3 "Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n"
4 "POT-Creation-Date: 2014-06-15 18:11-0300\n"
5 "PO-Revision-Date: 2014-10-08 03:44+0000\n"
6 "Last-Translator: dhoang <dung.hoang@dlcorp.com.vn>\n"
7 "Language-Team: LANGUAGE <LL@li.org>\n"
10 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
11 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
12 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
13 "X-Generator: Pootle 2.5.0\n"
14 "X-POOTLE-MTIME: 1412739873.0\n"
17 msgid "acquisitions.pref"
18 msgstr "bổ sung trao đổi"
20 # Acquisitions > Policy
21 msgid "acquisitions.pref Policy"
24 # Acquisitions > Printing
25 msgid "acquisitions.pref Printing"
28 # Acquisitions > Policy
29 msgid "acquisitions.pref#AcqCreateItem# Create an item when"
30 msgstr " Tạo biểu ghi tài liệu khi"
32 # Acquisitions > Policy
33 msgid "acquisitions.pref#AcqCreateItem# cataloging the record."
34 msgstr " biên mục biểu ghi."
36 # Acquisitions > Policy
37 msgid "acquisitions.pref#AcqCreateItem# placing an order."
38 msgstr " đặt một đơn hàng."
40 # Acquisitions > Policy
41 msgid "acquisitions.pref#AcqCreateItem# receiving an order."
42 msgstr " nhận một đơn hàng."
44 # Acquisitions > Policy
45 msgid "acquisitions.pref#AcqEnableFiles# Do"
48 # Acquisitions > Policy
49 msgid "acquisitions.pref#AcqEnableFiles# Don't"
52 # Acquisitions > Policy
53 msgid "acquisitions.pref#AcqEnableFiles# enable the ability to upload and attach arbitrary files to invoices."
56 # Acquisitions > Policy
57 msgid "acquisitions.pref#AcqItemSetSubfieldsWhenReceiptIsCancelled# Upon cancelling a receipt, update the item's subfields if they were created when placing an order (e.g. o=5|a=\"bar foo\"\")."
60 # Acquisitions > Policy
61 msgid "acquisitions.pref#AcqItemSetSubfieldsWhenReceived# Upon receiving items, update their subfields if they were created when placing an order (e.g. o=5|a=\"foo bar\")."
62 msgstr " Thiết lập giá trị mặc định cho các trường con của biểu ghi tài liệu khi các tài liệu được tạo lúc nhận đơn hàng (Ví dụ như o=5|a=\"foo bar\"). Các giá trị được phân cách bằng ký tự |."
64 # Acquisitions > Policy
65 msgid "acquisitions.pref#AcqViewBaskets# Show baskets"
66 msgstr " Hiển thị các giỏ hàng"
68 # Acquisitions > Policy
69 msgid "acquisitions.pref#AcqViewBaskets# created or managed by staff member."
70 msgstr " được tạo hoặc quản lý bởi cán bộ thư viện"
72 # Acquisitions > Policy
73 msgid "acquisitions.pref#AcqViewBaskets# from staff member's library."
74 msgstr " được tạo bởi cán bộ thư viện đang đăng nhập vào."
76 # Acquisitions > Policy
77 msgid "acquisitions.pref#AcqViewBaskets# in system, regardless of owner."
78 msgstr " bất kỳ trong hệ thống."
80 # Acquisitions > Policy
81 msgid "acquisitions.pref#AcqWarnOnDuplicateInvoice# Do not warn"
82 msgstr " Không cảnh báo"
84 # Acquisitions > Policy
85 msgid "acquisitions.pref#AcqWarnOnDuplicateInvoice# Warn"
88 # Acquisitions > Policy
89 msgid "acquisitions.pref#AcqWarnOnDuplicateInvoice# when the librarian tries to create an invoice with a duplicate number."
90 msgstr " khi cán bộ thư viện tạo mới một hóa đơn đã tồn tại trong hệ thống."
92 # Acquisitions > Policy
93 msgid "acquisitions.pref#BasketConfirmations# When closing or reopening a basket,"
94 msgstr " Khi đóng hoặc mở lại một giỏ hàng,"
96 # Acquisitions > Policy
97 msgid "acquisitions.pref#BasketConfirmations# always ask for confirmation."
98 msgstr " luôn luôn yêu cầu xác nhận."
100 # Acquisitions > Policy
101 msgid "acquisitions.pref#BasketConfirmations# do not ask for confirmation."
102 msgstr " không yêu cầu xác nhận."
104 # Acquisitions > Policy
105 msgid "acquisitions.pref#CurrencyFormat# 360 000,00 (FR)"
106 msgstr " 360 000,00 (FR)"
108 # Acquisitions > Policy
109 msgid "acquisitions.pref#CurrencyFormat# 360,000.00 (US)"
110 msgstr " 360,000.00 (US)"
112 # Acquisitions > Policy
113 msgid "acquisitions.pref#CurrencyFormat# Display currencies using the following format"
114 msgstr " Định dạng hiển thị đơn vị tiền tệ thư viện đang sử dụng"
116 # Acquisitions > Policy
117 msgid "acquisitions.pref#MarcFieldsToOrder# <br/>For example:<br/>price: 947$a|947$c<br/>quantity: 969$h<br/>budget_code: 922$a"
118 msgstr " <br/>Ví dụ:<br/>price: 947$a|947$c<br/>quantity: 969$h<br/>budget_code: 922$a"
120 # Acquisitions > Policy
121 msgid "acquisitions.pref#MarcFieldsToOrder# Set the mapping values for a new order line created from a MARC record in a staged file."
122 msgstr " Thiết lập giá trị ánh xạ cho một đơn hàng mới được tạo từ biểu ghi MARC trong tệp tin ISO2709."
124 # Acquisitions > Policy
125 msgid "acquisitions.pref#MarcFieldsToOrder# You can use the following fields: price, quantity, budget_code, discount, sort1, sort2"
126 msgstr " Bạn có thể sử dụng các trường sau đây: price, quantity, budget_code, discount, sort1, sort2"
128 # Acquisitions > Printing
129 msgid "acquisitions.pref#OrderPdfFormat# English 2-page"
130 msgstr " English 2-page"
132 # Acquisitions > Printing
133 msgid "acquisitions.pref#OrderPdfFormat# English 3-page"
134 msgstr " English 3-page"
136 # Acquisitions > Printing
137 msgid "acquisitions.pref#OrderPdfFormat# French 3-page"
138 msgstr " French 3-page"
140 # Acquisitions > Printing
141 msgid "acquisitions.pref#OrderPdfFormat# German 2-page"
142 msgstr " German 2-page"
144 # Acquisitions > Printing
145 msgid "acquisitions.pref#OrderPdfFormat# Use the"
146 msgstr " Sử dụng định dạng"
148 # Acquisitions > Printing
149 msgid "acquisitions.pref#OrderPdfFormat# layout when printing basket groups."
150 msgstr " khi in thông tin nhóm giỏ đặt hàng."
152 # Acquisitions > Policy
153 msgid "acquisitions.pref#UniqueItemFields# (separated by a space)"
154 msgstr " (phân cách bằng phím cách)"
156 # Acquisitions > Policy
157 msgid "acquisitions.pref#UniqueItemFields# The following <a href='http://schema.koha-community.org/tables/items.html' target='blank'>database columns</a> should be unique in an item:"
158 msgstr " Các <a href='http://schema.koha-community.org/tables/items.html' target='blank'>cột dữ liệu</a> sau đây là duy nhất đối với mỗi tài liệu:"
160 # Acquisitions > Policy
161 msgid "acquisitions.pref#gist# . Enter in numeric form, 0.12 for 12%. The first item in the list will be selected by default. For more than one value, separate with | (pipe)."
164 # Acquisitions > Policy
165 msgid "acquisitions.pref#gist# Tax rates are"
170 msgstr "quản trị hệ thống"
172 # Administration > CAS Authentication
173 msgid "admin.pref CAS Authentication"
174 msgstr " Xác thực CAS"
176 # Administration > Interface options
177 msgid "admin.pref Interface options"
178 msgstr " Tùy chọn giao diện"
180 # Administration > Login options
181 msgid "admin.pref Login options"
182 msgstr " Tùy chọn đăng nhập"
184 # Administration > Mozilla Persona
185 msgid "admin.pref Mozilla Persona"
186 msgstr " Mozilla Persona"
188 # Administration > Share anonymous usage statistics
189 msgid "admin.pref Share anonymous usage statistics"
192 # Administration > CAS Authentication
193 msgid "admin.pref#AllowPkiAuth# Use"
196 # Administration > CAS Authentication
197 msgid "admin.pref#AllowPkiAuth# field for SSL client certificate authentication"
198 msgstr " để xác thực SSL"
200 # Administration > CAS Authentication
201 msgid "admin.pref#AllowPkiAuth# no"
202 msgstr " không sử dụng"
204 # Administration > CAS Authentication
205 msgid "admin.pref#AllowPkiAuth# the Common Name"
206 msgstr " tên thông thường"
208 # Administration > CAS Authentication
209 msgid "admin.pref#AllowPkiAuth# the emailAddress"
210 msgstr " địa chỉ hòm thư"
212 # Administration > Login options
213 msgid "admin.pref#AutoLocation# Don't require"
214 msgstr " Không bắt buộc"
216 # Administration > Login options
217 msgid "admin.pref#AutoLocation# Require"
220 # Administration > Login options
221 msgid "admin.pref#AutoLocation# staff to log in from a computer in the IP address range <a href=\"/cgi-bin/koha/admin/branches.pl\">specified by their library</a> (if any)."
222 msgstr " cán bộ thư viện phải đăng nhập vào hệ thống từ máy tính có địa chỉ IP phù hợp theo <a href=\"/cgi-bin/koha/admin/branches.pl\">quy định của thư viện</a>."
224 # Administration > Interface options
225 msgid "admin.pref#DebugLevel# Show"
228 # Administration > Interface options
229 msgid "admin.pref#DebugLevel# debugging information in the browser when an internal error occurs."
230 msgstr " thông tin khắc phục lỗi trên trình duyệt khi có lỗi nội bộ sảy ra."
232 # Administration > Interface options
233 msgid "admin.pref#DebugLevel# lots of"
236 # Administration > Interface options
237 msgid "admin.pref#DebugLevel# no"
240 # Administration > Interface options
241 msgid "admin.pref#DebugLevel# some"
244 # Administration > Login options
245 msgid "admin.pref#IndependentBranches# Don't prevent"
248 # Administration > Login options
249 msgid "admin.pref#IndependentBranches# Prevent"
250 msgstr " Không cho phép"
252 # Administration > Login options
253 msgid "admin.pref#IndependentBranches# staff (but not superlibrarians) from modifying objects (holds, items, patrons, etc.) belonging to other libraries."
254 msgstr " cán bộ thư viện chỉnh sửa dữ liệu của các thư viện khác mình không quản lý (không ngăn chặn được tài khoản quản trị)."
256 # Administration > Login options
257 msgid "admin.pref#IndependentBranchesPatronModifications# Don't prevent"
260 # Administration > Login options
261 msgid "admin.pref#IndependentBranchesPatronModifications# Prevent"
264 # Administration > Login options
265 msgid "admin.pref#IndependentBranchesPatronModifications# staff (but not superlibrarians) from viewing and approving/denying patron modification requests for patrons belonging to other libraries."
268 # Administration > Interface options
269 msgid "admin.pref#KohaAdminEmailAddress# Use"
272 # Administration > Interface options
273 msgid "admin.pref#KohaAdminEmailAddress# as the email address for the administrator of Koha. (This is the default From: address for emails unless there is one for the particular library, and is referred to when an internal error occurs.)"
274 msgstr " như là địa chỉ hòm thư của cán bộ quản trị Koha. (Mọi hoạt động của hệ thống đều được sử dụng địa chỉ hòm thư này.)"
276 # Administration > Mozilla Persona
277 msgid "admin.pref#Persona# Allow"
280 # Administration > Mozilla Persona
281 msgid "admin.pref#Persona# Don't Allow"
282 msgstr " Không cho phép"
284 # Administration > Mozilla Persona
285 msgid "admin.pref#Persona# Mozilla persona for login"
286 msgstr " sử dụng tài khoản Mozilla Persona để đăng nhập"
288 # Administration > Interface options
289 msgid "admin.pref#ReplytoDefault# Use"
292 # Administration > Interface options
293 msgid "admin.pref#ReplytoDefault# as the email address that will be set as the replyto in emails"
296 # Administration > Interface options
297 msgid "admin.pref#ReturnpathDefault# Use"
300 # Administration > Interface options
301 msgid "admin.pref#ReturnpathDefault# as the return path or bounce address for undeliverable mail messages. If you leave this empty, the From address will be used (often defaulting to the admin address)."
304 # Administration > Login options
305 msgid "admin.pref#SessionRestrictionByIP# Disable"
308 # Administration > Login options
309 msgid "admin.pref#SessionRestrictionByIP# Enable"
312 # Administration > Login options
313 msgid "admin.pref#SessionRestrictionByIP# check for change in remote IP address for session security. Disable only when remote IP address changes frequently."
316 # Administration > Login options
317 msgid "admin.pref#SessionStorage# Store login session information"
318 msgstr " Lưu trữ thông tin phiên đăng nhập"
320 # Administration > Login options
321 msgid "admin.pref#SessionStorage# as temporary files."
322 msgstr " như là các tệp tin tạm thời."
324 # Administration > Login options
325 msgid "admin.pref#SessionStorage# in a memcached server."
326 msgstr " trong vùng đệm."
328 # Administration > Login options
329 msgid "admin.pref#SessionStorage# in the MySQL database."
330 msgstr " trong cơ sở dữ liệu MySQL."
332 # Administration > Login options
333 msgid "admin.pref#SessionStorage# in the PostgreSQL database (not supported)."
334 msgstr " trong cơ sở dữ liệu PostgreSQL (không được hỗ trợ)."
336 # Administration > Share anonymous usage statistics
337 msgid "admin.pref#UsageStats# Don't share"
340 # Administration > Share anonymous usage statistics
341 msgid "admin.pref#UsageStats# Share"
344 # Administration > Share anonymous usage statistics
345 msgid "admin.pref#UsageStats# anonymous Koha usage data with the Koha community. You can see the data on the <a href=\"http://hea.koha-community.org\">Hea Koha community website</a>. You have to run misc/cronjobs/share_usage_with_koha_community.pl in a cronjob."
348 # Administration > Share anonymous usage statistics
349 msgid "admin.pref#UsageStatsCountry# Note that this value has no effect if the UsageStats system preference is set to \"Don't share\""
352 # Administration > Share anonymous usage statistics
353 msgid "admin.pref#UsageStatsCountry# The country where your library is located:"
356 # Administration > Share anonymous usage statistics
357 msgid "admin.pref#UsageStatsCountry# This will be shown on the <a href=\"http://hea.koha-community.org\">Hea Koha community website</a>."
360 # Administration > Share anonymous usage statistics
361 msgid "admin.pref#UsageStatsLibraryName# If this field is empty data will be sent anonymously."
364 # Administration > Share anonymous usage statistics
365 msgid "admin.pref#UsageStatsLibraryName# Note that this value has no effect if the UsageStats system preference is set to \"Don't share\""
368 # Administration > Share anonymous usage statistics
369 msgid "admin.pref#UsageStatsLibraryName# The library name"
372 # Administration > Share anonymous usage statistics
373 msgid "admin.pref#UsageStatsLibraryName# will be shown on the <a href=\"http://hea.koha-community.org\">Hea Koha community website</a>."
376 # Administration > Share anonymous usage statistics
377 msgid "admin.pref#UsageStatsLibraryType# Note that this value has no effect if the UsageStats system preference is set to \"Don't share\""
380 # Administration > Share anonymous usage statistics
381 msgid "admin.pref#UsageStatsLibraryType# The library type"
384 # Administration > Share anonymous usage statistics
385 msgid "admin.pref#UsageStatsLibraryType# academic"
388 # Administration > Share anonymous usage statistics
389 msgid "admin.pref#UsageStatsLibraryType# corporate"
392 # Administration > Share anonymous usage statistics
393 msgid "admin.pref#UsageStatsLibraryType# government"
396 # Administration > Share anonymous usage statistics
397 msgid "admin.pref#UsageStatsLibraryType# private"
400 # Administration > Share anonymous usage statistics
401 msgid "admin.pref#UsageStatsLibraryType# public"
404 # Administration > Share anonymous usage statistics
405 msgid "admin.pref#UsageStatsLibraryType# religious organization"
408 # Administration > Share anonymous usage statistics
409 msgid "admin.pref#UsageStatsLibraryType# research"
412 # Administration > Share anonymous usage statistics
413 msgid "admin.pref#UsageStatsLibraryType# school"
416 # Administration > Share anonymous usage statistics
417 msgid "admin.pref#UsageStatsLibraryType# society or association"
420 # Administration > Share anonymous usage statistics
421 msgid "admin.pref#UsageStatsLibraryType# subscription"
424 # Administration > Share anonymous usage statistics
425 msgid "admin.pref#UsageStatsLibraryType# will be shown on the <a href=\"http://hea.koha-community.org\">Hea Koha community website</a>."
428 # Administration > Share anonymous usage statistics
429 msgid "admin.pref#UsageStatsLibraryUrl# Note that this value has no effect if the UsageStats system preference is set to \"Don't share\""
432 # Administration > Share anonymous usage statistics
433 msgid "admin.pref#UsageStatsLibraryUrl# The library URL"
436 # Administration > Share anonymous usage statistics
437 msgid "admin.pref#UsageStatsLibraryUrl# will be shown on the <a href=\"http://hea.koha-community.org\">Hea Koha community website</a>."
440 # Administration > CAS Authentication
441 msgid "admin.pref#casAuthentication# CAS for login authentication."
442 msgstr " CAS cho việc xác thực đăng nhập."
444 # Administration > CAS Authentication
445 msgid "admin.pref#casAuthentication# Don't use"
446 msgstr " Không sử dụng"
448 # Administration > CAS Authentication
449 msgid "admin.pref#casAuthentication# Use"
452 # Administration > CAS Authentication
453 msgid "admin.pref#casLogout# Don't Logout"
454 msgstr " Không thoát"
456 # Administration > CAS Authentication
457 msgid "admin.pref#casLogout# Logout"
460 # Administration > CAS Authentication
461 msgid "admin.pref#casLogout# of CAS when logging out of Koha."
462 msgstr " tài khoản CAS khi thoát khỏi Koha."
464 # Administration > CAS Authentication
465 msgid "admin.pref#casServerUrl# The CAS Authentication Server can be found at"
466 msgstr " Máy chủ xác thực CAS được tìm thấy tại"
468 # Administration > Interface options
469 msgid "admin.pref#delimiter# #'s"
470 msgstr "admin.pref#delimiter# #'s"
472 # Administration > Interface options
473 msgid "admin.pref#delimiter# Separate columns in an exported CSV file with"
476 # Administration > Interface options
477 msgid "admin.pref#delimiter# backslashes"
478 msgstr " gạch chéo ngược"
480 # Administration > Interface options
481 msgid "admin.pref#delimiter# by default."
482 msgstr " theo mặc định."
484 # Administration > Interface options
485 msgid "admin.pref#delimiter# commas"
488 # Administration > Interface options
489 msgid "admin.pref#delimiter# semicolons"
490 msgstr " dấu chấm phẩy"
492 # Administration > Interface options
493 msgid "admin.pref#delimiter# slashes"
496 # Administration > Interface options
497 msgid "admin.pref#delimiter# tabs"
498 msgstr " các thẻ (tabulation)"
500 # Administration > Interface options
501 msgid "admin.pref#noItemTypeImages# Don't show"
502 msgstr " Không hiển thị"
504 # Administration > Interface options
505 msgid "admin.pref#noItemTypeImages# Show"
508 # Administration > Interface options
509 msgid "admin.pref#noItemTypeImages# itemtype icons in the catalog."
510 msgstr " biểu tượng kiểu tài liệu."
512 # Administration > Login options
513 msgid "admin.pref#timeout# Automatically log out users after"
514 msgstr " Tự động thoát tài khoản sau"
516 # Administration > Login options
517 msgid "admin.pref#timeout# seconds of inactivity. Adding d will specify it in days, e.g. 1d is timeout of one day."
518 msgstr " giây không hoạt động. Thêm \"d\" vào sau thời gian để xác định thời gian thiết lập là ngày."
520 # Administration > Interface options
521 msgid "admin.pref#virtualshelves# Allow"
524 # Administration > Interface options
525 msgid "admin.pref#virtualshelves# Don't allow"
526 msgstr " Không cho phép"
528 # Administration > Interface options
529 msgid "admin.pref#virtualshelves# staff and patrons to create and view saved lists of books."
530 msgstr " cán bộ thư viện và bạn đọc tạo và xem các giá sách ảo đã được lưu lại."
533 msgid "authorities.pref"
534 msgstr "dữ liệu kiểm soát"
536 # Authorities > General
537 msgid "authorities.pref General"
538 msgstr " Thông số chung"
540 # Authorities > Linker
541 msgid "authorities.pref Linker"
544 # Authorities > General
545 msgid "authorities.pref#AuthDisplayHierarchy# Display"
548 # Authorities > General
549 msgid "authorities.pref#AuthDisplayHierarchy# Don't display"
550 msgstr " Không hiển thị"
552 # Authorities > General
553 msgid "authorities.pref#AuthDisplayHierarchy# broader term/narrower term hierarchies when viewing authorities."
554 msgstr " các thuật ngữ rông hơn/hẹp hơn khi xem biểu ghi nhất quán."
556 # Authorities > General
557 msgid "authorities.pref#AutoCreateAuthorities# When editing records,"
558 msgstr " Khi chỉnh sửa biểu ghi,"
560 # Authorities > General
561 msgid "authorities.pref#AutoCreateAuthorities# authority records that are missing (BiblioAddsAuthorities must be set to \"allow\" for this to have any effect)."
562 msgstr " các biểu ghi nhất quán bị thiết (thông số BiblioAddsAuthorities phải được thiết lập là \"Cho phép\")."
564 # Authorities > General
565 msgid "authorities.pref#AutoCreateAuthorities# do not generate"
566 msgstr " không tạo ra"
568 # Authorities > General
569 msgid "authorities.pref#AutoCreateAuthorities# generate"
572 # Authorities > General
573 msgid "authorities.pref#BiblioAddsAuthorities# When editing records,"
574 msgstr " Khi chỉnh sửa biểu ghi,"
576 # Authorities > General
577 msgid "authorities.pref#BiblioAddsAuthorities# allow"
580 # Authorities > General
581 msgid "authorities.pref#BiblioAddsAuthorities# don't allow"
582 msgstr " không cho phép"
584 # Authorities > General
585 msgid "authorities.pref#BiblioAddsAuthorities# them to automatically create new authority records if needed, rather than having to reference existing authorities."
586 msgstr " tự động tạo ra các biểu ghi nhất quán mới nếu cần thiết, thay vì sử dụng các biểu ghi nhất quán hiện tại."
588 # Authorities > Linker
589 msgid "authorities.pref#CatalogModuleRelink# Do"
592 # Authorities > Linker
593 msgid "authorities.pref#CatalogModuleRelink# Do not"
594 msgstr " Không tự động"
596 # Authorities > Linker
597 msgid "authorities.pref#CatalogModuleRelink# automatically relink headings that have previously been linked when saving records in the cataloging module."
598 msgstr " liên kết lại các đề mục đã được liên kết trước đó khi bạn lưu lại biểu ghi trong phân hệ biên mục."
600 # Authorities > Linker
601 msgid "authorities.pref#LinkerKeepStale# Do"
604 # Authorities > Linker
605 msgid "authorities.pref#LinkerKeepStale# Do not"
608 # Authorities > Linker
609 msgid "authorities.pref#LinkerKeepStale# keep existing links to authority records for headings where the linker is unable to find a match."
610 msgstr " các liên kết hiện tại tới các biểu ghi nhất quán cho đề mục khi các liên kết không tìm thấy đối tượng phù hợp."
612 # Authorities > Linker
613 msgid "authorities.pref#LinkerModule# Default"
616 # Authorities > Linker
617 msgid "authorities.pref#LinkerModule# First Match"
618 msgstr " phù hợp đầu tiên"
620 # Authorities > Linker
621 msgid "authorities.pref#LinkerModule# Last Match"
622 msgstr " phù hợp cuối cùng"
624 # Authorities > Linker
625 msgid "authorities.pref#LinkerModule# Use the"
626 msgstr " Sử dụng mô đun liên kết"
628 # Authorities > Linker
629 msgid "authorities.pref#LinkerModule# linker module for matching headings to authority records."
630 msgstr " cho các đề mục phù hợp với biểu ghi nhất quán."
632 # Authorities > Linker
633 msgid "authorities.pref#LinkerOptions# (separate options with |)"
634 msgstr " (các tùy chọn phân cách bằng |)"
636 # Authorities > Linker
637 msgid "authorities.pref#LinkerOptions# Set the following options for the authority linker"
638 msgstr " Thiết lập các tùy chọn sau đây cho việc liên kết dữ liệu kiểm soát"
640 # Authorities > Linker
641 msgid "authorities.pref#LinkerRelink# Do"
644 # Authorities > Linker
645 msgid "authorities.pref#LinkerRelink# Do not"
646 msgstr " Không tự động"
648 # Authorities > Linker
649 msgid "authorities.pref#LinkerRelink# relink headings that have previously been linked to authority records."
650 msgstr " liên kết lại các đề mục trước đó đã được liên kết tới biểu ghi nhất quán."
652 # Authorities > General
653 msgid "authorities.pref#MARCAuthorityControlField008# Use the following text for the contents of MARC21 authority control field 008 position 06-39 (fixed length data elements). Do NOT include the date (position 00-05)."
654 msgstr " Sử dụng các văn bản được khai báo dưới đây làm giá trị mặc định cho trường 008 của biểu ghi nhất quán tại vị trí 06-39."
656 # Authorities > General
657 msgid "authorities.pref#UNIMARCAuthorityField100# Use the following text for the contents of UNIMARC authority field 100 position 08-35 (fixed length data elements). Do NOT include the date (position 00-07)."
658 msgstr " Sử dụng các văn bản được khai báo dưới đây làm giá trị mặc định cho trường 100 của biểu ghi nhất quán tại vị trí 06-39."
660 # Authorities > General
661 msgid "authorities.pref#UseAuthoritiesForTracings# Don't use"
662 msgstr " Không sử dụng"
664 # Authorities > General
665 msgid "authorities.pref#UseAuthoritiesForTracings# Use"
668 # Authorities > General
669 msgid "authorities.pref#UseAuthoritiesForTracings# authority record numbers instead of text strings for searches from subject tracings."
670 msgstr " số biểu ghi nhất quán để thay cho chuỗi ký tự tìm kiếm từ chủ đề."
672 # Authorities > General
673 msgid "authorities.pref#dontmerge# Do"
676 # Authorities > General
677 msgid "authorities.pref#dontmerge# Don't"
678 msgstr " Không tự động"
680 # Authorities > General
681 msgid "authorities.pref#dontmerge# automatically update attached biblios when changing an authority record. If this is off, please ask your administrator to enable the merge_authority.pl cronjob."
682 msgstr " cập nhật các biểu ghi thư mục đính kèm khi thay đổi biểu ghi nhất quán. Nếu tính năng này tắt, bạn hãy yêu cầu cán bộ quản trị kích hoạt merge_authority.pl."
685 msgid "cataloguing.pref"
688 # Cataloging > Display
689 msgid "cataloguing.pref Display"
690 msgstr " Thông số hiển thị"
692 # Cataloging > Exporting
693 msgid "cataloguing.pref Exporting"
696 # Cataloging > Importing
697 msgid "cataloguing.pref Importing"
698 msgstr " Nhập dữ liệu"
700 # Cataloging > Interface
701 msgid "cataloguing.pref Interface"
702 msgstr " Thông số giao diện"
704 # Cataloging > Record Structure
705 msgid "cataloguing.pref Record Structure"
706 msgstr " Cấu trúc biểu ghi"
708 # Cataloging > Spine Labels
709 msgid "cataloguing.pref Spine Labels"
712 # Cataloging > Display
713 msgid "cataloguing.pref#AcquisitionDetails# Display"
716 # Cataloging > Display
717 msgid "cataloguing.pref#AcquisitionDetails# Don't display"
718 msgstr " Không hiển thị"
720 # Cataloging > Display
721 msgid "cataloguing.pref#AcquisitionDetails# acquisition details on the biblio detail page."
722 msgstr " thông tin chi tiết của việc bổ sung tài liệu trên trang hiển thị chi tiết biểu ghi."
724 # Cataloging > Importing
725 msgid "cataloguing.pref#AggressiveMatchOnISBN# When matching on ISBN with the record import tool,"
726 msgstr " Khi áp dụng quy tắc kiểm soát ISBN trong quá trình nhập biểu ghi, hệ thống sẽ "
728 # Cataloging > Importing
729 msgid "cataloguing.pref#AggressiveMatchOnISBN# attempt to match aggressively by trying all variations of the ISBNs in the imported record as a phrase in the ISBN fields of already cataloged records. Note that this preference has no effect if UseQueryParser is on."
730 msgstr "các ký tự vô nghĩa trong trường ISBN khi thực hiện việc so sánh. Chú ý rằng bạn phải tắt chức năng UseQueryParser."
732 # Cataloging > Importing
733 msgid "cataloguing.pref#AggressiveMatchOnISBN# do"
736 # Cataloging > Importing
737 msgid "cataloguing.pref#AggressiveMatchOnISBN# don't"
738 msgstr " không loại bỏ"
740 # Cataloging > Record Structure
741 msgid "cataloguing.pref#AlternateHoldingsField# ."
744 # Cataloging > Record Structure
745 msgid "cataloguing.pref#AlternateHoldingsField# Display MARC subfield"
746 msgstr " Hiển thị trường con MARC"
748 # Cataloging > Record Structure
749 msgid "cataloguing.pref#AlternateHoldingsField# as holdings information for records that do not have items (This can contain multiple subfields to look in; for instance <code>852abhi</code> would look in 852 subfields a, b, h, and i.), with the subfields separated by"
750 msgstr "như là thông tin sở hữu cho biểu ghi không có tài liệu (Bạn có thể nhập nhiều trường con, ví dụ <code>852abhi</code> sẽ xem xét trường con a, b, h và i của trường 852), với các trường con cách nhau bằng "
752 # Cataloging > Display
753 msgid "cataloguing.pref#AuthoritySeparator# ."
756 # Cataloging > Display
757 msgid "cataloguing.pref#AuthoritySeparator# Separate multiple displayed authors, series or subjects with "
760 # Cataloging > Exporting
761 # Cataloging > Exporting
762 # Cataloging > Exporting
763 msgid "cataloguing.pref#BibtexExportAdditionalFields# <br/>"
766 # Cataloging > Exporting
767 msgid "cataloguing.pref#BibtexExportAdditionalFields# All values of repeating tags and subfields will be printed with the given BibTeX tag."
770 # Cataloging > Exporting
771 msgid "cataloguing.pref#BibtexExportAdditionalFields# Include following fields when exporting BibTeX,"
774 # Cataloging > Exporting
775 msgid "cataloguing.pref#BibtexExportAdditionalFields# To specificy multiple marc tags/subfields as targets for a repeating BibTex tag, use the following format: BT_TAG: [TAG2$SUBFIELD1, TAG2$SUBFIELD2] ( e.g. notes: [501$a, 505$g] )"
778 # Cataloging > Exporting
779 msgid "cataloguing.pref#BibtexExportAdditionalFields# Use '@' ( with quotes ) as the BT_TAG to replace the bibtex record type with a field value of your choosing."
782 # Cataloging > Exporting
783 msgid "cataloguing.pref#BibtexExportAdditionalFields# Use one line per tag in the format BT_TAG: TAG$SUBFIELD ( e.g. lccn: 010$a )"
786 # Cataloging > Interface
787 msgid "cataloguing.pref#DefaultClassificationSource# Use"
790 # Cataloging > Interface
791 msgid "cataloguing.pref#DefaultClassificationSource# as the default classification source."
792 msgstr " như là khung phân loại mặc định."
794 # Cataloging > Record Structure
795 msgid "cataloguing.pref#DefaultLanguageField008# Empty defaults to eng."
796 msgstr " (Nếu để trống giá trị mặc định sẽ là eng)"
798 # Cataloging > Record Structure
799 msgid "cataloguing.pref#DefaultLanguageField008# Fill in the default language for field 008 Range 35-37 of MARC21 records (e.g. eng, nor, ger, see <a href=\"http://www.loc.gov/marc/languages/language_code.html\">MARC Code List for Languages</a>)"
800 msgstr " Giá trị mặc định cho ngôn ngữ tài liệu trong trường 008 tại vị trí 35-37 (ví dụ như eng, nor, ger, xem thêm <a href=\"http://www.loc.gov/marc/languages/language_code.html\">\"Danh sách mã MARC cho ngôn ngữ\"</a>)"
802 # Cataloging > Interface
803 msgid "cataloguing.pref#EasyAnalyticalRecords# Display"
806 # Cataloging > Interface
807 msgid "cataloguing.pref#EasyAnalyticalRecords# Don't Display"
808 msgstr " Không hiển thị"
810 # Cataloging > Interface
811 msgid "cataloguing.pref#EasyAnalyticalRecords# easy ways to create analytical record relationships"
812 msgstr " tính năng liên kết tài liệu tới biểu ghi tài liệu chủ trong giao diện hiển thị tài liệu"
814 # Cataloging > Display
815 msgid "cataloguing.pref#ISBD# Use the following as the ISBD template:"
816 msgstr " Sử dụng thông tin sau đây cho hiển thị ISBD của biểu ghi:"
818 # Cataloging > Display
819 msgid "cataloguing.pref#IntranetBiblioDefaultView# By default, display biblio records in"
820 msgstr " Theo mặc định, hiển thị các biểu ghi thư mục trong"
822 # Cataloging > Display
823 msgid "cataloguing.pref#IntranetBiblioDefaultView# ISBD form (see below)."
824 msgstr " kiểu ISBD (xem bên dưới)."
826 # Cataloging > Display
827 msgid "cataloguing.pref#IntranetBiblioDefaultView# Labelled MARC form"
828 msgstr " kiểu nhãn MARC."
830 # Cataloging > Display
831 msgid "cataloguing.pref#IntranetBiblioDefaultView# MARC form."
834 # Cataloging > Display
835 msgid "cataloguing.pref#IntranetBiblioDefaultView# normal form."
836 msgstr " kiểu bình thường."
838 # Cataloging > Display
839 msgid "cataloguing.pref#LabelMARCView# Do"
842 # Cataloging > Display
843 msgid "cataloguing.pref#LabelMARCView# Don't"
846 # Cataloging > Display
847 msgid "cataloguing.pref#LabelMARCView# collapse repeated tags of the same type into one tag entry on the display."
848 msgstr " các trường giống nhau trong một nhãn trên màn hình hiển thị."
