1 # Vietnamese translation for Gnumeric.
2 # Copyright © 2007 Gnome i18n Project for Vietnamese.
3 # Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>, 2002,2007.
4 # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2007.
6 #: ../src/sheet-control-gui.c:2115 ../src/sheet-control-gui.c:2124
7 #: ../src/sheet-control-gui.c:2132
10 "Project-Id-Version: gnumeric 1.7.12 TRUNK\n"
11 "Report-Msgid-Bugs-To: \n"
12 "POT-Creation-Date: 2011-02-09 11:05-0500\n"
13 "PO-Revision-Date: 2007-09-14 21:48+0930\n"
14 "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
15 "Language-Team: Vietnamese <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n"
18 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
19 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
20 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
21 "X-Generator: LocFactoryEditor 1.7b1\n"
23 #: ../gnumeric.desktop.in.h:1
24 msgid "Calculation, Analysis, and Visualization of Information"
25 msgstr "Tính, phân tích và cách thức hiển thị thông tin"
27 #: ../gnumeric.desktop.in.h:2 ../src/func-builtin.c:440
31 #. Keep in sync with .desktop file
32 #: ../gnumeric.desktop.in.h:3 ../src/main-application.c:374
33 msgid "Gnumeric Spreadsheet"
34 msgstr "Bảng tính Gnumeric"
36 #: ../gnumeric.desktop.in.h:4
40 #: ../plugins/applix/applix-read.c:123
41 msgid "Parse error while reading Applix file."
42 msgstr "Lỗi phân tách khi đọc tập tin Applix."
44 #: ../plugins/applix/applix-read.c:321
45 msgid "Missing characters for character encoding"
46 msgstr "Thiếu ký tự cho mã hóa ký tự"
48 #: ../plugins/applix/applix-read.c:325
50 msgid "Invalid characters for encoding '%c%c'"
51 msgstr "Ký tự không hợp lệ trong bảng mã « %c%c »."
53 #: ../plugins/applix/applix-read.c:1201
55 msgid "Expression did not start with '=' ? '%s'"
56 msgstr "Biểu thức không bắt đầu bằng dấu « = » không? « %s »"
58 #: ../plugins/applix/applix-read.c:1212
61 "%s!%s : unable to parse '%s'\n"
64 "%s!%s : không thể phân tách « %s »\n"
67 #: ../plugins/applix/plugin.xml.in.h:1
71 #: ../plugins/applix/plugin.xml.in.h:2
73 msgstr "Applix (*.as)"
75 #: ../plugins/applix/plugin.xml.in.h:3
76 msgid "Imports version 4.[234] spreadsheets"
77 msgstr "Nhập bảng tính phiên bản 4.[234]"
79 #: ../plugins/corba/plugin.xml.in.h:1
80 msgid "CORBA Interface"
81 msgstr "Giao diện CORBA"
83 #: ../plugins/corba/plugin.xml.in.h:2
84 msgid "Provides a CORBA scripting interface"
85 msgstr "Cung cấp giao diện tập lệnh CORBA"
87 #: ../plugins/dif/dif.c:70 ../plugins/excel/ms-excel-read.c:6854
88 #: ../plugins/openoffice/openoffice-read.c:8441 ../src/xml-sax-read.c:3178
89 msgid "Reading file..."
90 msgstr "Đang đọc tập tin..."
92 #: ../plugins/dif/dif.c:174
94 msgid "Syntax error at line %d. Ignoring."
95 msgstr "Lỗi cú pháp tại dòng %d. Bỏ qua."
97 #: ../plugins/dif/dif.c:196
99 msgid "Unknown value type '%s' at line %d. Ignoring."
100 msgstr "Gặp kiểu dữ liệu lạ « %s » tại dòng %d nên bỏ qua."
102 #: ../plugins/dif/dif.c:235
104 msgid "Unknown data value \"%s\" at line %d. Ignoring."
105 msgstr "Giá trị dữ liệu lạ « %s »: tại dòng %d. Bỏ qua."
107 #: ../plugins/dif/dif.c:242
109 msgid "Unknown value type %d at line %d. Ignoring."
110 msgstr "Kiểu dữ liệu lạ « %d » tại dòng %d. Bỏ qua."
112 #: ../plugins/dif/dif.c:251
115 "DIF file has more than the maximum number of rows %d. Ignoring remaining "
117 msgstr "Tập tin DIF có nhiều hơn số hàng tối đa %d. Bỏ qua những hàng còn lại."
119 #: ../plugins/dif/dif.c:255
122 "DIF file has more than the maximum number of columns %d. Ignoring remaining "
124 msgstr "Tập tin DIF có nhiều hơn số cột tối đa %d. Bỏ qua những cột còn lại."
126 #: ../plugins/dif/dif.c:269
128 msgid "Unexpected end of file at line %d while reading header."
129 msgstr "Gặp kết thúc tập tin bất ngờ tại dòng %d trong khi đang đọc phần đầu."
131 #: ../plugins/dif/dif.c:273
133 msgid "Unexpected end of file at line %d while reading data."
134 msgstr "Gặp kết thúc tập tin bất ngờ tại dòng %d trong khi đang đọc dữ liệu."
136 #: ../plugins/dif/dif.c:293
137 msgid "Error while reading DIF file."
138 msgstr "Gặp lỗi khi đọc tập tin DIF."
140 #: ../plugins/dif/dif.c:314 ../plugins/paradox/paradox.c:311
141 #: ../plugins/sylk/sylk-write.c:234
142 msgid "Cannot get default sheet."
143 msgstr "Không thể lấy bảng mặc định."
145 #: ../plugins/dif/dif.c:366
146 msgid "Error while saving DIF file."
147 msgstr "Gặp lỗi khi lưu tập tin DIF."
149 #: ../plugins/dif/plugin.xml.in.h:1
150 msgid "Data Interchange Format (*.dif)"
151 msgstr "Khuôn dạng chuyển đổi dữ liệu: Data Interchange Format (*.dif)"
153 #: ../plugins/dif/plugin.xml.in.h:2
154 msgid "Data Interchange Format (DIF) module"
155 msgstr "Mô đun khuôn dạng chuyển đổi dữ liệu: Data Interchange Format (DIF)"
157 #: ../plugins/dif/plugin.xml.in.h:3
159 "Reads and writes information stored in the Data Interchange Format (*.dif)"
161 "Đọc và ghi thông tin được lưu vào Khuôn dạng chuyển đổi dữ liệu: Data "
162 "Interchange Format (*.dif)"
164 #: ../plugins/excel/boot.c:185
165 msgid "No Workbook or Book streams found."
166 msgstr "Không tìm thấy dòng Sách hoặc Sổ làm việc."
168 #: ../plugins/excel/boot.c:254
169 msgid "Preparing to save..."
170 msgstr "Đang chuẩn bị để lưu..."
172 #: ../plugins/excel/boot.c:266
173 msgid "Saving file..."
174 msgstr "Đang lưu tập tin..."
176 #: ../plugins/excel/excel-xml-read.c:130 ../src/xml-sax-read.c:434
178 msgid "Unexpected attribute %s::%s == '%s'."
179 msgstr "Gặp thuộc tính bất ngờ %s::%s == « %s »."
181 #: ../plugins/excel/excel-xml-read.c:1068
182 #: ../plugins/openoffice/openoffice-read.c:8539 ../src/xml-sax-read.c:3195
183 msgid "XML document not well formed!"
184 msgstr "Tập tin XML sai dạng thức."
186 #: ../plugins/excel/ms-excel-read.c:1383 ../src/value.c:67
190 #: ../plugins/excel/ms-excel-read.c:1480 ../plugins/excel/ms-excel-read.c:1491
191 #: ../plugins/oleo/oleo.c:230 ../plugins/psiconv/psiconv-read.c:544
196 #: ../plugins/excel/ms-excel-read.c:1495
201 #: ../plugins/excel/ms-excel-read.c:1499
206 #: ../plugins/excel/ms-excel-read.c:1502
211 #: ../plugins/excel/ms-excel-read.c:3402
213 msgid "Failure parsing name '%s'"
214 msgstr "Gặp lỗi phân tách tên « %s »."
216 #: ../plugins/excel/ms-excel-read.c:3546
218 msgid "Incorrect expression for name '%s': content will be lost.\n"
219 msgstr "Biểu thức không đúng cho tên « %s »: nội dung sẽ bị mất.\n"
221 #: ../plugins/excel/ms-excel-read.c:3551
224 "DDE links are not supported yet.\n"
225 "Name '%s' will be lost.\n"
227 "Không hỗ trợ liên kết DDE.\n"
228 "Vậy tên « %s » sẽ bị mất.\n"
230 #: ../plugins/excel/ms-excel-read.c:3555
233 "OLE links are not supported yet.\n"
234 "Name '%s' will be lost.\n"
236 "Không hỗ trợ liên kết OLE.\n"
237 "Vậy tên « %s » sẽ bị mất.\n"
239 #: ../plugins/excel/ms-excel-read.c:5995
240 msgid "external references"
241 msgstr "tham chiếu ngoại"
243 #: ../plugins/excel/ms-excel-read.c:6034
244 msgid "No password supplied"
245 msgstr "Chưa nhập mật khẩu"
247 #: ../plugins/excel/ms-excel-write.c:219
250 "Some content will be lost when saving. This format only supports %u column, "
251 "and this workbook has %d"
253 "Some content will be lost when saving. This format only supports %u "
254 "columns, and this workbook has %d"
256 "Một phần nội dung sẽ bị mất khi lưu. Dạng thức này hỗ trợ chỉ %u cột, còn sổ "
257 "làm việc này có %d cột"
259 #: ../plugins/excel/ms-excel-write.c:231
262 "Some content will be lost when saving. This format only supports %u row, "
263 "and this workbook has %d"
265 "Some content will be lost when saving. This format only supports %u rows, "
266 "and this workbook has %d"
268 "Một phần nội dung sẽ bị mất khi lưu. Dạng thức này hỗ trợ chỉ %u hàng, còn "
269 "sổ làm việc này có %d hàng"
271 #: ../plugins/excel/ms-excel-write.c:354
273 "This is somewhat corrupt.\n"
274 "We already wrote a length for a string that is being truncated due to "
277 "Chúng ta đã viết một độ dài cho một chuỗi đang bị cắt xén vì gặp lỗi mã hóa."
279 #: ../plugins/excel/ms-excel-write.c:6298
280 msgid "Couldn't open stream 'Book' for writing\n"
281 msgstr "Không mở được dòng « Book » (sách) để ghi.\n"
283 #: ../plugins/excel/ms-excel-write.c:6320
284 msgid "Couldn't open stream 'Workbook' for writing\n"
285 msgstr "Không mở được dòng « Workbook » (sổ làm việc) để ghi.\n"
287 #: ../plugins/excel/ms-formula-read.c:655
288 msgid "Broken function"
289 msgstr "Hàm bị hỏng."
291 #: ../plugins/excel/ms-formula-write.c:563
294 "Too many arguments for function '%s', MS Excel can only handle %d not %d"
296 "Quá nhiều đối số cho hàm « %s », MS Excel™ chỉ có thể quản lý %d đối số, "
299 #: ../plugins/excel/plugin.xml.in.h:1
300 msgid "Imports/Exports MS Excel (tm) files"
301 msgstr "Nhập/Xuất tập tin MS Excel™"
303 #: ../plugins/excel/plugin.xml.in.h:2
304 msgid "MS Excel (tm)"
307 #: ../plugins/excel/plugin.xml.in.h:3
308 msgid "MS Excel (tm) (*.xls)"
309 msgstr "MS Excel™ (*.xls)"
311 #: ../plugins/excel/plugin.xml.in.h:4
312 msgid "MS Excel (tm) 2003 SpreadsheetML"
313 msgstr "MS Excel™ 2003 SpreadsheetML"
315 #: ../plugins/excel/plugin.xml.in.h:5
316 msgid "MS Excel (tm) 2007"
317 msgstr "MS Excel™ 2007"
319 #: ../plugins/excel/plugin.xml.in.h:6
320 msgid "MS Excel (tm) 5.0/95"
321 msgstr "MS Excel™ 5.0/95"
323 #: ../plugins/excel/plugin.xml.in.h:7
324 msgid "MS Excel (tm) 97/2000/XP"
325 msgstr "MS Excel™ 97/2000/XP"
327 #: ../plugins/excel/plugin.xml.in.h:8
328 msgid "MS Excel (tm) 97/2000/XP & 5.0/95"
329 msgstr "MS Excel™ 97/2000/XP & 5.0/95"
331 #: ../plugins/excel/xlsx-read-pivot.c:1188
333 msgid "Skipping invalid pivot field group for field '%s' because : %s"
336 #: ../plugins/excel/xlsx-read.c:256
338 msgid "'%s' is corrupt!"
339 msgstr "« %s » bị hỏng !"
341 #: ../plugins/excel/xlsx-read.c:349
343 msgid "Unknown enum value '%s' for attribute %s"
344 msgstr "Không biết giá trị đếm « %s » cho thuộc tính %s"
346 #: ../plugins/excel/xlsx-read.c:392 ../plugins/excel/xlsx-read.c:421
348 msgid "Integer '%s' is out of range, for attribute %s"
349 msgstr "Số nguyên « %s » ở ngoài phạm vi cho thuộc tính %s"
351 #: ../plugins/excel/xlsx-read.c:396 ../plugins/excel/xlsx-read.c:425
353 msgid "Invalid integer '%s' for attribute %s"
354 msgstr "Số nguyên không hợp lệ « %s » cho thuộc tính %s"
356 #: ../plugins/excel/xlsx-read.c:451
358 msgid "Invalid RRGGBB color '%s' for attribute %s"
359 msgstr "Màu không hợp lệ « %s » cho thuộc tính rgb"
361 #: ../plugins/excel/xlsx-read.c:482
363 msgid "Invalid number '%s' for attribute %s"
364 msgstr "Số không hợp lệ « %s » cho thuộc tính %s"
366 #: ../plugins/excel/xlsx-read.c:507
368 msgid "Invalid cell position '%s' for attribute %s"
369 msgstr "Vị trí ô không hợp lệ « %s » cho thuộc tính %s"
371 #: ../plugins/excel/xlsx-read.c:530
373 msgid "Invalid range '%s' for attribute %s"
374 msgstr "Phạm vi không hợp lệ « %s » cho thuộc tính %s"
376 #: ../plugins/excel/xlsx-read.c:722
378 msgid "Unknown theme color %d"
379 msgstr "Sổ làm việc lạ « %s »."
381 #: ../plugins/excel/xlsx-read.c:868
383 msgid "Undefined number format id '%s'"
384 msgstr "Dạng thức số « %s » chưa được xác định"
386 #: ../plugins/excel/xlsx-read.c:1515
388 msgid "Unknown color '%s'"
389 msgstr "Sổ làm việc lạ « %s »."
391 #: ../plugins/excel/xlsx-read.c:2175
392 msgid "Dropping missing object"
393 msgstr "Đang thả đối tượng còn thiếu"
395 #: ../plugins/excel/xlsx-read.c:2193
397 msgid "Dropping object with incomplete anchor %2x"
398 msgstr "Đang thả đối tượng có neo không hoàn thành %2x"
400 #: ../plugins/excel/xlsx-read.c:2480 ../plugins/excel/xlsx-read.c:4373
402 msgid "Invalid color '%s' for attribute rgb"
403 msgstr "Màu không hợp lệ « %s » cho thuộc tính rgb"
405 #: ../plugins/excel/xlsx-read.c:2508 ../plugins/excel/xlsx-read.c:2517
407 msgid "Undefined style record '%d'"
408 msgstr "Mục ghi « %d » chưa được xác định"
410 #: ../plugins/excel/xlsx-read.c:2526
412 msgid "Undefined partial style record '%d'"
413 msgstr "Mục ghi bộ phận « %d » chưa được xác định"
415 #: ../plugins/excel/xlsx-read.c:2555
417 msgid "Invalid sst ref '%s'"
418 msgstr "Tham chiếu sst không hợp lệ « %s »"
420 #: ../plugins/excel/xlsx-read.c:2676
422 msgid "Invalid cell %s"
423 msgstr "Ô không hợp lệ %s"
425 #: ../plugins/excel/xlsx-read.c:2789
426 msgid "Ignoring column information that does not specify first or last."
427 msgstr "Đang bỏ qua thông tin cột không xác định điều thứ nhất hay cuối cùng."
429 #: ../plugins/excel/xlsx-read.c:3099
431 msgid "Ignoring invalid data validation because : %s"
432 msgstr "Đang bỏ qua sự hợp lệ hoá dữ liệu không hợp lệ vì : %s"
434 #: ../plugins/excel/xlsx-read.c:3524
436 msgstr "Chưa xác định"
438 #: ../plugins/excel/xlsx-read.c:3567
440 msgid "Ignoring unhandled conditional format of type '%s'"
441 msgstr "Đang bỏ qua dạng thức điều kiện chưa thao tác có kiểu « %s »"
443 #: ../plugins/excel/xlsx-read.c:3948
444 msgid "Unknown type of hyperlink"
445 msgstr "Siêu liên kết kiểu không rõ"
447 #: ../plugins/excel/xlsx-read.c:4197
448 msgid "Ignoring a sheet without a name"
449 msgstr "Đang bỏ qua bảng không có tên"
451 #: ../plugins/excel/xlsx-read.c:4545
453 msgid "Missing part-id for sheet '%s'"
454 msgstr "Thiếu ID phần cho bảng « %s »"
456 #: ../plugins/excel/xlsx-read.c:5494
457 msgid "No workbook stream found."
458 msgstr "Không tìm thấy luồng Sổ làm việc."
460 #. We don't attempt to flatten a 3D range to an array.
461 #: ../plugins/excelplugins/excelplugins.c:309
462 msgid "Cannot convert 3D cell range to XLOPER."
465 #: ../plugins/excelplugins/excelplugins.c:350
467 msgid "Unsupported GnmValue type (%d)"
468 msgstr "Kiểu Python chưa hỗ trợ: %s"
470 #: ../plugins/excelplugins/excelplugins.c:610
471 #: ../src/widgets/gnumeric-expr-entry.c:757
476 #: ../plugins/excelplugins/excelplugins.c:635
479 "Overriding function %s from XLL/DLL/SO file %s with function of the same "
480 "name from XLL/DLL/SO file %s."
483 #: ../plugins/excelplugins/excelplugins.c:645
485 msgid "Failed to find function \"%s\" in XLL/DLL/SO %s .\n"
488 #: ../plugins/excelplugins/excelplugins.c:695
491 "Excel plugin loader / xlfRegister: at least three XLOPER arguments must be "
492 "provided (DLL name[ignored],exported name[mandatory],types string"
493 "[mandatory]). You supplied %d in some function loaded from XLL/DLL/SO file %"
497 #: ../plugins/excelplugins/excelplugins.c:702
499 "Excel plugin loader / xlfRegister: the second and third argument must be "
500 "strings (DLL name[ignored],exported name[mandatory],types string[mandatory])."
503 #: ../plugins/excelplugins/excelplugins.c:931
504 msgid "Dynamic module loading is not supported on this system."
507 #: ../plugins/excelplugins/excelplugins.c:943
509 msgid "Unable to open module file \"%s\"."
510 msgstr "Không thể mở tập tin « %s »."
512 #: ../plugins/excelplugins/excelplugins.c:948
514 msgid "Module \"%s\" doesn't contain (\"register_actual_excel4v\" symbol)."
517 #: ../plugins/excelplugins/excelplugins.c:992
519 msgid "No loadable worksheet functions found in XLL/DLL/SO file %s ."
522 #. xgettext : %lu gives the number of functions. This is input to ngettext.
523 #: ../plugins/excelplugins/excelplugins.c:996
525 msgid "Loaded %lu function from XLL/DLL/SO %s."
526 msgid_plural "Loaded %lu functions from XLL/DLL/SO %s."
529 #. *************************************************************************
530 #: ../plugins/excelplugins/plugin.xml.in.h:1
532 "Adapter interface to load Excel plugins (also known as XLLs). Only "
533 "operational for worksheet functions that expect only arguments of LPXLOPER "
534 "type (type 'P' or 'R') and return an LPXLOPER (type 'P' or 'R')."
537 #: ../plugins/excelplugins/plugin.xml.in.h:2
538 msgid "Excel plugins"
541 #: ../plugins/fn-christian-date/plugin.xml.in.h:1
543 msgid "Christian Date Functions"
544 msgstr "Hàm cơ sở dữ liệu"
546 #: ../plugins/fn-christian-date/plugin.xml.in.h:2
547 #: ../plugins/fn-date/plugin.xml.in.h:2
548 #: ../plugins/fn-hebrew-date/plugin.xml.in.h:1
552 #: ../plugins/fn-christian-date/plugin.xml.in.h:3
554 msgid "Functions manipulating dates of the Christian liturgical calendar"
555 msgstr "Hàm xử lý ngày giờ"
557 #: ../plugins/fn-complex/plugin.xml.in.h:1
561 #: ../plugins/fn-complex/plugin.xml.in.h:2
562 msgid "Complex Functions"
565 #: ../plugins/fn-complex/plugin.xml.in.h:3
566 msgid "Functions for complex numbers"
567 msgstr "Hàm xử lý số phức"
569 #: ../plugins/fn-database/plugin.xml.in.h:1 ../plugins/gda/plugin.xml.in.h:2
571 msgstr "Cơ sở dữ liệu"
573 #: ../plugins/fn-database/plugin.xml.in.h:2
574 msgid "Database Functions"
575 msgstr "Hàm cơ sở dữ liệu"
577 #: ../plugins/fn-database/plugin.xml.in.h:3
578 msgid "Functions looking up values in databases"
579 msgstr "Hàm tra cứu giá trị trong cơ sở dữ liệu"
581 #: ../plugins/fn-date/plugin.xml.in.h:1
582 msgid "Date and Time Functions"
583 msgstr "Hàm ngày/giờ"
585 #: ../plugins/fn-date/plugin.xml.in.h:3
586 msgid "Functions manipulating dates and time"
587 msgstr "Hàm xử lý ngày giờ"
589 #: ../plugins/fn-derivatives/plugin.xml.in.h:1
590 #: ../plugins/fn-financial/plugin.xml.in.h:1
591 #: ../plugins/sample_datasource/plugin.xml.in.h:2
595 #: ../plugins/fn-derivatives/plugin.xml.in.h:2
596 msgid "Financial Derivatives"
597 msgstr "Đạo hàm tài chính"
599 #: ../plugins/fn-derivatives/plugin.xml.in.h:3
600 msgid "Functions related to financial derivatives"
601 msgstr "Các hàm liên quan đến đạo hàm tài chính"
603 #: ../plugins/fn-eng/plugin.xml.in.h:1
607 #: ../plugins/fn-eng/plugin.xml.in.h:2
608 msgid "Engineering Functions"
609 msgstr "Hàm kỹ thuật"
611 #: ../plugins/fn-eng/plugin.xml.in.h:3
612 msgid "Functions for complex numbers, base conversions, and more"
613 msgstr "Hàm xử lý số phức, chuyển đổi cơ số v.v."
615 #: ../plugins/fn-erlang/plugin.xml.in.h:1
619 #: ../plugins/fn-erlang/plugin.xml.in.h:2
620 msgid "Erlang Functions"
623 #: ../plugins/fn-erlang/plugin.xml.in.h:3
624 msgid "Functions to help Erlang Analysis"
625 msgstr "Hàm giúp đỡ phân tích loại Erlang."
627 #: ../plugins/fn-financial/plugin.xml.in.h:2
628 msgid "Financial Functions"
629 msgstr "Hàm tài chính"
631 #: ../plugins/fn-financial/plugin.xml.in.h:3
632 msgid "Interest rate calculations"
633 msgstr "Tính toán lãi xuất."
635 #. We are using the spellings as included in the
636 #. Merriam-Webster dictionary
637 #. xgettext: Tishri to Adar II are transliterations of the
638 #. xgettext: hebrew months' names using Latin characters.
639 #: ../plugins/fn-hebrew-date/hdate_strings.c:114
643 #: ../plugins/fn-hebrew-date/hdate_strings.c:114
648 #: ../plugins/fn-hebrew-date/hdate_strings.c:114
653 #: ../plugins/fn-hebrew-date/hdate_strings.c:115
658 #: ../plugins/fn-hebrew-date/hdate_strings.c:115
663 #: ../plugins/fn-hebrew-date/hdate_strings.c:115
667 #: ../plugins/fn-hebrew-date/hdate_strings.c:116
671 #: ../plugins/fn-hebrew-date/hdate_strings.c:116
675 #: ../plugins/fn-hebrew-date/hdate_strings.c:116
680 #: ../plugins/fn-hebrew-date/hdate_strings.c:116
684 #: ../plugins/fn-hebrew-date/hdate_strings.c:117
689 #: ../plugins/fn-hebrew-date/hdate_strings.c:117
694 #: ../plugins/fn-hebrew-date/hdate_strings.c:117
698 #: ../plugins/fn-hebrew-date/hdate_strings.c:117
702 #: ../plugins/fn-hebrew-date/plugin.xml.in.h:2
704 msgid "Functions manipulating Hebrew dates"
705 msgstr "Hàm xử lý ngày giờ"
707 #: ../plugins/fn-hebrew-date/plugin.xml.in.h:3
709 msgid "Hebrew Date Functions"
710 msgstr "Hàm cơ sở dữ liệu"
712 #. Path of the current directory or folder.
713 #. Absolute A1-style reference, as text, prepended with "$A:"
714 #. * for Lotus 1-2-3 release 3.x compatibility. Returns the cell
715 #. * reference of the top and leftmost cell visible in the
716 #. * window, based on the current scrolling position.
718 #: ../plugins/fn-info/functions.c:1365 ../plugins/fn-info/functions.c:1381
719 msgid "Unimplemented"
722 #: ../plugins/fn-info/functions.c:1389
723 msgid "Unknown version"
724 msgstr "Phiên bản lạ"
726 #: ../plugins/fn-info/functions.c:1391
728 msgid "%s version %s"
729 msgstr "%s phiên bản %s"
731 #: ../plugins/fn-info/functions.c:1406
732 #: ../src/dialogs/dialog-cell-format.c:2536
733 #: ../src/dialogs/dialog-cell-format.c:2540
734 #: ../src/dialogs/dialog-cell-format.c:2548 ../src/wbc-gtk.c:3380
738 #: ../plugins/fn-info/functions.c:1406
742 #: ../plugins/fn-info/functions.c:1416
743 msgid "Unknown system"
746 #: ../plugins/fn-info/functions.c:1432
747 msgid "Unknown info_type"
748 msgstr "kiểu_thông_tin lạ"
750 #: ../plugins/fn-info/functions.c:1693
751 msgid "Invalid number of arguments"
752 msgstr "Số đối số không hợp lệ"
754 #: ../plugins/fn-info/plugin.xml.in.h:1
755 msgid "Functions for inspecting values, cells, and more"
756 msgstr "Hàm theo dõi giá trị, ô, và nhiều nữa"
758 #: ../plugins/fn-info/plugin.xml.in.h:2
762 #: ../plugins/fn-info/plugin.xml.in.h:3
763 msgid "Information Functions"
764 msgstr "Hàm thông tin"
766 #: ../plugins/fn-logical/functions.c:116
767 msgid "Type Mismatch"
768 msgstr "Kiểu không khớp"
770 #: ../plugins/fn-logical/plugin.xml.in.h:1
771 msgid "Functions for manipulating truth values"
772 msgstr "Hàm xử lý giá trị sự thật"
774 #: ../plugins/fn-logical/plugin.xml.in.h:2 ../src/func-builtin.c:448
778 #: ../plugins/fn-logical/plugin.xml.in.h:3
779 msgid "Logic Functions"
782 #: ../plugins/fn-lookup/plugin.xml.in.h:1
783 msgid "Functions for looking up values in ranges"
784 msgstr "Hàm tra cứu giá trị trong phạm vi"
786 #: ../plugins/fn-lookup/plugin.xml.in.h:2
790 #: ../plugins/fn-lookup/plugin.xml.in.h:3
791 msgid "Lookup Functions"
794 #: ../plugins/fn-math/plugin.xml.in.h:1
795 msgid "Math Functions"
796 msgstr "Hàm toán học"
798 #: ../plugins/fn-math/plugin.xml.in.h:2
799 msgid "Mathematical Functions"
800 msgstr "Hàm toán học"
802 #: ../plugins/fn-math/plugin.xml.in.h:3 ../src/func-builtin.c:435
806 #: ../plugins/fn-numtheory/plugin.xml.in.h:1
807 msgid "Bitwise Operations"
808 msgstr "Thao tác cách một ví trị bit"
810 #: ../plugins/fn-numtheory/plugin.xml.in.h:2
811 msgid "Number Theory"
812 msgstr "Lý thuyết số"
814 #: ../plugins/fn-numtheory/plugin.xml.in.h:3
816 "Several basic utilities for prime numbers, pi, phi, sigma. It also holds "
817 "some simple bitwise operations."
819 "Một vài tiện ích cơ bản cho số nguyên tố, π, φ, Σ. Ngoài ra còn có các thao "
820 "tác cách một ví trị bit đơn giản."
822 #: ../plugins/fn-r/plugin.xml.in.h:1 ../plugins/fn-stat/plugin.xml.in.h:1
823 msgid "Statistical Functions"
824 msgstr "Hàm thống kê"
826 #: ../plugins/fn-r/plugin.xml.in.h:2
829 "Statistical Functions with naming and calling conventions from The R Project"
830 msgstr "Hàm thống kê có quy ước đặt tên từ Dự án R."
832 #: ../plugins/fn-r/plugin.xml.in.h:3 ../plugins/fn-stat/plugin.xml.in.h:2
833 #: ../src/dialogs/dialog-doc-metadata.c:1598
834 #: ../src/dialogs/descriptive-stats.ui.h:11
835 #: ../src/dialogs/doc-meta-data.ui.h:35
839 #: ../plugins/fn-random/plugin.xml.in.h:1
840 msgid "Functions for generating random numbers"
841 msgstr "Hàm phát sinh số ngẫu nhiên"
843 #: ../plugins/fn-random/plugin.xml.in.h:2
844 msgid "Random Number Functions"
845 msgstr "Hàm số ngẫu nhiên"
847 #: ../plugins/fn-random/plugin.xml.in.h:3
848 #: ../src/dialogs/random-generation.ui.h:5 ../src/tools/random-generator.c:673
849 #: ../src/tools/random-generator.c:676
850 msgid "Random Numbers"
851 msgstr "Số ngẫu nhiên"
853 #: ../plugins/fn-string/plugin.xml.in.h:1
854 msgid "Functions for manipulating strings"
855 msgstr "Hàm xử lý chuỗi"
857 #: ../plugins/fn-string/plugin.xml.in.h:2 ../src/dialogs/dialog-search.c:151
858 #: ../src/func.c:1335
862 #: ../plugins/fn-string/plugin.xml.in.h:3
863 msgid "String Functions"
866 #: ../plugins/fn-tsa/plugin.xml.in.h:1
868 msgid "Time Series Analysis"
869 msgstr "Phân tích Fourier"
871 #: ../plugins/fn-tsa/plugin.xml.in.h:2
873 msgid "Time Series Analysis Functions"
874 msgstr "Hàm kỹ thuật"
876 #: ../plugins/gda/plugin-gda.c:155
877 msgid "Too much data returned"
878 msgstr "Quá nhiều dữ liệu trả về"
880 #: ../plugins/gda/plugin-gda.c:164
881 msgid "Can't obtain data"
884 #: ../plugins/gda/plugin-gda.c:258
885 msgid "Database Connection"
886 msgstr "Kết nối đến cơ sở dữ liệu"
888 #: ../plugins/gda/plugin-gda.c:339
889 msgid "Format: execSQL(dsn,user,password,sql)"
890 msgstr "Dạng thức: execSQL(dsn,người dùng,mật khẩu,sql)"
892 #: ../plugins/gda/plugin-gda.c:343 ../plugins/gda/plugin-gda.c:421
894 msgid "Error: could not open connection to %s"
895 msgstr "Lỗi: không thể tạo kết nối tới %s"
897 #: ../plugins/gda/plugin-gda.c:360 ../plugins/gda/plugin-gda.c:440
898 msgid "More than one statement in SQL string"
901 #: ../plugins/gda/plugin-gda.c:417
902 msgid "Format: readDBTable(dsn,user,password,table)"
903 msgstr "Dạng thức: readDBTable(dsn,người dùng,mật khẩu,bảng)"
905 #: ../plugins/gda/plugin-gda.c:469 ../plugins/gnome-db/plugin-gnomedb.c:20
907 msgid "Could not run GNOME database configuration tool ('%s')"
908 msgstr "Không chạy được công cụ cấu hình cơ sở dữ liệu Gnome."
910 #: ../plugins/gda/plugin.xml.in.h:1 ../plugins/gnome-db/plugin.xml.in.h:1
912 msgid "Data Bases..."
913 msgstr "Cơ sở dữ liệu"
915 #: ../plugins/gda/plugin.xml.in.h:3
916 msgid "Database functions for retrieval of data from a database."
917 msgstr "Các hàm cơ sở dữ liệu cho phép nhận dữ liệu từ cơ sở dữ liệu"
919 #: ../plugins/glpk/glpk-write.c:64 ../plugins/lpsolve/lpsolve-write.c:64
921 msgid "Target cell did not evaluate to a number."
924 #: ../plugins/glpk/glpk-write.c:346
926 msgid "Writing glpk file..."
927 msgstr "Đang lưu tập tin..."
929 #: ../plugins/glpk/gnm-glpk.c:55
931 msgid "The GLPK exporter is not available."
932 msgstr "Bộ lưu tập tin mặc định không sẵn sàng."
934 #: ../plugins/glpk/gnm-glpk.c:238
936 msgid "Failed to create file for solution"
937 msgstr "Không tạo được tập tin tạm để gởi."
939 #: ../plugins/glpk/gnm-glpk.c:292 ../plugins/lpsolve/gnm-lpsolve.c:286
942 "The %s program was not found. You can either install it or use another "
943 "solver. For more information see %s"
946 #: ../plugins/glpk/plugin.xml.in.h:1
950 #: ../plugins/glpk/plugin.xml.in.h:2
951 msgid "GLPK Linear Program Solver"
954 #: ../plugins/glpk/plugin.xml.in.h:3
955 msgid "GLPK Linear Program Solver Interface"
958 #: ../plugins/glpk/plugin.xml.in.h:4
959 msgid "Solver Interface to GLPK"
962 #: ../plugins/gnome-db/plugin.xml.in.h:2
963 msgid "Database UI services plugin"
964 msgstr "Bổ sung dịch vụ giao diện người dùng cơ sở dữ liệu"
966 #: ../plugins/gnome-db/plugin.xml.in.h:3
970 #: ../plugins/gnome-glossary/plugin.xml.in.h:1
971 msgid "Gnome Glossary"
972 msgstr "Thuật ngữ Gnome"
974 #: ../plugins/gnome-glossary/plugin.xml.in.h:2
975 msgid "Gnome Glossary PO file format"
976 msgstr "Thuật ngữ Gnome dạng thức PO"
978 #: ../plugins/gnome-glossary/plugin.xml.in.h:3
979 msgid "It provides support for saving Gnome Glossary in .po files."
980 msgstr "Hỗ trợ lưu Thuật ngữ Gnome trong các tập tin dạng .po"
982 #: ../plugins/html/html_read.c:155
984 msgid "[see sheet %s]"
987 #: ../plugins/html/html_read.c:156
989 "The original html file is\n"
990 "using nested tables."
993 #: ../plugins/html/html_read.c:569
994 msgid "Unable to parse the html."
995 msgstr "Không thể phân tách mã HTML."
997 #: ../plugins/html/plugin.xml.in.h:1
998 msgid "HTML & TeX"
999 msgstr "HTML & TeX"
1001 #: ../plugins/html/plugin.xml.in.h:2
1002 msgid "HTML (*.html) fragment"
1003 msgstr "Đoạn HTML (*.html)"
1005 #: ../plugins/html/plugin.xml.in.h:3
1006 msgid "HTML (*.html, *.htm)"
1007 msgstr "HTML (*.html, *.htm)"
1009 #: ../plugins/html/plugin.xml.in.h:4
1010 msgid "HTML 3.2 (*.html)"
1011 msgstr "HTML 3.2 (*.html)"
1013 #: ../plugins/html/plugin.xml.in.h:5
1014 msgid "HTML 4.0 (*.html)"
1015 msgstr "HTML 4.0 (*.html)"
1017 #: ../plugins/html/plugin.xml.in.h:6
1018 msgid "Import/Export of HTML, TeX, DVI, roff"
1019 msgstr "Nhập/Xuất HTML, TeX, DVI, roff"
1021 #: ../plugins/html/plugin.xml.in.h:7
1022 msgid "LaTeX 2e (*.tex)"
1023 msgstr "LaTeX 2e (*.tex)"
1025 #: ../plugins/html/plugin.xml.in.h:8
1026 msgid "LaTeX 2e (*.tex) table fragment"
1027 msgstr "Đoạn bảng LaTeX 2e (*.tex)"
1029 #: ../plugins/html/plugin.xml.in.h:9
1030 msgid "TROFF (*.me)"
1031 msgstr "TROFF (*.me)"
1033 #: ../plugins/html/plugin.xml.in.h:10
1034 msgid "XHTML (*.html)"
1035 msgstr "XHTML (*.html)"
1037 #: ../plugins/html/plugin.xml.in.h:11
1038 msgid "XHTML range - for export to clipboard"
1039 msgstr "Phạm vi XHTML — xuất vào khay"
1041 #: ../plugins/lotus-123/boot.c:83
1042 msgid "Error while reading lotus workbook."
1043 msgstr "Gặp lỗi khi đọc sổ làm việc Lotus"
1045 #: ../plugins/lotus-123/plugin.xml.in.h:1
1046 msgid "Imports Lotus 123 files"
1047 msgstr "Nhập tập tin Lotus 123"
1049 #: ../plugins/lotus-123/plugin.xml.in.h:2
1053 #: ../plugins/lotus-123/plugin.xml.in.h:3
1054 msgid "Lotus 123 (*.wk1, *.wks, *.123)"
1055 msgstr "Lotus 123 (*.wk1, *.wks, *.123)"
1057 #: ../plugins/lpsolve/gnm-lpsolve.c:51
1059 msgid "The LPSolve exporter is not available."
1060 msgstr "Bộ lưu tập tin mặc định không sẵn sàng."
1062 #: ../plugins/lpsolve/lpsolve-write.c:329
1063 msgid "Writing lpsolve file..."
1066 #: ../plugins/lpsolve/plugin.xml.in.h:1
1071 #: ../plugins/lpsolve/plugin.xml.in.h:2
1072 msgid "LPSolve Linear Program Solver"
1075 #: ../plugins/lpsolve/plugin.xml.in.h:3
1076 msgid "LPSolve Linear Program Solver Interface"
1079 #: ../plugins/lpsolve/plugin.xml.in.h:4
1080 msgid "Solver Interface to LPSolve"
1083 #: ../plugins/mps/mps.c:193
1084 msgid "Program Name"
1085 msgstr "Tên chương trình"
1087 #: ../plugins/mps/mps.c:222
1089 msgid "Invalid line in ROWS section"
1090 msgstr "Phần HÀNG không hợp lệ trong tập tin."
1092 #: ../plugins/mps/mps.c:231
1094 msgid "Duplicate rows name %s"
1095 msgstr "Cập nhật tên %s"
1097 #: ../plugins/mps/mps.c:249
1099 msgid "Duplicate objective row"
1100 msgstr "Tạo bản sao đối tượng"
1102 #: ../plugins/mps/mps.c:259
1104 msgid "Invalid row type %s"
1105 msgstr "Tham chiếu sst không hợp lệ « %s »"
1107 #: ../plugins/mps/mps.c:273
1108 msgid "Missing objective row"
1111 #: ../plugins/mps/mps.c:298
1113 msgid "Invalid marker"
1114 msgstr "Tên không hợp lệ"
1116 #: ../plugins/mps/mps.c:348
1118 msgid "Invalid row name, %s, in columns"
1121 #: ../plugins/mps/mps.c:415
1123 msgid "Invalid bounds type %s"
1124 msgstr "Tham chiếu sst không hợp lệ « %s »"
1126 #: ../plugins/mps/mps.c:431
1128 msgid "Invalid column name, %s, in bounds"
1131 #: ../plugins/mps/mps.c:475
1133 msgid "Invalid row name, %s, in rhs/ranges section"
1136 #. ----------------------------------------
1137 #: ../plugins/mps/mps.c:592
1141 #: ../plugins/mps/mps.c:593 ../plugins/mps/mps.c:655
1142 #: ../src/dialogs/dialog-doc-metadata.c:1294
1143 #: ../src/dialogs/dialog-simulation.c:221
1147 #: ../plugins/mps/mps.c:594 ../src/dialogs/dialog-formula-guru.c:905
1148 #: ../src/dialogs/dialog-search.c:440
1152 #: ../plugins/mps/mps.c:595
1156 #: ../plugins/mps/mps.c:653 ../src/dialogs/dialog-simulation.c:235
1160 #: ../plugins/mps/mps.c:675
1162 msgid "Objective function"
1163 msgstr "Hàm mục tiêu:"
1165 #: ../plugins/mps/mps.c:724
1166 msgid "Error while reading MPS file."
1167 msgstr "Gặp lỗi khi đọc tập tin MPS."
1169 #: ../plugins/mps/plugin.xml.in.h:1
1170 msgid "Linear and integer program (*.mps) file format"
1171 msgstr "Khuôn dạng tập tin chương trình số nguyên và tuyến tính (*.mps)"
1173 #: ../plugins/mps/plugin.xml.in.h:2
1174 msgid "Linear and integer program expression format (MPS) module"
1175 msgstr "Môđun khuôn dạng biểu thức chương trình số nguyên và tuyến tính (MPS)"
1177 #: ../plugins/mps/plugin.xml.in.h:3
1178 msgid "Reads LP programs stored in the MPS format (*.mps)"
1179 msgstr "Đọc các chương trình LP được lưu bằng dạng MPS (*.mps)"
1181 #: ../plugins/nlsolve/gnm-nlsolve.c:88
1183 msgid "This solver does not handle discrete variables."
1184 msgstr "Tập tin Psion này không phải là một tập tin Sheet."
1186 #: ../plugins/nlsolve/gnm-nlsolve.c:178
1188 msgid "The initial values do not satisfy the constraints."
1191 #: ../plugins/nlsolve/plugin.xml.in.h:1
1196 #: ../plugins/nlsolve/plugin.xml.in.h:2
1197 msgid "Non-Linear Program Solver"
1200 #: ../plugins/oleo/plugin.xml.in.h:1
1204 #: ../plugins/oleo/plugin.xml.in.h:2
1205 msgid "GNU Oleo (*.oleo)"
1206 msgstr "GNU Oleo (*.oleo)"
1208 #: ../plugins/oleo/plugin.xml.in.h:3
1209 msgid "Imports GNU Oleo documents"
1210 msgstr "Nhập tài liệu GNU Oleo"
1212 #: ../plugins/openoffice/openoffice-read.c:448
1214 msgid "General ODF error"
1215 msgstr "Lỗi kiểu nội bộ"
1217 #: ../plugins/openoffice/openoffice-read.c:502
1219 msgid "Invalid integer '%s', for '%s'"
1220 msgstr "Số nguyên không hợp lệ « %s » cho thuộc tính %s"
1222 #: ../plugins/openoffice/openoffice-read.c:517
1224 msgid "Possible corrupted integer '%s' for '%s'"
1227 #: ../plugins/openoffice/openoffice-read.c:561
1229 msgid "Invalid attribute '%s', expected number, received '%s'"
1232 #: ../plugins/openoffice/openoffice-read.c:584
1234 msgid "Invalid attribute '%s', expected percentage, received '%s'"
1237 #: ../plugins/openoffice/openoffice-read.c:605
1239 msgid "Invalid attribute '%s', expected color, received '%s'"
1242 #: ../plugins/openoffice/openoffice-read.c:776
1244 msgid "Unknown hatch name '%s' encountered!"
1245 msgstr "Gặp kiểu dữ liệu lạ « %s » tại dòng %d nên bỏ qua."
1247 #: ../plugins/openoffice/openoffice-read.c:784
1248 msgid "Hatch fill without hatch name encountered!"
1251 #: ../plugins/openoffice/openoffice-read.c:792
1253 msgid "Unknown gradient name '%s' encountered!"
1254 msgstr "Gặp kiểu dữ liệu lạ « %s » tại dòng %d nên bỏ qua."
1256 #: ../plugins/openoffice/openoffice-read.c:805
1257 msgid "Gradient fill without gradient name encountered!"
1260 #: ../plugins/openoffice/openoffice-read.c:813
1262 msgid "Unknown image fill name '%s' encountered!"
1263 msgstr "Gặp kiểu dữ liệu lạ « %s » tại dòng %d nên bỏ qua."
1265 #: ../plugins/openoffice/openoffice-read.c:823
1267 msgid "Invalid absolute file specification '%s' encountered."
1270 #: ../plugins/openoffice/openoffice-read.c:836
1272 msgid "Unable to open '%s'."
1273 msgstr "Không thể mở « %s »."
1275 #: ../plugins/openoffice/openoffice-read.c:864
1276 #: ../plugins/openoffice/openoffice-read.c:5102
1278 msgid "Unable to load the file '%s'."
1279 msgstr "Không thể mở tập tin « %s »."
1281 #: ../plugins/openoffice/openoffice-read.c:872
1282 msgid "Image fill without image name encountered!"
1285 #: ../plugins/openoffice/openoffice-read.c:948
1286 #: ../plugins/openoffice/openoffice-read.c:998
1288 msgid "Invalid attribute '%s', unknown unit '%s'"
1289 msgstr "Số nguyên không hợp lệ « %s » cho thuộc tính %s"
1291 #: ../plugins/openoffice/openoffice-read.c:953
1293 msgid "Invalid attribute '%s', expected distance, received '%s'"
1296 #: ../plugins/openoffice/openoffice-read.c:1004
1298 msgid "Invalid attribute '%s', expected angle, received '%s'"
1301 #: ../plugins/openoffice/openoffice-read.c:1048
1303 msgid "Invalid attribute '%s', unknown enum value '%s'"
1306 #: ../plugins/openoffice/openoffice-read.c:1247
1308 msgid "Unable to parse '%s' ('%s')"
1310 "Không thể phân tách\n"
1314 #: ../plugins/openoffice/openoffice-read.c:1310
1316 msgid "%s_IN_CORRUPTED_FILE"
1319 #: ../plugins/openoffice/openoffice-read.c:1315
1322 "This file is corrupted with a duplicate sheet name \"%s\", now renamed to \"%"
1326 #: ../plugins/openoffice/openoffice-read.c:1328
1327 msgid "SHEET_IN_CORRUPTED_FILE"
1330 #. We are missing the table name. This is bad!
1331 #: ../plugins/openoffice/openoffice-read.c:1336
1333 msgid "This file is corrupted with an unnamed sheet now named \"%s\"."
1336 #: ../plugins/openoffice/openoffice-read.c:1687
1337 #: ../plugins/openoffice/openoffice-read.c:2011
1339 msgid "Content past the maximum number of rows (%i) supported."
1341 "Gặp nội dung qua số hàng tối đa được hỗ trợ trong bản xây dựng này (%u). Hãy "
1342 "biên dịch lại với hạn chế lớn hơn."
1344 #: ../plugins/openoffice/openoffice-read.c:1822
1345 msgid "Missing expression"
1346 msgstr "Thiếu biểu thức"
1348 #: ../plugins/openoffice/openoffice-read.c:1833
1350 msgid "Expression '%s' does not start with a recognized character"
1352 "Biểu thức « %s » không bắt đầu bằng một trong những ký tự được công nhận"
1354 #: ../plugins/openoffice/openoffice-read.c:1984
1355 msgid "Invalid array expression does not specify number of columns."
1356 msgstr "Biểu thức mảng không hợp lệ do không xác định số cột."
1358 #: ../plugins/openoffice/openoffice-read.c:1987
1359 msgid "Invalid array expression does not specify number of rows."
1360 msgstr "Biểu thức mảng không hợp lệ do không xác định số hàng."
1362 #: ../plugins/openoffice/openoffice-read.c:2003
1364 msgid "Content past the maximum number of columns (%i) supported."
1366 "Gặp nội dung qua số hàng tối đa được hỗ trợ trong bản xây dựng này (%u). Hãy "
1367 "biên dịch lại với hạn chế lớn hơn."
1369 #: ../plugins/openoffice/openoffice-read.c:2217
1370 msgid "Unnamed dash style encountered."
1373 #: ../plugins/openoffice/openoffice-read.c:2235
1374 msgid "Unnamed image fill style encountered."
1377 #: ../plugins/openoffice/openoffice-read.c:2237
1379 msgid "Image fill style '%s' has no attached image."
1382 #: ../plugins/openoffice/openoffice-read.c:2274
1383 #: ../plugins/openoffice/openoffice-read.c:2280
1385 msgid "Unable to parse gradient color: %s"
1386 msgstr "Không thể dán vào vùng chọn"
1388 #: ../plugins/openoffice/openoffice-read.c:2300
1389 msgid "Unnamed gradient style encountered."
1392 #: ../plugins/openoffice/openoffice-read.c:2321
1394 msgid "Unable to parse hatch color: %s"
1395 msgstr "Không thể phân tách mã HTML."
1397 #: ../plugins/openoffice/openoffice-read.c:2395
1398 msgid "Unnamed hatch encountered!"
1401 #: ../plugins/openoffice/openoffice-read.c:2475
1402 msgid "Duplicate default column style encountered."
1405 #: ../plugins/openoffice/openoffice-read.c:2491
1406 msgid "Duplicate default row style encountered."
1409 #: ../plugins/openoffice/openoffice-read.c:2892
1410 msgid "Unnamed date style ignored."
1413 #: ../plugins/openoffice/openoffice-read.c:3187
1414 msgid "Corrupted file: unnamed number style ignored."
1417 #: ../plugins/openoffice/openoffice-read.c:3220
1418 #: ../plugins/openoffice/openoffice-read.c:3247
1419 #: ../plugins/openoffice/openoffice-read.c:3275
1420 #: ../plugins/openoffice/openoffice-read.c:3312
1421 #: ../plugins/openoffice/openoffice-read.c:3338
1422 #: ../plugins/openoffice/openoffice-read.c:3366
1423 msgid "This file appears corrupted, required formats are missing."
1426 #: ../plugins/openoffice/openoffice-read.c:3682
1428 msgid "Unknown break type '%s' defaulting to NONE"
1429 msgstr "Gặp kiểu ngắt lạ « %s » nên dùng mặc định (thủ công)"
1431 #: ../plugins/openoffice/openoffice-read.c:3750
1433 msgid "Unable to parse tab color '%s'"
1434 msgstr "Không thể mở tập tin « %s »."
1436 #: ../plugins/openoffice/openoffice-read.c:3762
1438 msgid "Unable to parse tab text color '%s'"
1439 msgstr "Không thể kích hoạt địa chỉ Mạng « %s »."
1441 #: ../plugins/openoffice/openoffice-read.c:3927
1443 msgid "Unknown condition '%s' encountered, ignoring."
1444 msgstr "Gặp kiểu dữ liệu lạ « %s » tại dòng %d nên bỏ qua."
1446 #: ../plugins/openoffice/openoffice-read.c:4269
1448 msgid "Unknown interpolation type encountered: %s"
1449 msgstr "Gặp kiểu dữ liệu lạ « %s » tại dòng %d nên bỏ qua."
1451 #: ../plugins/openoffice/openoffice-read.c:4522
1453 msgid "expression '%s' @ '%s' is not a cellref"
1454 msgstr "biểu thức « %s » @ « %s » không phải là một tham chiếu ô"
1456 #: ../plugins/openoffice/openoffice-read.c:4563
1458 msgid "Invalid DB range '%s'"
1459 msgstr "Phạm vi cơ sở dữ liệu không hợp lệ « %s »"
1461 #: ../plugins/openoffice/openoffice-read.c:4799
1462 #: ../plugins/openoffice/openoffice-read.c:4838
1464 msgid "Invalid attribute 'form:value', expected number, received '%s'"
1467 #: ../plugins/openoffice/openoffice-read.c:4804
1470 "Invalid value-type '%s' advertised for 'form:value' attribute in 'form:value-"
1474 #: ../plugins/openoffice/openoffice-read.c:5392
1476 msgid "Not enough data in the supplied range (%s) for all the requests"
1479 #: ../plugins/openoffice/openoffice-read.c:5932
1481 "Gnumeric does not support non-automatic regression equations. Using "
1482 "automatic equation instead."
1485 #: ../plugins/openoffice/openoffice-read.c:6074
1486 msgid "Encountered drop lines in a plot not supporting them."
1489 #: ../plugins/openoffice/openoffice-read.c:6144
1490 msgid "Encountered an unknown chart type, trying to create a line plot."
1493 #: ../plugins/openoffice/openoffice-read.c:6615
1495 msgid "Attribute '%s' has the unsupported value '%s'."
1498 #: ../plugins/openoffice/openoffice-read.c:8330
1499 msgid "Unknown mimetype for openoffice file."
1500 msgstr "Kiểu MIME lạ cho tập tin OpenOffice."
1502 #: ../plugins/openoffice/openoffice-read.c:8338
1503 msgid "No stream named content.xml found."
1504 msgstr "Không thấy có dòng tên « content.xml » (nội dung)."
1506 #: ../plugins/openoffice/openoffice-read.c:8346
1507 msgid "No stream named styles.xml found."
1508 msgstr "Không thấy có dòng tên « styles.xml » (kiểu dạng)."
1510 #: ../plugins/openoffice/openoffice-read.c:8451
1512 msgid "Invalid metadata '%s'"
1513 msgstr "Siêu dữ liệu không hợp lệ « %s »"
1515 #: ../plugins/openoffice/openoffice-read.c:8512
1516 msgid "settings.xml stream is malformed!"
1519 #: ../plugins/openoffice/openoffice-write.c:6425
1521 msgid "Writing Sheets..."
1522 msgstr "_Quản lý tờ..."
1524 #: ../plugins/openoffice/openoffice-write.c:6454
1525 msgid "Writing Sheet Objects..."
1528 #: ../plugins/openoffice/plugin.xml.in.h:1
1529 msgid "ODF/OpenOffice with foreign elements (*.ods)"
1532 #: ../plugins/openoffice/plugin.xml.in.h:2
1533 msgid "ODF/OpenOffice without foreign elements (*.ods)"
1536 #: ../plugins/openoffice/plugin.xml.in.h:3
1538 msgid "Open Document Format"
1541 #: ../plugins/openoffice/plugin.xml.in.h:4
1543 msgid "Open Document Format (*.sxc, *.ods)"
1544 msgstr "Open/Star Calc (*.sxc, *.ods)"
1546 #: ../plugins/openoffice/plugin.xml.in.h:5
1547 msgid "Open Document Format as used by OpenOffice, Lotus Symphony, etc."
1550 #: ../plugins/paradox/paradox.c:67 ../plugins/paradox/paradox.c:117
1551 msgid "Error while opening Paradox file."
1552 msgstr "Gặp lỗi khi mở tập tin Paradox."
1554 #: ../plugins/paradox/paradox.c:115
1555 msgid "Could not allocate memory for record."
1556 msgstr "Không thể cấp bộ nhớ cho mục ghi."
1558 #: ../plugins/paradox/paradox.c:221
1560 msgid "Field type %d is not supported."
1561 msgstr "Không hỗ trợ kiểu trường %d."
1563 #. Read the field specification and build the field array for
1564 #. * PX_create_fp(). The memory is freed by PX_delete() including
1565 #. * the memory for the field name.
1566 #: ../plugins/paradox/paradox.c:326
1567 msgid "Allocate memory for field definitions."
1570 #: ../plugins/paradox/paradox.c:327
1572 msgid "Cannot allocate memory for field definitions."
1573 msgstr "Không thể cấp bộ nhớ cho mục ghi."
1575 #: ../plugins/paradox/paradox.c:335
1576 msgid "First line of sheet must contain database specification."
1579 #: ../plugins/paradox/paradox.c:350
1581 "Field specification must be a comma separated value (Name,Type,Size,Prec)."
1584 #: ../plugins/paradox/paradox.c:355
1586 msgid "Allocate memory for column name."
1587 msgstr "Không thể cấp bộ nhớ cho mục ghi."
1589 #: ../plugins/paradox/paradox.c:356
1591 msgid "Could not allocate memory for %d. field name."
1592 msgstr "Không thể cấp bộ nhớ cho mục ghi."
1594 #: ../plugins/paradox/paradox.c:366
1596 msgid "%d. field specification ended unexpectetly."
1599 #: ../plugins/paradox/paradox.c:371
1601 msgid "%d. field specification misses type."
1604 #: ../plugins/paradox/paradox.c:439
1606 msgid "%d. field type '%c' is unknown."
1609 #: ../plugins/paradox/paradox.c:450 ../plugins/paradox/paradox.c:460
1610 msgid "Field specification misses the column size."
1613 #: ../plugins/paradox/paradox.c:467
1616 "The remainder '%s' of the specification for field %d is being disregarded."
1619 #: ../plugins/paradox/paradox.c:476
1621 msgid "Could not create output file."
1622 msgstr "Không tạo được hộp thoại Đi đến."
1624 #: ../plugins/paradox/paradox.c:485
1626 msgid "Allocate memory for record data."
1627 msgstr "Không thể cấp bộ nhớ cho mục ghi."
1629 #: ../plugins/paradox/paradox.c:486
1631 msgid "Could not allocate memory for record data."
1632 msgstr "Không thể cấp bộ nhớ cho mục ghi."
1634 #: ../plugins/paradox/paradox.c:532
1636 msgid "Field %d in line %d has possibly been cut off. Data has %d chars."
1639 #: ../plugins/paradox/paradox.c:541
1641 msgid "Field %d in row %d could not be written."
1644 #: ../plugins/paradox/paradox.c:578
1646 msgid "Could not write record number %d."
1647 msgstr "Không tạo được Thủ thuật Công thức."
1649 #: ../plugins/paradox/plugin.xml.in.h:1
1650 msgid "Imports Paradox files"
1651 msgstr "Nhập tập tin Paradox"
1653 #: ../plugins/paradox/plugin.xml.in.h:2
1657 #: ../plugins/paradox/plugin.xml.in.h:3
1658 msgid "Paradox database (*.db)"
1661 #: ../plugins/paradox/plugin.xml.in.h:4
1663 msgid "Paradox database or primary index file (*.db, *.px)"
1664 msgstr "Cơ sở dữ liệu Paradox hoặc tập tin chỉ mục chính"
1666 #: ../plugins/perl-func/plugin.xml.in.h:1
1670 #: ../plugins/perl-func/plugin.xml.in.h:2
1671 msgid "Perl functions"
1674 #: ../plugins/perl-func/plugin.xml.in.h:3
1675 msgid "Sample Perl plugin providing some (useless) functions."
1676 msgstr "Bổ sung Perl mẫu, cung cấp một vài hàm (vô ích)."
1678 #: ../plugins/perl-loader/perl-loader.c:76
1679 msgid "Perl error: "
1682 #: ../plugins/perl-loader/perl-loader.c:221
1683 #: ../plugins/perl-loader/perl-loader.c:240
1685 msgid "Perl error: %s\n"
1686 msgstr "Lỗi Perl: %s\n"
1688 #: ../plugins/perl-loader/perl-loader.c:281
1689 msgid "Module name not given."
1690 msgstr "Chưa cho biết tên tập tin mô đun."
1692 #: ../plugins/perl-loader/perl-loader.c:309
1693 msgid "perl_func.pl doesn't exist."
1694 msgstr "Không có tập lệnh « perl_func.pl »."
1696 #: ../plugins/perl-loader/plugin.xml.in.h:1
1697 msgid "Perl plugin loader"
1698 msgstr "Bộ tải bổ sung Perl"
1700 #: ../plugins/perl-loader/plugin.xml.in.h:2
1701 msgid "This plugin provides support for Perl plugins"
1702 msgstr "Bổ sung hỗ trợ bổ sung Perl"
1704 #: ../plugins/plan-perfect/pln.c:503
1705 msgid "PLN : Spreadsheet is password encrypted"
1706 msgstr "PLN: Bảng tính đã được mã hóa bằng mật khẩu"
1708 #: ../plugins/plan-perfect/pln.c:572
1710 msgid "Ignoring data that claims to be in row %u which is > max row %u"
1712 "Đang bỏ qua dữ liệu có tuyên bố trong hàng %u mà lớn hơn hàng %u tối đa"
1714 #: ../plugins/plan-perfect/pln.c:576
1716 msgid "Ignoring data that claims to be in column %u which is > max column %u"
1717 msgstr "Đang bỏ qua dữ liệu có tuyên bố trong cột %u mà lớn hơn cột %u tối đa"
1719 #: ../plugins/plan-perfect/plugin.xml.in.h:1
1720 msgid "Imports Plan Perfect Formatted Documents"
1721 msgstr "Nhập tài liệu định dạng Plan Perfect"
1723 #: ../plugins/plan-perfect/plugin.xml.in.h:2
1724 msgid "Plan Perfect"
1725 msgstr "Plan Perfect"
1727 #: ../plugins/plan-perfect/plugin.xml.in.h:3
1728 msgid "Plan Perfect Format (PLN) import"
1729 msgstr "Nhập dạng thức Plan Perfect (PLN)"
1731 #: ../plugins/psiconv/plugin.xml.in.h:1
1732 msgid "Imports Psion 5 series Sheet files"
1733 msgstr "Nhập tập tin Sheet dãy Psion 5"
1735 #: ../plugins/psiconv/plugin.xml.in.h:2
1739 #: ../plugins/psiconv/plugin.xml.in.h:3
1740 msgid "Psion (*.psisheet)"
1741 msgstr "Psion (*.psisheet)"
1743 #: ../plugins/psiconv/psiconv-read.c:652
1744 msgid "Error while reading psiconv file."
1745 msgstr "Gặp lỗi khi đọc tập tin pisconv."
1747 #: ../plugins/psiconv/psiconv-read.c:663
1748 msgid "Error while parsing Psion file."
1749 msgstr "Gặp lỗi khi phân tách tập tin Psion."
1751 #: ../plugins/psiconv/psiconv-read.c:671
1752 msgid "This Psion file is not a Sheet file."
1753 msgstr "Tập tin Psion này không phải là một tập tin Sheet."
1755 #: ../plugins/py-func/plugin.xml.in.h:1
1759 #: ../plugins/py-func/plugin.xml.in.h:2
1760 msgid "Python functions"
1763 #: ../plugins/py-func/plugin.xml.in.h:3
1764 msgid "Sample Python plugin providing some (useless) functions."
1765 msgstr "Bổ sung Python mẫu, cung cấp một vài hàm (vô ích)."
1767 #: ../plugins/python-loader/gnm-py-interpreter.c:255
1768 msgid "Default interpreter"
1769 msgstr "Bộ thông dịch mặc định"
1771 #: ../plugins/python-loader/gnm-python.c:128
1772 #: ../plugins/python-loader/gnm-python.c:150
1774 msgid "Could not import %s."
1775 msgstr "Không thể nhập %s."
1777 #: ../plugins/python-loader/gnm-python.c:135
1779 msgid "Could not find %s."
1780 msgstr "Không tìm thấy %s."
1782 #: ../plugins/python-loader/gnm-python.c:143
1784 msgid "Could not initialize Python bindings for Gtk+, etc: %s"
1785 msgstr "Không thể khởi động tổ hợp Python cho Gtk+ v.v.: %s"
1787 #: ../plugins/python-loader/gnm-python.c:157
1789 msgid "Could not find %s"
1790 msgstr "Không tìm thấy %s"
1792 #: ../plugins/python-loader/plugin.xml.in.h:1
1794 msgid "Python console"
1795 msgstr "Bàn giao tiếp Python Gnumeric"
1797 #: ../plugins/python-loader/plugin.xml.in.h:2
1798 msgid "Python plugin loader"
1799 msgstr "Bộ tải bổ sung Python"
1801 #: ../plugins/python-loader/plugin.xml.in.h:3
1802 msgid "This plugin provides support for Python plugins"
1803 msgstr "Bổ sung này hỗ trợ bổ sung Python"
1805 #: ../plugins/python-loader/py-console.c:91
1807 msgid "*** Interpreter: %s\n"
1808 msgstr "*** Bộ thông dịch: %s\n"
1810 #: ../plugins/python-loader/py-console.c:160
1811 msgid "Gnumeric Python console"
1812 msgstr "Bàn giao tiếp Python Gnumeric"
1814 #: ../plugins/python-loader/py-console.c:169
1815 msgid "E_xecute in:"
1816 msgstr "_Thực hiện trong:"
1818 #: ../plugins/python-loader/py-console.c:214
1822 #: ../plugins/python-loader/py-gnumeric.c:252
1823 msgid "Python list is not an array"
1824 msgstr "Danh sách Python không phải là mảng"
1826 #: ../plugins/python-loader/py-gnumeric.c:259
1828 msgid "Unsupported Python type: %s"
1829 msgstr "Kiểu Python chưa hỗ trợ: %s"
1831 #: ../plugins/python-loader/py-gnumeric.c:286
1832 msgid "Unknown error"
1835 #: ../plugins/python-loader/py-gnumeric.c:292
1837 msgid "Python exception (%s: %s)"
1838 msgstr "Lỗi ngoại lệ Python (%s: %s)"
1840 #: ../plugins/python-loader/py-gnumeric.c:296
1842 msgid "Python exception (%s)"
1843 msgstr "Lỗi ngoại lệ Python (%s)"
1845 #: ../plugins/python-loader/python-loader.c:71
1846 msgid "Python module name not given."
1847 msgstr "Chưa có tên mô đun Python."
1849 #: ../plugins/python-loader/python-loader.c:89
1851 msgid "Error while opening file \"%s\" for writing."
1852 msgstr "Gặp lỗi khi mở tập tin « %s » để ghi."
1854 #: ../plugins/python-loader/python-loader.c:93
1856 msgid "Error while opening file \"%s\" for reading."
1857 msgstr "Gặp lỗi khi mở tập tin « %s » để đọc."
1859 #: ../plugins/python-loader/python-loader.c:124
1860 msgid "Cannot create new Python interpreter."
1861 msgstr "Không tạo được bộ thông dịch Python mới."
1863 #: ../plugins/python-loader/python-loader.c:145
1865 msgid "Module \"%s\" doesn't exist."
1866 msgstr "Mô đun « %s »k hông tồn tại."
1868 #: ../plugins/python-loader/python-loader.c:163
1870 msgid "Execution of module \"%s\" failed."
1871 msgstr "Thất bại thực hiện mô đun « %s »."
1873 #: ../plugins/python-loader/python-loader.c:273
1877 #: ../plugins/python-loader/python-loader.c:338
1878 #: ../plugins/python-loader/python-loader.c:431
1879 #: ../plugins/python-loader/python-loader.c:662
1880 #: ../plugins/python-loader/python-loader.c:774
1882 msgid "Python file \"%s\" has invalid format."
1883 msgstr "Tập tin Python « %s » dùng dạng thức không hợp lệ."
1885 #: ../plugins/python-loader/python-loader.c:342
1886 #: ../plugins/python-loader/python-loader.c:436
1888 msgid "File doesn't contain \"%s\" function."
1889 msgstr "Tập tin không chứa hàm « %s »."
1891 #: ../plugins/python-loader/python-loader.c:667
1892 #: ../plugins/python-loader/python-loader.c:779
1894 msgid "File doesn't contain \"%s\" dictionary."
1895 msgstr "Tập tin không chứa từ điển « %s »."
1897 #: ../plugins/python-loader/python-loader.c:672
1898 #: ../plugins/python-loader/python-loader.c:784
1900 msgid "Object \"%s\" is not a dictionary."
1901 msgstr "Đối tượng « %s » không phải là từ điển."
1903 #: ../plugins/python-loader/python-loader.c:722 ../src/gnm-plugin.c:780
1905 msgid "Unknown action: %s"
1906 msgstr "Hành động lạ: %s"
1908 #: ../plugins/python-loader/python-loader.c:727
1910 msgid "Not a valid function for action: %s"
1911 msgstr "Không phải là hàm hợp lệ cho hành động: %s"
1913 #: ../plugins/qpro/plugin.xml.in.h:1
1914 msgid "Imports Quattro Pro (tm) files"
1915 msgstr "Nhập tập tin Quattro Pro™"
1917 #: ../plugins/qpro/plugin.xml.in.h:2
1918 msgid "Quattro Pro (*.wb1, *.wb2, *.wb3)"
1919 msgstr "Quattro Pro™ (*.wb1, *.wb2, *.wb3)"
1921 #: ../plugins/qpro/plugin.xml.in.h:3
1922 msgid "Quattro Pro(tm)"
1923 msgstr "Quattro Pro™"
1925 #: ../plugins/qpro/qpro-read.c:118
1927 msgid "File is most likely corrupted.\n"
1930 #: ../plugins/qpro/qpro-read.c:868
1932 msgid "Invalid zoom %hd %%"
1933 msgstr "Độ phóng không hợp lệ « %hd %% »."
1935 #: ../plugins/qpro/qpro-read.c:909
1937 msgid "Invalid record %d of length %hd"
1938 msgstr "Mục ghi « %d » có độ dài %hd không hợp lệ."
1940 #: ../plugins/qpro/qpro-read.c:942
1942 "Unable to find the PerfectOffice_MAIN stream. Is this really a Quattro Pro "
1945 "Không tìm thấy dòng « PerfectOffice_MAIN ». Tập tin này thật sự là kiểu "
1946 "Quattro Pro™ không?"
1948 #: ../plugins/sample_datasource/plugin.xml.in.h:1
1949 msgid "A proof of concept external data source"
1950 msgstr "Nguồn dữ liệu bên ngoài sự chứng minh ý niệm"
1952 #: ../plugins/sample_datasource/plugin.xml.in.h:3
1953 msgid "Sample DataSource"
1954 msgstr "Nguồn dữ liệu mẫu"
1956 #: ../plugins/sc/plugin.xml.in.h:1
1957 msgid "Imports SC/XSpread files"
1958 msgstr "Nhập tập tin SC/XSpread"
1960 #: ../plugins/sc/plugin.xml.in.h:2
1964 #: ../plugins/sc/plugin.xml.in.h:3
1968 #: ../plugins/sc/sc.c:112
1970 msgid "On worksheet %s:"
1971 msgstr "Bảng làm việc:"
1973 #: ../plugins/sc/sc.c:114
1975 msgid "General SC import error"
1976 msgstr "Lỗi kiểu nội bộ"
1978 #: ../plugins/sc/sc.c:165
1981 "The cell in row %i and column %i is beyond Gnumeric's maximum sheet size."
1984 #: ../plugins/sc/sc.c:388
1986 msgid "The sheet is wider than Gnumeric can handle."
1987 msgstr "Bảng nơi cần tìm kiếm."
1989 #: ../plugins/sc/sc.c:451
1990 msgid "Encountered precision dependent format without set precision."
1993 #: ../plugins/sc/sc.c:472
1995 msgid "Column format %i is undefined."
1998 #: ../plugins/sc/sc.c:798
2000 msgid "Unable to parse cmd='%s', str='%s', col=%d, row=%d."
2003 #: ../plugins/sc/sc.c:933
2004 msgid "Error parsing line"
2005 msgstr "Gặp lỗi khi phân tách dòng"
2008 #. * http://www.thule.no/haynie/cpumods/a2620/docs/commrc.sc.txt:
2011 #. * http://www.mcs.kent.edu/system/documentation/xspread/demo_func
2012 #. * format A 15 2 0
2016 #: ../plugins/sylk/plugin.xml.in.h:1
2017 msgid "Import/Export for MultiPlan (SYLK) files"
2018 msgstr "Nhập/xuất khẩu cho tập tin kiểu MultiPlan (SYLK)"
2020 #: ../plugins/sylk/plugin.xml.in.h:2
2021 msgid "MultiPlan (SYLK)"
2022 msgstr "MultiPlan (SYLK)"
2024 #: ../plugins/sylk/sylk.c:244
2025 msgid "Multiple values in the same cell"
2026 msgstr "Ô chứa nhiều giá trị"
2028 #: ../plugins/sylk/sylk.c:253 ../plugins/sylk/sylk.c:262
2029 msgid "Multiple expressions in the same cell"
2030 msgstr "Ô chứa nhiều biểu thức"
2032 #: ../plugins/sylk/sylk.c:798
2033 msgid "Missing closing 'E'"
2034 msgstr "Thiếu « E » đóng"
2036 #: ../plugins/uihello/plugin.xml.in.h:1
2037 msgid "Hello World plugin using ui service"
2038 msgstr "Bổ sung Chào Thế giới dùng dịch vụ giao diện người dùng"
2040 #: ../plugins/uihello/plugin.xml.in.h:2
2042 msgstr "Chào của giao diện người dùng"
2044 #: ../plugins/uihello/uihello.c:32
2046 msgid "This is message from the \"%s\" plugin."
2047 msgstr "Đây là thông điệp từ bổ sung « %s »."
2049 #: ../plugins/xbase/boot.c:160
2050 msgid "Error while opening xbase file."
2051 msgstr "Gặp lỗi khi mở tập tin XBase."
2053 #: ../plugins/xbase/plugin.xml.in.h:1
2054 msgid "Imports XBase files"
2055 msgstr "Nhập tập tin XBase"
2057 #: ../plugins/xbase/plugin.xml.in.h:2
2061 #: ../plugins/xbase/plugin.xml.in.h:3
2062 msgid "Xbase (*.dbf) file format"
2063 msgstr "Tập tin Xbase (*.dbf)"
2065 #: ../plugins/xbase/xbase.c:149
2066 msgid "Failed to read DBF header."
2067 msgstr "Lỗi đọc phần đầu DBF."
2069 #: ../schemas/gnumeric-dialogs.schemas.in.h:1
2071 ">This value determines the default setting in the Print Setup dialog whether "
2072 "print grid lines. Please use the Print Setup dialog to edit this value."
2074 " • Giá trị này xác định thiết lập mặc định trong hộp thoại « Thiết lập In »: "
2075 "có nên in ra đường lưới hay không. Hãy dùng hộp thoại « Thiết lập In » để "
2076 "hiệu chỉnh giá trị này."
2078 #: ../schemas/gnumeric-dialogs.schemas.in.h:2
2081 ">This value determines whether the default setting in the Print Setup dialog "
2082 "is to center pages vertically."
2084 " • Giá trị này xác định thiết lập mặc định trong hộp thoại « Thiết lập In »: "
2085 "có nên canh giữa trang theo chiều dọc hay không. Hãy dùng hộp thoại « Thiết "
2086 "lập In » để hiệu chỉnh giá trị này."
2088 #: ../schemas/gnumeric-dialogs.schemas.in.h:3
2089 msgid "Activate New Plugins"
2090 msgstr "Kích hoạt các bổ sung mới"
2092 #: ../schemas/gnumeric-dialogs.schemas.in.h:4
2093 #: ../src/dialogs/dialog-preferences.c:1044
2094 msgid "Allow Unfocused Range Selections"
2095 msgstr "Cho phép việc chọn phạm vi không có tiêu điểm"
2097 #: ../schemas/gnumeric-dialogs.schemas.in.h:5
2098 msgid "Apply print-setup to all sheets"
2099 msgstr "Áp dụng thiết lập in cho mọi trang"
2101 #: ../schemas/gnumeric-dialogs.schemas.in.h:6
2102 msgid "Autocorrect first letter"
2103 msgstr "Tự động sửa chữ đầu tiên"
2105 #: ../schemas/gnumeric-dialogs.schemas.in.h:7
2106 msgid "Autocorrect initial caps"
2107 msgstr "Tự động sửa chữ hoa đầu"
2109 #: ../schemas/gnumeric-dialogs.schemas.in.h:8
2110 msgid "Autocorrect names of days"
2111 msgstr "Tự động sửa tên ngày"
2113 #: ../schemas/gnumeric-dialogs.schemas.in.h:9
2114 msgid "Autocorrect replace"
2115 msgstr "Tự động sửa thay thế"
2117 #: ../schemas/gnumeric-dialogs.schemas.in.h:10
2118 msgid "Default Black and White Printing"
2119 msgstr "In ra đen trắng mặc định"
2121 #: ../schemas/gnumeric-dialogs.schemas.in.h:11
2122 msgid "Default Bottom Margin"
2123 msgstr "Lề dưới mặc định"
2125 #: ../schemas/gnumeric-dialogs.schemas.in.h:12
2126 msgid "Default Bottom Outside Margin"
2127 msgstr "Lề dưới bên ngoài mặc định"
2129 #: ../schemas/gnumeric-dialogs.schemas.in.h:13
2130 msgid "Default Grid Line Printing"
2131 msgstr "In ra đường lưới mặc định"
2133 #: ../schemas/gnumeric-dialogs.schemas.in.h:14
2134 msgid "Default Header/Footer Font Size"
2135 msgstr "Cỡ phông chữ phần đầu/chân trang mặc định"
2137 #: ../schemas/gnumeric-dialogs.schemas.in.h:15
2138 msgid "Default Horizontal Centering"
2139 msgstr "Canh giữa theo chiều ngang mặc định"
2141 #: ../schemas/gnumeric-dialogs.schemas.in.h:16
2142 msgid "Default Left Margin"
2143 msgstr "Lề trái mặc định"
2145 #: ../schemas/gnumeric-dialogs.schemas.in.h:17
2146 msgid "Default Print Cells with Only Styles"
2147 msgstr "In ô có chỉ kiểu dạng mặc định"
2149 #: ../schemas/gnumeric-dialogs.schemas.in.h:18
2150 msgid "Default Print Direction"
2151 msgstr "Chiều in mặc định"
2153 #: ../schemas/gnumeric-dialogs.schemas.in.h:19
2154 msgid "Default Repeated Left Region"
2155 msgstr "Vùng bên trái lặp lại mặc định"
2157 #: ../schemas/gnumeric-dialogs.schemas.in.h:20
2158 msgid "Default Repeated Top Region"
2159 msgstr "Vùng đỉnh lặp lại mặc định"
2161 #: ../schemas/gnumeric-dialogs.schemas.in.h:21
2162 msgid "Default Scale Percentage"
2163 msgstr "Phần trăm tỷ lệ mặc định"
2165 #: ../schemas/gnumeric-dialogs.schemas.in.h:22
2166 msgid "Default Scale Type"
2167 msgstr "Kiểu tỷ lệ mặc định"
2169 #: ../schemas/gnumeric-dialogs.schemas.in.h:23
2170 msgid "Default Scaling Height"
2171 msgstr "Độ cao tỷ lệ mặc định"
2173 #: ../schemas/gnumeric-dialogs.schemas.in.h:24
2174 msgid "Default Scaling Width"
2175 msgstr "Độ rộng tỷ lệ mặc định"
2177 #: ../schemas/gnumeric-dialogs.schemas.in.h:25
2178 msgid "Default Title Printing"
2179 msgstr "In tiêu đề mặc định"
2181 #: ../schemas/gnumeric-dialogs.schemas.in.h:26
2182 msgid "Default Top Margin"
2183 msgstr "Lề trên mặc định"
2185 #: ../schemas/gnumeric-dialogs.schemas.in.h:27
2186 msgid "Default Top Outside Margin"
2187 msgstr "Lề trên bên ngoài mặc định"
2189 #: ../schemas/gnumeric-dialogs.schemas.in.h:28
2190 msgid "Default Vertical Centering"
2191 msgstr "Canh giữa dọc mặc định"
2193 #: ../schemas/gnumeric-dialogs.schemas.in.h:29
2194 msgid "Default header/footer font name"
2195 msgstr "Tên phông chữ phần đầu/chân mặc định"
2197 #: ../schemas/gnumeric-dialogs.schemas.in.h:30
2198 msgid "GTKPrintSetting"
2199 msgstr "GTKPrintSetting"
2201 #: ../schemas/gnumeric-dialogs.schemas.in.h:31
2202 msgid "Header/Footer Format (Left Portion)"
2203 msgstr "Dạng thức phần đầu/chân (phần bên trái)"
2205 #: ../schemas/gnumeric-dialogs.schemas.in.h:32
2206 msgid "Header/Footer Format (Middle Portion)"
2207 msgstr "Dạng thức phần đầu/chân (phần giữa)"
2209 #: ../schemas/gnumeric-dialogs.schemas.in.h:33
2210 msgid "Header/Footer Format (Right Portion)"
2211 msgstr "Dạng thức phần đầu/chân (phần bên phải)"
2213 #: ../schemas/gnumeric-dialogs.schemas.in.h:34
2214 msgid "List of Active Plugins."
