Added new files from HEAD
[moodle.git] / lang / vi_utf8 / calendar.php
blobde71e63ec0106075b7b29bf7208a0cb5fc041142
1 <?php // $Id$
3 $string['calendar'] = 'Lịch';
4 $string['calendarheading'] = '$a lịch';
5 $string['clickhide'] = 'Kích vào đây để ẩn';
6 $string['clickshow'] = 'Kích vào đây để hiện';
7 $string['confirmeventdelete'] = 'Bạn có chắc chắn muốn xoá sự kiện này ?';
8 $string['courseevents'] = 'Các sự kiện cua học';
9 $string['dayview'] = 'Tổng quan ngày';
10 $string['daywithnoevents'] = 'Không có sự kiện nào ngày này.';
11 $string['default'] = 'Mặc định ';
12 $string['deleteevent'] = 'Xoá sự kiện ';
13 $string['detailedmonthview'] = 'Xem tháng một cách chi tiết';
14 $string['durationminutes'] = 'Thời hạn hiệu lực trong vài phút';
15 $string['durationnone'] = 'Không có thời hạn';
16 $string['durationuntil'] = 'Cho tới khi';
17 $string['editevent'] = 'Đang soạn thảo sự kiện';
18 $string['errorbeforecoursestart'] = 'Không thể thiết lập sự kiện trước ngày bắt đầu cua học';
19 $string['errorinvaliddate'] = 'Ngày không hợp lệ';
20 $string['errorinvalidminutes'] = ' Chỉ ra khoảng thời gian giới hạn bởi đưa ra một số nằm giữa 1 và 999.';
21 $string['errorinvalidrepeats'] = 'Chỉ ra số sự kiện bởi đưa ra một số nằm giữa 1 và 99.';
22 $string['errornodescription'] = 'Phần mô tả được yêu cầu';
23 $string['errornoeventname'] = 'Tên được yêu cầu';
24 $string['eventdate'] = 'Ngày tháng';
25 $string['eventdescription'] = 'Phần mô tả';
26 $string['eventduration'] = 'Thời gian có hiệu lực';
27 $string['eventendtime'] = 'Kết thúc thời gian';
28 $string['eventinstanttime'] = 'Thời gian';
29 $string['eventkind'] = 'Kiểu sự kiện';
30 $string['eventname'] = 'Tên';
31 $string['eventrepeat'] = 'Các chương trình lặp lại';
32 $string['eventsfor'] = '$a sự kiện';
33 $string['eventstarttime'] = 'Thời gian bắt đầu';
34 $string['eventtime'] = 'Thời gian';
35 $string['eventview'] = 'Chi tiết sự kiện';
36 $string['expired'] = 'Hết hiệu lực';
37 $string['explain_lookahead'] = 'Điều này thiết lập số ngày lớn nhất trong tương lai mà một sự kiện phải bắt đầu theo đúng thứ tự để được hiển thị như một sự kiện sắp tới. Các sự kiện mà bắt đầu vượt ra ngoài giới hạn điều này sẽ không bao giờ được hiển thị như các việc dự kiến. Vui lòng chú ý rằng <strong>không có một sự bảo đảm nào </strong> mà tất cả các sự kiện đang bắt đầu trong khung thời gian này sẽ được hiển thị; Nếu có quá nhiều (nhiều hơn \"Các dự kiến tối đa\" ưa thích ) thì các sự kiện xa nhất sẽ không được hiển thị.';
38 $string['explain_maxevents'] = 'Điều này thiết lập số các dự kiến tối đa mà có thể được hiển thị. Nếu bạn chọn một số lớn ở đây điều đó là có thể thực hiện được, việc hiển thị các dự kiến đó sẽ chiếm nhiều không gian màn hình của bạn .';
39 $string['explain_startwday'] = 'Các tuần theo lịch sẽ được hiển thị khi bắt đầu ngày mà bạn chọn ở đây.';
40 $string['explain_timeformat'] = 'Bạn có thể chọn để xem các giờ định dạng 12 hoặc 24 giờ. Nếu bạn chọn \"mặc định\", thì định dạng sẽ được tự động chọn thông qua ngôn ngữ mà bạn sử dụng trong site.';
41 $string['globalevents'] = 'Các sự kiện tổng thể';
42 $string['gotocalendar'] = 'Chỉnh sửa lịch biểu';
43 $string['groupevents'] = 'Các sự kiện nhóm';
44 $string['hidden'] = 'Ẩn ';
45 $string['manyevents'] = '$a sự kiện';
46 $string['monthlyview'] = 'Tổng quan hàng tháng';
47 $string['newevent'] = 'Sự kiện mới';
48 $string['noupcomingevents'] = 'Không có các sự kiện nào ';
49 $string['oneevent'] = '1 sự kiện';
50 $string['pref_lookahead'] = 'Upcoming events look-ahead';
