1 # Vietnamese translation for LibGnuTLS.
2 # Copyright © 2012 Free Software Foundation, Inc.
3 # This file is distributed under the same license as the libgnutls package.
4 # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2008-2010.
5 # Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012.
9 "Project-Id-Version: libgnutls-3.0.12\n"
10 "Report-Msgid-Bugs-To: bug-gnutls@gnu.org\n"
11 "POT-Creation-Date: 2012-01-20 14:09+0100\n"
12 "PO-Revision-Date: 2012-03-29 08:53+0700\n"
13 "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
14 "Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
17 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
18 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
19 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
20 "X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n"
21 "X-Poedit-Language: Vietnamese\n"
22 "X-Poedit-Country: VIET NAM\n"
23 "X-Poedit-SourceCharset: utf-8\n"
25 #: lib/gnutls_alert.c:45
27 msgstr "Đóng thông báo"
29 #: lib/gnutls_alert.c:46
30 msgid "Unexpected message"
31 msgstr "Thông điệp bất thường"
33 #: lib/gnutls_alert.c:47
34 msgid "Bad record MAC"
35 msgstr "MAC bản ghi sai"
37 #: lib/gnutls_alert.c:48
38 msgid "Decryption failed"
39 msgstr "Lỗi giải mật mã"
41 #: lib/gnutls_alert.c:49
42 msgid "Record overflow"
45 #: lib/gnutls_alert.c:50
46 msgid "Decompression failed"
49 #: lib/gnutls_alert.c:51
50 msgid "Handshake failed"
51 msgstr "Lỗi thiết lập quan hệ"
53 #: lib/gnutls_alert.c:52
54 msgid "Certificate is bad"
55 msgstr "Chứng nhận sai"
57 #: lib/gnutls_alert.c:53
58 msgid "Certificate is not supported"
59 msgstr "Chứng nhận không được hỗ trợ"
61 #: lib/gnutls_alert.c:54
62 msgid "Certificate was revoked"
63 msgstr "Chứng nhận bị thu hồi"
65 #: lib/gnutls_alert.c:55
66 msgid "Certificate is expired"
67 msgstr "Chứng nhận đã hết hạn"
69 #: lib/gnutls_alert.c:56
70 msgid "Unknown certificate"
71 msgstr "Không nhận ra chứng nhận"
73 #: lib/gnutls_alert.c:57
74 msgid "Illegal parameter"
75 msgstr "Tham số không được phép"
77 #: lib/gnutls_alert.c:58
79 msgstr "Không nhận ra nhà cầm quyền cấp chứng nhận (CA)"
81 #: lib/gnutls_alert.c:59
82 msgid "Access was denied"
83 msgstr "Truy cập bị từ chối"
85 #: lib/gnutls_alert.c:60
89 #: lib/gnutls_alert.c:61
91 msgstr "Lỗi giải mật mã"
93 #: lib/gnutls_alert.c:62
94 msgid "Export restriction"
95 msgstr "Giới hạn xuất khẩu"
97 #: lib/gnutls_alert.c:63
98 msgid "Error in protocol version"
99 msgstr "Lỗi trong phiên bản giao thức"
101 #: lib/gnutls_alert.c:64
102 msgid "Insufficient security"
103 msgstr "Không đủ bảo mật"
105 #: lib/gnutls_alert.c:65
106 msgid "User canceled"
107 msgstr "Người dùng đã thôi"
109 #: lib/gnutls_alert.c:66
110 msgid "No certificate (SSL 3.0)"
111 msgstr "Không chứng nhận (SSL 3.0)"
113 #: lib/gnutls_alert.c:67
114 msgid "Internal error"
117 #: lib/gnutls_alert.c:68
118 msgid "No renegotiation is allowed"
119 msgstr "Không cho phép thỏa thuận lại"
121 #: lib/gnutls_alert.c:70
122 msgid "Could not retrieve the specified certificate"
123 msgstr "Không thể lấy chứng nhận đã xác định"
125 #: lib/gnutls_alert.c:71
126 msgid "An unsupported extension was sent"
127 msgstr "Đã gửi một phần mở rộng không được hỗ trợ"
129 #: lib/gnutls_alert.c:73
130 msgid "The server name sent was not recognized"
131 msgstr "Đã gửi một tên máy phục vụ không được nhận ra"
133 #: lib/gnutls_alert.c:75
134 msgid "The SRP/PSK username is missing or not known"
135 msgstr "Tên người dùng SRP/PSK bị thiếu hay không được nhận ra"
137 #: lib/gnutls_errors.c:51
141 #: lib/gnutls_errors.c:52
142 msgid "Could not negotiate a supported cipher suite."
143 msgstr "Không thể thỏa thuận một bộ ứng dụng mật mã được hỗ trợ."
145 #: lib/gnutls_errors.c:54
146 msgid "No or insufficient priorities were set."
147 msgstr "Không hay thiếu quyền ưu tiên được đặt."
149 #: lib/gnutls_errors.c:56
150 msgid "The cipher type is unsupported."
151 msgstr "Loại mật mã không được hỗ trợ."
153 #: lib/gnutls_errors.c:58
154 msgid "The certificate and the given key do not match."
155 msgstr "Chứng nhận và khoá đã cho không tương ứng với nhau."
157 #: lib/gnutls_errors.c:60
158 msgid "Could not negotiate a supported compression method."
159 msgstr "Không thể thỏa thuận một phương pháp nén được hỗ trợ."
161 #: lib/gnutls_errors.c:62
162 msgid "An unknown public key algorithm was encountered."
163 msgstr "Gặp phải một thuật toán khoá công không rõ."
165 #: lib/gnutls_errors.c:65
166 msgid "An algorithm that is not enabled was negotiated."
167 msgstr "Đã thỏa thuận một thuật toán chưa được hiệu lực."
169 #: lib/gnutls_errors.c:67
170 msgid "A large TLS record packet was received."
171 msgstr "Nhận được một gói tin bản ghi TLS lớn."
173 #: lib/gnutls_errors.c:69
174 msgid "A record packet with illegal version was received."
175 msgstr "Nhận được một gói tin bản ghi có phiên bản cấm."
177 #: lib/gnutls_errors.c:72
178 msgid "The Diffie-Hellman prime sent by the server is not acceptable (not long enough)."
179 msgstr "Máy phục vụ đã gửi một nguyên tố Diffie Hellman không thích hợp (quá ngắn)."
181 #: lib/gnutls_errors.c:74
182 msgid "A TLS packet with unexpected length was received."
183 msgstr "Nhận được một gói tin TLS có chiều dài bất thường."
185 #: lib/gnutls_errors.c:76
186 msgid "The TLS connection was non-properly terminated."