2215 msgstr "Danh sách các bổ sung hoạt động."
2217 #: ../schemas/gnumeric-dialogs.schemas.in.h:35
2218 msgid "List of Extra Autoformat Directories."
2219 msgstr "Danh sách các thư mục Tự động Định dạng thêm."
2221 #: ../schemas/gnumeric-dialogs.schemas.in.h:36
2222 msgid "List of Extra Plugin Directories."
2223 msgstr "Danh sách các thư mục bổ sung thêm."
2225 #: ../schemas/gnumeric-dialogs.schemas.in.h:37
2226 msgid "List of First Letter Exceptions"
2227 msgstr "Danh sách các ngoại lệ chữ đầu"
2229 #: ../schemas/gnumeric-dialogs.schemas.in.h:38
2230 msgid "List of Init Caps Exceptions"
2231 msgstr "Danh sách các ngoại lệ chữ hoa đầu"
2233 #: ../schemas/gnumeric-dialogs.schemas.in.h:39
2234 msgid "List of Known Plugins."
2235 msgstr "Danh sách các bổ sung đã biết."
2237 #: ../schemas/gnumeric-dialogs.schemas.in.h:40
2238 msgid "List of Plugin File States."
2239 msgstr "Danh sách tính trạng tập tin bổ sung."
2241 #: ../schemas/gnumeric-dialogs.schemas.in.h:41
2242 msgid "List of recently used functions."
2243 msgstr "Danh sách các hàm được dùng gần đây."
2245 #: ../schemas/gnumeric-dialogs.schemas.in.h:42
2246 #: ../src/dialogs/dialog-preferences.c:1049
2247 msgid "Maximum Length of Recently Used Functions List"
2248 msgstr "Độ dài tối đa của danh sách các hàm được dùng gần đây"
2250 #: ../schemas/gnumeric-dialogs.schemas.in.h:43
2252 msgstr "Phần chân trang"
2254 #: ../schemas/gnumeric-dialogs.schemas.in.h:44
2256 msgstr "Phần đầu trang"
2258 #: ../schemas/gnumeric-dialogs.schemas.in.h:45
2262 #: ../schemas/gnumeric-dialogs.schemas.in.h:46
2263 msgid "Please use the Print Setup dialog to edit this value."
2264 msgstr "Hãy dùng hộp thoại « Thiết lập In » để hiệu chỉnh giá trị này."
2266 #: ../schemas/gnumeric-dialogs.schemas.in.h:47
2268 msgid "Please use the Text Export dialog to edit this value."
2269 msgstr "Hãy dùng hộp thoại « Thiết lập In » để hiệu chỉnh giá trị này."
2271 #: ../schemas/gnumeric-dialogs.schemas.in.h:48
2272 msgid "Preferred Display Unit"
2273 msgstr "Đơn vị hiển thị ưa thích"
2275 #: ../schemas/gnumeric-dialogs.schemas.in.h:49
2276 #: ../schemas/gnumeric-general.schemas.in.h:30
2280 #: ../schemas/gnumeric-dialogs.schemas.in.h:50
2282 msgid "Search & Replace Changes Comments"
2283 msgstr "Tìm và Thay thế"
2285 #: ../schemas/gnumeric-dialogs.schemas.in.h:51
2287 msgid "Search & Replace Changes Expressions"
2288 msgstr "Biểu thức tìm kiếm"
2290 #: ../schemas/gnumeric-dialogs.schemas.in.h:52
2292 msgid "Search & Replace Changes Other Values"
2293 msgstr "Tìm kiếm giá trị khác"
2295 #: ../schemas/gnumeric-dialogs.schemas.in.h:53
2297 msgid "Search & Replace Changes Strings"
2298 msgstr "Tìm và Thay thế"
2300 #: ../schemas/gnumeric-dialogs.schemas.in.h:54
2302 msgid "Search & Replace Column Major"
2303 msgstr "Tìm và Thay thế"
2305 #: ../schemas/gnumeric-dialogs.schemas.in.h:55
2307 msgid "Search & Replace Error Behavior"
2308 msgstr "Tìm và Thay thế"
2310 #: ../schemas/gnumeric-dialogs.schemas.in.h:56
2312 msgid "Search & Replace Ignores Case"
2313 msgstr "Tìm và Thay thế"
2315 #: ../schemas/gnumeric-dialogs.schemas.in.h:57
2317 msgid "Search & Replace Keeps Strings as Strings"
2318 msgstr "Việc thay thế nên giữ chuỗi dạng chuỗi không?"
2320 #: ../schemas/gnumeric-dialogs.schemas.in.h:58
2322 msgid "Search & Replace Poses Query"
2323 msgstr "Truy vấn Tìm và Thay thế"
2325 #: ../schemas/gnumeric-dialogs.schemas.in.h:59
2327 msgid "Search & Replace Preserves Case"
2328 msgstr "Tìm và Thay thế"
2330 #: ../schemas/gnumeric-dialogs.schemas.in.h:60
2332 msgid "Search & Replace Scope"
2333 msgstr "Tìm và Thay thế"
2335 #: ../schemas/gnumeric-dialogs.schemas.in.h:61
2337 msgid "Search & Replace Search Type"
2338 msgstr "Truy vấn Tìm và Thay thế"
2340 #: ../schemas/gnumeric-dialogs.schemas.in.h:62
2342 msgid "Search & Replace Whole Words Only"
2343 msgstr "Truy vấn Tìm và Thay thế"
2345 #: ../schemas/gnumeric-dialogs.schemas.in.h:63
2346 msgid "Search & Replace changes cells containing expressions as default"
2349 #: ../schemas/gnumeric-dialogs.schemas.in.h:64
2350 msgid "Search & Replace changes cells containing other values as default"
2353 #: ../schemas/gnumeric-dialogs.schemas.in.h:65
2354 msgid "Search & Replace changes cells containing strings as default"
2357 #: ../schemas/gnumeric-dialogs.schemas.in.h:66
2358 msgid "Search & Replace changes comments as default"
2361 #: ../schemas/gnumeric-dialogs.schemas.in.h:67
2363 msgid "Search & Replace ignores case as default"
2364 msgstr "Chỉ tìm và thay thế bảng hiện thời"
2366 #: ../schemas/gnumeric-dialogs.schemas.in.h:68
2368 "Search & Replace keeps strings as strings even if they look like numbers as "
2372 #: ../schemas/gnumeric-dialogs.schemas.in.h:69
2373 msgid "Search & Replace poses query before each change as default"
2376 #: ../schemas/gnumeric-dialogs.schemas.in.h:70
2377 msgid "Search & Replace preserves case as default"
2380 #: ../schemas/gnumeric-dialogs.schemas.in.h:71
2381 msgid "Search & Replace proceeds in column major order as default"
2384 #: ../schemas/gnumeric-dialogs.schemas.in.h:72
2385 msgid "Search & Replace replaces whole words only as default"
2388 #: ../schemas/gnumeric-dialogs.schemas.in.h:73
2390 msgid "Search searches in results"
2391 msgstr "Kết quả biểu thức tìm kiếm"
2393 #: ../schemas/gnumeric-dialogs.schemas.in.h:74
2395 msgid "Search searches in results as default"
2396 msgstr "Kết quả biểu thức tìm kiếm"
2398 #: ../schemas/gnumeric-dialogs.schemas.in.h:75
2400 "Some dialogs contain only a single entry field that allows range selections "
2401 "in the workbook. Setting this variable to TRUE directs selections to this "
2402 "entry even if the entry does not have keyboard focus."
2404 "Một số hộp thoại chứa chỉ một mục nhập riêng lẻ mà cho phép lựa chọn phạm vi "
2405 "trong sổ làm việc. Lập biến này là TRUE (đúng) thì chuyển tiếp lựa chọn vào "
2406 "mục nhập này, thậm chí nếu mục nhập này không có tiêu điểm bàn phím."
2408 #: ../schemas/gnumeric-dialogs.schemas.in.h:76
2409 msgid "System Directory for Autoformats"
2410 msgstr "Thư mục hệ thống cho Tự động Định dạng"
2412 #: ../schemas/gnumeric-dialogs.schemas.in.h:77
2413 msgid "Text Export Field Separator"
2416 #: ../schemas/gnumeric-dialogs.schemas.in.h:78
2417 msgid "Text Export Record Terminator"
2420 #: ../schemas/gnumeric-dialogs.schemas.in.h:79
2422 msgid "Text Export String Indicator"
2423 msgstr "Bộ chỉ thị chữ :"
2425 #: ../schemas/gnumeric-dialogs.schemas.in.h:80
2427 "The autocorrect engine does not correct the first letter for words in this "
2429 msgstr "Cư chế tự động sửa không sửa chữ đầu của từ trong danh sách này."
2431 #: ../schemas/gnumeric-dialogs.schemas.in.h:81
2433 "The autocorrect engine does not correct the initial caps for words in this "
2436 "Cư chế tự động sửa không sửa chữ đầu hoa đầu của từ trong danh sách này."
2438 #: ../schemas/gnumeric-dialogs.schemas.in.h:82
2439 msgid "The configuration of GTKPrintSetting. Do not edit this variable."
2440 msgstr "Cấu hình của GTKPrintSetting. Đừng sửa biến này."
2442 #: ../schemas/gnumeric-dialogs.schemas.in.h:83
2443 msgid "The default font name for headers and footers."
2444 msgstr "Tên phông chữ mặc định cho phần đầu/chân trang."
2446 #: ../schemas/gnumeric-dialogs.schemas.in.h:84
2447 msgid "The default font size for headers and footers."
2448 msgstr "Cỡ phông chữ mặc định cho phần đầu/chân trang."
2450 #: ../schemas/gnumeric-dialogs.schemas.in.h:85
2451 msgid "The default header/footer font is bold."
2452 msgstr "Phông chữ mặc định phần đầu/chân trang là đậm."
2454 #: ../schemas/gnumeric-dialogs.schemas.in.h:86
2455 msgid "The default header/footer font is italic."
2456 msgstr "Phông chữ mặc định phần đầu/chân trang là nghiêng."
2458 #: ../schemas/gnumeric-dialogs.schemas.in.h:87
2460 "The default page footer for new documents that can be modified using the "
2461 "page setup dialog."
2463 "Phần chân trang mặc định cho mọi tài liệu mới, mà có thể được sửa đổi dùng "
2464 "hộp thoại thiết lập trang."
2466 #: ../schemas/gnumeric-dialogs.schemas.in.h:88
2468 "The default page header for new documents that can be modified using the "
2469 "page setup dialog."
2471 "Phần đầu trang mặc định cho mọi tài liệu mới, mà có thể được sửa đổi dùng "
2472 "hộp thoại thiết lập trang."
2474 #: ../schemas/gnumeric-dialogs.schemas.in.h:89
2476 "The function selector keeps a list of recently used functions. This is that "
2479 "Bộ lựa chọn hàm bảo quản một danh sách các hàm đã dùng gần đầy. Ở đây thì có "
2482 #: ../schemas/gnumeric-dialogs.schemas.in.h:90
2484 "The function selector keeps a list of recently used functions. This is the "
2485 "maximum length of that list."
2487 "Bộ lựa chọn hàm bảo quản một danh sách các hàm đã dùng gần đầy. Ở đây thì có "
2488 "độ dài tối đa của danh sách này."
2490 #: ../schemas/gnumeric-dialogs.schemas.in.h:91
2491 msgid "The main directory for user specific autoformat templates."
2492 msgstr "Thư mục chính cho mẫu tự động định dạng đặc trưng cho người dùng."
2494 #: ../schemas/gnumeric-dialogs.schemas.in.h:92
2495 msgid "This directory contains the pre-installed autoformat templates."
2496 msgstr "Thư mục này chứa các mẫu tự động định dạng được cài sẵn."
2498 #: ../schemas/gnumeric-dialogs.schemas.in.h:93
2500 "This is the default error behavior of Search & Replace indicated by an "
2501 "integer from 0 to 4."
2504 #: ../schemas/gnumeric-dialogs.schemas.in.h:94
2506 "This is the default paper orientation. Please use the Print Setup dialog to "
2509 "Đây là hướng giấy mặc định. Hãy dùng hộp thoại « Thiết lập in » để hiệu chỉnh "
2512 #: ../schemas/gnumeric-dialogs.schemas.in.h:95
2514 "This is the default paper specification. Please use the Print Setup dialog "
2515 "to edit this value."
2517 "Đây là đặc tả giấy mặc định. Hãy dùng hộp thoại « Thiết lập in » để hiệu "
2518 "chỉnh giá trị này."
2520 #: ../schemas/gnumeric-dialogs.schemas.in.h:96
2522 "This is the default scope of Search & Replace. 0: entire workbook; 1: "
2523 "current sheet; 2: range"
2526 #: ../schemas/gnumeric-dialogs.schemas.in.h:97
2528 "This list contains all extra directories containing autoformat templates."
2529 msgstr "Danh sách này chứa mọi thư mục thêm chứa mẫu tự động định dạng."
2531 #: ../schemas/gnumeric-dialogs.schemas.in.h:98
2532 msgid "This list contains all extra directories containing plugins."
2533 msgstr "Danh sách này chứa mọi thư mục thêm chứa bổ sung."
2535 #: ../schemas/gnumeric-dialogs.schemas.in.h:99
2536 msgid "This list contains all known plugins."
2537 msgstr "Danh sách này chứa mọi bổ sung đã biết."
2539 #: ../schemas/gnumeric-dialogs.schemas.in.h:100
2540 msgid "This list contains all plugin file states."
2541 msgstr "Danh sách này chứa mọi tập tin tính trạng bổ sung."
2543 #: ../schemas/gnumeric-dialogs.schemas.in.h:101
2545 "This list contains all plugins that are supposed to be automatically "
2547 msgstr "Danh sách này chứa mọi bổ sung cần tự động kích hoạt."
2549 #: ../schemas/gnumeric-dialogs.schemas.in.h:102
2551 "This string gives the default region to be repeated at the left of each "
2552 "printed sheet. Please use the Print Setup dialog to edit this value."
2554 "Chuỗi này cung cấp vùng mặc định cần lặp lại bên trái của mỗi bảng giấy được "
2555 "in. Hãy dùng hộp thoại « Thiết lập in » để hiệu chỉnh giá trị này."
2557 #: ../schemas/gnumeric-dialogs.schemas.in.h:103
2559 "This string gives the default region to be repeated at the top of each "
2560 "printed sheet. Please use the Print Setup dialog to edit this value."
2562 "Chuỗi này cung cấp vùng mặc định cần lặp lại tại đỉnh của mỗi bảng giấy được "
2563 "in. Hãy dùng hộp thoại « Thiết lập in » để hiệu chỉnh giá trị này."
2565 #: ../schemas/gnumeric-dialogs.schemas.in.h:104
2566 msgid "This string gives the default unit to be used in the page setup dialog."
2568 "Chuỗi này đưa ra đơn vị mặc định cần dùng trong hộp thoại thiết lập trang."
2570 #: ../schemas/gnumeric-dialogs.schemas.in.h:105
2572 "This value determines the default setting in the Print Setup dialog whether "
2573 "to print empty but formatted cells. Please use the Print Setup dialog to "
2576 "Giá trị này xác định có nên thiết lập mặc định trong hộp thoại « Thiết lập in "
2577 "» có in ra các ô rỗng còn được định dạng hay không. Hãy dùng hộp thoại « "
2578 "Thiết lập in » để hiệu chỉnh giá trị này."
2580 #: ../schemas/gnumeric-dialogs.schemas.in.h:106
2582 "This value determines the default setting in the Print Setup dialog whether "
2583 "to print first right then down. Please use the Print Setup dialog to edit "
2586 "Giá trị này xác định có nên thiết lập mặc định trong hộp thoại « Thiết lập in "
2587 "» có in ra theo chiều phải rồi theo chiều xuống hay không. Hãy dùng hộp "
2588 "thoại « Thiết lập in » để hiệu chỉnh giá trị này."
2590 #: ../schemas/gnumeric-dialogs.schemas.in.h:107
2592 "This value determines the default setting in the Print Setup dialog whether "
2593 "to print in only black and white. Please use the Print Setup dialog to edit "
2596 "Giá trị này xác định có nên thiết lập mặc định trong hộp thoại « Thiết lập in "
2597 "» có in ra chỉ đen trắng hay không. Hãy dùng hộp thoại « Thiết lập in » để "
2598 "hiệu chỉnh giá trị này."
2600 #: ../schemas/gnumeric-dialogs.schemas.in.h:108
2602 "This value determines the default setting in the Print Setup dialog whether "
2603 "to print row and column headers. Please use the Print Setup dialog to edit "
2606 "Giá trị này xác định có nên thiết lập mặc định trong hộp thoại « Thiết lập in "
2607 "» có in ra tiêu đề hàng và cột hay không. Hãy dùng hộp thoại « Thiết lập in » "
2608 "để hiệu chỉnh giá trị này."
2610 #: ../schemas/gnumeric-dialogs.schemas.in.h:109
2612 "This value determines the default setting in the Print Setup dialog whether "
2613 "to scale pages by a given percentage. Please use the Print Setup dialog to "
2616 "Giá trị này xác định có nên thiết lập mặc định trong hộp thoại « Thiết lập in "
2617 "» có co giãn trang theo phần trăm cho trước hay không. Hãy dùng hộp thoại « "
2618 "Thiết lập in » để hiệu chỉnh giá trị này."
2620 #: ../schemas/gnumeric-dialogs.schemas.in.h:110
2622 "This value determines the input type for Search & Replace. 0: text; 1: "
2623 "regular expression; 2: number"
2626 #: ../schemas/gnumeric-dialogs.schemas.in.h:111
2629 "This value determines the maximum number of pages that make up the height of "
2630 "a printout of the current sheet. The sheet will be reduced to fit within "
2631 "this height. This value can be changed in the Page Setup dialog."
2633 "Giá trị này xác định số lượng trang mặc định là độ cao của toàn bản in ra "
2634 "bảng hiện có. Giá trị số không thì tắt khả năng tỷ lệ. Hãy dùng hộp thoại « "
2635 "Thiết lập in » để chỉnh sửa giá trị này."
2637 #: ../schemas/gnumeric-dialogs.schemas.in.h:112
2640 "This value determines the maximum number of pages that make up the width of "
2641 "a printout of the current sheet. The sheet will be reduced to fit within "
2642 "this width. This value can be changed in the Page Setup dialog."
2644 "Giá trị này xác định số lượng trang mặc định là độ cao của toàn bản in ra "
2645 "bảng hiện có. Giá trị số không thì tắt khả năng tỷ lệ. Hãy dùng hộp thoại « "
2646 "Thiết lập in » để chỉnh sửa giá trị này."
2648 #: ../schemas/gnumeric-dialogs.schemas.in.h:113
2650 "This value determines whether by default the print set-up dialog applies to "
2651 "all sheets simultaneously."
2653 "Giá trị này xác định có nên thiết lập mặc định trong hộp thoại « Thiết lập in "
2654 "» áp dụng vào mọi bảng đồng thời hay không."
2656 #: ../schemas/gnumeric-dialogs.schemas.in.h:114
2658 "This value determines whether the default font for headers and footers is "
2661 "Giá trị này xác định có nên phông chữ mặc định cho phần đầu/chân có đậm hay "
2664 #: ../schemas/gnumeric-dialogs.schemas.in.h:115
2666 "This value determines whether the default font for headers and footers is "
2669 "Giá trị này xác định có nên phông chữ mặc định cho phần đầu/chân có nghiêng "
2672 #: ../schemas/gnumeric-dialogs.schemas.in.h:116
2675 "This value determines whether the default setting in the Print Setup dialog "
2676 "is to center pages horizontally."
2678 "Giá trị này xác định có nên thiết lập mặc định trong hộp thoại « Thiết lập in "
2679 "» có canh giữa trang theo chiều ngang hay không. Hãy dùng hộp thoại « Thiết "
2680 "lập in » để hiệu chỉnh giá trị này."
2682 #: ../schemas/gnumeric-dialogs.schemas.in.h:117
2684 "This value gives the default number of points from the bottom of a page to "
2685 "the end of the body. Please use the Print Setup dialog to edit this value."
2687 "Giá trị này lập số lượng điểm mặc định từ đáy trang đến kết thúc thân trang. "
2688 "Hãy dùng hộp thoại « Thiết lập in » để hiệu chỉnh giá trị này."
2690 #: ../schemas/gnumeric-dialogs.schemas.in.h:118
2692 "This value gives the default number of points from the bottom of a page to "
2693 "the end of the footer. Please use the Print Setup dialog to edit this value."
2695 "Giá trị này lập số lượng điểm mặc định từ đáy trang đến kết thúc chân trang. "
2696 "Hãy dùng hộp thoại « Thiết lập in » để hiệu chỉnh giá trị này."
2698 #: ../schemas/gnumeric-dialogs.schemas.in.h:119
2700 "This value gives the default number of points from the left of a page to the "
2701 "left of the body. Please use the Print Setup dialog to edit this value."
2703 "Giá trị này lập số lượng điểm mặc định từ cạnh bên trái trang đến cạnh bên "
2704 "trái thân trang. Hãy dùng hộp thoại « Thiết lập in » để hiệu chỉnh giá trị "
2707 #: ../schemas/gnumeric-dialogs.schemas.in.h:120
2709 "This value gives the default number of points from the right of a page to "
2710 "the right of the body. Please use the Print Setup dialog to edit this value."
2712 "Giá trị này lập số lượng điểm mặc định từ cạnh bên phải trang đến cạnh bên "
2713 "phải thân trang. Hãy dùng hộp thoại « Thiết lập in » để hiệu chỉnh giá trị "
2716 #: ../schemas/gnumeric-dialogs.schemas.in.h:121
2718 "This value gives the default number of points from the top of a page to the "
2719 "start of the body. Please use the Print Setup dialog to edit this value."
2721 "Giá trị này lập số lượng điểm mặc định từ đỉnh trang đến đầu thân trang. Hãy "
2722 "dùng hộp thoại « Thiết lập in » để hiệu chỉnh giá trị này."
2724 #: ../schemas/gnumeric-dialogs.schemas.in.h:122
2726 "This value gives the default number of points from the top of a page to the "
2727 "top of the header. Please use the Print Setup dialog to edit this value."
2729 "Giá trị này lập số lượng điểm mặc định từ đỉnh trang đến đầu chân trang. Hãy "
2730 "dùng hộp thoại « Thiết lập in » để hiệu chỉnh giá trị này."
2732 #: ../schemas/gnumeric-dialogs.schemas.in.h:123
2734 "This value gives the percentage by which to scale each printed page. Please "
2735 "use the Print Setup dialog to edit this value."
2737 "Giá trị này lập phần trăm cần co giãn mỗi trang được in. Hãy dùng hộp thoại « "
2738 "Thiết lập in » để hiệu chỉnh giá trị này."
2740 #: ../schemas/gnumeric-dialogs.schemas.in.h:124
2742 "This variable determines whether to activate every new encountered plugin."
2744 "Biến này xác định có nên kích hoạt mọi bổ sung mới được phát hiện hay không."
2746 #: ../schemas/gnumeric-dialogs.schemas.in.h:125
2747 msgid "User Directory for Autoformats"
2748 msgstr "Thư mục người dùng cho định dạng tự động"
2750 #: ../schemas/gnumeric-general.schemas.in.h:1
2751 msgid "Auto Expression Recalculation Lag"
2752 msgstr "Sự trễ tính lại biểu thức tự động"
2754 #: ../schemas/gnumeric-general.schemas.in.h:2
2755 #: ../src/dialogs/dialog-preferences.c:1029
2756 msgid "Autocomplete"
2757 msgstr "Tự động hoàn chỉnh"
2759 #: ../schemas/gnumeric-general.schemas.in.h:3
2761 msgid "Autosave frequency"
2762 msgstr "Dấu nhắc tự động lưu"
2764 #: ../schemas/gnumeric-general.schemas.in.h:4
2766 "Before an existing file is being overwritten, gnumeric will present a "
2767 "warning dialog. Setting this option will make the overwrite button in that "
2768 "dialog the default button."
2770 "Trước khi ghi đè lên tập tin đã có, trình gnumeric sẽ mở hộp thoại cảnh báo. "
2771 "Lập tùy chọn này sẽ làm cho cái nút ghi đè trong hộp thoại này là cái nút "
2774 #: ../schemas/gnumeric-general.schemas.in.h:5
2775 #: ../src/dialogs/dialog-preferences.c:940
2776 msgid "Default Compression Level For Gnumeric Files"
2777 msgstr "Độ nén mặc định cho tập tin Gnumeric"
2779 #: ../schemas/gnumeric-general.schemas.in.h:6
2780 msgid "Default Font Size"
2781 msgstr "Cỡ phông chữ mặc định"
2783 #: ../schemas/gnumeric-general.schemas.in.h:7
2784 #: ../src/dialogs/dialog-preferences.c:828
2785 msgid "Default Horizontal Window Size"
2786 msgstr "Chiều rộng cửa sổ mặc định"
2788 #: ../schemas/gnumeric-general.schemas.in.h:8
2789 #: ../src/dialogs/dialog-preferences.c:838
2790 msgid "Default Number of Sheets"
2791 msgstr "Số bảng mặc định"
2793 #: ../schemas/gnumeric-general.schemas.in.h:9
2795 msgid "Default Number of columns in a sheet"
2796 msgstr "Số bảng mặc định"
2798 #: ../schemas/gnumeric-general.schemas.in.h:10
2800 msgid "Default Number of rows in a sheet"
2801 msgstr "Số bảng mặc định"
2803 #: ../schemas/gnumeric-general.schemas.in.h:11
2804 #: ../src/dialogs/dialog-preferences.c:951
2805 msgid "Default To Overwriting Files"
2806 msgstr "Mặc định là ghi đè lên tập tin"
2808 #: ../schemas/gnumeric-general.schemas.in.h:12
2809 #: ../src/dialogs/dialog-preferences.c:823
2810 msgid "Default Vertical Window Size"
2811 msgstr "Chiều cao cửa sổ mặc định"
2813 #: ../schemas/gnumeric-general.schemas.in.h:13
2814 #: ../src/dialogs/dialog-preferences.c:833
2815 msgid "Default Zoom Factor"
2816 msgstr "Hệ số phóng mặc định"
2818 #: ../schemas/gnumeric-general.schemas.in.h:14
2819 msgid "Default font name"
2820 msgstr "Tên phông chữ mặc định"
2822 #: ../schemas/gnumeric-general.schemas.in.h:15
2824 msgid "Format toolbar position"
2825 msgstr "Hiện thanh định dạng"
2827 #: ../schemas/gnumeric-general.schemas.in.h:16
2828 msgid "Format toolbar visible"
2829 msgstr "Hiện thanh định dạng"
2831 #: ../schemas/gnumeric-general.schemas.in.h:17
2832 #: ../src/dialogs/dialog-preferences.c:990
2833 msgid "Horizontal DPI"
2834 msgstr "Điểm trong mỗi insơ bình phương theo chiều ngang"
2836 #: ../schemas/gnumeric-general.schemas.in.h:18
2838 "If `lag' is 0, gnumeric recalculates all auto expressions immediately after "
2839 "every change. Non-zero values of `lag' allow gnumeric to accumulate more "
2840 "changes before each recalculation. If `lag' is positive, then whenever a "
2841 "change appears, gnumeric waits `lag' milleseconds and then recalculates; if "
2842 "more changes appear during that period, they are also processed at that "
2843 "time. If `lag' is negative, then recalculation happens only after a quiet "
2844 "period of |lag| milleseconds."
2846 "Nếu giá trị « sự trễ » là số không thì trình gnumeric tính lại mọi biểu thức "
2847 "tự động ngay sau mọi lần thay đổi. Giá trị không là số không thì cho phép "
2848 "gnumeric lũy tích thay đổi nhiều hơn trước mỗi việc tính lại. Nếu « sự trễ » "
2849 "là dương thì khi nào thay đổi, gnumeric chờ « sự trễ » mili-giây, rồi tính "
2850 "lại; nếu thay đổi nữa xuất hiện trong vòng chờ này, cũng xử lý chúng vào lúc "
2851 "ấy. Nếu « sự trễ » là âm thì việc tính lại xảy ra chỉ sau một thời gian |sự "
2852 "trễ| mili-giây im thôi."
2854 #: ../schemas/gnumeric-general.schemas.in.h:19
2855 msgid "Length of the Undo Descriptors"
2856 msgstr "Độ dài mô tả hoàn lại"
2858 #: ../schemas/gnumeric-general.schemas.in.h:20
2859 msgid "List of file savers with disabled extension check."
2862 #: ../schemas/gnumeric-general.schemas.in.h:21
2863 #: ../src/dialogs/dialog-preferences.c:860
2864 msgid "Live Scrolling"
2867 #: ../schemas/gnumeric-general.schemas.in.h:22
2869 msgid "Long format toolbar position"
2870 msgstr "Ví trị thanh công cụ chuẩn"
2872 #: ../schemas/gnumeric-general.schemas.in.h:23
2874 msgid "Long format toolbar visible"
2875 msgstr "Hiện thanh định dạng"
2877 #: ../schemas/gnumeric-general.schemas.in.h:24
2878 #: ../src/dialogs/dialog-preferences.c:751
2879 msgid "Maximal Undo Size"
2880 msgstr "Cỡ hoàn lại tối đa"
2882 #: ../schemas/gnumeric-general.schemas.in.h:25
2883 #: ../src/dialogs/dialog-preferences.c:784
2884 msgid "Number of Automatic Clauses"
2885 msgstr "Số mệnh đề tự động"
2887 #: ../schemas/gnumeric-general.schemas.in.h:26
2888 #: ../src/dialogs/dialog-preferences.c:756
2889 msgid "Number of Undo Items"
2890 msgstr "Số mục hoàn lại"
2892 #: ../schemas/gnumeric-general.schemas.in.h:27
2894 msgid "Object toolbar position"
2895 msgstr "Hiện thanh công cụ đối tượng"
2897 #: ../schemas/gnumeric-general.schemas.in.h:28
2898 msgid "Object toolbar visible"
2899 msgstr "Hiện thanh công cụ đối tượng"
2901 #: ../schemas/gnumeric-general.schemas.in.h:29
2902 msgid "Prefer CLIPBOARD over PRIMARY selection"
2903 msgstr "Thích KHAY hơn lựa chọn CHÍNH"
2905 #: ../schemas/gnumeric-general.schemas.in.h:31
2906 msgid "Screen resolution in the horizontal direction."
2907 msgstr "Độ phân giải màn hình theo chiều ngang."
2909 #: ../schemas/gnumeric-general.schemas.in.h:32
2910 msgid "Screen resolution in the vertical direction."
2911 msgstr "Độ phân giải màn hình theo chiều dọc."
2913 #: ../schemas/gnumeric-general.schemas.in.h:33
2915 "Setting this option will cause the sort buttons on the toolbar to perform a "
2916 "case-sensitive sort and determine the initial state of the case-sensitive "
2917 "checkbox in the sort dialog."
2919 "Lập tùy chọn này sẽ gây ra các cái nút sắp xếp trên thanh công cụ thì thực "
2920 "hiện việc sắp xếp phân biệt chữ hoa/thường, và xác định tính trạng đầu tiên "
2921 "của hộp chọn phân biệt chữ hoa/thường trong hộp thoại sắp xếp."
2923 #: ../schemas/gnumeric-general.schemas.in.h:34
2925 "Setting this option will cause the sort buttons on the toolbar to preserve "
2926 "the cell formats while sorting and determines the initial state of the "
2927 "preserve-formats checkbox in the sort dialog."
2929 "Lập tùy chọn này sẽ gây ra các cái nút sắp xếp trên thanh công cụ thì bảo "
2930 "quản dạng thức ô trong khi sắp xếp và xác định tính trạng ban đầu của hộp "
2931 "chọn bảo quản dạng thức trong hộp thoại sắp xếp."
2933 #: ../schemas/gnumeric-general.schemas.in.h:35
2934 #: ../src/dialogs/dialog-preferences.c:1039
2936 msgid "Show Function Argument Tooltips"
2939 #: ../schemas/gnumeric-general.schemas.in.h:36
2940 #: ../src/dialogs/dialog-preferences.c:1034
2941 msgid "Show Function Name Tooltips"
2944 #: ../schemas/gnumeric-general.schemas.in.h:37
2945 #: ../src/dialogs/dialog-preferences.c:761
2946 msgid "Show Sheet Name in Undo List"
2947 msgstr "Hiện tên bảng trong danh sách hoàn lại"
2949 #: ../schemas/gnumeric-general.schemas.in.h:38
2951 "Some file formats can contain only a single sheet. This variable determines "
2952 "whether the user will be warned if only a single sheet of a multi-sheet "
2953 "workbook is being saved."
2955 "Vài dạng thức tập tin chỉ có thể chứa một bảng đơn thôi. Biến này xác định "
2956 "có nên cảnh báo người dùng khi lưu chỉ một bảng riêng lẻ trong sổ làm việc "
2957 "đa bảng hay không."
2959 #: ../schemas/gnumeric-general.schemas.in.h:39
2960 #: ../src/dialogs/dialog-preferences.c:799 ../src/wbc-gtk-actions.c:2588
2961 msgid "Sort Ascending"
2962 msgstr "Sắp tăng dần"
2964 #: ../schemas/gnumeric-general.schemas.in.h:40
2965 msgid "Sort is Case-Sensitive"
2966 msgstr "Sắp xếp phân biệt hoa/thường"
2968 #: ../schemas/gnumeric-general.schemas.in.h:41
2969 #: ../src/dialogs/dialog-preferences.c:789
2970 msgid "Sorting Preserves Formats"
2971 msgstr "Sắp xếp bảo quản dạng thức"
2973 #: ../schemas/gnumeric-general.schemas.in.h:42
2974 msgid "Standard toolbar position"
2975 msgstr "Ví trị thanh công cụ chuẩn"
2977 #: ../schemas/gnumeric-general.schemas.in.h:43
2978 msgid "Standard toolbar visible"
2979 msgstr "Hiện thanh công cụ chuẩn"
2981 #: ../schemas/gnumeric-general.schemas.in.h:44
2982 msgid "The default font is bold."
2983 msgstr "Phông chữ mặc định là đậm."
2985 #: ../schemas/gnumeric-general.schemas.in.h:45
2986 msgid "The default font is italic."
2987 msgstr "Phông chữ mặc định là nghiêng."
2989 #: ../schemas/gnumeric-general.schemas.in.h:46
2990 msgid "The default font name for new workbooks."
2991 msgstr "Tên phông chữ mặc định cho sổ làm việc mới."
2993 #: ../schemas/gnumeric-general.schemas.in.h:47
2994 msgid "The default font size for new workbooks."
2995 msgstr "Cỡ phông chữ mặc định cho sổ làm việc mới."
2997 #: ../schemas/gnumeric-general.schemas.in.h:48
2998 msgid "The initial zoom factor for new workbooks."
2999 msgstr "Hệ số phóng ban đầu của sổ làm việc mới."
3001 #: ../schemas/gnumeric-general.schemas.in.h:49
3003 "The number of columns in each sheet. This setting will be used only in a new "
3007 #: ../schemas/gnumeric-general.schemas.in.h:50
3009 "The number of rows in each sheet. This setting will be used only in a new "
3013 #: ../schemas/gnumeric-general.schemas.in.h:51
3015 msgid "The number of seconds between autosaves."
3016 msgstr "Giây giữa hai lần tự động lưu"
3018 #: ../schemas/gnumeric-general.schemas.in.h:52
3019 msgid "The number of sheets initially created in a new workbook."
3020 msgstr "Số bảng được tạo ban đầu khi tạo sổ làm việc mới."
3022 #: ../schemas/gnumeric-general.schemas.in.h:53
3024 "This integer (between 0 and 9) specifies the amount of compression performed "
3025 "by Gnumeric when saving files in the default file format. 0 is minimal "
3026 "compression while 9 is maximal compression."
3028 "Số nguyên này (từ 0 đến 9) xác định độ nén do Gnumeric thực hiện khi lưu tập "
3029 "tin với dạng thức mặc định. 0 là không nén còn 9 là nén tối đa."
3031 #: ../schemas/gnumeric-general.schemas.in.h:54
3033 "This list contains the ids of the file savers for which the extension check "
3037 #: ../schemas/gnumeric-general.schemas.in.h:55
3039 "This number (between 0.25 and 1.00) gives the horizontal fraction of the "
3040 "screen size covered by the default window."
3042 "Số này (từ 0.25 đến 1.00) lập tỷ lệ của màn hình bị che bởi cửa sổ mặc định "
3043 "tính theo chiều ngang."
3045 #: ../schemas/gnumeric-general.schemas.in.h:56
3047 "This number (between 0.25 and 1.00) gives the vertical fraction of the "
3048 "screen size covered by the default window."
3050 "Số này (từ 0.25 đến 1.00) cho biết tỷ lệ của màn hình bị che bởi cửa sổ mặc "
3051 "định tính theo chiều dọc."
3053 #: ../schemas/gnumeric-general.schemas.in.h:57
3055 "This option determines the initial state of the sort-order button in the "
3058 "Tùy chọn này xác định tính trạng ban đầu của cái nút Thứ tự Sắp xếp trong "
3059 "hộp thoại Sắp xếp."
3061 #: ../schemas/gnumeric-general.schemas.in.h:58
3063 "This value determines the length of the undo chain. Each editing action has "
3064 "a size associate with it, to compare it with the memory requirements of a "
3065 "simple one-cell edit (size of 1). The undo list will be truncated when its "
3066 "total size exceeds this configurable value."
3068 "Giá trị này xác định độ dài của dây hoàn lại. Mỗi hành động hiệu chỉnh có "
3069 "một kích thước liên quan đến nó, để so sánh với bộ nhớ cần thiết khi hiệu "
3070 "chỉnh chỉ một ô (kích thước 1). Danh sách hoàn lại sẽ bị cắt xén khi tổng "
3071 "kích thước vượt quá giá trị có thể cấu hình này."
3073 #: ../schemas/gnumeric-general.schemas.in.h:59
3075 "This value determines the maximum number of items in the undo/redo list."
3076 msgstr "Giá trị này xác định số mục hoàn lại/làm lại tối đa."
3078 #: ../schemas/gnumeric-general.schemas.in.h:60
3080 "This value determines whether the default font for a new workbook is bold."
3082 "Giá trị này xác định phông chữ mặc định cho sổ làm việc mới có đậm hay không."
3084 #: ../schemas/gnumeric-general.schemas.in.h:61
3086 "This value determines whether the default font for a new workbook is italic."
3088 "Giá trị này xác định phông chữ mặc định cho sổ làm việc mới có nghiêng hay "
3091 #: ../schemas/gnumeric-general.schemas.in.h:62
3093 "This value determines whether to show the sheet names in the undo and redo "
3096 "Giá trị này xác định có hiện tên bảng trong danh sách hoàn lại/làm lại hay "
3099 #: ../schemas/gnumeric-general.schemas.in.h:63
3101 "This value is indicative of the maximum length of the command descriptors in "
3102 "the undo and redo chains."
3104 "Giá trị này ngụ ý độ dài tối đa của mô tả lệnh trong dây hoàn lại và làm lại."
3106 #: ../schemas/gnumeric-general.schemas.in.h:64
3108 "This variable determines where the format toolbar should be shown. 0 is "
3109 "left, 1 is right, 2 is top."
3111 "Biến này xác định nơi cần hiển thị thanh công cụ định dạng:\n"
3112 " • 0\t\tbên trái\n"
3113 " • 1\t\tbên phải\n"
3116 #: ../schemas/gnumeric-general.schemas.in.h:65
3119 "This variable determines where the long format toolbar should be shown. 0 is "
3120 "left, 1 is right, 2 is top."
3122 "Biến này xác định nơi cần hiển thị thanh công cụ định dạng:\n"
3123 " • 0\t\tbên trái\n"
3124 " • 1\t\tbên phải\n"
3127 #: ../schemas/gnumeric-general.schemas.in.h:66
3129 "This variable determines where the object toolbar should be shown. 0 is "
3130 "left, 1 is right, 2 is top."
3132 "Biến này xác định nơi cần hiển thị thanh công cụ đối tượng:\n"
3133 " • 0\t\tbên trái\n"
3134 " • 1\t\tbên phải\n"
3137 #: ../schemas/gnumeric-general.schemas.in.h:67
3139 "This variable determines where the standard toolbar should be shown. 0 is "
3140 "left, 1 is right, 2 is top."
3142 "Biến này xác định nơi cần hiển thị thanh công cụ chuẩn:\n"
3143 " • 0\t\tbên trái\n"
3144 " • 1\t\tbên phải\n"
3147 #: ../schemas/gnumeric-general.schemas.in.h:68
3148 msgid "This variable determines whether autocompletion is set on."
3149 msgstr "Biến này xác định có bật chức năng tự động hoàn thành không."
3151 #: ../schemas/gnumeric-general.schemas.in.h:69
3153 "This variable determines whether live (versus delayed) scrolling is "
3155 msgstr "Biến này xác định có cuộn mượt hay không (so với cuộn trễ)."
3157 #: ../schemas/gnumeric-general.schemas.in.h:70
3159 "This variable determines whether the format toolbar should be visible "
3161 msgstr "Biến này xác định có hiển thị thanh công cụ định dạng ban đầu không."
3163 #: ../schemas/gnumeric-general.schemas.in.h:71
3166 "This variable determines whether the long format toolbar should be visible "
3168 msgstr "Biến này xác định có hiển thị thanh công cụ định dạng ban đầu không."
3170 #: ../schemas/gnumeric-general.schemas.in.h:72
3172 "This variable determines whether the object toolbar should be visible "
3174 msgstr "Biến này xác định có hiển thị thanh công cụ đối tượng ban đầu không."
3176 #: ../schemas/gnumeric-general.schemas.in.h:73
3178 "This variable determines whether the standard toolbar should be visible "
3180 msgstr "Biến này xác định có hiển thị thanh công cụ chuẩn ban đầu không."
3182 #: ../schemas/gnumeric-general.schemas.in.h:74
3184 msgid "This variable determines whether to show function argument tooltips."
3185 msgstr "Biến này xác định có bật chức năng tự động hoàn thành không."
3187 #: ../schemas/gnumeric-general.schemas.in.h:75
3189 msgid "This variable determines whether to show function name tooltips."
3190 msgstr "Biến này xác định có bật chức năng tự động hoàn thành không."
3192 #: ../schemas/gnumeric-general.schemas.in.h:76
3194 "This variable determines whether transition keys are set on. Transition keys "
3195 "are a throw back to 1-2-3 style event handling. They turn Ctrl-arrow into "
3196 "page movement rather than jumping to the start/end of series."
3198 "Giá trị này xác định nếu phím chuyển tiếp được bật hay không. Phím chuyển "
3199 "tiếp bắt nguồn từ khả năng quản lý sự kiện kiểu 1-2-3. Chúng làm cho tổ hợp "
3200 "phím Ctrl-mũi-tên di chuyển trang thay vào nhảy tới đầu/cuối dãy."
3202 #: ../schemas/gnumeric-general.schemas.in.h:77
3203 msgid "Toolbar Style"
3204 msgstr "Kiểu dạng thanh công cụ"
3206 #: ../schemas/gnumeric-general.schemas.in.h:78
3207 msgid "Toolbar Style. Valid values are both, both_horiz, icon, and text"
3209 "Kiểu dạng thanh công cụ. Giá trị hợp lệ là « cả hai », « cả hai ngang », « ảnh "
3212 #: ../schemas/gnumeric-general.schemas.in.h:79
3213 #: ../src/dialogs/dialog-preferences.c:1024
3214 msgid "Transition Keys"
3215 msgstr "Phím chuyển đổi"
3217 #: ../schemas/gnumeric-general.schemas.in.h:80
3218 #: ../src/dialogs/dialog-preferences.c:995
3219 msgid "Vertical DPI"
3220 msgstr "Điểm trong mỗi insơ bình phương dọc"
3222 #: ../schemas/gnumeric-general.schemas.in.h:81
3223 #: ../src/dialogs/dialog-preferences.c:956
3224 msgid "Warn When Exporting Into Single Sheet Format"
3225 msgstr "Cảnh báo khi xuất ra dạng thức bảng đơn"
3227 #: ../schemas/gnumeric-general.schemas.in.h:82
3229 "When TRUE, Gnumeric will prefer the modern CLIPBOARD selection over the "
3230 "legacy PRIMARY selections. Set to FALSE if you have to deal with older "
3231 "applications, like Xterm or Emacs, which set only the PRIMARY selection."
3233 "Khi ĐÚNG (true) thì trình Gnumeric sẽ thích lựa chọn BẢNG TẠM mới hơn lựa "
3234 "chọn CHÍNH thừa tự. Lập là SAI (false) nếu bạn cần quản lý ứng dụng cũ hơn, "
3235 "như Xterm hay Emacs, mà lập chỉ lựa chọn CHÍNH thôi."
3237 #: ../schemas/gnumeric-general.schemas.in.h:83
3240 "When selecting a sort region in the sort dialog, sort clauses are "
3241 "automatically added. This number determines the maximum number of clauses to "
3242 "be added automatically."
3244 "Khi chọn vùng sắp xếp trong hộp thoại Sắp xếp, mệnh đề tìm kiếm được tự động "
3245 "thêm vào. Số này xác định số mệnh đề tối đa sẽ được tự động thêm vào."
3247 #: ../schemas/gnumeric-plugins.schemas.in.h:1
3248 msgid "Full path of glpsol program to use"
3251 #: ../schemas/gnumeric-plugins.schemas.in.h:2
3252 msgid "Full path of lp_solve program to use"
3255 #: ../schemas/gnumeric-plugins.schemas.in.h:3
3257 "This is the full path to the glpsol binary that the lpsolve plugin should "
3261 #: ../schemas/gnumeric-plugins.schemas.in.h:4
3263 "This is the full path to the lp_solve binary that the lpsolve plugin should "
3267 #: ../schemas/gnumeric-plugins.schemas.in.h:5
3269 "This setting determines whether created LaTeX files use UTF-8 (unicode) or "
3270 "ISO-8859-1 (Latin1). To use the UTF-8 files, you must have the ucs LaTeX "
3271 "package installed."
3273 "Thiết lập này xác định có nên tập tin LaTeX đã tạo thì dùng UTF-8 (Unicode) "
3274 "hoặc ISO- -Ă (Latin1) hay không. Để sử dụng tập tin UTF-8, bạn cần phải "
3275 "cài đặt gói « ucs LaTeX »."
3277 #: ../schemas/gnumeric-plugins.schemas.in.h:6
3278 #: ../src/dialogs/dialog-preferences.c:962
3279 msgid "Use UTF-8 in LaTeX Export"
3280 msgstr "Dùng UTF-8 trong LaTeX Export (xuất)"
3282 #: ../src/GNOME_Gnumeric-gtk.xml.in.h:1 ../src/HILDON_Gnumeric-gtk.xml.in.h:1
3283 msgid "FormatToolbar"
3284 msgstr "Thanh công cụ định dạng"
3286 #: ../src/GNOME_Gnumeric-gtk.xml.in.h:2
3288 msgid "LongFormatToolbar"
3289 msgstr "Thanh công cụ định dạng"
3291 #: ../src/GNOME_Gnumeric-gtk.xml.in.h:3 ../src/HILDON_Gnumeric-gtk.xml.in.h:2
3292 msgid "ObjectToolbar"
3293 msgstr "Thanh công cụ đối tượng"
3295 #: ../src/GNOME_Gnumeric-gtk.xml.in.h:4 ../src/HILDON_Gnumeric-gtk.xml.in.h:3
3296 msgid "StandardToolbar"
3297 msgstr "Thanh công cụ chuẩn"
3299 #: ../src/application.c:277
3301 msgstr "Cắt đối tượng"
3303 #: ../src/application.c:685
3304 msgid "File History List"
3305 msgstr "Danh sách lược sử tập tin"
3307 #: ../src/application.c:686
3309 msgid "A list of filenames that have been read recently"
3310 msgstr "GSlist của các tên tập tin vừa đọc"
3312 #: ../src/clipboard.c:436 ../src/clipboard.c:448 ../src/clipboard.c:459
3313 #: ../src/clipboard.c:467
3314 msgid "Unable to paste"
3315 msgstr "Không thể dán"
3317 #: ../src/clipboard.c:437
3318 msgid "Contents can only be pasted by value or by link."
3319 msgstr "Nội dung có thể được dán chỉ theo giá trị hoặc bằng liên kết thôi."
3321 #: ../src/clipboard.c:445
3324 "destination does not have an even multiple of source columns (%d vs %d)\n"
3326 "Try selecting a single cell or an area of the same shape and size."
3328 "số lượng cột nguồn ở đích không phải là một số chẵn (%d so với %d)\n"
3330 "Hãy thử chọn một ô đơn hoặc một vùng có cùng hình dạng và kích thước."
3332 #: ../src/clipboard.c:456
3335 "destination does not have an even multiple of source rows (%d vs %d)\n"
3337 "Try selecting a single cell or an area of the same shape and size."
3339 "số lượng hàng nguồn ở đích không phải là một số chẵn (%d so với %d)\n"
3341 "Hãy thử chọn ô đơn hoặc vùng có cùng hình dạng và kích thước."
3343 #: ../src/clipboard.c:468
3344 msgid "result passes the sheet boundary"
3345 msgstr "kết quả vượt ngoài phạm vi bảng"
3347 #: ../src/cmd-edit.c:320
3350 "destination has a different shape (%dRx%dC) than the original (%dRx%dC)\n"
3352 "Try selecting a single cell or an area of the same shape and size."
3354 "đích có hình dạng khác (%dRx%dC) so với điều gốc (%dRx%dC)\n"
3356 "Hãy thử chọn một ô đơn hoặc một vùng có cùng hình dạng và kích thước."
3358 #: ../src/cmd-edit.c:326
3359 msgid "Unable to paste into selection"
3360 msgstr "Không thể dán vào vùng chọn"
3362 #: ../src/cmd-edit.c:364
3366 #: ../src/cmd-edit.c:412 ../src/cmd-edit.c:461
3368 "Inserting these cells would push data off the sheet. Please enlarge the "
3372 #: ../src/cmd-edit.c:420
3374 msgid "Shift rows %s"
3375 msgstr "Dịch hàng %s"
3377 #: ../src/cmd-edit.c:421
3379 msgid "Shift row %s"
3380 msgstr "Dịch hàng %s"
3382 #: ../src/cmd-edit.c:469
3384 msgid "Shift columns %s"
3385 msgstr "Dịch cột %s"
3387 #: ../src/cmd-edit.c:470
3389 msgid "Shift column %s"
3390 msgstr "Dịch cột %s"
3392 #: ../src/command-context.c:55
3394 msgid "Would split array %s"
3395 msgstr "Tách mảng %s"
3397 #: ../src/command-context.c:58
3399 msgid "Would split an array"
3402 #: ../src/command-context.c:68
3404 msgid "Would split merge %s"
3405 msgstr "Tách mảng %s"
3407 #: ../src/commands.c:199
3409 msgid "%s is locked. Unprotect the workbook to enable editing."
3410 msgstr "%s bị khóa. Bỏ bảo vệ sổ làm việc để cho phép hiệu chỉnh."
3412 #: ../src/commands.c:200
3414 msgid "%s is locked. Unprotect the sheet to enable editing."
3415 msgstr "%s bị khóa. Bỏ bảo vệ bảng để cho phép hiệu chỉnh."
3417 #: ../src/commands.c:867
3419 msgid "Inserting expression in %s"
3420 msgstr "Thiếu biểu thức"
3422 #: ../src/commands.c:963
3424 msgid "Editing style of %s"
3425 msgstr "Đang hiếu chỉnh kiểu dạng trong %s"
3427 #: ../src/commands.c:966
3429 msgid "Typing \"%s\" in %s"
3430 msgstr "Đang gõ « %s%s » vào %s"
3432 #: ../src/commands.c:1112 ../src/wbc-gtk-edit.c:157 ../src/wbc-gtk-edit.c:171
3433 #: ../src/wbc-gtk-edit.c:192 ../src/wbc-gtk-edit.c:206
3437 #: ../src/commands.c:1157
3439 msgid "Inserting array expression in %s"
3440 msgstr "Đang chèn %d hàng sau %s"
3442 #: ../src/commands.c:1228
3444 msgid "Creating a Data Table in %s"
3445 msgstr "Tạo một lát dữ liệu"
3447 #: ../src/commands.c:1288
3448 msgid "Ins/Del Column/Row"
3449 msgstr "Chèn/Xóa/Cột/Hàng"
3451 #: ../src/commands.c:1456
3454 "Inserting %i column before column %s would push data off the sheet. Please "
3455 "enlarge the sheet first."
3457 "Inserting %i columns before column %s would push data off the sheet. Please "
3458 "enlarge the sheet first."
3461 #: ../src/commands.c:1466
3463 msgid "Inserting %d column before %s"
3464 msgid_plural "Inserting %d columns before %s"
3465 msgstr[0] "Đang chèn %d cột sau %s"
3467 #: ../src/commands.c:1484
3470 "Inserting %i row before row %s would push data off the sheet. Please enlarge "
3473 "Inserting %i rows before row %s would push data off the sheet. Please "
3474 "enlarge the sheet first."
3477 #: ../src/commands.c:1494
3479 msgid "Inserting %d row before %s"
3480 msgid_plural "Inserting %d rows before %s"
3481 msgstr[0] "Đang chèn %d hàng sau %s"
3483 #: ../src/commands.c:1506
3485 msgid "Deleting columns %s"
3486 msgstr "Đang xóa bỏ cột %s"
3488 #: ../src/commands.c:1507
3490 msgid "Deleting column %s"
3491 msgstr "Đang xóa bỏ cột %s"
3493 #: ../src/commands.c:1517
3495 msgid "Deleting rows %s"
3496 msgstr "Đang xóa bỏ hàng %s"
3498 #: ../src/commands.c:1518
3500 msgid "Deleting row %s"
3501 msgstr "Đang xóa bỏ hàng %s"
3503 #: ../src/commands.c:1578 ../src/commands.c:1579 ../src/sheet.c:4251
3507 #: ../src/commands.c:1591
3511 #: ../src/commands.c:1593
3515 #: ../src/commands.c:1595
3519 #: ../src/commands.c:1610
3523 #: ../src/commands.c:1616
3525 msgid "Clearing %s in %s"
3526 msgstr "Đang xóa %s trong %s"
3528 #: ../src/commands.c:1732
3529 msgid "Changing Format"
3530 msgstr "Đang đổi định dạng"
3532 #: ../src/commands.c:1869
3534 msgid "Changing format of %s"
3535 msgstr "Đang đổi định dạng của %s"
3537 #: ../src/commands.c:1956
3539 msgid "Setting Font Style of %s"
3540 msgstr "Đang lập ghi chú của %s"
3542 #: ../src/commands.c:2009
3544 msgid "Autofitting column %s"
3545 msgstr "Tự động làm khít cột %s"
3547 #: ../src/commands.c:2010
3549 msgid "Autofitting row %s"
3550 msgstr "Tự động làm khít dòng %s"
3552 #: ../src/commands.c:2013
3554 msgid "Setting width of column %s to %d pixels"
3555 msgstr "Đang chỉnh độ rộng của cột %s là %d điểm ảnh"
3557 #: ../src/commands.c:2015
3559 msgid "Setting height of row %s to %d pixels"
3560 msgstr "Đang chỉnh độ cao của hàng %s là %d điểm ảnh"
3562 #: ../src/commands.c:2018
3564 msgid "Setting width of column %s to default"
3565 msgstr "Đang chỉnh chỉnh độ rộng của cột %s về mặc định"
3567 #: ../src/commands.c:2021
3569 msgid "Setting height of row %s to default"
3570 msgstr "Đang chỉnh độ cao của hàng %s về mặc định"
3572 #: ../src/commands.c:2025
3574 msgid "Autofitting columns %s"
3575 msgstr "Tự động làm khít cột %s"
3577 #: ../src/commands.c:2026
3579 msgid "Autofitting rows %s"
3580 msgstr "Tự động làm khít hàng %s"
3582 #: ../src/commands.c:2029
3584 msgid "Setting width of columns %s to %d pixels"
3585 msgstr "Đang chỉnh độ rộng của cột %s là %d điểm ảnh"
3587 #: ../src/commands.c:2031
3589 msgid "Setting height of rows %s to %d pixels"
3590 msgstr "Đang chỉnh độ cao của hàng %s là %d điểm ảnh"
3592 #: ../src/commands.c:2035
3594 msgid "Setting width of columns %s to default"
3595 msgstr "Đang chỉnh độ rộng của cột %s về mặc định"
3597 #: ../src/commands.c:2037
3599 msgid "Setting height of rows %s to default"
3600 msgstr "Đang chỉnh độ cao của hàng %s về mặc định"
3602 #: ../src/commands.c:2064
3604 msgid "Autofitting width of %s"
3605 msgstr "Tự động làm khít dòng %s"
3607 #: ../src/commands.c:2064
3609 msgid "Autofitting height of %s"
3610 msgstr "Tự động làm khít dòng %s"
3612 #: ../src/commands.c:2138 ../src/dialogs/dialog-preferences.c:1180
3616 #: ../src/commands.c:2161
3619 msgstr "Đang sắp xếp %s"
3621 #: ../src/commands.c:2319
3623 "Are you sure that you want to hide all columns? If you do so you can unhide "
3624 "them with the 'Format→Column→Unhide' menu item."
3627 #: ../src/commands.c:2323
3629 "Are you sure that you want to hide all rows? If you do so you can unhide "
3630 "them with the 'Format→Row→Unhide' menu item."
3633 #: ../src/commands.c:2343
3634 msgid "Unhide columns"
3637 #: ../src/commands.c:2343
3638 msgid "Hide columns"
3641 #: ../src/commands.c:2344
3645 #: ../src/commands.c:2344
3649 #: ../src/commands.c:2424
3650 msgid "Expand columns"
3653 #: ../src/commands.c:2424
3654 msgid "Collapse columns"
3657 #: ../src/commands.c:2425
3661 #: ../src/commands.c:2425
3662 msgid "Collapse rows"
3665 #: ../src/commands.c:2449
3667 msgid "Show column outline %d"
3668 msgstr "Hiện phác thảo cột %d"
3670 #: ../src/commands.c:2449
3672 msgid "Show row outline %d"
3673 msgstr "Hiện phác thảo hàng %d"
3675 #: ../src/commands.c:2518
3676 msgid "Those columns are already grouped"
3677 msgstr "Những cột này đã được nhóm rồi"
3679 #: ../src/commands.c:2519
3680 msgid "Those rows are already grouped"
3681 msgstr "Những hàng này đã được nhóm rồi"
3683 #: ../src/commands.c:2542
3684 msgid "Those columns are not grouped, you can't ungroup them"
3685 msgstr "Những cột này chưa được nhóm, nên không thể tách nhóm"
3687 #: ../src/commands.c:2543
3688 msgid "Those rows are not grouped, you can't ungroup them"
3689 msgstr "Những hàng này chưa được nhóm, nên không thể tách nhóm"
3691 #: ../src/commands.c:2556
3693 msgid "Group columns %s"
3694 msgstr "Nhóm cột %s"
3696 #: ../src/commands.c:2556
3698 msgid "Ungroup columns %s"
3699 msgstr "Tách nhóm cột %s"
3701 #: ../src/commands.c:2558
3703 msgid "Group rows %d:%d"
3704 msgstr "Nhóm hàng %d:%d"
3706 #: ../src/commands.c:2558
3708 msgid "Ungroup rows %d:%d"
3709 msgstr "Tách nhóm hàng %d:%d"
3711 #: ../src/commands.c:2793
3714 msgstr "Đang di chuyển %s"
3716 #: ../src/commands.c:2803 ../src/commands.c:3200
3717 msgid "is beyond sheet boundaries"
3718 msgstr "ở ngoại giới hạn tờ"
3720 #: ../src/commands.c:2861
3723 "Copying between files with different date conventions.\n"
3724 "It is possible that some dates could be copied\n"
3728 #: ../src/commands.c:2895
3730 msgstr "Dán điều đã chép"
3732 #: ../src/commands.c:3092
3734 msgid "Pasting into %s"
3735 msgstr "Đang dán vào %s"
3737 #: ../src/commands.c:3186
3739 msgid "Do you really want to paste %s copies?"
3740 msgstr "Bạn có muốn lưu sổ làm việc « %s » không?"
3742 #. Check arrays or merged regions in src or target regions
3743 #: ../src/commands.c:3243 ../src/commands.c:3399 ../src/commands.c:3400
3744 #: ../src/item-cursor.c:990 ../src/wbc-gtk-actions.c:613
3746 msgstr "Tự điền đầy"
3748 #. Changed in initial redo.
3749 #: ../src/commands.c:3422
3751 msgid "Autofilling %s"
3752 msgstr "Đang tự động điền đầy %s"
3754 #: ../src/commands.c:3722
3756 msgid "Autoformatting %s"
3757 msgstr "Đang tự động định dạng %s"
3759 #: ../src/commands.c:3839
3761 msgid "Unmerging %s"
3762 msgstr "Đang bỏ trộn %s"
3764 #: ../src/commands.c:4005
3766 msgid "Merge and Center %s"
3767 msgstr "Trộn và Canh giữa %s"
3769 #: ../src/commands.c:4005
3772 msgstr "Đang trộn %s"
3775 #: ../src/commands.c:4374 ../src/dialogs/search-replace.ui.h:32
3776 msgid "Search and Replace"
3777 msgstr "Tìm và Thay thế"
3779 #: ../src/commands.c:4467
3781 msgid "Setting default width of columns to %.2fpts"
3782 msgstr "Đang chỉnh độ rộng cột mặc định là %.2f điểm"
3784 #: ../src/commands.c:4468
3786 msgid "Setting default height of rows to %.2fpts"
3787 msgstr "Đang chỉnh độ cao hàng mặc định là %.2f điểm"
3789 #: ../src/commands.c:4572
3791 msgid "Zoom %s to %.0f%%"
3792 msgstr "Phóng %s tới %.0f%%"
3794 #: ../src/commands.c:4667
3795 msgid "Delete Object"
3796 msgstr "Xoá bỏ đối tượng"
3798 #: ../src/commands.c:4787
3799 msgid "Format Object"
3800 msgstr "Định dạng đối tượng"
3802 #: ../src/commands.c:4895 ../src/commands.c:5923
3803 #: ../src/dialogs/dialog-doc-metadata.c:1288
3804 #: ../src/dialogs/dialog-formula-guru.c:901
3805 #: ../src/dialogs/dialog-function-select.c:1207
3806 #: ../src/dialogs/dialog-scenarios.c:516
3807 #: ../src/dialogs/dialog-simulation.c:216 ../src/dialogs/dialog-zoom.c:189
3808 #: ../src/format-template.c:218 ../src/sheet.c:838
3812 #: ../src/commands.c:4895
3813 msgid "Sheet names must be non-empty."
3814 msgstr "Tên bảng không thể rỗng."
3816 #: ../src/commands.c:4902
3818 msgid "A workbook cannot have two sheets with the same name."
3819 msgstr "Sổ làm việc không thể có hai bảng cùng tên."
3821 #: ../src/commands.c:4991
3823 msgid "Resizing sheet"
3824 msgstr "Đang đổi tên tờ"
3826 #: ../src/commands.c:5139
3828 msgid "Clearing comment of %s"
3829 msgstr "Đang xóa ghi chú của %s"
3831 #: ../src/commands.c:5140
3833 msgid "Setting comment of %s"
3834 msgstr "Đang lập ghi chú của %s"
3836 #: ../src/commands.c:5556
3838 msgid "Merging data into %s"
3839 msgstr "Đang trộn dữ liệu vào %s"
3841 #: ../src/commands.c:5646
3843 msgid "Changing workbook properties"
3844 msgstr "Đang thay đổi thuộc tính của sổ làm việc..."
3846 #: ../src/commands.c:5720
3847 msgid "Pull Object to the Front"
3848 msgstr "Kéo đối tượng đến trước"
3850 #: ../src/commands.c:5723
3851 msgid "Pull Object Forward"
3852 msgstr "Kéo đối tượng phía trước"
3854 #: ../src/commands.c:5726
3855 msgid "Push Object Backward"
3856 msgstr "Đẩy đối tượng phía sau"
3858 #: ../src/commands.c:5729
3859 msgid "Push Object to the Back"
3860 msgstr "Đẩy đối tượng vào sau"
3862 #: ../src/commands.c:5859
3864 msgid "Page Setup For %s"
3865 msgstr "Thiết lập trang in cho %s"
3867 #: ../src/commands.c:5861
3868 msgid "Page Setup For All Sheets"
3869 msgstr "Thiết lập trang in cho mọi tờ"
3871 #: ../src/commands.c:5985 ../src/commands.c:5996
3873 msgid "Defined Name"
3874 msgstr "Định nghĩa tên"
3876 #: ../src/commands.c:5986
3877 msgid "An empty string is not allowed as defined name."
3880 #: ../src/commands.c:5994
3882 msgid "'%s' is not allowed as defined name."
3883 msgstr "« %s » đã định nghĩa trong tờ"
3885 #: ../src/commands.c:6004
3886 msgid "has a circular reference"
3887 msgstr "có tham chiếu vòng"
3889 #: ../src/commands.c:6038
3891 msgid "Define Name %s"
3892 msgstr "Định nghĩa tên %s"
3894 #: ../src/commands.c:6041
3896 msgid "Update Name %s"
3897 msgstr "Cập nhật tên %s"
3899 #: ../src/commands.c:6134
3901 msgid "Remove Name %s"
3902 msgstr "Gỡ bỏ tên %s"
3904 #: ../src/commands.c:6163
3905 msgid "Change Scope of Name"
3908 #: ../src/commands.c:6211
3910 msgid "Change Scope of Name %s"
3911 msgstr "Đang xóa ghi chú của %s"
3913 #: ../src/commands.c:6269
3914 msgid "Add scenario"
3915 msgstr "Thêm kịch bản"
3917 #: ../src/commands.c:6333
3918 msgid "Scenario Show"
3919 msgstr "Trình diễn kịch bản"
3921 #: ../src/commands.c:6391
3922 msgid "Shuffle Data"
3923 msgstr "Xáo trộn dữ liệu"
3926 #: ../src/commands.c:6495
3928 msgid "Text (%s) to Columns (%s)"
3929 msgstr "Chữ (%s) sang Cột (%s)"
3931 #: ../src/commands.c:6654
3933 msgid "Goal Seek (%s)"
3934 msgstr "Tìm đích (%s)"
3936 #: ../src/commands.c:6820
3938 msgid "Tabulating Dependencies"
3939 msgstr "Đang xếp lệ thuộc thành bảng"
3941 #: ../src/commands.c:6894
3942 msgid "Reconfigure Graph"
3943 msgstr "Cấu hình lại đồ thị"
3945 #: ../src/commands.c:6938
3946 msgid "Left to Right"
3947 msgstr "Trái qua phải"
3949 #: ../src/commands.c:6938
3950 msgid "Right to Left"
3951 msgstr "Phải qua trái"
3953 #: ../src/commands.c:7100
3955 msgid "Changing Hyperlink"
3956 msgstr "Sửa siêu liên kết"
3958 #: ../src/commands.c:7241
3960 msgid "Changing hyperlink of %s"
3961 msgstr "Đang đổi định dạng của %s"
3963 #: ../src/commands.c:7326
3965 msgid "Configure List"
3968 #: ../src/commands.c:7397
3970 msgid "Set Frame Label"
3973 #: ../src/commands.c:7468
3975 msgid "Configure Button"
3976 msgstr "Tạo nút xoay"
3978 #: ../src/commands.c:7549
3980 msgid "Configure Radio Button"
3981 msgstr "Tạo nút xoay"
3983 #: ../src/commands.c:7625
3985 msgid "Configure Checkbox"
3988 #: ../src/commands.c:7732 ../src/sheet-object-widget.c:1637
3990 msgid "Configure Adjustment"
3993 #: ../src/commands.c:7763
3995 msgstr "Thêm bộ lọc"
3997 #: ../src/commands.c:7779 ../src/wbc-gtk.c:1639
3999 msgid "Auto Filter blocked by %s"
4000 msgstr "Thêm bộ _lọc tự động"
4002 #: ../src/commands.c:7784 ../src/commands.c:7811 ../src/commands.c:7820
4004 msgstr "Bộ lọc Tự động"
4006 #: ../src/commands.c:7812
4007 msgid "Requires more than 1 row"
4008 msgstr "Cần thiết nhiều hàng"
4010 #: ../src/commands.c:7821
4012 msgid "Unable to create Autofilter"
4013 msgstr "Không thể phân tách mã HTML."
4015 #: ../src/commands.c:7844
4017 msgid "Add Autofilter to %s"
4018 msgstr "Thêm bộ _lọc tự động"
4020 #: ../src/commands.c:7845
4022 msgid "Extend Autofilter to %s"
4023 msgstr "Thêm bộ _lọc tự động"
4025 #: ../src/commands.c:7858
4027 msgid "Remove Autofilter from %s"
4028 msgstr "Bỏ bộ _lọc tự động"
4030 #: ../src/commands.c:7888
4032 msgid "Change filter condition for %s"
4035 #: ../src/commands.c:7957 ../src/wbc-gtk-actions.c:2052
4036 msgid "Clear All Page Breaks"
4039 #: ../src/commands.c:7984 ../src/wbc-gtk.c:1574
4040 msgid "Remove Column Page Break"
4043 #: ../src/commands.c:7984 ../src/wbc-gtk.c:1584
4044 msgid "Remove Row Page Break"
4047 #: ../src/commands.c:7987 ../src/wbc-gtk.c:1577
4048 msgid "Add Column Page Break"
4051 #: ../src/commands.c:7987 ../src/wbc-gtk.c:1587
4052 msgid "Add Row Page Break"
4055 #: ../src/consolidate.c:751
4057 msgid "Consolidating to (%s)"
4058 msgstr "Đang củng cố đến (%s)"
4060 #: ../src/consolidate.c:790 ../src/consolidate.c:793
4061 #: ../src/dialogs/consolidate.ui.h:5
4062 msgid "Data Consolidation"
4063 msgstr "Củng cố dữ liệu"
4065 #: ../src/dialogs/dialog-about.c:55
4069 #: ../src/dialogs/dialog-about.c:56
4073 #: ../src/dialogs/dialog-about.c:57
4075 msgstr "Môn phân tích"
4077 #: ../src/dialogs/dialog-about.c:58
4078 msgid "Import Export"
4081 #: ../src/dialogs/dialog-about.c:59
4083 msgstr "Tạo tập lệnh"
4085 #: ../src/dialogs/dialog-about.c:60
4087 msgstr "Giao diện người dùng"
4089 #: ../src/dialogs/dialog-about.c:61
4091 msgstr "Khả năng sử dụng"
4093 #: ../src/dialogs/dialog-about.c:62
4094 msgid "Documentation"
4097 #: ../src/dialogs/dialog-about.c:63
4101 #: ../src/dialogs/dialog-about.c:64
4103 msgstr "Tin chắc chất lượng"
4105 #: ../src/dialogs/dialog-about.c:65
4109 #: ../src/dialogs/dialog-about.c:66
4113 #: ../src/dialogs/dialog-about.c:74
4114 msgid "Harald Ashburner"
4115 msgstr "Harald Ashburner"
4117 #: ../src/dialogs/dialog-about.c:75
4118 msgid "Options pricers"
4119 msgstr "Người lập giá tùy chọn"
4121 #: ../src/dialogs/dialog-about.c:76
4122 msgid "Sean Atkinson"
4123 msgstr "Sean Atkinson"
4125 #: ../src/dialogs/dialog-about.c:77
4126 msgid "Functions and X-Base importing."
4127 msgstr "Hàm và nhập X-Base"
4129 #: ../src/dialogs/dialog-about.c:78
4130 msgid "Michel Berkelaar"
4131 msgstr "Michel Berkelaar"
4133 #: ../src/dialogs/dialog-about.c:79 ../src/dialogs/dialog-about.c:93
4134 msgid "Simplex algorithm for Solver (LP Solve)."
4135 msgstr "Thuật toán đơn hình cho Solver (LP Solve)."
4137 #: ../src/dialogs/dialog-about.c:80
4138 msgid "Jean Brefort"
4139 msgstr "Jean Brefort"
4141 #: ../src/dialogs/dialog-about.c:81
4142 msgid "Core charting engine."
4143 msgstr "Cơ chế tạo đồ thị lõi."
4145 #: ../src/dialogs/dialog-about.c:82
4146 msgid "Grandma Chema Celorio"
4147 msgstr "Bà Chema Celorio"
4149 #: ../src/dialogs/dialog-about.c:83
4150 msgid "Quality Assurance and sheet copy."
4151 msgstr "Tin chắc chất lượng và sao chép tờ."
4153 #: ../src/dialogs/dialog-about.c:84
4154 msgid "Frank Chiulli"
4155 msgstr "Frank Chiulli"
4157 #: ../src/dialogs/dialog-about.c:85
4158 msgid "OLE2 support."
4159 msgstr "Hỗ trợ OLE2."
4161 #: ../src/dialogs/dialog-about.c:86
4162 msgid "Kenneth Christiansen"
4163 msgstr "Kenneth Christiansen"
4165 #: ../src/dialogs/dialog-about.c:87
4166 msgid "Localization."
4167 msgstr "Địa phương hóa,"
4169 #: ../src/dialogs/dialog-about.c:88
4170 msgid "Zbigniew Chyla"
4171 msgstr "Zbigniew Chyla"
4173 #: ../src/dialogs/dialog-about.c:89
4174 msgid "Plugin system, localization."
4175 msgstr "Hệ thống bổ sung, địa phương hóa."
4177 #: ../src/dialogs/dialog-about.c:90
4178 msgid "J.H.M. Dassen (Ray)"
4179 msgstr "J.H.M. Dassen (Ray)"
4181 #: ../src/dialogs/dialog-about.c:91
4182 msgid "Debian packaging."
4183 msgstr "Đóng gói Debian (.deb)."
4185 #: ../src/dialogs/dialog-about.c:92
4186 msgid "Jeroen Dirks"
4187 msgstr "Jeroen Dirks"
4189 #: ../src/dialogs/dialog-about.c:94
4193 #: ../src/dialogs/dialog-about.c:95
4194 msgid "Original plugin engine."
4195 msgstr "Cơ chế bổ sung gốc"
4197 #: ../src/dialogs/dialog-about.c:96
4198 msgid "Kjell Eikland"
4199 msgstr "Kjell Eikland"
4201 #: ../src/dialogs/dialog-about.c:97 ../src/dialogs/dialog-about.c:123
4205 #: ../src/dialogs/dialog-about.c:98
4209 #: ../src/dialogs/dialog-about.c:99
4210 msgid "Custom UI tools"
4211 msgstr "Công cụ giao diện người dùng tủy chỉnh"
4213 #: ../src/dialogs/dialog-about.c:100
4217 #: ../src/dialogs/dialog-about.c:101
4218 msgid "RPM packaging"
4219 msgstr "Đóng gói RPM:"
4221 #: ../src/dialogs/dialog-about.c:102
4222 msgid "Andreas J. Gülzow"
4223 msgstr "Andreas J. Gülzow"
4225 #: ../src/dialogs/dialog-about.c:103
4226 msgid "Statistics and GUI master"
4227 msgstr "Thống kê và giao diện người dùng đồ họa chính"
4229 #: ../src/dialogs/dialog-about.c:104
4230 msgid "Jon Kåre Hellan"
4231 msgstr "Jon Kåre Hellan"
4233 #: ../src/dialogs/dialog-about.c:105
4234 msgid "UI polish and all round bug fixer"
4235 msgstr "Điều hưởng tinh giao diện người dùng và người sửa lỗi các loại"
4237 #: ../src/dialogs/dialog-about.c:106
4241 #: ../src/dialogs/dialog-about.c:107
4242 msgid "Special functions"
4243 msgstr "Hàm đặc biệt"
4245 #: ../src/dialogs/dialog-about.c:108
4246 msgid "Jukka-Pekka Iivonen"
4247 msgstr "Jukka-Pekka Iivonen"
4249 #: ../src/dialogs/dialog-about.c:109
4250 msgid "Solver, lots of worksheet functions, and general trailblazer"
4252 "Người giải phương trình, nhiều hàm của bảng làm việc, và người tiên phong "
4255 #: ../src/dialogs/dialog-about.c:110
4256 msgid "Jakub Jelínek"
4257 msgstr "Jakub Jelínek"
4259 #: ../src/dialogs/dialog-about.c:111
4260 msgid "One of the original core contributors"
4261 msgstr "Một của những người đóng góp lõi gốc"
4263 #: ../src/dialogs/dialog-about.c:112
4265 msgstr "Chris Lahey"
4267 #: ../src/dialogs/dialog-about.c:113
4268 msgid "The original value format engine and libgoffice work"
4269 msgstr "Cơ chế định dạng giá trị gốc và làm việc libgoffice."