850 # Cataloging > Record Structure
851 msgid "cataloguing.pref#MARCOrgCode# Fill in the <a href=\"http://www.loc.gov/marc/organizations/orgshome.html\">MARC organization code</a>"
852 msgstr " Nhập <a href=\"http://www.loc.gov/marc/organizations/orgshome.html\">\"Mã tổ chức MARC\"</a>"
854 # Cataloging > Record Structure
855 msgid "cataloguing.pref#MARCOrgCode# by default in new MARC21 records (leave blank to disable)."
856 msgstr " mặc định trong biểu ghi MARC21 mới (bỏ trống để không kích hoạt)."
858 # Cataloging > Display
859 msgid "cataloguing.pref#MergeReportFields# <br />example: '001,245ab,600'"
862 # Cataloging > Display
863 msgid "cataloguing.pref#MergeReportFields# <li>all subfields of fields 600</li>"
866 # Cataloging > Display
867 msgid "cataloguing.pref#MergeReportFields# <li>subfields a and b of fields 245</li>"
870 # Cataloging > Display
871 msgid "cataloguing.pref#MergeReportFields# <li>value of 001</li>"
874 # Cataloging > Display
875 msgid "cataloguing.pref#MergeReportFields# <ul>"
878 # Cataloging > Display
879 msgid "cataloguing.pref#MergeReportFields# displays:"
882 # Cataloging > Display
883 msgid "cataloguing.pref#MergeReportFields# fields to display for deleted records after merge"
886 # Cataloging > Record Structure
887 msgid "cataloguing.pref#NewItemsDefaultLocation# (should be a location code, or blank to disable)."
888 msgstr " (Bạn nên điền một mã kho hoặc bỏ trống để không kích hoạt)."
890 # Cataloging > Record Structure
891 msgid "cataloguing.pref#NewItemsDefaultLocation# When items are created, give them the temporary location of"
892 msgstr " Khi tài liệu mới được tạo, chuyển tài liệu về kho tạm thời với mã kho là"
894 # Cataloging > Display
895 msgid "cataloguing.pref#NotesBlacklist# Don't show these"
896 msgstr " Không hiển thị các trường ghi chú"
898 # Cataloging > Display
899 msgid "cataloguing.pref#NotesBlacklist# note fields in title notes separator (OPAC record details) and in the description separator (Staff client record details). The fields should appear separated with commas and according with the Koha MARC format (eg 3.. for UNIMARC, 5.. for MARC21)"
900 msgstr " trong các ghi chú tiêu đề (trong hiển thị chi tiết biểu ghi trên OPAC) và trong phần mô tả (trong hiển thị chi tiết biểu ghi trên giao diện nhân viên)."
902 # Cataloging > Display
903 msgid "cataloguing.pref#OpacSuppression# (Leave blank if not used. Define a range like <code>192.168.</code>.)"
904 msgstr " (Để trống nếu bạn không muốn sử dụng. Bạn có thể thiết lập một dải IP như <code>192.168.</code>.)"
906 # Cataloging > Display
907 msgid "cataloguing.pref#OpacSuppression# <br />Display the following message on the redirect page for suppressed biblios"
908 msgstr " <br />Hiển thị các thông báo dưới đây trên trang chuyển hướng đối với các biểu ghi bị ẩn. "
910 # Cataloging > Display
911 msgid "cataloguing.pref#OpacSuppression# <br />Redirect the opac detail page for suppressed records to"
912 msgstr " <br />Chuyển hướng trang hiển thị chi tiết biểu ghi bị ẩn trên giao diện Opac tới"
914 # Cataloging > Display
915 msgid "cataloguing.pref#OpacSuppression# <br />Restrict the suppression to IP adresses outside of the IP range"
916 msgstr " <br />Các tài liệu này không được hiển thị trong dải IP "
918 # Cataloging > Display
919 msgid "cataloguing.pref#OpacSuppression# Don't hide"
922 # Cataloging > Display
923 msgid "cataloguing.pref#OpacSuppression# Hide"
926 # Cataloging > Display
927 msgid "cataloguing.pref#OpacSuppression# an explanatory page ('This record is blocked')."
928 msgstr " trang giải thích ('Biểu ghi này bị hạn chế hiển thị')."
930 # Cataloging > Display
931 msgid "cataloguing.pref#OpacSuppression# items marked as suppressed from OPAC search results. Note that you must have the <code>Suppress</code> index set up in Zebra and at least one suppressed biblio record, or your searches will be broken."
934 # Cataloging > Display
935 msgid "cataloguing.pref#OpacSuppression# the 404 error page ('Not found')."
936 msgstr " trang lỗi 404 ('Không tìm thấy')."
938 # Cataloging > Record Structure
939 msgid "cataloguing.pref#PrefillItem# When a new item is added,"
940 msgstr " Khi bạn tạo tài liệu mới,"
942 # Cataloging > Record Structure
943 msgid "cataloguing.pref#PrefillItem# the new item is not prefilled with last created item values."
944 msgstr " các thông tin của tài liệu được tạo trước đó sẽ được hiển thị."
946 # Cataloging > Record Structure
947 msgid "cataloguing.pref#PrefillItem# the new item is prefilled with last created item values."
948 msgstr " các thông tin của tài liệu được tạo trước đó không được hiển thị."
950 # Cataloging > Exporting
951 # Cataloging > Exporting
952 # Cataloging > Exporting
953 msgid "cataloguing.pref#RisExportAdditionalFields# <br/>"
956 # Cataloging > Exporting
957 msgid "cataloguing.pref#RisExportAdditionalFields# All values of repeating tags and subfields will be printed with the given RIS tag."
960 # Cataloging > Exporting
961 msgid "cataloguing.pref#RisExportAdditionalFields# Include following fields when exporting RIS,"
964 # Cataloging > Exporting
965 msgid "cataloguing.pref#RisExportAdditionalFields# To specificy multiple marc tags/subfields as targets for a repeating RIS tag, use the following format: RIS_TAG: [TAG2$SUBFIELD1, TAG2$SUBFIELD2] ( e.g. NT: [501$a, 505$g] )"
968 # Cataloging > Exporting
969 msgid "cataloguing.pref#RisExportAdditionalFields# Use of TY ( record type ) as a key will <i>replace</i> the default TY with the field value of your choosing."
972 # Cataloging > Exporting
973 msgid "cataloguing.pref#RisExportAdditionalFields# Use one line per tag in the format RIS_TAG: TAG$SUBFIELD ( e.g. LC: 010$a )"
976 # Cataloging > Display
977 msgid "cataloguing.pref#SeparateHoldings# Don't separate"
978 msgstr " Không tách biệt"
980 # Cataloging > Display
981 msgid "cataloguing.pref#SeparateHoldings# Separate"
984 # Cataloging > Display
985 msgid "cataloguing.pref#SeparateHoldings# holding library"
986 msgstr " thư viện sở hữu"
988 # Cataloging > Display
989 msgid "cataloguing.pref#SeparateHoldings# home library"
990 msgstr " thư viện chính"
992 # Cataloging > Display
993 msgid "cataloguing.pref#SeparateHoldings# is the logged in user's library. The second tab will contain all other items."
994 msgstr " đối với thư viện đang được đăng nhập. Thẻ thứ hai chứa các tài liệu còn lại."
996 # Cataloging > Display
997 msgid "cataloguing.pref#SeparateHoldings# items display into two tabs, where the first tab contains items whose"
998 msgstr " việc hiển thị các tài liệu của biểu ghi trong hai thẻ, thẻ đầu tiên chứa các tài liệu của"
1000 # Cataloging > Spine Labels
1001 msgid "cataloguing.pref#SpineLabelAutoPrint# When using the quick spine label printer,"
1002 msgstr " Khi sử dụng in nhanh nhãn gáy tài liệu,"
1004 # Cataloging > Spine Labels
1005 msgid "cataloguing.pref#SpineLabelAutoPrint# automatically pop up a print dialog."
1006 msgstr " hiển thị hộp thoại in."
1008 # Cataloging > Spine Labels
1009 msgid "cataloguing.pref#SpineLabelAutoPrint# do"
1012 # Cataloging > Spine Labels
1013 msgid "cataloguing.pref#SpineLabelAutoPrint# don't"
1014 msgstr " không tự động"
1016 # Cataloging > Spine Labels
1017 msgid "cataloguing.pref#SpineLabelFormat# (Enter in columns from the <code>biblio</code>, <code>biblioitems</code> or <code>items</code> tables, surrounded by < and >.)"
1018 msgstr " (Nhập các cột từ bảng <code>biblio</code>, <code>biblioitems</code> hoặc <code>items</code>, được chứa trong dấu < ... >.)"
1020 # Cataloging > Spine Labels
1021 msgid "cataloguing.pref#SpineLabelFormat# Include the following fields on a quick-printed spine label:"
1022 msgstr " Bao gồm các trường thông tin sau đây trên một nhãn gáy được in nhanh:"
1024 # Cataloging > Spine Labels
1025 msgid "cataloguing.pref#SpineLabelShowPrintOnBibDetails# Display"
1028 # Cataloging > Spine Labels
1029 msgid "cataloguing.pref#SpineLabelShowPrintOnBibDetails# Don't display"
1030 msgstr " Không hiển thị"
1032 # Cataloging > Spine Labels
1033 msgid "cataloguing.pref#SpineLabelShowPrintOnBibDetails# buttons on the bib details page to print item spine labels."
1034 msgstr " nút \"In nhãn gáy\" trên trang hiển thị chi tiết biểu ghi thư mục."
1036 # Cataloging > Record Structure
1037 msgid "cataloguing.pref#SubfieldsToAllowForRestrictedBatchmod# Define a list of subfields for which editing is authorized when items_batchmod_restricted permission is enabled, separated by spaces."
1040 # Cataloging > Record Structure
1041 msgid "cataloguing.pref#SubfieldsToAllowForRestrictedBatchmod# Examples:"
1044 # Cataloging > Record Structure
1045 msgid "cataloguing.pref#SubfieldsToAllowForRestrictedBatchmod# If the pref is empty, no fields are restricted."
1048 # Cataloging > Record Structure
1049 msgid "cataloguing.pref#SubfieldsToAllowForRestrictedBatchmod# MARC21: \"952$a 952$b 952$c\""
1052 # Cataloging > Record Structure
1053 msgid "cataloguing.pref#SubfieldsToAllowForRestrictedBatchmod# Note that the FA framework is excluded from the permission."
1056 # Cataloging > Record Structure
1057 msgid "cataloguing.pref#SubfieldsToAllowForRestrictedBatchmod# UNIMARC: \"995$f 995$h 995$j\""
1060 # Cataloging > Record Structure
1061 msgid "cataloguing.pref#SubfieldsToAllowForRestrictedEditing# Define a list of subfields for which editing is authorized when edit_items_restricted permission is enabled, separated by spaces."
1064 # Cataloging > Record Structure
1065 msgid "cataloguing.pref#SubfieldsToAllowForRestrictedEditing# Examples:"
1068 # Cataloging > Record Structure
1069 msgid "cataloguing.pref#SubfieldsToAllowForRestrictedEditing# If the pref is empty, no fields are restricted."
1072 # Cataloging > Record Structure
1073 msgid "cataloguing.pref#SubfieldsToAllowForRestrictedEditing# MARC21: \"952$a 952$b 952$c\""
1076 # Cataloging > Record Structure
1077 msgid "cataloguing.pref#SubfieldsToAllowForRestrictedEditing# Note that the FA framework is excluded from the permission."
1080 # Cataloging > Record Structure
1081 msgid "cataloguing.pref#SubfieldsToAllowForRestrictedEditing# UNIMARC: \"995$f 995$h 995$j\""
1084 # Cataloging > Record Structure
1085 msgid "cataloguing.pref#SubfieldsToUseWhenPrefill# Define a list of subfields to use when prefilling items (separated by space)"
1086 msgstr " Xác định danh sách các trường con được giữ lại giá trị khi tạo mới tài liệu (phân cách bằng dấu cách)"
1088 # Cataloging > Record Structure
1089 msgid "cataloguing.pref#UNIMARCField100Language# Use the languague (ISO 690-2)"
1090 msgstr " Sử dụng ngôn ngữ (ISO 690-2)"
1092 # Cataloging > Record Structure
1093 msgid "cataloguing.pref#UNIMARCField100Language# as default language in the UNIMARC field 100 when creating a new record or in the field plugin."
1094 msgstr " như là ngôn ngữ mặc định trong trường UNIMARC 100 khi tạo một biểu ghi mới hoặc trong các trường tích hợp sẵn."
1096 # Cataloging > Display
1097 msgid "cataloguing.pref#URLLinkText# Show"
1100 # Cataloging > Display
1101 msgid "cataloguing.pref#URLLinkText# as the text of links embedded in MARC records."
1102 msgstr " như là liên kết thay thế cho các liên kết được nhúng trong biểu ghi MARC."
1104 # Cataloging > Display
1105 msgid "cataloguing.pref#UseControlNumber# Don't use"
1106 msgstr " Không sử dụng"
1108 # Cataloging > Display
1109 msgid "cataloguing.pref#UseControlNumber# Use"
1112 # Cataloging > Display
1113 msgid "cataloguing.pref#UseControlNumber# record control number ($w subfields) and control number (001) for linking of bibliographic records."
1114 msgstr " số điều khiển biểu ghi (trường con $w) và số điều khiển (trường 001) cho việc liên kết các biểu ghi thư mục."
1116 # Cataloging > Interface
1117 msgid "cataloguing.pref#advancedMARCeditor# Display"
1120 # Cataloging > Interface
1121 msgid "cataloguing.pref#advancedMARCeditor# Don't display"
1122 msgstr " Không hiển thị"
1124 # Cataloging > Interface
1125 msgid "cataloguing.pref#advancedMARCeditor# descriptions of fields and subfields in the MARC editor."
1126 msgstr " mô tả trường và trường con trong giao diện chỉnh sửa biểu ghi MARC."
1128 # Cataloging > Record Structure
1129 msgid "cataloguing.pref#autoBarcode# Barcodes are"
1130 msgstr " Đăng ký cá biệt tài liệu"
1132 # Cataloging > Record Structure
1133 msgid "cataloguing.pref#autoBarcode# generated in the form <branchcode>yymm0001."
1134 msgstr " được tự sinh theo mẫu <\"mã thư viện\">yymm0001."
1136 # Cataloging > Record Structure
1137 msgid "cataloguing.pref#autoBarcode# generated in the form <year>-0001, <year>-0002."
1138 msgstr " được tự sinh theo mẫu <năm>-0001, <năm>-0002."
1140 # Cataloging > Record Structure
1141 msgid "cataloguing.pref#autoBarcode# generated in the form 1, 2, 3."
1142 msgstr " được tự sinh theo mẫu 1, 2, 3."
1144 # Cataloging > Record Structure
1145 msgid "cataloguing.pref#autoBarcode# incremental EAN-13 barcodes"
1146 msgstr " tự sinh theo mã đăng ký cá biệt EAN 13 tăng dần"
1148 # Cataloging > Record Structure
1149 msgid "cataloguing.pref#autoBarcode# not generated automatically."
1150 msgstr " không tự động sinh ra."
1152 # Cataloging > Display
1153 msgid "cataloguing.pref#hide_marc# Display"
1156 # Cataloging > Display
1157 msgid "cataloguing.pref#hide_marc# Don't display"
1158 msgstr " Không hiển thị"
1160 # Cataloging > Display
1161 msgid "cataloguing.pref#hide_marc# MARC tag numbers, subfield codes and indicators in MARC views."
1162 msgstr " số trường MARC, mã trường con và các chỉ số trong hiển thị MARC."
1164 # Cataloging > Record Structure
1165 msgid "cataloguing.pref#item-level_itypes# Use the item type of the"
1166 msgstr " Chính sách lưu thông được áp dụng trên"
1168 # Cataloging > Record Structure
1169 msgid "cataloguing.pref#item-level_itypes# as the authoritative item type (for determining circulation and fines rules, for displaying an item type icon on either opac detail or results page, etc)."
1170 msgstr " (Thông số này sẽ ảnh hưởng tới chính sách lưu thông và tiền phạt cũng như việc hiển thị các biểu tượng kiểu tài liệu trên giao diện OPAC)."
1172 # Cataloging > Record Structure
1173 msgid "cataloguing.pref#item-level_itypes# biblio record"
1174 msgstr " biểu ghi thư mục"
1176 # Cataloging > Record Structure
1177 msgid "cataloguing.pref#item-level_itypes# specific item"
1178 msgstr " biểu ghi tài liệu"
1180 # Cataloging > Record Structure
1181 msgid "cataloguing.pref#itemcallnumber# Map the MARC subfield"
1182 msgstr " Ánh xạ trường con MARC"
1184 # Cataloging > Record Structure
1185 msgid "cataloguing.pref#itemcallnumber# to an item's callnumber. (This can contain multiple subfields to look in; for instance <code>082ab</code> would look in 082 subfields a and b.)<br />Examples (for MARC21 records): <strong>Dewey</strong>: <code>082ab</code> or <code>092ab</code>; <strong>LOC</strong>: <code>050ab</code> or <code>090ab</code>; <strong>from the item record</strong>: <code>852hi</code>"
1186 msgstr " tới ký hiệu phân loại của tài liệu. (Bạn có thể ánh xạ nhiều trường con, ví dụ <code>082ab</code> sẽ ánh xạ trường con a và b của trường 082.)<br />Ví dụ: <strong>Dewey</strong>: <code>082ab</code> hoặc <code>092ab</code>; <strong>LOC</strong>: <code>050ab</code> hoặc <code>090ab</code>; <strong>từ biểu ghi tài liệu</strong>: <code>852hi</code>"
1188 # Cataloging > Record Structure
1189 msgid "cataloguing.pref#marcflavour# Interpret and store MARC records in the"
1190 msgstr " Diễn giải và lưu trữ biểu ghi MARC trong định dạng"
1192 # Cataloging > Record Structure
1193 msgid "cataloguing.pref#marcflavour# MARC21"
1196 # Cataloging > Record Structure
1197 msgid "cataloguing.pref#marcflavour# NORMARC"
1200 # Cataloging > Record Structure
1201 msgid "cataloguing.pref#marcflavour# UNIMARC"
1204 # Cataloging > Record Structure
1205 msgid "cataloguing.pref#marcflavour# format."
1208 # Cataloging > Record Structure
1209 msgid "cataloguing.pref#z3950NormalizeAuthor# Copy"
1212 # Cataloging > Record Structure
1213 msgid "cataloguing.pref#z3950NormalizeAuthor# Don't copy"
1214 msgstr " Không sao chép"
1216 # Cataloging > Record Structure
1217 msgid "cataloguing.pref#z3950NormalizeAuthor# authors from the UNIMARC"
1218 msgstr " tác giả từ các trường UNIMARC"
1220 # Cataloging > Record Structure
1221 msgid "cataloguing.pref#z3950NormalizeAuthor# tags (separated by commas) to the correct author tags when importing a record using Z39.50."
1222 msgstr " (phân cách bởi dấu phẩy) tới trường tác giả chính xác khi Nhập biểu ghi qua giao thức Z39.50."
1225 msgid "circulation.pref"
1228 # Circulation > Batch checkout
1229 msgid "circulation.pref Batch checkout"
1232 # Circulation > Checkin Policy
1233 msgid "circulation.pref Checkin Policy"
1234 msgstr " Chính sách ghi trả"
1236 # Circulation > Checkout Policy
1237 msgid "circulation.pref Checkout Policy"
1238 msgstr " Chính sách ghi mượn"
1240 # Circulation > Course Reserves
1241 msgid "circulation.pref Course Reserves"
1242 msgstr " Mô đun Course Reserves"
1244 # Circulation > Fines Policy
1245 msgid "circulation.pref Fines Policy"
1246 msgstr " Chính sách tiền phạt"
1248 # Circulation > Holds Policy
1249 msgid "circulation.pref Holds Policy"
1250 msgstr " Chính sách đặt mượn"
1252 # Circulation > Interface
1253 msgid "circulation.pref Interface"
1254 msgstr " Thông số giao diện"
1256 # Circulation > Self Checkout
1257 msgid "circulation.pref Self Checkout"
1258 msgstr " Mượn trả tự động"
1260 # Circulation > Checkout Policy
1261 msgid "circulation.pref#AgeRestrictionMarker# E.g. enter target audience keyword(s) split by | (bar) FSK|PEGI|Age| (No white space near |). Be sure to map agerestriction in Koha to MARC mapping (e.g. 521$a). A MARC field value of FSK 12 or PEGI 12 would mean: Borrower must be 12 years old. Leave empty to not apply an age restriction."
1262 msgstr " Ví dụ nhập các đối tượng bạn đọc được phân chia theo FSK|PEGI|Age| (không có dấu cách cạnh ký tự |). Chắc chắn rằng bạn đã lập một bản đồ giới hạn độ tuổi trong ánh xạ KOHA_MARC (ví dụ 521$a). Một giá trị trường MARC là FSK 12 hoặc PEGI 12 có nghĩa là: Bạn đọc phải 12 tuổi mới được mượn tài liệu này. Nếu bạn để trống có nghĩa là không giới hạn theo độ tuổi."
1264 # Circulation > Checkout Policy
1265 msgid "circulation.pref#AgeRestrictionMarker# Restrict patrons with the following target audience values from checking out inappropriate materials:"
1266 msgstr " Ngăn chặn các đối tượng bạn đọc sau đây mượn các tài liệu không phù hợp:"
1268 # Circulation > Checkout Policy
1269 msgid "circulation.pref#AgeRestrictionOverride# Allow"
1272 # Circulation > Checkout Policy
1273 msgid "circulation.pref#AgeRestrictionOverride# Don't allow"
1274 msgstr " Không cho phép"
1276 # Circulation > Checkout Policy
1277 msgid "circulation.pref#AgeRestrictionOverride# staff to check out an item with age restriction."
1278 msgstr " cán bộ thư viện cho bạn đọc mượn tài liệu không phù hợp với độ tuổi."
1280 # Circulation > Checkout Policy
1281 msgid "circulation.pref#AllFinesNeedOverride# Don't require"
1282 msgstr " Không bắt buộc"
1284 # Circulation > Checkout Policy
1285 msgid "circulation.pref#AllFinesNeedOverride# Require"
1288 # Circulation > Checkout Policy
1289 msgid "circulation.pref#AllFinesNeedOverride# staff to manually override all fines, even fines less than noissuescharge."
1290 msgstr " thông báo cho cán bộ thư viện tất cả các khoản tiền phạt của bạn đọc, kể cả khi số lượng tiền phạt chưa vượt quá giới hạn cho phép."
1292 # Circulation > Interface
1293 msgid "circulation.pref#AllowAllMessageDeletion# Allow"
1296 # Circulation > Interface
1297 msgid "circulation.pref#AllowAllMessageDeletion# Don't allow"
1298 msgstr " Không cho phép"
1300 # Circulation > Interface
1301 msgid "circulation.pref#AllowAllMessageDeletion# staff to delete messages added from other libraries."
1302 msgstr " cán bộ thư viện xóa các tin nhắn được thêm vào từ các thư viện khác."
1304 # Circulation > Checkout Policy
1305 msgid "circulation.pref#AllowFineOverride# Allow"
1308 # Circulation > Checkout Policy
1309 msgid "circulation.pref#AllowFineOverride# Don't allow"
1310 msgstr " Không cho phép"
1312 # Circulation > Checkout Policy
1313 msgid "circulation.pref#AllowFineOverride# staff to manually override and check out items to patrons who have more than noissuescharge in fines."
1314 msgstr " cán bộ thư viện ghi đè và cho mượn tài liệu tới bạn đọc có số tiền phạt vượt quá giới hạn cho phép."
1316 # Circulation > Holds Policy
1317 msgid "circulation.pref#AllowHoldDateInFuture# Allow"
1320 # Circulation > Holds Policy
1321 msgid "circulation.pref#AllowHoldDateInFuture# Don't allow"
1322 msgstr " Không cho phép"
1324 # Circulation > Holds Policy
1325 msgid "circulation.pref#AllowHoldDateInFuture# hold requests to be placed that do not enter the waiting list until a certain future date."
1326 msgstr " bạn đọc đưa ra các yêu cầu đặt mượn vào một ngày trong tương lai trên giao diện nhân viên."
1328 # Circulation > Holds Policy
1329 msgid "circulation.pref#AllowHoldPolicyOverride# Allow"
1332 # Circulation > Holds Policy
1333 msgid "circulation.pref#AllowHoldPolicyOverride# Don't allow"
1334 msgstr " Không cho phép"
1336 # Circulation > Holds Policy
1337 msgid "circulation.pref#AllowHoldPolicyOverride# staff to override hold policies when placing holds."
1338 msgstr " cán bộ thư viện ghi đè lên chính sách lưu thông khi đặt mượn tài liệu cho bạn đọc."
1340 # Circulation > Holds Policy
1341 msgid "circulation.pref#AllowHoldsOnDamagedItems# Allow"
1344 # Circulation > Holds Policy
1345 msgid "circulation.pref#AllowHoldsOnDamagedItems# Don't allow"
1346 msgstr " Không cho phép"
1348 # Circulation > Holds Policy
1349 msgid "circulation.pref#AllowHoldsOnDamagedItems# hold requests to be placed on and filled by damaged items."
1350 msgstr " đặt mượn và đáp ứng các yêu cầu đặt mượn trên tài liệu bị đánh dấu là hư hỏng."
1352 # Circulation > Holds Policy
1353 msgid "circulation.pref#AllowHoldsOnPatronsPossessions# Allow"
1356 # Circulation > Holds Policy
1357 msgid "circulation.pref#AllowHoldsOnPatronsPossessions# Don't allow"
1358 msgstr " Không cho phép"
1360 # Circulation > Holds Policy
1361 msgid "circulation.pref#AllowHoldsOnPatronsPossessions# a patron to place a hold on a record where the patron already has one or more items attached to that record checked out."
1362 msgstr " bạn đọc đặt yêu cầu đặt mượn trên biểu ghi có một hoặc nhiều tài liệu khác đính kèm tới biểu ghi được cho bạn đọc mượn."
1364 # Circulation > Checkout Policy
1365 msgid "circulation.pref#AllowItemsOnHoldCheckout# Allow"
1368 # Circulation > Checkout Policy
1369 msgid "circulation.pref#AllowItemsOnHoldCheckout# Don't allow"
1370 msgstr " Không cho phép"
1372 # Circulation > Checkout Policy
1373 msgid "circulation.pref#AllowItemsOnHoldCheckout# checkouts of items reserved to someone else. If allowed do not generate RESERVE_WAITING and RESERVED warning. This allows self checkouts for those items."
1374 msgstr " cán bộ thư viện cho bạn đọc mượn các tài liệu đã được đặt mượn. Nếu thiết lập là \"Cho phép\" hệ thống sẽ không tạo ra các cảnh báo RESERVE_WAITING và RESERVED. Tính năng này cho phép áp dụng mượn trả tự động đối với các tài liệu này."
1376 # Circulation > Checkout Policy
1377 msgid "circulation.pref#AllowMultipleIssuesOnABiblio# Allow"
1380 # Circulation > Checkout Policy
1381 msgid "circulation.pref#AllowMultipleIssuesOnABiblio# Don't allow"
1382 msgstr " Không cho phép"
1384 # Circulation > Checkout Policy
1385 msgid "circulation.pref#AllowMultipleIssuesOnABiblio# patrons to check out multiple items from the same record. (NOTE: This will only effect records without a subscription attached.)"
1388 # Circulation > Checkout Policy
1389 msgid "circulation.pref#AllowNotForLoanOverride# Allow"
1392 # Circulation > Checkout Policy
1393 msgid "circulation.pref#AllowNotForLoanOverride# Don't allow"
1394 msgstr " Không cho phép"
1396 # Circulation > Checkout Policy
1397 msgid "circulation.pref#AllowNotForLoanOverride# staff to override and check out items that are marked as not for loan."
1398 msgstr " cán bộ thư viện ghi đè lên chính sách và cho mượn các tài liệu được đánh dấu là \"Không cho mượn\"."
1400 # Circulation > Interface
1401 msgid "circulation.pref#AllowOfflineCirculation# Do not enable"
1402 msgstr " Không kích hoạt"
1404 # Circulation > Interface
1405 msgid "circulation.pref#AllowOfflineCirculation# Enable"
1408 # Circulation > Interface
1409 msgid "circulation.pref#AllowOfflineCirculation# offline circulation on regular circulation computers. (NOTE: This system preference does not affect the Firefox plugin or the desktop application)"
1410 msgstr " giao diện lưu thông ngoại tuyến của Koha (Chú ý: Thông số này không ảnh hưởng tới lưu thông ngoại tuyến trên Plugin Firefox và ứng dụng trên máy tính)"
1412 # Circulation > Holds Policy
1413 msgid "circulation.pref#AllowRenewalIfOtherItemsAvailable# Allow"
1416 # Circulation > Holds Policy
1417 msgid "circulation.pref#AllowRenewalIfOtherItemsAvailable# Don't allow"
1420 # Circulation > Holds Policy
1421 msgid "circulation.pref#AllowRenewalIfOtherItemsAvailable# a patron to renew an item with unfilled holds if other available items can fill that hold."
1424 # Circulation > Checkout Policy
1425 msgid "circulation.pref#AllowRenewalLimitOverride# Allow"
1428 # Circulation > Checkout Policy
1429 msgid "circulation.pref#AllowRenewalLimitOverride# Don't allow"
1430 msgstr " Không cho phép"
1432 # Circulation > Checkout Policy
1433 msgid "circulation.pref#AllowRenewalLimitOverride# staff to manually override renewal blocks and renew a checkout when it would go over the renewal limit or be premature with respect to the \"No renewal before\" setting in the circulation policy or has been scheduled for automatic renewal."
1436 # Circulation > Checkout Policy
1437 msgid "circulation.pref#AllowReturnToBranch# Allow materials to be returned to"
1438 msgstr " Cho phép các tài liệu được ghi trả tại"
1440 # Circulation > Checkout Policy
1441 msgid "circulation.pref#AllowReturnToBranch# either the library the item is from or the library it was checked out from."
1442 msgstr " thư viện quản lý tài liệu và thư viện ghi mượn tài liệu."
1444 # Circulation > Checkout Policy
1445 msgid "circulation.pref#AllowReturnToBranch# only the library the item is from."
1446 msgstr " thư viện quản lý tài liệu."
1448 # Circulation > Checkout Policy
1449 msgid "circulation.pref#AllowReturnToBranch# only the library the item was checked out from."
1450 msgstr " thư viện ghi mượn tài liệu."
1452 # Circulation > Checkout Policy
1453 msgid "circulation.pref#AllowReturnToBranch# to any library."
1454 msgstr " thư viện bất kỳ."
1456 # Circulation > Self Checkout
1457 msgid "circulation.pref#AllowSelfCheckReturns# Allow"
1460 # Circulation > Self Checkout
1461 msgid "circulation.pref#AllowSelfCheckReturns# Don't allow"
1462 msgstr " Không cho phép"
1464 # Circulation > Self Checkout
1465 msgid "circulation.pref#AllowSelfCheckReturns# patrons to return items through web-based self checkout system."
1466 msgstr " bạn đọc ghi trả tài liệu thông qua hệ thống mượn trả tự động."
1468 # Circulation > Checkout Policy
1469 msgid "circulation.pref#AllowTooManyOverride# Allow"
1472 # Circulation > Checkout Policy
1473 msgid "circulation.pref#AllowTooManyOverride# Don't allow"
1474 msgstr " Không cho phép"
1476 # Circulation > Checkout Policy
1477 msgid "circulation.pref#AllowTooManyOverride# staff to override and check out items when the patron has reached the maximum number of allowed checkouts."
1478 msgstr " cán bộ thư viện ghi đè chính sách lưu thông và ghi mượn tài liệu cho bạn đọc có số lần ghi mượn vượt quá giới hạn cho phép."
1480 # Circulation > Checkout Policy
1481 msgid "circulation.pref#AutoRemoveOverduesRestrictions# Do"
1484 # Circulation > Checkout Policy
1485 msgid "circulation.pref#AutoRemoveOverduesRestrictions# Do not"
1486 msgstr " Không tự động"
1488 # Circulation > Checkout Policy
1489 msgid "circulation.pref#AutoRemoveOverduesRestrictions# allow OVERDUES restrictions triggered by sent notices to be cleared automatically when all overdue items are returned by a patron."
1490 msgstr " loại bỏ trạng thái khóa tài khoản khi các tài liệu quá hạn của bạn đọc được ghi trả. Chỉ áp dụng với các tài khoản bị khóa do tài liệu ghi mượn bị quá hạn."
1492 # Circulation > Holds Policy
1493 msgid "circulation.pref#AutoResumeSuspendedHolds# Allow"
1496 # Circulation > Holds Policy
1497 msgid "circulation.pref#AutoResumeSuspendedHolds# Don't allow"
1498 msgstr " Không cho phép"
1500 # Circulation > Holds Policy
1501 msgid "circulation.pref#AutoResumeSuspendedHolds# suspended holds to be automatically resumed by a set date."
1502 msgstr " tự động kích hoạt các yêu cầu đặt mượn vào một ngày được thiết lập trước."
1504 # Circulation > Self Checkout
1505 msgid "circulation.pref#AutoSelfCheckAllowed# ."
1508 # Circulation > Self Checkout
1509 msgid "circulation.pref#AutoSelfCheckAllowed# Allow"
1512 # Circulation > Self Checkout
1513 msgid "circulation.pref#AutoSelfCheckAllowed# Don't allow"
1514 msgstr " Không cho phép"
1516 # Circulation > Self Checkout
1517 msgid "circulation.pref#AutoSelfCheckAllowed# and this password"
1518 msgstr " và mật khẩu"
1520 # Circulation > Self Checkout
1521 msgid "circulation.pref#AutoSelfCheckAllowed# the web-based self checkout system to automatically login with this staff login"
1522 msgstr " tự động đăng nhập vào hệ thống mượn trả tự động bằng tài khoản"
1524 # Circulation > Checkout Policy
1525 msgid "circulation.pref#AutomaticItemReturn# Do"
1528 # Circulation > Checkout Policy
1529 msgid "circulation.pref#AutomaticItemReturn# Don't"
1530 msgstr " Không tự động"
1532 # Circulation > Checkout Policy
1533 msgid "circulation.pref#AutomaticItemReturn# automatically transfer items to their home library when they are returned."
1534 msgstr " chuyển các tài liệu tới thư viên quản lý khi tài liệu được ghi trả tại các thư viện khác."
1536 # Circulation > Batch checkout
1537 msgid "circulation.pref#BatchCheckouts# Allow"
1540 # Circulation > Batch checkout
1541 msgid "circulation.pref#BatchCheckouts# Don't allow"
1544 # Circulation > Batch checkout
1545 msgid "circulation.pref#BatchCheckouts# batch checkouts"
1548 # Circulation > Batch checkout
1549 msgid "circulation.pref#BatchCheckoutsValidCategories# (list of patron categories separated with a pipe '|')"
1552 # Circulation > Batch checkout
1553 msgid "circulation.pref#BatchCheckoutsValidCategories# Patron categories allowed to checkout in a batch"
1556 # Circulation > Checkin Policy
1557 msgid "circulation.pref#BlockReturnOfWithdrawnItems# Block"
1560 # Circulation > Checkin Policy
1561 msgid "circulation.pref#BlockReturnOfWithdrawnItems# Don't block"
1562 msgstr " Không khóa"
1564 # Circulation > Checkin Policy
1565 msgid "circulation.pref#BlockReturnOfWithdrawnItems# returning of items that have been withdrawn."