187 msgstr "Kết nối TLS đã không chấm dứt một cách đúng đắn."
189 #: lib/gnutls_errors.c:79
190 msgid "The specified session has been invalidated for some reason."
191 msgstr "Buổi hợp đã ghi rõ cũng bị tắt vì lý do nào."
193 #: lib/gnutls_errors.c:82
194 msgid "GnuTLS internal error."
195 msgstr "Lỗi nội bộ GnuTLS."
197 #: lib/gnutls_errors.c:83
198 msgid "An illegal TLS extension was received."
199 msgstr "Nhận được một phần mở rộng TLS cấm."
201 #: lib/gnutls_errors.c:85
202 msgid "A TLS fatal alert has been received."
203 msgstr "Nhận được một cảnh giác nghiêm trọng TLS."
205 #: lib/gnutls_errors.c:87
206 msgid "An unexpected TLS packet was received."
207 msgstr "Nhận được một gói tin TLS bất thường."
209 #: lib/gnutls_errors.c:89
210 msgid "A TLS warning alert has been received."
211 msgstr "Nhận được một cảnh giác báo trước TLS."
213 #: lib/gnutls_errors.c:92
214 msgid "An error was encountered at the TLS Finished packet calculation."
215 msgstr "Gặp lỗi trong phép tính gói tin đã kết thúc TLS."
217 #: lib/gnutls_errors.c:94
218 msgid "No certificate was found."
219 msgstr "Không tìm thấy chứng nhận nào."
221 #: lib/gnutls_errors.c:96
222 msgid "The given DSA key is incompatible with the selected TLS protocol."
223 msgstr "Khoá DSA đưa ra thì không tương thích với giao thức TLS đã chọn."
225 #: lib/gnutls_errors.c:99
226 msgid "There is already a crypto algorithm with lower priority."
227 msgstr "Đã có một thuật toán mật mã có mức ưu tiên thấp hơn."
229 #: lib/gnutls_errors.c:102
230 msgid "No temporary RSA parameters were found."
231 msgstr "Không tìm thấy tham số RSA tạm thời."
233 #: lib/gnutls_errors.c:104
234 msgid "No temporary DH parameters were found."
235 msgstr "Không tìm thấy tham số DH tạm thời."
237 #: lib/gnutls_errors.c:106
238 msgid "An unexpected TLS handshake packet was received."
239 msgstr "Nhận được một gói tin thiết lập quan hệ TLS bất thường."
241 #: lib/gnutls_errors.c:108
242 msgid "The scanning of a large integer has failed."
243 msgstr "Lỗi quét một số nguyên lớn."
245 #: lib/gnutls_errors.c:110
246 msgid "Could not export a large integer."
247 msgstr "Không thể xuất một số nguyên lớn."
249 #: lib/gnutls_errors.c:112
250 msgid "Decryption has failed."
251 msgstr "Lỗi giải mật mã."
253 #: lib/gnutls_errors.c:113
254 msgid "Encryption has failed."
255 msgstr "Lỗi mật mã hoá."
257 #: lib/gnutls_errors.c:114
258 msgid "Public key decryption has failed."
259 msgstr "Lỗi giải mật mã khoá công."
261 #: lib/gnutls_errors.c:116
262 msgid "Public key encryption has failed."
263 msgstr "Lỗi mật mã hoá khoá công."
265 #: lib/gnutls_errors.c:118
266 msgid "Public key signing has failed."
267 msgstr "Lỗi ký khoá công."
269 #: lib/gnutls_errors.c:120
270 msgid "Public key signature verification has failed."
271 msgstr "Lỗi thẩm tra chữ ký khoá công."
273 #: lib/gnutls_errors.c:122
274 msgid "Decompression of the TLS record packet has failed."
275 msgstr "Lỗi giải nén gói tin bản ghi TLS."
277 #: lib/gnutls_errors.c:124
278 msgid "Compression of the TLS record packet has failed."
279 msgstr "Lỗi nén gói tin bản ghi TLS."
281 #: lib/gnutls_errors.c:127
282 msgid "Internal error in memory allocation."
283 msgstr "Gặp lỗi nội bộ trong khi cấp phát bộ nhớ."
285 #: lib/gnutls_errors.c:129
286 msgid "An unimplemented or disabled feature has been requested."
287 msgstr "Đã yêu cầu một tính năng bị tắt hoặc chưa được thực hiện."
289 #: lib/gnutls_errors.c:131
290 msgid "Insufficient credentials for that request."
291 msgstr "Không đủ thông tin xác thực cho yêu cầu đó."
293 #: lib/gnutls_errors.c:133
294 msgid "Error in password file."
295 msgstr "Gặp lỗi trong tập tin mật khẩu."
297 #: lib/gnutls_errors.c:134
298 msgid "Wrong padding in PKCS1 packet."
299 msgstr "Sai đệm gói tin PKCS1."
301 #: lib/gnutls_errors.c:136
302 msgid "The requested session has expired."
303 msgstr "Đã yêu cầu một buổi hợp đã hết hạn."
305 #: lib/gnutls_errors.c:137
306 msgid "Hashing has failed."
307 msgstr "Lỗi chuyển đổi chuỗi sang một mẫu duy nhất."
309 #: lib/gnutls_errors.c:138
310 msgid "Base64 decoding error."
311 msgstr "Lỗi giải mã Base64."
313 #: lib/gnutls_errors.c:140
314 msgid "Base64 unexpected header error."
315 msgstr "Lỗi phần đầu bất thường Base64."
317 #: lib/gnutls_errors.c:143
318 msgid "Base64 encoding error."
319 msgstr "Lỗi mã hoá Base64."
321 #: lib/gnutls_errors.c:145
322 msgid "Parsing error in password file."
323 msgstr "Lỗi phân tích ngữ pháp trong tập tin mật khẩu."
325 #: lib/gnutls_errors.c:147
326 msgid "The requested data were not available."
327 msgstr "Đã yêu cầu dữ liệu không sẵn sàng."
329 #: lib/gnutls_errors.c:149
330 msgid "Error in the pull function."
331 msgstr "Gặp lỗi trong hàm pull."
333 #: lib/gnutls_errors.c:150
334 msgid "Error in the push function."
335 msgstr "Gặp lỗi trong hàm push."
337 #: lib/gnutls_errors.c:152
338 msgid "The upper limit of record packet sequence numbers has been reached. Wow!"
339 msgstr "Mới tới giới hạn trên của số thứ tự gói tin bản ghi. Ái chà!"
341 #: lib/gnutls_errors.c:154
342 msgid "Error in the certificate."
343 msgstr "Gặp lỗi trong chứng nhận."
345 #: lib/gnutls_errors.c:156
346 msgid "Unknown Subject Alternative name in X.509 certificate."