4271 #: ../src/dialogs/dialog-about.c:114
4272 msgid "Takashi Matsuda"
4273 msgstr "Takashi Matsuda"
4275 #: ../src/dialogs/dialog-about.c:115
4276 msgid "The original text plugin"
4277 msgstr "Bổ sung văn bản gốc"
4279 #: ../src/dialogs/dialog-about.c:116
4280 msgid "Michael Meeks"
4281 msgstr "Michael Meeks"
4283 #: ../src/dialogs/dialog-about.c:117
4284 msgid "Started the MS Excel import/export engine, and 'GnmStyle'"
4285 msgstr "Bắt đầu cơ chế nhập/xuất MS Excel™, và « GnmStyle » (Kiểu Gnm)"
4287 #: ../src/dialogs/dialog-about.c:118
4289 msgstr "Lutz Muller"
4291 #: ../src/dialogs/dialog-about.c:119
4292 msgid "SheetObject improvement"
4293 msgstr "Cải tiến SheetObject"
4295 #: ../src/dialogs/dialog-about.c:120
4296 msgid "Yukihiro Nakai"
4297 msgstr "Yukihiro Nakai"
4299 #: ../src/dialogs/dialog-about.c:121
4300 msgid "Support for non-Latin languages"
4301 msgstr "Hỗ trợ ngôn ngữ không La-tinh"
4303 #: ../src/dialogs/dialog-about.c:122
4304 msgid "Peter Notebaert"
4305 msgstr "Peter Notebaert"
4307 #: ../src/dialogs/dialog-about.c:124
4308 msgid "Emmanuel Pacaud"
4309 msgstr "Emmanuel Pacaud"
4311 #: ../src/dialogs/dialog-about.c:125
4312 msgid "Many plot types for charting engine."
4313 msgstr "Nhiều kiểu sơ đồ cho cơ chế đồ thị"
4315 #: ../src/dialogs/dialog-about.c:126
4316 msgid "Federico M. Quintero"
4317 msgstr "Federico M. Quintero"
4319 #: ../src/dialogs/dialog-about.c:127
4320 msgid "canvas support"
4321 msgstr "hỗ trợ canvas"
4323 #: ../src/dialogs/dialog-about.c:128
4325 msgstr "Mark Probst"
4327 #: ../src/dialogs/dialog-about.c:129 ../src/dialogs/dialog-about.c:135
4328 msgid "Guile support"
4329 msgstr "Hỗ trợ Guile."
4331 #: ../src/dialogs/dialog-about.c:130
4335 #: ../src/dialogs/dialog-about.c:131
4336 msgid "HTML, troff, LaTeX exporters"
4337 msgstr "Bộ xuất HTML, troff, LaTeX"
4339 #: ../src/dialogs/dialog-about.c:132
4340 msgid "Vincent Renardias"
4341 msgstr "Vincent Renardias"
4343 #: ../src/dialogs/dialog-about.c:133
4344 msgid "original CSV support, French localization"
4345 msgstr "hỗ trợ CSV gốc, bản địa hoá tiếng Pháp."
4347 #: ../src/dialogs/dialog-about.c:134
4351 #: ../src/dialogs/dialog-about.c:136
4352 msgid "Jakub Steiner"
4353 msgstr "Jakub Steiner"
4355 #: ../src/dialogs/dialog-about.c:137
4356 msgid "Icons and Images"
4357 msgstr "Biểu tượng và ảnh"
4359 #: ../src/dialogs/dialog-about.c:138
4360 msgid "Uwe Steinmann"
4361 msgstr "Uwe Steinmann"
4363 #: ../src/dialogs/dialog-about.c:139
4364 msgid "Paradox Importer"
4365 msgstr "Bộ nhập Paradox"
4367 #: ../src/dialogs/dialog-about.c:140
4369 msgstr "Arturo Tena"
4371 #: ../src/dialogs/dialog-about.c:141
4372 msgid "Initial work on OLE2 for libgsf"
4373 msgstr "Việc đồ gốc về OLE2 cho libgsf"
4375 #: ../src/dialogs/dialog-about.c:142
4376 msgid "Almer S. Tigelaar"
4377 msgstr "Almer S. Tigelaar"
4379 #: ../src/dialogs/dialog-about.c:143
4380 msgid "Consolidation and Structured Text importer"
4381 msgstr "Củng cố và bộ nhập văn bản có cấu trúc"
4383 #: ../src/dialogs/dialog-about.c:144
4387 #: ../src/dialogs/dialog-about.c:145
4388 msgid "Pieces of MS Excel import"
4389 msgstr "Phần bộ nhập MS Excel™"
4391 #: ../src/dialogs/dialog-about.c:146
4392 msgid "Arief Mulya Utama"
4393 msgstr "Arief Mulya Utama"
4395 #: ../src/dialogs/dialog-about.c:147
4396 msgid "Telecommunications functions"
4397 msgstr "Hàm viễn thông"
4399 #: ../src/dialogs/dialog-about.c:148
4400 msgid "Daniel Veillard"
4401 msgstr "Daniel Veillard"
4403 #: ../src/dialogs/dialog-about.c:149
4404 msgid "Initial XML support"
4405 msgstr "Hỗ trợ XML ban đầu"
4407 #: ../src/dialogs/dialog-about.c:150
4408 msgid "Vladimir Vuksan"
4409 msgstr "Vladimir Vuksan"
4411 #: ../src/dialogs/dialog-about.c:151
4412 msgid "Some financial functions"
4413 msgstr "Một số hàm tài chính"
4415 #: ../src/dialogs/dialog-about.c:152
4416 msgid "Morten Welinder"
4417 msgstr "Morten Welinder"
4419 #: ../src/dialogs/dialog-about.c:153
4420 msgid "All round powerhouse"
4421 msgstr "Người rất mạnh giúp nhau"
4423 #: ../src/dialogs/dialog-about.c:154
4425 msgstr "Kevin Breit"
4427 #: ../src/dialogs/dialog-about.c:155
4428 msgid "Thomas Canty"
4429 msgstr "Thomas Canty"
4431 #: ../src/dialogs/dialog-about.c:156
4432 msgid "Adrian Custer"
4433 msgstr "Adrian Custer"
4435 #: ../src/dialogs/dialog-about.c:157
4436 msgid "Adrian Likins"
4437 msgstr "Adrian Likins"
4439 #: ../src/dialogs/dialog-about.c:158
4441 msgstr "Aaron Weber"
4443 #: ../src/dialogs/dialog-about.c:159
4444 msgid "Alexander Kirillov"
4445 msgstr "Alexander Kirillov"
4447 #: ../src/dialogs/dialog-about.c:447
4449 msgid "Gnumeric is the result of"
4450 msgstr "Trang chủ Gnumeric trên _Mạng"
4453 #: ../src/dialogs/dialog-about.c:453
4454 msgid "the efforts of many people."
4458 #: ../src/dialogs/dialog-about.c:460
4459 msgid "Your help is much appreciated!"
4462 #: ../src/dialogs/dialog-about.c:510
4463 msgid "We apologize if anyone was left out."
4467 #: ../src/dialogs/dialog-about.c:518
4468 msgid "Please contact us to correct mistakes."
4472 #: ../src/dialogs/dialog-about.c:526
4473 msgid "Report problems at http://bugzilla.gnome.org"
4477 #: ../src/dialogs/dialog-about.c:531 ../src/dialogs/dialog-about.c:538
4478 msgid "We aim to please!"
4481 #: ../src/dialogs/dialog-about.c:560
4482 msgid "About Gnumeric"
4483 msgstr "Giới thiệu Gnumeric"
4485 #: ../src/dialogs/dialog-about.c:563
4487 msgid "Visit the Gnumeric website"
4488 msgstr "Duyệt tới trang chủ Mạng Gnumeric."
4490 #: ../src/dialogs/dialog-about.c:565
4491 msgid "Copyright © 1998-2010"
4494 #: ../src/dialogs/dialog-about.c:566
4495 msgid "Free, Fast, Accurate - Pick Any Three!"
4498 #: ../src/dialogs/dialog-advanced-filter.c:71
4499 msgid "The list range is invalid."
4500 msgstr "Phạm vi danh sách không hợp lệ."
4502 #: ../src/dialogs/dialog-advanced-filter.c:81
4503 msgid "The criteria range is invalid."
4504 msgstr "Phạm vi tiêu chuẩn không hợp lệ."
4506 #: ../src/dialogs/dialog-advanced-filter.c:89
4507 #: ../src/dialogs/dialog-simulation.c:88
4508 msgid "The output range is invalid."
4509 msgstr "Phạm vi xuất không hợp lệ."
4511 #: ../src/dialogs/dialog-advanced-filter.c:164 ../src/tools/filter.c:249
4512 msgid "The given criteria are invalid."
4513 msgstr "Tiêu chuẩn được cho không hợp lệ."
4515 #: ../src/dialogs/dialog-advanced-filter.c:170 ../src/tools/filter.c:247
4516 msgid "No matching records were found."
4517 msgstr "Không tìm thấy bản ghi nào trùng khớp."
4519 #: ../src/dialogs/dialog-advanced-filter.c:173
4520 #: ../src/dialogs/dialog-analysis-tools.c:666
4521 #: ../src/dialogs/dialog-analysis-tools.c:786
4522 #: ../src/dialogs/dialog-analysis-tools.c:2203
4523 #: ../src/dialogs/dialog-analysis-tools.c:3649 ../src/tools/filter.c:252
4525 msgid "An unexpected error has occurred: %d."
4526 msgstr "Gặp lỗi bất ngờ: %d"
4528 #: ../src/dialogs/dialog-advanced-filter.c:210
4529 msgid "Could not create the Advanced Filter dialog."
4530 msgstr "Không tạo được hộp thoại Bộ lọc Nâng cao."
4532 #: ../src/dialogs/dialog-advanced-filter.c:217 ../src/dialogs/dao.ui.h:5
4533 msgid "Filter _in-place"
4534 msgstr "Bộ lọc tạ_i chỗ"
4536 #: ../src/dialogs/dialog-analysis-tool-chi-squared.c:144
4537 #: ../src/dialogs/dialog-analysis-tool-frequency.c:99
4538 #: ../src/dialogs/dialog-analysis-tool-normality.c:98
4539 #: ../src/dialogs/dialog-analysis-tool-principal-components.c:76
4540 #: ../src/dialogs/dialog-analysis-tool-sign-test.c:142
4541 #: ../src/dialogs/dialog-analysis-tool-sign-test.c:363
4542 #: ../src/dialogs/dialog-analysis-tool-wilcoxon-mann-whitney.c:76
4543 #: ../src/dialogs/dialog-analysis-tools.c:587
4544 #: ../src/dialogs/dialog-analysis-tools.c:1135
4545 #: ../src/dialogs/dialog-analysis-tools.c:1849
4546 #: ../src/dialogs/dialog-analysis-tools.c:2549
4547 #: ../src/dialogs/dialog-analysis-tools.c:2908
4548 #: ../src/dialogs/dialog-analysis-tools.c:3196
4549 #: ../src/dialogs/dialog-analysis-tools.c:3475
4550 #: ../src/dialogs/dialog-analysis-tools.c:3689
4551 #: ../src/dialogs/dialog-shuffle.c:74
4552 msgid "The input range is invalid."
4553 msgstr "Phạm vi gõ không hợp lệ."
4555 #: ../src/dialogs/dialog-analysis-tool-chi-squared.c:154
4557 msgid "The input range is too small."
4558 msgstr "Phạm vi gõ không hợp lệ."
4560 #: ../src/dialogs/dialog-analysis-tool-chi-squared.c:165
4561 #: ../src/dialogs/dialog-analysis-tool-normality.c:109
4562 #: ../src/dialogs/dialog-analysis-tool-sign-test.c:102
4563 #: ../src/dialogs/dialog-analysis-tools.c:3486
4564 #: ../src/dialogs/dialog-analysis-tools.c:3700
4565 msgid "The alpha value should be a number between 0 and 1."
4566 msgstr "Giá trị α (anfa) cần phải là số giữa 0 và 1."
4568 #: ../src/dialogs/dialog-analysis-tool-chi-squared.c:174
4569 #: ../src/dialogs/dialog-analysis-tool-frequency.c:127
4570 #: ../src/dialogs/dialog-analysis-tool-kaplan-meier.c:190
4571 #: ../src/dialogs/dialog-analysis-tool-normality.c:118
4572 #: ../src/dialogs/dialog-analysis-tool-principal-components.c:85
4573 #: ../src/dialogs/dialog-analysis-tool-sign-test.c:111
4574 #: ../src/dialogs/dialog-analysis-tool-wilcoxon-mann-whitney.c:105
4575 #: ../src/dialogs/dialog-analysis-tools.c:596
4576 #: ../src/dialogs/dialog-analysis-tools.c:1186
4577 #: ../src/dialogs/dialog-analysis-tools.c:1897
4578 #: ../src/dialogs/dialog-analysis-tools.c:2326
4579 #: ../src/dialogs/dialog-analysis-tools.c:2603
4580 #: ../src/dialogs/dialog-analysis-tools.c:2939
4581 #: ../src/dialogs/dialog-analysis-tools.c:3224
4582 #: ../src/dialogs/dialog-analysis-tools.c:3495
4583 #: ../src/dialogs/dialog-analysis-tools.c:3721
4584 #: ../src/dialogs/dialog-random-generator-cor.c:116
4585 msgid "The output specification is invalid."
4586 msgstr "Đặc tả xuất không hợp lệ."
4588 #: ../src/dialogs/dialog-analysis-tool-chi-squared.c:218
4590 msgid "Could not create the Chi Squared Tests tool dialog."
4591 msgstr "Không tạo được hộp thoại Công cụ kiểm tra kỳ vọng."
4593 #: ../src/dialogs/dialog-analysis-tool-frequency.c:113
4595 msgid "The categories range is not valid."
4596 msgstr "Phạm vi tiêu chuẩn không hợp lệ."
4598 #: ../src/dialogs/dialog-analysis-tool-frequency.c:120
4600 msgid "The number of categories is invalid."
4601 msgstr "Phạm vi gõ không hợp lệ."
4603 #: ../src/dialogs/dialog-analysis-tool-frequency.c:259
4605 msgid "Could not create the Frequency Tool dialog."
4606 msgstr "Không tạo được hộp thoại Công cụ FTest"
4608 #: ../src/dialogs/dialog-analysis-tool-kaplan-meier.c:115
4610 msgid "The time column is not valid."
4611 msgstr "Giá trị được cho trong « Đến giá trị: » không hợp lệ."
4613 #: ../src/dialogs/dialog-analysis-tool-kaplan-meier.c:127
4614 msgid "The time column should be part of a single column."
4617 #: ../src/dialogs/dialog-analysis-tool-kaplan-meier.c:137
4619 msgid "The censorship column is not valid."
4620 msgstr "Phạm vi tiêu chuẩn không hợp lệ."
4622 #: ../src/dialogs/dialog-analysis-tool-kaplan-meier.c:144
4623 msgid "The censorship column should be part of a single column."
4626 #: ../src/dialogs/dialog-analysis-tool-kaplan-meier.c:151
4627 msgid "The censorship and time columns should have the same height."
4630 #: ../src/dialogs/dialog-analysis-tool-kaplan-meier.c:166
4632 msgid "The groups column is not valid."
4633 msgstr "Phạm vi xuất không hợp lệ."
4635 #: ../src/dialogs/dialog-analysis-tool-kaplan-meier.c:172
4636 msgid "The groups column should be part of a single column."
4639 #: ../src/dialogs/dialog-analysis-tool-kaplan-meier.c:179
4640 msgid "The groups and time columns should have the same height."
4643 #: ../src/dialogs/dialog-analysis-tool-kaplan-meier.c:480
4648 #: ../src/dialogs/dialog-analysis-tool-kaplan-meier.c:524
4649 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:1044
4653 #: ../src/dialogs/dialog-analysis-tool-kaplan-meier.c:538
4658 #: ../src/dialogs/dialog-analysis-tool-kaplan-meier.c:550
4663 #: ../src/dialogs/dialog-analysis-tool-kaplan-meier.c:621
4665 msgid "Could not create the Kaplan Meier Tool dialog."
4666 msgstr "Không tạo được hộp thoại Công cụ Lấy Mẫu."
4668 #: ../src/dialogs/dialog-analysis-tool-normality.c:202
4670 msgid "Could not create the Normality Test Tool dialog."
4671 msgstr "Không tạo được hộp thoại Công cụ FTest"
4673 #: ../src/dialogs/dialog-analysis-tool-principal-components.c:131
4674 #: ../src/dialogs/dialog-analysis-tool-wilcoxon-mann-whitney.c:150
4676 msgid "An unexpected error has occurred."
4677 msgstr "Gặp lỗi bất ngờ: %d"
4679 #: ../src/dialogs/dialog-analysis-tool-principal-components.c:172
4681 msgid "Could not create the Principal Components Analysis Tool dialog."
4682 msgstr "Không tạo được hộp thoại Công cụ Phân tích Fourier."
4684 #: ../src/dialogs/dialog-analysis-tool-sign-test.c:92
4686 msgid "The predicted median should be a number."
4687 msgstr "Chữ tìm kiếm có nghĩa chữ."
4689 #: ../src/dialogs/dialog-analysis-tool-sign-test.c:143
4690 #: ../src/dialogs/dialog-analysis-tool-sign-test.c:364
4692 msgid "The first input range is invalid."
4693 msgstr "Phạm vi gõ không hợp lệ."
4695 #: ../src/dialogs/dialog-analysis-tool-sign-test.c:162
4697 msgid "The second input range is invalid."
4698 msgstr "Phạm vi gõ không hợp lệ."
4700 #: ../src/dialogs/dialog-analysis-tool-sign-test.c:174
4702 msgid "The input ranges do not have the same shape."
4703 msgstr "Phạm vi gõ không hợp lệ."
4705 #: ../src/dialogs/dialog-analysis-tool-sign-test.c:259
4706 #: ../src/dialogs/dialog-analysis-tool-sign-test.c:405
4708 msgid "Could not create the Sign Test Tool dialog."
4709 msgstr "Không tạo được hộp thoại Công cụ FTest"
4711 #: ../src/dialogs/dialog-analysis-tool-wilcoxon-mann-whitney.c:96
4713 msgid "The input range should consists of 2 groups."
4714 msgstr "Phạm vi gõ cho trước thì nên chứa ít nhất hai hàng dữ liệu."
4716 #: ../src/dialogs/dialog-analysis-tool-wilcoxon-mann-whitney.c:191
4718 msgid "Could not create the Wilcoxon-Mann-Whitney Analysis Tool dialog."
4719 msgstr "Không tạo được hộp thoại Công cụ Phân tích Fourier."
4721 #: ../src/dialogs/dialog-analysis-tools.c:652
4722 #: ../src/dialogs/dialog-analysis-tools.c:772
4723 msgid "The selected input rows must have equal size!"
4724 msgstr "Các hàng gõ được chọn phải cùng kích thước!"
4726 #: ../src/dialogs/dialog-analysis-tools.c:657
4727 #: ../src/dialogs/dialog-analysis-tools.c:777
4728 msgid "The selected input columns must have equal size!"
4729 msgstr "Các cột gõ được chọn phải cùng kích thước!"
4731 #: ../src/dialogs/dialog-analysis-tools.c:662
4732 #: ../src/dialogs/dialog-analysis-tools.c:782
4733 msgid "The selected input areas must have equal size!"
4734 msgstr "Các vùng gõ được chọn phải có cùng kích thước!"
4736 #: ../src/dialogs/dialog-analysis-tools.c:710
4737 msgid "Could not create the Correlation Tool dialog."
4738 msgstr "Không tạo được hộp thoại Công cụ Tương quan."
4740 #: ../src/dialogs/dialog-analysis-tools.c:830
4741 msgid "Could not create the Covariance Tool dialog."
4742 msgstr "Không tạo được hộp thoại Công cụ hiệp phương sai."
4744 #: ../src/dialogs/dialog-analysis-tools.c:922
4745 msgid "Could not create the Rank and Percentile Tools dialog."
4746 msgstr "Không tạo được hộp thoại Công cụ Hạng và Tỷ lệ Phần trăm."
4748 #: ../src/dialogs/dialog-analysis-tools.c:1015
4749 msgid "Could not create the Fourier Analysis Tool dialog."
4750 msgstr "Không tạo được hộp thoại Công cụ Phân tích Fourier."
4752 #: ../src/dialogs/dialog-analysis-tools.c:1144
4753 msgid "No statistics are selected."
4754 msgstr "Chưa chọn thống kê nào."
4756 #: ../src/dialogs/dialog-analysis-tools.c:1154
4757 msgid "The confidence level should be between 0 and 1."
4758 msgstr "Cấp tin cậy nên giữa 0 và 1."
4760 #: ../src/dialogs/dialog-analysis-tools.c:1166
4761 #: ../src/dialogs/dialog-analysis-tools.c:1177
4762 msgid "K must be a positive integer."
4763 msgstr "K phải là số nguyên dương."
4765 #: ../src/dialogs/dialog-analysis-tools.c:1228
4766 msgid "Could not create the Descriptive Statistics Tool dialog."
4767 msgstr "Không tạo được hộp thoại Công cụ Thống kê Mô tả."
4769 #: ../src/dialogs/dialog-analysis-tools.c:1375
4771 "Please enter a valid\n"
4772 "population variance for variable 1."
4774 "Vui lòng nhập số phương sai\n"
4775 "dân số hợp lệ cho biến 1."
4777 #: ../src/dialogs/dialog-analysis-tools.c:1384
4779 "Please enter a valid\n"
4780 "population variance for variable 2."
4782 "Vui lòng nhập số phương sai\n"
4783 "dân số hợp lệ cho biến 2."
4785 #: ../src/dialogs/dialog-analysis-tools.c:1611
4786 msgid "Could not create the Mean Tests Tool dialog."
4787 msgstr "Không tạo được hộp thoại Công cụ kiểm tra kỳ vọng."
4789 #: ../src/dialogs/dialog-analysis-tools.c:1799
4790 msgid "Could not create the FTest Tool dialog."
4791 msgstr "Không tạo được hộp thoại Công cụ FTest"
4793 #: ../src/dialogs/dialog-analysis-tools.c:1859
4795 msgid "The requested number of samples is invalid."
4796 msgstr "Phạm vi danh sách không hợp lệ."
4798 #: ../src/dialogs/dialog-analysis-tools.c:1872
4800 msgid "The requested period is invalid."
4801 msgstr "Phạm vi danh sách không hợp lệ."
4803 #: ../src/dialogs/dialog-analysis-tools.c:1880
4805 msgid "The requested offset is invalid."
4806 msgstr "Phạm vi danh sách không hợp lệ."
4808 #: ../src/dialogs/dialog-analysis-tools.c:1889
4810 msgid "The requested sample size is invalid."
4811 msgstr "Cỡ mẫu yêu cầu quá lớn so với mẫu tuần hoàn."
4813 #: ../src/dialogs/dialog-analysis-tools.c:2055
4814 msgid "Could not create the Sampling Tool dialog."
4815 msgstr "Không tạo được hộp thoại Công cụ Lấy Mẫu."
4817 #: ../src/dialogs/dialog-analysis-tools.c:2247
4818 #: ../src/dialogs/dialog-analysis-tools.c:2260
4820 msgid "The x variable range is invalid."
4821 msgstr "Phạm vi biến gõ không hợp lệ."
4823 #: ../src/dialogs/dialog-analysis-tools.c:2248
4824 #: ../src/dialogs/dialog-analysis-tools.c:2261
4826 msgid "The y variable range is invalid."
4827 msgstr "Phạm vi biến gõ không hợp lệ."
4829 #: ../src/dialogs/dialog-analysis-tools.c:2268
4830 msgid "The x variable range must be a vector (n by 1 or 1 by n)."
4833 #: ../src/dialogs/dialog-analysis-tools.c:2269
4834 msgid "The y variable range must be a vector (n by 1 or 1 by n)."
4837 #: ../src/dialogs/dialog-analysis-tools.c:2276
4839 msgid "The x variable range is to small"
4840 msgstr "Phạm vi biến gõ không hợp lệ."
4842 #: ../src/dialogs/dialog-analysis-tools.c:2277
4844 msgid "The y variable range is to small"
4845 msgstr "Phạm vi biến gõ không hợp lệ."
4847 #: ../src/dialogs/dialog-analysis-tools.c:2287
4848 #: ../src/dialogs/dialog-analysis-tools.c:2300
4850 msgid "The y variables range is invalid."
4851 msgstr "Phạm vi biến gõ không hợp lệ."
4853 #: ../src/dialogs/dialog-analysis-tools.c:2288
4854 #: ../src/dialogs/dialog-analysis-tools.c:2301
4856 msgid "The x variables range is invalid."
4857 msgstr "Phạm vi biến gõ không hợp lệ."
4859 #: ../src/dialogs/dialog-analysis-tools.c:2309
4860 msgid "The sizes of the y variable and x variables ranges do not match."
4863 #: ../src/dialogs/dialog-analysis-tools.c:2310
4864 msgid "The sizes of the x variable and y variables ranges do not match."
4867 #: ../src/dialogs/dialog-analysis-tools.c:2319
4869 msgid "The confidence level is invalid."
4870 msgstr "Cấp tin cậy nên giữa 0 và 1."
4872 #: ../src/dialogs/dialog-analysis-tools.c:2371
4874 msgid "_Y variables:"
4877 #: ../src/dialogs/dialog-analysis-tools.c:2373
4879 msgid "_X variable:"
4882 #: ../src/dialogs/dialog-analysis-tools.c:2376
4883 #: ../src/dialogs/regression.ui.h:13
4884 msgid "_X variables:"
4887 #: ../src/dialogs/dialog-analysis-tools.c:2378
4888 #: ../src/dialogs/regression.ui.h:14
4889 msgid "_Y variable:"
4892 #: ../src/dialogs/dialog-analysis-tools.c:2416
4893 msgid "Could not create the Regression Tool dialog."
4894 msgstr "Không tạo được hộp thoại Công cụ Hồi quy."
4896 #: ../src/dialogs/dialog-analysis-tools.c:2562
4898 msgid "The given seasonal damping factor is invalid."
4899 msgstr "Phạm vi biến gõ không hợp lệ."
4901 #: ../src/dialogs/dialog-analysis-tools.c:2571
4903 msgid "The given seasonal period is invalid."
4904 msgstr "Phạm vi gõ không hợp lệ."
4906 #: ../src/dialogs/dialog-analysis-tools.c:2582
4908 msgid "The given growthdamping factor is invalid."
4909 msgstr "Tiêu chuẩn được cho không hợp lệ."
4911 #: ../src/dialogs/dialog-analysis-tools.c:2594
4913 msgid "The given damping factor is invalid."
4914 msgstr "Phạm vi gõ không hợp lệ."
4916 #: ../src/dialogs/dialog-analysis-tools.c:2724
4917 msgid "Could not create the Exponential Smoothing Tool dialog."
4918 msgstr "Không tạo được hộp thoại Công cụ Làm mịn Lũy thừa."
4920 #: ../src/dialogs/dialog-analysis-tools.c:2921
4922 msgid "The given interval is invalid."
4923 msgstr "Tiêu chuẩn được cho không hợp lệ."
4925 #: ../src/dialogs/dialog-analysis-tools.c:2931
4927 msgid "The given offset is invalid."
4928 msgstr "Phạm vi gõ không hợp lệ."
4930 #: ../src/dialogs/dialog-analysis-tools.c:3092
4931 msgid "Could not create the Moving Average Tool dialog."
4932 msgstr "Không tạo được hộp thoại Công cụ Trung bình Động."
4934 #: ../src/dialogs/dialog-analysis-tools.c:3210
4936 msgid "The cutoff range is not valid."
4937 msgstr "Phạm vi gõ không hợp lệ."
4939 #: ../src/dialogs/dialog-analysis-tools.c:3217
4940 msgid "The number of to be calculated cutoffs is invalid."
4943 #: ../src/dialogs/dialog-analysis-tools.c:3358
4944 msgid "Could not create the Histogram Tool dialog."
4945 msgstr "Không tạo được hộp thoại Công cụ Biểu đồ tần xuất."
4947 #: ../src/dialogs/dialog-analysis-tools.c:3535
4948 msgid "Could not create the ANOVA (single factor) tool dialog."
4949 msgstr "Không tạo được hộp thoại Công cụ ANOVA (hệ số đơn)."
4951 #: ../src/dialogs/dialog-analysis-tools.c:3615
4953 "The given input range should contain at least two columns and two rows of "
4954 "data and the labels."
4956 "Phạm vi gõ cho trước thì nên chứa ít nhất hai cột và hai hàng dữ liệu và "
4959 #: ../src/dialogs/dialog-analysis-tools.c:3618
4961 "The given input range should contain at least two columns and two rows of "
4963 msgstr "Phạm vi gõ cho trước thì nên chứa ít nhất hai cột và hai hàng dữ liệu."
4965 #: ../src/dialogs/dialog-analysis-tools.c:3624
4967 "The given input range should contain at least two columns of data and the "
4969 msgstr "Phạm vi gõ cho trước thì nên chứa ít nhất hai cột dữ liệu và nhãn."
4971 #: ../src/dialogs/dialog-analysis-tools.c:3627
4972 msgid "The given input range should contain at least two columns of data."
4973 msgstr "Phạm vi gõ cho trước thì nên chứa ít nhất hai cột dữ liệu."
4975 #: ../src/dialogs/dialog-analysis-tools.c:3633
4977 "The given input range should contain at least two rows of data and the "
4979 msgstr "Phạm vi gõ cho trước thì nên chứa ít nhất hai hàng dữ liệu và nhãn."
4981 #: ../src/dialogs/dialog-analysis-tools.c:3636
4982 msgid "The given input range should contain at least two rows of data."
4983 msgstr "Phạm vi gõ cho trước thì nên chứa ít nhất hai hàng dữ liệu."
4985 #: ../src/dialogs/dialog-analysis-tools.c:3643
4986 msgid "The number of data rows must be a multiple of the replication number."
4987 msgstr "Số lượng hàng dữ liệu phải là bội của số sao chép."
4989 #: ../src/dialogs/dialog-analysis-tools.c:3712
4990 msgid "The number of rows per sample should be a positive integer."
4991 msgstr "Số lượng hàng trong mỗi mẫu nên là số dương"
4993 #: ../src/dialogs/dialog-analysis-tools.c:3765
4994 msgid "Could not create the ANOVA (two factor) tool dialog."
4995 msgstr "Không tạo được hộp thoại Công cụ ANOVA (hệ số đôi)."
4997 #: ../src/dialogs/dialog-autofilter.c:265
4998 #: ../src/dialogs/dialog-cell-sort.c:137
5003 #: ../src/dialogs/dialog-autofilter.c:272
5005 msgid "Column %s (\"%s\")"
5008 #: ../src/dialogs/dialog-autoformat.c:72
5009 #: ../src/dialogs/scenario-manager.ui.h:1
5013 #: ../src/dialogs/dialog-autoformat.c:72
5017 #: ../src/dialogs/dialog-autoformat.c:72
5021 #: ../src/dialogs/dialog-autoformat.c:72
5025 #: ../src/dialogs/dialog-autoformat.c:72 ../src/dialogs/dialog-autoformat.c:76
5026 #: ../src/tools/analysis-anova.c:560
5027 #: ../src/tools/analysis-wilcoxon-mann-whitney.c:109
5031 #: ../src/dialogs/dialog-autoformat.c:73
5035 #: ../src/dialogs/dialog-autoformat.c:73
5039 #: ../src/dialogs/dialog-autoformat.c:73
5043 #: ../src/dialogs/dialog-autoformat.c:73
5047 #: ../src/dialogs/dialog-autoformat.c:73
5051 #: ../src/dialogs/dialog-autoformat.c:74
5055 #: ../src/dialogs/dialog-autoformat.c:74
5059 #: ../src/dialogs/dialog-autoformat.c:74
5063 #: ../src/dialogs/dialog-autoformat.c:74
5067 #: ../src/dialogs/dialog-autoformat.c:74
5071 #: ../src/dialogs/dialog-autoformat.c:75
5075 #: ../src/dialogs/dialog-autoformat.c:75
5079 #: ../src/dialogs/dialog-autoformat.c:75
5083 #: ../src/dialogs/dialog-autoformat.c:75 ../src/dialogs/mean-tests.ui.h:1
5084 #: ../src/dialogs/sampling.ui.h:1 ../src/dialogs/sign-test-two.ui.h:1
5088 #: ../src/dialogs/dialog-autoformat.c:75
5092 #: ../src/dialogs/dialog-autoformat.c:76
5096 #: ../src/dialogs/dialog-autoformat.c:76
5100 #: ../src/dialogs/dialog-autoformat.c:76
5104 #: ../src/dialogs/dialog-autoformat.c:76
5108 #: ../src/dialogs/dialog-autoformat.c:491
5112 #: ../src/dialogs/dialog-autoformat.c:492
5116 #: ../src/dialogs/dialog-autoformat.c:497
5117 msgid "Apply _Number Formats"
5118 msgstr "Áp dụ_ng định dạng số"
5120 #: ../src/dialogs/dialog-autoformat.c:499
5121 msgid "Apply _Borders"
5122 msgstr "Áp dụng _viền"
5124 #: ../src/dialogs/dialog-autoformat.c:501
5125 msgid "Apply _Fonts"
5126 msgstr "Áp dụng _phông"
5128 #: ../src/dialogs/dialog-autoformat.c:503
5129 msgid "Apply _Patterns"
5130 msgstr "Áp dụng _mẫu"
5132 #: ../src/dialogs/dialog-autoformat.c:505
5133 msgid "Apply _Alignment"
5134 msgstr "Áp dụng c_anh hàng"
5136 #: ../src/dialogs/dialog-autoformat.c:507 ../src/dialogs/cell-format.ui.h:95
5140 #: ../src/dialogs/dialog-autoformat.c:509 ../src/dialogs/cell-format.ui.h:99
5144 #: ../src/dialogs/dialog-autoformat.c:511 ../src/dialogs/cell-format.ui.h:101
5148 #: ../src/dialogs/dialog-autoformat.c:513 ../src/dialogs/cell-format.ui.h:89
5152 #: ../src/dialogs/dialog-autoformat.c:515
5153 msgid "_Show Gridlines"
5154 msgstr "_Hiện lưới hàng"
5156 #: ../src/dialogs/dialog-autoformat.c:673
5157 msgid "An error occurred while reading the category list"
5158 msgstr "Gặp lỗi khi đọc danh sách phân loại."
5160 #: ../src/dialogs/dialog-autosave.c:76
5162 msgid "Do you want to save the workbook %s ?"
5163 msgstr "Bạn có muốn lưu sổ làm việc « %s » không?"
5165 #: ../src/dialogs/dialog-autosave.c:150
5166 msgid "Could not create the autosave dialog."
5167 msgstr "Không tạo được hộp thoại Tự động Lưu."
5169 #: ../src/dialogs/dialog-cell-comment.c:164
5171 msgid "Edit Cell Comment (%s)"
5174 #: ../src/dialogs/dialog-cell-comment.c:167
5176 msgid "New Cell Comment (%s)"
5179 #: ../src/dialogs/dialog-cell-format.c:73 ../src/dialogs/cell-format.ui.h:59
5180 #: ../src/dialogs/paste-special.ui.h:13
5184 #: ../src/dialogs/dialog-cell-format.c:74
5188 #: ../src/dialogs/dialog-cell-format.c:75
5192 #. xgettext: This refers to a "single low underline"
5193 #: ../src/dialogs/dialog-cell-format.c:77
5198 #. xgettext: This refers to a "double low underline"
5199 #: ../src/dialogs/dialog-cell-format.c:79
5204 #: ../src/dialogs/dialog-cell-format.c:487 ../src/dialogs/dialog-search.c:153
5205 #: ../src/func.c:1333 ../src/wbc-gtk-actions.c:2647
5209 #: ../src/dialogs/dialog-cell-format.c:1663 ../src/dialogs/data-slicer.ui.h:3
5213 #: ../src/dialogs/dialog-cell-format.c:1664
5217 #: ../src/dialogs/dialog-cell-format.c:1679
5218 #: ../src/dialogs/dialog-cell-format.c:1688 ../src/dialogs/so-scrollbar.ui.h:5
5222 #: ../src/dialogs/dialog-cell-format.c:1680
5223 #: ../src/dialogs/dialog-cell-format.c:1692 ../src/dialogs/so-scrollbar.ui.h:4
5227 #: ../src/dialogs/dialog-cell-format.c:1684
5228 #: ../src/dialogs/so-radiobutton.ui.h:4
5232 #: ../src/dialogs/dialog-cell-format.c:1775
5233 msgid "None (silently accept invalid input)"
5234 msgstr "Không (chấp nhận giá trị không hợp lệ một cách im lặng)"
5236 #: ../src/dialogs/dialog-cell-format.c:1783
5237 msgid "Stop (never allow invalid input)"
5238 msgstr "Dừng (không bao giờ chấp nhận giá trị không hợp lệ)"
5240 #: ../src/dialogs/dialog-cell-format.c:1791
5241 msgid "Warning (accept/discard invalid input)"
5242 msgstr "Cảnh báo (chấp nhận/hủy bỏ đầu vào không hợp lệ)"
5244 #: ../src/dialogs/dialog-cell-format.c:1799
5245 msgid "Information (allow invalid input)"
5246 msgstr "Thông tin (cho phép đầu vào không hợp lệ)"
5248 #: ../src/dialogs/dialog-cell-format.c:1998
5250 "If the cell content is between these two values, a special style is used."
5253 #: ../src/dialogs/dialog-cell-format.c:2005
5255 "If the cell content is not between these two values, a special style is used."
5258 #: ../src/dialogs/dialog-cell-format.c:2012
5259 msgid "If the cell content is equal to this value, a special style is used."
5262 #: ../src/dialogs/dialog-cell-format.c:2019
5264 "If the cell content is not equal to this value, a special style is used."
5267 #: ../src/dialogs/dialog-cell-format.c:2026
5268 msgid "If the cell content is > this value, a special style is used."
5271 #: ../src/dialogs/dialog-cell-format.c:2033
5272 msgid "If the cell content is < this value, a special style is used."
5275 #: ../src/dialogs/dialog-cell-format.c:2040
5276 msgid "If the cell content is ≧ this value, a special style is used."
5279 #: ../src/dialogs/dialog-cell-format.c:2048
5280 msgid "If the cell content is ≦ this value, a special style is used."
5283 #: ../src/dialogs/dialog-cell-format.c:2056
5284 msgid "If this formula evaluates to TRUE, a special style is used."
5287 #: ../src/dialogs/dialog-cell-format.c:2062
5288 msgid "If the cell content contains this string, a special style is used."
5291 #: ../src/dialogs/dialog-cell-format.c:2069
5293 "If the cell content does not contain this string, a special style is used."
5296 #: ../src/dialogs/dialog-cell-format.c:2076
5297 msgid "If the cell content begins with this string, a special style is used."
5300 #: ../src/dialogs/dialog-cell-format.c:2083
5302 "If the cell content does not begin with this string, a special style is used."
5305 #: ../src/dialogs/dialog-cell-format.c:2090
5306 msgid "If the cell content ends with this string, a special style is used."
5309 #: ../src/dialogs/dialog-cell-format.c:2097
5311 "If the cell content does not end with this string, a special style is used."
5314 #: ../src/dialogs/dialog-cell-format.c:2104
5315 msgid "If the cell contains an error value, a special style is used."
5318 #: ../src/dialogs/dialog-cell-format.c:2110
5319 msgid "If the cell does not contain an error value, a special style is used."
5322 #: ../src/dialogs/dialog-cell-format.c:2116
5323 msgid "If the cell content contains blanks, a special style is used."
5326 #: ../src/dialogs/dialog-cell-format.c:2122
5327 msgid "If the cell content does not contain blanks, a special style is used."
5330 #: ../src/dialogs/dialog-cell-format.c:2128
5331 msgid "This is an unknown condition type."
5334 #: ../src/dialogs/dialog-cell-format.c:2229
5335 msgid "The selection is <b>not</b> homogeneous with respect to conditions!"
5338 #: ../src/dialogs/dialog-cell-format.c:2236
5339 msgid "The selection is homogeneous with respect to conditions."
5342 #: ../src/dialogs/dialog-cell-format.c:2290
5343 msgid "The validation criteria are unusable. Disable validation?"
5345 "Những tiêu chuẩn hợp lệ hóa không thể dùng. Tắt chức năng hợp lệ hóa không?"
5347 #: ../src/dialogs/dialog-cell-format.c:2475 ../src/dialogs/cell-format.ui.h:45
5348 msgid "Format Cells"
5349 msgstr "Định dạng ô"
5351 #: ../src/dialogs/dialog-cell-format.c:2536 ../src/dialogs/cell-format.ui.h:27
5355 #: ../src/dialogs/dialog-cell-format.c:2540 ../src/wbc-gtk.c:3234
5356 #: ../src/wbc-gtk.c:3382 ../src/wbc-gtk.c:3383 ../src/wbc-gtk.c:3394
5357 #: ../src/wbc-gtk.c:3500 ../src/wbc-gtk.c:3564
5361 #: ../src/dialogs/dialog-cell-format.c:2544 ../src/wbc-gtk.c:3431
5362 msgid "Clear Background"
5365 #: ../src/dialogs/dialog-cell-format.c:2544 ../src/dialogs/cell-format.ui.h:26
5366 #: ../src/wbc-gtk.c:3433 ../src/wbc-gtk.c:3434 ../src/wbc-gtk.c:3443
5370 #: ../src/dialogs/dialog-cell-format.c:2548
5374 #: ../src/dialogs/dialog-cell-sort.c:139
5379 #: ../src/dialogs/dialog-cell-sort.c:146
5384 #: ../src/dialogs/dialog-cell-sort.c:318
5389 #: ../src/dialogs/dialog-cell-sort.c:761
5390 msgid "no available row"
5391 msgstr "không có hàng sẵn sàng"
5393 #: ../src/dialogs/dialog-cell-sort.c:761
5394 msgid "no available column"
5395 msgstr "không có cột sẵn sàng"
5397 #: ../src/dialogs/dialog-cell-sort.c:1015
5401 #: ../src/dialogs/dialog-cell-sort.c:1020
5405 #: ../src/dialogs/dialog-cell-sort.c:1040
5406 msgid "Case Sensitive"
5407 msgstr "Phân biệt hoa/thường"
5409 #: ../src/dialogs/dialog-cell-sort.c:1060
5411 msgstr "Theo giá trị"
5413 #: ../src/dialogs/dialog-col-width.c:225
5414 msgid "Set standard/default column width"
5415 msgstr "Đặt độ rộng cột chuẩn/mặc định"
5417 #: ../src/dialogs/dialog-col-width.c:230
5420 "Set column width of selection on <span style='italic' weight='bold'>%s</span>"
5422 "Đặt độ rộng cột của vùng chọn trên <span style='italic' weight='bold'>%s</"
5425 #: ../src/dialogs/dialog-consolidate.c:192
5427 msgid "Specification %s does not define a region"
5428 msgstr "Đặc tả %s không định nghĩa một vùng."
5430 #: ../src/dialogs/dialog-consolidate.c:201
5432 msgid "Source region %s overlaps with the destination region"
5433 msgstr "Vùng nguồn %s đè lên vùng đích."
5435 #: ../src/dialogs/dialog-consolidate.c:326
5436 msgid "The output range overlaps with the input ranges."
5437 msgstr "Phạm vi xuất đè lên những phạm vi gõ."
5439 #: ../src/dialogs/dialog-consolidate.c:550
5440 msgid "Could not create the Consolidate dialog."
5441 msgstr "Không tạo được hộp thoại Củng cố."
5443 #: ../src/dialogs/dialog-data-slicer.c:138
5449 #. Row specific (Note some labels duplicate col labels)
5450 #: ../src/dialogs/dialog-data-slicer.c:139 ../src/sheet-control-gui.c:2127
5451 #: ../src/tools/analysis-tools.c:224 ../src/tools/analysis-tools.c:2885
5457 #. Column specific (Note some labels duplicate row labels)
5458 #: ../src/dialogs/dialog-data-slicer.c:140 ../src/sheet-control-gui.c:2119
5459 #: ../src/tools/analysis-tools.c:224 ../src/tools/analysis-tools.c:2886
5464 #: ../src/dialogs/dialog-data-slicer.c:141 ../src/dialogs/dialog-stf.ui.h:12
5469 #: ../src/dialogs/dialog-data-slicer.c:143
5474 #: ../src/dialogs/dialog-data-slicer.c:213
5478 #: ../src/dialogs/dialog-data-slicer.c:214
5483 #: ../src/dialogs/dialog-data-slicer.c:215
5485 msgid "_Aggregation"
5488 #: ../src/dialogs/dialog-data-slicer.c:216
5493 #: ../src/dialogs/dialog-data-slicer.c:217
5497 #: ../src/dialogs/dialog-data-slicer.c:218
5501 #: ../src/dialogs/dialog-data-slicer.c:219 ../src/wbc-gtk-actions.c:2168
5505 #: ../src/dialogs/dialog-data-table.c:144
5507 msgid "Create Data Table"
5508 msgstr "Tạo một lát dữ liệu"
5510 #: ../src/dialogs/dialog-data-table.c:149
5513 "The selection must have more than 1 column and row to create a Data Table."
5516 #: ../src/dialogs/dialog-data-table.c:159
5517 #: ../src/dialogs/dialog-data-table.c:163 ../src/dialogs/data-table.ui.h:2
5520 msgstr "Cơ sở dữ liệu"
5522 #: ../src/dialogs/dialog-data-table.c:173
5524 msgid "Could not create the Data Table definition dialog."
5525 msgstr "Không tạo được hộp thoại Xáo trộn Dữ liệu."
5527 #: ../src/dialogs/dialog-define-names.c:402
5529 msgstr "Sổ làm việc"
5531 #: ../src/dialogs/dialog-define-names.c:608
5536 #: ../src/dialogs/dialog-define-names.c:864
5538 msgid "Why would you want to define a name for the empty string?"
5539 msgstr "Tại sao bạn muốn định nghĩa một tên là #NAME không?"
5541 #: ../src/dialogs/dialog-define-names.c:889
5542 msgid "Why would you want to define a name to be #NAME?"
5543 msgstr "Tại sao bạn muốn định nghĩa một tên là #NAME không?"
5545 #: ../src/dialogs/dialog-define-names.c:981
5547 msgid "This name is already in use!"
5548 msgstr "Tên kịch bản đang dùng."
5550 #: ../src/dialogs/dialog-define-names.c:1162
5555 #: ../src/dialogs/dialog-define-names.c:1234
5556 #: ../src/dialogs/dialog-function-select.c:1238
5558 msgid "Erase the search entry."
5559 msgstr "Có sắp xếp việc tìm kiếm theo hàng không?"
5561 #: ../src/dialogs/dialog-define-names.c:1271
5563 msgid "Paste Defined Names"
5564 msgstr "Định nghĩa tên"
5566 #: ../src/dialogs/dialog-define-names.c:1305
5567 #: ../src/dialogs/dialog-define-names.c:1335
5568 msgid "Could not create the Name Guru."
5569 msgstr "Không tạo được Thủ thuật Tên."
5571 #: ../src/dialogs/dialog-delete-cells.c:124
5572 #: ../src/dialogs/scenario-manager.ui.h:7 ../src/wbc-gtk-actions.c:364
5573 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:378
5577 #: ../src/dialogs/dialog-delete-cells.c:153
5578 msgid "Could not create the Delete Cell dialog."
5579 msgstr "Không tạo được hộp thoại Xóa bỏ Ô."
5581 #: ../src/dialogs/dialog-doc-metadata.c:360
5585 #: ../src/dialogs/dialog-doc-metadata.c:1300
5587 msgstr "Liên kết đến"
5589 #. IMPORTANT: OBEY THE ORDER 0 - 3 - 2 - 1
5590 #: ../src/dialogs/dialog-doc-metadata.c:1597
5591 #: ../src/dialogs/doc-meta-data.ui.h:26 ../src/dialogs/hf-config.ui.h:6
5595 #: ../src/dialogs/dialog-doc-metadata.c:1599
5596 #: ../src/dialogs/doc-meta-data.ui.h:33
5600 #: ../src/dialogs/dialog-doc-metadata.c:1600
5601 #: ../src/dialogs/dialog-function-select.c:1212
5602 #: ../src/dialogs/dialog-plugin-manager.c:721
5603 #: ../src/dialogs/doc-meta-data.ui.h:25
5607 #: ../src/dialogs/dialog-doc-metadata.c:1601
5608 #: ../src/dialogs/doc-meta-data.ui.h:21
5612 #: ../src/dialogs/dialog-doc-metadata.c:1796
5614 msgid "Could not create the Properties dialog."
5615 msgstr "Không tạo được hộp thoại Bộ giải."
5617 #: ../src/dialogs/dialog-fill-series.c:254
5618 msgid "Could not create the Fill Series dialog."
5619 msgstr "Không tạo được hộp thoại Điền đầy Cấp số."
5621 #: ../src/dialogs/dialog-formula-guru.c:328
5626 #: ../src/dialogs/dialog-formula-guru.c:916
5627 msgid "Function/Argument"
5630 #: ../src/dialogs/dialog-formula-guru.c:1096
5631 msgid "Could not create the formula guru."
5632 msgstr "Không tạo được Thủ thuật Công thức."
5634 #: ../src/dialogs/dialog-function-select.c:496
5636 msgid "All Functions"
5639 #: ../src/dialogs/dialog-function-select.c:502
5640 msgid "Recently Used"
5641 msgstr "Dùng gần đây"
5643 #: ../src/dialogs/dialog-function-select.c:508
5648 #: ../src/dialogs/dialog-function-select.c:655
5650 msgid "%s evaluates to %s."
5651 msgstr "%s phiên bản %s"
5653 #: ../src/dialogs/dialog-function-select.c:714
5657 #: ../src/dialogs/dialog-function-select.c:734
5662 #: ../src/dialogs/dialog-function-select.c:746
5668 #: ../src/dialogs/dialog-function-select.c:762
5672 #: ../src/dialogs/dialog-function-select.c:777
5677 #: ../src/dialogs/dialog-function-select.c:809
5679 msgid "Further information: "
5680 msgstr "Thông tin hệ thống"
5682 #: ../src/dialogs/dialog-function-select.c:811
5684 msgid "online descriptions"
5687 #: ../src/dialogs/dialog-function-select.c:822
5688 msgid "Microsoft Excel: "
5691 #: ../src/dialogs/dialog-function-select.c:830
5692 msgid "ODF (OpenFormula): "
5695 #: ../src/dialogs/dialog-function-select.c:1325
5697 msgid "Gnumeric Function Help Browser"
5698 msgstr "Gnumeric: hợp lệ hóa"
5700 #: ../src/dialogs/dialog-function-select.c:1329
5701 msgid "Paste Function Name dialog"
5704 #: ../src/dialogs/dialog-goal-seek.c:329
5705 msgid "You should introduce a valid cell name in 'Set Cell:'!"
5706 msgstr "Bạn nên giới thiệu một tên ô hợp lệ trong « Lập ô: »."
5708 #: ../src/dialogs/dialog-goal-seek.c:341
5709 msgid "The cell named in 'Set Cell:' must contain a formula!"
5710 msgstr "Ô nhận tên trong « Lập ô: » phải chứa công thức."
5712 #: ../src/dialogs/dialog-goal-seek.c:354
5713 msgid "You should introduce a valid cell name in 'By Changing Cell:'!"
5714 msgstr "Bạn nên giới thiệu một tên ô hợp lệ trong « Bằng cách thay đổi ô: »."
5716 #: ../src/dialogs/dialog-goal-seek.c:367
5717 msgid "The cell named in 'By changing cell' must not contain a formula."
5718 msgstr "Ô nhận tên trong « Bằng cách thay đổi ô: » phải không chứa công thức."
5720 #: ../src/dialogs/dialog-goal-seek.c:380
5721 msgid "The value given in 'To Value:' is not valid."
5722 msgstr "Giá trị được cho trong « Đến giá trị: » không hợp lệ."
5724 #: ../src/dialogs/dialog-goal-seek.c:423
5726 msgid "Goal seeking with cell %s found a solution."
5727 msgstr "Tìm đích với ô %s đã tìm một cách giải quyết."
5729 #: ../src/dialogs/dialog-goal-seek.c:444
5731 msgid "Goal seeking with cell %s did not find a solution."
5732 msgstr "Tìm đích với ô %s đã không tìm một cách giải quyết."
5734 #: ../src/dialogs/dialog-goal-seek.c:697
5735 msgid "Could not create the Goal-Seek dialog."
5736 msgstr "Không tạo được hộp thoại Tìm Đích."
5738 #: ../src/dialogs/dialog-goto-cell.c:163
5739 msgid "Workbook Level"
5740 msgstr "Cấp sổ làm việc"
5742 #: ../src/dialogs/dialog-goto-cell.c:286 ../src/dialogs/dialog-search.c:438
5743 #: ../src/dialogs/dialog-stf-export.c:602 ../src/dialogs/hf-config.ui.h:18
5744 #: ../src/dialogs/print.ui.h:37 ../src/print-info.c:492 ../src/search.c:767
5745 #: ../src/tools/gnm-solver.c:713 ../src/tools/gnm-solver.c:714
5746 #: ../src/workbook.c:894 ../src/workbook.c:922
5750 #: ../src/dialogs/dialog-goto-cell.c:292 ../src/dialogs/dialog-search.c:439
5751 #: ../src/dialogs/hf-config.ui.h:1 ../src/dialogs/tabulate.ui.h:1
5752 #: ../src/sheet-control-gui.c:2108
5756 #: ../src/dialogs/dialog-goto-cell.c:360
5757 msgid "Could not create the goto dialog."
5758 msgstr "Không tạo được hộp thoại Đi đến."
5760 #: ../src/dialogs/dialog-hyperlink.c:79
5762 "Left click once to follow this link.\n"
5763 "Middle click once to select this cell"
5766 #: ../src/dialogs/dialog-hyperlink.c:185
5767 msgid "Not a range or name"
5768 msgstr "Không phải phạm vi hoặc tên."
5770 #: ../src/dialogs/dialog-hyperlink.c:301
5771 msgid "Internal Link"
5772 msgstr "Liên kết nội bộ"
5774 #: ../src/dialogs/dialog-hyperlink.c:303
5775 msgid "Jump to specific cells or named range in the current workbook"
5777 "Nhảy đến ô dứt khoát hoặc phạm vi tên đặc biệt trong sổ làm việc hiện có."
5779 #: ../src/dialogs/dialog-hyperlink.c:307
5780 msgid "External Link"
5781 msgstr "Liên kết bên ngoài"
5783 #: ../src/dialogs/dialog-hyperlink.c:309
5784 msgid "Open an external file with the specified name"
5785 msgstr "Mở tập tin bên ngoài với tên xác định"
5787 #: ../src/dialogs/dialog-hyperlink.c:312
5789 msgstr "Liên kết thư"
5791 #: ../src/dialogs/dialog-hyperlink.c:314
5792 msgid "Prepare an email"
5793 msgstr "Chuẩn bị thư"
5795 #: ../src/dialogs/dialog-hyperlink.c:317
5797 msgstr "Liên kết Mạng"
5799 #: ../src/dialogs/dialog-hyperlink.c:319
5800 msgid "Browse to the specified URL"
5801 msgstr "Duyệt đến địa chỉ Mạng xác định"
5803 #: ../src/dialogs/dialog-hyperlink.c:392
5804 msgid "Add Hyperlink"
5805 msgstr "Thêm siêu liên kết"
5807 #: ../src/dialogs/dialog-hyperlink.c:397
5808 msgid "Edit Hyperlink"
5809 msgstr "Sửa siêu liên kết"
5811 #: ../src/dialogs/dialog-hyperlink.c:406
5812 msgid "Remove Hyperlink"
5813 msgstr "Bỏ siêu liên kết"
5815 #: ../src/dialogs/dialog-hyperlink.c:607
5816 msgid "Could not create the hyperlink dialog."
5817 msgstr "Không tạo được hộp thoại Siêu liên kết."
5819 #: ../src/dialogs/dialog-insert-cells.c:125 ../src/wbc-gtk.c:513
5823 #: ../src/dialogs/dialog-insert-cells.c:154
5824 msgid "Could not create the Insert Cell dialog."
5825 msgstr "Không tạo được hộp thoại Chèn Ô."
5827 #: ../src/dialogs/dialog-merge.c:257
5828 msgid "One field is not part of the merge zone!"
5829 msgstr "Một trường hợp không là phần khu vực trộn."
5831 #: ../src/dialogs/dialog-merge.c:259
5833 msgid "%i fields are not part of the merge zone!"
5834 msgstr "%i trường hợp không là phần khu vực trộn."
5836 #: ../src/dialogs/dialog-merge.c:276
5839 "The data columns range in length from %i to %i. Shall we trim the lengths to "
5842 "Những cột dữ liệu có độ dài từ %i đến %i. Bạn có muốn cắt xén các độ dài "
5843 "xuống %i rồi tiếp tục không?"
5845 #: ../src/dialogs/dialog-merge.c:385
5849 #: ../src/dialogs/dialog-merge.c:392
5851 msgstr "Trộn trường"
5853 #: ../src/dialogs/dialog-password.c:27
5855 msgid "%s is encrypted"
5856 msgstr "%s bị mật mã hóa."
5858 #: ../src/dialogs/dialog-password.c:29
5860 "Encrypted files require a password\n"
5861 "before they can be opened."
5863 "Tập tin mật mã cần thiết mật khẩu\n"
5864 "trước khi có thể mở nó."
5866 #: ../src/dialogs/dialog-password.c:61
5870 #: ../src/dialogs/dialog-plugin-manager.c:270
5871 msgid "Select Directory"
5872 msgstr "Chọn thư mục"
5874 #: ../src/dialogs/dialog-plugin-manager.c:397
5875 msgid "Plugin dependencies"
5876 msgstr "Bổ sung phụ thuộc"
5878 #: ../src/dialogs/dialog-plugin-manager.c:405
5879 msgid "Unknown plugin"
5882 #: ../src/dialogs/dialog-plugin-manager.c:419
5883 msgid "Plugin services"
5884 msgstr "Dịch vụ bổ sung"
5886 #: ../src/dialogs/dialog-plugin-manager.c:489
5887 msgid "Errors while activating plugins"
5888 msgstr "Gặp lỗi khi kích hoạt bổ sung"
5890 #: ../src/dialogs/dialog-plugin-manager.c:587
5892 "The following extra plugins must be activated in order to activate this "
5896 "Cần phải kích hoạt những bổ sung thêm theo sau, để kích hoạt bộ này:\n"
5899 #: ../src/dialogs/dialog-plugin-manager.c:593
5901 msgid "Unknown plugin with id=\"%s\"\n"
5902 msgstr "Bổ sung lạ với ID=« %s »\n"
5904 #: ../src/dialogs/dialog-plugin-manager.c:600
5907 "Do you want to activate this plugin together with its dependencies?"
5910 "Bạn có muốn kích hoạt bổ sung này, cũng với cách phụ thuộc của nó không?"
5912 #: ../src/dialogs/dialog-plugin-manager.c:622
5914 msgid "Error while deactivating plugin \"%s\"."
5915 msgstr "Gặp lỗi khi hủy kích hoạt bổ sung « %s »."
5917 #: ../src/dialogs/dialog-plugin-manager.c:626
5919 msgid "Error while activating plugin \"%s\"."
5920 msgstr "Gặp lỗi khi kích hoạt bổ sung « %s »."
5922 #: ../src/dialogs/dialog-plugin-manager.c:697
5926 #: ../src/dialogs/dialog-plugin-manager.c:702
5928 msgstr "Tên bổ sung"
5930 #: ../src/dialogs/dialog-plugin-manager.c:725 ../src/ssconvert.c:74
5931 #: ../src/ssconvert.c:97
5935 #: ../src/dialogs/dialog-plugin-manager.c:745
5939 #: ../src/dialogs/dialog-preferences.c:746
5940 msgid "Length of Undo Descriptors"
5941 msgstr "Độ dài Mô tả Hoàn lại"
5943 #: ../src/dialogs/dialog-preferences.c:794
5944 msgid "Sorting is Case-Sensitive"
5945 msgstr "Sắp xếp phân biệt hoa/thường"
5947 #: ../src/dialogs/dialog-preferences.c:845
5949 msgid "Default Number of Rows in a Sheet"
5950 msgstr "Số bảng mặc định"
5952 #: ../src/dialogs/dialog-preferences.c:853
5954 msgid "Default Number of Columns in a Sheet"
5955 msgstr "Số bảng mặc định"
5957 #: ../src/dialogs/dialog-preferences.c:946
5959 msgid "Default autosave frequency in seconds"
5960 msgstr "Thời gian tự động lưu theo giây"
5962 #: ../src/dialogs/dialog-preferences.c:967
5963 msgid "Disable Extension Check for Configurable Text Exporter"
5966 #: ../src/dialogs/dialog-preferences.c:1019
5967 msgid "Enter _Moves Selection"
5968 msgstr "Gõ các việc di chu_yển đã chọn"
5970 #: ../src/dialogs/dialog-preferences.c:1073
5972 msgid "Prefer CLIPBOARD Over PRIMARY Selection"
5973 msgstr "Thích KHAY hơn lựa chọn CHÍNH"
5975 #: ../src/dialogs/dialog-preferences.c:1096
5976 msgid "Capitalize _names of days"
5977 msgstr "Viết hoa tê_n hôm"
5979 #: ../src/dialogs/dialog-preferences.c:1119
5981 msgid "Correct _TWo INitial CApitals"
5982 msgstr "NHững KÝ TỰ HOa ĐẦu"
5984 #: ../src/dialogs/dialog-preferences.c:1146
5985 msgid "Capitalize _first letter of sentence"
5986 msgstr "Viết h_oa chữ đầu câu"
5988 #: ../src/dialogs/dialog-preferences.c:1172
5989 msgid "Copy and Paste"
5990 msgstr "Chép và Dán"
5992 #: ../src/dialogs/dialog-preferences.c:1173
5993 msgid "Auto Correct"
5994 msgstr "Tự động sửa"
5996 #: ../src/dialogs/dialog-preferences.c:1174 ../src/dialogs/cell-format.ui.h:43
5997 #: ../src/wbc-gtk.c:3484
6001 #: ../src/dialogs/dialog-preferences.c:1175
6005 #: ../src/dialogs/dialog-preferences.c:1176
6009 #: ../src/dialogs/dialog-preferences.c:1177
6013 #: ../src/dialogs/dialog-preferences.c:1178
6017 #: ../src/dialogs/dialog-preferences.c:1179
6018 msgid "Header/Footer"
6019 msgstr "Phần đầu/chân"
6021 #: ../src/dialogs/dialog-preferences.c:1181
6025 #: ../src/dialogs/dialog-preferences.c:1182
6026 msgid "INitial CApitals"
6027 msgstr "NHững KÝ TỰ HOa ĐẦu"
6029 #: ../src/dialogs/dialog-preferences.c:1183
6030 msgid "First Letter"
6031 msgstr "Ký tự đầu tiên"
6033 #: ../src/dialogs/dialog-printer-setup.c:797
6037 #: ../src/dialogs/dialog-printer-setup.c:801
6041 #: ../src/dialogs/dialog-printer-setup.c:805
6045 #: ../src/dialogs/dialog-printer-setup.c:1574
6047 msgid "Default date format"
6048 msgstr "In tiêu đề mặc định"
6050 #: ../src/dialogs/dialog-printer-setup.c:1580
6052 msgid "Custom date format"
6053 msgstr "Tùy biến phần chân"
6055 #: ../src/dialogs/dialog-printer-setup.c:1612
6057 msgid "Default time format"
6058 msgstr "In tiêu đề mặc định"
6060 #: ../src/dialogs/dialog-printer-setup.c:1618
6062 msgid "Custom time format"
6063 msgstr "Tùy biến phần chân"
6065 #: ../src/dialogs/dialog-printer-setup.c:1657
6066 msgid "$A$1 (first cell of this worksheet)"
6069 #: ../src/dialogs/dialog-printer-setup.c:1726
6070 msgid "Custom header configuration"
6071 msgstr "Cấu hình tùy biến phần đầu"
6073 #: ../src/dialogs/dialog-printer-setup.c:1731
6074 msgid "Custom footer configuration"
6075 msgstr "Cấu hình tùy biến phần chân"
6077 #: ../src/dialogs/dialog-printer-setup.c:1882
6079 msgid "Date format selection"
6080 msgstr "Khít tự động _vùng chọn"
6082 #: ../src/dialogs/dialog-printer-setup.c:1884
6084 msgid "Time format selection"
6085 msgstr "Khít tự động _vùng chọn"
6087 #: ../src/dialogs/dialog-printer-setup.c:2303
6089 msgid "%.0f pixels wide by %.0f pixels tall"
6090 msgstr "%.0f điểm ảnh rộng × %.0f điểm ảnh cao"
6092 #: ../src/dialogs/dialog-printer-setup.c:2306
6094 msgid "%.0f points wide by %.0f points tall"
6095 msgstr "%.0f điểm rộng × %.0f điểm cao"
6097 #: ../src/dialogs/dialog-printer-setup.c:2309
6099 msgid "%.1f in wide by %.1f in tall"
6100 msgstr "%.1f insơ rộng × %.1f insơ cao"
6102 #: ../src/dialogs/dialog-printer-setup.c:2312
6104 msgid "%.0f mm wide by %.0f mm tall"
6105 msgstr "%.0f mm rộng × %.0f mm cao"
6107 #: ../src/dialogs/dialog-printer-setup.c:2315
6109 msgid "%.1f wide by %.1f tall"
6110 msgstr "%.1f rộng × %.1f cao"
6112 #: ../src/dialogs/dialog-quit.c:79
6116 "<small>Location: %s</small>"
6117 msgstr "<small>Tùy chọn</small>"
6119 #: ../src/dialogs/dialog-quit.c:212
6120 msgid "Some Documents have not Been Saved"
6123 #: ../src/dialogs/dialog-quit.c:217
6125 msgid "_Discard All"
6126 msgstr "Hủy bỏ tất cả"
6128 #: ../src/dialogs/dialog-quit.c:220
6130 msgid "Discard changes in all files"
6131 msgstr "Hủy bỏ tất cả"
6133 #: ../src/dialogs/dialog-quit.c:229
6138 #: ../src/dialogs/dialog-quit.c:232
6139 msgid "Resume editing"
6142 #: ../src/dialogs/dialog-quit.c:236
6144 msgid "_Save Selected"
6147 #: ../src/dialogs/dialog-quit.c:240
6148 msgid "Save selected documents and then quit"
6151 #: ../src/dialogs/dialog-quit.c:248
6156 #: ../src/dialogs/dialog-quit.c:251
6157 msgid "Save document"
6160 #: ../src/dialogs/dialog-quit.c:267 ../src/dialogs/dialog-stf-export.ui.h:29
6162 msgstr "Chọn tất _cả"
6164 #: ../src/dialogs/dialog-quit.c:270
6166 msgid "Select all documents for saving"
6167 msgstr "Bảo vệ: cho phép định dạng cột"
6169 #: ../src/dialogs/dialog-quit.c:279
6171 msgid "_Clear Selection"
6172 msgstr "In vùng chọn"
6174 #: ../src/dialogs/dialog-quit.c:282
6176 msgid "Unselect all documents for saving"
6177 msgstr "Bảo vệ: cho phép định dạng cột"
6179 #: ../src/dialogs/dialog-quit.c:308
6184 #: ../src/dialogs/dialog-quit.c:320
6189 #: ../src/dialogs/dialog-random-generator-cor.c:98
6191 msgid "The matrix range is not valid."
6192 msgstr "Phạm vi tiêu chuẩn không hợp lệ."
6194 #: ../src/dialogs/dialog-random-generator-cor.c:109
6196 msgid "The matrix must be symmetric positive-definite."
6197 msgstr "K phải là số nguyên dương."
6199 #: ../src/dialogs/dialog-random-generator-cor.c:125
6201 msgid "The number of random numbers requested is invalid."
6202 msgstr "Phạm vi gõ không hợp lệ."
6204 #: ../src/dialogs/dialog-random-generator-cor.c:221
6206 msgid "Could not create the Correlated Random Tool dialog."
6207 msgstr "Không tạo được hộp thoại Công cụ Tương quan."
6209 #: ../src/dialogs/dialog-random-generator.c:106
6213 #: ../src/dialogs/dialog-random-generator.c:106
6214 #: ../src/dialogs/dialog-random-generator.c:108
6215 msgid "_Lower Bound:"
6216 msgstr "Giới hạn _dưới:"
6218 #: ../src/dialogs/dialog-random-generator.c:106
6219 #: ../src/dialogs/dialog-random-generator.c:108
6220 msgid "_Upper Bound:"
6221 msgstr "Giới hạn _trên:"
6223 #: ../src/dialogs/dialog-random-generator.c:108
6224 msgid "Uniform Integer"
6225 msgstr "Số nguyên đồng dạng"
6227 #: ../src/dialogs/dialog-random-generator.c:111
6228 #: ../src/dialogs/search-replace.ui.h:17 ../src/dialogs/search.ui.h:13
6229 #: ../src/widgets/gnumeric-text-view.c:250
6230 #: ../src/widgets/widget-font-selector.c:197
6232 msgstr "Bình thường"
6234 #: ../src/dialogs/dialog-random-generator.c:111
6236 msgstr "Trung _bình:"
6238 #: ../src/dialogs/dialog-random-generator.c:111
6239 msgid "_Standard Deviation:"
6240 msgstr "Độ _lệch chuẩn:"
6242 #: ../src/dialogs/dialog-random-generator.c:113
6246 #: ../src/dialogs/dialog-random-generator.c:113
6247 msgid "_Value And Probability Input Range:"
6248 msgstr "Phạm vi gõ _giá trị và xác suất:"
6250 #: ../src/dialogs/dialog-random-generator.c:119
6254 #: ../src/dialogs/dialog-random-generator.c:119
6255 #: ../src/dialogs/dialog-random-generator.c:123
6256 #: ../src/dialogs/dialog-random-generator.c:139
6257 #: ../src/dialogs/dialog-random-generator.c:151
6258 #: ../src/dialogs/dialog-random-generator.c:157
6260 msgstr "Giá trị _p:"
6262 #: ../src/dialogs/dialog-random-generator.c:121
6266 #: ../src/dialogs/dialog-random-generator.c:121
6267 #: ../src/dialogs/dialog-random-generator.c:125
6268 #: ../src/dialogs/dialog-random-generator.c:131
6269 #: ../src/dialogs/dialog-random-generator.c:135
6270 #: ../src/dialogs/dialog-random-generator.c:137
6271 #: ../src/dialogs/dialog-random-generator.c:141
6272 #: ../src/dialogs/dialog-random-generator.c:143
6273 #: ../src/dialogs/dialog-random-generator.c:147
6274 #: ../src/dialogs/dialog-random-generator.c:153
6275 #: ../src/dialogs/dialog-random-generator.c:160
6276 #: ../src/dialogs/dialog-random-generator.c:166
6277 #: ../src/dialogs/dialog-random-generator.c:170
6279 msgstr "Giá trị _a:"
6281 #: ../src/dialogs/dialog-random-generator.c:121
6282 #: ../src/dialogs/dialog-random-generator.c:129
6283 #: ../src/dialogs/dialog-random-generator.c:131
6284 #: ../src/dialogs/dialog-random-generator.c:135
6285 #: ../src/dialogs/dialog-random-generator.c:141
6286 #: ../src/dialogs/dialog-random-generator.c:143
6287 #: ../src/dialogs/dialog-random-generator.c:160
6288 #: ../src/dialogs/dialog-random-generator.c:170
6290 msgstr "Giá trị _b:"
6292 #: ../src/dialogs/dialog-random-generator.c:123
6296 #: ../src/dialogs/dialog-random-generator.c:123
6297 msgid "N_umber of Trials:"
6298 msgstr "_Số phép thử :"
6300 #: ../src/dialogs/dialog-random-generator.c:125
6304 #: ../src/dialogs/dialog-random-generator.c:127
6308 #: ../src/dialogs/dialog-random-generator.c:127
6310 msgstr "Giá trị ν (_nu):"
6312 #: ../src/dialogs/dialog-random-generator.c:129
6316 #: ../src/dialogs/dialog-random-generator.c:131
6317 msgid "Exponential Power"
6318 msgstr "Lũy thừa số mũ"
6320 #: ../src/dialogs/dialog-random-generator.c:133
6324 #: ../src/dialogs/dialog-random-generator.c:133
6326 msgstr "Giá trị ν_1:"
6328 #: ../src/dialogs/dialog-random-generator.c:133
6330 msgstr "Giá trị ν_2:"
6332 #: ../src/dialogs/dialog-random-generator.c:135
6336 #: ../src/dialogs/dialog-random-generator.c:137
6337 msgid "Gaussian Tail"
6340 #: ../src/dialogs/dialog-random-generator.c:137
6341 #: ../src/dialogs/dialog-random-generator.c:155
6345 #: ../src/dialogs/dialog-random-generator.c:139
6349 #: ../src/dialogs/dialog-random-generator.c:141
6350 msgid "Gumbel (Type I)"
6351 msgstr "Gumbel (Kiểu 1)"
6353 #: ../src/dialogs/dialog-random-generator.c:143
6354 msgid "Gumbel (Type II)"
6355 msgstr "Gumbel (Kiểu 2)"
6357 #: ../src/dialogs/dialog-random-generator.c:145
6361 #: ../src/dialogs/dialog-random-generator.c:147
6365 #: ../src/dialogs/dialog-random-generator.c:149
6366 msgid "Levy alpha-Stable"
6367 msgstr "Ổn định α của Levy"
6369 #: ../src/dialogs/dialog-random-generator.c:149
6371 msgstr "Giá trị _c:"
6373 #: ../src/dialogs/dialog-random-generator.c:149
6375 msgstr "α (_alpha):"
6377 #: ../src/dialogs/dialog-random-generator.c:151
6381 #: ../src/dialogs/dialog-random-generator.c:153
6385 #: ../src/dialogs/dialog-random-generator.c:155
6387 msgstr "Loga thường"
6389 #: ../src/dialogs/dialog-random-generator.c:155
6390 msgid "_Zeta Value:"
6391 msgstr "Giá trị ζ (_Zeta):"
6393 #: ../src/dialogs/dialog-random-generator.c:157
6394 msgid "Negative Binomial"
6395 msgstr "Nhị thức âm"
6397 #: ../src/dialogs/dialog-random-generator.c:158
6398 msgid "N_umber of Failures"
6399 msgstr "_Số phép thử thất bại"
6401 #: ../src/dialogs/dialog-random-generator.c:160
6405 #: ../src/dialogs/dialog-random-generator.c:162
6409 #: ../src/dialogs/dialog-random-generator.c:162
6411 msgstr "λ (_Lambda):"
6413 #: ../src/dialogs/dialog-random-generator.c:164
6417 #: ../src/dialogs/dialog-random-generator.c:164
6418 #: ../src/dialogs/dialog-random-generator.c:166
6420 msgstr "Σ (_Sigma):"
6422 #: ../src/dialogs/dialog-random-generator.c:166
6423 msgid "Rayleigh Tail"
6424 msgstr "Đuôi Rayleigh"
6426 #: ../src/dialogs/dialog-random-generator.c:168
6428 msgstr "Sinh viên t"
6430 #: ../src/dialogs/dialog-random-generator.c:168
6432 msgstr "Giá trị ν (_nu):"
6434 #: ../src/dialogs/dialog-random-generator.c:170
6438 #: ../src/dialogs/dialog-random-generator.c:849
6439 msgid "Could not create the Random Tool dialog."
6440 msgstr "Không tạo được hộp thoại Công cụ Ngẫu nhiên."
6442 #: ../src/dialogs/dialog-recent.c:70
6444 msgid "Recently Used Files"
6445 msgstr "Dùng gần đây"
6447 #: ../src/dialogs/dialog-recent.c:79
6450 msgstr "Mọi tập tin"
6452 #: ../src/dialogs/dialog-recent.c:84
6453 msgid "All files used by Gnumeric"
6456 #: ../src/dialogs/dialog-row-height.c:229
6457 msgid "Set standard/default row height"
6458 msgstr "Đặt độ cao hàng chuẩn/mặc định"
6460 #: ../src/dialogs/dialog-row-height.c:234
6463 "Set row height of selection on <span style='italic' weight='bold'>%s</span>"
6465 "Đặt độ cao hàng của vùng chọn trên <span style='italic' weight='bold'>%s</"
6468 #: ../src/dialogs/dialog-scenarios.c:191 ../src/dialogs/dialog-scenarios.c:227
6469 msgid "Scenario Summary"
6470 msgstr "Tóm tắt kịch bản"
6473 #: ../src/dialogs/dialog-scenarios.c:194
6474 msgid "Current Values"
6475 msgstr "Giá trị hiện thời"
6477 #: ../src/dialogs/dialog-scenarios.c:195
6478 msgid "Changing Cells:"
6479 msgstr "Đang đổi ô:"
6481 #: ../src/dialogs/dialog-scenarios.c:300
6482 msgid "Invalid changing cells"
6483 msgstr "Đổi ô không hợp lệ"
6485 #: ../src/dialogs/dialog-scenarios.c:308
6486 msgid "Changing cells should be on the current sheet only."
