉ"
2812 #: config/cris/cris.c:2506
2813 msgid "unrecognized supposed constant"
2814 msgstr "không nhận ra điều nên là hằng số"
2816 #: config/cris/cris.c:2912 config/cris/cris.c:2976
2817 msgid "unexpected side-effects in address"
2818 msgstr "gặp hiệu ứng khác bất thường trong địa chỉ"
2820 #. Can't possibly get a GOT-needing-fixup for a function-call,
2822 #: config/cris/cris.c:3818
2824 msgid "unidentifiable call op"
2825 msgstr "Chế độ thao tác CPU:"
2827 #: config/cris/cris.c:3870
2829 msgid "PIC register isn't set up"
2830 msgstr "Chưa thiết lập thanh ghi PIC"
2833 #. Undocumented flag.
2834 #: config/epiphany/epiphany.c:1204 config/m32r/m32r.c:2216
2835 #: config/sparc/sparc.c:8569
2837 msgid "invalid operand output code"
2838 msgstr "sai lập mã kết xuất toán hạng"
2840 #: config/fr30/fr30.c:502
2842 msgid "fr30_print_operand_address: unhandled address"
2843 msgstr "fr30_print_operand_address: địa chỉ chưa quản lý"
2845 #: config/fr30/fr30.c:526
2847 msgid "fr30_print_operand: unrecognized %%p code"
2848 msgstr "fr30_print_operand: không nhận ra mã %%p"
2850 #: config/fr30/fr30.c:546
2852 msgid "fr30_print_operand: unrecognized %%b code"
2853 msgstr "fr30_print_operand: không nhận ra mã %%b"
2855 #: config/fr30/fr30.c:567
2857 msgid "fr30_print_operand: unrecognized %%B code"
2858 msgstr "fr30_print_operand: không nhận ra mã %%B"
2860 #: config/fr30/fr30.c:575
2862 msgid "fr30_print_operand: invalid operand to %%A code"
2863 msgstr "fr30_print_operand: không nhận ra mã %%A"
2865 #: config/fr30/fr30.c:592
2867 msgid "fr30_print_operand: invalid %%x code"
2868 msgstr "fr30_print_operand: sai lập mã %%x"
2870 #: config/fr30/fr30.c:599
2872 msgid "fr30_print_operand: invalid %%F code"
2873 msgstr "fr30_print_operand: sai lập mã %%F"
2875 #: config/fr30/fr30.c:616
2877 msgid "fr30_print_operand: unknown code"
2878 msgstr "fr30_print_operand: không rõ mã"
2880 #: config/fr30/fr30.c:644 config/fr30/fr30.c:653 config/fr30/fr30.c:664
2881 #: config/fr30/fr30.c:677
2883 msgid "fr30_print_operand: unhandled MEM"
2884 msgstr "fr30_print_operand: MEM chưa quản lý"
2886 #: config/frv/frv.c:2535
2887 msgid "bad insn to frv_print_operand_address:"
2888 msgstr "sai lập lệnh tới frv_print_operand_address:"
2890 #: config/frv/frv.c:2546
2891 msgid "bad register to frv_print_operand_memory_reference_reg:"
2892 msgstr "sai lập thanh ghi tới frv_print_operand_memory_reference_reg:"
2894 #: config/frv/frv.c:2585 config/frv/frv.c:2595 config/frv/frv.c:2604
2895 #: config/frv/frv.c:2625 config/frv/frv.c:2630
2896 msgid "bad insn to frv_print_operand_memory_reference:"
2897 msgstr "sai lập lệnh tới frv_print_operand_memory_reference:"
2899 #: config/frv/frv.c:2716
2901 msgid "bad condition code"
2902 msgstr "mã điều kiện sai"
2904 #: config/frv/frv.c:2792
2905 msgid "bad insn in frv_print_operand, bad const_double"
2906 msgstr "gặp lệnh sai trong frv_print_operand, lập sai const_double"
2908 #: config/frv/frv.c:2853
2909 msgid "bad insn to frv_print_operand, 'e' modifier:"
2910 msgstr "lệnh sai tới frv_print_operand, bộ sửa đổi 'e':"
2912 #: config/frv/frv.c:2861
2913 msgid "bad insn to frv_print_operand, 'F' modifier:"
2914 msgstr "lệnh sai tới frv_print_operand, bộ sửa đổi 'F':"
2916 #: config/frv/frv.c:2877
2917 msgid "bad insn to frv_print_operand, 'f' modifier:"
2918 msgstr "lệnh sai tới frv_print_operand, bộ sửa đổi 'f':"
2920 #: config/frv/frv.c:2891
2921 msgid "bad insn to frv_print_operand, 'g' modifier:"
2922 msgstr "lệnh sai tới frv_print_operand, bộ sửa đổi 'g':"
2924 #: config/frv/frv.c:2939
2925 msgid "bad insn to frv_print_operand, 'L' modifier:"
2926 msgstr "lệnh sai tới frv_print_operand, bộ sửa đổi 'L':"
2928 #: config/frv/frv.c:2952
2929 msgid "bad insn to frv_print_operand, 'M/N' modifier:"
2930 msgstr "lệnh sai tới frv_print_operand, bộ sửa đổi 'M/N':"
2932 #: config/frv/frv.c:2973
2933 msgid "bad insn to frv_print_operand, 'O' modifier:"
2934 msgstr "lệnh sai tới frv_print_operand, bộ sửa đổi 'O':"
2936 #: config/frv/frv.c:2991
2937 msgid "bad insn to frv_print_operand, P modifier:"
2938 msgstr "lệnh sai tới frv_print_operand, bộ sửa đổi 'P':"
2940 #: config/frv/frv.c:3011
2941 msgid "bad insn in frv_print_operand, z case"
2942 msgstr "lệnh sai tới frv_print_operand, trường hợp 'z'"
2944 #: config/frv/frv.c:3042
2945 msgid "bad insn in frv_print_operand, 0 case"
2946 msgstr "lệnh sai tới frv_print_operand, trường hợp '0'"
2948 #: config/frv/frv.c:3047
2949 msgid "frv_print_operand: unknown code"
2950 msgstr "frv_print_operand: gặp mã không rõ"
2952 #: config/frv/frv.c:4454
2953 msgid "bad output_move_single operand"
2954 msgstr "lập sai toán hạng output_move_single"
2956 #: config/frv/frv.c:4581
2957 msgid "bad output_move_double operand"
2958 msgstr "lập sai toán hạng output_move_double"
2960 #: config/frv/frv.c:4723
2961 msgid "bad output_condmove_single operand"
2962 msgstr "lập sai toán hạng output_condmove_single"
2964 #: config/i386/i386.c:13462
2966 msgid "invalid UNSPEC as operand"
2967 msgstr "lập sai UNSPEC như là toán hạng"
2969 #: config/i386/i386.c:14164
2971 msgid "invalid operand size for operand code 'O'"
2972 msgstr "sai kích cỡ toán hạng cho mã toán hạng 'O'"
2974 #: config/i386/i386.c:14199
2976 msgid "invalid operand size for operand code 'z'"
2977 msgstr "sai kích cỡ toán hạng cho mã toán hạng 'z'"
2979 #: config/i386/i386.c:14269
2981 msgid "invalid operand type used with operand code 'Z'"
2982 msgstr "sử dụng loại toán hạng không hợp lệ với mã toán hạng 'Z'"
2984 #: config/i386/i386.c:14274
2986 msgid "invalid operand size for operand code 'Z'"
2987 msgstr "sai kích cỡ toán hạng cho mã toán hạng 'Z'"
2989 #: config/i386/i386.c:14349
2991 msgid "operand is not a condition code, invalid operand code 'Y'"
2992 msgstr "toán hạng không phải là một mã điều kiện, mã toán hạng sai 'Y'"
2994 #: config/i386/i386.c:14422
2996 msgid "operand is not a condition code, invalid operand code 'D'"
2997 msgstr "toán hạng không phải là một mã điều kiện, mã toán hạng sai 'D'"
2999 #: config/i386/i386.c:14439
3001 msgid "operand is not a condition code, invalid operand code '%c'"
3002 msgstr "toán hạng không phải là một mã điều kiện, mã toán hạng không hợp lệ '%c'"
3004 #: config/i386/i386.c:14452
3006 msgid "operand is not an offsettable memory reference, invalid operand code 'H'"
3007 msgstr "toán hạng không phải là một mã điều kiện, mã toán hạng sai 'D'"
3009 #: config/i386/i386.c:14488
3011 msgid "'%%&' used without any local dynamic TLS references"
3012 msgstr "'%%&' bị sử dụng mà không có tham chiếu TLS năng động cục bộ"
3014 #: config/i386/i386.c:14561
3016 msgid "invalid operand code '%c'"
3017 msgstr "mã toán hạng sai '%c'"
3019 #: config/i386/i386.c:14616
3021 msgid "invalid constraints for operand"
3022 msgstr "sai lập ràng buộc cho toán hạng"
3024 #: config/i386/i386.c:23976
3025 msgid "unknown insn mode"
3026 msgstr "không rõ chế độ lệnh"
3028 #: config/i386/i386-interix.h:77 config/i386/i386.opt:249
3029 msgid "Use native (MS) bitfield layout"
3030 msgstr "Sử dụng bố trí trường bit sở hữu (MS)"
3032 #: config/i386/i386-interix.h:78
3034 msgid "Use gcc default bitfield layout"
3035 msgstr "Sử dụng bố trí trường bit sở hữu (MS)"
3037 #. If the environment variable DJDIR is not defined, then DJGPP is not installed correctly and GCC will quickly become confused with the default prefix settings. Report the problem now so the user doesn't receive deceptive "file not found" error messages later.
3038 #. DJDIR is automatically defined by the DJGPP environment config file pointed to by the environment variable DJGPP. Examine DJGPP to try and figure out what's wrong.
3039 #: config/i386/xm-djgpp.h:60
3041 msgid "environment variable DJGPP not defined"
3042 msgstr "chưa xác định biến môi trường DJGPP"
3044 #: config/i386/xm-djgpp.h:62
3046 msgid "environment variable DJGPP points to missing file '%s'"
3047 msgstr "biến môi trường DJGPP chỉ tới tập tin còn thiếu '%s'"
3049 #: config/i386/xm-djgpp.h:65
3051 msgid "environment variable DJGPP points to corrupt file '%s'"
3052 msgstr "biến môi trường DJGPP chỉ tới tập tin bị hỏng '%s'"
3054 #: config/ia64/ia64.c:5324
3056 msgid "invalid %%G mode"
3057 msgstr "chế độ %%G không hợp lệ"
3059 #: config/ia64/ia64.c:5494
3061 msgid "ia64_print_operand: unknown code"
3062 msgstr "ia64_print_operand: gặp mã không hợp lệ"
3064 #: config/ia64/ia64.c:11051
3065 msgid "invalid conversion from %<__fpreg%>"
3066 msgstr "sai chuyển đổi từ %<__fpreg%>"
3068 #: config/ia64/ia64.c:11054
3069 msgid "invalid conversion to %<__fpreg%>"
3070 msgstr "sai chuyển đổi sang %<__fpreg%>"
3072 #: config/ia64/ia64.c:11067 config/ia64/ia64.c:11078
3073 msgid "invalid operation on %<__fpreg%>"
3074 msgstr "thao tác sai %<__fpreg%>"
3076 #: config/iq2000/iq2000.c:3132 config/tilegx/tilegx.c:5203
3077 #: config/tilepro/tilepro.c:4693
3079 msgid "invalid %%P operand"
3080 msgstr "gặp toán hạng %%P sai"
3082 #: config/iq2000/iq2000.c:3140 config/rs6000/rs6000.c:15051
3084 msgid "invalid %%p value"
3085 msgstr "gặp giá trị %%p sai"
3087 #: config/iq2000/iq2000.c:3197
3089 msgid "invalid use of %%d, %%x, or %%X"
3090 msgstr "dùng không đúng %%d, %%x hoặc %%X"
3092 #: config/lm32/lm32.c:518
3094 msgid "only 0.0 can be loaded as an immediate"
3095 msgstr "chỉ có thể nạp ET_DYN và ET_EXEC"
3097 #: config/lm32/lm32.c:588
3099 msgstr "toán hạng sai"
3101 #: config/lm32/lm32.c:600
3102 msgid "can't use non gp relative absolute address"
3103 msgstr "không cho phép sử dụng địa chỉ tuyệt đối tương đối không phải gp"
3105 #: config/lm32/lm32.c:604
3106 msgid "invalid addressing mode"
3107 msgstr "sai lập chế độ đặt địa chỉ"
3109 #: config/m32r/m32r.c:2065
3111 msgid "invalid operand to %%s code"
3112 msgstr "sai lập toán hạng tới mã %%s"
3114 #: config/m32r/m32r.c:2072
3116 msgid "invalid operand to %%p code"
3117 msgstr "sai lập toán hạng tới mã %%p"
3119 #: config/m32r/m32r.c:2095
3121 msgid "invalid operand to %%R code"
3122 msgstr "sai lập toán hạng tới mã %%R"
3124 #: config/m32r/m32r.c:2118
3126 msgid "invalid operand to %%H/%%L code"
3127 msgstr "sai lập toán hạng tới mã %%H/%%L"
3129 #: config/m32r/m32r.c:2127
3130 msgid "bad insn for 'A'"
3131 msgstr "sai lập lệnh cho 'A'"
3133 #: config/m32r/m32r.c:2174
3135 msgid "invalid operand to %%T/%%B code"
3136 msgstr "sai lập toán hạng tới mã %%T/%%B"
3138 #: config/m32r/m32r.c:2189
3140 msgid "invalid operand to %%U code"
3141 msgstr "sai lập toán hạng tới mã %%U"
3143 #: config/m32r/m32r.c:2197
3145 msgid "invalid operand to %%N code"
3146 msgstr "sai lập toán hạng tới mã %%N"
3148 #: config/m32r/m32r.c:2230
3149 msgid "pre-increment address is not a register"
3150 msgstr "địa chỉ tiền gia không phải là một thanh ghi"
3152 #: config/m32r/m32r.c:2237
3153 msgid "pre-decrement address is not a register"
3154 msgstr "địa chỉ tiền giảm không phải là một thanh ghi"
3156 #: config/m32r/m32r.c:2244
3157 msgid "post-increment address is not a register"
3158 msgstr "địa chỉ hậu gia không phải là một thanh ghi"
3160 #: config/m32r/m32r.c:2320 config/m32r/m32r.c:2335
3161 #: config/rs6000/rs6000.c:25129
3163 msgstr "địa chỉ sai"
3165 #: config/m32r/m32r.c:2340
3166 msgid "lo_sum not of register"
3167 msgstr "lo_sum không phải thanh ghi"
3169 #: config/mep/mep.c:3234
3171 msgid "invalid %%L code"
3174 #: config/microblaze/microblaze.c:2156
3176 msgid "unknown punctuation '%c'"
3177 msgstr "không hiểu dấu chấm câu '%c'"
3179 #: config/microblaze/microblaze.c:2165
3181 msgid "null pointer"
3182 msgstr "con trỏ rỗng"
3184 #: config/microblaze/microblaze.c:2200
3186 msgid "PRINT_OPERAND, invalid insn for %%C"
3187 msgstr "PRINT_OPERAND, sai insn cho %%C"
3189 #: config/microblaze/microblaze.c:2229
3191 msgid "PRINT_OPERAND, invalid insn for %%N"
3192 msgstr "PRINT_OPERAND, sai insn cho %%N"
3194 #: config/microblaze/microblaze.c:2249 config/microblaze/microblaze.c:2420
3195 msgid "insn contains an invalid address !"
3196 msgstr "insn chứa một địa chỉ sai !"
3198 #: config/microblaze/microblaze.c:2264 config/microblaze/microblaze.c:2479
3199 #: config/xtensa/xtensa.c:2443
3200 msgid "invalid address"
3201 msgstr "địa chỉ sai"
3203 #: config/microblaze/microblaze.c:2363
3205 msgid "letter %c was found & insn was not CONST_INT"
3208 #: config/mips/mips.c:7926 config/mips/mips.c:7947 config/mips/mips.c:8068
3210 msgid "'%%%c' is not a valid operand prefix"
3211 msgstr "'%%%c' không phải là một tiền tố toán hạng đúng"
3213 #: config/mips/mips.c:8005 config/mips/mips.c:8012 config/mips/mips.c:8019
3214 #: config/mips/mips.c:8026 config/mips/mips.c:8086 config/mips/mips.c:8100
3215 #: config/mips/mips.c:8118 config/mips/mips.c:8127
3217 msgid "invalid use of '%%%c'"
3218 msgstr "sai sử dụng '%%%c'"
3220 #: config/mmix/mmix.c:1546 config/mmix/mmix.c:1676
3221 msgid "MMIX Internal: Expected a CONST_INT, not this"
3222 msgstr "MMIX nội bộ: mong đợi một CONST_INT, không phải như thế"
3224 #: config/mmix/mmix.c:1625
3225 msgid "MMIX Internal: Bad value for 'm', not a CONST_INT"
3226 msgstr "MMIX nội bộ: sai lập giá trị cho 'm', không phải là một CONST_INT"
3228 #: config/mmix/mmix.c:1644
3229 msgid "MMIX Internal: Expected a register, not this"
3230 msgstr "MMIX nội bộ: mong đợi một thanh ghi, không phải như thế"
3232 #: config/mmix/mmix.c:1654
3233 msgid "MMIX Internal: Expected a constant, not this"
3234 msgstr "MMIX nội bộ: mong đợi một rằng buộc, không phải như thế"
3236 #. We need the original here.
3237 #: config/mmix/mmix.c:1738
3238 msgid "MMIX Internal: Cannot decode this operand"
3239 msgstr "MMIX nội bộ: không thể giải mã toán hạng này"
3241 #: config/mmix/mmix.c:1794
3242 msgid "MMIX Internal: This is not a recognized address"
3243 msgstr "MMIX nội bộ: đây không phải là một địa chỉ nhận ra"
3245 #: config/mmix/mmix.c:2671
3246 msgid "MMIX Internal: Trying to output invalidly reversed condition:"
3247 msgstr "MMIX nội bộ: đang thử xuất điều kiện sai đảo ngược:"
3249 #: config/mmix/mmix.c:2678
3250 msgid "MMIX Internal: What's the CC of this?"
3251 msgstr "MMIX nội bộ: CC của điều này là gì?"
3253 #: config/mmix/mmix.c:2682
3254 msgid "MMIX Internal: What is the CC of this?"
3255 msgstr "MMIX nội bộ: CC của điều này là gì?"
3257 #: config/mmix/mmix.c:2746
3258 msgid "MMIX Internal: This is not a constant:"
3259 msgstr "MMIX nội bộ: đây không phải là một hằng số:"
3261 #: config/picochip/picochip.c:2662
3262 msgid "picochip_print_memory_address - Operand isn't memory based"
3263 msgstr "picochip_print_memory_address: toán hạng không phải dựa vào vùng nhớ"
3265 #: config/picochip/picochip.c:2921
3266 msgid "Unknown mode in print_operand (CONST_DOUBLE) :"
3267 msgstr "Không rõ chế độ trong print_operand (CONST_DOUBLE) :"
3269 #: config/picochip/picochip.c:2967 config/picochip/picochip.c:2999
3270 msgid "Bad address, not (reg+disp):"
3271 msgstr "Địa chỉ sai, không phải (reg+disp):"
3273 #: config/picochip/picochip.c:3013
3274 msgid "Bad address, not register:"
3275 msgstr "Địa chỉ sai, không phải thanh ghi:"
3277 #: config/rl78/rl78.c:1219 config/rl78/rl78.c:1258
3279 msgid "q/Q modifiers invalid for symbol references"
3280 msgstr "sai sử dụng « PROVIDE » (cung cấp) cho ký hiệu chấm"
3282 #: config/rs6000/host-darwin.c:94
3284 msgid "Out of stack space.\n"
3285 msgstr "Không đủ sức chứa trong đống.\n"
3287 #: config/rs6000/host-darwin.c:115
3289 msgid "Try running '%s' in the shell to raise its limit.\n"
3290 msgstr "Hãy thử chạy '%s' trong trình bao để tăng giới hạn.\n"
3292 #: config/rs6000/rs6000.c:2614
3293 msgid "-mvsx requires hardware floating point"
3294 msgstr "-mvsx yêu cầu điểm phù động loại phần cứng"
3296 #: config/rs6000/rs6000.c:2619
3297 msgid "-mvsx and -mpaired are incompatible"
3298 msgstr "-mvsx và -mpaired không tương thích với nhau"
3300 #: config/rs6000/rs6000.c:2624
3301 msgid "-mvsx used with little endian code"
3302 msgstr "-mvsx bị sử dụng với mã về cuối nhỏ"
3304 #: config/rs6000/rs6000.c:2626
3305 msgid "-mvsx needs indexed addressing"
3306 msgstr "-mvsx yêu cầu đặt địa chỉ một cách phụ lục"
3308 #: config/rs6000/rs6000.c:2631
3309 msgid "-mvsx and -mno-altivec are incompatible"
3310 msgstr "-mvsx và -mno-altivec không tương thích với nhau"
3312 #: config/rs6000/rs6000.c:2633
3313 msgid "-mno-altivec disables vsx"
3314 msgstr "-mno-altivec thì tắt vsx"
3316 #: config/rs6000/rs6000.c:7389
3318 msgstr "sai di chuyển"
3320 #: config/rs6000/rs6000.c:14889
3322 msgid "invalid %%f value"
3323 msgstr "giá trị %%f sai"
3325 #: config/rs6000/rs6000.c:14898
3327 msgid "invalid %%F value"
3328 msgstr "giá trị %%F sai"
3330 #: config/rs6000/rs6000.c:14907
3332 msgid "invalid %%G value"
3333 msgstr "giá trị %%G sai"
3335 #: config/rs6000/rs6000.c:14942
3337 msgid "invalid %%j code"
3340 #: config/rs6000/rs6000.c:14952
3342 msgid "invalid %%J code"
3345 #: config/rs6000/rs6000.c:14962
3347 msgid "invalid %%k value"
3348 msgstr "giá trị %%k sai"
3350 #: config/rs6000/rs6000.c:14977 config/xtensa/xtensa.c:2342
3352 msgid "invalid %%K value"
3353 msgstr "giá trị %%K sai"
3355 #: config/rs6000/rs6000.c:15041
3357 msgid "invalid %%O value"
3358 msgstr "giá trị %%O sai"
3360 #: config/rs6000/rs6000.c:15088
3362 msgid "invalid %%q value"
3363 msgstr "giá trị %%q sai"
3365 #: config/rs6000/rs6000.c:15131
3367 msgid "invalid %%S value"
3368 msgstr "giá trị %%S sai"
3370 #: config/rs6000/rs6000.c:15171
3372 msgid "invalid %%T value"
3373 msgstr "giá trị %%T sai"
3375 #: config/rs6000/rs6000.c:15181
3377 msgid "invalid %%u value"
3378 msgstr "giá trị %%u sai"
3380 #: config/rs6000/rs6000.c:15190 config/xtensa/xtensa.c:2312
3382 msgid "invalid %%v value"
3383 msgstr "giá trị %%v sai"
3385 #: config/rs6000/rs6000.c:15272 config/xtensa/xtensa.c:2363
3387 msgid "invalid %%x value"
3388 msgstr "giá trị %%x sai"
3390 #: config/rs6000/rs6000.c:15418
3392 msgid "invalid %%y value, try using the 'Z' constraint"
3393 msgstr "giá trị %%y sai, hãy thử sử dụng ràng buộc 'Z'"
3395 #: config/rs6000/rs6000.c:27601
3396 msgid "AltiVec argument passed to unprototyped function"
3397 msgstr "đối số AltiVec bị gửi cho hàm không nguyên mẫu"
3399 #: config/s390/s390.c:5354
3401 msgid "symbolic memory references are only supported on z10 or later"
3404 #: config/s390/s390.c:5365
3406 msgid "cannot decompose address"
3407 msgstr "không thể phân ly địa chỉ"
3409 #: config/s390/s390.c:5431
3411 msgid "invalid comparison operator for 'E' output modifier"
3412 msgstr "sai lập toán hạng cho sự sửa đổi 'b'"
3414 #: config/s390/s390.c:5452
3416 msgid "invalid reference for 'J' output modifier"
3417 msgstr "biểu thức không hợp lệ - hãy thử dùng bổ nghĩa kết xuất"
3419 #: config/s390/s390.c:5466
3421 msgid "memory reference expected for 'O' output modifier"
3424 #: config/s390/s390.c:5477
3426 msgid "invalid address for 'O' output modifier"
3427 msgstr "biểu thức không hợp lệ - hãy thử dùng bổ nghĩa kết xuất"
3429 #: config/s390/s390.c:5495
3431 msgid "memory reference expected for 'R' output modifier"
3434 #: config/s390/s390.c:5506
3436 msgid "invalid address for 'R' output modifier"
3437 msgstr "biểu thức không hợp lệ - hãy thử dùng bổ nghĩa kết xuất"
3439 #: config/s390/s390.c:5524
3441 msgid "memory reference expected for 'S' output modifier"
3444 #: config/s390/s390.c:5534
3446 msgid "invalid address for 'S' output modifier"
3447 msgstr "biểu thức không hợp lệ - hãy thử dùng bổ nghĩa kết xuất"
3449 #: config/s390/s390.c:5555
3451 msgid "register or memory expression expected for 'N' output modifier"
3454 #: config/s390/s390.c:5566
3456 msgid "register or memory expression expected for 'M' output modifier"
3459 #: config/s390/s390.c:5641 config/s390/s390.c:5661
3461 msgid "invalid constant for output modifier '%c'"
3462 msgstr "hàm không hợp lệ - hãy thử dùng bổ nghĩa kết xuất"
3464 #: config/s390/s390.c:5658
3466 msgid "invalid constant - try using an output modifier"
3467 msgstr "hàm không hợp lệ - hãy thử dùng bổ nghĩa kết xuất"
3469 #: config/s390/s390.c:5668
3471 msgid "invalid expression - try using an output modifier"
3472 msgstr "biểu thức không hợp lệ - hãy thử dùng bổ nghĩa kết xuất"
3474 #: config/s390/s390.c:5671
3476 msgid "invalid expression for output modifier '%c'"
3477 msgstr "biểu thức không hợp lệ - hãy thử dùng bổ nghĩa kết xuất"
3479 #: config/score/score.c:1314
3481 msgid "invalid operand for code: '%c'"
3482 msgstr "sai lập toán hạng cho mã: '%c'"
3484 #: config/sh/sh.c:1201
3486 msgid "invalid operand to %%R"
3487 msgstr "sai lập toán hạng tới %%R"
3489 #: config/sh/sh.c:1228
3491 msgid "invalid operand to %%S"
3492 msgstr "sai lập toán hạng tới %%S"
3494 #: config/sh/sh.c:9772
3495 msgid "created and used with different architectures / ABIs"
3496 msgstr "tạo và sử dụng với các kiến trúc hoặc ABI khác nhau"
3498 #: config/sh/sh.c:9774
3499 msgid "created and used with different ABIs"
3500 msgstr "tạo và sử dụng với các ABI khác nhau"
3502 #: config/sh/sh.c:9776
3503 msgid "created and used with different endianness"
3504 msgstr "tạo và sử dụng với các trình trạng cuối khác nhau"
3506 #: config/sparc/sparc.c:8393 config/sparc/sparc.c:8399
3508 msgid "invalid %%Y operand"
3509 msgstr "toán hạng %%Y sai"
3511 #: config/sparc/sparc.c:8469
3513 msgid "invalid %%A operand"
3514 msgstr "toán hạng %%A sai"
3516 #: config/sparc/sparc.c:8479
3518 msgid "invalid %%B operand"
3519 msgstr "toán hạng %%B sai"
3521 #: config/sparc/sparc.c:8508 config/tilegx/tilegx.c:4986
3522 #: config/tilepro/tilepro.c:4496
3524 msgid "invalid %%C operand"
3525 msgstr "sai toán hạng %%C"
3527 #: config/sparc/sparc.c:8525 config/tilegx/tilegx.c:5019
3529 msgid "invalid %%D operand"
3530 msgstr "sai toán hạng %%D"
3532 #: config/sparc/sparc.c:8541
3534 msgid "invalid %%f operand"
3535 msgstr "toán hạng %%f sai"
3537 #: config/sparc/sparc.c:8555
3539 msgid "invalid %%s operand"
3540 msgstr "toán hạng %%s sai"
3542 #: config/sparc/sparc.c:8609
3544 msgid "long long constant not a valid immediate operand"
3545 msgstr "hằng số dài dài không phải là một toán hạng ngay lập tức đúng"
3547 #: config/sparc/sparc.c:8612
3549 msgid "floating point constant not a valid immediate operand"
3550 msgstr "hằng số điểm phù động không phải là một toán hạng ngay lập tức đúng"
3552 #: config/stormy16/stormy16.c:1729 config/stormy16/stormy16.c:1800
3554 msgid "'B' operand is not constant"
3555 msgstr "toán hạng 'B' không phải là một hằng số"
3557 #: config/stormy16/stormy16.c:1756
3559 msgid "'B' operand has multiple bits set"
3560 msgstr "toán hạng 'B' có nhiều bit được lập"
3562 #: config/stormy16/stormy16.c:1782
3564 msgid "'o' operand is not constant"
3565 msgstr "toán hạng 'o' không phải là một hằng số"
3567 #: config/stormy16/stormy16.c:1814
3569 msgid "xstormy16_print_operand: unknown code"
3570 msgstr "xstormy16_print_operand: gặp mã không rõ"
3572 #: config/tilegx/tilegx.c:4971 config/tilepro/tilepro.c:4481
3574 msgid "invalid %%c operand"
3575 msgstr "toán hạng %%c sai"
3577 #: config/tilegx/tilegx.c:5002
3579 msgid "invalid %%d operand"
3580 msgstr "toán hạng %%d sai"
3582 #: config/tilegx/tilegx.c:5099
3584 msgid "invalid %%H specifier"
3585 msgstr "định danh %%H không hợp lệ"
3587 #: config/tilegx/tilegx.c:5141 config/tilepro/tilepro.c:4510
3589 msgid "invalid %%h operand"
3590 msgstr "sai toán hạng %%h"
3592 #: config/tilegx/tilegx.c:5153 config/tilepro/tilepro.c:4574
3594 msgid "invalid %%I operand"
3595 msgstr "sai toán hạng %%I"
3597 #: config/tilegx/tilegx.c:5167 config/tilepro/tilepro.c:4588
3599 msgid "invalid %%i operand"
3600 msgstr "sai toán hạng %%i"
3602 #: config/tilegx/tilegx.c:5190 config/tilepro/tilepro.c:4611
3604 msgid "invalid %%j operand"
3605 msgstr "sai toán hạng %%j"
3607 #: config/tilegx/tilegx.c:5221
3609 msgid "invalid %%%c operand"
3610 msgstr "sai toán hạng %%%c"
3612 #: config/tilegx/tilegx.c:5236 config/tilepro/tilepro.c:4725
3614 msgid "invalid %%N operand"
3615 msgstr "sai toán hạng %%N"
3617 #: config/tilegx/tilegx.c:5280
3619 msgid "invalid operand for 'r' specifier"
3620 msgstr "toán hạng không hợp lệ cho chỉ định 'r'"
3622 #: config/tilegx/tilegx.c:5305 config/tilepro/tilepro.c:4807
3624 msgid "unable to print out operand yet; code == %d (%c)"
3625 msgstr "thậm chí không thể in ra toán hạng; mã == %d (%c)"
3627 #: config/tilepro/tilepro.c:4546
3629 msgid "invalid %%H operand"
3630 msgstr "sai toán hạng %%H"
3632 #: config/tilepro/tilepro.c:4650
3634 msgid "invalid %%L operand"
3635 msgstr "sai toán hạng %%L"
3637 #: config/tilepro/tilepro.c:4710
3639 msgid "invalid %%M operand"
3640 msgstr "sai toán hạng %%M"
3642 #: config/tilepro/tilepro.c:4753
3644 msgid "invalid %%t operand"
3645 msgstr "sai toán hạng %%t"
3647 #: config/tilepro/tilepro.c:4760
3649 msgid "invalid %%t operand '"
3650 msgstr "sai toán hạng %%t '"
3652 #: config/tilepro/tilepro.c:4781
3654 msgid "invalid %%r operand"
3655 msgstr "sai toán hạng %%r"
3657 #: config/v850/v850.c:292
3658 msgid "const_double_split got a bad insn:"
3659 msgstr "const_double_split nhận một lệnh sai:"
3661 #: config/v850/v850.c:896
3662 msgid "output_move_single:"
3663 msgstr "output_move_single:"
3665 #: config/vax/vax.c:457
3667 msgid "symbol used with both base and indexed registers"
3668 msgstr "ký hiệu dùng với thanh ghi cả hai loại cơ bản và phụ lục"
3670 #: config/vax/vax.c:466
3672 msgid "symbol with offset used in PIC mode"
3673 msgstr "ký hiệu với hiệu số dùng trong chế độ PIC"
3675 #: config/vax/vax.c:554
3677 msgid "symbol used as immediate operand"
3678 msgstr "ký hiệu dùng như là toán hạng ngay lập tức"
3680 #: config/vax/vax.c:1579
3681 msgid "illegal operand detected"
3682 msgstr "phát hiện toán hạng cấm"
3684 #: config/xtensa/xtensa.c:765 config/xtensa/xtensa.c:797
3685 #: config/xtensa/xtensa.c:806
3687 msgstr "sai kiểm tra"
3689 #: config/xtensa/xtensa.c:2300
3691 msgid "invalid %%D value"
3692 msgstr "giá trị %%D sai"
3694 #: config/xtensa/xtensa.c:2337
3695 msgid "invalid mask"
3698 #: config/xtensa/xtensa.c:2370
3700 msgid "invalid %%d value"
3701 msgstr "giá trị %%d sai"
3703 #: config/xtensa/xtensa.c:2391 config/xtensa/xtensa.c:2401
3705 msgid "invalid %%t/%%b value"
3706 msgstr "giá trị %%t/%%b sai"
3708 #: config/xtensa/xtensa.c:2468
3709 msgid "no register in address"
3710 msgstr "địa chỉ không chứa thanh ghi"
3712 #: config/xtensa/xtensa.c:2476
3713 msgid "address offset not a constant"
3714 msgstr "hiệu số địa chỉ không phải là một hằng số"
3716 #: c/c-objc-common.c:172
3717 msgid "({anonymous})"
3718 msgstr "({nặc danh})"
3720 #: c/c-parser.c:943 cp/parser.c:23014
3721 #, gcc-internal-format
3722 msgid "expected end of line"
3723 msgstr "cần kết thúc dòng"
3725 #: c/c-parser.c:1794 c/c-parser.c:1808 c/c-parser.c:4123 c/c-parser.c:4576
3726 #: c/c-parser.c:4837 c/c-parser.c:4995 c/c-parser.c:5012 c/c-parser.c:5177
3727 #: c/c-parser.c:7357 c/c-parser.c:7392 c/c-parser.c:7423 c/c-parser.c:7470
3728 #: c/c-parser.c:7651 c/c-parser.c:8419 c/c-parser.c:8489 c/c-parser.c:8532
3729 #: c/c-parser.c:9810 c/c-parser.c:9825 c/c-parser.c:9834 c/c-parser.c:9979
3730 #: c/c-parser.c:10018 c/c-parser.c:2500 c/c-parser.c:7644 cp/parser.c:22427
3731 #: cp/parser.c:22960
3732 #, gcc-internal-format
3733 msgid "expected %<;%>"
3736 #: c/c-parser.c:1838 c/c-parser.c:2438 c/c-parser.c:2729 c/c-parser.c:2794
3737 #: c/c-parser.c:3412 c/c-parser.c:3524 c/c-parser.c:3529 c/c-parser.c:4620
3738 #: c/c-parser.c:4753 c/c-parser.c:4917 c/c-parser.c:5113 c/c-parser.c:5236
3739 #: c/c-parser.c:6381 c/c-parser.c:6419 c/c-parser.c:6544 c/c-parser.c:6688
3740 #: c/c-parser.c:6703 c/c-parser.c:6727 c/c-parser.c:7942 c/c-parser.c:8014
3741 #: c/c-parser.c:8841 c/c-parser.c:8862 c/c-parser.c:8912 c/c-parser.c:9065
3742 #: c/c-parser.c:9144 c/c-parser.c:9228 c/c-parser.c:9942 c/c-parser.c:10766
3743 #: c/c-parser.c:8985 c/c-parser.c:9010 cp/parser.c:20798 cp/parser.c:22963
3744 #, gcc-internal-format
3745 msgid "expected %<(%>"
3748 #: c/c-parser.c:1843 c/c-parser.c:6389 c/c-parser.c:6427 c/c-parser.c:6555
3749 #: cp/parser.c:22425 cp/parser.c:22978
3750 #, gcc-internal-format
3751 msgid "expected %<,%>"
3754 #: c/c-parser.c:1864 c/c-parser.c:2453 c/c-parser.c:2765 c/c-parser.c:2804
3755 #: c/c-parser.c:3012 c/c-parser.c:3176 c/c-parser.c:3238 c/c-parser.c:3290
3756 #: c/c-parser.c:3419 c/c-parser.c:3606 c/c-parser.c:3617 c/c-parser.c:3626
3757 #: c/c-parser.c:4623 c/c-parser.c:4757 c/c-parser.c:5036 c/c-parser.c:5171
3758 #: c/c-parser.c:5244 c/c-parser.c:5795 c/c-parser.c:5993 c/c-parser.c:6067
3759 #: c/c-parser.c:6148 c/c-parser.c:6326 c/c-parser.c:6344 c/c-parser.c:6365
3760 #: c/c-parser.c:6398 c/c-parser.c:6499 c/c-parser.c:6568 c/c-parser.c:6696
3761 #: c/c-parser.c:6719 c/c-parser.c:6740 c/c-parser.c:6897 c/c-parser.c:7200
3762 #: c/c-parser.c:7736 c/c-parser.c:7757 c/c-parser.c:7965 c/c-parser.c:8018
3763 #: c/c-parser.c:8391 c/c-parser.c:8844 c/c-parser.c:8865 c/c-parser.c:8943
3764 #: c/c-parser.c:9072 c/c-parser.c:9209 c/c-parser.c:9292 c/c-parser.c:9870
3765 #: c/c-parser.c:9987 c/c-parser.c:10029 c/c-parser.c:10775 cp/parser.c:20820
3766 #: cp/parser.c:23008
3767 #, gcc-internal-format
3768 msgid "expected %<)%>"
3771 #: c/c-parser.c:3095 c/c-parser.c:3911 c/c-parser.c:3945 c/c-parser.c:5228
3772 #: c/c-parser.c:6491 c/c-parser.c:6760 c/c-parser.c:6878 c/c-parser.c:10678
3773 #: c/c-parser.c:10680 cp/parser.c:22972
3774 #, gcc-internal-format
3775 msgid "expected %<]%>"
3778 #: c/c-parser.c:3271
3779 msgid "expected %<;%>, %<,%> or %<)%>"
3780 msgstr "cần %<;%>, %<,%> hoặc %<)%>"
3782 #: c/c-parser.c:3774 c/c-parser.c:9826 cp/parser.c:22966 cp/parser.c:24784
3783 #, gcc-internal-format
3784 msgid "expected %<}%>"
3787 #: c/c-parser.c:4064 c/c-parser.c:7985 c/c-parser.c:10272 c/c-parser.c:2318
3788 #: c/c-parser.c:2521 c/c-parser.c:7539 cp/parser.c:14646 cp/parser.c:22969
3789 #, gcc-internal-format
3790 msgid "expected %<{%>"
3793 #: c/c-parser.c:4283 c/c-parser.c:4292 c/c-parser.c:5135 c/c-parser.c:5469
3794 #: c/c-parser.c:7750 c/c-parser.c:8125 c/c-parser.c:8182 c/c-parser.c:9198
3795 #: cp/parser.c:23002 cp/parser.c:24005
3796 #, gcc-internal-format
3797 msgid "expected %<:%>"
3800 #: c/c-parser.c:4831 cp/parser.c:22896
3801 #, gcc-internal-format
3802 msgid "expected %<while%>"
3803 msgstr "cần %<while%>"
3805 #: c/c-parser.c:6279
3806 msgid "expected %<.%>"
3809 #: c/c-parser.c:7210 c/c-parser.c:7242 c/c-parser.c:7482 cp/parser.c:24568
3810 #: cp/parser.c:24642
3811 #, gcc-internal-format
3812 msgid "expected %<@end%>"
3813 msgstr "cần %<@end%>"
3815 #: c/c-parser.c:7899 cp/parser.c:22987
3816 #, gcc-internal-format
3817 msgid "expected %<>%>"
3820 #: c/c-parser.c:9296 cp/parser.c:23011
3821 #, gcc-internal-format
3822 msgid "expected %<,%> or %<)%>"
3823 msgstr "cần %<,%> hoặc %<)%>"
3825 #: c/c-parser.c:9549 c/c-parser.c:9580 c/c-parser.c:9816 c/c-parser.c:9968
3826 #: c/c-parser.c:3968 cp/parser.c:22990
3827 #, gcc-internal-format
3828 msgid "expected %<=%>"
3831 #: c/c-parser.c:10329 c/c-parser.c:10319 cp/parser.c:27425
3832 #, gcc-internal-format
3833 msgid "expected %<#pragma omp section%> or %<}%>"
3834 msgstr "cần %<#pragma omp section%> hoặc %<}%>"
3836 #: c/c-parser.c:10666 cp/parser.c:22975
3837 #, gcc-internal-format
3838 msgid "expected %<[%>"
3841 #: c/c-typeck.c:6516
3846 msgid "candidate 1:"
3850 msgid "candidate 2:"
3853 #: cp/cxx-pretty-print.c:171 objc/objc-act.c:6176
3855 msgstr "<không tên>"
3857 #: cp/cxx-pretty-print.c:2153
3858 msgid "template-parameter-"
3859 msgstr "template-parameter-"
3862 msgid "candidates are: %+#D"
3863 msgstr "ứng cử là: %+#D"
3866 msgid "candidate is: %+#D"
3867 msgstr "ứng cử là: %+#D"
3871 msgstr "<còn thiếu>"
3874 msgid "<brace-enclosed initializer list>"
3875 msgstr "<danh sách bộ sơ khởi nằm trong dấu ngoặc>"
3878 msgid "<unresolved overloaded function type>"
3879 msgstr "<chưa giải quyết loại hàm quá tải>"
3882 msgid "<type error>"
3887 msgid "<anonymous %s>"
3888 msgstr "<%s nặc danh>"
3890 # Literal: don't translate; Nghĩa chữ: dừng dịch
3891 #. A lambda's "type" is essentially its signature.
3897 msgid "<typeprefixerror>"
3898 msgstr "<lỗi sửa sẵn loại>"
3902 msgid "(static initializers for %s)"
3903 msgstr "(bộ sơ khởi tĩnh cho %s)"
3907 msgid "(static destructors for %s)"
3908 msgstr "(bộ hủy tĩnh cho %s)"
3912 msgstr "bảng vtable cho"
3915 msgid "<return value> "
3916 msgstr "<giá trị trả lại>"
3923 msgid "(anonymous namespace)"
3924 msgstr "(namespace vô danh)"
3927 msgid "<template arguments error>"
3928 msgstr "<lỗi đối số mẫu>"
3931 msgid "<enumerator>"
3935 msgid "<declaration error>"
3936 msgstr "<lỗi tuyên bố>"
3938 #: cp/error.c:1445 cp/error.c:2859
3942 #: cp/error.c:1645 cp/error.c:1665
3943 msgid "<template parameter error>"
3944 msgstr "<lỗi tham số mẫu>"
3948 msgstr "<lời tuyên bố>"
3950 #. While waiting for caret diagnostics, avoid printing
3951 #. __cxa_allocate_exception, __cxa_throw, and the like.
3953 msgid "<throw-expression>"
3954 msgstr "<biểu thức ném>"
3958 msgstr "<chưa phân tích cú pháp>"
3960 # Literal: don't translate; Nghĩa chữ: dừng dịch
3966 msgid "<expression error>"
3967 msgstr "<lỗi biểu thức>"
3970 msgid "<unknown operator>"
3971 msgstr "<không rõ toán hạng>"
3978 msgid "At global scope:"
3979 msgstr "Theo phạm vi toàn cục:"
3983 msgid "In static member function %qs"
3984 msgstr "Trong hàm bộ phận tĩnh %qs"
3988 msgid "In copy constructor %qs"
3989 msgstr "Trong bộ dựng bản sao %qs"
3993 msgid "In constructor %qs"
3994 msgstr "Trong bộ dựng %qs"
3998 msgid "In destructor %qs"
3999 msgstr "Trong bộ hủy %qs"
4002 msgid "In lambda function"
4003 msgstr "Trong hàm λ"
4007 msgid "%s: In substitution of %qS:\n"
4008 msgstr "Trong hàm %qs"
4011 msgid "%s: In instantiation of %q#D:\n"
4012 msgstr "%s: Trong minh dụ của %q#D:\n"
4026 msgid "recursively required by substitution of %qS\n"
4031 msgid "required by substitution of %qS\n"
4036 msgid "recursively required from %q#D\n"
4037 msgstr "yêu cầu đệ quy từ đây"
4040 msgid "required from %q#D\n"
4041 msgstr "được yêu cầu từ %q#D\n"
4044 msgid "recursively required from here"
4045 msgstr "yêu cầu đệ quy từ đây"
4048 msgid "required from here"
4049 msgstr "được yêu cầu từ đây"
4053 msgid "%s:%d:%d: [ skipping %d instantiation contexts, use -ftemplate-backtrace-limit=0 to disable ]\n"
4054 msgstr "%s:%d:%d: [ đang bỏ qua %d ngữ cảnh tạo lần ]\n"
4058 msgid "%s:%d: [ skipping %d instantiation contexts, use -ftemplate-backtrace-limit=0 to disable ]\n"
4059 msgstr "%s:%d: [ đang bỏ qua %d ngữ cảnh tạo lần ]\n"
4063 msgid "%s:%d:%d: in constexpr expansion of %qs"
4064 msgstr "Trong hàm bộ phận %qs"
4068 msgid "%s:%d: in constexpr expansion of %qs"
4069 msgstr "Trong hàm bộ phận %qs"
4072 msgid "candidates are:"
4075 #: cp/pt.c:17922 cp/call.c:3290
4076 #, gcc-internal-format
4077 msgid "candidate is:"
4078 msgid_plural "candidates are:"
4079 msgstr[0] "ứng cử là:"
4082 msgid "target is not pointer or reference to class"
4083 msgstr "đích không phải là hàm trỏ hoặc tham chiếu đến hạng"
4086 msgid "target is not pointer or reference to complete type"
4087 msgstr "đích không phải là hàm trỏ hoặc tham chiếu đến loại hoàn toàn"
4090 msgid "target is not pointer or reference"
4091 msgstr "đích không phải là một hàm trỏ hoặc một tham chiếu"
4094 msgid "source is not a pointer"
4095 msgstr "nguồn không phải là một hàm trỏ"
4098 msgid "source is not a pointer to class"
4099 msgstr "nguồn không phải là một hàm trỏ tới hạng"
4102 msgid "source is a pointer to incomplete type"
4103 msgstr "nguồn là một hàm trỏ tới loại không hoàn toàn"
4106 msgid "source is not of class type"
4107 msgstr "nguồn không phải có loại hạng"
4110 msgid "source is of incomplete class type"
4111 msgstr "nguồn có loại hạng không hoàn toàn"
4114 msgid "conversion casts away constness"
4115 msgstr "việc chuyển đổi cũng bỏ trình trạng bất biến"
4118 msgid "source type is not polymorphic"
4119 msgstr "nguồn không có loại nhiều dạng"
4121 #: cp/typeck.c:5375 c/c-typeck.c:3484
4122 #, gcc-internal-format
4123 msgid "wrong type argument to unary minus"
4124 msgstr "đối số có loại sai đối với dấu trừ nguyên phân"
4126 #: cp/typeck.c:5376 c/c-typeck.c:3471
4127 #, gcc-internal-format
4128 msgid "wrong type argument to unary plus"
4129 msgstr "đối số có loại sai đối với dấu cộng nguyên phân"
4131 #: cp/typeck.c:5403 c/c-typeck.c:3510
4132 #, gcc-internal-format
4133 msgid "wrong type argument to bit-complement"
4134 msgstr "đối số có loại sai đối với phần bù bit"
4136 #: cp/typeck.c:5410 c/c-typeck.c:3518
4137 #, gcc-internal-format
4138 msgid "wrong type argument to abs"
4139 msgstr "đối số có loại sai đối với bộ tuyệt đối"
4141 #: cp/typeck.c:5422 c/c-typeck.c:3530
4142 #, gcc-internal-format
4143 msgid "wrong type argument to conjugation"
4144 msgstr "đối số có loại sai đối với phần chia"
4147 msgid "in argument to unary !"
4148 msgstr "trong đối số tới bộ nguyên phân !"
4151 msgid "no pre-increment operator for type"
4152 msgstr "không có toán tử tiền gia cho loại"
4155 msgid "no post-increment operator for type"
4156 msgstr "không có toán tử hậu gia cho loại"
4159 msgid "no pre-decrement operator for type"
4160 msgstr "không có toán tử giảm gia cho loại"
4163 msgid "no post-decrement operator for type"
4164 msgstr "không có toán tử hậu giảm cho loại"
4166 #: fortran/arith.c:95
4167 msgid "Arithmetic OK at %L"
4168 msgstr "Số học đúng tại %L"
4170 #: fortran/arith.c:98
4171 msgid "Arithmetic overflow at %L"
4172 msgstr "Số học bị tràn tại %L"
4174 #: fortran/arith.c:101
4175 msgid "Arithmetic underflow at %L"
4176 msgstr "Số học bị tràn ngược tại %L"
4178 #: fortran/arith.c:104
4179 msgid "Arithmetic NaN at %L"
4180 msgstr "Số học NaN (không phải là một con số) tại %L"
4182 #: fortran/arith.c:107
4183 msgid "Division by zero at %L"
4184 msgstr "Chia cho không tại %L"
4186 #: fortran/arith.c:110
4187 msgid "Array operands are incommensurate at %L"
4188 msgstr "Các toán hạng mảng không tương xứng với nhau tại %L"
4190 #: fortran/arith.c:114
4191 msgid "Integer outside symmetric range implied by Standard Fortran at %L"
4192 msgstr "số nguyên nằm ở ngoại phạm vi đối xứng ngụ ý bởi ngôn ngữ Fortran Tiêu Chuẩn tại %L"
4194 #: fortran/arith.c:1351
4195 msgid "elemental binary operation"
4196 msgstr "thao tác nhị phân loại yếu tố"
4198 #: fortran/check.c:1651 fortran/check.c:2567 fortran/check.c:2621
4200 msgid "arguments '%s' and '%s' for intrinsic %s"
4201 msgstr "đối số '%s' và '%s' cho %s thực chất"
4203 #: fortran/check.c:2373
4205 msgid "arguments 'a%d' and 'a%d' for intrinsic '%s'"
4206 msgstr "đối số 'a%d' và 'a%d' cho '%s' thực chất"
4208 #: fortran/check.c:2901 fortran/intrinsic.c:3944
4210 msgid "arguments '%s' and '%s' for intrinsic '%s'"
4211 msgstr "đối số '%s' và '%s' cho '%s' thực chất"
4213 #: fortran/error.c:777 fortran/error.c:832 fortran/error.c:906
4214 #: fortran/error.c:981
4218 #: fortran/error.c:834 fortran/error.c:961 fortran/error.c:1011
4222 #: fortran/error.c:842
4223 msgid "Fortran 2008 obsolescent feature:"
4224 msgstr "Các đặc tính đã cũ của Fortran 2008:"
4226 #: fortran/error.c:851
4227 msgid "GNU Extension:"
4228 msgstr "Phần mở rộng GNU:"
4230 #: fortran/error.c:854
4231 msgid "Legacy Extension:"
4232 msgstr "Phần mở rộng cũ:"
4234 #: fortran/error.c:857
4235 msgid "Obsolescent feature:"
4236 msgstr "Đặc tính cũ:"
4238 #: fortran/error.c:860
4239 msgid "Deleted feature:"
4240 msgstr "Đặc tính đã bị xóa bỏ:"
4242 #: fortran/error.c:1035
4243 msgid "Fatal Error:"
4244 msgstr "Lỗi nghiêm trọng:"
4246 #: fortran/expr.c:620
4248 msgid "Constant expression required at %C"
4249 msgstr "Tại %C thì yêu cầu biểu thức bất biến"
4251 #: fortran/expr.c:623
4253 msgid "Integer expression required at %C"
4254 msgstr "Tại %C thì yêu cầu biểu thức số nguyên"
4256 #: fortran/expr.c:628
4258 msgid "Integer value too large in expression at %C"
4259 msgstr "Giá trị số nguyên quá lớn trong biểu thức tại %C"
4261 #: fortran/expr.c:3158
4262 msgid "array assignment"
4263 msgstr "sự gán mảng"
4265 #: fortran/gfortranspec.c:304
4268 "GNU Fortran comes with NO WARRANTY, to the extent permitted by law.\n"
4269 "You may redistribute copies of GNU Fortran\n"
4270 "under the terms of the GNU General Public License.\n"
4271 "For more information about these matters, see the file named COPYING\n"
4274 "GNU Fortran được phát hành mà KHÔNG BẢO ĐẢM GÌ CẢ,\n"
4275 "với điều khiển được pháp luật cho phép.\n"
4276 "Bạn có thể phân phối nó với điều kiện của\n"
4277 "Giấy Phép Công Cộng Gnu (GPL).\n"
4278 "Để tìm thấy thông tin thêm thì hãy xem tập tin có tên COPYING.\n"
4281 #: fortran/gfortranspec.c:460
4284 msgstr "Đang điều khiển:"
4286 #: fortran/interface.c:2735 fortran/intrinsic.c:3653
4287 msgid "actual argument to INTENT = OUT/INOUT"
4288 msgstr "tham số thực tế cho INTENT = OUT/INOUT"
4291 msgid "Positive width required"
4292 msgstr "Yêu cầu chiều rộng dương"
4295 msgid "Nonnegative width required"
4296 msgstr "Yêu cầu chiều rộng không phải âm"
4299 msgid "Unexpected element '%c' in format string at %L"
4300 msgstr "Gặp yếu tố bất thường '%c' trong chuỗi định dạng tại %L"
4303 msgid "Unexpected end of format string"
4304 msgstr "Gặp kết thức chuỗi định dạng bất thường"
4307 msgid "Zero width in format descriptor"
4308 msgstr "Bộ mô tả định dạng chứa chiều rộng số không"
4311 msgid "Missing leading left parenthesis"
4312 msgstr "Thiếu dấu ngoặc đơn mở đi trước"
4315 msgid "Left parenthesis required after '*'"
4316 msgstr "Đẳng sau '*' thì yêu cầu một dấu ngoặc đơn mở"
4319 msgid "Expected P edit descriptor"
4320 msgstr "cần bộ mô tả chỉnh sửa P"
4322 #. P requires a prior number.
4324 msgid "P descriptor requires leading scale factor"
4325 msgstr "Bộ mô tả P yêu cầu hệ số tỷ lệ đi trước"
4327 #: fortran/io.c:739 fortran/io.c:753
4328 msgid "Comma required after P descriptor"
4329 msgstr "Đẳng sau bộ mô tả P thì yêu cầu một dấu phẩy"
4332 msgid "Positive width required with T descriptor"
4333 msgstr "Dùng bộ mô tả T thì yêu cầu chiều rộng dương"
4336 msgid "E specifier not allowed with g0 descriptor"
4337 msgstr "Dùng bộ mô tả g0 thì không cho phép bộ ghi rõ E"
4340 msgid "Positive exponent width required"
4341 msgstr "Yêu cầu chiều rộng lũy thừa dương"
4344 msgid "Period required in format specifier"
4345 msgstr "Bộ ghi rõ định dạng thì yêu cầu một dấu chấm"
4347 #: fortran/io.c:1535
4352 #: fortran/io.c:2870
4354 msgid "internal unit in WRITE"
4355 msgstr "%s: ghi không thành công trong write_block (ghi khối)"
4357 #. For INQUIRE, all tags except FILE, ID and UNIT are variable definition
4358 #. contexts. Thus, use an extended RESOLVE_TAG macro for that.
4359 #: fortran/io.c:4065
4361 msgid "%s tag with INQUIRE"
4362 msgstr "thẻ %s với INQUIRE"
4364 #: fortran/matchexp.c:28
4366 msgid "Syntax error in expression at %C"
4367 msgstr "Gặp lỗi cú pháp trong biểu thức tại %C"
4369 #: fortran/module.c:1060
4370 msgid "Unexpected EOF"
4371 msgstr "Gặp kết thúc tập tin bất thường"
4373 #: fortran/module.c:1145
4374 msgid "Integer overflow"
4375 msgstr "Tràn số nguyên"
4377 #: fortran/module.c:1175
4378 msgid "Name too long"
4379 msgstr "Tên quá dài"
4381 #: fortran/module.c:1277 fortran/module.c:1380
4385 #: fortran/module.c:1404
4386 msgid "Expected name"
4387 msgstr "Mong đợi một tên"
4389 #: fortran/module.c:1407
4390 msgid "Expected left parenthesis"
4391 msgstr "Mong đợi một dấu ngoặc đơn mở"
4393 #: fortran/module.c:1410
4394 msgid "Expected right parenthesis"
4395 msgstr "Mong đợi một dấu ngoặc đơn đóng"
4397 #: fortran/module.c:1413
4398 msgid "Expected integer"
4399 msgstr "Mong đợi một số nguyên"
4401 #: fortran/module.c:1416 fortran/module.c:2344
4402 msgid "Expected string"
4403 msgstr "Mong đợi một chuỗi"
4405 #: fortran/module.c:1441
4406 msgid "find_enum(): Enum not found"
4407 msgstr "find_enum(): không tìm thấy bộ đếm"
4409 #: fortran/module.c:2090
4410 msgid "Expected attribute bit name"
4411 msgstr "Mong đợi một tên bit thuộc tính"
4413 #: fortran/module.c:2980
4414 msgid "Expected integer string"
4415 msgstr "Mong đợi một chuỗi số nguyên"
4417 #: fortran/module.c:2984
4418 msgid "Error converting integer"
4419 msgstr "Gặp lỗi khi chuyển đổi số nguyên"
4421 #: fortran/module.c:3006
4422 msgid "Expected real string"
4423 msgstr "Mong đợi một chuỗi thật"
4425 #: fortran/module.c:3228
4426 msgid "Expected expression type"
4427 msgstr "Mong đợi một loại biểu thức"
4429 #: fortran/module.c:3282
4430 msgid "Bad operator"
4431 msgstr "Toán tử sai"
4433 #: fortran/module.c:3371
4434 msgid "Bad type in constant expression"
4435 msgstr "Gặp loại saio trong biểu thức bất biến"
4437 #: fortran/module.c:6197
4438 msgid "Unexpected end of module"
4439 msgstr "Gặp kết thức mô-đun bất thường"
4441 #: fortran/parse.c:1229
4442 msgid "arithmetic IF"
4443 msgstr "IF (nếu) số học"
4445 #: fortran/parse.c:1238
4446 msgid "attribute declaration"
4447 msgstr "lời tuyên bố thuộc tính"
4449 #: fortran/parse.c:1274
4450 msgid "data declaration"
4451 msgstr "lời tuyên bố dữ liệu"
4453 #: fortran/parse.c:1283
4454 msgid "derived type declaration"
4455 msgstr "lời tuyên bố loại có hướng"
4457 #: fortran/parse.c:1377
4459 msgstr "IF (nếu) loại khối"
4461 #: fortran/parse.c:1386
4462 msgid "implied END DO"
4463 msgstr "ngụ ý END DO (kết thúc làm)"
4465 #: fortran/parse.c:1477 fortran/resolve.c:10208
4469 #: fortran/parse.c:1480 fortran/resolve.c:10253 fortran/resolve.c:10256
4470 msgid "pointer assignment"
4471 msgstr "sự gán hàm trỏ"
4473 #: fortran/parse.c:1498
4475 msgstr "IF (nếu) đơn giản"
4477 #: fortran/resolve.c:591
4478 msgid "module procedure"
4479 msgstr "thủ tục mô-đun"
4481 #: fortran/resolve.c:592
4482 msgid "internal function"
4485 #: fortran/resolve.c:2051
4486 msgid "elemental procedure"
4487 msgstr "thủ tục loại yếu tố"
4489 #: fortran/resolve.c:3936
4491 msgid "Invalid context for NULL() pointer at %%L"
4492 msgstr "Gặp ngữ cảnh sai cho hàm trỏ NULL() tại %%L"
4494 #: fortran/resolve.c:3952
4496 msgid "Operand of unary numeric operator '%s' at %%L is %s"
4497 msgstr "Tại %%L có một toán tử thuộc số nguyên phân '%s' với toán hạng %s"
4499 #: fortran/resolve.c:3968
4501 msgid "Operands of binary numeric operator '%s' at %%L are %s/%s"
4502 msgstr "Tại %%L có một toán tử thuộc số nhị phân '%s' với các toán hạng %s/%s"
4504 #: fortran/resolve.c:3983
4506 msgid "Operands of string concatenation operator at %%L are %s/%s"
4507 msgstr "Tại %%L có một toán tử ghép nối chuỗi với các toán hạng %s/%s"
4509 #: fortran/resolve.c:4002
4511 msgid "Operands of logical operator '%s' at %%L are %s/%s"
4512 msgstr "Tại %%L có một toán tử hợp lý '%s' với các toán hạng %s/%s"
4514 #: fortran/resolve.c:4016
4516 msgid "Operand of .not. operator at %%L is %s"
4517 msgstr "Tại %%L có một toán tử .not. với toán hạng %s"
4519 #: fortran/resolve.c:4030
4520 msgid "COMPLEX quantities cannot be compared at %L"
4521 msgstr "Không thể so sánh các số lượng PHỨC TẠP tại %L"
4523 #: fortran/resolve.c:4081
4525 msgid "Logicals at %%L must be compared with %s instead of %s"
4526 msgstr "Tại %%L thì các bộ hợp lý phải được so sánh với %s thay cho %s"
4528 #: fortran/resolve.c:4087
4530 msgid "Operands of comparison operator '%s' at %%L are %s/%s"
4531 msgstr "Tại %%L có một toán tử so sánh '%s' với các toán hạng %s/%s"
4533 #: fortran/resolve.c:4095
4535 msgid "Unknown operator '%s' at %%L"
4536 msgstr "Không rõ toán tử '%s' tại %%L"
4538 #: fortran/resolve.c:4097
4540 msgid "Operand of user operator '%s' at %%L is %s"
4541 msgstr "Tại %%L có một toán tử người dùng '%s' với toán hạng %s"
4543 #: fortran/resolve.c:4101
4545 msgid "Operands of user operator '%s' at %%L are %s/%s"
4546 msgstr "Tại %%L có một toán tử người dùng '%s' với các toán hạng %s/%s"
4548 #: fortran/resolve.c:4189
4550 msgid "Inconsistent ranks for operator at %%L and %%L"
4551 msgstr "Tại %%L và %%L có một toán tử với các phân hàng mâu thuẫn nhau"
4553 #: fortran/resolve.c:6677
4554 msgid "Loop variable"
4555 msgstr "Biến vòng lặp"
4557 #: fortran/resolve.c:6682
4558 msgid "iterator variable"
4559 msgstr "biến iterator"
4561 #: fortran/resolve.c:6687
4562 msgid "Start expression in DO loop"
4563 msgstr "Biểu thức bắt đầu trong vòng lặp DO (làm)"
4565 #: fortran/resolve.c:6691
4566 msgid "End expression in DO loop"
4567 msgstr "Biểu thức kết thúc trong vòng lặp DO (làm)"
4569 #: fortran/resolve.c:6695
4570 msgid "Step expression in DO loop"
4571 msgstr "Biểu thức bước trong vòng lặp DO (làm)"
4573 #: fortran/resolve.c:6953 fortran/resolve.c:6956
4574 msgid "DEALLOCATE object"
4575 msgstr "đối tượng DEALLOCATE"
4577 #: fortran/resolve.c:7303 fortran/resolve.c:7305
4578 msgid "ALLOCATE object"
4579 msgstr "đối tượng ALLOCATE"
4581 #: fortran/resolve.c:7507 fortran/resolve.c:8844
4582 msgid "STAT variable"
4585 #: fortran/resolve.c:7551 fortran/resolve.c:8856
4586 msgid "ERRMSG variable"
4587 msgstr "Biến ERRMSG"
4589 #: fortran/resolve.c:8722
4590 msgid "item in READ"
4591 msgstr "mục tin trong READ"
4593 #: fortran/resolve.c:8868
4594 msgid "ACQUIRED_LOCK variable"
4595 msgstr "biến ACQUIRED_LOCK"
4597 #: fortran/trans-array.c:1425
4599 msgid "Different CHARACTER lengths (%ld/%ld) in array constructor"
4600 msgstr "Bộ dựng mảng chứa các chiều dài KÝ_TỰ khác nhau (%ld/%ld)"
4602 #: fortran/trans-array.c:5176
4603 msgid "Integer overflow when calculating the amount of memory to allocate"
4606 #: fortran/trans-decl.c:4844
4608 msgid "Actual string length does not match the declared one for dummy argument '%s' (%ld/%ld)"
4609 msgstr "Chiều dài chuỗi thật không tương ứng với điều tuyên bố cho đối số giả '%s' (%ld/%ld)"
4611 #: fortran/trans-decl.c:4852
4613 msgid "Actual string length is shorter than the declared one for dummy argument '%s' (%ld/%ld)"
4614 msgstr "Chiều dài chuỗi thật vẫn nhỏ hơn điều tuyên bố cho đối số giả '%s' (%ld/%ld)"
4616 #: fortran/trans-expr.c:6720
4618 msgid "Target of rank remapping is too small (%ld < %ld)"
4621 #: fortran/trans-intrinsic.c:892
4623 msgid "Unequal character lengths (%ld/%ld) in %s"
4624 msgstr "%3$s chứa các chiều dài ký tự khác nhau (%1$ld/%2$ld)"
4626 #: fortran/trans-intrinsic.c:6156
4628 msgid "Argument NCOPIES of REPEAT intrinsic is negative (its value is %ld)"
4629 msgstr "Điều thực chất REPEAT (lặp lại) có đối số NCOPIES (số các bản sao) với giá trị âm (%lld)"
4631 #: fortran/trans-intrinsic.c:6188
4632 msgid "Argument NCOPIES of REPEAT intrinsic is too large"
4633 msgstr "Điều thực chất REPEAT (lặp lại) có đối số NCOPIES (số các bản sao) quá lớn"
4635 #: fortran/trans-io.c:522
4636 msgid "Unit number in I/O statement too small"
4637 msgstr "Câu lệnh V/R chứa con số đơn vị quá nhỏ"
4639 #: fortran/trans-io.c:531
4640 msgid "Unit number in I/O statement too large"
4641 msgstr "Câu lệnh V/R chứa con số đơn vị quá lớn"
4643 #: fortran/trans-stmt.c:155
4644 msgid "Assigned label is not a target label"
4645 msgstr "Nhãn đã gán không phải là một nhãn đích"
4647 #: fortran/trans-stmt.c:794
4649 msgid "Invalid image number %d in SYNC IMAGES"
4652 #: fortran/trans-stmt.c:1441 fortran/trans-stmt.c:1724
4653 msgid "Loop variable has been modified"
4654 msgstr "Biến vòng lặp bị sửa đổi"
4656 #: fortran/trans-stmt.c:1581
4657 msgid "DO step value is zero"
4658 msgstr "Giá trị bước DO (làm) là số không"
4660 #: fortran/trans.c:46
4661 msgid "Array reference out of bounds"
4662 msgstr "Tham chiếu mảng ở ngoại phạm vi"
4664 #: fortran/trans.c:47
4665 msgid "Incorrect function return value"
4666 msgstr "Giá trị trả lại hàm không đúng"
4668 #: fortran/trans.c:573
4669 msgid "Memory allocation failed"
4670 msgstr "Lỗi cấp phát vùng nhớ"
4672 #: fortran/trans.c:649 fortran/trans.c:1270
4673 msgid "Allocation would exceed memory limit"
4676 #: fortran/trans.c:793
4678 msgid "Attempting to allocate already allocated variable '%s'"
4679 msgstr "Đang cố cấp phát một biến đã được cấp phát rồi '%s'"
4681 #: fortran/trans.c:799
4682 msgid "Attempting to allocate already allocated variable"
4683 msgstr "Đang cố cấp phát một biến đã được cấp phát rồi"
4685 #: fortran/trans.c:908 fortran/trans.c:1162
4687 msgid "Attempt to DEALLOCATE unallocated '%s'"
4688 msgstr "Đang thử BỎ cấp phát một mảng đã bỏ cấp phát '%s'"
4690 #: go/go-backend.c:170
4692 msgid "lseek failed while reading export data"
4693 msgstr "đọc gặp lỗi khi đọc dữ liệu xuất"
4695 #: go/go-backend.c:177
4697 msgid "memory allocation failed while reading export data"
4698 msgstr "Lỗi cấp phát vùng nhớ"
4700 #: go/go-backend.c:185
4701 msgid "read failed while reading export data"
4702 msgstr "đọc gặp lỗi khi đọc dữ liệu xuất"
4704 #: go/go-backend.c:191
4706 msgid "short read while reading export data"
4707 msgstr "đọc gặp lỗi khi đọc dữ liệu xuất"
4709 #: java/jcf-dump.c:1128
4711 msgid "Not a valid Java .class file.\n"
4712 msgstr "Không phải là một tập tin .class Java đúng.\n"
4714 #: java/jcf-dump.c:1134
4716 msgid "error while parsing constant pool\n"
4717 msgstr "gặp lỗi khi phân tích cú pháp của vùng gộp hằng số\n"
4719 #: java/jcf-dump.c:1140 java/jcf-parse.c:1432
4720 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
4721 msgid "error in constant pool entry #%d\n"
4722 msgstr "gặp lỗi trong mục nhập vùng gộp hằng số #%d\n"
4724 #: java/jcf-dump.c:1150
4726 msgid "error while parsing fields\n"
4727 msgstr "gặp lỗi khi phân tích cú pháp của các trường\n"
4729 #: java/jcf-dump.c:1156
4731 msgid "error while parsing methods\n"
4732 msgstr "gặp lỗi khi phân tích cú pháp của các phương pháp\n"
4734 #: java/jcf-dump.c:1162
4736 msgid "error while parsing final attributes\n"
4737 msgstr "gặp lỗi khi phân tích cú pháp của các thuộc tính cuối cùng\n"
4739 #: java/jcf-dump.c:1199
4741 msgid "Try 'jcf-dump --help' for more information.\n"
4742 msgstr "Hãy thử chạy câu lệnh trợ giúp 'jcf-dump --help' để xem thêm thông tin.\n"
4744 #: java/jcf-dump.c:1206
4747 "Usage: jcf-dump [OPTION]... CLASS...\n"
4750 "Sử dụng: jcf-dump [TÙY_CHỌN]... HẠNG...\n"
4753 #: java/jcf-dump.c:1207
4756 "Display contents of a class file in readable form.\n"
4759 "Hiển thị nội dung của một tập tin hạng theo một định dạng cho người đọc được.\n"
4762 #: java/jcf-dump.c:1208
4764 msgid " -c Disassemble method bodies\n"
4765 msgstr " -c Tháo rời các thân phương pháp\n"
4767 #: java/jcf-dump.c:1209
4769 msgid " --javap Generate output in 'javap' format\n"
4770 msgstr " --javap Tạo kết xuất bằng định dạng 'javap'\n"
4772 #: java/jcf-dump.c:1211
4774 msgid " --classpath PATH Set path to find .class files\n"
4775 msgstr " --classpath ĐƯỜNG_DẪN Lập đường dẫn theo đó cần tìm tập tin .class (hạng)\n"
4777 #: java/jcf-dump.c:1212
4779 msgid " -IDIR Append directory to class path\n"
4780 msgstr " -ITHƯ_MỤC Phụ thêm thư mục vào đường dẫn hạng\n"
4782 #: java/jcf-dump.c:1213
4784 msgid " --bootclasspath PATH Override built-in class path\n"
4785 msgstr " --bootclasspath ĐƯỜNG_DẪN Có quyền cao hơn đường dẫn hạng dựng sẵn\n"
4787 #: java/jcf-dump.c:1214
4789 msgid " --extdirs PATH Set extensions directory path\n"
4790 msgstr " --extdirs ĐƯỜNG_DẪN Lập đường dẫn đến thư mục phần mở rộng\n"
4792 #: java/jcf-dump.c:1215
4794 msgid " -o FILE Set output file name\n"
4795 msgstr " -o TỆP Lập tên tập tin kết xuất\n"
4797 #: java/jcf-dump.c:1217
4799 msgid " --help Print this help, then exit\n"
4800 msgstr " --help Hiển thị trợ giúp này, sau đó thoát\n"
4802 #: java/jcf-dump.c:1218
4804 msgid " --version Print version number, then exit\n"
4805 msgstr " --version Hiển thị số thứ tự phiên bản, sau đó thoát\n"
4807 #: java/jcf-dump.c:1219
4809 msgid " -v, --verbose Print extra information while running\n"
4810 msgstr " -v, --verbose Hiển thị thêm thông tin trong khi chạy\n"
4812 #: java/jcf-dump.c:1221
4815 "For bug reporting instructions, please see:\n"
4818 "Để tìm hướng dẫn về thông báo lỗi, hãy xem:\n"
4821 #: java/jcf-dump.c:1259 java/jcf-dump.c:1327
4823 msgid "jcf-dump: no classes specified\n"
4824 msgstr "jcf-dump: chưa ghi rõ hạng nào\n"
4826 #: java/jcf-dump.c:1347
4828 msgid "Cannot open '%s' for output.\n"
4829 msgstr "Không thể mở '%s' cho kết xuất.\n"
4831 #: java/jcf-dump.c:1392
4833 msgid "bad format of .zip/.jar archive\n"
4834 msgstr "kho nén .zip/.jar có định dạng dai\n"
4836 #: java/jcf-dump.c:1510
4838 msgid "Bad byte codes.\n"
4839 msgstr "Mã byte sai.\n"
4841 #: java/jvgenmain.c:46
4843 msgid "Usage: %s [OPTIONS]... CLASSNAMEmain [OUTFILE]\n"
4844 msgstr "Sử dụng: %s [TÙY_CHỌN]... TÊN_HẠNGmain [TỆP_XUẤT]\n"
4846 #: java/jvgenmain.c:119
4848 msgid "%s: Cannot open output file: %s\n"
4849 msgstr "%s: Không thể mở tập tin kết xuất: %s\n"
4851 #: java/jvgenmain.c:165
4853 msgid "%s: Failed to close output file %s\n"
4854 msgstr "%s: Không đóng được tập tin kết xuất %s\n"
4856 #: objc/lang-specs.h:30 objc/lang-specs.h:41
4857 msgid "GNU Objective C no longer supports traditional compilation"
4858 msgstr "Objective C của GNU không còn hỗ trợ chức năng biên dịch truyền thống"
4860 #: objc/lang-specs.h:55
4861 msgid "objc-cpp-output is deprecated; please use objective-c-cpp-output instead"
4864 #: java/jvspec.c:79 ada/gcc-interface/lang-specs.h:33 gcc.c:845
4865 msgid "-pg and -fomit-frame-pointer are incompatible"
4866 msgstr "hai tùy chọn --pg và --fomit-frame-pointer không tương thích với nhau"
4868 #: config/cris/cris.h:192
4869 msgid "do not specify both -march=... and -mcpu=..."
4870 msgstr "không dùng đồng thời hai tuỳ chọn -march=... và -mcpu=..."
4872 #: fortran/lang-specs.h:54 fortran/lang-specs.h:68
4873 msgid "gfortran does not support -E without -cpp"
4874 msgstr "gfortran không hỗ trợ sử dụng -E mà không có -cpp"
4876 #: config/pa/pa-hpux10.h:88 config/pa/pa-hpux10.h:91 config/pa/pa-hpux10.h:99
4877 #: config/pa/pa-hpux10.h:102 config/pa/pa-hpux11.h:107
4878 #: config/pa/pa-hpux11.h:110 config/pa/pa64-hpux.h:29 config/pa/pa64-hpux.h:32
4879 #: config/pa/pa64-hpux.h:41 config/pa/pa64-hpux.h:44
4881 msgid "warning: consider linking with '-static' as system libraries with"
4882 msgstr "cảnh báo: đề nghị bạn liên kết dùng \"-static\" vì thư viện hệ thống"
4884 #: config/pa/pa-hpux10.h:89 config/pa/pa-hpux10.h:92 config/pa/pa-hpux10.h:100
4885 #: config/pa/pa-hpux10.h:103 config/pa/pa-hpux11.h:108
4886 #: config/pa/pa-hpux11.h:111 config/pa/pa64-hpux.h:30 config/pa/pa64-hpux.h:33
4887 #: config/pa/pa64-hpux.h:42 config/pa/pa64-hpux.h:45
4888 msgid " profiling support are only provided in archive format"
4889 msgstr " cũng hỗ trợ chức năng đo hiệu năng sử dụng chỉ được cung cấp theo định dạng kho lưu"
4892 msgid "cannot use mthreads and mlegacy-threads together"
4893 msgstr "không cho phép sử dụng đồng thời hai tuỳ chọn mthreads và mlegacy-threads"
4896 msgid "cannot use mshared and static together"
4897 msgstr "không cho phép sử dụng đồng thời hai tuỳ chọn mshared và static"
4899 #: ada/gcc-interface/lang-specs.h:34
4900 msgid "-c or -S required for Ada"
4901 msgstr "sử dụng Ada thì cũng yêu cầu -c hoặc -S"
4903 #: ada/gcc-interface/lang-specs.h:52
4904 msgid "-c required for gnat2why"
4905 msgstr "-c cần cho gnat2why"
4907 #: ada/gcc-interface/lang-specs.h:65
4908 msgid "-c required for gnat2scil"
4909 msgstr "-c là cần cho gnat2scil"
4911 #: config/mcore/mcore.h:53
4912 msgid "the m210 does not have little endian support"
4913 msgstr "m210 không có hỗ trợ về cuối nhỏ"
4915 #: objcp/lang-specs.h:58
4916 msgid "objc++-cpp-output is deprecated; please use objective-c++-cpp-output instead"
4919 #: config/rs6000/sysv4.h:756 config/alpha/freebsd.h:33
4920 #: config/i386/freebsd.h:95 config/i386/freebsd64.h:35
4921 #: config/sparc/freebsd.h:45 config/ia64/freebsd.h:26
4922 msgid "consider using '-pg' instead of '-p' with gprof(1)"
4923 msgstr "cân nhắc dùng '-pg' thay cho '-p' với gprof(1)"
4925 #: config/sh/sh.h:363 config/sh/sh.h:366
4926 msgid "SH2a does not support little-endian"
4927 msgstr "SH2a không hỗ trợ tình trạng về cuối nhỏ"
4929 #: config/rs6000/darwin.h:95
4930 msgid " conflicting code gen style switches are used"
4931 msgstr " sử dụng các cái chuyển loại tạo mã xung đột với nhau"
4933 #: config/mips/mips.h:1167
4934 msgid "may not use both -EB and -EL"
4935 msgstr "không cho phép sử dụng đồng thời hai tuỳ chọn -EB và -EL"
4937 #: config/mips/r3900.h:37
4938 msgid "-mhard-float not supported"
4939 msgstr "không hỗ trợ -mhard-float"
4941 #: config/mips/r3900.h:39
4942 msgid "-msingle-float and -msoft-float cannot both be specified"
4943 msgstr "không cho phép sử dụng đồng thời hai tuỳ chọn -msingle-float và -msoft-float"
4945 #: config/sol2-bi.h:108 config/sol2-bi.h:113
4946 msgid "does not support multilib"
4947 msgstr "không hỗ trợ chức năng đa thư viện"
4949 #: config/vxworks.h:70
4950 msgid "-Xbind-now and -Xbind-lazy are incompatible"
4951 msgstr "hai tùy chọn -Xbind-now và -Xbind-lazy không tương thích với nhau"
4953 #: config/darwin.h:240
4954 msgid "-current_version only allowed with -dynamiclib"
4955 msgstr "chỉ cho phép sử dụng -current_version với -dynamiclib"
4957 #: config/darwin.h:242
4958 msgid "-install_name only allowed with -dynamiclib"
4959 msgstr "chỉ cho phép sử dụng -install_name với -dynamiclib"
4961 #: config/darwin.h:247
4962 msgid "-bundle not allowed with -dynamiclib"
4963 msgstr "không cho phép sử dụng -bundle với -dynamiclib"
4965 #: config/darwin.h:248
4966 msgid "-bundle_loader not allowed with -dynamiclib"
4967 msgstr "không cho phép sử dụng -bundle_loader với -dynamiclib"
4969 #: config/darwin.h:249
4970 msgid "-client_name not allowed with -dynamiclib"
4971 msgstr "không cho phép sử dụng -client_name với -dynamiclib"
4973 #: config/darwin.h:254
4974 msgid "-force_flat_namespace not allowed with -dynamiclib"
4975 msgstr "không cho phép sử dụng -force_flat_namespace với -dynamiclib"
4977 #: config/darwin.h:256
4978 msgid "-keep_private_externs not allowed with -dynamiclib"
4979 msgstr "không cho phép sử dụng -keep_private_externs với -dynamiclib"
4981 #: config/darwin.h:257
4982 msgid "-private_bundle not allowed with -dynamiclib"
4983 msgstr "không cho phép sử dụng -private_bundle với -dynamiclib"
4985 #: config/vax/netbsd-elf.h:51
4986 msgid "the -shared option is not currently supported for VAX ELF"
4987 msgstr "tuỳ chọn -shared (chia sẻ) hiện thời không được hỗ trợ cho VAX ELF"
4989 #: config/i386/mingw-w64.h:82 config/i386/mingw32.h:115
4990 #: config/i386/cygwin.h:109
4991 msgid "shared and mdll are not compatible"
4992 msgstr "shared và mdll không tương thích với nhau"
4994 #: java/lang-specs.h:32
4995 msgid "-fjni and -femit-class-files are incompatible"
4996 msgstr "hai tùy chọn --fjni và --femit-class-files không tương thích với nhau"
4998 #: java/lang-specs.h:33
4999 msgid "-fjni and -femit-class-file are incompatible"
5000 msgstr "hai tùy chọn --fjni và --femit-class-file không tương thích với nhau"
5002 #: java/lang-specs.h:34 java/lang-specs.h:35
5003 msgid "-femit-class-file should used along with -fsyntax-only"
5004 msgstr "có nên kết hợp tuỳ chọn --femit-class-filevới -fsyntax-only"
5006 #: config/rx/rx.h:62
5007 msgid "-mas100-syntax is incompatible with -gdwarf"
5008 msgstr "-mas100-syntax không tương thích với -gdwarf"
5010 #: config/rx/rx.h:63
5011 msgid "rx200 cpu does not have FPU hardware"
5012 msgstr "CPU rx200 không có phần cứng đơn vị điểm phù động (FPU)"
5014 #: config/arm/arm.h:206
5015 msgid "-mfloat-abi=soft and -mfloat-abi=hard may not be used together"
5016 msgstr "-mfloat-abi=soft và -mfloat-abi=hard không được dùng cùng nhau"
5018 #: config/arm/arm.h:208
5019 msgid "-mbig-endian and -mlittle-endian may not be used together"
5020 msgstr "không cho phép sử dụng đồng thời hai tuỳ chọn -mbig-endian (về cuối lớn) và -mlittle-endian (về cuối nhỏ)"
5022 #: config/bfin/elf.h:55
5023 msgid "no processor type specified for linking"
5024 msgstr "chưa ghi rõ loại bộ xử lý cần liên kết"
5026 #: config/vax/vax.h:46 config/vax/vax.h:47
5027 msgid "profiling not supported with -mg"
5028 msgstr "không hỗ trợ sử dụng chức năng đo hiệu năng sử dụng với -mg"
5031 msgid "-fuse-linker-plugin is not supported in this configuration"
5032 msgstr "-fuse-linker-plugin không được hỗ trợ trong cấu hình này"
5035 msgid "cannot specify -static with -fsanitize=address"
5039 msgid "-fsanitize=thread linking must be done with -pie or -shared"
5043 msgid "GNU C no longer supports -traditional without -E"
5044 msgstr "C của GNU không còn hỗ trợ -traditional mà không có -E"
5047 msgid "-E or -x required when input is from standard input"
5048 msgstr "Nhập từ đầu vào tiêu chuẩn thì cũng yêu cầu tuỳ chọn -E hoặc -x"
5050 #: config/sparc/linux64.h:157 config/sparc/linux64.h:164
5051 #: config/sparc/netbsd-elf.h:108 config/sparc/netbsd-elf.h:117
5052 #: config/sparc/sol2.h:233 config/sparc/sol2.h:239
5053 msgid "may not use both -m32 and -m64"
5054 msgstr "không cho phép sử dụng đồng thời hai tuỳ chọn -m32 và -m64"
5056 #: config/s390/tpf.h:109
5057 msgid "static is not supported on TPF-OS"
5058 msgstr "trên TPF-OS thì không hỗ trợ static"
5060 #: config/rs6000/freebsd64.h:161 config/rs6000/freebsd64.h:173
5061 msgid "consider using `-pg' instead of `-p' with gprof(1)"
5062 msgstr "sử dụng gprof(1) thì đề nghị bạn lập \"-pg\" thay cho \"-p\""
5064 #: fortran/lang.opt:146
5065 msgid "-J<directory>\tPut MODULE files in 'directory'"
5066 msgstr "-J<thư_mục>\tĐể vào thư mục này các tập tin MÔ-ĐUN"
5068 #: fortran/lang.opt:198
5069 msgid "Warn about possible aliasing of dummy arguments"
5070 msgstr "Cảnh báo về đối số giả có thể bị chồng lấp"
5072 #: fortran/lang.opt:202
5073 msgid "Warn about alignment of COMMON blocks"
5074 msgstr "Cảnh báo về sự xếp hàng các khối CHUNG"
5076 #: fortran/lang.opt:206
5077 msgid "Warn about missing ampersand in continued character constants"
5078 msgstr "Cảnh báo về ký hiệu '&' còn thiếu trong hằng ký tự tiếp tục"
5080 #: fortran/lang.opt:210
5081 msgid "Warn about creation of array temporaries"
5082 msgstr "Cảnh báo về sự tạo mục mảng tạm thời"
5084 #: fortran/lang.opt:214
5085 msgid "Warn if the type of a variable might be not interoperable with C"
5088 #: fortran/lang.opt:218
5089 msgid "Warn about truncated character expressions"
5090 msgstr "Cảnh báo về biểu thức ký tự bị cắt ngắn"
5092 #: fortran/lang.opt:222
5093 msgid "Warn about equality comparisons involving REAL or COMPLEX expressions"
5096 #: fortran/lang.opt:230
5097 msgid "Warn about most implicit conversions"
5098 msgstr "Cảnh báo chuyển đổi ngầm"
5100 #: fortran/lang.opt:234 common.opt:546
5101 msgid "Print extra (possibly unwanted) warnings"
5104 #: fortran/lang.opt:238
5106 msgid "Warn about function call elimination"
5107 msgstr "Cảnh báo về lời tuyên bố hàm ngầm"
5109 #: fortran/lang.opt:242
5110 msgid "Warn about calls with implicit interface"
5111 msgstr "Cảnh báo về cuộc gọi có giao diện ngầm"
5113 #: fortran/lang.opt:246
5114 msgid "Warn about called procedures not explicitly declared"
5115 msgstr "Cảnh báo về thủ tục được gọi mà không phải được tuyên bố dứt khoát"
5117 #: fortran/lang.opt:250
5118 msgid "Warn about truncated source lines"
5119 msgstr "Cảnh báo về dòng nguồn bị cắt ngắn"
5121 #: fortran/lang.opt:254
5122 msgid "Warn on intrinsics not part of the selected standard"
5123 msgstr "Cảnh báo về điều thực chất không phải thuộc về tiêu chuẩn được chọn"
5125 #: fortran/lang.opt:258
5126 msgid "Warn about real-literal-constants with 'q' exponent-letter"
5129 #: fortran/lang.opt:262
5131 msgid "Warn when a left-hand-side array variable is reallocated"
5132 msgstr "Cảnh báo khi biến không được dùng"
5134 #: fortran/lang.opt:266
5136 msgid "Warn when a left-hand-side variable is reallocated"
5137 msgstr "Cảnh báo khi biến không được dùng"
5139 #: fortran/lang.opt:270
5140 msgid "Warn if the pointer in a pointer assignment might outlive its target"
5143 #: fortran/lang.opt:278
5144 msgid "Warn about \"suspicious\" constructs"
5145 msgstr "Cảnh báo về cấu trúc \"đáng ngờ\""
5147 #: fortran/lang.opt:282
5148 msgid "Permit nonconforming uses of the tab character"
5149 msgstr "Cho phép sử dụng ký tự tab một cách không phù hợp"
5151 #: fortran/lang.opt:286
5152 msgid "Warn about underflow of numerical constant expressions"
5153 msgstr "Cảnh báo về biểu thức hằng thuộc số bị tràn ngược"
5155 #: fortran/lang.opt:290
5156 msgid "Warn if a user-procedure has the same name as an intrinsic"
5157 msgstr "Cảnh báo nếu một thủ tục người dùng có cùng một tên với một điều thực chất"
5159 #: fortran/lang.opt:294
5161 msgid "Warn about unused dummy arguments."
5162 msgstr "Cảnh báo về đối số giả có thể bị chồng lấp"
5164 #: fortran/lang.opt:298
5165 msgid "Enable preprocessing"
5166 msgstr "Bật khả năng tiền xử lý"
5168 #: fortran/lang.opt:306
5169 msgid "Disable preprocessing"
5170 msgstr "Tắt khả năng tiền xử lý"
5172 #: fortran/lang.opt:314
5173 msgid "Eliminate multiple function invokations also for impure functions"
5176 #: fortran/lang.opt:318
5177 msgid "Enable alignment of COMMON blocks"
5178 msgstr "Bật sự xếp hàng các khối CHUNG"
5180 #: fortran/lang.opt:322
5181 msgid "All intrinsics procedures are available regardless of selected standard"
5182 msgstr "Tất cả các thủ tục về điều thực chất vẫn sẵn sàng bất chấp tiêu chuẩn được chọn"
5184 #: fortran/lang.opt:330
5185 msgid "Do not treat local variables and COMMON blocks as if they were named in SAVE statements"
5186 msgstr "Đừng xử lý giá trị cục bộ hoặc khối CHUNG như là nó được đặt tên trong câu lệnh LƯU"
5188 #: fortran/lang.opt:334
5189 msgid "Specify that backslash in string introduces an escape character"
5190 msgstr "Ghi rõ rằng một dấu chéo ngược trong một chuỗi thì giới thiệu một ký tự thoát"
5192 #: fortran/lang.opt:338
5193 msgid "Produce a backtrace when a runtime error is encountered"
5194 msgstr "Xuất một vết ngược khi gặp lỗi lúc chạy"
5196 #: fortran/lang.opt:342
5197 msgid "-fblas-matmul-limit=<n>\tSize of the smallest matrix for which matmul will use BLAS"
5198 msgstr "-fblas-matmul-limit=<số>\tKích cỡ của ma trận nhỏ nhất cho đó matmul sẽ sử dụng BLAS"
5200 #: fortran/lang.opt:346
5201 msgid "Produce a warning at runtime if a array temporary has been created for a procedure argument"
5202 msgstr "Cảnh báo lúc chạy nếu một mục mảng tạm thời đã được tạo cho một đối số thủ tục"
5204 #: fortran/lang.opt:350
5205 msgid "Use big-endian format for unformatted files"
5206 msgstr "Có tập tin chưa định dạng thì sử dụng định dạng về cuối lớn"
5208 #: fortran/lang.opt:354
5209 msgid "Use little-endian format for unformatted files"
5210 msgstr "Có tập tin chưa định dạng thì sử dụng định dạng về cuối nhỏ"
5212 #: fortran/lang.opt:358
5213 msgid "Use native format for unformatted files"
5214 msgstr "Có tập tin chưa định dạng thì sử dụng định dạng sở hữu"
5216 #: fortran/lang.opt:362
5217 msgid "Swap endianness for unformatted files"
5218 msgstr "Có tập tin chưa định dạng thì trao đổi tình trạng cuối"
5220 #: fortran/lang.opt:366
5221 msgid "Use the Cray Pointer extension"
5222 msgstr "Sử dụng phần mở rộng hàm trỏ Cray Pointer"
5224 #: fortran/lang.opt:370
5225 msgid "Ignore 'D' in column one in fixed form"
5226 msgstr "Có dạng cố định thì qua chữ 'D' trong cột đầu tiên"
5228 #: fortran/lang.opt:374
5229 msgid "Treat lines with 'D' in column one as comments"
5230 msgstr "Thấy dòng có chữ 'D' trong cột đầu tiên là ghi chú"
5232 #: fortran/lang.opt:378
5233 msgid "Set the default double precision kind to an 8 byte wide type"
5234 msgstr "Lập loại độ chính xác đôi mặc định thành một loại có chiều rộng 8 byte"
5236 #: fortran/lang.opt:382
5237 msgid "Set the default integer kind to an 8 byte wide type"
5238 msgstr "Lập loại số nguyên mặc định thành một loại có chiều rộng 8 byte"
5240 #: fortran/lang.opt:386
5241 msgid "Set the default real kind to an 8 byte wide type"
5242 msgstr "Lập loại thật mặc định thành một loại có chiều rộng 8 byte"
5244 #: fortran/lang.opt:390
5245 msgid "Allow dollar signs in entity names"
5246 msgstr "Cho phép tên thực thể chứa dấu đồng đô la \"$\""
5248 #: fortran/lang.opt:394 config/alpha/alpha.opt:31 common.opt:660
5249 #: common.opt:834 common.opt:838 common.opt:842 common.opt:846 common.opt:1231
5250 #: common.opt:1364 common.opt:1368
5251 msgid "Does nothing. Preserved for backward compatibility."
5254 #: fortran/lang.opt:398
5255 msgid "Display the code tree after parsing"
5256 msgstr "Một khi phân tích cú pháp thì hiển thị cây mã nguồn"
5258 #: fortran/lang.opt:402
5260 msgid "Display the code tree after front end optimization"
5261 msgstr "Một khi phân tích cú pháp thì hiển thị cây mã nguồn"
5263 #: fortran/lang.opt:406
5265 msgid "Display the code tree after parsing; deprecated option"
5266 msgstr "Một khi phân tích cú pháp thì hiển thị cây mã nguồn"
5268 #: fortran/lang.opt:410
5269 msgid "Specify that an external BLAS library should be used for matmul calls on large-size arrays"
5270 msgstr "Ghi rõ rằng có nên sử dụng một thư viện BLAS bên ngoài cho cuộc gọi matmul trên mạng có kích cỡ lớn"
5272 #: fortran/lang.opt:414
5273 msgid "Use f2c calling convention"
5274 msgstr "Sử dụng quy ước gọi f2c"
5276 #: fortran/lang.opt:418
5277 msgid "Assume that the source file is fixed form"
5278 msgstr "Giả sử là tập tin nguồn có dạng cố định"
5280 #: fortran/lang.opt:422
5281 msgid "Interpret any INTEGER(4) as an INTEGER(8)"
5282 msgstr "Biên dịch bất kỳ INTEGER(8) như là INTEGER(4)"
5284 #: fortran/lang.opt:426 fortran/lang.opt:430
5285 msgid "Specify where to find the compiled intrinsic modules"
5286 msgstr "Ghi rõ vị trí ở đó có các mô-đun thực chất đã biên dịch"
5288 #: fortran/lang.opt:434
5289 msgid "Allow arbitrary character line width in fixed mode"
5290 msgstr "Trong chế độ cố định thì cũng cho phép chiều rộng dòng ký tự tùy ý"
5292 #: fortran/lang.opt:438
5293 msgid "-ffixed-line-length-<n>\tUse n as character line width in fixed mode"
5294 msgstr "-ffixed-line-length-<số>\tTrong chế độ cố định thì chiều rộng dòng ký tự là số này"
5296 #: fortran/lang.opt:442
5297 msgid "-ffpe-trap=[...]\tStop on following floating point exceptions"
5298 msgstr "-ffpe-trap=[...]\tĐừng lại theo ngoại lệ điểm phù động"
5300 #: fortran/lang.opt:446
5301 msgid "Assume that the source file is free form"
5302 msgstr "Giả sử là tập tin nguồn có dạng tự do"
5304 #: fortran/lang.opt:450
5305 msgid "Allow arbitrary character line width in free mode"
5306 msgstr "Trong chế độ tự do thì cũng cho phép chiều rộng dòng ký tự tùy ý"
5308 #: fortran/lang.opt:454
5309 msgid "-ffree-line-length-<n>\tUse n as character line width in free mode"
5310 msgstr "-ffree-line-length-<số>\tTrong chế độ tự do thì chiều rộng dòng ký tự là số này"
5312 #: fortran/lang.opt:458
5313 msgid "Enable front end optimization"
5314 msgstr "Cho phép tối ưu hoá từ chương trình gọi"
5316 #: fortran/lang.opt:462
5317 msgid "Specify that no implicit typing is allowed, unless overridden by explicit IMPLICIT statements"
5318 msgstr "Ghi rõ rằng không cho phép tạo loại ngầm nào, nếu không bị ghi đè bởi câu lệnh THỰC CHẤT dứt khoát"
5320 #: fortran/lang.opt:466
5321 msgid "-finit-character=<n>\tInitialize local character variables to ASCII value n"
5322 msgstr "-finit-character=<số>\tSơ khởi các biến ký tự cục bộ thành giá trị ASCII này"
5324 #: fortran/lang.opt:470
5325 msgid "-finit-integer=<n>\tInitialize local integer variables to n"
5326 msgstr "-finit-integer=<số>\tSơ khởi các biến số nguyên cục bộ thành giá trị này"
5328 #: fortran/lang.opt:474
5329 msgid "Initialize local variables to zero (from g77)"
5330 msgstr "Sơ khởi các biến cục bộ thành số không (từ g77)"
5332 #: fortran/lang.opt:478
5333 msgid "-finit-logical=<true|false>\tInitialize local logical variables"
5334 msgstr "-finit-logical=<true|false>\tSơ khởi các biến hợp lý cục bộ (true=đúng, false=sai)"
5336 #: fortran/lang.opt:482
5337 msgid "-finit-real=<zero|nan|inf|-inf>\tInitialize local real variables"
5339 "-finit-real=<zero|nan|inf|-inf>\tSơ khởi các biến thật cục bộ\n"
5340 "\tzero\t\tsố không\n"
5341 "\tnan\t\tkhông phải là một con số\n"
5343 "\t-inf\t\tkhông vô hạn"
5345 #: fortran/lang.opt:486
5346 msgid "-fmax-array-constructor=<n>\tMaximum number of objects in an array constructor"
5347 msgstr "-fmax-array-constructor=<số>\tSố tối đa các đối tượng trong một bộ cấu tạo mảng"
5349 #: fortran/lang.opt:490
5350 msgid "-fmax-identifier-length=<n>\tMaximum identifier length"
5351 msgstr "-fmax-identifier-length=<số>\tChiều dài tối đa của bộ nhận diện"
5353 #: fortran/lang.opt:494
5354 msgid "-fmax-subrecord-length=<n>\tMaximum length for subrecords"
5355 msgstr "-fmax-subrecord-length=<số>\tChiều dài tối đa của mục ghi phụ"
5357 #: fortran/lang.opt:498
5358 msgid "-fmax-stack-var-size=<n>\tSize in bytes of the largest array that will be put on the stack"
5359 msgstr "-fmax-stack-var-size=<số>\tKích cỡ theo byte của mảng lớn nhất sẽ được để vào đống"
5361 #: fortran/lang.opt:502
5362 msgid "Put all local arrays on stack."
5363 msgstr "Đặt toàn bộ các mảng nội bộ vào stack."
5365 #: fortran/lang.opt:506
5366 msgid "Set default accessibility of module entities to PRIVATE."
5367 msgstr "Lập thành PRIVATE (riêng) tình trạng truy cập của thực thể mô-đun."
5369 #: fortran/lang.opt:514
5370 msgid "Try to lay out derived types as compactly as possible"
5371 msgstr "Thử bố trí các loại có hướng một cách tóm gọn nhất có thể"
5373 #: fortran/lang.opt:522
5374 msgid "Protect parentheses in expressions"
5375 msgstr "Bảo vệ dấu ngoặc đơn trong biểu thức"
5377 #: fortran/lang.opt:526
5378 msgid "Enable range checking during compilation"
5379 msgstr "Hiệu lực chức năng kiểm tra phạm vi trong khi biên dịch"
5381 #: fortran/lang.opt:530
5382 msgid "Interpret any REAL(4) as a REAL(8)"
5383 msgstr "Biên dịch bất kỳ REAL(4) như là REAL(8)"
5385 #: fortran/lang.opt:534
5386 msgid "Interpret any REAL(4) as a REAL(10)"
5387 msgstr "Biên dịch bất kỳ REAL(4) như là REAL(10)"
5389 #: fortran/lang.opt:538
5390 msgid "Interpret any REAL(4) as a REAL(16)"
5391 msgstr "Biên dịch bất kỳ REAL(4) như là REAL(16)"
5393 #: fortran/lang.opt:542
5394 msgid "Interpret any REAL(8) as a REAL(4)"
5395 msgstr "Biên dịch bất kỳ REAL(8) như là REAL(4)"
5397 #: fortran/lang.opt:546
5398 msgid "Interpret any REAL(8) as a REAL(10)"
5399 msgstr "Biên dịch bất kỳ REAL(8) như là REAL(10)"
5401 #: fortran/lang.opt:550
5402 msgid "Interpret any REAL(8) as a REAL(16)"
5403 msgstr "Biên dịch bất kỳ REAL(8) như là REAL(16)"
5405 #: fortran/lang.opt:554
5407 msgid "Reallocate the LHS in assignments"
5408 msgstr "thuộc tính %s không được phép ở bên trái"
5410 #: fortran/lang.opt:558
5411 msgid "Use a 4-byte record marker for unformatted files"
5412 msgstr "Có tập tin chưa định dạng thì sử dụng một ký hiệu đánh dấu mục ghi loại 4 byte"
5414 #: fortran/lang.opt:562
5415 msgid "Use an 8-byte record marker for unformatted files"
5416 msgstr "Có tập tin chưa định dạng thì sử dụng một ký hiệu đánh dấu mục ghi loại 8 byte"
5418 #: fortran/lang.opt:566
5419 msgid "Allocate local variables on the stack to allow indirect recursion"
5420 msgstr "Cấp phát các biến cúc bộ trên đống để cho phép đệ quy một cách gián tiếp"
5422 #: fortran/lang.opt:570
5423 msgid "Copy array sections into a contiguous block on procedure entry"
5424 msgstr "Vào thủ tục thì cũng sao chép các phần mảng vào một khối kề nhau"
5426 #: fortran/lang.opt:574
5427 msgid "-fcoarray=[...]\tSpecify which coarray parallelization should be used"
5430 #: fortran/lang.opt:578
5431 msgid "-fcheck=[...]\tSpecify which runtime checks are to be performed"
5432 msgstr "-fcheck=[...]\tGhi rõ có nên thực hiện những hàm kiểm tra lúc chạy nào"
5434 #: fortran/lang.opt:582
5435 msgid "Append a second underscore if the name already contains an underscore"
5436 msgstr "Tên đã chứa một dấu gạch dưới thì phụ thêm một dấu gạch dưới bổ sung"
5438 #: fortran/lang.opt:590
5439 msgid "Apply negative sign to zero values"
5440 msgstr "Có giá trị số không thì áp dụng ký hiệu trừ"
5442 #: fortran/lang.opt:594
5443 msgid "Append underscores to externally visible names"
5444 msgstr "Có tên hiển thị bên ngoài thì phụ thêm dấu gạch dưới"
5446 #: fortran/lang.opt:598
5447 msgid "Compile all program units at once and check all interfaces"
5448 msgstr "Biên dịch đồng thời tất cả các đơn vị chương trình, và kiểm tra tất cả các giao diện"
5450 #: fortran/lang.opt:638
5451 msgid "Statically link the GNU Fortran helper library (libgfortran)"
5452 msgstr "Liên kết tĩnh thư viện bổ trợ Fortran của GNU (libgfortran)"
5454 #: fortran/lang.opt:642
5455 msgid "Conform to the ISO Fortran 2003 standard"
5456 msgstr "Làm cho hợp với tiêu chuẩn ISO Fortran 2003"
5458 #: fortran/lang.opt:646
5459 msgid "Conform to the ISO Fortran 2008 standard"
5460 msgstr "Làm cho hợp với tiêu chuẩn ISO Fortran 2008"
5462 #: fortran/lang.opt:650
5463 msgid "Conform to the ISO Fortran 2008 standard including TS 29113"
5464 msgstr "Làm cho hợp với tiêu chuẩn ISO Fortran 2008 bao gồm TS 29113"
5466 #: fortran/lang.opt:654
5467 msgid "Conform to the ISO Fortran 95 standard"
5468 msgstr "Làm cho hợp với tiêu chuẩn ISO Fortran 95"
5470 #: fortran/lang.opt:658
5471 msgid "Conform to nothing in particular"
5472 msgstr "Làm cho hợp với không gì đặc biệt"
5474 #: fortran/lang.opt:662
5475 msgid "Accept extensions to support legacy code"
5476 msgstr "Chấp nhận phần mở rộng để hỗ trợ mã nguồn thừa tự"
5478 #: c-family/c.opt:43 c-family/c.opt:46 c-family/c.opt:181
5480 msgid "assertion missing after %qs"
5481 msgstr "thiếu dấu chấm phẩy « ; » đằng sau lời tuyên bố cấu trúc"
5483 #: c-family/c.opt:55 c-family/c.opt:58 c-family/c.opt:163 c-family/c.opt:166
5484 #: c-family/c.opt:193 c-family/c.opt:252
5486 msgid "macro name missing after %qs"
5487 msgstr "thiếu tên macro sau %qs"
5489 #: c-family/c.opt:70 c-family/c.opt:73 c-family/c.opt:76 c-family/c.opt:79
5490 #: c-family/c.opt:175 c-family/c.opt:178 c-family/c.opt:216 c-family/c.opt:220
5491 #: c-family/c.opt:232 c-family/c.opt:1253 c-family/c.opt:1261
5492 #: config/darwin.opt:53 common.opt:300 common.opt:303 common.opt:2403
5494 msgid "missing filename after %qs"
5495 msgstr "thiếu tên tập tin sau %qs"
5497 #: c-family/c.opt:85 c-family/c.opt:88 c-family/c.opt:91 c-family/c.opt:94
5498 #: c-family/c.opt:200 c-family/c.opt:208 c-family/c.opt:1249
5499 #: c-family/c.opt:1269 c-family/c.opt:1273 c-family/c.opt:1277
5501 msgid "missing path after %qs"
5502 msgstr "thiếu đường dẫn sau %qs"
5504 #: c-family/c.opt:182
5505 msgid "-A<question>=<answer>\tAssert the <answer> to <question>. Putting '-' before <question> disables the <answer> to <question>"
5507 "-A<hỏi>=<đáp>\tKhắng định trả lời cho một câu hỏi nào đó.\n"
5508 "\t\tThêm dấu trừ - vào trước <hỏi> thì tắt <đáp> đó."
5510 #: c-family/c.opt:186
5511 msgid "Do not discard comments"
5512 msgstr "Đừng loại bỏ ghi chú"
5514 #: c-family/c.opt:190
5515 msgid "Do not discard comments in macro expansions"
5516 msgstr "Đừng loại bỏ ghi chú trong sự mở rộng vĩ lệnh"
5518 #: c-family/c.opt:194
5519 msgid "-D<macro>[=<val>]\tDefine a <macro> with <val> as its value. If just <macro> is given, <val> is taken to be 1"
5520 msgstr "-D<vĩ_lệnh>[=<giá_trị>]\tXác định vĩ lệnh này có giá trị này. Chỉ đưa ra vĩ lệnh thì giá trị được giả sử là 1"
5522 #: c-family/c.opt:201
5523 msgid "-F <dir>\tAdd <dir> to the end of the main framework include path"
5524 msgstr "-F <thư_mục>\tPhụ thêm thư mục này vào đường dẫn bao gồm khuôn khổ chính"
5526 #: c-family/c.opt:205
5527 msgid "Print the name of header files as they are used"
5528 msgstr "In ra tên của tập tin phần đầu nào đang được sử dụng"
5530 #: c-family/c.opt:209
5531 msgid "-I <dir>\tAdd <dir> to the end of the main include path"
5532 msgstr "-I <thư_mục>\tPhụ thêm thư mục này vào đường dẫn bao gồm chính"
5534 #: c-family/c.opt:213
5535 msgid "Generate make dependencies"
5536 msgstr "Tạo ra quan hệ phụ thuộc của make"
5538 #: c-family/c.opt:217
5539 msgid "Generate make dependencies and compile"
5540 msgstr "Tạo ra quan hệ phụ thuộc của make, và biên dịch"
5542 #: c-family/c.opt:221
5543 msgid "-MF <file>\tWrite dependency output to the given file"
5544 msgstr "-MF <tệp>\tGhi vào tập tin này kết xuất về quan hệ phụ thuộc"
5546 #: c-family/c.opt:225
5547 msgid "Treat missing header files as generated files"
5548 msgstr "Thấy tập tin phần đầu còn thiếu là tập tin được tạo ra"
5550 #: c-family/c.opt:229
5551 msgid "Like -M but ignore system header files"
5552 msgstr "Giống như -M mà bỏ qua tập tin phần đầu của hệ thống"
5554 #: c-family/c.opt:233
5555 msgid "Like -MD but ignore system header files"
5556 msgstr "Giống như -MD mà bỏ qua tập tin phần đầu của hệ thống"
5558 #: c-family/c.opt:237
5559 msgid "Generate phony targets for all headers"
5560 msgstr "Tạo ra đích giả cho mọi phần đầu"
5562 #: c-family/c.opt:240 c-family/c.opt:244
5564 msgid "missing makefile target after %qs"
5567 #: c-family/c.opt:241
5568 msgid "-MQ <target>\tAdd a MAKE-quoted target"
5569 msgstr "-MQ <đích>\tThêm một đích được MAKE trích dẫn"
5571 #: c-family/c.opt:245
5572 msgid "-MT <target>\tAdd an unquoted target"
5573 msgstr "-MT <đích>\tThêm một đích không phải được trích dẫn"
5575 #: c-family/c.opt:249
5576 msgid "Do not generate #line directives"
5577 msgstr "Đừng tạo ra chỉ thị #line"
5579 #: c-family/c.opt:253
5580 msgid "-U<macro>\tUndefine <macro>"
5581 msgstr "-U<vĩ_lệnh>\tHủy xác định vĩ lệnh này"
5583 #: c-family/c.opt:257
5584 msgid "Warn about things that will change when compiling with an ABI-compliant compiler"
5585 msgstr "Cảnh báo về trường hợp sẽ thay đổi khi biên dịch bằng một bộ biên dịch tương thích với ABI"
5587 #: c-family/c.opt:261
5588 msgid "Warn if a subobject has an abi_tag attribute that the complete object type does not have"
5591 #: c-family/c.opt:268
5592 msgid "Warn about suspicious uses of memory addresses"
5593 msgstr "Cảnh báo về sử dụng địa chỉ vùng nhớ một cách đáng ngờ"
5595 #: c-family/c.opt:272 ada/gcc-interface/lang.opt:59
5596 msgid "Enable most warning messages"
5597 msgstr "Hiệu lực phần lớn các thông điệp cảnh báo"
5599 #: c-family/c.opt:280
5600 msgid "Warn whenever an Objective-C assignment is being intercepted by the garbage collector"
5601 msgstr "Cảnh báo khi nào một sự gán Objective-C bị chặn bởi bộ nhặt rác"
5603 #: c-family/c.opt:284
5604 msgid "Warn about casting functions to incompatible types"
5605 msgstr "Cảnh báo về gán hàm cho loại không tương thích"
5607 #: c-family/c.opt:288
5608 msgid "Warn when a built-in preprocessor macro is undefined or redefined"
5609 msgstr "Cảnh báo khi một vĩ lệnh bộ tiền xử lý dựng sẵn chưa được xác định hoặc được xác định lại"
5611 #: c-family/c.opt:292
5612 msgid "Warn about C constructs that are not in the common subset of C and C++"
5613 msgstr "Cảnh báo về cấu trúc C không nằm trong tập hợp phụ chung của C và C++"
5615 #: c-family/c.opt:296
5616 msgid "Deprecated in favor of -Wc++11-compat"
5619 #: c-family/c.opt:300
5620 msgid "Warn about C++ constructs whose meaning differs between ISO C++ 1998 and ISO C++ 2011"
5621 msgstr "Cảnh báo về cấu trúc C++ mà nó có nghĩa khác nhau giữa ISO C++ 1998 và ISO C++ 2011"
5623 #: c-family/c.opt:304
5624 msgid "Warn about casts which discard qualifiers"
5625 msgstr "Cảnh báo về sự gán mà loại bỏ đoạn điều kiện"
5627 #: c-family/c.opt:308
5628 msgid "Warn about subscripts whose type is \"char\""
5629 msgstr "Cảnh báo về chữ in thấp có loại 'char'"
5631 #: c-family/c.opt:312
5632 msgid "Warn about variables that might be changed by \"longjmp\" or \"vfork\""
5633 msgstr "Cảnh báo về biến có thể bị thay đổi bởi 'longjmp' hoặc 'vfork'"
5635 #: c-family/c.opt:316
5636 msgid "Warn about possibly nested block comments, and C++ comments spanning more than one physical line"
5637 msgstr "Cảnh báo về ghi chú khối có thể lồng nhau, và ghi chú C++ chiếm giữ nhiều dòng vật lý"
5639 #: c-family/c.opt:320
5640 msgid "Synonym for -Wcomment"
5641 msgstr "Từ đồng nghĩa với -Wcomment"
5643 #: c-family/c.opt:324
5644 msgid "Warn for implicit type conversions that may change a value"
5645 msgstr "Cảnh báo về sự chuyển đổi loại ngầm có thể thay đổi một giá trị"
5647 #: c-family/c.opt:328
5648 msgid "Warn for converting NULL from/to a non-pointer type"
5649 msgstr "Cảnh báo về chuyển đổi NULL từ/đến một loại không phải hàm trỏ"
5651 #: c-family/c.opt:332
5652 msgid "Warn when all constructors and destructors are private"
5653 msgstr "Cảnh báo khi mọi bộ cấu trúc và bộ hủy cấu trúc đều là riêng"
5655 #: c-family/c.opt:336
5656 msgid "Warn when a declaration is found after a statement"
5657 msgstr "Cảnh báo khi phát hiện một lời tuyên bố đẳng sau một câu lệnh"
5659 #: c-family/c.opt:340
5661 msgid "Warn about deleting polymorphic objects with non-virtual destructors"
5662 msgstr "Cảnh báo về bộ hủy cấu trúc không phải ảo"
5664 #: c-family/c.opt:348
5665 msgid "Warn if a deprecated compiler feature, class, method, or field is used"
5666 msgstr "Cảnh báo nếu sử dụng một tính năng bộ biên dịch, hạng, phương pháp hay trường bị phản đối"
5668 #: c-family/c.opt:352
5669 msgid "Warn about compile-time integer division by zero"
5670 msgstr "Cảnh báo về số nguyên chia cho số không vào lúc biên dịch"
5672 #: c-family/c.opt:356
5673 msgid "Warn about violations of Effective C++ style rules"
5674 msgstr "Cảnh báo về sự vượt quá quy tắc Effective C++"
5676 #: c-family/c.opt:360
5677 msgid "Warn about an empty body in an if or else statement"
5678 msgstr "Cảnh báo về thân trống trong một câu lệnh 'if' (nếu) hay 'else' (không thì)"
5680 #: c-family/c.opt:364
5681 msgid "Warn about stray tokens after #elif and #endif"
5682 msgstr "Cảnh báo về hiệu bài thừa đẳng sau #elif và #endif"
5684 #: c-family/c.opt:368
5685 msgid "Warn about comparison of different enum types"
5686 msgstr "Cảnh báo về sự so sánh các loại đếm (enum) khác nhau"
5688 #: c-family/c.opt:380
5689 msgid "This switch is deprecated; use -Werror=implicit-function-declaration instead"
5690 msgstr "Cái chuyển này bị phản đối: hãy thay thế bằng -Werror=implicit-function-declaration"
5692 #: c-family/c.opt:384
5693 msgid "Warn if testing floating point numbers for equality"
5694 msgstr "Cảnh báo nếu kiểm tra đẳng thức của con số điểm phù động"
5696 #: c-family/c.opt:388 c-family/c.opt:416
5697 msgid "Warn about printf/scanf/strftime/strfmon format string anomalies"
5698 msgstr "Cảnh báo khi phát hiện sự dị thường về chuỗi định dạng printf/scanf/strftime/strfmon"
5700 #: c-family/c.opt:392
5701 msgid "Warn about format strings that contain NUL bytes"
5702 msgstr "Cảnh báo về chuỗi định dạng chứa NUL byte"
5704 #: c-family/c.opt:396
5705 msgid "Warn if passing too many arguments to a function for its format string"
5706 msgstr "Cảnh báo nếu gửi cho hàm quá nhiều đối số đối với chuỗi định dạng của nó"
5708 #: c-family/c.opt:400
5709 msgid "Warn about format strings that are not literals"
5710 msgstr "Cảnh báo về chuỗi định dạng không phải có nghĩa chữ"
5712 #: c-family/c.opt:404
5713 msgid "Warn about possible security problems with format functions"
5714 msgstr "Cảnh báo về hàm định dạng có thể gây ra vấn đề bảo mật"
5716 #: c-family/c.opt:408
5717 msgid "Warn about strftime formats yielding 2-digit years"
5718 msgstr "Cảnh báo về định dạng strftime xuất năm chỉ có hai chữ số"
5720 #: c-family/c.opt:412
5721 msgid "Warn about zero-length formats"
5722 msgstr "Cảnh báo về định dạng có chiều dài số không"
5724 #: c-family/c.opt:420
5725 msgid "Warn whenever type qualifiers are ignored."
5726 msgstr "Cảnh báo khi nào đoạn điều kiện loại bị bỏ qua."
5728 #: c-family/c.opt:424
5729 msgid "Warn about variables which are initialized to themselves"
5730 msgstr "Cảnh báo về biến bị tự sơ khởi"
5732 #: c-family/c.opt:428
5733 msgid "Warn about implicit declarations"
5734 msgstr "Cảnh báo khai báo ngầm"
5736 #: c-family/c.opt:432
5737 msgid "Warn about implicit conversions from \"float\" to \"double\""
5738 msgstr "Cảnh báo về sự chuyển đổi ngầm \"float\" thành \"double\""
5740 #: c-family/c.opt:436
5741 msgid "Warn about implicit function declarations"
5742 msgstr "Cảnh báo về lời tuyên bố hàm ngầm"
5744 #: c-family/c.opt:440
5745 msgid "Warn when a declaration does not specify a type"
5746 msgstr "Cảnh báo khi một lời tuyên bố không ghi rõ loại"
5748 #: c-family/c.opt:447
5749 msgid "Warn about C++11 inheriting constructors when the base has a variadic constructor"
5752 #: c-family/c.opt:451
5753 msgid "Warn when there is a cast to a pointer from an integer of a different size"
5754 msgstr "Cảnh báo khi có một sự gán cho một hàm trỏ từ một số nguyên có kích cỡ khác"
5756 #: c-family/c.opt:455
5757 msgid "Warn about invalid uses of the \"offsetof\" macro"
5758 msgstr "Cảnh báo khi sai sử dụng vĩ lệnh 'offsetof'"
5760 #: c-family/c.opt:459
5761 msgid "Warn about PCH files that are found but not used"
5762 msgstr "Cảnh báo về tập tin PCH được tìm thấy mà không phải được sử dụng"
5764 #: c-family/c.opt:463
5765 msgid "Warn when a jump misses a variable initialization"
5766 msgstr "Cảnh báo khi một bước nhảy còn thiếu sự sơ khởi biến"
5768 #: c-family/c.opt:467
5769 msgid "Warn when a string or character literal is followed by a ud-suffix which does not begin with an underscore."
5772 #: c-family/c.opt:471
5773 msgid "Warn when a logical operator is suspiciously always evaluating to true or false"
5774 msgstr "Cảnh báo khi một toán tử hợp lý cứ ước lượng là đúng hoặc là sai một cách đáng ngờ"
5776 #: c-family/c.opt:475
5777 msgid "Do not warn about using \"long long\" when -pedantic"
5778 msgstr "Bật -pedantic thì đừng cảnh báo về sử dụng 'long long'"
5780 #: c-family/c.opt:479
5781 msgid "Warn about suspicious declarations of \"main\""
5782 msgstr "Cảnh báo về lời tuyên bố 'main' đáng ngờ"
5784 #: c-family/c.opt:487
5785 msgid "Warn about possibly missing braces around initializers"
5786 msgstr "Cảnh báo về đoạn sơ khởi có thể thiếu dấu ngoặc móc"
5788 #: c-family/c.opt:491
5789 msgid "Warn about global functions without previous declarations"
5790 msgstr "Cảnh báo về hàm toàn cục không có lời tuyên bố trước"
5792 #: c-family/c.opt:495
5793 msgid "Warn about missing fields in struct initializers"
5794 msgstr "Cảnh báo về đoạn sơ khởi cấu trúc thiếu trường"
5796 #: c-family/c.opt:502
5797 msgid "Warn about functions which might be candidates for format attributes"
5798 msgstr "Cảnh báo về hàm có thể yêu cầu thuộc tính định dạng"
5800 #: c-family/c.opt:506
5801 msgid "Warn about enumerated switches, with no default, missing a case"
5804 #: c-family/c.opt:510
5805 msgid "Warn about enumerated switches missing a \"default:\" statement"
5808 #: c-family/c.opt:514
5809 msgid "Warn about all enumerated switches missing a specific case"
5812 #: c-family/c.opt:522
5813 msgid "Warn about user-specified include directories that do not exist"
5814 msgstr "Cảnh báo khi người dùng xác định một thư mục không tồn tại"
5816 #: c-family/c.opt:526
5817 msgid "Warn about function parameters declared without a type specifier in K&R-style functions"
5818 msgstr "Cảnh báo về tham số hàm được tuyên bố mà không ghi rõ loại, trong hàm kiểu K&R"
5820 #: c-family/c.opt:530
5821 msgid "Warn about global functions without prototypes"
5822 msgstr "Cảnh báo về hàm toàn cục mà không có nguyên mẫu"
5824 #: c-family/c.opt:534
5825 msgid "Warn about constructs not instrumented by -fmudflap"
5828 #: c-family/c.opt:538
5829 msgid "Warn about use of multi-character character constants"
5830 msgstr "Cảnh báo về sử dụng hằng số ký tự đa ký tự"
5832 #: c-family/c.opt:542
5833 msgid "Warn about narrowing conversions within { } that are ill-formed in C++11"
5836 #: c-family/c.opt:550
5837 msgid "Warn about \"extern\" declarations not at file scope"
5838 msgstr "Cảnh báo về lời tuyên bố 'extern' (bên ngoài) ở ngoại phạm vi tập tin"
5840 #: c-family/c.opt:554
5841 msgid "Warn when a noexcept expression evaluates to false even though the expression can't actually throw"
5844 #: c-family/c.opt:558
5845 msgid "Warn when non-templatized friend functions are declared within a template"
5846 msgstr "Cảnh báo khi hàm bạn không làm mẫu được tuyên bố bên trong một mẫu"
5848 #: c-family/c.opt:562
5849 msgid "Warn about non-virtual destructors"
5850 msgstr "Cảnh báo về bộ hủy cấu trúc không phải ảo"
5852 #: c-family/c.opt:566
5853 msgid "Warn about NULL being passed to argument slots marked as requiring non-NULL"
5854 msgstr "Cảnh báo khi NULL được gửi cho khe đối số đánh dấu là yêu cầu giá trị không phải NULL"
5856 #: c-family/c.opt:574
5857 msgid "-Wnormalized=<id|nfc|nfkc>\tWarn about non-normalised Unicode strings"
5858 msgstr "-Wnormalized=<id|nfc|nfkc>\tCảnh báo về chuỗi Unicode không phải chuẩn hoá"
5860 #: c-family/c.opt:578
5861 msgid "Warn if a C-style cast is used in a program"
5862 msgstr "Cảnh báo nếu một sự gán kiểu C được sử dụng trong một chương trình"
5864 #: c-family/c.opt:582
5865 msgid "Warn for obsolescent usage in a declaration"
5866 msgstr "Cảnh báo về lời tuyên bố kiểu cũ"
5868 #: c-family/c.opt:586
5869 msgid "Warn if an old-style parameter definition is used"
5870 msgstr "Cảnh báo về lời xác định tham số kiểu cũ"
5872 #: c-family/c.opt:590
5873 msgid "Warn if a string is longer than the maximum portable length specified by the standard"
5874 msgstr "Cảnh báo về chuỗi dài hơn chiều dài di động tối đa được tiêu chuẩn ghi rõ"
5876 #: c-family/c.opt:594
5877 msgid "Warn about overloaded virtual function names"
5878 msgstr "Cảnh báo về tên hàm ảo quá tải"
5880 #: c-family/c.opt:598
5881 msgid "Warn about overriding initializers without side effects"
5882 msgstr "Cảnh báo về ghi đẻ lên đoạn sơ khởi mà không có hiệu ứng khác"
5884 #: c-family/c.opt:602
5885 msgid "Warn about packed bit-fields whose offset changed in GCC 4.4"
5886 msgstr "Cảnh báo về trường bit đóng gói có hiệu số bị thay đổi trong GCC 4.4"
5888 #: c-family/c.opt:606
5889 msgid "Warn about possibly missing parentheses"
5890 msgstr "Cảnh báo về dấu ngoặc đơn có thể bị thiếu"
5892 #: c-family/c.opt:614
5893 msgid "Warn when converting the type of pointers to member functions"
5894 msgstr "Cảnh báo khi chuyển đổi loại hàm trỏ sang hàm bộ phận"
5896 #: c-family/c.opt:618
5897 msgid "Warn about function pointer arithmetic"
5898 msgstr "Cảnh báo về số học trỏ đến hàm"
5900 #: c-family/c.opt:622
5901 msgid "Warn when a pointer differs in signedness in an assignment"
5904 #: c-family/c.opt:630
5906 msgid "Warn when a pointer is cast to an integer of a different size"
5907 msgstr "Cảnh báo khi có một sự gán cho một hàm trỏ từ một số nguyên có kích cỡ khác"
5909 #: c-family/c.opt:634
5910 msgid "Warn about misuses of pragmas"
5911 msgstr "Cảnh báo lạm dụng pragmas"
5913 #: c-family/c.opt:638
5914 msgid "Warn if a property for an Objective-C object has no assign semantics specified"
5917 #: c-family/c.opt:642
5918 msgid "Warn if inherited methods are unimplemented"
5921 #: c-family/c.opt:646
5922 msgid "Warn about multiple declarations of the same object"
5925 #: c-family/c.opt:650
5926 msgid "Warn when the compiler reorders code"
5929 #: c-family/c.opt:654
5930 msgid "Warn about returning a pointer/reference to a local or temporary variable."
5933 #: c-family/c.opt:658
5934 msgid "Warn whenever a function's return type defaults to \"int\" (C), or about inconsistent return types (C++)"
5937 #: c-family/c.opt:662
5938 msgid "Warn if a selector has multiple methods"
5941 #: c-family/c.opt:666
5942 msgid "Warn about possible violations of sequence point rules"
5945 #: c-family/c.opt:670
5946 msgid "Warn about signed-unsigned comparisons"
5949 #: c-family/c.opt:678
5950 msgid "Warn for implicit type conversions between signed and unsigned integers"
5951 msgstr "Cảnh báo về sự chuyển đổi loại ngầm giữa số nguyên có dấu và không có dấu"
5953 #: c-family/c.opt:682
5954 msgid "Warn when overload promotes from unsigned to signed"
5957 #: c-family/c.opt:686
5958 msgid "Warn about uncasted NULL used as sentinel"
5961 #: c-family/c.opt:690
5962 msgid "Warn about unprototyped function declarations"
5963 msgstr "Cảnh báo về khai báo hàm không được khai báo mẫu trước"
5965 #: c-family/c.opt:702
5966 msgid "Warn if type signatures of candidate methods do not match exactly"
5969 #: c-family/c.opt:706
5970 msgid "Warn when __sync_fetch_and_nand and __sync_nand_and_fetch built-in functions are used"
5973 #: c-family/c.opt:710
5974 msgid "Deprecated. This switch has no effect"
5977 #: c-family/c.opt:718
5978 msgid "Warn about features not present in traditional C"
5981 #: c-family/c.opt:722
5982 msgid "Warn of prototypes causing type conversions different from what would happen in the absence of prototype"
5985 #: c-family/c.opt:726
5986 msgid "Warn if trigraphs are encountered that might affect the meaning of the program"
5989 #: c-family/c.opt:730
5990 msgid "Warn about @selector()s without previously declared methods"
5993 #: c-family/c.opt:734
5994 msgid "Warn if an undefined macro is used in an #if directive"
5997 #: c-family/c.opt:746
5998 msgid "Warn about unrecognized pragmas"
5999 msgstr "Cảnh báo về pragmas không thừa nhận"
6001 #: c-family/c.opt:750
6003 msgid "Warn about unsuffixed float constants"
6004 msgstr "Cảnh báo về sử dụng hằng số ký tự đa ký tự"
6006 #: c-family/c.opt:758
6007 msgid "Warn when typedefs locally defined in a function are not used"
6010 #: c-family/c.opt:762
6011 msgid "Warn about macros defined in the main file that are not used"
6014 #: c-family/c.opt:766
6015 msgid "Warn if a caller of a function, marked with attribute warn_unused_result, does not use its return value"
6018 #: c-family/c.opt:770
6020 msgid "Warn about using variadic macros"
6021 msgstr "Cảnh báo về lời tuyên bố hàm ngầm"
6023 #: c-family/c.opt:774
6024 msgid "Warn about questionable usage of the macros used to retrieve variable arguments"
6027 #: c-family/c.opt:778
6028 msgid "Warn if a variable length array is used"
6031 #: c-family/c.opt:782
6032 msgid "Warn when a register variable is declared volatile"
6035 #: c-family/c.opt:786
6036 msgid "Warn if a virtual base has a non-trivial move assignment operator"
6039 #: c-family/c.opt:790
6040 msgid "In C++, nonzero means warn about deprecated conversion from string literals to 'char *'. In C, similar warning, except that the conversion is of course not deprecated by the ISO C standard."
6043 #: c-family/c.opt:794
6044 msgid "Warn when a literal '0' is used as null pointer"
6047 #: c-family/c.opt:798
6048 msgid "Warn about useless casts"
6049 msgstr "Cảnh báo về áp kiểu vô ích"
6051 #: c-family/c.opt:802
6052 msgid "A synonym for -std=c89 (for C) or -std=c++98 (for C++)"
6053 msgstr "Đồng nghĩa -std=c89 (cho C) hoặc -std=c++98 (cho C++)"
6055 #: c-family/c.opt:810
6056 msgid "Enforce class member access control semantics"
6059 #: c-family/c.opt:814
6060 msgid "-fada-spec-parent=unit Dump Ada specs as child units of given parent"
6063 #: c-family/c.opt:817 c-family/c.opt:824 c-family/c.opt:902 c-family/c.opt:921
6064 #: c-family/c.opt:944 c-family/c.opt:950 c-family/c.opt:957 c-family/c.opt:981
6065 #: c-family/c.opt:1004 c-family/c.opt:1007 c-family/c.opt:1021
6066 #: c-family/c.opt:1140 c-family/c.opt:1151 c-family/c.opt:1169
6067 #: c-family/c.opt:1200 c-family/c.opt:1204 c-family/c.opt:1220
6068 #: c-family/c-opts.c:468
6069 #, gcc-internal-format
6070 msgid "switch %qs is no longer supported"
6071 msgstr "switch %qs không còn tiếp tục được hỗ trợ nữa"
6073 #: c-family/c.opt:821
6074 msgid "Allow variadic functions without named parameter"
6077 #: c-family/c.opt:825 c-family/c.opt:958 c-family/c.opt:1201
6078 #: c-family/c.opt:1205 c-family/c.opt:1221
6079 msgid "No longer supported"
6080 msgstr "không còn được hỗ trợ nữa"
6082 #: c-family/c.opt:829
6083 msgid "Recognize the \"asm\" keyword"
6084 msgstr "Không chấp nhận từ khóa \"asm\""
6086 #: c-family/c.opt:837
6087 msgid "Recognize built-in functions"
6088 msgstr "Chấp nhận các hàm dựng sẵn"
6090 #: c-family/c.opt:844
6091 msgid "Where shorter, use canonicalized paths to systems headers."
6094 #: c-family/c.opt:848
6095 msgid "Check the return value of new"
6096 msgstr "Kiểm tra giá trị trả về của new"
6098 #: c-family/c.opt:852
6099 msgid "Allow the arguments of the '?' operator to have different types"
6102 #: c-family/c.opt:856 c-family/c.opt:876 c-family/c.opt:1074
6103 #: config/sh/sh.opt:213 common.opt:953 common.opt:1139 common.opt:1443
6104 #: common.opt:1717 common.opt:1753 common.opt:1838 common.opt:1842
6105 #: common.opt:1918 common.opt:2000 common.opt:2024 common.opt:2112
6106 msgid "Does nothing. Preserved for backward compatibility."
6109 #: c-family/c.opt:859
6111 msgid "no class name specified with %qs"
6114 #: c-family/c.opt:860
6115 msgid "-fconst-string-class=<name>\tUse class <name> for constant strings"
6116 msgstr "-fconst-string-class=<tên>\tDùng <tên> lớp cho chuỗi hằng"
6118 #: c-family/c.opt:864
6119 msgid "-fconstexpr-depth=<number>\tSpecify maximum constexpr recursion depth"
6122 #: c-family/c.opt:868
6123 msgid "Emit debug annotations during preprocessing"
6126 #: c-family/c.opt:872
6127 msgid "-fdeduce-init-list\tenable deduction of std::initializer_list for a template type parameter from a brace-enclosed initializer-list"
6130 #: c-family/c.opt:880
6132 msgid "Preprocess directives only."
6133 msgstr "Toàn bộ các từ"
6135 #: c-family/c.opt:884
6137 msgid "Permit '$' as an identifier character"
6138 msgstr "Cho phép sử dụng ký tự tab một cách không phù hợp"
6140 #: c-family/c.opt:888
6141 msgid "Write all declarations as Ada code transitively"
6144 #: c-family/c.opt:892
6145 msgid "Write all declarations as Ada code for the given file only"
6148 #: c-family/c.opt:899
6149 msgid "Generate code to check exception specifications"
6152 #: c-family/c.opt:906
6153 msgid "-fexec-charset=<cset>\tConvert all strings and character constants to character set <cset>"
6156 #: c-family/c.opt:910
6158 msgid "Permit universal character names (\\u and \\U) in identifiers"
6159 msgstr "tên ký tự chung là hợp lệ chỉ trong ngôn ngữ C++ và C99"
6161 #: c-family/c.opt:914
6162 msgid "-finput-charset=<cset>\tSpecify the default character set for source files"
6165 #: c-family/c.opt:918
6166 msgid "Support dynamic initialization of thread-local variables in a different translation unit"
6169 #: c-family/c.opt:925
6170 msgid "Scope of for-init-statement variables is local to the loop"
6173 #: c-family/c.opt:929
6174 msgid "Do not assume that standard C libraries and \"main\" exist"
6177 #: c-family/c.opt:933
6178 msgid "Recognize GNU-defined keywords"
6181 #: c-family/c.opt:937
6182 msgid "Generate code for GNU runtime environment"
6183 msgstr "Tạo ra mã môi trường thực thi GNU"
6185 #: c-family/c.opt:941
6186 msgid "Use traditional GNU semantics for inline functions"
6189 #: c-family/c.opt:947
6190 msgid "-fhandle-exceptions has been renamed -fexceptions (and is now on by default)"
6193 #: c-family/c.opt:954
6195 msgid "Assume normal C execution environment"
6196 msgstr "Giả sử có môi trường RTP VxWorks"
6198 #: c-family/c.opt:962
6199 msgid "Export functions even if they can be inlined"
6202 #: c-family/c.opt:966
6203 msgid "Emit implicit instantiations of inline templates"
6206 #: c-family/c.opt:970
6207 msgid "Emit implicit instantiations of templates"
6210 #: c-family/c.opt:974
6211 msgid "Inject friend functions into enclosing namespace"
6214 #: c-family/c.opt:978
6215 msgid "Don't emit dllexported inline functions unless needed"
6218 #: c-family/c.opt:985
6219 msgid "Allow implicit conversions between vectors with differing numbers of subparts and/or differing element types."
6222 #: c-family/c.opt:989
6223 msgid "Don't warn about uses of Microsoft extensions"
6226 #: c-family/c.opt:993
6227 msgid "Add mudflap bounds-checking instrumentation for single-threaded program"
6230 #: c-family/c.opt:997
6231 msgid "Add mudflap bounds-checking instrumentation for multi-threaded program"
6234 #: c-family/c.opt:1001
6235 msgid "Ignore read operations when inserting mudflap instrumentation"
6238 #: c-family/c.opt:1011
6239 msgid "Generate code for NeXT (Apple Mac OS X) runtime environment"
6242 #: c-family/c.opt:1015
6243 msgid "Assume that receivers of Objective-C messages may be nil"
6246 #: c-family/c.opt:1025
6247 msgid "Treat a throw() exception specification as noexcept to improve code size"
6250 #: c-family/c.opt:1029
6251 msgid "Specify which ABI to use for Objective-C family code and meta-data generation."
6254 #: c-family/c.opt:1035
6255 msgid "Generate special Objective-C methods to initialize/destroy non-POD C++ ivars, if needed"
6258 #: c-family/c.opt:1039
6259 msgid "Allow fast jumps to the message dispatcher"
6262 #: c-family/c.opt:1045
6263 msgid "Enable Objective-C exception and synchronization syntax"
6266 #: c-family/c.opt:1049
6267 msgid "Enable garbage collection (GC) in Objective-C/Objective-C++ programs"
6270 #: c-family/c.opt:1053
6271 msgid "Enable inline checks for nil receivers with the NeXT runtime and ABI version 2."
6274 #: c-family/c.opt:1058
6275 msgid "Enable Objective-C setjmp exception handling runtime"
6278 #: c-family/c.opt:1062
6279 msgid "Conform to the Objective-C 1.0 language as implemented in GCC 4.0"
6282 #: c-family/c.opt:1066
6283 msgid "Enable OpenMP (implies -frecursive in Fortran)"
6286 #: c-family/c.opt:1070
6287 msgid "Recognize C++ keywords like \"compl\" and \"xor\""
6290 #: c-family/c.opt:1081
6291 msgid "Look for and use PCH files even when preprocessing"
6294 #: c-family/c.opt:1085
6295 msgid "Downgrade conformance errors to warnings"
6298 #: c-family/c.opt:1089
6300 msgid "Enable Plan 9 language extensions"
6301 msgstr "UUID của phần mở rộng cần bật"
6303 #: c-family/c.opt:1093
6305 msgid "Treat the input file as already preprocessed"
6306 msgstr " -F, --force-html coi tập tin dữ liệu vào là HTML.\n"
6308 #: c-family/c.opt:1101
6309 msgid "-ftrack-macro-expansion=<0|1|2> Track locations of tokens coming from macro expansion and display them in error messages"
6312 #: c-family/c.opt:1105
6313 msgid "-fno-pretty-templates Do not pretty-print template specializations as the template signature followed by the arguments"
6316 #: c-family/c.opt:1109
6317 msgid "Used in Fix-and-Continue mode to indicate that object files may be swapped in at runtime"
6320 #: c-family/c.opt:1113
6322 msgid "Enable automatic template instantiation"
6323 msgstr "&Bật tự động kiểm tra phiên bản mới"
6325 #: c-family/c.opt:1117
6326 msgid "Generate run time type descriptor information"
6329 #: c-family/c.opt:1121
6330 msgid "Use the same size for double as for float"
6333 #: c-family/c.opt:1125
6334 msgid "Use the narrowest integer type possible for enumeration types"
6337 #: c-family/c.opt:1129
6338 msgid "Force the underlying type for \"wchar_t\" to be \"unsigned short\""
6341 #: c-family/c.opt:1133
6342 msgid "When \"signed\" or \"unsigned\" is not given make the bitfield signed"
6345 #: c-family/c.opt:1137
6346 msgid "Make \"char\" signed by default"
6349 #: c-family/c.opt:1144
6350 msgid "Display statistics accumulated during compilation"
6353 #: c-family/c.opt:1148
6354 msgid "Assume that values of enumeration type are always within the minimum range of that type"
6357 #: c-family/c.opt:1155
6358 msgid "-ftabstop=<number>\tDistance between tab stops for column reporting"
6361 #: c-family/c.opt:1159
6363 msgid "Set the maximum number of template instantiation notes for a single warning or error"
6364 msgstr "Số tối đa các lần lột một vòng lặp riêng lẻ"
6366 #: c-family/c.opt:1166
6367 msgid "-ftemplate-depth=<number>\tSpecify maximum template instantiation depth"
6370 #: c-family/c.opt:1173
6371 msgid "-fno-threadsafe-statics\tDo not generate thread-safe code for initializing local statics"
6374 #: c-family/c.opt:1177
6375 msgid "When \"signed\" or \"unsigned\" is not given make the bitfield unsigned"
6378 #: c-family/c.opt:1181
6379 msgid "Make \"char\" unsigned by default"
6382 #: c-family/c.opt:1185
6383 msgid "Use __cxa_atexit to register destructors"
6386 #: c-family/c.opt:1189
6387 msgid "Use __cxa_get_exception_ptr in exception handling"
6390 #: c-family/c.opt:1193
6391 msgid "Marks all inlined functions and methods as having hidden visibility"
6394 #: c-family/c.opt:1197
6395 msgid "Changes visibility to match Microsoft Visual Studio by default"
6398 #: c-family/c.opt:1209
6399 msgid "Emit common-like symbols as weak symbols"
6402 #: c-family/c.opt:1213
6403 msgid "-fwide-exec-charset=<cset>\tConvert all wide strings and character constants to character set <cset>"
6406 #: c-family/c.opt:1217
6407 msgid "Generate a #line directive pointing at the current working directory"
6410 #: c-family/c.opt:1225
6411 msgid "Generate lazy class lookup (via objc_getClass()) for use in Zero-Link mode"
6414 #: c-family/c.opt:1229
6416 msgid "Dump declarations to a .decl file"
6418 "đổ trường phần đầu TRƯỜNG\n"
6419 "vào tập tin tên BASENAME.FIELD"
6421 #: c-family/c.opt:1233
6422 msgid "-femit-struct-debug-baseonly\tAggressive reduced debug info for structs"
6425 #: c-family/c.opt:1237
6426 msgid "-femit-struct-debug-reduced\tConservative reduced debug info for structs"
6429 #: c-family/c.opt:1241
6430 msgid "-femit-struct-debug-detailed=<spec-list>\tDetailed reduced debug info for structs"
6433 #: c-family/c.opt:1245
6434 msgid "Interpret imaginary, fixed-point, or other gnu number suffix as the corresponding"
6437 #: c-family/c.opt:1250
6439 msgid "-idirafter <dir>\tAdd <dir> to the end of the system include path"
6440 msgstr "-iframework <thư_mục>\tPhụ thêm thư mục này vào đường dẫn bao gồm khuôn khổ hệ thống"
6442 #: c-family/c.opt:1254
6443 msgid "-imacros <file>\tAccept definition of macros in <file>"
6446 #: c-family/c.opt:1258
6447 msgid "-imultilib <dir>\tSet <dir> to be the multilib include subdirectory"
6450 #: c-family/c.opt:1262
6451 msgid "-include <file>\tInclude the contents of <file> before other files"
6454 #: c-family/c.opt:1266
6455 msgid "-iprefix <path>\tSpecify <path> as a prefix for next two options"
6458 #: c-family/c.opt:1270
6459 msgid "-isysroot <dir>\tSet <dir> to be the system root directory"
6462 #: c-family/c.opt:1274
6464 msgid "-isystem <dir>\tAdd <dir> to the start of the system include path"
6465 msgstr "-iframework <thư_mục>\tPhụ thêm thư mục này vào đường dẫn bao gồm khuôn khổ hệ thống"
6467 #: c-family/c.opt:1278
6469 msgid "-iquote <dir>\tAdd <dir> to the end of the quote include path"
6470 msgstr "-F <thư_mục>\tPhụ thêm thư mục này vào đường dẫn bao gồm khuôn khổ chính"
6472 #: c-family/c.opt:1282
6474 msgid "-iwithprefix <dir>\tAdd <dir> to the end of the system include path"
6475 msgstr "-iframework <thư_mục>\tPhụ thêm thư mục này vào đường dẫn bao gồm khuôn khổ hệ thống"
6477 #: c-family/c.opt:1286
6479 msgid "-iwithprefixbefore <dir>\tAdd <dir> to the end of the main include path"
6480 msgstr "-F <thư_mục>\tPhụ thêm thư mục này vào đường dẫn bao gồm khuôn khổ chính"
6482 #: c-family/c.opt:1296
6483 msgid "Do not search standard system include directories (those specified with -isystem will still be used)"
6486 #: c-family/c.opt:1300
6487 msgid "Do not search standard system include directories for C++"
6490 #: c-family/c.opt:1312
6491 msgid "Generate C header of platform-specific features"
6494 #: c-family/c.opt:1316
6495 msgid "Remap file names when including files"
6498 #: c-family/c.opt:1320 c-family/c.opt:1324
6499 msgid "Conform to the ISO 1998 C++ standard revised by the 2003 technical corrigendum"
6502 #: c-family/c.opt:1328
6503 msgid "Conform to the ISO 2011 C++ standard (experimental and incomplete support)"
6506 #: c-family/c.opt:1332
6508 msgid "Deprecated in favor of -std=c++11"
6509 msgstr "US Std Fanfold, 14 7/8 x 11 in"
6511 #: c-family/c.opt:1336
6512 msgid "Conform to the ISO 201y(7?) C++ draft standard (experimental and incomplete support)"
6515 #: c-family/c.opt:1340 c-family/c.opt:1426
6516 msgid "Conform to the ISO 2011 C standard (experimental and incomplete support)"
6519 #: c-family/c.opt:1344
6520 msgid "Deprecated in favor of -std=c11"
6523 #: c-family/c.opt:1348 c-family/c.opt:1352 c-family/c.opt:1410
6524 msgid "Conform to the ISO 1990 C standard"
6525 msgstr "Làm cho hợp với chuẩn ISO 1990 C"
6527 #: c-family/c.opt:1356 c-family/c.opt:1418
6528 msgid "Conform to the ISO 1999 C standard"
6529 msgstr "Làm cho hợp với chuẩn ISO 1999 C"
6531 #: c-family/c.opt:1360
6532 msgid "Deprecated in favor of -std=c99"
6535 #: c-family/c.opt:1364 c-family/c.opt:1369
6536 msgid "Conform to the ISO 1998 C++ standard revised by the 2003 technical"
6539 #: c-family/c.opt:1374
6540 msgid "Conform to the ISO 2011 C++ standard with GNU extensions (experimental and incomplete support)"
6543 #: c-family/c.opt:1378
6544 msgid "Deprecated in favor of -std=gnu++11"
6547 #: c-family/c.opt:1382
6548 msgid "Conform to the ISO 201y(7?) C++ draft standard with GNU extensions (experimental and incomplete support)"
6551 #: c-family/c.opt:1386
6552 msgid "Conform to the ISO 2011 C standard with GNU extensions (experimental and incomplete support)"
6555 #: c-family/c.opt:1390
6556 msgid "Deprecated in favor of -std=gnu11"
6559 #: c-family/c.opt:1394 c-family/c.opt:1398
6560 msgid "Conform to the ISO 1990 C standard with GNU extensions"
6563 #: c-family/c.opt:1402
6564 msgid "Conform to the ISO 1999 C standard with GNU extensions"
6567 #: c-family/c.opt:1406
6568 msgid "Deprecated in favor of -std=gnu99"
6571 #: c-family/c.opt:1414
6572 msgid "Conform to the ISO 1990 C standard as amended in 1994"
6575 #: c-family/c.opt:1422
6576 msgid "Deprecated in favor of -std=iso9899:1999"
6579 #: c-family/c.opt:1433
6580 msgid "Enable traditional preprocessing"
6581 msgstr "Bật tiền xử lý theo kiểu cổ điển"
6583 #: c-family/c.opt:1437
6584 msgid "-trigraphs\tSupport ISO C trigraphs"
6585 msgstr "-trigraphs\tHỗ trợ bộ ba ISO C"
6587 #: c-family/c.opt:1441
6588 msgid "Do not predefine system-specific and GCC-specific macros"
6591 #: ada/gcc-interface/lang.opt:63
6592 msgid "Synonym of -gnatk8"
6593 msgstr "Từ đồng nghĩa với -gnatk8"
6595 #: ada/gcc-interface/lang.opt:71
6596 msgid "Do not look for object files in standard path"
6597 msgstr "Không tìm các tập tin đối tượng trong đường dẫn tiêu chuẩn"
6599 #: ada/gcc-interface/lang.opt:75
6600 msgid "Select the runtime"
6601 msgstr "Chọn lúc chạy"
6603 #: ada/gcc-interface/lang.opt:79
6605 msgstr "Bắt gặp lỗi đánh máy"
6607 #: ada/gcc-interface/lang.opt:83
6608 msgid "Set name of output ALI file (internal switch)"
6609 msgstr "Đặt tên cho tập tin kết xuất ALI (chuyển nội bộ)"
6611 #: ada/gcc-interface/lang.opt:87
6612 msgid "-gnat<options>\tSpecify options to GNAT"
6613 msgstr "-gnat<tuỳ_chọn>\tGhi rõ các tuỳ chọn tới GNAT"
6616 msgid "Add explicit checks for division by zero"
6617 msgstr "Thêm kiểm tra cho phép chia không"
6620 msgid "Add explicit checks for division overflow in INT_MIN / -1"
6621 msgstr "Thêm kiểm tra cho tràn phép chia trong INT_MIN / -1"
6624 msgid "-fgo-dump-<type>\tDump Go frontend internal information"
6628 msgid "-fgo-optimize-<type>\tTurn on optimization passes in the frontend"
6632 msgid "-fgo-pkgpath=<string>\tSet Go package path"
6636 msgid "-fgo-prefix=<string>\tSet package-specific prefix for exported Go names"
6640 msgid "-fgo-relative-import-path=<path> Treat a relative import as relative to path"
6644 msgid "Functions which return values must end with return statements"
6647 #: config/vms/vms.opt:27
6648 msgid "Malloc data into P2 space"
6649 msgstr "Malloc dữ liệu vào vùng P2"
6651 #: config/vms/vms.opt:31
6652 msgid "Set name of main routine for the debugger"
6653 msgstr "Lập tên của hàm chính cho chương trình gỡ rối"
6655 #: config/vms/vms.opt:35
6656 msgid "Use VMS exit codes instead of posix ones"
6659 #: config/vms/vms.opt:39
6660 msgid "-mpointer-size=[no,32,short,64,long]\tSet the default pointer size"
6663 #: config/vms/vms.opt:42
6665 msgid "unknown pointer size model %qs"
6666 msgstr "không hiểu mô hình kích thước con trỏ %qs"
6668 #: config/mcore/mcore.opt:23
6669 msgid "Generate code for the M*Core M210"
6670 msgstr "Tạo ra mã cho M*Core M210"
6672 #: config/mcore/mcore.opt:27
6673 msgid "Generate code for the M*Core M340"
6674 msgstr "Tạo ra mã cho M*Core M340"
6676 #: config/mcore/mcore.opt:31
6677 msgid "Force functions to be aligned to a 4 byte boundary"
6678 msgstr "Ép buộc các hàm được xếp hàng theo một biên giới 4-byte"
6680 #: config/mcore/mcore.opt:35 config/score/score.opt:23
6681 #: config/moxie/moxie.opt:23
6682 msgid "Generate big-endian code"
6683 msgstr "Tạo ra mã về cuối lớn"
6685 #: config/mcore/mcore.opt:39
6686 msgid "Emit call graph information"
6687 msgstr "Xuất thông tin về đồ thị gọi"
6689 #: config/mcore/mcore.opt:43
6690 msgid "Use the divide instruction"
6691 msgstr "Sử dụng câu lệnh chia"
6693 #: config/mcore/mcore.opt:47
6694 msgid "Inline constants if it can be done in 2 insns or less"
6695 msgstr "Chèn hằng số vào trực tiếp nếu có thể làm trong nhiều nhất 2 câu lệnh"
6697 #: config/mcore/mcore.opt:51 config/score/score.opt:27
6698 #: config/moxie/moxie.opt:27
6699 msgid "Generate little-endian code"
6700 msgstr "Tạo ra mã về cuối nhỏ"
6702 #: config/mcore/mcore.opt:56 config/fr30/fr30.opt:27
6703 msgid "Assume that run-time support has been provided, so omit -lsim from the linker command line"
6704 msgstr "Giả sử đã cung cấp hỗ trợ vào lúc chạy, vì thế bỏ sót -lsim khỏi dòng lệnh liên kết"
6706 #: config/mcore/mcore.opt:60
6707 msgid "Use arbitrary sized immediates in bit operations"
6708 msgstr "Trong thao tác bit thì sử dụng điều lập tức có kích cỡ tùy ý"
6710 #: config/mcore/mcore.opt:64
6711 msgid "Prefer word accesses over byte accesses"
6712 msgstr "Thích truy cập loại từ hơn truy cập loại byte"
6714 #: config/mcore/mcore.opt:71
6715 msgid "Set the maximum amount for a single stack increment operation"
6716 msgstr "Lập số lượng tối đa cho một thao tác lượng gia loại đống đơn"
6718 #: config/mcore/mcore.opt:75
6719 msgid "Always treat bitfields as int-sized"
6720 msgstr "Lúc nào cũng thấy trường bit có kích cỡ số nguyên"
6722 #: config/linux-android.opt:23
6723 msgid "Generate code for the Android platform."
6724 msgstr "Tạo ra mã cho Nền tảng Android."
6726 #: config/mmix/mmix.opt:24
6727 msgid "For intrinsics library: pass all parameters in registers"
6728 msgstr "Cho thư viện các bản thực chất: gửi mọi tham số qua thanh ghi"
6730 #: config/mmix/mmix.opt:28
6731 msgid "Use register stack for parameters and return value"
6732 msgstr "Sử dụng đống thanh ghi cho tham số và giá trị trả lại"
6734 #: config/mmix/mmix.opt:32
6735 msgid "Use call-clobbered registers for parameters and return value"
6736 msgstr "Sử dụng thanh ghi bị cuộc gọi ghi đè cho tham số và giá trị trả lại"
6738 #: config/mmix/mmix.opt:37
6739 msgid "Use epsilon-respecting floating point compare instructions"
6740 msgstr "Sử dụng câu lệnh so sánh loại điểm phù động tùy theo épxilông"
6742 #: config/mmix/mmix.opt:41
6743 msgid "Use zero-extending memory loads, not sign-extending ones"
6744 msgstr "Sử dụng việc nạp vùng nhớ loại mở rộng số không, không phải việc mở rộng ký hiệu"
6746 #: config/mmix/mmix.opt:45
6747 msgid "Generate divide results with reminder having the same sign as the divisor (not the dividend)"
6748 msgstr "Tạo ra kết quả chia có phần dư với cùng một ký hiệu (-/+) với số chia (không phải với số bị chia)"
6750 #: config/mmix/mmix.opt:49
6751 msgid "Prepend global symbols with \":\" (for use with PREFIX)"
6752 msgstr "Thêm dấu hai chấm \":\" vào trước ký hiệu toàn cục (để sử dụng với TIỀN_TỐ)"
6754 #: config/mmix/mmix.opt:53
6755 msgid "Do not provide a default start-address 0x100 of the program"
6756 msgstr "Đừng cung cấp một địa chỉ bắt đầu mặc định 0x100 của chương trình"
6758 #: config/mmix/mmix.opt:57
6759 msgid "Link to emit program in ELF format (rather than mmo)"
6760 msgstr "Liên kết tới chương trình xuất theo định dạng ELF (hơn là mmo)"
6762 #: config/mmix/mmix.opt:61
6763 msgid "Use P-mnemonics for branches statically predicted as taken"
6764 msgstr "Sử dụng phím gới nhớ P cho nhánh dự đoán tĩnh là không còn sẵn sàng"
6766 #: config/mmix/mmix.opt:65
6767 msgid "Don't use P-mnemonics for branches"
6768 msgstr "Đừng sử dụng phím gới nhớ P cho nhánh"
6770 #: config/mmix/mmix.opt:79
6771 msgid "Use addresses that allocate global registers"
6772 msgstr "Sử dụng địa chỉ mà cấp phát thanh ghi toàn cục"
6774 #: config/mmix/mmix.opt:83
6775 msgid "Do not use addresses that allocate global registers"
6776 msgstr "Đừng sử dụng địa chỉ mà cấp phát thanh ghi toàn cục"
6778 #: config/mmix/mmix.opt:87
6779 msgid "Generate a single exit point for each function"
6780 msgstr "Tạo ra một điểm ra khỏi riêng lẻ cho mỗi hàm"
6782 #: config/mmix/mmix.opt:91
6783 msgid "Do not generate a single exit point for each function"
6784 msgstr "Đừng sạo ra một điểm ra khỏi riêng lẻ cho mỗi hàm"
6786 #: config/mmix/mmix.opt:95
6787 msgid "Set start-address of the program"
6788 msgstr "Lập địa chỉ bắt đầu của chương trình"
6790 #: config/mmix/mmix.opt:99
6791 msgid "Set start-address of data"
6792 msgstr "Lập địa chỉ bắt đầu của dữ liệu"
6794 #: config/darwin.opt:114
6795 msgid "Generate compile-time CFString objects"
6798 #: config/darwin.opt:208
6799 msgid "Warn if constant CFString objects contain non-portable characters"
6802 #: config/darwin.opt:213
6803 msgid "Generate AT&T-style stubs for Mach-O"
6806 #: config/darwin.opt:217
6807 msgid "Generate code suitable for executables (NOT shared libs)"
6808 msgstr "Tạo ra mã thích hợp với bản thực thị (KHÔNG PHẢI thư viện dùng chung)"
6810 #: config/darwin.opt:221
6811 msgid "Generate code suitable for fast turn around debugging"
6812 msgstr "Tạo ra mã thích hợp với chức năng gỡ rối trả kết quả nhanh"
6814 #: config/darwin.opt:230
6815 msgid "The earliest MacOS X version on which this program will run"
6816 msgstr "Phiên bản Mac OSX cũ nhất trên đó chương trình này chạy được"
6818 #: config/darwin.opt:234
6819 msgid "Set sizeof(bool) to 1"
6820 msgstr "Lập kích cỡ biểu thức bun thành 1"
6822 #: config/darwin.opt:238
6823 msgid "Generate code for darwin loadable kernel extensions"
6824 msgstr "Tạo ra mã cho phần mở rộng hạt nhân có thể nạp được với Darwin"
6826 #: config/darwin.opt:242
6827 msgid "Generate code for the kernel or loadable kernel extensions"
6828 msgstr "Tạo ra mã cho hạt nhân hoặc phần mở rộng hạt nhân có thể nạp được"
6830 #: config/darwin.opt:246
6831 msgid "-iframework <dir>\tAdd <dir> to the end of the system framework include path"
6832 msgstr "-iframework <thư_mục>\tPhụ thêm thư mục này vào đường dẫn bao gồm khuôn khổ hệ thống"
6834 #: config/bfin/bfin.opt:40 config/c6x/c6x.opt:38 config/mep/mep.opt:143
6835 msgid "Use simulator runtime"
6836 msgstr "Sử dụng thời gian chạy của bộ mô phỏng"
6838 #: config/bfin/bfin.opt:44 config/arm/arm.opt:106
6839 msgid "Specify the name of the target CPU"
6840 msgstr "Ghi rõ tên của CPU đích"
6842 #: config/bfin/bfin.opt:48
6843 msgid "Omit frame pointer for leaf functions"
6844 msgstr "Bỏ sót hàm trỏ khung cho hàm lá"
6846 #: config/bfin/bfin.opt:52
6847 msgid "Program is entirely located in low 64k of memory"
6848 msgstr "Chương trình nằm hoàn toàn trong 64k thấp của vùng nhớ"
6850 #: config/bfin/bfin.opt:56
6851 msgid "Work around a hardware anomaly by adding a number of NOPs before a"
6852 msgstr "Khắc phục một sự dị thường phần cứng bằng cách thêm một số NOP vào trước nó"
6854 #: config/bfin/bfin.opt:61
6855 msgid "Avoid speculative loads to work around a hardware anomaly."
6856 msgstr "Tránh sự nạp suy đoán để khắc phục một sự dị thường loại phần cứng."
6858 #: config/bfin/bfin.opt:65
6859 msgid "Enabled ID based shared library"
6860 msgstr "Hiệu lực thư viện dùng chung dựa vào mã số (ID)"
6862 #: config/bfin/bfin.opt:69
6863 msgid "Generate code that won't be linked against any other ID shared libraries,"
6864 msgstr "Tạo ra mã sẽ không được liên kết đối với thư viện dùng chung mã số khác nào,"
6866 #: config/bfin/bfin.opt:74 config/m68k/m68k.opt:171
6867 msgid "ID of shared library to build"
6868 msgstr "mã số (ID) của thư viện dùng chung cần xây dựng"
6870 #: config/bfin/bfin.opt:78 config/m68k/m68k.opt:167
6871 msgid "Enable separate data segment"
6872 msgstr "Hiệu lực đoạn dữ liệu riêng"
6874 #: config/bfin/bfin.opt:82 config/c6x/c6x.opt:63
6875 msgid "Avoid generating pc-relative calls; use indirection"
6876 msgstr "Tránh sự tạo ra cuộc gọi tương đối với PC; sử dụng hành động gián tiếp"
6878 #: config/bfin/bfin.opt:86
6879 msgid "Link with the fast floating-point library"
6880 msgstr "Liên kết với thư viện dấu chấm động nhanh"
6882 #: config/bfin/bfin.opt:90 config/frv/frv.opt:130
6883 msgid "Enable Function Descriptor PIC mode"
6884 msgstr "Hiệu lực chế độ PIC Mô tả Hàm"
6886 #: config/bfin/bfin.opt:94 config/frv/frv.opt:162
6887 msgid "Enable inlining of PLT in function calls"
6888 msgstr "Hiệu lực sự chèn trực tiếp PLT vào cuộc gọi hàm"
6890 #: config/bfin/bfin.opt:98
6891 msgid "Do stack checking using bounds in L1 scratch memory"
6892 msgstr "Kiểm tra đống dùng biên giới trong vùng nhớ nháp cấp 1"
6894 #: config/bfin/bfin.opt:102
6895 msgid "Enable multicore support"
6896 msgstr "Hiệu lực khả năng hỗ trợ đa lõi"
6898 #: config/bfin/bfin.opt:106
6899 msgid "Build for Core A"
6900 msgstr "Xây dựng cho Lõi A"
6902 #: config/bfin/bfin.opt:110
6903 msgid "Build for Core B"
6904 msgstr "Xây dựng cho Lõi B"
6906 #: config/bfin/bfin.opt:114
6907 msgid "Build for SDRAM"
6908 msgstr "Xây dựng cho SDRAM"
6910 #: config/bfin/bfin.opt:118
6911 msgid "Assume ICPLBs are enabled at runtime."
6912 msgstr "Giả sử là các ICPLB được hiệu lực vào lúc chạy."
6914 #: config/m68k/m68k-tables.opt:25
6915 msgid "Known M68K CPUs (for use with the -mcpu= option):"
6916 msgstr "Không hiểu M68K CPUs (để dùng với tùy chọn -mcpu=):"
6918 #: config/m68k/m68k-tables.opt:365
6919 msgid "Known M68K microarchitectures (for use with the -mtune= option):"
6920 msgstr "Không hiểu kiến trúc M68K (để dùng với tùy chọn -mtune=):"
6922 #: config/m68k/m68k-tables.opt:411
6923 msgid "Known M68K ISAs (for use with the -march= option):"
6924 msgstr "Không hiểu M68K ISAs(để dùng với tùy chọn -march=):"
6926 #: config/m68k/ieee.opt:24 config/i386/i386.opt:233
6927 msgid "Use IEEE math for fp comparisons"
6928 msgstr "Sử dụng toán học IEEE cho phép so sánh loại điểm phù động"
6930 #: config/m68k/m68k.opt:30
6931 msgid "Generate code for a 520X"
6932 msgstr "Tạo ra mã cho một 520X"
6934 #: config/m68k/m68k.opt:34
6935 msgid "Generate code for a 5206e"
6936 msgstr "Tạo ra mã cho một 5206e"
6938 #: config/m68k/m68k.opt:38
6939 msgid "Generate code for a 528x"
6940 msgstr "Tạo ra mã cho một 528X"
6942 #: config/m68k/m68k.opt:42
6943 msgid "Generate code for a 5307"
6944 msgstr "Tạo ra mã cho một 5307"
6946 #: config/m68k/m68k.opt:46
6947 msgid "Generate code for a 5407"
6948 msgstr "Tạo ra mã cho một 5407"
6950 #: config/m68k/m68k.opt:50 config/m68k/m68k.opt:111
6951 msgid "Generate code for a 68000"
6952 msgstr "Tạo ra mã cho một 68000"
6954 #: config/m68k/m68k.opt:54
6955 msgid "Generate code for a 68010"
6956 msgstr "Tạo ra mã cho một 68010"
6958 #: config/m68k/m68k.opt:58 config/m68k/m68k.opt:115
6959 msgid "Generate code for a 68020"
6960 msgstr "Tạo ra mã cho một 68020"
6962 #: config/m68k/m68k.opt:62
6963 msgid "Generate code for a 68040, without any new instructions"
6964 msgstr "Tạo ra mã cho một 68040 mà không có câu lệnh mới nào"
6966 #: config/m68k/m68k.opt:66
6967 msgid "Generate code for a 68060, without any new instructions"
6968 msgstr "Tạo ra mã cho một 68060 mà không có câu lệnh mới nào"
6970 #: config/m68k/m68k.opt:70
6971 msgid "Generate code for a 68030"
6972 msgstr "Tạo ra mã cho một 68030"
6974 #: config/m68k/m68k.opt:74
6975 msgid "Generate code for a 68040"
6976 msgstr "Tạo ra mã cho một 68040"
6978 #: config/m68k/m68k.opt:78
6979 msgid "Generate code for a 68060"
6980 msgstr "Tạo ra mã cho một 680220"
6982 #: config/m68k/m68k.opt:82
6983 msgid "Generate code for a 68302"
6984 msgstr "Tạo ra mã cho một 68302"
6986 #: config/m68k/m68k.opt:86
6987 msgid "Generate code for a 68332"
6988 msgstr "Tạo ra mã cho một 68332"
6990 #: config/m68k/m68k.opt:91
6991 msgid "Generate code for a 68851"
6992 msgstr "Tạo ra mã cho một 68851"
6994 #: config/m68k/m68k.opt:95
6995 msgid "Generate code that uses 68881 floating-point instructions"
6996 msgstr "Tạo ra mã sử dụng chỉ lệnh dấu chấm động 68881"
6998 #: config/m68k/m68k.opt:99
6999 msgid "Align variables on a 32-bit boundary"
7000 msgstr "Xếp hàng tất cả các biến theo một biên giới 32-byte"
7002 #: config/m68k/m68k.opt:103 config/score/score.opt:47 config/arm/arm.opt:81
7003 #: config/c6x/c6x.opt:67
7004 msgid "Specify the name of the target architecture"
7005 msgstr "Ghi rõ tên của kiến trúc đích"
7007 #: config/m68k/m68k.opt:107
7008 msgid "Use the bit-field instructions"
7009 msgstr "Sử dụng câu lệnh loại trường-bit"
7011 #: config/m68k/m68k.opt:119
7012 msgid "Generate code for a ColdFire v4e"
7013 msgstr "Tạo ra mã cho một ColdFire v4e"
7015 #: config/m68k/m68k.opt:123
7016 msgid "Specify the target CPU"
7017 msgstr "Ghi rõ CPU đích"
7019 #: config/m68k/m68k.opt:127
7020 msgid "Generate code for a cpu32"
7021 msgstr "Tạo ra mã cho một cpu32"
7023 #: config/m68k/m68k.opt:131
7024 msgid "Use hardware division instructions on ColdFire"
7025 msgstr "Sử dụng câu lệnh chia phần cứng trong ColdFire"
7027 #: config/m68k/m68k.opt:135
7028 msgid "Generate code for a Fido A"
7029 msgstr "Tạo ra mã cho một Fido A"
7031 #: config/m68k/m68k.opt:139
7032 msgid "Generate code which uses hardware floating point instructions"
7033 msgstr "Tạo ra mã mả sử dụng câu lệnh loại điểm phù động phần cứng"
7035 #: config/m68k/m68k.opt:143
7036 msgid "Enable ID based shared library"
7037 msgstr "Hiệu lực thư viện dùng chung dựa vào mã số (ID)"
7039 #: config/m68k/m68k.opt:147
7040 msgid "Do not use the bit-field instructions"
7041 msgstr "Đừng sử dụng câu lệnh loại trường-bit"
7043 #: config/m68k/m68k.opt:151
7044 msgid "Use normal calling convention"
7045 msgstr "Sử dụng quy ước gọi thông thường"
7047 #: config/m68k/m68k.opt:155
7048 msgid "Consider type 'int' to be 32 bits wide"
7049 msgstr "Thấy 'type' (loại) 'int' (số nguyên) có chiều rộng 32 bit"
7051 #: config/m68k/m68k.opt:159
7052 msgid "Generate pc-relative code"
7053 msgstr "Tạo ra mã tương đối với PC (pc-relative)"
7055 #: config/m68k/m68k.opt:163
7056 msgid "Use different calling convention using 'rtd'"
7057 msgstr "Sử dụng một quy ước gọi khác bằng 'rtd'"
7059 #: config/m68k/m68k.opt:175
7060 msgid "Consider type 'int' to be 16 bits wide"
7061 msgstr "Thấy 'type' (loại) 'int' (số nguyên) có chiều rộng 16 bit"
7063 #: config/m68k/m68k.opt:179
7064 msgid "Generate code with library calls for floating point"
7065 msgstr "Tạo ra mã chứa cuộc gọi thư viện cho điểm phù động"
7067 #: config/m68k/m68k.opt:183
7068 msgid "Do not use unaligned memory references"
7069 msgstr "Đừng sử dụng tham chiếu vùng nhớ tạm chưa xếp hàng"
7071 #: config/m68k/m68k.opt:187
7072 msgid "Tune for the specified target CPU or architecture"
7073 msgstr "Điều chỉnh cho CPU hay kiến trúc đưa ra"
7075 #: config/m68k/m68k.opt:191
7076 msgid "Support more than 8192 GOT entries on ColdFire"
7077 msgstr "Hỗ trợ nhiều hơn 8192 mục nhập GOT trên ColdFire"
7079 #: config/m68k/m68k.opt:195
7080 msgid "Support TLS segment larger than 64K"
7081 msgstr "Hỗ trợ đoạn TLS lớn hơn 64K"
7083 #: config/m32c/m32c.opt:23
7084 msgid "-msim\tUse simulator runtime"
7085 msgstr "-msim\tSử dụng khoảng thời gian chạy của bộ mô phỏng"
7087 #: config/m32c/m32c.opt:27
7088 msgid "-mcpu=r8c\tCompile code for R8C variants"
7089 msgstr "-mcpu=r8c\tBiên dịch mã cho biến thế R8C"
7091 #: config/m32c/m32c.opt:31
7092 msgid "-mcpu=m16c\tCompile code for M16C variants"
7093 msgstr "-mcpu=m16c\tBiên dịch mã cho biến thế M16C"
7095 #: config/m32c/m32c.opt:35
7096 msgid "-mcpu=m32cm\tCompile code for M32CM variants"
7097 msgstr "-mcpu=m32cm\tBiên dịch mã cho biến thế M32CM"
7099 #: config/m32c/m32c.opt:39
7100 msgid "-mcpu=m32c\tCompile code for M32C variants"
7101 msgstr "-mcpu=m32c\tBiên dịch mã cho biến thế M32C"
7103 #: config/m32c/m32c.opt:43
7104 msgid "-memregs=\tNumber of memreg bytes (default: 16, range: 0..16)"
7105 msgstr "-memregs=\tSố các byte memreg (mặc định: 16, phạm vi: 0..16)"
7107 #: config/picochip/picochip.opt:23
7108 msgid "Specify which type of AE to target. This option sets the mul-type and byte-access."
7109 msgstr "Ghi rõ có nên đặt mục đích là loại AE nào. Tuỳ chọn này cũng lập mul-type (đa loại) và byte-access (truy cập từng byte)."
7111 #: config/picochip/picochip.opt:27
7112 msgid "Specify which type of multiplication to use. Can be mem, mac or none."
7113 msgstr "Ghi rõ có nên sử dụng cách nhân lên nào: mem, mac, hoặc none (không có)."
7115 #: config/picochip/picochip.opt:31
7116 msgid "Specify whether the byte access instructions should be used. Enabled by default."
7117 msgstr "Ghi rõ có nên sử dụng các câu lệnh truy cập từng byte hay không. (Tùy chọn này được hiệu lực theo mặc định.)"
7119 #: config/picochip/picochip.opt:35
7120 msgid "Enable debug output to be generated."
7121 msgstr "Hiệu lực chức năng tạo ra kết xuất gỡ rối."
7123 #: config/picochip/picochip.opt:39
7124 msgid "Allow a symbol value to be used as an immediate value in an instruction."
7125 msgstr "Cho phép sử dụng một giá trị ký hiệu dưới dạng một giá trị lập tức trong một câu lệnh."
7127 #: config/picochip/picochip.opt:43
7128 msgid "Generate warnings when inefficient code is known to be generated."
7129 msgstr "Tạo ra cảnh báo khi thấy là mã thiếu khả năng bị tạo ra."
7131 #: config/aarch64/aarch64.opt:28
7133 msgid "The possible TLS dialects:"
7134 msgstr "Gặp lỗi TLS khi đọc « %s »: %s"
7136 #: config/aarch64/aarch64.opt:40
7137 msgid "The code model option names for -mcmodel:"
7140 #: config/aarch64/aarch64.opt:64 config/arm/arm.opt:94
7141 #: config/microblaze/microblaze.opt:60
7142 msgid "Assume target CPU is configured as big endian"
7143 msgstr "Giả sử là CPU đích được cấu hình về cuối lớn"
7145 #: config/aarch64/aarch64.opt:68
7147 msgid "Generate code which uses only the general registers"
7148 msgstr "Tạo ra mã mả sử dụng câu lệnh loại điểm phù động phần cứng"
7150 #: config/aarch64/aarch64.opt:72 config/arm/arm.opt:151
7151 #: config/microblaze/microblaze.opt:64
7152 msgid "Assume target CPU is configured as little endian"
7153 msgstr "Giả sử là CPU đích được cấu hình về cuối nhỏ"
7155 #: config/aarch64/aarch64.opt:76
7156 msgid "Specify the code model"
7157 msgstr "Chỉ định mô hình mã"
7159 #: config/aarch64/aarch64.opt:80
7160 msgid "Don't assume that unaligned accesses are handled by the system"
7163 #: config/aarch64/aarch64.opt:84 config/i386/i386.opt:265
7164 msgid "Omit the frame pointer in leaf functions"
7165 msgstr "Bỏ sót hàm trỏ khung trong hàm lá"
7167 #: config/aarch64/aarch64.opt:88
7169 msgid "Specify TLS dialect"
7170 msgstr "Gặp lỗi TLS khi đọc « %s »: %s"
7172 #: config/aarch64/aarch64.opt:92
7173 msgid "-march=ARCH\tUse features of architecture ARCH"
7174 msgstr "-mcpu=KTrúc\tSử dụng các tính năng của Ktrúc đã cho"
7176 #: config/aarch64/aarch64.opt:96
7178 msgid "-mcpu=CPU\tUse features of and optimize for CPU"
7179 msgstr "-mcpu=\tSử dụng các tính năng của CPU đưa ra, và định thời mã cho CPU đó"
7181 #: config/aarch64/aarch64.opt:100
7182 msgid "-mtune=CPU\tOptimize for CPU"
7183 msgstr "-mtune=BXL\tTối ưu hoá kết xuất cho bộ xử lý này"
7185 #: config/linux.opt:24
7186 msgid "Use Bionic C library"
7187 msgstr "Sử dụng thư viện C của Bionic"
7189 #: config/linux.opt:28
7190 msgid "Use GNU C library"
7191 msgstr "Sử dụng thư viện C của GNU"
7193 #: config/linux.opt:32
7194 msgid "Use uClibc C library"
7195 msgstr "Sử dụng thư viện uClibc"
7197 #: config/ia64/ilp32.opt:3
7198 msgid "Generate ILP32 code"
7199 msgstr "Tạo ra mã ILP32"
7201 #: config/ia64/ilp32.opt:7
7202 msgid "Generate LP64 code"
7203 msgstr "Tạo ra mã LP64"
7205 #: config/ia64/ia64.opt:28
7206 msgid "Generate big endian code"
7207 msgstr "Tạo ra mã về cuối lớn"
7209 #: config/ia64/ia64.opt:32
7210 msgid "Generate little endian code"
7211 msgstr "Tạo ra mã về cuối nhỏ"
7213 #: config/ia64/ia64.opt:36
7214 msgid "Generate code for GNU as"
7215 msgstr "Tạo ra mã cho as của GNU"
7217 #: config/ia64/ia64.opt:40
7218 msgid "Generate code for GNU ld"
7219 msgstr "Tạo ra mã cho ld của GNU"
7221 #: config/ia64/ia64.opt:44
7222 msgid "Emit stop bits before and after volatile extended asms"
7223 msgstr "Xuất bit dừng lại đẳng trước và sau asm mở rộng hay thay đổi"
7225 #: config/ia64/ia64.opt:48
7226 msgid "Use in/loc/out register names"
7227 msgstr "Sử dụng tên thanh ghi loại in/loc/out"
7229 #: config/ia64/ia64.opt:55
7230 msgid "Enable use of sdata/scommon/sbss"
7231 msgstr "Hiệu lực sử dụng sdata/scommon/sbss"
7233 #: config/ia64/ia64.opt:59
7234 msgid "Generate code without GP reg"
7235 msgstr "Tạo ra mã không có GP reg"
7237 #: config/ia64/ia64.opt:63
7238 msgid "gp is constant (but save/restore gp on indirect calls)"
7239 msgstr "gp bất biến (mà lưu/phục_hồi gp khi được gọi gián tiếp)"
7241 #: config/ia64/ia64.opt:67
7242 msgid "Generate self-relocatable code"
7243 msgstr "Tạo ra mã có thể tự định vị lại"
7245 #: config/ia64/ia64.opt:71
7246 msgid "Generate inline floating point division, optimize for latency"
7247 msgstr "Tạo ra phép chia điểm phù động trực tiếp, tối ưu hoá cho sự ngấm ngầm"
7249 #: config/ia64/ia64.opt:75
7250 msgid "Generate inline floating point division, optimize for throughput"
7251 msgstr "Tạo ra phép chia điểm phù động trực tiếp, tối ưu hoá cho tốc độ truyền dữ liệu"
7253 #: config/ia64/ia64.opt:82
7254 msgid "Generate inline integer division, optimize for latency"
7255 msgstr "Tạo ra phép chia số nguyên trực tiếp, tối ưu hoá cho sự ngấm ngầm"
7257 #: config/ia64/ia64.opt:86
7258 msgid "Generate inline integer division, optimize for throughput"
7259 msgstr "Tạo ra phép chia số nguyên trực tiếp, tối ưu hoá cho tốc độ truyền dữ liệu"
7261 #: config/ia64/ia64.opt:90
7262 msgid "Do not inline integer division"
7263 msgstr "Đừng chèn vào trực tiếp phép chia số nguyên"
7265 #: config/ia64/ia64.opt:94
7266 msgid "Generate inline square root, optimize for latency"
7267 msgstr "Tạo ra căn bậc hai trực tiếp, tối ưu cho sự ngấm ngầm"
7269 #: config/ia64/ia64.opt:98
7270 msgid "Generate inline square root, optimize for throughput"
7271 msgstr "Tạo ra căn bậc hai trực tiếp, tối ưu cho tốc độ truyền dữ liệu"
7273 #: config/ia64/ia64.opt:102
7274 msgid "Do not inline square root"
7275 msgstr "Đừng chèn vào trực tiếp căn bậc hai"
7277 #: config/ia64/ia64.opt:106
7278 msgid "Enable Dwarf 2 line debug info via GNU as"
7279 msgstr "Hiệu lực thông tin gỡ rối dòng Dwarf 2 thông qua as của GNU"
7281 #: config/ia64/ia64.opt:110
7282 msgid "Enable earlier placing stop bits for better scheduling"
7283 msgstr "Hiệu lực sự để sớm hơn các bit dừng lại, để định thời một cách thành công hơn"
7285 #: config/ia64/ia64.opt:114 config/spu/spu.opt:72 config/pa/pa.opt:58
7286 #: config/sh/sh.opt:265
7287 msgid "Specify range of registers to make fixed"
7288 msgstr "Ghi rõ phạm vi các thanh ghi cần làm cho cố định"
7290 #: config/ia64/ia64.opt:118 config/rs6000/sysv4.opt:32
7291 #: config/alpha/alpha.opt:130
7292 msgid "Specify bit size of immediate TLS offsets"
7293 msgstr "Ghi rõ kích cỡ bit của hiệu số TLS lập tức"
7295 #: config/ia64/ia64.opt:122 config/spu/spu.opt:84 config/i386/i386.opt:368
7296 #: config/s390/s390.opt:129 config/sparc/sparc.opt:122
7297 msgid "Schedule code for given CPU"
7298 msgstr "Định thời mã cho CPU đưa ra"
7300 #: config/ia64/ia64.opt:126
7301 msgid "Known Itanium CPUs (for use with the -mtune= option):"
7302 msgstr "Không hiểu Itanium CPUs (để dùng với tùy chọn -mcpu=):"
7304 #: config/ia64/ia64.opt:136
7305 msgid "Use data speculation before reload"
7306 msgstr "Sử dụng phép đầu cơ loại dữ liệu trước khi nạp lại"
7308 #: config/ia64/ia64.opt:140
7309 msgid "Use data speculation after reload"
7310 msgstr "Sử dụng phép đầu cơ loại dữ liệu sau khi nạp lại"
7312 #: config/ia64/ia64.opt:144
7313 msgid "Use control speculation"
7314 msgstr "Sử dụng phép đầu cơ loại điều khiển"
7316 #: config/ia64/ia64.opt:148
7317 msgid "Use in block data speculation before reload"
7318 msgstr "Sử dụng phép đầu cơ loại dữ liệu theo khối trước khi nạp lại"
7320 #: config/ia64/ia64.opt:152
7321 msgid "Use in block data speculation after reload"
7322 msgstr "Sử dụng phép đầu cơ loại dữ liệu theo khối sau khi nạp lại"
7324 #: config/ia64/ia64.opt:156
7325 msgid "Use in block control speculation"
7326 msgstr "Sử dụng phép đầu cơ loại điều khiển theo khối"
7328 #: config/ia64/ia64.opt:160
7329 msgid "Use simple data speculation check"
7330 msgstr "Sử dụng hàm kiểm tra phép đầu cơ loại dữ liệu đơn giản"
7332 #: config/ia64/ia64.opt:164
7333 msgid "Use simple data speculation check for control speculation"
7334 msgstr "Sử dụng hàm kiểm tra phép đầu cơ loại dữ liệu đơn giản để đầu cơ về điều khiển"
7336 #: config/ia64/ia64.opt:168
7337 msgid "If set, data speculative instructions will be chosen for schedule only if there are no other choices at the moment "
7338 msgstr "Lập thì câu lệnh đầu cơ về dữ liệu sẽ được chọn để định thời chỉ nếu không có sự chọn khác nào vào lúc này"
7340 #: config/ia64/ia64.opt:172
7341 msgid "If set, control speculative instructions will be chosen for schedule only if there are no other choices at the moment "
7342 msgstr "Lập thì câu lệnh đầu cơ về điều khiển sẽ được chọn để định thời chỉ nếu không có sự chọn khác nào vào lúc này"
7344 #: config/ia64/ia64.opt:176
7345 msgid "Count speculative dependencies while calculating priority of instructions"
7346 msgstr "Đếm các quan hệ phụ thuộc loại đầu cơ trong khi tính mức ưu tiên của câu lệnh"
7348 #: config/ia64/ia64.opt:180
7349 msgid "Place a stop bit after every cycle when scheduling"
7350 msgstr "Đang định thời thì cũng để một bit dừng lại vào đẳng sau mọi chu kỳ"
7352 #: config/ia64/ia64.opt:184
7353 msgid "Assume that floating-point stores and loads are not likely to cause conflict when placed into one instruction group"
7354 msgstr "Giả sử rằng các việc nạp/lưu dấu chấm động không phải rất có thể gây ra sự xung đột khi được để vào cùng một nhóm câu lệnh"
7356 #: config/ia64/ia64.opt:188
7357 msgid "Soft limit on number of memory insns per instruction group, giving lower priority to subsequent memory insns attempting to schedule in the same insn group. Frequently useful to prevent cache bank conflicts. Default value is 1"
7358 msgstr "Giới hạn mềm về số các câu lệnh vùng nhớ mỗi nhóm câu lệnh, gán mức ưu tiên thấp hơn cho câu lệnh vùng nhớ theo sau mà thử định thời trong cùng một nhóm câu lệnh. Hữu ích để ngăn cản sự xung đột đối với nhóm vùng nhớ tạm. Giá trị mặc định là 1"
7360 #: config/ia64/ia64.opt:192
7362 msgid "Disallow more than 'msched-max-memory-insns' in instruction group. Otherwise, limit is 'soft' (prefer non-memory operations when limit is reached)"
7363 msgstr "Ép buộc giới hạn cứng là số tối đa các câu lệnh vùng nhớ 'msched-max-memory-insns' trong nhóm câu lệnh. Không thì giới hạn là 'mềm' (thích thao tác không phải vùng nhớ hơn khi tới giới hạn này)"
7365 #: config/ia64/ia64.opt:196
7366 msgid "Don't generate checks for control speculation in selective scheduling"
7367 msgstr "Đừng tạo ra hàm kiểm tra đối với đầu cơ về điều khiển khi định thời một cách lựa chọn"
7369 #: config/spu/spu.opt:20
7370 msgid "Emit warnings when run-time relocations are generated"
7371 msgstr "Cảnh báo khi tạo ra sự định vị lại vào lúc chạy"
7373 #: config/spu/spu.opt:24
7374 msgid "Emit errors when run-time relocations are generated"
7375 msgstr "Xuất lỗi khi tạo ra sự định vị lại vào lúc chạy"
7377 #: config/spu/spu.opt:28
7378 msgid "Specify cost of branches (Default 20)"
7379 msgstr "Ghi rõ giá của nhánh (mặc định là 20)"
7381 #: config/spu/spu.opt:32
7382 msgid "Make sure loads and stores are not moved past DMA instructions"
7383 msgstr "Kiểm tra lại hàm nạp và hàm lưu không đi qua câu lệnh DMA"
7385 #: config/spu/spu.opt:36
7386 msgid "volatile must be specified on any memory that is effected by DMA"
7387 msgstr "Thuộc tính hay thay đổi (volatile) phải được ghi rõ trên bất cứ vùng nhớ nào bị DMA tác động."
