1 # Libvirt package strings.
2 # Copyright (C) 2019 Red Hat, Inc.
3 # This file is distributed under the same license as the PACKAGE package.
6 # Daniel <veillard@redhat.com>, 2011.
9 "Project-Id-Version: libvirt 4.10.0\n"
10 "Report-Msgid-Bugs-To: https://libvirt.org/bugs.html\n"
11 "POT-Creation-Date: 2019-07-01 18:50+0100\n"
12 "PO-Revision-Date: 2015-03-05 01:32+0000\n"
13 "Last-Translator: Copied by Zanata <copied-by-zanata@zanata.org>\n"
14 "Language-Team: Vietnamese (http://www.transifex.com/projects/p/fedora/"
18 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
19 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
20 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
21 "X-Generator: Zanata 4.6.2\n"
25 " (specify help <command> for details about the command)\n"
29 " (nhập help <lệnh> để có thêm chi tiết về lệnh)\n"
60 "(Thời gian: %.3f ms)\n"
71 msgid "%s harddisk '%s' has unsupported cache mode '%s'"
72 msgstr "%s đĩa cứng '%s' có chế độ đệm không hỗ trợ '%s'"
75 msgid "%s has illegal value %s"
76 msgstr "%s có giá trị bất hợp pháp %s"
79 msgid "%s is missing 'type' property"
80 msgstr "%s thiếu thuộc tính 'type'"
83 msgid "%s not implemented on Win32"
84 msgstr "%s không thực thi trên Win32"
87 msgid "%s: %d: failed to allocate %d bytes"
88 msgstr "%s: %d: thất bại khi cấp phát %d byte"
91 msgid "%s: %d: failed to allocate %lu bytes"
92 msgstr "%s: %d: thất bại khi cấp phát %lu byte"
100 "%s: error: %s. Check /var/log/messages or run without --daemon for more "
103 "%s: lỗi: %s. Kiểm tra /var/log/messages hoặc chạy mà không có --daemon để "
104 "lấy thêm thông tin.\n"
107 msgid "%s: failed to read temporary file: %s"
108 msgstr "%s: thất bại khi đọc tập tin tạm: %s"
111 msgid "%s: failed to write log file: %s"
112 msgstr "%s: ghi tập tin bản ghi thất bại: %s"
115 msgid "%s: initialization failed\n"
116 msgstr "%s: khởi chạy thất bại\n"
120 "%s: temporary filename contains shell meta or other unacceptable characters "
121 "(is $TMPDIR wrong?)"
123 "%s: tên tập tin tạm chứa meta vỏ hoặc những ký tự không được chấp nhận (có "
124 "phải $TMPDIR sai?\""
127 msgid "'%s' does not exist"
128 msgstr "'%s' không tồn tại"
131 msgid "'%s' file does not fit in memory"
132 msgstr "tập tin '%s' không vừa trong bộ nhớ"
137 msgid "(re)connect to hypervisor"
138 msgstr "kết nối (lại) tới quản lý máy ảo"
144 msgid "--%s <number>"
148 msgid "--%s <string>"
149 msgstr "--%s <chuỗi>"
152 msgid "<uuid> does not match secret file name '%s'"
153 msgstr "<uuid> không khớp tên tập tin bí mật '%s'"
155 msgid "Aborts the currently running domain job"
156 msgstr "Thoát công việc miền đang làm hiện tại"
159 msgid "Active %s devices on bus with %s, not doing bus reset"
161 "Các thiết bị %s hoạt động trên tuyến với %s, không đang thiết lập lại tuyến"
170 msgid "Ancestor model %s not found for CPU model %s"
171 msgstr "Mẫu đời gốc %s không thấy cho mẫu CPU %s"
173 msgid "AnyType is missing 'type' property"
174 msgstr "AnyType thiếu thuộc tính 'type'"
176 msgid "Attach device from an XML <file>."
177 msgstr "Gắn thiết bị từ một <file> XML"
179 msgid "Attach new disk device."
180 msgstr "Gắn thiết bị đĩa mới"
182 msgid "Attach new network interface."
183 msgstr "Gắn giao diện mạng mới"
185 msgid "Authentication failed"
186 msgstr "Xác thực thất bại"
189 msgstr "Tự khởi chạy"
192 msgstr "Tự khởi động:"
202 "Bit 29 (Long Mode) of HostSystem property 'hardware.cpuFeature[].edx' with "
203 "value '%s' has unexpected value '%c', expecting '0' or '1'"
205 "Bit 29 (Chế độ Dài) của thuộc tính HostSystem 'hardware.cpuFeature[].edx' "
206 "với giá trị '%s' có giá trị không mong đợi '%c', mong chờ '0' hoặc '1'"
212 msgid "Bridge %s too big for destination"
213 msgstr "Cầu nối %s quá lớn cho chỗ ghi"
216 msgid "Bridge generation exceeded max id %d"
217 msgstr "Tạo cầu nối vượt quá id lớn nhất %d"
220 msgid "Bridge name %s too long for destination"
221 msgstr "Tên cầu nối %s quá dài cho chỗ ghi"
223 msgid "Buffer too small for MAC address"
224 msgstr "Bộ đệm quá nhỏ cho địa chỉ MAC"
226 msgid "Buffer too small for uint16 type"
227 msgstr "Bộ đệm quá nhỏ cho kiểu unint16"
229 msgid "Buffer too small for uint8 type"
230 msgstr "Bộ đệm quá nhỏ cho kiểu uint8"
232 msgid "Build a given pool."
233 msgstr "Dựng một pool đã cho."
236 msgid "Bus %s too big for destination"
237 msgstr "Tuyến %s quá lớn cho chỗ ghi"
239 msgid "CPU Affinity:"
240 msgstr "Ái lực với CPU:"
243 msgid "CPU Model %s too long for destination"
244 msgstr "Mẫu CPU %s quá dài cho chỗ ghi"
247 msgid "CPU described in %s is identical to host CPU\n"
248 msgstr "CPU mô tả trong %s giống với CPU máy chủ\n"
251 msgid "CPU described in %s is incompatible with host CPU\n"
252 msgstr "CPU mô tả trong %s không tương thích với CPU máy chủ\n"
255 msgid "CPU feature %s already defined"
256 msgstr "tính năng CPU %s đã được định"
258 msgid "CPU frequency:"
262 msgstr "Mô hình CPU:"
264 msgid "CPU socket(s):"
268 msgstr "Thời gian CPU:"
271 msgid "CPU vendor %s already defined"
272 msgstr "Nhà cung cấp CPU %s đã được định"
275 msgid "CPU vendor %s not found"
276 msgstr "Nhà cung cấp CPU %s không tìm thấy"
279 msgid "CPU vendor %s of model %s differs from vendor %s"
280 msgstr "Nhà cung cấp CPU %s của mẫu %s khác so với nhà cung cấp %s"
282 msgid "CPU vendor specified without CPU model"
283 msgstr "Nhà cung cấp CPU đã chỉ rõ mà không có mẫu CPU"
285 msgid "CPU vendors do not match"
286 msgstr "Các nhà cung cấp CPU không khớp"
294 msgid "CPUs are incompatible"
295 msgstr "Các CPU không tương thích"
298 msgid "Call to %s for unexpected type '%s'"
299 msgstr "Gọi tới %s cho kiểu không mong đợi '%s'"
302 msgid "Call to '%s' returned a list, expecting exactly one item"
303 msgstr "Gọi tới '%s' trả lại một danh sách, mong đợi chính xác một mục"
306 msgid "Call to '%s' returned an empty result, expecting a non-empty result"
307 msgstr "Gọi tới '%s' trả lại một kết quả rỗng, mong đợi một kết quả không rỗng"
310 msgid "Call to '%s' returned something, expecting an empty result"
311 msgstr "Gọi tới '%s' trả lại một cái gì đó, mong đợi một kết quả rỗng"
314 msgid "Calling %s from '%s' failed"
315 msgstr "Gọi %s từ '%s' thất bại"
318 msgid "Cannot convert socket address to string: %s"
319 msgstr "Không thể chuyển đổi địa chỉ socket sang chuỗi: %s"
321 msgid "Cannot create /dev/pts"
322 msgstr "Không thể tạo /dev/pts"
325 msgid "Cannot create autostart directory %s"
326 msgstr "Không thể tạo thư mục tự khởi động %s"
329 msgid "Cannot create log directory '%s'"
330 msgstr "Không thể tạo thư mục bản ghi '%s'"
332 msgid "Cannot deactivate storage pool autostart"
333 msgstr "Không thể khử kích hoạt tự động chạy pool lưu trữ"
336 msgid "Cannot directly attach floppy %s"
337 msgstr "Không thể gắn đĩa mềm %s trực tiếp"
340 msgid "Cannot extract running %s hypervisor version\n"
341 msgstr "Không thể trích xuất phiên bản quản lý máy ảo %s đang chạy\n"
343 msgid "Cannot find suitable CPU model for given data"
344 msgstr "Không thể tìm mẫu CPU phù hợp cho dữ liệu đã cho"
347 msgid "Cannot find suitable emulator for %s"
348 msgstr "Không thể tìm giả lập phù hợp cho %s"
350 msgid "Cannot open /dev/urandom"
351 msgstr "Không thể mở /dev/urandom"
353 msgid "Cannot parse <address> 'bus' attribute"
354 msgstr "Không thể phân tích thuộc tính <address> 'bus'"
356 msgid "Cannot parse <address> 'controller' attribute"
357 msgstr "Không thể phân tích thuộc tính <address> 'controller'"
359 msgid "Cannot parse <address> 'domain' attribute"
360 msgstr "Không thể phân tích thuộc tính <address> 'domain'"
362 msgid "Cannot parse <address> 'function' attribute"
363 msgstr "Không thể phân tích thuộc tính <address> 'slot'"
365 msgid "Cannot parse <address> 'port' attribute"
366 msgstr "Không thể phân tích thuộc tính <address> 'port'"
368 msgid "Cannot parse <address> 'slot' attribute"
369 msgstr "Không thể kiểm tra thuộc tính <address> 'slot'"
371 msgid "Cannot parse <address> 'unit' attribute"
372 msgstr "Không thể phân tích thuộc tính <address> 'unit'"
374 msgid "Cannot parse <source> 'port' attribute with socket interface"
375 msgstr "Không thể phân tích thuộc tính <source> 'port' với giao diện socket"
378 msgid "Cannot parse controller index %s"
379 msgstr "Không thể phân tích chỉ mục bộ điều khiển %s"
382 msgid "Cannot parse number from '%s'"
383 msgstr "Không thể phân tích số từ '%s'"
386 msgid "Cannot parse socket address '%s': %s"
387 msgstr "Không thể phân tích địa chỉ socket '%s': %s"
389 msgid "Cannot read cputime for domain"
390 msgstr "Không thể đọc cputime cho miền"
392 msgid "Cannot read from /dev/urandom"
393 msgstr "Không thể đọc từ /dev/urandom"
395 msgid "Cannot set autostart for transient domain"
396 msgstr "Không thể đặt tự động chạy cho miền tạm thời"
398 msgid "Cannot set memory higher than max memory"
399 msgstr "Không thể đặt bộ nhớ lớn hơn bộ nhớ lớn nhất"
401 msgid "Cannot undefine transient domain"
402 msgstr "Không thể hủy định miền tạm thời"
404 msgid "Cannot unshare mount namespace"
405 msgstr "Không thể tắt chia sẻ không gian tên lắp"
407 msgid "Capabilities not available"
408 msgstr "Các khả năng không sẵn có"
410 msgid "Capabilities not found"
411 msgstr "Các khả năng không tìm thấy"
414 msgstr "Dung lượng"
416 msgid "Capacity cannot be empty."
417 msgstr "Dung lượng không được để trống."
422 msgid "Change the current directory."
423 msgstr "Thay đổi thư mục hiện tại."
425 msgid "Change the current memory allocation in the guest domain."
426 msgstr "Thay đổi cấp phát bộ nhớ hiện tại cho miền khách."
428 msgid "Change the maximum memory allocation limit in the guest domain."
429 msgstr "Thay đổi giới hạn cấp phát bộ nhớ lớn nhất cho miền khách."
431 msgid "Change the number of virtual CPUs in the guest domain."
432 msgstr "Thay đổi số CPU ảo trong miền khách"
434 msgid "Compute baseline CPU for a set of given CPUs."
435 msgstr "Tính toán CPU gốc cho một tập hợp các CPU đã cho."
438 msgid "Config entry '%s' must represent a boolean value (true|false)"
439 msgstr "Mục cấu hình '%s' phải thể hiện một giá trị logic (true|false)"
442 msgid "Config entry '%s' must represent an integer value"
443 msgstr "Mục cấu hình '%s' phải thể hiện một giá trị nguyên"
445 msgid "Configure a domain to be automatically started at boot."
446 msgstr "Cấu hình một miền để khởi động một cách tự động khi boot."
448 msgid "Configure a network to be automatically started at boot."
449 msgstr "Cấu hình một mạng để tự động bắt đầu khi khởi động."
451 msgid "Configure a pool to be automatically started at boot."
452 msgstr "Cấu hình một pool để tự bắt đầu khi khởi động."
454 msgid "Connect the virtual serial console for the guest"
455 msgstr "Kết nối tới console nối tiếp ảo cho khách"
458 "Connect to local hypervisor. This is built-in command after shell start up."
460 "Kết nối tới quản lý máy ảo cục bộ. Đây là lệnh có sẵn sau khi khởi động "
464 msgid "Connected to domain %s\n"
465 msgstr "Đã kết nối tới miền %s\n"
467 msgid "Container ID is not specified"
468 msgstr "ID bộ chứa không được chỉ định"
470 msgid "Container is not defined"
471 msgstr "Bộ chứa chưa được tạo"
473 msgid "Convert domain XML config to a native guest configuration format."
474 msgstr "Chuyển đổi cấu hình XML miền sang một định dạng cấu hình khách riêng"
476 msgid "Convert domain XML to native config"
477 msgstr "Chuyển đổi XML miền sang cấu hình riêng"
479 msgid "Convert native config to domain XML"
480 msgstr "Chuyển đổi cấu hình riêng sang XML miền"
482 msgid "Convert native guest configuration format to domain XML format."
483 msgstr "Chuyển đổi định dạng cấu hình khách riêng sang định dạng XML miền."
485 msgid "Core dump a domain."
486 msgstr "Dump nhân một miền."
488 msgid "Core(s) per socket:"
489 msgstr "Nhân mỗi socket:"
492 msgid "Could not assign address to disk '%s'"
493 msgstr "Không thể gán địa chỉ cho đĩa '%s'"
495 msgid "Could not build CURL header list"
496 msgstr "Không thể dựng danh sách header CURL"
498 msgid "Could not configure network"
499 msgstr "Không thể cấu hình mạng"
501 msgid "Could not convert domain name to VEID"
502 msgstr "Không thể chuyển đổi tên miền sang VEID"
505 msgid "Could not convert from %s to UTF-8 encoding"
506 msgstr "Không thể chuyển đổi từ %s sang mã hóa UTF-8"
508 msgid "Could not copy an XML node"
509 msgstr "Không thể sao chép một nút XML"
511 msgid "Could not copy default config"
512 msgstr "Không thể sao chép cấu hình mặc định"
515 msgid "Could not dlsym %s from '%s': %s"
516 msgstr "Không thể dlsym %s từ '%s': %s"
518 msgid "Could not extract vzctl version"
519 msgstr "Không thể trích xuất phiên bản vzctl"
521 msgid "Could not find 'active' element"
522 msgstr "Không thể tìm thành phần 'active'"
525 msgid "Could not find datastore containing absolute path '%s'"
526 msgstr "Không thể tìm datastore chứa đường dẫn tuyệt đối '%s'"
529 msgid "Could not find datastore with name '%s'"
530 msgstr "Không thể tìm datastore với tên '%s'"
533 msgid "Could not find domain snapshot with internal name '%s'"
534 msgstr "Không thể tìm ảnh chụp miền với tên nội bộ '%s'"
537 msgid "Could not find domain with UUID '%s'"
538 msgstr "Không thể tìm miền với UUID '%s'"
541 msgid "Could not find domain with name '%s'"
542 msgstr "Không thể tìm miền với tên '%s'"
544 msgid "Could not find matching device"
545 msgstr "Không thể tìm thiết bị khớp"
548 msgid "Could not find parent device for '%s'"
549 msgstr "Không thể tìm thiết bị cha cho '%s'"
552 msgid "Could not find snapshot with name '%s'"
553 msgstr "Không thể tìm ảnh chụp của tên '%s'"
556 msgid "Could not find typefile '%s'"
557 msgstr "Không thể tìm tập tin kiểu '%s'"
559 msgid "Could not format channel target type"
560 msgstr "Không thể định dạng kiểu đích kênh"
562 msgid "Could not generate eth name for container"
563 msgstr "Không thể tạo tên eth cho bộ chứa"
565 msgid "Could not generate veth name"
566 msgstr "Không thể tạo tên veth"
568 msgid "Could not get UUID of virtual machine"
569 msgstr "Không thể lấy UUID của máy ảo"
572 msgid "Could not get access to ACL tech driver '%s'"
573 msgstr "Không thể truy cập vào trình điều khiển công nghệ ACL '%s'"
575 msgid "Could not get current time"
576 msgstr "Không thể lấy giờ hiện tại"
579 msgid "Could not get list of Defined Domains, rc=%08x"
580 msgstr "Không thể lấy danh sách các Miền đã Định nghĩa, rc=%08x"
583 msgid "Could not get list of Domains, rc=%08x"
584 msgstr "Không thể lấy danh sách các Miền, rc=%08x"
587 msgid "Could not get list of machines, rc=%08x"
588 msgstr "Không thể lấy danh sách các máy, rc=%08x"
590 msgid "Could not get name of virtual machine"
591 msgstr "Không thể lấy tên của máy ảo"
594 msgid "Could not get number of Defined Domains, rc=%08x"
595 msgstr "Không thể lấy số của các Miền đã Định nghĩa, rc=%08x"
598 msgid "Could not get number of Domains, rc=%08x"
599 msgstr "Không thể lấy số của các Miền, rc=%08x"
601 msgid "Could not initialize CURL"
602 msgstr "Không thể khởi chạy CURL"
604 msgid "Could not initialize CURL mutex"
605 msgstr "Không thể khởi chạy mutex CURL"
608 msgid "Could not lookup controller model for '%s'"
609 msgstr "Không thể tìm mẫu bộ điều khiển cho '%s'"
611 msgid "Could not lookup datastore host mount"
612 msgstr "Không thể tìm điểm lắp máy chủ datastore"
614 msgid "Could not lookup root snapshot list"
615 msgstr "Không thể tìm danh sách ảnh chụp gốc"
617 msgid "Could not migrate domain, validation reported a problem"
618 msgstr "Không thể di trú miền, hợp lệ hóa báo cáo một vấn đề"
621 msgid "Could not migrate domain, validation reported a problem: %s"
622 msgstr "Không thể di trú miền, hợp lệ hóa báo cáo một vấn đề: %s"
625 msgid "Could not open '%s' to trigger host scan"
626 msgstr "Không thể mở '%s' để bật quét máy chủ"
628 msgid "Could not open /proc/net/dev"
629 msgstr "Không thể mở /proc/net/dev"
632 msgid "Could not parse UUID from string '%s'"
633 msgstr "Không thể phân tích UUID từ chuỗi '%s'"
636 msgid "Could not parse VPS ID %s"
637 msgstr "Không thể phân tích ID VPS %s"
640 msgid "Could not parse positive integer from '%s'"
641 msgstr "Không thể phân tích nguyên dương từ '%s'"
644 msgid "Could not parse usb file %s"
645 msgstr "Không thể phân tích tập tin usb %s"
648 msgid "Could not parse valid disk index from '%s'"
649 msgstr "Không thể phân tích chỉ mục đĩa hợp lệ từ '%s'"
652 msgid "Could not parse version number from '%s'"
653 msgstr "Không thể phân tích số phiên bản từ '%s'"
656 msgid "Could not read 'IP_ADDRESS' from config for container %d"
657 msgstr "Không thể đọc 'IP_ADDRESS' từ cấu hình cho bộ chứa %d"
660 msgid "Could not read 'NETIF' from config for container %d"
661 msgstr "Không thể đọc 'NET_IF' từ cấu hình cho bộ chứa %d"
664 msgid "Could not read 'OSTEMPLATE' from config for container %d"
665 msgstr "Không thể đọc 'OSTEMPLATE' từ cấu hình cho bộ chứa %d"
668 msgid "Could not read 'VE_PRIVATE' from config for container %d"
669 msgstr "Không thể đọc 'VE_PRIVATE' từ cấu hình cho bộ chứa %d"
672 msgid "Could not read config for container %d"
673 msgstr "Không thể đọc cấu hình cho bộ chứa %d"
675 msgid "Could not read container config"
676 msgstr "Không thể đọc cấu hình bộ chứa"
679 msgid "Could not read typefile '%s'"
680 msgstr "Không thể đọc tập tin kiểu '%s'"
682 msgid "Could not retrieve pool information"
683 msgstr "Không thể lấy thông tin pool"
685 msgid "Could not retrieve resource pool"
686 msgstr "Không thể lấy pool tài nguyên"
688 msgid "Could not set UUID"
689 msgstr "Không thể đặt UUID"
693 "Could not set limit to %lld MHz, expecting positive value or -1 (unlimited)"
695 "Không thể đặt hạn chế thành %lld MHz, mong đợi giá trị dương hoặc -1 (không "
698 msgid "Could not set memory size"
699 msgstr "Không thể đặt kích thước bộ nhớ"
702 msgid "Could not set reservation to %lld MHz, expecting positive value"
703 msgstr "Không thể đặt bảo toàn sang %lld Mhz, mong đợi giá trị dương"
707 "Could not set shares to %d, expecting positive value or -1 (low), -2 "
708 "(normal) or -3 (high)"
710 "Không thể đặt chia sẻ thành %d, mong đợi giá trị dương hoặc -1 (thấp), -2 "
711 "(bình thường hoặc -3 (cao)"
713 msgid "Could not set the source dir for the filesystem"
714 msgstr "Không thể đặt thư mục nguồn cho hệ thống tập tin"
716 msgid "Could not verify disk address"
717 msgstr "Không thể kiểm tra địa chỉ đĩa"
719 msgid "Couldn't fetch Domain Information"
720 msgstr "Không thể lấy Thông tin Miền"
722 msgid "Couldn't fetch Node Information"
723 msgstr "Không thể lấy Thông tin Nút"
725 msgid "Couldn't get VM information from XML"
726 msgstr "Không thể lấy thông tin máy ảo từ XML"
728 msgid "Couldn't get VM record"
729 msgstr "Không thể lấy bản ghi máy ảo"
731 msgid "Couldn't get host metrics"
732 msgstr "Không thể lấy mê tric máy chủ"
734 msgid "Couldn't get host metrics - memory information"
735 msgstr "Không thể lấy mê tric máy chủ - thông tin bộ nhớ"
737 msgid "Couldn't get the Domain Pointer"
738 msgstr "Không thể lấy Con trỏ Miền"
740 msgid "Couldn't get version info"
741 msgstr "Không thể lấy thông tin phiên bản"
743 msgid "Couldn't parse version info"
744 msgstr "Không thể phân tích thông tin phiên bản"
747 msgid "Couldn't read volume target path '%s'"
748 msgstr "Không thể đọc đường dẫn đích ổ '%s'"
751 "Create a device on the node. Note that this command creates devices on the "
752 "physical host that can then be assigned to a virtual machine."
754 "Tạo một thiết bị trên nút. Chú ý rằng lệnh này tạo các thiết bị trên máy chủ "
755 "vật lý có thể được gán cho máy ảo."
757 msgid "Create a domain."
758 msgstr "Tạo một miền."
760 msgid "Create a network."
761 msgstr "Tạo một mạng."
763 msgid "Create a pool."
764 msgstr "Tạo một pool."
766 msgid "Create a vol from an existing volume."
767 msgstr "Tạo một ổ từ một ổ đang tồn tại."
769 msgid "Create a vol."
772 msgid "Creating non-file volumes is not supported"
773 msgstr "Tạo các ổ không-tập-tin không được hỗ trợ"
775 msgid "Creation Time"
776 msgstr "Thời gian tạo"
779 msgid "Creation of %s volumes is not supported"
780 msgstr "Tạo các ổ %s không được hỗ trợ"
782 msgid "Data processed:"
783 msgstr "Dữ liệu đã xử lý:"
785 msgid "Data remaining:"
786 msgstr "Dữ liệu còn lại:"
789 msgstr "Dữ liệu tổng cộng:"
792 msgid "Datastore has unexpected type '%s'"
793 msgstr "Datastore có kiểu không mong đợi '%s'"
796 msgid "Datastore path '%s' doesn't have expected format '[<datastore>] <path>'"
798 "Đường dẫn datastore '%s' không có định dạng mong đợi '[<datastore>] <đường-"
802 msgid "Datastore path '%s' doesn't reference a file"
803 msgstr "Đường dẫn datastore '%s' không tham chiếu tới một tập tin"
805 msgid "DatastoreInfo has unexpected type"
806 msgstr "DatastoreInfo có kiểu không mong đợi"
808 msgid "Define a domain."
809 msgstr "Tạo một miền."
811 msgid "Define a new network filter or update an existing one."
812 msgstr "Định nghĩa một bộ lọc mạng mới hoặc cập nhật cái sẵn có."
814 msgid "Define a pool."
815 msgstr "Định nghĩa một pool."
817 msgid "Define or modify a secret."
818 msgstr "Định nghĩa hoặc thay đổi một bí mật."
820 msgid "Delete a domain snapshot"
821 msgstr "Xóa một ảnh chụp miền"
823 msgid "Delete a given pool."
824 msgstr "Xoá một pool đã cho."
826 msgid "Delete a given vol."
827 msgstr "Xoá một ổ đã cho."
830 msgid "Dest file %s too big for destination"
831 msgstr "Tập tin đích %s quá lớn cho chỗ ghi"
833 msgid "Destination libvirt does not support peer-to-peer migration protocol"
834 msgstr "Libvirt đích không hỗ trợ giao thức di trú p2p"
837 msgid "Destroyed node device '%s'\n"
838 msgstr "Đã phá huỷ thiết bị nút '%s'\n"
840 msgid "Detach device from an XML <file>"
841 msgstr "Tháo thiết bị từ một <file> XML"
843 msgid "Detach disk device."
844 msgstr "Tháo thiết bị đĩa."
846 msgid "Detach network interface."
847 msgstr "Tháo giao diện mạng"
850 msgid "Device %s is already in use"
851 msgstr "Thiết bị %s đã đang dùng"
854 msgid "Device %s is behind a switch lacking ACS and cannot be assigned"
855 msgstr "Thiết bị %s ở sau một switch thiếu ACS và không thể được gán"
858 msgid "Device %s not found: could not access %s"
859 msgstr "Thiết bị %s không thấy: không thể truy cập %s"
862 msgid "Device %s re-attached\n"
863 msgstr "Thiết bị %s đã gắn lại\n"
866 msgid "Device %s reset\n"
867 msgstr "Thiết bị %s thiết lập lại\n"
869 msgid "Device attached successfully\n"
870 msgstr "Thiết bị đã gắn thành công\n"
872 msgid "Device detached successfully\n"
873 msgstr "Thiết bị đã tháo thành công\n"
875 msgid "Device is not a fibre channel HBA"
876 msgstr "Thiết bị không phải là fibre channel HBA"
879 msgid "Device type '%s' is not an integer"
880 msgstr "Kiểu thiết bị '%s' không phải một số nguyên"
882 msgid "Device updated successfully\n"
883 msgstr "Thiết bị cập nhật thành công\n"
889 msgid "Disk address %d:%d:%d doesn't match target device '%s'"
890 msgstr "Địa chỉ đĩa %d:%d:%d không khớp thiết bị đích '%s'"
892 msgid "Disk attached successfully\n"
893 msgstr "Đĩa đã gắn thành công\n"
895 msgid "Disk detached successfully\n"
896 msgstr "Ổ đĩa tháo thành công\n"
899 msgid "Disk device '%s' does not support snapshotting"
900 msgstr "Thiết bị đĩa '%s' không hỗ trợ chụp ảnh"
903 msgid "Disk index %d is negative"
904 msgstr "Chỉ mục đĩa %d phủ định"
908 "Disks on SCSI controller %d have inconsistent controller models, cannot "
911 "Các đĩa trên bộ điều khiển SCSI %d có các mẫu bộ điều khiển không thống "
912 "nhất, không thể tự động phát hiện mẫu"
914 msgid "Display the system version information."
915 msgstr "Hiển thị thông tin phiên bản hệ thống."
918 msgid "Domain %s XML configuration edited.\n"
919 msgstr "Cấu hình XML miền %s đã sửa.\n"
922 msgid "Domain %s XML configuration not changed.\n"
923 msgstr "Cấu hình XML miền %s không thay đổi.\n"
926 msgid "Domain %s created from %s\n"
927 msgstr "Miền %s được tạo từ %s\n"
930 msgid "Domain %s defined from %s\n"
931 msgstr "Miền %s được tạo từ %s\n"
934 msgid "Domain %s destroyed\n"
935 msgstr "Miền %s đã hủy\n"
938 msgid "Domain %s has been undefined\n"
939 msgstr "Miền %s đã được xóa\n"
942 msgid "Domain %s has no manage save image; removal skipped"
943 msgstr "Miền %s không có ảnh lưu; gỡ bỏ được bỏ qua"
946 msgid "Domain %s is being rebooted\n"
947 msgstr "Miền %s đang được khởi động lại\n"
950 msgid "Domain %s is being shutdown\n"
951 msgstr "Miền %s đang được tắt\n"
954 msgid "Domain %s marked as autostarted\n"
955 msgstr "Miền %s đã đánh dấu tự khởi động\n"
958 msgid "Domain %s resumed\n"
959 msgstr "Miền %s đã tiếp tục\n"
962 msgid "Domain %s started\n"
963 msgstr "Miền %s đã khởi động\n"
966 msgid "Domain %s suspended\n"
967 msgstr "Miền %s đã ngừng\n"
970 msgid "Domain %s too big for destination"
971 msgstr "Miền %s quá lớn cho chỗ ghi"
974 msgid "Domain %s unmarked as autostarted\n"
975 msgstr "Miền %s đã bỏ đánh dấu tự khởi động\n"
978 msgid "Domain '%s' is already running"
979 msgstr "Miền '%s' đã đang chạy"
981 msgid "Domain Pointer is invalid"
982 msgstr "Con trỏ Miền không hợp lệ"
984 msgid "Domain Pointer not valid"
985 msgstr "Con trỏ miền không hợp lệ"
988 "Domain XML doesn't contain any disks, cannot deduce datastore and path for "
991 "XML miền không chứa đĩa nào, không thể suy luận datastore và đường dẫn cho "
995 "Domain XML doesn't contain any file-based harddisks, cannot deduce datastore "
996 "and path for VMX file"
998 "XML miền không chứa đĩa cứng bằng-tập-tin nào, không thể suy luận datastore "
999 "và đường dẫn cho tập tin VMX"
1001 msgid "Domain already exists, editing existing domains is not supported yet"
1002 msgstr "Miền đã tồn tại, nhưng chỉnh sửa các miền có sẵn chưa được hỗ trợ"
1004 msgid "Domain has no current snapshot"
1005 msgstr "Miền không có ảnh chụp hiện tại"
1007 msgid "Domain is already active"
1008 msgstr "Miền đã hoạt động rồi"
1010 msgid "Domain is already running"
1011 msgstr "Miền đã đang chạy"
1013 msgid "Domain is not powered off"
1014 msgstr "Miền không bị tắt"
1016 msgid "Domain is not powered on"
1017 msgstr "Miền chưa được bật"
1019 msgid "Domain is not running"
1020 msgstr "Miền không đang chạy"
1022 msgid "Domain is not suspended"
1023 msgstr "Miền không bị ngưng"
1025 msgid "Domain is not suspended or powered off"
1026 msgstr "Miền không bị ngưng hay tắt"
1028 msgid "Domain name contains invalid escape sequence"
1029 msgstr "Tên miền chứa dãy thoát không hợp lệ"
1031 msgid "Domain name is not unique"
1032 msgstr "Tên miền không độc nhất"
1034 msgid "Domain not found"
1035 msgstr "Miền không tìm thấy"
1038 msgid "Domain not found: %s"
1039 msgstr "Miền không thấy: %s"
1042 msgid "Domain restored from %s\n"
1043 msgstr "Miền phục hồi từ %s\n"
1046 msgid "Domain snapshot %s created"
1047 msgstr "Ảnh chụp miền %s đã tạo"
1049 msgid "Domain snapshot not found"
1050 msgstr "Ảnh chụp miền không tìm thấy"
1053 msgid "Domain snapshot not found: %s"
1054 msgstr "Ảnh chụp miền không tìm thấy: %s"
1056 msgid "DomainID can't fit in 32 bits"
1057 msgstr "DomainID không vừa trong 32 bit"
1059 msgid "Driver state initialization failed"
1060 msgstr "Khởi chạy trạng thái trình điều khiển thất bại"
1062 msgid "Dump XML for a domain snapshot"
1063 msgstr "Sao lấy XML cho một ảnh chụp miền"
1065 msgid "EOF notify callback must be supplied"
1066 msgstr "callback chú ý EOF phải được cung cấp"
1068 msgid "Echo back arguments, possibly with quoting."