6487 msgstr "Ô đổi nên trên chỉ bảng hiện thời thôi."
6489 #: ../src/dialogs/dialog-scenarios.c:320
6490 msgid "Scenario name already used"
6491 msgstr "Tên kịch bản đang dùng."
6493 #: ../src/dialogs/dialog-scenarios.c:326
6494 msgid "Invalid scenario name"
6495 msgstr "Tên kịch bản không hợp lệ."
6497 #: ../src/dialogs/dialog-scenarios.c:377
6498 msgid "Could not create the Scenario Add dialog."
6499 msgstr "Không tạo được hộp thoại Thêm Kịch bản."
6501 #: ../src/dialogs/dialog-scenarios.c:409
6506 #: ../src/dialogs/dialog-scenarios.c:711
6507 msgid "Results entry did not contain valid cell names."
6508 msgstr "Mục kết quả không chứa tên ô hợp lệ."
6510 #: ../src/dialogs/dialog-scenarios.c:777
6511 msgid "Could not create the Scenarios dialog."
6512 msgstr "Không tạo được hộp thoại Kịch bản."
6514 #: ../src/dialogs/dialog-search-replace.c:185
6515 #: ../src/dialogs/dialog-search.c:359
6516 msgid "You must select some cell types to search."
6517 msgstr "Bạn phải chọn vài loại ô để tìm kiếm."
6519 #: ../src/dialogs/dialog-search.c:134
6523 #: ../src/dialogs/dialog-search.c:137 ../src/tools/gnm-solver.c:1208
6527 #: ../src/dialogs/dialog-search.c:147 ../src/dialogs/dialog-search.c:173
6528 #: ../src/dialogs/dialog-search.c:179 ../src/dialogs/dialog-search.c:185
6532 #: ../src/dialogs/dialog-search.c:149
6536 #: ../src/dialogs/dialog-search.c:155
6538 msgstr "Giá trị khác"
6540 #: ../src/dialogs/dialog-search.c:441 ../src/dialogs/dialog-so-styled.c:170
6544 #: ../src/dialogs/dialog-sheet-order.c:185
6545 msgid "<b>Note:</b> A sheet name change is pending."
6548 #: ../src/dialogs/dialog-sheet-order.c:622
6549 msgid "At least one sheet must remain visible!"
6550 msgstr "Phải hiển thị ít nhất một tờ."
6552 #. xgettext : "Lock" is short for locked. Keep this short.
6553 #: ../src/dialogs/dialog-sheet-order.c:708
6557 #. xgettext : "Viz" is short for visibility. Keep this short.
6558 #: ../src/dialogs/dialog-sheet-order.c:721
6562 #. xgettext : "Dir" is short for direction. Keep this short.
6563 #: ../src/dialogs/dialog-sheet-order.c:733
6567 #: ../src/dialogs/dialog-sheet-order.c:743 ../src/dialogs/sheet-resize.ui.h:5
6568 #: ../src/sheet-object-graph.c:749 ../src/sheet.c:1014
6573 #: ../src/dialogs/dialog-sheet-order.c:753
6578 #: ../src/dialogs/dialog-sheet-order.c:761
6579 msgid "Current Name"
6580 msgstr "Tên hiện thời"
6582 #: ../src/dialogs/dialog-sheet-order.c:774
6586 #: ../src/dialogs/dialog-sheet-order.c:1117
6588 msgid "You may not call more than one sheet \"%s\"."
6589 msgstr "Có nhiều bảng có tên « %s »."
6591 #: ../src/dialogs/dialog-sheet-order.c:1448
6592 msgid "Another view is already managing sheets"
6593 msgstr "Một bộ xem khác vẫn đang quản lý các tờ"
6595 #: ../src/dialogs/dialog-sheet-order.c:1508
6596 #: ../src/dialogs/dialog-sheet-order.c:1518
6600 #: ../src/dialogs/dialog-sheetobject-size.c:221
6602 msgstr "Di chuyển đối tượng"
6604 #: ../src/dialogs/dialog-sheetobject-size.c:221
6605 msgid "Resize Object"
6606 msgstr "Đổi cỡ đối tượng"
6608 #: ../src/dialogs/dialog-sheetobject-size.c:244
6610 msgid "Set Object Name"
6611 msgstr "Xoá bỏ đối tượng"
6613 #: ../src/dialogs/dialog-sheetobject-size.c:253
6615 msgid "Set Object Print Property"
6616 msgstr "Thuộc tính đối tượng đã điền đầy"
6618 #: ../src/dialogs/dialog-sheetobject-size.c:259
6620 msgid "Set Object Properties"
6621 msgstr "Thuộc tính đối tượng đã điền đầy"
6623 #: ../src/dialogs/dialog-shuffle.c:149
6624 msgid "Could not create the Data Shuffling dialog."
6625 msgstr "Không tạo được hộp thoại Xáo trộn Dữ liệu."
6627 #: ../src/dialogs/dialog-simulation.c:70
6628 msgid "The input variable range is invalid."
6629 msgstr "Phạm vi biến gõ không hợp lệ."
6631 #: ../src/dialogs/dialog-simulation.c:80
6632 msgid "The output variable range is invalid."
6633 msgstr "Phạm vi biến xuất không hợp lệ."
6635 #: ../src/dialogs/dialog-simulation.c:153
6639 #: ../src/dialogs/dialog-simulation.c:153
6643 #: ../src/dialogs/dialog-simulation.c:153
6644 msgid "# Input variables"
6647 #: ../src/dialogs/dialog-simulation.c:154
6648 msgid "# Output variables"
6649 msgstr "# Biến xuất"
6651 #: ../src/dialogs/dialog-simulation.c:154
6655 #: ../src/dialogs/dialog-simulation.c:154
6659 #: ../src/dialogs/dialog-simulation.c:236 ../src/tools/simulation.c:247
6660 #: ../src/wbc-gtk.c:4786
6664 #: ../src/dialogs/dialog-simulation.c:236 ../src/wbc-gtk.c:4788
6668 #: ../src/dialogs/dialog-simulation.c:236 ../src/tools/simulation.c:249
6669 #: ../src/wbc-gtk.c:4787
6673 #: ../src/dialogs/dialog-simulation.c:316
6674 msgid "Invalid variable range was given"
6675 msgstr "Đã cho phạm vi biến không hợp lệ."
6677 #: ../src/dialogs/dialog-simulation.c:330
6680 "First round number should be less than or equal to the number of the last "
6682 msgstr "Số lần thứ nhất nên lớn hơn hoặc bằng số của lần trước."
6684 #: ../src/dialogs/dialog-simulation.c:422
6685 msgid "Could not create the Simulation dialog."
6686 msgstr "Không tạo được hộp thoại Mô phỏng"
6688 #: ../src/dialogs/dialog-so-list.c:161
6690 msgid "Could not create the List Property dialog."
6691 msgstr "Không tạo được hộp thoại Bộ giải."
6693 #: ../src/dialogs/dialog-solver.c:351
6696 "Looking for a subject for your thesis? Maybe you would like to write a "
6697 "solver for Gnumeric?"
6699 "Bạn có muốn tìm chủ đề cho luận án phải không? Bạn chọn viết công cụ giải QP "
6700 "cho trình Gnumeric nhé. ;)"
6702 #: ../src/dialogs/dialog-solver.c:446
6704 msgid "Changing solver parameters"
6705 msgstr "Đang đổi thuộc tính tờ"
6707 #: ../src/dialogs/dialog-solver.c:512
6712 #: ../src/dialogs/dialog-solver.c:515
6715 msgstr "Đang thay thế..."
6717 #: ../src/dialogs/dialog-solver.c:518
6720 msgstr "Bị _ngăn cách"
6722 #: ../src/dialogs/dialog-solver.c:521
6727 #: ../src/dialogs/dialog-solver.c:530
6732 #: ../src/dialogs/dialog-solver.c:534
6737 #: ../src/dialogs/dialog-solver.c:537
6742 #: ../src/dialogs/dialog-solver.c:571
6745 msgstr "Có thể thực hiện được"
6747 #: ../src/dialogs/dialog-solver.c:575
6752 #: ../src/dialogs/dialog-solver.c:579
6755 msgstr "Có thể thực hiện được"
6757 #: ../src/dialogs/dialog-solver.c:583
6760 msgstr "Vấn đề vô hạn"
6762 #: ../src/dialogs/dialog-solver.c:638
6764 msgid "The chosen solver is not functional."
6765 msgstr "Cấp tin cậy nên giữa 0 và 1."
6767 #: ../src/dialogs/dialog-solver.c:650
6769 msgid "Running Solver"
6772 #: ../src/dialogs/dialog-solver.c:655
6777 #: ../src/dialogs/dialog-solver.c:660
6778 msgid "Stop the running solver"
6781 #: ../src/dialogs/dialog-solver.c:667
6785 #: ../src/dialogs/dialog-solver.c:674
6787 msgid "Solver Status:"
6788 msgstr "Thanh ngăn cách"
6790 #: ../src/dialogs/dialog-solver.c:675
6791 msgid "Problem Status:"
6794 #: ../src/dialogs/dialog-solver.c:676
6796 msgid "Objective Value:"
6797 msgstr "Giá trị mục tiêu"
6799 #: ../src/dialogs/dialog-solver.c:677
6801 msgid "Elapsed Time:"
6802 msgstr "Thời gian tối đa:"
6804 #: ../src/dialogs/dialog-solver.c:780
6805 msgid "Running solver"
6808 #: ../src/dialogs/dialog-solver.c:817
6809 msgid "Optimal solution created by solver.\n"
6810 msgstr "Bộ giải đã tạo lời giải pháp tối ưu.\n"
6812 #: ../src/dialogs/dialog-solver.c:821
6814 msgid "Feasible solution created by solver.\n"
6815 msgstr "Bộ giải đã tạo lời giải pháp tối ưu.\n"
6817 #: ../src/dialogs/dialog-solver.c:1085
6818 msgid "Subject to the Constraints:"
6819 msgstr "Với ràng buộc:"
6821 #: ../src/dialogs/dialog-solver.c:1234
6822 msgid "Could not create the Solver dialog."
6823 msgstr "Không tạo được hộp thoại Bộ giải."
6825 #: ../src/dialogs/dialog-stf-export.c:596
6829 #: ../src/dialogs/dialog-stf-export.c:739
6830 msgid "This workbook does not contain any exportable content."
6831 msgstr "Sổ làm việc này không chứa nội dung nào có thể xuất."
6833 #: ../src/dialogs/dialog-stf-fixed-page.c:53
6834 msgid "Autodiscovery did not find any columns in the text. Try manually"
6836 "Tính năng tự động phát hiện không tìm cột nào trong văn bản. Hãy tự xem."
6838 #: ../src/dialogs/dialog-stf-fixed-page.c:69
6839 msgid "Merge with column on _left"
6840 msgstr "Trộn với cột bên t_rái"
6842 #: ../src/dialogs/dialog-stf-fixed-page.c:71
6843 msgid "Merge with column on _right"
6844 msgstr "Trộn với cột bên _phải"
6846 #: ../src/dialogs/dialog-stf-fixed-page.c:74
6847 msgid "_Split this column"
6848 msgstr "_Chia cột này ra"
6850 #: ../src/dialogs/dialog-stf-fixed-page.c:77
6851 msgid "_Widen this column"
6852 msgstr "Mở _rộng cột này"
6854 #: ../src/dialogs/dialog-stf-fixed-page.c:79
6855 msgid "_Narrow this column"
6856 msgstr "Thu _hẹp cột này"
6858 #: ../src/dialogs/dialog-stf-format-page.c:49
6860 msgid "Importing %i columns and ignoring none."
6861 msgstr "Đang nhập %i cột, không bỏ qua cột nào."
6863 #: ../src/dialogs/dialog-stf-format-page.c:52
6865 msgid "Importing %i columns and ignoring %i."
6866 msgstr "Đang nhập %i cột, bỏ qua %i cột."
6868 #: ../src/dialogs/dialog-stf-format-page.c:178
6870 msgid "A maximum of %d column can be imported."
6871 msgid_plural "A maximum of %d columns can be imported."
6872 msgstr[0] "Có thể nhập %d cột tối đa."
6874 #: ../src/dialogs/dialog-stf-format-page.c:206
6876 msgid "Format Selector"
6877 msgstr "Định dạng đối tượng"
6879 #: ../src/dialogs/dialog-stf-format-page.c:387
6880 msgid "Ignore all columns on right"
6881 msgstr "Bỏ qua mọi cột bên phải."
6883 #: ../src/dialogs/dialog-stf-format-page.c:388
6884 msgid "Ignore all columns on left"
6885 msgstr "Bỏ qua mọi cột bên trái."
6887 #: ../src/dialogs/dialog-stf-format-page.c:389
6888 msgid "Import all columns on right"
6889 msgstr "Nhập mọi cột bên phải."
6891 #: ../src/dialogs/dialog-stf-format-page.c:390
6892 msgid "Import all columns on left"
6893 msgstr "Nhập mọi cột bên trái."
6895 #: ../src/dialogs/dialog-stf-format-page.c:391
6896 msgid "Copy format to right"
6897 msgstr "Chép định dạng phía phải."
6899 #: ../src/dialogs/dialog-stf-format-page.c:593
6901 msgid "A maximum of %d columns can be imported."
6902 msgstr "Có thể nhập %d cột tối đa."
6904 #: ../src/dialogs/dialog-stf-format-page.c:604
6907 msgstr "Tự điền đầy"
6909 #: ../src/dialogs/dialog-stf-format-page.c:625
6911 msgid "If this checkbox is selected, column %i will be imported into Gnumeric."
6912 msgstr "Nếu chọn hộp thì sẽ nhập cột này vào Gnumeric."
6914 #: ../src/dialogs/dialog-stf-format-page.c:633
6917 "If this checkbox is selected, the width of the column will be adjusted to "
6918 "the longest entry."
6919 msgstr "Nếu chọn hộp thì sẽ nhập cột này vào Gnumeric."
6921 #: ../src/dialogs/dialog-stf-format-page.c:757
6922 #: ../src/dialogs/dialog-stf-preview.h:24
6923 #: ../src/tools/analysis-exp-smoothing.c:153
6924 #: ../src/tools/analysis-exp-smoothing.c:329
6925 #: ../src/tools/analysis-exp-smoothing.c:517
6926 #: ../src/tools/analysis-exp-smoothing.c:781
6927 #: ../src/tools/analysis-exp-smoothing.c:1103
6928 #: ../src/tools/analysis-frequency.c:148 ../src/tools/analysis-histogram.c:294
6929 #: ../src/tools/analysis-tools.c:1216 ../src/tools/analysis-tools.c:3775
6934 #: ../src/dialogs/dialog-stf-main-page.c:164
6936 msgid "%d of %d line to import"
6937 msgid_plural "%d of %d lines to import"
6938 msgstr[0] "%d trên %d dòng cần nhập"
6940 #: ../src/dialogs/dialog-stf-main-page.c:187
6942 msgid "The data is not valid in encoding %s; please select another encoding."
6943 msgstr "Dữ liệu này không hợp lệ bằng bộ ký tứ %s nên hãy chọn mã hóa khác."
6945 #: ../src/dialogs/dialog-stf-main-page.c:389 ../src/wbc-gtk-actions.c:2617
6949 #: ../src/dialogs/dialog-stf-main-page.c:401
6950 #: ../src/widgets/gnumeric-expr-entry.c:1560
6954 #: ../src/dialogs/dialog-stf-main-page.c:414
6956 msgid "Data (from %s)"
6957 msgstr "Dữ liệu (từ %s)"
6959 #: ../src/dialogs/dialog-tabulate.c:222
6960 msgid "You should introduce a single valid cell as dependency cell"
6961 msgstr "Bạn nên giới thiệu một ô hợp lệ đơn là ô phụ thuộc."
6963 #: ../src/dialogs/dialog-tabulate.c:229
6964 msgid "The dependency cells should not contain an expression"
6965 msgstr "Ô phụ thuộc không nên chứa biểu thức."
6967 #: ../src/dialogs/dialog-tabulate.c:238
6968 msgid "You should introduce a valid number as minimum"
6969 msgstr "Bạn nên giới thiệu một số hợp lệ là số tối thiểu."
6971 #: ../src/dialogs/dialog-tabulate.c:247
6972 msgid "You should introduce a valid number as maximum"
6973 msgstr "Bạn nên giới thiệu một số hợp lệ là số tối đa."
6975 #: ../src/dialogs/dialog-tabulate.c:255
6976 msgid "The maximum value should be bigger than the minimum"
6977 msgstr "Giá trị tối đa phải lớn hơn giá trị tối thiểu."
6979 #: ../src/dialogs/dialog-tabulate.c:264
6980 msgid "You should introduce a valid number as step size"
6981 msgstr "Bạn nên giới thiệu một số hợp lệ là cỡ bước."
6983 #: ../src/dialogs/dialog-tabulate.c:272
6984 msgid "The step size should be positive"
6985 msgstr "Cỡ bước phải là số dương."
6987 #: ../src/dialogs/dialog-tabulate.c:283
6988 msgid "You should introduce one or more dependency cells"
6989 msgstr "Bạn nên giới thiệu một hoặc nhiều ô phụ thuộc."
6991 #: ../src/dialogs/dialog-tabulate.c:293
6992 msgid "You should introduce a single valid cell as result cell"
6993 msgstr "Bạn nên giới thiệu một số hợp lệ đơn là ô kết quả."
6995 #: ../src/dialogs/dialog-tabulate.c:301
6996 msgid "The target cell should contain an expression"
6997 msgstr "Ô đích nên chứa biểu thức."
6999 #: ../src/dialogs/dialog-view.c:81
7001 msgid "Display \"%s\" could not be opened."
7002 msgstr "Không mở được bộ trình bày « %s »."
7004 #: ../src/dialogs/dialog-view.c:159
7006 msgstr "Màn hình này"
7008 #: ../src/dialogs/dialog-view.c:160
7010 msgid "Screen %d [This screen]"
7011 msgstr "Màn hình %d [Màn hình này]"
7013 #: ../src/dialogs/dialog-view.c:161
7016 msgstr "Màn hình %d"
7018 #: ../src/dialogs/dialog-workbook-attr.c:194
7023 #: ../src/dialogs/dialog-workbook-attr.c:195
7024 #: ../src/dialogs/cell-format.ui.h:62
7028 #: ../src/dialogs/dialog-workbook-attr.c:196
7030 msgid "Auto Completion"
7031 msgstr "Tự động hoàn chỉnh"
7033 #: ../src/dialogs/dialog-workbook-attr.c:197
7035 msgid "Cell Markers"
7038 #: ../src/dialogs/advanced-filter.ui.h:1 ../src/tools/filter.c:287
7039 #: ../src/tools/filter.c:290
7040 msgid "Advanced Filter"
7041 msgstr "Bộ lọc nâng cao"
7043 #: ../src/dialogs/advanced-filter.ui.h:2 ../src/dialogs/anova-one.ui.h:3
7044 #: ../src/dialogs/anova-two.ui.h:3 ../src/dialogs/chi-squared.ui.h:3
7045 #: ../src/dialogs/consolidate.ui.h:7 ../src/dialogs/correlation.ui.h:3
7046 #: ../src/dialogs/covariance.ui.h:3 ../src/dialogs/descriptive-stats.ui.h:6
7047 #: ../src/dialogs/exp-smoothing.ui.h:9 ../src/dialogs/fourier-analysis.ui.h:3
7048 #: ../src/dialogs/moving-averages.ui.h:8 ../src/dialogs/normality-tests.ui.h:5
7049 #: ../src/dialogs/principal-components.ui.h:2
7050 #: ../src/dialogs/random-generation-cor.ui.h:4 ../src/dialogs/rank.ui.h:2
7051 #: ../src/dialogs/sign-test.ui.h:2 ../src/dialogs/variance-tests.ui.h:2
7052 #: ../src/dialogs/wilcoxon-mann-whitney.ui.h:2
7056 #: ../src/dialogs/advanced-filter.ui.h:3 ../src/dialogs/anova-one.ui.h:5
7057 #: ../src/dialogs/anova-two.ui.h:6 ../src/dialogs/chi-squared.ui.h:5
7058 #: ../src/dialogs/consolidate.ui.h:12 ../src/dialogs/correlation.ui.h:4
7059 #: ../src/dialogs/covariance.ui.h:4 ../src/dialogs/descriptive-stats.ui.h:9
7060 #: ../src/dialogs/exp-smoothing.ui.h:12 ../src/dialogs/fill-series.ui.h:5
7061 #: ../src/dialogs/fourier-analysis.ui.h:5
7062 #: ../src/dialogs/moving-averages.ui.h:12
7063 #: ../src/dialogs/normality-tests.ui.h:8
7064 #: ../src/dialogs/principal-components.ui.h:3
7065 #: ../src/dialogs/random-generation-cor.ui.h:7
7066 #: ../src/dialogs/random-generation.ui.h:3 ../src/dialogs/rank.ui.h:4
7067 #: ../src/dialogs/sign-test.ui.h:3 ../src/dialogs/simulation.ui.h:15
7068 #: ../src/dialogs/variance-tests.ui.h:3
7069 #: ../src/dialogs/wilcoxon-mann-whitney.ui.h:3
7073 #: ../src/dialogs/advanced-filter.ui.h:4
7074 msgid "_Criteria range:"
7075 msgstr "Phạm vi tiêu _chuẩn:"
7077 #: ../src/dialogs/advanced-filter.ui.h:5
7078 msgid "_List range:"
7079 msgstr "Phạm vi _danh sách:"
7081 #: ../src/dialogs/advanced-filter.ui.h:6
7082 msgid "_Unique records only"
7083 msgstr "Chỉ các bản ghi d_uy nhất"
7085 #: ../src/dialogs/anova-one.ui.h:1
7086 msgid "ANOVA - Single Factor"
7087 msgstr "ANOVA — Hệ số đơn"
7089 #: ../src/dialogs/anova-one.ui.h:2 ../src/dialogs/chi-squared.ui.h:2
7090 #: ../src/dialogs/correlation.ui.h:2 ../src/dialogs/covariance.ui.h:2
7091 #: ../src/dialogs/descriptive-stats.ui.h:5 ../src/dialogs/exp-smoothing.ui.h:5
7092 #: ../src/dialogs/fourier-analysis.ui.h:2 ../src/dialogs/frequency.ui.h:7
7093 #: ../src/dialogs/histogram.ui.h:13 ../src/dialogs/moving-averages.ui.h:6
7094 #: ../src/dialogs/normality-tests.ui.h:4
7095 #: ../src/dialogs/principal-components.ui.h:1 ../src/dialogs/rank.ui.h:1
7096 #: ../src/dialogs/sampling.ui.h:4 ../src/dialogs/sign-test.ui.h:1
7097 #: ../src/dialogs/wilcoxon-mann-whitney.ui.h:1
7099 msgstr "Được nhóm bởi:"
7101 #: ../src/dialogs/anova-one.ui.h:4 ../src/dialogs/anova-two.ui.h:5
7102 #: ../src/dialogs/chi-squared.ui.h:4 ../src/dialogs/exp-smoothing.ui.h:11
7103 #: ../src/dialogs/fill-series.ui.h:4 ../src/dialogs/fourier-analysis.ui.h:4
7104 #: ../src/dialogs/moving-averages.ui.h:10
7105 #: ../src/dialogs/random-generation-cor.ui.h:6
7106 #: ../src/dialogs/random-generation.ui.h:2 ../src/dialogs/rank.ui.h:3
7107 #: ../src/dialogs/scenario-manager.ui.h:8 ../src/dialogs/simulation.ui.h:14
7108 #: ../src/dialogs/solver.ui.h:14
7112 #: ../src/dialogs/anova-one.ui.h:6 ../src/dialogs/chi-squared.ui.h:8
7113 #: ../src/dialogs/mean-tests.ui.h:12 ../src/dialogs/normality-tests.ui.h:11
7114 #: ../src/dialogs/sign-test-two.ui.h:8 ../src/dialogs/sign-test.ui.h:8
7115 #: ../src/dialogs/variance-tests.ui.h:8
7119 #: ../src/dialogs/anova-one.ui.h:7 ../src/dialogs/chi-squared.ui.h:9
7120 #: ../src/dialogs/correlation.ui.h:5 ../src/dialogs/covariance.ui.h:5
7121 #: ../src/dialogs/descriptive-stats.ui.h:13 ../src/dialogs/frequency.ui.h:11
7122 #: ../src/dialogs/histogram.ui.h:22 ../src/dialogs/normality-tests.ui.h:12
7123 #: ../src/dialogs/principal-components.ui.h:5 ../src/dialogs/rank.ui.h:7
7124 #: ../src/dialogs/sampling.ui.h:14 ../src/dialogs/sign-test.ui.h:9
7125 #: ../src/dialogs/wilcoxon-mann-whitney.ui.h:5
7129 #: ../src/dialogs/anova-one.ui.h:8 ../src/dialogs/chi-squared.ui.h:10
7130 #: ../src/dialogs/colrow.ui.h:2 ../src/dialogs/correlation.ui.h:6
7131 #: ../src/dialogs/covariance.ui.h:6 ../src/dialogs/descriptive-stats.ui.h:14
7132 #: ../src/dialogs/fourier-analysis.ui.h:6 ../src/dialogs/frequency.ui.h:12
7133 #: ../src/dialogs/histogram.ui.h:24 ../src/dialogs/normality-tests.ui.h:13
7134 #: ../src/dialogs/principal-components.ui.h:6 ../src/dialogs/rank.ui.h:9
7135 #: ../src/dialogs/sampling.ui.h:15 ../src/dialogs/shuffle.ui.h:5
7136 #: ../src/dialogs/sign-test.ui.h:10
7137 #: ../src/dialogs/wilcoxon-mann-whitney.ui.h:6 ../src/wbc-gtk-actions.c:2086
7138 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2238
7142 #: ../src/dialogs/anova-one.ui.h:9 ../src/dialogs/correlation.ui.h:7
7143 #: ../src/dialogs/covariance.ui.h:7 ../src/dialogs/descriptive-stats.ui.h:15
7144 #: ../src/dialogs/exp-smoothing.ui.h:18 ../src/dialogs/fourier-analysis.ui.h:7
7145 #: ../src/dialogs/moving-averages.ui.h:17
7146 #: ../src/dialogs/normality-tests.ui.h:14
7147 #: ../src/dialogs/principal-components.ui.h:7 ../src/dialogs/rank.ui.h:10
7148 #: ../src/dialogs/sign-test.ui.h:11
7149 #: ../src/dialogs/wilcoxon-mann-whitney.ui.h:7
7150 msgid "_Input range:"
7151 msgstr "Phạm vi _gõ :"
7153 #: ../src/dialogs/anova-one.ui.h:10 ../src/dialogs/anova-two.ui.h:9
7154 #: ../src/dialogs/chi-squared.ui.h:12 ../src/dialogs/correlation.ui.h:8
7155 #: ../src/dialogs/covariance.ui.h:8 ../src/dialogs/descriptive-stats.ui.h:17
7156 #: ../src/dialogs/exp-smoothing.ui.h:19 ../src/dialogs/fourier-analysis.ui.h:9
7157 #: ../src/dialogs/frequency.ui.h:15 ../src/dialogs/histogram.ui.h:27
7158 #: ../src/dialogs/mean-tests.ui.h:15 ../src/dialogs/moving-averages.ui.h:19
7159 #: ../src/dialogs/normality-tests.ui.h:15
7160 #: ../src/dialogs/principal-components.ui.h:8 ../src/dialogs/rank.ui.h:11
7161 #: ../src/dialogs/regression.ui.h:10 ../src/dialogs/sampling.ui.h:18
7162 #: ../src/dialogs/sign-test-two.ui.h:10 ../src/dialogs/sign-test.ui.h:12
7163 #: ../src/dialogs/variance-tests.ui.h:9
7164 #: ../src/dialogs/wilcoxon-mann-whitney.ui.h:8
7169 #: ../src/dialogs/anova-one.ui.h:11 ../src/dialogs/chi-squared.ui.h:13
7170 #: ../src/dialogs/colrow.ui.h:3 ../src/dialogs/correlation.ui.h:9
7171 #: ../src/dialogs/covariance.ui.h:9 ../src/dialogs/descriptive-stats.ui.h:18
7172 #: ../src/dialogs/exp-smoothing.ui.h:20
7173 #: ../src/dialogs/fourier-analysis.ui.h:10 ../src/dialogs/frequency.ui.h:20
7174 #: ../src/dialogs/histogram.ui.h:32 ../src/dialogs/moving-averages.ui.h:20
7175 #: ../src/dialogs/normality-tests.ui.h:16
7176 #: ../src/dialogs/principal-components.ui.h:9 ../src/dialogs/rank.ui.h:12
7177 #: ../src/dialogs/sampling.ui.h:22 ../src/dialogs/shuffle.ui.h:6
7178 #: ../src/dialogs/sign-test.ui.h:14
7179 #: ../src/dialogs/wilcoxon-mann-whitney.ui.h:9 ../src/wbc-gtk-actions.c:2083
7180 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2241
7184 #: ../src/dialogs/anova-two.ui.h:1 ../src/dialogs/descriptive-stats.ui.h:2
7185 #: ../src/dialogs/random-generation.ui.h:1 ../src/dialogs/sampling.ui.h:2
7189 #: ../src/dialogs/anova-two.ui.h:2
7190 msgid "ANOVA - Two-Factor"
7191 msgstr "ANOVA — Hệ số đôi"
7193 #: ../src/dialogs/anova-two.ui.h:4 ../src/dialogs/frequency.ui.h:8
7194 #: ../src/dialogs/histogram.ui.h:16
7195 msgid "Input _range:"
7196 msgstr "Phạm vi _gõ:"
7198 #: ../src/dialogs/anova-two.ui.h:7
7199 msgid "Rows per _sample:"
7200 msgstr "Số hàng _mỗi mẫu:"
7202 #: ../src/dialogs/anova-two.ui.h:8
7204 msgstr "α (_Anfa): "
7206 #: ../src/dialogs/autofilter-expression.ui.h:1
7207 #: ../src/dialogs/autofilter-top10.ui.h:2
7208 msgid "Gnumeric : AutoFilter"
7209 msgstr "Gnumeric : bộ lọc tự động"
7211 #: ../src/dialogs/autofilter-expression.ui.h:2
7212 msgid "Show rows where:"
7213 msgstr "Hiện hàng mà:"
7215 #: ../src/dialogs/autofilter-expression.ui.h:3
7219 #: ../src/dialogs/autofilter-expression.ui.h:4
7223 #: ../src/dialogs/autofilter-expression.ui.h:5
7227 #: ../src/dialogs/autofilter-expression.ui.h:6
7232 #: ../src/dialogs/autofilter-expression.ui.h:7
7233 msgid "does not begin with"
7236 #: ../src/dialogs/autofilter-expression.ui.h:8
7238 msgid "does not contain"
7239 msgstr "%s không chứa giá trị mới."
7241 #: ../src/dialogs/autofilter-expression.ui.h:9
7242 msgid "does not end with"
7245 #: ../src/dialogs/autofilter-expression.ui.h:10
7247 msgid "does not equal"
7248 msgstr "Nhỏ hơn hay bằng"
7250 #: ../src/dialogs/autofilter-expression.ui.h:11
7253 msgstr "Độ _rộng cố định"
7255 #: ../src/dialogs/autofilter-expression.ui.h:12
7260 #: ../src/dialogs/autofilter-expression.ui.h:13
7262 msgid "is greater than"
7265 #: ../src/dialogs/autofilter-expression.ui.h:14
7267 msgid "is greater than or equal to"
7268 msgstr "Lớn hơn hay bằng"
7270 #: ../src/dialogs/autofilter-expression.ui.h:15
7272 msgid "is less than"
7275 #: ../src/dialogs/autofilter-expression.ui.h:16
7277 msgid "is less than or equal to"
7278 msgstr "Nhỏ hơn hay bằng"
7280 #: ../src/dialogs/autofilter-top10.ui.h:1 ../src/dialogs/cell-format.ui.h:28
7281 #: ../src/wbc-gtk.c:3129
7285 #: ../src/dialogs/autofilter-top10.ui.h:3
7289 #: ../src/dialogs/autofilter-top10.ui.h:4 ../src/wbc-gtk-actions.c:2656
7293 #: ../src/dialogs/autofilter-top10.ui.h:5
7297 #: ../src/dialogs/autofilter-top10.ui.h:6 ../src/dialogs/cell-format.ui.h:85
7301 #: ../src/dialogs/autoformat.ui.h:1
7302 msgid "A short description of the template"
7303 msgstr "Mô tả ngắn về mẫu"
7305 #: ../src/dialogs/autoformat.ui.h:2 ../src/dialogs/doc-meta-data.ui.h:20
7309 #: ../src/dialogs/autoformat.ui.h:3
7311 msgstr "Tự động định dạng"
7313 #: ../src/dialogs/autoformat.ui.h:4
7315 msgstr "_Phân loại:"
7317 #: ../src/dialogs/autoformat.ui.h:5 ../src/dialogs/doc-meta-data.ui.h:22
7318 #: ../src/dialogs/function-select.ui.h:1
7322 #: ../src/dialogs/autoformat.ui.h:6
7323 msgid "Description:"
7326 #: ../src/dialogs/autoformat.ui.h:7
7327 msgid "Name of template"
7330 #: ../src/dialogs/autoformat.ui.h:8
7334 #: ../src/dialogs/autoformat.ui.h:9 ../src/dialogs/font-sel.ui.h:3
7338 #: ../src/dialogs/autoformat.ui.h:10
7339 msgid "Template Details"
7340 msgstr "Chi tiết mẫu"
7342 #: ../src/dialogs/autoformat.ui.h:11
7343 msgid "The category this template belongs to"
7344 msgstr "Phân loại của mẫu này"
7346 #: ../src/dialogs/autoformat.ui.h:12
7347 msgid "The group/individual that made the template"
7348 msgstr "Nhóm/người tạo mẫu này"
7350 #: ../src/dialogs/autosave.ui.h:1
7352 msgstr "Tự động lưu"
7354 #: ../src/dialogs/autosave.ui.h:2
7355 msgid "_Automatically save every"
7356 msgstr "_Lưu tự động mỗi"
7358 #: ../src/dialogs/autosave.ui.h:3
7359 msgid "_Prompt Before Saving"
7360 msgstr "_Nhắc trước khi lưu"
7362 #: ../src/dialogs/autosave.ui.h:4
7366 #: ../src/dialogs/cell-comment.ui.h:1
7368 msgid "<b>New Author:</b>"
7369 msgstr "<b>Khác:</b>"
7371 #: ../src/dialogs/cell-comment.ui.h:2
7373 msgid "<b>Old Author:</b>"
7374 msgstr "<b>Khác:</b>"
7376 #: ../src/dialogs/cell-comment.ui.h:3
7377 msgid "Cell Comment"
7380 #: ../src/dialogs/cell-comment.ui.h:4
7381 msgid "_Wrap in properties window"
7384 #: ../src/dialogs/cell-format.ui.h:1 ../src/dialogs/view.ui.h:1
7388 #: ../src/dialogs/cell-format.ui.h:3
7393 #: ../src/dialogs/cell-format.ui.h:5
7398 #: ../src/dialogs/cell-format.ui.h:7
7403 #: ../src/dialogs/cell-format.ui.h:9
7408 #: ../src/dialogs/cell-format.ui.h:11
7413 #: ../src/dialogs/cell-format.ui.h:12
7414 msgid "<b>Background</b>"
7417 #: ../src/dialogs/cell-format.ui.h:13
7418 msgid "<b>Control</b>"
7419 msgstr "<b>Điều khiển</b>"
7421 #: ../src/dialogs/cell-format.ui.h:14
7422 msgid "<b>Error alerts</b>"
7423 msgstr "<b>Báo động lỗi</b>"
7425 #: ../src/dialogs/cell-format.ui.h:15
7426 msgid "<b>Horizontal alignment</b>"
7427 msgstr "<b>Đặt canh hàng ngang</b>"
7429 #: ../src/dialogs/cell-format.ui.h:16
7431 msgstr "<b>Dòng></b>"
7433 #: ../src/dialogs/cell-format.ui.h:17
7434 msgid "<b>Pattern</b>"
7437 #: ../src/dialogs/cell-format.ui.h:18
7438 msgid "<b>Sample</b>"
7439 msgstr "<b>Phần mẫu</b>"
7441 #: ../src/dialogs/cell-format.ui.h:19
7442 msgid "<b>Style</b>"
7443 msgstr "<b>Kiểu dạng</b>"
7445 #: ../src/dialogs/cell-format.ui.h:20
7446 msgid "<b>Vertical alignment</b>"
7447 msgstr "<b>Canh dọc</b>"
7449 #: ../src/dialogs/cell-format.ui.h:21
7450 msgid "<span weight=\"bold\">Criteria</span>"
7451 msgstr "<span weight=\"bold\">Tiêu chuẩn</span>"
7453 #: ../src/dialogs/cell-format.ui.h:22
7455 msgstr "_Hành động:"
7457 #: ../src/dialogs/cell-format.ui.h:23
7461 #: ../src/dialogs/cell-format.ui.h:24
7465 #: ../src/dialogs/cell-format.ui.h:25
7466 msgid "Any Value (no validation)"
7469 #: ../src/dialogs/cell-format.ui.h:29
7473 #: ../src/dialogs/cell-format.ui.h:30
7477 #: ../src/dialogs/cell-format.ui.h:31
7481 #: ../src/dialogs/cell-format.ui.h:32
7485 #: ../src/dialogs/cell-format.ui.h:33
7486 msgid "Center across _selection"
7487 msgstr "Giữa _qua vùng chọn"
7489 #: ../src/dialogs/cell-format.ui.h:34
7491 msgstr "Điề_u kiện:"
7493 #: ../src/dialogs/cell-format.ui.h:35
7496 msgstr "Điề_u kiện:"
7498 #: ../src/dialogs/cell-format.ui.h:36 ../src/dialogs/dialog-stf-export.ui.h:10
7503 #: ../src/dialogs/cell-format.ui.h:37
7504 msgid "D_istributed"
7505 msgstr "Đã phân phố_i"
7507 #: ../src/dialogs/cell-format.ui.h:38 ../src/dialogs/hf-config.ui.h:2
7508 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2662
7512 #: ../src/dialogs/cell-format.ui.h:39
7516 #: ../src/dialogs/cell-format.ui.h:40
7517 msgid "Diagonal Crosshatch"
7518 msgstr "Lưới đan chéo"
7520 #: ../src/dialogs/cell-format.ui.h:41
7521 msgid "Diagonal Stripe"
7524 #: ../src/dialogs/cell-format.ui.h:42
7529 #: ../src/dialogs/cell-format.ui.h:44
7530 msgid "Foreground Solid"
7531 msgstr "Tiền cảnh đặc"
7533 #: ../src/dialogs/cell-format.ui.h:46
7537 #: ../src/dialogs/cell-format.ui.h:47
7538 msgid "Horizontal Stripe"
7541 #: ../src/dialogs/cell-format.ui.h:48
7542 msgid "I_n-cell dropdown"
7543 msgstr "Thả tro_ng ô"
7545 #: ../src/dialogs/cell-format.ui.h:49
7546 msgid "Ignore _blank cells"
7547 msgstr "Bỏ qua ô t_rắng"
7549 #: ../src/dialogs/cell-format.ui.h:50
7552 msgstr "Danh sách cơ bản"
7554 #: ../src/dialogs/cell-format.ui.h:51
7555 msgid "Input Message"
7556 msgstr "Nhập tin nhẳn"
7558 #: ../src/dialogs/cell-format.ui.h:52
7562 #: ../src/dialogs/cell-format.ui.h:53
7563 msgid "Inside Horizontal"
7564 msgstr "Chiều ngang bên trong"
7566 #: ../src/dialogs/cell-format.ui.h:54
7567 msgid "Inside Vertical"
7568 msgstr "Chiều dọc bên trong"
7570 #: ../src/dialogs/cell-format.ui.h:55
7574 #: ../src/dialogs/cell-format.ui.h:56
7575 msgid "Large Circles"
7576 msgstr "Vòng tròn lớn"
7579 #: ../src/dialogs/cell-format.ui.h:57 ../src/sheet-control-gui.c:2090
7580 #: ../src/wbc-gtk.c:3121
7584 #: ../src/dialogs/cell-format.ui.h:58
7585 msgid "Locking cells or hiding formulæ only affects protected worksheets."
7587 "Việc khóa ô hoặc ẩn công thức chỉ tác động lên các từ làm việc được bảo vệ."
7589 #: ../src/dialogs/cell-format.ui.h:60
7594 #: ../src/dialogs/cell-format.ui.h:61
7598 #: ../src/dialogs/cell-format.ui.h:63
7599 msgid "Reverse Diagonal"
7600 msgstr "Đường chéo ngược"
7602 #: ../src/dialogs/cell-format.ui.h:64
7603 msgid "Reverse Diagonal Stripe"
7604 msgstr "Sọc chéo ngược"
7606 #: ../src/dialogs/cell-format.ui.h:65 ../src/sheet-control-gui.c:2093
7607 #: ../src/wbc-gtk.c:3123
7611 #: ../src/dialogs/cell-format.ui.h:66
7612 msgid "Semi Circles"
7613 msgstr "Nửa đường tròn"
7615 #: ../src/dialogs/cell-format.ui.h:67
7616 msgid "Shrin_k to fit"
7619 #: ../src/dialogs/cell-format.ui.h:68
7620 msgid "Small Circles"
7621 msgstr "Vòng tròn nhỏ"
7623 #: ../src/dialogs/cell-format.ui.h:69
7627 #: ../src/dialogs/cell-format.ui.h:70
7628 msgid "Stri_kethrough"
7631 #: ../src/dialogs/cell-format.ui.h:71
7635 #: ../src/dialogs/cell-format.ui.h:72
7639 #: ../src/dialogs/cell-format.ui.h:73
7640 msgid "Sup_erscript"
7643 #: ../src/dialogs/cell-format.ui.h:74
7647 #: ../src/dialogs/cell-format.ui.h:75
7651 #: ../src/dialogs/cell-format.ui.h:76
7652 msgid "Thick Diagonal Crosshatch"
7653 msgstr "Lưới đan chéo dày"
7655 #: ../src/dialogs/cell-format.ui.h:77
7656 msgid "Thin Diagonal Crosshatch"
7657 msgstr "Lưới đan chéo thưa"
7659 #: ../src/dialogs/cell-format.ui.h:78
7660 msgid "Thin Diagonal Stripe"
7661 msgstr "Đường chéo mảnh"
7663 #: ../src/dialogs/cell-format.ui.h:79
7664 msgid "Thin Horizontal Crosshatch"
7665 msgstr "Lưới vuông thưa"
7667 #: ../src/dialogs/cell-format.ui.h:80
7668 msgid "Thin Horizontal Stripe"
7669 msgstr "Đường ngang mảnh"
7671 #: ../src/dialogs/cell-format.ui.h:81
7672 msgid "Thin Reverse Diagonal Stripe"
7673 msgstr "Đường chéo ngược mảnh"
7675 #: ../src/dialogs/cell-format.ui.h:82
7676 msgid "Thin Vertical Stripe"
7677 msgstr "Đường dọc mảnh"
7679 #: ../src/dialogs/cell-format.ui.h:83 ../src/dialogs/hf-config.ui.h:19
7680 #: ../src/tools/analysis-exp-smoothing.c:728
7681 #: ../src/tools/analysis-exp-smoothing.c:1048
7682 #: ../src/tools/analysis-kaplan-meier.c:123 ../src/wbc-gtk-actions.c:2665
7686 #: ../src/dialogs/cell-format.ui.h:84
7690 #: ../src/dialogs/cell-format.ui.h:86
7694 #: ../src/dialogs/cell-format.ui.h:87
7695 msgid "Vertical Stripe"
7698 #: ../src/dialogs/cell-format.ui.h:88
7700 msgid "Whole numbers"
7703 #: ../src/dialogs/cell-format.ui.h:90
7704 msgid "_Distributed"
7705 msgstr "Đã _phân phối"
7707 #: ../src/dialogs/cell-format.ui.h:91
7711 #: ../src/dialogs/cell-format.ui.h:92
7715 #: ../src/dialogs/cell-format.ui.h:93
7719 #: ../src/dialogs/cell-format.ui.h:94
7723 #: ../src/dialogs/cell-format.ui.h:96
7727 #: ../src/dialogs/cell-format.ui.h:97
7731 #: ../src/dialogs/cell-format.ui.h:98
7732 msgid "_Protect worksheet"
7733 msgstr "_Bảo vệ bảng làm việc"
7735 #: ../src/dialogs/cell-format.ui.h:100
7736 msgid "_Show input message when cell is selected"
7737 msgstr "_Hiện tin nhẳn nhập khi ô được chọn"
7739 #: ../src/dialogs/cell-format.ui.h:102
7741 msgstr "_Gạch chân:"
7743 #: ../src/dialogs/cell-format.ui.h:103
7747 #: ../src/dialogs/cell-format.ui.h:104
7748 msgid "min <= val <= max (between)"
7751 #: ../src/dialogs/cell-format.ui.h:105
7752 msgid "val < bound (less than)"
7755 #: ../src/dialogs/cell-format.ui.h:106
7756 msgid "val > bound (greater than)"
7759 #: ../src/dialogs/cell-format.ui.h:107
7760 msgid "val <= bound (less than or equal)"
7763 #: ../src/dialogs/cell-format.ui.h:108
7764 msgid "val <= min || max <= val (not between)"
7767 #: ../src/dialogs/cell-format.ui.h:109
7768 msgid "val <> bound (not equal to)"
7771 #: ../src/dialogs/cell-format.ui.h:110
7772 msgid "val == bound (equal to)"
7775 #: ../src/dialogs/cell-format.ui.h:111
7776 msgid "val >= bound (greater than or equal)"
7779 #: ../src/dialogs/cell-sort.ui.h:1
7780 msgid "<span weight=\"bold\">Sort Options</span>"
7781 msgstr "<span weight=\"bold\">Tùy chọn sắp xếp</span>"
7783 #: ../src/dialogs/cell-sort.ui.h:2
7784 msgid "<span weight=\"bold\">Sort Specification</span>"
7785 msgstr "<span weight=\"bold\">Đặc tả sắp xếp</span>"
7787 #: ../src/dialogs/cell-sort.ui.h:3
7789 "Adds any fields in the range box to the left to the sort criteria or allows "
7790 "selection of fields from a menu."
7792 "Thêm bất cứ trường nào trong hộp phạm vi bên trái vào những tiêu chuẩn sắp "
7793 "xếp, hoặc cho phép chọn trường từ trình đơn."
7795 #: ../src/dialogs/cell-sort.ui.h:4
7796 msgid "Clear all fields from the sort specification"
7797 msgstr "Xóa hết trường ra đặc tả sắp xếp"
7799 #: ../src/dialogs/cell-sort.ui.h:5 ../src/dialogs/so-scrollbar.ui.h:1
7803 #: ../src/dialogs/cell-sort.ui.h:6
7805 msgstr "Miền địa phương:"
7807 #: ../src/dialogs/cell-sort.ui.h:7
7808 msgid "Move selected field up in the sort order"
7809 msgstr "Chuyển trường đã chọn lên thứ tự sắp xếp"
7811 #: ../src/dialogs/cell-sort.ui.h:8
7812 msgid "Move the selected field down in the sort order"
7813 msgstr "Chuyển trường đã chọn xuống thứ tự sắp xếp"
7815 #: ../src/dialogs/cell-sort.ui.h:9
7819 #: ../src/dialogs/cell-sort.ui.h:10
7820 msgid "Remove the selected field from the sort specification"
7821 msgstr "Loại bỏ trường đã chọn ra đặc tả sắp xếp"
7823 #: ../src/dialogs/cell-sort.ui.h:11
7824 msgid "Sort columns by the specified rows"
7825 msgstr "Sắp xếp cột theo hàng đã xác định"
7827 #: ../src/dialogs/cell-sort.ui.h:12
7828 msgid "Sort range has a _header"
7829 msgstr "P_hạm vi sắp xếp có phần đầu"
7831 #: ../src/dialogs/cell-sort.ui.h:13
7832 msgid "Sort rows by the specified columns"
7833 msgstr "Sắp xấp hàng theo cột đã xác định"
7835 #: ../src/dialogs/cell-sort.ui.h:14
7839 #: ../src/dialogs/cell-sort.ui.h:15
7840 msgid "Sorting _preserves formats"
7841 msgstr "Sắp xế_p bảo quản dạng thức"
7843 #: ../src/dialogs/cell-sort.ui.h:16
7845 "The first row or column of the range is excluded from sorting and assumed to "
7846 "contain column or row headers."
7849 #: ../src/dialogs/cell-sort.ui.h:17
7851 "When this checkbox is checked, cell formatting such as borders, hyperlinks, "
7852 "fore and background colors will remain in the original location. Uncheck "
7853 "this checkbox to have these formats move with the content. "
7856 #: ../src/dialogs/cell-sort.ui.h:18
7860 #: ../src/dialogs/cell-sort.ui.h:19
7864 #: ../src/dialogs/chi-squared.ui.h:1
7865 msgid "Contingency Table Analysis"
7868 #: ../src/dialogs/chi-squared.ui.h:6
7869 msgid "Test of _Homogeneity"
7872 #: ../src/dialogs/chi-squared.ui.h:7
7873 msgid "Test of _Independence"
7876 #: ../src/dialogs/chi-squared.ui.h:11
7878 msgid "_Contingency Table:"
7881 #: ../src/dialogs/col-width.ui.h:1
7882 msgid "Column Width"
7883 msgstr "Độ rộng cột"
7885 #: ../src/dialogs/col-width.ui.h:2
7887 msgid "Column width in points:"
7888 msgstr "Độ rộng _cột (điểm):"
7890 #: ../src/dialogs/col-width.ui.h:3
7892 msgid "_Column width in pixels:"
7893 msgstr "Độ rộng _cột (điểm):"
7895 #: ../src/dialogs/col-width.ui.h:4 ../src/dialogs/row-height.ui.h:4
7896 msgid "_Use Default"
7897 msgstr "Dùng _mặc định"
7899 #: ../src/dialogs/col-width.ui.h:5 ../src/dialogs/row-height.ui.h:5
7900 #: ../src/dialogs/sheetobject-size.ui.h:13
7904 #: ../src/dialogs/colrow.ui.h:1
7905 msgid "Group/Ungroup"
7906 msgstr "Nhóm lại/Tách nhóm"
7908 #: ../src/dialogs/consolidate.ui.h:1
7912 #: ../src/dialogs/consolidate.ui.h:2
7916 #: ../src/dialogs/consolidate.ui.h:3
7917 msgid "C_opy labels"
7920 #: ../src/dialogs/consolidate.ui.h:4
7921 msgid "Clear the list of source areas"
7922 msgstr "Xóa danh sách các vùng nguồn"
7924 #: ../src/dialogs/consolidate.ui.h:6
7925 msgid "Delete the currently selected source area"
7926 msgstr "Xóa bỏ vùng nguồn được chọn hiện thời"
7928 #: ../src/dialogs/consolidate.ui.h:8
7929 msgid "Labels in _left column"
7930 msgstr "Nhãn trong cột t_rái"
7932 #: ../src/dialogs/consolidate.ui.h:9
7933 msgid "Labels in _top row"
7934 msgstr "Nhãn trong hàng _trên"
7936 #: ../src/dialogs/consolidate.ui.h:10
7940 #: ../src/dialogs/consolidate.ui.h:11
7944 #: ../src/dialogs/consolidate.ui.h:13
7948 #: ../src/dialogs/consolidate.ui.h:14
7952 #: ../src/dialogs/consolidate.ui.h:15
7956 #: ../src/dialogs/consolidate.ui.h:16
7961 #: ../src/dialogs/consolidate.ui.h:17
7962 msgid "The function to use when consolidating"
7963 msgstr "Hàm cần dùng khi hợp nhất"
7965 #: ../src/dialogs/consolidate.ui.h:18
7967 "The left column contains labels, these will not be consolidated, but used as "
7968 "key for comparison"
7970 "Cột bên trái chứa nhãn sẽ không được củng cố, sẽ được dùng là khóa khi so "
7973 #: ../src/dialogs/consolidate.ui.h:19
7975 "The top row contains labels, these will not be consolidated, but used as key "
7978 "Hàng trên chứa nhãn sẽ không được củng cố, sẽ được dùng là khóa khi so sánh"
7980 #: ../src/dialogs/consolidate.ui.h:20
7984 #: ../src/dialogs/consolidate.ui.h:21
7988 #: ../src/dialogs/consolidate.ui.h:22
7992 #: ../src/dialogs/consolidate.ui.h:23
7993 msgid "_Source areas:"
7994 msgstr "_Vùng nguồn:"
7996 #: ../src/dialogs/correlation.ui.h:1 ../src/tools/analysis-tools.c:697
7997 #: ../src/tools/analysis-tools.c:700
8001 #: ../src/dialogs/covariance.ui.h:1 ../src/tools/analysis-tools.c:752
8002 #: ../src/tools/analysis-tools.c:755 ../src/wbc-gtk-actions.c:2381
8004 msgstr "Hiệp phương sai"
8006 #: ../src/dialogs/dao.ui.h:1
8007 msgid "<b>Output Formatting</b>"
8008 msgstr "<b>Định dạng xuất</b>"
8010 #: ../src/dialogs/dao.ui.h:2
8011 msgid "<b>Output Placement</b>"
8012 msgstr "<b>Vị trí xuất</b>"
8014 #: ../src/dialogs/dao.ui.h:3
8015 msgid "A_utofit columns"
8016 msgstr "Tự động _vừa cột"
8018 #: ../src/dialogs/dao.ui.h:4
8019 msgid "C_lear output range"
8020 msgstr "_Xoá phạm vi xuất"
8022 #: ../src/dialogs/dao.ui.h:6
8027 #: ../src/dialogs/dao.ui.h:7
8031 #: ../src/dialogs/dao.ui.h:8
8032 msgid "New _workbook"
8033 msgstr "Sách làm _việc mới"
8035 #: ../src/dialogs/dao.ui.h:9
8036 msgid "Output _range:"
8037 msgstr "_Phạm vi xuất:"
8039 #: ../src/dialogs/dao.ui.h:10
8040 msgid "Retain output range _formatting"
8041 msgstr "_Giữ định dạng phạm vi xuất"
8043 #: ../src/dialogs/dao.ui.h:11
8044 msgid "Retain output range co_mments"
8045 msgstr "Giữ chú thích phạ_m vi xuất"
8047 #: ../src/dialogs/dao.ui.h:12
8052 #: ../src/dialogs/dao.ui.h:13
8053 msgid "_Enter into cells:"
8054 msgstr "Nhập _vào ô:"
8056 #: ../src/dialogs/data-slicer.ui.h:1
8058 msgid "DataSlicer Guru : Gnumeric"
8059 msgstr "Thủ thuật PivotTable (bảng trụ xoay): Gnumeric"
8061 #: ../src/dialogs/data-slicer.ui.h:2 ../src/dialogs/dialog-stf.ui.h:19
8062 #: ../src/stf-export.c:576
8066 #: ../src/dialogs/data-table.ui.h:1
8067 msgid "Co_lumn Input :"
8070 #: ../src/dialogs/data-table.ui.h:3
8072 msgid "_Row Input :"
8075 #: ../src/dialogs/define-name.ui.h:1
8076 msgid "Define Names"
8077 msgstr "Định nghĩa tên"
8079 #: ../src/dialogs/delete-cells.ui.h:1
8080 msgid "<span weight=\"bold\">Delete Method</span>"
8081 msgstr "<span weight=\"bold\">Phương pháp xóa bỏ</span>"
8083 #: ../src/dialogs/delete-cells.ui.h:2
8084 msgid "Delete _column(s)"
8087 #: ../src/dialogs/delete-cells.ui.h:3
8088 msgid "Delete _row(s)"
8091 #: ../src/dialogs/delete-cells.ui.h:4
8092 msgid "Delete cells"
8095 #: ../src/dialogs/delete-cells.ui.h:5
8096 msgid "Shift cells _left"
8097 msgstr "Dịch ô sang t_rái"
8099 #: ../src/dialogs/delete-cells.ui.h:6
8100 msgid "Shift cells _up"
8101 msgstr "Dịch ô _lên trên"
8103 #: ../src/dialogs/descriptive-stats.ui.h:1
8104 msgid "(1 - _alpha):"
8105 msgstr "(1 — α _alpha):"
8107 #: ../src/dialogs/descriptive-stats.ui.h:3
8108 msgid "Confidence Interval for the _Mean"
8109 msgstr "Khoảng tin cậy cho Trung _bình"
8111 #: ../src/dialogs/descriptive-stats.ui.h:4 ../src/tools/analysis-tools.c:1137
8112 #: ../src/tools/analysis-tools.c:1140
8113 msgid "Descriptive Statistics"
8114 msgstr "Thống kê mô tả"
8116 #: ../src/dialogs/descriptive-stats.ui.h:7
8117 msgid "Kth _Largest"
8118 msgstr "_Lớn nhất thứ k"
8120 #: ../src/dialogs/descriptive-stats.ui.h:8
8121 msgid "Kth _Smallest"
8122 msgstr "_Nhỏ nhất thứ k"
8124 #: ../src/dialogs/descriptive-stats.ui.h:10
8125 msgid "S_ummary Statistics"
8126 msgstr "Thống kê tó_m tắt"
8128 #: ../src/dialogs/descriptive-stats.ui.h:12
8130 "Use the ssmedian function with interval width 1 rather than the traditional "
8133 "Dùng hàm « ssmedian » với độ rộng khoảng 1 hơn hàm « median » truyền thống. "
8135 #: ../src/dialogs/descriptive-stats.ui.h:16
8139 #: ../src/dialogs/descriptive-stats.ui.h:19
8140 msgid "_Use ssmedian"
8141 msgstr "Dùng _ssmedian"
8143 #: ../src/dialogs/dialog-stf-export.ui.h:1
8147 #: ../src/dialogs/dialog-stf-export.ui.h:2 ../src/sheet-object-graph.c:747
8152 #: ../src/dialogs/dialog-stf-export.ui.h:3
8154 msgid "Automatic (puts quotes where needed)"
8156 "Tự động (đặt dấu nháy vào nơi cần thiết)\n"
8160 #: ../src/dialogs/dialog-stf-export.ui.h:4
8164 #: ../src/dialogs/dialog-stf-export.ui.h:5 ../src/gui-file.c:251
8165 msgid "Character _encoding:"
8166 msgstr "Bộ _ký tự :"
8168 #: ../src/dialogs/dialog-stf-export.ui.h:6
8169 msgid "Choose export formatting:"
8170 msgstr "Chọn định dạng xuất:"
8172 #: ../src/dialogs/dialog-stf-export.ui.h:7
8173 msgid "Choose sheets to export and determine export ordering of the sheets:"
8174 msgstr "Chọn bảng cần xuất và quyết định thứ tự xuất."
8176 #: ../src/dialogs/dialog-stf-export.ui.h:8
8179 msgstr "_Hai chấm « : »"
8181 #: ../src/dialogs/dialog-stf-export.ui.h:9
8184 msgstr "_Phẩy « , »"
8186 #: ../src/dialogs/dialog-stf-export.ui.h:11
8187 msgid "Deselect all sheets for export."
8188 msgstr "Bỏ chọn mọi bảng cần xuất."
8190 #: ../src/dialogs/dialog-stf-export.ui.h:12
8195 #: ../src/dialogs/dialog-stf-export.ui.h:13
8196 msgid "Export as Text"
8197 msgstr "Xuất là chữ"
8199 #: ../src/dialogs/dialog-stf-export.ui.h:14
8204 #: ../src/dialogs/dialog-stf-export.ui.h:15
8205 msgid "Line _termination:"
8206 msgstr "Kết _thúc dòng:"
8208 #: ../src/dialogs/dialog-stf-export.ui.h:16
8210 "Lower the selected sheet in the list of to be exported sheets to be exported "
8212 msgstr "Giảm bảng đã chọn xuống danh sách các bảng cần xuất, sẽ xuất sau."
8214 #: ../src/dialogs/dialog-stf-export.ui.h:17
8215 msgid "Macintosh (carriage return)"
8218 #: ../src/dialogs/dialog-stf-export.ui.h:18
8220 "Move the selected sheet to the end of the list of to be exported sheets to "
8223 "Di chuyển bảng đã chọn xuống kết thúc danh sách các bảng cần xuất, sẽ xuất "
8226 #: ../src/dialogs/dialog-stf-export.ui.h:19
8228 "Move the selected sheet to the top of the list of to be exported sheets to "
8229 "be exported first."
8231 "Di chuyển bảng đã chọn lên đầu danh sách các bảng cần xuất, sẽ xuất trước "
8234 #: ../src/dialogs/dialog-stf-export.ui.h:20
8238 #: ../src/dialogs/dialog-stf-export.ui.h:21
8242 #: ../src/dialogs/dialog-stf-export.ui.h:22
8245 msgstr "_Bảo nguyên hoa/thường"
8247 #: ../src/dialogs/dialog-stf-export.ui.h:23
8249 msgstr "T_rích dẫn:"
8251 #: ../src/dialogs/dialog-stf-export.ui.h:24
8252 msgid "Quote _character:"
8253 msgstr "_Ký tự trích dẫn:"
8255 #: ../src/dialogs/dialog-stf-export.ui.h:25
8257 "Raise the selected sheet in the list of to be exported sheets to be exported "
8259 msgstr "Tăng bảng đã chọn lên danh sách các bảng cần xuất, sẽ xuất trước."
8261 #: ../src/dialogs/dialog-stf-export.ui.h:26
8266 #: ../src/dialogs/dialog-stf-export.ui.h:27
8268 msgid "Save as default formatting"
8269 msgstr "Lưu là thiết lập mặc định"
8271 #: ../src/dialogs/dialog-stf-export.ui.h:28
8272 msgid "Select N_one"
8273 msgstr "_Không chọn gì"
8275 #: ../src/dialogs/dialog-stf-export.ui.h:30
8276 msgid "Select all non-empty sheets for export."
8277 msgstr "Chọn mọi bảng không rỗng cần xuất."
8279 #: ../src/dialogs/dialog-stf-export.ui.h:31
8281 msgid "Semicolon (;)"
8282 msgstr "Chấm _phẩy « ; »"
8284 #: ../src/dialogs/dialog-stf-export.ui.h:32
8288 #: ../src/dialogs/dialog-stf-export.ui.h:33
8293 #: ../src/dialogs/dialog-stf-export.ui.h:34
8298 #: ../src/dialogs/dialog-stf-export.ui.h:35
8300 msgid "Transliterate"
8301 msgstr "Chế độ chuyển chữ"
8303 #: ../src/dialogs/dialog-stf-export.ui.h:36
8304 msgid "Unix (linefeed)"
8307 #: ../src/dialogs/dialog-stf-export.ui.h:37
8309 msgid "Windows (carriage return + linefeed)"
8312 "Macintosh (xuống dòng)\n"
8313 "Windows (xuống dòng và nạp dòng)"
8315 #: ../src/dialogs/dialog-stf-export.ui.h:38
8317 msgstr "_Dạng thức:"
8319 #: ../src/dialogs/dialog-stf-export.ui.h:39
8321 msgstr "_Miền địa phương"
8323 #: ../src/dialogs/dialog-stf-export.ui.h:40
8325 msgstr "Ký tự _ngăn cách:"
8327 #: ../src/dialogs/dialog-stf-export.ui.h:41
8328 msgid "_Unknown characters:"
8331 #: ../src/dialogs/dialog-stf.ui.h:1
8335 #: ../src/dialogs/dialog-stf.ui.h:2
8339 #: ../src/dialogs/dialog-stf.ui.h:3
8341 "Actual processing will start at this line, any previous lines will be "
8343 msgstr "Việc xử lý thật sẽ bắt đầu tái dòng này, dòng trước nào sẽ bị bỏ qua."
8345 #: ../src/dialogs/dialog-stf.ui.h:4
8346 msgid "Attempt to recognize columns in the text automatically."
8347 msgstr "Cố tự động nhận biết cột trong văn bản."
8349 #: ../src/dialogs/dialog-stf.ui.h:5
8353 #: ../src/dialogs/dialog-stf.ui.h:6
8357 #: ../src/dialogs/dialog-stf.ui.h:7
8359 msgstr "_Hai chấm « : »"
8361 #: ../src/dialogs/dialog-stf.ui.h:8
8365 #: ../src/dialogs/dialog-stf.ui.h:9
8366 msgid "Clear list of columns"
8367 msgstr "Xoá danh sách cột"
8369 #: ../src/dialogs/dialog-stf.ui.h:10 ../src/dialogs/sheet-resize.ui.h:3
8370 #: ../src/sheet-object-graph.c:748 ../src/sheet.c:1007
8374 #: ../src/dialogs/dialog-stf.ui.h:11
8375 msgid "Custom separator, this can be any character."
8376 msgstr "Ký tự ngăn cách tự chọn, có thể là bất cứ ký tự nào"
8378 #: ../src/dialogs/dialog-stf.ui.h:13
8379 msgid "Define the width of each column manually."
8380 msgstr "Tự định nghĩa độ rộng mỗi cột."
8382 #: ../src/dialogs/dialog-stf.ui.h:14
8384 "Each column in the text is separated by a 'separation' character, e.g. a "
8386 msgstr "Mỗi cột được ngăn cách bởi ký tự « ngăn cách », v.d. dấu chấm phẩy."
8388 #: ../src/dialogs/dialog-stf.ui.h:15
8392 #: ../src/dialogs/dialog-stf.ui.h:16
8396 #: ../src/dialogs/dialog-stf.ui.h:17
8397 msgid "Fi_xed width"
8398 msgstr "Độ _rộng cố định"
8400 #: ../src/dialogs/dialog-stf.ui.h:18
8404 #: ../src/dialogs/dialog-stf.ui.h:20
8408 #: ../src/dialogs/dialog-stf.ui.h:21
8409 msgid "Ignore any separators at the beginning of lines"
8410 msgstr "Bỏ qua dấu phân cách nào tại đầu dòng"
8412 #: ../src/dialogs/dialog-stf.ui.h:22
8413 msgid "Line breaks:"
8416 #: ../src/dialogs/dialog-stf.ui.h:23
8417 msgid "Lines to import"
8418 msgstr "Dòng cần nhập"
8420 #: ../src/dialogs/dialog-stf.ui.h:24
8424 #: ../src/dialogs/dialog-stf.ui.h:25
8425 msgid "Neither side"
8428 #: ../src/dialogs/dialog-stf.ui.h:26
8429 msgid "Number of lines to import"
8430 msgstr "Số dòng cần nhập"
8432 #: ../src/dialogs/dialog-stf.ui.h:27
8433 msgid "On left side only"
8436 #: ../src/dialogs/dialog-stf.ui.h:28
8437 msgid "On right side only"
8440 #: ../src/dialogs/dialog-stf.ui.h:29
8441 msgid "Original data type:"
8442 msgstr "Kiểu dữ liệu gốc:"
8444 #: ../src/dialogs/dialog-stf.ui.h:30
8445 msgid "Processing ends at this line, any subsequent lines will be ignored."
8446 msgstr "Việc xử lý kết thúc tại dòng này, mọi dòng phụ sẽ bị bỏ qua."
8448 #: ../src/dialogs/dialog-stf.ui.h:31
8449 msgid "S_ee two separators as one"
8450 msgstr "X_em hai thanh ngăn cách như một"
8452 #: ../src/dialogs/dialog-stf.ui.h:32
8453 msgid "See two successive separators as one."
8454 msgstr "Xem hai thanh ngăn cách liên tiếp như một."
8456 #: ../src/dialogs/dialog-stf.ui.h:33
8458 "See two successive text indicators as one that does not terminate the cell."
8459 msgstr "Xem hai bộ chỉ thị chữ liên tiếp như một mà không kết thúc ô."
8461 #: ../src/dialogs/dialog-stf.ui.h:34
8462 msgid "Semicolo_n (;)"
8463 msgstr "Chấm _phẩy « ; »"
8465 #: ../src/dialogs/dialog-stf.ui.h:35
8467 msgstr "Thanh ngăn cách"
8469 #: ../src/dialogs/dialog-stf.ui.h:36
8470 msgid "Source Format"
8471 msgstr "Định dạng nguồn"
8473 #: ../src/dialogs/dialog-stf.ui.h:37
8474 msgid "Source Locale:"
8475 msgstr "Miền nguồn:"
8477 #: ../src/dialogs/dialog-stf.ui.h:38
8478 msgid "Te_xt indicator: "
8479 msgstr "_Bộ chỉ thị chữ : "
8481 #: ../src/dialogs/dialog-stf.ui.h:39
8482 msgid "Text Import Configuration"
8483 msgstr "Cấu hình nhập chữ"
8485 #: ../src/dialogs/dialog-stf.ui.h:40
8486 msgid "Text indicator"
8487 msgstr "Bộ chỉ thị chữ :"
8489 #: ../src/dialogs/dialog-stf.ui.h:41
8490 msgid "The carriage return character (ASCII code 13) breaks lines"
8491 msgstr "Ký tự xuống dòng (mã ASCII 13) ngắt dòng."
8493 #: ../src/dialogs/dialog-stf.ui.h:42
8494 msgid "The line feed character (ASCII code 10) breaks lines"
8495 msgstr "Ký tự nạp dòng (mã ASCII 10) ngắt dòng."
8497 #: ../src/dialogs/dialog-stf.ui.h:43
8499 "The sequence of carriage return and line feed (ASCII codes 13 and 10) breaks "
8501 msgstr "Dây xuống dòng và nạp dòng (mã ASCII 13 và 10) ngắt dòng."
8503 #: ../src/dialogs/dialog-stf.ui.h:44
8507 #: ../src/dialogs/dialog-stf.ui.h:45
8508 msgid "_Adjacent text indicators escaped"
8509 msgstr "Các chỉ thị chữ t_iếp cận đã th_oát"
8511 #: ../src/dialogs/dialog-stf.ui.h:46
8512 msgid "_Auto Column Discovery"
8513 msgstr "Tự động _phát hiện cột"
8515 #: ../src/dialogs/dialog-stf.ui.h:47
8519 #: ../src/dialogs/dialog-stf.ui.h:48
8521 msgstr "_Phẩy « , »"
8523 #: ../src/dialogs/dialog-stf.ui.h:49
8527 #: ../src/dialogs/dialog-stf.ui.h:50
8528 msgid "_Ignore initial separators"
8529 msgstr "Bỏ _qua dấu phân cách đầu"
8531 #: ../src/dialogs/dialog-stf.ui.h:51
8532 msgid "_Macintosh (CR)"
8533 msgstr "_Macintosh (CR)"
8535 #: ../src/dialogs/dialog-stf.ui.h:52
8537 msgstr "Bị _ngăn cách"
8539 #: ../src/dialogs/dialog-stf.ui.h:53
8543 #: ../src/dialogs/dialog-stf.ui.h:54
8547 #: ../src/dialogs/dialog-stf.ui.h:55
8549 msgstr "_Tới dòng: "
8551 #: ../src/dialogs/dialog-stf.ui.h:56
8555 #: ../src/dialogs/dialog-stf.ui.h:57
8556 msgid "_Windows (CR+LF)"
8557 msgstr "_Windows (CR+LF)"
8559 #: ../src/dialogs/dialog-stf.ui.h:58
8563 #: ../src/dialogs/dialog-zoom.ui.h:2
8568 #: ../src/dialogs/dialog-zoom.ui.h:3
8569 msgid "Magnification"
8572 #: ../src/dialogs/dialog-zoom.ui.h:4
8576 #. ----- vertical -----
8577 #: ../src/dialogs/dialog-zoom.ui.h:5 ../src/wbc-gtk.c:3079
8578 #: ../src/wbc-gtk.c:3101
8580 msgstr "Phóng to/thu nhỏ"
8582 #: ../src/dialogs/dialog-zoom.ui.h:7
8587 #: ../src/dialogs/dialog-zoom.ui.h:9
8592 #: ../src/dialogs/dialog-zoom.ui.h:11
8597 #: ../src/dialogs/dialog-zoom.ui.h:13
8602 #: ../src/dialogs/dialog-zoom.ui.h:14
8603 msgid "_Custom Percentage"
8604 msgstr "Phần trăm tự _chọn"
8606 #: ../src/dialogs/dialog-zoom.ui.h:15
8607 msgid "_Fit Selection"
8608 msgstr "_Vừa khít vùng chọn"
8610 #: ../src/dialogs/doc-meta-data.ui.h:1
8611 msgid "<b>Created:</b>"
8612 msgstr "<b>Tạo :</b>"
8614 #: ../src/dialogs/doc-meta-data.ui.h:2
8615 msgid "<b>Group:</b>"
8616 msgstr "<b>Nhóm:</b>"
8618 #: ../src/dialogs/doc-meta-data.ui.h:3
8619 msgid "<b>Information</b>"
8620 msgstr "<b>Thông tin</b>"
8622 #: ../src/dialogs/doc-meta-data.ui.h:4
8623 msgid "<b>Last Accessed:</b>"
8624 msgstr "<b>Truy cập cuối cùng:</b>"
8626 #: ../src/dialogs/doc-meta-data.ui.h:5
8627 msgid "<b>Last Modified:</b>"
8628 msgstr "<b>Sửa đổi cuối cùng:</b>"
8630 #: ../src/dialogs/doc-meta-data.ui.h:6
8631 msgid "<b>Location:</b>"
8632 msgstr "<b>Địa điểm:</b>"
8634 #: ../src/dialogs/doc-meta-data.ui.h:7
8635 msgid "<b>Name:</b>"
8636 msgstr "<b>Tên:</b>"
8638 #: ../src/dialogs/doc-meta-data.ui.h:8
8639 msgid "<b>Number of cells:</b>"
8640 msgstr "<b>Tổng số ô :</b>"
8642 #: ../src/dialogs/doc-meta-data.ui.h:9
8643 msgid "<b>Number of pages:</b>"
8644 msgstr "<b>Tổng số trang:</b>"
8646 #: ../src/dialogs/doc-meta-data.ui.h:10
8647 msgid "<b>Number of sheets:</b>"
8648 msgstr "<b>Tổng số bảng :</b>"
8650 #: ../src/dialogs/doc-meta-data.ui.h:11
8651 msgid "<b>Other:</b>"
8652 msgstr "<b>Khác:</b>"
8654 #: ../src/dialogs/doc-meta-data.ui.h:12
8655 msgid "<b>Owner:</b>"
8656 msgstr "<b>Người sử hữu :</b>"
8658 #: ../src/dialogs/doc-meta-data.ui.h:13
8659 msgid "<b>Permissions</b>"
8660 msgstr "<b>Quyền hạn</b>"
8662 #: ../src/dialogs/doc-meta-data.ui.h:14
8666 #: ../src/dialogs/doc-meta-data.ui.h:15
8667 msgid "<b>Write</b>"
8670 #: ../src/dialogs/doc-meta-data.ui.h:16
8674 #: ../src/dialogs/doc-meta-data.ui.h:17
8678 #: ../src/dialogs/doc-meta-data.ui.h:18
8682 #: ../src/dialogs/doc-meta-data.ui.h:19
8686 #: ../src/dialogs/doc-meta-data.ui.h:23
8690 #: ../src/dialogs/doc-meta-data.ui.h:24
8694 #: ../src/dialogs/doc-meta-data.ui.h:27
8698 #: ../src/dialogs/doc-meta-data.ui.h:28
8702 #: ../src/dialogs/doc-meta-data.ui.h:29
8706 #: ../src/dialogs/doc-meta-data.ui.h:30
8707 msgid "Maximum c_hange:"
8708 msgstr "T_hay đổi tối đa:"
8710 #: ../src/dialogs/doc-meta-data.ui.h:31
8711 msgid "Maximum it_erations:"
8712 msgstr "_Số lần lặp tối đa:"
8714 #: ../src/dialogs/doc-meta-data.ui.h:32
8718 #: ../src/dialogs/doc-meta-data.ui.h:34
8719 msgid "Recalculation:"
8722 #: ../src/dialogs/doc-meta-data.ui.h:36
8726 #: ../src/dialogs/doc-meta-data.ui.h:37
8730 #: ../src/dialogs/doc-meta-data.ui.h:38
8734 #: ../src/dialogs/doc-meta-data.ui.h:39
8738 #: ../src/dialogs/doc-meta-data.ui.h:40
8742 #: ../src/dialogs/exp-smoothing.ui.h:1
8743 msgid "Additive Holt-Winters exponential smoothing"
8746 #: ../src/dialogs/exp-smoothing.ui.h:2 ../src/dialogs/moving-averages.ui.h:2
8750 #: ../src/dialogs/exp-smoothing.ui.h:3 ../src/dialogs/moving-averages.ui.h:5
8752 msgid "Denominator:"
8753 msgstr "Hệ số _suy giảm:"
8755 #: ../src/dialogs/exp-smoothing.ui.h:4
8756 #: ../src/tools/analysis-exp-smoothing.c:113
8757 #: ../src/tools/analysis-exp-smoothing.c:289
8758 #: ../src/tools/analysis-exp-smoothing.c:472
8759 #: ../src/tools/analysis-exp-smoothing.c:713
8760 #: ../src/tools/analysis-exp-smoothing.c:1033
8761 #: ../src/tools/analysis-exp-smoothing.c:1397
8762 #: ../src/tools/analysis-exp-smoothing.c:1400
8763 msgid "Exponential Smoothing"
8764 msgstr "Lam mịn theo mũ"
8766 #: ../src/dialogs/exp-smoothing.ui.h:6
8768 msgid "Growth damping factor (γ):"
8769 msgstr "Hệ số _suy giảm:"
8771 #: ../src/dialogs/exp-smoothing.ui.h:7
8773 msgid "Holt's trend corrected exponential smoothing"
8774 msgstr "Không tạo được hộp thoại Công cụ Làm mịn Lũy thừa."