347 msgstr "Không rõ tên Người dân Xen kẽ trong chứng nhận X.509."
349 #: lib/gnutls_errors.c:159
350 msgid "Unsupported critical extension in X.509 certificate."
351 msgstr "Gặp phần mở rộng nghiêm trọng không được hỗ trợ trong chứng nhận X.509."
353 #: lib/gnutls_errors.c:161
354 msgid "Key usage violation in certificate has been detected."
355 msgstr "Đã phát hiện sự vi phạm cách sử dụng khoá trong chứng nhận."
357 #: lib/gnutls_errors.c:163
358 msgid "Resource temporarily unavailable, try again."
359 msgstr "Tài nguyên tạm thời không sẵn sàng, hãy thử lại."
361 #: lib/gnutls_errors.c:165
362 msgid "Function was interrupted."
363 msgstr "Hàm đã bị gián đoạn."
365 #: lib/gnutls_errors.c:166
366 msgid "Rehandshake was requested by the peer."
367 msgstr "Đồng đẳng đã yêu cầu thiết lập lại quan hệ."
369 #: lib/gnutls_errors.c:169
370 msgid "TLS Application data were received, while expecting handshake data."
371 msgstr "Nhận được dữ liệu Ứng dụng TLS, còn đợi dữ liệu thiết lập quan hệ."
373 #: lib/gnutls_errors.c:171
374 msgid "Error in Database backend."
375 msgstr "Gặp lỗi trong hậu phương cơ sở dữ liệu."
377 #: lib/gnutls_errors.c:172
378 msgid "The certificate type is not supported."
379 msgstr "Loại chứng nhận không được hỗ trợ."
381 #: lib/gnutls_errors.c:174
382 msgid "The given memory buffer is too short to hold parameters."
383 msgstr "Đã đưa ra một vùng đệm bộ nhớ quá ngắn để chứa các tham số."
385 #: lib/gnutls_errors.c:176
386 msgid "The request is invalid."
387 msgstr "Yêu cầu không hợp lệ."
389 #: lib/gnutls_errors.c:177
390 msgid "The cookie was bad."
393 #: lib/gnutls_errors.c:178
394 msgid "An illegal parameter has been received."
395 msgstr "Nhận được một tham số cấm."
397 #: lib/gnutls_errors.c:180
398 msgid "An illegal parameter was found."
399 msgstr "Có tham số không hợp lệ được tìm thấy."
401 #: lib/gnutls_errors.c:182
402 msgid "Error while reading file."
403 msgstr "Gặp lỗi khi đọc tập tin."
405 #: lib/gnutls_errors.c:184
406 msgid "ASN1 parser: Element was not found."
407 msgstr "Bộ phân tích ASN1: không tìm thấy phần tử."
409 #: lib/gnutls_errors.c:186
410 msgid "ASN1 parser: Identifier was not found"
411 msgstr "Bộ phân tích ASN1: không tìm thấy đồ nhận diện."
413 #: lib/gnutls_errors.c:188
414 msgid "ASN1 parser: Error in DER parsing."
415 msgstr "Bộ phân tích ASN1: gặp lỗi khi phân tích ngữ cảnh DER."
417 #: lib/gnutls_errors.c:190
418 msgid "ASN1 parser: Value was not found."
419 msgstr "Bộ phân tích ASN1: không tìm thấy giá trị."
421 #: lib/gnutls_errors.c:192
422 msgid "ASN1 parser: Generic parsing error."
423 msgstr "Bộ phân tích ASN1: lỗi phân tích ngữ cảnh chung."
425 #: lib/gnutls_errors.c:194
426 msgid "ASN1 parser: Value is not valid."
427 msgstr "Bộ phân tích ASN1: giá trị không hợp lệ."
429 #: lib/gnutls_errors.c:196
430 msgid "ASN1 parser: Error in TAG."
431 msgstr "Bộ phân tích ASN1: gặp lỗi trong TAG (thẻ)."
433 #: lib/gnutls_errors.c:197
434 msgid "ASN1 parser: error in implicit tag"
435 msgstr "Bộ phân tích ASN1: gặp lỗi trong thẻ dứt khoát."
437 #: lib/gnutls_errors.c:199
438 msgid "ASN1 parser: Error in type 'ANY'."
439 msgstr "Bộ phân tích ASN1: gặp lỗi trong loại « ANY » (bất kỳ)."
441 #: lib/gnutls_errors.c:201
442 msgid "ASN1 parser: Syntax error."
443 msgstr "Bộ phân tích ASN1: lỗi cú pháp."
445 #: lib/gnutls_errors.c:203
446 msgid "ASN1 parser: Overflow in DER parsing."
447 msgstr "Bộ phân tích ASN1: tràn sự phân tích ngữ cảnh DER."
449 #: lib/gnutls_errors.c:206
450 msgid "Too many empty record packets have been received."
451 msgstr "Nhận được quá nhiều gói tin bản ghi trống."
453 #: lib/gnutls_errors.c:208
454 msgid "Too many handshake packets have been received."
455 msgstr "Nhận được quá nhiều gói tin bắt tay."
457 #: lib/gnutls_errors.c:210
458 msgid "The crypto library version is too old."
459 msgstr "Phiên bản thư viện crypto quá cũ."
461 #: lib/gnutls_errors.c:213
462 msgid "The tasn1 library version is too old."
463 msgstr "Phiên bản thư viện tasn1 quá cũ."
465 #: lib/gnutls_errors.c:215
466 msgid "The OpenPGP User ID is revoked."
467 msgstr "Mã số người dùng OpenPGP bị thu hồi."
469 #: lib/gnutls_errors.c:217
470 msgid "The OpenPGP key has not a preferred key set."
471 msgstr "Khoá OpenPGP không có tập hợp khoá được ưu tiên hơn."
473 #: lib/gnutls_errors.c:219
474 msgid "Error loading the keyring."
475 msgstr "Gặp lỗi khi nạp vòng khoá."
477 #: lib/gnutls_errors.c:221
478 msgid "The initialization of crypto backend has failed."
479 msgstr "Khởi tạo thư viện mã hoá crypto làm backend gặp lỗi."
481 #: lib/gnutls_errors.c:223
482 msgid "No supported compression algorithms have been found."
483 msgstr "Không tìm thấy thuật toán nén được hỗ trợ."
485 #: lib/gnutls_errors.c:225
486 msgid "No supported cipher suites have been found."
487 msgstr "Không tìm thấy bộ ứng dụng mật mã được hỗ trợ."
489 #: lib/gnutls_errors.c:227
490 msgid "Could not get OpenPGP key."
491 msgstr "Không thể lấy khoá OpenPGP."
493 #: lib/gnutls_errors.c:229
494 msgid "Could not find OpenPGP subkey."