7389 #: config/spu/spu.opt:40 config/spu/spu.opt:44
7390 msgid "Insert nops when it might improve performance by allowing dual issue (default)"
7391 msgstr "Chèn nops khi có thể tăng hiệu suất bằng cách cho phép đưa ra đôi (mặc định)"
7393 #: config/spu/spu.opt:48
7394 msgid "Use standard main function as entry for startup"
7395 msgstr "Sử dụng hàm chính tiêu chuẩn làm điểm vào để khởi chạy"
7397 #: config/spu/spu.opt:52
7398 msgid "Generate branch hints for branches"
7399 msgstr "Đối với nhánh thì tạo ra lời gợi ý nhánh"
7401 #: config/spu/spu.opt:56
7402 msgid "Maximum number of nops to insert for a hint (Default 2)"
7403 msgstr "Số tối đa các nops cần chèn cho một lời gợi ý (mặc định là 2)"
7405 #: config/spu/spu.opt:60
7406 msgid "Approximate maximum number of instructions to allow between a hint and its branch [125]"
7407 msgstr "Số tối đa (xấp xỉ) các câu lệnh cần cho phép giữa một lời gợi ý và nhánh tương ứng [125]"
7409 #: config/spu/spu.opt:64
7410 msgid "Generate code for 18 bit addressing"
7411 msgstr "Tạo ra mã để đặt địa chỉ 18 bit"
7413 #: config/spu/spu.opt:68
7414 msgid "Generate code for 32 bit addressing"
7415 msgstr "Tạo ra mã để đặt địa chỉ 32 bit"
7417 #: config/spu/spu.opt:76
7418 msgid "Insert hbrp instructions after hinted branch targets to avoid the SPU hang issue"
7419 msgstr "Chèn câu lệnh hbrp đẳng sau đích nhánh đã gợi ý để tránh vấn đề SPU đang treo cứng"
7421 #: config/spu/spu.opt:80 config/i386/i386.opt:122 config/s390/s390.opt:47
7422 msgid "Generate code for given CPU"
7423 msgstr "Tạo ra mã cho CPU đưa ra"
7425 #: config/spu/spu.opt:88
7426 msgid "Access variables in 32-bit PPU objects (default)"
7427 msgstr "Truy cập đến biến trong đối tượng PPU 32-bit (mặc định)"
7429 #: config/spu/spu.opt:92
7430 msgid "Access variables in 64-bit PPU objects"
7431 msgstr "Truy cập đến biến trong đối tượng PPU 64-bit"
7433 #: config/spu/spu.opt:96
7434 msgid "Allow conversions between __ea and generic pointers (default)"
7435 msgstr "Cho phép chuyển đổi giữa hàm trỏ loại __ea và chung (mặc định)"
7437 #: config/spu/spu.opt:100
7438 msgid "Size (in KB) of software data cache"
7439 msgstr "Kích cỡ (theo KB) của vùng nhớ tạm dữ liệu loại phần mềm"
7441 #: config/spu/spu.opt:104
7442 msgid "Atomically write back software data cache lines (default)"
7443 msgstr "Tự động ghi trả lại các đường dẫn vùng nhớ tạm dữ liệu loại phần mềm (mặc định)"
7445 #: config/epiphany/epiphany.opt:24
7446 msgid "Don't use any of r32..r63."
7447 msgstr "Đừng sử dụng r32..r63."
7449 #: config/epiphany/epiphany.opt:28
7450 msgid "preferentially allocate registers that allow short instruction generation."
7453 #: config/epiphany/epiphany.opt:32
7455 msgid "Set branch cost"
7456 msgstr "Lập giá của nhánh"
7458 #: config/epiphany/epiphany.opt:36
7460 msgid "enable conditional move instruction usage."
7461 msgstr "Hiệu lực tất cả các câu lệnh vẫn tuỳ chọn"
7463 #: config/epiphany/epiphany.opt:40
7465 msgid "set number of nops to emit before each insn pattern"
7466 msgstr "Số các lệnh được thực hiện trước khi hoàn tất quá trình lấy sẵn (prefetch)"
7468 #: config/epiphany/epiphany.opt:52
7470 msgid "Use software floating point comparisons"
7471 msgstr "Sử dụng câu lệnh loại điểm phù động thập phân"
7473 #: config/epiphany/epiphany.opt:56
7474 msgid "Enable split of 32 bit immediate loads into low / high part"
7477 #: config/epiphany/epiphany.opt:60
7478 msgid "Enable use of POST_INC / POST_DEC"
7479 msgstr "Cho phép sử dụng POST_INC / POST_DEC"
7481 #: config/epiphany/epiphany.opt:64
7482 msgid "Enable use of POST_MODIFY"
7483 msgstr "Cho phép sử dụng POST_MODIFY"
7485 #: config/epiphany/epiphany.opt:68
7486 msgid "Set number of bytes on the stack preallocated for use by the callee."
7489 #: config/epiphany/epiphany.opt:72
7490 msgid "Assume round to nearest is selected for purposes of scheduling."
7493 #: config/epiphany/epiphany.opt:76
7495 msgid "Generate call insns as indirect calls"
7496 msgstr "Tạo ra câu lệnh gọi dưới dạng cuộc gọi gián tiếp, nếu cần thiết"
7498 #: config/epiphany/epiphany.opt:80
7500 msgid "Generate call insns as direct calls"
7501 msgstr "Tạo ra câu lệnh gọi dưới dạng cuộc gọi gián tiếp, nếu cần thiết"
7503 #: config/epiphany/epiphany.opt:84
7504 msgid "Assume labels and symbols can be addressed using 16 bit absolute addresses."
7507 #: config/epiphany/epiphany.opt:108
7508 msgid "A floatig point to integer truncation may be replaced with rounding to save mode switching"
7511 #: config/epiphany/epiphany.opt:112
7513 msgid "Vectorize for double-word operations."
7514 msgstr "Sử dụng cấu trúc khi xếp hàng mạnh hơn các bản sao từ đôi"
7516 #: config/epiphany/epiphany.opt:128
7517 msgid "Split unaligned 8 byte vector moves before post-modify address generation."
7520 #: config/epiphany/epiphany.opt:132
7522 msgid "Use the floating point unit for integer add/subtract."
7523 msgstr "Sử dụng câu lệnh loại điểm phù động thập phân"
7525 #: config/epiphany/epiphany.opt:136
7526 msgid "Set register to hold -1."
7527 msgstr "Đặt thanh ghi giữ giá trị -1"
7529 #: config/score/score.opt:31
7530 msgid "Disable bcnz instruction"
7531 msgstr "Tắt câu lệnh bcnz"
7533 #: config/score/score.opt:35
7534 msgid "Enable unaligned load/store instruction"
7535 msgstr "Hiệu lực câu lệnh nạp/lưu chưa xếp hàng"
7537 #: config/score/score.opt:39
7538 msgid "Support SCORE 7 ISA"
7539 msgstr "Hỗ trợ SCORE 7 ISA"
7541 #: config/score/score.opt:43
7542 msgid "Support SCORE 7D ISA"
7543 msgstr "Hỗ trợ SCORE 7D ISA"
7545 #: config/score/score.opt:51
7546 msgid "Known SCORE architectures (for use with the -march= option):"
7547 msgstr "Không hiểu kiến trúc SCORE (để dùng với tùy chọn -march=):"
7549 #: config/h8300/h8300.opt:23
7550 msgid "Generate H8S code"
7551 msgstr "Tạo ra mã H8S"
7553 #: config/h8300/h8300.opt:27
7554 msgid "Generate H8SX code"
7555 msgstr "Tạo ra mã H8SX"
7557 #: config/h8300/h8300.opt:31
7558 msgid "Generate H8S/2600 code"
7559 msgstr "Tạo ra mã H8S/2600"
7561 #: config/h8300/h8300.opt:35
7562 msgid "Make integers 32 bits wide"
7563 msgstr "Làm cho số nguyên có chiều rộng 32 bit"
7565 #: config/h8300/h8300.opt:42
7566 msgid "Use registers for argument passing"
7567 msgstr "Sử dụng thanh ghi để gửi đối số qua"
7569 #: config/h8300/h8300.opt:46
7570 msgid "Consider access to byte sized memory slow"
7571 msgstr "Tính là truy cập chậm đến vùng nhớ tạm theo byte"
7573 #: config/h8300/h8300.opt:50
7574 msgid "Enable linker relaxing"
7575 msgstr "Hiệu lực làm yếu bộ liên kết"
7577 #: config/h8300/h8300.opt:54
7578 msgid "Generate H8/300H code"
7579 msgstr "Tạo ra mã H8/300H"
7581 #: config/h8300/h8300.opt:58
7582 msgid "Enable the normal mode"
7583 msgstr "Hiệu lực chế độ thông thường"
7585 #: config/h8300/h8300.opt:62
7586 msgid "Use H8/300 alignment rules"
7587 msgstr "Sử dụng các quy tắc xếp hàng H8/300"
7589 #: config/h8300/h8300.opt:66
7590 msgid "Push extended registers on stack in monitor functions"
7593 #: config/h8300/h8300.opt:70
7594 msgid "Do not push extended registers on stack in monitor functions"
7597 #: config/pdp11/pdp11.opt:23
7598 msgid "Generate code for an 11/10"
7599 msgstr "Tạo ra mã cho một 11/10"
7601 #: config/pdp11/pdp11.opt:27
7602 msgid "Generate code for an 11/40"
7603 msgstr "Tạo ra mã cho một 11/40"
7605 #: config/pdp11/pdp11.opt:31
7606 msgid "Generate code for an 11/45"
7607 msgstr "Tạo ra mã cho một 11/45"
7609 #: config/pdp11/pdp11.opt:35
7610 msgid "Return floating-point results in ac0 (fr0 in Unix assembler syntax)"
7611 msgstr "Trả lại kết quả dấu chấm động theo ac0 (bằng fr0 trong cú pháp dịch mã số UNIX)"
7613 #: config/pdp11/pdp11.opt:39
7614 msgid "Do not use inline patterns for copying memory"
7615 msgstr "Đừng sử dụng mẫu được chèn vào trực tiếp để sao chép vùng nhớ"
7617 #: config/pdp11/pdp11.opt:43
7618 msgid "Use inline patterns for copying memory"
7619 msgstr "Sử dụng mẫu được chèn vào trực tiếp để sao chép vùng nhớ"
7621 #: config/pdp11/pdp11.opt:47
7622 msgid "Do not pretend that branches are expensive"
7623 msgstr "Đừng làm ra vẻ là nhánh có giá cao"
7625 #: config/pdp11/pdp11.opt:51
7626 msgid "Pretend that branches are expensive"
7627 msgstr "Làm ra vẻ là nhánh có giá cao"
7629 #: config/pdp11/pdp11.opt:55
7630 msgid "Use the DEC assembler syntax"
7631 msgstr "Sử dụng cú pháp dịch mã số DEC"
7633 #: config/pdp11/pdp11.opt:59
7634 msgid "Use 32 bit float"
7635 msgstr "Sử dụng điểm phù động 32-bit"
7637 #: config/pdp11/pdp11.opt:63
7638 msgid "Use 64 bit float"
7639 msgstr "Sử dụng điểm phù động 64-bit"
7641 #: config/pdp11/pdp11.opt:67 config/rs6000/rs6000.opt:166
7642 #: config/frv/frv.opt:158
7643 msgid "Use hardware floating point"
7644 msgstr "Sử dụng điểm phù động loại phần cứng"
7646 #: config/pdp11/pdp11.opt:71
7647 msgid "Use 16 bit int"
7648 msgstr "Sử dụng số nguyên 16-bit"
7650 #: config/pdp11/pdp11.opt:75
7651 msgid "Use 32 bit int"
7652 msgstr "Sử dụng số nguyên 32-bit"
7654 #: config/pdp11/pdp11.opt:79 config/rs6000/rs6000.opt:162
7655 msgid "Do not use hardware floating point"
7656 msgstr "Đừng sử dụng điểm phù động loại phần cứng"
7658 #: config/pdp11/pdp11.opt:83
7659 msgid "Target has split I&D"
7660 msgstr "Đích có I&D bị chia ra"
7662 #: config/pdp11/pdp11.opt:87
7663 msgid "Use UNIX assembler syntax"
7664 msgstr "Sử dụng cú pháp dịch mã số UNIX"
7666 #: config/xtensa/xtensa.opt:23
7667 msgid "Use CONST16 instruction to load constants"
7668 msgstr "Sử dụng câu lệnh CONST16 để nạp các hằng số"
7670 #: config/xtensa/xtensa.opt:27
7671 msgid "Disable position-independent code (PIC) for use in OS kernel code"
7674 #: config/xtensa/xtensa.opt:31
7675 msgid "Use indirect CALLXn instructions for large programs"
7676 msgstr "Sử dụng câu lệnh CALLXn gián tiếp cho chương trình lớn"
7678 #: config/xtensa/xtensa.opt:35
7679 msgid "Automatically align branch targets to reduce branch penalties"
7680 msgstr "Tự động xếp hàng các đích nhánh để giảm giá nhánh thừa"
7682 #: config/xtensa/xtensa.opt:39
7683 msgid "Intersperse literal pools with code in the text section"
7684 msgstr "Chèn vào nhau các vùng gộp nghĩa chữ và mã trong phần văn bản"
7686 #: config/xtensa/xtensa.opt:43
7687 msgid "-mno-serialize-volatile\tDo not serialize volatile memory references with MEMW instructions"
7688 msgstr "-mno-serialize-volatile\tĐối với câu lệnh MEMW thì đừng cũng xếp theo thứ tự các tham chiếu đến vùng nhớ hay thay đổi"
7690 #: config/i386/cygming.opt:23
7691 msgid "Create console application"
7692 msgstr "Tạo ứng dụng bàn giao tiép"
7694 #: config/i386/cygming.opt:27
7695 msgid "Generate code for a DLL"
7696 msgstr "Tạo ra mã cho một DLL"
7698 #: config/i386/cygming.opt:31
7699 msgid "Ignore dllimport for functions"
7700 msgstr "Bỏ qua dllimport đối với chức năng"
7702 #: config/i386/cygming.opt:35
7703 msgid "Use Mingw-specific thread support"
7704 msgstr "Sử dụng hỗ trợ nhánh đặc trưng cho Mingw"
7706 #: config/i386/cygming.opt:39
7707 msgid "Set Windows defines"
7708 msgstr "Lập lời xác định Windows"
7710 #: config/i386/cygming.opt:43
7711 msgid "Create GUI application"
7712 msgstr "Tạo ứng dụng GUI"
7714 #: config/i386/cygming.opt:47 config/i386/interix.opt:32
7715 msgid "Use the GNU extension to the PE format for aligned common data"
7716 msgstr "Sử dụng phần mở rộng GNU tới định dạng PE cho dữ liệu chung xếp hàng"
7718 #: config/i386/cygming.opt:51
7719 msgid "Compile code that relies on Cygwin DLL wrappers to support C++ operator new/delete replacement"
7720 msgstr "Biên dịch mã nhờ trình bao bọc DLL Cygwin để hỗ trợ chức năng thay thế toán tử C++ mới/xoá"
7722 #: config/i386/cygming.opt:58
7723 msgid "Put relocated read-only data into .data section."
7726 #: config/i386/mingw.opt:29
7727 msgid "Warn about none ISO msvcrt scanf/printf width extensions"
7728 msgstr "Cảnh báo về phần mở rộng chiều rộng scanf/printf không phải tùy theo ISO"
7730 #: config/i386/mingw.opt:33
7731 msgid "For nested functions on stack executable permission is set."
7732 msgstr "Gán quyền thực hiện cho hàm lồng nhau trên đống."
7734 #: config/i386/mingw-w64.opt:23
7735 msgid "Use unicode startup and define UNICODE macro"
7736 msgstr "Sử dụng hàm khởi chạy Unicode và xác định vĩ lệnh UNICODE"
7738 #: config/i386/djgpp.opt:25
7739 msgid "Ignored (obsolete)"
7740 msgstr "Bị bỏ qua (quá cũ)"
7742 #: config/i386/i386.opt:78
7743 msgid "sizeof(long double) is 16"
7744 msgstr "kích cỡ (đôi dài) là 16"
7746 #: config/i386/i386.opt:82 config/i386/i386.opt:229
7747 msgid "Use hardware fp"
7748 msgstr "Sử dụng điểm phù động loại phần cứng"
7750 #: config/i386/i386.opt:86
7751 msgid "sizeof(long double) is 12"
7752 msgstr "kích cỡ (đôi dài) là 12"
7754 #: config/i386/i386.opt:90
7756 msgid "Use 80-bit long double"
7757 msgstr "Sử dụng đôi dài 128-bit"
7759 #: config/i386/i386.opt:94 config/s390/s390.opt:105
7760 #: config/sparc/long-double-switch.opt:27 config/alpha/alpha.opt:102
7761 msgid "Use 64-bit long double"
7762 msgstr "Sử dụng đôi dài 64-bit"
7764 #: config/i386/i386.opt:98 config/sh/sh.opt:209
7765 msgid "Reserve space for outgoing arguments in the function prologue"
7766 msgstr "Trong đoạn mở đầu hàm thì dành riêng sức chứa cho đối số gửi ra"
7768 #: config/i386/i386.opt:102
7769 msgid "Align some doubles on dword boundary"
7770 msgstr "Xếp hàng một số đôi theo biên giới dword"
7772 #: config/i386/i386.opt:106
7773 msgid "Function starts are aligned to this power of 2"
7774 msgstr "Đầu hàng được xếp hàng theo lũy thừa 2 này"
7776 #: config/i386/i386.opt:110
7777 msgid "Jump targets are aligned to this power of 2"
7778 msgstr "Đích nhảy được xếp hàng theo lũy thừa 2 này"
7780 #: config/i386/i386.opt:114
7781 msgid "Loop code aligned to this power of 2"
7782 msgstr "Mã vòng lặp được xếp hàng theo lũy thừa 2 này"
7784 #: config/i386/i386.opt:118
7785 msgid "Align destination of the string operations"
7786 msgstr "Đích xếp hàng của các thao tác chuỗi"
7788 #: config/i386/i386.opt:126
7789 msgid "Use given assembler dialect"
7790 msgstr "Sử dụng phương ngôn dịch mã số đưa ra"
7792 #: config/i386/i386.opt:130
7793 msgid "Known assembler dialects (for use with the -masm-dialect= option):"
7796 #: config/i386/i386.opt:140
7797 msgid "Branches are this expensive (1-5, arbitrary units)"
7798 msgstr "Nhánh có giá này (1-5, đơn vị tùy ý)"
7800 #: config/i386/i386.opt:144
7801 msgid "Data greater than given threshold will go into .ldata section in x86-64 medium model"
7802 msgstr "Dữ liệu vượt quá ngưỡng này thì để vào phần .ldata trong mẫu môi giới x86-64"
7804 #: config/i386/i386.opt:148
7805 msgid "Use given x86-64 code model"
7806 msgstr "Sử dụng mẫu mã x86-64 đưa ra"
7808 #: config/i386/i386.opt:152 config/rs6000/aix64.opt:36
7809 #: config/rs6000/linux64.opt:32 config/tilegx/tilegx.opt:49
7810 msgid "Known code models (for use with the -mcmodel= option):"
7813 #: config/i386/i386.opt:171
7814 msgid "Use given address mode"
7815 msgstr "Dùng chế độ địa chỉ đã cho"
7817 #: config/i386/i386.opt:175
7819 msgid "Known address mode (for use with the -maddress-mode= option):"
7820 msgstr "Không hiểu ABIs (để dùng với tùy chọn -mabi=):"
7822 #: config/i386/i386.opt:184
7823 msgid "%<-mcpu=%> is deprecated; use %<-mtune=%> or %<-march=%> instead"
7824 msgstr "%<-mcpu=%> bị phản đối; dùng %<-mtune=%> hoặc %<-march=%> để thay thế"
7826 #: config/i386/i386.opt:188
7827 msgid "Generate sin, cos, sqrt for FPU"
7828 msgstr "Tạo ra sin, cos, sqrt cho FPU (đơn vị điểm phù động)"
7830 #: config/i386/i386.opt:192
7831 msgid "Always use Dynamic Realigned Argument Pointer (DRAP) to realign stack"
7832 msgstr "Lúc nào cũng sử dụng DRAP (hàm trỏ đối số đã xếp hàng năng động) để xếp hàng lại đống"
7834 #: config/i386/i386.opt:196
7835 msgid "Return values of functions in FPU registers"
7836 msgstr "Trả lại giá trị của hàm trong thanh ghi FPU (đơn vị điểm phù động)"
7838 #: config/i386/i386.opt:200
7839 msgid "Generate floating point mathematics using given instruction set"
7840 msgstr "Tạo ra toán học loại điểm phù động dùng tập hợp câu lệnh đưa ra"
7842 #: config/i386/i386.opt:204
7843 msgid "Valid arguments to -mfpmath=:"
7844 msgstr "Đối số hợp lệ cho -mfpmath=:"
7846 #: config/i386/i386.opt:237
7847 msgid "Inline all known string operations"
7848 msgstr "Chèn vào trực tiếp tất cả các thao tác chuỗi được biết"
7850 #: config/i386/i386.opt:241
7851 msgid "Inline memset/memcpy string operations, but perform inline version only for small blocks"
7852 msgstr "Chèn vào trực tiếp các thao tác chuỗi loại memset/memcpy, mà thực hiện phiên bản trực tiếp chỉ cho khối nhỏ"
7854 #: config/i386/i386.opt:244
7855 msgid "%<-mintel-syntax%> and %<-mno-intel-syntax%> are deprecated; use %<-masm=intel%> and %<-masm=att%> instead"
7856 msgstr "%<-mintel-syntax%> và %<-mno-intel-syntax%> bị phản đối; dùng %<-masm=intel%> và %<-masm=att%> để thay thế"
7858 #: config/i386/i386.opt:269
7859 msgid "Set 80387 floating-point precision to 32-bit"
7860 msgstr "Đặt độ chính xác dấu chấm động 80387 thành 32-bít"
7862 #: config/i386/i386.opt:273
7863 msgid "Set 80387 floating-point precision to 64-bit"
7864 msgstr "Đặt độ chính xác dấu chấm động 80387 thành 64-bít"
7866 #: config/i386/i386.opt:277
7867 msgid "Set 80387 floating-point precision to 80-bit"
7868 msgstr "Đặt độ chính xác dấu chấm động 80387 thành 80-bít"
7870 #: config/i386/i386.opt:281
7871 msgid "Attempt to keep stack aligned to this power of 2"
7872 msgstr "Thử bảo tồn đống được xếp hàng theo lũy thừa 2 này"
7874 #: config/i386/i386.opt:285
7875 msgid "Assume incoming stack aligned to this power of 2"
7876 msgstr "Giả sử đống gửi đến được xếp hàng theo lũy thừa 2 này"
7878 #: config/i386/i386.opt:289
7879 msgid "Use push instructions to save outgoing arguments"
7880 msgstr "Sử dụng câu lệnh đẩy để lưu các đối số gửi đi"
7882 #: config/i386/i386.opt:293
7883 msgid "Use red-zone in the x86-64 code"
7884 msgstr "Sử dụng vùng màu đỏ trong mã x86-64"
7886 #: config/i386/i386.opt:297
7887 msgid "Number of registers used to pass integer arguments"
7888 msgstr "Số các thanh ghi được sử dụng để gửi đối số nguyên cho đích"
7890 #: config/i386/i386.opt:301
7891 msgid "Alternate calling convention"
7892 msgstr "Quy ước gọi xen kẽ"
7894 #: config/i386/i386.opt:305 config/alpha/alpha.opt:23
7895 msgid "Do not use hardware fp"
7896 msgstr "Đừng sử dụng điểm phù động loại phần cứng"
7898 #: config/i386/i386.opt:309
7899 msgid "Use SSE register passing conventions for SF and DF mode"
7900 msgstr "Sử dụng quy ước gửi qua thanh ghi loại SSE cho chế độ SF và DF"
7902 #: config/i386/i386.opt:313
7903 msgid "Realign stack in prologue"
7904 msgstr "Xếp hàng lại đống trong đoạn mở đầu"
7906 #: config/i386/i386.opt:317
7907 msgid "Enable stack probing"
7908 msgstr "Hiệu lực chức năng dò đống"
7910 #: config/i386/i386.opt:321
7911 msgid "Chose strategy to generate stringop using"
7912 msgstr "Chọn chiến lược để tạo ra thao tác chuỗi dùng"
7914 #: config/i386/i386.opt:325
7915 msgid "Valid arguments to -mstringop-strategy=:"
7916 msgstr "Đối số hợp lệ cho -mstringop-strategy=:"
7918 #: config/i386/i386.opt:350
7919 msgid "Use given thread-local storage dialect"
7920 msgstr "Sử dụng phương ngôn lưu theo nhánh cục bộ"
7922 #: config/i386/i386.opt:354
7923 msgid "Known TLS dialects (for use with the -mtls-dialect= option):"
7924 msgstr "Không hiểu TLS dialects (để dùng với tùy chọn -mtls-dialect=):"
7926 #: config/i386/i386.opt:364
7928 msgid "Use direct references against %gs when accessing tls data"
7929 msgstr "Sử dụng tham chiếu trực tiếp đối với %gs khi truy cập đến dữ liệu của nó"
7931 #: config/i386/i386.opt:372
7932 msgid "Generate code that conforms to the given ABI"
7933 msgstr "Tạo ra mã thích hợp với ABI đưa ra"
7935 #: config/i386/i386.opt:376
7936 msgid "Known ABIs (for use with the -mabi= option):"
7937 msgstr "Không hiểu ABIs (để dùng với tùy chọn -mabi=):"
7939 #: config/i386/i386.opt:386 config/rs6000/rs6000.opt:178
7940 msgid "Vector library ABI to use"
7941 msgstr "ABI thư viện véc-tơ cần sử dụng"
7943 #: config/i386/i386.opt:390
7944 msgid "Known vectorization library ABIs (for use with the -mveclibabi= option):"
7947 #: config/i386/i386.opt:400
7949 msgid "Return 8-byte vectors in memory"
7950 msgstr "Trả lại tất cả các cấu trúc trong vùng nhớ (AIX mặc định)"
7952 #: config/i386/i386.opt:404
7953 msgid "Generate reciprocals instead of divss and sqrtss."
7954 msgstr "Tạo ra số đảo thay cho divss và sqrtss."
7956 #: config/i386/i386.opt:408
7957 msgid "Control generation of reciprocal estimates."
7960 #: config/i386/i386.opt:412
7961 msgid "Generate cld instruction in the function prologue."
7962 msgstr "Tạo ra câu lệnh cld trong đoạn mở đầu hàm."
7964 #: config/i386/i386.opt:416
7965 msgid "Generate vzeroupper instruction before a transfer of control flow out of"
7968 #: config/i386/i386.opt:421
7969 msgid "Do dispatch scheduling if processor is bdver1 or bdver2 or bdver3 and Haifa scheduling"
7972 #: config/i386/i386.opt:426
7973 msgid "Use 128-bit AVX instructions instead of 256-bit AVX instructions in the auto-vectorizer."
7976 #: config/i386/i386.opt:432
7977 msgid "Generate 32bit i386 code"
7978 msgstr "Tạo ra mã i386 32-bit"
7980 #: config/i386/i386.opt:436
7981 msgid "Generate 64bit x86-64 code"
7982 msgstr "Tạo ra mã x86-64 64-bit"
7984 #: config/i386/i386.opt:440
7985 msgid "Generate 32bit x86-64 code"
7986 msgstr "Tạo ra mã x86-64 32-bit"
7988 #: config/i386/i386.opt:444
7989 msgid "Support MMX built-in functions"
7990 msgstr "Hỗ trợ các hàm dựng sẵn MMX"
7992 #: config/i386/i386.opt:448
7993 msgid "Support 3DNow! built-in functions"
7994 msgstr "Hỗ trợ các hàm dựng sẵn 3DNow!"
7996 #: config/i386/i386.opt:452
7997 msgid "Support Athlon 3Dnow! built-in functions"
7998 msgstr "Hỗ trợ các hàm dựng sẵn 3DNow! Athlon"
8000 #: config/i386/i386.opt:456
8001 msgid "Support MMX and SSE built-in functions and code generation"
8002 msgstr "Hỗ trợ các hàm dựng sẵn và chức năng tạo ra mã loại MMX và SSE"
8004 #: config/i386/i386.opt:460
8005 msgid "Support MMX, SSE and SSE2 built-in functions and code generation"
8006 msgstr "Hỗ trợ các hàm dựng sẵn và chức năng tạo ra mã loại MMX, SSE và SSE2"
8008 #: config/i386/i386.opt:464
8009 msgid "Support MMX, SSE, SSE2 and SSE3 built-in functions and code generation"
8010 msgstr "Hỗ trợ các hàm dựng sẵn và chức năng tạo ra mã loại MMX, SSE, SSE2 và SSE3"
8012 #: config/i386/i386.opt:468
8013 msgid "Support MMX, SSE, SSE2, SSE3 and SSSE3 built-in functions and code generation"
8014 msgstr "Hỗ trợ các hàm dựng sẵn và chức năng tạo ra mã loại MMX, SSE, SSE2, SSE3 và SSSE3"
8016 #: config/i386/i386.opt:472
8017 msgid "Support MMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3 and SSE4.1 built-in functions and code generation"
8018 msgstr "Hỗ trợ các hàm dựng sẵn và chức năng tạo ra mã loại MMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3 và SSE4.1"
8020 #: config/i386/i386.opt:476 config/i386/i386.opt:480
8021 msgid "Support MMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4.1 and SSE4.2 built-in functions and code generation"
8022 msgstr "Hỗ trợ các hàm dựng sẵn và chức năng tạo ra mã loại MMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4.1 và SSE4.2"
8024 #: config/i386/i386.opt:484
8025 msgid "Do not support SSE4.1 and SSE4.2 built-in functions and code generation"
8026 msgstr "Đừng hỗ trợ hàm dựng sẵn và chức năng tạo ra mã loại SSE4.1 và SSE4.2"
8028 #: config/i386/i386.opt:487
8029 msgid "%<-msse5%> was removed"
8030 msgstr "%<-msse5%> đã bị gỡ bỏ"
8032 #: config/i386/i386.opt:492
8033 msgid "Support MMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4.1, SSE4.2 and AVX built-in functions and code generation"
8034 msgstr "Hỗ trợ các hàm dựng sẵn và chức năng tạo ra mã loại MMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4.1, SSE4.2 và AVX"
8036 #: config/i386/i386.opt:496
8037 msgid "Support MMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4.1, SSE4.2, AVX and AVX2 built-in functions and code generation"
8038 msgstr "Hỗ trợ các hàm dựng sẵn và chức năng tạo ra mã loại MMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4.1, SSE4.2, AVX và AVX2"
8040 #: config/i386/i386.opt:500
8041 msgid "Support MMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4.1, SSE4.2, AVX and FMA built-in functions and code generation"
8042 msgstr "Hỗ trợ các hàm dựng sẵn và chức năng tạo ra mã loại MMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4.1, SSE4.2, AVX và FMA"
8044 #: config/i386/i386.opt:504
8045 msgid "Support MMX, SSE, SSE2, SSE3 and SSE4A built-in functions and code generation"
8046 msgstr "Hỗ trợ các hàm dựng sẵn và chức năng tạo ra mã loại MMX, SSE, SSE2, SSE3 và SSE4A"
8048 #: config/i386/i386.opt:508
8049 msgid "Support FMA4 built-in functions and code generation "
8050 msgstr "Hỗ trợ các hàm dựng sẵn và chức năng tạo ra mã loại FMA4"
8052 #: config/i386/i386.opt:512
8053 msgid "Support XOP built-in functions and code generation "
8054 msgstr "Hỗ trợ các hàm dựng sẵn và chức năng tạo ra mã loại XOP"
8056 #: config/i386/i386.opt:516
8057 msgid "Support LWP built-in functions and code generation "
8058 msgstr "Hỗ trợ các hàm dựng sẵn và chức năng tạo ra mã loại LWP"
8060 #: config/i386/i386.opt:520
8061 msgid "Support code generation of Advanced Bit Manipulation (ABM) instructions."
8062 msgstr "Hỗ trợ chức năng tạo ra mã là câu lệnh ABM (thao tác bit cấp cao)."
8064 #: config/i386/i386.opt:524
8065 msgid "Support code generation of popcnt instruction."
8066 msgstr "Hỗ trợ chức năng tạo ra mã là câu lệnh popcnt."
8068 #: config/i386/i386.opt:528
8070 msgid "Support BMI built-in functions and code generation"
8071 msgstr "Hỗ trợ các hàm dựng sẵn và chức năng tạo ra mã loại FMA4"
8073 #: config/i386/i386.opt:532
8075 msgid "Support BMI2 built-in functions and code generation"
8076 msgstr "Hỗ trợ các hàm dựng sẵn và chức năng tạo ra mã loại FMA4"
8078 #: config/i386/i386.opt:536
8080 msgid "Support LZCNT built-in function and code generation"
8081 msgstr "Hỗ trợ các hàm dựng sẵn và chức năng tạo ra mã loại FMA4"
8083 #: config/i386/i386.opt:540
8084 msgid "Support Hardware Lock Elision prefixes"
8087 #: config/i386/i386.opt:544
8088 msgid "Support RDSEED instruction"
8089 msgstr "Hỗ trợ chỉ lệnh RDSEED"
8091 #: config/i386/i386.opt:548
8092 msgid "Support PREFETCHW instruction"
8093 msgstr "Hỗ trợ chỉ lệnh PREFETCHW"
8095 #: config/i386/i386.opt:552
8097 msgid "Support flag-preserving add-carry instructions"
8098 msgstr "Hỗ trợ chức năng tạo ra mã là câu lệnh crc32."
8100 #: config/i386/i386.opt:556
8101 msgid "Support FXSAVE and FXRSTOR instructions"
8104 #: config/i386/i386.opt:560
8105 msgid "Support XSAVE and XRSTOR instructions"
8106 msgstr "Hỗ trợ chỉ lệnh XSAVE và XRSTOR"
8108 #: config/i386/i386.opt:564
8109 msgid "Support XSAVEOPT instruction"
8110 msgstr "Hỗ trợ chỉ lệnh XSAVEOPT"
8112 #: config/i386/i386.opt:568
8114 msgid "Support TBM built-in functions and code generation"
8115 msgstr "Hỗ trợ các hàm dựng sẵn và chức năng tạo ra mã loại FMA4"
8117 #: config/i386/i386.opt:572
8118 msgid "Support code generation of cmpxchg16b instruction."
8119 msgstr "Hỗ trợ chức năng tạo ra mã là câu lệnh cmpxchg16b."
8121 #: config/i386/i386.opt:576
8122 msgid "Support code generation of sahf instruction in 64bit x86-64 code."
8123 msgstr "Hỗ trợ chức năng tạo ra mã là câu lệnh sahf trong mã x86-64 64-bit."
8125 #: config/i386/i386.opt:580
8126 msgid "Support code generation of movbe instruction."
8127 msgstr "Hỗ trợ chức năng tạo ra mã là câu lệnh movbe."
8129 #: config/i386/i386.opt:584
8130 msgid "Support code generation of crc32 instruction."
8131 msgstr "Hỗ trợ chức năng tạo ra mã là câu lệnh crc32."
8133 #: config/i386/i386.opt:588
8134 msgid "Support AES built-in functions and code generation"
8135 msgstr "Hỗ trợ các hàm dựng sẵn và chức năng tạo ra mã loại AES"
8137 #: config/i386/i386.opt:592
8138 msgid "Support PCLMUL built-in functions and code generation"
8139 msgstr "Hỗ trợ các hàm dựng sẵn và chức năng tạo ra mã loại PCLMUL"
8141 #: config/i386/i386.opt:596
8142 msgid "Encode SSE instructions with VEX prefix"
8143 msgstr "Mã hoá câu lệnh SSE với tiền tố VEX"
8145 #: config/i386/i386.opt:600
8147 msgid "Support FSGSBASE built-in functions and code generation"
8148 msgstr "Hỗ trợ các hàm dựng sẵn và chức năng tạo ra mã loại FMA4"
8150 #: config/i386/i386.opt:604
8152 msgid "Support RDRND built-in functions and code generation"
8153 msgstr "Hỗ trợ các hàm dựng sẵn và chức năng tạo ra mã loại FMA4"
8155 #: config/i386/i386.opt:608
8157 msgid "Support F16C built-in functions and code generation"
8158 msgstr "Hỗ trợ các hàm dựng sẵn và chức năng tạo ra mã loại FMA4"
8160 #: config/i386/i386.opt:612
8162 msgid "Emit profiling counter call at function entry before prologue."
8163 msgstr "Gọi mcount để đo hiệu năng sử dụng đẳng trước một đoạn mở đầu hàm"
8165 #: config/i386/i386.opt:616
8166 msgid "Expand 32bit/64bit integer divide into 8bit unsigned integer divide with run-time check"
8169 #: config/i386/i386.opt:620
8170 msgid "Split 32-byte AVX unaligned load"
8173 #: config/i386/i386.opt:624
8174 msgid "Split 32-byte AVX unaligned store"
8177 #: config/i386/i386.opt:628
8179 msgid "Support RTM built-in functions and code generation"
8180 msgstr "Hỗ trợ các hàm dựng sẵn và chức năng tạo ra mã loại FMA4"
8182 #: config/pa/pa64-hpux.opt:23
8183 msgid "Assume code will be linked by GNU ld"
8184 msgstr "Giả sử là mã sẽ được liên kết bởi ld của GNU"
8186 #: config/pa/pa64-hpux.opt:27
8187 msgid "Assume code will be linked by HP ld"
8188 msgstr "Giả sử là mã sẽ được liên kết bởi ld của HP"
8190 #: config/pa/pa-hpux1010.opt:23 config/pa/pa-hpux.opt:31
8191 #: config/pa/pa-hpux1131.opt:23 config/pa/pa-hpux1111.opt:23
8192 msgid "Specify UNIX standard for predefines and linking"
8193 msgstr "Ghi rõ tiêu chuẩn UNIX cho lời xác định sẵn và chức năng liên kết"
8195 #: config/pa/pa-hpux.opt:27
8196 msgid "Generate cpp defines for server IO"
8197 msgstr "Tạo ra các lời xác định cpp cho V/R máy phục vụ"
8199 #: config/pa/pa-hpux.opt:35
8200 msgid "Generate cpp defines for workstation IO"
8201 msgstr "Tạo ra các lời xác định cpp cho V/R máy trạm"
8203 #: config/pa/pa.opt:30 config/pa/pa.opt:83 config/pa/pa.opt:91
8204 msgid "Generate PA1.0 code"
8205 msgstr "Tạo ra mã PA1.0"
8207 #: config/pa/pa.opt:34 config/pa/pa.opt:95 config/pa/pa.opt:136
8208 msgid "Generate PA1.1 code"
8209 msgstr "Tạo ra mã PA1.1"
8211 #: config/pa/pa.opt:38 config/pa/pa.opt:99
8212 msgid "Generate PA2.0 code (requires binutils 2.10 or later)"
8213 msgstr "Tạo ra mã PA2.0 (yêu cầu binutils 2.10 hay sau)"
8215 #: config/pa/pa.opt:42
8216 msgid "Generate code for huge switch statements"
8217 msgstr "Tạo ra mã cho câu lệnh chuyển rất lớn"
8219 #: config/pa/pa.opt:46
8220 msgid "Disable FP regs"
8221 msgstr "Tắt các thanh ghi loại điểm phù động"
8223 #: config/pa/pa.opt:50
8224 msgid "Disable indexed addressing"
8225 msgstr "Tắt chức năng đặt địa chỉ loại phụ lục"
8227 #: config/pa/pa.opt:54
8228 msgid "Generate fast indirect calls"
8229 msgstr "Tạo ra các cuộc gọi gián tiếp nhanh"
8231 #: config/pa/pa.opt:62
8232 msgid "Assume code will be assembled by GAS"
8233 msgstr "Giả sử là mã sẽ được GAS dịch"
8235 #: config/pa/pa.opt:66
8236 msgid "Put jumps in call delay slots"
8237 msgstr "Để bước nhảy vào khe hàng đợi cuộc gọi"
8239 #: config/pa/pa.opt:71
8240 msgid "Enable linker optimizations"
8241 msgstr "Hiệu lực số tối ưu hoá bộ liên kết"
8243 #: config/pa/pa.opt:75
8244 msgid "Always generate long calls"
8245 msgstr "Lúc nào cũng tạo ra cuộc gọi dài"
8247 #: config/pa/pa.opt:79
8248 msgid "Emit long load/store sequences"
8249 msgstr "Xuất dãy nạp/lưu dài"
8251 #: config/pa/pa.opt:87
8252 msgid "Disable space regs"
8253 msgstr "Tắt thanh ghi loại sức chứa"
8255 #: config/pa/pa.opt:103
8256 msgid "Use portable calling conventions"
8257 msgstr "Sử dụng quy ước gọi di động"
8259 #: config/pa/pa.opt:107
8260 msgid "Specify CPU for scheduling purposes. Valid arguments are 700, 7100, 7100LC, 7200, 7300, and 8000"
8261 msgstr "Ghi rõ CPU cho mục đích định thời. Đối số hợp lệ là 700, 7100, 7100LC, 7200, 7300, và 8000"
8263 #: config/pa/pa.opt:132 config/frv/frv.opt:215
8264 msgid "Use software floating point"
8265 msgstr "Sử dụng điểm phù động loại phần mềm"
8267 #: config/pa/pa.opt:140
8268 msgid "Do not disable space regs"
8269 msgstr "Đừng tắt thanh ghi loại sức chứa"
8271 #: config/v850/v850.opt:29
8272 msgid "Use registers r2 and r5"
8273 msgstr "Sử dụng những thanh ghi r2 và r5"
8275 #: config/v850/v850.opt:33
8276 msgid "Use 4 byte entries in switch tables"
8277 msgstr "Sử dụng mục nhập 4-byte trong bảng cái chuyển"
8279 #: config/v850/v850.opt:37
8280 msgid "Enable backend debugging"
8281 msgstr "Hiệu lực chức năng gỡ rối hậu phương"
8283 #: config/v850/v850.opt:41
8285 msgid "Do not use the callt instruction (default)"
8286 msgstr "Đừng sử dụng tập hợp câu lệnh POWER"
8288 #: config/v850/v850.opt:45
8289 msgid "Reuse r30 on a per function basis"
8290 msgstr "Sử dụng lại r30 một cách từng hàm"
8292 #: config/v850/v850.opt:52
8293 msgid "Prohibit PC relative function calls"
8294 msgstr "Cấm cuộc gọi hàm tương đối với PC"
8296 #: config/v850/v850.opt:56
8297 msgid "Use stubs for function prologues"
8298 msgstr "Sử dụng mẩu cho đoạn mở đầu hàm"
8300 #: config/v850/v850.opt:60
8301 msgid "Set the max size of data eligible for the SDA area"
8302 msgstr "Lập kích cỡ tối đa của dữ liệu thích hợp với vùng SDA"
8304 #: config/v850/v850.opt:67
8305 msgid "Enable the use of the short load instructions"
8306 msgstr "Hiệu lực sử dụng câu lệnh nạp ngắn"
8308 #: config/v850/v850.opt:71
8309 msgid "Same as: -mep -mprolog-function"
8310 msgstr "Bằng: -mep -mprolog-function"
8312 #: config/v850/v850.opt:75
8313 msgid "Set the max size of data eligible for the TDA area"
8314 msgstr "Lập kích cỡ tối đa của dữ liệu thích hợp với vùng TDA"
8316 #: config/v850/v850.opt:82
8318 msgid "Do not enforce strict alignment"
8319 msgstr "Đừng điều chỉnh sự xếp hàng đống"
8321 #: config/v850/v850.opt:86
8322 msgid "Put jump tables for switch statements into the .data section rather than the .code section"
8325 #: config/v850/v850.opt:93
8326 msgid "Compile for the v850 processor"
8327 msgstr "Biên dịch cho bộ xử lý v850"
8329 #: config/v850/v850.opt:97
8330 msgid "Compile for the v850e processor"
8331 msgstr "Biên dịch cho bộ xử lý v850e"
8333 #: config/v850/v850.opt:101
8334 msgid "Compile for the v850e1 processor"
8335 msgstr "Biên dịch cho bộ xử lý v850e1"
8337 #: config/v850/v850.opt:105
8338 msgid "Compile for the v850es variant of the v850e1"
8339 msgstr "Biên dịch cho bộ xử lý v850e và biến thể của v852el"
8341 #: config/v850/v850.opt:109
8342 msgid "Compile for the v850e2 processor"
8343 msgstr "Biên dịch cho bộ xử lý v850e2"
8345 #: config/v850/v850.opt:113
8346 msgid "Compile for the v850e2v3 processor"
8347 msgstr "Biên dịch cho bộ xử lý v850e3v3"
8349 #: config/v850/v850.opt:117
8351 msgid "Compile for the v850e3v5 processor"
8352 msgstr "Biên dịch cho bộ xử lý v850"
8354 #: config/v850/v850.opt:124
8355 msgid "Enable v850e3v5 loop instructions"
8356 msgstr "Cho phép các chỉ lệnh lặp v850e3v5"
8358 #: config/v850/v850.opt:128
8359 msgid "Set the max size of data eligible for the ZDA area"
8360 msgstr "Lập kích cỡ tối đa của dữ liệu thích hợp với vùng ZDA"
8362 #: config/v850/v850.opt:135
8364 msgid "Enable relaxing in the assembler"
8365 msgstr "Hiệu lực sự tối ưu hoá &&/|| trong quá trình thực hiện có điều kiện"
8367 #: config/v850/v850.opt:139
8369 msgid "Prohibit PC relative jumps"
8370 msgstr "Cấm cuộc gọi hàm tương đối với PC"
8372 #: config/v850/v850.opt:143
8374 msgid "Inhibit the use of hardware floating point instructions"
8375 msgstr "Ngăn cản sử dụng câu lệnh nào có loại điểm phù động phần cứng"
8377 #: config/v850/v850.opt:147
8379 msgid "Allow the use of hardware floating point instructions for V850E2V3 and up"
8380 msgstr "Cho phép sử dụng ABI và các câu lệnh kiểu dấu chấm động phần cứng"
8382 #: config/v850/v850.opt:151
8383 msgid "Enable support for the RH850 ABI. This is the default"
8384 msgstr "Bật hỗ trợ cho RH850 ABI. Đây là mặc định"
8386 #: config/v850/v850.opt:155
8387 msgid "Enable support for the old GCC ABI"
8390 #: config/v850/v850.opt:159
8391 msgid "Support alignments of up to 64-bits"
8395 msgid "-G<number>\tPut global and static data smaller than <number> bytes into a special section (on some targets)"
8398 #: config/lynx.opt:23
8399 msgid "Support legacy multi-threading"
8400 msgstr "Hỗ trợ chức năng đa luồng thừa tự"
8402 #: config/lynx.opt:27
8403 msgid "Use shared libraries"
8404 msgstr "Sử dụng thư viện dùng chung"
8406 #: config/lynx.opt:31
8407 msgid "Support multi-threading"
8408 msgstr "Hỗ trợ chức năng đa luồng"
8410 #: config/vxworks.opt:36
8411 msgid "Assume the VxWorks RTP environment"
8412 msgstr "Giả sử có môi trường RTP VxWorks"
8414 #: config/vxworks.opt:43
8415 msgid "Assume the VxWorks vThreads environment"
8416 msgstr "Giả sử có môi trường vThreads VxWorks"
8418 #: config/cr16/cr16.opt:23
8419 msgid "-msim Use simulator runtime"
8420 msgstr "-msim Dùng chạy mô phỏng"
8422 #: config/cr16/cr16.opt:27
8423 msgid "Generate SBIT, CBIT instructions"
8424 msgstr "Tạo chỉ lệnh SBIT, CBIT"
8426 #: config/cr16/cr16.opt:31
8427 msgid "Support multiply accumulate instructions"
8428 msgstr "Hỗ trợ câu lệnh nhân-tích_lũy"
8430 #: config/cr16/cr16.opt:38
8431 msgid "Treat data references as near, far or medium. medium is default"
8434 #: config/cr16/cr16.opt:42
8435 msgid "Generate code for CR16C architecture"
8436 msgstr "Tạo mã cho kiến trúc CR16C"
8438 #: config/cr16/cr16.opt:46
8439 msgid "Generate code for CR16C+ architecture (Default)"
8440 msgstr "Tạo mã cho kiến trúc CR16C+ (mặc định)"
8442 #: config/cr16/cr16.opt:50
8443 msgid "Treat integers as 32-bit."
8444 msgstr "Coi số nguyên là 32-bit."
8446 #: config/avr/avr-tables.opt:24
8447 msgid "Known MCU names:"
8448 msgstr "Các tên MCU được biết:"
8450 #: config/avr/avr.opt:23
8451 msgid "Use subroutines for function prologues and epilogues"
8452 msgstr "Sử dụng chương trình con cho đoạn mở/đóng hàm"
8454 #: config/avr/avr.opt:27
8455 msgid "-mmcu=MCU\tSelect the target MCU"
8456 msgstr "-mmcu=MCU\tChọn MCU đích"
8458 #: config/avr/avr.opt:37
8459 msgid "Use an 8-bit 'int' type"
8460 msgstr "Sử dụng một loại số nguyên 8-bit"
8462 #: config/avr/avr.opt:41
8463 msgid "Change the stack pointer without disabling interrupts"
8464 msgstr "Thay đổi hàm trỏ đống mà không tắt tín hiệu gián đoạn"
8466 #: config/avr/avr.opt:45
8467 msgid "Set the branch costs for conditional branch instructions. Reasonable values are small, non-negative integers. The default branch cost is 0."
8470 #: config/avr/avr.opt:55
8471 msgid "Change only the low 8 bits of the stack pointer"
8472 msgstr "Thay đổi chỉ 8 bit thấp của hàm trỏ đống"
8474 #: config/avr/avr.opt:59
8475 msgid "Relax branches"
8476 msgstr "Làm yếu các nhánh"
8478 #: config/avr/avr.opt:63
8480 msgid "Make the linker relaxation machine assume that a program counter wrap-around occurs."
8481 msgstr "Làm cho máy làm yếu bộ liên kết giả sử rằng bộ đếm chương trình đã cuộn lại."
8483 #: config/avr/avr.opt:67
8484 msgid "Accumulate outgoing function arguments and acquire/release the needed stack space for outpoing function arguments in function prologue/epilogue. Without this option, outgoing arguments are pushed before calling a function and popped afterwards. This option can lead to reduced code size for functions that call many functions that get their arguments on the stack like, for example printf."
8487 #: config/avr/avr.opt:71
8488 msgid "When accessing RAM, use X as imposed by the hardware, i.e. just use pre-decrement, post-increment and indirect addressing with the X register. Without this option, the compiler may assume that there is an addressing mode X+const similar to Y+const and Z+const and emit instructions to emulate such an addressing mode for X."
8491 #: config/avr/avr.opt:76
8492 msgid "The device has no SPH special function register. This option will be overridden by the compiler driver with the correct setting if presence/absence of SPH can be deduced from -mmcu=MCU."
8495 #: config/avr/avr.opt:80
8496 msgid "Warn if the address space of an address is change."
8499 #: config/m32r/m32r.opt:34
8500 msgid "Compile for the m32rx"
8501 msgstr "Biên dịch cho m32x"
8503 #: config/m32r/m32r.opt:38
8504 msgid "Compile for the m32r2"
8505 msgstr "Biên dịch cho m32r2"
8507 #: config/m32r/m32r.opt:42
8508 msgid "Compile for the m32r"
8509 msgstr "Biên dịch cho m32r"
8511 #: config/m32r/m32r.opt:46
8512 msgid "Align all loops to 32 byte boundary"
8513 msgstr "Xếp hàng tất cả các vòng lặp theo biên giới 32-byte"
8515 #: config/m32r/m32r.opt:50
8516 msgid "Prefer branches over conditional execution"
8517 msgstr "Thích nhánh hơn sự thực hiện có điều kiện"
8519 #: config/m32r/m32r.opt:54
8520 msgid "Give branches their default cost"
8521 msgstr "Gán cho mỗi nhánh giá mặc định của nó"
8523 #: config/m32r/m32r.opt:58
8524 msgid "Display compile time statistics"
8525 msgstr "Hiển thị thống kê về khoảng thời gian biên dịch"
8527 #: config/m32r/m32r.opt:62
8528 msgid "Specify cache flush function"
8529 msgstr "Ghi rõ hàm chuyển hết vùng nhớ tạm ra ngoài"
8531 #: config/m32r/m32r.opt:66
8532 msgid "Specify cache flush trap number"
8533 msgstr "Ghi rõ số thứ tự bẫy chuyển hết vùng nhớ tạm ra ngoài"
8535 #: config/m32r/m32r.opt:70
8536 msgid "Only issue one instruction per cycle"
8537 msgstr "Chỉ đưa ra một câu lệnh từng chu kỳ"
8539 #: config/m32r/m32r.opt:74
8540 msgid "Allow two instructions to be issued per cycle"
8541 msgstr "Cho phép đưa ra hai câu lệnh từng chu kỳ"
8543 #: config/m32r/m32r.opt:78
8544 msgid "Code size: small, medium or large"
8547 " • small\t\t\tnhỏ\n"
8548 " • medium\t\tvừa\n"
8549 " • large\t\t\tlớn."
8551 #: config/m32r/m32r.opt:94
8552 msgid "Don't call any cache flush functions"
8553 msgstr "Đừng gọi hàm nào chuyển hết vùng nhớ tạm ra ngoài"
8555 #: config/m32r/m32r.opt:98
8556 msgid "Don't call any cache flush trap"
8557 msgstr "Đừng gọi bẫy nào chuyển hết vùng nhớ tạm ra ngoài"
8559 #: config/m32r/m32r.opt:105
8560 msgid "Small data area: none, sdata, use"
8562 "Vùng dữ liệu nhỏ:\n"
8563 " • none\tkhông có\n"
8567 #: config/s390/tpf.opt:23
8568 msgid "Enable TPF-OS tracing code"
8569 msgstr "Hiệu lực mã tìm đường TFP-OS"
8571 #: config/s390/tpf.opt:27
8572 msgid "Specify main object for TPF-OS"
8573 msgstr "Ghi rõ đối tượng chính cho TFP-OS"
8575 #: config/s390/s390.opt:39
8579 #: config/s390/s390.opt:43
8583 #: config/s390/s390.opt:81
8584 msgid "Maintain backchain pointer"
8585 msgstr "Bảo tồn hàm trỏ dây chuyền ngược"
8587 #: config/s390/s390.opt:85
8588 msgid "Additional debug prints"
8589 msgstr "Lần bổ sung in ra thông tin gỡ rối"
8591 #: config/s390/s390.opt:89
8592 msgid "ESA/390 architecture"
8593 msgstr "Kiến trúc ESA/390"
8595 #: config/s390/s390.opt:93
8596 msgid "Enable decimal floating point hardware support"
8597 msgstr "Hiệu lực sự hỗ trợ phần cứng điểm phù động thập phân"
8599 #: config/s390/s390.opt:97
8600 msgid "Enable hardware floating point"
8601 msgstr "Hiệu lực điểm phù động loại phần cứng"
8603 #: config/s390/s390.opt:101 config/sparc/long-double-switch.opt:23
8604 #: config/alpha/alpha.opt:98
8605 msgid "Use 128-bit long double"
8606 msgstr "Sử dụng đôi dài 128-bit"
8608 #: config/s390/s390.opt:109
8609 msgid "Use packed stack layout"
8610 msgstr "Sử dụng bố trí đống đóng gói"
8612 #: config/s390/s390.opt:113
8613 msgid "Use bras for executable < 64k"
8614 msgstr "Sử dụng BRAS cho tập tin thực thị < 64k"
8616 #: config/s390/s390.opt:117
8617 msgid "Disable hardware floating point"
8618 msgstr "Tắt điểm phù động loại phần cứng"
8620 #: config/s390/s390.opt:121
8621 msgid "Set the max. number of bytes which has to be left to stack size before a trap instruction is triggered"
8622 msgstr "Lập số tối đa các byte cần để cho kích cỡ đống trước khi gây ra một câu lệnh đặt bẫy"
8624 #: config/s390/s390.opt:125
8625 msgid "Emit extra code in the function prologue in order to trap if the stack size exceeds the given limit"
8626 msgstr "Xuất mã bổ sung trong đoạn mở đầu hàm để đặt bẫy nếu kích cỡ đống vượt quá giới hạn đưa ra"
8628 #: config/s390/s390.opt:133
8630 msgstr "Cách sử dụng mvcle"
8632 #: config/s390/s390.opt:137
8633 msgid "Warn if a function uses alloca or creates an array with dynamic size"
8634 msgstr "Cảnh báo nếu một hàm sử dụng alloca hoặc tạo một mảng có kích cỡ năng động"
8636 #: config/s390/s390.opt:141
8637 msgid "Warn if a single function's framesize exceeds the given framesize"
8638 msgstr "Cảnh báo nếu có một hàm riêng lẻ với kích cỡ khung vượt quá kích cỡ khung đưa ra"
8640 #: config/s390/s390.opt:145
8641 msgid "z/Architecture"
8642 msgstr "z/Kiến trúc"
8644 #: config/s390/s390.opt:149
8645 msgid "Set the branch costs for conditional branch instructions. Reasonable"
8648 #: config/rl78/rl78.opt:27 config/rx/rx.opt:84
8649 msgid "Use the simulator runtime."
8650 msgstr "Sử dụng thời gian chạy của bộ mô phỏng."
8652 #: config/rl78/rl78.opt:31
8653 msgid "Select hardware or software multiplication support."
8656 #: config/stormy16/stormy16.opt:24
8657 msgid "Provide libraries for the simulator"
8658 msgstr "Cung cấp thư viện cho bộ mô phỏng"
8660 #: config/arm/arm-tables.opt:25
8661 msgid "Known ARM CPUs (for use with the -mcpu= and -mtune= options):"
8662 msgstr "Không hiểu ARM CPUs (để dùng với tùy chọn -mcpu= và -mtune=):"
8664 #: config/arm/arm-tables.opt:281
8665 msgid "Known ARM architectures (for use with the -march= option):"
8666 msgstr "Không hiểu kiến trúc ARM (để dùng với tùy chọn -march=):"
8668 #: config/arm/arm-tables.opt:363
8669 msgid "Known ARM FPUs (for use with the -mfpu= option):"
8670 msgstr "Không hiểu ARM FPUs (để dùng với tùy chọn -mfpu=):"
8672 #: config/arm/arm.opt:26
8673 msgid "TLS dialect to use:"
8674 msgstr "TLS dialect được dùng:"
8676 #: config/arm/arm.opt:36
8677 msgid "Specify an ABI"
8678 msgstr "Ghi rõ một ABI"
8680 #: config/arm/arm.opt:40
8681 msgid "Known ARM ABIs (for use with the -mabi= option):"
8682 msgstr "Không hiểu ARM ABIs (để dùng với tùy chọn -mabi=):"
8684 #: config/arm/arm.opt:59
8685 msgid "Generate a call to abort if a noreturn function returns"
8686 msgstr "Tạo ra một cuộc gọi nên hủy bỏ nếu một hàm không trả lại còn trả lại"
8688 #: config/arm/arm.opt:66
8689 msgid "Pass FP arguments in FP registers"
8690 msgstr "Gửi đối số loại điểm phù động trong thanh ghi loại điểm phù động"
8692 #: config/arm/arm.opt:70
8693 msgid "Generate APCS conformant stack frames"
8694 msgstr "Tạo ra các khung đống làm hợp với APCS"
8696 #: config/arm/arm.opt:74
8697 msgid "Generate re-entrant, PIC code"
8698 msgstr "Tạo ra mã PIC loại vào lại"
8700 #: config/arm/arm.opt:90
8701 msgid "Generate code in 32 bit ARM state."
8702 msgstr "Tạo ra mã cho ARM 32 bit."
8704 #: config/arm/arm.opt:98
8705 msgid "Thumb: Assume non-static functions may be called from ARM code"
8706 msgstr "Thumb: Giả sử là hàm không phải tĩnh có thể được gọi từ mã ARM"
8708 #: config/arm/arm.opt:102
8709 msgid "Thumb: Assume function pointers may go to non-Thumb aware code"
8710 msgstr "Thumb: Giả sử là hàm trỏ có thể trở tới mã không phải tùy theo Thumb"
8712 #: config/arm/arm.opt:110
8713 msgid "Specify if floating point hardware should be used"
8714 msgstr "Ghi rõ có nên sử dụng phần cứng điểm phù động hay không"
8716 #: config/arm/arm.opt:114
8717 msgid "Known floating-point ABIs (for use with the -mfloat-abi= option):"
8718 msgstr "Không hiểu kiểu dấu chấm động ABIs (để dùng với tùy chọn -mfloat-abi=):"
8720 #: config/arm/arm.opt:127
8721 msgid "Specify the __fp16 floating-point format"
8722 msgstr "Ghi rõ định dấu chấm động __fp16"
8724 #: config/arm/arm.opt:131
8725 msgid "Known __fp16 formats (for use with the -mfp16-format= option):"
8728 #: config/arm/arm.opt:144
8729 msgid "Specify the name of the target floating point hardware/format"
8730 msgstr "Ghi rõ tên của phần cứng / định dạng đích về điểm phù động"
8732 #: config/arm/arm.opt:155
8733 msgid "Generate call insns as indirect calls, if necessary"
8734 msgstr "Tạo ra câu lệnh gọi dưới dạng cuộc gọi gián tiếp, nếu cần thiết"
8736 #: config/arm/arm.opt:159
8737 msgid "Specify the register to be used for PIC addressing"
8738 msgstr "Ghi rõ thanh ghi cần sử dụng để đặt địa chỉ PIC"
8740 #: config/arm/arm.opt:163
8741 msgid "Store function names in object code"
8742 msgstr "Lưu các tên hàm trong mã đối tượng"
8744 #: config/arm/arm.opt:167
8745 msgid "Permit scheduling of a function's prologue sequence"
8746 msgstr "Cho phép định thời dãy đoạn mở đầu của một hàm nào đó"
8748 #: config/arm/arm.opt:171 config/rs6000/rs6000.opt:230
8749 msgid "Do not load the PIC register in function prologues"
8750 msgstr "Đừng nạp thanh ghi PIC trong đoạn mở đầu hàm"
8752 #: config/arm/arm.opt:178
8753 msgid "Specify the minimum bit alignment of structures"
8754 msgstr "Ghi rõ sự xếp hàng bit tối thiểu của cấu trúc"
8756 #: config/arm/arm.opt:182
8757 msgid "Generate code for Thumb state"
8758 msgstr "Tạo ra mã cho trạng thái Thumb"
8760 #: config/arm/arm.opt:186
8761 msgid "Support calls between Thumb and ARM instruction sets"
8762 msgstr "Hỗ trợ cuộc gọi giữa các tập hợp câu lệnh loại Thumb và ARM"
8764 #: config/arm/arm.opt:190
8766 msgid "Specify thread local storage scheme"
8767 msgstr "Sử dụng phương ngôn lưu theo nhánh cục bộ"
8769 #: config/arm/arm.opt:194
8770 msgid "Specify how to access the thread pointer"
8771 msgstr "Ghi rõ cách truy cập đến hàm trỏ mạch"
8773 #: config/arm/arm.opt:198
8774 msgid "Valid arguments to -mtp=:"
8775 msgstr "Đối số hợp lệ cho -mtp=:"
8777 #: config/arm/arm.opt:211
8778 msgid "Thumb: Generate (non-leaf) stack frames even if not needed"
8779 msgstr "Thumb: Tạo ra khung đống (không phải loại lá) ngay cả khi không cần thiết"
8781 #: config/arm/arm.opt:215
8782 msgid "Thumb: Generate (leaf) stack frames even if not needed"
8783 msgstr "Thumb: Tạo ra khung đống (loại lá) ngay cả khi không cần thiết"
8785 #: config/arm/arm.opt:219 config/mn10300/mn10300.opt:42
8786 msgid "Tune code for the given processor"
8787 msgstr "Điều chỉnh mã cho bộ xử lý đưa ra"
8789 #: config/arm/arm.opt:228
8791 msgid "Assume big endian bytes, little endian words. This option is deprecated."
8792 msgstr "Giả sử các byte về cuối lớn, các từ về cuối nhỏ"
8794 #: config/arm/arm.opt:232
8795 msgid "Use Neon quad-word (rather than double-word) registers for vectorization"
8796 msgstr "Sử dụng thanh ghi từ bốn (thay cho từ đôi) Neon để véc-tơ hoá"
8798 #: config/arm/arm.opt:236
8799 msgid "Use Neon double-word (rather than quad-word) registers for vectorization"
8800 msgstr "Sử dụng thanh ghi từ bốn (thay cho từ đôi) Neon để véc-tơ hoá"
8802 #: config/arm/arm.opt:240
8803 msgid "Only generate absolute relocations on word sized values."
8804 msgstr "Chỉ tạo ra sự định vị lại tuyệt đối với giá trị kích cỡ từ."
8806 #: config/arm/arm.opt:244
8807 msgid "Avoid overlapping destination and address registers on LDRD instructions"
8808 msgstr "Tránh các thanh ghi đích và địa chỉ chồng chéo lên nhau đối với câu lệnh LDRD"
8810 #: config/arm/arm.opt:249
8811 msgid "Enable unaligned word and halfword accesses to packed data."
8814 #: config/sparc/sparc.opt:30 config/sparc/sparc.opt:34
8815 msgid "Use hardware FP"
8816 msgstr "Sử dụng điểm phù động loại phần cứng"
8818 #: config/sparc/sparc.opt:38
8819 msgid "Do not use hardware FP"
8820 msgstr "Đừng sử dụng điểm phù động loại phần cứng"
8822 #: config/sparc/sparc.opt:42
8824 msgid "Use flat register window model"
8825 msgstr "Sử dụng tên thanh ghi xen kẽ"
8827 #: config/sparc/sparc.opt:46
8828 msgid "Assume possible double misalignment"
8829 msgstr "Giả sử có thể bị sai đôi xếp hàng"
8831 #: config/sparc/sparc.opt:50
8832 msgid "Use ABI reserved registers"
8833 msgstr "Sử dụng thanh ghi dành riêng cho ABI"
8835 #: config/sparc/sparc.opt:54
8836 msgid "Use hardware quad FP instructions"
8837 msgstr "Sử dụng câu lệnh loại bốn điểm phù động phần cứng"
8839 #: config/sparc/sparc.opt:58
8840 msgid "Do not use hardware quad fp instructions"
8841 msgstr "Đừng sử dụng câu lệnh loại bốn điểm phù động phần cứng"
8843 #: config/sparc/sparc.opt:62
8844 msgid "Compile for V8+ ABI"
8845 msgstr "Biên dịch cho ABI loại V8+"
8847 #: config/sparc/sparc.opt:66
8849 msgid "Use UltraSPARC Visual Instruction Set version 1.0 extensions"
8850 msgstr "Sử dụng phần mở rộng của Tập hợp Câu lệnh Trực quan UltraSPARC"
8852 #: config/sparc/sparc.opt:70
8854 msgid "Use UltraSPARC Visual Instruction Set version 2.0 extensions"
8855 msgstr "Sử dụng phần mở rộng của Tập hợp Câu lệnh Trực quan UltraSPARC"
8857 #: config/sparc/sparc.opt:74
8859 msgid "Use UltraSPARC Visual Instruction Set version 3.0 extensions"
8860 msgstr "Sử dụng phần mở rộng của Tập hợp Câu lệnh Trực quan UltraSPARC"
8862 #: config/sparc/sparc.opt:78
8864 msgid "Use UltraSPARC Compare-and-Branch extensions"
8865 msgstr "Sử dụng phần mở rộng của Tập hợp Câu lệnh Trực quan UltraSPARC"
8867 #: config/sparc/sparc.opt:82
8869 msgid "Use UltraSPARC Fused Multiply-Add extensions"
8870 msgstr "Sử dụng phần mở rộng của Tập hợp Câu lệnh Trực quan UltraSPARC"
8872 #: config/sparc/sparc.opt:86
8874 msgid "Use UltraSPARC Population-Count instruction"
8875 msgstr "Sử dụng câu lệnh loại điểm phù động thập phân"
8877 #: config/sparc/sparc.opt:90
8878 msgid "Pointers are 64-bit"
8879 msgstr "Hàm trỏ là 64-bit"
8881 #: config/sparc/sparc.opt:94
8882 msgid "Pointers are 32-bit"
8883 msgstr "Hàm trỏ là 32-bit"
8885 #: config/sparc/sparc.opt:98
8886 msgid "Use 64-bit ABI"
8887 msgstr "Sử dụng ABI 64-bit"
8889 #: config/sparc/sparc.opt:102
8890 msgid "Use 32-bit ABI"
8891 msgstr "Sử dụng ABI 32-bit"
8893 #: config/sparc/sparc.opt:106
8894 msgid "Use stack bias"
8895 msgstr "Sử dụng khuynh hướng về đống"
8897 #: config/sparc/sparc.opt:110
8898 msgid "Use structs on stronger alignment for double-word copies"
8899 msgstr "Sử dụng cấu trúc khi xếp hàng mạnh hơn các bản sao từ đôi"
8901 #: config/sparc/sparc.opt:114
8902 msgid "Optimize tail call instructions in assembler and linker"
8903 msgstr "Tối ưu hoá các câu lệnh gọi đuôi trong bộ dịch mã số và bộ liên kết"
8905 #: config/sparc/sparc.opt:118
8906 msgid "Use features of and schedule code for given CPU"
8907 msgstr "Sử dụng các tính năng của CPU đưa ra, và định thời mã cho CPU đó"
8909 #: config/sparc/sparc.opt:189
8910 msgid "Use given SPARC-V9 code model"
8911 msgstr "Sử dụng mẫu mã SPARC-V9 đưa ra"
8913 #: config/sparc/sparc.opt:193
8914 msgid "Enable debug output"
8915 msgstr "Bật kết xuất gỡ rối"
8917 #: config/sparc/sparc.opt:197
8918 msgid "Enable strict 32-bit psABI struct return checking."
8919 msgstr "Hiệu lực chức năng kiểm tra trả lại cấu trúc psABI 32-bit ngặt"
8921 #: config/sparc/sparc.opt:201
8922 msgid "Enable workaround for single erratum of AT697F processor"
8925 #: config/sparc/sparc.opt:225
8926 msgid "Specify the memory model in effect for the program."
8929 #: config/rs6000/darwin.opt:38 config/rs6000/sysv4.opt:141
8930 msgid "Generate 64-bit code"
8931 msgstr "Tạo ra mã 64-bit"
8933 #: config/rs6000/darwin.opt:42 config/rs6000/sysv4.opt:145
8934 msgid "Generate 32-bit code"
8935 msgstr "Tạo ra mã 32-bit"
8937 #: config/rs6000/rs6000-tables.opt:24
8938 msgid "Known CPUs (for use with the -mcpu= and -mtune= options):"
8939 msgstr "Không hiểu CPUs (để dùng với tùy chọn -mcpu= và -mtune=):"
8941 #: config/rs6000/476.opt:24
8942 msgid "Preserve the PowerPC 476's link stack by matching up a blr with the bcl/bl insns used for GOT accesses"
8945 #: config/rs6000/aix64.opt:24
8946 msgid "Compile for 64-bit pointers"
8947 msgstr "Biên dịch cho hàm trỏ loại 64-bit"
8949 #: config/rs6000/aix64.opt:28
8950 msgid "Compile for 32-bit pointers"
8951 msgstr "Biên dịch cho hàm trỏ loại 32-bit"
8953 #: config/rs6000/aix64.opt:32 config/rs6000/linux64.opt:28
8954 msgid "Select code model"
8955 msgstr "Chọn mô hình mã"
8957 #: config/rs6000/aix64.opt:49
8958 msgid "Support message passing with the Parallel Environment"
8959 msgstr "Hỗ trợ chức năng gửi thông điệp qua với Môi trường Song song (Parellel Environment)"
8961 #: config/rs6000/linux64.opt:24
8962 msgid "Call mcount for profiling before a function prologue"
8963 msgstr "Gọi mcount để đo hiệu năng sử dụng đẳng trước một đoạn mở đầu hàm"
8965 #: config/rs6000/rs6000.opt:106
8966 msgid "Use PowerPC-64 instruction set"
8967 msgstr "Sử dụng tập hợp câu lệnh PowerPC-64"
8969 #: config/rs6000/rs6000.opt:110
8970 msgid "Use PowerPC General Purpose group optional instructions"
8971 msgstr "Sử dụng các câu lệnh tùy chọn của nhóm General Purpose (thường dụng) PowerPC"
8973 #: config/rs6000/rs6000.opt:114
8974 msgid "Use PowerPC Graphics group optional instructions"
8975 msgstr "Sử dụng các câu lệnh tùy chọn của nhóm Graphics (đồ họa) PowerPC"
8977 #: config/rs6000/rs6000.opt:118
8978 msgid "Use PowerPC V2.01 single field mfcr instruction"
8979 msgstr "Sử dụng câu lệnh mfcr trường đơn PowerPC V2.01"
8981 #: config/rs6000/rs6000.opt:122
8982 msgid "Use PowerPC V2.02 popcntb instruction"
8983 msgstr "Sử dụng câu lệnh popcntb PowerPC V2.02"
8985 #: config/rs6000/rs6000.opt:126
8986 msgid "Use PowerPC V2.02 floating point rounding instructions"
8987 msgstr "Sử dụng câu lệnh làm tròn loại điểm phù động PowerPC V2.02"
8989 #: config/rs6000/rs6000.opt:130
8990 msgid "Use PowerPC V2.05 compare bytes instruction"
8991 msgstr "Sử dụng câu lệnh so sánh các byte PowerPC V2.05"
8993 #: config/rs6000/rs6000.opt:134
8994 msgid "Use extended PowerPC V2.05 move floating point to/from GPR instructions"
8995 msgstr "Sử dụng câu lệnh dời điểm phù động đến/từ GPR PowerPC V2.05 mở rộng"
8997 #: config/rs6000/rs6000.opt:138
8998 msgid "Use AltiVec instructions"
8999 msgstr "Sử dụng câu lệnh AltiVec"
9001 #: config/rs6000/rs6000.opt:142
9002 msgid "Use decimal floating point instructions"
9003 msgstr "Sử dụng câu lệnh loại điểm phù động thập phân"
9005 #: config/rs6000/rs6000.opt:146
9006 msgid "Use 4xx half-word multiply instructions"
9007 msgstr "Sử dụng câu lệnh nhân nửa từ 4xx"
9009 #: config/rs6000/rs6000.opt:150
9010 msgid "Use 4xx string-search dlmzb instruction"
9011 msgstr "Sử dụng câu lệnh dlmzb tìm kiếm chuỗi 4xx"
9013 #: config/rs6000/rs6000.opt:154
9014 msgid "Generate load/store multiple instructions"
9015 msgstr "Tạo ra câu lệnh nạp/lưu nội"
9017 #: config/rs6000/rs6000.opt:158
9018 msgid "Generate string instructions for block moves"
9019 msgstr "Tạo ra câu lệnh chuỗi để di chuyển khối"
9021 #: config/rs6000/rs6000.opt:170
9022 msgid "Use PowerPC V2.06 popcntd instruction"
9023 msgstr "Sử dụng câu lệnh popcntd PowerPC V2.06"
9025 #: config/rs6000/rs6000.opt:174
9026 msgid "Under -ffast-math, generate a FRIZ instruction for (double)(long long) conversions"
9029 #: config/rs6000/rs6000.opt:182
9030 msgid "Use vector/scalar (VSX) instructions"
9031 msgstr "Sử dụng câu lệnh véc-tơ/vô_hướng (VSX)"
9033 #: config/rs6000/rs6000.opt:222
9034 msgid "Do not generate load/store with update instructions"
9035 msgstr "Đừng tạo ra câu lệnh nạp/lưu với bản cập nhật"
9037 #: config/rs6000/rs6000.opt:226
9038 msgid "Generate load/store with update instructions"
9039 msgstr "Tạo ra câu lệnh nạp/lưu với bản cập nhật"
9041 #: config/rs6000/rs6000.opt:234
9042 msgid "Avoid generation of indexed load/store instructions when possible"
9043 msgstr "Tránh sự tạo ra câu lệnh nạp/lưu phụ lục khi có thể"
9045 #: config/rs6000/rs6000.opt:238
9046 msgid "Mark __tls_get_addr calls with argument info"
9047 msgstr "Đánh dấu cuộc gọi __tls_get_addr bằng thông tin về đối số"
9049 #: config/rs6000/rs6000.opt:245
9050 msgid "Schedule the start and end of the procedure"
9051 msgstr "Định thời bắt đầu và kết thúc thủ tục"
9053 #: config/rs6000/rs6000.opt:249
9054 msgid "Return all structures in memory (AIX default)"
9055 msgstr "Trả lại tất cả các cấu trúc trong vùng nhớ (AIX mặc định)"
9057 #: config/rs6000/rs6000.opt:253
9058 msgid "Return small structures in registers (SVR4 default)"
9059 msgstr "Trả lại các cấu trúc nhỏ trong thanh ghi (SVR4 mặc định)"
9061 #: config/rs6000/rs6000.opt:257
9062 msgid "Conform more closely to IBM XLC semantics"
9063 msgstr "Làm cho hợp hơn với cú pháp XLC của IBM"
9065 #: config/rs6000/rs6000.opt:261 config/rs6000/rs6000.opt:265
9067 msgid "Generate software reciprocal divide and square root for better throughput."
9068 msgstr "Tạo ra cân bậc hai đảo loại phần mềm để tăng tốc độ truyền dữ liệu"
9070 #: config/rs6000/rs6000.opt:269
9071 msgid "Assume that the reciprocal estimate instructions provide more accuracy."
9074 #: config/rs6000/rs6000.opt:273
9075 msgid "Do not place floating point constants in TOC"
9076 msgstr "Đừng để vào TOC hằng số loại điểm phù động"
9078 #: config/rs6000/rs6000.opt:277
9079 msgid "Place floating point constants in TOC"
9080 msgstr "Để vào TOC hằng số loại điểm phù động"
9082 #: config/rs6000/rs6000.opt:281
9083 msgid "Do not place symbol+offset constants in TOC"
9084 msgstr "Đừng để vào TOC hằng số loại ký_hiệu+hiệu_số"
9086 #: config/rs6000/rs6000.opt:285
9087 msgid "Place symbol+offset constants in TOC"
9088 msgstr "Để vào TOC hằng số loại ký_hiệu+hiệu_số"
9090 #: config/rs6000/rs6000.opt:296
9091 msgid "Use only one TOC entry per procedure"
9092 msgstr "Sử dụng chỉ một mục nhập TOC từng thủ tục"
9094 #: config/rs6000/rs6000.opt:300
9095 msgid "Put everything in the regular TOC"
9096 msgstr "Để tất cả vào TOC bình thường"
9098 #: config/rs6000/rs6000.opt:304
9099 msgid "Generate VRSAVE instructions when generating AltiVec code"
9100 msgstr "Tạo ra câu lệnh VRSAVE khi tạo ra mã AltiVec"
9102 #: config/rs6000/rs6000.opt:308
9103 msgid "Deprecated option. Use -mno-vrsave instead"
9104 msgstr "Tùy chọn bị phản đối. Dùng -mno-vrsave để thay thế"
9106 #: config/rs6000/rs6000.opt:312
9107 msgid "Deprecated option. Use -mvrsave instead"
9108 msgstr "Tùy chọn bị phản đối. Dùng -mvrsave để thay thế"
9110 #: config/rs6000/rs6000.opt:316
9111 msgid "Specify how many bytes should be moved inline before calling out to memcpy/memmove"
9114 #: config/rs6000/rs6000.opt:320
9115 msgid "Generate isel instructions"
9116 msgstr "Tạo ra câu lệnh isel"
9118 #: config/rs6000/rs6000.opt:324
9119 msgid "Deprecated option. Use -mno-isel instead"
9120 msgstr "Tùy chọn bị phản đối. Dùng -mno để thay thế"
9122 #: config/rs6000/rs6000.opt:328
9123 msgid "Deprecated option. Use -misel instead"
9124 msgstr "Tùy chọn bị phản đối. Dùng -misel để thay thế"
9126 #: config/rs6000/rs6000.opt:332
9127 msgid "Generate SPE SIMD instructions on E500"
9128 msgstr "Tạo ra câu lệnh SIMD SPE trong E500"
9130 #: config/rs6000/rs6000.opt:336
9131 msgid "Generate PPC750CL paired-single instructions"
9132 msgstr "Tạo ra câu lệnh đôi-đơn PPC750CL"
9134 #: config/rs6000/rs6000.opt:340
9135 msgid "Deprecated option. Use -mno-spe instead"
9136 msgstr "Tùy chọn bị phản đối. Dùng -mno-spe để thay thế"
9138 #: config/rs6000/rs6000.opt:344
9139 msgid "Deprecated option. Use -mspe instead"
9140 msgstr "Tùy chọn bị phản đối. Dùng -mspe để thay thế"
9142 #: config/rs6000/rs6000.opt:348
9143 msgid "-mdebug=\tEnable debug output"
9144 msgstr "-mdebug=\tBật kết xuất gỡ rối"
9146 #: config/rs6000/rs6000.opt:352
9148 msgid "Use the AltiVec ABI extensions"
9149 msgstr "Sử dụng thanh ghi dành riêng cho ABI"
9151 #: config/rs6000/rs6000.opt:356
9153 msgid "Do not use the AltiVec ABI extensions"
9154 msgstr "Đừng sử dụng câu lệnh loại trường-bit"
9156 #: config/rs6000/rs6000.opt:360
9158 msgid "Use the SPE ABI extensions"
9159 msgstr "Sử dụng thanh ghi dành riêng cho ABI"
9161 #: config/rs6000/rs6000.opt:364
9162 msgid "Do not use the SPE ABI extensions"
9163 msgstr "Không dùng lệnh mở rộng SPE ABI"
9165 #: config/rs6000/rs6000.opt:371
9166 msgid "using darwin64 ABI"
9167 msgstr "sử dụng darwin64 ABI"
9169 #: config/rs6000/rs6000.opt:374
9170 msgid "using old darwin ABI"
9171 msgstr "sử dụng darwin ABI kiểu cũ"
9173 #: config/rs6000/rs6000.opt:377
9174 msgid "using IEEE extended precision long double"
9177 #: config/rs6000/rs6000.opt:380
9178 msgid "using IBM extended precision long double"
9181 #: config/rs6000/rs6000.opt:384
9182 msgid "-mcpu=\tUse features of and schedule code for given CPU"
9183 msgstr "-mcpu=\tSử dụng các tính năng của CPU đưa ra, và định thời mã cho CPU đó"
9185 #: config/rs6000/rs6000.opt:388
9186 msgid "-mtune=\tSchedule code for given CPU"
9187 msgstr "-mtune=\tĐịnh thời mã cho CPU đưa ra"
9189 #: config/rs6000/rs6000.opt:392
9190 msgid "-mtraceback=\tSelect full, part, or no traceback table"
9191 msgstr "-mtraceback=\tChọn bảng vét lùi đầy đủ (full), bộ phận (part) hoặc không có (none)"
9193 #: config/rs6000/rs6000.opt:408
9194 msgid "Avoid all range limits on call instructions"
9195 msgstr "Tránh giới hạn phạm vi nào trong câu lệnh gọi"
9197 #: config/rs6000/rs6000.opt:412
9198 msgid "Generate Cell microcode"
9199 msgstr "Tạo ra mã vi Cell"
9201 #: config/rs6000/rs6000.opt:416
9202 msgid "Warn when a Cell microcoded instruction is emitted"
9203 msgstr "Cảnh báo khi xuất một câu lệnh mã vi Cell"
9205 #: config/rs6000/rs6000.opt:420
9206 msgid "Warn about deprecated 'vector long ...' AltiVec type usage"
9207 msgstr "Cảnh báo về sử dụng loại AltiVec 'vector long ...'"
9209 #: config/rs6000/rs6000.opt:424
9210 msgid "-mfloat-gprs=\tSelect GPR floating point method"
9211 msgstr "-mfloat-gprs=\tChọn phương pháp điểm phù động GPR"
9213 #: config/rs6000/rs6000.opt:428
9214 msgid "Valid arguments to -mfloat-gprs=:"
9215 msgstr "Đối số hợp lệ cho -mfloat-gprs=:"
9217 #: config/rs6000/rs6000.opt:444
9218 msgid "-mlong-double-<n>\tSpecify size of long double (64 or 128 bits)"
9219 msgstr "-mlong-double-<số>\tGhi rõ kích cỡ của đôi dài (64 hay 128 bit)"
9221 #: config/rs6000/rs6000.opt:448
9222 msgid "Determine which dependences between insns are considered costly"
9223 msgstr "Quyết định những quan hệ phụ thuộc nào giữa các câu lệnh thì được thấy có giá cao"
9225 #: config/rs6000/rs6000.opt:452
9226 msgid "Specify which post scheduling nop insertion scheme to apply"
9227 msgstr "Ghi rõ lược đồ chèn nop hậu định thời nào cần áp dụng"
9229 #: config/rs6000/rs6000.opt:456
9230 msgid "Specify alignment of structure fields default/natural"
9231 msgstr "Ghi rõ cách xếp hàng các trường cấu trúc: mặc định (default) hay tự nhiên (natural)"
9233 #: config/rs6000/rs6000.opt:460
9234 msgid "Valid arguments to -malign-:"
9235 msgstr "Đối số hợp lệ cho -malign-:"
9237 #: config/rs6000/rs6000.opt:470
9238 msgid "Specify scheduling priority for dispatch slot restricted insns"
9239 msgstr "Ghi rõ mức ưu tiên định thời cho câu lệnh bị hạn chế khe gửi đi"
9241 #: config/rs6000/rs6000.opt:474
9242 msgid "Single-precision floating point unit"
9243 msgstr "Đơn vị điểm phù động chính xác đơn"
9245 #: config/rs6000/rs6000.opt:478
9246 msgid "Double-precision floating point unit"
9247 msgstr "Đơn vị điểm phù động chính xác đôi"
9249 #: config/rs6000/rs6000.opt:482
9250 msgid "Floating point unit does not support divide & sqrt"
9251 msgstr "Đơn vị điểm phù động không hỗ trợ phép chia và phép tính căn bậc hai"
9253 #: config/rs6000/rs6000.opt:486
9254 msgid "-mfpu=\tSpecify FP (sp, dp, sp-lite, dp-lite) (implies -mxilinx-fpu)"
9255 msgstr "-mfpu=\tGhi rõ điểm phù động (sp, dp, sp-lite, dp-lite) (cũng ngụ ý -mxilinx-fpu)"
9257 #: config/rs6000/rs6000.opt:508
9258 msgid "Specify Xilinx FPU."
9259 msgstr "Ghi rõ FPU loại Xilinx."
9261 #: config/rs6000/rs6000.opt:512
9262 msgid "Use/do not use r11 to hold the static link in calls to functions via pointers."
9265 #: config/rs6000/rs6000.opt:516
9266 msgid "Control whether we save the TOC in the prologue for indirect calls or generate the save inline"
9269 #: config/rs6000/sysv4.opt:24
9270 msgid "Select ABI calling convention"
9271 msgstr "Chọn quy ước gọi ABI"
9273 #: config/rs6000/sysv4.opt:28 config/c6x/c6x.opt:42
9274 msgid "Select method for sdata handling"
9275 msgstr "Chọn phương pháp để quản lý sdata"
9277 #: config/rs6000/sysv4.opt:48 config/rs6000/sysv4.opt:52
9278 msgid "Align to the base type of the bit-field"
9279 msgstr "Xếp hàng theo loại cơ bản của trường bit"
9281 #: config/rs6000/sysv4.opt:57 config/rs6000/sysv4.opt:61
9282 msgid "Produce code relocatable at runtime"
9283 msgstr "Xuất mã có thể định vị lại vào lúc chạy"
9285 #: config/rs6000/sysv4.opt:65 config/rs6000/sysv4.opt:69
9286 msgid "Produce little endian code"
9287 msgstr "Xuất mã về cuối nhỏ"
9289 #: config/rs6000/sysv4.opt:73 config/rs6000/sysv4.opt:77
9290 msgid "Produce big endian code"
9291 msgstr "Xuất mã về cuối lớn"
9293 #: config/rs6000/sysv4.opt:82 config/rs6000/sysv4.opt:86
9294 #: config/rs6000/sysv4.opt:95 config/rs6000/sysv4.opt:137
9295 #: config/rs6000/sysv4.opt:149
9296 msgid "no description yet"
9297 msgstr "chưa có mô tả"
9299 #: config/rs6000/sysv4.opt:90
9300 msgid "Assume all variable arg functions are prototyped"
9301 msgstr "Gia sử là mọi biến đối số biến đổi đều được nguyên mẫu"
9303 #: config/rs6000/sysv4.opt:99
9305 msgstr "Sử dụng EABI"
9307 #: config/rs6000/sysv4.opt:103
9308 msgid "Allow bit-fields to cross word boundaries"
9309 msgstr "Cho phép trường bit đi qua biên giới từ"
9311 #: config/rs6000/sysv4.opt:107
9312 msgid "Use alternate register names"
9313 msgstr "Sử dụng tên thanh ghi xen kẽ"
9315 #: config/rs6000/sysv4.opt:113
9316 msgid "Use default method for sdata handling"
9317 msgstr "Sử dụng phương pháp mặc định để quản lý sdata"
9319 #: config/rs6000/sysv4.opt:117
9320 msgid "Link with libsim.a, libc.a and sim-crt0.o"
9321 msgstr "Liên kết với libsim.a, libc.a và sim-crt0.o"
9323 #: config/rs6000/sysv4.opt:121
9324 msgid "Link with libads.a, libc.a and crt0.o"
9325 msgstr "Liên kết với libads.a, libc.a và crt0.o"
9327 #: config/rs6000/sysv4.opt:125
9328 msgid "Link with libyk.a, libc.a and crt0.o"
9329 msgstr "Liên kết với libyk.a, libc.a và crt0.o"
9331 #: config/rs6000/sysv4.opt:129
9332 msgid "Link with libmvme.a, libc.a and crt0.o"
9333 msgstr "Liên kết với libmvme.a, libc.a và crt0.o"
9335 #: config/rs6000/sysv4.opt:133
9336 msgid "Set the PPC_EMB bit in the ELF flags header"
9337 msgstr "Lập bit PPC_EMB trong phần đầu cờ ELF"
9339 #: config/rs6000/sysv4.opt:153
9340 msgid "Generate code to use a non-exec PLT and GOT"
9341 msgstr "Tạo ra mã để sử dụng một PLT và GOT không thực hiện"
9343 #: config/rs6000/sysv4.opt:157
9344 msgid "Generate code for old exec BSS PLT"
9345 msgstr "Tạo ra mã cho BSS PLT thực hiện cũ"
9347 #: config/alpha/alpha.opt:27
9348 msgid "Use fp registers"
9349 msgstr "Sử dụng thanh ghi loại điểm phù động"
9351 #: config/alpha/alpha.opt:35
9352 msgid "Request IEEE-conformant math library routines (OSF/1)"
9353 msgstr "Yêu cầu hàm thư viện toán học thích hợp với IEEE (OSF/1)"
9355 #: config/alpha/alpha.opt:39
9356 msgid "Emit IEEE-conformant code, without inexact exceptions"
9357 msgstr "Xuất mã thích hợp với IEEE mà không có ngoại lệ không chính xác"
9359 #: config/alpha/alpha.opt:46
9360 msgid "Do not emit complex integer constants to read-only memory"
9361 msgstr "Đừng xuất hằng số nguyên phức tạp vào vùng nhớ chỉ đọc"
9363 #: config/alpha/alpha.opt:50
9365 msgstr "Sử dụng điểm phù động loại VAX"
9367 #: config/alpha/alpha.opt:54
9368 msgid "Do not use VAX fp"
9369 msgstr "Đừng sử dụng điểm phù động loại VAX"
9371 #: config/alpha/alpha.opt:58
9372 msgid "Emit code for the byte/word ISA extension"
9373 msgstr "Xuất mã cho phần mở rộng ISA byte/từ"
9375 #: config/alpha/alpha.opt:62
9376 msgid "Emit code for the motion video ISA extension"
9377 msgstr "Xuất mã cho phần mở rộng ISA ảnh động di chuyển"
9379 #: config/alpha/alpha.opt:66
9380 msgid "Emit code for the fp move and sqrt ISA extension"
9381 msgstr "Xuất mã cho phần mở rộng ISA loại điểm phù động về di chuyển v tính căn bậc hai"
9383 #: config/alpha/alpha.opt:70
9384 msgid "Emit code for the counting ISA extension"
9385 msgstr "Xuất mã cho phần mở rộng ISA đếm"
9387 #: config/alpha/alpha.opt:74
9388 msgid "Emit code using explicit relocation directives"
9389 msgstr "Xuất mã dùng chỉ thị định vị lại dứt khoát"
9391 #: config/alpha/alpha.opt:78
9392 msgid "Emit 16-bit relocations to the small data areas"
9393 msgstr "Xuất vào vùng dữ liệu nhỏ sự định vị lại 16-bit"
9395 #: config/alpha/alpha.opt:82
9396 msgid "Emit 32-bit relocations to the small data areas"
9397 msgstr "Xuất vào vùng dữ liệu nhỏ sự định vị lại 32-bit"
9399 #: config/alpha/alpha.opt:86
9400 msgid "Emit direct branches to local functions"
9401 msgstr "Xuất nhánh trực tiếp tới hàm cục bộ"
9403 #: config/alpha/alpha.opt:90
9404 msgid "Emit indirect branches to local functions"
9405 msgstr "Xuất nhánh gián tiếp tới hàm cục bộ"
9407 #: config/alpha/alpha.opt:94
9408 msgid "Emit rdval instead of rduniq for thread pointer"
9409 msgstr "Đối với hàm trỏ nhánh thì xuất rdval thay cho rduniq"
9411 #: config/alpha/alpha.opt:106
9412 msgid "Use features of and schedule given CPU"
9413 msgstr "Sử dụng các tính năng của CPU đưa ra, và định thời CPU đó"
9415 #: config/alpha/alpha.opt:110
9416 msgid "Schedule given CPU"
9417 msgstr "Định thời CPU đưa ra"
9419 #: config/alpha/alpha.opt:114
9420 msgid "Control the generated fp rounding mode"
9421 msgstr "Điều khiển chế độ làm tròn loại điểm phù động đã tạo ra"
9423 #: config/alpha/alpha.opt:118
9424 msgid "Control the IEEE trap mode"
9425 msgstr "Điều khiển chế độ đặt bẫy IEEE"
9427 #: config/alpha/alpha.opt:122
9428 msgid "Control the precision given to fp exceptions"
9429 msgstr "Điều khiển độ chính xác đưa ra cho ngoại lệ về điểm phù động"
9431 #: config/alpha/alpha.opt:126
9432 msgid "Tune expected memory latency"
9433 msgstr "Điều chỉnh độ ngấm ngầm vùng nhớ mong đợi"
9435 #: config/tilepro/tilepro.opt:23
9436 msgid "Compile with 32 bit longs and pointers, which is the only supported"
9439 #: config/tilepro/tilepro.opt:28 config/tilegx/tilegx.opt:26
9440 msgid "-mcpu=CPU\tUse features of and schedule code for given CPU"
9441 msgstr "-mcpu=CPU\tSử dụng các tính năng và lịch biểu của CPU đưa ra"
9443 #: config/tilepro/tilepro.opt:32
9444 msgid "Known TILEPro CPUs (for use with the -mcpu= option):"
9445 msgstr "Không hiểu TILEPro CPUs (để dùng với tùy chọn -mcpu=):"
9447 #: config/lm32/lm32.opt:24
9448 msgid "Enable multiply instructions"
9449 msgstr "Hiệu lực câu lệnh nhân lên"
9451 #: config/lm32/lm32.opt:28
9452 msgid "Enable divide and modulus instructions"
9453 msgstr "Hiệu lực câu lệnh chia và câu lệnh tạo giá trị tuyệt đối"
9455 #: config/lm32/lm32.opt:32
9456 msgid "Enable barrel shift instructions"
9457 msgstr "Hiệu lực câu lệnh barrel shift"
9459 #: config/lm32/lm32.opt:36
9460 msgid "Enable sign extend instructions"
9461 msgstr "Hiệu lực câu lệnh mở rộng ký hiệu"
9463 #: config/lm32/lm32.opt:40
9464 msgid "Enable user-defined instructions"
9465 msgstr "Hiệu lực câu lệnh được người dùng xác định"
9467 #: config/rx/rx.opt:29
9468 msgid "Store doubles in 64 bits."
9469 msgstr "Lưu đôi theo 64 bit."
9471 #: config/rx/rx.opt:33
9472 msgid "Stores doubles in 32 bits. This is the default."
9473 msgstr "Lưu đôi theo 32 bit. Đây là thiết lập mặc định."
9475 #: config/rx/rx.opt:37
9476 msgid "Disable the use of RX FPU instructions. "
9477 msgstr "Tắt khả năng sử dụng câu lệnh điểm phù động RX."
9479 #: config/rx/rx.opt:44
9480 msgid "Enable the use of RX FPU instructions. This is the default."
9481 msgstr "Bật khả năng sử dụng câu lệnh điểm phù động RX. Đây là thiết lập mặc định."
9483 #: config/rx/rx.opt:50
9484 msgid "Specify the target RX cpu type."
9485 msgstr "Ghi rõ loại CPU RX đích."
9487 #: config/rx/rx.opt:68
9488 msgid "Data is stored in big-endian format."
9489 msgstr "Dữ liệu được lưu theo định dạng về cuối lớn."
9491 #: config/rx/rx.opt:72
9492 msgid "Data is stored in little-endian format. (Default)."
9493 msgstr "Dữ liệu được lưu theo định dạng về cuối nhỏ. (Mặc định)."
9495 #: config/rx/rx.opt:78
9496 msgid "Maximum size of global and static variables which can be placed into the small data area."
9497 msgstr "Kích cỡ tối đa của biến loại toàn cục và tĩnh mà có thể được để vào vùng dữ liệu nhỏ."
9499 #: config/rx/rx.opt:90
9501 msgid "Generate assembler output that is compatible with the Renesas AS100 assembler. This may restrict some of the compiler's capabilities. The default is to generate GAS compatible syntax."
9502 msgstr "Tạo ra kết xuất chương trình dịch mã số vẫn thích hợp với chương trình dịch mã số AS100 Renesas. Trường hợp này có thể hạn chế khả năng của bộ biên dịch. Thiết lập mặc định là tạo ra cú pháp tương thích với GAS."
9504 #: config/rx/rx.opt:96
9505 msgid "Enable linker relaxation."
9506 msgstr "Hiệu lực chức năng làm yếu bộ liên kết."
9508 #: config/rx/rx.opt:102
9509 msgid "Maximum size in bytes of constant values allowed as operands."
9510 msgstr "Kích cỡ tối đa (theo byte) của giá trị bất biến được phép làm toán hạng."
9512 #: config/rx/rx.opt:108
9513 msgid "Specifies the number of registers to reserve for interrupt handlers."
9514 msgstr "Ghi rõ số các thanh ghi cần dành riêng cho bộ quản lý tín hiệu gián đoạn."
9516 #: config/rx/rx.opt:114
9517 msgid "Specifies whether interrupt functions should save and restore the accumulator register."
9518 msgstr "Ghi rõ nếu hàm gián đoạn nên lưu và phục hồi thanh ghi tích lũy hay không."
9520 #: config/rx/rx.opt:120
9521 msgid "Enables Position-Independent-Data (PID) mode."
9524 #: config/rx/rx.opt:126
9525 msgid "Warn when multiple, different, fast interrupt handlers are in the compilation unit."
9528 #: config/rx/rx.opt:130
9529 msgid "Enable the use of the old, broken, ABI where all stacked function arguments are aligned to 32-bits."
9532 #: config/rx/rx.opt:134
9533 msgid "Enable the use the standard RX ABI where all stacked function arguments are naturally aligned. This is the default."
9536 #: config/fused-madd.opt:22
9537 msgid "%<-mfused-madd%> is deprecated; use %<-ffp-contract=%> instead"
9538 msgstr "%<-mfused-madd%> bị phản đối; dùng %<-ffp-contract=%> để thay thế"
9540 #: config/sol2.opt:32
9541 msgid "Pass -z text to linker"
9542 msgstr "Chuyển tùy chọn -z text cho bộ liên kết"
9544 #: config/microblaze/microblaze.opt:40
9546 msgid "Use software emulation for floating point (default)"
9547 msgstr "Sử dụng điểm phù động loại phần mềm"
9549 #: config/microblaze/microblaze.opt:44
9551 msgid "Use hardware floating point instructions"
9552 msgstr "Ngăn cản sử dụng câu lệnh nào có loại điểm phù động phần cứng"
9554 #: config/microblaze/microblaze.opt:48
9555 msgid "Use table lookup optimization for small signed integer divisions"
9558 #: config/microblaze/microblaze.opt:52
9559 msgid "-mcpu=PROCESSOR\t\tUse features of and schedule code for given CPU"
9560 msgstr "-mcpu=PROCESSOR\tSử dụng các tính năng của định thời mã cho CPU đã cho"
9562 #: config/microblaze/microblaze.opt:56
9564 msgid "Don't optimize block moves, use memcpy"
9565 msgstr "Đừng tối ưu hoá sự di chuyển khối"
9567 #: config/microblaze/microblaze.opt:68
9568 msgid "Use the soft multiply emulation (default)"
9571 #: config/microblaze/microblaze.opt:72
9572 msgid "Use reorder instructions (swap and byte reversed load/store) (default)"
9575 #: config/microblaze/microblaze.opt:76
9576 msgid "Use the software emulation for divides (default)"
9579 #: config/microblaze/microblaze.opt:80
9580 msgid "Use the hardware barrel shifter instead of emulation"
9583 #: config/microblaze/microblaze.opt:84
9585 msgid "Use pattern compare instructions"
9586 msgstr "Sử dụng câu lệnh đôi loại điểm phù động"
9588 #: config/microblaze/microblaze.opt:87
9590 msgid "%qs is deprecated; use -fstack-check"
9593 #: config/microblaze/microblaze.opt:88
9594 msgid "Check for stack overflow at runtime"
9595 msgstr "Kiểm tra tràn stack lúc chạy"
9597 #: config/microblaze/microblaze.opt:92 config/iq2000/iq2000.opt:65
9598 msgid "Use GP relative sdata/sbss sections"
9599 msgstr "Sử dụng phần sdata/sbss tương đối với GP"
9601 #: config/microblaze/microblaze.opt:95
9603 msgid "%qs is deprecated; use -fno-zero-initialized-in-bss"
9606 #: config/microblaze/microblaze.opt:96
9607 msgid "Clear the BSS to zero and place zero initialized in BSS"
9610 #: config/microblaze/microblaze.opt:100
9611 msgid "Use multiply high instructions for high part of 32x32 multiply"
9614 #: config/microblaze/microblaze.opt:104
9616 msgid "Use hardware floating point conversion instructions"
9617 msgstr "Ngăn cản sử dụng câu lệnh nào có loại điểm phù động phần cứng"
9619 #: config/microblaze/microblaze.opt:108
9621 msgid "Use hardware floating point square root instruction"
9622 msgstr "Sử dụng câu lệnh loại điểm phù động thập phân"
9624 #: config/microblaze/microblaze.opt:112
9625 msgid "Description for mxl-mode-executable"
9626 msgstr "Mô tả cho mxl-mode-executable"
9628 #: config/microblaze/microblaze.opt:116
9629 msgid "Description for mxl-mode-xmdstub"
9630 msgstr "Mô tả cho mxl-mode-xmdstub"
9632 #: config/microblaze/microblaze.opt:120
9633 msgid "Description for mxl-mode-bootstrap"
9634 msgstr "Mô tả cho mxl-mode-bootstrap"
9636 #: config/microblaze/microblaze.opt:124
9637 msgid "Description for mxl-mode-novectors"
9638 msgstr "Mô tả cho mxl-mode-novectors"
9640 #: config/vax/vax.opt:23 config/vax/vax.opt:27
9641 msgid "Target DFLOAT double precision code"
9642 msgstr "Đặt mục đích là mã chính xác đôi DFLOAT"
9644 #: config/vax/vax.opt:31 config/vax/vax.opt:35
9645 msgid "Generate GFLOAT double precision code"
9646 msgstr "Tạo ra mã chính xác đôi GFLOAT"
9648 #: config/vax/vax.opt:39
9649 msgid "Generate code for GNU assembler (gas)"
9650 msgstr "Tạo ra mã cho bộ dịch mã số GNU (gas)"
9652 #: config/vax/vax.opt:43
9653 msgid "Generate code for UNIX assembler"
9654 msgstr "Tạo ra mã cho bộ dịch mã số UNIX"
9656 #: config/vax/vax.opt:47
9657 msgid "Use VAXC structure conventions"
9658 msgstr "Sử dụng quy ước cấu trúc VAXC"
9660 #: config/vax/vax.opt:51
9661 msgid "Use new adddi3/subdi3 patterns"
9662 msgstr "Sử dụng các mẫu adddi3/subdi3 mới"
9664 #: config/frv/frv.opt:30
9665 msgid "Use 4 media accumulators"
9666 msgstr "Sử dụng 4 bộ tích luỹ môi giới"
9668 #: config/frv/frv.opt:34
9669 msgid "Use 8 media accumulators"
9670 msgstr "Sử dụng 8 bộ tích luỹ môi giới"
9672 #: config/frv/frv.opt:38
9673 msgid "Enable label alignment optimizations"
9674 msgstr "Hiệu lực sự tối ưu hoá cách xếp hàng nhãn"
9676 #: config/frv/frv.opt:42
9677 msgid "Dynamically allocate cc registers"
9678 msgstr "Cấp phát động các thanh ghi CC"
9680 #: config/frv/frv.opt:49
9681 msgid "Set the cost of branches"
9682 msgstr "Lập giá của nhánh"
9684 #: config/frv/frv.opt:53
9685 msgid "Enable conditional execution other than moves/scc"
9686 msgstr "Hiệu lực sự thực hiện có điều kiện mà khác với moves/scc"
9688 #: config/frv/frv.opt:57
9689 msgid "Change the maximum length of conditionally-executed sequences"
9690 msgstr "Thay đổi chiều dài tối đa của dãy được thực hiện có điều kiện"
9692 #: config/frv/frv.opt:61
9693 msgid "Change the number of temporary registers that are available to conditionally-executed sequences"
9694 msgstr "Thay đổi số các thanh ghi tạm thời còn sẵn sàng cho dãy được thực hiện có điều kiện"
9696 #: config/frv/frv.opt:65
9697 msgid "Enable conditional moves"
9698 msgstr "Hiệu lực sự di chuyển có điều kiện"
9700 #: config/frv/frv.opt:69
9701 msgid "Set the target CPU type"
9702 msgstr "Lập loại CPU đích"
9704 #: config/frv/frv.opt:73
9705 msgid "Known FR-V CPUs (for use with the -mcpu= option):"
9706 msgstr "Không hiểu FR-V CPUs (để dùng với tùy chọn -mcpu=):"
9708 #: config/frv/frv.opt:122
9709 msgid "Use fp double instructions"
9710 msgstr "Sử dụng câu lệnh đôi loại điểm phù động"
9712 #: config/frv/frv.opt:126
9713 msgid "Change the ABI to allow double word insns"
9714 msgstr "Sửa đổi ABI để cho phép câu lệnh từ đôi"
9716 #: config/frv/frv.opt:134
9717 msgid "Just use icc0/fcc0"
9718 msgstr "Chỉ sử dụng icc0/fcc0"
9720 #: config/frv/frv.opt:138
9721 msgid "Only use 32 FPRs"
9722 msgstr "Chỉ sử dụng 32 FPR"
9724 #: config/frv/frv.opt:142
9726 msgstr "Sử dụng 64 FPR"
9728 #: config/frv/frv.opt:146
9729 msgid "Only use 32 GPRs"
9730 msgstr "Chỉ sử dụng 32 GPR"
9732 #: config/frv/frv.opt:150
9734 msgstr "Sử dụng 64 GPR"
9736 #: config/frv/frv.opt:154
9737 msgid "Enable use of GPREL for read-only data in FDPIC"
9738 msgstr "Hiệu lực sử dụng GPREL cho dữ liệu chỉ đọc trong FDPIC"
9740 #: config/frv/frv.opt:166
9741 msgid "Enable PIC support for building libraries"
9742 msgstr "Hiệu lực sự hỗ trợ PIC để xây dựng thư viện"
9744 #: config/frv/frv.opt:170
9745 msgid "Follow the EABI linkage requirements"
9746 msgstr "Tùy theo các yêu cầu của sự liên kết EABI"
9748 #: config/frv/frv.opt:174
9749 msgid "Disallow direct calls to global functions"
9750 msgstr "Không cho phép gọi trực tiếp cho hàm toàn cục"
9752 #: config/frv/frv.opt:178
9753 msgid "Use media instructions"
9754 msgstr "Sử dụng câu lệnh môi giới"
9756 #: config/frv/frv.opt:182
9757 msgid "Use multiply add/subtract instructions"
9758 msgstr "Sử dụng nhiều câu lệnh nhân_cộng/trừ"
9760 #: config/frv/frv.opt:186
9761 msgid "Enable optimizing &&/|| in conditional execution"
9762 msgstr "Hiệu lực sự tối ưu hoá &&/|| trong quá trình thực hiện có điều kiện"
9764 #: config/frv/frv.opt:190
9765 msgid "Enable nested conditional execution optimizations"
9766 msgstr "Hiệu lực sự tối ưu hoá quá trình thực hiện có điều kiện mà cũng lồng nhau"
9768 #: config/frv/frv.opt:195
9769 msgid "Do not mark ABI switches in e_flags"
9770 msgstr "Đừng đánh dấu cái chuyển ABI trong e_flags"
9772 #: config/frv/frv.opt:199
9773 msgid "Remove redundant membars"
9774 msgstr "Gỡ bỏ thanh vùng nhớ thừa"
9776 #: config/frv/frv.opt:203
9777 msgid "Pack VLIW instructions"
9778 msgstr "Đóng gói các câu lệnh VLIW"
9780 #: config/frv/frv.opt:207
9781 msgid "Enable setting GPRs to the result of comparisons"
9782 msgstr "Hiệu lực chức năng lập GPR thành kết quả của phép so sánh"
9784 #: config/frv/frv.opt:211
9785 msgid "Change the amount of scheduler lookahead"
9786 msgstr "Sửa đổi khoảng thời gian nhìn trước của công cụ định thời"
9788 #: config/frv/frv.opt:219
9789 msgid "Assume a large TLS segment"
9790 msgstr "Giả sử một đoạn TLS lớn"
9792 #: config/frv/frv.opt:223
9793 msgid "Do not assume a large TLS segment"
9794 msgstr "Đừng giả sử một đoạn TLS lớn"
9796 #: config/frv/frv.opt:228
9797 msgid "Cause gas to print tomcat statistics"
9798 msgstr "Gây ra chương trình gas in ra thống kê về tomcat"
9800 #: config/frv/frv.opt:233
9801 msgid "Link with the library-pic libraries"
9802 msgstr "Liên kết với các thư viện library-pic"
9804 #: config/frv/frv.opt:237
9805 msgid "Allow branches to be packed with other instructions"
9806 msgstr "Cho phép đóng gói nhánh với câu lệnh khác"
9808 #: config/mn10300/mn10300.opt:30
9809 msgid "Target the AM33 processor"
9810 msgstr "Đặt mục đích là bộ xử lý AM33"
9812 #: config/mn10300/mn10300.opt:34
9813 msgid "Target the AM33/2.0 processor"
9814 msgstr "Đặt mục đích là bộ xử lý AM33/2.0"
9816 #: config/mn10300/mn10300.opt:38
9818 msgid "Target the AM34 processor"
9819 msgstr "Đặt mục đích là bộ xử lý AM33"
9821 #: config/mn10300/mn10300.opt:46
9822 msgid "Work around hardware multiply bug"
9823 msgstr "Khắc phục lỗi nhân lên phần cứng"
9825 #: config/mn10300/mn10300.opt:55
9826 msgid "Enable linker relaxations"
9827 msgstr "Hiệu lực hàm yếu về bộ liên kết"
9829 #: config/mn10300/mn10300.opt:59
9830 msgid "Return pointers in both a0 and d0"
9831 msgstr "Trả lại hàm trỏ trong cả hai a0 và d0"
9833 #: config/mn10300/mn10300.opt:63
9834 msgid "Allow gcc to generate LIW instructions"
9835 msgstr "Cho phép gcc tạo chỉ lệnh LIW"
9837 #: config/mn10300/mn10300.opt:67
9838 msgid "Allow gcc to generate the SETLB and Lcc instructions"
9839 msgstr "Cho phép gcc tạo chỉ lệnh SETLB và Lcc"
9841 #: config/iq2000/iq2000.opt:31
9842 msgid "Specify CPU for code generation purposes"
9843 msgstr "Ghi rõ CPU cho mục đích tạo ra mã"
9845 #: config/iq2000/iq2000.opt:47
9846 msgid "Specify CPU for scheduling purposes"
9847 msgstr "Ghi rõ CPU cho mục đích định thời"
9849 #: config/iq2000/iq2000.opt:51
9850 msgid "Known IQ2000 CPUs (for use with the -mcpu= option):"
9851 msgstr "Không hiểu IQ2000 CPUs (để dùng với tùy chọn -mcpu=):"
9853 #: config/iq2000/iq2000.opt:61 config/mips/mips.opt:138
9854 msgid "Use ROM instead of RAM"
9855 msgstr "Sử dụng ROM thay cho RAM"
9857 #: config/iq2000/iq2000.opt:70
9858 msgid "No default crt0.o"
9859 msgstr "Không có crt0.o mặc định"
9861 #: config/iq2000/iq2000.opt:74 config/mips/mips.opt:351
9862 msgid "Put uninitialized constants in ROM (needs -membedded-data)"
9863 msgstr "Để vào ROM các hằng số chưa sơ khởi (yêu cầu -membedded-data)"
9865 #: config/c6x/c6x-tables.opt:24
9866 msgid "Known C6X ISAs (for use with the -march= option):"
9867 msgstr "Không hiểu C6X ISAs (để dùng với tùy chọn -march=):"
9869 #: config/c6x/c6x.opt:30 config/mep/mep.opt:82 config/mips/mips.opt:130
9870 msgid "Use big-endian byte order"
9871 msgstr "Sử dụng thứ tự byte về cuối lớn"
9873 #: config/c6x/c6x.opt:34 config/mep/mep.opt:86 config/mips/mips.opt:134
9874 msgid "Use little-endian byte order"
9875 msgstr "Sử dụng thứ tự byte về cuối nhỏ"
9877 #: config/c6x/c6x.opt:46
9878 msgid "Valid arguments for the -msdata= option"
9879 msgstr "Đối số hợp lệ cho tùy chọn -msdata="
9881 #: config/c6x/c6x.opt:59
9883 msgid "Compile for the DSBT shared library ABI"
9884 msgstr "Biên dịch cho Thumb, không phải cho ARM"
9886 #: config/cris/linux.opt:27
9887 msgid "Together with -fpic and -fPIC, do not use GOTPLT references"
9888 msgstr "Đừng sử dụng tham chiếu GOTPLT cùng với -fpic hoặc -fPIC"
9890 #: config/cris/cris.opt:45
9891 msgid "Work around bug in multiplication instruction"
9892 msgstr "Khắc phục lỗi trong câu lệnh nhân lên"
9894 #: config/cris/cris.opt:51
9895 msgid "Compile for ETRAX 4 (CRIS v3)"
9896 msgstr "Biên dịch cho ETRAX 4 (CRIS v3)"
9898 #: config/cris/cris.opt:56
9899 msgid "Compile for ETRAX 100 (CRIS v8)"
9900 msgstr "Biên dịch cho ETRAX 100 (CRIS v8)"
9902 #: config/cris/cris.opt:64
9903 msgid "Emit verbose debug information in assembly code"
9904 msgstr "Xuất nhiều thông tin gỡ rối trong mã dịch mã số"
9906 #: config/cris/cris.opt:71
9907 msgid "Do not use condition codes from normal instructions"
9908 msgstr "Đừng sử dụng mã điều kiện từ câu lệnh thông thường"
9910 #: config/cris/cris.opt:80
9911 msgid "Do not emit addressing modes with side-effect assignment"
9912 msgstr "Đừng xuất chế độ đặt địa chỉ với sự gán hiệu ứng khác"
9914 #: config/cris/cris.opt:89
9915 msgid "Do not tune stack alignment"
9916 msgstr "Đừng điều chỉnh sự xếp hàng đống"
9918 #: config/cris/cris.opt:98
9919 msgid "Do not tune writable data alignment"
9920 msgstr "Đừng điều chỉnh sự xếp hàng dữ liệu có thể ghi được"
9922 #: config/cris/cris.opt:107
9923 msgid "Do not tune code and read-only data alignment"
9924 msgstr "Đừng điều chỉnh sự xếp hàng mã và dữ liệu chỉ-đọc"
9926 #: config/cris/cris.opt:116
9927 msgid "Align code and data to 32 bits"
9928 msgstr "Xếp hàng mã và dữ liệu theo 32-bit"
9930 #: config/cris/cris.opt:133
9931 msgid "Don't align items in code or data"
9932 msgstr "Đừng xếp hàng các mục trong mã hoặc dữ liệu"
9934 #: config/cris/cris.opt:142
9935 msgid "Do not emit function prologue or epilogue"
9936 msgstr "Đừng xuất đoạn mở/đóng hàm"
9938 #: config/cris/cris.opt:149
9939 msgid "Use the most feature-enabling options allowed by other options"
9940 msgstr "Sử dụng những tuỳ chọn hiệu lực nhiều tính năng nhất tùy theo giới hạn của tuỳ chọn khác"
9942 #: config/cris/cris.opt:158
9943 msgid "Override -mbest-lib-options"
9944 msgstr "Ghi đè lên -mbest-lib-options"
9946 #: config/cris/cris.opt:165
9947 msgid "-march=ARCH\tGenerate code for the specified chip or CPU version"
9948 msgstr "-march=KIẾN_TRÚC\tTạo ra mã cho phiến tinh thể hoặc CPU đưa ra"
9950 #: config/cris/cris.opt:169
9951 msgid "-mtune=ARCH\tTune alignment for the specified chip or CPU version"
9952 msgstr "-mtune=KIẾN_TRÚC\tĐiều chỉnh sự xếp hàng cho phiến tinh thể hoặc CPU đưa ra"
9954 #: config/cris/cris.opt:173
9955 msgid "-mmax-stackframe=SIZE\tWarn when a stackframe is larger than the specified size"
9956 msgstr "-mmax-stackframe=KÍCH_CỠ\tCảnh báo khung đống nào vượt quá kích cỡ này"
9958 #: config/cris/cris.opt:180
9959 msgid "Emit traps as \"break 8\", default for CRIS v3 and up. If disabled, calls to abort() are used."
9962 #: config/cris/cris.opt:184
9963 msgid "Emit checks causing \"break 8\" instructions to execute when applying atomic builtins on misaligned memory"
9966 #: config/cris/cris.opt:188
9967 msgid "Handle atomic builtins that may be applied to unaligned data by calling library functions. Overrides -mtrap-unaligned-atomic."
9970 #: config/sh/superh.opt:6
9971 msgid "Board name [and memory region]."
9972 msgstr "Tên bộ mạch [và vùng nhớ]."
9974 #: config/sh/superh.opt:10
9975 msgid "Runtime name."
9976 msgstr "Tên lúc chạy."
9978 #: config/sh/sh.opt:48
9979 msgid "Generate SH1 code"
9980 msgstr "Tạo ra mã SH1"
9982 #: config/sh/sh.opt:52
9983 msgid "Generate SH2 code"
9984 msgstr "Tạo ra mã SH2"
9986 #: config/sh/sh.opt:56
9987 msgid "Generate default double-precision SH2a-FPU code"
9988 msgstr "Tạo ra mã SH2a-FPU chính xác đôi mặc định"
9990 #: config/sh/sh.opt:60
9991 msgid "Generate SH2a FPU-less code"
9992 msgstr "Tạo ra mã SH2a không có FPU"
9994 #: config/sh/sh.opt:64
9995 msgid "Generate default single-precision SH2a-FPU code"
9996 msgstr "Tạo ra mã SH2a-FPU chính xác đơn mặc định"
9998 #: config/sh/sh.opt:68
9999 msgid "Generate only single-precision SH2a-FPU code"
10000 msgstr "Tạo ra chỉ mã SH2a-FPU chính xác đơn"
10002 #: config/sh/sh.opt:72
10003 msgid "Generate SH2e code"
10004 msgstr "Tạo ra mã SH2e"
10006 #: config/sh/sh.opt:76
10007 msgid "Generate SH3 code"
10008 msgstr "Tạo ra mã SH3"
10010 #: config/sh/sh.opt:80
10011 msgid "Generate SH3e code"
10012 msgstr "Tạo ra mã SH3e"
10014 #: config/sh/sh.opt:84
10015 msgid "Generate SH4 code"
10016 msgstr "Tạo ra mã SH4"
10018 #: config/sh/sh.opt:88
10019 msgid "Generate SH4-100 code"
10020 msgstr "Tạo ra mã SH4-100"
10022 #: config/sh/sh.opt:92
10023 msgid "Generate SH4-200 code"
10024 msgstr "Tạo ra mã SH4-200"
10026 #: config/sh/sh.opt:98
10027 msgid "Generate SH4-300 code"
10028 msgstr "Tạo ra mã SH4-300"
10030 #: config/sh/sh.opt:102
10031 msgid "Generate SH4 FPU-less code"
10032 msgstr "Tạo ra mã SH4 không có FPU"
10034 #: config/sh/sh.opt:106
10035 msgid "Generate SH4-100 FPU-less code"
10036 msgstr "Tạo ra mã SH4-100 không có FPU"
10038 #: config/sh/sh.opt:110
10039 msgid "Generate SH4-200 FPU-less code"
10040 msgstr "Tạo ra mã SH4-200 không có FPU"
10042 #: config/sh/sh.opt:114
10043 msgid "Generate SH4-300 FPU-less code"
10044 msgstr "Tạo ra mã SH4-300 không có FPU"
10046 #: config/sh/sh.opt:118
10047 msgid "Generate code for SH4 340 series (MMU/FPU-less)"
10048 msgstr "Tạo ra mã cho loạt SH4 340 (không có MMU/FPU)"
10050 #: config/sh/sh.opt:123
10051 msgid "Generate code for SH4 400 series (MMU/FPU-less)"
10052 msgstr "Tạo ra mã cho loạt SH4 400 (không có MMU/FPU)"
10054 #: config/sh/sh.opt:128
10055 msgid "Generate code for SH4 500 series (FPU-less)."
10056 msgstr "Tạo ra mã cho loạt SH4 500 (không có MMU/FPU)"
10058 #: config/sh/sh.opt:133
10059 msgid "Generate default single-precision SH4 code"
10060 msgstr "Tạo ra mã SH4 chính xác đơn mặc định"
10062 #: config/sh/sh.opt:137
10063 msgid "Generate default single-precision SH4-100 code"
10064 msgstr "Tạo ra mã SH4-100 chính xác đơn mặc định"
10066 #: config/sh/sh.opt:141
10067 msgid "Generate default single-precision SH4-200 code"
10068 msgstr "Tạo ra mã SH4-200 chính xác đơn mặc định"
10070 #: config/sh/sh.opt:145
10071 msgid "Generate default single-precision SH4-300 code"
10072 msgstr "Tạo ra mã SH4-300 chính xác đơn mặc định"
10074 #: config/sh/sh.opt:149
10075 msgid "Generate only single-precision SH4 code"
10076 msgstr "Tạo ra chỉ mã SH4 chính xác đơn"
10078 #: config/sh/sh.opt:153
10079 msgid "Generate only single-precision SH4-100 code"
10080 msgstr "Tạo ra chỉ mã SH4-100 chính xác đơn"
10082 #: config/sh/sh.opt:157
10083 msgid "Generate only single-precision SH4-200 code"
10084 msgstr "Tạo ra chỉ mã SH4-200 chính xác đơn"
10086 #: config/sh/sh.opt:161
10087 msgid "Generate only single-precision SH4-300 code"
10088 msgstr "Tạo ra chỉ mã SH4-300 chính xác đơn"
10090 #: config/sh/sh.opt:165
10091 msgid "Generate SH4a code"
10092 msgstr "Tạo ra mã SH4a"
10094 #: config/sh/sh.opt:169
10095 msgid "Generate SH4a FPU-less code"
10096 msgstr "Tạo ra mã SH4a không có FPU"
10098 #: config/sh/sh.opt:173
10099 msgid "Generate default single-precision SH4a code"
10100 msgstr "Tạo ra mã SH4a chính xác đơn mặc định"
10102 #: config/sh/sh.opt:177
10103 msgid "Generate only single-precision SH4a code"
10104 msgstr "Tạo ra chỉ mã SH4a chính xác đơn"
10106 #: config/sh/sh.opt:181
10107 msgid "Generate SH4al-dsp code"
10108 msgstr "Tạo ra mã SH4al-dsp"
10110 #: config/sh/sh.opt:185
10111 msgid "Generate 32-bit SHmedia code"
10112 msgstr "Tạo ra mã SHmedia 32-bit"
10114 #: config/sh/sh.opt:189
10115 msgid "Generate 32-bit FPU-less SHmedia code"
10116 msgstr "Tạo ra mã SHmedia 32-bit không có FPU"
10118 #: config/sh/sh.opt:193
10119 msgid "Generate 64-bit SHmedia code"
10120 msgstr "Tạo ra mã SHmedia 64-bit"
10122 #: config/sh/sh.opt:197
10123 msgid "Generate 64-bit FPU-less SHmedia code"
10124 msgstr "Tạo ra mã SHmedia 64-bit không có FPU"
10126 #: config/sh/sh.opt:201
10127 msgid "Generate SHcompact code"
10128 msgstr "Tạo ra mã SHcompact"
10130 #: config/sh/sh.opt:205
10131 msgid "Generate FPU-less SHcompact code"
10132 msgstr "Tạo ra mã SHcompact không có FPU"
10134 #: config/sh/sh.opt:217
10135 msgid "Generate code in big endian mode"
10136 msgstr "Tạo mã trong chế độ về cuối lớn"
10138 #: config/sh/sh.opt:221
10139 msgid "Generate 32-bit offsets in switch tables"
10140 msgstr "Tạo ra hiệu số 32-bit trong bảng cái chuyển"
10142 #: config/sh/sh.opt:225
10143 msgid "Generate bit instructions"
10144 msgstr "Tạo ra câu lệnh bit"
10146 #: config/sh/sh.opt:229
10147 msgid "Cost to assume for a branch insn"
10148 msgstr "Giá cần giả sử đối với một câu lệnh nhánh"
10150 #: config/sh/sh.opt:233
10151 msgid "Assume that zero displacement conditional branches are fast"
10154 #: config/sh/sh.opt:237
10155 msgid "Enable cbranchdi4 pattern"
10156 msgstr "Hiệu lực mẫu cbranchdi4"
10158 #: config/sh/sh.opt:241
10159 msgid "Emit cmpeqdi_t pattern even when -mcbranchdi is in effect."
10160 msgstr "Xuất mẫu cmpeqdi_t pattern ngay cả khi tuỳ chọn -mcbranchdi vẫn hoạt động."
10162 #: config/sh/sh.opt:245
10163 msgid "Enable SH5 cut2 workaround"
10164 msgstr "Hiệu lực khắc phục cut2 SH5"
10166 #: config/sh/sh.opt:249
10167 msgid "Align doubles at 64-bit boundaries"
10168 msgstr "Xếp hàng các đôi theo biên giới 64-bit"
10170 #: config/sh/sh.opt:253
10171 msgid "Division strategy, one of: call, call2, fp, inv, inv:minlat, inv20u, inv20l, inv:call, inv:call2, inv:fp, call-div1, call-fp, call-table"
10172 msgstr "Chiến lược chia là một của: call, call2, fp, inv, inv:minlat, inv20u, inv20l, inv:call, inv:call2, inv:fp, call-div1, call-fp, call-table"
10174 #: config/sh/sh.opt:257
10175 msgid "Specify name for 32 bit signed division function"
10176 msgstr "Ghi rõ tên cho hàm chia đã ký 32-bit"
10178 #: config/sh/sh.opt:261
10179 msgid "Enable the use of 64-bit floating point registers in fmov instructions. See -mdalign if 64-bit alignment is required."
10180 msgstr "Hiệu lực sử dụng thay ghi điểm phù động 64-bit trong câu lệnh fmov. Xem -mdalign nếu cũng yêu cầu xếp hàng theo 64-bit."
10182 #: config/sh/sh.opt:269
10183 msgid "Cost to assume for gettr insn"
10184 msgstr "Giá cần giả sử đối với câu lệnh gettr"
10186 #: config/sh/sh.opt:273 config/sh/sh.opt:323
10187 msgid "Follow Renesas (formerly Hitachi) / SuperH calling conventions"
10188 msgstr "Theo quy ước gọi SuperH / Renesas (còn gọi là Hitachi)"
10190 #: config/sh/sh.opt:277
10192 msgid "Increase the IEEE compliance for floating-point comparisons"
10193 msgstr "Đối với mã điểm phù động thì làm hợp hơn với IEEE"
10195 #: config/sh/sh.opt:281
10196 msgid "Enable the use of the indexed addressing mode for SHmedia32/SHcompact"
10197 msgstr "Hiệu lực sử dụng chế độ đặt địa chỉ loại phụ lục cho SHmedia32/SHcompact"
10199 #: config/sh/sh.opt:285
10200 msgid "inline code to invalidate instruction cache entries after setting up nested function trampolines"
10201 msgstr "chèn mã vào trực tiếp để làm mất hiệu lực các mục nhập vùng nhớ tạm câu lệnh sau khi thiết lập các trampoline hàm lồng nhau"
10203 #: config/sh/sh.opt:289
10204 msgid "Assume symbols might be invalid"
10205 msgstr "Giả sử là ký hiệu có thể không hợp lệ"
10207 #: config/sh/sh.opt:293
10208 msgid "Annotate assembler instructions with estimated addresses"
10209 msgstr "Phụ chú câu lệnh dịch mã số bằng địa chỉ ước lượng"
10211 #: config/sh/sh.opt:297
10212 msgid "Generate code in little endian mode"
10213 msgstr "Tạo ra mã trong chế độ về cuối nhỏ"
10215 #: config/sh/sh.opt:301
10216 msgid "Mark MAC register as call-clobbered"
10217 msgstr "Đánh dấu thanh ghi MAC như là bị cuộc gọi ghi đè"
10219 #: config/sh/sh.opt:307
10220 msgid "Make structs a multiple of 4 bytes (warning: ABI altered)"
10221 msgstr "Làm cho cấu trúc là một bội số cho 4 byte (cảnh báo: ABI bị sửa đổi)"
10223 #: config/sh/sh.opt:311
10224 msgid "Emit function-calls using global offset table when generating PIC"
10225 msgstr "Xuất cuộc gọi hàm dùng bảng hiệu số toàn cục khi tạo ra PIC"
10227 #: config/sh/sh.opt:315
10228 msgid "Assume pt* instructions won't trap"
10229 msgstr "Giả sử là câu oệnh pt* sẽ không bẫy"
10231 #: config/sh/sh.opt:319
10232 msgid "Shorten address references during linking"
10233 msgstr "Cắt ngắn tham chiếu địa chỉ trong khi liên kết"
10235 #: config/sh/sh.opt:327
10236 msgid "Deprecated. Use -matomic= instead to select the atomic model"
10239 #: config/sh/sh.opt:331
10241 msgid "Specify the model for atomic operations"
10242 msgstr "Tạo ra mã cho các thao tác atomic dựng sẵn"
10244 #: config/sh/sh.opt:335
10245 msgid "Use tas.b instruction for __atomic_test_and_set"
10248 #: config/sh/sh.opt:339
10249 msgid "Deprecated. Use -Os instead"
10250 msgstr "Bị phân đối nên hãy sử dụng đối số -Os để thay thế"
10252 #: config/sh/sh.opt:343
10253 msgid "Cost to assume for a multiply insn"
10254 msgstr "Giá cần giả sử cho một câu lệnh nhân lên"
10256 #: config/sh/sh.opt:347
10257 msgid "Don't generate privileged-mode only code; implies -mno-inline-ic_invalidate if the inline code would not work in user mode."
10258 msgstr "Đừng tạo ra mã chỉ có chế độ quyền đặc biệt; cũng ngụ ý -mno-inline-ic_invalidate nếu mã trực tiếp không có tác động trong chế độ người dùng"
10260 #: config/sh/sh.opt:353
10261 msgid "Pretend a branch-around-a-move is a conditional move."
10262 msgstr "Làm ra vẻ rằng branch-around-a-move là một sự di chuyển có điều kiện."
10264 #: config/sh/sh.opt:357
10266 msgid "Enable the use of the fsca instruction"
10267 msgstr "Sử dụng tập hợp câu lệnh POWER"
10269 #: config/sh/sh.opt:361
10271 msgid "Enable the use of the fsrra instruction"
10272 msgstr "Sử dụng tập hợp câu lệnh POWER"
10274 #: config/fr30/fr30.opt:23
10275 msgid "Assume small address space"
10276 msgstr "Giả sử là có một vùng địa chỉ nhỏ"
10278 #: config/mep/mep.opt:23
10279 msgid "Enable absolute difference instructions"
10280 msgstr "Hiệu lực câu lệnh khác biệt tuyệt đối"
10282 #: config/mep/mep.opt:27
10283 msgid "Enable all optional instructions"
10284 msgstr "Hiệu lực tất cả các câu lệnh vẫn tuỳ chọn"
10286 #: config/mep/mep.opt:31
10287 msgid "Enable average instructions"
10288 msgstr "Hiệu lực các câu lệnh tính số trung bình"
10290 #: config/mep/mep.opt:35
10291 msgid "Variables this size and smaller go in the based section. (default 0)"
10292 msgstr "Giá trị có thể lập được có kích cỡ đến số này thì nằm trong phần based (dựa vào). (mặc định là 0)"
10294 #: config/mep/mep.opt:39
10295 msgid "Enable bit manipulation instructions"
10296 msgstr "Hiệu lực các câu lệnh thao tác bit"
10298 #: config/mep/mep.opt:43
10299 msgid "Section to put all const variables in (tiny, near, far) (no default)"
10301 "Phần vào đó cần để tất cả các giá trị bất biến có thể lập được (tiny, near, far) (không có giá trị mặc định)\n"
10302 "tiny\t\trất nhỏ\n"
10306 #: config/mep/mep.opt:47
10307 msgid "Enable clip instructions"
10308 msgstr "Hiệu lực các câu lệnh trích đoạn"
10310 #: config/mep/mep.opt:51
10311 msgid "Configuration name"
10312 msgstr "Tên cấu hình"
10314 #: config/mep/mep.opt:55
10315 msgid "Enable MeP Coprocessor"
10316 msgstr "Hiệu lực bộ đồng xử lý MeP"
10318 #: config/mep/mep.opt:59
10319 msgid "Enable MeP Coprocessor with 32-bit registers"
10320 msgstr "Hiệu lực bộ đồng xử lý MeP với thanh ghi 32-bit"
10322 #: config/mep/mep.opt:63
10323 msgid "Enable MeP Coprocessor with 64-bit registers"
10324 msgstr "Hiệu lực bộ đồng xử lý MeP với thanh ghi 64-bit"
10326 #: config/mep/mep.opt:67
10327 msgid "Enable IVC2 scheduling"
10328 msgstr "Hiệu lực chức năng định thời IVC2"
10330 #: config/mep/mep.opt:71
10331 msgid "Const variables default to the near section"
10332 msgstr "Giá trị bất biến có thể lập được thì có phần mặc định là near (gần)"
10334 #: config/mep/mep.opt:78
10335 msgid "Enable 32-bit divide instructions"
10336 msgstr "Hiệu lực câu lệnh chia loại 32-bit"
10338 #: config/mep/mep.opt:93
10339 msgid "__io vars are volatile by default"
10340 msgstr "Biến __io thì hay thay đổi theo mặc định"
10342 #: config/mep/mep.opt:97
10343 msgid "All variables default to the far section"
10344 msgstr "Tất cả các giá trị có thể lập được thì có phần mặc định là far (xa)"
10346 #: config/mep/mep.opt:101
10347 msgid "Enable leading zero instructions"
10348 msgstr "Hiệu lực câu lệnh có số không đi trước"
10350 #: config/mep/mep.opt:108
10351 msgid "All variables default to the near section"
10352 msgstr "Tất cả các giá trị có thể lập được thì có phần mặc định là near (gần)"
10354 #: config/mep/mep.opt:112
10355 msgid "Enable min/max instructions"
10356 msgstr "Hiệu lực câu lệnh tính số tối đa/thiểu"
10358 #: config/mep/mep.opt:116
10359 msgid "Enable 32-bit multiply instructions"
10360 msgstr "Hiệu lực câu lệnh nhân lên loại 32-bit"
10362 #: config/mep/mep.opt:120
10363 msgid "Disable all optional instructions"
10364 msgstr "Tắt tất cả các câu lệnh vẫn tuỳ chọn"
10366 #: config/mep/mep.opt:127
10367 msgid "Allow gcc to use the repeat/erepeat instructions"
10368 msgstr "Cho phép gcc sử dụng câu lệnh repeat/erepeat"
10370 #: config/mep/mep.opt:131
10371 msgid "All variables default to the tiny section"
10372 msgstr "Tất cả các giá trị có thể lập được thì có phần mặc định là tiny (rất nhỏ)"
10374 #: config/mep/mep.opt:135
10375 msgid "Enable saturation instructions"
10376 msgstr "Hiệu lực câu lệnh lập trạng thái bão hoà"
10378 #: config/mep/mep.opt:139
10379 msgid "Use sdram version of runtime"
10380 msgstr "Sử dụng phiên bản sdram của thời gian chạy"
10382 #: config/mep/mep.opt:147
10383 msgid "Use simulator runtime without vectors"
10384 msgstr "Sử dụng thời gian chạy của bộ mô phỏng mà không có véc-tơ"
10386 #: config/mep/mep.opt:151
10387 msgid "All functions default to the far section"
10388 msgstr "Tất cả các hàm thì có phần mặc định là far (xa)"
10390 #: config/mep/mep.opt:155
10391 msgid "Variables this size and smaller go in the tiny section. (default 4)"
10392 msgstr "Giá trị có thể lập được có kích cỡ đến số này thì nằm trong phần tiny (rất nhỏ). (mặc định là 4)"
10394 #: config/mips/mips.opt:32
10395 msgid "-mabi=ABI\tGenerate code that conforms to the given ABI"
10396 msgstr "-mabi=ABI\tTạo ra làm hợp với ABI đưa ra"
10398 #: config/mips/mips.opt:36
10399 msgid "Known MIPS ABIs (for use with the -mabi= option):"
10400 msgstr "Không hiểu MIPS ABIs (để dùng với tùy chọn -mabi=):"
10402 #: config/mips/mips.opt:55
10403 msgid "Generate code that can be used in SVR4-style dynamic objects"
10404 msgstr "Tạo ra mã có thể sử dụng được trong đối tượng năng động có kiểu SVR4"
10406 #: config/mips/mips.opt:59
10407 msgid "Use PMC-style 'mad' instructions"
10408 msgstr "Sử dụng câu lệnh mad loại PMC"
10410 #: config/mips/mips.opt:63
10411 msgid "-march=ISA\tGenerate code for the given ISA"
10412 msgstr "-march=ISA\tTạo ra mã cho ISA đưa ra"
10414 #: config/mips/mips.opt:67
10415 msgid "-mbranch-cost=COST\tSet the cost of branches to roughly COST instructions"
10416 msgstr "-mbranch-cost=GIÁ\tLập giá của nhánh thành khoảng số các câu lệnh này"
10418 #: config/mips/mips.opt:71
10419 msgid "Use Branch Likely instructions, overriding the architecture default"
10420 msgstr "Sử dụng câu lệnh rất có thể thích hợp với nhanh (Branch Likely), thì ghi đè lên giá trị mặc định của kiến trúc đó"
10422 #: config/mips/mips.opt:75
10423 msgid "Switch on/off MIPS16 ASE on alternating functions for compiler testing"
10424 msgstr "Bật/tắt ASE MIPS16 trên các hàm qua lại, để kiểm tra chức năng của bộ dịch mã số"
10426 #: config/mips/mips.opt:79
10427 msgid "Trap on integer divide by zero"
10428 msgstr "Bẫy khi số nguyên chia cho số không"
10430 #: config/mips/mips.opt:83
10431 msgid "-mcode-readable=SETTING\tSpecify when instructions are allowed to access code"
10432 msgstr "-mcode-readable=THIẾT_LẬP\tGhi rõ khi nào câu lệnh có quyền truy cập đến mã"
10434 #: config/mips/mips.opt:87
10435 msgid "Valid arguments to -mcode-readable=:"
10436 msgstr "Đối số hợp lệ cho -mcode-readable=:"
10438 #: config/mips/mips.opt:100
10439 msgid "Use branch-and-break sequences to check for integer divide by zero"
10440 msgstr "Sử dụng dãy tạo-nhánh-và-ngắt (branch-and-break) để kiểm tra có số nguyên chia cho số không"
10442 #: config/mips/mips.opt:104
10443 msgid "Use trap instructions to check for integer divide by zero"
10444 msgstr "Sử dụng câu lệnh bẫy để kiểm tra có số nguyên chia cho số không"
10446 #: config/mips/mips.opt:108
10447 msgid "Allow the use of MDMX instructions"
10448 msgstr "Cho phép sử dụng câu lệnh MDMX"
10450 #: config/mips/mips.opt:112
10451 msgid "Allow hardware floating-point instructions to cover both 32-bit and 64-bit operations"
10452 msgstr "Cho phép xử lý dấu chấm động phần cứng bao quát thao tác cả hai hệ điều hành 32-bit và 64-bit"
10454 #: config/mips/mips.opt:116
10455 msgid "Use MIPS-DSP instructions"
10456 msgstr "Sử dụng câu lệnh MIPS-DSP"
10458 #: config/mips/mips.opt:120
10459 msgid "Use MIPS-DSP REV 2 instructions"
10460 msgstr "Sử dụng câu lệnh MIPS-DSP REV 2"
10462 #: config/mips/mips.opt:142
10463 msgid "Use NewABI-style %reloc() assembly operators"
10464 msgstr "Sử dụng toán tử dịch mã số %reloc() kiểu NewABI"
10466 #: config/mips/mips.opt:146
10467 msgid "Use -G for data that is not defined by the current object"
10468 msgstr "Sử dụng -G cho dữ liệu không phải được xác định bởi đối tượng hiện thời"
10470 #: config/mips/mips.opt:150
10472 msgid "Work around certain 24K errata"
10473 msgstr "Khắc phục một số lỗi R4000 nào đó"
10475 #: config/mips/mips.opt:154
10476 msgid "Work around certain R4000 errata"
10477 msgstr "Khắc phục một số lỗi R4000 nào đó"
10479 #: config/mips/mips.opt:158
10480 msgid "Work around certain R4400 errata"
10481 msgstr "Khắc phục một số lỗi R4400 nào đó"
10483 #: config/mips/mips.opt:162
10484 msgid "Work around certain R10000 errata"
10485 msgstr "Khắc phục một số lỗi R10000 nào đó"
10487 #: config/mips/mips.opt:166
10488 msgid "Work around errata for early SB-1 revision 2 cores"
10489 msgstr "Khắc phục một những lỗi cho các lõi SB-1 bản sửa đổi 2 sớm"
10491 #: config/mips/mips.opt:170
10492 msgid "Work around certain VR4120 errata"
10493 msgstr "Khắc phục một số lỗi VR4120 nào đó"
10495 #: config/mips/mips.opt:174
10496 msgid "Work around VR4130 mflo/mfhi errata"
10497 msgstr "Khắc phục một số lỗi mflo/mfhi VR4130 nào đó"
10499 #: config/mips/mips.opt:178
10500 msgid "Work around an early 4300 hardware bug"
10501 msgstr "Khắc phục một lỗi phần cứng 4300 sớm"
10503 #: config/mips/mips.opt:182
10504 msgid "FP exceptions are enabled"
10505 msgstr "Đã bật ngoại lệ điểm phù động"
10507 #: config/mips/mips.opt:186
10508 msgid "Use 32-bit floating-point registers"
10509 msgstr "Sử dụng thanh ghi dấu chấm động 32-bit"
10511 #: config/mips/mips.opt:190
10512 msgid "Use 64-bit floating-point registers"
10513 msgstr "Sử dụng thanh ghi dấu chấm động 64-bit"
10515 #: config/mips/mips.opt:194
10516 msgid "-mflush-func=FUNC\tUse FUNC to flush the cache before calling stack trampolines"
10517 msgstr "-mflush-func=HÀM\tSử dụng hàm này để chuyển hết vùng nhớ tạm ra ngoài trước khi gọi trampoline đống"
10519 #: config/mips/mips.opt:198
10520 msgid "Generate floating-point multiply-add instructions"
10521 msgstr "Tạo ra câu lệnh nhân-cộng kiểu dấu chấm động"
10523 #: config/mips/mips.opt:202
10524 msgid "Use 32-bit general registers"
10525 msgstr "Sử dụng thanh ghi chung 32-bit"
10527 #: config/mips/mips.opt:206
10528 msgid "Use 64-bit general registers"
10529 msgstr "Sử dụng thanh ghi chung 64-bit"
10531 #: config/mips/mips.opt:210
10532 msgid "Use GP-relative addressing to access small data"
10533 msgstr "Sử dụng chức năng đặt địa chỉ tương đối với GP để truy cập đến dữ liệu nhỏ"
10535 #: config/mips/mips.opt:214
10536 msgid "When generating -mabicalls code, allow executables to use PLTs and copy relocations"
10537 msgstr "Khi tạo ra mãn -mabicalls thì cho phép tập tin thực thi sử dụng PLT và sao chép sự định vị lại"
10539 #: config/mips/mips.opt:218
10540 msgid "Allow the use of hardware floating-point ABI and instructions"
10541 msgstr "Cho phép sử dụng ABI và các câu lệnh kiểu dấu chấm động phần cứng"
10543 #: config/mips/mips.opt:222
10544 msgid "Generate code that can be safely linked with MIPS16 code."
10545 msgstr "Tạo ra mã có thể được liên kết an toàn với mã MIPS16."
10547 #: config/mips/mips.opt:226
10548 msgid "-mipsN\tGenerate code for ISA level N"
10549 msgstr "-mipsSỐ\tTạo ra mã cho cấp ISA SỐ"
10551 #: config/mips/mips.opt:230
10552 msgid "Generate MIPS16 code"
10553 msgstr "Tạo ra mã MIPS16"
10555 #: config/mips/mips.opt:234
10556 msgid "Use MIPS-3D instructions"
10557 msgstr "Sử dụng câu lệnh MIPS-3D"
10559 #: config/mips/mips.opt:238
10560 msgid "Use ll, sc and sync instructions"
10561 msgstr "Sử dụng câu lệnh ll, sc và sync"
10563 #: config/mips/mips.opt:242
10564 msgid "Use -G for object-local data"
10565 msgstr "Sử dụng -G cho dữ liệu cục bộ với đối tượng"
10567 #: config/mips/mips.opt:246
10568 msgid "Use indirect calls"
10569 msgstr "Sử dụng cuộc gọi gián tiếp"
10571 #: config/mips/mips.opt:250
10572 msgid "Use a 32-bit long type"
10573 msgstr "Sử dụng một loại dài 32-bit"
10575 #: config/mips/mips.opt:254
10576 msgid "Use a 64-bit long type"
10577 msgstr "Sử dụng một loại dài 64-bit"
10579 #: config/mips/mips.opt:258
10580 msgid "Pass the address of the ra save location to _mcount in $12"
10581 msgstr "Gửi địa chỉ của vị trí lưu ra cho _mcount trong $12"
10583 #: config/mips/mips.opt:262
10584 msgid "Don't optimize block moves"
10585 msgstr "Đừng tối ưu hoá sự di chuyển khối"
10587 #: config/mips/mips.opt:266
10588 msgid "Allow the use of MT instructions"
10589 msgstr "Cho phép sử dụng câu lệnh MT"
10591 #: config/mips/mips.opt:270
10592 msgid "Prevent the use of all floating-point operations"
10593 msgstr "Ngăn cản sử dụng lệnh dấu chấm động nào"
10595 #: config/mips/mips.opt:274
10597 msgid "Use MCU instructions"
10598 msgstr "Sử dụng câu lệnh môi giới"
10600 #: config/mips/mips.opt:278
10601 msgid "Do not use a cache-flushing function before calling stack trampolines"
10602 msgstr "Đừng sử dụng một hàm chuyển hết vùng nhớ tạm ra ngoài trước khi gọi trampoline stack"
10604 #: config/mips/mips.opt:282
10605 msgid "Do not use MDMX instructions"
10606 msgstr "Đừng sử dụng câu lệnh MDMX"
10608 #: config/mips/mips.opt:286
10609 msgid "Generate normal-mode code"
10610 msgstr "Tạo ra mã có chế độ thông thường"
10612 #: config/mips/mips.opt:290
10613 msgid "Do not use MIPS-3D instructions"
10614 msgstr "Đừng sử dụng câu lệnh MIPS-3D"
10616 #: config/mips/mips.opt:294
10617 msgid "Use paired-single floating-point instructions"
10618 msgstr "Sử dụng câu lệnh dấu chấm động đôi-đơn"
10620 #: config/mips/mips.opt:298
10621 msgid "-mr10k-cache-barrier=SETTING\tSpecify when r10k cache barriers should be inserted"
10622 msgstr "-mr10k-cache-barrier=THIẾT_LẬP\tGhi rõ khi nào nên chèn rào cản vùng nhớ tạm r10k"
10624 #: config/mips/mips.opt:302
10625 msgid "Valid arguments to -mr10k-cache-barrier=:"
10626 msgstr "Đối số hợp lệ cho -mr10k-cache-barrier=:"
10628 #: config/mips/mips.opt:315
10629 msgid "Try to allow the linker to turn PIC calls into direct calls"
10630 msgstr "Thử cho phép bộ liên kết chuyển đổi cuộc gọi PIC sang cuộc gọi trực tiếp"
10632 #: config/mips/mips.opt:319
10633 msgid "When generating -mabicalls code, make the code suitable for use in shared libraries"
10634 msgstr "Khi tạo ra mã -mabicalls, làm cho mã thích hợp với sử dụng trong thư viện dùng chung"
10636 #: config/mips/mips.opt:323
10637 msgid "Restrict the use of hardware floating-point instructions to 32-bit operations"
10638 msgstr "Hạn chế sử dụng câu lệnh dấu chấm động phần cứng thành thao tác 32-bit"
10640 #: config/mips/mips.opt:327
10641 msgid "Use SmartMIPS instructions"
10642 msgstr "Sử dụng câu lệnh SmartMIPS"
10644 #: config/mips/mips.opt:331
10645 msgid "Prevent the use of all hardware floating-point instructions"
10646 msgstr "Ngăn cản sử dụng câu lệnh nào có loại dấu chấm động phần cứng"
10648 #: config/mips/mips.opt:335
10649 msgid "Optimize lui/addiu address loads"
10650 msgstr "Tối ưu hoá việc nạp địa chỉ lui/addiu"
10652 #: config/mips/mips.opt:339
10653 msgid "Assume all symbols have 32-bit values"
10654 msgstr "Giả sử là mọi ký hiệu đều có giá trị 32-bit"
10656 #: config/mips/mips.opt:343
10657 msgid "Use synci instruction to invalidate i-cache"
10658 msgstr "Sử dụng câu lệnh synci để làm mất hiệu lực i-cache"
10660 #: config/mips/mips.opt:347
10661 msgid "-mtune=PROCESSOR\tOptimize the output for PROCESSOR"
10662 msgstr "-mtune=BỘ_XỬ_LÝ\tTối ưu hoá kết xuất cho bộ xử lý này"
10664 #: config/mips/mips.opt:355
10665 msgid "Perform VR4130-specific alignment optimizations"
10666 msgstr "Tối ưu hoá sự xếp hàng một cách đặc trưng cho VR4130"
10668 #: config/mips/mips.opt:359
10669 msgid "Lift restrictions on GOT size"
10670 msgstr "Bỏ giới hạn về kích cỡ GOT"
10672 #: config/mips/mips-tables.opt:24
10673 msgid "Known MIPS CPUs (for use with the -march= and -mtune= options):"
10674 msgstr "Không hiểu MIPS CPUs (để dùng với tùy chọn -march= và -mtune=):"
10676 #: config/mips/mips-tables.opt:28
10677 msgid "Known MIPS ISA levels (for use with the -mips option):"
10678 msgstr "Không hiểu mức MIPS ISA (để dùng với tùy chọn -mips):"
10680 #: config/tilegx/tilegx.opt:30
10681 msgid "Known TILE-Gx CPUs (for use with the -mcpu= option):"
10682 msgstr "Không hiểuTILE-Gx CPUs (để dùng với tùy chọn -mcpu=):"
10684 #: config/tilegx/tilegx.opt:37
10686 msgid "Compile with 32 bit longs and pointers."
10687 msgstr "Biên dịch cho hàm trỏ loại 32-bit"
10689 #: config/tilegx/tilegx.opt:41
10691 msgid "Compile with 64 bit longs and pointers."
10692 msgstr "Biên dịch cho hàm trỏ loại 64-bit"
10694 #: config/tilegx/tilegx.opt:45
10696 msgid "Use given TILE-Gx code model"
10697 msgstr "Sử dụng mẫu mã SPARC-V9 đưa ra"
10699 #: java/lang.opt:122
10700 msgid "Warn if deprecated empty statements are found"
10701 msgstr "Cảnh báo nếu tìm câu lệnh trống bị phản đối"
10703 #: java/lang.opt:126
10704 msgid "Warn if .class files are out of date"
10705 msgstr "Cảnh báo nếu có tập tin .class quá cũ"
10707 #: java/lang.opt:130
10708 msgid "Warn if modifiers are specified when not necessary"
10709 msgstr "Cảnh báo nếu ghi rõ bộ sửa đổi không cần thiết"
10711 #: java/lang.opt:150
10712 msgid "--CLASSPATH\tDeprecated; use --classpath instead"
10713 msgstr "--CLASSPATH\tBị phản đối; có nên sử dụng --classpath để thay thế"
10715 #: java/lang.opt:157
10716 msgid "Permit the use of the assert keyword"
10717 msgstr "Cho phép sử dụng từ khoá assert"
10719 #: java/lang.opt:179
10720 msgid "--bootclasspath=<path>\tReplace system path"
10721 msgstr "--bootclasspath=<đường_dẫn>\tThay thế đường dẫn hệ thống"
10723 #: java/lang.opt:183
10724 msgid "Generate checks for references to NULL"
10725 msgstr "Tạo ra sự kiểm tra có tham chiếu đến NULL (vô giá trị)"
10727 #: java/lang.opt:187
10728 msgid "--classpath=<path>\tSet class path"
10729 msgstr "--classpath=<đường_dẫn>\tLập đường dẫn hạng"
10731 #: java/lang.opt:194
10732 msgid "Output a class file"
10733 msgstr "Xuất một tập tin hạng"
10735 #: java/lang.opt:198
10736 msgid "Alias for -femit-class-file"
10737 msgstr "Bí danh cho -femit-class-file"
10739 #: java/lang.opt:202
10740 msgid "--encoding=<encoding>\tChoose input encoding (defaults from your locale)"
10741 msgstr "--encoding=<mã_ký_tự>\tChọn mã ký tự của đầu vào (mặc định là miền địa phương)"
10743 #: java/lang.opt:206
10744 msgid "--extdirs=<path>\tSet the extension directory path"
10745 msgstr "--extdirs=<đường_dẫn>\tLập đường dẫn đến thư mục phần mở rộng"
10747 #: java/lang.opt:216
10748 msgid "Input file is a file with a list of filenames to compile"
10749 msgstr "Tập tin nhập vào là một tập tin chứa danh sách các tên tập tin cần biên dịch"
10751 #: java/lang.opt:223
10752 msgid "Always check for non gcj generated classes archives"
10753 msgstr "Lúc nào cũng kiểm tra có kho lưu hạng không phải được gcj tạo ra"
10755 #: java/lang.opt:227
10756 msgid "Assume the runtime uses a hash table to map an object to its synchronization structure"
10757 msgstr "Giả sử là lúc chạy thì sử dụng một bảng chuỗi duy nhất để ánh xạ một đối tượng tới cấu trúc đồng bộ của nó"
10759 #: java/lang.opt:231
10760 msgid "Generate instances of Class at runtime"
10761 msgstr "Lúc chạy thì tạo ra các thể hiện Hạng"
10763 #: java/lang.opt:235
10764 msgid "Use offset tables for virtual method calls"
10765 msgstr "Sử dụng bảng hiệu số cho cuộc gọi phương pháp ảo"
10767 #: java/lang.opt:242
10768 msgid "Assume native functions are implemented using JNI"
10769 msgstr "Giả sử là các hàm sở hữu được thực hiện dùng JNI"
10771 #: java/lang.opt:246
10772 msgid "Enable optimization of static class initialization code"
10773 msgstr "Hiệu lực sự tối ưu hoá mã sơ khởi hạng tĩnh"
10775 #: java/lang.opt:253
10776 msgid "Reduce the amount of reflection meta-data generated"
10777 msgstr "Giảm số lượng siêu dữ liệu phản chiếu được tạo ra"
10779 #: java/lang.opt:257
10780 msgid "Enable assignability checks for stores into object arrays"
10781 msgstr "Hiệu lực sự kiểm tra khả năng sự gán cho việc lưu vào mảng đối tượng"
10783 #: java/lang.opt:261
10784 msgid "Generate code for the Boehm GC"
10785 msgstr "Tạo ra mã cho Boehm GC"
10787 #: java/lang.opt:265
10788 msgid "Call a library routine to do integer divisions"
10789 msgstr "Gọi một hàm thư viện để chia số nguyên"
10791 #: java/lang.opt:269
10792 msgid "Generate code for built-in atomic operations"
10793 msgstr "Tạo ra mã cho các thao tác atomic dựng sẵn"
10795 #: java/lang.opt:273
10796 msgid "Generated should be loaded by bootstrap loader"
10797 msgstr "Điều được tạo ra thì nên được nạp bởi bộ nạp và khởi động"
10799 #: java/lang.opt:277
10800 msgid "Set the source language version"
10801 msgstr "Lập phiên bản ngôn ngữ nguồn"
10803 #: java/lang.opt:281
10804 msgid "Set the target VM version"
10805 msgstr "Lập phiên bản VM đích"
10808 msgid "Run the link-time optimizer in local transformation (LTRANS) mode."
10812 msgid "Specify a file to which a list of files output by LTRANS is written."
10816 msgid "Run the link-time optimizer in whole program analysis (WPA) mode."
10820 msgid "The resolution file"
10821 msgstr "Tập tin phân giải"
10824 msgid "Display this information"
10825 msgstr "Hiển thị thông tin này"
10828 msgid "--help=<class>\tDisplay descriptions of a specific class of options. <class> is one or more of optimizers, target, warnings, undocumented, params"
10832 msgid "Alias for --help=target"
10833 msgstr "Bí danh cho --help=đích"
10836 msgid "--param <param>=<value>\tSet parameter <param> to value. See below for a complete list of parameters"
10840 msgid "-O<number>\tSet optimization level to <number>"
10841 msgstr "-O<số>\tĐặt mức tối ưu hóa thành <số>"
10844 msgid "Optimize for space rather than speed"
10845 msgstr "Tối ưu hóa về kích thước thay vì tốc độ"
10848 msgid "Optimize for speed disregarding exact standards compliance"
10852 msgid "Optimize for debugging experience rather than speed or size"
10856 msgid "This switch is deprecated; use -Wextra instead"
10860 msgid "Warn about returning structures, unions or arrays"
10864 msgid "Warn if a loop with constant number of iterations triggers undefined behavior"
10868 msgid "Warn if an array is accessed out of bounds"
10872 msgid "Warn about inappropriate attribute usage"
10876 msgid "Warn about pointer casts which increase alignment"
10881 msgid "Warn when a #warning directive is encountered"
10882 msgstr "Xuất một vết ngược khi gặp lỗi lúc chạy"
10885 msgid "Warn about uses of __attribute__((deprecated)) declarations"
10889 msgid "Warn when an optimization pass is disabled"
10890 msgstr "Cảnh báo khi tối ưu hóa bị tắt đi"
10893 msgid "Treat all warnings as errors"
10894 msgstr "Coi các cảnh báo như là các lỗi"
10897 msgid "Treat specified warning as error"
10898 msgstr "Coi các cảnh báo đã chỉ ra như là một lỗi"
10901 msgid "Exit on the first error occurred"
10905 msgid "-Wframe-larger-than=<number>\tWarn if a function's stack frame requires more than <number> bytes"
10909 msgid "Warn when attempting to free a non-heap object"
10913 msgid "Warn when an inlined function cannot be inlined"
10914 msgstr "Cảnh báo khi không không thể dùng hàm chung dòng"
10917 msgid "Warn when an atomic memory model parameter is known to be outside the valid range."
10921 msgid "-Wlarger-than=<number>\tWarn if an object is larger than <number> bytes"
10922 msgstr "-Wlarger-than=<số>\tCảnh báo nếu một đối tượng lớn hơnn <số> byte"
10925 msgid "Warn if the loop cannot be optimized due to nontrivial assumptions."
10929 msgid "Warn about overflow in arithmetic expressions"
10933 msgid "Warn when the packed attribute has no effect on struct layout"
10937 msgid "Warn when padding is required to align structure members"
10941 msgid "Issue warnings needed for strict compliance to the standard"
10945 msgid "Warn when one local variable shadows another"
10949 msgid "Warn when not issuing stack smashing protection for some reason"
10953 msgid "Warn if stack usage might be larger than specified amount"
10956 #: common.opt:612 common.opt:616
10957 msgid "Warn about code which might break strict aliasing rules"
10960 #: common.opt:620 common.opt:624
10961 msgid "Warn about optimizations that assume that signed overflow is undefined"
10966 msgid "Warn about functions which might be candidates for __attribute__((const))"
10967 msgstr "Cảnh báo về hàm có thể yêu cầu thuộc tính định dạng"
10971 msgid "Warn about functions which might be candidates for __attribute__((pure))"
10972 msgstr "Cảnh báo về hàm có thể yêu cầu thuộc tính định dạng"
10976 msgid "Warn about functions which might be candidates for __attribute__((noreturn))"
10977 msgstr "Cảnh báo về hàm có thể yêu cầu thuộc tính định dạng"
10980 msgid "Do not suppress warnings from system headers"
10985 msgid "Warn whenever a trampoline is generated"
10986 msgstr "Cảnh báo khi nào đoạn điều kiện loại bị bỏ qua."
10989 msgid "Warn if a comparison is always true or always false due to the limited range of the data type"
10993 msgid "Warn about uninitialized automatic variables"
10997 msgid "Warn about maybe uninitialized automatic variables"
10998 msgstr "Cảnh báo về các biến tự động tự động không được khởi tạo"
11001 msgid "Enable all -Wunused- warnings"
11002 msgstr "Bật tấ cả -Wunused- warnings"
11005 msgid "Warn when a function parameter is only set, otherwise unused"
11006 msgstr "Cảnh báo khi tham số của hàm chỉ được đặt, nếu không thì không sử dụng"
11009 msgid "Warn when a variable is only set, otherwise unused"
11010 msgstr "Cảnh báo khi biến chỉ được đặt, nếu không thì không sử dụng"
11013 msgid "Warn when a function is unused"
11014 msgstr "Cảnh báo khi hàm không được dùng"
11017 msgid "Warn when a label is unused"
11018 msgstr "Cảnh báo khi nhãn không được dùng"
11021 msgid "Warn when a function parameter is unused"
11022 msgstr "Cảnh báo khi tham số của hàm không được dùng"
11025 msgid "Warn when an expression value is unused"
11026 msgstr "Cảnh báo khi giá trị của biểu thức không được dùng"
11029 msgid "Warn when a variable is unused"
11030 msgstr "Cảnh báo khi biến không được dùng"
11033 msgid "Warn in case profiles in -fprofile-use do not match"
11037 msgid "Warn when a vector operation is compiled outside the SIMD"
11041 msgid "-aux-info <file>\tEmit declaration information into <file>"
11045 msgid "-d<letters>\tEnable dumps from specific passes of the compiler"
11049 msgid "-dumpbase <file>\tSet the file basename to be used for dumps"
11053 msgid "-dumpdir <dir>\tSet the directory name to be used for dumps"
11057 msgid "Aggressively optimize loops using language constraints"
11061 msgid "Align the start of functions"
11062 msgstr "Chỉnh đầu của hàm"
11065 msgid "Align labels which are only reached by jumping"
11069 msgid "Align all labels"
11070 msgstr "Cân chỉnh tất cả các nhãn"
11073 msgid "Align the start of loops"
11074 msgstr "Chỉnh đầu của vòng lặp"
11077 msgid "Enable AddressSanitizer, a memory error detector"
11081 msgid "Enable ThreadSanitizer, a data race detector"
11085 msgid "Generate unwind tables that are exact at each instruction boundary"
11089 msgid "Generate auto-inc/dec instructions"
11093 msgid "Generate code to check bounds before indexing arrays"
11097 msgid "Replace add, compare, branch with branch on count register"
11101 msgid "Use profiling information for branch probabilities"
11105 msgid "Perform branch target load optimization before prologue / epilogue threading"
11109 msgid "Perform branch target load optimization after prologue / epilogue threading"
11113 msgid "Restrict target load migration not to re-use registers in any basic block"
11117 msgid "-fcall-saved-<register>\tMark <register> as being preserved across functions"
11121 msgid "-fcall-used-<register>\tMark <register> as being corrupted by function calls"
11125 msgid "Save registers around function calls"
11129 msgid "Compare the results of several data dependence analyzers."
11133 msgid "Looks for opportunities to reduce stack adjustments and stack references."
11137 msgid "Do not put uninitialized globals in the common section"
11141 msgid "-fcompare-debug[=<opts>]\tCompile with and without e.g. -gtoggle, and compare the final-insns dump"
11145 msgid "Run only the second compilation of -fcompare-debug"
11149 msgid "Perform comparison elimination after register allocation has finished"
11153 msgid "Do not perform optimizations increasing noticeably stack usage"
11157 msgid "Perform a register copy-propagation optimization pass"
11161 msgid "Perform cross-jumping optimization"
11165 msgid "When running CSE, follow jumps to their targets"
11169 msgid "Omit range reduction step when performing complex division"
11173 msgid "Complex multiplication and division follow Fortran rules"
11177 msgid "Place data items into their own section"
11181 msgid "List all available debugging counters with their limits and counts."
11185 msgid "-fdbg-cnt=<counter>:<limit>[,<counter>:<limit>,...]\tSet the debug counter limit. "
11189 msgid "Map one directory name to another in debug information"
11193 msgid "Output .debug_types section when using DWARF v4 debuginfo."
11197 msgid "Defer popping functions args from stack until later"
11201 msgid "Attempt to fill delay slots of branch instructions"
11205 msgid "Delete dead instructions that may throw exceptions"
11209 msgid "Delete useless null pointer checks"
11214 msgid "Try to convert virtual calls to direct ones."
11215 msgstr "Thử cho phép bộ liên kết chuyển đổi cuộc gọi PIC sang cuộc gọi trực tiếp"
11218 msgid "-fdiagnostics-show-location=[once|every-line]\tHow often to emit source location at the beginning of line-wrapped diagnostics"
11222 msgid "Show the source line with a caret indicating the column"
11226 msgid "Amend appropriate diagnostic messages with the command line option that controls them"
11230 msgid "-fdisable-[tree|rtl|ipa]-<pass>=range1+range2 disables an optimization pass"
11234 msgid "-fenable-[tree|rtl|ipa]-<pass>=range1+range2 enables an optimization pass"
11238 msgid "-fdump-<type>\tDump various compiler internals to a file"
11242 msgid "-fdump-final-insns=filename\tDump to filename the insns at the end of translation"
11246 msgid "-fdump-go-spec=filename\tWrite all declarations to file as Go code"
11250 msgid "Suppress output of addresses in debugging dumps"
11255 msgid "Dump optimization passes"
11256 msgstr "%s: sai số lần thực hiện"
11259 msgid "Suppress output of instruction numbers, line number notes and addresses in debugging dumps"
11263 msgid "Suppress output of previous and next insn numbers in debugging dumps"
11267 msgid "Enable CFI tables via GAS assembler directives."
11272 msgid "Perform early inlining"
11273 msgstr "Hành động thực thi:"
11276 msgid "Perform DWARF2 duplicate elimination"
11280 msgid "Perform interprocedural reduction of aggregates"
11283 #: common.opt:1087 common.opt:1091
11284 msgid "Perform unused type elimination in debug info"
11288 msgid "Do not suppress C++ class debug information."
11292 msgid "Enable exception handling"
11293 msgstr "Bật tiếp nhận ngoại lệ"
11296 msgid "Perform a number of minor, expensive optimizations"
11300 msgid "-fexcess-precision=[fast|standard]\tSpecify handling of excess floating-point precision"
11305 msgid "unknown excess precision style %qs"
11306 msgstr "không rõ hàm đặc tả %qs"
11309 msgid "Output lto objects containing both the intermediate language and binary output."
11313 msgid "Assume no NaNs or infinities are generated"
11317 msgid "-ffixed-<register>\tMark <register> as being unavailable to the compiler"
11321 msgid "Don't allocate floats and doubles in extended-precision registers"
11325 msgid "Perform a forward propagation pass on RTL"
11329 msgid "-ffp-contract=[off|on|fast] Perform floating-point expression contraction."
11334 msgid "unknown floating point contraction style %qs"
11335 msgstr "Để vào TOC hằng số loại điểm phù động"
11338 msgid "Allow function addresses to be held in registers"
11342 msgid "Place each function into its own section"
11346 msgid "Perform global common subexpression elimination"
11350 msgid "Perform enhanced load motion during global common subexpression elimination"
11354 msgid "Perform store motion after global common subexpression elimination"
11358 msgid "Perform redundant load after store elimination in global common subexpression"
11362 msgid "Perform global common subexpression elimination after register allocation"
11366 msgid "Enable in and out of Graphite representation"
11370 msgid "Enable Graphite Identity transformation"
11374 msgid "Enable hoisting adjacent loads to encourage generating conditional move"
11378 msgid "Mark all loops as parallel"
11379 msgstr "Đánh dấu tất cả các vòng lặp là xử lý song song"
11382 msgid "Enable Loop Strip Mining transformation"
11386 msgid "Enable Loop Interchange transformation"
11391 msgid "Enable Loop Blocking transformation"
11392 msgstr "kích cỡ tile (đơn vị dữ liệu) để chặn vòng lặp"
11395 msgid "Enable support for GNU transactional memory"
11399 msgid "Enable the ISL based loop nest optimizer"
11403 msgid "Force bitfield accesses to match their type width"
11408 msgid "Enable guessing of branch probabilities"
11409 msgstr " -b, --branch-probabilities Bao gồm trong kết xuất các xác xuất nhánh\n"
11413 msgid "Process #ident directives"
11414 msgstr "IDENT: socket() không thành công"
11417 msgid "Perform conversion of conditional jumps to branchless equivalents"
11421 msgid "Perform conversion of conditional jumps to conditional execution"
11425 msgid "-fstack-reuse=[all|named_vars|none] Set stack reuse level for local variables."
11430 msgid "unknown Stack Reuse Level %qs"
11431 msgstr "không rõ chế độ lệnh"
11434 msgid "Convert conditional jumps in innermost loops to branchless equivalents"
11438 msgid "Also if-convert conditional jumps containing memory writes"
11442 msgid "Do not generate .size directives"
11443 msgstr "Đừng tạo ra chỉ thị .size"
11447 msgid "Perform indirect inlining"
11448 msgstr "khối gián tiếp đôi"
11451 msgid "Enable inlining of function declared \"inline\", disabling disables all inlining"
11455 msgid "Integrate functions into their callers when code size is known not to grow"
11460 msgid "Integrate functions not declared \"inline\" into their callers when profitable"
11461 msgstr "hàm không phải được tuyên bố trực tiếp, và kích cỡ mã sẽ tăng lại"
11464 msgid "Integrate functions only required by their single caller"
11468 msgid "-finline-limit=<number>\tLimit the size of inlined functions to <number>"
11472 msgid "Inline __atomic operations when a lock free instruction sequence is available."
11476 msgid "Instrument function entry and exit with profiling calls"
11480 msgid "-finstrument-functions-exclude-function-list=name,... Do not instrument listed functions"
11484 msgid "-finstrument-functions-exclude-file-list=filename,... Do not instrument functions listed in files"
11488 msgid "Perform Interprocedural constant propagation"
11492 msgid "Perform cloning to make Interprocedural constant propagation stronger"
11496 msgid "Perform interprocedural profile propagation"
11500 msgid "Perform interprocedural points-to analysis"
11504 msgid "Discover pure and const functions"
11508 msgid "Discover readonly and non addressable static variables"
11512 msgid "-fira-algorithm=[CB|priority] Set the used IRA algorithm"
11517 msgid "unknown IRA algorithm %qs"
11518 msgstr "không hiểu thuật toán IRA %qs"
11521 msgid "-fira-region=[one|all|mixed] Set regions for IRA"
11526 msgid "unknown IRA region %qs"
11527 msgstr "không hiểu vùng IRA %qs"
11529 #: common.opt:1401 common.opt:1406
11530 msgid "Use IRA based register pressure calculation"
11534 msgid "Share slots for saving different hard registers."
11538 msgid "Share stack slots for spilled pseudo-registers."
11542 msgid "-fira-verbose=<number>\tControl IRA's level of diagnostic messages."
11546 msgid "Optimize induction variables on trees"
11550 msgid "Use jump tables for sufficiently large switch statements"
11554 msgid "Generate code for functions even if they are fully inlined"
11558 msgid "Emit static const variables even if they are not used"
11562 msgid "Give external symbols a leading underscore"
11567 msgid "Enable link-time optimization."
11568 msgstr "Cho phép tối ưu hoá từ chương trình gọi"
11571 msgid "Link-time optimization with number of parallel jobs or jobserver."
11575 msgid "Partition symbols and vars at linktime based on object files they originate from"
11579 msgid "Partition functions and vars at linktime into approximately same sized buckets"
11583 msgid "Put every symbol into separate partition"
11588 msgid "Disable partioning and streaming"
11589 msgstr "Tắt sử dụng « DT_RUNPATH » và « DT_FLAGS »"
11592 msgid "-flto-compression-level=<number>\tUse zlib compression level <number> for IL"
11596 msgid "Report various link-time optimization statistics"
11600 msgid "Set errno after built-in math functions"
11605 msgid "-fmax-errors=<number>\tMaximum number of errors to report"
11606 msgstr "-fmax-errors=<số>\tSố tối đa các lỗi cần thông báo"
11609 msgid "Report on permanent memory allocation"
11613 msgid "Report on permanent memory allocation in WPA only"
11617 msgid "Attempt to merge identical constants and constant variables"
11621 msgid "Attempt to merge identical constants across compilation units"
11625 msgid "Attempt to merge identical debug strings across compilation units"
11629 msgid "-fmessage-length=<number>\tLimit diagnostics to <number> characters per line. 0 suppresses line-wrapping"
11633 msgid "Perform SMS based modulo scheduling before the first scheduling pass"
11637 msgid "Perform SMS based modulo scheduling with register moves allowed"
11641 msgid "Move loop invariant computations out of loops"
11645 msgid "Use the RTL dead code elimination pass"
11649 msgid "Use the RTL dead store elimination pass"
11653 msgid "Enable/Disable the traditional scheduling in loops that already passed modulo scheduling"
11657 msgid "Support synchronous non-call exceptions"
11661 msgid "When possible do not generate stack frames"
11666 msgid "Enable all optimization info dumps on stderr"
11667 msgstr "Hiệu lực số tối ưu hoá bộ liên kết"
11670 msgid "-fopt-info[-<type>=filename]\tDump compiler optimization details"
11674 msgid "Do the full register move optimization pass"
11678 msgid "Optimize sibling and tail recursive calls"
11683 msgid "Perform partial inlining"
11684 msgstr "không cho phép bạn chạy tiến trình xây dựng bộ phận ở tình trạng « $state »"
11686 #: common.opt:1567 common.opt:1571
11687 msgid "Report on memory allocation before interprocedural optimization"
11691 msgid "Pack structure members together without holes"
11695 msgid "-fpack-struct=<number>\tSet initial maximum structure member alignment"
11699 msgid "Return small aggregates in memory, not registers"
11704 msgid "Perform loop peeling"
11705 msgstr "mount: stolen loop=%s (vòng lặp bị ăn cắp)"
11708 msgid "Enable machine specific peephole optimizations"
11712 msgid "Enable an RTL peephole pass before sched2"
11716 msgid "Generate position-independent code if possible (large mode)"
11720 msgid "Generate position-independent code for executables if possible (large mode)"
11724 msgid "Generate position-independent code if possible (small mode)"
11728 msgid "Generate position-independent code for executables if possible (small mode)"
11732 msgid "Specify a plugin to load"
11733 msgstr "Chỉ định phần bổ sung cần nạp"
11736 msgid "-fplugin-arg-<name>-<key>[=<value>]\tSpecify argument <key>=<value> for plugin <name>"
11737 msgstr "-fplugin-arg-<tên>-<khóa>[=<giá trị>]\tChỉ định đối số <khóa>=<giá trị> cho plugin <tên>"
11740 msgid "Run predictive commoning optimization."
11744 msgid "Generate prefetch instructions, if available, for arrays in loops"
11748 msgid "Enable basic program profiling code"
11752 msgid "Insert arc-based program profiling code"
11756 msgid "Set the top-level directory for storing the profile data."
11760 msgid "Enable correction of flow inconsistent profile data input"
11764 msgid "Enable common options for generating profile info for profile feedback directed optimizations"
11768 msgid "Enable common options for generating profile info for profile feedback directed optimizations, and set -fprofile-dir="
11772 msgid "Enable common options for performing profile feedback directed optimizations"
11776 msgid "Enable common options for performing profile feedback directed optimizations, and set -fprofile-dir="
11780 msgid "Insert code to profile values of expressions"
11785 msgid "Report on consistency of profile"
11786 msgstr "liệt kê các tập tin được lưu trữ vào stderr (đầu ra lỗi chuẩn)"
11789 msgid "-frandom-seed=<string>\tMake compile reproducible using <string>"
11793 msgid "Record gcc command line switches in the object file."