8776 #: ../src/dialogs/exp-smoothing.ui.h:8 ../src/dialogs/moving-averages.ui.h:7
8777 msgid "Include chart"
8780 #: ../src/dialogs/exp-smoothing.ui.h:10
8781 msgid "Multiplicative Holt-Winters exponential smoothing"
8784 #: ../src/dialogs/exp-smoothing.ui.h:13
8786 msgid "Seasonal damping factor (δ):"
8787 msgstr "Hệ số _suy giảm:"
8789 #: ../src/dialogs/exp-smoothing.ui.h:14
8790 msgid "Seasonal period:"
8793 #: ../src/dialogs/exp-smoothing.ui.h:15
8795 msgid "Simple exponential smoothing (Hunter, 1986)"
8796 msgstr "Làm mịn lũy thừa (%s)"
8798 #: ../src/dialogs/exp-smoothing.ui.h:16
8800 msgid "Simple exponential smoothing (Roberts, 1959)"
8801 msgstr "Làm mịn lũy thừa (%s)"
8803 #: ../src/dialogs/exp-smoothing.ui.h:17
8805 msgid "_Damping factor (α):"
8806 msgstr "Hệ số _suy giảm:"
8808 #: ../src/dialogs/exp-smoothing.ui.h:21 ../src/dialogs/moving-averages.ui.h:21
8809 msgid "_Standard errors"
8812 #: ../src/dialogs/exp-smoothing.ui.h:22 ../src/dialogs/moving-averages.ui.h:22
8817 #: ../src/dialogs/exp-smoothing.ui.h:23 ../src/dialogs/moving-averages.ui.h:23
8821 #: ../src/dialogs/exp-smoothing.ui.h:24 ../src/dialogs/moving-averages.ui.h:24
8825 #: ../src/dialogs/exp-smoothing.ui.h:25
8829 #: ../src/dialogs/fill-series.ui.h:1
8833 #: ../src/dialogs/fill-series.ui.h:2
8835 msgstr "Đơn vị ngày"
8837 #: ../src/dialogs/fill-series.ui.h:3 ../src/tools/fill-series.c:388
8838 #: ../src/tools/fill-series.c:391
8840 msgstr "Điền đầy cấp số"
8842 #: ../src/dialogs/fill-series.ui.h:6
8843 msgid "S_tep value:"
8844 msgstr "Giá _trị bước:"
8846 #: ../src/dialogs/fill-series.ui.h:7
8850 #: ../src/dialogs/fill-series.ui.h:8
8852 msgstr "Cấp số theo :"
8854 #: ../src/dialogs/fill-series.ui.h:9
8855 msgid "St_op value:"
8856 msgstr "Giá trị _kết thúc:"
8858 #: ../src/dialogs/fill-series.ui.h:10
8862 #: ../src/dialogs/fill-series.ui.h:11 ../src/wbc-gtk-actions.c:2114
8866 #: ../src/dialogs/fill-series.ui.h:12
8870 #: ../src/dialogs/fill-series.ui.h:13
8872 msgstr "Tăng t_rưởng"
8874 #: ../src/dialogs/fill-series.ui.h:14
8878 #: ../src/dialogs/fill-series.ui.h:15
8882 #: ../src/dialogs/fill-series.ui.h:16 ../src/wbc-gtk-actions.c:1912
8883 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2117
8887 #: ../src/dialogs/fill-series.ui.h:17
8888 msgid "_Start value:"
8889 msgstr "Giá trị đầ_u :"
8891 #: ../src/dialogs/fill-series.ui.h:18
8893 msgstr "Ngày tr_ong tuần"
8895 #: ../src/dialogs/fill-series.ui.h:19
8899 #: ../src/dialogs/font-sel.ui.h:1
8901 msgstr "Kiểu phông:"
8903 #: ../src/dialogs/font-sel.ui.h:2
8907 #: ../src/dialogs/font-sel.ui.h:4
8911 #: ../src/dialogs/formula-guru.ui.h:1
8912 msgid "Enter as array function"
8913 msgstr "Nhập là hàm mảng"
8915 #: ../src/dialogs/formula-guru.ui.h:2
8916 msgid "Formula Guru"
8917 msgstr "Thủ thuật Công thức"
8919 #: ../src/dialogs/formula-guru.ui.h:3
8920 msgid "Quote unknown names"
8923 #: ../src/dialogs/fourier-analysis.ui.h:1 ../src/wbc-gtk-actions.c:2402
8924 msgid "Fourier Analysis"
8925 msgstr "Phân tích Fourier"
8927 #: ../src/dialogs/fourier-analysis.ui.h:8
8931 #: ../src/dialogs/frequency.ui.h:1
8933 msgid "Automatic Categories"
8934 msgstr "Tự động c_o dãn"
8936 #: ../src/dialogs/frequency.ui.h:2 ../src/dialogs/histogram.ui.h:7
8940 #: ../src/dialogs/frequency.ui.h:3
8943 msgstr "_Phân loại:"
8945 #: ../src/dialogs/frequency.ui.h:4
8947 msgid "Category _range:"
8950 #: ../src/dialogs/frequency.ui.h:5 ../src/dialogs/histogram.ui.h:11
8952 msgid "Column chart"
8955 #: ../src/dialogs/frequency.ui.h:6
8957 msgid "Frequency Tables"
8960 #: ../src/dialogs/frequency.ui.h:9 ../src/dialogs/histogram.ui.h:19
8965 #: ../src/dialogs/frequency.ui.h:10
8966 msgid "Use e_xact comparisons"
8969 #: ../src/dialogs/frequency.ui.h:13 ../src/dialogs/histogram.ui.h:25
8971 msgid "_Graphs & Options"
8972 msgstr "Gnumeric: hợp lệ hóa"
8974 #: ../src/dialogs/frequency.ui.h:14 ../src/dialogs/histogram.ui.h:26
8975 #: ../src/dialogs/kaplan-meier.ui.h:14 ../src/dialogs/mean-tests.ui.h:13
8976 #: ../src/dialogs/regression.ui.h:9 ../src/dialogs/sampling.ui.h:16
8977 #: ../src/dialogs/sign-test-two.ui.h:9
8981 #: ../src/dialogs/frequency.ui.h:16
8983 msgid "_Maximum number of categories:"
8986 #: ../src/dialogs/frequency.ui.h:17 ../src/dialogs/histogram.ui.h:29
8987 #: ../src/dialogs/kaplan-meier.ui.h:15 ../src/dialogs/mean-tests.ui.h:16
8988 #: ../src/dialogs/regression.ui.h:12 ../src/dialogs/sampling.ui.h:19
8989 #: ../src/dialogs/sign-test-two.ui.h:11
8993 #: ../src/dialogs/frequency.ui.h:18 ../src/dialogs/histogram.ui.h:30
8994 msgid "_Percentages"
8997 #: ../src/dialogs/frequency.ui.h:19
8999 msgid "_Predetermined categories\t"
9000 msgstr "Bin đã _quyết định trước"
9002 #: ../src/dialogs/function-select.ui.h:2
9003 msgid "Function Selector"
9004 msgstr "Bộ chọn hàm"
9006 #: ../src/dialogs/function-select.ui.h:3
9007 msgid "Select a function to insert:"
9008 msgstr "Chọn hàm cần chèn:"
9010 #: ../src/dialogs/goalseek.ui.h:1
9014 #: ../src/dialogs/goalseek.ui.h:2
9016 msgstr "(Tối th_iểu):"
9018 #: ../src/dialogs/goalseek.ui.h:3
9019 msgid "<span weight=\"bold\">Goal</span>"
9020 msgstr "<span weight=\"bold\">Đích</span>"
9022 #: ../src/dialogs/goalseek.ui.h:4
9023 msgid "<span weight=\"bold\">Last Result</span>"
9024 msgstr "<span weight=\"bold\">Kết quả Cuối cùng</span>"
9026 #: ../src/dialogs/goalseek.ui.h:5
9027 msgid "Current Value:"
9028 msgstr "Giá trị hiện thời:"
9030 #: ../src/dialogs/goalseek.ui.h:6
9034 #: ../src/dialogs/goalseek.ui.h:7
9035 msgid "Remaining Error:"
9036 msgstr "Lỗi còn lại:"
9038 #: ../src/dialogs/goalseek.ui.h:8
9042 #: ../src/dialogs/goalseek.ui.h:9
9043 msgid "_By Changing Cell:"
9044 msgstr "_Bằng cách đổi ô:"
9046 #: ../src/dialogs/goalseek.ui.h:10
9050 #: ../src/dialogs/goalseek.ui.h:11
9052 msgstr "_Thành giá trị:"
9054 #: ../src/dialogs/goto.ui.h:1
9058 #: ../src/dialogs/hf-config.ui.h:3
9060 msgid "Delete Field"
9063 #: ../src/dialogs/hf-config.ui.h:4
9065 msgid "Delete the selected fields and text"
9066 msgstr "Xoá nội dung trong các ô được chọn"
9068 #: ../src/dialogs/hf-config.ui.h:5
9070 msgid "Enter the format string for each section:"
9071 msgstr "Nhập dạng thức chuỗi cho mỗi phần:"
9073 #: ../src/dialogs/hf-config.ui.h:7
9075 msgid "Insert a spreadsheet cell"
9076 msgstr "Chèn bảng mới"
9078 #: ../src/dialogs/hf-config.ui.h:8
9079 msgid "Insert the date of printing"
9082 #: ../src/dialogs/hf-config.ui.h:9
9084 msgid "Insert the name of the current sheet"
9085 msgstr "Thay đổi tên của bảng hiện thời."
9087 #: ../src/dialogs/hf-config.ui.h:10
9089 msgid "Insert the name of the file"
9092 #: ../src/dialogs/hf-config.ui.h:11
9094 msgid "Insert the page number"
9095 msgstr "Số t_rang đầu :"
9097 #: ../src/dialogs/hf-config.ui.h:12
9099 msgid "Insert the path to the file"
9100 msgstr "Nhập các chữ từ một tập tin"
9102 #: ../src/dialogs/hf-config.ui.h:13
9103 msgid "Insert the time of printing"
9106 #: ../src/dialogs/hf-config.ui.h:14
9108 msgid "Insert the total number of pages"
9109 msgstr "Số đối số không hợp lệ"
9111 #: ../src/dialogs/hf-config.ui.h:15 ../src/dialogs/print.ui.h:24
9115 #: ../src/dialogs/hf-config.ui.h:16
9120 #: ../src/dialogs/hf-config.ui.h:17
9125 #: ../src/dialogs/hf-config.ui.h:20
9126 msgid "_Left section:"
9127 msgstr "Phần t_rái:"
9129 #: ../src/dialogs/hf-config.ui.h:21
9130 msgid "_Middle section:"
9131 msgstr "Phần _giữa:"
9133 #: ../src/dialogs/hf-config.ui.h:22
9134 msgid "_Right section:"
9135 msgstr "Phần _phải:"
9137 #: ../src/dialogs/hf-dt-format.ui.h:1
9138 msgid "<b>Select a date format:</b>"
9141 #: ../src/dialogs/histogram.ui.h:1
9143 "(−∞,∙), [∙,∙), ⋯, [∙,"
9144 "∙), [∙,∞)"
9147 #: ../src/dialogs/histogram.ui.h:2
9149 "(−∞,∙),[∙,∙),⋯,[∙,∙),"
9150 "[∙,∙)"
9153 #: ../src/dialogs/histogram.ui.h:3
9155 "(−∞,∙], (∙,∙], ⋯, (∙,"
9156 "∙], (∙,∞)"
9159 #: ../src/dialogs/histogram.ui.h:4
9161 "(−∞,∙],(∙,∙],⋯,(∙,∙],"
9162 "(∙,∙]"
9165 #: ../src/dialogs/histogram.ui.h:5
9167 "(∙,∙],(∙,∙],⋯,(∙,∙],"
9168 "(∙,∙]"
9171 #: ../src/dialogs/histogram.ui.h:6
9173 "(∙,∙],(∙,∙],⋯,(∙,∙],"
9174 "(∙,∞)"
9177 #: ../src/dialogs/histogram.ui.h:8
9179 msgid "C_alculated cutoffs"
9180 msgstr "Bin đã tính t_oán"
9182 #: ../src/dialogs/histogram.ui.h:9
9184 msgid "C_umulative answers"
9185 msgstr "Phần trăm _lũy tích"
9187 #: ../src/dialogs/histogram.ui.h:10
9192 #: ../src/dialogs/histogram.ui.h:12
9194 msgid "Cutoff _range:"
9195 msgstr "Phạm vi _gõ:"
9197 #: ../src/dialogs/histogram.ui.h:14 ../src/tools/analysis-histogram.c:138
9198 #: ../src/tools/analysis-histogram.c:440 ../src/tools/analysis-histogram.c:443
9200 msgstr "Biểu đồ tần xuất"
9202 #: ../src/dialogs/histogram.ui.h:15
9204 msgid "Histogram chart"
9205 msgstr "Biểu đồ tần xuất"
9207 #: ../src/dialogs/histogram.ui.h:17
9209 msgid "M_inimum cutoff:"
9212 #: ../src/dialogs/histogram.ui.h:18
9214 msgid "Ma_ximum cutoff:"
9217 #: ../src/dialogs/histogram.ui.h:20
9219 "[∙,∙),[∙,∙),⋯,[∙,∙),"
9220 "[∙,∙)"
9223 #: ../src/dialogs/histogram.ui.h:21
9225 "[∙,∙),[∙,∙),⋯,[∙,∙),"
9226 "[∙,∞)"
9229 #: ../src/dialogs/histogram.ui.h:23
9233 #: ../src/dialogs/histogram.ui.h:28
9235 msgid "_Number of cutoffs:"
9238 #: ../src/dialogs/histogram.ui.h:31
9240 msgid "_Predetermined cutoffs"
9241 msgstr "Bin đã _quyết định trước"
9243 #: ../src/dialogs/hyperlink.ui.h:1
9244 msgid "Email _Address:"
9245 msgstr "Đị_a chỉ thư :"
9247 #: ../src/dialogs/hyperlink.ui.h:2
9249 msgstr "Siêu liên kết"
9251 #: ../src/dialogs/hyperlink.ui.h:3
9255 #: ../src/dialogs/hyperlink.ui.h:4
9256 msgid "Target _Range:"
9257 msgstr "_Phạm vi đích:"
9259 #: ../src/dialogs/hyperlink.ui.h:5
9264 #: ../src/dialogs/hyperlink.ui.h:6
9266 msgid "Use default tip"
9267 msgstr "Dùng _mặc định"
9269 #: ../src/dialogs/hyperlink.ui.h:7
9273 #: ../src/dialogs/hyperlink.ui.h:8
9277 #: ../src/dialogs/hyperlink.ui.h:9
9278 msgid "_Web Address:"
9279 msgstr "Địa chỉ _Mạng:"
9281 #: ../src/dialogs/insert-cells.ui.h:1
9282 msgid "<span weight=\"bold\">Insert Method</span>"
9283 msgstr "<span weight=\"bold\">Phương pháp chèn</span>"
9285 #: ../src/dialogs/insert-cells.ui.h:2
9286 msgid "Insert _row(s)"
9289 #: ../src/dialogs/insert-cells.ui.h:3
9290 msgid "Insert cells"
9293 #: ../src/dialogs/insert-cells.ui.h:4
9294 msgid "Shift cells _down"
9295 msgstr "_Dịch ô xuống"
9297 #: ../src/dialogs/insert-cells.ui.h:5
9298 msgid "_Insert column(s)"
9301 #: ../src/dialogs/insert-cells.ui.h:6
9302 msgid "_Shift cells right"
9303 msgstr "Dịch ô _sang phải"
9305 #: ../src/dialogs/kaplan-meier.ui.h:1
9307 msgid "Censor co_lumn:"
9310 #: ../src/dialogs/kaplan-meier.ui.h:2
9311 msgid "Censored record labels from:"
9314 #: ../src/dialogs/kaplan-meier.ui.h:3
9315 msgid "Define _multiple groups"
9318 #: ../src/dialogs/kaplan-meier.ui.h:4
9320 msgid "Groups column:"
9321 msgstr "Nhóm cột %s"
9323 #: ../src/dialogs/kaplan-meier.ui.h:5
9324 msgid "Include censorship ticks"
9327 #: ../src/dialogs/kaplan-meier.ui.h:6
9329 msgid "Kaplan Meier Estimates"
9330 msgstr "Đang lấy mẫu (%s)"
9332 #: ../src/dialogs/kaplan-meier.ui.h:7 ../src/dialogs/regression.ui.h:6
9333 #: ../src/dialogs/sampling.ui.h:6
9337 #: ../src/dialogs/kaplan-meier.ui.h:8
9338 msgid "Perform Log-Rank (Mantel-Haenszel) Test"
9341 #: ../src/dialogs/kaplan-meier.ui.h:9
9342 msgid "Permit censorship"
9345 #: ../src/dialogs/kaplan-meier.ui.h:10
9349 #: ../src/dialogs/kaplan-meier.ui.h:11
9350 msgid "Show median survival times"
9353 #: ../src/dialogs/kaplan-meier.ui.h:12
9355 msgid "Show standard errors"
9358 #: ../src/dialogs/kaplan-meier.ui.h:13
9363 #: ../src/dialogs/kaplan-meier.ui.h:16
9365 msgid "_Time column:"
9368 #: ../src/dialogs/kaplan-meier.ui.h:17 ../src/print.c:1398
9372 #: ../src/dialogs/mean-tests.ui.h:2 ../src/dialogs/variance-tests.ui.h:1
9376 #: ../src/dialogs/mean-tests.ui.h:3
9380 #: ../src/dialogs/mean-tests.ui.h:4
9381 msgid "Hypothesized mean _difference:"
9382 msgstr "Hiệu số tr_ung bình giả thuyết:"
9384 #: ../src/dialogs/mean-tests.ui.h:5
9385 msgid "Population variances are:"
9386 msgstr "Phương sai dân số là:"
9388 #: ../src/dialogs/mean-tests.ui.h:6
9389 msgid "Testing the Difference of 2 Means"
9390 msgstr "Thử ra số hiệu của hai trung bình"
9392 #: ../src/dialogs/mean-tests.ui.h:7
9393 msgid "Variable _1 population variance:"
9394 msgstr "Phương sai dân số biến _1:"
9396 #: ../src/dialogs/mean-tests.ui.h:8 ../src/dialogs/sign-test-two.ui.h:5
9397 #: ../src/dialogs/variance-tests.ui.h:6
9398 msgid "Variable _1 range:"
9399 msgstr "Phạm vi biến _1:"
9401 #: ../src/dialogs/mean-tests.ui.h:9
9402 msgid "Variable _2 population variance:"
9403 msgstr "Phương sai dân số biến _2:"
9405 #: ../src/dialogs/mean-tests.ui.h:10 ../src/dialogs/sign-test-two.ui.h:6
9406 #: ../src/dialogs/variance-tests.ui.h:7
9407 msgid "Variable _2 range:"
9408 msgstr "Phạm vi biến _2:"
9410 #: ../src/dialogs/mean-tests.ui.h:11
9411 msgid "Variables are:"
9414 #: ../src/dialogs/mean-tests.ui.h:14
9418 #: ../src/dialogs/mean-tests.ui.h:17
9422 #: ../src/dialogs/mean-tests.ui.h:18
9423 msgid "_Population variances are:"
9424 msgstr "_Phương sai dân số là:"
9426 #: ../src/dialogs/mean-tests.ui.h:19
9427 msgid "_Populations"
9430 #: ../src/dialogs/mean-tests.ui.h:20 ../src/dialogs/sign-test-two.ui.h:12
9434 #: ../src/dialogs/mean-tests.ui.h:21
9436 msgstr "_Không bằng"
9438 #: ../src/dialogs/mean-tests.ui.h:22
9442 #: ../src/dialogs/mean-tests.ui.h:23
9446 #: ../src/dialogs/merge.ui.h:1
9447 msgid "Merge _Range:"
9448 msgstr "Phạm vi t_rộn:"
9450 #: ../src/dialogs/merge.ui.h:2
9455 #: ../src/dialogs/merge.ui.h:3 ../src/sheet-control-gui.c:2109
9459 #: ../src/dialogs/moving-averages.ui.h:1
9463 #: ../src/dialogs/moving-averages.ui.h:3
9465 msgid "Central moving average"
9466 msgstr "Trung bình động"
9468 #: ../src/dialogs/moving-averages.ui.h:4
9470 msgid "Cumulative moving average"
9471 msgstr "Phần trăm _lũy tích"
9473 #: ../src/dialogs/moving-averages.ui.h:9 ../src/tools/analysis-tools.c:4021
9474 #: ../src/tools/analysis-tools.c:4024
9475 msgid "Moving Average"
9476 msgstr "Trung bình động"
9478 #: ../src/dialogs/moving-averages.ui.h:11
9480 msgid "Other offset"
9481 msgstr "Giá trị khác"
9483 #: ../src/dialogs/moving-averages.ui.h:13
9485 msgid "Prior moving average"
9486 msgstr "Trung bình động"
9488 #: ../src/dialogs/moving-averages.ui.h:14
9490 msgid "Simple moving average"
9491 msgstr "Trung bình động"
9493 #: ../src/dialogs/moving-averages.ui.h:15
9494 msgid "Spencer's 15-point moving average"
9497 #: ../src/dialogs/moving-averages.ui.h:16
9499 msgid "Weighted moving average"
9500 msgstr "Trung bình động..."
9502 #: ../src/dialogs/moving-averages.ui.h:18
9506 #: ../src/dialogs/normality-tests.ui.h:1 ../src/tools/analysis-normality.c:63
9507 msgid "Anderson-Darling Test"
9510 #: ../src/dialogs/normality-tests.ui.h:2
9511 msgid "Cramér-von Mises Test"
9514 #: ../src/dialogs/normality-tests.ui.h:3
9515 msgid "Create Normal Probability Plot"
9518 #: ../src/dialogs/normality-tests.ui.h:6 ../src/tools/analysis-normality.c:77
9519 msgid "Lilliefors (Kolmogorov-Smirnov) Test"
9522 #: ../src/dialogs/normality-tests.ui.h:7
9523 msgid "Normality Tests"
9526 #: ../src/dialogs/normality-tests.ui.h:9 ../src/tools/analysis-normality.c:83
9527 msgid "Shapiro-Francia Test"
9530 #: ../src/dialogs/normality-tests.ui.h:10 ../src/dialogs/sign-test.ui.h:5
9531 #: ../src/dialogs/variance-tests.ui.h:4
9535 #: ../src/dialogs/paste-special.ui.h:1
9537 msgid "<b>Cell operation</b>"
9538 msgstr "<b>Địa chỉ</b>"
9540 #: ../src/dialogs/paste-special.ui.h:2
9542 msgid "<b>Paste type</b>"
9545 #: ../src/dialogs/paste-special.ui.h:3
9547 msgid "<b>Region operation</b>"
9548 msgstr "<b>Thông tin</b>"
9550 #: ../src/dialogs/paste-special.ui.h:4
9554 #: ../src/dialogs/paste-special.ui.h:5
9556 msgstr "Dạng _giá trị"
9558 #: ../src/dialogs/paste-special.ui.h:6 ../src/wbc-gtk-actions.c:2063
9562 #: ../src/dialogs/paste-special.ui.h:7
9566 #: ../src/dialogs/paste-special.ui.h:8
9570 #: ../src/dialogs/paste-special.ui.h:9
9571 msgid "D_o not change formulæ"
9574 #: ../src/dialogs/paste-special.ui.h:10
9576 msgid "Fli_p Vertically"
9579 #: ../src/dialogs/paste-special.ui.h:11
9581 msgid "Flip Hori_zontally"
9582 msgstr "Điền đầy ngang"
9584 #: ../src/dialogs/paste-special.ui.h:12
9588 #: ../src/dialogs/paste-special.ui.h:14
9589 msgid "Paste Special"
9590 msgstr "Dán đặc biệt"
9592 #: ../src/dialogs/paste-special.ui.h:15
9594 msgstr "Dán _liên kết"
9596 #: ../src/dialogs/paste-special.ui.h:16
9597 msgid "Skip _Blanks"
9598 msgstr "_Bỏ khoảng trắng"
9602 #. Note : The accelerators involving space are just for display
9603 #. * purposes. We actually handle this in
9604 #. * gnm-pane.c:gnm_pane_key_mode_sheet
9605 #. * with the rest of the key movement and rangeselection.
9606 #. * Otherwise input methods would steal them
9607 #. A duplicate that should not go into the menus, used only for the accelerator
9608 #: ../src/dialogs/paste-special.ui.h:17 ../src/wbc-gtk-actions.c:2057
9609 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2107 ../src/wbc-gtk-actions.c:2111
9613 #: ../src/dialogs/paste-special.ui.h:18
9617 #: ../src/dialogs/paste-special.ui.h:19
9621 #: ../src/dialogs/paste-special.ui.h:20
9625 #: ../src/dialogs/paste-special.ui.h:21
9629 #: ../src/dialogs/plugin-manager.ui.h:1
9630 msgid "Activate _new plugins by default"
9631 msgstr "Kích hoạt bổ su_ng mới (mặc định)"
9633 #: ../src/dialogs/plugin-manager.ui.h:2
9637 #: ../src/dialogs/plugin-manager.ui.h:3
9638 msgid "Do _not activate this plugin next time I start Gnumeric"
9639 msgstr "Đù_ng kích hoạt bổ sung này lần kế tiếp tôi khởi chạy Gnumeric."
9641 #: ../src/dialogs/plugin-manager.ui.h:4
9642 msgid "Plugin Details"
9643 msgstr "Chi tiết bổ sung"
9645 #: ../src/dialogs/plugin-manager.ui.h:5
9647 msgstr "Danh sách bổ sung"
9649 #: ../src/dialogs/plugin-manager.ui.h:6
9650 msgid "Plugin Manager"
9651 msgstr "Bộ quản lý bổ sung"
9653 #: ../src/dialogs/plugin-manager.ui.h:7
9654 msgid "Plugin directory:"
9655 msgstr "Thư mục bổ sung:"
9657 #: ../src/dialogs/plugin-manager.ui.h:8
9659 "The plugin cannot be deactivated now because it is in use. However, if you "
9660 "use the check button below, the plugin won't be activated after restarting "
9661 "Gnumeric (unless needed by another plugin)."
9663 "Bổ sung không thể bị hủy kích hoạt vì vẫn đang được dùng. Tuy nhiên nếu bạn "
9664 "đánh dấu vào nút kiểm dưới đây, bổ sung sẽ không được kích hoạt sau khi khởi "
9665 "động lại Gnumeric (trừ khi được kích hoạt bởi bổ sung khác)."
9667 #: ../src/dialogs/plugin-manager.ui.h:9
9668 msgid "_Activate All"
9669 msgstr "_Kích hoạt tất cả"
9671 #: ../src/dialogs/preferences.ui.h:1
9672 msgid "Gnumeric Preferences"
9673 msgstr "Tùy thích Gnumeric"
9675 #: ../src/dialogs/principal-components.ui.h:4
9676 #: ../src/tools/analysis-principal-components.c:231
9677 #: ../src/tools/analysis-principal-components.c:234
9678 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2406
9679 msgid "Principal Components Analysis"
9682 #: ../src/dialogs/print.ui.h:2
9684 msgid "% of normal size"
9685 msgstr "% kích cỡ chuẩn"
9687 #: ../src/dialogs/print.ui.h:3
9688 msgid "8.5 in wide by 11.0 in high"
9689 msgstr "8.5 insơ rộng × 11.0 insơ cao"
9691 #: ../src/dialogs/print.ui.h:4
9692 msgid "<b>Center on page:</b>"
9693 msgstr "<b>Giữa lại trên trang</b>"
9695 #: ../src/dialogs/print.ui.h:5
9697 msgid "<b>O_rientation:</b>"
9698 msgstr "<b>Địa điểm:</b>"
9700 #: ../src/dialogs/print.ui.h:6
9701 msgid "<b>Page Order</b>"
9702 msgstr "<b>Thứ tự trang</b>"
9704 #: ../src/dialogs/print.ui.h:7
9705 msgid "<b>Paper:</b>"
9706 msgstr "<b>Giấy</b>"
9708 #: ../src/dialogs/print.ui.h:8
9709 msgid "<b>Print</b>"
9712 #: ../src/dialogs/print.ui.h:9
9713 msgid "<b>Scale</b>"
9714 msgstr "<b>Tỷ lệ</b>"
9716 #: ../src/dialogs/print.ui.h:10
9717 msgid "<b>Titles To Print</b>"
9718 msgstr "<b>Tựa đề cần in</b>"
9720 #: ../src/dialogs/print.ui.h:11
9722 msgstr "Áp dụng ch_o :"
9724 #: ../src/dialogs/print.ui.h:12
9725 msgid "Apply to all sheets of this _workbook."
9726 msgstr "Áp dụng cho mọi bảng củ_a sổ làm việc này."
9728 #: ../src/dialogs/print.ui.h:13
9729 msgid "Bottom margin:"
9732 #: ../src/dialogs/print.ui.h:14
9733 msgid "Change Paper Type"
9734 msgstr "Đổi kiểu giấy"
9736 #: ../src/dialogs/print.ui.h:15
9740 #: ../src/dialogs/print.ui.h:16
9745 #: ../src/dialogs/print.ui.h:17
9747 msgid "Do not print with all sheets"
9748 msgstr "Áp dụng thiết lập in cho mọi trang"
9750 #: ../src/dialogs/print.ui.h:18
9751 msgid "Fi_rst page number:"
9752 msgstr "Số t_rang đầu :"
9754 #: ../src/dialogs/print.ui.h:19
9756 msgstr "Chân trang:"
9758 #: ../src/dialogs/print.ui.h:20
9762 #: ../src/dialogs/print.ui.h:21
9763 msgid "Headers and Footers"
9764 msgstr "Phần đầu/chân"
9766 #: ../src/dialogs/print.ui.h:22
9771 #: ../src/dialogs/print.ui.h:23
9772 msgid "Left margin:"
9775 #: ../src/dialogs/print.ui.h:25
9777 msgstr "Thiết lập trang in"
9779 #: ../src/dialogs/print.ui.h:26
9784 #: ../src/dialogs/print.ui.h:27
9785 msgid "Print _area:"
9788 #: ../src/dialogs/print.ui.h:28
9789 msgid "R_ight, then down"
9790 msgstr "Qua phả_i, rồi xuống"
9792 #: ../src/dialogs/print.ui.h:29
9794 msgid "Reverse landscape"
9795 msgstr "Đường chéo ngược"
9797 #: ../src/dialogs/print.ui.h:30
9799 msgid "Reverse portrait"
9800 msgstr "Đường chéo ngược"
9802 #: ../src/dialogs/print.ui.h:31
9803 msgid "Right margin:"
9806 #: ../src/dialogs/print.ui.h:32
9807 msgid "Row and co_lumn headings"
9808 msgstr "Tiêu đề hàng _và cột"
9810 #: ../src/dialogs/print.ui.h:33
9811 msgid "Save as default settings"
9812 msgstr "Lưu là thiết lập mặc định"
9814 #: ../src/dialogs/print.ui.h:34
9818 #: ../src/dialogs/print.ui.h:35
9819 msgid "Scale to fit _horizontally on"
9820 msgstr "Co dãn để vừa ng_ang trên"
9822 #: ../src/dialogs/print.ui.h:36
9823 msgid "Scale to fit _vertically on"
9824 msgstr "Co dãn để _vừa dọc trên"
9826 #: ../src/dialogs/print.ui.h:38
9827 msgid "Styles with no content"
9828 msgstr "Kiểu không kèm nội dung"
9830 #: ../src/dialogs/print.ui.h:39
9834 #: ../src/dialogs/print.ui.h:40
9838 #: ../src/dialogs/print.ui.h:41
9839 msgid "_Automatic scaling:"
9840 msgstr "Tự động c_o dãn:"
9842 #: ../src/dialogs/print.ui.h:42
9843 msgid "_Black and white"
9846 #: ../src/dialogs/print.ui.h:43
9847 msgid "_Columns to repeat on the left side:"
9848 msgstr "Các _cột cần lặp lại bên trái:"
9850 #: ../src/dialogs/print.ui.h:44
9851 msgid "_Down, then right"
9852 msgstr "_Xuống dưới, rồi sang phải"
9854 #: ../src/dialogs/print.ui.h:45
9855 msgid "_Fixed scaling:"
9856 msgstr "C_o dãn cố định:"
9858 #: ../src/dialogs/print.ui.h:46
9860 msgstr "Phần _chân:"
9862 #: ../src/dialogs/print.ui.h:47
9864 msgstr "Đường _lưới:"
9866 #: ../src/dialogs/print.ui.h:48
9868 msgstr "P_hần đầu :"
9870 #: ../src/dialogs/print.ui.h:49
9871 msgid "_Horizontally"
9874 #: ../src/dialogs/print.ui.h:50
9877 msgstr "Khô_ng co dãn\t"
9879 #: ../src/dialogs/print.ui.h:51
9880 msgid "_Rows to repeat on the upper region:"
9881 msgstr "Các hàng cần lặp lại t_rên vùng trên:"
9883 #: ../src/dialogs/print.ui.h:52
9887 #: ../src/dialogs/print.ui.h:53
9891 #: ../src/dialogs/print.ui.h:54
9895 #: ../src/dialogs/random-generation-cor.ui.h:1
9896 msgid "Cholesky _Decomposition of the Covariance Matrix"
9899 #: ../src/dialogs/random-generation-cor.ui.h:2
9901 msgid "Co_variance Matrix"
9902 msgstr "Hiệp phương sai"
9904 #: ../src/dialogs/random-generation-cor.ui.h:3
9906 msgid "Correlated Random Number Generator"
9907 msgstr "Phát sinh số ngẫu nghiên"
9909 #: ../src/dialogs/random-generation-cor.ui.h:5
9911 msgid "Number of _random numbers:"
9912 msgstr "Số mục hoàn lại"
9914 #: ../src/dialogs/random-generation-cor.ui.h:8
9919 #: ../src/dialogs/random-generation.ui.h:4
9920 msgid "Random Number Generation"
9921 msgstr "Phát sinh số ngẫu nghiên"
9923 #: ../src/dialogs/random-generation.ui.h:6
9924 msgid "_Distribution:"
9925 msgstr "_Phân phối:"
9927 #: ../src/dialogs/random-generation.ui.h:7
9928 msgid "_Number of variables:"
9931 #: ../src/dialogs/random-generation.ui.h:8
9932 msgid "_Size of sample:"
9935 #: ../src/dialogs/rank.ui.h:5
9936 msgid "Rank and Percentile"
9937 msgstr "Hạng và tỷ lệ phần trăm"
9939 #: ../src/dialogs/rank.ui.h:6
9943 #: ../src/dialogs/rank.ui.h:8
9944 msgid "_Average rank"
9945 msgstr "Hạng trung _bình"
9947 #: ../src/dialogs/rank.ui.h:13
9951 #: ../src/dialogs/regression.ui.h:1
9955 #: ../src/dialogs/regression.ui.h:2
9957 msgid "Calculate residuals"
9958 msgstr "Bin đã tính t_oán"
9960 #: ../src/dialogs/regression.ui.h:3
9961 msgid "Confidence level:"
9962 msgstr "Cấp tin cậy:"
9964 #: ../src/dialogs/regression.ui.h:4
9965 msgid "Multiple 2-_variable regressions"
9968 #: ../src/dialogs/regression.ui.h:5
9969 msgid "Multiple dependent (y) variables"
9972 #: ../src/dialogs/regression.ui.h:7 ../src/tools/analysis-tools.c:3632
9973 #: ../src/tools/analysis-tools.c:3635
9977 #: ../src/dialogs/regression.ui.h:8
9978 msgid "_Force intercept to be zero"
9979 msgstr "Ép _buộc nơi cắt là số không"
9981 #: ../src/dialogs/regression.ui.h:11
9983 msgid "_Multiple linear regression"
9984 msgstr "Nhiều lỗi\n"
9986 #: ../src/dialogs/row-height.ui.h:1
9988 msgstr "Bề cao hàng"
9990 #: ../src/dialogs/row-height.ui.h:2
9992 msgid "Row height in points:"
9993 msgstr "Độ c_ao hàng (điểm):"
9995 #: ../src/dialogs/row-height.ui.h:3
9997 msgid "_Row height in pixels:"
9998 msgstr "Độ c_ao hàng (điểm):"
10000 #: ../src/dialogs/sampling.ui.h:3
10002 msgid "Column major"
10003 msgstr "_Cột chính"
10005 #: ../src/dialogs/sampling.ui.h:5
10006 msgid "N_umber of samples:"
10009 #: ../src/dialogs/sampling.ui.h:7
10013 #: ../src/dialogs/sampling.ui.h:8
10017 #: ../src/dialogs/sampling.ui.h:9
10019 msgid "Primary direction:"
10022 #: ../src/dialogs/sampling.ui.h:10
10025 msgstr "_Hàng chính"
10027 #: ../src/dialogs/sampling.ui.h:11
10031 #: ../src/dialogs/sampling.ui.h:12
10032 msgid "Sampling method:"
10033 msgstr "Cách lấy mẫu:"
10035 #: ../src/dialogs/sampling.ui.h:13
10036 msgid "Size of sample:"
10039 #: ../src/dialogs/sampling.ui.h:17
10040 msgid "_Input range: "
10041 msgstr "_Phạm vi nhập: "
10043 #: ../src/dialogs/sampling.ui.h:20
10047 #: ../src/dialogs/sampling.ui.h:21
10049 msgstr "Ngẫu nh_iên"
10051 #: ../src/dialogs/scenario-add.ui.h:1
10052 msgid "Add Scenario"
10053 msgstr "Thêm kịch bản"
10055 #: ../src/dialogs/scenario-add.ui.h:2
10059 #: ../src/dialogs/scenario-add.ui.h:3
10060 msgid "Scenario name:"
10061 msgstr "Tên kịch bản:"
10063 #: ../src/dialogs/scenario-add.ui.h:4
10064 msgid "_Changing cells:"
10067 #: ../src/dialogs/scenario-manager.ui.h:2
10068 msgid "<span weight=\"bold\">Changing Cells</span>"
10069 msgstr "<span weight=\"bold\">Đổi ô</span>"
10071 #: ../src/dialogs/scenario-manager.ui.h:3
10072 msgid "<span weight=\"bold\">Comment</span>"
10073 msgstr "<span weight=\"bold\">Ghi chú</span>"
10075 #: ../src/dialogs/scenario-manager.ui.h:4
10076 msgid "<span weight=\"bold\">Reporting</span>"
10077 msgstr "<span weight=\"bold\">Thông báo</span>"
10079 #: ../src/dialogs/scenario-manager.ui.h:5
10080 msgid "<span weight=\"bold\">Scenarios</span>"
10081 msgstr "<span weight=\"bold\">Kịch bản</span>"
10083 #: ../src/dialogs/scenario-manager.ui.h:6
10084 msgid "Create _Report"
10085 msgstr "Tạo _báo cáo"
10087 #: ../src/dialogs/scenario-manager.ui.h:9
10088 msgid "Result Cells:"
10089 msgstr "Ô kết quả:"
10091 #: ../src/dialogs/scenario-manager.ui.h:10
10092 msgid "Scenario Manager"
10093 msgstr "Bộ quản lý kịch bản"
10095 #: ../src/dialogs/scenario-manager.ui.h:11
10099 #: ../src/dialogs/scenario-manager.ui.h:12 ../src/dialogs/workbook-attr.ui.h:6
10100 #: ../src/workbook-control.c:434
10104 #: ../src/dialogs/search-replace.ui.h:1
10105 msgid "<span weight=\"bold\">Change Cells Containing</span>"
10106 msgstr "<span weight=\"bold\">Đổi ô chứa</span>"
10108 #: ../src/dialogs/search-replace.ui.h:2
10109 msgid "<span weight=\"bold\">Miscellaneous</span>"
10110 msgstr "<span weight=\"bold\">Linh tinh</span>"
10112 #: ../src/dialogs/search-replace.ui.h:3
10113 msgid "<span weight=\"bold\">Search Text Type</span>"
10114 msgstr "<span weight=\"bold\">Kiểu chữ tìm kiếm</span>"
10116 #: ../src/dialogs/search-replace.ui.h:4 ../src/dialogs/search.ui.h:1
10117 #: ../templates/autoformat/autoformat.General.advanced.xml.in.h:1
10121 #: ../src/dialogs/search-replace.ui.h:5
10122 msgid "Ask before each change"
10123 msgstr "Hỏi trước mỗi thay đổi"
10125 #: ../src/dialogs/search-replace.ui.h:6
10126 msgid "Attempt to preserve case of text when replacing"
10127 msgstr "Cố giữ nguyên hoa/thường khi thay thế"
10129 #: ../src/dialogs/search-replace.ui.h:7
10133 #: ../src/dialogs/search-replace.ui.h:8
10134 msgid "Create =ERROR(\"...\")"
10135 msgstr "Tạo =ERROR(\"...\")"
10137 #: ../src/dialogs/search-replace.ui.h:9 ../src/dialogs/search.ui.h:4
10138 msgid "Do not consider matches in the middle of words"
10139 msgstr "Không quan tâm các trùng khớp ở giữa từ"
10141 #: ../src/dialogs/search-replace.ui.h:10
10142 msgid "Do not perform this replacement"
10143 msgstr "Không thực hiện thay thế này"
10145 #: ../src/dialogs/search-replace.ui.h:11
10146 msgid "Error Behaviour"
10147 msgstr "Hành vi lỗi"
10149 #: ../src/dialogs/search-replace.ui.h:12
10150 msgid "Fail without any changes actually being done to any cell"
10151 msgstr "Thất bại mà không thực sự thay đổi bất cứ ô nào"
10153 #: ../src/dialogs/search-replace.ui.h:13
10157 #: ../src/dialogs/search-replace.ui.h:14
10158 msgid "Ma_tch whole words only"
10159 msgstr "Chỉ khớp nguyên _từ"
10161 #: ../src/dialogs/search-replace.ui.h:15
10162 msgid "Make _error expression"
10163 msgstr "Tạo biểu thức _lỗi"
10165 #: ../src/dialogs/search-replace.ui.h:16
10166 msgid "Make _string value"
10167 msgstr "Tạ_o giá trị chuỗi"
10169 #: ../src/dialogs/search-replace.ui.h:18
10170 msgid "Perform changes within cell comments"
10171 msgstr "Thực hiện thay đổi trong ghi chú ô"
10173 #: ../src/dialogs/search-replace.ui.h:19
10174 msgid "Perform changes within expressions"
10175 msgstr "Thực hiện thay đổi trong biểu thức"
10177 #: ../src/dialogs/search-replace.ui.h:20
10178 msgid "Perform changes within non-string values"
10179 msgstr "Thực hiện thay đổi trong giá trị phi-chuỗi"
10181 #: ../src/dialogs/search-replace.ui.h:21
10182 msgid "Perform changes within string values"
10183 msgstr "Thực hiện thay đổi trong giá trị chuỗi"
10185 #: ../src/dialogs/search-replace.ui.h:22
10186 msgid "Perform no more replacements"
10187 msgstr "Không thay thế nữa"
10189 #: ../src/dialogs/search-replace.ui.h:23
10190 msgid "Perform this replacement"
10193 #: ../src/dialogs/search-replace.ui.h:24
10194 msgid "Query for replacement"
10195 msgstr "Truy vấn khi thay đổi"
10197 #: ../src/dialogs/search-replace.ui.h:25
10201 #: ../src/dialogs/search-replace.ui.h:26 ../src/dialogs/search.ui.h:14
10202 msgid "Re_gular expression"
10203 msgstr "_Biểu thức chính quy"
10205 #: ../src/dialogs/search-replace.ui.h:27
10207 msgstr "Đang thay thế..."
10209 #: ../src/dialogs/search-replace.ui.h:28
10211 msgid "Save the current settings as default settings"
10212 msgstr "Lưu là thiết lập mặc định"
10214 #: ../src/dialogs/search-replace.ui.h:29 ../src/search.c:776
10218 #: ../src/dialogs/search-replace.ui.h:30 ../src/dialogs/search.ui.h:16
10222 #: ../src/dialogs/search-replace.ui.h:31
10224 msgid "Search & Replace"
10225 msgstr "Tìm và Thay thế"
10227 #: ../src/dialogs/search-replace.ui.h:33
10228 msgid "Search and Replace Query"
10229 msgstr "Truy vấn Tìm và Thay thế"
10231 #: ../src/dialogs/search-replace.ui.h:34
10232 msgid "Search and replace in all cells in the workbook"
10233 msgstr "Tìm và thay thế mọi ô trong sổ làm việc"
10235 #: ../src/dialogs/search-replace.ui.h:35
10236 msgid "Search and replace in current sheet only"
10237 msgstr "Chỉ tìm và thay thế bảng hiện thời"
10239 #: ../src/dialogs/search-replace.ui.h:36
10240 msgid "Search and replace in specified range only"
10241 msgstr "Chỉ tìm và thay thế trong giới hạn xác định"
10243 #: ../src/dialogs/search-replace.ui.h:37 ../src/dialogs/search.ui.h:18
10244 msgid "Search column by column"
10245 msgstr "Tìm từng cột"
10247 #: ../src/dialogs/search-replace.ui.h:38 ../src/dialogs/search.ui.h:22
10248 msgid "Search line by line"
10249 msgstr "Tìm từng dòng"
10251 #: ../src/dialogs/search-replace.ui.h:39
10252 msgid "Skip cells that that would result in errors"
10253 msgstr "Bỏ qua ô mà trả về kết quả là lỗi"
10255 #: ../src/dialogs/search-replace.ui.h:40 ../src/dialogs/search.ui.h:27
10256 msgid "The search text is a regular expression"
10257 msgstr "Chữ tìm kiếm là bằng biểu thức chính quy"
10259 #: ../src/dialogs/search-replace.ui.h:41 ../src/dialogs/search.ui.h:28
10260 msgid "The search text is taken literally."
10261 msgstr "Chữ tìm kiếm có nghĩa chữ."
10263 #: ../src/dialogs/search-replace.ui.h:42
10264 msgid "Turn unparsable entries into string values"
10265 msgstr "Chuyển các mục không thể phân tách thành giá trị chuỗi"
10267 #: ../src/dialogs/search-replace.ui.h:43 ../src/dialogs/search.ui.h:30
10268 msgid "When set, do not distinguish between upper and lower case letters"
10269 msgstr "Khi lập, không phân biệt chữ hoa và chữ thường."
10271 #: ../src/dialogs/search-replace.ui.h:44
10273 "When set, string values will remain as such after replacement, even if they "
10274 "look like numbers or expressions"
10276 "Khi đặt, giá trị chuỗi sẽ không thay đổi sau việc thay thế, thậm chí nếu nó "
10277 "hình như con số hay biểu thức."
10279 #: ../src/dialogs/search-replace.ui.h:45
10281 "When set, the current settings will be saved as the default settings for "
10282 "future invocations of this and the Search dialog."
10285 #: ../src/dialogs/search-replace.ui.h:46
10286 msgid "_Column major"
10287 msgstr "_Cột chính"
10289 #: ../src/dialogs/search-replace.ui.h:47 ../src/dialogs/search.ui.h:31
10293 #: ../src/dialogs/search-replace.ui.h:48 ../src/dialogs/search.ui.h:32
10294 msgid "_Current sheet"
10295 msgstr "Bảng _hiện thời"
10297 #: ../src/dialogs/search-replace.ui.h:49
10298 msgid "_Don't change"
10299 msgstr "_Không đổi"
10301 #: ../src/dialogs/search-replace.ui.h:50 ../src/dialogs/search.ui.h:33
10302 msgid "_Entire workbook"
10303 msgstr "T_oàn bộ sổ làm việc"
10305 #: ../src/dialogs/search-replace.ui.h:51 ../src/dialogs/search.ui.h:34
10306 msgid "_Expressions"
10307 msgstr "_Biểu thức"
10309 #: ../src/dialogs/search-replace.ui.h:52
10313 #: ../src/dialogs/search-replace.ui.h:53 ../src/dialogs/search.ui.h:35
10314 msgid "_Ignore case"
10315 msgstr "Bỏ _qua hoa/thường"
10317 #: ../src/dialogs/search-replace.ui.h:54
10318 msgid "_Keep strings as strings"
10319 msgstr "_Giữ chuỗi dạng chuỗi"
10321 #: ../src/dialogs/search-replace.ui.h:55 ../src/dialogs/search.ui.h:37
10322 msgid "_Other values"
10323 msgstr "_Giá trị khác"
10325 #: ../src/dialogs/search-replace.ui.h:56 ../src/dialogs/search.ui.h:38
10326 msgid "_Plain text"
10329 #: ../src/dialogs/search-replace.ui.h:57
10330 msgid "_Preserve case"
10331 msgstr "_Bảo nguyên hoa/thường"
10333 #: ../src/dialogs/search-replace.ui.h:58
10337 #: ../src/dialogs/search-replace.ui.h:59
10338 msgid "_Replace by"
10339 msgstr "Th_ay bằng"
10341 #: ../src/dialogs/search-replace.ui.h:60 ../src/dialogs/search.ui.h:41
10343 msgstr "_Hàng chính"
10345 #: ../src/dialogs/search-replace.ui.h:61
10346 msgid "_Search for"
10349 #: ../src/dialogs/search-replace.ui.h:62 ../src/dialogs/search.ui.h:43
10353 #: ../src/dialogs/search.ui.h:2
10354 msgid "C_olumn major"
10355 msgstr "_Cột chính"
10357 #: ../src/dialogs/search.ui.h:3
10358 msgid "Dismiss search center"
10359 msgstr "Bỏ qua trung tâm tìm kiếm"
10361 #: ../src/dialogs/search.ui.h:5
10362 msgid "Find text within cell comments"
10363 msgstr "Tìm chữ trong ghi chú ô"
10365 #: ../src/dialogs/search.ui.h:6
10366 msgid "Find text within expressions"
10367 msgstr "Tìm chữ trong biểu thức"
10369 #: ../src/dialogs/search.ui.h:7
10370 msgid "Find text within non-string values"
10371 msgstr "Tìm chữ trong giá trị phi-chuỗi"
10373 #: ../src/dialogs/search.ui.h:8
10374 msgid "Find text within string values"
10375 msgstr "Tìm chữ trong giá trị chuỗi"
10377 #: ../src/dialogs/search.ui.h:9
10378 msgid "Find text within the calculated values of expressions"
10379 msgstr "Tìm chữ trong giá trị tính được của biểu thức"
10381 #: ../src/dialogs/search.ui.h:10
10382 msgid "Match _whole words only"
10383 msgstr "Chỉ khớp ngu_yên từ"
10385 #: ../src/dialogs/search.ui.h:11
10389 #: ../src/dialogs/search.ui.h:12
10390 msgid "Miscellaneous"
10393 #: ../src/dialogs/search.ui.h:15
10395 msgid "Save settings as _default"
10396 msgstr "Lưu là thiết lập mặc định"
10398 #: ../src/dialogs/search.ui.h:17
10399 msgid "Search cells containing"
10400 msgstr "Tìm ô chứa"
10402 #: ../src/dialogs/search.ui.h:19
10403 msgid "Search in all cells in the workbook"
10404 msgstr "Tìm mọi ô trong sổ làm việc"
10406 #: ../src/dialogs/search.ui.h:20
10407 msgid "Search in current sheet only"
10408 msgstr "Chỉ tìm trong bảng hiện thời"
10410 #: ../src/dialogs/search.ui.h:21
10411 msgid "Search in specified range only"
10412 msgstr "Chỉ tìm trong phạm vi giới hạn"
10414 #: ../src/dialogs/search.ui.h:23
10415 msgid "Search text is"
10416 msgstr "Chữ cần tìm là"
10418 #: ../src/dialogs/search.ui.h:24
10419 msgid "Show next match"
10420 msgstr "Hiện lần khớp kế"
10422 #: ../src/dialogs/search.ui.h:25
10423 msgid "Show previous match"
10424 msgstr "Hiện lần khớp trước"
10426 #: ../src/dialogs/search.ui.h:26
10427 msgid "Start search"
10428 msgstr "Bắt đầu tìm"
10430 #: ../src/dialogs/search.ui.h:29
10431 msgid "These settings are shared with the Search & Replace dialog."
10434 #: ../src/dialogs/search.ui.h:36
10439 #: ../src/dialogs/search.ui.h:39
10443 #: ../src/dialogs/search.ui.h:40
10447 #: ../src/dialogs/search.ui.h:42
10448 msgid "_Search for:"
10449 msgstr "_Tìm kiếm:"
10451 #: ../src/dialogs/sheet-order.ui.h:1
10456 #: ../src/dialogs/sheet-order.ui.h:2
10459 msgstr "Tạo bản sao"
10461 #: ../src/dialogs/sheet-order.ui.h:3
10463 msgid "Manage Sheets"
10464 msgstr "Quản lý tờ..."
10466 #: ../src/dialogs/sheet-order.ui.h:4
10468 msgid "_Show advanced sheet properties"
10469 msgstr "Đang đổi thuộc tính tờ"
10471 #: ../src/dialogs/sheet-resize.ui.h:1
10473 msgid "Apply change to all sheets"
10474 msgstr "Áp dụng thiết lập in cho mọi trang"
10476 #: ../src/dialogs/sheet-resize.ui.h:2
10478 msgid "Check this to apply the new size to all sheets in the workbook"
10479 msgstr "Áp dụng cho mọi bảng củ_a sổ làm việc này."
10481 #: ../src/dialogs/sheet-resize.ui.h:4
10483 msgid "Resize Sheet"
10484 msgstr "Đổi cỡ đối tượng"
10486 #: ../src/dialogs/sheet-resize.ui.h:6
10490 #: ../src/dialogs/sheet-resize.ui.h:7
10494 #: ../src/dialogs/sheetobject-size.ui.h:1
10496 msgid "Do not print"
10497 msgstr "Khô_ng sửa:"
10499 #: ../src/dialogs/sheetobject-size.ui.h:2
10501 msgid "Height in points:"
10502 msgstr "Độ c_ao hàng (điểm):"
10504 #: ../src/dialogs/sheetobject-size.ui.h:3
10505 msgid "Object position relative to its current position:"
10508 #: ../src/dialogs/sheetobject-size.ui.h:4
10510 "Sheet objects with this property do not print with the remainder of the "
10514 #: ../src/dialogs/sheetobject-size.ui.h:5
10515 msgid "Size & Position"
10518 #: ../src/dialogs/sheetobject-size.ui.h:6
10520 "This name is used by some plugins that provide programmability to address "
10521 "this object. Most users will not need to set this name. "
10524 #: ../src/dialogs/sheetobject-size.ui.h:7
10526 msgid "Width in points:"
10527 msgstr "Độ rộng _cột (điểm):"
10529 #: ../src/dialogs/sheetobject-size.ui.h:8
10531 msgid "_Height in pixels:"
10532 msgstr "Độ c_ao hàng (điểm):"
10534 #: ../src/dialogs/sheetobject-size.ui.h:9
10539 #: ../src/dialogs/sheetobject-size.ui.h:10
10541 msgid "_Width in pixels:"
10542 msgstr "Độ rộng _cột (điểm):"
10544 #: ../src/dialogs/sheetobject-size.ui.h:11
10546 msgid "_x-Offset in pixels:"
10547 msgstr "Độ c_ao hàng (điểm):"
10549 #: ../src/dialogs/sheetobject-size.ui.h:12
10551 msgid "_y-Offset in pixels:"
10552 msgstr "Độ c_ao hàng (điểm):"
10554 #: ../src/dialogs/sheetobject-size.ui.h:14
10556 msgid "x-Offset in points:"
10557 msgstr "Độ c_ao hàng (điểm):"
10559 #: ../src/dialogs/sheetobject-size.ui.h:15
10561 msgid "y-Offset in points:"
10562 msgstr "Độ c_ao hàng (điểm):"
10564 #: ../src/dialogs/shuffle.ui.h:1
10565 msgid "Data Shuffling"
10566 msgstr "Xáo trộn dữ liệu"
10568 #: ../src/dialogs/shuffle.ui.h:2
10569 msgid "Input Range: "
10570 msgstr "Phạm vi _gõ: "
10572 #: ../src/dialogs/shuffle.ui.h:3
10573 msgid "Shuffle Method: "
10574 msgstr "Cách xáo trộn: "
10576 #: ../src/dialogs/shuffle.ui.h:4
10580 #: ../src/dialogs/sign-test-two.ui.h:2
10581 msgid "Comparing 2 Medians (Paired Sample)"
10584 #: ../src/dialogs/sign-test-two.ui.h:3
10586 msgid "Hypothesized _difference of medians:"
10587 msgstr "Hiệu số tr_ung bình giả thuyết:"
10589 #: ../src/dialogs/sign-test-two.ui.h:4 ../src/dialogs/sign-test.ui.h:4
10590 #: ../src/tools/analysis-sign-test.c:364 ../src/tools/analysis-sign-test.c:367
10591 #: ../src/tools/analysis-sign-test.c:392 ../src/tools/analysis-sign-test.c:395
10596 #: ../src/dialogs/sign-test-two.ui.h:7 ../src/dialogs/sign-test.ui.h:7
10597 #: ../src/tools/analysis-signed-rank-test.c:550
10598 #: ../src/tools/analysis-signed-rank-test.c:553
10599 #: ../src/tools/analysis-signed-rank-test.c:578
10600 #: ../src/tools/analysis-signed-rank-test.c:581
10601 msgid "Wilcoxon Signed Rank Test"
10604 #: ../src/dialogs/sign-test.ui.h:6
10606 msgid "Testing 1 Median"
10607 msgstr "Thử ra số hiệu của hai trung bình"
10609 #: ../src/dialogs/sign-test.ui.h:13
10611 msgid "_Predicted Median:"
10612 msgstr "_Thực hiện trong:"
10614 #: ../src/dialogs/simulation.ui.h:1
10617 " <span weight=\"bold\">Rounds</span>"
10620 " <span weight=\"bold\">Lần</span>"
10622 #: ../src/dialogs/simulation.ui.h:3
10623 msgid " <span weight=\"bold\">Limits</span>"
10624 msgstr " <span weight=\"bold\">Giới hạn</span>"
10626 #: ../src/dialogs/simulation.ui.h:4
10627 msgid "<b>Simulation summary:</b>"
10628 msgstr "<b>Tóm tắt mô phỏng:</b>"
10630 #: ../src/dialogs/simulation.ui.h:5
10631 msgid "<b>Summary of results:</b>"
10632 msgstr "<b>Tóm tắt kết quả:</b>"
10634 #: ../src/dialogs/simulation.ui.h:6
10636 msgstr "Tìm tối đa"
10638 #: ../src/dialogs/simulation.ui.h:7
10640 msgstr "Tìm tối thiểu"
10642 #: ../src/dialogs/simulation.ui.h:8
10643 msgid "First round #:"
10644 msgstr "Lần đầu #:"
10646 #: ../src/dialogs/simulation.ui.h:9
10647 msgid "Input variables:"
10650 #: ../src/dialogs/simulation.ui.h:10
10651 msgid "Iterations:"
10654 #: ../src/dialogs/simulation.ui.h:11
10655 msgid "Last round #:"
10656 msgstr "Lần cuối #:"
10658 #: ../src/dialogs/simulation.ui.h:12
10660 msgstr "Thời gian tối đa:"
10662 #: ../src/dialogs/simulation.ui.h:13
10664 msgstr "Việc mô phỏng kế tiếp"
10666 #: ../src/dialogs/simulation.ui.h:16
10667 msgid "Output variables:"
10668 msgstr "Biến xuất:"
10670 #: ../src/dialogs/simulation.ui.h:17
10672 msgstr "Việc mô phỏng trước"
10674 #. Fill in the header titles.
10675 #: ../src/dialogs/simulation.ui.h:18 ../src/tools/simulation.c:342
10676 msgid "Risk Simulation"
10677 msgstr "Mô phỏng rủi ro"
10679 #: ../src/dialogs/simulation.ui.h:19 ../src/tools/analysis-anova.c:462
10683 #: ../src/dialogs/simulation.ui.h:20
10687 #: ../src/dialogs/so-button.ui.h:1
10689 msgid "Button Properties"
10690 msgstr "Thuộc tính"
10692 #: ../src/dialogs/so-button.ui.h:2 ../src/dialogs/so-checkbox.ui.h:2
10693 #: ../src/dialogs/so-frame.ui.h:2 ../src/dialogs/so-radiobutton.ui.h:1
10697 #: ../src/dialogs/so-button.ui.h:3 ../src/dialogs/so-checkbox.ui.h:3
10698 #: ../src/dialogs/so-radiobutton.ui.h:2 ../src/dialogs/so-scrollbar.ui.h:3
10700 msgstr "Liên kết đến:"
10702 #: ../src/dialogs/so-checkbox.ui.h:1
10703 msgid "Checkbox Properties"
10704 msgstr "Thuộc tính hộp chọn"
10706 #: ../src/dialogs/so-frame.ui.h:1
10707 msgid "Frame Properties"
10708 msgstr "Thuộc tính khung"
10710 #: ../src/dialogs/so-list.ui.h:1
10714 #: ../src/dialogs/so-list.ui.h:2
10717 msgstr "Dạng _giá trị"
10719 #: ../src/dialogs/so-list.ui.h:3
10721 msgid "List Properties"
10722 msgstr "Thuộc tính"
10724 #: ../src/dialogs/so-list.ui.h:4
10729 #: ../src/dialogs/so-list.ui.h:5
10734 #: ../src/dialogs/so-radiobutton.ui.h:3
10736 msgid "Radiobutton Properties"
10737 msgstr "Thuộc tính"
10739 #: ../src/dialogs/so-scrollbar.ui.h:2
10743 #: ../src/dialogs/so-scrollbar.ui.h:6
10747 #: ../src/dialogs/so-scrollbar.ui.h:7 ../src/sheet-object-widget.c:1800
10748 msgid "Scrollbar Properties"
10749 msgstr "Thuộc tính thanh cuộn"
10751 #: ../src/dialogs/so-scrollbar.ui.h:8
10753 msgid "_Horizontal"
10756 #: ../src/dialogs/so-scrollbar.ui.h:9
10761 #: ../src/dialogs/solver.ui.h:1
10765 #: ../src/dialogs/solver.ui.h:2
10769 #: ../src/dialogs/solver.ui.h:3
10773 #: ../src/dialogs/solver.ui.h:4
10774 msgid "Assume _Integer (Discrete)"
10775 msgstr "Co_i là số nguyên (rời rạc)"
10777 #: ../src/dialogs/solver.ui.h:5
10778 msgid "Automatic _Scaling"
10779 msgstr "Tự động c_o dãn"
10781 #: ../src/dialogs/solver.ui.h:6
10782 msgid "B_y Changing Cells: "
10783 msgstr "Th_eo ô thay đổi: "
10785 #: ../src/dialogs/solver.ui.h:7
10790 #: ../src/dialogs/solver.ui.h:8
10791 msgid "Constraints"
10794 #: ../src/dialogs/solver.ui.h:9
10799 #: ../src/dialogs/solver.ui.h:10
10801 msgstr "Tối th_iểu"
10803 #: ../src/dialogs/solver.ui.h:11
10804 msgid "Max _Iterations:"
10805 msgstr "_Lần lặp tối đa:"
10807 #: ../src/dialogs/solver.ui.h:12
10808 msgid "Max _Time (sec.):"
10809 msgstr "Khoảng _tối đa (giây):"
10811 #: ../src/dialogs/solver.ui.h:13
10815 #: ../src/dialogs/solver.ui.h:15
10817 msgstr "Chương t_rình"
10819 #: ../src/dialogs/solver.ui.h:16 ../src/tools/gnm-solver.c:1200
10823 #: ../src/dialogs/solver.ui.h:17
10826 msgstr "Tha_y thế:"
10828 #: ../src/dialogs/solver.ui.h:18
10832 #: ../src/dialogs/solver.ui.h:19
10836 #: ../src/dialogs/solver.ui.h:20
10840 #: ../src/dialogs/solver.ui.h:21
10844 #: ../src/dialogs/solver.ui.h:22
10845 msgid "_Algorithm:"
10846 msgstr "_Thuật toán:"
10848 #: ../src/dialogs/solver.ui.h:23
10850 msgid "_Assume Non-Negative"
10851 msgstr "Coi là số khô_ng âm"
10853 #: ../src/dialogs/solver.ui.h:24
10854 msgid "_Create a scenario if the optimal solution is found"
10855 msgstr "Tạo kị_ch bản nếu tìm lời giải tố ưu"
10857 #: ../src/dialogs/solver.ui.h:25
10858 msgid "_Do not create scenarios"
10859 msgstr "_Không tạo kịch bản"
10861 #: ../src/dialogs/solver.ui.h:26
10865 #: ../src/dialogs/solver.ui.h:27
10866 msgid "_Left Hand Side:"
10867 msgstr "Bên t_rái:"
10869 #: ../src/dialogs/solver.ui.h:28
10870 msgid "_Linear Model (LP/MILP)"
10871 msgstr "Mô hình tuyến tính (_LP/MILP)"
10873 #: ../src/dialogs/solver.ui.h:29
10877 #: ../src/dialogs/solver.ui.h:30
10881 #: ../src/dialogs/solver.ui.h:31
10883 msgid "_Non-Linear Model"
10884 msgstr "Mô hình tuyến tính (_LP/MILP)"
10886 #: ../src/dialogs/solver.ui.h:32
10887 msgid "_Quadratic Model (QP/MIQP)"
10888 msgstr "Mô hình toàn phương (_QP/MIQP)"
10890 #: ../src/dialogs/solver.ui.h:33
10891 msgid "_Right Hand Side:"
10892 msgstr "Bên _phải:"
10894 #: ../src/dialogs/solver.ui.h:34
10895 msgid "_Set Target Cell: "
10896 msgstr "Đặt ô đíc_h: "
10898 #: ../src/dialogs/solver.ui.h:35
10902 #: ../src/dialogs/tabulate.ui.h:2
10903 msgid "Dependency cells"
10904 msgstr "Ô lệ thuộc"
10906 #: ../src/dialogs/tabulate.ui.h:3
10907 msgid "Make one long list of coordinates and values"
10908 msgstr "Tạo một danh sách dài các toạ độ và giá trị"
10910 #: ../src/dialogs/tabulate.ui.h:4
10914 #: ../src/dialogs/tabulate.ui.h:5
10918 #: ../src/dialogs/tabulate.ui.h:6
10919 msgid "Result cell"
10922 #: ../src/dialogs/tabulate.ui.h:7
10926 #: ../src/dialogs/tabulate.ui.h:8
10927 msgid "Tabulate Dependency"
10928 msgstr "Xếp lệ thuộc thành bảng"
10930 #: ../src/dialogs/tabulate.ui.h:9
10932 msgid "Tabulation Mode"
10933 msgstr "Xếp thành bảng"
10935 #: ../src/dialogs/tabulate.ui.h:10
10937 "Use down for first source, right for second, and multiple sheets for third"
10939 "Dùng « xuống » cho nguồn thứ nhất, « phải » cho nguồn thứ hai, và nhiều bảng "
10940 "cho nguồn thứ ba."
10942 #: ../src/dialogs/tabulate.ui.h:11
10943 msgid "_Coordinate"
10946 #: ../src/dialogs/tabulate.ui.h:12
10948 msgstr "Trực _quan"
10950 #: ../src/dialogs/variance-tests.ui.h:5
10951 msgid "Testing Equality of 2 Variances (F-Test)"
10952 msgstr "Thử ra tính bằng của 2 phương sai (Phép thử F)"
10954 #: ../src/dialogs/view.ui.h:2
10955 msgid "<b>Location</b>"
10956 msgstr "<b>Địa chỉ</b>"
10958 #: ../src/dialogs/view.ui.h:3
10959 msgid "Create New View"
10960 msgstr "Tạo khung xem mới"
10962 #: ../src/dialogs/view.ui.h:4
10963 msgid "New view will be opened on specified screen"
10964 msgstr "Sẽ mở khung xem mới trên màn hình xác định"
10966 #: ../src/dialogs/view.ui.h:5
10967 msgid "Specified screen:"
10968 msgstr "Màn hình xác định"
10970 #: ../src/dialogs/view.ui.h:6
10971 msgid "_Share cursor position"
10972 msgstr "Chia sẻ _vị trí con trỏ"
10974 #: ../src/dialogs/wilcoxon-mann-whitney.ui.h:4
10975 #: ../src/tools/analysis-wilcoxon-mann-whitney.c:101
10976 #: ../src/tools/analysis-wilcoxon-mann-whitney.c:354
10977 #: ../src/tools/analysis-wilcoxon-mann-whitney.c:357
10978 msgid "Wilcoxon-Mann-Whitney Test"
10981 #: ../src/dialogs/workbook-attr.ui.h:1
10982 msgid "A_uto Complete Text in Cells"
10983 msgstr "Nhập _xong tự động đoạn trong ô"
10985 #: ../src/dialogs/workbook-attr.ui.h:2
10986 msgid "Notebook _Tabs for Sheets"
10987 msgstr "_Thanh cuốn vở cho tờ"
10989 #: ../src/dialogs/workbook-attr.ui.h:3
10991 msgstr "_Mật khẩu :"
10993 #: ../src/dialogs/workbook-attr.ui.h:4
10994 msgid "Show _Formula Cell Markers"
10997 #: ../src/dialogs/workbook-attr.ui.h:5
10998 msgid "Unimplementented"
11001 #: ../src/dialogs/workbook-attr.ui.h:7
11003 msgid "View Properties"
11004 msgstr "Thuộc tính thanh cuộn"
11006 #: ../src/dialogs/workbook-attr.ui.h:8
11007 msgid "_Horizontal Scrollbar"
11008 msgstr "T_hanh cuộn ngang"
11010 #: ../src/dialogs/workbook-attr.ui.h:9
11011 msgid "_Protect Workbook"
11012 msgstr "_Bảo vệ sổ làm việc"
11014 #: ../src/dialogs/workbook-attr.ui.h:10
11015 msgid "_Vertical Scrollbar"
11016 msgstr "Thanh cuộn _dọc"
11018 #: ../src/expr-name.c:570
11020 msgid "'%s' has a circular reference"
11021 msgstr "« %s » có tham chiếu vòng"
11023 #: ../src/expr-name.c:599 ../src/expr-name.c:797
11025 msgid "'%s' is already defined in sheet"
11026 msgstr "« %s » đã định nghĩa trong tờ"
11028 #: ../src/expr-name.c:600 ../src/expr-name.c:798
11030 msgid "'%s' is already defined in workbook"
11031 msgstr "« %s » đã định nghĩa trong sổ làm việc"
11033 #: ../src/expr.c:844
11034 msgid "Internal type error"
11035 msgstr "Lỗi kiểu nội bộ"
11037 #: ../src/expr.c:1558
11038 msgid "Unknown evaluation error"
11039 msgstr "Lỗi định giá lạ"
11041 #: ../src/file-autoft.c:88
11043 msgid "Invalid template file: %s"
11044 msgstr "Tập tin mẫu không hợp lệ: %s"
11046 #: ../src/format-template.c:496
11048 msgid "Error while opening autoformat template"
11049 msgstr "Gặp lỗi khi tải mẫu tự động định dạng"
11051 #: ../src/format-template.c:696
11054 "The target region is too small. It should be at least %d rows by %d columns"
11055 msgstr "Vùng đích quá nhỏ. Ít nhất phải là %d hàng và %d cột."
11057 #: ../src/format-template.c:700
11059 msgid "The target region is too small. It should be at least %d columns wide"
11060 msgstr "Vùng đích quá nhỏ. Ít nhất phải là %d cột."
11062 #: ../src/format-template.c:704
11064 msgid "The target region is too small. It should be at least %d rows high"
11065 msgstr "Vùng đích quá nhỏ. Ít nhất phải là %d hàng."
11067 #. xgettext : see po-functions/README.translators
11068 #: ../src/func-builtin.c:44
11069 msgid "SUM:sum of the given values"
11072 #. xgettext : see po-functions/README.translators
11073 #: ../src/func-builtin.c:46
11074 msgid "values:a list of values to add"
11077 #: ../src/func-builtin.c:47
11079 "SUM computes the sum of all the values and cells referenced in the argument "
11083 #: ../src/func-builtin.c:48 ../src/func-builtin.c:75
11084 msgid "This function is Excel compatible."
11087 #: ../src/func-builtin.c:49 ../src/func-builtin.c:76
11088 msgid "This function is OpenFormula compatible."
11091 #. xgettext : see po-functions/README.translators
11092 #: ../src/func-builtin.c:70
11093 msgid "PRODUCT:product of the given values"
11096 #. xgettext : see po-functions/README.translators
11097 #: ../src/func-builtin.c:72
11098 msgid "values:a list of values to multiply"
11101 #: ../src/func-builtin.c:73
11103 "Product computes the product of all the values and cells referenced in the "
11107 #: ../src/func-builtin.c:74
11108 msgid "If all cells are empty, the result will be 0."
11111 #. xgettext : see po-functions/README.translators
11112 #: ../src/func-builtin.c:107
11113 msgid "GNUMERIC_VERSION:the current version of Gnumeric"
11116 #: ../src/func-builtin.c:108
11117 msgid "GNUMERIC_VERSION returns the version of gnumeric as a string."
11120 #. xgettext : see po-functions/README.translators
11121 #: ../src/func-builtin.c:270
11123 msgid "IF:conditional expression"
11124 msgstr "Biểu thức không hợp lệ"
11126 #. xgettext : see po-functions/README.translators
11127 #: ../src/func-builtin.c:272
11129 msgid "cond:condition"
11130 msgstr "Điề_u kiện:"
11132 #. xgettext : see po-functions/README.translators
11133 #: ../src/func-builtin.c:274
11134 msgid "trueval:value to use if condition is true"
11137 #. xgettext : see po-functions/README.translators
11138 #: ../src/func-builtin.c:276
11139 msgid "falseval:value to use if condition is false"
11142 #: ../src/func-builtin.c:277
11144 "This function first evaluates the condition. If the result is true, it will "
11145 "then evaluate and return the second argument. Otherwise, it will evaluate "
11146 "and return the last argument."
11149 #: ../src/func.c:237
11151 msgid "Cannot create file %s\n"
11152 msgstr "Không tạo được tập tin %s\n"
11154 #: ../src/func.c:860
11155 msgid "Function implementation not available."
11156 msgstr "Chưa thực hiện hàm này."
11158 #: ../src/func.c:1127
11159 msgid "Unknown Function"
11162 #: ../src/func.c:1337
11166 #: ../src/func.c:1339
11170 #: ../src/func.c:1341
11174 #: ../src/func.c:1343
11175 msgid "Scalar, Blank, or Error"
11176 msgstr "Vô hướng, Trắng hoặc Lỗi"
11178 #: ../src/func.c:1345
11182 #. Missing values will be NULL.
11183 #: ../src/func.c:1348
11187 #: ../src/gnm-commands-slicer.c:119
11189 msgid "Refreshing DataSlicer in %s"
11190 msgstr "Tạo một lát dữ liệu"
11192 #: ../src/gnm-graph-window.c:182
11196 #: ../src/gnm-graph-window.c:183
11198 msgstr "Vừa khít độ rộng"
11200 #: ../src/gnm-graph-window.c:184
11202 msgstr "Vừa khít độ cao"
11204 #: ../src/gnm-graph-window.c:186
11208 #: ../src/gnm-graph-window.c:187
11212 #: ../src/gnm-graph-window.c:188
11216 #: ../src/gnm-graph-window.c:189
11220 #: ../src/gnm-graph-window.c:190
11224 #: ../src/gnm-graph-window.c:191
11228 #: ../src/gnm-pane.c:1992
11231 "%.1f x %.1f pts\n"
11234 "%.1f x %.1f điểm\n"
11237 #: ../src/gnm-plugin.c:128
11238 msgid "Missing function category name."
11239 msgstr "Thiếu tên phân loại hàm."
11241 #: ../src/gnm-plugin.c:132
11242 msgid "Function group is empty."
11243 msgstr "Nhóm hàm rỗng."
11245 #: ../src/gnm-plugin.c:162
11246 msgid "No func_desc_load method.\n"
11247 msgstr "Không có phương pháp « func_desc_load » (tải mô tả hàm).\n"
11249 #: ../src/gnm-plugin.c:232
11251 msgid "%d function in category \"%s\""
11252 msgid_plural "Group of %d functions in category \"%s\""
11253 msgstr[0] "%d hàm trong phân loại « %s »"
11255 #: ../src/gnm-plugin.c:341
11256 msgid "Missing file name."
11257 msgstr "Thiếu tên tập tin."
11259 #: ../src/gnm-plugin.c:408
11261 msgid "Cannot read UI description from XML file %s: %s"
11262 msgstr "Không đọc được mô tả giao diện người dùng từ tập tin XML %s."
11264 #. xgettext : %d gives the number of actions. This is input to ngettext.
11265 #: ../src/gnm-plugin.c:449
11267 msgid "User interface with %d action"
11268 msgid_plural "User interface with %d actions"
11269 msgstr[0] "Giao diện người dùng với %d hành động"
11271 #: ../src/gnm-plugin.c:573
11273 msgid "Invalid solver model type."
11274 msgstr "Vấn đề không thể thực hiện"
11276 #: ../src/gnm-plugin.c:592
11277 msgid "Missing fields in plugin file"
11280 #: ../src/gnm-plugin.c:638
11282 msgid "Solver Algorithm %s"
11283 msgstr "Thuật toán:"
11285 #: ../src/gnm-plugin.c:736 ../src/gnm-plugin.c:808 ../src/gnm-plugin.c:854
11287 msgid "Module file \"%s\" has invalid format."
11288 msgstr "Tập tin mô đun « %s » sai dạng thức."
11290 #: ../src/gnm-plugin.c:740 ../src/gnm-plugin.c:811
11292 msgid "File doesn't contain \"%s\" array."
11293 msgstr "Tập tin không chứa mảng « %s »."
