1 # Vietnamese translation for LibGnuTLS.
2 # Copyright © 2010 Free Software Foundation, Inc.
3 # This file is distributed under the same license as the libgnutls package.
4 # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2008-2010.
8 "Project-Id-Version: libgnutls 2.8.5\n"
9 "Report-Msgid-Bugs-To: bug-gnutls@gnu.org\n"
10 "POT-Creation-Date: 2009-11-02 11:37+0100\n"
11 "PO-Revision-Date: 2010-02-11 21:58+0930\n"
12 "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
13 "Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
15 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
16 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
17 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
18 "X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n"
25 msgid "Could not negotiate a supported cipher suite."
26 msgstr "Không thể thỏa thuận một bộ ứng dụng mật mã được hỗ trợ."
29 msgid "The cipher type is unsupported."
30 msgstr "Loại mật mã không được hỗ trợ."
33 msgid "The certificate and the given key do not match."
34 msgstr "Chứng nhận và khoá đã cho không tương ứng với nhau."
37 msgid "Could not negotiate a supported compression method."
38 msgstr "Không thể thỏa thuận một phương pháp nén được hỗ trợ."
41 msgid "An unknown public key algorithm was encountered."
42 msgstr "Gặp một thuật toán khoá công không rõ."
45 msgid "An algorithm that is not enabled was negotiated."
46 msgstr "Đã thỏa thuận một thuật toán chưa được hiệu lực."
49 msgid "A large TLS record packet was received."
50 msgstr "Nhận được một gói tin mục ghi TLS lớn."
53 msgid "A record packet with illegal version was received."
54 msgstr "Nhận được một gói tin mục ghi có phiên bản cấm."
57 msgid "The Diffie-Hellman prime sent by the server is not acceptable (not long enough)."
58 msgstr "Máy phục vụ đã gửi một nguyên tố Diffie Hellman không thích hợp (quá ngắn)."
61 msgid "A TLS packet with unexpected length was received."
62 msgstr "Nhận được một gói tin TLS có chiều dài bất thường."
65 msgid "The specified session has been invalidated for some reason."
66 msgstr "Buổi hợp đã ghi rõ cũng bị tắt vì lý do nào."
69 msgid "GnuTLS internal error."
70 msgstr "Lỗi nội bộ GnuTLS."
73 msgid "An illegal TLS extension was received."
74 msgstr "Nhận được một phần mở rộng TLS cấm."
77 msgid "A TLS fatal alert has been received."
78 msgstr "Nhận được một cảnh giác nghiêm trọng TLS."
81 msgid "An unexpected TLS packet was received."
82 msgstr "Nhận được một gói tin TLS bất thường."
85 msgid "A TLS warning alert has been received."
86 msgstr "Nhận được một cảnh giác báo trước TLS."
89 msgid "An error was encountered at the TLS Finished packet calculation."
90 msgstr "Gặp lỗi trong phép tính gói tin đã kết thúc TLS."
93 msgid "The peer did not send any certificate."
94 msgstr "Đồng đẳng chưa gửi chứng nhận."
97 msgid "There is already a crypto algorithm with lower priority."
98 msgstr "Đã có một thuật toán mật mã có mức ưu tiên thấp hơn."
100 #: gnutls_errors.c:96
101 msgid "No temporary RSA parameters were found."
102 msgstr "Không tìm thấy tham số RSA tạm thời."
104 #: gnutls_errors.c:98
105 msgid "No temporary DH parameters were found."
106 msgstr "Không tìm thấy tham số DH tạm thời."
108 #: gnutls_errors.c:100
109 msgid "An unexpected TLS handshake packet was received."
110 msgstr "Nhận được một gói tin thiết lập quan hệ TLS bất thường."
112 #: gnutls_errors.c:102
113 msgid "The scanning of a large integer has failed."
114 msgstr "Lỗi quét một số nguyên lớn."
116 #: gnutls_errors.c:104
117 msgid "Could not export a large integer."
118 msgstr "Không thể xuất một số nguyên lớn."
120 #: gnutls_errors.c:106
121 msgid "Decryption has failed."
122 msgstr "Lỗi giải mật mã."
124 #: gnutls_errors.c:107
125 msgid "Encryption has failed."
126 msgstr "Lỗi mật mã hoá."
128 #: gnutls_errors.c:108
129 msgid "Public key decryption has failed."
130 msgstr "Lỗi giải mật mã khoá công."
132 #: gnutls_errors.c:110
133 msgid "Public key encryption has failed."
134 msgstr "Lỗi mật mã hoá khoá công."
136 #: gnutls_errors.c:112
137 msgid "Public key signing has failed."
138 msgstr "Lỗi ký khoá công."