495 msgstr "Không tìm thấy khoá phụ OpenPGP."
497 #: lib/gnutls_errors.c:231
498 msgid "Safe renegotiation failed."
499 msgstr "Đàm-phán-lại an toàn gặp lỗi."
501 #: lib/gnutls_errors.c:233
502 msgid "Unsafe renegotiation denied."
503 msgstr "Đàm-phán-lại không an toàn bị từ chối"
505 #: lib/gnutls_errors.c:236
506 msgid "The SRP username supplied is illegal."
507 msgstr "Đã cung cấp một tên người dùng SRP cấm."
509 #: lib/gnutls_errors.c:238
510 msgid "The SRP username supplied is unknown."
511 msgstr "Tài khoản người dùng SRP đã áp dụng không được biết."
513 #: lib/gnutls_errors.c:241
514 msgid "The OpenPGP fingerprint is not supported."
515 msgstr "Dấu tay OpenPGP không phải được hỗ trợ."
517 #: lib/gnutls_errors.c:243
518 msgid "The signature algorithm is not supported."
519 msgstr "Thuật toán chữ ký không được hỗ trợ."
521 #: lib/gnutls_errors.c:245
522 msgid "The certificate has unsupported attributes."
523 msgstr "Chứng nhận có thuộc tính không được hỗ trợ."
525 #: lib/gnutls_errors.c:247
526 msgid "The OID is not supported."
527 msgstr "IOD không được hỗ trợ."
529 #: lib/gnutls_errors.c:249
530 msgid "The hash algorithm is unknown."
531 msgstr "Không rõ thuật toán chuyển đổi chuỗi sang mẫu duy nhất (hash)."
533 #: lib/gnutls_errors.c:251
534 msgid "The PKCS structure's content type is unknown."
535 msgstr "Không rõ loại nội dung của cấu trúc PKCS."
537 #: lib/gnutls_errors.c:253
538 msgid "The PKCS structure's bag type is unknown."
539 msgstr "Không rõ loại bao của cấu trúc PKCS."
541 #: lib/gnutls_errors.c:255
542 msgid "The given password contains invalid characters."
543 msgstr "Đã đưa ra một mật khẩu chứa ký tự không hợp lệ."
545 #: lib/gnutls_errors.c:257
546 msgid "The Message Authentication Code verification failed."
547 msgstr "Lỗi thẩm tra Mã Xác Thực Thông Điệp."
549 #: lib/gnutls_errors.c:259
550 msgid "Some constraint limits were reached."
551 msgstr "Đã tới một số giới hạn ràng buộc."
553 #: lib/gnutls_errors.c:261
554 msgid "Failed to acquire random data."
555 msgstr "Lỗi lấy dữ liệu ngẫu nhiên. "
557 #: lib/gnutls_errors.c:264
558 msgid "Received a TLS/IA Intermediate Phase Finished message"
559 msgstr "Nhận được một thông điệp Giải đoạn TLS/IA Trung gian đã Kết thúc."
561 #: lib/gnutls_errors.c:266
562 msgid "Received a TLS/IA Final Phase Finished message"
563 msgstr "Nhận được một thông điệp Giải đoạn TLS/IA Cuối cùng đã Kết thúc."
565 #: lib/gnutls_errors.c:268
566 msgid "Verifying TLS/IA phase checksum failed"
567 msgstr "Lỗi thẩm tra tổng kiểm của giải đoạn TLS/IA."
569 #: lib/gnutls_errors.c:271
570 msgid "The specified algorithm or protocol is unknown."
571 msgstr "Không rõ thuật toán hoặc giao thức đã ghi rõ."
573 #: lib/gnutls_errors.c:274
574 msgid "The handshake data size is too large."
575 msgstr "Kích thước dữ liệu bắt tay quá lớn."
577 #: lib/gnutls_errors.c:277
578 msgid "Error opening /dev/crypto"
579 msgstr "Lỗi mở /dev/crypto"
581 #: lib/gnutls_errors.c:280
582 msgid "Error interfacing with /dev/crypto"
583 msgstr "Lỗi giao diện với /dev/crypto"
585 #: lib/gnutls_errors.c:283
586 msgid "Channel binding data not available"
587 msgstr "Dữ liệu ràng buộc kênh không sẵn sàng"
589 #: lib/gnutls_errors.c:286
590 msgid "PKCS #11 error."
591 msgstr "lỗi PKCS #11."
593 #: lib/gnutls_errors.c:288
594 msgid "PKCS #11 initialization error."
595 msgstr "PKCS #11 lỗi khởi tạo."
597 #: lib/gnutls_errors.c:290
598 msgid "Error in parsing."
599 msgstr "Lỗi phân tích."
601 #: lib/gnutls_errors.c:292
602 msgid "PKCS #11 error in PIN."
603 msgstr "PKCS #11 lỗi trên PIN."
605 #: lib/gnutls_errors.c:294
606 msgid "PKCS #11 PIN should be saved."
607 msgstr "PKCS #11 PIN nên được ghi lại."
609 #: lib/gnutls_errors.c:296
610 msgid "PKCS #11 error in slot"
611 msgstr "PKCS #11 lỗi trên khe"
613 #: lib/gnutls_errors.c:298
614 msgid "Thread locking error"
615 msgstr "lỗi khóa tuyến trình"
617 #: lib/gnutls_errors.c:300
618 msgid "PKCS #11 error in attribute"
619 msgstr "PKCS #11 lỗi trên thuộc tính"
621 #: lib/gnutls_errors.c:302
622 msgid "PKCS #11 error in device"
623 msgstr "PKCS #11 lỗi trên thiết bị"
625 #: lib/gnutls_errors.c:304
626 msgid "PKCS #11 error in data"
627 msgstr "PKCS #11 lỗi dữ liệu"
629 #: lib/gnutls_errors.c:306
630 msgid "PKCS #11 unsupported feature"
631 msgstr "PKCS #11 đặc tính kỹ thuật không được hỗ trợ"
633 #: lib/gnutls_errors.c:308
634 msgid "PKCS #11 error in key"
635 msgstr "PKCS #11 lỗi trên khoá"
637 #: lib/gnutls_errors.c:310
638 msgid "PKCS #11 PIN expired"
639 msgstr "PKCS #11 PIN lỗi PIN hết hạn"
641 #: lib/gnutls_errors.c:312
642 msgid "PKCS #11 PIN locked"
643 msgstr "PKCS #11 lỗi PIN bị khoá"
645 #: lib/gnutls_errors.c:314
646 msgid "PKCS #11 error in session"
647 msgstr "PKCS #11 lỗi trên phiên"
649 #: lib/gnutls_errors.c:316
650 msgid "PKCS #11 error in signature"
651 msgstr "PKCS #11 lỗi trên chữ ký"
653 #: lib/gnutls_errors.c:318
654 msgid "PKCS #11 error in token"
655 msgstr "PKCS #11 lỗi thẻ bài"
657 #: lib/gnutls_errors.c:320
658 msgid "PKCS #11 user error"
659 msgstr "PKCS #11 lỗi người dùng"
661 #: lib/gnutls_errors.c:322
662 msgid "The operation timed out"
663 msgstr "Thao tác bị lỗi quá thời gian"
665 #: lib/gnutls_errors.c:324
666 msgid "The operation was cancelled due to user error"
667 msgstr "Thao tác bị huỷ bỏ bởi vì lỗi từ phía người dùng"
669 #: lib/gnutls_errors.c:326
670 msgid "No supported ECC curves were found"
671 msgstr "Không tìm thấy đường cong ECC được hỗ trợ"
673 #: lib/gnutls_errors.c:328
674 msgid "The curve is unsupported"
675 msgstr "Không hỗ trợ curve"
677 #: lib/gnutls_errors.c:330
678 msgid "The requested PKCS #11 object is not available"
679 msgstr "Đã yêu cầu đối tượng PKCS #11 là không sẵn sàng."