1566 msgstr " việc bạn đọc ghi trả các tài liệu được đánh dấu là loại bỏ khỏi lưu thông."
1568 # Circulation > Checkin Policy
1569 msgid "circulation.pref#CalculateFinesOnReturn# <br /><b>NOTE If you are doing hourly loans then you should have this on.</b>"
1570 msgstr " <br /><b>Ghi chú - Nếu bạn thiết lập chính sách lưu thông theo giờ, bạn nên sử dụng tính năng này.</b>"
1572 # Circulation > Checkin Policy
1573 msgid "circulation.pref#CalculateFinesOnReturn# Do"
1576 # Circulation > Checkin Policy
1577 msgid "circulation.pref#CalculateFinesOnReturn# Don't"
1578 msgstr " Không thực hiện"
1580 # Circulation > Checkin Policy
1581 msgid "circulation.pref#CalculateFinesOnReturn# calculate and update overdue charges when an item is returned."
1582 msgstr " tính toán và cập nhật các khoản tiền phạt quá hạn khi một tài liệu được ghi trả."
1584 # Circulation > Interface
1585 msgid "circulation.pref#CircAutoPrintQuickSlip# ."
1588 # Circulation > Interface
1589 msgid "circulation.pref#CircAutoPrintQuickSlip# When an empty barcode field is submitted in circulation"
1590 msgstr " Khi một đăng ký cá biệt trống được gửi đi trong phân hệ lưu thông,"
1592 # Circulation > Interface
1593 msgid "circulation.pref#CircAutoPrintQuickSlip# clear the screen"
1594 msgstr " xóa màn hình"
1596 # Circulation > Interface
1597 msgid "circulation.pref#CircAutoPrintQuickSlip# open a print quick slip window"
1598 msgstr " mở hộp thoại in nhanh phiếu thông tin"
1600 # Circulation > Interface
1601 msgid "circulation.pref#CircAutoPrintQuickSlip# open a print slip window"
1602 msgstr " mở hộp thoại in phiếu thông tin"
1604 # Circulation > Interface
1605 msgid "circulation.pref#CircAutocompl# Don't try"
1606 msgstr " Không hiển thị"
1608 # Circulation > Interface
1609 msgid "circulation.pref#CircAutocompl# Only returns the first 10 results at a time."
1610 msgstr " Chỉ hiển thị được tối đa 10 kết quả đầu tiên."
1612 # Circulation > Interface
1613 msgid "circulation.pref#CircAutocompl# Try"
1616 # Circulation > Interface
1617 msgid "circulation.pref#CircAutocompl# to guess the patron being entered while typing a patron search on the circulation screen."
1618 msgstr " các tài khoản bạn đọc phù hợp với từ khóa tìm kiếm bạn đọc mà cán bộ thư viện nhập vào trên giao diện phân hệ lưu thông."
1620 # Circulation > Checkout Policy
1621 msgid "circulation.pref#CircControl# Use the checkout and fines rules of"
1622 msgstr " Sử dụng chính sách lưu thông của"
1624 # Circulation > Checkout Policy
1625 msgid "circulation.pref#CircControl# the library the item is from."
1626 msgstr " thư viện quản lý tài liệu."
1628 # Circulation > Checkout Policy
1629 msgid "circulation.pref#CircControl# the library the patron is from."
1630 msgstr " thư viện quản lý bạn đọc."
1632 # Circulation > Checkout Policy
1633 msgid "circulation.pref#CircControl# the library you are logged in at."
1634 msgstr " thư viện bạn đang đăng nhập."
1636 # Circulation > Holds Policy
1637 msgid "circulation.pref#ConfirmFutureHolds# Confirm future hold requests (starting no later than"
1638 msgstr " Chấp nhập các đặt mượn trong tương lai của bạn đọc nếu thời điểm đặt mượn không quá"
1640 # Circulation > Holds Policy
1641 msgid "circulation.pref#ConfirmFutureHolds# days from now) at checkin time. Note that this number of days will be used too in calculating the default end date for the Holds to pull-report. But it does not interfere with issuing, renewing or transferring books."
1642 msgstr " ngày từ thời điểm tài liệu được ghi trả. Số ngày thiết lập được sử dụng để tính toán ngày hết hạn đặt mượn và không ảnh hưởng tới việc ghi mượn, gia hạn hoặc chuyển tài liệu sang các thư viện khác."
1644 # Circulation > Checkout Policy
1645 msgid "circulation.pref#ConsiderOnSiteCheckoutsAsNormalCheckouts# Consider"
1648 # Circulation > Checkout Policy
1649 msgid "circulation.pref#ConsiderOnSiteCheckoutsAsNormalCheckouts# Don't consider"
1652 # Circulation > Checkout Policy
1653 msgid "circulation.pref#ConsiderOnSiteCheckoutsAsNormalCheckouts# If disabled, both values will be checked separately."
1656 # Circulation > Checkout Policy
1657 msgid "circulation.pref#ConsiderOnSiteCheckoutsAsNormalCheckouts# If enabled, the number of checkouts allowed will be normal checkouts + on-site checkouts."
1660 # Circulation > Checkout Policy
1661 msgid "circulation.pref#ConsiderOnSiteCheckoutsAsNormalCheckouts# on-site checkouts as normal checkouts."
1664 # Circulation > Checkout Policy
1665 msgid "circulation.pref#DefaultLongOverdueChargeValue# <br>(Used when the longoverdue.pl script is called without the --charge parameter)"
1668 # Circulation > Checkout Policy
1669 msgid "circulation.pref#DefaultLongOverdueChargeValue# <br>Leave this field empty if you don't want to charge the user for lost items."
1672 # Circulation > Checkout Policy
1673 msgid "circulation.pref#DefaultLongOverdueChargeValue# Charge a lost item to the borrower's account when the LOST value of the item changes to :"
1676 # Circulation > Checkout Policy
1677 msgid "circulation.pref#DefaultLongOverdueLostValue# <br>(Used when the longoverdue.pl script is called without the --lost parameter)"
1680 # Circulation > Checkout Policy
1681 msgid "circulation.pref#DefaultLongOverdueLostValue# <br>Example: [1] [30] Sets an item to the LOST value 1 when it has been overdue for more than 30 days."
1684 # Circulation > Checkout Policy
1685 msgid "circulation.pref#DefaultLongOverdueLostValue# <br>WARNING — These preferences will activate the automatic item loss process. Leave these fields empty if you don't want to activate this feature."
1688 # Circulation > Checkout Policy
1689 msgid "circulation.pref#DefaultLongOverdueLostValue# By default, set the LOST value of an item to"
1692 # Circulation > Checkout Policy
1693 msgid "circulation.pref#DefaultLongOverdueLostValue# days."
1696 # Circulation > Checkout Policy
1697 msgid "circulation.pref#DefaultLongOverdueLostValue# when the item has been overdue for more than"
1700 # Circulation > Interface
1701 msgid "circulation.pref#DisplayClearScreenButton# Don't show"
1702 msgstr " Không hiển thị"
1704 # Circulation > Interface
1705 msgid "circulation.pref#DisplayClearScreenButton# Show"
1708 # Circulation > Interface
1709 msgid "circulation.pref#DisplayClearScreenButton# a button to clear the current patron from the screen on the circulation screen."
1710 msgstr " một nút để xóa bạn đọc hiện tại từ giao diện phân hệ lưu thông."
1712 # Circulation > Holds Policy
1713 msgid "circulation.pref#DisplayMultiPlaceHold# Don't enable"
1714 msgstr " Không kích hoạt"
1716 # Circulation > Holds Policy
1717 msgid "circulation.pref#DisplayMultiPlaceHold# Enable"
1720 # Circulation > Holds Policy
1721 msgid "circulation.pref#DisplayMultiPlaceHold# the ability to place holds on multiple biblio from the search results"
1722 msgstr " việc cho phép bạn đọc đặt mượn nhiều biểu ghi thư mục từ kết quả tìm kiếm"
1724 # Circulation > Holds Policy
1725 msgid "circulation.pref#ExpireReservesMaxPickUpDelay# Allow"
1728 # Circulation > Holds Policy
1729 msgid "circulation.pref#ExpireReservesMaxPickUpDelay# Don't allow"
1730 msgstr " Không cho phép"
1732 # Circulation > Holds Policy
1733 msgid "circulation.pref#ExpireReservesMaxPickUpDelay# holds to expire automatically if they have not been picked by within the time period specified in ReservesMaxPickUpDelay"
1734 msgstr " các yêu cầu đặt mượn tự động hết hạn nếu bạn đọc không đến nhận tài liệu trong khoảng thời gian quy định tại ReservesMaxPickUpDelay"
1736 # Circulation > Holds Policy
1737 msgid "circulation.pref#ExpireReservesMaxPickUpDelayCharge# If using ExpireReservesMaxPickUpDelay, charge a borrower who allows his or her waiting hold to expire a fee of"
1738 msgstr " Nếu sử dụng ExpireReservesMaxPickUpDelay, khoản phí bạn đọc phải trả cho thư viện nếu bạn đọc không đến nhận tài liệu đặt mượn trong thời gian quy định là"
1740 # Circulation > Holds Policy
1741 msgid "circulation.pref#ExpireReservesOnHolidays# Allow"
1744 # Circulation > Holds Policy
1745 msgid "circulation.pref#ExpireReservesOnHolidays# Don't allow"
1748 # Circulation > Holds Policy
1749 msgid "circulation.pref#ExpireReservesOnHolidays# expired holds to be canceled on days the library is closed."
1752 # Circulation > Interface
1753 msgid "circulation.pref#ExportRemoveFields# (separate fields with space, e.g. 100a 200b 300c)"
1754 msgstr " (các trường phân cách bằng phím cách, ví dụ 100a 200b 300c)"
1756 # Circulation > Interface
1757 msgid "circulation.pref#ExportRemoveFields# The following fields should be excluded from the patron checkout history CSV or iso2709 export"
1758 msgstr " Các trường sau đây không được xuất ra tệp tin CSV hoặc ISO1901 chứa thông tin lịch sử ghi mượn của bạn đọc"
1760 # Circulation > Interface
1761 msgid "circulation.pref#ExportWithCsvProfile# CSV profile when exporting patron checkout history (enter CSV Profile name)"
1762 msgstr " làm tên tệp tin CSV khi xuất lịch sử ghi mượn của bạn đọc từ hệ thống"
1764 # Circulation > Interface
1765 msgid "circulation.pref#ExportWithCsvProfile# Use the"
1768 # Circulation > Interface
1769 msgid "circulation.pref#FilterBeforeOverdueReport# Don't require"
1770 msgstr " Không bắt buộc"
1772 # Circulation > Interface
1773 msgid "circulation.pref#FilterBeforeOverdueReport# Require"
1776 # Circulation > Interface
1777 msgid "circulation.pref#FilterBeforeOverdueReport# staff to choose which checkouts to show before running the overdues report."
1778 msgstr " cán bộ thư viện tiến hành lọc dữ liệu trước khi xuất báo cáo các tài liệu quá hạn."
1780 # Circulation > Interface
1781 msgid "circulation.pref#FineNotifyAtCheckin# Don't notify"
1782 msgstr " Không thông báo"
1784 # Circulation > Interface
1785 msgid "circulation.pref#FineNotifyAtCheckin# Notify"
1788 # Circulation > Interface
1789 msgid "circulation.pref#FineNotifyAtCheckin# librarians of overdue fines on the items they are checking in."
1790 msgstr " cho cán bộ thư viện số tiền phạt quá hạn của tài liệu được ghi trả."
1792 # Circulation > Fines Policy
1793 msgid "circulation.pref#FinesIncludeGracePeriod# Don't include"
1794 msgstr " Không bao gồm"
1796 # Circulation > Fines Policy
1797 msgid "circulation.pref#FinesIncludeGracePeriod# Include"
1800 # Circulation > Fines Policy
1801 msgid "circulation.pref#FinesIncludeGracePeriod# the grace period when calculating the fine for an overdue item."
1802 msgstr " khoảng thời gian ân hạn khi tính toán khoản tiền phạt quá hạn của một tài liệu."
1804 # Circulation > Checkout Policy
1805 msgid "circulation.pref#HoldsInNoissuesCharge# Don't include"
1808 # Circulation > Checkout Policy
1809 msgid "circulation.pref#HoldsInNoissuesCharge# Include"
1812 # Circulation > Checkout Policy
1813 msgid "circulation.pref#HoldsInNoissuesCharge# hold charges when summing up charges for noissuescharge."
1816 # Circulation > Interface
1817 msgid "circulation.pref#HoldsToPullStartDate# Set the default start date for the Holds to pull list to"
1818 msgstr " Thiết lập ngày bắt đầu khi chạy báo cáo về các đặt mượn đang chờ bạn đọc lấy tài liệu trước"
1820 # Circulation > Interface
1821 msgid "circulation.pref#HoldsToPullStartDate# day(s) ago. Note that the default end date is controlled by preference ConfirmFutureHolds."
1822 msgstr " ngày so với ngày hiện tại. Chú ý rằng ngày kết thúc của báo cáo được quy định trong thông số ConfirmFutureHolds."
1824 # Circulation > Checkout Policy
1825 msgid "circulation.pref#HomeOrHoldingBranch# Use the checkout and fines rules of"
1826 msgstr " Sử dụng chính sách lưu thông của"
1828 # Circulation > Checkout Policy
1829 msgid "circulation.pref#HomeOrHoldingBranch# the library the item is from."
1830 msgstr " thư viện quản lý tài liệu."
1832 # Circulation > Checkout Policy
1833 msgid "circulation.pref#HomeOrHoldingBranch# the library the item was checked out from."
1834 msgstr " thư viện ghi mượn tài liệu."
1836 # Circulation > Checkout Policy
1837 msgid "circulation.pref#InProcessingToShelvingCart# Don't move"
1838 msgstr " Không di chuyển"
1840 # Circulation > Checkout Policy
1841 msgid "circulation.pref#InProcessingToShelvingCart# Move"
1844 # Circulation > Checkout Policy
1845 msgid "circulation.pref#InProcessingToShelvingCart# items that have the location PROC to the location CART when they are checked in."
1846 msgstr " các tài liệu tại kho PROC tới kho CART khi tài liệu được ghi trả."
1848 # Circulation > Checkout Policy
1849 msgid "circulation.pref#IssueLostItem# ."
1852 # Circulation > Checkout Policy
1853 msgid "circulation.pref#IssueLostItem# When issuing an item that has been marked as lost, "
1854 msgstr " Khi đánh dấu một tài liệu có trạng thái là mất, hệ thống sẽ "
1856 # Circulation > Checkout Policy
1857 msgid "circulation.pref#IssueLostItem# display a message"
1858 msgstr " hiển thị tin nhắn"
1860 # Circulation > Checkout Policy
1861 msgid "circulation.pref#IssueLostItem# do nothing"
1862 msgstr " không có gì"
1864 # Circulation > Checkout Policy
1865 msgid "circulation.pref#IssueLostItem# require confirmation"
1866 msgstr " yêu cầu xác nhận"
1868 # Circulation > Checkout Policy
1869 msgid "circulation.pref#IssuingInProcess# Don't prevent"
1870 msgstr " Không ngăn chặn"
1872 # Circulation > Checkout Policy
1873 msgid "circulation.pref#IssuingInProcess# Prevent"
1876 # Circulation > Checkout Policy
1877 msgid "circulation.pref#IssuingInProcess# patrons from checking out an item whose rental charge would take them over the limit."
1878 msgstr " việc ghi mượn tài liệu khi phí mượn tài liệu làm cho số tiền phạt của bạn đọc vượt quá giới hạn tiền phạt cho phép của thư viện."
1880 # Circulation > Holds Policy
1881 msgid "circulation.pref#LocalHoldsPriority# Don't give"
1884 # Circulation > Holds Policy
1885 msgid "circulation.pref#LocalHoldsPriority# Give"
1888 # Circulation > Holds Policy
1889 msgid "circulation.pref#LocalHoldsPriority# holding library"
1892 # Circulation > Holds Policy
1893 # Circulation > Holds Policy
1894 msgid "circulation.pref#LocalHoldsPriority# home library"
1897 # Circulation > Holds Policy
1898 msgid "circulation.pref#LocalHoldsPriority# matches the item's"
1901 # Circulation > Holds Policy
1902 msgid "circulation.pref#LocalHoldsPriority# pickup library"
1905 # Circulation > Holds Policy
1906 msgid "circulation.pref#LocalHoldsPriority# priority for filling holds to patrons whose"
1909 # Circulation > Checkout Policy
1910 msgid "circulation.pref#ManInvInNoissuesCharge# Don't include"
1911 msgstr " Không bao gồm"
1913 # Circulation > Checkout Policy
1914 msgid "circulation.pref#ManInvInNoissuesCharge# Include"
1917 # Circulation > Checkout Policy
1918 msgid "circulation.pref#ManInvInNoissuesCharge# MANUAL_INV charges when summing up charges for noissuescharge."
1919 msgstr " các khoản phí bằng tay vào số lượng tiền phạt của bạn đọc để so sánh với giới hạn tiền phạt của thư viện."
1921 # Circulation > Interface
1922 msgid "circulation.pref#NoticeCSS# Include the stylesheet at"
1923 msgstr " Áp dụng các định dạng chữ tại"
1925 # Circulation > Interface
1926 msgid "circulation.pref#NoticeCSS# on Notices. (This should be a complete URL, starting with <code>http://</code>)"
1927 msgstr " cho thông báo của bạn. (Bạn nên nhập một địa chỉ URL, bắt đầu với <code>http://</code>)"
1929 # Circulation > Holds Policy
1930 msgid "circulation.pref#OPACAllowHoldDateInFuture# Allow"
1933 # Circulation > Holds Policy
1934 msgid "circulation.pref#OPACAllowHoldDateInFuture# Don't allow"
1935 msgstr " Không cho phép"
1937 # Circulation > Holds Policy
1938 msgid "circulation.pref#OPACAllowHoldDateInFuture# patrons to place holds that don't enter the waiting list until a certain future date. (AllowHoldDateInFuture must also be enabled)."
1939 msgstr " bạn đọc yêu cầu đặt mượn vào một ngày trong tương lại trên giao diện OPAC. (Thông số AllowHoldDateInFuture phải được kích hoạt)."
1941 # Circulation > Holds Policy
1942 msgid "circulation.pref#OPACAllowUserToChooseBranch# Allow"
1945 # Circulation > Holds Policy
1946 msgid "circulation.pref#OPACAllowUserToChooseBranch# Don't allow"
1947 msgstr " Không cho phép"
1949 # Circulation > Holds Policy
1950 msgid "circulation.pref#OPACAllowUserToChooseBranch# a user to choose the library to pick up a hold from."
1951 msgstr " bạn đọc lựa chọn thư viện nhận tài liệu đặt mượn."
1953 # Circulation > Checkout Policy
1954 msgid "circulation.pref#OnSiteCheckouts# Disable"
1957 # Circulation > Checkout Policy
1958 msgid "circulation.pref#OnSiteCheckouts# Enable"
1961 # Circulation > Checkout Policy
1962 msgid "circulation.pref#OnSiteCheckouts# the on-site checkouts feature."
1965 # Circulation > Checkout Policy
1966 msgid "circulation.pref#OnSiteCheckoutsForce# Disable"
1969 # Circulation > Checkout Policy
1970 msgid "circulation.pref#OnSiteCheckoutsForce# Enable"
1973 # Circulation > Checkout Policy
1974 msgid "circulation.pref#OnSiteCheckoutsForce# the on-site for all cases (Even if a user is debarred, etc.)."
1977 # Circulation > Checkout Policy
1978 msgid "circulation.pref#OverdueNoticeBcc# Send all notices as a BCC to this email address"
1979 msgstr " Gửi tất cả các thông báo mà hệ thống gửi tới bạn đọc tới địa chỉ hòm thư"
1981 # Circulation > Checkout Policy
1982 msgid "circulation.pref#OverdueNoticeCalendar# Ignore Calendar"
1985 # Circulation > Checkout Policy
1986 msgid "circulation.pref#OverdueNoticeCalendar# Use Calendar"
1989 # Circulation > Checkout Policy
1990 msgid "circulation.pref#OverdueNoticeCalendar# when working out the period for overdue notices"
1993 # Circulation > Checkout Policy
1994 msgid "circulation.pref#OverduesBlockCirc# Ask for confirmation"
1995 msgstr " Yêu cầu xác nhận"
1997 # Circulation > Checkout Policy
1998 msgid "circulation.pref#OverduesBlockCirc# Block"
2001 # Circulation > Checkout Policy
2002 msgid "circulation.pref#OverduesBlockCirc# Don't block"
2003 msgstr " Không khóa"
2005 # Circulation > Checkout Policy
2006 msgid "circulation.pref#OverduesBlockCirc# when checking out to a borrower that has overdues outstanding"
2007 msgstr " chức năng ghi mượn của bạn đọc có số tiền phạt vượt quá giá trị cho phép"
2009 # Circulation > Checkout Policy
2010 msgid "circulation.pref#OverduesBlockRenewing# When a patron's checked out item is overdue,"
2013 # Circulation > Checkout Policy
2014 msgid "circulation.pref#OverduesBlockRenewing# allow renewing."
2017 # Circulation > Checkout Policy
2018 msgid "circulation.pref#OverduesBlockRenewing# block renewing for all the patron's items."
2021 # Circulation > Checkout Policy
2022 msgid "circulation.pref#OverduesBlockRenewing# block renewing only for this item."
2025 # Circulation > Checkout Policy
2026 msgid "circulation.pref#PrintNoticesMaxLines# Include up to"
2029 # Circulation > Checkout Policy
2030 msgid "circulation.pref#PrintNoticesMaxLines# item lines in a printed overdue notice. If the number of items is greater than this number, the notice will end with a warning asking the borrower to check their online account for a full list of overdue items. Set to 0 to include all overdue items in the notice, no matter how many there are."
2031 msgstr " tài liệu trong thông báo quá hạn được gửi. Nếu số tài liệu lớn hơn số này, thông báo sẽ kết thúc với cảnh báo bạn đọc kiểm tra lại tài khoản để biết danh sách các tài liệu quá hạn. Thiết lập là 0 để tất cả các tài liệu quá hạn được liệt kê trong thông báo gửi cho bạn đọc"
2033 # Circulation > Interface
2034 msgid "circulation.pref#RecordLocalUseOnReturn# Don't record"
2035 msgstr " Không lưu lại"
2037 # Circulation > Interface
2038 msgid "circulation.pref#RecordLocalUseOnReturn# Record"
2041 # Circulation > Interface
2042 msgid "circulation.pref#RecordLocalUseOnReturn# local use when an unissued item is checked in."
2043 msgstr " việc bạn đọc ghi trả tài liệu chưa được ghi nhận là đã cho mượn trên hệ thống."
2045 # Circulation > Fines Policy
2046 msgid "circulation.pref#RefundLostItemFeeOnReturn# Don't refund"
2047 msgstr " Không hoàn trả"
2049 # Circulation > Fines Policy
2050 msgid "circulation.pref#RefundLostItemFeeOnReturn# Refund"
2053 # Circulation > Fines Policy
2054 msgid "circulation.pref#RefundLostItemFeeOnReturn# lost item fees charged to a borrower when the lost item is returned."
2055 msgstr " khoản tiền phạt bạn đọc làm mất tài liệu khi tài liệu bị mất được trả lại thư viện."
2057 # Circulation > Checkout Policy
2058 msgid "circulation.pref#RenewalPeriodBase# When renewing checkouts, base the new due date on"
2059 msgstr " Khi gia hạn một tài liệu, ngày hết hạn mới được dựa trên"
2061 # Circulation > Checkout Policy
2062 msgid "circulation.pref#RenewalPeriodBase# the current date."
2063 msgstr " ngày hiện tại."
2065 # Circulation > Checkout Policy
2066 msgid "circulation.pref#RenewalPeriodBase# the old due date of the checkout."
2067 msgstr " ngày hết hạn cũ của tài liệu."
2069 # Circulation > Checkout Policy
2070 msgid "circulation.pref#RenewalSendNotice# Don't send"
2073 # Circulation > Checkout Policy
2074 msgid "circulation.pref#RenewalSendNotice# Send"
2077 # Circulation > Checkout Policy
2078 msgid "circulation.pref#RenewalSendNotice# a renewal notice according to patron checkout alert preferences."
2079 msgstr " thông báo gia hạn tài liệu tới bạn đọc ghi mượn tài liệu."
2081 # Circulation > Checkout Policy
2082 msgid "circulation.pref#RentalFeesCheckoutConfirmation# When checking out an item with rental fees, "
2085 # Circulation > Checkout Policy
2086 msgid "circulation.pref#RentalFeesCheckoutConfirmation# ask"
2089 # Circulation > Checkout Policy
2090 msgid "circulation.pref#RentalFeesCheckoutConfirmation# do not ask"
2093 # Circulation > Checkout Policy
2094 msgid "circulation.pref#RentalFeesCheckoutConfirmation# for confirmation."
2097 # Circulation > Checkout Policy
2098 msgid "circulation.pref#RentalsInNoissuesCharge# Don't include"
2099 msgstr " Không bao gồm"
2101 # Circulation > Checkout Policy
2102 msgid "circulation.pref#RentalsInNoissuesCharge# Include"
2105 # Circulation > Checkout Policy
2106 msgid "circulation.pref#RentalsInNoissuesCharge# rental charges when summing up charges for noissuescharge."
2107 msgstr " phí mượn tài liệu vào số lượng tiền phạt của bạn đọc để so sánh với giới hạn tiền phạt của thư viện."
2109 # Circulation > Holds Policy
2110 msgid "circulation.pref#ReservesControlBranch# Check the"
2113 # Circulation > Holds Policy
2114 msgid "circulation.pref#ReservesControlBranch# item's home library"
2115 msgstr " thư viện quản lý tài liệu"
2117 # Circulation > Holds Policy
2118 msgid "circulation.pref#ReservesControlBranch# patron's home library"
2119 msgstr " thư viện quản lý bạn đọc"
2121 # Circulation > Holds Policy
2122 msgid "circulation.pref#ReservesControlBranch# to see if the patron can place a hold on the item."
2123 msgstr " để xem các đặt mượn bạn đọc đặt lên tài liệu."
2125 # Circulation > Holds Policy
2126 msgid "circulation.pref#ReservesMaxPickUpDelay# Mark a hold as problematic if it has been waiting for more than"
2127 msgstr " Đánh dấu một yêu cầu đặt mượn có vấn đề nếu bạn đọc không đến nhận tài liệu sau"
2129 # Circulation > Holds Policy
2130 msgid "circulation.pref#ReservesMaxPickUpDelay# days."
2133 # Circulation > Holds Policy
2134 msgid "circulation.pref#ReservesNeedReturns# Automatically"
2137 # Circulation > Holds Policy
2138 msgid "circulation.pref#ReservesNeedReturns# Don't automatically"
2139 msgstr " Không tự động"
2141 # Circulation > Holds Policy
2142 msgid "circulation.pref#ReservesNeedReturns# mark a hold as found and waiting when a hold is placed on a specific item and that item is already checked in."
2143 msgstr " đánh dấu các yêu cầu đặt mượn được tìm thấy và chờ đáp ứng khi tài liệu đặt mượn được trả lại thư viện."
2145 # Circulation > Checkout Policy
2146 msgid "circulation.pref#RestrictionBlockRenewing# Allow"
2149 # Circulation > Checkout Policy
2150 msgid "circulation.pref#RestrictionBlockRenewing# Block"
2153 # Circulation > Checkout Policy
2154 msgid "circulation.pref#RestrictionBlockRenewing# If patron is restricted,"
2157 # Circulation > Checkout Policy
2158 msgid "circulation.pref#RestrictionBlockRenewing# renewing of items."
2161 # Circulation > Checkout Policy
2162 msgid "circulation.pref#ReturnBeforeExpiry# Don't require"
2163 msgstr " Không bắt buộc"
2165 # Circulation > Checkout Policy
2166 msgid "circulation.pref#ReturnBeforeExpiry# Require"
2169 # Circulation > Checkout Policy
2170 msgid "circulation.pref#ReturnBeforeExpiry# patrons to return books before their accounts expire (by restricting due dates to before the patron's expiration date)."
2171 msgstr " bạn đọc phải trả lại tài liệu trước khi tài khoản hết hạn (bằng cách giới hạn ngày hết hạn trước ngày hết hạn tài khoản."
2173 # Circulation > Checkout Policy
2174 msgid "circulation.pref#ReturnToShelvingCart# Don't move"
2175 msgstr " Không di chuyển"
2177 # Circulation > Checkout Policy
2178 msgid "circulation.pref#ReturnToShelvingCart# Move"
2181 # Circulation > Checkout Policy
2182 msgid "circulation.pref#ReturnToShelvingCart# all items to the location CART when they are checked in."
2183 msgstr " tất cả các tài liệu tới kho CART khi tài liệu được trả lại thư viện."
2185 # Circulation > Self Checkout
2186 msgid "circulation.pref#SCOUserCSS# Include the following CSS on all pages in the web-based self checkout:"
2187 msgstr " Bao gồm các CSS sau đây trên tất cả các trang trong giao diện mượn trả tự động:"
2189 # Circulation > Self Checkout
2190 msgid "circulation.pref#SCOUserJS# Include the following JavaScript on all pages in the web-based self checkout:"
2191 msgstr " Bao gồm Javascript sau đây trên tất cả các trang trong giao diện mượn trả tự động:"
2193 # Circulation > Self Checkout
2194 msgid "circulation.pref#SelfCheckHelpMessage# Include the following HTML in the Help page of the web-based self checkout system:"
2195 msgstr " Bao gồm các HTML sau đây trong trang 'Trợ giúp' của hệ thống mượn trả tự động:"
2197 # Circulation > Self Checkout
2198 msgid "circulation.pref#SelfCheckReceiptPrompt# Don't show"
2199 msgstr " Không hiển thị"
2201 # Circulation > Self Checkout
2202 msgid "circulation.pref#SelfCheckReceiptPrompt# Show"
2205 # Circulation > Self Checkout
2206 msgid "circulation.pref#SelfCheckReceiptPrompt# the print receipt popup dialog when self checkout is finished"
2207 msgstr " hộp thoại in biên lai sau khi thao tác mượn trả tự động kết thúc."
2209 # Circulation > Self Checkout
2210 msgid "circulation.pref#SelfCheckTimeout# Time out the current patron's web-based self checkout system login after"
2211 msgstr " Tự động thoát khỏi giao diện mượn trả tự động sau"
2213 # Circulation > Self Checkout
2214 msgid "circulation.pref#SelfCheckTimeout# seconds."
2215 msgstr " giây không hoạt động."
2217 # Circulation > Self Checkout
2218 msgid "circulation.pref#SelfCheckoutByLogin# Barcode"
2219 msgstr " Đăng ký cá biệt"
2221 # Circulation > Self Checkout
2222 msgid "circulation.pref#SelfCheckoutByLogin# Have patrons login into the web-based self checkout system with their"
2223 msgstr " Bạn đọc đăng nhập vào giao diện mượn trả tự động bằng"
2225 # Circulation > Self Checkout
2226 msgid "circulation.pref#SelfCheckoutByLogin# Username and Password"
2227 msgstr " Tên đăng nhập và mật khẩu"
2229 # Circulation > Self Checkout
2230 msgid "circulation.pref#ShowPatronImageInWebBasedSelfCheck# Don't show"
2231 msgstr " Không hiển thị"
2233 # Circulation > Self Checkout
2234 msgid "circulation.pref#ShowPatronImageInWebBasedSelfCheck# Show"
2237 # Circulation > Self Checkout
2238 msgid "circulation.pref#ShowPatronImageInWebBasedSelfCheck# the patron's picture (if one has been added) when they use the web-based self checkout."
2239 msgstr " hình ảnh của bạn đọc (nếu có) khi bạn đọc sử dụng giao diện mượn trả tự động."
2241 # Circulation > Interface
2242 msgid "circulation.pref#SpecifyDueDate# Allow"
2245 # Circulation > Interface
2246 msgid "circulation.pref#SpecifyDueDate# Don't allow"
2247 msgstr " Không cho phép"
2249 # Circulation > Interface
2250 msgid "circulation.pref#SpecifyDueDate# staff to specify a due date for a checkout."
2251 msgstr " cán bộ thư viện xác định ngày hết hạn cho một lần ghi mượn tài liệu."
2253 # Circulation > Interface
2254 msgid "circulation.pref#SpecifyReturnDate# Allow"
2257 # Circulation > Interface
2258 msgid "circulation.pref#SpecifyReturnDate# Don't allow"
2259 msgstr " Không cho phép"
2261 # Circulation > Interface
2262 msgid "circulation.pref#SpecifyReturnDate# staff to specify a return date for a check in."
2263 msgstr " cán bộ thư viện thay đổi ngày ghi trả tài liệu của bạn đọc."
2265 # Circulation > Checkout Policy
2266 msgid "circulation.pref#StaffSearchResultsDisplayBranch# For search results in the staff client, display the branch of"
2269 # Circulation > Checkout Policy
2270 msgid "circulation.pref#StaffSearchResultsDisplayBranch# the library the item is from."
2273 # Circulation > Checkout Policy
2274 msgid "circulation.pref#StaffSearchResultsDisplayBranch# the library the item is held by."
2277 # Circulation > Holds Policy
2278 msgid "circulation.pref#StaticHoldsQueueWeight# (as branchcodes, separated by commas; if empty, uses all libraries)"
2279 msgstr " (như là mã thư viện, ngăn cách bởi dấu phẩy; nếu bạn bỏ trống, tất cả các thư viện đều được sử dụng)"
2281 # Circulation > Holds Policy
2282 msgid "circulation.pref#StaticHoldsQueueWeight# Satisfy holds from the libraries"
2283 msgstr " Đáp ứng yêu cầu đặt mượn bằng tài liệu từ các thư viện"
2285 # Circulation > Holds Policy
2286 msgid "circulation.pref#StaticHoldsQueueWeight# in random order."
2287 msgstr " trong thứ tự bất kì."
2289 # Circulation > Holds Policy
2290 msgid "circulation.pref#StaticHoldsQueueWeight# in that order."
2291 msgstr " trong thứ tự được liệt kê."
2293 # Circulation > Holds Policy
2294 msgid "circulation.pref#SuspendHoldsIntranet# Allow"
2297 # Circulation > Holds Policy
2298 msgid "circulation.pref#SuspendHoldsIntranet# Don't allow"
2299 msgstr " Không cho phép"
2301 # Circulation > Holds Policy
2302 msgid "circulation.pref#SuspendHoldsIntranet# holds to be suspended from the intranet."