1069 msgstr "Echo các tham số lại, có thể với trích dẫn."
1071 msgid "Edit the XML configuration for a domain."
1072 msgstr "Chỉnh sửa cấu hình XML cho một miền."
1074 msgid "Edit the XML configuration for a network filter."
1075 msgstr "Chỉnh sửa cấu hình XML cho một bộ lọc mạng."
1077 msgid "Edit the XML configuration for a network."
1078 msgstr "Chỉnh sửa cấu hình XML cho một mạng."
1080 msgid "Edit the XML configuration for a physical host interface."
1081 msgstr "Chỉnh sửa cấu hình XML cho một giao diện máy chủ vật lý."
1083 msgid "Edit the XML configuration for a storage pool."
1084 msgstr "Chỉnh sửa cấu hình XML cho một pool lưu trữ."
1089 msgid "Ensure data previously on a volume is not accessible to future reads"
1091 "Chắc chắn rằng dữ liệu đã từng trên một ổ sẽ không thể truy cập được để đọc "
1092 "trong tương lai nữa"
1095 msgid "Enter %s's password for %s"
1096 msgstr "Nhập mật khẩu của %s cho %s"
1099 msgid "Enter username for %s"
1100 msgstr "Nhập tên người dùng cho %s"
1103 msgid "Enter username for %s [%s]"
1104 msgstr "Nhập tên người dùng cho %s [%s]"
1106 msgid "Error creating initial configuration"
1107 msgstr "Lỗi tạo cấu hình ban đầu"
1110 msgid "Error from child process creating '%s'"
1111 msgstr "Lỗi từ tiến trình con tạo '%s'"
1114 msgid "Error opening file %s"
1115 msgstr "Lỗi mở tập tin %s"
1117 msgid "Error parsing 'path'. Invalid characters."
1118 msgstr "Lỗi phân tích 'path'. Ký tự không hợp lệ."
1120 msgid "Error parsing volume XML."
1121 msgstr "Lỗi phân tích XML ổ."
1124 msgid "Error reading secret: %s"
1125 msgstr "Lỗi đọc bí mật: %s"
1127 msgid "Error while building firewall"
1128 msgstr "Lỗi khi dựng tường lửa"
1131 msgid "Error while building firewall: %s"
1132 msgstr "Lỗi khi dựng tường lửa: %s"
1135 msgid "Error while getting %s address info"
1136 msgstr "Lỗi khi lấy thông tin địa chỉ %s"
1138 msgid "Error while opening SSH session."
1139 msgstr "Lỗi khi mở phiên SSH."
1141 msgid "Error while reading the domain name"
1142 msgstr "Lỗi khi đang đọc tên miền"
1145 msgid "Ethernet controller index %d out of [0..3] range"
1146 msgstr "Chỉ mục bộ điều khiển ethernet %d vượt miền [0..3]"
1149 msgid "Exceeded max iface limit %d"
1150 msgstr "Vượt quá giới hạn iface mới nhất %d"
1153 msgid "Expecting VI API type 'HostAgent' or 'VirtualCenter' but found '%s'"
1155 "Mong đợi kiểu VI API 'HostAgent' hoặc 'VirtualCenter' nhưng lại thấy '%s'"
1158 msgid "Expecting VMX entry '%s' to be 'ata-hardDisk' or 'disk' but found '%s'"
1160 "Mong đợi mục VMX '%s' là 'ata-hardDisk' hoặc 'disk' nhưng lại thấy '%s'"
1164 "Expecting VMX entry '%s' to be 'buslogic' or 'lsilogic' or 'lsisas1068' or "
1165 "'pvscsi' but found '%s'"
1167 "Mong đợi mục VMX '%s' là 'buslogic' hoặc 'lsilogic' hoặc 'lsisas1068' hoặc "
1168 "'pvsci' nhưng lại thấy '%s'"
1171 msgid "Expecting VMX entry '%s' to be 'cdrom-image' but found '%s'"
1172 msgstr "Mong đợi mục VMX '%s' là 'cdrom-image' nhưng lại thấy '%s'"
1175 msgid "Expecting VMX entry '%s' to be 'device' or 'file' but found '%s'"
1176 msgstr "Mong đợi mục VMX '%s' là 'device' hoặc 'file' nhưng lại thấy '%s'"
1180 "Expecting VMX entry '%s' to be 'device', 'file' or 'pipe' or 'network' but "
1183 "Mong đợi mục VMX '%s' là 'device', 'file' hoặc 'pipe' hoặc 'network' nhưng "
1188 "Expecting VMX entry '%s' to be 'generated' or 'static' or 'vpx' but found "
1191 "Mong đợi mục VMX '%s' là 'generated' hoặc 'static' hoặc 'vpx' nhưng lại thấy "
1195 msgid "Expecting VMX entry '%s' to be 'scsi-hardDisk' or 'disk' but found '%s'"
1197 "Mong đợi mục VMX '%s' là 'scsi-hardDisk' hoặc 'disk' nhưng lại thấy '%s'"
1200 msgid "Expecting VMX entry '%s' to be 'server' or 'client' but found '%s'"
1201 msgstr "Mong đợi mục VMX '%s' là 'server' hoặc 'client' nhưng lại thấy '%s'"
1204 msgid "Expecting VMX entry '%s' to be MAC address but found '%s'"
1205 msgstr "Mong đợi mục VMX '%s' là địa chỉ MAC nhưng lại thấy '%s'"
1208 msgid "Expecting VMX entry 'config.version' to be 8 but found %lld"
1209 msgstr "Mong đợi mục VMX 'config.version' là 8 nhưng lại thấy %lld"
1213 "Expecting VMX entry 'memsize' to be an unsigned integer (multiple of 4) but "
1216 "Mong đợi mục VMX 'memsize' là một số nguyên unsigned (bội của 4) nhưng lại "
1221 "Expecting VMX entry 'sched.cpu.affinity' to be a comma separated list of "
1222 "unsigned integers but found '%s'"
1224 "Mong đợi mục VMX 'sched.cpu.affinity' là một danh sách phân cách bởi dấu "
1225 "phẩy của các số nguyên unsigned nhưng lại thấy '%s'"
1229 "Expecting domain XML attribute 'arch' of entry 'os/type' to be 'i686' or "
1230 "'x86_64' but found '%s'"
1232 "Mong đợi thuộc tính 'arch' của XML miền của mục 'os/type' là 'i686' hoặc "
1233 "'x86_64' nhưng lại thấy '%s'"
1237 "Expecting domain XML attribute 'cpuset' of entry 'vcpu' to contain at least "
1240 "Mong đợi thuộc tính 'cpuset' của XML miền của mục 'vcpu' chứa ít nhất %d CPU"
1243 "Expecting domain XML attribute 'dev' of entry 'devices/disk/target' to start "
1246 "Mong đợi thuộc tính XML 'dev' miền của mục 'devices/disk/target' bắt đầu với "
1250 "Expecting domain XML attribute 'dev' of entry 'devices/disk/target' to start "
1253 "Mong đợi thuộc tính XML 'dev' miền của mục 'devices/disk/target' bắt đầu với "
1257 "Expecting domain XML attribute 'dev' of entry 'devices/disk/target' to start "
1260 "Mong đợi thuộc tính XML 'dev' miền của mục 'devices/disk/target' bắt đầu với "
1265 "Expecting domain XML attribute 'model' of entry 'controller' to be "
1266 "'buslogic' or 'lsilogic' or 'lsisas1068' or 'vmpvscsi' but found '%s'"
1268 "Mong đợi thuộc tính XML 'model' miền của mục 'controller' là 'buslogic' hoặc "
1269 "'lsilogic' hoặc 'lsisas1068' hoặc 'vmpvscsi' nhưng lại thấy '%s'"
1273 "Expecting product 'gsx' or 'esx' or 'embeddedEsx' or 'vpx' but found '%s'"
1275 "Mong đợi sản phẩm 'gsx' hoặc 'esx' hoặc 'embeddedEsx' hoặc 'vpx' nhưng lại "
1279 msgid "Expecting source '%s' of first file-based harddisk to be a VMDK image"
1280 msgstr "Mong đợi nguồn '%s' của đĩa cứng bằng-tập-tin đầu tiên là một ảnh VMDK"
1283 msgid "Expecting type '%s' but found '%s'"
1284 msgstr "Mong đợi kiểu '%s' nhưng lại thấy '%s'"
1287 msgid "Expecting type to begin with 'ArrayOf' but found '%s'"
1288 msgstr "Mong đợi kiểu để bắt đầu với 'ArrayOf' nhưng lại thấy '%s'"
1291 msgid "Expecting virt type to be '%s' but found '%s'"
1292 msgstr "Mong đợi kiểu virt là '%s' nhưng lại thấy '%s'"
1295 msgid "FDC bus index %d out of [0] range"
1296 msgstr "Chỉ mục tuyến FDC %d vượt miền [0]"
1299 msgid "FDC controller index %d out of [0] range"
1300 msgstr "Chỉ mục bộ điều khiển FDC %d vượt miền [0]"
1303 msgid "FDC unit index %d out of [0..1] range"
1304 msgstr "Chỉ mục đơn vị FDC %d vượt miền [0..1]"
1307 msgid "Failed opening %s"
1308 msgstr "Thất bại khi mở %s"
1311 msgid "Failed to add PCI device ID '%s' to %s"
1312 msgstr "Thất bại khi thêm ID thiết bị PCI '%s' vào %s"
1315 msgid "Failed to add slot for PCI device '%s' to %s"
1316 msgstr "Thất bại khi thêm khe cho thiết bị PCI '%s' vào %s"
1318 msgid "Failed to allocate XML buffer"
1319 msgstr "Thất bại khi cấp phát bộ đệm XML"
1321 msgid "Failed to allocate memory"
1322 msgstr "Thất bại khi cấp phát bộ nhớ"
1324 msgid "Failed to allocate memory for path"
1325 msgstr "Thất bại khi cấp phát bộ nhớ cho đường dẫn"
1328 msgid "Failed to allocate memory for snapshot directory for domain %s"
1329 msgstr "Thất bại khi cấp phát bộ nhớ cho thư mục ảnh chụp cho miền %s"
1331 msgid "Failed to allocate tty"
1332 msgstr "Thất bại khi cấp phát tty"
1335 msgid "Failed to apply capabilities: %d"
1336 msgstr "Thất bại khi áp dụng các khả năng: %d"
1339 msgid "Failed to attach device from %s"
1340 msgstr "Thất bại khi gắn thiết bị từ %s"
1342 msgid "Failed to attach disk"
1343 msgstr "Thất bại khi gắn đĩa"
1345 msgid "Failed to attach interface"
1346 msgstr "Thất bại khi gắn giao diện"
1349 msgid "Failed to autostart VM '%s': %s"
1350 msgstr "Thất bại khi tự khởi động VM '%s': %s"
1353 msgid "Failed to autostart storage pool '%s': %s"
1354 msgstr "Thất bại khi tự khởi chạy pool lưu trữ '%s': %s"
1357 msgid "Failed to bind PCI device '%s' to %s"
1358 msgstr "Thất bại khi gắn kết thiết bị PCI '%s' vào %s"
1361 msgid "Failed to build path for %s hook"
1362 msgstr "Thất bại khi dựng đường dẫn cho hook %s"
1364 msgid "Failed to build pidfile path."
1365 msgstr "Thất bại khi dựng đường dẫn tập tin pid"
1368 msgid "Failed to build pool %s"
1369 msgstr "Thất bại khi dựng pool %s"
1371 msgid "Failed to check for domain managed save image"
1372 msgstr "Thất bại khi kiểm tra ảnh lưu miền"
1375 msgid "Failed to clear security context for monitor for %s"
1376 msgstr "Thất bại khi xóa ngữ cảnh bảo mật cho bộ theo dõi cho %s"
1379 msgid "Failed to clone vol from %s"
1380 msgstr "Thất bại khi nhân bản từ %s"
1382 msgid "Failed to collect auth credentials"
1383 msgstr "Thất bại khi thu nhặt ủy nhiệm xác thực"
1386 msgid "Failed to compare host CPU with %s"
1387 msgstr "Thất bại khi so sánh CPU máy chủ với %s"
1390 msgid "Failed to compile regex %s"
1391 msgstr "Thất bại khi biên dịch regex %s"
1394 msgid "Failed to connect to %s"
1395 msgstr "Thất bại khi kết nối tới %s"
1398 msgid "Failed to convert '%s' to int"
1399 msgstr "Thất bại khi chuyển đổi '%s' sang kiểu int"
1402 msgid "Failed to convert '%s' to unsigned int"
1403 msgstr "Thất bại khi chuyển đổi '%s' sang kiểu unsigned int"
1406 msgid "Failed to convert '%s' to unsigned long long"
1407 msgstr "Thất bại khi chuyển đổi '%s' sang kiểu unsigned long"
1410 msgid "Failed to core dump domain %s to %s"
1411 msgstr "Thất bại khi sao nhân miền %s vào %s"
1413 msgid "Failed to count node devices"
1414 msgstr "Thất bại khi đếm các thiết bị nút"
1417 msgid "Failed to create %s"
1418 msgstr "Thất bại khi tạo %s"
1421 msgid "Failed to create '%s': %s"
1422 msgstr "Thất bại khi tạo '%s': %s"
1425 msgid "Failed to create SASL client context: %d (%s)"
1426 msgstr "Thất bại khi tạo ngữ cảnh trình khách SASL: %d (%s)"
1428 msgid "Failed to create XML"
1429 msgstr "Thất bại khi tạo XML"
1432 msgid "Failed to create domain from %s"
1433 msgstr "Thất bại khi tạo miền từ %s"
1436 msgid "Failed to create domain save file '%s'"
1437 msgstr "Thất bại khi tạo tập tin lưu miền '%s'"
1440 msgid "Failed to create network from %s"
1441 msgstr "Thất bại khi tạo mạng từ %s"
1444 msgid "Failed to create node device from %s"
1445 msgstr "Thất bại khi tạo thiết bị nút từ %s"
1447 msgid "Failed to create pipe"
1448 msgstr "Thất bại khi tạo ống"
1451 msgid "Failed to create pool %s"
1452 msgstr "Thất bại khi tạo pool %s"
1455 msgid "Failed to create pool from %s"
1456 msgstr "Thất bại khi tạo pool từ %s"
1459 msgid "Failed to create symlink '%s to '%s'"
1460 msgstr "Thất bại khi tạo liên kết tượng trưng '%s' tới '%s'"
1463 msgid "Failed to create symlink '%s' to '%s'"
1464 msgstr "Thất bại khi tạo liên kết tượng trưng '%s' tới '%s'"
1467 msgid "Failed to create vol %s"
1468 msgstr "Thất bại khi tạo ổ %s"
1471 msgid "Failed to create vol from %s"
1472 msgstr "Thất bại khi tạo ổ từ %s"
1475 msgid "Failed to define domain from %s"
1476 msgstr "Thất bại khi tạo miền từ %s"
1479 msgid "Failed to define interface from %s"
1480 msgstr "Thất bại khi định nghĩa giao diện từ %s"
1483 msgid "Failed to define network filter from %s"
1484 msgstr "Thất bại khi định nghĩa bộ lọc mạng từ %s"
1487 msgid "Failed to define network from %s"
1488 msgstr "Thất bại khi định nghĩa mạng từ %s"
1491 msgid "Failed to define pool %s"
1492 msgstr "Thất bại khi định nghĩa pool %s"
1495 msgid "Failed to define pool from %s"
1496 msgstr "Thất bại khi định nghĩa pool từ %s"
1499 msgid "Failed to delete autostart link '%s': %s"
1500 msgstr "Thất bại khi xóa liên kết tự khởi động '%s': %s"
1503 msgid "Failed to delete pool %s"
1504 msgstr "Thất bại khi xoá pool %s"
1507 msgid "Failed to delete secret %s"
1508 msgstr "Thất bại khi xoá bí mật %s"
1511 msgid "Failed to delete symlink '%s'"
1512 msgstr "Thất bại khi xóa liên kết tượng trưng '%s'"
1515 msgid "Failed to delete vol %s"
1516 msgstr "Thất bại khi xoá ổ %s"
1519 msgid "Failed to destroy domain %s"
1520 msgstr "Thất bại khi phá hủy miền %s"
1523 msgid "Failed to destroy interface %s"
1524 msgstr "Thất bại khi phá huỷ giao diện %s"
1527 msgid "Failed to destroy network %s"
1528 msgstr "Thất bại khi phá huỷ mạng %s"
1531 msgid "Failed to destroy node device '%s'"
1532 msgstr "Thất bại khi phá huỷ thiết bị nút '%s'"
1535 msgid "Failed to destroy pool %s"
1536 msgstr "Thất bại khi phá huỷ pool %s"
1539 msgid "Failed to detach device from %s"
1540 msgstr "Thất bại khi tháo thiết bị từ %s"
1542 msgid "Failed to detach disk"
1543 msgstr "Tháo ổ đĩa thất bại"
1545 msgid "Failed to detach interface"
1546 msgstr "Thất bại khi tháo giao diện"
1549 msgid "Failed to determine if %u:%u:%u:%u is a Direct-Access LUN"
1551 "Thất bại khi quyết định liệu %u:%u:%u:%u có là một LUN Truy cập Trực tiếp"
1553 msgid "Failed to find a node driver"
1554 msgstr "Thất bại khi tìm một trình điều khiển nút"
1557 msgid "Failed to find a node driver: %s"
1558 msgstr "Thất bại khi tìm một trình điều khiển nút: %s"
1560 msgid "Failed to find a secret storage driver"
1561 msgstr "Thất bại khi tìm một trình điều khiển lưu trữ bí mật"
1564 msgid "Failed to find a secret storage driver: %s"
1565 msgstr "Thất bại khi tìm một trình điều khiển lưu trữ bí mật: %s"
1567 msgid "Failed to find a storage driver"
1568 msgstr "Thất bại khi tìm trình điều khiển lưu trữ"
1571 msgid "Failed to find a storage driver: %s"
1572 msgstr "Thất bại khi tìm trình điều khiển lưu trữ: %s"
1575 msgid "Failed to find any %s pool sources"
1576 msgstr "Thất bại khi tìm bất cứ nguồn pool %s nào"
1579 msgid "Failed to find parent device for %s"
1580 msgstr "Thất bại khi tìm thiết bị cha cho %s"
1582 msgid "Failed to find the interface"
1583 msgstr "Thất bại khi tìm giao diện"
1586 msgid "Failed to find the interface: %s"
1587 msgstr "Thất bại khi tìm giao diện: %s"
1589 msgid "Failed to find the network"
1590 msgstr "Thất bại khi tìm mạng"
1593 msgid "Failed to find the network: %s"
1594 msgstr "Thất bại khi tìm mạng: %s"
1597 msgid "Failed to find user record for uid '%u'"
1598 msgstr "Thất bại khi tìm bản ghi người dùng cho uid '%u'"
1601 msgid "Failed to fork as daemon: %s"
1602 msgstr "Thất bại khi phân nhánh khi là trình nền: %s"
1604 msgid "Failed to generate UUID"
1605 msgstr "Tạo UUID thất bại"
1608 msgid "Failed to get %s minor number"
1609 msgstr "Không thể lấy số nhỏ %s"
1611 msgid "Failed to get UUID of created secret"
1612 msgstr "Thất bại khi lấy UUID của bí mật đã tạo"
1615 msgid "Failed to get block stats %s %s"
1616 msgstr "Thất bại khi lấy thống kê khối %s %s"
1618 msgid "Failed to get disk information"
1619 msgstr "Lấy thông tin ổ đĩa thất bại"
1622 msgid "Failed to get host number for iSCSI session with path '%s'"
1623 msgstr "Thất bại khi lấy số áy chủ cho phiên iSCSI với đường dẫn '%s'"
1625 msgid "Failed to get interface information"
1626 msgstr "Thất bại khi lấy thông tin giao diện"
1629 msgid "Failed to get interface stats %s %s"
1630 msgstr "Thất bại khi lấy thống kê giao diện %s %s"
1633 msgid "Failed to get memory statistics for domain %s"
1634 msgstr "Thất bại khi lấy thống kê bộ nhớ cho miền %s"
1637 msgid "Failed to get udev device for syspath '%s' or '%s'"
1638 msgstr "Thất bại khi lấy thiết bị udev cho đường dẫn hệ thống '%s' hoặc '%s'"
1640 msgid "Failed to list active domains"
1641 msgstr "Liệt kê các miền hoạt động thất bại"
1643 msgid "Failed to list active interfaces"
1644 msgstr "Thất bại khi liệt kê các giao diện hoạt động"
1646 msgid "Failed to list active networks"
1647 msgstr "Thất bại khi liệt kê các mạng hoạt động"
1649 msgid "Failed to list active pools"
1650 msgstr "Thất bại khi liệt kê các pool hoạt động"
1652 msgid "Failed to list inactive domains"
1653 msgstr "Liệt kê các miền không hoạt động thất bại"
1655 msgid "Failed to list inactive interfaces"
1656 msgstr "Thất bại khi liệt kê các giao diện không hoạt động"
1658 msgid "Failed to list inactive networks"
1659 msgstr "Thất bại khi liệt kê các mạng không hoạt động"
1661 msgid "Failed to list inactive pools"
1662 msgstr "Thất bại khi liệt kê các pool không hoạt động"
1664 msgid "Failed to list network filters"
1665 msgstr "Thất bại khi liệt kê các bộ lọc mạng"
1667 msgid "Failed to list node devices"
1668 msgstr "Thất bại khi liệt kê các thiết bị nút"
1670 msgid "Failed to list secrets"
1671 msgstr "Thất bại khi liệt kê các bí mật"
1673 msgid "Failed to make auth credentials"
1674 msgstr "Thất bại khi tạo ủy nhiệm xác thực"
1677 msgid "Failed to make device %s"
1678 msgstr "Thất bại khi tạo thiết bị %s"
1681 msgid "Failed to make dnsmasq (PID: %d) reload config files."
1682 msgstr "Thất bại khi làm dnsmasq (PID: %d) tải lại các tập tin cấu hình."
1684 msgid "Failed to make domain persistent after migration"
1685 msgstr "Thất bại khi làm miền cố định sau khi di trú"
1688 msgid "Failed to make domain persistent after migration: %s"
1689 msgstr "Thất bại khi làm miền cố định sau khi di trú: %s"
1692 msgid "Failed to make path %s"
1693 msgstr "Thất bại khi tạo đường dẫn %s"
1695 msgid "Failed to make root private"
1696 msgstr "Thất bại khi làm root riêng tư hóa"
1699 msgid "Failed to mark domain %s as autostarted"
1700 msgstr "Thất bại khi đánh dấu miền %s như tự khởi động"
1703 msgid "Failed to mkdir %s"
1704 msgstr "Thất bại khi mkdir %s"
1707 msgid "Failed to mount devpts on %s"
1708 msgstr "Thất bại khi lắp devpts trên %s"
1711 msgid "Failed to mount empty tmpfs at %s"
1712 msgstr "Thất bại khi lắp tmpfs rỗng tại %s"
1715 msgid "Failed to open '%s'"
1716 msgstr "Thất bại khi mở '%s'"
1719 msgid "Failed to open config space file '%s'"
1720 msgstr "Thất bại khi mở tập tin không gian cấu hình '%s'"
1723 msgid "Failed to open file '%s'"
1724 msgstr "Thất bại khi mở tập tin '%s'"
1727 msgid "Failed to open storage volume with path '%s'"
1728 msgstr "Thất bại khi mở ổ lưu trữ với đường dẫn '%s'"
1731 msgid "Failed to open tty %s"
1732 msgstr "Thất bại khi mở tty %s"
1735 msgid "Failed to parse PCI config address '%s'"
1736 msgstr "Thất bại khi phân tích địa chỉ cấu hình PCI '%s'"
1739 msgid "Failed to parse block name %s"
1740 msgstr "Thất bại khi phân tích tên khối %s"
1743 msgid "Failed to parse dir name '%s'"
1744 msgstr "Không thể phân tích tên thư mục '%s'"
1747 msgid "Failed to parse mode '%s'"
1748 msgstr "Thất bại khi phân tích chế độ '%s'"
1751 msgid "Failed to parse positive integer from '%s'"
1752 msgstr "Thất bại khi phân tính số nguyên dương từ '%s'"
1755 msgid "Failed to parse snapshot XML from file '%s'"
1756 msgstr "Thất bại khi phân tích XML ảnh chụp từ tập tin '%s'"
1758 msgid "Failed to parse vzlist output"
1759 msgstr "Thất bại khi phân tích đầu ra vzlist"
1761 msgid "Failed to pivot root"
1762 msgstr "Thất bại khi pivot root"
1765 msgid "Failed to process SCSI device with sysfs path '%s'"
1766 msgstr "Thất bại khi xử lý thiết bị SCSI với đường dẫn sysfs '%s'"
1769 msgid "Failed to re-attach PCI device: %s"
1770 msgstr "Không thể re-attach thiết bị PCI %s"
1773 msgid "Failed to re-attach device %s"
1774 msgstr "Thất bị khi gắn lại thiết bị %s"
1777 msgid "Failed to read '%s'"
1778 msgstr "Thất bại khi đọc '%s'"
1780 msgid "Failed to read /proc/mounts"
1781 msgstr "Thất bại khi đọc /proc/mounts"
1784 msgid "Failed to read AppArmor profiles list '%s'"
1785 msgstr "Thất bại khi đọc danh sách hồ sơ AppArmor '%s'"
1788 msgid "Failed to read PCI config space for %s"
1789 msgstr "Thất bại khi đọc không gian cấu hình PCI cho %s"
1792 msgid "Failed to read file '%s'"
1793 msgstr "Thất bại khi đọc tập tin '%s'"
1796 msgid "Failed to read from %s"
1797 msgstr "Thất bại khi đọc từ %s"
1800 msgid "Failed to read product/vendor ID for %s"
1801 msgstr "Thất bại khi đọc ID sản phẩm/nhà cung cấp cho %s"
1803 msgid "Failed to read the container continue message"
1804 msgstr "Thất bại khi đọc tin nhắn tiếp tục của bộ chứa"
1807 msgid "Failed to readdir for %s (%d)"
1808 msgstr "Thất bại khi readdir cho %s (%d)"
1811 msgid "Failed to reboot domain %s"
1812 msgstr "Thất bại khi khởi động lại miền %s"
1814 msgid "Failed to reconnect to the hypervisor"
1815 msgstr "Thất bại khi kết nối lại tới trình quản lý máy ảo"
1818 msgid "Failed to refresh pool %s"
1819 msgstr "Thất bại khi làm tươi %s"
1821 msgid "Failed to register shutdown timeout"
1822 msgstr "Đăng ký thời gian chờ tắt thất bại"
1825 msgid "Failed to register xml namespace '%s'"
1826 msgstr "Thất bại khi đăng ký namespace xml '%s'"
1829 msgid "Failed to remove PCI ID '%s' from %s"
1830 msgstr "Thất bại khi gỡ bỏ ID PCI '%s' từ %s"
1833 msgid "Failed to remove managed save image for domain %s"
1834 msgstr "Thất bại khi gỡ bỏ ảnh lưu cho miền %s"
1837 msgid "Failed to reset PCI device: %s"
1838 msgstr "Thất bại khi thiết lập lại thiết bị PCI: %s"
1841 msgid "Failed to reset device %s"
1842 msgstr "Thất bại khi thiết lập lại thiết bị %s"
1845 msgid "Failed to restore PCI config space for %s"
1846 msgstr "Thất bại khi phục hồi không gian cấu hình PCI cho %s"
1849 msgid "Failed to restore domain from %s"
1850 msgstr "Thất bại khi phục hồi miền từ %s"
1853 msgid "Failed to resume domain %s"
1854 msgstr "Thất bại khi tiếp tục miền %s"
1857 msgid "Failed to resume guest %s after failure"
1858 msgstr "Thất bại khi tiếp tục khách %s sau khi thất bại"
1860 msgid "Failed to run clone container"
1861 msgstr "Thất bại khi chạy bộ chứa nhân bản"
1864 msgid "Failed to run command '%s' to create new iscsi interface"
1865 msgstr "Thất bại khi chạy lệnh '%s' để tạo giao diện iscsi mới"
1868 msgid "Failed to run command '%s' to update iscsi interface with IQN '%s'"
1869 msgstr "Thất bại khi chạy lệnh '%s' để cập nhật giao diện iscsi với IQN '%s'"
1872 msgid "Failed to save domain %s state"
1873 msgstr "Thất bại khi lưu trạng thái %s miền"
1876 msgid "Failed to save domain %s to %s"
1877 msgstr "Thất bại khi lưu miền %s vào %s"
1880 msgid "Failed to set attributes from %s"
1881 msgstr "Thất bại khi đặt thuộc tính từ %s"
1883 msgid "Failed to set memory for domain"
1884 msgstr "Thất bại khi đặt bộ nhớ cho miền"
1886 msgid "Failed to set non-blocking file descriptor flag"
1887 msgstr "Thất bại khi đặt cờ miêu tả tập tin không-chặn"
1889 msgid "Failed to set secret value"
1890 msgstr "Thất bại khi đặt giá trị bí mật"
1893 msgid "Failed to set security context for monitor for %s"
1894 msgstr "Thất bại khi đặt ngữ cảnh bảo mật cho bộ theo dõi cho %s"
1897 msgid "Failed to shutdown domain %s"
1898 msgstr "Thất bại khi tắt miền %s"
1901 msgid "Failed to start SASL negotiation: %d (%s)"
1902 msgstr "Thất bại khi chạy đàm phán SASL: %d (%s)"
1905 msgid "Failed to start domain %s"
1906 msgstr "Thất bại khi khởi động miền %s"
1909 msgid "Failed to start interface %s"
1910 msgstr "Thất bại khi bắt đầu giao diện %s"
1913 msgid "Failed to start job on VM '%s': %s"
1914 msgstr "Thất bại khi bắt đầu công việc trên máy ảo '%s': %s"
1917 msgid "Failed to start network %s"
1918 msgstr "Thất bại khi bắt đầu mạng %s"
1921 msgid "Failed to start pool %s"
1922 msgstr "Thất bại khi bắt đầu pool %s"
1924 msgid "Failed to start the nwfilter driver"
1925 msgstr "Thất bại khi bắt đầu trình điều khiển nwfilter"
1928 msgid "Failed to start the nwfilter driver: %s"
1929 msgstr "Thất bại khi bắt đầu trình điều khiển nwfilter: %s"
1932 msgid "Failed to stat storage volume with path '%s'"
1933 msgstr "Thất bại khi thống kê ổ lưu trữ với đường dẫn '%s'"
1936 msgid "Failed to suspend domain %s"
1937 msgstr "Thất bại khi ngừng miền %s"
1939 msgid "Failed to switch root mount into slave mode"
1940 msgstr "Thất bại khi chuyển lắp root vào chế độ slave"
1943 msgid "Failed to take snapshot: %s"
1944 msgstr "Thất bại khi tạo ảnh chụp: %s"
1947 msgid "Failed to trigger a re-probe for PCI device '%s'"
1948 msgstr "Thất bại khi bật một re-probe cho thiết bị PCI '%s'"
1951 msgid "Failed to truncate volume with path '%s' to %ju bytes"
1952 msgstr "Thất bại khi cắt ổ với đường dẫn '%s' về %ju byte"
1955 msgid "Failed to truncate volume with path '%s' to 0 bytes"
1956 msgstr "Thất bại khi cắt ổ với đường dẫn '%s' về 0 byte"
1959 msgid "Failed to undefine domain %s"
1960 msgstr "Thất bại khi xóa miền %s"
1963 msgid "Failed to undefine interface %s"
1964 msgstr "Thất bại khi huỷ định nghĩa giao diện %s"
1967 msgid "Failed to undefine network %s"
1968 msgstr "Thất bại khi huỷ định nghĩa mạng %s"
1971 msgid "Failed to undefine network filter %s"
1972 msgstr "Thất bại khi huỷ định nghĩa bộ lọc mạng %s"
1975 msgid "Failed to undefine pool %s"
1976 msgstr "Thất bại khi huỷ định nghĩa pool %s"
1979 msgid "Failed to unmark domain %s as autostarted"
1980 msgstr "Thất bại khi bỏ đánh dấu miền %s tự khởi động"
1983 msgid "Failed to update device from %s"
1984 msgstr "Thất bại khi cập nhật thiết bị từ %s"
1987 msgid "Failed to wipe vol %s"
1988 msgstr "Thất bại khi dọn sạch ổ %s"
1991 msgid "Failed to write %zu bytes to storage volume with path '%s'"
1992 msgstr "Thất bại khi ghi %zu byte vào ổ lưu trữ với đường dẫn '%s'"
1994 msgid "Failure establishing SSH session."