11798 msgid "Return small aggregates in registers"
11799 msgstr "Trả lại các cấu trúc nhỏ trong thanh ghi (SVR4 mặc định)"
11803 msgid "Enables a register move optimization"
11804 msgstr "nguồn thanh ghi trong di chuyển trực tiếp"
11807 msgid "Perform a register renaming optimization pass"
11811 msgid "Reorder basic blocks to improve code placement"
11815 msgid "Reorder basic blocks and partition into hot and cold sections"
11819 msgid "Reorder functions to improve code placement"
11823 msgid "Add a common subexpression elimination pass after loop optimizations"
11827 msgid "Disable optimizations that assume default FP rounding behavior"
11831 msgid "Enable scheduling across basic blocks"
11835 msgid "Enable register pressure sensitive insn scheduling"
11839 msgid "Allow speculative motion of non-loads"
11843 msgid "Allow speculative motion of some loads"
11847 msgid "Allow speculative motion of more loads"
11851 msgid "-fsched-verbose=<number>\tSet the verbosity level of the scheduler"
11855 msgid "If scheduling post reload, do superblock scheduling"
11859 msgid "Reschedule instructions before register allocation"
11863 msgid "Reschedule instructions after register allocation"
11867 msgid "Schedule instructions using selective scheduling algorithm"
11871 msgid "Run selective scheduling after reload"
11875 msgid "Perform software pipelining of inner loops during selective scheduling"
11879 msgid "Perform software pipelining of outer loops during selective scheduling"
11883 msgid "Reschedule pipelined regions without pipelining"
11887 msgid "Allow premature scheduling of queued insns"
11891 msgid "-fsched-stalled-insns=<number>\tSet number of queued insns that can be prematurely scheduled"
11895 msgid "Set dependence distance checking in premature scheduling of queued insns"
11899 msgid "-fsched-stalled-insns-dep=<number>\tSet dependence distance checking in premature scheduling of queued insns"
11903 msgid "Enable the group heuristic in the scheduler"
11907 msgid "Enable the critical path heuristic in the scheduler"
11911 msgid "Enable the speculative instruction heuristic in the scheduler"
11915 msgid "Enable the rank heuristic in the scheduler"
11919 msgid "Enable the last instruction heuristic in the scheduler"
11923 msgid "Enable the dependent count heuristic in the scheduler"
11927 msgid "Access data in the same section from shared anchor points"
11931 msgid "Turn on Redundant Extensions Elimination pass."
11935 msgid "Show column numbers in diagnostics, when available. Default on"
11939 msgid "Emit function prologues only before parts of the function that need it,"
11943 msgid "Disable optimizations observable by IEEE signaling NaNs"
11947 msgid "Disable floating point optimizations that ignore the IEEE signedness of zero"
11951 msgid "Convert floating point constants to single precision constants"
11955 msgid "Split lifetimes of induction variables when loops are unrolled"
11960 msgid "Generate discontiguous stack frames"
11961 msgstr "Tạo ra các khung đống làm hợp với APCS"
11964 msgid "Split wide types into independent registers"
11968 msgid "Apply variable expansion when loops are unrolled"
11972 msgid "-fstack-check=[no|generic|specific]\tInsert stack checking code into the program"
11976 msgid "Insert stack checking code into the program. Same as -fstack-check=specific"
11980 msgid "-fstack-limit-register=<register>\tTrap if the stack goes past <register>"
11984 msgid "-fstack-limit-symbol=<name>\tTrap if the stack goes past symbol <name>"
11988 msgid "Use propolice as a stack protection method"
11992 msgid "Use a stack protection method for every function"
11997 msgid "Output stack usage information on a per-function basis"
11998 msgstr "Sử dụng lại r30 một cách từng hàm"
12001 msgid "Assume strict aliasing rules apply"
12005 msgid "Treat signed overflow as undefined"
12009 msgid "Implement __atomic operations via libcalls to legacy __sync functions"
12013 msgid "Check for syntax errors, then stop"
12014 msgstr "Kiểm tra lỗi cú pháp, sau đó dừng lại"
12017 msgid "Create data files needed by \"gcov\""
12022 msgid "Perform jump threading optimizations"
12023 msgstr "Tối ưu hoá sự xếp hàng một cách đặc trưng cho VR4130"
12026 msgid "Report the time taken by each compiler pass"
12030 msgid "-ftls-model=[global-dynamic|local-dynamic|initial-exec|local-exec]\tSet the default thread-local storage code generation model"
12035 msgid "unknown TLS model %qs"
12036 msgstr "không hiểu mô hình TLS %qs"
12039 msgid "Reorder top level functions, variables, and asms"
12043 msgid "Perform superblock formation via tail duplication"
12047 msgid "Assume floating-point operations can trap"
12051 msgid "Trap for signed overflow in addition, subtraction and multiplication"
12055 msgid "Enable SSA-CCP optimization on trees"
12060 msgid "Enable SSA-BIT-CCP optimization on trees"
12061 msgstr "Hiệu lực số tối ưu hoá bộ liên kết"
12064 msgid "Enable loop header copying on trees"
12068 msgid "Enable coalescing of copy-related user variables that are inlined"
12072 msgid "Enable coalescing of all copy-related user variables"
12076 msgid "Replace SSA temporaries with better names in copies"
12080 msgid "Enable copy propagation on trees"
12084 msgid "Transform condition stores into unconditional ones"
12088 msgid "Perform conversions of switch initializations."
12092 msgid "Enable SSA dead code elimination optimization on trees"
12097 msgid "Enable dominator optimizations"
12098 msgstr "Hiệu lực số tối ưu hoá bộ liên kết"
12102 msgid "Enable tail merging on trees"
12103 msgstr "Hiệu lực phần lớn các thông điệp cảnh báo"
12107 msgid "Enable dead store elimination"
12108 msgstr "Hiệu lực câu lệnh nạp/lưu chưa xếp hàng"
12111 msgid "Enable forward propagation on trees"
12115 msgid "Enable Full Redundancy Elimination (FRE) on trees"
12120 msgid "Enable string length optimizations on trees"
12121 msgstr "Hiệu lực số tối ưu hoá bộ liên kết"
12124 msgid "Enable loop distribution on trees"
12128 msgid "Enable loop distribution for patterns transformed into a library call"
12132 msgid "Enable loop invariant motion on trees"
12136 msgid "Enable loop interchange transforms. Same as -floop-interchange"
12140 msgid "Create canonical induction variables in loops"
12144 msgid "Enable loop optimizations on tree level"
12149 msgid "Enable automatic parallelization of loops"
12150 msgstr "&Bật tự động kiểm tra phiên bản mới"
12153 msgid "Enable hoisting loads from conditional pointers."
12157 msgid "Enable SSA-PRE optimization on trees"
12161 msgid "In SSA-PRE optimization on trees, enable partial-partial redundancy elimination"
12165 msgid "Perform function-local points-to analysis on trees."
12169 msgid "Enable reassociation on tree level"
12173 msgid "Enable SSA code sinking on trees"
12177 msgid "Perform straight-line strength reduction"
12181 msgid "Perform scalar replacement of aggregates"
12185 msgid "Replace temporary expressions in the SSA->normal pass"
12189 msgid "Perform live range splitting during the SSA->normal pass"
12193 msgid "Perform Value Range Propagation on trees"
12197 msgid "Compile whole compilation unit at a time"
12201 msgid "Perform loop unrolling when iteration count is known"
12205 msgid "Perform loop unrolling for all loops"
12209 msgid "Allow loop optimizations to assume that the loops behave in normal way"
12213 msgid "Allow optimization for floating-point arithmetic which may change the"
12217 msgid "Same as -fassociative-math for expressions which include division."
12221 msgid "Allow math optimizations that may violate IEEE or ISO standards"
12226 msgid "Perform loop unswitching"
12227 msgstr "mount: stolen loop=%s (vòng lặp bị ăn cắp)"
12230 msgid "Just generate unwind tables for exception handling"
12235 msgid "Use the bfd linker instead of the default linker"
12236 msgstr "dùng chương trình đã ghi rõ thay cho trình mặc định"
12240 msgid "Use the gold linker instead of the default linker"
12241 msgstr "dùng chương trình đã ghi rõ thay cho trình mặc định"
12245 msgid "Perform variable tracking"
12246 msgstr "AF theo-dấu-chủ-đề"
12249 msgid "Perform variable tracking by annotating assignments"
12253 msgid "Toggle -fvar-tracking-assignments"
12257 msgid "Perform variable tracking and also tag variables that are uninitialized"
12261 msgid "Enable loop vectorization on trees"
12265 msgid "-ftree-vectorizer-verbose=<number>\tThis switch is deprecated. Use -fopt-info instead."
12269 msgid "Enable basic block vectorization (SLP) on trees"
12273 msgid "Enable use of cost model in vectorization"
12277 msgid "Enable loop versioning when doing loop vectorization on trees"
12281 msgid "Enable copy propagation of scalar-evolution information."
12285 msgid "Add extra commentary to assembler output"
12289 msgid "-fvisibility=[default|internal|hidden|protected]\tSet the default symbol visibility"
12294 msgid "unrecognized visibility value %qs"
12295 msgstr "Không chấp nhận giá trị lô-gíc cho đối số %s"
12298 msgid "Use expression value profiles in optimizations"
12302 msgid "Construct webs and split unrelated uses of single variable"
12306 msgid "Enable conditional dead code elimination for builtin calls"
12311 msgid "Perform whole program optimizations"
12312 msgstr "Tối ưu hoá sự xếp hàng một cách đặc trưng cho VR4130"
12315 msgid "Assume signed arithmetic overflow wraps around"
12319 msgid "Put zero initialized data in the bss section"
12323 msgid "Generate debug information in default format"
12327 msgid "Generate debug information in COFF format"
12331 msgid "Generate debug information in DWARF v2 (or later) format"
12335 msgid "Generate debug information in default extended format"
12339 msgid "Don't generate DWARF pubnames and pubtypes sections."
12343 msgid "Generate DWARF pubnames and pubtypes sections."
12347 msgid "Don't record gcc command line switches in DWARF DW_AT_producer."
12351 msgid "Record gcc command line switches in DWARF DW_AT_producer."
12356 msgid "Don't generate debug information in separate .dwo files"
12357 msgstr "Xuất nhiều thông tin gỡ rối trong mã dịch mã số"
12361 msgid "Generate debug information in separate .dwo files"
12362 msgstr "Xuất nhiều thông tin gỡ rối trong mã dịch mã số"
12365 msgid "Generate debug information in STABS format"
12369 msgid "Generate debug information in extended STABS format"
12373 msgid "Emit DWARF additions beyond selected version"
12377 msgid "Don't emit DWARF additions beyond selected version"
12382 msgid "Toggle debug information generation"
12383 msgstr "Việc tạo ra bản báo cáo lỗi gặp lỗi."
12386 msgid "Generate debug information in VMS format"
12390 msgid "Generate debug information in XCOFF format"
12394 msgid "Generate debug information in extended XCOFF format"
12398 msgid "-iplugindir=<dir>\tSet <dir> to be the default plugin directory"
12402 msgid "-imultiarch <dir>\tSet <dir> to be the multiarch include subdirectory"
12406 msgid "-o <file>\tPlace output into <file>"
12407 msgstr "-o <tập tin>\tĐặt kết xuất vào <tập tin>"
12411 msgid "Enable function profiling"
12412 msgstr "Hiệu lực chế độ PIC Mô tả Hàm"
12415 msgid "Like -pedantic but issue them as errors"
12419 msgid "Do not display functions compiled or elapsed time"
12423 msgid "Enable verbose output"
12424 msgstr "Bật kết xuất chi tiết"
12427 msgid "Display the compiler's version"
12428 msgstr "Hiển thị thông tin về phiên bản của bộ biên dịch"
12431 msgid "Suppress warnings"
12432 msgstr "Thu hồi cảnh báo"
12435 msgid "Create a shared library"
12436 msgstr "Tạo thư viện dùng chung"
12439 msgid "Create a position independent executable"
12440 msgstr "Tạo một bản thực hiện không phụ thuộc vào vị trí"
12442 #: go/gofrontend/expressions.cc:102 c-family/c-common.c:1782 cp/cvt.c:1149
12444 #, gcc-internal-format
12445 msgid "value computed is not used"
12446 msgstr "giá trị được tính không được sử dụng"
12448 #: go/gofrontend/expressions.cc:857
12449 msgid "invalid use of type"
12450 msgstr "sử dụng kiểu sai"
12452 #: go/gofrontend/expressions.cc:2535 go/gofrontend/expressions.cc:2601
12453 #: go/gofrontend/expressions.cc:2617
12454 msgid "constant refers to itself"
12455 msgstr "hằng tham chiếu đến chính nó"
12457 #: go/gofrontend/expressions.cc:3909
12458 msgid "expected numeric type"
12459 msgstr "cần kiểu số"
12461 #: go/gofrontend/expressions.cc:3914
12462 msgid "expected boolean type"
12463 msgstr "cần kiểu boolean"
12465 #: go/gofrontend/expressions.cc:3920
12466 msgid "expected integer or boolean type"
12467 msgstr "cần số nguyên hoặc lôgíc"
12469 #: go/gofrontend/expressions.cc:3927
12471 msgid "invalid operand for unary %<&%>"
12472 msgstr "sai lập toán hạng cho mã « %c »"
12474 #: go/gofrontend/expressions.cc:3936
12475 msgid "expected pointer"
12476 msgstr "cần con trỏ"
12478 #: go/gofrontend/expressions.cc:5610
12480 msgid "invalid comparison of nil with nil"
12481 msgstr "&Thay thế ký tự không hợp lệ bằng:"
12483 #: go/gofrontend/expressions.cc:5616 go/gofrontend/expressions.cc:5634
12485 msgid "incompatible types in binary expression"
12486 msgstr "Gặp loại saio trong biểu thức bất biến"
12488 #: go/gofrontend/expressions.cc:5648
12490 msgid "shift of non-integer operand"
12491 msgstr "substr: (chuỗi phụ) sẽ cắt xén độ dài không phải số nguyên « %g »"
12493 #: go/gofrontend/expressions.cc:5653 go/gofrontend/expressions.cc:5661
12494 msgid "shift count not unsigned integer"
12497 #: go/gofrontend/expressions.cc:5666
12498 msgid "negative shift count"
12499 msgstr "số lượng dịch âm"
12501 #: go/gofrontend/expressions.cc:6470
12502 msgid "object is not a method"
12503 msgstr "đối tượng không phải là phương thức"
12505 #: go/gofrontend/expressions.cc:6479
12507 msgid "method type does not match object type"
12508 msgstr "%s: kích cỡ đối tượng không tương ứng với kích cỡ của đích %s"
12510 #: go/gofrontend/expressions.cc:6721
12511 msgid "invalid use of %<...%> with builtin function"
12514 #: go/gofrontend/expressions.cc:6741 go/gofrontend/expressions.cc:6798
12515 #: go/gofrontend/expressions.cc:6843 go/gofrontend/expressions.cc:7602
12516 #: go/gofrontend/expressions.cc:7749 go/gofrontend/expressions.cc:7792
12517 #: go/gofrontend/expressions.cc:7848 go/gofrontend/expressions.cc:9036
12518 #: go/gofrontend/expressions.cc:9055
12519 msgid "not enough arguments"
12520 msgstr "không đủ đối số"
12522 #: go/gofrontend/expressions.cc:6743 go/gofrontend/expressions.cc:6800
12523 #: go/gofrontend/expressions.cc:7607 go/gofrontend/expressions.cc:7732
12524 #: go/gofrontend/expressions.cc:7754 go/gofrontend/expressions.cc:7797
12525 #: go/gofrontend/expressions.cc:7850 go/gofrontend/expressions.cc:8731
12526 #: go/gofrontend/expressions.cc:9041 go/gofrontend/expressions.cc:9062
12527 msgid "too many arguments"
12528 msgstr "quá nhiều đối số"
12530 #: go/gofrontend/expressions.cc:6802
12531 msgid "argument 1 must be a map"
12532 msgstr "đối số 1 phải là ánh xạ"
12534 #: go/gofrontend/expressions.cc:6869
12536 msgid "invalid type for make function"
12537 msgstr "kiểu sai cho hàm phương pháp C++"
12539 #: go/gofrontend/expressions.cc:6883
12540 msgid "length required when allocating a slice"
12543 #: go/gofrontend/expressions.cc:6920
12544 msgid "len larger than cap"
12545 msgstr "len lớn hơn cap"
12547 #: go/gofrontend/expressions.cc:6932
12548 msgid "too many arguments to make"
12549 msgstr "quá nhiều đối số để thực hiện"
12551 #: go/gofrontend/expressions.cc:7651
12552 msgid "argument must be array or slice or channel"
12555 #: go/gofrontend/expressions.cc:7661
12556 msgid "argument must be string or array or slice or map or channel"
12559 #: go/gofrontend/expressions.cc:7707
12561 msgid "unsupported argument type to builtin function"
12562 msgstr "Hỗ trợ các hàm dựng sẵn 3DNow!"
12564 #: go/gofrontend/expressions.cc:7718
12565 msgid "argument must be channel"
12566 msgstr "đối số phải là kênh"
12568 #: go/gofrontend/expressions.cc:7720
12569 msgid "cannot close receive-only channel"
12572 #: go/gofrontend/expressions.cc:7740
12573 msgid "argument must be a field reference"
12574 msgstr "đối số pahỉ là một tham chiếu trường"
12576 #: go/gofrontend/expressions.cc:7767
12578 msgid "left argument must be a slice"
12579 msgstr "Đối số N-up (lên) phải là lũy thừa 2: %d"
12581 #: go/gofrontend/expressions.cc:7775
12582 msgid "element types must be the same"
12583 msgstr "các kiểu phần tử phải đồng nhất"
12585 #: go/gofrontend/expressions.cc:7780
12586 msgid "first argument must be []byte"
12587 msgstr "đối số đầu tiên phải là []byte"
12589 #: go/gofrontend/expressions.cc:7783
12590 msgid "second argument must be slice or string"
12591 msgstr "đối số thứ hai phải là kiểu slice hay chuỗi"
12593 #: go/gofrontend/expressions.cc:7824
12594 msgid "argument 2 has invalid type"
12595 msgstr "đối số 2 có kiểu không hợp lệ"
12597 #: go/gofrontend/expressions.cc:7840
12598 msgid "argument must have complex type"
12599 msgstr "đối số phải có kiểu phức"
12601 #: go/gofrontend/expressions.cc:7858
12602 msgid "complex arguments must have identical types"
12605 #: go/gofrontend/expressions.cc:7860
12607 msgid "complex arguments must have floating-point type"
12608 msgstr "Đừng sử dụng điểm phù động loại phần cứng"
12610 #: go/gofrontend/expressions.cc:8548 go/gofrontend/expressions.cc:8989
12611 #: go/gofrontend/expressions.cc:9451
12612 msgid "expected function"
12615 #: go/gofrontend/expressions.cc:8735
12616 msgid "invalid use of %<...%> with non-slice"
12617 msgstr "dùng %<...%> mà không có non-slice là không hợp lệ"
12619 #: go/gofrontend/expressions.cc:9008
12620 msgid "incompatible type for receiver"
12621 msgstr "không tương thích kiểu đối với bộ nhận"
12623 #: go/gofrontend/expressions.cc:9026
12624 msgid "invalid use of %<...%> calling non-variadic function"
12627 #: go/gofrontend/expressions.cc:9460 go/gofrontend/expressions.cc:9474
12628 msgid "number of results does not match number of values"
12629 msgstr "số của kết quả không khớp với số của giá trị"
12631 #: go/gofrontend/expressions.cc:9778 go/gofrontend/expressions.cc:10207
12632 msgid "index must be integer"
12633 msgstr "chỉ số phải là số nguyên"
12635 #: go/gofrontend/expressions.cc:9784 go/gofrontend/expressions.cc:10211
12637 msgid "slice end must be integer"
12638 msgstr "giá trị cho %s phải là số nguyên"
12640 #: go/gofrontend/expressions.cc:9832 go/gofrontend/expressions.cc:10242
12642 msgid "inverted slice range"
12643 msgstr "Chọn vùng cần hiện."
12645 #: go/gofrontend/expressions.cc:9846
12647 msgid "slice of unaddressable value"
12648 msgstr "Không thể đọc giá trị của '%s'"
12650 #: go/gofrontend/expressions.cc:10448
12651 msgid "incompatible type for map index"
12652 msgstr "kiểu không tương thích cho chỉ mục ánh xạ"
12654 #: go/gofrontend/expressions.cc:10893
12655 msgid "expected interface or pointer to interface"
12656 msgstr "cần giao diện hay con trỏ đến giao diện"
12658 #: go/gofrontend/expressions.cc:11461
12659 msgid "too many expressions for struct"
12660 msgstr "quá nhiều biểu thức cho cấu trúc"
12662 #: go/gofrontend/expressions.cc:11474
12663 msgid "too few expressions for struct"
12664 msgstr "quá ít biểu thức cho cấu trúc"
12666 #: go/gofrontend/expressions.cc:13135 go/gofrontend/statements.cc:1537
12667 msgid "type assertion only valid for interface types"
12670 #: go/gofrontend/expressions.cc:13147
12671 msgid "impossible type assertion: type does not implement interface"
12674 #: go/gofrontend/expressions.cc:13318 go/gofrontend/statements.cc:1385
12675 msgid "expected channel"
12678 #: go/gofrontend/expressions.cc:13323 go/gofrontend/statements.cc:1390
12679 msgid "invalid receive on send-only channel"
12682 #: go/gofrontend/parse.cc:2982
12683 msgid "parentheses required around this composite literal to avoid parsing ambiguity"
12686 #: go/gofrontend/statements.cc:588
12688 msgid "invalid left hand side of assignment"
12689 msgstr "bên trái cấm của hàm gán, nó phải là một biến có thể gán được"
12691 #: go/gofrontend/statements.cc:1103
12692 msgid "expected map index on right hand side"
12695 #: go/gofrontend/statements.cc:1252
12697 msgid "expected map index on left hand side"
12698 msgstr "cần kết thúc dòng"
12700 #: go/gofrontend/statements.cc:2636 go/gofrontend/statements.cc:2665
12701 msgid "not enough arguments to return"
12702 msgstr "không có đủ đối số để trả về"
12704 #: go/gofrontend/statements.cc:2644
12706 msgid "return with value in function with no return type"
12707 msgstr "« return » (trả lại) không có giá trị, trong hàm trả lại non-void (không rỗng)"
12709 #: go/gofrontend/statements.cc:2671
12710 msgid "too many values in return statement"
12713 #: go/gofrontend/statements.cc:3149
12714 msgid "expected boolean expression"
12715 msgstr "cần một biểu thức lôgíc"
12717 #: go/gofrontend/statements.cc:4203
12718 msgid "cannot type switch on non-interface value"
12721 #: go/gofrontend/statements.cc:4325
12722 msgid "incompatible types in send"
12723 msgstr "không tương thích kiểu trong bộ gửi"
12725 #: go/gofrontend/statements.cc:4330
12726 msgid "invalid send on receive-only channel"
12729 #: go/gofrontend/statements.cc:5220
12730 msgid "too many variables for range clause with channel"
12733 #: go/gofrontend/statements.cc:5227
12734 msgid "range clause must have array, slice, string, map, or channel type"
12737 #: go/gofrontend/types.cc:515
12739 msgid "invalid comparison of non-ordered type"
12740 msgstr "Cảnh báo về sự so sánh các loại đếm (enum) khác nhau"
12742 #: go/gofrontend/types.cc:531
12743 msgid "slice can only be compared to nil"
12746 #: go/gofrontend/types.cc:533
12747 msgid "map can only be compared to nil"
12750 #: go/gofrontend/types.cc:535
12751 msgid "func can only be compared to nil"
12754 #: go/gofrontend/types.cc:541
12756 msgid "invalid operation (%s)"
12757 msgstr "toán hạng không hợp lệ (%s)"
12759 #: go/gofrontend/types.cc:564
12761 msgid "invalid comparison of non-comparable type"
12762 msgstr "sai sử dụng mảng không phải lvalue"
12764 #: go/gofrontend/types.cc:585
12765 msgid "invalid comparison of non-comparable struct"
12768 #: go/gofrontend/types.cc:596
12770 msgid "invalid comparison of non-comparable array"
12771 msgstr "sai sử dụng mảng không phải lvalue"
12773 #: go/gofrontend/types.cc:627
12774 msgid "multiple-value function call in single-value context"
12777 #: go/gofrontend/types.cc:714
12778 msgid "need explicit conversion"
12779 msgstr "cần chuyển đổi rõ ràng"
12781 #: go/gofrontend/types.cc:721
12783 msgid "cannot use type %s as type %s"
12784 msgstr "không thể dùng kiểu %s như là %s"
12786 #: go/gofrontend/types.cc:3273
12787 msgid "different receiver types"
12788 msgstr "khác kiểu nhận được"
12790 #: go/gofrontend/types.cc:3293 go/gofrontend/types.cc:3306
12791 #: go/gofrontend/types.cc:3321
12792 msgid "different number of parameters"
12793 msgstr "khác số lượng đối số"
12795 #: go/gofrontend/types.cc:3314
12797 msgid "different parameter types"
12798 msgstr "Chấp nhận mọi kiểu"
12800 #: go/gofrontend/types.cc:3329
12801 msgid "different varargs"
12802 msgstr "varargs khác biệt"
12804 #: go/gofrontend/types.cc:3338 go/gofrontend/types.cc:3351
12805 #: go/gofrontend/types.cc:3366
12807 msgid "different number of results"
12808 msgstr "Tải về kết quả tìm kiếm"
12810 #: go/gofrontend/types.cc:3359
12811 msgid "different result types"
12812 msgstr "kiểu kết quả khác biệt"
12814 #: go/gofrontend/types.cc:4320
12816 msgid "implicit assignment of %s%s%s hidden field %s%s%s"
12819 #: go/gofrontend/types.cc:6786
12821 msgid "need explicit conversion; missing method %s%s%s"
12824 #: go/gofrontend/types.cc:6803 go/gofrontend/types.cc:6945
12826 msgid "incompatible type for method %s%s%s"
12827 msgstr "kiểu không tương thích cho phương thức %s%s%s"
12829 #: go/gofrontend/types.cc:6807 go/gofrontend/types.cc:6949
12831 msgid "incompatible type for method %s%s%s (%s)"
12832 msgstr "kiểu không tương thích cho phương thức %s%s%s (%s)"
12834 #: go/gofrontend/types.cc:6886 go/gofrontend/types.cc:6899
12835 msgid "pointer to interface type has no methods"
12838 #: go/gofrontend/types.cc:6888 go/gofrontend/types.cc:6901
12839 msgid "type has no methods"
12840 msgstr "kiểu không có phương thức"
12842 #: go/gofrontend/types.cc:6922
12844 msgid "ambiguous method %s%s%s"
12845 msgstr "phương thức còn mơ hồ %s%s%s"
12847 #: go/gofrontend/types.cc:6925
12849 msgid "missing method %s%s%s"
12850 msgstr "thiếu phương thức%s%s%s"
12852 #: go/gofrontend/types.cc:6966
12854 msgid "method %s%s%s requires a pointer receiver"
12855 msgstr "phương thức %s%s%s yêu cầu bộ nhận con trỏ"
12857 #: go/gofrontend/types.cc:6984
12859 msgid "method %s%s%s is marked go:nointerface"
12860 msgstr "phương thức %s%s%s yêu cầu một con trỏ"
12862 #. Warn about and ignore all others for now, but store them.
12863 #: attribs.c:426 c-family/c-common.c:8041 objc/objc-act.c:4952
12864 #: objc/objc-act.c:6922 objc/objc-act.c:8109 objc/objc-act.c:8160
12865 #, fuzzy, gcc-internal-format
12866 msgid "%qE attribute directive ignored"
12867 msgstr "không rõ chỉ thị « %s »: dòng bị bỏ qua"
12870 #, fuzzy, gcc-internal-format
12871 msgid "%<%E::%E%> scoped attribute directive ignored"
12872 msgstr "không rõ chỉ thị « %s »: dòng bị bỏ qua"
12875 #, gcc-internal-format
12876 msgid "wrong number of arguments specified for %qE attribute"
12879 #. This is a c++11 attribute that appertains to a
12880 #. type-specifier, outside of the definition of, a class
12881 #. type. Ignore it.
12883 #, gcc-internal-format
12884 msgid "attribute ignored"
12885 msgstr "thuộc tính bị bỏ qua"
12888 #, gcc-internal-format
12889 msgid "an attribute that appertains to a type-specifier is ignored"
12893 #, gcc-internal-format
12894 msgid "%qE attribute does not apply to types"
12898 #, gcc-internal-format
12899 msgid "%qE attribute only applies to function types"
12903 #, gcc-internal-format
12904 msgid "type attributes ignored after type is already defined"
12907 #: bb-reorder.c:2095
12908 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
12909 msgid "multiple hot/cold transitions found (bb %i)"
12913 #, gcc-internal-format
12914 msgid "branch target register load optimization is not intended to be run twice"
12918 #, gcc-internal-format
12919 msgid "offset outside bounds of constant string"
12923 #, gcc-internal-format
12924 msgid "second argument to %<__builtin_prefetch%> must be a constant"
12928 #, gcc-internal-format
12929 msgid "invalid second argument to %<__builtin_prefetch%>; using zero"
12933 #, gcc-internal-format
12934 msgid "third argument to %<__builtin_prefetch%> must be a constant"
12938 #, gcc-internal-format
12939 msgid "invalid third argument to %<__builtin_prefetch%>; using zero"
12942 #: builtins.c:4177 gimplify.c:2544
12943 #, gcc-internal-format
12944 msgid "too few arguments to function %<va_start%>"
12948 #, gcc-internal-format
12949 msgid "first argument to %<va_arg%> not of type %<va_list%>"
12953 #, gcc-internal-format
12954 msgid "%qT is promoted to %qT when passed through %<...%>"
12958 #, gcc-internal-format
12959 msgid "(so you should pass %qT not %qT to %<va_arg%>)"
12962 #. We can, however, treat "undefined" any way we please.
12963 #. Call abort to encourage the user to fix the program.
12964 #: builtins.c:4363 c/c-typeck.c:2797
12965 #, gcc-internal-format
12966 msgid "if this code is reached, the program will abort"
12970 #, gcc-internal-format
12971 msgid "invalid argument to %<__builtin_frame_address%>"
12975 #, gcc-internal-format
12976 msgid "invalid argument to %<__builtin_return_address%>"
12980 #, gcc-internal-format
12981 msgid "unsupported argument to %<__builtin_frame_address%>"
12985 #, gcc-internal-format
12986 msgid "unsupported argument to %<__builtin_return_address%>"
12990 #, gcc-internal-format
12991 msgid "both arguments to %<__builtin___clear_cache%> must be pointers"
12995 #, fuzzy, gcc-internal-format
12996 msgid "trampoline generated for nested function %qD"
12997 msgstr "Bỏ sót hàm trỏ khung cho hàm lá"
12999 #: builtins.c:5179 builtins.c:5192
13000 #, gcc-internal-format
13001 msgid "%qD changed semantics in GCC 4.4"
13005 #, gcc-internal-format
13006 msgid "Unknown architecture specifier in memory model to builtin."
13010 #, gcc-internal-format
13011 msgid "invalid memory model argument to builtin"
13015 #, gcc-internal-format
13016 msgid "invalid memory model for %<__atomic_exchange%>"
13017 msgstr "mô hình bộ nhớ không hợp lệ cho %<__atomic_exchange%>"
13020 #, gcc-internal-format
13021 msgid "invalid failure memory model for %<__atomic_compare_exchange%>"
13025 #, gcc-internal-format
13026 msgid "failure memory model cannot be stronger than success memory model for %<__atomic_compare_exchange%>"
13030 #, gcc-internal-format
13031 msgid "invalid memory model for %<__atomic_load%>"
13032 msgstr "mô hình bộ nhớ không hợp lệ cho %<__atomic_load%>"
13034 #: builtins.c:5445 builtins.c:5552
13035 #, gcc-internal-format
13036 msgid "invalid memory model for %<__atomic_store%>"
13037 msgstr "mô hình bộ nhớ không hợp lệ cho %<__atomic_store%>"
13040 #, gcc-internal-format
13041 msgid "non-constant argument 1 to __atomic_always_lock_free"
13045 #, gcc-internal-format
13046 msgid "non-integer argument 1 to __atomic_is_lock_free"
13050 #, gcc-internal-format
13051 msgid "__builtin_thread_pointer is not supported on this target"
13052 msgstr "__builtin_thread_pointer không được hỗ trợ trên đích này"
13055 #, gcc-internal-format
13056 msgid "__builtin_set_thread_pointer is not supported on this target"
13057 msgstr "__builtin_set_thread_pointer không được hỗ trợ trên đích này"
13059 #. All valid uses of __builtin_va_arg_pack () are removed during
13061 #: builtins.c:6025 expr.c:10185
13062 #, gcc-internal-format
13063 msgid "%Kinvalid use of %<__builtin_va_arg_pack ()%>"
13066 #. All valid uses of __builtin_va_arg_pack_len () are removed during
13069 #, gcc-internal-format
13070 msgid "%Kinvalid use of %<__builtin_va_arg_pack_len ()%>"
13074 #, gcc-internal-format
13075 msgid "%<__builtin_longjmp%> second argument must be 1"
13076 msgstr "%<__builtin_longjmp%> đối số thứ hai phải là 1"
13079 #, gcc-internal-format
13080 msgid "target format does not support infinity"
13081 msgstr "định dạng đích không hỗ trợ vô cực"
13083 #: builtins.c:12111
13084 #, gcc-internal-format
13085 msgid "%<va_start%> used in function with fixed args"
13088 #: builtins.c:12119
13089 #, gcc-internal-format
13090 msgid "wrong number of arguments to function %<va_start%>"
13091 msgstr "sai số lượng đối số cho hàm %<va_start%>"
13093 #: builtins.c:12134
13094 #, gcc-internal-format
13095 msgid "%<__builtin_next_arg%> called without an argument"
13096 msgstr "%<__builtin_next_arg%> được gọi mà không có đối số"
13098 #: builtins.c:12139
13099 #, gcc-internal-format
13100 msgid "wrong number of arguments to function %<__builtin_next_arg%>"
13101 msgstr "sai số lượng đối số cho hàm %<__builtin_next_arg%>"
13103 #: builtins.c:12171
13104 #, gcc-internal-format
13105 msgid "second parameter of %<va_start%> not last named argument"
13108 #: builtins.c:12184
13109 #, gcc-internal-format
13110 msgid "undefined behaviour when second parameter of %<va_start%> is declared with %<register%> storage"
13113 #: builtins.c:12421
13114 #, gcc-internal-format
13115 msgid "%Kfirst argument of %D must be a pointer, second integer constant"
13118 #: builtins.c:12434
13119 #, gcc-internal-format
13120 msgid "%Klast argument of %D is not integer constant between 0 and 3"
13123 #: builtins.c:12479 builtins.c:12630 builtins.c:12687
13124 #, gcc-internal-format
13125 msgid "%Kcall to %D will always overflow destination buffer"
13128 #: builtins.c:12620
13129 #, gcc-internal-format
13130 msgid "%Kcall to %D might overflow destination buffer"
13133 #: builtins.c:12708
13134 #, gcc-internal-format
13135 msgid "%Kattempt to free a non-heap object %qD"
13138 #: builtins.c:12711
13139 #, gcc-internal-format
13140 msgid "%Kattempt to free a non-heap object"
13144 #, fuzzy, gcc-internal-format
13145 msgid "function call has aggregate value"
13146 msgstr "cuộc gọi nội tới hàm PostMessage gặp lỗi."
13148 #: cfgexpand.c:1238 function.c:971 varasm.c:1964
13149 #, fuzzy, gcc-internal-format
13150 msgid "size of variable %q+D is too large"
13151 msgstr "Kích thước dữ liệu bắt tay quá lớn."
13153 #: cfgexpand.c:4542
13154 #, gcc-internal-format
13155 msgid "stack protector not protecting local variables: variable length buffer"
13158 #: cfgexpand.c:4546
13159 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
13160 msgid "stack protector not protecting function: all local arrays are less than %d bytes long"
13164 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
13165 msgid "bb %d on wrong place"
13166 msgstr "bb %d trên chỗ sai"
13169 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
13170 msgid "prev_bb of %d should be %d, not %d"
13171 msgstr "prev_bb của %d phải là %d, chứ không phải %d"
13174 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
13175 msgid "verify_flow_info: Block %i has loop_father, but there are no loops"
13176 msgstr "verify_flow_info: Khối %i có loop_father, nhưng chẳng có vòng lặp nào cả"
13179 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
13180 msgid "verify_flow_info: Block %i lacks loop_father"
13181 msgstr "verify_flow_info: Khối %i thiếu loop_father"
13184 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
13185 msgid "verify_flow_info: Wrong count of block %i %i"
13186 msgstr "verify_flow_info: Sai số lượng khối %i %i"
13189 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
13190 msgid "verify_flow_info: Wrong frequency of block %i %i"
13191 msgstr "verify_flow_info: Sai sự nối tiếp của khối %i %i"
13194 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
13195 msgid "verify_flow_info: Duplicate edge %i->%i"
13196 msgstr "verify_flow_info: Trùng cạnh (edge) %i->%i"
13199 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
13200 msgid "verify_flow_info: Wrong probability of edge %i->%i %i"
13201 msgstr "verify_flow_info: Sai xác suất của cạnh %i->%i %i"
13204 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
13205 msgid "verify_flow_info: Wrong count of edge %i->%i %i"
13206 msgstr "verify_flow_info: sai số lượng cạnh %i->%i %i"
13209 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
13210 msgid "verify_flow_info: Basic block %d succ edge is corrupted"
13214 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
13215 msgid "wrong amount of branch edges after unconditional jump %i"
13218 #: cfghooks.c:205 cfghooks.c:216
13219 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
13220 msgid "basic block %d pred edge is corrupted"
13224 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
13225 msgid "its dest_idx should be %d, not %d"
13229 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
13230 msgid "basic block %i edge lists are corrupted"
13234 #, gcc-internal-format
13235 msgid "verify_flow_info failed"
13236 msgstr "verify_flow_info gặp lỗi"
13239 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
13240 msgid "%s does not support dump_bb_for_graph"
13241 msgstr "%s không hỗ trợ dump_bb_for_graph"
13244 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
13245 msgid "%s does not support redirect_edge_and_branch"
13246 msgstr "%s không hỗ trợ redirect_edge_and_branch"
13249 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
13250 msgid "%s does not support can_remove_branch_p"
13251 msgstr "%s không hỗ trợ can_remove_branch_p"
13254 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
13255 msgid "%s does not support redirect_edge_and_branch_force"
13256 msgstr "%s không hỗ trợ redirect_edge_and_branch_force"
13259 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
13260 msgid "%s does not support split_block"
13261 msgstr "%s không hỗ trợ split_block"
13264 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
13265 msgid "%s does not support move_block_after"
13266 msgstr "%s không hỗ trợ move_block_after"
13269 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
13270 msgid "%s does not support delete_basic_block"
13271 msgstr "%s không hỗ trợ delete_basic_block"
13274 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
13275 msgid "%s does not support split_edge"
13276 msgstr "%s không hỗ trợ split_edge"
13279 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
13280 msgid "%s does not support create_basic_block"
13281 msgstr "%s không hỗ trợ create_basic_block"
13284 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
13285 msgid "%s does not support can_merge_blocks_p"
13286 msgstr "%s không hỗ trợ can_merge_blocks_p"
13289 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
13290 msgid "%s does not support predict_edge"
13291 msgstr "%s không hỗ trợ predict_edge"
13294 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
13295 msgid "%s does not support predicted_by_p"
13296 msgstr "%s không hỗ trợ predicted_by_p"
13299 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
13300 msgid "%s does not support merge_blocks"
13301 msgstr "%s không hỗ trợ merge_blocks"
13304 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
13305 msgid "%s does not support make_forwarder_block"
13306 msgstr "%s không hỗ trợ make_forwarder_block"
13309 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
13310 msgid "%s does not support force_nonfallthru"
13311 msgstr "%s không hỗ trợ force_nonfallthru"
13314 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
13315 msgid "%s does not support can_duplicate_block_p"
13316 msgstr "%s không hỗ trợ can_duplicate_block_p"
13319 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
13320 msgid "%s does not support duplicate_block"
13321 msgstr "%s không hỗ trợ duplicate_block"
13324 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
13325 msgid "%s does not support block_ends_with_call_p"
13326 msgstr "%s không hỗ trợ block_ends_with_call_p"
13329 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
13330 msgid "%s does not support block_ends_with_condjump_p"
13331 msgstr "%s không hỗ trợ block_ends_with_condjump_p"
13334 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
13335 msgid "%s does not support flow_call_edges_add"
13336 msgstr "%s không hỗ trợ flow_call_edges_add"
13339 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
13340 msgid "size of loop %d should be %d, not %d"
13341 msgstr "kích thước của vòng lặp %d nên là %d, không phải %d"
13344 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
13345 msgid "loop with header %d not in loop tree"
13349 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
13350 msgid "bb %d does not belong to loop %d"
13351 msgstr "bb %d không thuộc về vòng lặp %d"
13354 #, fuzzy, gcc-internal-format, gfc-internal-format
13355 msgid "bb %d has father loop %d, should be loop %d"
13356 msgstr "kích thước của vòng lặp %d nên là %d, không phải %d"
13359 #, fuzzy, gcc-internal-format
13360 msgid "loop %d%'s header is not a loop header"
13361 msgstr "giả sử rằng vòng lặp có giới hạn"
13364 #, fuzzy, gcc-internal-format
13365 msgid "loop %d%'s header does not have exactly 2 entries"
13366 msgstr "%s: trường « %s » không chứa chính xác mười mục nhập"
13369 #, gcc-internal-format
13370 msgid "loop %d%'s latch does not have an edge to its header"
13374 #, gcc-internal-format
13375 msgid "loop %d%'s latch is not dominated by its header"
13379 #, gcc-internal-format
13380 msgid "loop %d%'s latch does not have exactly 1 successor"
13384 #, gcc-internal-format
13385 msgid "loop %d%'s latch does not have header as successor"
13389 #, gcc-internal-format
13390 msgid "loop %d%'s latch does not belong directly to it"
13394 #, gcc-internal-format
13395 msgid "loop %d%'s header does not belong directly to it"
13399 #, gcc-internal-format
13400 msgid "loop %d%'s latch is marked as part of irreducible region"
13404 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
13405 msgid "basic block %d should be marked irreducible"
13409 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
13410 msgid "basic block %d should not be marked irreducible"
13414 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
13415 msgid "edge from %d to %d should be marked irreducible"
13419 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
13420 msgid "edge from %d to %d should not be marked irreducible"
13424 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
13425 msgid "corrupted head of the exits list of loop %d"
13429 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
13430 msgid "corrupted exits list of loop %d"
13434 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
13435 msgid "nonempty exits list of loop %d, but exits are not recorded"
13439 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
13440 msgid "exit %d->%d not recorded"
13441 msgstr "thoát khỏi %d->%d không được ghi lại"
13444 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
13445 msgid "wrong list of exited loops for edge %d->%d"
13449 #, fuzzy, gcc-internal-format
13450 msgid "too many loop exits recorded"
13451 msgstr "quá nhiều tập tin kết xuất lto"
13454 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
13455 msgid "%d exits recorded for loop %d (having %d exits)"
13459 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
13460 msgid "BB_RTL flag not set for block %d"
13464 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
13465 msgid "insn %d basic block pointer is %d, should be %d"
13469 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
13470 msgid "insn %d in header of bb %d has non-NULL basic block"
13474 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
13475 msgid "insn %d in footer of bb %d has non-NULL basic block"
13479 #, gcc-internal-format
13480 msgid "verify_flow_info: REG_BR_PROB does not match cfg %wi %i"
13481 msgstr "verify_flow_info: REG_BR_PROB không khớp cfg %wi %i"
13484 #, gcc-internal-format
13485 msgid "EDGE_CROSSING incorrectly set across same section"
13489 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
13490 msgid "fallthru edge crosses section boundary in bb %i"
13494 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
13495 msgid "EH edge crosses section boundary in bb %i"
13499 #, gcc-internal-format
13500 msgid "EDGE_CROSSING missing across section boundary"
13504 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
13505 msgid "missing REG_EH_REGION note at the end of bb %i"
13509 #, fuzzy, gcc-internal-format, gfc-internal-format
13510 msgid "too many exception handling edges in bb %i"
13511 msgstr "quá nhiều eh edges %i"
13514 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
13515 msgid "too many outgoing branch edges from bb %i"
13519 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
13520 msgid "fallthru edge after unconditional jump in bb %i"
13524 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
13525 msgid "wrong number of branch edges after unconditional jump in bb %i"
13529 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
13530 msgid "wrong amount of branch edges after conditional jump in bb %i"
13534 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
13535 msgid "abnormal call edges for non-call insn in bb %i"
13539 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
13540 msgid "sibcall edges for non-call insn in bb %i"
13544 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
13545 msgid "abnormal edges for no purpose in bb %i"
13549 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
13550 msgid "insn %d inside basic block %d but block_for_insn is NULL"
13554 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
13555 msgid "insn %d inside basic block %d but block_for_insn is %i"
13558 #: cfgrtl.c:2284 cfgrtl.c:2294
13559 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
13560 msgid "NOTE_INSN_BASIC_BLOCK is missing for block %d"
13561 msgstr "NOTE_INSN_BASIC_BLOCK bị thiếu cho khối %d"
13564 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
13565 msgid "NOTE_INSN_BASIC_BLOCK %d in middle of basic block %d"
13566 msgstr "NOTE_INSN_BASIC_BLOCK %d tại giữa của khối cơ bản %d"
13569 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
13570 msgid "in basic block %d:"
13571 msgstr "trong khối cơ bản %d:"
13573 #: cfgrtl.c:2369 cfgrtl.c:2459
13574 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
13575 msgid "insn %d outside of basic blocks has non-NULL bb field"
13579 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
13580 msgid "end insn %d for block %d not found in the insn stream"
13584 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
13585 msgid "insn %d is in multiple basic blocks (%d and %d)"
13589 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
13590 msgid "head insn %d for block %d not found in the insn stream"
13594 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
13595 msgid "missing barrier after block %i"
13596 msgstr "thiếu chắn sau khối %i"
13599 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
13600 msgid "verify_flow_info: Incorrect blocks for fallthru %i->%i"
13601 msgstr "verify_flow_info: Các khối sai cho fallthru %i->%i"
13604 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
13605 msgid "verify_flow_info: Incorrect fallthru %i->%i"
13606 msgstr "verify_flow_info: fallthru sai %i->%i"
13609 #, gcc-internal-format
13610 msgid "basic blocks not laid down consecutively"
13614 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
13615 msgid "number of bb notes in insn chain (%d) != n_basic_blocks (%d)"
13619 #, gcc-internal-format
13620 msgid "caller edge count is negative"
13624 #, gcc-internal-format
13625 msgid "caller edge frequency is negative"
13629 #, gcc-internal-format
13630 msgid "caller edge frequency is too large"
13634 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
13635 msgid "caller edge frequency %i does not match BB frequency %i"
13639 #, fuzzy, gcc-internal-format, gfc-internal-format
13640 msgid "aux field set for edge %s->%s"
13641 msgstr " -w warn Đặt trường cảnh báo cho « tài khoản »\n"
13644 #, gcc-internal-format
13645 msgid "execution count is negative"
13646 msgstr "số lượng thừa hành là âm"
13649 #, gcc-internal-format
13650 msgid "inline clone in same comdat group list"
13654 #, fuzzy, gcc-internal-format
13655 msgid "externally visible inline clone"
13656 msgstr "Có tên hiển thị bên ngoài thì phụ thêm dấu gạch dưới"
13659 #, gcc-internal-format
13660 msgid "inline clone with address taken"
13664 #, gcc-internal-format
13665 msgid "inline clone is forced to output"
13669 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
13670 msgid "aux field set for indirect edge from %s"
13674 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
13675 msgid "An indirect edge from %s is not marked as indirect or has associated indirect_info, the corresponding statement is: "
13679 #, gcc-internal-format
13680 msgid "inlined_to pointer is wrong"
13681 msgstr "inlined_to con trỏ là sai"
13684 #, fuzzy, gcc-internal-format
13685 msgid "multiple inline callers"
13686 msgstr "Xắp xếp thư mục trực tiếp"
13689 #, gcc-internal-format
13690 msgid "inlined_to pointer set for noninline callers"
13694 #, gcc-internal-format
13695 msgid "inlined_to pointer is set but no predecessors found"
13699 #, gcc-internal-format
13700 msgid "inlined_to pointer refers to itself"
13701 msgstr "con trỏ inlined_to chỉ đến chính nó"
13704 #, fuzzy, gcc-internal-format
13705 msgid "node has wrong clone_of"
13706 msgstr "cách ở số nhiều có số mũ không đúng"
13709 #, fuzzy, gcc-internal-format
13710 msgid "node has wrong clone list"
13711 msgstr "%s:%d: mục danh sách %d có kiểu dữ liệu không đúng"
13714 #, gcc-internal-format
13715 msgid "node is in clone list but it is not clone"
13719 #, gcc-internal-format
13720 msgid "node has wrong prev_clone pointer"
13724 #, gcc-internal-format
13725 msgid "double linked list of clones corrupted"
13729 #, gcc-internal-format
13730 msgid "Alias has call edges"
13731 msgstr "Bí danh có cạnh gọi"
13734 #, gcc-internal-format
13735 msgid "Alias has non-alias reference"
13736 msgstr "Bí danh có tham chiếu non-alias"
13739 #, gcc-internal-format
13740 msgid "Alias has more than one alias reference"
13744 #, gcc-internal-format
13745 msgid "Analyzed alias has no reference"
13749 #, gcc-internal-format
13750 msgid "No edge out of thunk node"
13754 #, gcc-internal-format
13755 msgid "More than one edge out of thunk node"
13759 #, gcc-internal-format
13760 msgid "Thunk is not supposed to have body"
13764 #, gcc-internal-format
13765 msgid "shared call_stmt:"
13766 msgstr "call_stmt được chia sẻ:"
13769 #, gcc-internal-format
13770 msgid "edge points to wrong declaration:"
13774 #, gcc-internal-format
13775 msgid "an indirect edge with unknown callee corresponding to a call_stmt with a known declaration:"
13779 #, gcc-internal-format
13780 msgid "missing callgraph edge for call stmt:"
13784 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
13785 msgid "edge %s->%s has no corresponding call_stmt"
13789 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
13790 msgid "an indirect edge from %s has no corresponding call_stmt"
13794 #, gcc-internal-format
13795 msgid "verify_cgraph_node failed"
13796 msgstr "verify_cgraph_node gặp lỗi"
13798 #: cgraphunit.c:607
13799 #, fuzzy, gcc-internal-format
13800 msgid "function %q+D part of alias cycle"
13801 msgstr "Lỗi: cycle (vòng tròn) trong %s_Alias `%s'"
13803 #: cgraphunit.c:716
13804 #, gcc-internal-format
13805 msgid "%<weakref%> attribute should be accompanied with an %<alias%> attribute"
13808 #: cgraphunit.c:765 cgraphunit.c:802
13809 #, gcc-internal-format
13810 msgid "%<externally_visible%> attribute have effect only on public objects"
13813 #: cgraphunit.c:772
13814 #, gcc-internal-format
13815 msgid "%<weakref%> attribute ignored because function is defined"
13818 #: cgraphunit.c:784
13819 #, fuzzy, gcc-internal-format
13820 msgid "always_inline function might not be inlinable"
13821 msgstr "hàm không thể chèn vào trực tiếp"
13823 #: cgraphunit.c:810
13824 #, gcc-internal-format
13825 msgid "%<weakref%> attribute ignored because variable is initialized"
13828 #: cgraphunit.c:1081 c-family/c-pragma.c:335
13829 #, fuzzy, gcc-internal-format
13830 msgid "%q+D aliased to undefined symbol %qE"
13831 msgstr "Tạo tham chiếu chưa xác định đến ký hiệu này"
13833 #: cgraphunit.c:1104
13834 #, gcc-internal-format
13835 msgid "%q+D aliased to external symbol %qE"
13838 #: cgraphunit.c:1125
13839 #, gcc-internal-format
13840 msgid "%q+D alias in between function and variable is not supported"
13843 #: cgraphunit.c:1127
13844 #, fuzzy, gcc-internal-format
13845 msgid "%q+D aliased declaration"
13846 msgstr "khai báo trước"
13848 #: cgraphunit.c:1199
13849 #, fuzzy, gcc-internal-format
13850 msgid "failed to reclaim unneeded function"
13851 msgstr "lỗi tổ hợp chuỗi « %s » với hàm %s\n"
13853 #: cgraphunit.c:1229
13854 #, gcc-internal-format
13855 msgid "failed to reclaim unneeded function in same comdat group"
13858 #: cgraphunit.c:1666
13859 #, fuzzy, gcc-internal-format
13860 msgid "size of return value of %q+D is %u bytes"
13861 msgstr "@a trong @i %i có một kích cỡ giá trị (%N) @n\n"
13863 #: cgraphunit.c:1669
13864 #, gcc-internal-format
13865 msgid "size of return value of %q+D is larger than %wd bytes"
13868 #: cgraphunit.c:2072
13869 #, gcc-internal-format
13870 msgid "nodes with unreleased memory found"
13874 #, gcc-internal-format
13875 msgid "COLLECT_LTO_WRAPPER must be set"
13876 msgstr "COLLECT_LTO_WRAPPER phải được đặt"
13879 #, gcc-internal-format
13880 msgid "no arguments"
13881 msgstr "không có đối số nào"
13883 #: collect2.c:1284 opts.c:797
13884 #, gcc-internal-format
13885 msgid "LTO support has not been enabled in this configuration"
13889 #, gcc-internal-format
13890 msgid "can't open %s: %m"
13891 msgstr "không thể mở %s: %m"
13894 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
13895 msgid "unknown demangling style '%s'"
13896 msgstr "không rõ kiểu khắt khe \"%s\""
13898 # Literal: don't translate; Nghĩa chữ: dừng dịch
13899 #: collect2.c:1520 collect2.c:1703 collect2.c:1738
13900 #, gcc-internal-format
13901 msgid "fopen %s: %m"
13902 msgstr "fopen %s: %m"
13904 # Literal: don't translate; Nghĩa chữ: dừng dịch
13905 #: collect2.c:1523 collect2.c:1708 collect2.c:1741
13906 #, gcc-internal-format
13907 msgid "fclose %s: %m"
13908 msgstr "fclose %s: %m"
13911 #, gcc-internal-format
13912 msgid "can't get program status: %m"
13913 msgstr "không thể lấy trạng thái về chương trình: %m"
13916 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
13917 msgid "%s terminated with signal %d [%s]%s"
13918 msgstr "%s đã kết thúc với tín hiệu %d [%s]%s"
13921 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
13922 msgid "could not open response file %s"
13923 msgstr "không thể mở tập tin đáp ứng %s"
13926 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
13927 msgid "could not write to response file %s"
13928 msgstr "không thể ghi vào tập tin đáp ứng %s"
13931 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
13932 msgid "could not close response file %s"
13933 msgstr "không thể đóng đáp ứng tập tin %s"
13936 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
13937 msgid "cannot find '%s'"
13938 msgstr "không tìm thấy '%s'"
13940 #: collect2.c:1921 collect2.c:2448 collect2.c:2644 gcc.c:2750
13941 #, gcc-internal-format
13942 msgid "pex_init failed: %m"
13943 msgstr "pex_init bị lỗi: %m"
13945 #: collect2.c:1930 collect2.c:2457 collect2.c:2652 gcc.c:7191
13946 #, gcc-internal-format
13951 #, gcc-internal-format
13952 msgid "cannot find 'nm'"
13953 msgstr "không tìm thấy 'nm'"
13956 #, gcc-internal-format
13957 msgid "can't open nm output: %m"
13958 msgstr "không thể mở kết xuất nm: %m"
13961 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
13962 msgid "init function found in object %s"
13963 msgstr "hàm init được tìm trong đối tượng %s"
13966 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
13967 msgid "fini function found in object %s"
13968 msgstr "hàm fini được tìm trong đối tượng %s"
13971 #, gcc-internal-format
13972 msgid "cannot find 'ldd'"
13973 msgstr "không tìm thấy 'ldd'"
13976 #, gcc-internal-format
13977 msgid "can't open ldd output: %m"
13978 msgstr "không thể mở kết xuất ldd: %m"
13981 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
13982 msgid "dynamic dependency %s not found"
13983 msgstr "không tìm thấy quan hệ phụ thuộc năng động %s"
13986 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
13987 msgid "unable to open dynamic dependency '%s'"
13988 msgstr "không thể mở quan hệ phụ thuộc năng động '%s'"
13991 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
13992 msgid "%s: not a COFF file"
13993 msgstr "%s: không phải là một tập tin COFF"
13996 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
13997 msgid "%s: cannot open as COFF file"
13998 msgstr "%s: không thể mở dưới dạng tập tin COFF"
14001 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
14002 msgid "library lib%s not found"
14003 msgstr "không tìm thấy thư viện lib%s"
14006 #, gcc-internal-format
14007 msgid "cannot convert to a pointer type"
14008 msgstr "không thể chuyển đổi thành kiểu con trỏ"
14011 #, gcc-internal-format
14012 msgid "pointer value used where a floating point value was expected"
14016 #, gcc-internal-format
14017 msgid "aggregate value used where a float was expected"
14021 #, fuzzy, gcc-internal-format
14022 msgid "conversion to incomplete type"
14023 msgstr "nguồn là một hàm trỏ tới loại không hoàn toàn"
14025 #: convert.c:823 convert.c:899
14026 #, gcc-internal-format
14027 msgid "can%'t convert between vector values of different size"
14031 #, gcc-internal-format
14032 msgid "aggregate value used where an integer was expected"
14036 #, gcc-internal-format
14037 msgid "pointer value used where a complex was expected"
14041 #, gcc-internal-format
14042 msgid "aggregate value used where a complex was expected"
14046 #, gcc-internal-format
14047 msgid "can%'t convert value to a vector"
14048 msgstr "không thể chuyển đổi giá trị thành kiểu vector"
14051 #, gcc-internal-format
14052 msgid "aggregate value used where a fixed-point was expected"
14056 #, gcc-internal-format
14057 msgid "%qs is not a gcov data file"
14058 msgstr "%qs không phải là tập tin dữ liệu gcov"
14061 #, gcc-internal-format
14062 msgid "%qs is version %q.*s, expected version %q.*s"
14063 msgstr "%qs là phiên bản %q.*s, cần phiên bản %q.*s"
14065 #: coverage.c:285 coverage.c:294
14066 #, fuzzy, gcc-internal-format, gfc-internal-format
14067 msgid "Profile data for function %u is corrupted"
14068 msgstr "« %s » không phải là tập tin dữ liệu do hiệu năng sử dụng đúng đối với « %s »"
14071 #, gcc-internal-format
14072 msgid "checksum is (%x,%x) instead of (%x,%x)"
14073 msgstr "tổng kiểm là (%x,%x) thay vì (%x,%x)"
14076 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
14077 msgid "number of counters is %d instead of %d"
14078 msgstr "số đếm phải là %d thay vì %d"
14081 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
14082 msgid "cannot merge separate %s counters for function %u"
14086 #, gcc-internal-format
14087 msgid "%qs has overflowed"
14088 msgstr "%qs có chỗ bị tràn"
14091 #, gcc-internal-format
14092 msgid "the control flow of function %qE does not match its profile data (counter %qs)"
14096 #, gcc-internal-format
14097 msgid "use -Wno-error=coverage-mismatch to tolerate the mismatch but performance may drop if the function is hot"
14101 #, fuzzy, gcc-internal-format
14102 msgid "coverage mismatch ignored"
14103 msgstr "'%s' có thêm '..', bỏ qua."
14106 #, gcc-internal-format
14107 msgid "execution counts estimated"
14108 msgstr "số lượng thừa hành được ước lượng"
14111 #, gcc-internal-format
14112 msgid "execution counts assumed to be zero"
14116 #, gcc-internal-format
14117 msgid "this can result in poorly optimized code"
14121 #, gcc-internal-format
14122 msgid "source locations for function %qE have changed, the profile data may be out of date"
14126 #, gcc-internal-format
14127 msgid "error writing %qs"
14128 msgstr "lỗi ghi %qs"
14131 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
14132 msgid "cannot open %s"
14133 msgstr "không thể mở %s"
14135 #: cprop.c:1734 gcse.c:4062
14136 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
14137 msgid "%s: %d basic blocks and %d edges/basic block"
14140 #: cprop.c:1747 gcse.c:4075
14141 #, fuzzy, gcc-internal-format, gfc-internal-format
14142 msgid "%s: %d basic blocks and %d registers"
14143 msgstr "Sử dụng những thanh ghi r2 và r5"
14145 #: data-streamer-in.c:52
14146 #, gcc-internal-format
14147 msgid "bytecode stream: string too long for the string table"
14150 #: data-streamer-in.c:83 data-streamer-in.c:112
14151 #, gcc-internal-format
14152 msgid "bytecode stream: found non-null terminated string"
14156 #, gcc-internal-format
14157 msgid "cannot find a valid counter:value pair:"
14161 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
14162 msgid "-fdbg-cnt=%s"
14163 msgstr "-fdbg-cnt=%s"
14166 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
14171 #, gcc-internal-format
14172 msgid "common symbol debug info is not structured as symbol+offset"
14176 #, gcc-internal-format
14177 msgid "global destructors not supported on this target"
14181 #, gcc-internal-format
14182 msgid "global constructors not supported on this target"
14185 #: diagnostic.c:1148
14186 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
14187 msgid "in %s, at %s:%d"
14188 msgstr "trong %s, tại %s:%d"
14190 #: dominance.c:1029
14191 #, fuzzy, gcc-internal-format, gfc-internal-format
14192 msgid "dominator of %d status unknown"
14193 msgstr "nhận được trạng thái không rõ từ câu lệnh (0x%X)"
14195 #: dominance.c:1036
14196 #, fuzzy, gcc-internal-format, gfc-internal-format
14197 msgid "dominator of %d should be %d, not %d"
14198 msgstr "« tùy chọn->đối số » không thể vô giá trị"
14200 #: dumpfile.c:248 dumpfile.c:411 dumpfile.c:494
14201 #, gcc-internal-format
14202 msgid "could not open dump file %qs: %m"
14203 msgstr "không thể mở tập tin dump %qs: %m"
14206 #, gcc-internal-format
14207 msgid "ignoring unknown option %q.*s in %<-fdump-%s%>"
14208 msgstr "bỏ qua tùy chọn không hiểu %q.*s trong %<-fdump-%s%>"
14211 #, gcc-internal-format
14212 msgid "unknown option %q.*s in %<-fopt-info-%s%>"
14213 msgstr "không hiểu tùy chọn %q.*s trong %<-fopt-info-%s%>"
14216 #, gcc-internal-format
14217 msgid "ignoring possibly conflicting option %<-fopt-info-%s%>"
14220 #: dwarf2out.c:1034
14221 #, gcc-internal-format
14222 msgid "multiple EH personalities are supported only with assemblers supporting .cfi_personality directive"
14225 #: dwarf2out.c:10986
14226 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
14227 msgid "non-delegitimized UNSPEC %s (%d) found in variable location"
14231 #, gcc-internal-format
14232 msgid "invalid rtl sharing found in the insn"
14236 #, gcc-internal-format
14238 msgstr "rtx dùng chung"
14241 #, gcc-internal-format
14242 msgid "internal consistency failure"
14243 msgstr "tính nhất quán nội tại gặp lỗi nghiêm trọng"
14246 #, gcc-internal-format
14247 msgid "ICE: emit_insn used where emit_jump_insn needed:\n"
14251 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
14252 msgid "abort in %s, at %s:%d"
14253 msgstr "bỏ dở lúc %s, tại %s:%d"
14256 #, gcc-internal-format
14257 msgid "argument of %<__builtin_eh_return_regno%> must be constant"
14261 #, gcc-internal-format
14262 msgid "__builtin_eh_return not supported on this target"
14265 #: except.c:3271 except.c:3296
14266 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
14267 msgid "region_array is corrupted for region %i"
14270 #: except.c:3284 except.c:3315
14271 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
14272 msgid "lp_array is corrupted for lp %i"
14276 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
14277 msgid "outer block of region %i is wrong"
14281 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
14282 msgid "negative nesting depth of region %i"
14286 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
14287 msgid "region of lp %i is wrong"
14288 msgstr "vùng của lp %i là sai"
14291 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
14292 msgid "tree list ends on depth %i"
14296 #, gcc-internal-format
14297 msgid "region_array does not match region_tree"
14301 #, gcc-internal-format
14302 msgid "lp_array does not match region_tree"
14306 #, gcc-internal-format
14307 msgid "verify_eh_tree failed"
14308 msgstr "verify_eh_tree gặp lỗi"
14311 #, gcc-internal-format
14312 msgid "stack limits not supported on this target"
14316 #, gcc-internal-format
14317 msgid "multiple accesses to volatile structure member because of packed attribute"
14321 #, gcc-internal-format
14322 msgid "multiple accesses to volatile structure bitfield because of packed attribute"
14326 #, gcc-internal-format
14327 msgid "mis-aligned access used for structure member"
14331 #, gcc-internal-format
14332 msgid "mis-aligned access used for structure bitfield"
14336 #, gcc-internal-format
14337 msgid "when a volatile object spans multiple type-sized locations, the compiler must choose between using a single mis-aligned access to preserve the volatility, or using multiple aligned accesses to avoid runtime faults; this code may fail at runtime if the hardware does not allow this access"
14341 #, gcc-internal-format
14342 msgid "local frame unavailable (naked function?)"
14346 #, gcc-internal-format
14347 msgid "%Kcall to %qs declared with attribute error: %s"
14351 #, gcc-internal-format
14352 msgid "%Kcall to %qs declared with attribute warning: %s"
14356 #, gcc-internal-format
14357 msgid "invalid argument %qs to -fdebug-prefix-map"
14361 #, gcc-internal-format
14362 msgid "the frame size of %wd bytes is larger than %wd bytes"
14365 #: final.c:4455 toplev.c:1354 tree-optimize.c:66
14366 #, fuzzy, gcc-internal-format
14367 msgid "could not open final insn dump file %qs: %m"
14368 msgstr "không thể mở tập tin đáp ứng %s"
14370 #: final.c:4508 tree-optimize.c:82
14371 #, fuzzy, gcc-internal-format
14372 msgid "could not close final insn dump file %qs: %m"
14373 msgstr "không thể đóng đáp ứng tập tin %s"
14375 #: fixed-value.c:127
14376 #, gcc-internal-format
14377 msgid "large fixed-point constant implicitly truncated to fixed-point type"
14380 #: fold-const.c:644
14381 #, gcc-internal-format
14382 msgid "assuming signed overflow does not occur when negating a division"
14385 #: fold-const.c:3450 fold-const.c:3462
14386 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
14387 msgid "comparison is always %d due to width of bit-field"
14390 #: fold-const.c:4862 tree-ssa-reassoc.c:1944
14391 #, gcc-internal-format
14392 msgid "assuming signed overflow does not occur when simplifying range test"
14395 #: fold-const.c:5298 fold-const.c:5312
14396 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
14397 msgid "comparison is always %d"
14398 msgstr "so sánh luôn là %d"
14400 #: fold-const.c:5445
14401 #, gcc-internal-format
14402 msgid "%<or%> of unmatched not-equal tests is always 1"
14405 #: fold-const.c:5450
14406 #, gcc-internal-format
14407 msgid "%<and%> of mutually exclusive equal-tests is always 0"
14410 #: fold-const.c:8742
14411 #, gcc-internal-format
14412 msgid "assuming signed overflow does not occur when reducing constant in comparison"
14415 #: fold-const.c:8900
14416 #, fuzzy, gcc-internal-format
14417 msgid "assuming signed overflow does not occur when changing X +- C1 cmp C2 to X cmp C1 +- C2"
14418 msgstr "giả sử rằng sự tràn đã ký không xảy ra khi giản dị hoá && hoặc || tới & hoặc |"
14420 #: fold-const.c:9163
14421 #, gcc-internal-format
14422 msgid "assuming signed overflow does not occur when combining constants around a comparison"
14425 #: fold-const.c:14577
14426 #, gcc-internal-format
14427 msgid "fold check: original tree changed by fold"
14431 #, gcc-internal-format
14432 msgid "total size of local objects too large"
14435 #: function.c:1738 gimplify.c:5409
14436 #, fuzzy, gcc-internal-format
14437 msgid "impossible constraint in %<asm%>"
14438 msgstr "do_constant chứa một lỗi không thể phục hồi"
14441 #, gcc-internal-format
14442 msgid "variable %q+D might be clobbered by %<longjmp%> or %<vfork%>"
14446 #, gcc-internal-format
14447 msgid "argument %q+D might be clobbered by %<longjmp%> or %<vfork%>"
14451 #, gcc-internal-format
14452 msgid "function returns an aggregate"
14453 msgstr "hàm trả về một tập hợp"
14456 #, gcc-internal-format
14457 msgid "unused parameter %q+D"
14458 msgstr "tham số chưa dùng %q+D"
14460 #: gcc.c:1805 gcc.c:1825
14461 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
14462 msgid "specs %%include syntax malformed after %ld characters"
14463 msgstr "đặc tả chứa cú pháp %%include dạng sai sau %ld ký tự"
14465 #: gcc.c:1851 gcc.c:1860 gcc.c:1870 gcc.c:1880
14466 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
14467 msgid "specs %%rename syntax malformed after %ld characters"
14468 msgstr "đặc tả chứa cú pháp %%rename dạng sai sau %ld ký tự"
14471 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
14472 msgid "specs %s spec was not found to be renamed"
14473 msgstr "đặc tả chứa đặc tả %s không có tên mới"
14476 #, fuzzy, gcc-internal-format
14477 msgid "%s: attempt to rename spec %qs to already defined spec %qs"
14478 msgstr "%s: đã thử thay đổi tên của đặc tả '%s' thành đặc tả đã xác định '%s'"
14481 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
14482 msgid "specs unknown %% command after %ld characters"
14483 msgstr "đặc tả chứa một lệnh %% không rõ sai sau %ld ký tự"
14485 #: gcc.c:1929 gcc.c:1942
14486 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
14487 msgid "specs file malformed after %ld characters"
14488 msgstr "tập tin đặc tả dạng sai sau %ld ký tự"
14491 #, gcc-internal-format
14492 msgid "spec file has no spec for linking"
14493 msgstr "tập tin đặc tả không có đặc tả để liên kết"
14496 #, gcc-internal-format
14497 msgid "system path %qs is not absolute"
14498 msgstr "đường dẫn hệ thống %qs không phải dạng tuyệt đối"
14501 #, gcc-internal-format
14502 msgid "-pipe not supported"
14503 msgstr "không hỗ trợ -pipe"
14506 #, gcc-internal-format
14507 msgid "failed to get exit status: %m"
14508 msgstr "không lấy được trạng thái thoát: %m"
14511 #, gcc-internal-format
14512 msgid "failed to get process times: %m"
14513 msgstr "không lấy được thời gian tiến trình: %m"
14516 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
14517 msgid "%s (program %s)"
14518 msgstr "%s (chương trình %s)"
14520 #: gcc.c:3252 opts-common.c:1019 opts-common.c:1091
14521 #, gcc-internal-format
14522 msgid "unrecognized command line option %qs"
14523 msgstr "không thừa nhận tùy chọn dòng lệnh %qs"
14526 #, gcc-internal-format
14527 msgid "%qs is an unknown -save-temps option"
14528 msgstr "%qs là tùy chọn không hiểu -save-temps"
14531 #, gcc-internal-format
14532 msgid "-pipe ignored because -save-temps specified"
14533 msgstr "-pipe bị bỏ qua bởi vì -save-temps được chỉ ra"
14536 #, gcc-internal-format
14537 msgid "%<-x %s%> after last input file has no effect"
14538 msgstr "%<-x %s%> sau tập tin đầu vào cuối không chịu tác động"
14541 #, fuzzy, gcc-internal-format
14542 msgid "unable to locate default linker script %qs in the library search paths"
14543 msgstr "không tìm thấy văn lệnh liên kết mặc định '%s' trong các đường dẫn tìm kiếm thư viện"
14546 #, gcc-internal-format
14547 msgid "switch %qs does not start with %<-%>"
14548 msgstr "switch %qs không bắt đầu với %<-%>"
14551 #, gcc-internal-format
14552 msgid "spec-generated switch is just %<-%>"
14556 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
14557 msgid "could not open temporary response file %s"
14558 msgstr "không thể mở tập tin đáp ứng tạm thời %s"
14561 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
14562 msgid "could not write to temporary response file %s"
14563 msgstr "không thể ghi vào tập tin đáp ứng tạm thời %s"
14566 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
14567 msgid "could not close temporary response file %s"
14568 msgstr "không thể đóng tập tin đáp ứng tạm thời %s"
14571 #, gcc-internal-format
14572 msgid "spec %qs invalid"
14573 msgstr "đặc tả %qs không hợp lệ"
14576 #, gcc-internal-format
14577 msgid "spec %qs has invalid %<%%0%c%>"
14578 msgstr "đặc tả %qs có %<%%0%c%> không hợp lệ"
14581 #, gcc-internal-format
14582 msgid "spec %qs has invalid %<%%W%c%>"
14583 msgstr "đặc tả %qs có %<%%W%c%> không hợp lệ"
14586 #, gcc-internal-format
14587 msgid "spec %qs has invalid %<%%x%c%>"
14588 msgstr "đặc tả %qs có %<%%x%c%> không hợp lệ"
14590 #. Catch the case where a spec string contains something like
14591 #. '%{foo:%*}'. i.e. there is no * in the pattern on the left
14592 #. hand side of the :.
14594 #, gcc-internal-format
14595 msgid "spec failure: %<%%*%> has not been initialized by pattern match"
14599 #, gcc-internal-format
14600 msgid "spec failure: unrecognized spec option %qc"
14604 #, gcc-internal-format
14605 msgid "unknown spec function %qs"
14606 msgstr "không hiểu hàm đặc tả %qs"
14609 #, gcc-internal-format
14610 msgid "error in args to spec function %qs"
14611 msgstr "gặp lỗi trong các đối số tới hàm đặc tả %qs"
14614 #, gcc-internal-format
14615 msgid "malformed spec function name"
14616 msgstr "tên hàm đặc tả dạng sai"
14620 #, gcc-internal-format
14621 msgid "no arguments for spec function"
14622 msgstr "không có đối số tới hàm đặc tả"
14625 #, gcc-internal-format
14626 msgid "malformed spec function arguments"
14627 msgstr "đối số hàm đặc tả dạng sai"
14630 #, gcc-internal-format
14631 msgid "braced spec %qs is invalid at %qc"
14632 msgstr "đặc tả giữa ngoặc móc %qs không hợp lệ tại %qc"
14635 #, gcc-internal-format
14636 msgid "braced spec body %qs is invalid"
14637 msgstr "thân của đặc tả giữa ngoặc móc %qs không hợp lệ"
14640 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
14641 msgid "%s: could not determine length of compare-debug file %s"
14645 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
14646 msgid "%s: -fcompare-debug failure (length)"
14647 msgstr "%s: -fcompare-debug thất bại (độ dài)"
14649 #: gcc.c:6173 gcc.c:6214
14650 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
14651 msgid "%s: could not open compare-debug file %s"
14652 msgstr "%s: không thể mở tập tin compare-debug %s"
14654 #: gcc.c:6193 gcc.c:6230
14655 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
14656 msgid "%s: -fcompare-debug failure"
14657 msgstr "%s: -fcompare-debug thất bại"
14660 #, gcc-internal-format
14661 msgid "atexit failed"
14662 msgstr "atexit gặp lỗi"
14665 #, gcc-internal-format
14666 msgid "spec failure: more than one arg to SYSROOT_SUFFIX_SPEC"
14667 msgstr "spec thất bại: có nhiều hơn một đối số chuyển cho SYSROOT_SUFFIX_SPEC"
14670 #, gcc-internal-format
14671 msgid "spec failure: more than one arg to SYSROOT_HEADERS_SUFFIX_SPEC"
14672 msgstr "spec thất bại: có nhiều hơn một đối số chuyển cho SYSROOT_HEADERS_SUFFIX_SPEC"
14675 #, gcc-internal-format
14676 msgid "unrecognized command line option %<-%s%>"
14677 msgstr "không thừa nhận tùy chọn dòng lệnh %<-%s%>"
14679 #. The error status indicates that only one set of fixed
14680 #. headers should be built.
14682 #, gcc-internal-format
14683 msgid "not configured with sysroot headers suffix"
14684 msgstr "không được cấu hình với hậu số phần đầu sysroot"
14687 #, gcc-internal-format
14688 msgid "no input files"
14689 msgstr "không có tập tin nhập vào"
14692 #, gcc-internal-format
14693 msgid "cannot specify -o with -c, -S or -E with multiple files"
14694 msgstr "không thể ghi rõ nhiều tập tin với tuỳ chọn -S hoặc -E, và hai tuỳ chọn -o và c loại từ lẫn nhau"
14697 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
14698 msgid "%s: %s compiler not installed on this system"
14699 msgstr "%s: trình biên dịch %s chưa được cài đặt trên hệ thống này"
14702 #, gcc-internal-format
14703 msgid "recompiling with -fcompare-debug"
14704 msgstr "hãy dịch lại với tùy chọn -fcompare-debug"
14707 #, gcc-internal-format
14708 msgid "during -fcompare-debug recompilation"
14712 #, gcc-internal-format
14713 msgid "comparing final insns dumps"
14717 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
14718 msgid "-fuse-linker-plugin, but %s not found"
14719 msgstr "-fuse-linker-plugin, mà không tìm thấy %s"
14722 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
14723 msgid "%s: linker input file unused because linking not done"
14727 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
14728 msgid "language %s not recognized"
14729 msgstr "không chấp nhận ngôn ngữ %s"
14732 #, gcc-internal-format
14733 msgid "multilib spec %qs is invalid"
14734 msgstr "đặc tả đa thư viện %qs không hợp lệ"
14737 #, gcc-internal-format
14738 msgid "multilib exclusions %qs is invalid"
14739 msgstr "sự loại từ đa thư viện %qs không hợp lệ"
14742 #, fuzzy, gcc-internal-format
14743 msgid "multilib select %qs %qs is invalid"
14744 msgstr "sự lựa chọn đa thư viện %qs không hợp lệ"
14747 #, gcc-internal-format
14748 msgid "multilib select %qs is invalid"
14749 msgstr "sự lựa chọn đa thư viện %qs không hợp lệ"
14752 #, gcc-internal-format
14753 msgid "multilib exclusion %qs is invalid"
14754 msgstr "sự loại từ đa thư viện %qs không hợp lệ"
14757 #, gcc-internal-format
14758 msgid "environment variable %qs not defined"
14759 msgstr "chưa định nghĩa biến môi trường%qs"
14761 #: gcc.c:8118 gcc.c:8123
14762 #, gcc-internal-format
14763 msgid "invalid version number %qs"
14764 msgstr "số thứ tự phiên bản không hợp lệ %qs"
14767 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
14768 msgid "too few arguments to %%:version-compare"
14769 msgstr "quá ít đối số tới %%:version-compare"
14772 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
14773 msgid "too many arguments to %%:version-compare"
14774 msgstr "quá nhiều đối số tới %%:version-compare"
14777 #, gcc-internal-format
14778 msgid "unknown operator %qs in %%:version-compare"
14779 msgstr "không hiểu toán tử %qs trong %%:version-compare"
14782 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
14783 msgid "too many arguments to %%:compare-debug-dump-opt"
14784 msgstr "quá nhiều đối số tới %%:compare-debug-dump-opt"
14787 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
14788 msgid "too many arguments to %%:compare-debug-self-opt"
14789 msgstr "quá nhiều đối số tới %%:compare-debug-self-opt"
14792 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
14793 msgid "too few arguments to %%:compare-debug-auxbase-opt"
14794 msgstr "quá ít đối số tới %%:compare-debug-auxbase-opt"
14797 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
14798 msgid "too many arguments to %%:compare-debug-auxbase-opt"
14799 msgstr "quá nhiều đối số tới %%:compare-debug-auxbase-opt"
14802 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
14803 msgid "argument to %%:compare-debug-auxbase-opt does not end in .gk"
14804 msgstr "đối số tới %%:compare-debug-auxbase-opt không kết thúc bằng .gk"
14807 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
14808 msgid "too few arguments to %%:replace-extension"
14809 msgstr "quá ít đối số cho %%:replace-extension"
14811 #: ggc-common.c:456 ggc-common.c:464 ggc-common.c:538 ggc-common.c:557
14812 #: ggc-page.c:2311 ggc-page.c:2342 ggc-page.c:2349
14813 #, gcc-internal-format
14814 msgid "can%'t write PCH file: %m"
14815 msgstr "can%'t ghi tập tin PCH: %m"
14817 #: ggc-common.c:550 config/i386/host-cygwin.c:55
14818 #, gcc-internal-format
14819 msgid "can%'t get position in PCH file: %m"
14820 msgstr "can%'t lấy vị trí trong tập tin PCH: %m"
14822 #: ggc-common.c:560
14823 #, gcc-internal-format
14824 msgid "can%'t write padding to PCH file: %m"
14825 msgstr "can%'t ghi phần đệm vào PCH: %m"
14827 #: ggc-common.c:681 ggc-common.c:689 ggc-common.c:696 ggc-common.c:699
14828 #: ggc-common.c:709 ggc-common.c:712 ggc-page.c:2439
14829 #, gcc-internal-format
14830 msgid "can%'t read PCH file: %m"
14831 msgstr "can%'t đọc tập tin PCH: %m"
14833 #: ggc-common.c:704
14834 #, gcc-internal-format
14835 msgid "had to relocate PCH"
14836 msgstr "phải xây dựng lại PCH"
14839 #, gcc-internal-format
14840 msgid "open /dev/zero: %m"
14841 msgstr "mở /dev/zero: %m"
14843 #: ggc-page.c:2327 ggc-page.c:2333
14844 #, gcc-internal-format
14845 msgid "can%'t write PCH file"
14846 msgstr "can%'t ghi tập tin PCH"
14848 #: gimple-streamer-in.c:188
14849 #, gcc-internal-format
14850 msgid "use of type %<%E%> with two mismatching declarations at field %<%E%>"
14853 #: gimple-streamer-in.c:194
14854 #, gcc-internal-format
14855 msgid "original type declared here"
14856 msgstr "kiểu nguyên bản được khai báo ở đây"
14858 #: gimple-streamer-in.c:196
14859 #, gcc-internal-format
14860 msgid "field in mismatching type declared here"
14863 #: gimple-streamer-in.c:202
14864 #, gcc-internal-format
14865 msgid "type of field declared here"
14866 msgstr "kiểu của trường được khai báo ở đây"
14868 #: gimple-streamer-in.c:209
14869 #, gcc-internal-format
14870 msgid "type of mismatching field declared here"
14873 #: gimple-streamer-in.c:270
14874 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
14875 msgid "bytecode stream: unknown GIMPLE statement tag %s"
14879 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
14880 msgid "gimple check: expected %s(%s), have %s(%s) in %s, at %s:%d"
14884 #, fuzzy, gcc-internal-format
14885 msgid "using result of function returning %<void%>"
14886 msgstr "« return » (trả lại) có giá trị, trong hàm trả lại void (rỗng)"
14889 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
14890 msgid "invalid lvalue in asm output %d"
14894 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
14895 msgid "non-memory input %d must stay in memory"
14899 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
14900 msgid "memory input %d is not directly addressable"
14904 #, gcc-internal-format
14905 msgid "threadprivate variable %qE used in untied task"
14908 #: gimplify.c:5928 gimplify.c:5990
14909 #, gcc-internal-format
14910 msgid "enclosing task"
14911 msgstr "tác vụ bao quanh"
14914 #, gcc-internal-format
14915 msgid "%qE not specified in enclosing parallel"
14919 #, gcc-internal-format
14920 msgid "enclosing parallel"
14924 #, gcc-internal-format
14925 msgid "iteration variable %qE should be private"
14929 #, gcc-internal-format
14930 msgid "iteration variable %qE should not be firstprivate"
14934 #, gcc-internal-format
14935 msgid "iteration variable %qE should not be reduction"
14939 #, gcc-internal-format
14940 msgid "%s variable %qE is private in outer context"
14944 #, gcc-internal-format
14945 msgid "gimplification failed"
14946 msgstr "gimplification gặp lỗi"
14949 #, fuzzy, gcc-internal-format
14950 msgid "could not close Go dump file: %m"
14951 msgstr "không thể đóng tập tin đáp ứng tạm thời %s"
14954 #, fuzzy, gcc-internal-format
14955 msgid "could not open Go dump file %qs: %m"
14956 msgstr "%s: không thể mở tập tin kết xuất %s\n"
14958 #: graph.c:54 toplev.c:1462 java/jcf-parse.c:1750 java/jcf-parse.c:1887
14959 #: objc/objc-act.c:446
14960 #, gcc-internal-format
14961 msgid "can%'t open %s: %m"
14962 msgstr "can%'t mở %s: %m"
14964 #: graphite-clast-to-gimple.c:1386 toplev.c:917 toplev.c:1063
14965 #, gcc-internal-format
14966 msgid "can%'t open %s for writing: %m"
14967 msgstr "can%'t mở %s để ghi: %m"
14970 #, gcc-internal-format
14971 msgid "Graphite loop optimizations cannot be used"
14974 #. Fatal error here. We do not want to support compiling ltrans units
14975 #. with different version of compiler or different flags than the WPA
14976 #. unit, so this should never happen.
14977 #: ipa-inline-analysis.c:3858
14978 #, gcc-internal-format
14979 msgid "ipa inline summary is missing in input file"
14982 #. Fatal error here. We do not want to support compiling ltrans units with
14983 #. different version of compiler or different flags than the WPA unit, so
14984 #. this should never happen.
14985 #: ipa-reference.c:1146
14986 #, gcc-internal-format
14987 msgid "ipa reference summary is missing in ltrans unit"
14990 #: ira.c:1908 ira.c:1921 ira.c:1935
14991 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
14992 msgid "%s cannot be used in asm here"
14993 msgstr "%s không thể được dùng trong asm ở đây"
14995 #: lra-assigns.c:1248 reload1.c:1250
14996 #, gcc-internal-format
14997 msgid "%<asm%> operand has impossible constraints"
15000 #: lra-constraints.c:2826 reload.c:3880 reload.c:4135
15001 #, gcc-internal-format
15002 msgid "inconsistent operand constraints in an %<asm%>"
15005 #: lra-constraints.c:3438
15006 #, fuzzy, gcc-internal-format, gfc-internal-format
15007 msgid "Maximum number of LRA constraint passes is achieved (%d)\n"
15008 msgstr "Số tối đa các lần có thể định thời một lệnh nào đó"
15010 #: lra-constraints.c:3537
15011 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
15012 msgid "Max. number of generated reload insns per insn is achieved (%d)\n"
15015 #: lto-cgraph.c:976
15016 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
15017 msgid "bytecode stream: found multiple instances of cgraph node %d"
15020 #: lto-cgraph.c:1101
15021 #, gcc-internal-format
15022 msgid "bytecode stream: no caller found while reading edge"
15025 #: lto-cgraph.c:1107
15026 #, gcc-internal-format
15027 msgid "bytecode stream: no callee found while reading edge"
15030 #: lto-cgraph.c:1177
15031 #, gcc-internal-format
15032 msgid "bytecode stream: found empty cgraph node"
15035 #: lto-cgraph.c:1320
15036 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
15037 msgid "At most %i profile runs is supported. Perhaps corrupted profile?"
15040 #: lto-cgraph.c:1406
15041 #, fuzzy, gcc-internal-format, gfc-internal-format
15042 msgid "Profile information in %s corrupted"
15043 msgstr "Phần .lib trong a.out bị hỏng"
15045 #: lto-cgraph.c:1440
15046 #, fuzzy, gcc-internal-format, gfc-internal-format
15047 msgid "cannot find LTO cgraph in %s"
15048 msgstr "không tìm thấy %s trong đối tượng dùng chung %s: %s"
15050 #: lto-cgraph.c:1450
15051 #, fuzzy, gcc-internal-format, gfc-internal-format
15052 msgid "cannot find LTO section refs in %s"
15053 msgstr "không tìm thấy tập tin đặc tả %s\n"
15055 #: lto-compress.c:189 lto-compress.c:197 lto-compress.c:218 lto-compress.c:279
15056 #: lto-compress.c:287 lto-compress.c:308
15057 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
15058 msgid "compressed stream: %s"
15059 msgstr "dòng dữ liệu được nén: %s"
15061 #: lto-section-in.c:422
15062 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
15063 msgid "bytecode stream: trying to read %d bytes after the end of the input buffer"
15066 #: lto-section-in.c:432
15067 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
15068 msgid "%s out of range: Range is %i to %i, value is %i"
15069 msgstr "%s ở ngoài phạm vi: Vùng là từ %i đến %i, giá trị là %i"
15071 #: lto-streamer-in.c:74
15072 #, fuzzy, gcc-internal-format, gfc-internal-format
15073 msgid "bytecode stream: unexpected tag %s"
15074 msgstr "gặp kết thúc bất ngờ của tập tin hay dòng dữ liệu"
15076 #: lto-streamer-out.c:307
15077 #, fuzzy, gcc-internal-format
15078 msgid "tree code %qs is not supported in LTO streams"
15079 msgstr "trên TPF-OS thì không hỗ trợ static"
15081 #: lto-streamer.c:163
15082 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
15083 msgid "bytecode stream: unexpected LTO section %s"
15086 #: lto-streamer.c:375
15087 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
15088 msgid "bytecode stream generated with LTO version %d.%d instead of the expected %d.%d"
15091 #: lto-symtab.c:282
15092 #, gcc-internal-format
15093 msgid "multiple prevailing defs for %qE"
15096 #: lto-symtab.c:300
15097 #, gcc-internal-format
15098 msgid "%qD has already been defined"
15099 msgstr "%qD đã định nghĩa rồi"
15101 #: lto-symtab.c:302
15102 #, gcc-internal-format
15103 msgid "previously defined here"
15104 msgstr "đã định nghĩa trước ở đây"
15106 #: lto-symtab.c:382
15107 #, gcc-internal-format
15108 msgid "type of %qD does not match original declaration"
15111 #: lto-symtab.c:390
15112 #, gcc-internal-format
15113 msgid "alignment of %qD is bigger than original declaration"
15116 #: lto-symtab.c:396 lto-symtab.c:489
15117 #, gcc-internal-format
15118 msgid "previously declared here"
15119 msgstr "đã khai báo trước ở đây"
15121 #: lto-symtab.c:470
15122 #, gcc-internal-format
15123 msgid "variable %qD redeclared as function"
15124 msgstr "biến %qD được định nghĩa lại là một hàm"
15126 #: lto-symtab.c:477
15127 #, gcc-internal-format
15128 msgid "function %qD redeclared as variable"
15129 msgstr "hàm %qD được định nghĩa lại thành một biến"
15132 #, gcc-internal-format
15133 msgid "barrier region may not be closely nested inside of work-sharing, critical, ordered, master or explicit task region"
15137 #, gcc-internal-format
15138 msgid "work-sharing region may not be closely nested inside of work-sharing, critical, ordered, master or explicit task region"
15142 #, gcc-internal-format
15143 msgid "master region may not be closely nested inside of work-sharing or explicit task region"
15147 #, gcc-internal-format
15148 msgid "ordered region may not be closely nested inside of critical or explicit task region"
15152 #, gcc-internal-format
15153 msgid "ordered region must be closely nested inside a loop region with an ordered clause"
15157 #, gcc-internal-format
15158 msgid "critical region may not be nested inside a critical region with the same name"
15161 #: omp-low.c:7001 cp/decl.c:2948 cp/parser.c:10002 cp/parser.c:10022
15162 #, gcc-internal-format
15163 msgid "invalid exit from OpenMP structured block"
15166 #: omp-low.c:7003 omp-low.c:7008
15167 #, gcc-internal-format
15168 msgid "invalid entry to OpenMP structured block"
15171 #. Otherwise, be vague and lazy, but efficient.
15173 #, gcc-internal-format
15174 msgid "invalid branch to/from an OpenMP structured block"
15177 #: opts-common.c:1030
15178 #, gcc-internal-format
15179 msgid "command line option %qs is not supported by this configuration"
15182 #: opts-common.c:1040
15183 #, gcc-internal-format
15184 msgid "missing argument to %qs"
15185 msgstr "thiếu đối số đối cho %qs"
15187 #: opts-common.c:1046
15188 #, gcc-internal-format
15189 msgid "argument to %qs should be a non-negative integer"
15192 #: opts-common.c:1061
15193 #, gcc-internal-format
15194 msgid "unrecognized argument in option %qs"
15195 msgstr "không nhận ra đối số tới tuỳ chọn %qs"
15197 #: opts-common.c:1077
15198 #, gcc-internal-format
15199 msgid "valid arguments to %qs are: %s"
15200 msgstr "đối số hợp lệ cho cho %qs là: %s"
15202 #: opts-global.c:99
15203 #, gcc-internal-format
15204 msgid "command line option %qs is valid for the driver but not for %s"
15207 #. Eventually this should become a hard error IMO.
15208 #: opts-global.c:105
15209 #, gcc-internal-format
15210 msgid "command line option %qs is valid for %s but not for %s"
15213 #: opts-global.c:136
15214 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
15215 msgid "unrecognized command line option \"%s\""
15216 msgstr "không thừa nhận tùy chọn dòng lệnh \"%s\""
15218 #: opts-global.c:389
15219 #, gcc-internal-format
15220 msgid "unrecognized command line option %<-fdump-%s%>"
15221 msgstr "không thừa nhận tùy chọn dòng lệnh %<-fdump-%s%>"
15223 #: opts-global.c:394
15224 #, fuzzy, gcc-internal-format
15225 msgid "unrecognized command line option %<-fopt-info-%s%>"
15226 msgstr "không nhận ra địa chỉ"
15228 #: opts-global.c:415 opts-global.c:423
15229 #, gcc-internal-format
15230 msgid "plugin support is disabled; configure with --enable-plugin"
15233 #: opts-global.c:447
15234 #, gcc-internal-format
15235 msgid "unrecognized register name %qs"
15236 msgstr "không nhận ra tên thanh ghi %qs"
15239 #, gcc-internal-format
15240 msgid "argument %qs to %<-femit-struct-debug-detailed%> not recognized"
15244 #, gcc-internal-format
15245 msgid "argument %qs to %<-femit-struct-debug-detailed%> unknown"
15249 #, gcc-internal-format
15250 msgid "%<-femit-struct-debug-detailed=dir:...%> must allow at least as much as %<-femit-struct-debug-detailed=ind:...%>"
15254 #, gcc-internal-format
15255 msgid "argument to %<-O%> should be a non-negative integer, %<g%>, %<s%> or %<fast%>"
15259 #, gcc-internal-format
15260 msgid "section anchors must be disabled when unit-at-a-time is disabled"
15264 #, gcc-internal-format
15265 msgid "toplevel reorder must be disabled when unit-at-a-time is disabled"
15269 #, gcc-internal-format
15270 msgid "transactional memory is not supported with non-call exceptions"
15274 #, gcc-internal-format
15275 msgid "section anchors must be disabled when toplevel reorder is disabled"
15278 #: opts.c:732 config/darwin.c:3061 config/sh/sh.c:933
15279 #, gcc-internal-format
15280 msgid "-freorder-blocks-and-partition does not work with exceptions on this architecture"
15283 #: opts.c:747 config/sh/sh.c:941
15284 #, gcc-internal-format
15285 msgid "-freorder-blocks-and-partition does not support unwind info on this architecture"
15288 #: opts.c:764 config/pa/pa.c:526
15289 #, gcc-internal-format
15290 msgid "-freorder-blocks-and-partition does not work on this architecture"
15294 #, gcc-internal-format
15295 msgid "-fno-fat-lto-objects are supported only with linker plugin."
15299 #, gcc-internal-format
15300 msgid "only one -flto-partition value can be specified"
15304 #, gcc-internal-format
15305 msgid "%<-fsplit-stack%> is not supported by this compiler configuration"
15309 #, gcc-internal-format
15310 msgid "unrecognized include_flags 0x%x passed to print_specific_help"
15314 #, gcc-internal-format
15315 msgid "--help argument %q.*s is ambiguous, please be more specific"
15316 msgstr "đối số --help %q.*s chưa rõ ràng, hãy chính xác hơn"
15319 #, gcc-internal-format
15320 msgid "unrecognized argument to --help= option: %q.*s"
15321 msgstr "không nhận ra đối số cho tuỳ chọn --help=: %q.*s"
15324 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
15325 msgid "structure alignment must be a small power of two, not %d"
15329 #, fuzzy, gcc-internal-format, gfc-internal-format
15330 msgid "unknown stack check parameter \"%s\""
15331 msgstr "check_ts(): NAS không rõ"
15334 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
15335 msgid "dwarf version %d is not supported"
15336 msgstr "dwarf phiên bản %d không được hỗ trợ"
15339 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
15340 msgid "%s: --param arguments should be of the form NAME=VALUE"
15344 #, gcc-internal-format
15345 msgid "invalid --param value %qs"
15346 msgstr "sai giá trị cho tùy chọn --param %qs"
15349 #, gcc-internal-format
15350 msgid "target system does not support debug output"
15354 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
15355 msgid "debug format \"%s\" conflicts with prior selection"
15359 #, fuzzy, gcc-internal-format, gfc-internal-format
15360 msgid "unrecognised debug output level \"%s\""
15361 msgstr "Đặt cấp chi tiết gỡ lỗi."
15364 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
15365 msgid "debug output level %s is too high"
15369 #, gcc-internal-format
15370 msgid "getting core file size maximum limit: %m"
15374 #, gcc-internal-format
15375 msgid "setting core file size limit to maximum: %m"
15379 #, fuzzy, gcc-internal-format, gfc-internal-format
15380 msgid "unrecognized gcc debugging option: %c"
15381 msgstr "không nhận ra tùy chọn cơ sở dữ liệu « %s » nên bỏ qua.\n"
15384 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
15385 msgid "-Werror=%s: no option -%s"
15386 msgstr "-Werror=%s: không có tùy chọn -%s"
15389 #, fuzzy, gcc-internal-format
15390 msgid "minimum value of parameter %qs is %u"
15391 msgstr "tùy chọn %c tham số « %s » không phải giá trị số nguyên dương"
15394 #, gcc-internal-format
15395 msgid "maximum value of parameter %qs is %u"
15396 msgstr "giá trị lớn nhất của đối số %qs là %u"
15398 #. If we didn't find this parameter, issue an error message.
15400 #, gcc-internal-format
15401 msgid "invalid parameter %qs"
15402 msgstr "tham số sai %qs"
15405 #, gcc-internal-format
15406 msgid "unrecognized option -fenable"
15407 msgstr "không thừa nhận tùy chọn -fenable"
15410 #, gcc-internal-format
15411 msgid "unrecognized option -fdisable"
15412 msgstr "không thừa nhận tùy chọn -fdisable"
15415 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
15416 msgid "unknown pass %s specified in -fenable"
15420 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
15421 msgid "unknown pass %s specified in -fdisable"
15424 #: passes.c:841 passes.c:930
15425 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
15426 msgid "enable pass %s for functions in the range of [%u, %u]"
15429 #: passes.c:844 passes.c:941
15430 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
15431 msgid "disable pass %s for functions in the range of [%u, %u]"
15434 #: passes.c:880 passes.c:908
15435 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
15436 msgid "Invalid range %s in option %s"
15437 msgstr "Vùng %s không hợp lệ trong tùy chọn %s"
15440 #, fuzzy, gcc-internal-format, gfc-internal-format
15441 msgid "enable pass %s for function %s"
15442 msgstr "gặp lỗi khi nhập lời xác định hàm cho `%s'"
15445 #, fuzzy, gcc-internal-format, gfc-internal-format
15446 msgid "disable pass %s for function %s"
15447 msgstr "gặp lỗi khi nhập lời xác định hàm cho `%s'"
15450 #, fuzzy, gcc-internal-format
15451 msgid "invalid pass positioning operation"
15452 msgstr "thao tác sai %<__fpreg%>"
15455 #, gcc-internal-format
15456 msgid "plugin cannot register a missing pass"
15460 #, gcc-internal-format
15461 msgid "plugin cannot register an unnamed pass"
15465 #, gcc-internal-format
15466 msgid "plugin cannot register pass %qs without reference pass name"
15470 #, gcc-internal-format
15471 msgid "pass %qs not found but is referenced by new pass %qs"
15475 #, gcc-internal-format
15476 msgid "inaccessible plugin file %s expanded from short plugin name %s: %m"
15480 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
15482 "plugin %s was specified with different paths:\n"
15488 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
15489 msgid "malformed option -fplugin-arg-%s (multiple '=' signs)"
15493 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
15494 msgid "malformed option -fplugin-arg-%s (missing -<key>[=<value>])"
15498 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
15499 msgid "plugin %s should be specified before -fplugin-arg-%s in the command line"
15503 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
15504 msgid "unknown callback event registered by plugin %s"
15508 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
15509 msgid "plugin %s registered a null callback function for event %s"
15513 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
15515 "cannot load plugin %s\n"
15518 "không thể tải phần bổ xung %s\n"
15522 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
15524 "plugin %s is not licensed under a GPL-compatible license\n"
15529 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
15531 "cannot find %s in plugin %s\n"
15534 "không tìm thấy %s trong phần bổ xung %s\n"
15538 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
15539 msgid "fail to initialize plugin %s"
15540 msgstr "gặp lỗi khi khởi tạo phần bổ xung %s"
15543 #, gcc-internal-format
15544 msgid "-iplugindir <dir> option not passed from the gcc driver"
15548 #, gcc-internal-format
15549 msgid "corrupted profile info: edge count exceeds maximal count"
15553 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
15554 msgid "corrupted profile info: edge from %i to %i exceeds maximal count"
15558 #, gcc-internal-format
15559 msgid "corrupted profile info: run_max * runs < sum_max"
15563 #, gcc-internal-format
15564 msgid "corrupted profile info: sum_all is smaller than sum_max"
15568 #, fuzzy, gcc-internal-format
15569 msgid "correcting inconsistent profile data"
15570 msgstr "Dữ liệu hồ sơ của bạn sẽ được cất giữ trong:"
15573 #, gcc-internal-format
15574 msgid "corrupted profile info: profile data is not flow-consistent"
15578 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
15579 msgid "corrupted profile info: number of iterations for basic block %d thought to be %i"
15583 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
15584 msgid "corrupted profile info: number of executions for edge %d-%d thought to be %i"
15588 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
15589 msgid "output constraint %d must specify a single register"
15593 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
15594 msgid "output constraint %d cannot be specified together with \"%s\" clobber"
15598 #, gcc-internal-format
15599 msgid "output regs must be grouped at top of stack"
15603 #, gcc-internal-format
15604 msgid "implicitly popped regs must be grouped at top of stack"
15608 #, gcc-internal-format
15609 msgid "output operand %d must use %<&%> constraint"
15613 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
15614 msgid "validate_value_data: [%u] Bad next_regno for empty chain (%u)"
15618 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
15619 msgid "validate_value_data: Loop in regno chain (%u)"
15623 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
15624 msgid "validate_value_data: [%u] Bad oldest_regno (%u)"
15628 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
15629 msgid "validate_value_data: [%u] Non-empty reg in chain (%s %u %i)"
15633 #, gcc-internal-format
15634 msgid "can%'t use %qs as a call-saved register"
15638 #, gcc-internal-format
15639 msgid "can%'t use %qs as a call-used register"
15643 #, gcc-internal-format
15644 msgid "can%'t use %qs as a fixed register"
15647 #: reginfo.c:750 config/ia64/ia64.c:5897 config/ia64/ia64.c:5904
15648 #: config/pa/pa.c:428 config/pa/pa.c:435 config/sh/sh.c:9359
15649 #: config/sh/sh.c:9366 config/spu/spu.c:4908 config/spu/spu.c:4915
15650 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
15651 msgid "unknown register name: %s"
15652 msgstr "không hiểu tên thanh ghi: %s"
15655 #, gcc-internal-format
15656 msgid "stack register used for global register variable"
15660 #, gcc-internal-format
15661 msgid "global register variable follows a function definition"
15665 #, gcc-internal-format
15666 msgid "register of %qD used for multiple global register variables"
15670 #, gcc-internal-format
15671 msgid "conflicts with %qD"
15672 msgstr "xung đột với %qD"
15675 #, gcc-internal-format
15676 msgid "call-clobbered register used for global register variable"
15680 #, gcc-internal-format
15681 msgid "cannot reload integer constant operand in %<asm%>"
15685 #, gcc-internal-format
15686 msgid "impossible register constraint in %<asm%>"
15690 #, gcc-internal-format
15691 msgid "%<&%> constraint used with no register class"
15695 #, gcc-internal-format
15696 msgid "frame size too large for reliable stack checking"
15700 #, gcc-internal-format
15701 msgid "try reducing the number of local variables"
15705 #, gcc-internal-format
15706 msgid "can%'t find a register in class %qs while reloading %<asm%>"
15710 #, gcc-internal-format
15711 msgid "unable to find a register to spill in class %qs"
15715 #, gcc-internal-format
15716 msgid "%<asm%> operand requires impossible reload"
15720 #, gcc-internal-format
15721 msgid "%<asm%> operand constraint incompatible with operand size"
15725 #, gcc-internal-format
15726 msgid "output operand is constant in %<asm%>"
15730 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
15731 msgid "RTL check: access of elt %d of '%s' with last elt %d in %s, at %s:%d"
15735 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
15736 msgid "RTL check: expected elt %d type '%c', have '%c' (rtx %s) in %s, at %s:%d"
15737 msgstr "kiểm tra RTL: cần elt %d kiểu '%c', nhận '%c' (rtx %s) trong %s, tại %s:%d"
15740 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
15741 msgid "RTL check: expected elt %d type '%c' or '%c', have '%c' (rtx %s) in %s, at %s:%d"
15742 msgstr "kiểm tra RTL: cần elt %d kiểu '%c' hoặc '%c', nhận '%c' (rtx %s) trong %s, tại %s:%d"
15745 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
15746 msgid "RTL check: expected code '%s', have '%s' in %s, at %s:%d"
15747 msgstr "kiểm tra RTL: cần mã '%s', nhận '%s' trong %s, tại %s:%d"
15750 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
15751 msgid "RTL check: expected code '%s' or '%s', have '%s' in %s, at %s:%d"
15752 msgstr "kiểm tra RTL: cần mã '%s' hoặc '%s', nhận '%s' trong %s, tại %s:%d"
15755 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
15756 msgid "RTL check: attempt to treat non-block symbol as a block symbol in %s, at %s:%d"
15760 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
15761 msgid "RTL check: access of elt %d of vector with last elt %d in %s, at %s:%d"
15765 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
15766 msgid "RTL flag check: %s used with unexpected rtx code '%s' in %s, at %s:%d"
15770 #, fuzzy, gcc-internal-format
15771 msgid "output operand constraint lacks %<=%>"
15772 msgstr "sai lập mã kết xuất toán hạng"
15775 #, gcc-internal-format
15776 msgid "output constraint %qc for operand %d is not at the beginning"
15780 #, gcc-internal-format
15781 msgid "operand constraint contains incorrectly positioned %<+%> or %<=%>"
15784 #: stmt.c:346 stmt.c:445
15785 #, gcc-internal-format
15786 msgid "%<%%%> constraint used with last operand"
15787 msgstr "%<%%%> hằng được dùng với toán hạng cuối"
15790 #, gcc-internal-format
15791 msgid "matching constraint not valid in output operand"
15795 #, gcc-internal-format
15796 msgid "input operand constraint contains %qc"
15800 #, gcc-internal-format
15801 msgid "matching constraint references invalid operand number"
15805 #, gcc-internal-format
15806 msgid "invalid punctuation %qc in constraint"
15810 #, gcc-internal-format
15811 msgid "matching constraint does not allow a register"
15815 #, gcc-internal-format
15816 msgid "asm-specifier for variable %qE conflicts with asm clobber list"
15820 #, gcc-internal-format
15821 msgid "unknown register name %qs in %<asm%>"
15825 #, gcc-internal-format
15826 msgid "PIC register clobbered by %qs in %<asm%>"
15830 #, gcc-internal-format
15831 msgid "more than %d operands in %<asm%>"
15832 msgstr "nhiều hơn %d toán hạng trong %<asm%>"
15835 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
15836 msgid "output number %d not directly addressable"
15840 #, gcc-internal-format
15841 msgid "asm operand %d probably doesn%'t match constraints"
15845 #, gcc-internal-format
15846 msgid "asm clobber conflict with output operand"
15850 #, gcc-internal-format
15851 msgid "asm clobber conflict with input operand"
15855 #, fuzzy, gcc-internal-format
15856 msgid "too many alternatives in %<asm%>"
15857 msgstr "quá nhiều ký tự trong tập hợp"
15860 #, gcc-internal-format
15861 msgid "operand constraints for %<asm%> differ in number of alternatives"
15865 #, gcc-internal-format
15866 msgid "duplicate asm operand name %qs"
15870 #, gcc-internal-format
15871 msgid "missing close brace for named operand"
15875 #, gcc-internal-format
15876 msgid "undefined named operand %qs"
15879 #: stor-layout.c:708
15880 #, gcc-internal-format
15881 msgid "size of %q+D is %d bytes"
15882 msgstr "kích thước của %q+D là %d byte"
15884 #: stor-layout.c:710
15885 #, gcc-internal-format
15886 msgid "size of %q+D is larger than %wd bytes"
15887 msgstr "kích thước của %q+D lớn hơn %wd byte"
15889 #: stor-layout.c:1152
15890 #, gcc-internal-format
15891 msgid "packed attribute causes inefficient alignment for %q+D"
15894 #: stor-layout.c:1156
15895 #, fuzzy, gcc-internal-format
15896 msgid "packed attribute is unnecessary for %q+D"
15897 msgstr "giá trị %s chưa được tuyên bố cho thuộc tính %s"
15899 #: stor-layout.c:1173
15900 #, gcc-internal-format
15901 msgid "padding struct to align %q+D"
15902 msgstr "chèn thêm cấu trúc cho vừa %q+D"
15904 #: stor-layout.c:1235
15905 #, fuzzy, gcc-internal-format
15906 msgid "offset of packed bit-field %qD has changed in GCC 4.4"
15907 msgstr "Cảnh báo về trường bit đóng gói có hiệu số bị thay đổi trong GCC 4.4"
15909 #: stor-layout.c:1541
15910 #, gcc-internal-format
15911 msgid "padding struct size to alignment boundary"
15914 #: stor-layout.c:1569
15915 #, gcc-internal-format
15916 msgid "packed attribute causes inefficient alignment for %qE"
15919 #: stor-layout.c:1573
15920 #, gcc-internal-format
15921 msgid "packed attribute is unnecessary for %qE"
15924 #: stor-layout.c:1579
15925 #, gcc-internal-format
15926 msgid "packed attribute causes inefficient alignment"
15929 #: stor-layout.c:1581
15930 #, fuzzy, gcc-internal-format
15931 msgid "packed attribute is unnecessary"
15932 msgstr "Không cần sự nhược hoá thứ hai"
15934 #: stor-layout.c:2293
15935 #, gcc-internal-format
15936 msgid "alignment of array elements is greater than element size"
15940 #, gcc-internal-format
15941 msgid "%D renamed after being referenced in assembly"
15945 #, gcc-internal-format
15946 msgid "function symbol is not function"
15947 msgstr "ký hiệu hàm không phải là một hàm"
15950 #, gcc-internal-format
15951 msgid "variable symbol is not variable"
15952 msgstr "ký hiệu biến đổi không là một biến"
15955 #, gcc-internal-format
15956 msgid "node has unknown type"
15957 msgstr "nút có kiểu không hiểu"
15960 #, gcc-internal-format
15961 msgid "node not found in symtab decl hashtable"
15965 #, gcc-internal-format
15966 msgid "assembler name hash list corrupted"
15970 #, gcc-internal-format
15971 msgid "node not found in symtab assembler name hash"
15975 #, gcc-internal-format
15976 msgid "double linked list of assembler names corrupted"
15980 #, gcc-internal-format
15981 msgid "non-DECL_ONE_ONLY node in a same_comdat_group list"
15985 #, gcc-internal-format
15986 msgid "mixing different types of symbol in same comdat groups is not supported"
15990 #, gcc-internal-format
15991 msgid "node is alone in a comdat group"
15995 #, gcc-internal-format
15996 msgid "same_comdat_group is not a circular list"
16000 #, gcc-internal-format
16001 msgid "verify_symtab_node failed"
16002 msgstr "verify_symtab_node gặp lỗi"
16005 #, gcc-internal-format
16006 msgid "__builtin_saveregs not supported by this target"
16010 #, gcc-internal-format
16011 msgid "nested functions not supported on this target"
16015 #, gcc-internal-format
16016 msgid "nested function trampolines not supported on this target"
16019 #: targhooks.c:1233
16020 #, gcc-internal-format
16021 msgid "target attribute is not supported on this machine"
16024 #: targhooks.c:1243
16025 #, gcc-internal-format
16026 msgid "#pragma GCC target is not supported for this machine"
16030 #, gcc-internal-format
16031 msgid "removing .rpo file: %m"
16032 msgstr "đang gỡ bỏ tập tin .rpo: %m"
16035 #, gcc-internal-format
16036 msgid "renaming .rpo file: %m"
16037 msgstr "đang đổi tên tập tin .rpo: %m"
16040 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
16041 msgid "repository file '%s' does not contain command-line arguments"
16045 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
16046 msgid "'%s' was assigned to '%s', but was not defined during recompilation, or vice versa"
16050 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
16051 msgid "ld returned %d exit status"
16052 msgstr "ld trả về trạng thái thoát %d"
16054 #: toplev.c:471 c/c-decl.c:9982
16055 #, gcc-internal-format
16056 msgid "%q+F used but never defined"
16057 msgstr "%q+F được dùng mà chưa từng được định nghĩa"
16060 #, fuzzy, gcc-internal-format
16061 msgid "%q+F declared %<static%> but never defined"
16062 msgstr "hàm « %s » được gọi nhưng mà chưa xác định"
16065 #, gcc-internal-format
16066 msgid "%q+D defined but not used"
16067 msgstr "%q+D được định nghĩa nhưng không dùng"
16070 #, gcc-internal-format
16071 msgid "-frecord-gcc-switches is not supported by the current target"
16075 #, gcc-internal-format
16076 msgid "stack usage computation not supported for this target"
16080 #, gcc-internal-format
16081 msgid "stack usage might be unbounded"
16085 #, gcc-internal-format
16086 msgid "stack usage might be %wd bytes"
16090 #, gcc-internal-format
16091 msgid "stack usage is %wd bytes"
16095 #, gcc-internal-format
16096 msgid "this target does not support %qs"
16097 msgstr "đích này không hỗ trợ %qs"
16100 #, gcc-internal-format
16101 msgid "Graphite loop optimizations cannot be used (-fgraphite, -fgraphite-identity, -floop-block, -floop-interchange, -floop-strip-mine, -floop-parallelize-all, and -ftree-loop-linear)"
16105 #, gcc-internal-format
16106 msgid "mudflap cannot be used together with link-time optimization"
16110 #, gcc-internal-format
16111 msgid "-fstrict-volatile-bitfields disabled; it is incompatible with ABI versions < 2"
16115 #, gcc-internal-format
16116 msgid "instruction scheduling not supported on this target machine"
16120 #, fuzzy, gcc-internal-format
16121 msgid "this target machine does not have delayed branches"
16122 msgstr "đích này không hỗ trợ %lu mã máy xen kẽ"
16125 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
16126 msgid "-f%sleading-underscore not supported on this target machine"
16130 #, fuzzy, gcc-internal-format
16131 msgid "could not close zeroed insn dump file %qs: %m"
16132 msgstr "không thể đóng đáp ứng tập tin %s"
16135 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
16136 msgid "target system does not support the \"%s\" debug format"
16140 #, gcc-internal-format
16141 msgid "variable tracking requested, but useless unless producing debug info"
16145 #, gcc-internal-format
16146 msgid "variable tracking requested, but not supported by this debug format"
16150 #, gcc-internal-format
16151 msgid "var-tracking-assignments changes selective scheduling"
16155 #, gcc-internal-format
16156 msgid "-ffunction-sections not supported for this target"
16160 #, gcc-internal-format
16161 msgid "-fdata-sections not supported for this target"
16165 #, gcc-internal-format
16166 msgid "-fprefetch-loop-arrays not supported for this target"
16167 msgstr "-fprefetch-loop-arrays không được hỗ trợ bởi đích này"
16170 #, gcc-internal-format
16171 msgid "-fprefetch-loop-arrays not supported for this target (try -march switches)"
16175 #, gcc-internal-format
16176 msgid "-fprefetch-loop-arrays is not supported with -Os"
16177 msgstr "-fprefetch-loop-arrays không được hỗ trợ bởi -Os"
16180 #, gcc-internal-format
16181 msgid "-fassociative-math disabled; other options take precedence"
16185 #, gcc-internal-format
16186 msgid "-fstack-protector not supported for this target"
16187 msgstr "-fstack-protector không hỗ trợ đích này"
16190 #, gcc-internal-format
16191 msgid "unwind tables currently require a frame pointer for correctness"
16195 #, gcc-internal-format
16196 msgid "-fsanitize=address not supported for this target"
16197 msgstr "-fsanitize=address không được hỗ trợ cho đích này"
16200 #, gcc-internal-format
16201 msgid "error writing to %s: %m"
16202 msgstr "lỗi ghi vào %s: %m"
16204 #: toplev.c:1810 java/jcf-parse.c:1769
16205 #, gcc-internal-format
16206 msgid "error closing %s: %m"
16207 msgstr "lỗi đóng %s: %m"
16210 #, fuzzy, gcc-internal-format
16211 msgid "invalid volatile use of %qD inside transaction"
16212 msgstr "Cho phép sử dụng câu lệnh MDMX"
16215 #, gcc-internal-format
16216 msgid "%<transaction_may_cancel_outer%> function call not within outer transaction or %<transaction_may_cancel_outer%>"
16219 #: trans-mem.c:676 trans-mem.c:4570
16220 #, gcc-internal-format
16221 msgid "unsafe function call %qD within atomic transaction"
16225 #, gcc-internal-format
16226 msgid "unsafe function call %qE within atomic transaction"
16230 #, fuzzy, gcc-internal-format
16231 msgid "unsafe indirect function call within atomic transaction"
16232 msgstr "cuộc gọi hàm gián tiếp lần đầu tiên không phải được tính để chèn vào trực tiếp"
16234 #: trans-mem.c:694 trans-mem.c:4503
16235 #, gcc-internal-format
16236 msgid "unsafe function call %qD within %<transaction_safe%> function"
16240 #, gcc-internal-format
16241 msgid "unsafe function call %qE within %<transaction_safe%> function"
16245 #, gcc-internal-format
16246 msgid "unsafe indirect function call within %<transaction_safe%> function"
16249 #: trans-mem.c:719 trans-mem.c:4542
16250 #, gcc-internal-format
16251 msgid "asm not allowed in atomic transaction"
16255 #, gcc-internal-format
16256 msgid "asm not allowed in %<transaction_safe%> function"
16260 #, gcc-internal-format
16261 msgid "relaxed transaction in atomic transaction"
16265 #, gcc-internal-format
16266 msgid "relaxed transaction in %<transaction_safe%> function"
16270 #, fuzzy, gcc-internal-format
16271 msgid "outer transaction in transaction"
16272 msgstr "#10 Envelope, 4 1/8 x 9 1/2 in"
16275 #, gcc-internal-format
16276 msgid "outer transaction in %<transaction_may_cancel_outer%> function"
16280 #, gcc-internal-format
16281 msgid "outer transaction in %<transaction_safe%> function"
16284 #: trans-mem.c:4170
16285 #, gcc-internal-format
16286 msgid "%Kasm not allowed in %<transaction_safe%> function"
16290 #, gcc-internal-format
16291 msgid "constant not recomputed when ADDR_EXPR changed"
16295 #, gcc-internal-format
16296 msgid "side effects not recomputed when ADDR_EXPR changed"
16300 #, gcc-internal-format
16301 msgid "DECL_GIMPLE_REG_P set on a variable with address taken"
16305 #, gcc-internal-format
16306 msgid "SSA name in freelist but still referenced"
16309 #: tree-cfg.c:2553 tree-cfg.c:3858
16310 #, gcc-internal-format
16311 msgid "INDIRECT_REF in gimple IL"
16315 #, gcc-internal-format
16316 msgid "invalid first operand of MEM_REF"
16317 msgstr "sai toán hạng thứ nhất của MEM_REF"
16320 #, fuzzy, gcc-internal-format
16321 msgid "invalid offset operand of MEM_REF"
16322 msgstr "sai lập toán hạng tới %%R"
16325 #, gcc-internal-format
16326 msgid "ASSERT_EXPR with an always-false condition"
16330 #, gcc-internal-format
16331 msgid "MODIFY_EXPR not expected while having tuples"
16334 #: tree-cfg.c:2613 tree-ssa.c:876
16335 #, gcc-internal-format
16336 msgid "address taken, but ADDRESSABLE bit not set"
16340 #, gcc-internal-format
16341 msgid "non-integral used in condition"
16345 #, gcc-internal-format
16346 msgid "invalid conditional operand"
16347 msgstr "toán hạng điều kiện không hợp lệ"
16350 #, gcc-internal-format
16351 msgid "invalid position or size operand to BIT_FIELD_REF"
16355 #, gcc-internal-format
16356 msgid "integral result type precision does not match field size of BIT_FIELD_REF"
16360 #, gcc-internal-format
16361 msgid "mode precision of non-integral result does not match field size of BIT_FIELD_REF"
16365 #, gcc-internal-format
16366 msgid "invalid reference prefix"
16367 msgstr "tiền tố tham chiếu không hợp lệ"
16370 #, gcc-internal-format
16371 msgid "invalid operand to plus/minus, type is a pointer"
16375 #, gcc-internal-format
16376 msgid "invalid operand to pointer plus, first operand is not a pointer"
16380 #, gcc-internal-format
16381 msgid "invalid operand to pointer plus, second operand is not an integer type of appropriate width"
16385 #, gcc-internal-format
16386 msgid "invalid CASE_CHAIN"
16387 msgstr "sai CASE_CHAIN"
16390 #, gcc-internal-format
16391 msgid "invalid expression for min lvalue"
16395 #, fuzzy, gcc-internal-format
16396 msgid "invalid operand in indirect reference"
16397 msgstr "Tử khoá W không hợp lệ trong khe tác tử FR."
16400 #, fuzzy, gcc-internal-format
16401 msgid "invalid operands to array reference"
16402 msgstr "Tham chiếu đến khóa mã hóa không hợp lệ."
16405 #, gcc-internal-format
16406 msgid "type mismatch in array reference"
16407 msgstr "kiểu không khớp trong tham chiếu mảng"
16410 #, gcc-internal-format
16411 msgid "type mismatch in array range reference"
16415 #, gcc-internal-format
16416 msgid "type mismatch in real/imagpart reference"
16420 #, gcc-internal-format
16421 msgid "type mismatch in component reference"
16422 msgstr "kiểu không khớp trong tham chiếu thành phần"
16425 #, gcc-internal-format
16426 msgid "conversion of an SSA_NAME on the left hand side"
16430 #, gcc-internal-format
16431 msgid "conversion of register to a different size"
16435 #, fuzzy, gcc-internal-format
16436 msgid "invalid address operand in MEM_REF"
16437 msgstr "sai lập toán hạng tới %%R"
16440 #, fuzzy, gcc-internal-format
16441 msgid "invalid offset operand in MEM_REF"
16442 msgstr "sai lập toán hạng dời"
16445 #, gcc-internal-format
16446 msgid "invalid address operand in TARGET_MEM_REF"
16450 #, gcc-internal-format
16451 msgid "invalid offset operand in TARGET_MEM_REF"
16455 #, gcc-internal-format
16456 msgid "gimple call has two targets"
16460 #, gcc-internal-format
16461 msgid "gimple call has no target"
16465 #, gcc-internal-format
16466 msgid "invalid function in gimple call"
16467 msgstr "hàm không hợp lệ trong cú gọi gimple"
16470 #, gcc-internal-format
16471 msgid "non-function in gimple call"
16475 #, gcc-internal-format
16476 msgid "invalid pure const state for function"
16480 #, fuzzy, gcc-internal-format
16481 msgid "invalid LHS in gimple call"
16482 msgstr "Vé được chuyển qua cuộc gọi không hợp lệ"
16485 #, fuzzy, gcc-internal-format
16486 msgid "LHS in noreturn call"
16487 msgstr "lỗi (bug) trong lời gọi xstrndup"
16490 #, fuzzy, gcc-internal-format
16491 msgid "invalid conversion in gimple call"
16492 msgstr "Vé được chuyển qua cuộc gọi không hợp lệ"
16495 #, gcc-internal-format
16496 msgid "invalid static chain in gimple call"
16500 #, gcc-internal-format
16501 msgid "static chain in indirect gimple call"
16505 #, gcc-internal-format
16506 msgid "static chain with function that doesn%'t use one"
16510 #, gcc-internal-format
16511 msgid "invalid argument to gimple call"
16512 msgstr "đối số không hợp lệ cho cú gọi hàm gimple"
16515 #, gcc-internal-format
16516 msgid "invalid operands in gimple comparison"
16520 #, fuzzy, gcc-internal-format
16521 msgid "mismatching comparison operand types"
16522 msgstr "Cảnh báo về sự so sánh các loại đếm (enum) khác nhau"
16525 #, gcc-internal-format
16526 msgid "vector comparison returning a boolean"
16530 #, gcc-internal-format
16531 msgid "non-vector operands in vector comparison"
16535 #, gcc-internal-format
16536 msgid "invalid vector comparison resulting type"
16540 #, fuzzy, gcc-internal-format
16541 msgid "bogus comparison result type"
16542 msgstr "kiểu kết quả xung đột ở hàm gộp lại « %s »: <%s> != <%s>"
16545 #, gcc-internal-format
16546 msgid "non-register as LHS of unary operation"
16550 #, gcc-internal-format
16551 msgid "invalid operand in unary operation"
16552 msgstr "toán hạng không hợp lệ trong phép toán một ngôi"
16555 #, gcc-internal-format
16556 msgid "invalid types in nop conversion"
16557 msgstr "các kiểu không hợp lệ trong chuyển đổi nop"
16560 #, gcc-internal-format
16561 msgid "invalid types in address space conversion"
16565 #, gcc-internal-format
16566 msgid "invalid types in fixed-point conversion"
16570 #, gcc-internal-format
16571 msgid "invalid types in conversion to floating point"
16575 #, gcc-internal-format
16576 msgid "invalid types in conversion to integer"
16580 #, gcc-internal-format
16581 msgid "non-trivial conversion in unary operation"
16585 #, gcc-internal-format
16586 msgid "non-register as LHS of binary operation"
16590 #, gcc-internal-format
16591 msgid "invalid operands in binary operation"
16592 msgstr "toán hạng không hợp lệ trong phép toán nhị phân"
16595 #, gcc-internal-format
16596 msgid "type mismatch in complex expression"
16597 msgstr "kiểu không khớp trong biểu thức phức"
16600 #, gcc-internal-format
16601 msgid "type mismatch in shift expression"
16602 msgstr "kiểu không khớp trong biểu thức dịch"
16605 #, gcc-internal-format
16606 msgid "type mismatch in vector shift expression"
16610 #, gcc-internal-format
16611 msgid "non-element sized vector shift of floating point vector"
16614 #: tree-cfg.c:3482 tree-cfg.c:3503
16615 #, gcc-internal-format
16616 msgid "type mismatch in widening vector shift expression"
16620 #, gcc-internal-format
16621 msgid "invalid non-vector operands to vector valued plus"
16625 #, gcc-internal-format
16626 msgid "invalid (pointer) operands to plus/minus"
16630 #, gcc-internal-format
16631 msgid "type mismatch in pointer plus expression"
16635 #, gcc-internal-format
16636 msgid "type mismatch in binary expression"
16637 msgstr "kiểu không khớp trong biểu thức nhị phân"
16640 #, gcc-internal-format
16641 msgid "non-register as LHS of ternary operation"
16645 #, gcc-internal-format
16646 msgid "invalid operands in ternary operation"
16647 msgstr "toán hạng không hợp lệ trong phép toán tam nguyên"
16650 #, gcc-internal-format
16651 msgid "type mismatch in widening multiply-accumulate expression"
16655 #, fuzzy, gcc-internal-format
16656 msgid "type mismatch in fused multiply-add expression"
16657 msgstr "Tạo ra câu lệnh nhân/cộng hợp nhau"
16659 #: tree-cfg.c:3721 c/c-typeck.c:4292
16660 #, gcc-internal-format
16661 msgid "type mismatch in conditional expression"
16662 msgstr "kiểu không khớp trong biểu thức điều kiện"
16665 #, gcc-internal-format
16666 msgid "type mismatch in vector permute expression"
16667 msgstr "kiểu không khớp trong biểu thức hoán đổi véc-tơ"
16670 #, gcc-internal-format
16671 msgid "vector types expected in vector permute expression"
16675 #, gcc-internal-format
16676 msgid "vectors with different element number found in vector permute expression"
16680 #, fuzzy, gcc-internal-format
16681 msgid "invalid mask type in vector permute expression"
16682 msgstr "Gặp loại saio trong biểu thức bất biến"
16685 #, gcc-internal-format
16686 msgid "non-trivial conversion at assignment"
16690 #, gcc-internal-format
16691 msgid "non-decl LHS in clobber statement"
16695 #, fuzzy, gcc-internal-format
16696 msgid "invalid operand in unary expression"
16697 msgstr "Chỉ thị chiều dài không hợp lệ trong biểu thức S"
16700 #, gcc-internal-format
16701 msgid "type mismatch in address expression"
16702 msgstr "không khớp kiểu trong biểu thức địa chỉ"
16704 #: tree-cfg.c:3873 tree-cfg.c:3899
16705 #, gcc-internal-format
16706 msgid "invalid rhs for gimple memory store"
16709 #: tree-cfg.c:3933 tree-cfg.c:3951 tree-cfg.c:3965
16710 #, gcc-internal-format
16711 msgid "incorrect type of vector CONSTRUCTOR elements"
16714 #: tree-cfg.c:3942 tree-cfg.c:3958
16715 #, gcc-internal-format
16716 msgid "incorrect number of vector CONSTRUCTOR elements"
16720 #, gcc-internal-format
16721 msgid "vector CONSTRUCTOR with non-NULL element index"
16725 #, fuzzy, gcc-internal-format
16726 msgid "invalid operand in return statement"
16727 msgstr "kiểu dữ liệu không hợp lệ trong câu lệnh thoát"
16730 #, fuzzy, gcc-internal-format
16731 msgid "invalid conversion in return statement"
16732 msgstr "hậu tố chứa sự xác định chuyển đổi sai: %c"
16735 #, gcc-internal-format
16736 msgid "goto destination is neither a label nor a pointer"
16740 #, fuzzy, gcc-internal-format
16741 msgid "invalid operand to switch statement"
16742 msgstr "fr30_print_operand: không nhận ra mã %%A"
16745 #, fuzzy, gcc-internal-format
16746 msgid "non-integral type switch statement"
16747 msgstr "Tạo ra mã cho câu lệnh chuyển rất lớn"
16750 #, fuzzy, gcc-internal-format
16751 msgid "invalid default case label in switch statement"
16752 msgstr "Tạo ra mã cho câu lệnh chuyển rất lớn"
16755 #, gcc-internal-format
16756 msgid "invalid case label in switch statement"
16757 msgstr "nhãn case không hợp lệ trong câu lệnh switch"
16760 #, fuzzy, gcc-internal-format
16761 msgid "invalid case range in switch statement"
16762 msgstr "Tạo ra mã cho câu lệnh chuyển rất lớn"
16765 #, gcc-internal-format
16766 msgid "type mismatch for case label in switch statement"
16767 msgstr "kiểu không khớp cho nhãn case trong câu lệnh switch"
16770 #, gcc-internal-format
16771 msgid "type precision mismatch in switch statement"
16775 #, gcc-internal-format
16776 msgid "case labels not sorted in switch statement"
16777 msgstr "các nhãn case không được sắp xếp trong câu lệnh switch"
16780 #, gcc-internal-format
16781 msgid "incorrect entry in label_to_block_map"
16785 #, gcc-internal-format
16786 msgid "incorrect setting of landing pad number"
16790 #, gcc-internal-format
16791 msgid "invalid comparison code in gimple cond"
16795 #, gcc-internal-format
16796 msgid "invalid labels in gimple cond"
16799 #: tree-cfg.c:4309 tree-cfg.c:4318
16800 #, gcc-internal-format
16801 msgid "invalid PHI result"
16802 msgstr "kết quả PHI không hợp lệ"
16805 #, gcc-internal-format
16806 msgid "missing PHI def"
16807 msgstr "thiếu PHI def"
16810 #, gcc-internal-format
16811 msgid "invalid PHI argument"
16812 msgstr "sai tham số PHI"
16815 #, fuzzy, gcc-internal-format, gfc-internal-format
16816 msgid "incompatible types in PHI argument %u"
16817 msgstr "không có kiểu đối số trong chuỗi đã rối\n"
16819 #: tree-cfg.c:4433 tree-cfg.c:4738
16820 #, gcc-internal-format
16821 msgid "verify_gimple failed"
16822 msgstr "verify_gimple gặp lỗi"
16825 #, gcc-internal-format
16826 msgid "dead STMT in EH table"
16830 #, gcc-internal-format
16831 msgid "location references block not in block tree"
16835 #, gcc-internal-format
16836 msgid "gimple_bb (phi) is set to a wrong basic block"
16840 #, gcc-internal-format
16841 msgid "PHI node with location"
16844 #: tree-cfg.c:4625 tree-cfg.c:4674
16845 #, gcc-internal-format
16846 msgid "incorrect sharing of tree nodes"
16850 #, gcc-internal-format
16851 msgid "virtual PHI with argument locations"
16855 #, gcc-internal-format
16856 msgid "gimple_bb (stmt) is set to a wrong basic block"
16860 #, gcc-internal-format
16861 msgid "in statement"
16862 msgstr "tại câu lệnh"
16865 #, gcc-internal-format
16866 msgid "statement marked for throw, but doesn%'t"
16870 #, gcc-internal-format
16871 msgid "statement marked for throw in middle of block"
16875 #, gcc-internal-format
16876 msgid "ENTRY_BLOCK has IL associated with it"
16880 #, gcc-internal-format
16881 msgid "EXIT_BLOCK has IL associated with it"
16885 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
16886 msgid "fallthru to exit from bb %d"
16890 #, gcc-internal-format
16891 msgid "nonlocal label "
16892 msgstr "nhãn không-cục-bộ"
16895 #, gcc-internal-format
16896 msgid "EH landing pad label "
16899 #: tree-cfg.c:4817 tree-cfg.c:4826 tree-cfg.c:4851
16900 #, gcc-internal-format
16905 #, fuzzy, gcc-internal-format, gfc-internal-format
16906 msgid "control flow in the middle of basic block %d"
16907 msgstr "gặp lệnh điều khiển luồng bên trong một khối cơ bản"
16910 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
16911 msgid "fallthru edge after a control statement in bb %d"
16915 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
16916 msgid "true/false edge after a non-GIMPLE_COND in bb %d"
16919 #: tree-cfg.c:4910 tree-cfg.c:4932 tree-cfg.c:4949 tree-cfg.c:5018
16920 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
16921 msgid "wrong outgoing edge flags at end of bb %d"
16925 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
16926 msgid "explicit goto at end of bb %d"
16930 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
16931 msgid "return edge does not point to exit in bb %d"
16935 #, gcc-internal-format
16936 msgid "found default case not at the start of case vector"
16940 #, gcc-internal-format
16941 msgid "case labels not sorted: "
16942 msgstr "nhãn cho case chưa được sắp xếp: "
16945 #, fuzzy, gcc-internal-format, gfc-internal-format
16946 msgid "extra outgoing edge %d->%d"
16947 msgstr "'%s' có thêm '..', bỏ qua."
16950 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
16951 msgid "missing edge %i->%i"
16952 msgstr "thiếu edge %i->%i"
16955 #, gcc-internal-format
16956 msgid "%<noreturn%> function does return"
16957 msgstr "%<noreturn%> hàm trả về"
16960 #, gcc-internal-format
16961 msgid "control reaches end of non-void function"
16965 #, gcc-internal-format
16966 msgid "ignoring return value of %qD, declared with attribute warn_unused_result"
16970 #, gcc-internal-format
16971 msgid "ignoring return value of function declared with attribute warn_unused_result"
16974 #: tree-diagnostic.c:202
16975 #, gcc-internal-format
16976 msgid "in definition of macro %qs"
16977 msgstr "trong phần định nghĩa macro %qs"
16979 #: tree-diagnostic.c:219
16980 #, gcc-internal-format
16981 msgid "in expansion of macro %qs"
16982 msgstr "trong phần mở rộng macro %qs"
16985 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
16986 msgid "BB %i has multiple EH edges"
16990 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
16991 msgid "BB %i can not throw but has an EH edge"
16995 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
16996 msgid "BB %i last statement has incorrectly set lp"
17000 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
17001 msgid "BB %i is missing an EH edge"
17005 #, fuzzy, gcc-internal-format, gfc-internal-format
17006 msgid "Incorrect EH edge %i->%i"
17007 msgstr "** khung_eh_hdr"
17009 #: tree-eh.c:4462 tree-eh.c:4481
17010 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
17011 msgid "BB %i is missing an edge"
17012 msgstr "BB %i thiếu cạnh"
17015 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
17016 msgid "BB %i too many fallthru edges"
17020 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
17021 msgid "BB %i has incorrect edge"
17022 msgstr "BB %i có cạnh sai"
17025 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
17026 msgid "BB %i has incorrect fallthru edge"
17029 #: tree-inline.c:3022
17030 #, gcc-internal-format
17031 msgid "function %q+F can never be copied because it receives a non-local goto"
17034 #: tree-inline.c:3036
17035 #, gcc-internal-format
17036 msgid "function %q+F can never be copied because it saves address of local label in a static variable"
17039 #: tree-inline.c:3076
17040 #, gcc-internal-format
17041 msgid "function %q+F can never be inlined because it uses alloca (override using the always_inline attribute)"
17044 #: tree-inline.c:3090
17045 #, gcc-internal-format
17046 msgid "function %q+F can never be inlined because it uses setjmp"
17049 #: tree-inline.c:3104
17050 #, gcc-internal-format
17051 msgid "function %q+F can never be inlined because it uses variable argument lists"
17054 #: tree-inline.c:3116
17055 #, gcc-internal-format
17056 msgid "function %q+F can never be inlined because it uses setjmp-longjmp exception handling"
17059 #: tree-inline.c:3124
17060 #, gcc-internal-format
17061 msgid "function %q+F can never be inlined because it uses non-local goto"
17064 #: tree-inline.c:3136
17065 #, gcc-internal-format
17066 msgid "function %q+F can never be inlined because it uses __builtin_return or __builtin_apply_args"
17069 #: tree-inline.c:3156
17070 #, gcc-internal-format
17071 msgid "function %q+F can never be inlined because it contains a computed goto"
17074 #: tree-inline.c:3259
17075 #, gcc-internal-format
17076 msgid "function %q+F can never be inlined because it is suppressed using -fno-inline"
17079 #: tree-inline.c:3267
17080 #, gcc-internal-format
17081 msgid "function %q+F can never be inlined because it uses attributes conflicting with inlining"
17084 #: tree-inline.c:3852
17085 #, gcc-internal-format
17086 msgid "inlining failed in call to always_inline %q+F: %s"
17089 #: tree-inline.c:3854 tree-inline.c:3869
17090 #, gcc-internal-format
17091 msgid "called from here"
17092 msgstr "được gọi từ đây"
17094 #: tree-inline.c:3867
17095 #, fuzzy, gcc-internal-format
17096 msgid "inlining failed in call to %q+F: %s"
17097 msgstr "Cuộc gọi « %s » cho tập tin « %s » bị lỗi: %s\n"
17099 #: tree-into-ssa.c:3226 tree-outof-ssa.c:774 tree-outof-ssa.c:831
17100 #: tree-ssa-coalesce.c:934 tree-ssa-live.c:1282
17101 #, gcc-internal-format
17102 msgid "SSA corruption"
17105 #: tree-mudflap.c:903
17106 #, gcc-internal-format
17107 msgid "mudflap checking not yet implemented for ARRAY_RANGE_REF"
17110 #: tree-mudflap.c:1096
17111 #, gcc-internal-format
17112 msgid "mudflap cannot track %qE in stub function"
17115 #: tree-mudflap.c:1350
17116 #, gcc-internal-format
17117 msgid "mudflap cannot track unknown size extern %qE"
17120 #: tree-nomudflap.c:45
17121 #, fuzzy, gcc-internal-format
17122 msgid "mudflap: this language is not supported"
17123 msgstr "Thao tác « %s » không được hỗ trợ bởi thiết bị này"
17125 #: tree-profile.c:407
17126 #, fuzzy, gcc-internal-format
17127 msgid "unimplemented functionality"
17128 msgstr "tiếc là chưa thực hiện: "
17130 #: tree-ssa-loop-niter.c:2557
17131 #, gcc-internal-format
17132 msgid "iteration %E invokes undefined behavior"
17135 #: tree-ssa-loop-niter.c:2559
17136 #, gcc-internal-format
17137 msgid "containing loop"
17138 msgstr "chứa vòng lặp"
17140 #: tree-ssa-operands.c:975
17141 #, gcc-internal-format
17142 msgid "virtual definition of statement not up-to-date"
17145 #: tree-ssa-operands.c:982
17146 #, gcc-internal-format
17147 msgid "virtual def operand missing for stmt"
17150 #: tree-ssa-operands.c:992
17151 #, gcc-internal-format
17152 msgid "virtual use of statement not up-to-date"
17155 #: tree-ssa-operands.c:999
17156 #, gcc-internal-format
17157 msgid "virtual use operand missing for stmt"
17160 #: tree-ssa-operands.c:1015
17161 #, gcc-internal-format
17162 msgid "excess use operand for stmt"
17165 #: tree-ssa-operands.c:1023
17166 #, fuzzy, gcc-internal-format
17167 msgid "use operand missing for stmt"
17168 msgstr "thiếu thiết bị khối (gõ « -h » để thấy trợ giúp)\n"
17170 #: tree-ssa-operands.c:1030
17171 #, gcc-internal-format
17172 msgid "stmt volatile flag not up-to-date"
17175 #: tree-ssa-uninit.c:1946 tree-ssa.c:1665
17176 #, gcc-internal-format
17177 msgid "%qD may be used uninitialized in this function"
17181 #, gcc-internal-format
17182 msgid "expected an SSA_NAME object"
17183 msgstr "cần một đối tượng SSA_NAME"
17186 #, gcc-internal-format
17187 msgid "found an SSA_NAME that had been released into the free pool"
17191 #, gcc-internal-format
17192 msgid "type mismatch between an SSA_NAME and its symbol"
17196 #, gcc-internal-format
17197 msgid "found a virtual definition for a GIMPLE register"
17201 #, gcc-internal-format
17202 msgid "virtual SSA name for non-VOP decl"
17206 #, gcc-internal-format
17207 msgid "found a real definition for a non-register"
17211 #, gcc-internal-format
17212 msgid "found a default name with a non-empty defining statement"
17216 #, gcc-internal-format
17217 msgid "RESULT_DECL should be read only when DECL_BY_REFERENCE is set"
17221 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
17222 msgid "SSA_NAME created in two different blocks %i and %i"
17225 #: tree-ssa.c:705 tree-ssa.c:1017
17226 #, gcc-internal-format
17227 msgid "SSA_NAME_DEF_STMT is wrong"
17231 #, gcc-internal-format
17232 msgid "missing definition"
17233 msgstr "thiếu định nghĩa"
17236 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
17237 msgid "definition in block %i does not dominate use in block %i"
17241 #, fuzzy, gcc-internal-format, gfc-internal-format
17242 msgid "definition in block %i follows the use"
17243 msgstr "Sử dụng phép đầu cơ loại điều khiển theo khối"
17246 #, gcc-internal-format
17247 msgid "SSA_NAME_OCCURS_IN_ABNORMAL_PHI should be set"
17248 msgstr "SSA_NAME_OCCURS_IN_ABNORMAL_PHI cần được đặt"
17251 #, fuzzy, gcc-internal-format
17252 msgid "no immediate_use list"
17253 msgstr "Dùng danh sách động kiểu/thông tin C++"
17256 #, fuzzy, gcc-internal-format
17257 msgid "wrong immediate use list"
17258 msgstr "Dùng danh sách động kiểu/thông tin C++"
17261 #, gcc-internal-format
17262 msgid "incoming edge count does not match number of PHI arguments"
17266 #, fuzzy, gcc-internal-format, gfc-internal-format
17267 msgid "PHI argument is missing for edge %d->%d"
17268 msgstr "đối số cần thiết cho thẻ %s còn thiếu"
17271 #, gcc-internal-format
17272 msgid "PHI argument is not SSA_NAME, or invariant"
17276 #, fuzzy, gcc-internal-format, gfc-internal-format
17277 msgid "wrong edge %d->%d for PHI argument"
17278 msgstr "sai kiểu cho đối số ~a. Mong đợi ~a, còn tìm ~s"
17281 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
17282 msgid "AUX pointer initialized for edge %d->%d"
17286 #, gcc-internal-format
17287 msgid "stmt (%p) marked modified after optimization pass: "
17291 #, gcc-internal-format
17292 msgid "verify_ssa failed"
17293 msgstr "verify_ssa gặp lỗi"
17295 #: tree-ssa.c:1628 varasm.c:321
17296 #, gcc-internal-format
17297 msgid "%qD was declared here"
17298 msgstr "%qD đã được khai báo ở đây"
17301 #, gcc-internal-format
17302 msgid "%qD is used uninitialized in this function"
17303 msgstr "%qD được dùng để bỏ khởi tạo trong hàm này"
17306 #, gcc-internal-format
17307 msgid "%qE is used uninitialized in this function"
17311 #, gcc-internal-format
17312 msgid "%qE may be used uninitialized in this function"
17315 #: tree-streamer-in.c:316 tree-streamer-in.c:1075
17316 #, gcc-internal-format
17317 msgid "machine independent builtin code out of range"
17320 #: tree-streamer-in.c:321 tree-streamer-in.c:1083
17321 #, fuzzy, gcc-internal-format
17322 msgid "target specific builtin not available"
17323 msgstr "đích đã chỉ định đổ đống '%s' không được hỗ trợ"
17325 #: tree-streamer-in.c:397
17326 #, gcc-internal-format
17327 msgid "cl_target_option size mismatch in LTO reader and writer"
17330 #: tree-streamer-in.c:412
17331 #, gcc-internal-format
17332 msgid "cl_optimization size mismatch in LTO reader and writer"
17335 #: tree-streamer-out.c:446
17336 #, gcc-internal-format
17337 msgid "tree bytecode streams do not support machine specific builtin functions on this target"
17340 #: tree-vect-generic.c:244
17341 #, gcc-internal-format
17342 msgid "vector operation will be expanded piecewise"
17345 #: tree-vect-generic.c:247
17346 #, gcc-internal-format
17347 msgid "vector operation will be expanded in parallel"
17350 #: tree-vect-generic.c:298
17351 #, gcc-internal-format
17352 msgid "vector operation will be expanded with a single scalar operation"
17355 #: tree-vect-generic.c:909
17356 #, gcc-internal-format
17357 msgid "vector condition will be expanded piecewise"
17360 #: tree-vect-generic.c:1218
17361 #, gcc-internal-format
17362 msgid "vector shuffling operation will be expanded piecewise"
17366 #, gcc-internal-format
17367 msgid "array subscript is outside array bounds"
17368 msgstr "chỉ số mảng nằm ngoài phạm vi của mảng"
17370 #: tree-vrp.c:6033 tree-vrp.c:6134
17371 #, gcc-internal-format
17372 msgid "array subscript is above array bounds"
17373 msgstr "chỉ số mảng lớn hơn cận trên"
17375 #: tree-vrp.c:6046 tree-vrp.c:6120
17376 #, gcc-internal-format
17377 msgid "array subscript is below array bounds"
17378 msgstr "chỉ số mảng nhỏ hơn cận dưới"
17381 #, gcc-internal-format
17382 msgid "assuming signed overflow does not occur when simplifying conditional to constant"
17386 #, gcc-internal-format
17387 msgid "assuming signed overflow does not occur when simplifying conditional"
17391 #, gcc-internal-format
17392 msgid "comparison always false due to limited range of data type"
17396 #, gcc-internal-format
17397 msgid "comparison always true due to limited range of data type"
17401 #, gcc-internal-format
17402 msgid "assuming signed overflow does not occur when simplifying %</%> or %<%%%> to %<>>%> or %<&%>"
17406 #, gcc-internal-format
17407 msgid "assuming signed overflow does not occur when simplifying %<abs (X)%> to %<X%> or %<-X%>"
17411 #, gcc-internal-format
17412 msgid "ignoring attributes applied to %qT after definition"
17416 #, gcc-internal-format
17417 msgid "%q+D already declared with dllexport attribute: dllimport ignored"
17421 #, gcc-internal-format
17422 msgid "%q+D redeclared without dllimport attribute after being referenced with dll linkage"
17426 #, gcc-internal-format
17427 msgid "%q+D redeclared without dllimport attribute: previous dllimport ignored"
17430 #: tree.c:5610 tree.c:5622 tree.c:5632 c-family/c-common.c:6385
17431 #: c-family/c-common.c:6404 c-family/c-common.c:6422 c-family/c-common.c:6450
17432 #: c-family/c-common.c:6478 c-family/c-common.c:6506 c-family/c-common.c:6522
17433 #: c-family/c-common.c:6537 c-family/c-common.c:6558 c-family/c-common.c:6575
17434 #: c-family/c-common.c:6599 c-family/c-common.c:6622 c-family/c-common.c:6639
17435 #: c-family/c-common.c:6667 c-family/c-common.c:6688 c-family/c-common.c:6709
17436 #: c-family/c-common.c:6736 c-family/c-common.c:6767 c-family/c-common.c:6804
17437 #: c-family/c-common.c:6831 c-family/c-common.c:6891 c-family/c-common.c:6976
17438 #: c-family/c-common.c:7006 c-family/c-common.c:7060 c-family/c-common.c:7518
17439 #: c-family/c-common.c:7536 c-family/c-common.c:7598 c-family/c-common.c:7641
17440 #: c-family/c-common.c:7712 c-family/c-common.c:7840 c-family/c-common.c:7908
17441 #: c-family/c-common.c:7966 c-family/c-common.c:8014 c-family/c-common.c:8177
17442 #: c-family/c-common.c:8198 c-family/c-common.c:8310 c-family/c-common.c:8334
17443 #: c-family/c-common.c:8641 c-family/c-common.c:8664 c-family/c-common.c:8703
17444 #: c-family/c-common.c:8781 c-family/c-common.c:8928 config/darwin.c:1997
17445 #: config/arm/arm.c:5119 config/arm/arm.c:5147 config/arm/arm.c:5164
17446 #: config/avr/avr.c:7789 config/h8300/h8300.c:5463 config/h8300/h8300.c:5487
17447 #: config/i386/i386.c:4965 config/i386/i386.c:34737 config/ia64/ia64.c:737
17448 #: config/rs6000/rs6000.c:24907 config/spu/spu.c:3743
17449 #: ada/gcc-interface/utils.c:6189 lto/lto-lang.c:222
17450 #, gcc-internal-format
17451 msgid "%qE attribute ignored"
17452 msgstr "thuộc tính %qE bị lờ đi"
17455 #, gcc-internal-format
17456 msgid "inline function %q+D declared as dllimport: attribute ignored"
17460 #, gcc-internal-format
17461 msgid "function %q+D definition is marked dllimport"
17465 #, gcc-internal-format
17466 msgid "variable %q+D definition is marked dllimport"
17470 #, gcc-internal-format
17471 msgid "external linkage required for symbol %q+D because of %qE attribute"
17475 #, gcc-internal-format
17476 msgid "%qE implies default visibility, but %qD has already been declared with a different visibility"
17480 #, gcc-internal-format
17481 msgid "arrays of functions are not meaningful"
17485 #, gcc-internal-format
17486 msgid "function return type cannot be function"
17487 msgstr "kiểu trả về hàm không thể là hàm"
17489 #: tree.c:8944 tree.c:9029 tree.c:9090
17490 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
17491 msgid "tree check: %s, have %s in %s, at %s:%d"
17492 msgstr "kiểm tra cây: %s, có %s trong %s, tại %s:%d"
17495 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
17496 msgid "tree check: expected none of %s, have %s in %s, at %s:%d"
17497 msgstr "tree check: cần không gì của %s, có %s trong %s, tại %s:%d"
17500 #, gcc-internal-format
17501 msgid "tree check: expected class %qs, have %qs (%s) in %s, at %s:%d"
17502 msgstr "tree check: cần lớp %qs, có %qs (%s) trong %s, tại %s:%d"
17505 #, gcc-internal-format
17506 msgid "tree check: did not expect class %qs, have %qs (%s) in %s, at %s:%d"
17510 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
17511 msgid "tree check: expected omp_clause %s, have %s in %s, at %s:%d"
17512 msgstr "tree check: cần omp_clause %s, có %s trong %s, tại %s:%d"
17515 #, gcc-internal-format
17516 msgid "tree check: expected tree that contains %qs structure, have %qs in %s, at %s:%d"
17520 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
17521 msgid "tree check: accessed elt %d of tree_vec with %d elts in %s, at %s:%d"
17525 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
17526 msgid "tree check: accessed operand %d of %s with %d operands in %s, at %s:%d"
17530 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
17531 msgid "tree check: accessed operand %d of omp_clause %s with %d operands in %s, at %s:%d"
17535 #, gcc-internal-format
17536 msgid "%qD is deprecated (declared at %s:%d): %s"
17537 msgstr "%qD bị phản đối (được khai báo tại %s:%d): %s"
17540 #, gcc-internal-format
17541 msgid "%qD is deprecated (declared at %s:%d)"
17542 msgstr "%qD bị phản đối (được khai báo tại %s:%d)"
17545 #, gcc-internal-format
17546 msgid "%qE is deprecated (declared at %s:%d): %s"
17550 #, gcc-internal-format
17551 msgid "%qE is deprecated (declared at %s:%d)"
17552 msgstr "%qE bị phản đối (được khai báo tại %s:%d)"
17555 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
17556 msgid "type is deprecated (declared at %s:%d): %s"
17557 msgstr "kiểu bị phản đối (được khai báo tại %s:%d): %s"
17560 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
17561 msgid "type is deprecated (declared at %s:%d)"
17562 msgstr "kiểu bị phản đối (được khai báo tại %s:%d)"
17565 #, gcc-internal-format
17566 msgid "%qE is deprecated: %s"
17567 msgstr "%qE bị phản đối: %s"
17570 #, gcc-internal-format
17571 msgid "%qE is deprecated"
17572 msgstr "%qE bị phản đối"
17575 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
17576 msgid "type is deprecated: %s"
17577 msgstr "kiểu bị phản đối: %s"
17580 #, gcc-internal-format
17581 msgid "type is deprecated"
17582 msgstr "kiểu bị phản đối"
17584 #: value-prof.c:408
17585 #, fuzzy, gcc-internal-format
17586 msgid "dead histogram"
17587 msgstr "biểu đồ tần xuất mật độ\n"
17589 #: value-prof.c:439
17590 #, gcc-internal-format
17591 msgid "Histogram value statement does not correspond to the statement it is associated with"
17594 #: value-prof.c:452
17595 #, gcc-internal-format
17596 msgid "verify_histograms failed"
17597 msgstr "verify_histograms gặp lỗi"
17599 #: value-prof.c:499
17600 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
17601 msgid "correcting inconsistent value profile: %s profiler overall count (%d) does not match BB count (%d)"
17604 #: value-prof.c:509
17605 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
17606 msgid "corrupted value profile: %s profile counter (%d out of %d) inconsistent with basic-block count (%d)"
17609 #: value-prof.c:1125 value-prof.c:1127
17610 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
17611 msgid "Inconsistent profile: indirect call target (%d) does not exist"
17614 #: value-prof.c:1149
17615 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
17616 msgid "Skipping target %s with mismatching types for icall "
17619 #: var-tracking.c:6998
17620 #, gcc-internal-format
17621 msgid "variable tracking size limit exceeded with -fvar-tracking-assignments, retrying without"
17624 #: var-tracking.c:7002
17625 #, gcc-internal-format
17626 msgid "variable tracking size limit exceeded"
17630 #, gcc-internal-format
17631 msgid "%+D causes a section type conflict"
17632 msgstr "%+D là nguyên nhân gây xung đột kiểu phần"
17635 #, gcc-internal-format
17636 msgid "%+D causes a section type conflict with %D"
17640 #, gcc-internal-format
17641 msgid "alignment of %q+D is greater than maximum object file alignment. Using %d"
17644 #: varasm.c:1198 varasm.c:1207
17645 #, fuzzy, gcc-internal-format
17646 msgid "register name not specified for %q+D"
17647 msgstr "Chưa ghi rõ tên tập tin để ghi vào."
17650 #, gcc-internal-format
17651 msgid "invalid register name for %q+D"
17652 msgstr "tên thanh ghi cho %q+D không hợp lệ"
17655 #, gcc-internal-format
17656 msgid "data type of %q+D isn%'t suitable for a register"
17660 #, gcc-internal-format
17661 msgid "the register specified for %q+D cannot be accessed by the current target"
17665 #, gcc-internal-format
17666 msgid "the register specified for %q+D is not general enough to be used as a register variable"
17670 #, gcc-internal-format
17671 msgid "register specified for %q+D isn%'t suitable for data type"
17675 #, gcc-internal-format
17676 msgid "global register variable has initial value"
17677 msgstr "biến thanh ghi toàn cục có giá trị khởi tạo"
17680 #, gcc-internal-format
17681 msgid "optimization may eliminate reads and/or writes to register variables"
17685 #, gcc-internal-format
17686 msgid "register name given for non-register variable %q+D"
17690 #, gcc-internal-format
17691 msgid "thread-local COMMON data not implemented"
17695 #, gcc-internal-format
17696 msgid "requested alignment for %q+D is greater than implemented alignment of %wu"
17699 #: varasm.c:1938 c/c-decl.c:4353
17700 #, gcc-internal-format
17701 msgid "storage size of %q+D isn%'t known"
17705 #, gcc-internal-format
17706 msgid "initializer for integer/fixed-point value is too complicated"
17710 #, gcc-internal-format
17711 msgid "initializer for floating value is not a floating constant"
17715 #, gcc-internal-format
17716 msgid "invalid initial value for member %qE"
17720 #, gcc-internal-format
17721 msgid "weak declaration of %q+D must be public"
17725 #, fuzzy, gcc-internal-format
17726 msgid "weak declaration of %q+D not supported"
17727 msgstr "Kiểu địa chỉ không được hỗ trợ"
17729 #: varasm.c:5286 varasm.c:5583
17730 #, gcc-internal-format
17731 msgid "only weak aliases are supported in this configuration"
17735 #, gcc-internal-format
17736 msgid "weakref is not supported in this configuration"
17737 msgstr "weakref không được hỗ trợ trong cấu hình này"
17739 #: varasm.c:5498 varasm.c:5580
17740 #, fuzzy, gcc-internal-format
17741 msgid "ifunc is not supported in this configuration"
17742 msgstr "-fuse-linker-plugin không được hỗ trợ trong cấu hình này"
17745 #, gcc-internal-format
17746 msgid "weakref %q+D ultimately targets itself"
17750 #, gcc-internal-format
17751 msgid "weakref %q+D must have static linkage"
17755 #, fuzzy, gcc-internal-format
17756 msgid "alias definitions not supported in this configuration"
17757 msgstr "-fuse-linker-plugin không được hỗ trợ trong cấu hình này"
17759 #: varasm.c:5792 config/sol2.c:155 config/i386/winnt.c:254
17760 #, gcc-internal-format
17761 msgid "visibility attribute not supported in this configuration; ignored"
17765 #, fuzzy, gcc-internal-format
17766 msgid "variable %q+D part of alias cycle"
17767 msgstr "Lỗi: cycle (vòng tròn) trong %s_Alias `%s'"
17769 #. Print an error message for unrecognized stab codes.
17771 #, gcc-internal-format
17772 msgid "no sclass for %s stab (0x%x)"
17773 msgstr "không sclass cho %s stab (0x%x)"
17775 #: lto-streamer.h:933
17776 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
17777 msgid "bytecode stream: expected tag %s instead of %s"
17780 #: lto-streamer.h:943
17781 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
17782 msgid "bytecode stream: tag %s is not in the expected range [%s, %s]"
17785 #: c-family/c-common.c:916
17786 #, gcc-internal-format
17787 msgid "%qD is not defined outside of function scope"
17790 #: c-family/c-common.c:966
17791 #, gcc-internal-format
17792 msgid "string length %qd is greater than the length %qd ISO C%d compilers are required to support"
17795 #: c-family/c-common.c:1285 c/c-typeck.c:9864 cp/typeck.c:4158
17796 #, gcc-internal-format
17797 msgid "left shift count is negative"
17798 msgstr "số lượng dịch trái là số âm"
17800 #: c-family/c-common.c:1286 c/c-typeck.c:9812 cp/typeck.c:4112
17801 #, gcc-internal-format
17802 msgid "right shift count is negative"
17803 msgstr "số lượng dịch trái là số âm"
17805 #: c-family/c-common.c:1291 c/c-typeck.c:9871 cp/typeck.c:4165
17806 #, gcc-internal-format
17807 msgid "left shift count >= width of type"
17808 msgstr "số lượng dịch trái >= độ rộng của kiểu"
17810 #: c-family/c-common.c:1292 c/c-typeck.c:9823 cp/typeck.c:4119
17811 #, gcc-internal-format
17812 msgid "right shift count >= width of type"
17813 msgstr "số lượng dịch phải >= độ rộng của kiểu"
17815 #: c-family/c-common.c:1513 c-family/c-common.c:1525 cp/semantics.c:6867
17816 #, gcc-internal-format
17817 msgid "overflow in constant expression"
17818 msgstr "tràn trong biểu thức hằng"
17820 #: c-family/c-common.c:1548
17821 #, gcc-internal-format
17822 msgid "integer overflow in expression"
17823 msgstr "tràn số nguyên trong biểu thức"
17825 #: c-family/c-common.c:1553
17826 #, gcc-internal-format
17827 msgid "floating point overflow in expression"
17828 msgstr "tràn số dấu chấm động trong biểu thức"
17830 #: c-family/c-common.c:1557
17831 #, gcc-internal-format
17832 msgid "fixed-point overflow in expression"
17833 msgstr "tràn số dấu chấm tĩnh trong biểu thức"
17835 #: c-family/c-common.c:1561
17836 #, gcc-internal-format
17837 msgid "vector overflow in expression"
17838 msgstr "tràn véc-tơ trong biểu thức"
17840 #: c-family/c-common.c:1567
17841 #, fuzzy, gcc-internal-format
17842 msgid "complex integer overflow in expression"
17843 msgstr "tràn số nguyên trong biểu thức tiền xử lý"
17845 #: c-family/c-common.c:1570
17846 #, gcc-internal-format
17847 msgid "complex floating point overflow in expression"
17850 #: c-family/c-common.c:1613
17851 #, gcc-internal-format
17852 msgid "logical %<or%> applied to non-boolean constant"
17855 #: c-family/c-common.c:1616
17856 #, gcc-internal-format
17857 msgid "logical %<and%> applied to non-boolean constant"
17860 #: c-family/c-common.c:1680
17861 #, gcc-internal-format
17862 msgid "logical %<or%> of collectively exhaustive tests is always true"
17865 #: c-family/c-common.c:1684
17866 #, gcc-internal-format
17867 msgid "logical %<and%> of mutually exclusive tests is always false"
17870 #: c-family/c-common.c:1816
17871 #, gcc-internal-format
17872 msgid "type-punning to incomplete type might break strict-aliasing rules"
17875 #: c-family/c-common.c:1831
17876 #, gcc-internal-format
17877 msgid "dereferencing type-punned pointer will break strict-aliasing rules"
17880 #: c-family/c-common.c:1838 c-family/c-common.c:1856
17881 #, gcc-internal-format
17882 msgid "dereferencing type-punned pointer might break strict-aliasing rules"
17885 #: c-family/c-common.c:1990
17886 #, gcc-internal-format
17887 msgid "argument to %<sizeof%> in %qD call is the same expression as the destination; did you mean to remove the addressof?"
17890 #: c-family/c-common.c:1997
17891 #, gcc-internal-format
17892 msgid "argument to %<sizeof%> in %qD call is the same expression as the destination; did you mean to provide an explicit length?"
17895 #: c-family/c-common.c:2002
17896 #, gcc-internal-format
17897 msgid "argument to %<sizeof%> in %qD call is the same expression as the destination; did you mean to dereference it?"
17900 #: c-family/c-common.c:2014
17901 #, gcc-internal-format
17902 msgid "argument to %<sizeof%> in %qD call is the same pointer type %qT as the destination; expected %qT or an explicit length"
17905 #: c-family/c-common.c:2030
17906 #, gcc-internal-format
17907 msgid "argument to %<sizeof%> in %qD call is the same expression as the source; did you mean to remove the addressof?"
17910 #: c-family/c-common.c:2037
17911 #, gcc-internal-format
17912 msgid "argument to %<sizeof%> in %qD call is the same expression as the source; did you mean to provide an explicit length?"
17915 #: c-family/c-common.c:2042
17916 #, gcc-internal-format
17917 msgid "argument to %<sizeof%> in %qD call is the same expression as the source; did you mean to dereference it?"
17920 #: c-family/c-common.c:2054
17921 #, gcc-internal-format
17922 msgid "argument to %<sizeof%> in %qD call is the same pointer type %qT as the source; expected %qT or an explicit length"
17925 #: c-family/c-common.c:2070
17926 #, gcc-internal-format
17927 msgid "argument to %<sizeof%> in %qD call is the same expression as the first source; did you mean to remove the addressof?"
17930 #: c-family/c-common.c:2077
17931 #, gcc-internal-format
17932 msgid "argument to %<sizeof%> in %qD call is the same expression as the first source; did you mean to provide an explicit length?"
17935 #: c-family/c-common.c:2082
17936 #, gcc-internal-format
17937 msgid "argument to %<sizeof%> in %qD call is the same expression as the first source; did you mean to dereference it?"
17940 #: c-family/c-common.c:2094
17941 #, gcc-internal-format
17942 msgid "argument to %<sizeof%> in %qD call is the same pointer type %qT as the first source; expected %qT or an explicit length"
17945 #: c-family/c-common.c:2110
17946 #, gcc-internal-format
17947 msgid "argument to %<sizeof%> in %qD call is the same expression as the second source; did you mean to remove the addressof?"
17950 #: c-family/c-common.c:2117
17951 #, gcc-internal-format
17952 msgid "argument to %<sizeof%> in %qD call is the same expression as the second source; did you mean to provide an explicit length?"
17955 #: c-family/c-common.c:2122
17956 #, gcc-internal-format
17957 msgid "argument to %<sizeof%> in %qD call is the same expression as the second source; did you mean to dereference it?"