11295 #: ../src/gnm-so-filled.c:175
11296 msgid "Filled Object Properties"
11297 msgstr "Thuộc tính đối tượng đã điền đầy"
11299 #: ../src/gnm-so-line.c:122
11300 msgid "Line/Arrow Properties"
11301 msgstr "Thuộc tính đường/mũi tên"
11303 #: ../src/gnm-so-polygon.c:168
11304 msgid "Polygon Properties"
11305 msgstr "Thuộc tính đa giác"
11307 #: ../src/gui-clipboard.c:165
11311 #: ../src/gui-file.c:76
11312 msgid "Automatically detected"
11313 msgstr "Tự động phát hiện"
11315 #. xgettext: If possible try to use the same mnemonic for
11316 #. * Advanced and Simple
11317 #: ../src/gui-file.c:209 ../src/gui-file.c:273
11321 #: ../src/gui-file.c:212
11325 #: ../src/gui-file.c:243
11327 msgstr "Tải tập tin"
11329 #: ../src/gui-file.c:269 ../src/gui-file.c:441
11330 msgid "Select a file"
11331 msgstr "Chọn tập tin"
11333 #: ../src/gui-file.c:300 ../src/gui-file.c:457
11335 msgstr "Mọi tập tin"
11337 #: ../src/gui-file.c:305 ../src/gui-file.c:462
11338 msgid "Spreadsheets"
11341 #: ../src/gui-file.c:318 ../src/gui-file.c:486
11342 msgid "File _type:"
11343 msgstr "Kiểu _tập tin:"
11345 #: ../src/gui-file.c:387
11347 "Selected file format doesn't support saving multiple sheets in one file.\n"
11348 "If you want to save all sheets, save them in separate files or select "
11349 "different file format.\n"
11350 "Do you want to save only current sheet?"
11352 "Dạng thức tập tin được chọn không hỗ trợ lưu nhiều bảng trong một tập tin.\n"
11353 "Nếu bạn muốn lưu tất cả các bảng thì lưu chúng thành những tập tin riêng "
11354 "biệt hoặc chọn một dạng thức tập tin khác.\n"
11355 "Bạn có muốn lưu chỉ bảng hiện tại thôi không?"
11357 #: ../src/gui-file.c:544
11359 "The given file extension does not match the chosen file type. Do you want to "
11360 "use this name anyway?"
11362 "Phần mở rộng tập tin cho trước không khớp với kiểu tập tin đã chọn. Bạn có "
11363 "muốn dùng tên này bằng mọi giá không?"
11365 #: ../src/gui-util.c:49
11366 msgid "Multiple errors\n"
11367 msgstr "Nhiều lỗi\n"
11369 #: ../src/gui-util.c:1489
11371 msgid "The plugin with id %s is required but cannot be found."
11374 #: ../src/gui-util.c:1497
11376 msgid "The %s plugin is required but is not loaded."
11379 #: ../src/hlink.c:162 ../src/hlink.c:178
11380 msgid "Link target"
11381 msgstr "Đích liên kết"
11383 #: ../src/hlink.c:162
11385 msgstr "(không có)"
11387 #: ../src/hlink.c:228
11389 msgid "Unable to activate the url '%s'"
11390 msgstr "Không thể kích hoạt địa chỉ Mạng « %s »."
11392 #: ../src/hlink.c:285
11394 msgid "Unable to open '%s'"
11395 msgstr "Không thể mở « %s »."
11397 #: ../src/item-bar.c:786
11399 msgid "Width: %.2f pts (%d pixels)"
11400 msgstr "Rộng: %.2f pts (%d điểm ảnh)"
11402 #: ../src/item-bar.c:789
11404 msgid "Height: %.2f pts (%d pixels)"
11405 msgstr "Cao: %.2f pts (%d điểm ảnh)"
11407 #: ../src/item-cursor.c:776
11409 msgstr "Di ch_uyển"
11411 #: ../src/item-cursor.c:779 ../src/sheet-control-gui.c:2024
11415 #: ../src/item-cursor.c:782
11416 msgid "Copy _Formats"
11417 msgstr "Chép _dạng thức"
11419 #: ../src/item-cursor.c:784
11420 msgid "Copy _Values"
11421 msgstr "Chép _giá trị"
11423 #: ../src/item-cursor.c:789
11424 msgid "Shift _Down and Copy"
11425 msgstr "_Dịch xuống và chép"
11427 #: ../src/item-cursor.c:791
11428 msgid "Shift _Right and Copy"
11429 msgstr "Dịch _phải và chép"
11431 #: ../src/item-cursor.c:793
11432 msgid "Shift Dow_n and Move"
11433 msgstr "Dịch xuố_ng và di chuyển"
11435 #: ../src/item-cursor.c:795
11436 msgid "Shift Righ_t and Move"
11437 msgstr "Dịch phải _và di chuyển"
11439 #: ../src/item-cursor.c:800
11443 #: ../src/item-cursor.c:1067
11444 msgid "Drag to autofill"
11445 msgstr "Kéo để tô đầy tự động"
11447 #: ../src/item-cursor.c:1070
11448 msgid "Drag to move"
11449 msgstr "Kéo để di chuyển"
11451 #: ../src/libgnumeric.c:78
11452 msgid "Display Gnumeric's version"
11453 msgstr "Hiện phiên bản Gnumeric"
11455 #: ../src/libgnumeric.c:87
11456 msgid "Set the root library directory"
11457 msgstr "Đặt thư mục thư viện gốc"
11459 #: ../src/libgnumeric.c:88 ../src/libgnumeric.c:94
11463 #: ../src/libgnumeric.c:93
11464 msgid "Adjust the root data directory"
11465 msgstr "Chỉnh thư mục dữ liệu gốc"
11467 #: ../src/libgnumeric.c:102
11468 msgid "Enables some print debugging behavior"
11469 msgstr "Bật một phần hành vi gỡ lỗi khi in"
11471 #: ../src/libgnumeric.c:103
11475 #: ../src/libgnumeric.c:116
11478 "gnumeric version '%s'\n"
11479 "datadir := '%s'\n"
11482 "gnumeric phiên bản « %s »\n"
11483 "thư mục dữ liệu := « %s »\n"
11484 "thư mục thư viện := « %s »\n"
11486 #: ../src/libgnumeric.c:140
11488 msgid "Gnumeric Options"
11489 msgstr "Gnumeric: hợp lệ hóa"
11491 #: ../src/libgnumeric.c:140
11493 msgid "Show Gnumeric Options"
11494 msgstr "Gnumeric: hợp lệ hóa"
11496 #: ../src/main-application.c:75
11497 msgid "Specify the size and location of the initial window"
11498 msgstr "Xác định kích thước và vị trí cửa sổ ban đầu"
11500 #: ../src/main-application.c:76
11501 msgid "WIDTHxHEIGHT+XOFF+YOFF"
11502 msgstr "RỘNGxCAO+TOẠĐỘ_X+TỌAĐỘ_Y"
11504 #: ../src/main-application.c:79
11505 msgid "Don't show splash screen"
11506 msgstr "Không hiện màn hình giật gân"
11508 #: ../src/main-application.c:81
11509 msgid "Don't display warning dialogs when importing"
11510 msgstr "Đừng hiển thị hộp thoại cảnh báo trong khi nhập."
11512 #: ../src/main-application.c:90 ../src/main-application.c:96
11513 msgid "Dumps the function definitions"
11514 msgstr "Đổ các định nghĩa hàm"
11516 #: ../src/main-application.c:91 ../src/main-application.c:97
11517 #: ../src/main-application.c:103 ../src/ssgrep.c:74
11521 #: ../src/main-application.c:102
11522 msgid "Dumps web page for function help"
11525 #: ../src/main-application.c:108
11526 msgid "Generate new help and po files"
11527 msgstr "Tạo ra tập tin trợ giúp và .po mới"
11529 #: ../src/main-application.c:114
11530 msgid "Exit immediately after loading the selected books"
11531 msgstr "Thoát ngay lập tức sau khi tải các sách đã chọn"
11533 #: ../src/main-application.c:227 ../src/ssconvert.c:658 ../src/ssgrep.c:434
11534 #: ../src/ssindex.c:255
11538 "Run '%s --help' to see a full list of available command line options.\n"
11541 "Hãy chạy lệnh « %s --help » để xem danh sách đầy đủ các tùy chọn dòng lệnh.\n"
11543 #: ../src/mathfunc.c:3895
11544 msgid "bessel_i allocation error"
11545 msgstr "lỗi cấp phát bessel_i"
11547 #: ../src/mathfunc.c:3903 ../src/mathfunc.c:3906
11549 msgstr "bessel_i(%"
11551 #: ../src/mathfunc.c:4366
11552 msgid "bessel_k allocation error"
11553 msgstr "lỗi cấp phát bessel_k"
11555 #: ../src/mathfunc.c:4374 ../src/mathfunc.c:4377
11557 msgstr "bessel_k(%"
11559 #: ../src/mathfunc.c:6633
11561 "This version of Gnumeric has been compiled with inadequate precision in "
11564 "Phiên bản Gnumeric này đã được biên dịch với độ chính xác trong « gnm_yn » "
11567 #: ../src/parser.y:363
11569 msgid "An array must have at least 1 element"
11570 msgstr "Mảng phải có ít nhất một phần tử."
11572 #: ../src/parser.y:389
11574 msgid "Arrays must be rectangular"
11575 msgstr "Mảng phải có hình chữ nhật."
11577 #: ../src/parser.y:415
11579 msgid "Constructed ranges use simple references"
11580 msgstr "Phạm vi đã cấu trúc dùng tham chiếu đơn giản."
11582 #: ../src/parser.y:439 ../src/parser.y:458
11584 msgid "All entries in the set must be references"
11585 msgstr "Trong tập, mọi mục nhập phải là tham chiếu."
11587 #: ../src/parser.y:508
11589 msgid "Name '%s' does not exist"
11590 msgstr "Tên « %s » không tồn tại"
11592 #: ../src/parser.y:522
11594 msgid "'%s' cannot be used as a name"
11597 #: ../src/parser.y:559
11599 msgid "Unknown sheet '%s'"
11600 msgstr "Bảng lạ « %s »"
11602 #: ../src/parser.y:663
11604 msgid "() is an invalid expression"
11605 msgstr "() là biểu thức không hợp lệ"
11607 #: ../src/parser.y:695
11609 msgid "Name '%s' does not exist in sheet '%s'"
11610 msgstr "Tên « %s » không tồn tại trong bảng « %s »."
11612 #: ../src/parser.y:717
11614 msgid "Name '%s' does not exist in workbook"
11615 msgstr "Tên « %s » không tồn tại"
11617 #: ../src/parser.y:772
11619 msgid "Unknown workbook '%s'"
11620 msgstr "Sổ làm việc lạ « %s »."
11622 #: ../src/parser.y:789
11624 msgid "Unknown workbook"
11625 msgstr "Sổ làm việc lạ « %s »."
11627 #: ../src/parser.y:1093 ../src/parser.y:1364
11629 msgid "Could not find matching closing quote"
11630 msgstr "Không thể tìm thấy dấu đóng trích dẫn tương ứng."
11632 #: ../src/parser.y:1225
11634 msgid "Sheet name is required"
11635 msgstr "Yêu cầu tên tờ"
11637 #: ../src/parser.y:1278 ../src/parser.y:1287 ../src/parser.y:1312
11639 msgid "The number is out of range"
11640 msgstr "Số này ở ngoài phạm vi."
11642 #: ../src/parser.y:1346
11644 msgid "Improperly formatted error token"
11645 msgstr "Hiệu bài lỗi dạng sai."
11647 #: ../src/parser.y:1556
11649 msgid "Multiple expressions are not supported in this context"
11650 msgstr "Không hỗ trợ đa biểu thức trong ngữ cảnh này."
11652 #: ../src/parser.y:1579
11654 msgid "Could not find matching opening parenthesis"
11655 msgstr "Không thể tìm thấy dấu mở ngoặc tương ứng."
11657 #: ../src/parser.y:1583
11659 msgid "Could not find matching closing parenthesis"
11660 msgstr "Không thể tìm thấy dấu đóng ngoặc tương ứng."
11662 #: ../src/parser.y:1587
11664 msgid "Invalid expression"
11665 msgstr "Biểu thức không hợp lệ"
11667 #: ../src/parser.y:1591
11669 msgid "Unexpected token %c"
11670 msgstr "Hiệu bài bất ngờ %c"
11672 #: ../src/print-info.c:157 ../src/print-info.c:160 ../src/print-info.c:161
11673 #: ../src/print-info.c:273
11674 msgid "Page &[PAGE]"
11675 msgstr "Trang &[PAGE]"
11677 #: ../src/print-info.c:158 ../src/print-info.c:163
11678 msgid "Page &[PAGE] of &[PAGES]"
11679 msgstr "Trang &[PAGE] trên &[PAGES]"
11681 #: ../src/print-info.c:159 ../src/print-info.c:160 ../src/print-info.c:161
11682 #: ../src/print-info.c:163 ../src/print-info.c:266
11686 #: ../src/print-info.c:161 ../src/print-info.c:162 ../src/print-info.c:163
11690 #: ../src/print-info.c:553
11692 msgstr "Tên tập tin"
11694 #: ../src/print-info.c:565
11696 msgstr "Đường dẫn "
11698 #: ../src/print-info.c:573
11702 #: ../src/print-info.c:574
11706 #: ../src/print-info.c:575
11710 #: ../src/print-info.c:576
11714 #: ../src/print-info.c:577
11718 #: ../src/print-info.c:578 ../src/ssconvert.c:90
11722 #: ../src/print-info.c:579
11726 #: ../src/print-info.c:580 ../src/ssgrep.c:352
11730 #: ../src/print-info.c:744 ../src/stf-export.c:673
11732 msgid "There is no such sheet"
11735 #: ../src/print-info.c:767
11737 msgid "Unknown paper size"
11738 msgstr "Phiên bản lạ"
11740 #: ../src/print-info.c:777
11742 msgid "Invalid option for pdf exporter"
11745 #: ../src/print-info.c:798
11747 msgstr "Xuất dạng PDF"
11749 #: ../src/print.c:616
11750 msgid "Even one cell is too large for this page."
11753 #: ../src/print.c:953
11754 msgid "Print Selection"
11755 msgstr "In vùng chọn"
11757 #: ../src/print.c:1361
11758 msgid "_All workbook sheets"
11759 msgstr "_Mọi bảng sổ làm việc"
11761 #: ../src/print.c:1366
11763 msgid "Also print _hidden sheets"
11764 msgstr "Áp dụng thiết lập in cho mọi trang"
11766 #: ../src/print.c:1371
11767 msgid "A_ctive workbook sheet"
11768 msgstr "Bảng sổ làm việ_c đang dùng"
11770 #: ../src/print.c:1376
11771 msgid "_Workbook sheets:"
11772 msgstr "Bảng _sổ làm việc:"
11774 #: ../src/print.c:1381
11775 msgid "Current _selection only"
11776 msgstr "Chỉ vùng chọn _hiện có"
11778 #: ../src/print.c:1386
11779 msgid "_Ignore defined print area"
11780 msgstr "Bỏ qua vùng _in đã xác định"
11782 #: ../src/print.c:1390
11786 #: ../src/print.c:1628
11787 msgid "Gnumeric Print Range"
11788 msgstr "Phạm vi in Gnumeric"
11790 #: ../src/search.c:103
11791 msgid "Searching for regular expressions and numbers are mutually exclusive."
11794 #: ../src/search.c:107
11796 msgid "The search text must be a number."
11797 msgstr "Chữ tìm kiếm có nghĩa chữ."
11799 #: ../src/search.c:114
11800 msgid "You must specify a range to search."
11801 msgstr "Bạn phải xác định phạm vi tìm kiếm."
11803 #: ../src/search.c:118
11804 msgid "The search range is invalid."
11805 msgstr "Phạm vi tìm kiếm không hợp lệ."
11807 #: ../src/search.c:668
11812 #: ../src/search.c:669
11813 msgid "Search for Specific Number Regardless of Formatting?"
11816 #: ../src/search.c:677
11817 msgid "Search Strings"
11818 msgstr "Tìm kiếm trong chuỗi"
11820 #: ../src/search.c:678
11821 msgid "Should strings be searched?"
11822 msgstr "Có nên tìm kiếm trong chuỗi không?"
11824 #: ../src/search.c:686
11825 msgid "Search Other Values"
11826 msgstr "Tìm kiếm giá trị khác"
11828 #: ../src/search.c:687
11829 msgid "Should non-strings be searched?"
11830 msgstr "Có nên tìm kiếm trong điều không chuỗi không?"
11832 #: ../src/search.c:695
11833 msgid "Search Expressions"
11834 msgstr "Biểu thức tìm kiếm"
11836 #: ../src/search.c:696
11837 msgid "Should expressions be searched?"
11838 msgstr "Có nên tìm kiếm trong biểu thức không?"
11840 #: ../src/search.c:704
11841 msgid "Search Expression Results"
11842 msgstr "Kết quả biểu thức tìm kiếm"
11844 #: ../src/search.c:705
11845 msgid "Should the results of expressions be searched?"
11846 msgstr "Có nên tìm kiếm trong kết quả biểu thức không?"
11848 #: ../src/search.c:713
11849 msgid "Search Comments"
11850 msgstr "Tìm kiếm trong ghi chú"
11852 #: ../src/search.c:714
11853 msgid "Should cell comments be searched?"
11854 msgstr "Có nên tìm kiếm trong ghi chú ô không?"
11856 #: ../src/search.c:722
11858 msgid "Search Scripts"
11859 msgstr "Tìm kiếm trong chuỗi"
11861 #: ../src/search.c:723
11863 msgid "Should scrips (workbook, and worksheet) be searched?"
11864 msgstr "Có nên tìm kiếm trong chuỗi không?"
11866 #: ../src/search.c:731
11871 #: ../src/search.c:732
11873 msgid "Collect non-matching items"
11874 msgstr "Không thể tìm thấy dấu đóng trích dẫn tương ứng."
11876 #: ../src/search.c:740
11880 #: ../src/search.c:741
11881 msgid "Is the search order by row?"
11882 msgstr "Có sắp xếp việc tìm kiếm theo hàng không?"
11884 #: ../src/search.c:749
11888 #: ../src/search.c:750
11889 msgid "Should we query for each replacement?"
11890 msgstr "Có nên truy vấn vào mỗi lần thay thế không?"
11892 #: ../src/search.c:758
11893 msgid "Keep Strings"
11896 #: ../src/search.c:759
11897 msgid "Should replacement keep strings as strings?"
11898 msgstr "Việc thay thế nên giữ chuỗi dạng chuỗi không?"
11900 #: ../src/search.c:768
11901 msgid "The sheet in which to search."
11902 msgstr "Bảng nơi cần tìm kiếm."
11904 #: ../src/search.c:777
11905 msgid "Where to search."
11906 msgstr "Nơi tìm kiếm"
11908 #: ../src/search.c:786
11909 msgid "Range as Text"
11910 msgstr "Phạm vi là chữ"
11912 #: ../src/search.c:787
11913 msgid "The range in which to search."
11914 msgstr "Phạm vi nơi tìm kiếm"
11916 #: ../src/selection.c:349 ../src/wbc-gtk-actions.c:1258
11918 msgid "%s does not support multiple ranges"
11919 msgstr "« %s » không hỗ trợ nhiều phạm vi."
11921 #: ../src/session.c:114
11923 msgid "Save changes to workbook '%s' before logging out?"
11924 msgstr "Lưu các thay đổi trong sổ làm việc « %s » trước khi đăng xuất không?"
11926 #: ../src/session.c:118
11927 msgid "Save changes to workbook before logging out?"
11928 msgstr "Lưu các thay đổi trong sổ làm việc trước khi đăng xuất không?"
11930 #: ../src/session.c:124
11931 msgid "If you do not save, changes may be discarded."
11932 msgstr "Nếu không thì có thể mất thay đổi."
11934 #: ../src/session.c:126
11935 msgid "Do not save any"
11936 msgstr "Không lưu gì"
11938 #: ../src/session.c:128 ../src/session.c:131
11939 msgid "Do not save"
11942 #: ../src/session.c:133
11943 msgid "Do not log out"
11944 msgstr "Không đăng xuất"
11946 #. xgettext: This is a C format string where %d will be replaced
11947 #. by 1, 2, 3, or 4. A year will then be appended and we'll get
11948 #. something like 3Q2005. If that makes no sense in your language,
11949 #. translate to the empty string.
11950 #: ../src/sheet-autofill.c:62
11955 #: ../src/sheet-autofill.c:914
11959 #: ../src/sheet-control-gui.c:1935 ../src/wbc-gtk-actions.c:408
11961 msgid "Remove %d Link"
11962 msgid_plural "Remove %d Links"
11963 msgstr[0] "Bỏ siêu liên kết"
11965 #: ../src/sheet-control-gui.c:2022
11969 #: ../src/sheet-control-gui.c:2026
11973 #: ../src/sheet-control-gui.c:2028
11974 msgid "Paste _Special"
11975 msgstr "Dán đặc _biệt"
11977 #: ../src/sheet-control-gui.c:2033
11978 msgid "_Insert Cells..."
11979 msgstr "C_hèn ô..."
11981 #: ../src/sheet-control-gui.c:2036
11982 msgid "_Delete Cells..."
11983 msgstr "_Xoá bỏ ô..."
11985 #: ../src/sheet-control-gui.c:2039
11986 msgid "_Insert Column(s)"
11989 #: ../src/sheet-control-gui.c:2043
11990 msgid "_Delete Column(s)"
11991 msgstr "_Xóa bỏ cột"
11993 #: ../src/sheet-control-gui.c:2047
11994 msgid "_Insert Row(s)"
11995 msgstr "C_hèn hàng"
11997 #: ../src/sheet-control-gui.c:2051
11998 msgid "_Delete Row(s)"
11999 msgstr "_Xóa bỏ hàng"
12001 #: ../src/sheet-control-gui.c:2056
12002 msgid "Clear Co_ntents"
12003 msgstr "Xoá _nội dung"
12005 #: ../src/sheet-control-gui.c:2061
12007 msgid "Add _Comment"
12010 #: ../src/sheet-control-gui.c:2063
12011 msgid "Edit Co_mment..."
12012 msgstr "_Sửa chú thích..."
12014 #: ../src/sheet-control-gui.c:2065
12016 msgid "_Remove Comments"
12019 #: ../src/sheet-control-gui.c:2068
12021 msgid "Add _Hyperlink"
12022 msgstr "Thêm siêu liên kết"
12024 #: ../src/sheet-control-gui.c:2071
12025 msgid "Edit _Hyperlink"
12026 msgstr "Sửa _siêu liên kết"
12028 #: ../src/sheet-control-gui.c:2074
12029 msgid "_Remove Hyperlink"
12030 msgstr "_Bỏ siêu liên kết"
12032 #: ../src/sheet-control-gui.c:2080
12034 msgid "_Edit DataSlicer"
12035 msgstr "Lát _dữ liệu..."
12037 #: ../src/sheet-control-gui.c:2083
12039 msgid "_Refresh DataSlicer"
12040 msgstr "Tạo một lát dữ liệu"
12042 #: ../src/sheet-control-gui.c:2087
12043 msgid "DataSlicer Field _Order "
12046 #: ../src/sheet-control-gui.c:2096
12051 #: ../src/sheet-control-gui.c:2099
12057 #: ../src/sheet-control-gui.c:2106
12059 msgid "_Format All Cells..."
12060 msgstr "Định _dạng ô..."
12062 #: ../src/sheet-control-gui.c:2111
12067 #: ../src/sheet-control-gui.c:2113 ../src/wbc-gtk-actions.c:2301
12069 msgid "Auto Fit _Width"
12070 msgstr "Vừa khít độ rộng"
12072 #: ../src/sheet-control-gui.c:2114 ../src/wbc-gtk-actions.c:2298
12074 msgid "Auto Fit _Height"
12075 msgstr "Vừa khít độ cao"
12079 #: ../src/sheet-control-gui.c:2120 ../src/wbc-gtk-actions.c:2307
12083 #: ../src/sheet-control-gui.c:2121 ../src/wbc-gtk-actions.c:2310
12085 msgid "_Auto Fit Width"
12086 msgstr "Vừa khít độ rộng"
12088 #: ../src/sheet-control-gui.c:2122 ../src/sheet-control-gui.c:2130
12089 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2313 ../src/wbc-gtk-actions.c:2330
12093 #: ../src/sheet-control-gui.c:2123 ../src/sheet-control-gui.c:2131
12094 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2316 ../src/wbc-gtk-actions.c:2333
12099 #: ../src/sheet-control-gui.c:2128
12104 #: ../src/sheet-control-gui.c:2129 ../src/wbc-gtk-actions.c:2327
12106 msgid "_Auto Fit Height"
12107 msgstr "Vừa khít độ cao"
12109 #. xgettext : %d gives the number of links. This is input to ngettext.
12110 #: ../src/sheet-control-gui.c:2264
12112 msgid "_Remove %d Link"
12113 msgid_plural "_Remove %d Links"
12114 msgstr[0] "_Bỏ siêu liên kết"
12116 #. xgettext : %d gives the number of comments. This is input to ngettext.
12117 #: ../src/sheet-control-gui.c:2269
12119 msgid "_Remove %d Comment"
12120 msgid_plural "_Remove %d Comments"
12121 msgstr[0] "Bỏ dạng thức"
12123 #: ../src/sheet-control-gui.c:2272
12125 msgid "_Insert %d Cell..."
12126 msgid_plural "_Insert %d Cells..."
12127 msgstr[0] "C_hèn ô..."
12129 #: ../src/sheet-control-gui.c:2274
12131 msgid "_Delete %d Cell..."
12132 msgid_plural "_Delete %d Cells..."
12133 msgstr[0] "_Xoá bỏ ô..."
12135 #: ../src/sheet-control-gui.c:2280
12137 msgid "_Insert %d Column"
12138 msgid_plural "_Insert %d Columns"
12139 msgstr[0] "Chèn cột"
12141 #: ../src/sheet-control-gui.c:2282
12143 msgid "_Delete %d Column"
12144 msgid_plural "_Delete %d Columns"
12145 msgstr[0] "Xóa bỏ cột"
12147 #: ../src/sheet-control-gui.c:2285
12149 msgid "_Format %d Column"
12150 msgid_plural "_Format %d Columns"
12151 msgstr[0] "Định dạng tiền tệ"
12153 #: ../src/sheet-control-gui.c:2292
12155 msgid "_Insert %d Row"
12156 msgid_plural "_Insert %d Rows"
12157 msgstr[0] "Chèn hàng"
12159 #: ../src/sheet-control-gui.c:2294
12161 msgid "_Delete %d Row"
12162 msgid_plural "_Delete %d Rows"
12163 msgstr[0] "Xoá bỏ hàng"
12165 #: ../src/sheet-control-gui.c:2298
12167 msgid "_Format %d Row"
12168 msgid_plural "_Format %d Rows"
12169 msgstr[0] "Định _dạng"
12171 #: ../src/sheet-control-gui.c:2305
12173 msgid "_Format %d Cell..."
12174 msgid_plural "_Format %d Cells"
12175 msgstr[0] "Định _dạng ô..."
12177 #. xgettext : %d gives the number of objects. This is input to ngettext.
12178 #: ../src/sheet-control-gui.c:2741
12180 msgid "Duplicate %d Object"
12181 msgid_plural "Duplicate %d Objects"
12182 msgstr[0] "Tạo bản sao đối tượng"
12184 #. xgettext : %d gives the number of objects. This is input to ngettext.
12185 #: ../src/sheet-control-gui.c:2744
12187 msgid "Insert %d Object"
12188 msgid_plural "Insert %d Objects"
12189 msgstr[0] "Chèn đối tượng"
12191 #. xgettext : %d gives the number of objects. This is input to ngettext.
12192 #: ../src/sheet-control-gui.c:2748
12194 msgid "Move %d Object"
12195 msgid_plural "Move %d Objects"
12196 msgstr[0] "Di chuyển đối tượng"
12198 #. xgettext : %d gives the number of objects. This is input to ngettext.
12199 #: ../src/sheet-control-gui.c:2751
12201 msgid "Resize %d Object"
12202 msgid_plural "Resize %d Objects"
12203 msgstr[0] "Đổi cỡ đối tượng"
12206 #: ../src/sheet-merge.c:74 ../src/wbc-gtk-actions.c:2637
12210 #: ../src/sheet-merge.c:81
12213 "There is already a merged region that intersects\n"
12216 "Vùng trộn bị giao nhau\n"
12219 #: ../src/sheet-object-graph.c:287 ../src/sheet-object-image.c:400
12221 msgid "Unknown failure while saving image"
12222 msgstr "Gặp lỗi lạ khi lưu ảnh"
12224 #: ../src/sheet-object-graph.c:395
12225 msgid "_Save as Image"
12226 msgstr "_Lưu dạng ảnh"
12228 #: ../src/sheet-object-graph.c:396
12229 msgid "Open in _New Window"
12230 msgstr "Mở tro_ng cửa sổ mới"
12232 #: ../src/sheet-object-graph.c:397
12234 msgid "Copy to New Graph S_heet"
12237 #: ../src/sheet-object-graph.c:743
12240 msgstr "Cấp số theo :"
12242 #: ../src/sheet-object-graph.c:753
12243 msgid "Use first series as shared abscissa"
12246 #: ../src/sheet-object-graph.c:756
12248 msgid "New graph sheet"
12251 #: ../src/sheet-object-image.c:453
12252 msgid "_Save as image"
12253 msgstr "_Lưu là ảnh"
12256 #: ../src/sheet-object-widget.c:409 ../src/wbc-gtk-actions.c:2596
12260 #: ../src/sheet-object-widget.c:760 ../src/wbc-gtk-actions.c:2629
12261 #: ../templates/autoformat/autoformat.3D.button.xml.in.h:2
12265 #: ../src/sheet-object-widget.c:790
12267 msgid "Pressed Button"
12270 #: ../src/sheet-object-widget.c:805
12272 msgid "Released Button"
12273 msgstr "Nút chọn một"
12275 #. FIXME: This text sucks:
12276 #: ../src/sheet-object-widget.c:1298
12277 msgid "Change widget"
12278 msgstr "Đổi ô điều khiển"
12280 #: ../src/sheet-object-widget.c:1638
12282 msgid "Adjustment Properties"
12283 msgstr "Thuộc tính"
12285 #: ../src/sheet-object-widget.c:1799
12287 msgid "Configure Scrollbar"
12288 msgstr "Tạo thanh cuộn"
12290 #: ../src/sheet-object-widget.c:1904
12292 msgid "Configure Spinbutton"
12293 msgstr "Tạo nút xoay"
12295 #: ../src/sheet-object-widget.c:1905
12297 msgid "Spinbutton Properties"
12298 msgstr "Thuộc tính"
12300 #: ../src/sheet-object-widget.c:2012
12302 msgid "Configure Slider"
12305 #: ../src/sheet-object-widget.c:2013
12307 msgid "Slider Properties"
12308 msgstr "Thuộc tính thanh cuộn"
12310 #: ../src/sheet-object-widget.c:2216
12312 msgid "CheckBox %d"
12313 msgstr "Hộp chọn %d"
12315 #. FIXME: This text sucks:
12316 #: ../src/sheet-object-widget.c:2261
12317 msgid "Clicking checkbox"
12318 msgstr "Hộp chọn cho nhấn vào"
12320 #: ../src/sheet-object-widget.c:2798 ../src/wbc-gtk-actions.c:2632
12321 msgid "RadioButton"
12322 msgstr "Nút chọn một"
12324 #. FIXME: This text sucks:
12325 #: ../src/sheet-object-widget.c:2844
12327 msgid "Clicking radiobutton"
12328 msgstr "Tạo nút chọn một"
12330 #: ../src/sheet-object-widget.c:3323
12331 msgid "Clicking in list"
12332 msgstr "Việc nhấn vào danh sách"
12334 #: ../src/sheet-object.c:104
12336 msgid "Snap object to grid"
12339 #: ../src/sheet-object.c:182
12340 msgid "Size _& Position"
12343 #: ../src/sheet-object.c:183
12344 msgid "_Snap to Grid"
12347 #: ../src/sheet-object.c:184
12351 #: ../src/sheet-object.c:185
12352 msgid "Pul_l to Front"
12353 msgstr "_Kéo đến trước"
12355 #: ../src/sheet-object.c:186
12356 msgid "Pull _Forward"
12357 msgstr "Kéo phía t_rước"
12359 #: ../src/sheet-object.c:187
12360 msgid "Push _Backward"
12361 msgstr "Đẩy phía _sau"
12363 #: ../src/sheet-object.c:188
12364 msgid "Pus_h to Back"
12365 msgstr "Đẩy nằm s_au"
12367 #: ../src/sheet-view.c:384
12371 #: ../src/sheet-view.c:409 ../src/sheet-view.c:412
12376 #: ../src/sheet.c:659
12378 "This is a special version of Gnumeric. It has been compiled\n"
12379 "with support for a very large number of columns. Access to the\n"
12380 "column named TRUE may conflict with the constant of the same\n"
12381 "name. Expect weirdness."
12383 "Đây là phiên bản Gnumeric đặc biệt.\n"
12384 "Nó được biên dịch để hỗ trợ rất nhiều cột.\n"
12385 "Truy cập vào cột tên ĐÚNG (true) có lẽ\n"
12386 "xung đột với ràng buộc cùng tên. Ngờ điều lạ."
12388 #: ../src/sheet.c:822
12393 #: ../src/sheet.c:823
12395 msgid "Which type of sheet this is."
12396 msgstr "Có hiển thị bảng như thế nào."
12398 #: ../src/sheet.c:831
12400 msgid "Parent workbook"
12401 msgstr "_Bảo vệ sổ làm việc"
12403 #: ../src/sheet.c:832
12404 msgid "The workbook in which this sheet lives"
12407 #: ../src/sheet.c:839
12408 msgid "The name of the sheet."
12411 #: ../src/sheet.c:844
12412 msgid "text-is-rtl"
12413 msgstr "ghi chữ phải qua trái"
12415 #: ../src/sheet.c:845
12416 msgid "Text goes from right to left."
12417 msgstr "Chữ có gõ phải qua trái."
12419 #: ../src/sheet.c:850
12423 #: ../src/sheet.c:851
12424 msgid "How visible the sheet is."
12425 msgstr "Có hiển thị bảng như thế nào."
12427 #: ../src/sheet.c:857
12428 msgid "Display Formulæ"
12429 msgstr "Hiện công thức"
12431 #: ../src/sheet.c:858
12432 msgid "Control whether formulas are shown instead of values."
12433 msgstr "Điều khiển có nên hiển thị công thức thay vào giá trị."
12435 #: ../src/sheet.c:863
12436 msgid "Display Zeros"
12437 msgstr "Hiện số không"
12439 #: ../src/sheet.c:864
12440 msgid "Control whether zeros are shown are blanked out."
12441 msgstr "Điều khiển có nên hiển thị số không hoặc bị trắng ra."
12443 #: ../src/sheet.c:869
12444 msgid "Display Grid"
12447 #: ../src/sheet.c:870
12448 msgid "Control whether the grid is shown."
12449 msgstr "Điều khiển có nên hiển thị lưới hay không."
12451 #: ../src/sheet.c:875
12452 msgid "Display Column Headers"
12453 msgstr "Hiện tiêu đề cột"
12455 #: ../src/sheet.c:876
12456 msgid "Control whether column headers are shown."
12457 msgstr "Điều khiển có nên hiển thị tiêu đề cột hay không."
12459 #: ../src/sheet.c:881
12460 msgid "Display Row Headers"
12461 msgstr "Hiện tiêu đề hàng"
12463 #: ../src/sheet.c:882
12464 msgid "Control whether row headers are shown."
12465 msgstr "Điều khiển có nên hiển thị tiêu đề hàng hay không."
12467 #: ../src/sheet.c:887
12468 msgid "Display Outlines"
12469 msgstr "Hiện phác thảo"
12471 #: ../src/sheet.c:888
12472 msgid "Control whether outlines are shown."
12473 msgstr "Điều khiển có nên hiển thị phác thảo hay không."
12475 #: ../src/sheet.c:893
12476 msgid "Display Outlines Below"
12477 msgstr "Hiện phác thảo dưới"
12479 #: ../src/sheet.c:894
12480 msgid "Control whether outline symbols are shown below."
12481 msgstr "Điều khiển có nên hiển thị ký hiệu phác thảo dưới hay không."
12483 #: ../src/sheet.c:899
12484 msgid "Display Outlines Right"
12485 msgstr "Hiện phác thảo bên phải"
12487 #: ../src/sheet.c:900
12488 msgid "Control whether outline symbols are shown to the right."
12489 msgstr "Điều khiển có nên hiển thị ký hiệu phác thảo bên phải hay không."
12491 #: ../src/sheet.c:906 ../src/workbook-view.c:955
12493 msgstr "Được bảo vệ"
12495 #: ../src/sheet.c:907
12496 msgid "Sheet is protected."
12497 msgstr "Bảng được bảo vệ."
12499 #: ../src/sheet.c:910
12500 msgid "Protected Allow Edit objects"
12501 msgstr "Bảo vệ: cho phép sửa"
12503 #: ../src/sheet.c:911
12504 msgid "Allow objects to be edited while a sheet is protected"
12505 msgstr "Cho phép sửa đối tượng trong khi bảng được bảo vệ"
12507 #: ../src/sheet.c:914
12508 msgid "Protected allow edit scenarios"
12509 msgstr "Bảo vệ: cho phép sửa kịch bản"
12511 #: ../src/sheet.c:915
12512 msgid "Allow scenarios to be edited while a sheet is protected"
12513 msgstr "Cho phép sửa kịch bản trong khi bảng được bảo vệ"
12515 #: ../src/sheet.c:918
12516 msgid "Protected allow cell formatting"
12517 msgstr "Bảo vệ: cho phép định dạng ô"
12519 #: ../src/sheet.c:919
12520 msgid "Allow cell format changes while a sheet is protected"
12521 msgstr "Cho phép thay đổi định dạng của ô trong khi bảng được bảo vệ"
12523 #: ../src/sheet.c:922
12524 msgid "Protected allow column formatting"
12525 msgstr "Bảo vệ: cho phép định dạng cột"
12527 #: ../src/sheet.c:923
12528 msgid "Allow column formatting while a sheet is protected"
12529 msgstr "Cho phép định dạng cột trong khi bảng được bảo vệ"
12531 #: ../src/sheet.c:926
12532 msgid "Protected allow row formatting"
12533 msgstr "Bảo vệ: cho phép định dạng hàng"
12535 #: ../src/sheet.c:927
12536 msgid "Allow row formatting while a sheet is protected"
12537 msgstr "Cho phép định dạng hàng trong khi bảng được bảo vệ"
12539 #: ../src/sheet.c:930
12540 msgid "Protected allow insert columns"
12541 msgstr "Bảo vệ: cho phép chèn cột"
12543 #: ../src/sheet.c:931
12544 msgid "Allow columns to be inserted while a sheet is protected"
12545 msgstr "Cho phép chèn cột trong khi bảng được bảo vệ"
12547 #: ../src/sheet.c:934
12548 msgid "Protected allow insert rows"
12549 msgstr "Bảo vệ: cho phép chèn hàng"
12551 #: ../src/sheet.c:935
12552 msgid "Allow rows to be inserted while a sheet is protected"
12553 msgstr "Cho phép chèn hàng trong khi bảng được bảo vệ"
12555 #: ../src/sheet.c:938
12556 msgid "Protected allow insert hyperlinks"
12557 msgstr "Bảo vệ: cho phép chèn siêu liên kết"
12559 #: ../src/sheet.c:939
12560 msgid "Allow hyperlinks to be inserted while a sheet is protected"
12561 msgstr "Cho phép chèn siêu liên kết trong khi bảng được bảo vệ"
12563 #: ../src/sheet.c:942
12564 msgid "Protected allow delete columns"
12565 msgstr "Bảo vệ: cho phép xoá cột"
12567 #: ../src/sheet.c:943
12568 msgid "Allow columns to be deleted while a sheet is protected"
12569 msgstr "Cho phép xoá cột trong khi bảng được bảo vệ"
12571 #: ../src/sheet.c:946
12572 msgid "Protected allow delete rows"
12573 msgstr "Bảo vệ: cho phép xoá hàng"
12575 #: ../src/sheet.c:947
12576 msgid "Allow rows to be deleted while a sheet is protected"
12577 msgstr "Cho phép chèn xoá hàng trong khi bảng được bảo vệ"
12579 #: ../src/sheet.c:950
12580 msgid "Protected allow select locked cells"
12581 msgstr "Bảo vệ: cho phép chọn ô bị khoá"
12583 #: ../src/sheet.c:951
12584 msgid "Allow the user to select locked cells while a sheet is protected"
12585 msgstr "Cho phép người dùng chọn ô bị khoá trong khi bảng được bảo vệ"
12587 #: ../src/sheet.c:954
12588 msgid "Protected allow sort ranges"
12589 msgstr "Bảo vệ: cho phép sắp xếp phạm vi"
12591 #: ../src/sheet.c:955
12592 msgid "Allow ranges to be sorted while a sheet is protected"
12593 msgstr "Cho phép sắp xếp phạm vi trong khi bảng được bảo vệ"
12595 #: ../src/sheet.c:958
12596 msgid "Protected allow edit auto filters"
12597 msgstr "Bảo vệ: cho phép sửa bộ lọc tự động"
12599 #: ../src/sheet.c:959
12600 msgid "Allow auto filters to be edited while a sheet is protected"
12601 msgstr "Cho phép chỉnh sửa bộ lọc tự động trong khi bảng được bảo vệ"
12603 #: ../src/sheet.c:962
12604 msgid "Protected allow edit pivottable"
12605 msgstr "Bảo vệ: cho phép sửa bảng trụ xoay"
12607 #: ../src/sheet.c:963
12609 msgid "Allow pivottable to be edited while a sheet is protected"
12610 msgstr "Cho phép chỉnh sửa bảng trụ xoay trong khi bảng được bảo vệ"
12612 #: ../src/sheet.c:966
12613 msgid "Protected allow select unlocked cells"
12614 msgstr "Bảo vệ: cho phép chọn ô không khoá"
12616 #: ../src/sheet.c:967
12617 msgid "Allow the user to select unlocked cells while a sheet is protected"
12618 msgstr "Cho phép ô không khoá trong khi bảng được bảo vệ"
12620 #: ../src/sheet.c:971
12621 msgid "Display convention for expressions (default Gnumeric A1)"
12622 msgstr "Hiển thị quy ước biểu tượng (mặc định là Gnumeric A1)"
12624 #: ../src/sheet.c:972
12625 msgid "How to format displayed expressions, (A1 vs R1C1, function names, ...)"
12626 msgstr "Cách định dạng biểu tượng đã hiển thị (A1 so với R1C1, tên hàm v.v.)"
12628 #. convenience wrapper to CONVENTIONS
12629 #: ../src/sheet.c:976
12630 msgid "Display convention for expressions as XLS_R1C1 vs default"
12631 msgstr "Hiển thị quy ước biểu tượng như XLS_R1C1 so với mặc định"
12633 #: ../src/sheet.c:977
12634 msgid "How to format displayed expressions, (a convenience api)"
12635 msgstr "Cách định dạng biểu tượng đã hiển thị (API thuận tiện)"
12637 #: ../src/sheet.c:983
12638 msgid "Tab Foreground"
12639 msgstr "Cận cảnh tab"
12641 #: ../src/sheet.c:984
12642 msgid "The foreground color of the tab."
12643 msgstr "Màu cận cảnh của tab."
12645 #: ../src/sheet.c:989
12646 msgid "Tab Background"
12649 #: ../src/sheet.c:990
12650 msgid "The background color of the tab."
12651 msgstr "Màu nền của tab."
12653 #: ../src/sheet.c:997
12654 msgid "Zoom Factor"
12655 msgstr "Hệ số phóng"
12657 #: ../src/sheet.c:998
12658 msgid "The level of zoom used for this sheet."
12659 msgstr "Mức độ phóng được dùng trong bảng này."
12661 #: ../src/sheet.c:1008
12663 msgid "Columns number in the sheet"
12666 #: ../src/sheet.c:1015
12668 msgid "Rows number in the sheet"
12671 #: ../src/sheet.c:3312
12672 msgid "Target region contains merged cells"
12673 msgstr "Vùng đích chứa ô đã trộn."
12675 #: ../src/sheet.c:3373
12676 msgid "cannot operate on merged cells"
12677 msgstr "không thể thực hiện trên các ô đã trộn."
12679 #: ../src/sheet.c:3383
12680 msgid "cannot operate on array formulæ"
12681 msgstr "không thể thực hiện trên công thức mảng."
12683 #: ../src/sheet.c:4630
12684 msgid "Insert Columns"
12687 #: ../src/sheet.c:4721
12688 msgid "Delete Columns"
12689 msgstr "Xóa bỏ cột"
12691 #: ../src/sheet.c:4802
12692 msgid "Insert Rows"
12695 #: ../src/sheet.c:4893
12696 msgid "Delete Rows"
12697 msgstr "Xoá bỏ hàng"
12699 #: ../src/ssconvert.c:57 ../src/ssgrep.c:157 ../src/ssindex.c:44
12700 msgid "Display program version"
12701 msgstr "Hiện phiên bản chương trình"
12703 #: ../src/ssconvert.c:66 ../src/ssindex.c:65
12704 msgid "Optionally specify an encoding for imported content"
12705 msgstr "Tùy chọn xác định cách mã hóa nội dung đã nhập"
12707 #: ../src/ssconvert.c:67 ../src/ssindex.c:66
12711 #: ../src/ssconvert.c:73
12712 msgid "Optionally specify which importer to use"
12713 msgstr "Tùy chọn xác định dùng bộ nhập nào."
12715 #: ../src/ssconvert.c:80
12716 msgid "List the available importers"
12717 msgstr "Liệt kê mọi bộ nhập sẵn sàng."
12719 #: ../src/ssconvert.c:89
12720 msgid "Merge listed files (all same format) to make this file"
12723 #: ../src/ssconvert.c:96
12724 msgid "Optionally specify which exporter to use"
12725 msgstr "Tùy chọn xác định dùng bộ xuất nào."
12727 #: ../src/ssconvert.c:103
12728 msgid "Detailed instructions for the chosen exporter"
12731 #: ../src/ssconvert.c:104
12735 #: ../src/ssconvert.c:110
12736 msgid "List the available exporters"
12737 msgstr "Liệt kê mọi bộ xuất sẵn sàng."
12739 #: ../src/ssconvert.c:117
12742 "Export a file for each sheet if the exporter only supports one sheet at a "
12745 "Xuất một tập tin cho mỗi bảng nếu bộ nhập hỗ trợ chỉ một bảng trong mỗi lần."
12747 #: ../src/ssconvert.c:124
12749 msgid "Recalculate all cells before writing the result"
12750 msgstr "Tính lại mọi ô trước khi ghi kết quả."
12752 #: ../src/ssconvert.c:135
12753 msgid "The range to export"
12754 msgstr "Phạm vi cần xuất khẩu"
12756 #: ../src/ssconvert.c:142
12757 msgid "Goal seek areas"
12758 msgstr "Các vùng tìm đích"
12760 #: ../src/ssconvert.c:149
12761 msgid "Run the solver"
12764 #: ../src/ssconvert.c:202
12766 msgid "Cannot parse export options."
12767 msgstr "Chọn định dạng xuất:"
12769 #: ../src/ssconvert.c:208
12771 msgid "The file saver does not take options"
12774 #: ../src/ssconvert.c:343
12776 msgid "Name conflict during merge: '%s' appears twice at workbook scope.\n"
12779 #: ../src/ssconvert.c:458
12781 msgid "Failed to create solver"
12782 msgstr "Lỗi đọc phần đầu DBF."
12784 #: ../src/ssconvert.c:471
12786 msgid "Solver ran, but failed"
12789 #: ../src/ssconvert.c:481
12791 msgid "Solver: %s\n"
12794 #: ../src/ssconvert.c:501
12797 "Unknown exporter '%s'.\n"
12798 "Try --list-exporters to see a list of possibilities.\n"
12800 "Không biết bộ nhập « %s ».\n"
12801 "Hãy thử lệnh « --list-exporters» (liệt kê mọi bộ xuất) để xem danh sách điều "
12804 #: ../src/ssconvert.c:520
12807 "Unable to guess exporter to use for '%s'.\n"
12808 "Try --list-exporters to see a list of possibilities.\n"
12810 "Không thể đoán bộ xuất cần dùng cho « %s ».\n"
12811 "Hãy thử lệnh « --list-importers» (liệt kê mọi bộ xuất) để xem danh sách điều "
12814 #: ../src/ssconvert.c:531
12817 "An output file name or an explicit export type is required.\n"
12818 "Try --list-exporters to see a list of possibilities.\n"
12820 "Cần thiết tên tập tin xuất hoặc kiểu xuất dứt khoát.\n"
12821 "Hãy thử lệnh « --list-exporters» (liệt kê mọi bộ xuất) để xem danh sách điều "
12824 #: ../src/ssconvert.c:541
12827 "Unknown importer '%s'.\n"
12828 "Try --list-importers to see a list of possibilities.\n"
12830 "Không biết bộ nhập « %s ».\n"
12831 "Hãy thử lệnh « --list-importers» (liệt kê mọi bộ xuất) để xem danh sách điều "
12834 #: ../src/ssconvert.c:621
12837 "Selected exporter (%s) does not support saving multiple sheets in one file.\n"
12838 "Only the current sheet will be saved.\n"
12840 "Bộ xuất khẩu đã chọn (%s) không hỗ trợ khả năng lưu nhiều bảng trong cùng "
12842 "Vì vậy chỉ bảng hiện thời sẽ được lưu.\n"
12844 #: ../src/ssconvert.c:651 ../src/ssconvert.c:696
12845 msgid "INFILE [OUTFILE]"
12846 msgstr "TẬP_TIN_NHẬP ̉[TẬP_TIN_XUẤT]"
12848 #: ../src/ssconvert.c:665
12851 "ssconvert version '%s'\n"
12852 "datadir := '%s'\n"
12855 "phiên bản ssconvert « %s »\n"
12856 "thư mục dữ liệu := « %s »\n"
12857 "thư mục thư viện := « %s »\n"
12859 #: ../src/ssconvert.c:694 ../src/ssindex.c:266
12861 msgid "Usage: %s [OPTION...] %s\n"
12862 msgstr "Cách sử dụng: %s [TÙY_CHỌN...] %s\n"
12864 #: ../src/ssgrep.c:60
12865 msgid "Only print a count of matches per file"
12868 #: ../src/ssgrep.c:66
12869 msgid "Search only via the string table, display a count of the references."
12872 #: ../src/ssgrep.c:73
12873 msgid "Get patterns from a file, one per line"
12876 #: ../src/ssgrep.c:80
12877 msgid "Pattern is a set of fixed strings"
12880 #: ../src/ssgrep.c:87
12881 msgid "Print the filename for each match"
12884 #: ../src/ssgrep.c:94
12885 msgid "Do not print the filename for each match"
12888 #: ../src/ssgrep.c:101
12890 msgid "Ignore differences in letter case"
12891 msgstr "Bỏ qua vùng _in đã xác định"
12893 #: ../src/ssgrep.c:108
12894 msgid "Print filenames with matches"
12897 #: ../src/ssgrep.c:115
12898 msgid "Print filenames without matches"
12901 #: ../src/ssgrep.c:122
12903 msgid "Print the location of each match"
12904 msgstr "Định dạng vùng chọn dạng ngày."
12906 #: ../src/ssgrep.c:129
12907 msgid "Suppress all normal output"
12910 #: ../src/ssgrep.c:136
12912 msgid "Search results of expressions too"
12913 msgstr "Biểu thức tìm kiếm"
12915 #: ../src/ssgrep.c:143
12916 msgid "Print the location type of each match"
12919 #: ../src/ssgrep.c:150
12920 msgid "Search for cells that do not match"
12923 #: ../src/ssgrep.c:164
12925 msgid "Match only whole words"
12926 msgstr "Chỉ khớp nguyên _từ"
12928 #: ../src/ssgrep.c:171
12930 msgid "Recalculate all cells"
12933 #: ../src/ssgrep.c:363
12938 #: ../src/ssgrep.c:370
12943 #: ../src/ssgrep.c:427
12945 msgid "PATTERN INFILE..."
12946 msgstr "TẬP_TIN_NHẬP..."
12948 #: ../src/ssgrep.c:441
12952 "datadir := '%s'\n"
12955 "phiên bản ssindex « %s »\n"
12956 "thư mục dữ liệu := « %s »\n"
12957 "thư mục thư viện := « %s »\n"
12959 #: ../src/ssgrep.c:461
12961 msgid "%s: Cannot read %s: %s\n"
12962 msgstr "Không tạo được tập tin %s\n"
12964 #: ../src/ssgrep.c:491
12966 msgid "%s: Missing pattern\n"
12967 msgstr "Thiếu tên tập tin."
12969 #: ../src/ssindex.c:51
12970 msgid "List MIME types which ssindex is able to read"
12971 msgstr "Liệt kê các kiểu MIME mà ssindex có đọc được."
12973 #: ../src/ssindex.c:58
12974 msgid "Index the given files"
12975 msgstr "Chỉ mục các tập tin đã cho"
12977 #: ../src/ssindex.c:248 ../src/ssindex.c:268
12979 msgstr "TẬP_TIN_NHẬP..."
12981 #: ../src/ssindex.c:262
12984 "ssindex version '%s'\n"
12985 "datadir := '%s'\n"
12988 "phiên bản ssindex « %s »\n"
12989 "thư mục dữ liệu := « %s »\n"
12990 "thư mục thư viện := « %s »\n"
12992 #: ../src/stf-export.c:548
12993 msgid "Character set"
12996 #: ../src/stf-export.c:549
12997 msgid "The character encoding of the output."
12998 msgstr "Cách mã hóa dữ liệu xuất."
13000 #: ../src/stf-export.c:557
13002 msgstr "Miền địa phương"
13004 #: ../src/stf-export.c:558
13005 msgid "The locale to use for number and date formatting."
13006 msgstr "Miền địa phương cần dùng để tìm dạng thức của con số và ngày tháng."
13008 #: ../src/stf-export.c:566
13009 msgid "Transliterate mode"
13010 msgstr "Chế độ chuyển chữ"
13012 #: ../src/stf-export.c:567
13013 msgid "What to do with unrepresentable characters."
13014 msgstr "Cách xử lý ký tự không thể hiển thị."
13016 #: ../src/stf-export.c:577
13017 msgid "How should cells be formatted?"
13018 msgstr "Định dạng ô như thế nào?"
13020 #: ../src/stf-export.c:654
13021 msgid "Error while trying to export file as text"
13022 msgstr "Gặp lỗi khi cố xuất tập tin dạng chữ."
13024 #: ../src/stf-export.c:691
13025 msgid "eol must be one of unix, mac, and windows"
13028 #: ../src/stf-export.c:711
13030 msgid "Invalid value for option %s: \"%s\""
13033 #: ../src/stf-export.c:713
13034 msgid "Invalid option for stf exporter"
13037 #: ../src/stf-export.c:738
13039 msgid "Text (configurable)"
13040 msgstr "Nhập chữ (có thể cấu hình)"
13042 #. FIXME: What locale?
13043 #: ../src/stf-parse.c:1277
13046 "There are more rows of data than there is room for in the sheet. Extra rows "
13048 msgstr "Có nhiều cột dữ liệu hơn chỗ rảnh trong tờ. Các cột thêm sẽ bị bỏ qua."
13050 #. FIXME: What locale?
13051 #: ../src/stf-parse.c:1299
13053 "There are more columns of data than there is room for in the sheet. Extra "
13054 "columns will be ignored."
13055 msgstr "Có nhiều cột dữ liệu hơn chỗ rảnh trong tờ. Các cột thêm sẽ bị bỏ qua."
13057 #: ../src/stf.c:113
13058 msgid "Error while trying to read file"
13059 msgstr "Gặp lỗi khi cố đọc tập tin."
13061 #: ../src/stf.c:286 ../src/stf.c:321
13062 msgid "Text to Columns"
13063 msgstr "Chữ sang cột"
13065 #: ../src/stf.c:291
13067 msgid "Only one column of input data can be parsed at a time"
13068 msgstr "Có thể phân tách chỉ 1 cột dữ liệu <b>nhập</b> mỗi lần"
13070 #: ../src/stf.c:316
13071 msgid "There is no data to convert"
13072 msgstr "Không có dữ liệu cần chuyển đổi."
13074 #: ../src/stf.c:336
13075 msgid "Error while trying to parse data into sheet"
13076 msgstr "Gặp lỗi khi cố phân tách dữ liệu vào tờ."
13078 #: ../src/stf.c:385
13079 msgid "That file is not in the given encoding."
13080 msgstr "Tập tin đó không phải dùng bộ ký tự cho trước."
13082 #: ../src/stf.c:427
13083 msgid "Some data did not fit on the sheet and was dropped."
13086 #: ../src/stf.c:450
13087 msgid "Parse error while trying to parse data into sheet"
13088 msgstr "Gặp lỗi phân tách khi cố phân tách dữ liệu vào tờ."
13090 #: ../src/stf.c:484
13091 msgid "Error while trying to write CSV file"
13092 msgstr "Gặp lỗi khi cố ghi tập tin CSV."
13094 #: ../src/stf.c:583
13095 msgid "Comma or tab separated values (CSV/TSV)"
13096 msgstr "Giá trị định giới bằng dấu phẩy hay tab (CSV/TSV)."
13098 #: ../src/stf.c:591
13099 msgid "Text import (configurable)"
13100 msgstr "Nhập chữ (có thể cấu hình)"
13102 #: ../src/stf.c:603
13103 msgid "Comma separated values (CSV)"
13104 msgstr "Giá trị định giới bằng dấu phẩy (CSV)"
13106 #: ../src/tools/analysis-anova.c:122
13108 msgid "ANOVA: Two-Factor Without Replication"
13109 msgstr "Anova: Hệ số đơn không lặp"
13111 #: ../src/tools/analysis-anova.c:124
13113 msgid "/Summary/Count/Sum/Average/Variance"
13114 msgstr "/Đếm/Tổng/Trung bình/Phương sai"
13116 #: ../src/tools/analysis-anova.c:150 ../src/tools/analysis-tools.c:180
13121 #: ../src/tools/analysis-anova.c:189 ../src/tools/analysis-tools.c:183
13126 #: ../src/tools/analysis-anova.c:235 ../src/tools/analysis-anova.c:593
13127 msgid "\"ANOVA\";[Red]\"Invalid ANOVA: Missing Observations\""
13130 #: ../src/tools/analysis-anova.c:240
13132 msgid "/Source of Variation/Rows/Columns/Error/Total"
13133 msgstr "/ANOVA/Nguồn biến thể/Hàng/Cột/Lỗi/Tổng"
13135 #: ../src/tools/analysis-anova.c:250 ../src/tools/analysis-anova.c:609
13136 #: ../src/tools/analysis-tools.c:4294
13137 msgid "/SS/df/MS/F/P-value/F critical"
13138 msgstr "/SS/df/MS/F/Giá trị P/Nghiêm trọng F"
13140 #: ../src/tools/analysis-anova.c:387 ../src/tools/analysis-anova.c:793
13141 msgid "Insufficient space available for ANOVA table."
13144 #: ../src/tools/analysis-anova.c:460
13146 msgid "ANOVA: Two-Factor Fixed Effects With Replication"
13147 msgstr "Anova: Hệ số đôi có lặp"
13149 #. xgettext: this is a label for the first, second,... level of factor B in an ANOVA
13150 #: ../src/tools/analysis-anova.c:475
13152 msgid "B, Level %i"
13155 #: ../src/tools/analysis-anova.c:477 ../src/tools/analysis-anova.c:535
13158 msgstr "Tổng phụ bằng cách"
13160 #. xgettext: this is a label for the first, second,... level of factor A in an ANOVA
13161 #: ../src/tools/analysis-anova.c:494
13163 msgid "A, Level %i"
13166 #: ../src/tools/analysis-anova.c:495 ../src/tools/analysis-anova.c:536
13167 msgid "/Count/Sum/Average/Variance"
13168 msgstr "/Đếm/Tổng/Trung bình/Phương sai"
13170 #: ../src/tools/analysis-anova.c:598
13172 msgid "/Source of Variation/Factor A/Factor B/Interaction/Error/Total"
13173 msgstr "/ANOVA/Nguồn biến thể/Hàng/Cột/Lỗi/Tổng"
13175 #: ../src/tools/analysis-anova.c:836
13177 msgid "Two Factor ANOVA (%s), no replication"
13178 msgstr "ANOVA hệ số đôi (%s), không lặp"
13180 #: ../src/tools/analysis-anova.c:837
13182 msgid "Two Factor ANOVA (%s), with replication"
13183 msgstr "ANOVA hệ số đôi (%s), có lặp"
13185 #: ../src/tools/analysis-anova.c:852
13190 #: ../src/tools/analysis-anova.c:855
13191 msgid "Two Factor ANOVA"
13192 msgstr "ANOVA hệ số đôi"
13194 #: ../src/tools/analysis-auto-expression.c:98
13196 msgid "Auto Expression (%s)"
13197 msgstr "Chuỗi biểu thức tự động"
13199 #: ../src/tools/analysis-auto-expression.c:115
13200 #: ../src/tools/analysis-auto-expression.c:118
13202 msgid "Auto Expression"
13205 #: ../src/tools/analysis-chi-squared.c:63
13206 msgid "[>=5]\"Test of Independence\";[<5][Red]\"Invalid Test of Independence\""
13209 #: ../src/tools/analysis-chi-squared.c:64
13210 msgid "[>=5]\"Test of Homogeneity\";[<5][Red]\"Invalid Test of Homogeneity\""
13213 #: ../src/tools/analysis-chi-squared.c:67
13214 msgid "/Test Statistic/Degrees of Freedom/p-Value/Critical Value"
13217 #: ../src/tools/analysis-chi-squared.c:176
13219 msgid "Test of Independence (%s)"
13222 #: ../src/tools/analysis-chi-squared.c:177
13224 msgid "Test of Homogeneity (%s)"
13227 #: ../src/tools/analysis-chi-squared.c:188
13228 #: ../src/tools/analysis-chi-squared.c:193
13229 msgid "Test of Independence"
13232 #: ../src/tools/analysis-chi-squared.c:189
13233 #: ../src/tools/analysis-chi-squared.c:194
13234 msgid "Test of Homogeneity"
13237 #: ../src/tools/analysis-exp-smoothing.c:114
13238 #: ../src/tools/analysis-exp-smoothing.c:290
13239 #: ../src/tools/analysis-exp-smoothing.c:474
13240 #: ../src/tools/analysis-exp-smoothing.c:715
13241 #: ../src/tools/analysis-exp-smoothing.c:1035
13242 msgid "\"α =\" * 0.000"
13245 #: ../src/tools/analysis-exp-smoothing.c:153
13246 #: ../src/tools/analysis-exp-smoothing.c:329
13247 #: ../src/tools/analysis-exp-smoothing.c:517
13248 #: ../src/tools/analysis-exp-smoothing.c:781
13249 #: ../src/tools/analysis-exp-smoothing.c:1103
13250 #: ../src/tools/analysis-frequency.c:145 ../src/tools/analysis-histogram.c:291
13251 #: ../src/tools/analysis-tools.c:1213 ../src/tools/analysis-tools.c:3772
13256 #: ../src/tools/analysis-exp-smoothing.c:205
13257 #: ../src/tools/analysis-exp-smoothing.c:386
13258 #: ../src/tools/analysis-exp-smoothing.c:603
13259 #: ../src/tools/analysis-exp-smoothing.c:922
13260 #: ../src/tools/analysis-exp-smoothing.c:1286
13261 #: ../src/tools/analysis-kaplan-meier.c:214 ../src/tools/analysis-tools.c:3947
13262 msgid "Standard Error"
13265 #: ../src/tools/analysis-exp-smoothing.c:478
13266 #: ../src/tools/analysis-exp-smoothing.c:719
13267 #: ../src/tools/analysis-exp-smoothing.c:1039
13268 msgid "\"γ =\" * 0.000"
13271 #: ../src/tools/analysis-exp-smoothing.c:639
13272 #: ../src/tools/analysis-exp-smoothing.c:642
13274 "Holt's trend corrected exponential\n"
13275 "smoothing requires at least 2\n"
13276 "output columns for each data set."
13279 #: ../src/tools/analysis-exp-smoothing.c:723
13280 #: ../src/tools/analysis-exp-smoothing.c:1043
13281 msgid "\"δ =\" * 0.000"
13284 #: ../src/tools/analysis-exp-smoothing.c:758
13285 #: ../src/tools/analysis-exp-smoothing.c:1080
13286 msgid "/Level/Trend/Seasonal Adjustment"
13289 #: ../src/tools/analysis-exp-smoothing.c:953
13290 #: ../src/tools/analysis-exp-smoothing.c:956
13292 "The additive Holt-Winters exponential\n"
13293 "smoothing method requires at least 4\n"
13294 "output columns for each data set."
13297 #: ../src/tools/analysis-exp-smoothing.c:1324
13298 #: ../src/tools/analysis-exp-smoothing.c:1327
13300 "The multiplicative Holt-Winters exponential\n"
13301 "smoothing method requires at least 4\n"
13302 "output columns for each data set."
13305 #: ../src/tools/analysis-exp-smoothing.c:1369
13307 msgid "Exponential Smoothing (%s)"
13308 msgstr "Làm mịn lũy thừa (%s)"
13310 #: ../src/tools/analysis-frequency.c:77
13311 msgid "/Frequency Table/Category"
13314 #: ../src/tools/analysis-frequency.c:151 ../src/tools/analysis-histogram.c:297
13315 #: ../src/tools/analysis-tools.c:1219
13320 #: ../src/tools/analysis-frequency.c:269
13322 msgid "Frequency Table (%s)"
13323 msgstr "Bảng tần số khác biệt"
13325 #: ../src/tools/analysis-frequency.c:288 ../src/tools/analysis-frequency.c:291
13327 msgid "Frequency Table"
13330 #. translator note: do not translate the "General"
13331 #. part of the following strings.
13332 #: ../src/tools/analysis-histogram.c:158
13333 msgid "\"to below\" * General"
13336 #: ../src/tools/analysis-histogram.c:158
13337 msgid "\"up to\" * General"
13340 #: ../src/tools/analysis-histogram.c:243
13341 msgid "\"to\" * \"∞\""
13344 #. translator note: do not translate the "General" part
13345 #. of the following strings.
13346 #: ../src/tools/analysis-histogram.c:255
13348 msgid "\"from\" * General"
13349 msgstr "Định dạng là Chung"
13351 #: ../src/tools/analysis-histogram.c:255
13352 msgid "\"above\" * General"
13355 #: ../src/tools/analysis-histogram.c:259
13356 msgid "\"from\" * \"−∞\";\"from\" * \"−∞\""
13359 #: ../src/tools/analysis-histogram.c:415
13361 msgid "Histogram (%s)"
13362 msgstr "Biểu đồ tần xuất (%s)"
13364 #: ../src/tools/analysis-kaplan-meier.c:102
13365 msgid "Kaplan-Meier"
13368 #: ../src/tools/analysis-kaplan-meier.c:203
13369 msgid "/At Risk/Deaths/Censures/Probability"
13372 #: ../src/tools/analysis-kaplan-meier.c:209
13373 msgid "/At Risk/Deaths/Probability"
13376 #: ../src/tools/analysis-kaplan-meier.c:469
13381 #: ../src/tools/analysis-kaplan-meier.c:532
13382 msgid "/Log-Rank Test/Statistics/Degrees of Freedom/p-Value"
13385 #: ../src/tools/analysis-kaplan-meier.c:657
13387 msgid "Kaplan-Meier (%s)"
13388 msgstr "Đang lấy mẫu (%s)"
13390 #: ../src/tools/analysis-kaplan-meier.c:679
13391 #: ../src/tools/analysis-kaplan-meier.c:682
13392 msgid "Kaplan-Meier Estimates"
13395 #: ../src/tools/analysis-normality.c:64
13397 "For the Anderson-Darling Test\n"
13398 "the sample size must be at\n"
13402 #: ../src/tools/analysis-normality.c:70
13403 msgid "Cramér-von Mises Test"
13406 #: ../src/tools/analysis-normality.c:71
13408 "For the Cramér-von Mises Test\n"
13409 "the sample size must be at\n"
13413 #: ../src/tools/analysis-normality.c:78
13415 "For the Lilliefors (Kolmogorov-Smirnov) Test\n"
13416 "the sample size must be at least 5."
13419 #: ../src/tools/analysis-normality.c:84
13421 "For the Shapiro-Francia Test\n"
13422 "the sample size must be at\n"
13423 "least 5 and at most 5000."
13427 #. * Note to translators: in the following string and others like it,
13428 #. * the "/" is a separator character that can be changed to anything
13429 #. * if the translation needs the slash; just use, say, "|" instead.
13431 #. * The items are bundled like this to increase translation context.
13433 #: ../src/tools/analysis-normality.c:127
13434 msgid "/Alpha/p-Value/Statistic/N/Conclusion"
13437 #: ../src/tools/analysis-normality.c:167
13440 msgstr "Bình thường"
13442 #: ../src/tools/analysis-normality.c:168
13443 msgid "Possibly normal"
13446 #: ../src/tools/analysis-normality.c:194
13448 msgid "Normality Test (%s)"
13449 msgstr "Phép thử t (%s)"
13451 #: ../src/tools/analysis-normality.c:205 ../src/tools/analysis-normality.c:208
13453 msgid "Normality Test"
13454 msgstr "Định dạng ô"
13456 #: ../src/tools/analysis-principal-components.c:67
13457 msgid "Principal components analysis has insufficient space."
13460 #: ../src/tools/analysis-principal-components.c:106
13462 "\"Principal Components Analysis\";[Red]\"Principal Components Analysis is "
13466 #: ../src/tools/analysis-principal-components.c:112
13468 msgid "Covariances:"
13469 msgstr "Hiệp phương sai"
13471 #: ../src/tools/analysis-principal-components.c:136
13472 msgid "/Count/Mean/Variance//Eigenvalues/Eigenvectors"
13475 #: ../src/tools/analysis-principal-components.c:141
13477 msgid "Percent of Trace"
13480 #: ../src/tools/analysis-principal-components.c:219
13482 msgid "Principal Components Analysis (%s)"
13485 #: ../src/tools/analysis-sign-test.c:74
13487 "/Sign Test/Median/Predicted Median/Test Statistic/N/α/P(T≤t) one-"
13488 "tailed/P(T≤t) two-tailed"
13491 #: ../src/tools/analysis-sign-test.c:216
13493 "/Sign Test/Median/Predicted Difference/Test Statistic/N/α/P(T≤t) one-"
13494 "tailed/P(T≤t) two-tailed"
13497 #: ../src/tools/analysis-sign-test.c:353 ../src/tools/analysis-sign-test.c:382
13499 msgid "Sign Test (%s)"
13500 msgstr "Phép thử z (%s)"
13502 #: ../src/tools/analysis-signed-rank-test.c:79
13504 "/Wilcoxon Signed Rank Test/Median/Predicted Median/N/S−/S+/Test "
13505 "Statistic/α/P(T≤t) one-tailed/P(T≤t) two-tailed"
13508 #: ../src/tools/analysis-signed-rank-test.c:235
13509 #: ../src/tools/analysis-signed-rank-test.c:503
13511 "This p-value is calculated by a normal approximation.\n"
13512 "It is only valid if the sample size is at least 12."
13515 #: ../src/tools/analysis-signed-rank-test.c:294
13517 "/Wilcoxon Signed Rank Test/Median/Observed Median Difference/Predicted "
13518 "Median Difference/N/S−/S+/Test Statistic/α/P(T≤t) one-tailed/P(T≤t) "
13522 #: ../src/tools/analysis-signed-rank-test.c:539
13523 #: ../src/tools/analysis-signed-rank-test.c:568
13525 msgid "Wilcoxon Signed Rank Test (%s)"
13526 msgstr "Phép thử z (%s)"
13528 #: ../src/tools/analysis-tools.c:186
13533 #: ../src/tools/analysis-tools.c:190
13538 #: ../src/tools/analysis-tools.c:275
13540 msgid "Variable %i"
13543 #: ../src/tools/analysis-tools.c:669
13544 msgid "Correlations"
13545 msgstr "Tương quan"
13547 #: ../src/tools/analysis-tools.c:681
13549 msgid "Correlation (%s)"
13550 msgstr "Tương quan (%s)"
13552 #: ../src/tools/analysis-tools.c:724
13553 msgid "Covariances"
13554 msgstr "Hiệp phương sai"
13556 #: ../src/tools/analysis-tools.c:736
13558 msgid "Covariance (%s)"
13559 msgstr "Hiệp phương sai (%s)"
13562 #. * Note to translators: in the following string and others like it,
13563 #. * the "/" is a separator character that can be changed to anything
13564 #. * if the translation needs the slash; just use, say, "|" instead.
13566 #. * The items are bundled like this to increase translation context.
13568 #: ../src/tools/analysis-tools.c:837
13570 "/Mean/Standard Error/Median/Mode/Standard Deviation/Sample Variance/Kurtosis/"
13571 "Skewness/Range/Minimum/Maximum/Sum/Count"
13573 "/Trung bình/Lỗi chuẩn/Trung vị/Chế độ/Độ lệch chuẩn/Phương sai mẫu/Kurtosis/"
13574 "Độ lệch/Phạm vi/Tối thiểu/Tối đa/Tổng/Đếm"
13576 #: ../src/tools/analysis-tools.c:970
13578 msgid "/%%%s%%%% CI for the Mean from/to"
13579 msgstr "/%%%s%%%% CI cho trung bình từ/đến"
13581 #: ../src/tools/analysis-tools.c:1098
13583 msgid "Largest (%d)"
13584 msgstr "Lớn nhất (%d)"
13586 #: ../src/tools/analysis-tools.c:1105
13588 msgid "Smallest (%d)"
13589 msgstr "Nhỏ nhất (%d)"
13591 #: ../src/tools/analysis-tools.c:1122
13593 msgid "Descriptive Statistics (%s)"
13594 msgstr "Thống kê mô tả (%s)"
13596 #: ../src/tools/analysis-tools.c:1316
13598 msgid "Sampling (%s)"
13599 msgstr "Đang lấy mẫu (%s)"
13601 #: ../src/tools/analysis-tools.c:1350 ../src/tools/analysis-tools.c:1353
13605 #: ../src/tools/analysis-tools.c:1391
13607 "/Mean/Known Variance/Observations/Hypothesized Mean Difference/Observed Mean "
13608 "Difference/z/P (Z<=z) one-tail/z Critical one-tail/P (Z<=z) two-tail/z "
13609 "Critical two-tail"
13611 "/Trung bình/Phương sai đã biết/Quan sát/Hiệu trung bình đã giả thuyết/Hiệu "
13612 "trung bình đã quan sát/z/P (Z≤z) đuôi đơn/z Đuôi đơn nghiêm trọng/P (Z≤z) "
13613 "đuôi đôi/z Đuôi đôi nghiêm trọng"
13615 #: ../src/tools/analysis-tools.c:1581
13617 msgid "z-Test (%s)"
13618 msgstr "Phép thử z (%s)"
13620 #: ../src/tools/analysis-tools.c:1591 ../src/tools/analysis-tools.c:1594
13622 msgstr "Phép thử z"
13624 #: ../src/tools/analysis-tools.c:1642
13626 "/Mean/Variance/Observations/Pearson Correlation/Hypothesized Mean Difference/"
13627 "Observed Mean Difference/Variance of the Differences/df/t Stat/P (T<=t) one-"
13628 "tail/t Critical one-tail/P (T<=t) two-tail/t Critical two-tail"
13630 "/Trung bình/Phương sai/Quan sát/Tương quan Pearson/Hiệu trung bình đã giả "
13631 "thuyết/Hiệu trung bình đã quan sát/Phương sai của những hiệu/df/t Thống kê/P "
13632 "(T≤t) đuôi đơn/t Đuôi đơn nghiêm trọng/P (T≤t) Đuôi đôi/t Đuôi đôi nghiêm "
13635 #: ../src/tools/analysis-tools.c:1873
13637 msgid "t-Test, paired (%s)"
13638 msgstr "Phép thử t, cặp (%s)"
13640 #: ../src/tools/analysis-tools.c:1883 ../src/tools/analysis-tools.c:1886
13641 #: ../src/tools/analysis-tools.c:2183 ../src/tools/analysis-tools.c:2186
13642 #: ../src/tools/analysis-tools.c:2476 ../src/tools/analysis-tools.c:2479
13644 msgstr "Phép thử t"
13646 #: ../src/tools/analysis-tools.c:1921
13648 "/Mean/Variance/Observations/Pooled Variance/Hypothesized Mean Difference/"
13649 "Observed Mean Difference/df/t Stat/P (T<=t) one-tail/t Critical one-tail/P "
13650 "(T<=t) two-tail/t Critical two-tail"
13652 "/Trung bình/Phương sai/Quan sát/Phương sai gộp/Hiệu trung bình đã giả thuyết/"
13653 "Hiệu trung bình đã quan sát/df/t Thống kê/P (T≤t) đuôi đơn/t Đuôi đơn nghiêm "
13654 "trọng/P (T≤t) Đuôi đôi/t Đuôi đôi nghiêm trọng"
13656 #: ../src/tools/analysis-tools.c:2173 ../src/tools/analysis-tools.c:2466
13658 msgid "t-Test (%s)"
13659 msgstr "Phép thử t (%s)"
13661 #: ../src/tools/analysis-tools.c:2218
13663 "/Mean/Variance/Observations/Hypothesized Mean Difference/Observed Mean "
13664 "Difference/df/t Stat/P (T<=t) one-tail/t Critical one-tail/P (T<=t) two-tail/"
13665 "t Critical two-tail"
13667 "/Trung bình/Phương sai/Quan sát/Hiệu trung bình đã giả thuyết/Hiệu trung "
13668 "bình đã quan sát/df/t Thống kê/P (T≤t) đuôi đơn/t Đuôi đơn nghiêm trọng/P "
13669 "(T≤t) Đuôi đôi/t Đuôi đôi nghiêm trọng"
13671 #: ../src/tools/analysis-tools.c:2514 ../src/tools/analysis-tools.c:2765
13672 #: ../src/tools/analysis-tools.c:2768
13674 msgstr "Phép thử F"
13676 #: ../src/tools/analysis-tools.c:2516
13678 "/Mean/Variance/Observations/df/F/P (F<=f) right-tail/F Critical right-tail/P "
13679 "(f<=F) left-tail/F Critical left-tail/P two-tail/F Critical two-tail"
13681 "/Trung bình/Phương sai/Quan sát/df/F/P (F≤f) đuôi bên phải/F Đuôi bên phải "
13682 "nghiêm trọng/P (f≤F) đuôi bên trái/F Đuôi bên trái nghiêm trọng/P Đuôi đôi/t "
13683 "Đuôi đôi nghiêm trọng"
13685 #: ../src/tools/analysis-tools.c:2755
13687 msgid "F-Test (%s)"
13688 msgstr "Phép thử F (%s)"
13690 #: ../src/tools/analysis-tools.c:2906
13693 "/SUMMARY OUTPUT//Regression Statistics/Multiple R/R^2/Standard Error/"
13694 "Adjusted R^2/Observations//ANOVA//Regression/Residual/Total///Intercept"
13696 "/XUẤT TÓM TẮT//Thống kê hồi quy/R bội/R bình phương/R bình phương đã chỉnh/"
13697 "Lỗi chuẩn/Quan sát//ANOVA//Hồi quy/Còn lại/Tổng số///Điểm cắt"
13699 #: ../src/tools/analysis-tools.c:2925
13701 msgid "Response Variable"
13704 #: ../src/tools/analysis-tools.c:2959
13705 msgid "/df/SS/MS/F/Significance of F"
13706 msgstr "/df/SS/MS/F/Độ quan trọng của F"
13708 #: ../src/tools/analysis-tools.c:2966
13710 msgid "/Coefficients/Standard Error/t-Statistics/p-Value"
13712 "/Toạ độ/Lỗi chuẩn/t Thống kê/Giá trị P/%%0.0%s%%%% Dưới/%%0.0%s%% Trên%%"
13714 #: ../src/tools/analysis-tools.c:2971
13716 msgid "\"Lower\" 0%"
13719 #: ../src/tools/analysis-tools.c:2972
13721 msgid "\"Upper\" 0%"
13724 #: ../src/tools/analysis-tools.c:2981
13726 "Probability of observing a t-statistic\n"
13727 "whose absolute value is at least as large\n"
13728 "as the absolute value of the actually\n"
13729 "observed t-statistic, assuming the null\n"
13730 "hypothesis is in fact true."