2303 msgstr " tạm dừng các yêu cầu đặt mượn từ giao diện nhân viên."
2305 # Circulation > Holds Policy
2306 msgid "circulation.pref#SuspendHoldsOpac# Allow"
2309 # Circulation > Holds Policy
2310 msgid "circulation.pref#SuspendHoldsOpac# Don't allow"
2311 msgstr " Không cho phép"
2313 # Circulation > Holds Policy
2314 msgid "circulation.pref#SuspendHoldsOpac# holds to be suspended from the OPAC."
2315 msgstr " tạm dừng các yêu cầu đặt mượn từ giao diện OPAC."
2317 # Circulation > Holds Policy
2318 msgid "circulation.pref#TransferWhenCancelAllWaitingHolds# Don't transfer"
2319 msgstr " Không vận chuyển"
2321 # Circulation > Holds Policy
2322 msgid "circulation.pref#TransferWhenCancelAllWaitingHolds# Transfer"
2323 msgstr " Vận chuyển"
2325 # Circulation > Holds Policy
2326 msgid "circulation.pref#TransferWhenCancelAllWaitingHolds# items when cancelling all waiting holds."
2327 msgstr " các tài liệu khi hủy tất cả các yêu cầu đặt mượn trên chúng."
2329 # Circulation > Checkout Policy
2330 msgid "circulation.pref#TransfersMaxDaysWarning# Show a warning on the \"Transfers to Receive\" screen if the transfer has not been received"
2331 msgstr " Hiển thị một cảnh báo \"Vận chuyển tới nơi nhận\" trên màn hình nếu nơi nhận không nhận được tài liệu sau"
2333 # Circulation > Checkout Policy
2334 msgid "circulation.pref#TransfersMaxDaysWarning# days after it was sent."
2335 msgstr " ngày kể từ thời điểm gửi tài liệu."
2337 # Circulation > Checkin Policy
2338 msgid "circulation.pref#UpdateNotForLoanStatusOnCheckin# Each pair of values should be on a separate line."
2341 # Circulation > Checkin Policy
2342 msgid "circulation.pref#UpdateNotForLoanStatusOnCheckin# This is a list of value pairs. When an item is checked in, if the not for loan value on the left matches the items not for loan value"
2345 # Circulation > Checkin Policy
2346 msgid "circulation.pref#UpdateNotForLoanStatusOnCheckin# it will be updated to the right-hand value. E.g. '-1: 0' will cause an item that was set to 'Ordered' to now be available for loan."
2349 # Circulation > Interface
2350 msgid "circulation.pref#UpdateTotalIssuesOnCirc# Do"
2353 # Circulation > Interface
2354 msgid "circulation.pref#UpdateTotalIssuesOnCirc# Do not"
2355 msgstr " Không cập nhật"
2357 # Circulation > Interface
2358 msgid "circulation.pref#UpdateTotalIssuesOnCirc# update a bibliographic record's total issues count whenever an item is issued (WARNING! This increases server load significantly; if performance is a concern, use the update_totalissues.pl cron job to update the total issues count)."
2359 msgstr " tổng số lần ghi mượn của biểu ghi thư mục khi một tài liệu được ghi mượn cho bạn đọc.(Cảnh báo! Tính năng này làm chậm hệ thống của bạn. Bạn hãy sử dụng update_totalissues.pl để cập nhật tổng số lần ghi mượn cho biểu ghi thư mục)."
2361 # Circulation > Checkout Policy
2362 msgid "circulation.pref#UseBranchTransferLimits# ."
2365 # Circulation > Checkout Policy
2366 msgid "circulation.pref#UseBranchTransferLimits# Don't enforce"
2367 msgstr " Không giới hạn"
2369 # Circulation > Checkout Policy
2370 msgid "circulation.pref#UseBranchTransferLimits# Enforce"
2373 # Circulation > Checkout Policy
2374 msgid "circulation.pref#UseBranchTransferLimits# collection code"
2375 msgstr " mã bộ sưu tập"
2377 # Circulation > Checkout Policy
2378 msgid "circulation.pref#UseBranchTransferLimits# item type"
2379 msgstr " kiểu tài liệu"
2381 # Circulation > Checkout Policy
2382 msgid "circulation.pref#UseBranchTransferLimits# library transfer limits based on"
2383 msgstr " các tài liệu vận chuyển giữa các thư viện theo"
2385 # Circulation > Course Reserves
2386 msgid "circulation.pref#UseCourseReserves# Don't use"
2387 msgstr " Không sử dụng"
2389 # Circulation > Course Reserves
2390 msgid "circulation.pref#UseCourseReserves# Use"
2393 # Circulation > Course Reserves
2394 msgid "circulation.pref#UseCourseReserves# course reserves"
2395 msgstr " mô đun Course Reserves của Koha."
2397 # Circulation > Checkout Policy
2398 msgid "circulation.pref#UseTransportCostMatrix# Don't use"
2399 msgstr " Không sử dụng"
2401 # Circulation > Checkout Policy
2402 msgid "circulation.pref#UseTransportCostMatrix# Transport Cost Matrix for calculating optimal holds filling between branches."
2403 msgstr " \"Ma trận giá vận chuyển\" để tính toán tối ưu việc đáp ứng các yêu cầu đặt mượn."
2405 # Circulation > Checkout Policy
2406 msgid "circulation.pref#UseTransportCostMatrix# Use"
2409 # Circulation > Interface
2410 msgid "circulation.pref#WaitingNotifyAtCheckin# Don't notify"
2411 msgstr " Không thông báo"
2413 # Circulation > Interface
2414 msgid "circulation.pref#WaitingNotifyAtCheckin# Notify"
2417 # Circulation > Interface
2418 msgid "circulation.pref#WaitingNotifyAtCheckin# librarians of waiting holds for the patron whose items they are checking in."
2419 msgstr " cho cán bộ thư viện các đặt mượn của bạn đọc đối với tài liệu được trả lại."
2421 # Circulation > Self Checkout
2422 msgid "circulation.pref#WebBasedSelfCheck# Don't enable"
2423 msgstr " Không kích hoạt"
2425 # Circulation > Self Checkout
2426 msgid "circulation.pref#WebBasedSelfCheck# Enable"
2429 # Circulation > Self Checkout
2430 msgid "circulation.pref#WebBasedSelfCheck# the web-based self checkout system. (available at: /cgi-bin/koha/sco/sco-main.pl)"
2431 msgstr " giao diện mượn trả tự động (Có sẵn tại: /cgibin/koha/sco/scomain.pl)"
2433 # Circulation > Fines Policy
2434 msgid "circulation.pref#WhenLostChargeReplacementFee# Charge"
2437 # Circulation > Fines Policy
2438 msgid "circulation.pref#WhenLostChargeReplacementFee# Don't Charge"
2439 msgstr " Không phạt tiền"
2441 # Circulation > Fines Policy
2442 msgid "circulation.pref#WhenLostChargeReplacementFee# the replacement price when a patron loses an item."
2443 msgstr " bạn đọc làm mất tài liệu của thư viện. Số tiền phạt bạn đọc bằng với giá thay thế của tài liệu"
2445 # Circulation > Fines Policy
2446 msgid "circulation.pref#WhenLostForgiveFine# Don't Forgive"
2449 # Circulation > Fines Policy
2450 msgid "circulation.pref#WhenLostForgiveFine# Forgive"
2451 msgstr " Không phạt"
2453 # Circulation > Fines Policy
2454 msgid "circulation.pref#WhenLostForgiveFine# the fines on an item when it is lost."
2455 msgstr " khoản tiền bổ sung ngoài giá thay thế tài liệu khi bạn đọc làm mất tài liệu của thư viện."
2457 # Circulation > Holds Policy
2458 msgid "circulation.pref#canreservefromotherbranches# Allow"
2461 # Circulation > Holds Policy
2462 msgid "circulation.pref#canreservefromotherbranches# Don't allow (with independent branches)"
2463 msgstr " Không cho phép (với chi nhánh độc lập)"
2465 # Circulation > Holds Policy
2466 msgid "circulation.pref#canreservefromotherbranches# a user from one library to place a hold on an item from another library"
2467 msgstr " bạn đọc đặt mượn tài liệu từ thư viện khác"
2469 # Circulation > Holds Policy
2470 msgid "circulation.pref#decreaseLoanHighHolds# Don't enable"
2471 msgstr " Không kích hoạt"
2473 # Circulation > Holds Policy
2474 msgid "circulation.pref#decreaseLoanHighHolds# Enable"
2477 # Circulation > Holds Policy
2478 msgid "circulation.pref#decreaseLoanHighHolds# days for items with more than"
2479 msgstr " ngày đối với các tài liệu có nhiều hơn"
2481 # Circulation > Holds Policy
2482 msgid "circulation.pref#decreaseLoanHighHolds# holds."
2483 msgstr " yêu cầu đặt mượn."
2485 # Circulation > Holds Policy
2486 msgid "circulation.pref#decreaseLoanHighHolds# the reduction of loan period to"
2487 msgstr " việc giảm thời gian ghi mượn tài liệu đi"
2489 # Circulation > Holds Policy
2490 msgid "circulation.pref#emailLibrarianWhenHoldIsPlaced# Don't enable"
2491 msgstr " Không kích hoạt"
2493 # Circulation > Holds Policy
2494 msgid "circulation.pref#emailLibrarianWhenHoldIsPlaced# Enable"
2497 # Circulation > Holds Policy
2498 msgid "circulation.pref#emailLibrarianWhenHoldIsPlaced# sending an email to the Koha administrator email address whenever a hold request is placed."
2499 msgstr " gửi một thư điện tử tới cán bộ quản trị Koha khi có một yêu cầu đặt mượn mới."
2501 # Circulation > Fines Policy
2502 msgid "circulation.pref#finesCalendar# Calculate fines based on days overdue"
2503 msgstr " Tính toán tiền phạt được dựa trên số ngày quá hạn"
2505 # Circulation > Fines Policy
2506 msgid "circulation.pref#finesCalendar# directly."
2507 msgstr " trực tiếp."
2509 # Circulation > Fines Policy
2510 msgid "circulation.pref#finesCalendar# not including days the library is closed."
2511 msgstr " không bao gồm ngày nghỉ của thư viện."
2513 # Circulation > Fines Policy
2514 msgid "circulation.pref#finesMode# <br><b>Note:</b> Fines can also be charged by the CalculateFinesOnReturn system preference."
2517 # Circulation > Fines Policy
2518 msgid "circulation.pref#finesMode# Calculate (but only for mailing to the admin)"
2519 msgstr " Tính toán (Chỉ gửi cho cán bộ quản trị)"
2521 # Circulation > Fines Policy
2522 msgid "circulation.pref#finesMode# Calculate and charge"
2523 msgstr " Tính toán và tính phí"
2525 # Circulation > Fines Policy
2526 msgid "circulation.pref#finesMode# Don't calculate"
2527 msgstr " Không tính toán"
2529 # Circulation > Fines Policy
2530 msgid "circulation.pref#finesMode# fines (when <code>misc/cronjobs/fines.pl</code> is being run)."
2531 msgstr " các khoản tiền phạt (khi <code>misc/cronjobs/fines.pl</code> đang được chạy)."
2533 # Circulation > Interface
2534 msgid "circulation.pref#itemBarcodeFallbackSearch# Don't enable"
2535 msgstr " Không kích hoạt"
2537 # Circulation > Interface
2538 msgid "circulation.pref#itemBarcodeFallbackSearch# Enable"
2541 # Circulation > Interface
2542 msgid "circulation.pref#itemBarcodeFallbackSearch# the automatic use of a keyword catalog search if the phrase entered as a barcode on the checkout page does not turn up any results during an item barcode search."
2543 msgstr " tính năng tìm kiếm tài liệu theo từ khóa nhập vào cửa sổ ghi mượn trong trường hợp không tìm thấy đăng ký cá biệt phù hợp."
2545 # Circulation > Interface
2546 msgid "circulation.pref#itemBarcodeInputFilter# Convert from CueCat form"
2547 msgstr " Chuyển đổi từ mẫu CueCat"
2549 # Circulation > Interface
2550 msgid "circulation.pref#itemBarcodeInputFilter# Convert from Libsuite8 form"
2551 msgstr " Chuyển đổi từ mẫu Libsuite8"
2553 # Circulation > Interface
2554 msgid "circulation.pref#itemBarcodeInputFilter# Don't filter"
2557 # Circulation > Interface
2558 msgid "circulation.pref#itemBarcodeInputFilter# EAN-13 or zero-padded UPC-A from"
2559 msgstr " EAN13 hoặc UPCA từ"
2561 # Circulation > Interface
2562 msgid "circulation.pref#itemBarcodeInputFilter# Remove spaces from"
2563 msgstr " Loại bỏ dấu cách từ"
2565 # Circulation > Interface
2566 msgid "circulation.pref#itemBarcodeInputFilter# Remove the first number from T-prefix style"
2567 msgstr " Loại bỏ số đầu tiên từ kiểu Tprefix"
2569 # Circulation > Interface
2570 msgid "circulation.pref#itemBarcodeInputFilter# scanned item barcodes."
2571 msgstr " mã đăng ký cá biệt tài liệu được quét lại."
2573 # Circulation > Checkout Policy
2574 msgid "circulation.pref#maxoutstanding# Prevent patrons from making holds on the OPAC if they owe more than"
2575 msgstr " Ngăn chặn không cho bạn đọc đặt mượn tài liệu trên OPAC nếu bạn đọc có số tiền phạt lớn hơn"
2577 # Circulation > Checkout Policy
2578 msgid "circulation.pref#maxoutstanding# [% local_currency %] in fines."
2579 msgstr " [% local_currency %]."
2581 # Circulation > Holds Policy
2582 msgid "circulation.pref#maxreserves# Patrons can only have"
2583 msgstr " Bạn đọc chỉ có thể yêu cầu"
2585 # Circulation > Holds Policy
2586 msgid "circulation.pref#maxreserves# holds at once."
2587 msgstr " đặt mượn cùng lúc."
2589 # Circulation > Checkout Policy
2590 msgid "circulation.pref#noissuescharge# Prevent patrons from checking out books if they have more than"
2591 msgstr " Ngăn chặn không cho bạn đọc ghi mượn tài liệu nếu bạn đọc có số tiền phạt lớn hơn"
2593 # Circulation > Checkout Policy
2594 msgid "circulation.pref#noissuescharge# [% local_currency %] in fines."
2595 msgstr " [% local_currency %]."
2597 # Circulation > Interface
2598 msgid "circulation.pref#numReturnedItemsToShow# Show the"
2601 # Circulation > Interface
2602 msgid "circulation.pref#numReturnedItemsToShow# last returned items on the checkin screen."
2603 msgstr " tài liệu được ghi trả sau cùng trên giao diện ghi trả tài liệu."
2605 # Circulation > Interface
2606 msgid "circulation.pref#previousIssuesDefaultSortOrder# Sort previous checkouts on the circulation page from"
2607 msgstr " Sắp xếp tài liệu được ghi mượn trước đó trên giao diện phân hệ lưu thông từ"
2609 # Circulation > Interface
2610 msgid "circulation.pref#previousIssuesDefaultSortOrder# due date."
2611 msgstr " của ngày hết hạn."
2613 # Circulation > Interface
2614 msgid "circulation.pref#previousIssuesDefaultSortOrder# earliest to latest"
2615 msgstr " sớm nhất tới muộn nhất"
2617 # Circulation > Interface
2618 msgid "circulation.pref#previousIssuesDefaultSortOrder# latest to earliest"
2619 msgstr " muộn nhất tới sớm nhất"
2621 # Circulation > Interface
2622 msgid "circulation.pref#todaysIssuesDefaultSortOrder# Sort today's checkouts on the circulation page from"
2623 msgstr " Sắp xếp tài liệu ghi mượn trong ngày trên giao diện phân hệ lưu thông từ"
2625 # Circulation > Interface
2626 msgid "circulation.pref#todaysIssuesDefaultSortOrder# due date."
2627 msgstr " của ngày hết hạn."
2629 # Circulation > Interface
2630 msgid "circulation.pref#todaysIssuesDefaultSortOrder# earliest to latest"
2631 msgstr " sớm nhất tới muộn nhất"
2633 # Circulation > Interface
2634 msgid "circulation.pref#todaysIssuesDefaultSortOrder# latest to earliest"
2635 msgstr " muộn nhất tới sớm nhất"
2637 # Circulation > Checkout Policy
2638 msgid "circulation.pref#useDaysMode# Calculate the due date using"
2639 msgstr " Tính toán ngày hết hạn bằng cách sử dụng"
2641 # Circulation > Checkout Policy
2642 msgid "circulation.pref#useDaysMode# circulation rules only."
2643 msgstr " chính sách lưu thông."
2645 # Circulation > Checkout Policy
2646 msgid "circulation.pref#useDaysMode# the calendar to push the due date to the next open day"
2647 msgstr " lịch và đẩy ngày hết hạn tới ngày làm việc tiếp theo của thư viện."
2649 # Circulation > Checkout Policy
2650 msgid "circulation.pref#useDaysMode# the calendar to skip all days the library is closed."
2651 msgstr " lịch và bỏ qua các ngày nghỉ của thư viện."
2654 msgid "enhanced_content.pref"
2655 msgstr "Nội dung nâng cao"
2657 # Enhanced Content > All
2658 msgid "enhanced_content.pref All"
2661 # Enhanced Content > Amazon
2662 msgid "enhanced_content.pref Amazon"
2665 # Enhanced Content > Babelthèque
2666 msgid "enhanced_content.pref Babelthèque"
2667 msgstr " Babelthèque"
2669 # Enhanced Content > Baker and Taylor
2670 msgid "enhanced_content.pref Baker and Taylor"
2671 msgstr " Baker và Taylor"
2673 # Enhanced Content > Coce Cover images cache
2674 msgid "enhanced_content.pref Coce Cover images cache"
2675 msgstr " Ảnh bìa lưu trên máy chủ"
2677 # Enhanced Content > Google
2678 msgid "enhanced_content.pref Google"
2681 # Enhanced Content > HTML5 Media
2682 msgid "enhanced_content.pref HTML5 Media"
2683 msgstr " HTML5 Media"
2685 # Enhanced Content > IDreamLibraries
2686 msgid "enhanced_content.pref IDreamLibraries"
2687 msgstr " IDreamLibraries"
2689 # Enhanced Content > Library Thing
2690 msgid "enhanced_content.pref Library Thing"
2691 msgstr " Library Thing"
2693 # Enhanced Content > Local Cover Images
2694 msgid "enhanced_content.pref Local Cover Images"
2695 msgstr " Ảnh bìa lưu trên máy chủ"
2697 # Enhanced Content > Novelist Select
2698 msgid "enhanced_content.pref Novelist Select"
2699 msgstr " Novelist Select"
2701 # Enhanced Content > OCLC
2702 msgid "enhanced_content.pref OCLC"
2705 # Enhanced Content > Open Library
2706 msgid "enhanced_content.pref Open Library"
2707 msgstr " Open Library"
2709 # Enhanced Content > OverDrive
2710 msgid "enhanced_content.pref OverDrive"
2713 # Enhanced Content > Plugins
2714 msgid "enhanced_content.pref Plugins"
2717 # Enhanced Content > Syndetics
2718 msgid "enhanced_content.pref Syndetics"
2721 # Enhanced Content > Tagging
2722 msgid "enhanced_content.pref Tagging"
2723 msgstr " Nhãn tài liệu"
2725 # Enhanced Content > All
2726 msgid "enhanced_content.pref## <strong>NOTE:</strong> you can only choose one source of cover images from below, otherwise Koha will show the images from all sources selected."
2729 # Enhanced Content > Local Cover Images
2730 msgid "enhanced_content.pref#AllowMultipleCovers# Allow"
2733 # Enhanced Content > Local Cover Images
2734 msgid "enhanced_content.pref#AllowMultipleCovers# Don't allow"
2735 msgstr " Không cho phép"
2737 # Enhanced Content > Local Cover Images
2738 msgid "enhanced_content.pref#AllowMultipleCovers# multiple images to be attached to each bibliographic record."
2739 msgstr " nhiều ảnh bìa được đính kèm tới mỗi biểu ghi thư mục."
2741 # Enhanced Content > Amazon
2742 msgid "enhanced_content.pref#AmazonAssocTag# Put the associate tag"
2743 msgstr " Đặt thẻ liên kết"
2745 # Enhanced Content > Amazon
2746 msgid "enhanced_content.pref#AmazonAssocTag# on links to Amazon. This can net your library referral fees if a patron decides to buy an item."
2747 msgstr " trên liên kết tới Amazon. Điều này có thể loại bỏ phí giới thiệu cho thư viện của bạn nếu một bạn đọc mua một tài liệu trên đó."
2749 # Enhanced Content > Amazon
2750 msgid "enhanced_content.pref#AmazonCoverImages# Don't show"
2751 msgstr " Không hiển thị"
2753 # Enhanced Content > Amazon
2754 msgid "enhanced_content.pref#AmazonCoverImages# Show"
2757 # Enhanced Content > Amazon
2758 msgid "enhanced_content.pref#AmazonCoverImages# cover images from Amazon on search results and item detail pages on the staff interface."
2759 msgstr " ảnh bìa từ Amazon trên kết quả tìm kiếm và trang hiển thị chi tiết tài liệu trên giao diện nhân viên."
2761 # Enhanced Content > Amazon
2762 msgid "enhanced_content.pref#AmazonLocale# American"
2765 # Enhanced Content > Amazon
2766 msgid "enhanced_content.pref#AmazonLocale# British"
2769 # Enhanced Content > Amazon
2770 msgid "enhanced_content.pref#AmazonLocale# Canadian"
2771 msgstr " nước Canada"
2773 # Enhanced Content > Amazon
2774 msgid "enhanced_content.pref#AmazonLocale# French"
2777 # Enhanced Content > Amazon
2778 msgid "enhanced_content.pref#AmazonLocale# German"
2781 # Enhanced Content > Amazon
2782 msgid "enhanced_content.pref#AmazonLocale# Japanese"
2783 msgstr " nước Nhật Bản"
2785 # Enhanced Content > Amazon
2786 msgid "enhanced_content.pref#AmazonLocale# Use Amazon data from its"
2787 msgstr " Sử dụng dữ liệu Amazon từ trang web"
2789 # Enhanced Content > Amazon
2790 msgid "enhanced_content.pref#AmazonLocale# website."
2793 # Enhanced Content > Babelthèque
2794 msgid "enhanced_content.pref#Babeltheque# Do"
2797 # Enhanced Content > Babelthèque
2798 msgid "enhanced_content.pref#Babeltheque# Don't"
2799 msgstr " Không bao gồm"
2801 # Enhanced Content > Babelthèque
2802 msgid "enhanced_content.pref#Babeltheque# include information (such as reviews and citations) from Babelthèque in item detail pages on the OPAC."
2803 msgstr " thông tin (như là đánh giá và trích dẫn) từ Babelthèque trong trang hiển thị chi tiết tài liệu trên giao diện OPAC."
2805 # Enhanced Content > Babelthèque
2806 msgid "enhanced_content.pref#Babeltheque_url_js# Defined the url for the Babeltheque javascript file (eg. http://www.babeltheque.com/bw_XX.js)"
2807 msgstr " Xác định URL cho tệp tin Javacript Babeltheque (ví dụ như: http://www.babeltheque.com/bw_XX.js)"
2809 # Enhanced Content > Babelthèque
2810 msgid "enhanced_content.pref#Babeltheque_url_update# Defined the url for the Babeltheque update periodically (eq. http://www.babeltheque.com/.../file.csv.bz2)."
2811 msgstr " Xác định URL cho thời gian cập nhật Babeltheque (ví dụ như: http://www.babeltheque.com/.../file.csv.bz2)."
2813 # Enhanced Content > Baker and Taylor
2814 msgid "enhanced_content.pref#BakerTaylorBookstoreURL# <em>isbn</em></code> (this should be filled in with something like <code>ocls.mylibrarybookstore.com/MLB/actions/searchHandler.do?nextPage=bookDetails&parentNum=10923&key=</code>). Leave it blank to disable these links."
2815 msgstr " <em>isbn</em></code> (bạn nên điền giá trị vào, ví dụ như <code>ocls.mylibrarybookstore.com/MLB/actions/searchHandler.do?nextPage=bookDetails&parentNum=10923&key=</code>). Nếu bạn để trống liên kết sẽ không được kích hoạt."
2817 # Enhanced Content > Baker and Taylor
2818 msgid "enhanced_content.pref#BakerTaylorBookstoreURL# Baker and Taylor \"My Library Bookstore\" links should be accessed at <code>https://"
2819 msgstr " Liên kết \"Nhà sách thư viện của tôi\" của Baker và Taylor được truy cập tại địa chỉ <code>https://"
2821 # Enhanced Content > Baker and Taylor
2822 msgid "enhanced_content.pref#BakerTaylorEnabled# Add"
2825 # Enhanced Content > Baker and Taylor
2826 msgid "enhanced_content.pref#BakerTaylorEnabled# Baker and Taylor links and cover images to the OPAC and staff client. This requires that you have entered in a username and password (which can be seen in image links)."
2827 msgstr " các liên kết Baker và Taylor và ảnh bìa tới giao diện OPAC và giao diện nhân viên. Bạn phải nhập vào tên đăng nhập và mật khẩu (bạn có thể tìm thấy trong các liên kết tới hình ảnh."
2829 # Enhanced Content > Baker and Taylor
2830 msgid "enhanced_content.pref#BakerTaylorEnabled# Don't add"
2831 msgstr " Không thêm"
2833 # Enhanced Content > Baker and Taylor
2834 msgid "enhanced_content.pref#BakerTaylorUsername# ."
2837 # Enhanced Content > Baker and Taylor
2838 msgid "enhanced_content.pref#BakerTaylorUsername# Access Baker and Taylor using username"
2839 msgstr " Truy cập Baker và Taylor sử dụng tên đăng nhập"
2841 # Enhanced Content > Baker and Taylor
2842 msgid "enhanced_content.pref#BakerTaylorUsername# and password"
2843 msgstr " và mật khẩu"
2845 # Enhanced Content > Coce Cover images cache
2846 msgid "enhanced_content.pref#Coce# Don't enable"
2847 msgstr " Không kích hoạt"
2849 # Enhanced Content > Coce Cover images cache
2850 msgid "enhanced_content.pref#Coce# Enable"
2853 # Enhanced Content > Coce Cover images cache
2854 msgid "enhanced_content.pref#Coce# a Coce image cache service."
2855 msgstr " Ảnh bìa lưu trên máy chủ"
2857 # Enhanced Content > Coce Cover images cache
2858 msgid "enhanced_content.pref#CoceHost# Coce server URL"
2859 msgstr " Ảnh bìa lưu trên máy chủ"
2861 # Enhanced Content > Coce Cover images cache
2862 msgid "enhanced_content.pref#CoceProviders# Use the following providers to fetch the covers"
2863 msgstr " Sử dụng mã khách hàng"
2865 # Enhanced Content > All
2866 msgid "enhanced_content.pref#FRBRizeEditions# Don't show"
2867 msgstr " Không hiển thị"
2869 # Enhanced Content > All
2870 msgid "enhanced_content.pref#FRBRizeEditions# Show"
2873 # Enhanced Content > All
2874 msgid "enhanced_content.pref#FRBRizeEditions# other editions of an item on the staff client (if found by one of the services below)."
2875 msgstr " các bản sao khác của một tài liệu trên giao diện nhân viên (Nếu tìm thấy theo một trong các nguồn bên dưới)."
2877 # Enhanced Content > Google
2878 msgid "enhanced_content.pref#GoogleJackets# Add"
2881 # Enhanced Content > Google
2882 msgid "enhanced_content.pref#GoogleJackets# Don't add"
2883 msgstr " Không thêm"
2885 # Enhanced Content > Google
2886 msgid "enhanced_content.pref#GoogleJackets# cover images from Google Books to search results and item detail pages on the OPAC."
2887 msgstr " ảnh bìa từ Google books tới kết quả tìm kiếm và trang hiển thị chi tiết tài liệu trên giao diện OPAC."
2889 # Enhanced Content > HTML5 Media
2890 msgid "enhanced_content.pref#HTML5MediaEnabled# Show a tab with a HTML5 media player for files catalogued in field 856"
2891 msgstr " Hiển thị một thẻ với chương trình chạy HTML5 cho các tệp tin được biên mục trong trường 856"
2893 # Enhanced Content > HTML5 Media
2894 msgid "enhanced_content.pref#HTML5MediaEnabled# in OPAC and staff client."
2895 msgstr " trong OPAC và giao diện nhân viên."
2897 # Enhanced Content > HTML5 Media
2898 msgid "enhanced_content.pref#HTML5MediaEnabled# in the OPAC."
2899 msgstr " trong OPAC."
2901 # Enhanced Content > HTML5 Media
2902 msgid "enhanced_content.pref#HTML5MediaEnabled# in the staff client."
2903 msgstr " trong giao diện nhân viên."
2905 # Enhanced Content > HTML5 Media
2906 msgid "enhanced_content.pref#HTML5MediaEnabled# not at all."
2907 msgstr " không hiển thị."
2909 # Enhanced Content > HTML5 Media
2910 msgid "enhanced_content.pref#HTML5MediaExtensions# (separated with |)."
2911 msgstr " (phân cách bằng |)."
2913 # Enhanced Content > HTML5 Media
2914 msgid "enhanced_content.pref#HTML5MediaExtensions# Media file extensions"
2915 msgstr " Các tệp tin mở rộng"
2917 # Enhanced Content > IDreamLibraries
2918 msgid "enhanced_content.pref#IDreamBooksReadometer# Add"
2921 # Enhanced Content > IDreamLibraries
2922 msgid "enhanced_content.pref#IDreamBooksReadometer# Don't add"
2923 msgstr " Không thêm"
2925 # Enhanced Content > IDreamLibraries
2926 msgid "enhanced_content.pref#IDreamBooksReadometer# a \"Readometer\" that summarizes the reviews gathered by <a href='https://idreambooks.com/'>IDreamBooks.com</a> to the OPAC details page."
2929 # Enhanced Content > IDreamLibraries
2930 msgid "enhanced_content.pref#IDreamBooksResults# Add"
2933 # Enhanced Content > IDreamLibraries
2934 msgid "enhanced_content.pref#IDreamBooksResults# Don't add"
2935 msgstr " Không thêm"
2937 # Enhanced Content > IDreamLibraries
2938 msgid "enhanced_content.pref#IDreamBooksResults# the rating from <a href='https://idreambooks.com/'>IDreamBooks.com</a> to OPAC search results."
2941 # Enhanced Content > IDreamLibraries
2942 msgid "enhanced_content.pref#IDreamBooksReviews# Add"
2945 # Enhanced Content > IDreamLibraries
2946 msgid "enhanced_content.pref#IDreamBooksReviews# Don't add"
2947 msgstr " Không thêm"
2949 # Enhanced Content > IDreamLibraries
2950 msgid "enhanced_content.pref#IDreamBooksReviews# a tab on the OPAC details with book reviews from critics aggregated by <a href='https://idreambooks.com/'>IDreamBooks.com</a>."
2953 # Enhanced Content > Library Thing
2954 msgid "enhanced_content.pref#LibraryThingForLibrariesEnabled# <a href=\"http://www.librarything.com/forlibraries/\">sign up</a>, then enter in your ID below."
2955 msgstr " <a href=\"http://www.librarything.com/forlibraries/\">đăng ký</a>, sau đó truy cập vào ID của bạn dưới đây."
2957 # Enhanced Content > Library Thing
2958 msgid "enhanced_content.pref#LibraryThingForLibrariesEnabled# Don't show"
2959 msgstr " Không hiển thị"
2961 # Enhanced Content > Library Thing
2962 msgid "enhanced_content.pref#LibraryThingForLibrariesEnabled# Show"
2965 # Enhanced Content > Library Thing
2966 msgid "enhanced_content.pref#LibraryThingForLibrariesEnabled# reviews, similar items, and tags from Library Thing for Libraries on item detail pages on the OPAC. If you've enabled this, you need to "
2967 msgstr " các đánh giá, tài liệu tượng tự, các trường từ Library Thing trên trang hiển thị chi tiết tài liệu trên OPAC. Nếu bạn kích hoạt tính năng này, bạn cần phải "
2969 # Enhanced Content > Library Thing
2970 msgid "enhanced_content.pref#LibraryThingForLibrariesID# ."
2973 # Enhanced Content > Library Thing
2974 msgid "enhanced_content.pref#LibraryThingForLibrariesID# Access Library Thing for Libraries using the customer ID"
2975 msgstr " Truy cập vào Library Thing của thư viện bằng cách sử dụng ID của khách hàng"
2977 # Enhanced Content > Library Thing
2978 msgid "enhanced_content.pref#LibraryThingForLibrariesTabbedView# Show Library Thing for Libraries content"
2979 msgstr " Hiển thị Library Thing cho nội dung thư viện"
2981 # Enhanced Content > Library Thing
2982 msgid "enhanced_content.pref#LibraryThingForLibrariesTabbedView# in line with the bibliographic information."
2983 msgstr " trong dòng với thông tin thư mục."
2985 # Enhanced Content > Library Thing
2986 msgid "enhanced_content.pref#LibraryThingForLibrariesTabbedView# in tabs."
2987 msgstr " trong các thẻ."
2989 # Enhanced Content > Local Cover Images
2990 msgid "enhanced_content.pref#LocalCoverImages# Display"
2993 # Enhanced Content > Local Cover Images
2994 msgid "enhanced_content.pref#LocalCoverImages# Don't display"
2995 msgstr " Không hiển thị"
2997 # Enhanced Content > Local Cover Images
2998 msgid "enhanced_content.pref#LocalCoverImages# local cover images on intranet search and details pages."
2999 msgstr " ảnh bìa lưu trên máy chủ trên trang tìm kiếm và trang Hiển thị chi tiết tài liệu trong giao diện nhân viên."
3001 # Enhanced Content > Novelist Select
3002 msgid "enhanced_content.pref#NovelistSelectEnabled# Add"
3005 # Enhanced Content > Novelist Select
3006 msgid "enhanced_content.pref#NovelistSelectEnabled# Don't add"
3007 msgstr " Không thêm"
3009 # Enhanced Content > Novelist Select
3010 msgid "enhanced_content.pref#NovelistSelectEnabled# Novelist Select content to the OPAC (requires that you have entered in a user profile and password, which can be seen in image links)."
3011 msgstr " nội dung trên Novelist Select tới OPAC (yêu cầu bạn nhập tên đăng nhập và mật khẩu, bạn có thể tìm thấy thông tin trong liên kết tới hình ảnh)."
3013 # Enhanced Content > Novelist Select
3014 msgid "enhanced_content.pref#NovelistSelectProfile# ."
3017 # Enhanced Content > Novelist Select
3018 msgid "enhanced_content.pref#NovelistSelectProfile# Access Novelist Select using user profile"
3019 msgstr " Truy cập Novelist Select sử dụng tên đăng nhập"
3021 # Enhanced Content > Novelist Select
3022 msgid "enhanced_content.pref#NovelistSelectProfile# and password"
3023 msgstr " và mật khẩu"
3025 # Enhanced Content > Novelist Select
3026 msgid "enhanced_content.pref#NovelistSelectView# ."