140 #: gnutls_errors.c:114
141 msgid "Public key signature verification has failed."
142 msgstr "Lỗi thẩm tra chữ ký khoá công."
144 #: gnutls_errors.c:116
145 msgid "Decompression of the TLS record packet has failed."
146 msgstr "Lỗi giải nén gói tin mục ghi TLS."
148 #: gnutls_errors.c:118
149 msgid "Compression of the TLS record packet has failed."
150 msgstr "Lỗi nén gói tin mục ghi TLS."
152 #: gnutls_errors.c:121
153 msgid "Internal error in memory allocation."
154 msgstr "Gặp lỗi nội bộ trong khi cấp phát bộ nhớ."
156 #: gnutls_errors.c:123
157 msgid "An unimplemented or disabled feature has been requested."
158 msgstr "Đã yêu cầu một tính năng bị tắt hoặc chưa được thực hiện."
160 #: gnutls_errors.c:125
161 msgid "Insufficient credentials for that request."
162 msgstr "Không đủ thông tin xác thực cho yêu cầu đó."
164 #: gnutls_errors.c:127
165 msgid "Error in password file."
166 msgstr "Gặp lỗi trong tập tin mật khẩu."
168 #: gnutls_errors.c:128
169 msgid "Wrong padding in PKCS1 packet."
170 msgstr "Sai đệm gói tin PKCS1."
172 #: gnutls_errors.c:130
173 msgid "The requested session has expired."
174 msgstr "Đã yêu cầu một buổi hợp đã hết hạn."
176 #: gnutls_errors.c:131
177 msgid "Hashing has failed."
178 msgstr "Lỗi chuyển đổi chuỗi sang một mẫu duy nhất."
180 #: gnutls_errors.c:132
181 msgid "Base64 decoding error."
182 msgstr "Lỗi giải mã Base64."
184 #: gnutls_errors.c:134
185 msgid "Base64 unexpected header error."
186 msgstr "Lỗi phần đầu bất thường Base64."
188 #: gnutls_errors.c:137
189 msgid "Base64 encoding error."
190 msgstr "Lỗi mã hoá Base64."
192 #: gnutls_errors.c:139
193 msgid "Parsing error in password file."
194 msgstr "Lỗi phân tích ngữ pháp trong tập tin mật khẩu."
196 #: gnutls_errors.c:141
197 msgid "The requested data were not available."
198 msgstr "Đã yêu cầu dữ liệu không sẵn sàng."
200 #: gnutls_errors.c:143
201 msgid "Error in the pull function."
202 msgstr "Gặp lỗi trong hàm pull."
204 #: gnutls_errors.c:144
205 msgid "Error in the push function."
206 msgstr "Gặp lỗi trong hàm push."
208 #: gnutls_errors.c:146
209 msgid "The upper limit of record packet sequence numbers has been reached. Wow!"
210 msgstr "Mới tới giới hạn trên của số thứ tự gói tin mục ghi !"
212 #: gnutls_errors.c:148
213 msgid "Error in the certificate."
214 msgstr "Gặp lỗi trong chứng nhận."
216 #: gnutls_errors.c:150
217 msgid "Unknown Subject Alternative name in X.509 certificate."
218 msgstr "Không rõ tên Người dân Xen kẽ trong chứng nhận X.509."
220 #: gnutls_errors.c:153
221 msgid "Unsupported critical extension in X.509 certificate."
222 msgstr "Gặp phần mở rộng nghiêm trọng không được hỗ trợ trong chứng nhận X.509."
224 #: gnutls_errors.c:155
225 msgid "Key usage violation in certificate has been detected."
226 msgstr "Đã phát hiện sự vi phạm cách sử dụng khoá trong chứng nhận."
228 #: gnutls_errors.c:157
229 msgid "Resource temporarily unavailable, try again."
230 msgstr "Tài nguyên tạm thời không sẵn sàng, hãy thử lại."
232 #: gnutls_errors.c:159
233 msgid "Function was interrupted."
234 msgstr "Hàm đã bị gián đoạn."
236 #: gnutls_errors.c:160
237 msgid "Rehandshake was requested by the peer."
238 msgstr "Đồng đẳng đã yêu cầu thiết lập lại quan hệ."
240 #: gnutls_errors.c:163
241 msgid "TLS Application data were received, while expecting handshake data."
242 msgstr "Nhận được dữ liệu Ứng dụng TLS, còn đợi dữ liệu thiết lập quan hệ."
244 #: gnutls_errors.c:165
245 msgid "Error in Database backend."
246 msgstr "Gặp lỗi trong hậu phương cơ sở dữ liệu."
248 #: gnutls_errors.c:166
249 msgid "The certificate type is not supported."