1995 msgstr "Thành lập phiên SSH thất bại."
1998 msgid "Feature %s required by CPU model %s not found"
1999 msgstr "Tính năng %s cần bởi mẫu CPU %s không tìm thấy"
2002 msgid "File '%s' has unknown type"
2003 msgstr "Tập tin '%s' có kiểu không rõ"
2007 "File descriptor returned by udev %d does not match node device file "
2010 "Ký hiệu tập tin trả lại bởi udev %d không khớp ký hiệu tập tin thiết bị nút "
2015 "File name '%s' doesn't have expected format '/vmfs/volumes/<datastore>/"
2018 "Tên tập tin '%s' không có định dạng mong đợi '/vmfs/volumes/<datastore>/"
2022 msgid "File name '%s' refers to non-existing datastore '%s'"
2023 msgstr "Tên tập tin '%s' tham chiếu tới datastore không tồn tại '%s'"
2025 msgid "File processed:"
2026 msgstr "Tập tin đã xử lý:"
2028 msgid "File remaining:"
2029 msgstr "Tập tin còn lại:"
2032 msgstr "Tập tin tổng cộng:"
2035 msgid "Filter '%s' is in use."
2036 msgstr "Bộ lọc '%s' đã sử dụng."
2039 "First file-based harddisk has no source, cannot deduce datastore and path "
2042 "Đĩa cứng bằng-tập-tin đầu tiên không có nguồn, không thể suy luận datastore "
2043 "và đường dẫn cho tập tin VMX"
2046 msgid "Floppy '%s' has unsupported type '%s', expecting '%s' or '%s'"
2047 msgstr "Đĩa mềm '%s' có kiểu không hỗ trợ '%s', mong đợi '%s' hoặc '%s'"
2050 msgid "Floppy disk index (parsed from '%s') is too large"
2051 msgstr "Chỉ mục đĩa mềm (phân tích từ '%s') quá lớn"
2054 msgid "Found unexpected controller model '%s' for disk '%s'"
2055 msgstr "Tìm thấy mẫu bộ điều khiển không mong đợi '%s' cho đĩa '%s'"
2058 msgid "Function %s too big for destination"
2059 msgstr "Chức năng %s quá lớn cho chỗ ghi"
2061 msgid "GET operation failed"
2062 msgstr "thao tác GET thất bại"
2065 msgid "GET operation failed: %s"
2066 msgstr "thao tác GET thất bại: %s"
2068 msgid "GNUTLS call error"
2069 msgstr "lỗi gọi GNUTLS"
2071 msgid "Get block device size info for a domain."
2072 msgstr "Lấy thông tin kích thước thiết bị khối cho một miền."
2074 msgid "Get network interface stats for a running domain."
2075 msgstr "Lấy thống kê giao diện mạng cho một miền đang chạy"
2078 msgid "Got invalid memory size %d"
2079 msgstr "Nhận được kích thước bộ nhớ không hợp lệ %d"
2082 msgid "HTTP response code %d for call to '%s'"
2083 msgstr "Mã đáp ứng HTTP %d cho cuộc gọi tới '%s'"
2087 "HTTP response code %d for call to '%s'. Fault is unknown, XPath evaluation "
2090 "Mã đáp ứng HTTP %d cho cuộc gọi tới '%s'. Lỗi sai không rõ, đánh giá XPath "
2095 "HTTP response code %d for call to '%s'. Fault is unknown, deserialization "
2098 "Mã đáp ứng HTTP %d cho cuộc gọi tới '%s'. Lỗi sai không rõ, trích xuất dữ "
2102 msgid "HTTP response code %d for call to '%s'. Fault: %s - %s"
2103 msgstr "Mã đáp ứng HTTP %d cho cuộc gọi tới '%s'. Lỗi sai: %s - %s"
2106 msgid "HTTP response code %d for download from '%s'"
2107 msgstr "Mã đáp ứng HTTP %d để tải về từ '%s'"
2110 msgid "HTTP response code %d for upload to '%s'"
2111 msgstr "Mã đáp ứng HTTP %d để tải lên từ '%s'"
2114 msgid "Hook for %s, failed to find operation #%d"
2115 msgstr "Hook cho %s, thất bại khi tìm thao tác #%d"
2117 msgid "Hook script execution failed"
2118 msgstr "Thực thi lệnh hook thất bại"
2121 msgid "Hook script execution failed: %s"
2122 msgstr "Thực thi lệnh hook thất bại: %s"
2125 msgid "Host CPU is a superset of CPU described in %s\n"
2126 msgstr "CPU máy chủ là một siêu tập hợp của CPU mô tả trong %s\n"
2129 msgid "HostCpuIdInfo register '%s' has an unexpected format"
2130 msgstr "Đăng ký HostCPUIdInfor '%s' có một định dạng không mong đợi"
2133 msgid "HostCpuIdInfo register '%s' has an unexpected length"
2134 msgstr "Đăng ký HostCPUIdInfor '%s' có một độ dài không mong đợi"
2137 msgid "IDE bus index %d out of [0..1] range"
2138 msgstr "Chỉ mục tuyến IDE %d vượt miền [0..1]"
2141 msgid "IDE controller index %d out of [0] range"
2142 msgstr "Chỉ mục bộ điều khiển %d vượt miền [0]"
2145 msgid "IDE disk index (parsed from '%s') is too large"
2146 msgstr "Chỉ mục đĩa IDE (phân tích từ '%s') quá lớn"
2149 msgid "IDE unit index %d out of [0..1] range"
2150 msgstr "Chỉ mục đơn vị IDE %d vượt miền [0..1]"
2152 msgid "IFLA_PORT_SELF is missing"
2153 msgstr "IFLA_PORT_SELF bị thiếu"
2155 msgid "IFLA_VF_PORTS is missing"
2156 msgstr "IFLA_VF_PORTS bị thiếu"
2159 msgid "IP %s too big for destination"
2160 msgstr "IP %s quá lớn cho chỗ ghi"
2163 msgid "IP address lookup for host '%s' failed: %s"
2164 msgstr "Tìm địa chỉ IP cho máy chủ '%s' thất bại: %s"
2167 "IP parameter must be given since libvirt was not compiled with IP address "
2170 "tham số IP phải được cho vì libvirt không được biên dịch với hỗ trợ học địa "
2174 "IP parameter must be provided since snooping the IP address does not work "
2175 "possibly due to missing tools"
2176 msgstr "tham số IP phải được cung cấp vì snooping địa chỉ IP không hoạt động"
2178 msgid "ISession object is null"
2179 msgstr "đối tượng ISession trống"
2181 msgid "IVirtualBox object is null"
2182 msgstr "đối tượng IVirtualBox trống"
2192 "Inconsistent SCSI controller model ('%s' is not '%s') for SCSI controller "
2195 "Mẫu bộ điều khiển SCSI không thống nhất ('%s' không phải '%s') cho chỉ mục "
2196 "bộ điều khiển SCSI %d"
2199 msgid "Interface %s XML configuration edited.\n"
2200 msgstr "Cấu hình XML giao diện %s đã chỉnh sửa.\n"
2203 msgid "Interface %s XML configuration not changed.\n"
2204 msgstr "Cấu hình XML giao diện %s có không thay đổi.\n"
2207 msgid "Interface %s defined from %s\n"
2208 msgstr "Giao diện %s đã định nghĩa từ %s\n"
2211 msgid "Interface %s destroyed\n"
2212 msgstr "Giao diện %s đã phá huỷ\n"
2215 msgid "Interface %s started\n"
2216 msgstr "Giao diện %s đã bắt đầu\n"
2219 msgid "Interface %s undefined\n"
2220 msgstr "Giao diện %s đã huỷ định nghĩa\n"
2222 msgid "Interface attached successfully\n"
2223 msgstr "Giao diện đã gắn thành công\n"
2225 msgid "Interface detached successfully\n"
2226 msgstr "Giao diện đã tháo thành công\n"
2228 msgid "Interface not found"
2229 msgstr "Giao diện không tìm thấy"
2232 msgid "Interface not found: %s"
2233 msgstr "Giao diện không tìm thấy: %s"
2235 msgid "Invalid CPU feature name"
2236 msgstr "Tên tính năng CPU không hợp lệ"
2238 msgid "Invalid CPU feature policy"
2239 msgstr "Chính sách tính năng CPU không hợp lệ"
2241 msgid "Invalid CPU topology"
2242 msgstr "Tôpô CPU không hợp lệ"
2245 msgid "Invalid CPU vendor string '%s'"
2246 msgstr "Chuỗi nhà cung cấp CPU không hợp lệ '%s'"
2248 msgid "Invalid argument"
2249 msgstr "Tham số không hợp lệ"
2251 msgid "Invalid base64 data"
2252 msgstr "dữ liệu base64 không hợp lệ"
2255 msgid "Invalid bus type '%s' for disk"
2256 msgstr "Kiểu tuyến không hợp lệ '%s' cho đĩa"
2259 msgid "Invalid bus type '%s' for floppy disk"
2260 msgstr "Kiểu tuyến không hợp lệ '%s' với đĩa mềm"
2262 msgid "Invalid call"
2263 msgstr "Gọi không hợp lệ"
2265 msgid "Invalid certificate"
2266 msgstr "Chứng thực không hợp lệ"
2269 msgid "Invalid compressed save format %d"
2270 msgstr "định dạng lưu nén không hợp lệ %d"
2272 msgid "Invalid environment name, it must begin with a letter or underscore"
2274 "Tên môi trường không hợp lệ, nó phải bắt đầu với một chữ cái hoặc gạch dưới"
2277 "Invalid environment name, it must contain only alphanumerics and underscore"
2278 msgstr "Tên môi trường không hợp lệ, nó chỉ được chứa số, chữ cái và gạch dưới"
2281 msgid "Invalid floppy device name: %s"
2282 msgstr "tên thiết bị mềm không hợp lệ: %s"
2285 msgid "Invalid harddisk device name: %s"
2286 msgstr "Tên thiết bị đĩa cứng không hợp lệ: %s"
2289 msgid "Invalid hook name for #%d"
2290 msgstr "Tên hook không hợp lệ cho #%d"
2292 msgid "Invalid ip address prefix value"
2293 msgstr "Giá trị tiền tố địa chỉ ip không hợp lệ"
2296 msgid "Invalid lookup from '%s'"
2297 msgstr "Tìm kiếm không hợp lệ từ '%s'"
2300 msgid "Invalid lookup of '%s' from '%s'"
2301 msgstr "Tìm kiếm không hợp lệ của '%s' từ '%s'"
2303 msgid "Invalid match attribute for CPU specification"
2304 msgstr "Thuộc tính khớp không hợp lệ với đặc điểm CPU"
2306 msgid "Invalid network filter"
2307 msgstr "Bộ lọc mạng không hợp lệ"
2310 msgid "Invalid network filter: %s"
2311 msgstr "Bộ lọc mạng không hợp lệ: %s"
2313 msgid "Invalid parameter to virXPathBoolean()"
2314 msgstr "Tham số không hợp lệ cho virXPathBoolean()"
2316 msgid "Invalid parameter to virXPathLong()"
2317 msgstr "Tham số không hợp lệ cho virXPathLong()"
2319 msgid "Invalid parameter to virXPathLongLong()"
2320 msgstr "Tham số không hợp lệ cho virXPathLongLong()"
2322 msgid "Invalid parameter to virXPathNode()"
2323 msgstr "Tham số không hợp lệ cho virXPathNode()"
2325 msgid "Invalid parameter to virXPathNodeSet()"
2326 msgstr "Tham số không hợp lệ cho virXPathNodeSet()"
2328 msgid "Invalid parameter to virXPathNumber()"
2329 msgstr "Tham số không hợp lệ cho virXPathNumber()"
2331 msgid "Invalid parameter to virXPathString()"
2332 msgstr "tham số không hợp lệ cho virXPathString()"
2334 msgid "Invalid parameter to virXPathULong()"
2335 msgstr "Tham số không hợp lệ cho virXPathULong()"
2337 msgid "Invalid partition type"
2338 msgstr "Kiểu phân vùng không rõ"
2341 msgid "Invalid port number: %s"
2342 msgstr "Số cổng không hợp lệ: %s"
2345 msgid "Invalid ports: %s"
2346 msgstr "Cổng không rõ: %s"
2349 msgid "Invalid relative path '%s'"
2350 msgstr "Đường dẫn quan hệ '%s' không hợp lệ"
2352 msgid "Invalid secret"
2353 msgstr "Bí mật không hợp lệ"
2356 msgid "Invalid secret: %s"
2357 msgstr "Bí mật không hợp lệ: %s"
2360 msgid "Invalid security label %s"
2361 msgstr "Nhãn bảo mật %s không hợp lệ"
2364 msgid "Invalid security label '%s'"
2365 msgstr "Nhãn bảo mật không hợp lệ '%s'"
2368 msgid "Invalid state '%s' in domain snapshot XML"
2369 msgstr "Trạng thái '%s' không hợp lệ trong XML chụp nhanh miền"
2371 msgid "Invalid syntax for --set, expecting name=value"
2372 msgstr "Cú pháp không hợp lệ cho --set, mong đợi name=giá-trị"
2375 msgid "Invalid value '%s' for VMX entry '%s'"
2376 msgstr "Giá trị không hợp lệ '%s' cho mục VMX '%s'"
2379 msgid "Invalid vectors: %s"
2380 msgstr "Véctơ không hợp lệ: %s"
2383 msgid "Invalid vendor element in CPU model %s"
2384 msgstr "Thành phần nhà cung cấp không hợp lệ trong mẫu CPU %s"
2387 msgid "Invalid vport operation (%d)"
2388 msgstr "Thao tác vport không hợp lệ (%d)"
2391 msgstr "Kiểu công việc"
2393 msgid "Key must be empty, Power Hypervisor will create one for you."
2395 "Khóa phải để trống, Trình quản lý máy ảo cấp Power sẽ tạo một cái cho bạn."
2397 msgid "Key of the current session differs from the key at last login"
2398 msgstr "Khóa của phiên làm việc hiện tại khác với khóa lần đăng nhập trước"
2400 msgid "List snapshots for a domain"
2401 msgstr "Liệt kê các ảnh chụp cho một miền"
2404 msgstr "Địa chỉ MAC"
2407 msgstr "địa chỉ MAC"
2410 msgid "MAC address %s too big for destination"
2411 msgstr "Địa chỉ MAC %s quá lớn cho chỗ ghi"
2414 msgid "MAC address %s too long for destination"
2415 msgstr "Địa chỉ MAC %s quá dài cho chỗ ghi"
2418 msgid "Malformed size %s"
2419 msgstr "Kích thước %s sai dạng thức"
2421 msgid "ManagedObjectReference is missing 'type' property"
2422 msgstr "ManagedObjectReference thiếu thuộc tính 'type'"
2425 msgstr "Bộ nhớ lớn nhất:"
2429 "Memory balloon device type '%s' is not supported by this version of qemu"
2431 "Kiểu thiết bị balloon bộ nhớ '%s' không được hỗ trợ bởi phiên bản này của "
2434 msgid "Memory processed:"
2435 msgstr "Bộ nhớ đã xử lý"
2437 msgid "Memory remaining:"
2438 msgstr "Bộ nhớ còn lại:"
2440 msgid "Memory size:"
2441 msgstr "Kích thước bộ nhớ:"
2443 msgid "Memory total:"
2444 msgstr "Bộ nhớ tổng cộng:"
2446 msgid "Migrate domain to another host. Add --live for live migration."
2447 msgstr "Di trú miền sang máy chủ khác. Thêm --live để di trú thời gian thực."
2449 msgid "Migration URI has to specify resource pool and host system"
2450 msgstr "URI di trú phải chỉ định pool nguồn và hệ thống chủ"
2452 msgid "Migration not possible without a vCenter"
2453 msgstr "Không thể di trú mà không có vCenter"
2455 msgid "Migration source and destination have to refer to the same vCenter"
2456 msgstr "Nguồn và đích di trú phải tham chiếu đến cùng vCenter"
2459 msgid "Missing '%s' property"
2460 msgstr "Thiếu thuộc tính '%s'"
2463 msgid "Missing '%s' property while looking for ManagedEntityStatus"
2464 msgstr "Thiếu thuộc tính '%s' khi tìm ManagedEntityStatus"
2466 msgid "Missing 'cores' attribute in CPU topology"
2467 msgstr "Thiếu thuộc tính 'cores' trong tôpô CPU"
2469 msgid "Missing 'runtime.powerState' property"
2470 msgstr "Thiếu thuộc tính 'runtime.powerState'"
2472 msgid "Missing 'sockets' attribute in CPU topology"
2473 msgstr "Thiếu thuộc tính 'sockets' trong tôpô CPU"
2475 msgid "Missing 'threads' attribute in CPU topology"
2476 msgstr "Thiếu thuộc tính 'threads' trong tôpô CPU"
2478 msgid "Missing CPU architecture"
2479 msgstr "Thiếu kiến trúc CPU"
2481 msgid "Missing CPU feature name"
2482 msgstr "Thiếu tên tính năng CPU"
2484 msgid "Missing CPU model name"
2485 msgstr "Thiếu tên mẫu CPU"
2488 msgid "Missing SCSI controller for index %d"
2489 msgstr "Thiếu bộ điều khiển SCSI cho chỉ mục %d"
2491 msgid "Missing address"
2492 msgstr "Thiếu địa chỉ"
2495 msgid "Missing ancestor's name in CPU model %s"
2496 msgstr "Thiếu tên đời gốc trong mẫu CPU %s"
2499 msgid "Missing backend %d"
2500 msgstr "Thiếu backend %d"
2503 msgid "Missing essential config entry '%s'"
2504 msgstr "Thiếu mục cấu hình cốt yếu '%s'"
2507 msgid "Missing feature name for CPU model %s"
2508 msgstr "Thiếu tên tính năng cho mẫu CPU %s"
2510 msgid "Missing or empty 'hostName' property"
2511 msgstr "Thiếu hoặc rỗng thuộc tính 'hostName'"
2513 msgid "Missing source host attribute for char device"
2514 msgstr "Thiếu thuộc tính máy chủ nguồn cho thiết bị ký tự"
2516 msgid "Missing source path attribute for char device"
2517 msgstr "Thiếu thuộc tính đường dẫn nguồn cho thiết bị ký tự"
2519 msgid "Missing source service attribute for char device"
2520 msgstr "Thiếu thuộc tính dịch vụ nguồn cho thiết bị ký tự"
2523 msgid "Missing vendor string for CPU vendor %s"
2524 msgstr "Thiếu chuỗi nhà cung cấp cho nhà cung cấp CPU %s"
2527 msgid "Model %s too big for destination"
2528 msgstr "Mẫu %s quá lớn cho chỗ ghi"
2530 msgid "Model name contains invalid characters"
2531 msgstr "Tên mẫu chứa các ký tự không hợp lệ"
2534 msgid "Monitor path %s too big for destination"
2535 msgstr "Đường dẫn bộ theo dõi %s quá lớn cho chỗ ghi"
2537 msgid "NUMA cell number"
2540 msgid "NUMA cell(s):"
2543 msgid "NUMA free memory"
2544 msgstr "bộ nhớ trống NUMA"
2553 msgid "Network %s created from %s\n"
2554 msgstr "Mạng %s được tạo từ %s\n"
2557 msgid "Network %s defined from %s\n"
2558 msgstr "Mạng %s đã định nghĩa từ %s\n"
2561 msgid "Network %s destroyed\n"
2562 msgstr "Mạng %s đã phá huỷ\n"
2565 msgid "Network %s has been undefined\n"
2566 msgstr "Mạng %s đã được huỷ định nghĩa\n"
2569 msgid "Network %s marked as autostarted\n"
2570 msgstr "Mạng %s đã đánh dấu tự khởi động\n"
2573 msgid "Network %s started\n"
2574 msgstr "Mạng %s đã bắt đầu\n"
2577 msgid "Network %s unmarked as autostarted\n"
2578 msgstr "Mạng %s đã bỏ đánh dấu tự khởi động\n"
2581 msgid "Network '%s' is already running"
2582 msgstr "Mạng '%s' đã đang chạy"
2585 msgid "Network '%s' is still running"
2586 msgstr "Mạng '%s' vẫn đang chạy"
2589 msgid "Network config filename '%s' does not match network name '%s'"
2590 msgstr "Tên tập tin cấu hình mạng '%s' không khớp tên mạng '%s'"
2593 msgid "Network filter %s XML configuration edited.\n"
2594 msgstr "Cấu hình XML bộ lọc mạng %s đã chỉnh sửa\n"
2597 msgid "Network filter %s XML configuration not changed.\n"
2598 msgstr "Cấu hình XML bộ lọc mạng %s không thay đổi.\n"
2601 msgid "Network filter %s defined from %s\n"
2602 msgstr "Bộ lọc mạng %s đã định nghĩa từ %s\n"
2605 msgid "Network filter %s undefined\n"
2606 msgstr "Bộ lọc mạng %s đã huỷ định nghĩa\n"
2608 msgid "Network filter not found"
2609 msgstr "Bộ lọc mạng không tìm thấy"
2612 msgid "Network filter not found: %s"
2613 msgstr "Bộ lọc mạng không tìm thấy: %s"
2616 msgid "Network ifname %s too long for destination"
2617 msgstr "Ifname mạng %s quá dài cho chỗ ghi"
2620 msgid "Network is already in use by interface %s"
2621 msgstr "Mạng đã được dùng bởi giao diện %s"
2623 msgid "Network not found"
2624 msgstr "Mạng không thấy"
2627 msgid "Network not found: %s"
2628 msgstr "Mạng không thấy: %s"
2631 msgid "Network type %d is not supported"
2632 msgstr "Kiểu mạng %d không được hỗ trợ"
2634 msgid "No <source> 'address' attribute specified with socket interface"
2635 msgstr "Không có thuộc tính <source> 'address' chỉ định với giao diện socket"
2638 "No <source> 'bridge' attribute specified with <interface type='bridge'/>"
2640 "Không có thuộc tính <source> 'bridge' chỉ định với <interface type='bridge'/>"
2642 msgid "No <source> 'dev' attribute specified with <interface type='direct'/>"
2644 "Không có thuộc tính <source> 'dev' chỉ định với <interface type='direct'/>"
2647 "No <source> 'name' attribute specified with <interface type='internal'/>"
2649 "Không có thuộc tính <source> 'name' chỉ định với <interface type='internal'/>"
2652 "No <source> 'network' attribute specified with <interface type='network'/>"
2654 "Không có thuộc tính <source> 'network' chỉ định với <interface "
2657 msgid "No <source> 'port' attribute specified with socket interface"
2658 msgstr "Không có thuộc tính <source> 'port' chỉ định với giao diện socket"
2661 msgid "No IP address for host '%s' found: %s"
2662 msgstr "Không có địa chỉ IP cho máy chủ '%s' được tìm thấy: %s"
2664 msgid "No JSON parser implementation is available"
2665 msgstr "Không có sự thi hành bộ phân tích JSON có sẵn"
2667 msgid "No authentication callback available"
2668 msgstr "Không có callback xác thực có sẵn"
2671 msgid "No device with bus '%s' and target '%s'"
2672 msgstr "Không có thiết vị với tuyến '%s' và đích '%s'"
2675 msgid "No domain with ID %d"
2676 msgstr "Không có miền với ID %d"
2679 msgid "No domain with matching id %d"
2680 msgstr "Không có miền khớp id %d"
2683 msgid "No domain with matching name '%s'"
2684 msgstr "Không có miền khớp tên '%s'"
2687 msgid "No domain with matching uuid '%s'"
2688 msgstr "Không có miền khớp uuid '%s'"
2690 msgid "No error message provided"
2691 msgstr "Không có tin lỗi được cung cấp"
2693 msgid "No qemu command-line argument specified"
2694 msgstr "Không có tham số dòng lệnh qemu được chỉ định"
2696 msgid "No qemu environment name specified"
2697 msgstr "Không có tên môi trường qemu được chỉ định"
2700 msgid "No socket addresses found for '%s'"
2701 msgstr "Không có địa chỉ socket tìm thấy cho '%s'"
2704 msgid "No storage volume with key or path '%s'"
2705 msgstr "Không có ổ lưu trữ với khóa hoặc đường dẫn '%s'"
2708 msgid "No support for %s in command 'attach-disk'"
2709 msgstr "Không có hỗ trợ cho %s trong lệnh 'attach-disk'"
2712 msgid "No support for %s in command 'attach-interface'"
2713 msgstr "Không có hỗ trợ cho %s trong lệnh 'attach-interface'"
2715 msgid "No support for domain XML entry 'vcpu' attribute 'current'"
2716 msgstr "Không hỗ trợ cho mục 'vcpu' của XML miền thuộc tính 'current'"
2718 msgid "No type specified for device address"
2719 msgstr "Không chỉ rõ kiểu cho địa chỉ thiết bị"
2722 msgid "No yet handled value '%s' for VMX entry '%s'"
2723 msgstr "Giá trị chưa xử lý '%s' cho mục VMX '%s'"
2726 msgid "Node device %s created from %s\n"
2727 msgstr "Thiết bị nút %s đã tạo từ %s\n"
2729 msgid "Node device not found"
2730 msgstr "Thiết bị nút không tìm thấy"
2733 msgid "Node device not found: %s"
2734 msgstr "Thiết bị nút không tìm thấy: %s"
2736 msgid "Non-cancelable task is blocked by an unanswered question"
2737 msgstr "Tác vụ không thể hủy được bị chặn bởi một câu hỏi chưa trả lời"
2739 msgid "Non-empty feature list specified without CPU model"
2740 msgstr "Danh sách tính năng không rỗng được chỉ rõ mà không có mẫu CPU"
2746 msgid "Not detaching active device %s"
2747 msgstr "Không tháo thiết bị hoạt động %s"
2750 msgid "Not enough free space in pool for volume '%s'"
2751 msgstr "Không có đủ không gian trống trong pool cho ổ '%s'"
2754 msgid "Not reattaching active device %s"
2755 msgstr "Không gắn lại thiết bị hoạt động %s"
2758 msgid "Not resetting active device %s"
2759 msgstr "Không thiết lập lại thiết bị hoạt động %s"
2764 msgid "ObjectContent does not reference a virtual machine"
2765 msgstr "ObjectContent không tham chiếu tới một máy ảo"
2767 msgid "Only PCI device addresses with function=0 are supported"
2768 msgstr "Chỉ các địa chỉ thiết bị PCI với function=0 được hỗ trợ"
2770 msgid "Only vpxmigr:// migration URIs are supported"
2771 msgstr "Chỉ các URI di trú vpxmigr:// được hỗ trợ"
2773 msgid "Only x509 certificates are supported"
2774 msgstr "Chỉ các chứng thực x509 được hỗ trợ"
2776 msgid "OpenVZ control file /proc/vz does not exist"
2777 msgstr "Tập tin điều khiển OpenVZ /proc/vz không tồn tại"
2779 msgid "OpenVZ control file /proc/vz is not accessible"
2780 msgstr "Tập tin điều khiển OpenVZ /proc/vz không truy cập được"
2782 msgid "Other tasks are pending for this domain"
2783 msgstr "Các tác vụ khác đang chờ cho miền này"
2785 msgid "Out of memory"
2786 msgstr "Thiếu bộ nhớ"
2788 msgid "Output a secret value"
2789 msgstr "Xuất một giá trị bí mật"
2791 msgid "Output a secret value to stdout."
2792 msgstr "Xuất một giá trị bí mật cho stdout"
2794 msgid "Output attributes of a secret as an XML dump to stdout."
2795 msgstr "Xuất các thuộc tính của một bí mật như một dump XML tới stdout."
2797 msgid "Output the IP address and port number for the VNC display."
2798 msgstr "Xuất địa chỉ IP và số cổng cho hiển thị VNC"
2800 msgid "Output the device for the TTY console."
2801 msgstr "Xuất thiết bị cho trình kiểm soát TTY."
2803 msgid "Output the domain information as an XML dump to stdout."
2804 msgstr "Xuất thông tin miền như một dump XML tới stdout."
2806 msgid "Output the network filter information as an XML dump to stdout."
2807 msgstr "Xuất thông tin bộ lọc mạng như một dump XML tới stdout."
2809 msgid "Output the network information as an XML dump to stdout."
2810 msgstr "Xuất thông tin mạng như một dump XML tới stdout."
2812 msgid "Output the node device details as an XML dump to stdout."
2813 msgstr "Xuất chi tiết thiết bị nút như là một bản sao XML cho stdout"
2816 "Output the physical host interface information as an XML dump to stdout."
2817 msgstr "Xuất thông tin giao diện máy chủ vật lý như một dump XML tới stdout"
2819 msgid "Output the pool information as an XML dump to stdout."
2820 msgstr "Xuất thông tin pool như một dump XML tới stdout."
2822 msgid "Output the vol information as an XML dump to stdout."
2823 msgstr "Xuất thông tin ổ như một dump XML tới stdout."
2825 msgid "PCI host devices must use 'pci' address type"
2826 msgstr "Các thiết bị chủ PCI phải sử dụng kiểu địa chỉ 'pci'"
2828 msgid "POST operation failed"
2829 msgstr "thao tác POST thất bại"
2832 msgid "POST operation failed: %s"
2833 msgstr "thao tác POST thất bại: %s"
2836 msgid "Parallel port index %d out of [0..2] range"
2837 msgstr "Chỉ mục cổng song song %d vượt miền [0..2]"
2840 msgid "Parent device %s is not capable of vport operations"
2841 msgstr "Thiết bị cha %s không phù hợp với các thao tác vport"
2843 msgid "Password request failed"
2844 msgstr "Yêu cầu tên mật khẩu thất bại"
2850 msgid "Path %s too long for unix socket"
2851 msgstr "Đường dẫn %s quá dài cho socket unix"
2853 msgid "Path has to specify the datacenter and compute resource"
2854 msgstr "Đường dẫn phải chỉ định trung tâm dữ liệu và tài nguyên tính toán"
2858 "Pending question blocks virtual machine execution, question is '%s', no "
2861 "Câu hỏi đang chờ đã chặn việc thi hành máy ảo, câu hỏi là '%s', không có câu "
2866 "Pending question blocks virtual machine execution, question is '%s', "
2867 "possible answers are %s"
2869 "Câu hỏi đang chờ đã chặn việc thi hành máy ảo, câu hỏi là '%s', câu trả lời "
2874 "Pending question blocks virtual machine execution, question is '%s', "
2875 "possible answers are %s, but no default answer is specified"
2877 "Câu hỏi đang chờ đã chặn việc thi hành máy ảo, câu hỏi là '%s', câu hỏi khả "
2878 "thi là %s, nhưng không có câu trả lời mặc định được chỉ định"
2889 msgid "Pin domain VCPUs to host physical CPUs."
2890 msgstr "Ghim VCPU của miền vào CPU vật lý của máy chủ."
2893 msgid "Pool %s built\n"
2894 msgstr "Pool %s đã dựng\n"
2897 msgid "Pool %s created\n"
2898 msgstr "Pool %s đã tạo\n"
2901 msgid "Pool %s created from %s\n"
2902 msgstr "Pool %s đã tạo từ %s\n"
2905 msgid "Pool %s defined\n"
2906 msgstr "Pool %s đã định nghĩa\n"
2909 msgid "Pool %s defined from %s\n"
2910 msgstr "Pool %s đã định nghĩa từ %s\n"
2913 msgid "Pool %s deleted\n"
2914 msgstr "Pool %s đã xoá\n"
2917 msgid "Pool %s destroyed\n"
2918 msgstr "Pool %s đã phá huỷ\n"
2921 msgid "Pool %s has been undefined\n"
2922 msgstr "Pool %s đã được huỷ định nghĩa\n"
2925 msgid "Pool %s marked as autostarted\n"
2926 msgstr "Pool %s đã đánh dấu tự khởi động\n"
2929 msgid "Pool %s refreshed\n"
2930 msgstr "Pool %s đã làm tươi\n"
2933 msgid "Pool %s started\n"
2934 msgstr "Pool %s đã bắt đầu\n"
2937 msgid "Pool %s unmarked as autostarted\n"
2938 msgstr "Pool %s đã bỏ đánh dấu tự khởi động\n"
2941 "Possibly you don't have IBM Tools installed in your LPAR. Contact your "
2942 "support to enable this feature."
2944 "Có thể bạn không có IBM Tools cài đặt trong LPAR của bạn. Liên lạc hỗ trợ để "
2945 "bật tính năng này."
2948 "Possibly you don't have IBM Tools installed in your LPAR.Contact your "
2949 "support to enable this feature."
2951 "Có thể bạn không có IBM Tools cài đặt trong LPAR của bạn. Liên lạc hỗ trợ để "
2952 "bật tính năng này."