3029 # Enhanced Content > Novelist Select
3030 msgid "enhanced_content.pref#NovelistSelectView# Display Novelist Select content"
3031 msgstr " Hiển thị nội dung Novelist Select"
3033 # Enhanced Content > Novelist Select
3034 msgid "enhanced_content.pref#NovelistSelectView# above the holdings table"
3035 msgstr " trên thẻ Holding"
3037 # Enhanced Content > Novelist Select
3038 msgid "enhanced_content.pref#NovelistSelectView# below the holdings table"
3039 msgstr " dưới thẻ Holding"
3041 # Enhanced Content > Novelist Select
3042 msgid "enhanced_content.pref#NovelistSelectView# in an OPAC tab"
3043 msgstr " trong một thẻ trên OPAC"
3045 # Enhanced Content > Novelist Select
3046 msgid "enhanced_content.pref#NovelistSelectView# under the Save Record dropdown, on the right"
3047 msgstr " dưới danh sách thả xuống \"Lưu biểu ghi\", về phía bên phải"
3049 # Enhanced Content > OCLC
3050 msgid "enhanced_content.pref#OCLCAffiliateID# Use the <a href=\"http://www.worldcat.org/affiliate/webservices/xisbn/app.jsp\">OCLC affiliate ID</a>"
3051 msgstr " Sử dụng <a href=\"http://www.worldcat.org/affiliate/webservices/xisbn/app.jsp\">ID liên kết OCLC</a>"
3053 # Enhanced Content > OCLC
3054 msgid "enhanced_content.pref#OCLCAffiliateID# to access the xISBN service. Note that unless you have signed up for an ID, you are limited to 1000 requests per day."
3055 msgstr " để truy cập dịch vụ xISBN. Chý ý rằng trừ khi bạn đã đăng ký một ID, nếu không bạn sẽ bị giới hạn 1000 yêu cầu mỗi ngày."
3057 # Enhanced Content > Amazon
3058 msgid "enhanced_content.pref#OPACAmazonCoverImages# Don't show"
3059 msgstr " Không hiển thị"
3061 # Enhanced Content > Amazon
3062 msgid "enhanced_content.pref#OPACAmazonCoverImages# Show"
3065 # Enhanced Content > Amazon
3066 msgid "enhanced_content.pref#OPACAmazonCoverImages# cover images from Amazon on search results and item detail pages on the OPAC."
3067 msgstr " ảnh bìa từ Amazon trên kết quả tìm kiếm và trang hiển thị chi tiết tài liệu trên giao diện OPAC."
3069 # Enhanced Content > All
3070 msgid "enhanced_content.pref#OPACFRBRizeEditions# Don't show"
3071 msgstr " Không hiển thị"
3073 # Enhanced Content > All
3074 msgid "enhanced_content.pref#OPACFRBRizeEditions# Show"
3077 # Enhanced Content > All
3078 msgid "enhanced_content.pref#OPACFRBRizeEditions# other editions of an item on the OPAC."
3079 msgstr " các bản sao khác của một tài liệu trên giao diện OPAC."
3081 # Enhanced Content > Local Cover Images
3082 msgid "enhanced_content.pref#OPACLocalCoverImages# Display"
3085 # Enhanced Content > Local Cover Images
3086 msgid "enhanced_content.pref#OPACLocalCoverImages# Don't display"
3087 msgstr " Không hiển thị"
3089 # Enhanced Content > Local Cover Images
3090 msgid "enhanced_content.pref#OPACLocalCoverImages# local cover images on OPAC search and details pages."
3091 msgstr " ảnh bìa lưu trên máy chủ trên trang tìm kiếm và trang hiển thị chi tiết tài liệu trong giao diện OPAC."
3093 # Enhanced Content > Open Library
3094 msgid "enhanced_content.pref#OpenLibraryCovers# Add"
3097 # Enhanced Content > Open Library
3098 msgid "enhanced_content.pref#OpenLibraryCovers# Don't add"
3099 msgstr " Không thêm"
3101 # Enhanced Content > Open Library
3102 msgid "enhanced_content.pref#OpenLibraryCovers# cover images from Open Library to search results and item detail pages on the OPAC."
3103 msgstr " ảnh bìa từ Open Library tới kết quả tìm kiếm và trang hiển thị chi tiết tài liệu trong giao diện OPAC."
3105 # Enhanced Content > OverDrive
3106 msgid "enhanced_content.pref#OverDriveClientKey# ."
3109 # Enhanced Content > OverDrive
3110 msgid "enhanced_content.pref#OverDriveClientKey# Include OverDrive availability information with the client key"
3111 msgstr " Bao gồm các thông tin từ OverDrive với tài khoản"
3113 # Enhanced Content > OverDrive
3114 msgid "enhanced_content.pref#OverDriveClientKey# and client secret"
3115 msgstr " và mật khẩu"
3117 # Enhanced Content > OverDrive
3118 msgid "enhanced_content.pref#OverDriveLibraryID# ."
3121 # Enhanced Content > OverDrive
3122 msgid "enhanced_content.pref#OverDriveLibraryID# Show items from the OverDrive catalog of library #"
3123 msgstr " Hiển thị thông tin tài liệu từ OverDrive của thư viện (Nhập ID thư viện)"
3125 # Enhanced Content > Syndetics
3126 msgid "enhanced_content.pref#SyndeticsAuthorNotes# Don't show"
3127 msgstr " Không hiển thị"
3129 # Enhanced Content > Syndetics
3130 msgid "enhanced_content.pref#SyndeticsAuthorNotes# Show"
3133 # Enhanced Content > Syndetics
3134 msgid "enhanced_content.pref#SyndeticsAuthorNotes# notes about the author of a title from Syndetics on item detail pages on the OPAC."
3135 msgstr " các ghi chú về tác giả của một nhan đề tài liệu từ Syndetics trên trang hiển thị chi tiết tài liệu trong OPAC."
3137 # Enhanced Content > Syndetics
3138 msgid "enhanced_content.pref#SyndeticsAwards# Don't show"
3139 msgstr " Không hiển thị"
3141 # Enhanced Content > Syndetics
3142 msgid "enhanced_content.pref#SyndeticsAwards# Show"
3145 # Enhanced Content > Syndetics
3146 msgid "enhanced_content.pref#SyndeticsAwards# information from Syndetics about the awards a title has won on item detail pages on the OPAC."
3147 msgstr " thông tin từ Syndetics về các giải thưởng của một nhan đề tài liệu giành được trên trang hiển thị chi tiết tài liệu trong OPAC."
3149 # Enhanced Content > Syndetics
3150 msgid "enhanced_content.pref#SyndeticsClientCode# Use the client code"
3151 msgstr " Sử dụng mã khách hàng"
3153 # Enhanced Content > Syndetics
3154 msgid "enhanced_content.pref#SyndeticsClientCode# to access Syndetics."
3155 msgstr " để truy cập Syndetics."
3157 # Enhanced Content > Syndetics
3158 msgid "enhanced_content.pref#SyndeticsCoverImages# Don't show"
3159 msgstr " Không hiển thị"
3161 # Enhanced Content > Syndetics
3162 msgid "enhanced_content.pref#SyndeticsCoverImages# Show"
3165 # Enhanced Content > Syndetics
3166 msgid "enhanced_content.pref#SyndeticsCoverImages# cover images from Syndetics on search results and item detail pages on the OPAC in a"
3167 msgstr " ảnh bìa từ Syndetics trên kết quả tìm kiếm và trang hiển thị chi tiết tài liệu trên OPAC trong một hình ảnh có kích thước"
3169 # Enhanced Content > Syndetics
3170 msgid "enhanced_content.pref#SyndeticsCoverImages# large"
3173 # Enhanced Content > Syndetics
3174 msgid "enhanced_content.pref#SyndeticsCoverImages# medium"
3175 msgstr " trung bình"
3177 # Enhanced Content > Syndetics
3178 msgid "enhanced_content.pref#SyndeticsCoverImages# size."
3181 # Enhanced Content > Syndetics
3182 msgid "enhanced_content.pref#SyndeticsEditions# Don't show"
3183 msgstr " Không hiển thị"
3185 # Enhanced Content > Syndetics
3186 msgid "enhanced_content.pref#SyndeticsEditions# Show"
3189 # Enhanced Content > Syndetics
3190 msgid "enhanced_content.pref#SyndeticsEditions# information about other editions of a title from Syndetics on item detail pages on the OPAC (when OPACFRBRizeEditions is on)."
3191 msgstr " thông tin về các bản sao khác của một nhan đề tài liệu từ Syndetics trên trang hiển thị chi tiết tài liệu trong OPAC (khi OPACFRBRizeEditions hoạt động)."
3193 # Enhanced Content > Syndetics
3194 msgid "enhanced_content.pref#SyndeticsEnabled# Don't use"
3195 msgstr " Không sử dụng"
3197 # Enhanced Content > Syndetics
3198 msgid "enhanced_content.pref#SyndeticsEnabled# Use"
3201 # Enhanced Content > Syndetics
3202 msgid "enhanced_content.pref#SyndeticsEnabled# content from Syndetics. Note that this requires that you have signed up for the service and entered in your client code below."
3203 msgstr " nội dung từ Syndetics. Chú ý rằng tính năng này yêu cầu bạn phải đăng ký dịch vụ và nhập mã của bạn vào tính năng dưới đây."
3205 # Enhanced Content > Syndetics
3206 msgid "enhanced_content.pref#SyndeticsExcerpt# Don't show"
3207 msgstr " Không hiển thị"
3209 # Enhanced Content > Syndetics
3210 msgid "enhanced_content.pref#SyndeticsExcerpt# Show"
3213 # Enhanced Content > Syndetics
3214 msgid "enhanced_content.pref#SyndeticsExcerpt# excerpts from of a title from Syndetics on item detail pages on the OPAC."
3215 msgstr " các trích dẫn của một nhan đề tài liệu từ Syndetics trên trang hiển thị chi tiết tài liệu trong OPAC."
3217 # Enhanced Content > Syndetics
3218 msgid "enhanced_content.pref#SyndeticsReviews# Don't show"
3219 msgstr " Không hiển thị"
3221 # Enhanced Content > Syndetics
3222 msgid "enhanced_content.pref#SyndeticsReviews# Show"
3225 # Enhanced Content > Syndetics
3226 msgid "enhanced_content.pref#SyndeticsReviews# reviews of a title from Syndetics on item detail pages on the OPAC."
3227 msgstr " bình luận của một nhan đề tài liệu từ Syndetics trên trang hiển thị chi tiết tài liệu trong OPAC."
3229 # Enhanced Content > Syndetics
3230 msgid "enhanced_content.pref#SyndeticsSeries# Don't show"
3231 msgstr " Không hiển thị"
3233 # Enhanced Content > Syndetics
3234 msgid "enhanced_content.pref#SyndeticsSeries# Show"
3237 # Enhanced Content > Syndetics
3238 msgid "enhanced_content.pref#SyndeticsSeries# information on other books in a title's series from Syndetics on item detail pages on the OPAC."
3239 msgstr " thông tin trên các tài liệu khác trong một dịch vụ của nhan đề từ Syndetics trên trang hiển thị chi tiết tài liệu trong OPAC."
3241 # Enhanced Content > Syndetics
3242 msgid "enhanced_content.pref#SyndeticsSummary# Don't show"
3243 msgstr " Không hiển thị"
3245 # Enhanced Content > Syndetics
3246 msgid "enhanced_content.pref#SyndeticsSummary# Show"
3249 # Enhanced Content > Syndetics
3250 msgid "enhanced_content.pref#SyndeticsSummary# a summary of a title from Syndetics on item detail pages on the OPAC."
3251 msgstr " tóm tắt của một nhan đề từ Syndetics trên trang hiển thị chi tiết tài liệu trong OPAC."
3253 # Enhanced Content > Syndetics
3254 msgid "enhanced_content.pref#SyndeticsTOC# Don't show"
3255 msgstr " Không hiển thị"
3257 # Enhanced Content > Syndetics
3258 msgid "enhanced_content.pref#SyndeticsTOC# Show"
3261 # Enhanced Content > Syndetics
3262 msgid "enhanced_content.pref#SyndeticsTOC# the table of contents of a title from Syndetics on item detail pages on the OPAC."
3263 msgstr " bảng nội dung của một nhan đề từ Syndetics trên trang hiển thị chi tiết tài liệu trong OPAC."
3265 # Enhanced Content > Tagging
3266 msgid "enhanced_content.pref#TagsEnabled# Allow"
3269 # Enhanced Content > Tagging
3270 msgid "enhanced_content.pref#TagsEnabled# Don't allow"
3271 msgstr " Không cho phép"
3273 # Enhanced Content > Tagging
3274 msgid "enhanced_content.pref#TagsEnabled# patrons and staff to put tags on items."
3275 msgstr " bạn đọc và cán bộ thư viện đặt các nhãn đánh dấu cho tài liệu."
3277 # Enhanced Content > Tagging
3278 msgid "enhanced_content.pref#TagsExternalDictionary# Allow tags in the dictionary of the ispell executable"
3279 msgstr " Cho phép các nhãn đánh dấu trong từ điển của các tệp tin chạy"
3281 # Enhanced Content > Tagging
3282 msgid "enhanced_content.pref#TagsExternalDictionary# on the server to be approved without moderation."
3283 msgstr " trên máy chủ để được thông qua mà không cần kiểm duyệt."
3285 # Enhanced Content > Tagging
3286 msgid "enhanced_content.pref#TagsInputOnDetail# Allow"
3289 # Enhanced Content > Tagging
3290 msgid "enhanced_content.pref#TagsInputOnDetail# Don't allow"
3291 msgstr " Không cho phép"
3293 # Enhanced Content > Tagging
3294 msgid "enhanced_content.pref#TagsInputOnDetail# patrons to input tags on item detail pages on the OPAC."
3295 msgstr " bạn đọc đánh dấu tài liệu từ trang hiển thị chi tiết tài liệu trên OPAC."
3297 # Enhanced Content > Tagging
3298 msgid "enhanced_content.pref#TagsInputOnList# Allow"
3301 # Enhanced Content > Tagging
3302 msgid "enhanced_content.pref#TagsInputOnList# Don't allow"
3303 msgstr " Không cho phép"
3305 # Enhanced Content > Tagging
3306 msgid "enhanced_content.pref#TagsInputOnList# patrons to input tags on search results on the OPAC."
3307 msgstr " bạn đọc đánh dấu tài liệu từ kết quả tìm kiếm trên OPAC."
3309 # Enhanced Content > Tagging
3310 msgid "enhanced_content.pref#TagsModeration# Don't require"
3311 msgstr " Không bắt buộc"
3313 # Enhanced Content > Tagging
3314 msgid "enhanced_content.pref#TagsModeration# Require"
3317 # Enhanced Content > Tagging
3318 msgid "enhanced_content.pref#TagsModeration# that tags submitted by patrons be reviewed by a staff member before being shown."
3319 msgstr " các nhãn đánh dấu của bạn đọc phải được cán bộ thư viện kiểm tra lại trước khi hiển thị."
3321 # Enhanced Content > Tagging
3322 msgid "enhanced_content.pref#TagsShowOnDetail# Show"
3325 # Enhanced Content > Tagging
3326 msgid "enhanced_content.pref#TagsShowOnDetail# tags on item detail pages on the OPAC."
3327 msgstr " nhãn đánh dấu tài liệu trên trang hiển thị chi tiết tài liệu trong OPAC."
3329 # Enhanced Content > Tagging
3330 msgid "enhanced_content.pref#TagsShowOnList# Show"
3333 # Enhanced Content > Tagging
3334 msgid "enhanced_content.pref#TagsShowOnList# tags on search results on the OPAC."
3335 msgstr " nhãn đánh dấu trên trang kết quả tìm kiếm trong OPAC."
3337 # Enhanced Content > Library Thing
3338 msgid "enhanced_content.pref#ThingISBN# Don't use"
3339 msgstr " Không sử dụng"
3341 # Enhanced Content > Library Thing
3342 msgid "enhanced_content.pref#ThingISBN# Use"
3345 # Enhanced Content > Library Thing
3346 msgid "enhanced_content.pref#ThingISBN# the ThingISBN service to show other editions of a title (when either FRBRizeEditions or OPACFRBRizeEditions is on). This is separate from Library Thing for Libraries."
3347 msgstr " dịch vụ ThingISBN để hiển thị các bản sao khác của một nhan đề tài liệu (khi FRBRizeEditions hoặc OPACFRBRizeEditions hoạt động). Điều này tách biệt từ Library Thing tới thư viện."
3349 # Enhanced Content > Plugins
3350 msgid "enhanced_content.pref#UseKohaPlugins# Don't enable"
3351 msgstr " Không kích hoạt"
3353 # Enhanced Content > Plugins
3354 msgid "enhanced_content.pref#UseKohaPlugins# Enable"
3357 # Enhanced Content > Plugins
3358 msgid "enhanced_content.pref#UseKohaPlugins# the ability to use Koha Plugins. Note, the plugin system must also be enabled in the Koha configuration file to be fully enabled."
3359 msgstr " việc sử dụng các tính năng Koha Plugins. Chú ý rằng các tính năng tích hợp sẵn trong hệ thống phải được kích hoạt đầy đủ trong tệp tin cấu hình Koha."
3361 # Enhanced Content > OCLC
3362 msgid "enhanced_content.pref#XISBN# Don't use"
3363 msgstr " Không sử dụng"
3365 # Enhanced Content > OCLC
3366 msgid "enhanced_content.pref#XISBN# Use"
3369 # Enhanced Content > OCLC
3370 msgid "enhanced_content.pref#XISBN# the OCLC xISBN service to show other editions of a title (when either FRBRizeEditions or OPACFRBRizeEditions is on)."
3371 msgstr " dịch vụ OCLC xISBN để hiển thị các bản sao khác của một nhan đề tài liệu (khi FRBRizeEditions hoặc OPACFRBRizeEditions hoạt động)."
3373 # Enhanced Content > OCLC
3374 msgid "enhanced_content.pref#XISBNDailyLimit# Only use the xISBN service"
3375 msgstr " Chỉ sử dụng dịch vụ XISBN"
3377 # Enhanced Content > OCLC
3378 msgid "enhanced_content.pref#XISBNDailyLimit# times a day. Unless you are paying for the xISBN service, you should leave this at the default of 999 (as detailed above)."
3379 msgstr " lần một ngày. Trừ khi bạn trả tiền cho dịch vụ xISBN, bạn nên thiết lập giá trị mặc định là 999 (như chi tiết ở trên)."
3382 msgid "i18n_l10n.pref"
3383 msgstr "nội dung nâng cao"
3386 msgid "i18n_l10n.pref#AddressFormat# Format postal addresses using"
3387 msgstr " Định dạng thời gian"
3390 msgid "i18n_l10n.pref#AddressFormat# German style ([Address] [Street number] - [Zip/Postal Code] [City] - [Country])"
3394 msgid "i18n_l10n.pref#AddressFormat# US style ([Street number], [Address] - [City], [Zip/Postal Code], [Country])"
3398 msgid "i18n_l10n.pref#CalendarFirstDayOfWeek# Friday"
3402 msgid "i18n_l10n.pref#CalendarFirstDayOfWeek# Monday"
3406 msgid "i18n_l10n.pref#CalendarFirstDayOfWeek# Saturday"
3410 msgid "i18n_l10n.pref#CalendarFirstDayOfWeek# Sunday"
3414 msgid "i18n_l10n.pref#CalendarFirstDayOfWeek# Thursday"
3418 msgid "i18n_l10n.pref#CalendarFirstDayOfWeek# Tuesday"
3422 msgid "i18n_l10n.pref#CalendarFirstDayOfWeek# Use"
3426 msgid "i18n_l10n.pref#CalendarFirstDayOfWeek# Wednesday"
3430 msgid "i18n_l10n.pref#CalendarFirstDayOfWeek# as the first day of week in the calendar."
3431 msgstr " là ngày đầu tuần."
3434 msgid "i18n_l10n.pref#TimeFormat# . <b>Note:</b> Do not change this preference on a production server with overdue items that are accruing fines. Doing so will result in duplicate fines!"
3438 msgid "i18n_l10n.pref#TimeFormat# 12 hour format ( e.g. \"02:18 PM\" )"
3439 msgstr " 12 giờ ( ví dụ như \"02:18 PM\" )"
3442 msgid "i18n_l10n.pref#TimeFormat# 24 hour format ( e.g. \"14:18\" )"
3443 msgstr " 24 giờ ( ví dụ như \"14:18\" )"
3446 msgid "i18n_l10n.pref#TimeFormat# Format times in"
3447 msgstr " Định dạng thời gian"
3450 msgid "i18n_l10n.pref#alphabet# <br/> Hint: Changing collation in the database for the 'surname' column of the 'borrowers' table is helpful to make browsing by last name work in members-home.pl when using an alphabet outside of A-Z"
3454 msgid "i18n_l10n.pref#alphabet# Use the alphabet"
3455 msgstr " Sử dụng các chữ cái"
3458 msgid "i18n_l10n.pref#alphabet# for lists of browsable letters. This should be a space separated list of uppercase letters."
3459 msgstr " cho việc thống kê trong phân hệ bạn đọc. Các chữ cái được cách nhau bằng phím cách."
3462 msgid "i18n_l10n.pref#dateformat# . <b>Note:</b> Do not change this preference on a production server with overdue items that are accruing fines. Doing so will result in duplicate fines!"
3466 msgid "i18n_l10n.pref#dateformat# Format dates like"
3467 msgstr " Định dạng ngày như"
3470 msgid "i18n_l10n.pref#dateformat# dd.mm.yyyy"
3474 msgid "i18n_l10n.pref#dateformat# dd/mm/yyyy"
3475 msgstr " dd/mm/yyyy"
3478 msgid "i18n_l10n.pref#dateformat# mm/dd/yyyy"
3479 msgstr " mm/dd/yyyy"
3482 msgid "i18n_l10n.pref#dateformat# yyyy-mm-dd"
3483 msgstr " yyyy-mm-dd"
3486 msgid "i18n_l10n.pref#language# Enable the following languages on the staff interface:"
3487 msgstr " Kích hoạt các ngôn ngữ sau trên giao diện nhân viên:"
3490 msgid "i18n_l10n.pref#opaclanguages# Enable the following languages on the OPAC:"
3491 msgstr " Kích hoạt các ngôn ngữ sau đây trên giao diện OPAC:"
3494 msgid "i18n_l10n.pref#opaclanguagesdisplay# Allow"
3498 msgid "i18n_l10n.pref#opaclanguagesdisplay# Don't allow"
3499 msgstr " Không cho phép"
3502 msgid "i18n_l10n.pref#opaclanguagesdisplay# patrons to change the language they see on the OPAC."
3503 msgstr " bạn đọc thay đổi ngôn ngữ hiển thị trên giao diện OPAC."
3510 msgid "labs.pref All"
3514 msgid "labs.pref#EnableAdvancedCatalogingEditor# <br/> NOTE:"
3518 msgid "labs.pref#EnableAdvancedCatalogingEditor# Don't enable"
3522 msgid "labs.pref#EnableAdvancedCatalogingEditor# Enable"
3526 msgid "labs.pref#EnableAdvancedCatalogingEditor# This feature is currently experimental, and may have bugs that cause corruption of records. It also does not include any support for UNIMARC or NORMARC fixed fields. Please help us test it and report any bugs, but do so at your own risk."
3530 msgid "labs.pref#EnableAdvancedCatalogingEditor# the advanced cataloging editor."
3534 msgid "local_use.pref"
3535 msgstr "sử dụng nội bộ"
3538 msgid "local_use.pref## Nothing defined yet."
3543 msgstr "Nhật ký hệ thống"
3545 # Logging > Debugging
3546 msgid "logs.pref Debugging"
3550 msgid "logs.pref Logging"
3554 msgid "logs.pref#AuthoritiesLog# Don't log"
3555 msgstr " Không ghi lại"
3558 msgid "logs.pref#AuthoritiesLog# Log"
3562 msgid "logs.pref#AuthoritiesLog# changes to authority records."
3563 msgstr " các thay đổi của biểu ghi nhất quán."
3566 msgid "logs.pref#BorrowersLog# Don't log"
3567 msgstr " Không ghi lại"
3570 msgid "logs.pref#BorrowersLog# Log"
3574 msgid "logs.pref#BorrowersLog# changes to patron records."
3575 msgstr " thay đổi của các biểu ghi bạn đọc."
3578 msgid "logs.pref#CataloguingLog# Don't log"
3579 msgstr " Không ghi lại"
3582 msgid "logs.pref#CataloguingLog# Log"
3586 msgid "logs.pref#CataloguingLog# any changes to bibliographic or item records. Since this occurs whenever a book is checked in or out as well, it is not advisable to turn this on."
3587 msgstr " các thay đổi của biểu ghi tài liệu hoặc biểu ghi thư mục."
3590 msgid "logs.pref#CronjobLog# Don't log"
3594 msgid "logs.pref#CronjobLog# Log"
3598 msgid "logs.pref#CronjobLog# information from cron jobs."
3601 # Logging > Debugging
3602 msgid "logs.pref#DumpTemplateVarsIntranet# Do"
3605 # Logging > Debugging
3606 msgid "logs.pref#DumpTemplateVarsIntranet# Don't"
3609 # Logging > Debugging
3610 msgid "logs.pref#DumpTemplateVarsIntranet# dump all Template Toolkit variable to a comment in the html source for the staff intranet."
3613 # Logging > Debugging
3614 msgid "logs.pref#DumpTemplateVarsOpac# Do"
3617 # Logging > Debugging
3618 msgid "logs.pref#DumpTemplateVarsOpac# Don't"
3621 # Logging > Debugging
3622 msgid "logs.pref#DumpTemplateVarsOpac# dump all Template Toolkit variable to a comment in the html source for the OPAC."
3626 msgid "logs.pref#FinesLog# Don't log"
3627 msgstr " Không ghi lại"
3630 msgid "logs.pref#FinesLog# Log"
3634 msgid "logs.pref#FinesLog# when fines are charged, paid, or forgiven."
3635 msgstr " khi khoản tiền phạt thay đổi, được thanh toán hoặc được miễn giảm."
3638 msgid "logs.pref#IssueLog# Don't log"
3639 msgstr " Không ghi lại"
3642 msgid "logs.pref#IssueLog# Log"
3646 msgid "logs.pref#IssueLog# when items are checked out."
3647 msgstr " khi các tài liệu được cho bạn đọc mượn."
3650 msgid "logs.pref#LetterLog# Don't log"
3651 msgstr " Không ghi lại"
3654 msgid "logs.pref#LetterLog# Log"
3658 msgid "logs.pref#LetterLog# when an automatic claim notice is sent."
3659 msgstr " khi một thông báo khiếu nại tự động gửi đi."
3662 msgid "logs.pref#ReportsLog# Don't log"
3666 msgid "logs.pref#ReportsLog# Log"
3670 msgid "logs.pref#ReportsLog# when reports are added, deleted or changed."
3674 msgid "logs.pref#ReturnLog# Don't log"
3675 msgstr " Không ghi lại"
3678 msgid "logs.pref#ReturnLog# Log"
3682 msgid "logs.pref#ReturnLog# when items are returned."
3683 msgstr " khi tài liệu được ghi trả."
3686 msgid "logs.pref#SubscriptionLog# Don't log"
3687 msgstr " Không ghi lại"
3690 msgid "logs.pref#SubscriptionLog# Log"
3694 msgid "logs.pref#SubscriptionLog# when serials are added, deleted or changed."
3695 msgstr " khi các ấn phẩm định kỳ được thêm vào, bị xóa hoặc thay đổi."
3699 msgstr "giao diện Opac"
3701 # OPAC > Advanced Search Options
3702 msgid "opac.pref Advanced Search Options"
3706 msgid "opac.pref Appearance"
3710 msgid "opac.pref Features"
3714 msgid "opac.pref Policy"
3715 msgstr " Chính sách"
3718 msgid "opac.pref Privacy"
3721 # OPAC > Restricted page
3722 msgid "opac.pref Restricted page"
3725 # OPAC > Self Registration
3726 msgid "opac.pref Self Registration"
3727 msgstr " Tự đăng ký"
3729 # OPAC > Shelf Browser
3730 msgid "opac.pref Shelf Browser"
3731 msgstr " Tìm kiếm theo giá sách"
3734 msgid "opac.pref#AllowPurchaseSuggestionBranchChoice# Allow"
3738 msgid "opac.pref#AllowPurchaseSuggestionBranchChoice# Don't allow"
3739 msgstr " Không cho phép"
3742 msgid "opac.pref#AllowPurchaseSuggestionBranchChoice# patrons to select library when making a purchase suggestion"
3743 msgstr " bạn đọc lựa chọn thư viện để gửi các đề xuất mua"
3746 msgid "opac.pref#AnonSuggestions# Allow"
3750 msgid "opac.pref#AnonSuggestions# Don't allow"
3751 msgstr " Không cho phép"
3754 msgid "opac.pref#AnonSuggestions# patrons that aren't logged in to make purchase suggestions. Suggestions are connected to the AnonymousPatron syspref"
3755 msgstr " bạn đọc không cần đăng nhập vào OPAC để đưa ra các đề xuất mua cho thư viện. Các đề xuất mua sẽ được gửi đi theo mã bạn đọc được khai báo trong thông số AnonymousPatron"
3758 msgid "opac.pref#AnonymousPatron# Use borrowernumber"
3759 msgstr " Sử dụng số thẻ bạn đọc"
3762 msgid "opac.pref#AnonymousPatron# as the Anonymous Patron (for anonymous suggestions and reading history)"
3763 msgstr " như là bạn đọc mặc định (cho các đề xuất mua vô danh và lịch sử ghi mượn tài liệu)"
3766 msgid "opac.pref#AuthorisedValueImages# Don't show"
3767 msgstr " Không hiển thị"
3770 msgid "opac.pref#AuthorisedValueImages# Show"
3774 msgid "opac.pref#AuthorisedValueImages# images for <a href=\"/cgi-bin/koha/admin/authorised_values.pl\">authorized values</a> (such as lost statuses and locations) in search results and item detail pages on the OPAC."
3775 msgstr " hình ảnh của <a href=\"/cgi-bin/koha/admin/authorised_values.pl\">giá trị định trước</a> (như là trạng thái mất, kho của tài liệu) trong kết quả tìm kiếm và trang hiển thị chi tiết tài liệu trên OPAC."
3778 msgid "opac.pref#BiblioDefaultView# By default, show bib records"
3779 msgstr " Theo mặc định, hiển thị biểu ghi thư mục"
3782 msgid "opac.pref#BiblioDefaultView# as specified in the ISBD template."
3783 msgstr " trong mẫu ISBD đã được thiết lập."
3786 msgid "opac.pref#BiblioDefaultView# in simple form."
3787 msgstr " trong mẫu đơn giản."
3790 msgid "opac.pref#BiblioDefaultView# in their MARC form."
3791 msgstr " trong mẫu MARC."
3794 msgid "opac.pref#BlockExpiredPatronOpacActions# Block"
3798 msgid "opac.pref#BlockExpiredPatronOpacActions# Don't block"
3799 msgstr " Không khóa"
3802 msgid "opac.pref#BlockExpiredPatronOpacActions# expired patrons from OPAC actions such as placing a hold or renewing. Note that the setting for a patron category takes priority over this system preference."
3803 msgstr " các tính năng đặt mượn, gia hạn trên Opac khi tài khoản bạn đọc hết hạn. Bạn có thể thiết lập các nhóm bạn đọc ưu tiên để không bị ảnh hưởng bởi thông số này."
3806 msgid "opac.pref#COinSinOPACResults# COinS / OpenURL / Z39.88 in OPAC search results. <br/>Warning: Enabling this feature will slow OPAC search response times."
3807 msgstr " COinS / OpenURL / Z39.88 trong kết quả tìm kiếm trên OPAC. <br/>Cảnh báo: Kích hoạt chức năng này sẽ làm chậm quá trình tìm kiếm trên OPAC."
3810 msgid "opac.pref#COinSinOPACResults# Don't include"
3811 msgstr " Không bao gồm"
3814 msgid "opac.pref#COinSinOPACResults# Include"
3818 msgid "opac.pref#DisplayOPACiconsXSLT# Don't show"
3819 msgstr " Không hiển thị"
3822 msgid "opac.pref#DisplayOPACiconsXSLT# Show"
3826 msgid "opac.pref#DisplayOPACiconsXSLT# the format, audience, and material type icons in XSLT MARC21 results and detail pages in the OPAC."
3827 msgstr " định dạng và biểu tượng kiểu tài liệu trong các trang hiển thị kết quả tìm kiếm và hiển thị chi tiết tài liệu trong OPAC theo kiểu XSLT MARC21."
3830 msgid "opac.pref#EnableOpacSearchHistory# Don't keep"
3831 msgstr " Không lưu lại"
3834 msgid "opac.pref#EnableOpacSearchHistory# Keep"
3838 msgid "opac.pref#EnableOpacSearchHistory# patron search history in the OPAC."
3839 msgstr " lịch sử tìm kiếm của bạn đọc trên OPAC."
3842 msgid "opac.pref#GoogleIndicTransliteration# Don't show"
3846 msgid "opac.pref#GoogleIndicTransliteration# GoogleIndicTransliteration on the OPAC."
3850 msgid "opac.pref#GoogleIndicTransliteration# Show"
3854 msgid "opac.pref#HighlightOwnItemsOnOPAC# by moving the results to the front and increasing the size or highlighting the rows for those results. (Non-XSLT Only)"
3855 msgstr " bằng cách di chuyển các tài liệu lên phía trên hoặc đánh dấu các tài liệu từ kết quả tìm kiếm (noeXSLT)"
3858 msgid "opac.pref#HighlightOwnItemsOnOPAC# Don't emphasize"
3859 msgstr " Không đánh dấu"
3862 msgid "opac.pref#HighlightOwnItemsOnOPAC# Emphasize"
3866 msgid "opac.pref#HighlightOwnItemsOnOPAC# OPAC's branch via the URL"
3867 msgstr " URL giao diện OPAC của thư viện nhánh"
3870 msgid "opac.pref#HighlightOwnItemsOnOPAC# patron's home branch"
3871 msgstr " thư viện quản lý bạn đọc"
3874 msgid "opac.pref#HighlightOwnItemsOnOPAC# results from the "
3875 msgstr " kết quả tìm kiếm từ "
3878 msgid "opac.pref#LibraryName# Show"
3882 msgid "opac.pref#LibraryName# as the name of the library on the OPAC."
3883 msgstr " là tên thư viện trên giao diện OPAC."
3886 msgid "opac.pref#NoLoginInstructions# Show the following HTML on the OPAC login form when a patron is not logged in:"
3887 msgstr " Hiển thị các HTML dưới đây trong giao diện đăng nhập trên OPAC:"
3890 msgid "opac.pref#OPACAcquisitionDetails# Display"
3894 msgid "opac.pref#OPACAcquisitionDetails# Don't display"
3898 msgid "opac.pref#OPACAcquisitionDetails# the acquisition details on OPAC detail pages."