17960 #: c-family/c-common.c:2134
17961 #, gcc-internal-format
17962 msgid "argument to %<sizeof%> in %qD call is the same pointer type %qT as the second source; expected %qT or an explicit length"
17965 #: c-family/c-common.c:2166
17966 #, gcc-internal-format
17967 msgid "first argument of %q+D should be %<int%>"
17968 msgstr "đối số đầu tiên của %q+D phải là %<int%>"
17970 #: c-family/c-common.c:2175
17971 #, fuzzy, gcc-internal-format
17972 msgid "second argument of %q+D should be %<char **%>"
17973 msgstr "Đối số cho tùy chọn « --user » không thể là trống"
17975 #: c-family/c-common.c:2184
17976 #, gcc-internal-format
17977 msgid "third argument of %q+D should probably be %<char **%>"
17980 #: c-family/c-common.c:2195
17981 #, gcc-internal-format
17982 msgid "%q+D takes only zero or two arguments"
17983 msgstr "%q+D chỉ nhận không hoặc hai đối số"
17985 #: c-family/c-common.c:2244
17986 #, gcc-internal-format
17987 msgid "use -flax-vector-conversions to permit conversions between vectors with differing element types or numbers of subparts"
17990 #: c-family/c-common.c:2283
17991 #, gcc-internal-format
17992 msgid "__builtin_shuffle last argument must be an integer vector"
17995 #: c-family/c-common.c:2291
17996 #, gcc-internal-format
17997 msgid "__builtin_shuffle arguments must be vectors"
18000 #: c-family/c-common.c:2297
18001 #, gcc-internal-format
18002 msgid "__builtin_shuffle argument vectors must be of the same type"
18005 #: c-family/c-common.c:2307
18006 #, gcc-internal-format
18007 msgid "__builtin_shuffle number of elements of the argument vector(s) and the mask vector should be the same"
18010 #: c-family/c-common.c:2316
18011 #, gcc-internal-format
18012 msgid "__builtin_shuffle argument vector(s) inner type must have the same size as inner type of the mask"
18015 #: c-family/c-common.c:2510
18016 #, gcc-internal-format
18017 msgid "negative integer implicitly converted to unsigned type"
18020 #: c-family/c-common.c:2516
18021 #, gcc-internal-format
18022 msgid "conversion of unsigned constant value to negative integer"
18025 #: c-family/c-common.c:2610
18026 #, gcc-internal-format
18027 msgid "conversion to %qT from %qT may change the sign of the result"
18030 #: c-family/c-common.c:2679
18031 #, gcc-internal-format
18032 msgid "conversion to %qT from boolean expression"
18035 #: c-family/c-common.c:2686
18036 #, gcc-internal-format
18037 msgid "conversion to %qT alters %qT constant value"
18040 #: c-family/c-common.c:2705
18041 #, gcc-internal-format
18042 msgid "conversion to %qT from %qT may alter its value"
18045 #: c-family/c-common.c:2735
18046 #, gcc-internal-format
18047 msgid "large integer implicitly truncated to unsigned type"
18050 #: c-family/c-common.c:2741 c-family/c-common.c:2748 c-family/c-common.c:2756
18051 #, gcc-internal-format
18052 msgid "overflow in implicit constant conversion"
18055 #: c-family/c-common.c:2928
18056 #, gcc-internal-format
18057 msgid "operation on %qE may be undefined"
18060 #: c-family/c-common.c:3239
18061 #, gcc-internal-format
18062 msgid "case label does not reduce to an integer constant"
18065 #: c-family/c-common.c:3279
18066 #, gcc-internal-format
18067 msgid "case label value is less than minimum value for type"
18070 #: c-family/c-common.c:3287
18071 #, gcc-internal-format
18072 msgid "case label value exceeds maximum value for type"
18075 #: c-family/c-common.c:3295
18076 #, gcc-internal-format
18077 msgid "lower value in case label range less than minimum value for type"
18080 #: c-family/c-common.c:3304
18081 #, gcc-internal-format
18082 msgid "upper value in case label range exceeds maximum value for type"
18085 #: c-family/c-common.c:3383
18086 #, gcc-internal-format
18087 msgid "GCC cannot support operators with integer types and fixed-point types that have too many integral and fractional bits together"
18090 #: c-family/c-common.c:3886
18091 #, gcc-internal-format
18092 msgid "invalid operands to binary %s (have %qT and %qT)"
18095 #: c-family/c-common.c:4147
18096 #, gcc-internal-format
18097 msgid "comparison is always false due to limited range of data type"
18100 #: c-family/c-common.c:4150
18101 #, gcc-internal-format
18102 msgid "comparison is always true due to limited range of data type"
18105 #: c-family/c-common.c:4235
18106 #, gcc-internal-format
18107 msgid "comparison of unsigned expression >= 0 is always true"
18110 #: c-family/c-common.c:4242
18111 #, gcc-internal-format
18112 msgid "comparison of unsigned expression < 0 is always false"
18115 #: c-family/c-common.c:4284
18116 #, gcc-internal-format
18117 msgid "pointer of type %<void *%> used in arithmetic"
18120 #: c-family/c-common.c:4290
18121 #, gcc-internal-format
18122 msgid "pointer to a function used in arithmetic"
18123 msgstr "con trỏ đến hàm được dùng trong số học"
18125 #: c-family/c-common.c:4296
18126 #, gcc-internal-format
18127 msgid "pointer to member function used in arithmetic"
18130 #: c-family/c-common.c:4508
18131 #, gcc-internal-format
18132 msgid "the address of %qD will always evaluate as %<true%>"
18135 #: c-family/c-common.c:4603 cp/semantics.c:592 cp/typeck.c:7906
18136 #, gcc-internal-format
18137 msgid "suggest parentheses around assignment used as truth value"
18138 msgstr "gợi ý là dùng dấu ngoặc đơn bao quanh phép gán được dùng như là giá trị chân lý"
18140 #: c-family/c-common.c:4682 c/c-decl.c:3686 c/c-typeck.c:10883
18141 #, gcc-internal-format
18142 msgid "invalid use of %<restrict%>"
18143 msgstr "dùng %<restrict%> không hợp lệ"
18145 #: c-family/c-common.c:4875
18146 #, gcc-internal-format
18147 msgid "invalid application of %<sizeof%> to a function type"
18150 #: c-family/c-common.c:4885
18151 #, gcc-internal-format
18152 msgid "ISO C++ does not permit %<alignof%> applied to a function type"
18153 msgstr "ISO C++ không cho phép %<alignof%> áp dụng cho kiểu hàm"
18155 #: c-family/c-common.c:4888
18156 #, gcc-internal-format
18157 msgid "ISO C does not permit %<_Alignof%> applied to a function type"
18160 #: c-family/c-common.c:4899
18161 #, gcc-internal-format
18162 msgid "invalid application of %qs to a void type"
18165 #: c-family/c-common.c:4908
18166 #, gcc-internal-format
18167 msgid "invalid application of %qs to incomplete type %qT"
18170 #: c-family/c-common.c:4916
18171 #, gcc-internal-format
18172 msgid "invalid application of %qs to array type %qT of incomplete element type"
18175 #: c-family/c-common.c:4956
18176 #, gcc-internal-format
18177 msgid "%<__alignof%> applied to a bit-field"
18178 msgstr "%<__alignof%> được áp dụng cho trường bít"
18180 #: c-family/c-common.c:5669
18181 #, gcc-internal-format
18182 msgid "cannot disable built-in function %qs"
18183 msgstr "không thể tắt hàm dựng sẵn %qs"
18185 #: c-family/c-common.c:5860
18186 #, gcc-internal-format
18187 msgid "pointers are not permitted as case values"
18190 #: c-family/c-common.c:5867
18191 #, gcc-internal-format
18192 msgid "range expressions in switch statements are non-standard"
18195 #: c-family/c-common.c:5893
18196 #, gcc-internal-format
18197 msgid "empty range specified"
18198 msgstr "vùng trống rỗng được chỉ ra"
18200 #: c-family/c-common.c:5953
18201 #, gcc-internal-format
18202 msgid "duplicate (or overlapping) case value"
18205 #: c-family/c-common.c:5955
18206 #, gcc-internal-format
18207 msgid "this is the first entry overlapping that value"
18210 #: c-family/c-common.c:5959
18211 #, gcc-internal-format
18212 msgid "duplicate case value"
18213 msgstr "trùng giá trị cho case"
18215 #: c-family/c-common.c:5960
18216 #, gcc-internal-format
18217 msgid "previously used here"
18218 msgstr "cái trước được dùng là ở đây"
18220 #: c-family/c-common.c:5964
18221 #, gcc-internal-format
18222 msgid "multiple default labels in one switch"
18225 #: c-family/c-common.c:5966
18226 #, gcc-internal-format
18227 msgid "this is the first default label"
18228 msgstr "đây là nhãn mặc định đầu tiên"
18230 #: c-family/c-common.c:6018
18231 #, gcc-internal-format
18232 msgid "case value %qs not in enumerated type"
18235 #: c-family/c-common.c:6023
18236 #, gcc-internal-format
18237 msgid "case value %qs not in enumerated type %qT"
18240 #: c-family/c-common.c:6082
18241 #, gcc-internal-format
18242 msgid "switch missing default case"
18243 msgstr "switch thiếu case mặc định"
18245 #: c-family/c-common.c:6154
18246 #, gcc-internal-format
18247 msgid "enumeration value %qE not handled in switch"
18250 #: c-family/c-common.c:6180
18251 #, gcc-internal-format
18252 msgid "taking the address of a label is non-standard"
18255 #: c-family/c-common.c:6374
18256 #, gcc-internal-format
18257 msgid "%qE attribute ignored for field of type %qT"
18260 #: c-family/c-common.c:6469 c-family/c-common.c:6497
18261 #, fuzzy, gcc-internal-format
18262 msgid "%qE attribute conflicts with attribute %s"
18263 msgstr "Nhãn xung đột với « Rx »"
18265 #: c-family/c-common.c:6644 lto/lto-lang.c:227
18266 #, fuzzy, gcc-internal-format
18267 msgid "%qE attribute has no effect on unit local functions"
18268 msgstr "Xuất nhánh gián tiếp tới hàm cục bộ"
18270 #: c-family/c-common.c:6798
18271 #, gcc-internal-format
18272 msgid "%qE attribute have effect only on public objects"
18275 #: c-family/c-common.c:6912
18276 #, gcc-internal-format
18277 msgid "destructor priorities are not supported"
18278 msgstr "các quyền ưu tiên hủy tử là không được hỗ trợ"
18280 #: c-family/c-common.c:6914
18281 #, gcc-internal-format
18282 msgid "constructor priorities are not supported"
18283 msgstr "các quyền ưu tiên cấu tử là không được hỗ trợ"
18285 #: c-family/c-common.c:6932
18286 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
18287 msgid "destructor priorities from 0 to %d are reserved for the implementation"
18290 #: c-family/c-common.c:6937
18291 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
18292 msgid "constructor priorities from 0 to %d are reserved for the implementation"
18295 #: c-family/c-common.c:6945
18296 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
18297 msgid "destructor priorities must be integers from 0 to %d inclusive"
18300 #: c-family/c-common.c:6948
18301 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
18302 msgid "constructor priorities must be integers from 0 to %d inclusive"
18305 #: c-family/c-common.c:7104
18306 #, gcc-internal-format
18307 msgid "unknown machine mode %qE"
18308 msgstr "không hiểu chế độ máy %qE"
18310 #: c-family/c-common.c:7133
18311 #, gcc-internal-format
18312 msgid "specifying vector types with __attribute__ ((mode)) is deprecated"
18315 #: c-family/c-common.c:7136
18316 #, gcc-internal-format
18317 msgid "use __attribute__ ((vector_size)) instead"
18318 msgstr "sử dụng __attribute__ ((vector_size)) để thay thế"
18320 #: c-family/c-common.c:7145
18321 #, gcc-internal-format
18322 msgid "unable to emulate %qs"
18323 msgstr "không thể mô phỏng %qs"
18325 #: c-family/c-common.c:7156
18326 #, gcc-internal-format
18327 msgid "invalid pointer mode %qs"
18328 msgstr "chế độ con trỏ %qs không hợp lệ"
18330 #: c-family/c-common.c:7173
18331 #, gcc-internal-format
18332 msgid "signedness of type and machine mode %qs don%'t match"
18335 #: c-family/c-common.c:7184
18336 #, gcc-internal-format
18337 msgid "no data type for mode %qs"
18340 #: c-family/c-common.c:7194
18341 #, gcc-internal-format
18342 msgid "cannot use mode %qs for enumeral types"
18345 #: c-family/c-common.c:7221
18346 #, gcc-internal-format
18347 msgid "mode %qs applied to inappropriate type"
18350 #: c-family/c-common.c:7253
18351 #, gcc-internal-format
18352 msgid "section attribute cannot be specified for local variables"
18355 #: c-family/c-common.c:7264 config/bfin/bfin.c:4737 config/bfin/bfin.c:4788
18356 #: config/bfin/bfin.c:4815 config/bfin/bfin.c:4828
18357 #, gcc-internal-format
18358 msgid "section of %q+D conflicts with previous declaration"
18361 #: c-family/c-common.c:7272
18362 #, gcc-internal-format
18363 msgid "section of %q+D cannot be overridden"
18364 msgstr "phần của %q+D không thể bị ghi đè"
18366 #: c-family/c-common.c:7280
18367 #, fuzzy, gcc-internal-format
18368 msgid "section attribute not allowed for %q+D"
18369 msgstr "'%.50s' là không được phép cho %s"
18371 #: c-family/c-common.c:7287
18372 #, gcc-internal-format
18373 msgid "section attributes are not supported for this target"
18376 #: c-family/c-common.c:7306
18377 #, fuzzy, gcc-internal-format
18378 msgid "requested alignment is not an integer constant"
18379 msgstr "bộ sơ khởi chứa một chỉ mục mảng không phải là một biểu tượng hằng số nguyên"
18381 #: c-family/c-common.c:7313
18382 #, fuzzy, gcc-internal-format
18383 msgid "requested alignment is not a power of 2"
18384 msgstr "sự chỉnh canh phần %s không phải là tuyệt đối"
18386 #: c-family/c-common.c:7318
18387 #, fuzzy, gcc-internal-format
18388 msgid "requested alignment is too large"
18389 msgstr "tham số %lu quá lớn"
18391 #: c-family/c-common.c:7401
18392 #, fuzzy, gcc-internal-format, gfc-internal-format
18393 msgid "requested alignment %d is larger than %d"
18394 msgstr "%s: kích cỡ công việc %0.0f lớn hơn %d K"
18396 #: c-family/c-common.c:7458
18397 #, gcc-internal-format
18398 msgid "alignment may not be specified for %q+D"
18401 #: c-family/c-common.c:7476
18402 #, gcc-internal-format
18403 msgid "alignment for %q+D was previously specified as %d and may not be decreased"
18406 #: c-family/c-common.c:7480
18407 #, gcc-internal-format
18408 msgid "alignment for %q+D must be at least %d"
18409 msgstr "sắp hàng cho %q+D phải ít nhất %d"
18411 #: c-family/c-common.c:7505
18412 #, gcc-internal-format
18413 msgid "inline function %q+D declared weak"
18414 msgstr "hàm chung dòng %q+D được khai báo yếu"
18416 #: c-family/c-common.c:7510
18417 #, gcc-internal-format
18418 msgid "indirect function %q+D cannot be declared weak"
18421 #: c-family/c-common.c:7547
18422 #, gcc-internal-format
18423 msgid "%q+D defined both normally and as %qE attribute"
18426 #: c-family/c-common.c:7555
18427 #, fuzzy, gcc-internal-format
18428 msgid "weak %q+D cannot be defined %qE"
18429 msgstr "không thể xác định điều kiện tiên quyết trong công thức"
18431 #: c-family/c-common.c:7572
18432 #, fuzzy, gcc-internal-format
18433 msgid "attribute %qE argument not a string"
18434 msgstr "đối số tới « program » (chương trình) không phải là một chuỗi"
18436 #: c-family/c-common.c:7648
18437 #, gcc-internal-format
18438 msgid "indirect function %q+D cannot be declared weakref"
18441 #: c-family/c-common.c:7670
18442 #, gcc-internal-format
18443 msgid "weakref attribute must appear before alias attribute"
18446 #: c-family/c-common.c:7699
18447 #, gcc-internal-format
18448 msgid "%qE attribute ignored on non-class types"
18451 #: c-family/c-common.c:7705
18452 #, gcc-internal-format
18453 msgid "%qE attribute ignored because %qT is already defined"
18456 #: c-family/c-common.c:7718
18457 #, fuzzy, gcc-internal-format
18458 msgid "visibility argument not a string"
18459 msgstr "đối số tới « program » (chương trình) không phải là một chuỗi"
18461 #: c-family/c-common.c:7730
18462 #, gcc-internal-format
18463 msgid "%qE attribute ignored on types"
18464 msgstr "Thuộc tính %qE bị lờ đi với các kiểu"
18466 #: c-family/c-common.c:7746
18467 #, gcc-internal-format
18468 msgid "visibility argument must be one of \"default\", \"hidden\", \"protected\" or \"internal\""
18471 #: c-family/c-common.c:7757
18472 #, gcc-internal-format
18473 msgid "%qD redeclared with different visibility"
18476 #: c-family/c-common.c:7760 c-family/c-common.c:7764
18477 #, gcc-internal-format
18478 msgid "%qD was declared %qs which implies default visibility"
18481 #: c-family/c-common.c:7848
18482 #, fuzzy, gcc-internal-format
18483 msgid "tls_model argument not a string"
18484 msgstr "đối số tới « program » (chương trình) không phải là một chuỗi"
18486 #: c-family/c-common.c:7861
18487 #, gcc-internal-format
18488 msgid "tls_model argument must be one of \"local-exec\", \"initial-exec\", \"local-dynamic\" or \"global-dynamic\""
18491 #: c-family/c-common.c:7881 c-family/c-common.c:7987 c-family/c-common.c:8970
18492 #: config/m32c/m32c.c:2926
18493 #, gcc-internal-format
18494 msgid "%qE attribute applies only to functions"
18497 #: c-family/c-common.c:7887 c-family/c-common.c:7993 c-family/c-common.c:8976
18498 #, gcc-internal-format
18499 msgid "can%'t set %qE attribute after definition"
18502 #: c-family/c-common.c:7933
18503 #, gcc-internal-format
18504 msgid "alloc_size parameter outside range"
18507 #: c-family/c-common.c:8051
18508 #, gcc-internal-format
18509 msgid "%qE attribute duplicated"
18510 msgstr "thuộc tính %qE bị trùng"
18512 #: c-family/c-common.c:8053
18513 #, gcc-internal-format
18514 msgid "%qE attribute follows %qE"
18515 msgstr "thuộc tính %qE theo %qE"
18517 #: c-family/c-common.c:8152
18518 #, gcc-internal-format
18519 msgid "type was previously declared %qE"
18522 #: c-family/c-common.c:8205
18523 #, gcc-internal-format
18524 msgid "%qE argument not an identifier"
18525 msgstr "%qE đối số không phải là một định danh"
18527 #: c-family/c-common.c:8216
18528 #, gcc-internal-format
18529 msgid "%qD is not compatible with %qD"
18530 msgstr "%qD không tương thích với %qD"
18532 #: c-family/c-common.c:8219
18533 #, fuzzy, gcc-internal-format
18534 msgid "transaction_wrap argument is not a function"
18535 msgstr "không có đối số tới hàm đặc tả"
18537 #: c-family/c-common.c:8267
18538 #, fuzzy, gcc-internal-format
18539 msgid "deprecated message is not a string"
18540 msgstr "Chuỗi « %s » không phải là một chuỗi số hợp lệ.\n"
18542 #: c-family/c-common.c:8308
18543 #, gcc-internal-format
18544 msgid "%qE attribute ignored for %qE"
18545 msgstr "thuộc tính %qE bị lờ đi cho %qE"
18547 #: c-family/c-common.c:8368
18548 #, gcc-internal-format
18549 msgid "invalid vector type for attribute %qE"
18552 #: c-family/c-common.c:8374 ada/gcc-interface/utils.c:6307
18553 #: ada/gcc-interface/utils.c:6401
18554 #, gcc-internal-format
18555 msgid "vector size not an integral multiple of component size"
18558 #: c-family/c-common.c:8380 ada/gcc-interface/utils.c:6313
18559 #: ada/gcc-interface/utils.c:6407
18560 #, gcc-internal-format
18561 msgid "zero vector size"
18562 msgstr "kích thước véc-tơ không"
18564 #: c-family/c-common.c:8388 ada/gcc-interface/utils.c:6321
18565 #: ada/gcc-interface/utils.c:6414
18566 #, gcc-internal-format
18567 msgid "number of components of the vector not a power of two"
18570 #: c-family/c-common.c:8416 ada/gcc-interface/utils.c:6048
18571 #, gcc-internal-format
18572 msgid "nonnull attribute without arguments on a non-prototype"
18575 #: c-family/c-common.c:8430 ada/gcc-interface/utils.c:6062
18576 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
18577 msgid "nonnull argument has invalid operand number (argument %lu)"
18580 #: c-family/c-common.c:8452 ada/gcc-interface/utils.c:6084
18581 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
18582 msgid "nonnull argument with out-of-range operand number (argument %lu, operand %lu)"
18585 #: c-family/c-common.c:8460 ada/gcc-interface/utils.c:6093
18586 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
18587 msgid "nonnull argument references non-pointer operand (argument %lu, operand %lu)"
18590 #: c-family/c-common.c:8555
18591 #, gcc-internal-format
18592 msgid "not enough variable arguments to fit a sentinel"
18595 #: c-family/c-common.c:8569
18596 #, fuzzy, gcc-internal-format
18597 msgid "missing sentinel in function call"
18598 msgstr "cuộc gọi chưa được chấm dứt cho hàm « %s »: thiếu « %c »"
18600 #: c-family/c-common.c:8610
18601 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
18602 msgid "null argument where non-null required (argument %lu)"
18605 #: c-family/c-common.c:8675
18606 #, gcc-internal-format
18607 msgid "cleanup argument not an identifier"
18608 msgstr "dọn các đối số không phải định danh"
18610 #: c-family/c-common.c:8682
18611 #, gcc-internal-format
18612 msgid "cleanup argument not a function"
18613 msgstr "dọn các đối số không phải hàm"
18615 #: c-family/c-common.c:8719
18616 #, gcc-internal-format
18617 msgid "%qE attribute requires prototypes with named arguments"
18620 #: c-family/c-common.c:8727
18621 #, gcc-internal-format
18622 msgid "%qE attribute only applies to variadic functions"
18625 #: c-family/c-common.c:8739 ada/gcc-interface/utils.c:6135
18626 #, gcc-internal-format
18627 msgid "requested position is not an integer constant"
18630 #: c-family/c-common.c:8747 ada/gcc-interface/utils.c:6142
18631 #, gcc-internal-format
18632 msgid "requested position is less than zero"
18635 #: c-family/c-common.c:8865
18636 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
18637 msgid "bad option %s to optimize attribute"
18640 #: c-family/c-common.c:8868
18641 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
18642 msgid "bad option %s to pragma attribute"
18645 #: c-family/c-common.c:9095
18646 #, gcc-internal-format
18647 msgid "not enough arguments to function %qE"
18648 msgstr "không đủ đối số cho hàm %qE"
18650 #: c-family/c-common.c:9101 c-family/c-common.c:10027 c/c-typeck.c:2954
18651 #, gcc-internal-format
18652 msgid "too many arguments to function %qE"
18653 msgstr "quá nhiều đối số cho hàm %qE"
18655 #: c-family/c-common.c:9131 c-family/c-common.c:9177
18656 #, gcc-internal-format
18657 msgid "non-floating-point argument in call to function %qE"
18660 #: c-family/c-common.c:9154
18661 #, gcc-internal-format
18662 msgid "non-floating-point arguments in call to function %qE"
18665 #: c-family/c-common.c:9170
18666 #, gcc-internal-format
18667 msgid "non-const integer argument %u in call to function %qE"
18670 #: c-family/c-common.c:9190
18671 #, fuzzy, gcc-internal-format
18672 msgid "non-integer argument 3 in call to function %qE"
18673 msgstr "không có đối số tới hàm đặc tả"
18675 #: c-family/c-common.c:9516
18676 #, gcc-internal-format
18677 msgid "cannot apply %<offsetof%> to static data member %qD"
18680 #: c-family/c-common.c:9521
18681 #, gcc-internal-format
18682 msgid "cannot apply %<offsetof%> when %<operator[]%> is overloaded"
18685 #: c-family/c-common.c:9528
18686 #, gcc-internal-format
18687 msgid "cannot apply %<offsetof%> to a non constant address"
18690 #: c-family/c-common.c:9541 cp/typeck.c:5289
18691 #, gcc-internal-format
18692 msgid "attempt to take address of bit-field structure member %qD"
18695 #: c-family/c-common.c:9593
18696 #, gcc-internal-format
18697 msgid "index %E denotes an offset greater than size of %qT"
18700 #: c-family/c-common.c:9633
18701 #, gcc-internal-format
18702 msgid "the omitted middle operand in ?: will always be %<true%>, suggest explicit middle operand"
18705 #: c-family/c-common.c:9654
18706 #, gcc-internal-format
18707 msgid "assignment of member %qD in read-only object"
18710 #: c-family/c-common.c:9656
18711 #, gcc-internal-format
18712 msgid "increment of member %qD in read-only object"
18715 #: c-family/c-common.c:9658
18716 #, gcc-internal-format
18717 msgid "decrement of member %qD in read-only object"
18720 #: c-family/c-common.c:9660
18721 #, gcc-internal-format
18722 msgid "member %qD in read-only object used as %<asm%> output"
18725 #: c-family/c-common.c:9664
18726 #, gcc-internal-format
18727 msgid "assignment of read-only member %qD"
18730 #: c-family/c-common.c:9665
18731 #, gcc-internal-format
18732 msgid "increment of read-only member %qD"
18735 #: c-family/c-common.c:9666
18736 #, gcc-internal-format
18737 msgid "decrement of read-only member %qD"
18740 #: c-family/c-common.c:9667
18741 #, gcc-internal-format
18742 msgid "read-only member %qD used as %<asm%> output"
18745 #: c-family/c-common.c:9671
18746 #, gcc-internal-format
18747 msgid "assignment of read-only variable %qD"
18748 msgstr "gán cho biến chỉ đọc %qD"
18750 #: c-family/c-common.c:9672
18751 #, fuzzy, gcc-internal-format
18752 msgid "increment of read-only variable %qD"
18753 msgstr "Không thể lập biến chỉ đọc %s"
18755 #: c-family/c-common.c:9673
18756 #, fuzzy, gcc-internal-format
18757 msgid "decrement of read-only variable %qD"
18758 msgstr "Không thể lập biến chỉ đọc %s"
18760 #: c-family/c-common.c:9674
18761 #, gcc-internal-format
18762 msgid "read-only variable %qD used as %<asm%> output"
18765 #: c-family/c-common.c:9677
18766 #, gcc-internal-format
18767 msgid "assignment of read-only parameter %qD"
18770 #: c-family/c-common.c:9678
18771 #, gcc-internal-format
18772 msgid "increment of read-only parameter %qD"
18775 #: c-family/c-common.c:9679
18776 #, gcc-internal-format
18777 msgid "decrement of read-only parameter %qD"
18780 #: c-family/c-common.c:9680
18781 #, gcc-internal-format
18782 msgid "read-only parameter %qD use as %<asm%> output"
18785 #: c-family/c-common.c:9685
18786 #, gcc-internal-format
18787 msgid "assignment of read-only named return value %qD"
18790 #: c-family/c-common.c:9687
18791 #, gcc-internal-format
18792 msgid "increment of read-only named return value %qD"
18795 #: c-family/c-common.c:9689
18796 #, gcc-internal-format
18797 msgid "decrement of read-only named return value %qD"
18800 #: c-family/c-common.c:9691
18801 #, gcc-internal-format
18802 msgid "read-only named return value %qD used as %<asm%>output"
18805 #: c-family/c-common.c:9696
18806 #, gcc-internal-format
18807 msgid "assignment of function %qD"
18808 msgstr "phân bổ của hàm %qD"
18810 #: c-family/c-common.c:9697
18811 #, gcc-internal-format
18812 msgid "increment of function %qD"
18813 msgstr "số gia của hàm %qD"
18815 #: c-family/c-common.c:9698
18816 #, gcc-internal-format
18817 msgid "decrement of function %qD"
18818 msgstr "số giảm của hàm %qD"
18820 #: c-family/c-common.c:9699
18821 #, gcc-internal-format
18822 msgid "function %qD used as %<asm%> output"
18825 #: c-family/c-common.c:9702 c/c-typeck.c:3902
18826 #, gcc-internal-format
18827 msgid "assignment of read-only location %qE"
18830 #: c-family/c-common.c:9703 c/c-typeck.c:3905
18831 #, gcc-internal-format
18832 msgid "increment of read-only location %qE"
18835 #: c-family/c-common.c:9704 c/c-typeck.c:3908
18836 #, gcc-internal-format
18837 msgid "decrement of read-only location %qE"
18840 #: c-family/c-common.c:9705
18841 #, gcc-internal-format
18842 msgid "read-only location %qE used as %<asm%> output"
18845 #: c-family/c-common.c:9719
18846 #, gcc-internal-format
18847 msgid "lvalue required as left operand of assignment"
18850 #: c-family/c-common.c:9722
18851 #, gcc-internal-format
18852 msgid "lvalue required as increment operand"
18853 msgstr "lvalue được yêu cầu như là toán hạng gia"
18855 #: c-family/c-common.c:9725
18856 #, gcc-internal-format
18857 msgid "lvalue required as decrement operand"
18858 msgstr "lvalue được yêu cầu như là toán hạng giảm"
18860 #: c-family/c-common.c:9728
18861 #, gcc-internal-format
18862 msgid "lvalue required as unary %<&%> operand"
18865 #: c-family/c-common.c:9731
18866 #, gcc-internal-format
18867 msgid "lvalue required in asm statement"
18870 #: c-family/c-common.c:9748
18871 #, gcc-internal-format
18872 msgid "invalid type argument (have %qT)"
18873 msgstr "kiểu tham số không hợp lệ (có %qT)"
18875 #: c-family/c-common.c:9752
18876 #, gcc-internal-format
18877 msgid "invalid type argument of array indexing (have %qT)"
18880 #: c-family/c-common.c:9757
18881 #, fuzzy, gcc-internal-format
18882 msgid "invalid type argument of unary %<*%> (have %qT)"
18883 msgstr "đối số có loại sai đối với dấu trừ nguyên phân"
18885 #: c-family/c-common.c:9762
18886 #, gcc-internal-format
18887 msgid "invalid type argument of %<->%> (have %qT)"
18888 msgstr "kiểu tham số không hợp lệ của %<->%> (có %qT)"
18890 #: c-family/c-common.c:9767
18891 #, gcc-internal-format
18892 msgid "invalid type argument of implicit conversion (have %qT)"
18895 #: c-family/c-common.c:9897 cp/init.c:2373
18896 #, gcc-internal-format
18897 msgid "size of array is too large"
18898 msgstr "kích cỡ mảng là quá lớn"
18900 #: c-family/c-common.c:9945 c-family/c-common.c:10001 c/c-typeck.c:3185
18901 #, gcc-internal-format
18902 msgid "too few arguments to function %qE"
18903 msgstr "quá ít đối số cho hàm %qE"
18905 #: c-family/c-common.c:9962 config/mep/mep.c:6175 c/c-typeck.c:5687
18906 #, gcc-internal-format
18907 msgid "incompatible type for argument %d of %qE"
18908 msgstr "kiểu không tương thích cho đối số %d của %qE"
18910 #: c-family/c-common.c:10094
18911 #, fuzzy, gcc-internal-format
18912 msgid "incorrect number of arguments to function %qE"
18913 msgstr "không có đối số tới hàm đặc tả"
18915 #: c-family/c-common.c:10102
18916 #, gcc-internal-format
18917 msgid "argument 1 of %qE must be a non-void pointer type"
18920 #: c-family/c-common.c:10111
18921 #, gcc-internal-format
18922 msgid "argument 1 of %qE must be a pointer to a constant size type"
18925 #: c-family/c-common.c:10122
18926 #, gcc-internal-format
18927 msgid "argument 1 of %qE must be a pointer to a nonzero size object"
18930 #: c-family/c-common.c:10137
18931 #, gcc-internal-format
18932 msgid "argument %d of %qE must be a pointer type"
18935 #: c-family/c-common.c:10144
18936 #, fuzzy, gcc-internal-format
18937 msgid "size mismatch in argument %d of %qE"
18938 msgstr "%B: sai khớp kích cỡ định vị lại trong %B phần %A"
18940 #: c-family/c-common.c:10160
18941 #, gcc-internal-format
18942 msgid "invalid memory model argument %d of %qE"
18945 #: c-family/c-common.c:10167
18946 #, gcc-internal-format
18947 msgid "non-integer memory model argument %d of %qE"
18950 #: c-family/c-common.c:10694
18951 #, gcc-internal-format
18952 msgid "array subscript has type %<char%>"
18955 #: c-family/c-common.c:10729 c-family/c-common.c:10732
18956 #, gcc-internal-format
18957 msgid "suggest parentheses around %<+%> inside %<<<%>"
18958 msgstr "đề nghị bao %<+%> bằng dấu ngoặc đơn phía trong %<<<%>"
18960 #: c-family/c-common.c:10735 c-family/c-common.c:10738
18961 #, gcc-internal-format
18962 msgid "suggest parentheses around %<-%> inside %<<<%>"
18963 msgstr "đề nghị bao %<-%> bằng dấu ngoặc đơn phía trong %<<<%>"
18965 #: c-family/c-common.c:10744 c-family/c-common.c:10747
18966 #, gcc-internal-format
18967 msgid "suggest parentheses around %<+%> inside %<>>%>"
18968 msgstr "đề nghị bao %<+%> bằng dấu ngoặc đơn phía trong %<>>%>"
18970 #: c-family/c-common.c:10750 c-family/c-common.c:10753
18971 #, gcc-internal-format
18972 msgid "suggest parentheses around %<-%> inside %<>>%>"
18973 msgstr "đề nghị bao %<-%> bằng dấu ngoặc đơn phía trong %<>>%>"
18975 #: c-family/c-common.c:10759 c-family/c-common.c:10762
18976 #, gcc-internal-format
18977 msgid "suggest parentheses around %<&&%> within %<||%>"
18978 msgstr "gợi ý bao quanh %<&&%> bằng dấu ngoặc đơn phía trong %<||%>"
18980 #: c-family/c-common.c:10769 c-family/c-common.c:10773
18981 #, gcc-internal-format
18982 msgid "suggest parentheses around arithmetic in operand of %<|%>"
18983 msgstr "gợi ý là dùng dấu ngoặc đơn bao quanh biểu thức toán học trong toán hạng của %<|%>"
18985 #: c-family/c-common.c:10777 c-family/c-common.c:10780
18986 #, gcc-internal-format
18987 msgid "suggest parentheses around comparison in operand of %<|%>"
18988 msgstr "gợi ý là dùng dấu ngoặc đơn bao quanh biểu thức so sánh trong toán hạng của %<|%>"
18990 #: c-family/c-common.c:10785
18991 #, gcc-internal-format
18992 msgid "suggest parentheses around operand of %<!%> or change %<|%> to %<||%> or %<!%> to %<~%>"
18993 msgstr "gợi ý là dùng dấu ngoặc đơn bao quanh biểu thức so sánh trong toán hạng của %<!%> hay thay đổi %<|%> thành %<||%> hay %<!%> thành %<~%>"
18995 #: c-family/c-common.c:10793 c-family/c-common.c:10797
18996 #, gcc-internal-format
18997 msgid "suggest parentheses around arithmetic in operand of %<^%>"
18998 msgstr "gợi ý là dùng dấu ngoặc đơn bao quanh biểu thức toán học trong toán hạng của %<^%>"
19000 #: c-family/c-common.c:10801 c-family/c-common.c:10804
19001 #, gcc-internal-format
19002 msgid "suggest parentheses around comparison in operand of %<^%>"
19003 msgstr "gợi ý là dùng dấu ngoặc đơn bao quanh biểu thức so sánh trong toán hạng của %<^%>"
19005 #: c-family/c-common.c:10810 c-family/c-common.c:10813
19006 #, gcc-internal-format
19007 msgid "suggest parentheses around %<+%> in operand of %<&%>"
19008 msgstr "đề nghị bao %<+%> bằng dấu ngoặc đơn toán hạng của %<&%>"
19010 #: c-family/c-common.c:10816 c-family/c-common.c:10819
19011 #, gcc-internal-format
19012 msgid "suggest parentheses around %<-%> in operand of %<&%>"
19013 msgstr "đề nghị bao %<-%> bằng dấu ngoặc đơn toán hạng của %<&%>"
19015 #: c-family/c-common.c:10823 c-family/c-common.c:10826
19016 #, gcc-internal-format
19017 msgid "suggest parentheses around comparison in operand of %<&%>"
19018 msgstr "gợi ý là dùng dấu ngoặc đơn bao quanh biểu thức so sánh trong toán hạng của %<&%>"
19020 #: c-family/c-common.c:10831
19021 #, gcc-internal-format
19022 msgid "suggest parentheses around operand of %<!%> or change %<&%> to %<&&%> or %<!%> to %<~%>"
19023 msgstr "gợi ý là dùng dấu ngoặc đơn bao quanh biểu thức so sánh trong toán hạng của %<!%> hoặc thay đổi %<&%> thành %<&&%> hay %<!%> thành %<~%>"
19025 #: c-family/c-common.c:10838 c-family/c-common.c:10841
19026 #, gcc-internal-format
19027 msgid "suggest parentheses around comparison in operand of %<==%>"
19028 msgstr "gợi ý là dùng dấu ngoặc đơn bao quanh biểu thức so sánh trong toán hạng của %<==%>"
19030 #: c-family/c-common.c:10846 c-family/c-common.c:10849
19031 #, gcc-internal-format
19032 msgid "suggest parentheses around comparison in operand of %<!=%>"
19033 msgstr "gợi ý là dùng dấu ngoặc đơn bao quanh biểu thức so sánh trong toán hạng của %<!=%>"
19035 #: c-family/c-common.c:10859 c-family/c-common.c:10865
19036 #, gcc-internal-format
19037 msgid "comparisons like %<X<=Y<=Z%> do not have their mathematical meaning"
19040 #: c-family/c-common.c:10881
19041 #, gcc-internal-format
19042 msgid "label %q+D defined but not used"
19043 msgstr "nhãn %q+D được định nghĩa nhưng chưa được dùng"
19045 #: c-family/c-common.c:10883
19046 #, gcc-internal-format
19047 msgid "label %q+D declared but not defined"
19048 msgstr "nhãn %q+D được khai báo nhưng chưa được định nghĩa"
19050 #: c-family/c-common.c:10899
19051 #, gcc-internal-format
19052 msgid "division by zero"
19053 msgstr "chía cho 0"
19055 #: c-family/c-common.c:10931
19056 #, gcc-internal-format
19057 msgid "comparison between types %qT and %qT"
19060 #: c-family/c-common.c:10982
19061 #, gcc-internal-format
19062 msgid "comparison between signed and unsigned integer expressions"
19065 #: c-family/c-common.c:11033
19066 #, gcc-internal-format
19067 msgid "promoted ~unsigned is always non-zero"
19070 #: c-family/c-common.c:11036
19071 #, gcc-internal-format
19072 msgid "comparison of promoted ~unsigned with constant"
19075 #: c-family/c-common.c:11046
19076 #, gcc-internal-format
19077 msgid "comparison of promoted ~unsigned with unsigned"
19080 #: c-family/c-common.c:11224
19081 #, gcc-internal-format
19082 msgid "typedef %qD locally defined but not used"
19085 #: c-family/c-common.c:11463
19086 #, gcc-internal-format
19087 msgid "index value is out of bound"
19088 msgstr "giá trị chỉ mục nằm ngoài phạm vi cho phép"
19090 #: c-family/c-common.c:11501 c-family/c-common.c:11551
19091 #: c-family/c-common.c:11566
19092 #, gcc-internal-format
19093 msgid "conversion of scalar %qT to vector %qT involves truncation"
19096 #: c-family/c-format.c:103 c-family/c-format.c:290
19097 #, gcc-internal-format
19098 msgid "format string has invalid operand number"
19101 #: c-family/c-format.c:119
19102 #, gcc-internal-format
19103 msgid "function does not return string type"
19104 msgstr "hàm không trả về kiểu chuỗi"
19106 #: c-family/c-format.c:153
19107 #, fuzzy, gcc-internal-format
19108 msgid "format string argument is not a string type"
19109 msgstr "đối số tới « program » (chương trình) không phải là một chuỗi"
19111 #: c-family/c-format.c:179
19112 #, gcc-internal-format
19113 msgid "found a %<%s%> reference but the format argument should be a string"
19116 #: c-family/c-format.c:182
19117 #, gcc-internal-format
19118 msgid "found a %qT but the format argument should be a string"
19121 #: c-family/c-format.c:192
19122 #, gcc-internal-format
19123 msgid "format argument should be a %<%s%> reference but a string was found"
19126 #: c-family/c-format.c:214
19127 #, fuzzy, gcc-internal-format
19128 msgid "format argument should be a %<%s%> reference"
19129 msgstr "Đối số cho tùy chọn « --user » không thể là trống"
19131 #: c-family/c-format.c:258
19132 #, fuzzy, gcc-internal-format
19133 msgid "unrecognized format specifier"
19134 msgstr "không nhận ra định dạng kết xuất %s"
19136 #: c-family/c-format.c:273
19137 #, gcc-internal-format
19138 msgid "%qE is only allowed in Objective-C dialects"
19141 #: c-family/c-format.c:282
19142 #, gcc-internal-format
19143 msgid "%qE is an unrecognized format function type"
19146 #: c-family/c-format.c:296
19147 #, gcc-internal-format
19148 msgid "%<...%> has invalid operand number"
19149 msgstr "%<...%> có số toán hạng không hợp lệ"
19151 #: c-family/c-format.c:303
19152 #, gcc-internal-format
19153 msgid "format string argument follows the args to be formatted"
19156 #: c-family/c-format.c:1043
19157 #, gcc-internal-format
19158 msgid "function might be possible candidate for %qs format attribute"
19161 #: c-family/c-format.c:1133 c-family/c-format.c:1154 c-family/c-format.c:2199
19162 #, fuzzy, gcc-internal-format
19163 msgid "missing $ operand number in format"
19164 msgstr "thiếu số thập lục trong dãy thoát"
19166 #: c-family/c-format.c:1163
19167 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
19168 msgid "%s does not support %%n$ operand number formats"
19171 #: c-family/c-format.c:1170
19172 #, gcc-internal-format
19173 msgid "operand number out of range in format"
19176 #: c-family/c-format.c:1193
19177 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
19178 msgid "format argument %d used more than once in %s format"
19181 #: c-family/c-format.c:1225
19182 #, gcc-internal-format
19183 msgid "$ operand number used after format without operand number"
19186 #: c-family/c-format.c:1256
19187 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
19188 msgid "format argument %d unused before used argument %d in $-style format"
19191 #: c-family/c-format.c:1351
19192 #, fuzzy, gcc-internal-format
19193 msgid "format not a string literal, format string not checked"
19194 msgstr "« %s » không phải là một chuỗi định dạng %s đúng, khác với « %s ». Lý do : %s"
19196 #: c-family/c-format.c:1366 c-family/c-format.c:1369
19197 #, gcc-internal-format
19198 msgid "format not a string literal and no format arguments"
19201 #: c-family/c-format.c:1372
19202 #, gcc-internal-format
19203 msgid "format not a string literal, argument types not checked"
19206 #: c-family/c-format.c:1385
19207 #, gcc-internal-format
19208 msgid "too many arguments for format"
19209 msgstr "quá nhiều đối số cho định dạng"
19211 #: c-family/c-format.c:1388
19212 #, gcc-internal-format
19213 msgid "unused arguments in $-style format"
19216 #: c-family/c-format.c:1391
19217 #, fuzzy, gcc-internal-format, gfc-internal-format
19218 msgid "zero-length %s format string"
19219 msgstr "substr: (chuỗi con) chuỗi nguồn có độ dài số không"
19221 #: c-family/c-format.c:1395
19222 #, gcc-internal-format
19223 msgid "format is a wide character string"
19224 msgstr "định dạng là một chuỗi ký tự rộng lớn"
19226 #: c-family/c-format.c:1398
19227 #, gcc-internal-format
19228 msgid "unterminated format string"
19229 msgstr "gặp chuỗi định dạng chưa được chấm dứt"
19231 #: c-family/c-format.c:1642
19232 #, fuzzy, gcc-internal-format
19233 msgid "spurious trailing %<%%%> in format"
19234 msgstr "lỗi định dạng dữ liệu"
19236 #: c-family/c-format.c:1686 c-family/c-format.c:1966
19237 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
19238 msgid "repeated %s in format"
19239 msgstr "lặp %s trong định dạng"
19241 #: c-family/c-format.c:1699
19242 #, gcc-internal-format
19243 msgid "missing fill character at end of strfmon format"
19246 #: c-family/c-format.c:1787
19247 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
19248 msgid "zero width in %s format"
19249 msgstr "độ rộng bằng không trong định dạng %s"
19251 #: c-family/c-format.c:1805
19252 #, fuzzy, gcc-internal-format, gfc-internal-format
19253 msgid "empty left precision in %s format"
19254 msgstr "đồ chính xác bên trái theo định dạng strfmon"
19256 #: c-family/c-format.c:1881
19257 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
19258 msgid "empty precision in %s format"
19259 msgstr "độ chính xác bị trống rỗng trong định dạng %s"
19261 #: c-family/c-format.c:1950
19262 #, gcc-internal-format
19263 msgid "%s does not support the %qs %s length modifier"
19266 #: c-family/c-format.c:1983
19267 #, gcc-internal-format
19268 msgid "conversion lacks type at end of format"
19271 #: c-family/c-format.c:1994
19272 #, gcc-internal-format
19273 msgid "unknown conversion type character %qc in format"
19276 #: c-family/c-format.c:1997
19277 #, gcc-internal-format
19278 msgid "unknown conversion type character 0x%x in format"
19281 #: c-family/c-format.c:2004
19282 #, gcc-internal-format
19283 msgid "%s does not support the %<%%%c%> %s format"
19284 msgstr "%s không hỗ trợ %<%%%c%> định dạng %s"
19286 #: c-family/c-format.c:2020
19287 #, gcc-internal-format
19288 msgid "%s used with %<%%%c%> %s format"
19289 msgstr "%s được dùng với định dạng %<%%%c%> %s"
19291 #: c-family/c-format.c:2029
19292 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
19293 msgid "%s does not support %s"
19294 msgstr "%s không hỗ trợ %s"
19296 #: c-family/c-format.c:2039
19297 #, gcc-internal-format
19298 msgid "%s does not support %s with the %<%%%c%> %s format"
19299 msgstr "%s không hỗ trợ %s với %<%%%c%> định dạng %s"
19301 #: c-family/c-format.c:2075
19302 #, gcc-internal-format
19303 msgid "%s ignored with %s and %<%%%c%> %s format"
19304 msgstr "%s bị bỏ qua với %s và %<%%%c%> %s định dạng"
19306 #: c-family/c-format.c:2079
19307 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
19308 msgid "%s ignored with %s in %s format"
19309 msgstr "%s bị bỏ qua với %s trong %s định dạng"
19311 #: c-family/c-format.c:2086
19312 #, gcc-internal-format
19313 msgid "use of %s and %s together with %<%%%c%> %s format"
19314 msgstr "dùng của %s và %s cùng với %<%%%c%> định dạng %s"
19316 #: c-family/c-format.c:2090
19317 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
19318 msgid "use of %s and %s together in %s format"
19319 msgstr "dùng của %s và %s cùng với định dạng %s"
19321 #: c-family/c-format.c:2109
19322 #, gcc-internal-format
19323 msgid "%<%%%c%> yields only last 2 digits of year in some locales"
19324 msgstr "%<%%%c%> chỉ sinh ra 2 số cuối của năm trong một số địa phương"
19326 #: c-family/c-format.c:2112
19327 #, gcc-internal-format
19328 msgid "%<%%%c%> yields only last 2 digits of year"
19329 msgstr "%<%%%c%> chỉ sinh ra 2 số cuối của năm"
19331 #. The end of the format string was reached.
19332 #: c-family/c-format.c:2129
19333 #, gcc-internal-format
19334 msgid "no closing %<]%> for %<%%[%> format"
19335 msgstr "chưa đóng %<]%> cho định dạng %<%%[%>"
19337 #: c-family/c-format.c:2143
19338 #, gcc-internal-format
19339 msgid "use of %qs length modifier with %qc type character"
19342 #: c-family/c-format.c:2161
19343 #, gcc-internal-format
19344 msgid "%s does not support the %<%%%s%c%> %s format"
19345 msgstr "%s không hỗ trợ %<%%%s%c%> định dạng %s"
19347 #: c-family/c-format.c:2178
19348 #, gcc-internal-format
19349 msgid "operand number specified with suppressed assignment"
19352 #: c-family/c-format.c:2181
19353 #, gcc-internal-format
19354 msgid "operand number specified for format taking no argument"
19357 #: c-family/c-format.c:2266
19358 #, gcc-internal-format
19359 msgid "embedded %<\\0%> in format"
19360 msgstr "%<\\0%> được nhúng trong định dạng"
19362 #: c-family/c-format.c:2335
19363 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
19364 msgid "writing through null pointer (argument %d)"
19367 #: c-family/c-format.c:2343
19368 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
19369 msgid "reading through null pointer (argument %d)"
19372 #: c-family/c-format.c:2363
19373 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
19374 msgid "writing into constant object (argument %d)"
19377 #: c-family/c-format.c:2374
19378 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
19379 msgid "extra type qualifiers in format argument (argument %d)"
19382 #: c-family/c-format.c:2490
19383 #, gcc-internal-format
19384 msgid "%s %<%s%.*s%> expects argument of type %<%s%s%>, but argument %d has type %qT"
19387 #: c-family/c-format.c:2497
19388 #, gcc-internal-format
19389 msgid "%s %<%s%.*s%> expects a matching %<%s%s%> argument"
19390 msgstr "%s %<%s%.*s%> cần khớp một đối số %<%s%s%>"
19392 #: c-family/c-format.c:2505
19393 #, gcc-internal-format
19394 msgid "%s %<%s%.*s%> expects argument of type %<%T%s%>, but argument %d has type %qT"
19397 #: c-family/c-format.c:2512
19398 #, gcc-internal-format
19399 msgid "%s %<%s%.*s%> expects a matching %<%T%s%> argument"
19400 msgstr "%s %<%s%.*s%> cần khớp một đối số %<%T%s%> argument"
19402 #: c-family/c-format.c:2572 c-family/c-format.c:2578 c-family/c-format.c:2729
19403 #, gcc-internal-format
19404 msgid "%<__gcc_host_wide_int__%> is not defined as a type"
19405 msgstr "%<__gcc_host_wide_int__%> không được định nghĩa là một kiểu"
19407 #: c-family/c-format.c:2585 c-family/c-format.c:2739
19408 #, gcc-internal-format
19409 msgid "%<__gcc_host_wide_int__%> is not defined as %<long%> or %<long long%>"
19410 msgstr "%<__gcc_host_wide_int__%> không được định nghĩa như là kiểu %<long%> hay %<long long%>"
19412 #: c-family/c-format.c:2635
19413 #, gcc-internal-format
19414 msgid "%<locus%> is not defined as a type"
19415 msgstr "%<locus%> không được định nghĩa như là một kiểu"
19417 #: c-family/c-format.c:2688
19418 #, gcc-internal-format
19419 msgid "%<location_t%> is not defined as a type"
19420 msgstr "%<location_t%> không được định nghĩa như là một kiểu"
19422 #: c-family/c-format.c:2705
19423 #, gcc-internal-format
19424 msgid "%<tree%> is not defined as a type"
19425 msgstr "%<tree%> không được định nghĩa như là một kiểu"
19427 #: c-family/c-format.c:2710
19428 #, gcc-internal-format
19429 msgid "%<tree%> is not defined as a pointer type"
19430 msgstr "%<tree%> không được định nghĩa là kiểu con trỏ"
19432 #: c-family/c-format.c:2983
19433 #, gcc-internal-format
19434 msgid "args to be formatted is not %<...%>"
19435 msgstr "args được định dạng không %<...%>"
19437 #: c-family/c-format.c:2995
19438 #, gcc-internal-format
19439 msgid "strftime formats cannot format arguments"
19442 #: c-family/c-lex.c:225
19443 #, gcc-internal-format
19444 msgid "badly nested C headers from preprocessor"
19447 #: c-family/c-lex.c:260
19448 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
19449 msgid "ignoring #pragma %s %s"
19450 msgstr "đang bỏ qua #pragma %s %s"
19453 #: c-family/c-lex.c:403 c-family/c-lex.c:1056
19454 #, gcc-internal-format
19455 msgid "stray %<@%> in program"
19456 msgstr "lạc %<@%> trong chương trình"
19458 #: c-family/c-lex.c:418
19459 #, gcc-internal-format
19460 msgid "stray %qs in program"
19461 msgstr "lạc %qs trong chương trình"
19463 #: c-family/c-lex.c:428
19464 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
19465 msgid "missing terminating %c character"
19466 msgstr "thiếu ký tự “%c” chấm dứt"
19468 #: c-family/c-lex.c:430
19469 #, gcc-internal-format
19470 msgid "stray %qc in program"
19471 msgstr "lạc %qc trong chương trình"
19473 #: c-family/c-lex.c:432
19474 #, gcc-internal-format
19475 msgid "stray %<\\%o%> in program"
19476 msgstr "lạc %<\\%o%> trong chương trình"
19478 #: c-family/c-lex.c:642
19479 #, gcc-internal-format
19480 msgid "this decimal constant is unsigned only in ISO C90"
19483 #: c-family/c-lex.c:646
19484 #, gcc-internal-format
19485 msgid "this decimal constant would be unsigned in ISO C90"
19488 #: c-family/c-lex.c:666
19489 #, gcc-internal-format
19490 msgid "integer constant is too large for %<unsigned long%> type"
19493 #: c-family/c-lex.c:706
19494 #, fuzzy, gcc-internal-format
19495 msgid "unsuffixed float constant"
19496 msgstr "hằng thập lục dạng sai"
19498 #: c-family/c-lex.c:738
19499 #, gcc-internal-format
19500 msgid "unsupported non-standard suffix on floating constant"
19503 #: c-family/c-lex.c:743
19504 #, gcc-internal-format
19505 msgid "non-standard suffix on floating constant"
19508 #: c-family/c-lex.c:803 c-family/c-lex.c:806
19509 #, gcc-internal-format
19510 msgid "floating constant exceeds range of %qT"
19513 #: c-family/c-lex.c:821
19514 #, gcc-internal-format
19515 msgid "floating constant truncated to zero"
19516 msgstr "hằng dấu chấm động bị cắt cụt thành số không"
19518 #: c-family/c-lex.c:1018
19519 #, gcc-internal-format
19520 msgid "repeated %<@%> before Objective-C string"
19523 #: c-family/c-lex.c:1037 cp/parser.c:3472
19524 #, gcc-internal-format
19525 msgid "unsupported non-standard concatenation of string literals"
19528 #: c-family/c-lex.c:1065
19529 #, gcc-internal-format
19530 msgid "traditional C rejects string constant concatenation"
19533 #: c-family/c-omp.c:143
19534 #, gcc-internal-format
19535 msgid "invalid expression type for %<#pragma omp atomic%>"
19538 #: c-family/c-omp.c:200
19539 #, gcc-internal-format
19540 msgid "%<#pragma omp atomic update%> uses two different variables for memory"
19543 #: c-family/c-omp.c:202 c-family/c-omp.c:214
19544 #, gcc-internal-format
19545 msgid "%<#pragma omp atomic capture%> uses two different variables for memory"
19548 #: c-family/c-omp.c:367 cp/semantics.c:4880
19549 #, gcc-internal-format
19550 msgid "invalid type for iteration variable %qE"
19553 #: c-family/c-omp.c:380
19554 #, gcc-internal-format
19555 msgid "%qE is not initialized"
19556 msgstr "%qE chưa được khởi tạo"
19558 #: c-family/c-omp.c:397 cp/semantics.c:4795
19559 #, fuzzy, gcc-internal-format
19560 msgid "missing controlling predicate"
19561 msgstr "thiếu « ( » nằm sau vị ngữ"
19563 #: c-family/c-omp.c:479 cp/semantics.c:4541
19564 #, fuzzy, gcc-internal-format
19565 msgid "invalid controlling predicate"
19566 msgstr "thiếu « ( » nằm sau vị ngữ"
19568 #: c-family/c-omp.c:486 cp/semantics.c:4801
19569 #, gcc-internal-format
19570 msgid "missing increment expression"
19571 msgstr "thiếu biểu thức gia số"
19573 #: c-family/c-omp.c:555 cp/semantics.c:4651
19574 #, gcc-internal-format
19575 msgid "invalid increment expression"
19576 msgstr "biểu thức gia không hợp lệ"
19578 #: c-family/c-opts.c:305
19579 #, gcc-internal-format
19580 msgid "-I- specified twice"
19581 msgstr "-I- được chỉ định hai lần"
19583 #: c-family/c-opts.c:308
19584 #, gcc-internal-format
19585 msgid "obsolete option -I- used, please use -iquote instead"
19588 #: c-family/c-opts.c:410
19589 #, gcc-internal-format
19590 msgid "-Werror=normalized=: set -Wnormalized=nfc"
19591 msgstr "-Werror=normalized=: đặt -Wnormalized=nfc"
19593 #: c-family/c-opts.c:424
19594 #, gcc-internal-format
19595 msgid "argument %qs to %<-Wnormalized%> not recognized"
19598 #: c-family/c-opts.c:642 fortran/cpp.c:351
19599 #, gcc-internal-format
19600 msgid "output filename specified twice"
19601 msgstr "tên tập tin kết xuất được chỉ ra hai lần"
19603 #: c-family/c-opts.c:822
19604 #, gcc-internal-format
19605 msgid "-fexcess-precision=standard for C++"
19606 msgstr "-fexcess-precision=standard dành cho C++"
19608 #: c-family/c-opts.c:835
19609 #, gcc-internal-format
19610 msgid "-fno-gnu89-inline is only supported in GNU99 or C99 mode"
19613 #: c-family/c-opts.c:875
19614 #, gcc-internal-format
19615 msgid "-Wformat-y2k ignored without -Wformat"
19616 msgstr "-Wformat-y2k bị lờ đi nếu không có -Wformat"
19618 #: c-family/c-opts.c:877
19619 #, gcc-internal-format
19620 msgid "-Wformat-extra-args ignored without -Wformat"
19621 msgstr "-Wformat-extra-args bị lờ đi nếu không có -Wformat"
19623 #: c-family/c-opts.c:879
19624 #, gcc-internal-format
19625 msgid "-Wformat-zero-length ignored without -Wformat"
19626 msgstr "-Wformat-zero-length bị lờ đi nếu không có -Wformat"
19628 #: c-family/c-opts.c:881
19629 #, gcc-internal-format
19630 msgid "-Wformat-nonliteral ignored without -Wformat"
19631 msgstr "-Wformat-nonliteral bị lờ đi nếu không có -Wformat"
19633 #: c-family/c-opts.c:883
19634 #, gcc-internal-format
19635 msgid "-Wformat-contains-nul ignored without -Wformat"
19636 msgstr "-Wformat-contains-nul bị lờ đi nếu không có -Wformat"
19638 #: c-family/c-opts.c:885
19639 #, gcc-internal-format
19640 msgid "-Wformat-security ignored without -Wformat"
19641 msgstr "-Wformat-security bị lờ đi nếu không có -Wformat"
19643 #: c-family/c-opts.c:910
19644 #, fuzzy, gcc-internal-format
19645 msgid "external TLS initialization functions not supported on this target"
19646 msgstr "%<__int128%> không được hỗ trợ cho đích này"
19648 #: c-family/c-opts.c:930
19649 #, gcc-internal-format
19650 msgid "opening output file %s: %m"
19651 msgstr "mở tập tin kết xuất %s: %m"
19653 #: c-family/c-opts.c:935
19654 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
19655 msgid "too many filenames given. Type %s --help for usage"
19656 msgstr "chỉ ra quá nhiều tên tập tin. Gõ lệnh %s --help để biết cách dùng"
19658 #: c-family/c-opts.c:954
19659 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
19660 msgid "the \"%s\" debug format cannot be used with pre-compiled headers"
19663 #: c-family/c-opts.c:1081
19664 #, gcc-internal-format
19665 msgid "opening dependency file %s: %m"
19666 msgstr "mở tập tin phụ thuộc %s: %m"
19668 #: c-family/c-opts.c:1091
19669 #, gcc-internal-format
19670 msgid "closing dependency file %s: %m"
19671 msgstr "đóng tập tin phụ thuộc %s: %m"
19673 #: c-family/c-opts.c:1094
19674 #, gcc-internal-format
19675 msgid "when writing output to %s: %m"
19676 msgstr "khi ghi kết xuất ra %s: %m"
19678 #: c-family/c-opts.c:1174
19679 #, gcc-internal-format
19680 msgid "to generate dependencies you must specify either -M or -MM"
19683 #: c-family/c-opts.c:1197
19684 #, gcc-internal-format
19685 msgid "-MG may only be used with -M or -MM"
19686 msgstr "-MG chỉ nên dùng với -M hoặc -MM"
19688 #: c-family/c-opts.c:1227
19689 #, gcc-internal-format
19690 msgid "-fdirectives-only is incompatible with -Wunused_macros"
19693 #: c-family/c-opts.c:1229
19694 #, gcc-internal-format
19695 msgid "-fdirectives-only is incompatible with -traditional"
19698 #: c-family/c-opts.c:1401
19699 #, gcc-internal-format
19700 msgid "too late for # directive to set debug directory"
19703 #: c-family/c-pch.c:115
19704 #, fuzzy, gcc-internal-format
19705 msgid "can%'t create precompiled header %s: %m"
19706 msgstr "trong khi ghi đầu trang biên dịch sẵn"
19708 #: c-family/c-pch.c:137
19709 #, gcc-internal-format
19710 msgid "can%'t write to %s: %m"
19711 msgstr "can%'t ghi vào %s: %m"
19713 #: c-family/c-pch.c:193
19714 #, gcc-internal-format
19715 msgid "can%'t write %s: %m"
19716 msgstr "can%'t ghi %s: %m"
19718 #: c-family/c-pch.c:221 c-family/c-pch.c:262 c-family/c-pch.c:313
19719 #, gcc-internal-format
19720 msgid "can%'t read %s: %m"
19721 msgstr "can%'t đọc %s: %m"
19723 #: c-family/c-pch.c:419
19724 #, gcc-internal-format
19725 msgid "pch_preprocess pragma should only be used with -fpreprocessed"
19728 #: c-family/c-pch.c:420
19729 #, gcc-internal-format
19730 msgid "use #include instead"
19731 msgstr "sử dụng #include để thay thế"
19733 #: c-family/c-pch.c:426
19734 #, gcc-internal-format
19735 msgid "%s: couldn%'t open PCH file: %m"
19736 msgstr "%s: couldn%'t mở tập tin PCH: %m"
19738 #: c-family/c-pch.c:431
19739 #, gcc-internal-format
19740 msgid "use -Winvalid-pch for more information"
19741 msgstr "sử dụng -Winvalid-pch để có thêm thông tin"
19743 #: c-family/c-pch.c:432
19744 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
19745 msgid "%s: PCH file was invalid"
19746 msgstr "%s: tập tin PCH không hợp lệ"
19748 #: c-family/c-pragma.c:99
19749 #, gcc-internal-format
19750 msgid "#pragma pack (pop) encountered without matching #pragma pack (push)"
19753 #: c-family/c-pragma.c:112
19754 #, gcc-internal-format
19755 msgid "#pragma pack(pop, %E) encountered without matching #pragma pack(push, %E)"
19758 #: c-family/c-pragma.c:142
19759 #, gcc-internal-format
19760 msgid "missing %<(%> after %<#pragma pack%> - ignored"
19763 #: c-family/c-pragma.c:153 c-family/c-pragma.c:185
19764 #, gcc-internal-format
19765 msgid "invalid constant in %<#pragma pack%> - ignored"
19768 #: c-family/c-pragma.c:157 c-family/c-pragma.c:199
19769 #, gcc-internal-format
19770 msgid "malformed %<#pragma pack%> - ignored"
19771 msgstr "%<#pragma pack%> sai dạng, bị bỏ qua"
19773 #: c-family/c-pragma.c:162
19774 #, gcc-internal-format
19775 msgid "malformed %<#pragma pack(push[, id][, <n>])%> - ignored"
19778 #: c-family/c-pragma.c:164
19779 #, gcc-internal-format
19780 msgid "malformed %<#pragma pack(pop[, id])%> - ignored"
19783 #: c-family/c-pragma.c:173
19784 #, gcc-internal-format
19785 msgid "unknown action %qE for %<#pragma pack%> - ignored"
19788 #: c-family/c-pragma.c:202
19789 #, fuzzy, gcc-internal-format
19790 msgid "junk at end of %<#pragma pack%>"
19791 msgstr "pack có phần thừa ở cuối"
19793 #: c-family/c-pragma.c:205
19794 #, gcc-internal-format
19795 msgid "#pragma pack has no effect with -fpack-struct - ignored"
19798 #: c-family/c-pragma.c:225
19799 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
19800 msgid "alignment must be a small power of two, not %d"
19803 #: c-family/c-pragma.c:263
19804 #, gcc-internal-format
19805 msgid "applying #pragma weak %q+D after first use results in unspecified behavior"
19808 #: c-family/c-pragma.c:354 c-family/c-pragma.c:359
19809 #, gcc-internal-format
19810 msgid "malformed #pragma weak, ignored"
19811 msgstr "sai dạng #pragma weak, bị bỏ qua"
19813 #: c-family/c-pragma.c:363
19814 #, fuzzy, gcc-internal-format
19815 msgid "junk at end of %<#pragma weak%>"
19816 msgstr "pack có phần thừa ở cuối"
19818 #: c-family/c-pragma.c:430 c-family/c-pragma.c:432
19819 #, gcc-internal-format
19820 msgid "malformed #pragma redefine_extname, ignored"
19823 #: c-family/c-pragma.c:435
19824 #, gcc-internal-format
19825 msgid "junk at end of %<#pragma redefine_extname%>"
19828 #: c-family/c-pragma.c:464 c-family/c-pragma.c:537
19829 #, gcc-internal-format
19830 msgid "#pragma redefine_extname ignored due to conflict with previous rename"
19833 #: c-family/c-pragma.c:492
19834 #, gcc-internal-format
19835 msgid "#pragma redefine_extname ignored due to conflict with previous #pragma redefine_extname"
19838 #: c-family/c-pragma.c:528
19839 #, gcc-internal-format
19840 msgid "asm declaration ignored due to conflict with previous rename"
19843 #: c-family/c-pragma.c:559
19844 #, gcc-internal-format
19845 msgid "#pragma redefine_extname ignored due to conflict with __asm__ declaration"
19848 #: c-family/c-pragma.c:620
19849 #, gcc-internal-format
19850 msgid "#pragma GCC visibility push() must specify default, internal, hidden or protected"
19853 #: c-family/c-pragma.c:662
19854 #, gcc-internal-format
19855 msgid "#pragma GCC visibility must be followed by push or pop"
19858 #: c-family/c-pragma.c:668
19859 #, gcc-internal-format
19860 msgid "no matching push for %<#pragma GCC visibility pop%>"
19863 #: c-family/c-pragma.c:673 c-family/c-pragma.c:680
19864 #, gcc-internal-format
19865 msgid "missing %<(%> after %<#pragma GCC visibility push%> - ignored"
19868 #: c-family/c-pragma.c:676
19869 #, gcc-internal-format
19870 msgid "malformed #pragma GCC visibility push"
19873 #: c-family/c-pragma.c:684
19874 #, gcc-internal-format
19875 msgid "junk at end of %<#pragma GCC visibility%>"
19878 #: c-family/c-pragma.c:699
19879 #, gcc-internal-format
19880 msgid "missing [error|warning|ignored] after %<#pragma GCC diagnostic%>"
19883 #: c-family/c-pragma.c:718
19884 #, gcc-internal-format
19885 msgid "expected [error|warning|ignored|push|pop] after %<#pragma GCC diagnostic%>"
19888 #: c-family/c-pragma.c:722
19889 #, gcc-internal-format
19890 msgid "missing option after %<#pragma GCC diagnostic%> kind"
19893 #: c-family/c-pragma.c:734
19894 #, gcc-internal-format
19895 msgid "unknown option after %<#pragma GCC diagnostic%> kind"
19898 #: c-family/c-pragma.c:747
19899 #, gcc-internal-format
19900 msgid "#pragma GCC option is not allowed inside functions"
19903 #: c-family/c-pragma.c:760
19904 #, gcc-internal-format
19905 msgid "%<#pragma GCC option%> is not a string"
19906 msgstr "%<#pragma GCC option%> không phải là một chuỗi"
19908 #: c-family/c-pragma.c:787
19909 #, gcc-internal-format
19910 msgid "%<#pragma GCC target (string [,string]...)%> does not have a final %<)%>"
19913 #: c-family/c-pragma.c:793
19914 #, gcc-internal-format
19915 msgid "#pragma GCC target string... is badly formed"
19918 #: c-family/c-pragma.c:816
19919 #, gcc-internal-format
19920 msgid "#pragma GCC optimize is not allowed inside functions"
19923 #: c-family/c-pragma.c:829
19924 #, gcc-internal-format
19925 msgid "%<#pragma GCC optimize%> is not a string or number"
19926 msgstr "%<#pragma GCC optimize%> không phải là một chuỗi hay số"
19928 #: c-family/c-pragma.c:855
19929 #, gcc-internal-format
19930 msgid "%<#pragma GCC optimize (string [,string]...)%> does not have a final %<)%>"
19931 msgstr "%<#pragma tối ưu GCC (chuỗi [,chuỗi]...)%> không có một %<)%> kết thúc"
19933 #: c-family/c-pragma.c:861
19934 #, gcc-internal-format
19935 msgid "#pragma GCC optimize string... is badly formed"
19938 #: c-family/c-pragma.c:903
19939 #, gcc-internal-format
19940 msgid "junk at end of %<#pragma push_options%>"
19943 #: c-family/c-pragma.c:933
19944 #, gcc-internal-format
19945 msgid "junk at end of %<#pragma pop_options%>"
19948 #: c-family/c-pragma.c:940
19949 #, gcc-internal-format
19950 msgid "%<#pragma GCC pop_options%> without a corresponding %<#pragma GCC push_options%>"
19953 #: c-family/c-pragma.c:982
19954 #, gcc-internal-format
19955 msgid "junk at end of %<#pragma reset_options%>"
19958 #: c-family/c-pragma.c:1020 c-family/c-pragma.c:1027
19959 #, fuzzy, gcc-internal-format
19960 msgid "expected a string after %<#pragma message%>"
19961 msgstr "mong đợi chuỗi đã trích dẫn sau « \\version »"
19963 #: c-family/c-pragma.c:1022
19964 #, gcc-internal-format
19965 msgid "malformed %<#pragma message%>, ignored"
19966 msgstr "%<#pragma message%> sai dạng, bị bỏ qua"
19968 #: c-family/c-pragma.c:1032
19969 #, fuzzy, gcc-internal-format
19970 msgid "junk at end of %<#pragma message%>"
19971 msgstr "pack có phần thừa ở cuối"
19973 #: c-family/c-pragma.c:1035
19974 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
19975 msgid "#pragma message: %s"
19976 msgstr "lời nhắn #pragma: %s"
19978 #: c-family/c-pragma.c:1072
19979 #, fuzzy, gcc-internal-format
19980 msgid "invalid location for %<pragma %s%>, ignored"
19981 msgstr "giá trị không hợp lệ được xác định cho lệnh mã nguồn điều khiển trình biên dịch « code_page » (trang mã).\n"
19983 #: c-family/c-pragma.c:1079 c-family/c-pragma.c:1093
19984 #, gcc-internal-format
19985 msgid "malformed %<#pragma %s%>, ignored"
19986 msgstr "%<#pragma %s%> sai dạng, bị bỏ qua"
19988 #: c-family/c-pragma.c:1099
19989 #, fuzzy, gcc-internal-format
19990 msgid "junk at end of %<#pragma %s%>"
19991 msgstr "gặp rác tại kết thúc dòng"
19993 #: c-family/c-pragma.c:1117
19994 #, gcc-internal-format
19995 msgid "%<#pragma STDC FLOAT_CONST_DECIMAL64%> is not supported for C++"
19998 #: c-family/c-pragma.c:1126
19999 #, gcc-internal-format
20000 msgid "%<#pragma STDC FLOAT_CONST_DECIMAL64%> is not supported on this target"
20003 #: c-family/c-pragma.c:1132
20004 #, gcc-internal-format
20005 msgid "ISO C does not support %<#pragma STDC FLOAT_CONST_DECIMAL64%>"
20008 #: c-family/c-semantics.c:157
20009 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
20010 msgid "wrong type argument to %s"
20011 msgstr "sai kiểu đối số cho %s"
20013 #: c-family/cppspec.c:92
20014 #, gcc-internal-format
20015 msgid "%qs is not a valid option to the preprocessor"
20016 msgstr "'%qs' không phải là một tuỳ chọn hợp lệ cho bộ tiền xử lý"
20018 #: c-family/cppspec.c:111
20019 #, gcc-internal-format
20020 msgid "too many input files"
20021 msgstr "quá nhiều tập tin nhập vào"
20023 #: common/config/alpha/alpha-common.c:76
20024 #, gcc-internal-format
20025 msgid "bad value %qs for -mtls-size switch"
20026 msgstr "giá trị sai %qs cho -mtls-size"
20028 #: common/config/bfin/bfin-common.c:304 common/config/m68k/m68k-common.c:60
20029 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
20030 msgid "-mshared-library-id=%s is not between 0 and %d"
20031 msgstr "-mshared-library-id=%s không nằm giữa 0 và %d"
20033 #: common/config/bfin/bfin-common.c:323
20034 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
20035 msgid "-mcpu=%s is not valid"
20036 msgstr "-mcpu=%s không hợp lệ"
20038 #: common/config/bfin/bfin-common.c:359
20039 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
20040 msgid "-mcpu=%s has invalid silicon revision"
20041 msgstr "-mcpu=%s không hợp lệ"
20043 #: common/config/i386/i386-common.c:666
20044 #, gcc-internal-format
20045 msgid "-malign-loops is obsolete, use -falign-loops"
20046 msgstr "-malign-loops đã cũ, hãy dùng -falign-loops"
20048 #: common/config/i386/i386-common.c:668
20049 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
20050 msgid "-malign-loops=%d is not between 0 and %d"
20051 msgstr "-malign-loops=%d không nằm giữa 0 và %d"
20053 #: common/config/i386/i386-common.c:675
20054 #, gcc-internal-format
20055 msgid "-malign-jumps is obsolete, use -falign-jumps"
20056 msgstr "-malign-jumps đã cũ, hãy dùng -falign-jumps"
20058 #: common/config/i386/i386-common.c:677
20059 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
20060 msgid "-malign-jumps=%d is not between 0 and %d"
20061 msgstr "-malign-jumps=%d không nằm giữa 0 và %d"
20063 #: common/config/i386/i386-common.c:685
20064 #, gcc-internal-format
20065 msgid "-malign-functions is obsolete, use -falign-functions"
20066 msgstr "-malign-functions đã cũ, hãy dùng -falign-functions"
20068 #: common/config/i386/i386-common.c:687
20069 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
20070 msgid "-malign-functions=%d is not between 0 and %d"
20071 msgstr "-malign-functions=%d không nằm giữa 0 và %d"
20073 #: common/config/i386/i386-common.c:696
20074 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
20075 msgid "-mbranch-cost=%d is not between 0 and 5"
20076 msgstr "-mbranch-cost=%d không nằm trong khoảng 0 và 5"
20078 #: common/config/i386/i386-common.c:746
20079 #, gcc-internal-format
20080 msgid "%<-fsplit-stack%> currently only supported on GNU/Linux"
20081 msgstr "%<-fsplit-stack%> hiện nay chỉ được hỗ trợ trên GNU/Linux"
20083 #: common/config/i386/i386-common.c:752
20084 #, gcc-internal-format
20085 msgid "%<-fsplit-stack%> requires assembler support for CFI directives"
20088 #: common/config/ia64/ia64-common.c:58
20089 #, gcc-internal-format
20090 msgid "bad value %<%s%> for -mtls-size= switch"
20091 msgstr "giá trị sai %<%s%> cho -mtls-size="
20093 #: common/config/rs6000/rs6000-common.c:172 config/sparc/sparc.c:979
20094 #, fuzzy, gcc-internal-format, gfc-internal-format
20095 msgid "unknown -mdebug-%s switch"
20096 msgstr "Không chuyển đổi độ phân giải"
20098 #: common/config/rs6000/rs6000-common.c:220
20099 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
20100 msgid "unknown switch -mlong-double-%s"
20103 #: common/config/rs6000/rs6000-common.c:230
20104 #, gcc-internal-format
20105 msgid "-msingle-float option equivalent to -mhard-float"
20106 msgstr "tùy chọn -msingle-float tương đương với -mhard-float"
20108 #: common/config/rs6000/rs6000-common.c:246
20109 #, gcc-internal-format
20110 msgid "-msimple-fpu option ignored"
20111 msgstr "tùy chọn -msimple-fpu bị bỏ qua"
20113 #: common/config/rx/rx-common.c:60
20114 #, gcc-internal-format
20115 msgid "the RX200 cpu does not have FPU hardware"
20116 msgstr "CPU RX200 không có phần cứng hỗ trợ dấu chấm động (FPU)"
20118 #: common/config/s390/s390-common.c:98
20119 #, gcc-internal-format
20120 msgid "stack guard value must be an exact power of 2"
20123 #: common/config/s390/s390-common.c:103
20124 #, fuzzy, gcc-internal-format
20125 msgid "stack size must be an exact power of 2"
20126 msgstr "Kích cỡ flex_bg phải là lũy thừa 2"
20128 #: common/config/v850/v850-common.c:47
20129 #, gcc-internal-format
20130 msgid "value passed in %qs is too large"
20133 #: config/darwin-c.c:87
20134 #, gcc-internal-format
20135 msgid "too many #pragma options align=reset"
20138 #: config/darwin-c.c:107 config/darwin-c.c:110 config/darwin-c.c:112
20139 #: config/darwin-c.c:114
20140 #, gcc-internal-format
20141 msgid "malformed '#pragma options', ignoring"
20142 msgstr "'#pragma options' sai dạng, bị bỏ qua"
20144 #: config/darwin-c.c:117
20145 #, fuzzy, gcc-internal-format
20146 msgid "junk at end of '#pragma options'"
20147 msgstr "pack có phần thừa ở cuối"
20149 #: config/darwin-c.c:127
20150 #, gcc-internal-format
20151 msgid "malformed '#pragma options align={mac68k|power|reset}', ignoring"
20154 #: config/darwin-c.c:139
20155 #, gcc-internal-format
20156 msgid "missing '(' after '#pragma unused', ignoring"
20159 #: config/darwin-c.c:160
20160 #, gcc-internal-format
20161 msgid "missing ')' after '#pragma unused', ignoring"
20164 #: config/darwin-c.c:163
20165 #, fuzzy, gcc-internal-format
20166 msgid "junk at end of '#pragma unused'"
20167 msgstr "pack có phần thừa ở cuối"
20169 #: config/darwin-c.c:174
20170 #, gcc-internal-format
20171 msgid "malformed '#pragma ms_struct', ignoring"
20174 #: config/darwin-c.c:182
20175 #, gcc-internal-format
20176 msgid "malformed '#pragma ms_struct {on|off|reset}', ignoring"
20179 #: config/darwin-c.c:185
20180 #, gcc-internal-format
20181 msgid "junk at end of '#pragma ms_struct'"
20184 #: config/darwin-c.c:411
20185 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
20186 msgid "subframework include %s conflicts with framework include"
20189 #: config/darwin-c.c:594
20190 #, gcc-internal-format
20191 msgid "unknown value %qs of -mmacosx-version-min"
20194 #: config/darwin-driver.c:48
20195 #, gcc-internal-format
20196 msgid "sysctl for kern.osversion failed: %m"
20197 msgstr "sysctl cho kern.osversion gặp lỗi: %m"
20199 #: config/darwin-driver.c:85
20200 #, gcc-internal-format
20201 msgid "couldn%'t understand kern.osversion %q.*s"
20204 #: config/darwin.c:1627
20205 #, gcc-internal-format
20206 msgid "the use of _OBJC_-prefixed variable names to select meta-data sections is deprecated at 4.6 and will be removed in 4.7"
20209 #: config/darwin.c:1881
20210 #, fuzzy, gcc-internal-format, gfc-internal-format
20211 msgid "failed to open temporary file %s for LTO output"
20212 msgstr "không thể mở tập tin đáp ứng tạm thời %s"
20214 #: config/darwin.c:1970
20215 #, gcc-internal-format
20216 msgid "%qE 2.95 vtable-compatibility attribute applies only when compiling a kext"
20219 #: config/darwin.c:1977
20220 #, gcc-internal-format
20221 msgid "%qE 2.95 vtable-compatibility attribute applies only to C++ classes"
20224 #: config/darwin.c:2689
20225 #, fuzzy, gcc-internal-format
20226 msgid "protected visibility attribute not supported in this configuration; ignored"
20227 msgstr "-fuse-linker-plugin không được hỗ trợ trong cấu hình này"
20229 #: config/darwin.c:2847
20230 #, fuzzy, gcc-internal-format, gfc-internal-format
20231 msgid "failed to open temporary file %s with LTO output"
20232 msgstr "không thể mở tập tin đáp ứng tạm thời %s"
20234 #: config/darwin.c:3020
20235 #, gcc-internal-format
20236 msgid "%<-fobjc-abi-version%> >= 2 must be used for %<-m64%> targets with %<-fnext-runtime%>"
20239 #: config/darwin.c:3024
20240 #, gcc-internal-format
20241 msgid "%<-fobjc-abi-version%> >= 2 is not supported on %<-m32%> targets with %<-fnext-runtime%>"
20244 #: config/darwin.c:3109
20245 #, gcc-internal-format
20246 msgid "%<-mdynamic-no-pic%> overrides %<-fpic%>, %<-fPIC%>, %<-fpie%> or %<-fPIE%>"
20247 msgstr "%<-mdynamic-no-pic%> đè lên %<-fpic%>, %<-fPIC%>, %<-fpie%> hay %<-fPIE%>"
20249 #: config/darwin.c:3294
20250 #, gcc-internal-format
20251 msgid "built-in function %qD requires the %<-mconstant-cfstrings%> flag"
20254 #: config/darwin.c:3301
20255 #, fuzzy, gcc-internal-format
20256 msgid "built-in function %qD takes one argument only"
20257 msgstr "Hỗ trợ các hàm dựng sẵn và chức năng tạo ra mã loại AES"
20259 #: config/darwin.c:3375
20260 #, fuzzy, gcc-internal-format
20261 msgid "CFString literal is missing"
20262 msgstr "đối số tới tên đường dẫn còn thiếu"
20264 #: config/darwin.c:3386
20265 #, gcc-internal-format
20266 msgid "CFString literal expression is not a string constant"
20269 #: config/darwin.c:3409
20270 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
20271 msgid "%s in CFString literal"
20272 msgstr "%s trong chuỗi văn CFString"
20274 #: config/host-darwin.c:61
20275 #, gcc-internal-format
20276 msgid "couldn%'t unmap pch_address_space: %m"
20279 #: config/sol2-c.c:92 config/sol2-c.c:108
20280 #, gcc-internal-format
20281 msgid "malformed %<#pragma align%>, ignoring"
20282 msgstr "%<#pragma align%> sai dạng, bị bỏ qua"
20284 #: config/sol2-c.c:101
20285 #, gcc-internal-format
20286 msgid "invalid alignment for %<#pragma align%>, ignoring"
20289 #: config/sol2-c.c:116
20290 #, gcc-internal-format
20291 msgid "%<#pragma align%> must appear before the declaration of %D, ignoring"
20292 msgstr "%<#pragma align%> phải xuất hiện trước khai báo của %D, đang lờ đi"
20294 #: config/sol2-c.c:128 config/sol2-c.c:140
20295 #, gcc-internal-format
20296 msgid "malformed %<#pragma align%>"
20297 msgstr "%<#pragma align%> sai định dạng"
20299 #: config/sol2-c.c:135
20300 #, fuzzy, gcc-internal-format
20301 msgid "junk at end of %<#pragma align%>"
20302 msgstr "pack có phần thừa ở cuối"
20304 #: config/sol2-c.c:156 config/sol2-c.c:163
20305 #, gcc-internal-format
20306 msgid "malformed %<#pragma init%>, ignoring"
20307 msgstr "%<#pragma init%> sai dạng, bị bỏ qua"
20309 #: config/sol2-c.c:187 config/sol2-c.c:199
20310 #, gcc-internal-format
20311 msgid "malformed %<#pragma init%>"
20312 msgstr "%<#pragma init%> sai dạng"
20314 #: config/sol2-c.c:194
20315 #, fuzzy, gcc-internal-format
20316 msgid "junk at end of %<#pragma init%>"
20317 msgstr "pack có phần thừa ở cuối"
20319 #: config/sol2-c.c:215 config/sol2-c.c:222
20320 #, gcc-internal-format
20321 msgid "malformed %<#pragma fini%>, ignoring"
20322 msgstr "%<#pragma fini%> sai dạng, bị bỏ qua"
20324 #: config/sol2-c.c:246 config/sol2-c.c:258
20325 #, gcc-internal-format
20326 msgid "malformed %<#pragma fini%>"
20327 msgstr "%<#pragma fini%> sai dạng"
20329 #: config/sol2-c.c:253
20330 #, fuzzy, gcc-internal-format
20331 msgid "junk at end of %<#pragma fini%>"
20332 msgstr "pack có phần thừa ở cuối"
20334 #: config/sol2.c:56
20335 #, gcc-internal-format
20336 msgid "ignoring %<#pragma align%> for explicitly aligned %q+D"
20339 #: config/vxworks.c:144
20340 #, fuzzy, gcc-internal-format
20341 msgid "PIC is only supported for RTPs"
20342 msgstr "Thao tác này được hỗ trợ chỉ cho thiết bị LUKS.\n"
20344 #. Mach-O supports 'weak imports', and 'weak definitions' in coalesced
20345 #. sections. machopic_select_section ensures that weak variables go in
20346 #. coalesced sections. Weak aliases (or any other kind of aliases) are
20347 #. not supported. Weak symbols that aren't visible outside the .s file
20348 #. are not supported.
20349 #: config/darwin.h:442
20350 #, gcc-internal-format
20351 msgid "alias definitions not supported in Mach-O; ignored"
20355 #: config/vx-common.h:89
20356 #, fuzzy, gcc-internal-format
20357 msgid "profiler support for VxWorks"
20358 msgstr "không có hỗ trợ từ xa cho %s@%s"
20360 #: config/aarch64/aarch64-builtins.c:1032
20361 #, fuzzy, gcc-internal-format
20362 msgid "incompatible type for argument %d, expected %<const int%>"
20363 msgstr "Hiệu lực chế độ thông thường"
20365 #: config/aarch64/aarch64.c:3643
20366 #, fuzzy, gcc-internal-format
20367 msgid "function profiling"
20368 msgstr "%s: hàm chỉ đọc"
20370 #: config/aarch64/aarch64.c:4623
20371 #, fuzzy, gcc-internal-format
20372 msgid "missing feature modifier after %qs"
20373 msgstr "thiếu đường dẫn sau %qs"
20375 #. Extension not found in list.
20376 #: config/aarch64/aarch64.c:4644
20377 #, fuzzy, gcc-internal-format
20378 msgid "unknown feature modifier %qs"
20379 msgstr "# lỗi bộ dịch ngược (disassembler) nội tại, không thừa nhận bộ sửa đổi (m%c)"
20381 #: config/aarch64/aarch64.c:4675
20382 #, gcc-internal-format
20383 msgid "missing arch name in -march=%qs"
20384 msgstr "thiếu tên kiến trúc trong -march=%qs"
20386 #. ARCH name not found in list.
20387 #: config/aarch64/aarch64.c:4699
20388 #, gcc-internal-format
20389 msgid "unknown value %qs for -march"
20390 msgstr "không hiểu giá trị %qs cho -march"
20392 #: config/aarch64/aarch64.c:4724
20393 #, gcc-internal-format
20394 msgid "missing cpu name in -mcpu=%qs"
20395 msgstr "thiếu cpu trong -mcpu=%qs"
20397 #. CPU name not found in list.
20398 #: config/aarch64/aarch64.c:4747
20399 #, gcc-internal-format
20400 msgid "unknown value %qs for -mcpu"
20401 msgstr "không hiểu giá trị %qs dành cho -mcpu"
20403 #. CPU name not found in list.
20404 #: config/aarch64/aarch64.c:4771
20405 #, gcc-internal-format
20406 msgid "unknown value %qs for -mtune"
20407 msgstr "không hiểu giá trị %qs dành cho -mtune"
20409 #: config/aarch64/aarch64.c:4879
20410 #, gcc-internal-format
20411 msgid "code model %qs with -f%s"
20412 msgstr "mô hình mã %qs với -f%s"
20414 #: config/aarch64/aarch64.c:5198 config/aarch64/aarch64.c:5306
20415 #: config/aarch64/aarch64.c:5545
20416 #, fuzzy, gcc-internal-format
20417 msgid "%qs and floating point or vector arguments"
20418 msgstr "Sử dụng câu lệnh loại điểm phù động thập phân"
20420 #: config/aarch64/aarch64.c:6421
20421 #, gcc-internal-format
20422 msgid "lane out of range"
20423 msgstr "lane nằm ngoài vùng"
20425 #: config/aarch64/aarch64.c:6431
20426 #, gcc-internal-format
20427 msgid "constant out of range"
20428 msgstr "hằng nằm ngoài phạm vi cho phép"
20430 #: config/alpha/alpha.c:295
20431 #, gcc-internal-format
20432 msgid "bad value %qs for -mtrap-precision switch"
20433 msgstr "giá trị sai %qs cho -mtrap-precision"
20435 #: config/alpha/alpha.c:309
20436 #, gcc-internal-format
20437 msgid "bad value %qs for -mfp-rounding-mode switch"
20438 msgstr "giá trị sai %qs cho -mfp-rounding-mode"
20440 #: config/alpha/alpha.c:324
20441 #, gcc-internal-format
20442 msgid "bad value %qs for -mfp-trap-mode switch"
20443 msgstr "giá trị sai %qs cho -mfp-trap-mode"
20445 #: config/alpha/alpha.c:341
20446 #, gcc-internal-format
20447 msgid "bad value %qs for -mcpu switch"
20448 msgstr "giá trị sai %qs cho -mcpu"
20450 #: config/alpha/alpha.c:356
20451 #, gcc-internal-format
20452 msgid "bad value %qs for -mtune switch"
20453 msgstr "giá trị sai %qs cho -mtune"
20455 #: config/alpha/alpha.c:377
20456 #, gcc-internal-format
20457 msgid "fp software completion requires -mtrap-precision=i"
20460 #: config/alpha/alpha.c:393
20461 #, gcc-internal-format
20462 msgid "rounding mode not supported for VAX floats"
20465 #: config/alpha/alpha.c:398
20466 #, gcc-internal-format
20467 msgid "trap mode not supported for VAX floats"
20470 #: config/alpha/alpha.c:402
20471 #, gcc-internal-format
20472 msgid "128-bit long double not supported for VAX floats"
20475 #: config/alpha/alpha.c:430
20476 #, fuzzy, gcc-internal-format, gfc-internal-format
20477 msgid "L%d cache latency unknown for %s"
20478 msgstr "%s là cho máy không rõ %d.\n"
20480 #: config/alpha/alpha.c:445
20481 #, gcc-internal-format
20482 msgid "bad value %qs for -mmemory-latency"
20483 msgstr "giá trị sai %qs cho -mmemory-latency"
20485 #: config/alpha/alpha.c:6583 config/alpha/alpha.c:6586
20486 #: config/tilegx/tilegx.c:3448 config/tilepro/tilepro.c:3098
20487 #, gcc-internal-format
20488 msgid "bad builtin fcode"
20489 msgstr "fcode dựng sẵn sai"
20491 #: config/arm/arm.c:1635
20492 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
20493 msgid "switch -mcpu=%s conflicts with -march=%s switch"
20496 #: config/arm/arm.c:1753
20497 #, gcc-internal-format
20498 msgid "target CPU does not support ARM mode"
20499 msgstr "CPU đích không hỗ trợ chế độ ARM"
20501 #: config/arm/arm.c:1759
20502 #, fuzzy, gcc-internal-format
20503 msgid "target CPU does not support interworking"
20504 msgstr "Cảnh báo : %B không hỗ trợ ảnh hưởng lẫn nhau, còn %B thì có"
20506 #: config/arm/arm.c:1765
20507 #, gcc-internal-format
20508 msgid "target CPU does not support THUMB instructions"
20509 msgstr "CPU đích không hỗ trợ chỉ lệnh THUMB"
20511 #: config/arm/arm.c:1783
20512 #, gcc-internal-format
20513 msgid "enabling backtrace support is only meaningful when compiling for the Thumb"
20516 #: config/arm/arm.c:1786
20517 #, gcc-internal-format
20518 msgid "enabling callee interworking support is only meaningful when compiling for the Thumb"
20521 #: config/arm/arm.c:1790
20522 #, gcc-internal-format
20523 msgid "-mapcs-stack-check incompatible with -mno-apcs-frame"
20524 msgstr "-mapcs-stack-check không tương thích với -mno-apcs-frame"
20526 #: config/arm/arm.c:1798
20527 #, gcc-internal-format
20528 msgid "-fpic and -mapcs-reent are incompatible"
20529 msgstr "-fpic và -mapcs-reent là xung khắc nhau"
20531 #: config/arm/arm.c:1801
20532 #, gcc-internal-format
20533 msgid "APCS reentrant code not supported. Ignored"
20536 #: config/arm/arm.c:1809
20537 #, gcc-internal-format
20538 msgid "-g with -mno-apcs-frame may not give sensible debugging"
20541 #: config/arm/arm.c:1812
20542 #, gcc-internal-format
20543 msgid "passing floating point arguments in fp regs not yet supported"
20546 #: config/arm/arm.c:1815
20547 #, gcc-internal-format
20548 msgid "%<mwords-little-endian%> is deprecated and will be removed in a future release"
20549 msgstr "%<mwords-little-endian%> bị phản đối và sẽ bị gỡ bỏ trong lần phát hành tương lai"
20551 #: config/arm/arm.c:1879
20552 #, gcc-internal-format
20553 msgid "iwmmxt requires an AAPCS compatible ABI for proper operation"
20556 #: config/arm/arm.c:1882
20557 #, gcc-internal-format
20558 msgid "iwmmxt abi requires an iwmmxt capable cpu"
20561 #: config/arm/arm.c:1915
20562 #, gcc-internal-format
20563 msgid "AAPCS does not support -mcaller-super-interworking"
20564 msgstr "AAPCS không hỗ trợ -mcaller-super-interworking"
20566 #: config/arm/arm.c:1918
20567 #, gcc-internal-format
20568 msgid "AAPCS does not support -mcallee-super-interworking"
20569 msgstr "AAPCS không hỗ trợ -mcallee-super-interworking"
20571 #: config/arm/arm.c:1923
20572 #, gcc-internal-format
20573 msgid "iWMMXt and NEON are incompatible"
20574 msgstr "iWMMXt và NEON là xung khác lẫn nhau"
20576 #: config/arm/arm.c:1927
20577 #, gcc-internal-format
20578 msgid "iWMMXt unsupported under Thumb mode"
20581 #: config/arm/arm.c:1931
20582 #, gcc-internal-format
20583 msgid "__fp16 and no ldrh"
20584 msgstr "__fp16 và không ldrh"
20586 #: config/arm/arm.c:1951
20587 #, gcc-internal-format
20588 msgid "-mfloat-abi=hard and VFP"
20589 msgstr "-mfloat-abi=hard và VFP"
20591 #: config/arm/arm.c:1974
20592 #, gcc-internal-format
20593 msgid "can not use -mtp=cp15 with 16-bit Thumb"
20594 msgstr "không thể sử dụng -mtp=cp15 với 16-bit Thumb"
20596 #: config/arm/arm.c:1990
20597 #, gcc-internal-format
20598 msgid "structure size boundary can only be set to 8, 32 or 64"
20601 #: config/arm/arm.c:1992
20602 #, gcc-internal-format
20603 msgid "structure size boundary can only be set to 8 or 32"
20606 #: config/arm/arm.c:2000
20607 #, gcc-internal-format
20608 msgid "RTP PIC is incompatible with Thumb"
20611 #: config/arm/arm.c:2009
20612 #, gcc-internal-format
20613 msgid "RTP PIC is incompatible with -msingle-pic-base"
20616 #: config/arm/arm.c:2021
20617 #, gcc-internal-format
20618 msgid "-mpic-register= is useless without -fpic"
20619 msgstr "-mpic-register= là vô ích nếu không có -fpic"
20621 #: config/arm/arm.c:2030
20622 #, fuzzy, gcc-internal-format, gfc-internal-format
20623 msgid "unable to use '%s' for PIC register"
20624 msgstr "Ghi rõ thanh ghi cần sử dụng để đặt địa chỉ PIC"
20626 #: config/arm/arm.c:2063
20627 #, gcc-internal-format
20628 msgid "target CPU does not support unaligned accesses"
20631 #: config/arm/arm.c:2087
20632 #, gcc-internal-format
20633 msgid "-freorder-blocks-and-partition not supported on this architecture"
20636 #: config/arm/arm.c:4148
20637 #, gcc-internal-format
20638 msgid "non-AAPCS derived PCS variant"
20641 #: config/arm/arm.c:4150
20642 #, gcc-internal-format
20643 msgid "variadic functions must use the base AAPCS variant"
20646 #: config/arm/arm.c:4169
20647 #, gcc-internal-format
20648 msgid "PCS variant"
20649 msgstr "biến thể PCS"
20651 #: config/arm/arm.c:4364
20652 #, gcc-internal-format
20653 msgid "Thumb-1 hard-float VFP ABI"
20656 #: config/arm/arm.c:5087 config/arm/arm.c:5105 config/avr/avr.c:7809
20657 #: config/avr/avr.c:7825 config/bfin/bfin.c:4636 config/bfin/bfin.c:4697
20658 #: config/bfin/bfin.c:4726 config/h8300/h8300.c:5439 config/i386/i386.c:4920
20659 #: config/i386/i386.c:34639 config/i386/i386.c:34690 config/i386/i386.c:34762
20660 #: config/m68k/m68k.c:729 config/mcore/mcore.c:3046 config/mep/mep.c:3887
20661 #: config/mep/mep.c:3901 config/mep/mep.c:3975 config/rl78/rl78.c:480
20662 #: config/rs6000/rs6000.c:24833 config/rx/rx.c:2571 config/sh/sh.c:9512
20663 #: config/sh/sh.c:9530 config/sh/sh.c:9559 config/sh/sh.c:9641
20664 #: config/sh/sh.c:9664 config/spu/spu.c:3685 config/stormy16/stormy16.c:2207
20665 #: config/v850/v850.c:2082
20666 #, gcc-internal-format
20667 msgid "%qE attribute only applies to functions"
20670 #: config/arm/arm.c:19325
20671 #, gcc-internal-format
20672 msgid "unable to compute real location of stacked parameter"
20675 #: config/arm/arm.c:21267
20676 #, gcc-internal-format
20677 msgid "argument must be a constant"
20678 msgstr "tham số phải là một hằng"
20680 #. @@@ better error message
20681 #: config/arm/arm.c:21642 config/arm/arm.c:21746
20682 #, gcc-internal-format
20683 msgid "selector must be an immediate"
20684 msgstr "bộ chọn phải là một giá trị trực tiếp"
20686 #: config/arm/arm.c:21650 config/arm/arm.c:21695 config/arm/arm.c:21753
20687 #: config/arm/arm.c:21762
20688 #, gcc-internal-format
20689 msgid "the range of selector should be in 0 to 7"
20690 msgstr "vùng bộ chọn phải nằm từ 0 đến 7"
20692 #: config/arm/arm.c:21655 config/arm/arm.c:21764
20693 #, gcc-internal-format
20694 msgid "the range of selector should be in 0 to 3"
20695 msgstr "vùng bộ chọn phải nằm từ 0 đến 3"
20697 #: config/arm/arm.c:21660 config/arm/arm.c:21766
20698 #, gcc-internal-format
20699 msgid "the range of selector should be in 0 to 1"
20700 msgstr "vùng bộ chọn phải nằm từ 0 đến 1"
20702 #: config/arm/arm.c:21832
20703 #, gcc-internal-format
20704 msgid "mask must be an immediate"
20705 msgstr "mặt nạ phải là một giá trị trực tiếp"
20707 #: config/arm/arm.c:21837
20708 #, gcc-internal-format
20709 msgid "the range of mask should be in 0 to 255"
20710 msgstr "vùng mặt nạ phải nằm từ 0 đến 255"
20712 #: config/arm/arm.c:22025
20713 #, gcc-internal-format
20714 msgid "the range of count should be in 0 to 32. please check the intrinsic _mm_rori_pi16 in code."
20715 msgstr "vùng của số lượng phải nằm trong vùn 0 đến 32. hãy kiểm tra bên trong _mm_rori_pi16 trong mã."
20717 #: config/arm/arm.c:22027
20718 #, gcc-internal-format
20719 msgid "the range of count should be in 0 to 32. please check the intrinsic _mm_rori_pi32 in code."
20720 msgstr "vùng của số lượng phải nằm trong vùn 0 đến 32. hãy kiểm tra bên trong _mm_rori_pi32 trong mã."
20722 #: config/arm/arm.c:22029
20723 #, gcc-internal-format
20724 msgid "the range of count should be in 0 to 32. please check the intrinsic _mm_ror_pi16 in code."
20725 msgstr "vùng của số lượng phải nằm trong vùn 0 đến 32. hãy kiểm tra bên trong _mm_ror_pi16 trong mã."
20727 #: config/arm/arm.c:22031
20728 #, gcc-internal-format
20729 msgid "the range of count should be in 0 to 32. please check the intrinsic _mm_ror_pi32 in code."
20730 msgstr "vùng của số lượng phải nằm trong vùn 0 đến 32. hãy kiểm tra bên trong _mm_ror_pi32 trong mã."
20732 #: config/arm/arm.c:22037
20733 #, gcc-internal-format
20734 msgid "the range of count should be in 0 to 64. please check the intrinsic _mm_rori_si64 in code."
20735 msgstr "vùng của số lượng phải nằm trong vùn 0 đến 64. hãy kiểm tra bên trong _mm_rori_si64 trong mã."
20737 #: config/arm/arm.c:22039
20738 #, gcc-internal-format
20739 msgid "the range of count should be in 0 to 64. please check the intrinsic _mm_ror_si64 in code."
20740 msgstr "vùng của số lượng phải nằm trong vùn 0 đến 64. hãy kiểm tra bên trong _mm_ror_si64 trong mã."
20742 #: config/arm/arm.c:22044
20743 #, gcc-internal-format
20744 msgid "the count should be no less than 0. please check the intrinsic _mm_srli_pi16 in code."
20745 msgstr "số lượng không được nhỏ hơn 0. hãy kiểm tra bên trong _mm_srli_pi16 trong mã."
20747 #: config/arm/arm.c:22046
20748 #, gcc-internal-format
20749 msgid "the count should be no less than 0. please check the intrinsic _mm_srli_pi32 in code."
20750 msgstr "số lượng không được nhỏ hơn 0. hãy kiểm tra bên trong _mm_srli_pi32 trong mã."
20752 #: config/arm/arm.c:22048
20753 #, gcc-internal-format
20754 msgid "the count should be no less than 0. please check the intrinsic _mm_srli_si64 in code."
20755 msgstr "số lượng không được nhỏ hơn 0. hãy kiểm tra bên trong _mm_srli_si64 trong mã."
20757 #: config/arm/arm.c:22050
20758 #, gcc-internal-format
20759 msgid "the count should be no less than 0. please check the intrinsic _mm_slli_pi16 in code."
20760 msgstr "số lượng không được nhỏ hơn 0. hãy kiểm tra bên trong _mm_slli_pi16 trong mã."
20762 #: config/arm/arm.c:22052
20763 #, gcc-internal-format
20764 msgid "the count should be no less than 0. please check the intrinsic _mm_slli_pi32 in code."
20765 msgstr "số lượng không được nhỏ hơn 0. hãy kiểm tra bên trong _mm_slli_pi32 trong mã."
20767 #: config/arm/arm.c:22054
20768 #, gcc-internal-format
20769 msgid "the count should be no less than 0. please check the intrinsic _mm_slli_si64 in code."
20770 msgstr "số lượng không được nhỏ hơn 0. hãy kiểm tra bên trong _mm_slli_si64 trong mã."
20772 #: config/arm/arm.c:22056
20773 #, gcc-internal-format
20774 msgid "the count should be no less than 0. please check the intrinsic _mm_srai_pi16 in code."
20775 msgstr "số lượng không được nhỏ hơn 0. hãy kiểm tra bên trong _mm_srai_pi16 trong mã."
20777 #: config/arm/arm.c:22058
20778 #, gcc-internal-format
20779 msgid "the count should be no less than 0. please check the intrinsic _mm_srai_pi32 in code."
20780 msgstr "số lượng không được nhỏ hơn 0. hãy kiểm tra bên trong _mm_srai_pi32 trong mã."
20782 #: config/arm/arm.c:22060
20783 #, gcc-internal-format
20784 msgid "the count should be no less than 0. please check the intrinsic _mm_srai_si64 in code."
20785 msgstr "số lượng không được nhỏ hơn 0. hãy kiểm tra bên trong _mm_srai_si64 trong mã."
20787 #: config/arm/arm.c:22062
20788 #, gcc-internal-format
20789 msgid "the count should be no less than 0. please check the intrinsic _mm_srl_pi16 in code."
20790 msgstr "số lượng không được nhỏ hơn 0. hãy kiểm tra bên trong _mm_srl_pi16 trong mã."
20792 #: config/arm/arm.c:22064
20793 #, gcc-internal-format
20794 msgid "the count should be no less than 0. please check the intrinsic _mm_srl_pi32 in code."
20795 msgstr "số lượng không được nhỏ hơn 0. hãy kiểm tra bên trong _mm_srl_pi32 trong mã."
20797 #: config/arm/arm.c:22066
20798 #, gcc-internal-format
20799 msgid "the count should be no less than 0. please check the intrinsic _mm_srl_si64 in code."
20800 msgstr "số lượng không được nhỏ hơn 0. hãy kiểm tra bên trong _mm_srl_si64 trong mã."
20802 #: config/arm/arm.c:22068
20803 #, gcc-internal-format
20804 msgid "the count should be no less than 0. please check the intrinsic _mm_sll_pi16 in code."
20805 msgstr "số lượng không được nhỏ hơn 0. hãy kiểm tra bên trong _mm_sll_pi16 trong mã."
20807 #: config/arm/arm.c:22070
20808 #, gcc-internal-format
20809 msgid "the count should be no less than 0. please check the intrinsic _mm_sll_pi32 in code."
20810 msgstr "số lượng không được nhỏ hơn 0. hãy kiểm tra bên trong _mm_sll_pi32 trong mã."
20812 #: config/arm/arm.c:22072
20813 #, gcc-internal-format
20814 msgid "the count should be no less than 0. please check the intrinsic _mm_sll_si64 in code."
20815 msgstr "số lượng không được nhỏ hơn 0. hãy kiểm tra bên trong _mm_sll_si64 trong mã."
20817 #: config/arm/arm.c:22074
20818 #, gcc-internal-format
20819 msgid "the count should be no less than 0. please check the intrinsic _mm_sra_pi16 in code."
20820 msgstr "số lượng không được nhỏ hơn 0. hãy kiểm tra bên trong _mm_sra_pi16 trong mã."
20822 #: config/arm/arm.c:22076
20823 #, gcc-internal-format
20824 msgid "the count should be no less than 0. please check the intrinsic _mm_sra_pi32 in code."
20825 msgstr "số lượng không được nhỏ hơn 0. hãy kiểm tra bên trong _mm_sra_pi32 trong mã."
20827 #: config/arm/arm.c:22078
20828 #, gcc-internal-format
20829 msgid "the count should be no less than 0. please check the intrinsic _mm_sra_si64 in code."
20830 msgstr "số lượng không được nhỏ hơn 0. hãy kiểm tra bên trong _mm_sra_si64 trong mã."
20832 #: config/arm/arm.c:22797
20833 #, gcc-internal-format
20834 msgid "no low registers available for popping high registers"
20837 #: config/arm/arm.c:23022
20838 #, gcc-internal-format
20839 msgid "interrupt Service Routines cannot be coded in Thumb mode"
20842 #: config/avr/avr-c.c:65 config/avr/avr-c.c:190
20843 #, gcc-internal-format
20844 msgid "%qs expects 1 argument but %d given"
20847 #: config/avr/avr-c.c:76
20848 #, gcc-internal-format
20849 msgid "%qs expects a fixed-point value as argument"
20852 #: config/avr/avr-c.c:102
20853 #, gcc-internal-format
20854 msgid "using %qs with unsigned type has no effect"
20857 #: config/avr/avr-c.c:107 config/avr/avr-c.c:173 config/avr/avr-c.c:230
20858 #, gcc-internal-format
20859 msgid "no matching fixed-point overload found for %qs"
20862 #: config/avr/avr-c.c:124
20863 #, gcc-internal-format
20864 msgid "%qs expects 2 arguments but %d given"
20865 msgstr "%qs cần 2 đối số nhưng chỉ nhận được %d"
20867 #: config/avr/avr-c.c:136 config/avr/avr-c.c:201
20868 #, gcc-internal-format
20869 msgid "%qs expects a fixed-point value as first argument"
20872 #: config/avr/avr-c.c:144
20873 #, gcc-internal-format
20874 msgid "%qs expects an integer value as second argument"
20875 msgstr "%qs cần giá trị nguyên làm đối số thứ hai"
20877 #: config/avr/avr.c:573
20878 #, gcc-internal-format
20879 msgid "function attributes %qs, %qs and %qs are mutually exclusive"
20882 #: config/avr/avr.c:580
20883 #, gcc-internal-format
20884 msgid "function attributes %qs and %qs have no effect on %qs function"
20887 #: config/avr/avr.c:598
20888 #, gcc-internal-format
20889 msgid "%qs function cannot have arguments"
20890 msgstr "%qs hàm không có đối số"
20892 #: config/avr/avr.c:601
20893 #, gcc-internal-format
20894 msgid "%qs function cannot return a value"
20895 msgstr "%qs hàm không trả về giá trị nào"
20897 #: config/avr/avr.c:608
20898 #, gcc-internal-format
20899 msgid "%qs appears to be a misspelled %s handler"
20902 #: config/avr/avr.c:838
20903 #, gcc-internal-format
20904 msgid "%<builtin_return_address%> contains only 2 bytes of address"
20907 #: config/avr/avr.c:2047
20908 #, gcc-internal-format
20909 msgid "pointer offset from symbol maybe incorrect"
20912 #: config/avr/avr.c:2172
20913 #, gcc-internal-format
20914 msgid "accessing data memory with program memory address"
20917 #: config/avr/avr.c:2221
20918 #, gcc-internal-format
20919 msgid "accessing program memory with data memory address"
20922 #: config/avr/avr.c:2640
20923 #, fuzzy, gcc-internal-format, gfc-internal-format
20924 msgid "fixed register %s used to pass parameter to function"
20925 msgstr "Số các thanh ghi được sử dụng để gửi đối số nguyên cho đích"
20927 #: config/avr/avr.c:2911
20928 #, gcc-internal-format
20929 msgid "writing to address space %qs not supported"
20932 #: config/avr/avr.c:8000
20933 #, gcc-internal-format
20934 msgid "%qT uses address space %qs beyond flash of %qs"
20937 #: config/avr/avr.c:8003
20938 #, gcc-internal-format
20939 msgid "%s %q+D uses address space %qs beyond flash of %qs"
20942 #: config/avr/avr.c:8010
20943 #, gcc-internal-format
20944 msgid "pointer targeting address space %qs must be const in %qT"
20947 #: config/avr/avr.c:8013
20948 #, gcc-internal-format
20949 msgid "pointer targeting address space %qs must be const in %s %q+D"
20952 #: config/avr/avr.c:8051
20953 #, gcc-internal-format
20954 msgid "variable %q+D located in address space %qs beyond flash of %qs"
20957 #: config/avr/avr.c:8067
20958 #, gcc-internal-format
20959 msgid "variable %q+D must be const in order to be put into read-only section by means of %qs"
20962 #: config/avr/avr.c:8274
20963 #, gcc-internal-format
20964 msgid "only uninitialized variables can be placed in the .noinit section"
20967 #: config/avr/avr.c:8315
20968 #, gcc-internal-format
20969 msgid "uninitialized variable %q+D put into program memory area"
20972 #: config/avr/avr.c:8394
20973 #, gcc-internal-format
20974 msgid "MCU %qs supported for assembler only"
20977 #: config/avr/avr.c:10816
20978 #, gcc-internal-format
20979 msgid "conversion from address space %qs to address space %qs"
20982 #: config/avr/avr.c:11778
20983 #, fuzzy, gcc-internal-format, gfc-internal-format
20984 msgid "%s expects a compile time integer constant"
20985 msgstr "Gặp kết thúc mô-đun bất thường trong hằng số chuỗi"
20987 #: config/avr/avr.c:11792
20988 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
20989 msgid "%s expects a compile time long integer constant as first argument"
20992 #: config/avr/avr.c:11820
20993 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
20994 msgid "rounding to %d bits has no effect for fixed-point value with %d fractional bits"
20997 #: config/avr/avr.c:11829
20998 #, gcc-internal-format
20999 msgid "rounding result will always be 0"
21002 #: config/bfin/bfin.c:2351
21003 #, gcc-internal-format
21004 msgid "-mfdpic is not supported, please use a bfin-linux-uclibc target"
21007 #: config/bfin/bfin.c:2356
21008 #, gcc-internal-format
21009 msgid "-mshared-library-id= specified without -mid-shared-library"
21010 msgstr "-mshared-library-id= được chỉ định mà không có -mid-shared-library"
21012 #: config/bfin/bfin.c:2360
21013 #, gcc-internal-format
21014 msgid "-fstack-limit- options are ignored with -mfdpic; use -mstack-check-l1"
21015 msgstr "-fstack-limit- các tùy chọn bị bỏ qua với -mfdpic; dùng -mstack-check-l1"
21017 #: config/bfin/bfin.c:2365
21018 #, gcc-internal-format
21019 msgid "can%'t use multiple stack checking methods together"
21020 msgstr "không thể dùng nhiều phương thức kiểm tra stack cùng nhau"
21022 #: config/bfin/bfin.c:2368
21023 #, gcc-internal-format
21024 msgid "ID shared libraries and FD-PIC mode can%'t be used together"
21027 #: config/bfin/bfin.c:2373 config/m68k/m68k.c:535
21028 #, gcc-internal-format
21029 msgid "cannot specify both -msep-data and -mid-shared-library"
21032 #: config/bfin/bfin.c:2393
21033 #, gcc-internal-format
21034 msgid "-mmulticore can only be used with BF561"
21035 msgstr "-mmulticore chỉ có thể được dùng với BF561"
21037 #: config/bfin/bfin.c:2396
21038 #, gcc-internal-format
21039 msgid "-mcorea should be used with -mmulticore"
21040 msgstr "-mcorea cần được dùng với -mmulticore"
21042 #: config/bfin/bfin.c:2399
21043 #, gcc-internal-format
21044 msgid "-mcoreb should be used with -mmulticore"
21045 msgstr "-mcoreb cần được dùng với -mmulticore"
21047 #: config/bfin/bfin.c:2402
21048 #, gcc-internal-format
21049 msgid "-mcorea and -mcoreb can%'t be used together"
21050 msgstr "-mcorea và -mcoreb không thể dùng cùng với nhau"
21052 #: config/bfin/bfin.c:4641
21053 #, gcc-internal-format
21054 msgid "multiple function type attributes specified"
21057 #: config/bfin/bfin.c:4708
21058 #, gcc-internal-format
21059 msgid "can%'t apply both longcall and shortcall attributes to the same function"
21062 #: config/bfin/bfin.c:4758 config/i386/winnt.c:60 config/mep/mep.c:3791
21063 #: config/mep/mep.c:3929
21064 #, gcc-internal-format
21065 msgid "%qE attribute only applies to variables"
21066 msgstr "Thuộc tính %qE chỉ được áp dụng cho các biến"
21068 #: config/bfin/bfin.c:4765
21069 #, gcc-internal-format
21070 msgid "%qE attribute cannot be specified for local variables"
21073 #: config/c6x/c6x.c:233
21074 #, gcc-internal-format
21075 msgid "-fpic and -fPIC not supported without -mdsbt on this target"
21076 msgstr "-fpic và -fPIC không được hỗ trợ nếu không có -mdsbt trên đích này"
21078 #: config/c6x/c6x.h:362
21079 #, gcc-internal-format
21080 msgid "profiling is not yet implemented for this architecture"
21083 #: config/cr16/cr16.c:294
21084 #, gcc-internal-format
21085 msgid "data-model=far not valid for cr16c architecture"
21088 #: config/cr16/cr16.c:297
21089 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
21090 msgid "invalid data model option -mdata-model=%s"
21093 #: config/cr16/cr16.h:431
21094 #, fuzzy, gcc-internal-format
21095 msgid "profiler support for CR16"
21096 msgstr "không có hỗ trợ từ xa cho %s@%s"
21098 #. This function is for retrieving a part of an instruction name for
21099 #. an operator, for immediate output. If that ever happens for
21100 #. MULT, we need to apply TARGET_MUL_BUG in the caller. Make sure
21102 #: config/cris/cris.c:523
21103 #, gcc-internal-format
21104 msgid "MULT case in cris_op_str"
21107 #: config/cris/cris.c:861
21108 #, gcc-internal-format
21109 msgid "invalid use of ':' modifier"
21110 msgstr "số dòng sai"
21112 #: config/cris/cris.c:1095 config/moxie/moxie.c:189
21113 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
21114 msgid "internal error: bad register: %d"
21115 msgstr "lỗi nội bộ : thanh ghi sai: %d"
21117 #: config/cris/cris.c:1827
21118 #, gcc-internal-format
21119 msgid "internal error: sideeffect-insn affecting main effect"
21122 #: config/cris/cris.c:1924
21123 #, gcc-internal-format
21124 msgid "unknown cc_attr value"
21125 msgstr "không hiểu giá trị cc_attr"
21127 #. If we get here, the caller got its initial tests wrong.
21128 #: config/cris/cris.c:2350
21129 #, gcc-internal-format
21130 msgid "internal error: cris_side_effect_mode_ok with bad operands"
21133 #: config/cris/cris.c:2589
21134 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
21135 msgid "-max-stackframe=%d is not usable, not between 0 and %d"
21136 msgstr "-max-stackframe=%d là không thể dùng được, không nằm trong khoảng 0 và %d"
21138 #: config/cris/cris.c:2617
21139 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
21140 msgid "unknown CRIS version specification in -march= or -mcpu= : %s"
21143 #: config/cris/cris.c:2653
21144 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
21145 msgid "unknown CRIS cpu version specification in -mtune= : %s"
21148 #: config/cris/cris.c:2674
21149 #, gcc-internal-format
21150 msgid "-fPIC and -fpic are not supported in this configuration"
21151 msgstr "-fPIC và -fpic không được hỗ trợ trong cấu hình này"
21153 #: config/cris/cris.c:2932
21154 #, gcc-internal-format
21155 msgid "unknown src"
21156 msgstr "không rõ nguồn"
21158 #: config/cris/cris.c:2993
21159 #, gcc-internal-format
21160 msgid "unknown dest"
21161 msgstr "không rõ đích"
21163 #: config/cris/cris.c:3282
21164 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
21165 msgid "stackframe too big: %d bytes"
21166 msgstr "khung stack quá lớn: %d bytes"
21168 #: config/cris/cris.c:3777 config/cris/cris.c:3805
21169 #, gcc-internal-format
21170 msgid "expand_binop failed in movsi got"
21173 #: config/cris/cris.c:3887
21174 #, fuzzy, gcc-internal-format
21175 msgid "emitting PIC operand, but PIC register isn%'t set up"
21176 msgstr "Chưa thiết lập thanh ghi PIC"
21178 #. Definitions for GCC. Part of the machine description for CRIS.
21179 #. Copyright (C) 1998-2013 Free Software Foundation, Inc.
21180 #. Contributed by Axis Communications. Written by Hans-Peter Nilsson.
21182 #. This file is part of GCC.
21184 #. GCC is free software; you can redistribute it and/or modify
21185 #. it under the terms of the GNU General Public License as published by
21186 #. the Free Software Foundation; either version 3, or (at your option)
21187 #. any later version.
21189 #. GCC is distributed in the hope that it will be useful,
21190 #. but WITHOUT ANY WARRANTY; without even the implied warranty of
21191 #. MERCHANTABILITY or FITNESS FOR A PARTICULAR PURPOSE. See the
21192 #. GNU General Public License for more details.
21194 #. You should have received a copy of the GNU General Public License
21195 #. along with GCC; see the file COPYING3. If not see
21196 #. <http://www.gnu.org/licenses/>.
21197 #. After the first "Node:" comment comes all preprocessor directives and
21198 #. attached declarations described in the info files, the "Using and
21199 #. Porting GCC" manual (uapgcc), in the same order as found in the "Target
21200 #. macros" section in the gcc-2.9x CVS edition of 2000-03-17. FIXME: Not
21201 #. really, but needs an update anyway.
21203 #. There is no generic copy-of-uapgcc comment, you'll have to see uapgcc
21204 #. for that. If applicable, there is a CRIS-specific comment. The order
21205 #. of macro definitions follow the order in the manual. Every section in
21206 #. the manual (node in the info pages) has an introductory `Node:
21207 #. <subchapter>' comment. If no macros are defined for a section, only
21208 #. the section-comment is present.
21209 #. Note that other header files (e.g. config/elfos.h, config/linux.h,
21210 #. and config/cris/linux.h) are responsible for lots of settings not
21211 #. repeated below. This file contains general CRIS definitions
21212 #. and definitions for the cris-*-elf subtarget.
21213 #. We don't want to use gcc_assert for everything, as that can be
21215 #: config/cris/cris.h:42
21216 #, fuzzy, gcc-internal-format
21217 msgid "CRIS-port assertion failed: "
21218 msgstr "Việc khắng định bị lỗi tại %s:%d: %llu > %llu.\n"
21220 #. Node: Caller Saves
21221 #. (no definitions)
21222 #. Node: Function entry
21223 #. See cris.c for TARGET_ASM_FUNCTION_PROLOGUE and
21224 #. TARGET_ASM_FUNCTION_EPILOGUE.
21226 #: config/cris/cris.h:757
21227 #, gcc-internal-format
21228 msgid "no FUNCTION_PROFILER for CRIS"
21229 msgstr "không có FUNCTION_PROFILER cho CRIS"
21231 #: config/epiphany/epiphany.c:439 config/epiphany/epiphany.c:479
21232 #, gcc-internal-format
21233 msgid "argument of %qE attribute is not a string constant"
21236 #: config/epiphany/epiphany.c:454
21237 #, gcc-internal-format
21238 msgid "argument of %qE attribute is not \"reset\", \"software_exception\", \"page_miss\", \"timer0\", \"timer1\", \"message\", \"dma0\", \"dma1\", \"wand\" or \"swi\""
21241 #: config/epiphany/epiphany.c:1439
21242 #, gcc-internal-format
21243 msgid "stack_offset must be at least 4"
21244 msgstr "stack_offset bé nhất là 4"
21246 #: config/epiphany/epiphany.c:1441
21247 #, gcc-internal-format
21248 msgid "stack_offset must be a multiple of 4"
21249 msgstr "stack_offset phải là bội số của 4"
21251 #: config/frv/frv.c:8684
21252 #, fuzzy, gcc-internal-format
21253 msgid "accumulator is not a constant integer"
21254 msgstr "%s không phải là một số nguyên dương hợp lệ"
21256 #: config/frv/frv.c:8689
21257 #, fuzzy, gcc-internal-format
21258 msgid "accumulator number is out of bounds"
21259 msgstr "Địa chỉ 0x%s ở ngoại phạm vi. \n"
21261 #: config/frv/frv.c:8700
21262 #, fuzzy, gcc-internal-format
21263 msgid "inappropriate accumulator for %qs"
21264 msgstr "ioctl không thích hợp với thiết bị"
21266 #: config/frv/frv.c:8776
21267 #, gcc-internal-format
21268 msgid "invalid IACC argument"
21269 msgstr "đối số IACC không hợp lệ"
21271 #: config/frv/frv.c:8799
21272 #, gcc-internal-format
21273 msgid "%qs expects a constant argument"
21274 msgstr "%qs cần một đối số hằng"
21276 #: config/frv/frv.c:8804
21277 #, gcc-internal-format
21278 msgid "constant argument out of range for %qs"
21281 #: config/frv/frv.c:9285
21282 #, gcc-internal-format
21283 msgid "media functions are not available unless -mmedia is used"
21286 #: config/frv/frv.c:9297
21287 #, gcc-internal-format
21288 msgid "this media function is only available on the fr500"
21291 #: config/frv/frv.c:9325
21292 #, gcc-internal-format
21293 msgid "this media function is only available on the fr400 and fr550"
21296 #: config/frv/frv.c:9344
21297 #, gcc-internal-format
21298 msgid "this builtin function is only available on the fr405 and fr450"
21301 #: config/frv/frv.c:9353
21302 #, gcc-internal-format
21303 msgid "this builtin function is only available on the fr500 and fr550"
21306 #: config/frv/frv.c:9365
21307 #, gcc-internal-format
21308 msgid "this builtin function is only available on the fr450"
21311 #: config/h8300/h8300.c:320
21312 #, gcc-internal-format
21313 msgid "-msx is not supported in coff"
21314 msgstr "-msx không hỗ trợ trong coff"
21316 #: config/h8300/h8300.c:342
21317 #, gcc-internal-format
21318 msgid "-ms2600 is used without -ms"
21319 msgstr "-ms2600 được dùng mà không có -ms"
21321 #: config/h8300/h8300.c:348
21322 #, gcc-internal-format
21323 msgid "-mn is used without -mh or -ms or -msx"
21324 msgstr "-mn được dùng mà không có -nh hoặc -ms hay -msx"
21326 #: config/h8300/h8300.c:354
21327 #, gcc-internal-format
21328 msgid "-mexr is used without -ms"
21329 msgstr "-mexr được dùng mà không có -ms"
21331 #: config/h8300/h8300.c:360
21332 #, gcc-internal-format
21333 msgid "-mint32 is not supported for H8300 and H8300L targets"
21334 msgstr "-mint32 không hỗ trợ cho đích H8300 và H8300L"
21336 #: config/h8300/h8300.c:366
21337 #, gcc-internal-format
21338 msgid "-mexr is used without -ms or -msx"
21339 msgstr "-mexr được dùng mà không có -ms hayor -msx"
21341 #: config/h8300/h8300.c:372
21342 #, gcc-internal-format
21343 msgid "-mno-exr valid only with -ms or -msx - Option ignored!"
21344 msgstr "-mno-exr chỉ hợp lệ với -ms hay -msx - Tùy chọn bị bỏ qua!"
21346 #: config/i386/host-cygwin.c:62
21347 #, gcc-internal-format
21348 msgid "can%'t extend PCH file: %m"
21349 msgstr "không thể mở rộng tập tin PCH: %m"
21351 #: config/i386/host-cygwin.c:73
21352 #, gcc-internal-format
21353 msgid "can%'t set position in PCH file: %m"
21354 msgstr "Không thể đặt vị trí trong tập tin PCH: %m"
21356 #: config/i386/i386.c:3114 config/i386/i386.c:3447
21357 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
21358 msgid "bad value (%s) for %stune=%s %s"
21359 msgstr "giá trị sai (%s) cho %stune=%s %s"
21361 #: config/i386/i386.c:3117
21362 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
21363 msgid "%stune=x86-64%s is deprecated; use %stune=k8%s or %stune=generic%s instead as appropriate"
21366 #. rep; movq isn't available in 32-bit code.
21367 #: config/i386/i386.c:3147
21368 #, gcc-internal-format
21369 msgid "-mstringop-strategy=rep_8byte not supported for 32-bit code"
21370 msgstr "-mstringop-strategy=rep_8byte không hỗ trợ mã 32-bit"
21372 #: config/i386/i386.c:3160
21373 #, fuzzy, gcc-internal-format
21374 msgid "address mode %qs not supported in the %s bit mode"
21375 msgstr "trên TPF-OS thì không hỗ trợ static"
21377 #: config/i386/i386.c:3179 config/i386/i386.c:3188 config/i386/i386.c:3200
21378 #: config/i386/i386.c:3211 config/i386/i386.c:3222
21379 #, gcc-internal-format
21380 msgid "code model %qs not supported in the %s bit mode"
21383 #: config/i386/i386.c:3191 config/i386/i386.c:3203
21384 #, gcc-internal-format
21385 msgid "code model %qs not supported in x32 mode"
21386 msgstr "mô hình mã %qs không được hỗ trợ trong chế độ x32"
21388 #: config/i386/i386.c:3209 config/i386/i386.c:3218
21389 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
21390 msgid "code model %s does not support PIC mode"
21391 msgstr "mô hình mã %s không hỗ trợ chế độ PIC"
21393 #: config/i386/i386.c:3247
21394 #, gcc-internal-format
21395 msgid "-masm=intel not supported in this configuration"
21396 msgstr "-masm=intel không được hỗ trợ trong cấu hình này"
21398 #: config/i386/i386.c:3251
21399 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
21400 msgid "%i-bit mode not compiled in"
21401 msgstr "chế độ %i-bit chưa được biên dịch bên trong"
21403 #: config/i386/i386.c:3263 config/i386/i386.c:3417
21404 #, gcc-internal-format
21405 msgid "CPU you selected does not support x86-64 instruction set"
21408 #: config/i386/i386.c:3387
21409 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
21410 msgid "generic CPU can be used only for %stune=%s %s"
21413 #: config/i386/i386.c:3390
21414 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
21415 msgid "bad value (%s) for %sarch=%s %s"
21416 msgstr "giá trị sai (%s) cho %sarch=%s %s"
21418 #: config/i386/i386.c:3496
21419 #, gcc-internal-format
21420 msgid "-mregparm is ignored in 64-bit mode"
21423 #: config/i386/i386.c:3499
21424 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
21425 msgid "-mregparm=%d is not between 0 and %d"
21426 msgstr "-mregparm=%d không nằm giữa 0 và %d"
21428 #: config/i386/i386.c:3540
21429 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
21430 msgid "%srtd%s is ignored in 64bit mode"
21431 msgstr "%srtd%s bị bỏ qua trong chế độ 64bit"
21433 #: config/i386/i386.c:3605
21434 #, gcc-internal-format
21435 msgid "-mpreferred-stack-boundary is not supported for this target"
21438 #: config/i386/i386.c:3608
21439 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
21440 msgid "-mpreferred-stack-boundary=%d is not between %d and %d"
21443 #: config/i386/i386.c:3629
21444 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
21445 msgid "-mincoming-stack-boundary=%d is not between %d and 12"
21448 #: config/i386/i386.c:3643
21449 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
21450 msgid "%ssseregparm%s used without SSE enabled"
21453 #: config/i386/i386.c:3651
21454 #, gcc-internal-format
21455 msgid "SSE instruction set disabled, using 387 arithmetics"
21458 #: config/i386/i386.c:3656
21459 #, gcc-internal-format
21460 msgid "387 instruction set disabled, using SSE arithmetics"
21463 #: config/i386/i386.c:3700
21464 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
21465 msgid "unwind tables currently require either a frame pointer or %saccumulate-outgoing-args%s for correctness"
21468 #: config/i386/i386.c:3713
21469 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
21470 msgid "stack probing requires %saccumulate-outgoing-args%s for correctness"
21473 #: config/i386/i386.c:3817
21474 #, gcc-internal-format
21475 msgid "-mfentry isn%'t supported for 32-bit in combination with -fpic"
21478 #: config/i386/i386.c:3824
21479 #, gcc-internal-format
21480 msgid "-mno-fentry isn%'t compatible with SEH"
21481 msgstr "-mno-fentry không tương thích với SEH"
21483 #: config/i386/i386.c:3896 config/rs6000/rs6000.c:3189
21484 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
21485 msgid "unknown option for -mrecip=%s"
21486 msgstr "không hiểu tùy chọn cho -mrecip=%s"
21488 #: config/i386/i386.c:4229
21489 #, fuzzy, gcc-internal-format
21490 msgid "attribute %<target%> argument not a string"
21491 msgstr "đối số tới « program » (chương trình) không phải là một chuỗi"
21493 #: config/i386/i386.c:4295 config/i386/i386.c:4342
21494 #, fuzzy, gcc-internal-format, gfc-internal-format
21495 msgid "attribute(target(\"%s\")) is unknown"
21496 msgstr "rpcinfo: %s là dịch vụ không rõ\n"
21498 #: config/i386/i386.c:4323
21499 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
21500 msgid "option(\"%s\") was already specified"
21501 msgstr "tùy chọn (\"%s\") đã sẵn được đưa ra rồi"
21503 #: config/i386/i386.c:4933 config/i386/i386.c:4984
21504 #, gcc-internal-format
21505 msgid "fastcall and regparm attributes are not compatible"
21508 #: config/i386/i386.c:4938
21509 #, gcc-internal-format
21510 msgid "regparam and thiscall attributes are not compatible"
21511 msgstr "không tương thích với nhau"
21513 #: config/i386/i386.c:4945 config/i386/i386.c:34659
21514 #, gcc-internal-format
21515 msgid "%qE attribute requires an integer constant argument"
21518 #: config/i386/i386.c:4951
21519 #, gcc-internal-format
21520 msgid "argument to %qE attribute larger than %d"
21523 #: config/i386/i386.c:4976 config/i386/i386.c:5019
21524 #, gcc-internal-format
21525 msgid "fastcall and cdecl attributes are not compatible"
21528 #: config/i386/i386.c:4980
21529 #, gcc-internal-format
21530 msgid "fastcall and stdcall attributes are not compatible"
21533 #: config/i386/i386.c:4988 config/i386/i386.c:5037
21534 #, gcc-internal-format
21535 msgid "fastcall and thiscall attributes are not compatible"
21536 msgstr "các thuộc tính fastcall và thiscall không tương thích với nhau"
21538 #: config/i386/i386.c:4998 config/i386/i386.c:5015
21539 #, gcc-internal-format
21540 msgid "stdcall and cdecl attributes are not compatible"
21543 #: config/i386/i386.c:5002
21544 #, gcc-internal-format
21545 msgid "stdcall and fastcall attributes are not compatible"
21548 #: config/i386/i386.c:5006 config/i386/i386.c:5033
21549 #, gcc-internal-format
21550 msgid "stdcall and thiscall attributes are not compatible"
21551 msgstr "các thuộc tính stdcall và thiscal không tương thích với nhau"
21553 #: config/i386/i386.c:5023 config/i386/i386.c:5041
21554 #, gcc-internal-format
21555 msgid "cdecl and thiscall attributes are not compatible"
21556 msgstr "các thuộc tính cdecl và thiscall không tương thích với nhau"
21558 #: config/i386/i386.c:5029
21559 #, gcc-internal-format
21560 msgid "%qE attribute is used for none class-method"
21563 #: config/i386/i386.c:5255
21564 #, gcc-internal-format
21565 msgid "calling %qD with attribute sseregparm without SSE/SSE2 enabled"
21568 #: config/i386/i386.c:5258
21569 #, gcc-internal-format
21570 msgid "calling %qT with attribute sseregparm without SSE/SSE2 enabled"
21573 #: config/i386/i386.c:5555
21574 #, gcc-internal-format
21575 msgid "ms_hook_prologue is not compatible with nested function"
21578 #: config/i386/i386.c:5680
21579 #, gcc-internal-format
21580 msgid "ms_abi attribute requires -maccumulate-outgoing-args or subtarget optimization implying it"
21583 #: config/i386/i386.c:5804
21584 #, gcc-internal-format
21585 msgid "AVX vector argument without AVX enabled changes the ABI"
21588 #: config/i386/i386.c:5818 config/i386/i386.c:6793
21589 #, gcc-internal-format
21590 msgid "SSE vector argument without SSE enabled changes the ABI"
21593 #: config/i386/i386.c:6002
21594 #, gcc-internal-format
21595 msgid "the ABI of passing struct with a flexible array member has changed in GCC 4.4"
21598 #: config/i386/i386.c:6119
21599 #, gcc-internal-format
21600 msgid "the ABI of passing union with long double has changed in GCC 4.4"
21603 #: config/i386/i386.c:6234
21604 #, gcc-internal-format
21605 msgid "the ABI of passing structure with complex float member has changed in GCC 4.4"
21608 #: config/i386/i386.c:6380
21609 #, gcc-internal-format
21610 msgid "SSE register return with SSE disabled"
21613 #: config/i386/i386.c:6386
21614 #, gcc-internal-format
21615 msgid "SSE register argument with SSE disabled"
21618 #: config/i386/i386.c:6402
21619 #, gcc-internal-format
21620 msgid "x87 register return with x87 disabled"
21623 #: config/i386/i386.c:6831
21624 #, gcc-internal-format
21625 msgid "MMX vector argument without MMX enabled changes the ABI"
21628 #: config/i386/i386.c:7197
21629 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
21630 msgid "The ABI for passing parameters with %d-byte alignment has changed in GCC 4.6"
21633 #: config/i386/i386.c:7555
21634 #, gcc-internal-format
21635 msgid "SSE vector return without SSE enabled changes the ABI"
21638 #: config/i386/i386.c:7565
21639 #, gcc-internal-format
21640 msgid "MMX vector return without MMX enabled changes the ABI"
21643 #: config/i386/i386.c:10185
21644 #, gcc-internal-format
21645 msgid "ms_hook_prologue attribute isn%'t compatible with -mfentry for 32-bit"
21648 #: config/i386/i386.c:11230
21649 #, gcc-internal-format
21650 msgid "-fsplit-stack does not support fastcall with nested function"
21653 #: config/i386/i386.c:11250
21654 #, gcc-internal-format
21655 msgid "-fsplit-stack does not support 2 register parameters for a nested function"
21658 #. FIXME: We could make this work by pushing a register
21659 #. around the addition and comparison.
21660 #: config/i386/i386.c:11261
21661 #, gcc-internal-format
21662 msgid "-fsplit-stack does not support 3 register parameters"
21665 #: config/i386/i386.c:13922
21666 #, gcc-internal-format
21667 msgid "extended registers have no high halves"
21670 #: config/i386/i386.c:13937
21671 #, gcc-internal-format
21672 msgid "unsupported operand size for extended register"
21675 #: config/i386/i386.c:14206
21676 #, fuzzy, gcc-internal-format
21677 msgid "non-integer operand used with operand code 'z'"
21678 msgstr "sử dụng loại toán hạng không hợp lệ với mã toán hạng « %c »"
21680 #: config/i386/i386.c:28755
21681 #, gcc-internal-format
21682 msgid "No dispatcher found for the versioning attributes"
21685 #: config/i386/i386.c:28805
21686 #, fuzzy, gcc-internal-format, gfc-internal-format
21687 msgid "No dispatcher found for %s"
21688 msgstr "Không tìm thấy địa chỉ IP cho %s"
21690 #: config/i386/i386.c:28815
21691 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
21692 msgid "No dispatcher found for the versioning attributes : %s"
21695 #: config/i386/i386.c:29062
21696 #, gcc-internal-format
21697 msgid "Function versions cannot be marked as gnu_inline, bodies have to be generated"
21700 #: config/i386/i386.c:29067 config/i386/i386.c:29512
21701 #, gcc-internal-format
21702 msgid "Virtual function multiversioning not supported"
21705 #: config/i386/i386.c:29132
21706 #, gcc-internal-format
21707 msgid "missing %<target%> attribute for multi-versioned %D"
21710 #: config/i386/i386.c:29135
21711 #, gcc-internal-format
21712 msgid "previous declaration of %D"
21713 msgstr "khai báo trước đây của %D"
21715 #: config/i386/i386.c:29351
21716 #, fuzzy, gcc-internal-format
21717 msgid "multiversioning needs ifunc which is not supported in this configuration"
21718 msgstr "-fuse-linker-plugin không được hỗ trợ trong cấu hình này"
21720 #: config/i386/i386.c:29695
21721 #, gcc-internal-format
21722 msgid "Parameter to builtin must be a string constant or literal"
21725 #: config/i386/i386.c:29720 config/i386/i386.c:29770
21726 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
21727 msgid "Parameter to builtin not valid: %s"
21730 #: config/i386/i386.c:30171 config/i386/i386.c:31114
21731 #, gcc-internal-format
21732 msgid "the last argument must be a 2-bit immediate"
21733 msgstr "đối số cuối phải là giá trị trực tiếp 2-bít"
21735 #: config/i386/i386.c:30577
21736 #, gcc-internal-format
21737 msgid "the fifth argument must be an 8-bit immediate"
21738 msgstr "đối số thứ năm phải là giá trị trực tiếp 8-bit"
21740 #: config/i386/i386.c:30672
21741 #, fuzzy, gcc-internal-format
21742 msgid "the third argument must be an 8-bit immediate"
21743 msgstr "patsplit: đối số thứ ba không phải không rỗng"
21745 #: config/i386/i386.c:31086
21746 #, gcc-internal-format
21747 msgid "the last argument must be an 1-bit immediate"
21748 msgstr "đối số cuối phải là giá trị trực tiếp 1-bít"
21750 #: config/i386/i386.c:31105
21751 #, gcc-internal-format
21752 msgid "the last argument must be a 4-bit immediate"
21753 msgstr "đối số cuối phải là giá trị trực tiếp 4-bít"
21755 #: config/i386/i386.c:31123
21756 #, gcc-internal-format
21757 msgid "the last argument must be a 1-bit immediate"
21758 msgstr "đối số cuối phải là giá trị trực tiếp 1-bít"
21760 #: config/i386/i386.c:31132
21761 #, gcc-internal-format
21762 msgid "the last argument must be a 5-bit immediate"
21763 msgstr "đối số cuối phải là giá trị trực tiếp 5-bít"
21765 #: config/i386/i386.c:31141
21766 #, gcc-internal-format
21767 msgid "the next to last argument must be an 8-bit immediate"
21770 #: config/i386/i386.c:31145 config/i386/i386.c:31368
21771 #, gcc-internal-format
21772 msgid "the last argument must be an 8-bit immediate"
21773 msgstr "đối số cuối phải là giá trị trực tiếp 8-bít"
21775 #: config/i386/i386.c:31366
21776 #, gcc-internal-format
21777 msgid "the last argument must be a 32-bit immediate"
21778 msgstr "đối số cuối phải là giá trị trực tiếp 32-bít"
21780 #: config/i386/i386.c:31433 config/rs6000/rs6000.c:10657
21781 #, gcc-internal-format
21782 msgid "selector must be an integer constant in the range 0..%wi"
21785 #: config/i386/i386.c:31598
21786 #, gcc-internal-format
21787 msgid "%qE needs unknown isa option"
21790 #: config/i386/i386.c:31602
21791 #, gcc-internal-format
21792 msgid "%qE needs isa option %s"
21793 msgstr "%qE cần là tùy chọn %s"
21795 #: config/i386/i386.c:31931
21796 #, gcc-internal-format
21797 msgid "last argument must be an immediate"
21798 msgstr "đối số cuối phải là giá trị trực tiếp"
21800 #: config/i386/i386.c:32216
21801 #, gcc-internal-format
21802 msgid "last argument must be scale 1, 2, 4, 8"
21803 msgstr "đối số cuối phải là tỷ lệ 1, 2, 4, 8"
21805 #: config/i386/i386.c:32311
21806 #, fuzzy, gcc-internal-format
21807 msgid "the xabort's argument must be an 8-bit immediate"
21808 msgstr "mặt nạ phải là một giá trị trực tiếp"
21810 #: config/i386/i386.c:34646
21811 #, gcc-internal-format
21812 msgid "%qE attribute only available for 32-bit"
21813 msgstr "Thuộc tính %qE chỉ dùng được trên hệ thống 32-bit"
21815 #: config/i386/i386.c:34667
21816 #, gcc-internal-format
21817 msgid "argument to %qE attribute is neither zero, nor one"
21820 #: config/i386/i386.c:34701 config/i386/i386.c:34710
21821 #, gcc-internal-format
21822 msgid "ms_abi and sysv_abi attributes are not compatible"
21825 #: config/i386/i386.c:34747 config/rs6000/rs6000.c:24916
21826 #, gcc-internal-format
21827 msgid "%qE incompatible attribute ignored"
21830 #: config/i386/i386.c:42160
21831 #, gcc-internal-format
21832 msgid "Unknown architecture specific memory model"
21835 #: config/i386/i386.c:42167
21836 #, gcc-internal-format
21837 msgid "HLE_ACQUIRE not used with ACQUIRE or stronger memory model"
21840 #: config/i386/i386.c:42173
21841 #, gcc-internal-format
21842 msgid "HLE_RELEASE not used with RELEASE or stronger memory model"
21845 #: config/i386/winnt.c:82
21846 #, gcc-internal-format
21847 msgid "%qE attribute applies only to initialized variables with external linkage"
21850 #: config/i386/winnt.c:144
21851 #, gcc-internal-format
21852 msgid "definition of static data member %q+D of dllimport%'d class"
21855 #: config/i386/winnt.c:331
21856 #, gcc-internal-format
21857 msgid "%q+D:'selectany' attribute applies only to initialized objects"
21860 #: config/i386/winnt.c:492
21861 #, gcc-internal-format
21862 msgid "%q+D causes a section type conflict"
21863 msgstr "%q+D là nguyên nhân xung đột kiểu phần"
21865 #: config/i386/cygming.h:199
21866 #, gcc-internal-format
21867 msgid "-fPIC ignored for target (all code is position independent)"
21868 msgstr "-fPIC bị bỏ qua cho đích (tất cả mã là độc lập vị trí)"
21870 #: config/i386/cygming.h:205
21871 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
21872 msgid "-f%s ignored for target (all code is position independent)"
21875 #: config/i386/djgpp.h:157
21876 #, gcc-internal-format
21877 msgid "-mbnu210 is ignored (option is obsolete)"
21878 msgstr "-mbnu210 bị bỏ qua (tùy chọn này đã cũ)"
21880 #: config/ia64/ia64-c.c:51
21881 #, fuzzy, gcc-internal-format
21882 msgid "malformed #pragma builtin"
21883 msgstr "%s: không phải dựng sẵn trình bao"
21885 #: config/ia64/ia64.c:703
21886 #, gcc-internal-format
21887 msgid "invalid argument of %qE attribute"
21888 msgstr "đối số của thuộc tính %qE không hợp lệ"
21890 #: config/ia64/ia64.c:716
21891 #, gcc-internal-format
21892 msgid "an address area attribute cannot be specified for local variables"
21895 #: config/ia64/ia64.c:723
21896 #, gcc-internal-format
21897 msgid "address area of %q+D conflicts with previous declaration"
21900 #: config/ia64/ia64.c:731
21901 #, gcc-internal-format
21902 msgid "address area attribute cannot be specified for functions"
21905 #: config/ia64/ia64.c:764
21906 #, gcc-internal-format
21907 msgid "%qE attribute requires a string constant argument"
21910 #: config/ia64/ia64.c:5885 config/pa/pa.c:416 config/sh/sh.c:9348
21911 #: config/spu/spu.c:4897
21912 #, gcc-internal-format
21913 msgid "value of -mfixed-range must have form REG1-REG2"
21916 #: config/ia64/ia64.c:5912 config/pa/pa.c:443 config/sh/sh.c:9374
21917 #: config/spu/spu.c:4923
21918 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
21919 msgid "%s-%s is an empty range"
21920 msgstr "%s-%s là một vùng trống rỗng"
21922 #: config/ia64/ia64.c:11098
21923 #, gcc-internal-format
21924 msgid "version attribute is not a string"
21925 msgstr "thuộc tính phiên bản không phải là một chuỗi"
21927 #: config/iq2000/iq2000.c:1834
21928 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
21929 msgid "gp_offset (%ld) or end_offset (%ld) is less than zero"
21932 #: config/iq2000/iq2000.c:2596
21933 #, gcc-internal-format
21934 msgid "argument %qd is not a constant"
21935 msgstr "đối số %qd không phải hằng số"
21937 #: config/iq2000/iq2000.c:2899 config/xtensa/xtensa.c:2438
21938 #, fuzzy, gcc-internal-format
21939 msgid "PRINT_OPERAND_ADDRESS, null pointer"
21940 msgstr "fr30_print_operand_address: địa chỉ chưa quản lý"
21942 #: config/iq2000/iq2000.c:3054
21943 #, fuzzy, gcc-internal-format, gfc-internal-format
21944 msgid "PRINT_OPERAND: Unknown punctuation '%c'"
21945 msgstr "fr30_print_operand: không rõ mã"
21947 #: config/iq2000/iq2000.c:3063 config/xtensa/xtensa.c:2292
21948 #, fuzzy, gcc-internal-format
21949 msgid "PRINT_OPERAND null pointer"
21950 msgstr "xtrace_set: con trỏ tập tin NULL (vô giá trị)"
21952 #: config/m32c/m32c-pragma.c:55
21953 #, gcc-internal-format
21954 msgid "junk at end of #pragma GCC memregs [0..16]"
21957 #: config/m32c/m32c-pragma.c:62
21958 #, gcc-internal-format
21959 msgid "#pragma GCC memregs must precede any function decls"
21962 #: config/m32c/m32c-pragma.c:70 config/m32c/m32c-pragma.c:77
21963 #, gcc-internal-format
21964 msgid "#pragma GCC memregs takes a number [0..16]"
21967 #: config/m32c/m32c-pragma.c:105
21968 #, fuzzy, gcc-internal-format
21969 msgid "junk at end of #pragma ADDRESS"
21970 msgstr "pack có phần thừa ở cuối"
21972 #: config/m32c/m32c-pragma.c:110
21973 #, fuzzy, gcc-internal-format
21974 msgid "malformed #pragma ADDRESS variable address"
21975 msgstr "Lời xác định dạng sai cho biến đặc trưng cho đích"
21977 #: config/m32c/m32c.c:411
21978 #, fuzzy, gcc-internal-format, gfc-internal-format
21979 msgid "invalid target memregs value '%d'"
21980 msgstr "sai xác định giá trị chênh « %s »"
21982 #: config/m32c/m32c.c:2918
21983 #, gcc-internal-format
21984 msgid "%qE attribute is not supported for R8C target"
21987 #. The argument must be a constant integer.
21988 #: config/m32c/m32c.c:2934 config/sh/sh.c:9567 config/sh/sh.c:9673
21989 #, gcc-internal-format
21990 msgid "%qE attribute argument not an integer constant"
21993 #: config/m32c/m32c.c:2943
21994 #, gcc-internal-format
21995 msgid "%qE attribute argument should be between 18 to 255"
21998 #: config/m32c/m32c.c:4119
21999 #, gcc-internal-format
22000 msgid "%<bank_switch%> has no effect on non-interrupt functions"
22003 #: config/m32c/m32c.c:4223
22004 #, gcc-internal-format
22005 msgid "%<fast_interrupt%> attribute directive ignored"
22008 #: config/m32r/m32r.c:382
22009 #, gcc-internal-format
22010 msgid "invalid argument of %qs attribute"
22011 msgstr "đối số của thuộc tính %qs không hợp lệ"
22013 #: config/m68k/m68k.c:476
22014 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
22015 msgid "-mcpu=%s conflicts with -march=%s"
22016 msgstr "-mcpu=%s xung đột với -march=%s"
22018 #: config/m68k/m68k.c:547
22019 #, gcc-internal-format
22020 msgid "-mpcrel -fPIC is not currently supported on selected cpu"
22021 msgstr "-mpcrel -fPIC hiện tại chưa được hỗ trợ trên cpu đã chọn"
22023 #: config/m68k/m68k.c:609
22024 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
22025 msgid "-falign-labels=%d is not supported"
22026 msgstr "-falign-labels=%d không được hỗ trợ"
22028 #: config/m68k/m68k.c:614
22029 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
22030 msgid "-falign-loops=%d is not supported"
22031 msgstr "-falign-loops=%d không được hỗ trợ"
22033 #: config/m68k/m68k.c:621
22034 #, gcc-internal-format
22035 msgid "-fstack-limit- options are not supported on this cpu"
22036 msgstr "-fstack-limit- các tùy chọn không được hỗ trợ trên cpu này"
22038 #: config/m68k/m68k.c:736
22039 #, gcc-internal-format
22040 msgid "multiple interrupt attributes not allowed"
22043 #: config/m68k/m68k.c:743
22044 #, gcc-internal-format
22045 msgid "interrupt_thread is available only on fido"
22048 #: config/m68k/m68k.c:1077 config/rs6000/rs6000.c:18850
22049 #, fuzzy, gcc-internal-format
22050 msgid "stack limit expression is not supported"
22051 msgstr "Không hỗ trợ tùy chọn « --limit » (hạn chế) với %s\n"
22053 #: config/mcore/mcore.c:2939
22054 #, gcc-internal-format
22055 msgid "initialized variable %q+D is marked dllimport"
22058 #: config/mep/mep-pragma.c:71
22059 #, gcc-internal-format
22060 msgid "junk at end of #pragma io_volatile"
22063 #: config/mep/mep-pragma.c:85
22064 #, gcc-internal-format
22065 msgid "#pragma io_volatile takes only on or off"
22066 msgstr "#pragma io_volatile chỉ nhận on hay off"
22068 #: config/mep/mep-pragma.c:124
22069 #, gcc-internal-format
22070 msgid "invalid coprocessor register range"
22071 msgstr "phạm vi thanh ghi bộ đồng xử lý không hợp lệ"
22073 #: config/mep/mep-pragma.c:144
22074 #, gcc-internal-format
22075 msgid "invalid coprocessor register %qE"
22076 msgstr "thanh ghi bộ đồng xử lý %qE không hợp lệ"
22078 #: config/mep/mep-pragma.c:167
22079 #, fuzzy, gcc-internal-format
22080 msgid "malformed coprocessor register"
22081 msgstr " Mili-mã lưu thanh ghi"
22083 #: config/mep/mep-pragma.c:254
22084 #, gcc-internal-format
22085 msgid "junk at end of #pragma GCC coprocessor width"
22088 #: config/mep/mep-pragma.c:261
22089 #, gcc-internal-format
22090 msgid "#pragma GCC coprocessor width takes only 32 or 64"
22093 #: config/mep/mep-pragma.c:295
22094 #, gcc-internal-format
22095 msgid "#pragma GCC coprocessor subclass letter must be in [ABCD]"
22098 #: config/mep/mep-pragma.c:300
22099 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
22100 msgid "#pragma GCC coprocessor subclass '%c' already defined"
22103 #: config/mep/mep-pragma.c:318
22104 #, gcc-internal-format
22105 msgid "malformed #pragma GCC coprocessor subclass"
22108 #: config/mep/mep-pragma.c:340
22109 #, fuzzy, gcc-internal-format
22110 msgid "malformed #pragma disinterrupt"
22111 msgstr "gặp lỗi khi phân tích cú pháp của pragma: %s"
22113 #: config/mep/mep-pragma.c:354
22114 #, fuzzy, gcc-internal-format
22115 msgid "malformed #pragma GCC coprocessor"
22116 msgstr "gặp chỉ thị \"#pragma GCC %s\" không hợp lệ"
22118 #: config/mep/mep-pragma.c:359
22119 #, gcc-internal-format
22120 msgid "coprocessor not enabled"
22121 msgstr "đồng xử lý chưa được bật"
22123 #: config/mep/mep-pragma.c:370
22124 #, fuzzy, gcc-internal-format
22125 msgid "unknown #pragma GCC coprocessor %E"
22126 msgstr "gặp chỉ thị \"#pragma GCC %s\" không hợp lệ"
22128 #: config/mep/mep-pragma.c:392
22129 #, fuzzy, gcc-internal-format
22130 msgid "malformed #pragma call"
22131 msgstr "Sai gọi hệ thống"
22133 #: config/mep/mep.c:351
22134 #, gcc-internal-format
22135 msgid "-fpic is not supported"
22136 msgstr "-fpic không được hỗ trợ"
22138 #: config/mep/mep.c:353
22139 #, gcc-internal-format
22140 msgid "-fPIC is not supported"
22141 msgstr "-fPIC không được hỗ trợ"
22143 #: config/mep/mep.c:355
22144 #, gcc-internal-format
22145 msgid "only one of -ms and -mm may be given"
22146 msgstr "chỉ một trong số các tùy chọn sau được chỉ ra: -ms và -mm"
22148 #: config/mep/mep.c:357
22149 #, gcc-internal-format
22150 msgid "only one of -ms and -ml may be given"
22151 msgstr "chỉ một trong số các tùy chọn sau được chỉ ra: -ms và -ml"
22153 #: config/mep/mep.c:359
22154 #, gcc-internal-format
22155 msgid "only one of -mm and -ml may be given"
22156 msgstr "chỉ một trong số các tùy chọn sau được chỉ ra: -mm và -ml"
22158 #: config/mep/mep.c:361
22159 #, gcc-internal-format
22160 msgid "only one of -ms and -mtiny= may be given"
22161 msgstr "chỉ một trong số các tùy chọn sau được chỉ ra: -ms và -mtiny="
22163 #: config/mep/mep.c:363
22164 #, gcc-internal-format
22165 msgid "only one of -mm and -mtiny= may be given"
22166 msgstr "chỉ một trong số các tùy chọn sau được chỉ ra: -mm và -mtiny="
22168 #: config/mep/mep.c:365
22169 #, gcc-internal-format
22170 msgid "-mclip currently has no effect without -mminmax"
22171 msgstr "-mclip hiện nay không chịu tác dụng gì nếu không có -mminmax"
22173 #: config/mep/mep.c:372
22174 #, gcc-internal-format
22175 msgid "-mc= must be -mc=tiny, -mc=near, or -mc=far"
22176 msgstr "-mc= phải là -mc=tiny, -mc=near, hay -mc=far"
22178 #: config/mep/mep.c:1374
22179 #, fuzzy, gcc-internal-format
22180 msgid "unusual TP-relative address"
22181 msgstr "Không phải là một địa chỉ pc-relative."
22183 #: config/mep/mep.c:3350
22184 #, gcc-internal-format
22185 msgid "unconvertible operand %c %qs"
22186 msgstr "toán hạng không thể chuyển đổi %c %qs"
22188 #: config/mep/mep.c:3798 config/mep/mep.c:3861
22189 #, gcc-internal-format
22190 msgid "address region attributes not allowed with auto storage class"
22193 #: config/mep/mep.c:3804 config/mep/mep.c:3867
22194 #, gcc-internal-format
22195 msgid "address region attributes on pointed-to types ignored"
22198 #: config/mep/mep.c:3853
22199 #, gcc-internal-format
22200 msgid "%qE attribute only applies to variables and functions"
22203 #: config/mep/mep.c:3873 config/mep/mep.c:4189
22204 #, gcc-internal-format
22205 msgid "duplicate address region attribute %qE in declaration of %qE on line %d"
22208 #: config/mep/mep.c:3907
22209 #, gcc-internal-format
22210 msgid "cannot inline interrupt function %qE"
22213 #: config/mep/mep.c:3913
22214 #, gcc-internal-format
22215 msgid "interrupt function must have return type of void"
22218 #: config/mep/mep.c:3918
22219 #, fuzzy, gcc-internal-format
22220 msgid "interrupt function must have no arguments"
22221 msgstr "không có đối số tới hàm đặc tả"
22223 #: config/mep/mep.c:3939
22224 #, gcc-internal-format
22225 msgid "%qE attribute allows only an integer constant argument"
22228 #: config/mep/mep.c:3972
22229 #, gcc-internal-format
22230 msgid "%qE attribute only applies to functions, not %s"
22233 #: config/mep/mep.c:3983
22234 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
22236 "to describe a pointer to a VLIW function, use syntax like this:\n"
22240 #: config/mep/mep.c:3992
22241 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
22243 "to describe an array of VLIW function pointers, use syntax like this:\n"
22247 #: config/mep/mep.c:3998
22248 #, gcc-internal-format
22249 msgid "VLIW functions are not allowed without a VLIW configuration"
22252 #: config/mep/mep.c:4148
22253 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
22254 msgid "\"#pragma disinterrupt %s\" not used"
22255 msgstr "\"#pragma disinterrupt %s\" chưa được dùng"
22257 #: config/mep/mep.c:4314
22258 #, gcc-internal-format
22259 msgid "__io address 0x%x is the same for %qE and %qE"
22262 #: config/mep/mep.c:4462
22263 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
22264 msgid "variable %s (%ld bytes) is too large for the %s section (%d bytes)"
22267 #: config/mep/mep.c:4560
22268 #, gcc-internal-format
22269 msgid "variable %D of type %<io%> must be uninitialized"
22272 #: config/mep/mep.c:4565
22273 #, gcc-internal-format
22274 msgid "variable %D of type %<cb%> must be uninitialized"
22275 msgstr "biến %D của kiểu %<cb%> phải không được khởi tạo"
22277 #: config/mep/mep.c:5999
22278 #, gcc-internal-format
22279 msgid "coprocessor intrinsic %qs is not available in this configuration"
22282 #: config/mep/mep.c:6002
22283 #, gcc-internal-format
22284 msgid "%qs is not available in VLIW functions"
22287 #: config/mep/mep.c:6005
22288 #, gcc-internal-format
22289 msgid "%qs is not available in non-VLIW functions"
22290 msgstr "%qs không sẵn sàng trong các hàm non-VLIW"
22292 #: config/mep/mep.c:6167 config/mep/mep.c:6284
22293 #, gcc-internal-format
22294 msgid "argument %d of %qE must be in the range %d...%d"
22295 msgstr "đối số %d của %qE phải nằm trong vùng %d...%d"
22297 #: config/mep/mep.c:6170
22298 #, gcc-internal-format
22299 msgid "argument %d of %qE must be a multiple of %d"
22300 msgstr "đối số %d của %qE phải là bội số của %d"
22302 #: config/mep/mep.c:6223
22303 #, gcc-internal-format
22304 msgid "too few arguments to %qE"
22305 msgstr "quá ít đối số cho %qE"
22307 #: config/mep/mep.c:6228
22308 #, gcc-internal-format
22309 msgid "too many arguments to %qE"
22310 msgstr "quá nhiều đối số cho %qE"
22312 #: config/mep/mep.c:6246
22313 #, gcc-internal-format
22314 msgid "argument %d of %qE must be an address"
22315 msgstr "đối số %d của %qE phải là một địa chỉ"
22317 #: config/mep/mep.c:7042
22318 #, gcc-internal-format
22319 msgid "2 byte cop instructions are not allowed in 64-bit VLIW mode"
22322 #: config/mep/mep.c:7048
22323 #, fuzzy, gcc-internal-format, gfc-internal-format
22324 msgid "unexpected %d byte cop instruction"
22325 msgstr "Máy ảnh đã gửi bất thường byte 0x%02x."
22327 #: config/microblaze/microblaze.c:1676
22328 #, gcc-internal-format
22329 msgid "-fPIC/-fpic not supported for this target"
22330 msgstr "-fPIC/-fpic không được hỗ trợ cho đích này"
22332 #: config/microblaze/microblaze.c:1688
22333 #, gcc-internal-format
22334 msgid "%qs is an invalid argument to -mcpu="
22337 #: config/microblaze/microblaze.c:1737
22338 #, gcc-internal-format
22339 msgid "-mxl-multiply-high can be used only with -mcpu=v6.00.a or greater"
22342 #: config/microblaze/microblaze.c:1753
22343 #, gcc-internal-format
22344 msgid "-mxl-reorder can be used only with -mcpu=v8.30.a or greater"
22345 msgstr "-mxl-reorder chỉ được dùng với -mcpu=v8.30.a hay lớn hơn"
22347 #: config/microblaze/microblaze.c:1759
22348 #, gcc-internal-format
22349 msgid "-mxl-reorder requires -mxl-pattern-compare for -mcpu=v8.30.a"
22350 msgstr "-mxl-reorder cần -mxl-pattern-compare cho -mcpu=v8.30.a"
22352 #: config/microblaze/microblaze.c:1764
22353 #, gcc-internal-format
22354 msgid "-mxl-multiply-high requires -mno-xl-soft-mul"
22355 msgstr "-mxl-multiply-high cần -mno-xl-soft-mul"
22357 #: config/mips/mips.c:1308 config/mips/mips.c:1310
22358 #, gcc-internal-format
22359 msgid "%qs attribute only applies to functions"
22362 #: config/mips/mips.c:1320
22363 #, gcc-internal-format
22364 msgid "%qE cannot have both %<mips16%> and %<nomips16%> attributes"
22367 #: config/mips/mips.c:1342 config/mips/mips.c:1345
22368 #, gcc-internal-format
22369 msgid "%qE redeclared with conflicting %qs attributes"
22372 #: config/mips/mips.c:6791
22373 #, gcc-internal-format
22374 msgid "cannot handle inconsistent calls to %qs"
22377 #: config/mips/mips.c:9767
22378 #, gcc-internal-format
22379 msgid "the %<interrupt%> attribute requires a MIPS32r2 processor"
22382 #: config/mips/mips.c:9769
22383 #, gcc-internal-format
22384 msgid "the %<interrupt%> attribute requires %<-msoft-float%>"
22385 msgstr "thuộc tính %<interrupt%> cần %<-msoft-float%>"
22387 #: config/mips/mips.c:9771
22388 #, gcc-internal-format
22389 msgid "interrupt handlers cannot be MIPS16 functions"
22392 #: config/mips/mips.c:10596
22393 #, gcc-internal-format
22394 msgid "-fstack-check=specific not implemented for MIPS16"
22397 #: config/mips/mips.c:13989
22398 #, fuzzy, gcc-internal-format
22399 msgid "invalid argument to built-in function"
22400 msgstr "Có đối số không thuộc số đối với `%s' có sẵn"
22402 #: config/mips/mips.c:14190
22403 #, gcc-internal-format
22404 msgid "built-in function %qE not supported for MIPS16"
22407 #: config/mips/mips.c:14787
22408 #, gcc-internal-format
22409 msgid "%qs does not support MIPS16 code"
22410 msgstr "%qs không hỗ trợ mã MIPS16"
22412 #: config/mips/mips.c:16280
22413 #, gcc-internal-format
22414 msgid "MIPS16 PIC for ABIs other than o32 and o64"
22417 #: config/mips/mips.c:16283
22418 #, gcc-internal-format
22419 msgid "MIPS16 -mxgot code"
22420 msgstr "MIPS16 -mxgot mã"
22422 #: config/mips/mips.c:16286
22423 #, gcc-internal-format
22424 msgid "hard-float MIPS16 code for ABIs other than o32 and o64"
22427 #: config/mips/mips.c:16475
22428 #, gcc-internal-format
22429 msgid "%<-%s%> conflicts with the other architecture options, which specify a %s processor"
22432 #: config/mips/mips.c:16485
22433 #, gcc-internal-format
22434 msgid "%<-march=%s%> is not compatible with the selected ABI"
22435 msgstr "%<-march=%s%> không tương thích với ABI đã chọn"
22437 #: config/mips/mips.c:16500
22438 #, gcc-internal-format
22439 msgid "%<-mgp64%> used with a 32-bit processor"
22440 msgstr "%<-mgp64%> được dùng với bộ xử lý 32-bit"
22442 #: config/mips/mips.c:16502
22443 #, gcc-internal-format
22444 msgid "%<-mgp32%> used with a 64-bit ABI"
22445 msgstr "%<-mgp32%> dùng với 64-bit ABI"
22447 #: config/mips/mips.c:16504
22448 #, gcc-internal-format
22449 msgid "%<-mgp64%> used with a 32-bit ABI"
22450 msgstr "%<-mgp64%> được dùng với 32-bit ABI"
22452 #: config/mips/mips.c:16520 config/mips/mips.c:16522 config/mips/mips.c:16613
22453 #, fuzzy, gcc-internal-format, gfc-internal-format
22454 msgid "unsupported combination: %s"
22455 msgstr "Theme '%s' không được hỗ trợ."
22457 #: config/mips/mips.c:16526
22458 #, gcc-internal-format
22459 msgid "%<-mgp32%> and %<-mfp64%> can only be combined if the target supports the mfhc1 and mthc1 instructions"
22462 #: config/mips/mips.c:16529
22463 #, gcc-internal-format
22464 msgid "%<-mgp32%> and %<-mfp64%> can only be combined when using the o32 ABI"
22465 msgstr "%<-mgp32%> và %<-mfp64%> chỉ có thể được tổ hợp cùng nhau khi sử dụng o32 ABI"
22467 #: config/mips/mips.c:16552 config/mips/mips.c:16554 config/mips/mips.c:16567
22468 #, gcc-internal-format
22469 msgid "%qs is incompatible with %qs"
22470 msgstr "%qs không tương thích với %qs"
22472 #. We have traditionally allowed non-abicalls code to use
22473 #. an LP64 form of o64. However, it would take a bit more
22474 #. effort to support the combination of 32-bit GOT entries
22475 #. and 64-bit pointers, so we treat the abicalls case as
22477 #: config/mips/mips.c:16561
22478 #, fuzzy, gcc-internal-format
22479 msgid "the combination of %qs and %qs is incompatible with %qs"
22480 msgstr "--delete là xung khắc với các tùy chọn --all, --mirror và --tags"
22482 #: config/mips/mips.c:16607
22483 #, gcc-internal-format
22484 msgid "the %qs architecture does not support branch-likely instructions"
22487 #: config/mips/mips.c:16621
22488 #, gcc-internal-format
22489 msgid "cannot generate position-independent code for %qs"
22492 #: config/mips/mips.c:16624
22493 #, fuzzy, gcc-internal-format
22494 msgid "position-independent code requires %qs"
22495 msgstr "Yêu cầu chiều rộng lũy thừa dương"
22497 #: config/mips/mips.c:16657
22498 #, gcc-internal-format
22499 msgid "%<-mno-gpopt%> needs %<-mexplicit-relocs%>"
22500 msgstr "%<-mno-gpopt%> cần %<-mexplicit-relocs%>"
22502 #: config/mips/mips.c:16665 config/mips/mips.c:16668
22503 #, gcc-internal-format
22504 msgid "cannot use small-data accesses for %qs"
22507 #: config/mips/mips.c:16678
22508 #, gcc-internal-format
22509 msgid "%<-mips3d%> requires %<-mpaired-single%>"
22510 msgstr "%<-mips3d%> cần %<-mpaired-single%>"
22512 #: config/mips/mips.c:16687
22513 #, gcc-internal-format
22514 msgid "%qs must be used with %qs"
22515 msgstr "%qs phải được sử dụng cùng với %qs"
22517 #: config/mips/mips.c:16694
22518 #, gcc-internal-format
22519 msgid "the %qs architecture does not support paired-single instructions"
22522 #: config/mips/mips.c:16700
22523 #, gcc-internal-format
22524 msgid "%qs requires a target that provides the %qs instruction"
22527 #: config/mips/mips.c:16805
22528 #, fuzzy, gcc-internal-format
22529 msgid "%qs requires branch-likely instructions"
22530 msgstr "Sử dụng câu lệnh rất có thể thích hợp với nhanh (Branch Likely), thì ghi đè lên giá trị mặc định của kiến trúc đó"
22532 #: config/mips/mips.c:16809
22533 #, gcc-internal-format
22534 msgid "the %qs architecture does not support the synci instruction"
22537 #: config/mips/mips.c:17259
22538 #, fuzzy, gcc-internal-format
22539 msgid "mips16 function profiling"
22540 msgstr "Quá hạn bộ đếm thời gian theo dõi cách sử dụng tiềm năng hệ thống"
22542 #: config/mmix/mmix.c:295
22543 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
22544 msgid "-f%s not supported: ignored"
22545 msgstr "-f%s không được hỗ trợ: lờ đi"
22547 #: config/mmix/mmix.c:725
22548 #, gcc-internal-format
22549 msgid "support for mode %qs"
22550 msgstr "hỗ trợ cho chế độ %qs"
22552 #: config/mmix/mmix.c:739
22553 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
22554 msgid "too large function value type, needs %d registers, have only %d registers for this"
22557 #: config/mmix/mmix.c:918
22558 #, gcc-internal-format
22559 msgid "function_profiler support for MMIX"
22562 #: config/mmix/mmix.c:942
22563 #, gcc-internal-format
22564 msgid "MMIX Internal: Last named vararg would not fit in a register"
22567 #: config/mmix/mmix.c:1554 config/mmix/mmix.c:1578 config/mmix/mmix.c:1694
22568 #, fuzzy, gcc-internal-format, gfc-internal-format
22569 msgid "MMIX Internal: Bad register: %d"
22570 msgstr "MMIX nội bộ : mong đợi một thanh ghi, không phải như thế"
22572 #. Presumably there's a missing case above if we get here.
22573 #: config/mmix/mmix.c:1686
22574 #, gcc-internal-format
22575 msgid "MMIX Internal: Missing %qc case in mmix_print_operand"
22578 #: config/mmix/mmix.c:1971
22579 #, gcc-internal-format
22580 msgid "stack frame not a multiple of 8 bytes: %wd"
22583 #: config/mmix/mmix.c:2210
22584 #, gcc-internal-format
22585 msgid "stack frame not a multiple of octabyte: %wd"
22588 #: config/mmix/mmix.c:2496 config/mmix/mmix.c:2555
22589 #, fuzzy, gcc-internal-format, gfc-internal-format
22590 msgid "MMIX Internal: %s is not a shiftable int"
22591 msgstr "MMIX nội bộ : đây không phải là một hằng số :"
22593 #: config/mn10300/mn10300.c:99
22594 #, gcc-internal-format
22595 msgid "-mtune= expects mn10300, am33, am33-2, or am34"
22596 msgstr "-mtune= cần mn10300, am33, am33-2, hay am34"
22598 #: config/pa/pa.c:501
22599 #, gcc-internal-format
22600 msgid "PIC code generation is not supported in the portable runtime model"
22603 #: config/pa/pa.c:506
22604 #, gcc-internal-format
22605 msgid "PIC code generation is not compatible with fast indirect calls"
22608 #: config/pa/pa.c:511
22609 #, gcc-internal-format
22610 msgid "-g is only supported when using GAS on this processor,"
22613 #: config/pa/pa.c:512
22614 #, gcc-internal-format
22615 msgid "-g option disabled"
22616 msgstr "tùy chọn -g bị tắt"
22618 #: config/pa/pa.c:8694
22619 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
22620 msgid "alignment (%u) for %s exceeds maximum alignment for global common data. Using %u"
22623 #: config/pa/pa-hpux11.h:81
22624 #, gcc-internal-format
22625 msgid "-munix=98 option required for C89 Amendment 1 features.\n"
22628 #: config/picochip/picochip.c:419
22629 #, fuzzy, gcc-internal-format, gfc-internal-format
22630 msgid "invalid AE type specified (%s)"
22631 msgstr "kiểu tham số đã cho không hợp lệ"
22633 #: config/picochip/picochip.c:442
22634 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
22635 msgid "invalid mul type specified (%s) - expected mac, mul or none"
22638 #: config/picochip/picochip.c:736
22639 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
22640 msgid "unexpected mode %s encountered in picochip_emit_save_register"
22643 #: config/picochip/picochip.c:904
22644 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
22645 msgid "defaulting to stack for %s register creation"
22648 #: config/picochip/picochip.c:1589
22649 #, gcc-internal-format
22650 msgid "LCFI labels have already been deferred"
22653 #: config/picochip/picochip.c:1652
22654 #, gcc-internal-format
22655 msgid "LM label has already been deferred"
22658 #: config/picochip/picochip.c:1662
22659 #, gcc-internal-format
22660 msgid "LCFI labels have already been deferred."
22663 #: config/picochip/picochip.c:1937
22664 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
22665 msgid "picochip_asm_output_opcode - Found multiple lines in VLIW packet %s"
22668 #: config/picochip/picochip.c:2040
22669 #, gcc-internal-format
22670 msgid "picochip_asm_output_opcode - can%'t output unknown operator %c"
22673 #: config/picochip/picochip.c:2291 config/picochip/picochip.c:2351
22674 #, gcc-internal-format
22675 msgid "%s: at least one operand can%'t be handled"
22678 #: config/picochip/picochip.c:2432
22679 #, fuzzy, gcc-internal-format, gfc-internal-format
22680 msgid "unknown short branch in %s (type %d)"
22681 msgstr "Không rõ kiểu chữ ký trong hiệu bài"
22683 #: config/picochip/picochip.c:2469
22684 #, fuzzy, gcc-internal-format, gfc-internal-format
22685 msgid "unknown long branch in %s (type %d)"
22686 msgstr "Không rõ kiểu chữ ký trong hiệu bài"
22688 #: config/picochip/picochip.c:2509 config/picochip/picochip.c:2577
22689 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
22690 msgid "PUT uses port array index %d, which is out of range [%d..%d)"
22693 #: config/picochip/picochip.c:2543
22694 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
22695 msgid "GET uses port array index %d, which is out of range [%d..%d)"
22698 #: config/picochip/picochip.c:3422
22699 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
22700 msgid "too many ALU instructions emitted (%d)"
22703 #: config/picochip/picochip.c:4055 config/picochip/picochip.c:4148
22704 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
22705 msgid "%s: Second source operand is not a constant"
22708 #: config/picochip/picochip.c:4058 config/picochip/picochip.c:4109
22709 #: config/picochip/picochip.c:4151
22710 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
22711 msgid "%s: Third source operand is not a constant"
22714 #: config/picochip/picochip.c:4112
22715 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
22716 msgid "%s: Fourth source operand is not a constant"
22719 #: config/picochip/picochip.c:4410
22720 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
22721 msgid "%s (disable warning using -mno-inefficient-warnings)"
22724 #: config/rs6000/host-darwin.c:59
22725 #, gcc-internal-format
22726 msgid "Segmentation Fault (code)"
22727 msgstr "Segmentation Fault (mã)"
22729 #: config/rs6000/host-darwin.c:129
22730 #, gcc-internal-format
22731 msgid "Segmentation Fault"
22732 msgstr "Segmentation Fault"
22734 #: config/rs6000/host-darwin.c:143
22735 #, gcc-internal-format
22736 msgid "While setting up signal stack: %m"
22737 msgstr "Trong khi cài đặt stack tín hiệu: %m"
22739 #: config/rs6000/host-darwin.c:149
22740 #, gcc-internal-format
22741 msgid "While setting up signal handler: %m"
22742 msgstr "Trong khi cài đặt bộ tiếp hợp tín hiệu: %m"
22744 #. Handle the machine specific pragma longcall. Its syntax is
22746 #. # pragma longcall ( TOGGLE )
22748 #. where TOGGLE is either 0 or 1.
22750 #. rs6000_default_long_calls is set to the value of TOGGLE, changing
22751 #. whether or not new function declarations receive a longcall
22752 #. attribute by default.
22753 #: config/rs6000/rs6000-c.c:50
22754 #, fuzzy, gcc-internal-format
22755 msgid "ignoring malformed #pragma longcall"
22756 msgstr "%s:%d: cảnh báo: yêu cầu « .lf » dạng sai nên bỏ qua"
22758 #: config/rs6000/rs6000-c.c:63
22759 #, gcc-internal-format
22760 msgid "missing open paren"
22761 msgstr "thiếu paren mở"
22763 #: config/rs6000/rs6000-c.c:65
22764 #, gcc-internal-format
22765 msgid "missing number"
22768 #: config/rs6000/rs6000-c.c:67
22769 #, gcc-internal-format
22770 msgid "missing close paren"
22771 msgstr "thiếu paren đóng"
22773 #: config/rs6000/rs6000-c.c:70
22774 #, gcc-internal-format
22775 msgid "number must be 0 or 1"
22776 msgstr "số phải là 0 hay 1"
22778 #: config/rs6000/rs6000-c.c:73
22779 #, fuzzy, gcc-internal-format
22780 msgid "junk at end of #pragma longcall"
22781 msgstr "pack có phần thừa ở cuối"
22783 #: config/rs6000/rs6000-c.c:3537
22784 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
22785 msgid "%s only accepts %d arguments"
22786 msgstr "%s chỉ chấp nhận %d tham số"
22788 #: config/rs6000/rs6000-c.c:3542
22789 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
22790 msgid "%s only accepts 1 argument"
22791 msgstr "%s chỉ chấp nhận một tham số"
22793 #: config/rs6000/rs6000-c.c:3547
22794 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
22795 msgid "%s only accepts 2 arguments"
22796 msgstr "%s chỉ chấp nhận hai tham số"
22798 #: config/rs6000/rs6000-c.c:3609
22799 #, gcc-internal-format
22800 msgid "vec_extract only accepts 2 arguments"
22801 msgstr "vec_extract chỉ chấp nhận hai tham số"
22803 #: config/rs6000/rs6000-c.c:3685
22804 #, gcc-internal-format
22805 msgid "vec_insert only accepts 3 arguments"
22806 msgstr "vec_insert chỉ chấp nhận ba tham số"
22808 #: config/rs6000/rs6000-c.c:3788
22809 #, gcc-internal-format
22810 msgid "passing arg %d of %qE discards qualifiers frompointer target type"
22813 #: config/rs6000/rs6000-c.c:3831
22814 #, gcc-internal-format
22815 msgid "invalid parameter combination for AltiVec intrinsic"
22818 #: config/rs6000/rs6000.c:2223
22819 #, gcc-internal-format
22820 msgid "-mrecip requires -ffinite-math or -ffast-math"
22821 msgstr "-mrecip cần -ffinite-math hoặc -ffast-math"
22823 #: config/rs6000/rs6000.c:2225
22824 #, gcc-internal-format
22825 msgid "-mrecip requires -fno-trapping-math or -ffast-math"
22826 msgstr "-mrecip cần -fno-trapping-math hoặc -ffast-math"
22828 #: config/rs6000/rs6000.c:2227
22829 #, gcc-internal-format
22830 msgid "-mrecip requires -freciprocal-math or -ffast-math"
22831 msgstr "-mrecip yêu cầu -freciprocal-math hoặc -ffast-math"
22833 #: config/rs6000/rs6000.c:2322
22834 #, gcc-internal-format
22835 msgid "-m64 requires PowerPC64 architecture, enabling"
22836 msgstr "-m64 yêu cầu kiến trúc PowerPC64, đang bật"
22838 #: config/rs6000/rs6000.c:2405
22839 #, gcc-internal-format
22840 msgid "-malign-power is not supported for 64-bit Darwin; it is incompatible with the installed C and C++ libraries"
22843 #: config/rs6000/rs6000.c:2542
22844 #, gcc-internal-format
22845 msgid "not configured for SPE ABI"
22846 msgstr "chưa cấu hình cho SPE ABI"
22848 #: config/rs6000/rs6000.c:2547
22849 #, fuzzy, gcc-internal-format
22850 msgid "not configured for SPE instruction set"
22851 msgstr "Đừng sử dụng tập hợp câu lệnh PowerPC"
22853 #: config/rs6000/rs6000.c:2553
22854 #, gcc-internal-format
22855 msgid "target attribute or pragma changes SPE ABI"
22858 #: config/rs6000/rs6000.c:2560
22859 #, gcc-internal-format
22860 msgid "AltiVec not supported in this target"
22861 msgstr "AltiVec không được hỗ trợ ở đích này"
22863 #: config/rs6000/rs6000.c:2562 config/rs6000/rs6000.c:2567
22864 #, gcc-internal-format
22865 msgid "SPE not supported in this target"
22866 msgstr "SPE không được hỗ trợ ở đích này"
22868 #: config/rs6000/rs6000.c:2595
22869 #, gcc-internal-format
22870 msgid "-mmultiple is not supported on little endian systems"
22873 #: config/rs6000/rs6000.c:2602
22874 #, gcc-internal-format
22875 msgid "-mstring is not supported on little endian systems"
22878 #: config/rs6000/rs6000.c:2711
22879 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
22880 msgid "unknown vectorization library ABI type (%s) for -mveclibabi= switch"
22883 #: config/rs6000/rs6000.c:2723
22884 #, gcc-internal-format
22885 msgid "target attribute or pragma changes long double size"
22888 #: config/rs6000/rs6000.c:2745 config/rs6000/rs6000.c:2760
22889 #, gcc-internal-format
22890 msgid "target attribute or pragma changes AltiVec ABI"
22893 #: config/rs6000/rs6000.c:2773
22894 #, gcc-internal-format
22895 msgid "target attribute or pragma changes darwin64 ABI"
22898 #: config/rs6000/rs6000.c:2832
22899 #, gcc-internal-format
22900 msgid "target attribute or pragma changes single precision floating point"
22903 #: config/rs6000/rs6000.c:2835
22904 #, gcc-internal-format
22905 msgid "target attribute or pragma changes double precision floating point"
22908 #: config/rs6000/rs6000.c:7505
22909 #, gcc-internal-format
22910 msgid "GCC vector returned by reference: non-standard ABI extension with no compatibility guarantee"
22913 #: config/rs6000/rs6000.c:7643
22914 #, gcc-internal-format
22915 msgid "cannot return value in vector register because altivec instructions are disabled, use -maltivec to enable them"
22918 #: config/rs6000/rs6000.c:7986
22919 #, gcc-internal-format
22920 msgid "cannot pass argument in vector register because altivec instructions are disabled, use -maltivec to enable them"
22923 #: config/rs6000/rs6000.c:8912
22924 #, gcc-internal-format
22925 msgid "GCC vector passed by reference: non-standard ABI extension with no compatibility guarantee"
22928 #: config/rs6000/rs6000.c:9541
22929 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
22930 msgid "internal error: builtin function %s already processed"
22933 #: config/rs6000/rs6000.c:9938
22934 #, gcc-internal-format
22935 msgid "argument 1 must be a 5-bit signed literal"
22936 msgstr "đối số 1 phải là kiểu văn có dấu 5-bit"
22938 #: config/rs6000/rs6000.c:10041 config/rs6000/rs6000.c:11058
22939 #, gcc-internal-format
22940 msgid "argument 2 must be a 5-bit unsigned literal"
22943 #: config/rs6000/rs6000.c:10080
22944 #, gcc-internal-format
22945 msgid "argument 1 of __builtin_altivec_predicate must be a constant"
22948 #: config/rs6000/rs6000.c:10132
22949 #, gcc-internal-format
22950 msgid "argument 1 of __builtin_altivec_predicate is out of range"
22953 #: config/rs6000/rs6000.c:10389
22954 #, gcc-internal-format
22955 msgid "argument 3 must be a 4-bit unsigned literal"
22958 #: config/rs6000/rs6000.c:10407
22959 #, gcc-internal-format
22960 msgid "argument 3 must be a 2-bit unsigned literal"
22963 #: config/rs6000/rs6000.c:10419
22964 #, gcc-internal-format
22965 msgid "argument 3 must be a 1-bit unsigned literal"
22968 #: config/rs6000/rs6000.c:10602
22969 #, gcc-internal-format
22970 msgid "argument to %qs must be a 2-bit unsigned literal"
22973 #: config/rs6000/rs6000.c:10743
22974 #, gcc-internal-format
22975 msgid "unresolved overload for Altivec builtin %qF"
22978 #: config/rs6000/rs6000.c:10849
22979 #, gcc-internal-format
22980 msgid "argument to dss must be a 2-bit unsigned literal"
22983 #: config/rs6000/rs6000.c:11178
22984 #, gcc-internal-format
22985 msgid "argument 1 of __builtin_paired_predicate must be a constant"
22986 msgstr "đối số 1 của __builtin_paired_predicate phải là một hằng"
22988 #: config/rs6000/rs6000.c:11225
22989 #, gcc-internal-format
22990 msgid "argument 1 of __builtin_paired_predicate is out of range"
22991 msgstr "đối số 1 của __builtin_paired_predicate nằm ngoài phạm vi"
22993 #: config/rs6000/rs6000.c:11250
22994 #, gcc-internal-format
22995 msgid "argument 1 of __builtin_spe_predicate must be a constant"
22998 #: config/rs6000/rs6000.c:11322
22999 #, gcc-internal-format
23000 msgid "argument 1 of __builtin_spe_predicate is out of range"
23003 #: config/rs6000/rs6000.c:11404
23004 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
23005 msgid "Builtin function %s is only valid for the cell processor"
23008 #: config/rs6000/rs6000.c:11406
23009 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
23010 msgid "Builtin function %s requires the -mvsx option"
23013 #: config/rs6000/rs6000.c:11408
23014 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
23015 msgid "Builtin function %s requires the -maltivec option"
23018 #: config/rs6000/rs6000.c:11410
23019 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
23020 msgid "Builtin function %s requires the -mpaired option"
23023 #: config/rs6000/rs6000.c:11412
23024 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
23025 msgid "Builtin function %s requires the -mspe option"
23028 #: config/rs6000/rs6000.c:11414
23029 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
23030 msgid "Builtin function %s is not supported with the current options"
23033 #: config/rs6000/rs6000.c:12638
23034 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
23035 msgid "internal error: builtin function %s had no type"
23038 #: config/rs6000/rs6000.c:12645
23039 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
23040 msgid "internal error: builtin function %s had an unexpected return type %s"
23043 #: config/rs6000/rs6000.c:12661
23044 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
23045 msgid "internal error: builtin function %s, argument %d had unexpected argument type %s"
23048 #: config/rs6000/rs6000.c:18820
23049 #, gcc-internal-format
23050 msgid "stack frame too large"
23051 msgstr "khung stack quá lớn"
23053 #: config/rs6000/rs6000.c:22604
23054 #, gcc-internal-format
23055 msgid "no profiling of 64-bit code for this ABI"
23058 #: config/rs6000/rs6000.c:24622
23059 #, gcc-internal-format
23060 msgid "You cannot take the address of a nested function if you use the -mno-pointers-to-nested-functions option."
23063 #: config/rs6000/rs6000.c:24703
23064 #, gcc-internal-format
23065 msgid "use of %<long double%> in AltiVec types is invalid"
23068 #: config/rs6000/rs6000.c:24705
23069 #, gcc-internal-format
23070 msgid "use of boolean types in AltiVec types is invalid"
23073 #: config/rs6000/rs6000.c:24707
23074 #, gcc-internal-format
23075 msgid "use of %<complex%> in AltiVec types is invalid"
23078 #: config/rs6000/rs6000.c:24709
23079 #, gcc-internal-format
23080 msgid "use of decimal floating point types in AltiVec types is invalid"
23083 #: config/rs6000/rs6000.c:24715
23084 #, gcc-internal-format
23085 msgid "use of %<long%> in AltiVec types is invalid for 64-bit code without -mvsx"
23088 #: config/rs6000/rs6000.c:24718
23089 #, gcc-internal-format
23090 msgid "use of %<long%> in AltiVec types is deprecated; use %<int%>"
23093 #: config/rs6000/rs6000.c:24723
23094 #, gcc-internal-format
23095 msgid "use of %<long long%> in AltiVec types is invalid without -mvsx"
23098 #: config/rs6000/rs6000.c:24726
23099 #, gcc-internal-format
23100 msgid "use of %<double%> in AltiVec types is invalid without -mvsx"
23103 #: config/rs6000/rs6000.c:27636
23104 #, fuzzy, gcc-internal-format, gfc-internal-format
23105 msgid "emitting microcode insn %s\t[%s] #%d"
23106 msgstr "chiều dài lệnh âm"
23108 #: config/rs6000/rs6000.c:27640
23109 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
23110 msgid "emitting conditional microcode insn %s\t[%s] #%d"
23113 #: config/rs6000/rs6000.c:27869
23114 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
23115 msgid "invalid cpu \"%s\" for %s\"%s\"%s"
23116 msgstr "sai cpu \"%s\" cho %s\"%s\"%s"
23118 #: config/rs6000/rs6000.c:27872
23119 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
23120 msgid "%s\"%s\"%s is not allowed"
23121 msgstr "%s\"%s\"%s là không được phép"
23123 #: config/rs6000/rs6000.c:27874
23124 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
23125 msgid "%s\"%s\"%s is invalid"
23126 msgstr "%s\"%s\"%s không hợp lệ"
23128 #. Definitions of target machine for GNU compiler,
23129 #. for IBM RS/6000 POWER running AIX version 4.3.
23130 #. Copyright (C) 1998-2013 Free Software Foundation, Inc.
23131 #. Contributed by David Edelsohn (edelsohn@gnu.org).
23133 #. This file is part of GCC.
23135 #. GCC is free software; you can redistribute it and/or modify it
23136 #. under the terms of the GNU General Public License as published
23137 #. by the Free Software Foundation; either version 3, or (at your
23138 #. option) any later version.
23140 #. GCC is distributed in the hope that it will be useful, but WITHOUT
23141 #. ANY WARRANTY; without even the implied warranty of MERCHANTABILITY
23142 #. or FITNESS FOR A PARTICULAR PURPOSE. See the GNU General Public
23143 #. License for more details.
23145 #. You should have received a copy of the GNU General Public License
23146 #. along with GCC; see the file COPYING3. If not see
23147 #. <http://www.gnu.org/licenses/>.
23148 #. The macro SUBTARGET_OVERRIDE_OPTIONS is provided for subtargets, to
23149 #. get control in TARGET_OPTION_OVERRIDE.
23150 #. Definitions of target machine for GNU compiler,
23151 #. for IBM RS/6000 POWER running AIX V5.
23152 #. Copyright (C) 2001-2013 Free Software Foundation, Inc.
23153 #. Contributed by David Edelsohn (edelsohn@gnu.org).
23155 #. This file is part of GCC.
23157 #. GCC is free software; you can redistribute it and/or modify it
23158 #. under the terms of the GNU General Public License as published
23159 #. by the Free Software Foundation; either version 3, or (at your
23160 #. option) any later version.
23162 #. GCC is distributed in the hope that it will be useful, but WITHOUT
23163 #. ANY WARRANTY; without even the implied warranty of MERCHANTABILITY
23164 #. or FITNESS FOR A PARTICULAR PURPOSE. See the GNU General Public
23165 #. License for more details.
23167 #. You should have received a copy of the GNU General Public License
23168 #. along with GCC; see the file COPYING3. If not see
23169 #. <http://www.gnu.org/licenses/>.
23170 #. The macro SUBTARGET_OVERRIDE_OPTIONS is provided for subtargets, to
23171 #. get control in TARGET_OPTION_OVERRIDE.
23172 #. Definitions of target machine for GNU compiler,
23173 #. for IBM RS/6000 POWER running AIX V5.2.
23174 #. Copyright (C) 2002-2013 Free Software Foundation, Inc.
23175 #. Contributed by David Edelsohn (edelsohn@gnu.org).
23177 #. This file is part of GCC.
23179 #. GCC is free software; you can redistribute it and/or modify it
23180 #. under the terms of the GNU General Public License as published
23181 #. by the Free Software Foundation; either version 3, or (at your
23182 #. option) any later version.
23184 #. GCC is distributed in the hope that it will be useful, but WITHOUT
23185 #. ANY WARRANTY; without even the implied warranty of MERCHANTABILITY
23186 #. or FITNESS FOR A PARTICULAR PURPOSE. See the GNU General Public
23187 #. License for more details.
23189 #. You should have received a copy of the GNU General Public License
23190 #. along with GCC; see the file COPYING3. If not see
23191 #. <http://www.gnu.org/licenses/>.
23192 #. The macro SUBTARGET_OVERRIDE_OPTIONS is provided for subtargets, to
23193 #. get control in TARGET_OPTION_OVERRIDE.
23194 #. Definitions of target machine for GNU compiler,
23195 #. for IBM RS/6000 POWER running AIX V5.3.
23196 #. Copyright (C) 2002-2013 Free Software Foundation, Inc.
23197 #. Contributed by David Edelsohn (edelsohn@gnu.org).
23199 #. This file is part of GCC.
23201 #. GCC is free software; you can redistribute it and/or modify it
23202 #. under the terms of the GNU General Public License as published
23203 #. by the Free Software Foundation; either version 3, or (at your
23204 #. option) any later version.
23206 #. GCC is distributed in the hope that it will be useful, but WITHOUT
23207 #. ANY WARRANTY; without even the implied warranty of MERCHANTABILITY
23208 #. or FITNESS FOR A PARTICULAR PURPOSE. See the GNU General Public
23209 #. License for more details.
23211 #. You should have received a copy of the GNU General Public License
23212 #. along with GCC; see the file COPYING3. If not see
23213 #. <http://www.gnu.org/licenses/>.
23214 #. The macro SUBTARGET_OVERRIDE_OPTIONS is provided for subtargets, to
23215 #. get control in TARGET_OPTION_OVERRIDE.
23216 #. Definitions of target machine for GNU compiler,
23217 #. for IBM RS/6000 POWER running AIX V6.1.
23218 #. Copyright (C) 2002-2013 Free Software Foundation, Inc.
23219 #. Contributed by David Edelsohn (edelsohn@gnu.org).
23221 #. This file is part of GCC.
23223 #. GCC is free software; you can redistribute it and/or modify it
23224 #. under the terms of the GNU General Public License as published
23225 #. by the Free Software Foundation; either version 3, or (at your
23226 #. option) any later version.
23228 #. GCC is distributed in the hope that it will be useful, but WITHOUT
23229 #. ANY WARRANTY; without even the implied warranty of MERCHANTABILITY
23230 #. or FITNESS FOR A PARTICULAR PURPOSE. See the GNU General Public
23231 #. License for more details.
23233 #. You should have received a copy of the GNU General Public License
23234 #. along with GCC; see the file COPYING3. If not see
23235 #. <http://www.gnu.org/licenses/>.
23236 #. The macro SUBTARGET_OVERRIDE_OPTIONS is provided for subtargets, to
23237 #. get control in TARGET_OPTION_OVERRIDE.