2954 msgid "PrepareTunnel called but no TUNNELLED flag set"
2955 msgstr "PrepareTunnel đã gọi như không có cờ TUNNELLED được đặt"
2957 msgid "Primary IDE controller must have PCI address 0:0:1.1"
2958 msgstr "Bộ điều khiển IDE chính phải có địa chỉ PCI 0:0:1.1"
2960 msgid "Primary video card must have PCI address 0:0:2.0"
2961 msgstr "Card video chính phải có địa chỉ PCI 0:0:2.0"
2963 msgid "Print the current directory."
2964 msgstr "In thư mục hiện tại."
2967 msgid "Process %d %p %p [[[[%s]]][[[%s]]]"
2968 msgstr "Tiến trình %d %p %p [[[[%s]]][[[%s]]]"
2970 msgid "Process CPU affinity is not supported on this platform"
2971 msgstr "Ái lực CPU của tiến trình không được hỗ trợ trên nền tảng này"
2975 "Query parameter 'auto_answer' has unexpected value '%s' (should be 0 or 1)"
2977 "Tham số truy vấn 'auto_answer' có giá trị không mong đợi '%s' (nên là 0 hoặc "
2982 "Query parameter 'no_verify' has unexpected value '%s' (should be 0 or 1)"
2984 "Tham số truy vấn 'no_verify' có giá trị không mong đợi '%s' (nên là 0 hoặc 1)"
2986 msgid "Query parameter 'no_verify' has unexpected value (should be 0 or 1)"
2988 "Tham số truy vấn 'no_verify' có giá trị không mong muốn (nên là 0 hoặc 1)"
2992 "Query parameter 'proxy' contains unexpected type '%s' (should be (http|"
2995 "Tham số truy vấn 'proxy' chứa kiểu không mong đợi '%s' (nên là (http|socks(|"
2998 msgid "Query parameter 'proxy' doesn't contain a hostname"
2999 msgstr "Tham số truy vấn 'proxy' không chứa tên máy chủ"
3003 "Query parameter 'transport' has unexpected value '%s' (should be http|https)"
3005 "Tham số truy vấn 'transport' có giá trị không mong đợi '%s' (nên là http|"
3009 msgid "QueryPerf returned object with unexpected type '%s'"
3010 msgstr "QueryPerf trả lại đối tượng với kiểu không mong đợi '%s'"
3015 msgid "Range exceeds available cells"
3016 msgstr "Miền vượt quá số ô có sẵn"
3018 msgid "Reattach node device to its device driver once released by the domain."
3020 "Gắn lại thiết bị nút vào trình điều khiển thiết bị của nó ngay khi được thả "
3023 msgid "Reconnected to the hypervisor"
3024 msgstr "Đã kết nối lại tới trình quản lý máy ảo"
3026 msgid "Refresh a given pool."
3027 msgstr "Làm tươi một pool đã cho."
3030 msgid "Removable media not supported for %s device"
3031 msgstr "Phương tiện tháo được không hỗ trợ cho thiết bị %s"
3033 msgid "Remove an existing managed save state file from a domain"
3034 msgstr "Gỡ bỏ một tập tin lưu được quản lý đang tồn tại từ một miền"
3036 msgid "Remove managed save of a domain"
3037 msgstr "Gỡ bỏ một phần lưu được quản lý của miền"
3040 msgid "Removed managedsave image for domain %s"
3041 msgstr "Gỡ bỏ ảnh managedsave cho miền %s"
3043 msgid "Renaming domains on migration not supported"
3044 msgstr "Đặt lại tên miền trên di trú không được hỗ trợ"
3048 "Requested number of virtual CPUs is greater than max allowable number of "
3049 "virtual CPUs for the domain: %d > %d"
3051 "Số CPU ảo được yêu cầu phải lớn hơn số CPU ảo cho phép lớn nhất cho miền: %d "
3054 msgid "Requested number of virtual CPUs must at least be 1"
3055 msgstr "Số CPU ảo được yêu cầu ít nhất phải là 1"
3057 msgid "Requested operation is not valid"
3058 msgstr "Thao tác đã yêu cầu không hợp lệ"
3061 msgid "Requested operation is not valid: %s"
3062 msgstr "Thao tác đã yêu cầu không hợp lệ: %s"
3064 msgid "Reset node device before or after assigning to a domain."
3065 msgstr "Thiết lập lại thiết bị nút trước hoặc sau khi gán vào một miền"
3067 msgid "Restore a domain."
3068 msgstr "Phục hồi một miền."
3070 msgid "Resume a previously suspended domain."
3071 msgstr "Tiếp tục một miền đã bị ngừng trước đó."
3073 msgid "Resume operation failed"
3074 msgstr "Tiếp tục thao tác thất bại"
3076 msgid "Returns XML <sources> document."
3077 msgstr "Trả lại tài liệu <các-nguồn> XML"
3079 msgid "Returns a list of secrets"
3080 msgstr "Trả lại danh sách các bí mật"
3082 msgid "Returns basic information about the domain virtual CPUs."
3083 msgstr "Trả lại thông tin cơ bản về CPU ảo của miền."
3085 msgid "Returns basic information about the domain."
3086 msgstr "Trả lại thông tin cơ bản về miền"
3088 msgid "Returns basic information about the node."
3089 msgstr "Trả lại thông tin cơ bản về nút."
3091 msgid "Returns basic information about the storage pool."
3092 msgstr "Trả lại thông tin cơ bản về pool lưu trữ."
3094 msgid "Returns basic information about the storage vol."
3095 msgstr "Trả lại thông tin cơ bản về ổ lưu trữ."
3097 msgid "Returns capabilities of hypervisor/driver."
3098 msgstr "Trả lại các khả năng của trình quản lý máy ảo/trình điều khiển."
3100 msgid "Returns information about jobs running on a domain."
3101 msgstr "Trả lại thông tin về các công việc đang chạy trên một miền."
3103 msgid "Returns list of domains."
3104 msgstr "Trả lại danh sách miền."
3106 msgid "Returns list of network filters."
3107 msgstr "Trả lại danh sách các bộ lọc mạng"
3109 msgid "Returns list of networks."
3110 msgstr "Trả lại danh sách các mạng."
3112 msgid "Returns list of physical host interfaces."
3113 msgstr "Trả lại danh sách các giao diện máy chủ vật lý."
3115 msgid "Returns list of pools."
3116 msgstr "Trả lại danh sách các pool."
3118 msgid "Returns list of vols by pool."
3119 msgstr "Trả lại danh sách các ổ bởi pool."
3121 msgid "Returns state about a domain."
3122 msgstr "Trả lại trạng thái về một miền."
3124 msgid "Returns the number of virtual CPUs used by the domain."
3125 msgstr "Trả lại số CPU ảo sử dụng bởi miền"
3127 msgid "Revert a domain to a snapshot"
3128 msgstr "Hoàn nguyên một miền về một ảnh chụp"
3130 msgid "Revert domain to snapshot"
3131 msgstr "Hoàn nguyên miền về ảnh chụp"
3133 msgid "Root element is not 'node'"
3134 msgstr "Thành phần gốc không phải 'node'"
3136 msgid "Run a reboot command in the target domain."
3137 msgstr "Chạy lệnh reboot trong miền đích."
3139 msgid "Run shutdown in the target domain."
3140 msgstr "Chạy shutdown trong miền đích."
3143 msgid "Running hypervisor: %s %d.%d.%d\n"
3144 msgstr "Đang chạy trình quản lý máy ảo: %s %d.%d.%d\n"
3147 msgid "SASL mechanism %s not supported by server"
3148 msgstr "Kỹ thuật SASL %s không được hỗ trợ bởi máy chủ"
3150 msgid "SATA is not supported with this QEMU binary"
3151 msgstr "SATA không được hỗ trợ với binary QEMU này"
3154 msgid "SCSI bus index %d out of [0] range"
3155 msgstr "Chỉ mục tuyến SCSI %d vượt miền [0]"
3158 msgid "SCSI controller index %d out of [0..3] range"
3159 msgstr "Chỉ mục bộ điều khiển SCSI %d vượt miền [0..3]"
3161 msgid "SCSI controller only supports 1 bus"
3162 msgstr "Bộ điều khiển SCSI chỉ hỗ trợ 1 tuyến"
3165 msgid "SCSI disk index (parsed from '%s') is too large"
3166 msgstr "Chỉ mục đĩa SCSI (phân tích từ '%s') quá lớn"
3169 msgid "SCSI unit index %d out of [0..6,8..15] range"
3170 msgstr "Chỉ mục đơn vị SCSI %d vượt miền [0..6,8..15]"
3173 "Save and destroy a running domain, so it can be restarted from\n"
3174 " the same state at a later time. When the virsh 'start'\n"
3175 " command is next run for the domain, it will automatically\n"
3176 " be started from this saved state."
3178 "Lưu và phá huỷ một miền đang chạy, để nó có thể khởi động lại từ\n"
3179 "cùng trạng thái sau này. Khi lệnh 'start' của virsh chạy lần tiếp theo\n"
3180 "cho miền, nó sẽ tự động được bắt đầu với trạng thái \n"
3184 msgstr "Bộ lập lịch"
3187 msgid "Secret %s created\n"
3188 msgstr "Bí mật %s đã tạo\n"
3191 msgid "Secret %s deleted\n"
3192 msgstr "Bí mặt %s đã xoá\n"
3194 msgid "Secret not found"
3195 msgstr "Bí mật không tìm thấy"
3198 msgid "Secret not found: %s"
3199 msgstr "Bí mật không tìm thấy: %s"
3201 msgid "Secret value set\n"
3202 msgstr "Đặt giá trị bí mật\n"
3204 msgid "Security DOI:"
3205 msgstr "DOI Bảo mật"
3207 msgid "Security label:"
3208 msgstr "Nhãn Bảo mật:"
3210 msgid "Security model not found"
3211 msgstr "Mẫu bảo mật không tìm thấy"
3214 msgid "Security model not found: %s"
3215 msgstr "Mẫu bảo mật không tìm thấy: %s"
3217 msgid "Security model:"
3218 msgstr "Mẫu bảo mật:"
3221 msgid "Serial port index %d out of [0..3] range"
3222 msgstr "Chỉ mục cổng nối tiếp %d vượt miền [0..3]"
3224 msgid "Server name not in URI"
3225 msgstr "Tên phục vụ không trong URI"
3227 msgid "Set a secret value."
3228 msgstr "Đặt một giá trị bí mật"
3231 "Set maximum tolerable downtime of a domain which is being live-migrated to "
3234 "Đặt thời gian chết cho phép lớn nhất của một miền đang được di trú thời gian "
3235 "thực tới một máy chủ khác."
3237 msgid "Show maximum number of virtual CPUs for guests on this connection."
3238 msgstr "Hiện số CPU ảo lớn nhất cho khách trên kết nối này."
3240 msgid "Show/Set scheduler parameters."
3241 msgstr "Hiện/Đặt các thông số bộ lập lịch."
3244 msgid "Slot %s too big for destination"
3245 msgstr "Khe %s quá lớn cho chỗ ghi"
3248 msgid "Snapshot '%s' already exists"
3249 msgstr "Ảnh chụp '%s' đã tồn tại"
3251 msgid "Snapshot Delete"
3252 msgstr "Xóa ảnh chụp"
3254 msgid "Snapshot Dump XML"
3255 msgstr "XML Dump Ảnh chụp"
3257 msgid "Snapshot List"
3258 msgstr "Danh sách Ảnh chụp nhanh"
3261 msgid "Sound model %s too big for destination"
3262 msgstr "Mẫu âm thanh %s quá lớn cho chỗ ghi"
3265 "Start a domain, either from the last managedsave\n"
3266 " state, or via a fresh boot if no managedsave state\n"
3269 "Bắt đầu một miền, hoặc từ trạng thái lưu lần cuối,\n"
3270 "hoặc qua một lần khởi động nếu không có trạng thái lưu\n"
3273 msgid "Start a network."
3274 msgstr "Bắt đầu một mạng."
3276 msgid "Start a pool."
3277 msgstr "Bắt đầu một pool."
3283 msgstr "Trạng thái:"
3286 msgid "Storage pool config filename '%s' does not match pool name '%s'"
3287 msgstr "tên tập tin cấu hình pool lưu trữ '%s' không khớp tên pool '%s'"
3289 msgid "Storage pool not found"
3290 msgstr "Pool lưu trữ không tìm thấy"
3293 msgid "Storage pool not found: %s"
3294 msgstr "Pool lưu trữ không tìm thấy: %s"
3296 msgid "Storage volume not found"
3297 msgstr "Ổ lưu trữ không tìm thấy"
3300 msgid "Storage volume not found: %s"
3301 msgstr "Ổ lưu trữ không tìm thấy: %s"
3303 msgid "StoragePool name already exists."
3304 msgstr "Tên StoragePool đã tồn tại."
3306 msgid "Suspend a running domain."
3307 msgstr "Ngừng một miền đang chạy."
3309 msgid "Suspend operation failed"
3310 msgstr "Ngưng thao tác thất bại"
3312 msgid "System lacks NETNS support"
3313 msgstr "Hệ thống thiếu hỗ trợ NETNS"
3315 msgid "The certificate has been revoked."
3316 msgstr "Chứng thực đã bị hủy bỏ."
3318 msgid "The certificate has no peers"
3319 msgstr "Chứng thực không có peer nào"
3321 msgid "The certificate hasn't got a known issuer."
3322 msgstr "Chứng thực không có một nhà phát hành đã biết đến."
3324 msgid "The certificate is not trusted."
3325 msgstr "Chứng thực không đáng tin"
3327 msgid "The certificate uses an insecure algorithm"
3328 msgstr "Chứng thực sử dụng một thuật toán không bảo mật"
3330 msgid "The domain is not running"
3331 msgstr "Miền không đang chạy"
3334 msgid "The server redirects from '%s'"
3335 msgstr "Máy phục vụ điều hướng từ '%s'"
3338 msgid "The server redirects from '%s' to '%s'"
3339 msgstr "Máy phục vụ điều hướng từ '%s' sang '%s'"
3341 msgid "This host is not managed by a vCenter"
3342 msgstr "Máy chủ này không được quản lý bởi một vCenter"
3344 msgid "This type of disk cannot be hot unplugged"
3345 msgstr "Kiểu đĩa này không thể tháo nóng được"
3347 msgid "Thread(s) per core:"
3348 msgstr "Luồng mỗi nhân:"
3350 msgid "Time elapsed:"
3351 msgstr "Thời gian đã tốn:"
3353 msgid "Time remaining:"
3354 msgstr "Thời gian còn lại"
3356 msgid "Timed out during operation"
3357 msgstr "Hết thời gian trong khi thao tác"
3360 msgid "Timed out during operation: %s"
3361 msgstr "Hết thời gian trong khi thao tác: %s"
3364 msgid "To enable ip%stables filtering for the VM do 'echo 1 > %s'"
3365 msgstr "Để bật lọc ip%stables cho VM hãy làm 'echo 1 > %s'"
3367 msgid "Too long bridge device name"
3368 msgstr "Tên thiết bị cầu nối quá dài"
3370 msgid "Too long network device name"
3371 msgstr "Tên thiết bị mạng quá dài"
3376 msgid "Tunnelled migration requested but invalid RPC method called"
3377 msgstr "Di trú đường ống đã yêu cầu nhưng phương pháp RPC không hợp lệ đã gọi"
3383 msgid "Type %s too big for destination"
3384 msgstr "Kiểu %s quá lớn cho chỗ ghi"
3390 "Type: 'help' for help with commands\n"
3394 "Nhập: 'help' để trợ giúp về các lệnh\n"
3395 " 'quit' để thoát\n"
3398 msgid "USB host device is missing bus/device information"
3399 msgstr "Thiết bị chủ USB thiếu thông tin bus/device"
3404 msgid "UUID in config file malformed"
3405 msgstr "UUID trên tập tin cấu hình sai dạng thức"
3410 msgid "Unable to add LPAR to the table"
3411 msgstr "Không thể thêm LPAR vào bảng"
3413 msgid "Unable to become session leader"
3414 msgstr "Không thể trở thành lãnh đạo phiên làm việc"
3416 msgid "Unable to change MaxMemorySize"
3417 msgstr "Không thể thay đổi MaxMemorySize"
3419 msgid "Unable to change memory parameters"
3420 msgstr "Không thể thay đổi các thông số bộ nhớ"
3422 msgid "Unable to change to root dir"
3423 msgstr "Không thể thay đổi thư mục gốc"
3426 msgid "Unable to create LPAR. Reason: '%s'"
3427 msgstr "Không thể tạo Lý do LPAR: '%s'"
3430 msgid "Unable to create Storage Pool: %s"
3431 msgstr "Không thể tạo Pool Lưu trữ: %s"
3434 msgid "Unable to create Volume: %s"
3435 msgstr "Không thể tạo Ổ: %s"
3437 msgid "Unable to create new virtual adapter"
3438 msgstr "Không thể tạo bộ tiếp hợp ảo mới"
3440 msgid "Unable to determine domain's CPU."
3441 msgstr "Không thể quyết định CPU miền."
3443 msgid "Unable to determine domain's max memory."
3444 msgstr "Không thể quyết định bộ nhớ lớn nhất của miền."
3446 msgid "Unable to determine domain's memory."
3447 msgstr "Không thể quyết định bộ nhớ miền."
3449 msgid "Unable to determine domain's name."
3450 msgstr "Không thể quyết định tên miền."
3452 msgid "Unable to determine number of domains."
3453 msgstr "Không thể quyết định số miền"
3455 msgid "Unable to determine storage pool's name."
3456 msgstr "Không thể quyết định tên pool lưu trữ."
3458 msgid "Unable to determine storage pool's uuid."
3459 msgstr "Không thể quyết định uuid pool lưu trữ."
3461 msgid "Unable to determine storage pools's size."
3462 msgstr "Không thể quyết định kích thước pool lưu trữ."
3464 msgid "Unable to determine storage pools's source adapter."
3465 msgstr "Không thể quyết định bộ tiếp hợp nguồn của pool lưu trữ."
3467 msgid "Unable to determine storage sp's name."
3468 msgstr "Không thể quyết định tên sp lưu trữ"
3470 msgid "Unable to determine storage sp's uuid."
3471 msgstr "Không thể quyết định uuid sp lưu trữ."
3473 msgid "Unable to determine storage sps's size."
3474 msgstr "Không thể quyết định kích thước sp lưu trữ."
3476 msgid "Unable to determine storage sps's source adapter."
3477 msgstr "Không thể quyết định bộ tiếp hợp nguồn của sp lưu trữ."
3479 msgid "Unable to format guestfwd port"
3480 msgstr "Không thể định dạng cổng guestfwd"
3482 msgid "Unable to generate random uuid."
3483 msgstr "Không thể tạo uuid ngẫu nhiên."
3485 msgid "Unable to get Host CPU set"
3486 msgstr "Không thể lấy tập hợp CPU máy chủ"
3488 msgid "Unable to get VIOS name"
3489 msgstr "Không thể lấy tên VIOS"
3491 msgid "Unable to get VIOS profile name."
3492 msgstr "Không thể lấy tên hồ sơ VIOS."
3494 msgid "Unable to get domain status"
3495 msgstr "Không thể lấy trạng thái miền"
3497 msgid "Unable to get free slot number"
3498 msgstr "Không thể lấy số khe rảnh"
3500 msgid "Unable to get host metric Information"
3501 msgstr "Không thể lấy thông tin mê tric máy chủ"
3503 msgid "Unable to get memory parameters"
3504 msgstr "Không thể lấy các thông số bộ nhớ"
3506 msgid "Unable to get number of memory parameters"
3507 msgstr "Không thể lấy số các thông số bộ nhớ"
3509 msgid "Unable to initialize audit layer"
3510 msgstr "Không thể khởi chạy lớp kiểm tra"
3512 msgid "Unable to initialize certificate"
3513 msgstr "Không thể khởi chạy chứng thực"
3515 msgid "Unable to load certificate"
3516 msgstr "Không thể tải chứng thực"
3519 msgid "Unable to open %s"
3520 msgstr "Không thể mở %s"
3523 msgid "Unable to open %s (%d)"
3524 msgstr "Không thể mở %s (%d)"
3526 msgid "Unable to open /proc/mounts"
3527 msgstr "Không thể mở /proc/mounts"
3530 msgid "Unable to open monitor path %s"
3531 msgstr "Không thể mở đường dẫn bộ theo dõi %s"
3534 msgid "Unable to parse devaddr parameter '%s'"
3535 msgstr "Không thể phân tích tham số devaddr '%s'"
3537 msgid "Unable to parse given mac address"
3538 msgstr "Không thể phân tích địa chỉ mac đã cho"
3541 msgid "Unable to pre-create chardev file '%s'"
3542 msgstr "Không thể pre-create tập tin chardev '%s'"
3544 msgid "Unable to put monitor into non-blocking mode"
3545 msgstr "Không thể đặt bộ theo dõi vào chế độ không-chặn"
3548 msgid "Unable to remove %s (%d)"
3549 msgstr "Không thể gỡ bỏ %s (%d)"
3552 msgid "Unable to reset PCI device %s: %s"
3553 msgstr "Không thể thiết lập lại thiết bị PCI %s: %s"
3555 msgid "Unable to send container continue message"
3556 msgstr "Không thể gửi tin nhắn tiếp tục của bộ chứa"
3558 msgid "Unable to set monitor close-on-exec flag"
3559 msgstr "Không thể đặt cờ close-on-exec cho bộ theo dõi"
3561 msgid "Unable to write information to local file."
3562 msgstr "Không thể ghi thông tin vào tập tin cục bộ"
3565 msgid "Unable to write pid file '%s/%s.pid'"
3566 msgstr "Không thể ghi tập tin pid '%s/%s.pid'"
3569 msgstr "Không hạn chế"
3571 msgid "Undefine a given network filter."
3572 msgstr "Huỷ định nghĩa một bộ lọc mạng đã cho."
3574 msgid "Undefine a secret."
3575 msgstr "Huỷ định nghĩa một bí mật."
3577 msgid "Undefine the configuration for an inactive pool."
3578 msgstr "Huỷ định nghĩa cấu hình cho một pool không hoạt động."
3581 msgid "Unexpected CPU feature policy %d"
3582 msgstr "Chính sách tính năng CPU không mong đợi %d"
3585 msgid "Unexpected CPU match policy %d"
3586 msgstr "Chính sách khớp CPU không mong đợi %d"
3588 msgid "Unexpected QEMU monitor still active during domain deletion"
3589 msgstr "Bộ quản lý QEMU không mong đợi vẫn còn hoạt động trong khi xóa miền"
3595 msgid "Unknown CPU feature %s"
3596 msgstr "tính năng CPU không rõ %s"
3599 msgid "Unknown CPU model %s"
3600 msgstr "Mẫu CPU không rõ %s"
3603 msgid "Unknown CPU vendor %s"
3604 msgstr "Nhà cung cấp CPU không rõ %s"
3607 msgid "Unknown cgroup controller '%s'"
3608 msgstr "Bộ điều khiển cgroup '%s' không rõ"
3611 msgid "Unknown controller type '%s'"
3612 msgstr "Kiểu bộ điều khiển không rõ '%s'"
3615 msgid "Unknown driver name '%s'"
3616 msgstr "Tên trình điều khiển không rõ '%s'"
3619 msgid "Unknown model type '%s'"
3620 msgstr "Kiểu mẫu không rõ '%s'"
3623 msgid "Unknown protocol '%s'"
3624 msgstr "Giao thức không rõ '%s'"
3627 msgid "Unknown release: %s"
3628 msgstr "Phát hành không rõ: %s"
3631 msgid "Unknown source mode '%s'"
3632 msgstr "Chế độ nguồn không rõ '%s'"
3635 msgid "Unknown source type: '%s'"
3636 msgstr "Kiểu nguồn không rõ: '%s'"
3639 msgid "Unknown value '%s' for %s"
3640 msgstr "Giá trị không rõ '%s' cho %s"
3643 msgid "Unknown value '%s' for %s 'type' property"
3644 msgstr "Giá trị không rõ '%s' cho thuộc tính 'type' của %s"
3647 msgid "Unknown value '%s' for AnyType 'type' property"
3648 msgstr "Giá trị không rõ '%s' cho thuộc tính 'type' của AnyType"
3651 msgid "Unknown value '%s' for xsd:boolean"
3652 msgstr "Giá trị không rõ '%s' cho xsd:boolean"
3655 msgid "Unknown vendor %s referenced by CPU model %s"
3656 msgstr "Nhà cung cấp không rõ %s tham chiếu bởi mẫu CPU %s"
3659 msgid "Unsupported bus type '%s'"
3660 msgstr "Kiểu tuyến '%s' không được hỗ trợ"
3663 msgid "Unsupported bus type '%s' for device type '%s'"
3664 msgstr "Kiểu tuyến không được hỗ trợ '%s' cho kiểu thiết bị '%s'"
3666 msgid "Unsupported capacity-to-allocation relation"
3667 msgstr "Mối quan hệ dung-lượng---cấp-phát không được hỗ trợ"
3670 msgid "Unsupported character device TCP protocol '%s'"
3671 msgstr "Giao thức TCP thiết bị ký tự không hỗ trợ '%s'"
3674 msgid "Unsupported character device type '%s'"
3675 msgstr "Kiểu thiết bị ký tự không hỗ trợ '%s'"
3678 msgid "Unsupported config format '%s'"
3679 msgstr "Định dạng cấu hình '%s' không được hỗ trợ"
3682 msgid "Unsupported device type '%s'"
3683 msgstr "Kiểu thiết bị '%s' không được hỗ trợ"
3686 msgid "Unsupported disk address type '%s'"
3687 msgstr "Kiểu địa chỉ đĩa '%s' không được hỗ trợ"
3690 msgid "Unsupported disk device type '%s'"
3691 msgstr "Kiểu thiết bị đĩa không hỗ trợ '%s'"
3694 msgid "Unsupported graphics type '%s'"
3695 msgstr "Kiểu đồ họa không hỗ trợ '%s'"
3698 msgid "Unsupported net type '%s'"
3699 msgstr "Kiểu mạng không hỗ trợ '%s'"
3704 msgid "Update device from an XML <file>."
3705 msgstr "Cập nhật thiết bị từ một <file> XML"
3710 msgid "Used memory:"
3711 msgstr "Bộ nhớ đã dùng:"
3713 msgid "Username request failed"
3714 msgstr "Yêu cầu tên người dùng thất bại"
3717 msgid "Using API: %s %d.%d.%d\n"
3718 msgstr "Sử dụng API: %s %d.%d.%d\n"
3724 msgid "VFB %s too big for destination"
3725 msgstr "VFB %s quá lớn cho chỗ ghi"
3727 msgid "VM is already active"
3728 msgstr "Máy ảo đã hoạt động"
3731 msgid "VMX entry '%s' contains unsupported scheme '%s'"
3732 msgstr "Mục VMX '%s' chứa sơ đồ không hỗ trợ '%s'"
3735 msgid "VMX entry '%s' doesn't contain a port part"
3736 msgstr "Mục VMX '%s' không chứa một phần cổng"
3738 msgid "VMX entry 'annotation' contains invalid escape sequence"
3739 msgstr "Mục VMX 'annotation' chứa "
3741 msgid "VMX entry 'name' contains invalid escape sequence"
3742 msgstr "Mục VMX 'name' chứa chuỗi thoát không hợp lệ"
3745 msgid "VMX entry 'sched.cpu.affinity' contains a %d, this value is too large"
3746 msgstr "Mục VMX 'sched.cpu.affinity' chứa một %d, giá trị này quá lớn"
3749 msgid "Value '%s' is out of %s range"
3750 msgstr "Giá trị '%s' vượt miền %s"
3753 msgid "Vifname %s too big for destination"
3754 msgstr "Vifname %s quá lớn cho chỗ ghi"
3757 msgid "Vol %s cloned from %s\n"
3758 msgstr "Ổ %s đã nhân bản từ %s\n"
3761 msgid "Vol %s created\n"
3762 msgstr "Ổ %s đã tạo\n"
3765 msgid "Vol %s created from %s\n"
3766 msgstr "Ổ %s được tạo từ %s\n"
3769 msgid "Vol %s created from input vol %s\n"
3770 msgstr "Ổ %s đã tạo từ ổ đầu vào %s\n"
3773 msgid "Vol %s deleted\n"
3774 msgstr "Ổ %s đã xoá\n"
3777 msgid "Vol %s wiped\n"
3778 msgstr "Ổ %s đã dọn sạch\n"
3781 msgid "Volume name '%s' doesn't have expected format '<directory>/<file>'"
3782 msgstr "Tên ổ '%s' không có định dạng mong đợi '<thư-mục>/<tập-tin>'"
3785 msgid "Volume name '%s' has unsupported suffix, expecting '.vmdk'"
3786 msgstr "Tên ổ '%s' có đuôi không được hỗ trợ, mong chờ '.vmdk'"
3789 msgid "Volume path '%s' did not start with parent pool source device name."
3790 msgstr "Đường dẫn ổ '%s' không bắt đầu với tên thiết bị nguồn pool cha."
3794 "Welcome to %s, the virtualization interactive terminal.\n"
3797 "Chào mừng tới %s, trình cuối tương tác cho sự ảo hóa.\n"
3801 msgid "Write of '%s' to '%s' during vport create/delete failed"
3802 msgstr "Ghi '%s' vào '%s' trong khi tạo/xóa vport thất bại"
3805 msgid "Write to '%s' to trigger host scan failed"
3806 msgstr "Ghi vào '%s' để bật quét máy chủ thất bại"
3808 msgid "Wrong MAC address"
3809 msgstr "Địa chỉ MAC sai"
3812 msgid "Wrong XML element type %d"
3813 msgstr "Kiểu thành phần XML sai %d"
3815 msgid "Wrong length MAC address"
3816 msgstr "Địa chỉ MAC có độ dài sai"
3818 msgid "XML does not contain expected 'cpu' element"
3819 msgstr "XML không chứ thành phần 'cpu' mong đợi"
3822 msgstr "tập tin XML"
3824 msgid "XML node doesn't contain text, expecting an xsd:dateTime value"
3825 msgstr "Nút XML không chứa chữ, mong đợi một giá trị xsd:dateTime"
3828 msgid "XPath evaluation of response for call to '%s' failed"
3829 msgstr "Đánh giá XPath của đáp ứng cho cuộc gọi tới '%s' thất bại"
3831 msgid "You are trying to set a number of CPUs bigger than the max possible."
3832 msgstr "Bạn đang cố gắng đặt số CPU cao hơn lớn nhất có thể."
3835 msgid "[--%s <number>]"
3836 msgstr "[--%s <số>]"
3839 msgid "[--%s <string>]"
3840 msgstr "[--%s <chuỗi>]"
3843 msgid "[--%s] <number>"
3844 msgstr "[--%s] <số>"
3847 msgid "[--%s] <string>"
3848 msgstr "[--%s] <chuỗi>"
3851 msgid "a secret with UUID %s already defined for use with %s"
3852 msgstr "một bí mật với UUID %s đã định nghĩa cho sử dụng với %s"
3855 msgid "a secret with UUID %s is already defined for use with %s"
3856 msgstr "một bí mật với UUID %s đã được định nghĩa cho sử dụng với %s"
3858 msgid "abort active domain job"
3859 msgstr "thoát công việc miền hoạt động"
3864 msgid "affect next boot"
3865 msgstr "ảnh hưởng vào khởi động kế tiếp"
3867 msgid "affect running domain"
3868 msgstr "ảnh hưởng vào miền đang chạy"
3871 msgid "argument key '%s' is too short, missing type prefix"
3872 msgstr "khóa tham số '%s' quá ngắn, thiếu tiền tố kiểu"
3874 msgid "arguments to echo"
3875 msgstr "các tham số tới echo"
3877 msgid "attach device from an XML file"
3878 msgstr "gắn thiết bị từ một tập tin XML"
3880 msgid "attach disk device"
3881 msgstr "gắn thiết bị đĩa"
3883 msgid "attach network interface"
3884 msgstr "gắn giao diện mạng mới"
3886 msgid "attach to console after creation"
3887 msgstr "gắn vào console sau khi tạo"
3889 msgid "authentication failed"
3890 msgstr "xác thực thất bại"
3893 msgid "authentication failed: %s"
3894 msgstr "xác thực thất bại: %s"
3896 msgid "authentication required"
3897 msgstr "cần xác thực"
3899 msgid "autostart a domain"
3900 msgstr "tự khởi động một miền"
3902 msgid "autostart a network"
3903 msgstr "tự khởi chạy một mạng"
3905 msgid "autostart a pool"
3906 msgstr "tự khởi chạy một pool"
3908 msgid "base64-encoded secret value"
3909 msgstr "giá trị bí mật base64-encoded"
3911 msgid "block device"
3912 msgstr "chặn thiết bị"
3915 msgid "block peek request too large for remote protocol, %zi > %d"
3916 msgstr "yêu cầu chặn nhìn quá lớn cho giao thức từ xa, %zi > %d"
3918 msgid "blockstats device entry was not in expected format"
3919 msgstr "mục thiết bị blockstats không trong định dạng mong đợi"
3921 msgid "blockstats stats entry was not in expected format"
3922 msgstr "mục thống kê blockstats không trong định dạng mong đợi"
3924 msgid "bond arp monitoring has no target"
3925 msgstr "quản lý arp gắn kết không có đích"
3927 msgid "bond interface arpmon interval missing or invalid"
3928 msgstr "khoảng arpmon của giao diện gắn kết bị thiếu hay không hợp lệ"
3930 msgid "bond interface arpmon target missing"
3931 msgstr "đích arpmon của giao diện gắn kết không hợp lệ"
3933 msgid "bond interface miimon downdelay invalid"
3934 msgstr "downdelay miimon của giao diện gắn kết không hợp lệ"
3936 msgid "bond interface miimon freq missing or invalid"
3937 msgstr "tần số miimon của giao thức gắn kết bị thiếu hoặc không hợp lệ"
3939 msgid "bond interface miimon updelay invalid"
3940 msgstr "updelay miimon của giao diện gắn kết không hợp lệ"
3942 msgid "bond interface misses the bond element"
3943 msgstr "giao diện gắn kết thiếu thành phần gắn kết"
3945 msgid "bridge interface misses the bridge element"
3946 msgstr "giao diện cầu nối thiếu thành phần cầu nối"
3949 msgid "bridge interface stp should be on or off got %s"
3950 msgstr "giao diện cầu nối stp nên để bật hoặc tắt đã lấy %s"
3953 msgid "bridge name '%s' already in use."