681 #: lib/gnutls_errors.c:332
682 msgid "The provided X.509 certificate list is not sorted (in subject to issuer order)"
683 msgstr "Danh sách giấy chứng thực X.509 đã cung cấp không được xắp xếp đúng (theo thứ tự từ chủ đề đến nhà phát hành)"
685 #: lib/gnutls_errors.c:419
686 msgid "(unknown error code)"
687 msgstr "(không rõ mã lỗi)"
689 #: lib/openpgp/output.c:45
690 msgid "\t\tKey Usage:\n"
691 msgstr "\t\tSử dụng Khoá:\n"
693 #: lib/openpgp/output.c:54
695 msgid "error: get_key_usage: %s\n"
696 msgstr "lỗi: get_key_usage: %s\n"
698 #: lib/openpgp/output.c:59
699 msgid "\t\t\tDigital signatures.\n"
700 msgstr "\t\t\tChữ ký thuật số.\n"
702 #: lib/openpgp/output.c:61
703 msgid "\t\t\tCommunications encipherment.\n"
704 msgstr "\t\t\tMật mã hoá giao thông.\n"
706 #: lib/openpgp/output.c:63
707 msgid "\t\t\tStorage data encipherment.\n"
708 msgstr "\t\t\tMật mã hoá dữ liệu lưu trữ.\n"
710 #: lib/openpgp/output.c:65
711 msgid "\t\t\tAuthentication.\n"
712 msgstr "\t\t\tXác thực.\n"
714 #: lib/openpgp/output.c:67
715 msgid "\t\t\tCertificate signing.\n"
716 msgstr "\t\t\tKý chứng nhận.\n"
718 #: lib/openpgp/output.c:88
720 msgstr "\tMã số (thập lục): "
722 #: lib/openpgp/output.c:113
723 msgid "\tFingerprint (hex): "
724 msgstr "\tDấu tay (thập lục):"
726 #: lib/openpgp/output.c:130
727 msgid "\tFingerprint's random art:\n"
728 msgstr "Kỹ thuật Số ngẫu nhiên dành cho Dấu vân tay:\n"
730 #: lib/openpgp/output.c:148
731 msgid "\tRevoked: True\n"
732 msgstr "\tThu hồi: Đúng\n"
734 #: lib/openpgp/output.c:150
735 msgid "\tRevoked: False\n"
736 msgstr "\tThu hồi: Sai\n"
738 #: lib/openpgp/output.c:158
739 msgid "\tTime stamps:\n"
740 msgstr "\tNhãn thời gian.\n"
742 #: lib/openpgp/output.c:175
744 msgid "\t\tCreation: %s\n"
745 msgstr "\t\tTạo : %s\n"
747 #: lib/openpgp/output.c:189
748 msgid "\t\tExpiration: Never\n"
749 msgstr "\t\tHết hạn: Không bao giờ\n"
751 #: lib/openpgp/output.c:198
753 msgid "\t\tExpiration: %s\n"
754 msgstr "\t\tHết hạn: %s\n"
756 #: lib/openpgp/output.c:220 lib/x509/ocsp_output.c:511 lib/x509/output.c:1173
757 #: lib/x509/output.c:1306 lib/x509/output.c:1496 lib/x509/output.c:1904
758 #: lib/x509/output.c:2029
762 #: lib/openpgp/output.c:222
764 msgid "\tPublic Key Algorithm: %s\n"
765 msgstr "\tThuật toán Khoá Công: %s\n"
767 #: lib/openpgp/output.c:223
769 msgid "\tKey Security Level: %s\n"
770 msgstr "\tMức độ Khoá Bảo mật: %s\n"
772 #: lib/openpgp/output.c:244 lib/x509/output.c:1208 lib/x509/output.c:2044
774 msgid "\t\tModulus (bits %d):\n"
775 msgstr "\t\tGiá trị tuyệt đối (%d bit):\n"
777 #: lib/openpgp/output.c:246 lib/x509/output.c:2046
778 msgid "\t\tExponent:\n"
781 #: lib/openpgp/output.c:271 lib/x509/output.c:1253 lib/x509/output.c:2066
783 msgid "\t\tPublic key (bits %d):\n"
784 msgstr "\t\tKhoá công (%d bit):\n"
786 #: lib/openpgp/output.c:273 lib/x509/output.c:1255 lib/x509/output.c:2068
790 #: lib/openpgp/output.c:275 lib/x509/output.c:1257 lib/x509/output.c:2070
794 #: lib/openpgp/output.c:277 lib/x509/output.c:1259 lib/x509/output.c:2072
798 #: lib/openpgp/output.c:308 lib/x509/ocsp_output.c:53
799 #: lib/x509/ocsp_output.c:283 lib/x509/output.c:1049 lib/x509/output.c:1657
800 #: lib/x509/output.c:1987
802 msgid "\tVersion: %d\n"
803 msgstr "\tPhiên bản %d\n"
805 #: lib/openpgp/output.c:341
807 msgid "\tName[%d]: %s\n"
808 msgstr "\tTên[%d]: %s\n"
810 #: lib/openpgp/output.c:343
812 msgid "\tRevoked Name[%d]: %s\n"
813 msgstr "\tTên bị thu hồi [%d]: %s\n"
815 #: lib/openpgp/output.c:364
824 #: lib/openpgp/output.c:404
826 msgid "name[%d]: %s, "
827 msgstr "tên[%d]: %s, "
829 #: lib/openpgp/output.c:406
831 msgid "revoked name[%d]: %s, "
832 msgstr "tên bị thu hồi[%d]: %s, "
834 #: lib/openpgp/output.c:426
835 msgid "fingerprint: "
838 #: lib/openpgp/output.c:446
840 msgid "created: %s, "
843 #: lib/openpgp/output.c:456
844 msgid "never expires, "
845 msgstr "không bao giờ hết hạn, "
847 #: lib/openpgp/output.c:464
849 msgid "expires: %s, "
850 msgstr "hết hạn: %s, "
852 #: lib/openpgp/output.c:476
854 msgid "key algorithm %s (%d bits)"
855 msgstr "thuật toán khoá %s (%d bit)"
857 #: lib/openpgp/output.c:478
859 msgid "unknown key algorithm (%d)"
860 msgstr "không nhận ra thuật toán khoá (%d)"