23238 #: config/rs6000/aix43.h:30 config/rs6000/aix51.h:30 config/rs6000/aix52.h:30
23239 #: config/rs6000/aix53.h:30 config/rs6000/aix61.h:30
23240 #, gcc-internal-format
23241 msgid "-maix64 requires PowerPC64 architecture remain enabled"
23244 #: config/rs6000/aix43.h:36 config/rs6000/aix52.h:36 config/rs6000/aix53.h:36
23245 #: config/rs6000/aix61.h:36
23246 #, gcc-internal-format
23247 msgid "soft-float and long-double-128 are incompatible"
23250 #: config/rs6000/aix43.h:40 config/rs6000/aix51.h:34 config/rs6000/aix52.h:40
23251 #: config/rs6000/aix53.h:40 config/rs6000/aix61.h:40
23252 #, gcc-internal-format
23253 msgid "-maix64 required: 64-bit computation with 32-bit addressing not yet supported"
23254 msgstr "-maix64 được yêu cầu: tính toán 64-bit với địa chỉ 32-bit vẫn chưa được hỗ trợ"
23256 #: config/rs6000/aix61.h:47 config/rs6000/freebsd64.h:107
23257 #: config/rs6000/linux64.h:130
23258 #, gcc-internal-format
23259 msgid "-mcmodel incompatible with other toc options"
23260 msgstr "-mcmodel không tương thích với các tùy chọn toc khác"
23262 #: config/rs6000/e500.h:37
23263 #, gcc-internal-format
23264 msgid "AltiVec and SPE instructions cannot coexist"
23267 #: config/rs6000/e500.h:39
23268 #, gcc-internal-format
23269 msgid "VSX and SPE instructions cannot coexist"
23272 #: config/rs6000/e500.h:41
23273 #, gcc-internal-format
23274 msgid "64-bit SPE not supported"
23275 msgstr "không hỗ trợ 64-bit SPE"
23277 #: config/rs6000/e500.h:43
23278 #, gcc-internal-format
23279 msgid "E500 and FPRs not supported"
23280 msgstr "E500 và FPRs không được hỗ trợ"
23282 #: config/rs6000/freebsd64.h:100 config/rs6000/linux64.h:123
23283 #, gcc-internal-format
23284 msgid "-m64 requires a PowerPC64 cpu"
23285 msgstr "-m64 yêu cầu cpu PowerPC64"
23287 #. Definitions for __builtin_return_address and __builtin_frame_address.
23288 #. __builtin_return_address (0) should give link register (65), enable
23290 #. This should be uncommented, so that the link register is used, but
23291 #. currently this would result in unmatched insns and spilling fixed
23292 #. registers so we'll leave it for another day. When these problems are
23293 #. taken care of one additional fetch will be necessary in RETURN_ADDR_RTX.
23295 #. #define RETURN_ADDR_IN_PREVIOUS_FRAME
23296 #. Number of bytes into the frame return addresses can be found. See
23297 #. rs6000_stack_info in rs6000.c for more information on how the different
23298 #. abi's store the return address.
23299 #: config/rs6000/rs6000.h:1687
23300 #, gcc-internal-format
23301 msgid "RETURN_ADDRESS_OFFSET not supported"
23302 msgstr "RETURN_ADDRESS_OFFSET không được hỗ trợ"
23304 #. The macro SUBTARGET_OVERRIDE_OPTIONS is provided for subtargets, to
23305 #. get control in TARGET_OPTION_OVERRIDE.
23306 #: config/rs6000/sysv4.h:113
23307 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
23308 msgid "bad value for -mcall-%s"
23309 msgstr "sai giá trị cho -mcall-%s"
23311 #: config/rs6000/sysv4.h:129
23312 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
23313 msgid "bad value for -msdata=%s"
23314 msgstr "sai giá trị cho -msdata=%s"
23316 #: config/rs6000/sysv4.h:146
23317 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
23318 msgid "-mrelocatable and -msdata=%s are incompatible"
23319 msgstr "-mrelocatable và -msdata=%s là không tương thích"
23321 #: config/rs6000/sysv4.h:155
23322 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
23323 msgid "-f%s and -msdata=%s are incompatible"
23324 msgstr "-f%s và -msdata=%s là không tương thích"
23326 #: config/rs6000/sysv4.h:164
23327 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
23328 msgid "-msdata=%s and -mcall-%s are incompatible"
23329 msgstr "-msdata=%s và -mcall-%s là không tương thích"
23331 #: config/rs6000/sysv4.h:173
23332 #, gcc-internal-format
23333 msgid "-mrelocatable and -mno-minimal-toc are incompatible"
23334 msgstr "-mrelocatable và -mno-minimal-toc là không tương thích"
23336 #: config/rs6000/sysv4.h:179
23337 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
23338 msgid "-mrelocatable and -mcall-%s are incompatible"
23339 msgstr "-mrelocatable và -mcall-%s là không tương thích"
23341 #: config/rs6000/sysv4.h:186
23342 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
23343 msgid "-fPIC and -mcall-%s are incompatible"
23344 msgstr "-fPIC và -mcall-%s là không tương thích"
23346 #: config/rs6000/sysv4.h:193
23347 #, gcc-internal-format
23348 msgid "-mcall-aixdesc must be big endian"
23349 msgstr "-mcall-aixdesc phải là big endian"
23351 #: config/rs6000/sysv4.h:198
23352 #, gcc-internal-format
23353 msgid "-msecure-plt not supported by your assembler"
23354 msgstr "-msecure-plt không được hỗ trợ bởi bộ dịch hợp ngữ của bạn"
23356 #: config/rs6000/sysv4.h:217
23357 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
23358 msgid "-m%s not supported in this configuration"
23359 msgstr "-m%s không được hỗ trợ trong cấu hình này"
23361 #: config/rx/rx.c:641
23362 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
23363 msgid "unrecognized control register number: %d - using 'psw'"
23366 #: config/rx/rx.c:1350
23367 #, gcc-internal-format
23368 msgid "multiple fast interrupt routines seen: %qE and %qE"
23371 #: config/rx/rx.c:2452
23372 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
23373 msgid "__builtin_rx_%s takes 'C', 'Z', 'S', 'O', 'I', or 'U'"
23374 msgstr "__builtin_rx_%s nhận 'C', 'Z', 'S', 'O', 'I', hoặc 'U'"
23376 #: config/rx/rx.c:2454
23377 #, gcc-internal-format
23378 msgid "use __builtin_rx_mvtc (0, ... ) to write arbitrary values to PSW"
23381 #: config/rx/rx.c:2509 config/xtensa/xtensa.c:3119 config/xtensa/xtensa.c:3145
23382 #, gcc-internal-format
23383 msgid "bad builtin code"
23384 msgstr "mã dựng sẵn sai"
23386 #: config/rx/rx.c:2620
23387 #, gcc-internal-format
23388 msgid "RX FPU instructions do not support NaNs and infinities"
23391 #: config/s390/s390.c:1596
23392 #, fuzzy, gcc-internal-format, gfc-internal-format
23393 msgid "z/Architecture mode not supported on %s"
23394 msgstr "Tính năng thu nhỏ khi đang chạy không được hỗ trợ"
23396 #: config/s390/s390.c:1598
23397 #, gcc-internal-format
23398 msgid "64-bit ABI not supported in ESA/390 mode"
23401 #: config/s390/s390.c:1610
23402 #, fuzzy, gcc-internal-format, gfc-internal-format
23403 msgid "hardware decimal floating point instructions not available on %s"
23404 msgstr "Sử dụng câu lệnh loại điểm phù động thập phân"
23406 #: config/s390/s390.c:1613
23407 #, fuzzy, gcc-internal-format
23408 msgid "hardware decimal floating point instructions not available in ESA/390 mode"
23409 msgstr "Sử dụng câu lệnh loại điểm phù động thập phân"
23411 #: config/s390/s390.c:1623
23412 #, gcc-internal-format
23413 msgid "-mhard-dfp can%'t be used in conjunction with -msoft-float"
23416 #: config/s390/s390.c:1651
23417 #, gcc-internal-format
23418 msgid "-mbackchain -mpacked-stack -mhard-float are not supported in combination"
23419 msgstr "-mbackchain -mpacked-stack -mhard-float không được hỗ trợ trong tổ hợp"
23421 #: config/s390/s390.c:1657
23422 #, gcc-internal-format
23423 msgid "stack size must be greater than the stack guard value"
23426 #: config/s390/s390.c:1659
23427 #, gcc-internal-format
23428 msgid "stack size must not be greater than 64k"
23431 #: config/s390/s390.c:1662
23432 #, gcc-internal-format
23433 msgid "-mstack-guard implies use of -mstack-size"
23436 #: config/s390/s390.c:7622
23437 #, gcc-internal-format
23438 msgid "total size of local variables exceeds architecture limit"
23441 #: config/s390/s390.c:8330
23442 #, gcc-internal-format
23443 msgid "frame size of function %qs is %wd bytes exceeding user provided stack limit of %d bytes. An unconditional trap is added."
23446 #: config/s390/s390.c:8345
23447 #, gcc-internal-format
23448 msgid "frame size of function %qs is %wd bytes which is more than half the stack size. The dynamic check would not be reliable. No check emitted for this function."
23451 #: config/s390/s390.c:8373
23452 #, gcc-internal-format
23453 msgid "frame size of %qs is %wd bytes"
23456 #: config/s390/s390.c:8377
23457 #, gcc-internal-format
23458 msgid "%qs uses dynamic stack allocation"
23461 #: config/sh/sh.c:903
23462 #, gcc-internal-format
23463 msgid "ignoring -fschedule-insns because of exception handling bug"
23466 #: config/sh/sh.c:920
23467 #, gcc-internal-format
23468 msgid "unwind tables currently require either a frame pointer or -maccumulate-outgoing-args for correctness"
23471 #: config/sh/sh.c:8281
23472 #, gcc-internal-format
23473 msgid "__builtin_saveregs not supported by this subtarget"
23476 #: config/sh/sh.c:9436
23477 #, gcc-internal-format
23478 msgid "%qE attribute only applies to interrupt functions"
23481 #: config/sh/sh.c:9506
23482 #, gcc-internal-format
23483 msgid "%qE attribute is supported only for SH2A"
23486 #: config/sh/sh.c:9536
23487 #, gcc-internal-format
23488 msgid "attribute interrupt_handler is not compatible with -m5-compact"
23491 #: config/sh/sh.c:9553
23492 #, gcc-internal-format
23493 msgid "%qE attribute only applies to SH2A"
23494 msgstr "Thuộc tính %qE chỉ được áp dụng cho SH2A"
23496 #: config/sh/sh.c:9575
23497 #, gcc-internal-format
23498 msgid "%qE attribute argument should be between 0 to 255"
23501 #. The argument must be a constant string.
23502 #: config/sh/sh.c:9648
23503 #, gcc-internal-format
23504 msgid "%qE attribute argument not a string constant"
23507 #: config/sh/sh.c:12338
23508 #, gcc-internal-format
23509 msgid "r0 needs to be available as a call-clobbered register"
23512 #: config/sh/sh.c:12359
23513 #, gcc-internal-format
23514 msgid "need a second call-clobbered general purpose register"
23517 #: config/sh/sh.c:12367
23518 #, fuzzy, gcc-internal-format
23519 msgid "need a call-clobbered target register"
23520 msgstr "Đánh dấu thanh ghi MAC như là bị cuộc gọi ghi đè"
23523 #: config/sh/netbsd-elf.h:73
23524 #, fuzzy, gcc-internal-format
23525 msgid "unimplemented-shmedia profiling"
23526 msgstr "Quá hạn bộ đếm thời gian theo dõi cách sử dụng tiềm năng hệ thống"
23528 #. The kernel loader cannot handle the relaxation relocations, so it cannot load kernel modules (which are ET_REL) or RTP executables (which are linked with --emit-relocs). No relaxation relocations appear in shared libraries, so relaxation is OK for RTP PIC.
23529 #: config/sh/vxworks.h:43
23530 #, gcc-internal-format
23531 msgid "-mrelax is only supported for RTP PIC"
23532 msgstr "-mrelax chỉ hỗ trợ cho RTP PIC"
23534 #: config/sparc/sparc.c:1001
23535 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
23536 msgid "%s is not supported by this configuration"
23537 msgstr "%s không được hỗ trợ bởi cấu hình này"
23539 #: config/sparc/sparc.c:1008
23540 #, gcc-internal-format
23541 msgid "-mlong-double-64 not allowed with -m64"
23542 msgstr "-mlong-double-64 là không được phép với -m64"
23544 #: config/sparc/sparc.c:1028
23545 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
23546 msgid "bad value (%s) for -mcmodel= switch"
23547 msgstr "giá trị sai (%s) cho -mcmodel="
23549 #: config/sparc/sparc.c:1033
23550 #, gcc-internal-format
23551 msgid "-mcmodel= is not supported on 32 bit systems"
23552 msgstr "-mcmodel= không được hỗ trợ trên hệ thống 32"
23554 #: config/sparc/sparc.c:1040
23555 #, gcc-internal-format
23556 msgid "-fcall-saved-REG is not supported for out registers"
23559 #: config/spu/spu-c.c:135
23560 #, fuzzy, gcc-internal-format, gfc-internal-format
23561 msgid "insufficient arguments to overloaded function %s"
23562 msgstr "Không đủ đối số (%d) tới hàm « %s »"
23564 #: config/spu/spu-c.c:166
23565 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
23566 msgid "too many arguments to overloaded function %s"
23567 msgstr "quá nhiều đối số cho hàm được quá tải %s"
23569 #: config/spu/spu-c.c:178
23570 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
23571 msgid "parameter list does not match a valid signature for %s()"
23574 #: config/spu/spu.c:251
23575 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
23576 msgid "bad value (%s) for -march= switch"
23577 msgstr "sai giá trị (%s) cho chuyển -march="
23579 #: config/spu/spu.c:262
23580 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
23581 msgid "bad value (%s) for -mtune= switch"
23582 msgstr "sai giá trị (%s) cho chuyển -mtune"
23584 #: config/spu/spu.c:5177 config/spu/spu.c:5180
23585 #, gcc-internal-format
23586 msgid "creating run-time relocation for %qD"
23589 #: config/spu/spu.c:5185 config/spu/spu.c:5187
23590 #, fuzzy, gcc-internal-format
23591 msgid "creating run-time relocation"
23592 msgstr "sai khớp phiên bản: thời_gian_biên_dịch=%d, thời_gian_chạy=%d"
23594 #: config/spu/spu.c:6322
23595 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
23596 msgid "%s expects an integer literal in the range [%d, %d]"
23599 #: config/spu/spu.c:6342
23600 #, gcc-internal-format
23601 msgid "%s expects an integer literal in the range [%d, %d]. (%wd)"
23604 #: config/spu/spu.c:6371
23605 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
23606 msgid "%d least significant bits of %s are ignored"
23609 #: config/stormy16/stormy16.c:1038
23610 #, gcc-internal-format
23611 msgid "local variable memory requirements exceed capacity"
23614 #: config/stormy16/stormy16.c:1197
23615 #, gcc-internal-format
23616 msgid "function_profiler support"
23617 msgstr "hỗ trợ function_profiler"
23619 #: config/stormy16/stormy16.c:1291
23620 #, gcc-internal-format
23621 msgid "cannot use va_start in interrupt function"
23624 #: config/stormy16/stormy16.c:1858
23625 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
23626 msgid "switch statement of size %lu entries too large"
23629 #: config/stormy16/stormy16.c:2230
23630 #, gcc-internal-format
23631 msgid "%<__BELOW100__%> attribute only applies to variables"
23634 #: config/stormy16/stormy16.c:2237
23635 #, gcc-internal-format
23636 msgid "__BELOW100__ attribute not allowed with auto storage class"
23639 #: config/tilegx/tilegx.c:3451 config/tilepro/tilepro.c:3101
23640 #, gcc-internal-format
23641 msgid "bad builtin icode"
23642 msgstr "icode dựng sẵn sai"
23644 #: config/tilegx/tilegx.c:3492 config/tilepro/tilepro.c:3127
23645 #, fuzzy, gcc-internal-format
23646 msgid "operand must be an immediate of the right size"
23647 msgstr "toán hạng 1 phải là một thanh ghi cứng"
23649 #: config/v850/v850-c.c:66
23650 #, gcc-internal-format
23651 msgid "#pragma GHS endXXXX found without previous startXXX"
23654 #: config/v850/v850-c.c:69
23655 #, gcc-internal-format
23656 msgid "#pragma GHS endXXX does not match previous startXXX"
23659 #: config/v850/v850-c.c:95
23660 #, gcc-internal-format
23661 msgid "cannot set interrupt attribute: no current function"
23664 #: config/v850/v850-c.c:103
23665 #, gcc-internal-format
23666 msgid "cannot set interrupt attribute: no such identifier"
23669 #: config/v850/v850-c.c:152
23670 #, gcc-internal-format
23671 msgid "junk at end of #pragma ghs section"
23674 #: config/v850/v850-c.c:169
23675 #, fuzzy, gcc-internal-format
23676 msgid "unrecognized section name %qE"
23677 msgstr "%B: tên phần định vị lại sai « %s »"
23679 #: config/v850/v850-c.c:184
23680 #, gcc-internal-format
23681 msgid "malformed #pragma ghs section"
23682 msgstr "sai dạng #pragma ghs phần"
23684 #: config/v850/v850-c.c:203
23685 #, gcc-internal-format
23686 msgid "junk at end of #pragma ghs interrupt"
23689 #: config/v850/v850-c.c:214
23690 #, gcc-internal-format
23691 msgid "junk at end of #pragma ghs starttda"
23694 #: config/v850/v850-c.c:225
23695 #, gcc-internal-format
23696 msgid "junk at end of #pragma ghs startsda"
23699 #: config/v850/v850-c.c:236
23700 #, gcc-internal-format
23701 msgid "junk at end of #pragma ghs startzda"
23704 #: config/v850/v850-c.c:247
23705 #, gcc-internal-format
23706 msgid "junk at end of #pragma ghs endtda"
23709 #: config/v850/v850-c.c:258
23710 #, gcc-internal-format
23711 msgid "junk at end of #pragma ghs endsda"
23714 #: config/v850/v850-c.c:269
23715 #, gcc-internal-format
23716 msgid "junk at end of #pragma ghs endzda"
23719 #: config/v850/v850.c:2119
23720 #, gcc-internal-format
23721 msgid "data area attributes cannot be specified for local variables"
23724 #: config/v850/v850.c:2130
23725 #, gcc-internal-format
23726 msgid "data area of %q+D conflicts with previous declaration"
23729 #: config/v850/v850.c:2261
23730 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
23731 msgid "bogus JR construction: %d"
23732 msgstr "chỉ lệnh JR giả: %d"
23734 #: config/v850/v850.c:2279 config/v850/v850.c:2386
23735 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
23736 msgid "bad amount of stack space removal: %d"
23739 #: config/v850/v850.c:2366
23740 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
23741 msgid "bogus JARL construction: %d"
23742 msgstr "chỉ lệnh JARL giả: %d"
23744 #: config/v850/v850.c:2663
23745 #, fuzzy, gcc-internal-format, gfc-internal-format
23746 msgid "bogus DISPOSE construction: %d"
23747 msgstr "số đếm thư giả !"
23749 #: config/v850/v850.c:2682
23750 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
23751 msgid "too much stack space to dispose of: %d"
23754 #: config/v850/v850.c:2784
23755 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
23756 msgid "bogus PREPEARE construction: %d"
23757 msgstr "chỉ lệnh PREPEARE giả: %d"
23759 #: config/v850/v850.c:2801
23760 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
23761 msgid "too much stack space to prepare: %d"
23764 #: config/vms/vms-c.c:44
23765 #, fuzzy, gcc-internal-format
23766 msgid "junk at end of #pragma __nostandard"
23767 msgstr "pack có phần thừa ở cuối"
23769 #: config/vms/vms-c.c:55
23770 #, fuzzy, gcc-internal-format
23771 msgid "junk at end of #pragma __standard"
23772 msgstr "pack có phần thừa ở cuối"
23774 #: config/vms/vms-c.c:80
23775 #, gcc-internal-format
23776 msgid "malformed '#pragma member_alignment', ignoring"
23779 #: config/vms/vms-c.c:95
23780 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
23781 msgid "unknown '#pragma member_alignment' name %s"
23784 #: config/vms/vms-c.c:100
23785 #, gcc-internal-format
23786 msgid "malformed '#pragma member_alignment'"
23789 #: config/vms/vms-c.c:134
23790 #, gcc-internal-format
23791 msgid "unhandled alignment for '#pragma nomember_alignment'"
23794 #: config/vms/vms-c.c:147
23795 #, gcc-internal-format
23796 msgid "garbage at end of '#pragma nomember_alignment'"
23799 #: config/vms/vms-c.c:202
23800 #, gcc-internal-format
23801 msgid "malformed '#pragma extern_model', ignoring"
23804 #: config/vms/vms-c.c:223
23805 #, fuzzy, gcc-internal-format
23806 msgid "extern model globalvalue"
23807 msgstr " [bộ nhớ=chế độ khối]"
23809 #: config/vms/vms-c.c:228
23810 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
23811 msgid "unknown '#pragma extern_model' model '%s'"
23814 #: config/vms/vms-c.c:234
23815 #, gcc-internal-format
23816 msgid "junk at end of '#pragma extern_model'"
23819 #: config/vms/vms-c.c:248
23820 #, gcc-internal-format
23821 msgid "vms '#pragma __message' is ignored"
23822 msgstr "vms '#pragma __message' bị lờ đi"
23824 #: config/vms/vms-c.c:273 config/vms/vms-c.c:279
23825 #, gcc-internal-format
23826 msgid "malformed '#pragma __extern_prefix', ignoring"
23829 #: config/vms/vms-c.c:312 config/vms/vms-c.c:332
23830 #, gcc-internal-format
23831 msgid "malformed %<#pragma %s%>, ignoring"
23832 msgstr "%<#pragma %s%> sai dạng, bị bỏ qua"
23834 #: config/vms/vms-c.c:328
23835 #, gcc-internal-format
23836 msgid "invalid constant in %<#pragma %s%>"
23837 msgstr "hằng không hợp lệ trong %<#pragma %s%>"
23839 #: config/xtensa/xtensa.c:2178
23840 #, gcc-internal-format
23841 msgid "boolean registers required for the floating-point option"
23844 #: config/xtensa/xtensa.c:2213
23845 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
23846 msgid "-f%s is not supported with CONST16 instructions"
23847 msgstr "-f%s không hỗ trợ với chỉ lệnh CONST16"
23849 #: config/xtensa/xtensa.c:2220
23850 #, gcc-internal-format
23851 msgid "PIC is required but not supported with CONST16 instructions"
23854 #: config/xtensa/xtensa.c:3275
23855 #, gcc-internal-format
23856 msgid "only uninitialized variables can be placed in a .bss section"
23859 #: ada/gcc-interface/decl.c:2249 ada/gcc-interface/decl.c:2964
23860 #, gcc-internal-format
23861 msgid "non-default Scalar_Storage_Order"
23864 #: ada/gcc-interface/misc.c:139
23865 #, gcc-internal-format
23866 msgid "%<-gnat%> misspelled as %<-gant%>"
23867 msgstr "%<-gnat%> gõ nhầm là %<-gant%>"
23869 #: ada/gcc-interface/misc.c:241
23870 #, gcc-internal-format
23871 msgid "-fexcess-precision=standard for Ada"
23874 #: ada/gcc-interface/utils.c:5996 ada/gcc-interface/utils.c:6171
23875 #: ada/gcc-interface/utils.c:6213 ada/gcc-interface/utils.c:6267
23876 #, gcc-internal-format
23877 msgid "%qs attribute ignored"
23878 msgstr "thuộc tính %qs bị bỏ qua"
23880 #: ada/gcc-interface/utils.c:6114
23881 #, gcc-internal-format
23882 msgid "%qs attribute requires prototypes with named arguments"
23885 #: ada/gcc-interface/utils.c:6123
23886 #, gcc-internal-format
23887 msgid "%qs attribute only applies to variadic functions"
23890 #: ada/gcc-interface/utils.c:6194
23891 #, gcc-internal-format
23892 msgid "%qE attribute has no effect"
23895 #: ada/gcc-interface/utils.c:6300
23896 #, gcc-internal-format
23897 msgid "invalid vector type for attribute %qs"
23900 #: ada/gcc-interface/utils.c:6363
23901 #, gcc-internal-format
23902 msgid "attribute %qs applies to array types only"
23905 #: ada/gcc-interface/utils.c:6390
23906 #, gcc-internal-format
23907 msgid "invalid element type for attribute %qs"
23910 #. Except for passing an argument to an unprototyped function,
23911 #. this is a constraint violation. When passing an argument to
23912 #. an unprototyped function, it is compile-time undefined;
23913 #. making it a constraint in that case was rejected in
23915 #: c/c-convert.c:102 c/c-typeck.c:1986 c/c-typeck.c:5242 c/c-typeck.c:10452
23916 #: cp/typeck.c:1902 cp/typeck.c:7056 cp/typeck.c:7751
23917 #, gcc-internal-format
23918 msgid "void value not ignored as it ought to be"
23921 #: c/c-convert.c:181 java/typeck.c:148
23922 #, gcc-internal-format
23923 msgid "conversion to non-scalar type requested"
23927 #, gcc-internal-format
23928 msgid "array %q+D assumed to have one element"
23932 #, gcc-internal-format
23933 msgid "%qD is static but used in inline function %qD which is not static"
23937 #, gcc-internal-format
23938 msgid "%q+D is static but declared in inline function %qD which is not static"
23942 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
23943 msgid "GCC supports only %u nested scopes"
23946 #: c/c-decl.c:1112 cp/decl.c:372
23947 #, gcc-internal-format
23948 msgid "label %q+D used but not defined"
23949 msgstr "nhãn %q+D được dùng nhưng chưa định nghĩa"
23952 #, fuzzy, gcc-internal-format
23953 msgid "nested function %q+D declared but never defined"
23954 msgstr "hàm « %s » được định nghĩa nhưng mà chưa được gọi trực tiếp bao giờ"
23957 #, gcc-internal-format
23958 msgid "inline function %q+D declared but never defined"
23959 msgstr "hàm chung dòng %q+D được khai báo nhưng chưa bao giờ được định nghĩa"
23961 #: c/c-decl.c:1186 cp/decl.c:634
23962 #, gcc-internal-format
23963 msgid "unused variable %q+D"
23964 msgstr "biến chưa được dùng %q+D"
23967 #, gcc-internal-format
23968 msgid "variable %qD set but not used"
23969 msgstr "biến %qD được đặt nhưng lại chưa được dùng"
23972 #, gcc-internal-format
23973 msgid "type of array %q+D completed incompatibly with implicit initialization"
23976 #: c/c-decl.c:1474 c/c-decl.c:5869 c/c-decl.c:6699 c/c-decl.c:7410
23977 #, gcc-internal-format
23978 msgid "originally defined here"
23979 msgstr "định nghĩa lần đầu ở đây"
23982 #, gcc-internal-format
23983 msgid "a parameter list with an ellipsis can%'t match an empty parameter name list declaration"
23987 #, gcc-internal-format
23988 msgid "an argument type that has a default promotion can%'t match an empty parameter name list declaration"
23992 #, gcc-internal-format
23993 msgid "prototype for %q+D declares more arguments than previous old-style definition"
23997 #, gcc-internal-format
23998 msgid "prototype for %q+D declares fewer arguments than previous old-style definition"
24002 #, gcc-internal-format
24003 msgid "prototype for %q+D declares argument %d with incompatible type"
24006 #. If we get here, no errors were found, but do issue a warning
24007 #. for this poor-style construct.
24009 #, gcc-internal-format
24010 msgid "prototype for %q+D follows non-prototype definition"
24014 #, gcc-internal-format
24015 msgid "previous definition of %q+D was here"
24016 msgstr "khai báo trước đây của %q+D là đây"
24019 #, gcc-internal-format
24020 msgid "previous implicit declaration of %q+D was here"
24024 #, gcc-internal-format
24025 msgid "previous declaration of %q+D was here"
24026 msgstr "khai báo trước đây của %q+D ở đây"
24029 #, gcc-internal-format
24030 msgid "%q+D redeclared as different kind of symbol"
24034 #, gcc-internal-format
24035 msgid "built-in function %q+D declared as non-function"
24038 #: c/c-decl.c:1686 c/c-decl.c:1859 c/c-decl.c:2571
24039 #, fuzzy, gcc-internal-format
24040 msgid "declaration of %q+D shadows a built-in function"
24041 msgstr "kết thúc tập tin bất thường trong lời tuyên bố hàm"
24044 #, fuzzy, gcc-internal-format
24045 msgid "redeclaration of enumerator %q+D"
24046 msgstr "%s khai báo lại cho %s"
24048 #. If types don't match for a built-in, throw away the
24049 #. built-in. No point in calling locate_old_decl here, it
24050 #. won't print anything.
24052 #, gcc-internal-format
24053 msgid "conflicting types for built-in function %q+D"
24056 #: c/c-decl.c:1741 c/c-decl.c:1754 c/c-decl.c:1790
24057 #, gcc-internal-format
24058 msgid "conflicting types for %q+D"
24059 msgstr "kiểu xung đột cho %q+D"
24062 #, gcc-internal-format
24063 msgid "conflicting named address spaces (generic vs %s) for %q+D"
24067 #, gcc-internal-format
24068 msgid "conflicting named address spaces (%s vs generic) for %q+D"
24072 #, gcc-internal-format
24073 msgid "conflicting named address spaces (%s vs %s) for %q+D"
24077 #, fuzzy, gcc-internal-format
24078 msgid "conflicting type qualifiers for %q+D"
24079 msgstr "không rõ kiểu nhịp cầu %s cho %s"
24082 #, gcc-internal-format
24083 msgid "redefinition of typedef %q+D with different type"
24087 #, gcc-internal-format
24088 msgid "redefinition of typedef %q+D with variably modified type"
24092 #, fuzzy, gcc-internal-format
24093 msgid "redefinition of typedef %q+D"
24094 msgstr "<lỗi xác định loại>"
24096 #: c/c-decl.c:1885 c/c-decl.c:1988
24097 #, gcc-internal-format
24098 msgid "redefinition of %q+D"
24099 msgstr "định nghĩa lại của %q+D"
24101 #: c/c-decl.c:1920 c/c-decl.c:2026
24102 #, fuzzy, gcc-internal-format
24103 msgid "static declaration of %q+D follows non-static declaration"
24104 msgstr "Không có khoảng trắng theo sau %s(): %s\n"
24106 #: c/c-decl.c:1930 c/c-decl.c:1938 c/c-decl.c:2016 c/c-decl.c:2023
24107 #, fuzzy, gcc-internal-format
24108 msgid "non-static declaration of %q+D follows static declaration"
24109 msgstr "Không có khoảng trắng theo sau %s(): %s\n"
24112 #, gcc-internal-format
24113 msgid "%<gnu_inline%> attribute present on %q+D"
24114 msgstr "thuộc tính %<gnu_inline%> hiện tại trên %q+D"
24117 #, gcc-internal-format
24118 msgid "but not here"
24119 msgstr "nhưng không phải ở đây"
24122 #, gcc-internal-format
24123 msgid "thread-local declaration of %q+D follows non-thread-local declaration"
24127 #, gcc-internal-format
24128 msgid "non-thread-local declaration of %q+D follows thread-local declaration"
24132 #, gcc-internal-format
24133 msgid "extern declaration of %q+D follows declaration with no linkage"
24137 #, gcc-internal-format
24138 msgid "declaration of %q+D with no linkage follows extern declaration"
24142 #, fuzzy, gcc-internal-format
24143 msgid "redeclaration of %q+D with no linkage"
24144 msgstr "không cho phép đặt tên của thư mục và dùng tùy chọn $name"
24147 #, gcc-internal-format
24148 msgid "redeclaration of %q+D with different visibility (old visibility preserved)"
24152 #, gcc-internal-format
24153 msgid "inline declaration of %qD follows declaration with attribute noinline"
24157 #, gcc-internal-format
24158 msgid "declaration of %q+D with attribute noinline follows inline declaration "
24162 #, gcc-internal-format
24163 msgid "redefinition of parameter %q+D"
24164 msgstr "định nghĩa lại của đối số %q+D"
24167 #, fuzzy, gcc-internal-format
24168 msgid "redundant redeclaration of %q+D"
24169 msgstr "%s khai báo lại cho %s"
24172 #, gcc-internal-format
24173 msgid "declaration of %q+D shadows previous non-variable"
24177 #, fuzzy, gcc-internal-format
24178 msgid "declaration of %q+D shadows a parameter"
24179 msgstr "hàm « %s »: tham số « %s » che biến toàn cục"
24181 #: c/c-decl.c:2565 cp/name-lookup.c:1194
24182 #, fuzzy, gcc-internal-format
24183 msgid "declaration of %qD shadows a global declaration"
24184 msgstr "hàm « %s »: tham số « %s » che biến toàn cục"
24187 #, gcc-internal-format
24188 msgid "declaration of %q+D shadows a previous local"
24191 #: c/c-decl.c:2580 cp/name-lookup.c:1153 cp/name-lookup.c:1196
24192 #, fuzzy, gcc-internal-format
24193 msgid "shadowed declaration is here"
24194 msgstr "%B: cảnh báo : sự dùng chung ở đây\n"
24197 #, gcc-internal-format
24198 msgid "nested extern declaration of %qD"
24201 #: c/c-decl.c:2883 c/c-decl.c:2886
24202 #, gcc-internal-format
24203 msgid "implicit declaration of function %qE"
24204 msgstr "khai báo ngầm của hàm %qE"
24207 #, gcc-internal-format
24208 msgid "incompatible implicit declaration of built-in function %qD"
24212 #, gcc-internal-format
24213 msgid "incompatible implicit declaration of function %qD"
24217 #, gcc-internal-format
24218 msgid "%qE undeclared here (not in a function)"
24222 #, gcc-internal-format
24223 msgid "%qE undeclared (first use in this function)"
24227 #, gcc-internal-format
24228 msgid "each undeclared identifier is reported only once for each function it appears in"
24231 #: c/c-decl.c:3070 cp/decl.c:2663
24232 #, gcc-internal-format
24233 msgid "label %qE referenced outside of any function"
24237 #, gcc-internal-format
24238 msgid "jump into scope of identifier with variably modified type"
24242 #, fuzzy, gcc-internal-format
24243 msgid "jump skips variable initialization"
24244 msgstr "Cảnh báo khi một bước nhảy còn thiếu sự sơ khởi biến"
24246 #: c/c-decl.c:3110 c/c-decl.c:3166 c/c-decl.c:3255
24247 #, gcc-internal-format
24248 msgid "label %qD defined here"
24249 msgstr "nhãn %qD được định nghĩa ở đây"
24251 #: c/c-decl.c:3111 c/c-decl.c:3383 c/c-typeck.c:6979 cp/class.c:1339
24253 #, gcc-internal-format
24254 msgid "%qD declared here"
24255 msgstr "%qD được khai báo ở đây"
24257 #: c/c-decl.c:3165 c/c-decl.c:3254
24258 #, gcc-internal-format
24259 msgid "jump into statement expression"
24263 #, gcc-internal-format
24264 msgid "duplicate label declaration %qE"
24267 #: c/c-decl.c:3285 cp/decl.c:2984
24268 #, gcc-internal-format
24269 msgid "duplicate label %qD"
24270 msgstr "nhãn nhân đôi %qD"
24273 #, gcc-internal-format
24274 msgid "traditional C lacks a separate namespace for labels, identifier %qE conflicts"
24278 #, gcc-internal-format
24279 msgid "switch jumps over variable initialization"
24282 #: c/c-decl.c:3382 c/c-decl.c:3393
24283 #, gcc-internal-format
24284 msgid "switch starts here"
24285 msgstr "switch bắt đầu ở đây"
24288 #, gcc-internal-format
24289 msgid "switch jumps into statement expression"
24293 #, gcc-internal-format
24294 msgid "%qE defined as wrong kind of tag"
24298 #, gcc-internal-format
24299 msgid "unnamed struct/union that defines no instances"
24303 #, gcc-internal-format
24304 msgid "empty declaration with storage class specifier does not redeclare tag"
24308 #, gcc-internal-format
24309 msgid "empty declaration with type qualifier does not redeclare tag"
24313 #, gcc-internal-format
24314 msgid "empty declaration with %<_Alignas%> does not redeclare tag"
24317 #: c/c-decl.c:3753 c/c-decl.c:3760
24318 #, gcc-internal-format
24319 msgid "useless type name in empty declaration"
24323 #, gcc-internal-format
24324 msgid "%<inline%> in empty declaration"
24325 msgstr "%<inline%> trong khai báo trống rỗng"
24328 #, gcc-internal-format
24329 msgid "%<_Noreturn%> in empty declaration"
24330 msgstr "%<_Noreturn%> trong khai báo trống rỗng"
24333 #, gcc-internal-format
24334 msgid "%<auto%> in file-scope empty declaration"
24338 #, gcc-internal-format
24339 msgid "%<register%> in file-scope empty declaration"
24343 #, gcc-internal-format
24344 msgid "useless storage class specifier in empty declaration"
24348 #, gcc-internal-format
24349 msgid "useless %<__thread%> in empty declaration"
24353 #, gcc-internal-format
24354 msgid "useless type qualifier in empty declaration"
24358 #, gcc-internal-format
24359 msgid "useless %<_Alignas%> in empty declaration"
24362 #: c/c-decl.c:3820 c/c-parser.c:1496
24363 #, gcc-internal-format
24364 msgid "empty declaration"
24365 msgstr "khai báo trống rỗng"
24368 #, gcc-internal-format
24369 msgid "ISO C90 does not support %<static%> or type qualifiers in parameter array declarators"
24373 #, gcc-internal-format
24374 msgid "ISO C90 does not support %<[*]%> array declarators"
24378 #. A function definition isn't function prototype scope C99 6.2.1p4.
24380 #: c/c-decl.c:3903 c/c-decl.c:6267
24381 #, gcc-internal-format
24382 msgid "%<[*]%> not allowed in other than function prototype scope"
24386 #, gcc-internal-format
24387 msgid "%q+D is usually a function"
24388 msgstr "%q+D thường là một hàm"
24391 #, gcc-internal-format
24392 msgid "typedef %qD is initialized (use __typeof__ instead)"
24396 #, gcc-internal-format
24397 msgid "function %qD is initialized like a variable"
24398 msgstr "hàm %qD được khởi tạo giống như là một biến"
24400 #. DECL_INITIAL in a PARM_DECL is really DECL_ARG_TYPE.
24402 #, gcc-internal-format
24403 msgid "parameter %qD is initialized"
24404 msgstr "tham số %qD được khởi tạo"
24406 #. Although C99 is unclear about whether incomplete arrays
24407 #. of VLAs themselves count as VLAs, it does not make
24408 #. sense to permit them to be initialized given that
24409 #. ordinary VLAs may not be initialized.
24410 #: c/c-decl.c:4055 c/c-decl.c:4070 c/c-typeck.c:6303
24411 #, gcc-internal-format
24412 msgid "variable-sized object may not be initialized"
24413 msgstr "không thể sơ khởi một đối tượng có kích cỡ biến đổi"
24416 #, gcc-internal-format
24417 msgid "variable %qD has initializer but incomplete type"
24420 #: c/c-decl.c:4150 cp/decl.c:4529 cp/decl.c:12961
24421 #, gcc-internal-format
24422 msgid "inline function %q+D given attribute noinline"
24426 #, fuzzy, gcc-internal-format
24427 msgid "uninitialized const member in %qT is invalid in C++"
24428 msgstr "chuyển đổi enum trong bộ sơ khởi thì không hợp lệ trong C++"
24430 #: c/c-decl.c:4203 cp/init.c:2130 cp/init.c:2145
24431 #, gcc-internal-format
24432 msgid "%qD should be initialized"
24433 msgstr "%qD cần được khởi tạo"
24436 #, fuzzy, gcc-internal-format
24437 msgid "initializer fails to determine size of %q+D"
24438 msgstr "trong khi thử quyết định kích cỡ của thiết bị"
24441 #, gcc-internal-format
24442 msgid "array size missing in %q+D"
24443 msgstr "thiếu kích thước mảng trong %q+D"
24446 #, gcc-internal-format
24447 msgid "zero or negative size array %q+D"
24448 msgstr "mảng có kích thước bằng không hay bị âm %q+D"
24451 #, gcc-internal-format
24452 msgid "storage size of %q+D isn%'t constant"
24456 #, gcc-internal-format
24457 msgid "ignoring asm-specifier for non-static local variable %q+D"
24461 #, gcc-internal-format
24462 msgid "cannot put object with volatile field into register"
24466 #, gcc-internal-format
24467 msgid "uninitialized const %qD is invalid in C++"
24471 #, gcc-internal-format
24472 msgid "ISO C forbids forward parameter declarations"
24476 #, gcc-internal-format
24477 msgid "defining a type in a compound literal is invalid in C++"
24480 #: c/c-decl.c:4736 c/c-decl.c:4751
24481 #, gcc-internal-format
24482 msgid "bit-field %qs width not an integer constant"
24486 #, gcc-internal-format
24487 msgid "bit-field %qs width not an integer constant expression"
24491 #, gcc-internal-format
24492 msgid "negative width in bit-field %qs"
24496 #, gcc-internal-format
24497 msgid "zero width for bit-field %qs"
24498 msgstr "độ rộng bằng không cho bit-field %qs"
24501 #, gcc-internal-format
24502 msgid "bit-field %qs has invalid type"
24506 #, gcc-internal-format
24507 msgid "type of bit-field %qs is a GCC extension"
24511 #, gcc-internal-format
24512 msgid "width of %qs exceeds its type"
24516 #, gcc-internal-format
24517 msgid "%qs is narrower than values of its type"
24521 #, gcc-internal-format
24522 msgid "ISO C90 forbids array %qE whose size can%'t be evaluated"
24526 #, gcc-internal-format
24527 msgid "ISO C90 forbids array whose size can%'t be evaluated"
24531 #, gcc-internal-format
24532 msgid "ISO C90 forbids variable length array %qE"
24533 msgstr "ISO C90 cấm mảng có kích thước biến đổi %qE"
24536 #, gcc-internal-format
24537 msgid "ISO C90 forbids variable length array"
24538 msgstr "ISO C90 cấm mảng có kích thước biến đổi"
24541 #, gcc-internal-format
24542 msgid "the size of array %qE can%'t be evaluated"
24546 #, gcc-internal-format
24547 msgid "the size of array can %'t be evaluated"
24551 #, gcc-internal-format
24552 msgid "variable length array %qE is used"
24553 msgstr "mảng có độ dài biến đổi %qE được dùng"
24555 #: c/c-decl.c:4857 cp/decl.c:8277
24556 #, gcc-internal-format
24557 msgid "variable length array is used"
24558 msgstr "mảng có độ dài biến đổi được dùng"
24560 #: c/c-decl.c:5016 c/c-decl.c:5364 c/c-decl.c:5374
24561 #, gcc-internal-format
24562 msgid "variably modified %qE at file scope"
24566 #, gcc-internal-format
24567 msgid "variably modified field at file scope"
24571 #, gcc-internal-format
24572 msgid "type defaults to %<int%> in declaration of %qE"
24576 #, gcc-internal-format
24577 msgid "type defaults to %<int%> in type name"
24581 #, gcc-internal-format
24582 msgid "duplicate %<const%>"
24583 msgstr "lặp lại %<const%>"
24586 #, gcc-internal-format
24587 msgid "duplicate %<restrict%>"
24588 msgstr "lặp lại %<restrict%>"
24591 #, gcc-internal-format
24592 msgid "duplicate %<volatile%>"
24593 msgstr "lặp lại %<volatile%>"
24596 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
24597 msgid "conflicting named address spaces (%s vs %s)"
24601 #, gcc-internal-format
24602 msgid "function definition declared %<auto%>"
24603 msgstr "định nghĩa hàm được khai báo là %<auto%>"
24606 #, gcc-internal-format
24607 msgid "function definition declared %<register%>"
24608 msgstr "định nghĩa hàm được khai báo là %<register%>"
24611 #, gcc-internal-format
24612 msgid "function definition declared %<typedef%>"
24613 msgstr "định nghĩa hàm được khai báo là %<typedef%>"
24616 #, gcc-internal-format
24617 msgid "function definition declared %<__thread%>"
24618 msgstr "định nghĩa hàm được khai báo là %<__thread%>"
24621 #, gcc-internal-format
24622 msgid "storage class specified for structure field %qE"
24626 #, gcc-internal-format
24627 msgid "storage class specified for structure field"
24631 #, gcc-internal-format
24632 msgid "storage class specified for parameter %qE"
24636 #, gcc-internal-format
24637 msgid "storage class specified for unnamed parameter"
24640 #: c/c-decl.c:5143 cp/decl.c:9279
24641 #, fuzzy, gcc-internal-format
24642 msgid "storage class specified for typename"
24643 msgstr "%B: Không nhận ra hạng lưu trữ %d cho ký hiệu %s « %s »"
24646 #, gcc-internal-format
24647 msgid "%qE initialized and declared %<extern%>"
24651 #, gcc-internal-format
24652 msgid "%qE has both %<extern%> and initializer"
24656 #, gcc-internal-format
24657 msgid "file-scope declaration of %qE specifies %<auto%>"
24661 #, gcc-internal-format
24662 msgid "file-scope declaration of %qE specifies %<register%>"
24666 #, gcc-internal-format
24667 msgid "nested function %qE declared %<extern%>"
24671 #, gcc-internal-format
24672 msgid "function-scope %qE implicitly auto and declared %<__thread%>"
24675 #. Only the innermost declarator (making a parameter be of
24676 #. array type which is converted to pointer type)
24677 #. may have static or type qualifiers.
24678 #: c/c-decl.c:5228 c/c-decl.c:5558
24679 #, gcc-internal-format
24680 msgid "static or type qualifiers in non-parameter array declarator"
24684 #, gcc-internal-format
24685 msgid "declaration of %qE as array of voids"
24686 msgstr "sự khai báo của %qE như là mảng của void"
24689 #, gcc-internal-format
24690 msgid "declaration of type name as array of voids"
24694 #, gcc-internal-format
24695 msgid "declaration of %qE as array of functions"
24696 msgstr "sự khai báo của %qE như là mảng của các hàm"
24699 #, gcc-internal-format
24700 msgid "declaration of type name as array of functions"
24703 #: c/c-decl.c:5295 c/c-decl.c:7196
24704 #, gcc-internal-format
24705 msgid "invalid use of structure with flexible array member"
24709 #, gcc-internal-format
24710 msgid "size of array %qE has non-integer type"
24714 #, gcc-internal-format
24715 msgid "size of unnamed array has non-integer type"
24719 #, gcc-internal-format
24720 msgid "ISO C forbids zero-size array %qE"
24721 msgstr "ISO C cấm chỉ mảng có độ dài là không %qE"
24724 #, gcc-internal-format
24725 msgid "ISO C forbids zero-size array"
24726 msgstr "ISO C cấm chỉ mảng có độ dài là không"
24729 #, gcc-internal-format
24730 msgid "size of array %qE is negative"
24731 msgstr "kích cỡ mảng %qE bị âm"
24734 #, fuzzy, gcc-internal-format
24735 msgid "size of unnamed array is negative"
24736 msgstr "%s: cảnh báo : kích cỡ phông chữ âm\n"
24738 #: c/c-decl.c:5423 c/c-decl.c:5826
24739 #, gcc-internal-format
24740 msgid "size of array %qE is too large"
24741 msgstr "kích cỡ mảng %qE quá lớn"
24743 #: c/c-decl.c:5426 c/c-decl.c:5828
24744 #, gcc-internal-format
24745 msgid "size of unnamed array is too large"
24746 msgstr "kích thước của mảng chưa đặt tên là quá lớn"
24749 #, gcc-internal-format
24750 msgid "ISO C90 does not support flexible array members"
24751 msgstr "ISO C90 không hỗ trợ thành viên mảng linh động"
24755 #, gcc-internal-format
24756 msgid "%<[*]%> not in a declaration"
24757 msgstr "%<[*]%> không trong khai báo"
24760 #, gcc-internal-format
24761 msgid "array type has incomplete element type"
24765 #, gcc-internal-format
24766 msgid "%qE declared as function returning a function"
24770 #, gcc-internal-format
24771 msgid "type name declared as function returning a function"
24775 #, gcc-internal-format
24776 msgid "%qE declared as function returning an array"
24780 #, gcc-internal-format
24781 msgid "type name declared as function returning an array"
24785 #, gcc-internal-format
24786 msgid "function definition has qualified void return type"
24787 msgstr "định nghĩa hàm có kiểu trả về là void"
24789 #: c/c-decl.c:5635 cp/decl.c:9407
24790 #, gcc-internal-format
24791 msgid "type qualifiers ignored on function return type"
24794 #: c/c-decl.c:5664 c/c-decl.c:5842 c/c-decl.c:5954 c/c-decl.c:6049
24795 #, gcc-internal-format
24796 msgid "ISO C forbids qualified function types"
24800 #, gcc-internal-format
24801 msgid "%qs combined with %<auto%> qualifier for %qE"
24805 #, gcc-internal-format
24806 msgid "%qs combined with %<register%> qualifier for %qE"
24810 #, gcc-internal-format
24811 msgid "%qs specified for auto variable %qE"
24815 #, gcc-internal-format
24816 msgid "%qs specified for parameter %qE"
24820 #, gcc-internal-format
24821 msgid "%qs specified for unnamed parameter"
24825 #, gcc-internal-format
24826 msgid "%qs specified for structure field %qE"
24830 #, gcc-internal-format
24831 msgid "%qs specified for structure field"
24835 #, gcc-internal-format
24836 msgid "alignment specified for typedef %qE"
24840 #, gcc-internal-format
24841 msgid "alignment specified for %<register%> object %qE"
24845 #, gcc-internal-format
24846 msgid "alignment specified for parameter %qE"
24850 #, gcc-internal-format
24851 msgid "alignment specified for unnamed parameter"
24855 #, gcc-internal-format
24856 msgid "alignment specified for bit-field %qE"
24860 #, gcc-internal-format
24861 msgid "alignment specified for unnamed bit-field"
24865 #, fuzzy, gcc-internal-format
24866 msgid "alignment specified for function %qE"
24867 msgstr "không có đối số tới hàm đặc tả"
24870 #, gcc-internal-format
24871 msgid "%<_Alignas%> specifiers cannot reduce alignment of %qE"
24875 #, gcc-internal-format
24876 msgid "%<_Alignas%> specifiers cannot reduce alignment of unnamed field"
24880 #, gcc-internal-format
24881 msgid "typedef %q+D declared %<inline%>"
24882 msgstr "typedef %q+D được khai báo %<inline%>"
24885 #, gcc-internal-format
24886 msgid "typedef %q+D declared %<_Noreturn%>"
24887 msgstr "typedef %q+D được khai báo %<_Noreturn%>"
24890 #, gcc-internal-format
24891 msgid "ISO C forbids const or volatile function types"
24896 #, gcc-internal-format
24897 msgid "a member of a structure or union cannot have a variably modified type"
24900 #: c/c-decl.c:5915 cp/decl.c:8519
24901 #, gcc-internal-format
24902 msgid "variable or field %qE declared void"
24906 #, gcc-internal-format
24907 msgid "attributes in parameter array declarator ignored"
24911 #, gcc-internal-format
24912 msgid "parameter %q+D declared %<inline%>"
24913 msgstr "đối số %q+D được khai báo %<inline%>"
24916 #, fuzzy, gcc-internal-format
24917 msgid "parameter %q+D declared %<_Noreturn%>"
24918 msgstr "Ký hiệu %s đã được tuyên bố"
24921 #, gcc-internal-format
24922 msgid "field %qE declared as a function"
24923 msgstr "trường %qE được khai báo như là một hàm"
24926 #, gcc-internal-format
24927 msgid "field %qE has incomplete type"
24931 #, gcc-internal-format
24932 msgid "unnamed field has incomplete type"
24935 #: c/c-decl.c:6021 c/c-decl.c:6032 c/c-decl.c:6035
24936 #, gcc-internal-format
24937 msgid "invalid storage class for function %qE"
24941 #, fuzzy, gcc-internal-format
24942 msgid "cannot inline function %<main%>"
24943 msgstr "hàm không phải là ứng xử để chèn vào trực tiếp"
24946 #, gcc-internal-format
24947 msgid "%<main%> declared %<_Noreturn%>"
24948 msgstr "%<main%> được khai báo %<_Noreturn%>"
24951 #, gcc-internal-format
24952 msgid "ISO C99 does not support %<_Noreturn%>"
24953 msgstr "ISO C99 không hỗ trợ %<_Noreturn%>"
24956 #, gcc-internal-format
24957 msgid "ISO C90 does not support %<_Noreturn%>"
24958 msgstr "ISO C90 không hỗ trợ %<_Noreturn%>"
24961 #, gcc-internal-format
24962 msgid "variable previously declared %<static%> redeclared %<extern%>"
24966 #, gcc-internal-format
24967 msgid "variable %q+D declared %<inline%>"
24968 msgstr "biến %q+D được khai báo %<inline%>"
24971 #, gcc-internal-format
24972 msgid "variable %q+D declared %<_Noreturn%>"
24973 msgstr "biến %q+D được khai báo %<_Noreturn%>"
24976 #, gcc-internal-format
24977 msgid "non-nested function with variably modified type"
24981 #, gcc-internal-format
24982 msgid "object with variably modified type must have no linkage"
24985 #: c/c-decl.c:6272 c/c-decl.c:7831
24986 #, fuzzy, gcc-internal-format
24987 msgid "function declaration isn%'t a prototype"
24988 msgstr "kết thúc tập tin bất thường trong lời tuyên bố hàm"
24991 #, gcc-internal-format
24992 msgid "parameter names (without types) in function declaration"
24996 #, fuzzy, gcc-internal-format
24997 msgid "parameter %u (%q+D) has incomplete type"
24998 msgstr "$$ của « %s » không có kiểu được khai báo"
25001 #, fuzzy, gcc-internal-format, gfc-internal-format
25002 msgid "parameter %u has incomplete type"
25003 msgstr "$$ của « %s » không có kiểu được khai báo"
25006 #, gcc-internal-format
25007 msgid "parameter %u (%q+D) has void type"
25008 msgstr "đối số %u (%q+D) có kiểu void"
25011 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
25012 msgid "parameter %u has void type"
25013 msgstr "tham số %u có kiểu void"
25016 #, gcc-internal-format
25017 msgid "%<void%> as only parameter may not be qualified"
25020 #: c/c-decl.c:6427 c/c-decl.c:6462
25021 #, gcc-internal-format
25022 msgid "%<void%> must be the only parameter"
25023 msgstr "%<void%> phải là đối số duy nhất"
25026 #, gcc-internal-format
25027 msgid "parameter %q+D has just a forward declaration"
25030 #. The %s will be one of 'struct', 'union', or 'enum'.
25032 #, gcc-internal-format
25033 msgid "%<%s %E%> declared inside parameter list"
25034 msgstr "%<%s %E%> được khai báo bên trong danh sách đối số"
25036 #. The %s will be one of 'struct', 'union', or 'enum'.
25038 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
25039 msgid "anonymous %s declared inside parameter list"
25043 #, gcc-internal-format
25044 msgid "its scope is only this definition or declaration, which is probably not what you want"
25048 #, gcc-internal-format
25049 msgid "enum type defined here"
25050 msgstr "kiểu enum được định nghĩa ở đây"
25053 #, gcc-internal-format
25054 msgid "struct defined here"
25055 msgstr "struct được định nghĩa ở đây"
25058 #, gcc-internal-format
25059 msgid "union defined here"
25060 msgstr "union được định nghĩa ở đây"
25063 #, gcc-internal-format
25064 msgid "redefinition of %<union %E%>"
25065 msgstr "định nghĩa lại của %<union %E%>"
25068 #, gcc-internal-format
25069 msgid "redefinition of %<struct %E%>"
25070 msgstr "định nghĩa lại của %<struct %E%>"
25073 #, fuzzy, gcc-internal-format
25074 msgid "nested redefinition of %<union %E%>"
25075 msgstr "%s: Ký hiệu « %s » đã được định nghĩa lại nhiều lần"
25078 #, fuzzy, gcc-internal-format
25079 msgid "nested redefinition of %<struct %E%>"
25080 msgstr "merge-recursive: đĩa bị đầy?"
25082 #: c/c-decl.c:6740 c/c-decl.c:7428
25083 #, gcc-internal-format
25084 msgid "defining type in %qs expression is invalid in C++"
25087 #: c/c-decl.c:6809 cp/decl.c:4235
25088 #, fuzzy, gcc-internal-format
25089 msgid "declaration does not declare anything"
25090 msgstr "Cảnh báo khi một lời tuyên bố không ghi rõ loại"
25093 #, gcc-internal-format
25094 msgid "ISO C99 doesn%'t support unnamed structs/unions"
25098 #, gcc-internal-format
25099 msgid "ISO C90 doesn%'t support unnamed structs/unions"
25102 #: c/c-decl.c:6911 c/c-decl.c:6930 c/c-decl.c:6993
25103 #, gcc-internal-format
25104 msgid "duplicate member %q+D"
25105 msgstr "thành viên trùng lặp %q+D"
25108 #, gcc-internal-format
25109 msgid "union has no named members"
25110 msgstr "union không có thành viên nào"
25113 #, gcc-internal-format
25114 msgid "union has no members"
25115 msgstr "union không có thành viên nào"
25118 #, gcc-internal-format
25119 msgid "struct has no named members"
25123 #, gcc-internal-format
25124 msgid "struct has no members"
25125 msgstr "struct không có thành viên nào"
25128 #, fuzzy, gcc-internal-format
25129 msgid "flexible array member in union"
25130 msgstr "bộ phận mảng dẻo bị sơ khởi trong một ngữ cảnh lồng nhau"
25133 #, gcc-internal-format
25134 msgid "flexible array member not at end of struct"
25138 #, gcc-internal-format
25139 msgid "flexible array member in otherwise empty struct"
25143 #, gcc-internal-format
25144 msgid "union cannot be made transparent"
25148 #, fuzzy, gcc-internal-format
25149 msgid "nested redefinition of %<enum %E%>"
25150 msgstr " 0 có tập tin nào bị sửa đổi"
25152 #. This enum is a named one that has been declared already.
25154 #, gcc-internal-format
25155 msgid "redeclaration of %<enum %E%>"
25156 msgstr "khai báo lại của %<enum %E%>"
25159 #, gcc-internal-format
25160 msgid "enumeration values exceed range of largest integer"
25164 #, gcc-internal-format
25165 msgid "specified mode too small for enumeral values"
25168 #: c/c-decl.c:7605 c/c-decl.c:7621
25169 #, gcc-internal-format
25170 msgid "enumerator value for %qE is not an integer constant"
25174 #, gcc-internal-format
25175 msgid "enumerator value for %qE is not an integer constant expression"
25179 #, gcc-internal-format
25180 msgid "overflow in enumeration values"
25181 msgstr "tràn giá trị liệt kê"
25184 #, gcc-internal-format
25185 msgid "ISO C restricts enumerator values to range of %<int%>"
25189 #, gcc-internal-format
25190 msgid "inline function %qD given attribute noinline"
25194 #, fuzzy, gcc-internal-format
25195 msgid "return type is an incomplete type"
25196 msgstr "nguồn có loại hạng không hoàn toàn"
25199 #, gcc-internal-format
25200 msgid "return type defaults to %<int%>"
25201 msgstr "trả về kiểu mặc định cho %<int%>"
25204 #, gcc-internal-format
25205 msgid "no previous prototype for %qD"
25206 msgstr "chưa có khai báo nguyên mẫu trước đây cho %qD"
25209 #, gcc-internal-format
25210 msgid "%qD was used with no prototype before its definition"
25214 #, gcc-internal-format
25215 msgid "no previous declaration for %qD"
25216 msgstr "chưa có khai báo trước đây cho %qD"
25219 #, gcc-internal-format
25220 msgid "%qD was used with no declaration before its definition"
25224 #, gcc-internal-format
25225 msgid "return type of %qD is not %<int%>"
25229 #, gcc-internal-format
25230 msgid "%qD is normally a non-static function"
25231 msgstr "%qD thường không phải là hàm non-static"
25234 #, gcc-internal-format
25235 msgid "old-style parameter declarations in prototyped function definition"
25239 #, gcc-internal-format
25240 msgid "traditional C rejects ISO C style function definitions"
25244 #, gcc-internal-format
25245 msgid "parameter name omitted"
25246 msgstr "tên đối số bị bỏ qua"
25249 #, gcc-internal-format
25250 msgid "old-style function definition"
25251 msgstr "định nghĩa hàm theo cách cũ"
25254 #, fuzzy, gcc-internal-format
25255 msgid "parameter name missing from parameter list"
25256 msgstr "thiếu « ) » trong danh sách tham số bộ đối số"
25259 #, gcc-internal-format
25260 msgid "%qD declared as a non-parameter"
25261 msgstr "%qD đã được định nghĩa là không có tham số"
25264 #, gcc-internal-format
25265 msgid "multiple parameters named %qD"
25269 #, gcc-internal-format
25270 msgid "parameter %qD declared with void type"
25271 msgstr "đối số %qD được khai báo với kiểu void"
25273 #: c/c-decl.c:8062 c/c-decl.c:8066
25274 #, gcc-internal-format
25275 msgid "type of %qD defaults to %<int%>"
25279 #, gcc-internal-format
25280 msgid "parameter %qD has incomplete type"
25281 msgstr "đối số %qD có kiểu chưa đầy đủ"
25284 #, gcc-internal-format
25285 msgid "declaration for parameter %qD but no such parameter"
25289 #, gcc-internal-format
25290 msgid "number of arguments doesn%'t match built-in prototype"
25294 #, gcc-internal-format
25295 msgid "number of arguments doesn%'t match prototype"
25296 msgstr "số lượng đối số không giống với nó khi khai báo mẫu hàm"
25298 #: c/c-decl.c:8159 c/c-decl.c:8201 c/c-decl.c:8215
25299 #, gcc-internal-format
25300 msgid "prototype declaration"
25301 msgstr "khai báo mẫu trước"
25304 #, gcc-internal-format
25305 msgid "promoted argument %qD doesn%'t match built-in prototype"
25309 #, gcc-internal-format
25310 msgid "promoted argument %qD doesn%'t match prototype"
25314 #, gcc-internal-format
25315 msgid "argument %qD doesn%'t match built-in prototype"
25319 #, gcc-internal-format
25320 msgid "argument %qD doesn%'t match prototype"
25323 #: c/c-decl.c:8396 cp/decl.c:13839
25324 #, fuzzy, gcc-internal-format
25325 msgid "no return statement in function returning non-void"
25326 msgstr "« return » (trả lại) không có giá trị, trong hàm trả lại non-void (không rỗng)"
25329 #, gcc-internal-format
25330 msgid "parameter %qD set but not used"
25331 msgstr "đối số %qD đặt nhưng chưa được dùng"
25333 #. If we get here, declarations have been used in a for loop without
25334 #. the C99 for loop scope. This doesn't make much sense, so don't
25337 #, gcc-internal-format
25338 msgid "%<for%> loop initial declarations are only allowed in C99 mode"
25342 #, gcc-internal-format
25343 msgid "use option -std=c99 or -std=gnu99 to compile your code"
25347 #, gcc-internal-format
25348 msgid "declaration of static variable %qD in %<for%> loop initial declaration"
25352 #, gcc-internal-format
25353 msgid "declaration of %<extern%> variable %qD in %<for%> loop initial declaration"
25357 #, gcc-internal-format
25358 msgid "%<struct %E%> declared in %<for%> loop initial declaration"
25359 msgstr "%<struct %E%> được khai báo trong khai báo khởi tạo vòng lặp %<for%>"
25362 #, gcc-internal-format
25363 msgid "%<union %E%> declared in %<for%> loop initial declaration"
25367 #, gcc-internal-format
25368 msgid "%<enum %E%> declared in %<for%> loop initial declaration"
25372 #, gcc-internal-format
25373 msgid "declaration of non-variable %qD in %<for%> loop initial declaration"
25377 #, gcc-internal-format
25378 msgid "incompatible address space qualifiers %qs and %qs"
25381 #: c/c-decl.c:8886 c/c-decl.c:9216 c/c-decl.c:9645
25382 #, gcc-internal-format
25383 msgid "duplicate %qE"
25384 msgstr "lặp lại %qE"
25386 #: c/c-decl.c:8912 c/c-decl.c:9227 c/c-decl.c:9507
25387 #, gcc-internal-format
25388 msgid "two or more data types in declaration specifiers"
25391 #: c/c-decl.c:8924 cp/parser.c:22807
25392 #, gcc-internal-format
25393 msgid "%<long long long%> is too long for GCC"
25394 msgstr "%<long long long%> là quá dài đối với GCC"
25397 #, gcc-internal-format
25398 msgid "ISO C90 does not support %<long long%>"
25399 msgstr "ISO C90 không hỗ trợ %<long long%>"
25401 #: c/c-decl.c:9116 c/c-parser.c:6639
25402 #, gcc-internal-format
25403 msgid "ISO C90 does not support complex types"
25404 msgstr "ISO C90 không hỗ trợ kiểu complex"
25407 #, gcc-internal-format
25408 msgid "ISO C does not support saturating types"
25409 msgstr "ISO C không hỗ trợ kiểu saturating"
25412 #, gcc-internal-format
25413 msgid "%<__int128%> is not supported for this target"
25414 msgstr "%<__int128%> không được hỗ trợ cho đích này"
25417 #, gcc-internal-format
25418 msgid "ISO C does not support %<__int128%> type"
25419 msgstr "ISO C không hỗ trợ kiểu %<__int128%>"
25422 #, gcc-internal-format
25423 msgid "ISO C does not support decimal floating point"
25424 msgstr "ISO C không hỗ trợ kiểu dấu chấm động hệ thập phân"
25426 #: c/c-decl.c:9488 c/c-decl.c:9732 c/c-parser.c:6232
25427 #, gcc-internal-format
25428 msgid "fixed-point types not supported for this target"
25432 #, gcc-internal-format
25433 msgid "ISO C does not support fixed-point types"
25437 #, gcc-internal-format
25438 msgid "C++ lookup of %qD would return a field, not a type"
25442 #, gcc-internal-format
25443 msgid "%qE fails to be a typedef or built in type"
25447 #, gcc-internal-format
25448 msgid "%qE is not at beginning of declaration"
25452 #, gcc-internal-format
25453 msgid "%<__thread%> used with %<auto%>"
25454 msgstr "%<__thread%> được dùng với %<auto%>"
25457 #, gcc-internal-format
25458 msgid "%<__thread%> used with %<register%>"
25459 msgstr "%<__thread%> được dùng với %<register%>"
25462 #, gcc-internal-format
25463 msgid "%<__thread%> used with %<typedef%>"
25464 msgstr "%<__thread%> được dùng với %<typedef%>"
25467 #, gcc-internal-format
25468 msgid "%<__thread%> before %<extern%>"
25469 msgstr "%<__thread%> trước %<extern%>"
25472 #, gcc-internal-format
25473 msgid "%<__thread%> before %<static%>"
25474 msgstr "%<__thread%> trước %<static%>"
25477 #, gcc-internal-format
25478 msgid "multiple storage classes in declaration specifiers"
25482 #, gcc-internal-format
25483 msgid "%<__thread%> used with %qE"
25484 msgstr "%<__thread%> được dùng với %qE"
25487 #, gcc-internal-format
25488 msgid "%<_Sat%> is used without %<_Fract%> or %<_Accum%>"
25489 msgstr "%<_Sat%> được dùng mà không có %<_Fract%> or %<_Accum%>"
25492 #, gcc-internal-format
25493 msgid "ISO C does not support plain %<complex%> meaning %<double complex%>"
25496 #: c/c-decl.c:9789 c/c-decl.c:9802 c/c-decl.c:9828
25497 #, gcc-internal-format
25498 msgid "ISO C does not support complex integer types"
25501 #: c/c-parser.c:241
25502 #, gcc-internal-format
25503 msgid "identifier %qE conflicts with C++ keyword"
25506 #: c/c-parser.c:1240
25507 #, gcc-internal-format
25508 msgid "ISO C forbids an empty translation unit"
25511 #: c/c-parser.c:1338 c/c-parser.c:7586
25512 #, gcc-internal-format
25513 msgid "ISO C does not allow extra %<;%> outside of a function"
25516 #: c/c-parser.c:1464 c/c-parser.c:2046 c/c-parser.c:3321
25517 #, gcc-internal-format
25518 msgid "unknown type name %qE"
25519 msgstr "không hiểu tên kiểu %qE"
25521 #: c/c-parser.c:1484 c/c-parser.c:8618 cp/parser.c:28131
25522 #, gcc-internal-format
25523 msgid "expected declaration specifiers"
25524 msgstr "cần các định danh khai báo"
25526 #: c/c-parser.c:1509 c/c-parser.c:2632
25527 #, gcc-internal-format
25528 msgid "expected %<;%>, identifier or %<(%>"
25529 msgstr "cần %<;%>, định danh hoặc %<(%>"
25531 #: c/c-parser.c:1527 cp/parser.c:24557 cp/parser.c:24631
25532 #, gcc-internal-format
25533 msgid "prefix attributes are ignored for methods"
25536 #: c/c-parser.c:1562
25537 #, gcc-internal-format
25538 msgid "prefix attributes are ignored for implementations"
25541 #: c/c-parser.c:1583
25542 #, gcc-internal-format
25543 msgid "unexpected attribute"
25544 msgstr "cần thuộc tính"
25546 #: c/c-parser.c:1626
25547 #, gcc-internal-format
25548 msgid "data definition has no type or storage class"
25551 #: c/c-parser.c:1701 cp/parser.c:10614
25552 #, gcc-internal-format
25553 msgid "expected %<,%> or %<;%>"
25554 msgstr "cần %<,%> hoặc %<;%>"
25556 #. This can appear in many cases looking nothing like a
25557 #. function definition, so we don't give a more specific
25558 #. error suggesting there was one.
25559 #: c/c-parser.c:1708 c/c-parser.c:1724
25560 #, gcc-internal-format
25561 msgid "expected %<=%>, %<,%>, %<;%>, %<asm%> or %<__attribute__%>"
25562 msgstr "cần %<=%>, %<,%>, %<;%>, %<asm%> hay %<__attribute__%>"
25564 #: c/c-parser.c:1716
25565 #, gcc-internal-format
25566 msgid "ISO C forbids nested functions"
25569 #: c/c-parser.c:1832
25570 #, gcc-internal-format
25571 msgid "ISO C99 does not support %<_Static_assert%>"
25572 msgstr "ISO C99 không hỗ trợ %<_Static_assert%>"
25574 #: c/c-parser.c:1835
25575 #, gcc-internal-format
25576 msgid "ISO C90 does not support %<_Static_assert%>"
25577 msgstr "ISO C90 không hỗ trợ %<_Static_assert%>"
25579 #: c/c-parser.c:1860 c/c-parser.c:3388 c/c-parser.c:8673 cp/parser.c:28002
25580 #, gcc-internal-format
25581 msgid "expected string literal"
25582 msgstr "cần chuỗi văn chương"
25584 #: c/c-parser.c:1868
25585 #, fuzzy, gcc-internal-format
25586 msgid "expression in static assertion is not an integer"
25587 msgstr "bộ sơ khởi chứa một chỉ mục mảng không phải là một biểu tượng hằng số nguyên"
25589 #: c/c-parser.c:1875
25590 #, fuzzy, gcc-internal-format
25591 msgid "expression in static assertion is not an integer constant expression"
25592 msgstr "bộ sơ khởi chứa một chỉ mục mảng không phải là một biểu tượng hằng số nguyên"
25594 #: c/c-parser.c:1880
25595 #, fuzzy, gcc-internal-format
25596 msgid "expression in static assertion is not constant"
25597 msgstr "bộ sơ khởi chứa một chỉ mục mảng không phải là một biểu tượng hằng số nguyên"
25599 #: c/c-parser.c:1885
25600 #, fuzzy, gcc-internal-format
25601 msgid "static assertion failed: %E"
25602 msgstr "malloc (cấp phát bộ nhớ): lỗi khẳng định: %s\n"
25604 #: c/c-parser.c:2262 c/c-parser.c:3161 c/c-parser.c:3836 c/c-parser.c:4110
25605 #: c/c-parser.c:5223 c/c-parser.c:5310 c/c-parser.c:5932 c/c-parser.c:6286
25606 #: c/c-parser.c:6475 c/c-parser.c:6497 c/c-parser.c:6710 c/c-parser.c:6930
25607 #: c/c-parser.c:6959 c/c-parser.c:7170 c/c-parser.c:7219 c/c-parser.c:7379
25608 #: c/c-parser.c:7409 c/c-parser.c:7417 c/c-parser.c:7446 c/c-parser.c:7459
25609 #: c/c-parser.c:7764 c/c-parser.c:7888 c/c-parser.c:8316 c/c-parser.c:8351
25610 #: c/c-parser.c:8404 c/c-parser.c:8457 c/c-parser.c:8473 c/c-parser.c:8519
25611 #: c/c-parser.c:8798 c/c-parser.c:9873 c/c-parser.c:10676 cp/parser.c:23017
25612 #: cp/parser.c:25401 cp/parser.c:25431 cp/parser.c:25501 cp/parser.c:27722
25613 #, gcc-internal-format
25614 msgid "expected identifier"
25615 msgstr "cần định danh"
25617 #: c/c-parser.c:2295 cp/parser.c:14839
25618 #, gcc-internal-format
25619 msgid "comma at end of enumerator list"
25622 #: c/c-parser.c:2301
25623 #, gcc-internal-format
25624 msgid "expected %<,%> or %<}%>"
25625 msgstr "cần %<,%> hoặc %<}%>"
25627 #: c/c-parser.c:2332
25628 #, gcc-internal-format
25629 msgid "ISO C forbids forward references to %<enum%> types"
25632 #: c/c-parser.c:2448
25633 #, gcc-internal-format
25634 msgid "expected class name"
25635 msgstr "cần tên lớp"
25637 #: c/c-parser.c:2467
25638 #, gcc-internal-format
25639 msgid "extra semicolon in struct or union specified"
25642 #: c/c-parser.c:2496
25643 #, gcc-internal-format
25644 msgid "no semicolon at end of struct or union"
25647 #: c/c-parser.c:2594 c/c-parser.c:3650
25648 #, gcc-internal-format
25649 msgid "expected specifier-qualifier-list"
25650 msgstr "cần specifier-qualifier-list"
25652 #: c/c-parser.c:2605
25653 #, gcc-internal-format
25654 msgid "ISO C forbids member declarations with no members"
25657 #: c/c-parser.c:2695
25658 #, gcc-internal-format
25659 msgid "expected %<,%>, %<;%> or %<}%>"
25660 msgstr "cần %<,%>, %<;%> hoặc %<}%>"
25662 #: c/c-parser.c:2702
25663 #, gcc-internal-format
25664 msgid "expected %<:%>, %<,%>, %<;%>, %<}%> or %<__attribute__%>"
25665 msgstr "cần %<:%>, %<,%>, %<;%>, %<}%> hoặc %<__attribute__%>"
25667 #: c/c-parser.c:2755
25668 #, gcc-internal-format
25669 msgid "%<typeof%> applied to a bit-field"
25670 msgstr "%<typeof%> được áp dụng cho một bit-field"
25672 #: c/c-parser.c:2789
25673 #, gcc-internal-format
25674 msgid "ISO C99 does not support %<_Alignas%>"
25675 msgstr "ISO C99 không hỗ trợ %<_Alignas%>"
25677 #: c/c-parser.c:2792
25678 #, gcc-internal-format
25679 msgid "ISO C90 does not support %<_Alignas%>"
25680 msgstr "ISO C90 không hỗ trợ %<_Alignas%>"
25682 #: c/c-parser.c:3020
25683 #, gcc-internal-format
25684 msgid "expected identifier or %<(%>"
25685 msgstr "cần một định danh hoặc %<(%>"
25687 #: c/c-parser.c:3227
25688 #, gcc-internal-format
25689 msgid "ISO C requires a named argument before %<...%>"
25692 #: c/c-parser.c:3328
25693 #, gcc-internal-format
25694 msgid "expected declaration specifiers or %<...%>"
25695 msgstr "cần các định danh khai báo hay %<...%>"
25697 #: c/c-parser.c:3382
25698 #, gcc-internal-format
25699 msgid "wide string literal in %<asm%>"
25702 #: c/c-parser.c:3750
25703 #, gcc-internal-format
25704 msgid "ISO C forbids empty initializer braces"
25707 #: c/c-parser.c:3801
25708 #, gcc-internal-format
25709 msgid "obsolete use of designated initializer with %<:%>"
25712 #: c/c-parser.c:3941
25713 #, gcc-internal-format
25714 msgid "ISO C forbids specifying range of elements to initialize"
25717 #: c/c-parser.c:3954
25718 #, gcc-internal-format
25719 msgid "ISO C90 forbids specifying subobject to initialize"
25722 #: c/c-parser.c:3961
25723 #, gcc-internal-format
25724 msgid "obsolete use of designated initializer without %<=%>"
25727 #: c/c-parser.c:4125
25728 #, gcc-internal-format
25729 msgid "ISO C forbids label declarations"
25732 #: c/c-parser.c:4131 c/c-parser.c:4212
25733 #, gcc-internal-format
25734 msgid "expected declaration or statement"
25735 msgstr "cần khai báo hay câu lệnh"
25737 #: c/c-parser.c:4163 c/c-parser.c:4193
25738 #, gcc-internal-format
25739 msgid "ISO C90 forbids mixed declarations and code"
25742 #: c/c-parser.c:4220
25743 #, gcc-internal-format
25744 msgid "expected %<}%> before %<else%>"
25745 msgstr "cần %<}%> trước %<else%>"
25747 #: c/c-parser.c:4225 cp/parser.c:9134
25748 #, gcc-internal-format
25749 msgid "%<else%> without a previous %<if%>"
25750 msgstr "%<else%> mà không có %<if%> ở trước"
25752 #: c/c-parser.c:4242
25753 #, gcc-internal-format
25754 msgid "label at end of compound statement"
25757 #: c/c-parser.c:4287
25758 #, gcc-internal-format
25759 msgid "expected %<:%> or %<...%>"
25760 msgstr "cần %<:%> hoặc %<...%>"
25762 #: c/c-parser.c:4318
25763 #, gcc-internal-format
25764 msgid "a label can only be part of a statement and a declaration is not a statement"
25767 #: c/c-parser.c:4493
25768 #, gcc-internal-format
25769 msgid "expected identifier or %<*%>"
25770 msgstr "cần một định danh hoặc %<*%>"
25772 #. Avoid infinite loop in error recovery:
25773 #. c_parser_skip_until_found stops at a closing nesting
25774 #. delimiter without consuming it, but here we need to consume
25775 #. it to proceed further.
25776 #: c/c-parser.c:4566 cp/parser.c:8845
25777 #, gcc-internal-format
25778 msgid "expected statement"
25779 msgstr "cần biểu thức"
25781 #: c/c-parser.c:4664 cp/parser.c:9216
25782 #, gcc-internal-format
25783 msgid "suggest braces around empty body in an %<if%> statement"
25786 #: c/c-parser.c:4692 cp/parser.c:9239
25787 #, gcc-internal-format
25788 msgid "suggest braces around empty body in an %<else%> statement"
25791 #: c/c-parser.c:4823
25792 #, gcc-internal-format
25793 msgid "suggest braces around empty body in %<do%> statement"
25796 #: c/c-parser.c:4939 c/c-parser.c:4969
25797 #, gcc-internal-format
25798 msgid "multiple iterating variables in fast enumeration"
25801 #: c/c-parser.c:4989
25802 #, fuzzy, gcc-internal-format
25803 msgid "invalid iterating variable in fast enumeration"
25804 msgstr "lệnh chứa một thanh ghi sai"
25806 #: c/c-parser.c:5022
25807 #, gcc-internal-format
25808 msgid "missing collection in fast enumeration"
25811 #: c/c-parser.c:5093
25812 #, gcc-internal-format
25813 msgid "%E qualifier ignored on asm"
25814 msgstr "từ hạn định %E bị bỏ qua trên asm"
25816 #: c/c-parser.c:5440
25817 #, gcc-internal-format
25818 msgid "ISO C forbids omitting the middle term of a ?: expression"
25821 #: c/c-parser.c:5897
25822 #, gcc-internal-format
25823 msgid "traditional C rejects the unary plus operator"
25824 msgstr "ngôn ngữ C truyền thống từ chối toán tử cộng một ngôi"
25826 #: c/c-parser.c:6026
25827 #, gcc-internal-format
25828 msgid "%<sizeof%> applied to a bit-field"
25829 msgstr "%<sizeof%> được áp dụng cho bit-field"
25831 #: c/c-parser.c:6047
25832 #, gcc-internal-format
25833 msgid "ISO C99 does not support %qE"
25834 msgstr "ISO C99 không hỗ trợ %qE"
25836 #: c/c-parser.c:6050
25837 #, gcc-internal-format
25838 msgid "ISO C90 does not support %qE"
25839 msgstr "ISO C90 không hỗ trợ %qE"
25841 #: c/c-parser.c:6101
25842 #, gcc-internal-format
25843 msgid "ISO C does not allow %<%E (expression)%>"
25844 msgstr "ISO C không cho phép %<%E (biểu thức)%>"
25846 #: c/c-parser.c:6126
25847 #, gcc-internal-format
25848 msgid "cannot take address of %qs"
25849 msgstr "không thể lấy địa chỉ của %qs"
25851 #: c/c-parser.c:6297 c/c-parser.c:6747 c/c-parser.c:6766
25852 #, gcc-internal-format
25853 msgid "expected expression"
25854 msgstr "cần biểu thức"
25856 #: c/c-parser.c:6315
25857 #, gcc-internal-format
25858 msgid "braced-group within expression allowed only inside a function"
25861 #: c/c-parser.c:6328
25862 #, gcc-internal-format
25863 msgid "ISO C forbids braced-groups within expressions"
25866 #: c/c-parser.c:6520
25867 #, gcc-internal-format
25868 msgid "wrong number of arguments to %<__builtin_choose_expr%>"
25869 msgstr "sai số lượng đối số cho %<__builtin_choose_expr%>"
25871 #: c/c-parser.c:6536
25872 #, gcc-internal-format
25873 msgid "first argument to %<__builtin_choose_expr%> not a constant"
25876 #: c/c-parser.c:6602
25877 #, gcc-internal-format
25878 msgid "wrong number of arguments to %<__builtin_complex%>"
25879 msgstr "đối số sai số lượng cho %<__builtin_complex%>"
25881 #: c/c-parser.c:6624
25882 #, gcc-internal-format
25883 msgid "%<__builtin_complex%> operand not of real binary floating-point type"
25886 #: c/c-parser.c:6633
25887 #, gcc-internal-format
25888 msgid "%<__builtin_complex%> operands of different types"
25889 msgstr "%<__builtin_complex%> toán hạng không đúng kiểu"
25891 #: c/c-parser.c:6679 cp/parser.c:5531
25892 #, gcc-internal-format
25893 msgid "wrong number of arguments to %<__builtin_shuffle%>"
25894 msgstr "sai số tham số cho %<__builtin_shuffle%>"
25896 #: c/c-parser.c:6801
25897 #, gcc-internal-format
25898 msgid "compound literal has variable size"
25901 #: c/c-parser.c:6812
25902 #, gcc-internal-format
25903 msgid "compound literal qualified by address-space qualifier"
25906 #: c/c-parser.c:6817
25907 #, gcc-internal-format
25908 msgid "ISO C90 forbids compound literals"
25911 #: c/c-parser.c:7190
25912 #, gcc-internal-format
25913 msgid "expected identifier or %<)%>"
25914 msgstr "cần định danh %<)%>"
25916 #: c/c-parser.c:7286
25917 #, gcc-internal-format
25918 msgid "extra semicolon"
25919 msgstr "dấu chấm phẩy mở rộng"
25921 #: c/c-parser.c:7534
25922 #, gcc-internal-format
25923 msgid "extra semicolon in method definition specified"
25926 #: c/c-parser.c:7666
25927 #, gcc-internal-format
25928 msgid "method attributes must be specified at the end only"
25931 #: c/c-parser.c:7686
25932 #, gcc-internal-format
25933 msgid "expected %<;%> or %<{%> after method attribute definition"
25936 #: c/c-parser.c:7807
25937 #, gcc-internal-format
25938 msgid "objective-c method declaration is expected"
25941 #: c/c-parser.c:8230
25942 #, gcc-internal-format
25943 msgid "no type or storage class may be specified here,"
25946 #: c/c-parser.c:8320 c/c-parser.c:8377 cp/parser.c:25461
25947 #, gcc-internal-format
25948 msgid "unknown property attribute"
25949 msgstr "không hiểu thuộc tính tính chất"
25951 #: c/c-parser.c:8341 cp/parser.c:25421
25952 #, gcc-internal-format
25953 msgid "missing %<=%> (after %<getter%> attribute)"
25954 msgstr "thiếu %<=%> (sau thuộc tính %<getter%>)"
25956 #: c/c-parser.c:8344 cp/parser.c:25424
25957 #, gcc-internal-format
25958 msgid "missing %<=%> (after %<setter%> attribute)"
25959 msgstr "thiếu %<=%> (sau thuộc tính %<setter%>)"
25961 #: c/c-parser.c:8358 cp/parser.c:25439
25962 #, fuzzy, gcc-internal-format
25963 msgid "the %<setter%> attribute may only be specified once"
25964 msgstr "tùy chọn --pid có lẽ chỉ dùng một lần"
25966 #: c/c-parser.c:8363 cp/parser.c:25445
25967 #, gcc-internal-format
25968 msgid "setter name must terminate with %<:%>"
25971 #: c/c-parser.c:8370 cp/parser.c:25453
25972 #, fuzzy, gcc-internal-format
25973 msgid "the %<getter%> attribute may only be specified once"
25974 msgstr "tùy chọn --pid có lẽ chỉ dùng một lần"
25976 #: c/c-parser.c:8556 cp/parser.c:28046
25977 #, gcc-internal-format
25978 msgid "%<#pragma omp barrier%> may only be used in compound statements"
25979 msgstr "%<#pragma omp barrier%> chỉ có thể sử dụng trong các biểu thức phức hợp"
25981 #: c/c-parser.c:8567 cp/parser.c:28061
25982 #, gcc-internal-format
25983 msgid "%<#pragma omp flush%> may only be used in compound statements"
25984 msgstr "%<#pragma omp flush%> chỉ có thể sử dụng trong các biểu thức phức hợp"
25986 #: c/c-parser.c:8578 cp/parser.c:28077
25987 #, gcc-internal-format
25988 msgid "%<#pragma omp taskwait%> may only be used in compound statements"
25989 msgstr "%<#pragma omp taskwait%> chỉ có thể sử dụng trong các biểu thức phức hợp"
25991 #: c/c-parser.c:8589 cp/parser.c:28093
25992 #, gcc-internal-format
25993 msgid "%<#pragma omp taskyield%> may only be used in compound statements"
25994 msgstr "%<#pragma omp taskyield%> chỉ có thể sử dụng trong các biểu thức phức hợp"
25996 #: c/c-parser.c:8602 cp/parser.c:28121
25997 #, gcc-internal-format
25998 msgid "%<#pragma omp section%> may only be used in %<#pragma omp sections%> construct"
25999 msgstr "%<#pragma omp section%> chỉ có thể sử dụng trong cấu trúc %<#pragma omp sections%>"
26001 #: c/c-parser.c:8608 cp/parser.c:28036
26002 #, gcc-internal-format
26003 msgid "%<#pragma GCC pch_preprocess%> must be first"
26004 msgstr "%<#pragma GCC pch_preprocess%> phải là đầu tiên"
26006 #: c/c-parser.c:8773 cp/parser.c:25709
26007 #, gcc-internal-format
26008 msgid "too many %qs clauses"
26009 msgstr "quá nhiều mệnh đề %qs"
26011 #: c/c-parser.c:8875 cp/parser.c:25824
26012 #, gcc-internal-format
26013 msgid "collapse argument needs positive constant integer expression"
26016 #: c/c-parser.c:8941 cp/parser.c:25875
26017 #, gcc-internal-format
26018 msgid "expected %<none%> or %<shared%>"
26019 msgstr "cần %<none%> hoặc %<shared%>"
26021 #: c/c-parser.c:9076 c/c-parser.c:9290
26022 #, gcc-internal-format
26023 msgid "expected integer expression"
26024 msgstr "cần biểu thức nguyên"
26026 #: c/c-parser.c:9088
26027 #, gcc-internal-format
26028 msgid "%<num_threads%> value must be positive"
26029 msgstr "%<num_threads%> giá trị phải dương"
26031 #: c/c-parser.c:9192 cp/parser.c:26094
26032 #, gcc-internal-format
26033 msgid "expected %<+%>, %<*%>, %<-%>, %<&%>, %<^%>, %<|%>, %<&&%>, %<||%>, %<min%> or %<max%>"
26034 msgstr "cần %<+%>, %<*%>, %<-%>, %<&%>, %<^%>, %<|%>, %<&&%>, %<||%>, %<min%> hoặc %<max%>"
26036 #: c/c-parser.c:9281 cp/parser.c:26179
26037 #, gcc-internal-format
26038 msgid "schedule %<runtime%> does not take a %<chunk_size%> parameter"
26041 #: c/c-parser.c:9285 cp/parser.c:26182
26042 #, gcc-internal-format
26043 msgid "schedule %<auto%> does not take a %<chunk_size%> parameter"
26046 #: c/c-parser.c:9303 cp/parser.c:26198
26047 #, gcc-internal-format
26048 msgid "invalid schedule kind"
26049 msgstr "kiểu lịch biểu không hợp lệ"
26051 #: c/c-parser.c:9431 cp/parser.c:26330
26052 #, gcc-internal-format
26053 msgid "expected %<#pragma omp%> clause"
26054 msgstr "cần mệnh đề %<#pragma omp%>"
26056 #: c/c-parser.c:9440 cp/parser.c:26339
26057 #, gcc-internal-format
26058 msgid "%qs is not valid for %qs"
26059 msgstr "%qs không hợp lệ cho %qs"
26061 #: c/c-parser.c:9732 cp/parser.c:26623
26062 #, gcc-internal-format
26063 msgid "invalid form of %<#pragma omp atomic%>"
26066 #: c/c-parser.c:9772 c/c-parser.c:9790 cp/parser.c:26654 cp/parser.c:26671
26067 #, gcc-internal-format
26068 msgid "invalid operator for %<#pragma omp atomic%>"
26071 #: c/c-parser.c:9876 c/c-parser.c:9897
26072 #, gcc-internal-format
26073 msgid "expected %<(%> or end of line"
26074 msgstr "cần %<(%> hoặc xuống dòng"
26076 #: c/c-parser.c:9932 cp/parser.c:26943
26077 #, gcc-internal-format
26078 msgid "for statement expected"
26079 msgstr "cần câu lệnh for"
26081 #: c/c-parser.c:9985 cp/semantics.c:4785 cp/semantics.c:4855
26082 #, gcc-internal-format
26083 msgid "expected iteration declaration or initialization"
26084 msgstr "cần khai báo nhắc lại hay sự khởi tạo"
26086 #: c/c-parser.c:10066
26087 #, gcc-internal-format
26088 msgid "not enough perfectly nested loops"
26091 #: c/c-parser.c:10119 cp/parser.c:27288
26092 #, gcc-internal-format
26093 msgid "collapsed loops not perfectly nested"
26096 #: c/c-parser.c:10157 cp/parser.c:27129 cp/parser.c:27167 cp/pt.c:12687
26097 #, gcc-internal-format
26098 msgid "iteration variable %qD should not be firstprivate"
26101 #: c/c-parser.c:10618
26102 #, gcc-internal-format
26103 msgid "%qD is not a variable"
26104 msgstr "%qD không phải là một biến"
26106 #: c/c-parser.c:10620 cp/semantics.c:4397
26107 #, gcc-internal-format
26108 msgid "%qE declared %<threadprivate%> after first use"
26111 #: c/c-parser.c:10622 cp/semantics.c:4399
26112 #, gcc-internal-format
26113 msgid "automatic variable %qE cannot be %<threadprivate%>"
26116 #: c/c-parser.c:10626 cp/semantics.c:4401
26117 #, gcc-internal-format
26118 msgid "%<threadprivate%> %qE has incomplete type"
26121 #: c/c-parser.c:10823 cp/parser.c:27932
26122 #, gcc-internal-format
26123 msgid "%<__transaction_cancel%> without transactional memory support enabled"
26126 #: c/c-parser.c:10829 cp/parser.c:27938
26127 #, gcc-internal-format
26128 msgid "%<__transaction_cancel%> within a %<__transaction_relaxed%>"
26129 msgstr "%<__transaction_cancel%> nằm trong một %<__transaction_relaxed%>"
26131 #: c/c-parser.c:10838 cp/parser.c:27947
26132 #, gcc-internal-format
26133 msgid "outer %<__transaction_cancel%> not within outer %<__transaction_atomic%>"
26134 msgstr "vòng ngoài hơn %<__transaction_cancel%> không nằm trong vòng ngoài hơn %<__transaction_atomic%>"
26136 #: c/c-parser.c:10840 cp/parser.c:27950
26137 #, gcc-internal-format
26138 msgid " or a %<transaction_may_cancel_outer%> function"
26139 msgstr " hoặc một hàm %<transaction_may_cancel_outer%>"
26141 #: c/c-parser.c:10846 cp/parser.c:27956
26142 #, gcc-internal-format
26143 msgid "%<__transaction_cancel%> not within %<__transaction_atomic%>"
26144 msgstr "%<__transaction_cancel%> không nằm trong %<__transaction_atomic%>"
26146 #: c/c-typeck.c:208
26147 #, fuzzy, gcc-internal-format
26148 msgid "%qD has an incomplete type"
26149 msgstr "$$ của « %s » không có kiểu được khai báo"
26151 #: c/c-typeck.c:229 c/c-typeck.c:8540 c/c-typeck.c:8582 cp/call.c:3742
26152 #, gcc-internal-format
26153 msgid "invalid use of void expression"
26154 msgstr "sử dụng sai biểu thức void"
26156 #: c/c-typeck.c:237
26157 #, fuzzy, gcc-internal-format
26158 msgid "invalid use of flexible array member"
26159 msgstr "sai sử dụng mảng không phải lvalue"
26161 #: c/c-typeck.c:243 cp/typeck2.c:424
26162 #, gcc-internal-format
26163 msgid "invalid use of array with unspecified bounds"
26166 #: c/c-typeck.c:251
26167 #, fuzzy, gcc-internal-format
26168 msgid "invalid use of undefined type %<%s %E%>"
26169 msgstr "Sử dụng một loại số nguyên 8-bit"
26171 #. If this type has a typedef-name, the TYPE_NAME is a TYPE_DECL.
26172 #: c/c-typeck.c:255
26173 #, gcc-internal-format
26174 msgid "invalid use of incomplete typedef %qD"
26177 #: c/c-typeck.c:321
26178 #, gcc-internal-format
26179 msgid "%qT and %qT are in disjoint named address spaces"
26182 #: c/c-typeck.c:560 c/c-typeck.c:585
26183 #, gcc-internal-format
26184 msgid "function types not truly compatible in ISO C"
26187 #: c/c-typeck.c:728
26188 #, gcc-internal-format
26189 msgid "can%'t mix operands of decimal float and vector types"
26192 #: c/c-typeck.c:733
26193 #, gcc-internal-format
26194 msgid "can%'t mix operands of decimal float and complex types"
26197 #: c/c-typeck.c:738
26198 #, gcc-internal-format
26199 msgid "can%'t mix operands of decimal float and other float types"
26202 #: c/c-typeck.c:1214
26203 #, fuzzy, gcc-internal-format
26204 msgid "types are not quite compatible"
26205 msgstr "« shared » và « mdll » không tương thích với nhau"
26207 #: c/c-typeck.c:1218
26208 #, gcc-internal-format
26209 msgid "pointer target types incompatible in C++"
26212 #: c/c-typeck.c:1550
26213 #, gcc-internal-format
26214 msgid "function return types not compatible due to %<volatile%>"
26217 #: c/c-typeck.c:1726 c/c-typeck.c:3396
26218 #, fuzzy, gcc-internal-format
26219 msgid "arithmetic on pointer to an incomplete type"
26220 msgstr "nguồn là một hàm trỏ tới loại không hoàn toàn"
26222 #: c/c-typeck.c:1790
26223 #, gcc-internal-format
26224 msgid "converting an array compound literal to a pointer is ill-formed in C++"
26227 #: c/c-typeck.c:2154
26228 #, gcc-internal-format
26229 msgid "%qT has no member named %qE"
26230 msgstr "%qT không có thành viên nào mang tên %qE"
26232 #: c/c-typeck.c:2208
26233 #, gcc-internal-format
26234 msgid "request for member %qE in something not a structure or union"
26237 #: c/c-typeck.c:2257
26238 #, fuzzy, gcc-internal-format
26239 msgid "dereferencing pointer to incomplete type"
26240 msgstr "nguồn là một hàm trỏ tới loại không hoàn toàn"
26242 #: c/c-typeck.c:2261
26243 #, fuzzy, gcc-internal-format
26244 msgid "dereferencing %<void *%> pointer"
26245 msgstr "\tBảng Cái Chỉ Tên \t\t"
26247 #: c/c-typeck.c:2317
26248 #, gcc-internal-format
26249 msgid "subscripted value is neither array nor pointer nor vector"
26252 #: c/c-typeck.c:2329 cp/typeck.c:2999 cp/typeck.c:3093
26253 #, gcc-internal-format
26254 msgid "array subscript is not an integer"
26255 msgstr "chỉ số mảng không phải là số nguyên"
26257 #: c/c-typeck.c:2335
26258 #, gcc-internal-format
26259 msgid "subscripted value is pointer to function"
26262 #: c/c-typeck.c:2385
26263 #, gcc-internal-format
26264 msgid "ISO C forbids subscripting %<register%> array"
26267 #: c/c-typeck.c:2388
26268 #, gcc-internal-format
26269 msgid "ISO C90 forbids subscripting non-lvalue array"
26272 #: c/c-typeck.c:2496
26273 #, gcc-internal-format
26274 msgid "enum constant defined here"
26277 #: c/c-typeck.c:2679 cp/decl2.c:4524 cp/typeck.c:3478
26278 #, gcc-internal-format
26279 msgid "declared here"
26280 msgstr "được khai báo ở đây"
26282 #: c/c-typeck.c:2746
26283 #, gcc-internal-format
26284 msgid "called object %qE is not a function or function pointer"
26287 #: c/c-typeck.c:2751
26288 #, gcc-internal-format
26289 msgid "called object %qD is not a function or function pointer"
26292 #: c/c-typeck.c:2757
26293 #, gcc-internal-format
26294 msgid "called object is not a function or function pointer"
26297 #. This situation leads to run-time undefined behavior. We can't,
26298 #. therefore, simply error unless we can prove that all possible
26299 #. executions of the program must execute the code.
26300 #: c/c-typeck.c:2794
26301 #, gcc-internal-format
26302 msgid "function called through a non-compatible type"
26305 #: c/c-typeck.c:2807 c/c-typeck.c:2861
26306 #, gcc-internal-format
26307 msgid "function with qualified void return type called"
26310 #: c/c-typeck.c:2951
26311 #, gcc-internal-format
26312 msgid "too many arguments to method %qE"
26313 msgstr "quá nhiều đối số cho cho phương thức %qE"
26315 #: c/c-typeck.c:2990
26316 #, fuzzy, gcc-internal-format, gfc-internal-format
26317 msgid "type of formal parameter %d is incomplete"
26318 msgstr "nguồn có loại hạng không hoàn toàn"
26320 #: c/c-typeck.c:3005
26321 #, gcc-internal-format
26322 msgid "passing argument %d of %qE as integer rather than floating due to prototype"
26325 #: c/c-typeck.c:3010
26326 #, gcc-internal-format
26327 msgid "passing argument %d of %qE as integer rather than complex due to prototype"
26330 #: c/c-typeck.c:3015
26331 #, gcc-internal-format
26332 msgid "passing argument %d of %qE as complex rather than floating due to prototype"
26335 #: c/c-typeck.c:3020
26336 #, gcc-internal-format
26337 msgid "passing argument %d of %qE as floating rather than integer due to prototype"
26340 #: c/c-typeck.c:3025
26341 #, gcc-internal-format
26342 msgid "passing argument %d of %qE as complex rather than integer due to prototype"
26345 #: c/c-typeck.c:3030
26346 #, gcc-internal-format
26347 msgid "passing argument %d of %qE as floating rather than complex due to prototype"
26350 #: c/c-typeck.c:3043
26351 #, gcc-internal-format
26352 msgid "passing argument %d of %qE as %<float%> rather than %<double%> due to prototype"
26355 #: c/c-typeck.c:3068
26356 #, gcc-internal-format
26357 msgid "passing argument %d of %qE as %qT rather than %qT due to prototype"
26360 #: c/c-typeck.c:3090
26361 #, gcc-internal-format
26362 msgid "passing argument %d of %qE with different width due to prototype"
26365 #: c/c-typeck.c:3114
26366 #, gcc-internal-format
26367 msgid "passing argument %d of %qE as unsigned due to prototype"
26370 #: c/c-typeck.c:3119
26371 #, gcc-internal-format
26372 msgid "passing argument %d of %qE as signed due to prototype"
26375 #: c/c-typeck.c:3152 cp/call.c:6219
26376 #, gcc-internal-format
26377 msgid "implicit conversion from %qT to %qT when passing argument to function"
26380 #: c/c-typeck.c:3267 c/c-typeck.c:3272
26381 #, gcc-internal-format
26382 msgid "comparison with string literal results in unspecified behavior"
26385 #: c/c-typeck.c:3286
26386 #, gcc-internal-format
26387 msgid "comparison between %qT and %qT"
26388 msgstr "so sánh giữa %qT và %qT"
26390 #: c/c-typeck.c:3337
26391 #, gcc-internal-format
26392 msgid "pointer of type %<void *%> used in subtraction"
26395 #: c/c-typeck.c:3340
26396 #, gcc-internal-format
26397 msgid "pointer to a function used in subtraction"
26398 msgstr "con trỏ đến hàm được dùng trong phép trừ"
26400 #: c/c-typeck.c:3504
26401 #, gcc-internal-format
26402 msgid "ISO C does not support %<~%> for complex conjugation"
26405 #: c/c-typeck.c:3543
26406 #, gcc-internal-format
26407 msgid "wrong type argument to unary exclamation mark"
26410 #: c/c-typeck.c:3600
26411 #, gcc-internal-format
26412 msgid "increment of enumeration value is invalid in C++"
26415 #: c/c-typeck.c:3603
26416 #, gcc-internal-format
26417 msgid "decrement of enumeration value is invalid in C++"
26420 #: c/c-typeck.c:3616
26421 #, gcc-internal-format
26422 msgid "ISO C does not support %<++%> and %<--%> on complex types"
26425 #: c/c-typeck.c:3635 c/c-typeck.c:3667
26426 #, gcc-internal-format
26427 msgid "wrong type argument to increment"
26428 msgstr "đối số sai kiểu cho gia số"
26430 #: c/c-typeck.c:3637 c/c-typeck.c:3670
26431 #, fuzzy, gcc-internal-format
26432 msgid "wrong type argument to decrement"
26433 msgstr "đối số có loại sai đối với bộ tuyệt đối"
26435 #: c/c-typeck.c:3657
26436 #, fuzzy, gcc-internal-format
26437 msgid "increment of pointer to unknown structure"
26438 msgstr "# lỗi bộ dịch ngược (disassembler) nội tại, không thừa nhận bộ sửa đổi (m%c)"
26440 #: c/c-typeck.c:3660
26441 #, fuzzy, gcc-internal-format
26442 msgid "decrement of pointer to unknown structure"
26443 msgstr "# lỗi bộ dịch ngược (disassembler) nội tại, không thừa nhận bộ sửa đổi (m%c)"
26445 #: c/c-typeck.c:3744
26446 #, gcc-internal-format
26447 msgid "taking address of expression of type %<void%>"
26450 #: c/c-typeck.c:3949
26451 #, gcc-internal-format
26452 msgid "cannot take address of bit-field %qD"
26455 #: c/c-typeck.c:3977
26456 #, gcc-internal-format
26457 msgid "global register variable %qD used in nested function"
26460 #: c/c-typeck.c:3980
26461 #, gcc-internal-format
26462 msgid "register variable %qD used in nested function"
26465 #: c/c-typeck.c:3985
26466 #, gcc-internal-format
26467 msgid "address of global register variable %qD requested"
26470 #: c/c-typeck.c:3987
26471 #, gcc-internal-format
26472 msgid "address of register variable %qD requested"
26475 #: c/c-typeck.c:4081
26476 #, gcc-internal-format
26477 msgid "non-lvalue array in conditional expression"
26480 #: c/c-typeck.c:4137 cp/call.c:4751
26481 #, gcc-internal-format
26482 msgid "implicit conversion from %qT to %qT to match other result of conditional"
26485 #: c/c-typeck.c:4211
26486 #, gcc-internal-format
26487 msgid "ISO C forbids conditional expr with only one void side"
26490 #: c/c-typeck.c:4228
26491 #, gcc-internal-format
26492 msgid "pointers to disjoint address spaces used in conditional expression"
26495 #: c/c-typeck.c:4236 c/c-typeck.c:4245
26496 #, gcc-internal-format
26497 msgid "ISO C forbids conditional expr between %<void *%> and function pointer"
26498 msgstr "ISO C cấm chỉ biểu thức điều kiện giữa %<void *%> với con trỏ hàm"
26500 #: c/c-typeck.c:4258
26501 #, gcc-internal-format
26502 msgid "pointer type mismatch in conditional expression"
26505 #: c/c-typeck.c:4267 c/c-typeck.c:4278
26506 #, gcc-internal-format
26507 msgid "pointer/integer type mismatch in conditional expression"
26510 #: c/c-typeck.c:4391
26511 #, gcc-internal-format
26512 msgid "left-hand operand of comma expression has no effect"
26515 #: c/c-typeck.c:4461
26516 msgid "cast adds %q#v qualifier to function type"
26519 #: c/c-typeck.c:4467
26520 msgid "cast discards %q#v qualifier from pointer target type"
26523 #: c/c-typeck.c:4502
26524 #, gcc-internal-format
26525 msgid "to be safe all intermediate pointers in cast from %qT to %qT must be %<const%> qualified"
26528 #: c/c-typeck.c:4539
26529 #, fuzzy, gcc-internal-format
26530 msgid "cast specifies array type"
26531 msgstr "%s:%d: lỗi: không cho phép kiểu cho tham chiếu mảng\n"
26533 #: c/c-typeck.c:4545
26534 #, fuzzy, gcc-internal-format
26535 msgid "cast specifies function type"
26536 msgstr "<chưa giải quyết loại hàm quá tải>"
26538 #: c/c-typeck.c:4561
26539 #, gcc-internal-format
26540 msgid "ISO C forbids casting nonscalar to the same type"
26543 #: c/c-typeck.c:4578
26544 #, gcc-internal-format
26545 msgid "ISO C forbids casts to union type"
26546 msgstr "ISO C cấm chỉ áp kiểu thành kiểu hỗn hợp"
26548 #: c/c-typeck.c:4588
26549 #, gcc-internal-format
26550 msgid "cast to union type from type not present in union"
26553 #: c/c-typeck.c:4623
26554 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
26555 msgid "cast to %s address space pointer from disjoint generic address space pointer"
26558 #: c/c-typeck.c:4628
26559 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
26560 msgid "cast to generic address space pointer from disjoint %s address space pointer"
26563 #: c/c-typeck.c:4633
26564 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
26565 msgid "cast to %s address space pointer from disjoint %s address space pointer"
26568 #: c/c-typeck.c:4653
26569 #, gcc-internal-format
26570 msgid "cast increases required alignment of target type"
26573 #: c/c-typeck.c:4664
26574 #, gcc-internal-format
26575 msgid "cast from pointer to integer of different size"
26578 #: c/c-typeck.c:4669
26579 #, gcc-internal-format
26580 msgid "cast from function call of type %qT to non-matching type %qT"
26583 #: c/c-typeck.c:4678 cp/typeck.c:6905
26584 #, gcc-internal-format
26585 msgid "cast to pointer from integer of different size"
26588 #: c/c-typeck.c:4692
26589 #, gcc-internal-format
26590 msgid "ISO C forbids conversion of function pointer to object pointer type"
26593 #: c/c-typeck.c:4701
26594 #, gcc-internal-format
26595 msgid "ISO C forbids conversion of object pointer to function pointer type"
26598 #: c/c-typeck.c:4787
26599 #, gcc-internal-format
26600 msgid "defining a type in a cast is invalid in C++"
26603 #: c/c-typeck.c:4926 c/c-typeck.c:5223
26604 #, fuzzy, gcc-internal-format
26605 msgid "enum conversion in assignment is invalid in C++"
26606 msgstr "chuyển đổi enum trong bộ sơ khởi thì không hợp lệ trong C++"
26608 #. This macro is used to emit diagnostics to ensure that all format
26609 #. strings are complete sentences, visible to gettext and checked at
26611 #. This macro is used to emit diagnostics to ensure that all format
26612 #. strings are complete sentences, visible to gettext and checked at
26613 #. compile time. It is the same as WARN_FOR_ASSIGNMENT but with an
26614 #. extra parameter to enumerate qualifiers.
26615 #: c/c-typeck.c:5131 c/c-typeck.c:5161 c/c-typeck.c:5690
26616 #, gcc-internal-format
26617 msgid "expected %qT but argument is of type %qT"
26618 msgstr "cần %qT nhưng đối số là kiểu %qT"
26620 #: c/c-typeck.c:5221
26621 #, gcc-internal-format
26622 msgid "enum conversion when passing argument %d of %qE is invalid in C++"
26625 #: c/c-typeck.c:5225 c/c-typeck.c:7793
26626 #, gcc-internal-format
26627 msgid "enum conversion in initialization is invalid in C++"
26628 msgstr "chuyển đổi enum trong bộ sơ khởi thì không hợp lệ trong C++"
26630 #: c/c-typeck.c:5227
26631 #, fuzzy, gcc-internal-format
26632 msgid "enum conversion in return is invalid in C++"
26633 msgstr "chuyển đổi enum trong bộ sơ khởi thì không hợp lệ trong C++"
26635 #: c/c-typeck.c:5256
26636 #, gcc-internal-format
26637 msgid "cannot pass rvalue to reference parameter"
26640 #: c/c-typeck.c:5386 c/c-typeck.c:5611
26641 msgid "passing argument %d of %qE makes %q#v qualified function pointer from unqualified"
26644 #: c/c-typeck.c:5389 c/c-typeck.c:5614
26645 msgid "assignment makes %q#v qualified function pointer from unqualified"
26648 #: c/c-typeck.c:5392 c/c-typeck.c:5616
26649 msgid "initialization makes %q#v qualified function pointer from unqualified"
26652 #: c/c-typeck.c:5395 c/c-typeck.c:5618
26653 msgid "return makes %q#v qualified function pointer from unqualified"
26656 #: c/c-typeck.c:5402 c/c-typeck.c:5574
26657 msgid "passing argument %d of %qE discards %qv qualifier from pointer target type"
26660 #: c/c-typeck.c:5404 c/c-typeck.c:5576
26661 msgid "assignment discards %qv qualifier from pointer target type"
26664 #: c/c-typeck.c:5406 c/c-typeck.c:5578
26665 msgid "initialization discards %qv qualifier from pointer target type"
26668 #: c/c-typeck.c:5408 c/c-typeck.c:5580
26669 msgid "return discards %qv qualifier from pointer target type"
26672 #: c/c-typeck.c:5417
26673 #, gcc-internal-format
26674 msgid "ISO C prohibits argument conversion to union type"
26677 #: c/c-typeck.c:5472
26678 #, gcc-internal-format
26679 msgid "request for implicit conversion from %qT to %qT not permitted in C++"
26682 #: c/c-typeck.c:5484
26683 #, gcc-internal-format
26684 msgid "passing argument %d of %qE from pointer to non-enclosed address space"
26687 #: c/c-typeck.c:5488
26688 #, gcc-internal-format
26689 msgid "assignment from pointer to non-enclosed address space"
26692 #: c/c-typeck.c:5492
26693 #, gcc-internal-format
26694 msgid "initialization from pointer to non-enclosed address space"
26697 #: c/c-typeck.c:5496
26698 #, gcc-internal-format
26699 msgid "return from pointer to non-enclosed address space"
26702 #: c/c-typeck.c:5514
26703 #, gcc-internal-format
26704 msgid "argument %d of %qE might be a candidate for a format attribute"
26707 #: c/c-typeck.c:5520
26708 #, gcc-internal-format
26709 msgid "assignment left-hand side might be a candidate for a format attribute"
26712 #: c/c-typeck.c:5525
26713 #, gcc-internal-format
26714 msgid "initialization left-hand side might be a candidate for a format attribute"
26717 #: c/c-typeck.c:5530 cp/typeck.c:7881
26718 #, gcc-internal-format
26719 msgid "return type might be a candidate for a format attribute"
26722 #: c/c-typeck.c:5556
26723 #, gcc-internal-format
26724 msgid "ISO C forbids passing argument %d of %qE between function pointer and %<void *%>"
26727 #: c/c-typeck.c:5559
26728 #, gcc-internal-format
26729 msgid "ISO C forbids assignment between function pointer and %<void *%>"
26732 #: c/c-typeck.c:5561
26733 #, gcc-internal-format
26734 msgid "ISO C forbids initialization between function pointer and %<void *%>"
26737 #: c/c-typeck.c:5563
26738 #, gcc-internal-format
26739 msgid "ISO C forbids return between function pointer and %<void *%>"
26742 #: c/c-typeck.c:5592
26743 #, gcc-internal-format
26744 msgid "pointer targets in passing argument %d of %qE differ in signedness"
26747 #: c/c-typeck.c:5594
26748 #, gcc-internal-format
26749 msgid "pointer targets in assignment differ in signedness"
26752 #: c/c-typeck.c:5596
26753 #, gcc-internal-format
26754 msgid "pointer targets in initialization differ in signedness"
26757 #: c/c-typeck.c:5598
26758 #, gcc-internal-format
26759 msgid "pointer targets in return differ in signedness"
26762 #: c/c-typeck.c:5627
26763 #, gcc-internal-format
26764 msgid "passing argument %d of %qE from incompatible pointer type"
26767 #: c/c-typeck.c:5629
26768 #, gcc-internal-format
26769 msgid "assignment from incompatible pointer type"
26772 #: c/c-typeck.c:5630
26773 #, gcc-internal-format
26774 msgid "initialization from incompatible pointer type"
26777 #: c/c-typeck.c:5632
26778 #, fuzzy, gcc-internal-format
26779 msgid "return from incompatible pointer type"
26780 msgstr "%s đã trả lại kiểu car sai"
26782 #. ??? This should not be an error when inlining calls to
26783 #. unprototyped functions.
26784 #: c/c-typeck.c:5640 c/c-typeck.c:6192 cp/typeck.c:1931
26785 #, gcc-internal-format
26786 msgid "invalid use of non-lvalue array"
26787 msgstr "sai sử dụng mảng không phải lvalue"
26789 #: c/c-typeck.c:5650
26790 #, gcc-internal-format
26791 msgid "passing argument %d of %qE makes pointer from integer without a cast"
26794 #: c/c-typeck.c:5652
26795 #, gcc-internal-format
26796 msgid "assignment makes pointer from integer without a cast"
26799 #: c/c-typeck.c:5654
26800 #, gcc-internal-format
26801 msgid "initialization makes pointer from integer without a cast"
26804 #: c/c-typeck.c:5656
26805 #, gcc-internal-format
26806 msgid "return makes pointer from integer without a cast"
26809 #: c/c-typeck.c:5664
26810 #, gcc-internal-format
26811 msgid "passing argument %d of %qE makes integer from pointer without a cast"
26814 #: c/c-typeck.c:5666
26815 #, gcc-internal-format
26816 msgid "assignment makes integer from pointer without a cast"
26819 #: c/c-typeck.c:5668
26820 #, gcc-internal-format
26821 msgid "initialization makes integer from pointer without a cast"
26824 #: c/c-typeck.c:5670
26825 #, gcc-internal-format
26826 msgid "return makes integer from pointer without a cast"
26829 #: c/c-typeck.c:5693
26830 #, gcc-internal-format
26831 msgid "incompatible types when assigning to type %qT from type %qT"
26834 #: c/c-typeck.c:5698
26835 #, gcc-internal-format
26836 msgid "incompatible types when initializing type %qT using type %qT"
26839 #: c/c-typeck.c:5703
26840 #, gcc-internal-format
26841 msgid "incompatible types when returning type %qT but %qT was expected"
26844 #: c/c-typeck.c:5767
26845 #, gcc-internal-format
26846 msgid "traditional C rejects automatic aggregate initialization"
26849 #: c/c-typeck.c:5943 c/c-typeck.c:5960 c/c-typeck.c:5978
26850 #, gcc-internal-format
26851 msgid "(near initialization for %qs)"
26852 msgstr "(gần chỗ khởi tạo cho %qs)"
26854 #: c/c-typeck.c:5993
26855 #, gcc-internal-format
26856 msgid "array initialized from parenthesized string constant"
26857 msgstr "mảng bị sơ khởi từ hằng số chuỗi nằm trong ngoặc đơn"
26859 #: c/c-typeck.c:6066 c/c-typeck.c:6941
26860 #, gcc-internal-format
26861 msgid "initialization of a flexible array member"
26862 msgstr "đã sơ khởi một bộ phận mảng dẻo"
26864 #: c/c-typeck.c:6076 cp/typeck2.c:888
26865 #, gcc-internal-format
26866 msgid "char-array initialized from wide string"
26867 msgstr "mảng ký tự bị sơ khởi từ chuỗi rộng"
26869 #: c/c-typeck.c:6084
26870 #, gcc-internal-format
26871 msgid "wide character array initialized from non-wide string"
26872 msgstr "mảng ký tự rộng bị sơ khởi từ chuỗi không phải rộng"
26874 #: c/c-typeck.c:6090
26875 #, gcc-internal-format
26876 msgid "wide character array initialized from incompatible wide string"
26877 msgstr "mảng ký tự rộng bị sơ khởi từ chuỗi rộng không tương thích"
26879 #: c/c-typeck.c:6124
26880 #, gcc-internal-format
26881 msgid "array of inappropriate type initialized from string constant"
26882 msgstr "mảng loại không thích hợp bị sơ khởi từ hằng số chuỗi"
26884 #: c/c-typeck.c:6218
26885 #, gcc-internal-format
26886 msgid "array initialized from non-constant array expression"
26887 msgstr "mảng bị sơ khởi từ biểu tượng mảng không phải hằng số"
26889 #: c/c-typeck.c:6232 c/c-typeck.c:6235 c/c-typeck.c:6243 c/c-typeck.c:6282
26890 #: c/c-typeck.c:7766
26891 #, gcc-internal-format
26892 msgid "initializer element is not constant"
26893 msgstr "yếu tố sơ khởi không phải hằng số"
26895 #: c/c-typeck.c:6248 c/c-typeck.c:6294 c/c-typeck.c:7776
26896 #, gcc-internal-format
26897 msgid "initializer element is not a constant expression"
26898 msgstr "yếu tố sơ khởi không phải là một biểu tượng hằng số"
26900 #: c/c-typeck.c:6289 c/c-typeck.c:7771
26901 #, gcc-internal-format
26902 msgid "initializer element is not computable at load time"
26903 msgstr "yếu tố sơ khởi không tính được vào lúc nạp"
26905 #: c/c-typeck.c:6307
26906 #, gcc-internal-format
26907 msgid "invalid initializer"
26908 msgstr "bộ sơ khởi sai"
26910 #: c/c-typeck.c:6581 cp/decl.c:5636
26911 #, gcc-internal-format
26912 msgid "opaque vector types cannot be initialized"
26915 #: c/c-typeck.c:6796
26916 #, gcc-internal-format
26917 msgid "extra brace group at end of initializer"
26918 msgstr "gặp nhóm ngoặc móc thừa tại kết thúc của bộ sơ khởi"
26920 #: c/c-typeck.c:6817
26921 #, gcc-internal-format
26922 msgid "missing braces around initializer"
26923 msgstr "thiếu ngoặc móc chung quanh bộ sơ khởi"
26925 #: c/c-typeck.c:6878
26926 #, gcc-internal-format
26927 msgid "braces around scalar initializer"
26928 msgstr "ngoặc chung quanh bộ sơ khởi vô hướng"
26930 #: c/c-typeck.c:6938
26931 #, gcc-internal-format
26932 msgid "initialization of flexible array member in a nested context"
26933 msgstr "bộ phận mảng dẻo bị sơ khởi trong một ngữ cảnh lồng nhau"
26935 #: c/c-typeck.c:6975
26936 #, fuzzy, gcc-internal-format
26937 msgid "missing initializer for field %qD of %qT"
26938 msgstr "bộ sơ khởi còn thiếu"
26940 #: c/c-typeck.c:7000
26941 #, gcc-internal-format
26942 msgid "empty scalar initializer"
26943 msgstr "bộ sơ khởi vô hướng vẫn trống"
26945 #: c/c-typeck.c:7005
26946 #, gcc-internal-format
26947 msgid "extra elements in scalar initializer"
26948 msgstr "gặp yếu tố thừa trong bộ sơ khởi vô hướng"
26950 #: c/c-typeck.c:7116 c/c-typeck.c:7197
26951 #, gcc-internal-format
26952 msgid "array index in non-array initializer"
26953 msgstr "gặp chỉ mục mảng trong bộ sơ khởi không phải mảng"
26955 #: c/c-typeck.c:7121 c/c-typeck.c:7253
26956 #, gcc-internal-format
26957 msgid "field name not in record or union initializer"
26958 msgstr "không có tên trường trong bộ sơ khởi hợp hoặc mục ghi"
26960 #: c/c-typeck.c:7170
26961 #, gcc-internal-format
26962 msgid "array index in initializer not of integer type"
26963 msgstr "bộ sơ khởi chứa một chỉ mục mảng không có loại số nguyên"
26965 #: c/c-typeck.c:7179 c/c-typeck.c:7188
26966 #, gcc-internal-format
26967 msgid "array index in initializer is not an integer constant expression"
26968 msgstr "bộ sơ khởi chứa một chỉ mục mảng không phải là một biểu tượng hằng số nguyên"
26970 #: c/c-typeck.c:7193 c/c-typeck.c:7195
26971 #, gcc-internal-format
26972 msgid "nonconstant array index in initializer"
26973 msgstr "bộ sơ khởi chứa một chỉ mục mảng không phải hằng số"
26975 #: c/c-typeck.c:7199 c/c-typeck.c:7202
26976 #, gcc-internal-format
26977 msgid "array index in initializer exceeds array bounds"
26978 msgstr "bộ sơ khởi chứa một chỉ mục mảng vượt quá giới hạn mảng"
26980 #: c/c-typeck.c:7216
26981 #, gcc-internal-format
26982 msgid "empty index range in initializer"
26983 msgstr "bộ sơ khởi chứa phạm vi chỉ mục vẫn trống"
26985 #: c/c-typeck.c:7225
26986 #, gcc-internal-format
26987 msgid "array index range in initializer exceeds array bounds"
26988 msgstr "bộ sơ khởi chứa một phạm vi chỉ mục mảng vượt quá giới hạn mảng"
26990 #: c/c-typeck.c:7260
26991 #, gcc-internal-format
26992 msgid "unknown field %qE specified in initializer"
26995 #: c/c-typeck.c:7312 c/c-typeck.c:7339 c/c-typeck.c:7866
26996 #, gcc-internal-format
26997 msgid "initialized field with side-effects overwritten"
26998 msgstr "trường đã sơ khởi với hiệu ứng khác bị ghi đè"
27000 #: c/c-typeck.c:7314 c/c-typeck.c:7341 c/c-typeck.c:7868
27001 #, gcc-internal-format
27002 msgid "initialized field overwritten"
27003 msgstr "trường đã sơ khởi bị ghi đè"
27005 #: c/c-typeck.c:8084
27006 #, gcc-internal-format
27007 msgid "excess elements in char array initializer"
27008 msgstr "gặp yếu tố thừa trong bộ sơ khởi mảng ký tự"
27010 #: c/c-typeck.c:8091 c/c-typeck.c:8152
27011 #, gcc-internal-format
27012 msgid "excess elements in struct initializer"
27013 msgstr "gặp yếu tố thừa trong bộ sơ khởi cấu trúc"
27015 #: c/c-typeck.c:8167
27016 #, gcc-internal-format
27017 msgid "non-static initialization of a flexible array member"
27018 msgstr "một bộ phận mảng dẻo bị sơ khởi một cách không phải tĩnh"
27020 #: c/c-typeck.c:8238
27021 #, gcc-internal-format
27022 msgid "excess elements in union initializer"
27023 msgstr "gặp yếu tố thừa trong bộ sơ khởi hợp"
27025 #: c/c-typeck.c:8260
27026 #, fuzzy, gcc-internal-format
27027 msgid "traditional C rejects initialization of unions"
27028 msgstr "ngôn ngữ C truyền thống từ chối toán tử cộng chỉ có một tác tử"
27030 #: c/c-typeck.c:8328
27031 #, gcc-internal-format
27032 msgid "excess elements in array initializer"
27033 msgstr "gặp yếu tố thừa trong bộ sơ khởi mảng"
27035 #: c/c-typeck.c:8362
27036 #, gcc-internal-format
27037 msgid "excess elements in vector initializer"
27038 msgstr "gặp yếu tố thừa trong bộ sơ khởi véc-tơ"
27040 #: c/c-typeck.c:8394
27041 #, gcc-internal-format
27042 msgid "excess elements in scalar initializer"
27043 msgstr "gặp yếu tố thừa trong bộ sơ khởi vô hướng"
27045 #: c/c-typeck.c:8631
27046 #, gcc-internal-format
27047 msgid "ISO C forbids %<goto *expr;%>"
27048 msgstr "ISO C cấm %<goto *expr;%>"
27050 #: c/c-typeck.c:8653 cp/typeck.c:8093
27051 #, gcc-internal-format
27052 msgid "function declared %<noreturn%> has a %<return%> statement"
27053 msgstr "hàm đã khai báo %<noreturn%> có một câu lệnh %<return%>"
27055 #: c/c-typeck.c:8676
27056 #, gcc-internal-format
27057 msgid "%<return%> with no value, in function returning non-void"
27058 msgstr "%<return%> (trả lại) không có giá trị, trong hàm trả lại non-void (không rỗng)"
27060 #: c/c-typeck.c:8686
27061 #, gcc-internal-format
27062 msgid "%<return%> with a value, in function returning void"
27063 msgstr "%<return%> với một giá trị, trong hàm trả lại void (rỗng)"
27065 #: c/c-typeck.c:8688
27066 #, gcc-internal-format
27067 msgid "ISO C forbids %<return%> with expression, in function returning void"
27070 #: c/c-typeck.c:8755
27071 #, gcc-internal-format
27072 msgid "function returns address of local variable"
27075 #: c/c-typeck.c:8829 cp/semantics.c:1032
27076 #, fuzzy, gcc-internal-format
27077 msgid "switch quantity not an integer"
27078 msgstr "Khóa « %key:1 » không phải là số nguyên."
27080 #: c/c-typeck.c:8842
27081 #, gcc-internal-format
27082 msgid "%<long%> switch expression not converted to %<int%> in ISO C"
27085 #: c/c-typeck.c:8878 c/c-typeck.c:8886
27086 #, fuzzy, gcc-internal-format
27087 msgid "case label is not an integer constant expression"
27088 msgstr "bộ sơ khởi chứa một chỉ mục mảng không phải là một biểu tượng hằng số nguyên"
27090 #: c/c-typeck.c:8892 cp/parser.c:8963
27091 #, gcc-internal-format
27092 msgid "case label not within a switch statement"
27095 #: c/c-typeck.c:8894
27096 #, gcc-internal-format
27097 msgid "%<default%> label not within a switch statement"
27100 #: c/c-typeck.c:8977 cp/parser.c:9265
27101 #, gcc-internal-format
27102 msgid "suggest explicit braces to avoid ambiguous %<else%>"
27105 #: c/c-typeck.c:9086 cp/parser.c:9994
27106 #, fuzzy, gcc-internal-format
27107 msgid "break statement not within loop or switch"
27108 msgstr "không cho phép « break » (ngắt) nằm ở ngoại vòng lặp hay cấu trúc chọn lựa"
27110 #: c/c-typeck.c:9088 cp/parser.c:10015
27111 #, gcc-internal-format
27112 msgid "continue statement not within a loop"
27113 msgstr "câu lệnh `continue' nằm ở ngoài một vòng lặp"
27115 #: c/c-typeck.c:9093 cp/parser.c:10005
27116 #, gcc-internal-format
27117 msgid "break statement used with OpenMP for loop"
27120 #: c/c-typeck.c:9119 cp/cp-gimplify.c:428
27121 #, gcc-internal-format
27122 msgid "statement with no effect"
27123 msgstr "câu lệnh không có tác dụng"
27125 #: c/c-typeck.c:9145
27126 #, gcc-internal-format
27127 msgid "expression statement has incomplete type"
27130 #: c/c-typeck.c:9894 c/c-typeck.c:10031 cp/typeck.c:4461
27131 #, fuzzy, gcc-internal-format
27132 msgid "comparing vectors with different element types"
27133 msgstr "Cảnh báo về sự so sánh các loại đếm (enum) khác nhau"
27135 #: c/c-typeck.c:9901 c/c-typeck.c:10038 cp/typeck.c:4469
27136 #, gcc-internal-format
27137 msgid "comparing vectors with different number of elements"
27140 #: c/c-typeck.c:9917 cp/typeck.c:4213
27141 #, gcc-internal-format
27142 msgid "comparing floating point with == or != is unsafe"
27145 #: c/c-typeck.c:9934 c/c-typeck.c:9954
27146 #, gcc-internal-format
27147 msgid "the comparison will always evaluate as %<false%> for the address of %qD will never be NULL"
27150 #: c/c-typeck.c:9940 c/c-typeck.c:9960
27151 #, gcc-internal-format
27152 msgid "the comparison will always evaluate as %<true%> for the address of %qD will never be NULL"
27155 #: c/c-typeck.c:9981 c/c-typeck.c:10081
27156 #, gcc-internal-format
27157 msgid "comparison of pointers to disjoint address spaces"
27160 #: c/c-typeck.c:9988 c/c-typeck.c:9994
27161 #, gcc-internal-format
27162 msgid "ISO C forbids comparison of %<void *%> with function pointer"
27163 msgstr "ISO C cấm chỉ việc so sánh của %<void *%> với con trỏ hàm"
27165 #: c/c-typeck.c:10001 c/c-typeck.c:10091
27166 #, gcc-internal-format
27167 msgid "comparison of distinct pointer types lacks a cast"
27170 #: c/c-typeck.c:10013 c/c-typeck.c:10018 c/c-typeck.c:10117 c/c-typeck.c:10122
27171 #, gcc-internal-format
27172 msgid "comparison between pointer and integer"
27175 #: c/c-typeck.c:10069
27176 #, gcc-internal-format
27177 msgid "comparison of complete and incomplete pointers"
27180 #: c/c-typeck.c:10071
27181 #, gcc-internal-format
27182 msgid "ISO C forbids ordered comparisons of pointers to functions"
27185 #: c/c-typeck.c:10076
27186 #, gcc-internal-format
27187 msgid "ordered comparison of pointer with null pointer"
27190 #: c/c-typeck.c:10099 c/c-typeck.c:10102 c/c-typeck.c:10109 c/c-typeck.c:10112
27191 #: cp/typeck.c:4497 cp/typeck.c:4504
27192 #, gcc-internal-format
27193 msgid "ordered comparison of pointer with integer zero"
27196 #: c/c-typeck.c:10156 cp/typeck.c:4576
27197 #, gcc-internal-format
27198 msgid "implicit conversion from %qT to %qT to match other operand of binary expression"
27201 #: c/c-typeck.c:10440
27202 #, gcc-internal-format
27203 msgid "used array that cannot be converted to pointer where scalar is required"
27206 #: c/c-typeck.c:10444
27207 #, gcc-internal-format
27208 msgid "used struct type value where scalar is required"
27211 #: c/c-typeck.c:10448
27212 #, gcc-internal-format
27213 msgid "used union type value where scalar is required"
27216 #: c/c-typeck.c:10459
27217 #, gcc-internal-format
27218 msgid "used vector type where scalar is required"
27221 #: c/c-typeck.c:10618 cp/semantics.c:4272
27222 #, gcc-internal-format
27223 msgid "%qE has invalid type for %<reduction%>"
27226 #: c/c-typeck.c:10655 cp/semantics.c:4287
27227 #, gcc-internal-format
27228 msgid "%qE has invalid type for %<reduction(%s)%>"
27231 #: c/c-typeck.c:10672 cp/semantics.c:4297
27232 #, gcc-internal-format
27233 msgid "%qE must be %<threadprivate%> for %<copyin%>"
27236 #: c/c-typeck.c:10682 cp/semantics.c:4065
27237 #, gcc-internal-format
27238 msgid "%qE is not a variable in clause %qs"
27241 #: c/c-typeck.c:10690 c/c-typeck.c:10712 c/c-typeck.c:10734
27242 #, gcc-internal-format
27243 msgid "%qE appears more than once in data clauses"
27246 #: c/c-typeck.c:10705 cp/semantics.c:4088
27247 #, gcc-internal-format
27248 msgid "%qE is not a variable in clause %<firstprivate%>"
27251 #: c/c-typeck.c:10727 cp/semantics.c:4110
27252 #, gcc-internal-format
27253 msgid "%qE is not a variable in clause %<lastprivate%>"
27256 #: c/c-typeck.c:10795 cp/semantics.c:4343
27257 #, gcc-internal-format
27258 msgid "%qE is predetermined %qs for %qs"
27261 #: c/c-typeck.c:10897
27262 #, gcc-internal-format
27263 msgid "C++ requires promoted type, not enum type, in %<va_arg%>"
27266 #. Conversion of implicit `this' argument failed.
27268 #, gcc-internal-format
27269 msgid " no known conversion for implicit %<this%> parameter from %qT to %qT"
27273 #, gcc-internal-format
27274 msgid " no known conversion for argument %d from %qT to %qT"
27275 msgstr " không hiểu chuyển đổi cho đối số %d từ %qT thành %qT"
27277 #: cp/call.c:3129 cp/pt.c:5337
27278 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
27279 msgid " candidate expects %d argument, %d provided"
27280 msgid_plural " candidate expects %d arguments, %d provided"
27281 msgstr[0] " ứng cử cần %d đối số, %d được cung cấp"
27284 #, gcc-internal-format
27285 msgid "%s%D(%T, %T, %T) <built-in>"
27286 msgstr "%s%D(%T, %T, %T) <dựng-sắn>"
27289 #, gcc-internal-format
27290 msgid "%s%D(%T, %T) <built-in>"
27291 msgstr "%s%D(%T, %T) <dựng-sẵn>"
27294 #, gcc-internal-format
27295 msgid "%s%D(%T) <built-in>"
27296 msgstr "%s%D(%T) <dựng-sẵn>"
27299 #, gcc-internal-format
27300 msgid "%s%T <conversion>"
27301 msgstr "%s%T <chuyển đổi>"
27304 #, gcc-internal-format
27305 msgid "%s%#D <near match>"
27306 msgstr "%s%#D <gần khớp>"
27309 #, gcc-internal-format
27310 msgid "%s%#D <deleted>"
27311 msgstr "%s%#D <xóa>"
27314 #, gcc-internal-format
27319 #, gcc-internal-format
27320 msgid " return type %qT of explicit conversion function cannot be converted to %qT with a qualification conversion"
27324 #, gcc-internal-format
27325 msgid " conversion from return type %qT of template conversion function specialization to %qT is not an exact match"
27329 #, gcc-internal-format
27330 msgid " substitution of deduced template arguments resulted in errors seen above"
27333 #. Re-run template unification with diagnostics.
27335 #, gcc-internal-format
27336 msgid " template argument deduction/substitution failed:"
27340 #, gcc-internal-format
27341 msgid " a constructor taking a single argument of its own class type is invalid"
27345 #, fuzzy, gcc-internal-format
27346 msgid "conversion from %qT to %qT is ambiguous"
27347 msgstr "không hỗ trợ chức năng chuyển đổi từ « %s » đến « %s »"
27350 #, gcc-internal-format
27351 msgid "conversion from %qT to %qT not considered for non-type template argument"
27355 #, gcc-internal-format
27356 msgid "no matching function for call to %<%D(%A)%>"
27360 #, gcc-internal-format
27361 msgid "call of overloaded %<%D(%A)%> is ambiguous"
27362 msgstr "gọi hàm quá tải %<%D(%A)%> chưa rõ ràng"
27364 #. It's no good looking for an overloaded operator() on a
27365 #. pointer-to-member-function.
27367 #, gcc-internal-format
27368 msgid "pointer-to-member function %E cannot be called without an object; consider using .* or ->*"
27372 #, fuzzy, gcc-internal-format
27373 msgid "no match for call to %<(%T) (%A)%>"
27374 msgstr "Cuộc gọi « %s » cho tập tin « %s » bị lỗi: %s\n"
27377 #, gcc-internal-format
27378 msgid "call of %<(%T) (%A)%> is ambiguous"
27379 msgstr "cú gọi của %<(%T) (%A)%> chưa rõ ràng"
27382 #, gcc-internal-format
27383 msgid "ambiguous overload for "
27384 msgstr "quá tải chưa rõ ràng đối với"
27387 #, gcc-internal-format
27388 msgid "no match for "
27389 msgstr "không khớp cho"
27392 #, gcc-internal-format
27393 msgid " (operand types are %qT, %qT, and %qT)"
27394 msgstr " (các kiểu toán hạng là %qT, %qT, and %qT)"
27397 #, gcc-internal-format
27398 msgid " (operand types are %qT and %qT)"
27399 msgstr " (các kiểu toán hạng là %qT và %qT)"
27402 #, gcc-internal-format
27403 msgid " (operand type is %qT)"
27404 msgstr " (kiểu toán hạng là %qT)"
27407 #, gcc-internal-format
27408 msgid "ternary %<operator?:%>"
27409 msgstr "bộ tam nguyên %<operator?:%>"
27412 #, gcc-internal-format
27413 msgid "ternary %<operator?:%> in %<%E ? %E : %E%>"
27414 msgstr "bộ tam nguyên %<operator?:%> trong %<%E ? %E : %E%>"
27416 #: cp/call.c:4218 cp/call.c:4249 cp/call.c:4258
27417 #, gcc-internal-format
27418 msgid "%<operator%s%>"
27419 msgstr "%<operator%s%>"
27422 #, gcc-internal-format
27423 msgid "%<operator%s%> in %<%E%s%>"
27424 msgstr "%<operator%s%> trong %<%E%s%>"
27427 #, gcc-internal-format
27428 msgid "%<operator[]%>"
27429 msgstr "%<operator[]%>"
27432 #, gcc-internal-format
27433 msgid "%<operator[]%> in %<%E[%E]%>"
27434 msgstr "%<operator[]%> trong %<%E[%E]%>"
27437 #, gcc-internal-format
27442 #, gcc-internal-format
27443 msgid "%qs in %<%s %E%>"
27444 msgstr "%qs trong %<%s %E%>"
27447 #, gcc-internal-format
27448 msgid "%<operator%s%> in %<%E %s %E%>"
27449 msgstr "%<operator%s%> trong %<%E %s %E%>"
27452 #, gcc-internal-format
27453 msgid "%<operator%s%> in %<%s%E%>"
27454 msgstr "%<operator%s%> trong %<%s%E%>"
27457 #, gcc-internal-format
27458 msgid "ISO C++ forbids omitting the middle term of a ?: expression"
27462 #, gcc-internal-format
27463 msgid "at least one operand of a vector conditional operator must be a vector"
27467 #, fuzzy, gcc-internal-format
27468 msgid "incompatible vector types in conditional expression: %qT, %qT and %qT"
27469 msgstr "Gặp loại saio trong biểu thức bất biến"
27472 #, gcc-internal-format
27473 msgid "second operand to the conditional operator is of type %<void%>, but the third operand is neither a throw-expression nor of type %<void%>"
27477 #, gcc-internal-format
27478 msgid "third operand to the conditional operator is of type %<void%>, but the second operand is neither a throw-expression nor of type %<void%>"
27481 #: cp/call.c:4567 cp/call.c:4818
27482 #, gcc-internal-format
27483 msgid "operands to ?: have different types %qT and %qT"
27484 msgstr "các toán hạng ?: có kiểu khác %qT và %qT"
27487 #, gcc-internal-format
27488 msgid "enumeral mismatch in conditional expression: %qT vs %qT"
27492 #, gcc-internal-format
27493 msgid "enumeral and non-enumeral type in conditional expression"
27497 #, gcc-internal-format
27498 msgid "no %<%D(int)%> declared for postfix %qs, trying prefix operator instead"
27502 #, gcc-internal-format
27503 msgid "no %<%D(int)%> declared for postfix %qs"
27507 #, fuzzy, gcc-internal-format
27508 msgid "comparison between %q#T and %q#T"
27509 msgstr "một con số nằm giữa 0 và 1"
27512 #, gcc-internal-format
27513 msgid "non-placement deallocation function %q+D"
27517 #, fuzzy, gcc-internal-format
27518 msgid "selected for placement delete"
27519 msgstr "Đã chọn %d tệp tin để truyền."
27522 #, gcc-internal-format
27523 msgid "no corresponding deallocation function for %qD"
27527 #, fuzzy, gcc-internal-format
27528 msgid "no suitable %<operator %s%> for %qT"
27529 msgstr "không có toán tử tiền gia cho loại"
27532 #, gcc-internal-format
27533 msgid "%q+#D is private"
27534 msgstr "%q+#D là private"
27537 #, gcc-internal-format
27538 msgid "%q+#D is protected"
27539 msgstr "%q+#D là protected"
27542 #, gcc-internal-format
27543 msgid "%q+#D is inaccessible"
27544 msgstr "%q+#D là không thể truy cập"
27547 #, gcc-internal-format
27548 msgid "within this context"
27549 msgstr "trong ngữ cảnh này"
27552 #, gcc-internal-format
27553 msgid "passing NULL to non-pointer argument %P of %qD"
27557 #, fuzzy, gcc-internal-format
27558 msgid "converting to non-pointer type %qT from NULL"
27559 msgstr "Cảnh báo về chuyển đổi NULL từ/đến một loại không phải hàm trỏ"
27562 #, gcc-internal-format
27563 msgid "converting %<false%> to pointer type for argument %P of %qD"
27567 #, gcc-internal-format
27568 msgid "converting %<false%> to pointer type %qT"
27572 #, gcc-internal-format
27573 msgid "too many braces around initializer for %qT"
27577 #, fuzzy, gcc-internal-format
27578 msgid "invalid user-defined conversion from %qT to %qT"
27579 msgstr "sai chuyển đổi từ %<__fpreg%>"
27581 #: cp/call.c:5839 cp/cvt.c:225
27582 #, gcc-internal-format
27583 msgid "invalid conversion from %qT to %qT"
27584 msgstr "chuyển đổi từ %qT thành %qT không hợp lệ"
27586 #: cp/call.c:5843 cp/call.c:6065
27587 #, gcc-internal-format
27588 msgid " initializing argument %P of %qD"
27589 msgstr " đang khởi tạo đối số %P của %qD"
27592 #, gcc-internal-format
27593 msgid "converting to %qT from initializer list would use explicit constructor %qD"
27596 #: cp/call.c:5949 cp/call.c:6080
27597 #, gcc-internal-format
27598 msgid " initializing argument %P of %q+D"
27599 msgstr " đang khởi tạo đối số %P của %q+D"
27602 #, gcc-internal-format
27603 msgid "cannot bind %qT lvalue to %qT"
27604 msgstr "không thể buộc %qT lvalue thành %qT"
27607 #, gcc-internal-format
27608 msgid "cannot bind bitfield %qE to %qT"
27611 #: cp/call.c:6112 cp/call.c:6129
27612 #, gcc-internal-format
27613 msgid "cannot bind packed field %qE to %qT"
27617 #, gcc-internal-format
27618 msgid "cannot bind rvalue %qE to %qT"
27621 #: cp/call.c:6231 cp/cvt.c:1696
27622 #, gcc-internal-format
27623 msgid "scoped enum %qT will not promote to an integral type in a future version of GCC"
27627 #, gcc-internal-format
27628 msgid "cannot pass objects of non-trivially-copyable type %q#T through %<...%>"
27631 #. conditionally-supported behavior [expr.call] 5.2.2/7.
27633 #, gcc-internal-format
27634 msgid "cannot receive objects of non-trivially-copyable type %q#T through %<...%>; "
27638 #, gcc-internal-format
27639 msgid "recursive evaluation of default argument for %q#D"
27643 #, gcc-internal-format
27644 msgid "call to %qD uses the default argument for parameter %P, which is not yet defined"
27648 #, gcc-internal-format
27649 msgid "argument of function call might be a candidate for a format attribute"
27653 #, gcc-internal-format
27654 msgid "use of multiversioned function without a default"
27658 #, gcc-internal-format
27659 msgid "passing %qT as %<this%> argument of %q#D discards qualifiers"
27663 #, fuzzy, gcc-internal-format
27664 msgid "%qT is not an accessible base of %qT"
27665 msgstr "MAP (sơ đồ) ảnh bên khách không thể truy cập được."
27668 #, gcc-internal-format
27669 msgid "deducing %qT as %qT"
27670 msgstr "suy diễn %qT như là %qT"
27673 #, gcc-internal-format
27674 msgid " in call to %q+D"
27675 msgstr " trong gọi đến %q+D"
27678 #, gcc-internal-format
27679 msgid " (you can disable this with -fno-deduce-init-list)"
27683 #, gcc-internal-format
27684 msgid "could not find class$ field in java interface type %qT"
27688 #, fuzzy, gcc-internal-format
27689 msgid "call to non-function %qD"
27690 msgstr "cuộc gọi chưa được chấm dứt cho hàm « %s »: thiếu « %c »"
27692 #: cp/call.c:7462 cp/typeck.c:2680
27693 #, gcc-internal-format
27694 msgid "cannot call constructor %<%T::%D%> directly"
27695 msgstr "không thể gọi cấu tử %<%T::%D%> một cách trực tiếp"
27698 #, gcc-internal-format
27699 msgid " for a function-style cast, remove the redundant %<::%D%>"
27703 #, gcc-internal-format
27704 msgid "no matching function for call to %<%T::operator %T(%A)%#V%>"
27708 #, gcc-internal-format
27709 msgid "no matching function for call to %<%T::%s(%A)%#V%>"
27713 #, gcc-internal-format
27714 msgid "call of overloaded %<%s(%A)%> is ambiguous"
27715 msgstr "gọi hàm quá tải %<%s(%A)%> chưa rõ ràng"
27718 #, gcc-internal-format
27719 msgid "cannot call member function %qD without object"
27723 #, gcc-internal-format
27724 msgid "passing %qT chooses %qT over %qT"
27727 #: cp/call.c:8430 cp/name-lookup.c:5547
27728 #, gcc-internal-format
27729 msgid " in call to %qD"
27730 msgstr " trong gọi đến %qD"
27733 #, gcc-internal-format
27734 msgid "choosing %qD over %qD"
27735 msgstr "đóng %qD thông qua %qD"
27738 #, gcc-internal-format
27739 msgid " for conversion from %qT to %qT"
27740 msgstr " cho chuyển đổi từ %qT thành %qT"
27743 #, gcc-internal-format
27744 msgid " because conversion sequence for the argument is better"
27748 #, gcc-internal-format
27749 msgid "default argument mismatch in overload resolution"
27753 #, gcc-internal-format
27754 msgid " candidate 1: %q+#F"
27755 msgstr " ứng cử 1: %q+#F"
27758 #, gcc-internal-format
27759 msgid " candidate 2: %q+#F"
27760 msgstr " ứng cử 2: %q+#F"
27763 #, gcc-internal-format
27764 msgid "ISO C++ says that these are ambiguous, even though the worst conversion for the first is better than the worst conversion for the second:"
27768 #, gcc-internal-format
27769 msgid "could not convert %qE from %qT to %qT"
27770 msgstr "không thể chuyển đổi %qE từ %qT thành %qT"
27773 #, gcc-internal-format
27774 msgid "a temporary bound to %qD only persists until the constructor exits"
27778 #, gcc-internal-format
27779 msgid "invalid initialization of non-const reference of type %qT from an rvalue of type %qT"
27783 #, gcc-internal-format
27784 msgid "invalid initialization of reference of type %qT from expression of type %qT"
27788 #, gcc-internal-format
27789 msgid "cannot convert from base %qT to derived type %qT via virtual base %qT"
27793 #, gcc-internal-format
27794 msgid "Java class %qT cannot have a destructor"
27798 #, gcc-internal-format
27799 msgid "Java class %qT cannot have an implicit non-trivial destructor"
27803 #, gcc-internal-format
27804 msgid "%q#D inherited from %qT"
27805 msgstr "%q#D kế thừa từ %qT"
27808 #, gcc-internal-format
27809 msgid "conflicts with version inherited from %qT"
27813 #, gcc-internal-format
27814 msgid "%q+#D cannot be overloaded"
27815 msgstr "%q+#D không thể được quá tải"
27818 #, gcc-internal-format
27823 #, gcc-internal-format
27824 msgid "conflicting access specifications for method %q+D, ignored"
27828 #, gcc-internal-format
27829 msgid "conflicting access specifications for field %qE, ignored"
27832 #: cp/class.c:1277 cp/class.c:1285
27833 #, gcc-internal-format
27834 msgid "%q+D invalid in %q#T"
27835 msgstr "%q+D không hợp lệ trong %q#T"
27838 #, gcc-internal-format
27839 msgid " because of local method %q+#D with same name"
27840 msgstr " bởi vì phương thức nội bộ %q+#D có cùng tên"
27843 #, gcc-internal-format
27844 msgid " because of local member %q+#D with same name"
27845 msgstr " bởi vì thành viên nội bộ %q+#D có cùng tên"
27848 #, gcc-internal-format
27849 msgid "%qT does not have the %E abi tag that base %qT has"
27852 #: cp/class.c:1331 cp/class.c:1341
27853 #, gcc-internal-format
27854 msgid "%qT declared here"
27855 msgstr "%qT được khai báo ở đây"
27858 #, gcc-internal-format
27859 msgid "%qT does not have the %E abi tag that %qT (used in the type of %qD) has"
27863 #, gcc-internal-format
27864 msgid "cannot derive from %<final%> base %qT in derived type %qT"
27868 #, gcc-internal-format
27869 msgid "base class %q#T has a non-virtual destructor"
27873 #, gcc-internal-format
27874 msgid "all member functions in class %qT are private"
27878 #, gcc-internal-format
27879 msgid "%q#T only defines a private destructor and has no friends"
27883 #, gcc-internal-format
27884 msgid "%q#T only defines private constructors and has no friends"
27888 #, gcc-internal-format
27889 msgid "no unique final overrider for %qD in %qT"
27893 #, gcc-internal-format
27894 msgid "%q+#D marked final, but is not virtual"
27898 #, fuzzy, gcc-internal-format
27899 msgid "%q+#D marked override, but does not override"
27900 msgstr "« %s » không dùng %%m còn « %s » có phải dùng %%m"
27902 #. Here we know it is a hider, and no overrider exists.
27904 #, gcc-internal-format
27905 msgid "%q+D was hidden"
27906 msgstr "%q+D bị ẩn"
27909 #, gcc-internal-format
27913 #: cp/class.c:2767 cp/decl2.c:1365
27914 #, gcc-internal-format
27915 msgid "%q+#D invalid; an anonymous union can only have non-static data members"
27919 #, gcc-internal-format
27920 msgid "%q+#D invalid; an anonymous struct can only have non-static data members"
27923 #: cp/class.c:2778 cp/decl2.c:1371
27924 #, gcc-internal-format
27925 msgid "private member %q+#D in anonymous union"
27926 msgstr "thành viên riêng %q+#D trong hỗn hợp nặc danh"
27929 #, gcc-internal-format
27930 msgid "private member %q+#D in anonymous struct"
27931 msgstr "thành viên riêng %q+#D trong cấu trúc nặc danh"
27933 #: cp/class.c:2785 cp/decl2.c:1373
27934 #, gcc-internal-format
27935 msgid "protected member %q+#D in anonymous union"
27939 #, gcc-internal-format
27940 msgid "protected member %q+#D in anonymous struct"
27944 #, gcc-internal-format
27945 msgid "the ellipsis in %qD is not inherited"
27949 #, gcc-internal-format
27950 msgid "bit-field %q+#D with non-integral type"
27954 #, gcc-internal-format
27955 msgid "bit-field %q+D width not an integer constant"
27959 #, gcc-internal-format
27960 msgid "negative width in bit-field %q+D"
27961 msgstr "độ rộng bị âm trong trường bít %q+D"
27964 #, gcc-internal-format
27965 msgid "zero width for bit-field %q+D"
27966 msgstr "trường bít %q+D có độ rộng là không"
27969 #, gcc-internal-format
27970 msgid "width of %q+D exceeds its type"
27974 #, gcc-internal-format
27975 msgid "%q+D is too small to hold all values of %q#T"
27979 #, gcc-internal-format
27980 msgid "member %q+#D with constructor not allowed in union"
27984 #, gcc-internal-format
27985 msgid "member %q+#D with destructor not allowed in union"
27989 #, gcc-internal-format
27990 msgid "member %q+#D with copy assignment operator not allowed in union"
27994 #, gcc-internal-format
27995 msgid "unrestricted unions only available with -std=c++11 or -std=gnu++11"
27999 #, gcc-internal-format
28000 msgid "multiple fields in union %qT initialized"
28004 #, gcc-internal-format
28005 msgid "%q+D may not be static because it is a member of a union"
28009 #, gcc-internal-format
28010 msgid "%q+D may not have reference type %qT because it is a member of a union"
28014 #, gcc-internal-format
28015 msgid "field %q+D invalidly declared function type"
28019 #, gcc-internal-format
28020 msgid "field %q+D invalidly declared method type"
28024 #, gcc-internal-format
28025 msgid "ignoring packed attribute because of unpacked non-POD field %q+#D"
28029 #, gcc-internal-format
28030 msgid "field %q+#D with same name as class"
28034 #, gcc-internal-format
28035 msgid "%q#T has pointer data members"
28036 msgstr "%q#T có thành viên dữ liệu con trỏ"
28039 #, gcc-internal-format
28040 msgid " but does not override %<%T(const %T&)%>"
28041 msgstr " nhưng không đè %<%T(const %T&)%>"
28044 #, gcc-internal-format
28045 msgid " or %<operator=(const %T&)%>"
28046 msgstr " hoặc %<operator=(const %T&)%>"
28049 #, gcc-internal-format
28050 msgid " but does not override %<operator=(const %T&)%>"
28051 msgstr " nhưng không được ghi đè %<operator=(const %T&)%>"
28054 #, gcc-internal-format
28055 msgid "offset of empty base %qT may not be ABI-compliant and maychange in a future version of GCC"
28059 #, gcc-internal-format
28060 msgid "class %qT will be considered nearly empty in a future version of GCC"
28064 #, gcc-internal-format
28065 msgid "initializer specified for non-virtual method %q+D"
28069 #, gcc-internal-format
28070 msgid "method overrides both %<transaction_pure%> and %qE methods"
28074 #, gcc-internal-format
28075 msgid "method declared %qE overriding %qE method"
28078 #: cp/class.c:5135 cp/semantics.c:5828
28079 #, gcc-internal-format
28080 msgid "enclosing class of constexpr non-static member function %q+#D is not a literal type"
28084 #, gcc-internal-format
28085 msgid "%q+T is not literal because:"
28086 msgstr "%q+T không là kiểu văn chương vì:"
28089 #, gcc-internal-format
28090 msgid " %q+T has a non-trivial destructor"
28091 msgstr " %q+T có một cấu tử non-trivial"
28094 #, gcc-internal-format
28095 msgid " %q+T is not an aggregate, does not have a trivial default constructor, and has no constexpr constructor that is not a copy or move constructor"
28099 #, gcc-internal-format
28100 msgid " base class %qT of %q+T is non-literal"
28101 msgstr " lớp cơ sở %qT của %q+T là non-literal"
28104 #, gcc-internal-format
28105 msgid " non-static data member %q+D has non-literal type"
28106 msgstr " thành viên dữ liệu không-tĩnh %q+D có kiểu không-văn-chương"
28109 #, gcc-internal-format
28110 msgid "non-static reference %q+#D in class without a constructor"
28114 #, gcc-internal-format
28115 msgid "non-static const member %q+#D in class without a constructor"
28118 #. If the function is defaulted outside the class, we just
28119 #. give the synthesis error.
28121 #, gcc-internal-format
28122 msgid "%q+D declared to take const reference, but implicit declaration would take non-const"
28126 #, gcc-internal-format
28127 msgid "offset of virtual base %qT is not ABI-compliant and may change in a future version of GCC"
28131 #, gcc-internal-format
28132 msgid "direct base %qT inaccessible in %qT due to ambiguity"
28136 #, gcc-internal-format
28137 msgid "virtual base %qT inaccessible in %qT due to ambiguity"
28141 #, gcc-internal-format
28142 msgid "size assigned to %qT may not be ABI-compliant and may change in a future version of GCC"
28146 #, gcc-internal-format
28147 msgid "the offset of %qD may not be ABI-compliant and may change in a future version of GCC"
28151 #, gcc-internal-format
28152 msgid "offset of %q+D is not ABI-compliant and may change in a future version of GCC"
28156 #, gcc-internal-format
28157 msgid "%q+D contains empty classes which may cause base classes to be placed at different locations in a future version of GCC"
28161 #, gcc-internal-format
28162 msgid "layout of classes derived from empty class %qT may change in a future version of GCC"
28165 #: cp/class.c:6223 cp/decl.c:12125 cp/parser.c:18860
28166 #, gcc-internal-format
28167 msgid "redefinition of %q#T"
28168 msgstr "định nghĩa lại của %q#T"
28171 #, gcc-internal-format
28172 msgid "%q#T has virtual functions and accessible non-virtual destructor"
28176 #, gcc-internal-format
28177 msgid "type transparent %q#T does not have any fields"
28181 #, gcc-internal-format
28182 msgid "type transparent class %qT has base classes"
28186 #, gcc-internal-format
28187 msgid "type transparent class %qT has virtual functions"
28191 #, gcc-internal-format
28192 msgid "type transparent %q#T cannot be made transparent because the type of the first field has a different ABI from the class overall"
28196 #, gcc-internal-format
28197 msgid "trying to finish struct, but kicked out due to previous parse errors"
28201 #, fuzzy, gcc-internal-format
28202 msgid "language string %<\"%E\"%> not recognized"
28203 msgstr "Không nhận ra định dạng tập tin"
28206 #, gcc-internal-format
28207 msgid "cannot resolve overloaded function %qD based on conversion to type %qT"
28211 #, gcc-internal-format
28212 msgid "no matches converting function %qD to type %q#T"
28216 #, gcc-internal-format
28217 msgid "converting overloaded function %qD to type %q#T is ambiguous"
28221 #, gcc-internal-format
28222 msgid "assuming pointer to member %qD"
28226 #, gcc-internal-format
28227 msgid "(a pointer to member can only be formed with %<&%E%>)"
28230 #: cp/class.c:7416 cp/class.c:7450
28231 #, gcc-internal-format
28232 msgid "not enough type information"
28233 msgstr "không đủ thông tin kiểu"
28235 #: cp/class.c:7433 cp/cvt.c:173 cp/cvt.c:199 cp/cvt.c:248
28236 #, gcc-internal-format
28237 msgid "cannot convert %qE from type %qT to type %qT"
28240 #. [basic.scope.class]
28242 #. A name N used in a class S shall refer to the same declaration
28243 #. in its context and when re-evaluated in the completed scope of
28245 #: cp/class.c:7745 cp/decl.c:1325
28246 #, gcc-internal-format
28247 msgid "declaration of %q#D"
28248 msgstr "khai báo của %q#D"
28251 #, gcc-internal-format
28252 msgid "changes meaning of %qD from %q+#D"
28253 msgstr "thay đổi nghĩa của %qD từ %q+#D"
28255 #: cp/cp-gimplify.c:1487
28256 #, gcc-internal-format
28257 msgid "%qE implicitly determined as %<firstprivate%> has reference type"
28261 #, gcc-internal-format
28262 msgid "can%'t convert from incomplete type %qT to %qT"
28266 #, gcc-internal-format
28267 msgid "conversion of %qE from %qT to %qT is ambiguous"
28271 #, gcc-internal-format
28272 msgid "initialization of volatile reference type %q#T from rvalue of type %qT"
28276 #, gcc-internal-format
28277 msgid "conversion to volatile reference type %q#T from rvalue of type %qT"
28281 #, gcc-internal-format
28282 msgid "initialization of non-const reference type %q#T from rvalue of type %qT"
28286 #, gcc-internal-format
28287 msgid "conversion to non-const reference type %q#T from rvalue of type %qT"
28291 #, gcc-internal-format
28292 msgid "conversion from %qT to %qT discards qualifiers"
28295 #: cp/cvt.c:489 cp/typeck.c:6496
28296 #, gcc-internal-format
28297 msgid "casting %qT to %qT does not dereference pointer"
28301 #, gcc-internal-format
28302 msgid "cannot convert type %qT to type %qT"
28303 msgstr "không thể chuyển đổi kiểu %qT thành %qT"
28306 #, fuzzy, gcc-internal-format
28307 msgid "conversion from %q#T to %q#T"
28308 msgstr "không hỗ trợ khả năng chuyển đổi từ %s sang %s"
28311 #, gcc-internal-format
28312 msgid "the result of the conversion is unspecified because %qE is outside the range of type %qT"
28315 #: cp/cvt.c:756 cp/cvt.c:800
28316 #, gcc-internal-format
28317 msgid "%q#T used where a %qT was expected"
28318 msgstr "%q#T được dùng ở nơi mà %qT cần"
28321 #, fuzzy, gcc-internal-format
28322 msgid "could not convert %qE from %<void%> to %<bool%>"
28323 msgstr "không thể chuyển đổi %qE từ %qT thành %qT"
28326 #, gcc-internal-format
28327 msgid "%q#T used where a floating point value was expected"
28331 #, gcc-internal-format
28332 msgid "conversion from %qT to non-scalar type %qT requested"
28336 #, gcc-internal-format
28337 msgid "pseudo-destructor is not called"
28341 #, gcc-internal-format
28342 msgid "conversion to void will not access object of incomplete type %qT"
28346 #, gcc-internal-format
28347 msgid "indirection will not access object of incomplete type %qT in second operand of conditional expression"
28351 #, gcc-internal-format
28352 msgid "indirection will not access object of incomplete type %qT in third operand of conditional expression"
28356 #, gcc-internal-format
28357 msgid "indirection will not access object of incomplete type %qT in right operand of comma operator"
28361 #, gcc-internal-format
28362 msgid "indirection will not access object of incomplete type %qT in left operand of comma operator"
28366 #, gcc-internal-format
28367 msgid "indirection will not access object of incomplete type %qT in statement"
28371 #, gcc-internal-format
28372 msgid "indirection will not access object of incomplete type %qT in for increment expression"
28376 #, gcc-internal-format
28377 msgid "conversion to void will not access object of type %qT"
28381 #, gcc-internal-format
28382 msgid "implicit dereference will not access object of type %qT in second operand of conditional expression"
28386 #, gcc-internal-format
28387 msgid "implicit dereference will not access object of type %qT in third operand of conditional expression"
28391 #, gcc-internal-format
28392 msgid "implicit dereference will not access object of type %qT in right operand of comma operator"
28396 #, gcc-internal-format
28397 msgid "implicit dereference will not access object of type %qT in left operand of comma operator"
28401 #, gcc-internal-format
28402 msgid "implicit dereference will not access object of type %qT in statement"
28406 #, gcc-internal-format
28407 msgid "implicit dereference will not access object of type %qT in for increment expression"
28411 #, gcc-internal-format
28412 msgid "conversion to void will not access object of non-trivially-copyable type %qT"
28416 #, gcc-internal-format
28417 msgid "indirection will not access object of non-trivially-copyable type %qT in second operand of conditional expression"
28421 #, gcc-internal-format
28422 msgid "indirection will not access object of non-trivially-copyable type %qT in third operand of conditional expression"
28426 #, gcc-internal-format
28427 msgid "indirection will not access object of non-trivially-copyable type %qT in right operand of comma operator"
28431 #, gcc-internal-format
28432 msgid "indirection will not access object of non-trivially-copyable type %qT in left operand of comma operator"
28436 #, gcc-internal-format
28437 msgid "indirection will not access object of non-trivially-copyable type %qT in statement"
28441 #, gcc-internal-format
28442 msgid "indirection will not access object of non-trivially-copyable type %qT in for increment expression"
28446 #, gcc-internal-format
28447 msgid "conversion to void will not access object %qE of incomplete type %qT"
28451 #, gcc-internal-format
28452 msgid "variable %qE of incomplete type %qT will not be accessed in second operand of conditional expression"
28456 #, gcc-internal-format
28457 msgid "variable %qE of incomplete type %qT will not be accessed in third operand of conditional expression"
28461 #, gcc-internal-format
28462 msgid "variable %qE of incomplete type %qT will not be accessed in right operand of comma operator"
28466 #, gcc-internal-format
28467 msgid "variable %qE of incomplete type %qT will not be accessed in left operand of comma operator"
28471 #, gcc-internal-format
28472 msgid "variable %qE of incomplete type %qT will not be accessed in statement"
28476 #, gcc-internal-format
28477 msgid "variable %qE of incomplete type %qT will not be accessed in for increment expression"
28481 #, gcc-internal-format
28482 msgid "conversion to void cannot resolve address of overloaded function"
28486 #, gcc-internal-format
28487 msgid "second operand of conditional expression cannot resolve address of overloaded function"
28491 #, gcc-internal-format
28492 msgid "third operand of conditional expression cannot resolve address of overloaded function"
28496 #, gcc-internal-format
28497 msgid "right operand of comma operator cannot resolve address of overloaded function"
28501 #, gcc-internal-format
28502 msgid "left operand of comma operator cannot resolve address of overloaded function"
28506 #, fuzzy, gcc-internal-format
28507 msgid "statement cannot resolve address of overloaded function"
28508 msgstr "<chưa giải quyết loại hàm quá tải>"
28511 #, gcc-internal-format
28512 msgid "for increment expression cannot resolve address of overloaded function"
28516 #, gcc-internal-format
28517 msgid "second operand of conditional expression is a reference, not call, to function %qE"
28521 #, gcc-internal-format
28522 msgid "third operand of conditional expression is a reference, not call, to function %qE"
28526 #, gcc-internal-format
28527 msgid "right operand of comma operator is a reference, not call, to function %qE"
28531 #, gcc-internal-format
28532 msgid "left operand of comma operator is a reference, not call, to function %qE"
28536 #, gcc-internal-format
28537 msgid "statement is a reference, not call, to function %qE"
28541 #, gcc-internal-format
28542 msgid "for increment expression is a reference, not call, to function %qE"
28546 #, gcc-internal-format
28547 msgid "second operand of conditional expression has no effect"
28551 #, gcc-internal-format
28552 msgid "third operand of conditional expression has no effect"
28556 #, gcc-internal-format
28557 msgid "right operand of comma operator has no effect"
28561 #, gcc-internal-format
28562 msgid "left operand of comma operator has no effect"
28566 #, gcc-internal-format
28567 msgid "statement has no effect"
28568 msgstr "câu lệnh không có tác động gì"
28571 #, gcc-internal-format
28572 msgid "for increment expression has no effect"
28576 #, gcc-internal-format
28577 msgid "converting NULL to non-pointer type"
28580 #: cp/cvt.c:1587 cp/cvt.c:1636
28581 #, gcc-internal-format
28582 msgid "ambiguous default type conversion from %qT"
28586 #, gcc-internal-format
28587 msgid " candidate conversions include %qD"
28591 #, gcc-internal-format
28592 msgid " candidate conversions include %qD and %qD"
28596 #, gcc-internal-format
28597 msgid "variable %q+D set but not used"
28598 msgstr "biến %q+D được đặt nhưng chưa dùng"
28601 #, gcc-internal-format
28602 msgid "%qD was declared %<extern%> and later %<static%>"
28605 #: cp/decl.c:1147 cp/decl.c:1756 objc/objc-act.c:3375 objc/objc-act.c:3964
28606 #: objc/objc-act.c:3992 objc/objc-act.c:4048 objc/objc-act.c:6831
28607 #, gcc-internal-format
28608 msgid "previous declaration of %q+D"
28609 msgstr "khai báo trước đây của %q+D"
28612 #, gcc-internal-format
28613 msgid "declaration of %qF has a different exception specifier"
28617 #, gcc-internal-format
28618 msgid "from previous declaration %q+F"
28619 msgstr "từ khai báo trước đây %q+F"
28622 #, gcc-internal-format
28623 msgid "redeclaration %qD differs in %<constexpr%>"
28627 #, gcc-internal-format
28628 msgid "from previous declaration %q+D"
28629 msgstr "từ khai báo trước đây %q+D"
28632 #, gcc-internal-format
28633 msgid "literal operator template %q+D conflicts with raw literal operator %qD"
28637 #, gcc-internal-format
28638 msgid "raw literal operator %q+D conflicts with literal operator template %qD"
28642 #, gcc-internal-format
28643 msgid "function %q+D redeclared as inline"
28644 msgstr "hàm %q+D được khai báo lại là chung dòng (inline)"
28647 #, gcc-internal-format
28648 msgid "previous declaration of %q+D with attribute noinline"
28652 #, gcc-internal-format
28653 msgid "function %q+D redeclared with attribute noinline"
28657 #, gcc-internal-format
28658 msgid "previous declaration of %q+D was inline"
28659 msgstr "khai báo trước đây của %q+D là inline"
28661 #: cp/decl.c:1313 cp/decl.c:1387
28662 #, fuzzy, gcc-internal-format
28663 msgid "shadowing built-in function %q#D"
28664 msgstr "Trong hàm bộ phận %qs"
28666 #: cp/decl.c:1314 cp/decl.c:1388
28667 #, fuzzy, gcc-internal-format
28668 msgid "shadowing library function %q#D"
28669 msgstr "Chức năng thư viện ext2 chưa được thực hiện"
28672 #, gcc-internal-format
28673 msgid "library function %q#D redeclared as non-function %q#D"
28677 #, fuzzy, gcc-internal-format
28678 msgid "conflicts with built-in declaration %q#D"
28679 msgstr "/Xem bằngViewBộ xem có sẵnin viewer"
28681 #: cp/decl.c:1380 cp/decl.c:1510 cp/decl.c:1531
28682 #, gcc-internal-format
28683 msgid "new declaration %q#D"
28684 msgstr "khai báo mới %q#D"
28687 #, fuzzy, gcc-internal-format
28688 msgid "ambiguates built-in declaration %q#D"
28689 msgstr "vĩ lệnh có sẳn không hợp lệ « %s »"
28692 #, gcc-internal-format
28693 msgid "%q#D redeclared as different kind of symbol"
28697 #, gcc-internal-format
28698 msgid "previous declaration of %q+#D"
28699 msgstr "khai báo trước đây của %q+#D"
28702 #, gcc-internal-format
28703 msgid "declaration of template %q#D"
28704 msgstr "khai báo của %q#D mẫu"
28706 #: cp/decl.c:1496 cp/name-lookup.c:844 cp/name-lookup.c:859
28707 #, fuzzy, gcc-internal-format
28708 msgid "conflicts with previous declaration %q+#D"
28709 msgstr "Xung dột với bộ khoá trước"
28711 #: cp/decl.c:1511 cp/decl.c:1536
28712 #, fuzzy, gcc-internal-format
28713 msgid "ambiguates old declaration %q+#D"
28714 msgstr "lời tuyên bố loại có hướng"
28717 #, fuzzy, gcc-internal-format
28718 msgid "declaration of C function %q#D conflicts with"
28719 msgstr "Nhãn xung đột với « Rx »"
28722 #, gcc-internal-format
28723 msgid "previous declaration %q+#D here"
28724 msgstr "khai báo trước đây %q+#D ở đây"
28727 #, gcc-internal-format
28728 msgid "ambiguates old declaration with deduced return type"
28732 #, gcc-internal-format
28733 msgid "conflicting declaration %q#D"
28734 msgstr "khai báo xung đột %q#D"
28737 #, fuzzy, gcc-internal-format
28738 msgid "%q+D has a previous declaration as %q#D"
28739 msgstr "ở đây có định nghĩa trước như là @%s"
28741 #. [namespace.alias]
28743 #. A namespace-name or namespace-alias shall not be declared as
28744 #. the name of any other entity in the same declarative region.
28745 #. A namespace-name defined at global scope shall not be
28746 #. declared as the name of any other entity in any global scope
28749 #, gcc-internal-format
28750 msgid "declaration of namespace %qD conflicts with"
28754 #, fuzzy, gcc-internal-format
28755 msgid "previous declaration of namespace %q+D here"
28756 msgstr "lời xác định trước ở đây"
28759 #, gcc-internal-format
28760 msgid "%q+#D previously defined here"
28761 msgstr "%q+#D trước được định nghĩa ở đây"
28763 #: cp/decl.c:1610 cp/name-lookup.c:1136
28764 #, gcc-internal-format
28765 msgid "%q+#D previously declared here"
28766 msgstr "%q+#D trước định nghĩa ở đây"
28768 #. Prototype decl follows defn w/o prototype.
28770 #, gcc-internal-format
28771 msgid "prototype for %q+#D"
28772 msgstr "nguyên mẫu cho %q+#D"
28775 #, gcc-internal-format
28776 msgid "follows non-prototype definition here"
28780 #, gcc-internal-format
28781 msgid "previous declaration of %q+#D with %qL linkage"
28785 #, gcc-internal-format
28786 msgid "conflicts with new declaration with %qL linkage"
28789 #: cp/decl.c:1686 cp/decl.c:1692
28790 #, gcc-internal-format
28791 msgid "default argument given for parameter %d of %q#D"
28794 #: cp/decl.c:1688 cp/decl.c:1694
28795 #, gcc-internal-format
28796 msgid "after previous specification in %q+#D"
28797 msgstr "sau đặc tả trước đây trong %q+#D"
28800 #, gcc-internal-format
28801 msgid "redundant redeclaration of %qD in same scope"
28805 #, fuzzy, gcc-internal-format
28806 msgid "deleted definition of %qD"
28807 msgstr "phần xác định phiên bản"
28810 #, gcc-internal-format
28811 msgid "after previous declaration %q+D"
28812 msgstr "sau khai báo trước đây %q+D"
28814 #. From [temp.expl.spec]:
28816 #. If a template, a member template or the member of a class
28817 #. template is explicitly specialized then that
28818 #. specialization shall be declared before the first use of
28819 #. that specialization that would cause an implicit
28820 #. instantiation to take place, in every translation unit in
28821 #. which such a use occurs.
28823 #, gcc-internal-format
28824 msgid "explicit specialization of %qD after first use"
28828 #, gcc-internal-format
28829 msgid "%q+D: visibility attribute ignored because it"
28833 #, gcc-internal-format
28834 msgid "conflicts with previous declaration here"
28837 #. Reject two definitions.
28838 #: cp/decl.c:2429 cp/decl.c:2458 cp/decl.c:2491 cp/decl.c:2508 cp/decl.c:2581
28839 #, gcc-internal-format
28840 msgid "redefinition of %q#D"
28841 msgstr "định nghĩa lại của %q#D"
28844 #, gcc-internal-format
28845 msgid "%qD conflicts with used function"
28849 #, gcc-internal-format
28850 msgid "%q#D not declared in class"
28851 msgstr "%q#D chưa được khai báo trong lớp"
28853 #: cp/decl.c:2469 cp/decl.c:2518
28854 #, gcc-internal-format
28855 msgid "%q+D redeclared inline with %<gnu_inline%> attribute"
28858 #: cp/decl.c:2472 cp/decl.c:2521
28859 #, gcc-internal-format
28860 msgid "%q+D redeclared inline without %<gnu_inline%> attribute"
28867 #, gcc-internal-format
28868 msgid "redeclaration of friend %q#D may not have default template arguments"
28872 #, gcc-internal-format
28873 msgid "thread-local declaration of %q#D follows non-thread-local declaration"
28877 #, gcc-internal-format
28878 msgid "non-thread-local declaration of %q#D follows thread-local declaration"
28881 #: cp/decl.c:2570 cp/decl.c:2589 cp/name-lookup.c:553 cp/name-lookup.c:1135
28882 #, gcc-internal-format
28883 msgid "redeclaration of %q#D"
28884 msgstr "khai báo lại của %q#D"
28887 #, gcc-internal-format
28888 msgid "jump to label %qD"
28889 msgstr "nhảy tới nhãn %qD"
28892 #, gcc-internal-format
28893 msgid "jump to case label"
28894 msgstr "nhảy tới nhãn lệnh case"
28896 #: cp/decl.c:2746 cp/decl.c:2888 cp/decl.c:2928
28897 #, gcc-internal-format
28901 #: cp/decl.c:2765 cp/decl.c:2931
28902 #, gcc-internal-format
28903 msgid " exits OpenMP structured block"
28904 msgstr " thoát khỏi khối được cấu trúc OpenMP"
28907 #, gcc-internal-format
28908 msgid " crosses initialization of %q+#D"
28909 msgstr " sự khởi tạo chéo của %q+#D"
28911 #: cp/decl.c:2789 cp/decl.c:2905
28912 #, gcc-internal-format
28913 msgid " enters scope of %q+#D which has non-trivial destructor"
28916 #: cp/decl.c:2803 cp/decl.c:2910
28917 #, gcc-internal-format
28918 msgid " enters try block"
28919 msgstr " vào khối try"
28921 #. Can't skip init of __exception_info.
28922 #: cp/decl.c:2805 cp/decl.c:2899 cp/decl.c:2912
28923 #, gcc-internal-format
28924 msgid " enters catch block"
28925 msgstr " vào khối catch"
28927 #: cp/decl.c:2815 cp/decl.c:2915
28928 #, gcc-internal-format
28929 msgid " enters OpenMP structured block"
28930 msgstr " vào khối được cấu trúc OpenMP"
28932 #: cp/decl.c:2887 cp/decl.c:2927
28933 #, gcc-internal-format
28934 msgid "jump to label %q+D"
28935 msgstr "nhảy đến nhãn %q+D"
28938 #, gcc-internal-format
28939 msgid " skips initialization of %q+#D"
28940 msgstr " bỏ qua sự khởi tạo của %q+#D"
28943 #, fuzzy, gcc-internal-format
28944 msgid "label named wchar_t"
28945 msgstr "Không có bộ phạn tên « %s »\n"
28948 #, gcc-internal-format
28949 msgid "%qD is not a type"
28950 msgstr "%qD không phải là một kiểu"
28952 #: cp/decl.c:3296 cp/parser.c:5071
28953 #, gcc-internal-format
28954 msgid "%qD used without template parameters"
28958 #, gcc-internal-format
28959 msgid "%q#T is not a class"
28960 msgstr "%q#T không phải là một lớp"
28962 #: cp/decl.c:3329 cp/decl.c:3421
28963 #, gcc-internal-format
28964 msgid "no class template named %q#T in %q#T"
28968 #, gcc-internal-format
28969 msgid "no type named %q#T in %q#T"
28970 msgstr "không có kiểu có tên %q#T trong %q#T"
28973 #, fuzzy, gcc-internal-format
28974 msgid "lookup of %qT in %qT is ambiguous"
28975 msgstr "[:^lower:] là mơ hồ trong bộ quét bỏ qua chữ hoa/thường"
28978 #, gcc-internal-format
28979 msgid "%<typename %T::%D%> names %q#T, which is not a class template"
28983 #, gcc-internal-format
28984 msgid "%<typename %T::%D%> names %q#T, which is not a type"
28988 #, fuzzy, gcc-internal-format
28989 msgid "template parameters do not match template"
28990 msgstr "Tiếc là hai mật khẩu không trùng nhau.\n"
28992 #: cp/decl.c:3431 cp/friend.c:330 cp/friend.c:338
28993 #, gcc-internal-format
28994 msgid "%q+D declared here"
28995 msgstr "%q+D được khai báo ở đây"
28998 #, gcc-internal-format
28999 msgid "an anonymous struct cannot have function members"
29003 #, gcc-internal-format
29004 msgid "an anonymous union cannot have function members"
29008 #, gcc-internal-format
29009 msgid "member %q+#D with constructor not allowed in anonymous aggregate"
29013 #, gcc-internal-format
29014 msgid "member %q+#D with destructor not allowed in anonymous aggregate"
29018 #, gcc-internal-format
29019 msgid "member %q+#D with copy assignment operator not allowed in anonymous aggregate"
29023 #, fuzzy, gcc-internal-format
29024 msgid "attribute ignored in declaration of %q#T"
29025 msgstr "dấu gạch ngược bị bỏ qua trong '%s'"
29028 #, gcc-internal-format
29029 msgid "attribute for %q#T must follow the %qs keyword"
29033 #, gcc-internal-format
29034 msgid "multiple types in one declaration"
29038 #, gcc-internal-format
29039 msgid "redeclaration of C++ built-in type %qT"
29043 #, gcc-internal-format
29044 msgid "%<auto%> can only be specified for variables or function declarations"
29048 #, gcc-internal-format
29049 msgid "missing type-name in typedef-declaration"
29053 #, gcc-internal-format
29054 msgid "ISO C++ prohibits anonymous structs"
29058 #, gcc-internal-format
29059 msgid "%qs can only be specified for functions"
29063 #, gcc-internal-format
29064 msgid "%<friend%> can only be specified inside a class"
29065 msgstr "%<friend%> chỉ có thể được dùng trong một lớp"
29068 #, gcc-internal-format
29069 msgid "%<explicit%> can only be specified for constructors"
29070 msgstr "%<explicit%> chỉ có thể được chỉ định cho cấu tử"
29073 #, gcc-internal-format
29074 msgid "a storage class can only be specified for objects and functions"
29078 #, gcc-internal-format
29079 msgid "qualifiers can only be specified for objects and functions"
29083 #, gcc-internal-format
29084 msgid "%<typedef%> was ignored in this declaration"
29085 msgstr "%<typedef%> bị bỏ qua trong khai báo này"
29088 #, gcc-internal-format
29089 msgid "%<constexpr%> cannot be used for type declarations"
29090 msgstr "%<constexpr%> không thể dùng cho khai báo kiểu"
29093 #, fuzzy, gcc-internal-format
29094 msgid "attribute ignored in explicit instantiation %q#T"
29095 msgstr "lời tuyên bố thuộc tính"
29098 #, gcc-internal-format
29099 msgid "no attribute can be applied to an explicit instantiation"
29103 #, gcc-internal-format
29104 msgid "ignoring attributes applied to class type %qT outside of definition"
29107 #. A template type parameter or other dependent type.