250 msgstr "Loại chứng nhận không được hỗ trợ."
252 #: gnutls_errors.c:168
253 msgid "The given memory buffer is too short to hold parameters."
254 msgstr "Đã đưa ra một vùng đệm bộ nhớ quá ngắn để chứa các tham số."
256 #: gnutls_errors.c:170
257 msgid "The request is invalid."
258 msgstr "Yêu cầu không hợp lệ."
260 #: gnutls_errors.c:171
261 msgid "An illegal parameter has been received."
262 msgstr "Nhận được một tham số cấm."
264 #: gnutls_errors.c:173
265 msgid "Error while reading file."
266 msgstr "Gặp lỗi khi đọc tập tin."
268 #: gnutls_errors.c:175
269 msgid "ASN1 parser: Element was not found."
270 msgstr "Bộ phân tích ASN1: không tìm thấy phần tử."
272 #: gnutls_errors.c:177
273 msgid "ASN1 parser: Identifier was not found"
274 msgstr "Bộ phân tích ASN1: không tìm thấy đồ nhận diện."
276 #: gnutls_errors.c:179
277 msgid "ASN1 parser: Error in DER parsing."
278 msgstr "Bộ phân tích ASN1: gặp lỗi khi phân tích ngữ cảnh DER."
280 #: gnutls_errors.c:181
281 msgid "ASN1 parser: Value was not found."
282 msgstr "Bộ phân tích ASN1: không tìm thấy giá trị."
284 #: gnutls_errors.c:183
285 msgid "ASN1 parser: Generic parsing error."
286 msgstr "Bộ phân tích ASN1: lỗi phân tích ngữ cảnh chung."
288 #: gnutls_errors.c:185
289 msgid "ASN1 parser: Value is not valid."
290 msgstr "Bộ phân tích ASN1: giá trị không hợp lệ."
292 #: gnutls_errors.c:187
293 msgid "ASN1 parser: Error in TAG."
294 msgstr "Bộ phân tích ASN1: gặp lỗi trong TAG (thẻ)."
296 #: gnutls_errors.c:188
297 msgid "ASN1 parser: error in implicit tag"
298 msgstr "Bộ phân tích ASN1: gặp lỗi trong thẻ dứt khoát."
300 #: gnutls_errors.c:190
301 msgid "ASN1 parser: Error in type 'ANY'."
302 msgstr "Bộ phân tích ASN1: gặp lỗi trong loại « ANY » (bất kỳ)."
304 #: gnutls_errors.c:192
305 msgid "ASN1 parser: Syntax error."
306 msgstr "Bộ phân tích ASN1: lỗi cú pháp."
308 #: gnutls_errors.c:194
309 msgid "ASN1 parser: Overflow in DER parsing."
310 msgstr "Bộ phân tích ASN1: tràn sự phân tích ngữ cảnh DER."
312 #: gnutls_errors.c:197
313 msgid "Too many empty record packets have been received."
314 msgstr "Nhận được quá nhiều gói tin mục ghi trống."
316 #: gnutls_errors.c:199
317 msgid "The initialization of GnuTLS-extra has failed."
318 msgstr "Lỗi sơ khởi GnuTLS-extra."
320 #: gnutls_errors.c:202
321 msgid "The GnuTLS library version does not match the GnuTLS-extra library version."
322 msgstr "Phiên bản thư viện GnuTLS không tương ứng với phiên bản thư viện GnuTLS-extra."
324 #: gnutls_errors.c:204
325 msgid "The gcrypt library version is too old."
326 msgstr "Phiên bản thư viện gcrypt quá cũ."
328 #: gnutls_errors.c:207
329 msgid "The tasn1 library version is too old."
330 msgstr "Phiên bản thư viện tasn1 quá cũ."
332 #: gnutls_errors.c:209
333 msgid "The OpenPGP User ID is revoked."
334 msgstr "Mã số người dùng OpenPGP bị thu hồi."
336 #: gnutls_errors.c:211
337 msgid "Error loading the keyring."
338 msgstr "Gặp lỗi khi nạp vòng khoá."
340 #: gnutls_errors.c:213
341 msgid "The initialization of LZO has failed."
342 msgstr "Lỗi sơ khởi LZO."
344 #: gnutls_errors.c:215
345 msgid "No supported compression algorithms have been found."
346 msgstr "Không tìm thấy thuật toán nén được hỗ trợ."
348 #: gnutls_errors.c:217
349 msgid "No supported cipher suites have been found."
350 msgstr "Không tìm thấy bộ ứng dụng mật mã được hỗ trợ."
352 #: gnutls_errors.c:219
353 msgid "Could not get OpenPGP key."
354 msgstr "Không thể lấy khoá OpenPGP."
