Trim comment to remove extra space before using in Javascript statements
[moodle.git] / lang / vi_utf8 / exercise.php
blobc414fca636bfa3a143d28a90098797b7f83fde55
1 <?PHP // $Id$
2 // exercise.php - created with Moodle 1.5 UNSTABLE DEVELOPMENT (2005031000)
5 $string['absent'] = 'Không tồn tại';
6 $string['accumulative'] = 'Tích luỹ ';
7 $string['action'] = ' Hoạt động';
8 $string['ago'] = 'cách đây $a ';
9 $string['amend'] = ' Sửa đổi';
10 $string['amendassessmentelements'] = ' Sửa đổi tiêu chí đánh giá ';
11 $string['amendtitle'] = ' Sửa đổi tiêu đề ';
12 $string['analysis'] = 'Phép phân tích ';
13 $string['assess'] = 'Đánh giá';
14 $string['assessed'] = ' Hành động được đánh giá ';
15 $string['assessment'] = ' Hành động được đánh giá';
16 $string['assessmentby'] = ' Hành động đánh giá bởi $a';
17 $string['assessmentform'] = ' Hình thức đánh giá ';
18 $string['assessmentmadebythe'] = ' Tạo đánh giá bởi $a';
19 $string['assessmentofthissubmission'] = 'Đánh giá bài nộp';
20 $string['assessments'] = 'Các hành động đánh giá ';
21 $string['atthisstageyou'] = 'Ở giai đoạn này bạn hoàn thành một bản đánh giá.<br /> Bạn có thể muốn xem lại công việc của bạn trong quan niệm đánh giá đó.<br /> Nếu bạn làm điều đó thì vui lòng xem lại bản đánh giá của bạn.<br /> Bạn có thể làm điều này bởi kích vào đường kết nối được đưa ra ở phía dưới.';
22 $string['awaitingassessmentbythe'] = ' Chờ đợi đánh giá bởi $a';
23 $string['clearlateflag'] = ' Xoá cờ trễ ';
24 $string['comment'] = 'Lời bình luận ';
25 $string['comparisonofassessments'] = ' So sánh các đánh giá';
26 $string['confirmdeletionofthisitem'] = ' Xác nhận xoá $a';
27 $string['correct'] = 'Chính xác ';
28 $string['count'] = 'Tổng số';
29 $string['criterion'] = ' Tiêu chuẩn';
30 $string['deadline'] = 'Hạn cuối cùng';
31 $string['deadlineis'] = 'Hạn cuối cùng là: $a';
32 $string['delete'] = ' Xoá ';
33 $string['deletesubmissionwarning'] = ' Cảnh báo: có $a đánh giá được tập hợp cùng với bài nộp.<br />
34 Nó được yêu cầu rằng bài tập nộp này không được xoá .';
35 $string['deleting'] = 'Đang xoá';
36 $string['description'] = ' Mô tả ';
37 $string['descriptionofexercise'] = ' Trong một bài tập lớn phần mô tả bài tập hoặc mô tả công việc có thể được thực hiện bởi $a được đưa vào một tài liệu văn bản hoặc file HTML. File này được tải lên vào trong bài tập trước khi bài tập lớn được mở ra cho $a. Nó cũng có khả năng tạo ra một tập các biến trên bài tập tương tự, tải lại lần nữa như là các tài liệu văn bản hoặc các file HTML, và tải lên những file này vào trong bài tập trước khi nó được mỏ ra cho $a.';
38 $string['detailsofassessment'] = ' Chi tiết đánh giá ';
39 $string['displayoffinalgrades'] = ' Hiển thị điểm cuối cùng ';
40 $string['doubleupload'] = 'Cảnh báo: Bài nộp này có thể được gửi 2 lần.Đi tới trang quản trị, kiểm tra 2 lần nộp bài từ người sử dụng này trong thời gian ngắn. Xoá một trong số các bài tập lớn trước khi xử lý .';
41 $string['duedate'] = ' Ngày hạn ';
42 $string['edit'] = ' Soạn thảo';
43 $string['editingassessmentelements'] = ' Soạn thảo tiêu chí đánh giá ';
44 $string['element'] = ' Phần tử';
45 $string['elementweight'] = ' Trọng lượng phần tử ';
46 $string['enterpassword'] = 'Điền vào mật khẩu';
47 $string['entriessaved'] = ' Các mục đã được cất';
48 $string['errorbanded'] = ' Lỗi đã được cố định ';