3954 msgstr "tên cầu nối '%s' đã sử dụng."
3956 msgid "buffer for root interface name is too small"
3957 msgstr "bộ đệm cho tên giao diện root quá nhỏ"
3959 msgid "buffer too small for IP address"
3960 msgstr "bộ đệm quá nhỏ cho địa chỉ IP"
3962 msgid "buffer too small for IPv6 address"
3963 msgstr "bộ đệm quá nhỏ cho địa chỉ IPv6"
3965 msgid "build a pool"
3966 msgstr "dựng một pool"
3971 msgid "caller ignores cookie or cookielen"
3972 msgstr "bộ gọi bỏ qua cookie hay cookielen"
3974 msgid "caller ignores uri_out"
3975 msgstr "bộ gọi bỏ qua uri_out"
3977 msgid "can only passthrough directories"
3978 msgstr "chỉ có thể xuyên qua các thư mục"
3981 msgid "can't open session to the domain with id %d"
3982 msgstr "không thể mở phiên làm việc tới miền với id %d"
3984 msgid "cannot acquire job mutex"
3985 msgstr "không thể lấy được mutex công việc"
3987 msgid "cannot acquire state change lock"
3988 msgstr "không thể lấy được khóa thay đổi trạng thái"
3990 msgid "cannot become session leader"
3991 msgstr "không thể trở thành lãnh đạo phiên làm việc"
3993 msgid "cannot block signals"
3994 msgstr "không thể chặn tín hiệu"
3996 msgid "cannot change keymap setting on vnc graphics"
3997 msgstr "không thể thay đổi cài đặt keymap trên đồ họa vnc"
3999 msgid "cannot change port settings on vnc graphics"
4000 msgstr "không thể thay đổi cài đặt cổng trên đồ họa vnc"
4002 msgid "cannot change private flag on existing secret"
4003 msgstr "không thể thay đổi cờ riêng trên bí mật đang có"
4006 msgid "cannot change to root directory: %s"
4007 msgstr "không thể thay đổi sang thư mục gốc: %s"
4010 msgid "cannot chown %s to (%u, %u)"
4011 msgstr "không thể chown %s sang (%u, %u)"
4014 msgid "cannot chown '%s' to (%u, %u)"
4015 msgstr "không thể chown '%s' sang (%u, %u)"
4018 msgid "cannot chown '%s' to group %u"
4019 msgstr "không thể chown '%s' sang nhóm %u"
4022 msgid "cannot close file '%s'"
4023 msgstr "thất bại khi đóng tập tin '%s'"
4026 msgid "cannot compare CPUs of %s architecture"
4027 msgstr "không thể so sánh các CPU của kiến trúc %s"
4030 msgid "cannot compute baseline CPU of %s architecture"
4031 msgstr "không thể tính toán CPU gốc của kiến trúc %s"
4034 msgid "cannot convert disk '%s' to bus/device index"
4035 msgstr "không thể chuyển đổi đĩa '%s' sang chỉ mục bus/device"
4037 msgid "cannot copy from volume to a directory volume"
4038 msgstr "không thể sao chép từ ổ tới một ổ thư mục"
4041 msgid "cannot create autostart directory %s"
4042 msgstr "không thể tạo thư mục tự khởi động %s"
4045 msgid "cannot create autostart directory '%s'"
4046 msgstr "không thể tạo thư mục tự khởi động '%s'"
4049 msgid "cannot create config directory %s"
4050 msgstr "không thể tạo thư mục cấu hình %s"
4053 msgid "cannot create config directory '%s'"
4054 msgstr "không thể tạo thư mục cấu hình '%s'"
4057 msgid "cannot create directory %s"
4058 msgstr "không thể tạo thư mục %s"
4061 msgid "cannot create log directory %s"
4062 msgstr "không thể tạo thư mục bản ghi %s"
4065 msgid "cannot create path '%s'"
4066 msgstr "không thể tạo đường dẫn '%s'"
4068 msgid "cannot create pipe"
4069 msgstr "không thể tạo ống"
4072 msgid "cannot create snapshot directory '%s'"
4073 msgstr "không thể tạo thư mục ảnh chụp '%s'"
4076 msgid "cannot decode CPU data for %s architecture"
4077 msgstr "không thể giải mã dữ liệu CPU cho kiến trúc %s"
4079 msgid "cannot delete domain snapshot for running domain"
4080 msgstr "không thể xoá ảnh chụp miền cho miền đang chạy"
4082 msgid "cannot delete snapshots of running domain"
4083 msgstr "không thể xoá các ảnh chụp của miền đang chạy"
4086 msgid "cannot determine filesystem for '%s'"
4087 msgstr "không thể quyết định hệ thống tập tin cho '%s'"
4090 msgid "cannot disable %s"
4091 msgstr "không thể tắt %s"
4094 msgid "cannot encode CPU data for %s architecture"
4095 msgstr "không thể mã hóa dữ liệu CPU cho kiến trúc %s"
4098 msgid "cannot execute binary %s"
4099 msgstr "không thể thực thi tập tin nhị phân %s"
4102 msgid "cannot extend file '%s'"
4103 msgstr "không thể mở rộng tập tin '%s'"
4106 msgid "cannot fill file '%s'"
4107 msgstr "không thể điền tập tin '%s'"
4110 msgid "cannot find CPU map for %s architecture"
4111 msgstr "không thể tìm bản đồ CPU cho kiến trúc %s"
4114 msgid "cannot find newly created volume '%s'"
4115 msgstr "không thể tìm ổ mới tạo '%s'"
4118 msgid "cannot find statistics for device '%s'"
4119 msgstr "không thể tìm thống kê cho thiết bị '%s'"
4121 msgid "cannot fork child process"
4122 msgstr "không thể phân nhánh tiến trình con"
4124 msgid "cannot generate a random uuid for instanceid"
4125 msgstr "không thể tạo một uuid ngẫu nhiên cho instanceid"
4128 msgid "cannot get CPU affinity of process %d"
4129 msgstr "không thể lấy ái lực CPU của tiến trình %d"
4131 msgid "cannot get current time"
4132 msgstr "không thể lấy giờ hiện tại"
4135 msgid "cannot get file context of '%s'"
4136 msgstr "không thể lấy ngữ cảnh tập tin '%s'"
4138 msgid "cannot get host CPU capabilities"
4139 msgstr "không thể lấy các khả năng CPU chủ"
4141 msgid "cannot get interface flags on macvtap tap"
4142 msgstr "không thể lấy cờ giao diện trên tap của macvtap"
4144 msgid "cannot get the host uuid"
4145 msgstr "không thể lấy uuid máy chủ"
4147 msgid "cannot get vCPU placement & pCPU time"
4148 msgstr "không thể lấy thay thế vCPU và thời gian pCPU"
4150 msgid "cannot initialize condition variable"
4151 msgstr "không thể khởi chạy biến số điều kiện"
4153 msgid "cannot initialize monitor condition"
4154 msgstr "không thể khởi chạy bộ theo dõi điều kiện"
4156 msgid "cannot initialize mutex"
4157 msgstr "không thể khởi chạy mutex"
4160 msgid "cannot list SASL mechanisms %d (%s)"
4161 msgstr "không thể liệt kê các kỹ thuật SASL %d (%s)"
4163 msgid "cannot list vcpu pinning for an inactive domain"
4164 msgstr "không thể liệt kê vcpu đang gán vào miền không hoạt động"
4166 msgid "cannot list vcpus for an inactive domain"
4167 msgstr "không thể liệt kê vcpu cho miền không hoạt động"
4169 msgid "cannot modify the persistent configuration of a domain"
4170 msgstr "không thể thay đổi cấu hình cố định của một miền"
4173 msgid "cannot open %s"
4174 msgstr "không thể mở %s"
4177 msgid "cannot open '%s'"
4178 msgstr "không thể mở '%s'"
4181 msgid "cannot open macvtap tap device %s"
4182 msgstr "không thể mở thiết bị tap macvtap %s"
4185 msgid "cannot open path '%s'"
4186 msgstr "không thể mở đường dẫn '%s'"
4189 msgid "cannot open volume '%s'"
4190 msgstr "không thể mở ổ '%s'"
4193 msgid "cannot parse PCI bus '%s'"
4194 msgstr "không thể phân tích tuyến PCI '%s'"
4197 msgid "cannot parse PCI domain '%s'"
4198 msgstr "không thể phân tích miền PCI '%s'"
4201 msgid "cannot parse PCI func '%s'"
4202 msgstr "không thể phân tích chức năng PCI '%s'"
4205 msgid "cannot parse PCI slot '%s'"
4206 msgstr "không thể phân tích khe PCI '%s'"
4209 msgid "cannot parse bus %s"
4210 msgstr "không thể phân tích tuyến %s"
4213 msgid "cannot parse device %s"
4214 msgstr "không thể phân tích thiết bị %s"
4216 msgid "cannot parse device end location"
4217 msgstr "không thể phân tích vị trí kết thúc thiết bị"
4219 msgid "cannot parse device start location"
4220 msgstr "không thể phân tích vị trí bắt đầu thiết bị"
4222 msgid "cannot parse instanceid parameter as a uuid"
4223 msgstr "không thể phân tích thông số instanceid như một uuid"
4226 msgid "cannot parse json %s: %s"
4227 msgstr "không thể phân tích json %s: %s"
4230 msgid "cannot parse partition number from target '%s'"
4231 msgstr "không thể phân tích số phân vùng từ đích '%s'"
4234 msgid "cannot parse product %s"
4235 msgstr "không thể phân tích sản phẩm %s"
4238 msgid "cannot parse rdp port %s"
4239 msgstr "không thể phân tích cổng rdp %s"
4241 msgid "cannot parse value of managerid parameter"
4242 msgstr "không thể phân tích giá trị của thông số managerid"
4244 msgid "cannot parse value of typeid parameter"
4245 msgstr "không thể phân tích giá trị của thông số typeid"
4247 msgid "cannot parse value of typeidversion parameter"
4248 msgstr "không thể phân tích giá trị của thông số typeidversion"
4250 msgid "cannot parse vbd filename, missing driver name"
4251 msgstr "không thể phân tích tên tập tin vbd, thiếu tên trình điều khiển"
4253 msgid "cannot parse vbd filename, missing driver type"
4254 msgstr "không thể phân tích tên tập tin vbd , thiếu kiểu trình điều khiển"
4257 msgid "cannot parse vendor id %s"
4258 msgstr "không thể phân tích id nhà cung cấp %s"
4261 msgid "cannot parse video heads '%s'"
4262 msgstr "không thể phân tích đầu video '%s'"
4265 msgid "cannot parse video ram '%s'"
4266 msgstr "không thể phân tích video ram '%s'"
4269 msgid "cannot parse vnc port %s"
4270 msgstr "không thể phân tích cổng vnc %s"
4272 msgid "cannot perform tunnelled migration without using peer2peer flag"
4273 msgstr "không thể thực hiện di trú đường hầm mà không dùng cờ peer2peer"
4275 msgid "cannot pin vcpus on an inactive domain"
4276 msgstr "không thể gán vcpu vào miền không hoạt động"
4279 msgid "cannot query SASL ssf on connection %d (%s)"
4280 msgstr "không thể truy vấn SASL ssf trên kết nối %d (%s)"
4283 msgid "cannot query SASL username on connection %d (%s)"
4284 msgstr "không thể truy vấn tên người dùng SASL trên kết nối %d (%s)"
4287 msgid "cannot read %s"
4288 msgstr "không thể đọc %s"
4291 msgid "cannot read %s statistic"
4292 msgstr "không thể đọc thống kê %s"
4295 msgid "cannot read '%s'"
4296 msgstr "không thể đọc '%s'"
4299 msgid "cannot read SELinux virtual image context file %s"
4300 msgstr "không thể đọc tập tin ngữ cảnh miền ảo SELinux '%s'"
4303 msgid "cannot read beginning of file '%s'"
4304 msgstr "không thể đọc đầu của tập tin '%s'"
4306 msgid "cannot read cputime for domain"
4307 msgstr "không thể đọc cputime cho miền"
4310 msgid "cannot read cputime for domain %d"
4311 msgstr "không thể đọc cputime cho miền %d"
4314 msgid "cannot read dir '%s'"
4315 msgstr "không thể đọc thư mục '%s'"
4318 msgid "cannot read domain image '%s'"
4319 msgstr "không thể đọc ảnh miền '%s'"
4322 msgid "cannot read header '%s'"
4323 msgstr "không thể đọc header '%s'"
4326 msgid "cannot read mount list '%s'"
4327 msgstr "không thể đọc danh sách lắp '%s'"
4329 msgid "cannot register file watch on stream"
4330 msgstr "không thể đăng ký tập tin xem trên luồng"
4333 msgid "cannot remove config %s"
4334 msgstr "không thể xóa bỏ cấu hình %s"
4337 msgid "cannot remove config file '%s'"
4338 msgstr "không thể xóa bỏ tập tin cấu hình '%s'"
4341 msgid "cannot remove config for %s"
4342 msgstr "không thể xóa bỏ cấu hình %s"
4344 msgid "cannot replace NETIF config"
4345 msgstr "không thể thay thế cấu hình NETIF"
4348 msgid "cannot resolve driver link %s"
4349 msgstr "không thể giải quyết liên kết trình điều khiển %s"
4353 "cannot restore domain '%s' uuid %s from a file which belongs to domain '%s' "
4356 "không thể phục hồi miền '%s' uuid %s từ một tập tin thuộc về miền '%s' uuid "
4359 msgid "cannot restore domain snapshot for running domain"
4360 msgstr "không thể phục hồi ảnh chụp miền cho miền đang chạy"
4362 msgid "cannot revert snapshot of running domain"
4363 msgstr "không thể hoàn nguyên ảnh chụp của miền đang chạy"
4366 msgid "cannot seek to beginning of file '%s'"
4367 msgstr "không thể tìm kiếm tới đầu của tập tin '%s'"
4369 msgid "cannot send to netlink socket"
4370 msgstr "không thể gửi socket netlink"
4373 msgid "cannot set CPU affinity on process %d"
4374 msgstr "không thể đặt ái lực CPU trên tiếng trình %d"
4376 msgid "cannot set autostart for transient domain"
4377 msgstr "không thể đặt tự khởi động cho miền tạm thời"
4379 msgid "cannot set autostart for transient network"
4380 msgstr "không thể đặt tự khởi động cho mạng tạm thời"
4383 msgid "cannot set external SSF %d (%s)"
4384 msgstr "không thể đặt SSF bên ngoài %d (%s)"
4387 msgid "cannot set file mode '%s'"
4388 msgstr "không thể đặt chế độ tập tin '%s'"
4391 msgid "cannot set file owner '%s'"
4392 msgstr "không thể đặt chủ tập tin '%s'"
4394 msgid "cannot set memory higher than max memory"
4395 msgstr "không thể đặt bộ nhớ lớn hơn bộ nhớ lớn nhất"
4398 msgid "cannot set mode of '%s' to %04o"
4399 msgstr "không thể đặt chế độ của '%s' sang %04o"
4402 msgid "cannot set security props %d (%s)"
4403 msgstr "không thể đặt thuộc tính bảo mật %d (%s)"
4406 msgid "cannot set to start of '%s'"
4407 msgstr "không thể đặt bắt đầu của '%s'"
4410 msgid "cannot stat '%s'"
4411 msgstr "không thể thống kê '%s'"
4414 msgid "cannot stat file '%s'"
4415 msgstr "không thể thống kê tập tin '%s'"
4418 msgid "cannot statvfs path '%s'"
4419 msgstr "không thể statvfs đường dẫn '%s'"
4422 msgid "cannot sync data to file '%s'"
4423 msgstr "không thể đồng bộ dữ liệu vào tập tin '%s'"
4425 msgid "cannot unblock signals"
4426 msgstr "không thể bỏ chặn tín hiệu"
4428 msgid "cannot undefine transient domain"
4429 msgstr "không thể hủy định miền tạm thời"
4432 msgid "cannot unlink file '%s'"
4433 msgstr "không thể gỡ liên kết tập tin '%s'"
4436 msgid "cannot update AppArmor profile '%s'"
4437 msgstr "không thể cập nhật hồ sơ AppArmor '%s'"
4440 msgid "cannot write config file '%s'"
4441 msgstr "không thể ghi tập tin cấu hình '%s'"
4443 msgid "cannot write to stream"
4444 msgstr "không thể ghi vào luồng"
4446 msgid "cap for XEN_CREDIT"
4447 msgstr "mũ cho XEN_CREDIT"
4449 msgid "capabilities"
4450 msgstr "các khả năng"
4456 msgid "cd: command valid only in interactive mode"
4457 msgstr "cd: lệnh chỉ hợp lệ trong chế độ tương tác"
4459 msgid "change maximum memory limit"
4460 msgstr "thay đổi giới hạn bộ nhớ lớn nhất"
4462 msgid "change memory allocation"
4463 msgstr "thay đổi cấp phát bộ nhớ"
4465 msgid "change number of virtual CPUs"
4466 msgstr "thay đổi số CPU ảo"
4468 msgid "change the current directory"
4469 msgstr "thay đổi thư mục hiện tại"
4471 msgid "character device information was missing filename"
4472 msgstr "thông tin thiết bị ký tự thiếu tên tập tin"
4475 msgid "child failed to create directory '%s'"
4476 msgstr "con thất bại khi tạo thư mục '%s'"
4478 msgid "client tried invalid PolicyKit init request"
4479 msgstr "trạm khác đã thử yêu cầu khởi chạy PolicyKit không hợp lệ"
4481 msgid "client tried invalid SASL init request"
4482 msgstr "trình khách đã thử yêu cầu khởi chạy SASL không hợp lệ"
4484 msgid "client tried invalid SASL start request"
4485 msgstr "trình khách đã thử yêu cầu bắt đầu SASL không hợp lệ"
4487 msgid "clone a volume."
4488 msgstr "nhân bản một ổ."
4491 msgstr "tên nhân bản"
4494 msgid "close: %s: failed to write or close temporary file: %s"
4495 msgstr "đóng: %s: thất bại khi ghi hoặc đóng tập tin tạm: %s"
4498 msgid "command '%s' doesn't support option --%s"
4499 msgstr "lệnh '%s' không hỗ trợ tùy chọn --%s"
4502 msgid "command '%s' requires --%s option"
4503 msgstr "lệnh '%s' cần tùy chọn --%s"
4506 msgid "command '%s' requires <%s> option"
4507 msgstr "lệnh '%s' cần tùy chọn <%s>"
4509 msgid "compare CPU with host CPU"
4510 msgstr "so sánh CPU với CPU máy chủ"
4512 msgid "compare host CPU with a CPU described by an XML file"
4513 msgstr "so sánh CPU máy chủ với CPU mô tả bởi một tập tin XML"
4515 msgid "compute baseline CPU"
4516 msgstr "tính toán CPU gốc"
4521 msgid "config data file to import from"
4522 msgstr "tập tin dữ liệu cấu hình để nhập từ"
4525 msgid "config value %s was malformed"
4526 msgstr "giá trị cấu hình %s sai dạng thức"
4529 msgid "config value %s was missing"
4530 msgstr "giá trị cấu hình %s bị thiếu"
4532 msgid "configuration file syntax error"
4533 msgstr "lỗi cú pháp tập tin cấu hình"
4536 msgid "configuration file syntax error: %s"
4537 msgstr "lỗi cú pháp tập tin cấu hình: %s"
4539 msgid "connect to the guest console"
4540 msgstr "kết nối tới console khách"
4542 msgid "connection already open"
4543 msgstr "kết nối đã mở"
4545 msgid "connection not open"
4546 msgstr "kết nối không mở"
4548 msgid "connection vcpu maximum"
4549 msgstr "kết nối vcpu lớn nhất"
4551 msgid "convert a domain id or UUID to domain name"
4552 msgstr "chuyển đổi một id miền hoặc UUID miền thành tên miền"
4554 msgid "convert a domain name or UUID to domain id"
4555 msgstr "chuyển đổi tên miền hoặc UUID miền thành id miền"
4557 msgid "convert a domain name or id to domain UUID"
4558 msgstr "chuyển đổi tên miền hoặc id miền thành UUID miền"
4560 msgid "convert a network UUID to network name"
4561 msgstr "chuyển đổi một UUID mạng sang tên mạng"
4563 msgid "convert a network name to network UUID"
4564 msgstr "chuyển đổi tên mạng sang UUID mạng"
4566 msgid "convert a pool UUID to pool name"
4567 msgstr "chuyển đổi một UUID pool sang tên pool"
4569 msgid "convert a pool name to pool UUID"
4570 msgstr "chuyển đổi tên pool sang UUID pool"
4572 msgid "convert an interface MAC address to interface name"
4573 msgstr "chuyển đổi một địa chỉ MAC của giao diện sang tên giao diện"
4575 msgid "convert an interface name to interface MAC address"
4576 msgstr "chuyển đổi tên giao diện sang địa chỉ MAC của giao diện"
4579 msgid "could not change ACPI status to: %s, rc=%08x"
4580 msgstr "không thể thay đổi trạng thái ACPI thành: %s,rc=%08x"
4583 msgid "could not change APIC status to: %s, rc=%08x"
4584 msgstr "không thể thay đổi trạng thái APIC thành: %s, rc=%08x"
4587 msgid "could not change PAE status to: %s, rc=%08x"
4588 msgstr "không thể thay đổi trạng thái PAE thành: %s, rc=%08x"
4590 msgid "could not connect to Xen Store"
4591 msgstr "không thể kết nối tới Xen Store"
4594 msgid "could not connect to Xen Store %s"
4595 msgstr "không thể kết nối tới Xen Store %s"
4598 msgid "could not define a domain, rc=%08x"
4599 msgstr "không thể định nghĩa một miền, rc=%08x"
4601 msgid "could not delete snapshot"
4602 msgstr "không thể xoá ảnh chụp"
4605 msgid "could not delete the domain, rc=%08x"
4606 msgstr "không thể xoá miền, rc=%08x"
4608 msgid "could not determine max vcpus for the domain"
4609 msgstr "không thể quyết định số vcpu lớn nhất cho miền"
4611 msgid "could not find libvirtd"
4612 msgstr "không thể tìm libvirtd"
4614 msgid "could not get children snapshots"
4615 msgstr "không thể lấy các ảnh chụp con"
4618 msgid "could not get creation time of snapshot %s"
4619 msgstr "không thể lấy thời gian tạo của ảnh chụp %s"
4621 msgid "could not get current snapshot"
4622 msgstr "không thể lấy ảnh chụp hiện tại"
4624 msgid "could not get current snapshot name"
4625 msgstr "không thể lấy tên ảnh chụp hiện tại"
4628 msgid "could not get current snapshot of domain %s"
4629 msgstr "không thể lấy ảnh chụp hiện tại của miền %s"
4632 msgid "could not get description of snapshot %s"
4633 msgstr "không thể lấy miêu tả của miền %s"
4635 msgid "could not get domain UUID"
4636 msgstr "không thể lấy UUID miền"
4638 msgid "could not get domain state"
4639 msgstr "không thể lấy trạng thái miền"
4642 msgid "could not get name of parent of snapshot %s"
4643 msgstr "không thể lấy tên cha của ảnh chụp %s"
4646 msgid "could not get number of volumes in the pool: %s, rc=%08x"
4647 msgstr "không thể lấy số ổ trong pool: %s, rc=%08x"
4650 msgid "could not get online state of snapshot %s"
4651 msgstr "không thể lấy trạng thái trực tuyến của ảnh chụp %s"
4654 msgid "could not get parent of snapshot %s"
4655 msgstr "không thể lấy cha của ảnh chụp %s"
4658 msgid "could not get root snapshot for domain %s"
4659 msgstr "không thể lấy ảnh chụp gốc cho miền %s"
4661 msgid "could not get snapshot UUID"
4662 msgstr "không thể lấy UUID ảnh chụp"
4665 msgid "could not get snapshot count for domain %s"
4666 msgstr "không thể lấy số ảnh chụp cho miền %s"
4668 msgid "could not get snapshot name"
4669 msgstr "không thể lấy tên ảnh chụp"
4672 msgid "could not get the volume list in the pool: %s, rc=%08x"
4673 msgstr "không thể lấy danh sách ổ trong pool: %s, rc=%08x"
4676 msgid "could not open VirtualBox session with domain %s"
4677 msgstr "không thể mở phiên VirtualBox với miền %s"
4680 msgid "could not open input path '%s'"
4681 msgstr "không thể mở đường dẫn nhập '%s'"
4684 msgid "could not remove profile for '%s'"
4685 msgstr "không thể xóa bỏ hồ sơ cho '%s'"
4688 msgid "could not restore snapshot for domain %s"
4689 msgstr "không thể phục hồi ảnh chụp cho miền %s"
4692 msgid "could not set the memory size of the domain to: %lu Kb, rc=%08x"
4693 msgstr "không thể đặt kích thước của miền thành: %lu Kb, rc=%08x"
4696 msgid "could not set the number of cpus of the domain to: %u, rc=%08x"
4697 msgstr "không thể đặt số cpu của miền thành: %u, rc=%08x"
4700 msgid "could not set the number of virtual CPUs to: %u, rc=%08x"
4701 msgstr "không thể đặt số CPU ảo thành: %u, rc=%08x"
4704 msgid "could not take snapshot of domain %s"
4705 msgstr "không thể tạo ảnh chụp của miền %s"
4707 msgid "could not use Xen hypervisor entry"
4708 msgstr "không thể sử dụng mục quản lý máy ảo Xen"
4711 msgid "could not use Xen hypervisor entry %s"
4712 msgstr "không thể sử dụng mục quản lý máy ảo Xen %s"
4715 msgid "could not write pidfile %s for %d"
4716 msgstr "không thể ghi tập tin pid %s cho %d"
4718 msgid "cpu affinity is not supported"
4719 msgstr "ái lực cpu không được hỗ trợ"
4721 msgid "crash the domain after core dump"
4722 msgstr "phá miền sau khi dump nhân"
4727 msgid "create a device defined by an XML file on the node"
4728 msgstr "tạo một thiết bị định nghĩa bởi một tập tin XML trên nút"
4730 msgid "create a domain from an XML file"
4731 msgstr "tạo miền từ một tập tin XML"
4733 msgid "create a network from an XML file"
4734 msgstr "tạo một mạng từ một tập tin XML"
4736 msgid "create a pool from a set of args"
4737 msgstr "tạo một pool từ một tập hợp tham số"
4739 msgid "create a pool from an XML file"
4740 msgstr "tạo pool từ một tập tin XML"
4742 msgid "create a vol from an XML file"
4743 msgstr "tạo một ổ từ một tập tin XML"
4745 msgid "create a vol, using another volume as input"
4746 msgstr "tạo một ổ, sử dụng một ổ khác làm đầu vào"
4748 msgid "create a volume from a set of args"
4749 msgstr "tạo một ổ từ một tập hợp tham số"
4751 msgid "creation of non-raw file images is not supported without qemu-img."
4752 msgstr "tạo các ảnh tập tin non-raw không được hỗ trợ mà không có qemu-img."
4756 "curl_easy_getinfo(CURLINFO_REDIRECT_URL) returned an error: %s (%d) : %s"
4757 msgstr "curl_easy_getinfo(CURLINFO_REDIRECT_URL) trả lại một lỗi: %s (%d) : %s"
4760 "curl_easy_getinfo(CURLINFO_RESPONSE_CODE) returned a negative response code"
4762 "curl_easy_getinfo(CURLINFO_RESPONSE_CODE) trả lại một mã phản hồi tiêu cực"
4766 "curl_easy_getinfo(CURLINFO_RESPONSE_CODE) returned an error: %s (%d) : %s"
4767 msgstr "url_easy_getinfo(CURLINFO_RESPONSE_CODE) trả lại lỗi: %s (%d) : %s"
4770 msgid "curl_easy_perform() returned an error: %s (%d) : %s"
4771 msgstr "curl_easy_perform() trả lại lỗi: %s (%d) : %s"
4776 msgid "current vcpu count must equal maximum"
4777 msgstr "số vcpu hiện tại phải bằng lớn nhất"
4779 msgid "data sinks cannot be used for non-blocking streams"
4780 msgstr "các bồn dữ liệu không thể được sử dụng cho các luồng không chặn"
4782 msgid "data sources cannot be used for non-blocking streams"
4783 msgstr "các nguồn dữ liệu không thể được dùng cho các dòng không chặn"
4785 msgid "define (but don't start) a domain from an XML file"
4786 msgstr "tạo (nhưng không khởi động) một miền từ một tập tin XML"
4788 msgid "define a pool from a set of args"
4789 msgstr "định nghĩa một pool từ một tập hợp tham số"
4791 msgid "define or modify a secret from an XML file"
4792 msgstr "định nghĩa hoặc thay đổi một bí mật từ một tập tin XML"
4794 msgid "define or update a network filter from an XML file"
4795 msgstr "định nghĩa hoặc cập nhật một bộ lọc mạng từ một tập tin XML"
4798 msgstr "đã suy biến"
4800 msgid "delete a pool"
4801 msgstr "xoá một pool"
4803 msgid "delete a vol"
4806 msgid "delete snapshot and all children"
4807 msgstr "xóa ảnh chụp và tất cả các ảnh con"
4809 msgid "destroy a physical host interface (disable it / \"if-down\")"
4810 msgstr "phá huỷ một giao diện máy chủ vật lý (tắt nó / \"if-down\")"
4812 msgid "detach device from an XML file"
4813 msgstr "Tháo thiết bị từ một tập tin XML"
4815 msgid "detach disk device"
4816 msgstr "tháo thiết bị đĩa"
4818 msgid "detach network interface"
4819 msgstr "tháo giao diện mạng"
4821 msgid "detailed domain vcpu information"
4822 msgstr "thông tin vcpu miền chi tiết"
4825 msgid "device %s is not a PCI device"
4826 msgstr "thiết bị %s không phải thiết bị PCI"
4829 msgstr "khóa thiết bị"
4832 msgid "device type '%s' cannot be attached"
4833 msgstr "kiểu thiết bị '%s' không thể được gắn"
4835 msgid "direct migration"
4836 msgstr "di trú trực tiếp"
4838 msgid "directory to switch to (default: home or else root)"
4839 msgstr "thư mục để chuyển sang (mặc định: home hoặc root)"
4844 msgid "disable autostarting"
4845 msgstr "tắt tự khởi động"
4847 msgid "discover potential storage pool sources"
4848 msgstr "khám phá các nguồn pool lưu trữ tiềm năng"
4851 msgid "disk %s not found"
4852 msgstr "đĩa %s không thấy"
4855 msgid "disk bus '%s' cannot be hotplugged."
4856 msgstr "tuyến đĩa '%s' không thể được cắm nóng"
4859 msgid "disk bus '%s' cannot be updated."
4860 msgstr "tuyến đĩa '%s' không thể được cập nhật"
4863 msgid "disk device type '%s' cannot be hotplugged"
4864 msgstr "kiểu thiết bị đĩa '%s' không thể được cắm nóng"
4866 msgid "disk source path is missing"
4867 msgstr "đường dẫn nguồn đĩa bị thiếu"
4869 msgid "display available free memory for the NUMA cell."