29109 #, gcc-internal-format
29110 msgid "ignoring attributes applied to dependent type %qT without an associated declaration"
29113 #: cp/decl.c:4470 cp/decl2.c:819
29114 #, gcc-internal-format
29115 msgid "typedef %qD is initialized (use decltype instead)"
29119 #, gcc-internal-format
29120 msgid "declaration of %q#D has %<extern%> and is initialized"
29124 #, fuzzy, gcc-internal-format
29125 msgid "definition of %q#D is marked %<dllimport%>"
29126 msgstr "đây là lời xác định thứ nhất"
29129 #, fuzzy, gcc-internal-format
29130 msgid "%q#D is not a static member of %q#T"
29131 msgstr "người dùng \"%s\" không phải là thành viên của dự án \"%s\""
29134 #, gcc-internal-format
29135 msgid "ISO C++ does not permit %<%T::%D%> to be defined as %<%T::%D%>"
29136 msgstr "ISO C++ không cho phép %<%T::%D%> được định nghĩa như là %<%T::%D%>"
29139 #, gcc-internal-format
29140 msgid "duplicate initialization of %qD"
29141 msgstr "khởi tạo lặp lại cho %qD"
29144 #, gcc-internal-format
29145 msgid "%qD declared %<constexpr%> outside its class"
29146 msgstr "%qD được khai báo %<constexpr%> ngoài lớp của nó"
29149 #, gcc-internal-format
29150 msgid "declaration of %q#D outside of class is not definition"
29154 #, gcc-internal-format
29155 msgid "variable %q#D has initializer but incomplete type"
29158 #: cp/decl.c:4688 cp/decl.c:5499
29159 #, fuzzy, gcc-internal-format
29160 msgid "elements of array %q#D have incomplete type"
29161 msgstr "nguồn có loại hạng không hoàn toàn"
29163 #: cp/decl.c:4695 cp/decl.c:6123
29164 #, gcc-internal-format
29165 msgid "declaration of %q#D has no initializer"
29166 msgstr "khai báo của %q#D chưa có bộ khởi tạo"
29169 #, gcc-internal-format
29170 msgid "aggregate %q#D has incomplete type and cannot be defined"
29174 #, gcc-internal-format
29175 msgid "%qD declared as reference but not initialized"
29176 msgstr "%qD được khai báo như là một tham chiếu nhưng lại chưa được khởi tạo"
29179 #, gcc-internal-format
29180 msgid "name used in a GNU-style designated initializer for an array"
29183 #: cp/decl.c:4780 cp/typeck2.c:1085 cp/typeck2.c:1189
29184 #, gcc-internal-format
29185 msgid "non-trivial designated initializers not supported"
29189 #, gcc-internal-format
29190 msgid "name %qD used in a GNU-style designated initializer for an array"
29194 #, gcc-internal-format
29195 msgid "initializer fails to determine size of %qD"
29199 #, gcc-internal-format
29200 msgid "array size missing in %qD"
29201 msgstr "thiếu kích thước mảng trong %qD"
29204 #, gcc-internal-format
29205 msgid "zero-size array %qD"
29206 msgstr "mảng có kích thước bằng không %qD"
29208 #. An automatic variable with an incomplete type: that is an error.
29209 #. Don't talk about array types here, since we took care of that
29210 #. message in grokdeclarator.
29212 #, gcc-internal-format
29213 msgid "storage size of %qD isn%'t known"
29217 #, gcc-internal-format
29218 msgid "storage size of %qD isn%'t constant"
29222 #, gcc-internal-format
29223 msgid "sorry: semantics of inline function static data %q+#D are wrong (you%'ll wind up with multiple copies)"
29227 #, gcc-internal-format
29228 msgid " you can work around this by removing the initializer"
29232 #, fuzzy, gcc-internal-format
29233 msgid "uninitialized const %qD"
29234 msgstr "Trạng thái kho ZFS: chưa khởi tạo"
29237 #, gcc-internal-format
29238 msgid "%q#T has no user-provided default constructor"
29242 #, gcc-internal-format
29243 msgid "constructor is not user-provided because it is explicitly defaulted in the class body"
29247 #, gcc-internal-format
29248 msgid "and the implicitly-defined constructor does not initialize %q+#D"
29252 #, gcc-internal-format
29253 msgid "invalid type %qT as initializer for a vector of type %qT"
29257 #, gcc-internal-format
29258 msgid "initializer for %qT must be brace-enclosed"
29262 #, gcc-internal-format
29263 msgid "%<[%E] =%> used in a GNU-style designated initializer for class %qT"
29267 #, gcc-internal-format
29268 msgid "%qT has no non-static data member named %qD"
29272 #, gcc-internal-format
29273 msgid "invalid initializer for %q#D"
29274 msgstr "bộ khởi tạo cho %q#D không hợp lệ"
29277 #, gcc-internal-format
29278 msgid "C99 designator %qE outside aggregate initializer"
29281 #: cp/decl.c:5293 cp/decl.c:5478 cp/typeck2.c:1072 cp/typeck2.c:1270
29282 #: cp/typeck2.c:1299 cp/typeck2.c:1346
29283 #, gcc-internal-format
29284 msgid "too many initializers for %qT"
29285 msgstr "quá nhiều bộ khởi tạo cho %qT"
29288 #, gcc-internal-format
29289 msgid "braces around scalar initializer for type %qT"
29293 #, gcc-internal-format
29294 msgid "missing braces around initializer for %qT"
29298 #, fuzzy, gcc-internal-format
29299 msgid "elements of array %q#T have incomplete type"
29300 msgstr "nguồn có loại hạng không hoàn toàn"
29303 #, gcc-internal-format
29304 msgid "variable-sized object %qD may not be initialized"
29308 #, gcc-internal-format
29309 msgid "variable-sized compound literal"
29313 #, fuzzy, gcc-internal-format
29314 msgid "%q#D has incomplete type"
29315 msgstr "%s có kiểu %o, mong chờ %o"
29318 #, gcc-internal-format
29319 msgid "scalar object %qD requires one element in initializer"
29323 #, gcc-internal-format
29324 msgid "in C++98 %qD must be initialized by constructor, not by %<{...}%>"
29328 #, gcc-internal-format
29329 msgid "array %qD initialized by parenthesized string literal %qE"
29333 #, gcc-internal-format
29334 msgid "initializer invalid for static member with constructor"
29338 #, fuzzy, gcc-internal-format
29339 msgid "non-constant in-class initialization invalid for static member %qD"
29340 msgstr "một bộ phận mảng dẻo bị sơ khởi một cách không phải tĩnh"
29343 #, gcc-internal-format
29344 msgid "(an out of class initialization is required)"
29348 #, gcc-internal-format
29349 msgid "assignment (not initialization) in declaration"
29353 #, gcc-internal-format
29354 msgid "shadowing previous type declaration of %q#D"
29358 #, gcc-internal-format
29359 msgid "Java object %qD not allocated with %<new%>"
29363 #, gcc-internal-format
29364 msgid "%qD cannot be initialized by a non-constant expression when being declared"
29368 #, gcc-internal-format
29369 msgid "non-static data member %qD has Java class type"
29373 #, gcc-internal-format
29374 msgid "function %q#D is initialized like a variable"
29378 #, gcc-internal-format
29379 msgid "non-local variable %qD declared %<__thread%> needs dynamic initialization"
29383 #, fuzzy, gcc-internal-format
29384 msgid "non-local variable %qD declared %<__thread%> has a non-trivial destructor"
29385 msgstr "Cảnh báo về bộ hủy cấu trúc không phải ảo"
29388 #, gcc-internal-format
29389 msgid "C++11 %<thread_local%> allows dynamic initialization and destruction"
29393 #, gcc-internal-format
29394 msgid "initializer fails to determine size of %qT"
29398 #, gcc-internal-format
29399 msgid "array size missing in %qT"
29400 msgstr "thiếu kích thước mảng trong %qT"
29403 #, gcc-internal-format
29404 msgid "zero-size array %qT"
29405 msgstr "mảng có kích thước không %qT"
29408 #, gcc-internal-format
29409 msgid "destructor for alien class %qT cannot be a member"
29413 #, gcc-internal-format
29414 msgid "constructor for alien class %qT cannot be a member"
29418 #, gcc-internal-format
29419 msgid "%qD declared as a %<virtual%> variable"
29420 msgstr "%qD được khai báo là một biến %<virtual%>"
29423 #, gcc-internal-format
29424 msgid "%qD declared as an %<inline%> variable"
29425 msgstr "%qD được khai báo là một biến %<inline%>"
29428 #, gcc-internal-format
29429 msgid "%<const%> and %<volatile%> function specifiers on %qD invalid in variable declaration"
29433 #, gcc-internal-format
29434 msgid "%qD declared as a %<virtual%> parameter"
29435 msgstr "%qD được khai báo như là đối số %<virtual%>"
29438 #, gcc-internal-format
29439 msgid "%qD declared as an %<inline%> parameter"
29440 msgstr "%qD được khai báo là một đối số %<inline%>"
29443 #, gcc-internal-format
29444 msgid "%<const%> and %<volatile%> function specifiers on %qD invalid in parameter declaration"
29448 #, gcc-internal-format
29449 msgid "%qD declared as a %<virtual%> type"
29450 msgstr "%qD được khai báo như là kiểu %<virtual%>"
29453 #, gcc-internal-format
29454 msgid "%qD declared as an %<inline%> type"
29455 msgstr "%qD được khai báo là một kiểu %<inline%>"
29458 #, gcc-internal-format
29459 msgid "%<const%> and %<volatile%> function specifiers on %qD invalid in type declaration"
29463 #, gcc-internal-format
29464 msgid "%qD declared as a %<virtual%> field"
29465 msgstr "%qD được khai báo như là trường %<virtual%>"
29468 #, gcc-internal-format
29469 msgid "%qD declared as an %<inline%> field"
29470 msgstr "%qD được khai báo là một trường %<inline%>"
29473 #, gcc-internal-format
29474 msgid "%<const%> and %<volatile%> function specifiers on %qD invalid in field declaration"
29478 #, gcc-internal-format
29479 msgid "%q+D declared as a friend"
29480 msgstr "%q+D được khai báo là friend"
29483 #, fuzzy, gcc-internal-format
29484 msgid "%q+D declared with an exception specification"
29485 msgstr "Vĩ lệnh « %s » được khai báo không có đối số nhưng lại được gọi cùng với đối số"
29488 #, gcc-internal-format
29489 msgid "definition of %qD is not in namespace enclosing %qT"
29493 #, gcc-internal-format
29494 msgid "static member function %q#D declared with type qualifiers"
29498 #, gcc-internal-format
29499 msgid "defining explicit specialization %qD in friend declaration"
29502 #. Something like `template <class T> friend void f<T>()'.
29504 #, gcc-internal-format
29505 msgid "invalid use of template-id %qD in declaration of primary template"
29509 #, gcc-internal-format
29510 msgid "default arguments are not allowed in declaration of friend template specialization %qD"
29514 #, gcc-internal-format
29515 msgid "%<inline%> is not allowed in declaration of friend template specialization %qD"
29519 #, gcc-internal-format
29520 msgid "cannot declare %<::main%> to be a template"
29524 #, gcc-internal-format
29525 msgid "cannot declare %<::main%> to be inline"
29529 #, gcc-internal-format
29530 msgid "cannot declare %<::main%> to be static"
29534 #, gcc-internal-format
29535 msgid "anonymous type with no linkage used to declare function %q#D with linkage"
29538 #: cp/decl.c:7514 cp/decl.c:7882 cp/decl2.c:3864
29539 #, gcc-internal-format
29540 msgid "%q+#D does not refer to the unqualified type, so it is not used for linkage"
29544 #, gcc-internal-format
29545 msgid "type %qT with no linkage used to declare function %q#D with linkage"
29549 #, gcc-internal-format
29550 msgid "static member function %qD cannot have cv-qualifier"
29554 #, gcc-internal-format
29555 msgid "non-member function %qD cannot have cv-qualifier"
29559 #, fuzzy, gcc-internal-format
29560 msgid "literal operator with C linkage"
29561 msgstr "\\header (phần đầu) { khoá = nối_chuỗi + với + toán tử }"
29564 #, gcc-internal-format
29565 msgid "%qD has invalid argument list"
29569 #, gcc-internal-format
29570 msgid "integer suffix %<%s%> shadowed by implementation"
29574 #, gcc-internal-format
29575 msgid "floating point suffix %<%s%> shadowed by implementation"
29579 #, gcc-internal-format
29580 msgid "%qD must be a non-member function"
29581 msgstr "%qD phải là một hàm không-thành-viên"
29584 #, gcc-internal-format
29585 msgid "%<::main%> must return %<int%>"
29586 msgstr "%<::main%> phải trả về %<int%>"
29589 #, gcc-internal-format
29590 msgid "definition of implicitly-declared %qD"
29594 #, fuzzy, gcc-internal-format
29595 msgid "definition of explicitly-defaulted %q+D"
29596 msgstr "phần xác định phiên bản"
29599 #, fuzzy, gcc-internal-format
29600 msgid "%q+#D explicitly defaulted here"
29601 msgstr "Kết quả ở đây"
29603 #: cp/decl.c:7704 cp/decl2.c:738
29604 #, gcc-internal-format
29605 msgid "no %q#D member function declared in class %qT"
29608 #. DRs 132, 319 and 389 seem to indicate types with
29609 #. no linkage can only be used to declare extern "C"
29610 #. entities. Since it's not always an error in the
29611 #. ISO C++ 90 Standard, we only issue a warning.
29613 #, gcc-internal-format
29614 msgid "anonymous type with no linkage used to declare variable %q#D with linkage"
29618 #, gcc-internal-format
29619 msgid "type %qT with no linkage used to declare variable %q#D with linkage"
29623 #, fuzzy, gcc-internal-format
29624 msgid "in-class initialization of static data member %q#D of incomplete type"
29625 msgstr "bộ phận mảng dẻo bị sơ khởi trong một ngữ cảnh lồng nhau"
29628 #, gcc-internal-format
29629 msgid "%<constexpr%> needed for in-class initialization of static data member %q#D of non-integral type"
29633 #, gcc-internal-format
29634 msgid "in-class initialization of static data member %q#D of non-literal type"
29638 #, gcc-internal-format
29639 msgid "invalid in-class initialization of static data member of non-integral type %qT"
29643 #, gcc-internal-format
29644 msgid "ISO C++ forbids in-class initialization of non-const static member %qD"
29648 #, gcc-internal-format
29649 msgid "ISO C++ forbids initialization of member constant %qD of non-integral type %qT"
29652 #: cp/decl.c:8147 cp/decl.c:8175
29653 #, gcc-internal-format
29654 msgid "size of array %qD has non-integral type %qT"
29657 #: cp/decl.c:8150 cp/decl.c:8177
29658 #, gcc-internal-format
29659 msgid "size of array has non-integral type %qT"
29663 #, gcc-internal-format
29664 msgid "size of array %qD is negative"
29665 msgstr "kích cỡ mảng %qD bị âm"
29668 #, gcc-internal-format
29669 msgid "size of array is negative"
29670 msgstr "kích cỡ mảng bị âm"
29673 #, gcc-internal-format
29674 msgid "ISO C++ forbids zero-size array %qD"
29675 msgstr "ISO C++ cấm mảng có kích thước bằng không %qD"
29678 #, gcc-internal-format
29679 msgid "ISO C++ forbids zero-size array"
29680 msgstr "ISO C++ cấm mảng có kích thước bằng không"
29683 #, gcc-internal-format
29684 msgid "size of array %qD is not an integral constant-expression"
29688 #, gcc-internal-format
29689 msgid "size of array is not an integral constant-expression"
29690 msgstr "kích cỡ mảng không phải là biểu thức hằng số nguyên"
29693 #, gcc-internal-format
29694 msgid "ISO C++ forbids variable length array %qD"
29695 msgstr "ISO C++ cấm biến có kích thước biến đổi %qD"
29698 #, gcc-internal-format
29699 msgid "ISO C++ forbids variable length array"
29700 msgstr "ISO C++ cấm biến có kích thước biến đổi"
29703 #, gcc-internal-format
29704 msgid "variable length array %qD is used"
29705 msgstr "mảng có độ dài biến đổi %qD được dùng"
29708 #, gcc-internal-format
29709 msgid "overflow in array dimension"
29710 msgstr "tràn kích thước mảng"
29713 #, gcc-internal-format
29714 msgid "declaration of %qD as array of %<auto%>"
29715 msgstr "sự khai báo của %qD như là mảng của %<auto%>"
29718 #, gcc-internal-format
29719 msgid "declaration of %qD as array of void"
29720 msgstr "sự khai báo của %qD như là mảng void"
29723 #, gcc-internal-format
29724 msgid "creating array of void"
29725 msgstr "tạo mảng void"
29728 #, gcc-internal-format
29729 msgid "declaration of %qD as array of functions"
29730 msgstr "sự khai báo của %qD như là mảng của các hàm"
29733 #, gcc-internal-format
29734 msgid "creating array of functions"
29735 msgstr "tạo mảng hàm"
29738 #, gcc-internal-format
29739 msgid "declaration of %qD as array of references"
29740 msgstr "sự khai báo của %qD như là mảng của các tham chiếu"
29743 #, gcc-internal-format
29744 msgid "creating array of references"
29745 msgstr "tạo mảng tham chiếu"
29748 #, gcc-internal-format
29749 msgid "declaration of %qD as array of function members"
29750 msgstr "sự khai báo của %qD như là mảng của các thành viên hàm"
29753 #, gcc-internal-format
29754 msgid "creating array of function members"
29755 msgstr "tạo mảng của thành viên hàm"
29758 #, gcc-internal-format
29759 msgid "declaration of %qD as multidimensional array must have bounds for all dimensions except the first"
29763 #, gcc-internal-format
29764 msgid "multidimensional array must have bounds for all dimensions except the first"
29768 #, gcc-internal-format
29769 msgid "return type specification for constructor invalid"
29773 #, gcc-internal-format
29774 msgid "return type specification for destructor invalid"
29778 #, fuzzy, gcc-internal-format
29779 msgid "return type specified for %<operator %T%>"
29780 msgstr "không có toán tử tiền gia cho loại"
29783 #, gcc-internal-format
29784 msgid "unnamed variable or field declared void"
29788 #, gcc-internal-format
29789 msgid "variable or field declared void"
29790 msgstr "biến hay trường được khai báo là void"
29793 #, gcc-internal-format
29794 msgid "invalid use of qualified-name %<::%D%>"
29795 msgstr "cách dùng không đúng tên từ hạn định %<::%D%>"
29798 #, gcc-internal-format
29799 msgid "invalid use of qualified-name %<%T::%D%>"
29800 msgstr "cách dùng không đúng tên từ hạn định %<%T::%D%>"
29803 #, gcc-internal-format
29804 msgid "invalid use of qualified-name %<%D::%D%>"
29805 msgstr "cách dùng không đúng tên từ hạn định %<%D::%D%>"
29808 #, gcc-internal-format
29809 msgid "%q#T is not a class or a namespace"
29810 msgstr "%q#T không phải là một lớp hay namespace"
29813 #, gcc-internal-format
29814 msgid "type %qT is not derived from type %qT"
29815 msgstr "kiểu %qT không dẫn xuất từ kiểu %qT"
29817 #: cp/decl.c:8761 cp/decl.c:8853 cp/decl.c:8862 cp/decl.c:10238
29818 #, gcc-internal-format
29819 msgid "declaration of %qD as non-function"
29820 msgstr "sự khai báo của %qD như là non-function"
29823 #, gcc-internal-format
29824 msgid "declaration of %qD as non-member"
29825 msgstr "sự khai báo của %qD như là non-member"
29828 #, gcc-internal-format
29829 msgid "declarator-id missing; using reserved word %qD"
29833 #, gcc-internal-format
29834 msgid "function definition does not declare parameters"
29835 msgstr "định nghĩa hàm không khai báo đối số"
29838 #, gcc-internal-format
29839 msgid "declaration of %qD as %<typedef%>"
29840 msgstr "sự khai báo của %qD như là %<typedef%>"
29843 #, gcc-internal-format
29844 msgid "declaration of %qD as parameter"
29845 msgstr "khai báo của %qD như là đối số"
29848 #, gcc-internal-format
29849 msgid "%<constexpr%> cannot appear in a typedef declaration"
29853 #, gcc-internal-format
29854 msgid "two or more data types in declaration of %qs"
29858 #, gcc-internal-format
29859 msgid "conflicting specifiers in declaration of %qs"
29862 #: cp/decl.c:8994 cp/decl.c:8997 cp/decl.c:9000
29863 #, gcc-internal-format
29864 msgid "ISO C++ forbids declaration of %qs with no type"
29868 #, gcc-internal-format
29869 msgid "%<__int128%> is not supported by this target"
29870 msgstr "%<__int128%> không được hỗ trợ bởi đích này"
29873 #, gcc-internal-format
29874 msgid "ISO C++ does not support %<__int128%> for %qs"
29875 msgstr "ISO C++ không hỗ trợ %<__int128%> cho %qs"
29877 #: cp/decl.c:9037 cp/decl.c:9057
29878 #, gcc-internal-format
29879 msgid "%<signed%> or %<unsigned%> invalid for %qs"
29880 msgstr "%<signed%> hoặc %<unsigned%> không hợp lệ với %qs"
29883 #, gcc-internal-format
29884 msgid "%<signed%> and %<unsigned%> specified together for %qs"
29885 msgstr "%<signed%> và %<unsigned%> được chỉ định cùng với nhau cho %qs"
29888 #, gcc-internal-format
29889 msgid "%<long long%> invalid for %qs"
29890 msgstr "%<long long%> không hợp lệ với %qs"
29893 #, gcc-internal-format
29894 msgid "%<long%> invalid for %qs"
29895 msgstr "%<long%>không hợp lệ với %qs"
29898 #, gcc-internal-format
29899 msgid "%<short%> invalid for %qs"
29900 msgstr "%<short%> không hợp lệ với %qs"
29903 #, gcc-internal-format
29904 msgid "%<long%> or %<short%> invalid for %qs"
29905 msgstr "%<long%> hoặc %<short%> không hợp lệ với %qs"
29908 #, gcc-internal-format
29909 msgid "%<long%>, %<int%>, %<short%>, or %<char%> invalid for %qs"
29910 msgstr "%<long%>, %<int%>, %<short%>, hoặc %<char%> không hợp lệ cho %qs"
29913 #, gcc-internal-format
29914 msgid "%<long%> or %<short%> specified with char for %qs"
29915 msgstr "%<long%> hoặc %<short%> đựoc chỉ định với kiểu char với %qs"
29918 #, gcc-internal-format
29919 msgid "%<long%> and %<short%> specified together for %qs"
29920 msgstr "%<long%> và %<short%> được chỉ định cùng nhau với %qs"
29923 #, gcc-internal-format
29924 msgid "%<short%> or %<long%> invalid for %qs"
29925 msgstr "%<short%> hoặc %<long%> không hợp lệ với %qs"
29928 #, gcc-internal-format
29929 msgid "long, short, signed or unsigned used invalidly for %qs"
29933 #, gcc-internal-format
29934 msgid "complex invalid for %qs"
29935 msgstr "số ảo không hợp lệ cho %qs"
29938 #, gcc-internal-format
29939 msgid "qualifiers are not allowed on declaration of %<operator %T%>"
29943 #, gcc-internal-format
29944 msgid "member %qD cannot be declared both virtual and static"
29948 #, fuzzy, gcc-internal-format
29949 msgid "typedef declaration invalid in parameter declaration"
29950 msgstr "thiếu dấu nhận diện trong khai báo tham số"
29953 #, gcc-internal-format
29954 msgid "storage class specified for template parameter %qs"
29958 #, gcc-internal-format
29959 msgid "storage class specifiers invalid in parameter declarations"
29963 #, gcc-internal-format
29964 msgid "a parameter cannot be declared %<constexpr%>"
29968 #, gcc-internal-format
29969 msgid "%<virtual%> outside class declaration"
29970 msgstr "%<virtual%> ngoài khai báo lớp"
29973 #, gcc-internal-format
29974 msgid "multiple storage classes in declaration of %qs"
29978 #, fuzzy, gcc-internal-format
29979 msgid "storage class specified for %qs"
29980 msgstr "%B: Không nhận ra hạng lưu trữ %d cho ký hiệu %s « %s »"
29983 #, gcc-internal-format
29984 msgid "storage class specified for parameter %qs"
29988 #, gcc-internal-format
29989 msgid "nested function %qs declared %<extern%>"
29993 #, gcc-internal-format
29994 msgid "top-level declaration of %qs specifies %<auto%>"
29998 #, gcc-internal-format
29999 msgid "function-scope %qs implicitly auto and declared %<__thread%>"
30003 #, gcc-internal-format
30004 msgid "storage class specifiers invalid in friend function declarations"
30008 #, gcc-internal-format
30009 msgid "%qs declared as function returning a function"
30013 #, gcc-internal-format
30014 msgid "%qs declared as function returning an array"
30018 #, gcc-internal-format
30019 msgid "%qs declared as function returning an abstract class type"
30023 #, gcc-internal-format
30024 msgid "%qs function uses %<auto%> type specifier without trailing return type"
30028 #, gcc-internal-format
30029 msgid "%qs function with trailing return type has %qT as its type rather than plain %<auto%>"
30032 #. Not using maybe_warn_cpp0x because this should
30033 #. always be an error.
30035 #, gcc-internal-format
30036 msgid "trailing return type only available with -std=c++11 or -std=gnu++11"
30040 #, gcc-internal-format
30041 msgid "%qs function with trailing return type not declared with %<auto%> type specifier"
30045 #, gcc-internal-format
30046 msgid "destructor cannot be static member function"
30050 #, gcc-internal-format
30051 msgid "constructor cannot be static member function"
30052 msgstr "cấu tử không thể là hàm thành viên tĩnh"
30055 #, gcc-internal-format
30056 msgid "destructors may not be cv-qualified"
30060 #, gcc-internal-format
30061 msgid "constructors may not be cv-qualified"
30065 #, gcc-internal-format
30066 msgid "constructors cannot be declared virtual"
30070 #, gcc-internal-format
30071 msgid "can%'t initialize friend function %qs"
30072 msgstr "không thể khởi tạo hàm bạn %qs"
30074 #. Cannot be both friend and virtual.
30076 #, gcc-internal-format
30077 msgid "virtual functions cannot be friends"
30081 #, gcc-internal-format
30082 msgid "friend declaration not in class definition"
30086 #, gcc-internal-format
30087 msgid "can%'t define friend function %qs in a local class definition"
30091 #, gcc-internal-format
30092 msgid "destructors may not have parameters"
30093 msgstr "hủy tử không được có đối số"
30096 #, gcc-internal-format
30097 msgid "cannot declare pointer to %q#T"
30098 msgstr "không thể khai báo con trỏ đến %q#T"
30100 #: cp/decl.c:9622 cp/decl.c:9629
30101 #, gcc-internal-format
30102 msgid "cannot declare reference to %q#T"
30103 msgstr "không thể khai báo tham chiếu đến %q#T"
30106 #, gcc-internal-format
30107 msgid "cannot declare pointer to %q#T member"
30108 msgstr "không thể khai báo con trỏ cho thành viên %q#T"
30111 #, gcc-internal-format
30112 msgid "cannot declare reference to qualified function type %qT"
30116 #, gcc-internal-format
30117 msgid "cannot declare pointer to qualified function type %qT"
30121 #, gcc-internal-format
30122 msgid "cannot declare reference to %q#T, which is not a typedef or a template type argument"
30126 #, gcc-internal-format
30127 msgid "both %<volatile%> and %<constexpr%> cannot be used here"
30131 #, gcc-internal-format
30132 msgid "template-id %qD used as a declarator"
30133 msgstr "template-id %qD được dùng như bộ khai báo"
30136 #, gcc-internal-format
30137 msgid "member functions are implicitly friends of their class"
30141 #, gcc-internal-format
30142 msgid "extra qualification %<%T::%> on member %qs"
30146 #, gcc-internal-format
30147 msgid "cannot define member function %<%T::%s%> within %<%T%>"
30151 #, gcc-internal-format
30152 msgid "cannot declare member function %<%T::%s%> within %<%T%>"
30156 #, gcc-internal-format
30157 msgid "cannot declare member %<%T::%s%> within %qT"
30161 #, gcc-internal-format
30162 msgid "non-parameter %qs cannot be a parameter pack"
30166 #, gcc-internal-format
30167 msgid "size of array %qs is too large"
30168 msgstr "kích cỡ mảng %qs quá lớn"
30171 #, gcc-internal-format
30172 msgid "data member may not have variably modified type %qT"
30176 #, gcc-internal-format
30177 msgid "parameter may not have variably modified type %qT"
30180 #. [dcl.fct.spec] The explicit specifier shall only be used in
30181 #. declarations of constructors within a class definition.
30183 #, gcc-internal-format
30184 msgid "only declarations of constructors can be %<explicit%>"
30188 #, gcc-internal-format
30189 msgid "non-member %qs cannot be declared %<mutable%>"
30193 #, gcc-internal-format
30194 msgid "non-object member %qs cannot be declared %<mutable%>"
30198 #, gcc-internal-format
30199 msgid "function %qs cannot be declared %<mutable%>"
30203 #, gcc-internal-format
30204 msgid "static %qs cannot be declared %<mutable%>"
30208 #, gcc-internal-format
30209 msgid "const %qs cannot be declared %<mutable%>"
30213 #, gcc-internal-format
30214 msgid "reference %qs cannot be declared %<mutable%>"
30218 #, gcc-internal-format
30219 msgid "typedef declared %<auto%>"
30220 msgstr "typedef được khai báo %<auto%>"
30223 #, gcc-internal-format
30224 msgid "typedef name may not be a nested-name-specifier"
30228 #, gcc-internal-format
30229 msgid "ISO C++ forbids nested type %qD with same name as enclosing class"
30233 #, gcc-internal-format
30234 msgid "qualified function types cannot be used to declare static member functions"
30238 #, gcc-internal-format
30239 msgid "qualified function types cannot be used to declare free functions"
30243 #, gcc-internal-format
30244 msgid "type qualifiers specified for friend class declaration"
30248 #, gcc-internal-format
30249 msgid "%<inline%> specified for friend class declaration"
30250 msgstr "%<inline%> được chỉ định cho khai báo lớp bạn"
30253 #, gcc-internal-format
30254 msgid "template parameters cannot be friends"
30255 msgstr "các đối số tạm không thể là bạn"
30258 #, gcc-internal-format
30259 msgid "friend declaration requires class-key, i.e. %<friend class %T::%D%>"
30263 #, gcc-internal-format
30264 msgid "friend declaration requires class-key, i.e. %<friend %#T%>"
30268 #, gcc-internal-format
30269 msgid "trying to make class %qT a friend of global scope"
30273 #, gcc-internal-format
30274 msgid "invalid qualifiers on non-member function type"
30278 #, gcc-internal-format
30279 msgid "abstract declarator %qT used as declaration"
30283 #, gcc-internal-format
30284 msgid "cannot use %<::%> in parameter declaration"
30285 msgstr "không thể dùng %<::%> trong khai báo đối số"
30288 #, fuzzy, gcc-internal-format
30289 msgid "parameter declared %<auto%>"
30290 msgstr "Tự động _bản đồ tốt nhất"
30293 #, gcc-internal-format
30294 msgid "non-static data member declared %<auto%>"
30297 #. Something like struct S { int N::j; };
30299 #, gcc-internal-format
30300 msgid "invalid use of %<::%>"
30301 msgstr "dùng %<::%> không hợp lệ"
30304 #, gcc-internal-format
30305 msgid "declaration of function %qD in invalid context"
30309 #, gcc-internal-format
30310 msgid "function %qD declared virtual inside a union"
30311 msgstr "hàm %qD được khai báo nằm trong ảo một union"
30314 #, gcc-internal-format
30315 msgid "%qD cannot be declared virtual, since it is always static"
30319 #, gcc-internal-format
30320 msgid "expected qualified name in friend declaration for destructor %qD"
30324 #, gcc-internal-format
30325 msgid "declaration of %qD as member of %qT"
30326 msgstr "sự khai báo của %qD như là thành viên của %qT"
30329 #, gcc-internal-format
30330 msgid "a destructor cannot be %<constexpr%>"
30331 msgstr "hủy tử không thể là %<constexpr%>"
30334 #, gcc-internal-format
30335 msgid "expected qualified name in friend declaration for constructor %qD"
30339 #, gcc-internal-format
30340 msgid "field %qD has incomplete type"
30344 #, fuzzy, gcc-internal-format
30345 msgid "name %qT has incomplete type"
30346 msgstr "phần tên phần có kiểu sai: %u"
30349 #, gcc-internal-format
30350 msgid " in instantiation of template %qT"
30351 msgstr " trong minh dụ của mẫu %qT"
30354 #, gcc-internal-format
30355 msgid "%qE is neither function nor member function; cannot be declared friend"
30359 #, gcc-internal-format
30360 msgid "constexpr static data member %qD must have an initializer"
30364 #, gcc-internal-format
30365 msgid "non-static data member %qE declared %<constexpr%>"
30369 #, gcc-internal-format
30370 msgid "storage class %<auto%> invalid for function %qs"
30374 #, gcc-internal-format
30375 msgid "storage class %<register%> invalid for function %qs"
30379 #, gcc-internal-format
30380 msgid "storage class %<__thread%> invalid for function %qs"
30384 #, gcc-internal-format
30385 msgid "storage class %<thread_local%> invalid for function %qs"
30389 #, gcc-internal-format
30390 msgid "virt-specifiers in %qs not allowed outside a class definition"
30394 #, gcc-internal-format
30395 msgid "%<static%> specified invalid for function %qs declared out of global scope"
30399 #, gcc-internal-format
30400 msgid "%<inline%> specifier invalid for function %qs declared out of global scope"
30404 #, gcc-internal-format
30405 msgid "virtual non-class function %qs"
30409 #, gcc-internal-format
30410 msgid "%qs defined in a non-class scope"
30414 #, gcc-internal-format
30415 msgid "%qs declared in a non-class scope"
30419 #, gcc-internal-format
30420 msgid "cannot declare member function %qD to have static linkage"
30423 #. FIXME need arm citation
30425 #, gcc-internal-format
30426 msgid "cannot declare static function inside another function"
30430 #, gcc-internal-format
30431 msgid "%<static%> may not be used when defining (as opposed to declaring) a static data member"
30432 msgstr "%<static%> không sử dụng khi định nghĩa (như ngược với khai báo) một thành viên dữ liệu tĩnh"
30435 #, gcc-internal-format
30436 msgid "static member %qD declared %<register%>"
30440 #, gcc-internal-format
30441 msgid "cannot explicitly declare member %q#D to have extern linkage"
30445 #, gcc-internal-format
30446 msgid "declaration of constexpr variable %qD is not a definition"
30450 #, gcc-internal-format
30451 msgid "%qs initialized and declared %<extern%>"
30455 #, gcc-internal-format
30456 msgid "%qs has both %<extern%> and initializer"
30460 #, gcc-internal-format
30461 msgid "default argument %qE uses %qD"
30465 #, gcc-internal-format
30466 msgid "default argument %qE uses local variable %qD"
30470 #, gcc-internal-format
30471 msgid "parameter %qD has Java class type"
30472 msgstr "đối số %qD có kiểu lớp Java"
30475 #, gcc-internal-format
30476 msgid "parameter %qD invalidly declared method type"
30480 #, gcc-internal-format
30481 msgid "parameter %qD includes pointer to array of unknown bound %qT"
30485 #, gcc-internal-format
30486 msgid "parameter %qD includes reference to array of unknown bound %qT"
30491 #. A declaration of a constructor for a class X is ill-formed if
30492 #. its first parameter is of type (optionally cv-qualified) X
30493 #. and either there are no other parameters or else all other
30494 #. parameters have default arguments.
30496 #. We *don't* complain about member template instantiations that
30497 #. have this form, though; they can occur as we try to decide
30498 #. what constructor to use during overload resolution. Since
30499 #. overload resolution will never prefer such a constructor to
30500 #. the non-template copy constructor (which is either explicitly
30501 #. or implicitly defined), there's no need to worry about their
30502 #. existence. Theoretically, they should never even be
30503 #. instantiated, but that's hard to forestall.
30505 #, gcc-internal-format
30506 msgid "invalid constructor; you probably meant %<%T (const %T&)%>"
30510 #, gcc-internal-format
30511 msgid "%qD may not be declared within a namespace"
30515 #, gcc-internal-format
30516 msgid "%qD may not be declared as static"
30517 msgstr "%qD không được khai báo như là tĩnh"
30520 #, gcc-internal-format
30521 msgid "%qD must be a nonstatic member function"
30525 #, gcc-internal-format
30526 msgid "%qD must be either a non-static member function or a non-member function"
30530 #, gcc-internal-format
30531 msgid "%qD must have an argument of class or enumerated type"
30535 #, gcc-internal-format
30536 msgid "conversion to a reference to void will never use a type conversion operator"
30540 #, gcc-internal-format
30541 msgid "conversion to void will never use a type conversion operator"
30545 #, gcc-internal-format
30546 msgid "conversion to a reference to the same type will never use a type conversion operator"
30550 #, gcc-internal-format
30551 msgid "conversion to the same type will never use a type conversion operator"
30555 #, gcc-internal-format
30556 msgid "conversion to a reference to a base class will never use a type conversion operator"
30560 #, gcc-internal-format
30561 msgid "conversion to a base class will never use a type conversion operator"
30566 #, gcc-internal-format
30567 msgid "ISO C++ prohibits overloading operator ?:"
30571 #, fuzzy, gcc-internal-format
30572 msgid "%qD must not have variable number of arguments"
30573 msgstr "hàm %s phải có số biến đổi các đối số"
30576 #, gcc-internal-format
30577 msgid "postfix %qD must take %<int%> as its argument"
30578 msgstr "postfix %qD phải nhận %<int%> như là đối số của nó"
30581 #, gcc-internal-format
30582 msgid "postfix %qD must take %<int%> as its second argument"
30583 msgstr "postfix %qD phải nhận %<int%> như là đối số thứ hai của nó"
30586 #, gcc-internal-format
30587 msgid "%qD must take either zero or one argument"
30591 #, gcc-internal-format
30592 msgid "%qD must take either one or two arguments"
30596 #, gcc-internal-format
30597 msgid "prefix %qD should return %qT"
30598 msgstr "tiền tố %qD cần trả về %qT"
30601 #, gcc-internal-format
30602 msgid "postfix %qD should return %qT"
30603 msgstr "postfix %qD cần trả về %qT"
30606 #, gcc-internal-format
30607 msgid "%qD must take %<void%>"
30608 msgstr "%qD phải nhận %<void%>"
30610 #: cp/decl.c:11624 cp/decl.c:11633
30611 #, gcc-internal-format
30612 msgid "%qD must take exactly one argument"
30613 msgstr "%qD cần chính các là một đối số"
30616 #, gcc-internal-format
30617 msgid "%qD must take exactly two arguments"
30618 msgstr "%qD cần chính các là hai đối số"
30621 #, gcc-internal-format
30622 msgid "user-defined %qD always evaluates both arguments"
30626 #, gcc-internal-format
30627 msgid "%qD should return by value"
30628 msgstr "%qD cần trả về bằng giá trị"
30630 #: cp/decl.c:11669 cp/decl.c:11674
30631 #, gcc-internal-format
30632 msgid "%qD cannot have default arguments"
30633 msgstr "%qD không thể có đối số mặc định"
30636 #, gcc-internal-format
30637 msgid "using template type parameter %qT after %qs"
30641 #, gcc-internal-format
30642 msgid "using alias template specialization %qT after %qs"
30646 #, gcc-internal-format
30647 msgid "using typedef-name %qD after %qs"
30651 #, gcc-internal-format
30652 msgid "%qD has a previous declaration here"
30656 #, gcc-internal-format
30657 msgid "%qT referred to as %qs"
30658 msgstr "%qT được coi là %qs"
30660 #: cp/decl.c:11769 cp/decl.c:11776
30661 #, gcc-internal-format
30662 msgid "%q+T has a previous declaration here"
30663 msgstr "%q+T có một khai báo trước ở đây"
30666 #, gcc-internal-format
30667 msgid "%qT referred to as enum"
30668 msgstr "%qT được coi là enum"
30670 #. If a class template appears as elaborated type specifier
30671 #. without a template header such as:
30673 #. template <class T> class C {};
30674 #. void f(class C); // No template header here
30676 #. then the required template argument is missing.
30678 #, fuzzy, gcc-internal-format
30679 msgid "template argument required for %<%s %T%>"
30680 msgstr "đối số cần thiết cho thẻ %s còn thiếu"
30682 #: cp/decl.c:11840 cp/name-lookup.c:3062
30683 #, gcc-internal-format
30684 msgid "%qD has the same name as the class in which it is declared"
30687 #: cp/decl.c:11870 cp/name-lookup.c:2561 cp/name-lookup.c:3390
30688 #: cp/name-lookup.c:3435 cp/parser.c:5076 cp/parser.c:21179
30689 #, gcc-internal-format
30690 msgid "reference to %qD is ambiguous"
30694 #, gcc-internal-format
30695 msgid "use of enum %q#D without previous declaration"
30699 #, gcc-internal-format
30700 msgid "redeclaration of %qT as a non-template"
30704 #, gcc-internal-format
30705 msgid "previous declaration %q+D"
30706 msgstr "khai báo trước đây %q+D"
30709 #, gcc-internal-format
30710 msgid "derived union %qT invalid"
30714 #, gcc-internal-format
30715 msgid "Java class %qT cannot have multiple bases"
30719 #, gcc-internal-format
30720 msgid "Java class %qT cannot have virtual bases"
30724 #, gcc-internal-format
30725 msgid "base type %qT fails to be a struct or class type"
30729 #, fuzzy, gcc-internal-format
30730 msgid "recursive type %qT undefined"
30731 msgstr "debug_make_undefined_type: (gỡ lỗi tạo kiểu chưa được định nghĩa) kiểu chưa được hỗ trợ"
30734 #, gcc-internal-format
30735 msgid "duplicate base type %qT invalid"
30739 #, gcc-internal-format
30740 msgid "scoped/unscoped mismatch in enum %q#T"
30743 #: cp/decl.c:12350 cp/decl.c:12358 cp/decl.c:12370 cp/parser.c:14744
30744 #, gcc-internal-format
30745 msgid "previous definition here"
30746 msgstr "định nghĩa trước ở đây"
30749 #, fuzzy, gcc-internal-format
30750 msgid "underlying type mismatch in enum %q#T"
30751 msgstr "sai khớp kiểu trong đối với thẻ « %s »"
30754 #, gcc-internal-format
30755 msgid "different underlying type in enum %q#T"
30759 #, fuzzy, gcc-internal-format
30760 msgid "underlying type %<%T%> of %<%T%> must be an integral type"
30761 msgstr "« cppchar_t » phải là kiểu không có dấu dương/âm"
30765 #. IF no integral type can represent all the enumerator values, the
30766 #. enumeration is ill-formed.
30768 #, gcc-internal-format
30769 msgid "no integral type can represent all of the enumerator values for %qT"
30773 #, gcc-internal-format
30774 msgid "enumerator value for %qD is not an integer constant"
30778 #, gcc-internal-format
30779 msgid "incremented enumerator value is too large for %<unsigned long%>"
30783 #, gcc-internal-format
30784 msgid "overflow in enumeration values at %qD"
30788 #, gcc-internal-format
30789 msgid "enumerator value %E is too large for underlying type %<%T%>"
30793 #, fuzzy, gcc-internal-format
30794 msgid "return type %q#T is incomplete"
30795 msgstr "nguồn có loại hạng không hoàn toàn"
30798 #, gcc-internal-format
30799 msgid "return type has Java class type %q#T"
30802 #: cp/decl.c:13003 cp/typeck.c:8252
30803 #, gcc-internal-format
30804 msgid "%<operator=%> should return a reference to %<*this%>"
30805 msgstr "%<operator=%> cần trả về một tham chiếu đến %<*this%>"
30808 #, fuzzy, gcc-internal-format
30809 msgid "no previous declaration for %q+D"
30810 msgstr "Không có câu lệnh ngay trước để thay thế cho"
30813 #, gcc-internal-format
30814 msgid "invalid function declaration"
30815 msgstr "khai báo hàm không hợp lệ"
30818 #, gcc-internal-format
30819 msgid "parameter %qD declared void"
30820 msgstr "đối số %qD được khai báo là void"
30823 #, fuzzy, gcc-internal-format
30824 msgid "no return statements in function returning %qT"
30825 msgstr "« return » (trả lại) không có giá trị, trong hàm trả lại non-void (không rỗng)"
30827 #: cp/decl.c:13774 cp/typeck.c:8135
30828 #, gcc-internal-format
30829 msgid "only plain %<auto%> return type can be deduced to %<void%>"
30833 #, gcc-internal-format
30834 msgid "parameter %q+D set but not used"
30835 msgstr "đối số %q+D đặt như không được dùng"
30838 #, gcc-internal-format
30839 msgid "invalid member function declaration"
30840 msgstr "khai báo hàm thành viên không hợp lệ"
30843 #, gcc-internal-format
30844 msgid "%qD is already defined in class %qT"
30845 msgstr "%qD đã sẵn định nghĩa trong %qT"
30848 #, fuzzy, gcc-internal-format
30849 msgid "name missing for member function"
30850 msgstr "Đang thay thế dấu chấm « . » cho tên thành viên rỗng"
30852 #: cp/decl2.c:388 cp/decl2.c:402
30853 #, gcc-internal-format
30854 msgid "ambiguous conversion for array subscript"
30858 #, gcc-internal-format
30859 msgid "invalid types %<%T[%T]%> for array subscript"
30863 #, gcc-internal-format
30864 msgid "deleting array %q#E"
30865 msgstr "đang xóa mảng %q#E"
30868 #, gcc-internal-format
30869 msgid "type %q#T argument given to %<delete%>, expected pointer"
30873 #, gcc-internal-format
30874 msgid "cannot delete a function. Only pointer-to-objects are valid arguments to %<delete%>"
30878 #, fuzzy, gcc-internal-format
30879 msgid "deleting %qT is undefined"
30880 msgstr "chưa định nghĩa ký hiệu bắt đầu %s"
30882 #: cp/decl2.c:510 cp/pt.c:4613
30883 #, fuzzy, gcc-internal-format
30884 msgid "template declaration of %q#D"
30885 msgstr "khai báo trước"
30888 #, gcc-internal-format
30889 msgid "Java method %qD has non-Java return type %qT"
30893 #, gcc-internal-format
30894 msgid "Java method %qD has non-Java parameter type %qT"
30898 #, gcc-internal-format
30899 msgid "template parameter lists provided don%'t match the template parameters of %qD"
30903 #, gcc-internal-format
30904 msgid "prototype for %q#D does not match any in class %qT"
30908 #, gcc-internal-format
30909 msgid "local class %q#T shall not have static data member %q#D"
30913 #, gcc-internal-format
30914 msgid "explicit template argument list not allowed"
30918 #, gcc-internal-format
30919 msgid "member %qD conflicts with virtual function table field name"
30923 #, gcc-internal-format
30924 msgid "%qD is already defined in %qT"
30925 msgstr "%qD đã định nghĩa sẵn trong %qT"
30927 #: cp/decl2.c:914 cp/decl2.c:922
30928 #, gcc-internal-format
30929 msgid "invalid initializer for member function %qD"
30933 #, gcc-internal-format
30934 msgid "initializer specified for static member function %qD"
30938 #, gcc-internal-format
30939 msgid "field initializer is not constant"
30940 msgstr "bộ khởi tạo trường không phải hằng số"
30943 #, gcc-internal-format
30944 msgid "%<asm%> specifiers are not permitted on non-static data members"
30948 #, gcc-internal-format
30949 msgid "bit-field %qD with non-integral type"
30953 #, gcc-internal-format
30954 msgid "cannot declare %qD to be a bit-field type"
30958 #, gcc-internal-format
30959 msgid "cannot declare bit-field %qD with function type"
30963 #, gcc-internal-format
30964 msgid "%qD is already defined in the class %qT"
30965 msgstr "%qD đã định nghĩa trong lớp %qT"
30968 #, gcc-internal-format
30969 msgid "static member %qD cannot be a bit-field"
30973 #, gcc-internal-format
30974 msgid "width of bit-field %qD has non-integral type %qT"
30978 #, gcc-internal-format
30979 msgid "anonymous struct not inside named type"
30983 #, gcc-internal-format
30984 msgid "namespace-scope anonymous aggregates must be static"
30988 #, gcc-internal-format
30989 msgid "anonymous union with no members"
30993 #, gcc-internal-format
30994 msgid "%<operator new%> must return type %qT"
30995 msgstr "%<operator new%> phải trả về kiểu %qT"
30997 #. [basic.stc.dynamic.allocation]
30999 #. The first parameter shall not have an associated default
31002 #, gcc-internal-format
31003 msgid "the first parameter of %<operator new%> cannot have a default argument"
31007 #, gcc-internal-format
31008 msgid "%<operator new%> takes type %<size_t%> (%qT) as first parameter"
31009 msgstr "%<operator new%> nhận kiểu %<size_t%> (%qT) như là đối số thứ nhất"
31012 #, gcc-internal-format
31013 msgid "%<operator delete%> must return type %qT"
31014 msgstr "%<operator delete%> phải trả về kiểu %qT"
31017 #, gcc-internal-format
31018 msgid "%<operator delete%> takes type %qT as first parameter"
31019 msgstr "%<operator delete%> nhận kiểu %qT như là đối số thứ nhất"
31022 #, gcc-internal-format
31023 msgid "%qT has a field %qD whose type uses the anonymous namespace"
31027 #, gcc-internal-format
31028 msgid "%qT declared with greater visibility than the type of its field %qD"
31032 #, gcc-internal-format
31033 msgid "%qT has a base %qT whose type uses the anonymous namespace"
31037 #, gcc-internal-format
31038 msgid "%qT declared with greater visibility than its base %qT"
31042 #, gcc-internal-format
31043 msgid "%q+#D, declared using anonymous type, is used but never defined"
31047 #, gcc-internal-format
31048 msgid "%q+#D, declared using local type %qT, is used but never defined"
31052 #, gcc-internal-format
31053 msgid "inline function %q+D used but never defined"
31054 msgstr "hàm chung dòng %q+D được dùng nhưng chưa bao giờ được định nghĩa"
31057 #, fuzzy, gcc-internal-format
31058 msgid "default argument missing for parameter %P of %q+#D"
31059 msgstr "đối số cần thiết cho thẻ %s còn thiếu"
31061 #. We mark a lambda conversion op as deleted if we can't
31062 #. generate it properly; see maybe_add_lambda_conv_op.
31064 #, gcc-internal-format
31065 msgid "converting lambda which uses %<...%> to function pointer"
31069 #, gcc-internal-format
31070 msgid "use of deleted function %qD"
31071 msgstr "dùng hàm bị xóa %qD"
31073 #: cp/decl2.c:4537 cp/decl2.c:4594
31074 #, gcc-internal-format
31075 msgid "use of %qD before deduction of %<auto%>"
31079 #, gcc-internal-format
31080 msgid "extended initializer lists only available with -std=c++11 or -std=gnu++11"
31084 #, gcc-internal-format
31085 msgid "explicit conversion operators only available with -std=c++11 or -std=gnu++11"
31089 #, gcc-internal-format
31090 msgid "variadic templates only available with -std=c++11 or -std=gnu++11"
31094 #, gcc-internal-format
31095 msgid "lambda expressions only available with -std=c++11 or -std=gnu++11"
31099 #, gcc-internal-format
31100 msgid "C++0x auto only available with -std=c++11 or -std=gnu++11"
31104 #, gcc-internal-format
31105 msgid "scoped enums only available with -std=c++11 or -std=gnu++11"
31109 #, gcc-internal-format
31110 msgid "defaulted and deleted functions only available with -std=c++11 or -std=gnu++11"
31114 #, gcc-internal-format
31115 msgid "inline namespaces only available with -std=c++11 or -std=gnu++11"
31116 msgstr "inline namespaces chỉ sẵn sàng với -std=c++11 hay -std=gnu++11"
31119 #, gcc-internal-format
31120 msgid "override controls (override/final) only available with -std=c++11 or -std=gnu++11"
31124 #, gcc-internal-format
31125 msgid "non-static data member initializers only available with -std=c++11 or -std=gnu++11"
31129 #, gcc-internal-format
31130 msgid "user-defined literals only available with -std=c++11 or -std=gnu++11"
31134 #, gcc-internal-format
31135 msgid "delegating constructors only available with -std=c++11 or -std=gnu++11"
31139 #, gcc-internal-format
31140 msgid "inheriting constructors only available with -std=c++11 or -std=gnu++11"
31144 #, gcc-internal-format
31145 msgid "c++11 attributes only available with -std=c++11 or -std=gnu++11"
31149 #, gcc-internal-format
31150 msgid "incomplete type %qT used in nested name specifier"
31154 #, fuzzy, gcc-internal-format
31155 msgid "reference to %<%T::%D%> is ambiguous"
31156 msgstr "Định dạng tập tin mơ hồ"
31158 #: cp/error.c:3452 cp/typeck.c:2260
31159 #, gcc-internal-format
31160 msgid "%qD is not a member of %qT"
31161 msgstr "%qD không phải là thành viên của %qT"
31164 #, gcc-internal-format
31165 msgid "%qD is not a member of %qD"
31166 msgstr "%qD không phải là thành viên của %qD"
31169 #, gcc-internal-format
31170 msgid "%<::%D%> has not been declared"
31171 msgstr "%<::%D%> chưa được khai báo"
31173 #. Can't throw a reference.
31175 #, gcc-internal-format
31176 msgid "type %qT is disallowed in Java %<throw%> or %<catch%>"
31180 #, gcc-internal-format
31181 msgid "call to Java %<catch%> or %<throw%> with %<jthrowable%> undefined"
31184 #. Thrown object must be a Throwable.
31186 #, gcc-internal-format
31187 msgid "type %qT is not derived from %<java::lang::Throwable%>"
31188 msgstr "kiểu %qT không dẫn xuất từ kiểu %<java::lang::Throwable%>"
31191 #, gcc-internal-format
31192 msgid "mixing C++ and Java catches in a single translation unit"
31195 #: cp/except.c:468 java/except.c:582
31196 #, gcc-internal-format
31197 msgid "exception handling disabled, use -fexceptions to enable"
31201 #, gcc-internal-format
31202 msgid "throwing NULL, which has integral, not pointer type"
31205 #: cp/except.c:742 cp/init.c:2426
31206 #, gcc-internal-format
31207 msgid "%qD should never be overloaded"
31211 #, gcc-internal-format
31212 msgid " in thrown expression"
31213 msgstr " nằm trong biểu thức thrown"
31216 #, gcc-internal-format
31217 msgid "expression %qE of abstract class type %qT cannot be used in throw-expression"
31221 #, gcc-internal-format
31222 msgid "cannot declare catch parameter to be of abstract class type %qT"
31226 #, gcc-internal-format
31227 msgid "cannot declare catch parameter to be of rvalue reference type %qT"
31230 #: cp/except.c:1075
31231 #, gcc-internal-format
31232 msgid "exception of type %qT will be caught"
31235 #: cp/except.c:1078
31236 #, gcc-internal-format
31237 msgid " by earlier handler for %qT"
31240 #: cp/except.c:1107
31241 #, gcc-internal-format
31242 msgid "%<...%> handler must be the last handler for its try block"
31245 #: cp/except.c:1187
31246 #, gcc-internal-format
31247 msgid "noexcept-expression evaluates to %<false%> because of a call to %qD"
31250 #: cp/except.c:1189
31251 #, gcc-internal-format
31252 msgid "but %q+D does not throw; perhaps it should be declared %<noexcept%>"
31256 #, gcc-internal-format
31257 msgid "%qD is already a friend of class %qT"
31258 msgstr "%qD đã sẵn là bạn của lớp %qT"
31261 #, gcc-internal-format
31262 msgid "invalid type %qT declared %<friend%>"
31263 msgstr "kiểu không hợp lệ %qT được khai báo %<friend%>"
31266 #. Friend declarations shall not declare partial
31267 #. specializations.
31268 #. template <class U> friend class T::X<U>;
31270 #. Friend declarations shall not declare partial
31271 #. specializations.
31272 #: cp/friend.c:257 cp/friend.c:287
31273 #, gcc-internal-format
31274 msgid "partial specialization %qT declared %<friend%>"
31278 #, gcc-internal-format
31279 msgid "class %qT is implicitly friends with itself"
31283 #, gcc-internal-format
31284 msgid "%qT is not a member of %qT"
31285 msgstr "%qT không phải là thành viên của %qT"
31288 #, gcc-internal-format
31289 msgid "%qT is not a member class template of %qT"
31293 #, gcc-internal-format
31294 msgid "%qT is not a nested class of %qT"
31295 msgstr "%qT không phải lớp lồng nhau của %qT"
31297 #. template <class T> friend class T;
31299 #, gcc-internal-format
31300 msgid "template parameter type %qT declared %<friend%>"
31303 #. template <class T> friend class A; where A is not a template
31305 #, gcc-internal-format
31306 msgid "%q#T is not a template"
31307 msgstr "%q#T không phải là một mẫu"
31310 #, gcc-internal-format
31311 msgid "%qD is already a friend of %qT"
31312 msgstr "%qD đã sẵn là bạn của %qT"
31315 #, gcc-internal-format
31316 msgid "%qT is already a friend of %qT"
31317 msgstr "%qT đã sẵn là bạn của %qT"
31320 #, gcc-internal-format
31321 msgid "member %qD declared as friend before type %qT defined"
31325 #, gcc-internal-format
31326 msgid "friend declaration %qD in local class without prior declaration"
31330 #, gcc-internal-format
31331 msgid "friend declaration %q#D declares a non-template function"
31335 #, gcc-internal-format
31336 msgid "(if this is not what you intended, make sure the function template has already been declared and add <> after the function name here) "
31340 #, gcc-internal-format
31341 msgid "value-initialization of incomplete type %qT"
31345 #, gcc-internal-format
31346 msgid "cannot value-initialize array of unknown bound %qT"
31350 #, gcc-internal-format
31351 msgid "value-initialization of function type %qT"
31355 #, gcc-internal-format
31356 msgid "value-initialization of reference type %qT"
31360 #, gcc-internal-format
31361 msgid "constructor required before non-static data member for %qD has been parsed"
31365 #, gcc-internal-format
31366 msgid "%qD should be initialized in the member initialization list"
31370 #, gcc-internal-format
31371 msgid "%qD is initialized with itself"
31372 msgstr "%qD được khởi tạo bằng chính nó"
31375 #, fuzzy, gcc-internal-format
31376 msgid "invalid initializer for array member %q#D"
31377 msgstr "bộ sơ khởi sai"
31379 #: cp/init.c:689 cp/init.c:707
31380 #, gcc-internal-format
31381 msgid "uninitialized member %qD with %<const%> type %qT"
31385 #, fuzzy, gcc-internal-format
31386 msgid "uninitialized reference member %qD"
31387 msgstr "tham chiếu đến phần tử chưa sở khởi « %s[\"%.*s\"] »"
31390 #, gcc-internal-format
31391 msgid "%q+D will be initialized after"
31392 msgstr "%q+D sẽ được khởi tạo sau"
31395 #, gcc-internal-format
31396 msgid "base %qT will be initialized after"
31400 #, gcc-internal-format
31405 #, gcc-internal-format
31407 msgstr " cơ sở %qT"
31410 #, gcc-internal-format
31411 msgid " when initialized here"
31412 msgstr " khi khởi tạo ở đây"
31415 #, gcc-internal-format
31416 msgid "multiple initializations given for %qD"
31420 #, gcc-internal-format
31421 msgid "multiple initializations given for base %qT"
31425 #, gcc-internal-format
31426 msgid "initializations for multiple members of %qT"
31430 #, gcc-internal-format
31431 msgid "base class %q#T should be explicitly initialized in the copy constructor"
31434 #: cp/init.c:1292 cp/init.c:1311
31435 #, gcc-internal-format
31436 msgid "class %qT does not have any field named %qD"
31440 #, gcc-internal-format
31441 msgid "%q#D is a static data member; it can only be initialized at its definition"
31445 #, gcc-internal-format
31446 msgid "%q#D is not a non-static data member of %qT"
31450 #, gcc-internal-format
31451 msgid "unnamed initializer for %qT, which has no base classes"
31455 #, gcc-internal-format
31456 msgid "unnamed initializer for %qT, which uses multiple inheritance"
31460 #, gcc-internal-format
31461 msgid "%qD is both a direct base and an indirect virtual base"
31465 #, gcc-internal-format
31466 msgid "type %qT is not a direct or virtual base of %qT"
31470 #, gcc-internal-format
31471 msgid "type %qT is not a direct base of %qT"
31472 msgstr "kiểu %qT không là cơ sở trực tiếp của %qT"
31475 #, gcc-internal-format
31476 msgid "bad array initializer"
31477 msgstr "bộ khởi tạo mảng không đúng"
31479 #: cp/init.c:1790 cp/semantics.c:2834
31480 #, gcc-internal-format
31481 msgid "%qT is not a class type"
31482 msgstr "%qT không phải là kiểu lớp"
31485 #, gcc-internal-format
31486 msgid "incomplete type %qT does not have member %qD"
31490 #, gcc-internal-format
31491 msgid "invalid pointer to bit-field %qD"
31492 msgstr "con trỏ cho trường bít %qD không hợp lệ"
31495 #, gcc-internal-format
31496 msgid "invalid use of non-static member function %qD"
31500 #, gcc-internal-format
31501 msgid "invalid use of non-static data member %qD"
31505 #, gcc-internal-format
31506 msgid "uninitialized reference member in %q#T using %<new%> without new-initializer"
31510 #, fuzzy, gcc-internal-format
31511 msgid "uninitialized reference member in %q#T"
31512 msgstr "Trong hàm bộ phận %qs"
31515 #, gcc-internal-format
31516 msgid "uninitialized const member in %q#T using %<new%> without new-initializer"
31520 #, fuzzy, gcc-internal-format
31521 msgid "uninitialized const member in %q#T"
31522 msgstr "Trong hàm bộ phận %qs"
31525 #, gcc-internal-format
31526 msgid "integer overflow in array size"
31527 msgstr "tràn số nguyên trong kích thước mảng"
31530 #, fuzzy, gcc-internal-format
31531 msgid "array size in operator new must be constant"
31532 msgstr "tham số phải là một hằng"
31535 #, gcc-internal-format
31536 msgid "variably modified type not allowed in operator new"
31540 #, gcc-internal-format
31541 msgid "ISO C++ does not support variable-length array types"
31542 msgstr "ISO C++ không hỗ trợ các kiểu mảng có độ dài không cố định"
31545 #, gcc-internal-format
31546 msgid "invalid type %<void%> for new"
31547 msgstr "kiểu không hợp lệ %<void%> cho new"
31550 #, fuzzy, gcc-internal-format
31551 msgid "uninitialized const in %<new%> of %q#T"
31552 msgstr "Bạn có thư mới trong $_"
31555 #, gcc-internal-format
31556 msgid "call to Java constructor with %qs undefined"
31560 #, gcc-internal-format
31561 msgid "Java class %q#T object allocated using placement new"
31565 #, gcc-internal-format
31566 msgid "no suitable %qD found in class %qT"
31569 #: cp/init.c:2482 cp/search.c:1109
31570 #, gcc-internal-format
31571 msgid "request for member %qD is ambiguous"
31575 #, gcc-internal-format
31576 msgid "non-constant array size in new, unable to verify length of initializer-list"
31580 #, fuzzy, gcc-internal-format
31581 msgid "parenthesized initializer in array new"
31582 msgstr "gặp chỉ mục mảng trong bộ sơ khởi không phải mảng"
31585 #, gcc-internal-format
31586 msgid "size in array new must have integral type"
31590 #, gcc-internal-format
31591 msgid "new cannot be applied to a reference type"
31595 #, gcc-internal-format
31596 msgid "new cannot be applied to a function type"
31600 #, gcc-internal-format
31601 msgid "call to Java constructor, while %<jclass%> undefined"
31605 #, gcc-internal-format
31606 msgid "can%'t find %<class$%> in %qT"
31607 msgstr "không thể tìm thấy %<class$%> trong %qT"
31610 #, gcc-internal-format
31611 msgid "initializer ends prematurely"
31612 msgstr "bộ khởi tạo kết thúc bất ngờ"
31615 #, gcc-internal-format
31616 msgid "cannot initialize multi-dimensional array with initializer"
31620 #, gcc-internal-format
31621 msgid "possible problem detected in invocation of delete operator:"
31625 #, gcc-internal-format
31626 msgid "neither the destructor nor the class-specific operator delete will be called, even if they are declared when the class is defined"
31630 #, gcc-internal-format
31631 msgid "deleting object of abstract class type %qT which has non-virtual destructor will cause undefined behaviour"
31635 #, gcc-internal-format
31636 msgid "deleting object of polymorphic class type %qT which has non-virtual destructor might cause undefined behaviour"
31640 #, fuzzy, gcc-internal-format
31641 msgid "unknown array size in delete"
31642 msgstr "delete: (xoá) số mũ « %s » không phải nằm trong mảng « %s »"
31645 #, gcc-internal-format
31646 msgid "type to vector delete is neither pointer or array type"
31650 #, fuzzy, gcc-internal-format, gfc-internal-format
31651 msgid "junk at end of #pragma %s"
31652 msgstr "gặp rác tại kết thúc dòng"
31655 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
31656 msgid "invalid #pragma %s"
31657 msgstr "#pragma %s không hợp lệ"
31660 #, gcc-internal-format
31661 msgid "#pragma vtable no longer supported"
31662 msgstr "#pragma vtable không còn được hỗ trợ nữa"
31665 #, gcc-internal-format
31666 msgid "#pragma implementation for %qs appears after file is included"
31670 #, gcc-internal-format
31671 msgid "junk at end of #pragma GCC java_exceptions"
31675 #, gcc-internal-format
31676 msgid "%qD not defined"
31677 msgstr "%qD chưa được định nghĩa"
31680 #, gcc-internal-format
31681 msgid "%qD was not declared in this scope"
31682 msgstr "%qD chưa được khai báo trong phạm vi này"
31684 #. In a template, it is invalid to write "f()" or "f(3)" if no
31685 #. declaration of "f" is available. Historically, G++ and most
31686 #. other compilers accepted that usage since they deferred all name
31687 #. lookup until instantiation time rather than doing unqualified
31688 #. name lookup at template definition time; explain to the user what
31691 #. Note that we have the exact wording of the following message in
31692 #. the manual (trouble.texi, node "Name lookup"), so they need to
31693 #. be kept in synch.
31695 #, gcc-internal-format
31696 msgid "there are no arguments to %qD that depend on a template parameter, so a declaration of %qD must be available"
31700 #, gcc-internal-format
31701 msgid "(if you use %<-fpermissive%>, G++ will accept your code, but allowing the use of an undeclared name is deprecated)"
31704 #: cp/mangle.c:2085
31705 #, gcc-internal-format
31706 msgid "mangling typeof, use decltype instead"
31709 #: cp/mangle.c:2089
31710 #, fuzzy, gcc-internal-format
31711 msgid "mangling __underlying_type"
31712 msgstr "Gõ một tên phông chữ."
31714 #: cp/mangle.c:2313
31715 #, gcc-internal-format
31716 msgid "mangling unknown fixed point type"
31719 #: cp/mangle.c:2881
31720 #, gcc-internal-format
31721 msgid "use of built-in trait %qE in function signature; use library traits instead"
31724 #: cp/mangle.c:2886
31725 #, fuzzy, gcc-internal-format, gfc-internal-format
31726 msgid "mangling %C"
31727 msgstr "Không có việc tháo gỡ cho « %s »\n"
31729 #: cp/mangle.c:2963
31730 #, gcc-internal-format
31731 msgid "omitted middle operand to %<?:%> operand cannot be mangled"
31734 #: cp/mangle.c:3027
31735 #, gcc-internal-format
31736 msgid "string literal in function template signature"
31739 #: cp/mangle.c:3320
31740 #, gcc-internal-format
31741 msgid "the mangled name of %qD will change in a future version of GCC"
31744 #: cp/mangle.c:3464
31745 #, gcc-internal-format
31746 msgid "-fabi-version=6 (or =0) avoids this error with a change in mangling"
31750 #, gcc-internal-format
31751 msgid "generic thunk code fails for method %q#D which uses %<...%>"
31754 #: cp/method.c:697 cp/method.c:1046
31755 #, gcc-internal-format
31756 msgid "non-static const member %q#D, can%'t use default assignment operator"
31759 #: cp/method.c:703 cp/method.c:1052
31760 #, gcc-internal-format
31761 msgid "non-static reference member %q#D, can%'t use default assignment operator"
31765 #, gcc-internal-format
31766 msgid "synthesized method %qD first required here "
31770 #, gcc-internal-format
31771 msgid "union member %q+D with non-trivial %qD"
31774 #: cp/method.c:1007
31775 #, gcc-internal-format
31776 msgid "defaulted constructor calls non-constexpr %q+D"
31779 #: cp/method.c:1068
31780 #, gcc-internal-format
31781 msgid "initializer for %q+#D is invalid"
31782 msgstr "bộ khởi tạo cho %q+#D không hợp lệ"
31784 #: cp/method.c:1091
31785 #, fuzzy, gcc-internal-format
31786 msgid "uninitialized non-static const member %q#D"
31787 msgstr "một bộ phận mảng dẻo bị sơ khởi một cách không phải tĩnh"
31789 #: cp/method.c:1098
31790 #, fuzzy, gcc-internal-format
31791 msgid "uninitialized non-static reference member %q#D"
31792 msgstr "một bộ phận mảng dẻo bị sơ khởi một cách không phải tĩnh"
31794 #: cp/method.c:1114
31795 #, gcc-internal-format
31796 msgid "defaulted default constructor does not initialize %q+#D"
31799 #. A trivial constructor doesn't have any NSDMI.
31800 #: cp/method.c:1269
31801 #, gcc-internal-format
31802 msgid "defaulted default constructor does not initialize any non-static data member"
31805 #: cp/method.c:1345
31806 #, gcc-internal-format
31807 msgid "defaulted move assignment for %qT calls a non-trivial move assignment operator for virtual base %qT"
31810 #: cp/method.c:1431
31811 #, gcc-internal-format
31812 msgid "a lambda closure type has a deleted default constructor"
31815 #: cp/method.c:1434
31816 #, gcc-internal-format
31817 msgid "a lambda closure type has a deleted copy assignment operator"
31820 #: cp/method.c:1444
31821 #, gcc-internal-format
31822 msgid "%q+#D is implicitly declared as deleted because %qT declares a move constructor or move assignment operator"
31825 #: cp/method.c:1455
31826 #, gcc-internal-format
31827 msgid "%q+#D is implicitly deleted because the default definition would be ill-formed:"
31830 #: cp/method.c:1751
31831 #, fuzzy, gcc-internal-format
31832 msgid "defaulted declaration %q+D"
31833 msgstr "khai báo trước"
31835 #: cp/method.c:1753
31836 #, gcc-internal-format
31837 msgid "does not match expected signature %qD"
31840 #: cp/method.c:1767
31841 #, gcc-internal-format
31842 msgid "function %q+D defaulted on its first declaration with an exception-specification that differs from the implicit declaration %q#D"
31845 #: cp/method.c:1788
31846 #, gcc-internal-format
31847 msgid "explicitly defaulted function %q+D cannot be declared as constexpr because the implicit declaration is not constexpr:"
31850 #: cp/method.c:1810
31851 #, gcc-internal-format
31852 msgid "a template cannot be defaulted"
31853 msgstr "một mẫu không thể là mặc định"
31855 #: cp/method.c:1838
31856 #, gcc-internal-format
31857 msgid "%qD cannot be defaulted"
31858 msgstr "%qD không thể là mặc định"
31860 #: cp/method.c:1847
31861 #, gcc-internal-format
31862 msgid "defaulted function %q+D with default argument"
31865 #: cp/method.c:1928
31866 #, gcc-internal-format
31867 msgid "vtable layout for class %qT may not be ABI-compliantand may change in a future version of GCC due to implicit virtual destructor"
31870 #: cp/name-lookup.c:555
31871 #, gcc-internal-format
31872 msgid "%q#D conflicts with a previous declaration"
31873 msgstr "%q#D xung đột với khai báo trước"
31875 #: cp/name-lookup.c:557
31876 #, gcc-internal-format
31877 msgid "previous declaration %q+#D"
31878 msgstr "khai báo trước đây %q+#D"
31880 #: cp/name-lookup.c:769
31881 #, gcc-internal-format
31882 msgid "redeclaration of %<wchar_t%> as %qT"
31885 #. A redeclaration of main, but not a duplicate of the
31888 #. [basic.start.main]
31890 #. This function shall not be overloaded.
31891 #: cp/name-lookup.c:799
31892 #, gcc-internal-format
31893 msgid "invalid redeclaration of %q+D"
31894 msgstr "tái khai báo không hợp lệ cho %q+D"
31896 #: cp/name-lookup.c:800
31897 #, gcc-internal-format
31901 #: cp/name-lookup.c:841 cp/name-lookup.c:857
31902 #, gcc-internal-format
31903 msgid "declaration of %q#D with C language linkage"
31906 #: cp/name-lookup.c:847
31907 #, gcc-internal-format
31908 msgid "due to different exception specifications"
31911 #: cp/name-lookup.c:948
31912 #, gcc-internal-format
31913 msgid "type mismatch with previous external decl of %q#D"
31916 #: cp/name-lookup.c:949
31917 #, fuzzy, gcc-internal-format
31918 msgid "previous external decl of %q+#D"
31919 msgstr "lỗi chạy câu lệnh mở ngoài: %1%"
31921 #: cp/name-lookup.c:1047
31922 #, fuzzy, gcc-internal-format
31923 msgid "extern declaration of %q#D doesn%'t match"
31924 msgstr "%s:%d: %s: đối số « %d » không khớp với định dạng\n"
31926 #: cp/name-lookup.c:1048
31927 #, gcc-internal-format
31928 msgid "global declaration %q+#D"
31929 msgstr "khai báo toàn cục %q+#D"
31931 #: cp/name-lookup.c:1100 cp/name-lookup.c:1143
31932 #, fuzzy, gcc-internal-format
31933 msgid "declaration of %q#D shadows a parameter"
31934 msgstr "hàm « %s »: tham số « %s » che biến toàn cục"
31936 #: cp/name-lookup.c:1146
31937 #, gcc-internal-format
31938 msgid "declaration of %qD shadows a lambda capture"
31941 #: cp/name-lookup.c:1150
31942 #, gcc-internal-format
31943 msgid "declaration of %qD shadows a previous local"
31946 #. Location of previous decl is not useful in this case.
31947 #: cp/name-lookup.c:1180
31948 #, gcc-internal-format
31949 msgid "declaration of %qD shadows a member of 'this'"
31952 #: cp/name-lookup.c:1329
31953 #, fuzzy, gcc-internal-format
31954 msgid "name lookup of %qD changed"
31955 msgstr "Lỗi tra cứu tên máy"
31957 #: cp/name-lookup.c:1330
31958 #, gcc-internal-format
31959 msgid " matches this %q+D under ISO standard rules"
31960 msgstr " khớp %q+D này dưới quy tắc ISO tiêu chuẩn"
31962 #: cp/name-lookup.c:1332
31963 #, gcc-internal-format
31964 msgid " matches this %q+D under old rules"
31965 msgstr " khớp %q+D này dưới quy tắc cũ"
31967 #: cp/name-lookup.c:1350 cp/name-lookup.c:1358
31968 #, gcc-internal-format
31969 msgid "name lookup of %qD changed for ISO %<for%> scoping"
31972 #: cp/name-lookup.c:1352
31973 #, gcc-internal-format
31974 msgid " cannot use obsolete binding at %q+D because it has a destructor"
31977 #: cp/name-lookup.c:1361
31978 #, fuzzy, gcc-internal-format
31979 msgid " using obsolete binding at %q+D"
31980 msgstr "%s: thức dậy từ \"%s\" sử dụng %s lúc %s"
31982 #: cp/name-lookup.c:1367
31983 #, gcc-internal-format
31984 msgid "(if you use %<-fpermissive%> G++ will accept your code)"
31987 #: cp/name-lookup.c:1422
31988 #, gcc-internal-format
31989 msgid "%s %s(%E) %p %d\n"
31990 msgstr "%s %s(%E) %p %d\n"
31992 #: cp/name-lookup.c:1425
31993 #, gcc-internal-format
31994 msgid "%s %s %p %d\n"
31995 msgstr "%s %s %p %d\n"
31997 #: cp/name-lookup.c:2254
31998 #, fuzzy, gcc-internal-format
31999 msgid "%q#D hides constructor for %q#T"
32000 msgstr "&Phông chữ cho Mức..."
32002 #: cp/name-lookup.c:2271
32003 #, gcc-internal-format
32004 msgid "%q#D conflicts with previous using declaration %q#D"
32007 #: cp/name-lookup.c:2294
32008 #, fuzzy, gcc-internal-format
32009 msgid "previous non-function declaration %q+#D"
32010 msgstr "kết thúc tập tin bất thường trong lời tuyên bố hàm"
32012 #: cp/name-lookup.c:2295
32013 #, fuzzy, gcc-internal-format
32014 msgid "conflicts with function declaration %q#D"
32015 msgstr "Nhãn xung đột với « Rx »"
32017 #. It's a nested name with template parameter dependent scope.
32018 #. This can only be using-declaration for class member.
32019 #: cp/name-lookup.c:2385 cp/name-lookup.c:2410
32020 #, gcc-internal-format
32021 msgid "%qT is not a namespace"
32022 msgstr "%qT không phải là một namespace"
32025 #. A using-declaration shall not name a template-id.
32026 #: cp/name-lookup.c:2395
32027 #, gcc-internal-format
32028 msgid "a using-declaration cannot specify a template-id. Try %<using %D%>"
32031 #: cp/name-lookup.c:2402
32032 #, gcc-internal-format
32033 msgid "namespace %qD not allowed in using-declaration"
32037 #: cp/name-lookup.c:2426 cp/name-lookup.c:2482 cp/name-lookup.c:2519
32038 #: cp/name-lookup.c:2553 cp/name-lookup.c:2568
32039 #, gcc-internal-format
32040 msgid "%qD is already declared in this scope"
32043 #: cp/name-lookup.c:2446
32044 #, gcc-internal-format
32045 msgid "%qD not declared"
32046 msgstr "%qD chưa được khai báo"
32048 #: cp/name-lookup.c:3211
32049 #, gcc-internal-format
32050 msgid "using-declaration for non-member at class scope"
32053 #: cp/name-lookup.c:3218
32054 #, gcc-internal-format
32055 msgid "%<%T::%D%> names destructor"
32056 msgstr "%<%T::%D%> tên hủy tử"
32058 #: cp/name-lookup.c:3231
32059 #, fuzzy, gcc-internal-format
32060 msgid "%<%T::%D%> names constructor in %qT"
32061 msgstr "Trong bộ dựng bản sao %qs"
32063 #: cp/name-lookup.c:3282
32064 #, fuzzy, gcc-internal-format
32065 msgid "no members matching %<%T::%D%> in %q#T"
32066 msgstr "Không có tệp tin nào tìm thấy trong: "
32068 #: cp/name-lookup.c:3369
32069 #, gcc-internal-format
32070 msgid "declaration of %qD not in a namespace surrounding %qD"
32073 #: cp/name-lookup.c:3377
32074 #, gcc-internal-format
32075 msgid "explicit qualification in declaration of %qD"
32078 #: cp/name-lookup.c:3460
32079 #, gcc-internal-format
32080 msgid "%qD should have been declared inside %qD"
32083 #: cp/name-lookup.c:3504
32084 #, gcc-internal-format
32085 msgid "%qD attribute requires a single NTBS argument"
32088 #: cp/name-lookup.c:3511
32089 #, gcc-internal-format
32090 msgid "%qD attribute is meaningless since members of the anonymous namespace get local symbols"
32093 #: cp/name-lookup.c:3519 cp/name-lookup.c:3931
32094 #, fuzzy, gcc-internal-format
32095 msgid "%qD attribute directive ignored"
32096 msgstr "không rõ chỉ thị « %s »: dòng bị bỏ qua"
32098 #: cp/name-lookup.c:3583
32099 #, gcc-internal-format
32100 msgid "namespace alias %qD not allowed here, assuming %qD"
32103 #: cp/name-lookup.c:3919
32104 #, gcc-internal-format
32105 msgid "strong using only meaningful at namespace scope"
32108 #: cp/name-lookup.c:3923
32109 #, gcc-internal-format
32110 msgid "current namespace %qD does not enclose strongly used namespace %qD"
32113 #: cp/name-lookup.c:4262
32114 #, gcc-internal-format
32115 msgid "maximum limit of %d namespaces searched for %qE"
32118 #: cp/name-lookup.c:4272
32119 #, gcc-internal-format
32120 msgid "suggested alternative:"
32121 msgid_plural "suggested alternatives:"
32122 msgstr[0] "các khả năng được gợi ý:"
32124 #: cp/name-lookup.c:4276
32125 #, gcc-internal-format
32129 #: cp/name-lookup.c:5546
32130 #, gcc-internal-format
32131 msgid "argument dependent lookup finds %q+D"
32134 #: cp/name-lookup.c:6083
32135 #, gcc-internal-format
32136 msgid "XXX entering pop_everything ()\n"
32137 msgstr "XXX vào pop_everything ()\n"
32139 #: cp/name-lookup.c:6092
32140 #, gcc-internal-format
32141 msgid "XXX leaving pop_everything ()\n"
32142 msgstr "XXX rời bỏ pop_everything ()\n"
32144 #: cp/optimize.c:357
32145 #, gcc-internal-format
32146 msgid "making multiple clones of %qD"
32150 #, gcc-internal-format
32151 msgid "identifier %qE is a keyword in C++11"
32154 #: cp/parser.c:2402
32155 #, gcc-internal-format
32156 msgid "%<#pragma%> is not allowed here"
32157 msgstr "%<#pragma%> là không được phép ở đây"
32159 #: cp/parser.c:2433
32160 #, gcc-internal-format
32161 msgid "%<%E::%E%> has not been declared"
32162 msgstr "%<%E::%E%> chưa được khai báo"
32164 #: cp/parser.c:2436
32165 #, gcc-internal-format
32166 msgid "%<::%E%> has not been declared"
32167 msgstr "%<::%E%> chưa được khai báo"
32169 #: cp/parser.c:2439
32170 #, gcc-internal-format
32171 msgid "request for member %qE in non-class type %qT"
32174 #: cp/parser.c:2442
32175 #, gcc-internal-format
32176 msgid "%<%T::%E%> has not been declared"
32177 msgstr "%<%T::%E%> chưa được khai báo"
32179 #: cp/parser.c:2445
32180 #, gcc-internal-format
32181 msgid "%qE has not been declared"
32182 msgstr "%qE chưa được khai báo"
32184 #: cp/parser.c:2452
32185 #, gcc-internal-format
32186 msgid "%<%E::%E%> is not a type"
32187 msgstr "%<%E::%E%> không phải là một kiểu"
32189 #: cp/parser.c:2456
32190 #, gcc-internal-format
32191 msgid "%<%E::%E%> is not a class or namespace"
32192 msgstr "%<%E::%E%> không phải là một lớp hoặc namespace"
32194 #: cp/parser.c:2461
32195 #, gcc-internal-format
32196 msgid "%<%E::%E%> is not a class, namespace, or enumeration"
32197 msgstr "%<%E::%E%> không phải là một lớp, namespace, enumeration"
32199 #: cp/parser.c:2474
32200 #, gcc-internal-format
32201 msgid "%<::%E%> is not a type"
32202 msgstr "%<::%E%> không phải là một kiểu"
32204 #: cp/parser.c:2477
32205 #, gcc-internal-format
32206 msgid "%<::%E%> is not a class or namespace"
32207 msgstr "%<::%E%> không phải một lớp hay namespace"
32209 #: cp/parser.c:2481
32210 #, gcc-internal-format
32211 msgid "%<::%E%> is not a class, namespace, or enumeration"
32212 msgstr "%<::%E%> không phải là một lớp, namespace, hay enumeration"
32214 #: cp/parser.c:2493
32215 #, gcc-internal-format
32216 msgid "%qE is not a type"
32217 msgstr "%qE không phải là một kiểu"
32219 #: cp/parser.c:2496
32220 #, gcc-internal-format
32221 msgid "%qE is not a class or namespace"
32222 msgstr "%qE không phải một lớp hay namespace"
32224 #: cp/parser.c:2500
32225 #, gcc-internal-format
32226 msgid "%qE is not a class, namespace, or enumeration"
32229 #: cp/parser.c:2563
32230 #, gcc-internal-format
32231 msgid "new types may not be defined in a return type"
32234 #: cp/parser.c:2565
32235 #, gcc-internal-format
32236 msgid "(perhaps a semicolon is missing after the definition of %qT)"
32239 #: cp/parser.c:2587 cp/parser.c:5124 cp/pt.c:7090
32240 #, gcc-internal-format
32241 msgid "%qT is not a template"
32242 msgstr "%qT không phải một mẫu"
32244 #: cp/parser.c:2591
32245 #, gcc-internal-format
32246 msgid "%qE is not a class template"
32247 msgstr "%qE không phải một lớp mẫu"
32249 #: cp/parser.c:2593
32250 #, gcc-internal-format
32251 msgid "%qE is not a template"
32252 msgstr "%qE không phải là một mẫu"
32254 #: cp/parser.c:2596
32255 #, gcc-internal-format
32256 msgid "invalid template-id"
32257 msgstr "template-id không hợp lệ"
32259 #: cp/parser.c:2629
32260 #, fuzzy, gcc-internal-format
32261 msgid "floating-point literal cannot appear in a constant-expression"
32262 msgstr "yếu tố sơ khởi không phải là một biểu tượng hằng số"
32264 #: cp/parser.c:2633 cp/pt.c:13522
32265 #, gcc-internal-format
32266 msgid "a cast to a type other than an integral or enumeration type cannot appear in a constant-expression"
32269 #: cp/parser.c:2638
32270 #, gcc-internal-format
32271 msgid "%<typeid%> operator cannot appear in a constant-expression"
32272 msgstr "%<typeid%> toán tử không thể xuất hiện trong biểu thức hằng"
32274 #: cp/parser.c:2642
32275 #, gcc-internal-format
32276 msgid "non-constant compound literals cannot appear in a constant-expression"
32279 #: cp/parser.c:2646
32280 #, gcc-internal-format
32281 msgid "a function call cannot appear in a constant-expression"
32282 msgstr "cú gọi hàm không được xuất hiện trong biểu thức hằng"
32284 #: cp/parser.c:2650
32285 #, gcc-internal-format
32286 msgid "an increment cannot appear in a constant-expression"
32287 msgstr "phép gia số không được phép xuất hiện trong biểu thức hằng"
32289 #: cp/parser.c:2654
32290 #, gcc-internal-format
32291 msgid "an decrement cannot appear in a constant-expression"
32292 msgstr "phép gia số không thể được xuất hiện trong biểu thức hằng"
32294 #: cp/parser.c:2658
32295 #, fuzzy, gcc-internal-format
32296 msgid "an array reference cannot appear in a constant-expression"
32297 msgstr "bộ sơ khởi chứa một chỉ mục mảng không phải là một biểu tượng hằng số nguyên"
32299 #: cp/parser.c:2662
32300 #, fuzzy, gcc-internal-format
32301 msgid "the address of a label cannot appear in a constant-expression"
32302 msgstr "Gặp loại saio trong biểu thức bất biến"
32304 #: cp/parser.c:2666
32305 #, gcc-internal-format
32306 msgid "calls to overloaded operators cannot appear in a constant-expression"
32309 #: cp/parser.c:2670
32310 #, gcc-internal-format
32311 msgid "an assignment cannot appear in a constant-expression"
32312 msgstr "phép gán không thể được xuất hiện trong biểu thức hằng"
32314 #: cp/parser.c:2673
32315 #, gcc-internal-format
32316 msgid "a comma operator cannot appear in a constant-expression"
32317 msgstr "toán tử dấu phẩy không được xuất hiện trong biểu thức hằng"
32319 #: cp/parser.c:2677
32320 #, gcc-internal-format
32321 msgid "a call to a constructor cannot appear in a constant-expression"
32324 #: cp/parser.c:2681
32325 #, fuzzy, gcc-internal-format
32326 msgid "a transaction expression cannot appear in a constant-expression"
32327 msgstr "bộ sơ khởi chứa một chỉ mục mảng không phải là một biểu tượng hằng số nguyên"
32329 #: cp/parser.c:2727
32330 #, gcc-internal-format
32331 msgid "%qs cannot appear in a constant-expression"
32332 msgstr "%qs không thể xuất hiện trong biểu thức hằng"
32334 #: cp/parser.c:2756
32335 #, gcc-internal-format
32336 msgid "invalid use of template-name %qE without an argument list"
32339 #: cp/parser.c:2759
32340 #, gcc-internal-format
32341 msgid "invalid use of destructor %qD as a type"
32344 #. Something like 'unsigned A a;'
32345 #: cp/parser.c:2762
32346 #, gcc-internal-format
32347 msgid "invalid combination of multiple type-specifiers"
32350 #. Issue an error message.
32351 #: cp/parser.c:2766
32352 #, gcc-internal-format
32353 msgid "%qE does not name a type"
32354 msgstr "%qE không phải tên một kiểu"
32356 #: cp/parser.c:2775
32357 #, gcc-internal-format
32358 msgid "C++11 %<constexpr%> only available with -std=c++11 or -std=gnu++11"
32361 #: cp/parser.c:2802
32362 #, gcc-internal-format
32363 msgid "(perhaps %<typename %T::%E%> was intended)"
32366 #: cp/parser.c:2817
32367 #, gcc-internal-format
32368 msgid "%qE in namespace %qE does not name a type"
32372 #: cp/parser.c:2823
32373 #, gcc-internal-format
32374 msgid "%<%T::%E%> names the constructor, not the type"
32375 msgstr "%<%T::%E%> tên cấu tử, không phải kiểu"
32377 #: cp/parser.c:2826
32378 #, gcc-internal-format
32379 msgid "and %qT has no template constructors"
32382 #: cp/parser.c:2831
32383 #, gcc-internal-format
32384 msgid "need %<typename%> before %<%T::%E%> because %qT is a dependent scope"
32387 #: cp/parser.c:2835
32388 #, gcc-internal-format
32389 msgid "%qE in %q#T does not name a type"
32392 #: cp/parser.c:3394
32393 #, gcc-internal-format
32394 msgid "expected string-literal"
32395 msgstr "cần một chuỗi chữ"
32397 #: cp/parser.c:3456
32398 #, gcc-internal-format
32399 msgid "inconsistent user-defined literal suffixes %qD and %qD in string literal"
32402 #: cp/parser.c:3499
32403 #, gcc-internal-format
32404 msgid "a wide string is invalid in this context"
32405 msgstr "một chuỗi lớn là không hợp lệ trong ngữ cảnh này"
32407 #: cp/parser.c:3613 cp/parser.c:3623
32408 #, gcc-internal-format
32409 msgid "unable to find character literal operator %qD with %qT argument"
32412 #: cp/parser.c:3682
32413 #, gcc-internal-format
32414 msgid "integer literal exceeds range of %qT type"
32417 #: cp/parser.c:3688
32418 #, gcc-internal-format
32419 msgid "floating literal exceeds range of %qT type"
32422 #: cp/parser.c:3692
32423 #, gcc-internal-format
32424 msgid "floating literal truncated to zero"
32427 #: cp/parser.c:3735
32428 #, gcc-internal-format
32429 msgid "unable to find numeric literal operator %qD"
32432 #: cp/parser.c:3762
32433 #, gcc-internal-format
32434 msgid "unable to find string literal operator %qD"
32437 #: cp/parser.c:3771
32438 #, gcc-internal-format
32439 msgid "unable to find string literal operator %qD with %qT, %qT arguments"
32442 #: cp/parser.c:3831 cp/parser.c:10509
32443 #, gcc-internal-format
32444 msgid "expected declaration"
32445 msgstr "cần khai báo"
32447 #: cp/parser.c:3934
32448 #, gcc-internal-format
32449 msgid "fixed-point types not supported in C++"
32452 #: cp/parser.c:4025
32453 #, gcc-internal-format
32454 msgid "ISO C++ forbids braced-groups within expressions"
32457 #: cp/parser.c:4037
32458 #, gcc-internal-format
32459 msgid "statement-expressions are not allowed outside functions nor in template-argument lists"
32462 #: cp/parser.c:4097 cp/parser.c:4249 cp/parser.c:4402
32463 #, gcc-internal-format
32464 msgid "expected primary-expression"
32465 msgstr "cần biểu thức cơ bản"
32467 #: cp/parser.c:4127
32468 #, gcc-internal-format
32469 msgid "%<this%> may not be used in this context"
32472 #: cp/parser.c:4244
32473 #, fuzzy, gcc-internal-format
32474 msgid "a template declaration cannot appear at block scope"
32475 msgstr "Cảnh báo về lời tuyên bố 'extern' (bên ngoài) ở ngoại phạm vi tập tin"
32477 #: cp/parser.c:4378
32478 #, gcc-internal-format
32479 msgid "local variable %qD may not appear in this context"
32482 #: cp/parser.c:4543
32483 #, gcc-internal-format
32484 msgid "expected id-expression"
32485 msgstr "cần id-expression"
32487 #: cp/parser.c:4675
32488 #, gcc-internal-format
32489 msgid "scope %qT before %<~%> is not a class-name"
32492 #: cp/parser.c:4797
32493 #, gcc-internal-format
32494 msgid "declaration of %<~%T%> as member of %qT"
32497 #: cp/parser.c:4812
32498 #, gcc-internal-format
32499 msgid "typedef-name %qD used as destructor declarator"
32502 #: cp/parser.c:4846
32503 #, gcc-internal-format
32504 msgid "literal operator suffixes not preceded by %<_%> are reserved for future standardization"
32507 #: cp/parser.c:4857 cp/parser.c:16498
32508 #, gcc-internal-format
32509 msgid "expected unqualified-id"
32510 msgstr "cần unqualified-id"
32512 #: cp/parser.c:4964
32513 #, gcc-internal-format
32514 msgid "found %<:%> in nested-name-specifier, expected %<::%>"
32517 #: cp/parser.c:5033
32518 #, gcc-internal-format
32519 msgid "decltype evaluates to %qT, which is not a class or enumeration type"
32522 #: cp/parser.c:5125 cp/typeck.c:2531 cp/typeck.c:2551
32523 #, gcc-internal-format
32524 msgid "%qD is not a template"
32525 msgstr "%qD không phải một mẫu"
32527 #: cp/parser.c:5203
32528 #, gcc-internal-format
32529 msgid "expected nested-name-specifier"
32530 msgstr "cần nested-name-specifier"
32532 #: cp/parser.c:5400 cp/parser.c:7183
32533 #, gcc-internal-format
32534 msgid "types may not be defined in casts"
32537 #: cp/parser.c:5460
32538 #, gcc-internal-format
32539 msgid "types may not be defined in a %<typeid%> expression"
32542 #. Warn the user that a compound literal is not
32543 #. allowed in standard C++.
32544 #: cp/parser.c:5599
32545 #, gcc-internal-format
32546 msgid "ISO C++ forbids compound-literals"
32547 msgstr "ISO C++ cấm compound-literals"
32549 #: cp/parser.c:5653
32550 #, gcc-internal-format
32551 msgid "two consecutive %<[%> shall only introduce an attribute"
32554 #: cp/parser.c:5999
32555 #, gcc-internal-format
32556 msgid "%qE does not have class type"
32557 msgstr "%qE không có kiểu lớp"
32559 #: cp/parser.c:6088 cp/typeck.c:2440
32560 #, gcc-internal-format
32561 msgid "invalid use of %qD"
32562 msgstr "dùng %qD không hợp lệ"
32564 #: cp/parser.c:6097
32565 #, gcc-internal-format
32566 msgid "%<%D::%D%> is not a class member"
32567 msgstr "%<%D::%D%> không phải là thành viên lớp"
32569 #: cp/parser.c:6359
32570 #, gcc-internal-format
32571 msgid "non-scalar type"
32572 msgstr "kiểu không-scalar"
32574 #: cp/parser.c:6455
32575 #, gcc-internal-format
32576 msgid "ISO C++ does not allow %<alignof%> with a non-type"
32577 msgstr "ISO C++ không cho phép %<alignof%> với một non-type"
32579 #: cp/parser.c:6540
32580 #, gcc-internal-format
32581 msgid "types may not be defined in %<noexcept%> expressions"
32584 #: cp/parser.c:6769
32585 #, gcc-internal-format
32586 msgid "types may not be defined in a new-expression"
32589 #: cp/parser.c:6782
32590 #, gcc-internal-format
32591 msgid "array bound forbidden after parenthesized type-id"
32594 #: cp/parser.c:6784
32595 #, gcc-internal-format
32596 msgid "try removing the parentheses around the type-id"
32599 #: cp/parser.c:6863
32600 #, gcc-internal-format
32601 msgid "types may not be defined in a new-type-id"
32604 #: cp/parser.c:6991
32605 #, gcc-internal-format
32606 msgid "expression in new-declarator must have integral or enumeration type"
32609 #: cp/parser.c:7247
32610 #, gcc-internal-format
32611 msgid "use of old-style cast"
32612 msgstr "dùng áp kiểu theo cách cũ"
32614 #: cp/parser.c:7382
32615 #, gcc-internal-format
32616 msgid "%<>>%> operator is treated as two right angle brackets in C++11"
32619 #: cp/parser.c:7385
32620 #, gcc-internal-format
32621 msgid "suggest parentheses around %<>>%> expression"
32622 msgstr "gợi ý bao quanh biểu thức %<>>%> bằng dấu ngoặc đơn"
32624 #: cp/parser.c:7531
32625 #, gcc-internal-format
32626 msgid "ISO C++ does not allow ?: with omitted middle operand"
32627 msgstr "ISO C++ không cho phép ?: với toán hạng ở giữa bị bỏ qua"
32629 #: cp/parser.c:8156
32630 #, gcc-internal-format
32631 msgid "lambda-expression in unevaluated context"
32634 #: cp/parser.c:8285
32635 #, gcc-internal-format
32636 msgid "expected end of capture-list"
32637 msgstr "cần kết thúc của capture-list"
32639 #: cp/parser.c:8299
32640 #, gcc-internal-format
32641 msgid "explicit by-copy capture of %<this%> redundant with by-copy capture default"
32644 #: cp/parser.c:8340
32645 #, gcc-internal-format
32646 msgid "ISO C++ does not allow initializers in lambda expression capture lists"
32649 #: cp/parser.c:8373
32650 #, fuzzy, gcc-internal-format
32651 msgid "capture of non-variable %qD "
32652 msgstr "thử gán cho đồ không phải biến"
32654 #: cp/parser.c:8375 cp/parser.c:8384
32655 #, gcc-internal-format
32656 msgid "%q+#D declared here"
32657 msgstr "%q+#D được khai báo ở đây"
32659 #: cp/parser.c:8381
32660 #, gcc-internal-format
32661 msgid "capture of variable %qD with non-automatic storage duration"
32664 #: cp/parser.c:8410
32665 #, gcc-internal-format
32666 msgid "explicit by-copy capture of %qD redundant with by-copy capture default"
32669 #: cp/parser.c:8415
32670 #, gcc-internal-format
32671 msgid "explicit by-reference capture of %qD redundant with by-reference capture default"
32674 #: cp/parser.c:8470
32675 #, gcc-internal-format
32676 msgid "default argument specified for lambda parameter"
32679 #: cp/parser.c:8885
32680 #, gcc-internal-format
32681 msgid "attributes at the beginning of statement are ignored"
32684 #: cp/parser.c:8913
32685 #, gcc-internal-format
32686 msgid "expected labeled-statement"
32687 msgstr "cần labeled-statement"
32689 #: cp/parser.c:8951
32690 #, gcc-internal-format
32691 msgid "case label %qE not within a switch statement"
32694 #: cp/parser.c:9028
32695 #, gcc-internal-format
32696 msgid "need %<typename%> before %qE because %qT is a dependent scope"
32699 #: cp/parser.c:9037
32700 #, gcc-internal-format
32701 msgid "%<%T::%D%> names the constructor, not the type"
32702 msgstr "%<%T::%D%> tên cấu tử, không phải kiểu"
32704 #: cp/parser.c:9086
32705 #, gcc-internal-format
32706 msgid "compound-statement in constexpr function"
32709 #: cp/parser.c:9298 cp/parser.c:23020
32710 #, gcc-internal-format
32711 msgid "expected selection-statement"
32712 msgstr "cần selection-statement"
32714 #: cp/parser.c:9331
32715 #, gcc-internal-format
32716 msgid "types may not be defined in conditions"
32719 #: cp/parser.c:9676
32720 #, gcc-internal-format
32721 msgid "range-based %<for%> expression of type %qT has incomplete type"
32724 #: cp/parser.c:9714
32725 #, gcc-internal-format
32726 msgid "range-based %<for%> expression of type %qT has an %<end%> member but not a %<begin%>"
32729 #: cp/parser.c:9720
32730 #, gcc-internal-format
32731 msgid "range-based %<for%> expression of type %qT has a %<begin%> member but not an %<end%>"
32734 #: cp/parser.c:9758
32735 #, gcc-internal-format
32736 msgid "inconsistent begin/end types in range-based %<for%> statement: %qT and %qT"
32739 #: cp/parser.c:9889 cp/parser.c:23023
32740 #, gcc-internal-format
32741 msgid "expected iteration-statement"
32742 msgstr "cần iteration-statement"
32744 #: cp/parser.c:9936
32745 #, gcc-internal-format
32746 msgid "range-based %<for%> loops are not allowed in C++98 mode"
32749 #. Issue a warning about this use of a GNU extension.
32750 #: cp/parser.c:10058
32751 #, gcc-internal-format
32752 msgid "ISO C++ forbids computed gotos"
32753 msgstr "ISO C++ cấm tính toán gotos"
32755 #: cp/parser.c:10071 cp/parser.c:23026
32756 #, gcc-internal-format
32757 msgid "expected jump-statement"
32758 msgstr "cần jump-statement"
32760 #: cp/parser.c:10203 cp/parser.c:19161
32761 #, gcc-internal-format
32762 msgid "extra %<;%>"
32763 msgstr "%<;%> mở rộng"
32765 #: cp/parser.c:10436
32766 #, gcc-internal-format
32767 msgid "%<__label__%> not at the beginning of a block"
32768 msgstr "%<__label__%> không ở đầu của một khối"
32770 #: cp/parser.c:10587
32771 #, gcc-internal-format
32772 msgid "mixing declarations and function-definitions is forbidden"
32775 #: cp/parser.c:10779
32776 #, gcc-internal-format
32777 msgid "%<friend%> used outside of class"
32778 msgstr "%<friend%> được dùng bên ngoài lớp"
32780 #. Complain about `auto' as a storage specifier, if
32781 #. we're complaining about C++0x compatibility.
32782 #: cp/parser.c:10838
32783 #, gcc-internal-format
32784 msgid "%<auto%> changes meaning in C++11; please remove it"
32785 msgstr "%<auto%> thay đổi ý nghĩa trong C++11; hãy bỏ nó đi"
32787 #: cp/parser.c:10874
32788 #, fuzzy, gcc-internal-format
32789 msgid "decl-specifier invalid in condition"
32790 msgstr "hậu tố chứa sự xác định chuyển đổi sai: %c"
32792 #: cp/parser.c:10966
32793 #, gcc-internal-format
32794 msgid "class definition may not be declared a friend"
32797 #: cp/parser.c:11034 cp/parser.c:19555
32798 #, gcc-internal-format
32799 msgid "templates may not be %<virtual%>"
32800 msgstr "các mẫu không thể là %<virtual%>"
32802 #: cp/parser.c:11073
32803 #, gcc-internal-format
32804 msgid "invalid linkage-specification"
32805 msgstr "đặc tả linkage không hợp lệ"
32807 #: cp/parser.c:11208
32808 #, gcc-internal-format
32809 msgid "types may not be defined in %<decltype%> expressions"
32812 #: cp/parser.c:11467
32813 #, gcc-internal-format
32814 msgid "invalid use of %<auto%> in conversion operator"
32817 #: cp/parser.c:11471
32818 #, gcc-internal-format
32819 msgid "use of %<auto%> in member template conversion operator can never be deduced"
32822 #: cp/parser.c:11560
32823 #, fuzzy, gcc-internal-format
32824 msgid "only constructors take member initializers"
32825 msgstr "bộ sơ khởi chứa một chỉ mục mảng không phải hằng số"
32827 #: cp/parser.c:11582
32828 #, gcc-internal-format
32829 msgid "cannot expand initializer for member %<%D%>"
32832 #: cp/parser.c:11594
32833 #, gcc-internal-format
32834 msgid "mem-initializer for %qD follows constructor delegation"
32837 #: cp/parser.c:11606
32838 #, gcc-internal-format
32839 msgid "constructor delegation follows mem-initializer for %qD"
32842 #: cp/parser.c:11658
32843 #, gcc-internal-format
32844 msgid "anachronistic old-style base class initializer"
32847 #: cp/parser.c:11726
32848 #, gcc-internal-format
32849 msgid "keyword %<typename%> not allowed in this context (a qualified member initializer is implicitly a type)"
32852 #: cp/parser.c:12043
32853 #, gcc-internal-format
32854 msgid "expected empty string after %<operator%> keyword"
32857 #: cp/parser.c:12061
32858 #, gcc-internal-format
32859 msgid "expected suffix identifier"
32860 msgstr "cần định danh hậu tố"
32862 #: cp/parser.c:12066
32863 #, gcc-internal-format
32864 msgid "missing space between %<\"\"%> and suffix identifier"
32867 #: cp/parser.c:12081
32868 #, gcc-internal-format
32869 msgid "expected operator"
32870 msgstr "cần toán tử"
32872 #. Warn that we do not support `export'.
32873 #: cp/parser.c:12118
32874 #, gcc-internal-format
32875 msgid "keyword %<export%> not implemented, and will be ignored"
32878 #: cp/parser.c:12317 cp/parser.c:12415 cp/parser.c:12522 cp/parser.c:17613
32879 #, gcc-internal-format
32880 msgid "template parameter pack %qD cannot have a default argument"
32883 #: cp/parser.c:12321 cp/parser.c:17621
32884 #, gcc-internal-format
32885 msgid "template parameter pack cannot have a default argument"
32888 #: cp/parser.c:12419 cp/parser.c:12526
32889 #, gcc-internal-format
32890 msgid "template parameter packs cannot have default arguments"
32893 #: cp/parser.c:12610
32894 #, gcc-internal-format
32895 msgid "expected template-id"
32896 msgstr "cần template-id"
32898 #: cp/parser.c:12658 cp/parser.c:22984
32899 #, gcc-internal-format
32900 msgid "expected %<<%>"
32903 #: cp/parser.c:12665
32904 #, gcc-internal-format
32905 msgid "%<<::%> cannot begin a template-argument list"
32908 #: cp/parser.c:12669
32909 #, gcc-internal-format
32910 msgid "%<<:%> is an alternate spelling for %<[%>. Insert whitespace between %<<%> and %<::%>"
32913 #: cp/parser.c:12673
32914 #, gcc-internal-format
32915 msgid "(if you use %<-fpermissive%> or %<-std=c++11%>, or %<-std=gnu++11%> G++ will accept your code)"
32918 #: cp/parser.c:12750
32919 #, gcc-internal-format
32920 msgid "parse error in template argument list"
32923 #. The name does not name a template.
32924 #: cp/parser.c:12819 cp/parser.c:12934 cp/parser.c:13146
32925 #, gcc-internal-format
32926 msgid "expected template-name"
32927 msgstr "cần template-name"
32929 #. Explain what went wrong.
32930 #: cp/parser.c:12865
32931 #, gcc-internal-format
32932 msgid "non-template %qD used as template"
32935 #: cp/parser.c:12867
32936 #, gcc-internal-format
32937 msgid "use %<%T::template %D%> to indicate that it is a template"
32940 #: cp/parser.c:13001
32941 #, fuzzy, gcc-internal-format
32942 msgid "expected parameter pack before %<...%>"
32943 msgstr "%s:%s: lỗi: cần tên kiểu trước đặc tả kiểu\n"
32945 #: cp/parser.c:13111 cp/parser.c:13129 cp/parser.c:13273
32946 #, gcc-internal-format
32947 msgid "expected template-argument"
32948 msgstr "cần template-argument"
32950 #: cp/parser.c:13256
32951 #, gcc-internal-format
32952 msgid "invalid non-type template argument"
32955 #: cp/parser.c:13374
32956 #, gcc-internal-format
32957 msgid "explicit instantiation shall not use %<inline%> specifier"
32960 #: cp/parser.c:13378
32961 #, gcc-internal-format
32962 msgid "explicit instantiation shall not use %<constexpr%> specifier"
32965 #: cp/parser.c:13437
32966 #, fuzzy, gcc-internal-format
32967 msgid "template specialization with C linkage"
32968 msgstr "dùng « --suffix » (hậu tố) thì mẫu %s phải kết thúc bằng chữ X"
32970 #: cp/parser.c:13657
32971 #, gcc-internal-format
32972 msgid "expected type specifier"
32973 msgstr "cần bộ chỉ định kiểu"
32975 #: cp/parser.c:13903
32976 #, gcc-internal-format
32977 msgid "expected template-id for type"
32978 msgstr "cần template-id cho kiểu"
32980 #: cp/parser.c:13930
32981 #, gcc-internal-format
32982 msgid "expected type-name"
32983 msgstr "cần type-name (tên kiểu)"
32985 #: cp/parser.c:14169
32986 #, gcc-internal-format
32987 msgid "elaborated-type-specifier for a scoped enum must not use the %<%D%> keyword"
32990 #: cp/parser.c:14357
32991 #, gcc-internal-format
32992 msgid "declaration %qD does not declare anything"
32995 #: cp/parser.c:14443
32996 #, gcc-internal-format
32997 msgid "attributes ignored on uninstantiated type"
33000 #: cp/parser.c:14447
33001 #, gcc-internal-format
33002 msgid "attributes ignored on template instantiation"
33005 #: cp/parser.c:14452
33006 #, gcc-internal-format
33007 msgid "attributes ignored on elaborated-type-specifier that is not a forward declaration"
33010 #: cp/parser.c:14586
33011 #, gcc-internal-format
33012 msgid "%qD is an enumeration template"
33013 msgstr "%qD là một mẫu liệt kê"
33015 #: cp/parser.c:14594
33016 #, gcc-internal-format
33017 msgid "%qD is not an enumerator-name"
33018 msgstr "%qD không phải là một enumerator-name"
33020 #: cp/parser.c:14657
33021 #, gcc-internal-format
33022 msgid "expected %<;%> or %<{%>"
33023 msgstr "cần %<;%> hoặc %<{%>"
33025 #: cp/parser.c:14705
33026 #, gcc-internal-format
33027 msgid "cannot add an enumerator list to a template instantiation"
33030 #: cp/parser.c:14714 cp/parser.c:18718
33031 #, gcc-internal-format
33032 msgid "declaration of %qD in namespace %qD which does not enclose %qD"
33035 #: cp/parser.c:14719 cp/parser.c:18723
33036 #, gcc-internal-format
33037 msgid "declaration of %qD in %qD which does not enclose %qD"
33040 #: cp/parser.c:14742
33041 #, gcc-internal-format
33042 msgid "multiple definition of %q#T"
33043 msgstr "nhiều định nghĩa cho %q#T"
33045 #: cp/parser.c:14769
33046 #, gcc-internal-format
33047 msgid "opaque-enum-specifier without name"
33050 #: cp/parser.c:14772
33051 #, gcc-internal-format
33052 msgid "opaque-enum-specifier must use a simple identifier"
33055 #: cp/parser.c:14948
33056 #, gcc-internal-format
33057 msgid "%qD is not a namespace-name"
33058 msgstr "%qD không là một namespace-name"
33060 #: cp/parser.c:14949
33061 #, gcc-internal-format
33062 msgid "expected namespace-name"
33063 msgstr "cần namespace-name"
33065 #: cp/parser.c:15074
33066 #, gcc-internal-format
33067 msgid "%<namespace%> definition is not allowed here"
33068 msgstr "%<namespace%> không cho phép định nghĩa ở đây"
33070 #: cp/parser.c:15220
33071 #, gcc-internal-format
33072 msgid "a template-id may not appear in a using-declaration"
33075 #: cp/parser.c:15260
33076 #, gcc-internal-format
33077 msgid "access declarations are deprecated in favour of using-declarations; suggestion: add the %<using%> keyword"
33080 #: cp/parser.c:15325
33081 #, gcc-internal-format
33082 msgid "types may not be defined in alias template declarations"
33085 #: cp/parser.c:15789
33086 #, gcc-internal-format
33087 msgid "a function-definition is not allowed here"
33088 msgstr "không cho phép định nghĩa hàm tại đây"
33090 #: cp/parser.c:15801
33091 #, gcc-internal-format
33092 msgid "an asm-specification is not allowed on a function-definition"
33095 #: cp/parser.c:15805
33096 #, gcc-internal-format
33097 msgid "attributes are not allowed on a function-definition"
33100 #: cp/parser.c:15842
33101 #, gcc-internal-format
33102 msgid "expected constructor, destructor, or type conversion"
33105 #. Anything else is an error.
33106 #: cp/parser.c:15877 cp/parser.c:17784
33107 #, gcc-internal-format
33108 msgid "expected initializer"
33109 msgstr "cần bộ khởi tạo"
33111 #: cp/parser.c:15897
33112 #, gcc-internal-format
33113 msgid "invalid type in declaration"
33114 msgstr "kiểu trong khai báo không hợp lệ"
33116 #: cp/parser.c:15973
33117 #, gcc-internal-format
33118 msgid "initializer provided for function"
33119 msgstr "bộ khởi tạo được cung cấp cho hàm"
33121 #: cp/parser.c:16007
33122 #, gcc-internal-format
33123 msgid "attributes after parenthesized initializer ignored"
33126 #: cp/parser.c:16418
33127 #, fuzzy, gcc-internal-format
33128 msgid "array bound is not an integer constant"
33129 msgstr "%s:%d: lỗi: chỉ mục tham chiếu mảng không phải số nguyên\n"
33131 #: cp/parser.c:16544
33132 #, gcc-internal-format
33133 msgid "cannot define member of dependent typedef %qT"
33136 #: cp/parser.c:16548
33137 #, gcc-internal-format
33138 msgid "%<%T::%E%> is not a type"
33139 msgstr "%<%T::%E%> không phải một kiểu"
33141 #: cp/parser.c:16576
33142 #, gcc-internal-format
33143 msgid "invalid use of constructor as a template"
33146 #: cp/parser.c:16578
33147 #, gcc-internal-format
33148 msgid "use %<%T::%D%> instead of %<%T::%D%> to name the constructor in a qualified name"
33151 #. We do not attempt to print the declarator
33152 #. here because we do not have enough
33153 #. information about its original syntactic
33155 #: cp/parser.c:16595
33156 #, gcc-internal-format
33157 msgid "invalid declarator"
33158 msgstr "bộ khai báo không hợp lệ"
33160 #: cp/parser.c:16662
33161 #, gcc-internal-format
33162 msgid "expected declarator"
33163 msgstr "cần câu khai báo"
33165 #: cp/parser.c:16765
33166 #, gcc-internal-format
33167 msgid "%qD is a namespace"
33168 msgstr "%qD là một namespace"
33170 #: cp/parser.c:16767
33171 #, gcc-internal-format
33172 msgid "cannot form pointer to member of non-class %q#T"
33175 #: cp/parser.c:16788
33176 #, gcc-internal-format
33177 msgid "expected ptr-operator"
33178 msgstr "cần ptr-operator"
33180 #: cp/parser.c:16847
33181 #, gcc-internal-format
33182 msgid "duplicate cv-qualifier"
33183 msgstr "trùng cv-qualifier"
33185 #: cp/parser.c:16905
33186 #, gcc-internal-format
33187 msgid "duplicate virt-specifier"
33188 msgstr "trùng virt-specifier"
33190 #: cp/parser.c:17067 cp/typeck2.c:448 cp/typeck2.c:1685
33191 #, gcc-internal-format
33192 msgid "invalid use of %<auto%>"
33193 msgstr "dùng %<auto%> không hợp lệ"
33195 #: cp/parser.c:17086
33196 #, gcc-internal-format
33197 msgid "types may not be defined in template arguments"
33200 #: cp/parser.c:17167
33201 #, gcc-internal-format
33202 msgid "expected type-specifier"
33203 msgstr "cần type-specifier"
33205 #: cp/parser.c:17409
33206 #, gcc-internal-format
33207 msgid "expected %<,%> or %<...%>"
33208 msgstr "cần %<,%> hoặc %<...%>"
33210 #: cp/parser.c:17466
33211 #, gcc-internal-format
33212 msgid "types may not be defined in parameter types"
33215 #: cp/parser.c:17592
33216 #, gcc-internal-format
33217 msgid "deprecated use of default argument for parameter of non-function"
33220 #: cp/parser.c:17596
33221 #, gcc-internal-format
33222 msgid "default arguments are only permitted for function parameters"
33225 #: cp/parser.c:17615
33226 #, gcc-internal-format
33227 msgid "parameter pack %qD cannot have a default argument"
33230 #: cp/parser.c:17623
33231 #, gcc-internal-format
33232 msgid "parameter pack cannot have a default argument"
33235 #: cp/parser.c:17914
33236 #, gcc-internal-format
33237 msgid "ISO C++ does not allow designated initializers"
33240 #: cp/parser.c:17928
33241 #, gcc-internal-format
33242 msgid "ISO C++ does not allow C99 designated initializers"
33245 #: cp/parser.c:18036 cp/parser.c:18161
33246 #, gcc-internal-format
33247 msgid "expected class-name"
33248 msgstr "cần class-name"
33250 #: cp/parser.c:18341
33251 #, gcc-internal-format
33252 msgid "expected %<;%> after class definition"
33253 msgstr "cần %<;%> sau định nghĩa lớp"
33255 #: cp/parser.c:18343
33256 #, gcc-internal-format
33257 msgid "expected %<;%> after struct definition"
33258 msgstr "cần %<;%> sau định nghĩa cấu trúc"
33260 #: cp/parser.c:18345
33261 #, gcc-internal-format
33262 msgid "expected %<;%> after union definition"
33263 msgstr "cần %<;%> sau định nghĩa kiểu hỗn hợp"
33265 #: cp/parser.c:18666
33266 #, gcc-internal-format
33267 msgid "expected %<{%> or %<:%>"
33268 msgstr "cần %<{%> hoặc %<:%>"
33270 #: cp/parser.c:18677
33271 #, gcc-internal-format
33272 msgid "cannot specify %<override%> for a class"
33275 #: cp/parser.c:18685
33276 #, gcc-internal-format
33277 msgid "global qualification of class name is invalid"
33280 #: cp/parser.c:18692
33281 #, fuzzy, gcc-internal-format
33282 msgid "qualified name does not name a class"
33283 msgstr "không phải tên hạng Java hợp lệ: %s"
33285 #: cp/parser.c:18704
33286 #, gcc-internal-format
33287 msgid "invalid class name in declaration of %qD"
33290 #: cp/parser.c:18737
33291 #, gcc-internal-format
33292 msgid "extra qualification not allowed"
33293 msgstr "không cho phép từ hạn định mở rộng"
33295 #: cp/parser.c:18749
33296 #, gcc-internal-format
33297 msgid "an explicit specialization must be preceded by %<template <>%>"
33300 #: cp/parser.c:18779
33301 #, gcc-internal-format
33302 msgid "function template %qD redeclared as a class template"
33305 #: cp/parser.c:18810
33306 #, fuzzy, gcc-internal-format
33307 msgid "could not resolve typename type"
33308 msgstr "Không thể quyết định loại luồng"
33310 #: cp/parser.c:18862
33311 #, gcc-internal-format
33312 msgid "previous definition of %q+#T"
33313 msgstr "khai báo trước đây của %q+#T"
33315 #: cp/parser.c:18943 cp/parser.c:23029
33316 #, gcc-internal-format
33317 msgid "expected class-key"
33318 msgstr "cần class-key"
33320 #: cp/parser.c:19181
33321 #, gcc-internal-format
33322 msgid "in C++03 a class-key must be used when declaring a friend"
33325 #: cp/parser.c:19199
33326 #, gcc-internal-format
33327 msgid "friend declaration does not name a class or function"
33330 #: cp/parser.c:19217
33331 #, gcc-internal-format
33332 msgid "a storage class on an anonymous aggregate in class scope is not allowed"
33335 #: cp/parser.c:19422
33336 #, gcc-internal-format
33337 msgid "pure-specifier on function-definition"
33340 #: cp/parser.c:19466
33341 #, fuzzy, gcc-internal-format
33342 msgid "stray %<,%> at end of member declaration"
33343 msgstr "cần %<;%> tại cuối khai báo thành viên"
33345 #: cp/parser.c:19478
33346 #, gcc-internal-format
33347 msgid "expected %<;%> at end of member declaration"
33348 msgstr "cần %<;%> tại cuối khai báo thành viên"
33350 #: cp/parser.c:19549
33351 #, gcc-internal-format
33352 msgid "invalid pure specifier (only %<= 0%> is allowed)"
33355 #: cp/parser.c:19584
33356 #, fuzzy, gcc-internal-format
33357 msgid "a brace-enclosed initializer is not allowed here"
33358 msgstr "<danh sách bộ sơ khởi nằm trong dấu ngoặc>"
33360 #: cp/parser.c:19715
33361 #, gcc-internal-format
33362 msgid "%<virtual%> specified more than once in base-specified"
33365 #: cp/parser.c:19735
33366 #, gcc-internal-format
33367 msgid "more than one access specifier in base-specified"
33370 #: cp/parser.c:19759
33371 #, gcc-internal-format
33372 msgid "keyword %<typename%> not allowed outside of templates"
33375 #: cp/parser.c:19762
33376 #, gcc-internal-format
33377 msgid "keyword %<typename%> not allowed in this context (the base class is implicitly a type)"
33380 #: cp/parser.c:19855 cp/parser.c:19937
33381 #, gcc-internal-format
33382 msgid "types may not be defined in an exception-specification"
33385 #: cp/parser.c:19919
33386 #, gcc-internal-format
33387 msgid "dynamic exception specifications are deprecated in C++0x; use %<noexcept%> instead"
33390 #: cp/parser.c:20118
33391 #, gcc-internal-format
33392 msgid "types may not be defined in exception-declarations"
33395 #: cp/parser.c:20669
33396 #, fuzzy, gcc-internal-format
33397 msgid "expected an identifier for the attribute name"
33398 msgstr "lập chuỗi nhận diện chương trình để chẩn đoán (mặc định là tên của chương trình)"
33400 #: cp/parser.c:21338
33401 #, gcc-internal-format
33402 msgid "specializing member %<%T::%E%> requires %<template<>%> syntax"
33405 #: cp/parser.c:21343
33406 #, gcc-internal-format
33407 msgid "invalid declaration of %<%T::%E%>"
33408 msgstr "khai báo không hợp lệ của %<%T::%E%>"
33410 #: cp/parser.c:21347
33411 #, gcc-internal-format
33412 msgid "too few template-parameter-lists"
33415 #. Otherwise, there are too many template parameter lists. We have
33418 #. template <class T> template <class U> void S::f();
33419 #: cp/parser.c:21354
33420 #, gcc-internal-format
33421 msgid "too many template-parameter-lists"
33424 #: cp/parser.c:21651
33425 #, gcc-internal-format
33426 msgid "named return values are no longer supported"
33429 #: cp/parser.c:21738
33430 #, gcc-internal-format
33431 msgid "invalid declaration of member template in local class"
33434 #: cp/parser.c:21747
33435 #, fuzzy, gcc-internal-format
33436 msgid "template with C linkage"
33437 msgstr " mục lục liên kết: %u, thủ tục: %.*s\n"
33439 #: cp/parser.c:21766
33440 #, gcc-internal-format
33441 msgid "invalid explicit specialization"
33442 msgstr "đặc tả rõ ràng không hợp lệ"
33444 #: cp/parser.c:21853
33445 #, gcc-internal-format
33446 msgid "literal operator template %qD has invalid parameter list. Expected non-type template argument pack <char...>"
33449 #: cp/parser.c:21927
33450 #, fuzzy, gcc-internal-format
33451 msgid "template declaration of %<typedef%>"
33452 msgstr "lời tuyên bố loại có hướng"
33454 #: cp/parser.c:22004
33455 #, gcc-internal-format
33456 msgid "explicit template specialization cannot have a storage class"
33459 #: cp/parser.c:22242
33460 #, gcc-internal-format
33461 msgid "%<>>%> should be %<> >%> within a nested template argument list"
33464 #: cp/parser.c:22255
33465 #, gcc-internal-format
33466 msgid "spurious %<>>%>, use %<>%> to terminate a template argument list"
33469 #: cp/parser.c:22612
33470 #, gcc-internal-format
33471 msgid "%<sizeof...%> argument must be surrounded by parentheses"
33472 msgstr "đối số cho %<sizeof...%> phải được bao quanh bởi dấu ngoặc đơn"
33474 #: cp/parser.c:22664
33475 #, gcc-internal-format
33476 msgid "invalid use of %qD in linkage specification"
33479 #: cp/parser.c:22679
33480 #, gcc-internal-format
33481 msgid "%<__thread%> before %qD"
33482 msgstr "%<__thread%> trước %qD"
33484 #: cp/parser.c:22813
33485 #, gcc-internal-format
33486 msgid "ISO C++ 1998 does not support %<long long%>"
33489 #: cp/parser.c:22821
33490 #, gcc-internal-format
33491 msgid "both %<__thread%> and %<thread_local%> specified"
33492 msgstr "đã chỉ ra cả hai %<__thread%> và %<thread_local%>"
33494 #: cp/parser.c:22823
33495 #, gcc-internal-format
33496 msgid "duplicate %qD"
33499 #: cp/parser.c:22845
33500 #, gcc-internal-format
33501 msgid "duplicate %qs"
33504 #: cp/parser.c:22887
33505 #, gcc-internal-format
33506 msgid "expected %<new%>"
33507 msgstr "cần %<new%>"
33509 #: cp/parser.c:22890
33510 #, gcc-internal-format
33511 msgid "expected %<delete%>"
33512 msgstr "cần %<delete%>"
33514 #: cp/parser.c:22893
33515 #, gcc-internal-format
33516 msgid "expected %<return%>"
33517 msgstr "cần %<return%>"
33519 #: cp/parser.c:22899
33520 #, gcc-internal-format
33521 msgid "expected %<extern%>"
33522 msgstr "cần %<extern%>"
33524 #: cp/parser.c:22902
33525 #, gcc-internal-format
33526 msgid "expected %<static_assert%>"
33527 msgstr "cần %<static_assert%>"
33529 #: cp/parser.c:22905
33530 #, gcc-internal-format
33531 msgid "expected %<decltype%>"
33532 msgstr "cần %<decltype%>"
33534 #: cp/parser.c:22908
33535 #, gcc-internal-format
33536 msgid "expected %<operator%>"
33537 msgstr "cần %<operator%>"
33539 #: cp/parser.c:22911
33540 #, gcc-internal-format
33541 msgid "expected %<class%>"
33542 msgstr "cần %<class%>"
33544 #: cp/parser.c:22914
33545 #, gcc-internal-format
33546 msgid "expected %<template%>"
33547 msgstr "cần %<template%>"
33549 #: cp/parser.c:22917
33550 #, gcc-internal-format
33551 msgid "expected %<namespace%>"
33552 msgstr "cần %<namespace%>"
33554 #: cp/parser.c:22920
33555 #, gcc-internal-format
33556 msgid "expected %<using%>"
33557 msgstr "cần %<using%>"
33559 #: cp/parser.c:22923
33560 #, gcc-internal-format
33561 msgid "expected %<asm%>"
33562 msgstr "cần %<asm%>"
33564 #: cp/parser.c:22926
33565 #, gcc-internal-format
33566 msgid "expected %<try%>"
33567 msgstr "cần %<try%>"
33569 #: cp/parser.c:22929
33570 #, gcc-internal-format
33571 msgid "expected %<catch%>"
33572 msgstr "cần %<catch%>"
33574 #: cp/parser.c:22932
33575 #, gcc-internal-format
33576 msgid "expected %<throw%>"
33577 msgstr "cần %<throw%>"
33579 #: cp/parser.c:22935
33580 #, gcc-internal-format
33581 msgid "expected %<__label__%>"
33582 msgstr "cần %<__label__%>"
33584 #: cp/parser.c:22938
33585 #, gcc-internal-format
33586 msgid "expected %<@try%>"
33587 msgstr "cần %<@try%>"
33589 #: cp/parser.c:22941
33590 #, gcc-internal-format
33591 msgid "expected %<@synchronized%>"
33592 msgstr "cần %<@synchronized%>"
33594 #: cp/parser.c:22944
33595 #, gcc-internal-format
33596 msgid "expected %<@throw%>"
33597 msgstr "cần %<@throw%>"
33599 #: cp/parser.c:22947
33600 #, gcc-internal-format
33601 msgid "expected %<__transaction_atomic%>"
33602 msgstr "cần %<__transaction_atomic%>"
33604 #: cp/parser.c:22950
33605 #, gcc-internal-format
33606 msgid "expected %<__transaction_relaxed%>"
33607 msgstr "cần %<__transaction_relaxed%>"
33609 #: cp/parser.c:22981
33610 #, gcc-internal-format
33611 msgid "expected %<::%>"
33612 msgstr "cần %<::%>"
33614 #: cp/parser.c:22993
33615 #, gcc-internal-format
33616 msgid "expected %<...%>"
33617 msgstr "cần %<...%>"
33619 #: cp/parser.c:22996
33620 #, gcc-internal-format
33621 msgid "expected %<*%>"
33624 #: cp/parser.c:22999
33625 #, gcc-internal-format
33626 msgid "expected %<~%>"
33629 #: cp/parser.c:23005
33630 #, gcc-internal-format
33631 msgid "expected %<:%> or %<::%>"
33632 msgstr "cần %<:%> hoặc %<::%>"
33634 #: cp/parser.c:23033
33635 #, gcc-internal-format
33636 msgid "expected %<class%>, %<typename%>, or %<template%>"
33637 msgstr "cần %<class%>, %<typename%>, hoặc %<template%>"
33639 #: cp/parser.c:23271
33640 #, gcc-internal-format
33641 msgid "%qs tag used in naming %q#T"
33644 #: cp/parser.c:23276
33645 #, gcc-internal-format
33646 msgid "%q#T was previously declared here"
33647 msgstr "%q#T trước đã khai báo ở đây"
33649 #: cp/parser.c:23295
33650 #, gcc-internal-format
33651 msgid "%qD redeclared with different access"
33654 #: cp/parser.c:23316
33655 #, gcc-internal-format
33656 msgid "in C++98 %<template%> (as a disambiguator) is only allowed within templates"
33659 #: cp/parser.c:23548
33660 #, fuzzy, gcc-internal-format
33661 msgid "file ends in default argument"
33662 msgstr "Đối số %s: chuỗi kết thúc ở giữa chỉ thị."
33664 #: cp/parser.c:23752 cp/parser.c:25014 cp/parser.c:25200
33665 #, fuzzy, gcc-internal-format
33666 msgid "misplaced %<@%D%> Objective-C++ construct"
33667 msgstr "tùy chọn « $name » bị để không đúng chỗ trên dòng lệnh"
33669 #: cp/parser.c:23874
33670 #, gcc-internal-format
33671 msgid "objective-c++ message argument(s) are expected"
33674 #: cp/parser.c:23903
33675 #, gcc-internal-format
33676 msgid "%<@encode%> must specify a type as an argument"
33679 #: cp/parser.c:24279
33680 #, fuzzy, gcc-internal-format
33681 msgid "invalid Objective-C++ selector name"
33682 msgstr "Tên tập tin « %file:1 » không hợp lệ."
33684 #: cp/parser.c:24354 cp/parser.c:24372
33685 #, gcc-internal-format
33686 msgid "objective-c++ method declaration is expected"
33689 #: cp/parser.c:24366 cp/parser.c:24431
33690 #, gcc-internal-format
33691 msgid "method attributes must be specified at the end"
33694 #: cp/parser.c:24474
33695 #, gcc-internal-format
33696 msgid "stray %qs between Objective-C++ methods"
33699 #: cp/parser.c:24680 cp/parser.c:24687 cp/parser.c:24694
33700 #, gcc-internal-format
33701 msgid "invalid type for instance variable"
33702 msgstr "kiểu không hợp lệ cho biến instance (minh dụ)"
33704 #: cp/parser.c:24808
33705 #, fuzzy, gcc-internal-format
33706 msgid "identifier expected after %<@protocol%>"
33707 msgstr "Mong đợi dấu phân cách sau tùy chọn '%s'."
33709 #: cp/parser.c:24979
33710 #, gcc-internal-format
33711 msgid "attributes may not be specified before the %<@%D%> Objective-C++ keyword"
33714 #: cp/parser.c:24986
33715 #, gcc-internal-format
33716 msgid "prefix attributes are ignored before %<@%D%>"
33719 #: cp/parser.c:25259 cp/parser.c:25266 cp/parser.c:25273
33720 #, gcc-internal-format
33721 msgid "invalid type for property"
33722 msgstr "kiểu không hợp lệ cho thuộc tính"
33724 #: cp/parser.c:27004
33725 #, gcc-internal-format
33726 msgid "parenthesized initialization is not allowed in OpenMP %<for%> loop"
33729 #: cp/parser.c:27172 cp/pt.c:12690
33730 #, gcc-internal-format
33731 msgid "iteration variable %qD should not be reduction"
33734 #: cp/parser.c:27242
33735 #, fuzzy, gcc-internal-format
33736 msgid "not enough collapsed for loops"
33737 msgstr "Không đủ bộ nhớ cho tập tin."
33739 #: cp/parser.c:27800 cp/semantics.c:5105
33740 #, gcc-internal-format
33741 msgid "%<__transaction_relaxed%> without transactional memory support enabled"
33744 #: cp/parser.c:27802 cp/semantics.c:5107
33745 #, gcc-internal-format
33746 msgid "%<__transaction_atomic%> without transactional memory support enabled"
33749 #: cp/parser.c:27999
33750 #, gcc-internal-format
33751 msgid "junk at end of %<#pragma GCC pch_preprocess%>"
33754 #: cp/parser.c:28178
33755 #, gcc-internal-format
33756 msgid "inter-module optimizations not implemented for C++"
33760 #, gcc-internal-format
33761 msgid "data member %qD cannot be a member template"
33765 #, gcc-internal-format
33766 msgid "invalid member template declaration %qD"
33770 #, gcc-internal-format
33771 msgid "explicit specialization in non-namespace scope %qD"
33775 #, gcc-internal-format
33776 msgid "enclosing class templates are not explicitly specialized"
33780 #, gcc-internal-format
33781 msgid "specialization of %qD must appear at namespace scope"
33785 #, gcc-internal-format
33786 msgid "specialization of %qD in different namespace"
33789 #: cp/pt.c:772 cp/pt.c:897
33790 #, gcc-internal-format
33791 msgid " from definition of %q+#D"
33792 msgstr " từ định nghĩa của %q+#D"
33795 #, gcc-internal-format
33796 msgid "explicit instantiation of %qD in namespace %qD (which does not enclose namespace %qD)"
33800 #, gcc-internal-format
33801 msgid "name of class shadows template template parameter %qD"
33805 #, gcc-internal-format
33806 msgid "specialization of alias template %qD"
33809 #: cp/pt.c:826 cp/pt.c:957
33810 #, gcc-internal-format
33811 msgid "explicit specialization of non-template %qT"
33815 #, gcc-internal-format
33816 msgid "specialization of %qT after instantiation"
33820 #, fuzzy, gcc-internal-format
33821 msgid "specializing %q#T in different namespace"
33822 msgstr "miền tên đích không hợp lệ trong dlmopen()"
33824 #. But if we've had an implicit instantiation, that's a
33825 #. problem ([temp.expl.spec]/6).
33827 #, gcc-internal-format
33828 msgid "specialization %qT after instantiation %qT"
33832 #, gcc-internal-format
33833 msgid "template specialization of %qD not allowed by ISO C++"
33837 #, gcc-internal-format
33838 msgid "specialization of %qD after instantiation"
33842 #, gcc-internal-format
33843 msgid "candidate is: %#D"
33844 msgstr "ứng cử là: %#D"
33847 #, gcc-internal-format
33852 #, gcc-internal-format
33853 msgid "%qD is not a function template"
33854 msgstr "%qD không phải là một mẫu hàm"
33857 #, gcc-internal-format
33858 msgid "template-id %qD for %q+D does not match any template declaration"
33859 msgstr "template-id %qD cho %q+D không khớp bất kỳ khai báo mẫu nào"
33862 #, gcc-internal-format
33863 msgid "saw %d %<template<>%>, need %d for specializing a member function template"
33867 #, gcc-internal-format
33868 msgid "ambiguous template specialization %qD for %q+D"
33871 #: cp/pt.c:2273 cp/pt.c:17964
33872 #, gcc-internal-format
33873 msgid "%qD is not a static data member of a class template"
33874 msgstr "%qD không phải là một thành viên dữ liệu tĩnh của một mẫu lớp"
33877 #, gcc-internal-format
33878 msgid "too many template headers for %D (should be %d)"
33882 #, gcc-internal-format
33883 msgid "members of an explicitly specialized class are defined without a template header"
33886 #. This case handles bogus declarations like template <>
33887 #. template <class T> void f<int>();
33888 #: cp/pt.c:2369 cp/pt.c:2423
33889 #, gcc-internal-format
33890 msgid "template-id %qD in declaration of primary template"
33891 msgstr "template-id %qD trong khai báo của mẫu nguyên gốc"
33894 #, gcc-internal-format
33895 msgid "template parameter list used in explicit instantiation"
33899 #, gcc-internal-format
33900 msgid "definition provided for explicit instantiation"
33904 #, gcc-internal-format
33905 msgid "too many template parameter lists in declaration of %qD"
33909 #, gcc-internal-format
33910 msgid "too few template parameter lists in declaration of %qD"
33914 #, gcc-internal-format
33915 msgid "explicit specialization of %qD must be introduced by %<template <>%>"
33919 #, gcc-internal-format
33920 msgid "function template partial specialization %qD is not allowed"
33924 #, gcc-internal-format
33925 msgid "default argument specified in explicit specialization"
33929 #, gcc-internal-format
33930 msgid "%qD is not a template function"
33931 msgstr "%qD không phải là một hàm mẫu"
33934 #, gcc-internal-format
33935 msgid "%qD is not declared in %qD"
33936 msgstr "%qD chưa được khai báo trong %qD"
33938 #. From [temp.expl.spec]:
33940 #. If such an explicit specialization for the member
33941 #. of a class template names an implicitly-declared
33942 #. special member function (clause _special_), the
33943 #. program is ill-formed.
33945 #. Similar language is found in [temp.explicit].
33947 #, gcc-internal-format
33948 msgid "specialization of implicitly-declared special member function"
33952 #, gcc-internal-format
33953 msgid "no member function %qD declared in %qT"
33957 #, gcc-internal-format
33958 msgid "base initializer expansion %<%T%> contains no parameter packs"
33962 #, gcc-internal-format
33963 msgid "expansion pattern %<%T%> contains no argument packs"
33967 #, gcc-internal-format
33968 msgid "expansion pattern %<%E%> contains no argument packs"
33972 #, gcc-internal-format
33973 msgid "parameter packs not expanded with %<...%>:"
33976 #: cp/pt.c:3374 cp/pt.c:4097
33977 #, gcc-internal-format
33982 #, gcc-internal-format
33983 msgid " <anonymous>"
33984 msgstr " <nặc danh>"
33987 #, gcc-internal-format
33988 msgid "declaration of %q+#D"
33989 msgstr "khai báo của %q+#D"
33992 #, fuzzy, gcc-internal-format
33993 msgid " shadows template parm %q+#D"
33994 msgstr "Chọn một tài liệu tạm thời"
33997 #, gcc-internal-format
33998 msgid "template parameters not used in partial specialization:"
34002 #, gcc-internal-format
34003 msgid "partial specialization %qT does not specialize any template arguments"
34007 #, gcc-internal-format
34008 msgid "partial specialization is not more specialized than the primary template because it replaces multiple parameters with a pack expansion"
34012 #, gcc-internal-format
34013 msgid "primary template here"
34014 msgstr "Mẫu nguyên gốc ở đây"
34017 #, gcc-internal-format
34018 msgid "parameter pack argument %qE must be at the end of the template argument list"
34022 #, gcc-internal-format
34023 msgid "parameter pack argument %qT must be at the end of the template argument list"
34027 #, gcc-internal-format
34028 msgid "template argument %qE involves template parameter(s)"
34032 #, gcc-internal-format
34033 msgid "type %qT of template argument %qE depends on a template parameter"
34034 msgid_plural "type %qT of template argument %qE depends on template parameters"
34038 #, gcc-internal-format
34039 msgid "partial specialization of %qT after instantiation of %qT"
34043 #, fuzzy, gcc-internal-format
34044 msgid "no default argument for %qD"
34045 msgstr "Không cung cấp giá trị cho tham số %s"
34048 #, gcc-internal-format
34049 msgid "parameter pack %qE must be at the end of the template parameter list"
34053 #, gcc-internal-format
34054 msgid "parameter pack %qT must be at the end of the template parameter list"
34058 #, gcc-internal-format
34059 msgid "default template arguments may not be used in function template friend re-declaration"
34063 #, gcc-internal-format
34064 msgid "default template arguments may not be used in function template friend declarations"
34068 #, gcc-internal-format
34069 msgid "default template arguments may not be used in function templates without -std=c++11 or -std=gnu++11"
34073 #, gcc-internal-format
34074 msgid "default template arguments may not be used in partial specializations"
34077 #: cp/pt.c:4431 cp/pt.c:4482
34078 #, gcc-internal-format
34079 msgid "default argument for template parameter for class enclosing %qD"
34083 #, fuzzy, gcc-internal-format
34084 msgid "template class without a name"
34085 msgstr "Sai tên hạng ký tự"
34089 #. A destructor shall not be a member template.
34091 #, gcc-internal-format
34092 msgid "destructor %qD declared as member template"
34095 #. [basic.stc.dynamic.allocation]
34097 #. An allocation function can be a function
34098 #. template. ... Template allocation functions shall
34099 #. have two or more parameters.
34101 #, fuzzy, gcc-internal-format
34102 msgid "invalid template declaration of %qD"
34103 msgstr "mẫu không hợp lệ, %s, chứa dấu phân cách thư mục"
34106 #, fuzzy, gcc-internal-format
34107 msgid "template definition of non-template %q#D"
34108 msgstr "Dữ liệu không phải FS"
34111 #, gcc-internal-format
34112 msgid "expected %d levels of template parms for %q#D, got %d"
34116 #, fuzzy, gcc-internal-format
34117 msgid "got %d template parameters for %q#D"
34118 msgstr "thông báo : các tham số quét bị thay đổi đối với « %s »"
34121 #, fuzzy, gcc-internal-format
34122 msgid "got %d template parameters for %q#T"
34123 msgstr "thông báo : các tham số quét bị thay đổi đối với « %s »"
34126 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
34127 msgid " but %d required"
34128 msgstr " nhưng cần %d"
34131 #, gcc-internal-format
34132 msgid "template arguments to %qD do not match original template %qD"
34136 #, gcc-internal-format
34137 msgid "use template<> for an explicit specialization"
34141 #, gcc-internal-format
34142 msgid "%qT is not a template type"
34143 msgstr "%qT không phải là một kiểu mẫu"
34146 #, gcc-internal-format
34147 msgid "template specifiers not specified in declaration of %qD"
34151 #, fuzzy, gcc-internal-format, gfc-internal-format
34152 msgid "redeclared with %d template parameter"
34153 msgid_plural "redeclared with %d template parameters"
34154 msgstr[0] "dùng « --suffix » (hậu tố) thì mẫu %s phải kết thúc bằng chữ X"
34157 #, gcc-internal-format
34158 msgid "previous declaration %q+D used %d template parameter"
34159 msgid_plural "previous declaration %q+D used %d template parameters"
34163 #, gcc-internal-format
34164 msgid "template parameter %q+#D"
34165 msgstr "đối số mẫu %q+#D"
34168 #, gcc-internal-format
34169 msgid "redeclared here as %q#D"
34170 msgstr "khai báo lại ở đây như là %q#D"
34172 #. We have in [temp.param]:
34174 #. A template-parameter may not be given default arguments
34175 #. by two different declarations in the same scope.
34177 #, gcc-internal-format
34178 msgid "redefinition of default argument for %q#D"
34179 msgstr "định nghĩa lại của đối số mặc định của %q#D"
34182 #, gcc-internal-format
34183 msgid "original definition appeared here"
34184 msgstr "định nghĩa nguyên bản xuất hiện ở đây"
34186 #: cp/pt.c:5133 cp/pt.c:5173
34187 #, gcc-internal-format
34188 msgid "%qE is not a valid template argument for type %qT"
34192 #, gcc-internal-format
34193 msgid "it must be the address of a function with external linkage"
34197 #, gcc-internal-format
34198 msgid "it must be the name of a function with external linkage"
34202 #, gcc-internal-format
34203 msgid "%qE is not a valid template argument for type %qT because %qD has no linkage"
34207 #, gcc-internal-format
34208 msgid "%qE is not a valid template argument for type %qT because %qD does not have external linkage"
34212 #, gcc-internal-format
34213 msgid "it must be a pointer-to-member of the form %<&X::Y%>"
34217 #, gcc-internal-format
34218 msgid " couldn't deduce template parameter %qD"
34222 #, gcc-internal-format
34223 msgid " types %qT and %qT have incompatible cv-qualifiers"
34227 #, gcc-internal-format
34228 msgid " mismatched types %qT and %qT"
34229 msgstr " kiểu không khớp %qT và %qT"
34232 #, gcc-internal-format
34233 msgid " template parameter %qD is not a parameter pack, but argument %qD is"
34237 #, gcc-internal-format
34238 msgid " template argument %qE does not match pointer-to-member constant %qE"
34242 #, gcc-internal-format
34243 msgid " %qE is not equivalent to %qE"
34244 msgstr " %qE không tương đương với %qE"
34247 #, gcc-internal-format
34248 msgid " inconsistent parameter pack deduction with %qT and %qT"
34252 #, gcc-internal-format
34253 msgid " deduced conflicting types for parameter %qT (%qT and %qT)"
34257 #, gcc-internal-format
34258 msgid " deduced conflicting values for non-type parameter %qE (%qE and %qE)"
34262 #, gcc-internal-format
34263 msgid " variable-sized array type %qT is not a valid template argument"
34267 #, gcc-internal-format
34268 msgid " member function type %qT is not a valid template argument"
34269 msgstr " kiểu hàm thành viên %qT không phải là một đối số mẫu hợp lệ"
34272 #, gcc-internal-format
34273 msgid " cannot convert %qE (type %qT) to type %qT"
34274 msgstr " không thể chuyển đổi %qE (kiểu %qT) thành kiểu %qT"
34277 #, gcc-internal-format
34278 msgid " %qT is an ambiguous base class of %qT"
34279 msgstr " %qT là lớp cơ sở chưa rõ ràng của %qT"
34282 #, gcc-internal-format
34283 msgid " %qT is not derived from %qT"
34284 msgstr " %qT không được dẫn xuất từ %qT"
34287 #, gcc-internal-format
34288 msgid " template parameters of a template template argument are inconsistent with other deduced template arguments"
34292 #, gcc-internal-format
34293 msgid " can't deduce a template for %qT from non-template type %qT"
34297 #, gcc-internal-format
34298 msgid " template argument %qE does not match %qD"
34302 #, fuzzy, gcc-internal-format
34303 msgid " could not resolve address from overloaded function %qE"
34304 msgstr "<chưa giải quyết loại hàm quá tải>"
34307 #, gcc-internal-format
34308 msgid "%qE is not a valid template argument for type %qT because string literals can never be used in this context"
34312 #, gcc-internal-format
34313 msgid "in template argument for type %qT "
34317 #, gcc-internal-format
34318 msgid "%qD is not a valid template argument because %qD is a variable, not the address of a variable"
34322 #, gcc-internal-format
34323 msgid "%qE is not a valid template argument of type %qT because %qE is not a variable"
34327 #, gcc-internal-format
34328 msgid "%qE is not a valid template argument of type %qT because %qD does not have external linkage"
34332 #, gcc-internal-format
34333 msgid "%qE is not a valid template argument of type %qT because %qD has no linkage"
34337 #, gcc-internal-format
34338 msgid "%qE is not a valid template argument for type %qT because of conflicts in cv-qualification"
34342 #, gcc-internal-format
34343 msgid "%qE is not a valid template argument for type %qT because it is not an lvalue"
34347 #, gcc-internal-format
34348 msgid "%q#D is not a valid template argument for type %qT because a reference variable does not have a constant address"
34352 #, gcc-internal-format
34353 msgid "%qE is not a valid template argument for type %qT because it is not an object with external linkage"
34357 #, gcc-internal-format
34358 msgid "%qE is not a valid template argument for type %qT because object %qD has not external linkage"
34362 #, gcc-internal-format
34363 msgid "%qE is not a valid template argument for type %qT because it is a pointer"
34367 #, gcc-internal-format
34368 msgid "try using %qE instead"
34369 msgstr "dùng %qE để thay thế"
34371 #: cp/pt.c:5825 cp/pt.c:5854
34372 #, gcc-internal-format
34373 msgid "%qE is not a valid template argument for type %qT because it is of type %qT"
34377 #, gcc-internal-format
34378 msgid "standard conversions are not allowed in this context"
34382 #, gcc-internal-format
34383 msgid "ignoring attributes on template argument %qT"
34387 #, gcc-internal-format
34388 msgid "injected-class-name %qD used as template template argument"
34392 #, gcc-internal-format
34393 msgid "invalid use of destructor %qE as a type"
34397 #, gcc-internal-format
34398 msgid "to refer to a type member of a template parameter, use %<typename %E%>"
34401 #: cp/pt.c:6249 cp/pt.c:6268 cp/pt.c:6316
34402 #, gcc-internal-format
34403 msgid "type/value mismatch at argument %d in template parameter list for %qD"
34407 #, gcc-internal-format
34408 msgid " expected a constant of type %qT, got %qT"
34409 msgstr " cần hằng của kiểu %qT, nhưng lại nhận được %qT"
34412 #, gcc-internal-format
34413 msgid " expected a class template, got %qE"
34414 msgstr " cần mẫu lớp, nhưng lại nhận được %qE"
34417 #, gcc-internal-format
34418 msgid " expected a type, got %qE"
34419 msgstr " cần kiểu, nhưng lại nhận %qE"
34422 #, gcc-internal-format
34423 msgid " expected a type, got %qT"
34424 msgstr " cần một kiểu, nhưng lại nhận được %qT"
34427 #, gcc-internal-format
34428 msgid " expected a class template, got %qT"
34429 msgstr " cần mẫu lớp, nhưng lại nhận được %qT"
34432 #, gcc-internal-format
34433 msgid " expected a template of type %qD, got %qT"
34434 msgstr " cần hằng của kiểu %qD, nhưng lại nhận được %qT"
34436 #. Not sure if this is reachable, but it doesn't hurt
34439 #, gcc-internal-format
34440 msgid "type mismatch in nontype parameter pack"
34444 #, gcc-internal-format
34445 msgid "could not convert template argument %qE to %qT"
34448 #: cp/pt.c:6440 cp/pt.c:6609
34449 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
34450 msgid "wrong number of template arguments (%d, should be %d)"
34451 msgstr "sai số lượng đối số hàm mẫu (%d, phải là %d)"
34453 #: cp/pt.c:6486 cp/pt.c:6694
34454 #, fuzzy, gcc-internal-format, gfc-internal-format
34455 msgid "template argument %d is invalid"
34456 msgstr "Thêm mục tin là không hợp lệ."
34459 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
34460 msgid "wrong number of template arguments (%d, should be %d or more)"
34461 msgstr "sai số lượng đối số hàm mẫu (%d, cần %d hoặc hơn)"
34464 #, gcc-internal-format
34465 msgid "provided for %q+D"
34466 msgstr "được cung cấp cho %q+D"
34469 #, gcc-internal-format
34470 msgid "%q#D is not a function template"
34471 msgstr "%q#D không phải là hàm mẫu"
34474 #, gcc-internal-format
34475 msgid "non-template type %qT used as a template"
34479 #, gcc-internal-format
34480 msgid "for template declaration %q+D"
34481 msgstr "cho khai báo hàm mẫu %q+D"
34484 msgid "template instantiation depth exceeds maximum of %d (use -ftemplate-depth= to increase the maximum) substituting %qS"
34488 #, gcc-internal-format
34489 msgid "template instantiation depth exceeds maximum of %d (use -ftemplate-depth= to increase the maximum) instantiating %qD"
34493 #, gcc-internal-format
34494 msgid "mismatched argument pack lengths while expanding %<%T%>"
34498 #, gcc-internal-format
34499 msgid "mismatched argument pack lengths while expanding %<%E%>"
34503 #, gcc-internal-format
34504 msgid " when instantiating default argument for call to %D"
34508 #, fuzzy, gcc-internal-format
34509 msgid "instantiation of %q+D as type %qT"
34510 msgstr "đang tuyên bố lại « %s » có kiểu dữ liệu khác"
34512 #. It may seem that this case cannot occur, since:
34514 #. typedef void f();
34515 #. void g() { f x; }
34517 #. declares a function, not a variable. However:
34519 #. typedef void f();
34520 #. template <typename T> void g() { T t; }
34521 #. template void g<f>();
34523 #. is an attempt to declare a variable with function
34526 #, gcc-internal-format
34527 msgid "variable %qD has function type"
34528 msgstr "biến %qD có kiểu hàm"
34531 #, gcc-internal-format
34532 msgid "invalid parameter type %qT"
34533 msgstr "kiểu đối số không hợp lệ %qT"
34536 #, gcc-internal-format
34537 msgid "in declaration %q+D"
34538 msgstr "trong khai báo %q+D"
34541 #, gcc-internal-format
34542 msgid "function returning an array"
34543 msgstr "hàm trả về một mảng"
34546 #, gcc-internal-format
34547 msgid "function returning a function"
34548 msgstr "hàm trả về hàm"
34551 #, gcc-internal-format
34552 msgid "creating pointer to member function of non-class type %qT"
34556 #, fuzzy, gcc-internal-format
34557 msgid "forming reference to void"
34558 msgstr "tham chiếu đến phần tử chưa sở khởi « %s[\"%.*s\"] »"
34561 #, gcc-internal-format
34562 msgid "forming pointer to reference type %qT"
34566 #, gcc-internal-format
34567 msgid "forming reference to reference type %qT"
34571 #, gcc-internal-format
34572 msgid "creating pointer to member of non-class type %qT"
34576 #, gcc-internal-format
34577 msgid "creating pointer to member reference type %qT"
34581 #, gcc-internal-format
34582 msgid "creating pointer to member of type void"
34586 #, gcc-internal-format
34587 msgid "creating array of %qT"
34588 msgstr "đang tạo mảng của %qT"
34591 #, gcc-internal-format
34592 msgid "creating array of %qT, which is an abstract class type"
34596 #, gcc-internal-format
34597 msgid "%qT is not a class, struct, or union type"
34601 #, gcc-internal-format
34602 msgid "%qT resolves to %qT, which is not an enumeration type"
34606 #, gcc-internal-format
34607 msgid "%qT resolves to %qT, which is is not a class type"
34611 #, gcc-internal-format
34612 msgid "use of %qs in template"
34613 msgstr "dùng %qs trong mẫu"
34616 #, gcc-internal-format
34617 msgid "qualifying type %qT does not match destructor name ~%qT"
34621 #, gcc-internal-format
34622 msgid "dependent-name %qE is parsed as a non-type, but instantiation yields a type"
34626 #, gcc-internal-format
34627 msgid "say %<typename %E%> if a type is meant"
34631 #, gcc-internal-format
34632 msgid "using invalid field %qD"
34633 msgstr "đang dùng trường không hợp lệ %qD"
34635 #: cp/pt.c:12497 cp/pt.c:13318
34636 #, gcc-internal-format
34637 msgid "invalid use of pack expansion expression"
34640 #: cp/pt.c:12501 cp/pt.c:13322
34641 #, fuzzy, gcc-internal-format
34642 msgid "use %<...%> to expand argument pack"
34643 msgstr "Dùng dấu ngoặc móc {} để đưa ra lệnh dạng đối số tới @%s"
34646 #, gcc-internal-format
34647 msgid "%qD was not declared in this scope, and no declarations were found by argument-dependent lookup at the point of instantiation"
34651 #, gcc-internal-format
34652 msgid "declarations in dependent base %qT are not found by unqualified lookup"
34656 #, gcc-internal-format
34657 msgid "use %<this->%D%> instead"
34658 msgstr "dùng %<this->%D%> thay thế"
34661 #, gcc-internal-format
34662 msgid "use %<%T::%D%> instead"
34663 msgstr "dùng %<%T::%D%> thay thế"
34666 #, gcc-internal-format
34667 msgid "%q+D declared here, later in the translation unit"
34671 #, gcc-internal-format
34672 msgid "%qT is not a class or namespace"
34673 msgstr "%qT không phải là một lớp hay namespace"
34676 #, gcc-internal-format
34677 msgid "%qD is not a class or namespace"
34678 msgstr "%qD không phải là một lớp hay namespace"
34681 #, gcc-internal-format
34682 msgid "%qT is/uses anonymous type"
34686 #, gcc-internal-format
34687 msgid "template argument for %qD uses local type %qT"
34691 #, gcc-internal-format
34692 msgid "%qT is a variably modified type"
34696 #, gcc-internal-format
34697 msgid "integral expression %qE is not constant"
34698 msgstr "biểu thức nguyên %qE không là hằng"
34701 #, fuzzy, gcc-internal-format
34702 msgid " trying to instantiate %qD"
34703 msgstr "trong khi thử mở %s"
34706 #, gcc-internal-format
34707 msgid "ambiguous class template instantiation for %q#T"
34711 #, gcc-internal-format
34715 #: cp/pt.c:17949 cp/pt.c:18032
34716 #, gcc-internal-format
34717 msgid "explicit instantiation of non-template %q#D"
34720 #: cp/pt.c:17970 cp/pt.c:18027
34721 #, gcc-internal-format
34722 msgid "no matching template for %qD found"
34726 #, gcc-internal-format
34727 msgid "type %qT for explicit instantiation %qD does not match declared type %qT"
34731 #, fuzzy, gcc-internal-format
34732 msgid "explicit instantiation of %q#D"
34733 msgstr "%s: Trong minh dụ của %q#D:\n"
34736 #, fuzzy, gcc-internal-format
34737 msgid "duplicate explicit instantiation of %q#D"
34738 msgstr "%s:%d:%d: [ đang bỏ qua %d ngữ cảnh tạo lần ]\n"
34740 #: cp/pt.c:18042 cp/pt.c:18139
34741 #, gcc-internal-format
34742 msgid "ISO C++ 1998 forbids the use of %<extern%> on explicit instantiations"
34745 #: cp/pt.c:18047 cp/pt.c:18156
34746 #, gcc-internal-format
34747 msgid "storage class %qD applied to template instantiation"
34751 #, gcc-internal-format
34752 msgid "explicit instantiation of non-class template %qD"
34756 #, gcc-internal-format
34757 msgid "explicit instantiation of non-template type %qT"
34761 #, gcc-internal-format
34762 msgid "explicit instantiation of %q#T before definition of template"
34766 #, gcc-internal-format
34767 msgid "ISO C++ forbids the use of %qE on explicit instantiations"
34771 #, fuzzy, gcc-internal-format
34772 msgid "duplicate explicit instantiation of %q#T"
34773 msgstr "%s:%d:%d: [ đang bỏ qua %d ngữ cảnh tạo lần ]\n"
34777 #. The definition of a non-exported function template, a
34778 #. non-exported member function template, or a non-exported
34779 #. member function or static data member of a class template
34780 #. shall be present in every translation unit in which it is
34781 #. explicitly instantiated.
34783 #, gcc-internal-format
34784 msgid "explicit instantiation of %qD but no definition available"
34788 #, gcc-internal-format
34789 msgid "template instantiation depth exceeds maximum of %d instantiating %q+D, possibly from virtual table generation (use -ftemplate-depth= to increase the maximum)"
34793 #, fuzzy, gcc-internal-format
34794 msgid "invalid template non-type parameter"
34795 msgstr "template-parameter-"
34798 #, gcc-internal-format
34799 msgid "%q#T is not a valid type for a template non-type parameter"
34803 #, gcc-internal-format
34804 msgid "deducing from brace-enclosed initializer list requires #include <initializer_list>"
34808 #, gcc-internal-format
34809 msgid "unable to deduce lambda return type from %qE"
34813 #, gcc-internal-format
34814 msgid "unable to deduce %qT from %qE"
34818 #, gcc-internal-format
34819 msgid "inconsistent types %qT and %qT deduced for lambda return type"
34823 #, gcc-internal-format
34824 msgid "inconsistent deduction for %qT: %qT and then %qT"
34828 #, gcc-internal-format
34829 msgid "-frepo must be used with -c"
34830 msgstr "-frepo phải dùng với -c"
34833 #, fuzzy, gcc-internal-format, gfc-internal-format
34834 msgid "mysterious repository information in %s"
34835 msgstr "&Gỡ lỗi bằng sổ nhật ký:"
34838 #, fuzzy, gcc-internal-format
34839 msgid "can%'t create repository information file %qs"
34840 msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời"
34843 #, gcc-internal-format
34844 msgid "cannot use typeid with -fno-rtti"
34848 #, gcc-internal-format
34849 msgid "must #include <typeinfo> before using typeid"
34853 #, gcc-internal-format
34854 msgid "cannot create type information for type %qT because it involves types of variable size"
34857 #: cp/rtti.c:666 cp/rtti.c:681
34858 #, gcc-internal-format
34859 msgid "dynamic_cast of %q#D to %q#T can never succeed"
34863 #, gcc-internal-format
34864 msgid "%<dynamic_cast%> not permitted with -fno-rtti"
34865 msgstr "%<dynamic_cast%> không thừa nhận với -fno-rtti"
34868 #, gcc-internal-format
34869 msgid "cannot dynamic_cast %qE (of type %q#T) to type %q#T (%s)"
34873 #, fuzzy, gcc-internal-format
34874 msgid "%qT is an ambiguous base of %qT"
34875 msgstr "Định dạng tập tin mơ hồ"
34878 #, fuzzy, gcc-internal-format
34879 msgid "%qT is an inaccessible base of %qT"
34880 msgstr "« bit,base » ở ngoại phạm vi"
34882 #: cp/search.c:1904
34883 #, gcc-internal-format
34884 msgid "deprecated covariant return type for %q+#D"
34887 #: cp/search.c:1906 cp/search.c:1921 cp/search.c:1926 cp/search.c:1950
34888 #, gcc-internal-format
34889 msgid " overriding %q+#D"
34890 msgstr " đè lên %q+#D"
34892 #: cp/search.c:1920
34893 #, fuzzy, gcc-internal-format
34894 msgid "invalid covariant return type for %q+#D"
34895 msgstr "Gõ sai. (Gỏ ? để xem trợ giúp.)\n"
34897 #: cp/search.c:1925
34898 #, fuzzy, gcc-internal-format
34899 msgid "conflicting return type specified for %q+#D"
34900 msgstr "chưa ghi rõ loại bộ xử lý cần liên kết"
34902 #: cp/search.c:1940
34903 #, fuzzy, gcc-internal-format
34904 msgid "looser throw specifier for %q+#F"
34905 msgstr "toán hạng không hợp lệ cho chỉ định 'r'"
34907 #: cp/search.c:1941
34908 #, gcc-internal-format
34909 msgid " overriding %q+#F"
34910 msgstr " đè lên %q+#F"
34912 #: cp/search.c:1949
34913 #, fuzzy, gcc-internal-format
34914 msgid "conflicting type attributes specified for %q+#D"
34915 msgstr "chưa ghi rõ loại bộ xử lý cần liên kết"
34917 #: cp/search.c:1959
34918 #, gcc-internal-format
34919 msgid "deleted function %q+D"
34920 msgstr "hàm bị xóa %q+D"
34922 #: cp/search.c:1960
34923 #, gcc-internal-format
34924 msgid "overriding non-deleted function %q+D"
34927 #: cp/search.c:1965
34928 #, fuzzy, gcc-internal-format
34929 msgid "non-deleted function %q+D"
34930 msgstr " hwclock [hàm] [tuỳ chọn...]\n"
34932 #: cp/search.c:1966
34933 #, fuzzy, gcc-internal-format
34934 msgid "overriding deleted function %q+D"
34935 msgstr " hwclock [hàm] [tuỳ chọn...]\n"
34937 #: cp/search.c:1972
34938 #, gcc-internal-format
34939 msgid "virtual function %q+D"
34940 msgstr "hàm ảo %q+D"
34942 #: cp/search.c:1973
34943 #, gcc-internal-format
34944 msgid "overriding final function %q+D"
34945 msgstr "đang dè lên hàm cuối %q+D"
34947 #. A static member function cannot match an inherited
34948 #. virtual member function.
34949 #: cp/search.c:2069
34950 #, gcc-internal-format
34951 msgid "%q+#D cannot be declared"
34952 msgstr "%q+#D không thể được khai báo"
34954 #: cp/search.c:2070
34955 #, fuzzy, gcc-internal-format
34956 msgid " since %q+#D declared in base class"
34957 msgstr "Không tìm thấy hạng cơ bản C++ trong bộ chứa"
34959 #: cp/semantics.c:759
34960 #, gcc-internal-format
34961 msgid "suggest explicit braces around empty body in %<do%> statement"
34964 #: cp/semantics.c:1388
34965 #, gcc-internal-format
34966 msgid "type of asm operand %qE could not be determined"
34969 #: cp/semantics.c:1453
34970 #, gcc-internal-format
34971 msgid "__label__ declarations are only allowed in function scopes"
34974 #: cp/semantics.c:1558
34975 #, gcc-internal-format
34976 msgid "invalid use of member %q+D in static member function"
34979 #: cp/semantics.c:1560
34980 #, gcc-internal-format
34981 msgid "invalid use of non-static data member %q+D"
34984 #: cp/semantics.c:1561
34985 #, gcc-internal-format
34986 msgid "from this location"
34987 msgstr "từ vị trí này"
34989 #: cp/semantics.c:2222
34990 #, fuzzy, gcc-internal-format
34991 msgid "arguments to destructor are not allowed"
34992 msgstr "Bạn không có quyền đi tới địa chỉ URL kiểu « %s »"
34994 #: cp/semantics.c:2303
34995 #, gcc-internal-format
34996 msgid "%<this%> is unavailable for static member functions"
34999 #: cp/semantics.c:2309
35000 #, gcc-internal-format
35001 msgid "invalid use of %<this%> in non-member function"
35004 #: cp/semantics.c:2311
35005 #, gcc-internal-format
35006 msgid "invalid use of %<this%> at top level"
35009 #: cp/semantics.c:2335
35010 #, gcc-internal-format
35011 msgid "invalid qualifying scope in pseudo-destructor name"
35014 #: cp/semantics.c:2340 cp/typeck.c:2466
35015 #, gcc-internal-format
35016 msgid "qualified type %qT does not match destructor name ~%qT"
35019 #: cp/semantics.c:2362
35020 #, gcc-internal-format
35021 msgid "%qE is not of type %qT"
35022 msgstr "%qE không là kiểu %qT"
35024 #: cp/semantics.c:2403
35025 #, gcc-internal-format
35026 msgid "compound literal of non-object type %qT"
35029 #: cp/semantics.c:2515
35030 #, gcc-internal-format
35031 msgid "template type parameters must use the keyword %<class%> or %<typename%>"
35034 #: cp/semantics.c:2557
35035 #, gcc-internal-format
35036 msgid "invalid use of type %qT as a default value for a template template-parameter"
35039 #: cp/semantics.c:2560
35040 #, gcc-internal-format
35041 msgid "invalid default argument for a template template parameter"
35044 #: cp/semantics.c:2577
35045 #, gcc-internal-format
35046 msgid "definition of %q#T inside template parameter list"
35049 #: cp/semantics.c:2608
35050 #, gcc-internal-format
35051 msgid "invalid definition of qualified type %qT"
35052 msgstr "định nghĩa không hợp lệ của kiểu hạn định %qT"
35054 #: cp/semantics.c:2829
35055 #, gcc-internal-format
35056 msgid "invalid base-class specification"
35057 msgstr "đặc tả lớp-cơ-sở không hợp lệ"
35059 #: cp/semantics.c:3074 cp/semantics.c:9123
35060 #, gcc-internal-format
35061 msgid "%qD is not captured"
35062 msgstr "%qD không bị bắt"
35064 #: cp/semantics.c:3080
35065 #, gcc-internal-format
35066 msgid "use of local variable with automatic storage from containing function"
35069 #: cp/semantics.c:3081
35070 #, fuzzy, gcc-internal-format
35071 msgid "use of parameter from containing function"
35072 msgstr "hàm « %s »: không thể dùng tên hàm như là tên tham số"
35074 #: cp/semantics.c:3082
35075 #, gcc-internal-format
35076 msgid " %q+#D declared here"
35077 msgstr " %q+#D đã khai báo ở đây"
35079 #: cp/semantics.c:3093
35080 #, gcc-internal-format
35081 msgid "use of parameter %qD outside function body"
35084 #: cp/semantics.c:3130
35085 #, gcc-internal-format
35086 msgid "template parameter %qD of type %qT is not allowed in an integral constant expression because it is not of integral or enumeration type"
35089 #: cp/semantics.c:3281
35090 #, gcc-internal-format
35091 msgid "use of namespace %qD as expression"
35094 #: cp/semantics.c:3286
35095 #, gcc-internal-format
35096 msgid "use of class template %qT as expression"
35099 #. Ambiguous reference to base members.
35100 #: cp/semantics.c:3292
35101 #, gcc-internal-format
35102 msgid "request for member %qD is ambiguous in multiple inheritance lattice"
35105 #: cp/semantics.c:3318
35106 #, gcc-internal-format
35107 msgid "%qD cannot appear in a constant-expression"
35110 #: cp/semantics.c:3436
35111 #, gcc-internal-format
35112 msgid "type of %qE is unknown"
35113 msgstr "không hiểu kiểu của %qE"
35115 #: cp/semantics.c:3464
35116 #, gcc-internal-format
35117 msgid "%qT is not an enumeration type"
35118 msgstr "%qT không phải một kiểu enumeration"
35120 #. Parameter packs can only be used in templates
35121 #: cp/semantics.c:3613
35122 #, gcc-internal-format
35123 msgid "Parameter pack __bases only valid in template declaration"
35126 #: cp/semantics.c:3633
35127 #, gcc-internal-format
35128 msgid "cannot apply %<offsetof%> to destructor %<~%T%>"
35131 #: cp/semantics.c:3644
35132 #, gcc-internal-format
35133 msgid "cannot apply %<offsetof%> to member function %qD"
35136 #: cp/semantics.c:4063
35137 #, gcc-internal-format
35138 msgid "%qD is not a variable in clause %qs"
35139 msgstr "%qD không phải một biến trong mệnh đề %qs"
35141 #: cp/semantics.c:4072 cp/semantics.c:4094 cp/semantics.c:4116
35142 #, gcc-internal-format
35143 msgid "%qD appears more than once in data clauses"
35146 #: cp/semantics.c:4086
35147 #, gcc-internal-format
35148 msgid "%qD is not a variable in clause %<firstprivate%>"
35151 #: cp/semantics.c:4108
35152 #, gcc-internal-format
35153 msgid "%qD is not a variable in clause %<lastprivate%>"
35154 msgstr "%qD không phải một biến trong mệnh đề %<lastprivate%>"
35156 #: cp/semantics.c:4150
35157 #, gcc-internal-format
35158 msgid "num_threads expression must be integral"
35161 #: cp/semantics.c:4171
35162 #, gcc-internal-format
35163 msgid "schedule chunk size expression must be integral"
35166 #: cp/semantics.c:4314
35167 #, gcc-internal-format
35168 msgid "%qE has reference type for %qs"
35171 #: cp/semantics.c:4390
35172 #, gcc-internal-format
35173 msgid "%<threadprivate%> %qD is not file, namespace or block scope variable"
35176 #: cp/semantics.c:4404
35177 #, gcc-internal-format
35178 msgid "%<threadprivate%> %qE directive not in %qT definition"
35181 #: cp/semantics.c:4551
35182 #, gcc-internal-format
35183 msgid "difference between %qE and %qD does not have integer type"
35186 #. Report the error.
35187 #: cp/semantics.c:5226
35188 #, fuzzy, gcc-internal-format, gfc-internal-format
35189 msgid "static assertion failed: %s"
35190 msgstr "malloc (cấp phát bộ nhớ): lỗi khẳng định: %s\n"
35192 #: cp/semantics.c:5229
35193 #, gcc-internal-format
35194 msgid "non-constant condition for static assertion"
35197 #: cp/semantics.c:5258
35198 #, fuzzy, gcc-internal-format
35199 msgid "argument to decltype must be an expression"
35200 msgstr "đối số cho <%s> phải là một ký tự riêng lẻ"
35202 #: cp/semantics.c:5283
35203 #, fuzzy, gcc-internal-format
35204 msgid "decltype cannot resolve address of overloaded function"
35205 msgstr "<chưa giải quyết loại hàm quá tải>"
35207 #: cp/semantics.c:5614
35208 #, gcc-internal-format
35209 msgid "__is_convertible_to"
35210 msgstr "__is_convertible_to"
35212 #: cp/semantics.c:5732
35213 #, gcc-internal-format
35214 msgid "the type %qT of constexpr variable %qD is not literal"
35217 #: cp/semantics.c:5802
35218 #, gcc-internal-format
35219 msgid "invalid type for parameter %d of constexpr function %q+#D"
35222 #: cp/semantics.c:5816
35223 #, fuzzy, gcc-internal-format
35224 msgid "invalid return type %qT of constexpr function %q+D"
35225 msgstr "gặp thanh ghi sai trong lệnh di chuyển"
35227 #: cp/semantics.c:5838
35228 #, gcc-internal-format
35229 msgid "%q#T has virtual base classes"
35230 msgstr "%q#T có lớp cơ sở ảo"
35232 #: cp/semantics.c:6038
35233 #, gcc-internal-format
35234 msgid "constexpr constructor does not have empty body"
35237 #: cp/semantics.c:6124
35238 #, gcc-internal-format
35239 msgid "body of %<constexpr%> constructor cannot be a function-try-block"
35242 #: cp/semantics.c:6247
35243 #, gcc-internal-format
35244 msgid "%<constexpr%> constructor for union %qT must initialize exactly one non-static data member"
35247 #: cp/semantics.c:6287
35248 #, gcc-internal-format
35249 msgid "uninitialized member %qD in %<constexpr%> constructor"
35252 #: cp/semantics.c:6318
35253 #, gcc-internal-format
35254 msgid "body of constexpr function %qD not a return-statement"
35257 #: cp/semantics.c:6373
35258 #, fuzzy, gcc-internal-format
35259 msgid "%q+D is not usable as a constexpr function because:"
35260 msgstr "Đừng sử dụng push để lưu các đối số hàm"
35262 #: cp/semantics.c:6708
35263 #, gcc-internal-format
35264 msgid "expression %qE does not designate a constexpr function"
35267 #: cp/semantics.c:6722 cp/semantics.c:8362
35268 #, fuzzy, gcc-internal-format
35269 msgid "call to non-constexpr function %qD"
35270 msgstr "cảnh báo : cuộc gọi ký hiệu khác hàm %s được xác định trong %B"
35272 #. The definition of fun was somehow unsuitable.
35273 #: cp/semantics.c:6750
35274 #, gcc-internal-format
35275 msgid "%qD called in a constant expression"
35276 msgstr "%qD được gọi trong một biểu thức hằng"
35278 #: cp/semantics.c:6754
35279 #, gcc-internal-format
35280 msgid "%qD used before its definition"
35281 msgstr "%qD được dùng trước khi nó được định nghĩa"
35283 #: cp/semantics.c:6788
35284 #, fuzzy, gcc-internal-format
35285 msgid "call has circular dependency"
35286 msgstr "Circular dependency đòi hỏi phải tìm được mô đun \"%s\"."
35288 #: cp/semantics.c:6796
35289 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
35290 msgid "constexpr evaluation depth exceeds maximum of %d (use -fconstexpr-depth= to increase the maximum)"
35293 #: cp/semantics.c:6860
35294 #, gcc-internal-format
35295 msgid "%q+E is not a constant expression"
35296 msgstr "%q+E không phải biểu thức hằng"
35298 #: cp/semantics.c:7006
35299 #, gcc-internal-format
35300 msgid "array subscript out of bound"
35301 msgstr "chỉ số mảng nằm ngoài phạm vi"
35303 #: cp/semantics.c:7052 cp/semantics.c:7112 cp/semantics.c:7806
35304 #, gcc-internal-format
35305 msgid "%qE is not a constant expression"
35306 msgstr "%qE không phải là biểu thức hằng"
35308 #: cp/semantics.c:7058
35309 #, fuzzy, gcc-internal-format
35310 msgid "mutable %qD is not usable in a constant expression"
35311 msgstr "yếu tố sơ khởi không phải là một biểu tượng hằng số"
35313 #: cp/semantics.c:7073
35314 #, fuzzy, gcc-internal-format
35315 msgid "accessing %qD member instead of initialized %qD member in constant expression"
35316 msgstr "bộ sơ khởi chứa một chỉ mục mảng không phải là một biểu tượng hằng số nguyên"
35318 #: cp/semantics.c:7632
35319 #, gcc-internal-format
35320 msgid "accessing value of %qE through a %qT glvalue in a constant expression"
35323 #: cp/semantics.c:7667
35324 #, fuzzy, gcc-internal-format
35325 msgid "the value of %qD is not usable in a constant expression"
35326 msgstr "yếu tố sơ khởi không phải là một biểu tượng hằng số"
35328 #: cp/semantics.c:7674
35329 #, gcc-internal-format
35330 msgid "%qD used in its own initializer"
35331 msgstr "%qD được dùng trong bộ khởi tạo của chính nó"
35333 #: cp/semantics.c:7679
35334 #, gcc-internal-format
35335 msgid "%q#D is not const"
35336 msgstr "%q#D không là const"
35338 #: cp/semantics.c:7682
35339 #, gcc-internal-format
35340 msgid "%q#D is volatile"
35341 msgstr "%q#D là volatile"
35343 #: cp/semantics.c:7686
35344 #, gcc-internal-format
35345 msgid "%qD was not initialized with a constant expression"
35346 msgstr "%qD không được khởi tạo với một biểu thức hằng"
35348 #: cp/semantics.c:7695
35349 #, gcc-internal-format
35350 msgid "%qD was not declared %<constexpr%>"
35351 msgstr "%qD chưa được khai báo %<constexpr%>"
35353 #: cp/semantics.c:7698
35354 #, gcc-internal-format
35355 msgid "%qD does not have integral or enumeration type"
35358 #: cp/semantics.c:7794 cp/semantics.c:8494
35359 #, gcc-internal-format
35360 msgid "use of the value of the object being constructed in a constant expression"
35363 #: cp/semantics.c:7822 cp/semantics.c:8644
35364 #, fuzzy, gcc-internal-format
35365 msgid "temporary of non-literal type %qT in a constant expression"
35366 msgstr "Gặp loại saio trong biểu thức bất biến"
35368 #: cp/semantics.c:8089 cp/semantics.c:8536 cp/semantics.c:8811
35369 #, fuzzy, gcc-internal-format
35370 msgid "expression %qE is not a constant-expression"
35371 msgstr "yếu tố sơ khởi không phải là một biểu tượng hằng số"
35373 #: cp/semantics.c:8094
35374 #, fuzzy, gcc-internal-format
35375 msgid "unexpected expression %qE of kind %s"
35376 msgstr "kết thúc tập tin bất thường trong biểu thức"
35378 #: cp/semantics.c:8126
35379 #, gcc-internal-format
35380 msgid "%qT cannot be the type of a complete constant expression because it has mutable sub-objects"
35383 #: cp/semantics.c:8139
35384 #, gcc-internal-format
35385 msgid "conversion from pointer type %qT to arithmetic type %qT in a constant-expression"
35388 #: cp/semantics.c:8310
35389 #, gcc-internal-format
35390 msgid "expression %qE has side-effects"
35393 #: cp/semantics.c:8380
35394 #, gcc-internal-format
35395 msgid "calling a member function of the object being constructed in a constant expression"
35398 #: cp/semantics.c:8462
35399 #, gcc-internal-format
35400 msgid "address-of an object %qE with thread local or automatic storage is not a constant expression"
35403 #: cp/semantics.c:8548
35404 #, gcc-internal-format
35405 msgid "typeid-expression is not a constant expression because %qE is of polymorphic type"
35408 #: cp/semantics.c:8561
35409 #, fuzzy, gcc-internal-format
35410 msgid "difference of two pointer expressions is not a constant expression"
35411 msgstr "yếu tố sơ khởi không phải là một biểu tượng hằng số"
35413 #: cp/semantics.c:8580
35414 #, fuzzy, gcc-internal-format
35415 msgid "pointer comparison expression is not a constant expression"
35416 msgstr "yếu tố sơ khởi không phải là một biểu tượng hằng số"
35418 #: cp/semantics.c:8619
35419 #, fuzzy, gcc-internal-format
35420 msgid "cast to non-integral type %qT in a constant expression"
35421 msgstr "Gặp loại saio trong biểu thức bất biến"
35423 #: cp/semantics.c:8695
35424 #, fuzzy, gcc-internal-format
35425 msgid "division by zero is not a constant-expression"
35426 msgstr "yếu tố sơ khởi không phải là một biểu tượng hằng số"
35428 #: cp/semantics.c:8819
35429 #, fuzzy, gcc-internal-format
35430 msgid "non-constant array initialization"
35431 msgstr "một bộ phận mảng dẻo bị sơ khởi một cách không phải tĩnh"
35433 #: cp/semantics.c:8828
35434 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
35435 msgid "unexpected AST of kind %s"
35436 msgstr "cần AST thuộc kiểu %s"
35438 #: cp/semantics.c:9320
35439 #, gcc-internal-format
35440 msgid "cannot capture %qE by reference"
35443 #: cp/semantics.c:9343
35444 #, gcc-internal-format
35445 msgid "already captured %qD in lambda expression"
35448 #: cp/semantics.c:9515
35449 #, gcc-internal-format
35450 msgid "%<this%> was not captured for this lambda function"
35454 #, gcc-internal-format
35455 msgid "%qV qualifiers cannot be applied to %qT"
35459 #, gcc-internal-format
35460 msgid "%qE attribute can only be applied to Java class definitions"
35464 #, gcc-internal-format
35465 msgid "%qE attribute can only be applied to class definitions"
35469 #, gcc-internal-format
35470 msgid "%qE is obsolete; g++ vtables are now COM-compatible by default"
35474 #, gcc-internal-format
35475 msgid "requested init_priority is not an integer constant"
35479 #, gcc-internal-format
35480 msgid "can only use %qE attribute on file-scope definitions of objects of class type"
35484 #, gcc-internal-format
35485 msgid "requested init_priority is out of range"
35489 #, gcc-internal-format
35490 msgid "requested init_priority is reserved for internal use"
35494 #, fuzzy, gcc-internal-format
35495 msgid "%qE attribute is not supported on this platform"
35496 msgstr "--atime-preserve='system' không được hỗ trợ trên nền tảng này"
35499 #, fuzzy, gcc-internal-format
35500 msgid "redeclaration of %qD adds abi tag %E"
35501 msgstr "<lỗi tuyên bố>"
35504 #, gcc-internal-format
35505 msgid "previous declaration here"
35506 msgstr "khai báo trước ở đây"
35509 #, gcc-internal-format
35510 msgid "%qE attribute applied to non-class, non-enum type %qT"
35514 #, fuzzy, gcc-internal-format
35515 msgid "%qE attribute applied to %qT after its definition"
35516 msgstr "Xuất nhánh gián tiếp tới hàm cục bộ"
35519 #, fuzzy, gcc-internal-format
35520 msgid "%qE attribute applied to non-function %qD"
35521 msgstr "Xuất nhánh gián tiếp tới hàm cục bộ"
35524 #, fuzzy, gcc-internal-format
35525 msgid "%qE attribute applied to extern \"C\" function %qD"
35526 msgstr "Xuất nhánh gián tiếp tới hàm cục bộ"
35529 #, fuzzy, gcc-internal-format
35530 msgid "zero as null pointer constant"
35531 msgstr "toán hạng B không phải là một hằng số"
35534 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
35535 msgid "lang_* check: failed in %s, at %s:%d"
35536 msgstr "lang_* check: gặp lỗi trong %s, tại %s:%d"
35539 #, gcc-internal-format
35540 msgid "comparison between distinct pointer types %qT and %qT lacks a cast"
35544 #, gcc-internal-format
35545 msgid "conversion between distinct pointer types %qT and %qT lacks a cast"
35549 #, gcc-internal-format
35550 msgid "conditional expression between distinct pointer types %qT and %qT lacks a cast"
35554 #, gcc-internal-format
35555 msgid "ISO C++ forbids comparison between pointer of type %<void *%> and pointer-to-function"
35559 #, gcc-internal-format
35560 msgid "ISO C++ forbids conversion between pointer of type %<void *%> and pointer-to-function"
35564 #, gcc-internal-format
35565 msgid "ISO C++ forbids conditional expression between pointer of type %<void *%> and pointer-to-function"
35569 #, gcc-internal-format
35570 msgid "comparison between distinct pointer-to-member types %qT and %qT lacks a cast"
35574 #, gcc-internal-format
35575 msgid "conversion between distinct pointer-to-member types %qT and %qT lacks a cast"
35579 #, gcc-internal-format
35580 msgid "conditional expression between distinct pointer-to-member types %qT and %qT lacks a cast"
35583 #: cp/typeck.c:1387
35584 #, gcc-internal-format
35585 msgid "canonical types differ for identical types %T and %T"
35588 #: cp/typeck.c:1394
35589 #, gcc-internal-format
35590 msgid "same canonical type node for different types %T and %T"
35593 #: cp/typeck.c:1519
35594 #, gcc-internal-format
35595 msgid "invalid application of %qs to a member function"
35598 #: cp/typeck.c:1596
35599 #, gcc-internal-format
35600 msgid "invalid application of %<sizeof%> to a bit-field"
35603 #: cp/typeck.c:1604
35604 #, gcc-internal-format
35605 msgid "ISO C++ forbids applying %<sizeof%> to an expression of function type"
35608 #: cp/typeck.c:1655
35609 #, gcc-internal-format
35610 msgid "invalid application of %<__alignof%> to a bit-field"
35613 #: cp/typeck.c:1666
35614 #, gcc-internal-format
35615 msgid "ISO C++ forbids applying %<__alignof%> to an expression of function type"
35618 #: cp/typeck.c:1774
35619 #, gcc-internal-format
35620 msgid "invalid use of non-static member function"
35623 #: cp/typeck.c:1940
35624 #, gcc-internal-format
35625 msgid "taking address of temporary array"
35626 msgstr "lấy địa chỉ của mảng tạm"
35628 #: cp/typeck.c:2096
35629 #, gcc-internal-format
35630 msgid "deprecated conversion from string constant to %qT"
35633 #: cp/typeck.c:2224 cp/typeck.c:2624
35634 #, gcc-internal-format
35635 msgid "request for member %qD in %qE, which is of pointer type %qT (maybe you meant to use %<->%> ?)"