862 #: lib/openpgp/output.c:511
863 msgid "OpenPGP Certificate Information:\n"
864 msgstr "Thông tin chứng nhận OpenPGP:\n"
866 #: lib/x509/ocsp_output.c:139 lib/x509/ocsp_output.c:486
867 #: lib/x509/output.c:1834 lib/x509/output.c:2204
868 msgid "\t\t\tASCII: "
869 msgstr "\t\t\tASCII: "
871 #: lib/x509/ocsp_output.c:143 lib/x509/ocsp_output.c:490
872 #: lib/x509/output.c:1838 lib/x509/output.c:2208
873 msgid "\t\t\tHexdump: "
874 msgstr "\t\t\tĐổ thập lục: "
876 #: lib/x509/ocsp_output.c:188
877 msgid "OCSP Request Information:\n"
878 msgstr "Thông tin OCSP yêu cầu:\n"
880 #: lib/x509/ocsp_output.c:297
882 msgid "\tResponder ID: %.*s\n"
883 msgstr "\tID đáp ứng: %.*s\n"
885 #: lib/x509/ocsp_output.c:315
887 msgid "\tProduced At: %s\n"
888 msgstr "\tDài quá tại: %s\n"
890 #: lib/x509/ocsp_output.c:409
892 msgid "\t\tRevocation time: %s\n"
893 msgstr "\t\tThời gian huỷ bỏ: %s\n"
895 #: lib/x509/ocsp_output.c:424
897 msgid "\t\tThis Update: %s\n"
898 msgstr "\t\tCập nhật này: %s\n"
900 #: lib/x509/ocsp_output.c:439
902 msgid "\t\tNext Update: %s\n"
903 msgstr "\t\tCập nhật kế tiếp: %s\n"
905 #: lib/x509/ocsp_output.c:512 lib/x509/output.c:1307 lib/x509/output.c:1905
907 msgid "\tSignature Algorithm: %s\n"
908 msgstr "\tThuật toán Chữ ký: %s\n"
910 #: lib/x509/ocsp_output.c:516 lib/x509/output.c:1311 lib/x509/output.c:1909
911 msgid "warning: signed using a broken signature algorithm that can be forged.\n"
912 msgstr "cảnh báo : đã ký dùng một thuật toán chữ ký bị hỏng có thể bị giả mạo.\n"
914 #: lib/x509/ocsp_output.c:525 lib/x509/output.c:1338 lib/x509/output.c:1936
915 msgid "\tSignature:\n"
918 #: lib/x509/ocsp_output.c:617
919 msgid "OCSP Response Information:\n"
920 msgstr "Thông tin OCSP Đáp ứng:\n"
922 #: lib/x509/output.c:103
924 msgid "\t\t\tPath Length Constraint: %d\n"
925 msgstr "\t\t\tRàng buộc Chiều dài Đường dẫn: %d\n"
927 #: lib/x509/output.c:104
929 msgid "\t\t\tPolicy Language: %s"
930 msgstr "\t\t\tNgôn ngữ Chính sách: %s"
932 #: lib/x509/output.c:113
937 "\t\t\tChính sách:\n"
940 #: lib/x509/output.c:115
946 "\t\t\t\tĐổ thập lục: "
948 #: lib/x509/output.c:140
950 msgid "\t\t\tAccess Method: %.*s"
951 msgstr "\t\t\tPhương thức Truy cập: %.*s"
953 #: lib/x509/output.c:305
955 msgid "%s\t\t\tDigital signature.\n"
956 msgstr "%s\t\t\tChữ ký dạng số.\n"
958 #: lib/x509/output.c:307
960 msgid "%s\t\t\tNon repudiation.\n"
961 msgstr "%s\t\t\tKhông từ chối.\n"
963 #: lib/x509/output.c:309
965 msgid "%s\t\t\tKey encipherment.\n"
966 msgstr "%s\t\t\tMật mã hoá khoá.\n"
968 #: lib/x509/output.c:311
970 msgid "%s\t\t\tData encipherment.\n"
971 msgstr "%s\t\t\tMật mã hoá dữ liệu.\n"
973 #: lib/x509/output.c:313
975 msgid "%s\t\t\tKey agreement.\n"
976 msgstr "%s\t\t\tChấp thuận khoá.\n"
978 #: lib/x509/output.c:315
980 msgid "%s\t\t\tCertificate signing.\n"
981 msgstr "%s\t\t\tKý chứng nhận.\n"
983 #: lib/x509/output.c:317
985 msgid "%s\t\t\tCRL signing.\n"
986 msgstr "%s\t\t\tKý CRL.\n"
988 #: lib/x509/output.c:319
990 msgid "%s\t\t\tKey encipher only.\n"
991 msgstr "%s\t\t\tChỉ mật mã hoá khoá.\n"
993 #: lib/x509/output.c:321
995 msgid "%s\t\t\tKey decipher only.\n"
996 msgstr "%s\t\t\tChỉ giải mật mã khoá.\n"
998 #: lib/x509/output.c:372
999 msgid "warning: distributionPoint contains an embedded NUL, replacing with '!'\n"
1000 msgstr "cảnh báo : distributionPoint (điểm phân phối) chứa một NUL nhúng thì thay thế bằng một dấu chấm than « ! »\n"
1002 #: lib/x509/output.c:465
1004 msgid "%s\t\t\tTLS WWW Server.\n"
1005 msgstr "%s\t\t\tTrình phục vụ WWW TLS.\n"
1007 #: lib/x509/output.c:467
1009 msgid "%s\t\t\tTLS WWW Client.\n"
1010 msgstr "%s\t\t\tỨng dụng khách WWW TLS.\n"
1012 #: lib/x509/output.c:469
1014 msgid "%s\t\t\tCode signing.\n"
1015 msgstr "%s\t\t\tKý mã.\n"
1017 #: lib/x509/output.c:471
1019 msgid "%s\t\t\tEmail protection.\n"
1020 msgstr "%s\t\t\tBảo vệ thư điện tử.\n"
1022 #: lib/x509/output.c:473
1024 msgid "%s\t\t\tTime stamping.\n"
1025 msgstr "%s\t\t\tGhi thời gian.\n"
1027 #: lib/x509/output.c:475
1029 msgid "%s\t\t\tOCSP signing.\n"
1030 msgstr "%s\t\t\tKý OCSP.\n"
1032 #: lib/x509/output.c:477
1034 msgid "%s\t\t\tIpsec IKE.\n"
1035 msgstr "%s\t\t\tIpsec IKE.\n"
1037 #: lib/x509/output.c:479