13733 #: ../src/tools/analysis-tools.c:2988
13735 "This value is not the square of R\n"
13736 "but the uncentered version of the\n"
13737 "coefficient of determination; that\n"
13738 "is, the proportion of the sum of\n"
13739 "squares explained by the model."
13742 #: ../src/tools/analysis-tools.c:3296
13747 #: ../src/tools/analysis-tools.c:3301
13749 "/Prediction//Residual/Leverages/Internally studentized/Externally "
13750 "studentized/p-Value"
13753 #: ../src/tools/analysis-tools.c:3496
13754 msgid "/SUMMARY OUTPUT//Independent Variable//Observations"
13757 #: ../src/tools/analysis-tools.c:3501
13758 msgid "/SUMMARY OUTPUT//Response Variable//Observations"
13761 #: ../src/tools/analysis-tools.c:3507
13762 msgid "/Response Variable/R^2/Slope/Intercept/F/Significance of F"
13765 #: ../src/tools/analysis-tools.c:3513
13766 msgid "/Independent Variable/R^2/Slope/Intercept/F/Significance of F"
13769 #: ../src/tools/analysis-tools.c:3594
13771 msgid "Regression (%s)"
13772 msgstr "Hồi quy (%s)"
13774 #: ../src/tools/analysis-tools.c:4008
13776 msgid "Moving Average (%s)"
13777 msgstr "Trung bình động (%s)"
13779 #: ../src/tools/analysis-tools.c:4066
13781 msgid "Ranks & Percentiles"
13782 msgstr "Hạng và tỷ lệ phần trăm"
13784 #: ../src/tools/analysis-tools.c:4076
13788 #: ../src/tools/analysis-tools.c:4077
13792 #: ../src/tools/analysis-tools.c:4078
13794 msgid "Percentile Rank"
13795 msgstr "Tỷ lệ phần trăm"
13797 #: ../src/tools/analysis-tools.c:4170
13802 #: ../src/tools/analysis-tools.c:4182 ../src/tools/analysis-tools.c:4185
13806 #: ../src/tools/analysis-tools.c:4216
13807 msgid "Anova: Single Factor"
13808 msgstr "Anova: Hệ số đơn"
13810 #: ../src/tools/analysis-tools.c:4217 ../src/tools/simulation.c:336
13814 #: ../src/tools/analysis-tools.c:4220
13815 msgid "/Groups/Count/Sum/Average/Variance"
13816 msgstr "/Nhóm/Đếm/Tổng/Trung bình/Phương sai"
13818 #: ../src/tools/analysis-tools.c:4288
13819 msgid "/ANOVA/Source of Variation/Between Groups/Within Groups/Total"
13820 msgstr "/ANOVA/Nguồn biến thể/Giữa nhóm/Ở trong nhóm/Tổng số"
13822 #: ../src/tools/analysis-tools.c:4507
13824 msgid "Single Factor ANOVA (%s)"
13825 msgstr "ANOVA hệ số đơn (%s)"
13827 #: ../src/tools/analysis-tools.c:4518
13831 #: ../src/tools/analysis-tools.c:4521
13832 msgid "Single Factor ANOVA"
13833 msgstr "ANOVA hệ số đơn"
13835 #: ../src/tools/analysis-tools.c:4553
13836 msgid "Inverse Fourier Transform"
13839 #: ../src/tools/analysis-tools.c:4554
13841 msgid "Fourier Transform"
13842 msgstr "Cấp số Fourier"
13844 #: ../src/tools/analysis-tools.c:4562
13846 msgid "/Real/Imaginary"
13849 #: ../src/tools/analysis-tools.c:4610
13851 msgid "Fourier Series (%s)"
13852 msgstr "Cấp số Fourier (%s)"
13854 #: ../src/tools/analysis-tools.c:4622 ../src/tools/analysis-tools.c:4625
13855 msgid "Fourier Series"
13856 msgstr "Cấp số Fourier"
13858 #: ../src/tools/analysis-wilcoxon-mann-whitney.c:102
13859 msgid "/Rank-Sum/N/U/Ties/Statistics/U-Statistics/p-Value"
13862 #: ../src/tools/analysis-wilcoxon-mann-whitney.c:293
13864 "This p-value is calculated using a\n"
13865 "normal approximation, so it is\n"
13866 "only valid for large samples of\n"
13867 "at least 15 observations in each\n"
13868 "population, and few if any ties."
13871 #: ../src/tools/analysis-wilcoxon-mann-whitney.c:301
13872 #: ../src/tools/analysis-wilcoxon-mann-whitney.c:306
13873 #: ../src/tools/analysis-wilcoxon-mann-whitney.c:311
13875 "Since there is insufficient space\n"
13876 "for the third column of output,\n"
13877 "this value is not calculated."
13880 #: ../src/tools/analysis-wilcoxon-mann-whitney.c:344
13882 msgid "Wilcoxon-Mann-Whitney Test (%s)"
13883 msgstr "Phép thử t (%s)"
13885 #: ../src/tools/dao.c:171
13889 #: ../src/tools/dao.c:174
13890 msgid "New Workbook"
13891 msgstr "Sổ làm việc mới"
13893 #: ../src/tools/dao.c:1006
13897 #: ../src/tools/dao.c:1012
13899 msgstr "Bảng làm việc:"
13901 #: ../src/tools/dao.c:1019
13902 msgid "Report Created: "
13903 msgstr "Báo cáo đã tạo: "
13905 #: ../src/tools/data-shuffling.c:291
13908 msgstr "_Xáo trộn..."
13910 #: ../src/tools/fill-series.c:378
13912 msgid "Fill Series (%s)"
13913 msgstr "Điền đầy cấp số (%s)"
13915 #: ../src/tools/filter.c:137
13920 #: ../src/tools/filter.c:199
13921 msgid "/Advanced Filter:/Source Range:/Criteria Range:"
13924 #: ../src/tools/filter.c:269
13926 msgid "Advanced Filter (%s)"
13927 msgstr "Bộ lọc nâng cao"
13929 #: ../src/tools/gnm-solver.c:569
13931 msgid "Invalid solver target"
13932 msgstr "Số đối số không hợp lệ"
13934 #: ../src/tools/gnm-solver.c:579
13936 msgid "Target cell, %s, must contain a formula that evaluates to a number"
13937 msgstr "Ô đính nên chứa công thức."
13939 #: ../src/tools/gnm-solver.c:588
13941 msgid "Invalid solver input range"
13942 msgstr "Tên kịch bản không hợp lệ."
13944 #: ../src/tools/gnm-solver.c:598
13946 msgid "Input cell %s contains a formula"
13947 msgstr "Ô đính nên chứa công thức."
13949 #: ../src/tools/gnm-solver.c:612
13951 msgid "Solver constraint #%d is invalid"
13952 msgstr "Phạm vi danh sách không hợp lệ."
13954 #: ../src/tools/gnm-solver.c:721 ../src/tools/gnm-solver.c:722
13956 msgid "Problem Type"
13959 #: ../src/tools/gnm-solver.c:1146
13961 msgid "Failed to create file for linear program"
13962 msgstr "Không tạo được tập tin tạm để gởi."
13964 #: ../src/tools/gnm-solver.c:1155
13966 msgid "Failed to create linear program file"
13967 msgstr "Không tạo được tập tin tạm để gởi."
13969 #: ../src/tools/gnm-solver.c:1175
13971 msgid "Failed to save linear program"
13974 #: ../src/tools/gnm-solver.c:1192
13977 msgstr "Trạng thái"
13979 #: ../src/tools/gnm-solver.c:1193
13980 msgid "The solver's current status"
13983 #: ../src/tools/gnm-solver.c:1201
13985 msgid "Solver parameters"
13986 msgstr "Thanh ngăn cách"
13988 #: ../src/tools/gnm-solver.c:1209
13989 msgid "Current best feasible result"
13992 #: ../src/tools/gnm-solver.c:1215
13995 msgstr "Bắt đầu tìm"
13997 #: ../src/tools/gnm-solver.c:1216
13998 msgid "Time the solver was started"
14001 #: ../src/tools/gnm-solver.c:1222
14006 #: ../src/tools/gnm-solver.c:1223
14007 msgid "Time the solver finished"
14010 #: ../src/tools/random-generator-cor.c:64
14011 msgid "Cholesky Decomposition of the Covariance Matrix"
14014 #: ../src/tools/random-generator-cor.c:76
14015 msgid "Uncorrelated Random Variables"
14018 #: ../src/tools/random-generator-cor.c:101
14019 msgid "Correlated Random Variables"
14022 #: ../src/tools/random-generator-cor.c:143
14024 msgid "Correlated Random Numbers (%s)"
14025 msgstr "Số ngẫu nhiên (%s)"
14027 #: ../src/tools/random-generator-cor.c:154
14028 #: ../src/tools/random-generator-cor.c:157
14030 msgid "Correlated Random Numbers"
14031 msgstr "Số ngẫu nhiên"
14033 #: ../src/tools/random-generator.c:106
14035 "The probability input range contains a non-numeric value.\n"
14036 "All probabilities must be non-negative numbers."
14038 "Phạm vi gõ xác suất chứa một giá trị không thuộc số.\n"
14039 "Mọi xác suất phải là số phi âm."
14041 #: ../src/tools/random-generator.c:114
14043 "The probability input range contains a negative number.\n"
14044 "All probabilities must be non-negative!"
14046 "Phạm vi gõ xác suất chứa một số âm.\n"
14047 "Mọi xác suất phải là số phi âm."
14049 #: ../src/tools/random-generator.c:129
14050 msgid "None of the values in the value range may be empty!"
14051 msgstr "Không cho phép giá trị rỗng trong phạm vi."
14053 #: ../src/tools/random-generator.c:145
14054 msgid "The probabilities may not all be 0!"
14055 msgstr "Xác suất không thể bằng 0 tất cả."
14057 #: ../src/tools/random-generator.c:655
14059 msgid "Random Numbers (%s)"
14060 msgstr "Số ngẫu nhiên (%s)"
14062 #: ../src/tools/simulation.c:93
14064 "Input variable did not yield to a numeric value. Check the model (maybe your "
14065 "last round # is too high)."
14067 "Biến gõ không có kết quả là giá trị thuộc số. Hãy kiểm tra mô hình (có lẽ số "
14068 "lần cuối cùng quá cao)."
14070 #: ../src/tools/simulation.c:118
14072 "Output variable did not yield to a numeric value. Check the output variables "
14073 "in your model (maybe your last round # is too high)."
14075 "Biến xuất không có kết quả là giá trị thuộc số. Hãy kiểm tra các biến xuất "
14076 "(có lẽ số lần cuối cùng quá cao)."
14078 #: ../src/tools/simulation.c:235
14079 msgid "Simulation Report"
14080 msgstr "Báo cáo mô phỏng"
14082 #: ../src/tools/simulation.c:248
14084 msgstr "Trung bình"
14086 #: ../src/tools/simulation.c:250
14090 #: ../src/tools/simulation.c:251
14094 #: ../src/tools/simulation.c:252
14096 msgstr "Độ lệch chuẩn"
14098 #: ../src/tools/simulation.c:253
14100 msgstr "Phương sai"
14102 #: ../src/tools/simulation.c:254
14106 #: ../src/tools/simulation.c:255
14110 #: ../src/tools/simulation.c:256
14114 #: ../src/tools/simulation.c:257 ../src/wbc-gtk.c:4789
14118 #: ../src/tools/simulation.c:258
14120 msgid "Confidence (95%)"
14121 msgstr "Cấp tin cậy (95 %)"
14123 #: ../src/tools/simulation.c:259
14125 msgid "Lower Limit (95%)"
14126 msgstr "Giới hạn dưới (95%)"
14128 #: ../src/tools/simulation.c:260
14130 msgid "Upper Limit (95%)"
14131 msgstr "Giới hạn trên (95%)"
14133 #: ../src/tools/simulation.c:328
14134 msgid "SUMMARY OF SIMULATION ROUND #"
14135 msgstr "TÓM TẮT LẦN MÔ PHỎNG #"
14137 #: ../src/tools/simulation.c:342
14141 #: ../src/tools/simulation.c:389
14145 #: ../src/tools/simulation.c:404
14146 msgid "Maximum time exceeded. Simulation was not completed. "
14147 msgstr "Vượt quá thời gian tối đa. Chưa hoàn tất lần mô phỏng. "
14149 #: ../src/tools/tabulate.c:146
14151 msgstr "Xếp thành bảng"
14153 #: ../src/undo.c:231
14155 msgid "%d row of %d match"
14156 msgid_plural "%d rows of %d match"
14159 #. Note: no entry for VALIDATION_OP_NONE
14160 #: ../src/validation.c:73
14164 #: ../src/validation.c:74
14165 msgid "Not_Between"
14166 msgstr "Không_giữa"
14168 #: ../src/validation.c:75
14172 #: ../src/validation.c:76
14174 msgstr "Không bằng"
14176 #: ../src/validation.c:77
14177 msgid "Greater Than"
14180 #: ../src/validation.c:78
14184 #: ../src/validation.c:79
14185 msgid "Greater than or Equal"
14186 msgstr "Lớn hơn hay bằng"
14188 #: ../src/validation.c:80
14189 msgid "Less than or Equal"
14190 msgstr "Nhỏ hơn hay bằng"
14192 #: ../src/validation.c:287
14193 msgid "Missing formula for validation"
14194 msgstr "Thiếu công thức để hợp lệ hoá"
14196 #: ../src/validation.c:290
14197 msgid "Extra formula for validation"
14198 msgstr "Công thức thêm để hợp lệ hoá"
14200 #: ../src/validation.c:301
14201 msgid "Gnumeric: Validation"
14202 msgstr "Gnumeric: hợp lệ hóa"
14204 #: ../src/validation.c:364
14206 msgid "Cell %s is not permitted to be blank"
14207 msgstr "Ô %s không được phép bỏ trống."
14209 #: ../src/validation.c:372
14211 msgid "Cell %s is not permitted to contain error values"
14212 msgstr "Không cho phép ô %s chứa giá trị lỗi"
14214 #: ../src/validation.c:383
14216 msgid "Cell %s is not permitted to contain strings"
14217 msgstr "Không cho phép ô %s chứa chuỗi"
14219 #: ../src/validation.c:399
14221 msgid "'%s' is not an integer"
14222 msgstr "« %s » không phải là số nguyên."
14224 #: ../src/validation.c:409
14226 msgid "'%s' is not a valid date"
14227 msgstr "« %s » không phải là ngày hợp lệ."
14229 #: ../src/validation.c:431
14231 msgid "%s does not contain the new value."
14232 msgstr "%s không chứa giá trị mới."
14234 #: ../src/validation.c:465
14236 msgid "%s is not true."
14237 msgstr "%s là không đúng."
14239 #: ../src/validation.c:504
14241 msgid "%s is out of permitted range"
14242 msgstr "%s ở ngoài phạm vi được phép"
14244 #: ../src/value.c:60
14248 #: ../src/value.c:61
14252 #: ../src/value.c:62
14256 #: ../src/value.c:63
14260 #: ../src/value.c:64
14264 #: ../src/value.c:65
14268 #: ../src/value.c:66
14272 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:156
14273 msgid "Failed to create temporary file for sending."
14274 msgstr "Không tạo được tập tin tạm để gởi."
14276 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:213 ../src/workbook-view.c:1177
14277 msgid "Default file saver is not available."
14278 msgstr "Bộ lưu tập tin mặc định không sẵn sàng."
14281 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:238 ../src/wbc-gtk-actions.c:2037
14282 msgid "Set Print Area"
14283 msgstr "Đặt vùng in"
14285 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:242
14287 msgid "Set Print Area to %s"
14288 msgstr "Đặt vùng in thành %s"
14290 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:261 ../src/wbc-gtk-actions.c:2040
14291 msgid "Clear Print Area"
14292 msgstr "Xoá vùng in"
14294 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:532
14297 "In cell %s, the current contents\n"
14299 "would have been replaced by\n"
14301 "which is invalid.\n"
14303 "The replace has been aborted and nothing has been changed."
14305 "Trong ô %s, nội dung hiện thời\n"
14307 "sẽ được thay bằng\n"
14309 "nhưng giá trị này không hợp lệ.\n"
14311 "Quá trình thay thế bị hủy bỏ nên chưa có gì thay đổi."
14313 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:571
14315 msgid "Comment in cell %s!%s"
14316 msgstr "Ghi chú trong ô %s!%s"
14318 #. TODO : No need to check simplicty. XL applies for each non-discrete
14319 #. * selected region, (use selection_apply). Arrays and Merged regions
14320 #. * are permitted.
14322 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:884
14323 msgid "Insert rows"
14326 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:901
14327 msgid "Insert columns"
14330 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:996 ../src/wbc-gtk-actions.c:1016
14331 msgid "Show Detail"
14332 msgstr "Xem chi tiết"
14334 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:996 ../src/wbc-gtk-actions.c:1016
14335 msgid "Hide Detail"
14336 msgstr "Ẩn chi tiết"
14338 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:1003
14339 msgid "can only be performed on an existing group"
14340 msgstr "chỉ có thể thực hiện trên nhóm có sẵn"
14342 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:1044
14346 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:1098
14349 "Unable to start the help browser (%s).\n"
14350 "The system error message is: \n"
14355 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:1259
14359 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:1435
14360 msgid "Set Horizontal Alignment"
14361 msgstr "Đặt canh hàng ngang"
14363 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:1469
14364 msgid "Set Vertical Alignment"
14365 msgstr "Đặt canh hàng dọc"
14367 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:1605
14368 msgid "Format as General"
14369 msgstr "Định dạng là Chung"
14371 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:1611
14372 msgid "Format as Number"
14373 msgstr "Định dạng số"
14375 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:1628
14376 msgid "Format as Currency"
14377 msgstr "Định dạng tiền tệ"
14379 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:1636
14380 msgid "Format as Accounting"
14381 msgstr "Định dạng kế toán"
14383 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:1642 ../src/wbc-gtk-actions.c:1649
14384 msgid "Format as Percentage"
14385 msgstr "Định dạng phần trăm"
14387 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:1657
14388 msgid "Format as Time"
14389 msgstr "Định dạng thời gian"
14391 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:1664
14392 msgid "Format as Date"
14393 msgstr "Định dạng ngày tháng"
14395 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:1688
14396 msgid "Add Borders"
14399 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:1688
14400 msgid "Remove borders"
14403 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:1804
14404 msgid "Increase precision"
14405 msgstr "Tăng độ chính xác"
14407 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:1807
14408 msgid "Decrease precision"
14409 msgstr "Giảm độ chính xác"
14411 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:1809
14412 msgid "Toggle thousands separator"
14413 msgstr "Hiện/Ẩn dấu ngăn cách 1000"
14415 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:1817
14417 msgstr "Chép xuống"
14419 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:1823
14423 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:1893
14427 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:1895
14429 msgid "New From Template"
14432 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:1896
14436 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:1897
14440 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:1898
14444 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:1899
14448 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:1900
14452 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:1901
14456 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:1902
14460 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:1903
14464 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:1904
14466 msgstr "_Thanh công cụ"
14468 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:1905 ../src/wbc-gtk-actions.c:2155
14472 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:1906
14476 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:1908
14478 msgid "Func_tion Wrapper"
14479 msgstr "Bộ chọn hàm"
14481 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:1909
14483 msgstr "Định _dạng"
14485 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:1910
14490 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:1911
14494 #. ICK A DUPLICATE : we have no way to override a label on one proxy
14495 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:1913 ../src/wbc-gtk-actions.c:2159
14499 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:1914
14503 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:1915
14507 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:1916
14509 msgid "_Statistics"
14512 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:1917
14514 msgid "_Descriptive Statistics"
14515 msgstr "Thống kê mô tả"
14517 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:1918
14519 msgid "Fre_quency Tables"
14522 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:1919
14523 msgid "De_pendent Observations"
14526 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:1920
14530 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:1921
14532 msgid "_One Sample Tests"
14533 msgstr "Mẫu cặ_p: phép thử T..."
14535 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:1922
14537 msgid "_One Median"
14540 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:1923
14542 msgid "_Two Sample Tests"
14543 msgstr "Mẫu cặ_p: phép thử T..."
14545 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:1924
14547 msgid "Two Me_dians"
14548 msgstr "Hai tr_ung bình"
14550 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:1925
14552 msgstr "Hai tr_ung bình"
14554 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:1926
14556 msgid "_Multiple Sample Tests"
14557 msgstr "Nhiều lỗi\n"
14559 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:1927
14563 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:1928
14564 msgid "Contin_gency Table"
14567 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:1929
14571 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:1930
14575 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:1931
14579 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:1932
14581 msgid "_Random Generators"
14582 msgstr "Bộ phát sinh số ngẫ_u nhiên..."
14584 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:1933
14585 msgid "_Group and Outline"
14586 msgstr "Nhóm lại và _phác thảo"
14588 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:1934
14589 msgid "Get External _Data"
14590 msgstr "Lấy _dữ liệu bên ngoài"
14592 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:1935
14594 msgid "Data S_licer"
14595 msgstr "Lát _dữ liệu..."
14597 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:1936
14601 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:1939
14602 msgid "Create a new workbook"
14603 msgstr "Tạo sổ làm việc mới"
14605 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:1942
14606 msgid "Open a file"
14607 msgstr "Mở tập tin"
14609 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:1945
14610 msgid "Save the current workbook"
14611 msgstr "Lưu sổ làm việc hiện thời"
14613 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:1948
14614 msgid "Save the current workbook with a different name"
14615 msgstr "Lưu sổ làm việc hiện thời với tên khác"
14617 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:1950
14618 msgid "Sen_d To..."
14619 msgstr "_Gởi cho..."
14621 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:1951
14622 msgid "Send the current file via email"
14623 msgstr "Gửi tập tin hiện thời bằng thư"
14625 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:1953
14627 msgid "Print Area & Breaks"
14630 #. gtk_adjustment_configure implies gtk 2.14 or later
14631 #. that is required for GTK_STOCK_PAGE_SETUP
14632 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:1957 ../src/wbc-gtk-actions.c:1959
14633 msgid "Page Set_up..."
14634 msgstr "Thiết lập t_rang in..."
14636 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:1961
14637 msgid "Setup the page settings for your current printer"
14638 msgstr "Cài đặt thiết lập trang cho máy in hiện thời"
14640 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:1964
14641 msgid "Print preview"
14642 msgstr "Xem thử in"
14644 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:1967
14645 msgid "Print the current file"
14646 msgstr "In tập tin hiện thời"
14648 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:1970
14649 msgid "Full _History..."
14650 msgstr "Toàn bộ _lược sử..."
14652 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:1971
14653 msgid "Access previously used file"
14654 msgstr "Truy cập tập tin vừa dùng"
14656 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:1974
14657 msgid "Close the current file"
14658 msgstr "Đóng tập tin hiện thời"
14660 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:1977
14661 msgid "Quit the application"
14662 msgstr "Thoát khỏi ứng dụng"
14664 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:1981
14665 msgid "Cut the selection"
14666 msgstr "Cắt vùng chọn"
14668 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:1984
14669 msgid "Copy the selection"
14670 msgstr "Sao chép vùng chọn"
14672 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:1987
14673 msgid "Paste the clipboard"
14674 msgstr "Dán từ khay"
14676 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:1989 ../src/wbc-gtk.c:1736
14680 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:1990 ../src/wbc-gtk.c:3334
14681 msgid "Undo the last action"
14682 msgstr "Hoàn lại hành động cuối cùng"
14684 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:1992 ../src/wbc-gtk.c:1735
14688 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:1993 ../src/wbc-gtk.c:3329
14689 msgid "Redo the undone action"
14690 msgstr "Làm lại hành động mới hoàn tác."
14692 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:1996
14697 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:1997
14699 msgid "Insert a defined name"
14700 msgstr "Chèn bảng mới"
14702 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2000 ../src/wbc-gtk-actions.c:2066
14706 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2001
14707 msgid "Open a viewer for Gnumeric's documentation"
14708 msgstr "Mở bộ xem tài liệu Gnumeric."
14710 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2003
14715 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2004
14717 msgid "Functions help"
14720 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2006
14721 msgid "Gnumeric on the _Web"
14722 msgstr "Trang chủ Gnumeric trên _Mạng"
14724 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2007
14725 msgid "Browse to Gnumeric's website"
14726 msgstr "Duyệt tới trang chủ Mạng Gnumeric."
14728 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2009
14729 msgid "_Live Assistance"
14730 msgstr "T_rợ giúp động"
14732 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2010
14733 msgid "See if anyone is available to answer questions"
14734 msgstr "Kiểm tra có người nào sẵn sàng trả lời câu hỏi của bạn."
14736 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2012
14737 msgid "Report a _Problem"
14738 msgstr "Thông báo _lỗi."
14740 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2013
14741 msgid "Report problem"
14742 msgstr "Thông báo vấn đề"
14744 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2015
14746 msgstr "_Giới thiệu"
14748 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2016
14749 msgid "About this application"
14750 msgstr "Giới thiệu ứng dụng này"
14753 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2032
14755 msgid "Document Proper_ties..."
14756 msgstr "_Thuộc tính..."
14758 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2033
14760 msgid "Edit document properties"
14761 msgstr "Thuộc tính"
14763 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2038
14764 msgid "Use the current selection as print area"
14765 msgstr "Dùng vùng chọn hiện thời là vùng in"
14767 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2041
14768 msgid "Undefine the print area"
14769 msgstr "Hủy xác định vùng in"
14771 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2043
14772 msgid "Show Print Area"
14773 msgstr "Hiện vùng in"
14775 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2044
14776 msgid "Select the print area"
14777 msgstr "Chọn vùng in"
14779 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2046
14780 msgid "Set Column Page Break"
14783 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2047
14785 msgid "Split the page to the left of this column"
14786 msgstr "Hiển thị bên trái các tờ"
14788 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2049
14789 msgid "Set Row Page Break"
14792 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2050
14793 msgid "Split the page above this row"
14796 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2053
14797 msgid "Remove all manual pagebreaks from this sheet"
14800 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2058
14801 msgid "Clear the selected cells' formats, comments, and contents"
14802 msgstr "Xoá dạng thức, nội dung, ghi chú trong các ô được chọn"
14804 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2060
14806 msgid "_Formats & Hyperlinks"
14807 msgstr "Chèn siêu liên kết"
14809 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2061
14811 msgid "Clear the selected cells' formats and hyperlinks"
14812 msgstr "Xoá dạng thức trong các ô được chọn"
14814 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2064
14816 msgid "Delete the selected cells' comments"
14817 msgstr "Xóa ghi chú trong các ô được chọn"
14819 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2067
14820 msgid "Clear the selected cells' contents"
14821 msgstr "Xoá nội dung trong các ô được chọn"
14823 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2069
14825 msgid "A_ll Filtered Rows"
14826 msgstr "Mọi tập tin"
14828 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2070
14831 "Clear the selected cells' formats, comments, and contents in the filtered "
14833 msgstr "Xoá dạng thức, nội dung, ghi chú trong các ô được chọn"
14835 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2072
14836 msgid "F_ormats & Hyperlinks in Filtered Rows"
14839 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2073
14841 msgid "Clear the selected cells' formats and hyperlinks in the filtered rows"
14842 msgstr "Xoá dạng thức, nội dung, ghi chú trong các ô được chọn"
14844 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2075
14845 msgid "Comme_nts in Filtered Rows"
14848 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2076
14850 msgid "Delete the selected cells' comments in the filtered rows"
14851 msgstr "Xóa ghi chú trong các ô được chọn"
14853 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2078
14854 msgid "Content_s of Filtered Rows"
14857 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2079
14859 msgid "Clear the selected cells' contents in the filtered rows"
14860 msgstr "Xoá nội dung trong các ô được chọn"
14862 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2084
14863 msgid "Delete the row(s) containing the selected cells"
14864 msgstr "Xóa bỏ những hàng chứa các ô được chọn"
14866 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2087
14867 msgid "Delete the column(s) containing the selected cells"
14868 msgstr "Xóa bỏ những cột chứa các ô được chọn"
14870 #. A duplicate that should not go into the menus, used only for the accelerator
14872 #. A duplicate that should not go into the menus, used only for the accelerator
14873 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2089 ../src/wbc-gtk-actions.c:2096
14874 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2231 ../src/wbc-gtk-actions.c:2235
14878 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2090 ../src/wbc-gtk-actions.c:2097
14879 msgid "Delete the selected cells, shifting others into their place"
14880 msgstr "Xóa bỏ các ô được chọn, chuyển các ô khác sang vị trí chúng."
14882 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2092
14884 msgid "_Hyperlinks"
14885 msgstr "_Siêu liên kết"
14887 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2093
14889 msgid "Delete the selected cells' hyperlinks"
14890 msgstr "Xóa ghi chú trong các ô được chọn"
14892 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2108 ../src/wbc-gtk-actions.c:2112
14893 msgid "Select all cells in the spreadsheet"
14894 msgstr "Chọn mọi ô trong bảng tính"
14896 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2115
14897 msgid "Select an entire column"
14898 msgstr "Chọn nguyên cột"
14900 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2118
14901 msgid "Select an entire row"
14902 msgstr "Chọn nguyên hàng"
14904 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2121
14909 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2122
14910 msgid "Select an array of cells"
14911 msgstr "Chọn một mảng ô"
14913 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2124
14916 msgstr "Chọn _lệ thuộc"
14918 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2125
14919 msgid "Select all the cells that depend on the current edit cell"
14920 msgstr "Chọn mọi ô phụ thuộc vào ô hiệu chỉnh hiện thời"
14922 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2127
14927 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2128
14928 msgid "Select all the cells are used by the current edit cell"
14929 msgstr "Chọn mọi ô được dùng bởi ô hiệu chỉnh hiện thời"
14931 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2131
14933 msgid "Next _Object"
14934 msgstr "Cắt đối tượng"
14936 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2132
14938 msgid "Select the next sheet object"
14939 msgstr "Chọn mọi bảng không rỗng cần xuất."
14941 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2135 ../src/wbc-gtk.c:2706
14945 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2136
14946 msgid "Go to the top of the data"
14949 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2138 ../src/wbc-gtk.c:2707
14951 msgid "Go to Bottom"
14952 msgstr "Đỉnh và đáy"
14954 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2139
14955 msgid "Go to the bottom of the data"
14958 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2141
14959 msgid "Go to the First"
14962 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2142
14964 msgid "Go to the first data cell"
14965 msgstr "Tính tổng, kết quả lưu vào ô hiện thời."
14967 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2144
14968 msgid "Go to the Last"
14971 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2145
14972 msgid "Go to the last data cell"
14975 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2147
14976 msgid "_Goto cell..."
14979 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2148
14980 msgid "Jump to a specified cell"
14981 msgstr "Nhảy tới ô xác định"
14984 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2152
14985 msgid "_Manage Sheets..."
14986 msgstr "_Quản lý tờ..."
14988 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2153
14989 msgid "Manage the sheets in this workbook"
14990 msgstr "Quản lý các bảng trong sổ làm việc này"
14992 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2156 ../src/wbc-gtk-actions.c:2160
14993 msgid "Insert a new sheet"
14994 msgstr "Chèn bảng mới"
14996 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2162
15000 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2163
15001 msgid "Append a new sheet"
15002 msgstr "Phụ thêm bảng mới"
15004 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2165
15008 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2166
15009 msgid "Make a copy of the current sheet"
15010 msgstr "Tạo bản sao bảng hiện thời"
15012 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2169
15013 msgid "Irrevocably remove an entire sheet"
15014 msgstr "Xóa bỏ vĩnh viễn một toàn tờ."
15016 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2171
15020 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2172
15021 msgid "Rename the current sheet"
15022 msgstr "Thay đổi tên của bảng hiện thời."
15024 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2174 ../src/wbc-gtk.c:518
15027 msgstr "Cấp _số..."
15029 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2175
15031 msgid "Change the size of the current sheet"
15032 msgstr "Thay đổi tên của bảng hiện thời."
15035 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2179
15039 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2180
15040 msgid "Repeat the previous action"
15041 msgstr "Làm lại thao tác trước"
15043 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2182
15044 msgid "P_aste special..."
15045 msgstr "Dán đặc _biệt..."
15047 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2183
15048 msgid "Paste with optional filters and transformations"
15049 msgstr "Dán kèm theo bộ lọc và chuyển đổi tùy chọn."
15051 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2186 ../src/wbc-gtk-actions.c:2252
15052 msgid "Co_mment..."
15053 msgstr "_Ghi chú..."
15055 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2187
15056 msgid "Edit the selected cell's comment"
15057 msgstr "Sửa ghi chú của ô được chọn."
15059 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2189 ../src/wbc-gtk-actions.c:2255
15060 msgid "Hyper_link..."
15061 msgstr "Siêu _liên kết..."
15063 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2190
15065 msgid "Edit the selected cell's hyperlink"
15066 msgstr "Sửa ghi chú của ô được chọn."
15068 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2193
15069 msgid "_Auto generate names..."
15070 msgstr "_Phát sinh tự động tên..."
15072 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2194
15073 msgid "Use the current selection to create names"
15074 msgstr "Dùng vùng chọn hiện thời để tạo tên"
15076 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2198
15081 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2199
15082 msgid "Search for something"
15083 msgstr "Tìm kiếm gì"
15085 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2201
15087 msgid "Search _& Replace..."
15088 msgstr "Tìm và Thay thế"
15090 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2202
15091 msgid "Search for something and replace it with something else"
15092 msgstr "Tìm kiếm gỉ và thay thế nó bằng điều khác."
15094 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2205
15095 msgid "Recalculate"
15098 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2206
15099 msgid "Recalculate the spreadsheet"
15100 msgstr "Tính lại bảng tính"
15102 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2209
15104 msgid "Preferences..."
15105 msgstr "Tù_y thích..."
15107 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2210
15108 msgid "Change Gnumeric Preferences"
15109 msgstr "Đổi tùy thích Gnumeric"
15112 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2214
15113 msgid "_New View..."
15114 msgstr "Ô _xem mới..."
15116 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2215
15117 msgid "Create a new view of the workbook"
15118 msgstr "Tạo ô xem mới của sổ làm việc."
15120 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2217 ../src/wbc-gtk.c:1609
15121 msgid "_Freeze Panes"
15122 msgstr "Đông cứng ngăn cửa _sổ"
15124 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2218 ../src/wbc-gtk.c:1612
15125 msgid "Freeze the top left of the sheet"
15126 msgstr "Đông cứng trên trái tờ."
15128 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2220
15130 msgstr "Th_u phóng..."
15132 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2221
15133 msgid "Zoom the spreadsheet in or out"
15134 msgstr "Phóng to/thu nhỏ bảng tính"
15136 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2223
15140 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2224
15141 msgid "Increase the zoom to make things larger"
15142 msgstr "Tăng phóng thì điều lớn hơn"
15144 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2226
15148 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2227
15149 msgid "Decrease the zoom to make things smaller"
15150 msgstr "Giảm phóng thì làm điều nhỏ hơn"
15152 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2232 ../src/wbc-gtk-actions.c:2236
15153 msgid "Insert new cells"
15154 msgstr "Chèn ô mới"
15156 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2239
15157 msgid "Insert new columns"
15158 msgstr "Chèn cột mới"
15160 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2242
15161 msgid "Insert new rows"
15162 msgstr "Chèn hàng mới"
15164 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2245
15166 msgstr "Đồ t_hị..."
15168 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2246
15169 msgid "Insert a Chart"
15170 msgstr "Chèn đồ thị"
15172 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2248
15176 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2249
15177 msgid "Insert an image"
15180 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2253
15182 msgid "Insert a comment"
15185 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2256
15186 msgid "Insert a Hyperlink"
15187 msgstr "Chèn siêu liên kết"
15189 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2258
15191 msgid "Sort (_Descending)"
15192 msgstr "Sắp xếp giảm dần"
15194 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2259
15195 msgid "Wrap with SORT (descending)"
15198 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2261
15200 msgid "Sort (_Ascending)"
15201 msgstr "Sắp tăng dần"
15203 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2262
15204 msgid "Wrap with SORT (ascending)"
15207 #. Insert -> Special
15208 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2266
15209 msgid "Current _date"
15210 msgstr "_Ngày hiện thời"
15212 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2267
15213 msgid "Insert the current date into the selected cell(s)"
15214 msgstr "Chèn ngày hiện thời vào ô được chọn."
15216 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2270
15217 msgid "Current _time"
15218 msgstr "Giờ hiện _thời"
15220 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2271
15221 msgid "Insert the current time into the selected cell(s)"
15222 msgstr "Chèn giờ hiện thời vào ô được chọn."
15224 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2274
15225 msgid "Current d_ate and time"
15226 msgstr "G_iờ ngày hiện thời"
15228 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2275
15229 msgid "Insert the current date and time into the selected cell(s)"
15230 msgstr "Chèn giờ ngày hiện thời vào ô được chọn."
15233 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2279
15238 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2280
15239 msgid "Edit defined names for expressions"
15243 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2284
15245 msgid "View _Properties..."
15246 msgstr "_Thuộc tính..."
15248 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2285
15250 msgid "Modify the view properties"
15251 msgstr "Sửa đổi thuộc tính sổ làm việc"
15253 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2287
15254 msgid "_Autoformat..."
15255 msgstr "Định _dạng tự động..."
15257 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2288
15258 msgid "Format a region of cells according to a pre-defined template"
15259 msgstr "Định dạng vùng ô dựa vào mẫu cho sẵn."
15261 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2290
15265 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2291
15266 msgid "Toggle sheet direction, left-to-right vs right-to-left"
15267 msgstr "Bật/tắt hướng bảng, từ bên trái qua phải so với bên phải qua trái"
15270 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2295
15273 msgstr "Định _dạng"
15275 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2296
15276 msgid "Modify the formatting of the selected cells"
15277 msgstr "Đổi định dạng ô được chọn"
15279 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2299
15281 msgid "Ensure rows are just tall enough to display content of selection"
15282 msgstr "Chắc chắn hàng đúng đủ cao để hiển thị nội dung."
15284 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2302
15286 msgid "Ensure columns are just wide enough to display content of selection"
15287 msgstr "Chắc chắn cột đúng đủ rộng để hiển thị nội dung."
15289 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2308
15290 msgid "Change width of the selected columns"
15291 msgstr "Đổi độ rộng các cột được chọn."
15293 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2311
15295 msgid "Ensure columns are just wide enough to display their content"
15296 msgstr "Chắc chắn cột đúng đủ rộng để hiển thị nội dung."
15298 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2314
15299 msgid "Hide the selected columns"
15300 msgstr "Ẩn các cột được chọn"
15302 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2317
15303 msgid "Make any hidden columns in the selection visible"
15304 msgstr "Hiện các cột ẩn trong vùng chọn."
15306 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2319
15307 msgid "_Standard Width"
15308 msgstr "Độ _rộng chuẩn"
15310 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2320
15311 msgid "Change the default column width"
15312 msgstr "Đổi chiều rộng cột mặc định"
15315 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2324
15319 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2325
15320 msgid "Change height of the selected rows"
15321 msgstr "Đổi chiều cao các hàng được chọn"
15323 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2328
15325 msgid "Ensure rows are just tall enough to display their content"
15326 msgstr "Chắc chắn hàng đúng đủ cao để hiển thị nội dung."
15328 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2331
15329 msgid "Hide the selected rows"
15330 msgstr "Ẩn các hàng được chọn."
15332 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2334
15333 msgid "Make any hidden rows in the selection visible"
15334 msgstr "Hiện các cột ẩn trong vùng chọn."
15336 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2336
15337 msgid "_Standard Height"
15338 msgstr "Độ ca_o chuẩn"
15340 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2337
15341 msgid "Change the default row height"
15342 msgstr "Đổi chiều cao hàng mặc định."
15345 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2341
15346 msgid "_Plug-ins..."
15347 msgstr "_Bổ sung.."
15349 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2342
15350 msgid "Manage available plugin modules"
15351 msgstr "Quản lý các mô đun bổ sung hiện có"
15353 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2344
15354 msgid "Auto _Correct..."
15355 msgstr "Sửa _chữa tự động..."
15357 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2345
15358 msgid "Automatically perform simple spell checking"
15359 msgstr "Tự động thực hiện kiểm tra chính tả đơn giản."
15361 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2347
15362 msgid "_Auto Save..."
15363 msgstr "_Lưu tự động..."
15365 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2348
15366 msgid "Automatically save the current document at regular intervals"
15367 msgstr "Tự động lưu tài liệu hiện thời sau mỗi khoảng thời gian."
15369 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2350
15370 msgid "_Goal Seek..."
15371 msgstr "_Tìm đích..."
15373 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2351
15374 msgid "Iteratively recalculate to find a target value"
15375 msgstr "Tính lại nhiều lần để tìm giá trị đích."
15377 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2353
15379 msgstr "Bộ _giải..."
15381 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2354
15382 msgid "Iteratively recalculate with constraints to approach a target value"
15383 msgstr "Tính lại nhiều lần với ràng buộc để đến gần giá trị đích."
15385 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2356
15386 msgid "Si_mulation..."
15387 msgstr "_Mô phỏng..."
15389 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2357
15391 "Test decision alternatives by using Monte Carlo simulation to find out "
15392 "probable outputs and risks related to them"
15394 "Sự quyết định chữ thay thế bằng cách dùng mô phỏng Monte Carlo để tìm biết "
15395 "xuất rất có thể và rủi ro liên quan đến chúng."
15397 #. Tools -> Scenarios
15398 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2362
15402 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2363
15403 msgid "View, delete and report different scenarios"
15404 msgstr "Xem, xóa bỏ và thông báo kịch bản khác nhau"
15406 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2365
15410 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2366
15411 msgid "Add a new scenario"
15412 msgstr "Thêm một kịch bản mới"
15415 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2371
15416 msgid "_Sampling..."
15417 msgstr "Lấ_y mẫu..."
15419 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2372
15420 msgid "Periodic and random samples"
15421 msgstr "Mẫu ngẫu nhiên và định kỳ"
15423 #. Statistics -> Descriptive
15424 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2377
15425 msgid "_Correlation..."
15426 msgstr "Tương _quan..."
15428 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2378
15429 msgid "Pearson Correlation"
15430 msgstr "Tương quan Pearson"
15432 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2380
15433 msgid "Co_variance..."
15434 msgstr "_Hiệp phương sai..."
15436 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2383
15437 msgid "_Descriptive Statistics..."
15438 msgstr "Thống kê _mô tả..."
15440 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2384
15441 msgid "Various summary statistics"
15442 msgstr "Thông kê tóm tắt khác biệt"
15444 #. Statistics -> Descriptive -> Frequencies
15445 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2389
15447 msgid "Fre_quency Tables..."
15448 msgstr "Bảng tần số khác biệt"
15450 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2390
15452 msgid "Frequency tables for non-numeric data"
15453 msgstr "Phạm vi gõ chứa dữ liệu phi số."
15455 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2392
15456 msgid "_Histogram..."
15457 msgstr "Biểu đồ tần _xuất..."
15459 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2393
15461 msgid "Various frequency tables for numeric data"
15462 msgstr "Bảng tần số khác biệt"
15464 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2395
15465 msgid "Ranks And _Percentiles..."
15466 msgstr "Hạng và tỷ lệ _phần trăm..."
15468 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2396
15469 msgid "Ranks, placements and percentiles"
15470 msgstr "Hạng, vị trí và tỷ lệ phần trăm"
15472 #. Statistics -> DependentObservations
15473 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2401
15474 msgid "_Fourier Analysis..."
15475 msgstr "Phân tích _Fourier..."
15477 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2405
15478 msgid "Principal Components Analysis..."
15481 #. Statistics -> DependentObservations -> Forecast
15482 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2410
15483 msgid "_Exponential Smoothing..."
15484 msgstr "Làm mịn lũ_y thừa..."
15486 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2411
15487 msgid "Exponential smoothing..."
15488 msgstr "Làm mịn lũy thừa..."
15490 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2413
15491 msgid "_Moving Average..."
15492 msgstr "Trung _bình động..."
15494 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2414
15495 msgid "Moving average..."
15496 msgstr "Trung bình động..."
15498 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2416
15499 msgid "_Regression..."
15500 msgstr "Hồi _quy..."
15502 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2417
15503 msgid "Regression Analysis"
15504 msgstr "Phân tích hồi quy"
15506 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2419
15507 msgid "_Kaplan-Meier Estimates..."
15510 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2420
15511 msgid "Creation of Kaplan-Meier Survival Curves"
15514 #. Statistics -> OneSample
15515 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2425
15517 msgid "_Normality Tests..."
15518 msgstr "Định _dạng ô..."
15520 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2426
15521 msgid "Testing a sample for normality"
15524 #. Statistics -> OneSample -> OneMedian
15525 #. Statistics -> TwoSamples -> Two Medians
15526 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2431 ../src/wbc-gtk-actions.c:2464
15528 msgid "_Sign Test..."
15531 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2432 ../src/wbc-gtk-actions.c:2435
15533 msgid "Testing the value of a median"
15534 msgstr "Thử ra số hiệu của hai trung bình"
15536 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2434 ../src/wbc-gtk-actions.c:2467
15537 msgid "_Wilcoxon Signed Rank Test..."
15540 #. Statistics -> TwoSamples
15541 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2440
15542 msgid "_Two Variances: FTest..."
15543 msgstr "Hai phương sai: phép _thử F..."
15545 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2441
15546 msgid "Comparing two population variances"
15547 msgstr "So sánh hai phương sai dân số"
15549 #. Statistics -> TwoSamples -> Two Means
15550 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2446
15551 msgid "_Paired Samples: T-Test..."
15552 msgstr "Mẫu cặ_p: phép thử T..."
15554 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2447
15555 msgid "Comparing two population means for two paired samples: t-test..."
15556 msgstr "So sánh hai trung bình dân số cho hai mẫu cặp: phép thử T..."
15558 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2450
15559 msgid "Unpaired Samples, _Equal Variances: T-Test..."
15560 msgstr "Mẫu không cặp, Phương _sai bằng: phép thử T..."
15562 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2451
15564 "Comparing two population means for two unpaired samples from populations "
15565 "with equal variances: t-test..."
15567 "So sánh hai trung bình dân số cho hai mẫu không cặp từ dân số có phương sai "
15568 "bằng nhau: phép thử T..."
15570 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2454
15571 msgid "Unpaired Samples, _Unequal Variances: T-Test..."
15572 msgstr "Mẫ_u không cặp, Phương sai không bằng, phép thử T..."
15574 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2455
15576 "Comparing two population means for two unpaired samples from populations "
15577 "with unequal variances: t-test..."
15579 "So sánh hai trung bình dân số cho hai mẫu không cặp từ dân số có phương sai "
15580 "không bằng nhau: phép thử T..."
15582 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2458
15583 msgid "_Known Variances: Z-Test..."
15584 msgstr "Phương sai đã biết: phép thử _Z..."
15586 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2459
15588 "Comparing two population means from populations with known variances: z-"
15591 "So sánh hai trung bình dân số từ dân số có phương sai đã biết: phép thử Z..."
15593 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2465 ../src/wbc-gtk-actions.c:2468
15594 msgid "Comparing the values of two medians of paired observations"
15597 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2470
15598 msgid "Wilcoxon-_Mann-Whitney Test..."
15601 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2471
15602 msgid "Comparing the values of two medians of unpaired observations"
15605 #. Statistics -> MultipleSamples
15606 #. Statistics -> MultipleSamples -> ANOVA
15607 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2478
15608 msgid "_One Factor..."
15609 msgstr "_Hệ số đơn..."
15611 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2479
15612 msgid "One Factor Analysis of Variance..."
15613 msgstr "Phân tích phương sai loại hệ số đơn..."
15615 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2481
15616 msgid "_Two Factor..."
15617 msgstr "Hệ _số đôi..."
15619 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2482
15620 msgid "Two Factor Analysis of Variance..."
15621 msgstr "Phân tích phương sai loại hệ số đôi..."
15623 #. Statistics -> MultipleSamples -> ContingencyTable
15624 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2487
15625 msgid "Test of _Homogeneity..."
15628 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2488
15629 msgid "Chi Squared Test of Homogeneity..."
15632 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2490
15633 msgid "Test of _Independence..."
15636 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2491
15637 msgid "Chi Squared Test of Independence..."
15641 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2495
15643 msgstr "_Sắp xếp..."
15645 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2496
15646 msgid "Sort the selected region"
15647 msgstr "Sắp xếp vùng chọn"
15649 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2498
15650 msgid "Sh_uffle..."
15651 msgstr "_Xáo trộn..."
15653 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2499
15654 msgid "Shuffle cells, rows or columns"
15655 msgstr "Xáo trộn ô, hàng hoặc cột"
15657 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2501
15658 msgid "_Validate..."
15659 msgstr "_Hợp lệ hóa..."
15661 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2502
15662 msgid "Validate input with preset criteria"
15663 msgstr "Hợp lệ hóa dữ liệu gõ với tiêu chuẩn định sẵn."
15665 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2504
15666 msgid "T_ext to Columns..."
15667 msgstr "_Văn bản sang cột..."
15669 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2505
15670 msgid "Parse the text in the selection into data"
15671 msgstr "Phân tích văn bản trong vùng chọn sang dữ liệu."
15673 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2507
15674 msgid "_Consolidate..."
15675 msgstr "_Củng cố..."
15677 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2508
15678 msgid "Consolidate regions using a function"
15679 msgstr "Củng cố các vùng dùng một hàm nào đó."
15681 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2510
15685 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2511
15686 msgid "Create a Data Table to evaluate a function with multiple inputs"
15687 msgstr "Tạo một Bảng Dữ liệu để ước lượng hàm có nhiều kết nhập"
15690 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2515
15692 msgstr "Tự động đ_iền"
15694 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2516
15695 msgid "Automatically fill the current selection"
15696 msgstr "Tự động điền vào vùng được chọn"
15698 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2518
15702 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2519
15704 "Merges columnar data into a sheet creating duplicate sheets for each row"
15705 msgstr "Trộn dữ liệu bằng cột vào tờ, tạo bảng trùng cho mỗi hàng."
15707 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2521
15708 msgid "_Tabulate Dependency..."
15709 msgstr "Xếp lệ _thuộc thành bảng..."
15711 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2522
15712 msgid "Make a table of a cell's value as a function of other cells"
15713 msgstr "Tạo bảng của giá trị ô là chức năng của các ô khác."
15715 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2524
15717 msgstr "Cấp _số..."
15719 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2525
15720 msgid "Fill according to a linear or exponential series"
15721 msgstr "Điền vào tùy theo cấp số tuyến hay lũy thừa."
15723 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2527
15725 msgid "_Uncorrelated..."
15726 msgstr "Tương _quan..."
15728 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2528
15729 msgid "Generate random numbers of a selection of distributions"
15730 msgstr "Phát sinh số ngẫu nhiên dựa vào một số phân phối được chọn"
15732 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2530
15734 msgid "_Correlated..."
15735 msgstr "Tương _quan..."
15737 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2531
15738 msgid "Generate variates for correlated normal distributed random variables"
15741 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2533
15742 msgid "Fill downwards"
15745 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2534
15746 msgid "Copy the content from the top row to the cells below"
15749 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2535
15751 msgid "Fill to right"
15752 msgstr "Vừa khít độ cao"
15754 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2536
15755 msgid "Copy the content from the left column to the cells on the right"
15759 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2540
15760 msgid "_Hide Detail"
15761 msgstr "Ẩn c_hi tiết"
15763 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2541
15764 msgid "Collapse an outline group"
15765 msgstr "Co nhóm phác thảo"
15767 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2543
15768 msgid "_Show Detail"
15769 msgstr "_Hiện chi tiết"
15771 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2544
15772 msgid "Uncollapse an outline group"
15773 msgstr "Bung nhóm phác thảo"
15775 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2546
15779 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2547
15780 msgid "Add an outline group"
15781 msgstr "Thêm nhóm phác thảo"
15783 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2549
15784 msgid "_Ungroup..."
15785 msgstr "_Tách nhóm..."
15787 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2550
15788 msgid "Remove an outline group"
15789 msgstr "Loại bỏ nhóm phác thảo"
15792 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2554 ../src/wbc-gtk.c:1651
15793 msgid "Add _Auto Filter"
15794 msgstr "Thêm bộ _lọc tự động"
15796 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2555
15797 msgid "Add or remove a filter"
15798 msgstr "Thêm hoặc gỡ bỏ bộ lọc"
15800 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2557
15802 msgid "_Clear Advanced Filter"
15803 msgstr "Bộ lọc nâng cao"
15805 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2558
15806 msgid "Show all rows hidden by an advanced filter"
15809 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2560
15810 msgid "Advanced _Filter..."
15811 msgstr "Bộ _lọc nâng cao..."
15813 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2561
15814 msgid "Filter data with given criteria"
15815 msgstr "Lọc dữ liệu dựa vào tiêu chuẩn được cho."
15817 #. Data -> External
15818 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2564
15819 msgid "Import _Text File..."
15820 msgstr "Nhập _tập tin văn bản..."
15822 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2565
15823 msgid "Import the text from a file"
15824 msgstr "Nhập các chữ từ một tập tin"
15826 #. Data -> Data Slicer
15827 #. label and tip are context dependent, see wbcg_menu_state_update
15828 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2570
15830 msgid "Add _Data Slicer"
15831 msgstr "Lát _dữ liệu..."
15833 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2571
15835 msgid "Create a data slicer"
15836 msgstr "Tạo một lát dữ liệu"
15838 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2573
15842 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2574
15843 msgid "Regenerate a data slicer from the source data"
15846 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2576
15848 msgid "_Edit Data Slicer..."
15849 msgstr "Lát _dữ liệu..."
15851 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2577
15853 msgid "Adjust a data slicer"
15854 msgstr "Chỉnh thư mục dữ liệu gốc"
15856 #. Standard Toolbar
15857 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2581 ../src/wbc-gtk.c:4785
15858 #: ../src/workbook-view.c:1016
15862 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2582
15863 msgid "Sum into the current cell"
15864 msgstr "Tính tổng, kết quả lưu vào ô hiện thời."
15866 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2584
15871 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2585
15872 msgid "Edit a function in the current cell"
15873 msgstr "Sửa hàm trong ô hiện tạ.i"
15875 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2589
15877 "Sort the selected region in ascending order based on the first column "
15879 msgstr "Sắp xếp vùng chọn tăng dần dựa trên cột đầu tiên đã chọn."
15881 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2591
15882 msgid "Sort Descending"
15883 msgstr "Sắp xếp giảm dần"
15885 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2592
15887 "Sort the selected region in descending order based on the first column "
15889 msgstr "Sắp xếp vùng chọn giảm dần dựa trên cột đầu tiên đã chọn."
15891 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2597
15892 msgid "Create a frame"
15895 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2599
15899 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2600
15900 msgid "Create a checkbox"
15901 msgstr "Tạo hộp chọn"
15903 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2602
15905 msgstr "Thanh cuộn"
15907 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2603
15908 msgid "Create a scrollbar"
15909 msgstr "Tạo thanh cuộn"
15911 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2605
15915 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2606
15916 msgid "Create a slider"
15917 msgstr "Tạo con trượt"
15919 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2608
15923 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2609
15924 msgid "Create a spin button"
15925 msgstr "Tạo nút xoay"
15927 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2611
15928 #: ../templates/autoformat/autoformat.3D.list.xml.in.h:3
15932 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2612
15933 msgid "Create a list"
15934 msgstr "Tạo danh sách"
15936 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2614
15938 msgstr "Hộp tổ hợp"
15940 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2615
15941 msgid "Create a combo box"
15942 msgstr "Tạo hộp tổ hợp"
15944 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2618
15945 msgid "Create a line object"
15946 msgstr "Tạo đối tượng đường thẳng"
15948 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2620
15952 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2621
15953 msgid "Create an arrow object"
15954 msgstr "Tạo đối tượng mũi tên"
15956 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2623
15958 msgstr "Hình chữ nhật"
15960 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2624
15961 msgid "Create a rectangle object"
15962 msgstr "Tạo đối tượng hình chữ nhật"
15964 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2626
15966 msgstr "Hình bầu dục"
15968 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2627
15969 msgid "Create an ellipse object"
15970 msgstr "Tạo đối tượng hình bầu dục"
15972 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2630
15973 msgid "Create a button"
15976 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2633
15977 msgid "Create a radio button"
15978 msgstr "Tạo nút chọn một"
15980 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2638
15981 msgid "Merge a range of cells"
15982 msgstr "Trộn các ô trong phạm vi đã chọn"
15984 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2640
15989 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2641
15990 msgid "Split merged ranges of cells"
15991 msgstr "Tách các phạm vi ô đã được trộn"
15993 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2644
15997 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2645
15998 msgid "Format the selection as General"
15999 msgstr "Định dạng vùng chọn là Chung"
16001 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2648
16002 msgid "Format the selection as numbers"
16003 msgstr "Định dạng vùng chọn dạng số"
16005 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2650
16009 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2651
16010 msgid "Format the selection as currency"
16011 msgstr "Định dạng vùng chọn dạng tiền tệ"
16013 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2653
16017 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2654
16018 msgid "Format the selection as accounting"
16019 msgstr "Định dạng vùng chọn dạng kế toán."
16021 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2657
16022 msgid "Format the selection as percentage"
16023 msgstr "Định dạng vùng chọn dạng phần trăm"
16025 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2659
16029 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2660
16030 msgid "Format the selection as scientific"
16031 msgstr "Định dạng vùng chọn dạng khoa học"
16033 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2663
16034 msgid "Format the selection as date"
16035 msgstr "Định dạng vùng chọn dạng ngày."
16037 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2666
16038 msgid "Format the selection as time"
16039 msgstr "Định dạng vùng chọn dạng thời gian."
16041 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2668
16045 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2669
16046 msgid "Add a border around the selection"
16047 msgstr "Thêm viền chung quanh vùng chọn"
16049 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2671
16050 msgid "ClearBorders"
16053 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2672
16054 msgid "Clear the border around the selection"
16055 msgstr "Xóa viền quanh vùng chọn."
16057 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2675
16058 msgid "Thousands Separator"
16059 msgstr "Dấu ngăn cách 1000"
16061 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2676
16062 msgid "Set the format of the selected cells to include a thousands separator"
16063 msgstr "Đặt định dạng các ô đã chọn để bao gồm dấu cách 1000."
16065 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2678
16066 msgid "Increase Precision"
16067 msgstr "Tăng độ chính xác"
16069 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2679
16070 msgid "Increase the number of decimals displayed"
16071 msgstr "Tăng số số thập phân được hiển thị"
16073 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2681
16074 msgid "Decrease Precision"
16075 msgstr "Giảm độ chính xác"
16077 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2682
16078 msgid "Decrease the number of decimals displayed"
16079 msgstr "Giảm số số thập phân được hiển thị"
16081 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2688
16082 msgid "Decrease the indent, and align the contents to the left"
16083 msgstr "Giảm thụt lề, và canh lề nội dung bên trái."
16085 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2691
16086 msgid "Increase the indent, and align the contents to the left"
16087 msgstr "Tăng thụt lề, và canh lề nội dung bên trái."
16089 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2718
16090 msgid "Display _Outlines"
16091 msgstr "Hiện phác thả_o"
16093 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2719
16094 msgid "Toggle whether or not to display outline groups"
16095 msgstr "Bật tắt hiển thị nhóm phác thảo hay không."
16097 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2721
16098 msgid "Outlines _Below"
16099 msgstr "Phác thảo _dưới"
16101 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2722
16102 msgid "Toggle whether to display row outlines on top or bottom"
16103 msgstr "Bật tắt hiển thị phác thảo hàng bên trên hay bên dưới"
16105 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2724
16106 msgid "Outlines _Right"
16107 msgstr "Phác thảo bên _phải"
16109 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2725
16110 msgid "Toggle whether to display column outlines on the left or right"
16111 msgstr "Bật tắt hiển thị phát thảo cột bên trái hay bên phải."
16113 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2728
16114 msgid "Display _Formulæ"
16115 msgstr "Hiện _công thức"
16117 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2730
16118 msgid "Display the value of a formula or the formula itself"
16119 msgstr "Hiện giá trị của công thức hoặc chính công thức đó."
16121 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2732
16123 msgid "_Hide Zeros"
16124 msgstr "Ẩn _số không"
16126 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2733
16127 msgid "Toggle whether or not to display zeros as blanks"
16128 msgstr "Bật/Tắt hiển thị số không là ký tự trắng."
16130 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2735
16131 msgid "Hide _Gridlines"
16132 msgstr "Ẩn đườn_g lưới"
16134 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2736
16135 msgid "Toggle whether or not to display gridlines"
16136 msgstr "Bật/Tắt hiển thị đường lưới."
16138 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2738
16139 msgid "Hide _Column Headers"
16140 msgstr "Ẩn tiêu đề _cột"
16142 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2739
16143 msgid "Toggle whether or not to display column headers"
16144 msgstr "Bật/Tắt hiển thị tiêu đề cột."
16146 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2741
16147 msgid "Hide _Row Headers"
16148 msgstr "Ẩn tiêu đề _hàng"
16150 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2742
16151 msgid "Toggle whether or not to display row headers"
16152 msgstr "Bật/Tắt hiển thị tiêu đề hàng."
16154 #. TODO : Make this a sub menu when we have more convention types
16155 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2746
16156 msgid "Use R1C1 N_otation "
16157 msgstr "Dùng ký hiệu _R1C1 "
16159 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2747
16160 msgid "Display addresses as R1C1 or A1"
16161 msgstr "Hiển thị địa chỉ dạng R1C1 hoặc A1."
16163 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2751
16164 msgid "_Left Align"
16165 msgstr "Canh t_rái"
16167 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2752 ../src/wbc-gtk-actions.c:2825
16171 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2754
16175 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2755 ../src/wbc-gtk-actions.c:2826
16176 msgid "Center horizontally"
16177 msgstr "Canh giữa gang"
16179 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2757
16180 msgid "_Right Align"
16181 msgstr "Canh _phải"
16183 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2758 ../src/wbc-gtk-actions.c:2827
16184 msgid "Align right"
16187 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2760
16188 msgid "_Center Across Selection"
16189 msgstr "_Canh giữa qua vùng chọn"
16191 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2761 ../src/wbc-gtk-actions.c:2830
16192 msgid "Center horizontally across the selection"
16193 msgstr "Canh giữa ngang qua vùng chọn."
16195 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2764
16196 msgid "_Merge and Center"
16197 msgstr "T_rộn và canh giữa"
16199 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2765
16200 msgid "Merge the selection into 1 cell, and center horizontaly."
16201 msgstr "Trộn vùng chọn vào một ô, rồi canh giữa ngang."
16203 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2772
16205 msgstr "Canh _trên"
16207 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2773 ../src/wbc-gtk-actions.c:2837
16211 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2775
16212 msgid "_Vertically Center"
16213 msgstr "Canh giữa _dọc"
16215 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2776
16216 msgid "Vertically Center"
16217 msgstr "Canh giữa dọc"
16219 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2778
16220 msgid "Align _Bottom"
16221 msgstr "Canh _dưới"
16223 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2779 ../src/wbc-gtk-actions.c:2839
16224 msgid "Align Bottom"
16227 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2782
16228 msgid "View _Statusbar"
16229 msgstr "Xem thanh t_rạng thái"
16231 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2783
16232 msgid "Toggle visibility of statusbar"
16233 msgstr "Hiện/Ẩn thanh trạng thái"
16235 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2787
16236 msgid "F_ull Screen"
16237 msgstr "T_oàn màn hình"
16239 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2788
16240 msgid "Switch to or from full screen mode"
16241 msgstr "Bật/tắt chế độ toàn màn hình"
16243 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2794
16247 #. ALSO "<control>2"
16248 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2795 ../src/widgets/gnumeric-text-view.c:253
16249 #: ../src/widgets/widget-font-selector.c:198
16253 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2797
16257 #. ALSO "<control>3"
16258 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2798 ../src/widgets/widget-font-selector.c:200
16262 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2800
16264 msgstr "_Gạch chân"
16266 #. ALSO "<control>4"
16267 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2801
16272 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2803
16273 msgid "_Double Underline"
16274 msgstr "Gạch _chân đôi"
16276 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2804
16277 msgid "Double Underline"
16278 msgstr "Gạch chân đôi"
16281 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2806
16283 msgid "_Single Low Underline"
16284 msgstr "Gạch _chân đôi"
16286 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2807
16288 msgid "Single Low Underline"
16289 msgstr "Gạch chân đôi"
16292 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2809
16294 msgid "_Double Low Underline"
16295 msgstr "Gạch _chân đôi"
16297 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2810
16299 msgid "Double Low Underline"
16300 msgstr "Gạch chân đôi"
16302 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2812
16303 msgid "_Strike Through"
16306 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2813
16307 msgid "Strike Through"
16310 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2815
16311 msgid "Su_perscript"
16314 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2816
16315 msgid "Superscript"
16318 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2818
16322 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2819
16326 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2828
16327 msgid "Fill Horizontally"
16328 msgstr "Điền đầy ngang"
16330 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2829
16331 msgid "Justify Horizontally"
16332 msgstr "Canh đều ngang"
16334 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2832
16335 msgid "Align numbers right, and text left"
16336 msgstr "Canh số phải, còn chữ trái."
16338 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2838
16339 msgid "Center Vertically"
16340 msgstr "Canh giữa dọc"
16342 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2862 ../src/wbc-gtk-actions.c:2863
16343 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2866 ../src/wbc-gtk-actions.c:2881
16344 msgid "Horizontal Alignment"
16345 msgstr "Canh ngang"
16347 #: ../src/wbc-gtk-actions.c:2877 ../src/wbc-gtk-actions.c:2878
16348 msgid "Vertical Alignment"
16351 #: ../src/wbc-gtk-edit.c:905
16353 msgid "%s!%s is locked"
16354 msgstr "%s!%s bị khoá"
16356 #: ../src/wbc-gtk-edit.c:909
16357 msgid "Unprotect the workbook to enable editing."
16358 msgstr "Bỏ bảo vệ sổ làm việc để có thể sửa."
16360 #: ../src/wbc-gtk-edit.c:910
16361 msgid "Unprotect the sheet to enable editing."
16362 msgstr "Bỏ bảo vệ bảng để có thể sửa."
16364 #: ../src/wbc-gtk-edit.c:929
16365 msgid "You are about to edit a cell with \"text\" format."
16366 msgstr "Bạn sắp hiệu chỉnh ô có dạng thức « text » (chữ)."
16368 #: ../src/wbc-gtk-edit.c:930
16370 "The cell does not currently contain text, though, so if you go on editing "
16371 "then the contents will be turned into text."
16373 "Ô này hiện thời không chứa chữ này, nhưng nếu bạn tiếp tục hiệu chỉnh, nội "
16374 "dung sẽ bị chuyển đổi sang chữ."
16376 #: ../src/wbc-gtk-edit.c:935
16377 msgid "Remove format"
16378 msgstr "Bỏ dạng thức"
16380 #: ../src/wbc-gtk-edit.c:940
16381 msgid "Show this dialog next time."
16382 msgstr "Hiển thị hộp thoại này lần kế tiếp."
16384 #: ../src/wbc-gtk.c:511
16385 msgid "Manage sheets..."
16386 msgstr "Quản lý tờ..."
16388 #: ../src/wbc-gtk.c:514
16392 #: ../src/wbc-gtk.c:515
16394 msgstr "Tạo bản sao"
16396 #: ../src/wbc-gtk.c:516
16400 #: ../src/wbc-gtk.c:517
16404 #: ../src/wbc-gtk.c:519
16409 #: ../src/wbc-gtk.c:520
16411 msgid "Select (sorted)"
16412 msgstr "Pareto (được _sắp)"
16414 #: ../src/wbc-gtk.c:1438
16416 msgid " - Gnumeric"
16417 msgstr " : Gnumeric"
16419 #: ../src/wbc-gtk.c:1575
16420 msgid "Remove the page break to the left of the current column"
16423 #: ../src/wbc-gtk.c:1578
16424 msgid "Add a page break to the left of the current column"
16427 #: ../src/wbc-gtk.c:1585
16428 msgid "Remove the page break above the current row"
16431 #: ../src/wbc-gtk.c:1588
16432 msgid "Add a page break above current row"
16435 #: ../src/wbc-gtk.c:1608
16436 msgid "Un_freeze Panes"
16437 msgstr "_Bỏ đông cứng các ngăn"
16439 #: ../src/wbc-gtk.c:1611
16440 msgid "Unfreeze the top left of the sheet"
16441 msgstr "Bỏ đông cứng trên trái tờ"
16443 #: ../src/wbc-gtk.c:1629
16445 msgid "Extend _Auto Filter to %s"
16446 msgstr "Thêm bộ _lọc tự động"
16448 #: ../src/wbc-gtk.c:1631
16449 msgid "Extend the existing filter."
16452 #: ../src/wbc-gtk.c:1641
16453 msgid "The selection intersects an existing auto filter."
16456 #: ../src/wbc-gtk.c:1650
16457 msgid "Remove _Auto Filter"
16458 msgstr "Bỏ bộ _lọc tự động"
16460 #: ../src/wbc-gtk.c:1653
16461 msgid "Remove a filter"
16464 #: ../src/wbc-gtk.c:1654
16465 msgid "Add a filter"
16466 msgstr "Thêm bộ lọc"
16468 #: ../src/wbc-gtk.c:1718
16470 msgid "Remove _Data Slicer"
16473 #: ../src/wbc-gtk.c:1719
16475 msgid "Create _Data Slicer"
16476 msgstr "Tạo một lát dữ liệu"
16478 #: ../src/wbc-gtk.c:1721
16480 msgid "Remove a Data Slicer"
16481 msgstr "Tạo một lát dữ liệu"
16483 #: ../src/wbc-gtk.c:1722
16485 msgid "Create a Data Slicer"
16486 msgstr "Tạo một lát dữ liệu"
16488 #: ../src/wbc-gtk.c:1765
16490 msgid "Save changes to workbook '%s' before closing?"
16491 msgstr "Lưu các thay đổi trong sổ làm việc « %s » trước khi đóng không?"
16493 #: ../src/wbc-gtk.c:1770
16494 msgid "Save changes to workbook before closing?"
16495 msgstr "Lưu các thay đổi trong sổ làm việc trước khi đóng không?"
16497 #: ../src/wbc-gtk.c:1777
16498 msgid "If you close without saving, changes will be discarded."
16499 msgstr "Nếu bạn đóng mà không lưu thì các thay đổi sẽ bị hủy bỏ."
16501 #: ../src/wbc-gtk.c:1783
16502 msgid "Discard all"
16503 msgstr "Hủy bỏ tất cả"
16505 #: ../src/wbc-gtk.c:1785 ../src/wbc-gtk.c:1792 ../src/wbc-gtk.c:1798
16509 #: ../src/wbc-gtk.c:1787
16511 msgstr "Lưu tất cả"
16513 #: ../src/wbc-gtk.c:1789 ../src/wbc-gtk.c:1794
16515 msgstr "Đừng thoát"
16517 #: ../src/wbc-gtk.c:1800
16518 msgid "Don't close"
16521 #: ../src/wbc-gtk.c:2100
16523 msgid "Enter in current cell"
16524 msgstr "Nhập _vào ô:"
16526 #: ../src/wbc-gtk.c:2102
16527 msgid "Enter in current cell without autocorrection"
16530 #: ../src/wbc-gtk.c:2109
16531 msgid "Enter in current range merged"
16534 #: ../src/wbc-gtk.c:2112
16536 msgid "Enter in selected ranges"
16537 msgstr "Chỉ tìm trong phạm vi giới hạn"
16539 #: ../src/wbc-gtk.c:2114
16541 msgid "Enter in selected ranges as array"
16542 msgstr "Chỉ tìm trong phạm vi giới hạn"
16544 #: ../src/wbc-gtk.c:2446
16548 #: ../src/wbc-gtk.c:2708
16549 msgid "Go to First"
16552 #: ../src/wbc-gtk.c:2709
16556 #: ../src/wbc-gtk.c:2711
16558 msgid "Go to Cell..."
16561 #: ../src/wbc-gtk.c:2782
16562 msgid "Cancel change"
16563 msgstr "Thôi thay đổi"
16565 #: ../src/wbc-gtk.c:2787
16566 msgid "Accept change"
16567 msgstr "Chấp nhận thay đổi"
16569 #: ../src/wbc-gtk.c:2787
16570 msgid "Accept change in multiple cells"
16573 #: ../src/wbc-gtk.c:2791
16574 msgid "Enter formula..."
16575 msgstr "Gõ công thức..."
16577 #: ../src/wbc-gtk.c:2861 ../src/wbc-gtk.c:2876
16581 #: ../src/wbc-gtk.c:2862 ../src/wbc-gtk.c:2867
16585 #: ../src/wbc-gtk.c:2866 ../src/wbc-gtk.c:2877
16587 msgstr "Chấ_p nhận"
16589 #: ../src/wbc-gtk.c:3077
16591 msgstr "Th_u phóng"
16593 #: ../src/wbc-gtk.c:3122
16594 msgid "Clear Borders"
16597 #: ../src/wbc-gtk.c:3125
16598 msgid "All Borders"
16601 #: ../src/wbc-gtk.c:3126
16602 msgid "Outside Borders"
16603 msgstr "Viền ngoài"
16605 #: ../src/wbc-gtk.c:3127
16606 msgid "Thick Outside Borders"
16607 msgstr "Viền đậm ngoài"
16609 #: ../src/wbc-gtk.c:3130
16610 msgid "Double Bottom"
16613 #: ../src/wbc-gtk.c:3131
16614 msgid "Thick Bottom"
16617 #: ../src/wbc-gtk.c:3133
16618 msgid "Top and Bottom"
16619 msgstr "Đỉnh và đáy"
16621 #: ../src/wbc-gtk.c:3134
16622 msgid "Top and Double Bottom"
16623 msgstr "Đỉnh và đáy đôi"
16625 #: ../src/wbc-gtk.c:3135
16626 msgid "Top and Thick Bottom"
16627 msgstr "Đỉnh và đáy đậm"
16629 #: ../src/wbc-gtk.c:3220
16630 msgid "Set Borders"
16631 msgstr "Chỉnh viền"
16633 #: ../src/wbc-gtk.c:3228 ../src/wbc-gtk.c:3229
16637 #: ../src/wbc-gtk.c:3369
16638 msgid "Set Foreground Color"
16639 msgstr "Chọn màu chữ"
16641 #. Set background to NONE
16642 #: ../src/wbc-gtk.c:3424
16643 msgid "Set Background Color"
16644 msgstr "Chọn màu nền"
16646 #: ../src/wbc-gtk.c:3463
16648 msgid "Font Name %s"
16649 msgstr "Tên phông chữ %s"
16651 #: ../src/wbc-gtk.c:3523
16653 msgid "Font Size %f"
16654 msgstr "Cỡ phông chữ %f"
16656 #: ../src/wbc-gtk.c:3541 ../src/wbc-gtk.c:3542
16658 msgstr "Cỡ phông chữ"
16660 #. xgettext: Translators: if this warning shows up when
16661 #. * running Gnumeric in your locale, the underlines need
16662 #. * to be moved in strings representing menu entries.
16663 #. * One slightly tricky point here is that in certain cases,
16664 #. * the same menu entry shows up in more than one menu.
16666 #: ../src/wbc-gtk.c:3754
16668 msgid "In the `%s' menu, the key `%s' is used for both `%s' and `%s'."
16670 "Trong trình đơn « %s », khóa « %s » được dùng cho cả « %s » lẫn « %s » đều."