3902 msgid "opac.pref#OPACBaseURL# . This should be a complete URL, starting with <code>http://</code> or <code>https://</code>. Do not include a trailing slash in the URL. (This must be filled in correctly for RSS, unAPI, and search plugins to work.)"
3906 msgid "opac.pref#OPACBaseURL# The OPAC is located at "
3910 msgid "opac.pref#OPACDisplay856uAsImage# . Note: The corresponding OPACXSLT option must be turned on."
3914 msgid "opac.pref#OPACDisplay856uAsImage# Both detail and result pages"
3918 msgid "opac.pref#OPACDisplay856uAsImage# Detail page only"
3922 msgid "opac.pref#OPACDisplay856uAsImage# Display the URI in the 856u field as an image on: "
3923 msgstr " Hiển thị URL trong trường 856u như là một hình ảnh trên: "
3926 msgid "opac.pref#OPACDisplay856uAsImage# Neither detail or result pages"
3930 msgid "opac.pref#OPACDisplay856uAsImage# Result page only"
3934 msgid "opac.pref#OPACFallback# Use the"
3938 msgid "opac.pref#OPACFallback# bootstrap"
3942 msgid "opac.pref#OPACFallback# prog"
3946 msgid "opac.pref#OPACFallback# theme as the fallback theme on the OPAC."
3950 msgid "opac.pref#OPACFineNoRenewals# Only allow patrons to renew their own books on the OPAC if they have less than"
3951 msgstr " Chỉ cho phép bạn đọc gia hạn tài liệu trên OPAC nếu số tiền phạt của bạn đọc nhỏ hơn"
3954 msgid "opac.pref#OPACFineNoRenewals# [% local_currency %] in fines (leave blank to disable)."
3955 msgstr " [% local_currency %] (để trống nếu không kích hoạt)."
3958 msgid "opac.pref#OPACFinesTab# Allow"
3962 msgid "opac.pref#OPACFinesTab# Don't allow"
3963 msgstr " Không cho phép"
3966 msgid "opac.pref#OPACFinesTab# patrons to access the Fines tab on the My Account page on the OPAC."
3967 msgstr " bạn đọc kiểm tra tiền phạt của tài khoản khi bạn đọc đăng nhập vào giao diện OPAC."
3970 msgid "opac.pref#OPACMySummaryHTML# <br />Note: The placeholders {BIBLIONUMBER}, {TITLE}, {ISBN} and {AUTHOR} will be replaced with information from the displayed record."
3971 msgstr " <br />Chú ý: Các thông số {BIBLIONUMBER}, {TITLE}, {ISBN} và {AUTHOR} sẽ được thay thế bằng thông tin của biểu ghi hiện tại.'"
3974 msgid "opac.pref#OPACMySummaryHTML# Include a \"Links\" column on the \"my summary\" and \"my reading history\" tabs when a user is logged in to the OPAC, with the following HTML (leave blank to disable):"
3975 msgstr " Bao gồm một cột \"Liên kết\" trên các thẻ \"Thông tin cá nhân\" và \"Lịch sử ghi mượn\" khi một tài khoản đăng nhập vào OPAC, với các HTML sau đây (bỏ trống để không kích hoạt):"
3978 msgid "opac.pref#OPACMySummaryNote# Note to display on the patron summary page. This note only appears if the patron is logged in:"
3979 msgstr " Ghi chú được hiển thị trên trang \"Thông tin chung\" của tài khoản bạn đọc. Các ghi chú sẽ được hiển thị khi bạn đọc đăng nhập vào Opac:"
3982 msgid "opac.pref#OPACNoResultsFound# <br />Note: You can insert placeholders {QUERY_KW} that will be replaced with the keywords of the query."
3983 msgstr " <br />Chú ý: Bạn cần phải có thông số {QUERY_KW}, thông số này sẽ được thay thế bằng từ khóa tìm kiếm."
3986 msgid "opac.pref#OPACNoResultsFound# Display this HTML when no results are found for a search in the OPAC:"
3987 msgstr " Hiển thị các HTML sau đây khi không tìm thấy tài liệu trên OPAC:"
3990 msgid "opac.pref#OPACPatronDetails# Allow"
3994 msgid "opac.pref#OPACPatronDetails# Don't allow"
3995 msgstr " Không cho phép"
3998 msgid "opac.pref#OPACPatronDetails# patrons to notify the library of changes to their contact information from the OPAC."
3999 msgstr " bạn đọc thay đổi thông tin tài khoản của mình từ giao diện OPAC."
4002 msgid "opac.pref#OPACPopupAuthorsSearch# Display"
4006 msgid "opac.pref#OPACPopupAuthorsSearch# Don't display"
4007 msgstr " Không hiển thị"
4010 msgid "opac.pref#OPACPopupAuthorsSearch# the list of authors/subjects in a popup for a combined search on OPAC detail pages."
4011 msgstr " danh sách các tác giả/chủ đề trong một kết quả tìm kiếm tổng hợp trong trang Hiển thị chi tiết tài liệu trên OPAC."
4014 msgid "opac.pref#OPACPrivacy# Allow"
4018 msgid "opac.pref#OPACPrivacy# Don't allow"
4019 msgstr " Không cho phép"
4022 msgid "opac.pref#OPACPrivacy# patrons to choose their own privacy settings for their reading history. This requires opacreadinghistory and AnonymousPatron"
4023 msgstr " bạn đọc thiết lập bảo mật cho lịch sử ghi mượn. Tính năng này yêu cầu các thông số opacreadinghistory và AnonymousPatron"
4026 msgid "opac.pref#OPACResultsSidebar# Include the following HTML under the facets in OPAC search results:"
4027 msgstr " Bao gồm các HTML sau đây bên dưới các thông số trong kết quả tìm kiếm OPAC:"
4030 msgid "opac.pref#OPACSearchForTitleIn# <br />Note: The placeholders {BIBLIONUMBER}, {CONTROLNUMBER}, {TITLE}, {ISBN}, {ISSN} and {AUTHOR} will be replaced with information from the displayed record."
4031 msgstr " <br />Chú ý: Các thông số {BIBLIONUMBER}, {CONTROLNUMBER}, {TITLE}, {ISBN}, {ISSN} và {AUTHOR} sẽ được thay thế bằng thông tin của biểu ghi hiện tại."
4034 msgid "opac.pref#OPACSearchForTitleIn# Include a \"More Searches\" box on the detail pages of items on the OPAC, with the following HTML (leave blank to disable):"
4035 msgstr " Bao gồm một ô \"Mở rộng tìm kiếm\" trên trang hiển thị chi tiết tài liệu trong OPAC, với các HTML sau đây (bỏ trống để không kích hoạt):"
4037 # OPAC > Shelf Browser
4038 msgid "opac.pref#OPACShelfBrowser# Don't show"
4039 msgstr " Không hiển thị"
4041 # OPAC > Shelf Browser
4042 msgid "opac.pref#OPACShelfBrowser# Show"
4045 # OPAC > Shelf Browser
4046 msgid "opac.pref#OPACShelfBrowser# a shelf browser on item details pages, allowing patrons to see what's near that item on the shelf. Note that this uses up a fairly large amount of resources on your server, and should be avoided if your collection has a large number of items."
4047 msgstr " công cụ tìm kiếm theo giá sách trên trang hiển thị chi tiết tài liệu, tính năng này cho phép bạn đọc xem các tài liệu có trên giá. Chú ý rằng tính năng này sẽ làm chậm hệ thống của bạn, nên cần cân nhắc khi sử dụng."
4050 msgid "opac.pref#OPACShowBarcode# Don't show"
4051 msgstr " Không hiển thị"
4054 msgid "opac.pref#OPACShowBarcode# Show"
4058 msgid "opac.pref#OPACShowBarcode# the item's barcode on the holdings tab."
4059 msgstr " mã đăng ký cá biệt của tài liệu trên thẻ Holding."
4062 msgid "opac.pref#OPACShowCheckoutName# Don't show"
4063 msgstr " Không hiển thị"
4066 msgid "opac.pref#OPACShowCheckoutName# Show"
4070 msgid "opac.pref#OPACShowCheckoutName# the name of the patron that has an item checked out on item detail pages on the OPAC."
4071 msgstr " tên bạn đọc ghi mượn tài liệu trên trang hiển thị chi tiết tài liệu trong OPAC."
4074 msgid "opac.pref#OPACShowHoldQueueDetails# Don't show any hold details"
4075 msgstr " Không hiển thị chi tiết đặt mượn"
4078 msgid "opac.pref#OPACShowHoldQueueDetails# Show holds"
4079 msgstr " Hiển thị số lượng đặt mượn"
4082 msgid "opac.pref#OPACShowHoldQueueDetails# Show holds and their priority level"
4083 msgstr " Hiển thị số lượng và mức ưu tiên của đặt mượn"
4086 msgid "opac.pref#OPACShowHoldQueueDetails# Show priority level"
4087 msgstr " Hiển thị mức ưu tiên của đặt mượn"
4090 msgid "opac.pref#OPACShowHoldQueueDetails# to patrons in the OPAC."
4091 msgstr " tới bạn đọc trong giao diện OPAC."
4094 msgid "opac.pref#OPACShowUnusedAuthorities# Do not show"
4095 msgstr " Không hiển thị"
4098 msgid "opac.pref#OPACShowUnusedAuthorities# Show"
4102 msgid "opac.pref#OPACShowUnusedAuthorities# unused authorities in the OPAC authority browser."
4103 msgstr " các biểu ghi nhất quán không được sử dụng trong kết quả tìm kiếm biểu ghi nhất quán trên OPAC."
4106 msgid "opac.pref#OPACURLOpenInNewWindow# When patrons click on a link to another website from your OPAC (like Amazon or OCLC),"
4107 msgstr " Khi bạn đọc kích vào một liên kết tới trang web khác từ giao diện OPAC (như Amazon hoặc OCLC),"
4110 msgid "opac.pref#OPACURLOpenInNewWindow# do"
4114 msgid "opac.pref#OPACURLOpenInNewWindow# don't"
4118 msgid "opac.pref#OPACURLOpenInNewWindow# open the website in a new window."
4119 msgstr " trang web trong một cửa sổ mới."
4122 msgid "opac.pref#OPACUserCSS# Include the following CSS on all pages in the OPAC:"
4123 msgstr " Bao gồm các CSS sau đây cho tất cả các trang OPAC:"
4126 msgid "opac.pref#OPACUserJS# Include the following JavaScript on all pages in the OPAC:"
4130 msgid "opac.pref#OPACViewOthersSuggestions# Don't show"
4131 msgstr " Không hiển thị"
4134 msgid "opac.pref#OPACViewOthersSuggestions# Show"
4138 msgid "opac.pref#OPACViewOthersSuggestions# purchase suggestions from other patrons on the OPAC."
4139 msgstr " đề xuất mua từ bạn đọc khác trên OPAC."
4142 msgid "opac.pref#OPACXSLTDetailsDisplay# <br />Options:<ul><li><a href=\"#\" class=\"set_syspref\" data-syspref=\"OPACXSLTDetailsDisplay\" data-value=\"\">Leave empty</a> for \"no xslt\"</li><li>enter \"<a href=\"#\" class=\"set_syspref\" data-syspref=\"OPACXSLTDetailsDisplay\" data-value=\"default\">default</a>\" for the default one</li><li>put a path to define a xslt file</li><li>put an URL for an external specific stylesheet.</li></ul>{langcode} will be replaced with current interface language"
4143 msgstr " <br />Các tùy chọn:<ul><li><a href=\"#\" class=\"set_syspref\" data-syspref=\"OPACXSLTDetailsDisplay\" data-value=\"\">Để trống</a> có nghĩa là \"không có xslt\"</li><li>Nhập \"<a href=\"#\" class=\"set_syspref\" data-syspref=\"OPACXSLTDetailsDisplay\" data-value=\"default\">Mặc định</a>\" để sử dụng kiểu mẫu mặc định</li><li>Đặt đường dẫn tới tệp tin xslt</li><li>Đặt một URL cụ thể cho một kiểu mẫu bên ngoài</li></ul>{Mã ngôn ngữ} sẽ thay thế cho ngôn ngữ giao diện hiện tại"
4146 msgid "opac.pref#OPACXSLTDetailsDisplay# Display OPAC details using XSLT stylesheet at: "
4147 msgstr " Hiển thị chi tiết tài liệu trên OPAC theo kiểu mẫu XLST tại: "
4150 msgid "opac.pref#OPACXSLTResultsDisplay# <br />Options:<ul><li><a href=\"#\" class=\"set_syspref\" data-syspref=\"OPACXSLTResultsDisplay\" data-value=\"\">Leave empty</a> for \"no xslt\"</li><li>enter \"<a href=\"#\" class=\"set_syspref\" data-syspref=\"OPACXSLTResultsDisplay\" data-value=\"default\">default</a>\" for the default one</li><li> put a path to define a xslt file</li><li>put an URL for an external specific stylesheet.</li></ul>{langcode} will be replaced with current interface language"
4151 msgstr " <br />Các tùy chọn:<ul><li><a href=\"#\" class=\"set_syspref\" data-syspref=\"OPACXSLTResultsDisplay\" data-value=\"\">Để trống</a> có nghĩa là \"không có xslt\"</li><li>Nhập \"<a href=\"#\" class=\"set_syspref\" data-syspref=\"OPACXSLTResultsDisplay\" data-value=\"Mặc định\">default</a>\" để sử dụng kiểu mẫu mặc định</li><li> Đặt đường dẫn tới tệp tin xslt</li><li>Đặt một URL cụ thể cho một kiểu mẫu bên ngoài.</li></ul>{Mã ngôn ngữ} sẽ thay thế cho ngôn ngữ giao diện hiện tại"
4154 msgid "opac.pref#OPACXSLTResultsDisplay# Display OPAC results using XSLT stylesheet at: "
4155 msgstr " Hiển thị kết quả tìm kiếm trên OPAC theo kiểu mẫu XSLT tại: "
4158 msgid "opac.pref#OPACpatronimages# Don't show"
4159 msgstr " Không hiển thị"
4162 msgid "opac.pref#OPACpatronimages# Show"
4166 msgid "opac.pref#OPACpatronimages# patron images on the patron information page in the OPAC."
4167 msgstr " hình ảnh bạn đọc trên trang thông tin tài khoản bạn đọc trong OPAC."
4170 msgid "opac.pref#OpacAddMastheadLibraryPulldown# Add"
4174 msgid "opac.pref#OpacAddMastheadLibraryPulldown# Don't add"
4175 msgstr " Không cho phép"
4178 msgid "opac.pref#OpacAddMastheadLibraryPulldown# a library select pulldown menu on the OPAC masthead."
4179 msgstr " bạn đọc lựa chọn giới hạn tìm kiếm tài liệu theo thư viện trong công cụ tìm kiếm nhanh."
4182 msgid "opac.pref#OpacAdditionalStylesheet# Include the additional CSS stylesheet"
4183 msgstr " Bao gồm các kiểu mẫu CSS"
4186 msgid "opac.pref#OpacAdditionalStylesheet# to override specified settings from the default stylesheet (leave blank to disable). Enter just a filename, a full local path or a complete URL starting with <code>http://</code> (if the file lives on a remote server). Please note that if you just enter a filename, the file should be in the css subdirectory for each active theme and language within the Koha templates directory. A full local path is expected to start from your HTTP document root."
4187 msgstr " để ghi đè lên các thiết lập được xác định từ kiểu mẫu mặc định (bỏ trống để không kích hoạt chức năng này). Nhập tên một tệp tin, một đường dẫn đầy đủ hoặc một URL hoàn chỉnh bắt đầu với <code>http://</code> (nếu tệp tin có trên một máy chủ khác). Chú ý rằng nếu bạn nhập tên tệp tin thì tệp tin phải nằm trong thư mục con css của mỗi giao diện đang hoạt động và ngôn ngữ bên trong mẫu Koha."
4189 # OPAC > Advanced Search Options
4190 msgid "opac.pref#OpacAdvSearchMoreOptions# Show search options for the expanded view"
4193 # OPAC > Advanced Search Options
4194 msgid "opac.pref#OpacAdvSearchOptions# Show search options"
4198 msgid "opac.pref#OpacAllowPublicListCreation# Allow"
4202 msgid "opac.pref#OpacAllowPublicListCreation# Don't allow"
4203 msgstr " Không cho phép"
4206 msgid "opac.pref#OpacAllowPublicListCreation# opac users to create public lists"
4207 msgstr " bạn đọc tạo các giá sách ảo công cộng"
4210 msgid "opac.pref#OpacAllowSharingPrivateLists# Allow"
4214 msgid "opac.pref#OpacAllowSharingPrivateLists# Don't allow"
4215 msgstr " Không cho phép"
4218 msgid "opac.pref#OpacAllowSharingPrivateLists# opac users to share private lists with other patrons."
4219 msgstr " bạn đọc chia sẻ giá sách ảo cá nhân với các bạn đọc khác."
4222 msgid "opac.pref#OpacAuthorities# Allow"
4226 msgid "opac.pref#OpacAuthorities# Don't allow"
4227 msgstr " Không cho phép"
4230 msgid "opac.pref#OpacAuthorities# patrons to search your authority records."
4231 msgstr " bạn đọc tìm kiếm các biểu ghi nhất quán của họ trên OPAC."
4234 msgid "opac.pref#OpacBrowseResults# Disable"
4235 msgstr " Không kích hoạt"
4238 msgid "opac.pref#OpacBrowseResults# Enable"
4242 msgid "opac.pref#OpacBrowseResults# browsing and paging search results from the OPAC detail page."
4243 msgstr " tính năng xem kết quả tìm kiếm trong trang hiển thị chi tiết tài liệu trên OPAC."
4246 msgid "opac.pref#OpacBrowser# Allow"
4250 msgid "opac.pref#OpacBrowser# Don't allow"
4251 msgstr " Không cho phép"
4254 msgid "opac.pref#OpacBrowser# patrons to browse subject authorities on OPAC (run misc/cronjobs/build_browser_and_cloud.pl to create the browser list)"
4255 msgstr " bạn đọc lựa chọn các chủ đề nhất quán trên OPAC (chạy misc/cronjobs/build_browser_and_cloud.pl để tạo danh sách các lựa chọn)"
4258 msgid "opac.pref#OpacCloud# Don't show"
4259 msgstr " Không hiển thị"
4262 msgid "opac.pref#OpacCloud# Show"
4266 msgid "opac.pref#OpacCloud# a subject cloud on OPAC (run misc/cronjobs/build_browser_and_cloud.pl to build)"
4267 msgstr " thẻ \"Nhóm chủ đề\" trên giao diện OPAC (chạy misc/cronjobs/build_browser_and_cloud.pl để xây dựng)"
4270 msgid "opac.pref#OpacCustomSearch# Replace the search box at the top of OPAC pages with the following HTML:"
4274 msgid "opac.pref#OpacExportOptions# Select export options that should be available from OPAC detail page:"
4278 msgid "opac.pref#OpacFavicon# Use the image at"
4279 msgstr " Sử dụng hình ảnh tại"
4282 msgid "opac.pref#OpacFavicon# for the OPAC's favicon. (This should be a complete URL, starting with <code>http://</code>.)"
4283 msgstr " cho hình đại diện của OPAC. (Bạn cần nhập một URL hoàn chỉnh, bắt đầu với <code>http://</code>.)"
4286 msgid "opac.pref#OpacHiddenItems# Define custom rules to hide specific items from search and view on the OPAC. How to write these rules is documented on the <a href=\"http://wiki.koha-community.org/wiki/OpacHiddenItems\" target=\"_blank\">Koha wiki</a>."
4290 msgid "opac.pref#OpacHighlightedWords# (separate columns with |)"
4294 msgid "opac.pref#OpacHighlightedWords# Don't highlight"
4295 msgstr " Không đánh dấu"
4298 msgid "opac.pref#OpacHighlightedWords# Highlight"
4302 msgid "opac.pref#OpacHighlightedWords# words the patron searched for in their search results and detail pages; To prevent certain words from ever being highlighted, enter a list of stopwords here"
4306 msgid "opac.pref#OpacHoldNotes# Allow"
4310 msgid "opac.pref#OpacHoldNotes# Do not allow"
4311 msgstr " Không cho phép"
4314 msgid "opac.pref#OpacHoldNotes# users to add a note when placing a hold."
4315 msgstr " bạn đọc thêm các khi chú khi đặt mượn tài liệu."
4318 msgid "opac.pref#OpacItemLocation# Show"
4322 msgid "opac.pref#OpacItemLocation# call number only"
4323 msgstr " ký hiệu phân loại"
4326 msgid "opac.pref#OpacItemLocation# collection code"
4327 msgstr " mã bộ sưu tập"
4330 msgid "opac.pref#OpacItemLocation# for items on the OPAC search results."
4331 msgstr " của tài liệu trên kết quả tìm kiếm trong OPAC."
4334 msgid "opac.pref#OpacItemLocation# location"
4335 msgstr " kho tài liệu"
4338 msgid "opac.pref#OpacKohaUrl# 'Powered by Koha' text on OPAC footer."
4339 msgstr " dòng chữ 'Được cung cấp bởi Koha' ở góc dưới giao diện OPAC."
4342 msgid "opac.pref#OpacKohaUrl# Don't show"
4343 msgstr " Không hiển thị"
4346 msgid "opac.pref#OpacKohaUrl# Show"
4350 msgid "opac.pref#OpacLangSelectorMode# Display language selector on "
4354 msgid "opac.pref#OpacLangSelectorMode# both top and footer"
4358 msgid "opac.pref#OpacLangSelectorMode# only footer"
4362 msgid "opac.pref#OpacLangSelectorMode# top"
4366 msgid "opac.pref#OpacLocationBranchToDisplay# Display the"
4370 msgid "opac.pref#OpacLocationBranchToDisplay# for items on the OPAC record details page."
4374 msgid "opac.pref#OpacLocationBranchToDisplay# holding library"
4378 msgid "opac.pref#OpacLocationBranchToDisplay# home and holding libraries"
4382 msgid "opac.pref#OpacLocationBranchToDisplay# home library"
4386 msgid "opac.pref#OpacLocationBranchToDisplayShelving# Display the shelving location under the"
4390 msgid "opac.pref#OpacLocationBranchToDisplayShelving# for items on the OPAC record details page."
4394 msgid "opac.pref#OpacLocationBranchToDisplayShelving# holding library"
4398 msgid "opac.pref#OpacLocationBranchToDisplayShelving# home and holding libraries"
4402 msgid "opac.pref#OpacLocationBranchToDisplayShelving# home library"
4406 msgid "opac.pref#OpacMainUserBlock# Show the following HTML in its own column on the main page of the OPAC:"
4407 msgstr " Hiển thị các HTML sau đây trong các cột trên trang chính của OPAC:"
4410 msgid "opac.pref#OpacMaintenance# Don't show"
4411 msgstr " Không hiển thị"
4414 msgid "opac.pref#OpacMaintenance# Show"
4418 msgid "opac.pref#OpacMaintenance# a warning that the OPAC is under maintenance, instead of the OPAC itself. Note: this shows the same warning as when the database needs to be upgraded, but unconditionally."
4419 msgstr " Cảnh báo OPAC đang được bảo trì. Chú ý: Thông báo này hiển thị khi CSDL được nâng cấp."
4422 msgid "opac.pref#OpacMaxItemsToDisplay# Display up to"
4423 msgstr " Hiển thị tối đa"
4426 msgid "opac.pref#OpacMaxItemsToDisplay# items on the biblio detail page (if the biblio has more items than this, a link is displayed instead that allows the user to choose to display all items)."
4427 msgstr " tài liệu trên trang thông tin chi tiết biểu ghi thư mục (Nếu biểu ghi có có nhiều tài liệu hơn, hệ thống sẽ hiển thị liên kết để bạn đọc lựa chọn hiển thị toàn bộ tài liệu của biểu ghi)."
4430 msgid "opac.pref#OpacNav# Show the following HTML on the left hand column of the main page and patron account on the OPAC (generally navigation links):"
4431 msgstr " Hiển thị các HTML sau đây trong các cột phía bên trái của trang chính và tài khoản bạn đọc trên OPAC (thường là các liên kết điều hướng):"
4434 msgid "opac.pref#OpacNavBottom# Show the following HTML on the left hand column of the main page and patron account on the OPAC, after OpacNav, and before patron account links if available:"
4435 msgstr " Hiển thị các HTML sau đây trên các cột phía bên trái của trang chính và tài khoản bạn đọc trên OPAC, sau OpacNav, và trước các liên kết tài khoản bạn đọc nếu có sẵn:"
4438 msgid "opac.pref#OpacNavRight# Show the following HTML in the right hand column of the main page under the main login form:"
4439 msgstr " Hiển thị các HTML sau đây trong các cột phía bên phải của trang chính bên dưới ô đăng nhập:"
4442 msgid "opac.pref#OpacPasswordChange# Allow"
4446 msgid "opac.pref#OpacPasswordChange# Don't allow"
4447 msgstr " Không cho phép"
4450 msgid "opac.pref#OpacPasswordChange# patrons to change their own password on the OPAC. Note that this must be off to use LDAP authentication."
4451 msgstr " bạn đọc thay đổi mật khẩu tài khoản đăng nhập trên giao diện OPAC. Chú ý rằng tính năng này phải thiết lập \"Không cho phép\" nếu bạn sử dụng LDAP."
4454 msgid "opac.pref#OpacPublic# Disable"
4455 msgstr " Không kích hoạt"
4458 msgid "opac.pref#OpacPublic# Enable"
4462 msgid "opac.pref#OpacPublic# Koha OPAC as public. Private OPAC requires authentification before accessing the OPAC."
4463 msgstr " Việc đưa giao diện OPAC ra cộng đồng.Nếu không kích hoạt tính năng này hệ thống yêu cầu xác thực khi truy cập vào OPAC."
4466 msgid "opac.pref#OpacRenewalAllowed# Allow"
4470 msgid "opac.pref#OpacRenewalAllowed# Don't allow"
4471 msgstr " Không cho phép"
4474 msgid "opac.pref#OpacRenewalAllowed# patrons to renew their own books on the OPAC."
4475 msgstr " bạn đọc gia hạn tài liệu trên OPAC."
4478 msgid "opac.pref#OpacRenewalBranch# 'OPACRenew'"
4479 msgstr " 'OPACRenew'"
4482 msgid "opac.pref#OpacRenewalBranch# NULL"
4486 msgid "opac.pref#OpacRenewalBranch# Use"
4490 msgid "opac.pref#OpacRenewalBranch# as branchcode to store in the statistics table."
4491 msgstr " như là mã thư viện để lưu trữ trong bảng thống kê."
4494 msgid "opac.pref#OpacRenewalBranch# the item's home library"
4495 msgstr " thư viện quản lý tài liệu"
4498 msgid "opac.pref#OpacRenewalBranch# the library the item was checked out from"
4499 msgstr " thư viện ghi mượn tài liệu"
4502 msgid "opac.pref#OpacRenewalBranch# the patron's home library"
4503 msgstr " thư viện quản lý bạn đọc"
4506 msgid "opac.pref#OpacSeparateHoldings# Don't separate"
4507 msgstr " Không tách riêng"
4510 msgid "opac.pref#OpacSeparateHoldings# Separate"
4511 msgstr " Tách riêng"
4514 msgid "opac.pref#OpacSeparateHoldings# holding library"
4515 msgstr " thư viện sở hữu"
4518 msgid "opac.pref#OpacSeparateHoldings# home library"
4519 msgstr " thư viện chính"
4522 msgid "opac.pref#OpacSeparateHoldings# is the logged in user's library. The second tab will contain all other items."
4523 msgstr " của tài khoản đang đăng nhập. Thẻ thứ hai chứa các tài liệu khác."
4526 msgid "opac.pref#OpacSeparateHoldings# items display into two tabs, where the first tab contains items whose"
4527 msgstr " hiển thị tài liệu trong hai thẻ, thẻ đầu tiên chứa các tài liệu của"
4530 msgid "opac.pref#OpacShowRecentComments# Don't show"
4531 msgstr " Không hiển thị"
4534 msgid "opac.pref#OpacShowRecentComments# Show"
4538 msgid "opac.pref#OpacShowRecentComments# a link to recent comments in the OPAC masthead."
4539 msgstr " một liên kết tới bình luận mới nhất trong giao diện OPAC."
4542 msgid "opac.pref#OpacStarRatings# Show star-ratings on"
4543 msgstr " Hiển thị bình chọn trên"
4546 msgid "opac.pref#OpacStarRatings# no"
4547 msgstr " Không hiển thị"
4550 msgid "opac.pref#OpacStarRatings# only details"
4551 msgstr " Hiển thị chi tiết"
4554 msgid "opac.pref#OpacStarRatings# pages."
4558 msgid "opac.pref#OpacStarRatings# results and details"
4559 msgstr " Kết quả tìm kiếm và hiển thị chi tiết tài liệu"
4562 msgid "opac.pref#OpacSuggestionManagedBy# Don't show"
4563 msgstr " Không hiển thị"
4566 msgid "opac.pref#OpacSuggestionManagedBy# Show"
4570 msgid "opac.pref#OpacSuggestionManagedBy# the name of the staff member who managed a suggestion in OPAC."
4571 msgstr " tên của cán bộ thư viện quản lý đề xuất mua trên giao diện Opac."
4574 msgid "opac.pref#OpacTopissue# Allow"
4578 msgid "opac.pref#OpacTopissue# Don't allow"
4579 msgstr " Không cho phép"
4582 msgid "opac.pref#OpacTopissue# patrons to access a list of the most checked out items on the OPAC. Note that this is somewhat experimental, and should be avoided if your collection has a large number of items."
4583 msgstr " bạn đọc xem danh sách các tài liệu được mượn nhiều nhất trên OPAC."
4585 # OPAC > Self Registration
4586 msgid "opac.pref#PatronSelfRegistration# Allow"
4589 # OPAC > Self Registration
4590 msgid "opac.pref#PatronSelfRegistration# Don't allow"
4591 msgstr " Không cho phép"
4593 # OPAC > Self Registration
4594 msgid "opac.pref#PatronSelfRegistration# library patrons to register an account via the OPAC."
4595 msgstr " bạn đọc tự đăng ký tài khoản thư viện thông qua OPAC."
4597 # OPAC > Self Registration
4598 msgid "opac.pref#PatronSelfRegistrationAdditionalInstructions# Display the following additional instructions for patrons who self register via the OPAC ( HTML is allowed ):"
4599 msgstr " Hiển thị các hướng dẫn dưới đây tới bạn đọc tự đăng ký qua OPAC ( Nhập mã HTML ):"
4601 # OPAC > Self Registration
4602 msgid "opac.pref#PatronSelfRegistrationBorrowerMandatoryField# (separate columns with |)"
4603 msgstr " (các cột phân cách bằng ký tự |)"
4605 # OPAC > Self Registration
4606 msgid "opac.pref#PatronSelfRegistrationBorrowerMandatoryField# The following <a href='http://schema.koha-community.org/tables/borrowers.html' target='blank'>database columns</a> must be filled in on the patron entry screen:"
4607 msgstr " <a href='http://schema.koha-community.org/tables/borrowers.html' target='blank'>Các cột dữ liệu</a> được quy định dưới đây bạn đọc phải khai báo thông tin đầy đủ:"
4609 # OPAC > Self Registration
4610 msgid "opac.pref#PatronSelfRegistrationBorrowerUnwantedField# (separate columns with |)"
4611 msgstr " (các cột phân cách bằng ký tự |)"
4613 # OPAC > Self Registration
4614 msgid "opac.pref#PatronSelfRegistrationBorrowerUnwantedField# The following <a href='http://schema.koha-community.org/tables/borrowers.html' target='blank'>database columns</a> will not appear on the patron entry screen:"
4615 msgstr " <a href='http://schema.koha-community.org/tables/borrowers.html' target='blank'>Các cột dữ liệu</a> được quy định dưới đây sẽ không xuất hiện trong biểu ghi bạn đọc:"
4617 # OPAC > Self Registration
4618 msgid "opac.pref#PatronSelfRegistrationDefaultCategory# Use the patron category code"
4619 msgstr " Sử dụng mã kiểu bạn đọc"
4621 # OPAC > Self Registration
4622 msgid "opac.pref#PatronSelfRegistrationDefaultCategory# as the default patron category for patrons registered via the OPAC."
4623 msgstr " làm kiểu bạn đọc mặc định cho các bạn đọc tự đăng ký tài khoản qua OPAC."
4625 # OPAC > Self Registration
4626 msgid "opac.pref#PatronSelfRegistrationExpireTemporaryAccountsDelay# Delete patrons registered via the OPAC, but not yet verified after"
4627 msgstr " Xóa các bạn đọc tự đăng ký qua OPAC nhưng không xác thực tài khoản sau"
4629 # OPAC > Self Registration
4630 msgid "opac.pref#PatronSelfRegistrationExpireTemporaryAccountsDelay# days."
4633 # OPAC > Self Registration
4634 msgid "opac.pref#PatronSelfRegistrationVerifyByEmail# Don't require"
4635 msgstr " Không bắt buộc"
4637 # OPAC > Self Registration
4638 msgid "opac.pref#PatronSelfRegistrationVerifyByEmail# Require"
4641 # OPAC > Self Registration
4642 msgid "opac.pref#PatronSelfRegistrationVerifyByEmail# that a self-registering patron verify his or herself via email."
4643 msgstr " bạn đọc tự đăng ký xác thực tài khoản qua thư điện tử."
4646 msgid "opac.pref#QuoteOfTheDay# Disable"
4647 msgstr " Không kích hoạt"
4650 msgid "opac.pref#QuoteOfTheDay# Enable"
4654 msgid "opac.pref#QuoteOfTheDay# Quote of the Day display on OPAC home page"
4655 msgstr " tính năng cho phép thư viện tạo ra các thông báo từng ngày được hiển thị trên trang chính của OPAC."
4658 msgid "opac.pref#RequestOnOpac# Allow"
4662 msgid "opac.pref#RequestOnOpac# Don't allow"
4663 msgstr " Không cho phép"
4666 msgid "opac.pref#RequestOnOpac# patrons to place holds on items from the OPAC."
4667 msgstr " bạn đọc yêu cầu đặt mượn trên OPAC."
4669 # OPAC > Restricted page
4670 msgid "opac.pref#RestrictedPageContent# HTML content of your restricted page"
4673 # OPAC > Restricted page
4674 msgid "opac.pref#RestrictedPageLocalIPs# Access from IP addresses beginning with"
4677 # OPAC > Restricted page
4678 msgid "opac.pref#RestrictedPageLocalIPs# do not need to be authenticated (comma separated - ex: '127.0.0,127.0.1')"
4681 # OPAC > Restricted page
4682 msgid "opac.pref#RestrictedPageTitle# Use"
4685 # OPAC > Restricted page
4686 msgid "opac.pref#RestrictedPageTitle# as title of your restricted page (appears in the breadcrumb and on the top of the restricted page)"
4690 msgid "opac.pref#SearchMyLibraryFirst# Don't limit"
4691 msgstr " Không giới hạn"
4694 msgid "opac.pref#SearchMyLibraryFirst# Limit"
4698 msgid "opac.pref#SearchMyLibraryFirst# patrons' searches to the library they are registered at."