4870 msgstr "hiển thị bộ nhớ trống có sẵn cho ô NUMA"
4872 msgid "display extended details for pools"
4873 msgstr "hiển thị các chi tiết mở rộng cho các pool"
4875 msgid "display extended details for volumes"
4876 msgstr "hiển thị các chi tiết mở rộng cho các ổ"
4878 msgid "do not restart the domain on the destination host"
4879 msgstr "không khởi động lại miền trên máy chủ đích"
4882 msgid "domain %s exists already"
4883 msgstr "miền %s đã tồn tại"
4886 msgid "domain %s has no snapshots with name %s"
4887 msgstr "miền %s không có ảnh chụp với tên %s"
4890 msgid "domain %s is already running"
4891 msgstr "miền %s đã đang chạy"
4894 msgid "domain '%s' already exists with uuid %s"
4895 msgstr "miền '%s' đã tồn tại với uuid %s"
4898 msgid "domain '%s' coredump: failed to open %s"
4899 msgstr "miền '%s' coredump: thất bại khi mở %s"
4902 msgid "domain '%s' coredump: failed to write header to %s"
4903 msgstr "miền '%s coredump: thất bại khi ghi header vào %s"
4906 msgid "domain '%s' coredump: write failed: %s"
4907 msgstr "miền '%s' coredump: ghi thất bại: %s"
4910 msgid "domain '%s' is already defined with uuid %s"
4911 msgstr "mieenf '%s' đã được tạo với uuid %s"
4914 msgid "domain '%s' is not processing incoming migration"
4915 msgstr "miền '%s' không đang xử lý di trú vào"
4918 msgid "domain '%s' not paused"
4919 msgstr "miền '%s' không bị dừng"
4922 msgid "domain '%s' not running"
4923 msgstr "miền '%s' không đang chạy"
4925 msgid "domain block device size information"
4926 msgstr "thông tin kích thước thiết bị khối miền"
4929 msgid "domain event %d not registered"
4930 msgstr "sự kiện miền %d không được đăng ký"
4932 msgid "domain has no snapshots"
4933 msgstr "miền không có ảnh chụp"
4935 msgid "domain id or name"
4936 msgstr "id miền hoặc tên miền"
4938 msgid "domain id or uuid"
4939 msgstr "id miền hoặc uuid miền"
4941 msgid "domain information"
4942 msgstr "thông tin miền"
4944 msgid "domain information in XML"
4945 msgstr "thông tin miền trong XML"
4947 msgid "domain information incomplete, missing HVM loader"
4948 msgstr "thông tin miền không hoàn thiện, thiếu bộ tải HVM"
4950 msgid "domain information incomplete, missing kernel & bootloader"
4951 msgstr "thông tin miền không hoàn thiện, thiếu nhân & bộ khởi động"
4953 msgid "domain information incomplete, missing name"
4954 msgstr "thông tin miền không đầy đủ, thiếu tên"
4956 msgid "domain information incomplete, vbd has no dev"
4957 msgstr "thông tin miền không đầy đủ, vbd không có dev"
4959 msgid "domain information incomplete, vbd has no src"
4960 msgstr "thông tin miền không đầy đủ, vbd không có src"
4962 msgid "domain is already running"
4963 msgstr "miền đã đang chạy"
4965 msgid "domain is not in running state"
4966 msgstr "miền không trong trạng thái chạy"
4968 msgid "domain is not in shutoff state"
4969 msgstr "miền không trong trạng thái tắt"
4971 msgid "domain is not running"
4972 msgstr "miền không đang chạy"
4974 msgid "domain job information"
4975 msgstr "thông tin công việc miền"
4977 msgid "domain name or uuid"
4978 msgstr "tên miền hoặc uuid"
4980 msgid "domain snapshot XML"
4981 msgstr "XML ảnh chụp miền"
4983 msgid "domain state"
4984 msgstr "trạng thái miền"
4989 msgid "domain vcpu counts"
4990 msgstr "số vcpu miền"
4992 msgid "domainMigratePrepare did not set uri"
4993 msgstr "domainMigratePrepare đã không đặt uri"
4995 msgid "domainMigratePrepare2 did not set uri"
4996 msgstr "domainMigratePrepare2 đã không đặt uri"
4998 msgid "domainsnapshot"
4999 msgstr "ảnh chụp nhanh miền"
5001 msgid "driver of disk device"
5002 msgstr "trình điều khiển của thiết bị đĩa"
5005 msgid "driver serial '%s' contains unsafe characters"
5006 msgstr "serial trình điều khiển '%s' chứa các ký tự không an toàn"
5008 msgid "dump the core of a domain to a file for analysis"
5009 msgstr "sao nhân của một miền vào một tập tin để phân tích"
5011 msgid "dup2(stderr) failed"
5012 msgstr "dup2(stderr) thất bại"
5014 msgid "dup2(stdin) failed"
5015 msgstr "dup2(stdin) thất bại"
5017 msgid "dup2(stdout) failed"
5018 msgstr "dup2(stdout) thất bại"
5020 msgid "echo arguments"
5021 msgstr "echo các tham số"
5023 msgid "edit XML configuration for a domain"
5024 msgstr "chỉnh sửa cấu hình XML cho một miền"
5026 msgid "edit XML configuration for a network"
5027 msgstr "chỉnh sửa cấu hình XML cho một mạng"
5029 msgid "edit XML configuration for a network filter"
5030 msgstr "chỉnh sửa cấu hỉnh XML cho một bộ lọc mạng"
5032 msgid "edit XML configuration for a physical host interface"
5033 msgstr "chỉnh sửa cấu hình XML cho một giao diện máy chủ vật lý"
5035 msgid "edit XML configuration for a storage pool"
5036 msgstr "chỉnh sửa cấu hình XML cho một pool lưu trữ"
5042 msgid "encountered an error on interface %s index %d"
5043 msgstr "gặp một lỗi trên giao diện %s chỉ mục %d"
5045 msgid "enumerate devices on this host"
5046 msgstr "đánh số các thiết bị trên máy chủ này"
5052 msgid "error %d during port-profile setlink on interface %s (%d)"
5053 msgstr "lỗi %d trong khi setlink port-profile trên giao diện %s (%d)"
5055 msgid "error calling aa_change_profile()"
5056 msgstr "lỗi gọi aa_change_profile()"
5058 msgid "error calling security_getenforce()"
5059 msgstr "lỗi gọi security_getenforce()"
5061 msgid "error copying profile name"
5062 msgstr "lỗi sao chép tên hồ sơ"
5065 msgid "error dumping %s (%d) interface"
5066 msgstr "lỗi dump %s (%d) giao diện"
5069 msgid "error during virtual port configuration of ifindex %d"
5070 msgstr "lỗi trong khi cấu hình cổng ảo của ifindex %d"
5072 msgid "error parsing IFLA_PORT_SELF part"
5073 msgstr "lỗi phân tích phần IFLA_PORT_SELF"
5075 msgid "error parsing IFLA_VF_PORT part"
5076 msgstr "lỗi phân tích phần IFLA_VF_PORT"
5078 msgid "error parsing pid of lldpad"
5079 msgstr "lỗi phân tích pid của lldpad"
5081 msgid "error while iterating over IFLA_VF_PORTS part"
5082 msgstr "lỗi khi nhắc lại qua phần IFLA_VF_PORTS"
5084 msgid "error while resuming the domain"
5085 msgstr "lỗi khi đang tiếp tục miền"
5087 msgid "error while suspending the domain"
5088 msgstr "lỗi khi đang ngưng miền"
5093 msgid "escape for XML use"
5094 msgstr "thoát để sử dụng XML"
5096 msgid "escape for shell use"
5097 msgstr "thoát để sử dụng vỏ"
5099 msgid "event callback already tracked"
5100 msgstr "callback sự kiện đã được theo dõi"
5103 msgid "event from unexpected fd %d!=%d / watch %d!=%d"
5104 msgstr "sự kiện từ fd %d!=%d / watch %d!=%d không mong muốn"
5107 msgid "expected syntax: --%s <%s>"
5108 msgstr "cú pháp mong đợi: --%s <%s>"
5110 msgid "expecting a name"
5111 msgstr "mong đợi một tên"
5113 msgid "expecting a separator"
5114 msgstr "mong đợi một phân cách"
5116 msgid "expecting a separator in list"
5117 msgstr "mong đợi một phân cách trong danh sách"
5119 msgid "expecting a value"
5120 msgstr "mong đợi một giá trị"
5122 msgid "expecting an assignment"
5123 msgstr "mong đợi một sự chỉ định"
5125 msgid "extended partition already exists"
5126 msgstr "phân vùng mở rộng đã tồn tại"
5129 msgid "failed reading from file '%s'"
5130 msgstr "thất bại khi đọc từ tập tin '%s'"
5133 msgid "failed to apply capabilities: %d"
5134 msgstr "thất bại khi áp dụng các khả năng: %d"
5136 msgid "failed to connect to monitor socket"
5137 msgstr "thất bại khi kết nối tới socket bộ theo dõi"
5139 msgid "failed to connect to the hypervisor"
5140 msgstr "kết nối tới quản lý máy ảo thất bại"
5143 msgid "failed to create directory '%s'"
5144 msgstr "thất bại khi tạo thư mục '%s'"
5147 msgid "failed to create logfile %s"
5148 msgstr "thất bại khi tạo tập tin bản ghi %s"
5150 msgid "failed to create socket"
5151 msgstr "thất bại khi tạo socket"
5153 msgid "failed to determine host name"
5154 msgstr "thất bại khi quyết định tên máy chủ"
5156 msgid "failed to enable IP forwarding"
5157 msgstr "thất bại khi bật chuyển tiếp IP"
5160 msgid "failed to enable mac filter in '%s'"
5161 msgstr "thất bại khi bật bộ lọc mac trong '%s'"
5163 msgid "failed to generate XML"
5164 msgstr "tạo XML thất bại"
5166 msgid "failed to get URI"
5167 msgstr "thất bại khi lấy URI"
5169 msgid "failed to get capabilities"
5170 msgstr "thất bại khi lấy các khả năng"
5173 msgid "failed to get domain '%s'"
5174 msgstr "thất bại khi lấy miền '%s'"
5176 msgid "failed to get domain UUID"
5177 msgstr "lấy UUID miền thất bại"
5179 msgid "failed to get domain xml"
5180 msgstr "thất bại khi lấy xml miền"
5182 msgid "failed to get hostname"
5183 msgstr "thất bại khi lấy tên máy chủ"
5185 msgid "failed to get hypervisor type"
5186 msgstr "lấy kiểu trình quản lý máy ảo thất bại"
5189 msgid "failed to get interface '%s'"
5190 msgstr "thất bại khi lấy giao diện '%s'"
5193 msgid "failed to get network '%s'"
5194 msgstr "thất bại khi lấy mạng '%s'"
5196 msgid "failed to get network UUID"
5197 msgstr "thất bại khi lấy UUID mạng"
5199 msgid "failed to get node information"
5200 msgstr "lấy thông tin nút thất bại"
5203 msgid "failed to get nwfilter '%s'"
5204 msgstr "thất bại khi lấy nwfilter '%s'"
5206 msgid "failed to get parent pool"
5207 msgstr "thất bại khi lấy pool cha"
5210 msgid "failed to get pool '%s'"
5211 msgstr "thất bại khi lấy pool '%s'"
5213 msgid "failed to get pool UUID"
5214 msgstr "thất bại khi lấy UUID pool"
5217 msgid "failed to get secret '%s'"
5218 msgstr "thất bại khi lấy bí mật '%s'"
5220 msgid "failed to get source from sourceList"
5221 msgstr "thất bại khi lấy nguồn từ sourceList"
5223 msgid "failed to get the hypervisor version"
5224 msgstr "lấy phiên bản trình quản lý máy ảo thất bại"
5226 msgid "failed to get the library version"
5227 msgstr "lấy phiên bản thư viện thất bại"
5230 msgid "failed to get vol '%s'"
5231 msgstr "thất bại khi lấy ổ '%s'"
5234 msgid "failed to initialize SASL library: %d (%s)"
5235 msgstr "thất bại khi khởi chạy thư viện SASL: %d (%s)"
5238 msgid "failed to mark network %s as autostarted"
5239 msgstr "thất bại khi đánh dấu network %s tự khởi động"
5242 msgid "failed to mark pool %s as autostarted"
5243 msgstr "thất bại khi đánh dấu pool %s tự khởi động"
5245 msgid "failed to open file"
5246 msgstr "thất bại khi mở tập tin"
5248 msgid "failed to open the log file. check the log file path"
5249 msgstr "mở tập tin bản ghi thất bại. kiểm tra đường dẫn tập tin bản ghi"
5251 msgid "failed to parse configuration file"
5252 msgstr "phân tích tập tin cấu hình thất bại"
5255 msgid "failed to parse configuration file %s"
5256 msgstr "thất bại khi phân tích tập tin cấu hình %s"
5258 msgid "failed to read XML"
5259 msgstr "thất bại khi đọc XML"
5261 msgid "failed to read configuration file"
5262 msgstr "đọc tập tin cấu hình thất bại"
5265 msgid "failed to read configuration file %s"
5266 msgstr "thất bại khi đọc tập tin cấu hình %s"
5269 msgid "failed to read metadata length in '%s'"
5270 msgstr "thất bại khi đọc độ dài dữ liệu meta trong '%s'"
5272 msgid "failed to read qemu header"
5273 msgstr "thất bại khi đọc header qemu"
5276 msgid "failed to read temporary file created with template %s"
5277 msgstr "thất bại khi đọc tập tin tạm được tạo với mẫu %s"
5280 msgid "failed to remove pool '%s'"
5281 msgstr "thất bại khi xóa bỏ pool '%s'"
5283 msgid "failed to resume domain"
5284 msgstr "thất bại khi tiếp tục miền"
5286 msgid "failed to save content"
5287 msgstr "thất bại khi lưu nội dung"
5290 msgid "failed to seek to end of %s"
5291 msgstr "thất bại khi tìm tới cuối của %s"
5293 msgid "failed to serialize S-Expr"
5294 msgstr "sắp xếp S-Expr thất bại"
5297 msgid "failed to serialize S-Expr: %s"
5298 msgstr "thất bại khi sắp xếp S-Expr: %s"
5300 msgid "failed to setup stderr file handle"
5301 msgstr "thất bại khi cài đặt móc tập tin stderr"
5303 msgid "failed to setup stdin file handle"
5304 msgstr "thất bại khi cài đặt móc tập tin stdin"
5306 msgid "failed to setup stdout file handle"
5307 msgstr "thất bại khi cài đặt móc tập tin stdout"
5310 msgid "failed to unmark network %s as autostarted"
5311 msgstr "thất bại khi bỏ đánh dấu mạng %s như tự khởi động"
5314 msgid "failed to unmark pool %s as autostarted"
5315 msgstr "thất bại khi bỏ đánh dấu tự khởi động pool %s"
5317 msgid "failed to wait on condition"
5318 msgstr "thất bại khi đợi trên điều kiện"
5320 msgid "failed to wake up polling thread"
5321 msgstr "thất bại khi đánh thức luồng poll"
5323 msgid "failed to write configuration file"
5324 msgstr "ghi tập tin cấu hình thất bại"
5327 msgid "failed to write configuration file: %s"
5328 msgstr "thất bại khi ghi tập tin cấu hình: %s"
5331 msgid "failed to write header to domain save file '%s'"
5332 msgstr "thất bại khi ghi header tới tập tin lưu miền '%s'"
5334 msgid "failed to write the log file"
5335 msgstr "ghi tập tin bản ghi thất bại"
5338 msgid "failed writing to file '%s'"
5339 msgstr "thất bại khi ghi vào tập tin '%s'"
5344 msgid "file containing XML CPU descriptions"
5345 msgstr "tập tin chứa các mô tả CPU bằng XML"
5347 msgid "file containing an XML CPU description"
5348 msgstr "tập tin chứa một mô tả CPU bằng XML"
5350 msgid "file containing an XML description of the device"
5351 msgstr "tập tin chứa một mô tả XML của thiết bị"
5353 msgid "file containing an XML domain description"
5354 msgstr "tập tin chứa một mô tả miền XML"
5356 msgid "file containing an XML interface description"
5357 msgstr "tập tin chứa một mô tả giao diện XML"
5359 msgid "file containing an XML network description"
5360 msgstr "tập tin chứa một mô tả mạng XML"
5362 msgid "file containing an XML network filter description"
5363 msgstr "tập tin chứ một mô tả bộ lọc mạng XML"
5365 msgid "file containing an XML pool description"
5366 msgstr "tập tin chứa một mô tả pool XML"
5368 msgid "file containing an XML vol description"
5369 msgstr "tập tin chứa một mô tả ổ XML"
5371 msgid "file containing secret attributes in XML"
5372 msgstr "tập tin chứa các thuộc tính bí mật trong XML"
5374 msgid "filesystem is not of type 'template' or 'mount'"
5375 msgstr "hệ thống tập tin không phải kiểu 'template' hoặc 'mount'"
5377 msgid "filter has no name"
5378 msgstr "bộ lọc không có tên"
5381 msgid "filter with same UUID but different name ('%s') already exists"
5382 msgstr "bộ lọc với cùng UUID nhưng khác tên ('%s') đã tồn tại"
5384 msgid "filter would introduce a loop"
5385 msgstr "bộ lọc nên giới thiệu một vòng lặp"
5387 msgid "find potential storage pool sources"
5388 msgstr "tìm các nguồn pool lưu trữ tiềm năng"
5390 msgid "flags parameter must be VIR_MEMORY_VIRTUAL or VIR_MEMORY_PHYSICAL"
5391 msgstr "thông số cờ phải là VIR_MEMORY_VIRTUAL hoặc VIR_MEMORY_PHYSICAL"
5393 msgid "format for underlying storage"
5394 msgstr "định dạng cho lưu trữ cơ sở"
5396 msgid "format of backing volume if taking a snapshot"
5397 msgstr "định dạng ổ backing nếu tạo một ảnh chụp"
5400 msgid "formatter for %s %s reported error"
5401 msgstr "trình định dạng cho %s %s báo cáo lỗi"
5403 msgid "get device block stats for a domain"
5404 msgstr "lấy thống kê khối thiết bị cho một miền"
5406 msgid "get memory statistics for a domain"
5407 msgstr "lấy thống kê bộ nhớ cho một miền"
5409 msgid "get network interface stats for a domain"
5410 msgstr "lấy thống kê giao diện mạng cho một miền"
5412 msgid "get value from running domain"
5413 msgstr "lấy giá trị từ miền đang chạy"
5415 msgid "get value to be used on next boot"
5416 msgstr "lấy giá trị được sử dụng lần khởi động tiếp theo"
5418 msgid "getting time of day"
5419 msgstr "lấy giờ của ngày"
5421 msgid "gracefully shutdown a domain"
5422 msgstr "tắt đúng kiểu một miền "
5424 msgid "guest unexpectedly quit"
5425 msgstr "khách thoát bất ngờ"
5427 msgid "guest unexpectedly quit during hotplug"
5428 msgstr "khách thoát bất ngờ trong khi cắm nóng"
5430 msgid "guestfwd channel does not define a target address"
5431 msgstr "kênh guestfwd không định nghĩa một địa chỉ đích"
5433 msgid "guestfwd channel does not define a target port"
5434 msgstr "kênh guestfwd không định nghĩa cổng đích"
5436 msgid "guestfwd channel only supports IPv4 addresses"
5437 msgstr "kênh guestfwd chỉ hỗ trợ các địa chỉ IPv4"
5440 msgid "host pci device %.4x:%.2x:%.2x.%.1x not found"
5441 msgstr "thiết bị pci chủ %.4x:%.2x:%.2x.%.1x không tìm thấy"
5444 msgid "host reports map buffer length exceeds maximum: %d > %d"
5445 msgstr "máy chủ báo cáo độ dài bộ đệm bản độ vượt quá lớn nhất: %d > %d"
5448 msgid "host reports too many vCPUs: %d > %d"
5449 msgstr "máy chủ báo cáo quá nhiều vCPU: %d > %d"
5452 msgid "host usb device %03d.%03d not found"
5453 msgstr "thiết bị usb chủ %03d.%03d không tìm thấy"
5456 msgid "hostdev mode '%s' not supported"
5457 msgstr "chế độ hostdev '%s' không được hỗ trợ"
5460 msgid "hostdev subsys type '%s' not supported"
5461 msgstr "kiểu subsys hostdev '%s' không được hỗ trợ"
5464 "hostname on destination resolved to localhost, but migration requires an FQDN"
5466 "tên máy chủ trên chỗ ghi được giải quyết thành localhost, nhưng di trú yêu "
5469 msgid "hypervisor connection URI"
5470 msgstr "URI kết nối quản lý máy ảo"
5475 msgid "image magic is incorrect"
5476 msgstr "magic ảnh không đúng"
5479 msgid "image version is not supported (%d > %d)"
5480 msgstr "phiên bản ảnh không được hỗ trợ (%d > %d)"
5485 msgid "inaccessible"
5486 msgstr "không truy cập được"
5489 msgid "inaccessible backing store volume %s"
5490 msgstr "ổ lưu trữ lại %s không truy cập được"
5493 msgstr "không hoạt động"
5495 msgid "include security sensitive information in XML dump"
5496 msgstr "bao gồm thông tin cảm giác bảo mật trong dump XML"
5499 msgid "incomplete save header in '%s'"
5500 msgstr "header lưu không hoàn thiện trong '%s'"
5502 msgid "info balloon reply was missing balloon data"
5503 msgstr "phản hồi balloon thông tin thiếu dữ liệu"
5505 msgid "info migration reply was missing return status"
5506 msgstr "phản hồi di trú thông tin thiếu trạng thái trả về"
5508 msgid "interface has no name"
5509 msgstr "giao diện không có tên"
5512 msgid "interface has unsupported type '%s'"
5513 msgstr "giao diện có kiểu không được hỗ trợ '%s'"
5515 msgid "interface information in XML"
5516 msgstr "thông tin giao diện trong XML"
5518 msgid "interface mac"
5519 msgstr "mac giao diện"
5521 msgid "interface misses the type attribute"
5522 msgstr "giao diện thiếu thuộc tính kiểu"
5524 msgid "interface mtu value is improper"
5525 msgstr "giá trị mtu của giao diện không thích hợp"
5527 msgid "interface name"
5528 msgstr "tên giao diện"
5531 msgid "interface name %s does not fit into buffer "
5532 msgstr "tên giao diện %s không vừa bộ đệm"
5534 msgid "interface name or MAC address"
5535 msgstr "tên giao diện hoặc địa chỉ MAC"
5537 msgid "internal error"
5541 msgid "invalid '=' after option --%s"
5542 msgstr "'=' không hợp lệ sau tùy chọn --%s"
5544 msgid "invalid MAC address"
5545 msgstr "địa chỉ MAC không hợp lệ"
5548 msgid "invalid MAC address: %s"
5549 msgstr "địa chỉ MAC không hợp lệ: %s"
5552 msgid "invalid PCI bus ID supplied for '%s'"
5553 msgstr "ID tuyến PCI không hợp lệ được cung cấp cho '%s'"
5556 msgid "invalid PCI domain ID supplied for '%s'"
5557 msgstr "ID miền PCI không hợp lệ được cung cấp cho '%s'"
5560 msgid "invalid PCI function ID supplied for '%s'"
5561 msgstr "ID chức năng PCI không hợp lệ được cung cấp cho '%s'"
5564 msgid "invalid PCI product ID supplied for '%s'"
5565 msgstr "ID sản phẩm PCI không hợp lệ được cung cấp cho '%s'"
5568 msgid "invalid PCI slot ID supplied for '%s'"
5569 msgstr "ID khe PCI không hợp lệ được cung cấp cho '%s'"
5572 msgid "invalid PCI vendor ID supplied for '%s'"
5573 msgstr "ID nhà cung cấp PCI không hợp lệ được cung cấp cho '%s'"
5576 msgid "invalid SCSI LUN ID supplied for '%s'"
5577 msgstr "ID LUN của SCSI không hợp lệ được cung cấp cho '%s'"
5580 msgid "invalid SCSI bus ID supplied for '%s'"
5581 msgstr "ID tuyến SCSI không hợp lệ được cung cấp cho '%s'"
5584 msgid "invalid SCSI host ID supplied for '%s'"
5585 msgstr "ID chủ của SCSI không hợp lệ được cung cấp cho '%s'"
5588 msgid "invalid SCSI target ID supplied for '%s'"
5589 msgstr "ID đích SCSI không hợp lệ cung cấp cho '%s'"
5592 msgid "invalid USB bus number supplied for '%s'"
5593 msgstr "số tuyến USB không hợp lệ được cung cấp cho '%s'"
5596 msgid "invalid USB device number supplied for '%s'"
5597 msgstr "số thiết bị USB không hợp lệ được cung cấp cho '%s'"
5600 msgid "invalid USB interface class supplied for '%s'"
5601 msgstr "lớp giao diện USB không hợp lệ cung cấp cho '%s'"
5604 msgid "invalid USB interface number supplied for '%s'"
5605 msgstr "số giao diện USB không hợp lệ cung cấp cho '%s'"
5608 msgid "invalid USB interface protocol supplied for '%s'"
5609 msgstr "giao thức giao diện USB không hợp lệ cung cấp cho '%s'"
5612 msgid "invalid USB interface subclass supplied for '%s'"
5613 msgstr "lớp con giao diện USB không hợp lệ cung cấp cho '%s'"
5616 msgid "invalid USB product ID supplied for '%s'"
5617 msgstr "ID sản phẩm USB không hợp lệ được cung cấp cho '%s'"
5620 msgid "invalid USB vendor ID supplied for '%s'"
5621 msgstr "ID nhà cung cấp USB không hợp lệ được cung cấp cho '%s'"
5624 msgid "invalid XML length: %d"
5625 msgstr "độ dài XML không hợp lệ: %d"
5628 msgid "invalid base64 in '%s'"
5629 msgstr "base64 không hợp lệ '%s'"
5631 msgid "invalid catchup limit"
5632 msgstr "giới hạn catchup không hợp lệ"
5634 msgid "invalid catchup threshold"
5635 msgstr "ngưỡng catchup không hợp lệ"
5637 msgid "invalid cipher size for TLS session"
5638 msgstr "kích thước lập mã không hợp lệ cho phiên TLS"
5640 msgid "invalid connection pointer in"
5641 msgstr "con trỏ kết nối không hợp lệ trong"
5644 msgid "invalid connection pointer in %s"
5645 msgstr "con trỏ kết nối không hợp lệ trong %s"
5647 msgid "invalid domain pointer in"
5648 msgstr "con trỏ miền không hợp lệ trong"
5651 msgid "invalid domain pointer in %s"
5652 msgstr "con trỏ miền không hợp lệ trong %s"
5655 msgid "invalid domain state '%s'"
5656 msgstr "trạng thái miền không hợp lệ '%s'"
5659 msgid "invalid domain type %s"
5660 msgstr "kiểu miền không hợp lệ %s"
5663 msgid "invalid flag combination: (0x%x)"
5664 msgstr "kết hợp cờ không hợp lệ: (0x%x)"
5667 msgid "invalid host UUID: %s"
5668 msgstr "UUID máy không hợp lệ: %s"
5671 msgid "invalid interface name %s"
5672 msgstr "tên giao diện %s không hợp lệ"
5674 msgid "invalid interface pointer in"
5675 msgstr "con trỏ giao diện không hợp lệ trong"
5678 msgid "invalid interface pointer in %s"
5679 msgstr "con trỏ giao diện không hợp lệ trong %s"
5682 msgid "invalid netfs path (ends in /): %s"
5683 msgstr "đường dẫn netfs không hợp lệ (kết thúc với /): %s"
5686 msgid "invalid netfs path (no /): %s"
5687 msgstr "đường dẫn netfs không hợp lệ (không có /): %s"
5689 msgid "invalid network pointer in"
5690 msgstr "con trỏ mạng không hợp lệ trong"
5693 msgid "invalid network pointer in %s"
5694 msgstr "con trỏ mạng không hợp lệ trong %s"
5697 msgid "invalid network type supplied for '%s'"
5698 msgstr "kiểu mạng không hợp lệ cung cấp cho '%s'"
5700 msgid "invalid node device pointer"
5701 msgstr "con trỏ thiết bị nút không hợp lệ"
5704 msgid "invalid node device pointer in %s"
5705 msgstr "con trỏ thiết bị nút không hợp lệ trong %s"
5708 msgid "invalid path %s not assigned to domain"
5709 msgstr "đường dẫn không hợp lệ %s không được gán cho miền"
5712 msgid "invalid path, '%s' is not a known interface"
5713 msgstr "đường dẫn không hợp lệ, '%s' không phải là một giao diện đã biết"
5716 msgid "invalid path: %s"
5717 msgstr "đường dẫn không hợp lý: %s"
5720 msgstr "pid không hợp lệ"
5723 msgid "invalid removable media size supplied for '%s'"
5724 msgstr "kích thước thiết bị tháo gỡ được không hợp lệ được cung cấp cho '%s'"
5727 msgid "invalid scheduler option: %s"
5728 msgstr "tuỳ chọn bộ lập lịch không hợp lệ: %s"
5731 msgid "invalid size supplied for '%s'"
5732 msgstr "kích thước không hợp lệ cung cấp cho '%s'"
5734 msgid "invalid storage pool pointer in"
5735 msgstr "con trỏ pool lưu trữ không hợp lệ trong"
5738 msgid "invalid storage pool pointer in %s"
5739 msgstr "con trỏ pool lưu trữ không hợp lệ trong %s"
5741 msgid "invalid storage volume pointer in"
5742 msgstr "con trỏ ổ lưu trữ không hợp lệ trong"
5745 msgid "invalid storage volume pointer in %s"
5746 msgstr "con trỏ ổ lưu trữ không hợp lệ trong %s"
5748 msgid "invalid timer frequency"
5749 msgstr "tần số bộ đếm giờ không hợp lệ"
5752 msgid "invalid uuid %s"
5753 msgstr "uuid %s không hợp lệ"
5755 msgid "invalid value of 'ephemeral'"
5756 msgstr "giá trị không hợp lệ của 'ephemeral'"
5758 msgid "invalid value of 'private'"
5759 msgstr "giá trị không hợp lệ của 'private'"
5761 msgid "invalid watchdog action"
5762 msgstr "hành động watchdog không hợp lệ"
5764 msgid "leave the guest paused after creation"
5765 msgstr "để khách dừng sau khi tạo"
5767 msgid "length of metadata out of range"
5768 msgstr "độ dài dữ liệu meta vượt miền"
5770 msgid "libhal_ctx_init failed, haldaemon is probably not running"
5771 msgstr "libhal_ctx_init thất bại, haldaemon có thể không đang chạy"
5773 msgid "libhal_ctx_new returned NULL"
5774 msgstr "libhal_ctx_new trả lại NULL"
5776 msgid "libhal_ctx_set_dbus_connection failed"
5777 msgstr "libhal_ctx_set_dbus_connection thất bại"
5779 msgid "libhal_get_all_devices failed"
5780 msgstr "libhal_get_all_devices thất bại"
5783 msgid "libvirt was built without the '%s' driver"
5784 msgstr "libvirt được dựng mà không có trình điều khiển '%s'"
5787 msgid "libxml2 doesn't handle %s encoding"
5788 msgstr "libxml2 không xử lý mã hóa %s"
5790 msgid "list devices in a tree"
5791 msgstr "liệt kê các thiết bị trong một cây"
5793 msgid "list domains"
5794 msgstr "liệt kê các miền"
5796 msgid "list inactive & active domains"
5797 msgstr "liệt kê các miền hoạt động & không hoạt động"
5799 msgid "list inactive & active interfaces"
5800 msgstr "liệt kê các giao diện hoạt động và không hoạt động"
5802 msgid "list inactive & active networks"
5803 msgstr "liệt kê các mạng hoạt động & không hoạt động"
5805 msgid "list inactive & active pools"
5806 msgstr "liệt kê các pool hoạt động và không hoạt động"
5808 msgid "list inactive domains"
5809 msgstr "liệt kê các miền không hoạt động"
5811 msgid "list inactive interfaces"
5812 msgstr "liệt kê các giao diện không hoạt động"
5814 msgid "list inactive networks"
5815 msgstr "liệt kê các mạng không hoạt động"
5817 msgid "list inactive pools"
5818 msgstr "liệt kê các pool không hoạt động"
5820 msgid "list is not closed with ]"
5821 msgstr "danh sách không đóng với ]"
5823 msgid "list network filters"
5824 msgstr "liệt kê các bộ lọc mạng"
5826 msgid "list networks"
5827 msgstr "liệt kê các mạng"
5829 msgid "list physical host interfaces"
5830 msgstr "liệt kê các giao diện máy chủ vật lý"
5833 msgstr "liệt kê các pool"
5835 msgid "list secrets"
5836 msgstr "liệt kê các bí mật"
5839 msgstr "liệt kê các ổ"
5841 msgid "lists not allowed in VMX format"
5842 msgstr "danh sách không cho phép trong định dạng VMX"
5847 msgid "live migration"
5848 msgstr "di trú thời gian thực"
5850 msgid "lxc state driver is not active"
5851 msgstr "trình điều khiển trạng thái lxc không hoạt động"
5853 msgid "lxcChild() passed invalid vm definition"
5854 msgstr "lxcChild() truyền định nghĩa vm không hợp lệ"