356 #: gnutls_errors.c:221
357 msgid "Could not find OpenPGP subkey."
358 msgstr "Không tìm thấy khoá phụ OpenPGP."
360 #: gnutls_errors.c:224
361 msgid "The SRP username supplied is illegal."
362 msgstr "Đã cung cấp một tên người dùng SRP cấm."
364 #: gnutls_errors.c:227
365 msgid "The OpenPGP fingerprint is not supported."
366 msgstr "Dấu tay OpenPGP không phải được hỗ trợ."
368 #: gnutls_errors.c:229
369 msgid "The certificate has unsupported attributes."
370 msgstr "Chứng nhận có thuộc tính không được hỗ trợ."
372 #: gnutls_errors.c:231
373 msgid "The OID is not supported."
374 msgstr "IOD không được hỗ trợ."
376 #: gnutls_errors.c:233
377 msgid "The hash algorithm is unknown."
378 msgstr "Không rõ thuật toán chuyển đổi chuỗi sang mẫu duy nhất (hash)."
380 #: gnutls_errors.c:235
381 msgid "The PKCS structure's content type is unknown."
382 msgstr "Không rõ loại nội dung của cấu trúc PKCS."
384 #: gnutls_errors.c:237
385 msgid "The PKCS structure's bag type is unknown."
386 msgstr "Không rõ loại bao của cấu trúc PKCS."
388 #: gnutls_errors.c:239
389 msgid "The given password contains invalid characters."
390 msgstr "Đã đưa ra một mật khẩu chứa ký tự không hợp lệ."
392 #: gnutls_errors.c:241
393 msgid "The Message Authentication Code verification failed."
394 msgstr "Lỗi thẩm tra Mã Xác Thực Thông Điệp."
396 #: gnutls_errors.c:243
397 msgid "Some constraint limits were reached."
398 msgstr "Đã tới một số giới hạn ràng buộc."
400 #: gnutls_errors.c:245
401 msgid "Failed to acquire random data."
402 msgstr "Lỗi lấy dữ liệu ngẫu nhiên. "
404 #: gnutls_errors.c:248
405 msgid "Received a TLS/IA Intermediate Phase Finished message"
406 msgstr "Nhận được một thông điệp Giải đoạn TLS/IA Trung gian đã Kết thúc."
408 #: gnutls_errors.c:250
409 msgid "Received a TLS/IA Final Phase Finished message"
410 msgstr "Nhận được một thông điệp Giải đoạn TLS/IA Cuối cùng đã Kết thúc."
412 #: gnutls_errors.c:252
413 msgid "Verifying TLS/IA phase checksum failed"
414 msgstr "Lỗi thẩm tra tổng kiểm của giải đoạn TLS/IA."
416 #: gnutls_errors.c:255
417 msgid "The specified algorithm or protocol is unknown."
418 msgstr "Không rõ thuật toán hoặc giao thức đã ghi rõ."
420 #: gnutls_errors.c:258
421 msgid "The handshake data size is too large (DoS?), check gnutls_handshake_set_max_packet_length()."
422 msgstr "Dữ liệu thiết lập quan hệ có kích cỡ quá lớn (DoS?), hãy kiểm tra lại gnutls_handshake_set_max_packet_length()."
424 #: gnutls_errors.c:347
425 msgid "(unknown error code)"
426 msgstr "(không rõ mã lỗi)"
430 msgstr "Đóng thông báo"
433 msgid "Unexpected message"
434 msgstr "Thông điệp bất thường"
437 msgid "Bad record MAC"
438 msgstr "MAC mục ghi sai"
441 msgid "Decryption failed"
442 msgstr "Lỗi giải mật mã"
445 msgid "Record overflow"
446 msgstr "Tràn mục ghi"
449 msgid "Decompression failed"
450 msgstr "Lỗi giải nén"
453 msgid "Handshake failed"
454 msgstr "Lỗi thiết lập quan hệ"
457 msgid "Certificate is bad"
458 msgstr "Chứng nhận sai"
461 msgid "Certificate is not supported"
462 msgstr "Chứng nhận không được hỗ trợ"
465 msgid "Certificate was revoked"
466 msgstr "Chứng nhận bị thu hồi"
469 msgid "Certificate is expired"
470 msgstr "Chứng nhận đã hết hạn"