1039 msgid "%s\t\t\tAny purpose.\n"
1040 msgstr "%s\t\t\tBất cứ mục đích nào.\n"
1042 #: lib/x509/output.c:512
1044 msgid "%s\t\t\tCertificate Authority (CA): FALSE\n"
1045 msgstr "%s\t\t\tNhà cầm quyền chứng nhận (CA): SAI\n"
1047 #: lib/x509/output.c:514
1049 msgid "%s\t\t\tCertificate Authority (CA): TRUE\n"
1050 msgstr "%s\t\t\tNhà cầm quyền chứng nhận (CA): ĐÚNG\n"
1052 #: lib/x509/output.c:517
1054 msgid "%s\t\t\tPath Length Constraint: %d\n"
1055 msgstr "%s\t\t\tRàng buộc Chiều dài Đường dẫn: %d\n"
1057 #: lib/x509/output.c:591 lib/x509/output.c:681
1058 msgid "warning: altname contains an embedded NUL, replacing with '!'\n"
1059 msgstr "cảnh báo: tên thay thế (altname) chứa một NUL nhúng, thay thế bằng một dấu chấm than « ! »\n"
1061 #: lib/x509/output.c:687
1063 msgid "%s\t\t\tXMPP Address: %.*s\n"
1064 msgstr "%s\t\t\tĐịa chỉ XMPP: %.*s\n"
1066 #: lib/x509/output.c:692
1068 msgid "%s\t\t\totherName OID: %.*s\n"
1069 msgstr "%s\t\t\tOID tên khác: %.*s\n"
1071 #: lib/x509/output.c:694
1073 msgid "%s\t\t\totherName DER: "
1074 msgstr "%s\t\t\tDER tên khác: "
1076 #: lib/x509/output.c:696
1080 "%s\t\t\totherName ASCII: "
1083 "%s\t\t\tASCII tên khác: "
1085 #: lib/x509/output.c:820
1087 msgid "%s\tExtensions:\n"
1088 msgstr "%s\tPhần mở rộng:\n"
1090 #: lib/x509/output.c:830
1092 msgid "%s\t\tBasic Constraints (%s):\n"
1093 msgstr "%s\t\tRàng buộc Cơ bản (%s):\n"
1095 #: lib/x509/output.c:831 lib/x509/output.c:846 lib/x509/output.c:863
1096 #: lib/x509/output.c:879 lib/x509/output.c:894 lib/x509/output.c:911
1097 #: lib/x509/output.c:926 lib/x509/output.c:941 lib/x509/output.c:959
1098 #: lib/x509/output.c:970 lib/x509/output.c:981 lib/x509/output.c:1769
1099 #: lib/x509/output.c:1792 lib/x509/output.c:1805
1103 #: lib/x509/output.c:831 lib/x509/output.c:846 lib/x509/output.c:863
1104 #: lib/x509/output.c:879 lib/x509/output.c:894 lib/x509/output.c:911
1105 #: lib/x509/output.c:926 lib/x509/output.c:941 lib/x509/output.c:959
1106 #: lib/x509/output.c:970 lib/x509/output.c:981 lib/x509/output.c:1769
1107 #: lib/x509/output.c:1792 lib/x509/output.c:1805
1108 msgid "not critical"
1109 msgstr "không tới hạn"
1111 #: lib/x509/output.c:845
1113 msgid "%s\t\tSubject Key Identifier (%s):\n"
1114 msgstr "%s\tĐồ nhận diện Khoá Người dân (%s):\n"
1116 #: lib/x509/output.c:862
1118 msgid "%s\t\tAuthority Key Identifier (%s):\n"
1119 msgstr "%s\t\tĐồ nhận diện Khoá Nhà cầm quyền (%s):\n"
1121 #: lib/x509/output.c:878
1123 msgid "%s\t\tKey Usage (%s):\n"
1124 msgstr "%s\t\tSử dụng Khoá (%s):\n"
1126 #: lib/x509/output.c:893
1128 msgid "%s\t\tKey Purpose (%s):\n"
1129 msgstr "%s\t\tMục đích Khoá (%s):\n"
1131 #: lib/x509/output.c:910
1133 msgid "%s\t\tSubject Alternative Name (%s):\n"
1134 msgstr "%s\t\tTên Xen kẽ Người dân (%s):\n"
1136 #: lib/x509/output.c:925
1138 msgid "%s\t\tIssuer Alternative Name (%s):\n"
1139 msgstr "%s\t\tTên Thay thế Nhà phát hành (%s):\n"
1141 #: lib/x509/output.c:940
1143 msgid "%s\t\tCRL Distribution points (%s):\n"
1144 msgstr "%s\t\tĐiểm phân phối CRL (%s):\n"
1146 #: lib/x509/output.c:958
1148 msgid "%s\t\tProxy Certificate Information (%s):\n"
1149 msgstr "%s\t\tThông tin Chứng nhận Ủy nhiệm (%s):\n"
1151 #: lib/x509/output.c:968
1153 msgid "%s\t\tAuthority Information Access (%s):\n"
1154 msgstr "%s\t\tTruy cập Thông tin Nhà chức trách (%s):\n"
1156 #: lib/x509/output.c:980
1158 msgid "%s\t\tUnknown extension %s (%s):\n"
1159 msgstr "%s\t\tPhần mở rộng không được nhận ra %s (%s):\n"
1161 #: lib/x509/output.c:1027
1163 msgid "%s\t\t\tASCII: "
1164 msgstr "%s\t\t\tASCII: "
1166 #: lib/x509/output.c:1031
1168 msgid "%s\t\t\tHexdump: "
1169 msgstr "%s\t\t\tĐổ thập lục: "
1171 #: lib/x509/output.c:1063
1172 msgid "\tSerial Number (hex): "
1173 msgstr "\tSố sản xuất (thập lục): "
1175 #: lib/x509/output.c:1092 lib/x509/output.c:1683
1177 msgid "\tIssuer: %s\n"
1178 msgstr "\tNhà cấp: %s\n"
1180 #: lib/x509/output.c:1102
1181 msgid "\tValidity:\n"
1182 msgstr "\tHợp lệ:\n"
1184 #: lib/x509/output.c:1115
1186 msgid "\t\tNot Before: %s\n"
1187 msgstr "\t\tKhông phải trước: %s\n"
1189 #: lib/x509/output.c:1129
1191 msgid "\t\tNot After: %s\n"
1192 msgstr "\t\tKhông phải sau : %s\n"
1194 #: lib/x509/output.c:1154 lib/x509/output.c:2011