49 $string['excellent'] = ' Xuất sắc ';
50 $string['exerciseassessments'] = ' Các đánh giá bài tập ';
51 $string['exercisefeedback'] = ' Thông tin phản hồi bài tập ';
52 $string['exercisesubmissions'] = 'Nộp các bài tập ';
53 $string['fair'] = ' Khá tốt ';
54 $string['generalcomment'] = ' Lời bình luận tổng quát';
55 $string['good'] = 'Tốt';
56 $string['gradeassessment'] = ' Điểm đánh giá';
57 $string['gradeforassessment'] = 'Điểm đối với đánh giá';
58 $string['gradeforstudentsassessment'] = 'Điểm đối với $a đánh giá';
59 $string['gradeforsubmission'] = ' Điểm của bài tập nộp';
60 $string['gradetable'] = ' Bảng điểm ';
61 $string['gradinggrade'] = ' Phân loại điểm ';
62 $string['gradingstrategy'] = ' Phân loại kế hoạch ';
63 $string['handlingofmultiplesubmissions'] = ' Cách trình bày nhiều bài tập nộp ';
64 $string['hidenamesfromstudents'] = ' Giấu tên của các sinh viên ';
65 $string['incorrect'] = ' Không đúng';
66 $string['late'] = 'Muộn ';
67 $string['lax'] = ' Lỏng lẻo';
68 $string['leaguetable'] = ' Bảng xếp loại sản phẩm đã nộp ';
69 $string['mail1'] = ' Bài tập lớn của bạn \'$a\' vừa mới được đánh giá bởi';
70 $string['mail2'] = ' Các lời bình luận và điểm có thể được nhìn thấy trong bài tập lớn \'$a\'';
71 $string['mail3'] = ' Bạn có thể xem nó trong bài tập lớn của bạn ';
72 $string['mail6'] = ' Đánh giá của bạn về bài tập lớn \'$a\' được xem lại ';
73 $string['mail7'] = 'Các lời bình luận được đưa ra bởi $a có thể được nhìn thấy trong phần bài tập lớn ';
74 $string['managingassignment'] = ' Quản lý bài tập';
75 $string['maximum'] = ' Giá trị lớn nhất';
76 $string['maximumgradeforstudentassessments'] = 'Điểm lớn nhất đối với các đánh giá của sinh viên: $a';
77 $string['maximumgradeforsubmissions'] = ' Điểm lớn nhất đối với các bài nộp: $a';
78 $string['maximumsize'] = 'Kích thước lớn nhất ';
79 $string['mean'] = 'Giá trị trung bình ';
80 $string['minimum'] = 'Giá trị nhỏ nhất';
81 $string['modulename'] = ' Bài tập';
82 $string['modulenameplural'] = ' Bài tập';
83 $string['movingtophase'] = 'Di chuyển tới phần $a';
84 $string['multiplesubmissions'] = 'Nhiều bài tập nộp';
85 $string['noexercisedescriptionssubmitted'] = ' Chưa đưa ra phần mô tả bài tập';
86 $string['nosubmissions'] = ' Chưa nộp bài ';
87 $string['notassessedyet'] = ' Chưa được đánh giá ';
88 $string['notavailable'] = ' Không có giá trị ';
89 $string['noteonassessmentelements'] = 'Chú ý rằng việc chấm điểm được chia thành một số \'tiêu chuẩn đánh giá\'.<br />
90 Điều này làm cho việc chấm điểm dễ hơn và nhất quán hơn. Khi đó giáo viên phải thêm <br />
91 các tiêu chí đánh giá trước khi chỉ định bài tập lớn có sẵn tới các học viên. Điều này được thực hiện <br />
92 bởi việc kích trên nút bài tập lớn trong cua học, Nếu không có tiêu chí nào được đưa ra thì bạn sẽ được yêu cầu <br />
93 thêm chúng. Bạn có thể thay đổi só các tiêu chí sử dụng màn hình soạn thảo bài tập lớn,<br />
94 Bản thân các tiêu chí đánh giá có thể được sửa đổi từ \"màn hình quản lý bài tập lớn\". ';
95 $string['noteongradinggrade'] = 'Điểm này là một thước đo of đánh giá của bạn có nhất trí như thế nào với đánh giá của <br />
96 công việc của bạn bởi $a. Điểm càng cao the tính nhất trí càng cao.';
97 $string['noteonstudentassessments'] = '{ Điểm của sinh viên / Phân loại điểm của đánh giá}';
98 $string['notgraded'] = ' Không được điểm';