473 msgid "Unknown certificate"
474 msgstr "Không nhận ra chứng nhận"
477 msgid "Illegal parameter"
478 msgstr "Tham số không được phép"
481 msgid "CA is unknown"
482 msgstr "Không nhận ra nhà cầm quyền cấp chứng nhận (CA)"
485 msgid "Access was denied"
486 msgstr "Truy cập bị từ chối"
493 msgid "Decrypt error"
494 msgstr "Lỗi giải mật mã"
497 msgid "Export restriction"
498 msgstr "Giới hạn xuất khẩu"
501 msgid "Error in protocol version"
502 msgstr "Lỗi trong phiên bản giao thức"
505 msgid "Insufficient security"
506 msgstr "Không đủ bảo mật"
509 msgid "User canceled"
510 msgstr "Người dùng đã thôi"
513 msgid "Internal error"
517 msgid "No renegotiation is allowed"
518 msgstr "Không cho phép thỏa thuận lại"
521 msgid "Could not retrieve the specified certificate"
522 msgstr "Không thể lấy chứng nhận đã xác định"
525 msgid "An unsupported extension was sent"
526 msgstr "Đã gửi một phần mở rộng không được hỗ trợ"
529 msgid "The server name sent was not recognized"
530 msgstr "Đã gửi một tên máy phục vụ không được nhận ra"
533 msgid "The SRP/PSK username is missing or not known"
534 msgstr "Tên người dùng SRP/PSK bị thiếu hay không được nhận ra"
537 msgid "Inner application negotiation failed"
538 msgstr "Lỗi thỏa thuận ứng dụng bên trong"
541 msgid "Inner application verification failed"
542 msgstr "Không thẩm tra được ứng dụng bên trong"
546 msgid "\t\t\tPath Length Constraint: %d\n"
547 msgstr "\t\t\tRàng buộc Chiều dài Đường dẫn: %d\n"
551 msgid "\t\t\tPolicy Language: %s"
552 msgstr "\t\t\tNgôn ngữ Chính sách: %s"
559 "\t\t\tChính sách:\n"
568 "\t\t\t\tĐổ thập lục: "
572 msgid "%s\t\t\tDigital signature.\n"
573 msgstr "%s\t\t\tChữ ký dạng số.\n"
577 msgid "%s\t\t\tNon repudiation.\n"
578 msgstr "%s\t\t\tKhông từ chối.\n"
582 msgid "%s\t\t\tKey encipherment.\n"
583 msgstr "%s\t\t\tMật mã hoá khoá.\n"
587 msgid "%s\t\t\tData encipherment.\n"
588 msgstr "%s\t\t\tMật mã hoá dữ liệu.\n"
592 msgid "%s\t\t\tKey agreement.\n"
593 msgstr "%s\t\t\tChấp thuận khoá.\n"
597 msgid "%s\t\t\tCertificate signing.\n"
598 msgstr "%s\t\t\tKý chứng nhận.\n"
602 msgid "%s\t\t\tCRL signing.\n"
603 msgstr "%s\t\t\tKý CRL.\n"
607 msgid "%s\t\t\tKey encipher only.\n"
608 msgstr "%s\t\t\tChỉ mật mã hoá khoá.\n"
612 msgid "%s\t\t\tKey decipher only.\n"
613 msgstr "%s\t\t\tChỉ giải mật mã khoá.\n"
616 msgid "warning: distributionPoint contains an embedded NUL, replacing with '!'\n"
617 msgstr "cảnh báo : distributionPoint (điểm phân phối) chứa một NUL nhúng thì thay thế bằng một dấu chấm than « ! »\n"
621 msgid "%s\t\t\tTLS WWW Server.\n"
622 msgstr "%s\t\t\tTrình phục vụ WWW TLS.\n"
626 msgid "%s\t\t\tTLS WWW Client.\n"
627 msgstr "%s\t\t\tỨng dụng khách WWW TLS.\n"
631 msgid "%s\t\t\tCode signing.\n"
632 msgstr "%s\t\t\tKý mã.\n"
636 msgid "%s\t\t\tEmail protection.\n"
637 msgstr "%s\t\t\tBảo vệ thư điện tử.\n"
641 msgid "%s\t\t\tTime stamping.\n"
642 msgstr "%s\t\t\tGhi thời gian.\n"
646 msgid "%s\t\t\tOCSP signing.\n"
647 msgstr "%s\t\t\tKý OCSP.\n"
651 msgid "%s\t\t\tAny purpose.\n"
652 msgstr "%s\t\t\tBất cứ mục đích nào.\n"
656 msgid "%s\t\t\tCertificate Authority (CA): FALSE\n"
657 msgstr "%s\t\t\tNhà cầm quyền chứng nhận (CA): SAI\n"