51 $string['pref_maxevents'] = 'Các dự kiến tối đa ';
52 $string['pref_startwday'] = 'Ngày đầu tiên của tuần';
53 $string['pref_timeformat'] = 'Định dạng thời gian hiển thị';
54 $string['preferences'] = 'Các sở thích';
55 $string['preferences_available'] = 'Sở thích cá nhân của bạn';
56 $string['repeatnone'] = 'Không lặp';
57 $string['repeatweeksl'] = 'Lặp lại hàng tuần, đang tạo ra tất cả ';
58 $string['repeatweeksr'] = 'Các sự kiện';
59 $string['shown'] = 'Xuất hiện';
60 $string['spanningevents'] = 'Các sự kiện đang thực hiện';
61 $string['timeformat_12'] = '12-giờ(am/pm)';
62 $string['timeformat_24'] = '24-giờ';
63 $string['today'] = 'Hôm nay';
64 $string['tomorrow'] = 'Ngày mai';
65 $string['tt_deleteevent'] = 'Xoá sự kiện';
66 $string['tt_editevent'] = 'Soạn thảo sự kiện';
67 $string['tt_hidecourse'] = 'Các sự kiện cua học được xuất hiện (Kích vào để ẩn)';
68 $string['tt_hideglobal'] = 'Các sự kiện chung được xuất hiện (kích vào để ẩn)';
69 $string['tt_hidegroups'] = 'Các sự kiện nhóm được xuất hiện (kích vào để ẩn)';
70 $string['tt_hideuser'] = 'Các sự kiện người dùng được xuất hiện (kích vào để ẩn)';
71 $string['tt_showcourse'] = 'Các sự kiện cua học bị ẩn (kích vào để xuất hiện)';
72 $string['tt_showglobal'] = 'Các sự kiện chung bị ẩn (kích vào để xuất hiện)';
73 $string['tt_showgroups'] = 'Các sự kiện nhóm bị ẩn (kích vào để xuất hiện)';
74 $string['tt_showuser'] = 'Các sự kiện người dùng bị ẩn (kích váo để xuất hiện)';
75 $string['typecourse'] = 'Sự kiện cua học';
76 $string['typegroup'] = 'Sự kiện nhóm';
77 $string['typesite'] = 'Sự kiện Site';
78 $string['typeuser'] = 'Sự kiện người dùng';
79 $string['upcomingevents'] = 'Những việc dự kiến';
80 $string['userevents'] = 'Các sự kiện người dùng';
81 $string['yesterday'] = 'Ngày hôm qua';
83 $string['sun'] = 'CN';
84 $string['mon'] = 'Hai';
85 $string['tue'] = 'Ba';
86 $string['wed'] = 'Tư';
87 $string['thu'] = 'Năm';
88 $string['fri'] = 'Sáu';
89 $string['sat'] = 'Bảy';
90 $string['sunday'] = 'Chủ nhật';
91 $string['monday'] = 'Thứ hai';
92 $string['tuesday'] = 'Thứ ba';
93 $string['wednesday'] = 'Thứ tư';
94 $string['thursday'] = 'Thứ năm';
95 $string['friday'] = 'Thứ sáu';
96 $string['saturday'] = 'Thứ bảy';
98 $string['pref_dstpreset'] = 'Thời kỳ thực hiện việc đó';
99 $string['notusingdst'] = 'Không sử dụng DST';
100 $string['dstpresetname'] = 'Tên định trước';
101 $string['dstpresetactivated'] = 'Sự kích hoạt';
102 $string['dstpresetdeactivated'] = 'Dectivation';
103 $string['dstpresetadjusttime'] = 'Điều chỉnh thời gian';
105 $string['explain_dstpresetforced'] = 'Nhà quản trị site không cho phép người dùng thay đổi các tuỳ chọn.';
106 $string['explain_dstpreset'] = 'Bạn có thể chọn vùng nào đó để sử dụng các thiết lập DST, thông thường từ danh sách thả xuống.';
107 $string['dstdefaultpresetname'] = 'DST mới định sẵn ';
108 $string['nth'] = '{$a}st';
109 $string['dsthumanreadable'] = 'vào $a->activate_index $a->activate_weekday của mỗi $a->activate_month, di chuyển thời gian $a->offset phút $a->direction. Điều này thay đổi các thứ cuối cùng cho tới khi $a->deactivate_index $a->deactivate_weekday của $a->deactivate_month.';
110 $string['dstadjusttime'] = 'Thời gian di chuyển';
111 $string['dstof'] = 'của';
112 $string['dstat'] = 'ở';
113 $string['dstonthe'] = 'vào';
114 $string['dstby'] = 'bởi';
115 $string['day'] = 'ngày';
116 $string['timeforward'] = 'tiếp tới';
117 $string['timerewind'] = 'lùi lại';
118 $string['first'] = 'đầu';
119 $string['last'] = 'cuối';