99 $string['notitlegiven'] = 'Không có tiêu đề nào được đưa ra ';
100 $string['numberofassessmentelements'] = ' Một số lời bình luận,các cơ sở đánh giá,các nhóm điểm, các tiêu chuẩn hoặc các danh mục trong một chuyên mục ';
101 $string['numberofcriterionelements'] = ' Một số cơ sở tiêu chuẩn phải lớn hơn một.';
102 $string['numberofentries'] = ' Một số mục ';
103 $string['numberofentriesinleaguetable'] = ' Một số mục trong bảng xếp hạng ';
104 $string['numberofnegativeresponses'] = ' Một số lời từ chối';
105 $string['onesubmission'] = ' Một bài nộp ';
106 $string['optionaladjustment'] = ' Điều chỉnh lựa chọn ';
107 $string['overallgrade'] = ' Điểm toàn diện';
108 $string['passwordprotectedexercise'] = 'Mật khẩu bảo vệ bài tập';
109 $string['phase'] = 'Phần';
110 $string['phase1'] = ' Thiết lập bài tập';
111 $string['phase1short'] = ' Thiết lập ';
112 $string['phase2'] = ' Cho phép $a đánh giá và nộp bài ';
113 $string['phase2short'] = 'Bắt đầu ';
114 $string['phase3'] = ' Hiển thị toàn bộ các điểm và bảng xếp hạng ';
115 $string['phase3short'] = 'Hiển thị';
116 $string['pleasegradetheassessment'] = ' Vui lòng cho điểm đánh giá về đơn vị sản phẩm bởi $a';
117 $string['pleasemakeyourownassessment'] = 'Please make your own Assessment of the Piece of Work from $a. <br />Note that the Assessment Form is initially displayed with the Student\'s assessment.<br /> You should make any amendments you think necessary and then click on one <br />of the buttons at the foot of the page.';
118 $string['pleasesubmityourwork'] = ' Vui lòng nộp bài tập của bạn bởi việc sử dụng biểu mẫu này ';
119 $string['pleaseusethisform'] = ' Vui lòng hoàn thành mẫu này khi bạn <br /> hoàn thành các hướng dẫn trong bài tập xem ở phía bên dưới.';
120 $string['pleaseviewtheexercise'] = ' Vui lòng xem bài tập được đưa ra dưới đây bởi việc kích vào tiêu đề của nó.<br /> Bạn nên làm theo lời chỉ dẫn trong bài này. <br />Khi bạn vui sướng rằng bạn đã hoàn thành bài tập<br /> thành công bạn nên kích vào đường link đánh giá( hoặc đánh giá lại)trong <br /> hộp ở phía dưới. Khi bạn làm đánh giá này bạn sẽ <br />được nhìn thấy các hướng dẫn khác dựa trên việc đưa ra công việc của bạn.';
121 $string['poor'] = 'kém';
122 $string['present'] = 'Hiện diện';
123 $string['reasonforadjustment'] = ' Bình luận tổng quát /Lý do điều chỉnh';
124 $string['reassess'] = ' Đánh gía lại';
125 $string['regradestudentassessments'] = 'Tính lại điểm các đánh giá sinh viên';
126 $string['resubmissionfor'] = ' Nộp lại bài $a';
127 $string['resubmitnote'] = '* Cách thức đó $a được cho phép làm lại bài nộp. <br /> Cờ này có thể được đưa ra đối với bất kỳ bài nộp bởi sự đánh giá lại nó và kích vào<br /> nút <b> cho phép$a nộp lại</b> . <br /> Sinh viên có thể nộp lại khi cờ này xuất hiện <b>bất</b>kỳ bài nộp nào của họ .';
128 $string['rubric'] = ' Đề mục';
129 $string['savedok'] = ' Việc cất thành công';
130 $string['saveentries'] = ' Cất các mục ';
131 $string['savemyassessment'] = ' Cất đánh giá của tôi';
132 $string['saveweights'] = 'Lưu trữ các hệ số';
133 $string['scale10'] = ' Điểm trong số 10';
134 $string['scale100'] = ' Điểm trong số 100';
135 $string['scale20'] = 'Điểm trong số 20';
136 $string['scalecorrect'] = '2 điểm cho tỉ lệ Đúng/Không đúng ';
137 $string['scaleexcellent4'] = '4 điểm cho Xuất sắc / Mức độ rất kém ';