661 msgid "%s\t\t\tCertificate Authority (CA): TRUE\n"
662 msgstr "%s\t\t\tNhà cầm quyền chứng nhận (CA): ĐÚNG\n"
666 msgid "%s\t\t\tPath Length Constraint: %d\n"
667 msgstr "%s\t\t\tRàng buộc Chiều dài Đường dẫn: %d\n"
669 #: x509/output.c:571 x509/output.c:651
670 msgid "warning: SAN contains an embedded NUL, replacing with '!'\n"
671 msgstr "cảnh báo : SAN chứa một NUL nhúng thì thay thế bằng một dấu chấm than « ! »\n"
675 msgid "%s\t\t\tXMPP Address: %.*s\n"
676 msgstr "%s\t\t\tĐịa chỉ XMPP: %.*s\n"
680 msgid "%s\t\t\totherName OID: %.*s\n"
681 msgstr "%s\t\t\tOID tên khác: %.*s\n"
685 msgid "%s\t\t\totherName DER: "
686 msgstr "%s\t\t\tDER tên khác: "
692 "%s\t\t\totherName ASCII: "
695 "%s\t\t\tASCII tên khác: "
699 msgid "%s\tExtensions:\n"
700 msgstr "%s\tPhần mở rộng:\n"
704 msgid "%s\t\tBasic Constraints (%s):\n"
705 msgstr "%s\t\tRàng buộc Cơ bản (%s):\n"
707 #: x509/output.c:739 x509/output.c:754 x509/output.c:771 x509/output.c:787
708 #: x509/output.c:802 x509/output.c:819 x509/output.c:834 x509/output.c:852
709 #: x509/output.c:865 x509/output.c:1514 x509/output.c:1537 x509/output.c:1550
713 #: x509/output.c:739 x509/output.c:754 x509/output.c:771 x509/output.c:787
714 #: x509/output.c:802 x509/output.c:819 x509/output.c:834 x509/output.c:852
715 #: x509/output.c:865 x509/output.c:1514 x509/output.c:1537 x509/output.c:1550
717 msgstr "không tới hạn"
721 msgid "%s\t\tSubject Key Identifier (%s):\n"
722 msgstr "%s\tĐồ nhận diện Khoá Người dân (%s):\n"
726 msgid "%s\t\tAuthority Key Identifier (%s):\n"
727 msgstr "%s\t\tĐồ nhận diện Khoá Nhà cầm quyền (%s):\n"
731 msgid "%s\t\tKey Usage (%s):\n"
732 msgstr "%s\t\tSử dụng Khoá (%s):\n"
736 msgid "%s\t\tKey Purpose (%s):\n"
737 msgstr "%s\t\tMục đích Khoá (%s):\n"
741 msgid "%s\t\tSubject Alternative Name (%s):\n"
742 msgstr "%s\t\tTên Xen kẽ Người dân (%s):\n"
746 msgid "%s\t\tCRL Distribution points (%s):\n"
747 msgstr "%s\t\tĐiểm phân phối CRL (%s):\n"
751 msgid "%s\t\tProxy Certificate Information (%s):\n"
752 msgstr "%s\t\tThông tin Chứng nhận Ủy nhiệm (%s):\n"
756 msgid "%s\t\tUnknown extension %s (%s):\n"
757 msgstr "%s\t\tPhần mở rộng không được nhận ra %s (%s):\n"
761 msgid "%s\t\t\tASCII: "
762 msgstr "%s\t\t\tASCII: "
766 msgid "%s\t\t\tHexdump: "
767 msgstr "%s\t\t\tĐổ thập lục: "
769 #: x509/output.c:932 x509/output.c:1417 x509/output.c:1730
770 #: openpgp/output.c:323
772 msgid "\tVersion: %d\n"
773 msgstr "\tPhiên bản %d\n"
776 msgid "\tSerial Number (hex): "
777 msgstr "\tSố sản xuất (thập lục): "
779 #: x509/output.c:963 x509/output.c:1431
781 msgid "\tIssuer: %s\n"
782 msgstr "\tNhà cấp: %s\n"
785 msgid "\tValidity:\n"
790 msgid "\t\tNot Before: %s\n"
791 msgstr "\t\tKhông phải trước: %s\n"
795 msgid "\t\tNot After: %s\n"
796 msgstr "\t\tKhông phải sau : %s\n"
798 #: x509/output.c:1011 x509/output.c:1743
800 msgid "\tSubject: %s\n"
801 msgstr "\tNgười dân: %s\n"
803 #: x509/output.c:1026 x509/output.c:1113 x509/output.c:1256 x509/output.c:1648
804 #: x509/output.c:1758 openpgp/output.c:237
808 #: x509/output.c:1028 x509/output.c:1760
810 msgid "\tSubject Public Key Algorithm: %s\n"
811 msgstr "\tThuật toán Khoá Công Người dân: %s\n"