1196 msgid "\tSubject: %s\n"
1197 msgstr "\tNgười dân: %s\n"
1199 #: lib/x509/output.c:1177 lib/x509/output.c:2031
1201 msgid "\tSubject Public Key Algorithm: %s\n"
1202 msgstr "\tThuật toán Khoá Công Người dân: %s\n"
1204 #: lib/x509/output.c:1178
1206 msgid "\tCertificate Security Level: %s (%d bits)\n"
1207 msgstr "\tMức An ninh Giấy chứng thực: %s (%d bits)\n"
1209 #: lib/x509/output.c:1210
1211 msgid "\t\tExponent (bits %d):\n"
1212 msgstr "\t\tMũ (%d bit):\n"
1214 #: lib/x509/output.c:1231
1216 msgid "\t\tCurve:\t%s\n"
1217 msgstr "\t\tCurve:\t%s\n"
1219 #: lib/x509/output.c:1232
1223 #: lib/x509/output.c:1234
1227 #: lib/x509/output.c:1361
1229 "\tMD5 fingerprint:\n"
1235 #: lib/x509/output.c:1363
1237 "\tSHA-1 fingerprint:\n"
1243 #: lib/x509/output.c:1385 lib/x509/output.c:2248
1245 "\tPublic Key Id:\n"
1248 "\tMã số Khoá Công:\n"
1251 #: lib/x509/output.c:1401
1252 msgid "\tPublic key's random art:\n"
1253 msgstr "\t\tKỹ thuật Số ngẫu nhiên dành cho Khoá công:\n"
1255 #: lib/x509/output.c:1498
1257 msgid "signed using %s (broken!), "
1258 msgstr "đã ký dùng %s (bị hỏng !), "
1260 #: lib/x509/output.c:1500
1262 msgid "signed using %s, "
1263 msgstr "đã ký dùng %s, "
1265 #: lib/x509/output.c:1613
1266 msgid "X.509 Certificate Information:\n"
1267 msgstr "Thông tin Chứng nhận X.509:\n"
1269 #: lib/x509/output.c:1617 lib/x509/output.c:2285
1270 msgid "Other Information:\n"
1271 msgstr "Thông tin khác:\n"
1273 #: lib/x509/output.c:1653
1274 msgid "\tVersion: 1 (default)\n"
1275 msgstr "\tPhiên bản: 1 (mặc định)\n"
1277 #: lib/x509/output.c:1693
1278 msgid "\tUpdate dates:\n"
1279 msgstr "\tNgày cập nhật:\n"
1281 #: lib/x509/output.c:1706
1283 msgid "\t\tIssued: %s\n"
1284 msgstr "\t\tCấp: %s\n"
1286 #: lib/x509/output.c:1722
1288 msgid "\t\tNext at: %s\n"
1289 msgstr "\t\tLần sau vào : %s\n"
1291 #: lib/x509/output.c:1753
1292 msgid "\tExtensions:\n"
1293 msgstr "\tPhần mở rộng:\n"
1295 #: lib/x509/output.c:1768
1297 msgid "\t\tCRL Number (%s): "
1298 msgstr "\t\tSố CRL (%s): "
1300 #: lib/x509/output.c:1791
1302 msgid "\t\tAuthority Key Identifier (%s):\n"
1303 msgstr "\t\tĐồ nhận diện Khoá Nhà cầm quyền (%s):\n"
1305 #: lib/x509/output.c:1804
1307 msgid "\t\tUnknown extension %s (%s):\n"
1308 msgstr "\t\tPhần mở rộng không được nhận ra %s (%s):\n"
1310 #: lib/x509/output.c:1854
1312 msgid "\tRevoked certificates (%d):\n"
1313 msgstr "\tChứng nhận bị thu hồi (%d):\n"
1315 #: lib/x509/output.c:1856
1316 msgid "\tNo revoked certificates.\n"
1317 msgstr "\tKhông có chứng nhận bị thu hồi.\n"
1319 #: lib/x509/output.c:1875
1320 msgid "\t\tSerial Number (hex): "
1321 msgstr "\t\tSố sản xuất (thập lục): "
1323 #: lib/x509/output.c:1884
1325 msgid "\t\tRevoked at: %s\n"
1326 msgstr "\t\tThu hồi vào : %s\n"
1328 #: lib/x509/output.c:1967
1329 msgid "X.509 Certificate Revocation List Information:\n"
1330 msgstr "Danh sách Thu hồi Chứng nhận X.509:\n"
1332 #: lib/x509/output.c:2113
1333 msgid "\tAttributes:\n"
1334 msgstr "\tThuộc tính:\n"
1336 #: lib/x509/output.c:2165
1338 msgid "\t\tChallenge password: %s\n"
1339 msgstr "\t\tMật khẩu yêu cầu : %s\n"
1341 #: lib/x509/output.c:2176
1343 msgid "\t\tUnknown attribute %s:\n"
1344 msgstr "\t\tKhông nhận ra thuộc tính %s:\n"
1346 #: lib/x509/output.c:2281
1347 msgid "PKCS #10 Certificate Request Information:\n"
1348 msgstr "Thông tin Yêu cầu Chứng nhận PKCS #10:\n"
1350 #~ msgid "The peer did not send any certificate."
1351 #~ msgstr "Đồng đẳng chưa gửi chứng nhận."
1353 #~ msgid "The initialization of GnuTLS-extra has failed."
1354 #~ msgstr "Lỗi sơ khởi GnuTLS-extra."
1356 #~ msgid "The GnuTLS library version does not match the GnuTLS-extra library version."
1357 #~ msgstr "Phiên bản thư viện GnuTLS không tương ứng với phiên bản thư viện GnuTLS-extra."
1359 #~ msgid "The handshake data size is too large (DoS?), check gnutls_handshake_set_max_packet_length()."
1360 #~ msgstr "Dữ liệu thiết lập quan hệ có kích cỡ quá lớn (DoS?), hãy kiểm tra lại gnutls_handshake_set_max_packet_length()."
1362 #~ msgid "Inner application negotiation failed"
1363 #~ msgstr "Lỗi thỏa thuận ứng dụng bên trong"
1365 #~ msgid "Inner application verification failed"
1366 #~ msgstr "Không thẩm tra được ứng dụng bên trong"