16672 #: ../src/wbc-gtk.c:4075
16673 msgid "Display above sheets"
16674 msgstr "Hiển thị bên trên các tờ"
16676 #: ../src/wbc-gtk.c:4076
16677 msgid "Display to the left of sheets"
16678 msgstr "Hiển thị bên trái các tờ"
16680 #: ../src/wbc-gtk.c:4077
16681 msgid "Display to the right of sheets"
16682 msgstr "Hiển thị bên phải các tờ"
16684 #: ../src/wbc-gtk.c:4088
16685 msgid "Reattach to main window"
16686 msgstr "Gắn lại vào cửa sổ chính"
16688 #: ../src/wbc-gtk.c:4122
16692 #: ../src/wbc-gtk.c:4186
16694 msgid "Standard Toolbar"
16695 msgstr "Thanh công cụ chuẩn"
16697 #: ../src/wbc-gtk.c:4187
16699 msgid "Format Toolbar"
16700 msgstr "Thanh công cụ định dạng"
16702 #: ../src/wbc-gtk.c:4188
16704 msgid "Long Format Toolbar"
16705 msgstr "Thanh công cụ định dạng"
16707 #: ../src/wbc-gtk.c:4189
16709 msgid "Object Toolbar"
16710 msgstr "Thanh công cụ đối tượng"
16712 #: ../src/wbc-gtk.c:4203
16714 msgid "Show/Hide toolbar %s"
16715 msgstr "Hiện/Ẩn thanh công cụ %s"
16717 #: ../src/wbc-gtk.c:4841
16718 msgid "Use Maximum Precision"
16719 msgstr "Dùng độ chính xác tối đa"
16721 #: ../src/wbc-gtk.c:4853
16723 msgid "Insert Formula Below"
16724 msgstr "Gõ công thức..."
16726 #: ../src/wbc-gtk.c:4859
16728 msgid "Insert Formula to Side"
16729 msgstr "Gõ công thức..."
16731 #: ../src/wbc-gtk.c:4975
16736 #: ../src/wbc-gtk.c:5681
16737 msgid "Autosave prompt"
16738 msgstr "Dấu nhắc tự động lưu"
16740 #: ../src/wbc-gtk.c:5682
16741 msgid "Ask about autosave?"
16742 msgstr "Nhắc về khả năng tự động lưu không?"
16744 #: ../src/wbc-gtk.c:5688
16745 msgid "Autosave time in seconds"
16746 msgstr "Thời gian tự động lưu theo giây"
16748 #: ../src/wbc-gtk.c:5689
16749 msgid "Seconds before autosave"
16750 msgstr "Giây giữa hai lần tự động lưu"
16752 #: ../src/widgets/gnm-filter-combo-view.c:169
16756 #: ../src/widgets/gnm-filter-combo-view.c:174
16757 msgid "(Top 10...)"
16758 msgstr "(10 cao nhất...)"
16760 #: ../src/widgets/gnm-filter-combo-view.c:181
16761 msgid "(Custom...)"
16762 msgstr "(Tùy chọn...)"
16764 #: ../src/widgets/gnm-filter-combo-view.c:260
16765 msgid "(Blanks...)"
16766 msgstr "(Trống...)"
16768 #: ../src/widgets/gnm-filter-combo-view.c:266
16769 msgid "(Non Blanks...)"
16770 msgstr "(Không trống...)"
16772 #: ../src/widgets/gnm-sheet-slicer-combo-view.c:116
16777 #: ../src/widgets/gnumeric-expr-entry.c:778
16779 msgid "%s takes no arguments"
16780 msgstr "%s là không đúng."
16782 #: ../src/widgets/gnumeric-expr-entry.c:782
16784 msgid "Too many arguments for %s"
16787 #. xgettext: the first %s is a function name and
16788 #. the second %s the function description
16789 #: ../src/widgets/gnumeric-expr-entry.c:819
16791 msgid "%s : \t%s\n"
16794 #. xgettext: the first %s is a function name and
16795 #. the second %s the function description
16796 #: ../src/widgets/gnumeric-expr-entry.c:824
16798 msgid "[%s : \t%s]\n"
16801 #. xgettext: short form for: "type F4-key to complete the name"
16802 #: ../src/widgets/gnumeric-expr-entry.c:837
16806 "<i>F4 to complete</i>"
16807 msgstr "Tự động hoàn chỉnh"
16809 #. xgettext: short form for: "type shift-F4-keys to select the completion"
16810 #: ../src/widgets/gnumeric-expr-entry.c:840
16813 "<i>⇧F4 to select</i>"
16816 #: ../src/widgets/gnumeric-expr-entry.c:1544
16818 msgid "Update policy"
16821 #: ../src/widgets/gnumeric-expr-entry.c:1545
16822 msgid "How frequently changes to the entry should be applied"
16825 #: ../src/widgets/gnumeric-expr-entry.c:1552
16829 #: ../src/widgets/gnumeric-expr-entry.c:1553
16830 msgid "Should there be an icon to the right of the entry?"
16833 #: ../src/widgets/gnumeric-expr-entry.c:1561
16835 msgid "The contents of the entry"
16838 #: ../src/widgets/gnumeric-expr-entry.c:1574
16839 msgid "SheetControlGUI"
16842 #: ../src/widgets/gnumeric-expr-entry.c:1575
16843 msgid "The GUI container associated with the entry."
16846 #: ../src/widgets/gnumeric-expr-entry.c:1582
16850 #: ../src/widgets/gnumeric-expr-entry.c:1583
16851 msgid "The toplevel GUI container associated with the entry."
16854 #: ../src/widgets/gnumeric-expr-entry.c:1590
16856 msgid "Constant Format"
16857 msgstr "Đang đổi định dạng"
16859 #: ../src/widgets/gnumeric-expr-entry.c:1591
16861 msgid "Format for constants"
16862 msgstr "Định dạng kế toán"
16864 #: ../src/widgets/gnumeric-expr-entry.c:2491
16866 msgid "Expecting a single range"
16867 msgstr "Ngờ một phạm vi đơn"
16869 #: ../src/widgets/gnumeric-text-view.c:247
16873 #: ../src/widgets/gnumeric-text-view.c:248
16877 #: ../src/widgets/gnumeric-text-view.c:249
16882 #: ../src/widgets/gnumeric-text-view.c:251
16887 #: ../src/widgets/gnumeric-text-view.c:252
16892 #: ../src/widgets/gnumeric-text-view.c:254
16896 #: ../src/widgets/gnumeric-text-view.c:255
16900 #: ../src/widgets/gnumeric-text-view.c:256
16904 #: ../src/widgets/widget-font-selector.c:199
16905 msgid "Bold italic"
16906 msgstr "Nghiêng đậm"
16908 #: ../src/workbook-cmd-format.c:97
16909 msgid "Increase Indent"
16910 msgstr "Tăng thụt lề"
16912 #: ../src/workbook-cmd-format.c:114
16913 msgid "Decrease Indent"
16914 msgstr "Giảm thụt lề"
16916 #: ../src/workbook-cmd-format.c:168 ../src/workbook-cmd-format.c:172
16917 #: ../src/workbook-cmd-format.c:179 ../src/workbook-cmd-format.c:186
16918 #: ../src/workbook-cmd-format.c:194
16922 #: ../src/workbook-cmd-format.c:173
16924 msgid "A single selection is required."
16925 msgstr "Yêu cầu tên tờ"
16927 #: ../src/workbook-cmd-format.c:180
16928 msgid "An n⨯1 or 1⨯n selection is required."
16931 #: ../src/workbook-cmd-format.c:187
16932 msgid "There is no point in sorting a single cell."
16935 #: ../src/workbook-cmd-format.c:195
16937 msgid "The range to be sorted may not contain any merged cells."
16938 msgstr "Vùng đích chứa ô đã trộn."
16940 #: ../src/workbook-control.c:208
16941 msgid "Define Name"
16942 msgstr "Định nghĩa tên"
16944 #: ../src/workbook-control.c:241
16945 msgid "Cannot jump to an invisible sheet"
16948 #: ../src/workbook-control.c:296
16952 #: ../src/workbook-control.c:435
16953 msgid "The workbook view being controlled."
16954 msgstr "Ô xem sổ làm việc đang được điều khiển."
16956 #. Translators: "%dC" is a very short format to indicate the number of full columns
16957 #: ../src/workbook-view.c:383
16962 #. Translators: "%dR" is a very short format to indicate the number of full rows
16963 #: ../src/workbook-view.c:386
16968 #. Translators: "%dR x %dC" is a very short format to indicate the number of rows and columns
16969 #: ../src/workbook-view.c:389
16974 #: ../src/workbook-view.c:867
16975 msgid "Auto-expression function"
16976 msgstr "Hàm biểu thức tự động"
16978 #: ../src/workbook-view.c:868
16979 msgid "The automatically computed sheet function."
16980 msgstr "Hàm bảng tự động được tính."
16982 #: ../src/workbook-view.c:875
16983 msgid "Auto-expression description"
16984 msgstr "Mô tả biểu thức tự động"
16986 #: ../src/workbook-view.c:876
16987 msgid "Description of the automatically computed sheet function."
16988 msgstr "Mô tả các hàm bảng tự động được tính."
16990 #: ../src/workbook-view.c:884
16991 msgid "Auto-expression maximum precision"
16992 msgstr "Độ chính xác tối đa của biểu thức tự động"
16994 #: ../src/workbook-view.c:885
16995 msgid "Use maximum available precision for auto-expressions"
16996 msgstr "Dùng độ chính xác tối đa có thể cho các biểu thức tự động"
16998 #: ../src/workbook-view.c:893
16999 msgid "Auto-expression text"
17000 msgstr "Chuỗi biểu thức tự động"
17002 #: ../src/workbook-view.c:894
17003 msgid "Displayed text for the automatically computed sheet function."
17004 msgstr "Văn bản cần hiển thị cho hàm bảng tự động được tính."
17006 #: ../src/workbook-view.c:902
17008 msgid "Auto-expression Attributes"
17009 msgstr "Chuỗi biểu thức tự động"
17011 #: ../src/workbook-view.c:903
17013 msgid "Text attributes for the automatically computed sheet function."
17014 msgstr "Văn bản cần hiển thị cho hàm bảng tự động được tính."
17016 #: ../src/workbook-view.c:910
17018 msgid "Show horizontal scrollbar"
17019 msgstr "T_hanh cuộn ngang"
17021 #: ../src/workbook-view.c:911
17023 msgid "Show the horizontal scrollbar"
17024 msgstr "T_hanh cuộn ngang"
17026 #: ../src/workbook-view.c:919
17028 msgid "Show vertical scrollbar"
17029 msgstr "Thanh cuộn _dọc"
17031 #: ../src/workbook-view.c:920
17033 msgid "Show the vertical scrollbar"
17034 msgstr "Thanh cuộn _dọc"
17036 #: ../src/workbook-view.c:928
17037 msgid "Show notebook tabs"
17040 #: ../src/workbook-view.c:929
17042 msgid "Show the notebook tabs for sheets"
17043 msgstr "_Thanh cuốn vở cho tờ"
17045 #: ../src/workbook-view.c:937
17046 msgid "Show formula cell markers"
17049 #: ../src/workbook-view.c:938
17051 msgid "Mark each cell containing a formula"
17052 msgstr "Tìm ô chứa"
17054 #: ../src/workbook-view.c:946
17056 msgid "Do auto completion"
17057 msgstr "Tự động hoàn chỉnh"
17059 #: ../src/workbook-view.c:947
17061 msgid "Auto-complete text"
17062 msgstr "Tự động hoàn chỉnh"
17064 #: ../src/workbook-view.c:956
17066 msgid "Is view protected?"
17067 msgstr "Bảng được bảo vệ."
17069 #: ../src/workbook-view.c:964 ../src/workbook-view.c:965
17071 msgid "Preferred width"
17072 msgstr "Đơn vị hiển thị ưa thích"
17074 #: ../src/workbook-view.c:973 ../src/workbook-view.c:974
17076 msgid "Preferred height"
17077 msgstr "Đơn vị hiển thị ưa thích"
17079 #: ../src/workbook-view.c:1059
17080 msgid "An unexplained error happened while saving."
17081 msgstr "Gặp lỗi chưa giải thích khi lưu."
17083 #: ../src/workbook-view.c:1075
17085 msgid "Can't open '%s' for writing: %s"
17086 msgstr "Không mở được « %s » để ghi: %s"
17088 #: ../src/workbook-view.c:1079
17090 msgid "Can't open '%s' for writing"
17091 msgstr "Không thể mở « %s » để ghi"
17093 #: ../src/workbook-view.c:1276
17094 msgid "Unsupported file format."
17095 msgstr "Dạng thức tập tin không được hỗ trợ."
17097 #: ../src/workbook-view.c:1326
17099 msgid "An unexplained error happened while opening %s"
17100 msgstr "Gặp lỗi chưa giải thích khi mở %s."
17102 #: ../src/workbook.c:242
17103 msgid "Enable automatic recalculation."
17104 msgstr "Bật tự động tính lại."
17106 #: ../src/workbook.c:302
17111 #: ../src/workbook.c:922
17116 #: ../src/workbook.c:1408
17117 msgid "Renaming sheet"
17118 msgstr "Đang đổi tên tờ"
17120 #: ../src/workbook.c:1409
17122 msgid "Renaming %d sheets"
17123 msgstr "Đang đổi tên %d tờ"
17125 #: ../src/workbook.c:1412
17126 msgid "Adding sheet"
17127 msgstr "Đang thêm tờ"
17129 #: ../src/workbook.c:1413
17131 msgid "Adding %d sheets"
17132 msgstr "Đang thêm %d tờ"
17134 #: ../src/workbook.c:1420
17135 msgid "Inserting sheet"
17136 msgstr "Đang chèn tờ"
17138 #: ../src/workbook.c:1421
17140 msgid "Inserting %d sheets"
17141 msgstr "Đang chèn %d tờ"
17143 #: ../src/workbook.c:1423
17144 msgid "Changing sheet tab colors"
17145 msgstr "Đang đổi màu tờ"
17147 #: ../src/workbook.c:1425
17148 msgid "Changing sheet properties"
17149 msgstr "Đang đổi thuộc tính tờ"
17151 #: ../src/workbook.c:1433
17152 msgid "Deleting sheet"
17153 msgstr "Đang xóa bỏ tờ"
17155 #: ../src/workbook.c:1434
17157 msgid "Deleting %d sheets"
17158 msgstr "Đang xóa bỏ %d tờ"
17160 #: ../src/workbook.c:1436
17161 msgid "Changing sheet order"
17162 msgstr "Đang đổi thứ tự tờ"
17164 #: ../src/workbook.c:1438
17165 msgid "Reorganizing Sheets"
17166 msgstr "Đang tổ chức lại các tờ"
17168 #: ../src/xml-sax-read.c:470
17170 msgid "Multiple version specifications. Assuming %d"
17171 msgstr "Nhiều đặc tả phiên bản nên giả sử %d."
17173 #: ../src/xml-sax-read.c:783
17174 msgid "File has inconsistent SheetNameIndex element."
17175 msgstr "Tập tin có phần tử SheetNameIndex không thống nhất."
17177 #: ../src/xml-sax-read.c:2152
17179 msgid "Unknown filter operator \"%s\""
17180 msgstr "Không biết toán tử lọc « %s »"
17182 #: ../src/xml-sax-read.c:2192
17183 msgid "Missing filter type"
17184 msgstr "Thiếu kiểu lọc"
17186 #: ../src/xml-sax-read.c:2214
17188 msgid "Unknown filter type \"%s\""
17189 msgstr "Không biết kiểu lọc « %s »"
17191 #: ../src/xml-sax-read.c:2235
17192 msgid "Invalid filter, missing Area"
17193 msgstr "Bộ lọc không hợp lệ do vùng còn thiếu"
17195 #: ../src/xml-sax-read.c:2295
17197 msgid "Unsupported object type '%s'"
17198 msgstr "Kiểu đối tượng « %s » không được hỗ trợ."
17200 #: ../src/xml-sax-read.c:3453 ../src/xml-sax-write.c:1541
17201 msgid "Gnumeric XML (*.gnumeric)"
17202 msgstr "Gnumeric XML (*.gnumeric)"
17204 #: ../templates/autoformat/autoformat.3D.button.xml.in.h:1
17205 msgid "A button like template"
17206 msgstr "Một mẫu như cái nút."
17208 #: ../templates/autoformat/autoformat.3D.button.xml.in.h:3
17209 #: ../templates/autoformat/autoformat.3D.list.xml.in.h:2
17210 #: ../templates/autoformat/autoformat.Classical.cool.xml.in.h:2
17211 #: ../templates/autoformat/autoformat.Classical.simple.xml.in.h:2
17212 #: ../templates/autoformat/autoformat.Classical.trendy.xml.in.h:2
17213 #: ../templates/autoformat/autoformat.Colourful.banana.xml.in.h:3
17214 #: ../templates/autoformat/autoformat.Colourful.black.xml.in.h:2
17215 #: ../templates/autoformat/autoformat.Colourful.blue.xml.in.h:3
17216 #: ../templates/autoformat/autoformat.Colourful.orange.xml.in.h:1
17217 #: ../templates/autoformat/autoformat.Colourful.vanilla.xml.in.h:1
17218 #: ../templates/autoformat/autoformat.Financial.basic.xml.in.h:1
17219 #: ../templates/autoformat/autoformat.Financial.desert.xml.in.h:3
17220 #: ../templates/autoformat/autoformat.Financial.ice.xml.in.h:2
17221 #: ../templates/autoformat/autoformat.Financial.modern.xml.in.h:1
17222 #: ../templates/autoformat/autoformat.Financial.purple.xml.in.h:2
17223 #: ../templates/autoformat/autoformat.General.advanced.xml.in.h:3
17224 #: ../templates/autoformat/autoformat.General.basic.xml.in.h:3
17225 #: ../templates/autoformat/autoformat.General.empty.xml.in.h:3
17226 #: ../templates/autoformat/autoformat.General.table.xml.in.h:1
17227 #: ../templates/autoformat/autoformat.List.basic.xml.in.h:3
17228 #: ../templates/autoformat/autoformat.List.green.xml.in.h:2
17229 #: ../templates/autoformat/autoformat.List.lila.xml.in.h:1
17230 #: ../templates/autoformat/autoformat.List.simple.xml.in.h:2
17231 msgid "Gnumeric Team"
17232 msgstr "Nhóm Gnumeric"
17234 #: ../templates/autoformat/autoformat.3D.list.xml.in.h:1
17235 msgid "A 3D list template"
17236 msgstr "Một mẫu danh sách ba chiều"
17238 #: ../templates/autoformat/autoformat.Classical.cool.xml.in.h:1
17242 #: ../templates/autoformat/autoformat.Classical.cool.xml.in.h:3
17243 msgid "Template with a 'cool' look"
17244 msgstr "Mẫu có vẻ trơ tráo."
17246 #: ../templates/autoformat/autoformat.Classical.simple.xml.in.h:1
17247 msgid "A simple template with classical look and feel"
17248 msgstr "Một mẫu đơn giản có vẻ và cảm giác cổ điển."
17250 #: ../templates/autoformat/autoformat.Classical.simple.xml.in.h:3
17251 #: ../templates/autoformat/autoformat.Financial.basic.xml.in.h:2
17252 #: ../templates/autoformat/autoformat.List.simple.xml.in.h:3
17256 #: ../templates/autoformat/autoformat.Classical.trendy.xml.in.h:1
17257 msgid "A classical yet colorful template"
17258 msgstr "Một mẫu cổ điển còn nhiều màu."
17260 #: ../templates/autoformat/autoformat.Classical.trendy.xml.in.h:3
17262 msgstr "Mới khuynh hướng"
17264 #: ../templates/autoformat/autoformat.Colourful.banana.xml.in.h:1
17265 msgid "A banana coloured template"
17266 msgstr "Một mẫu có màu chuối"
17268 #: ../templates/autoformat/autoformat.Colourful.banana.xml.in.h:2
17272 #: ../templates/autoformat/autoformat.Colourful.black.xml.in.h:1
17276 #: ../templates/autoformat/autoformat.Colourful.black.xml.in.h:3
17277 msgid "Template with a black background"
17278 msgstr "Mẫu nền màu đen."
17280 #: ../templates/autoformat/autoformat.Colourful.blue.xml.in.h:1
17281 msgid "A colourful template with mainly blue and teal colours"
17282 msgstr "Một mẫu nhiều màu với phần lớn màu xanh nước biển và màu mòng két."
17284 #: ../templates/autoformat/autoformat.Colourful.blue.xml.in.h:2
17286 msgstr "Xanh dương"
17288 #: ../templates/autoformat/autoformat.Colourful.orange.xml.in.h:2
17292 #: ../templates/autoformat/autoformat.Colourful.orange.xml.in.h:3
17293 msgid "Orange template"
17296 #: ../templates/autoformat/autoformat.Colourful.vanilla.xml.in.h:2
17297 msgid "Template with vanilla colour"
17298 msgstr "Mẫu có màu vani"
17300 #: ../templates/autoformat/autoformat.Colourful.vanilla.xml.in.h:3
17304 #: ../templates/autoformat/autoformat.Financial.basic.xml.in.h:3
17305 msgid "Simple financial template"
17306 msgstr "Mẫu tài chính đơn giản"
17308 #: ../templates/autoformat/autoformat.Financial.desert.xml.in.h:1
17312 #: ../templates/autoformat/autoformat.Financial.desert.xml.in.h:2
17313 msgid "Desert colored financial template"
17314 msgstr "Mẫu tài chính có màu của sa mạc."
17316 #: ../templates/autoformat/autoformat.Financial.ice.xml.in.h:1
17317 msgid "Financial style with cold border color"
17318 msgstr "Kiểu tài chính có màu viền lạnh."
17320 #: ../templates/autoformat/autoformat.Financial.ice.xml.in.h:3
17324 #: ../templates/autoformat/autoformat.Financial.modern.xml.in.h:2
17328 #: ../templates/autoformat/autoformat.Financial.modern.xml.in.h:3
17329 msgid "Modern style with financial formatting"
17330 msgstr "Kiểu hiện đại có định dạng tài chính"
17332 #: ../templates/autoformat/autoformat.Financial.purple.xml.in.h:1
17333 msgid "Financial template with purple borders"
17334 msgstr "Mẫu tài chính có viền màu tím"
17336 #: ../templates/autoformat/autoformat.Financial.purple.xml.in.h:3
17340 #: ../templates/autoformat/autoformat.General.advanced.xml.in.h:2
17341 msgid "An advanced colorless template"
17342 msgstr "Một mẫu nâng cao không có màu"
17344 #: ../templates/autoformat/autoformat.General.basic.xml.in.h:1
17345 msgid "A basic formal style"
17346 msgstr "Kiểu hình thức cơ bản"
17348 #: ../templates/autoformat/autoformat.General.basic.xml.in.h:2
17349 #: ../templates/autoformat/autoformat.List.basic.xml.in.h:2
17353 #: ../templates/autoformat/autoformat.General.empty.xml.in.h:1
17354 msgid "A fully empty template"
17355 msgstr "Một mẫu rỗng hết"
17357 #: ../templates/autoformat/autoformat.General.empty.xml.in.h:2
17361 #: ../templates/autoformat/autoformat.General.table.xml.in.h:2
17365 #: ../templates/autoformat/autoformat.General.table.xml.in.h:3
17366 msgid "Very simple table template with the same border everywhere "
17367 msgstr "Mẫu rất đơn giản có cùng một viền suốt "
17369 #: ../templates/autoformat/autoformat.List.basic.xml.in.h:1
17370 msgid "A basic list"
17371 msgstr "Danh sách cơ bản"
17373 #: ../templates/autoformat/autoformat.List.green.xml.in.h:1
17374 msgid "A green list template"
17375 msgstr "Một mẫu danh sách màu xanh lá cây"
17377 #: ../templates/autoformat/autoformat.List.green.xml.in.h:3
17379 msgstr "Xanh lá cây"
17381 #: ../templates/autoformat/autoformat.List.lila.xml.in.h:2
17385 #: ../templates/autoformat/autoformat.List.lila.xml.in.h:3
17386 msgid "Lila list template"
17387 msgstr "Mẫu danh sách Lila"
17389 #: ../templates/autoformat/autoformat.List.simple.xml.in.h:1
17390 msgid "A simple list template"
17391 msgstr "Mẫu danh sách đơn giản"
17393 #~ msgid "Array version not implemented!"
17394 #~ msgstr "Phiên bản mảng chưa được làm."
17397 #~ msgid "Missing or unknown expression namespace: %s"
17398 #~ msgstr "Thiếu miền tên biểu thức"
17400 #~ msgid "Typing \"%s%s\""
17401 #~ msgstr "Đang gõ « %s%s »"
17409 #~ "does not equal\n"
17410 #~ "is greater than\n"
17411 #~ "is greater than or equal to\n"
17412 #~ "is less than\n"
17413 #~ "is less than or equal to\n"
17415 #~ "does not begin with\n"
17417 #~ "does not end with\n"
17419 #~ "does not contain"
17423 #~ "không bằng\t\n"
17425 #~ "lớn hơn hoặc bằng\n"
17427 #~ "nhỏ hơn hoặc bằng\n"
17429 #~ "không bắt đầu với\n"
17430 #~ "kết thúc với\n"
17431 #~ "không kết thúc với\n"
17450 #~ "Any Value (no validation)\n"
17451 #~ "Whole numbers\n"
17459 #~ "Bất cứ giá trị nào (không hợp lệ hóa)\n"
17462 #~ "trong danh sách\n"
17469 #~ "min <= val <= max (between)\n"
17470 #~ "val <= min || max <= val (not between)\n"
17471 #~ "val == bound (equal to)\n"
17472 #~ "val <> bound (not equal to)\n"
17473 #~ "val > bound (greater than)\n"
17474 #~ "val < bound (less than)\n"
17475 #~ "val >= bound (greater than or equal)\n"
17476 #~ "val <= bound (less than or equal)"
17478 #~ "thiểu ≤ giá trị ≤ đa (giữa)\n"
17479 #~ "giá trị ≤ thiểu || đa ≤ giá trị (không giữa)\n"
17480 #~ "giá trị == giới hạn (bằng)\n"
17481 #~ "giá trị <> giới hạn (không bằng)\n"
17482 #~ "giá trị > giới hạn (lớn hơn)\n"
17483 #~ "giá trị < giới hạn (nhỏ hơn)\n"
17484 #~ "giá trị ≥ giới hạn (lớn hơn hoặc bằng\n"
17485 #~ "giá trị ≤ giới hạn (nhỏ hơn hoặc bằng)"
17514 #~ msgstr "Công thức"
17516 #~ msgid "<b>Available Names</b>"
17517 #~ msgstr "<b>Tên hiện có</b>"
17519 #~ msgid "<b>Definition</b>"
17520 #~ msgstr "<b>Lời định nghĩa</b>"
17522 #~ msgid "Switch _Scope"
17523 #~ msgstr "Chuyển đổi _phạm vi"
17525 #~ msgid "_Expression: "
17526 #~ msgstr "_Biểu thức: "
17529 #~ msgstr "_Phạm vi:"
17532 #~ msgstr "_Cập nhật"
17534 #~ msgid "Invalid name"
17535 #~ msgstr "Tên không hợp lệ"
17537 #~ msgid "All Functions (long list)"
17538 #~ msgstr "Mọi hàm (danh sách dài)"
17541 #~ msgid "Select _all"
17542 #~ msgstr "Chọn tất _cả"
17545 #~ msgid "No suitable solver available."
17546 #~ msgstr "Bộ lưu tập tin mặc định không sẵn sàng."
17565 #~ "Semicolon (;)\n"
17572 #~ "Hai chấm « : »\n"
17575 #~ "Ống dẫn « | »\n"
17576 #~ "Chấm phẩy « ; »\n"
17581 #~ "Transliterate\n"
17589 #~ "Neither side\n"
17590 #~ "On left side only\n"
17591 #~ "On right side only"
17595 #~ "Chỉ bên trái\n"
17599 #~ "Character interpreted as quote character. If a termination or separation "
17600 #~ "character is encountered within quotes it will be considered part of the "
17603 #~ "Ký tự được giải dịch là ký tự trích dẫn. Nếu gặp ký tự kết thúc hoặc ngăn "
17604 #~ "cản giữa ký tự trích dẫn thì nó được xử lý là phần chữ cột."
17606 #~ msgid "Column selection"
17607 #~ msgstr "Chọn cột"
17609 #~ msgid "Overall formatting"
17610 #~ msgstr "Toàn bộ định dạng"
17612 #~ msgid "Per column formatting"
17613 #~ msgstr "Định dạng mỗi cột"
17615 #~ msgid "Category"
17616 #~ msgstr "Phân loại"
17618 #~ msgid "Paste Name Definitions"
17619 #~ msgstr "Dán các lời định nghĩa tên"
17641 #~ msgid "Column _Width..."
17642 #~ msgstr "Độ _rộng cột..."
17644 #~ msgid "_Row Height..."
17645 #~ msgstr "Độ ca_o hàng..."
17647 #~ msgid "Set Font Style"
17648 #~ msgstr "Chọn kiểu phông chữ"
17650 #~ msgid "Statistical Anal_ysis"
17651 #~ msgstr "Phân tích thống _kê"
17653 #~ msgid "_Define..."
17654 #~ msgstr "Định nghĩ_a..."
17656 #~ msgid "Edit sheet and workbook names"
17657 #~ msgstr "Sửa tên bảng và sổ làm việc"
17659 #~ msgid "Paste the definition of a name or names"
17660 #~ msgstr "Dán lời định nghĩa (những) tên"
17662 #~ msgid "_Cells..."
17663 #~ msgstr "_Các ô..."
17665 #~ msgid "_Auto fit selection"
17666 #~ msgstr "Khít tự động _vùng chọn"
17669 #~ msgid "T_wo Medians Sign Test..."
17670 #~ msgstr "Hai phương sai: phép _thử F..."
17672 #~ msgid "_Show All"
17673 #~ msgstr "Hiện tất _cả"
17675 #~ msgid "Show all filtered and hidden rows"
17676 #~ msgstr "Hiển thị mọi hàng bị lọc và bị ẩn."
17679 #~ msgstr "Chia tách"
17681 #~ msgid "Constraints:"
17682 #~ msgstr "Ràng buộc:"
17688 #~ msgstr "Trì trệ"
17690 #~ msgid "Problem name was not defined in the file."
17691 #~ msgstr "Tên vấn đề chưa được định nghĩa trong tập tin."
17693 #~ msgid "Invalid COLUMNS section in the file."
17694 #~ msgstr "Phần CỘT không hợp lệ trong tập tin."
17696 #~ msgid "Invalid RHS section in the file."
17697 #~ msgstr "Phần BPh (bên phải) không hợp lệ trong tập tin."
17699 #~ msgid "Invalid RANGES section in the file."
17700 #~ msgstr "Phần PHẠM VI không hợp lệ trong tập tin."
17702 #~ msgid "Invalid BOUNDS section in the file."
17703 #~ msgstr "Phần GIỚI HẠN không hợp lệ trong tập tin."
17705 #~ msgid "Correct _TWo INitial CApitals "
17706 #~ msgstr "Sửa HAi KÝ _TỰ HOa ĐẦu "
17708 #~ msgid "Do _not capitalize after:"
17709 #~ msgstr "Khô_ng viết hoa sau :"
17711 #~ msgid "Re_place:"
17712 #~ msgstr "Tha_y thế:"
17714 #~ msgid "_Replace text when typed"
17715 #~ msgstr "Tha_y thế đoạn khi được gõ"
17720 #~ msgid "Could not create the AutoCorrect dialog."
17721 #~ msgstr "Không tạo được hộp thoại Tự Động Tạo."
17723 #~ msgid "Paste type"
17724 #~ msgstr "Dán kiểu"
17726 #~ msgid "Operation"
17727 #~ msgstr "Thao tác"
17730 #~ "Changing cells contain at least one expression that is not just a value. "
17731 #~ "Note that showing the scenario will overwrite the formula with its "
17732 #~ "current value."
17734 #~ "Các ô đang thay đổi thì chứa ít nhất một biểu thức không phải giá trị. "
17735 #~ "Ghi chú rằng việc hiển thị kịch bản này sẽ ghi đè lên công thức bằng giá "
17736 #~ "trị hiện thời của nó."
17738 #~ msgid "Simplex (LP Solve)"
17739 #~ msgstr "Simplex (LP Solve)"
17741 #~ msgid "Revised Simplex (GLPK 4.9)"
17742 #~ msgstr "Revised Simplex (GLPK 4.9)"
17744 #~ msgid "< Not available >"
17745 #~ msgstr "< Không sẵn sàng >"
17748 #~ "Solver found an optimal solution. All constraints and optimality "
17749 #~ "conditions are satisfied.\n"
17751 #~ "Bộ giải đã tìm lời giải tối ưu, đã thỏa mọi ràng buộc và điều kiện tối ưu "
17755 #~ "Neither sensitivity nor limits report are meaningful if the program has "
17756 #~ "integer constraints. These reports will not be created."
17758 #~ "Không có nghĩa trong báo cáo nhạy cảm hoặc giới hạn nếu chương trình có "
17759 #~ "ràng buộc số nguyên. Sẽ không tạo những báo cáo này."
17762 #~ "The Target Cell value specified does not converge! The program is "
17764 #~ msgstr "Giá trị Ô Đích xác định không hội tụ. Chương trình vô hạn."
17767 #~ "A feasible solution could not be found. All specified constraints cannot "
17768 #~ "be met simultaneously. "
17770 #~ "Không thể tìm lời giải có thể thực hiện được. Không thể thỏa mọi ràng "
17771 #~ "buộc xác định đồng thời."
17774 #~ "The maximum number of iterations exceeded. The optimal value could not be "
17776 #~ msgstr "Vượt quá số lần lặp tối đa. Không thể tìm giá trị tối ưu."
17778 #~ msgid "Unknown error."
17779 #~ msgstr "Lỗi lạ."
17781 #~ msgid "You have not specified a problem to be solved"
17782 #~ msgstr "Bạn chưa xác định vấn đề cần giải."
17784 #~ msgid "Constraint `%s' is for a cell that is not an input cell."
17785 #~ msgstr "Ràng buộc « %s » là cho ô không phải là ô gõ."
17787 #~ msgid "No constraints defined for the problem."
17788 #~ msgstr "Chưa định nghĩa ràng buộc cho vấn đề."
17790 #~ msgid "<small>Optional</small>"
17791 #~ msgstr "<small>Tùy chọn</small>"
17794 #~ msgstr "T_rả lời"
17797 #~ msgstr "_Giới hạn"
17799 #~ msgid "_Performance"
17800 #~ msgstr "Hiệu _suất"
17802 #~ msgid "_Sensitivity"
17803 #~ msgstr "Độ nhạ_y"
17805 #~ msgid "Format Workbook"
17806 #~ msgstr "Định dạng sổ làm việc"
17808 #~ msgid "Error while trying to build tree from autoformat template file"
17809 #~ msgstr "Gặp lỗi khi tạo cây từ tập tin mẫu tự động định dạng"
17811 #~ msgid "Is not an autoformat template file"
17812 #~ msgstr "Không phải là tập tin mẫu tự động định dạng"
17814 #~ msgid "Invalid xml file. Tree is empty?"
17815 #~ msgstr "Tập tin XML không hợp lệ. Cây rỗng?"
17819 #~ "Probability of an observation's\n"
17820 #~ "absolute value being larger than\n"
17821 #~ "the t-value's absolute value"
17822 #~ msgstr "Xác suất giá trị tuyệt đối của quan sát lớn hơn điều của giá trị t."
17824 #~ msgid "Answer Report"
17825 #~ msgstr "Báo cáo trả lời"
17827 #~ msgid "Original Value"
17828 #~ msgstr "Giá trị gốc"
17830 #~ msgid "Final Value"
17831 #~ msgstr "Giá trị cuối cùng"
17833 #~ msgid "Cell Value"
17834 #~ msgstr "Giá trị ô"
17839 #~ msgid "Not Binding"
17840 #~ msgstr "Không tổ hợp"
17842 #~ msgid "Assume that all variables are integers."
17843 #~ msgstr "Giả định mọi biến là số nguyên."
17845 #~ msgid "Target Cell (Maximize)"
17846 #~ msgstr "Ô đích (cực đại hóa)"
17848 #~ msgid "Target Cell (Minimize)"
17849 #~ msgstr "Ô đích (cực tiểu hóa)"
17851 #~ msgid "Adjustable Cells"
17852 #~ msgstr "Ô có thể chỉnh"
17854 #~ msgid "Sensitivity Report"
17855 #~ msgstr "Báo cáo độ nhạy"
17858 #~ msgstr "Cuối cùng"
17861 #~ msgstr "Bị giảm"
17863 #~ msgid "Objective"
17864 #~ msgstr "Mục tiêu"
17866 #~ msgid "Allowable"
17867 #~ msgstr "Cho phép"
17870 #~ msgstr "Phí tổn"
17872 #~ msgid "Coefficient"
17875 #~ msgid "Increase"
17878 #~ msgid "Decrease"
17887 #~ msgid "R.H. Side"
17888 #~ msgstr "Bên phải"
17890 #~ msgid "Infinity"
17893 #~ msgid "Limits Report"
17894 #~ msgstr "Báo cáo giới hạn"
17899 #~ msgid "Adjustable"
17900 #~ msgstr "Có thể điều chỉnh"
17908 #~ msgid "Performance Report"
17909 #~ msgstr "Báo cáo hiệu suất"
17911 #~ msgid "Number of Iterations"
17912 #~ msgstr "Số lần lặp"
17914 #~ msgid "Minimization"
17915 #~ msgstr "Tối thiểu hóa"
17917 #~ msgid "Maximization"
17918 #~ msgstr "Tối đa hóa"
17920 #~ msgid "Target value search"
17921 #~ msgstr "Tìm giá trị đích"
17923 #~ msgid "Optimal solution found"
17924 #~ msgstr "Tìm thấy giải pháp tối ưu"
17926 #~ msgid "Maximum number of iterations exceeded: optimization interrupted"
17927 #~ msgstr "Vượt quá số lần lặp tối đa: việc cực đại hóa bị ngắt."
17929 #~ msgid "Maximum time exceeded: optimization interrupted"
17930 #~ msgstr "Vượt quá thời gian tối đa: việc cực đại hóa bị ngắt."
17932 #~ msgid "Integer Constraints"
17933 #~ msgstr "Ràng buộc số nguyên"
17935 #~ msgid "Boolean Constraints"
17936 #~ msgstr "Ràng buộc Bun"
17938 #~ msgid "Number of"
17941 #~ msgid "Elements"
17942 #~ msgstr "Phần tử"
17944 #~ msgid "Non-zeros in"
17945 #~ msgstr "Số không là số không trong"
17948 #~ msgstr "Hàm m.tiêu"
17954 #~ msgstr "Người dùng"
17957 #~ msgstr "Hệ thống"
17959 #~ msgid "Time (sec.)"
17960 #~ msgstr "Thời gian (giây)"
17962 #~ msgid "CPU Model"
17963 #~ msgstr "Kiểu CPU"
17966 #~ msgstr "CPU MHz"
17971 #~ msgid "Model Assumptions:"
17972 #~ msgstr "Thừa nhận mô hình:"
17974 #~ msgid "Autoscaling:"
17975 #~ msgstr "Tự động co dãn:"
17977 #~ msgid "Max Iterations:"
17978 #~ msgstr "Lần lặp tối đa"
17980 #~ msgid "Non-Negative"
17981 #~ msgstr "Không âm"
17989 #~ msgid "General Information"
17990 #~ msgstr "Thông tin chung"
17992 #~ msgid "Data Sparsity"
17993 #~ msgstr "Độ thưa thớt dữ liệu"
17995 #~ msgid "Computing Time"
17996 #~ msgstr "Thời gian tính toán"
17998 #~ msgid "System Information"
17999 #~ msgstr "Thông tin hệ thống"
18001 #~ msgid "Program Report"
18002 #~ msgstr "Báo cáo chương trình"
18004 #~ msgid "Assume that all variables take only positive values."
18005 #~ msgstr "Giả định mọi biến đều dương."
18007 #~ msgid "Minimize"
18008 #~ msgstr "Tối thiểu hóa"
18010 #~ msgid "Maximize"
18011 #~ msgstr "Tối đa hóa"
18013 #~ msgid "Equal to"
18016 #~ msgid "Subject to"
18019 #~ msgid "Dual Program Report"
18020 #~ msgstr "Báo cáo chương trình đôi"
18023 #~ "Model is too large for program report generation. Program report was not "
18026 #~ "Mô hình quá lớn cho việc tạo ra báo cáo chương trình thì chưa tạo nó."
18029 #~ "The LHS cells should contain formulas that yield proper numerical "
18030 #~ "values. Specify valid LHS entries."
18032 #~ "Những ô bên trái nên chứa công thức có kết quả là giá trị thuộc số thích "
18033 #~ "hợp. Hãy xác định mục hợp lệ nhập vào bên trái."
18036 #~ "The RHS cells should contain proper numerical values only. Specify valid "
18039 #~ "Những ô bên phải nên chứa chỉ giá trị thuộc số thích hợp. Hãy xác định "
18040 #~ "mục hợp lệ nhập vào bên phải."
18042 #~ msgid "EqualTo models are not supported yet. Please use Min or Max"
18044 #~ "Chưa hỗ trợ mô hình EqualTo (bằng). Vui lòng dùng Tối thiểu hoặc Tối đa."
18047 #~ "Failure setting automatic scaling with this solver, try a different "
18049 #~ msgstr "Lỗi lập tự động tỷ lệ với bộ giải này: hãy thử thuật toán khác."
18052 #~ "Failure setting the maximum number of iterations with this solver, try a "
18053 #~ "different algorithm."
18054 #~ msgstr "Lỗi lập số lần lặp tối đa với bộ giải này: hãy thử thuật toán khác."
18057 #~ "Failure setting the maximum solving time with this solver, try a "
18058 #~ "different algorithm."
18060 #~ "Lỗi lập thời gian giải tối đa với bộ giải này: hãy thử thuật toán khác."
18063 #~ "Some of the input cells contain non-numeric values. Specify a valid "
18066 #~ "Một số ô gõ chứa giá trị không phải thuộc số. Hãy xác định phạm vi gõ hợp "
18069 #~ msgid "Edit descriptive information"
18070 #~ msgstr "Sửa thông tin mô tả"
18072 #~ msgid "_Workbook..."
18073 #~ msgstr "_Sổ làm việc..."
18075 #~ msgid "_Gnumeric..."
18076 #~ msgstr "_Gnumeric..."
18078 #~ msgid "Edit the Gnumeric Preferences"
18079 #~ msgstr "Sửa tùy thích Gnumeric"
18084 #~ msgid "Create a label"
18085 #~ msgstr "Tạo nhãn"
18087 #~ msgid "Unparsable xml in clipboard"
18088 #~ msgstr "XML không thể phân tách trong khay."
18090 #~ msgid "Clipboard is in unknown format"
18091 #~ msgstr "Khay dùng dạng thức lạ."
18093 #~ msgid "Processing file..."
18094 #~ msgstr "Đang xử lý tập tin..."
18096 #~ msgid "The file is not a Gnumeric Workbook file"
18097 #~ msgstr "Tập tin này không phải là tập tin Sổ làm việc Gnumeric."
18099 #~ msgid "Gnumeric XML (*.gnumeric) Old slow importer"
18100 #~ msgstr "Gnumeric XML (*.gnumeric) Bộ nhập chậm cũ"
18102 #~ msgid "call_put_flag, spot, strike, time, rate, volatility, cost_of_carry"
18103 #~ msgstr "cờ_gọi_để, điểm, đánh, thời_gian, tỷ_lệ, tính_dễ_biến_động, cước"
18105 #~ msgid "spot, strike, time, rate, volatility, cost_of_carry"
18106 #~ msgstr "điểm, đánh, thời_gian, tỷ_lệ, tính_dễ_biến_động, cước"
18108 #~ msgid "a, b, rho"
18109 #~ msgstr "a, b, ρ"
18112 #~ "call_put_flag, spot, strike, time, domestic_rate, foreign_rate, volatility"
18114 #~ "cờ_gọi_để, điểm, đánh, thời_gian, tỷ_lệ_trong_nước, tỷ_lệ_nước_ngoài, "
18115 #~ "tính_dễ_biến_động"
18118 #~ "call_put_flag, spot, strike, time, t2, rate, volatility, cost of carry"
18120 #~ "cờ_gọi_để, điểm, đánh, thời_gian, t2, tỷ_lệ, tính_dễ_biến_động, cước"
18122 #~ msgid "call_put_flag, spot, strike, time, rate, volatility, lambda, gamma"
18123 #~ msgstr "cờ_gọi_để, điểm, đánh, thời_gian, tỷ_lệ, tính_dễ_biến_động, λ, γ"
18126 #~ "call_put_flag, spot, strike, time, rate, volatility, cost_of_carry, lambda"
18127 #~ msgstr "cờ_gọi_để, điểm, đánh, thời_gian, tỷ_lệ, tính_dễ_biến_động, cước, λ"
18129 #~ msgid "call_put_flag, spot, strike, time, rate, cost_of_carry, volatility"
18130 #~ msgstr "cờ_gọi_để, điểm, đánh, thời_gian, tỷ_lệ, cước, tính_dễ_biến_động"
18133 #~ "call_put_flag, p_t, f_t, x, t1, t2, v_s, v_e, v_f, rho_se, rho_sf, "
18134 #~ "rho_ef, kappa_e, kappa_f)"
18136 #~ "cờ_gọi_để, p_t, f_t, x, t1, t2, v_s, v_e, v_f, ρ_se, ρ_sf, ρ_ef, κ_e, κ_f)"
18139 #~ msgid "spot, strike, t1, t2, rate, d, volatility"
18140 #~ msgstr "cờ_gọi_để, điểm, đánh, t1, t2, tỷ_lệ, d, tính_dễ_biến_động"
18143 #~ "call_put_flag, spot, alpha, time1, time, rate, volatility, cost_of_carry"
18144 #~ msgstr "cờ_gọi_để, điểm, α, t1, thời_gian, tỷ_lệ, tính_dễ_biến_động, cước"
18147 #~ "call_put_flag, spot, strike, a, time, m, dt, rate, cost_of_carry, "
18150 #~ "cờ_gọi_để, điểm, đánh, a, thời_gian, m, ∂t, tỷ_lệ, cước, tính_dễ_biến_động"
18152 #~ msgid "spot, strike, time1, time2, rate, cost_of_carry, volatility"
18153 #~ msgstr "điểm, đánh, thời_gian1, thời_gian2, tỷ_lệ, cước, tính_dễ_biến_động"
18156 #~ "spot, strike_call, strike_put, time, time_call, time_put, rate, "
18157 #~ "cost_of_carry, volatility"
18159 #~ "điểm, đánh_gọi, đánh_để, thời_gian, thời_gian_gọi, thời_gian_để, tỷ_lệ, "
18160 #~ "cước, tính_dễ_biến_động"
18163 #~ "type_flag, spot, strike1, strike2, time1, time2, rate, cost_of_carry, "
18165 #~ msgstr "kiểu_cờ, điểm, đánh1, đánh2, thời_gian1, thời_gian2, tỷ_lệ, cước"
18168 #~ "type_flag, spot1, spot2, strike1, strike2, time, cost_of_carry1, "
18169 #~ "cost_of_carry2, rate, volatility1, volatility2, rho"
18171 #~ "kiểu_cờ, điểm1, điểm2, đánh1, đánh2, thời_gian, cước1, cước2, tỷ_lệ, "
18172 #~ "tính_dễ_biến_động1, tính_dễ_biến_động2, ρ"
18175 #~ "spot1,spot2,qty1,qty2,time,rate,cost_of_carry1,cost_of_carry2,volatility1,"
18176 #~ "volatility2,rho"
18178 #~ "điểm1,điểm2,số_lượng1,số_lượng2,thời_gian,tỷ_lệ,cước1,cước2,"
18179 #~ "tính_dễ_biến_động1,tính_dễ_biến_động2,ρ"
18182 #~ "call_put_flag,fut_price1,fut_price2,strike,time, rate,volatility1,"
18183 #~ "volatility2,rho"
18185 #~ "cờ_gọi_để,giá_tương_lai1,giá_tương_lai2,đánh,thời_gian,tỷ_lệ,"
18186 #~ "tính_dễ_biến_động1,tính_dễ_biến_động2,ρ"
18189 #~ "call_put_flag,spot,spot_min,spot_max,time,rate,cost_of_carry,volatility"
18191 #~ "cờ_gọi_để,điểm,điểm_tối_thiểu,điểm_tối_đa,thời_gian,tỷ_lệ,cước,"
18192 #~ "tính_dễ_biến_động"
18195 #~ "call_put_flag,spot,spot_min,spot_max,strike,time,rate,cost_of_carry,"
18198 #~ "cờ_gọi_để,điểm,điểm_tối_thiểu,điểm_tối_đa,đánh,thời_gian,tỷ_lệ,cước,"
18199 #~ "tính_dễ_biến_động"
18202 #~ "amer_euro_flag,call_put_flag,num_time_steps, spot, strike, time, rate, "
18203 #~ "volatility, cost_of_carry"
18205 #~ "cờ_euro_Mỹ,cờ_gọi_để,số_bước_thời_gian, điểm, đánh, thời_gian, tỷ_lệ, "
18206 #~ "tính_dễ_biến_động, cước"
18208 #~ msgid "real,im,suffix"
18209 #~ msgstr "thật,ảo,hậu_tố"
18214 #~ msgid "inumber,inumber"
18215 #~ msgstr "số_ảo/số_ảo"
18217 #~ msgid "database,field,criteria"
18218 #~ msgstr "cơ_sở_dữ_liệu,trường,tiêu_chuẩn"
18220 #~ msgid "pivot_table,field_name"
18221 #~ msgstr "bảng_trụ_xoay,tên_trường"
18223 #~ msgid "year,month,day"
18224 #~ msgstr "năm,tháng,ngày"
18226 #~ msgid "date_str"
18227 #~ msgstr "chuỗi_ngày"
18229 #~ msgid "date1,date2,interval"
18230 #~ msgstr "ngày1,ngày2,khoảng"
18232 #~ msgid "date1,date2,method"
18233 #~ msgstr "ngày1,ngày2,phương_pháp"
18235 #~ msgid "date,months"
18236 #~ msgstr "ngày,tháng"
18238 #~ msgid "start_date,months"
18239 #~ msgstr "ngày_đầu,tháng"
18241 #~ msgid "start_date,end_date,holidays"
18242 #~ msgstr "ngày_đầu,ngày_cuối_cùng,ngày_nghỉ"
18244 #~ msgid "hours,minutes,seconds"
18245 #~ msgstr "giờ,phút,giây"
18247 #~ msgid "timetext"
18248 #~ msgstr "chuỗi_giờ"
18250 #~ msgid "date,days,holidays"
18251 #~ msgstr "ngày,ngày,ngày_nghỉ"
18253 #~ msgid "unixtime"
18254 #~ msgstr "giờ_unix"
18257 #~ msgstr "nối_tiếp"
18259 #~ msgid "traffic,circuits"
18260 #~ msgstr "trọng_tải,mạch_điện"
18262 #~ msgid "traffic,gos"
18263 #~ msgstr "trọng_tải,mdv"
18265 #~ msgid "circuits,gos"
18266 #~ msgstr "mạch_điện,mdv"
18269 #~ msgid "rate,values"
18270 #~ msgstr "_Giá trị khác"
18272 #~ msgid "info_type, cell"
18273 #~ msgstr "kiểu_thông_tin, ô"
18276 #~ msgstr "giá_trị"
18278 #~ msgid "info_type"
18279 #~ msgstr "kiểu_thông_tin"
18282 #~ msgstr "phạm vi"
18287 #~ msgid "number,number,"
18291 #~ msgid "value,value"
18292 #~ msgstr "giá_trị"
18294 #~ msgid "row_num,col_num,abs_num,a1,text"
18295 #~ msgstr "số_hàng,số_cột,số_tuyđ,a1,chuỗi"
18297 #~ msgid "reference"
18298 #~ msgstr "tham chiếu"
18300 #~ msgid "index,value,"
18301 #~ msgstr "chỉ_mục,giá_trị,"
18307 #~ msgstr "tên_cột"
18309 #~ msgid "val,range,col_idx,approx,as_index"
18310 #~ msgstr "giá_trị,phạm_vi,chỉ_mục_cột,xấp_xỉ,như_chỉ_mục"
18312 #~ msgid "link_location, label"
18313 #~ msgstr "chỗ_liên_kết, nhãn"
18315 #~ msgid "ref_string,format"
18316 #~ msgstr "chuỗi_tch,dạng"
18318 #~ msgid "reference,row,col,area"
18319 #~ msgstr "tham_chiếu,hàng,cột,vùng"
18321 #~ msgid "val,range,range"
18322 #~ msgstr "giá_trị,phạm_vi,phạm_vi"
18324 #~ msgid "val,range,approx"
18325 #~ msgstr "giá_trị,phạm_vi,xấp_xỉ"
18327 #~ msgid "ref,row,col,height,width"
18328 #~ msgstr "tch,hàng,cột,cao,rộng"
18333 #~ msgid "xnum,ynum"
18334 #~ msgstr "sốx,sốy"
18339 #~ msgid "range,criteria"
18340 #~ msgstr "phạm_vi,tiêu_chuẩn"
18342 #~ msgid "number,significance"
18343 #~ msgstr "số,độ_quan_trọng"
18348 #~ msgid "number,number"
18351 #~ msgid "number,base"
18352 #~ msgstr "số,cơ_số"
18354 #~ msgid "numerator,denominator"
18355 #~ msgstr "tử_số,mẫu_số"
18357 #~ msgid "number,multiple"
18360 #~ msgid "base,exponent"
18361 #~ msgstr "cơ_số,mũ"
18363 #~ msgid "number,type"
18364 #~ msgstr "số,kiểu"
18366 #~ msgid "number,digits"
18369 #~ msgid "x,n,m,coefficients"
18370 #~ msgstr "x,n,m,hệ_số"
18372 #~ msgid "range,criteria,actual_range"
18373 #~ msgstr "phạm_vi,tiêu_chuẩn,phạm_vi_thật"
18375 #~ msgid "range,range,"
18376 #~ msgstr "phạm_vi,phạm_vi,"
18378 #~ msgid "array1,array2"
18379 #~ msgstr "mảng1,mảng2"
18381 #~ msgid "array,matrix_type,bandsize"
18382 #~ msgstr "mảng,kiểu_ma_trận,bandsize"
18387 #~ msgid "bottom,top"
18388 #~ msgstr "đáy,đỉnh"
18396 #~ msgid "value_range,prob_range"
18397 #~ msgstr "phạm_vi_giá_trị,phạm_vi_xác_suất"
18405 #~ msgid "a,b,type"
18406 #~ msgstr "a,b,kiểu"
18409 #~ msgstr "n1,n2,t"
18411 #~ msgid "c,alpha,beta"
18414 #~ msgid "zeta,sigma"
18417 #~ msgid "p,failures"
18418 #~ msgstr "p,lần_thất_bại"
18420 #~ msgid "mean,stdev"
18421 #~ msgstr "trung_bình,lệch_ch"
18429 #~ msgid "d1,d2,...,dN"
18430 #~ msgstr "d1,d2,...,dN"
18433 #~ msgid "number1,number2,"
18439 #~ msgid "x,alpha,beta,a,b"
18440 #~ msgstr "x,α,β,a,b"
18442 #~ msgid "p,alpha,beta,a,b"
18443 #~ msgstr "p,α,β,a,b"
18446 #~ msgid "n,trials,p,cumulative"
18447 #~ msgstr "x,n,M,N,lũy_tích"
18450 #~ msgid "x,a,cumulative"
18451 #~ msgstr "x,y,lũy_tích"
18460 #~ msgid "actual_range,theoretical_range"
18461 #~ msgstr "phạm_vi_thật,phạm_vi_lý_thuyết"
18463 #~ msgid "x,stddev,size"
18464 #~ msgstr "x,lệch_ch,cỡ"
18466 #~ msgid "trials,p,alpha"
18467 #~ msgstr "phép_thử,p,α"
18469 #~ msgid "x,y,cumulative"
18470 #~ msgstr "x,y,lũy_tích"
18473 #~ msgid "x,dof_of_num,dof_of_denom"
18474 #~ msgstr "x,btd của mẫu số,btd của tử số"
18477 #~ msgid "p,dof_of_num,dof_of_denom"
18478 #~ msgstr "p,btd của mẫu số,btd của tử số"
18481 #~ msgid "x,known_y's,known_x's"
18482 #~ msgstr "các_y_đã_biết,các_x_đã_biết,"
18484 #~ msgid "data_array,bins_array"
18485 #~ msgstr "mảng_dữ_liệu,bins_array"
18488 #~ msgid "x,alpha,beta,cumulative"
18489 #~ msgstr "x.α,β,lũy_tích"
18492 #~ msgid "p,alpha,beta"
18495 #~ msgid "known_y's,known_x's,new_x's,const"
18496 #~ msgstr "các_y_đã_biết,các_x_đã_biết,các_x_mới,hằng"
18498 #~ msgid "x,n,M,N,cumulative"
18499 #~ msgstr "x,n,M,N,lũy_tích"
18501 #~ msgid "known_y's,known_x's"
18502 #~ msgstr "các_y_đã_biết,các_x_đã_biết,"
18505 #~ msgid "known_y's,known_x's,affine,stat"
18506 #~ msgstr "các_y_đã_biết,các_x_đã_biết,hằng,thống_kê"
18508 #~ msgid "known_y's,known_x's,const,stat"
18509 #~ msgstr "các_y_đã_biết,các_x_đã_biết,hằng,thống_kê"
18511 #~ msgid "p,mean,stddev"
18512 #~ msgstr "p,trung_bình,lệch_ch"
18514 #~ msgid "x,mean,stddev"
18515 #~ msgstr "x,trung_bình,lệch_ch"
18520 #~ msgid "x,mean,stddev,cumulative"
18521 #~ msgstr "x,trung_bình,lệch_ch,lũy_tích"
18526 #~ msgid "array,x,significance"
18527 #~ msgstr "mảng,x,độ_quan_trọng"
18529 #~ msgid "x,mean,cumulative"
18530 #~ msgstr "x,mean,lũy_tích"
18532 #~ msgid "x_range,prob_range,lower_limit,upper_limit"
18533 #~ msgstr "phạm_vi_x,phạm_vi_xác_suất,giới_hạn_dưới,giới_hạn_trên"
18535 #~ msgid "array,quart"
18536 #~ msgstr "mảng,ph4"
18539 #~ msgid "x,ref,order"
18540 #~ msgstr "tch,tch,"
18542 #~ msgid "array,interval"
18543 #~ msgstr "mảng, khoảng"
18546 #~ msgid "area1,area2,"
18547 #~ msgstr "mảng1,mảng2"
18549 #~ msgid "x,dof,tails"
18550 #~ msgstr "x,btd,đuôi"
18552 #~ msgid "ref,fraction"
18553 #~ msgstr "tch,phân_số"
18555 #~ msgid "array1,array2,tails,type"
18556 #~ msgstr "mảng1,mảng2,đuôi,kiểu"
18558 #~ msgid "x.alpha,beta,cumulative"
18559 #~ msgstr "x.α,β,lũy_tích"
18565 #~ msgid "k,p,cumulative"
18566 #~ msgstr "x,y,lũy_tích"
18574 #~ msgid "x,a,sigma"
18578 #~ msgid "function_nbr,ref1,ref2,"
18579 #~ msgstr "số_hàm,tch,tch,"
18582 #~ msgid "ref1,ref2,"
18583 #~ msgstr "tch,tch,"
18585 #~ msgid "text,text,"
18586 #~ msgstr "chuỗi,chuỗi,"
18588 #~ msgid "num,decimals"
18589 #~ msgstr "số,thập_phân"
18591 #~ msgid "text1,text2"
18592 #~ msgstr "chuỗi1,chuỗi2"
18594 #~ msgid "text1,text2,num"
18595 #~ msgstr "chuỗi1,chuỗi2,số"
18597 #~ msgid "num,decs,no_commas"
18598 #~ msgstr "số,thập_phân,không_phẩy"
18600 #~ msgid "text,num_chars"
18601 #~ msgstr "chuỗi,số_ký_tự"
18604 #~ msgid "text,num_bytes"
18605 #~ msgstr "chuỗi,số"
18607 #~ msgid "text,pos,num"
18608 #~ msgstr "chuỗi,thứ_tự,số"
18610 #~ msgid "old,start,num,new"
18611 #~ msgstr "cũ,đầu,số,mới"
18613 #~ msgid "text,num"
18614 #~ msgstr "chuỗi,số"
18616 #~ msgid "search_string,text,start_num"
18617 #~ msgstr "chuỗi_tìm_kiếm,chuỗi,số_đầu"
18619 #~ msgid "text,old,new,num"
18620 #~ msgstr "chuỗi,cũ,mới,số"
18622 #~ msgid "value,format_text"
18623 #~ msgstr "giá_trị,dạng_chuỗi"
18625 #~ msgid "condition,if true,if false"
18626 #~ msgstr "điều kiện,nếu đúng,nếu sai"
18628 #~ msgid "Search Center"
18629 #~ msgstr "Trung tâm tìm kiếm"
18631 #~ msgid "_Find..."
18632 #~ msgstr "_Tìm..."
18634 #~ msgid "R_eplace..."
18635 #~ msgstr "Th_ay thế..."
18638 #~ msgid "Missing theme"
18639 #~ msgstr "Thiếu tên tập tin."
18642 #~ msgid "Missing record '%d'"
18643 #~ msgstr "Thiếu « E » đóng"
18646 #~ msgstr "n,t,p,c"
18649 #~ msgstr "x,a,lũy_tích"
18651 #~ msgid "x,known y's,known x's"
18652 #~ msgstr "x,các y đã biết,các x đã biết"
18654 #~ msgid "arr1,arr2"
18655 #~ msgstr "mảng1,mảng2"
18657 #~ msgid "number,alpha,beta,cum"
18658 #~ msgstr "số,α,β,lũy_tích"
18660 #~ msgid "number,alpha,beta"
18663 #~ msgid "values,k,"
18664 #~ msgstr "giá_trị,k,"
18666 #~ msgid "Error: no recordsets were returned"
18667 #~ msgstr "Lỗi: không có tập dữ liệu nào được trả về."
18669 #~ msgid "Open/Star Office spreadsheet"
18670 #~ msgstr "Bảng tính Open/Star Office"
18672 #~ msgid "OpenCalc/StarCalc"
18673 #~ msgstr "OpenCalc/StarCalc"
18675 #~ msgid "OpenDocument/OpenOffice _UNFINISHED_ (*.ods)"
18676 #~ msgstr "OpenDocument/OpenOffice _CHƯA XONG_ (*.ods)"
18679 #~ "This value determines the default number of pages a printout of the "
18680 #~ "current sheet is supposed to be wide. 0 disables scaling. Please use the "
18681 #~ "Print Setup dialog to edit this value."
18683 #~ "Giá trị này xác định số lượng trang mặc định là độ rộng của toàn bản in "
18684 #~ "ra bảng hiện có. Giá trị số không thì tắt tính năng tỷ lệ. Hãy dùng hộp "
18685 #~ "thoại « Thiết lập in » để chỉnh sửa giá trị này."
18688 #~ "Setting this option will cause the sort buttons on the toolbar to assume "
18689 #~ "that the area to be sorted has a header and determine the initial state "
18690 #~ "of the has-header checkbox in the sort dialog."
18692 #~ "Lập tùy chọn này sẽ gây ra các cái nút sắp xếp trên thanh công cụ thì giả "
18693 #~ "sử vùng cần sắp xếp có phần đầu và quyết định tính trạng đầu tiên cửa hộp "
18694 #~ "kiểm tra Có Phần Đầu trong hộp thoại sắp xếp."
18696 #~ msgid "Sort Area Has Header"
18697 #~ msgstr "Vùng sắp xếp có phần đầu"
18699 #~ msgid "Inserting %d columns before %s"
18700 #~ msgstr "Đang chèn %d cột trước %s"
18702 #~ msgid "Inserting %d rows before %s"
18703 #~ msgstr "Đang chèn %d hàng trước %s"
18705 #~ msgid "Sort Area Has a HEADER"
18706 #~ msgstr "Vùng sắp xếp có PHẦN ĐẦU"
18708 #~ msgid "New sheets must be given a name."
18709 #~ msgstr "Bảng mới phải có tên."
18711 #~ msgid "The sheet order has changed. Do you want to update the list?"
18712 #~ msgstr "Thứ tự bảng đã thay đổi. Bạn có muốn cập nhật danh sách không?"
18723 #~ msgid "<accessed>"
18724 #~ msgstr "<truy cập>"
18726 #~ msgid "<created>"
18732 #~ msgid "<location>"
18733 #~ msgstr "<địa chỉ>"
18735 #~ msgid "<modified>"
18736 #~ msgstr "<sửa đổi>"
18738 #~ msgid "<name.extension>"
18739 #~ msgstr "<tên:phần mở rộng>"
18742 #~ msgstr "<người sử hữu>"
18747 #~ msgid "Bin _labels"
18748 #~ msgstr "_Nhãn bin"
18750 #~ msgid "Bin _range:"
18751 #~ msgstr "_Phạm vi bin:"
18754 #~ msgstr "Tối th_iểu:"
18757 #~ msgstr "Tối đ_a:"
18759 #~ msgid "_Chart output"
18760 #~ msgstr "Kết quả _biểu đồ"
18766 #~ msgstr "Th_ay đổi"
18769 #~ "@FUNCTION=SUM\n"
18770 #~ "@SYNTAX=SUM(value1, value2, ...)\n"
18771 #~ "@DESCRIPTION=SUM computes the sum of all the values and cells referenced "
18772 #~ "in the argument list.\n"
18774 #~ "* This function is Excel compatible.\n"
18776 #~ "Let us assume that the cells A1, A2, ..., A5 contain numbers 11, 15, 17, "
18777 #~ "21, and 43. Then\n"
18778 #~ "SUM(A1:A5) equals 107."
18780 #~ "@FUNCTION=SUM\n"
18781 #~ "@SYNTAX=SUM(giá_trị1, giá_trị2, ...)\n"
18782 #~ "@DESCRIPTION=SUM tính _tổng_ các giá trị và ô được tham chiếu trong danh "
18783 #~ "sách đối số.\n"
18785 #~ "* Hàm này tương thích với Excel.\n"
18788 #~ "Giả định rằng các ô « A1, A2, ..., A5 » chứa « 11, 15, 17, 21, và 43 ». "
18790 #~ "SUM(A1:A5) bằng 107."
18793 #~ "@FUNCTION=PRODUCT\n"
18794 #~ "@SYNTAX=PRODUCT(value1, value2, ...)\n"
18795 #~ "@DESCRIPTION=PRODUCT returns the product of all the values and cells "
18796 #~ "referenced in the argument list.\n"
18798 #~ "* This function is Excel compatible. In particular, this means that if "
18799 #~ "all cells are empty, the result will be 0.\n"
18802 #~ "PRODUCT(2,5,9) equals 90."
18804 #~ "@FUNCTION=PRODUCT\n"
18805 #~ "@SYNTAX=PRODUCT(giá_trị1, giá_trị2, ...)\n"
18806 #~ "@DESCRIPTION=PRODUCT tính _tích_ các giá trị và ô được tham chiếu trong "
18807 #~ "danh sách đối số.\n"
18809 #~ "* Hàm này tương thích với Excel. Đặc biệt, nếu mọi ô đều rỗng thì trả về "
18813 #~ "PRODUCT(2,5,9) bằng 90."
18816 #~ "@FUNCTION=GNUMERIC_VERSION\n"
18817 #~ "@SYNTAX=GNUMERIC_VERSION()\n"
18818 #~ "@DESCRIPTION=GNUMERIC_VERSION returns the version of gnumeric as a "
18821 #~ "GNUMERIC_VERSION()."
18823 #~ "@FUNCTION=GNUMERIC_VERSION\n"
18824 #~ "@SYNTAX=GNUMERIC_VERSION()\n"
18825 #~ "@DESCRIPTION=GNUMERIC_VERSION trả về _phiên bản của Gnumeric_ theo dạng "
18828 #~ "GNUMERIC_VERSION()."
18830 #~ msgid "Label Properties"
18831 #~ msgstr "Thuộc tính nhãn"
18834 #~ "The cells dragged will overwrite the contents of the\n"
18835 #~ "existing cells in that range. Do you want me to replace\n"
18836 #~ "the contents in this region?"
18838 #~ "Những ô đã kéo sẽ ghi đè lên nội dung của các ô tồn tại trong vùng đó. "
18839 #~ "Bạn có muốn thay thế các nội dung này không?"
18841 #~ msgid "Enables some dependency related debugging functions"
18842 #~ msgstr "Bật một số hàm gỡ lỗi liên quan đến lệ thuộc"
18844 #~ msgid "Enables some debugging functions for expression sharing"
18845 #~ msgstr "Bật các hàm gỡ lỗi có thể chia sẻ biểu thức"
18848 #~ "Thank you for using Gnumeric!\n"
18850 #~ "The version of Gnumeric you are using is quite old\n"
18851 #~ "by now. It is likely that many bugs have been fixed\n"
18852 #~ "and that new features have been added in the meantime.\n"
18854 #~ "Please consider upgrading before reporting any bugs.\n"
18855 #~ "Consult http://www.gnome.org/projects/gnumeric/ for details.\n"
18857 #~ "-- The Gnumeric Team."
18859 #~ "Xin cám ơn đã sử dụng Gnumeric!\n"
18861 #~ "Phiên bản Gnumeric bạn đang sử dụng đã khá cũ rồi.\n"
18862 #~ "Rất có thể là phiên bản mới có các tính năng mới và đã\n"
18863 #~ "sửa chữa được các lỗi trước đây của Gnumeric đã ra\n"
18866 #~ "Vui lòng xem xét việc nâng cấp trước khi báo cáo lỗi.\n"
18867 #~ "Hãy xem <http://www.gnumeric.org/> để biết thêm thông\n"
18868 #~ "tin chi tiết.\n"
18870 #~ " • Nhóm phát triển Gnumeric."
18873 #~ "The Pango library present on your system is buggy, see\n"
18874 #~ "http://bugzilla.gnome.org/show_bug.cgi?id=316054\n"
18875 #~ "Editing rich text therefore does not work well. Please check\n"
18876 #~ "with your distribution if a fixed Pango library is available."
18878 #~ "Thư viện Pango có trong hệ thống bạn có lỗi: xem\n"
18879 #~ "<http://bugzilla.gnome.org/show_bug.cgi?id=316054>\n"
18880 #~ "Vậy việc hiệu chỉnh văn bản có kiểu dáng không hoạt động\n"
18881 #~ "cho đúng. Hãy kiểm tra nếu bản phát hành của bạn\n"
18882 #~ "có thư viện Pango đã sửa hay không."
18885 #~ "Some columns of data were dropped since they exceeded the available sheet "
18887 #~ msgstr "Một số cột dữ liệu bị bỏ vì vượt quá kích thước bảng sẵn sàng."
18892 #~ msgid "Too Small"
18893 #~ msgstr "Quá nhỏ"
18896 #~ msgstr "Nhiều hơn"
18901 #~ msgid "Too Large"
18902 #~ msgstr "Quá lớn"
18910 #~ msgid "Cumulative %"
18911 #~ msgstr "Tích lũy %"
18913 #~ msgid "/SUMMARY/Count/Sum/Average/Variance"
18914 #~ msgstr "/TÓM TẮT/Đếm/Tổng/Trung bình/Phương sai"
18916 #~ msgid "One of the factor combinations does not contain any observations!"
18917 #~ msgstr "Một của những kết hợp hệ số không chứa quan sát nào."
18919 #~ msgid "/ANOVA/Source of Variation/Rows/Columns/Interaction/Within"
18920 #~ msgstr "/ANOVA/Nguồn biến thể/Hàng/Cột/Tương tác/Ở trong"
18922 #~ msgid "Select _Column"
18923 #~ msgstr "Chọn _cột"
18925 #~ msgid "Select _Row"
18926 #~ msgstr "Chọn _hàng"
18928 #~ msgid "Select Arra_y"
18929 #~ msgstr "Tìm _mảng"
18931 #~ msgid "Select _Inputs"
18932 #~ msgstr "Chọn Nhậ_p"
18937 #~ msgid "Invalid '%s' record of length %hd instead of %d"
18938 #~ msgstr "Mục ghi « %s » có độ dài %hd không hợp lệ (thay vì %d)."
18941 #~ "This build of Gnumeric can only hold %d rows. Ignoring the rest of this "
18942 #~ "file. You will need a custom build with SHEET_MAX_ROWS increased to read "
18945 #~ "Bản xây dựng Gnumeric này có thể chứa chỉ %d hàng thôi. Đang bỏ qua các "
18946 #~ "tập tin còn lại. Bạn sẽ cần một bản xây dựng tự chọn có biến môi trường « "
18947 #~ "SHEET_MAX_ROWS » (số hàng tối đa trong tờ) được tăng lên, để đọc tập tin "
18951 #~ "There must be an equal number of entries for each variable in the "
18953 #~ msgstr "Phải có cùng một số mục nhập cho mỗi biến trong hồi quy."
18956 #~ "There are too few data points to conduct this regression.\n"
18957 #~ "There must be at least as many data points as free variables."
18959 #~ "Có quá ít điểm dữ liệu để thực hiện hồi quy này.\n"
18960 #~ "Phải có ít nhất cùng một số điểm dữ liệu với biến tự do."
18963 #~ "Two or more of the independent variables are nearly linearly\n"
18964 #~ "dependent. All numerical precision was lost in the computation."
18966 #~ "Hai hay nhiều hơn biến không phụ thuộc với nhau\n"
18967 #~ "gần phụ thuộc một cách tuyến tính.\n"
18968 #~ "Phép tính đã mất hết độ chính xác thuộc số."
18971 #~ "Two or more of the independent variables are linearly\n"
18972 #~ "dependent, and the regression cannot be calculated.\n"
18974 #~ "Remove one of these\n"
18975 #~ "variables and try the regression again."
18977 #~ "Hai hay nhiều hơn biến không phụ thuộc với nhau\n"
18978 #~ "gần phụ thuộc một cách tuyến tính,\n"
18979 #~ "thì không thể tính hồi quy này.\n"
18981 #~ "Hãy loại bỏ một của những biến này, rồi thử hồi quy lại."
18984 #~ "Two or more of the independent variables are nearly linearly\n"
18985 #~ "dependent. Treat the regression result with great care!"
18987 #~ "Hai hay nhiều hơn biến không phụ thuộc với nhau\n"
18988 #~ "gần phụ thuộc một cách tuyến tính. Hãy hồi quy cẩn thận lắm."
18990 #~ msgid "Undefined font record '%d'"
18991 #~ msgstr "Mục ghi phông chữ « %d » chưa xác định"
18993 #~ msgid "No stream named mimetype found."
18994 #~ msgstr "Không có dòng tên « mimetype » (kiểu mime)."
18996 #~ msgid "Could not create the Cell-Sort dialog."
18997 #~ msgstr "Không tạo được hộp thoại Sắp xếp Ô."
19000 #~ "The items on this page customize the behaviour of the undo/redo system."
19002 #~ "Những mục trong trang này tủy chỉnh hành vi của hệ thống hoàn/làm lại."
19005 #~ "The items on this page customize the inital settings of the sort dialog "
19006 #~ "and the behaviour of the sort toolbar buttons."
19008 #~ "Những mục trong trang này tủy chỉnh thiết lập ban đầu của hộp thoại sắp "
19009 #~ "xếp, và hành vi của những cái nút trên thanh công cụ sắp xếp."
19011 #~ msgid "The items on this page customize the new default workbook."
19012 #~ msgstr "Những mục trong trang này tủy chỉnh sổ làm việc mặc định mới."
19015 #~ "The items on this page are related to the saving and opening of files."
19016 #~ msgstr "Những mục trong trang này liên quan đến lưu và mở tập tin."
19019 #~ "The items on this page are related to the screen layout and resolution."
19021 #~ "Những mục trong trang này liên quan đến bố trí màn hình và độ phân giải."
19024 #~ "The items on this page and its subpages are related to various gnumeric "
19027 #~ "Những mục trong trang này và các trang con nó liên quan đến nhiều công cụ "
19028 #~ "Gnumeric khác nhau."
19030 #~ msgid "The items on this page are related to copy, cut and paste."
19031 #~ msgstr "Những mục trong trang này liên quan đến thao tác Cắt, Chép và Dán."
19033 #~ msgid "Customize header"
19034 #~ msgstr "Tùy biến phần đầu"
19037 #~ msgstr "Bố trí:"
19045 #~ msgid "<b>Content</b>"
19046 #~ msgstr "<b>Nội dung</b>"
19048 #~ msgid "Enables some debugging functions"
19049 #~ msgstr "Bật một số hàm gỡ lỗi"
19051 #~ msgid "): ncalc (=%ld) != nb (=%ld); alpha=%"
19052 #~ msgstr "): ncalc (=%ld) != nb (=%ld); alpha=%"
19054 #~ msgid ". Arg. out of range?\n"
19055 #~ msgstr ". Đối số ở ngoại phạm vi?\n"
19060 #~ msgid "): precision lost in result\n"
19061 #~ msgstr "): độ chính xác bị mất trong kết quả\n"
19063 #~ msgid "Text export (configurable)"
19064 #~ msgstr "Xuất chữ (có thể cấu hình)"
19066 #~ msgid "Save the embedded workbook"
19067 #~ msgstr "Lưu sổ làm việc nhúng"
19069 #~ msgid "Component : Gnumeric"
19070 #~ msgstr "Thành phần : Gnumeric"
19072 #~ msgid "Spreadsheets component engine"
19073 #~ msgstr "Cơ chế thành phần bảng tính"
19075 #~ msgid "Use R1C1 notation rather than A1"
19076 #~ msgstr "Dùng cách ghi R1C1 thay cho A1."
19079 #~ "Display cell addresses using R1C1 notion rather than the more common A1."
19080 #~ msgstr "Hiển thị địa chỉ ô dùng ký hiệu R1C1 hơn A1 thường hơn."