35638 #: cp/typeck.c:2228 cp/typeck.c:2628
35639 #, gcc-internal-format
35640 msgid "request for member %qD in %qE, which is of non-class type %qT"
35643 #: cp/typeck.c:2258
35644 #, gcc-internal-format
35645 msgid "invalid use of nonstatic data member %qE"
35648 #: cp/typeck.c:2314
35649 #, gcc-internal-format
35650 msgid "invalid access to non-static data member %qD of NULL object"
35653 #: cp/typeck.c:2317 cp/typeck.c:2348
35654 #, gcc-internal-format
35655 msgid "(perhaps the %<offsetof%> macro was used incorrectly)"
35658 #: cp/typeck.c:2345
35659 #, gcc-internal-format
35660 msgid "invalid access to non-static data member %qD of NULL object"
35663 #: cp/typeck.c:2478
35664 #, gcc-internal-format
35665 msgid "object type %qT does not match destructor name ~%qT"
35668 #: cp/typeck.c:2486
35669 #, gcc-internal-format
35670 msgid "the type being destroyed is %qT, but the destructor refers to %qT"
35673 #: cp/typeck.c:2668
35674 #, gcc-internal-format
35675 msgid "%<%D::%D%> is not a member of %qT"
35676 msgstr "%<%D::%D%> không phải là thành viên của %qT"
35678 #: cp/typeck.c:2693
35679 #, gcc-internal-format
35680 msgid "%qT is not a base of %qT"
35681 msgstr "%qT không là cơ sở của %qT"
35683 #: cp/typeck.c:2713
35684 #, gcc-internal-format
35685 msgid "%qD has no member named %qE"
35688 #: cp/typeck.c:2731
35689 #, gcc-internal-format
35690 msgid "%qD is not a member template function"
35691 msgstr "%qD không phải là hàm thành viên mẫu"
35693 #: cp/typeck.c:2875
35694 #, gcc-internal-format
35695 msgid "%qT is not a pointer-to-object type"
35696 msgstr "%qT không phải kiểu con trỏ đến đối tượng"
35698 #: cp/typeck.c:2906
35699 #, gcc-internal-format
35700 msgid "invalid use of array indexing on pointer to member"
35703 #: cp/typeck.c:2909
35704 #, gcc-internal-format
35705 msgid "invalid use of unary %<*%> on pointer to member"
35708 #: cp/typeck.c:2912
35709 #, gcc-internal-format
35710 msgid "invalid use of implicit conversion on pointer to member"
35713 #: cp/typeck.c:2915
35714 #, gcc-internal-format
35715 msgid "left hand operand of %<->*%> must be a pointer to class, but is a pointer to member of type %qT"
35718 #: cp/typeck.c:2951
35719 #, gcc-internal-format
35720 msgid "subscript missing in array reference"
35723 #: cp/typeck.c:3037
35724 #, gcc-internal-format
35725 msgid "ISO C++ forbids subscripting non-lvalue array"
35728 #: cp/typeck.c:3050
35729 #, gcc-internal-format
35730 msgid "subscripting array declared %<register%>"
35733 #: cp/typeck.c:3087
35734 #, gcc-internal-format
35735 msgid "subscripted value is neither array nor pointer"
35738 #: cp/typeck.c:3158
35739 #, gcc-internal-format
35740 msgid "object missing in use of %qE"
35743 #: cp/typeck.c:3369
35744 #, gcc-internal-format
35745 msgid "ISO C++ forbids calling %<::main%> from within program"
35746 msgstr "ISO C++ cấm gọi %<::main%> từ bên trong chương trình"
35748 #: cp/typeck.c:3388
35749 #, gcc-internal-format
35750 msgid "must use %<.*%> or %<->*%> to call pointer-to-member function in %<%E (...)%>, e.g. %<(... ->* %E) (...)%>"
35753 #: cp/typeck.c:3406
35754 #, gcc-internal-format
35755 msgid "%qE cannot be used as a function"
35756 msgstr "%qE không thể dùng như một hàm"
35758 #: cp/typeck.c:3409
35759 #, gcc-internal-format
35760 msgid "%qD cannot be used as a function"
35761 msgstr "%qD không thể được dùng như một hàm"
35763 #: cp/typeck.c:3412
35764 #, gcc-internal-format
35765 msgid "expression cannot be used as a function"
35766 msgstr "biểu thức không thể được dùng như một hàm"
35768 #: cp/typeck.c:3461
35769 #, gcc-internal-format
35770 msgid "too many arguments to constructor %q#D"
35771 msgstr "quá nhiều đối số cho cấu tử %q#D"
35773 #: cp/typeck.c:3462
35774 #, gcc-internal-format
35775 msgid "too few arguments to constructor %q#D"
35776 msgstr "quá ít đối số cho hủy tử %q#D"
35778 #: cp/typeck.c:3467
35779 #, gcc-internal-format
35780 msgid "too many arguments to member function %q#D"
35781 msgstr "quá nhiều đối số cho hàm thành viên %q#D"
35783 #: cp/typeck.c:3468
35784 #, gcc-internal-format
35785 msgid "too few arguments to member function %q#D"
35786 msgstr "quá ít đối số cho hàm thành viên %q#D"
35788 #: cp/typeck.c:3474
35789 #, gcc-internal-format
35790 msgid "too many arguments to function %q#D"
35791 msgstr "quá nhiều đối số cho hàm %q#D"
35793 #: cp/typeck.c:3475
35794 #, gcc-internal-format
35795 msgid "too few arguments to function %q#D"
35796 msgstr "quá ít đối số cho hàm %q#D"
35798 #: cp/typeck.c:3485
35799 #, gcc-internal-format
35800 msgid "too many arguments to method %q#D"
35801 msgstr "quá nhiều đối số cho phương thức %q#D"
35803 #: cp/typeck.c:3486
35804 #, gcc-internal-format
35805 msgid "too few arguments to method %q#D"
35806 msgstr "quá ít đối số cho phương thức %q#D"
35808 #: cp/typeck.c:3489
35809 #, gcc-internal-format
35810 msgid "too many arguments to function"
35811 msgstr "quá nhiều đối số cho hàm"
35813 #: cp/typeck.c:3490
35814 #, gcc-internal-format
35815 msgid "too few arguments to function"
35816 msgstr "quá ít đối số cho hàm"
35818 #: cp/typeck.c:3569
35819 #, gcc-internal-format
35820 msgid "parameter %P of %qD has incomplete type %qT"
35823 #: cp/typeck.c:3572
35824 #, gcc-internal-format
35825 msgid "parameter %P has incomplete type %qT"
35828 #: cp/typeck.c:3870 cp/typeck.c:3881
35829 #, gcc-internal-format
35830 msgid "assuming cast to type %qT from overloaded function"
35833 #: cp/typeck.c:3926
35834 #, gcc-internal-format
35835 msgid "NULL used in arithmetic"
35836 msgstr "NULL được dùng trong số học"
35838 #: cp/typeck.c:4188
35839 #, gcc-internal-format
35840 msgid "left rotate count is negative"
35841 msgstr "số lượng dịch trái bị âm"
35843 #: cp/typeck.c:4189
35844 #, gcc-internal-format
35845 msgid "right rotate count is negative"
35848 #: cp/typeck.c:4195
35849 #, gcc-internal-format
35850 msgid "left rotate count >= width of type"
35851 msgstr "số lượng dịch trái >= độ rộng của kiểu"
35853 #: cp/typeck.c:4196
35854 #, gcc-internal-format
35855 msgid "right rotate count >= width of type"
35858 #: cp/typeck.c:4217 cp/typeck.c:4451
35859 #, gcc-internal-format
35860 msgid "comparison with string literal results in unspecified behaviour"
35863 #: cp/typeck.c:4237 cp/typeck.c:4250
35864 #, gcc-internal-format
35865 msgid "the address of %qD will never be NULL"
35866 msgstr "địa chỉ của %qD sẽ không bao giờ là NULL"
35868 #: cp/typeck.c:4262 cp/typeck.c:4270 cp/typeck.c:4513 cp/typeck.c:4521
35869 #, gcc-internal-format
35870 msgid "ISO C++ forbids comparison between pointer and integer"
35873 #: cp/typeck.c:4463 cp/typeck.c:4471
35874 #, gcc-internal-format
35875 msgid "operand types are %qT and %qT"
35876 msgstr "các kiểu toán hạng là %qT và %qT"
35878 #: cp/typeck.c:4538
35879 #, gcc-internal-format
35880 msgid "unordered comparison on non-floating point argument"
35883 #: cp/typeck.c:4585
35884 #, gcc-internal-format
35885 msgid "invalid operands of types %qT and %qT to binary %qO"
35888 #: cp/typeck.c:4819
35889 #, gcc-internal-format
35890 msgid "ISO C++ forbids using pointer of type %<void *%> in subtraction"
35893 #: cp/typeck.c:4827
35894 #, gcc-internal-format
35895 msgid "ISO C++ forbids using pointer to a function in subtraction"
35898 #: cp/typeck.c:4835
35899 #, gcc-internal-format
35900 msgid "ISO C++ forbids using pointer to a method in subtraction"
35903 #: cp/typeck.c:4854
35904 #, gcc-internal-format
35905 msgid "invalid use of a pointer to an incomplete type in pointer arithmetic"
35908 #: cp/typeck.c:4918
35909 #, gcc-internal-format
35910 msgid "taking address of constructor %qE"
35911 msgstr "lấy địa chỉ của cấu tử %qE"
35913 #: cp/typeck.c:4919
35914 #, gcc-internal-format
35915 msgid "taking address of destructor %qE"
35916 msgstr "lấy địa chỉ của hủy tử %qE"
35918 #: cp/typeck.c:4933
35919 #, gcc-internal-format
35920 msgid "invalid use of %qE to form a pointer-to-member-function"
35923 #: cp/typeck.c:4936
35924 #, gcc-internal-format
35925 msgid " a qualified-id is required"
35926 msgstr " cần qualified-id"
35928 #: cp/typeck.c:4941
35929 #, gcc-internal-format
35930 msgid "parentheses around %qE cannot be used to form a pointer-to-member-function"
35933 #. An expression like &memfn.
35934 #: cp/typeck.c:5102
35935 #, gcc-internal-format
35936 msgid "ISO C++ forbids taking the address of an unqualified or parenthesized non-static member function to form a pointer to member function. Say %<&%T::%D%>"
35939 #: cp/typeck.c:5107
35940 #, gcc-internal-format
35941 msgid "ISO C++ forbids taking the address of a bound member function to form a pointer to member function. Say %<&%T::%D%>"
35944 #. Make this a permerror because we used to accept it.
35945 #: cp/typeck.c:5144
35946 #, gcc-internal-format
35947 msgid "taking address of temporary"
35948 msgstr "đang lấy địa chỉ của mẫu"
35950 #: cp/typeck.c:5146
35951 #, gcc-internal-format
35952 msgid "taking address of xvalue (rvalue reference)"
35955 #: cp/typeck.c:5163
35956 #, gcc-internal-format
35957 msgid "ISO C++ forbids taking address of function %<::main%>"
35960 #: cp/typeck.c:5218
35961 #, gcc-internal-format
35962 msgid "ISO C++ forbids taking the address of a cast to a non-lvalue expression"
35965 #: cp/typeck.c:5246
35966 #, gcc-internal-format
35967 msgid "cannot create pointer to reference member %qD"
35970 #: cp/typeck.c:5522
35971 #, gcc-internal-format
35972 msgid "ISO C++ forbids incrementing an enum"
35975 #: cp/typeck.c:5523
35976 #, gcc-internal-format
35977 msgid "ISO C++ forbids decrementing an enum"
35980 #: cp/typeck.c:5539
35981 #, gcc-internal-format
35982 msgid "cannot increment a pointer to incomplete type %qT"
35985 #: cp/typeck.c:5540
35986 #, gcc-internal-format
35987 msgid "cannot decrement a pointer to incomplete type %qT"
35990 #: cp/typeck.c:5551
35991 #, gcc-internal-format
35992 msgid "ISO C++ forbids incrementing a pointer of type %qT"
35995 #: cp/typeck.c:5552
35996 #, gcc-internal-format
35997 msgid "ISO C++ forbids decrementing a pointer of type %qT"
36000 #: cp/typeck.c:5585
36001 #, gcc-internal-format
36002 msgid "invalid use of Boolean expression as operand to %<operator--%>"
36005 #: cp/typeck.c:5747
36006 #, gcc-internal-format
36007 msgid "cannot take the address of %<this%>, which is an rvalue expression"
36010 #: cp/typeck.c:5769
36011 #, gcc-internal-format
36012 msgid "address of explicit register variable %qD requested"
36015 #: cp/typeck.c:5774
36016 #, gcc-internal-format
36017 msgid "address requested for %qD, which is declared %<register%>"
36020 #: cp/typeck.c:5856
36021 #, gcc-internal-format
36022 msgid "list-initializer for non-class type must not be parenthesized"
36025 #: cp/typeck.c:5868
36026 #, gcc-internal-format
36027 msgid "expression list treated as compound expression in initializer"
36030 #: cp/typeck.c:5872
36031 #, gcc-internal-format
36032 msgid "expression list treated as compound expression in mem-initializer"
36035 #: cp/typeck.c:5876
36036 #, gcc-internal-format
36037 msgid "expression list treated as compound expression in functional cast"
36040 #: cp/typeck.c:5913
36041 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
36042 msgid "%s expression list treated as compound expression"
36045 #: cp/typeck.c:5991
36046 #, gcc-internal-format
36047 msgid "no context to resolve type of %qE"
36050 #: cp/typeck.c:6024
36051 #, gcc-internal-format
36052 msgid "cast from type %qT to type %qT casts away qualifiers"
36055 #: cp/typeck.c:6030
36056 #, gcc-internal-format
36057 msgid "static_cast from type %qT to type %qT casts away qualifiers"
36060 #: cp/typeck.c:6036
36061 #, gcc-internal-format
36062 msgid "reinterpret_cast from type %qT to type %qT casts away qualifiers"
36065 #: cp/typeck.c:6063
36066 #, gcc-internal-format
36067 msgid "useless cast to type %qT"
36068 msgstr "trừ phi ép thành kiểu %qT"
36070 #: cp/typeck.c:6405
36071 #, gcc-internal-format
36072 msgid "invalid static_cast from type %qT to type %qT"
36075 #: cp/typeck.c:6431
36076 #, gcc-internal-format
36077 msgid "converting from %qT to %qT"
36078 msgstr "đang chuyển đổi từ %qT thành %qT"
36080 #: cp/typeck.c:6483
36081 #, gcc-internal-format
36082 msgid "invalid cast of an rvalue expression of type %qT to type %qT"
36085 #: cp/typeck.c:6553
36086 #, gcc-internal-format
36087 msgid "cast from %qT to %qT loses precision"
36090 #: cp/typeck.c:6593
36091 #, gcc-internal-format
36092 msgid "cast from %qT to %qT increases required alignment of target type"
36095 #. Only issue a warning, as we have always supported this
36096 #. where possible, and it is necessary in some cases. DR 195
36097 #. addresses this issue, but as of 2004/10/26 is still in
36099 #: cp/typeck.c:6612
36100 #, gcc-internal-format
36101 msgid "ISO C++ forbids casting between pointer-to-function and pointer-to-object"
36104 #: cp/typeck.c:6625
36105 #, gcc-internal-format
36106 msgid "invalid cast from type %qT to type %qT"
36109 #: cp/typeck.c:6686
36110 #, gcc-internal-format
36111 msgid "invalid use of const_cast with type %qT, which is not a pointer, reference, nor a pointer-to-data-member type"
36114 #: cp/typeck.c:6695
36115 #, gcc-internal-format
36116 msgid "invalid use of const_cast with type %qT, which is a pointer or reference to a function type"
36119 #: cp/typeck.c:6735
36120 #, gcc-internal-format
36121 msgid "invalid const_cast of an rvalue of type %qT to type %qT"
36124 #: cp/typeck.c:6796
36125 #, gcc-internal-format
36126 msgid "invalid const_cast from type %qT to type %qT"
36129 #: cp/typeck.c:6877 cp/typeck.c:6885
36130 #, gcc-internal-format
36131 msgid "ISO C++ forbids casting to an array type %qT"
36134 #: cp/typeck.c:6894
36135 #, gcc-internal-format
36136 msgid "invalid cast to function type %qT"
36139 #: cp/typeck.c:7176
36140 #, gcc-internal-format
36141 msgid " in evaluation of %<%Q(%#T, %#T)%>"
36142 msgstr " trong định giá %<%Q(%#T, %#T)%>"
36144 #: cp/typeck.c:7237
36145 #, gcc-internal-format
36146 msgid "assigning to an array from an initializer list"
36147 msgstr "gán giá trị cho mảng từ một danh sách bộ khởi tạo"
36149 #: cp/typeck.c:7251
36150 #, gcc-internal-format
36151 msgid "incompatible types in assignment of %qT to %qT"
36154 #: cp/typeck.c:7265
36155 #, gcc-internal-format
36156 msgid "array used as initializer"
36157 msgstr "mảng được dùng như là bộ khởi tạo"
36159 #: cp/typeck.c:7267
36160 #, gcc-internal-format
36161 msgid "invalid array assignment"
36162 msgstr "gán mảng không hợp lệ"
36164 #: cp/typeck.c:7374
36165 #, gcc-internal-format
36166 msgid " in pointer to member function conversion"
36169 #: cp/typeck.c:7388
36170 #, gcc-internal-format
36171 msgid "pointer to member conversion via virtual base %qT"
36174 #: cp/typeck.c:7435 cp/typeck.c:7454
36175 #, gcc-internal-format
36176 msgid " in pointer to member conversion"
36179 #: cp/typeck.c:7534
36180 #, gcc-internal-format
36181 msgid "invalid conversion to type %qT from type %qT"
36184 #: cp/typeck.c:7813
36185 #, gcc-internal-format
36186 msgid "cannot convert %qT to %qT for argument %qP to %qD"
36189 #: cp/typeck.c:7819
36190 #, gcc-internal-format
36191 msgid "cannot convert %qT to %qT in default argument"
36194 #: cp/typeck.c:7823
36195 #, gcc-internal-format
36196 msgid "cannot convert %qT to %qT in argument passing"
36199 #: cp/typeck.c:7827
36200 #, gcc-internal-format
36201 msgid "cannot convert %qT to %qT"
36202 msgstr "không thể chuyển đổi %qT thành %qT"
36204 #: cp/typeck.c:7831
36205 #, gcc-internal-format
36206 msgid "cannot convert %qT to %qT in initialization"
36209 #: cp/typeck.c:7835
36210 #, gcc-internal-format
36211 msgid "cannot convert %qT to %qT in return"
36214 #: cp/typeck.c:7839
36215 #, gcc-internal-format
36216 msgid "cannot convert %qT to %qT in assignment"
36219 #: cp/typeck.c:7862
36220 #, fuzzy, gcc-internal-format
36221 msgid "parameter %qP of %qD might be a candidate for a format attribute"
36222 msgstr "Cảnh báo về hàm có thể yêu cầu thuộc tính định dạng"
36224 #: cp/typeck.c:7866
36225 #, fuzzy, gcc-internal-format
36226 msgid "parameter might be a candidate for a format attribute"
36227 msgstr "Cảnh báo về hàm có thể yêu cầu thuộc tính định dạng"
36229 #: cp/typeck.c:7871
36230 #, fuzzy, gcc-internal-format
36231 msgid "target of conversion might be a candidate for a format attribute"
36232 msgstr "Cảnh báo về hàm có thể yêu cầu thuộc tính định dạng"
36234 #: cp/typeck.c:7876
36235 #, fuzzy, gcc-internal-format
36236 msgid "target of initialization might be a candidate for a format attribute"
36237 msgstr "Cảnh báo về hàm có thể yêu cầu thuộc tính định dạng"
36239 #: cp/typeck.c:7886
36240 #, fuzzy, gcc-internal-format
36241 msgid "left-hand side of assignment might be a candidate for a format attribute"
36242 msgstr "Cảnh báo về hàm có thể yêu cầu thuộc tính định dạng"
36244 #: cp/typeck.c:7979 cp/typeck.c:7981
36245 #, gcc-internal-format
36246 msgid "in passing argument %P of %q+D"
36247 msgstr "trong đối số chuyển qua %P của %q+D"
36249 #: cp/typeck.c:8036
36250 #, gcc-internal-format
36251 msgid "returning reference to temporary"
36252 msgstr "trả về tham chiếu đến tạm thời (temporary)"
36254 #: cp/typeck.c:8043
36255 #, gcc-internal-format
36256 msgid "reference to non-lvalue returned"
36259 #: cp/typeck.c:8059
36260 #, gcc-internal-format
36261 msgid "reference to local variable %q+D returned"
36264 #: cp/typeck.c:8062
36265 #, gcc-internal-format
36266 msgid "address of local variable %q+D returned"
36267 msgstr "địa chỉ của biến cục bộ %q+D được trả về"
36269 #: cp/typeck.c:8099
36270 #, gcc-internal-format
36271 msgid "returning a value from a destructor"
36272 msgstr "trả về một giá trị từ hủy tử"
36274 #. If a return statement appears in a handler of the
36275 #. function-try-block of a constructor, the program is ill-formed.
36276 #: cp/typeck.c:8107
36277 #, gcc-internal-format
36278 msgid "cannot return from a handler of a function-try-block of a constructor"
36281 #. You can't return a value from a constructor.
36282 #: cp/typeck.c:8110
36283 #, gcc-internal-format
36284 msgid "returning a value from a constructor"
36285 msgstr "trả về một giá trị từ cấu tử"
36287 #. Give a helpful error message.
36288 #: cp/typeck.c:8133 cp/typeck.c:8177
36289 #, fuzzy, gcc-internal-format
36290 msgid "return-statement with no value, in function returning %qT"
36291 msgstr "« return » (trả lại) không có giá trị, trong hàm trả lại non-void (không rỗng)"
36293 #: cp/typeck.c:8141
36294 #, gcc-internal-format
36295 msgid "returning initializer list"
36296 msgstr "trả về danh sách bộ khởi tạo"
36298 #: cp/typeck.c:8196
36299 #, fuzzy, gcc-internal-format
36300 msgid "return-statement with a value, in function returning 'void'"
36301 msgstr "« return » (trả lại) không có giá trị, trong hàm trả lại non-void (không rỗng)"
36303 #: cp/typeck.c:8226
36304 #, gcc-internal-format
36305 msgid "%<operator new%> must not return NULL unless it is declared %<throw()%> (or -fcheck-new is in effect)"
36308 #. Make this a permerror because we used to accept it.
36309 #: cp/typeck.c:8794
36310 #, gcc-internal-format
36311 msgid "using temporary as lvalue"
36312 msgstr "đang dùng mẫu như là lvalue"
36314 #: cp/typeck.c:8796
36315 #, gcc-internal-format
36316 msgid "using xvalue (rvalue reference) as lvalue"
36320 #, fuzzy, gcc-internal-format
36321 msgid "type %qT is not a base type for type %qT"
36322 msgstr "Thao tác này không được hỗ trợ cho kiểu thiết bị này.\n"
36324 #: cp/typeck2.c:105
36325 #, gcc-internal-format
36326 msgid "assignment of constant field %qD"
36329 #: cp/typeck2.c:107
36330 #, gcc-internal-format
36331 msgid "constant field %qD used as %<asm%> output"
36334 #: cp/typeck2.c:109
36335 #, gcc-internal-format
36336 msgid "increment of constant field %qD"
36339 #: cp/typeck2.c:111
36340 #, gcc-internal-format
36341 msgid "decrement of constant field %qD"
36344 #: cp/typeck2.c:118
36345 #, gcc-internal-format
36346 msgid "assignment of read-only reference %qD"
36349 #: cp/typeck2.c:120
36350 #, gcc-internal-format
36351 msgid "read-only reference %qD used as %<asm%> output"
36354 #: cp/typeck2.c:122
36355 #, gcc-internal-format
36356 msgid "increment of read-only reference %qD"
36359 #: cp/typeck2.c:124
36360 #, gcc-internal-format
36361 msgid "decrement of read-only reference %qD"
36364 #: cp/typeck2.c:308
36365 #, gcc-internal-format
36366 msgid "cannot declare variable %q+D to be of abstract type %qT"
36369 #: cp/typeck2.c:311
36370 #, gcc-internal-format
36371 msgid "cannot declare parameter %q+D to be of abstract type %qT"
36374 #: cp/typeck2.c:314
36375 #, gcc-internal-format
36376 msgid "cannot declare field %q+D to be of abstract type %qT"
36379 #: cp/typeck2.c:318
36380 #, gcc-internal-format
36381 msgid "invalid abstract return type for member function %q+#D"
36384 #: cp/typeck2.c:320
36385 #, gcc-internal-format
36386 msgid "invalid abstract return type for function %q+#D"
36389 #. Here we do not have location information.
36390 #: cp/typeck2.c:323
36391 #, gcc-internal-format
36392 msgid "invalid abstract type %qT for %qE"
36395 #: cp/typeck2.c:325
36396 #, gcc-internal-format
36397 msgid "invalid abstract type for %q+D"
36398 msgstr "kiểu trừu tượng cho %q+D không hợp lệ"
36400 #: cp/typeck2.c:328
36401 #, gcc-internal-format
36402 msgid "cannot allocate an object of abstract type %qT"
36405 #: cp/typeck2.c:337
36406 #, gcc-internal-format
36407 msgid " because the following virtual functions are pure within %qT:"
36410 #: cp/typeck2.c:343
36411 #, gcc-internal-format
36415 #: cp/typeck2.c:352
36416 #, gcc-internal-format
36417 msgid " since type %qT has pure virtual functions"
36420 #: cp/typeck2.c:390
36421 #, fuzzy, gcc-internal-format
36422 msgid "%q+D has incomplete type"
36423 msgstr "%s có kiểu %o, mong chờ %o"
36425 #: cp/typeck2.c:403
36426 #, fuzzy, gcc-internal-format
36427 msgid "invalid use of incomplete type %q#T"
36428 msgstr "Sử dụng một loại số nguyên 8-bit"
36430 #: cp/typeck2.c:406
36431 #, fuzzy, gcc-internal-format
36432 msgid "forward declaration of %q+#T"
36433 msgstr "khai báo trước"
36435 #: cp/typeck2.c:409
36436 #, gcc-internal-format
36437 msgid "declaration of %q+#T"
36438 msgstr "khai báo của %q+#T"
36440 #: cp/typeck2.c:414
36441 #, gcc-internal-format
36442 msgid "invalid use of %qT"
36443 msgstr "cách dùng không hợp lệ %qT"
36445 #: cp/typeck2.c:436
36446 #, gcc-internal-format
36447 msgid "invalid use of member function (did you forget the %<()%> ?)"
36450 #: cp/typeck2.c:440
36451 #, gcc-internal-format
36452 msgid "invalid use of member (did you forget the %<&%> ?)"
36455 #: cp/typeck2.c:451
36456 #, gcc-internal-format
36457 msgid "invalid use of template type parameter %qT"
36460 #: cp/typeck2.c:456
36461 #, gcc-internal-format
36462 msgid "invalid use of template template parameter %qT"
36465 #: cp/typeck2.c:462
36466 #, gcc-internal-format
36467 msgid "invalid use of dependent type %qT"
36470 #: cp/typeck2.c:469
36471 #, fuzzy, gcc-internal-format
36472 msgid "invalid use of brace-enclosed initializer list"
36473 msgstr "<danh sách bộ sơ khởi nằm trong dấu ngoặc>"
36475 #: cp/typeck2.c:477
36476 #, gcc-internal-format
36477 msgid "address of overloaded function with no contextual type information"
36480 #: cp/typeck2.c:481
36481 #, gcc-internal-format
36482 msgid "overloaded function with no contextual type information"
36485 #: cp/typeck2.c:484
36486 #, gcc-internal-format
36487 msgid "insufficient contextual information to determine type"
36490 #: cp/typeck2.c:674
36491 #, gcc-internal-format
36492 msgid "constructor syntax used, but no constructor declared for type %qT"
36495 #: cp/typeck2.c:687
36496 #, gcc-internal-format
36497 msgid "cannot initialize arrays using this syntax"
36500 #: cp/typeck2.c:830
36501 #, gcc-internal-format
36502 msgid "narrowing conversion of %qE from %qT to %qT inside { }"
36505 #: cp/typeck2.c:834
36506 #, gcc-internal-format
36507 msgid "narrowing conversion of %qE from %qT to %qT inside { } is ill-formed in C++11"
36510 #: cp/typeck2.c:897
36511 #, fuzzy, gcc-internal-format
36512 msgid "int-array initialized from non-wide string"
36513 msgstr "mảng ký tự rộng bị sơ khởi từ chuỗi không phải rộng"
36515 #: cp/typeck2.c:903
36516 #, fuzzy, gcc-internal-format
36517 msgid "int-array initialized from incompatible wide string"
36518 msgstr "mảng ký tự rộng bị sơ khởi từ chuỗi rộng không tương thích"
36520 #: cp/typeck2.c:923
36521 #, gcc-internal-format
36522 msgid "initializer-string for array of chars is too long"
36525 #: cp/typeck2.c:971
36526 #, gcc-internal-format
36527 msgid "cannot initialize aggregate of type %qT with a compound literal"
36530 #: cp/typeck2.c:989
36531 #, gcc-internal-format
36532 msgid "array must be initialized with a brace-enclosed initializer"
36535 #: cp/typeck2.c:1220 cp/typeck2.c:1249
36536 #, gcc-internal-format
36537 msgid "missing initializer for member %qD"
36540 #: cp/typeck2.c:1227
36541 #, gcc-internal-format
36542 msgid "uninitialized const member %qD"
36545 #: cp/typeck2.c:1234
36546 #, gcc-internal-format
36547 msgid "member %qD with uninitialized const fields"
36550 #: cp/typeck2.c:1241
36551 #, gcc-internal-format
36552 msgid "member %qD is uninitialized reference"
36555 #: cp/typeck2.c:1321
36556 #, gcc-internal-format
36557 msgid "no field %qD found in union being initialized"
36560 #: cp/typeck2.c:1332
36561 #, gcc-internal-format
36562 msgid "index value instead of field name in union initializer"
36565 #: cp/typeck2.c:1505
36566 #, fuzzy, gcc-internal-format
36567 msgid "circular pointer delegation detected"
36568 msgstr "Circular dependency đòi hỏi phải tìm được mô đun \"%s\"."
36570 #: cp/typeck2.c:1519
36571 #, gcc-internal-format
36572 msgid "base operand of %<->%> has non-pointer type %qT"
36575 #: cp/typeck2.c:1545
36576 #, gcc-internal-format
36577 msgid "result of %<operator->()%> yields non-pointer result"
36580 #: cp/typeck2.c:1547
36581 #, gcc-internal-format
36582 msgid "base operand of %<->%> is not a pointer"
36583 msgstr "toán hạng cơ sở của %<->%> không phải là một con trỏ"
36585 #: cp/typeck2.c:1574
36586 #, gcc-internal-format
36587 msgid "%qE cannot be used as a member pointer, since it is of type %qT"
36590 #: cp/typeck2.c:1583
36591 #, gcc-internal-format
36592 msgid "cannot apply member pointer %qE to %qE, which is of non-class type %qT"
36595 #: cp/typeck2.c:1605
36596 #, gcc-internal-format
36597 msgid "pointer to member type %qT incompatible with object type %qT"
36600 #: cp/typeck2.c:1678
36601 #, gcc-internal-format
36602 msgid "functional cast to array type %qT"
36605 #: cp/typeck2.c:1699
36606 #, fuzzy, gcc-internal-format
36607 msgid "invalid value-initialization of reference type"
36608 msgstr "Tập tin bàn phím chứa một giá trị kiểu hành động (action-type) không hợp lệ."
36610 #: cp/typeck2.c:1929
36611 #, gcc-internal-format
36612 msgid "call to function %qD which throws incomplete type %q#T"
36615 #: cp/typeck2.c:1932
36616 #, gcc-internal-format
36617 msgid "call to function which throws incomplete type %q#T"
36620 #: fortran/arith.c:45
36621 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
36622 msgid "Conversion of an Infinity or Not-a-Number at %L to INTEGER"
36625 #: fortran/arith.c:904 fortran/arith.c:929
36626 #, fuzzy, gcc-internal-format, gfc-internal-format
36627 msgid "Noninteger exponent in an initialization expression at %L"
36628 msgstr "Giá trị số nguyên quá lớn trong biểu thức tại %C"
36630 #: fortran/arith.c:915
36631 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
36632 msgid "Raising a negative REAL at %L to a REAL power is prohibited"
36635 #: fortran/arith.c:1914
36636 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
36637 msgid "Arithmetic OK converting %s to %s at %L"
36640 #: fortran/arith.c:1918
36641 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
36642 msgid "Arithmetic overflow converting %s to %s at %L. This check can be disabled with the option -fno-range-check"
36645 #: fortran/arith.c:1923
36646 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
36647 msgid "Arithmetic underflow converting %s to %s at %L. This check can be disabled with the option -fno-range-check"
36650 #: fortran/arith.c:1928
36651 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
36652 msgid "Arithmetic NaN converting %s to %s at %L. This check can be disabled with the option -fno-range-check"
36655 #: fortran/arith.c:1933
36656 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
36657 msgid "Division by zero converting %s to %s at %L"
36660 #: fortran/arith.c:1937
36661 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
36662 msgid "Array operands are incommensurate converting %s to %s at %L"
36665 #: fortran/arith.c:1941
36666 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
36667 msgid "Integer outside symmetric range implied by Standard Fortran converting %s to %s at %L"
36670 #: fortran/arith.c:2273
36671 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
36672 msgid "The Hollerith constant at %L is too long to convert to %s"
36675 #: fortran/array.c:94
36676 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
36677 msgid "Expected array subscript at %C"
36678 msgstr "Cần chỉ số mảng tại %C"
36680 #: fortran/array.c:103
36681 #, fuzzy, gcc-internal-format, gfc-internal-format
36682 msgid "Unexpected '*' in coarray subscript at %C"
36683 msgstr "Gặp yếu tố bất thường « %c » trong chuỗi định dạng tại %L"
36685 #: fortran/array.c:127
36686 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
36687 msgid "Strides not allowed in coarray subscript at %C"
36690 #: fortran/array.c:135
36691 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
36692 msgid "Expected array subscript stride at %C"
36695 #: fortran/array.c:192
36696 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
36697 msgid "Invalid form of array reference at %C"
36700 #: fortran/array.c:197 fortran/array.c:270
36701 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
36702 msgid "Array reference at %C cannot have more than %d dimensions"
36705 #: fortran/array.c:212 fortran/array.c:598 fortran/check.c:2162
36706 #: fortran/check.c:3944 fortran/check.c:3982 fortran/check.c:4153
36707 #: fortran/match.c:1765 fortran/match.c:2832 fortran/match.c:3032
36708 #: fortran/simplify.c:4548
36709 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
36710 msgid "Coarrays disabled at %C, use -fcoarray= to enable"
36713 #: fortran/array.c:218
36714 #, fuzzy, gcc-internal-format, gfc-internal-format
36715 msgid "Unexpected coarray designator at %C"
36716 msgstr "không mong đợi \" tại vị trí %d trong '%s' ."
36718 #: fortran/array.c:233
36719 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
36720 msgid "Too few codimensions at %C, expected %d not %d"
36723 #: fortran/array.c:239
36724 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
36725 msgid "Too many codimensions at %C, expected %d not %d"
36728 #: fortran/array.c:249 fortran/array.c:257
36729 #, fuzzy, gcc-internal-format, gfc-internal-format
36730 msgid "Unexpected '*' for codimension %d of %d at %C"
36731 msgstr "đang ngủ tại %s trong %d giây\n"
36733 #: fortran/array.c:252
36734 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
36735 msgid "Invalid form of coarray reference at %C"
36738 #: fortran/array.c:264
36739 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
36740 msgid "Invalid codimension %d at %C, only %d codimensions exist"
36743 #: fortran/array.c:316
36744 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
36745 msgid "Variable '%s' at %L in this context must be constant"
36748 #: fortran/array.c:319
36749 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
36750 msgid "Expression at %L in this context must be constant"
36753 #: fortran/array.c:412
36754 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
36755 msgid "Expected expression in array specification at %C"
36758 #: fortran/array.c:470
36759 #, fuzzy, gcc-internal-format, gfc-internal-format
36760 msgid "Assumed-rank array at %C"
36761 msgstr "đợi dấu ngoặc vu đóng « ] » ở kết thúc của mảng"
36763 #: fortran/array.c:505
36764 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
36765 msgid "Bad array specification for implied-shape array at %C"
36768 #: fortran/array.c:521 fortran/array.c:636
36769 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
36770 msgid "Bad array specification for an explicitly shaped array at %C"
36773 #: fortran/array.c:531 fortran/array.c:646
36774 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
36775 msgid "Bad array specification for assumed shape array at %C"
36778 #: fortran/array.c:545 fortran/array.c:660
36779 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
36780 msgid "Bad specification for deferred shape array at %C"
36783 #: fortran/array.c:555 fortran/array.c:664
36784 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
36785 msgid "Bad specification for assumed size array at %C"
36788 #: fortran/array.c:567 fortran/array.c:676
36789 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
36790 msgid "Expected another dimension in array declaration at %C"
36793 #: fortran/array.c:573 fortran/array.c:604 fortran/array.c:682
36794 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
36795 msgid "Array specification at %C has more than %d dimensions"
36798 #: fortran/array.c:579
36799 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
36800 msgid "Array specification at %C with more than 7 dimensions"
36803 #: fortran/array.c:592
36804 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
36805 msgid "Coarray declaration at %C"
36806 msgstr "Khai báo Coarray tại %C"
36808 #: fortran/array.c:690
36809 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
36810 msgid "Upper bound of last coarray dimension must be '*' at %C"
36813 #: fortran/array.c:758
36814 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
36815 msgid "The assumed-rank array '%s' at %L shall not have a codimension"
36818 #: fortran/array.c:918
36819 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
36820 msgid "DO-iterator '%s' at %L is inside iterator of the same name"
36823 #: fortran/array.c:1010 fortran/array.c:1154
36824 #, fuzzy, gcc-internal-format, gfc-internal-format
36825 msgid "Syntax error in array constructor at %C"
36826 msgstr "Gặp lỗi cú pháp ở dòng %u : thiếu dấu hai chấm « : » trong « %s »"
36828 #: fortran/array.c:1063
36829 #, fuzzy, gcc-internal-format, gfc-internal-format
36830 msgid "[...] style array constructors at %C"
36831 msgstr "đợi dấu ngoặc vu đóng « ] » ở kết thúc của mảng"
36833 #: fortran/array.c:1085
36834 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
36835 msgid "Array constructor including type specification at %C"
36838 #: fortran/array.c:1094 fortran/match.c:3469
36839 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
36840 msgid "Type-spec at %L cannot contain a deferred type parameter"
36843 #: fortran/array.c:1116
36844 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
36845 msgid "Empty array constructor at %C is not allowed"
36848 #: fortran/array.c:1201
36849 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
36850 msgid "Element in %s array constructor at %L is %s"
36853 #: fortran/array.c:1529
36854 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
36855 msgid "Iterator step at %L cannot be zero"
36858 #. Problems occur when we get something like
36859 #. integer :: a(lots) = (/(i, i=1, lots)/)
36860 #: fortran/array.c:1666 fortran/expr.c:1535 fortran/trans-array.c:5370
36861 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
36862 msgid "The number of elements in the array constructor at %L requires an increase of the allowed %d upper limit. See -fmax-array-constructor option"
36865 #: fortran/array.c:1837
36866 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
36867 msgid "AC-IMPLIED-DO initial expression references control variable at %L"
36870 #: fortran/array.c:1844
36871 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
36872 msgid "AC-IMPLIED-DO final expression references control variable at %L"
36875 #: fortran/array.c:1851
36876 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
36877 msgid "AC-IMPLIED-DO step expression references control variable at %L"
36880 #: fortran/array.c:1863
36881 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
36882 msgid "Array constructor value at %L shall not be unlimited polymorphic [F2008: C4106]"
36885 #: fortran/array.c:1946
36886 #, fuzzy, gcc-internal-format, gfc-internal-format
36887 msgid "Different CHARACTER lengths (%d/%d) in array constructor at %L"
36888 msgstr "Bộ dựng mảng chứa các chiều dài KÝ_TỰ khác nhau (%ld/%ld)"
36890 #: fortran/check.c:46
36891 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
36892 msgid "'%s' argument of '%s' intrinsic at %L must be a scalar"
36895 #: fortran/check.c:62
36896 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
36897 msgid "'%s' argument of '%s' intrinsic at %L must be %s"
36898 msgstr "'%s' đối số của '%s' bên trong tại %L phải là %s"
36900 #: fortran/check.c:90
36901 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
36902 msgid "'%s' argument of '%s' intrinsic at %L must be a numeric type"
36905 #: fortran/check.c:105
36906 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
36907 msgid "'%s' argument of '%s' intrinsic at %L must be INTEGER or REAL"
36910 #: fortran/check.c:122
36911 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
36912 msgid "'%s' argument of '%s' intrinsic at %L must be REAL or COMPLEX"
36915 #: fortran/check.c:139
36916 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
36917 msgid "'%s' argument of '%s' intrinsic at %L must be INTEGER or PROCEDURE"
36920 #: fortran/check.c:168 fortran/check.c:5226
36921 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
36922 msgid "'%s' argument of '%s' intrinsic at %L must be a constant"
36925 #: fortran/check.c:177
36926 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
36927 msgid "Invalid kind for %s at %L"
36928 msgstr "loại không hợp lệ cho %s tại %L"
36930 #: fortran/check.c:196
36931 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
36932 msgid "'%s' argument of '%s' intrinsic at %L must be double precision"
36935 #: fortran/check.c:219
36936 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
36937 msgid "Expected coarray variable as '%s' argument to the %s intrinsic at %L"
36940 #: fortran/check.c:236
36941 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
36942 msgid "'%s' argument of '%s' intrinsic at %L must be a logical array"
36945 #: fortran/check.c:262
36946 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
36947 msgid "'%s' argument of '%s' intrinsic at %L must be an array"
36950 #: fortran/check.c:283
36951 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
36952 msgid "'%s' at %L must be nonnegative"
36953 msgstr "'%s' tại %L phải là không âm"
36955 #: fortran/check.c:314
36956 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
36957 msgid "The absolute value of SHIFT at %L must be less than or equal to BIT_SIZE('%s')"
36960 #: fortran/check.c:325
36961 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
36962 msgid "'%s' at %L must be less than or equal to BIT_SIZE('%s')"
36965 #: fortran/check.c:335
36966 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
36967 msgid "'%s' at %L must be less than BIT_SIZE('%s')"
36970 #: fortran/check.c:362
36971 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
36972 msgid "'%s' at %L must be less than or equal to the BIT_SIZE of INTEGER(KIND=%d)"
36975 #: fortran/check.c:388
36976 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
36977 msgid "'%s + %s' at %L must be less than or equal to BIT_SIZE('%s')"
36980 #: fortran/check.c:406
36981 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
36982 msgid "'%s' argument of '%s' intrinsic at %L must be the same type and kind as '%s'"
36985 #: fortran/check.c:423
36986 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
36987 msgid "'%s' argument of '%s' intrinsic at %L must be of rank %d"
36990 #: fortran/check.c:438
36991 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
36992 msgid "'%s' argument of '%s' intrinsic at %L must not be OPTIONAL"
36995 #: fortran/check.c:459
36996 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
36997 msgid "'%s' argument of '%s' intrinsic at %L must be ALLOCATABLE"
37000 #: fortran/check.c:477
37001 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
37002 msgid "'%s' argument of '%s' intrinsic at %L must be of kind %d"
37005 #: fortran/check.c:515
37006 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
37007 msgid "'%s' argument of '%s' intrinsic at %L cannot be INTENT(IN)"
37010 #: fortran/check.c:536
37011 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
37012 msgid "'%s' argument of '%s' intrinsic at %L must be a variable"
37015 #: fortran/check.c:585
37016 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
37017 msgid "'dim' argument of '%s' intrinsic at %L is not a valid codimension index"
37020 #: fortran/check.c:638
37021 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
37022 msgid "'dim' argument of '%s' intrinsic at %L is not a valid dimension index"
37025 #: fortran/check.c:736
37026 #, fuzzy, gcc-internal-format, gfc-internal-format
37027 msgid "Unequal character lengths (%ld/%ld) in %s at %L"
37028 msgstr "Bộ dựng mảng chứa các chiều dài KÝ_TỰ khác nhau (%ld/%ld)"
37030 #: fortran/check.c:858 fortran/check.c:5195
37031 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
37032 msgid "'%s' and '%s' arguments of '%s' intrinsic at %L must have the same type"
37035 #: fortran/check.c:867 fortran/check.c:1806 fortran/check.c:1932
37036 #: fortran/check.c:2006 fortran/check.c:2358
37037 #, fuzzy, gcc-internal-format, gfc-internal-format
37038 msgid "Different type kinds at %L"
37039 msgstr "kiểu đối tượng không khớp tại %s"
37041 #: fortran/check.c:903
37042 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
37043 msgid "'%s' argument of '%s' intrinsic at %L must be a POINTER"
37046 #: fortran/check.c:912 fortran/check.c:948 fortran/check.c:2881
37047 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
37048 msgid "'%s' argument of '%s' intrinsic at %L shall not be coindexed"
37051 #: fortran/check.c:930
37052 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
37053 msgid "'%s' argument of '%s' intrinsic at %L must be a pointer or target VARIABLE or FUNCTION"
37056 #: fortran/check.c:939
37057 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
37058 msgid "'%s' argument of '%s' intrinsic at %L must be a POINTER or a TARGET"
37061 #: fortran/check.c:964
37062 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
37063 msgid "Array section with a vector subscript at %L shall not be the target of a pointer"
37066 #: fortran/check.c:975
37067 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
37068 msgid "NULL pointer at %L is not permitted as actual argument of '%s' intrinsic function"
37071 #: fortran/check.c:1014
37072 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
37073 msgid "ATOM argument at %L to intrinsic function %s shall be an integer of ATOMIC_INT_KIND or a logical of ATOMIC_LOGICAL_KIND"
37076 #: fortran/check.c:1022
37077 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
37078 msgid "ATOM argument at %L of the %s intrinsic function shall be a coarray or coindexed"
37081 #: fortran/check.c:1029
37082 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
37083 msgid "ATOM and VALUE argument of the %s intrinsic function shall have the same type at %L"
37086 #: fortran/check.c:1047
37087 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
37088 msgid "ATOM argument of the %s intrinsic function at %L shall be definable"
37091 #: fortran/check.c:1064
37092 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
37093 msgid "VALUE argument of the %s intrinsic function at %L shall be definable"
37096 #: fortran/check.c:1084
37097 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
37098 msgid "Negative argument N at %L"
37099 msgstr "Đối số âm N tại %L"
37101 #: fortran/check.c:1256 fortran/check.c:1426
37102 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
37103 msgid "'%s' argument of '%s' intrinsic at %L must not be present if 'x' is COMPLEX"
37106 #: fortran/check.c:1265 fortran/check.c:1435
37107 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
37108 msgid "'%s' argument of '%s' intrinsic at %L must have a type of either REAL or INTEGER"
37111 #: fortran/check.c:1279 fortran/check.c:1284
37112 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
37113 msgid "Conversion from %s to default-kind COMPLEX(%d) at %L might loose precision, consider using the KIND argument"
37116 #: fortran/check.c:1320 fortran/check.c:1851 fortran/check.c:1954
37117 #: fortran/check.c:2148 fortran/check.c:2193 fortran/check.c:3411
37118 #: fortran/check.c:3545 fortran/check.c:3600 fortran/check.c:4139
37119 #: fortran/check.c:4268
37120 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
37121 msgid "'%s' intrinsic with KIND argument at %L"
37124 #: fortran/check.c:1367 fortran/check.c:1617
37125 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
37126 msgid "'%s' argument of '%s' intrinsic at %L has invalid shape in dimension %d (%ld/%ld)"
37129 #: fortran/check.c:1382 fortran/check.c:1632 fortran/check.c:1660
37130 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
37131 msgid "'%s' argument of intrinsic '%s' at %L of must have rank %d or be a scalar"
37134 #: fortran/check.c:1485 fortran/check.c:2452 fortran/check.c:2460
37135 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
37136 msgid "'%s' argument of '%s' intrinsic at %L must be numeric or LOGICAL"
37139 #: fortran/check.c:1499
37140 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
37141 msgid "Different shape for arguments '%s' and '%s' at %L for intrinsic 'dot_product'"
37142 msgstr "Dạng hình khác cho đối số '%s' và '%s' tại %L dành cho intrinsic 'dot_product'"
37144 #: fortran/check.c:1518 fortran/check.c:1526
37145 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
37146 msgid "'%s' argument of '%s' intrinsic at %L must be default real"
37149 #: fortran/check.c:1547
37150 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
37151 msgid "'I' at %L and 'J' at %L cannot both be BOZ literal constants"
37154 #: fortran/check.c:1678
37155 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
37156 msgid "non-default INTEGER kind argument to %s intrinsic at %L"
37159 #: fortran/check.c:1738
37160 #, fuzzy, gcc-internal-format, gfc-internal-format
37161 msgid "COMPLEX argument '%s' argument of '%s' intrinsic at %L"
37162 msgstr "%c%s cần ít nhất %d đối số"
37164 #: fortran/check.c:1902
37165 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
37166 msgid "Argument of %s at %L must be of length one"
37167 msgstr "Đối số của %s tại %L phải là của một độ dài"
37169 #: fortran/check.c:1961
37170 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
37171 msgid "'%s' argument of '%s' intrinsic at %L must be the same kind as '%s'"
37174 #: fortran/check.c:2051
37175 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
37176 msgid "SIZE at %L must be positive"
37177 msgstr "SIZE tại %L phải là số dương"
37179 #: fortran/check.c:2063
37180 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
37181 msgid "The absolute value of SHIFT at %L must be less than or equal to SIZE at %L"
37184 #: fortran/check.c:2124
37185 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
37186 msgid "'%s' argument of '%s' intrinsic at %L must be a non-derived type"
37189 #: fortran/check.c:2331
37190 #, fuzzy, gcc-internal-format, gfc-internal-format
37191 msgid "Intrinsic '%s' at %L must have at least two arguments"
37192 msgstr "phải xác định ít nhất hai tập tin"
37194 #: fortran/check.c:2364
37195 #, fuzzy, gcc-internal-format, gfc-internal-format
37196 msgid "'a%d' argument of '%s' intrinsic at %L must be %s(%d)"
37197 msgstr "Đối số N-up (lên) phải là lũy thừa 2: %d"
37199 #: fortran/check.c:2395
37200 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
37201 msgid "'%s' intrinsic with CHARACTER argument at %L"
37204 #: fortran/check.c:2402
37205 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
37206 msgid "'a1' argument of '%s' intrinsic at %L must be INTEGER, REAL or CHARACTER"
37209 #: fortran/check.c:2469
37210 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
37211 msgid "Argument types of '%s' intrinsic at %L must match (%s/%s)"
37214 #: fortran/check.c:2483
37215 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
37216 msgid "Different shape on dimension 1 for arguments '%s' and '%s' at %L for intrinsic matmul"
37219 #: fortran/check.c:2502
37220 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
37221 msgid "Different shape on dimension 2 for argument '%s' and dimension 1 for argument '%s' at %L for intrinsic matmul"
37224 #: fortran/check.c:2511
37225 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
37226 msgid "'%s' argument of '%s' intrinsic at %L must be of rank 1 or 2"
37229 #: fortran/check.c:2686
37230 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
37231 msgid "'%s' argument of '%s' intrinsic at %L must be INTEGER"
37234 #: fortran/check.c:2746
37235 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
37236 msgid "The FROM argument to MOVE_ALLOC at %L shall not be coindexed"
37239 #: fortran/check.c:2757
37240 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
37241 msgid "The TO argument to MOVE_ALLOC at %L shall not be coindexed"
37244 #: fortran/check.c:2764
37245 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
37246 msgid "The TO arguments in MOVE_ALLOC at %L must be polymorphic if FROM is polymorphic"
37249 #: fortran/check.c:2775
37250 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
37251 msgid "The FROM and TO arguments of the MOVE_ALLOC intrinsic at %L must have the same rank %d/%d"
37254 #: fortran/check.c:2784
37255 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
37256 msgid "The FROM and TO arguments of the MOVE_ALLOC intrinsic at %L must have the same corank %d/%d"
37259 #: fortran/check.c:2816
37260 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
37261 msgid "Argument 'S' of NEAREST at %L shall not be zero"
37264 #: fortran/check.c:2866
37265 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
37266 msgid "'%s' argument of '%s' intrinsic at %L must be a POINTER, ALLOCATABLE or procedure pointer"
37269 #: fortran/check.c:2874
37270 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
37271 msgid "NULL intrinsic with allocatable MOLD at %L"
37274 #: fortran/check.c:2953 fortran/check.c:4215
37275 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
37276 msgid "'%s' argument of '%s' intrinsic at %L must provide at least as many elements as there are .TRUE. values in '%s' (%ld/%d)"
37279 #: fortran/check.c:3011
37280 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
37281 msgid "'%s' argument of '%s' intrinsic at %L must be of a dummy variable"
37284 #: fortran/check.c:3019
37285 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
37286 msgid "'%s' argument of '%s' intrinsic at %L must be of an OPTIONAL dummy variable"
37289 #: fortran/check.c:3038
37290 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
37291 msgid "'%s' argument of '%s' intrinsic at %L must not be a subobject of '%s'"
37294 #: fortran/check.c:3086
37295 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
37296 msgid "The argument of the RANK intrinsic at %L must be a data object"
37299 #: fortran/check.c:3190
37300 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
37301 msgid "'shape' argument of 'reshape' intrinsic at %L must be an array of constant size"
37304 #: fortran/check.c:3200
37305 #, fuzzy, gcc-internal-format, gfc-internal-format
37306 msgid "'%s' argument of '%s' intrinsic at %L is empty"
37307 msgstr "Thành phần tài khoản người dùng của tùy chọn -U bị rỗng"
37309 #: fortran/check.c:3207
37310 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
37311 msgid "'shape' argument of 'reshape' intrinsic at %L has more than %d elements"
37314 #: fortran/check.c:3224
37315 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
37316 msgid "'%s' argument of '%s' intrinsic at %L has negative element (%d)"
37319 #: fortran/check.c:3264
37320 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
37321 msgid "'%s' argument of '%s' intrinsic at %L has wrong number of elements (%d/%d)"
37324 #: fortran/check.c:3282
37325 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
37326 msgid "'%s' argument of '%s' intrinsic at %L has out-of-range dimension (%d)"
37329 #: fortran/check.c:3291
37330 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
37331 msgid "'%s' argument of '%s' intrinsic at %L has invalid permutation of dimensions (dimension '%d' duplicated)"
37334 #: fortran/check.c:3327
37335 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
37336 msgid "Without padding, there are not enough elements in the intrinsic RESHAPE source at %L to match the shape"
37339 #: fortran/check.c:3344 fortran/check.c:3363
37340 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
37341 msgid "'%s' argument of '%s' intrinsic at %L cannot be of type %s"
37344 #: fortran/check.c:3354 fortran/check.c:3373
37345 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
37346 msgid "'%s' argument of '%s' intrinsic at %L must be of an extensible type"
37349 #: fortran/check.c:3472
37350 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
37351 msgid "SELECTED_REAL_KIND with neither 'P' nor 'R' argument at %L"
37354 #: fortran/check.c:3503
37355 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
37356 msgid "'%s' intrinsic with RADIX argument at %L"
37359 #: fortran/check.c:3538
37360 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
37361 msgid "'source' argument of 'shape' intrinsic at %L must not be an assumed size array"
37364 #: fortran/check.c:3615
37365 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
37366 msgid "'%s' argument of '%s' intrinsic at %L may not be a procedure"
37369 #: fortran/check.c:3629
37370 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
37371 msgid "'%s' argument of '%s' intrinsic at %L must be an interoperable data entity"
37374 #: fortran/check.c:3658
37375 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
37376 msgid "non double precision REAL argument to %s intrinsic at %L"
37379 #: fortran/check.c:3671
37380 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
37381 msgid "'%s' argument of '%s' intrinsic at %L must be less than rank %d"
37384 #: fortran/check.c:3690
37385 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
37386 msgid "'%s' argument of '%s' intrinsic at %L is not a valid dimension index"
37389 #: fortran/check.c:3953
37390 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
37391 msgid "%s argument to IMAGE_INDEX must be a rank one array at %L"
37394 #: fortran/check.c:3964
37395 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
37396 msgid "The number of array elements of the SUB argument to IMAGE_INDEX at %L shall be %d (corank) not %d"
37399 #: fortran/check.c:3988
37400 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
37401 msgid "DIM argument without ARRAY argument not allowed for THIS_IMAGE intrinsic at %L"
37404 #: fortran/check.c:4079
37405 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
37406 msgid "'MOLD' argument of 'TRANSFER' intrinsic at %L must not be %s"
37409 #: fortran/check.c:4107
37410 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
37411 msgid "Intrinsic TRANSFER at %L has partly undefined result: source size %ld < result size %ld"
37414 #: fortran/check.c:4229
37415 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
37416 msgid "'%s' argument of '%s' intrinsic at %L must have the same rank as '%s' or be a scalar"
37419 #: fortran/check.c:4242
37420 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
37421 msgid "'%s' and '%s' arguments of '%s' intrinsic at %L must have identical shape."
37424 #: fortran/check.c:4501 fortran/check.c:4533
37425 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
37426 msgid "Size of '%s' argument of '%s' intrinsic at %L too small (%i/%i)"
37429 #: fortran/check.c:4541
37430 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
37431 msgid "Too many arguments to %s at %L"
37432 msgstr "Quá nhiều đối số cho %s tại %L"
37434 #: fortran/check.c:4827
37435 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
37436 msgid "'%s' argument of '%s' intrinsic at %L must be of a kind not wider than the default kind (%d)"
37439 #: fortran/check.c:5179 fortran/check.c:5187
37440 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
37441 msgid "'%s' argument of '%s' intrinsic at %L must be INTEGER or LOGICAL"
37444 #: fortran/class.c:561
37445 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
37446 msgid "Assumed size polymorphic objects or components, such as that at %C, have not yet been implemented"
37449 #. Since the extension field is 8 bit wide, we can only have
37450 #. up to 255 extension levels.
37451 #: fortran/class.c:662 fortran/decl.c:7652
37452 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
37453 msgid "Maximum extension level reached with type '%s' at %L"
37456 #: fortran/class.c:2480
37457 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
37458 msgid "TODO: Deferred character length variable at %C cannot yet be associated with unlimited polymorphic entities"
37461 #: fortran/class.c:2733 fortran/class.c:2807
37462 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
37463 msgid "'%s' of '%s' is PRIVATE at %L"
37464 msgstr "'%s' của '%s' là PRIVATE tại %L"
37466 #: fortran/cpp.c:447
37467 #, fuzzy, gcc-internal-format
37468 msgid "To enable preprocessing, use -cpp"
37469 msgstr "chữ ba « ??%c » bị bỏ qua nên hãy sư dụng tùy chon « -trigraphs » (chữ ba) để hiệu lực nó"
37471 #: fortran/cpp.c:544 fortran/cpp.c:555 fortran/cpp.c:661
37472 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
37473 msgid "opening output file %s: %s"
37474 msgstr "đang mở tập tin kết xuất %s: %s"
37476 #: fortran/data.c:65
37477 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
37478 msgid "non-constant array in DATA statement %L"
37481 #: fortran/data.c:135
37482 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
37483 msgid "failure to simplify substring reference in DATA statement at %L"
37486 #: fortran/data.c:161
37487 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
37488 msgid "Initialization string starting at %L was truncated to fit the variable (%d/%d)"
37491 #: fortran/data.c:250
37492 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
37493 msgid "'%s' at %L already is initialized at %L"
37494 msgstr "'%s' tại %L đã được khởi tạo tại %L rồi"
37496 #: fortran/data.c:274
37497 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
37498 msgid "Data element below array lower bound at %L"
37501 #: fortran/data.c:291 fortran/data.c:380
37502 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
37503 msgid "Data element above array upper bound at %L"
37506 #: fortran/data.c:321 fortran/data.c:487
37507 #, fuzzy, gcc-internal-format, gfc-internal-format
37508 msgid "re-initialization of '%s' at %L"
37509 msgstr "(Ít nhất là 7 ngày)"
37511 #: fortran/decl.c:264
37512 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
37513 msgid "Host associated variable '%s' may not be in the DATA statement at %C"
37516 #: fortran/decl.c:271
37517 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
37518 msgid "initialization of common block variable '%s' in DATA statement at %C"
37521 #: fortran/decl.c:382
37522 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
37523 msgid "Symbol '%s' must be a PARAMETER in DATA statement at %C"
37526 #: fortran/decl.c:407
37527 #, fuzzy, gcc-internal-format, gfc-internal-format
37528 msgid "Invalid initializer %s in Data statement at %C"
37529 msgstr "kiểu dữ liệu không hợp lệ trong câu lệnh thoát"
37531 #: fortran/decl.c:509
37532 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
37533 msgid "Initialization at %C is not allowed in a PURE procedure"
37536 #: fortran/decl.c:571
37537 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
37538 msgid "DATA statement at %C is not allowed in a PURE procedure"
37541 #: fortran/decl.c:600
37542 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
37543 msgid "The assumed-rank array at %C shall not have a codimension"
37546 #: fortran/decl.c:668
37547 #, fuzzy, gcc-internal-format, gfc-internal-format
37548 msgid "Bad INTENT specification at %C"
37549 msgstr "%s: bị lỗi ở dòng %d của đặc tả\n"
37551 #: fortran/decl.c:689
37552 #, fuzzy, gcc-internal-format, gfc-internal-format
37553 msgid "deferred type parameter at %C"
37554 msgstr "kiểu đối tượng không khớp tại %s"
37556 #: fortran/decl.c:726
37557 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
37558 msgid "Conflict in attributes of function argument at %C"
37561 #: fortran/decl.c:753
37562 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
37563 msgid "Old-style character length at %C"
37566 #: fortran/decl.c:784
37567 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
37568 msgid "Syntax error in character length specification at %C"
37571 #: fortran/decl.c:906
37572 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
37573 msgid "Procedure '%s' at %C is already defined at %L"
37574 msgstr "Thủ tục '%s' tại %C đã được định nghĩa trước tại %L"
37576 #: fortran/decl.c:914
37577 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
37578 msgid "Name '%s' at %C is already defined as a generic interface at %L"
37581 #: fortran/decl.c:927
37582 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
37583 msgid "Procedure '%s' at %C has an explicit interface and must not have attributes declared at %L"
37586 #: fortran/decl.c:999
37587 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
37588 msgid "Procedure '%s' at %L must have the BIND(C) attribute to be C interoperable"
37591 #: fortran/decl.c:1027
37592 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
37593 msgid "Variable '%s' at %L is a dummy argument to the BIND(C) procedure '%s' but is not C interoperable because derived type '%s' is not C interoperable"
37596 #: fortran/decl.c:1034
37597 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
37598 msgid "Variable '%s' at %L is a dummy argument to the BIND(C) procedure '%s' but is not C interoperable because it is polymorphic"
37601 #: fortran/decl.c:1040
37602 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
37603 msgid "Variable '%s' at %L is a dummy argument of the BIND(C) procedure '%s' but may not be C interoperable"
37606 #: fortran/decl.c:1055
37607 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
37608 msgid "Character argument '%s' at %L must be length 1 because procedure '%s' is BIND(C)"
37611 #: fortran/decl.c:1069
37612 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
37613 msgid "Variable '%s' at %L cannot have the ALLOCATABLE attribute because procedure '%s' is BIND(C)"
37616 #: fortran/decl.c:1078
37617 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
37618 msgid "Variable '%s' at %L cannot have the POINTER attribute because procedure '%s' is BIND(C)"
37621 #: fortran/decl.c:1087
37622 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
37623 msgid "Variable '%s' at %L cannot have both the OPTIONAL and the VALUE attribute because procedure '%s' is BIND(C)"
37626 #: fortran/decl.c:1094
37627 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
37628 msgid "Variable '%s' at %L with OPTIONAL attribute in procedure '%s' which is BIND(C)"
37631 #: fortran/decl.c:1106
37632 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
37633 msgid "Assumed-shape array '%s' at %L as dummy argument to the BIND(C) procedure '%s' at %L"
37636 #: fortran/decl.c:1185
37637 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
37638 msgid "Variable '%s' in common block '%s' at %C must be declared with a C interoperable kind since common block '%s' is BIND(C)"
37641 #: fortran/decl.c:1227
37642 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
37643 msgid "CHARACTER expression at %L is being truncated (%d/%d)"
37646 #: fortran/decl.c:1234
37647 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
37648 msgid "The CHARACTER elements of the array constructor at %L must have the same length (%d/%d)"
37651 #: fortran/decl.c:1324
37652 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
37653 msgid "Initializer not allowed for PARAMETER '%s' at %C"
37656 #: fortran/decl.c:1334
37657 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
37658 msgid "PARAMETER at %L is missing an initializer"
37661 #: fortran/decl.c:1344
37662 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
37663 msgid "Variable '%s' at %C with an initializer already appears in a DATA statement"
37666 #: fortran/decl.c:1425
37667 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
37668 msgid "Can't initialize implied-shape array at %L with scalar"
37671 #: fortran/decl.c:1443
37672 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
37673 msgid "Non-constant lower bound in implied-shape declaration at %L"
37676 #: fortran/decl.c:1538
37677 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
37678 msgid "Component at %C must have the POINTER attribute"
37681 #: fortran/decl.c:1546
37682 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
37683 msgid "Array component of structure at %C must have explicit or deferred shape"
37686 #: fortran/decl.c:1627
37687 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
37688 msgid "Pointer array component of structure at %C must have a deferred shape"
37691 #: fortran/decl.c:1636
37692 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
37693 msgid "Allocatable component of structure at %C must have a deferred shape"
37696 #: fortran/decl.c:1645
37697 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
37698 msgid "Array component of structure at %C must have an explicit shape"
37701 #: fortran/decl.c:1702
37702 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
37703 msgid "NULL() initialization at %C is ambiguous"
37706 #: fortran/decl.c:1719
37707 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
37708 msgid "NULL() initialization at %C may not have MOLD"
37711 #: fortran/decl.c:1736
37712 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
37713 msgid "Initialization of pointer at %C is not allowed in a PURE procedure"
37716 #: fortran/decl.c:1756
37717 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
37718 msgid "Error in pointer initialization at %C"
37719 msgstr "Lỗi trong khởi tạo con trỏ tại %C"
37721 #: fortran/decl.c:1763
37722 #, fuzzy, gcc-internal-format, gfc-internal-format
37723 msgid "non-NULL pointer initialization at %C"
37724 msgstr "Gặp ngữ cảnh sai cho hàm trỏ NULL() tại %%L"
37726 #: fortran/decl.c:1786
37727 #, fuzzy, gcc-internal-format, gfc-internal-format
37728 msgid "Function name '%s' not allowed at %C"
37729 msgstr "Tên đã tháo gỡ không phải là hàm\n"
37731 #: fortran/decl.c:1853
37732 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
37733 msgid "Non-PARAMETER symbol '%s' at %L can't be implied-shape"
37736 #: fortran/decl.c:1864
37737 #, fuzzy, gcc-internal-format, gfc-internal-format
37738 msgid "Implied-shape array at %L"
37739 msgstr "đợi dấu ngoặc vu đóng « ] » ở kết thúc của mảng"
37741 #: fortran/decl.c:1928 fortran/decl.c:6509
37742 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
37743 msgid "Duplicate array spec for Cray pointee at %C"
37746 #: fortran/decl.c:1999
37747 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
37748 msgid "Old-style initialization at %C"
37749 msgstr "Sự khởi tạo kiểu cũ tại %C"
37751 #: fortran/decl.c:2014 fortran/decl.c:4963
37752 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
37753 msgid "Initialization at %C isn't for a pointer variable"
37756 #: fortran/decl.c:2027
37757 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
37758 msgid "Pointer initialization at %C requires '=>', not '='"
37761 #: fortran/decl.c:2036 fortran/decl.c:7804
37762 #, fuzzy, gcc-internal-format, gfc-internal-format
37763 msgid "Expected an initialization expression at %C"
37764 msgstr "đợi ký hiệu ống dẫn « | » ở kết thúc của biểu thức"
37766 #: fortran/decl.c:2043
37767 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
37768 msgid "Initialization of variable at %C is not allowed in a PURE procedure"
37771 #: fortran/decl.c:2056
37772 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
37773 msgid "Initialization of allocatable component at %C is not allowed"
37776 #: fortran/decl.c:2110 fortran/decl.c:2146
37777 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
37778 msgid "Old-style type declaration %s*%d not supported at %C"
37781 #: fortran/decl.c:2151
37782 #, fuzzy, gcc-internal-format, gfc-internal-format
37783 msgid "Nonstandard type declaration %s*%d at %C"
37784 msgstr "kiểu đối tượng không khớp tại %s"
37786 #: fortran/decl.c:2202 fortran/decl.c:2278
37787 #, fuzzy, gcc-internal-format, gfc-internal-format
37788 msgid "Missing right parenthesis at %C"
37789 msgstr "thiếu « %s » tại kết thúc tập tin"
37791 #: fortran/decl.c:2215 fortran/decl.c:2349
37792 #, fuzzy, gcc-internal-format, gfc-internal-format
37793 msgid "Expected initialization expression at %C"
37794 msgstr "đợi ký hiệu ống dẫn « | » ở kết thúc của biểu thức"
37796 #: fortran/decl.c:2223 fortran/decl.c:2355
37797 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
37798 msgid "Expected scalar initialization expression at %C"
37801 #: fortran/decl.c:2254
37802 #, fuzzy, gcc-internal-format, gfc-internal-format
37803 msgid "Kind %d not supported for type %s at %C"
37804 msgstr "Cảnh báo : loại máy (%d) không được hỗ trợ cho delayimport."
37806 #: fortran/decl.c:2267
37807 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
37808 msgid "C kind type parameter is for type %s but type at %L is %s"
37811 #: fortran/decl.c:2276
37812 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
37813 msgid "Missing right parenthesis or comma at %C"
37816 #: fortran/decl.c:2375
37817 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
37818 msgid "Kind %d is not supported for CHARACTER at %C"
37821 #: fortran/decl.c:2507
37822 #, fuzzy, gcc-internal-format, gfc-internal-format
37823 msgid "Syntax error in CHARACTER declaration at %C"
37824 msgstr "Gặp lỗi cú pháp ở dòng %u : thiếu dấu hai chấm « : » trong « %s »"
37826 #: fortran/decl.c:2592
37827 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
37828 msgid "BYTE type at %C"
37829 msgstr "kiểu BYTE tại %C"
37831 #: fortran/decl.c:2598
37832 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
37833 msgid "BYTE type used at %C is not available on the target machine"
37836 #: fortran/decl.c:2620
37837 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
37838 msgid "Assumed type at %C is not allowed for components"
37841 #: fortran/decl.c:2623
37842 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
37843 msgid "Assumed type at %C"
37844 msgstr "Giả định kiểu tại %C"
37846 #: fortran/decl.c:2646 fortran/decl.c:2677 fortran/decl.c:2707
37847 #: fortran/decl.c:2885
37848 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
37849 msgid "TYPE with intrinsic-type-spec at %C"
37852 #: fortran/decl.c:2702
37853 #, fuzzy, gcc-internal-format, gfc-internal-format
37854 msgid "DOUBLE COMPLEX at %C"
37855 msgstr "(Ít nhất là 7 ngày)"
37857 #: fortran/decl.c:2777
37858 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
37859 msgid "CLASS statement at %C"
37860 msgstr "câu lệnh CLASS tại %C"
37862 #: fortran/decl.c:2813 fortran/decl.c:2826 fortran/decl.c:3200
37863 #: fortran/decl.c:3208
37864 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
37865 msgid "Type name '%s' at %C is ambiguous"
37866 msgstr "Tên kiểu '%s' tại %C là chưa rõ ràng"
37868 #: fortran/decl.c:2841
37869 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
37870 msgid "Type name '%s' at %C conflicts with previously declared entity at %L, which has the same name"
37873 #: fortran/decl.c:2961
37874 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
37875 msgid "Missing character range in IMPLICIT at %C"
37878 #: fortran/decl.c:3007
37879 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
37880 msgid "Letters must be in alphabetic order in IMPLICIT statement at %C"
37883 #: fortran/decl.c:3063
37884 #, fuzzy, gcc-internal-format, gfc-internal-format
37885 msgid "Empty IMPLICIT statement at %C"
37886 msgstr "Phần mở rộng trống tại ký tự %char:1."
37888 #: fortran/decl.c:3165
37889 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
37890 msgid "IMPORT statement at %C only permitted in an INTERFACE body"
37893 #: fortran/decl.c:3170
37894 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
37895 msgid "IMPORT statement at %C"
37896 msgstr "câu lệnh IMPORT tại %C"
37898 #: fortran/decl.c:3185
37899 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
37900 msgid "Expecting list of named entities at %C"
37903 #: fortran/decl.c:3214
37904 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
37905 msgid "Cannot IMPORT '%s' from host scoping unit at %C - does not exist."
37908 #: fortran/decl.c:3221
37909 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
37910 msgid "'%s' is already IMPORTed from host scoping unit at %C."
37913 #: fortran/decl.c:3264
37914 #, fuzzy, gcc-internal-format, gfc-internal-format
37915 msgid "Syntax error in IMPORT statement at %C"
37916 msgstr "Gặp lỗi cú pháp ở dòng %u : thiếu dấu hai chấm « : » trong « %s »"
37918 #: fortran/decl.c:3563
37919 #, fuzzy, gcc-internal-format, gfc-internal-format
37920 msgid "Missing codimension specification at %C"
37921 msgstr "%s: bị lỗi ở dòng %d của đặc tả\n"
37923 #: fortran/decl.c:3565
37924 #, fuzzy, gcc-internal-format, gfc-internal-format
37925 msgid "Missing dimension specification at %C"
37926 msgstr "%s: bị lỗi ở dòng %d của đặc tả\n"
37928 #: fortran/decl.c:3648
37929 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
37930 msgid "Duplicate %s attribute at %L"
37931 msgstr "Trùng thuộc tính %s tại %L"
37933 #: fortran/decl.c:3667
37934 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
37935 msgid "ALLOCATABLE attribute at %C in a TYPE definition"
37938 #: fortran/decl.c:3677
37939 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
37940 msgid "Attribute at %L is not allowed in a TYPE definition"
37943 #: fortran/decl.c:3695
37944 #, fuzzy, gcc-internal-format, gfc-internal-format
37945 msgid "Attribute %s at %L in a TYPE definition"
37946 msgstr "gặp kiểu băm không hợp lệ %d trong « cpp_macro_definition » (lời xác định vĩ lệnh)"
37948 #: fortran/decl.c:3706
37949 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
37950 msgid "%s attribute at %L is not allowed outside of the specification part of a module"
37953 #: fortran/decl.c:3721
37954 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
37955 msgid "ASYNCHRONOUS attribute at %C"
37956 msgstr "thuộc tính ASYNCHRONOUS tại%C"
37958 #: fortran/decl.c:3734
37959 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
37960 msgid "CONTIGUOUS attribute at %C"
37961 msgstr "thuộc tính CONTIGUOUS tại %C"
37963 #: fortran/decl.c:3780 fortran/decl.c:6804
37964 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
37965 msgid "PROTECTED at %C only allowed in specification part of a module"
37968 #: fortran/decl.c:3786
37969 #, fuzzy, gcc-internal-format, gfc-internal-format
37970 msgid "PROTECTED attribute at %C"
37971 msgstr "(Ít nhất là 7 ngày)"
37973 #: fortran/decl.c:3817
37974 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
37975 msgid "VALUE attribute at %C"
37976 msgstr "thuộc tính VALUE tại %C"
37978 #: fortran/decl.c:3827
37979 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
37980 msgid "VOLATILE attribute at %C"
37981 msgstr "thuộc tính VOLATILE tại %C"
37983 #: fortran/decl.c:3873
37984 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
37985 msgid "Multiple identifiers provided with single NAME= specifier at %C"
37988 #: fortran/decl.c:3970
37989 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
37990 msgid "Implicitly declared BIND(C) function '%s' at %L may not be C interoperable"
37993 #: fortran/decl.c:3991
37994 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
37995 msgid "Variable '%s' in common block '%s' at %L may not be a C interoperable kind though common block '%s' is BIND(C)"
37998 #: fortran/decl.c:4000
37999 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
38000 msgid "Type declaration '%s' at %L is not C interoperable but it is BIND(C)"
38003 #: fortran/decl.c:4004
38004 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
38005 msgid "Variable '%s' at %L may not be a C interoperable kind but it is bind(c)"
38008 #: fortran/decl.c:4016
38009 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
38010 msgid "Variable '%s' in common block '%s' at %L cannot be declared with BIND(C) since it is not a global"
38013 #: fortran/decl.c:4030
38014 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
38015 msgid "Variable '%s' at %L cannot have both the POINTER and BIND(C) attributes"
38018 #: fortran/decl.c:4038
38019 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
38020 msgid "Variable '%s' at %L cannot have both the ALLOCATABLE and BIND(C) attributes"
38023 #: fortran/decl.c:4050
38024 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
38025 msgid "Return type of BIND(C) function '%s' at %L cannot be an array"
38028 #: fortran/decl.c:4058
38029 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
38030 msgid "Return type of BIND(C) function '%s' at %L cannot be a character string"
38033 #. Use gfc_warning_now because we won't say that the symbol fails
38034 #. just because of this.
38035 #: fortran/decl.c:4069
38036 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
38037 msgid "Symbol '%s' at %L is marked PRIVATE but has been given the binding label '%s'"
38040 #: fortran/decl.c:4145
38041 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
38042 msgid "Need either entity or common block name for attribute specification statement at %C"
38045 #: fortran/decl.c:4192
38046 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
38047 msgid "Missing entity or common block name for attribute specification statement at %C"
38050 #. Now we have an error, which we signal, and then fix up
38051 #. because the knock-on is plain and simple confusing.
38052 #: fortran/decl.c:4305
38053 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
38054 msgid "Derived type at %C has not been previously defined and so cannot appear in a derived type definition"
38057 #: fortran/decl.c:4337
38058 #, fuzzy, gcc-internal-format, gfc-internal-format
38059 msgid "Syntax error in data declaration at %C"
38060 msgstr "Gặp lỗi cú pháp ở dòng %u : thiếu dấu hai chấm « : » trong « %s »"
38062 #: fortran/decl.c:4411
38063 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
38064 msgid "IMPURE procedure at %C"
38065 msgstr "thủ tục IMPURE tại %C"
38067 #: fortran/decl.c:4424
38068 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
38069 msgid "PURE and IMPURE must not appear both at %C"
38072 #: fortran/decl.c:4530
38073 #, fuzzy, gcc-internal-format, gfc-internal-format
38074 msgid "Name '%s' at %C is the name of the procedure"
38075 msgstr "%s không phải là một đối tượng thủ tục"
38077 #: fortran/decl.c:4542
38078 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
38079 msgid "Unexpected junk in formal argument list at %C"
38082 #: fortran/decl.c:4559
38083 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
38084 msgid "Duplicate symbol '%s' in formal argument list at %C"
38087 #: fortran/decl.c:4610
38088 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
38089 msgid "RESULT variable at %C must be different than function name"
38092 #: fortran/decl.c:4687
38093 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
38094 msgid "Unexpected junk after function declaration at %C"
38097 #: fortran/decl.c:4697 fortran/decl.c:5730
38098 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
38099 msgid "BIND(C) attribute at %L may not be specified for an internal procedure"
38102 #: fortran/decl.c:4901
38103 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
38104 msgid "BIND(C) attribute at %C requires an interface with BIND(C)"
38107 #: fortran/decl.c:4908
38108 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
38109 msgid "BIND(C) procedure with NAME may not have POINTER attribute at %C"
38112 #: fortran/decl.c:4914
38113 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
38114 msgid "Dummy procedure at %C may not have BIND(C) attribute with NAME"
38117 #: fortran/decl.c:4938
38118 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
38119 msgid "Procedure '%s' at %L already has basic type of %s"
38122 #: fortran/decl.c:4985 fortran/decl.c:5168 fortran/decl.c:8286
38123 #, fuzzy, gcc-internal-format, gfc-internal-format
38124 msgid "Syntax error in PROCEDURE statement at %C"
38125 msgstr "Gặp lỗi cú pháp ở dòng %u : thiếu dấu hai chấm « : » trong « %s »"
38127 #: fortran/decl.c:5034 fortran/decl.c:8187
38128 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
38129 msgid "Expected '::' after binding-attributes at %C"
38132 #: fortran/decl.c:5041
38133 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
38134 msgid "NOPASS or explicit interface required at %C"
38137 #: fortran/decl.c:5045
38138 #, fuzzy, gcc-internal-format, gfc-internal-format
38139 msgid "Procedure pointer component at %C"
38140 msgstr "Gặp ngữ cảnh sai cho hàm trỏ NULL() tại %%L"
38142 #: fortran/decl.c:5111
38143 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
38144 msgid "Syntax error in procedure pointer component at %C"
38147 #: fortran/decl.c:5129
38148 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
38149 msgid "PROCEDURE at %C must be in a generic interface"
38152 #: fortran/decl.c:5138 fortran/decl.c:7311
38153 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
38154 msgid "double colon in MODULE PROCEDURE statement at %L"
38157 #: fortran/decl.c:5208
38158 #, fuzzy, gcc-internal-format, gfc-internal-format
38159 msgid "PROCEDURE statement at %C"
38160 msgstr "(Ít nhất là 7 ngày)"
38162 #: fortran/decl.c:5276
38163 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
38164 msgid "Expected formal argument list in function definition at %C"
38167 #: fortran/decl.c:5300 fortran/decl.c:5304 fortran/decl.c:5508
38168 #: fortran/decl.c:5512 fortran/decl.c:5698 fortran/decl.c:5702
38169 #: fortran/symbol.c:1577
38170 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
38171 msgid "BIND(C) attribute at %L can only be used for variables or common blocks"
38174 #: fortran/decl.c:5420
38175 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
38176 msgid "ENTRY statement at %C"
38177 msgstr "câu lệnh ENTRY tại %C"
38179 #: fortran/decl.c:5429
38180 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
38181 msgid "ENTRY statement at %C cannot appear within a PROGRAM"
38184 #: fortran/decl.c:5432
38185 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
38186 msgid "ENTRY statement at %C cannot appear within a MODULE"
38189 #: fortran/decl.c:5435
38190 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
38191 msgid "ENTRY statement at %C cannot appear within a BLOCK DATA"
38194 #: fortran/decl.c:5439
38195 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
38196 msgid "ENTRY statement at %C cannot appear within an INTERFACE"
38199 #: fortran/decl.c:5443
38200 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
38201 msgid "ENTRY statement at %C cannot appear within a DERIVED TYPE block"
38204 #: fortran/decl.c:5447
38205 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
38206 msgid "ENTRY statement at %C cannot appear within an IF-THEN block"
38209 #: fortran/decl.c:5452
38210 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
38211 msgid "ENTRY statement at %C cannot appear within a DO block"
38214 #: fortran/decl.c:5456
38215 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
38216 msgid "ENTRY statement at %C cannot appear within a SELECT block"
38219 #: fortran/decl.c:5460
38220 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
38221 msgid "ENTRY statement at %C cannot appear within a FORALL block"
38224 #: fortran/decl.c:5464
38225 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
38226 msgid "ENTRY statement at %C cannot appear within a WHERE block"
38229 #: fortran/decl.c:5468
38230 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
38231 msgid "ENTRY statement at %C cannot appear within a contained subprogram"
38234 #: fortran/decl.c:5486
38235 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
38236 msgid "ENTRY statement at %C cannot appear in a contained procedure"
38239 #: fortran/decl.c:5540 fortran/decl.c:5738
38240 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
38241 msgid "Missing required parentheses before BIND(C) at %C"
38244 #: fortran/decl.c:5796 fortran/decl.c:5812
38245 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
38246 msgid "Syntax error in NAME= specifier for binding label at %C"
38249 #: fortran/decl.c:5827
38250 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
38251 msgid "Missing closing quote '\"' for binding label at %C"
38254 #: fortran/decl.c:5836
38255 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
38256 msgid "Missing closing quote ''' for binding label at %C"
38259 #: fortran/decl.c:5846
38260 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
38261 msgid "Missing closing paren for binding label at %C"
38264 #: fortran/decl.c:5852
38265 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
38266 msgid "No binding name is allowed in BIND(C) at %C"
38269 #: fortran/decl.c:5858
38270 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
38271 msgid "For dummy procedure %s, no binding name is allowed in BIND(C) at %C"
38274 #: fortran/decl.c:5887
38275 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
38276 msgid "NAME not allowed on BIND(C) for ABSTRACT INTERFACE at %C"
38279 #: fortran/decl.c:6094
38280 #, fuzzy, gcc-internal-format, gfc-internal-format
38281 msgid "Unexpected END statement at %C"
38282 msgstr "gặp kết thúc câu lệnh bất thường đẳng sau « from » (từ)"
38284 #: fortran/decl.c:6102
38285 #, fuzzy, gcc-internal-format, gfc-internal-format
38286 msgid "END statement instead of %s statement at %L"
38287 msgstr "thiếu « %s » tại kết thúc tập tin"
38289 #. We would have required END [something].
38290 #: fortran/decl.c:6110
38291 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
38292 msgid "%s statement expected at %L"
38293 msgstr "cần biểu thức %s tại %L"
38295 #: fortran/decl.c:6121
38296 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
38297 msgid "Expecting %s statement at %C"
38298 msgstr "Cần câu lệnh %s tại %C"
38300 #: fortran/decl.c:6137
38301 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
38302 msgid "Expected block name of '%s' in %s statement at %C"
38305 #: fortran/decl.c:6154
38306 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
38307 msgid "Expected terminating name at %C"
38308 msgstr "Cần tên chấm dứt tại %C"
38310 #: fortran/decl.c:6163 fortran/decl.c:6171
38311 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
38312 msgid "Expected label '%s' for %s statement at %C"
38315 #: fortran/decl.c:6265
38316 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
38317 msgid "Missing array specification at %L in DIMENSION statement"
38320 #: fortran/decl.c:6273
38321 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
38322 msgid "Dimensions specified for %s at %L after its initialisation"
38325 #: fortran/decl.c:6281
38326 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
38327 msgid "Missing array specification at %L in CODIMENSION statement"
38330 #: fortran/decl.c:6290
38331 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
38332 msgid "Array specification must be deferred at %L"
38335 #: fortran/decl.c:6389
38336 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
38337 msgid "Unexpected character in variable list at %C"
38340 #: fortran/decl.c:6426
38341 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
38342 msgid "Expected '(' at %C"
38343 msgstr "Cần '(' tại %C"
38345 #: fortran/decl.c:6440 fortran/decl.c:6480
38346 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
38347 msgid "Expected variable name at %C"
38348 msgstr "Cần tên biến tại %C"
38350 #: fortran/decl.c:6456
38351 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
38352 msgid "Cray pointer at %C must be an integer"
38355 #: fortran/decl.c:6460
38356 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
38357 msgid "Cray pointer at %C has %d bytes of precision; memory addresses require %d bytes"
38360 #: fortran/decl.c:6466
38361 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
38362 msgid "Expected \",\" at %C"
38363 msgstr "Cần \",\" tại %C"
38365 #: fortran/decl.c:6529
38366 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
38367 msgid "Expected \")\" at %C"
38368 msgstr "Cần \")\" tại %C"
38370 #: fortran/decl.c:6541
38371 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
38372 msgid "Expected \",\" or end of statement at %C"
38373 msgstr "Cần \",\" hay kết thúc câu lệnh tại %C"
38375 #: fortran/decl.c:6567
38376 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
38377 msgid "INTENT is not allowed inside of BLOCK at %C"
38380 #: fortran/decl.c:6599
38381 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
38382 msgid "OPTIONAL is not allowed inside of BLOCK at %C"
38385 #: fortran/decl.c:6618
38386 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
38387 msgid "Cray pointer declaration at %C requires -fcray-pointer flag"
38390 #: fortran/decl.c:6657
38391 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
38392 msgid "CONTIGUOUS statement at %C"
38393 msgstr "câu lệnh CONTIGUOUS tại %C"
38395 #: fortran/decl.c:6755
38396 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
38397 msgid "Access specification of the %s operator at %C has already been specified"
38400 #: fortran/decl.c:6772
38401 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
38402 msgid "Access specification of the .%s. operator at %C has already been specified"
38405 #: fortran/decl.c:6810
38406 #, fuzzy, gcc-internal-format, gfc-internal-format
38407 msgid "PROTECTED statement at %C"
38408 msgstr "(Ít nhất là 7 ngày)"
38410 #: fortran/decl.c:6850
38411 #, fuzzy, gcc-internal-format, gfc-internal-format
38412 msgid "Syntax error in PROTECTED statement at %C"
38413 msgstr "Gặp lỗi cú pháp ở dòng %u : thiếu dấu hai chấm « : » trong « %s »"
38415 #: fortran/decl.c:6874
38416 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
38417 msgid "PRIVATE statement at %C is only allowed in the specification part of a module"
38420 #: fortran/decl.c:6911
38421 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
38422 msgid "PUBLIC statement at %C is only allowed in the specification part of a module"
38425 #: fortran/decl.c:6939
38426 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
38427 msgid "Expected variable name at %C in PARAMETER statement"
38430 #: fortran/decl.c:6946
38431 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
38432 msgid "Expected = sign in PARAMETER statement at %C"
38435 #: fortran/decl.c:6952
38436 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
38437 msgid "Expected expression at %C in PARAMETER statement"
38440 #: fortran/decl.c:6972
38441 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
38442 msgid "Initializing already initialized variable at %C"
38445 #: fortran/decl.c:7007
38446 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
38447 msgid "Unexpected characters in PARAMETER statement at %C"
38450 #: fortran/decl.c:7031
38451 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
38452 msgid "Blanket SAVE statement at %C follows previous SAVE statement"
38455 #: fortran/decl.c:7043
38456 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
38457 msgid "SAVE statement at %C follows blanket SAVE statement"
38460 #: fortran/decl.c:7090
38461 #, fuzzy, gcc-internal-format, gfc-internal-format
38462 msgid "Syntax error in SAVE statement at %C"
38463 msgstr "Gặp lỗi cú pháp ở dòng %u : thiếu dấu hai chấm « : » trong « %s »"
38465 #: fortran/decl.c:7104
38466 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
38467 msgid "VALUE is not allowed inside of BLOCK at %C"
38470 #: fortran/decl.c:7108
38471 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
38472 msgid "VALUE statement at %C"
38473 msgstr "câu lệnh VALUE tại %C"
38475 #: fortran/decl.c:7148
38476 #, fuzzy, gcc-internal-format, gfc-internal-format
38477 msgid "Syntax error in VALUE statement at %C"
38478 msgstr "Gặp lỗi cú pháp ở dòng %u : thiếu dấu hai chấm « : » trong « %s »"
38480 #: fortran/decl.c:7159
38481 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
38482 msgid "VOLATILE statement at %C"
38483 msgstr "câu lệnh VOLATILE tại %C"
38485 #: fortran/decl.c:7183
38486 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
38487 msgid "Specifying VOLATILE for coarray variable '%s' at %C, which is use-/host-associated"
38490 #: fortran/decl.c:7209
38491 #, fuzzy, gcc-internal-format, gfc-internal-format
38492 msgid "Syntax error in VOLATILE statement at %C"
38493 msgstr "Gặp lỗi cú pháp ở dòng %u : thiếu dấu hai chấm « : » trong « %s »"
38495 #: fortran/decl.c:7220
38496 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
38497 msgid "ASYNCHRONOUS statement at %C"
38498 msgstr "câu lệnh ASYNCHRONOUS tại %C"
38500 #: fortran/decl.c:7262
38501 #, fuzzy, gcc-internal-format, gfc-internal-format
38502 msgid "Syntax error in ASYNCHRONOUS statement at %C"
38503 msgstr "Gặp lỗi cú pháp ở dòng %u : thiếu dấu hai chấm « : » trong « %s »"
38505 #: fortran/decl.c:7286
38506 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
38507 msgid "MODULE PROCEDURE at %C must be in a generic module interface"
38510 #: fortran/decl.c:7345
38511 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
38512 msgid "Intrinsic procedure at %L cannot be a MODULE PROCEDURE"
38515 #: fortran/decl.c:7394
38516 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
38517 msgid "Ambiguous symbol in TYPE definition at %C"
38520 #: fortran/decl.c:7400
38521 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
38522 msgid "No such symbol in TYPE definition at %C"
38525 #: fortran/decl.c:7408
38526 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
38527 msgid "'%s' in EXTENDS expression at %C is not a derived type"
38530 #: fortran/decl.c:7415
38531 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
38532 msgid "'%s' cannot be extended at %C because it is BIND(C)"
38535 #: fortran/decl.c:7422
38536 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
38537 msgid "'%s' cannot be extended at %C because it is a SEQUENCE type"
38540 #: fortran/decl.c:7445
38541 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
38542 msgid "Derived type at %C can only be PRIVATE in the specification part of a module"
38545 #: fortran/decl.c:7457
38546 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
38547 msgid "Derived type at %C can only be PUBLIC in the specification part of a module"
38550 #: fortran/decl.c:7478
38551 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
38552 msgid "ABSTRACT type at %C"
38553 msgstr "Kiểu TRỪU TƯỢNG tại %C"
38555 #: fortran/decl.c:7543
38556 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
38557 msgid "Expected :: in TYPE definition at %C"
38558 msgstr "Cần :: trong định nghĩa KIỂU tại %C"
38560 #: fortran/decl.c:7554
38561 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
38562 msgid "Type name '%s' at %C cannot be the same as an intrinsic type"
38565 #: fortran/decl.c:7564
38566 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
38567 msgid "Derived type name '%s' at %C already has a basic type of %s"
38570 #: fortran/decl.c:7581
38571 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
38572 msgid "Derived type definition of '%s' at %C has already been defined"
38575 #: fortran/decl.c:7689
38576 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
38577 msgid "Cray Pointee at %C cannot be assumed shape array"
38580 #: fortran/decl.c:7709
38581 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
38582 msgid "ENUM and ENUMERATOR at %C"
38583 msgstr "ENUM và ENUMERATOR tại %C"
38585 #: fortran/decl.c:7742
38586 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
38587 msgid "Enumerator exceeds the C integer type at %C"
38590 #: fortran/decl.c:7821
38591 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
38592 msgid "ENUMERATOR %L not initialized with integer expression"
38595 #: fortran/decl.c:7869
38596 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
38597 msgid "ENUM definition statement expected before %C"
38600 #: fortran/decl.c:7905
38601 #, fuzzy, gcc-internal-format, gfc-internal-format
38602 msgid "Syntax error in ENUMERATOR definition at %C"
38603 msgstr "Gặp lỗi cú pháp ở dòng %u : thiếu dấu hai chấm « : » trong « %s »"
38605 #: fortran/decl.c:7952 fortran/decl.c:7967
38606 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
38607 msgid "Duplicate access-specifier at %C"
38610 #: fortran/decl.c:7987
38611 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
38612 msgid "Binding attributes already specify passing, illegal NOPASS at %C"
38615 #: fortran/decl.c:8007
38616 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
38617 msgid "Binding attributes already specify passing, illegal PASS at %C"
38620 #: fortran/decl.c:8034
38621 #, fuzzy, gcc-internal-format, gfc-internal-format
38622 msgid "Duplicate POINTER attribute at %C"
38623 msgstr "Gặp ngữ cảnh sai cho hàm trỏ NULL() tại %%L"
38625 #: fortran/decl.c:8052
38626 #, fuzzy, gcc-internal-format, gfc-internal-format
38627 msgid "Duplicate NON_OVERRIDABLE at %C"
38628 msgstr "Gặp một ký tự khác ASCII tại %s%s."
38630 #: fortran/decl.c:8068
38631 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
38632 msgid "Duplicate DEFERRED at %C"
38633 msgstr "Trùng DEFERRED tại %C"
38635 #: fortran/decl.c:8081
38636 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
38637 msgid "Expected access-specifier at %C"
38638 msgstr "Cần access-specifier tại %C"
38640 #: fortran/decl.c:8083
38641 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
38642 msgid "Expected binding attribute at %C"
38643 msgstr "Cần thuộc tính ràng buộc tại %C"
38645 #: fortran/decl.c:8091
38646 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
38647 msgid "NON_OVERRIDABLE and DEFERRED can't both appear at %C"
38650 #: fortran/decl.c:8103
38651 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
38652 msgid "POINTER attribute is required for procedure pointer component at %C"
38655 #: fortran/decl.c:8145
38656 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
38657 msgid "Interface-name expected after '(' at %C"
38660 #: fortran/decl.c:8151
38661 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
38662 msgid "')' expected at %C"
38663 msgstr "cần ')' tại %C"
38665 #: fortran/decl.c:8171
38666 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
38667 msgid "Interface must be specified for DEFERRED binding at %C"
38670 #: fortran/decl.c:8176
38671 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
38672 msgid "PROCEDURE(interface) at %C should be declared DEFERRED"
38675 #: fortran/decl.c:8199
38676 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
38677 msgid "Expected binding name at %C"
38678 msgstr "Cần tên ràng buộc tại %C"
38680 #: fortran/decl.c:8203
38681 #, fuzzy, gcc-internal-format, gfc-internal-format
38682 msgid "PROCEDURE list at %C"
38683 msgstr "Hiện danh sách người dùng ở :"
38685 #: fortran/decl.c:8216
38686 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
38687 msgid "'=> target' is invalid for DEFERRED binding at %C"
38690 #: fortran/decl.c:8222
38691 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
38692 msgid "'::' needed in PROCEDURE binding with explicit target at %C"
38695 #: fortran/decl.c:8232
38696 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
38697 msgid "Expected binding target after '=>' at %C"
38700 #: fortran/decl.c:8249
38701 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
38702 msgid "Type '%s' containing DEFERRED binding at %C is not ABSTRACT"
38705 #: fortran/decl.c:8260
38706 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
38707 msgid "There is already a procedure with binding name '%s' for the derived type '%s' at %C"
38710 #: fortran/decl.c:8309
38711 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
38712 msgid "GENERIC at %C must be inside a derived-type CONTAINS"
38715 #: fortran/decl.c:8329
38716 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
38717 msgid "Expected '::' at %C"
38718 msgstr "Cần '::' tại %C"
38720 #: fortran/decl.c:8341
38721 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
38722 msgid "Expected generic name or operator descriptor at %C"
38725 #: fortran/decl.c:8367
38726 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
38727 msgid "Expected '=>' at %C"
38728 msgstr "Cần '=>' tại %C"
38730 #: fortran/decl.c:8409
38731 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
38732 msgid "There's already a non-generic procedure with binding name '%s' for the derived type '%s' at %C"
38735 #: fortran/decl.c:8417
38736 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
38737 msgid "Binding at %C must have the same access as already defined binding '%s'"
38740 #: fortran/decl.c:8466
38741 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
38742 msgid "Expected specific binding name at %C"
38745 #: fortran/decl.c:8476
38746 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
38747 msgid "'%s' already defined as specific binding for the generic '%s' at %C"
38750 #: fortran/decl.c:8494
38751 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
38752 msgid "Junk after GENERIC binding at %C"
38755 #: fortran/decl.c:8529
38756 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
38757 msgid "FINAL declaration at %C must be inside a derived type CONTAINS section"
38760 #: fortran/decl.c:8540
38761 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
38762 msgid "Derived type declaration with FINAL at %C must be in the specification part of a MODULE"
38765 #: fortran/decl.c:8562
38766 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
38767 msgid "Empty FINAL at %C"
38768 msgstr "FINAL trống rỗng tại %C"
38770 #: fortran/decl.c:8569
38771 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
38772 msgid "Expected module procedure name at %C"
38775 #: fortran/decl.c:8579
38776 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
38777 msgid "Expected ',' at %C"
38778 msgstr "Cần ',' tại %C"
38780 #: fortran/decl.c:8585
38781 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
38782 msgid "Unknown procedure name \"%s\" at %C"
38783 msgstr "Không hiểu tên thủ tục \"%s\" tại %C"
38785 #: fortran/decl.c:8599
38786 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
38787 msgid "'%s' at %C is already defined as FINAL procedure!"
38790 #: fortran/decl.c:8668
38791 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
38792 msgid "Unknown attribute in !GCC$ ATTRIBUTES statement at %C"
38795 #: fortran/decl.c:8715
38796 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
38797 msgid "Syntax error in !GCC$ ATTRIBUTES statement at %C"
38800 #. We are told not to check dependencies.
38801 #. We do it, however, and issue a warning in case we find one.
38802 #. If a dependency is found in the case
38803 #. elemental == ELEM_CHECK_VARIABLE, we will generate
38804 #. a temporary, so we don't need to bother the user.
38805 #: fortran/dependency.c:714
38806 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
38807 msgid "INTENT(%s) actual argument at %L might interfere with actual argument at %L."
38810 #: fortran/error.c:337
38811 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
38812 msgid " Included at %s:%d:"
38813 msgstr " Được bao gồm tại %s:%d:"
38815 #: fortran/error.c:423
38816 #, gcc-internal-format
38817 msgid "<During initialization>\n"
38818 msgstr "<Khi khởi tạo>\n"
38820 #: fortran/error.c:758
38821 #, fuzzy, gcc-internal-format, gfc-internal-format
38822 msgid "Error count reached limit of %d."
38823 msgstr "đã đạt đến giới hạn sử dụng bộ nhớ"
38825 #: fortran/error.c:1054
38826 #, gcc-internal-format
38827 msgid "Internal Error at (1):"
38828 msgstr "LỖI NỘI BỘ ở (1):"
38830 #: fortran/expr.c:1229
38831 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
38832 msgid "Index in dimension %d is out of bounds at %L"
38835 #: fortran/expr.c:1408 fortran/expr.c:1459
38836 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
38837 msgid "index in dimension %d is out of bounds at %L"
38840 #: fortran/expr.c:2066
38841 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
38842 msgid "elemental function arguments at %C are not compliant"
38845 #: fortran/expr.c:2110
38846 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
38847 msgid "Numeric or CHARACTER operands are required in expression at %L"
38850 #: fortran/expr.c:2135
38851 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
38852 msgid "Concatenation operator in expression at %L must have two CHARACTER operands"
38855 #: fortran/expr.c:2142
38856 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
38857 msgid "Concat operator at %L must concatenate strings of the same kind"
38860 #: fortran/expr.c:2152
38861 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
38862 msgid ".NOT. operator in expression at %L must have a LOGICAL operand"
38865 #: fortran/expr.c:2168
38866 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
38867 msgid "LOGICAL operands are required in expression at %L"
38870 #: fortran/expr.c:2179
38871 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
38872 msgid "Only intrinsic operators can be used in expression at %L"
38875 #: fortran/expr.c:2187
38876 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
38877 msgid "Numeric operands are required in expression at %L"
38880 #: fortran/expr.c:2210
38881 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
38882 msgid "Invalid initialization expression for ALLOCATABLE component '%s' in structure constructor at %L"
38885 #: fortran/expr.c:2308
38886 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
38887 msgid "Assumed or deferred character length variable '%s' in constant expression at %L"
38890 #: fortran/expr.c:2374
38891 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
38892 msgid "transformational intrinsic '%s' at %L is not permitted in an initialization expression"
38895 #: fortran/expr.c:2405
38896 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
38897 msgid "Evaluation of nonstandard initialization expression at %L"
38900 #: fortran/expr.c:2461
38901 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
38902 msgid "Function '%s' in initialization expression at %L must be an intrinsic function"
38905 #: fortran/expr.c:2473
38906 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
38907 msgid "Intrinsic function '%s' at %L is not permitted in an initialization expression"
38910 #: fortran/expr.c:2508
38911 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
38912 msgid "PARAMETER '%s' is used at %L before its definition is complete"
38915 #: fortran/expr.c:2528
38916 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
38917 msgid "Assumed size array '%s' at %L is not permitted in an initialization expression"
38920 #: fortran/expr.c:2534
38921 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
38922 msgid "Assumed shape array '%s' at %L is not permitted in an initialization expression"
38925 #: fortran/expr.c:2540
38926 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
38927 msgid "Deferred array '%s' at %L is not permitted in an initialization expression"
38930 #: fortran/expr.c:2546
38931 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
38932 msgid "Array '%s' at %L is a variable, which does not reduce to a constant expression"
38935 #: fortran/expr.c:2556
38936 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
38937 msgid "Parameter '%s' at %L has not been declared or is a variable, which does not reduce to a constant expression"
38940 #: fortran/expr.c:2709
38941 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
38942 msgid "Specification function '%s' at %L cannot be a statement function"
38945 #: fortran/expr.c:2716
38946 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
38947 msgid "Specification function '%s' at %L cannot be an internal function"
38950 #: fortran/expr.c:2723
38951 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
38952 msgid "Specification function '%s' at %L must be PURE"
38955 #: fortran/expr.c:2730
38956 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
38957 msgid "Specification function '%s' at %L cannot be RECURSIVE"
38960 #: fortran/expr.c:2864
38961 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
38962 msgid "Dummy argument '%s' not allowed in expression at %L"
38965 #: fortran/expr.c:2871
38966 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
38967 msgid "Dummy argument '%s' at %L cannot be OPTIONAL"
38968 msgstr "Đối số giả '%s' tại %L không thể là TÙY-CHỌN"
38970 #: fortran/expr.c:2878
38971 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
38972 msgid "Dummy argument '%s' at %L cannot be INTENT(OUT)"
38973 msgstr "Đối số giả '%s' tại %L không thể là INTENT(OUT)"
38975 #: fortran/expr.c:2909
38976 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
38977 msgid "Variable '%s' cannot appear in the expression at %L"
38980 #: fortran/expr.c:2960
38981 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
38982 msgid "Expression at %L must be of INTEGER type, found %s"
38985 #: fortran/expr.c:2972
38986 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
38987 msgid "Function '%s' at %L must be PURE"
38988 msgstr "Hàm '%s' tại %L phải là PURE"
38990 #: fortran/expr.c:2981
38991 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
38992 msgid "Expression at %L must be scalar"
38993 msgstr "Biểu thức tại %L phải thuộc kiểu scalar"
38995 #: fortran/expr.c:3015
38996 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
38997 msgid "Incompatible ranks in %s (%d and %d) at %L"
38998 msgstr "Vùng không tương thích nhau trong %s (%d và %d) tại %L"
39000 #: fortran/expr.c:3029
39001 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
39002 msgid "Different shape for %s at %L on dimension %d (%d and %d)"
39005 #: fortran/expr.c:3118
39006 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
39007 msgid "'%s' at %L is not a VALUE"
39008 msgstr "'%s' tại %L không phải là một VALUE"
39010 #: fortran/expr.c:3125
39011 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
39012 msgid "Incompatible ranks %d and %d in assignment at %L"
39015 #: fortran/expr.c:3132
39016 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
39017 msgid "Variable type is UNKNOWN in assignment at %L"
39020 #: fortran/expr.c:3144
39021 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
39022 msgid "NULL appears on right-hand side in assignment at %L"
39025 #: fortran/expr.c:3153
39026 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
39027 msgid "POINTER-valued function appears on right-hand side of assignment at %L"
39030 #: fortran/expr.c:3163
39031 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
39032 msgid "BOZ literal at %L used to initialize non-integer variable '%s'"
39035 #: fortran/expr.c:3169 fortran/resolve.c:9505
39036 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
39037 msgid "BOZ literal at %L outside a DATA statement and outside INT/REAL/DBLE/CMPLX"
39040 #: fortran/expr.c:3179 fortran/resolve.c:9515
39041 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
39042 msgid "BOZ literal at %L is bitwise transferred non-integer symbol '%s'"
39045 #: fortran/expr.c:3187 fortran/resolve.c:9524
39046 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
39047 msgid "Arithmetic underflow of bit-wise transferred BOZ at %L. This check can be disabled with the option -fno-range-check"
39050 #: fortran/expr.c:3191 fortran/resolve.c:9528
39051 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
39052 msgid "Arithmetic overflow of bit-wise transferred BOZ at %L. This check can be disabled with the option -fno-range-check"
39055 #: fortran/expr.c:3195 fortran/resolve.c:9532
39056 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
39057 msgid "Arithmetic NaN of bit-wise transferred BOZ at %L. This check can be disabled with the option -fno-range-check"
39060 #: fortran/expr.c:3227
39061 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
39062 msgid "Change of value in conversion from %s to %s at %L"
39065 #: fortran/expr.c:3235 fortran/intrinsic.c:4347 fortran/intrinsic.c:4359
39066 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
39067 msgid "Possible change of value in conversion from %s to %s at %L"
39070 #: fortran/expr.c:3243 fortran/intrinsic.c:4342 fortran/intrinsic.c:4368
39071 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
39072 msgid "Conversion from %s to %s at %L"
39073 msgstr "Chuyển đổi từ %s sang %s tại %L"
39075 #: fortran/expr.c:3264
39076 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
39077 msgid "Incompatible types in DATA statement at %L; attempted conversion of %s to %s"
39080 #: fortran/expr.c:3300
39081 #, fuzzy, gcc-internal-format, gfc-internal-format
39082 msgid "Pointer assignment target is not a POINTER at %L"
39083 msgstr "đích không phải là một hàm trỏ hoặc một tham chiếu"
39085 #: fortran/expr.c:3308
39086 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
39087 msgid "'%s' in the pointer assignment at %L cannot be an l-value since it is a procedure"
39090 #: fortran/expr.c:3331
39091 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
39092 msgid "Expected bounds specification for '%s' at %L"
39095 #: fortran/expr.c:3336
39096 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
39097 msgid "Bounds specification for '%s' in pointer assignment at %L"
39100 #: fortran/expr.c:3350
39101 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
39102 msgid "Lower bound has to be present at %L"
39105 #: fortran/expr.c:3356
39106 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
39107 msgid "Stride must not be present at %L"
39110 #: fortran/expr.c:3368
39111 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
39112 msgid "Either all or none of the upper bounds must be specified at %L"
39115 #: fortran/expr.c:3394
39116 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
39117 msgid "Pointer object at %L shall not have a coindex"
39120 #: fortran/expr.c:3415
39121 #, fuzzy, gcc-internal-format, gfc-internal-format
39122 msgid "Invalid procedure pointer assignment at %L"
39123 msgstr "Gặp ngữ cảnh sai cho hàm trỏ NULL() tại %%L"
39125 #: fortran/expr.c:3435
39126 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
39127 msgid "Function result '%s' is invalid as proc-target in procedure pointer assignment at %L"
39130 #: fortran/expr.c:3443
39131 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
39132 msgid "Abstract interface '%s' is invalid in procedure pointer assignment at %L"
39135 #: fortran/expr.c:3453
39136 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
39137 msgid "Statement function '%s' is invalid in procedure pointer assignment at %L"
39140 #: fortran/expr.c:3459
39141 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
39142 msgid "Internal procedure '%s' is invalid in procedure pointer assignment at %L"
39145 #: fortran/expr.c:3467
39146 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
39147 msgid "Intrinsic '%s' at %L is invalid in procedure pointer assignment"
39150 #: fortran/expr.c:3475
39151 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
39152 msgid "Nonintrinsic elemental procedure '%s' is invalid in procedure pointer assignment at %L"
39155 #: fortran/expr.c:3498
39156 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
39157 msgid "Mismatch in the procedure pointer assignment at %L: mismatch in the calling convention"
39160 #: fortran/expr.c:3549 fortran/expr.c:3557
39161 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
39162 msgid "Interface mismatch in procedure pointer assignment at %L: %s"
39165 #: fortran/expr.c:3573
39166 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
39167 msgid "Data-pointer-object &L must be unlimited polymorphic, a sequence derived type or of a type with the BIND attribute assignment at %L to be compatible with an unlimited polymorphic target"
39170 #: fortran/expr.c:3579
39171 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
39172 msgid "Different types in pointer assignment at %L; attempted assignment of %s to %s"
39175 #: fortran/expr.c:3588
39176 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
39177 msgid "Different kind type parameters in pointer assignment at %L"
39180 #: fortran/expr.c:3595
39181 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
39182 msgid "Different ranks in pointer assignment at %L"
39185 #: fortran/expr.c:3616
39186 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
39187 msgid "Rank remapping target is smaller than size of the pointer (%ld < %ld) at %L"
39190 #: fortran/expr.c:3629
39191 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
39192 msgid "Rank remapping target must be rank 1 or simply contiguous at %L"
39195 #: fortran/expr.c:3633
39196 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
39197 msgid "Rank remapping target is not rank 1 at %L"
39200 #: fortran/expr.c:3658
39201 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
39202 msgid "Target expression in pointer assignment at %L must deliver a pointer result"
39205 #: fortran/expr.c:3666
39206 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
39207 msgid "Pointer assignment target is neither TARGET nor POINTER at %L"
39210 #: fortran/expr.c:3673
39211 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
39212 msgid "Bad target in pointer assignment in PURE procedure at %L"
39215 #: fortran/expr.c:3683
39216 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
39217 msgid "Pointer assignment with vector subscript on rhs at %L"
39220 #: fortran/expr.c:3691
39221 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
39222 msgid "Pointer assignment target has PROTECTED attribute at %L"
39225 #: fortran/expr.c:3704
39226 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
39227 msgid "Data target at %L shall not have a coindex"
39230 #: fortran/expr.c:3741
39231 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
39232 msgid "Pointer at %L in pointer assignment might outlive the pointer target"
39235 #: fortran/expr.c:3806
39236 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
39237 msgid "Pointer initialization target at %L must not be ALLOCATABLE"
39240 #: fortran/expr.c:3812
39241 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
39242 msgid "Pointer initialization target at %L must have the TARGET attribute"
39245 #: fortran/expr.c:3827 fortran/resolve.c:1256
39246 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
39247 msgid "Pointer initialization target at %L must have the SAVE attribute"
39250 #: fortran/expr.c:3839
39251 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
39252 msgid "Procedure pointer initialization target at %L may not be a procedure pointer"
39255 #: fortran/expr.c:4693
39256 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
39257 msgid "Fortran 2008: Pointer functions in variable definition context (%s) at %L"
39260 #: fortran/expr.c:4701
39261 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
39262 msgid "Non-variable expression in variable definition context (%s) at %L"
39265 #: fortran/expr.c:4709
39266 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
39267 msgid "Named constant '%s' in variable definition context (%s) at %L"
39270 #: fortran/expr.c:4718
39271 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
39272 msgid "'%s' in variable definition context (%s) at %L is not a variable"
39275 #: fortran/expr.c:4729
39276 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
39277 msgid "Non-POINTER in pointer association context (%s) at %L"
39280 #: fortran/expr.c:4742
39281 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
39282 msgid "LOCK_TYPE in variable definition context (%s) at %L"
39285 #: fortran/expr.c:4771
39286 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
39287 msgid "Dummy argument '%s' with INTENT(IN) in pointer association context (%s) at %L"
39290 #: fortran/expr.c:4779
39291 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
39292 msgid "Dummy argument '%s' with INTENT(IN) in variable definition context (%s) at %L"
39295 #: fortran/expr.c:4792
39296 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
39297 msgid "Variable '%s' is PROTECTED and can not appear in a pointer association context (%s) at %L"
39300 #: fortran/expr.c:4800
39301 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
39302 msgid "Variable '%s' is PROTECTED and can not appear in a variable definition context (%s) at %L"
39305 #: fortran/expr.c:4812
39306 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
39307 msgid "Variable '%s' can not appear in a variable definition context (%s) at %L in PURE procedure"
39310 #: fortran/expr.c:4871
39311 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
39312 msgid "'%s' at %L associated to vector-indexed target can not be used in a variable definition context (%s)"
39315 #: fortran/expr.c:4875
39316 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
39317 msgid "'%s' at %L associated to expression can not be used in a variable definition context (%s)"
39320 #: fortran/expr.c:4887
39321 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
39322 msgid "Associate-name '%s' can not appear in a variable definition context (%s) at %L because its target at %L can not, either"
39325 #: fortran/f95-lang.c:225
39326 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
39327 msgid "can't open input file: %s"
39328 msgstr "không thể mở tập tin đầu vào: %s"
39330 #: fortran/frontend-passes.c:518 fortran/trans-array.c:1041
39331 #: fortran/trans-array.c:5866 fortran/trans-array.c:7150
39332 #: fortran/trans-intrinsic.c:5444
39333 #, fuzzy, gcc-internal-format, gfc-internal-format
39334 msgid "Creating array temporary at %L"
39335 msgstr "đợi dấu ngoặc vu đóng « ] » ở kết thúc của mảng"
39337 #: fortran/frontend-passes.c:541 fortran/frontend-passes.c:544
39338 #, fuzzy, gcc-internal-format, gfc-internal-format
39339 msgid "Removing call to function '%s' at %L"
39340 msgstr "cuộc gọi chưa được chấm dứt cho hàm « %s »: thiếu « %c »"
39342 #: fortran/frontend-passes.c:1474
39343 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
39344 msgid "Variable '%s' at %L set to undefined value inside loop beginning at %L as INTENT(OUT) argument to subroutine '%s'"
39347 #: fortran/frontend-passes.c:1480
39348 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
39349 msgid "Variable '%s' at %L not definable inside loop beginning at %L as INTENT(INOUT) argument to subroutine '%s'"
39352 #: fortran/frontend-passes.c:1544
39353 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
39354 msgid "Variable '%s' at %L set to undefined value inside loop beginning at %L as INTENT(OUT) argument to function '%s'"
39357 #: fortran/frontend-passes.c:1550
39358 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
39359 msgid "Variable '%s' at %L not definable inside loop beginning at %L as INTENT(INOUT) argument to function '%s'"
39362 #: fortran/gfortranspec.c:168
39363 #, fuzzy, gcc-internal-format
39364 msgid "overflowed output arg list for %qs"
39365 msgstr "tràn danh sách đối số kết xuất cho '%s'"
39367 #: fortran/gfortranspec.c:328
39368 #, gcc-internal-format
39369 msgid "no input files; unwilling to write output files"
39370 msgstr "không có tập tin nhập vào ; không sẵn sàng ghi tập tin kết xuất"
39372 #: fortran/interface.c:175
39373 #, fuzzy, gcc-internal-format, gfc-internal-format
39374 msgid "Syntax error in generic specification at %C"
39375 msgstr "Gặp lỗi cú pháp ở dòng %u : thiếu dấu hai chấm « : » trong « %s »"
39377 #: fortran/interface.c:202
39378 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
39379 msgid "Syntax error: Trailing garbage in INTERFACE statement at %C"
39382 #: fortran/interface.c:221
39383 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
39384 msgid "Dummy procedure '%s' at %C cannot have a generic interface"
39387 #: fortran/interface.c:254
39388 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
39389 msgid "ABSTRACT INTERFACE at %C"
39390 msgstr "ABSTRACT INTERFACE tại %C"
39392 #: fortran/interface.c:262
39393 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
39394 msgid "Syntax error in ABSTRACT INTERFACE statement at %C"
39397 #: fortran/interface.c:293
39398 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
39399 msgid "Syntax error: Trailing garbage in END INTERFACE statement at %C"
39402 #: fortran/interface.c:306
39403 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
39404 msgid "Expected a nameless interface at %C"
39405 msgstr "Cần một giao diện không tên tại %C"
39407 #: fortran/interface.c:319
39408 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
39409 msgid "Expected 'END INTERFACE ASSIGNMENT (=)' at %C"
39412 #: fortran/interface.c:349
39413 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
39414 msgid "Expecting 'END INTERFACE OPERATOR (%s)' at %C, but got %s"
39417 #: fortran/interface.c:363
39418 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
39419 msgid "Expecting 'END INTERFACE OPERATOR (.%s.)' at %C"
39420 msgstr "Cần 'END INTERFACE OPERATOR (.%s.)' tại %C"
39422 #: fortran/interface.c:374
39423 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
39424 msgid "Expecting 'END INTERFACE %s' at %C"
39425 msgstr "Cần 'END INTERFACE %s' tại %C"
39427 #: fortran/interface.c:624
39428 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
39429 msgid "Alternate return cannot appear in operator interface at %L"
39432 #: fortran/interface.c:653
39433 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
39434 msgid "Assignment operator interface at %L must have two arguments"
39437 #: fortran/interface.c:656
39438 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
39439 msgid "Operator interface at %L has the wrong number of arguments"
39442 #: fortran/interface.c:669
39443 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
39444 msgid "Assignment operator interface at %L must be a SUBROUTINE"
39447 #: fortran/interface.c:687
39448 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
39449 msgid "Assignment operator interface at %L must not redefine an INTRINSIC type assignment"
39452 #: fortran/interface.c:696
39453 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
39454 msgid "Intrinsic operator interface at %L must be a FUNCTION"
39457 #: fortran/interface.c:707
39458 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
39459 msgid "First argument of defined assignment at %L must be INTENT(OUT) or INTENT(INOUT)"
39462 #: fortran/interface.c:714
39463 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
39464 msgid "Second argument of defined assignment at %L must be INTENT(IN)"
39467 #: fortran/interface.c:723 fortran/resolve.c:14799
39468 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
39469 msgid "First argument of operator interface at %L must be INTENT(IN)"
39472 #: fortran/interface.c:730 fortran/resolve.c:14817
39473 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
39474 msgid "Second argument of operator interface at %L must be INTENT(IN)"
39477 #: fortran/interface.c:835
39478 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
39479 msgid "Operator interface at %L conflicts with intrinsic interface"
39482 #: fortran/interface.c:1464
39483 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
39484 msgid "Procedure '%s' in %s at %L has no explicit interface"
39487 #: fortran/interface.c:1467
39488 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
39489 msgid "Procedure '%s' in %s at %L is neither function nor subroutine"
39492 #: fortran/interface.c:1479
39493 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
39494 msgid "In %s at %L procedures must be either all SUBROUTINEs or all FUNCTIONs"
39497 #: fortran/interface.c:1483
39498 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
39499 msgid "In %s at %L procedures must be all FUNCTIONs as the generic name is also the name of a derived type"
39502 #: fortran/interface.c:1491
39503 #, fuzzy, gcc-internal-format, gfc-internal-format
39504 msgid "Internal procedure '%s' in %s at %L"
39505 msgstr "%s: gặp lỗi nội bộ trong %s, tại %s:%d\n"
39507 #: fortran/interface.c:1548 fortran/interface.c:1552
39508 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
39509 msgid "Ambiguous interfaces '%s' and '%s' in %s at %L"
39512 #: fortran/interface.c:1556
39513 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
39514 msgid "Although not referenced, '%s' has ambiguous interfaces at %L"
39517 #: fortran/interface.c:1590
39518 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
39519 msgid "'%s' at %L is not a module procedure"
39520 msgstr "'%s' tại %L không phải là thủ tục mô-đun"
39522 #: fortran/interface.c:1804
39523 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
39524 msgid "The assumed-rank array at %L requires that the dummy argument '%s' has assumed-rank"
39527 #: fortran/interface.c:1809
39528 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
39529 msgid "Rank mismatch in argument '%s' at %L (scalar and rank-%d)"
39532 #: fortran/interface.c:1814
39533 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
39534 msgid "Rank mismatch in argument '%s' at %L (rank-%d and scalar)"
39537 #: fortran/interface.c:1819
39538 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
39539 msgid "Rank mismatch in argument '%s' at %L (rank-%d and rank-%d)"
39542 #: fortran/interface.c:1861
39543 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
39544 msgid "Invalid procedure argument at %L"
39545 msgstr "Đối số thủ tục không hợp lệ tại %L"
39547 #: fortran/interface.c:1869
39548 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
39549 msgid "Interface mismatch in dummy procedure '%s' at %L: %s"
39552 #: fortran/interface.c:1894
39553 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
39554 msgid "Actual argument to contiguous pointer dummy '%s' at %L must be simply contiguous"
39557 #: fortran/interface.c:1908
39558 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
39559 msgid "Type mismatch in argument '%s' at %L; passed %s to %s"
39562 #: fortran/interface.c:1923
39563 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
39564 msgid "Actual argument to '%s' at %L must be polymorphic"
39565 msgstr "Đối số thực tế cho '%s' tại %L phải là một đa hình"
39567 #: fortran/interface.c:1931
39568 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
39569 msgid "Actual argument to '%s' at %L must have the same declared type"
39570 msgstr "Đối số thực tế cho '%s' tại %L phải là cùng một kiểu khai báo"
39572 #: fortran/interface.c:1946
39573 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
39574 msgid "Actual argument to '%s' at %L must be unlimited polymorphic since the formal argument is a pointer or allocatable unlimited polymorphic entity [F2008: 12.5.2.5]"
39577 #: fortran/interface.c:1957
39578 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
39579 msgid "Actual argument to '%s' at %L must be a coarray"
39580 msgstr "Đối số thực tế cho '%s' tại %L phải là một coarray"
39582 #: fortran/interface.c:1976
39583 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
39584 msgid "Corank mismatch in argument '%s' at %L (%d and %d)"
39587 #: fortran/interface.c:1993
39588 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
39589 msgid "Actual argument to '%s' at %L must be simply contiguous"
39590 msgstr "Đối số thực tế cho '%s' tại %L phải là một kề nhau dạng đơn giản"
39592 #: fortran/interface.c:2007
39593 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
39594 msgid "Actual argument to non-INTENT(INOUT) dummy '%s' at %L, which is LOCK_TYPE or has a LOCK_TYPE component"
39597 #: fortran/interface.c:2024
39598 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
39599 msgid "Dummy argument '%s' has to be a pointer or assumed-shape array without CONTIGUOUS attribute - as actual argument at %L is not simply contiguous and both are ASYNCHRONOUS or VOLATILE"
39602 #: fortran/interface.c:2037
39603 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
39604 msgid "Passing coarray at %L to allocatable, noncoarray, INTENT(OUT) dummy argument '%s'"
39607 #: fortran/interface.c:2044
39608 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
39609 msgid "Passing coarray at %L to allocatable, noncoarray dummy argument '%s', which is invalid if the allocation status is modified"
39612 #: fortran/interface.c:2107
39613 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
39614 msgid "Polymorphic scalar passed to array dummy argument '%s' at %L"
39617 #: fortran/interface.c:2116
39618 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
39619 msgid "Element of assumed-shaped or pointer array passed to array dummy argument '%s' at %L"
39622 #: fortran/interface.c:2128
39623 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
39624 msgid "Extension: Scalar non-default-kind, non-C_CHAR-kind CHARACTER actual argument with array dummy argument '%s' at %L"
39627 #: fortran/interface.c:2136
39628 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
39629 msgid "Fortran 2003: Scalar CHARACTER actual argument with array dummy argument '%s' at %L"
39632 #: fortran/interface.c:2433
39633 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
39634 msgid "Keyword argument '%s' at %L is not in the procedure"
39637 #: fortran/interface.c:2441
39638 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
39639 msgid "Keyword argument '%s' at %L is already associated with another actual argument"
39642 #: fortran/interface.c:2451
39643 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
39644 msgid "More actual than formal arguments in procedure call at %L"
39647 #: fortran/interface.c:2463 fortran/interface.c:2828
39648 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
39649 msgid "Missing alternate return spec in subroutine call at %L"
39652 #: fortran/interface.c:2471
39653 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
39654 msgid "Unexpected alternate return spec in subroutine call at %L"
39657 #: fortran/interface.c:2498
39658 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
39659 msgid "Unexpected NULL() intrinsic at %L to dummy '%s'"
39662 #: fortran/interface.c:2501
39663 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
39664 msgid "Fortran 2008: Null pointer at %L to non-pointer dummy '%s'"
39667 #: fortran/interface.c:2525
39668 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
39669 msgid "Actual argument at %L to assumed-type dummy is of derived type with type-bound or FINAL procedures"
39672 #: fortran/interface.c:2546
39673 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
39674 msgid "Character length mismatch (%ld/%ld) between actual argument and pointer or allocatable dummy argument '%s' at %L"
39677 #: fortran/interface.c:2553
39678 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
39679 msgid "Character length mismatch (%ld/%ld) between actual argument and assumed-shape dummy argument '%s' at %L"
39682 #: fortran/interface.c:2567
39683 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
39684 msgid "Actual argument at %L to allocatable or pointer dummy argument '%s' must have a deferred length type parameter if and only if the dummy has one"
39687 #: fortran/interface.c:2584
39688 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
39689 msgid "Character length of actual argument shorter than of dummy argument '%s' (%lu/%lu) at %L"
39692 #: fortran/interface.c:2589
39693 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
39694 msgid "Actual argument contains too few elements for dummy argument '%s' (%lu/%lu) at %L"
39697 #: fortran/interface.c:2608
39698 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
39699 msgid "Expected a procedure pointer for argument '%s' at %L"
39702 #: fortran/interface.c:2619
39703 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
39704 msgid "Expected a procedure for argument '%s' at %L"
39707 #: fortran/interface.c:2633
39708 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
39709 msgid "Actual argument for '%s' cannot be an assumed-size array at %L"
39712 #: fortran/interface.c:2642
39713 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
39714 msgid "Actual argument for '%s' must be a pointer at %L"
39715 msgstr "Đối số thực tế cho '%s' phải là một con trỏ tại %L"
39717 #: fortran/interface.c:2652
39718 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
39719 msgid "Fortran 2008: Non-pointer actual argument at %L to pointer dummy '%s'"
39722 #: fortran/interface.c:2662
39723 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
39724 msgid "Coindexed actual argument at %L to pointer dummy '%s'"
39727 #: fortran/interface.c:2675
39728 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
39729 msgid "Coindexed actual argument at %L to allocatable dummy '%s' requires INTENT(IN)"
39732 #: fortran/interface.c:2689
39733 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
39734 msgid "Coindexed ASYNCHRONOUS or VOLATILE actual argument at %L requires that dummy '%s' has neither ASYNCHRONOUS nor VOLATILE"
39737 #: fortran/interface.c:2703
39738 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
39739 msgid "Coindexed actual argument at %L with allocatable ultimate component to dummy '%s' requires either VALUE or INTENT(IN)"
39742 #: fortran/interface.c:2715
39743 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
39744 msgid "Actual CLASS array argument for '%s' must be a full array at %L"
39747 #: fortran/interface.c:2725
39748 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
39749 msgid "Actual argument for '%s' must be ALLOCATABLE at %L"
39750 msgstr "Đối số thực tế cho '%s' phải là một ALLOCATABLE tại %L"
39752 #: fortran/interface.c:2756
39753 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
39754 msgid "Array-section actual argument with vector subscripts at %L is incompatible with INTENT(OUT), INTENT(INOUT), VOLATILE or ASYNCHRONOUS attribute of the dummy argument '%s'"
39757 #: fortran/interface.c:2774
39758 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
39759 msgid "Assumed-shape actual argument at %L is incompatible with the non-assumed-shape dummy argument '%s' due to VOLATILE attribute"
39762 #: fortran/interface.c:2786
39763 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
39764 msgid "Array-section actual argument at %L is incompatible with the non-assumed-shape dummy argument '%s' due to VOLATILE attribute"
39767 #: fortran/interface.c:2805
39768 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
39769 msgid "Pointer-array actual argument at %L requires an assumed-shape or pointer-array dummy argument '%s' due to VOLATILE attribute"
39772 #: fortran/interface.c:2835
39773 #, fuzzy, gcc-internal-format, gfc-internal-format
39774 msgid "Missing actual argument for argument '%s' at %L"
39775 msgstr "đối số cần thiết cho thẻ %s còn thiếu"
39777 #: fortran/interface.c:3021
39778 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
39779 msgid "Same actual argument associated with INTENT(%s) argument '%s' and INTENT(%s) argument '%s' at %L"
39782 #: fortran/interface.c:3062
39783 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
39784 msgid "Procedure argument at %L is local to a PURE procedure and has the POINTER attribute"
39787 #: fortran/interface.c:3074
39788 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
39789 msgid "Coindexed actual argument at %L in PURE procedure is passed to an INTENT(%s) argument"
39792 #: fortran/interface.c:3084
39793 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
39794 msgid "Coindexed actual argument at %L in PURE procedure is passed to a POINTER dummy argument"
39797 #: fortran/interface.c:3095
39798 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
39799 msgid "Coindexed polymorphic actual argument at %L is passed polymorphic dummy argument '%s'"
39802 #: fortran/interface.c:3122
39803 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
39804 msgid "Procedure '%s' called with an implicit interface at %L"
39807 #: fortran/interface.c:3126
39808 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
39809 msgid "Procedure '%s' called at %L is not explicitly declared"
39812 #: fortran/interface.c:3136
39813 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
39814 msgid "The pointer object '%s' at %L must have an explicit function interface or be declared as array"
39817 #: fortran/interface.c:3144
39818 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
39819 msgid "The allocatable object '%s' at %L must have an explicit function interface or be declared as array"
39822 #: fortran/interface.c:3152
39823 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
39824 msgid "Allocatable function '%s' at %L must have an explicit function interface"
39827 #: fortran/interface.c:3162
39828 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
39829 msgid "Keyword argument requires explicit interface for procedure '%s' at %L"
39832 #: fortran/interface.c:3171
39833 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
39834 msgid "Assumed-type argument %s at %L requires an explicit interface"
39837 #: fortran/interface.c:3184
39838 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
39839 msgid "Actual argument of LOCK_TYPE or with LOCK_TYPE component at %L requires an explicit interface for procedure '%s'"
39842 #: fortran/interface.c:3193
39843 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
39844 msgid "MOLD argument to NULL required at %L"
39847 #: fortran/interface.c:3201
39848 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
39849 msgid "Assumed-rank argument requires an explicit interface at %L"
39852 #: fortran/interface.c:3238
39853 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
39854 msgid "Procedure pointer component '%s' called with an implicit interface at %L"
39857 #: fortran/interface.c:3249
39858 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
39859 msgid "Keyword argument requires explicit interface for procedure pointer component '%s' at %L"
39862 #: fortran/interface.c:3333
39863 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
39864 msgid "MOLD= required in NULL() argument at %L: Ambiguity between specific functions %s and %s"
39867 #: fortran/interface.c:3785
39868 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
39869 msgid "Entity '%s' at %L is already present in the interface"
39872 #: fortran/interface.c:3996
39873 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
39874 msgid "Can't overwrite GENERIC '%s' at %L"
39875 msgstr "Không thể ghi đè GENERIC '%s' tại %L"
39877 #: fortran/interface.c:4008
39878 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
39879 msgid "'%s' at %L overrides a procedure binding declared NON_OVERRIDABLE"
39882 #: fortran/interface.c:4016
39883 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
39884 msgid "'%s' at %L must not be DEFERRED as it overrides a non-DEFERRED binding"
39887 #: fortran/interface.c:4024
39888 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
39889 msgid "'%s' at %L overrides a PURE procedure and must also be PURE"
39892 #: fortran/interface.c:4033
39893 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
39894 msgid "'%s' at %L overrides an ELEMENTAL procedure and must also be ELEMENTAL"
39897 #: fortran/interface.c:4039
39898 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
39899 msgid "'%s' at %L overrides a non-ELEMENTAL procedure and must not be ELEMENTAL, either"
39902 #: fortran/interface.c:4048
39903 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
39904 msgid "'%s' at %L overrides a SUBROUTINE and must also be a SUBROUTINE"
39907 #: fortran/interface.c:4059
39908 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
39909 msgid "'%s' at %L overrides a FUNCTION and must also be a FUNCTION"
39912 #: fortran/interface.c:4067
39913 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
39914 msgid "Result mismatch for the overriding procedure '%s' at %L: %s"
39917 #: fortran/interface.c:4078
39918 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
39919 msgid "'%s' at %L overrides a PUBLIC procedure and must not be PRIVATE"
39922 #: fortran/interface.c:4108
39923 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
39924 msgid "Dummy argument '%s' of '%s' at %L should be named '%s' as to match the corresponding argument of the overridden procedure"
39927 #: fortran/interface.c:4119
39928 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
39929 msgid "Argument mismatch for the overriding procedure '%s' at %L: %s"
39932 #: fortran/interface.c:4128
39933 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
39934 msgid "'%s' at %L must have the same number of formal arguments as the overridden procedure"
39937 #: fortran/interface.c:4137
39938 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
39939 msgid "'%s' at %L overrides a NOPASS binding and must also be NOPASS"
39942 #: fortran/interface.c:4148
39943 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
39944 msgid "'%s' at %L overrides a binding with PASS and must also be PASS"
39947 #: fortran/interface.c:4155
39948 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
39949 msgid "Passed-object dummy argument of '%s' at %L must be at the same position as the passed-object dummy argument of the overridden procedure"
39952 #: fortran/intrinsic.c:937
39953 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
39954 msgid "The intrinsic '%s' at %L is not included in the selected standard but %s and '%s' will be treated as if declared EXTERNAL. Use an appropriate -std=* option or define -fall-intrinsics to allow this intrinsic."
39957 #: fortran/intrinsic.c:3530
39958 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
39959 msgid "Too many arguments in call to '%s' at %L"
39962 #: fortran/intrinsic.c:3545
39963 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
39964 msgid "The argument list functions %%VAL, %%LOC or %%REF are not allowed in this context at %L"
39967 #: fortran/intrinsic.c:3548
39968 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
39969 msgid "Can't find keyword named '%s' in call to '%s' at %L"
39972 #: fortran/intrinsic.c:3555
39973 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
39974 msgid "Argument '%s' appears twice in call to '%s' at %L"
39977 #: fortran/intrinsic.c:3569
39978 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
39979 msgid "Missing actual argument '%s' in call to '%s' at %L"
39982 #: fortran/intrinsic.c:3584
39983 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
39984 msgid "ALTERNATE RETURN not permitted at %L"
39987 #: fortran/intrinsic.c:3641
39988 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
39989 msgid "Type of argument '%s' in call to '%s' at %L should be %s, not %s"
39992 #: fortran/intrinsic.c:4026
39993 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
39994 msgid "Intrinsic '%s' (is %s) is used at %L"
39995 msgstr "Intrinsic '%s' (là %s) được dùng tại %L"
39997 #: fortran/intrinsic.c:4097
39998 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
39999 msgid "Function '%s' as initialization expression at %L"
40002 #: fortran/intrinsic.c:4173
40003 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
40004 msgid "Elemental function as initialization expression with non-integer/non-character arguments at %L"
40007 #: fortran/intrinsic.c:4234
40008 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
40009 msgid "Subroutine call to intrinsic '%s' at %L is not PURE"
40012 #: fortran/intrinsic.c:4307
40013 #, fuzzy, gcc-internal-format, gfc-internal-format
40014 msgid "Extension: Conversion from %s to %s at %L"
40015 msgstr "Không hỗ trợ chức năng chuyển đổi từ %s sang %s\n"
40017 #: fortran/intrinsic.c:4421
40018 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
40019 msgid "Can't convert %s to %s at %L"
40020 msgstr "Không thể chuyển đổi %s thành %s tại %L"
40022 #: fortran/intrinsic.c:4515
40023 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
40024 msgid "'%s' declared at %L may shadow the intrinsic of the same name. In order to call the intrinsic, explicit INTRINSIC declarations may be required."
40027 #: fortran/intrinsic.c:4520
40028 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
40029 msgid "'%s' declared at %L is also the name of an intrinsic. It can only be called via an explicit interface or if declared EXTERNAL."
40032 #: fortran/io.c:168 fortran/primary.c:871
40033 #, fuzzy, gcc-internal-format, gfc-internal-format
40034 msgid "Extension: backslash character at %C"
40035 msgstr "Gặp một ký tự khác ASCII tại %s%s."
40037 #: fortran/io.c:204 fortran/io.c:207
40038 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
40039 msgid "Extension: Tab character in format at %C"
40042 #: fortran/io.c:455
40043 #, fuzzy, gcc-internal-format, gfc-internal-format
40044 msgid "DP format specifier not allowed at %C"
40045 msgstr "Dùng bộ mô tả g0 thì không cho phép bộ ghi rõ E"
40047 #: fortran/io.c:462
40048 #, fuzzy, gcc-internal-format, gfc-internal-format
40049 msgid "DC format specifier not allowed at %C"
40050 msgstr "Dùng bộ mô tả g0 thì không cho phép bộ ghi rõ E"
40052 #: fortran/io.c:651
40053 #, fuzzy, gcc-internal-format, gfc-internal-format
40054 msgid "X descriptor requires leading space count at %L"
40055 msgstr "Bộ mô tả P yêu cầu hệ số tỷ lệ đi trước"
40057 #: fortran/io.c:681
40058 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
40059 msgid "$ descriptor at %L"
40060 msgstr "$ mô tả tại %L"
40062 #: fortran/io.c:686
40063 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
40064 msgid "$ should be the last specifier in format at %L"
40067 #: fortran/io.c:784
40068 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
40069 msgid "Extension: Missing positive width after L descriptor at %L"
40072 #: fortran/io.c:828
40073 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
40074 msgid "'G0' in format at %L"
40075 msgstr "'G0' trong định dạng tại %L"
40077 #: fortran/io.c:856
40078 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
40079 msgid "Positive width required in format specifier %s at %L"
40082 #: fortran/io.c:872 fortran/io.c:879
40083 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
40084 msgid "Period required in format specifier %s at %L"
40087 #: fortran/io.c:951
40088 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
40089 msgid "Period required in format specifier at %L"
40092 #: fortran/io.c:973
40093 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
40094 msgid "The H format specifier at %L is a Fortran 95 deleted feature"
40097 #: fortran/io.c:1061 fortran/io.c:1124
40098 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
40099 msgid "Missing comma at %L"
40100 msgstr "Thiếu dấu phẩy tại %L"
40102 #: fortran/io.c:1143
40103 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
40104 msgid "%s in format string at %L"
40105 msgstr "%s trong chuỗi định dạng tại %L"
40107 #: fortran/io.c:1180
40108 #, fuzzy, gcc-internal-format, gfc-internal-format
40109 msgid "Extraneous characters in format at %L"
40110 msgstr "Gặp yếu tố bất thường « %c » trong chuỗi định dạng tại %L"
40112 #: fortran/io.c:1202
40113 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
40114 msgid "Format statement in module main block at %C"
40117 #: fortran/io.c:1208
40118 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
40119 msgid "Missing format label at %C"
40120 msgstr "Thiếu nhãn định dạng tại %C"
40122 #: fortran/io.c:1263 fortran/io.c:1294 fortran/io.c:1359
40123 #, fuzzy, gcc-internal-format, gfc-internal-format
40124 msgid "Invalid value for %s specification at %C"
40125 msgstr "%s: sai đặt giá trị giữ lại cho « --heap »"
40127 #: fortran/io.c:1269 fortran/io.c:1300
40128 #, fuzzy, gcc-internal-format, gfc-internal-format
40129 msgid "Duplicate %s specification at %C"
40130 msgstr "đặc tả định dạng trùng -F%s\n"
40132 #: fortran/io.c:1307
40133 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
40134 msgid "Variable %s cannot be INTENT(IN) at %C"
40137 #: fortran/io.c:1314
40138 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
40139 msgid "Variable %s cannot be assigned in PURE procedure at %C"
40142 #: fortran/io.c:1365
40143 #, fuzzy, gcc-internal-format, gfc-internal-format
40144 msgid "Duplicate %s label specification at %C"
40145 msgstr "%s: bị lỗi ở dòng %d của đặc tả\n"
40147 #: fortran/io.c:1385
40148 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
40149 msgid "Constant expression in FORMAT tag at %L must be of type default CHARACTER"
40152 #: fortran/io.c:1403
40153 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
40154 msgid "FORMAT tag at %L must be of type default-kind CHARACTER or of INTEGER"
40157 #: fortran/io.c:1409
40158 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
40159 msgid "ASSIGNED variable in FORMAT tag at %L"
40162 #: fortran/io.c:1415
40163 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
40164 msgid "Variable '%s' at %L has not been assigned a format label"
40167 #: fortran/io.c:1422
40168 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
40169 msgid "Scalar '%s' in FORMAT tag at %L is not an ASSIGNED variable"
40172 #: fortran/io.c:1434
40173 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
40174 msgid "Non-character in FORMAT tag at %L"
40177 #: fortran/io.c:1440
40178 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
40179 msgid "Non-character assumed shape array element in FORMAT tag at %L"
40182 #: fortran/io.c:1447
40183 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
40184 msgid "Non-character assumed size array element in FORMAT tag at %L"
40187 #: fortran/io.c:1454
40188 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
40189 msgid "Non-character pointer array element in FORMAT tag at %L"
40192 #: fortran/io.c:1480
40193 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
40194 msgid "%s tag at %L must be of type %s"
40195 msgstr "thẻ %s tại %L phải là kiểu %s"
40197 #: fortran/io.c:1487
40198 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
40199 msgid "%s tag at %L must be a character string of default kind"
40202 #: fortran/io.c:1494
40203 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
40204 msgid "%s tag at %L must be scalar"
40205 msgstr "thẻ %s tại %L phải là scalar"
40207 #: fortran/io.c:1500
40208 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
40209 msgid "IOMSG tag at %L"
40210 msgstr "IOMSG tag tại %L"
40212 #: fortran/io.c:1508
40213 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
40214 msgid "Fortran 95 requires default INTEGER in %s tag at %L"
40217 #: fortran/io.c:1516
40218 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
40219 msgid "Nondefault LOGICAL in %s tag at %L"
40222 #: fortran/io.c:1524
40223 #, fuzzy, gcc-internal-format, gfc-internal-format
40224 msgid "NEWUNIT specifier at %L"
40225 msgstr "(Ít nhất là 7 ngày)"
40227 #: fortran/io.c:1542
40228 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
40229 msgid "CONVERT tag at %L"
40230 msgstr "CONVERT tag tại %L"
40232 #: fortran/io.c:1728
40233 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
40234 msgid "Fortran 2003: %s specifier in %s statement at %C has value '%s'"
40237 #: fortran/io.c:1736 fortran/io.c:1763
40238 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
40239 msgid "%s specifier in %s statement at %C has value '%s'"
40242 #: fortran/io.c:1755
40243 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
40244 msgid "Extension: %s specifier in %s statement at %C has value '%s'"
40247 #: fortran/io.c:1776 fortran/io.c:1784
40248 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
40249 msgid "%s specifier in %s statement at %C has invalid value '%s'"
40252 #: fortran/io.c:1837
40253 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
40254 msgid "OPEN statement not allowed in PURE procedure at %C"
40257 #: fortran/io.c:1851
40258 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
40259 msgid "UNIT specifier not allowed with NEWUNIT at %C"
40262 #: fortran/io.c:1859
40263 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
40264 msgid "NEWUNIT specifier must have FILE= or STATUS='scratch' at %C"
40267 #: fortran/io.c:1866
40268 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
40269 msgid "OPEN statement at %C must have UNIT or NEWUNIT specified"
40272 #: fortran/io.c:1898
40273 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
40274 msgid "ASYNCHRONOUS= at %C not allowed in Fortran 95"
40277 #: fortran/io.c:1916 fortran/io.c:3365
40278 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
40279 msgid "BLANK= at %C not allowed in Fortran 95"
40282 #: fortran/io.c:1934 fortran/io.c:3344
40283 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
40284 msgid "DECIMAL= at %C not allowed in Fortran 95"
40287 #: fortran/io.c:1966
40288 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
40289 msgid "ENCODING= at %C not allowed in Fortran 95"
40292 #: fortran/io.c:2017 fortran/io.c:3407
40293 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
40294 msgid "ROUND= at %C not allowed in Fortran 95"
40297 #: fortran/io.c:2037
40298 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
40299 msgid "SIGN= at %C not allowed in Fortran 95"
40302 #: fortran/io.c:2250
40303 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
40304 msgid "CLOSE statement not allowed in PURE procedure at %C"
40307 #: fortran/io.c:2310
40308 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
40309 msgid "CLOSE statement at %L requires a UNIT number"
40312 #: fortran/io.c:2318
40313 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
40314 msgid "UNIT number in CLOSE statement at %L must be non-negative"
40317 #: fortran/io.c:2416 fortran/match.c:2681
40318 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
40319 msgid "%s statement not allowed in PURE procedure at %C"
40322 #: fortran/io.c:2451 fortran/io.c:2883
40323 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
40324 msgid "UNIT number in statement at %L must be non-negative"
40327 #: fortran/io.c:2483
40328 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
40329 msgid "FLUSH statement at %C"
40330 msgstr "câu lệnh FLUSH tại %C"
40332 #: fortran/io.c:2539
40333 #, fuzzy, gcc-internal-format, gfc-internal-format
40334 msgid "Duplicate UNIT specification at %C"
40335 msgstr "%s: bị lỗi ở dòng %d của đặc tả\n"
40337 #: fortran/io.c:2613
40338 #, fuzzy, gcc-internal-format, gfc-internal-format
40339 msgid "Duplicate format specification at %C"
40340 msgstr "%s: bị lỗi ở dòng %d của đặc tả\n"
40342 #: fortran/io.c:2630
40343 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
40344 msgid "Symbol '%s' in namelist '%s' is INTENT(IN) at %C"
40347 #: fortran/io.c:2666
40348 #, fuzzy, gcc-internal-format, gfc-internal-format
40349 msgid "Duplicate NML specification at %C"
40350 msgstr "%s: bị lỗi ở dòng %d của đặc tả\n"
40352 #: fortran/io.c:2675
40353 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
40354 msgid "Symbol '%s' at %C must be a NAMELIST group name"
40357 #: fortran/io.c:2740
40358 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
40359 msgid "END tag at %C not allowed in output statement"
40362 #: fortran/io.c:2817
40363 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
40364 msgid "UNIT not specified at %L"
40365 msgstr "UNIT không được chỉ ra tại %L"
40367 #: fortran/io.c:2829
40368 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
40369 msgid "UNIT specification at %L must be an INTEGER expression or a CHARACTER variable"
40372 #: fortran/io.c:2851
40373 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
40374 msgid "Invalid form of WRITE statement at %L, UNIT required"
40377 #: fortran/io.c:2862
40378 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
40379 msgid "Internal unit with vector subscript at %L"
40382 #: fortran/io.c:2876
40383 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
40384 msgid "External IO UNIT cannot be an array at %L"
40387 #: fortran/io.c:2904
40388 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
40389 msgid "NAMELIST '%s' in READ statement at %L contains the symbol '%s' which may not appear in a variable definition context"
40392 #: fortran/io.c:2914
40393 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
40394 msgid "Comma before i/o item list at %L"
40397 #: fortran/io.c:2924
40398 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
40399 msgid "ERR tag label %d at %L not defined"
40402 #: fortran/io.c:2936
40403 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
40404 msgid "END tag label %d at %L not defined"
40407 #: fortran/io.c:2948
40408 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
40409 msgid "EOR tag label %d at %L not defined"
40412 #: fortran/io.c:2958
40413 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
40414 msgid "FORMAT label %d at %L not defined"
40417 #: fortran/io.c:3080
40418 #, fuzzy, gcc-internal-format, gfc-internal-format
40419 msgid "Syntax error in I/O iterator at %C"
40420 msgstr "Gặp lỗi cú pháp trong biểu thức tại %C"
40422 #: fortran/io.c:3111
40423 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
40424 msgid "Expected variable in READ statement at %C"
40427 #: fortran/io.c:3117
40428 #, fuzzy, gcc-internal-format, gfc-internal-format
40429 msgid "Expected expression in %s statement at %C"
40430 msgstr "Gặp lỗi cú pháp trong biểu thức tại %C"
40432 #. A general purpose syntax error.
40433 #: fortran/io.c:3175 fortran/io.c:3774 fortran/gfortran.h:2506
40434 #, fuzzy, gcc-internal-format, gfc-internal-format
40435 msgid "Syntax error in %s statement at %C"
40436 msgstr "Gặp lỗi cú pháp trong biểu thức tại %C"
40438 #: fortran/io.c:3260
40439 #, fuzzy, gcc-internal-format, gfc-internal-format
40440 msgid "Internal file at %L with namelist"
40441 msgstr "« %s » thất bại ở tập tin « %s » tại %s:%d với lỗi: %s\n"
40443 #: fortran/io.c:3318
40444 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
40445 msgid "ASYNCHRONOUS= specifier at %L must be an initialization expression"
40448 #: fortran/io.c:3386
40449 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
40450 msgid "PAD= at %C not allowed in Fortran 95"
40453 #: fortran/io.c:3452
40454 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
40455 msgid "DELIM= at %C not allowed in Fortran 95"
40458 #: fortran/io.c:3601
40459 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
40460 msgid "PRINT namelist at %C is an extension"
40463 #: fortran/io.c:3744
40464 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
40465 msgid "Expected comma in I/O list at %C"
40468 #: fortran/io.c:3808
40469 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
40470 msgid "PRINT statement at %C not allowed within PURE procedure"
40473 #: fortran/io.c:3968 fortran/io.c:4022
40474 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
40475 msgid "INQUIRE statement not allowed in PURE procedure at %C"
40478 #: fortran/io.c:3998
40479 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
40480 msgid "IOLENGTH tag invalid in INQUIRE statement at %C"
40483 #: fortran/io.c:4008 fortran/trans-io.c:1227
40484 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
40485 msgid "INQUIRE statement at %L cannot contain both FILE and UNIT specifiers"
40488 #: fortran/io.c:4015
40489 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
40490 msgid "INQUIRE statement at %L requires either FILE or UNIT specifier"
40493 #: fortran/io.c:4031
40494 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
40495 msgid "INQUIRE statement at %L requires a PENDING= specifier with the ID= specifier"
40498 #: fortran/io.c:4205
40499 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
40500 msgid "WAIT at %C not allowed in Fortran 95"
40503 #: fortran/io.c:4211
40504 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
40505 msgid "WAIT statement not allowed in PURE procedure at %C"
40508 #: fortran/match.c:164
40509 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
40510 msgid "Missing ')' in statement at or before %L"
40513 #: fortran/match.c:169
40514 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
40515 msgid "Missing '(' in statement at or before %L"
40518 #: fortran/match.c:366
40519 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
40520 msgid "Integer too large at %C"
40521 msgstr "Số nguyên quá lớn tại %C"
40523 #: fortran/match.c:459 fortran/parse.c:692
40524 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
40525 msgid "Too many digits in statement label at %C"
40528 #: fortran/match.c:465
40529 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
40530 msgid "Statement label at %C is zero"
40533 #: fortran/match.c:498
40534 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
40535 msgid "Label name '%s' at %C is ambiguous"
40538 #: fortran/match.c:504
40539 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
40540 msgid "Duplicate construct label '%s' at %C"
40543 #: fortran/match.c:535
40544 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
40545 msgid "Invalid character in name at %C"
40546 msgstr "Tên có chứa ký tự không hợp lệ tại %C"
40548 #: fortran/match.c:548
40549 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
40550 msgid "Name at %C is too long"
40551 msgstr "Tên tại %C quá dài"
40553 #: fortran/match.c:559
40554 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
40555 msgid "Invalid character '$' at %C. Use -fdollar-ok to allow it as an extension"
40558 #: fortran/match.c:609 fortran/match.c:656
40559 #, fuzzy, gcc-internal-format, gfc-internal-format
40560 msgid "Invalid C name in NAME= specifier at %C"
40561 msgstr "hậu tố chứa sự xác định chuyển đổi sai: %c"
40563 #: fortran/match.c:647
40564 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
40565 msgid "Embedded space in NAME= specifier at %C"
40568 #: fortran/match.c:971
40569 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
40570 msgid "Loop variable at %C cannot be a coarray"
40573 #: fortran/match.c:977
40574 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
40575 msgid "Loop variable at %C cannot be a sub-component"
40578 #: fortran/match.c:1011
40579 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
40580 msgid "Expected a step value in iterator at %C"
40583 #: fortran/match.c:1023
40584 #, fuzzy, gcc-internal-format, gfc-internal-format
40585 msgid "Syntax error in iterator at %C"
40586 msgstr "Gặp lỗi cú pháp trong biểu thức tại %C"
40588 #: fortran/match.c:1264
40589 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
40590 msgid "Invalid form of PROGRAM statement at %C"
40593 #: fortran/match.c:1394 fortran/match.c:1475
40594 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
40595 msgid "Arithmetic IF statement at %C"
40596 msgstr "Câu lệnh IF số học tại %C"
40598 #: fortran/match.c:1450
40599 #, fuzzy, gcc-internal-format, gfc-internal-format
40600 msgid "Syntax error in IF-expression at %C"
40601 msgstr "Gặp lỗi cú pháp ở dòng %u : thiếu dấu hai chấm « : » trong « %s »"
40603 #: fortran/match.c:1461
40604 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
40605 msgid "Block label not appropriate for arithmetic IF statement at %C"
40608 #: fortran/match.c:1499
40609 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
40610 msgid "Block label is not appropriate for IF statement at %C"
40613 #: fortran/match.c:1585
40614 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
40615 msgid "Cannot assign to a named constant at %C"
40618 #: fortran/match.c:1595
40619 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
40620 msgid "Unclassifiable statement in IF-clause at %C"
40623 #: fortran/match.c:1602
40624 #, fuzzy, gcc-internal-format, gfc-internal-format
40625 msgid "Syntax error in IF-clause at %C"
40626 msgstr "Gặp lỗi cú pháp ở dòng %u : thiếu dấu hai chấm « : » trong « %s »"
40628 #: fortran/match.c:1646
40629 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
40630 msgid "Unexpected junk after ELSE statement at %C"
40633 #: fortran/match.c:1652 fortran/match.c:1687
40634 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
40635 msgid "Label '%s' at %C doesn't match IF label '%s'"
40638 #: fortran/match.c:1681
40639 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
40640 msgid "Unexpected junk after ELSE IF statement at %C"
40643 #: fortran/match.c:1745
40644 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
40645 msgid "Image control statement CRITICAL at %C in PURE procedure"
40648 #: fortran/match.c:1751
40649 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
40650 msgid "Image control statement CRITICAL at %C in DO CONCURRENT block"
40653 #: fortran/match.c:1759
40654 #, fuzzy, gcc-internal-format, gfc-internal-format
40655 msgid "CRITICAL statement at %C"
40656 msgstr "(Ít nhất là 7 ngày)"
40658 #: fortran/match.c:1771
40659 #, fuzzy, gcc-internal-format, gfc-internal-format
40660 msgid "Nested CRITICAL block at %C"
40661 msgstr "%s: Phát hiện vòng lặp tại khối %d."
40663 #: fortran/match.c:1823
40664 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
40665 msgid "Expected association list at %C"
40666 msgstr "Cần danh sách kết hợp tại %C"
40668 #: fortran/match.c:1836
40669 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
40670 msgid "Expected association at %C"
40671 msgstr "Cần kết hợp tại %C"
40673 #: fortran/match.c:1845
40674 #, fuzzy, gcc-internal-format, gfc-internal-format
40675 msgid "Duplicate name '%s' in association at %C"
40676 msgstr "bắt đầu tại thành viên TÊN-THÀNH-VIÊN trong kho lưu"
40678 #: fortran/match.c:1853
40679 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
40680 msgid "Association target at %C must not be coindexed"
40683 #: fortran/match.c:1871
40684 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
40685 msgid "Expected ')' or ',' at %C"
40686 msgstr "Cần ')' hay ',' tại %C"
40688 #: fortran/match.c:1889
40689 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
40690 msgid "Junk after ASSOCIATE statement at %C"
40693 #: fortran/match.c:1958
40694 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
40695 msgid "Derived type '%s' at %L may not be ABSTRACT"
40698 #: fortran/match.c:2021
40699 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
40700 msgid "Invalid type-spec at %C"
40701 msgstr "type-spec không hợp lệ tại %C"
40703 #: fortran/match.c:2115
40704 #, fuzzy, gcc-internal-format, gfc-internal-format
40705 msgid "Syntax error in FORALL iterator at %C"
40706 msgstr "Gặp lỗi cú pháp ở dòng %u : thiếu dấu hai chấm « : » trong « %s »"
40708 #: fortran/match.c:2383
40709 #, fuzzy, gcc-internal-format, gfc-internal-format
40710 msgid "DO CONCURRENT construct at %C"
40711 msgstr " -e không tạm dừng tại cuối tập tin\n"
40713 #: fortran/match.c:2509
40714 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
40715 msgid "Name '%s' in %s statement at %C is unknown"
40718 #: fortran/match.c:2517
40719 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
40720 msgid "Name '%s' in %s statement at %C is not a construct name"
40723 #: fortran/match.c:2529
40724 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
40725 msgid "%s statement at %C leaves CRITICAL construct"
40728 #. F2008, C821 & C845.
40729 #: fortran/match.c:2537
40730 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
40731 msgid "%s statement at %C leaves DO CONCURRENT construct"
40734 #: fortran/match.c:2549
40735 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
40736 msgid "%s statement at %C is not within a construct"
40739 #: fortran/match.c:2552
40740 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
40741 msgid "%s statement at %C is not within construct '%s'"
40744 #: fortran/match.c:2577
40745 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
40746 msgid "CYCLE statement at %C is not applicable to non-loop construct '%s'"
40749 #: fortran/match.c:2582
40750 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
40751 msgid "EXIT statement with no do-construct-name at %C"
40754 #: fortran/match.c:2588
40755 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
40756 msgid "%s statement at %C is not applicable to construct '%s'"
40759 #: fortran/match.c:2595
40760 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
40761 msgid "%s statement at %C leaving OpenMP structured block"
40764 #: fortran/match.c:2619
40765 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
40766 msgid "EXIT statement at %C terminating !$OMP DO loop"
40769 #: fortran/match.c:2624
40770 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
40771 msgid "CYCLE statement at %C to non-innermost collapsed !$OMP DO loop"
40774 #: fortran/match.c:2691
40775 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
40776 msgid "Image control statement STOP at %C in CRITICAL block"
40779 #: fortran/match.c:2696
40780 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
40781 msgid "Image control statement STOP at %C in DO CONCURRENT block"
40784 #: fortran/match.c:2704
40785 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
40786 msgid "STOP code at %L must be either INTEGER or CHARACTER type"
40789 #: fortran/match.c:2711
40790 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
40791 msgid "STOP code at %L must be scalar"
40794 #: fortran/match.c:2719
40795 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
40796 msgid "STOP code at %L must be default character KIND=%d"
40799 #: fortran/match.c:2727
40800 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
40801 msgid "STOP code at %L must be default integer KIND=%d"
40804 #: fortran/match.c:2773
40805 #, fuzzy, gcc-internal-format, gfc-internal-format
40806 msgid "PAUSE statement at %C"
40807 msgstr "(Ít nhất là 7 ngày)"
40809 #: fortran/match.c:2796
40810 #, fuzzy, gcc-internal-format, gfc-internal-format
40811 msgid "ERROR STOP statement at %C"
40812 msgstr "%s: lỗi phân tích tại dòng %d"
40814 #: fortran/match.c:2822
40815 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
40816 msgid "Image control statement %s at %C in PURE procedure"
40819 #: fortran/match.c:2838
40820 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
40821 msgid "Image control statement %s at %C in CRITICAL block"
40824 #: fortran/match.c:2845
40825 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
40826 msgid "Image control statement %s at %C in DO CONCURRENT block"
40829 #: fortran/match.c:2875 fortran/match.c:3090 fortran/match.c:3608
40830 #: fortran/match.c:3945
40831 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
40832 msgid "Redundant STAT tag found at %L "
40835 #: fortran/match.c:2896 fortran/match.c:3110 fortran/match.c:3635
40836 #: fortran/match.c:3971
40837 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
40838 msgid "Redundant ERRMSG tag found at %L "
40841 #: fortran/match.c:2917
40842 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
40843 msgid "Redundant ACQUIRED_LOCK tag found at %L "
40846 #: fortran/match.c:2982
40847 #, fuzzy, gcc-internal-format, gfc-internal-format
40848 msgid "LOCK statement at %C"
40849 msgstr "(Ít nhất là 7 ngày)"
40851 #: fortran/match.c:2993
40852 #, fuzzy, gcc-internal-format, gfc-internal-format
40853 msgid "UNLOCK statement at %C"
40854 msgstr "(Ít nhất là 7 ngày)"
40856 #: fortran/match.c:3019
40857 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
40858 msgid "Image control statement SYNC at %C in PURE procedure"
40861 #: fortran/match.c:3026
40862 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
40863 msgid "SYNC statement at %C"
40864 msgstr "câu lệnh SYNC tại %C"
40866 #: fortran/match.c:3038
40867 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
40868 msgid "Image control statement SYNC at %C in CRITICAL block"
40871 #: fortran/match.c:3044
40872 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
40873 msgid "Image control statement SYNC at %C in DO CONCURRENT block"
40876 #: fortran/match.c:3224
40877 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
40878 msgid "ASSIGN statement at %C"
40879 msgstr "câu lệnh ASSIGN tại %C"
40881 #: fortran/match.c:3270
40882 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
40883 msgid "Assigned GOTO statement at %C"
40886 #: fortran/match.c:3317 fortran/match.c:3370
40887 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
40888 msgid "Statement label list in GOTO at %C cannot be empty"
40891 #: fortran/match.c:3380
40892 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
40893 msgid "Computed GOTO at %C"
40894 msgstr "Được tính toán GOTO tại %C"
40896 #: fortran/match.c:3453
40897 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
40898 msgid "Error in type-spec at %L"
40899 msgstr "Sai trong type-spec tại %L"
40901 #: fortran/match.c:3463
40902 #, fuzzy, gcc-internal-format, gfc-internal-format
40903 msgid "typespec in ALLOCATE at %L"
40904 msgstr "không mong đợi \" tại vị trí %d trong '%s' ."
40906 #: fortran/match.c:3505
40907 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
40908 msgid "Bad allocate-object at %C for a PURE procedure"
40911 #: fortran/match.c:3530
40912 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
40913 msgid "ALLOCATE of coarray at %C in DO CONCURRENT block"
40916 #: fortran/match.c:3535
40917 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
40918 msgid "ALLOCATE of coarray at %C in CRITICAL block"
40921 #: fortran/match.c:3557
40922 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
40923 msgid "Allocate-object at %L is neither a data pointer nor an allocatable variable"
40926 #: fortran/match.c:3569
40927 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
40928 msgid "Type of entity at %L is type incompatible with typespec"
40931 #: fortran/match.c:3577
40932 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
40933 msgid "Kind type parameter for entity at %L differs from the kind type parameter of the typespec"
40936 #: fortran/match.c:3591
40937 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
40938 msgid "Shape specification for allocatable scalar at %C"
40941 #: fortran/match.c:3628
40942 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
40943 msgid "ERRMSG tag at %L"
40944 msgstr "ERRMSG tag tại %L"
40946 #: fortran/match.c:3652
40947 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
40948 msgid "SOURCE tag at %L"
40949 msgstr "SOURCE tag tại %L"
40951 #: fortran/match.c:3659
40952 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
40953 msgid "Redundant SOURCE tag found at %L "
40956 #: fortran/match.c:3666
40957 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
40958 msgid "SOURCE tag at %L conflicts with the typespec at %L"
40961 #: fortran/match.c:3672
40962 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
40963 msgid "SOURCE tag at %L with more than a single allocate object"
40966 #: fortran/match.c:3690
40967 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
40968 msgid "MOLD tag at %L"
40969 msgstr "MOLD tag tại %L"
40971 #: fortran/match.c:3697
40972 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
40973 msgid "Redundant MOLD tag found at %L "
40976 #: fortran/match.c:3704
40977 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
40978 msgid "MOLD tag at %L conflicts with the typespec at %L"
40981 #: fortran/match.c:3730
40982 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
40983 msgid "MOLD tag at %L conflicts with SOURCE tag at %L"
40986 #: fortran/match.c:3738
40987 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
40988 msgid "Allocate-object at %L with a deferred type parameter requires either a type-spec or SOURCE tag or a MOLD tag"
40991 #: fortran/match.c:3750
40992 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
40993 msgid "Unlimited polymorphic allocate-object at %L requires either a type-spec or SOURCE tag or a MOLD tag"
40996 #: fortran/match.c:3812
40997 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
40998 msgid "Pointer object at %C shall not be coindexed"
41001 #: fortran/match.c:3895
41002 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
41003 msgid "Illegal allocate-object at %C for a PURE procedure"
41006 #: fortran/match.c:3905
41007 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
41008 msgid "DEALLOCATE of coarray at %C in DO CONCURRENT block"
41011 #: fortran/match.c:3912
41012 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
41013 msgid "DEALLOCATE of coarray at %C in CRITICAL block"
41016 #: fortran/match.c:3928
41017 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
41018 msgid "Allocate-object at %C is not a nonprocedure pointer nor an allocatable variable"
41021 #: fortran/match.c:3965
41022 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
41023 msgid "ERRMSG at %L"
41024 msgstr "ERRMSG tại %L"
41026 #: fortran/match.c:4023
41027 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
41028 msgid "Image control statement RETURN at %C in CRITICAL block"
41031 #: fortran/match.c:4029
41032 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
41033 msgid "Image control statement RETURN at %C in DO CONCURRENT block"
41036 #: fortran/match.c:4038
41037 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
41038 msgid "Alternate RETURN statement at %C is only allowed within a SUBROUTINE"
41041 #: fortran/match.c:4043
41042 #, fuzzy, gcc-internal-format, gfc-internal-format
41043 msgid "Alternate RETURN at %C"
41044 msgstr "(Ít nhất là 7 ngày)"
41046 #: fortran/match.c:4073
41047 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
41048 msgid "RETURN statement in main program at %C"
41051 #: fortran/match.c:4101
41052 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
41053 msgid "Expected component reference at %C"
41054 msgstr "Cần tham chiếu thành phần tại %C"
41056 #: fortran/match.c:4107
41057 #, fuzzy, gcc-internal-format, gfc-internal-format
41058 msgid "Junk after CALL at %C"
41059 msgstr "gặp rác tại kết thúc dòng"
41061 #: fortran/match.c:4117
41062 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
41063 msgid "Expected type-bound procedure or procedure pointer component at %C"
41066 #: fortran/match.c:4337
41067 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
41068 msgid "Syntax error in common block name at %C"
41071 #: fortran/match.c:4373
41072 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
41073 msgid "Symbol '%s' at %C is already an external symbol that is not COMMON"
41076 #. If we find an error, just print it and continue,
41077 #. cause it's just semantic, and we can see if there
41078 #. are more errors.
41079 #: fortran/match.c:4433
41080 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
41081 msgid "Variable '%s' at %L in common block '%s' at %C must be declared with a C interoperable kind since common block '%s' is bind(c)"
41084 #: fortran/match.c:4442
41085 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
41086 msgid "Variable '%s' in common block '%s' at %C can not be bind(c) since it is not global"
41089 #: fortran/match.c:4449
41090 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
41091 msgid "Symbol '%s' at %C is already in a COMMON block"
41094 #: fortran/match.c:4457
41095 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
41096 msgid "Initialized symbol '%s' at %C can only be COMMON in BLOCK DATA"
41099 #: fortran/match.c:4484
41100 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
41101 msgid "Array specification for symbol '%s' in COMMON at %C must be explicit"
41104 #: fortran/match.c:4494
41105 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
41106 msgid "Symbol '%s' in COMMON at %C cannot be a POINTER array"
41109 #: fortran/match.c:4526
41110 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
41111 msgid "Symbol '%s', in COMMON block '%s' at %C is being indirectly equivalenced to another COMMON block '%s'"
41114 #: fortran/match.c:4634
41115 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
41116 msgid "Namelist group name '%s' at %C already has a basic type of %s"
41119 #: fortran/match.c:4642
41120 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
41121 msgid "Namelist group name '%s' at %C already is USE associated and cannot be respecified."
41124 #: fortran/match.c:4669
41125 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
41126 msgid "Assumed size array '%s' in namelist '%s' at %C is not allowed"
41129 #: fortran/match.c:4803
41130 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
41131 msgid "Derived type component %C is not a permitted EQUIVALENCE member"
41134 #: fortran/match.c:4811
41135 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
41136 msgid "Array reference in EQUIVALENCE at %C cannot be an array section"
41139 #: fortran/match.c:4839
41140 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
41141 msgid "EQUIVALENCE at %C requires two or more objects"
41144 #: fortran/match.c:4853
41145 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
41146 msgid "Attempt to indirectly overlap COMMON blocks %s and %s by EQUIVALENCE at %C"
41149 #: fortran/match.c:4866
41150 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
41151 msgid "Expecting a comma in EQUIVALENCE at %C"
41154 #: fortran/match.c:4982
41155 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
41156 msgid "Statement function at %L is recursive"
41159 #: fortran/match.c:4989
41160 #, fuzzy, gcc-internal-format, gfc-internal-format
41161 msgid "Statement function at %C"
41162 msgstr "Khẳng định (%s) tại %s:%d trong hàm %s() bị lỗi."
41164 #: fortran/match.c:5074
41165 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
41166 msgid "Expected initialization expression in CASE at %C"
41169 #: fortran/match.c:5106
41170 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
41171 msgid "Expected block name '%s' of SELECT construct at %C"
41174 #: fortran/match.c:5431
41175 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
41176 msgid "Selector in SELECT TYPE at %C is not a named variable; use associate-name=>"
41179 #: fortran/match.c:5466
41180 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
41181 msgid "Unexpected CASE statement at %C"
41182 msgstr "Không cần câu lệnh CASE tại %C"
41184 #: fortran/match.c:5518
41185 #, fuzzy, gcc-internal-format, gfc-internal-format
41186 msgid "Syntax error in CASE specification at %C"
41187 msgstr "Gặp lỗi cú pháp ở dòng %u : thiếu dấu hai chấm « : » trong « %s »"
41189 #: fortran/match.c:5536
41190 #, fuzzy, gcc-internal-format, gfc-internal-format
41191 msgid "Unexpected TYPE IS statement at %C"
41192 msgstr "LỖI NỘI BỘ ở %s:%d: gặp kiểu nút bất thường %d"
41194 #: fortran/match.c:5565
41195 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
41196 msgid "The type-spec shall not specify a sequence derived type or a type with the BIND attribute in SELECT TYPE at %C [F2003:C815]"
41199 #: fortran/match.c:5577
41200 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
41201 msgid "Syntax error in TYPE IS specification at %C"
41204 #: fortran/match.c:5650
41205 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
41206 msgid "Syntax error in CLASS IS specification at %C"
41209 #: fortran/match.c:5772
41210 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
41211 msgid "ELSEWHERE statement at %C not enclosed in WHERE block"
41214 #: fortran/match.c:5810
41215 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
41216 msgid "Label '%s' at %C doesn't match WHERE label '%s'"
41219 #: fortran/matchexp.c:72
41220 #, fuzzy, gcc-internal-format, gfc-internal-format
41221 msgid "Bad character '%c' in OPERATOR name at %C"
41222 msgstr "máy in « %s » có tên chứa ký tự cấm ở « %s »"
41224 #: fortran/matchexp.c:80
41225 #, fuzzy, gcc-internal-format, gfc-internal-format
41226 msgid "The name '%s' cannot be used as a defined operator at %C"
41227 msgstr "không thể dùng « %s » như là tên vĩ lệnh vì nó là toán tử trong ngôn ngữ C++"
41229 #: fortran/matchexp.c:173
41230 #, fuzzy, gcc-internal-format, gfc-internal-format
41231 msgid "Expected a right parenthesis in expression at %C"
41232 msgstr "Biểu thức sai trong eval (việc tính để kiểm tra) - thiếu ngoặc phải: %s"
41234 #: fortran/matchexp.c:279
41235 #, fuzzy, gcc-internal-format, gfc-internal-format
41236 msgid "Expected exponent in expression at %C"
41237 msgstr "Gặp lỗi cú pháp trong biểu thức tại %C"
41239 #: fortran/matchexp.c:317 fortran/matchexp.c:322 fortran/matchexp.c:426
41240 #: fortran/matchexp.c:431
41241 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
41242 msgid "Extension: Unary operator following arithmetic operator (use parentheses) at %C"
41245 #: fortran/module.c:554
41246 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
41247 msgid "module nature in USE statement at %C"
41250 #: fortran/module.c:566
41251 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
41252 msgid "Module nature in USE statement at %C shall be either INTRINSIC or NON_INTRINSIC"
41255 #: fortran/module.c:579
41256 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
41257 msgid "\"::\" was expected after module nature at %C but was not found"
41260 #: fortran/module.c:590
41261 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
41262 msgid "\"USE :: module\" at %C"
41263 msgstr "\"USE :: module\" tại %C"
41265 #: fortran/module.c:649
41266 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
41267 msgid "Missing generic specification in USE statement at %C"
41270 #: fortran/module.c:657
41271 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
41272 msgid "Renaming operators in USE statements at %C"
41275 #: fortran/module.c:699
41276 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
41277 msgid "The name '%s' at %C has already been used as an external module name."
41280 #: fortran/module.c:1012
41281 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
41282 msgid "Reading module %s at line %d column %d: %s"
41285 #: fortran/module.c:1016
41286 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
41287 msgid "Writing module %s at line %d column %d: %s"
41290 #: fortran/module.c:1020
41291 #, fuzzy, gcc-internal-format, gfc-internal-format
41292 msgid "Module %s at line %d column %d: %s"
41293 msgstr "Bắt đầu trên dòng DÒNG, cột CỘT"
41295 #: fortran/module.c:1468
41296 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
41297 msgid "Error writing modules file: %s"
41298 msgstr "Gặp lỗi khi ghi tập tin môt-đun: %s"
41300 #: fortran/module.c:3413
41301 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
41302 msgid "Namelist %s cannot be renamed by USE association to %s"
41305 #: fortran/module.c:4470
41306 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
41307 msgid "'%s' of module '%s', imported at %C, is also the name of the current program unit"
41310 #: fortran/module.c:4776
41311 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
41312 msgid "Symbol '%s' referenced at %L not found in module '%s'"
41315 #: fortran/module.c:4783
41316 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
41317 msgid "User operator '%s' referenced at %L not found in module '%s'"
41320 #: fortran/module.c:4788
41321 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
41322 msgid "Intrinsic operator '%s' referenced at %L not found in module '%s'"
41325 #: fortran/module.c:5515
41326 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
41327 msgid "Can't open module file '%s' for writing at %C: %s"
41330 #: fortran/module.c:5548
41331 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
41332 msgid "Error writing module file '%s' for writing: %s"
41333 msgstr "Gặp lỗi khi ghi tập tin môt-đun '%s' để ghi: %s"
41335 #: fortran/module.c:5557
41336 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
41337 msgid "Can't delete module file '%s': %s"
41338 msgstr "Không thể xóa tập tin mô-đun '%s': %s"
41340 #: fortran/module.c:5560
41341 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
41342 msgid "Can't rename module file '%s' to '%s': %s"
41343 msgstr "Không thể đổi tên tập tin '%s' thành '%s': %s"
41345 #: fortran/module.c:5566
41346 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
41347 msgid "Can't delete temporary module file '%s': %s"
41348 msgstr "Không thể xóa tập tin mô-đun tạm '%s': %s"
41350 #: fortran/module.c:5585 fortran/module.c:5797 fortran/module.c:5830
41351 #: fortran/module.c:5872
41352 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
41353 msgid "Symbol '%s' already declared"
41354 msgstr "Ký hiệu `%s' đã được khai báo"
41356 #: fortran/module.c:5689 fortran/module.c:5968
41357 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
41358 msgid "The symbol '%s', referenced at %L, is not in the selected standard"
41361 #: fortran/module.c:5776
41362 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
41363 msgid "Symbol '%s' referenced at %L not found in intrinsic module ISO_C_BINDING"
41366 #: fortran/module.c:5953
41367 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
41368 msgid "Use of intrinsic module '%s' at %C conflicts with non-intrinsic module name used previously"
41371 #: fortran/module.c:5976
41372 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
41373 msgid "Use of the NUMERIC_STORAGE_SIZE named constant from intrinsic module ISO_FORTRAN_ENV at %L is incompatible with option %s"
41376 #: fortran/module.c:6046
41377 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
41378 msgid "Use of the NUMERIC_STORAGE_SIZE named constant from intrinsic module ISO_FORTRAN_ENV at %C is incompatible with option %s"
41381 #: fortran/module.c:6104
41382 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
41383 msgid "Symbol '%s' referenced at %L not found in intrinsic module ISO_FORTRAN_ENV"
41386 #: fortran/module.c:6143
41387 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
41388 msgid "ISO_FORTRAN_ENV intrinsic module at %C"
41391 #: fortran/module.c:6156
41392 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
41393 msgid "ISO_C_BINDING module at %C"
41394 msgstr "mô đun ISO_C_BINDING tại %C"
41396 #: fortran/module.c:6169
41397 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
41398 msgid "Can't find an intrinsic module named '%s' at %C"
41401 #: fortran/module.c:6174
41402 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
41403 msgid "Can't open module file '%s' for reading at %C: %s"
41406 #: fortran/module.c:6182
41407 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
41408 msgid "Use of non-intrinsic module '%s' at %C conflicts with intrinsic module name used previously"
41411 #: fortran/module.c:6202
41412 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
41413 msgid "File '%s' opened at %C is not a GNU Fortran module file"
41416 #: fortran/module.c:6210
41417 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
41418 msgid "Cannot read module file '%s' opened at %C, because it was created by a different version of GNU Fortran"
41421 #: fortran/module.c:6224
41422 #, gcc-internal-format
41423 msgid "Can't USE the same module we're building!"