5856 msgid "machine already powered down"
5857 msgstr "máy đã tắt nguồn"
5859 msgid "machine is not in poweroff|saved|aborted state, so couldn't start it"
5861 "máy không trong trạng thái tắt nguồn|đã lưu|đã thoát, vì vậy không thể bắt "
5864 msgid "machine not in running state to suspend it"
5865 msgstr "máy không đang trong trạng thái chạy để ngưng nó"
5867 msgid "machine not paused, so can't resume it"
5868 msgstr "máy không dừng lại, vì vậy không thể tiếp tục nó"
5870 msgid "machine not running, so can't reboot it"
5871 msgstr "máy không đang chạy, vì vậy không thể khởi động lại nó"
5873 msgid "machine paused, so can't power it down"
5874 msgstr "máy đã dừng, vì vậy không thể tắt nó đi"
5876 msgid "malformed capacity element"
5877 msgstr "thành phần dung lượng sai dạng thức"
5879 msgid "malformed char device string"
5880 msgstr "chuỗi thiết bị ký tự sai dạng thức"
5882 msgid "malformed group element"
5883 msgstr "thành phần nhóm sai dạng thức"
5886 msgid "malformed keyword arguments in '%s'"
5887 msgstr "tham số từ khóa sai dạng thức trong '%s'"
5890 msgid "malformed mac address '%s'"
5891 msgstr "địa chỉ mac sai dạng thức '%s'"
5893 msgid "malformed netlink response message"
5894 msgstr "tin nhắn phản hồi netlink sai dạng thức"
5896 msgid "malformed octal mode"
5897 msgstr "chế độ cơ số 8 sai dạng thức"
5899 msgid "malformed owner element"
5900 msgstr "thành phần chủ sai dạng thức"
5902 msgid "malformed uuid element"
5903 msgstr "thành phần uuid sai dạng thức"
5906 msgid "malformed uuid element for '%s'"
5907 msgstr "thành phần uuid sai dạng thức cung cấp cho '%s'"
5909 msgid "malformed volume extent length value"
5910 msgstr "giá trị độ dài vùng ổ sai dạng thức"
5912 msgid "malformed volume extent offset value"
5913 msgstr "giá trị phân nhánh vùng ổ sai dạng thức"
5915 msgid "malformed volume extent size value"
5916 msgstr "giá trị kích thước vùng ổ sai dạng thức"
5918 msgid "managed PCI devices not supported with XenD"
5919 msgstr "các thiết bị PCI đã quản lý không hỗ trợ với XenD"
5921 msgid "managed save of a domain state"
5922 msgstr "phần lưu được quản lý của một trạng thái miền"
5927 msgid "maximum tolerable downtime (in milliseconds) for migration"
5928 msgstr "thời gian chết cho phép lớn nhất (theo mili-giây) cho di trú"
5931 msgid "memory peek request too large for remote protocol, %zi > %d"
5932 msgstr "yêu cầu peek bộ nhớ quá lớn cho giao thức từ xa: %zi > %d"
5934 msgid "memory size can't be changed unless domain is powered down"
5935 msgstr "kích thước bộ nhớ không thể thay đổi trừ khi miền được tắt nguồn"
5937 msgid "migrate domain to another host"
5938 msgstr "di trú miền sang một máy chủ khác"
5940 msgid "migrate: Invalid downtime"
5941 msgstr "di trú: thời gian chết không hợp lệ"
5943 msgid "migration URI, usually can be omitted"
5944 msgstr "URI di trú, thường có thể bỏ qua"
5946 msgid "migration was active, but RAM 'remaining' data was missing"
5947 msgstr "di trú đã hoạt động, nhưng thiếu dữ liệu 'remaining' RAM"
5949 msgid "migration was active, but RAM 'total' data was missing"
5950 msgstr "di trú đã hoạt động, nhưng thiếu dữ liệu 'total' RAM"
5952 msgid "migration was active, but RAM 'transferred' data was missing"
5953 msgstr "di trú đã hoạt động, nhưng thiếu dữ liệu 'transferred' RAM"
5955 msgid "migration was active, but no RAM info was set"
5956 msgstr "di trú đã hoạt động, nhưng không có thông tin RAM được đặt"
5958 msgid "migration with non-shared storage with full disk copy"
5959 msgstr "di trú với lưu trữ không-chia-sẻ với sao chép toàn bộ đĩa"
5962 "migration with non-shared storage with incremental copy (same base image "
5963 "shared between source and destination)"
5965 "di trú với lưu trữ không-chia-sẻ với sao chép gia tăng (cùng chia sẻ ảnh gốc "
5966 "giữa nguồn và đích)"
5968 msgid "mismatched header magic"
5969 msgstr "magic header không khớp"
5974 msgid "missing 'timezone' attribute for clock with offset='timezone'"
5975 msgstr "thiếu thuộc tính 'múi-giờ' cho đồng hồ với offset='múi-giờ'"
5977 msgid "missing PCI bus"
5978 msgstr "thiếu tuyến PCI"
5980 msgid "missing PCI domain"
5981 msgstr "thiếu miền PCI"
5983 msgid "missing PCI func"
5984 msgstr "thiếu chức năng PCI"
5986 msgid "missing PCI slot"
5987 msgstr "thiếu khe PCI"
5990 msgid "missing SCSI host capability type for '%s'"
5991 msgstr "thiếu kiểu khả năng máy chủ SCSI cho '%s'"
5994 msgid "missing backend for pool type %d"
5995 msgstr "thiếu backend cho kiểu pool %d"
5997 msgid "missing boot device"
5998 msgstr "thiếu thiết bị khởi động"
6000 msgid "missing capability type"
6001 msgstr "thiếu kiểu khả năng"
6003 msgid "missing capacity element"
6004 msgstr "thiếu thành phần dung lượng"
6006 msgid "missing creationTime from existing snapshot"
6007 msgstr "thiếu Thời gian tạo từ ảnh chụp sẵn có"
6009 msgid "missing devices information"
6010 msgstr "thiếu thông tin các thiết bị"
6013 msgid "missing devices information for %s"
6014 msgstr "thiếu thông tin các thiết bị cho %s"
6017 msgid "missing disk device alias name for %s"
6018 msgstr "thiếu tên hiệu thiết bị đĩa cho %s"
6020 msgid "missing domain state"
6021 msgstr "thiếu trạng thái miền"
6023 msgid "missing domain type attribute"
6024 msgstr "thiếu thuộc tính kiểu miền"
6026 msgid "missing graphics device type"
6027 msgstr "thiếu kiểu thiết bị đồ họa"
6029 msgid "missing input device type"
6030 msgstr "thiếu kiểu thiết bị nhập"
6032 msgid "missing kernel information"
6033 msgstr "thiếu thông tin hạt nhân"
6035 msgid "missing operating system information"
6036 msgstr "thiếu thông tin hệ điều hành"
6039 msgid "missing operating system information for %s"
6040 msgstr "thiếu thông tin hệ điều hành cho %s"
6042 msgid "missing pool source name element"
6043 msgstr "thiếu thành phần tên nguồn pool"
6045 msgid "missing product"
6046 msgstr "thiếu sản phẩm"
6048 msgid "missing root device information"
6049 msgstr "thiếu thông tin thiết bị gốc"
6052 msgid "missing root device information in %s"
6053 msgstr "thiếu thông tin thiết bị gốc trong %s"
6055 msgid "missing root element"
6056 msgstr "thiếu thành phần gốc"
6058 msgid "missing source device"
6059 msgstr "thiếu thiết bị nguồn"
6061 msgid "missing source host"
6062 msgstr "thiếu máy chủ nguồn"
6064 msgid "missing source information for device"
6065 msgstr "thiếu thông tin nguồn cho thiết bị"
6068 msgid "missing source information for device %s"
6069 msgstr "thiếu thông tin nguồn cho thiết bị %s"
6071 msgid "missing source path"
6072 msgstr "thiếu đường dẫn nguồn"
6074 msgid "missing state from existing snapshot"
6075 msgstr "thiếu trạng thái từ ảnh cụp sẵn có"
6078 msgid "missing storage capability type for '%s'"
6079 msgstr "thiếu kiểu khả năng lưu trữ cho '%s'"
6081 msgid "missing storage pool source device name"
6082 msgstr "thiếu tên thiết bị nguồn pool lưu trữ"
6084 msgid "missing storage pool source device path"
6085 msgstr "thiếu đường dẫn thiết bị nguồn pool lưu trữ"
6087 msgid "missing storage pool source host name"
6088 msgstr "thiếu tên máy chủ nguồn pool lưu trữ"
6090 msgid "missing storage pool source path"
6091 msgstr "thiếu đường dẫn nguồn pool lưu trữ"
6093 msgid "missing storage pool target path"
6094 msgstr "thiếu đường dẫn đích pool lưu trữ"
6096 msgid "missing target information for device"
6097 msgstr "thiếu thông tin đích cho thiết bị"
6100 msgid "missing target information for device %s"
6101 msgstr "thiếu thông tin đích cho thiết bị %s"
6103 msgid "missing timer name"
6104 msgstr "thiếu tên bộ đếm giờ"
6106 msgid "missing vendor"
6107 msgstr "thiếu nhà cung cấp"
6109 msgid "missing video model and cannot determine default"
6110 msgstr "thiếu mẫu video và không thể quyết định mặc định"
6112 msgid "missing volume name element"
6113 msgstr "thiếu thành phần tên ổ"
6115 msgid "missing watchdog model"
6116 msgstr "thiếu mẫu watchdog"
6118 msgid "mode of device reading and writing"
6119 msgstr "chế độ thiết bị đọc và viết"
6124 msgid "monitor must not be NULL"
6125 msgstr "bộ theo dõi không được TRỐNG (NULL)"
6127 msgid "multiple interfaces with matching MAC address"
6128 msgstr "nhiều giao diện khớp địa chỉ MAC"
6130 msgid "multiple matching interfaces found"
6131 msgstr "nhiều giao diện khớp được tìm thấy"
6134 msgid "multiple matching interfaces found: %s"
6135 msgstr "nhiều giao diện khớp được tìm thấy: %s"
6137 msgid "mutex initialization failed"
6138 msgstr "khởi chạy mutex thất bại"
6140 msgid "name of the inactive domain"
6141 msgstr "tên của miền không hoạt động"
6143 msgid "name of the pool"
6144 msgstr "tên của pool"
6146 msgid "name of the volume"
6150 msgid "negotiated SSF %d was not strong enough"
6151 msgstr "SSF %d đã thương lượng không đủ mạnh"
6154 msgid "negotiation SSF %d was not strong enough"
6155 msgstr "SSF đàm phán %d không đủ mạnh"
6158 msgid "network %s exists already"
6159 msgstr "mạng %s đã tồn tại"
6162 msgid "network %s is not active"
6163 msgstr "mạng %s không hoạt động"
6166 msgid "network '%s' already exists with uuid %s"
6167 msgstr "mạng '%s' đã tồn tại với uuid %s"
6170 msgid "network '%s' does not have a bridge name."
6171 msgstr "mạng '%s' không có tên cầu nối"
6174 msgid "network '%s' is already defined with uuid %s"
6175 msgstr "mạng '%s' đã được tạo với uuid %s"
6177 msgid "network filter information in XML"
6178 msgstr "thông tin bộ lọc mạng trong XML"
6180 msgid "network filter name or uuid"
6181 msgstr "tên hoặc uuid bộ lọc mạng"
6183 msgid "network information in XML"
6184 msgstr "thông tin mạng trong XML"
6186 msgid "network interface type"
6187 msgstr "kiểu giao diện mạng"
6189 msgid "network is already active"
6190 msgstr "mạng đã hoạt động"
6193 msgid "network is already active as '%s'"
6194 msgstr "mạng đã hoạt động như '%s'"
6196 msgid "network name"
6199 msgid "network name or uuid"
6200 msgstr "tên hoặc uuid mạng"
6202 msgid "network uuid"
6208 msgid "no FLR, PM reset or bus reset available"
6209 msgstr "không có thiết lập lại FLR, PM hay thiết lập lại tuyến có sẵn"
6211 msgid "no HVM domain loader"
6212 msgstr "không có bộ tải miền HVM"
6214 msgid "no IFLA_PORT_RESPONSE found in netlink message"
6215 msgstr "không có IFLA_PORT_RESPONSE tìm thấy trong tin nhắn netlink"
6218 msgid "no PCI bus ID supplied for '%s'"
6219 msgstr "không có ID tuyến PCI được cung cấp cho '%s'"
6222 msgid "no PCI domain ID supplied for '%s'"
6223 msgstr "không có ID miền PCI được cung cấp cho '%s'"
6226 msgid "no PCI function ID supplied for '%s'"
6227 msgstr "không có ID chức năng PCI được cung cấp cho '%s'"
6230 msgid "no PCI product ID supplied for '%s'"
6231 msgstr "không có ID sản phẩm PCI được cung cấp cho '%s'"
6234 msgid "no PCI slot ID supplied for '%s'"
6235 msgstr "không có ID khe PCI được cung cấp cho '%s'"
6238 msgid "no PCI vendor ID supplied for '%s'"
6239 msgstr "không có ID nhà cung cấp PCI được cung cấp cho '%s'"
6242 msgid "no SCSI LUN ID supplied for '%s'"
6243 msgstr "không có ID LUN của SCSI được cung cấp cho '%s'"
6246 msgid "no SCSI bus ID supplied for '%s'"
6247 msgstr "không có ID tuyến của SCSI cung cấp cho '%s'"
6250 msgid "no SCSI host ID supplied for '%s'"
6251 msgstr "không có ID chủ của SCSI cung cấp cho '%s'"
6254 msgid "no SCSI target ID supplied for '%s'"
6255 msgstr "không có ID đích SCSI được cung cấp cho '%s'"
6258 msgid "no USB bus number supplied for '%s'"
6259 msgstr "không có số tuyến USB cung cấp cho '%s'"
6262 msgid "no USB device number supplied for '%s'"
6263 msgstr "không có số thiết bị USB cung cấp cho '%s'"
6266 msgid "no USB interface class supplied for '%s'"
6267 msgstr "không có lớp giao diện USB cung cấp cho '%s'"
6270 msgid "no USB interface number supplied for '%s'"
6271 msgstr "không có số giao diện USB cung cấp cho '%s'"
6274 msgid "no USB interface protocol supplied for '%s'"
6275 msgstr "không có giao thức giao diện USB cung cấp cho '%s'"
6278 msgid "no USB interface subclass supplied for '%s'"
6279 msgstr "không có lớp con giao diện USB cung cấp cho '%s'"
6282 msgid "no USB product ID supplied for '%s'"
6283 msgstr "không có ID sản phẩm USB được cung cấp cho '%s'"
6286 msgid "no USB vendor ID supplied for '%s'"
6287 msgstr "không có ID nhà cung cấp USB cung cấp cho '%s'"
6290 msgid "no assigned pty for device %s"
6291 msgstr "không có pty gán cho thiết bị %s"
6293 msgid "no autostart"
6294 msgstr "không tự khởi chạy"
6297 msgid "no block device path supplied for '%s'"
6298 msgstr "không có đường dẫn thiết bị chặn cung cấp cho '%s'"
6300 msgid "no client username was found"
6301 msgstr "không tìm thấy tên người dùng trình khách nào"
6304 msgid "no config file for %s"
6305 msgstr "không có tập tin cấu hình cho %s"
6307 msgid "no connection driver available"
6308 msgstr "không có trình điều khiển kết nối có sẵn"
6311 msgid "no connection driver available for %s"
6312 msgstr "không có trình điều khiển kết nối sẵn có cho %s"
6315 msgid "no device capabilities for '%s'"
6316 msgstr "không có các khả năng thiết bị cho '%s'"
6319 msgid "no disk format for %s and probing is disabled"
6320 msgstr "không có định dạng đĩa cho %s và thăm dò bị tắt"
6322 msgid "no domain XML passed"
6323 msgstr "không có miền XML vượt qua"
6325 msgid "no domain config"
6326 msgstr "không có cấu hình miền"
6329 msgid "no domain snapshot with matching name '%s'"
6330 msgstr "không có ảnh chụp miền khớp tên '%s'"
6333 msgid "no domain with matching id %d"
6334 msgstr "không có miền khớp id %d"
6337 msgid "no domain with matching name '%s'"
6338 msgstr "không có miền khớp tên '%s'"
6340 msgid "no domain with matching uuid"
6341 msgstr "không có miền khớp uuid"
6344 msgid "no domain with matching uuid '%s'"
6345 msgstr "không có miền khớp uuid '%s'"
6347 msgid "no extended partition found and no primary partition available"
6349 "không có phân vùng mở rộng tìm thấy hoặc không có phân vùng chính có sẵn"
6351 msgid "no job is active on the domain"
6352 msgstr "không có công việc đang hoạt động trên miền"
6354 msgid "no large enough free extent"
6355 msgstr "không có vùng mở rộng trống đủ lớn"
6358 msgstr "không hạn chế"
6360 msgid "no monitor path"
6361 msgstr "không có đường dẫn bộ theo dõi"
6364 msgid "no network interface supplied for '%s'"
6365 msgstr "không có giao diện mạng cung cấp cho '%s'"
6368 msgid "no network with matching name '%s'"
6369 msgstr "không có mạng khớp tên '%s'"
6372 msgid "no node device with matching name '%s'"
6373 msgstr "không có thiết bị nút khớp tên '%s'"
6375 msgid "no parent for this device"
6376 msgstr "không có cha cho thiết bị này"
6379 msgid "no removable media size supplied for '%s'"
6380 msgstr "không có kích thước thiết bị tháo gỡ được cung cấp cho '%s'"
6383 msgid "no secret with matching usage '%s'"
6384 msgstr "không có bí mật khớp sự sử dụng '%s'"
6387 msgid "no secret with matching uuid '%s'"
6388 msgstr "không có bí mật khớp uuid '%s'"
6391 msgid "no size supplied for '%s'"
6392 msgstr "không có kích thước cung cấp cho '%s'"
6394 msgid "no sockets found"
6395 msgstr "không tìm thấy socket"
6398 msgstr "không trạng thái"
6401 msgid "no storage pool with matching name '%s'"
6402 msgstr "không có pool lưu trữ khớp tên '%s'"
6405 msgid "no storage vol with matching key '%s'"
6406 msgstr "không có ổ lưu trữ khớp khóa '%s'"
6409 msgid "no storage vol with matching name '%s'"
6410 msgstr "không có ổ lưu trữ khớp tên '%s'"
6413 msgid "no storage vol with matching path '%s'"
6414 msgstr "không có ổ lưu trữ khớp đường dẫn '%s'"
6417 msgid "no system UUID supplied for '%s'"
6418 msgstr "không có UUID hệ thống cung cấp cho '%s'"
6421 msgid "no target name supplied for '%s'"
6422 msgstr "không có tên đích cung cấp cho '%s'"
6424 msgid "no threads found"
6425 msgstr "không tìm thấy luồng"
6427 msgid "no valid connection"
6428 msgstr "không có kết nối hợp lệ"
6430 msgid "no valid netlink response was received"
6431 msgstr "không có phản hồi netlink hợp lệ được nhận"
6433 msgid "node device details in XML"
6434 msgstr "các chi tiết thiết bị nút theo XML"
6436 msgid "node info not implemented on this platform"
6437 msgstr "thông tin nút không thực hiện trên nền tảng này"
6439 msgid "node information"
6440 msgstr "thông tin nút"
6442 msgid "nonzero ncpus doesn't match with NULL cpus"
6443 msgstr "các ncpu non-zero không khớp với các CPU NULL"
6445 msgid "nonzero ncpus doesn't match with NULL xmlCPUs"
6446 msgstr "các ncpu non-zero không khớp với các xmlCPU NULL"
6448 msgid "nparams too large"
6449 msgstr "nparams quá lớn"
6454 msgid "number of virtual CPUs"
6457 msgid "numbers not allowed in VMX format"
6458 msgstr "các số không cho phép trong định dạng VMX"
6460 msgid "nwfilter is in use"
6461 msgstr "nwfilter đang được dùng"
6464 msgstr "ngoại tuyến"
6466 msgid "only a single memory balloon device is supported"
6467 msgstr "chỉ có một thiết bị balloon bộ nhớ đơn được hỗ trợ"
6469 msgid "only a single watchdog device is supported"
6470 msgstr "chỉ có một thiết bị watchdog đơn được hỗ trợ"
6472 msgid "only one filesystem supported"
6473 msgstr "chỉ có một hệ thống tập tin được hỗ trợ"
6475 msgid "only supports mount filesystem type"
6476 msgstr "chỉ hỗ trợ lắp kiểu hệ thống tập tin"
6478 msgid "operation failed"
6479 msgstr "thao tác thất bại"
6482 msgid "operation failed: %s"
6483 msgstr "thao tác thất bại: %s"
6485 msgid "operation forbidden for read only access"
6486 msgstr "thao tác bị cấm cho truy cập chỉ đọc"
6489 msgid "operation type %d not supported"
6490 msgstr "kiểu thao tác %d không hỗ trợ"
6492 msgid "optional file of source xml to query for pools"
6493 msgstr "tập tin tuỳ chọn của xml nguồn để truy vấn cho pool"
6495 msgid "optional host to query"
6496 msgstr "máy chủ tuỳ chọn để truy vấn"
6498 msgid "optional port to query"
6499 msgstr "cổng tuỳ chọn để truy vấn"
6501 msgid "out of memory"
6504 msgid "parameter=value"
6505 msgstr "parameter=giá-trị"
6507 msgid "parser error"
6508 msgstr "lỗi phân tích"
6511 msgid "path '%s' is not absolute"
6512 msgstr "đường dẫn '%s' không tuyệt đối"
6517 msgid "peer-2-peer migration"
6518 msgstr "di trú peer-2-peer"
6520 msgid "perform a live core dump if supported"
6521 msgstr "thực hiện một dump nhân trực tiếp nếu được hỗ trợ"
6523 msgid "persist VM on destination"
6524 msgstr "cố định may áo trên chỗ ghi"
6526 msgid "poll on socket failed"
6527 msgstr "poll trên socket thất bại"
6530 msgid "pool '%s' already exists with uuid %s"
6531 msgstr "pool '%s' đã tồn tại với uuid %s"
6534 msgid "pool '%s' has asynchronous jobs running."
6535 msgstr "pool '%s' các công việc không đồng bộ đang chạy"
6538 msgid "pool '%s' is already defined with uuid %s"
6539 msgstr "pool '%s' đã được tạo với uuid %s"
6541 msgid "pool does not support pool deletion"
6542 msgstr "pool không hỗ trợ xóa pool"
6544 msgid "pool has no config file"
6545 msgstr "pool không có tập tin cấu hình"
6547 msgid "pool information in XML"
6548 msgstr "thông tin pool trong XML"
6551 msgid "pool is already active as '%s'"
6552 msgstr "pool đã hoạt động như '%s'"
6557 msgid "pool name or uuid"
6558 msgstr "tên hoặc uuid pool"
6560 msgid "pool name or uuid of the input volume's pool"
6561 msgstr "tên hoặc uuid pool của pool của ổ đầu vào"
6564 msgid "pool type '%s' does not support source discovery"
6565 msgstr "kiểu pool '%s' không hỗ trợ khám phá nguồn"
6567 msgid "port-profile setlink timed out"
6568 msgstr "setlink port-profile hết thời gian"
6570 msgid "print XML document, but don't define/create"
6571 msgstr "in tài liệu XML, nhưng không định nghĩa/tạo"
6574 msgstr "trợ giúp in"
6576 msgid "print the current directory"
6577 msgstr "in thư mục hiện tại"
6579 msgid "print the hypervisor canonical URI"
6580 msgstr "in URI đúng chuẩn của trình quản lý máy ảo"
6582 msgid "print the hypervisor hostname"
6583 msgstr "in tên máy chủ trình quản lý máy ảo"
6585 msgid "profileid parameter too long"
6586 msgstr "thông số profileid quá dài"
6588 msgid "protocol misses the family attribute"
6589 msgstr "giao thức thiếu thuộc tính họ"
6592 msgid "ps2 bus does not support %s input device"
6593 msgstr "tuyến ps2 không hỗ trợ thiết bị nhập %s"
6596 msgid "pwd: cannot get current directory: %s"
6597 msgstr "pwd: không thể lấy thư mục hiện tại: %s"
6600 msgid "qemu emulator '%s' does not support xen"
6601 msgstr "giả lập qemu '%s' không hỗ trợ xen"
6603 msgid "qemu state driver is not active"
6604 msgstr "trình điều khiển trạng thái qemu không hoạt động"
6606 msgid "quit this interactive terminal"
6607 msgstr "thoát trình cuối tương tác này"
6609 msgid "read on wakeup fd failed"
6610 msgstr "đọc trên fd wakeup thất bại"
6612 msgid "read-only connection"
6613 msgstr "kết nổi chỉ đọc"
6615 msgid "reattach node device to its device driver"
6616 msgstr "gắn lại thiết bị nút vào trình điều khiển của nó"
6618 msgid "reboot a domain"
6619 msgstr "khởi động lại một miền"
6622 msgid "referenced filter '%s' is missing"
6623 msgstr "bộ lọc được tham chiếu '%s' bị thiếu"
6625 msgid "refresh a pool"
6626 msgstr "làm tươi một pool"
6628 msgid "remote_open: for 'ext' transport, command is required"
6629 msgstr "remote_open: với vận tải 'ext', yêu cầu lệnh phải có"
6631 msgid "rename to new name during migration (if supported)"
6632 msgstr "đặt lại tên sang tên mới trong quá trình di trú (nếu hỗ trợ)"
6635 msgid "requested authentication type %s rejected"
6636 msgstr "kiểu xác thực %s đã yêu cầu bị từ chối"
6640 "requested vcpus is greater than max allowable vcpus for the domain: %d > %d"
6641 msgstr "số vcpu đã yêu cầu lớn hơn lớn nhất cho phép cho miền: %d > %d"
6643 msgid "reset node device"
6644 msgstr "thiết lập lại thiết bị nút"
6646 msgid "restore a domain from a saved state in a file"
6647 msgstr "phục hồi một miền từ một trạng thái đã lưu trong một tập tin"
6649 msgid "resume a domain"
6650 msgstr "tiếp tục một miền"
6652 msgid "resume operation failed"
6653 msgstr "tiếp tục thao tác thất bại"
6655 msgid "resuming after dump failed"
6656 msgstr "tiếp tục sau khi dump thất bại"
6658 msgid "return the pool uuid rather than pool name"
6659 msgstr "trả lại uuid pool thay cho tên pool"
6661 msgid "returned buffer is not same size as requested"
6662 msgstr "bộ đệm trả lại không có kích thước như đã yêu cầu"
6664 msgid "returns the storage pool for a given volume key or path"
6665 msgstr "trả lại pool lưu trữ cho một khoá hay đường dẫn ổ đã cho"
6667 msgid "returns the volume key for a given volume name or path"
6668 msgstr "trả lại khoá ổ cho một tên hoặc đường dẫn ổ đã cho"
6670 msgid "returns the volume name for a given volume key or path"
6671 msgstr "trả lại tên ổ cho một khoá hoặc đường dẫn ổ đã cho"
6673 msgid "returns the volume path for a given volume name or key"
6674 msgstr "trả lại đường dẫn ổ cho một tên hoặc khoá ổ đã cho"
6676 msgid "root element was not source"
6677 msgstr "thành phần gốc không phải nguồn"
6679 msgid "rule node requires action attribute"
6680 msgstr "nút quy tắc cần thuộc tính hành động"
6682 msgid "rule node requires direction attribute"
6683 msgstr "nút quy tắc cần thuộc tính điều khiển"
6689 msgid "sasl start reply data too long %d"
6690 msgstr "bắt đầu sasl phản hồi dữ liệu quá dài %d"
6693 msgid "sasl step reply data too long %d"
6694 msgstr "bước sasl phản hồi dữ liệu quá dài %d"
6696 msgid "save a domain state to a file"
6697 msgstr "lưu một trạng thái miền vào một tập tin"
6700 msgid "saving domain '%s' failed to allocate space for metadata"
6701 msgstr "lưu miền '%s' thất bại khi cấp phát không gian cho dữ liệu meta"
6704 msgid "saving domain '%s' to '%s': open failed"
6705 msgstr "lưu miền '%s' tới '%s': mở thất bại"
6708 msgid "saving domain '%s' to '%s': write failed"
6709 msgstr "lưu miền '%s' tới '%s': ghi thất bại"
6711 msgid "script used to bridge network interface"
6712 msgstr "script dùng cho giao diện mạng cầu nối"
6715 msgid "secret '%s' does not have a value"
6716 msgstr "bí mật '%s' không có một giá trị"
6719 msgstr "UUID bí mật"
6721 msgid "secret attributes in XML"
6722 msgstr "các thuộc tính bí mật trong XML"
6724 msgid "secret is private"
6725 msgstr "bí mật là riêng tư"
6728 msgid "security DOI string exceeds max %d bytes"
6729 msgstr "chuỗi DOI bảo mật vượt quá %d byte lớn nhất"
6731 msgid "security imagelabel is missing"
6732 msgstr "nhãn ảnh bảo mật bị thiếu"
6734 msgid "security label already defined for VM"
6735 msgstr "nhãn bảo mật đã định nghĩa cho máy ảo"
6739 "security label driver mismatch: '%s' model configured for domain, but "
6740 "hypervisor driver is '%s'."
6742 "trình điều khiển nhãn bảo mật không khớp: mẫu '%s' đã cấu hình cho miền, "
6743 "nhưng trình điều khiển trình quản lý máy ảo là '%s'"
6746 msgid "security label exceeds maximum length: %d"
6747 msgstr "nhãn bảo mật vượt quá độ dài lớn nhất: %d"
6749 msgid "security label is missing"
6750 msgstr "nhãn bảo mật bị thiếu"
6753 msgid "security model string exceeds max %d bytes"
6754 msgstr "chuỗi mẫu bảo mật vượt quá %d byte lớn nhất"
6756 msgid "sending of PortProfileRequest failed."
6757 msgstr "gửi PortProfileRequest thất bại."
6759 msgid "server verification (of our certificate or IP address) failed"
6760 msgstr "kiểm tra máy phục vụ (của chứng thực hay địa chỉ IP của ta) thất bại"
6762 msgid "set a secret value"
6763 msgstr "đặt một giá trị bí mật"
6765 msgid "set maximum limit on next boot"
6766 msgstr "đặt giới hạn lớn nhất tại lần khởi động kế tiếp"
6768 msgid "set maximum tolerable downtime"
6769 msgstr "đặt thời gian chết cho phép lớn nhất"
6771 msgid "setting up HAL callbacks failed"
6772 msgstr "cài đặt callback HAL thất bại"
6774 msgid "show inactive defined XML"
6775 msgstr "hiện XML đã định nghĩa không hoạt động"
6777 msgid "show version"
6778 msgstr "hiện phiên bản"
6780 msgid "show/set scheduler parameters"
6781 msgstr "hiện/đặt các thông số bộ lập lịch"
6786 msgid "size > maximum buffer size"
6787 msgstr "size > kích thước bộ đệm lớn nhất"
6789 msgid "snapshot name"
6790 msgstr "tên ảnh chụp"
6792 msgid "sockpair failed"
6793 msgstr "sockpair thất bại"
6795 msgid "source config data format"
6796 msgstr "định dạng dữ liệu cấu hình nguồn"
6798 msgid "source device for underlying storage"
6799 msgstr "thiết bị nguồn cho lưu trữ cơ sở"
6801 msgid "source name for underlying storage"
6802 msgstr "tên nguồn cho lưu trữ cơ sở"
6804 msgid "source of disk device"
6805 msgstr "nguồn của thiết bị đĩa"
6807 msgid "source of network interface"
6808 msgstr "nguồn của giao diện mạng"
6810 msgid "source path for underlying storage"
6811 msgstr "đường dẫn nguồn cho lưu trữ cơ sở"
6813 msgid "source-host for underlying storage"
6814 msgstr "source-host cho lưu trữ cơ sở"
6816 msgid "start a (previously defined) inactive domain"
6817 msgstr "khởi động một miền không hoạt động (đã được tạo từ trước)"
6819 msgid "start a (previously defined) inactive network"
6820 msgstr "bắt đầu một mạng không hoạt động (đã định nghĩa từ trước)"
6822 msgid "start a (previously defined) inactive pool"
6823 msgstr "bắt đầu một pool không hoạt động (đã định nghĩa từ trước)"
6825 msgid "start a physical host interface (enable it / \"if-up\")"
6826 msgstr "bắt đầu một giao diện máy chủ vật lý (bật nó / \"if-up\")"
6828 msgid "start a physical host interface."
6829 msgstr "bắt đầu một giao diện máy chủ vật lý."