138 $string['scaleexcellent5'] = '5 điểm Xuất sắc/Mức độ rất kém';
139 $string['scaleexcellent7'] = '7 điểm Xuất sắc/Mức độ rất kém ';
140 $string['scalegood3'] = '3 điểm cho tỉ lệ Tốt/Tồi';
141 $string['scalepresent'] = '2 điểm cho tỉ lệ Có mặt/Vắng mặt';
142 $string['scaleyes'] = '2 điểm cho tỉ lệ Có/Không';
143 $string['specimenassessmentform'] = ' Biểu mẫu đánh giá';
144 $string['standarddeviation'] = ' Độ lệch chuẩn ';
145 $string['strict'] = ' Chính xác ';
146 $string['studentallowedtoresubmit'] = '$a được cho phép nộp lại ';
147 $string['studentassessments'] = '$a Các đánh giá ';
148 $string['studentnotallowed'] = '$a không được cho phép nộp lại ';
149 $string['studentsubmissions'] = '$a các bài nộp';
150 $string['studentsubmissionsforassessment'] = '$a sinh viên nộp các bản đánh giá';
151 $string['submission'] = ' Bài nộp ';
152 $string['submissions'] = ' Các bài nộp';
153 $string['submissionsnowclosed'] = ' Hiện tại các bài nộp đã được đóng- Hạn nộp các bài đã qua ';
154 $string['submitexercisedescription'] = ' Đưa ra mô tả bài tập';
155 $string['submitted'] = ' Được nộp ';
156 $string['submittedby'] = ' Được nộp bởi ';
157 $string['suggestedgrade'] = ' Điểm được đề nghị ';
158 $string['teacherassessment'] = '$a đánh giá';
159 $string['teacherassessmenttable'] = '$a bảng đánh giá';
160 $string['teacherscomment'] = ' Lời bình luận của giáo viên';
161 $string['theexercise'] = 'Bài tập ';
162 $string['theexerciseandthesubmissionby'] = ' Bài tập và bài nộp bởi $a';
163 $string['thegradeis'] = ' Điểm là $a';
164 $string['thereisfeedbackfromthe'] = ' Có các thông tin phản hồi từ $a';
165 $string['thisisaresubmission'] = ' Đây là bài nộp lại bởi $a.<br /> Đánh giá của bạn về bài nộp trước được thể hiện . <br /> Sau khi xem bài nộp mới, vui lòng sửa đổi đánh giá <br /> và kích vào một trong các nút ở phía cuối trang .';
166 $string['title'] = ' Tiêu đề';
167 $string['typeofscale'] = ' Kiểu tỷ lệ ';
168 $string['unassessed'] = '$a không được đánh giá';
169 $string['ungradedstudentassessments'] = '$a Các đánh giá sinh viên chất lượng kém ';
170 $string['usemaximum'] = ' Sử dụng giá trị lớn nhất ';
171 $string['usemean'] = ' Sử dụng giá trị trung bình';
172 $string['usepassword'] = ' Sử dụng mật khảu ';
173 $string['verylax'] = ' Rất lỏng lẻo';
174 $string['verypoor'] = 'Rất tồi';
175 $string['verystrict'] = ' Rất chính xác ';
176 $string['view'] = ' Xem';
177 $string['viewteacherassessment'] = ' Xem $a đánh giá';
178 $string['warningonamendingelements'] = 'Cảnh báo: Có một các đánh giá được đưa ra. <br /> Không thay đổi số phần tử,Các kiểu tỷ lệ hoặc các trọng lượng phần tử .';
179 $string['weightederrorcount'] = 'Tổng số lỗi được đo : $a';
180 $string['weightforgradingofassessments'] = ' Trọng lượng điểm của các đánh giá';
181 $string['weightforteacherassessments'] = ' Trọng lượng đối với $a đánh giá';
182 $string['weights'] = 'Trọng lượng';
183 $string['weightssaved'] = 'Các trọng lượng được cất';
184 $string['weightsusedforoverallgrade'] = ' Trọng lượng sử dụng cho điểm toàn diện ';
185 $string['wrongpassword'] = 'Mật khẩu đối với bài tập này không đúng ';
186 $string['yourassessment'] = ' Đánh giá của bạn ';
187 $string['yourfeedbackgoeshere'] = 'Thông tin của bạn đi tới đây ';
188 $string['yoursubmission'] = ' Bài nộp của bạn ';