41426 #: fortran/openmp.c:133 fortran/openmp.c:595
41427 #, fuzzy, gcc-internal-format, gfc-internal-format
41428 msgid "COMMON block /%s/ not found at %C"
41429 msgstr "Khối thư mục ext2 không tìm thấy"
41431 #: fortran/openmp.c:164
41432 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
41433 msgid "Syntax error in OpenMP variable list at %C"
41436 #: fortran/openmp.c:297
41437 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
41438 msgid "%s is not INTRINSIC procedure name at %C"
41441 #: fortran/openmp.c:414
41442 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
41443 msgid "COLLAPSE clause argument not constant positive integer at %C"
41446 #: fortran/openmp.c:482
41447 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
41448 msgid "Unexpected junk after TASKWAIT clause at %C"
41451 #: fortran/openmp.c:496
41452 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
41453 msgid "Unexpected junk after TASKYIELD clause at %C"
41456 #: fortran/openmp.c:514
41457 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
41458 msgid "Unexpected junk after $OMP CRITICAL statement at %C"
41461 #: fortran/openmp.c:542
41462 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
41463 msgid "Unexpected junk after $OMP FLUSH statement at %C"
41466 #: fortran/openmp.c:574
41467 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
41468 msgid "Threadprivate variable at %C is an element of a COMMON block"
41471 #: fortran/openmp.c:614
41472 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
41473 msgid "Syntax error in !$OMP THREADPRIVATE list at %C"
41476 #: fortran/openmp.c:690
41477 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
41478 msgid "Unexpected junk after $OMP WORKSHARE statement at %C"
41481 #: fortran/openmp.c:704
41482 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
41483 msgid "Unexpected junk after $OMP MASTER statement at %C"
41486 #: fortran/openmp.c:718
41487 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
41488 msgid "Unexpected junk after $OMP ORDERED statement at %C"
41491 #: fortran/openmp.c:741
41492 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
41493 msgid "Unexpected junk after $OMP ATOMIC statement at %C"
41496 #: fortran/openmp.c:755
41497 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
41498 msgid "Unexpected junk after $OMP BARRIER statement at %C"
41501 #: fortran/openmp.c:772
41502 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
41503 msgid "Unexpected junk after NOWAIT clause at %C"
41506 #: fortran/openmp.c:819 fortran/resolve.c:9394 fortran/resolve.c:10281
41507 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
41508 msgid "IF clause at %L requires a scalar LOGICAL expression"
41511 #: fortran/openmp.c:827
41512 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
41513 msgid "FINAL clause at %L requires a scalar LOGICAL expression"
41516 #: fortran/openmp.c:835
41517 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
41518 msgid "NUM_THREADS clause at %L requires a scalar INTEGER expression"
41521 #: fortran/openmp.c:843
41522 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
41523 msgid "SCHEDULE clause's chunk_size at %L requires a scalar INTEGER expression"
41526 #: fortran/openmp.c:885
41527 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
41528 msgid "Object '%s' is not a variable at %L"
41529 msgstr "Đối tượng '%s' không phải là một biến tại %L"
41531 #: fortran/openmp.c:894 fortran/openmp.c:905 fortran/openmp.c:913
41532 #: fortran/openmp.c:924
41533 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
41534 msgid "Symbol '%s' present on multiple clauses at %L"
41537 #: fortran/openmp.c:947
41538 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
41539 msgid "Non-THREADPRIVATE object '%s' in COPYIN clause at %L"
41542 #: fortran/openmp.c:950
41543 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
41544 msgid "COPYIN clause object '%s' at %L has ALLOCATABLE components"
41547 #: fortran/openmp.c:958
41548 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
41549 msgid "Assumed size array '%s' in COPYPRIVATE clause at %L"
41552 #: fortran/openmp.c:961
41553 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
41554 msgid "COPYPRIVATE clause object '%s' at %L has ALLOCATABLE components"
41557 #: fortran/openmp.c:969
41558 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
41559 msgid "THREADPRIVATE object '%s' in SHARED clause at %L"
41562 #: fortran/openmp.c:972
41563 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
41564 msgid "Cray pointee '%s' in SHARED clause at %L"
41567 #: fortran/openmp.c:980
41568 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
41569 msgid "THREADPRIVATE object '%s' in %s clause at %L"
41572 #: fortran/openmp.c:983
41573 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
41574 msgid "Cray pointee '%s' in %s clause at %L"
41577 #: fortran/openmp.c:990
41578 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
41579 msgid "POINTER object '%s' in %s clause at %L"
41582 #: fortran/openmp.c:996
41583 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
41584 msgid "%s clause object '%s' has ALLOCATABLE components at %L"
41587 #: fortran/openmp.c:1001
41588 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
41589 msgid "Cray pointer '%s' in %s clause at %L"
41592 #: fortran/openmp.c:1005
41593 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
41594 msgid "Assumed size array '%s' in %s clause at %L"
41597 #: fortran/openmp.c:1010
41598 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
41599 msgid "Variable '%s' in %s clause is used in NAMELIST statement at %L"
41602 #: fortran/openmp.c:1019
41603 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
41604 msgid "%c REDUCTION variable '%s' at %L must be of numeric type, got %s"
41607 #: fortran/openmp.c:1030
41608 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
41609 msgid "%s REDUCTION variable '%s' must be LOGICAL at %L"
41612 #: fortran/openmp.c:1041
41613 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
41614 msgid "%s REDUCTION variable '%s' must be INTEGER or REAL at %L"
41617 #: fortran/openmp.c:1050
41618 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
41619 msgid "%s REDUCTION variable '%s' must be INTEGER at %L"
41622 #: fortran/openmp.c:1168
41623 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
41624 msgid "!$OMP ATOMIC statement must set a scalar variable of intrinsic type at %L"
41627 #: fortran/openmp.c:1194
41628 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
41629 msgid "!$OMP ATOMIC READ statement must read from a scalar variable of intrinsic type at %L"
41632 #: fortran/openmp.c:1199
41633 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
41634 msgid "expr in !$OMP ATOMIC WRITE assignment var = expr must be scalar and cannot reference var at %L"
41637 #: fortran/openmp.c:1221 fortran/openmp.c:1491
41638 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
41639 msgid "!$OMP ATOMIC CAPTURE capture statement must read from a scalar variable of intrinsic type at %L"
41642 #: fortran/openmp.c:1236
41643 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
41644 msgid "!$OMP ATOMIC CAPTURE update statement must set a scalar variable of intrinsic type at %L"
41647 #: fortran/openmp.c:1243 fortran/openmp.c:1498
41648 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
41649 msgid "!$OMP ATOMIC CAPTURE capture statement reads from different variable than update statement writes into at %L"
41652 #: fortran/openmp.c:1287
41653 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
41654 msgid "!$OMP ATOMIC assignment operator must be +, *, -, /, .AND., .OR., .EQV. or .NEQV. at %L"
41657 #: fortran/openmp.c:1335
41658 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
41659 msgid "!$OMP ATOMIC assignment must be var = var op expr or var = expr op var at %L"
41662 #: fortran/openmp.c:1349
41663 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
41664 msgid "!$OMP ATOMIC var = var op expr not mathematically equivalent to var = var op (expr) at %L"
41667 #: fortran/openmp.c:1381
41668 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
41669 msgid "expr in !$OMP ATOMIC assignment var = var op expr must be scalar and cannot reference var at %L"
41672 #: fortran/openmp.c:1405
41673 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
41674 msgid "!$OMP ATOMIC assignment intrinsic IAND, IOR or IEOR must have two arguments at %L"
41677 #: fortran/openmp.c:1412
41678 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
41679 msgid "!$OMP ATOMIC assignment intrinsic must be MIN, MAX, IAND, IOR or IEOR at %L"
41680 msgstr "!$OMP ATOMIC phân bổ bên trong phải là MIN, MAX, IAND, IOR hay IEOR tại %L"
41682 #: fortran/openmp.c:1428
41683 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
41684 msgid "!$OMP ATOMIC intrinsic arguments except one must not reference '%s' at %L"
41687 #: fortran/openmp.c:1431
41688 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
41689 msgid "!$OMP ATOMIC intrinsic arguments must be scalar at %L"
41692 #: fortran/openmp.c:1437
41693 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
41694 msgid "First or last !$OMP ATOMIC intrinsic argument must be '%s' at %L"
41697 #: fortran/openmp.c:1455
41698 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
41699 msgid "!$OMP ATOMIC assignment must have an operator or intrinsic on right hand side at %L"
41702 #: fortran/openmp.c:1469
41703 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
41704 msgid "!$OMP ATOMIC CAPTURE capture statement must set a scalar variable of intrinsic type at %L"
41707 #: fortran/openmp.c:1661
41708 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
41709 msgid "!$OMP DO cannot be a DO WHILE or DO without loop control at %L"
41710 msgstr "!$OMP DO không thể là một vòng lặp DO WHILE hay DO mà không có điều khiển lặp tại %L"
41712 #: fortran/openmp.c:1667
41713 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
41714 msgid "!$OMP DO iteration variable must be of type integer at %L"
41715 msgstr "!$OMP DO biến lặp phải là kiểu nguyên tại %L"
41717 #: fortran/openmp.c:1671
41718 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
41719 msgid "!$OMP DO iteration variable must not be THREADPRIVATE at %L"
41722 #: fortran/openmp.c:1679
41723 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
41724 msgid "!$OMP DO iteration variable present on clause other than PRIVATE or LASTPRIVATE at %L"
41727 #: fortran/openmp.c:1697
41728 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
41729 msgid "!$OMP DO collapsed loops don't form rectangular iteration space at %L"
41732 #: fortran/openmp.c:1711
41733 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
41734 msgid "collapsed !$OMP DO loops not perfectly nested at %L"
41737 #: fortran/openmp.c:1720 fortran/openmp.c:1728
41738 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
41739 msgid "not enough DO loops for collapsed !$OMP DO at %L"
41742 #: fortran/options.c:264
41743 #, gcc-internal-format
41744 msgid "-fexcess-precision=standard for Fortran"
41747 #: fortran/options.c:359
41748 #, fuzzy, gcc-internal-format, gfc-internal-format
41749 msgid "Reading file '%s' as free form"
41750 msgstr "Giả sử là tập tin nguồn có dạng tự do"
41752 #: fortran/options.c:369
41753 #, gcc-internal-format
41754 msgid "'-fd-lines-as-comments' has no effect in free form"
41757 #: fortran/options.c:372
41758 #, gcc-internal-format
41759 msgid "'-fd-lines-as-code' has no effect in free form"
41762 #: fortran/options.c:390
41763 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
41764 msgid "Flag -fno-automatic overwrites -fmax-stack-var-size=%d"
41767 #: fortran/options.c:393
41768 #, gcc-internal-format
41769 msgid "Flag -fno-automatic overwrites -frecursive"
41770 msgstr "Cờ -fno-automatic đè lên -frecursive"
41772 #: fortran/options.c:395
41773 #, gcc-internal-format
41774 msgid "Flag -fno-automatic overwrites -frecursive implied by -fopenmp"
41775 msgstr "Cờ -fno-automatic đè lên -frecursive mặc nhiên bởi -fopenmp"
41777 #: fortran/options.c:399
41778 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
41779 msgid "Flag -frecursive overwrites -fmax-stack-var-size=%d"
41782 #: fortran/options.c:403
41783 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
41784 msgid "Flag -fmax-stack-var-size=%d overwrites -frecursive implied by -fopenmp"
41787 #: fortran/options.c:496
41788 #, gcc-internal-format
41789 msgid "gfortran: Only one -J option allowed"
41790 msgstr "gfortran: chir cho phép một tùy chọn -J"
41792 #: fortran/options.c:542
41793 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
41794 msgid "Argument to -ffpe-trap is not valid: %s"
41795 msgstr "Đối số cho -ffpe-trap không hợp lệ: %s"
41797 #: fortran/options.c:557
41798 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
41799 msgid "Argument to -fcoarray is not valid: %s"
41800 msgstr "Đối số cho -fcoarray không hợp lệ: %s"
41802 #: fortran/options.c:595
41803 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
41804 msgid "Argument to -fcheck is not valid: %s"
41805 msgstr "Đối số cho -fcheck không hợp lệ: %s"
41807 #: fortran/options.c:800
41808 #, gcc-internal-format
41809 msgid "Fixed line length must be at least seven."
41812 #: fortran/options.c:818
41813 #, gcc-internal-format
41814 msgid "Free line length must be at least three."
41817 #: fortran/options.c:836
41818 #, gcc-internal-format
41819 msgid "-static-libgfortran is not supported in this configuration"
41820 msgstr "-static-libgfortran không được hỗ trợ trong cấu hình này"
41822 #: fortran/options.c:891
41823 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
41824 msgid "Maximum supported identifier length is %d"
41827 #: fortran/options.c:951
41828 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
41829 msgid "Unrecognized option to -finit-logical: %s"
41832 #: fortran/options.c:967
41833 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
41834 msgid "Unrecognized option to -finit-real: %s"
41837 #: fortran/options.c:983
41838 #, gcc-internal-format
41839 msgid "The value of n in -finit-character=n must be between 0 and 127"
41842 #: fortran/options.c:1085
41843 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
41844 msgid "Maximum subrecord length cannot exceed %d"
41847 #: fortran/parse.c:519
41848 #, fuzzy, gcc-internal-format, gfc-internal-format
41849 msgid "Unclassifiable statement at %C"
41850 msgstr "(Ít nhất là 7 ngày)"
41852 #: fortran/parse.c:541
41853 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
41854 msgid "OpenMP directives at %C may not appear in PURE or ELEMENTAL procedures"
41857 #: fortran/parse.c:627
41858 #, fuzzy, gcc-internal-format, gfc-internal-format
41859 msgid "Unclassifiable OpenMP directive at %C"
41860 msgstr "gặp hiệu bài thêm tại kết thúc của chỉ thị #%s"
41862 #: fortran/parse.c:653
41863 #, fuzzy, gcc-internal-format, gfc-internal-format
41864 msgid "Unclassifiable GCC directive at %C"
41865 msgstr "gặp chỉ thị \"#pragma GCC %s\" không hợp lệ"
41867 #: fortran/parse.c:695 fortran/parse.c:869
41868 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
41869 msgid "Zero is not a valid statement label at %C"
41872 #: fortran/parse.c:702 fortran/parse.c:861
41873 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
41874 msgid "Non-numeric character in statement label at %C"
41877 #: fortran/parse.c:714 fortran/parse.c:910
41878 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
41879 msgid "Semicolon at %C needs to be preceded by statement"
41882 #: fortran/parse.c:722 fortran/parse.c:925
41883 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
41884 msgid "Ignoring statement label in empty statement at %L"
41887 #: fortran/parse.c:771 fortran/parse.c:912
41888 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
41889 msgid "Fortran 2008: Semicolon at %C without preceding statement"
41892 #: fortran/parse.c:847 fortran/parse.c:888
41893 #, fuzzy, gcc-internal-format, gfc-internal-format
41894 msgid "Bad continuation line at %C"
41895 msgstr "%s: lỗi phân tích tại dòng %d"
41897 #: fortran/parse.c:1151
41898 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
41899 msgid "FORMAT statement at %L does not have a statement label"
41902 #: fortran/parse.c:1757
41903 #, fuzzy, gcc-internal-format, gfc-internal-format
41904 msgid "Unexpected %s statement at %C"
41905 msgstr "gặp khai báo khối bất thường"
41907 #: fortran/parse.c:1904
41908 #, fuzzy, gcc-internal-format, gfc-internal-format
41909 msgid "%s statement at %C cannot follow %s statement at %L"
41910 msgstr "không thể theo sau %s theo tên"
41912 #: fortran/parse.c:1921
41913 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
41914 msgid "Unexpected end of file in '%s'"
41915 msgstr "Gặp kết thúc tập tin bất thường trong '%s'"
41917 #: fortran/parse.c:1953
41918 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
41919 msgid "Derived-type '%s' with SEQUENCE must not have a CONTAINS section at %C"
41922 #: fortran/parse.c:1956
41923 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
41924 msgid "Derived-type '%s' with BIND(C) must not have a CONTAINS section at %C"
41927 #: fortran/parse.c:1976
41928 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
41929 msgid "Components in TYPE at %C must precede CONTAINS"
41932 #: fortran/parse.c:1980
41933 #, fuzzy, gcc-internal-format, gfc-internal-format
41934 msgid "Type-bound procedure at %C"
41935 msgstr "kiểu đối tượng không khớp tại %s"
41937 #: fortran/parse.c:1989
41938 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
41939 msgid "GENERIC binding at %C"
41940 msgstr "GENERIC ràng buộc tại %C"
41942 #: fortran/parse.c:1999
41943 #, fuzzy, gcc-internal-format, gfc-internal-format
41944 msgid "FINAL procedure declaration at %C"
41945 msgstr "lời tuyên bố thuộc tính"
41947 #: fortran/parse.c:2011
41948 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
41949 msgid "Derived type definition at %C with empty CONTAINS section"
41952 #: fortran/parse.c:2022 fortran/parse.c:2125
41953 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
41954 msgid "PRIVATE statement in TYPE at %C must be inside a MODULE"
41957 #: fortran/parse.c:2029
41958 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
41959 msgid "PRIVATE statement at %C must precede procedure bindings"
41962 #: fortran/parse.c:2036 fortran/parse.c:2138
41963 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
41964 msgid "Duplicate PRIVATE statement at %C"
41967 #: fortran/parse.c:2046
41968 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
41969 msgid "SEQUENCE statement at %C must precede CONTAINS"
41972 #: fortran/parse.c:2050
41973 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
41974 msgid "Already inside a CONTAINS block at %C"
41977 #: fortran/parse.c:2108
41978 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
41979 msgid "FINAL declaration at %C must be inside CONTAINS"
41982 #: fortran/parse.c:2116
41983 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
41984 msgid "Derived type definition at %C without components"
41987 #: fortran/parse.c:2132
41988 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
41989 msgid "PRIVATE statement at %C must precede structure components"
41992 #: fortran/parse.c:2149
41993 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
41994 msgid "SEQUENCE statement at %C must precede structure components"
41997 #: fortran/parse.c:2155
41998 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
41999 msgid "SEQUENCE attribute at %C already specified in TYPE statement"
42002 #: fortran/parse.c:2160
42003 #, fuzzy, gcc-internal-format, gfc-internal-format
42004 msgid "Duplicate SEQUENCE statement at %C"
42005 msgstr "Dãy UTF-8 không hợp lệ tại vị trí %ld."
42007 #: fortran/parse.c:2170
42008 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
42009 msgid "CONTAINS block in derived type definition at %C"
42012 #: fortran/parse.c:2258
42013 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
42014 msgid "Component %s at %L of type LOCK_TYPE must have a codimension or be a subcomponent of a coarray, which is not possible as the component has the pointer attribute"
42017 #: fortran/parse.c:2264
42018 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
42019 msgid "Pointer component %s at %L has a noncoarray subcomponent of type LOCK_TYPE, which must have a codimension or be a subcomponent of a coarray"
42022 #: fortran/parse.c:2269
42023 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
42024 msgid "Allocatable component %s at %L of type LOCK_TYPE must have a codimension"
42027 #: fortran/parse.c:2273
42028 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
42029 msgid "Allocatable component %s at %L must have a codimension as it has a noncoarray subcomponent of type LOCK_TYPE"
42032 #: fortran/parse.c:2278
42033 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
42034 msgid "Noncoarray component %s at %L of type LOCK_TYPE or with subcomponent of type LOCK_TYPE must have a codimension or be a subcomponent of a coarray. (Variables of type %s may not have a codimension as already a coarray subcomponent exists)"
42037 #: fortran/parse.c:2285
42038 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
42039 msgid "Noncoarray component %s at %L of type LOCK_TYPE or with subcomponent of type LOCK_TYPE must have a codimension or be a subcomponent of a coarray. (Variables of type %s may not have a codimension as %s at %L has a codimension or a coarray subcomponent)"
42042 #: fortran/parse.c:2337
42043 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
42044 msgid "ENUM declaration at %C has no ENUMERATORS"
42047 #: fortran/parse.c:2420
42048 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
42049 msgid "Unexpected %s statement in INTERFACE block at %C"
42052 #: fortran/parse.c:2444
42053 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
42054 msgid "Name '%s' of ABSTRACT INTERFACE at %C cannot be the same as an intrinsic type"
42057 #: fortran/parse.c:2477
42058 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
42059 msgid "Unexpected %s statement at %C in INTERFACE body"
42062 #: fortran/parse.c:2495
42063 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
42064 msgid "INTERFACE procedure '%s' at %L has the same name as the enclosing procedure"
42067 #: fortran/parse.c:2620
42068 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
42069 msgid "%s statement is not allowed inside of BLOCK at %C"
42072 #: fortran/parse.c:2707
42073 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
42074 msgid "%s statement must appear in a MODULE"
42077 #: fortran/parse.c:2715
42078 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
42079 msgid "%s statement at %C follows another accessibility specification"
42082 #: fortran/parse.c:2766
42083 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
42084 msgid "Bad kind expression for function '%s' at %L"
42087 #: fortran/parse.c:2770
42088 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
42089 msgid "The type for function '%s' at %L is not accessible"
42092 #: fortran/parse.c:2828
42093 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
42094 msgid "ELSEWHERE statement at %C follows previous unmasked ELSEWHERE"
42097 #: fortran/parse.c:2850
42098 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
42099 msgid "Unexpected %s statement in WHERE block at %C"
42102 #: fortran/parse.c:2909
42103 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
42104 msgid "Unexpected %s statement in FORALL block at %C"
42107 #: fortran/parse.c:2960
42108 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
42109 msgid "ELSE IF statement at %C cannot follow ELSE statement at %L"
42112 #: fortran/parse.c:2978
42113 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
42114 msgid "Duplicate ELSE statements at %L and %C"
42117 #: fortran/parse.c:3039
42118 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
42119 msgid "Expected a CASE or END SELECT statement following SELECT CASE at %C"
42122 #: fortran/parse.c:3122
42123 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
42124 msgid "Expected TYPE IS, CLASS IS or END SELECT statement following SELECT TYPE at %C"
42127 #: fortran/parse.c:3184
42128 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
42129 msgid "Variable '%s' at %C cannot be redefined inside loop beginning at %L"
42132 #: fortran/parse.c:3217
42133 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
42134 msgid "End of nonblock DO statement at %C is within another block"
42137 #: fortran/parse.c:3227
42138 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
42139 msgid "End of nonblock DO statement at %C is interwoven with another DO loop"
42142 #: fortran/parse.c:3274
42143 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
42144 msgid "Statement label in END CRITICAL at %C does not match CRITICAL label"
42147 #: fortran/parse.c:3342
42148 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
42149 msgid "BLOCK construct at %C"
42150 msgstr "cấu trúc BLOCK tại %C"
42152 #: fortran/parse.c:3372
42153 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
42154 msgid "ASSOCIATE construct at %C"
42155 msgstr "cấu trúc ASSOCIATE tại %C"
42157 #: fortran/parse.c:3472
42158 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
42159 msgid "Statement label in ENDDO at %C doesn't match DO label"
42162 #: fortran/parse.c:3488
42163 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
42164 msgid "Named block DO at %L requires matching ENDDO name"
42167 #: fortran/parse.c:3611
42168 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
42169 msgid "Missing !$OMP END ATOMIC after !$OMP ATOMIC CAPTURE at %C"
42172 #: fortran/parse.c:3762
42173 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
42174 msgid "Name after !$omp critical and !$omp end critical does not match at %C"
42177 #: fortran/parse.c:3819
42178 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
42179 msgid "%s statement at %C cannot terminate a non-block DO loop"
42182 #: fortran/parse.c:3833
42183 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
42184 msgid "DATA statement at %C after the first executable statement"
42187 #: fortran/parse.c:4025
42188 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
42189 msgid "Contained procedure '%s' at %C is already ambiguous"
42192 #: fortran/parse.c:4081
42193 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
42194 msgid "Unexpected %s statement in CONTAINS section at %C"
42197 #: fortran/parse.c:4105
42198 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
42199 msgid "CONTAINS statement without FUNCTION or SUBROUTINE statement at %C"
42202 #: fortran/parse.c:4182
42203 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
42204 msgid "CONTAINS statement at %C is already in a contained program unit"
42207 #: fortran/parse.c:4232
42208 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
42209 msgid "Global name '%s' at %L is already being used as a %s at %L"
42212 #: fortran/parse.c:4253
42213 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
42214 msgid "Blank BLOCK DATA at %C conflicts with prior BLOCK DATA at %L"
42217 #: fortran/parse.c:4279
42218 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
42219 msgid "Unexpected %s statement in BLOCK DATA at %C"
42222 #: fortran/parse.c:4324
42223 #, fuzzy, gcc-internal-format, gfc-internal-format
42224 msgid "Unexpected %s statement in MODULE at %C"
42225 msgstr "Gặp yếu tố bất thường « %c » trong chuỗi định dạng tại %L"
42227 #. If we see a duplicate main program, shut down. If the second
42228 #. instance is an implied main program, i.e. data decls or executable
42229 #. statements, we're in for lots of errors.
42230 #: fortran/parse.c:4693
42231 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
42232 msgid "Two main PROGRAMs at %L and %C"
42235 #: fortran/primary.c:105
42236 #, fuzzy, gcc-internal-format, gfc-internal-format
42237 msgid "Missing kind-parameter at %C"
42238 msgstr "\t\tKiểu Tab=%d tại %.0f\n"
42240 #: fortran/primary.c:232
42241 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
42242 msgid "Integer kind %d at %C not available"
42245 #: fortran/primary.c:241
42246 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
42247 msgid "Integer too big for its kind at %C. This check can be disabled with the option -fno-range-check"
42250 #: fortran/primary.c:270
42251 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
42252 msgid "Hollerith constant at %C"
42253 msgstr "hằng Hollerith tại %C"
42255 #: fortran/primary.c:282
42256 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
42257 msgid "Invalid Hollerith constant: %L must contain at least one character"
42260 #: fortran/primary.c:288
42261 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
42262 msgid "Invalid Hollerith constant: Integer kind at %L should be default"
42265 #: fortran/primary.c:308
42266 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
42267 msgid "Invalid Hollerith constant at %L contains a wide character"
42270 #: fortran/primary.c:394
42271 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
42272 msgid "Hexadecimal constant at %C uses non-standard syntax"
42275 #: fortran/primary.c:404
42276 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
42277 msgid "Empty set of digits in BOZ constant at %C"
42280 #: fortran/primary.c:410
42281 #, fuzzy, gcc-internal-format, gfc-internal-format
42282 msgid "Illegal character in BOZ constant at %C"
42283 msgstr "máy in « %s » có tên chứa ký tự cấm ở « %s »"
42285 #: fortran/primary.c:433
42286 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
42287 msgid "BOZ constant at %C uses non-standard postfix syntax"
42290 #: fortran/primary.c:464
42291 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
42292 msgid "Integer too big for integer kind %i at %C"
42295 #: fortran/primary.c:470
42296 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
42297 msgid "BOZ used outside a DATA statement at %C"
42300 #: fortran/primary.c:561
42301 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
42302 msgid "exponent-letter 'q' in real-literal-constant at %C"
42305 #: fortran/primary.c:565
42306 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
42307 msgid "Extension: exponent-letter 'q' in real-literal-constant at %C"
42310 #: fortran/primary.c:581
42311 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
42312 msgid "Missing exponent in real number at %C"
42315 #: fortran/primary.c:637
42316 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
42317 msgid "Real number at %C has a 'd' exponent and an explicit kind"
42320 #: fortran/primary.c:667
42321 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
42322 msgid "Real number at %C has a 'q' exponent and an explicit kind"
42325 #: fortran/primary.c:681
42326 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
42327 msgid "Invalid exponent-letter 'q' in real-literal-constant at %C"
42330 #: fortran/primary.c:714
42331 #, fuzzy, gcc-internal-format, gfc-internal-format
42332 msgid "Invalid real kind %d at %C"
42333 msgstr "\t\tKiểu Tab=%d tại %.0f\n"
42335 #: fortran/primary.c:729
42336 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
42337 msgid "Real constant overflows its kind at %C"
42340 #: fortran/primary.c:734
42341 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
42342 msgid "Real constant underflows its kind at %C"
42345 #: fortran/primary.c:826
42346 #, fuzzy, gcc-internal-format, gfc-internal-format
42347 msgid "Syntax error in SUBSTRING specification at %C"
42348 msgstr "Gặp lỗi cú pháp ở dòng %u : thiếu dấu hai chấm « : » trong « %s »"
42350 #: fortran/primary.c:1038
42351 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
42352 msgid "Invalid kind %d for CHARACTER constant at %C"
42355 #: fortran/primary.c:1059
42356 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
42357 msgid "Unterminated character constant beginning at %C"
42360 #: fortran/primary.c:1089
42361 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
42362 msgid "Character '%s' in string at %C is not representable in character kind %d"
42365 #: fortran/primary.c:1172
42366 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
42367 msgid "Bad kind for logical constant at %C"
42370 #: fortran/primary.c:1204
42371 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
42372 msgid "Expected PARAMETER symbol in complex constant at %C"
42375 #: fortran/primary.c:1210
42376 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
42377 msgid "Numeric PARAMETER required in complex constant at %C"
42380 #: fortran/primary.c:1216
42381 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
42382 msgid "Scalar PARAMETER required in complex constant at %C"
42385 #: fortran/primary.c:1220
42386 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
42387 msgid "PARAMETER symbol in complex constant at %C"
42390 #: fortran/primary.c:1250
42391 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
42392 msgid "Error converting PARAMETER constant in complex constant at %C"
42395 #: fortran/primary.c:1378
42396 #, fuzzy, gcc-internal-format, gfc-internal-format
42397 msgid "Syntax error in COMPLEX constant at %C"
42398 msgstr "Gặp lỗi cú pháp ở dòng %u : thiếu dấu hai chấm « : » trong « %s »"
42400 #: fortran/primary.c:1585
42401 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
42402 msgid "Keyword '%s' at %C has already appeared in the current argument list"
42405 #: fortran/primary.c:1649
42406 #, fuzzy, gcc-internal-format, gfc-internal-format
42407 msgid "argument list function at %C"
42408 msgstr "Hiện danh sách người dùng ở :"
42410 #: fortran/primary.c:1718
42411 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
42412 msgid "Expected alternate return label at %C"
42415 #: fortran/primary.c:1736
42416 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
42417 msgid "Missing keyword name in actual argument list at %C"
42420 #: fortran/primary.c:1782
42421 #, fuzzy, gcc-internal-format, gfc-internal-format
42422 msgid "Syntax error in argument list at %C"
42423 msgstr "Gặp lỗi cú pháp ở dòng %u : thiếu dấu hai chấm « : » trong « %s »"
42425 #: fortran/primary.c:1841
42426 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
42427 msgid "Array section designator, e.g. '(:)', is required besides the coarray designator '[...]' at %C"
42430 #: fortran/primary.c:1849
42431 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
42432 msgid "Coarray designator at %C but '%s' is not a coarray"
42435 #: fortran/primary.c:1916
42436 #, fuzzy, gcc-internal-format, gfc-internal-format
42437 msgid "Symbol '%s' at %C has no IMPLICIT type"
42438 msgstr "$$ cho quy tắc giữa ở $%d của « %s » không có kiểu được khai báo"
42440 #: fortran/primary.c:1922
42441 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
42442 msgid "Unexpected '%%' for nonderived-type variable '%s' at %C"
42445 #: fortran/primary.c:1940
42446 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
42447 msgid "Expected structure component name at %C"
42450 #: fortran/primary.c:1989
42451 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
42452 msgid "Expected argument list at %C"
42453 msgstr "Cần danh sách đối số tại %C"
42455 #: fortran/primary.c:2020
42456 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
42457 msgid "Procedure pointer component '%s' requires an argument list at %C"
42460 #: fortran/primary.c:2108
42461 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
42462 msgid "Coindexed procedure-pointer component at %C"
42465 #: fortran/primary.c:2357
42466 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
42467 msgid "Structure constructor with missing optional arguments at %C"
42470 #: fortran/primary.c:2365
42471 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
42472 msgid "No initializer for component '%s' given in the structure constructor at %C!"
42475 #: fortran/primary.c:2413
42476 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
42477 msgid "Can't construct ABSTRACT type '%s' at %L"
42480 #: fortran/primary.c:2433
42481 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
42482 msgid "Structure constructor with named arguments at %C"
42485 #: fortran/primary.c:2449
42486 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
42487 msgid "Component initializer without name after component named %s at %L!"
42490 #: fortran/primary.c:2454
42491 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
42492 msgid "Too many components in structure constructor at %L!"
42495 #: fortran/primary.c:2491
42496 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
42497 msgid "Component '%s' is initialized twice in the structure constructor at %L!"
42500 #: fortran/primary.c:2503
42501 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
42502 msgid "Coindexed expression to pointer component '%s' in structure constructor at %L!"
42505 #: fortran/primary.c:2556
42506 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
42507 msgid "component '%s' at %L has already been set by a parent derived type constructor"
42510 #: fortran/primary.c:2740
42511 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
42512 msgid "'%s' at %C is the name of a recursive function and so refers to the result variable. Use an explicit RESULT variable for direct recursion (12.5.2.1)"
42515 #: fortran/primary.c:2864
42516 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
42517 msgid "Unexpected use of subroutine name '%s' at %C"
42520 #: fortran/primary.c:2895
42521 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
42522 msgid "Statement function '%s' requires argument list at %C"
42525 #: fortran/primary.c:2898
42526 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
42527 msgid "Function '%s' requires an argument list at %C"
42528 msgstr "Hàm '%s' yêu cầu một danh sách đối số tại %C"
42530 #: fortran/primary.c:2948
42531 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
42532 msgid "Missing argument to '%s' at %C"
42533 msgstr "Thiếu đối số đối cho '%s' tại %C"
42535 #: fortran/primary.c:3107
42536 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
42537 msgid "Missing argument list in function '%s' at %C"
42540 #: fortran/primary.c:3141
42541 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
42542 msgid "Symbol at %C is not appropriate for an expression"
42545 #: fortran/primary.c:3240
42546 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
42547 msgid "Named constant at %C in an EQUIVALENCE"
42550 #: fortran/primary.c:3274
42551 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
42552 msgid "'%s' at %C is not a variable"
42553 msgstr "'%s' tại %C không phải là một biến"
42555 #: fortran/resolve.c:125
42556 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
42557 msgid "'%s' at %L is of the ABSTRACT type '%s'"
42558 msgstr "'%s' tại %L là của kiểu TRỪU TƯỢNG '%s'"
42560 #: fortran/resolve.c:128
42561 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
42562 msgid "ABSTRACT type '%s' used at %L"
42563 msgstr "kiểu ABSTRACT '%s' được dùng tại %L"
42565 #: fortran/resolve.c:145
42566 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
42567 msgid "Interface '%s' at %L is declared in a later PROCEDURE statement"
42570 #: fortran/resolve.c:158
42571 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
42572 msgid "Interface '%s' at %L may not be generic"
42575 #: fortran/resolve.c:165
42576 #, fuzzy, gcc-internal-format, gfc-internal-format
42577 msgid "Interface '%s' at %L may not be a statement function"
42578 msgstr "Trong hàm bộ phận tĩnh %qs"
42580 #: fortran/resolve.c:174
42581 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
42582 msgid "Intrinsic procedure '%s' not allowed in PROCEDURE statement at %L"
42585 #: fortran/resolve.c:180
42586 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
42587 msgid "Interface '%s' at %L must be explicit"
42588 msgstr "Giao diện '%s' tại %L phải rõ ràng"
42590 #: fortran/resolve.c:202
42591 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
42592 msgid "PROCEDURE '%s' at %L may not be used as its own interface"
42595 #: fortran/resolve.c:296
42596 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
42597 msgid "Alternate return specifier in elemental subroutine '%s' at %L is not allowed"
42600 #: fortran/resolve.c:300
42601 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
42602 msgid "Alternate return specifier in function '%s' at %L is not allowed"
42605 #: fortran/resolve.c:375
42606 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
42607 msgid "Dummy procedure '%s' of PURE procedure at %L must also be PURE"
42610 #: fortran/resolve.c:385
42611 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
42612 msgid "Argument '%s' of pure function '%s' at %L with VALUE attribute but without INTENT(IN)"
42615 #: fortran/resolve.c:390
42616 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
42617 msgid "Argument '%s' of pure function '%s' at %L must be INTENT(IN) or VALUE"
42620 #: fortran/resolve.c:398
42621 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
42622 msgid "Argument '%s' of pure subroutine '%s' at %L with VALUE attribute but without INTENT"
42625 #: fortran/resolve.c:403
42626 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
42627 msgid "Argument '%s' of pure subroutine '%s' at %L must have its INTENT specified or have the VALUE attribute"
42630 #: fortran/resolve.c:437
42631 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
42632 msgid "Coarray dummy argument '%s' at %L to elemental procedure"
42635 #: fortran/resolve.c:445
42636 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
42637 msgid "Argument '%s' of elemental procedure at %L must be scalar"
42640 #: fortran/resolve.c:454
42641 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
42642 msgid "Argument '%s' of elemental procedure at %L cannot have the ALLOCATABLE attribute"
42645 #: fortran/resolve.c:464
42646 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
42647 msgid "Argument '%s' of elemental procedure at %L cannot have the POINTER attribute"
42650 #: fortran/resolve.c:472
42651 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
42652 msgid "Dummy procedure '%s' not allowed in elemental procedure '%s' at %L"
42655 #: fortran/resolve.c:481
42656 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
42657 msgid "Argument '%s' of elemental procedure '%s' at %L must have its INTENT specified or have the VALUE attribute"
42660 #: fortran/resolve.c:494
42661 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
42662 msgid "Argument '%s' of statement function at %L must be scalar"
42665 #: fortran/resolve.c:504
42666 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
42667 msgid "Character-valued argument '%s' of statement function at %L must have constant length"
42670 #: fortran/resolve.c:562
42671 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
42672 msgid "Contained function '%s' at %L has no IMPLICIT type"
42675 #: fortran/resolve.c:565
42676 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
42677 msgid "Result '%s' of contained function '%s' at %L has no IMPLICIT type"
42680 #: fortran/resolve.c:589
42681 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
42682 msgid "Character-valued %s '%s' at %L must not be assumed length"
42685 #: fortran/resolve.c:764
42686 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
42687 msgid "Function %s at %L has entries with mismatched array specifications"
42690 #: fortran/resolve.c:781
42691 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
42692 msgid "Function %s at %L with entries returning variables of different string lengths"
42695 #: fortran/resolve.c:808
42696 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
42697 msgid "FUNCTION result %s can't be an array in FUNCTION %s at %L"
42700 #: fortran/resolve.c:812
42701 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
42702 msgid "ENTRY result %s can't be an array in FUNCTION %s at %L"
42705 #: fortran/resolve.c:819
42706 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
42707 msgid "FUNCTION result %s can't be a POINTER in FUNCTION %s at %L"
42710 #: fortran/resolve.c:823
42711 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
42712 msgid "ENTRY result %s can't be a POINTER in FUNCTION %s at %L"
42715 #: fortran/resolve.c:861
42716 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
42717 msgid "FUNCTION result %s can't be of type %s in FUNCTION %s at %L"
42720 #: fortran/resolve.c:866
42721 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
42722 msgid "ENTRY result %s can't be of type %s in FUNCTION %s at %L"
42725 #: fortran/resolve.c:909
42726 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
42727 msgid "Variable '%s' at %L is in COMMON but only in BLOCK DATA initialization is allowed"
42730 #: fortran/resolve.c:913
42731 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
42732 msgid "Initialized variable '%s' at %L is in a blank COMMON but initialization is only allowed in named common blocks"
42735 #: fortran/resolve.c:920
42736 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
42737 msgid "'%s' in cannot appear in COMMON at %L [F2008:C5100]"
42740 #: fortran/resolve.c:928
42741 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
42742 msgid "Derived type variable '%s' in COMMON at %L has neither the SEQUENCE nor the BIND(C) attribute"
42745 #: fortran/resolve.c:932
42746 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
42747 msgid "Derived type variable '%s' in COMMON at %L has an ultimate component that is allocatable"
42750 #: fortran/resolve.c:936
42751 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
42752 msgid "Derived type variable '%s' in COMMON at %L may not have default initializer"
42755 #: fortran/resolve.c:966
42756 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
42757 msgid "COMMON block '%s' at %L is used as PARAMETER at %L"
42760 #: fortran/resolve.c:970
42761 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
42762 msgid "COMMON block '%s' at %L can not have the EXTERNAL attribute"
42765 #: fortran/resolve.c:974
42766 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
42767 msgid "COMMON block '%s' at %L is also an intrinsic procedure"
42770 #: fortran/resolve.c:978
42771 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
42772 msgid "COMMON block '%s' at %L that is also a function result"
42775 #: fortran/resolve.c:983
42776 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
42777 msgid "COMMON block '%s' at %L that is also a global procedure"
42780 #: fortran/resolve.c:1047
42781 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
42782 msgid "Components of structure constructor '%s' at %L are PRIVATE"
42785 #: fortran/resolve.c:1083
42786 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
42787 msgid "The rank of the element in the structure constructor at %L does not match that of the component (%d/%d)"
42790 #: fortran/resolve.c:1104
42791 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
42792 msgid "The element in the structure constructor at %L, for pointer component '%s', is %s but should be %s"
42795 #: fortran/resolve.c:1189
42796 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
42797 msgid "The NULL in the structure constructor at %L is being applied to component '%s', which is neither a POINTER nor ALLOCATABLE"
42800 #: fortran/resolve.c:1223
42801 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
42802 msgid "Interface mismatch for procedure-pointer component '%s' in structure constructor at %L: %s"
42805 #: fortran/resolve.c:1239
42806 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
42807 msgid "The element in the structure constructor at %L, for pointer component '%s' should be a POINTER or a TARGET"
42810 #: fortran/resolve.c:1250
42811 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
42812 msgid "Pointer initialization target at %L must not be ALLOCATABLE "
42815 #: fortran/resolve.c:1267
42816 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
42817 msgid "Invalid expression in the structure constructor for pointer component '%s' at %L in PURE procedure"
42820 #: fortran/resolve.c:1396
42821 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
42822 msgid "The upper bound in the last dimension must appear in the reference to the assumed size array '%s' at %L"
42825 #: fortran/resolve.c:1458
42826 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
42827 msgid "'%s' at %L is ambiguous"
42828 msgstr "'%s' tại %L là chưa rõ ràng"
42830 #: fortran/resolve.c:1462
42831 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
42832 msgid "GENERIC procedure '%s' is not allowed as an actual argument at %L"
42835 #: fortran/resolve.c:1574
42836 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
42837 msgid "Type specified for intrinsic function '%s' at %L is ignored"
42840 #: fortran/resolve.c:1587
42841 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
42842 msgid "Intrinsic subroutine '%s' at %L shall not have a type specifier"
42845 #: fortran/resolve.c:1598
42846 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
42847 msgid "'%s' declared INTRINSIC at %L does not exist"
42850 #: fortran/resolve.c:1609
42851 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
42852 msgid "The intrinsic '%s' declared INTRINSIC at %L is not available in the current standard settings but %s. Use an appropriate -std=* option or enable -fall-intrinsics in order to use it."
42855 #: fortran/resolve.c:1645
42856 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
42857 msgid "Non-RECURSIVE procedure '%s' at %L is possibly calling itself recursively. Declare it RECURSIVE or use -frecursive"
42860 #: fortran/resolve.c:1683 fortran/resolve.c:8930 fortran/resolve.c:10228
42861 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
42862 msgid "Label %d referenced at %L is never defined"
42865 #: fortran/resolve.c:1726
42866 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
42867 msgid "Statement function '%s' at %L is not allowed as an actual argument"
42870 #: fortran/resolve.c:1734
42871 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
42872 msgid "Intrinsic '%s' at %L is not allowed as an actual argument"
42875 #: fortran/resolve.c:1742
42876 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
42877 msgid "Internal procedure '%s' is used as actual argument at %L"
42880 #: fortran/resolve.c:1750
42881 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
42882 msgid "ELEMENTAL non-INTRINSIC procedure '%s' is not allowed as an actual argument at %L"
42885 #: fortran/resolve.c:1777
42886 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
42887 msgid "Unable to find a specific INTRINSIC procedure for the reference '%s' at %L"
42890 #: fortran/resolve.c:1799
42891 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
42892 msgid "Symbol '%s' at %L is ambiguous"
42893 msgstr "Ký hiệu '%s' tại %L chưa rõ ràng"
42895 #: fortran/resolve.c:1854
42896 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
42897 msgid "By-value argument at %L is not of numeric type"
42900 #: fortran/resolve.c:1861
42901 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
42902 msgid "By-value argument at %L cannot be an array or an array section"
42905 #: fortran/resolve.c:1875
42906 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
42907 msgid "By-value argument at %L is not allowed in this context"
42910 #: fortran/resolve.c:1887
42911 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
42912 msgid "Passing internal procedure at %L by location not allowed"
42915 #: fortran/resolve.c:1898
42916 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
42917 msgid "Coindexed actual argument at %L with ultimate pointer component"
42920 #: fortran/resolve.c:2029
42921 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
42922 msgid "'%s' at %L is an array and OPTIONAL; IF IT IS MISSING, it cannot be the actual argument of an ELEMENTAL procedure unless there is a non-optional argument with the same rank (12.4.1.5)"
42925 #: fortran/resolve.c:2067
42926 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
42927 msgid "Actual argument at %L for INTENT(%s) dummy '%s' of ELEMENTAL subroutine '%s' is a scalar, but another actual argument is an array"
42930 #: fortran/resolve.c:2229
42931 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
42932 msgid "Character length mismatch in return type of function '%s' at %L (%ld/%ld)"
42935 #: fortran/resolve.c:2237
42936 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
42937 msgid "Return type mismatch of function '%s' at %L (%s/%s)"
42940 #: fortran/resolve.c:2256
42941 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
42942 msgid "Dummy argument '%s' of procedure '%s' at %L has an attribute that requires an explicit interface for this procedure"
42945 #: fortran/resolve.c:2266
42946 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
42947 msgid "Procedure '%s' at %L with assumed-shape dummy argument '%s' must have an explicit interface"
42950 #: fortran/resolve.c:2275
42951 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
42952 msgid "Procedure '%s' at %L with assumed-rank dummy argument '%s' must have an explicit interface"
42955 #: fortran/resolve.c:2283
42956 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
42957 msgid "Procedure '%s' at %L with coarray dummy argument '%s' must have an explicit interface"
42960 #: fortran/resolve.c:2291
42961 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
42962 msgid "Procedure '%s' at %L with parametrized derived type argument '%s' must have an explicit interface"
42965 #: fortran/resolve.c:2300
42966 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
42967 msgid "Procedure '%s' at %L with polymorphic dummy argument '%s' must have an explicit interface"
42970 #: fortran/resolve.c:2309
42971 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
42972 msgid "Procedure '%s' at %L with assumed-type dummy argument '%s' must have an explicit interface"
42975 #: fortran/resolve.c:2321
42976 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
42977 msgid "The reference to function '%s' at %L either needs an explicit INTERFACE or the rank is incorrect"
42980 #: fortran/resolve.c:2333
42981 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
42982 msgid "Function '%s' at %L with a POINTER or ALLOCATABLE result must have an explicit interface"
42985 #: fortran/resolve.c:2346
42986 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
42987 msgid "Nonconstant character-length function '%s' at %L must have an explicit interface"
42990 #: fortran/resolve.c:2356
42991 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
42992 msgid "ELEMENTAL procedure '%s' at %L must have an explicit interface"
42995 #: fortran/resolve.c:2363
42996 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
42997 msgid "Procedure '%s' at %L with BIND(C) attribute must have an explicit interface"
43000 #: fortran/resolve.c:2469
43001 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
43002 msgid "There is no specific function for the generic '%s' at %L"
43005 #: fortran/resolve.c:2487
43006 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
43007 msgid "Generic function '%s' at %L is not consistent with a specific intrinsic interface"
43010 #: fortran/resolve.c:2525
43011 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
43012 msgid "Function '%s' at %L is INTRINSIC but is not compatible with an intrinsic"
43015 #: fortran/resolve.c:2574
43016 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
43017 msgid "Unable to resolve the specific function '%s' at %L"
43020 #: fortran/resolve.c:2630 fortran/resolve.c:14734
43021 #, fuzzy, gcc-internal-format, gfc-internal-format
43022 msgid "Function '%s' at %L has no IMPLICIT type"
43023 msgstr "$$ cho quy tắc giữa ở $%d của « %s » không có kiểu được khai báo"
43025 #: fortran/resolve.c:2830
43026 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
43027 msgid "Argument to '%s' at %L is not a variable"
43028 msgstr "Đối số cho '%s' tại %L không phải là một biến"
43030 #: fortran/resolve.c:2874
43031 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
43032 msgid "More actual than formal arguments in '%s' call at %L"
43035 #: fortran/resolve.c:2886
43036 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
43037 msgid "Parameter '%s' to '%s' at %L must be either a TARGET or an associated pointer"
43038 msgstr "Đối số '%s' tới '%s' tại %L phải hoặc là ĐÍCH hoặc là một con trỏ kết giao "
43040 #: fortran/resolve.c:2895
43041 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
43042 msgid "Coindexed argument not permitted in '%s' call at %L"
43045 #: fortran/resolve.c:2918
43046 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
43047 msgid "Array section not permitted in '%s' call at %L"
43050 #: fortran/resolve.c:2929
43051 #, fuzzy, gcc-internal-format, gfc-internal-format
43052 msgid "Array section in '%s' call at %L"
43053 msgstr "Danh sách vị trí trong phần %s bắt đầu tại 0x%s\n"
43055 #: fortran/resolve.c:2948
43056 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
43057 msgid "Allocatable variable '%s' used as a parameter to '%s' at %L must not be an array of zero size"
43060 #: fortran/resolve.c:2965
43061 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
43062 msgid "Assumed-shape array '%s' at %L cannot be an argument to the procedure '%s' because it is not C interoperable"
43065 #: fortran/resolve.c:2975
43066 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
43067 msgid "Deferred-shape array '%s' at %L cannot be an argument to the procedure '%s' because it is not C interoperable"
43070 #: fortran/resolve.c:2998 fortran/resolve.c:3035
43071 #, fuzzy, gcc-internal-format, gfc-internal-format
43072 msgid "CHARACTER argument '%s' to '%s' at %L must have a length of 1"
43073 msgstr "đối số cho <%s> phải là một ký tự riêng lẻ"
43075 #. Case 1c, section 15.1.2.5, J3/04-007: an associated
43077 #: fortran/resolve.c:3011
43078 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
43079 msgid "Argument '%s' to '%s' at %L must be an associated scalar POINTER"
43082 #: fortran/resolve.c:3027
43083 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
43084 msgid "Parameter '%s' to '%s' at %L must be a scalar"
43085 msgstr "Đối số '%s' tới '%s' tại %L phải là một scalar"
43087 #: fortran/resolve.c:3043
43088 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
43089 msgid "Parameter '%s' to '%s' at %L must not be polymorphic"
43090 msgstr "Đối số '%s' tới '%s' tại %L phải là đa hình"
43092 #. TODO: Update this error message to allow for procedure
43093 #. pointers once they are implemented.
43094 #: fortran/resolve.c:3056
43095 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
43096 msgid "Argument '%s' to '%s' at %L must be a procedure"
43097 msgstr "Đối số '%s' tới '%s' tại %L phải là một thủ tục"
43099 #: fortran/resolve.c:3063
43100 #, fuzzy, gcc-internal-format, gfc-internal-format
43101 msgid "Noninteroperable argument '%s' to '%s' at %L"
43102 msgstr "kết nối tới máy phục vụ ở %s"
43104 #: fortran/resolve.c:3111
43105 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
43106 msgid "'%s' at %L is not a function"
43107 msgstr "'%s' tại %L không phải là một hàm"
43109 #: fortran/resolve.c:3119 fortran/resolve.c:3793
43110 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
43111 msgid "ABSTRACT INTERFACE '%s' must not be referenced at %L"
43114 #. Internal procedures are taken care of in resolve_contained_fntype.
43115 #: fortran/resolve.c:3175
43116 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
43117 msgid "Function '%s' is declared CHARACTER(*) and cannot be used at %L since it is not a dummy argument"
43120 #: fortran/resolve.c:3228
43121 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
43122 msgid "User defined non-ELEMENTAL function '%s' at %L not allowed in WORKSHARE construct"
43125 #: fortran/resolve.c:3278
43126 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
43127 msgid "Reference to non-PURE function '%s' at %L inside a FORALL %s"
43130 #: fortran/resolve.c:3285
43131 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
43132 msgid "Reference to non-PURE function '%s' at %L inside a DO CONCURRENT %s"
43135 #: fortran/resolve.c:3292
43136 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
43137 msgid "Function reference to '%s' at %L is to a non-PURE procedure within a PURE procedure"
43140 #: fortran/resolve.c:3311
43141 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
43142 msgid "ENTRY '%s' at %L cannot be called recursively, as function '%s' is not RECURSIVE"
43145 #: fortran/resolve.c:3315
43146 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
43147 msgid "Function '%s' at %L cannot be called recursively, as it is not RECURSIVE"
43150 #: fortran/resolve.c:3354
43151 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
43152 msgid "Subroutine call to '%s' in FORALL block at %L is not PURE"
43155 #: fortran/resolve.c:3357
43156 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
43157 msgid "Subroutine call to '%s' in DO CONCURRENT block at %L is not PURE"
43160 #: fortran/resolve.c:3360
43161 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
43162 msgid "Subroutine call to '%s' at %L is not PURE"
43165 #: fortran/resolve.c:3426
43166 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
43167 msgid "There is no specific subroutine for the generic '%s' at %L"
43170 #: fortran/resolve.c:3435
43171 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
43172 msgid "Generic subroutine '%s' at %L is not consistent with an intrinsic subroutine interface"
43175 #: fortran/resolve.c:3546
43176 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
43177 msgid "Argument CPTR to C_F_POINTER at %L shall have the type C_PTR"
43180 #: fortran/resolve.c:3554
43181 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
43182 msgid "Argument FPTR to C_F_POINTER at %L must not be polymorphic"
43185 #: fortran/resolve.c:3568
43186 #, fuzzy, gcc-internal-format, gfc-internal-format
43187 msgid "Missing SHAPE argument for call to %s at %L"
43188 msgstr "trong đối số tới bộ nguyên phân !"
43190 #: fortran/resolve.c:3575
43191 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
43192 msgid "SHAPE argument for call to %s at %L must be a rank 1 INTEGER array"
43195 #: fortran/resolve.c:3588
43196 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
43197 msgid "Argument at %L to C_F_FUNPOINTER shall have the type C_FUNPTR"
43200 #: fortran/resolve.c:3594
43201 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
43202 msgid "Noninteroperable procedure-pointer at %L to C_F_FUNPOINTER"
43205 #: fortran/resolve.c:3660
43206 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
43207 msgid "Subroutine '%s' at %L is INTRINSIC but is not compatible with an intrinsic"
43210 #: fortran/resolve.c:3704
43211 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
43212 msgid "Unable to resolve the specific subroutine '%s' at %L"
43215 #: fortran/resolve.c:3764
43216 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
43217 msgid "'%s' at %L has a type, which is not consistent with the CALL at %L"
43220 #: fortran/resolve.c:3803
43221 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
43222 msgid "ENTRY '%s' at %L cannot be called recursively, as subroutine '%s' is not RECURSIVE"
43225 #: fortran/resolve.c:3807
43226 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
43227 msgid "SUBROUTINE '%s' at %L cannot be called recursively, as it is not RECURSIVE"
43230 #: fortran/resolve.c:3885
43231 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
43232 msgid "Shapes for operands at %L and %L are not conformable"
43235 #: fortran/resolve.c:4405
43236 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
43237 msgid "Array reference at %L is out of bounds (%ld < %ld) in dimension %d"
43240 #: fortran/resolve.c:4410
43241 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
43242 msgid "Array reference at %L is out of bounds (%ld < %ld) in codimension %d"
43245 #: fortran/resolve.c:4420
43246 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
43247 msgid "Array reference at %L is out of bounds (%ld > %ld) in dimension %d"
43250 #: fortran/resolve.c:4425
43251 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
43252 msgid "Array reference at %L is out of bounds (%ld > %ld) in codimension %d"
43255 #: fortran/resolve.c:4445
43256 #, fuzzy, gcc-internal-format, gfc-internal-format
43257 msgid "Illegal stride of zero at %L"
43258 msgstr "Chia cho không tại %L"
43260 #: fortran/resolve.c:4462
43261 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
43262 msgid "Lower array reference at %L is out of bounds (%ld < %ld) in dimension %d"
43265 #: fortran/resolve.c:4470
43266 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
43267 msgid "Lower array reference at %L is out of bounds (%ld > %ld) in dimension %d"
43270 #: fortran/resolve.c:4486
43271 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
43272 msgid "Upper array reference at %L is out of bounds (%ld < %ld) in dimension %d"
43275 #: fortran/resolve.c:4495
43276 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
43277 msgid "Upper array reference at %L is out of bounds (%ld > %ld) in dimension %d"
43280 #: fortran/resolve.c:4534
43281 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
43282 msgid "Rightmost upper bound of assumed size array section not specified at %L"
43285 #: fortran/resolve.c:4544
43286 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
43287 msgid "Rank mismatch in array reference at %L (%d/%d)"
43290 #: fortran/resolve.c:4552
43291 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
43292 msgid "Coindex rank mismatch in array reference at %L (%d/%d)"
43295 #: fortran/resolve.c:4568
43296 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
43297 msgid "Coindex of codimension %d must be a scalar at %L"
43300 #: fortran/resolve.c:4596
43301 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
43302 msgid "Array index at %L must be scalar"
43305 #: fortran/resolve.c:4602
43306 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
43307 msgid "Array index at %L must be of INTEGER type, found %s"
43310 #: fortran/resolve.c:4608
43311 #, fuzzy, gcc-internal-format, gfc-internal-format
43312 msgid "REAL array index at %L"
43313 msgstr "KDGKBSENT lỗi tại chỉ mục %d: "
43315 #: fortran/resolve.c:4647
43316 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
43317 msgid "Argument dim at %L must be scalar"
43320 #: fortran/resolve.c:4654
43321 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
43322 msgid "Argument dim at %L must be of INTEGER type"
43325 #: fortran/resolve.c:4764
43326 #, fuzzy, gcc-internal-format, gfc-internal-format
43327 msgid "Array index at %L is an array of rank %d"
43328 msgstr "%s:%d: lỗi: chỉ mục tham chiếu mảng không phải số nguyên\n"
43330 #: fortran/resolve.c:4862
43331 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
43332 msgid "Substring start index at %L must be of type INTEGER"
43335 #: fortran/resolve.c:4869
43336 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
43337 msgid "Substring start index at %L must be scalar"
43340 #: fortran/resolve.c:4878
43341 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
43342 msgid "Substring start index at %L is less than one"
43345 #: fortran/resolve.c:4891
43346 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
43347 msgid "Substring end index at %L must be of type INTEGER"
43350 #: fortran/resolve.c:4898
43351 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
43352 msgid "Substring end index at %L must be scalar"
43355 #: fortran/resolve.c:4908
43356 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
43357 msgid "Substring end index at %L exceeds the string length"
43360 #: fortran/resolve.c:4918
43361 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
43362 msgid "Substring end index at %L is too large"
43365 #: fortran/resolve.c:5070
43366 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
43367 msgid "Component to the right of a part reference with nonzero rank must not have the POINTER attribute at %L"
43370 #: fortran/resolve.c:5080
43371 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
43372 msgid "Component to the right of a part reference with nonzero rank must not have the ALLOCATABLE attribute at %L"
43375 #: fortran/resolve.c:5099
43376 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
43377 msgid "Two or more part references with nonzero rank must not be specified at %L"
43380 #: fortran/resolve.c:5234
43381 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
43382 msgid "Assumed-type variable %s at %L may only be used as actual argument"
43385 #. FIXME: It doesn't work reliably as inquiry_argument is not set
43386 #. for all inquiry functions in resolve_function; the reason is
43387 #. that the function-name resolution happens too late in that
43389 #: fortran/resolve.c:5244
43390 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
43391 msgid "Assumed-type variable %s at %L as actual argument to an inquiry function shall be the first argument"
43394 #: fortran/resolve.c:5260
43395 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
43396 msgid "Assumed-rank variable %s at %L may only be used as actual argument"
43399 #. FIXME: It doesn't work reliably as inquiry_argument is not set
43400 #. for all inquiry functions in resolve_function; the reason is
43401 #. that the function-name resolution happens too late in that
43403 #: fortran/resolve.c:5270
43404 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
43405 msgid "Assumed-rank variable %s at %L as actual argument to an inquiry function shall be the first argument"
43408 #: fortran/resolve.c:5282
43409 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
43410 msgid "Assumed-type variable %s at %L shall not have a subobject reference"
43413 #: fortran/resolve.c:5297
43414 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
43415 msgid "Assumed-rank variable %s at %L shall not have a subobject reference"
43418 #: fortran/resolve.c:5384
43419 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
43420 msgid "Variable '%s', used in a specification expression, is referenced at %L before the ENTRY statement in which it is a parameter"
43423 #: fortran/resolve.c:5389
43424 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
43425 msgid "Variable '%s' is used at %L before the ENTRY statement in which it is a parameter"
43428 #: fortran/resolve.c:5452
43429 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
43430 msgid "Polymorphic subobject of coindexed object at %L"
43433 #: fortran/resolve.c:5465
43434 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
43435 msgid "Coindexed object with polymorphic allocatable subcomponent at %L"
43438 #: fortran/resolve.c:5797
43439 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
43440 msgid "Passed-object at %L must be scalar"
43443 #: fortran/resolve.c:5804
43444 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
43445 msgid "Base object for procedure-pointer component call at %L is of ABSTRACT type '%s'"
43448 #: fortran/resolve.c:5839
43449 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
43450 msgid "Base object for type-bound procedure call at %L is of ABSTRACT type '%s'"
43453 #: fortran/resolve.c:5848
43454 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
43455 msgid "Base object for NOPASS type-bound procedure call at %L must be scalar"
43458 #. Nothing matching found!
43459 #: fortran/resolve.c:6036
43460 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
43461 msgid "Found no matching specific binding for the call to the GENERIC '%s' at %L"
43464 #: fortran/resolve.c:6063
43465 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
43466 msgid "'%s' at %L should be a SUBROUTINE"
43467 msgstr "'%s' tại %L phải là một THỦ TỤC CON"
43469 #: fortran/resolve.c:6110
43470 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
43471 msgid "'%s' at %L should be a FUNCTION"
43472 msgstr "'%s' tại %L phải là một HÀM"
43474 #: fortran/resolve.c:6640
43475 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
43476 msgid "%s at %L must be a scalar"
43477 msgstr "%s tại %L phải là một scalar"
43479 #: fortran/resolve.c:6650
43480 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
43481 msgid "%s at %L must be integer"
43482 msgstr "%s tại %L phải là số nguyên"
43484 #: fortran/resolve.c:6654 fortran/resolve.c:6661
43485 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
43486 msgid "%s at %L must be INTEGER"
43487 msgstr "%s tại %L phải là SỐ-NGUYÊN"
43489 #: fortran/resolve.c:6705
43490 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
43491 msgid "Step expression in DO loop at %L cannot be zero"
43494 #: fortran/resolve.c:6740
43495 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
43496 msgid "DO loop at %L will be executed zero times"
43499 #: fortran/resolve.c:6801
43500 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
43501 msgid "FORALL index-name at %L must be a scalar INTEGER"
43504 #: fortran/resolve.c:6806
43505 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
43506 msgid "FORALL start expression at %L must be a scalar INTEGER"
43509 #: fortran/resolve.c:6813
43510 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
43511 msgid "FORALL end expression at %L must be a scalar INTEGER"
43514 #: fortran/resolve.c:6821
43515 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
43516 msgid "FORALL stride expression at %L must be a scalar %s"
43519 #: fortran/resolve.c:6826
43520 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
43521 msgid "FORALL stride expression at %L cannot be zero"
43524 #: fortran/resolve.c:6842
43525 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
43526 msgid "FORALL index '%s' may not appear in triplet specification at %L"
43529 #: fortran/resolve.c:6940 fortran/resolve.c:7228
43530 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
43531 msgid "Allocate-object at %L must be ALLOCATABLE or a POINTER"
43534 #: fortran/resolve.c:6948 fortran/resolve.c:7193
43535 #, fuzzy, gcc-internal-format, gfc-internal-format
43536 msgid "Coindexed allocatable object at %L"
43537 msgstr "kiểu đối tượng không khớp tại %s"
43539 #: fortran/resolve.c:7053
43540 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
43541 msgid "Source-expr at %L must be scalar or have the same rank as the allocate-object at %L"
43544 #: fortran/resolve.c:7081
43545 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
43546 msgid "Source-expr at %L and allocate-object at %L must have the same shape"
43549 #: fortran/resolve.c:7239
43550 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
43551 msgid "Type of entity at %L is type incompatible with source-expr at %L"
43554 #: fortran/resolve.c:7252
43555 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
43556 msgid "The allocate-object at %L and the source-expr at %L shall have the same kind type parameter"
43559 #: fortran/resolve.c:7266
43560 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
43561 msgid "The source-expr at %L shall neither be of type LOCK_TYPE nor have a LOCK_TYPE component if allocate-object at %L is a coarray"
43564 #: fortran/resolve.c:7279
43565 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
43566 msgid "Allocating %s of ABSTRACT base type at %L requires a type-spec or source-expr"
43569 #: fortran/resolve.c:7290
43570 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
43571 msgid "Allocating %s at %L with type-spec requires the same character-length parameter as in the declaration"
43574 #: fortran/resolve.c:7397
43575 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
43576 msgid "Array specification required in ALLOCATE statement at %L"
43579 #: fortran/resolve.c:7411
43580 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
43581 msgid "Coarray specification required in ALLOCATE statement at %L"
43584 #: fortran/resolve.c:7438
43585 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
43586 msgid "Bad array specification in ALLOCATE statement at %L"
43589 #: fortran/resolve.c:7457
43590 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
43591 msgid "'%s' must not appear in the array specification at %L in the same ALLOCATE statement where it is itself allocated"
43594 #: fortran/resolve.c:7472
43595 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
43596 msgid "Expected '*' in coindex specification in ALLOCATE statement at %L"
43599 #: fortran/resolve.c:7483
43600 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
43601 msgid "Bad coarray specification in ALLOCATE statement at %L"
43604 #: fortran/resolve.c:7513
43605 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
43606 msgid "Stat-variable at %L must be a scalar INTEGER variable"
43609 #: fortran/resolve.c:7536
43610 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
43611 msgid "Stat-variable at %L shall not be %sd within the same %s statement"
43614 #: fortran/resolve.c:7547
43615 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
43616 msgid "ERRMSG at %L is useless without a STAT tag"
43619 #: fortran/resolve.c:7558
43620 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
43621 msgid "Errmsg-variable at %L must be a scalar CHARACTER variable"
43624 #: fortran/resolve.c:7581
43625 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
43626 msgid "Errmsg-variable at %L shall not be %sd within the same %s statement"
43629 #: fortran/resolve.c:7611
43630 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
43631 msgid "Allocate-object at %L also appears at %L"
43634 #: fortran/resolve.c:7617 fortran/resolve.c:7623
43635 #, fuzzy, gcc-internal-format, gfc-internal-format
43636 msgid "Allocate-object at %L is subobject of object at %L"
43637 msgstr "%s: bộ phạn tại %zu không phải là đối tượng ELF"
43639 #. The cases overlap, or they are the same
43640 #. element in the list. Either way, we must
43641 #. issue an error and get the next case from P.
43642 #. FIXME: Sort P and Q by line number.
43643 #: fortran/resolve.c:7827
43644 #, fuzzy, gcc-internal-format, gfc-internal-format
43645 msgid "CASE label at %L overlaps with CASE label at %L"
43646 msgstr "Trình mồi đè lên nhau với nhãn đĩa.\n"
43648 #: fortran/resolve.c:7878
43649 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
43650 msgid "Expression in CASE statement at %L must be of type %s"
43653 #: fortran/resolve.c:7889
43654 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
43655 msgid "Expression in CASE statement at %L must be of kind %d"
43658 #: fortran/resolve.c:7902
43659 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
43660 msgid "Expression in CASE statement at %L must be scalar"
43663 #: fortran/resolve.c:7948
43664 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
43665 msgid "Selection expression in computed GOTO statement at %L must be a scalar integer expression"
43668 #: fortran/resolve.c:7967
43669 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
43670 msgid "Argument of SELECT statement at %L cannot be %s"
43673 #: fortran/resolve.c:7977
43674 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
43675 msgid "Argument of SELECT statement at %L must be a scalar expression"
43678 #: fortran/resolve.c:7995 fortran/resolve.c:8003
43679 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
43680 msgid "Expression in CASE statement at %L is not in the range of %s"
43683 #: fortran/resolve.c:8065 fortran/resolve.c:8435
43684 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
43685 msgid "The DEFAULT CASE at %L cannot be followed by a second DEFAULT CASE at %L"
43688 #: fortran/resolve.c:8091
43689 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
43690 msgid "Logical range in CASE statement at %L is not allowed"
43693 #: fortran/resolve.c:8103
43694 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
43695 msgid "Constant logical value in CASE statement is repeated at %L"
43698 #: fortran/resolve.c:8117
43699 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
43700 msgid "Range specification at %L can never be matched"
43703 #: fortran/resolve.c:8220
43704 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
43705 msgid "Logical SELECT CASE block at %L has more that two cases"
43708 #: fortran/resolve.c:8287
43709 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
43710 msgid "Associate-name '%s' at %L is used as array"
43713 #: fortran/resolve.c:8297
43714 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
43715 msgid "CLASS selector at %L needs a temporary which is not yet implemented"
43718 #: fortran/resolve.c:8354
43719 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
43720 msgid "Selector shall be polymorphic in SELECT TYPE statement at %L"
43723 #: fortran/resolve.c:8371 fortran/resolve.c:8383
43724 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
43725 msgid "Selector at %L must not be coindexed"
43728 #: fortran/resolve.c:8399
43729 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
43730 msgid "Derived type '%s' at %L must be extensible"
43733 #: fortran/resolve.c:8411
43734 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
43735 msgid "Derived type '%s' at %L must be an extension of '%s'"
43738 #: fortran/resolve.c:8414
43739 #, fuzzy, gcc-internal-format, gfc-internal-format
43740 msgid "Unexpected intrinsic type '%s' at %L"
43741 msgstr "LỖI NỘI BỘ ở %s:%d: gặp kiểu nút bất thường %d"
43743 #: fortran/resolve.c:8423
43744 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
43745 msgid "The type-spec at %L shall specify that each length type parameter is assumed"
43748 #: fortran/resolve.c:8618
43749 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
43750 msgid "Double CLASS IS block in SELECT TYPE statement at %L"
43753 #: fortran/resolve.c:8709
43754 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
43755 msgid "NULL intrinsic at %L in data transfer statement requires MOLD="
43758 #. FIXME: Test for defined input/output.
43759 #: fortran/resolve.c:8737
43760 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
43761 msgid "Data transfer element at %L cannot be polymorphic unless it is processed by a defined input/output procedure"
43764 #: fortran/resolve.c:8749
43765 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
43766 msgid "Data transfer element at %L cannot have POINTER components unless it is processed by a defined input/output procedure"
43769 #: fortran/resolve.c:8758
43770 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
43771 msgid "Data transfer element at %L cannot have procedure pointer components"
43774 #: fortran/resolve.c:8765
43775 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
43776 msgid "Data transfer element at %L cannot have ALLOCATABLE components unless it is processed by a defined input/output procedure"
43779 #: fortran/resolve.c:8773
43780 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
43781 msgid "Data transfer element at %L cannot have PRIVATE components"
43784 #: fortran/resolve.c:8782
43785 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
43786 msgid "Data transfer element at %L cannot be a full reference to an assumed-size array"
43789 #: fortran/resolve.c:8832
43790 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
43791 msgid "Lock variable at %L must be a scalar of type LOCK_TYPE"
43794 #: fortran/resolve.c:8839 fortran/resolve.c:8903
43795 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
43796 msgid "STAT= argument at %L must be a scalar INTEGER variable"
43799 #: fortran/resolve.c:8851 fortran/resolve.c:8910
43800 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
43801 msgid "ERRMSG= argument at %L must be a scalar CHARACTER variable"
43804 #: fortran/resolve.c:8863
43805 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
43806 msgid "ACQUIRED_LOCK= argument at %L must be a scalar LOGICAL variable"
43809 #: fortran/resolve.c:8880
43810 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
43811 msgid "Imageset argument at %L must be a scalar or rank-1 INTEGER expression"
43814 #: fortran/resolve.c:8884 fortran/resolve.c:8894
43815 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
43816 msgid "Imageset argument at %L must between 1 and num_images()"
43819 #: fortran/resolve.c:8937
43820 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
43821 msgid "Statement at %L is not a valid branch target statement for the branch statement at %L"
43824 #: fortran/resolve.c:8946
43825 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
43826 msgid "Branch at %L may result in an infinite loop"
43829 #. Note: A label at END CRITICAL does not leave the CRITICAL
43830 #. construct as END CRITICAL is still part of it.
43831 #: fortran/resolve.c:8963 fortran/resolve.c:8986
43832 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
43833 msgid "GOTO statement at %L leaves CRITICAL construct for label at %L"
43836 #: fortran/resolve.c:8967 fortran/resolve.c:8992
43837 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
43838 msgid "GOTO statement at %L leaves DO CONCURRENT construct for label at %L"
43841 #. The label is not in an enclosing block, so illegal. This was
43842 #. allowed in Fortran 66, so we allow it as extension. No
43843 #. further checks are necessary in this case.
43844 #: fortran/resolve.c:9007
43845 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
43846 msgid "Label at %L is not in the same block as the GOTO statement at %L"
43849 #: fortran/resolve.c:9079
43850 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
43851 msgid "WHERE mask at %L has inconsistent shape"
43854 #: fortran/resolve.c:9095
43855 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
43856 msgid "WHERE assignment target at %L has inconsistent shape"
43859 #: fortran/resolve.c:9103 fortran/resolve.c:9190
43860 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
43861 msgid "Non-ELEMENTAL user-defined assignment in WHERE at %L"
43864 #: fortran/resolve.c:9113 fortran/resolve.c:9200
43865 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
43866 msgid "Unsupported statement inside WHERE at %L"
43869 #: fortran/resolve.c:9144
43870 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
43871 msgid "Assignment to a FORALL index variable at %L"
43874 #: fortran/resolve.c:9153
43875 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
43876 msgid "The FORALL with index '%s' is not used on the left side of the assignment at %L and so might cause multiple assignment to this object"
43879 #: fortran/resolve.c:9322
43880 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
43881 msgid "An outer FORALL construct already has an index with this name %L"
43884 #: fortran/resolve.c:9402
43885 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
43886 msgid "WHERE/ELSEWHERE clause at %L requires a LOGICAL array"
43889 #: fortran/resolve.c:9556
43890 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
43891 msgid "CHARACTER expression will be truncated in assignment (%d/%d) at %L"
43894 #: fortran/resolve.c:9588
43895 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
43896 msgid "Coindexed expression at %L is assigned to a derived type variable with a POINTER component in a PURE procedure"
43899 #: fortran/resolve.c:9593
43900 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
43901 msgid "The impure variable at %L is assigned to a derived type variable with a POINTER component in a PURE procedure (12.6)"
43904 #: fortran/resolve.c:9603
43905 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
43906 msgid "Assignment to coindexed variable at %L in a PURE procedure"
43909 #: fortran/resolve.c:9634
43910 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
43911 msgid "Variable must not be polymorphic in intrinsic assignment at %L - check that there is a matching specific subroutine for '=' operator"
43914 #: fortran/resolve.c:9643
43915 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
43916 msgid "Coindexed variable must not be have an allocatable ultimate component in assignment at %L"
43919 #: fortran/resolve.c:9894
43920 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
43921 msgid "TODO: type-bound defined assignment(s) at %L not done because multiple part array references would occur in intermediate expressions."
43924 #: fortran/resolve.c:10181
43925 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
43926 msgid "ASSIGNED GOTO statement at %L requires an INTEGER variable"
43929 #: fortran/resolve.c:10184
43930 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
43931 msgid "Variable '%s' has not been assigned a target label at %L"
43934 #: fortran/resolve.c:10195
43935 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
43936 msgid "Alternate RETURN statement at %L requires a SCALAR-INTEGER return specifier"
43939 #: fortran/resolve.c:10236
43940 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
43941 msgid "ASSIGN statement at %L requires a scalar default INTEGER variable"
43944 #: fortran/resolve.c:10269
43945 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
43946 msgid "Arithmetic IF statement at %L requires a numeric expression"
43949 #: fortran/resolve.c:10328
43950 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
43951 msgid "Exit condition of DO WHILE loop at %L must be a scalar LOGICAL expression"
43954 #: fortran/resolve.c:10412
43955 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
43956 msgid "FORALL mask clause at %L requires a scalar LOGICAL expression"
43959 #: fortran/resolve.c:10494 fortran/resolve.c:10547
43960 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
43961 msgid "Binding label '%s' for common block '%s' at %L collides with the global entity '%s' at %L"
43964 #. Common block names match but binding labels do not.
43965 #: fortran/resolve.c:10512
43966 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
43967 msgid "Binding label '%s' for common block '%s' at %L does not match the binding label '%s' for common block '%s' at %L"
43970 #: fortran/resolve.c:10559
43971 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
43972 msgid "Binding label '%s' for common block '%s' at %L collides with global entity '%s' at %L"
43975 #. Make sure global procedures don't collide with anything.
43976 #: fortran/resolve.c:10611
43977 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
43978 msgid "Binding label '%s' at %L collides with the global entity '%s' at %L"
43981 #. Make sure procedures in interface bodies don't collide.
43982 #: fortran/resolve.c:10624
43983 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
43984 msgid "Binding label '%s' in interface body at %L collides with the global entity '%s' at %L"
43987 #: fortran/resolve.c:10637
43988 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
43989 msgid "Binding label '%s' at %L collides with global entity '%s' at %L"
43992 #: fortran/resolve.c:10735
43993 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
43994 msgid "CHARACTER variable at %L has negative length %d, the length has been set to zero"
43997 #: fortran/resolve.c:10748
43998 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
43999 msgid "String length at %L is too large"
44002 #: fortran/resolve.c:11084
44003 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
44004 msgid "Allocatable array '%s' at %L must have a deferred shape or assumed rank"
44007 #: fortran/resolve.c:11088
44008 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
44009 msgid "Scalar object '%s' at %L may not be ALLOCATABLE"
44012 #: fortran/resolve.c:11096
44013 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
44014 msgid "Array pointer '%s' at %L must have a deferred shape or assumed rank"
44017 #: fortran/resolve.c:11106
44018 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
44019 msgid "Array '%s' at %L cannot have a deferred shape"
44022 #: fortran/resolve.c:11121
44023 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
44024 msgid "Type '%s' of CLASS variable '%s' at %L is not extensible"
44027 #: fortran/resolve.c:11133
44028 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
44029 msgid "CLASS variable '%s' at %L must be dummy, allocatable or pointer"
44032 #: fortran/resolve.c:11164
44033 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
44034 msgid "The type '%s' cannot be host associated at %L because it is blocked by an incompatible object of the same name declared at %L"
44037 #: fortran/resolve.c:11186
44038 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
44039 msgid "Implied SAVE for module variable '%s' at %L, needed due to the default initialization"
44042 #. The shape of a main program or module array needs to be
44044 #: fortran/resolve.c:11235
44045 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
44046 msgid "The module or main program array '%s' at %L must have constant shape"
44049 #: fortran/resolve.c:11244
44050 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
44051 msgid "Entity '%s' at %L has a deferred type parameter and requires either the pointer or allocatable attribute"
44054 #: fortran/resolve.c:11259
44055 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
44056 msgid "Entity with assumed character length at %L must be a dummy argument or a PARAMETER"
44059 #: fortran/resolve.c:11280
44060 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
44061 msgid "'%s' at %L must have constant character length in this context"
44064 #: fortran/resolve.c:11287
44065 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
44066 msgid "COMMON variable '%s' at %L must have constant character length"
44069 #: fortran/resolve.c:11334
44070 #, fuzzy, gcc-internal-format, gfc-internal-format
44071 msgid "Allocatable '%s' at %L cannot have an initializer"
44072 msgstr "%s: không thể đọc phần đầu ở 0x%x\n"
44074 #: fortran/resolve.c:11337
44075 #, fuzzy, gcc-internal-format, gfc-internal-format
44076 msgid "External '%s' at %L cannot have an initializer"
44077 msgstr "%s: không thể đọc phần đầu ở 0x%x\n"
44079 #: fortran/resolve.c:11341
44080 #, fuzzy, gcc-internal-format, gfc-internal-format
44081 msgid "Dummy '%s' at %L cannot have an initializer"
44082 msgstr "%s: không thể đọc phần đầu ở 0x%x\n"
44084 #: fortran/resolve.c:11344
44085 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
44086 msgid "Intrinsic '%s' at %L cannot have an initializer"
44087 msgstr "Intrinsic '%s' tại %L không thể có một bộ khởi tạo"
44089 #: fortran/resolve.c:11347
44090 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
44091 msgid "Function result '%s' at %L cannot have an initializer"
44094 #: fortran/resolve.c:11350
44095 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
44096 msgid "Automatic array '%s' at %L cannot have an initializer"
44099 #: fortran/resolve.c:11393
44100 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
44101 msgid "Character-valued statement function '%s' at %L must have constant length"
44104 #: fortran/resolve.c:11415
44105 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
44106 msgid "'%s' is of a PRIVATE type and cannot be a dummy argument of '%s', which is PUBLIC at %L"
44109 #: fortran/resolve.c:11437 fortran/resolve.c:11461
44110 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
44111 msgid "Procedure '%s' in PUBLIC interface '%s' at %L takes dummy arguments of '%s' which is PRIVATE"
44114 #: fortran/resolve.c:11479
44115 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
44116 msgid "Function '%s' at %L cannot have an initializer"
44117 msgstr "Hàm '%s' tại %L không thể có bộ khởi tạo"
44119 #: fortran/resolve.c:11488
44120 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
44121 msgid "External object '%s' at %L may not have an initializer"
44124 #: fortran/resolve.c:11496
44125 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
44126 msgid "ELEMENTAL function '%s' at %L must have a scalar result"
44129 #: fortran/resolve.c:11506
44130 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
44131 msgid "Statement function '%s' at %L may not have pointer or allocatable attribute"
44134 #: fortran/resolve.c:11525
44135 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
44136 msgid "CHARACTER(*) function '%s' at %L cannot be array-valued"
44137 msgstr "hàm CHARACTER(*) '%s' tại %L không thể là giá trị mảng"
44139 #: fortran/resolve.c:11529
44140 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
44141 msgid "CHARACTER(*) function '%s' at %L cannot be pointer-valued"
44142 msgstr "hàm CHARACTER(*) '%s' tại %L không thể là giá trị con trỏ"
44144 #: fortran/resolve.c:11533
44145 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
44146 msgid "CHARACTER(*) function '%s' at %L cannot be pure"
44147 msgstr "hàm CHARACTER(*) '%s' tại %L không thể là pure"
44149 #: fortran/resolve.c:11537
44150 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
44151 msgid "CHARACTER(*) function '%s' at %L cannot be recursive"
44152 msgstr "hàm CHARACTER(*) '%s' tại %L không thể là đệ quy"
44154 #: fortran/resolve.c:11550
44155 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
44156 msgid "CHARACTER(*) function '%s' at %L"
44157 msgstr "hàm CHARACTER(*) '%s' tại %L"
44159 #: fortran/resolve.c:11604
44160 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
44161 msgid "PROCEDURE attribute conflicts with SAVE attribute in '%s' at %L"
44164 #: fortran/resolve.c:11610
44165 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
44166 msgid "PROCEDURE attribute conflicts with INTENT attribute in '%s' at %L"
44169 #: fortran/resolve.c:11616
44170 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
44171 msgid "PROCEDURE attribute conflicts with RESULT attribute in '%s' at %L"
44174 #: fortran/resolve.c:11624
44175 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
44176 msgid "EXTERNAL attribute conflicts with FUNCTION attribute in '%s' at %L"
44179 #: fortran/resolve.c:11630
44180 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
44181 msgid "Procedure pointer result '%s' at %L is missing the pointer attribute"
44184 #: fortran/resolve.c:11677
44185 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
44186 msgid "FINAL procedure '%s' at %L is not a SUBROUTINE"
44189 #: fortran/resolve.c:11686
44190 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
44191 msgid "FINAL procedure at %L must have exactly one argument"
44194 #: fortran/resolve.c:11695
44195 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
44196 msgid "Argument of FINAL procedure at %L must be of type '%s'"
44199 #: fortran/resolve.c:11703
44200 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
44201 msgid "Argument of FINAL procedure at %L must not be a POINTER"
44204 #: fortran/resolve.c:11709
44205 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
44206 msgid "Argument of FINAL procedure at %L must not be ALLOCATABLE"
44209 #: fortran/resolve.c:11715
44210 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
44211 msgid "Argument of FINAL procedure at %L must not be OPTIONAL"
44214 #: fortran/resolve.c:11723
44215 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
44216 msgid "Argument of FINAL procedure at %L must not be INTENT(OUT)"
44219 #: fortran/resolve.c:11731
44220 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
44221 msgid "Non-scalar FINAL procedure at %L should have assumed shape argument"
44224 #: fortran/resolve.c:11753
44225 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
44226 msgid "FINAL procedure '%s' declared at %L has the same rank (%d) as '%s'"
44229 #: fortran/resolve.c:11786
44230 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
44231 msgid "Only array FINAL procedures declared for derived type '%s' defined at %L, suggest also scalar one"
44234 #. TODO: Remove this error when finalization is finished.
44235 #: fortran/resolve.c:11791
44236 #, fuzzy, gcc-internal-format, gfc-internal-format
44237 msgid "Finalization at %L is not yet implemented"
44238 msgstr "tái định vị 0x%x vẫn chưa được thực hiện"
44240 #: fortran/resolve.c:11823
44241 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
44242 msgid "'%s' and '%s' can't be mixed FUNCTION/SUBROUTINE for GENERIC '%s' at %L"
44245 #: fortran/resolve.c:11845
44246 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
44247 msgid "'%s' and '%s' for GENERIC '%s' at %L are ambiguous"
44250 #: fortran/resolve.c:11904
44251 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
44252 msgid "Undefined specific binding '%s' as target of GENERIC '%s' at %L"
44255 #: fortran/resolve.c:11916
44256 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
44257 msgid "GENERIC '%s' at %L must target a specific binding, '%s' is GENERIC, too"
44260 #: fortran/resolve.c:11946
44261 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
44262 msgid "GENERIC '%s' at %L can't overwrite specific binding with the same name"
44265 #: fortran/resolve.c:12002
44266 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
44267 msgid "Type-bound operator at %L can't be NOPASS"
44270 #: fortran/resolve.c:12187
44271 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
44272 msgid "'%s' must be a module procedure or an external procedure with an explicit interface at %L"
44275 #: fortran/resolve.c:12229
44276 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
44277 msgid "Procedure '%s' with PASS(%s) at %L has no argument '%s'"
44280 #: fortran/resolve.c:12243
44281 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
44282 msgid "Procedure '%s' with PASS at %L must have at least one argument"
44285 #: fortran/resolve.c:12257 fortran/resolve.c:12743
44286 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
44287 msgid "Non-polymorphic passed-object dummy argument of '%s' at %L"
44290 #: fortran/resolve.c:12265
44291 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
44292 msgid "Argument '%s' of '%s' with PASS(%s) at %L must be of the derived-type '%s'"
44295 #: fortran/resolve.c:12274
44296 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
44297 msgid "Passed-object dummy argument of '%s' at %L must be scalar"
44300 #: fortran/resolve.c:12280
44301 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
44302 msgid "Passed-object dummy argument of '%s' at %L must not be ALLOCATABLE"
44305 #: fortran/resolve.c:12286
44306 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
44307 msgid "Passed-object dummy argument of '%s' at %L must not be POINTER"
44310 #: fortran/resolve.c:12315
44311 #, fuzzy, gcc-internal-format, gfc-internal-format
44312 msgid "Procedure '%s' at %L has the same name as a component of '%s'"
44313 msgstr "Cảnh báo nếu một thủ tục người dùng có cùng một tên với một điều thực chất"
44315 #: fortran/resolve.c:12324
44316 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
44317 msgid "Procedure '%s' at %L has the same name as an inherited component of '%s'"
44320 #: fortran/resolve.c:12419
44321 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
44322 msgid "Derived-type '%s' declared at %L must be ABSTRACT because '%s' is DEFERRED and not overridden"
44325 #: fortran/resolve.c:12517
44326 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
44327 msgid "As extending type '%s' at %L has a coarray component, parent type '%s' shall also have one"
44330 #: fortran/resolve.c:12530
44331 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
44332 msgid "Non-extensible derived-type '%s' at %L must not be ABSTRACT"
44335 #: fortran/resolve.c:12546
44336 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
44337 msgid "Deferred-length character component '%s' at %L is not yet supported"
44340 #: fortran/resolve.c:12556
44341 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
44342 msgid "Coarray component '%s' at %L must be allocatable with deferred shape"
44345 #: fortran/resolve.c:12565
44346 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
44347 msgid "Component '%s' at %L of TYPE(C_PTR) or TYPE(C_FUNPTR) shall not be a coarray"
44350 #: fortran/resolve.c:12575
44351 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
44352 msgid "Component '%s' at %L with coarray component shall be a nonpointer, nonallocatable scalar"
44355 #: fortran/resolve.c:12584
44356 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
44357 msgid "Component '%s' at %L has the CONTIGUOUS attribute but is not an array pointer"
44360 #: fortran/resolve.c:12677
44361 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
44362 msgid "Procedure pointer component '%s' with PASS(%s) at %L has no argument '%s'"
44365 #: fortran/resolve.c:12691
44366 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
44367 msgid "Procedure pointer component '%s' with PASS at %L must have at least one argument"
44370 #: fortran/resolve.c:12707
44371 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
44372 msgid "Argument '%s' of '%s' with PASS(%s) at %L must be of the derived type '%s'"
44375 #: fortran/resolve.c:12717
44376 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
44377 msgid "Argument '%s' of '%s' with PASS(%s) at %L must be scalar"
44380 #: fortran/resolve.c:12726
44381 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
44382 msgid "Argument '%s' of '%s' with PASS(%s) at %L may not have the POINTER attribute"
44385 #: fortran/resolve.c:12735
44386 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
44387 msgid "Argument '%s' of '%s' with PASS(%s) at %L may not be ALLOCATABLE"
44390 #: fortran/resolve.c:12772
44391 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
44392 msgid "Component '%s' of '%s' at %L has the same name as an inherited type-bound procedure"
44395 #: fortran/resolve.c:12785
44396 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
44397 msgid "Character length of component '%s' needs to be a constant specification expression at %L"
44400 #: fortran/resolve.c:12796
44401 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
44402 msgid "Character component '%s' of '%s' at %L with deferred length must be a POINTER or ALLOCATABLE"
44405 #: fortran/resolve.c:12808
44406 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
44407 msgid "the component '%s' is a PRIVATE type and cannot be a component of '%s', which is PUBLIC at %L"
44410 #: fortran/resolve.c:12816
44411 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
44412 msgid "Polymorphic component %s at %L in SEQUENCE or BIND(C) type %s"
44415 #: fortran/resolve.c:12825
44416 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
44417 msgid "Component %s of SEQUENCE type declared at %L does not have the SEQUENCE attribute"
44420 #: fortran/resolve.c:12843 fortran/resolve.c:12855
44421 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
44422 msgid "The pointer component '%s' of '%s' at %L is a type that has not been declared"
44425 #: fortran/resolve.c:12867
44426 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
44427 msgid "Component '%s' with CLASS at %L must be allocatable or pointer"
44430 #: fortran/resolve.c:12936
44431 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
44432 msgid "Generic name '%s' of function '%s' at %L being the same name as derived type at %L"
44435 #: fortran/resolve.c:12992
44436 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
44437 msgid "Assumed size array '%s' in namelist '%s' at %L is not allowed"
44440 #: fortran/resolve.c:12998
44441 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
44442 msgid "NAMELIST array object '%s' with assumed shape in namelist '%s' at %L"
44445 #: fortran/resolve.c:13005
44446 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
44447 msgid "NAMELIST array object '%s' with nonconstant shape in namelist '%s' at %L"
44450 #: fortran/resolve.c:13014
44451 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
44452 msgid "NAMELIST object '%s' with nonconstant character length in namelist '%s' at %L"
44455 #: fortran/resolve.c:13024
44456 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
44457 msgid "NAMELIST object '%s' in namelist '%s' at %L is polymorphic and requires a defined input/output procedure"
44460 #: fortran/resolve.c:13034
44461 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
44462 msgid "NAMELIST object '%s' in namelist '%s' at %L with ALLOCATABLE or POINTER components"
44465 #. FIXME: Once UDDTIO is implemented, the following can be
44467 #: fortran/resolve.c:13042
44468 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
44469 msgid "NAMELIST object '%s' in namelist '%s' at %L has ALLOCATABLE or POINTER components and thus requires a defined input/output procedure"
44472 #: fortran/resolve.c:13059
44473 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
44474 msgid "NAMELIST object '%s' was declared PRIVATE and cannot be member of PUBLIC namelist '%s' at %L"
44477 #: fortran/resolve.c:13069
44478 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
44479 msgid "NAMELIST object '%s' has use-associated PRIVATE components and cannot be member of namelist '%s' at %L"
44482 #: fortran/resolve.c:13080
44483 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
44484 msgid "NAMELIST object '%s' has PRIVATE components and cannot be a member of PUBLIC namelist '%s' at %L"
44487 #: fortran/resolve.c:13107
44488 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
44489 msgid "PROCEDURE attribute conflicts with NAMELIST attribute in '%s' at %L"
44492 #: fortran/resolve.c:13126
44493 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
44494 msgid "Parameter array '%s' at %L cannot be automatic or of deferred shape"
44497 #: fortran/resolve.c:13138
44498 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
44499 msgid "Implicitly typed PARAMETER '%s' at %L doesn't match a later IMPLICIT type"
44502 #: fortran/resolve.c:13149
44503 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
44504 msgid "Incompatible derived type in PARAMETER at %L"
44507 #: fortran/resolve.c:13232
44508 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
44509 msgid "PROTECTED attribute conflicts with EXTERNAL attribute at %L"
44512 #: fortran/resolve.c:13235
44513 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
44514 msgid "PROCEDURE attribute conflicts with PROTECTED attribute at %L"
44517 #: fortran/resolve.c:13324
44518 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
44519 msgid "'%s' at %L has the CONTIGUOUS attribute but is not an array pointer or an assumed-shape or assumed-rank array"
44522 #: fortran/resolve.c:13342
44523 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
44524 msgid "Assumed size array at %L must be a dummy argument"
44527 #: fortran/resolve.c:13345
44528 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
44529 msgid "Assumed shape array at %L must be a dummy argument"
44532 #: fortran/resolve.c:13353
44533 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
44534 msgid "Assumed-rank array at %L must be a dummy argument"
44537 #: fortran/resolve.c:13360
44538 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
44539 msgid "Assumed-rank array at %L may not have the VALUE or CODIMENSION attribute"
44542 #: fortran/resolve.c:13373
44543 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
44544 msgid "Symbol at %L is not a DUMMY variable"
44547 #: fortran/resolve.c:13379
44548 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
44549 msgid "'%s' at %L cannot have the VALUE attribute because it is not a dummy argument"
44552 #: fortran/resolve.c:13389
44553 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
44554 msgid "Character dummy variable '%s' at %L with VALUE attribute must have constant length"
44557 #: fortran/resolve.c:13398
44558 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
44559 msgid "C interoperable character dummy variable '%s' at %L with VALUE attribute must have length one"
44562 #: fortran/resolve.c:13411 fortran/resolve.c:13524
44563 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
44564 msgid "The derived type '%s' at %L is of type '%s', which has not been defined"
44567 #: fortran/resolve.c:13424
44568 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
44569 msgid "Assumed type of variable %s at %L is only permitted for dummy variables"
44572 #: fortran/resolve.c:13431
44573 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
44574 msgid "Assumed-type variable %s at %L may not have the ALLOCATABLE, CODIMENSION, POINTER or VALUE attribute"
44577 #: fortran/resolve.c:13438
44578 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
44579 msgid "Assumed-type variable %s at %L may not have the INTENT(OUT) attribute"
44582 #: fortran/resolve.c:13445
44583 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
44584 msgid "Assumed-type variable %s at %L shall not be an explicit-shape array"
44587 #: fortran/resolve.c:13470
44588 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
44589 msgid "Variable '%s' at %L cannot be BIND(C) because it is neither a COMMON block nor declared at the module level scope"
44592 #: fortran/resolve.c:13550
44593 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
44594 msgid "PUBLIC %s '%s' at %L of PRIVATE derived type '%s'"
44597 #: fortran/resolve.c:13564
44598 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
44599 msgid "Variable %s at %L of type LOCK_TYPE or with subcomponent of type LOCK_TYPE must be a coarray"
44602 #: fortran/resolve.c:13582
44603 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
44604 msgid "The INTENT(OUT) dummy argument '%s' at %L is ASSUMED SIZE and so cannot have a default initializer"
44607 #: fortran/resolve.c:13594
44608 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
44609 msgid "Dummy argument '%s' at %L of LOCK_TYPE shall not be INTENT(OUT)"
44610 msgstr "Đối số giả '%s' tại %L của LOCK_TYPE không thể là INTENT(OUT)"
44612 #: fortran/resolve.c:13606
44613 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
44614 msgid "Function result '%s' at %L shall not be a coarray or have a coarray component"
44617 #: fortran/resolve.c:13615
44618 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
44619 msgid "Variable '%s' at %L of TYPE(C_PTR) or TYPE(C_FUNPTR) shall not be a coarray"
44622 #: fortran/resolve.c:13627
44623 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
44624 msgid "Variable '%s' at %L with coarray component shall be a nonpointer, nonallocatable scalar"
44627 #: fortran/resolve.c:13642
44628 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
44629 msgid "Variable '%s' at %L is a coarray and is not ALLOCATABLE, SAVE nor a dummy argument"
44632 #: fortran/resolve.c:13650
44633 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
44634 msgid "Coarray variable '%s' at %L shall not have codimensions with deferred shape"
44637 #: fortran/resolve.c:13657
44638 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
44639 msgid "Allocatable coarray variable '%s' at %L must have deferred shape"
44642 #: fortran/resolve.c:13669
44643 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
44644 msgid "Variable '%s' at %L is INTENT(OUT) and can thus not be an allocatable coarray or have coarray components"
44647 #: fortran/resolve.c:13678
44648 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
44649 msgid "Coarray dummy variable '%s' at %L not allowed in BIND(C) procedure '%s'"
44652 #: fortran/resolve.c:13694
44653 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
44654 msgid "LOGICAL dummy argument '%s' at %L with non-C_Bool kind in BIND(C) procedure '%s'"
44657 #: fortran/resolve.c:13700
44658 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
44659 msgid "LOGICAL result variable '%s' at %L with non-C_Bool kind in BIND(C) procedure '%s'"
44662 #: fortran/resolve.c:13780
44663 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
44664 msgid "Threadprivate at %L isn't SAVEd"
44667 #: fortran/resolve.c:13873
44668 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
44669 msgid "BLOCK DATA element '%s' at %L must be in COMMON"
44672 #: fortran/resolve.c:13879
44673 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
44674 msgid "DATA array '%s' at %L must be specified in a previous declaration"
44677 #: fortran/resolve.c:13888
44678 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
44679 msgid "DATA element '%s' at %L cannot have a coindex"
44682 #: fortran/resolve.c:13902
44683 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
44684 msgid "DATA element '%s' at %L is a pointer and so must be a full array"
44687 #: fortran/resolve.c:13948
44688 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
44689 msgid "Nonconstant array section at %L in DATA statement"
44692 #: fortran/resolve.c:13961
44693 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
44694 msgid "DATA statement at %L has more variables than values"
44697 #: fortran/resolve.c:14060
44698 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
44699 msgid "start of implied-do loop at %L could not be simplified to a constant value"
44702 #: fortran/resolve.c:14068
44703 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
44704 msgid "end of implied-do loop at %L could not be simplified to a constant value"
44707 #: fortran/resolve.c:14076
44708 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
44709 msgid "step of implied-do loop at %L could not be simplified to a constant value"
44712 #: fortran/resolve.c:14201
44713 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
44714 msgid "DATA statement at %L has more values than variables"
44717 #: fortran/resolve.c:14339
44718 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
44719 msgid "Label %d at %L defined but not used"
44720 msgstr "nhãn %d tại %L đã định nghĩa nhưng chưa được dùng"
44722 #: fortran/resolve.c:14344
44723 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
44724 msgid "Label %d at %L defined but cannot be used"
44727 #: fortran/resolve.c:14428
44728 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
44729 msgid "Derived type variable '%s' at %L must have SEQUENCE attribute to be an EQUIVALENCE object"
44732 #: fortran/resolve.c:14437
44733 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
44734 msgid "Derived type variable '%s' at %L cannot have ALLOCATABLE components to be an EQUIVALENCE object"
44737 #: fortran/resolve.c:14445
44738 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
44739 msgid "Derived type variable '%s' at %L with default initialization cannot be in EQUIVALENCE with a variable in COMMON"
44742 #: fortran/resolve.c:14461
44743 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
44744 msgid "Derived type variable '%s' at %L with pointer component(s) cannot be an EQUIVALENCE object"
44747 #: fortran/resolve.c:14564
44748 #, fuzzy, gcc-internal-format, gfc-internal-format
44749 msgid "Syntax error in EQUIVALENCE statement at %L"
44750 msgstr "Gặp lỗi cú pháp ở dòng %u : thiếu dấu hai chấm « : » trong « %s »"
44752 #: fortran/resolve.c:14579
44753 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
44754 msgid "Either all or none of the objects in the EQUIVALENCE set at %L shall have the PROTECTED attribute"
44757 #: fortran/resolve.c:14591
44758 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
44759 msgid "Common block member '%s' at %L cannot be an EQUIVALENCE object in the pure procedure '%s'"
44762 #: fortran/resolve.c:14600
44763 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
44764 msgid "Named constant '%s' at %L cannot be an EQUIVALENCE object"
44767 #: fortran/resolve.c:14679
44768 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
44769 msgid "Array '%s' at %L with non-constant bounds cannot be an EQUIVALENCE object"
44772 #: fortran/resolve.c:14690
44773 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
44774 msgid "Structure component '%s' at %L cannot be an EQUIVALENCE object"
44777 #: fortran/resolve.c:14701
44778 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
44779 msgid "Substring at %L has length zero"
44780 msgstr "Chuỗi con tại %L có độ dài là không"
44782 #: fortran/resolve.c:14744
44783 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
44784 msgid "PUBLIC function '%s' at %L of PRIVATE type '%s'"
44787 #: fortran/resolve.c:14757
44788 #, fuzzy, gcc-internal-format, gfc-internal-format
44789 msgid "ENTRY '%s' at %L has no IMPLICIT type"
44790 msgstr "$$ cho quy tắc giữa ở $%d của « %s » không có kiểu được khai báo"
44792 #: fortran/resolve.c:14774
44793 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
44794 msgid "User operator procedure '%s' at %L must be a FUNCTION"
44797 #: fortran/resolve.c:14784
44798 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
44799 msgid "User operator procedure '%s' at %L cannot be assumed character length"
44802 #: fortran/resolve.c:14792
44803 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
44804 msgid "User operator procedure '%s' at %L must have at least one argument"
44807 #: fortran/resolve.c:14806
44808 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
44809 msgid "First argument of operator interface at %L cannot be optional"
44812 #: fortran/resolve.c:14824
44813 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
44814 msgid "Second argument of operator interface at %L cannot be optional"
44817 #: fortran/resolve.c:14831
44818 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
44819 msgid "Operator interface at %L must have, at most, two arguments"
44822 #: fortran/resolve.c:14907
44823 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
44824 msgid "Contained procedure '%s' at %L of a PURE procedure must also be PURE"
44827 #: fortran/scanner.c:335
44828 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
44829 msgid "Include directory \"%s\": %s"
44830 msgstr "Thư mục bao gồm \"%s\": %s"
44832 #: fortran/scanner.c:341
44833 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
44834 msgid "Nonexistent include directory \"%s\""
44835 msgstr "Không có thư mục bao gồm \"%s\""
44837 #: fortran/scanner.c:347
44838 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
44839 msgid "\"%s\" is not a directory"
44840 msgstr "'%s' không phải một thư mục"
44842 #: fortran/scanner.c:806
44843 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
44844 msgid "!$OMP at %C starts a commented line as it neither is followed by a space nor is a continuation line"
44847 #: fortran/scanner.c:1087 fortran/scanner.c:1225
44848 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
44849 msgid "Line truncated at %L"
44850 msgstr "Dòng bị cắt cụt tại %L"
44852 #: fortran/scanner.c:1137 fortran/scanner.c:1269
44853 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
44854 msgid "Limit of %d continuations exceeded in statement at %C"
44857 #: fortran/scanner.c:1186
44858 #, fuzzy, gcc-internal-format, gfc-internal-format
44859 msgid "Missing '&' in continued character constant at %C"
44860 msgstr "Cảnh báo về ký hiệu « & » còn thiếu trong hằng ký tự tiếp tục"
44862 #: fortran/scanner.c:1419
44863 #, fuzzy, gcc-internal-format, gfc-internal-format
44864 msgid "Nonconforming tab character at %C"
44865 msgstr "Cho phép sử dụng ký tự tab một cách không phù hợp"
44867 #: fortran/scanner.c:1507 fortran/scanner.c:1510
44868 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
44869 msgid "'&' not allowed by itself in line %d"
44872 #: fortran/scanner.c:1569
44873 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
44874 msgid "Nonconforming tab character in column %d of line %d"
44877 #: fortran/scanner.c:1794
44878 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
44879 msgid "%s:%d: file %s left but not entered"
44880 msgstr "%s:%d: tập tin còn %s nhưng không vào được"
44882 #: fortran/scanner.c:1828
44883 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
44884 msgid "%s:%d: Illegal preprocessor directive"
44885 msgstr "%s:%d: chỉ thị tiền xử lý không hợp lệ"
44887 #: fortran/scanner.c:1953
44888 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
44889 msgid "Can't open file '%s'"
44890 msgstr "Không thể mở tập tin '%s'"
44892 #: fortran/simplify.c:86
44893 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
44894 msgid "Result of %s overflows its kind at %L"
44897 #: fortran/simplify.c:91
44898 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
44899 msgid "Result of %s underflows its kind at %L"
44902 #: fortran/simplify.c:96
44903 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
44904 msgid "Result of %s is NaN at %L"
44905 msgstr "Kết quả của %s là NaN tại %L"
44907 #: fortran/simplify.c:100
44908 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
44909 msgid "Result of %s gives range error for its kind at %L"
44912 #: fortran/simplify.c:123
44913 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
44914 msgid "KIND parameter of %s at %L must be an initialization expression"
44917 #: fortran/simplify.c:131
44918 #, fuzzy, gcc-internal-format, gfc-internal-format
44919 msgid "Invalid KIND parameter of %s at %L"
44920 msgstr "\t\tKiểu Tab=%d tại %.0f\n"
44922 #: fortran/simplify.c:701
44923 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
44924 msgid "Argument of %s function at %L is negative"
44925 msgstr "Đối số của hàm %s tại %L là âm"
44927 #: fortran/simplify.c:708
44928 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
44929 msgid "Argument of %s function at %L outside of range [0,127]"
44932 #: fortran/simplify.c:726
44933 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
44934 msgid "Argument of %s function at %L is too large for the collating sequence of kind %d"
44937 #: fortran/simplify.c:763
44938 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
44939 msgid "Argument of ACOS at %L must be between -1 and 1"
44942 #: fortran/simplify.c:796
44943 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
44944 msgid "Argument of ACOSH at %L must not be less than 1"
44947 #: fortran/simplify.c:1040
44948 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
44949 msgid "Argument of ASIN at %L must be between -1 and 1"
44952 #: fortran/simplify.c:1131
44953 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
44954 msgid "Argument of ATANH at %L must be inside the range -1 to 1"
44957 #: fortran/simplify.c:1162
44958 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
44959 msgid "If first argument of ATAN2 %L is zero, then the second argument must not be zero"
44962 #: fortran/simplify.c:1254
44963 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
44964 msgid "Result of BESSEL_YN is -INF at %L"
44967 #: fortran/simplify.c:2447
44968 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
44969 msgid "Argument of IACHAR at %L must be of length one"
44972 #: fortran/simplify.c:2454
44973 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
44974 msgid "Argument of IACHAR function at %L outside of range 0..127"
44977 #: fortran/simplify.c:2569
44978 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
44979 msgid "Sum of second and third arguments of IBITS exceeds bit size at %L"
44982 #: fortran/simplify.c:2644
44983 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
44984 msgid "Argument of ICHAR at %L must be of length one"
44987 #. Left shift, as in SHIFTL.
44988 #: fortran/simplify.c:3009 fortran/simplify.c:3017
44989 #, fuzzy, gcc-internal-format, gfc-internal-format
44990 msgid "Second argument of %s is negative at %L"
44991 msgstr "Chỉ thị số %u chứa đối số « %d » âm."
44993 #: fortran/simplify.c:3029
44994 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
44995 msgid "Magnitude of second argument of %s exceeds bit size at %L"
44998 #: fortran/simplify.c:3155
44999 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
45000 msgid "Magnitude of second argument of ISHFTC exceeds BIT_SIZE of first argument at %L"
45003 #: fortran/simplify.c:3459 fortran/simplify.c:3594
45004 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
45005 msgid "DIM argument at %L is out of bounds"
45008 #: fortran/simplify.c:3765
45009 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
45010 msgid "Argument of LOG at %L cannot be less than or equal to zero"
45013 #: fortran/simplify.c:3778
45014 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
45015 msgid "Complex argument of LOG at %L cannot be zero"
45018 #: fortran/simplify.c:3806
45019 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
45020 msgid "Argument of LOG10 at %L cannot be less than or equal to zero"
45023 #. Result is processor-dependent.
45024 #: fortran/simplify.c:4250
45025 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
45026 msgid "Second argument MOD at %L is zero"
45029 #. Result is processor-dependent.
45030 #: fortran/simplify.c:4261
45031 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
45032 msgid "Second argument of MOD at %L is zero"
45035 #. Result is processor-dependent. This processor just opts
45036 #. to not handle it at all.
45037 #. Result is processor-dependent.
45038 #: fortran/simplify.c:4298 fortran/simplify.c:4310
45039 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
45040 msgid "Second argument of MODULO at %L is zero"
45043 #: fortran/simplify.c:4390
45044 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
45045 msgid "Result of NEAREST is NaN at %L"
45048 #: fortran/simplify.c:4858
45049 #, fuzzy, gcc-internal-format, gfc-internal-format
45050 msgid "Argument NCOPIES of REPEAT intrinsic is negative at %L"
45051 msgstr "Điều thực chất REPEAT (lặp lại) có đối số NCOPIES (số các bản sao) quá lớn"
45053 #: fortran/simplify.c:4913
45054 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
45055 msgid "Argument NCOPIES of REPEAT intrinsic is too large at %L"
45058 #: fortran/simplify.c:5160
45059 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
45060 msgid "Result of SCALE overflows its kind at %L"
45063 #: fortran/simplify.c:5877
45064 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
45065 msgid "Argument of SQRT at %L has a negative value"
45068 #: fortran/simplify.c:6188
45069 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
45070 msgid "Out of bounds in IMAGE_INDEX at %L for dimension %d, SUB has %ld and COARRAY lower bound is %ld)"
45073 #: fortran/simplify.c:6211
45074 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
45075 msgid "Out of bounds in IMAGE_INDEX at %L for dimension %d, SUB has %ld and COARRAY upper bound is %ld)"
45078 #: fortran/simplify.c:6629
45079 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
45080 msgid "Character '%s' in string at %L cannot be converted into character kind %d"
45083 #: fortran/symbol.c:123
45084 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
45085 msgid "Duplicate IMPLICIT NONE statement at %C"
45088 #: fortran/symbol.c:163
45089 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
45090 msgid "Letter '%c' already set in IMPLICIT statement at %C"
45093 #: fortran/symbol.c:185
45094 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
45095 msgid "Cannot specify IMPLICIT at %C after IMPLICIT NONE"
45098 #: fortran/symbol.c:195
45099 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
45100 msgid "Letter %c already has an IMPLICIT type at %C"
45103 #: fortran/symbol.c:251
45104 #, fuzzy, gcc-internal-format, gfc-internal-format
45105 msgid "Symbol '%s' at %L has no IMPLICIT type"
45106 msgstr "$$ cho quy tắc giữa ở $%d của « %s » không có kiểu được khai báo"
45108 #. BIND(C) variables should not be implicitly declared.
45109 #: fortran/symbol.c:268
45110 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
45111 msgid "Implicitly declared BIND(C) variable '%s' at %L may not be C interoperable"
45114 #. Dummy args to a BIND(C) routine may not be interoperable if
45115 #. they are implicitly typed.
45116 #: fortran/symbol.c:283
45117 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
45118 msgid "Implicitly declared variable '%s' at %L may not be C interoperable but it is a dummy argument to the BIND(C) procedure '%s' at %L"
45121 #: fortran/symbol.c:324
45122 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
45123 msgid "Function result '%s' at %L has no IMPLICIT type"
45126 #: fortran/symbol.c:413
45127 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
45128 msgid "%s attribute not allowed in BLOCK DATA program unit at %L"
45131 #: fortran/symbol.c:437
45132 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
45133 msgid "Namelist group name at %L cannot have the SAVE attribute"
45136 #: fortran/symbol.c:471
45137 #, fuzzy, gcc-internal-format, gfc-internal-format
45138 msgid "Procedure pointer at %C"
45139 msgstr "(Ít nhất là 7 ngày)"
45141 #: fortran/symbol.c:633
45142 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
45143 msgid "%s attribute applied to %s %s at %L"
45144 msgstr "thuộc tính %s được áp dụng cho %s %s tại %L"
45146 #: fortran/symbol.c:640
45147 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
45148 msgid "BIND(C) applied to %s %s at %L"
45149 msgstr "BIND(C) được áp dụng với %s %s tại %L"
45151 #: fortran/symbol.c:751 fortran/symbol.c:1474
45152 #, fuzzy, gcc-internal-format, gfc-internal-format
45153 msgid "%s attribute conflicts with %s attribute at %L"
45154 msgstr "« %s » bị lỗi tại %s:%d với lỗi: %s\n"
45156 #: fortran/symbol.c:754
45157 #, fuzzy, gcc-internal-format, gfc-internal-format
45158 msgid "%s attribute conflicts with %s attribute in '%s' at %L"
45159 msgstr "Ghi chú IC %d trong opcode (mã thao tác) %s (IC:%s) thì xung đột với tài nguyên %s ghi chú %d\n"
45161 #: fortran/symbol.c:762
45162 #, fuzzy, gcc-internal-format, gfc-internal-format
45163 msgid "%s attribute with %s attribute at %L"
45164 msgstr "« %s » bị lỗi tại %s:%d với lỗi: %s\n"
45166 #: fortran/symbol.c:768
45167 #, fuzzy, gcc-internal-format, gfc-internal-format
45168 msgid "%s attribute with %s attribute in '%s' at %L"
45169 msgstr "không mong đợi \" tại vị trí %d trong '%s' ."
45171 #: fortran/symbol.c:812
45172 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
45173 msgid "Cannot change attributes of USE-associated symbol at %L"
45176 #: fortran/symbol.c:815
45177 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
45178 msgid "Cannot change attributes of USE-associated symbol %s at %L"
45181 #: fortran/symbol.c:831
45182 #, fuzzy, gcc-internal-format, gfc-internal-format
45183 msgid "Duplicate %s attribute specified at %L"
45184 msgstr "ghi nhật ký vào syslog ở mức ưu tiên đã chỉ định (ngụ ý sử dụng tùy chọn --syslog)"
45186 #: fortran/symbol.c:873
45187 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
45188 msgid "ALLOCATABLE specified outside of INTERFACE body at %L"
45191 #: fortran/symbol.c:899
45192 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
45193 msgid "CODIMENSION specified for '%s' outside its INTERFACE body at %L"
45196 #: fortran/symbol.c:925
45197 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
45198 msgid "DIMENSION specified for '%s' outside its INTERFACE body at %L"
45201 #: fortran/symbol.c:1055
45202 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
45203 msgid "Cray Pointee at %L appears in multiple pointer() statements"
45206 #: fortran/symbol.c:1074
45207 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
45208 msgid "Duplicate PROTECTED attribute specified at %L"
45211 #: fortran/symbol.c:1108
45212 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
45213 msgid "SAVE attribute at %L cannot be specified in a PURE procedure"
45216 #: fortran/symbol.c:1119
45217 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
45218 msgid "Duplicate SAVE attribute specified at %L"
45221 #: fortran/symbol.c:1140
45222 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
45223 msgid "Duplicate VALUE attribute specified at %L"
45226 #: fortran/symbol.c:1160
45227 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
45228 msgid "Duplicate VOLATILE attribute specified at %L"
45231 #: fortran/symbol.c:1179
45232 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
45233 msgid "Duplicate ASYNCHRONOUS attribute specified at %L"
45236 #: fortran/symbol.c:1470
45237 #, fuzzy, gcc-internal-format, gfc-internal-format
45238 msgid "%s attribute of '%s' conflicts with %s attribute at %L"
45239 msgstr "« %s » bị lỗi tại %s:%d với lỗi: %s\n"
45241 #: fortran/symbol.c:1504
45242 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
45243 msgid "%s procedure at %L is already declared as %s procedure"
45246 #: fortran/symbol.c:1539
45247 #, fuzzy, gcc-internal-format, gfc-internal-format
45248 msgid "INTENT (%s) conflicts with INTENT(%s) at %L"
45249 msgstr "« %s » bị lỗi tại %s:%d với lỗi: %s\n"
45251 #: fortran/symbol.c:1563
45252 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
45253 msgid "ACCESS specification at %L was already specified"
45256 #: fortran/symbol.c:1580
45257 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
45258 msgid "Duplicate BIND attribute specified at %L"
45261 #: fortran/symbol.c:1587
45262 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
45263 msgid "BIND(C) at %L"
45264 msgstr "BIND(C) tại %L"
45266 #: fortran/symbol.c:1604
45267 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
45268 msgid "Duplicate EXTENDS attribute specified at %L"
45271 #: fortran/symbol.c:1608
45272 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
45273 msgid "EXTENDS at %L"
45274 msgstr "EXTENDS tại %L"
45276 #: fortran/symbol.c:1630
45277 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
45278 msgid "Symbol '%s' at %L already has an explicit interface"
45281 #: fortran/symbol.c:1637
45282 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
45283 msgid "'%s' at %L has attributes specified outside its INTERFACE body"
45286 #: fortran/symbol.c:1671
45287 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
45288 msgid "Symbol '%s' at %L conflicts with symbol from module '%s', use-associated at %L"
45291 #: fortran/symbol.c:1675
45292 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
45293 msgid "Symbol '%s' at %L already has basic type of %s"
45296 #: fortran/symbol.c:1682
45297 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
45298 msgid "Procedure '%s' at %L may not have basic type of %s"
45301 #: fortran/symbol.c:1694
45302 #, fuzzy, gcc-internal-format, gfc-internal-format
45303 msgid "Symbol '%s' at %L cannot have a type"
45304 msgstr "kiểu đối tượng không khớp tại %s"
45306 #: fortran/symbol.c:1863
45307 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
45308 msgid "Component '%s' at %C already declared at %L"
45309 msgstr "Thành phần '%s' tại %C đã sẵn được khai báo tại %L"
45311 #: fortran/symbol.c:1874
45312 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
45313 msgid "Component '%s' at %C already in the parent type at %L"
45316 #: fortran/symbol.c:1959
45317 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
45318 msgid "Symbol '%s' at %C is ambiguous"
45319 msgstr "Ký hiệu '%s' tại %C chưa rõ ràng"
45321 #: fortran/symbol.c:1991
45322 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
45323 msgid "Derived type '%s' at %C is being used before it is defined"
45326 #: fortran/symbol.c:2029
45327 #, fuzzy, gcc-internal-format, gfc-internal-format
45328 msgid "Component '%s' at %C is a PRIVATE component of '%s'"
45329 msgstr "HEAD hiện giờ tại"
45331 #: fortran/symbol.c:2047
45332 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
45333 msgid "'%s' at %C is not a member of the '%s' structure"
45334 msgstr "'%s' tại %C không phải là thành viên của cấu trúc '%s'"
45336 #: fortran/symbol.c:2186
45337 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
45338 msgid "Duplicate statement label %d at %L and %L"
45341 #: fortran/symbol.c:2197
45342 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
45343 msgid "Label %d at %C already referenced as branch target"
45346 #: fortran/symbol.c:2207
45347 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
45348 msgid "Label %d at %C already referenced as a format label"
45351 #: fortran/symbol.c:2213
45352 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
45353 msgid "DO termination statement which is not END DO or CONTINUE with label %d at %C"
45356 #: fortran/symbol.c:2255
45357 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
45358 msgid "Label %d at %C previously used as a FORMAT label"
45361 #: fortran/symbol.c:2264
45362 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
45363 msgid "Label %d at %C previously used as branch target"
45366 #: fortran/symbol.c:2270
45367 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
45368 msgid "Shared DO termination label %d at %C"
45371 #: fortran/symbol.c:2590
45372 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
45373 msgid "Name '%s' at %C is an ambiguous reference to '%s' from module '%s'"
45376 #: fortran/symbol.c:2593
45377 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
45378 msgid "Name '%s' at %C is an ambiguous reference to '%s' from current program unit"
45381 #. Symbol is from another namespace.
45382 #: fortran/symbol.c:2808
45383 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
45384 msgid "Symbol '%s' at %C has already been host associated"
45387 #: fortran/symbol.c:3793
45388 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
45389 msgid "Derived type '%s' declared at %L must have the BIND attribute to be C interoperable"
45392 #: fortran/symbol.c:3811
45393 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
45394 msgid "Derived type '%s' with BIND(C) attribute at %L is empty, and may be inaccessible by the C companion processor"
45397 #: fortran/symbol.c:3832
45398 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
45399 msgid "Component '%s' at %L cannot have the POINTER attribute because it is a member of the BIND(C) derived type '%s' at %L"
45402 #: fortran/symbol.c:3842
45403 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
45404 msgid "Procedure pointer component '%s' at %L cannot be a member of the BIND(C) derived type '%s' at %L"
45407 #: fortran/symbol.c:3853
45408 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
45409 msgid "Component '%s' at %L cannot have the ALLOCATABLE attribute because it is a member of the BIND(C) derived type '%s' at %L"
45412 #. If the derived type is bind(c), all fields must be
45414 #: fortran/symbol.c:3892
45415 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
45416 msgid "Component '%s' in derived type '%s' at %L may not be C interoperable, even though derived type '%s' is BIND(C)"
45419 #. If derived type is param to bind(c) routine, or to one
45420 #. of the iso_c_binding procs, it must be interoperable, so
45421 #. all fields must interop too.
45422 #: fortran/symbol.c:3901
45423 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
45424 msgid "Component '%s' in derived type '%s' at %L may not be C interoperable"
45427 #: fortran/symbol.c:3915
45428 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
45429 msgid "Derived type '%s' at %L cannot be declared with both PRIVATE and BIND(C) attributes"
45432 #: fortran/symbol.c:3923
45433 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
45434 msgid "Derived type '%s' at %L cannot have the SEQUENCE attribute because it is BIND(C)"
45437 #: fortran/symbol.c:4816 fortran/symbol.c:4822
45438 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
45439 msgid "Symbol '%s' is used before it is typed at %L"
45442 #: fortran/target-memory.c:656
45443 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
45444 msgid "Overlapping unequal initializers in EQUIVALENCE at %L"
45447 #: fortran/target-memory.c:744
45448 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
45449 msgid "BOZ constant at %L is too large (%ld vs %ld bits)"
45452 #: fortran/trans-array.c:7147
45453 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
45454 msgid "Creating array temporary at %L for argument '%s'"
45457 #: fortran/trans-array.c:8306
45458 #, gcc-internal-format
45459 msgid "Possible front-end bug: Deferred array size without pointer, allocatable attribute or derived type without allocatable components."
45462 #: fortran/trans-array.c:8804
45463 #, fuzzy, gcc-internal-format, gfc-internal-format
45464 msgid "bad expression type during walk (%d)"
45465 msgstr "Gặp loại saio trong biểu thức bất biến"
45467 #: fortran/trans-common.c:397
45468 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
45469 msgid "Named COMMON block '%s' at %L shall be of the same size as elsewhere (%lu vs %lu bytes)"
45472 #: fortran/trans-common.c:848
45473 #, fuzzy, gcc-internal-format, gfc-internal-format
45474 msgid "Bad array reference at %L"
45475 msgstr "đợi dấu ngoặc vu đóng « ] » ở kết thúc của mảng"
45477 #: fortran/trans-common.c:856
45478 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
45479 msgid "Illegal reference type at %L as EQUIVALENCE object"
45482 #: fortran/trans-common.c:896
45483 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
45484 msgid "Inconsistent equivalence rules involving '%s' at %L and '%s' at %L"
45487 #. Aligning this field would misalign a previous field.
45488 #: fortran/trans-common.c:1029
45489 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
45490 msgid "The equivalence set for variable '%s' declared at %L violates alignment requirements"
45493 #: fortran/trans-common.c:1094
45494 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
45495 msgid "Equivalence for '%s' does not match ordering of COMMON '%s' at %L"
45498 #: fortran/trans-common.c:1109
45499 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
45500 msgid "The equivalence set for '%s' cause an invalid extension to COMMON '%s' at %L"
45503 #: fortran/trans-common.c:1124
45504 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
45505 msgid "Padding of %d bytes required before '%s' in COMMON '%s' at %L; reorder elements or use -fno-align-commons"
45508 #: fortran/trans-common.c:1129
45509 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
45510 msgid "Padding of %d bytes required before '%s' in COMMON at %L; reorder elements or use -fno-align-commons"
45513 #: fortran/trans-common.c:1150
45514 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
45515 msgid "COMMON '%s' at %L does not exist"
45516 msgstr "COMMON '%s' tại %L không tồn tại"
45518 #: fortran/trans-common.c:1158
45519 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
45520 msgid "COMMON '%s' at %L requires %d bytes of padding; reorder elements or use -fno-align-commons"
45523 #: fortran/trans-common.c:1162
45524 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
45525 msgid "COMMON at %L requires %d bytes of padding; reorder elements or use -fno-align-commons"
45528 #: fortran/trans-const.c:312
45529 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
45530 msgid "Assigning value other than 0 or 1 to LOGICAL has undefined result at %L"
45533 #: fortran/trans-const.c:348
45534 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
45535 msgid "gfc_conv_constant_to_tree(): invalid type: %s"
45538 #: fortran/trans-const.c:379
45539 #, fuzzy, gcc-internal-format, gfc-internal-format
45540 msgid "non-constant initialization expression at %L"
45541 msgstr "mảng bị sơ khởi từ biểu tượng mảng không phải hằng số"
45543 #: fortran/trans-decl.c:1378
45544 #, gcc-internal-format
45545 msgid "intrinsic variable which isn't a procedure"
45548 #: fortran/trans-decl.c:3556 fortran/trans-decl.c:5435
45549 #, fuzzy, gcc-internal-format, gfc-internal-format
45550 msgid "Return value of function '%s' at %L not set"
45551 msgstr "hàm « %s » không trả lại giá trị"
45553 #: fortran/trans-decl.c:3885
45554 #, fuzzy, gcc-internal-format
45555 msgid "Deferred type parameter not yet supported"
45556 msgstr "ứng dụng khách kiểu %s chưa được hỗ trợ"
45558 #: fortran/trans-decl.c:4092
45559 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
45560 msgid "backend decl for module variable %s already exists"
45563 #: fortran/trans-decl.c:4616
45564 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
45565 msgid "Dummy argument '%s' at %L was declared INTENT(OUT) but was not set"
45568 #: fortran/trans-decl.c:4620
45569 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
45570 msgid "Derived-type dummy argument '%s' at %L was declared INTENT(OUT) but was not set and does not have a default initializer"
45573 #: fortran/trans-decl.c:4629 fortran/trans-decl.c:4744
45574 #, fuzzy, gcc-internal-format, gfc-internal-format
45575 msgid "Unused dummy argument '%s' at %L"
45576 msgstr "%c%s cần ít nhất %d đối số"
45578 #: fortran/trans-decl.c:4643
45579 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
45580 msgid "Unused module variable '%s' which has been explicitly imported at %L"
45583 #: fortran/trans-decl.c:4651
45584 #, fuzzy, gcc-internal-format, gfc-internal-format
45585 msgid "Unused variable '%s' declared at %L"
45586 msgstr "%s:%d: bộ lọc đã được tuyên bố ở %s:%d"
45588 #: fortran/trans-decl.c:4699
45589 #, fuzzy, gcc-internal-format, gfc-internal-format
45590 msgid "Unused parameter '%s' declared at %L"
45591 msgstr "%s:%d: bộ lọc đã được tuyên bố ở %s:%d"
45593 #: fortran/trans-decl.c:4702
45594 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
45595 msgid "Unused parameter '%s' which has been explicitly imported at %L"
45598 #: fortran/trans-decl.c:4717
45599 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
45600 msgid "Return value '%s' of function '%s' declared at %L not set"
45603 #: fortran/trans-expr.c:1025
45604 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
45605 msgid "Code for reallocating the allocatable array at %L will be added"
45608 #: fortran/trans-expr.c:1028
45609 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
45610 msgid "Code for reallocating the allocatable variable at %L will be added"
45613 #: fortran/trans-expr.c:2464
45614 #, gcc-internal-format
45615 msgid "Unknown intrinsic op"
45616 msgstr "Không hiểu intrinsic op"
45618 #: fortran/trans-expr.c:3694
45619 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
45620 msgid "Unknown argument list function at %L"
45623 #: fortran/trans-intrinsic.c:853
45624 #, fuzzy, gcc-internal-format, gfc-internal-format
45625 msgid "Intrinsic function %s(%d) not recognized"
45626 msgstr "Không nhận ra định dạng tập tin"
45628 #: fortran/trans-intrinsic.c:992 fortran/trans-intrinsic.c:1356
45629 #: fortran/trans-intrinsic.c:1555
45630 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
45631 msgid "'dim' argument of %s intrinsic at %L is not a valid dimension index"
45634 #: fortran/trans-io.c:2034
45635 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
45636 msgid "Derived type '%s' at %L has PRIVATE components"
45639 #: fortran/trans-io.c:2185
45640 #, fuzzy, gcc-internal-format, gfc-internal-format
45641 msgid "Bad IO basetype (%d)"
45642 msgstr "Điều kiện VR gấp"
45644 #: fortran/trans-openmp.c:1833
45645 #, gcc-internal-format
45646 msgid "gfc_trans_omp_workshare(): Bad statement code"
45649 #: fortran/trans-stmt.c:540
45650 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
45651 msgid "An alternate return at %L without a * dummy argument"
45654 #: fortran/trans-stmt.c:863
45655 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
45656 msgid "Sorry, only support for integer kind %d implemented for image-set at %L"
45659 #: fortran/trans-types.c:495
45660 #, gcc-internal-format
45661 msgid "INTEGER(KIND=8) is not available for -fdefault-integer-8 option"
45664 #: fortran/trans-types.c:503
45665 #, gcc-internal-format
45666 msgid "INTEGER(KIND=8) is not available for -finteger-4-integer-8 option"
45669 #: fortran/trans-types.c:521
45670 #, gcc-internal-format
45671 msgid "REAL(KIND=8) is not available for -fdefault-real-8 option"
45674 #: fortran/trans-types.c:528
45675 #, gcc-internal-format
45676 msgid "REAL(KIND=8) is not available for -freal-4-real-8 option"
45677 msgstr "REAL(KIND=8) không sẵn sàng cho tùy chọn -freal-4-real-8"
45679 #: fortran/trans-types.c:535
45680 #, gcc-internal-format
45681 msgid "REAL(KIND=10) is not available for -freal-4-real-10 option"
45682 msgstr "REAL(KIND=10) không sẵn sàng cho tùy chọn -freal-4-real-10"
45684 #: fortran/trans-types.c:542
45685 #, gcc-internal-format
45686 msgid "REAL(KIND=16) is not available for -freal-4-real-16 option"
45687 msgstr "REAL(KIND=16) không sẵn sàng cho tùy chọn -freal-4-real-16"
45689 #: fortran/trans-types.c:556
45690 #, gcc-internal-format
45691 msgid "Use of -fdefault-double-8 requires -fdefault-real-8"
45694 #: fortran/trans-types.c:565
45695 #, gcc-internal-format
45696 msgid "REAL(KIND=4) is not available for -freal-8-real-4 option"
45697 msgstr "REAL(KIND=4) không sẵn sàng cho tùy chọn -freal-8-real-4"
45699 #: fortran/trans-types.c:572
45700 #, gcc-internal-format
45701 msgid "REAL(KIND=10) is not available for -freal-8-real-10 option"
45702 msgstr "REAL(KIND=10) không sẵn sàng cho tùy chọn -freal-8-real-10"
45704 #: fortran/trans-types.c:579
45705 #, gcc-internal-format
45706 msgid "REAL(KIND=10) is not available for -freal-8-real-16 option"
45707 msgstr "REAL(KIND=10) không sẵn sàng cho tùy chọn -freal-8-real-16"
45709 #: fortran/trans-types.c:1451
45710 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
45711 msgid "Array element size too big at %C"
45712 msgstr "Kích thước phần tử mảng quá lớn tại %C"
45714 #: fortran/trans.c:1653
45715 #, gcc-internal-format
45716 msgid "gfc_trans_code(): Bad statement code"
45719 #: java/class.c:833
45720 #, gcc-internal-format
45721 msgid "bad method signature"
45722 msgstr "tín hiệu phương thức sai"
45724 #: java/class.c:892
45725 #, gcc-internal-format
45726 msgid "misplaced ConstantValue attribute (not in any field)"
45729 #: java/class.c:895
45730 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
45731 msgid "duplicate ConstantValue attribute for field '%s'"
45734 #: java/class.c:906
45735 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
45736 msgid "ConstantValue attribute of field '%s' has wrong type"
45739 #: java/class.c:1632
45740 #, gcc-internal-format
45741 msgid "abstract method in non-abstract class"
45744 #: java/class.c:2695
45745 #, fuzzy, gcc-internal-format
45746 msgid "non-static method %q+D overrides static method"
45747 msgstr "« --posix »/« --traditional » (truyền thống) có quyền cao hơn « --non-decimal-data » (dữ liệu khác thập phân)"
45749 #: java/decl.c:1204
45750 #, gcc-internal-format
45751 msgid "%q+D used prior to declaration"
45752 msgstr "%q+D được dùng trước khai báo"
45754 #: java/decl.c:1627
45755 #, gcc-internal-format
45756 msgid "In %+D: overlapped variable and exception ranges at %d"
45759 #: java/decl.c:1678
45760 #, gcc-internal-format
45761 msgid "bad type in parameter debug info"
45764 #: java/decl.c:1687
45765 #, gcc-internal-format
45766 msgid "bad PC range for debug info for local %q+D"
45770 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
45771 msgid "need to insert runtime check for %s"
45774 #: java/expr.c:504 java/expr.c:551
45775 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
45776 msgid "assert: %s is assign compatible with %s"
45780 #, fuzzy, gcc-internal-format
45781 msgid "stack underflow - dup* operation"
45782 msgstr "Lỗi nội bộ : tràn ngược đống điều kiện"
45784 #: java/expr.c:1661
45785 #, gcc-internal-format
45786 msgid "reference %qs is ambiguous: appears in interface %qs and interface %qs"
45789 #: java/expr.c:1689
45790 #, gcc-internal-format
45791 msgid "field %qs not found"
45792 msgstr "không tìm thấy trường %qs"
45794 #: java/expr.c:2248
45795 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
45796 msgid "method '%s' not found in class"
45797 msgstr "không tìm thấy phương thức '%s' trong lớp"
45799 #: java/expr.c:2440
45800 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
45801 msgid "failed to find class '%s'"
45802 msgstr "không tìm thấy lớp '%s'"
45804 #: java/expr.c:2481
45805 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
45806 msgid "class '%s' has no method named '%s' matching signature '%s'"
45809 #: java/expr.c:2512
45810 #, gcc-internal-format
45811 msgid "invokestatic on non static method"
45814 #: java/expr.c:2517
45815 #, gcc-internal-format
45816 msgid "invokestatic on abstract method"
45819 #: java/expr.c:2525
45820 #, gcc-internal-format
45821 msgid "invoke[non-static] on static method"
45824 #: java/expr.c:2883
45825 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
45826 msgid "missing field '%s' in '%s'"
45827 msgstr "thiếu trường '%s' trong '%s'"
45829 #: java/expr.c:2890
45830 #, fuzzy, gcc-internal-format, gfc-internal-format
45831 msgid "mismatching signature for field '%s' in '%s'"
45832 msgstr "%s: cảnh báo : không rõ kích cỡ cho trường « %s » trong cấu trúc"
45834 #: java/expr.c:2919
45835 #, gcc-internal-format
45836 msgid "assignment to final field %q+D not in field%'s class"
45839 #: java/expr.c:3147
45840 #, gcc-internal-format
45841 msgid "invalid PC in line number table"
45844 #: java/expr.c:3197
45845 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
45846 msgid "unreachable bytecode from %d to before %d"
45849 #: java/expr.c:3239
45850 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
45851 msgid "unreachable bytecode from %d to the end of the method"
45854 #. duplicate code from LOAD macro
45855 #: java/expr.c:3547
45856 #, fuzzy, gcc-internal-format
45857 msgid "unrecognized wide sub-instruction"
45858 msgstr "không nhận ra địa chỉ"
45860 #: java/jcf-parse.c:504
45861 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
45862 msgid "<constant pool index %d not in range>"
45865 #: java/jcf-parse.c:514
45866 #, fuzzy, gcc-internal-format, gfc-internal-format
45867 msgid "<constant pool index %d unexpected type"
45868 msgstr "gặp loại chỉ mục (index-type) bất thường trong cris_print_index"
45870 #: java/jcf-parse.c:1097
45871 #, gcc-internal-format
45872 msgid "bad string constant"
45873 msgstr "hằng chuỗi sai"
45875 #: java/jcf-parse.c:1115
45876 #, fuzzy, gcc-internal-format, gfc-internal-format
45877 msgid "bad value constant type %d, index %d"
45878 msgstr "Gặp loại saio trong biểu thức bất biến"
45880 #: java/jcf-parse.c:1395 java/jcf-parse.c:1401
45881 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
45882 msgid "cannot find file for class %s"
45883 msgstr "không thể tìm thấy tập tin cho lớp %s"
45885 #: java/jcf-parse.c:1426
45886 #, gcc-internal-format
45887 msgid "not a valid Java .class file"
45888 msgstr "không phải là một tập tin .class Java hợp lệ"
45890 #: java/jcf-parse.c:1429
45891 #, gcc-internal-format
45892 msgid "error while parsing constant pool"
45893 msgstr "gặp lỗi khi phân bể hằng số"
45895 #. FIXME - where was first time
45896 #: java/jcf-parse.c:1444
45897 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
45898 msgid "reading class %s for the second time from %s"
45901 #: java/jcf-parse.c:1462
45902 #, gcc-internal-format
45903 msgid "error while parsing fields"
45904 msgstr "gặp lỗi khi phân tích cú pháp của các trường"
45906 #: java/jcf-parse.c:1465
45907 #, gcc-internal-format
45908 msgid "error while parsing methods"
45909 msgstr "gặp lỗi khi phân tích cú pháp của các phương thức"
45911 #: java/jcf-parse.c:1468
45912 #, gcc-internal-format
45913 msgid "error while parsing final attributes"
45914 msgstr "gặp lỗi khi phân tích cú pháp của các thuộc tính cuối cùng"
45916 #: java/jcf-parse.c:1507
45917 #, gcc-internal-format
45918 msgid "duplicate class will only be compiled once"
45921 #: java/jcf-parse.c:1603
45922 #, fuzzy, gcc-internal-format
45923 msgid "missing Code attribute"
45924 msgstr "Thuộc tính còn thiếu hoặc dạng sai"
45926 #: java/jcf-parse.c:1848
45927 #, gcc-internal-format
45928 msgid "no input file specified"
45929 msgstr "chưa chỉ định tập tin đầu vào"
45931 #: java/jcf-parse.c:1883
45932 #, gcc-internal-format
45933 msgid "can%'t close input file %s: %m"
45934 msgstr "can%'t đóng tập tin đầu vào %s: %m"
45936 #: java/jcf-parse.c:1926
45937 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
45938 msgid "bad zip/jar file %s"
45939 msgstr "tập tin zip/jar sai %s"
45941 #: java/jcf-parse.c:2128
45942 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
45943 msgid "error while reading %s from zip file"
45944 msgstr "gặp lỗi khi đọc %s từ tập tin zip"
45946 #: java/jvspec.c:395
45947 #, gcc-internal-format
45948 msgid "can%'t specify %<-D%> without %<--main%>"
45949 msgstr "can%'t chỉ định %<-D%> mà không có %<--main%>"
45951 #: java/jvspec.c:398
45952 #, gcc-internal-format
45953 msgid "%qs is not a valid class name"
45954 msgstr "'%qs' không phải là một tên lớp đúng"
45956 #: java/jvspec.c:404
45957 #, gcc-internal-format
45958 msgid "--resource requires -o"
45959 msgstr "'--resource' cũng yêu cầu '-o'"
45961 #: java/jvspec.c:411
45962 #, gcc-internal-format
45963 msgid "already-compiled .class files ignored with -C"
45966 #: java/jvspec.c:418
45967 #, gcc-internal-format
45968 msgid "cannot specify both -C and -o"
45969 msgstr "không thể ghi rõ đồng thời hai tùy chọn --C và -o"
45971 #: java/jvspec.c:430
45972 #, gcc-internal-format
45973 msgid "cannot create temporary file"
45974 msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời"
45976 #: java/jvspec.c:452
45977 #, gcc-internal-format
45978 msgid "using both @FILE with multiple files not implemented"
45979 msgstr "chưa thực hiện chức năng sử dụng @FILE với nhiều tập tin"
45981 #: java/jvspec.c:536
45982 #, fuzzy, gcc-internal-format
45983 msgid "cannot specify %<main%> class when not linking"
45984 msgstr "không liên kết thì cũng không thể ghi rõ hạng 'main' (chính)"
45987 #, gcc-internal-format
45988 msgid "-fexcess-precision=standard for Java"
45992 #, gcc-internal-format
45993 msgid "-findirect-dispatch is incompatible with -freduced-reflection"
45997 #, gcc-internal-format
45998 msgid "-fjni is incompatible with -freduced-reflection"
46002 #, gcc-internal-format
46003 msgid "can%'t do dependency tracking with input from stdin"
46007 #, gcc-internal-format
46008 msgid "couldn%'t determine target name for dependency tracking"
46011 #: java/mangle_name.c:324 java/mangle_name.c:401
46012 #, gcc-internal-format
46013 msgid "internal error - invalid Utf8 name"
46014 msgstr "lỗi nội bộ - tên Utf8 không hợp lệ"
46016 #: java/typeck.c:424
46017 #, fuzzy, gcc-internal-format
46018 msgid "junk at end of signature string"
46019 msgstr "lỗi: %s ở kết thúc của chuỗi định dạng"
46021 #: java/verify-glue.c:377
46022 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
46023 msgid "verification failed: %s"
46024 msgstr "thẩm tra gặp lỗi: %s"
46026 #: java/verify-glue.c:379
46027 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
46028 msgid "verification failed at PC=%d: %s"
46029 msgstr "thẩm tra gặp lỗi tại PC=%d: %s"
46031 #: java/verify-glue.c:467
46032 #, fuzzy, gcc-internal-format
46033 msgid "bad pc in exception_table"
46034 msgstr "Nút từ một khối sai trong bảng nút"
46036 #: lto/lto-lang.c:754
46037 #, gcc-internal-format
46038 msgid "-fwpa and -fltrans are mutually exclusive"
46039 msgstr "-fwpa và -fltrans loại trừ lẫn nhau"
46041 #: lto/lto-object.c:112
46042 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
46043 msgid "open %s failed: %s"
46044 msgstr "mở %s gặp lỗi: %s"
46046 #: lto/lto-object.c:156 lto/lto-object.c:191 lto/lto-object.c:289
46047 #: lto/lto-object.c:346 lto/lto-object.c:370
46048 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
46052 #: lto/lto-object.c:158
46053 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
46055 msgstr "%s: %s: %s"
46057 # Literal: don't translate; Nghĩa chữ : dừng dịch
46058 #: lto/lto-object.c:200
46059 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
46063 #: lto/lto-object.c:257
46064 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
46065 msgid "two or more sections for %s"
46066 msgstr "cần thiết ít nhất hai phần cho %s"
46069 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
46070 msgid "%s: section %s is missing"
46071 msgstr "%s: phần %s còn thiếu"
46074 #, gcc-internal-format
46075 msgid "bytecode stream: garbage at the end of symbols section"
46079 #, gcc-internal-format
46080 msgid "could not parse hex number"
46081 msgstr "không thể phân tích số thập lục phân"
46084 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
46085 msgid "unexpected file name %s in linker resolution file. Expected %s"
46089 #, fuzzy, gcc-internal-format
46090 msgid "could not parse file offset"
46091 msgstr "Không thể tìm được vị trí %s trong tệp tin"
46094 #, gcc-internal-format
46095 msgid "unexpected offset"
46096 msgstr "không cần offset"
46099 #, gcc-internal-format
46100 msgid "invalid line in the resolution file"
46101 msgstr "gặp dòng sai trong tập tin phân giải"
46104 #, fuzzy, gcc-internal-format
46105 msgid "invalid resolution in the resolution file"
46106 msgstr "Bitmap không hợp lệ trong tập tin %s"
46109 #, gcc-internal-format
46110 msgid "resolution sub id %wx not in object file"
46114 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
46115 msgid "cannot read LTO decls from %s"
46116 msgstr "không thể đọc `LTO decls' từ %s"
46119 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
46120 msgid "Cannot open %s"
46121 msgstr "Không thể mở %s"
46124 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
46125 msgid "Cannot map %s"
46126 msgstr "Không thể map %s"
46129 #, gcc-internal-format, gfc-internal-format
46130 msgid "Cannot read %s"
46131 msgstr "Không thể đọc %s"
46134 #, gcc-internal-format
46135 msgid "no LTRANS output list filename provided"
46139 #, fuzzy, gcc-internal-format
46140 msgid "opening LTRANS output list %s: %m"
46141 msgstr "Gặp lỗi khi mở tập tin kết xuất « %s ».\n"
46144 #, gcc-internal-format
46145 msgid "lto_obj_file_open() failed"
46146 msgstr "lto_obj_file_open() gặp lỗi"
46149 #, fuzzy, gcc-internal-format
46150 msgid "writing to LTRANS output list %s: %m"
46151 msgstr "gặp lỗi khi ghi vào danh sách kiến trúc"
46154 #, fuzzy, gcc-internal-format
46155 msgid "closing LTRANS output list %s: %m"
46156 msgstr "gặp lỗi khi đóng tập tin xuất %s"
46159 #, fuzzy, gcc-internal-format
46160 msgid "could not open symbol resolution file: %m"
46161 msgstr "Xin lỗi, không thể mở tập tin này."
46164 #, gcc-internal-format
46165 msgid "errors during merging of translation units"
46168 #: objc/objc-act.c:410 objc/objc-act.c:6776
46169 #, gcc-internal-format
46170 msgid "%<@end%> missing in implementation context"
46173 #: objc/objc-act.c:563
46174 #, gcc-internal-format
46175 msgid "class attributes are not available in Objective-C 1.0"
46178 #: objc/objc-act.c:578
46179 #, gcc-internal-format
46180 msgid "category attributes are not available in Objective-C 1.0"
46183 #: objc/objc-act.c:581
46184 #, gcc-internal-format
46185 msgid "category attributes are not available in this version of the compiler, (ignored)"
46188 #: objc/objc-act.c:587
46189 #, gcc-internal-format
46190 msgid "class extensions are not available in Objective-C 1.0"
46193 #: objc/objc-act.c:601
46194 #, gcc-internal-format
46195 msgid "class extension for class %qE declared after its %<@implementation%>"
46198 #: objc/objc-act.c:616
46199 #, gcc-internal-format
46200 msgid "protocol attributes are not available in Objective-C 1.0"
46203 #: objc/objc-act.c:681
46204 #, gcc-internal-format
46205 msgid "%<@end%> must appear in an @implementation context"
46206 msgstr "%<@end%> phải xuất hiện trong một ngữ cảnh @implementation"
46208 #: objc/objc-act.c:690
46209 #, gcc-internal-format
46210 msgid "%<@package%> is not available in Objective-C 1.0"
46211 msgstr "%<@package%> không sẵn sàng trong Objective-C 1.0"
46213 #: objc/objc-act.c:692
46214 #, gcc-internal-format
46215 msgid "%<@package%> presently has the same effect as %<@public%>"
46218 #: objc/objc-act.c:703
46219 #, gcc-internal-format
46220 msgid "%<@optional%> is not available in Objective-C 1.0"
46221 msgstr "%<@optional%> không sẵn sàng trong Objective-C 1.0"
46223 #: objc/objc-act.c:705
46224 #, gcc-internal-format
46225 msgid "%<@required%> is not available in Objective-C 1.0"
46226 msgstr "%<@required%> không sẵn sàng trong Objective-C 1.0"
46228 #: objc/objc-act.c:713
46229 #, gcc-internal-format
46230 msgid "%<@optional%> is allowed in @protocol context only"
46231 msgstr "%<@optional%> chỉ cho phép tronh ngữ cảnh @protocol"
46233 #: objc/objc-act.c:715
46234 #, gcc-internal-format
46235 msgid "%<@required%> is allowed in @protocol context only"
46236 msgstr "%<@required%> chỉ được phép trong ngữ cảnh @protocol"
46238 #: objc/objc-act.c:822
46239 #, gcc-internal-format
46240 msgid "%<@property%> is not available in Objective-C 1.0"
46241 msgstr "%<@property%> không sẵn sàng trong Objective-C 1.0"
46243 #: objc/objc-act.c:826
46244 #, gcc-internal-format
46245 msgid "%<readonly%> attribute conflicts with %<readwrite%> attribute"
46246 msgstr "thuộc tính %<readonly%> xung đột với %<readwrite%>"
46248 #: objc/objc-act.c:843
46249 #, gcc-internal-format
46250 msgid "%<readonly%> attribute conflicts with %<setter%> attribute"
46251 msgstr "thuộc tính %<readonly%> xung đột với %<setter%>"
46253 #: objc/objc-act.c:849
46254 #, gcc-internal-format
46255 msgid "%<assign%> attribute conflicts with %<retain%> attribute"
46258 #: objc/objc-act.c:854
46259 #, gcc-internal-format
46260 msgid "%<assign%> attribute conflicts with %<copy%> attribute"
46263 #: objc/objc-act.c:859
46264 #, gcc-internal-format
46265 msgid "%<retain%> attribute conflicts with %<copy%> attribute"
46268 #: objc/objc-act.c:876
46269 #, gcc-internal-format
46270 msgid "property declaration not in @interface or @protocol context"
46273 #: objc/objc-act.c:887
46274 #, gcc-internal-format
46275 msgid "invalid property declaration"
46276 msgstr "khai báo thuộc tính không hợp lệ"
46278 #: objc/objc-act.c:895
46279 #, fuzzy, gcc-internal-format
46280 msgid "property can not be an array"
46281 msgstr "Không thể mở tập tin « %file:1 »."
46283 #. A @property is not an actual variable, but it is a way to
46284 #. describe a pair of accessor methods, so its type (which is
46285 #. the type of the return value of the getter and the first
46286 #. argument of the setter) can't be a bitfield (as return values
46287 #. and arguments of functions can not be bitfields). The
46288 #. underlying instance variable could be a bitfield, but that is
46289 #. a different matter.
46290 #: objc/objc-act.c:913
46291 #, gcc-internal-format
46292 msgid "property can not be a bit-field"
46293 msgstr "thuộc tính không thể là trường bít"
46295 #: objc/objc-act.c:945
46296 #, gcc-internal-format
46297 msgid "object property %qD has no %<assign%>, %<retain%> or %<copy%> attribute; assuming %<assign%>"
46300 #: objc/objc-act.c:948
46301 #, gcc-internal-format
46302 msgid "%<assign%> can be unsafe for Objective-C objects; please state explicitly if you need it"
46305 #: objc/objc-act.c:955
46306 #, gcc-internal-format
46307 msgid "%<retain%> attribute is only valid for Objective-C objects"
46308 msgstr "thuộc tính %<retain%> chỉ hợp lệ khi dùng với đối tượng trong Objective-C"
46310 #: objc/objc-act.c:959
46311 #, gcc-internal-format
46312 msgid "%<copy%> attribute is only valid for Objective-C objects"
46315 #: objc/objc-act.c:1013
46316 #, fuzzy, gcc-internal-format
46317 msgid "redeclaration of property %qD"
46318 msgstr "Thuộc tính gọi ngược không được hỗ trợ %d"
46320 #: objc/objc-act.c:1016 objc/objc-act.c:1081 objc/objc-act.c:1091
46321 #: objc/objc-act.c:1104 objc/objc-act.c:1115 objc/objc-act.c:1126
46322 #: objc/objc-act.c:1163 objc/objc-act.c:7547 objc/objc-act.c:7610
46323 #: objc/objc-act.c:7632 objc/objc-act.c:7645 objc/objc-act.c:7663
46324 #: objc/objc-act.c:7762
46325 #, gcc-internal-format
46326 msgid "originally specified here"
46327 msgstr "nguyên gốc được chỉ định ở đây"
46329 #: objc/objc-act.c:1078
46330 #, fuzzy, gcc-internal-format
46331 msgid "'nonatomic' attribute of property %qD conflicts with previous declaration"
46332 msgstr "Cảnh báo về hàm toàn cục không có lời tuyên bố trước"
46334 #: objc/objc-act.c:1088
46335 #, fuzzy, gcc-internal-format
46336 msgid "'getter' attribute of property %qD conflicts with previous declaration"
46337 msgstr "Cảnh báo về hàm toàn cục không có lời tuyên bố trước"
46339 #: objc/objc-act.c:1101
46340 #, fuzzy, gcc-internal-format
46341 msgid "'setter' attribute of property %qD conflicts with previous declaration"
46342 msgstr "Cảnh báo về hàm toàn cục không có lời tuyên bố trước"
46344 #: objc/objc-act.c:1112
46345 #, gcc-internal-format
46346 msgid "assign semantics attributes of property %qD conflict with previous declaration"
46349 #: objc/objc-act.c:1123
46350 #, fuzzy, gcc-internal-format
46351 msgid "'readonly' attribute of property %qD conflicts with previous declaration"
46352 msgstr "Cảnh báo về hàm toàn cục không có lời tuyên bố trước"
46354 #: objc/objc-act.c:1161
46355 #, fuzzy, gcc-internal-format
46356 msgid "type of property %qD conflicts with previous declaration"
46357 msgstr "Cảnh báo về hàm toàn cục không có lời tuyên bố trước"
46359 #: objc/objc-act.c:1634
46360 #, gcc-internal-format
46361 msgid "the dot syntax is not available in Objective-C 1.0"
46364 #. We know that 'class_name' is an Objective-C class name as the
46365 #. parser won't call this function if it is not. This is only a
46366 #. double-check for safety.
46367 #: objc/objc-act.c:1650
46368 #, gcc-internal-format
46369 msgid "could not find class %qE"
46370 msgstr "không tìm thấy lớp %qE"
46372 #. Again, this should never happen, but we do check.
46373 #: objc/objc-act.c:1658
46374 #, gcc-internal-format
46375 msgid "could not find interface for class %qE"
46376 msgstr "không tìm thấy giao diện cho lớp %qE"
46378 #: objc/objc-act.c:1664 objc/objc-act.c:6813 objc/objc-act.c:6944
46379 #, gcc-internal-format
46380 msgid "class %qE is deprecated"
46381 msgstr "lớp %qE bị phản đối"
46383 #: objc/objc-act.c:1693
46384 #, gcc-internal-format
46385 msgid "could not find setter/getter for %qE in class %qE"
46388 #: objc/objc-act.c:1729
46389 #, gcc-internal-format
46390 msgid "readonly property can not be set"
46393 #. PS: At the moment, due to how the parser works, it should be
46394 #. impossible to get here. But it's good to have the check in
46395 #. case the parser changes.
46397 #: objc/objc-act.c:1999
46398 #, gcc-internal-format
46399 msgid "method declaration not in @interface context"
46402 #: objc/objc-act.c:2003
46403 #, gcc-internal-format
46404 msgid "method attributes are not available in Objective-C 1.0"
46407 #: objc/objc-act.c:2023
46408 #, gcc-internal-format
46409 msgid "method definition not in @implementation context"
46412 #: objc/objc-act.c:2038
46413 #, gcc-internal-format
46414 msgid "method attributes can not be specified in @implementation context"
46417 #: objc/objc-act.c:2267
46418 #, gcc-internal-format
46419 msgid "class %qs does not implement the %qE protocol"
46422 #: objc/objc-act.c:2270
46423 #, gcc-internal-format
46424 msgid "type %qs does not conform to the %qE protocol"
46427 #: objc/objc-act.c:2551
46428 #, gcc-internal-format
46429 msgid "comparison of distinct Objective-C types lacks a cast"
46432 #: objc/objc-act.c:2555
46433 #, gcc-internal-format
46434 msgid "initialization from distinct Objective-C type"
46437 #: objc/objc-act.c:2559
46438 #, gcc-internal-format
46439 msgid "assignment from distinct Objective-C type"
46442 #: objc/objc-act.c:2563
46443 #, fuzzy, gcc-internal-format
46444 msgid "distinct Objective-C type in return"
46445 msgstr "%s đã trả lại kiểu car sai"
46447 #: objc/objc-act.c:2567
46448 #, gcc-internal-format
46449 msgid "passing argument %d of %qE from distinct Objective-C type"
46452 #: objc/objc-act.c:2705
46453 #, gcc-internal-format
46454 msgid "statically allocated instance of Objective-C class %qE"
46457 #: objc/objc-act.c:2714
46458 #, gcc-internal-format
46459 msgid "redeclaration of Objective-C class %qs"
46462 #. This case happens when we are given an 'interface' which
46463 #. is not a valid class name. For example if a typedef was
46464 #. used, and 'interface' really is the identifier of the
46465 #. typedef, but when you resolve it you don't get an
46466 #. Objective-C class, but something else, such as 'int'.
46467 #. This is an error; protocols make no sense unless you use
46468 #. them with Objective-C objects.
46469 #: objc/objc-act.c:2756
46470 #, gcc-internal-format
46471 msgid "only Objective-C object types can be qualified with a protocol"
46474 #: objc/objc-act.c:2820
46475 #, gcc-internal-format
46476 msgid "protocol %qE has circular dependency"
46479 #: objc/objc-act.c:2853 objc/objc-act.c:5676
46480 #, gcc-internal-format
46481 msgid "cannot find protocol declaration for %qE"
46484 #: objc/objc-act.c:3155 objc/objc-act.c:3810 objc/objc-act.c:6389
46485 #: objc/objc-act.c:6864 objc/objc-act.c:6937 objc/objc-act.c:6990
46486 #, gcc-internal-format
46487 msgid "cannot find interface declaration for %qE"
46490 #: objc/objc-act.c:3159
46491 #, gcc-internal-format
46492 msgid "interface %qE does not have valid constant string layout"
46495 #: objc/objc-act.c:3164
46496 #, gcc-internal-format
46497 msgid "cannot find reference tag for class %qE"
46500 #: objc/objc-act.c:3309
46501 #, gcc-internal-format
46502 msgid "%qE is not an Objective-C class name or alias"
46505 #: objc/objc-act.c:3324 objc/objc-act.c:3355 objc/objc-act.c:6770
46506 #: objc/objc-act.c:8093 objc/objc-act.c:8144
46507 #, gcc-internal-format
46508 msgid "Objective-C declarations may only appear in global scope"
46511 #: objc/objc-act.c:3329
46512 #, gcc-internal-format
46513 msgid "cannot find class %qE"
46514 msgstr "không tìm thấy lớp %qE"
46516 #: objc/objc-act.c:3331
46517 #, gcc-internal-format
46518 msgid "class %qE already exists"
46519 msgstr "lớp %qE đã có trước rồi"
46521 #: objc/objc-act.c:3373 objc/objc-act.c:6829
46522 #, gcc-internal-format
46523 msgid "%qE redeclared as different kind of symbol"
46526 #: objc/objc-act.c:3664
46527 #, gcc-internal-format
46528 msgid "strong-cast assignment has been intercepted"
46531 #: objc/objc-act.c:3706
46532 #, gcc-internal-format
46533 msgid "strong-cast may possibly be needed"
46536 #: objc/objc-act.c:3716
46537 #, gcc-internal-format
46538 msgid "instance variable assignment has been intercepted"
46541 #: objc/objc-act.c:3735
46542 #, gcc-internal-format
46543 msgid "pointer arithmetic for garbage-collected objects not allowed"
46546 #: objc/objc-act.c:3741
46547 #, gcc-internal-format
46548 msgid "global/static variable assignment has been intercepted"
46551 #: objc/objc-act.c:3961 objc/objc-act.c:3989 objc/objc-act.c:4045
46552 #, gcc-internal-format
46553 msgid "duplicate instance variable %q+D"
46554 msgstr "trùng biến minh dụ %q+D"
46556 #: objc/objc-act.c:4105
46557 #, gcc-internal-format
46558 msgid "%<-fobjc-exceptions%> is required to enable Objective-C exception syntax"
46561 #: objc/objc-act.c:4189
46562 #, gcc-internal-format
46563 msgid "@catch parameter is not a known Objective-C class type"
46566 #: objc/objc-act.c:4195
46567 #, gcc-internal-format
46568 msgid "@catch parameter can not be protocol-qualified"
46569 msgstr "đối số @catch không thể là từ hạn định giao thức"
46571 #: objc/objc-act.c:4240
46572 #, gcc-internal-format
46573 msgid "exception of type %<%T%> will be caught"
46574 msgstr "ngoại lệ kiểu %<%T%> sẽ được bắt"
46576 #: objc/objc-act.c:4242
46577 #, fuzzy, gcc-internal-format
46578 msgid " by earlier handler for %<%T%>"
46579 msgstr "Không có bộ quản lý địa chỉ URI được thực hiện cho « %s »."
46581 #: objc/objc-act.c:4289
46582 #, gcc-internal-format
46583 msgid "%<@try%> without %<@catch%> or %<@finally%>"
46584 msgstr "%<@try%> không có %<@catch%> hay %<@finally%>"
46586 #: objc/objc-act.c:4317
46587 #, gcc-internal-format
46588 msgid "%<@throw%> (rethrow) used outside of a @catch block"
46589 msgstr "%<@throw%> (rethrow) được dùng ngoài một khối @catch"
46591 #: objc/objc-act.c:4330
46592 #, gcc-internal-format
46593 msgid "%<@throw%> argument is not an object"
46594 msgstr "%<@throw%> đối số không phải là một đối tượng"
46596 #: objc/objc-act.c:4351
46597 #, gcc-internal-format
46598 msgid "%<@synchronized%> argument is not an object"
46599 msgstr "%<@synchronized%> đối số không phải là một đối tượng"
46601 #: objc/objc-act.c:4559
46602 #, gcc-internal-format
46606 #: objc/objc-act.c:4582 objc/objc-act.c:4601
46607 #, fuzzy, gcc-internal-format
46608 msgid "inconsistent instance variable specification"
46609 msgstr "Sử dụng: %s [-v đặc_tả] tên_biến [đường_dẫn]\n"
46611 #: objc/objc-act.c:4658
46612 #, gcc-internal-format
46613 msgid "can not use an object as parameter to a method"
46616 #: objc/objc-act.c:4702
46617 #, gcc-internal-format
46618 msgid "method argument attributes are not available in Objective-C 1.0"
46621 #: objc/objc-act.c:5085
46622 #, fuzzy, gcc-internal-format
46623 msgid "multiple methods named %<%c%E%> found"
46624 msgstr "CẢNH BÁO : không tìm thấy yếu tố tên « %s ».\n"
46626 #: objc/objc-act.c:5088
46627 #, gcc-internal-format
46628 msgid "using %<%c%s%>"
46629 msgstr "đang dùng %<%c%s%>"
46631 #: objc/objc-act.c:5097
46632 #, fuzzy, gcc-internal-format
46633 msgid "multiple selectors named %<%c%E%> found"
46634 msgstr "CẢNH BÁO : không tìm thấy yếu tố tên « %s ».\n"
46636 #: objc/objc-act.c:5100
46637 #, gcc-internal-format
46638 msgid "found %<%c%s%>"
46639 msgstr "tìm thấy %<%c%s%>"
46641 #: objc/objc-act.c:5109
46642 #, gcc-internal-format
46643 msgid "also found %<%c%s%>"
46644 msgstr "cũng tìm thấy %<%c%s%>"
46646 #. If 'rtype' is NULL_TREE at this point it means that
46647 #. we have seen no @interface corresponding to that
46648 #. class name, only a @class declaration (alternatively,
46649 #. this was a call such as [objc_getClass("SomeClass")
46650 #. alloc], where we've never seen the @interface of
46651 #. SomeClass). So, we have a class name (class_tree)
46652 #. but no actual details of the class methods. We won't
46653 #. be able to check that the class responds to the
46654 #. method, and we will have to guess the method
46655 #. prototype. Emit a warning, then keep going (this
46656 #. will use any method with a matching name, as if the
46657 #. receiver was of type 'Class').
46658 #. We could not find an @interface declaration, and
46659 #. there are no protocols attached to the receiver,
46660 #. so we can't complete the check that the receiver
46661 #. responds to the method, and we can't retrieve the
46662 #. method prototype. But, because the receiver has
46663 #. a well-specified class, the programmer did want
46664 #. this check to be performed. Emit a warning, then
46665 #. keep going as if it was an 'id'. To remove the
46666 #. warning, either include an @interface for the
46667 #. class, or cast the receiver to 'id'. Note that
46668 #. rtype is an IDENTIFIER_NODE at this point.
46669 #: objc/objc-act.c:5395 objc/objc-act.c:5529
46670 #, gcc-internal-format
46671 msgid "@interface of class %qE not found"
46672 msgstr "không tìm thấy @interface của lớp %qE"
46674 #: objc/objc-act.c:5403
46675 #, gcc-internal-format
46676 msgid "no super class declared in @interface for %qE"
46679 #: objc/objc-act.c:5454
46680 #, gcc-internal-format
46681 msgid "found %<-%E%> instead of %<+%E%> in protocol(s)"
46682 msgstr "tìm thấy %<-%E%> thay vì %<+%E%> trong giao thức"
46684 #. We have a type, but it's not an Objective-C type (!).
46685 #: objc/objc-act.c:5566
46686 #, gcc-internal-format
46687 msgid "invalid receiver type %qs"
46688 msgstr "kiểu bộ nhận không hợp lệ %qs"
46690 #: objc/objc-act.c:5583
46691 #, gcc-internal-format
46692 msgid "%<%c%E%> not found in protocol(s)"
46693 msgstr "%<%c%E%> không tìm thấy trong giao thức"
46695 #: objc/objc-act.c:5597
46696 #, gcc-internal-format
46697 msgid "%qE may not respond to %<%c%E%>"
46700 #: objc/objc-act.c:5605
46701 #, gcc-internal-format
46702 msgid "no %<%c%E%> method found"
46703 msgstr "không tìm thấy phương thức %<%c%E%>"
46705 #: objc/objc-act.c:5612
46706 #, gcc-internal-format
46707 msgid "(Messages without a matching method signature"
46710 #: objc/objc-act.c:5614
46711 #, gcc-internal-format
46712 msgid "will be assumed to return %<id%> and accept"
46715 #: objc/objc-act.c:5616
46716 #, gcc-internal-format
46717 msgid "%<...%> as arguments.)"
46718 msgstr "%<...%> là các đối số.)"
46720 #: objc/objc-act.c:5725
46721 #, gcc-internal-format
46722 msgid "undeclared selector %qE"
46723 msgstr "bộ chọn chưa được khai báo %qE"
46725 #. Historically, a class method that produced objects (factory
46726 #. method) would assign `self' to the instance that it
46727 #. allocated. This would effectively turn the class method into
46728 #. an instance method. Following this assignment, the instance
46729 #. variables could be accessed. That practice, while safe,
46730 #. violates the simple rule that a class method should not refer
46731 #. to an instance variable. It's better to catch the cases
46732 #. where this is done unknowingly than to support the above
46734 #: objc/objc-act.c:5749
46735 #, gcc-internal-format
46736 msgid "instance variable %qE accessed in class method"
46739 #: objc/objc-act.c:5980 objc/objc-act.c:6000
46740 #, gcc-internal-format
46741 msgid "method %<%c%E%> declared %<@optional%> and %<@required%> at the same time"
46744 #: objc/objc-act.c:5984
46745 #, gcc-internal-format
46746 msgid "previous declaration of %<%c%E%> as %<@required%>"
46747 msgstr "khai báo trước đây của %<%c%E%> như là %<@required%>"
46749 #: objc/objc-act.c:6004
46750 #, gcc-internal-format
46751 msgid "previous declaration of %<%c%E%> as %<@optional%>"
46752 msgstr "khai báo trước đây của %<%c%E%> như là %<@optional%>"
46754 #: objc/objc-act.c:6064
46755 #, gcc-internal-format
46756 msgid "duplicate declaration of method %<%c%E%> with conflicting types"
46759 #: objc/objc-act.c:6068
46760 #, gcc-internal-format
46761 msgid "previous declaration of %<%c%E%>"
46762 msgstr "khai báo trước đây của %<%c%E%>"
46764 #: objc/objc-act.c:6105
46765 #, gcc-internal-format
46766 msgid "duplicate interface declaration for category %<%E(%E)%>"
46769 #: objc/objc-act.c:6193
46770 #, gcc-internal-format
46771 msgid "illegal reference type specified for instance variable %qs"
46774 #: objc/objc-act.c:6204
46775 #, gcc-internal-format
46776 msgid "instance variable %qs has unknown size"
46779 #: objc/objc-act.c:6225
46780 #, fuzzy, gcc-internal-format
46781 msgid "instance variable %qs uses flexible array member"
46782 msgstr "đã sơ khởi một bộ phận mảng dẻo"
46784 #: objc/objc-act.c:6252
46785 #, gcc-internal-format
46786 msgid "type %qE has no default constructor to call"
46789 #: objc/objc-act.c:6258
46790 #, gcc-internal-format
46791 msgid "destructor for %qE shall not be run either"
46794 #. Vtable pointers are Real Bad(tm), since Obj-C cannot
46795 #. initialize them.
46796 #: objc/objc-act.c:6270
46797 #, gcc-internal-format
46798 msgid "type %qE has virtual member functions"
46799 msgstr "kiểu %qE có các hàm thành viên ảo"
46801 #: objc/objc-act.c:6271
46802 #, gcc-internal-format
46803 msgid "illegal aggregate type %qE specified for instance variable %qs"
46806 #: objc/objc-act.c:6281
46807 #, gcc-internal-format
46808 msgid "type %qE has a user-defined constructor"
46811 #: objc/objc-act.c:6283
46812 #, gcc-internal-format
46813 msgid "type %qE has a user-defined destructor"
46816 #: objc/objc-act.c:6287
46817 #, gcc-internal-format
46818 msgid "C++ constructors and destructors will not be invoked for Objective-C fields"
46821 #: objc/objc-act.c:6418
46822 #, gcc-internal-format
46823 msgid "instance variable %qE is declared private"
46826 #: objc/objc-act.c:6429
46827 #, gcc-internal-format
46828 msgid "instance variable %qE is %s; this will be a hard error in the future"
46831 #: objc/objc-act.c:6436
46832 #, gcc-internal-format
46833 msgid "instance variable %qE is declared %s"
46836 #: objc/objc-act.c:6547 objc/objc-act.c:6662
46837 #, fuzzy, gcc-internal-format
46838 msgid "incomplete implementation of class %qE"
46839 msgstr "nguồn có loại hạng không hoàn toàn"
46841 #: objc/objc-act.c:6551 objc/objc-act.c:6666
46842 #, gcc-internal-format
46843 msgid "incomplete implementation of category %qE"
46846 #: objc/objc-act.c:6560 objc/objc-act.c:6674
46847 #, fuzzy, gcc-internal-format
46848 msgid "method definition for %<%c%E%> not found"
46849 msgstr "Không tìm thấy lời xác định cho phân loại %s"
46851 #: objc/objc-act.c:6715
46852 #, gcc-internal-format
46853 msgid "%s %qE does not fully implement the %qE protocol"
46856 #: objc/objc-act.c:6805
46857 #, gcc-internal-format
46858 msgid "cannot find interface declaration for %qE, superclass of %qE"
46861 #: objc/objc-act.c:6844
46862 #, fuzzy, gcc-internal-format
46863 msgid "reimplementation of class %qE"
46864 msgstr "Không rõ hạng ký hiệu : %c"
46866 #: objc/objc-act.c:6877
46867 #, gcc-internal-format
46868 msgid "conflicting super class name %qE"
46871 #: objc/objc-act.c:6880
46872 #, gcc-internal-format
46873 msgid "previous declaration of %qE"
46874 msgstr "khai báo trước đây của %qE"
46876 #: objc/objc-act.c:6882
46877 #, gcc-internal-format
46878 msgid "previous declaration"
46879 msgstr "khai báo trước"
46881 #: objc/objc-act.c:6895 objc/objc-act.c:6897
46882 #, gcc-internal-format
46883 msgid "duplicate interface declaration for class %qE"
46886 #: objc/objc-act.c:7216 objc/objc-act.c:7411
46887 #, gcc-internal-format
46888 msgid "can not find instance variable associated with property"
46891 #. TODO: This should be caught much earlier than this.
46892 #: objc/objc-act.c:7377
46893 #, gcc-internal-format
46894 msgid "invalid setter, it must have one argument"
46895 msgstr "bộ đặt không hợp lệ, nó phải có một đối số"
46897 #: objc/objc-act.c:7540 objc/objc-act.c:7755
46898 #, gcc-internal-format
46899 msgid "property %qs already specified in %<@dynamic%>"
46902 #: objc/objc-act.c:7543 objc/objc-act.c:7758
46903 #, gcc-internal-format
46904 msgid "property %qs already specified in %<@synthesize%>"
46907 #: objc/objc-act.c:7557 objc/objc-act.c:7772
46908 #, gcc-internal-format
46909 msgid "no declaration of property %qs found in the interface"
46912 #: objc/objc-act.c:7584
46913 #, gcc-internal-format
46914 msgid "ivar %qs used by %<@synthesize%> declaration must be an existing ivar"
46917 #: objc/objc-act.c:7605
46918 #, gcc-internal-format
46919 msgid "property %qs is using instance variable %qs of incompatible type"
46922 #: objc/objc-act.c:7627
46923 #, gcc-internal-format
46924 msgid "'assign' property %qs is using bit-field instance variable %qs"
46927 #: objc/objc-act.c:7640
46928 #, gcc-internal-format
46929 msgid "'atomic' property %qs is using bit-field instance variable %qs"
46932 #: objc/objc-act.c:7658
46933 #, gcc-internal-format
46934 msgid "property %qs is using the same instance variable as property %qs"
46937 #: objc/objc-act.c:7699
46938 #, gcc-internal-format
46939 msgid "%<@synthesize%> is not available in Objective-C 1.0"
46940 msgstr "%<@synthesize%> không sẵn sàng trong Objective-C 1.0"
46942 #. We can get here only in Objective-C; the Objective-C++ parser
46943 #. detects the problem while parsing, outputs the error
46944 #. "misplaced '@synthesize' Objective-C++ construct" and skips
46945 #. the declaration.
46946 #: objc/objc-act.c:7710
46947 #, gcc-internal-format
46948 msgid "%<@synthesize%> not in @implementation context"
46949 msgstr "%<@synthesize%> không trong ngữ cảnh @implementation"
46951 #: objc/objc-act.c:7716
46952 #, gcc-internal-format
46953 msgid "%<@synthesize%> can not be used in categories"
46954 msgstr "%<@synthesize%> không thể được dùng trong các-ta-lốc"
46956 #: objc/objc-act.c:7725
46957 #, gcc-internal-format
46958 msgid "%<@synthesize%> requires the @interface of the class to be available"
46961 #: objc/objc-act.c:7808
46962 #, gcc-internal-format
46963 msgid "%<@dynamic%> is not available in Objective-C 1.0"
46964 msgstr "%<@dynamic%> không sẵn sàng trong Objective-C 1.0"
46966 #. We can get here only in Objective-C; the Objective-C++ parser
46967 #. detects the problem while parsing, outputs the error
46968 #. "misplaced '@dynamic' Objective-C++ construct" and skips the
46970 #: objc/objc-act.c:7819
46971 #, gcc-internal-format
46972 msgid "%<@dynamic%> not in @implementation context"
46973 msgstr "%<@dynamic%> không trong ngữ cảnh @implementation"
46975 #: objc/objc-act.c:7841
46976 #, gcc-internal-format
46977 msgid "%<@dynamic%> requires the @interface of the class to be available"
46980 #: objc/objc-act.c:8039
46981 #, gcc-internal-format
46982 msgid "definition of protocol %qE not found"
46985 #. It would be nice to use warn_deprecated_use() here, but
46986 #. we are using TREE_CHAIN (which is supposed to be the
46987 #. TYPE_STUB_DECL for a TYPE) for something different.
46988 #: objc/objc-act.c:8070
46989 #, gcc-internal-format
46990 msgid "protocol %qE is deprecated"
46991 msgstr "giao thức %qE bị phản đối"
46993 #: objc/objc-act.c:8189
46994 #, gcc-internal-format
46995 msgid "duplicate declaration for protocol %qE"
46998 #: objc/objc-act.c:8699
46999 #, gcc-internal-format
47000 msgid "conflicting types for %<%c%s%>"
47001 msgstr "các kiểu xung đột với %<%c%s%>"
47003 #: objc/objc-act.c:8703
47004 #, gcc-internal-format
47005 msgid "previous declaration of %<%c%s%>"
47006 msgstr "khai báo trước của %<%c%s%>"
47008 #: objc/objc-act.c:8803
47009 #, gcc-internal-format
47010 msgid "no super class declared in interface for %qE"
47013 #: objc/objc-act.c:8830
47014 #, gcc-internal-format
47015 msgid "[super ...] must appear in a method context"
47016 msgstr "[super ...] phải xuất hiện trong ngữ cảnh phương thức"
47018 #: objc/objc-act.c:8870
47019 #, gcc-internal-format
47020 msgid "method possibly missing a [super dealloc] call"
47023 #: objc/objc-act.c:9334
47024 #, gcc-internal-format
47025 msgid "instance variable %qs is declared private"
47028 #: objc/objc-act.c:9379
47029 #, gcc-internal-format
47030 msgid "local declaration of %qE hides instance variable"
47033 #. This can happen if DECL_ARTIFICIAL (*expr_p), but
47034 #. should be impossible for real properties, which always
47036 #: objc/objc-act.c:9424
47037 #, gcc-internal-format
47038 msgid "no %qs getter found"
47039 msgstr "không tìm thấy getter %qs"
47041 #: objc/objc-act.c:9664
47042 #, gcc-internal-format
47043 msgid "fast enumeration is not available in Objective-C 1.0"
47046 #: objc/objc-act.c:9674
47047 #, gcc-internal-format
47048 msgid "iterating variable in fast enumeration is not an object"
47051 #: objc/objc-act.c:9680
47052 #, gcc-internal-format
47053 msgid "collection in fast enumeration is not an object"
47056 #: objc/objc-encoding.c:130
47057 #, gcc-internal-format
47058 msgid "type %qT does not have a known size"
47061 #: objc/objc-encoding.c:718
47062 #, gcc-internal-format
47063 msgid "unknown type %<%T%> found during Objective-C encoding"
47066 #. Do not do any encoding, produce an error and keep going.
47067 #: objc/objc-encoding.c:801
47068 #, gcc-internal-format
47069 msgid "trying to encode non-integer type as a bitfield"
47072 #: objc/objc-gnu-runtime-abi-01.c:131
47073 #, gcc-internal-format
47074 msgid "%<-fobjc-gc%> is ignored for %<-fgnu-runtime%>"
47075 msgstr "%<-fobjc-gc%> bị lờ đi cho %<-fgnu-runtime%>"
47077 #: objc/objc-gnu-runtime-abi-01.c:139
47078 #, gcc-internal-format
47079 msgid "%<-fobjc-sjlj-exceptions%> is ignored for %<-fgnu-runtime%>"
47080 msgstr "%<-fobjc-sjlj-exceptions%> bị bỏ qua đối với %<-fgnu-runtime%>"
47082 #: objc/objc-gnu-runtime-abi-01.c:2166 objc/objc-next-runtime-abi-01.c:2849
47083 #: objc/objc-next-runtime-abi-02.c:3614
47084 #, gcc-internal-format
47085 msgid "non-objective-c type '%T' cannot be caught"
47088 #: objc/objc-next-runtime-abi-01.c:151
47089 #, gcc-internal-format
47090 msgid "%<-fobjc-sjlj-exceptions%> is the only supported exceptions system for %<-fnext-runtime%> with %<-fobjc-abi-version%> < 2"
47093 #: objc/objc-next-runtime-abi-02.c:244
47094 #, gcc-internal-format
47095 msgid "%<-fobjc-sjlj-exceptions%> is ignored for %<-fnext-runtime%> when %<-fobjc-abi-version%> >= 2"
47096 msgstr "%<-fobjc-sjlj-exceptions%> bị lờ đi cho %<-fnext-runtime%> khi %<-fobjc-abi-version%> >= 2"
47098 #: objc/objc-runtime-shared-support.c:426
47099 #, gcc-internal-format
47100 msgid "creating selector for nonexistent method %qE"
47103 #~ msgid "%s:not a gcov graph file\n"
47104 #~ msgstr "%s: không phải là một tập tin đồ thị gcov\n"