813 #: x509/output.c:1042 x509/output.c:1773 openpgp/output.c:257
815 msgid "\t\tModulus (bits %d):\n"
816 msgstr "\t\tGiá trị tuyệt đối (%d bit):\n"
818 #: x509/output.c:1044
820 msgid "\t\tExponent (bits %d):\n"
821 msgstr "\t\tMũ (%d bit):\n"
823 #: x509/output.c:1064 x509/output.c:1795 openpgp/output.c:284
825 msgid "\t\tPublic key (bits %d):\n"
826 msgstr "\t\tKhoá công (%d bit):\n"
828 #: x509/output.c:1066 x509/output.c:1797 openpgp/output.c:286
832 #: x509/output.c:1068 x509/output.c:1799 openpgp/output.c:288
836 #: x509/output.c:1070 x509/output.c:1801 openpgp/output.c:290
840 #: x509/output.c:1114 x509/output.c:1649
842 msgid "\tSignature Algorithm: %s\n"
843 msgstr "\tThuật toán Chữ ký: %s\n"
845 #: x509/output.c:1118 x509/output.c:1653
846 msgid "warning: signed using a broken signature algorithm that can be forged.\n"
847 msgstr "cảnh báo : đã ký dùng một thuật toán chữ ký bị hỏng có thể bị giả mạo.\n"
849 #: x509/output.c:1144 x509/output.c:1679
850 msgid "\tSignature:\n"
853 #: x509/output.c:1167
855 "\tMD5 fingerprint:\n"
861 #: x509/output.c:1169
863 "\tSHA-1 fingerprint:\n"
869 #: x509/output.c:1188 x509/output.c:1956
874 "\tMã số Khoá Công:\n"
877 #: x509/output.c:1258
879 msgid "signed using %s (broken!), "
880 msgstr "đã ký dùng %s (bị hỏng !), "
882 #: x509/output.c:1260
884 msgid "signed using %s, "
885 msgstr "đã ký dùng %s, "
887 #: x509/output.c:1373
888 msgid "X.509 Certificate Information:\n"
889 msgstr "Thông tin Chứng nhận X.509:\n"
891 #: x509/output.c:1377 x509/output.c:1993
892 msgid "Other Information:\n"
893 msgstr "Thông tin khác:\n"
895 #: x509/output.c:1413
896 msgid "\tVersion: 1 (default)\n"
897 msgstr "\tPhiên bản: 1 (mặc định)\n"
899 #: x509/output.c:1438
900 msgid "\tUpdate dates:\n"
901 msgstr "\tNgày cập nhật:\n"
903 #: x509/output.c:1451
905 msgid "\t\tIssued: %s\n"
906 msgstr "\t\tCấp: %s\n"
908 #: x509/output.c:1467
910 msgid "\t\tNext at: %s\n"
911 msgstr "\t\tLần sau vào : %s\n"
913 #: x509/output.c:1498
914 msgid "\tExtensions:\n"
915 msgstr "\tPhần mở rộng:\n"
917 #: x509/output.c:1513
919 msgid "\t\tCRL Number (%s): "
920 msgstr "\t\tSố CRL (%s): "
922 #: x509/output.c:1536
924 msgid "\t\tAuthority Key Identifier (%s):\n"
925 msgstr "\t\tĐồ nhận diện Khoá Nhà cầm quyền (%s):\n"
927 #: x509/output.c:1549
929 msgid "\t\tUnknown extension %s (%s):\n"
930 msgstr "\t\tPhần mở rộng không được nhận ra %s (%s):\n"
932 #: x509/output.c:1578 x509/output.c:1913
933 msgid "\t\t\tASCII: "
934 msgstr "\t\t\tASCII: "
936 #: x509/output.c:1582 x509/output.c:1917
937 msgid "\t\t\tHexdump: "
938 msgstr "\t\t\tĐổ thập lục: "
940 #: x509/output.c:1598
942 msgid "\tRevoked certificates (%d):\n"
943 msgstr "\tChứng nhận bị thu hồi (%d):\n"
945 #: x509/output.c:1600
946 msgid "\tNo revoked certificates.\n"
947 msgstr "\tKhông có chứng nhận bị thu hồi.\n"
949 #: x509/output.c:1619
950 msgid "\t\tSerial Number (hex): "
951 msgstr "\t\tSố sản xuất (thập lục): "
953 #: x509/output.c:1628
955 msgid "\t\tRevoked at: %s\n"
956 msgstr "\t\tThu hồi vào : %s\n"
958 #: x509/output.c:1710
959 msgid "X.509 Certificate Revocation List Information:\n"
960 msgstr "Danh sách Thu hồi Chứng nhận X.509:\n"