4699 msgstr " bạn đọc tìm kiếm tài liệu trong thư viện quản lý của mình."
4701 # OPAC > Shelf Browser
4702 msgid "opac.pref#ShelfBrowserUsesCcode# Don't use"
4703 msgstr " Không sử dụng"
4705 # OPAC > Shelf Browser
4706 msgid "opac.pref#ShelfBrowserUsesCcode# Use"
4709 # OPAC > Shelf Browser
4710 msgid "opac.pref#ShelfBrowserUsesCcode# the item collection code when finding items for the shelf browser."
4711 msgstr " mã bộ sưu tập tài liệu khi tìm kiếm tài liệu theo giá sách."
4713 # OPAC > Shelf Browser
4714 msgid "opac.pref#ShelfBrowserUsesHomeBranch# Don't use"
4715 msgstr " Không sử dụng"
4717 # OPAC > Shelf Browser
4718 msgid "opac.pref#ShelfBrowserUsesHomeBranch# Use"
4721 # OPAC > Shelf Browser
4722 msgid "opac.pref#ShelfBrowserUsesHomeBranch# the item home library when finding items for the shelf browser."
4723 msgstr " thư viện chính tài liệu khi tìm kiếm tài liệu theo giá sách."
4725 # OPAC > Shelf Browser
4726 msgid "opac.pref#ShelfBrowserUsesLocation# Don't use"
4727 msgstr " Không sử dụng"
4729 # OPAC > Shelf Browser
4730 msgid "opac.pref#ShelfBrowserUsesLocation# Use"
4733 # OPAC > Shelf Browser
4734 msgid "opac.pref#ShelfBrowserUsesLocation# the item location when finding items for the shelf browser."
4735 msgstr " kho tài liệu khi tìm kiếm tài liệu theo giá sách."
4738 msgid "opac.pref#ShowReviewer# Show"
4742 msgid "opac.pref#ShowReviewer# first name"
4746 msgid "opac.pref#ShowReviewer# first name and last name initial"
4750 msgid "opac.pref#ShowReviewer# full name"
4751 msgstr " tên đầy đủ"
4754 msgid "opac.pref#ShowReviewer# last name"
4758 msgid "opac.pref#ShowReviewer# no name"
4759 msgstr " không hiển thị tên"
4762 msgid "opac.pref#ShowReviewer# of commenter with comments in OPAC."
4763 msgstr " của người bình luận, với các bình luận trên OPAC."
4766 msgid "opac.pref#ShowReviewer# username"
4767 msgstr " tên đăng nhập"
4770 msgid "opac.pref#ShowReviewerPhoto# Hide"
4774 msgid "opac.pref#ShowReviewerPhoto# Show"
4778 msgid "opac.pref#ShowReviewerPhoto# reviewer's avatar beside comments in OPAC. The avatar will be searched on www.libravatar.org using the patron's e-mail address."
4782 msgid "opac.pref#SocialNetworks# Disable"
4783 msgstr " Không kích hoạt"
4786 msgid "opac.pref#SocialNetworks# Enable"
4790 msgid "opac.pref#SocialNetworks# social network links in opac detail pages"
4791 msgstr " các liên kết tới mạng xã hội trong trang hiển thị chi tiết tài liệu trên OPAC"
4794 msgid "opac.pref#TrackClicks# Don't track"
4795 msgstr " Không kiểm soát"
4798 msgid "opac.pref#TrackClicks# Track"
4799 msgstr " Kiểm soát (lưu lại bạn đọc)"
4802 msgid "opac.pref#TrackClicks# Track anonymously"
4803 msgstr " Kiểm soát (không lưu lại bạn đọc)"
4806 msgid "opac.pref#TrackClicks# links that patrons click on"
4807 msgstr " các liên kết được bạn đọc truy cập vào."
4810 msgid "opac.pref#hidelostitems# Don't show"
4811 msgstr " Không hiển thị"
4814 msgid "opac.pref#hidelostitems# Show"
4818 msgid "opac.pref#hidelostitems# lost items on search and detail pages."
4819 msgstr " các tài liệu bị mất trên trang hiển thị kết quả tìm kiếm hoặc chi tiết biểu ghi tài liệu."
4822 msgid "opac.pref#numSearchRSSResults# Display"
4826 msgid "opac.pref#numSearchRSSResults# search results in the RSS feed."
4827 msgstr " kết quả tìm kiếm trong một trang hiển thị trên OPAC."
4830 msgid "opac.pref#opacbookbag# Allow"
4834 msgid "opac.pref#opacbookbag# Don't allow"
4835 msgstr " Không cho phép"
4838 msgid "opac.pref#opacbookbag# patrons to store items in a temporary \"Cart\" on the OPAC."
4839 msgstr " bạn đọc lưu tài liệu vào trong \"Giỏ tài liệu\" trên OPAC."
4842 msgid "opac.pref#opaccredits# Include the following HTML in the footer of all pages in the OPAC:"
4843 msgstr " Bao gồm các HTML sau đây trong lề dưới của tất cả các trang OPAC:"
4846 msgid "opac.pref#opacheader# Include the following HTML in the header of all pages in the OPAC:"
4847 msgstr " Bao gồm các HTML sau đây trong lề trên của tất các các trang OPAC:"
4850 msgid "opac.pref#opaclayoutstylesheet# Use the CSS stylesheet"
4851 msgstr " Sử dụng kiểu mẫu CSS"
4854 msgid "opac.pref#opaclayoutstylesheet# on all pages in the OPAC, instead of the default css (used when leaving this field blank). Enter just a filename, a full local path or a complete URL starting with <code>http://</code> (if the file lives on a remote server). Please note that if you just enter a filename, the file should be in the css subdirectory for each active theme and language within the Koha templates directory. A full local path is expected to start from your HTTP document root."
4855 msgstr " trên tất cả các trang của OPAC, thay thế cho các css mặc định (được sử dụng khi bỏ trống tính năng này). Nhập tên một tệp tin, một đường dẫn đầy đủ hoặc một URL hoàn chỉnh bắt đầu với <code>http://</code> (nếu tệp tin có trên náy chủ khác). Chú ý rằng nếu bạn nhập tên tệp tin thi tệp tin phải nằm trong thư mục con css của mỗi giao diện đang hoạt động và ngôn ngữ bên trong mẫu Koha. "
4858 msgid "opac.pref#opacreadinghistory# Allow"
4862 msgid "opac.pref#opacreadinghistory# Don't allow"
4863 msgstr " Không cho phép"
4866 msgid "opac.pref#opacreadinghistory# patrons to see what books they have checked out in the past."
4867 msgstr " bạn đọc xem lại lịch sử ghi mượn tài liệu."
4870 msgid "opac.pref#opacthemes# Use the"
4871 msgstr " Sử dụng kiểu dao diện"
4874 msgid "opac.pref#opacthemes# theme on the OPAC."
4875 msgstr " trên OPAC."
4878 msgid "opac.pref#opacuserlogin# Allow"
4882 msgid "opac.pref#opacuserlogin# Don't allow"
4883 msgstr " Không cho phép"
4886 msgid "opac.pref#opacuserlogin# patrons to log in to their accounts on the OPAC."
4887 msgstr " bạn đọc đăng nhập vào giao diện OPAC."
4890 msgid "opac.pref#reviewson# Allow"
4894 msgid "opac.pref#reviewson# Don't allow"
4895 msgstr " Không cho phép"
4898 msgid "opac.pref#reviewson# patrons to make comments on items on the OPAC."
4899 msgstr " bạn đọc gửi bình luận trên các tài liệu trong OPAC."
4902 msgid "opac.pref#singleBranchMode# Allow"
4906 msgid "opac.pref#singleBranchMode# Don't allow"
4907 msgstr " Không cho phép"
4910 msgid "opac.pref#singleBranchMode# patrons to select their branch on the OPAC or show branch names with callnumbers."
4911 msgstr " bạn đọc lựa chọn thư viện của họ trên OPAC hoặc hiển thị tên thư viện với ký hiệu phân loại."
4914 msgid "opac.pref#suggestion# Allow"
4918 msgid "opac.pref#suggestion# Don't allow"
4919 msgstr " Không cho phép"
4922 msgid "opac.pref#suggestion# patrons to make purchase suggestions on the OPAC."
4923 msgstr " bạn đọc gửi đề xuất mua tới thư viện trên OPAC."
4926 msgid "patrons.pref"
4930 msgid "patrons.pref General"
4933 # Patrons > Norwegian patron database
4934 msgid "patrons.pref Norwegian patron database"
4938 msgid "patrons.pref#AutoEmailOpacUser# Don't send"
4942 msgid "patrons.pref#AutoEmailOpacUser# Send"
4946 msgid "patrons.pref#AutoEmailOpacUser# an email to newly created patrons with their account details."
4947 msgstr " thư điện tử tới bạn đọc mới với các thông tin liên quan đến tài khoản bạn đọc."
4950 msgid "patrons.pref#AutoEmailPrimaryAddress# Use"
4951 msgstr " Sử dụng địa chỉ thư điện tử"
4954 msgid "patrons.pref#AutoEmailPrimaryAddress# alternate"
4955 msgstr " luân phiên"
4958 msgid "patrons.pref#AutoEmailPrimaryAddress# cardnumber as"
4959 msgstr " số thẻ là địa chỉ thư điện tử"
4962 msgid "patrons.pref#AutoEmailPrimaryAddress# first valid"
4966 msgid "patrons.pref#AutoEmailPrimaryAddress# home"
4970 msgid "patrons.pref#AutoEmailPrimaryAddress# patron email address for sending out emails."
4971 msgstr " của bạn đọc để gửi thư điện tử tới bạn đọc."
4974 msgid "patrons.pref#AutoEmailPrimaryAddress# work"
4978 msgid "patrons.pref#BorrowerMandatoryField# (separate columns with |)"
4979 msgstr " (các cột phân cách bằng ký tự |)"
4982 msgid "patrons.pref#BorrowerMandatoryField# The following <a href='http://schema.koha-community.org/tables/borrowers.html' target='blank'>database columns</a> must be filled in on the patron entry screen:"
4983 msgstr " <a href='http://schema.koha-community.org/tables/borrowers.html' target='blank'>Các cột dữ liệu</a> được quy định dưới đây bắt buộc bạn đọc phải khai báo thông tin khi tạo tài khoản:"
4986 msgid "patrons.pref#BorrowerRenewalPeriodBase# When renewing borrowers, base the new expiry date on"
4987 msgstr " Khi gia hạn tài khoản bạn đọc, ngày hết hạn tài khoản mới dựa trên"
4990 msgid "patrons.pref#BorrowerRenewalPeriodBase# current date."
4991 msgstr " ngày hiện tại."
4994 msgid "patrons.pref#BorrowerRenewalPeriodBase# current membership expiry date."
4995 msgstr " ngày hết hạn cũ."
4998 msgid "patrons.pref#BorrowerUnwantedField# (separate columns with |)"
4999 msgstr " (các cột phân cách bằng ký tự |)"
5002 msgid "patrons.pref#BorrowerUnwantedField# The following <a href='http://schema.koha-community.org/tables/borrowers.html' target='blank'>database columns</a> will not appear on the patron entry screen:"
5003 msgstr " <a href='http://schema.koha-community.org/tables/borrowers.html' target='blank'>Các cột dữ liệu</a> được quy định dưới đây sẽ không xuất hiện trong biểu ghi bạn đọc:"
5006 msgid "patrons.pref#BorrowersTitles# (separate multiple choices with |)"
5007 msgstr " (các chức danh phân cách bằng ký tự |)"
5010 msgid "patrons.pref#BorrowersTitles# Borrowers can have the following titles:"
5011 msgstr " Các chức danh sau đây có thể được đi kèm với bạn đọc:"
5014 msgid "patrons.pref#CardnumberLength# Card numbers for patrons must be"
5015 msgstr " Số thẻ bạn đọc phải chứa"
5018 msgid "patrons.pref#CardnumberLength# If 'cardnumber' is included in the BorrowerMandatoryField list, the minimum length, if not specified here, defaults to one."
5019 msgstr " Nếu số thẻ bạn đọc là trường bắt buộc khai báo thì chiều dài tối thiểu là 1."
5022 msgid "patrons.pref#CardnumberLength# characters long. The length can be a single number to specify an exact length, a range separated by a comma (i.e., 'Min,Max'), or a maximum with no minimum (i.e., ',Max')."
5023 msgstr " ký tự. Bạn có thể khai báo theo các định dạng ('Min,Max'), hoặc (',Max') hoặc ('Min,') hoặc một số cụ thể tùy theo yêu cầu của bạn."
5026 msgid "patrons.pref#EnableBorrowerFiles# Do"
5030 msgid "patrons.pref#EnableBorrowerFiles# Don't"
5031 msgstr " Không cho phép"
5034 msgid "patrons.pref#EnableBorrowerFiles# enable the ability to upload and attach arbitrary files to a borrower record."
5035 msgstr " tải các tệp tin đính kèm tới biểu ghi bạn đọc."
5038 msgid "patrons.pref#EnhancedMessagingPreferences# Allow"
5042 msgid "patrons.pref#EnhancedMessagingPreferences# Don't allow"
5043 msgstr " Không cho phép"
5046 msgid "patrons.pref#EnhancedMessagingPreferences# patrons to choose which notices they receive and when they receive them. Note that this only applies to certain kinds of notices."
5047 msgstr " bạn đọc lựa chọn các thông báo nhận từ hệ thống. Chú ý rằng tính năng này chỉ áp dụng cho một số loại thông báo."
5050 msgid "patrons.pref#ExtendedPatronAttributes# Don't enable"
5051 msgstr " Không kích hoạt"
5054 msgid "patrons.pref#ExtendedPatronAttributes# Enable"
5058 msgid "patrons.pref#ExtendedPatronAttributes# searching, editing and display of custom attributes on patrons."
5059 msgstr " việc tìm kiếm, chỉnh sửa và hiển thị các thuộc tính tùy chỉnh của bạn đọc."
5062 msgid "patrons.pref#FeeOnChangePatronCategory# Do"
5066 msgid "patrons.pref#FeeOnChangePatronCategory# Don't"
5070 msgid "patrons.pref#FeeOnChangePatronCategory# charge a fee when a patron changes to a category with an enrollment fee."
5074 msgid "patrons.pref#MaxFine# Empty value means no limit. Single item caps are specified in the circulation rules matrix."
5075 msgstr " Nếu bạn bỏ trống có nghĩa là không bị giới hạn. Số tiền nợ tối đa với mỗi tài liệu được quy định trong chính sách lưu thông."
5078 msgid "patrons.pref#MaxFine# The late fine for all checkouts will only go up to"
5079 msgstr " Số tiền phạt tối đa bạn đọc được phép nợ thư viện"
5082 msgid "patrons.pref#MaxFine# [% local_currency %]."
5083 msgstr " [% local_currency %]."
5086 msgid "patrons.pref#MembershipExpiryDaysNotice# Send an account expiration notice when a patron's card will expire in."
5090 msgid "patrons.pref#MembershipExpiryDaysNotice# days."
5093 # Patrons > Norwegian patron database
5094 msgid "patrons.pref#NorwegianPatronDBEnable# Disable"
5097 # Patrons > Norwegian patron database
5098 msgid "patrons.pref#NorwegianPatronDBEnable# Enable"
5101 # Patrons > Norwegian patron database
5102 msgid "patrons.pref#NorwegianPatronDBEnable# endpoint."
5105 # Patrons > Norwegian patron database
5106 msgid "patrons.pref#NorwegianPatronDBEnable# the ability to communicate with the Norwegian national patron database via the"
5109 # Patrons > Norwegian patron database
5110 msgid "patrons.pref#NorwegianPatronDBSearchNLAfterLocalHit# Do"
5113 # Patrons > Norwegian patron database
5114 msgid "patrons.pref#NorwegianPatronDBSearchNLAfterLocalHit# Don't"
5117 # Patrons > Norwegian patron database
5118 msgid "patrons.pref#NorwegianPatronDBSearchNLAfterLocalHit# search the Norwegian national patron database after a local search result was found."
5121 # Patrons > Norwegian patron database
5122 msgid "patrons.pref#NorwegianPatronDBUsername# . You can get these from \"Base Bibliotek\", which is maintained by the Norwegian National Library."
5125 # Patrons > Norwegian patron database
5126 msgid "patrons.pref#NorwegianPatronDBUsername# Communicate with the Norwegian national patron database using the username"
5129 # Patrons > Norwegian patron database
5130 msgid "patrons.pref#NorwegianPatronDBUsername# and the password"
5134 msgid "patrons.pref#NotifyBorrowerDeparture# Show a notice if the patron is about to expire or has expired"
5135 msgstr " Hiển thị một thông báo cho bạn đọc nếu tài khoản của bạn đọc sắp hết hạn hoặc đã hết hạn "
5138 msgid "patrons.pref#NotifyBorrowerDeparture# days beforehand."
5142 msgid "patrons.pref#PatronsPerPage# By default, show"
5143 msgstr " Theo mặc định, hiển thị"
5146 msgid "patrons.pref#PatronsPerPage# results per page in the staff client."
5147 msgstr " kết quả tìm kiếm trên mỗi trang của giao diện nhân viên."
5150 msgid "patrons.pref#SMSSendDriver# Define a username/login"
5154 msgid "patrons.pref#SMSSendDriver# Use the SMS::Send::"
5155 msgstr " Sử dụng trình điều khiển SMS::Send::"
5158 msgid "patrons.pref#SMSSendDriver# and a password"
5162 msgid "patrons.pref#SMSSendDriver# driver to send SMS messages."
5163 msgstr " để gửi tin nhắn SMS."
5166 msgid "patrons.pref#StatisticsFields# (separate fields with |)"
5167 msgstr " (các trường phân cách bằng ký tự |)"
5170 msgid "patrons.pref#StatisticsFields# Show the following fields from the items database table as columns on the statistics tab on the patron record: "
5171 msgstr " Hiển thị các trường sau đây từ cơ sở dữ liệu các tài liệu thành các cột trong bảng thông kê trên biểu ghi bạn đọc: "
5174 msgid "patrons.pref#TalkingTechItivaPhoneNotification# Disable"
5175 msgstr " Không kích hoạt"
5178 msgid "patrons.pref#TalkingTechItivaPhoneNotification# Enable"
5182 msgid "patrons.pref#TalkingTechItivaPhoneNotification# patron phone notifications using Talking Tech i-tiva (overdues, predues and holds notices currently supported)."
5183 msgstr " việc gửi các thông báo vào điện thoại bạn đọc bằng cách sử dụng Talking Tech itiva (hiện tại hệ thống hỗ trợ các thông báo quá hạn, gia hạn, đặt mượn)."
5186 msgid "patrons.pref#autoMemberNum# Do"
5190 msgid "patrons.pref#autoMemberNum# Don't"
5191 msgstr " Không mặc định"
5194 msgid "patrons.pref#autoMemberNum# default the card number field on the patron addition screen to the next available card number (for example, if the largest currently used card number is 26345000012941, then this field will default to 26345000012942)."
5195 msgstr " trường số thẻ bạn đọc được hệ thống tự động sinh ra và số thẻ sẽ tăng dần (Ví dụ như số thẻ bạn đọc cuối cùng 26345000012941, thì số thẻ của bạn đọc tiếp theo sẽ là 26345000012942)."
5198 msgid "patrons.pref#borrowerRelationship# (input multiple choices separated by |). Leave empty to deactivate"
5199 msgstr " (bạn có thể nhập nhiều trường, các trường phân cách bằng ký tự |). Bỏ trống để không kích hoạt"
5202 msgid "patrons.pref#borrowerRelationship# Guarantors can be the following of those they guarantee:"
5203 msgstr " Các trường sau đây được sử dụng để khai báo thông tin cho các bạn đọc thuộc nhóm đối tượng cần bảo lãnh:"
5206 msgid "patrons.pref#checkdigit# Do"
5210 msgid "patrons.pref#checkdigit# Don't"
5211 msgstr " Không thực hiện"
5214 msgid "patrons.pref#checkdigit# check and construct borrower card numbers in the Katipo style. This overrides <code>autoMemberNum</code> if on."
5215 msgstr " kiểm tra và tạo số thẻ bạn đọc theo kiểu Katipo. Giá trị này sẽ ghi đè lên <code>autoMemberNum</code> nếu được kích hoạt."
5218 msgid "patrons.pref#intranetreadinghistory# Allow"
5222 msgid "patrons.pref#intranetreadinghistory# Don't allow"
5223 msgstr " Không cho phép"
5226 msgid "patrons.pref#intranetreadinghistory# staff to access a patron's checkout history (it is stored regardless)."
5227 msgstr " cán bộ thư viện xem lịch sử ghi mượn tài liệu của bạn đọc."
5230 msgid "patrons.pref#minPasswordLength# Login passwords for staff and patrons must be at least"
5231 msgstr " Mật khẩu đăng nhập cho cán bộ thư viện và bạn đọc phải có chiều dài tối thiểu là"
5234 msgid "patrons.pref#minPasswordLength# characters long."
5238 msgid "patrons.pref#patronimages# Allow"
5242 msgid "patrons.pref#patronimages# Don't allow"
5243 msgstr " Không cho phép"
5246 msgid "patrons.pref#patronimages# images to be uploaded and shown for patrons on the staff client."
5247 msgstr " tải lên và hiển thị các hình ảnh của bạn đọc trên giao diện nhân viên."
5250 msgid "patrons.pref#uppercasesurnames# Do"
5254 msgid "patrons.pref#uppercasesurnames# Don't"
5255 msgstr " Không thực hiện"
5258 msgid "patrons.pref#uppercasesurnames# store and display surnames in upper case."
5259 msgstr " lưu và hiển thị tên bạn đọc ở dạng chữ hoa."
5262 msgid "patrons.pref#useDischarge# Allow"
5266 msgid "patrons.pref#useDischarge# Don't allow"
5267 msgstr " Không cho phép"
5270 msgid "patrons.pref#useDischarge# librarians to discharge borrowers and borrowers to request a discharge."
5274 msgid "searching.pref"
5277 # Searching > Features
5278 msgid "searching.pref Features"
5281 # Searching > Results Display
5282 msgid "searching.pref Results Display"
5283 msgstr " Hiển thị kết quả tìm kiếm"
5285 # Searching > Search Form
5286 msgid "searching.pref Search Form"
5287 msgstr " Mẫu tìm kiếm"
5289 # Searching > Search Form
5290 msgid "searching.pref#AdvancedSearchLanguages# For example, to limit listing to French and Italian, enter <em>ita|fre</em>."
5291 msgstr " Ví dụ, để hạn chế tiếng Pháp và tiếng Ý, bạn có thể nhập <em>ita|fre</em>."
5293 # Searching > Search Form
5294 msgid "searching.pref#AdvancedSearchLanguages# ISO 639-2 language codes (separate values with | or ,)."
5295 msgstr " . (Giá trị nhập vào theo mã ngôn ngữ ISO 639-2 và được phân cách bằng ký tự | hoặc ,)."
5297 # Searching > Search Form
5298 msgid "searching.pref#AdvancedSearchLanguages# Limit the languages listed in the advanced search drop-down to the"
5299 msgstr " Các ngôn ngữ sau đây không được hiển thị trong tính năng tìm kiếm nâng cao của Koha "
5301 # Searching > Search Form
5302 msgid "searching.pref#AdvancedSearchTypes# <em>Currently supported values</em>: Item types (<strong>itemtypes</strong>), Collection Codes (<strong>ccode</strong>) and Shelving Location (<strong>loc</strong>)."
5303 msgstr " <em>Các giá trị hiện tại được Koha hỗ trợ</em>: Kiểu tài liệu (<strong>itemtypes</strong>), Mã bộ sưu tập (<strong>ccode</strong>) và kho tài liệu (<strong>loc</strong>)."
5305 # Searching > Search Form
5306 msgid "searching.pref#AdvancedSearchTypes# Show tabs in OPAC and staff-side advanced search for limiting searches on the"
5307 msgstr " Hiển thị các trường được khai báo sau đây thành các thẻ trong tìm kiếm nâng cao trên giao diện OPAC và giao diện nhân viên để bạn đọc giới hạn kết quả tìm kiếm tài liệu theo các trường trên."
5309 # Searching > Search Form
5310 msgid "searching.pref#AdvancedSearchTypes# fields (separate values with |). Tabs appear in the order listed.<br/>"
5311 msgstr " (các giá trị phân cách bằng ký tự |). Các thẻ được xuất hiện theo thứ tự liệt kê.<br/>"
5313 # Searching > Results Display
5314 msgid "searching.pref#DisplayLibraryFacets# Show facets for"
5315 msgstr " Hiển thị các tiêu chí giới hạn thư viện sau đây trong tính năng giới hạn kết quả tìm kiếm trên giao diện Opac và nhân viên"
5317 # Searching > Results Display
5318 msgid "searching.pref#DisplayLibraryFacets# both home and holding library"
5319 msgstr " Thư viện quản lý và thư viện sở hữu"
5321 # Searching > Results Display
5322 msgid "searching.pref#DisplayLibraryFacets# holding library"
5323 msgstr " Thư viện sở hữu"
5325 # Searching > Results Display
5326 msgid "searching.pref#DisplayLibraryFacets# home library"
5327 msgstr " Thư viện quản lý"
5329 # Searching > Features
5330 msgid "searching.pref#EnableSearchHistory# Don't keep"
5331 msgstr " Không lưu giữ"
5333 # Searching > Features
5334 msgid "searching.pref#EnableSearchHistory# Keep"
5337 # Searching > Features
5338 msgid "searching.pref#EnableSearchHistory# patron search history in the staff client."
5339 msgstr " lịch sử ghi mượn của bạn đọc trên giao diện nhân viên."
5341 # Searching > Results Display
5342 msgid "searching.pref#FacetLabelTruncationLength# Truncate facets length to"
5345 # Searching > Results Display
5346 msgid "searching.pref#FacetLabelTruncationLength# characters, in OPAC/staff interface."
5347 msgstr " ký tự cuối của các thông số, trong giao diện OPAC và giao diện nhân viên."
5349 # Searching > Results Display
5350 msgid "searching.pref#FacetMaxCount# Show up to"
5353 # Searching > Results Display
5354 msgid "searching.pref#FacetMaxCount# facets for each category."
5357 # Searching > Features
5358 msgid "searching.pref#IncludeSeeFromInSearches# <i>see from</i> (non-preferred form) headings in bibliographic searches. Please note: you will need to reindex your bibliographic database when changing this preference."
5359 msgstr " <i>see from</i> việc tìm kiếm thêm các tài liệu liên quan đến đề mục trong biểu ghi thư mục. Chú ý bạn cần đánh lại chỉ mục cho cơ sở dữ liệu của bạn khi bạn thay đổi thông số này."
5361 # Searching > Features
5362 msgid "searching.pref#IncludeSeeFromInSearches# Don't include"
5363 msgstr " Không bao gồm"
5365 # Searching > Features
5366 msgid "searching.pref#IncludeSeeFromInSearches# Include"
5369 # Searching > Search Form
5370 msgid "searching.pref#IntranetNumbersPreferPhrase# By default,"
5371 msgstr " Theo mặc định,"
5373 # Searching > Search Form
5374 msgid "searching.pref#IntranetNumbersPreferPhrase# don't use"
5375 msgstr " không sử dụng"
5377 # Searching > Search Form
5378 msgid "searching.pref#IntranetNumbersPreferPhrase# the operator \"phr\" in the callnumber and standard number staff client searches"
5379 msgstr " toán tử \"phr\" trong tìm kiếm tài liệu theo \"ký hiệu phân loại\" và \"số tiêu chuẩn\" trên giao diện nhân viên"
5381 # Searching > Search Form
5382 msgid "searching.pref#IntranetNumbersPreferPhrase# use"
5385 # Searching > Results Display
5386 msgid "searching.pref#OPACItemsResultsDisplay# Don't show"
5387 msgstr " Không hiển thị"
5389 # Searching > Results Display
5390 msgid "searching.pref#OPACItemsResultsDisplay# Show"
5393 # Searching > Results Display
5394 msgid "searching.pref#OPACItemsResultsDisplay# an item's library, location and call number in OPAC search results."
5395 msgstr " thư viện, kho tài liệu, ký hiệu phân loại của tài liệu trong kết quả tìm kiếm trên giao diện OPAC."
5397 # Searching > Search Form
5398 msgid "searching.pref#OPACNumbersPreferPhrase# By default,"
5399 msgstr " Theo mặc định,"
5401 # Searching > Search Form
5402 msgid "searching.pref#OPACNumbersPreferPhrase# don't use"
5403 msgstr " không sử dụng"
5405 # Searching > Search Form
5406 msgid "searching.pref#OPACNumbersPreferPhrase# the operator \"phr\" in the callnumber and standard number OPAC searches"
5407 msgstr " toán tử \"phr\" trong tìm kiếm tài liệu theo \"ký hiệu phân loại\" và \"số tiêu chuẩn\" trên giao diện OPAC"
5409 # Searching > Search Form
5410 msgid "searching.pref#OPACNumbersPreferPhrase# use"
5413 # Searching > Results Display
5414 msgid "searching.pref#OPACdefaultSortField# ,"
5417 # Searching > Results Display
5418 msgid "searching.pref#OPACdefaultSortField# By default, sort search results in the OPAC by"
5419 msgstr " Theo mặc định, sắp xếp kết quả tìm kiếm trong giao diện OPAC theo"
5421 # Searching > Results Display
5422 msgid "searching.pref#OPACdefaultSortField# ascending."
5423 msgstr " Thứ tự tăng dần."
5425 # Searching > Results Display
5426 msgid "searching.pref#OPACdefaultSortField# author"
5429 # Searching > Results Display
5430 msgid "searching.pref#OPACdefaultSortField# call number"
5431 msgstr " ký hiệu phân loại"
5433 # Searching > Results Display
5434 msgid "searching.pref#OPACdefaultSortField# date added"
5435 msgstr " ngày bổ sung"
5437 # Searching > Results Display
5438 msgid "searching.pref#OPACdefaultSortField# date of publication"
5439 msgstr " ngày xuất bản"
5441 # Searching > Results Display
5442 msgid "searching.pref#OPACdefaultSortField# descending."
5443 msgstr " Thứ tự giảm dần."
5445 # Searching > Results Display
5446 msgid "searching.pref#OPACdefaultSortField# from A to Z."
5447 msgstr " Từ A đến Z."
5449 # Searching > Results Display
5450 msgid "searching.pref#OPACdefaultSortField# from Z to A."
5451 msgstr " Từ Z đến A."
5453 # Searching > Results Display
5454 msgid "searching.pref#OPACdefaultSortField# relevance"
5455 msgstr " mức độ liên quan"
5457 # Searching > Results Display
5458 msgid "searching.pref#OPACdefaultSortField# title"
5461 # Searching > Results Display
5462 msgid "searching.pref#OPACdefaultSortField# total number of checkouts"
5463 msgstr " tổng số lần ghi mượn"
5465 # Searching > Results Display
5466 msgid "searching.pref#OPACnumSearchResults# By default, show"
5467 msgstr " Theo mặc định, hiển thị"
5469 # Searching > Results Display
5470 msgid "searching.pref#OPACnumSearchResults# results per page in the OPAC."
5471 msgstr " kết quả tìm kiếm trên mỗi trang Hiển thị trong giao diện OPAC."
5473 # Searching > Features
5474 msgid "searching.pref#OpacGroupResults# Don't use"
5475 msgstr " Không sử dụng"
5477 # Searching > Features
5478 msgid "searching.pref#OpacGroupResults# PazPar2 to group similar results on the OPAC. This requires that PazPar2 is set up and running."
5479 msgstr " PazPar2 để nhóm các kết quả tìm kiếm tương tự trên OPAC. Tính năng này yêu cầu PazPar2 được thiết lập và hoạt động."
5481 # Searching > Features
5482 msgid "searching.pref#OpacGroupResults# Use"
5485 # Searching > Features
5486 msgid "searching.pref#QueryAutoTruncate# <br />(The * character would be used like so: <cite>Har*</cite> or <cite>*logging</cite>.)"
5487 msgstr " <br />Ký tự '*' được sử dụng như <cite>'Har*'</cite> hoặc <cite>'*logging'</cite>.)"
5489 # Searching > Features
5490 msgid "searching.pref#QueryAutoTruncate# Perform wildcard searching (where, for example, <cite>Har</cite> would match <cite>Harry</cite> and <cite>harp</cite>)"
5491 msgstr " Thực hiện tìm kiếm các ký tự đại diện (Ví dụ từ khóa là <cite>\"Har\"</cite> sẽ tìm kiếm các từ khóa <cite>\"Harry\"</cite> và <cite>\"harp\"</cite>)"
5493 # Searching > Features
5494 msgid "searching.pref#QueryAutoTruncate# automatically."
5495 msgstr " tự động tìm kiếm."
5497 # Searching > Features
5498 msgid "searching.pref#QueryAutoTruncate# only if * is added."
5499 msgstr " chỉ tìm kiếm nếu thêm ký tự \"*\"."
5501 # Searching > Features
5502 msgid "searching.pref#QueryFuzzy# Don't try"
5503 msgstr " Không tìm kiếm"
5505 # Searching > Features
5506 msgid "searching.pref#QueryFuzzy# Try"
5509 # Searching > Features
5510 msgid "searching.pref#QueryFuzzy# to match similarly spelled words in a search (for example, a search for <cite>flang</cite> would also match <cite>flange</cite> and <cite>fang</cite>; REQUIRES ZEBRA)."
5511 msgstr " các tài liệu tương tự với từ khóa tìm kiếm (ví dụ khi tìm kiếm <cite>\"flang\"</cite> hệ thống cũng tìm các tài liệu <cite>\"flange\"</cite> và <cite>\"fang\"</cite>; YÊU CẦU ZEBRA)."
5513 # Searching > Features
5514 msgid "searching.pref#QueryStemming# Don't try"
5515 msgstr " Không tìm kiếm"
5517 # Searching > Features
5518 msgid "searching.pref#QueryStemming# Try"
5521 # Searching > Features
5522 msgid "searching.pref#QueryStemming# to match words of the same base in a search (for example, a search for <cite>enabling</cite> would also match <cite>enable</cite> and <cite>enabled</cite>; REQUIRES ZEBRA)."
5523 msgstr " tìm kiếm các tài liệu có cùng cơ sở với từ khóa tìm kiếm (ví dụ khi tìm kiếm <cite>\"enabling\"</cite> hệ thống cũng tìm các tài liệu <cite>\"enable\"</cite> và <cite>\"enabled\"</cite>; YÊU CẦU ZEBRA)."
5525 # Searching > Features
5526 msgid "searching.pref#QueryWeightFields# Disable"
5527 msgstr " Không kích hoạt"
5529 # Searching > Features
5530 msgid "searching.pref#QueryWeightFields# Enable"
5533 # Searching > Features
5534 msgid "searching.pref#QueryWeightFields# ranking of search results by relevance (REQUIRES ZEBRA)."