6832 msgid "start cell %d out of range (0-%d)"
6833 msgstr "bắt đầu ô %d vượt miền (0-%d)"
6836 msgid "stat of '%s' failed"
6837 msgstr "thống kê '%s' thất bại"
6840 msgid "storage pool '%s' is already active"
6841 msgstr "pool lưu trữ '%s' đã hoạt động"
6844 msgid "storage pool '%s' is not active"
6845 msgstr "pool lưu trữ '%s' không hoạt động"
6847 msgid "storage pool does not support encrypted volumes"
6848 msgstr "pool lưu trữ không hỗ trợ các ổ đã mã hóa"
6850 msgid "storage pool does not support vol deletion"
6851 msgstr "pool lưu trữ không hỗ trợ xóa ổ"
6853 msgid "storage pool does not support volume creation"
6854 msgstr "pool lưu trữ không hỗ trợ tạo ổ"
6856 msgid "storage pool does not support volume creation from an existing volume"
6857 msgstr "pool lưu trữ không hỗ trợ tạo ổ từ một ổ sẵn có"
6859 msgid "storage pool information"
6860 msgstr "thông tin pool lưu trữ"
6862 msgid "storage pool is not active"
6863 msgstr "pool lưu trữ không hoạt động"
6865 msgid "storage vol already exists"
6866 msgstr "ổ lưu trữ đã tồn tại"
6868 msgid "storage vol information"
6869 msgstr "thông tin ổ lưu trữ"
6872 msgid "storage volume name '%s' already in use."
6873 msgstr "tên ổ lưu trữ '%s' đã được dùng"
6876 msgid "stream aborted with unexpected status %d"
6877 msgstr "luồng bị hủy với trạng thái không mong đợi %d"
6879 msgid "stream already has a callback registered"
6880 msgstr "luồng đã có một callback được đăng ký"
6882 msgid "stream does not have a callback registered"
6883 msgstr "luồng không có một callback được đăng ký"
6885 msgid "stream had I/O failure"
6886 msgstr "luồng bị hỏng I/O"
6888 msgid "stream had unexpected termination"
6889 msgstr "luồng bị ngắt bất ngờ"
6891 msgid "stream is not open"
6892 msgstr "luồng chưa mở"
6897 msgid "subdriver of disk device"
6898 msgstr "trình điều khiển con của thiết bị đĩa"
6900 msgid "suspend a domain"
6901 msgstr "ngừng một miền"
6903 msgid "system call error"
6904 msgstr "lỗi gọi hệ thống"
6907 msgid "target %s already exists"
6908 msgstr "đích %s đã tồn tại"
6911 msgid "target %s:%d already exists"
6912 msgstr "đích %s:%d đã tồn tại"
6914 msgid "target config data type format"
6915 msgstr "định dạng kiểu dữ liệu cấu hình đích"
6917 msgid "target device type"
6918 msgstr "kiểu thiết bị đích"
6920 msgid "target for underlying storage"
6921 msgstr "đích cho lưu trữ cơ sở"
6923 msgid "target network name"
6924 msgstr "tên mạng đích"
6926 msgid "target of disk device"
6927 msgstr "đích của thiết bị đĩa"
6930 msgid "target type must be specified for %s device"
6931 msgstr "kiểu đích phải được ghi rõ cho thiết bị %s"
6934 msgid "template '%s' does not exist"
6935 msgstr "mẫu '%s' không tồn tại"
6937 msgid "testOpen: supply a path or use test:///default"
6938 msgstr "testOpen: cung cấp một đường dẫn hoặc sử dụng test:///default"
6940 msgid "the backing volume if taking a snapshot"
6941 msgstr "ổ backing nếu tạo một ảnh chụp"
6943 msgid "the domain does not have a current snapshot"
6944 msgstr "miền không có ảnh chụp hiện tại"
6947 msgid "the snapshot '%s' does not exist, and was not loaded"
6948 msgstr "ảnh chụp '%s' không tồn tại, và không được tải"
6950 msgid "the state to restore"
6951 msgstr "trạng thái để phục hồi"
6953 msgid "this domain does not have a device to delete snapshots"
6954 msgstr "miền này không có thiết bị để xóa ảnh chụp"
6956 msgid "this domain does not have a device to load snapshots"
6957 msgstr "miền này không có thiết bị để tải ảnh chụp"
6959 msgid "this domain does not have a device to take snapshots"
6960 msgstr "miền này không có một thiết bị để tạo ảnh chụp"
6962 msgid "this domain exists already"
6963 msgstr "miền này đã tồn tại"
6965 msgid "this function is not supported by the connection driver"
6966 msgstr "chức năng này không được hỗ trợ bởi trình điều khiển kết nối"
6969 msgid "this function is not supported by the connection driver: %s"
6970 msgstr "chức năng này không được hỗ trợ bởi trình điều khiển kết nối: %s"
6972 msgid "this network exists already"
6973 msgstr "mạng này đã tồn tại"
6976 msgid "too many NUMA cells: %d > %d"
6977 msgstr "quá nhiều ô NUMA: %d > %d"
6979 msgid "too many drivers registered"
6980 msgstr "quá nhiều trình điều khiển được đăng ký"
6983 msgid "too many drivers registered in %s"
6984 msgstr "quá nhiều trình điều khiển đăng ký trong %s"
6987 msgid "too many memory stats requested: %d > %d"
6988 msgstr "quá nhiều thống kê bộ nhớ được yêu cầu: %d > %d"
6990 msgid "transport methods unix, ssh and ext are not supported under Windows"
6991 msgstr "phương thức vận tải unix, ssh và ext không được hỗ trợ trong Windows"
6994 msgstr "trình kiểm soát tty"
6996 msgid "tunnelled migration"
6997 msgstr "di trú qua đường hầm"
6999 msgid "tunnelled migration failed to read from qemu"
7000 msgstr "di trú đường ống thất bại khi đọc từ qemu"
7002 msgid "tunnelled migration requested but NULL stream passed"
7003 msgstr "di trú đường ống đã yêu cầu nhưng KHÔNG có luồng đi qua"
7005 msgid "type of source (block|file)"
7006 msgstr "kiểu nguồn (block|file)"
7008 msgid "type of storage pool sources to discover"
7009 msgstr "kiểu của các nguồn pool lưu trữ để khám phá"
7011 msgid "type of storage pool sources to find"
7012 msgstr "kiểu nguồn pool lưu trữ để tìm"
7014 msgid "type of the pool"
7017 msgid "udev_monitor_new_from_netlink returned NULL"
7018 msgstr "udev_monitor_new_from_netlink trả lại NULL"
7021 msgid "unable to allocate socket security context '%s'"
7022 msgstr "không thể cấp phát ngữ cảnh bảo mật socket '%s'"
7025 msgid "unable to change config on '%s' graphics type"
7026 msgstr "không thể thay đổi cấu hình trên kiểu đồ họa '%s'"
7029 msgid "unable to clear socket security context '%s'"
7030 msgstr "không thể làm sạch ngữ cảnh bảo mật socket '%s'"
7033 msgid "unable to close %s"
7034 msgstr "không thể đóng %s"
7037 msgid "unable to create hugepage path %s"
7038 msgstr "không thể tạo đường dẫn hugepage %s"
7041 msgid "unable to create rundir %s: %s"
7042 msgstr "không thể tạo rundir %s: %s"
7044 msgid "unable to create socket pair"
7045 msgstr "không thể tạo cặp socket"
7048 msgid "unable to execute QEMU command '%s'"
7049 msgstr "không thể thực thi lệnh QEMU '%s'"
7052 msgid "unable to execute QEMU command '%s': %s"
7053 msgstr "không thể thực thi lệnh QEMU '%s': %s"
7055 msgid "unable to generate uuid"
7056 msgstr "không thể tạo uuid"
7059 msgid "unable to get PID %d security context"
7060 msgstr "không thể lấy PID %d ngữ cảnh bảo mật"
7063 msgid "unable to get current process context '%s'"
7064 msgstr "không thể lấy ngữ cảnh tiến trình hiện tại '%s'"
7067 msgid "unable to get tty attributes: %s"
7068 msgstr "không thể lấy các thuộc tính tty: %s"
7071 msgid "unable to handle monitor type: %s"
7072 msgstr "không thể giải quyết kiểu bộ theo dõi: %s"
7074 msgid "unable to initialize VirtualBox driver API"
7075 msgstr "không thể khởi chạy API trình điều khiển VirtualBox"
7077 msgid "unable to make pipe"
7078 msgstr "không thể tạo ống"
7081 msgid "unable to parse mac address '%s'"
7082 msgstr "không thể phân tích địa chỉ mac '%s'"
7084 msgid "unable to register monitor events"
7085 msgstr "không thể đăng ký các sự kiện bộ theo dõi"
7088 msgid "unable to set ownership of '%s' to %d:%d"
7089 msgstr "không thể đặt quyền sở hữu của '%s' cho %d: %d"
7092 msgid "unable to set ownership of '%s' to user %d:%d"
7093 msgstr "không thể đặt quyền sở hữu của '%s' cho người dùng %d: %d"
7096 msgid "unable to set security context '%s'"
7097 msgstr "không thể đặt ngữ cảnh bảo mật '%s'"
7100 msgid "unable to set security context '%s' on '%s'"
7101 msgstr "không thể đặt ngữ cảnh bảo mật '%s' trên '%s'"
7104 msgid "unable to set socket security context '%s'"
7105 msgstr "không thể đặt ngữ cảnh bảo mật socket '%s'"
7108 msgid "unable to set tty attributes: %s"
7109 msgstr "không thể đặt các thuộc tính tty: %s"
7111 msgid "undefine VM on source"
7112 msgstr "huỷ định nghĩa máy ảo trên nguồn"
7114 msgid "undefine a network filter"
7115 msgstr "huỷ định nghĩa một bộ lọc mạng"
7117 msgid "undefine a physical host interface (remove it from configuration)"
7118 msgstr "huỷ định nghĩa một giao diện máy chủ vật lý (gỡ bỏ nó từ cấu hình)"
7120 msgid "undefine a secret"
7121 msgstr "huỷ định nghĩa một bí mật"
7123 msgid "undefine an inactive pool"
7124 msgstr "huỷ định nghĩa một miền không hoạt động"
7126 msgid "undefine an interface."
7127 msgstr "huỷ định nghĩa một giao diện."
7129 msgid "undefined hardware architecture"
7130 msgstr "kiến trúc phần cứng chưa định nghĩa"
7133 msgid "unexpected OpenVZ URI path '%s', try openvz:///system"
7134 msgstr "đường dẫn URI OpenVZ '%s' không mong đợi, thử openvz://system"
7137 msgid "unexpected QEMU URI path '%s', try qemu:///session"
7138 msgstr "đường dẫn URI QEMU '%s' không mong đợi, thử qemu:///session"
7141 msgid "unexpected QEMU URI path '%s', try qemu:///system"
7142 msgstr "đường dẫn URI QEMU '%s' không mong đợi, thử qemu:///system"
7145 msgid "unexpected accessmode %d"
7146 msgstr "accessmode không mong đợi %d"
7148 msgid "unexpected address type for fdc disk"
7149 msgstr "kiểu địa chỉ không mong đợi cho đĩa fdc"
7151 msgid "unexpected address type for ide disk"
7152 msgstr "kiểu địa chỉ không mong đợi cho đĩa ide"
7154 msgid "unexpected address type for scsi disk"
7155 msgstr "kiểu địa chỉ không mong đợi cho đĩa scs"
7158 msgid "unexpected boot device type %d"
7159 msgstr "kiểu thiết bị khởi động không mong đợi %d"
7162 msgid "unexpected char device type %d"
7163 msgstr "kiểu thiết bị ký tự không mong đợi %d"
7166 msgid "unexpected char type %d"
7167 msgstr "kiểu ký tự không mong đợi %d"
7169 msgid "unexpected chr device type"
7170 msgstr "kiểu thiết bị ký tự không mong muốn"
7173 msgid "unexpected controller type %d"
7174 msgstr "kiểu bộ điều khiển không mong đợi %d"
7177 msgid "unexpected data '%s'"
7178 msgstr "dữ liệu không mong đợi '%s'"
7181 msgid "unexpected disk address type %s"
7182 msgstr "kiểu địa chỉ đĩa %s không mong đợi"
7185 msgid "unexpected disk bus %d"
7186 msgstr "tuyến đĩa không mong đợi %d"
7189 msgid "unexpected disk device %d"
7190 msgstr "thiết bị đĩa không mong đợi %d"
7193 msgid "unexpected disk type %d"
7194 msgstr "kiểu đĩa không mong đợi %d"
7197 msgid "unexpected disk type %s"
7198 msgstr "kiểu đĩa không mong đợi %s"
7201 msgid "unexpected domain %s already exists"
7202 msgstr "miền %s không mong đợi đã tồn tại"
7205 msgid "unexpected domain type %d"
7206 msgstr "kiểu miền không mong đợi %d"
7209 msgid "unexpected empty keyword in %s"
7210 msgstr "từ khóa rỗng không mong muốn trong %s"
7212 msgid "unexpected encryption format"
7213 msgstr "định dạng mã hóa không mong đợi"
7216 msgid "unexpected filesystem type %d"
7217 msgstr "kiểu tập tin hệ thống không mong đợi %d"
7220 msgid "unexpected graphics type %d"
7221 msgstr "kiểu đồ hoạ %d không mong muốn"
7224 msgid "unexpected hostdev mode %d"
7225 msgstr "chế độ hostdev không mong đợi %d"
7228 msgid "unexpected hostdev type %d"
7229 msgstr "kiểu hostdev không mong đợi %d"
7232 msgid "unexpected input bus type %d"
7233 msgstr "kiểu tuyến nhập không mong đợi %d"
7236 msgid "unexpected input type %d"
7237 msgstr "kiểu nhập không mong đợi %d"
7240 msgid "unexpected interface type %d"
7241 msgstr "kiểu giao diện không mong đợi %d"
7244 msgid "unexpected lifecycle action %d"
7245 msgstr "hành động vòng đời %d không mong muốn"
7248 msgid "unexpected lifecycle value %d"
7249 msgstr "giá trị vòng đời %d không mong muốn"
7252 msgid "unexpected memballoon model %d"
7253 msgstr "mẫu memballon không mong đợi %d"
7256 msgid "unexpected migration status in %s"
7257 msgstr "trạng thái di trú không mong muốn trong %s"
7260 msgid "unexpected model type %d"
7261 msgstr "kiểu mẫu không mong đợi %d"
7264 msgid "unexpected net type %d"
7265 msgstr "kiểu mạng không mong đợi %d"
7268 msgid "unexpected number of snapshots < %u"
7269 msgstr "số ảnh chụp không mong muốn < %u"
7272 msgid "unexpected number of snapshots > %u"
7273 msgstr "số ảnh chụp không mong muốn > %u"
7275 msgid "unexpected pool type"
7276 msgstr "kiểu pool không rõ"
7279 msgid "unexpected secret usage type %d"
7280 msgstr "kiểu sử dụng bí mật không mong đợi %d"
7283 msgid "unexpected sound model %d"
7284 msgstr "mẫu âm thanh không mong đợi %d"
7287 msgid "unexpected storage mode for '%s'"
7288 msgstr "chế độ lưu trữ không mong muốn cho '%s'"
7291 msgid "unexpected timer mode %d"
7292 msgstr "chế độ bộ đếm giờ không mong đợi %d"
7295 msgid "unexpected timer name %d"
7296 msgstr "tên bộ đếm giờ không mong đợi %d"
7299 msgid "unexpected timer tickpolicy %d"
7300 msgstr "tickpolicy bộ đếm giờ không mong đợi %d"
7303 msgid "unexpected timer track %d"
7304 msgstr "theo dõi bộ đếm giờ không mong đợi %d"
7307 msgid "unexpected value %s for on_crash"
7308 msgstr "giá trị %s không mong muốn cho on_crash"
7311 msgid "unexpected value %s for on_poweroff"
7312 msgstr "giá trị %s không mong muốn cho on_poweroff"
7315 msgid "unexpected value %s for on_reboot"
7316 msgstr "giá trị %s không mong muốn cho on_reboot"
7319 msgid "unexpected video model %d"
7320 msgstr "mẫu video không mong đợi %d"
7322 msgid "unexpected volume encryption secret type"
7323 msgstr "kiểu bí mật mã hóa ổ không mong đợi"
7326 msgid "unexpected watchdog action %d"
7327 msgstr "hành động watchdog không mong đợi %d"
7330 msgid "unexpected watchdog model %d"
7331 msgstr "mẫu watchdog không mong đợi %d"
7336 msgid "unknown OS type"
7337 msgstr "kiểu OS không rõ"
7340 msgid "unknown OS type %s"
7341 msgstr "kiểu OS không rõ %s"
7344 msgid "unknown SCSI host capability type '%s' for '%s'"
7345 msgstr "kiểu khả năng máy chủ SCSI không rõ '%s' cho '%s'"
7348 msgid "unknown accessmode '%s'"
7349 msgstr "chế độ truy cập không rõ '%s'"
7352 msgid "unknown address type '%s'"
7353 msgstr "kiểu địa chỉ không rõ '%s'"
7356 msgid "unknown arp bonding validate %s"
7357 msgstr "hợp lệ hóa gắn kết arp không rõ %s"
7360 msgid "unknown auth type '%s'"
7361 msgstr "kiểu xác thực không rõ '%s'"
7364 msgid "unknown authentication type %s"
7365 msgstr "kiểu xác thực %s không rõ"
7368 msgid "unknown bonding mode %s"
7369 msgstr "chế độ gắn kết không rõ %s"
7372 msgid "unknown boot device '%s'"
7373 msgstr "thiết bị khởi động không rõ '%s'"
7376 msgid "unknown capability type '%d' for '%s'"
7377 msgstr "kiểu khả năng không rõ '%d' cho '%s'"
7380 msgid "unknown capability type '%s'"
7381 msgstr "kiểu khả năng không rõ '%s'"
7384 msgid "unknown character device type: %s"
7385 msgstr "kiểu thiết bị ký tự không rõ: %s"
7388 msgid "unknown chr device type '%s'"
7389 msgstr "kiểu thiết bị ký tự '%s' không rõ"
7392 msgid "unknown clock offset '%s'"
7393 msgstr "nhánh đồng hồ không rõ '%s'"
7396 msgid "unknown command: '%s'"
7397 msgstr "lệnh không rõ : '%s'"
7400 msgid "unknown dhcp peerdns value %s"
7401 msgstr "giá trị peerdns của dhcp không rõ %s"
7404 msgid "unknown disk bus type '%s'"
7405 msgstr "kiểu tuyến đĩa không rõ '%s'"
7408 msgid "unknown disk cache mode '%s'"
7409 msgstr "chế độ đệm đĩa không rõ '%s'"
7412 msgid "unknown disk device '%s'"
7413 msgstr "thiết bị đĩa không rõ '%s'"
7416 msgid "unknown disk error policy '%s'"
7417 msgstr "chính sách lỗi đĩa không rõ '%s'"
7420 msgid "unknown disk type '%s'"
7421 msgstr "kiểu đĩa không rõ '%s'"
7424 msgid "unknown driver path '%s' specified (try vbox:///session)"
7426 "không có đường dẫn trình điều khiển '%s' được chỉ định (thử vbox:///session)"
7429 msgid "unknown driver path '%s' specified (try vbox:///system)"
7431 "không có đường dẫn trình điều khiển '%s' được chỉ định (thử vbox:///system)"
7433 msgid "unknown error"
7434 msgstr "lỗi không rõ"
7437 msgid "unknown filesystem type '%s'"
7438 msgstr "kiểu hệ thống tập tin không rõ '%s'"
7441 msgid "unknown forwarding type '%s'"
7442 msgstr "kiểu chuyển hướng không rõ '%s'"
7445 msgid "unknown fullscreen value '%s'"
7446 msgstr "giá trị toàn màn hình không rõ '%s'"
7449 msgid "unknown graphics device type '%s'"
7450 msgstr "kiểu thiết bị đồ họa không rõ '%s'"
7453 msgid "unknown graphics type '%s'"
7454 msgstr "kiểu đồ hoạ không rõ '%s'"
7456 msgid "unknown host"
7457 msgstr "máy chủ không rõ"
7460 msgid "unknown host %s"
7461 msgstr "máy chủ %s không rõ"
7464 msgid "unknown hostdev mode '%s'"
7465 msgstr "chế độ hostdev không rõ '%s'"
7468 msgid "unknown input bus type '%s'"
7469 msgstr "kiểu tuyến nhập không rõ '%s'"
7472 msgid "unknown input device type '%s'"
7473 msgstr "kiểu thiết bị nhập không rõ '%s'"
7476 msgid "unknown interface startmode %s"
7477 msgstr "startmode của giao diện không rõ %s"
7480 msgid "unknown interface type %s"
7481 msgstr "kiểu giao diện không rõ %s"
7484 msgid "unknown interface type '%s'"
7485 msgstr "kiểu giao diện không rõ '%s'"
7488 msgid "unknown lifecycle type %s"
7489 msgstr "kiểu vòng đời %s không rõ"
7492 msgid "unknown memory balloon model '%s'"
7493 msgstr "mẫu balloon bộ nhớ không rõ '%s'"
7496 msgid "unknown mii bonding carrier %s"
7497 msgstr "trình đưa gắn kết mii không rõ %s"
7499 msgid "unknown partition type"
7500 msgstr "kiểu phân vùng không rõ"
7503 msgid "unknown pci source type '%s'"
7504 msgstr "kiểu nguồn pci không rõ '%s'"
7507 msgid "unknown pool format number %d"
7508 msgstr "số định dạng pool không rõ %d"
7511 msgid "unknown pool format type %s"
7512 msgstr "kiểu định dạng pool không rõ %s"
7515 msgid "unknown procedure: %d"
7516 msgstr "thủ tục chưa biết: %d"
7518 msgid "unknown rule action attribute value"
7519 msgstr "giá trị thuộc tính hành động quy tắc không rõ"
7521 msgid "unknown rule direction attribute value"
7522 msgstr "giá trị thuộc tính điều khiển quy tắc không rõ"
7524 msgid "unknown secret usage type"
7525 msgstr "kiểu sử dụng bí mật không rõ"
7528 msgid "unknown secret usage type %s"
7529 msgstr "kiểu sử dụng bí mật không rõ %s"
7532 msgid "unknown sound model '%s'"
7533 msgstr "mẫu âm thanh không rõ '%s'"
7536 msgid "unknown storage capability type '%s' for '%s'"
7537 msgstr "kiểu khả năng lưu trữ không rõ '%s' cho '%s'"
7540 msgid "unknown storage pool type %s"
7541 msgstr "kiểu pool lưu trữ không rõ %s"
7544 msgid "unknown storage vol backing store type %d"
7545 msgstr "kiểu lưu trữ lại %d không rõ của ổ lưu trữ"
7548 msgid "unknown storage vol type %d"
7549 msgstr "kiểu ổ lưu trữ %d không rõ"
7552 msgid "unknown timer mode '%s'"
7553 msgstr "chế độ bộ đếm giờ không rõ '%s'"
7556 msgid "unknown timer name '%s'"
7557 msgstr "tên bộ đếm giờ không rõ '%s'"
7560 msgid "unknown timer present value '%s'"
7561 msgstr "giá trị hiện tại của bộ đếm giờ không rõ '%s'"
7564 msgid "unknown timer tickpolicy '%s'"
7565 msgstr "tickpolicy bộ đếm giờ không rõ '%s'"
7568 msgid "unknown timer track '%s'"
7569 msgstr "theo dõi bộ đếm giờ không rõ '%s'"
7572 msgid "unknown type '%s'"
7573 msgstr "kiểu không rõ '%s'"
7576 msgid "unknown usb source type '%s'"
7577 msgstr "kiểu nguồn usb không rõ '%s'"
7580 msgid "unknown video model '%s'"
7581 msgstr "mẫu video không rõ '%s'"
7583 msgid "unknown volume encryption format"
7584 msgstr "định dạng mã hóa ổ không rõ"
7587 msgid "unknown volume encryption format type %s"
7588 msgstr "kiểu định dạng mã hóa ổ không rõ %s"
7590 msgid "unknown volume encryption secret type"
7591 msgstr "kiểu bí mật mã hóa ổ không rõ"
7594 msgid "unknown volume encryption secret type %s"
7595 msgstr "kiểu bí mật mã hóa ổ không rõ %s"
7598 msgid "unknown volume format number %d"
7599 msgstr "số định dạng ổ không rõ %d"
7602 msgid "unknown volume format type %s"
7603 msgstr "kiểu định dạng ổ không rõ %s"
7606 msgid "unknown watchdog action '%s'"
7607 msgstr "hành động watchdog không rõ '%s'"
7610 msgid "unknown watchdog model '%s'"
7611 msgstr "mẫu watchdog không rõ '%s'"
7614 msgid "unsupported authentication type %d"
7615 msgstr "kiểu xác thực %d không hỗ trợ"
7618 msgid "unsupported clock offset '%s'"
7619 msgstr "nhánh đồng hồ không hỗ trợ '%s'"
7622 msgid "unsupported config type %s"
7623 msgstr "kiểu cấu hình không hỗ trợ %s"
7625 msgid "unsupported configuration"
7626 msgstr "cấu hình không hỗ trợ"
7629 msgid "unsupported configuration: %s"
7630 msgstr "cấu hình không hỗ trợ: %s"
7633 msgid "unsupported console target type %s"
7634 msgstr "kiểu đích console không hỗ trợ %s"
7637 msgid "unsupported data type '%c' for arg '%s'"
7638 msgstr "kiểu dữ liệu '%c' không hỗ trợ cho tham số '%s'"
7641 msgid "unsupported disk bus '%s' with device setup"
7642 msgstr "tuyến đĩa không hỗ trợ '%s' với cài đặt thiết bị"
7645 msgid "unsupported disk type %s"
7646 msgstr "kiểu đĩa %s không hỗ trợ"
7649 msgid "unsupported disk type '%s'"
7650 msgstr "kiểu đĩa không hỗ trợ '%s'"
7653 msgid "unsupported driver name '%s' for disk '%s'"
7654 msgstr "tên trình điều khiển không hỗ trợ '%s' cho đĩa '%s'"
7657 msgid "unsupported event ID %d"
7658 msgstr "ID sự kiện không hỗ trợ %d"
7661 msgid "unsupported flags (0x%x)"
7662 msgstr "cờ không hỗ trợ (0x%x)"
7665 msgid "unsupported flags: (0x%x)"
7666 msgstr "cờ không được hỗ trợ: (0x%x)"
7669 msgid "unsupported graphics type '%s'"
7670 msgstr "kiểu đồ họa không hỗ trợ '%s'"
7673 msgid "unsupported input bus %s"
7674 msgstr "tuyến nhập không được hỗ trợ %s"
7677 msgid "unsupported monitor type '%s'"
7678 msgstr "kiểu bộ quản lý '%s' không hỗ trợ"
7681 msgid "unsupported network type %d"
7682 msgstr "kiểu mạng %d không hỗ trợ"
7685 msgid "unsupported option '-%c'. See --help."
7686 msgstr "tùy chọn '-%c' không được hỗ trợ. Xem --help."
7689 msgid "unsupported pit tickpolicy '%s'"
7690 msgstr "tickpolicy pit không hỗ trợ '%s'"
7693 msgid "unsupported protocol family '%s'"
7694 msgstr "họ giao thức không được hỗ trợ '%s'"
7697 msgid "unsupported rtc timer tickpolicy '%s'"
7698 msgstr "tickpolicy bộ đếm thời gian rtc không hỗ trợ '%s'"
7701 msgid "unsupported rtc timer track '%s'"
7702 msgstr "theo dõi thời gian rtc không hỗ trợ '%s'"
7705 msgid "unsupported timer type (name) '%s'"
7706 msgstr "kiểu (tên) bộ thời gian không hỗ trợ '%s'"
7709 msgid "unsupported volume encryption format %d"
7710 msgstr "định dạng mã hóa ổ %d không hỗ trợ"
7712 msgid "unterminated number"
7713 msgstr "số không kết thúc"
7715 msgid "unterminated string"
7716 msgstr "chuỗi không kết thúc"
7718 msgid "update device from an XML file"
7719 msgstr "cập nhật thiết bị từ một tập tin XML"
7721 msgid "update guest CPU according to host CPU"
7722 msgstr "cập nhật CPU khách theo CPU chủ"
7724 msgid "usb address needs bus id"
7725 msgstr "địa chỉ usb cần id tuyến"
7727 msgid "usb address needs device id"
7728 msgstr "địa chỉ usb cần id thiết bị"
7730 msgid "usb product needs id"
7731 msgstr "sản phẩm usb cần id"
7733 msgid "usb vendor needs id"
7734 msgstr "nhà cung cấp usb cần id"
7737 msgid "vCPU count exceeds maximum: %d > %d"
7738 msgstr "số vCPU vượt quá lớn nhất: %d > %d"
7741 msgid "vCPU map buffer length exceeds maximum: %d > %d"
7742 msgstr "độ dài bộ đệm bản đồ vCPU vượt quá lớn nhất: %d > %d"
7745 msgid "vCenter IP address %s too big for destination"
7746 msgstr "địa chỉ IP vCenter %s quá lớn cho chỗ ghi"
7748 msgid "value for typeid out of range"
7749 msgstr "giá trị của typeid vượt miền"
7751 msgid "value of managerid out of range"
7752 msgstr "giá trị của managerid vượt miền"
7754 msgid "value of typeidversion out of range"
7755 msgstr "giá trị của typeidversion vượt miền"
7760 msgid "vendor cannot be 0."
7761 msgstr "nhà cung cấp không thể là 0"
7764 msgid "version mismatch (actual %x, expected %x)"
7765 msgstr "phiên bản không khớp (thực tế %x, mong đợi %x)"
7767 msgid "virDirCreate is not implemented for WIN32"
7768 msgstr "virDirCreate không chấp nhận cho WIN32"
7770 msgid "virDomainGetXMLDesc with secure flag"
7771 msgstr "virDomainGetXMLDesc với cờ bảo mật"
7773 msgid "virDomainSnapshotGetXMLDesc with secure flag"
7774 msgstr "virDomainSnapshotGetXMLDesc với cờ bảo mật"
7776 msgid "virExec is not implemented for WIN32"
7777 msgstr "virExec không chấp nhận cho WIN32"
7779 msgid "virGetGroupID is not available"
7780 msgstr "virGetGroupID không có sẵn"
7782 msgid "virGetUserDirectory is not available"
7783 msgstr "virGetUserDirectory không có sẵn"
7785 msgid "virGetUserID is not available"
7786 msgstr "virGetUserID không có sẵn"
7788 msgid "virGetUserName is not available"
7789 msgstr "virGetUserName không có sẵn"
7791 msgid "virInterfaceDefFormat missing interface name"
7792 msgstr "virInterfaceDefFormat thiếu tên giao diện"
7794 msgid "virInterfaceDefFormat unknown startmode"
7795 msgstr "virInterfaceDefFormat có startmode không rõ"
7797 msgid "virtio serial device has invalid address type"
7798 msgstr "thiết bị nối tiếp virtio có kiểu địa chỉ không hợp lệ"
7800 msgid "vlan interface misses name attribute"
7801 msgstr "giao diện vlan thiếu thuộc tính tên"
7803 msgid "vlan interface misses the tag attribute"
7804 msgstr "giao diện vlan thiếu thuộc tính thẻ"
7806 msgid "vlan interface misses the vlan element"
7807 msgstr "giao diện vlan thiếu thành phần vlan"
7809 msgid "vlan misses the tag name"
7810 msgstr "vlan thiếu tên thẻ"
7813 msgstr "hiển thị vnc"
7815 msgid "vol information in XML"
7816 msgstr "thông tin ổ trong XML"
7818 msgid "vol name, key or path"
7819 msgstr "tên, khoá hoặc đường dẫn ổ"
7822 msgid "volume '%s' is still being allocated."
7823 msgstr "ổ '%s' vẫn đang được cấp phát"
7825 msgid "volume key or path"
7826 msgstr "khoá hoặc đường dẫn ổ"
7828 msgid "volume name or key"
7829 msgstr "tên hoặc khoá ổ"
7831 msgid "volume name or path"
7832 msgstr "tên hoặc đường dẫn ổ"
7834 msgid "volume usage specified, but volume path is missing"
7835 msgstr "sử dụng ổ đã chỉ định, nhưng đường dẫn ổ bị thiếu"
7840 msgid "watchdog must contain model name"
7841 msgstr "watchdog phải chứa tên mẫu"
7843 msgid "weight for XEN_CREDIT"
7844 msgstr "sức nặng cho XEN_CREDIT"
7846 msgid "where to dump the core"
7847 msgstr "nơi để dump nhân vào"
7849 msgid "where to save the data"
7850 msgstr "nơi lưu dữ liệu"
7853 msgstr "dọn sạch một ổ"
7856 msgid "write: %s: failed to write to temporary file: %s"
7857 msgstr "ghi: %s: thất bại khi ghi tập tin tạm: %s"
7860 msgid "xen bus does not support %s input device"
7861 msgstr "tuyến xen không hỗ trợ thiết bị nhập %s"
7863 msgid "xml data file to export from"
7864 msgstr "tập tin dữ liệu xml để xuất từ"
7867 msgid "xsd:dateTime value '%s' has unexpected format"
7868 msgstr "giá trị xsd:dateTime '%s' có định dạng không mong đợi"
7871 msgid "xsd:dateTime value '%s' too long for destination"
7872 msgstr "giá trị xsd:dateTime '%s' quá dài cho chỗ ghi"