962 #: x509/output.c:1775 openpgp/output.c:259
963 msgid "\t\tExponent:\n"
966 #: x509/output.c:1842
967 msgid "\tAttributes:\n"
968 msgstr "\tThuộc tính:\n"
970 #: x509/output.c:1877
972 msgid "\t\tChallenge password: %s\n"
973 msgstr "\t\tMật khẩu yêu cầu : %s\n"
975 #: x509/output.c:1886
977 msgid "\t\tUnknown attribute %s:\n"
978 msgstr "\t\tKhông nhận ra thuộc tính %s:\n"
980 #: x509/output.c:1989
981 msgid "PKCS #10 Certificate Request Information:\n"
982 msgstr "Thông tin Yêu cầu Chứng nhận PKCS #10:\n"
984 #: openpgp/output.c:84
985 msgid "\t\tKey Usage:\n"
986 msgstr "\t\tSử dụng Khoá:\n"
988 #: openpgp/output.c:93
990 msgid "error: get_key_usage: %s\n"
991 msgstr "lỗi: get_key_usage: %s\n"
993 #: openpgp/output.c:98
994 msgid "\t\t\tDigital signatures.\n"
995 msgstr "\t\t\tChữ ký thuật số.\n"
997 #: openpgp/output.c:100
998 msgid "\t\t\tCommunications encipherment.\n"
999 msgstr "\t\t\tMật mã hoá giao thông.\n"
1001 #: openpgp/output.c:102
1002 msgid "\t\t\tStorage data encipherment.\n"
1003 msgstr "\t\t\tMật mã hoá dữ liệu lưu trữ.\n"
1005 #: openpgp/output.c:104
1006 msgid "\t\t\tAuthentication.\n"
1007 msgstr "\t\t\tXác thực.\n"
1009 #: openpgp/output.c:106
1010 msgid "\t\t\tCertificate signing.\n"
1011 msgstr "\t\t\tKý chứng nhận.\n"
1013 #: openpgp/output.c:127
1014 msgid "\tID (hex): "
1015 msgstr "\tMã số (thập lục): "
1017 #: openpgp/output.c:148
1018 msgid "\tFingerprint (hex): "
1019 msgstr "\tDấu tay (thập lục):"
1021 #: openpgp/output.c:165
1022 msgid "\tRevoked: True\n"
1023 msgstr "\tThu hồi: Đúng\n"
1025 #: openpgp/output.c:167
1026 msgid "\tRevoked: False\n"
1027 msgstr "\tThu hồi: Sai\n"
1029 #: openpgp/output.c:175
1030 msgid "\tTime stamps:\n"
1031 msgstr "\tNhãn thời gian.\n"
1033 #: openpgp/output.c:192
1035 msgid "\t\tCreation: %s\n"
1036 msgstr "\t\tTạo : %s\n"
1038 #: openpgp/output.c:206
1039 msgid "\t\tExpiration: Never\n"
1040 msgstr "\t\tHết hạn: Không bao giờ\n"
1042 #: openpgp/output.c:215
1044 msgid "\t\tExpiration: %s\n"
1045 msgstr "\t\tHết hạn: %s\n"
1047 #: openpgp/output.c:239
1049 msgid "\tPublic Key Algorithm: %s\n"
1050 msgstr "\tThuật toán Khoá Công: %s\n"
1052 #: openpgp/output.c:346
1054 msgid "\tName[%d]: %s\n"
1055 msgstr "\tTên[%d]: %s\n"
1057 #: openpgp/output.c:349
1059 msgid "\tRevoked Name[%d]: %s\n"
1060 msgstr "\tTên bị thu hồi [%d]: %s\n"
1062 #: openpgp/output.c:366
1071 #: openpgp/output.c:399
1073 msgid "name[%d]: %s, "
1074 msgstr "tên[%d]: %s, "
1076 #: openpgp/output.c:401
1078 msgid "revoked name[%d]: %s, "
1079 msgstr "tên bị thu hồi[%d]: %s, "
1081 #: openpgp/output.c:415
1082 msgid "fingerprint: "
1085 #: openpgp/output.c:435
1087 msgid "created: %s, "
1090 #: openpgp/output.c:445
1091 msgid "never expires, "
1092 msgstr "không bao giờ hết hạn, "
1094 #: openpgp/output.c:453
1096 msgid "expires: %s, "
1097 msgstr "hết hạn: %s, "
1099 #: openpgp/output.c:465
1101 msgid "key algorithm %s (%d bits)"
1102 msgstr "thuật toán khoá %s (%d bit)"
1104 #: openpgp/output.c:467
1106 msgid "unknown key algorithm (%d)"
1107 msgstr "không nhận ra thuật toán khoá (%d)"
1109 #: openpgp/output.c:499
1110 msgid "OpenPGP Certificate Information:\n"
1111 msgstr "Thông tin chứng nhận OpenPGP:\n"