5535 msgstr " việc xếp hạng kết quả tìm kiếm theo mức độ liên quan (YÊU CẦU ZEBRA)."
5537 # Searching > Results Display
5538 msgid "searching.pref#SearchWithISBNVariations# When searching on the ISBN index,"
5539 msgstr " lịch sử ghi mượn của bạn đọc trên giao diện nhân viên."
5541 # Searching > Results Display
5542 msgid "searching.pref#SearchWithISBNVariations# don't search"
5543 msgstr " không hiển thị"
5545 # Searching > Results Display
5546 msgid "searching.pref#SearchWithISBNVariations# on all variations of the ISBN. Note that this preference has no effect if UseQueryParser is on."
5549 # Searching > Results Display
5550 msgid "searching.pref#SearchWithISBNVariations# search"
5553 # Searching > Features
5554 msgid "searching.pref#TraceCompleteSubfields# Don't force"
5555 msgstr " Không bắt buộc"
5557 # Searching > Features
5558 msgid "searching.pref#TraceCompleteSubfields# Force"
5561 # Searching > Features
5562 msgid "searching.pref#TraceCompleteSubfields# subject tracings in the OPAC and Staff Client to search only for complete-subfield matches."
5563 msgstr " nhóm các chủ đề hiện có trong giao diện OPAC và giao diện nhân viên để chỉ tìm kiếm các trường con phù hợp."
5565 # Searching > Features
5566 msgid "searching.pref#TraceSubjectSubdivisions# Don't include"
5567 msgstr " Không thực hiện"
5569 # Searching > Features
5570 msgid "searching.pref#TraceSubjectSubdivisions# Include"
5573 # Searching > Features
5574 msgid "searching.pref#TraceSubjectSubdivisions# subdivisions for searches generated by clicking on subject tracings."
5575 msgstr " một tìm kiếm mới khi kích vào các chủ đề hiện có."
5577 # Searching > Results Display
5578 msgid "searching.pref#UNIMARCAuthorsFacetsSeparator# Use the following text as separator for UNIMARC authors facets"
5579 msgstr " Sử dụng đoạn văn bản sau đây thay thế cho các thông số tác giả UNIMARC"
5581 # Searching > Features
5582 msgid "searching.pref#UseICU# ICU Zebra indexing. Please note: This setting will not affect Zebra indexing, it should only be used to tell Koha that you have activated ICU indexing if you have actually done so, since there is no way for Koha to figure this out on its own."
5583 msgstr " ICU Zebra để đánh chỉ mục. Chú ý tính năng này không ảnh hưởng đến chỉ mục Zebra."
5585 # Searching > Features
5586 msgid "searching.pref#UseICU# Not using"
5587 msgstr " Không sử dụng"
5589 # Searching > Features
5590 msgid "searching.pref#UseICU# Using"
5593 # Searching > Features
5594 msgid "searching.pref#UseQueryParser# Do not try"
5595 msgstr " Không sử dụng"
5597 # Searching > Features
5598 msgid "searching.pref#UseQueryParser# Try"
5601 # Searching > Features
5602 msgid "searching.pref#UseQueryParser# to use the QueryParser module for parsing queries. Please note: enabling this will have no impact if you do not have QueryParser installed, and everything will continue to work as usual."
5603 msgstr " mô đun QueryParser để phân tích các truy vấn. Chú ý nếu bạn không cài đặt QueryParser tính năng này sẽ không thể hoạt động, và tất cả mọi thứ sẽ tiếp tục làm việc như bình thường."
5605 # Searching > Results Display
5606 msgid "searching.pref#defaultSortField# ,"
5609 # Searching > Results Display
5610 msgid "searching.pref#defaultSortField# By default, sort search results in the staff client by"
5611 msgstr " Theo mặc định, sắp xếp kết quả tìm kiếm trong giao diện nhân viên theo"
5613 # Searching > Results Display
5614 msgid "searching.pref#defaultSortField# ascending."
5615 msgstr " Thứ tự tăng dần."
5617 # Searching > Results Display
5618 msgid "searching.pref#defaultSortField# author"
5621 # Searching > Results Display
5622 msgid "searching.pref#defaultSortField# call number"
5623 msgstr " ký hiệu phân loại"
5625 # Searching > Results Display
5626 msgid "searching.pref#defaultSortField# date added"
5627 msgstr " ngày bổ sung"
5629 # Searching > Results Display
5630 msgid "searching.pref#defaultSortField# date of publication"
5631 msgstr " ngày xuất bản"
5633 # Searching > Results Display
5634 msgid "searching.pref#defaultSortField# descending."
5635 msgstr " Thứ tự giảm dần."
5637 # Searching > Results Display
5638 msgid "searching.pref#defaultSortField# from A to Z."
5639 msgstr " Từ A đến Z."
5641 # Searching > Results Display
5642 msgid "searching.pref#defaultSortField# from Z to A."
5643 msgstr " Từ Z đến A."
5645 # Searching > Results Display
5646 msgid "searching.pref#defaultSortField# relevance"
5647 msgstr " mức độ liên quan"
5649 # Searching > Results Display
5650 msgid "searching.pref#defaultSortField# title"
5653 # Searching > Results Display
5654 msgid "searching.pref#defaultSortField# total number of checkouts"
5655 msgstr " tổng số lần ghi mượn"
5657 # Searching > Results Display
5658 msgid "searching.pref#displayFacetCount# Don't show"
5659 msgstr " Không hiển thị"
5661 # Searching > Results Display
5662 msgid "searching.pref#displayFacetCount# Show"
5665 # Searching > Results Display
5666 msgid "searching.pref#displayFacetCount# facet counts. The relevance of these numbers highly depends on the value of the maxRecordsForFacets preference. Applies to OPAC and staff interface."
5667 msgstr " số lượng tài liệu liên quan đến từng thông số tìm kiếm. Giá trị này phụ thuộc vào giá trị của thông số maxRecordsForFacets preference. Tính năng này được áp dụng trên giao diện OPAC và giao diện nhân viện."
5669 # Searching > Search Form
5670 msgid "searching.pref#expandedSearchOption# \"More options\" on the OPAC and staff advanced search pages."
5671 msgstr " tính năng \"Thêm tùy chọn\" trên trang tìm kiếm nâng cao trong giao diện OPAC và giao diện nhân viên."
5673 # Searching > Search Form
5674 msgid "searching.pref#expandedSearchOption# By default,"
5675 msgstr " Theo mặc định,"
5677 # Searching > Search Form
5678 msgid "searching.pref#expandedSearchOption# don't show"
5679 msgstr " không hiển thị"
5681 # Searching > Search Form
5682 msgid "searching.pref#expandedSearchOption# show"
5685 # Searching > Results Display
5686 msgid "searching.pref#maxItemsInSearchResults# Show up to"
5689 # Searching > Results Display
5690 msgid "searching.pref#maxItemsInSearchResults# items per biblio in the search results"
5691 msgstr " tài liệu trong mỗi biểu ghi thư mục trong kết quả tìm kiếm"
5693 # Searching > Results Display
5694 msgid "searching.pref#maxRecordsForFacets# Build facets based on"
5695 msgstr " Xây dựng các thông số lọc kết quả tìm kiếm dựa trên"
5697 # Searching > Results Display
5698 msgid "searching.pref#maxRecordsForFacets# records from the search results."
5699 msgstr " biểu ghi thư mục đầu tiên trong kết quả tìm kiếm."
5701 # Searching > Results Display
5702 msgid "searching.pref#numSearchResults# By default, show"
5703 msgstr " Theo mặc định, hiển thị"
5705 # Searching > Results Display
5706 msgid "searching.pref#numSearchResults# results per page in the staff client."
5707 msgstr " kết quả tìm kiếm trên mỗi trang hiển thị trong giao diện nhân viên."
5710 msgid "serials.pref"
5711 msgstr "ấn phẩm định kỳ"
5714 msgid "serials.pref#OPACSerialIssueDisplayCount# Show the"
5718 msgid "serials.pref#OPACSerialIssueDisplayCount# previous issues of a serial on the OPAC."
5719 msgstr " kỳ ấn phẩm định kỳ được phát hành trước đó trên giao diện OPAC."
5722 msgid "serials.pref#RenewSerialAddsSuggestion# Add"
5726 msgid "serials.pref#RenewSerialAddsSuggestion# Don't add"
5727 msgstr " Không thêm"
5730 msgid "serials.pref#RenewSerialAddsSuggestion# a suggestion for a biblio when its attached serial is renewed."
5731 msgstr " một đề xuất mua cho một biểu ghi thư mục khi biểu ghi thư mục được đính kèm tới ấn phẩm định kỳ được gia hạn."
5734 msgid "serials.pref#RoutingListAddReserves# Don't place"
5735 msgstr " Không cho phép"
5738 msgid "serials.pref#RoutingListAddReserves# Place"
5742 msgid "serials.pref#RoutingListAddReserves# received serials on hold if they are on a routing list."
5743 msgstr " đặt mượn ấn phẩm định kỳ mới về nếu nó đang trong danh sách đặt mượn dài hạn ấn phẩm định kỳ."
5746 msgid "serials.pref#RoutingListNote# Include following note on all routing lists:"
5747 msgstr " Bao gồm các ghi chú dưới đây trên tất cả các danh sách đặt mượn dài hạn ấn phẩm định kỳ:"
5750 msgid "serials.pref#RoutingSerials# Don't use"
5754 msgid "serials.pref#RoutingSerials# Use"
5758 msgid "serials.pref#RoutingSerials# the routing list feature in the serials module."
5762 msgid "serials.pref#StaffSerialIssueDisplayCount# Show the"
5766 msgid "serials.pref#StaffSerialIssueDisplayCount# previous issues of a serial on the staff client."
5767 msgstr " kỳ ấn phẩm định kỳ được phát hành trước đó trên giao diện nhân viên."
5770 msgid "serials.pref#SubscriptionDuplicateDroppedInput# List of fields which must not be rewritten when a subscription is duplicated (Separated by pipe |)"
5771 msgstr " Liệt kê các trường dữ liệu được giữ lại khi tiến hành sao chép một ấn phẩm định kỳ (phân cách bằng ký tự |)"
5774 msgid "serials.pref#SubscriptionHistory# When showing the subscription information for a bibliographic record, preselect"
5775 msgstr " Khi hiển thị thông tin ấn phẩm định kỳ của một biểu ghi thư mục, lựa chọn xem trước"
5778 msgid "serials.pref#SubscriptionHistory# brief history"
5779 msgstr " lịch sử tóm tắt"
5782 msgid "serials.pref#SubscriptionHistory# full history"
5783 msgstr " lịch sử đầy đủ"
5786 msgid "serials.pref#SubscriptionHistory# view of serial issues."
5787 msgstr " của ấn phẩm định kỳ phát hành."
5790 msgid "serials.pref#opacSerialDefaultTab# Holdings tab"
5791 msgstr " thẻ \"Holding\""
5794 msgid "serials.pref#opacSerialDefaultTab# Serial Collection tab"
5795 msgstr " thẻ \"Bộ sưu tập ấn phẩm định kỳ\""
5798 msgid "serials.pref#opacSerialDefaultTab# Show"
5802 msgid "serials.pref#opacSerialDefaultTab# Subscriptions tab"
5803 msgstr " thẻ \"Ấn phẩm định kỳ\""
5806 msgid "serials.pref#opacSerialDefaultTab# as default tab for serials in OPAC. Please note that the Serial Collection tab is currently available only for UNIMARC."
5807 msgstr " như là thẻ mặc định cho ấn phẩm định kỳ trên OPAC. Chú ý rằng thẻ \"Bộ sưu tập ấn phẩm định kỳ\" hiện tại chỉ được kích hoạt trong định dạng UNIMARC."
5810 msgid "staff_client.pref"
5811 msgstr "giao diện nhân viên"
5813 # Staff Client > Appearance
5814 msgid "staff_client.pref Appearance"
5817 # Staff Client > Options
5818 msgid "staff_client.pref Options"
5819 msgstr " Các tùy chọn"
5821 # Staff Client > Options
5822 msgid "staff_client.pref#AudioAlerts# Don't enable"
5825 # Staff Client > Options
5826 msgid "staff_client.pref#AudioAlerts# Enable"
5829 # Staff Client > Options
5830 msgid "staff_client.pref#AudioAlerts# audio alerts for events defined in the audio alerts section of administration."
5833 # Staff Client > Appearance
5834 msgid "staff_client.pref#Display856uAsImage# . Note: The corresponding XSLT option must be turned on."
5837 # Staff Client > Appearance
5838 msgid "staff_client.pref#Display856uAsImage# Both result and detail pages"
5841 # Staff Client > Appearance
5842 msgid "staff_client.pref#Display856uAsImage# Detail page only"
5845 # Staff Client > Appearance
5846 msgid "staff_client.pref#Display856uAsImage# Display the URI in the 856u field as an image on: "
5847 msgstr " Hiển thị URL trong trường 865u như một hình ảnh trên: "
5849 # Staff Client > Appearance
5850 msgid "staff_client.pref#Display856uAsImage# Neither detail or result pages"
5853 # Staff Client > Appearance
5854 msgid "staff_client.pref#Display856uAsImage# Result page"
5857 # Staff Client > Appearance
5858 msgid "staff_client.pref#DisplayIconsXSLT# Don't show"
5859 msgstr " Không hiển thị"
5861 # Staff Client > Appearance
5862 msgid "staff_client.pref#DisplayIconsXSLT# Show"
5865 # Staff Client > Appearance
5866 msgid "staff_client.pref#DisplayIconsXSLT# the format, audience, and material type icons in XSLT MARC21 results and detail pages in the staff client."
5867 msgstr " định dạng và biểu tượng kiểu tài liệu trong trang hiển thị kết quả tìm kiếm và hiển thị chi tiết tài liệu trong giao diện nhân viên theo kiểu XSLT MARC21."
5869 # Staff Client > Options
5870 msgid "staff_client.pref#HidePatronName# Don't show"
5871 msgstr " Không hiển thị"
5873 # Staff Client > Options
5874 msgid "staff_client.pref#HidePatronName# Show"
5877 # Staff Client > Options
5878 msgid "staff_client.pref#HidePatronName# the names of patrons that have items checked out or on hold on detail pages or the \"Place Hold\" screen."
5879 msgstr " tên của bạn đọc đang ghi mượn tài liệu hoặc đặt mượn trên trang hiển thị chi tiết tài liệu hoặc giao diện \"Đặt mượn\"."
5881 # Staff Client > Appearance
5882 msgid "staff_client.pref#IntranetFavicon# Use the image at"
5883 msgstr " Sử dụng hình ảnh tại"
5885 # Staff Client > Appearance
5886 msgid "staff_client.pref#IntranetFavicon# for the Staff Client's favicon. (This should be a complete URL, starting with <code>http://</code>.)"
5887 msgstr " thay thế cho logo Koha trong giao diện nhân viên.(Bạn nên nhập một URL hoàn chỉnh, bắt đầu với <code>http://</code>.)"
5889 # Staff Client > Appearance
5890 msgid "staff_client.pref#IntranetNav# Show the following HTML to the left of the More menu at the top of each page on the staff client (should be a list of links or blank):"
5891 msgstr " Hiển thị các HTML sau đây ở phía trái của trình đơn 'Khác' tại trên cùng của mỗi trang trong giao diện nhân viên (Nên nhập các liên kết hoặc bỏ trống):"
5893 # Staff Client > Appearance
5894 msgid "staff_client.pref#IntranetSlipPrinterJS# Use the following JavaScript for printing slips. Define at least function printThenClose(). For use e.g. with Firefox PlugIn jsPrintSetup, see http://jsprintsetup.mozdev.org/:"
5895 msgstr " Sử dụng các JavaScript dưới đây để in các phiếu. Tối thiểu bạn cần có chức năng printThenClose(). Để sửa dụng tính năng này, ví dụ với Firefox PlugIn jsPrintSetup, xem thêm tại địa chỉ http://jsprintsetup.mozdev.org/:"
5897 # Staff Client > Appearance
5898 msgid "staff_client.pref#IntranetUserCSS# Include the following CSS on all pages in the staff client:"
5899 msgstr " Bao gồm các CSS sau đây trên tất cả các trang của giao diện nhân viên:"
5901 # Staff Client > Appearance
5902 msgid "staff_client.pref#IntranetUserJS# Include the following JavaScript on all pages in the staff client:"
5905 # Staff Client > Appearance
5906 msgid "staff_client.pref#IntranetmainUserblock# Show the following HTML in its own column on the main page of the staff client:"
5907 msgstr " Hiển thị các HTML sau đây trong các cột trên trang chính của giao diện nhân viên:"
5909 # Staff Client > Appearance
5910 msgid "staff_client.pref#SlipCSS# Include the stylesheet at"
5911 msgstr " Sử dụng các kiểu mẫu tại"
5913 # Staff Client > Appearance
5914 msgid "staff_client.pref#SlipCSS# on Issue and Reserve Slips. (This should be a complete URL, starting with <code>http://</code>.)"
5915 msgstr " trên các phiếu phát hành và lưu trữ của thư viện. (Bạn nên nhập một URL hoàn chỉnh, bắt đầu với <code>http://</code>.)"
5917 # Staff Client > Appearance
5918 msgid "staff_client.pref#StaffAuthorisedValueImages# Don't show"
5919 msgstr " Không hiển thị"
5921 # Staff Client > Appearance
5922 msgid "staff_client.pref#StaffAuthorisedValueImages# Show"
5925 # Staff Client > Appearance
5926 msgid "staff_client.pref#StaffAuthorisedValueImages# images for <a href=\"/cgi-bin/koha/admin/authorised_values.pl\">authorized values</a> (such as lost statuses and locations) in search results."
5927 msgstr " hình ảnh của <a href=\"/cgi-bin/koha/admin/authorised_values.pl\">giá trị định trước</a> (như trạng thái mất tài liệu và kho tài liệu) trong kết quả tìm kiếm tài liệu."
5929 # Staff Client > Options
5930 msgid "staff_client.pref#StaffDetailItemSelection# Disable"
5931 msgstr " Không cho phép"
5933 # Staff Client > Options
5934 msgid "staff_client.pref#StaffDetailItemSelection# Enable"
5937 # Staff Client > Options
5938 msgid "staff_client.pref#StaffDetailItemSelection# item selection in record detail page."
5939 msgstr " cán bộ thư viện lựa chọn nhiều tài liệu trong trang hiển thị chi tiết biểu ghi trên giao diện nhân viên."
5941 # Staff Client > Options
5942 msgid "staff_client.pref#UseWYSIWYGinSystemPreferences# Don't show"
5945 # Staff Client > Options
5946 msgid "staff_client.pref#UseWYSIWYGinSystemPreferences# Show"
5949 # Staff Client > Options
5950 msgid "staff_client.pref#UseWYSIWYGinSystemPreferences# WYSIWYG editor when editing certain HTML system preferences."
5953 # Staff Client > Appearance
5954 msgid "staff_client.pref#XSLTDetailsDisplay# <br />Options:<ul><li><a href=\"#\" class=\"set_syspref\" data-syspref=\"XSLTDetailsDisplay\" data-value=\"\">Leave empty</a> for \"no xslt\"</li><li>enter \"<a href=\"#\" class=\"set_syspref\" data-syspref=\"XSLTDetailsDisplay\" data-value=\"default\">default</a>\" for the default one</li><li>put a path to define a xslt file</li><li>put an URL for an external specific stylesheet.</li></ul>{langcode} will be replaced with current interface language"
5955 msgstr " <br />Các tùy chọn:<ul><li><a href=\"#\" class=\"set_syspref\" data-syspref=\"XSLTDetailsDisplay\" data-value=\"\">Để trống</a> có nghĩa là \"không có xslt\"</li><li>Nhập \"<a href=\"#\" class=\"set_syspref\" data-syspref=\"XSLTDetailsDisplay\" data-value=\"Mặc định\">default</a>\" để sử dụng kiểu mẫu mặc định</li><li>Đặt đường dẫn tới tệp tin xslt</li><li>Đặt một URL cụ thể cho một kiểu mẫu bên ngoài</li></ul>{Mã ngôn ngữ} sẽ thay thế cho ngôn ngữ giao diện hiện tại"
5957 # Staff Client > Appearance
5958 msgid "staff_client.pref#XSLTDetailsDisplay# Display details in the staff client using XSLT stylesheet at: "
5959 msgstr " Hiển thị chi tiết tài liệu trên giao diện nhân viên theo kiểu mẫu XSLT tại: "
5961 # Staff Client > Appearance
5962 msgid "staff_client.pref#XSLTResultsDisplay# <br />Options:<ul><li><a href=\"#\" class=\"set_syspref\" data-syspref=\"XSLTResultsDisplay\" data-value=\"\">Leave empty</a> for \"no xslt\"</li><li>enter \"<a href=\"#\" class=\"set_syspref\" data-syspref=\"XSLTResultsDisplay\" data-value=\"default\">default</a>\" for the default one</li><li> put a path to define a xslt file</li><li>put an URL for an external specific stylesheet.</li></ul>{langcode} will be replaced with current interface language"
5963 msgstr " <br />Các tùy chọn:<ul><li><a href=\"#\" class=\"set_syspref\" data-syspref=\"XSLTResultsDisplay\" data-value=\"\">Để trống</a> có nghĩa là \"không có xslt\"</li><li>Nhập \"<a href=\"#\" class=\"set_syspref\" data-syspref=\"XSLTResultsDisplay\" data-value=\"Mặc định\">default</a>\" để sử dụng kiểu mẫu mặc định</li><li> Đặt đường dẫn tới tệp tin xslt</li><li>Đặt một URL cụ thể cho một kiểu mẫu bên ngoài</li></ul>{Mã ngôn ngữ} sẽ thay thế cho ngôn ngữ giao diện hiện tại"
5965 # Staff Client > Appearance
5966 msgid "staff_client.pref#XSLTResultsDisplay# Display results in the staff client using XSLT stylesheet at: "
5967 msgstr " Hiển thị kết quả tìm kiếm trong giao diện nhân viên theo kiểu mẫu XSLT tại: "
5969 # Staff Client > Appearance
5970 msgid "staff_client.pref#intranet_includes# Use include files from the"
5971 msgstr " Sử dụng các tệp tin từ thư mục"
5973 # Staff Client > Appearance
5974 msgid "staff_client.pref#intranet_includes# directory in the template directory, instead of <code>includes/</code>. (Leave blank to disable)"
5975 msgstr " trong thư mục mẫu, thay thế cho thư mục <code>\"includes/\"</code>. (Bỏ trống để không kích hoạt)"
5977 # Staff Client > Options
5978 msgid "staff_client.pref#intranetbookbag# Don't show"
5979 msgstr " Không hiển thị"
5981 # Staff Client > Options
5982 msgid "staff_client.pref#intranetbookbag# Show"
5985 # Staff Client > Options
5986 msgid "staff_client.pref#intranetbookbag# the cart option in the staff client."
5987 msgstr " giỏ tài liệu trong giao diện nhân viên."
5989 # Staff Client > Appearance
5990 msgid "staff_client.pref#intranetcolorstylesheet# Include the additional CSS stylesheet"
5991 msgstr " Bao gồm các kiểu mẫu CSS"
5993 # Staff Client > Appearance
5994 msgid "staff_client.pref#intranetcolorstylesheet# to override specified settings from the default stylesheet (leave blank to disable.) Enter just a filename, a full local path or a complete URL starting with <code>http://</code> (if the file lives on a remote server). Please note that if you just enter a filename, the file should be in the css subdirectory for each active theme and language within the Koha templates directory. A full local path is expected to start from your HTTP document root."
5995 msgstr " để ghi đè lên các thiết lập được xác định từ kiểu mẫu mặc định (bỏ trống để không kích hoạt chức năng này). Nhập tên một tệp tin, một đường dẫn đầy đủ hoặc một URL hoàn chỉnh bắt đầu với <code>http://</code> (nếu tệp tin có trên một máy chủ khác). Chú ý rằng nếu bạn nhập tên tệp tin thì tệp tin phải nằm trong thư mục con css của mỗi giao diện đang hoạt động và ngôn ngữ bên trong mẫu Koha."
5997 # Staff Client > Appearance
5998 msgid "staff_client.pref#intranetstylesheet# Use the CSS stylesheet"
5999 msgstr " Sử dụng các kiểu mẫu CSS"
6001 # Staff Client > Appearance
6002 msgid "staff_client.pref#intranetstylesheet# on all pages in the staff interface, instead of the default css (used when leaving this field blank). Enter just a filename, a full local path or a complete URL starting with <code>http://</code> (if the file lives on a remote server). Please note that if you just enter a filename, the file should be in the css subdirectory for each active theme and language within the Koha templates directory. A full local path is expected to start from your HTTP document root."
6003 msgstr " trên toàn bộ giao diện nhân viên, thay thế cho các css mặc định (bỏ trống để không kích hoạt chức năng này). Nhập tên một tệp tin, một đường dẫn đầy đủ hoặc một URL hoàn chỉnh bắt đầu với <code>http://</code> (nếu tệp tin có trên một máy chủ khác). Chú ý rằng nếu bạn nhập tên tệp tin thì tệp tin phải nằm trong thư mục con css của mỗi giao diện đang hoạt động và ngôn ngữ bên trong mẫu Koha."
6005 # Staff Client > Appearance
6006 msgid "staff_client.pref#staffClientBaseURL# . Do not include a trailing slash in the URL."
6009 # Staff Client > Appearance
6010 msgid "staff_client.pref#staffClientBaseURL# The staff client is located at http://"
6011 msgstr " Giao diện nhân viên của Koha được lưu tại http://"
6013 # Staff Client > Appearance
6014 msgid "staff_client.pref#template# Use the"
6015 msgstr " Sử dụng kiểu giao diện"
6017 # Staff Client > Appearance
6018 msgid "staff_client.pref#template# theme on the staff interface."
6019 msgstr " cho giao diện nhân viên của Koha."
6021 # Staff Client > Options
6022 msgid "staff_client.pref#viewISBD# Allow"
6025 # Staff Client > Options
6026 msgid "staff_client.pref#viewISBD# Don't allow"
6027 msgstr " Không cho phép"
6029 # Staff Client > Options
6030 msgid "staff_client.pref#viewISBD# staff to view records in ISBD form on the staff client."
6031 msgstr " cán bộ thư viện xem các biểu ghi ở dạng ISBD trên giao diện nhân viên."
6033 # Staff Client > Options
6034 msgid "staff_client.pref#viewLabeledMARC# Allow"
6037 # Staff Client > Options
6038 msgid "staff_client.pref#viewLabeledMARC# Don't allow"
6039 msgstr " Không cho phép"
6041 # Staff Client > Options
6042 msgid "staff_client.pref#viewLabeledMARC# staff to view records in labeled MARC form on the staff client."
6043 msgstr " cán bộ thư viện xem các biểu ghi ở dạng nhãn MARC trên giao diện nhân viện."
6045 # Staff Client > Options
6046 msgid "staff_client.pref#viewMARC# Allow"
6049 # Staff Client > Options
6050 msgid "staff_client.pref#viewMARC# Don't allow"
6051 msgstr " Không cho phép"
6053 # Staff Client > Options
6054 msgid "staff_client.pref#viewMARC# staff to view records in plain MARC form on the staff client."
6055 msgstr " cán bộ thư viện xem các biểu ghi ở dạng MARC trong giao diện nhân viên."
6059 msgstr "công cụ bổ trợ"
6061 # Tools > Batch item modification
6062 msgid "tools.pref Batch item modification"
6066 msgid "tools.pref News"
6069 # Tools > Patron cards
6070 msgid "tools.pref Patron cards"
6073 # Tools > Patron cards
6074 msgid "tools.pref#ImageLimit# Limit the number of creator images stored in the database to"
6077 # Tools > Patron cards
6078 msgid "tools.pref#ImageLimit# images."
6081 # Tools > Batch item modification
6082 msgid "tools.pref#MaxItemsForBatch# Process up to"
6083 msgstr " Cho phép xử lý "
6085 # Tools > Batch item modification
6086 msgid "tools.pref#MaxItemsForBatch# items in a single modification or deletion batch."
6087 msgstr " tài liệu trong một lần chỉnh sửa hoặc xóa bản tài liệu theo lô."
6090 msgid "tools.pref#NewsAuthorDisplay# Both OPAC and staff client"
6094 msgid "tools.pref#NewsAuthorDisplay# Not at all"
6098 msgid "tools.pref#NewsAuthorDisplay# OPAC only"
6102 msgid "tools.pref#NewsAuthorDisplay# Show the author for news items:"
6106 msgid "tools.pref#NewsAuthorDisplay# Staff client only"
6110 msgid "web_services.pref"
6111 msgstr "dịch vụ Web"
6113 # Web services > ILS-DI
6114 msgid "web_services.pref ILS-DI"
6117 # Web services > IdRef
6118 msgid "web_services.pref IdRef"
6119 msgstr "dịch vụ Web"
6121 # Web services > OAI-PMH
6122 msgid "web_services.pref OAI-PMH"
6125 # Web services > Reporting
6126 msgid "web_services.pref Reporting"
6129 # Web services > ILS-DI
6130 msgid "web_services.pref#ILS-DI# Disable"
6131 msgstr " Không kích hoạt"
6133 # Web services > ILS-DI
6134 msgid "web_services.pref#ILS-DI# Enable"
6137 # Web services > ILS-DI
6138 msgid "web_services.pref#ILS-DI# ILS-DI services for OPAC users"
6139 msgstr " các dịch vụ ILSdi cho các tài khoản OPAC"
6141 # Web services > ILS-DI
6142 msgid "web_services.pref#ILS-DI:AuthorizedIPs# Allow IP addresses"
6143 msgstr " Cho phép địa chỉ IP"
6145 # Web services > ILS-DI
6146 msgid "web_services.pref#ILS-DI:AuthorizedIPs# to use the ILS-DI services (when enabled). Separate the IP addresses with commas and without spaces. Leave the field blank to allow any IP address."
6147 msgstr " sử dụng dịch vụ ILS-DI (khi được kích hoạt). Các địa chỉ IP được phân cách bằng dấu phẩy. Hãy bỏ trống nếu bạn không hạn chế sử dụng ILS-DI theo IP."
6149 # Web services > IdRef
6150 msgid "web_services.pref#IdRef# Disable"
6151 msgstr " Không kích hoạt"
6153 # Web services > IdRef
6154 msgid "web_services.pref#IdRef# Enable"
6157 # Web services > IdRef
6158 msgid "web_services.pref#IdRef# Please note that this feature is available only for UNIMARC."
6161 # Web services > IdRef
6162 msgid "web_services.pref#IdRef# the IdRef webservice from the opac detail page. IdRef allows to request authorities from the Sudoc database."
6165 # Web services > OAI-PMH
6166 msgid "web_services.pref#OAI-PMH# <a href=\"http://www.openarchives.org/pmh/\">OAI-PMH</a> server."
6167 msgstr " <a href=\"http://www.openarchives.org/pmh/\">OAI-PMH</a> của Koha."
6169 # Web services > OAI-PMH
6170 msgid "web_services.pref#OAI-PMH# Disable"
6171 msgstr " Không kích hoạt"
6173 # Web services > OAI-PMH
6174 msgid "web_services.pref#OAI-PMH# Enable"
6177 # Web services > OAI-PMH
6178 msgid "web_services.pref#OAI-PMH# Koha's"
6181 # Web services > OAI-PMH
6182 msgid "web_services.pref#OAI-PMH:AutoUpdateSets# Disable"
6183 msgstr " Không kích hoạt"
6185 # Web services > OAI-PMH
6186 msgid "web_services.pref#OAI-PMH:AutoUpdateSets# Enable"
6189 # Web services > OAI-PMH
6190 msgid "web_services.pref#OAI-PMH:AutoUpdateSets# automatic update of OAI-PMH sets when a bibliographic record is created or updated"
6191 msgstr " việc tự động cập nhật các bộ OAI-PMH khi biểu ghi thư mục được tạo mới hoặc được cập nhật"
6193 # Web services > OAI-PMH
6194 msgid "web_services.pref#OAI-PMH:ConfFile# . If empty, Koha OAI Server operates in normal mode, otherwise it operates in extended mode. In extended mode, it's possible to parameter other formats than marcxml or Dublin Core. OAI-PMH:ConfFile specify a YAML configuration file which list available metadata formats and XSL file used to create them from marcxml records."
6195 msgstr ". Nếu để trống, máy chủ Koha OAI hoạt động ở chế độ bình thường nếu không nó hoạt động ở chế độ mở rộng. Trong chế độ mở rộng Koha có thể hỗ trợ nhiều định dạnh của siêu dữ liệu khác marcxml hoặc Dublin Core. Tệp tin cấu hình YAML sẽ xác định các định dang siêu dữ liệu và tệp tin XSL."
6197 # Web services > OAI-PMH
6198 msgid "web_services.pref#OAI-PMH:ConfFile# YAML OAI Koha server configuration file:"
6199 msgstr " Tệp tin cấu hình máy chủ YAML OAI của Koha:"
6201 # Web services > OAI-PMH
6202 msgid "web_services.pref#OAI-PMH:DeletedRecord# ."
6205 # Web services > OAI-PMH
6206 msgid "web_services.pref#OAI-PMH:DeletedRecord# Koha's deletedbiblio table"
6209 # Web services > OAI-PMH
6210 msgid "web_services.pref#OAI-PMH:DeletedRecord# might be emptied or truncated at some point (transient)"
6213 # Web services > OAI-PMH
6214 msgid "web_services.pref#OAI-PMH:DeletedRecord# will never be emptied or truncated (persistent)"
6217 # Web services > OAI-PMH
6218 msgid "web_services.pref#OAI-PMH:DeletedRecord# will never have any data in it (no)"
6221 # Web services > OAI-PMH
6222 msgid "web_services.pref#OAI-PMH:MaxCount# Only return"
6223 msgstr " Chỉ trả lại"
6225 # Web services > OAI-PMH
6226 msgid "web_services.pref#OAI-PMH:MaxCount# records at a time in response to a ListRecords or ListIdentifiers query."
6227 msgstr " biểu ghi tại thời điểm đáp ứng truy vấn ListRecords hoặc ListIdentifiers."
6229 # Web services > OAI-PMH
6230 msgid "web_services.pref#OAI-PMH:archiveID# : ."
6233 # Web services > OAI-PMH
6234 msgid "web_services.pref#OAI-PMH:archiveID# Identify records at this site with the prefix"
6235 msgstr " Nhận diện các biểu ghi tại trang web này với tiền tố"
6237 # Web services > Reporting
6238 msgid "web_services.pref#SvcMaxReportRows# Only return"
6239 msgstr " Chỉ trả lại"
6241 # Web services > Reporting
6242 msgid "web_services.pref#SvcMaxReportRows# rows of a report requested via the reports web service."
6243 msgstr " hàng của một báo cáo được yêu cầu thông qua các báo cáo của dịch vụ Web."